About Me

Top 120.000 từ tiếng anh thông dụng trong bộ từ điển Anh Việt bỏ túi 2021 - Thông dụng phổ biến khi đi du lịch nước ngoài! (P1)

Rảnh rỗi ngồi làm lại mấy cái giấy mời cho các bạn bè trong đợt dịch chuẩn bị cho đợt đi du lịch nước ngoài tiếp theo của team admin khochat.comdulichdau.com, admin mới thấy vốn tiếng anh đã đã hơi quên do cả 2 năm nay dịch không thể đi du lịch. Do đó bài viết này là serial 120.000 từ tiếng anh thông dụng admin sưu tầm lại. Nếu bạn nào muốn file excel để tiện tra cứu và bỏ túi, hãy nhắn tin bên dưới để lấy file miễn phí nhé!

Để tìm nhanh từ bạn muốn, đơn giản hãy gõ lên thanh tìm kiếm ở bên trên website là nhanh nhất nhé!

Top 120.000 từ tiếng anh thông dụng sử dụng thường xuyên 2021



1. chutist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (viết tắt của parachutist) lính nhảy dù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ chutist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh chutist danh từ|- (viết tắt của parachutist) lính nhảy dù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:chutist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của chutist là: danh từ|- (viết tắt của parachutist) lính nhảy dù

2. d nghĩa tiếng việt là (thông tục)|- (viết tắt) của had, should, would(…)


Nghĩa tiếng việt của từ d là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh d(thông tục)|- (viết tắt) của had, should, would. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:d
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của d là: (thông tục)|- (viết tắt) của had, should, would

3. em nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) (viết tắt) của them(…)


Nghĩa tiếng việt của từ em là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh em danh từ|- (thông tục) (viết tắt) của them. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:em
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của em là: danh từ|- (thông tục) (viết tắt) của them

4. gainst nghĩa tiếng việt là giới từ|- (thơ ca) (như) against(…)


Nghĩa tiếng việt của từ gainst là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh gainst giới từ|- (thơ ca) (như) against. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:gainst
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của gainst là: giới từ|- (thơ ca) (như) against

5. ll nghĩa tiếng việt là (viết tắt của will)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ll là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ll(viết tắt của will). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ll
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ll là: (viết tắt của will)

6. s nghĩa tiếng việt là (viết tắt) của is, has, us, does|- (thông tục) (như) is|= it s (…)


Nghĩa tiếng việt của từ s là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh s(viết tắt) của is, has, us, does|- (thông tục) (như) is|= it s raining|+ trời mưa|= what s the matter?|+ cái gì đấy?|= she s gone|+ cô ta đã đi khỏi|- (thông tục) (như) has|= he s done it|+ anh ấy đã làm việc đó rồi|- (thông tục) (như) us|- let s go|- nào chúng ta đi thôi|- (thông tục) (như) does|= what s he say about it?|+ ý kiến của anh ấy về việc đó như thế nào?. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:s
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của s là: (viết tắt) của is, has, us, does|- (thông tục) (như) is|= it s raining|+ trời mưa|= what s the matter?|+ cái gì đấy?|= she s gone|+ cô ta đã đi khỏi|- (thông tục) (như) has|= he s done it|+ anh ấy đã làm việc đó rồi|- (thông tục) (như) us|- let s go|- nào chúng ta đi thôi|- (thông tục) (như) does|= what s he say about it?|+ ý kiến của anh ấy về việc đó như thế nào?

7. shun nghĩa tiếng việt là interj|- ((viết tắt) của attention) nghiêm!(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shun là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shuninterj|- ((viết tắt) của attention) nghiêm!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shun
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shun là: interj|- ((viết tắt) của attention) nghiêm!

8. tec nghĩa tiếng việt là xem tec(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tec là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tecxem tec. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tec
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tec là: xem tec

9. tis nghĩa tiếng việt là (viết tắt của it is)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tis(viết tắt của it is). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tis là: (viết tắt của it is)

10. twas nghĩa tiếng việt là (viết tắt của it was)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ twas là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh twas(viết tắt của it was). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:twas
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của twas là: (viết tắt của it was)

11. tween nghĩa tiếng việt là giới từ|- (viết tắt của between)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tween là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tween giới từ|- (viết tắt của between). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tween
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tween là: giới từ|- (viết tắt của between)

12. twere nghĩa tiếng việt là (viết tắt của it were)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ twere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh twere(viết tắt của it were). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:twere
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của twere là: (viết tắt của it were)

13. twill nghĩa tiếng việt là (viết tắt) của it will(…)


Nghĩa tiếng việt của từ twill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh twill(viết tắt) của it will. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:twill
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của twill là: (viết tắt) của it will

14. twixt nghĩa tiếng việt là giới từ|- (viết tắt của betwixt)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ twixt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh twixt giới từ|- (viết tắt của betwixt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:twixt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của twixt là: giới từ|- (viết tắt của betwixt)

15. un nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như one) một(…)


Nghĩa tiếng việt của từ un là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh un danh từ|- (như one) một. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:un
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của un là: danh từ|- (như one) một

16. ve nghĩa tiếng việt là (viết tắt của have)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ve(viết tắt của have). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ve
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ve là: (viết tắt của have)

17. -th nghĩa tiếng việt là hình thái ở một số danh từ gốc động từ; tính từ chỉ :hoạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ -th là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh -thhình thái ở một số danh từ gốc động từ; tính từ chỉ :hoạt động kết quả hoạt động :|- growth|- sự phát triển;|- tilth|- sự trồng trọt;|- tình trạng hoặc phẩm chất :|- health|- sức khoẻ;|- youth|- tuổi trẻ;|- (hay eth) h. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:-th
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của -th là: hình thái ở một số danh từ gốc động từ; tính từ chỉ :hoạt động kết quả hoạt động :|- growth|- sự phát triển;|- tilth|- sự trồng trọt;|- tình trạng hoặc phẩm chất :|- health|- sức khoẻ;|- youth|- tuổi trẻ;|- (hay eth) h

18. -trichous nghĩa tiếng việt là hình thái ghép tạo tính từ|- có lông kiểu nào đấy|= peritric(…)


Nghĩa tiếng việt của từ -trichous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh -trichoushình thái ghép tạo tính từ|- có lông kiểu nào đấy|= peritrichous|+ có vành lông rung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:-trichous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của -trichous là: hình thái ghép tạo tính từ|- có lông kiểu nào đấy|= peritrichous|+ có vành lông rung

19. -tron nghĩa tiếng việt là hậu tố tạo danh từ có nghĩa|- ống chân không|- magnetron|- manh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ -tron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh -tronhậu tố tạo danh từ có nghĩa|- ống chân không|- magnetron|- manhêtron|- biện pháp xử lý các hạt trong nguyên tử|- cyclotron|- xiclotron. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:-tron
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của -tron là: hậu tố tạo danh từ có nghĩa|- ống chân không|- magnetron|- manhêtron|- biện pháp xử lý các hạt trong nguyên tử|- cyclotron|- xiclotron

20. -trophin nghĩa tiếng việt là hình thái ghép có nghĩa|- chất kích thích|= gonadotrophin hocm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ -trophin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh -trophinhình thái ghép có nghĩa|- chất kích thích|= gonadotrophin hocmon|+ kích thích tuyến sinh dục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:-trophin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của -trophin là: hình thái ghép có nghĩa|- chất kích thích|= gonadotrophin hocmon|+ kích thích tuyến sinh dục

21. -tude nghĩa tiếng việt là hậu tố tạo danh từ|- sự, tính chất|- altitude|- độ cao|- pleni(…)


Nghĩa tiếng việt của từ -tude là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh -tudehậu tố tạo danh từ|- sự, tính chất|- altitude|- độ cao|- plenitude|- sự đầy đủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:-tude
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của -tude là: hậu tố tạo danh từ|- sự, tính chất|- altitude|- độ cao|- plenitude|- sự đầy đủ

22. -ty nghĩa tiếng việt là hậu tố để tạo những con số có bao nhiêu lần mười|- twenty|- h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ -ty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh -tyhậu tố để tạo những con số có bao nhiêu lần mười|- twenty|- hai mươi|- fifty|- năm mươi|- hậu tố tạo danh từ chỉ tính chất, điều kiện|- puberty|- tuổi dậy thì|- cruelty|- tính tàn ác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:-ty
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của -ty là: hậu tố để tạo những con số có bao nhiêu lần mười|- twenty|- hai mươi|- fifty|- năm mươi|- hậu tố tạo danh từ chỉ tính chất, điều kiện|- puberty|- tuổi dậy thì|- cruelty|- tính tàn ác

23. -way nghĩa tiếng việt là hình thái cấu tạo các phó từ gốc tính từ và danh từ chỉ c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ -way là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh -wayhình thái cấu tạo các phó từ gốc tính từ và danh từ chỉ cách thức hành động; phương hướng và vị trí|- broadways|- theo chiều rộng, chiều ngang|- longways|- theo chiều dài|- lengthways|- theo chiều dọc|- endways|- đuôi về . Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:-way
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của -way là: hình thái cấu tạo các phó từ gốc tính từ và danh từ chỉ cách thức hành động; phương hướng và vị trí|- broadways|- theo chiều rộng, chiều ngang|- longways|- theo chiều dài|- lengthways|- theo chiều dọc|- endways|- đuôi về

24. 1 to 1 relationship nghĩa tiếng việt là (tech) quan hệ 1 đối 1(…)


Nghĩa tiếng việt của từ 1 to 1 relationship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 1 to 1 relationship(tech) quan hệ 1 đối 1. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:1 to 1 relationship
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của 1 to 1 relationship là: (tech) quan hệ 1 đối 1

25. 1 to many relationship nghĩa tiếng việt là (tech) quan hệ 1 đối nhiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ 1 to many relationship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 1 to many relationship(tech) quan hệ 1 đối nhiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:1 to many relationship
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của 1 to many relationship là: (tech) quan hệ 1 đối nhiều

26. 1-byte character nghĩa tiếng việt là (tech) ký tự 1 bai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ 1-byte character là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 1-byte character(tech) ký tự 1 bai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:1-byte character
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của 1-byte character là: (tech) ký tự 1 bai

27. 1-byte character code nghĩa tiếng việt là (tech) mã ký tự 1 bai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ 1-byte character code là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 1-byte character code(tech) mã ký tự 1 bai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:1-byte character code
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của 1-byte character code là: (tech) mã ký tự 1 bai

28. 1-byte character set nghĩa tiếng việt là (tech) bộ ký tự 1 bai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ 1-byte character set là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 1-byte character set(tech) bộ ký tự 1 bai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:1-byte character set
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của 1-byte character set là: (tech) bộ ký tự 1 bai

29. 1-byte character string nghĩa tiếng việt là (tech) chuỗi ký tự 1 bai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ 1-byte character string là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 1-byte character string(tech) chuỗi ký tự 1 bai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:1-byte character string
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của 1-byte character string là: (tech) chuỗi ký tự 1 bai

30. 2-way device nghĩa tiếng việt là (tech) thiết bị 2 chiều/thu phát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ 2-way device là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 2-way device(tech) thiết bị 2 chiều/thu phát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:2-way device
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của 2-way device là: (tech) thiết bị 2 chiều/thu phát

31. 2d (two dimension) nghĩa tiếng việt là (tech) hai chiều, nhị thứ nguyên, phẳng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ 2d (two dimension) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 2d (two dimension)(tech) hai chiều, nhị thứ nguyên, phẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:2d (two dimension)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của 2d (two dimension) là: (tech) hai chiều, nhị thứ nguyên, phẳng

32. 2d configuration nghĩa tiếng việt là (tech) cấu hình 2 chiều, cấu hình phẳng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ 2d configuration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 2d configuration(tech) cấu hình 2 chiều, cấu hình phẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:2d configuration
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của 2d configuration là: (tech) cấu hình 2 chiều, cấu hình phẳng

33. 2d image nghĩa tiếng việt là (tech) ảnh 2 chiều, ảnh phẳng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ 2d image là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 2d image(tech) ảnh 2 chiều, ảnh phẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:2d image
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của 2d image là: (tech) ảnh 2 chiều, ảnh phẳng

34. 2d module = two-dimensional module nghĩa tiếng việt là (tech) mô đun hai chiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ 2d module = two-dimensional module là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 2d module = two-dimensional module(tech) mô đun hai chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:2d module = two-dimensional module
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của 2d module = two-dimensional module là: (tech) mô đun hai chiều

35. 3d (three dimension) nghĩa tiếng việt là (tech) ba chiều, tam thứ nguyên, nổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ 3d (three dimension) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 3d (three dimension)(tech) ba chiều, tam thứ nguyên, nổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:3d (three dimension)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của 3d (three dimension) là: (tech) ba chiều, tam thứ nguyên, nổi

36. 3d (three dimension) calculation nghĩa tiếng việt là (tech) tính toán 3 chiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ 3d (three dimension) calculation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 3d (three dimension) calculation(tech) tính toán 3 chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:3d (three dimension) calculation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của 3d (three dimension) calculation là: (tech) tính toán 3 chiều

37. 3d (three dimension) configuration nghĩa tiếng việt là (tech) cấu hình 3 chiều, cấu hình nổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ 3d (three dimension) configuration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 3d (three dimension) configuration(tech) cấu hình 3 chiều, cấu hình nổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:3d (three dimension) configuration
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của 3d (three dimension) configuration là: (tech) cấu hình 3 chiều, cấu hình nổi

38. 3d (three dimension) image nghĩa tiếng việt là (tech) ảnh 3 chiều, ảnh nổi = stereoscopic image(…)


Nghĩa tiếng việt của từ 3d (three dimension) image là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 3d (three dimension) image(tech) ảnh 3 chiều, ảnh nổi = stereoscopic image. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:3d (three dimension) image
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của 3d (three dimension) image là: (tech) ảnh 3 chiều, ảnh nổi = stereoscopic image

39. 4th generation language (4gl) nghĩa tiếng việt là (tech) ngôn ngữ thế hệ thứ tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ 4th generation language (4gl) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 4th generation language (4gl)(tech) ngôn ngữ thế hệ thứ tư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:4th generation language (4gl)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của 4th generation language (4gl) là: (tech) ngôn ngữ thế hệ thứ tư

40. 7-bit ascii code nghĩa tiếng việt là (tech) mã ascii 7 bít(…)


Nghĩa tiếng việt của từ 7-bit ascii code là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 7-bit ascii code(tech) mã ascii 7 bít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:7-bit ascii code
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của 7-bit ascii code là: (tech) mã ascii 7 bít

41. 7-bit ascii code set nghĩa tiếng việt là (tech) bộ mã ascii 7 bít(…)


Nghĩa tiếng việt của từ 7-bit ascii code set là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 7-bit ascii code set(tech) bộ mã ascii 7 bít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:7-bit ascii code set
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của 7-bit ascii code set là: (tech) bộ mã ascii 7 bít

42. 8-bit character nghĩa tiếng việt là (tech) ký tự 8 bít(…)


Nghĩa tiếng việt của từ 8-bit character là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 8-bit character(tech) ký tự 8 bít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:8-bit character
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của 8-bit character là: (tech) ký tự 8 bít

43. 8-bit character code nghĩa tiếng việt là (tech) mã ký tự 8 bít(…)


Nghĩa tiếng việt của từ 8-bit character code là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 8-bit character code(tech) mã ký tự 8 bít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:8-bit character code
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của 8-bit character code là: (tech) mã ký tự 8 bít

44. 8-bit character set nghĩa tiếng việt là (tech) bộ ký tự 8 bít(…)


Nghĩa tiếng việt của từ 8-bit character set là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 8-bit character set(tech) bộ ký tự 8 bít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:8-bit character set
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của 8-bit character set là: (tech) bộ ký tự 8 bít

45. 8-bit character string nghĩa tiếng việt là (tech) chuỗi ký tự 8 bít(…)


Nghĩa tiếng việt của từ 8-bit character string là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 8-bit character string(tech) chuỗi ký tự 8 bít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:8-bit character string
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của 8-bit character string là: (tech) chuỗi ký tự 8 bít

46. 8-bit microcomputer nghĩa tiếng việt là (tech) máy vi điện toán 8 bít, máy vi tính 8 bít(…)


Nghĩa tiếng việt của từ 8-bit microcomputer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 8-bit microcomputer(tech) máy vi điện toán 8 bít, máy vi tính 8 bít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:8-bit microcomputer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của 8-bit microcomputer là: (tech) máy vi điện toán 8 bít, máy vi tính 8 bít

47. 8-bit microprocessor nghĩa tiếng việt là (tech) bộ vi xử lý 8 bít(…)


Nghĩa tiếng việt của từ 8-bit microprocessor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 8-bit microprocessor(tech) bộ vi xử lý 8 bít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:8-bit microprocessor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của 8-bit microprocessor là: (tech) bộ vi xử lý 8 bít

48. 8-bit personal computer nghĩa tiếng việt là (tech) máy điện toán cá nhân 8 bít(…)


Nghĩa tiếng việt của từ 8-bit personal computer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh 8-bit personal computer(tech) máy điện toán cá nhân 8 bít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:8-bit personal computer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của 8-bit personal computer là: (tech) máy điện toán cá nhân 8 bít

49. a nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều as, as|- (thông tục) loại a, hạng nhất, ha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ a là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh a danh từ, số nhiều as, as|- (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất hạng rất tốt|=his health is a|+ sức khoẻ anh ta vào loại a|- (âm nhạc) la|=a sharp|+ la thăng|=a flat|+ la giáng|- người giả định thứ nhất; trường hợp giả định thứ nhất|=from a to z|+ từ đầu đến đuôi, tường tận|=not to know a from b|+ không biết tí gì cả; một chữ bẻ đôi cũng không biết|* mạo từ|- một; một (như kiểu); một (nào đó)|=a very cold day|+ một ngày rất lạnh|=a dozen|+ một tá|=a few|+ một ít|=all of a size|+ tất cả cùng một cỡ|=a shakespeare|+ một (văn hào như kiểu) sếch-xpia|=a mr nam|+ một ông nam (nào đó)|- cái, con, chiếc, cuốn, người, đứa...;|=a cup|+ cái chén|=a knife|+ con dao|=a son of the party|+ người con của đảng|=a vietnamese grammar|+ cuốn ngữ pháp việt nam|* giới từ|- mỗi, mỗi một|=twice a week|+ mỗi tuần hai lần||@a/c|- (viết tắt của account current) tài khoản vãng lai (tức là bằng séc)|- có nghĩa giống như nghĩa của account. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:a
  • Phiên âm (nếu có): [ei, ə]
  • Nghĩa tiếng việt của a là: danh từ, số nhiều as, as|- (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất hạng rất tốt|=his health is a|+ sức khoẻ anh ta vào loại a|- (âm nhạc) la|=a sharp|+ la thăng|=a flat|+ la giáng|- người giả định thứ nhất; trường hợp giả định thứ nhất|=from a to z|+ từ đầu đến đuôi, tường tận|=not to know a from b|+ không biết tí gì cả; một chữ bẻ đôi cũng không biết|* mạo từ|- một; một (như kiểu); một (nào đó)|=a very cold day|+ một ngày rất lạnh|=a dozen|+ một tá|=a few|+ một ít|=all of a size|+ tất cả cùng một cỡ|=a shakespeare|+ một (văn hào như kiểu) sếch-xpia|=a mr nam|+ một ông nam (nào đó)|- cái, con, chiếc, cuốn, người, đứa...;|=a cup|+ cái chén|=a knife|+ con dao|=a son of the party|+ người con của đảng|=a vietnamese grammar|+ cuốn ngữ pháp việt nam|* giới từ|- mỗi, mỗi một|=twice a week|+ mỗi tuần hai lần||@a/c|- (viết tắt của account current) tài khoản vãng lai (tức là bằng séc)|- có nghĩa giống như nghĩa của account

50. a b c nghĩa tiếng việt là danh từ|- bảng chữ cái|- khái niệm cơ sở, cơ sở|=a_b_c of che(…)


Nghĩa tiếng việt của từ a b c là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh a b c danh từ|- bảng chữ cái|- khái niệm cơ sở, cơ sở|=a_b_c of chemistry|+ khái niệm cơ sở về hoá học, cơ sở hoá học|- (ngành đường sắt) bảng chỉ đường theo abc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:a b c
  • Phiên âm (nếu có): [eibi:si:]
  • Nghĩa tiếng việt của a b c là: danh từ|- bảng chữ cái|- khái niệm cơ sở, cơ sở|=a_b_c of chemistry|+ khái niệm cơ sở về hoá học, cơ sở hoá học|- (ngành đường sắt) bảng chỉ đường theo abc

51. a b c - book nghĩa tiếng việt là danh từ|- sách vỡ lòng, sách học vần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ a b c - book là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh a b c - book danh từ|- sách vỡ lòng, sách học vần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:a b c - book
  • Phiên âm (nếu có): [eibi:si:buk]
  • Nghĩa tiếng việt của a b c - book là: danh từ|- sách vỡ lòng, sách học vần

52. a except b gate nghĩa tiếng việt là (tech) cổng a loại trừ b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ a except b gate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh a except b gate(tech) cổng a loại trừ b. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:a except b gate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của a except b gate là: (tech) cổng a loại trừ b

53. a font nghĩa tiếng việt là phó từ|- thấu triệt, cặn kẽ, rõ ngọn nghành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ a font là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh a font phó từ|- thấu triệt, cặn kẽ, rõ ngọn nghành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:a font
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:fɜ:ɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của a font là: phó từ|- thấu triệt, cặn kẽ, rõ ngọn nghành

54. a fortiori nghĩa tiếng việt là phó từ|- huống hồ, huống là||@a fortiori|- lại càng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ a fortiori là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh a fortiori phó từ|- huống hồ, huống là||@a fortiori|- lại càng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:a fortiori
  • Phiên âm (nếu có): [ei,fɔ:tiɔ:rai]
  • Nghĩa tiếng việt của a fortiori là: phó từ|- huống hồ, huống là||@a fortiori|- lại càng

55. a ignore b gate nghĩa tiếng việt là (tech) cổng a không biết b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ a ignore b gate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh a ignore b gate(tech) cổng a không biết b. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:a ignore b gate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của a ignore b gate là: (tech) cổng a không biết b

56. a implies b gate nghĩa tiếng việt là (tech) cổng a bao hàm b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ a implies b gate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh a implies b gate(tech) cổng a bao hàm b. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:a implies b gate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của a implies b gate là: (tech) cổng a bao hàm b

57. a la carte nghĩa tiếng việt là phó từ|- theo món, gọi theo món, đặt theo món|=to dine a_la_ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ a la carte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh a la carte phó từ|- theo món, gọi theo món, đặt theo món|=to dine a_la_carte|+ ăn cơm gọi theo món. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:a la carte
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:lɑ:kɑ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của a la carte là: phó từ|- theo món, gọi theo món, đặt theo món|=to dine a_la_carte|+ ăn cơm gọi theo món

58. a la mode nghĩa tiếng việt là phó từ|- hợp thời trang, đúng mốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ a la mode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh a la mode phó từ|- hợp thời trang, đúng mốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:a la mode
  • Phiên âm (nếu có): [,ɑ:ləmoud]
  • Nghĩa tiếng việt của a la mode là: phó từ|- hợp thời trang, đúng mốt

59. a posteriori nghĩa tiếng việt là phó từ & tính từ|- theo phép quy nạp|=method a_posteriori|+ phư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ a posteriori là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh a posteriori phó từ & tính từ|- theo phép quy nạp|=method a_posteriori|+ phương pháp quy nạp|- hậu nghiệm|=probability a_posteriori|+ (toán học) xác suất hậu nghiệm||@a posteriori|- hậu nghiệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:a posteriori
  • Phiên âm (nếu có): [eipɔs,teriɔ:rai]
  • Nghĩa tiếng việt của a posteriori là: phó từ & tính từ|- theo phép quy nạp|=method a_posteriori|+ phương pháp quy nạp|- hậu nghiệm|=probability a_posteriori|+ (toán học) xác suất hậu nghiệm||@a posteriori|- hậu nghiệm

60. a priori nghĩa tiếng việt là danh từ & phó từ|- theo cách suy diễn, theo cách diễn dịch|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ a priori là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh a priori danh từ & phó từ|- theo cách suy diễn, theo cách diễn dịch|- tiên nghiệm|=probability a_priori|+ (toán học) xác xuất tiên nghiệm||@a priori|- tiên nghiệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:a priori
  • Phiên âm (nếu có): [eipraiɔ:rai]
  • Nghĩa tiếng việt của a priori là: danh từ & phó từ|- theo cách suy diễn, theo cách diễn dịch|- tiên nghiệm|=probability a_priori|+ (toán học) xác xuất tiên nghiệm||@a priori|- tiên nghiệm

61. a shares nghĩa tiếng việt là (econ) cổ phiếu a.(cổ phiếu hưởng lãi sau).|+ xem financial capi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ a shares là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh a shares(econ) cổ phiếu a.(cổ phiếu hưởng lãi sau).|+ xem financial capital.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:a shares
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của a shares là: (econ) cổ phiếu a.(cổ phiếu hưởng lãi sau).|+ xem financial capital.

62. a-bomb nghĩa tiếng việt là danh từ|- bom nguyên tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ a-bomb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh a-bomb danh từ|- bom nguyên tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:a-bomb
  • Phiên âm (nếu có): [eibɔm]
  • Nghĩa tiếng việt của a-bomb là: danh từ|- bom nguyên tử

63. a-d = a nghĩa tiếng việt là #- (tech) đổi dạng sóng (dạng tương tự) sang dạng số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ a-d = a là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh a-d = a #- (tech) đổi dạng sóng (dạng tương tự) sang dạng số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:a-d = a
  • Phiên âm (nếu có): [d = a-d (analog-to-digital)]
  • Nghĩa tiếng việt của a-d = a là: #- (tech) đổi dạng sóng (dạng tương tự) sang dạng số

64. a-d conversion nghĩa tiếng việt là (tech) đổi sóng (tương tự) - số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ a-d conversion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh a-d conversion(tech) đổi sóng (tương tự) - số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:a-d conversion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của a-d conversion là: (tech) đổi sóng (tương tự) - số

65. a-d converter circuit nghĩa tiếng việt là (tech) mạch đổi sóng-số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ a-d converter circuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh a-d converter circuit(tech) mạch đổi sóng-số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:a-d converter circuit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của a-d converter circuit là: (tech) mạch đổi sóng-số

66. a-going nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- đang chạy, đang chuyển động; đang hoạt độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ a-going là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh a-going tính từ & phó từ|- đang chạy, đang chuyển động; đang hoạt động, đang tiến hành|=to set a-going|+ cho chuyển động, cho chạy (máy...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:a-going
  • Phiên âm (nếu có): [əgouiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của a-going là: tính từ & phó từ|- đang chạy, đang chuyển động; đang hoạt động, đang tiến hành|=to set a-going|+ cho chuyển động, cho chạy (máy...)

67. a-ok nghĩa tiếng việt là tính từ|- giống như ok nhấn mạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ a-ok là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh a-ok tính từ|- giống như ok nhấn mạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:a-ok
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của a-ok là: tính từ|- giống như ok nhấn mạnh

68. a-pac-thai nghĩa tiếng việt là danh từ|- apartheid(…)


Nghĩa tiếng việt của từ a-pac-thai là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh a-pac-thai danh từ|- apartheid. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:a-pac-thai
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của a-pac-thai là: danh từ|- apartheid

69. a-plenty nghĩa tiếng việt là phó từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhiều, dồi dào, phong phú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ a-plenty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh a-plenty phó từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhiều, dồi dào, phong phú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:a-plenty
  • Phiên âm (nếu có): [əplenti]
  • Nghĩa tiếng việt của a-plenty là: phó từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhiều, dồi dào, phong phú

70. a-point nghĩa tiếng việt là (giải tích) a- điểm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ a-point là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh a-point(giải tích) a- điểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:a-point
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của a-point là: (giải tích) a- điểm

71. a-power nghĩa tiếng việt là danh từ|- năng lượng nguyên tử|- cường quốc nguyên tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ a-power là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh a-power danh từ|- năng lượng nguyên tử|- cường quốc nguyên tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:a-power
  • Phiên âm (nếu có): [eipauə]
  • Nghĩa tiếng việt của a-power là: danh từ|- năng lượng nguyên tử|- cường quốc nguyên tử

72. a-road nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường lớn, không quan trọng bằng xa lộ, nhưng rộng v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ a-road là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh a-road danh từ|- đường lớn, không quan trọng bằng xa lộ, nhưng rộng và thẳng hơn đường loại b. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:a-road
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của a-road là: danh từ|- đường lớn, không quan trọng bằng xa lộ, nhưng rộng và thẳng hơn đường loại b

73. a-side nghĩa tiếng việt là danh từ|- mặt chính của dĩa hát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ a-side là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh a-side danh từ|- mặt chính của dĩa hát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:a-side
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của a-side là: danh từ|- mặt chính của dĩa hát

74. a.d. nghĩa tiếng việt là (viết tắt) của ano domin|- sau công nguyên|=1540 a.d.|+ năm 1540 s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ a.d. là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh a.d. (viết tắt) của ano domin|- sau công nguyên|=1540 a.d.|+ năm 1540 sau công nguyên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:a.d.
  • Phiên âm (nếu có): [eidi:]
  • Nghĩa tiếng việt của a.d. là: (viết tắt) của ano domin|- sau công nguyên|=1540 a.d.|+ năm 1540 sau công nguyên

75. a.d.c nghĩa tiếng việt là (viết tắt của aide-de-camp) sự quan phụ tá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ a.d.c là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh a.d.c(viết tắt của aide-de-camp) sự quan phụ tá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:a.d.c
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của a.d.c là: (viết tắt của aide-de-camp) sự quan phụ tá

76. a.m nghĩa tiếng việt là (viết tắt)(radio)viết tắt của amplitude modulation) biến điệu biê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ a.m là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh a.m(viết tắt)(radio)viết tắt của amplitude modulation) biến điệu biên độ|- (viết tắt của master of arts) cao học văn chương|- (viết tắt của tiếng latinh antemeridian) sáng, trước ngọ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:a.m
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của a.m là: (viết tắt)(radio)viết tắt của amplitude modulation) biến điệu biên độ|- (viết tắt của master of arts) cao học văn chương|- (viết tắt của tiếng latinh antemeridian) sáng, trước ngọ

77. a.m. nghĩa tiếng việt là phó từ|- (xem) ante_meridiem(…)


Nghĩa tiếng việt của từ a.m. là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh a.m. phó từ|- (xem) ante_meridiem. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:a.m.
  • Phiên âm (nếu có): [eiem]
  • Nghĩa tiếng việt của a.m. là: phó từ|- (xem) ante_meridiem

78. a4-size nghĩa tiếng việt là (tech) khổ giấy a4 (21 cm x 29.7 cm)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ a4-size là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh a4-size(tech) khổ giấy a4 (21 cm x 29.7 cm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:a4-size
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của a4-size là: (tech) khổ giấy a4 (21 cm x 29.7 cm)

79. aa nghĩa tiếng việt là (alcoholics anonymous) hội cai rượu|- (automobile association) hội (…)


Nghĩa tiếng việt của từ aa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aa(alcoholics anonymous) hội cai rượu|- (automobile association) hội ô tô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aa
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aa là: (alcoholics anonymous) hội cai rượu|- (automobile association) hội ô tô

80. aaa nghĩa tiếng việt là (amateur athletic association) hội thể thao không chuyên|- (american(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aaa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aaa(amateur athletic association) hội thể thao không chuyên|- (american automobile association) hiệp hội xe hơi mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aaa
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aaa là: (amateur athletic association) hội thể thao không chuyên|- (american automobile association) hiệp hội xe hơi mỹ

81. aard-wolf nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chó sói đất (nam phi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aard-wolf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aard-wolf danh từ|- (động vật học) chó sói đất (nam phi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aard-wolf
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:d,wulf]
  • Nghĩa tiếng việt của aard-wolf là: danh từ|- (động vật học) chó sói đất (nam phi)

82. aardvark nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) lợn đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aardvark là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aardvark danh từ|- (động vật) lợn đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aardvark
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aardvark là: danh từ|- (động vật) lợn đất

83. aardwolf nghĩa tiếng việt là danh từ|- <động> chó sói đất (nam phi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aardwolf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aardwolf danh từ|- <động> chó sói đất (nam phi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aardwolf
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aardwolf là: danh từ|- <động> chó sói đất (nam phi)

84. aasvogel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con kên kên (nam phi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aasvogel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aasvogel danh từ|- (động vật học) con kên kên (nam phi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aasvogel
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:sfougəl]
  • Nghĩa tiếng việt của aasvogel là: danh từ|- (động vật học) con kên kên (nam phi)

85. ab nghĩa tiếng việt là (viết tắt của able-bodied seaman) thủy thủ hạng nhất|- (viết tắt (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ab là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ab(viết tắt của able-bodied seaman) thủy thủ hạng nhất|- (viết tắt của bachelor of arts) cử nhân văn chương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ab
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ab là: (viết tắt của able-bodied seaman) thủy thủ hạng nhất|- (viết tắt của bachelor of arts) cử nhân văn chương

86. aba nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo aba (áo ngoài giống hình cái túi người a-rập)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aba là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aba danh từ|- áo aba (áo ngoài giống hình cái túi người a-rập). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aba
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:bə]
  • Nghĩa tiếng việt của aba là: danh từ|- áo aba (áo ngoài giống hình cái túi người a-rập)

87. abac nghĩa tiếng việt là bàn tính, toán đồ, bản đồ tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abac là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abacbàn tính, toán đồ, bản đồ tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abac
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abac là: bàn tính, toán đồ, bản đồ tính

88. abaca nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải dệt bằng tơ chuối abaca ở philipin|- cây chuối a(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abaca là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abaca danh từ|- vải dệt bằng tơ chuối abaca ở philipin|- cây chuối abaca. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abaca
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abaca là: danh từ|- vải dệt bằng tơ chuối abaca ở philipin|- cây chuối abaca

89. abaci nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều abaci, abacuses|- bàn tính|=to move counters(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abaci là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abaci danh từ, số nhiều abaci, abacuses|- bàn tính|=to move counters of an abacus; to work an abacus|+ tính bằng bàn tính, gảy bàn tính|- (kiến trúc)|- đầu cột, đỉnh cột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abaci
  • Phiên âm (nếu có): [æbəkəs]
  • Nghĩa tiếng việt của abaci là: danh từ, số nhiều abaci, abacuses|- bàn tính|=to move counters of an abacus; to work an abacus|+ tính bằng bàn tính, gảy bàn tính|- (kiến trúc)|- đầu cột, đỉnh cột

90. abacist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người gãy bàn phím|- người kế toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abacist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abacist danh từ|- người gãy bàn phím|- người kế toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abacist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abacist là: danh từ|- người gãy bàn phím|- người kế toán

91. aback nghĩa tiếng việt là phó từ|- lùi lại, trở lại phía sau|=to stand aback from|+ đứn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aback là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aback phó từ|- lùi lại, trở lại phía sau|=to stand aback from|+ đứng lùi lại để tránh|- (hàng hải) bị thổi ép vào cột buồm (buồm)|=to be taken aback|+ (hàng hải) bị gió thổi ép vào cột buồm|- (nghĩa bóng) sửng sốt, ngạc nhiên|=to be taken aback by the news|+ sửng sốt vì cái tin đó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aback
  • Phiên âm (nếu có): [əbæk]
  • Nghĩa tiếng việt của aback là: phó từ|- lùi lại, trở lại phía sau|=to stand aback from|+ đứng lùi lại để tránh|- (hàng hải) bị thổi ép vào cột buồm (buồm)|=to be taken aback|+ (hàng hải) bị gió thổi ép vào cột buồm|- (nghĩa bóng) sửng sốt, ngạc nhiên|=to be taken aback by the news|+ sửng sốt vì cái tin đó

92. abacterial nghĩa tiếng việt là tính từ|- không do vi khuẩn gây ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abacterial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abacterial tính từ|- không do vi khuẩn gây ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abacterial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abacterial là: tính từ|- không do vi khuẩn gây ra

93. abaction nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ pháp) việc gia súc bị bắt trộm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abaction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abaction danh từ|- (từ pháp) việc gia súc bị bắt trộm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abaction
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abaction là: danh từ|- (từ pháp) việc gia súc bị bắt trộm

94. abactus nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị trụy thai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abactus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abactus tính từ|- bị trụy thai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abactus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abactus là: tính từ|- bị trụy thai

95. abacus nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều abaci, abacuses|- bàn tính|=to move counters(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abacus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abacus danh từ, số nhiều abaci, abacuses|- bàn tính|=to move counters of an abacus; to work an abacus|+ tính bằng bàn tính, gảy bàn tính|- (kiến trúc)|- đầu cột, đỉnh cột||@abacus|- (tech) bàn toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abacus
  • Phiên âm (nếu có): [æbəkəs]
  • Nghĩa tiếng việt của abacus là: danh từ, số nhiều abaci, abacuses|- bàn tính|=to move counters of an abacus; to work an abacus|+ tính bằng bàn tính, gảy bàn tính|- (kiến trúc)|- đầu cột, đỉnh cột||@abacus|- (tech) bàn toán

96. abaddon nghĩa tiếng việt là danh từ|- âm ti, địa ngục|- con quỷ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abaddon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abaddon danh từ|- âm ti, địa ngục|- con quỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abaddon
  • Phiên âm (nếu có): [əbædən]
  • Nghĩa tiếng việt của abaddon là: danh từ|- âm ti, địa ngục|- con quỷ

97. abaft nghĩa tiếng việt là phó từ|- (hàng hải) ở phía sau bánh lái, gần phía bánh lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abaft là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abaft phó từ|- (hàng hải) ở phía sau bánh lái, gần phía bánh lái|* giới từ|- (hàng hải) sau, ở đằng sau, ở phía sau|=abaft the mast|+ sau cột buồm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abaft
  • Phiên âm (nếu có): [əbɑ:ft]
  • Nghĩa tiếng việt của abaft là: phó từ|- (hàng hải) ở phía sau bánh lái, gần phía bánh lái|* giới từ|- (hàng hải) sau, ở đằng sau, ở phía sau|=abaft the mast|+ sau cột buồm

98. abalienate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nhường lại tài sản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abalienate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abalienate ngoại động từ|- nhường lại tài sản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abalienate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abalienate là: ngoại động từ|- nhường lại tài sản

99. abalienation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhường lại tài sản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abalienation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abalienation danh từ|- sự nhường lại tài sản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abalienation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abalienation là: danh từ|- sự nhường lại tài sản

100. abalone nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bào ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abalone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abalone danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bào ngư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abalone
  • Phiên âm (nếu có): [,æbəlouni]
  • Nghĩa tiếng việt của abalone là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bào ngư

101. abampere nghĩa tiếng việt là (tech) abampe, ampe tuyệt đối (đơn vị cường độ tuyệt đối của d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abampere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abampere(tech) abampe, ampe tuyệt đối (đơn vị cường độ tuyệt đối của dòng điện, 1 abampe = 10 ampe). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abampere
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abampere là: (tech) abampe, ampe tuyệt đối (đơn vị cường độ tuyệt đối của dòng điện, 1 abampe = 10 ampe)

102. abandon nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bộm (nhiếp ảnh) (nhiếp ảnh) (từ mỹ,nghĩa m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abandon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abandon ngoại động từ|- bộm (nhiếp ảnh) (nhiếp ảnh) (từ mỹ,nghĩa mỹ) từ bỏ; bỏ rơi, ruồng bỏ|=to abandon a hope|+ từ bỏ hy vọng|=to abandon ones wife and children|+ ruồng bỏ vợ con|=to abandon oneself to|+ đắm đuối, chìm đắm vào (nỗi thất vọng...)|* danh từ|- sự phóng túng, sự tự do, sự buông thả|=with abandon|+ phóng túng||@abandon|- (tech) bỏ, bỏ rơi (đ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abandon
  • Phiên âm (nếu có): [əbændən]
  • Nghĩa tiếng việt của abandon là: ngoại động từ|- bộm (nhiếp ảnh) (nhiếp ảnh) (từ mỹ,nghĩa mỹ) từ bỏ; bỏ rơi, ruồng bỏ|=to abandon a hope|+ từ bỏ hy vọng|=to abandon ones wife and children|+ ruồng bỏ vợ con|=to abandon oneself to|+ đắm đuối, chìm đắm vào (nỗi thất vọng...)|* danh từ|- sự phóng túng, sự tự do, sự buông thả|=with abandon|+ phóng túng||@abandon|- (tech) bỏ, bỏ rơi (đ)

103. abandon call nghĩa tiếng việt là (tech) gọi bỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abandon call là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abandon call(tech) gọi bỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abandon call
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abandon call là: (tech) gọi bỏ

104. abandoned nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ|- phóng đãng, truỵ lạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abandoned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abandoned tính từ|- bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ|- phóng đãng, truỵ lạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abandoned
  • Phiên âm (nếu có): [əbændənd]
  • Nghĩa tiếng việt của abandoned là: tính từ|- bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ|- phóng đãng, truỵ lạc

105. abandoner nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) người rút đơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abandoner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abandoner danh từ|- (pháp lý) người rút đơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abandoner
  • Phiên âm (nếu có): [əbændənə]
  • Nghĩa tiếng việt của abandoner là: danh từ|- (pháp lý) người rút đơn

106. abandonment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bỏ, sự từ bỏ, sự bỏ rơi, sự ruồng bỏ|- tình (…)


Nghĩa tiếng việt của từ abandonment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abandonment danh từ|- sự bỏ, sự từ bỏ, sự bỏ rơi, sự ruồng bỏ|- tình trạng bị bỏ rơi, tình trạng bị ruồng bỏ|- sự phóng túng, sự tự do, sự buông thả||@abandonment|- (tech) bỏ, từ bỏ (d). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abandonment
  • Phiên âm (nếu có): [əbændənmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của abandonment là: danh từ|- sự bỏ, sự từ bỏ, sự bỏ rơi, sự ruồng bỏ|- tình trạng bị bỏ rơi, tình trạng bị ruồng bỏ|- sự phóng túng, sự tự do, sự buông thả||@abandonment|- (tech) bỏ, từ bỏ (d)

107. abapikal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh học) xa đỉnh; xa ngọn|- dưới vực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abapikal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abapikal tính từ|- (sinh học) xa đỉnh; xa ngọn|- dưới vực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abapikal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abapikal là: tính từ|- (sinh học) xa đỉnh; xa ngọn|- dưới vực

108. abarticular nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) học ngoài khớp; trật khớp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abarticular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abarticular tính từ|- (giải phẫu) học ngoài khớp; trật khớp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abarticular
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abarticular là: tính từ|- (giải phẫu) học ngoài khớp; trật khớp

109. abase nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm hạ phẩm giá, làm mất thể diện, làm nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abase ngoại động từ|- làm hạ phẩm giá, làm mất thể diện, làm nhục|=to abase one-self|+ tự hạ mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abase
  • Phiên âm (nếu có): [əbeis]
  • Nghĩa tiếng việt của abase là: ngoại động từ|- làm hạ phẩm giá, làm mất thể diện, làm nhục|=to abase one-self|+ tự hạ mình

110. abasement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm hạ phẩm giá, sự làm mất thể diện, sự là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abasement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abasement danh từ|- sự làm hạ phẩm giá, sự làm mất thể diện, sự làm nhục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abasement
  • Phiên âm (nếu có): [əbeismənt]
  • Nghĩa tiếng việt của abasement là: danh từ|- sự làm hạ phẩm giá, sự làm mất thể diện, sự làm nhục

111. abash nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm bối rối, làm lúng túng, làm luống cuố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abash ngoại động từ|- làm bối rối, làm lúng túng, làm luống cuống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abash
  • Phiên âm (nếu có): [əbæʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của abash là: ngoại động từ|- làm bối rối, làm lúng túng, làm luống cuống

112. abashed nghĩa tiếng việt là tính từ|- bối rối, xấu hổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abashed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abashed tính từ|- bối rối, xấu hổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abashed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abashed là: tính từ|- bối rối, xấu hổ

113. abashment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bối rối, sự lúng túng, sự luống cuống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abashment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abashment danh từ|- sự bối rối, sự lúng túng, sự luống cuống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abashment
  • Phiên âm (nếu có): [əbæʃmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của abashment là: danh từ|- sự bối rối, sự lúng túng, sự luống cuống

114. abask nghĩa tiếng việt là phó từ|- (thơ ca) dưới ánh nắng, dưới ánh mặt trời, trong á(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abask là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abask phó từ|- (thơ ca) dưới ánh nắng, dưới ánh mặt trời, trong ánh lửa ấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abask
  • Phiên âm (nếu có): [əbɑ:sk]
  • Nghĩa tiếng việt của abask là: phó từ|- (thơ ca) dưới ánh nắng, dưới ánh mặt trời, trong ánh lửa ấm

115. abatable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể làm dịu, có thể làm yếu đi, có thể giảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abatable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abatable tính từ|- có thể làm dịu, có thể làm yếu đi, có thể giảm bớt|- có thể hạ, có thể bớt|- có thể làm nhụt|- có thể chấm dứt, có thể thanh trừ|- (pháp lý) có thể huỷ bỏ, có thể thủ tiêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abatable
  • Phiên âm (nếu có): [əbeitəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của abatable là: tính từ|- có thể làm dịu, có thể làm yếu đi, có thể giảm bớt|- có thể hạ, có thể bớt|- có thể làm nhụt|- có thể chấm dứt, có thể thanh trừ|- (pháp lý) có thể huỷ bỏ, có thể thủ tiêu

116. abate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm dịu đi, làm yếu đi, làm giảm bớt|=to ab(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abate ngoại động từ|- làm dịu đi, làm yếu đi, làm giảm bớt|=to abate a pain|+ làm dịu đau|- hạ (giá), bớt (giá)|- làm nhụt (nhụt khí...)|- làm cùn (lưỡi dao...)|- thanh toán, làm mất hết (những điều khó chịu, bực bội)|- (pháp lý) huỷ bỏ, thủ tiêu|- (kỹ thuật) ram (thép)|* nội động từ|- dịu đi, yếu đi, nhụt đi, đỡ, bớt, ngớt|=paint abates|+ cơn đau dịu đi|=storm abates|+ cơn bão ngớt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abate
  • Phiên âm (nếu có): [əbeit]
  • Nghĩa tiếng việt của abate là: ngoại động từ|- làm dịu đi, làm yếu đi, làm giảm bớt|=to abate a pain|+ làm dịu đau|- hạ (giá), bớt (giá)|- làm nhụt (nhụt khí...)|- làm cùn (lưỡi dao...)|- thanh toán, làm mất hết (những điều khó chịu, bực bội)|- (pháp lý) huỷ bỏ, thủ tiêu|- (kỹ thuật) ram (thép)|* nội động từ|- dịu đi, yếu đi, nhụt đi, đỡ, bớt, ngớt|=paint abates|+ cơn đau dịu đi|=storm abates|+ cơn bão ngớt

117. abatement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dịu đi, sự yếu đi, sự nhụt đi, sự giảm bớt, sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abatement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abatement danh từ|- sự dịu đi, sự yếu đi, sự nhụt đi, sự giảm bớt, sự đỡ, sự ngớt|- sự hạ (giá), sự bớt (giá)|- sự chấm dứt, sự thanh toán|- (pháp lý) sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu|=abatement of a contract|+ sự huỷ bỏ một hợp đồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abatement
  • Phiên âm (nếu có): [əbeitmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của abatement là: danh từ|- sự dịu đi, sự yếu đi, sự nhụt đi, sự giảm bớt, sự đỡ, sự ngớt|- sự hạ (giá), sự bớt (giá)|- sự chấm dứt, sự thanh toán|- (pháp lý) sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu|=abatement of a contract|+ sự huỷ bỏ một hợp đồng

118. abatement cost nghĩa tiếng việt là (econ) chi phí kiểm soát; chi phí chống (ô nhiễm)|+ chi phí là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abatement cost là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abatement cost(econ) chi phí kiểm soát; chi phí chống (ô nhiễm)|+ chi phí làm giảm sự khó chịu như ô nhiễm hay tắc đường.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abatement cost
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abatement cost là: (econ) chi phí kiểm soát; chi phí chống (ô nhiễm)|+ chi phí làm giảm sự khó chịu như ô nhiễm hay tắc đường.

119. abater nghĩa tiếng việt là danh từ|- người giảm bớt|- (y học) thuốc làm dịu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abater danh từ|- người giảm bớt|- (y học) thuốc làm dịu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abater
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abater là: danh từ|- người giảm bớt|- (y học) thuốc làm dịu

120. abatis nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều abatis|- (quân sự) đống cây chướng ngại, đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abatis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abatis danh từ, số nhiều abatis|- (quân sự) đống cây chướng ngại, đống cây cản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abatis
  • Phiên âm (nếu có): [æbətis]
  • Nghĩa tiếng việt của abatis là: danh từ, số nhiều abatis|- (quân sự) đống cây chướng ngại, đống cây cản

121. abatised nghĩa tiếng việt là tính từ|- (quân sự) có đống cây chướng ngại, có đống cây cả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abatised là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abatised tính từ|- (quân sự) có đống cây chướng ngại, có đống cây cản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abatised
  • Phiên âm (nếu có): [æbətist]
  • Nghĩa tiếng việt của abatised là: tính từ|- (quân sự) có đống cây chướng ngại, có đống cây cản

122. abattoir nghĩa tiếng việt là danh từ|- lò mổ, lò sát sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abattoir là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abattoir danh từ|- lò mổ, lò sát sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abattoir
  • Phiên âm (nếu có): [æbətwɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của abattoir là: danh từ|- lò mổ, lò sát sinh

123. abaxial nghĩa tiếng việt là tính từ|- ở ngoài trục, xa trục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abaxial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abaxial tính từ|- ở ngoài trục, xa trục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abaxial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abaxial là: tính từ|- ở ngoài trục, xa trục

124. abaya nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo aba (của người a rập)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abaya là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abaya danh từ|- áo aba (của người a rập). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abaya
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abaya là: danh từ|- áo aba (của người a rập)

125. abb nghĩa tiếng việt là danh từ|- (nghành dệt) sợi canh, sợi khổ (của tấm vải)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abb danh từ|- (nghành dệt) sợi canh, sợi khổ (của tấm vải). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abb
  • Phiên âm (nếu có): [æb]
  • Nghĩa tiếng việt của abb là: danh từ|- (nghành dệt) sợi canh, sợi khổ (của tấm vải)

126. abbacy nghĩa tiếng việt là danh từ|- chức vị trưởng tu viện; quyền hạn trưởng tu viện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abbacy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abbacy danh từ|- chức vị trưởng tu viện; quyền hạn trưởng tu viện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abbacy
  • Phiên âm (nếu có): [æbəsi]
  • Nghĩa tiếng việt của abbacy là: danh từ|- chức vị trưởng tu viện; quyền hạn trưởng tu viện

127. abbatial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) trưởng tu viện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abbatial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abbatial tính từ|- (thuộc) trưởng tu viện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abbatial
  • Phiên âm (nếu có): [əbeiʃəl]
  • Nghĩa tiếng việt của abbatial là: tính từ|- (thuộc) trưởng tu viện

128. abbess nghĩa tiếng việt là danh từ|- bà trưởng tu viện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abbess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abbess danh từ|- bà trưởng tu viện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abbess
  • Phiên âm (nếu có): [æbis]
  • Nghĩa tiếng việt của abbess là: danh từ|- bà trưởng tu viện

129. abbey nghĩa tiếng việt là danh từ|- tu viện|- giới tu sĩ, các nhà tu, các bà xơ nhà th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abbey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abbey danh từ|- tu viện|- giới tu sĩ, các nhà tu, các bà xơ nhà thờ (lớn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abbey
  • Phiên âm (nếu có): [æbi]
  • Nghĩa tiếng việt của abbey là: danh từ|- tu viện|- giới tu sĩ, các nhà tu, các bà xơ nhà thờ (lớn)

130. abbo nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều abos, abbos|- người thổ dân; dân cư trú đầ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abbo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abbo danh từ|- số nhiều abos, abbos|- người thổ dân; dân cư trú đầu tiên tại địa phương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abbo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abbo là: danh từ|- số nhiều abos, abbos|- người thổ dân; dân cư trú đầu tiên tại địa phương

131. abbot nghĩa tiếng việt là danh từ|- cha trưởng tu viện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abbot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abbot danh từ|- cha trưởng tu viện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abbot
  • Phiên âm (nếu có): [æbət]
  • Nghĩa tiếng việt của abbot là: danh từ|- cha trưởng tu viện

132. abbr nghĩa tiếng việt là (viết tắt của abbreviated, abbreviation) viết tắt, chữ viết tắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abbr là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abbr(viết tắt của abbreviated, abbreviation) viết tắt, chữ viết tắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abbr
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abbr là: (viết tắt của abbreviated, abbreviation) viết tắt, chữ viết tắt

133. abbreviate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tóm tắt, viết tắt; rút ngắn lại (cuộc đi t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abbreviate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abbreviate ngoại động từ|- tóm tắt, viết tắt; rút ngắn lại (cuộc đi thăm...)|- (toán học) ước lược, rút gọn|* tính từ|- tương đối ngắn||@abbreviate|- (tech) rút gọn; viết tắt||@abbreviate|- viết gọn, viết tắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abbreviate
  • Phiên âm (nếu có): [əbri:vieit]
  • Nghĩa tiếng việt của abbreviate là: ngoại động từ|- tóm tắt, viết tắt; rút ngắn lại (cuộc đi thăm...)|- (toán học) ước lược, rút gọn|* tính từ|- tương đối ngắn||@abbreviate|- (tech) rút gọn; viết tắt||@abbreviate|- viết gọn, viết tắt

134. abbreviated nghĩa tiếng việt là tính từ|- tóm tắt; viết tắt; rút ngắn lại|- ngắn cũn cỡn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ abbreviated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abbreviated tính từ|- tóm tắt; viết tắt; rút ngắn lại|- ngắn cũn cỡn (quần áo...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abbreviated
  • Phiên âm (nếu có): [əbri:vietid]
  • Nghĩa tiếng việt của abbreviated là: tính từ|- tóm tắt; viết tắt; rút ngắn lại|- ngắn cũn cỡn (quần áo...)

135. abbreviated address nghĩa tiếng việt là (tech) địa chỉ rút gọn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abbreviated address là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abbreviated address(tech) địa chỉ rút gọn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abbreviated address
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abbreviated address là: (tech) địa chỉ rút gọn

136. abbreviation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tóm tắt, sự rút ngắn (cuộc đi thăm...)|- bài to(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abbreviation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abbreviation danh từ|- sự tóm tắt, sự rút ngắn (cuộc đi thăm...)|- bài tóm tắt|- chữ viết tắt|=jan is the abbreviation january|+ jan là chữ viết tắt của january|- (toán học) sự ước lược, sự rút gọn||@abbreviation|- (tech) sự tóm tắt; chữ viết tắt||@abbreviation|- sự viết gọn, sự viết tắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abbreviation
  • Phiên âm (nếu có): [ə,bri:vieiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của abbreviation là: danh từ|- sự tóm tắt, sự rút ngắn (cuộc đi thăm...)|- bài tóm tắt|- chữ viết tắt|=jan is the abbreviation january|+ jan là chữ viết tắt của january|- (toán học) sự ước lược, sự rút gọn||@abbreviation|- (tech) sự tóm tắt; chữ viết tắt||@abbreviation|- sự viết gọn, sự viết tắt

137. abbreviator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tóm tắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abbreviator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abbreviator danh từ|- người tóm tắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abbreviator
  • Phiên âm (nếu có): [əbri:vieitə]
  • Nghĩa tiếng việt của abbreviator là: danh từ|- người tóm tắt

138. abc nghĩa tiếng việt là danh từ|- bảng chữ cái|- khái niệm cơ sở, cơ sở|- <đsắt> bả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abc là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abc danh từ|- bảng chữ cái|- khái niệm cơ sở, cơ sở|- <đsắt> bảng chỉ đường theo abc|* danh từ|- (viết tắt của american broadcasting company) công ty phát thanh truyền hình mỹ|- (viết tắt của australian broadcasting commission) uy ban phát thanh truyền hình uc đại lợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abc
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abc là: danh từ|- bảng chữ cái|- khái niệm cơ sở, cơ sở|- <đsắt> bảng chỉ đường theo abc|* danh từ|- (viết tắt của american broadcasting company) công ty phát thanh truyền hình mỹ|- (viết tắt của australian broadcasting commission) uy ban phát thanh truyền hình uc đại lợi

139. abc-book nghĩa tiếng việt là danh từ|- sách vỡ lòng, sách học vần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abc-book là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abc-book danh từ|- sách vỡ lòng, sách học vần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abc-book
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abc-book là: danh từ|- sách vỡ lòng, sách học vần

140. abcauline nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh học) ngoài thân, xa thân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abcauline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abcauline tính từ|- (sinh học) ngoài thân, xa thân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abcauline
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abcauline là: tính từ|- (sinh học) ngoài thân, xa thân

141. abdicable nghĩa tiếng việt là xem abdicate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abdicable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abdicablexem abdicate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abdicable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abdicable là: xem abdicate

142. abdicant nghĩa tiếng việt là danh từ|- người từ bỏ|- người thoái vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abdicant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abdicant danh từ|- người từ bỏ|- người thoái vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abdicant
  • Phiên âm (nếu có): [æbdikeitə]
  • Nghĩa tiếng việt của abdicant là: danh từ|- người từ bỏ|- người thoái vị

143. abdicate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- từ bỏ (quyền lợi, địa vị...)|=to abdicate a (…)


Nghĩa tiếng việt của từ abdicate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abdicate ngoại động từ|- từ bỏ (quyền lợi, địa vị...)|=to abdicate a position|+ từ bỏ một địa vị|=to abdicate all ones rights|+ từ bỏ mọi quyền lợi|* nội động từ|- thoái vị, từ ngôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abdicate
  • Phiên âm (nếu có): [æbdikeit]
  • Nghĩa tiếng việt của abdicate là: ngoại động từ|- từ bỏ (quyền lợi, địa vị...)|=to abdicate a position|+ từ bỏ một địa vị|=to abdicate all ones rights|+ từ bỏ mọi quyền lợi|* nội động từ|- thoái vị, từ ngôi

144. abdication nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thoái vị, sự từ ngôi|- sự từ bỏ (địa vị, chứ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abdication là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abdication danh từ|- sự thoái vị, sự từ ngôi|- sự từ bỏ (địa vị, chức vụ, quyền lợi...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abdication
  • Phiên âm (nếu có): [,æbdikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của abdication là: danh từ|- sự thoái vị, sự từ ngôi|- sự từ bỏ (địa vị, chức vụ, quyền lợi...)

145. abdicator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người từ bỏ|- người thoái vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abdicator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abdicator danh từ|- người từ bỏ|- người thoái vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abdicator
  • Phiên âm (nếu có): [æbdikeitə]
  • Nghĩa tiếng việt của abdicator là: danh từ|- người từ bỏ|- người thoái vị

146. abdomen nghĩa tiếng việt là danh từ|- bụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abdomen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abdomen danh từ|- bụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abdomen
  • Phiên âm (nếu có): [æbdəmen]
  • Nghĩa tiếng việt của abdomen là: danh từ|- bụng

147. abdominal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) bụng; ở bụng|=an abdominal operation|+ phẫu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ abdominal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abdominal tính từ|- (thuộc) bụng; ở bụng|=an abdominal operation|+ phẫu thuật ở bụng|=abdominal cavity|+ khoang bụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abdominal
  • Phiên âm (nếu có): [æbdɔminl]
  • Nghĩa tiếng việt của abdominal là: tính từ|- (thuộc) bụng; ở bụng|=an abdominal operation|+ phẫu thuật ở bụng|=abdominal cavity|+ khoang bụng

148. abdominally nghĩa tiếng việt là phó từ|- (thuộc) bụng; ở bụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abdominally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abdominally phó từ|- (thuộc) bụng; ở bụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abdominally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abdominally là: phó từ|- (thuộc) bụng; ở bụng

149. abdominous nghĩa tiếng việt là tính từ|- phệ bụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abdominous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abdominous tính từ|- phệ bụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abdominous
  • Phiên âm (nếu có): [æbdɔminəs]
  • Nghĩa tiếng việt của abdominous là: tính từ|- phệ bụng

150. abducens nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây thần kinh não vi ra ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abducens là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abducens danh từ|- dây thần kinh não vi ra ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abducens
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abducens là: danh từ|- dây thần kinh não vi ra ngoài

151. abducent nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) rẽ ra, giạng ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abducent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abducent tính từ|- (giải phẫu) rẽ ra, giạng ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abducent
  • Phiên âm (nếu có): [æbdju:sənt]
  • Nghĩa tiếng việt của abducent là: tính từ|- (giải phẫu) rẽ ra, giạng ra

152. abduct nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bắt cóc, cuỗm đi, lừa đem đi (người đàn bà.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abduct là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abduct ngoại động từ|- bắt cóc, cuỗm đi, lừa đem đi (người đàn bà...)|- (giải phẫu) rẽ ra, giạng ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abduct
  • Phiên âm (nếu có): [æddʌkt]
  • Nghĩa tiếng việt của abduct là: ngoại động từ|- bắt cóc, cuỗm đi, lừa đem đi (người đàn bà...)|- (giải phẫu) rẽ ra, giạng ra

153. abduction nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bắt cóc (trẻ em...), sự bắt đi, sự cuỗm đi, sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abduction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abduction danh từ|- sự bắt cóc (trẻ em...), sự bắt đi, sự cuỗm đi, sự lừa đem đi|- (giải phẫu) sự giạng ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abduction
  • Phiên âm (nếu có): [æbdʌkʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của abduction là: danh từ|- sự bắt cóc (trẻ em...), sự bắt đi, sự cuỗm đi, sự lừa đem đi|- (giải phẫu) sự giạng ra

154. abductor nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bắt cóc, người cuỗm đi, người lừa đem đi|- (g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abductor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abductor danh từ|- người bắt cóc, người cuỗm đi, người lừa đem đi|- (giải phẫu) cơ giạng ((cũng) abductor muscle). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abductor
  • Phiên âm (nếu có): [æbdʌktə]
  • Nghĩa tiếng việt của abductor là: danh từ|- người bắt cóc, người cuỗm đi, người lừa đem đi|- (giải phẫu) cơ giạng ((cũng) abductor muscle)

155. abeam nghĩa tiếng việt là phó từ|- (hàng hải), (hàng không) đâm ngang sườn|=abeam of us|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abeam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abeam phó từ|- (hàng hải), (hàng không) đâm ngang sườn|=abeam of us|+ ngang sườn chúng tôi; sóng ngang với chúng tôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abeam
  • Phiên âm (nếu có): [əbi:m]
  • Nghĩa tiếng việt của abeam là: phó từ|- (hàng hải), (hàng không) đâm ngang sườn|=abeam of us|+ ngang sườn chúng tôi; sóng ngang với chúng tôi

156. abearance nghĩa tiếng việt là danh từ|- phẩm hạnh|= good abearance|+ phẩm hạnh tốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abearance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abearance danh từ|- phẩm hạnh|= good abearance|+ phẩm hạnh tốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abearance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abearance là: danh từ|- phẩm hạnh|= good abearance|+ phẩm hạnh tốt

157. abecedarian nghĩa tiếng việt là tính từ|- sắp xếp theo thứ tự abc|- sơ đẳng|- dốt nát|* dan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abecedarian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abecedarian tính từ|- sắp xếp theo thứ tự abc|- sơ đẳng|- dốt nát|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) học sinh vỡ lòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abecedarian
  • Phiên âm (nếu có): [,eibi:si:deəriən]
  • Nghĩa tiếng việt của abecedarian là: tính từ|- sắp xếp theo thứ tự abc|- sơ đẳng|- dốt nát|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) học sinh vỡ lòng

158. abecedaries nghĩa tiếng việt là danh từ|- sách vỡ lòng; sách vần|- điều sơ bộ; điều sơ đẳng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abecedaries là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abecedaries danh từ|- sách vỡ lòng; sách vần|- điều sơ bộ; điều sơ đẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abecedaries
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abecedaries là: danh từ|- sách vỡ lòng; sách vần|- điều sơ bộ; điều sơ đẳng

159. abed nghĩa tiếng việt là phó từ|- ở trên giường|=to lie abed|+ nằm ở trên giường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abed phó từ|- ở trên giường|=to lie abed|+ nằm ở trên giường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abed
  • Phiên âm (nếu có): [əbed]
  • Nghĩa tiếng việt của abed là: phó từ|- ở trên giường|=to lie abed|+ nằm ở trên giường

160. abele nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây bạch dương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abele là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abele danh từ|- (thực vật học) cây bạch dương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abele
  • Phiên âm (nếu có): [əbi:l]
  • Nghĩa tiếng việt của abele là: danh từ|- (thực vật học) cây bạch dương

161. abelmosk nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây vông vàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abelmosk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abelmosk danh từ|- (thực vật học) cây vông vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abelmosk
  • Phiên âm (nếu có): [eibəlmɔsk]
  • Nghĩa tiếng việt của abelmosk là: danh từ|- (thực vật học) cây vông vàng

162. abend (abnormal ending) nghĩa tiếng việt là (tech) kết thúc/chấm dứt bất thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abend (abnormal ending) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abend (abnormal ending)(tech) kết thúc/chấm dứt bất thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abend (abnormal ending)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abend (abnormal ending) là: (tech) kết thúc/chấm dứt bất thường

163. abenteric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) học ngoài ruột, xa ruột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abenteric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abenteric tính từ|- (giải phẫu) học ngoài ruột, xa ruột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abenteric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abenteric là: tính từ|- (giải phẫu) học ngoài ruột, xa ruột

164. aberrance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lầm lạc|- (sinh vật học) sự khác thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aberrance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aberrance danh từ|- sự lầm lạc|- (sinh vật học) sự khác thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aberrance
  • Phiên âm (nếu có): [æberəns]
  • Nghĩa tiếng việt của aberrance là: danh từ|- sự lầm lạc|- (sinh vật học) sự khác thường

165. aberrancy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lầm lạc|- (sinh vật học) sự khác thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aberrancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aberrancy danh từ|- sự lầm lạc|- (sinh vật học) sự khác thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aberrancy
  • Phiên âm (nếu có): [æberəns]
  • Nghĩa tiếng việt của aberrancy là: danh từ|- sự lầm lạc|- (sinh vật học) sự khác thường

166. aberrant nghĩa tiếng việt là tính từ|- lầm lạc|- (sinh vật học) khác thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aberrant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aberrant tính từ|- lầm lạc|- (sinh vật học) khác thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aberrant
  • Phiên âm (nếu có): [æberənt]
  • Nghĩa tiếng việt của aberrant là: tính từ|- lầm lạc|- (sinh vật học) khác thường

167. aberrantly nghĩa tiếng việt là xem aberrant(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aberrantly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aberrantlyxem aberrant. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aberrantly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aberrantly là: xem aberrant

168. aberration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lầm lạc; phút lầm lạc|- sự kém trí khôn, sự l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aberration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aberration danh từ|- sự lầm lạc; phút lầm lạc|- sự kém trí khôn, sự loạn trí|- sự khác thường|- (vật lý) quang sai|=lateral aberration|+ quang sai ngang|- (thiên văn học) tính sai|=secular aberration|+ tính sai trường kỳ|=annual aberration|+ tính sai hằng năm||@aberration|- (tech) quang sai||@aberration|- (vật lí) quang sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aberration
  • Phiên âm (nếu có): [æbereiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của aberration là: danh từ|- sự lầm lạc; phút lầm lạc|- sự kém trí khôn, sự loạn trí|- sự khác thường|- (vật lý) quang sai|=lateral aberration|+ quang sai ngang|- (thiên văn học) tính sai|=secular aberration|+ tính sai trường kỳ|=annual aberration|+ tính sai hằng năm||@aberration|- (tech) quang sai||@aberration|- (vật lí) quang sai

169. abet nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- xúi bẩy, xúi giục, khích|- tiếp tay (ai làm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abet ngoại động từ|- xúi bẩy, xúi giục, khích|- tiếp tay (ai làm bậy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abet
  • Phiên âm (nếu có): [əbet]
  • Nghĩa tiếng việt của abet là: ngoại động từ|- xúi bẩy, xúi giục, khích|- tiếp tay (ai làm bậy)

170. abetment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xúi bẩy, sự xúi giục, sự khích|- sự tiếp tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abetment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abetment danh từ|- sự xúi bẩy, sự xúi giục, sự khích|- sự tiếp tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abetment
  • Phiên âm (nếu có): [əbetmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của abetment là: danh từ|- sự xúi bẩy, sự xúi giục, sự khích|- sự tiếp tay

171. abettal nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xúi bẩy, sự xúi giục, sự khích|- sự tiếp tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abettal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abettal danh từ|- sự xúi bẩy, sự xúi giục, sự khích|- sự tiếp tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abettal
  • Phiên âm (nếu có): [əbetmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của abettal là: danh từ|- sự xúi bẩy, sự xúi giục, sự khích|- sự tiếp tay

172. abette nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ xúi giục|- kẻ tiếp tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abette danh từ|- kẻ xúi giục|- kẻ tiếp tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abette
  • Phiên âm (nếu có): [əbetə]
  • Nghĩa tiếng việt của abette là: danh từ|- kẻ xúi giục|- kẻ tiếp tay

173. abetter nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ xúi giục|- kẻ tiếp tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abetter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abetter danh từ|- kẻ xúi giục|- kẻ tiếp tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abetter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abetter là: danh từ|- kẻ xúi giục|- kẻ tiếp tay

174. abettor nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ xúi giục|- kẻ tiếp tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abettor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abettor danh từ|- kẻ xúi giục|- kẻ tiếp tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abettor
  • Phiên âm (nếu có): [əbetə]
  • Nghĩa tiếng việt của abettor là: danh từ|- kẻ xúi giục|- kẻ tiếp tay

175. abeyance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đọng lại|=work in abeyance|+ công việc còn đọng l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abeyance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abeyance danh từ|- sự đọng lại|=work in abeyance|+ công việc còn đọng lại|- sự đình chỉ, sự hoãn lại, sự tạm thời không áp dụng (đạo luật...)|=to be in abeyance; to fall into abeyance|+ bị đình chỉ, bị hoãn lại, tạm thời không được áp dụng|- (pháp lý) tình trạng tạm thời không có người nhận; tình trạng tạm thời vô chủ|=lands in abeyance|+ đất vô thừa nhận, đất vô chủ|- tình trạng trống, tình trạng khuyết (một chức vị). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abeyance
  • Phiên âm (nếu có): [əbeiəns]
  • Nghĩa tiếng việt của abeyance là: danh từ|- sự đọng lại|=work in abeyance|+ công việc còn đọng lại|- sự đình chỉ, sự hoãn lại, sự tạm thời không áp dụng (đạo luật...)|=to be in abeyance; to fall into abeyance|+ bị đình chỉ, bị hoãn lại, tạm thời không được áp dụng|- (pháp lý) tình trạng tạm thời không có người nhận; tình trạng tạm thời vô chủ|=lands in abeyance|+ đất vô thừa nhận, đất vô chủ|- tình trạng trống, tình trạng khuyết (một chức vị)

176. abeyant nghĩa tiếng việt là tính từ|- tạm thời đình chỉ, tạm nghỉ hoạt động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abeyant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abeyant tính từ|- tạm thời đình chỉ, tạm nghỉ hoạt động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abeyant
  • Phiên âm (nếu có): [əbeiənt]
  • Nghĩa tiếng việt của abeyant là: tính từ|- tạm thời đình chỉ, tạm nghỉ hoạt động

177. abhor nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- ghê tởm; ghét cay ghét đắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abhor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abhor ngoại động từ|- ghê tởm; ghét cay ghét đắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abhor
  • Phiên âm (nếu có): [əbhɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của abhor là: ngoại động từ|- ghê tởm; ghét cay ghét đắng

178. abhorrence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ghê tởm|=to have an abhorrence of|+ sự ghét cay ghe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abhorrence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abhorrence danh từ|- sự ghê tởm|=to have an abhorrence of|+ sự ghét cay ghét đắng|=to hold in abhorrence of|+ ghê tởm; ghét cay ghét đắng|- điều ghê tởm; cái bị ghét cay ghét đắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abhorrence
  • Phiên âm (nếu có): [əbhɔrəns]
  • Nghĩa tiếng việt của abhorrence là: danh từ|- sự ghê tởm|=to have an abhorrence of|+ sự ghét cay ghét đắng|=to hold in abhorrence of|+ ghê tởm; ghét cay ghét đắng|- điều ghê tởm; cái bị ghét cay ghét đắng

179. abhorrent nghĩa tiếng việt là tính từ|- ghê tởm, đáng ghét|=to be abhorrent to someone|+ ghê t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abhorrent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abhorrent tính từ|- ghê tởm, đáng ghét|=to be abhorrent to someone|+ ghê tởm đối với ai, bị ai ghê tởm, bị ai ghét cay ghét đắng|- (+ from) trái với, mâu thuẫn với, không hợp với|=conduct abhorrent from principles|+ tư cách mâu thuẫn với phép tắc|- (từ cổ,nghĩa cổ) (+ of) ghê tởm, ghét cay ghét đắng|=to be abhorrent of something|+ ghê tởm cái gì, ghét cay ghét đắng cái gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abhorrent
  • Phiên âm (nếu có): [əbhɔrənt]
  • Nghĩa tiếng việt của abhorrent là: tính từ|- ghê tởm, đáng ghét|=to be abhorrent to someone|+ ghê tởm đối với ai, bị ai ghê tởm, bị ai ghét cay ghét đắng|- (+ from) trái với, mâu thuẫn với, không hợp với|=conduct abhorrent from principles|+ tư cách mâu thuẫn với phép tắc|- (từ cổ,nghĩa cổ) (+ of) ghê tởm, ghét cay ghét đắng|=to be abhorrent of something|+ ghê tởm cái gì, ghét cay ghét đắng cái gì

180. abhorrently nghĩa tiếng việt là xem abhorrent(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abhorrently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abhorrentlyxem abhorrent. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abhorrently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abhorrently là: xem abhorrent

181. abhorrer nghĩa tiếng việt là xem abhor(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abhorrer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abhorrerxem abhor. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abhorrer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abhorrer là: xem abhor

182. abidance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tôn trọng, sự tuân theo, sự thi hành đúng|=abidan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abidance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abidance danh từ|- sự tôn trọng, sự tuân theo, sự thi hành đúng|=abidance by rules|+ sự tôn trọng luật lệ, sự tuân theo luật lệ|- (+ in) sự tồn tại; sự kéo dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abidance
  • Phiên âm (nếu có): [əbaidəns]
  • Nghĩa tiếng việt của abidance là: danh từ|- sự tôn trọng, sự tuân theo, sự thi hành đúng|=abidance by rules|+ sự tôn trọng luật lệ, sự tuân theo luật lệ|- (+ in) sự tồn tại; sự kéo dài

183. abide nghĩa tiếng việt là nội động từ (abode; abode, abide)|- tồn tại; kéo dài|=this mi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abide nội động từ (abode; abode, abide)|- tồn tại; kéo dài|=this mistake will not abide for ever|+ sai lầm này sẽ không thể kéo dài mãi được|- (+ by) tôn trọng, giữ, tuân theo, chịu theo; trung thành với|=to abide by ones friend|+ trung thành với bạn|- (từ cổ,nghĩa cổ) ở, ngụ tại|=to abide with somebody|+ ở với ai|* ngoại động từ|- chờ, chờ đợi|=to abide ones time|+ chờ thời cơ|- chịu đựng, chịu|=we cant abide his fits of temper|+ chúng tôi không thể chịu được những cơn nóng giận của hắn|- chống đỡ được (cuộc tấn công). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abide
  • Phiên âm (nếu có): [əbaid]
  • Nghĩa tiếng việt của abide là: nội động từ (abode; abode, abide)|- tồn tại; kéo dài|=this mistake will not abide for ever|+ sai lầm này sẽ không thể kéo dài mãi được|- (+ by) tôn trọng, giữ, tuân theo, chịu theo; trung thành với|=to abide by ones friend|+ trung thành với bạn|- (từ cổ,nghĩa cổ) ở, ngụ tại|=to abide with somebody|+ ở với ai|* ngoại động từ|- chờ, chờ đợi|=to abide ones time|+ chờ thời cơ|- chịu đựng, chịu|=we cant abide his fits of temper|+ chúng tôi không thể chịu được những cơn nóng giận của hắn|- chống đỡ được (cuộc tấn công)

184. abider nghĩa tiếng việt là xem abide(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abider là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abiderxem abide. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abider
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abider là: xem abide

185. abiding nghĩa tiếng việt là tính từ|- (văn học) không thay đổi, vĩnh cửu, tồn tại mãi ma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abiding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abiding tính từ|- (văn học) không thay đổi, vĩnh cửu, tồn tại mãi mãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abiding
  • Phiên âm (nếu có): [əbaidiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của abiding là: tính từ|- (văn học) không thay đổi, vĩnh cửu, tồn tại mãi mãi

186. abidingly nghĩa tiếng việt là xem abiding(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abidingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abidinglyxem abiding. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abidingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abidingly là: xem abiding

187. abience nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tránh kích thích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abience là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abience danh từ|- sự tránh kích thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abience
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abience là: danh từ|- sự tránh kích thích

188. abient nghĩa tiếng việt là tính từ|- tránh kích thích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abient tính từ|- tránh kích thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abient
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abient là: tính từ|- tránh kích thích

189. abies nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) cây linh sam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abies là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abies danh từ|- (thực vật) cây linh sam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abies
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abies là: danh từ|- (thực vật) cây linh sam

190. abietene nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) abietin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abietene là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abietene danh từ|- (hoá học) abietin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abietene
  • Phiên âm (nếu có): [æbiəti:n]
  • Nghĩa tiếng việt của abietene là: danh từ|- (hoá học) abietin

191. abigail nghĩa tiếng việt là danh từ|- thị tỳ, nữ tỳ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abigail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abigail danh từ|- thị tỳ, nữ tỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abigail
  • Phiên âm (nếu có): [æbigeil]
  • Nghĩa tiếng việt của abigail là: danh từ|- thị tỳ, nữ tỳ

192. abilitate nghĩa tiếng việt là động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) habiliate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abilitate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abilitate động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) habiliate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abilitate
  • Phiên âm (nếu có): [əbiliteit]
  • Nghĩa tiếng việt của abilitate là: động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) habiliate

193. ability nghĩa tiếng việt là danh từ|- năng lực, khả năng (làm việc gì)|- (số nhiều) tài (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ability danh từ|- năng lực, khả năng (làm việc gì)|- (số nhiều) tài năng, tài cán|=a man of abilities|+ một người tài năng|* (pháp lý)|- thẩm quyền|- (thương nghiệp) khả năng thanh toán được; vốn sẵn có, nguồn vốn (để đáp ứng khi cần thiết)|=to be best of ones ability|+ với tư cách khả năng của mình||@ability|- khả năng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ability
  • Phiên âm (nếu có): [əbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của ability là: danh từ|- năng lực, khả năng (làm việc gì)|- (số nhiều) tài năng, tài cán|=a man of abilities|+ một người tài năng|* (pháp lý)|- thẩm quyền|- (thương nghiệp) khả năng thanh toán được; vốn sẵn có, nguồn vốn (để đáp ứng khi cần thiết)|=to be best of ones ability|+ với tư cách khả năng của mình||@ability|- khả năng

194. ability and earnings nghĩa tiếng việt là (econ) năng lực và thu nhập|+ thước đo về khả năng và trình đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ability and earnings là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ability and earnings(econ) năng lực và thu nhập|+ thước đo về khả năng và trình độ (học vấn) có tương quan chặt chẽ với nhau, làm tăng khả năng là phần lớn lợi tức được ước tính do giáo dục trên thực tế cũng chính là lợi tức do năng lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ability and earnings
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ability and earnings là: (econ) năng lực và thu nhập|+ thước đo về khả năng và trình độ (học vấn) có tương quan chặt chẽ với nhau, làm tăng khả năng là phần lớn lợi tức được ước tính do giáo dục trên thực tế cũng chính là lợi tức do năng lực

195. ability to pay nghĩa tiếng việt là (econ) khả năng chi trả.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ability to pay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ability to pay(econ) khả năng chi trả.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ability to pay
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ability to pay là: (econ) khả năng chi trả.

196. ability to pay theory nghĩa tiếng việt là (econ) lý thuyết về khả năng chi trả|+ một lý thuyết về cách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ability to pay theory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ability to pay theory(econ) lý thuyết về khả năng chi trả|+ một lý thuyết về cách đánh thuế theo đó gánh nặng về thuế nên được phân bổ theo khả năng chi trả; và một hệ thống thuế kiểu luỹ tiến, tỷ lệ hay luỹ thoái, tuỳ thuộc vào thước đo được sử dụng và độ dốc giả định của đồ thị thoả dụng biên của thu nhập.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ability to pay theory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ability to pay theory là: (econ) lý thuyết về khả năng chi trả|+ một lý thuyết về cách đánh thuế theo đó gánh nặng về thuế nên được phân bổ theo khả năng chi trả; và một hệ thống thuế kiểu luỹ tiến, tỷ lệ hay luỹ thoái, tuỳ thuộc vào thước đo được sử dụng và độ dốc giả định của đồ thị thoả dụng biên của thu nhập.

197. abiogenesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) sự phát sinh tự nhiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abiogenesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abiogenesis danh từ|- (sinh vật học) sự phát sinh tự nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abiogenesis
  • Phiên âm (nếu có): [,eibaioudʤenisis]
  • Nghĩa tiếng việt của abiogenesis là: danh từ|- (sinh vật học) sự phát sinh tự nhiên

198. abiogenetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) phát sinh tự nhiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abiogenetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abiogenetic tính từ|- (sinh vật học) phát sinh tự nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abiogenetic
  • Phiên âm (nếu có): [,eibaioudʤinetik]
  • Nghĩa tiếng việt của abiogenetic là: tính từ|- (sinh vật học) phát sinh tự nhiên

199. abiogenetically nghĩa tiếng việt là phó từ|- (sinh vật học) phát sinh tự nhiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abiogenetically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abiogenetically phó từ|- (sinh vật học) phát sinh tự nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abiogenetically
  • Phiên âm (nếu có): [,eibaioudʤinetikəli]
  • Nghĩa tiếng việt của abiogenetically là: phó từ|- (sinh vật học) phát sinh tự nhiên

200. abiogenist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tin thuyết phát sinh tự nhiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abiogenist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abiogenist danh từ|- người tin thuyết phát sinh tự nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abiogenist
  • Phiên âm (nếu có): [,eibaiɔdʤinist]
  • Nghĩa tiếng việt của abiogenist là: danh từ|- người tin thuyết phát sinh tự nhiên

201. abiogenous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) phát sinh tự nhiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abiogenous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abiogenous tính từ|- (sinh vật học) phát sinh tự nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abiogenous
  • Phiên âm (nếu có): [,eibaiɔdʤiəns]
  • Nghĩa tiếng việt của abiogenous là: tính từ|- (sinh vật học) phát sinh tự nhiên

202. abiogeny nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) sự phát sinh tự nhiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abiogeny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abiogeny danh từ|- (sinh vật học) sự phát sinh tự nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abiogeny
  • Phiên âm (nếu có): [,eibaioudʤenisis]
  • Nghĩa tiếng việt của abiogeny là: danh từ|- (sinh vật học) sự phát sinh tự nhiên

203. abiological nghĩa tiếng việt là tính từ|- phi sinh vật học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abiological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abiological tính từ|- phi sinh vật học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abiological
  • Phiên âm (nếu có): [,æbaiəlɔdʤikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của abiological là: tính từ|- phi sinh vật học

204. abiologically nghĩa tiếng việt là xem abiological(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abiologically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abiologicallyxem abiological. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abiologically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abiologically là: xem abiological

205. abioseston nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) chất vô cơ lơ lửng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abioseston là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abioseston danh từ|- (sinh học) chất vô cơ lơ lửng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abioseston
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abioseston là: danh từ|- (sinh học) chất vô cơ lơ lửng

206. abiosis nghĩa tiếng việt là xem abiotic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abiosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abiosisxem abiotic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abiosis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abiosis là: xem abiotic

207. abiotic nghĩa tiếng việt là tính từ|- vô sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abiotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abiotic tính từ|- vô sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abiotic
  • Phiên âm (nếu có): [,æbaiɔtik]
  • Nghĩa tiếng việt của abiotic là: tính từ|- vô sinh

208. abiotically nghĩa tiếng việt là xem abiotic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abiotically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abioticallyxem abiotic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abiotically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abiotically là: xem abiotic

209. abiotrophic nghĩa tiếng việt là tính từ|- kiệt sức sống; suy sức sống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abiotrophic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abiotrophic tính từ|- kiệt sức sống; suy sức sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abiotrophic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abiotrophic là: tính từ|- kiệt sức sống; suy sức sống

210. abirritant nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc giảm kích thích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abirritant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abirritant danh từ|- thuốc giảm kích thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abirritant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abirritant là: danh từ|- thuốc giảm kích thích

211. abirritate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- giảm kích thích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abirritate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abirritate ngoại động từ|- giảm kích thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abirritate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abirritate là: ngoại động từ|- giảm kích thích

212. abirritation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giảm kích thích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abirritation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abirritation danh từ|- sự giảm kích thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abirritation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abirritation là: danh từ|- sự giảm kích thích

213. abject nghĩa tiếng việt là tính từ|- hèn hạ, thấp hèn, đê tiện, đáng khinh|- khốn khổ,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abject là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abject tính từ|- hèn hạ, thấp hèn, đê tiện, đáng khinh|- khốn khổ, khốn nạn|=in abject poverty|+ nghèo rớt mồng tơi, nghèo xác nghèo xơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abject
  • Phiên âm (nếu có): [æbdʤekt]
  • Nghĩa tiếng việt của abject là: tính từ|- hèn hạ, thấp hèn, đê tiện, đáng khinh|- khốn khổ, khốn nạn|=in abject poverty|+ nghèo rớt mồng tơi, nghèo xác nghèo xơ

214. abjection nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hèn hạ, sự thấp hèn, sự đê tiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abjection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abjection danh từ|- sự hèn hạ, sự thấp hèn, sự đê tiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abjection
  • Phiên âm (nếu có): [æbdʤekʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của abjection là: danh từ|- sự hèn hạ, sự thấp hèn, sự đê tiện

215. abjectly nghĩa tiếng việt là phó từ|- hèn hạ, đê tiện|- khốn khổ, khốn nạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abjectly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abjectly phó từ|- hèn hạ, đê tiện|- khốn khổ, khốn nạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abjectly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abjectly là: phó từ|- hèn hạ, đê tiện|- khốn khổ, khốn nạn

216. abjectness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hèn hạ, sự thấp hèn, sự đê tiện, sự đáng khin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abjectness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abjectness danh từ|- sự hèn hạ, sự thấp hèn, sự đê tiện, sự đáng khinh|- sự khốn khổ, sự khốn nạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abjectness
  • Phiên âm (nếu có): [æbdʤektnis]
  • Nghĩa tiếng việt của abjectness là: danh từ|- sự hèn hạ, sự thấp hèn, sự đê tiện, sự đáng khinh|- sự khốn khổ, sự khốn nạn

217. abjudicate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tuyên bố từ bỏ|- thề bỏ đạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abjudicate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abjudicate ngoại động từ|- tuyên bố từ bỏ|- thề bỏ đạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abjudicate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abjudicate là: ngoại động từ|- tuyên bố từ bỏ|- thề bỏ đạo

218. abjuration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tuyên bố bỏ, sự thề bỏ|- (tôn giáo) sự thề bỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abjuration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abjuration danh từ|- sự tuyên bố bỏ, sự thề bỏ|- (tôn giáo) sự thề bỏ đạo, sự bội đạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abjuration
  • Phiên âm (nếu có): [,æbdʤuəreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của abjuration là: danh từ|- sự tuyên bố bỏ, sự thề bỏ|- (tôn giáo) sự thề bỏ đạo, sự bội đạo

219. abjure nghĩa tiếng việt là động từ|- tuyên bố bỏ, nguyện bỏ|=to abjure ones religion|+ bỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abjure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abjure động từ|- tuyên bố bỏ, nguyện bỏ|=to abjure ones religion|+ bỏ đạo|=to abjure ones rights|+ tuyên bố từ bỏ quyền lợi của mình|- rút lui (ý kiến, lời hứa...)|=to abjure ones opinion|+ rút lui ý kiến|- thề bỏ (đất nước) đi mãi mãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abjure
  • Phiên âm (nếu có): [əbdʤuə]
  • Nghĩa tiếng việt của abjure là: động từ|- tuyên bố bỏ, nguyện bỏ|=to abjure ones religion|+ bỏ đạo|=to abjure ones rights|+ tuyên bố từ bỏ quyền lợi của mình|- rút lui (ý kiến, lời hứa...)|=to abjure ones opinion|+ rút lui ý kiến|- thề bỏ (đất nước) đi mãi mãi

220. abjurer nghĩa tiếng việt là xem abjure(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abjurer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abjurerxem abjure. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abjurer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abjurer là: xem abjure

221. ablactation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cai sữa|- sự cạn sữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ablactation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ablactation danh từ|- sự cai sữa|- sự cạn sữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ablactation
  • Phiên âm (nếu có): [,æblækteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của ablactation là: danh từ|- sự cai sữa|- sự cạn sữa

222. ablastous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật) không mầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ablastous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ablastous tính từ|- (thực vật) không mầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ablastous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ablastous là: tính từ|- (thực vật) không mầm

223. ablate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (y học) cắt bỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ablate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ablate ngoại động từ|- (y học) cắt bỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ablate
  • Phiên âm (nếu có): [æbleit]
  • Nghĩa tiếng việt của ablate là: ngoại động từ|- (y học) cắt bỏ

224. ablation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự cắt bỏ (một bộ phận trong cơ thể)|- (đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ablation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ablation danh từ|- (y học) sự cắt bỏ (một bộ phận trong cơ thể)|- (địa lý,địa chất) sự tải mòn (đá)|- (địa lý,địa chất) sự tiêu mòn (sông băng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ablation
  • Phiên âm (nếu có): [æbleʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của ablation là: danh từ|- (y học) sự cắt bỏ (một bộ phận trong cơ thể)|- (địa lý,địa chất) sự tải mòn (đá)|- (địa lý,địa chất) sự tiêu mòn (sông băng)

225. ablative nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) (thuộc) cách công cụ|* danh từ|- (n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ablative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ablative tính từ|- (ngôn ngữ học) (thuộc) cách công cụ|* danh từ|- (ngôn ngữ học) cách công cụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ablative
  • Phiên âm (nếu có): [æblətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của ablative là: tính từ|- (ngôn ngữ học) (thuộc) cách công cụ|* danh từ|- (ngôn ngữ học) cách công cụ

226. ablaut nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ học) aplau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ablaut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ablaut danh từ|- (ngôn ngữ học) aplau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ablaut
  • Phiên âm (nếu có): [æblaut]
  • Nghĩa tiếng việt của ablaut là: danh từ|- (ngôn ngữ học) aplau

227. ablaze nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- rực cháy, bốc cháy|- sáng chói lọi|- bư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ablaze là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ablaze tính từ & phó từ|- rực cháy, bốc cháy|- sáng chói lọi|- bừng bừng, rừng rực|=ablaze with anger|+ bừng bừng nổi giận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ablaze
  • Phiên âm (nếu có): [əbleiz]
  • Nghĩa tiếng việt của ablaze là: tính từ & phó từ|- rực cháy, bốc cháy|- sáng chói lọi|- bừng bừng, rừng rực|=ablaze with anger|+ bừng bừng nổi giận

228. able nghĩa tiếng việt là tính từ|- có năng lực, có tài|=an able co-op manager|+ một chu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ able là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh able tính từ|- có năng lực, có tài|=an able co-op manager|+ một chủ nhiệm hợp tác xã có năng lực|=an able writer|+ một nhà văn có tài|=to be able to|+ có thể|=to be able to do something|+ có thể làm được việc gì|- (pháp lý) có đủ tư cách, có đủ thẩm quyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:able
  • Phiên âm (nếu có): [eibl]
  • Nghĩa tiếng việt của able là: tính từ|- có năng lực, có tài|=an able co-op manager|+ một chủ nhiệm hợp tác xã có năng lực|=an able writer|+ một nhà văn có tài|=to be able to|+ có thể|=to be able to do something|+ có thể làm được việc gì|- (pháp lý) có đủ tư cách, có đủ thẩm quyền

229. able seaman nghĩa tiếng việt là danh từ|- (viết tắt là ab) thủy thủ hạng nhất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ able seaman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh able seaman danh từ|- (viết tắt là ab) thủy thủ hạng nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:able seaman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của able seaman là: danh từ|- (viết tắt là ab) thủy thủ hạng nhất

230. able-bodied nghĩa tiếng việt là tính từ|- khoẻ mạnh; đủ tiêu chuẩn sức khoẻ (làm nghĩa vụ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ able-bodied là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh able-bodied tính từ|- khoẻ mạnh; đủ tiêu chuẩn sức khoẻ (làm nghĩa vụ quân sự)|=able-bodied seaman|+ ((viết tắt) a.b.) thuỷ thủ hạng nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:able-bodied
  • Phiên âm (nếu có): [eiblbɔdid]
  • Nghĩa tiếng việt của able-bodied là: tính từ|- khoẻ mạnh; đủ tiêu chuẩn sức khoẻ (làm nghĩa vụ quân sự)|=able-bodied seaman|+ ((viết tắt) a.b.) thuỷ thủ hạng nhất

231. ablegate nghĩa tiếng việt là danh từ|- đại sứ giáo hoàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ablegate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ablegate danh từ|- đại sứ giáo hoàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ablegate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ablegate là: danh từ|- đại sứ giáo hoàng

232. ablen nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá aplet, cá vảy bạc (họ cá chép)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ablen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ablen danh từ|- (động vật học) cá aplet, cá vảy bạc (họ cá chép). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ablen
  • Phiên âm (nếu có): [æblin]
  • Nghĩa tiếng việt của ablen là: danh từ|- (động vật học) cá aplet, cá vảy bạc (họ cá chép)

233. ableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- năng lực, tài năng|- sự cường tráng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ableness danh từ|- năng lực, tài năng|- sự cường tráng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ableness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ableness là: danh từ|- năng lực, tài năng|- sự cường tráng

234. ablepsia nghĩa tiếng việt là danh từ|- tật mù; chứng mù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ablepsia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ablepsia danh từ|- tật mù; chứng mù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ablepsia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ablepsia là: danh từ|- tật mù; chứng mù

235. ablet nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá aplet, cá vảy bạc (họ cá chép)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ablet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ablet danh từ|- (động vật học) cá aplet, cá vảy bạc (họ cá chép). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ablet
  • Phiên âm (nếu có): [æblin]
  • Nghĩa tiếng việt của ablet là: danh từ|- (động vật học) cá aplet, cá vảy bạc (họ cá chép)

236. ablings nghĩa tiếng việt là phó từ|- (ê-cốt) có lẽ, có thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ablings là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ablings phó từ|- (ê-cốt) có lẽ, có thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ablings
  • Phiên âm (nếu có): [eibliɳz]
  • Nghĩa tiếng việt của ablings là: phó từ|- (ê-cốt) có lẽ, có thể

237. ablins nghĩa tiếng việt là phó từ|- (ê-cốt) có lẽ, có thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ablins là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ablins phó từ|- (ê-cốt) có lẽ, có thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ablins
  • Phiên âm (nếu có): [eibliɳz]
  • Nghĩa tiếng việt của ablins là: phó từ|- (ê-cốt) có lẽ, có thể

238. abloom nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- đang nở (ra) hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abloom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abloom tính từ & phó từ|- đang nở (ra) hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abloom
  • Phiên âm (nếu có): [əblu:m]
  • Nghĩa tiếng việt của abloom là: tính từ & phó từ|- đang nở (ra) hoa

239. abluent nghĩa tiếng việt là tính từ|- rửa sạch, tẩy sạch|* danh từ|- chất tẩy, thuốc t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abluent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abluent tính từ|- rửa sạch, tẩy sạch|* danh từ|- chất tẩy, thuốc tẩy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abluent
  • Phiên âm (nếu có): [æbluənt]
  • Nghĩa tiếng việt của abluent là: tính từ|- rửa sạch, tẩy sạch|* danh từ|- chất tẩy, thuốc tẩy

240. ablush nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- thẹn đỏ mặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ablush là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ablush tính từ & phó từ|- thẹn đỏ mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ablush
  • Phiên âm (nếu có): [əblʌʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của ablush là: tính từ & phó từ|- thẹn đỏ mặt

241. ablution nghĩa tiếng việt là danh từ, (thường) số nhiều|- (tôn giáo) lễ rửa tội; lễ tắm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ablution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ablution danh từ, (thường) số nhiều|- (tôn giáo) lễ rửa tội; lễ tắm gội; lễ rửa sạch các đồ thờ|- (tôn giáo) nước tắm gội; nước rửa đồ thờ|- ((thường) số nhiều) sự tắm gội, sự rửa ráy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ablution
  • Phiên âm (nếu có): [əblu:ʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của ablution là: danh từ, (thường) số nhiều|- (tôn giáo) lễ rửa tội; lễ tắm gội; lễ rửa sạch các đồ thờ|- (tôn giáo) nước tắm gội; nước rửa đồ thờ|- ((thường) số nhiều) sự tắm gội, sự rửa ráy

242. ablutionary nghĩa tiếng việt là xem ablution(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ablutionary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ablutionaryxem ablution. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ablutionary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ablutionary là: xem ablution

243. ably nghĩa tiếng việt là phó từ|- có khả năng, có tài, khéo léo, tài tình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ably phó từ|- có khả năng, có tài, khéo léo, tài tình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ably
  • Phiên âm (nếu có): [eibli]
  • Nghĩa tiếng việt của ably là: phó từ|- có khả năng, có tài, khéo léo, tài tình

244. abm nghĩa tiếng việt là (viết tắt của anti-ballistic missile) tên lửa chống tên lửa đạn đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abm(viết tắt của anti-ballistic missile) tên lửa chống tên lửa đạn đạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abm là: (viết tắt của anti-ballistic missile) tên lửa chống tên lửa đạn đạo

245. abnegate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nhịn (cái gì)|- bỏ (đạo)|- từ bỏ (quyền lơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abnegate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abnegate ngoại động từ|- nhịn (cái gì)|- bỏ (đạo)|- từ bỏ (quyền lợi...); từ chối không nhận (đặc quyền...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abnegate
  • Phiên âm (nếu có): [æbnigeit]
  • Nghĩa tiếng việt của abnegate là: ngoại động từ|- nhịn (cái gì)|- bỏ (đạo)|- từ bỏ (quyền lợi...); từ chối không nhận (đặc quyền...)

246. abnegation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bỏ (đạo...); sự từ bỏ (quyền lợi); sự từ chố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abnegation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abnegation danh từ|- sự bỏ (đạo...); sự từ bỏ (quyền lợi); sự từ chối không nhận (đặc quyền...)|- sự quên mình, sự hy sinh, sự xả thân ((thường) self abnegation). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abnegation
  • Phiên âm (nếu có): [,æbnigeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của abnegation là: danh từ|- sự bỏ (đạo...); sự từ bỏ (quyền lợi); sự từ chối không nhận (đặc quyền...)|- sự quên mình, sự hy sinh, sự xả thân ((thường) self abnegation)

247. abnegator nghĩa tiếng việt là xem abnegate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abnegator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abnegatorxem abnegate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abnegator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abnegator là: xem abnegate

248. abnormal nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bình thường, khác thường; dị thường||@abnorma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abnormal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abnormal tính từ|- không bình thường, khác thường; dị thường||@abnormal|- (tech) bất thường, dị thường; không chuẩn||@abnormal|- bất thường; (thống kê) không chuẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abnormal
  • Phiên âm (nếu có): [æbnɔ:məl]
  • Nghĩa tiếng việt của abnormal là: tính từ|- không bình thường, khác thường; dị thường||@abnormal|- (tech) bất thường, dị thường; không chuẩn||@abnormal|- bất thường; (thống kê) không chuẩn

249. abnormal end (abend) nghĩa tiếng việt là (tech) kết thúc bất thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abnormal end (abend) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abnormal end (abend)(tech) kết thúc bất thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abnormal end (abend)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abnormal end (abend) là: (tech) kết thúc bất thường

250. abnormal end of task nghĩa tiếng việt là (tech) kết thúc bất thường (một) nhiệm vụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abnormal end of task là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abnormal end of task(tech) kết thúc bất thường (một) nhiệm vụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abnormal end of task
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abnormal end of task là: (tech) kết thúc bất thường (một) nhiệm vụ

251. abnormal end of transmission nghĩa tiếng việt là (tech) kết thúc truyền bất thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abnormal end of transmission là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abnormal end of transmission(tech) kết thúc truyền bất thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abnormal end of transmission
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abnormal end of transmission là: (tech) kết thúc truyền bất thường

252. abnormal function nghĩa tiếng việt là (tech) chức năng/hàm số bất thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abnormal function là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abnormal function(tech) chức năng/hàm số bất thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abnormal function
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abnormal function là: (tech) chức năng/hàm số bất thường

253. abnormal profits nghĩa tiếng việt là (econ) lợi nhuận dị thường|+ xem super-normal profits(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abnormal profits là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abnormal profits(econ) lợi nhuận dị thường|+ xem super-normal profits. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abnormal profits
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abnormal profits là: (econ) lợi nhuận dị thường|+ xem super-normal profits

254. abnormal propagation nghĩa tiếng việt là (tech) truyền lan bất thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abnormal propagation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abnormal propagation(tech) truyền lan bất thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abnormal propagation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abnormal propagation là: (tech) truyền lan bất thường

255. abnormal reflection nghĩa tiếng việt là (tech) phản xạ bất thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abnormal reflection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abnormal reflection(tech) phản xạ bất thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abnormal reflection
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abnormal reflection là: (tech) phản xạ bất thường

256. abnormal refraction nghĩa tiếng việt là (tech) khúc xạ bất thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abnormal refraction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abnormal refraction(tech) khúc xạ bất thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abnormal refraction
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abnormal refraction là: (tech) khúc xạ bất thường

257. abnormal return address nghĩa tiếng việt là (tech) địa chỉ hồi báo bất thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abnormal return address là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abnormal return address(tech) địa chỉ hồi báo bất thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abnormal return address
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abnormal return address là: (tech) địa chỉ hồi báo bất thường

258. abnormal status nghĩa tiếng việt là (tech) trạng thái bất thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abnormal status là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abnormal status(tech) trạng thái bất thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abnormal status
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abnormal status là: (tech) trạng thái bất thường

259. abnormal termination nghĩa tiếng việt là (tech) cắt dứt bất thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abnormal termination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abnormal termination(tech) cắt dứt bất thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abnormal termination
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abnormal termination là: (tech) cắt dứt bất thường

260. abnormalcy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không bình thường, sự khác thường; sự dị thườn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abnormalcy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abnormalcy danh từ|- sự không bình thường, sự khác thường; sự dị thường|- vật kỳ quái, quái vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abnormalcy
  • Phiên âm (nếu có): [æbnɔ:məlsi]
  • Nghĩa tiếng việt của abnormalcy là: danh từ|- sự không bình thường, sự khác thường; sự dị thường|- vật kỳ quái, quái vật

261. abnormality nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không bình thường, sự khác thường; sự dị thườn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abnormality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abnormality danh từ|- sự không bình thường, sự khác thường; sự dị thường|- vật kỳ quái, quái vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abnormality
  • Phiên âm (nếu có): [æbnɔ:məlsi]
  • Nghĩa tiếng việt của abnormality là: danh từ|- sự không bình thường, sự khác thường; sự dị thường|- vật kỳ quái, quái vật

262. abnormally nghĩa tiếng việt là phó từ|- dị thường, khác thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abnormally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abnormally phó từ|- dị thường, khác thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abnormally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abnormally là: phó từ|- dị thường, khác thường

263. abnormity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không bình thường, sự khác thường; sự dị thườn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abnormity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abnormity danh từ|- sự không bình thường, sự khác thường; sự dị thường|- vật kỳ quái, quái vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abnormity
  • Phiên âm (nếu có): [æbnɔ:məlsi]
  • Nghĩa tiếng việt của abnormity là: danh từ|- sự không bình thường, sự khác thường; sự dị thường|- vật kỳ quái, quái vật

264. abo nghĩa tiếng việt là danh từ|- thổ dân (uc, lóng, sỉ nhục)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abo danh từ|- thổ dân (uc, lóng, sỉ nhục). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abo là: danh từ|- thổ dân (uc, lóng, sỉ nhục)

265. aboard nghĩa tiếng việt là phó từ|- trên tàu, trên boong tàu, trên thuyền, trên xe lửa; tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aboard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aboard phó từ|- trên tàu, trên boong tàu, trên thuyền, trên xe lửa; trên máy bay|=to go aboard|+ lên tàu, lên boong|- dọc theo; gần, kế|=close (hard) aboard|+ nằm kế sát|=to keep the land aboard|+ đi dọc theo bờ|=all aboard!|+ đề nghị mọi người lên tàu!|=to fall aboard of a ship|+ va phải một chiếc tàu khác|* giới từ|- lên trên (tàu thuỷ, xe lửa, máy bay...)|=to go aboard a ship|+ lên tàu|=to travel aboard a special train|+ đi du lịch trên một chuyến xe lửa đặc biệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aboard
  • Phiên âm (nếu có): [əbɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của aboard là: phó từ|- trên tàu, trên boong tàu, trên thuyền, trên xe lửa; trên máy bay|=to go aboard|+ lên tàu, lên boong|- dọc theo; gần, kế|=close (hard) aboard|+ nằm kế sát|=to keep the land aboard|+ đi dọc theo bờ|=all aboard!|+ đề nghị mọi người lên tàu!|=to fall aboard of a ship|+ va phải một chiếc tàu khác|* giới từ|- lên trên (tàu thuỷ, xe lửa, máy bay...)|=to go aboard a ship|+ lên tàu|=to travel aboard a special train|+ đi du lịch trên một chuyến xe lửa đặc biệt

266. abode nghĩa tiếng việt là danh từ|- nơi ở|=to take up (make) ones abode|+ ở|=of no fixed abo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abode danh từ|- nơi ở|=to take up (make) ones abode|+ ở|=of no fixed abode|+ không có chỗ ở nhất định|- sự ở lại, sự lưu lại|* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của abide. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abode
  • Phiên âm (nếu có): [əboud]
  • Nghĩa tiếng việt của abode là: danh từ|- nơi ở|=to take up (make) ones abode|+ ở|=of no fixed abode|+ không có chỗ ở nhất định|- sự ở lại, sự lưu lại|* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của abide

267. abohm nghĩa tiếng việt là (tech) abôm (1 abôm = 10 lũy thừa -9 ôm)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abohm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abohm(tech) abôm (1 abôm = 10 lũy thừa -9 ôm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abohm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abohm là: (tech) abôm (1 abôm = 10 lũy thừa -9 ôm)

268. aboil nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- đang sôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aboil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aboil tính từ & phó từ|- đang sôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aboil
  • Phiên âm (nếu có): [əbɔil]
  • Nghĩa tiếng việt của aboil là: tính từ & phó từ|- đang sôi

269. abolish nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thủ tiêu, bãi bỏ, huỷ bỏ|=to abolish the expl(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abolish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abolish ngoại động từ|- thủ tiêu, bãi bỏ, huỷ bỏ|=to abolish the exploitation of man by man|+ thủ tiêu chế độ người bóc lột người|=to abolish acontract|+ huỷ bỏ một bản giao kèo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abolish
  • Phiên âm (nếu có): [əbɔliʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của abolish là: ngoại động từ|- thủ tiêu, bãi bỏ, huỷ bỏ|=to abolish the exploitation of man by man|+ thủ tiêu chế độ người bóc lột người|=to abolish acontract|+ huỷ bỏ một bản giao kèo

270. abolishable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể thủ tiêu, có thể bãi bỏ, có thể huỷ bỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abolishable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abolishable tính từ|- có thể thủ tiêu, có thể bãi bỏ, có thể huỷ bỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abolishable
  • Phiên âm (nếu có): [əbɔliʃəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của abolishable là: tính từ|- có thể thủ tiêu, có thể bãi bỏ, có thể huỷ bỏ

271. abolisher nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thủ tiêu, người bãi bỏ, người huỷ bỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abolisher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abolisher danh từ|- người thủ tiêu, người bãi bỏ, người huỷ bỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abolisher
  • Phiên âm (nếu có): [əbɔliʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của abolisher là: danh từ|- người thủ tiêu, người bãi bỏ, người huỷ bỏ

272. abolishment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thủ tiêu, sự bãi bỏ, sự huỷ bỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abolishment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abolishment danh từ|- sự thủ tiêu, sự bãi bỏ, sự huỷ bỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abolishment
  • Phiên âm (nếu có): [əbɔliʃmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của abolishment là: danh từ|- sự thủ tiêu, sự bãi bỏ, sự huỷ bỏ

273. abolition nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thủ tiêu, sự bãi bỏ, sự huỷ bỏ|=abolition of ta(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abolition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abolition danh từ|- sự thủ tiêu, sự bãi bỏ, sự huỷ bỏ|=abolition of taxes|+ sự bãi bỏ thuế|=abolition of slavery|+ sự thủ tiêu chế độ nô lệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abolition
  • Phiên âm (nếu có): [,æbəliʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của abolition là: danh từ|- sự thủ tiêu, sự bãi bỏ, sự huỷ bỏ|=abolition of taxes|+ sự bãi bỏ thuế|=abolition of slavery|+ sự thủ tiêu chế độ nô lệ

274. abolitionary nghĩa tiếng việt là xem abolition(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abolitionary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abolitionaryxem abolition. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abolitionary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abolitionary là: xem abolition

275. abolitionise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm cho theo chủ nghĩa bã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abolitionise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abolitionise ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm cho theo chủ nghĩa bãi nô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abolitionise
  • Phiên âm (nếu có): [,æbəliʃənaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của abolitionise là: ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm cho theo chủ nghĩa bãi nô

276. abolitionism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) chủ nghĩa bãi nô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abolitionism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abolitionism danh từ|- (sử học) chủ nghĩa bãi nô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abolitionism
  • Phiên âm (nếu có): [,æbəliʃənizm]
  • Nghĩa tiếng việt của abolitionism là: danh từ|- (sử học) chủ nghĩa bãi nô

277. abolitionist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo chủ nghĩa bãi nô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abolitionist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abolitionist danh từ|- người theo chủ nghĩa bãi nô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abolitionist
  • Phiên âm (nếu có): [,æbəliʃənist]
  • Nghĩa tiếng việt của abolitionist là: danh từ|- người theo chủ nghĩa bãi nô

278. abolitionize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm cho theo chủ nghĩa bã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abolitionize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abolitionize ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm cho theo chủ nghĩa bãi nô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abolitionize
  • Phiên âm (nếu có): [,æbəliʃənaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của abolitionize là: ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm cho theo chủ nghĩa bãi nô

279. abomasum nghĩa tiếng việt là danh từ|- dạ múi khế túi (động vật nhai lại)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abomasum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abomasum danh từ|- dạ múi khế túi (động vật nhai lại). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abomasum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abomasum là: danh từ|- dạ múi khế túi (động vật nhai lại)

280. abominable nghĩa tiếng việt là tính từ|- ghê tởm, kinh tởm|=an abominable crime tội ác ghê tở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abominable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abominable tính từ|- ghê tởm, kinh tởm|=an abominable crime tội ác ghê tởm|+ (thông tục) tồi, tồi tệ, rất xấu|=abominable weather|+ thời tiết rất xấu|=an abominable meal|+ bữa cơm tồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abominable
  • Phiên âm (nếu có): [əbɔminəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của abominable là: tính từ|- ghê tởm, kinh tởm|=an abominable crime tội ác ghê tởm|+ (thông tục) tồi, tồi tệ, rất xấu|=abominable weather|+ thời tiết rất xấu|=an abominable meal|+ bữa cơm tồi

281. abominable snowman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tuyết (tương truyền là động vật to cao)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abominable snowman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abominable snowman danh từ|- người tuyết (tương truyền là động vật to cao). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abominable snowman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abominable snowman là: danh từ|- người tuyết (tương truyền là động vật to cao)

282. abominableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ghê tởm, sự kinh tởm|- (thông tục) sự tồi tệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abominableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abominableness danh từ|- sự ghê tởm, sự kinh tởm|- (thông tục) sự tồi tệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abominableness
  • Phiên âm (nếu có): [əbɔminəblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của abominableness là: danh từ|- sự ghê tởm, sự kinh tởm|- (thông tục) sự tồi tệ

283. abominably nghĩa tiếng việt là phó từ|- một cách đáng ghê tởm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abominably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abominably phó từ|- một cách đáng ghê tởm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abominably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abominably là: phó từ|- một cách đáng ghê tởm

284. abominate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- ghê tởm; ghét cay ghét đắng|- (thông tục) khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abominate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abominate ngoại động từ|- ghê tởm; ghét cay ghét đắng|- (thông tục) không ưa, ghét mặt|* tính từ|- (thơ ca) ghê tởm, kinh tởm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abominate
  • Phiên âm (nếu có): [əbɔmineit]
  • Nghĩa tiếng việt của abominate là: ngoại động từ|- ghê tởm; ghét cay ghét đắng|- (thông tục) không ưa, ghét mặt|* tính từ|- (thơ ca) ghê tởm, kinh tởm

285. abomination nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ghê tởm, sự kinh tởm; sự ghét cay ghét đắng|=to(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abomination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abomination danh từ|- sự ghê tởm, sự kinh tởm; sự ghét cay ghét đắng|=to hold something in abomination|+ ghê tởm cái gì|- vật kinh tởm; việc ghê tởm; hành động đáng ghét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abomination
  • Phiên âm (nếu có): [ə,bɔmineiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của abomination là: danh từ|- sự ghê tởm, sự kinh tởm; sự ghét cay ghét đắng|=to hold something in abomination|+ ghê tởm cái gì|- vật kinh tởm; việc ghê tởm; hành động đáng ghét

286. abominator nghĩa tiếng việt là xem abominate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abominator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abominatorxem abominate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abominator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abominator là: xem abominate

287. abonent nghĩa tiếng việt là (tech) người thuê bao; người dùng đầu cuối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abonent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abonent(tech) người thuê bao; người dùng đầu cuối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abonent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abonent là: (tech) người thuê bao; người dùng đầu cuối

288. aboral nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh học) xa miệng; đối miệng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aboral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aboral tính từ|- (sinh học) xa miệng; đối miệng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aboral
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aboral là: tính từ|- (sinh học) xa miệng; đối miệng

289. aboriginal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thổ dân; (thuộc) thổ sản, (thuộc) đặc sản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aboriginal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aboriginal tính từ|- (thuộc) thổ dân; (thuộc) thổ sản, (thuộc) đặc sản|=the aboriginal inhabitants of a country|+ thổ dân của một nước|=tea is an aboriginal product of phutho|+ chè là một đặc sản của phú thọ|- ban sơ, nguyên thuỷ, cổ sơ|* danh từ|- thổ dân|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) thổ sản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aboriginal
  • Phiên âm (nếu có): [,æbəridʤənl]
  • Nghĩa tiếng việt của aboriginal là: tính từ|- (thuộc) thổ dân; (thuộc) thổ sản, (thuộc) đặc sản|=the aboriginal inhabitants of a country|+ thổ dân của một nước|=tea is an aboriginal product of phutho|+ chè là một đặc sản của phú thọ|- ban sơ, nguyên thuỷ, cổ sơ|* danh từ|- thổ dân|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) thổ sản

290. aboriginality nghĩa tiếng việt là danh từ|- đặc điểm nguyên sơ|- tính thuần phát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aboriginality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aboriginality danh từ|- đặc điểm nguyên sơ|- tính thuần phát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aboriginality
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aboriginality là: danh từ|- đặc điểm nguyên sơ|- tính thuần phát

291. aboriginally nghĩa tiếng việt là xem aboriginal(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aboriginally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aboriginallyxem aboriginal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aboriginally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aboriginally là: xem aboriginal

292. aborigines nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- thổ dân|=indians are the aborigines of america(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aborigines là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aborigines danh từ số nhiều|- thổ dân|=indians are the aborigines of america|+ người da đỏ là thổ dân của châu mỹ|- thổ sản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aborigines
  • Phiên âm (nếu có): [,æbəridʤini:z]
  • Nghĩa tiếng việt của aborigines là: danh từ số nhiều|- thổ dân|=indians are the aborigines of america|+ người da đỏ là thổ dân của châu mỹ|- thổ sản

293. abort nghĩa tiếng việt là nội động từ|- sẩy thai; đẻ non ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abort là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abort nội động từ|- sẩy thai; đẻ non ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- (sinh vật học) không phát triển, thui|* ngoại động từ|- làm sẩy thai, phá thai||@abort|- (tech) hủy bỏ, ngưng nửa chừng, bỏ dở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abort
  • Phiên âm (nếu có): [əbɔ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của abort là: nội động từ|- sẩy thai; đẻ non ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- (sinh vật học) không phát triển, thui|* ngoại động từ|- làm sẩy thai, phá thai||@abort|- (tech) hủy bỏ, ngưng nửa chừng, bỏ dở

294. aborted nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị sẩy (thai)|- (sinh vật học) không phát triển, th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aborted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aborted tính từ|- bị sẩy (thai)|- (sinh vật học) không phát triển, thui. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aborted
  • Phiên âm (nếu có): [əbɔ:tid]
  • Nghĩa tiếng việt của aborted là: tính từ|- bị sẩy (thai)|- (sinh vật học) không phát triển, thui

295. aborticide nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc giết thai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aborticide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aborticide danh từ|- thuốc giết thai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aborticide
  • Phiên âm (nếu có): [əbɔ:tisaid]
  • Nghĩa tiếng việt của aborticide là: danh từ|- thuốc giết thai

296. abortifacient nghĩa tiếng việt là tính từ|- phá thai, làm sẩy thai|* danh từ|- thuốc phá thai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abortifacient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abortifacient tính từ|- phá thai, làm sẩy thai|* danh từ|- thuốc phá thai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abortifacient
  • Phiên âm (nếu có): [əbɔ:tifeiʃənt]
  • Nghĩa tiếng việt của abortifacient là: tính từ|- phá thai, làm sẩy thai|* danh từ|- thuốc phá thai

297. abortin nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất sẩy thai; abotin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abortin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abortin danh từ|- chất sẩy thai; abotin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abortin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abortin là: danh từ|- chất sẩy thai; abotin

298. abortion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sẩy thai, sự phá thai; sự nạo thai|- người lùn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ abortion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abortion danh từ|- sự sẩy thai, sự phá thai; sự nạo thai|- người lùn tịt; đứa bé đẻ non, vật đẻ non; vật dị dạng, quái thai|- sự chết non chết yểu, sự sớm thất bại (của một kế hoạch, ý đồ...)|- (sinh vật học) tình trạng phát triển không đầy đủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abortion
  • Phiên âm (nếu có): [əbɔ:ʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của abortion là: danh từ|- sự sẩy thai, sự phá thai; sự nạo thai|- người lùn tịt; đứa bé đẻ non, vật đẻ non; vật dị dạng, quái thai|- sự chết non chết yểu, sự sớm thất bại (của một kế hoạch, ý đồ...)|- (sinh vật học) tình trạng phát triển không đầy đủ

299. abortion mechanism nghĩa tiếng việt là (tech) cơ năng bỏ dở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abortion mechanism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abortion mechanism(tech) cơ năng bỏ dở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abortion mechanism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abortion mechanism là: (tech) cơ năng bỏ dở

300. abortionist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người phá thai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abortionist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abortionist danh từ|- người phá thai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abortionist
  • Phiên âm (nếu có): [əbɔ:ʃənist]
  • Nghĩa tiếng việt của abortionist là: danh từ|- người phá thai

301. abortive nghĩa tiếng việt là tính từ|- đẻ non|=an abortive child|+ đứa bé đẻ non|- non yếu,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abortive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abortive tính từ|- đẻ non|=an abortive child|+ đứa bé đẻ non|- non yếu, chết non chết yểu; sớm thất bại|=an abortive plan|+ một kế hoạch sớm thất bại|- (sinh vật học) không phát triển đầy đủ|=an abortive organ|+ một cơ quan không phát triển đầy đủ||@abortive|- (tech) bỏ dở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abortive
  • Phiên âm (nếu có): [əbɔ:tiv]
  • Nghĩa tiếng việt của abortive là: tính từ|- đẻ non|=an abortive child|+ đứa bé đẻ non|- non yếu, chết non chết yểu; sớm thất bại|=an abortive plan|+ một kế hoạch sớm thất bại|- (sinh vật học) không phát triển đầy đủ|=an abortive organ|+ một cơ quan không phát triển đầy đủ||@abortive|- (tech) bỏ dở

302. abortive subexit nghĩa tiếng việt là (tech) lối thoát phụ khi bỏ dở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abortive subexit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abortive subexit(tech) lối thoát phụ khi bỏ dở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abortive subexit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abortive subexit là: (tech) lối thoát phụ khi bỏ dở

303. abortively nghĩa tiếng việt là phó từ|- non yểu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abortively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abortively phó từ|- non yểu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abortively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abortively là: phó từ|- non yểu

304. abortiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đẻ non|- sự non yếu, sự chết non chết yểu|- (si(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abortiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abortiveness danh từ|- sự đẻ non|- sự non yếu, sự chết non chết yểu|- (sinh vật học) sự không phát triển đầy đủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abortiveness
  • Phiên âm (nếu có): [əbɔ:tivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của abortiveness là: danh từ|- sự đẻ non|- sự non yếu, sự chết non chết yểu|- (sinh vật học) sự không phát triển đầy đủ

305. aboulia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng mất ý chí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aboulia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aboulia danh từ|- (y học) chứng mất ý chí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aboulia
  • Phiên âm (nếu có): [əbauliə]
  • Nghĩa tiếng việt của aboulia là: danh từ|- (y học) chứng mất ý chí

306. abound nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (+ in, with) có rất nhiều, có thừa, nhan nhản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abound là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abound nội động từ|- (+ in, with) có rất nhiều, có thừa, nhan nhản, lúc nhúc, đầy dẫy|=coal abounds in our country|+ than đá có rất nhiều ở nước ta|=to abound in courage|+ có thừa can đảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abound
  • Phiên âm (nếu có): [əbaund]
  • Nghĩa tiếng việt của abound là: nội động từ|- (+ in, with) có rất nhiều, có thừa, nhan nhản, lúc nhúc, đầy dẫy|=coal abounds in our country|+ than đá có rất nhiều ở nước ta|=to abound in courage|+ có thừa can đảm

307. abounding nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhiều, phong phú, thừa thãi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abounding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abounding tính từ|- nhiều, phong phú, thừa thãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abounding
  • Phiên âm (nếu có): [əbaundiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của abounding là: tính từ|- nhiều, phong phú, thừa thãi

308. about nghĩa tiếng việt là phó từ|- xung quanh, quanh quẩn, đây đó, rải rác|=he is somewhe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ about là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh about phó từ|- xung quanh, quanh quẩn, đây đó, rải rác|=he is somewhere about|+ anh ta ở quanh quẩn đâu đó|=rumours are about|+ đây đó có tiếng đồn (về việc gì)|- đằng sau|=about turn!|+ đằng sau quay|- khoảng chừng, gần|=about forty|+ khoảng 40|=it is about two oclock|+ bây giờ khoảng chừng hai giờ|- vòng|=to go a long way about|+ đi đường vòng xa|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) rất giống nhau|- bận (làm gì)|- đã dậy được (sau khi ốm)|- có mặt|- đúng, đúng đắn|- tốt, được|* giới từ|- về|=to know much about vietnam|+ biết nhiều về việt nam|=what shall we write about?|+ chúng ta sẽ viết về cái gì bây giờ?|- quanh quất, quanh quẩn đây đó, rải rác|=to walk about the garden|+ đi quanh quẩn trong vườn|- xung quanh|=the trees about the pound|+ cây cối xung quanh ao|- khoảng chừng, vào khoảng|=about nightfall|+ vào khoảng chập tối|- bận, đang làm (gì...)|=he is still about it|+ hắn hãy còn bận làm việc đó|=to go about ones work|+ đi làm|- ở (ai); trong người (ai), theo với (ai)|=i have all the documents about me|+ tôi có mang theo đầy đủ tài liệu|=theres something nice about him|+ ở anh ta có một cái gì đó hay hay|- sắp, sắp sửa|=the train is about to start|+ xe lửa sắp khởi hành|=man about town|+ tay ăn chơi, tay giao thiệp rộng|=what are you about?|+ anh muốn gì?, anh cần gì?|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) anh đang làm gì đấy?|- (xem) what|* ngoại động từ|- lái (thuyền...) theo hướng khác||@about|- độ, chừng; xung quanh; nói về, đối với|- a.five per cent chừng trăm phần trăm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:about
  • Phiên âm (nếu có): [əbaut]
  • Nghĩa tiếng việt của about là: phó từ|- xung quanh, quanh quẩn, đây đó, rải rác|=he is somewhere about|+ anh ta ở quanh quẩn đâu đó|=rumours are about|+ đây đó có tiếng đồn (về việc gì)|- đằng sau|=about turn!|+ đằng sau quay|- khoảng chừng, gần|=about forty|+ khoảng 40|=it is about two oclock|+ bây giờ khoảng chừng hai giờ|- vòng|=to go a long way about|+ đi đường vòng xa|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) rất giống nhau|- bận (làm gì)|- đã dậy được (sau khi ốm)|- có mặt|- đúng, đúng đắn|- tốt, được|* giới từ|- về|=to know much about vietnam|+ biết nhiều về việt nam|=what shall we write about?|+ chúng ta sẽ viết về cái gì bây giờ?|- quanh quất, quanh quẩn đây đó, rải rác|=to walk about the garden|+ đi quanh quẩn trong vườn|- xung quanh|=the trees about the pound|+ cây cối xung quanh ao|- khoảng chừng, vào khoảng|=about nightfall|+ vào khoảng chập tối|- bận, đang làm (gì...)|=he is still about it|+ hắn hãy còn bận làm việc đó|=to go about ones work|+ đi làm|- ở (ai); trong người (ai), theo với (ai)|=i have all the documents about me|+ tôi có mang theo đầy đủ tài liệu|=theres something nice about him|+ ở anh ta có một cái gì đó hay hay|- sắp, sắp sửa|=the train is about to start|+ xe lửa sắp khởi hành|=man about town|+ tay ăn chơi, tay giao thiệp rộng|=what are you about?|+ anh muốn gì?, anh cần gì?|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) anh đang làm gì đấy?|- (xem) what|* ngoại động từ|- lái (thuyền...) theo hướng khác||@about|- độ, chừng; xung quanh; nói về, đối với|- a.five per cent chừng trăm phần trăm

309. about-face nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) sự quay đằng sau|- sự trở mặt, sự thay đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ about-face là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh about-face danh từ|- (quân sự) sự quay đằng sau|- sự trở mặt, sự thay đổi hẳn thái độ, sự thay đổi hẳn ý kiến|* nội động từ|- (quân sự) quay đằng sau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:about-face
  • Phiên âm (nếu có): [əbautfeis]
  • Nghĩa tiếng việt của about-face là: danh từ|- (quân sự) sự quay đằng sau|- sự trở mặt, sự thay đổi hẳn thái độ, sự thay đổi hẳn ý kiến|* nội động từ|- (quân sự) quay đằng sau

310. about-sledge nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) búa tạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ about-sledge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh about-sledge danh từ|- (kỹ thuật) búa tạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:about-sledge
  • Phiên âm (nếu có): [əbaut,sledʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của about-sledge là: danh từ|- (kỹ thuật) búa tạ

311. about-turn nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thay đổi ý kiến, sự đổi ý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ about-turn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh about-turn danh từ|- sự thay đổi ý kiến, sự đổi ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:about-turn
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của about-turn là: danh từ|- sự thay đổi ý kiến, sự đổi ý

312. about... nghĩa tiếng việt là (tech) về...(…)


Nghĩa tiếng việt của từ about... là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh about...(tech) về.... Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:about...
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của about... là: (tech) về...

313. above nghĩa tiếng việt là phó từ|- trên đầu, trên đỉnh đầu|=clouds are drifting above|+ mâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ above là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh above phó từ|- trên đầu, trên đỉnh đầu|=clouds are drifting above|+ mây đang bay trên đỉnh đầu|- ở trên|=as was started above|+ như đã nói rõ ở trên|=as was remarked above|+ như đã nhận xét ở trên|- trên thiên đường|- lên trên; ngược dòng (sông); lên gác|=a staircase leading above|+ cầu thang lên gác|=you will find a bridge above|+ đi ngược dòng sông anh sẽ thấy một cái cầu|- trên, hơn|=they were all men of fifty and above|+ họ tất cả đều năm mươi và trên năm mươi tuổi|=over and above|+ hơn nữa, vả lại, ngoài ra|* giới từ|- ở trên|=the plane was above the clouds|+ máy bay ở trên mây|- quá, vượt, cao hơn|=this work is above my capacity|+ công việc này quá khả năng tôi|=he is above all the other boys in his class|+ nó vượt tất cả những đứa trẻ khác trong lớp|- trên, hơn|=to value independence and freedom above all|+ quý độc lập và tự do hơn tất cả|=above all|+ trước hết là, trước nhất là, trước tiên là|- lên mặt|- phởn, bốc|=to keep ones head above water|+ giữ cho mình được an toàn; giữ khỏi mang công mắc nợ|* tính từ|- ở trên, kể trên, nói trên|=the above facts|+ những sự việc kể trên|=the above statements|+ những lời phát biểu ở trên|* danh từ|- the above cái ở trên; điều kể trên; điều nói trên||@above|- ở trên, cao hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:above
  • Phiên âm (nếu có): [əbʌv]
  • Nghĩa tiếng việt của above là: phó từ|- trên đầu, trên đỉnh đầu|=clouds are drifting above|+ mây đang bay trên đỉnh đầu|- ở trên|=as was started above|+ như đã nói rõ ở trên|=as was remarked above|+ như đã nhận xét ở trên|- trên thiên đường|- lên trên; ngược dòng (sông); lên gác|=a staircase leading above|+ cầu thang lên gác|=you will find a bridge above|+ đi ngược dòng sông anh sẽ thấy một cái cầu|- trên, hơn|=they were all men of fifty and above|+ họ tất cả đều năm mươi và trên năm mươi tuổi|=over and above|+ hơn nữa, vả lại, ngoài ra|* giới từ|- ở trên|=the plane was above the clouds|+ máy bay ở trên mây|- quá, vượt, cao hơn|=this work is above my capacity|+ công việc này quá khả năng tôi|=he is above all the other boys in his class|+ nó vượt tất cả những đứa trẻ khác trong lớp|- trên, hơn|=to value independence and freedom above all|+ quý độc lập và tự do hơn tất cả|=above all|+ trước hết là, trước nhất là, trước tiên là|- lên mặt|- phởn, bốc|=to keep ones head above water|+ giữ cho mình được an toàn; giữ khỏi mang công mắc nợ|* tính từ|- ở trên, kể trên, nói trên|=the above facts|+ những sự việc kể trên|=the above statements|+ những lời phát biểu ở trên|* danh từ|- the above cái ở trên; điều kể trên; điều nói trên||@above|- ở trên, cao hơn

314. above-board nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- thẳng thắn, không che đậy, không giấu giế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ above-board là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh above-board tính từ & phó từ|- thẳng thắn, không che đậy, không giấu giếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:above-board
  • Phiên âm (nếu có): [əbʌvbɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của above-board là: tính từ & phó từ|- thẳng thắn, không che đậy, không giấu giếm

315. above-cited nghĩa tiếng việt là tính từ|- đã dẫn, đã nhắc đến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ above-cited là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh above-cited tính từ|- đã dẫn, đã nhắc đến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:above-cited
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của above-cited là: tính từ|- đã dẫn, đã nhắc đến

316. above-ground nghĩa tiếng việt là tính từ|- ở trên mặt đất|- còn sống trên đời|* phó từ|- ở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ above-ground là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh above-ground tính từ|- ở trên mặt đất|- còn sống trên đời|* phó từ|- ở trên mặt đất|- lúc còn sống ở trên đời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:above-ground
  • Phiên âm (nếu có): [əbʌv,graund]
  • Nghĩa tiếng việt của above-ground là: tính từ|- ở trên mặt đất|- còn sống trên đời|* phó từ|- ở trên mặt đất|- lúc còn sống ở trên đời

317. above-mentioned nghĩa tiếng việt là tính từ|- kể trên, nói trên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ above-mentioned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh above-mentioned tính từ|- kể trên, nói trên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:above-mentioned
  • Phiên âm (nếu có): [əbʌvmenʃnd]
  • Nghĩa tiếng việt của above-mentioned là: tính từ|- kể trên, nói trên

318. above-named nghĩa tiếng việt là tính từ|- đã nói ở trên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ above-named là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh above-named tính từ|- đã nói ở trên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:above-named
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của above-named là: tính từ|- đã nói ở trên

319. aboveboard nghĩa tiếng việt là tính từ, adv|- thẳng thắn, không che đậy, không giấu giếm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aboveboard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aboveboard tính từ, adv|- thẳng thắn, không che đậy, không giấu giếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aboveboard
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aboveboard là: tính từ, adv|- thẳng thắn, không che đậy, không giấu giếm

320. aboveground nghĩa tiếng việt là tính từ|- ở trên mặt đất|- còn sống trên đời|* phó từ|- ở (…)


Nghĩa tiếng việt của từ aboveground là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aboveground tính từ|- ở trên mặt đất|- còn sống trên đời|* phó từ|- ở trên mặt đất|- lúc còn sống ở trên đời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aboveground
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aboveground là: tính từ|- ở trên mặt đất|- còn sống trên đời|* phó từ|- ở trên mặt đất|- lúc còn sống ở trên đời

321. abovementioned nghĩa tiếng việt là tính từ|- kể trên, nói trên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abovementioned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abovementioned tính từ|- kể trên, nói trên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abovementioned
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abovementioned là: tính từ|- kể trên, nói trên

322. abracadabra nghĩa tiếng việt là danh từ|- câu thần chú|- lời nói khó hiểu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abracadabra là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abracadabra danh từ|- câu thần chú|- lời nói khó hiểu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abracadabra
  • Phiên âm (nếu có): [,æbrəkədæbrə]
  • Nghĩa tiếng việt của abracadabra là: danh từ|- câu thần chú|- lời nói khó hiểu

323. abrachia nghĩa tiếng việt là danh từ|- tật thiếu tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abrachia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abrachia danh từ|- tật thiếu tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abrachia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abrachia là: danh từ|- tật thiếu tay

324. abrachiate nghĩa tiếng việt là tính từ|- thiếu tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abrachiate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abrachiate tính từ|- thiếu tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abrachiate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abrachiate là: tính từ|- thiếu tay

325. abrachius nghĩa tiếng việt là danh từ|- quái thai không tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abrachius là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abrachius danh từ|- quái thai không tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abrachius
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abrachius là: danh từ|- quái thai không tay

326. abradant nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm mòn, mài mòn|* danh từ|- chất mài mòn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abradant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abradant tính từ|- làm mòn, mài mòn|* danh từ|- chất mài mòn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abradant
  • Phiên âm (nếu có): [əbreidənt]
  • Nghĩa tiếng việt của abradant là: tính từ|- làm mòn, mài mòn|* danh từ|- chất mài mòn

327. abrade nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm trầy (da); cọ xơ ra|- (kỹ thuật) mài mò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abrade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abrade ngoại động từ|- làm trầy (da); cọ xơ ra|- (kỹ thuật) mài mòn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abrade
  • Phiên âm (nếu có): [əbreid]
  • Nghĩa tiếng việt của abrade là: ngoại động từ|- làm trầy (da); cọ xơ ra|- (kỹ thuật) mài mòn

328. abranchial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) không mang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abranchial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abranchial tính từ|- (động vật học) không mang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abranchial
  • Phiên âm (nếu có): [əbræɳkiəl]
  • Nghĩa tiếng việt của abranchial là: tính từ|- (động vật học) không mang

329. abranchiate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) không mang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abranchiate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abranchiate tính từ|- (động vật học) không mang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abranchiate
  • Phiên âm (nếu có): [əbræɳkiəl]
  • Nghĩa tiếng việt của abranchiate là: tính từ|- (động vật học) không mang

330. abrase nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cắt mất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abrase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abrase ngoại động từ|- cắt mất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abrase
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abrase là: ngoại động từ|- cắt mất

331. abrasion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm trầy (da); sự cọ xơ ra; chỗ bị trầy da|- (đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abrasion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abrasion danh từ|- sự làm trầy (da); sự cọ xơ ra; chỗ bị trầy da|- (địa lý,địa chất), (kỹ thuật) sự mài mòn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abrasion
  • Phiên âm (nếu có): [əbreiʤn]
  • Nghĩa tiếng việt của abrasion là: danh từ|- sự làm trầy (da); sự cọ xơ ra; chỗ bị trầy da|- (địa lý,địa chất), (kỹ thuật) sự mài mòn

332. abrasive nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm trầy (da)|- để cọ xơ ra|- để mài mòn|* danh t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abrasive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abrasive tính từ|- làm trầy (da)|- để cọ xơ ra|- để mài mòn|* danh từ|- chất mài mòn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abrasive
  • Phiên âm (nếu có): [əbreisiv]
  • Nghĩa tiếng việt của abrasive là: tính từ|- làm trầy (da)|- để cọ xơ ra|- để mài mòn|* danh từ|- chất mài mòn

333. abreact nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- giải toả mặc cảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abreact là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abreact ngoại động từ|- giải toả mặc cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abreact
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abreact là: ngoại động từ|- giải toả mặc cảm

334. abreaction nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự giải toả mặc cảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abreaction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abreaction danh từ|- (y học) sự giải toả mặc cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abreaction
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abreaction là: danh từ|- (y học) sự giải toả mặc cảm

335. abreast nghĩa tiếng việt là phó từ|- cùng hàng, sóng hàng, ngang nhau; sát nhau, sát vai,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abreast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abreast phó từ|- cùng hàng, sóng hàng, ngang nhau; sát nhau, sát vai, bên cạnh|=to walk abreast|+ đi sóng hàng với nhau|=abreast the times|+ theo kịp thời đại|- (xem) keep. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abreast
  • Phiên âm (nếu có): [əbrest]
  • Nghĩa tiếng việt của abreast là: phó từ|- cùng hàng, sóng hàng, ngang nhau; sát nhau, sát vai, bên cạnh|=to walk abreast|+ đi sóng hàng với nhau|=abreast the times|+ theo kịp thời đại|- (xem) keep

336. abrego nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) cá ngừ vây dài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abrego là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abrego danh từ|- (động vật) cá ngừ vây dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abrego
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abrego là: danh từ|- (động vật) cá ngừ vây dài

337. abridge nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- rút ngắn lại, cô gọn, tóm tắt|- hạn chế, g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abridge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abridge ngoại động từ|- rút ngắn lại, cô gọn, tóm tắt|- hạn chế, giảm bớt (quyền...)|- lấy, tước|=to abridge somebody of his rights|+ tước quyền lợi của ai||@abridge|- rút gọn, làm tắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abridge
  • Phiên âm (nếu có): [əbridʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của abridge là: ngoại động từ|- rút ngắn lại, cô gọn, tóm tắt|- hạn chế, giảm bớt (quyền...)|- lấy, tước|=to abridge somebody of his rights|+ tước quyền lợi của ai||@abridge|- rút gọn, làm tắt

338. abridgement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự rút ngắn, sự cô gọn, sự tóm tắt; bài tóm tắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abridgement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abridgement danh từ|- sự rút ngắn, sự cô gọn, sự tóm tắt; bài tóm tắt sách, sách tóm tắt|- sự hạn chế, sự giảm bớt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abridgement
  • Phiên âm (nếu có): [əbridʤmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của abridgement là: danh từ|- sự rút ngắn, sự cô gọn, sự tóm tắt; bài tóm tắt sách, sách tóm tắt|- sự hạn chế, sự giảm bớt

339. abridger nghĩa tiếng việt là xem abridge(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abridger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abridgerxem abridge. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abridger
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abridger là: xem abridge

340. abridgment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự rút ngắn, sự cô gọn, sự tóm tắt; bài tóm tắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abridgment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abridgment danh từ|- sự rút ngắn, sự cô gọn, sự tóm tắt; bài tóm tắt sách, sách tóm tắt|- sự hạn chế, sự giảm bớt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abridgment
  • Phiên âm (nếu có): [əbridʤmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của abridgment là: danh từ|- sự rút ngắn, sự cô gọn, sự tóm tắt; bài tóm tắt sách, sách tóm tắt|- sự hạn chế, sự giảm bớt

341. abroach nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị giùi lỗ; bị chọc thủng (thùng rượu để lấy rư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abroach là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abroach tính từ|- bị giùi lỗ; bị chọc thủng (thùng rượu để lấy rượu ra...)|=to set a cask abroach|+ giùi lỗ một thùng rượu, khui một thùng rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abroach
  • Phiên âm (nếu có): [əbroutʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của abroach là: tính từ|- bị giùi lỗ; bị chọc thủng (thùng rượu để lấy rượu ra...)|=to set a cask abroach|+ giùi lỗ một thùng rượu, khui một thùng rượu

342. abroad nghĩa tiếng việt là phó từ|- ở nước ngoài, ra nước ngoài|=to live abroad|+ sống ơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abroad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abroad phó từ|- ở nước ngoài, ra nước ngoài|=to live abroad|+ sống ở nước ngoài|=to go abroad|+ đi ra nước ngoài|- khắp nơi, đang truyền đi khắp nơi|=there is a runmour abroad that...|+ khắp nơi đang có tin đồn rằng...|=the schooimaster is abroad|+ việc học hành bây giờ đang trở thành phổ biến|- ngoài trời (đối với trong nhà)|=life abroad is very healthy|+ sống ở ngoài trời tốt cho sức khoẻ|- (thông tục) nghĩ sai, nhầm, tưởng lầm|=to be all abroad|+ nghĩ sai hoàn toàn, hoàn toàn lầm lẫn|- từ nước ngoài|=these machines were brought from abroad|+ những chiếc máy này mang từ nước ngoài vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abroad
  • Phiên âm (nếu có): [əbrɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của abroad là: phó từ|- ở nước ngoài, ra nước ngoài|=to live abroad|+ sống ở nước ngoài|=to go abroad|+ đi ra nước ngoài|- khắp nơi, đang truyền đi khắp nơi|=there is a runmour abroad that...|+ khắp nơi đang có tin đồn rằng...|=the schooimaster is abroad|+ việc học hành bây giờ đang trở thành phổ biến|- ngoài trời (đối với trong nhà)|=life abroad is very healthy|+ sống ở ngoài trời tốt cho sức khoẻ|- (thông tục) nghĩ sai, nhầm, tưởng lầm|=to be all abroad|+ nghĩ sai hoàn toàn, hoàn toàn lầm lẫn|- từ nước ngoài|=these machines were brought from abroad|+ những chiếc máy này mang từ nước ngoài vào

343. abrogable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể hủy bỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abrogable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abrogable tính từ|- có thể hủy bỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abrogable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abrogable là: tính từ|- có thể hủy bỏ

344. abrogate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bãi bỏ, huỷ bỏ, thủ tiêu; bài trừ|=backward(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abrogate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abrogate ngoại động từ|- bãi bỏ, huỷ bỏ, thủ tiêu; bài trừ|=backward customs musr be abrogated|+ phải bài trừ những hủ tục|=to abrogate a law|+ huỷ bỏ một đạo luật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abrogate
  • Phiên âm (nếu có): [æbrougeit]
  • Nghĩa tiếng việt của abrogate là: ngoại động từ|- bãi bỏ, huỷ bỏ, thủ tiêu; bài trừ|=backward customs musr be abrogated|+ phải bài trừ những hủ tục|=to abrogate a law|+ huỷ bỏ một đạo luật

345. abrogation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bãi bỏ, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu; sự bài trừ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abrogation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abrogation danh từ|- sự bãi bỏ, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu; sự bài trừ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abrogation
  • Phiên âm (nếu có): [,æbrougeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của abrogation là: danh từ|- sự bãi bỏ, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu; sự bài trừ

346. abrogative nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị hủy bỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abrogative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abrogative tính từ|- bị hủy bỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abrogative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abrogative là: tính từ|- bị hủy bỏ

347. abrupt nghĩa tiếng việt là tính từ|- bất ngờ, đột ngột; vội vã|=an abrupt turn|+ chỗ ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abrupt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abrupt tính từ|- bất ngờ, đột ngột; vội vã|=an abrupt turn|+ chỗ ngoặc bất ngờ|=an abrupt departure|+ sự ra đi vội vã (đột ngột)|- cộc lốc, lấc cấc, thô lỗ|=an abrupt answers|+ câu trả lời cộc lốc|=abrupt manners|+ cách cư xử lấc cấc|- dốc đứng, hiểm trở, gian nan|=abrupt coast|+ bờ biển dốc đứng|=the road to science is very abrupt|+ con đường đi tới khoa học rất gian nan|- trúc trắc, rời rạc (văn)|- bị đốn, bị chặt cụt; như thể bị đốn, bị chặt cụt (cây...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abrupt
  • Phiên âm (nếu có): [əbrʌpt]
  • Nghĩa tiếng việt của abrupt là: tính từ|- bất ngờ, đột ngột; vội vã|=an abrupt turn|+ chỗ ngoặc bất ngờ|=an abrupt departure|+ sự ra đi vội vã (đột ngột)|- cộc lốc, lấc cấc, thô lỗ|=an abrupt answers|+ câu trả lời cộc lốc|=abrupt manners|+ cách cư xử lấc cấc|- dốc đứng, hiểm trở, gian nan|=abrupt coast|+ bờ biển dốc đứng|=the road to science is very abrupt|+ con đường đi tới khoa học rất gian nan|- trúc trắc, rời rạc (văn)|- bị đốn, bị chặt cụt; như thể bị đốn, bị chặt cụt (cây...)

348. abrupt junction nghĩa tiếng việt là (tech) tiếp giáp dốc thẳng đứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abrupt junction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abrupt junction(tech) tiếp giáp dốc thẳng đứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abrupt junction
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abrupt junction là: (tech) tiếp giáp dốc thẳng đứng

349. abrupt junction diode nghĩa tiếng việt là (tech) đèn hai cực tiếp giáp dốc thẳng đứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abrupt junction diode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abrupt junction diode(tech) đèn hai cực tiếp giáp dốc thẳng đứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abrupt junction diode
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abrupt junction diode là: (tech) đèn hai cực tiếp giáp dốc thẳng đứng

350. abruption nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đứt rời, sự gãy rời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abruption là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abruption danh từ|- sự đứt rời, sự gãy rời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abruption
  • Phiên âm (nếu có): [əbrʌpʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của abruption là: danh từ|- sự đứt rời, sự gãy rời

351. abruptly nghĩa tiếng việt là phó từ|- bất ngờ, đột ngột|- lấc cấc, xấc xược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abruptly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abruptly phó từ|- bất ngờ, đột ngột|- lấc cấc, xấc xược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abruptly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abruptly là: phó từ|- bất ngờ, đột ngột|- lấc cấc, xấc xược

352. abruptness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bất ngờ, sự đột ngột, sự vội vã|- tính cộc l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abruptness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abruptness danh từ|- sự bất ngờ, sự đột ngột, sự vội vã|- tính cộc lốc, tính lấc cấc; sự thô lỗ|- thế dốc đứng, sự hiểm trở; sự gian nan|- sự trúc trắc, sự rời rạc (văn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abruptness
  • Phiên âm (nếu có): [əbrʌptnis]
  • Nghĩa tiếng việt của abruptness là: danh từ|- sự bất ngờ, sự đột ngột, sự vội vã|- tính cộc lốc, tính lấc cấc; sự thô lỗ|- thế dốc đứng, sự hiểm trở; sự gian nan|- sự trúc trắc, sự rời rạc (văn)

353. abscess nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) áp xe|- (kỹ thuật) chỗ rỗ (ở kim loại)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abscess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abscess danh từ|- (y học) áp xe|- (kỹ thuật) chỗ rỗ (ở kim loại). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abscess
  • Phiên âm (nếu có): [æbsis]
  • Nghĩa tiếng việt của abscess là: danh từ|- (y học) áp xe|- (kỹ thuật) chỗ rỗ (ở kim loại)

354. abscessed nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) bị áp-xe|- bị rỗ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abscessed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abscessed tính từ|- (y học) bị áp-xe|- bị rỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abscessed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abscessed là: tính từ|- (y học) bị áp-xe|- bị rỗ

355. abscise nghĩa tiếng việt là động từ|- cắt ra, bị cắt ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abscise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abscise động từ|- cắt ra, bị cắt ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abscise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abscise là: động từ|- cắt ra, bị cắt ra

356. absciss nghĩa tiếng việt là danh từ abscisses|- (toán học) độ hoành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absciss là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absciss danh từ abscisses|- (toán học) độ hoành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absciss
  • Phiên âm (nếu có): [æbsis]
  • Nghĩa tiếng việt của absciss là: danh từ abscisses|- (toán học) độ hoành

357. abscissa nghĩa tiếng việt là (econ) hoành độ|+ giá trị trên trục hoành (trục x) của một đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abscissa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abscissa(econ) hoành độ|+ giá trị trên trục hoành (trục x) của một điểm trên đồ thị hai chiều.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abscissa
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abscissa là: (econ) hoành độ|+ giá trị trên trục hoành (trục x) của một điểm trên đồ thị hai chiều.

358. abscissa nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều abscissae|- (như) absciss||@abscissa|- (tech) h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abscissa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abscissa danh từ, số nhiều abscissae|- (như) absciss||@abscissa|- (tech) hoành độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abscissa
  • Phiên âm (nếu có): [æbsisə]
  • Nghĩa tiếng việt của abscissa là: danh từ, số nhiều abscissae|- (như) absciss||@abscissa|- (tech) hoành độ

359. abscissa nghĩa tiếng việt là abscissae,hoành độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abscissa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abscissa abscissae,hoành độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abscissa
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abscissa là: abscissae,hoành độ

360. abscissae nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều abscissae|- (như) absciss(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abscissae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abscissae danh từ, số nhiều abscissae|- (như) absciss. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abscissae
  • Phiên âm (nếu có): [æbsisə]
  • Nghĩa tiếng việt của abscissae là: danh từ, số nhiều abscissae|- (như) absciss

361. abscisse nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều abscisses|- (như) absciss(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abscisse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abscisse danh từ, số nhiều abscisses|- (như) absciss. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abscisse
  • Phiên âm (nếu có): [æbsis]
  • Nghĩa tiếng việt của abscisse là: danh từ, số nhiều abscisses|- (như) absciss

362. abscission nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự cắt bỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abscission là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abscission danh từ|- (y học) sự cắt bỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abscission
  • Phiên âm (nếu có): [æbsiʤn]
  • Nghĩa tiếng việt của abscission là: danh từ|- (y học) sự cắt bỏ

363. abscond nghĩa tiếng việt là nội động từ|- lẫn trốn, bỏ trốn|- trốn tránh pháp luật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abscond là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abscond nội động từ|- lẫn trốn, bỏ trốn|- trốn tránh pháp luật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abscond
  • Phiên âm (nếu có): [əbskɔnd]
  • Nghĩa tiếng việt của abscond là: nội động từ|- lẫn trốn, bỏ trốn|- trốn tránh pháp luật

364. absconder nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lẫn trốn, người bỏ trốn|- người trốn tránh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ absconder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absconder danh từ|- người lẫn trốn, người bỏ trốn|- người trốn tránh pháp luật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absconder
  • Phiên âm (nếu có): [əbskɔndə]
  • Nghĩa tiếng việt của absconder là: danh từ|- người lẫn trốn, người bỏ trốn|- người trốn tránh pháp luật

365. abseil nghĩa tiếng việt là động từ|- trèo xuống, tụt xuống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abseil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abseil động từ|- trèo xuống, tụt xuống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abseil
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abseil là: động từ|- trèo xuống, tụt xuống

366. absence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vắng mặt, sự nghỉ (học), sự đi vắng; thời gian(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absence danh từ|- sự vắng mặt, sự nghỉ (học), sự đi vắng; thời gian vắng mặt, lúc đi vắng|=to have a long absence from school|+ nghỉ học lâu|- sự thiếu, sự không có|=to carry out production in the absence of necessary machines|+ sản xuất trong tình trạng thiếu những máy móc cần thiết|- sự điểm danh|=absence of mind|+ sự lơ đãng|=absence without leave|+ sự nghỉ không phép|- (xem) leave. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absence
  • Phiên âm (nếu có): [æbsəns]
  • Nghĩa tiếng việt của absence là: danh từ|- sự vắng mặt, sự nghỉ (học), sự đi vắng; thời gian vắng mặt, lúc đi vắng|=to have a long absence from school|+ nghỉ học lâu|- sự thiếu, sự không có|=to carry out production in the absence of necessary machines|+ sản xuất trong tình trạng thiếu những máy móc cần thiết|- sự điểm danh|=absence of mind|+ sự lơ đãng|=absence without leave|+ sự nghỉ không phép|- (xem) leave

367. absence or presence nghĩa tiếng việt là (tech) vắng mặt hay hiện diện, không hay có(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absence or presence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absence or presence(tech) vắng mặt hay hiện diện, không hay có. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absence or presence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của absence or presence là: (tech) vắng mặt hay hiện diện, không hay có

368. absent nghĩa tiếng việt là tính từ|- vắng mặt, đi vắng, nghỉ|- lơ đãng|=an absent air|+ v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absent tính từ|- vắng mặt, đi vắng, nghỉ|- lơ đãng|=an absent air|+ vẻ lơ đãng|=to answer in an absent way|+ trả lời một cách lơ đãng|* động từ phãn thân|- vắng mặt, đi vắng, nghỉ|=to absent oneself from school|+ nghỉ học|=to absent oneself from work|+ vắng mặt không đi làm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absent
  • Phiên âm (nếu có): [æbsənt]
  • Nghĩa tiếng việt của absent là: tính từ|- vắng mặt, đi vắng, nghỉ|- lơ đãng|=an absent air|+ vẻ lơ đãng|=to answer in an absent way|+ trả lời một cách lơ đãng|* động từ phãn thân|- vắng mặt, đi vắng, nghỉ|=to absent oneself from school|+ nghỉ học|=to absent oneself from work|+ vắng mặt không đi làm

369. absent service nghĩa tiếng việt là (tech) dịch vụ (truyền đạt lúc) vắng mặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absent service là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absent service(tech) dịch vụ (truyền đạt lúc) vắng mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absent service
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của absent service là: (tech) dịch vụ (truyền đạt lúc) vắng mặt

370. absent subscriber service nghĩa tiếng việt là (tech) dịch vụ thuê bao vắng mặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absent subscriber service là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absent subscriber service(tech) dịch vụ thuê bao vắng mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absent subscriber service
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của absent subscriber service là: (tech) dịch vụ thuê bao vắng mặt

371. absent transfer nghĩa tiếng việt là (tech) truyền đạt vắng mặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absent transfer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absent transfer(tech) truyền đạt vắng mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absent transfer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của absent transfer là: (tech) truyền đạt vắng mặt

372. absent-minded nghĩa tiếng việt là tính từ|- lơ đãng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absent-minded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absent-minded tính từ|- lơ đãng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absent-minded
  • Phiên âm (nếu có): [æbsəntmaindid]
  • Nghĩa tiếng việt của absent-minded là: tính từ|- lơ đãng

373. absent-mindedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- đãng trí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absent-mindedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absent-mindedly phó từ|- đãng trí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absent-mindedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của absent-mindedly là: phó từ|- đãng trí

374. absent-mindedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lơ đãng, tính lơ đãng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absent-mindedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absent-mindedness danh từ|- sự lơ đãng, tính lơ đãng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absent-mindedness
  • Phiên âm (nếu có): [æbsəntmaindidnis]
  • Nghĩa tiếng việt của absent-mindedness là: danh từ|- sự lơ đãng, tính lơ đãng

375. absentation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vắng mặt, trạng thái lơ đãng, không chú ý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absentation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absentation danh từ|- sự vắng mặt, trạng thái lơ đãng, không chú ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absentation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của absentation là: danh từ|- sự vắng mặt, trạng thái lơ đãng, không chú ý

376. absentee nghĩa tiếng việt là danh từ|- người vắng mặt, người đi vắng, người nghỉ|- địa ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absentee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absentee danh từ|- người vắng mặt, người đi vắng, người nghỉ|- địa chủ không ở thường xuyên tại nơi có ruộng đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absentee
  • Phiên âm (nếu có): [,æbsənti:]
  • Nghĩa tiếng việt của absentee là: danh từ|- người vắng mặt, người đi vắng, người nghỉ|- địa chủ không ở thường xuyên tại nơi có ruộng đất

377. absentee ballot nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc bỏ phiếu trước của những cử tri nào không thê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absentee ballot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absentee ballot danh từ|- việc bỏ phiếu trước của những cử tri nào không thể có mặt vào ngày bầu cử chính thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absentee ballot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của absentee ballot là: danh từ|- việc bỏ phiếu trước của những cử tri nào không thể có mặt vào ngày bầu cử chính thức

378. absentee landlord nghĩa tiếng việt là (econ) địa chủ (chủ bất động sản) cách biệt|+ người chủ sở (…)


Nghĩa tiếng việt của từ absentee landlord là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absentee landlord(econ) địa chủ (chủ bất động sản) cách biệt|+ người chủ sở hữu đất hoặc nhà sống ở một nơi xa bất động sản của mình, thu tiền thuê và quản lý việc kinh doanh của mình thông qua trung gian hay người đại diện.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absentee landlord
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của absentee landlord là: (econ) địa chủ (chủ bất động sản) cách biệt|+ người chủ sở hữu đất hoặc nhà sống ở một nơi xa bất động sản của mình, thu tiền thuê và quản lý việc kinh doanh của mình thông qua trung gian hay người đại diện.

379. absentee landlord nghĩa tiếng việt là danh từ|- người không thường xuyên có mặt ở đồn điền của mì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absentee landlord là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absentee landlord danh từ|- người không thường xuyên có mặt ở đồn điền của mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absentee landlord
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của absentee landlord là: danh từ|- người không thường xuyên có mặt ở đồn điền của mình

380. absenteeism nghĩa tiếng việt là (econ) trốn việc, sự nghỉ làm không có lý do|+ sự nghỉ làm, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ absenteeism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absenteeism(econ) trốn việc, sự nghỉ làm không có lý do|+ sự nghỉ làm, mặc dù các điều khoản của hợp đồng lao động yêu cầu người lao động phải đi làm và hợp đồng vẫn còn giá trị.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absenteeism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của absenteeism là: (econ) trốn việc, sự nghỉ làm không có lý do|+ sự nghỉ làm, mặc dù các điều khoản của hợp đồng lao động yêu cầu người lao động phải đi làm và hợp đồng vẫn còn giá trị.

381. absenteeism nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hay vắng mặt, sự vắng mặt không có lý do chính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absenteeism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absenteeism danh từ|- sự hay vắng mặt, sự vắng mặt không có lý do chính đáng (ở công sở, ở xí nghiệp...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absenteeism
  • Phiên âm (nếu có): [,æbsənti:izm]
  • Nghĩa tiếng việt của absenteeism là: danh từ|- sự hay vắng mặt, sự vắng mặt không có lý do chính đáng (ở công sở, ở xí nghiệp...)

382. absently nghĩa tiếng việt là phó từ|- lơ đãng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absently phó từ|- lơ đãng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absently
  • Phiên âm (nếu có): [æbsəntli]
  • Nghĩa tiếng việt của absently là: phó từ|- lơ đãng

383. absinth nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây apxin, cây ngải đắng|- tinh dầu apxin|- rượu apxin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absinth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absinth danh từ|- cây apxin, cây ngải đắng|- tinh dầu apxin|- rượu apxin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absinth
  • Phiên âm (nếu có): [æbsinθ]
  • Nghĩa tiếng việt của absinth là: danh từ|- cây apxin, cây ngải đắng|- tinh dầu apxin|- rượu apxin

384. absinthe nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây apxin, cây ngải đắng|- tinh dầu apxin|- rượu apxin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absinthe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absinthe danh từ|- cây apxin, cây ngải đắng|- tinh dầu apxin|- rượu apxin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absinthe
  • Phiên âm (nếu có): [æbsinθ]
  • Nghĩa tiếng việt của absinthe là: danh từ|- cây apxin, cây ngải đắng|- tinh dầu apxin|- rượu apxin

385. absinthian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) apxin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absinthian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absinthian tính từ|- (thuộc) apxin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absinthian
  • Phiên âm (nếu có): [æbsinθiən]
  • Nghĩa tiếng việt của absinthian là: tính từ|- (thuộc) apxin

386. absolutary nghĩa tiếng việt là tính từ|- xá tội; tha tội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absolutary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absolutary tính từ|- xá tội; tha tội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absolutary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của absolutary là: tính từ|- xá tội; tha tội

387. absolute nghĩa tiếng việt là tính từ|- tuyệt đối, hoàn toàn; thuần tuý, nguyên chất|=abso(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absolute là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absolute tính từ|- tuyệt đối, hoàn toàn; thuần tuý, nguyên chất|=absolute confidence in the partys leadership|+ sự tin tưởng tuyệt đối vào sự lãnh đạo của đảng|=absolute music|+ âm nhạc thuần tuý|=absolute alcohol|+ rượu nguyên chất|- chuyên chế, độc đoán|=absolute monarchy|+ nền quân chủ chuyên chế|- xác thực, đúng sự thực, chắc chắn|=absolute evidence|+ chứng cớ xác thực|- vô điều kiện|=an absolute promise|+ lời hứa vô điều kiện||@absolute|- (tech) tuyệt đối||@absolute|- tuyệt đối // hình tuyệt đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absolute
  • Phiên âm (nếu có): [æbsəlu:t]
  • Nghĩa tiếng việt của absolute là: tính từ|- tuyệt đối, hoàn toàn; thuần tuý, nguyên chất|=absolute confidence in the partys leadership|+ sự tin tưởng tuyệt đối vào sự lãnh đạo của đảng|=absolute music|+ âm nhạc thuần tuý|=absolute alcohol|+ rượu nguyên chất|- chuyên chế, độc đoán|=absolute monarchy|+ nền quân chủ chuyên chế|- xác thực, đúng sự thực, chắc chắn|=absolute evidence|+ chứng cớ xác thực|- vô điều kiện|=an absolute promise|+ lời hứa vô điều kiện||@absolute|- (tech) tuyệt đối||@absolute|- tuyệt đối // hình tuyệt đối

388. absolute address nghĩa tiếng việt là (tech) địa chỉ tuyệt đối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absolute address là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absolute address(tech) địa chỉ tuyệt đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absolute address
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của absolute address là: (tech) địa chỉ tuyệt đối

389. absolute address variable nghĩa tiếng việt là (tech) biến số địa chỉ tuyệt đối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absolute address variable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absolute address variable(tech) biến số địa chỉ tuyệt đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absolute address variable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của absolute address variable là: (tech) biến số địa chỉ tuyệt đối

390. absolute addressing nghĩa tiếng việt là (tech) phương pháp định địa chỉ tuyệt đối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absolute addressing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absolute addressing(tech) phương pháp định địa chỉ tuyệt đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absolute addressing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của absolute addressing là: (tech) phương pháp định địa chỉ tuyệt đối

391. absolute advantage nghĩa tiếng việt là (econ) lợi thế tuyệt đối.|+ xem comparative advantage.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absolute advantage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absolute advantage(econ) lợi thế tuyệt đối.|+ xem comparative advantage.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absolute advantage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của absolute advantage là: (econ) lợi thế tuyệt đối.|+ xem comparative advantage.

392. absolute altimeter nghĩa tiếng việt là (tech) máy đo độ cao tuyệt đối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absolute altimeter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absolute altimeter(tech) máy đo độ cao tuyệt đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absolute altimeter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của absolute altimeter là: (tech) máy đo độ cao tuyệt đối

393. absolute ampere nghĩa tiếng việt là (tech) ampe tuyệt đối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absolute ampere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absolute ampere(tech) ampe tuyệt đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absolute ampere
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của absolute ampere là: (tech) ampe tuyệt đối

394. absolute coordinate nghĩa tiếng việt là (tech) tọa độ tuyệt đối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absolute coordinate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absolute coordinate(tech) tọa độ tuyệt đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absolute coordinate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của absolute coordinate là: (tech) tọa độ tuyệt đối

395. absolute cost advantage nghĩa tiếng việt là (econ) lợi thế nhờ phí tổn tuyệt đối.|+ một khái niệm đề câ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absolute cost advantage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absolute cost advantage(econ) lợi thế nhờ phí tổn tuyệt đối.|+ một khái niệm đề cập tới những lợi thế của các hãng đã thiết lập, vì thế các hãng này có thể duy trì chi phí trung bình thấp hơn so với các hãng mới nhập ngành không phụ thuộc vào mức sản lượng. (xem barriers to entry). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absolute cost advantage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của absolute cost advantage là: (econ) lợi thế nhờ phí tổn tuyệt đối.|+ một khái niệm đề cập tới những lợi thế của các hãng đã thiết lập, vì thế các hãng này có thể duy trì chi phí trung bình thấp hơn so với các hãng mới nhập ngành không phụ thuộc vào mức sản lượng. (xem barriers to entry)

396. absolute data nghĩa tiếng việt là (tech) dữ kiện tuyệt đối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absolute data là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absolute data(tech) dữ kiện tuyệt đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absolute data
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của absolute data là: (tech) dữ kiện tuyệt đối

397. absolute electrometer nghĩa tiếng việt là (tech) điện tĩnh kế tuyệt đối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absolute electrometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absolute electrometer(tech) điện tĩnh kế tuyệt đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absolute electrometer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của absolute electrometer là: (tech) điện tĩnh kế tuyệt đối

398. absolute element nghĩa tiếng việt là (tech) phần tử tuyệt đối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absolute element là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absolute element(tech) phần tử tuyệt đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absolute element
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của absolute element là: (tech) phần tử tuyệt đối

399. absolute error nghĩa tiếng việt là (tech) sai số tuyệt đối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absolute error là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absolute error(tech) sai số tuyệt đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absolute error
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của absolute error là: (tech) sai số tuyệt đối

400. absolute expression nghĩa tiếng việt là (tech) biểu thức tuyệt đối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absolute expression là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absolute expression(tech) biểu thức tuyệt đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absolute expression
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của absolute expression là: (tech) biểu thức tuyệt đối

401. absolute file specifier nghĩa tiếng việt là (tech) tên gọi tuyệt đối của tập tin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absolute file specifier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absolute file specifier(tech) tên gọi tuyệt đối của tập tin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absolute file specifier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của absolute file specifier là: (tech) tên gọi tuyệt đối của tập tin

402. absolute galvanometer nghĩa tiếng việt là (tech) điện kế tuyệt đối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absolute galvanometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absolute galvanometer(tech) điện kế tuyệt đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absolute galvanometer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của absolute galvanometer là: (tech) điện kế tuyệt đối

403. absolute generation number nghĩa tiếng việt là (tech) số thế hệ tuyệt đối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absolute generation number là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absolute generation number(tech) số thế hệ tuyệt đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absolute generation number
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của absolute generation number là: (tech) số thế hệ tuyệt đối

404. absolute income hypothesis nghĩa tiếng việt là (econ) giả thuyết thu nhập tuyệt đối.|+ giả thuyết này cho rằ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absolute income hypothesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absolute income hypothesis(econ) giả thuyết thu nhập tuyệt đối.|+ giả thuyết này cho rằng các chi phí cho tiêu dùng (c) là một hàm số của thu nhập khả dụng của cá nhân (yd): c = c (yd).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absolute income hypothesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của absolute income hypothesis là: (econ) giả thuyết thu nhập tuyệt đối.|+ giả thuyết này cho rằng các chi phí cho tiêu dùng (c) là một hàm số của thu nhập khả dụng của cá nhân (yd): c = c (yd).

405. absolute instruction nghĩa tiếng việt là (tech) chỉ thị tuyệt đối, chỉ thị ngôn ngữ máy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absolute instruction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absolute instruction(tech) chỉ thị tuyệt đối, chỉ thị ngôn ngữ máy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absolute instruction
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của absolute instruction là: (tech) chỉ thị tuyệt đối, chỉ thị ngôn ngữ máy

406. absolute level nghĩa tiếng việt là (tech) mức tuyệt đối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absolute level là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absolute level(tech) mức tuyệt đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absolute level
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của absolute level là: (tech) mức tuyệt đối

407. absolute loader nghĩa tiếng việt là (tech) bộ nạp tuyệt đối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absolute loader là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absolute loader(tech) bộ nạp tuyệt đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absolute loader
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của absolute loader là: (tech) bộ nạp tuyệt đối

408. absolute majority nghĩa tiếng việt là danh từ|- đa số tuyệt đối, tuyệt đại đa số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absolute majority là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absolute majority danh từ|- đa số tuyệt đối, tuyệt đại đa số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absolute majority
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của absolute majority là: danh từ|- đa số tuyệt đối, tuyệt đại đa số

409. absolute monopoly nghĩa tiếng việt là (econ) độc quyền tuyệt đối.|+ xem monopoly.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absolute monopoly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absolute monopoly(econ) độc quyền tuyệt đối.|+ xem monopoly.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absolute monopoly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của absolute monopoly là: (econ) độc quyền tuyệt đối.|+ xem monopoly.

410. absolute move nghĩa tiếng việt là (tech) di chuyển tuyệt đối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absolute move là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absolute move(tech) di chuyển tuyệt đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absolute move
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của absolute move là: (tech) di chuyển tuyệt đối

411. absolute movement nghĩa tiếng việt là (tech) di động tuyệt đối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absolute movement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absolute movement(tech) di động tuyệt đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absolute movement
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của absolute movement là: (tech) di động tuyệt đối

412. absolute name nghĩa tiếng việt là (tech) tên tuyệt đối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absolute name là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absolute name(tech) tên tuyệt đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absolute name
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của absolute name là: (tech) tên tuyệt đối

413. absolute ohm nghĩa tiếng việt là (tech) ohm tuyệt đối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absolute ohm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absolute ohm(tech) ohm tuyệt đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absolute ohm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của absolute ohm là: (tech) ohm tuyệt đối

414. absolute order nghĩa tiếng việt là (tech) thứ tự tuyệt đối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absolute order là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absolute order(tech) thứ tự tuyệt đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absolute order
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của absolute order là: (tech) thứ tự tuyệt đối

415. absolute path nghĩa tiếng việt là (tech) đường tuyệt đối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absolute path là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absolute path(tech) đường tuyệt đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absolute path
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của absolute path là: (tech) đường tuyệt đối

416. absolute path name nghĩa tiếng việt là (tech) tên đường tuyệt đối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absolute path name là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absolute path name(tech) tên đường tuyệt đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absolute path name
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của absolute path name là: (tech) tên đường tuyệt đối

417. absolute permeability nghĩa tiếng việt là (tech) độ từ thẩm tuyệt đối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absolute permeability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absolute permeability(tech) độ từ thẩm tuyệt đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absolute permeability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của absolute permeability là: (tech) độ từ thẩm tuyệt đối

418. absolute permittivity nghĩa tiếng việt là (tech) hằng số điện môi tuyệt đối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absolute permittivity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absolute permittivity(tech) hằng số điện môi tuyệt đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absolute permittivity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của absolute permittivity là: (tech) hằng số điện môi tuyệt đối

419. absolute phase nghĩa tiếng việt là (tech) vị tướng/pha tuyệt đối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absolute phase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absolute phase(tech) vị tướng/pha tuyệt đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absolute phase
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của absolute phase là: (tech) vị tướng/pha tuyệt đối

420. absolute plotting nghĩa tiếng việt là (tech) phép vẽ dùng vị trí tuyệt đối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absolute plotting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absolute plotting(tech) phép vẽ dùng vị trí tuyệt đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absolute plotting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của absolute plotting là: (tech) phép vẽ dùng vị trí tuyệt đối

421. absolute plotting unit nghĩa tiếng việt là (tech) đơn vị vẽ tuyệt đối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absolute plotting unit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absolute plotting unit(tech) đơn vị vẽ tuyệt đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absolute plotting unit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của absolute plotting unit là: (tech) đơn vị vẽ tuyệt đối

422. absolute position nghĩa tiếng việt là (tech) vị trí tuyệt đối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absolute position là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absolute position(tech) vị trí tuyệt đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absolute position
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của absolute position là: (tech) vị trí tuyệt đối

423. absolute prices nghĩa tiếng việt là (econ) giá tuyệt đối.|+ giá đo bằng tiền ngược với với giá t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absolute prices là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absolute prices(econ) giá tuyệt đối.|+ giá đo bằng tiền ngược với với giá tương đối. đó là giá của các hàng hoá, dịch vụ được biểu diễn trực tiếp dưới dạng số lượng của đơn vị tiền tệ. xem price. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absolute prices
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của absolute prices là: (econ) giá tuyệt đối.|+ giá đo bằng tiền ngược với với giá tương đối. đó là giá của các hàng hoá, dịch vụ được biểu diễn trực tiếp dưới dạng số lượng của đơn vị tiền tệ. xem price

424. absolute scarcity nghĩa tiếng việt là (econ) khan hiếm tuyệt đối .|+ xem scarcity(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absolute scarcity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absolute scarcity(econ) khan hiếm tuyệt đối .|+ xem scarcity. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absolute scarcity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của absolute scarcity là: (econ) khan hiếm tuyệt đối .|+ xem scarcity

425. absolute temperature nghĩa tiếng việt là (tech) nhiệt độ tuyệt đối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absolute temperature là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absolute temperature(tech) nhiệt độ tuyệt đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absolute temperature
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của absolute temperature là: (tech) nhiệt độ tuyệt đối

426. absolute tense nghĩa tiếng việt là (tech) thời (chế) tuyệt đối (…)


Nghĩa tiếng việt của từ absolute tense là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absolute tense(tech) thời (chế) tuyệt đối . Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absolute tense
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của absolute tense là: (tech) thời (chế) tuyệt đối

427. absolute term nghĩa tiếng việt là (tech) số hạng tuyệt đối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absolute term là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absolute term(tech) số hạng tuyệt đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absolute term
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của absolute term là: (tech) số hạng tuyệt đối

428. absolute unit nghĩa tiếng việt là (tech) đơn vị tuyệt đối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absolute unit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absolute unit(tech) đơn vị tuyệt đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absolute unit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của absolute unit là: (tech) đơn vị tuyệt đối

429. absolute value nghĩa tiếng việt là (econ) giá trị tuyệt đối.|+ giá trị của một biến bỏ qua dấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absolute value là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absolute value(econ) giá trị tuyệt đối.|+ giá trị của một biến bỏ qua dấu của nó.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absolute value
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của absolute value là: (econ) giá trị tuyệt đối.|+ giá trị của một biến bỏ qua dấu của nó.

430. absolute value nghĩa tiếng việt là (tech) trị số tuyệt đối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absolute value là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absolute value(tech) trị số tuyệt đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absolute value
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của absolute value là: (tech) trị số tuyệt đối

431. absolute value computer nghĩa tiếng việt là (tech) máy điện toán trị tuyệt đối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absolute value computer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absolute value computer(tech) máy điện toán trị tuyệt đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absolute value computer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của absolute value computer là: (tech) máy điện toán trị tuyệt đối

432. absolute value function nghĩa tiếng việt là (tech) hàm số trị tuyệt đối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absolute value function là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absolute value function(tech) hàm số trị tuyệt đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absolute value function
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của absolute value function là: (tech) hàm số trị tuyệt đối

433. absolute vector nghĩa tiếng việt là (tech) véctơ tuyệt đối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absolute vector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absolute vector(tech) véctơ tuyệt đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absolute vector
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của absolute vector là: (tech) véctơ tuyệt đối

434. absolute volt nghĩa tiếng việt là (tech) volt tuyệt đối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absolute volt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absolute volt(tech) volt tuyệt đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absolute volt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của absolute volt là: (tech) volt tuyệt đối

435. absolute zero nghĩa tiếng việt là (tech) số không tuyệt đối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absolute zero là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absolute zero(tech) số không tuyệt đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absolute zero
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của absolute zero là: (tech) số không tuyệt đối

436. absolutely nghĩa tiếng việt là phó từ|- tuyệt đối, hoàn toàn|=to be absolutely wrong|+ hoàn t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absolutely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absolutely phó từ|- tuyệt đối, hoàn toàn|=to be absolutely wrong|+ hoàn toàn sai lầm, hoàn toàn trái|- chuyên chế, độc đoán|=to govern absolutely|+ cai trị một cách chuyên chế|- vô điều kiện|- (thông tục) nhất định, chắc chắn; tất nhiên; hoàn toàn như vậy, đúng như vậy||@absolutely|- một cách tuyệt đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absolutely
  • Phiên âm (nếu có): [æbsəlu:tli]
  • Nghĩa tiếng việt của absolutely là: phó từ|- tuyệt đối, hoàn toàn|=to be absolutely wrong|+ hoàn toàn sai lầm, hoàn toàn trái|- chuyên chế, độc đoán|=to govern absolutely|+ cai trị một cách chuyên chế|- vô điều kiện|- (thông tục) nhất định, chắc chắn; tất nhiên; hoàn toàn như vậy, đúng như vậy||@absolutely|- một cách tuyệt đối

437. absolutely convergent nghĩa tiếng việt là (tech) hội tụ tuyệt đối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absolutely convergent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absolutely convergent(tech) hội tụ tuyệt đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absolutely convergent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của absolutely convergent là: (tech) hội tụ tuyệt đối

438. absolutely noncircular attribute nghĩa tiếng việt là (tech) thuộc tính phi tuần hoàn tuyệt đối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absolutely noncircular attribute là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absolutely noncircular attribute(tech) thuộc tính phi tuần hoàn tuyệt đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absolutely noncircular attribute
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của absolutely noncircular attribute là: (tech) thuộc tính phi tuần hoàn tuyệt đối

439. absolutely noncircular attribute grammar nghĩa tiếng việt là (tech) văn phạm thuộc tính phi tuần hoàn tuyệt đối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absolutely noncircular attribute grammar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absolutely noncircular attribute grammar(tech) văn phạm thuộc tính phi tuần hoàn tuyệt đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absolutely noncircular attribute grammar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của absolutely noncircular attribute grammar là: (tech) văn phạm thuộc tính phi tuần hoàn tuyệt đối

440. absoluteness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính tuyệt đối, tính hoàn toàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absoluteness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absoluteness danh từ|- tính tuyệt đối, tính hoàn toàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absoluteness
  • Phiên âm (nếu có): [æbsəlu:tnis]
  • Nghĩa tiếng việt của absoluteness là: danh từ|- tính tuyệt đối, tính hoàn toàn

441. absolution nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) sự tha tội, sự miễn xá|- (tôn giáo) sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ absolution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absolution danh từ|- (pháp lý) sự tha tội, sự miễn xá|- (tôn giáo) sự xá tội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absolution
  • Phiên âm (nếu có): [,æbsəlu:ʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của absolution là: danh từ|- (pháp lý) sự tha tội, sự miễn xá|- (tôn giáo) sự xá tội

442. absolutism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (chính trị) sự chuyên chế, chính thể chuyên chế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absolutism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absolutism danh từ|- (chính trị) sự chuyên chế, chính thể chuyên chế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absolutism
  • Phiên âm (nếu có): [æbsəlu:tizm]
  • Nghĩa tiếng việt của absolutism là: danh từ|- (chính trị) sự chuyên chế, chính thể chuyên chế

443. absolutist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (chính trị) người theo chính thể chuyên chế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absolutist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absolutist danh từ|- (chính trị) người theo chính thể chuyên chế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absolutist
  • Phiên âm (nếu có): [æbsəlu:tist]
  • Nghĩa tiếng việt của absolutist là: danh từ|- (chính trị) người theo chính thể chuyên chế

444. absolutistic nghĩa tiếng việt là xem absolutism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absolutistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absolutisticxem absolutism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absolutistic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của absolutistic là: xem absolutism

445. absolvable nghĩa tiếng việt là xem absolve(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absolvable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absolvablexem absolve. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absolvable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của absolvable là: xem absolve

446. absolve nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tha tội, xá tội, tuyên án vô tội; miễn trác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absolve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absolve ngoại động từ|- tha tội, xá tội, tuyên án vô tội; miễn trách|=to absolve someone from blame|+ miễn trách ai, tuyên bố ai không có lỗi|=to be absolved from the guilt|+ được tuyên án vô tội|- giải, giải phóng, cởi gỡ|=to absolve someone from a spell|+ giải cho ai khỏi bị bùa mê, giải bùa cho ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absolve
  • Phiên âm (nếu có): [əbzɔlv]
  • Nghĩa tiếng việt của absolve là: ngoại động từ|- tha tội, xá tội, tuyên án vô tội; miễn trách|=to absolve someone from blame|+ miễn trách ai, tuyên bố ai không có lỗi|=to be absolved from the guilt|+ được tuyên án vô tội|- giải, giải phóng, cởi gỡ|=to absolve someone from a spell|+ giải cho ai khỏi bị bùa mê, giải bùa cho ai

447. absolver nghĩa tiếng việt là xem absolve(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absolver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absolverxem absolve. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absolver
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của absolver là: xem absolve

448. absonant nghĩa tiếng việt là tính từ|- không hợp điệu, không hoà hợp|- (+ to, from) không h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absonant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absonant tính từ|- không hợp điệu, không hoà hợp|- (+ to, from) không hợp với, trái với|- không hợp lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absonant
  • Phiên âm (nếu có): [æbsənənt]
  • Nghĩa tiếng việt của absonant là: tính từ|- không hợp điệu, không hoà hợp|- (+ to, from) không hợp với, trái với|- không hợp lý

449. absorb nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- hút, hút thu (nước)|=dry sand absorb water|+ ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absorb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absorb ngoại động từ|- hút, hút thu (nước)|=dry sand absorb water|+ cát khô hút nước|- hấp thu|=youths always absorb new ideas|+ thanh niên luôn luôn hấp thu những tư tưởng mới|- miệt mài, mê mải, chăm chú; lôi cuốn, thu hút sự chú ý|=to be absorbed in thought|+ mãi suy nghĩ|=to be absorbed in the study of marxism-leninism|+ miệt mài nghiên cứu chủ nghĩa mác-lênin||@absorb|- hấp thu, hút thu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absorb
  • Phiên âm (nếu có): [əbsɔ:b]
  • Nghĩa tiếng việt của absorb là: ngoại động từ|- hút, hút thu (nước)|=dry sand absorb water|+ cát khô hút nước|- hấp thu|=youths always absorb new ideas|+ thanh niên luôn luôn hấp thu những tư tưởng mới|- miệt mài, mê mải, chăm chú; lôi cuốn, thu hút sự chú ý|=to be absorbed in thought|+ mãi suy nghĩ|=to be absorbed in the study of marxism-leninism|+ miệt mài nghiên cứu chủ nghĩa mác-lênin||@absorb|- hấp thu, hút thu

450. absorbability nghĩa tiếng việt là danh từ|- khả năng hút thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absorbability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absorbability danh từ|- khả năng hút thu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absorbability
  • Phiên âm (nếu có): [əb,sɔ:bəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của absorbability là: danh từ|- khả năng hút thu

451. absorbable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể nuốt được; có thể bị hút|- có thể hút t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absorbable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absorbable tính từ|- có thể nuốt được; có thể bị hút|- có thể hút thu được; có thể bị hút thu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absorbable
  • Phiên âm (nếu có): [əbsɔ:bəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của absorbable là: tính từ|- có thể nuốt được; có thể bị hút|- có thể hút thu được; có thể bị hút thu

452. absorbed nghĩa tiếng việt là tính từ|- miệt mài, mê mải, say mê, chăm chú|=with absorbed int(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absorbed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absorbed tính từ|- miệt mài, mê mải, say mê, chăm chú|=with absorbed interest|+ chú ý miệt mài; say mê thích thú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absorbed
  • Phiên âm (nếu có): [əbsɔ:bd]
  • Nghĩa tiếng việt của absorbed là: tính từ|- miệt mài, mê mải, say mê, chăm chú|=with absorbed interest|+ chú ý miệt mài; say mê thích thú

453. absorbed photon nghĩa tiếng việt là (tech) quang tử hấp thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absorbed photon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absorbed photon(tech) quang tử hấp thu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absorbed photon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của absorbed photon là: (tech) quang tử hấp thu

454. absorbed power nghĩa tiếng việt là (tech) công suất hấp thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absorbed power là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absorbed power(tech) công suất hấp thu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absorbed power
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của absorbed power là: (tech) công suất hấp thu

455. absorbedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- miệt mài, mê mải; say mê, chăm chú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absorbedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absorbedly phó từ|- miệt mài, mê mải; say mê, chăm chú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absorbedly
  • Phiên âm (nếu có): [əbsɔ:bidli]
  • Nghĩa tiếng việt của absorbedly là: phó từ|- miệt mài, mê mải; say mê, chăm chú

456. absorbedness nghĩa tiếng việt là xem absorbed(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absorbedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absorbednessxem absorbed. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absorbedness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của absorbedness là: xem absorbed

457. absorbefacient nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) làm tiêu đi, làm tan đi|* danh từ|- (y học)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absorbefacient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absorbefacient tính từ|- (y học) làm tiêu đi, làm tan đi|* danh từ|- (y học) thuốc làm tiêu, thuốc làm tan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absorbefacient
  • Phiên âm (nếu có): [əb,sɔ:bifeiʃənt]
  • Nghĩa tiếng việt của absorbefacient là: tính từ|- (y học) làm tiêu đi, làm tan đi|* danh từ|- (y học) thuốc làm tiêu, thuốc làm tan

458. absorbency nghĩa tiếng việt là xem absorbent(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absorbency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absorbencyxem absorbent. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absorbency
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của absorbency là: xem absorbent

459. absorbent nghĩa tiếng việt là tính từ|- hút nước, thấm hút|=absorbent cotton wood|+ bông hút(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absorbent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absorbent tính từ|- hút nước, thấm hút|=absorbent cotton wood|+ bông hút nước|* danh từ|- chất hút thu; máy hút thu|- (thực vật học); (động vật học) cơ quan hút thu (các chất dinh dưỡng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absorbent
  • Phiên âm (nếu có): [əbsɔ:bənt]
  • Nghĩa tiếng việt của absorbent là: tính từ|- hút nước, thấm hút|=absorbent cotton wood|+ bông hút nước|* danh từ|- chất hút thu; máy hút thu|- (thực vật học); (động vật học) cơ quan hút thu (các chất dinh dưỡng)

460. absorber nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) thiết bị hút thu|- cái giảm xóc (ô tô)|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absorber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absorber danh từ|- (kỹ thuật) thiết bị hút thu|- cái giảm xóc (ô tô)||@absorber|- (tech) bộ hấp thu; bộ đệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absorber
  • Phiên âm (nếu có): [əbsɔ:bə]
  • Nghĩa tiếng việt của absorber là: danh từ|- (kỹ thuật) thiết bị hút thu|- cái giảm xóc (ô tô)||@absorber|- (tech) bộ hấp thu; bộ đệm

461. absorbing nghĩa tiếng việt là tính từ|- hấp dẫn, làm say mê, làm say sưa|=an absorbing story|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absorbing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absorbing tính từ|- hấp dẫn, làm say mê, làm say sưa|=an absorbing story|+ câu chuyện hấp dẫn|=to tell the story in an absorbing way|+ kể chuyện một cách hấp dẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absorbing
  • Phiên âm (nếu có): [əbsɔ:biɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của absorbing là: tính từ|- hấp dẫn, làm say mê, làm say sưa|=an absorbing story|+ câu chuyện hấp dẫn|=to tell the story in an absorbing way|+ kể chuyện một cách hấp dẫn

462. absorbing load nghĩa tiếng việt là (tech) tải hấp thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absorbing load là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absorbing load(tech) tải hấp thu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absorbing load
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của absorbing load là: (tech) tải hấp thu

463. absorbing state nghĩa tiếng việt là (tech) trạng thái hấp thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absorbing state là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absorbing state(tech) trạng thái hấp thu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absorbing state
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của absorbing state là: (tech) trạng thái hấp thu

464. absorbingly nghĩa tiếng việt là xem absorb(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absorbingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absorbinglyxem absorb. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absorbingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của absorbingly là: xem absorb

465. absorptance nghĩa tiếng việt là (tech) độ hấp thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absorptance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absorptance(tech) độ hấp thu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absorptance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của absorptance là: (tech) độ hấp thu

466. absorption nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hút, sự hút thu|- sự say mê, miệt mài, sự mê ma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absorption là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absorption danh từ|- sự hút, sự hút thu|- sự say mê, miệt mài, sự mê mải||@absorption|- (tech) hấp thu; đệm; làm nhụt (d)||@absorption|- sự hấp thu, sự thu hút. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absorption
  • Phiên âm (nếu có): [əbsɔ:pʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của absorption là: danh từ|- sự hút, sự hút thu|- sự say mê, miệt mài, sự mê mải||@absorption|- (tech) hấp thu; đệm; làm nhụt (d)||@absorption|- sự hấp thu, sự thu hút

467. absorption approach nghĩa tiếng việt là (econ) phương pháp hấp thu.|+ phương pháp phân tích tác động củ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absorption approach là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absorption approach(econ) phương pháp hấp thu.|+ phương pháp phân tích tác động của sự phá giá hoặc giảm tỷ giá hối đoái của một nước đối với cán cân thương mại.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absorption approach
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của absorption approach là: (econ) phương pháp hấp thu.|+ phương pháp phân tích tác động của sự phá giá hoặc giảm tỷ giá hối đoái của một nước đối với cán cân thương mại.

468. absorption cell nghĩa tiếng việt là (tech) tổ hấp thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absorption cell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absorption cell(tech) tổ hấp thu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absorption cell
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của absorption cell là: (tech) tổ hấp thu

469. absorption circuit nghĩa tiếng việt là (tech) mạch hấp thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absorption circuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absorption circuit(tech) mạch hấp thu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absorption circuit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của absorption circuit là: (tech) mạch hấp thu

470. absorption coefficient nghĩa tiếng việt là (tech) hệ số hấp thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absorption coefficient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absorption coefficient(tech) hệ số hấp thu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absorption coefficient
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của absorption coefficient là: (tech) hệ số hấp thu

471. absorption current nghĩa tiếng việt là (tech) dòng hấp thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absorption current là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absorption current(tech) dòng hấp thu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absorption current
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của absorption current là: (tech) dòng hấp thu

472. absorption factor nghĩa tiếng việt là (tech) hệ số hấp thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absorption factor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absorption factor(tech) hệ số hấp thu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absorption factor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của absorption factor là: (tech) hệ số hấp thu

473. absorption index nghĩa tiếng việt là (tech) chỉ số hấp thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absorption index là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absorption index(tech) chỉ số hấp thu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absorption index
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của absorption index là: (tech) chỉ số hấp thu

474. absorption law nghĩa tiếng việt là (tech) định luật hấp thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absorption law là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absorption law(tech) định luật hấp thu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absorption law
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của absorption law là: (tech) định luật hấp thu

475. absorption loss nghĩa tiếng việt là (tech) tổn hao hấp thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absorption loss là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absorption loss(tech) tổn hao hấp thu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absorption loss
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của absorption loss là: (tech) tổn hao hấp thu

476. absorption peak nghĩa tiếng việt là (tech) đĩnh hấp thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absorption peak là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absorption peak(tech) đĩnh hấp thu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absorption peak
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của absorption peak là: (tech) đĩnh hấp thu

477. absorption spectrum nghĩa tiếng việt là (tech) quang phổ hấp thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absorption spectrum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absorption spectrum(tech) quang phổ hấp thu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absorption spectrum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của absorption spectrum là: (tech) quang phổ hấp thu

478. absorption trap nghĩa tiếng việt là (tech) cái bẫy hấp thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absorption trap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absorption trap(tech) cái bẫy hấp thu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absorption trap
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của absorption trap là: (tech) cái bẫy hấp thu

479. absorption wavemeter nghĩa tiếng việt là (tech) máy đo sóng loại hấp thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absorption wavemeter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absorption wavemeter(tech) máy đo sóng loại hấp thu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absorption wavemeter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của absorption wavemeter là: (tech) máy đo sóng loại hấp thu

480. absorptive nghĩa tiếng việt là tính từ|- hút thu|=absorptive power|+ khả năng hút thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absorptive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absorptive tính từ|- hút thu|=absorptive power|+ khả năng hút thu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absorptive
  • Phiên âm (nếu có): [əbsɔ:ptiv]
  • Nghĩa tiếng việt của absorptive là: tính từ|- hút thu|=absorptive power|+ khả năng hút thu

481. absorptive attenuator nghĩa tiếng việt là (tech) bộ giảm sóng hấp thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absorptive attenuator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absorptive attenuator(tech) bộ giảm sóng hấp thu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absorptive attenuator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của absorptive attenuator là: (tech) bộ giảm sóng hấp thu

482. absorptive modulation nghĩa tiếng việt là (tech) điều tần hấp thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absorptive modulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absorptive modulation(tech) điều tần hấp thu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absorptive modulation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của absorptive modulation là: (tech) điều tần hấp thu

483. absorptive surface nghĩa tiếng việt là (tech) bề mặt hấp thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absorptive surface là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absorptive surface(tech) bề mặt hấp thu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absorptive surface
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của absorptive surface là: (tech) bề mặt hấp thu

484. absorptive transition nghĩa tiếng việt là (tech) tiếp giáp hấp thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absorptive transition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absorptive transition(tech) tiếp giáp hấp thu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absorptive transition
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của absorptive transition là: (tech) tiếp giáp hấp thu

485. absorptivity nghĩa tiếng việt là danh từ|- khả năng hút thu||@absorptivity|- (tech) độ hấp thu; t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absorptivity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absorptivity danh từ|- khả năng hút thu||@absorptivity|- (tech) độ hấp thu; tính hấp thu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absorptivity
  • Phiên âm (nếu có): [,æbsɔ:ptiviti]
  • Nghĩa tiếng việt của absorptivity là: danh từ|- khả năng hút thu||@absorptivity|- (tech) độ hấp thu; tính hấp thu

486. absquatulate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- trốn chạy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absquatulate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absquatulate nội động từ|- trốn chạy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absquatulate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của absquatulate là: nội động từ|- trốn chạy

487. abstain nghĩa tiếng việt là nội động từ|- kiêng, kiêng khem, tiết chế|=to abstain from alcoh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abstain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abstain nội động từ|- kiêng, kiêng khem, tiết chế|=to abstain from alcohol|+ kiêng rượu|- kiêng rượu|- (tôn giáo) ăn chay ((cũng) to abstain from meat). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abstain
  • Phiên âm (nếu có): [əbstein]
  • Nghĩa tiếng việt của abstain là: nội động từ|- kiêng, kiêng khem, tiết chế|=to abstain from alcohol|+ kiêng rượu|- kiêng rượu|- (tôn giáo) ăn chay ((cũng) to abstain from meat)

488. abstainer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người kiêng rượu|=a total abstainer|+ người kiêng rượu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abstainer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abstainer danh từ|- người kiêng rượu|=a total abstainer|+ người kiêng rượu hoàn toàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abstainer
  • Phiên âm (nếu có): [əbsteinə]
  • Nghĩa tiếng việt của abstainer là: danh từ|- người kiêng rượu|=a total abstainer|+ người kiêng rượu hoàn toàn

489. abstaining nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kiêng khem(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abstaining là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abstaining danh từ|- sự kiêng khem. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abstaining
  • Phiên âm (nếu có): [əbsteiniɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của abstaining là: danh từ|- sự kiêng khem

490. abstemious nghĩa tiếng việt là tính từ|- tiết chế, có điều độ|- sơ sài, đạm bạc|=an abstem(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abstemious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abstemious tính từ|- tiết chế, có điều độ|- sơ sài, đạm bạc|=an abstemiousmeal|+ bữa ăn đạm bạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abstemious
  • Phiên âm (nếu có): [æbsti:mjəs]
  • Nghĩa tiếng việt của abstemious là: tính từ|- tiết chế, có điều độ|- sơ sài, đạm bạc|=an abstemiousmeal|+ bữa ăn đạm bạc

491. abstemiously nghĩa tiếng việt là phó từ|- chừng mực, điều độ, tiết độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abstemiously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abstemiously phó từ|- chừng mực, điều độ, tiết độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abstemiously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abstemiously là: phó từ|- chừng mực, điều độ, tiết độ

492. abstemiousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự điều độ, sự tiết độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abstemiousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abstemiousness danh từ|- sự điều độ, sự tiết độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abstemiousness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abstemiousness là: danh từ|- sự điều độ, sự tiết độ

493. abstention nghĩa tiếng việt là danh từ|- (+ from) sự kiêng|- sự không tham gia bỏ phiếu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abstention là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abstention danh từ|- (+ from) sự kiêng|- sự không tham gia bỏ phiếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abstention
  • Phiên âm (nếu có): [æbstenʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của abstention là: danh từ|- (+ from) sự kiêng|- sự không tham gia bỏ phiếu

494. absterge nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tẩy, làm sạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absterge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absterge ngoại động từ|- tẩy, làm sạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absterge
  • Phiên âm (nếu có): [əbstə:dʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của absterge là: ngoại động từ|- tẩy, làm sạch

495. abstergent nghĩa tiếng việt là tính từ|- tẩy, làm sạch|* danh từ|- (y học) thuốc làm sạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abstergent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abstergent tính từ|- tẩy, làm sạch|* danh từ|- (y học) thuốc làm sạch (vết thương). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abstergent
  • Phiên âm (nếu có): [əbstə:dʤnt]
  • Nghĩa tiếng việt của abstergent là: tính từ|- tẩy, làm sạch|* danh từ|- (y học) thuốc làm sạch (vết thương)

496. abstersion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tẩy sạch, sự làm sạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abstersion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abstersion danh từ|- sự tẩy sạch, sự làm sạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abstersion
  • Phiên âm (nếu có): [əbstə:ʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của abstersion là: danh từ|- sự tẩy sạch, sự làm sạch

497. abstersive nghĩa tiếng việt là tính từ|- tẩy, làm sạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abstersive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abstersive tính từ|- tẩy, làm sạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abstersive
  • Phiên âm (nếu có): [əbstə:siv]
  • Nghĩa tiếng việt của abstersive là: tính từ|- tẩy, làm sạch

498. abstinence nghĩa tiếng việt là (econ) nhịn chi tiêu.|+ một thuật ngữ miêu tả sự cần thiết gia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abstinence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abstinence(econ) nhịn chi tiêu.|+ một thuật ngữ miêu tả sự cần thiết giảm bớt tiêu dùng hiện tại để tích luỹ tư bản.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abstinence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abstinence là: (econ) nhịn chi tiêu.|+ một thuật ngữ miêu tả sự cần thiết giảm bớt tiêu dùng hiện tại để tích luỹ tư bản.

499. abstinence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kiêng, sự kiêng khem, sự tiết chế (ăn uống, chơi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ abstinence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abstinence danh từ|- sự kiêng, sự kiêng khem, sự tiết chế (ăn uống, chơi bời...)|- sự kiêng rượu|=total abstinence|+ sự kiêng rượu hoàn toàn|- (tôn giáo) sự ăn chay, sự nhịn ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abstinence
  • Phiên âm (nếu có): [æbstinəns]
  • Nghĩa tiếng việt của abstinence là: danh từ|- sự kiêng, sự kiêng khem, sự tiết chế (ăn uống, chơi bời...)|- sự kiêng rượu|=total abstinence|+ sự kiêng rượu hoàn toàn|- (tôn giáo) sự ăn chay, sự nhịn ăn

500. abstinency nghĩa tiếng việt là danh từ|- thói quen ăn uống điều độ, sự kiêng khem(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abstinency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abstinency danh từ|- thói quen ăn uống điều độ, sự kiêng khem. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abstinency
  • Phiên âm (nếu có): [æbstinənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của abstinency là: danh từ|- thói quen ăn uống điều độ, sự kiêng khem

501. abstinent nghĩa tiếng việt là tính từ|- ăn uống điều độ; kiêng khem(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abstinent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abstinent tính từ|- ăn uống điều độ; kiêng khem. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abstinent
  • Phiên âm (nếu có): [æbstinənt]
  • Nghĩa tiếng việt của abstinent là: tính từ|- ăn uống điều độ; kiêng khem

502. abstinently nghĩa tiếng việt là xem abstinence(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abstinently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abstinentlyxem abstinence. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abstinently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abstinently là: xem abstinence

503. abstract nghĩa tiếng việt là tính từ|- trừu tượng|- khó hiểu|- lý thuyết không thực tế|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abstract là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abstract tính từ|- trừu tượng|- khó hiểu|- lý thuyết không thực tế|- (toán học) số hư|* danh từ|- bản tóm tắt (cuốn sách, luận án, bài diễn văn...)|- vật trừu tượng|=in the abstract|+ trừu tượng, lý thuyết|* ngoại động từ|- trừu tượng hoá|- làm đãng trí|- rút ra, chiết ra, tách ra|=to abstract butter from milk|+ tách bơ ra khỏi sữa|- lấy trộm, ăn cắp|- tóm tắt, trích yếu||@abstract|- (tech) trừu tượng; tóm tắt, trích yếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abstract
  • Phiên âm (nếu có): [æbstrækt]
  • Nghĩa tiếng việt của abstract là: tính từ|- trừu tượng|- khó hiểu|- lý thuyết không thực tế|- (toán học) số hư|* danh từ|- bản tóm tắt (cuốn sách, luận án, bài diễn văn...)|- vật trừu tượng|=in the abstract|+ trừu tượng, lý thuyết|* ngoại động từ|- trừu tượng hoá|- làm đãng trí|- rút ra, chiết ra, tách ra|=to abstract butter from milk|+ tách bơ ra khỏi sữa|- lấy trộm, ăn cắp|- tóm tắt, trích yếu||@abstract|- (tech) trừu tượng; tóm tắt, trích yếu

504. abstract algebra nghĩa tiếng việt là (tech) đại số học trừu tượng/ đồng điều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abstract algebra là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abstract algebra(tech) đại số học trừu tượng/ đồng điều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abstract algebra
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abstract algebra là: (tech) đại số học trừu tượng/ đồng điều

505. abstract journal nghĩa tiếng việt là (tech) báo trích yếu, báo sao lục (…)


Nghĩa tiếng việt của từ abstract journal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abstract journal(tech) báo trích yếu, báo sao lục . Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abstract journal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abstract journal là: (tech) báo trích yếu, báo sao lục

506. abstract noun nghĩa tiếng việt là danh từ|- danh từ trừu tượng (như lòng tốt, sự tự do...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abstract noun là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abstract noun danh từ|- danh từ trừu tượng (như lòng tốt, sự tự do...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abstract noun
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abstract noun là: danh từ|- danh từ trừu tượng (như lòng tốt, sự tự do...)

507. abstract semantics nghĩa tiếng việt là (tech) ngữ nghĩa trừu tượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abstract semantics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abstract semantics(tech) ngữ nghĩa trừu tượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abstract semantics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abstract semantics là: (tech) ngữ nghĩa trừu tượng

508. abstract symbol nghĩa tiếng việt là (tech) ký hiệu trừu tượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abstract symbol là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abstract symbol(tech) ký hiệu trừu tượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abstract symbol
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abstract symbol là: (tech) ký hiệu trừu tượng

509. abstract syntax nghĩa tiếng việt là (tech) cú pháp trừu tượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abstract syntax là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abstract syntax(tech) cú pháp trừu tượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abstract syntax
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abstract syntax là: (tech) cú pháp trừu tượng

510. abstracted nghĩa tiếng việt là tính từ|- lơ đãng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abstracted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abstracted tính từ|- lơ đãng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abstracted
  • Phiên âm (nếu có): [æbstræktid]
  • Nghĩa tiếng việt của abstracted là: tính từ|- lơ đãng

511. abstractedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- trừu tượng; lý thuyết|- lơ đãng|- tách ra, riêng ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abstractedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abstractedly phó từ|- trừu tượng; lý thuyết|- lơ đãng|- tách ra, riêng ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abstractedly
  • Phiên âm (nếu có): [æbstræktidli]
  • Nghĩa tiếng việt của abstractedly là: phó từ|- trừu tượng; lý thuyết|- lơ đãng|- tách ra, riêng ra

512. abstractedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lơ đãng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abstractedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abstractedness danh từ|- sự lơ đãng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abstractedness
  • Phiên âm (nếu có): [æbstræktidnis]
  • Nghĩa tiếng việt của abstractedness là: danh từ|- sự lơ đãng

513. abstracter nghĩa tiếng việt là xem abstract(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abstracter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abstracterxem abstract. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abstracter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abstracter là: xem abstract

514. abstraction nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trừu tượng, sự trừu tượng hoá|- cách nhìn trừ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abstraction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abstraction danh từ|- sự trừu tượng, sự trừu tượng hoá|- cách nhìn trừu tượng, quan điểm trừu tượng; khái niệm trừu tượng; vật trừu tượng|- sự lơ đãng|- sự chiết ra, sự rút ra|- sự lấy trộm, sự ăn cắp||@abstraction|- sự trừu tượng hoá, sự trừu tượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abstraction
  • Phiên âm (nếu có): [æbstrækʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của abstraction là: danh từ|- sự trừu tượng, sự trừu tượng hoá|- cách nhìn trừu tượng, quan điểm trừu tượng; khái niệm trừu tượng; vật trừu tượng|- sự lơ đãng|- sự chiết ra, sự rút ra|- sự lấy trộm, sự ăn cắp||@abstraction|- sự trừu tượng hoá, sự trừu tượng

515. abstractionism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (nghệ thuật) chủ nghĩa trừu tượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abstractionism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abstractionism danh từ|- (nghệ thuật) chủ nghĩa trừu tượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abstractionism
  • Phiên âm (nếu có): [æbstrækʃənizm]
  • Nghĩa tiếng việt của abstractionism là: danh từ|- (nghệ thuật) chủ nghĩa trừu tượng

516. abstractionist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (nghệ thuật) người theo chủ nghĩa trừu tượng|* tí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abstractionist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abstractionist danh từ|- (nghệ thuật) người theo chủ nghĩa trừu tượng|* tính từ|- (nghệ thuật) theo lối trừu tượng, trừu tượng chủ nghĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abstractionist
  • Phiên âm (nếu có): [æbstrækʃənist]
  • Nghĩa tiếng việt của abstractionist là: danh từ|- (nghệ thuật) người theo chủ nghĩa trừu tượng|* tính từ|- (nghệ thuật) theo lối trừu tượng, trừu tượng chủ nghĩa

517. abstractly nghĩa tiếng việt là xem abstract(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abstractly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abstractlyxem abstract. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abstractly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abstractly là: xem abstract

518. abstractness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính trừu tượng|- tính khó hiểu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abstractness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abstractness danh từ|- tính trừu tượng|- tính khó hiểu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abstractness
  • Phiên âm (nếu có): [æbstræktnis]
  • Nghĩa tiếng việt của abstractness là: danh từ|- tính trừu tượng|- tính khó hiểu

519. abstrahent nghĩa tiếng việt là tính từ|- trừu tượng, khó hiểu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abstrahent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abstrahent tính từ|- trừu tượng, khó hiểu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abstrahent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abstrahent là: tính từ|- trừu tượng, khó hiểu

520. abstriction nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) sự tách rụng bào tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abstriction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abstriction danh từ|- (thực vật) sự tách rụng bào tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abstriction
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abstriction là: danh từ|- (thực vật) sự tách rụng bào tử

521. abstruse nghĩa tiếng việt là tính từ|- khó hiểu|- thâm thuý, sâu sắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abstruse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abstruse tính từ|- khó hiểu|- thâm thuý, sâu sắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abstruse
  • Phiên âm (nếu có): [æbstru:s]
  • Nghĩa tiếng việt của abstruse là: tính từ|- khó hiểu|- thâm thuý, sâu sắc

522. abstrusely nghĩa tiếng việt là phó từ|- thâm thúy, sâu sắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abstrusely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abstrusely phó từ|- thâm thúy, sâu sắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abstrusely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abstrusely là: phó từ|- thâm thúy, sâu sắc

523. abstruseness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính khó hiểu|- tính thâm thuý, tính sâu sắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abstruseness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abstruseness danh từ|- tính khó hiểu|- tính thâm thuý, tính sâu sắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abstruseness
  • Phiên âm (nếu có): [æbstru:snis]
  • Nghĩa tiếng việt của abstruseness là: danh từ|- tính khó hiểu|- tính thâm thuý, tính sâu sắc

524. absurd nghĩa tiếng việt là tính từ|- vô lý|- ngu xuẩn, ngớ ngẩn; buồn cười, lố bịch||@(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absurd là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absurd tính từ|- vô lý|- ngu xuẩn, ngớ ngẩn; buồn cười, lố bịch||@absurd|- (tech) vô nghĩa, phi lý||@absurd|- vô nghĩa, vô lý, phi lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absurd
  • Phiên âm (nếu có): [əbsə:d]
  • Nghĩa tiếng việt của absurd là: tính từ|- vô lý|- ngu xuẩn, ngớ ngẩn; buồn cười, lố bịch||@absurd|- (tech) vô nghĩa, phi lý||@absurd|- vô nghĩa, vô lý, phi lý

525. absurdity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vô lý; sự ngu xuẩn, sự ngớ ngẩn|- điều vô lý; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ absurdity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absurdity danh từ|- sự vô lý; sự ngu xuẩn, sự ngớ ngẩn|- điều vô lý; điều ngớ ngẩn||@absurdity|- [sự; tính],vô nghĩa, vô lý, phi lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absurdity
  • Phiên âm (nếu có): [əbsə:diti]
  • Nghĩa tiếng việt của absurdity là: danh từ|- sự vô lý; sự ngu xuẩn, sự ngớ ngẩn|- điều vô lý; điều ngớ ngẩn||@absurdity|- [sự; tính],vô nghĩa, vô lý, phi lý

526. absurdly nghĩa tiếng việt là phó từ|- vô lý|- ngớ ngẩn, lố bịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ absurdly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh absurdly phó từ|- vô lý|- ngớ ngẩn, lố bịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:absurdly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của absurdly là: phó từ|- vô lý|- ngớ ngẩn, lố bịch

527. abterminal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật) xa ngọn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abterminal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abterminal tính từ|- (thực vật) xa ngọn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abterminal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abterminal là: tính từ|- (thực vật) xa ngọn

528. abtruse nghĩa tiếng việt là tính từ|- khó hiểu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abtruse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abtruse tính từ|- khó hiểu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abtruse
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abtruse là: tính từ|- khó hiểu

529. abulia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng mất ý chí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abulia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abulia danh từ|- (y học) chứng mất ý chí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abulia
  • Phiên âm (nếu có): [əbauliə]
  • Nghĩa tiếng việt của abulia là: danh từ|- (y học) chứng mất ý chí

530. abulic nghĩa tiếng việt là xem abulia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abulic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abulicxem abulia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abulic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abulic là: xem abulia

531. abundance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhiều, sự giàu có, sự phong phú; sự thừa thãi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abundance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abundance danh từ|- sự nhiều, sự giàu có, sự phong phú; sự thừa thãi, sự dư dật|=to live in abundance|+ sống dư dật|- sự dạt dào (tình cảm, cảm xúc)|=abundance of the heart|+ sự dạt dào tình cảm|- tình trạng rất đông người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abundance
  • Phiên âm (nếu có): [əbʌndəns]
  • Nghĩa tiếng việt của abundance là: danh từ|- sự nhiều, sự giàu có, sự phong phú; sự thừa thãi, sự dư dật|=to live in abundance|+ sống dư dật|- sự dạt dào (tình cảm, cảm xúc)|=abundance of the heart|+ sự dạt dào tình cảm|- tình trạng rất đông người

532. abundant nghĩa tiếng việt là tính từ|- phong phú, nhiều, chan chứa; thừa thãi, dư dật|=to (…)


Nghĩa tiếng việt của từ abundant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abundant tính từ|- phong phú, nhiều, chan chứa; thừa thãi, dư dật|=to be abundant in something|+ có nhiều cái gì|=an abundant year|+ năm được mùa lớn||@abundant|- thừa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abundant
  • Phiên âm (nếu có): [əbʌndənt]
  • Nghĩa tiếng việt của abundant là: tính từ|- phong phú, nhiều, chan chứa; thừa thãi, dư dật|=to be abundant in something|+ có nhiều cái gì|=an abundant year|+ năm được mùa lớn||@abundant|- thừa

533. abundantly nghĩa tiếng việt là phó từ|- nhiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abundantly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abundantly phó từ|- nhiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abundantly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abundantly là: phó từ|- nhiều

534. abuse nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lạm dụng, sự lộng hành|=abuse of power|+ sự lạm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abuse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abuse danh từ|- sự lạm dụng, sự lộng hành|=abuse of power|+ sự lạm quyền|=to remedy abuses|+ sửa chữa thói lạm dụng|- thói xấu, hủ tục|- sự lăng mạ, sự sỉ nhục, sự chửi rủa, sự xỉ vả|- sự nói xấu, sự gièm pha|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ cổ,nghĩa cổ) sự ngược đãi, sự hành hạ|=an abuse of animals|+ sự hành hạ súc vật|* ngoại động từ|- lạm dụng (quyền hành...)|- lăng mạ, sỉ nhục, chửi rủa|- nói xấu, gièm pha|=to abuse somebody behind his bock|+ nói xấu sau lưng ai|- (từ cổ,nghĩa cổ) lừa dối, lừa gạt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ cổ,nghĩa cổ) ngược đãi, hành hạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abuse
  • Phiên âm (nếu có): [əbju:s]
  • Nghĩa tiếng việt của abuse là: danh từ|- sự lạm dụng, sự lộng hành|=abuse of power|+ sự lạm quyền|=to remedy abuses|+ sửa chữa thói lạm dụng|- thói xấu, hủ tục|- sự lăng mạ, sự sỉ nhục, sự chửi rủa, sự xỉ vả|- sự nói xấu, sự gièm pha|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ cổ,nghĩa cổ) sự ngược đãi, sự hành hạ|=an abuse of animals|+ sự hành hạ súc vật|* ngoại động từ|- lạm dụng (quyền hành...)|- lăng mạ, sỉ nhục, chửi rủa|- nói xấu, gièm pha|=to abuse somebody behind his bock|+ nói xấu sau lưng ai|- (từ cổ,nghĩa cổ) lừa dối, lừa gạt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ cổ,nghĩa cổ) ngược đãi, hành hạ

535. abuser nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lạm dụng|- người lăng mạ, người sỉ nhục, ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abuser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abuser danh từ|- người lạm dụng|- người lăng mạ, người sỉ nhục, người chửi rủa|- người nói xấu, kẻ gièm pha|- người đánh lừa, người lừa gạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abuser
  • Phiên âm (nếu có): [əbju:zə]
  • Nghĩa tiếng việt của abuser là: danh từ|- người lạm dụng|- người lăng mạ, người sỉ nhục, người chửi rủa|- người nói xấu, kẻ gièm pha|- người đánh lừa, người lừa gạt

536. abusive nghĩa tiếng việt là tính từ|- lạm dụng|- lăng mạ, sỉ nhục, chửi rủa|=abusive wor(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abusive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abusive tính từ|- lạm dụng|- lăng mạ, sỉ nhục, chửi rủa|=abusive words|+ những lời chưởi rủa, những lời sỉ nhục|- lừa dối, lừa gạt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ cổ,nghĩa cổ) ngược đãi, hành hạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abusive
  • Phiên âm (nếu có): [əbju:siv]
  • Nghĩa tiếng việt của abusive là: tính từ|- lạm dụng|- lăng mạ, sỉ nhục, chửi rủa|=abusive words|+ những lời chưởi rủa, những lời sỉ nhục|- lừa dối, lừa gạt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ cổ,nghĩa cổ) ngược đãi, hành hạ

537. abusively nghĩa tiếng việt là phó từ|- lăng mạ, thoá mạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abusively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abusively phó từ|- lăng mạ, thoá mạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abusively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abusively là: phó từ|- lăng mạ, thoá mạ

538. abusiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lạm dụng|- sự lăng mạ, sự sỉ nhục, sự chửi ru(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abusiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abusiveness danh từ|- sự lạm dụng|- sự lăng mạ, sự sỉ nhục, sự chửi rủa thậm tệ|- sự lừa dối, sự lừa gạt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ cổ,nghĩa cổ) sự ngược đãi, sự hành hạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abusiveness
  • Phiên âm (nếu có): [əbju:sivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của abusiveness là: danh từ|- sự lạm dụng|- sự lăng mạ, sự sỉ nhục, sự chửi rủa thậm tệ|- sự lừa dối, sự lừa gạt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ cổ,nghĩa cổ) sự ngược đãi, sự hành hạ

539. abut nghĩa tiếng việt là động từ|- (+ on, upon) giáp giới với, tiếp giáp với|- (+ on,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abut động từ|- (+ on, upon) giáp giới với, tiếp giáp với|- (+ on, against) dựa vào, nối đầu vào nhau||@abut|- kề sát; chung biên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abut
  • Phiên âm (nếu có): [əbʌt]
  • Nghĩa tiếng việt của abut là: động từ|- (+ on, upon) giáp giới với, tiếp giáp với|- (+ on, against) dựa vào, nối đầu vào nhau||@abut|- kề sát; chung biên

540. abutilon nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) giống cây cối xay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abutilon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abutilon danh từ|- (thực vật học) giống cây cối xay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abutilon
  • Phiên âm (nếu có): [əbju:tilən]
  • Nghĩa tiếng việt của abutilon là: danh từ|- (thực vật học) giống cây cối xay

541. abutment nghĩa tiếng việt là danh từ|- giới hạn, biên giới, chỗ tiếp giáp|- tường chống, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ abutment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abutment danh từ|- giới hạn, biên giới, chỗ tiếp giáp|- tường chống, trụ chống; trụ đá (xây ở hai đầu cầu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abutment
  • Phiên âm (nếu có): [əbʌtmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của abutment là: danh từ|- giới hạn, biên giới, chỗ tiếp giáp|- tường chống, trụ chống; trụ đá (xây ở hai đầu cầu)

542. abuttal nghĩa tiếng việt là danh từ|- giới hạn, biên giới, chổ tiếp giáp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abuttal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abuttal danh từ|- giới hạn, biên giới, chổ tiếp giáp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abuttal
  • Phiên âm (nếu có): [əbʌtl]
  • Nghĩa tiếng việt của abuttal là: danh từ|- giới hạn, biên giới, chổ tiếp giáp

543. abutter nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) chủ nhà đất láng giềng (ở ngay cạnh nha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abutter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abutter danh từ|- (pháp lý) chủ nhà đất láng giềng (ở ngay cạnh nhà đất của ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abutter
  • Phiên âm (nếu có): [əbʌtə]
  • Nghĩa tiếng việt của abutter là: danh từ|- (pháp lý) chủ nhà đất láng giềng (ở ngay cạnh nhà đất của ai)

544. abutting nghĩa tiếng việt là tính từ|- giới hạn, tiếp giáp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abutting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abutting tính từ|- giới hạn, tiếp giáp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abutting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abutting là: tính từ|- giới hạn, tiếp giáp

545. abuzz nghĩa tiếng việt là tính từ|- đầy tiếng rì rầm, ồn ào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abuzz là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abuzz tính từ|- đầy tiếng rì rầm, ồn ào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abuzz
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abuzz là: tính từ|- đầy tiếng rì rầm, ồn ào

546. abysm nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thơ ca) (như) abyss(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abysm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abysm danh từ|- (thơ ca) (như) abyss. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abysm
  • Phiên âm (nếu có): [əbizm]
  • Nghĩa tiếng việt của abysm là: danh từ|- (thơ ca) (như) abyss

547. abysmal nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đáy, thăm thẳm, sâu không dò được|=abysmal igno(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abysmal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abysmal tính từ|- không đáy, thăm thẳm, sâu không dò được|=abysmal ignorance|+ sự dốt nát cùng cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abysmal
  • Phiên âm (nếu có): [əbizməl]
  • Nghĩa tiếng việt của abysmal là: tính từ|- không đáy, thăm thẳm, sâu không dò được|=abysmal ignorance|+ sự dốt nát cùng cực

548. abysmally nghĩa tiếng việt là phó từ|- thậm tệ, cùng cực, vô cùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abysmally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abysmally phó từ|- thậm tệ, cùng cực, vô cùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abysmally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abysmally là: phó từ|- thậm tệ, cùng cực, vô cùng

549. abysopelagic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc vùng khơi- sâu thẳm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abysopelagic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abysopelagic tính từ|- thuộc vùng khơi- sâu thẳm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abysopelagic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abysopelagic là: tính từ|- thuộc vùng khơi- sâu thẳm

550. abyss nghĩa tiếng việt là danh từ|- vực sâu, vực thẳm|- biển thẳm|- lòng trái đất; đị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abyss là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abyss danh từ|- vực sâu, vực thẳm|- biển thẳm|- lòng trái đất; địa ngục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abyss
  • Phiên âm (nếu có): [əbis]
  • Nghĩa tiếng việt của abyss là: danh từ|- vực sâu, vực thẳm|- biển thẳm|- lòng trái đất; địa ngục

551. abyssal nghĩa tiếng việt là tính từ|- sâu thăm thảm, sâu như vực thẳm, sâu không dò được|=(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abyssal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abyssal tính từ|- sâu thăm thảm, sâu như vực thẳm, sâu không dò được|=abyssal depth|+ chỗ biển sâu nhất|- (thuộc) biển thẳm|=abyssal mund|+ bùn biển thẳm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abyssal
  • Phiên âm (nếu có): [əbisəl]
  • Nghĩa tiếng việt của abyssal là: tính từ|- sâu thăm thảm, sâu như vực thẳm, sâu không dò được|=abyssal depth|+ chỗ biển sâu nhất|- (thuộc) biển thẳm|=abyssal mund|+ bùn biển thẳm

552. abyssobenthic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc đáy biển thẳm; thuộc vực biển thẳm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ abyssobenthic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh abyssobenthic tính từ|- thuộc đáy biển thẳm; thuộc vực biển thẳm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:abyssobenthic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của abyssobenthic là: tính từ|- thuộc đáy biển thẳm; thuộc vực biển thẳm

553. ac nghĩa tiếng việt là #- (tech) máy thu chạy điện xoay chiều-một chiều = universal rec(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ac là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ac #- (tech) máy thu chạy điện xoay chiều-một chiều = universal receiver||@ac/dc ringing|- (tech) phép gọi điện xoay chiều-một chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ac
  • Phiên âm (nếu có): [dc receiver]
  • Nghĩa tiếng việt của ac là: #- (tech) máy thu chạy điện xoay chiều-một chiều = universal receiver||@ac/dc ringing|- (tech) phép gọi điện xoay chiều-một chiều

554. ac (alternating component) nghĩa tiếng việt là (tech) bộ phận xoay chiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ac (alternating component) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ac (alternating component)(tech) bộ phận xoay chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ac (alternating component)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ac (alternating component) là: (tech) bộ phận xoay chiều

555. ac (alternating current) nghĩa tiếng việt là (tech) dòng điện xoay chiều, dòng điện hai chiều; xoay chiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ac (alternating current) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ac (alternating current)(tech) dòng điện xoay chiều, dòng điện hai chiều; xoay chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ac (alternating current)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ac (alternating current) là: (tech) dòng điện xoay chiều, dòng điện hai chiều; xoay chiều

556. ac (alternating current) bus nghĩa tiếng việt là (tech) mẫu tuyến dòng điện xoay chiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ac (alternating current) bus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ac (alternating current) bus(tech) mẫu tuyến dòng điện xoay chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ac (alternating current) bus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ac (alternating current) bus là: (tech) mẫu tuyến dòng điện xoay chiều

557. ac (alternating current) charging nghĩa tiếng việt là (tech) nạp điện dòng xoay chiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ac (alternating current) charging là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ac (alternating current) charging(tech) nạp điện dòng xoay chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ac (alternating current) charging
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ac (alternating current) charging là: (tech) nạp điện dòng xoay chiều

558. ac (alternating current) circuit nghĩa tiếng việt là (tech) mạch điện xoay chiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ac (alternating current) circuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ac (alternating current) circuit(tech) mạch điện xoay chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ac (alternating current) circuit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ac (alternating current) circuit là: (tech) mạch điện xoay chiều

559. ac (alternating current) coupled flip-flop nghĩa tiếng việt là (tech) mạch xúc phát ghép xoay chiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ac (alternating current) coupled flip-flop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ac (alternating current) coupled flip-flop(tech) mạch xúc phát ghép xoay chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ac (alternating current) coupled flip-flop
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ac (alternating current) coupled flip-flop là: (tech) mạch xúc phát ghép xoay chiều

560. ac (alternating current) coupling nghĩa tiếng việt là (tech) ghép xoay chiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ac (alternating current) coupling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ac (alternating current) coupling(tech) ghép xoay chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ac (alternating current) coupling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ac (alternating current) coupling là: (tech) ghép xoay chiều

561. ac (alternating current) distribution cabinet nghĩa tiếng việt là (tech) hộp phân phối dòng điện xoay chiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ac (alternating current) distribution cabinet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ac (alternating current) distribution cabinet(tech) hộp phân phối dòng điện xoay chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ac (alternating current) distribution cabinet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ac (alternating current) distribution cabinet là: (tech) hộp phân phối dòng điện xoay chiều

562. ac (alternating current) erasing nghĩa tiếng việt là (tech) xóa xoay chiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ac (alternating current) erasing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ac (alternating current) erasing(tech) xóa xoay chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ac (alternating current) erasing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ac (alternating current) erasing là: (tech) xóa xoay chiều

563. ac (alternating current) erasing head nghĩa tiếng việt là (tech) đầu xóa xoay chiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ac (alternating current) erasing head là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ac (alternating current) erasing head(tech) đầu xóa xoay chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ac (alternating current) erasing head
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ac (alternating current) erasing head là: (tech) đầu xóa xoay chiều

564. ac (alternating current) generator nghĩa tiếng việt là (tech) máy phát điện xoay chiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ac (alternating current) generator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ac (alternating current) generator(tech) máy phát điện xoay chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ac (alternating current) generator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ac (alternating current) generator là: (tech) máy phát điện xoay chiều

565. ac (alternating current) josephson effect nghĩa tiếng việt là (tech) hiệu ứng josephson xoay chiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ac (alternating current) josephson effect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ac (alternating current) josephson effect(tech) hiệu ứng josephson xoay chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ac (alternating current) josephson effect
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ac (alternating current) josephson effect là: (tech) hiệu ứng josephson xoay chiều

566. ac (alternating current) motor nghĩa tiếng việt là (tech) động cơ điện xoay chiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ac (alternating current) motor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ac (alternating current) motor(tech) động cơ điện xoay chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ac (alternating current) motor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ac (alternating current) motor là: (tech) động cơ điện xoay chiều

567. ac (alternating current) oscillator nghĩa tiếng việt là (tech) bộ dao động điện xoay chiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ac (alternating current) oscillator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ac (alternating current) oscillator(tech) bộ dao động điện xoay chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ac (alternating current) oscillator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ac (alternating current) oscillator là: (tech) bộ dao động điện xoay chiều

568. ac (alternating current) oscillator source nghĩa tiếng việt là (tech) nguồn dao động điện xoay chiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ac (alternating current) oscillator source là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ac (alternating current) oscillator source(tech) nguồn dao động điện xoay chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ac (alternating current) oscillator source
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ac (alternating current) oscillator source là: (tech) nguồn dao động điện xoay chiều

569. ac (alternating current) plate resistance nghĩa tiếng việt là (tech) điện trở bản cực xoay chiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ac (alternating current) plate resistance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ac (alternating current) plate resistance(tech) điện trở bản cực xoay chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ac (alternating current) plate resistance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ac (alternating current) plate resistance là: (tech) điện trở bản cực xoay chiều

570. ac (alternating current) power supply nghĩa tiếng việt là (tech) nguồn điện xoay chiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ac (alternating current) power supply là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ac (alternating current) power supply(tech) nguồn điện xoay chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ac (alternating current) power supply
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ac (alternating current) power supply là: (tech) nguồn điện xoay chiều

571. ac (alternating current) receiver nghĩa tiếng việt là (tech) máy thu chạy điện xoay chiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ac (alternating current) receiver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ac (alternating current) receiver(tech) máy thu chạy điện xoay chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ac (alternating current) receiver
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ac (alternating current) receiver là: (tech) máy thu chạy điện xoay chiều

572. ac (alternating current) resistance nghĩa tiếng việt là (tech) điện trở xoay chiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ac (alternating current) resistance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ac (alternating current) resistance(tech) điện trở xoay chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ac (alternating current) resistance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ac (alternating current) resistance là: (tech) điện trở xoay chiều

573. ac (alternating current) servo motor nghĩa tiếng việt là (tech) động cơ trợ động điện xoay chiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ac (alternating current) servo motor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ac (alternating current) servo motor(tech) động cơ trợ động điện xoay chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ac (alternating current) servo motor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ac (alternating current) servo motor là: (tech) động cơ trợ động điện xoay chiều

574. ac-cut quartz nghĩa tiếng việt là (tech) thạch anh kiểu cắt ac(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ac-cut quartz là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ac-cut quartz(tech) thạch anh kiểu cắt ac. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ac-cut quartz
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ac-cut quartz là: (tech) thạch anh kiểu cắt ac

575. acacia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) giống cây keo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acacia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acacia danh từ|- (thực vật học) giống cây keo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acacia
  • Phiên âm (nếu có): [əkeiʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của acacia là: danh từ|- (thực vật học) giống cây keo

576. academe nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thơ ca) học viện; trường đại học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ academe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh academe danh từ|- (thơ ca) học viện; trường đại học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:academe
  • Phiên âm (nếu có): [,ækədi:m]
  • Nghĩa tiếng việt của academe là: danh từ|- (thơ ca) học viện; trường đại học

577. academese nghĩa tiếng việt là danh từ|- phong cách hàn lâm viện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ academese là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh academese danh từ|- phong cách hàn lâm viện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:academese
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của academese là: danh từ|- phong cách hàn lâm viện

578. academia nghĩa tiếng việt là danh từ|- giới học viện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ academia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh academia danh từ|- giới học viện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:academia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của academia là: danh từ|- giới học viện

579. academic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) học viện; (thuộc) trường đại học|- (thuộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ academic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh academic tính từ|- (thuộc) học viện; (thuộc) trường đại học|- (thuộc) viện hàn lâm|- có tính chất học thuật|=an academic debate|+ một cuộc tranh luận có tính chất học thuật|- lý thuyết suông, trừu tượng, không thực tế|=an academic question|+ một vấn đề trừu tượng, một vấn đề không thực tế|- (văn nghệ) kinh viện|=academic painting|+ hội hoạ kinh viện|- (thuộc) trường phái triết học pla-ton|* danh từ|- hội viên học viện|- viện sĩ|- người quá nệ kinh viện|- (số nhiều) lập luận hoàn toàn lý thuyết|- (số nhiều) mũ áo đại học (của giáo sư và học sinh đại học ở anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:academic
  • Phiên âm (nếu có): [,ækədemik]
  • Nghĩa tiếng việt của academic là: tính từ|- (thuộc) học viện; (thuộc) trường đại học|- (thuộc) viện hàn lâm|- có tính chất học thuật|=an academic debate|+ một cuộc tranh luận có tính chất học thuật|- lý thuyết suông, trừu tượng, không thực tế|=an academic question|+ một vấn đề trừu tượng, một vấn đề không thực tế|- (văn nghệ) kinh viện|=academic painting|+ hội hoạ kinh viện|- (thuộc) trường phái triết học pla-ton|* danh từ|- hội viên học viện|- viện sĩ|- người quá nệ kinh viện|- (số nhiều) lập luận hoàn toàn lý thuyết|- (số nhiều) mũ áo đại học (của giáo sư và học sinh đại học ở anh)

580. academical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) học viện; (thuộc) trường đại học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ academical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh academical tính từ|- (thuộc) học viện; (thuộc) trường đại học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:academical
  • Phiên âm (nếu có): [,ækədemikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của academical là: tính từ|- (thuộc) học viện; (thuộc) trường đại học

581. academically nghĩa tiếng việt là phó từ|- về mặt lý thuyết, thuần về lý thuyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ academically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh academically phó từ|- về mặt lý thuyết, thuần về lý thuyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:academically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của academically là: phó từ|- về mặt lý thuyết, thuần về lý thuyết

582. academicals nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- mũ áo đại học (của giáo sư và học sinh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ academicals là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh academicals danh từ số nhiều|- mũ áo đại học (của giáo sư và học sinh đại học ở anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:academicals
  • Phiên âm (nếu có): [,ækədemikəlz]
  • Nghĩa tiếng việt của academicals là: danh từ số nhiều|- mũ áo đại học (của giáo sư và học sinh đại học ở anh)

583. academician nghĩa tiếng việt là danh từ|- viện sĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ academician là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh academician danh từ|- viện sĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:academician
  • Phiên âm (nếu có): [ə,ækədəmiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của academician là: danh từ|- viện sĩ

584. academy nghĩa tiếng việt là danh từ|- học viện|=a military academy|+ học viện quân sự|- viê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ academy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh academy danh từ|- học viện|=a military academy|+ học viện quân sự|- viện hàn lâm|- trường chuyên nghiệp|- trường tư thục (dành cho trẻ em nhà giàu)|- vườn a-ca-đê-mi (khu vườn gần a-ten nơi pla-ton giảng triết học); trường phái triết học pla-ton; môn đệ của pla-ton. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:academy
  • Phiên âm (nếu có): [əkædəmi]
  • Nghĩa tiếng việt của academy là: danh từ|- học viện|=a military academy|+ học viện quân sự|- viện hàn lâm|- trường chuyên nghiệp|- trường tư thục (dành cho trẻ em nhà giàu)|- vườn a-ca-đê-mi (khu vườn gần a-ten nơi pla-ton giảng triết học); trường phái triết học pla-ton; môn đệ của pla-ton

585. academy award nghĩa tiếng việt là danh từ|- phần thưởng hàng năm do hàn lâm viện điện ảnh - ngh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ academy award là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh academy award danh từ|- phần thưởng hàng năm do hàn lâm viện điện ảnh - nghệ thuật - khoa học mỹ dành cho những thành tựu về điện ảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:academy award
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của academy award là: danh từ|- phần thưởng hàng năm do hàn lâm viện điện ảnh - nghệ thuật - khoa học mỹ dành cho những thành tựu về điện ảnh

586. acaleph nghĩa tiếng việt là danh từ|- loài sứa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acaleph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acaleph danh từ|- loài sứa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acaleph
  • Phiên âm (nếu có): [ækəlef]
  • Nghĩa tiếng việt của acaleph là: danh từ|- loài sứa

587. acanthi nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều acanthuses, acanthi|- cây ô rô|- (kiến trúc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acanthi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acanthi danh từ, số nhiều acanthuses, acanthi|- cây ô rô|- (kiến trúc) hình trang trí lá ô rô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acanthi
  • Phiên âm (nếu có): [əkænθəs]
  • Nghĩa tiếng việt của acanthi là: danh từ, số nhiều acanthuses, acanthi|- cây ô rô|- (kiến trúc) hình trang trí lá ô rô

588. acanthocarp nghĩa tiếng việt là danh từ|- quả gai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acanthocarp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acanthocarp danh từ|- quả gai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acanthocarp
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acanthocarp là: danh từ|- quả gai

589. acanthocarpous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có quả gai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acanthocarpous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acanthocarpous tính từ|- có quả gai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acanthocarpous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acanthocarpous là: tính từ|- có quả gai

590. acanthocephalan nghĩa tiếng việt là danh từ|- sâu bọ đầu gai|* tính từ|- thuộc sâu bọ đầu gai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acanthocephalan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acanthocephalan danh từ|- sâu bọ đầu gai|* tính từ|- thuộc sâu bọ đầu gai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acanthocephalan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acanthocephalan là: danh từ|- sâu bọ đầu gai|* tính từ|- thuộc sâu bọ đầu gai

591. acanthocephalous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có đầu móc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acanthocephalous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acanthocephalous tính từ|- có đầu móc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acanthocephalous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acanthocephalous là: tính từ|- có đầu móc

592. acanthocladous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có cành gai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acanthocladous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acanthocladous tính từ|- có cành gai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acanthocladous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acanthocladous là: tính từ|- có cành gai

593. acanthocyst nghĩa tiếng việt là danh từ|- kén gai, nang gai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acanthocyst là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acanthocyst danh từ|- kén gai, nang gai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acanthocyst
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acanthocyst là: danh từ|- kén gai, nang gai

594. acanthoma nghĩa tiếng việt là danh từ|- bướu gai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acanthoma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acanthoma danh từ|- bướu gai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acanthoma
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acanthoma là: danh từ|- bướu gai

595. acanthophore nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuống gai; gốc gai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acanthophore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acanthophore danh từ|- cuống gai; gốc gai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acanthophore
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acanthophore là: danh từ|- cuống gai; gốc gai

596. acanthophysis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự rụng gai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acanthophysis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acanthophysis danh từ|- sự rụng gai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acanthophysis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acanthophysis là: danh từ|- sự rụng gai

597. acanthopore nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) sự hoá gai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acanthopore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acanthopore danh từ|- (sinh học) sự hoá gai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acanthopore
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acanthopore là: danh từ|- (sinh học) sự hoá gai

598. acanthus nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều acanthuses, acanthi|- cây ô rô|- (kiến trúc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acanthus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acanthus danh từ, số nhiều acanthuses, acanthi|- cây ô rô|- (kiến trúc) hình trang trí lá ô rô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acanthus
  • Phiên âm (nếu có): [əkænθəs]
  • Nghĩa tiếng việt của acanthus là: danh từ, số nhiều acanthuses, acanthi|- cây ô rô|- (kiến trúc) hình trang trí lá ô rô

599. acapsular nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bao; không nang, không vỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acapsular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acapsular tính từ|- không bao; không nang, không vỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acapsular
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acapsular là: tính từ|- không bao; không nang, không vỏ

600. acardia nghĩa tiếng việt là danh từ|- tật thiếu tim (bẩm sinh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acardia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acardia danh từ|- tật thiếu tim (bẩm sinh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acardia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acardia là: danh từ|- tật thiếu tim (bẩm sinh)

601. acari nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều acari|- (động vật học) cái ghẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acari là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acari danh từ, số nhiều acari|- (động vật học) cái ghẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acari
  • Phiên âm (nếu có): [ækərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của acari là: danh từ, số nhiều acari|- (động vật học) cái ghẻ

602. acarid nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) bộ ve bét|* tính từ|- thuộc bộ ve bét(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acarid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acarid danh từ|- (động vật) bộ ve bét|* tính từ|- thuộc bộ ve bét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acarid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acarid là: danh từ|- (động vật) bộ ve bét|* tính từ|- thuộc bộ ve bét

603. acarpellous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) không lá noãn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acarpellous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acarpellous tính từ|- (thực vật học) không lá noãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acarpellous
  • Phiên âm (nếu có): [,ækɑ:peləs]
  • Nghĩa tiếng việt của acarpellous là: tính từ|- (thực vật học) không lá noãn

604. acarpous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) không sinh quả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acarpous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acarpous tính từ|- (thực vật học) không sinh quả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acarpous
  • Phiên âm (nếu có): [əkɑ:pəs]
  • Nghĩa tiếng việt của acarpous là: tính từ|- (thực vật học) không sinh quả

605. acarus nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều acari|- (động vật học) cái ghẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acarus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acarus danh từ, số nhiều acari|- (động vật học) cái ghẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acarus
  • Phiên âm (nếu có): [ækərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của acarus là: danh từ, số nhiều acari|- (động vật học) cái ghẻ

606. acas nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- dịch vụ trọng tài, hoà giải và cố vấn (adviso(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acas là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acas (viết tắt)|- dịch vụ trọng tài, hoà giải và cố vấn (advisory, conciliation and arbitration service). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acas
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acas là: (viết tắt)|- dịch vụ trọng tài, hoà giải và cố vấn (advisory, conciliation and arbitration service)

607. acatalectic nghĩa tiếng việt là danh từ|- câu có số âm tiết đầy đủ (câu thơ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acatalectic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acatalectic danh từ|- câu có số âm tiết đầy đủ (câu thơ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acatalectic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acatalectic là: danh từ|- câu có số âm tiết đầy đủ (câu thơ)

608. acaulescent nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật) không thân cây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acaulescent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acaulescent tính từ|- (thực vật) không thân cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acaulescent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acaulescent là: tính từ|- (thực vật) không thân cây

609. acaulesent nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) không thân (cây)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acaulesent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acaulesent tính từ|- (thực vật học) không thân (cây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acaulesent
  • Phiên âm (nếu có): [əkɔ:ləs]
  • Nghĩa tiếng việt của acaulesent là: tính từ|- (thực vật học) không thân (cây)

610. acauline nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) không thân (cây)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acauline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acauline tính từ|- (thực vật học) không thân (cây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acauline
  • Phiên âm (nếu có): [əkɔ:ləs]
  • Nghĩa tiếng việt của acauline là: tính từ|- (thực vật học) không thân (cây)

611. acaulose nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) không thân (cây)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acaulose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acaulose tính từ|- (thực vật học) không thân (cây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acaulose
  • Phiên âm (nếu có): [əkɔ:ləs]
  • Nghĩa tiếng việt của acaulose là: tính từ|- (thực vật học) không thân (cây)

612. acaulosia nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không phát triển thân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acaulosia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acaulosia danh từ|- sự không phát triển thân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acaulosia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acaulosia là: danh từ|- sự không phát triển thân

613. acaulous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) không thân (cây)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acaulous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acaulous tính từ|- (thực vật học) không thân (cây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acaulous
  • Phiên âm (nếu có): [əkɔ:ləs]
  • Nghĩa tiếng việt của acaulous là: tính từ|- (thực vật học) không thân (cây)

614. accede nghĩa tiếng việt là nội động từ|- đồng ý, tán thành, thừa nhận, bằng lòng|=to (…)


Nghĩa tiếng việt của từ accede là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accede nội động từ|- đồng ý, tán thành, thừa nhận, bằng lòng|=to accede to an apinion|+ đồng ý với một ý kiến|=to accede to a policy|+ tán thành một chính sách|- lên (ngôi), nhậm (chức)|=to accede to the throne|+ lên ngôi|=to accede to an office|+ nhậm chức|- gia nhập, tham gia|=to acceden to a party|+ gia nhập một đảng phái|=to accede to a treaty|+ tham gia một hiệp ước (bằng cách chính thức tuyên bố chấp thuận). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accede
  • Phiên âm (nếu có): [æksi:d]
  • Nghĩa tiếng việt của accede là: nội động từ|- đồng ý, tán thành, thừa nhận, bằng lòng|=to accede to an apinion|+ đồng ý với một ý kiến|=to accede to a policy|+ tán thành một chính sách|- lên (ngôi), nhậm (chức)|=to accede to the throne|+ lên ngôi|=to accede to an office|+ nhậm chức|- gia nhập, tham gia|=to acceden to a party|+ gia nhập một đảng phái|=to accede to a treaty|+ tham gia một hiệp ước (bằng cách chính thức tuyên bố chấp thuận)

615. accedence nghĩa tiếng việt là xem accede(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accedence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accedencexem accede. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accedence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accedence là: xem accede

616. acceder nghĩa tiếng việt là xem accede(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acceder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accederxem accede. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acceder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acceder là: xem accede

617. accelerando nghĩa tiếng việt là tính từ,adv|- (nhạc) nhanh dần|* danh từ|- bản nhạc chơi nhanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accelerando là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accelerando tính từ,adv|- (nhạc) nhanh dần|* danh từ|- bản nhạc chơi nhanh dần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accelerando
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accelerando là: tính từ,adv|- (nhạc) nhanh dần|* danh từ|- bản nhạc chơi nhanh dần

618. accelerandou nghĩa tiếng việt là tính từ, adv|- (âm nhạc) nhanh lên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accelerandou là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accelerandou tính từ, adv|- (âm nhạc) nhanh lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accelerandou
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accelerandou là: tính từ, adv|- (âm nhạc) nhanh lên

619. accelerant nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) chất làm phản ứng hoá học xuất hiện nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accelerant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accelerant danh từ|- (hoá học) chất làm phản ứng hoá học xuất hiện nhanh hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accelerant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accelerant là: danh từ|- (hoá học) chất làm phản ứng hoá học xuất hiện nhanh hơn

620. accelerate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm nhanh thêm; làm chóng đến; thúc mau, giụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accelerate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accelerate ngoại động từ|- làm nhanh thêm; làm chóng đến; thúc mau, giục gấp|- rảo (bước)|=to accelerate the pace|+ bước mau hơn, rảo bước|* nội động từ|- tăng nhanh hơn; mau hơn, bước mau hơn, rảo bước|- gia tốc||@accelerate|- tăng tốc, gia tốc, làm nhanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accelerate
  • Phiên âm (nếu có): [ækseləreit]
  • Nghĩa tiếng việt của accelerate là: ngoại động từ|- làm nhanh thêm; làm chóng đến; thúc mau, giục gấp|- rảo (bước)|=to accelerate the pace|+ bước mau hơn, rảo bước|* nội động từ|- tăng nhanh hơn; mau hơn, bước mau hơn, rảo bước|- gia tốc||@accelerate|- tăng tốc, gia tốc, làm nhanh

621. accelerated depreciation nghĩa tiếng việt là (econ) khấu hao nhanh, khấu hao gia tốc.|+ xem depreciation(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accelerated depreciation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accelerated depreciation(econ) khấu hao nhanh, khấu hao gia tốc.|+ xem depreciation. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accelerated depreciation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accelerated depreciation là: (econ) khấu hao nhanh, khấu hao gia tốc.|+ xem depreciation

622. accelerated test nghĩa tiếng việt là (tech) trắc nghiệm gia tốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accelerated test là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accelerated test(tech) trắc nghiệm gia tốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accelerated test
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accelerated test là: (tech) trắc nghiệm gia tốc

623. accelerating nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm nhanh thêm|- gia tốc|=accelerating force|+ (vật ly(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accelerating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accelerating tính từ|- làm nhanh thêm|- gia tốc|=accelerating force|+ (vật lý) lực gia tốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accelerating
  • Phiên âm (nếu có): [ækseləreitiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của accelerating là: tính từ|- làm nhanh thêm|- gia tốc|=accelerating force|+ (vật lý) lực gia tốc

624. accelerating anode nghĩa tiếng việt là (tech) dương cực gia tốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accelerating anode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accelerating anode(tech) dương cực gia tốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accelerating anode
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accelerating anode là: (tech) dương cực gia tốc

625. accelerating cavity nghĩa tiếng việt là (tech) cái hốc gia tốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accelerating cavity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accelerating cavity(tech) cái hốc gia tốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accelerating cavity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accelerating cavity là: (tech) cái hốc gia tốc

626. accelerating coil nghĩa tiếng việt là (tech) cuộn dây gia tốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accelerating coil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accelerating coil(tech) cuộn dây gia tốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accelerating coil
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accelerating coil là: (tech) cuộn dây gia tốc

627. accelerating electrode nghĩa tiếng việt là (tech) điện cực gia tốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accelerating electrode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accelerating electrode(tech) điện cực gia tốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accelerating electrode
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accelerating electrode là: (tech) điện cực gia tốc

628. accelerating field nghĩa tiếng việt là (tech) trường gia tốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accelerating field là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accelerating field(tech) trường gia tốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accelerating field
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accelerating field là: (tech) trường gia tốc

629. accelerating grid nghĩa tiếng việt là (tech) lưới gia tốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accelerating grid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accelerating grid(tech) lưới gia tốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accelerating grid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accelerating grid là: (tech) lưới gia tốc

630. accelerating inflation nghĩa tiếng việt là (econ) lạm phát gia tốc.|+ sự tăng vọt tỷ lệ lạm phát. nếu c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accelerating inflation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accelerating inflation(econ) lạm phát gia tốc.|+ sự tăng vọt tỷ lệ lạm phát. nếu chính phủ cố giữ tỷ lệ thất nghiệp dưới mức tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên thì việc đó sẽ dẫn tới lạm phát gia tốc.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accelerating inflation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accelerating inflation là: (econ) lạm phát gia tốc.|+ sự tăng vọt tỷ lệ lạm phát. nếu chính phủ cố giữ tỷ lệ thất nghiệp dưới mức tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên thì việc đó sẽ dẫn tới lạm phát gia tốc.

631. accelerating potential nghĩa tiếng việt là (tech) thế gia tốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accelerating potential là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accelerating potential(tech) thế gia tốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accelerating potential
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accelerating potential là: (tech) thế gia tốc

632. acceleration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm nhanh thêm, sự thúc mau, sự giục gấp|- gia t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acceleration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acceleration danh từ|- sự làm nhanh thêm, sự thúc mau, sự giục gấp|- gia tốc|=acceleration of gravity|+ (vật lý) gia tốc của trọng lực||@acceleration|- (tech) gia tốc, tăng tốc; độ gia tốc||@acceleration|- sự tăng tốc, sự gia tốc, sự làm nhanh|- a. by powering sự tăng nhanh độ hội tụ bằng cách nâng lên luỹ thừa |- a. of convergence sự tăng nhanh độ hội tụ, gia tốc hội tụ|- a. of corriolis sự tăng tốc coriolit|- a. of gravity gia tốc trọng trường|- a. of falliing body sự tăng tốc gia tốc vật rơi|- a. of translation gia tốc tịnh tiến|- angular a. gia tốc góc|- average a. gia tốc trung bình|- centripetal a. gia tốc hướng tâm||@acceleration|- complementary a. sự tăng tốc coriolit, gia tốc coriolit|- instantaneous a. gia tốc tức thời|- local a. gia tốc địa phương|- normal a. gia tốc pháp tuyến|- relative a. gia tốc tương đối|- standar gravitationnal a. gia tốc trọng trường tiêu chuẩn|- supplemental a. gia tốc tiếp tuyến|- total a. gia tốc toàn phần|- uniform a.gia tốc đều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acceleration
  • Phiên âm (nếu có): [ækseləreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của acceleration là: danh từ|- sự làm nhanh thêm, sự thúc mau, sự giục gấp|- gia tốc|=acceleration of gravity|+ (vật lý) gia tốc của trọng lực||@acceleration|- (tech) gia tốc, tăng tốc; độ gia tốc||@acceleration|- sự tăng tốc, sự gia tốc, sự làm nhanh|- a. by powering sự tăng nhanh độ hội tụ bằng cách nâng lên luỹ thừa |- a. of convergence sự tăng nhanh độ hội tụ, gia tốc hội tụ|- a. of corriolis sự tăng tốc coriolit|- a. of gravity gia tốc trọng trường|- a. of falliing body sự tăng tốc gia tốc vật rơi|- a. of translation gia tốc tịnh tiến|- angular a. gia tốc góc|- average a. gia tốc trung bình|- centripetal a. gia tốc hướng tâm||@acceleration|- complementary a. sự tăng tốc coriolit, gia tốc coriolit|- instantaneous a. gia tốc tức thời|- local a. gia tốc địa phương|- normal a. gia tốc pháp tuyến|- relative a. gia tốc tương đối|- standar gravitationnal a. gia tốc trọng trường tiêu chuẩn|- supplemental a. gia tốc tiếp tuyến|- total a. gia tốc toàn phần|- uniform a.gia tốc đều

633. acceleration of convergence nghĩa tiếng việt là (tech) gia tốc hội tụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acceleration of convergence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acceleration of convergence(tech) gia tốc hội tụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acceleration of convergence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acceleration of convergence là: (tech) gia tốc hội tụ

634. acceleration parameter nghĩa tiếng việt là (tech) thông số gia tốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acceleration parameter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acceleration parameter(tech) thông số gia tốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acceleration parameter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acceleration parameter là: (tech) thông số gia tốc

635. acceleration voltage nghĩa tiếng việt là (tech) điện thế gia tốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acceleration voltage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acceleration voltage(tech) điện thế gia tốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acceleration voltage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acceleration voltage là: (tech) điện thế gia tốc

636. accelerative nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm nhanh thên, làm mau thêm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accelerative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accelerative tính từ|- làm nhanh thên, làm mau thêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accelerative
  • Phiên âm (nếu có): [ækselərətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của accelerative là: tính từ|- làm nhanh thên, làm mau thêm

637. accelerator nghĩa tiếng việt là (econ) gia số|+ xem accelerator principle.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accelerator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accelerator(econ) gia số|+ xem accelerator principle.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accelerator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accelerator là: (econ) gia số|+ xem accelerator principle.

638. accelerator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm tăng tốc độ|- máy gia tốc; chân ga (xe ôtô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accelerator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accelerator danh từ|- người làm tăng tốc độ|- máy gia tốc; chân ga (xe ôtô)|=high-frequency accelerator|+ máy gia tốc tầng cao|- (hoá học) chất gia tốc|- (sinh vật học) dây thần kinh gia tốc||@accelerator|- (tech) bộ gia tốc, bộ tăng tốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accelerator
  • Phiên âm (nếu có): [ækseləreitə]
  • Nghĩa tiếng việt của accelerator là: danh từ|- người làm tăng tốc độ|- máy gia tốc; chân ga (xe ôtô)|=high-frequency accelerator|+ máy gia tốc tầng cao|- (hoá học) chất gia tốc|- (sinh vật học) dây thần kinh gia tốc||@accelerator|- (tech) bộ gia tốc, bộ tăng tốc

639. accelerator board nghĩa tiếng việt là (tech) bảng gia tốc, tấm gia tốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accelerator board là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accelerator board(tech) bảng gia tốc, tấm gia tốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accelerator board
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accelerator board là: (tech) bảng gia tốc, tấm gia tốc

640. accelerator card nghĩa tiếng việt là (tech) thẻ gia tốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accelerator card là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accelerator card(tech) thẻ gia tốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accelerator card
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accelerator card là: (tech) thẻ gia tốc

641. accelerator coefficient nghĩa tiếng việt là (econ) hệ số gia tốc.|+ một bội số theo đó đầu tư mới sẽ tăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accelerator coefficient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accelerator coefficient(econ) hệ số gia tốc.|+ một bội số theo đó đầu tư mới sẽ tăng lên khi có sự thay đổi về sản lượng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accelerator coefficient
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accelerator coefficient là: (econ) hệ số gia tốc.|+ một bội số theo đó đầu tư mới sẽ tăng lên khi có sự thay đổi về sản lượng.

642. accelerator effect nghĩa tiếng việt là (econ) hiệu ứng gia tốc.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accelerator effect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accelerator effect(econ) hiệu ứng gia tốc.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accelerator effect
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accelerator effect là: (econ) hiệu ứng gia tốc.

643. accelerator key nghĩa tiếng việt là (tech) khóa gia tốc, phím gia tốc = hot key(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accelerator key là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accelerator key(tech) khóa gia tốc, phím gia tốc = hot key. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accelerator key
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accelerator key là: (tech) khóa gia tốc, phím gia tốc = hot key

644. accelerator principle nghĩa tiếng việt là (econ) nguyên lý gia tốc.|+ nguyên lý cho rằng mức đầu tư ròng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ accelerator principle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accelerator principle(econ) nguyên lý gia tốc.|+ nguyên lý cho rằng mức đầu tư ròng phụ thuộc vào mức thay đổi dự kiến về sản lượng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accelerator principle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accelerator principle là: (econ) nguyên lý gia tốc.|+ nguyên lý cho rằng mức đầu tư ròng phụ thuộc vào mức thay đổi dự kiến về sản lượng.

645. accelerometer nghĩa tiếng việt là (tech) máy đo gia tốc, gia tốc kế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accelerometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accelerometer(tech) máy đo gia tốc, gia tốc kế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accelerometer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accelerometer là: (tech) máy đo gia tốc, gia tốc kế

646. accent nghĩa tiếng việt là danh từ|- trọng âm|- dấu trọng âm|=acute accent|+ dấu sắc|=circ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accent danh từ|- trọng âm|- dấu trọng âm|=acute accent|+ dấu sắc|=circumflex accent|+ dấu mũ|=grave accent|+ dấu huyền|- giọng|=to speak english with a french accent|+ nói tiếng anh với giọng pháp|=to speak ina plaintive accent|+ nói giọng than van|- (số nhiều) lời nói, lời lẽ|=he found every moving accent to persuade his audience|+ anh tìm những lời lẽ thật cảm động để thuyết phục thính giả|- (âm nhạc) nhấn; dấu nhấn|- (nghĩa bóng) sự phân biệt rõ rệt|* ngoại động từ|- đọc có trọng âm, nói có trọng âm, đọc nhấn mạnh|- đánh dấu trọng âm|- nhấn mạnh, nêu bật||@accent|- (tech) dấu, âm phù; giọng nhấn; đánh dấu (đ); nhấn mạnh (đ)||@accent|- dấu phẩy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accent
  • Phiên âm (nếu có): [æksənt]
  • Nghĩa tiếng việt của accent là: danh từ|- trọng âm|- dấu trọng âm|=acute accent|+ dấu sắc|=circumflex accent|+ dấu mũ|=grave accent|+ dấu huyền|- giọng|=to speak english with a french accent|+ nói tiếng anh với giọng pháp|=to speak ina plaintive accent|+ nói giọng than van|- (số nhiều) lời nói, lời lẽ|=he found every moving accent to persuade his audience|+ anh tìm những lời lẽ thật cảm động để thuyết phục thính giả|- (âm nhạc) nhấn; dấu nhấn|- (nghĩa bóng) sự phân biệt rõ rệt|* ngoại động từ|- đọc có trọng âm, nói có trọng âm, đọc nhấn mạnh|- đánh dấu trọng âm|- nhấn mạnh, nêu bật||@accent|- (tech) dấu, âm phù; giọng nhấn; đánh dấu (đ); nhấn mạnh (đ)||@accent|- dấu phẩy

647. accented character nghĩa tiếng việt là (tech) chữ có dấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accented character là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accented character(tech) chữ có dấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accented character
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accented character là: (tech) chữ có dấu

648. accentor nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim chích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accentor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accentor danh từ|- (động vật học) chim chích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accentor
  • Phiên âm (nếu có): [æksentə]
  • Nghĩa tiếng việt của accentor là: danh từ|- (động vật học) chim chích

649. accentual nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) trọng âm; dựa vào trọng âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accentual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accentual tính từ|- (thuộc) trọng âm; dựa vào trọng âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accentual
  • Phiên âm (nếu có): [æksentjuəl]
  • Nghĩa tiếng việt của accentual là: tính từ|- (thuộc) trọng âm; dựa vào trọng âm

650. accentually nghĩa tiếng việt là xem accentual(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accentually là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accentuallyxem accentual. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accentually
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accentually là: xem accentual

651. accentuate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nhấn trọng âm, đặt trọng âm, đánh dấu trọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accentuate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accentuate ngoại động từ|- nhấn trọng âm, đặt trọng âm, đánh dấu trọng âm|- nhấn mạnh, làm nổi bật, nêu bật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accentuate
  • Phiên âm (nếu có): [æksentjueit]
  • Nghĩa tiếng việt của accentuate là: ngoại động từ|- nhấn trọng âm, đặt trọng âm, đánh dấu trọng âm|- nhấn mạnh, làm nổi bật, nêu bật

652. accentuated contrast nghĩa tiếng việt là (tech) sự tương phản tăng cường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accentuated contrast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accentuated contrast(tech) sự tương phản tăng cường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accentuated contrast
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accentuated contrast là: (tech) sự tương phản tăng cường

653. accentuation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhấn trọng âm, sự đặt trọng âm, sự đánh dấu tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accentuation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accentuation danh từ|- sự nhấn trọng âm, sự đặt trọng âm, sự đánh dấu trọng âm|- sự nhấn mạnh, sự nêu bật||@accentuation|- (tech) gia cường, nhấn mạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accentuation
  • Phiên âm (nếu có): [æksentjueiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của accentuation là: danh từ|- sự nhấn trọng âm, sự đặt trọng âm, sự đánh dấu trọng âm|- sự nhấn mạnh, sự nêu bật||@accentuation|- (tech) gia cường, nhấn mạnh

654. accentuator nghĩa tiếng việt là (tech) bộ gia cường, bộ tăng sóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accentuator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accentuator(tech) bộ gia cường, bộ tăng sóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accentuator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accentuator là: (tech) bộ gia cường, bộ tăng sóng

655. accept nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nhận, chấp nhận, chấp thuận|=to accept a prop(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accept là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accept ngoại động từ|- nhận, chấp nhận, chấp thuận|=to accept a proposal|+ chấp nhận một đề nghị|=to accept a present|+ nhận một món quà|=to accept an invitation|+ nhận lời mời|- thừa nhận|=to accept a truth|+ thừa nhận một sự thật|- đảm nhận (công việc...)|- (thương nghiệp) chịu trách nhiệm về; nhận thanh toán (hoá đơn, hối phiếu...)||@accept|- nhận, chấp nhận; thừa nhận; không bác bỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accept
  • Phiên âm (nếu có): [əksept]
  • Nghĩa tiếng việt của accept là: ngoại động từ|- nhận, chấp nhận, chấp thuận|=to accept a proposal|+ chấp nhận một đề nghị|=to accept a present|+ nhận một món quà|=to accept an invitation|+ nhận lời mời|- thừa nhận|=to accept a truth|+ thừa nhận một sự thật|- đảm nhận (công việc...)|- (thương nghiệp) chịu trách nhiệm về; nhận thanh toán (hoá đơn, hối phiếu...)||@accept|- nhận, chấp nhận; thừa nhận; không bác bỏ

656. accept connection nghĩa tiếng việt là (tech) nối nhận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accept connection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accept connection(tech) nối nhận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accept connection
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accept connection là: (tech) nối nhận

657. accept stacker nghĩa tiếng việt là (tech) hộp chứa phiếu đã đọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accept stacker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accept stacker(tech) hộp chứa phiếu đã đọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accept stacker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accept stacker là: (tech) hộp chứa phiếu đã đọc

658. accept statement nghĩa tiếng việt là (tech) câu lệnh nhận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accept statement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accept statement(tech) câu lệnh nhận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accept statement
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accept statement là: (tech) câu lệnh nhận

659. acceptability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất có thể chấp nhận|- tính chất có thể th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acceptability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acceptability danh từ|- tính chất có thể chấp nhận|- tính chất có thể thừa nhận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acceptability
  • Phiên âm (nếu có): [ək,septəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của acceptability là: danh từ|- tính chất có thể chấp nhận|- tính chất có thể thừa nhận

660. acceptable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể nhận, có thể chấp nhận|- có thể thừa nhâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acceptable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acceptable tính từ|- có thể nhận, có thể chấp nhận|- có thể thừa nhận|- thoả đáng, làm hài lòng; được hoan nghênh, được tán thưởng||@acceptable|- nhận được, chấp nhận được, thừa nhận được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acceptable
  • Phiên âm (nếu có): [əkseptəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của acceptable là: tính từ|- có thể nhận, có thể chấp nhận|- có thể thừa nhận|- thoả đáng, làm hài lòng; được hoan nghênh, được tán thưởng||@acceptable|- nhận được, chấp nhận được, thừa nhận được

661. acceptable quality level (aql) nghĩa tiếng việt là (tech) mức độ phẩm chất chấp nhận được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acceptable quality level (aql) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acceptable quality level (aql)(tech) mức độ phẩm chất chấp nhận được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acceptable quality level (aql)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acceptable quality level (aql) là: (tech) mức độ phẩm chất chấp nhận được

662. acceptableness nghĩa tiếng việt là xem acceptable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acceptableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acceptablenessxem acceptable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acceptableness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acceptableness là: xem acceptable

663. acceptably nghĩa tiếng việt là phó từ|- chấp nhận được, thừa nhận được|- đáng hoan nghênh, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ acceptably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acceptably phó từ|- chấp nhận được, thừa nhận được|- đáng hoan nghênh, đáng tán thưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acceptably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acceptably là: phó từ|- chấp nhận được, thừa nhận được|- đáng hoan nghênh, đáng tán thưởng

664. acceptance nghĩa tiếng việt là (econ) chấp nhận thanh toán.|+ hành vi chấp nhận một hối phiế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acceptance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acceptance(econ) chấp nhận thanh toán.|+ hành vi chấp nhận một hối phiếu do cá nhân hay cơ quan nhận hối phiếu thực hiện, bao gồm ký hối phiếu và thường ký trên mặt hối phiếu.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acceptance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acceptance là: (econ) chấp nhận thanh toán.|+ hành vi chấp nhận một hối phiếu do cá nhân hay cơ quan nhận hối phiếu thực hiện, bao gồm ký hối phiếu và thường ký trên mặt hối phiếu.

665. acceptance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhận, sự chấp nhận, sự chấp thuận|- sự thừa n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acceptance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acceptance danh từ|- sự nhận, sự chấp nhận, sự chấp thuận|- sự thừa nhận, sự công nhận|- sự hoan nghênh, sự tán thưởng, sự tán thành; sự tin|=his statement will not find acceptance|+ lời tuyên bố của ông ta sẽ không được ai tin|- (thương nghiệp) sự nhận thanh toán (hoá đơn); hoá đơn được nhận thanh toán|=general acceptance|+ sự nhận thanh toán không cần có điều kiện|=qualified acceptance|+ sự nhận thanh toán có điều kiện|- sự thiên vị||@acceptance|- sự nhận, sự thu nhận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acceptance
  • Phiên âm (nếu có): [əkseptəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của acceptance là: danh từ|- sự nhận, sự chấp nhận, sự chấp thuận|- sự thừa nhận, sự công nhận|- sự hoan nghênh, sự tán thưởng, sự tán thành; sự tin|=his statement will not find acceptance|+ lời tuyên bố của ông ta sẽ không được ai tin|- (thương nghiệp) sự nhận thanh toán (hoá đơn); hoá đơn được nhận thanh toán|=general acceptance|+ sự nhận thanh toán không cần có điều kiện|=qualified acceptance|+ sự nhận thanh toán có điều kiện|- sự thiên vị||@acceptance|- sự nhận, sự thu nhận

666. acceptance angle nghĩa tiếng việt là (tech) góc thụ quang, góc nhận ánh sáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acceptance angle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acceptance angle(tech) góc thụ quang, góc nhận ánh sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acceptance angle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acceptance angle là: (tech) góc thụ quang, góc nhận ánh sáng

667. acceptance cone nghĩa tiếng việt là (tech) chóp thụ quang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acceptance cone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acceptance cone(tech) chóp thụ quang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acceptance cone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acceptance cone là: (tech) chóp thụ quang

668. acceptance inspection nghĩa tiếng việt là (tech) kiểm tra nghiệm thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acceptance inspection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acceptance inspection(tech) kiểm tra nghiệm thu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acceptance inspection
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acceptance inspection là: (tech) kiểm tra nghiệm thu

669. acceptance pattern nghĩa tiếng việt là (tech) mô thức thụ quang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acceptance pattern là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acceptance pattern(tech) mô thức thụ quang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acceptance pattern
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acceptance pattern là: (tech) mô thức thụ quang

670. acceptance test nghĩa tiếng việt là (tech) thử nghiệm thu, trắc nghiệm kiểm nhận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acceptance test là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acceptance test(tech) thử nghiệm thu, trắc nghiệm kiểm nhận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acceptance test
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acceptance test là: (tech) thử nghiệm thu, trắc nghiệm kiểm nhận

671. acceptance trials nghĩa tiếng việt là (tech) thực nghiệm thụ quang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acceptance trials là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acceptance trials(tech) thực nghiệm thụ quang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acceptance trials
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acceptance trials là: (tech) thực nghiệm thụ quang

672. acceptation nghĩa tiếng việt là danh từ|- ý nghĩa đặc biệt (của một từ, thành ngữ)|- nghĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acceptation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acceptation danh từ|- ý nghĩa đặc biệt (của một từ, thành ngữ)|- nghĩa được thừa nhận (của một từ, thành ngữ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acceptation
  • Phiên âm (nếu có): [,æksepteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của acceptation là: danh từ|- ý nghĩa đặc biệt (của một từ, thành ngữ)|- nghĩa được thừa nhận (của một từ, thành ngữ)

673. accepted nghĩa tiếng việt là tính từ|- đã được thừa nhận, đã được công nhận||@accepted|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ accepted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accepted tính từ|- đã được thừa nhận, đã được công nhận||@accepted|- được công nhận, được thừa nhận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accepted
  • Phiên âm (nếu có): [əkseptid]
  • Nghĩa tiếng việt của accepted là: tính từ|- đã được thừa nhận, đã được công nhận||@accepted|- được công nhận, được thừa nhận

674. accepting nghĩa tiếng việt là (tech) nhận tin (đầu cuối)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accepting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accepting(tech) nhận tin (đầu cuối). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accepting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accepting là: (tech) nhận tin (đầu cuối)

675. accepting house nghĩa tiếng việt là (econ) ngân hàng nhận trả.|+ một trong số các ngân hàng thương (…)


Nghĩa tiếng việt của từ accepting house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accepting house(econ) ngân hàng nhận trả.|+ một trong số các ngân hàng thương mại có trụ sở tại london, với mục đích thu tiền hoa hồng ngân hàng này nhận trả các hối phiếu, nghĩa là chấp nhận thanh toán chúng khi đáo hạn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accepting house
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accepting house là: (econ) ngân hàng nhận trả.|+ một trong số các ngân hàng thương mại có trụ sở tại london, với mục đích thu tiền hoa hồng ngân hàng này nhận trả các hối phiếu, nghĩa là chấp nhận thanh toán chúng khi đáo hạn.

676. accepting station nghĩa tiếng việt là (tech) trạm nhận tin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accepting station là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accepting station(tech) trạm nhận tin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accepting station
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accepting station là: (tech) trạm nhận tin

677. acceptor nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thương nghiệp) người nhận thanh toán (hoá đơn...)|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ acceptor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acceptor danh từ|- (thương nghiệp) người nhận thanh toán (hoá đơn...)|- (vật lý); (hoá học) chất nhận||@acceptor|- (tech) nguyên tử nhận, phần tử nhận; mạch cộng hưởng (nối tiếp), mạch nhận; chất tạp nhận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acceptor
  • Phiên âm (nếu có): [əkseptə]
  • Nghĩa tiếng việt của acceptor là: danh từ|- (thương nghiệp) người nhận thanh toán (hoá đơn...)|- (vật lý); (hoá học) chất nhận||@acceptor|- (tech) nguyên tử nhận, phần tử nhận; mạch cộng hưởng (nối tiếp), mạch nhận; chất tạp nhận

678. acceptor center nghĩa tiếng việt là (tech) trung tâm tiếp nhận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acceptor center là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acceptor center(tech) trung tâm tiếp nhận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acceptor center
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acceptor center là: (tech) trung tâm tiếp nhận

679. acceptor circuit nghĩa tiếng việt là (tech) mạch cộng hưởng nối tiếp, mạch nhận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acceptor circuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acceptor circuit(tech) mạch cộng hưởng nối tiếp, mạch nhận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acceptor circuit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acceptor circuit là: (tech) mạch cộng hưởng nối tiếp, mạch nhận

680. acceptor level nghĩa tiếng việt là (tech) mức nhận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acceptor level là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acceptor level(tech) mức nhận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acceptor level
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acceptor level là: (tech) mức nhận

681. acceptor state nghĩa tiếng việt là (tech) trạng thái nhận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acceptor state là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acceptor state(tech) trạng thái nhận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acceptor state
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acceptor state là: (tech) trạng thái nhận

682. acceptor type trap nghĩa tiếng việt là (tech) cái bẫy loại nhận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acceptor type trap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acceptor type trap(tech) cái bẫy loại nhận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acceptor type trap
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acceptor type trap là: (tech) cái bẫy loại nhận

683. accesion rate nghĩa tiếng việt là (econ) tỷ lệ gia tăng lao động.|+ số lượng những người thuê mớ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accesion rate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accesion rate(econ) tỷ lệ gia tăng lao động.|+ số lượng những người thuê mới mỗi tháng tính theo tỷ lệ phần trăm tổng số việc làm do bộ lao động mỹ thống kê.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accesion rate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accesion rate là: (econ) tỷ lệ gia tăng lao động.|+ số lượng những người thuê mới mỗi tháng tính theo tỷ lệ phần trăm tổng số việc làm do bộ lao động mỹ thống kê.

684. accesions tax nghĩa tiếng việt là (econ) thuế quà tặng.|+ thuế đánh vào quà tặng và tài sản t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accesions tax là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accesions tax(econ) thuế quà tặng.|+ thuế đánh vào quà tặng và tài sản thừa kế.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accesions tax
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accesions tax là: (econ) thuế quà tặng.|+ thuế đánh vào quà tặng và tài sản thừa kế.

685. accesory nghĩa tiếng việt là phụ thêm; phụ tùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accesory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accesoryphụ thêm; phụ tùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accesory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accesory là: phụ thêm; phụ tùng

686. access nghĩa tiếng việt là #- (econ) mô hình đánh đổi không gian hay mô hình tiếp cận.|+ mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ access là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh access #- (econ) mô hình đánh đổi không gian hay mô hình tiếp cận.|+ một mô hình lý thuyết được sử dụng (chủ yếu) trong phân tích địa điểm dân cư ở các vùng đô thị, giải thích các hình thái vị trí do đánh đổi giữa khả năng tiếp cận của một địa điểm tới trung tâm của vùng và không gian của địa điểm đó.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:access
  • Phiên âm (nếu có): [space trade - off model]
  • Nghĩa tiếng việt của access là: #- (econ) mô hình đánh đổi không gian hay mô hình tiếp cận.|+ một mô hình lý thuyết được sử dụng (chủ yếu) trong phân tích địa điểm dân cư ở các vùng đô thị, giải thích các hình thái vị trí do đánh đổi giữa khả năng tiếp cận của một địa điểm tới trung tâm của vùng và không gian của địa điểm đó.

687. access nghĩa tiếng việt là danh từ|- lối vào, cửa vào, đường vào|- sự đến gần, sự cho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ access là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh access danh từ|- lối vào, cửa vào, đường vào|- sự đến gần, sự cho vào, sự lui tới; quyền đến gần, quyền lui tới|=easy of access|+ dễ đến gần, dễ lui tới|=difficult of access|+ khó đến gần, khó lui tới|=to have access to somebody|+ được gần gũi ai, được lui tới nhà ai|- sự dâng lên (nước triều)|=the access and recess of the sea|+ lúc triều lên và triều xuống ở biển|- cơn|=access of anger|+ cơn giận|=access of illness|+ cơn bệnh|- sự thêm vào, sự tăng lên|=access of wealth|+ sự giàu có thêm lên||@access|- (tech) truy cập, truy tìm, truy xuất-nhập, tồn thủ [tq],; lối vào; tiếp cận; viết (vào)-đọc (ra), tồn thủ; tìm vào||@access|- sự cho vào; (máy tính) lối vào nhận tin|- random a. thứ tự chọn ngẫu nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:access
  • Phiên âm (nếu có): [ækses]
  • Nghĩa tiếng việt của access là: danh từ|- lối vào, cửa vào, đường vào|- sự đến gần, sự cho vào, sự lui tới; quyền đến gần, quyền lui tới|=easy of access|+ dễ đến gần, dễ lui tới|=difficult of access|+ khó đến gần, khó lui tới|=to have access to somebody|+ được gần gũi ai, được lui tới nhà ai|- sự dâng lên (nước triều)|=the access and recess of the sea|+ lúc triều lên và triều xuống ở biển|- cơn|=access of anger|+ cơn giận|=access of illness|+ cơn bệnh|- sự thêm vào, sự tăng lên|=access of wealth|+ sự giàu có thêm lên||@access|- (tech) truy cập, truy tìm, truy xuất-nhập, tồn thủ [tq],; lối vào; tiếp cận; viết (vào)-đọc (ra), tồn thủ; tìm vào||@access|- sự cho vào; (máy tính) lối vào nhận tin|- random a. thứ tự chọn ngẫu nhiên

688. access address nghĩa tiếng việt là (tech) địa chỉ truy cập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ access address là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh access address(tech) địa chỉ truy cập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:access address
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của access address là: (tech) địa chỉ truy cập

689. access arm nghĩa tiếng việt là cần mang đầu từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ access arm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh access arm cần mang đầu từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:access arm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của access arm là: cần mang đầu từ

690. access attempt nghĩa tiếng việt là (tech) lần thử độ truy cập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ access attempt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh access attempt(tech) lần thử độ truy cập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:access attempt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của access attempt là: (tech) lần thử độ truy cập

691. access barred signal nghĩa tiếng việt là (tech) tín hiệu cản truy cập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ access barred signal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh access barred signal(tech) tín hiệu cản truy cập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:access barred signal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của access barred signal là: (tech) tín hiệu cản truy cập

692. access category nghĩa tiếng việt là (tech) hạng mục/loại truy cập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ access category là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh access category(tech) hạng mục/loại truy cập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:access category
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của access category là: (tech) hạng mục/loại truy cập

693. access code nghĩa tiếng việt là (tech) mã truy cập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ access code là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh access code(tech) mã truy cập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:access code
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của access code là: (tech) mã truy cập

694. access control nghĩa tiếng việt là (tech) điều khiển truy cập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ access control là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh access control(tech) điều khiển truy cập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:access control
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của access control là: (tech) điều khiển truy cập

695. access control device (acd) nghĩa tiếng việt là (tech) thiết bị điều khiển truy cập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ access control device (acd) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh access control device (acd)(tech) thiết bị điều khiển truy cập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:access control device (acd)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của access control device (acd) là: (tech) thiết bị điều khiển truy cập

696. access coupler nghĩa tiếng việt là (tech) bộ ghép truy cập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ access coupler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh access coupler(tech) bộ ghép truy cập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:access coupler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của access coupler là: (tech) bộ ghép truy cập

697. access denial nghĩa tiếng việt là (tech) chối bỏ/từ khước truy cập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ access denial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh access denial(tech) chối bỏ/từ khước truy cập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:access denial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của access denial là: (tech) chối bỏ/từ khước truy cập

698. access digit nghĩa tiếng việt là (tech) số mã truy cập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ access digit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh access digit(tech) số mã truy cập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:access digit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của access digit là: (tech) số mã truy cập

699. access failure nghĩa tiếng việt là (tech) thất bại truy cập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ access failure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh access failure(tech) thất bại truy cập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:access failure
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của access failure là: (tech) thất bại truy cập

700. access hierarchy nghĩa tiếng việt là (tech) giai tầng truy cập (…)


Nghĩa tiếng việt của từ access hierarchy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh access hierarchy(tech) giai tầng truy cập . Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:access hierarchy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của access hierarchy là: (tech) giai tầng truy cập

701. access hole nghĩa tiếng việt là khe đầu từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ access hole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh access hole khe đầu từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:access hole
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của access hole là: khe đầu từ

702. access key nghĩa tiếng việt là (tech) phím truy cập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ access key là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh access key(tech) phím truy cập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:access key
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của access key là: (tech) phím truy cập

703. access level nghĩa tiếng việt là (tech) mức truy cập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ access level là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh access level(tech) mức truy cập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:access level
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của access level là: (tech) mức truy cập

704. access list nghĩa tiếng việt là (tech) danh sách truy cập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ access list là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh access list(tech) danh sách truy cập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:access list
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của access list là: (tech) danh sách truy cập

705. access memory nghĩa tiếng việt là (tech) bộ nhớ truy cập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ access memory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh access memory(tech) bộ nhớ truy cập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:access memory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của access memory là: (tech) bộ nhớ truy cập

706. access menu nghĩa tiếng việt là (tech) đơn chọn truy cập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ access menu là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh access menu(tech) đơn chọn truy cập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:access menu
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của access menu là: (tech) đơn chọn truy cập

707. access method nghĩa tiếng việt là (tech) phương pháp truy cập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ access method là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh access method(tech) phương pháp truy cập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:access method
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của access method là: (tech) phương pháp truy cập

708. access mode nghĩa tiếng việt là (tech) kiểu truy cập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ access mode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh access mode(tech) kiểu truy cập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:access mode
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của access mode là: (tech) kiểu truy cập

709. access model nghĩa tiếng việt là (tech) mô hình truy cập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ access model là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh access model(tech) mô hình truy cập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:access model
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của access model là: (tech) mô hình truy cập

710. access originator nghĩa tiếng việt là (tech) nguồn khởi truy cập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ access originator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh access originator(tech) nguồn khởi truy cập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:access originator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của access originator là: (tech) nguồn khởi truy cập

711. access path nghĩa tiếng việt là (tech) đường truy cập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ access path là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh access path(tech) đường truy cập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:access path
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của access path là: (tech) đường truy cập

712. access period nghĩa tiếng việt là (tech) thời kỳ truy cập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ access period là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh access period(tech) thời kỳ truy cập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:access period
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của access period là: (tech) thời kỳ truy cập

713. access permission nghĩa tiếng việt là (tech) cho phép truy cập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ access permission là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh access permission(tech) cho phép truy cập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:access permission
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của access permission là: (tech) cho phép truy cập

714. access phase nghĩa tiếng việt là (tech) pha/vị tướng truy cập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ access phase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh access phase(tech) pha/vị tướng truy cập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:access phase
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của access phase là: (tech) pha/vị tướng truy cập

715. access plan nghĩa tiếng việt là (tech) kế hoạch truy cập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ access plan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh access plan(tech) kế hoạch truy cập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:access plan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của access plan là: (tech) kế hoạch truy cập

716. access point nghĩa tiếng việt là (tech) điểm truy cập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ access point là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh access point(tech) điểm truy cập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:access point
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của access point là: (tech) điểm truy cập

717. access port nghĩa tiếng việt là (tech) bến truy cập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ access port là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh access port(tech) bến truy cập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:access port
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của access port là: (tech) bến truy cập

718. access privilege nghĩa tiếng việt là (tech) đặc quyền truy cập (…)


Nghĩa tiếng việt của từ access privilege là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh access privilege(tech) đặc quyền truy cập . Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:access privilege
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của access privilege là: (tech) đặc quyền truy cập

719. access procedure nghĩa tiếng việt là (tech) thủ tục truy cập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ access procedure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh access procedure(tech) thủ tục truy cập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:access procedure
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của access procedure là: (tech) thủ tục truy cập

720. access protocol nghĩa tiếng việt là (tech) nghi thức truy cập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ access protocol là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh access protocol(tech) nghi thức truy cập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:access protocol
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của access protocol là: (tech) nghi thức truy cập

721. access rate = access speed nghĩa tiếng việt là (tech) tốc độ truy cập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ access rate = access speed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh access rate = access speed(tech) tốc độ truy cập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:access rate = access speed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của access rate = access speed là: (tech) tốc độ truy cập

722. access request nghĩa tiếng việt là (tech) yêu cầu truy cập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ access request là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh access request(tech) yêu cầu truy cập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:access request
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của access request là: (tech) yêu cầu truy cập

723. access success nghĩa tiếng việt là (tech) thành công truy cập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ access success là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh access success(tech) thành công truy cập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:access success
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của access success là: (tech) thành công truy cập

724. access success ratio nghĩa tiếng việt là (tech) tỉ lệ thành công truy cập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ access success ratio là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh access success ratio(tech) tỉ lệ thành công truy cập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:access success ratio
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của access success ratio là: (tech) tỉ lệ thành công truy cập

725. access time nghĩa tiếng việt là (tech) thời gian truy cập; thời gian thiết lập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ access time là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh access time(tech) thời gian truy cập; thời gian thiết lập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:access time
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của access time là: (tech) thời gian truy cập; thời gian thiết lập

726. access type nghĩa tiếng việt là (tech) loại truy cập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ access type là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh access type(tech) loại truy cập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:access type
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của access type là: (tech) loại truy cập

727. access-denial probability nghĩa tiếng việt là (tech) xác suất từ khước truy cập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ access-denial probability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh access-denial probability(tech) xác suất từ khước truy cập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:access-denial probability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của access-denial probability là: (tech) xác suất từ khước truy cập

728. access-denial time nghĩa tiếng việt là (tech) thời gian từ khước truy cập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ access-denial time là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh access-denial time(tech) thời gian từ khước truy cập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:access-denial time
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của access-denial time là: (tech) thời gian từ khước truy cập

729. access-rights terminal nghĩa tiếng việt là (tech) đầu cuối dành quyền truy cập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ access-rights terminal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh access-rights terminal(tech) đầu cuối dành quyền truy cập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:access-rights terminal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của access-rights terminal là: (tech) đầu cuối dành quyền truy cập

730. accessary nghĩa tiếng việt là danh từ, (thường) số nhiều|- đồ phụ tùng; vật phụ thuộc; đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accessary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accessary danh từ, (thường) số nhiều|- đồ phụ tùng; vật phụ thuộc; đồ thêm vào|- (pháp lý) kẻ tòng phạm, kẻ a tòng, kẻ đồng loã|* tính từ|- phụ, phụ vào, thêm vào|- (pháp lý) a tòng, đồng loã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accessary
  • Phiên âm (nếu có): [æksesəri]
  • Nghĩa tiếng việt của accessary là: danh từ, (thường) số nhiều|- đồ phụ tùng; vật phụ thuộc; đồ thêm vào|- (pháp lý) kẻ tòng phạm, kẻ a tòng, kẻ đồng loã|* tính từ|- phụ, phụ vào, thêm vào|- (pháp lý) a tòng, đồng loã

731. accessibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể tới được, tính có thể đến gần được|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accessibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accessibility danh từ|- tính có thể tới được, tính có thể đến gần được|- sự dễ bị ảnh hưởng||@accessibility|- (tech) khả năng truy cập; tính tiếp cận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accessibility
  • Phiên âm (nếu có): [æk,sesibiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của accessibility là: danh từ|- tính có thể tới được, tính có thể đến gần được|- sự dễ bị ảnh hưởng||@accessibility|- (tech) khả năng truy cập; tính tiếp cận

732. accessible nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể tới được, có thể gần được|=the remote haml(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accessible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accessible tính từ|- có thể tới được, có thể gần được|=the remote hamlet is accessible by bicycle|+ cái xóm nghèo hẻo lánh đó có thể đi xe đạp đến được|- dễ bị ảnh hưởng|=accessible to bribery|+ dễ hối lộ, dễ đút lót|- dễ gần (người)||@accessible|- tới được, đạt được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accessible
  • Phiên âm (nếu có): [æksesəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của accessible là: tính từ|- có thể tới được, có thể gần được|=the remote hamlet is accessible by bicycle|+ cái xóm nghèo hẻo lánh đó có thể đi xe đạp đến được|- dễ bị ảnh hưởng|=accessible to bribery|+ dễ hối lộ, dễ đút lót|- dễ gần (người)||@accessible|- tới được, đạt được

733. accessibleness nghĩa tiếng việt là xem accessible(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accessibleness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accessiblenessxem accessible. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accessibleness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accessibleness là: xem accessible

734. accessibly nghĩa tiếng việt là xem accessible(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accessibly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accessiblyxem accessible. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accessibly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accessibly là: xem accessible

735. accessiflexor nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) cơ gấp phụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accessiflexor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accessiflexor danh từ|- (giải phẫu) cơ gấp phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accessiflexor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accessiflexor là: danh từ|- (giải phẫu) cơ gấp phụ

736. accession nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đến gần, sự tiếp kiến|- sự lên ngôi, sự nhậm c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accession là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accession danh từ|- sự đến gần, sự tiếp kiến|- sự lên ngôi, sự nhậm chức; sự đến, sự đạt tới|=accession to the throne|+ sự lên ngôi|=accession to office|+ sự nhậm chức|=accession to manhood|+ sự đến tuổi trưởng thành|- sự tăng thêm, sự thêm vào; phần thêm vào|=an accession to ones stock of knowledge|+ sự góp thêm vào cái vốn hiểu biết|- sự gia nhập, sự tham gia|=accession to an international treaty|+ sự tham gia một hiệp ước quốc tế|- sự tán thành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accession
  • Phiên âm (nếu có): [ækseʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của accession là: danh từ|- sự đến gần, sự tiếp kiến|- sự lên ngôi, sự nhậm chức; sự đến, sự đạt tới|=accession to the throne|+ sự lên ngôi|=accession to office|+ sự nhậm chức|=accession to manhood|+ sự đến tuổi trưởng thành|- sự tăng thêm, sự thêm vào; phần thêm vào|=an accession to ones stock of knowledge|+ sự góp thêm vào cái vốn hiểu biết|- sự gia nhập, sự tham gia|=accession to an international treaty|+ sự tham gia một hiệp ước quốc tế|- sự tán thành

737. accessional nghĩa tiếng việt là xem accession(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accessional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accessionalxem accession. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accessional
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accessional là: xem accession

738. accessorial nghĩa tiếng việt là xem accessory(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accessorial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accessorialxem accessory. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accessorial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accessorial là: xem accessory

739. accessories nghĩa tiếng việt là (tech) phụ tùng, bộ phụ, phụ kiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accessories là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accessories(tech) phụ tùng, bộ phụ, phụ kiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accessories
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accessories là: (tech) phụ tùng, bộ phụ, phụ kiện

740. accessorily nghĩa tiếng việt là xem accessory(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accessorily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accessorilyxem accessory. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accessorily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accessorily là: xem accessory

741. accessoriness nghĩa tiếng việt là xem accessory(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accessoriness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accessorinessxem accessory. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accessoriness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accessoriness là: xem accessory

742. accessorius nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) cơ phụ; dây thần kinh não x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accessorius là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accessorius danh từ|- (giải phẫu) cơ phụ; dây thần kinh não x. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accessorius
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accessorius là: danh từ|- (giải phẫu) cơ phụ; dây thần kinh não x

743. accessory nghĩa tiếng việt là danh từ, (thường) số nhiều|- đồ phụ tùng; vật phụ thuộc; đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accessory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accessory danh từ, (thường) số nhiều|- đồ phụ tùng; vật phụ thuộc; đồ thêm vào|- (pháp lý) kẻ tòng phạm, kẻ a tòng, kẻ đồng loã|* tính từ|- phụ, phụ vào, thêm vào|- (pháp lý) a tòng, đồng loã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accessory
  • Phiên âm (nếu có): [æksesəri]
  • Nghĩa tiếng việt của accessory là: danh từ, (thường) số nhiều|- đồ phụ tùng; vật phụ thuộc; đồ thêm vào|- (pháp lý) kẻ tòng phạm, kẻ a tòng, kẻ đồng loã|* tính từ|- phụ, phụ vào, thêm vào|- (pháp lý) a tòng, đồng loã

744. accessory software nghĩa tiếng việt là (tech) nhu liệu/phần mềm phụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accessory software là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accessory software(tech) nhu liệu/phần mềm phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accessory software
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accessory software là: (tech) nhu liệu/phần mềm phụ

745. acciaccatura nghĩa tiếng việt là danh từ (âm nhạc)|- nốt dựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acciaccatura là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acciaccatura danh từ (âm nhạc)|- nốt dựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acciaccatura
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acciaccatura là: danh từ (âm nhạc)|- nốt dựa

746. accidence nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ học) hình thái học|- yếu tố cơ sở (của (…)


Nghĩa tiếng việt của từ accidence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accidence danh từ|- (ngôn ngữ học) hình thái học|- yếu tố cơ sở (của một vấn đề). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accidence
  • Phiên âm (nếu có): [æksidəns]
  • Nghĩa tiếng việt của accidence là: danh từ|- (ngôn ngữ học) hình thái học|- yếu tố cơ sở (của một vấn đề)

747. accident nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự rủi ro, tai nạn, tai biến|=without accident|+ an to(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accident là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accident danh từ|- sự rủi ro, tai nạn, tai biến|=without accident|+ an toàn không xảy ra tai nạn|=to meet with an accident|+ gặp rủi ro; gặp tai nạn, gặp tai biến|- sự tình cờ, sự ngẫu nhiên|=by accident|+ tình cờ, ngẫu nhiên|- cái phụ, cái không chủ yếu|- sự gồ ghề, sự khấp khểnh|- (âm nhạc) dấu thăng giáng bất thường||@accident|- (tech) hư hỏng, tai nạn||@accident|- sự ngẫu nhiên, trường hợp không may. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accident
  • Phiên âm (nếu có): [æksidənt]
  • Nghĩa tiếng việt của accident là: danh từ|- sự rủi ro, tai nạn, tai biến|=without accident|+ an toàn không xảy ra tai nạn|=to meet with an accident|+ gặp rủi ro; gặp tai nạn, gặp tai biến|- sự tình cờ, sự ngẫu nhiên|=by accident|+ tình cờ, ngẫu nhiên|- cái phụ, cái không chủ yếu|- sự gồ ghề, sự khấp khểnh|- (âm nhạc) dấu thăng giáng bất thường||@accident|- (tech) hư hỏng, tai nạn||@accident|- sự ngẫu nhiên, trường hợp không may

748. accident-prone nghĩa tiếng việt là tính từ|- thường xảy ra tai nạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accident-prone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accident-prone tính từ|- thường xảy ra tai nạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accident-prone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accident-prone là: tính từ|- thường xảy ra tai nạn

749. accidental nghĩa tiếng việt là tính từ|- tình cờ, ngẫu nhiên; bất ngờ|- phụ, phụ thuộc, kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accidental là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accidental tính từ|- tình cờ, ngẫu nhiên; bất ngờ|- phụ, phụ thuộc, không chủ yếu|* danh từ|- cái phụ, cái không chủ yếu|- (âm nhạc) dấu thăng giáng bất thường||@accidental|- (tech) rũi ro; phụ||@accidental|- ngẫu nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accidental
  • Phiên âm (nếu có): [,æksidentl]
  • Nghĩa tiếng việt của accidental là: tính từ|- tình cờ, ngẫu nhiên; bất ngờ|- phụ, phụ thuộc, không chủ yếu|* danh từ|- cái phụ, cái không chủ yếu|- (âm nhạc) dấu thăng giáng bất thường||@accidental|- (tech) rũi ro; phụ||@accidental|- ngẫu nhiên

750. accidental error nghĩa tiếng việt là (tech) sai số rủi ro(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accidental error là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accidental error(tech) sai số rủi ro. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accidental error
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accidental error là: (tech) sai số rủi ro

751. accidentally nghĩa tiếng việt là phó từ|- tình cờ, ngẫu nhiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accidentally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accidentally phó từ|- tình cờ, ngẫu nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accidentally
  • Phiên âm (nếu có): [,æksidentəli]
  • Nghĩa tiếng việt của accidentally là: phó từ|- tình cờ, ngẫu nhiên

752. accipiter nghĩa tiếng việt là danh từ|- chim ưng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accipiter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accipiter danh từ|- chim ưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accipiter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accipiter là: danh từ|- chim ưng

753. accipitral nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) chim ưng; như chim ưng|- tham mồi (như chim ưng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accipitral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accipitral tính từ|- (thuộc) chim ưng; như chim ưng|- tham mồi (như chim ưng); tham tàn|- tinh mắt (như chim ưng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accipitral
  • Phiên âm (nếu có): [æksipitrəl]
  • Nghĩa tiếng việt của accipitral là: tính từ|- (thuộc) chim ưng; như chim ưng|- tham mồi (như chim ưng); tham tàn|- tinh mắt (như chim ưng)

754. accipitrine nghĩa tiếng việt là tính từ|- liên quan tới chim ưng; giống như chim ưng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accipitrine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accipitrine tính từ|- liên quan tới chim ưng; giống như chim ưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accipitrine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accipitrine là: tính từ|- liên quan tới chim ưng; giống như chim ưng

755. acclaim nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng hoan hô|* ngoại động từ|- hoan hô|- tôn lên|=to(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acclaim là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acclaim danh từ|- tiếng hoan hô|* ngoại động từ|- hoan hô|- tôn lên|=to be acclaimed king|+ được tôn lên làm vua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acclaim
  • Phiên âm (nếu có): [əkleim]
  • Nghĩa tiếng việt của acclaim là: danh từ|- tiếng hoan hô|* ngoại động từ|- hoan hô|- tôn lên|=to be acclaimed king|+ được tôn lên làm vua

756. acclaimer nghĩa tiếng việt là xem acclaim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acclaimer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acclaimerxem acclaim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acclaimer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acclaimer là: xem acclaim

757. acclamation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hoan hô nhiệt liệt|=carried by acclamation|+ thông q(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acclamation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acclamation danh từ|- sự hoan hô nhiệt liệt|=carried by acclamation|+ thông qua bằng cách hoan hô|=the decision was carried by acclamation|+ mọi người vỗ tay hoan hô thông qua nghị quyết|- ((thường) số nhiều) tiếng reo hoan hô, tiếng tung hô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acclamation
  • Phiên âm (nếu có): [,ækləmeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của acclamation là: danh từ|- sự hoan hô nhiệt liệt|=carried by acclamation|+ thông qua bằng cách hoan hô|=the decision was carried by acclamation|+ mọi người vỗ tay hoan hô thông qua nghị quyết|- ((thường) số nhiều) tiếng reo hoan hô, tiếng tung hô

758. acclamatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- hoan hô bằng cách nhiệt liệt hoan hô|=acclamatory vot(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acclamatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acclamatory tính từ|- hoan hô bằng cách nhiệt liệt hoan hô|=acclamatory vote|+ bầu bằng cách hoan hô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acclamatory
  • Phiên âm (nếu có): [əklæmətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của acclamatory là: tính từ|- hoan hô bằng cách nhiệt liệt hoan hô|=acclamatory vote|+ bầu bằng cách hoan hô

759. acclimatation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thích nghi khí hậu, sự làm hợp thuỷ thổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acclimatation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acclimatation danh từ|- sự thích nghi khí hậu, sự làm hợp thuỷ thổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acclimatation
  • Phiên âm (nếu có): [əklaimətaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của acclimatation là: danh từ|- sự thích nghi khí hậu, sự làm hợp thuỷ thổ

760. acclimate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm thích nghi khí hậu, làm hợp thuỷ thổ ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ acclimate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acclimate ngoại động từ|- làm thích nghi khí hậu, làm hợp thuỷ thổ (súc vật, cây cối)|=to acclimatize oneself|+ thích nghi với môi trường|* nội động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) thích nghi khí hậu|- thích nghi với môi trường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acclimate
  • Phiên âm (nếu có): [əklaimətaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của acclimate là: ngoại động từ|- làm thích nghi khí hậu, làm hợp thuỷ thổ (súc vật, cây cối)|=to acclimatize oneself|+ thích nghi với môi trường|* nội động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) thích nghi khí hậu|- thích nghi với môi trường

761. acclimation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thích nghi khí hậu, sự làm hợp thuỷ thổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acclimation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acclimation danh từ|- sự thích nghi khí hậu, sự làm hợp thuỷ thổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acclimation
  • Phiên âm (nếu có): [əklaimətaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của acclimation là: danh từ|- sự thích nghi khí hậu, sự làm hợp thuỷ thổ

762. acclimatisation nghĩa tiếng việt là sự thích nghi khí hậu, sự làm hợp thuỷ thổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acclimatisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acclimatisationsự thích nghi khí hậu, sự làm hợp thuỷ thổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acclimatisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acclimatisation là: sự thích nghi khí hậu, sự làm hợp thuỷ thổ

763. acclimatise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm thích nghi khí hậu, làm hợp thuỷ thổ ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ acclimatise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acclimatise ngoại động từ|- làm thích nghi khí hậu, làm hợp thuỷ thổ (súc vật, cây cối)|=to acclimatize oneself|+ thích nghi với môi trường|* nội động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) thích nghi khí hậu|- thích nghi với môi trường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acclimatise
  • Phiên âm (nếu có): [əklaimətaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của acclimatise là: ngoại động từ|- làm thích nghi khí hậu, làm hợp thuỷ thổ (súc vật, cây cối)|=to acclimatize oneself|+ thích nghi với môi trường|* nội động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) thích nghi khí hậu|- thích nghi với môi trường

764. acclimatization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thích nghi khí hậu, sự làm hợp thuỷ thổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acclimatization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acclimatization danh từ|- sự thích nghi khí hậu, sự làm hợp thuỷ thổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acclimatization
  • Phiên âm (nếu có): [əklaimətaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của acclimatization là: danh từ|- sự thích nghi khí hậu, sự làm hợp thuỷ thổ

765. acclimatize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm thích nghi khí hậu, làm hợp thuỷ thổ ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ acclimatize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acclimatize ngoại động từ|- làm thích nghi khí hậu, làm hợp thuỷ thổ (súc vật, cây cối)|=to acclimatize oneself|+ thích nghi với môi trường|* nội động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) thích nghi khí hậu|- thích nghi với môi trường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acclimatize
  • Phiên âm (nếu có): [əklaimətaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của acclimatize là: ngoại động từ|- làm thích nghi khí hậu, làm hợp thuỷ thổ (súc vật, cây cối)|=to acclimatize oneself|+ thích nghi với môi trường|* nội động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) thích nghi khí hậu|- thích nghi với môi trường

766. acclimatizer nghĩa tiếng việt là xem acclimatize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acclimatizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acclimatizerxem acclimatize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acclimatizer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acclimatizer là: xem acclimatize

767. acclivity nghĩa tiếng việt là danh từ|- dốc ngược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acclivity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acclivity danh từ|- dốc ngược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acclivity
  • Phiên âm (nếu có): [əkliviti]
  • Nghĩa tiếng việt của acclivity là: danh từ|- dốc ngược

768. acclivous nghĩa tiếng việt là tính từ|- dốc ngược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acclivous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acclivous tính từ|- dốc ngược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acclivous
  • Phiên âm (nếu có): [əklaivəs]
  • Nghĩa tiếng việt của acclivous là: tính từ|- dốc ngược

769. accolade nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ôm hôn, sự gõ nhẹ sống gươm lên vai (khi phong tươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accolade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accolade danh từ|- sự ôm hôn, sự gõ nhẹ sống gươm lên vai (khi phong tước)|- (âm nhạc) dấu gộp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accolade
  • Phiên âm (nếu có): [ækəleid]
  • Nghĩa tiếng việt của accolade là: danh từ|- sự ôm hôn, sự gõ nhẹ sống gươm lên vai (khi phong tước)|- (âm nhạc) dấu gộp

770. accommodate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- điều tiết, làm cho thích nghi, làm cho phù h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accommodate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accommodate ngoại động từ|- điều tiết, làm cho thích nghi, làm cho phù hợp|=to accommodate oneself to the new way of living|+ làm cho mình thích nghi với lối sống mới|- hoà giải, dàn xếp|=to accommodate a quarrel|+ dàn xếp một cuộc cãi nhau|- (+ with) cung cấp, cấp cho, kiếm cho|=to accommodate someone with something|+ cung cấp cho ai cái gì|=to accommodate somebody with a loan|+ cho ai vay một số tiền|- chứa được, đựng được|=this hall can accommodate 500 persons|+ gian phòng có thể chứa được 500 người|- cho trọ; tìm chỗ cho trọ|=to be accommodated in the best hotel|+ trọ ở khách sạn sang nhất|- giúp đỡ, làm ơn||@accommodate|- (tech) thu nhận, chứa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accommodate
  • Phiên âm (nếu có): [əkɔmədeit]
  • Nghĩa tiếng việt của accommodate là: ngoại động từ|- điều tiết, làm cho thích nghi, làm cho phù hợp|=to accommodate oneself to the new way of living|+ làm cho mình thích nghi với lối sống mới|- hoà giải, dàn xếp|=to accommodate a quarrel|+ dàn xếp một cuộc cãi nhau|- (+ with) cung cấp, cấp cho, kiếm cho|=to accommodate someone with something|+ cung cấp cho ai cái gì|=to accommodate somebody with a loan|+ cho ai vay một số tiền|- chứa được, đựng được|=this hall can accommodate 500 persons|+ gian phòng có thể chứa được 500 người|- cho trọ; tìm chỗ cho trọ|=to be accommodated in the best hotel|+ trọ ở khách sạn sang nhất|- giúp đỡ, làm ơn||@accommodate|- (tech) thu nhận, chứa

771. accommodated location nghĩa tiếng việt là (tech) vị trí thu nhận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accommodated location là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accommodated location(tech) vị trí thu nhận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accommodated location
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accommodated location là: (tech) vị trí thu nhận

772. accommodating nghĩa tiếng việt là tính từ|- dễ dãi, dễ tính, xuề xoà|- hay giúp đỡ, sẵn lòn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accommodating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accommodating tính từ|- dễ dãi, dễ tính, xuề xoà|- hay giúp đỡ, sẵn lòng giúp đỡ, hay làm ơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accommodating
  • Phiên âm (nếu có): [əkɔmədeitiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của accommodating là: tính từ|- dễ dãi, dễ tính, xuề xoà|- hay giúp đỡ, sẵn lòng giúp đỡ, hay làm ơn

773. accommodating monetary policy nghĩa tiếng việt là (econ) chính sách tiền tệ điều tiết.|+ xem validated inflation(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accommodating monetary policy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accommodating monetary policy(econ) chính sách tiền tệ điều tiết.|+ xem validated inflation. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accommodating monetary policy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accommodating monetary policy là: (econ) chính sách tiền tệ điều tiết.|+ xem validated inflation

774. accommodatingly nghĩa tiếng việt là xem accommodating(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accommodatingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accommodatinglyxem accommodating. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accommodatingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accommodatingly là: xem accommodating

775. accommodation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự điều tiết, sự thích nghi, sự làm cho phù hợp|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accommodation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accommodation danh từ|- sự điều tiết, sự thích nghi, sự làm cho phù hợp|- sự điều tiết (sức nhìn của mắt)|- sự hoà giải, sự dàn xếp|- tiện nghi, sự tiện lợi, sự thuận tiện|- chỗ trọ, chỗ ăn chỗ ở|- món tiền cho vay||@accommodation|- (tech) điều tiết; thích ứng, thích nghi (d). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accommodation
  • Phiên âm (nếu có): [ə,kɔmədeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của accommodation là: danh từ|- sự điều tiết, sự thích nghi, sự làm cho phù hợp|- sự điều tiết (sức nhìn của mắt)|- sự hoà giải, sự dàn xếp|- tiện nghi, sự tiện lợi, sự thuận tiện|- chỗ trọ, chỗ ăn chỗ ở|- món tiền cho vay||@accommodation|- (tech) điều tiết; thích ứng, thích nghi (d)

776. accommodation address nghĩa tiếng việt là danh từ|- địa chỉ tạm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accommodation address là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accommodation address danh từ|- địa chỉ tạm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accommodation address
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accommodation address là: danh từ|- địa chỉ tạm

777. accommodation ladder nghĩa tiếng việt là danh từ|- thang dây (ở bên sườn tàu thuỷ để lên xuống c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accommodation ladder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accommodation ladder danh từ|- thang dây (ở bên sườn tàu thuỷ để lên xuống các xuồng nhỏ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accommodation ladder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accommodation ladder là: danh từ|- thang dây (ở bên sườn tàu thuỷ để lên xuống các xuồng nhỏ)

778. accommodation limits nghĩa tiếng việt là (tech) giới hạn dung chứa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accommodation limits là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accommodation limits(tech) giới hạn dung chứa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accommodation limits
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accommodation limits là: (tech) giới hạn dung chứa

779. accommodation train nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xe lửa địa phương (ở địa phương)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accommodation train là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accommodation train danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xe lửa địa phương (ở địa phương). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accommodation train
  • Phiên âm (nếu có): [ə,kɔmədeiʃntrein]
  • Nghĩa tiếng việt của accommodation train là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xe lửa địa phương (ở địa phương)

780. accommodation transactions nghĩa tiếng việt là (econ) các giao dịch điều tiết.|+ trong cán cân thanh toán, một(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accommodation transactions là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accommodation transactions(econ) các giao dịch điều tiết.|+ trong cán cân thanh toán, một loại giao dịch tư bản do các cơ quan tiền tệ áp dụng hoặc điều hành để làm đối trọng lại tình trạng tín dụng hoặc tình trạng nợ nần nảy sinh trong các giao dịch tự định.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accommodation transactions
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accommodation transactions là: (econ) các giao dịch điều tiết.|+ trong cán cân thanh toán, một loại giao dịch tư bản do các cơ quan tiền tệ áp dụng hoặc điều hành để làm đối trọng lại tình trạng tín dụng hoặc tình trạng nợ nần nảy sinh trong các giao dịch tự định.

781. accommodation unit nghĩa tiếng việt là danh từ|- nơi ở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accommodation unit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accommodation unit danh từ|- nơi ở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accommodation unit
  • Phiên âm (nếu có): [ə,kɔmədeiʃn,ju:nit]
  • Nghĩa tiếng việt của accommodation unit là: danh từ|- nơi ở

782. accommodation-ladder nghĩa tiếng việt là #-,lædə/|* danh từ|- (hàng hải) thang, thang dây (ở bên sườn tà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accommodation-ladder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accommodation-ladder #-,lædə/|* danh từ|- (hàng hải) thang, thang dây (ở bên sườn tàu thuỷ để lên xuống các xuồng nhỏ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accommodation-ladder
  • Phiên âm (nếu có): [ə,kɔmədeiʃn-,lædə]
  • Nghĩa tiếng việt của accommodation-ladder là: #-,lædə/|* danh từ|- (hàng hải) thang, thang dây (ở bên sườn tàu thuỷ để lên xuống các xuồng nhỏ)

783. accommodative nghĩa tiếng việt là xem accommodate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accommodative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accommodativexem accommodate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accommodative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accommodative là: xem accommodate

784. accommodativeness nghĩa tiếng việt là xem accommodate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accommodativeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accommodativenessxem accommodate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accommodativeness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accommodativeness là: xem accommodate

785. accommodator nghĩa tiếng việt là xem accommodate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accommodator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accommodatorxem accommodate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accommodator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accommodator là: xem accommodate

786. accommode nghĩa tiếng việt là (tech) thích ứng, thích nghi (đ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accommode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accommode(tech) thích ứng, thích nghi (đ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accommode
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accommode là: (tech) thích ứng, thích nghi (đ)

787. accompaniment nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật phụ thuộc, vật kèm theo; cái bổ sung|- (âm nhạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accompaniment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accompaniment danh từ|- vật phụ thuộc, vật kèm theo; cái bổ sung|- (âm nhạc) sự đệm (dàn nhạc); phần nhạc đệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accompaniment
  • Phiên âm (nếu có): [əkʌmpənimənt]
  • Nghĩa tiếng việt của accompaniment là: danh từ|- vật phụ thuộc, vật kèm theo; cái bổ sung|- (âm nhạc) sự đệm (dàn nhạc); phần nhạc đệm

788. accompanist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) người đệm (nhạc, đàn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accompanist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accompanist danh từ|- (âm nhạc) người đệm (nhạc, đàn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accompanist
  • Phiên âm (nếu có): [əkʌmpənist]
  • Nghĩa tiếng việt của accompanist là: danh từ|- (âm nhạc) người đệm (nhạc, đàn)

789. accompany nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đi theo, đi cùng, đi kèm, hộ tống|- phụ thêm,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accompany là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accompany ngoại động từ|- đi theo, đi cùng, đi kèm, hộ tống|- phụ thêm, kèm theo|- (âm nhạc) đệm (đàn, nhạc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accompany
  • Phiên âm (nếu có): [əkʌmpəni]
  • Nghĩa tiếng việt của accompany là: ngoại động từ|- đi theo, đi cùng, đi kèm, hộ tống|- phụ thêm, kèm theo|- (âm nhạc) đệm (đàn, nhạc)

790. accomplice nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ tòng phạm, kẻ đồng loã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accomplice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accomplice danh từ|- kẻ tòng phạm, kẻ đồng loã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accomplice
  • Phiên âm (nếu có): [əkɔmplis]
  • Nghĩa tiếng việt của accomplice là: danh từ|- kẻ tòng phạm, kẻ đồng loã

791. accomplish nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- hoàn thành, làm xong, làm trọn|=to accomplish(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accomplish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accomplish ngoại động từ|- hoàn thành, làm xong, làm trọn|=to accomplish ones task|+ hoàn thành nhiệm vụ|=to accomplish ones promise|+ làm trọn lời hứa|- thực hiện, đạt tới (mục đích...)|=to accomplish ones object|+ đạt mục đích|- làm (ai) hoàn hảo, làm (ai) đạt tới sự hoàn mỹ (về nhạc, hoạ, nữ công...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accomplish
  • Phiên âm (nếu có): [əkɔmpliʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của accomplish là: ngoại động từ|- hoàn thành, làm xong, làm trọn|=to accomplish ones task|+ hoàn thành nhiệm vụ|=to accomplish ones promise|+ làm trọn lời hứa|- thực hiện, đạt tới (mục đích...)|=to accomplish ones object|+ đạt mục đích|- làm (ai) hoàn hảo, làm (ai) đạt tới sự hoàn mỹ (về nhạc, hoạ, nữ công...)

792. accomplishable nghĩa tiếng việt là xem accomplish(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accomplishable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accomplishablexem accomplish. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accomplishable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accomplishable là: xem accomplish

793. accomplished nghĩa tiếng việt là tính từ|- đã hoàn thành, đã làm xong, xong xuôi, trọn vẹn|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ accomplished là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accomplished tính từ|- đã hoàn thành, đã làm xong, xong xuôi, trọn vẹn|- được giáo dục kỹ lưỡng, có đầy đủ tài năng; hoàn hảo, hoàn mỹ (về nhạc, hoạ, nữ công...)|=an accomplished musician|+ một nhạc sĩ tài năng hoàn hảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accomplished
  • Phiên âm (nếu có): [əkɔmpiʃt]
  • Nghĩa tiếng việt của accomplished là: tính từ|- đã hoàn thành, đã làm xong, xong xuôi, trọn vẹn|- được giáo dục kỹ lưỡng, có đầy đủ tài năng; hoàn hảo, hoàn mỹ (về nhạc, hoạ, nữ công...)|=an accomplished musician|+ một nhạc sĩ tài năng hoàn hảo

794. accomplisher nghĩa tiếng việt là xem accomplish(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accomplisher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accomplisherxem accomplish. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accomplisher
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accomplisher là: xem accomplish

795. accomplishment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm trọn|- sự thự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accomplishment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accomplishment danh từ|- sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm trọn|- sự thực hiện (mục đích...)|=the accomplishment of the prophecy|+ sự thực hiện lời tiên đoán|=the accomplishment of a desire|+ sự thực hiện được một điều ước mong|- việc đã hoàn thành, việc làm xong, ý định đã thực hiện được; thành quả, thành tựu, thành tích|- (số nhiều) tài năng, tài nghệ (về nhạc, hoạ, nữ công...); (xấu) tài vặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accomplishment
  • Phiên âm (nếu có): [əkɔmpliʃmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của accomplishment là: danh từ|- sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm trọn|- sự thực hiện (mục đích...)|=the accomplishment of the prophecy|+ sự thực hiện lời tiên đoán|=the accomplishment of a desire|+ sự thực hiện được một điều ước mong|- việc đã hoàn thành, việc làm xong, ý định đã thực hiện được; thành quả, thành tựu, thành tích|- (số nhiều) tài năng, tài nghệ (về nhạc, hoạ, nữ công...); (xấu) tài vặt

796. accord nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đồng lòng, sự đồng ý, sự tán thành|=with one a(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accord là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accord danh từ|- sự đồng lòng, sự đồng ý, sự tán thành|=with one accord; of one accord|+ đồng lòng, nhất trí|- hoà ước|- sự phù hợp, sự hoà hợp|=individual interests must be in accord with the common ones|+ quyền lợi cá nhân phải phù hợp với quyền lợi chung|- (âm nhạc) sự hợp âm|- ý chí, ý muốn|=to do something of ones own accord|+ tự nguyện làm cái gì|* ngoại động từ|- làm cho hoà hợp|- cho, ban cho, chấp thuận, chấp nhận|=to accord a request|+ chấp thuận một yêu cầu|=to accord a hearty welcome|+ tiếp đãi niềm nở thân ái|* nội động từ|- (+ with) phù hợp với, hoà hợp với, thống nhất với, nhất trí với|=words do not accord with deeds|+ lời nói không thống nhất với hành động, lời nói không đi đôi với việc làm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accord
  • Phiên âm (nếu có): [əkɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của accord là: danh từ|- sự đồng lòng, sự đồng ý, sự tán thành|=with one accord; of one accord|+ đồng lòng, nhất trí|- hoà ước|- sự phù hợp, sự hoà hợp|=individual interests must be in accord with the common ones|+ quyền lợi cá nhân phải phù hợp với quyền lợi chung|- (âm nhạc) sự hợp âm|- ý chí, ý muốn|=to do something of ones own accord|+ tự nguyện làm cái gì|* ngoại động từ|- làm cho hoà hợp|- cho, ban cho, chấp thuận, chấp nhận|=to accord a request|+ chấp thuận một yêu cầu|=to accord a hearty welcome|+ tiếp đãi niềm nở thân ái|* nội động từ|- (+ with) phù hợp với, hoà hợp với, thống nhất với, nhất trí với|=words do not accord with deeds|+ lời nói không thống nhất với hành động, lời nói không đi đôi với việc làm

797. accordance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đồng ý, sự thoả thuận (với ai)|=to do something (…)


Nghĩa tiếng việt của từ accordance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accordance danh từ|- sự đồng ý, sự thoả thuận (với ai)|=to do something in accordance with somebody|+ làm điều gì có sự thoả thuận với ai|- sự phù hợp, sự theo đúng (cái gì)|=in accordance with the instructions|+ theo đúng những lời chỉ dẫn|- sự cho, sự ban cho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accordance
  • Phiên âm (nếu có): [əkɔ:dəns]
  • Nghĩa tiếng việt của accordance là: danh từ|- sự đồng ý, sự thoả thuận (với ai)|=to do something in accordance with somebody|+ làm điều gì có sự thoả thuận với ai|- sự phù hợp, sự theo đúng (cái gì)|=in accordance with the instructions|+ theo đúng những lời chỉ dẫn|- sự cho, sự ban cho

798. accordant nghĩa tiếng việt là tính từ|- ((thường) + with) thích hợp, phù hợp, hoà hợp với(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accordant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accordant tính từ|- ((thường) + with) thích hợp, phù hợp, hoà hợp với, theo đúng với. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accordant
  • Phiên âm (nếu có): [əkɔ:dənt]
  • Nghĩa tiếng việt của accordant là: tính từ|- ((thường) + with) thích hợp, phù hợp, hoà hợp với, theo đúng với

799. accordantly nghĩa tiếng việt là xem accordant(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accordantly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accordantlyxem accordant. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accordantly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accordantly là: xem accordant

800. accorde nghĩa tiếng việt là danh từ|- hòa ước|* động từ|- hoà hợp; phù hợp|- cho, ban ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accorde là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accorde danh từ|- hòa ước|* động từ|- hoà hợp; phù hợp|- cho, ban cho, chấp thuận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accorde
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accorde là: danh từ|- hòa ước|* động từ|- hoà hợp; phù hợp|- cho, ban cho, chấp thuận

801. according nghĩa tiếng việt là phó từ|- (+ to) theo, y theo|- (+ as) tuỳ, tuỳ theo|=each one is (…)


Nghĩa tiếng việt của từ according là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh according phó từ|- (+ to) theo, y theo|- (+ as) tuỳ, tuỳ theo|=each one is commended according as his merits|+ mỗi người đều được khen thưởng tuỳ theo công lao của mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:according
  • Phiên âm (nếu có): [əkɔ:diɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của according là: phó từ|- (+ to) theo, y theo|- (+ as) tuỳ, tuỳ theo|=each one is commended according as his merits|+ mỗi người đều được khen thưởng tuỳ theo công lao của mình

802. accordingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- do đó, vì vậy, cho nên|- (sao) cho phù hợp (với hoà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accordingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accordingly phó từ|- do đó, vì vậy, cho nên|- (sao) cho phù hợp (với hoàn cảnh)|- (+ as) (như) according as. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accordingly
  • Phiên âm (nếu có): [əkɔ:diɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của accordingly là: phó từ|- do đó, vì vậy, cho nên|- (sao) cho phù hợp (với hoàn cảnh)|- (+ as) (như) according as

803. accordion nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) đàn xếp, đàn ăccoc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accordion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accordion danh từ|- (âm nhạc) đàn xếp, đàn ăccoc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accordion
  • Phiên âm (nếu có): [əkɔ:djən]
  • Nghĩa tiếng việt của accordion là: danh từ|- (âm nhạc) đàn xếp, đàn ăccoc

804. accordionist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chơi đàn xếp, người chơi đàn ăccooc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accordionist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accordionist danh từ|- người chơi đàn xếp, người chơi đàn ăccooc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accordionist
  • Phiên âm (nếu có): [əkɔ:djənist]
  • Nghĩa tiếng việt của accordionist là: danh từ|- người chơi đàn xếp, người chơi đàn ăccooc

805. accost nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đến gần|- bắt chuyện|- gạ gẫm; níu, kéo, b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accost là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accost ngoại động từ|- đến gần|- bắt chuyện|- gạ gẫm; níu, kéo, bám sát (nói về gái điếm)|* danh từ|- sự chào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accost
  • Phiên âm (nếu có): [əkɔst]
  • Nghĩa tiếng việt của accost là: ngoại động từ|- đến gần|- bắt chuyện|- gạ gẫm; níu, kéo, bám sát (nói về gái điếm)|* danh từ|- sự chào

806. accouchement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accouchement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accouchement danh từ|- sự đẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accouchement
  • Phiên âm (nếu có): [əku:ʃma:ɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của accouchement là: danh từ|- sự đẻ

807. accoucheur nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đỡ đẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accoucheur là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accoucheur danh từ|- người đỡ đẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accoucheur
  • Phiên âm (nếu có): [,æku:ʃə:]
  • Nghĩa tiếng việt của accoucheur là: danh từ|- người đỡ đẻ

808. accoucheuse nghĩa tiếng việt là danh từ|- nữ hộ sinh, bà đỡ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accoucheuse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accoucheuse danh từ|- nữ hộ sinh, bà đỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accoucheuse
  • Phiên âm (nếu có): [,æku:ʃə:z]
  • Nghĩa tiếng việt của accoucheuse là: danh từ|- nữ hộ sinh, bà đỡ

809. account nghĩa tiếng việt là (econ) tài khoản.|+ 1.một ghi chép giao dịch giữa hai bên giao d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ account là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh account(econ) tài khoản.|+ 1.một ghi chép giao dịch giữa hai bên giao dịch có thể là hai bộ phận của một doanh nghiệp và là yếu tố cơ bản trong tất cả các hệ thống giao dịch kinh doanh. 2.các giai đoạn, thường là hai tuần, theo đó năm kinh doanh của sở chứng khoán london được chia ra và qua các giai đoạn này, việc thanh toán các giao dịch trừ giao dịch chứng khoán viền vàng được tiến hành.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:account
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của account là: (econ) tài khoản.|+ 1.một ghi chép giao dịch giữa hai bên giao dịch có thể là hai bộ phận của một doanh nghiệp và là yếu tố cơ bản trong tất cả các hệ thống giao dịch kinh doanh. 2.các giai đoạn, thường là hai tuần, theo đó năm kinh doanh của sở chứng khoán london được chia ra và qua các giai đoạn này, việc thanh toán các giao dịch trừ giao dịch chứng khoán viền vàng được tiến hành.

810. account nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tính toán|=to cast account|+ tính toán|- sự kế t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ account là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh account danh từ|- sự tính toán|=to cast account|+ tính toán|- sự kế toán; sổ sách, kế toán|=to keep accounts|+ giữ sổ sách kế toán|=profit and loss account|+ mục tính lỗ lãi|- bản kê khai; bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả|=account of expenses|+ bản kê khai các khoảng chi tiêu|=to make out an account of articles|+ làm bản kê khai mặt hàng|=to send in an account with the goods|+ gửi hàng kèm theo hoá đơn thanh toán tiền|- sự thanh toán|=to render (settle) an account|+ thanh toán một khoản tiền (một món nợ)|- sự trả dần, sự trả làm nhiều kỳ|=to pay a sum on account|+ trả dần một số tiền|=sale for the account|+ bán trả dần|- tài khoản, số tiền gửi|=to have an account in the bank|+ có tiền gửi ngân hàng|=account current|+ số tiền hiện gửi|- lợi, lợi ích|=to turn something to account|+ sử dụng cái gì làm cho có lợi, lợi dụng cái gì|=to find ones in...|+ tìm thấy điều lợi ở...; được hưởng lợi ở...|- lý do, nguyên nhân, sự giải thích|=to give an account of something|+ giải thích cái gì|=on no account|+ không vì một lý do gì|=on account of|+ vì|- báo cáo, bài tường thuật; sự tường thuật, sự miêu tả|=to give an account of something|+ thuật lại chuyện gì|=a detailed account of a football match|+ bài tường thuật chi tiết về một trận bóng đá|- sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm|=to take into account|+ để ý tới, lưu tâm tới, đếm xỉa tới|=to make little account of|+ coi thường, không kể đến, không đếm xỉa đến, đánh giá thấp|- tầm quan trọng, giá trị|=of much account|+ đáng kể|=of small account|+ không có gì đáng kể lắm|- theo sự đánh giá chung, theo ý kiến chung|- (xem) balance|- (như) according to all accounts|- (xem) go|- bắt phải báo cáo sổ sách, bắt phải báo cáo mọi khoản thu chi; bắt phải giải thích (về cái gì...)|-(đùa cợt); (thông tục) nôn mửa|- giả mạo sổ sách (kế toán); bịa ra một khoản, kê khai giả mạo một khoản|- đòi báo cáo sổ sách; bắt phải giải thích (việc gì...)|- gây được tiếng tốt cho mình; (thể dục,thể thao) thắng lợi, đạt được kết quả tốt|- (tôn giáo) ngày tận thế|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thoát nợ đời; chết|- đánh giá cao, coi trọng|- mong đợi ở cái gì; hy vọng ở cái gì|- không quan tâm đến, không để ý đến, không đếm xỉa đến|- vì mình, vì lợi ích của mình, vì mục đích của mình|- tự mình phải gánh lấy mọi sự xảy ra|- vì ai|- thanh toán với ai|- trả thù ai, thanh toán mối thù với ai|* ngoại động từ|- coi, coi như, coi là, cho là|=to be accounted incocent|+ được coi là vô tội|* nội động từ|- (+ for) giải thích (cho)|=this accounts for his behaviour|+ điều đó giải thích thái độ đối xử của hắn|- giải thích (việc sử dụng, thanh toán, tính toán tiền nong)|=has that sum been accounted for?|+ số tiền đó đã được giải thích là đem sử dụng vào việc gì chưa?|- (thể dục,thể thao) bắn được, hạ được|=he alone accounted for a score of pheasants|+ mình hắn cũng đã bắn được hai mươi con gà lôi||@account|- (tech) tài khoản, chương mục; kế toán; khách hàng; tính toán (đ); tính đến, kể đến (đ)||@account|- kể đến, tính đến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:account
  • Phiên âm (nếu có): [əkaunt]
  • Nghĩa tiếng việt của account là: danh từ|- sự tính toán|=to cast account|+ tính toán|- sự kế toán; sổ sách, kế toán|=to keep accounts|+ giữ sổ sách kế toán|=profit and loss account|+ mục tính lỗ lãi|- bản kê khai; bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả|=account of expenses|+ bản kê khai các khoảng chi tiêu|=to make out an account of articles|+ làm bản kê khai mặt hàng|=to send in an account with the goods|+ gửi hàng kèm theo hoá đơn thanh toán tiền|- sự thanh toán|=to render (settle) an account|+ thanh toán một khoản tiền (một món nợ)|- sự trả dần, sự trả làm nhiều kỳ|=to pay a sum on account|+ trả dần một số tiền|=sale for the account|+ bán trả dần|- tài khoản, số tiền gửi|=to have an account in the bank|+ có tiền gửi ngân hàng|=account current|+ số tiền hiện gửi|- lợi, lợi ích|=to turn something to account|+ sử dụng cái gì làm cho có lợi, lợi dụng cái gì|=to find ones in...|+ tìm thấy điều lợi ở...; được hưởng lợi ở...|- lý do, nguyên nhân, sự giải thích|=to give an account of something|+ giải thích cái gì|=on no account|+ không vì một lý do gì|=on account of|+ vì|- báo cáo, bài tường thuật; sự tường thuật, sự miêu tả|=to give an account of something|+ thuật lại chuyện gì|=a detailed account of a football match|+ bài tường thuật chi tiết về một trận bóng đá|- sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm|=to take into account|+ để ý tới, lưu tâm tới, đếm xỉa tới|=to make little account of|+ coi thường, không kể đến, không đếm xỉa đến, đánh giá thấp|- tầm quan trọng, giá trị|=of much account|+ đáng kể|=of small account|+ không có gì đáng kể lắm|- theo sự đánh giá chung, theo ý kiến chung|- (xem) balance|- (như) according to all accounts|- (xem) go|- bắt phải báo cáo sổ sách, bắt phải báo cáo mọi khoản thu chi; bắt phải giải thích (về cái gì...)|-(đùa cợt); (thông tục) nôn mửa|- giả mạo sổ sách (kế toán); bịa ra một khoản, kê khai giả mạo một khoản|- đòi báo cáo sổ sách; bắt phải giải thích (việc gì...)|- gây được tiếng tốt cho mình; (thể dục,thể thao) thắng lợi, đạt được kết quả tốt|- (tôn giáo) ngày tận thế|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thoát nợ đời; chết|- đánh giá cao, coi trọng|- mong đợi ở cái gì; hy vọng ở cái gì|- không quan tâm đến, không để ý đến, không đếm xỉa đến|- vì mình, vì lợi ích của mình, vì mục đích của mình|- tự mình phải gánh lấy mọi sự xảy ra|- vì ai|- thanh toán với ai|- trả thù ai, thanh toán mối thù với ai|* ngoại động từ|- coi, coi như, coi là, cho là|=to be accounted incocent|+ được coi là vô tội|* nội động từ|- (+ for) giải thích (cho)|=this accounts for his behaviour|+ điều đó giải thích thái độ đối xử của hắn|- giải thích (việc sử dụng, thanh toán, tính toán tiền nong)|=has that sum been accounted for?|+ số tiền đó đã được giải thích là đem sử dụng vào việc gì chưa?|- (thể dục,thể thao) bắn được, hạ được|=he alone accounted for a score of pheasants|+ mình hắn cũng đã bắn được hai mươi con gà lôi||@account|- (tech) tài khoản, chương mục; kế toán; khách hàng; tính toán (đ); tính đến, kể đến (đ)||@account|- kể đến, tính đến

811. account card nghĩa tiếng việt là (tech) thẻ chương mục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ account card là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh account card(tech) thẻ chương mục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:account card
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của account card là: (tech) thẻ chương mục

812. account data nghĩa tiếng việt là (tech) dữ kiện kế toán, số liệu kế toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ account data là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh account data(tech) dữ kiện kế toán, số liệu kế toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:account data
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của account data là: (tech) dữ kiện kế toán, số liệu kế toán

813. account level security nghĩa tiếng việt là (tech) an toàn mức kế toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ account level security là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh account level security(tech) an toàn mức kế toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:account level security
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của account level security là: (tech) an toàn mức kế toán

814. account name nghĩa tiếng việt là (tech) tên chương mục, tên tài khoản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ account name là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh account name(tech) tên chương mục, tên tài khoản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:account name
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của account name là: (tech) tên chương mục, tên tài khoản

815. account number nghĩa tiếng việt là (tech) số chương mục, số tài khoản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ account number là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh account number(tech) số chương mục, số tài khoản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:account number
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của account number là: (tech) số chương mục, số tài khoản

816. account-holder nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nắm giữ tài khoản; chủ tài khoản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ account-holder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh account-holder danh từ|- người nắm giữ tài khoản; chủ tài khoản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:account-holder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của account-holder là: danh từ|- người nắm giữ tài khoản; chủ tài khoản

817. accountability nghĩa tiếng việt là danh từ|- trách nhiệm, trách nhiệm phải giải thích||@accounta(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accountability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accountability danh từ|- trách nhiệm, trách nhiệm phải giải thích||@accountability|- (tech) tính chất khả tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accountability
  • Phiên âm (nếu có): [ə,kauntəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của accountability là: danh từ|- trách nhiệm, trách nhiệm phải giải thích||@accountability|- (tech) tính chất khả tính

818. accountable nghĩa tiếng việt là tính từ|- chịu trách nhiệm, có trách nhiệm phải giải thích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accountable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accountable tính từ|- chịu trách nhiệm, có trách nhiệm phải giải thích|=to be accountable to somebody|+ chịu trách nhiệm trước ai|=to be accountable for something|+ chịu trách nhiệm về cái gì|- có thể nói rõ được, có thể giải thích được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accountable
  • Phiên âm (nếu có): [əkauntəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của accountable là: tính từ|- chịu trách nhiệm, có trách nhiệm phải giải thích|=to be accountable to somebody|+ chịu trách nhiệm trước ai|=to be accountable for something|+ chịu trách nhiệm về cái gì|- có thể nói rõ được, có thể giải thích được

819. accountable time nghĩa tiếng việt là (tech) thời gian đắc dụng (máy điện toán)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accountable time là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accountable time(tech) thời gian đắc dụng (máy điện toán). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accountable time
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accountable time là: (tech) thời gian đắc dụng (máy điện toán)

820. accountableness nghĩa tiếng việt là xem accountable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accountableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accountablenessxem accountable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accountableness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accountableness là: xem accountable

821. accountably nghĩa tiếng việt là xem accountable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accountably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accountablyxem accountable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accountably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accountably là: xem accountable

822. accountancy nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghề kế toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accountancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accountancy danh từ|- nghề kế toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accountancy
  • Phiên âm (nếu có): [əkauntənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của accountancy là: danh từ|- nghề kế toán

823. accountant nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhân viên kế toán, người giữ sổ sách kế toán|- (ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accountant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accountant danh từ|- nhân viên kế toán, người giữ sổ sách kế toán|- (pháp lý) người có trách nhiệm báo cáo về sổ sách kế toán; người bị can về một vụ tiền nong kế toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accountant
  • Phiên âm (nếu có): [əkauntənt]
  • Nghĩa tiếng việt của accountant là: danh từ|- nhân viên kế toán, người giữ sổ sách kế toán|- (pháp lý) người có trách nhiệm báo cáo về sổ sách kế toán; người bị can về một vụ tiền nong kế toán

824. accountantship nghĩa tiếng việt là danh từ|- chức kế toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accountantship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accountantship danh từ|- chức kế toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accountantship
  • Phiên âm (nếu có): [əkauntəntʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của accountantship là: danh từ|- chức kế toán

825. accounting nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thanh toán, sự tính toán (tiền nong, sổ sách)|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accounting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accounting danh từ|- sự thanh toán, sự tính toán (tiền nong, sổ sách)|- sự giải thích|=there is no accounting for his behavious|+ không thể nào giải thích được thái độ đối sử của hắn||@accounting|- (tech) kế toán; quyết toán, thanh toán; tính tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accounting
  • Phiên âm (nếu có): [əkauntiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của accounting là: danh từ|- sự thanh toán, sự tính toán (tiền nong, sổ sách)|- sự giải thích|=there is no accounting for his behavious|+ không thể nào giải thích được thái độ đối sử của hắn||@accounting|- (tech) kế toán; quyết toán, thanh toán; tính tiền

826. accounting data nghĩa tiếng việt là (tech) dữ kiện kế toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accounting data là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accounting data(tech) dữ kiện kế toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accounting data
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accounting data là: (tech) dữ kiện kế toán

827. accounting file nghĩa tiếng việt là (tech) hồ sơ kế toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accounting file là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accounting file(tech) hồ sơ kế toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accounting file
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accounting file là: (tech) hồ sơ kế toán

828. accounting information nghĩa tiếng việt là (tech) thông tin kế toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accounting information là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accounting information(tech) thông tin kế toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accounting information
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accounting information là: (tech) thông tin kế toán

829. accounting journal nghĩa tiếng việt là (tech) biên bản kế toán, nhật ký kế toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accounting journal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accounting journal(tech) biên bản kế toán, nhật ký kế toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accounting journal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accounting journal là: (tech) biên bản kế toán, nhật ký kế toán

830. accounting legend nghĩa tiếng việt là (tech) chú giải kế toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accounting legend là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accounting legend(tech) chú giải kế toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accounting legend
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accounting legend là: (tech) chú giải kế toán

831. accounting machine nghĩa tiếng việt là (tech) máy kế toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accounting machine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accounting machine(tech) máy kế toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accounting machine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accounting machine là: (tech) máy kế toán

832. accounting package nghĩa tiếng việt là (tech) toàn bộ chương trình kế toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accounting package là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accounting package(tech) toàn bộ chương trình kế toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accounting package
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accounting package là: (tech) toàn bộ chương trình kế toán

833. accounting price nghĩa tiếng việt là (econ) giá kế toán.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accounting price là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accounting price(econ) giá kế toán.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accounting price
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accounting price là: (econ) giá kế toán.

834. accounting process nghĩa tiếng việt là (tech) trình tự/quá trình kế toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accounting process là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accounting process(tech) trình tự/quá trình kế toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accounting process
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accounting process là: (tech) trình tự/quá trình kế toán

835. accounting program nghĩa tiếng việt là (tech) chương trình kế toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accounting program là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accounting program(tech) chương trình kế toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accounting program
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accounting program là: (tech) chương trình kế toán

836. accounting rate nghĩa tiếng việt là (tech) biểu suất kế toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accounting rate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accounting rate(tech) biểu suất kế toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accounting rate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accounting rate là: (tech) biểu suất kế toán

837. accounting record nghĩa tiếng việt là (tech) bản ghi kế toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accounting record là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accounting record(tech) bản ghi kế toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accounting record
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accounting record là: (tech) bản ghi kế toán

838. accounting report nghĩa tiếng việt là (tech) báo cáo kế toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accounting report là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accounting report(tech) báo cáo kế toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accounting report
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accounting report là: (tech) báo cáo kế toán

839. accounting routine nghĩa tiếng việt là (tech) thường trình kế toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accounting routine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accounting routine(tech) thường trình kế toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accounting routine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accounting routine là: (tech) thường trình kế toán

840. accounting software nghĩa tiếng việt là (tech) nhu liệu/phần mềm kế toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accounting software là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accounting software(tech) nhu liệu/phần mềm kế toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accounting software
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accounting software là: (tech) nhu liệu/phần mềm kế toán

841. accounting symbol nghĩa tiếng việt là (tech) biểu tượng kế toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accounting symbol là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accounting symbol(tech) biểu tượng kế toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accounting symbol
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accounting symbol là: (tech) biểu tượng kế toán

842. accouterment nghĩa tiếng việt là danh từ|- (mỹ) trang bị y phục|- đồ quân dụng (của người lín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accouterment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accouterment danh từ|- (mỹ) trang bị y phục|- đồ quân dụng (của người lính). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accouterment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accouterment là: danh từ|- (mỹ) trang bị y phục|- đồ quân dụng (của người lính)

843. accoutre nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- mặc cho (bộ đồ đặc biệt...); trang bị cho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accoutre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accoutre ngoại động từ|- mặc cho (bộ đồ đặc biệt...); trang bị cho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accoutre
  • Phiên âm (nếu có): [əku:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của accoutre là: ngoại động từ|- mặc cho (bộ đồ đặc biệt...); trang bị cho

844. accoutrement nghĩa tiếng việt là danh từ, (thường) số nhiều|- bộ áo quần đặc biệt; quần áo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accoutrement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accoutrement danh từ, (thường) số nhiều|- bộ áo quần đặc biệt; quần áo|- (quân sự) đồ trang bị (cho người lính, trừ quần áo, súng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accoutrement
  • Phiên âm (nếu có): [əku:təmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của accoutrement là: danh từ, (thường) số nhiều|- bộ áo quần đặc biệt; quần áo|- (quân sự) đồ trang bị (cho người lính, trừ quần áo, súng)

845. accoutrements nghĩa tiếng việt là danh từ, pl|- quần áo, trang phục|- đồ trang bị cho ngươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accoutrements là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accoutrements danh từ, pl|- quần áo, trang phục|- đồ trang bị cho người lính (trừ quần áo, súng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accoutrements
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accoutrements là: danh từ, pl|- quần áo, trang phục|- đồ trang bị cho người lính (trừ quần áo, súng)

846. accredit nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho người ta tin (ý kiến, tin tức, tin đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accredit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accredit ngoại động từ|- làm cho người ta tin (ý kiến, tin tức, tin đồn...)|- làm cho được tín nhiệm, gây uy tín cho (ai...)|- uỷ nhiệm làm (đại sứ...)|=to accredit someone ambassador to (at)...|+ uỷ nhiệm ai làm đại sứ ở...|- (+ to, with) gán cho, quy cho, đổ cho|=to accredit a saying tosomebody; to accredit somebody with a saying|+ gán cho ai đã nói câu gì, đổ cho ai đã nói câu gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accredit
  • Phiên âm (nếu có): [əkredit]
  • Nghĩa tiếng việt của accredit là: ngoại động từ|- làm cho người ta tin (ý kiến, tin tức, tin đồn...)|- làm cho được tín nhiệm, gây uy tín cho (ai...)|- uỷ nhiệm làm (đại sứ...)|=to accredit someone ambassador to (at)...|+ uỷ nhiệm ai làm đại sứ ở...|- (+ to, with) gán cho, quy cho, đổ cho|=to accredit a saying tosomebody; to accredit somebody with a saying|+ gán cho ai đã nói câu gì, đổ cho ai đã nói câu gì

847. accredited nghĩa tiếng việt là tính từ|- được chính thức công nhận (người); được mọi người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accredited là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accredited tính từ|- được chính thức công nhận (người); được mọi người thừa nhận (tin tức, ý kiến, tin đồn...)|=an accredited ambassador|+ đại sứ đã trình quốc thư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accredited
  • Phiên âm (nếu có): [əkreditid]
  • Nghĩa tiếng việt của accredited là: tính từ|- được chính thức công nhận (người); được mọi người thừa nhận (tin tức, ý kiến, tin đồn...)|=an accredited ambassador|+ đại sứ đã trình quốc thư

848. accrescent nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) cùng phát triển, cùng lớn lên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accrescent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accrescent tính từ|- (thực vật học) cùng phát triển, cùng lớn lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accrescent
  • Phiên âm (nếu có): [əkresənt]
  • Nghĩa tiếng việt của accrescent là: tính từ|- (thực vật học) cùng phát triển, cùng lớn lên

849. accrete nghĩa tiếng việt là động từ|- cùng phát triển, cùng lớn lên thành một khối|- bô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accrete là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accrete động từ|- cùng phát triển, cùng lớn lên thành một khối|- bôi dần lên quanh một hạt nhân, phát triển dần lên quanh một hạt nhân|* tính từ|- (thực vật học) lớn lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accrete
  • Phiên âm (nếu có): [əkri:t]
  • Nghĩa tiếng việt của accrete là: động từ|- cùng phát triển, cùng lớn lên thành một khối|- bôi dần lên quanh một hạt nhân, phát triển dần lên quanh một hạt nhân|* tính từ|- (thực vật học) lớn lên

850. accretion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lớn dần lên, sự phát triển dần lên, |- sự bồi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ accretion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accretion danh từ|- sự lớn dần lên, sự phát triển dần lên, |- sự bồi dần vào|- phần bồi thêm, phần phát triển dần lên|- (pháp lý) sự tăng thêm (của cải, tài sản...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accretion
  • Phiên âm (nếu có): [ækri:ʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của accretion là: danh từ|- sự lớn dần lên, sự phát triển dần lên, |- sự bồi dần vào|- phần bồi thêm, phần phát triển dần lên|- (pháp lý) sự tăng thêm (của cải, tài sản...)

851. accretionary nghĩa tiếng việt là xem accretion(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accretionary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accretionaryxem accretion. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accretionary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accretionary là: xem accretion

852. accretive nghĩa tiếng việt là tính từ|- lớn dần lên, phát triển dần lên|- được bồi dần va(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accretive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accretive tính từ|- lớn dần lên, phát triển dần lên|- được bồi dần vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accretive
  • Phiên âm (nếu có): [ækri:tiv]
  • Nghĩa tiếng việt của accretive là: tính từ|- lớn dần lên, phát triển dần lên|- được bồi dần vào

853. accrual nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dồn lại, sự tích lại|- số lượng dồn lại, số (…)


Nghĩa tiếng việt của từ accrual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accrual danh từ|- sự dồn lại, sự tích lại|- số lượng dồn lại, số lượng tích lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accrual
  • Phiên âm (nếu có): [əkru:əl]
  • Nghĩa tiếng việt của accrual là: danh từ|- sự dồn lại, sự tích lại|- số lượng dồn lại, số lượng tích lại

854. accrue nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (+ to) đổ dồn về (ai...)|=great profit accrued to(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accrue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accrue nội động từ|- (+ to) đổ dồn về (ai...)|=great profit accrued to them|+ những món lợi lớn cứ dồn về họ|- (+ from) sinh ra (từ...), do... mà ra|=such difficulties always accrue from carelessness|+ những khó khăn như vậy thường do sự cẩu thả mà ra|- dồn lại, tích luỹ lại (tiền lãi...)|=interest accrues from the first of january|+ tiền lãi dồn lại từ ngày mồng một tháng giêng|=accrued interest|+ tiền lãi để dồn lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accrue
  • Phiên âm (nếu có): [əkru:]
  • Nghĩa tiếng việt của accrue là: nội động từ|- (+ to) đổ dồn về (ai...)|=great profit accrued to them|+ những món lợi lớn cứ dồn về họ|- (+ from) sinh ra (từ...), do... mà ra|=such difficulties always accrue from carelessness|+ những khó khăn như vậy thường do sự cẩu thả mà ra|- dồn lại, tích luỹ lại (tiền lãi...)|=interest accrues from the first of january|+ tiền lãi dồn lại từ ngày mồng một tháng giêng|=accrued interest|+ tiền lãi để dồn lại

855. accrued expenses nghĩa tiếng việt là (econ) chi phí phát sinh (tính trước).|+ thương mục trong tài kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accrued expenses là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accrued expenses(econ) chi phí phát sinh (tính trước).|+ thương mục trong tài khoản của một công ty được ghi như một khoản nợ của các dịch vụ đã sử dụng nhưng chưa được thanh toán.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accrued expenses
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accrued expenses là: (econ) chi phí phát sinh (tính trước).|+ thương mục trong tài khoản của một công ty được ghi như một khoản nợ của các dịch vụ đã sử dụng nhưng chưa được thanh toán.

856. accruement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dồn lại, sự tích lại|- số lượng dồn lại, số (…)


Nghĩa tiếng việt của từ accruement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accruement danh từ|- sự dồn lại, sự tích lại|- số lượng dồn lại, số lượng tích lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accruement
  • Phiên âm (nếu có): [əkru:əl]
  • Nghĩa tiếng việt của accruement là: danh từ|- sự dồn lại, sự tích lại|- số lượng dồn lại, số lượng tích lại

857. acculturate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tiếp biến về văn hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acculturate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acculturate ngoại động từ|- tiếp biến về văn hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acculturate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acculturate là: ngoại động từ|- tiếp biến về văn hoá

858. acculturation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tiếp nhận và biến đổi văn hoá, sự tiếp biến v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acculturation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acculturation danh từ|- sự tiếp nhận và biến đổi văn hoá, sự tiếp biến về văn hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acculturation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acculturation là: danh từ|- sự tiếp nhận và biến đổi văn hoá, sự tiếp biến về văn hoá

859. accumbent nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh học) áp ngoài; cạp vào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accumbent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accumbent tính từ|- (sinh học) áp ngoài; cạp vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accumbent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accumbent là: tính từ|- (sinh học) áp ngoài; cạp vào

860. accumulable nghĩa tiếng việt là xem accumulate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accumulable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accumulablexem accumulate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accumulable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accumulable là: xem accumulate

861. accumulate nghĩa tiếng việt là động từ|- chất đống, chồng chất, tích luỹ, gom góp lại|=to (…)


Nghĩa tiếng việt của từ accumulate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accumulate động từ|- chất đống, chồng chất, tích luỹ, gom góp lại|=to accumulate capital|+ tích luỹ vốn|=to accumulate good experience|+ tích luỹ những kinh nghiệm hay|=garbage accumulated|+ rác rưởi chất đống lên|- làm giàu, tích của|- thi cùng một lúc nhiều bằng (ở trường đại học)||@accumulate|- (tech) tích lũy [tq],, lũy tích [tq],, lũy toán [nb],, cộng dồn(đ)||@accumulate|- tích luỹ, tụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accumulate
  • Phiên âm (nếu có): [əkju:mjuleit]
  • Nghĩa tiếng việt của accumulate là: động từ|- chất đống, chồng chất, tích luỹ, gom góp lại|=to accumulate capital|+ tích luỹ vốn|=to accumulate good experience|+ tích luỹ những kinh nghiệm hay|=garbage accumulated|+ rác rưởi chất đống lên|- làm giàu, tích của|- thi cùng một lúc nhiều bằng (ở trường đại học)||@accumulate|- (tech) tích lũy [tq],, lũy tích [tq],, lũy toán [nb],, cộng dồn(đ)||@accumulate|- tích luỹ, tụ

862. accumulated depreciation nghĩa tiếng việt là (econ) khấu hao tích luỹ.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accumulated depreciation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accumulated depreciation(econ) khấu hao tích luỹ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accumulated depreciation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accumulated depreciation là: (econ) khấu hao tích luỹ.

863. accumulated deviation nghĩa tiếng việt là (tech) độ sai biệt tích lũy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accumulated deviation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accumulated deviation(tech) độ sai biệt tích lũy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accumulated deviation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accumulated deviation là: (tech) độ sai biệt tích lũy

864. accumulated error nghĩa tiếng việt là (tech) sai số tích lũy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accumulated error là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accumulated error(tech) sai số tích lũy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accumulated error
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accumulated error là: (tech) sai số tích lũy

865. accumulation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chất đống, sự chồng chất, sự tích luỹ, sự tí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accumulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accumulation danh từ|- sự chất đống, sự chồng chất, sự tích luỹ, sự tích lại, sự tích tụ, sự góp nhặt|- sự làm giàu, sự tích của|- sự tích thêm vốn (do lãi ngày một đẻ ra)|- đống (giấy má, sách vở...)|- sự thi cùng một lúc nhiều bằng (ở trường đại học)||@accumulation|- sự tích luỹ; sự tụ, điểm tụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accumulation
  • Phiên âm (nếu có): [ə,kju:mjuleiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của accumulation là: danh từ|- sự chất đống, sự chồng chất, sự tích luỹ, sự tích lại, sự tích tụ, sự góp nhặt|- sự làm giàu, sự tích của|- sự tích thêm vốn (do lãi ngày một đẻ ra)|- đống (giấy má, sách vở...)|- sự thi cùng một lúc nhiều bằng (ở trường đại học)||@accumulation|- sự tích luỹ; sự tụ, điểm tụ

866. accumulation electrode nghĩa tiếng việt là (tech) điện cực tích lũy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accumulation electrode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accumulation electrode(tech) điện cực tích lũy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accumulation electrode
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accumulation electrode là: (tech) điện cực tích lũy

867. accumulation layer nghĩa tiếng việt là (tech) lớp lũy tích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accumulation layer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accumulation layer(tech) lớp lũy tích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accumulation layer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accumulation layer là: (tech) lớp lũy tích

868. accumulative nghĩa tiếng việt là tính từ|- chất đống, chồng chất; tích luỹ được, góp nhặt đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accumulative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accumulative tính từ|- chất đống, chồng chất; tích luỹ được, góp nhặt được|=accumulative evidence|+ những chứng cớ chồng chất|- thích tích luỹ của cải, ham làm giàu (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accumulative
  • Phiên âm (nếu có): [əkju:mjulətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của accumulative là: tính từ|- chất đống, chồng chất; tích luỹ được, góp nhặt được|=accumulative evidence|+ những chứng cớ chồng chất|- thích tích luỹ của cải, ham làm giàu (người)

869. accumulative carry nghĩa tiếng việt là (tech) số nhớ tích lũy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accumulative carry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accumulative carry(tech) số nhớ tích lũy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accumulative carry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accumulative carry là: (tech) số nhớ tích lũy

870. accumulatively nghĩa tiếng việt là xem accumulative(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accumulatively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accumulativelyxem accumulative. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accumulatively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accumulatively là: xem accumulative

871. accumulativeness nghĩa tiếng việt là xem accumulative(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accumulativeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accumulativenessxem accumulative. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accumulativeness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accumulativeness là: xem accumulative

872. accumulator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tích luỹ|- người thích làm giàu, người trữ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ accumulator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accumulator danh từ|- người tích luỹ|- người thích làm giàu, người trữ của|- (vật lý) ăcquy|- người thi cùng một lúc nhiều bằng (ở trường đại học)||@accumulator|- (tech) bình điện, ắcquy, pin chứa; bộ tích lũy; thanh tổng; bộ cộng, máy lũy toán||@accumulator|- (máy tính) bộ tích luỹ, bộ đếm; bộ cộng tích luỹ|- adder a. bộ cộng tích luỹ|- double precision a. bộ cộng kép|- floating a. bộ cộng với dấy phẩy di động|- imaginary a. phần ảo của bộ cộng tích luỹ|- real a. phần thực của bộ cộng tích luỹ|- round - off a. bộ tích luỹ độ sai quy tròn|- singleprecision a. bộ cộng đơn|- sum a. bộ tích luỹ tổng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accumulator
  • Phiên âm (nếu có): [əkju:mjuleitə]
  • Nghĩa tiếng việt của accumulator là: danh từ|- người tích luỹ|- người thích làm giàu, người trữ của|- (vật lý) ăcquy|- người thi cùng một lúc nhiều bằng (ở trường đại học)||@accumulator|- (tech) bình điện, ắcquy, pin chứa; bộ tích lũy; thanh tổng; bộ cộng, máy lũy toán||@accumulator|- (máy tính) bộ tích luỹ, bộ đếm; bộ cộng tích luỹ|- adder a. bộ cộng tích luỹ|- double precision a. bộ cộng kép|- floating a. bộ cộng với dấy phẩy di động|- imaginary a. phần ảo của bộ cộng tích luỹ|- real a. phần thực của bộ cộng tích luỹ|- round - off a. bộ tích luỹ độ sai quy tròn|- singleprecision a. bộ cộng đơn|- sum a. bộ tích luỹ tổng

873. accumulator battery nghĩa tiếng việt là (tech) bình điện (trữ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accumulator battery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accumulator battery(tech) bình điện (trữ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accumulator battery
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accumulator battery là: (tech) bình điện (trữ)

874. accumulator cell nghĩa tiếng việt là (tech) bình trữ điện; bộ tích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accumulator cell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accumulator cell(tech) bình trữ điện; bộ tích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accumulator cell
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accumulator cell là: (tech) bình trữ điện; bộ tích

875. accumulator register nghĩa tiếng việt là (tech) bộ ghi tổng cộng/lũy gia [đl],, ngăn tích lũy, thanh tíc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accumulator register là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accumulator register(tech) bộ ghi tổng cộng/lũy gia [đl],, ngăn tích lũy, thanh tích lũy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accumulator register
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accumulator register là: (tech) bộ ghi tổng cộng/lũy gia [đl],, ngăn tích lũy, thanh tích lũy

876. accuracy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đúng đắn, sự chính xác; độ chính xác|=accuracy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accuracy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accuracy danh từ|- sự đúng đắn, sự chính xác; độ chính xác|=accuracy of fire|+ sự bắn chính xác|=high accuracy|+ độ chính xác cao|=accuracy of measurement|+ độ chính xác của phép đo||@accuracy|- (tech) chính xác (d); độ chính xác||@accuracy|- [sự; độ],chính xác|- a. of a solution độ chính xác của nghiệm|- adequate a. độ chính xác [cần thiết, đòi hỏi, thích hợp],|- attainable a. độ chính xác trong, thông tin fisơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accuracy
  • Phiên âm (nếu có): [ækjurəsi]
  • Nghĩa tiếng việt của accuracy là: danh từ|- sự đúng đắn, sự chính xác; độ chính xác|=accuracy of fire|+ sự bắn chính xác|=high accuracy|+ độ chính xác cao|=accuracy of measurement|+ độ chính xác của phép đo||@accuracy|- (tech) chính xác (d); độ chính xác||@accuracy|- [sự; độ],chính xác|- a. of a solution độ chính xác của nghiệm|- adequate a. độ chính xác [cần thiết, đòi hỏi, thích hợp],|- attainable a. độ chính xác trong, thông tin fisơ

877. accurate nghĩa tiếng việt là tính từ|- đúng đắn, chính xác, xác đáng|=an accurate watch|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ accurate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accurate tính từ|- đúng đắn, chính xác, xác đáng|=an accurate watch|+ đồng hồ chính xác|=an accurate remark|+ một nhận xét xác đáng||@accurate|- chính xác|- a. to five decimalplaces chính xác dến năm số thập phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accurate
  • Phiên âm (nếu có): [ækjurit]
  • Nghĩa tiếng việt của accurate là: tính từ|- đúng đắn, chính xác, xác đáng|=an accurate watch|+ đồng hồ chính xác|=an accurate remark|+ một nhận xét xác đáng||@accurate|- chính xác|- a. to five decimalplaces chính xác dến năm số thập phân

878. accurately nghĩa tiếng việt là phó từ|- đúng đắn, chính xác, xác đáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accurately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accurately phó từ|- đúng đắn, chính xác, xác đáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accurately
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accurately là: phó từ|- đúng đắn, chính xác, xác đáng

879. accurateness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đúng đắn, sự chính xác; độ chính xác|=accuracy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accurateness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accurateness danh từ|- sự đúng đắn, sự chính xác; độ chính xác|=accuracy of fire|+ sự bắn chính xác|=high accuracy|+ độ chính xác cao|=accuracy of measurement|+ độ chính xác của phép đo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accurateness
  • Phiên âm (nếu có): [ækjurəsi]
  • Nghĩa tiếng việt của accurateness là: danh từ|- sự đúng đắn, sự chính xác; độ chính xác|=accuracy of fire|+ sự bắn chính xác|=high accuracy|+ độ chính xác cao|=accuracy of measurement|+ độ chính xác của phép đo

880. accursal nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kết tội, sự buộc tội; sự bị kết tội|=to bring(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accursal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accursal danh từ|- sự kết tội, sự buộc tội; sự bị kết tội|=to bring an accusation against|+ kết tội, buộc tội|=to be under an accusation of|+ bị kết tội về, bị buộc tội về|- sự tố cáo|- cáo trạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accursal
  • Phiên âm (nếu có): [,ækju:zeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của accursal là: danh từ|- sự kết tội, sự buộc tội; sự bị kết tội|=to bring an accusation against|+ kết tội, buộc tội|=to be under an accusation of|+ bị kết tội về, bị buộc tội về|- sự tố cáo|- cáo trạng

881. accursed nghĩa tiếng việt là tính từ|- đáng nguyền rủa, đáng ghét, ghê tởm|- xấu số, phâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accursed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accursed tính từ|- đáng nguyền rủa, đáng ghét, ghê tởm|- xấu số, phận rủi, phận hẩm hiu|- phiền toái, khó chịu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accursed
  • Phiên âm (nếu có): [əkə:sid]
  • Nghĩa tiếng việt của accursed là: tính từ|- đáng nguyền rủa, đáng ghét, ghê tởm|- xấu số, phận rủi, phận hẩm hiu|- phiền toái, khó chịu

882. accursedly nghĩa tiếng việt là xem accursed(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accursedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accursedlyxem accursed. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accursedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accursedly là: xem accursed

883. accursedness nghĩa tiếng việt là xem accursed(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accursedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accursednessxem accursed. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accursedness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accursedness là: xem accursed

884. accurst nghĩa tiếng việt là tính từ|- đáng nguyền rủa, đáng ghét, ghê tởm|- xấu số, phâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accurst là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accurst tính từ|- đáng nguyền rủa, đáng ghét, ghê tởm|- xấu số, phận rủi, phận hẩm hiu|- phiền toái, khó chịu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accurst
  • Phiên âm (nếu có): [əkə:sid]
  • Nghĩa tiếng việt của accurst là: tính từ|- đáng nguyền rủa, đáng ghét, ghê tởm|- xấu số, phận rủi, phận hẩm hiu|- phiền toái, khó chịu

885. accusal nghĩa tiếng việt là sự kết tội, sự buộc tội; sự bị kết tội|- sự tố cáo|- cáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accusal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accusalsự kết tội, sự buộc tội; sự bị kết tội|- sự tố cáo|- cáo trạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accusal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accusal là: sự kết tội, sự buộc tội; sự bị kết tội|- sự tố cáo|- cáo trạng

886. accusation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kết tội, sự buộc tội; sự bị kết tội|=to bring(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accusation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accusation danh từ|- sự kết tội, sự buộc tội; sự bị kết tội|=to bring an accusation against|+ kết tội, buộc tội|=to be under an accusation of|+ bị kết tội về, bị buộc tội về|- sự tố cáo|- cáo trạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accusation
  • Phiên âm (nếu có): [,ækju:zeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của accusation là: danh từ|- sự kết tội, sự buộc tội; sự bị kết tội|=to bring an accusation against|+ kết tội, buộc tội|=to be under an accusation of|+ bị kết tội về, bị buộc tội về|- sự tố cáo|- cáo trạng

887. accusative nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) (thuộc) đổi cách|* danh từ|- (ngôn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ accusative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accusative tính từ|- (ngôn ngữ học) (thuộc) đổi cách|* danh từ|- (ngôn ngữ học) đổi cách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accusative
  • Phiên âm (nếu có): [əkju:zətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của accusative là: tính từ|- (ngôn ngữ học) (thuộc) đổi cách|* danh từ|- (ngôn ngữ học) đổi cách

888. accusatively nghĩa tiếng việt là xem accusative(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accusatively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accusativelyxem accusative. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accusatively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accusatively là: xem accusative

889. accusatorial nghĩa tiếng việt là tính từ|- buộc tội, kết tội; tố cáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accusatorial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accusatorial tính từ|- buộc tội, kết tội; tố cáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accusatorial
  • Phiên âm (nếu có): [ə,kju:zətɔ:riəl]
  • Nghĩa tiếng việt của accusatorial là: tính từ|- buộc tội, kết tội; tố cáo

890. accusatorially nghĩa tiếng việt là xem accusatorial(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accusatorially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accusatoriallyxem accusatorial. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accusatorially
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accusatorially là: xem accusatorial

891. accusatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- buộc tội, kết tội; tố cáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accusatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accusatory tính từ|- buộc tội, kết tội; tố cáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accusatory
  • Phiên âm (nếu có): [ə,kju:zətɔ:riəl]
  • Nghĩa tiếng việt của accusatory là: tính từ|- buộc tội, kết tội; tố cáo

892. accuse nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- buộc tội, kết tội; tố cáo|=the accused|+ ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accuse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accuse ngoại động từ|- buộc tội, kết tội; tố cáo|=the accused|+ người bị kết tội, người bị buộc tội; bị cáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accuse
  • Phiên âm (nếu có): [əkju:z]
  • Nghĩa tiếng việt của accuse là: ngoại động từ|- buộc tội, kết tội; tố cáo|=the accused|+ người bị kết tội, người bị buộc tội; bị cáo

893. accused nghĩa tiếng việt là danh từ|- bị cáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accused là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accused danh từ|- bị cáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accused
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accused là: danh từ|- bị cáo

894. accuser nghĩa tiếng việt là danh từ|- uỷ viên công tố, người buộc tội|- nguyên cáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accuser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accuser danh từ|- uỷ viên công tố, người buộc tội|- nguyên cáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accuser
  • Phiên âm (nếu có): [əkju:ze]
  • Nghĩa tiếng việt của accuser là: danh từ|- uỷ viên công tố, người buộc tội|- nguyên cáo

895. accusingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- với vẻ cáo buộc, với vẻ tố cáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accusingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accusingly phó từ|- với vẻ cáo buộc, với vẻ tố cáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accusingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của accusingly là: phó từ|- với vẻ cáo buộc, với vẻ tố cáo

896. accustom nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho quen, tập cho quen|=to accustom oneself (…)


Nghĩa tiếng việt của từ accustom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accustom ngoại động từ|- làm cho quen, tập cho quen|=to accustom oneself to something|+ làm cho quen với việc gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accustom
  • Phiên âm (nếu có): [əkʌstəm]
  • Nghĩa tiếng việt của accustom là: ngoại động từ|- làm cho quen, tập cho quen|=to accustom oneself to something|+ làm cho quen với việc gì

897. accustomed nghĩa tiếng việt là tính từ|- quen với; thành thói quen, thành thường lệ|=to be a(…)


Nghĩa tiếng việt của từ accustomed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh accustomed tính từ|- quen với; thành thói quen, thành thường lệ|=to be accustomed to rise early|+ quen với dậy sớm|=to be (get, become) accustomed to the new mode of life|+ quen với nếp sống mới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:accustomed
  • Phiên âm (nếu có): [əkʌstəmd]
  • Nghĩa tiếng việt của accustomed là: tính từ|- quen với; thành thói quen, thành thường lệ|=to be accustomed to rise early|+ quen với dậy sớm|=to be (get, become) accustomed to the new mode of life|+ quen với nếp sống mới

898. ace nghĩa tiếng việt là danh từ|- (đánh bài) quân át, quân xì; điểm 1 (trên quân bài h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ace là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ace danh từ|- (đánh bài) quân át, quân xì; điểm 1 (trên quân bài hay con súc sắc)|=duece ace|+ một con hai và một con một (đánh súc sắc)|- phi công xuất sắc (hạ được trên mười máy bay địch); vận động viên xuất sắc; người giỏi nhất (về cái gì...); nhà vô địch|- (thể dục,thể thao) cú giao bóng thắng điểm; điểm thắng giao bóng (quần vợt)|- chút xíu|=to be within an ace of death|+ suýt nữa thì chết|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) quân bài chủ cao nhất dành cho lúc cần đến (đen & bóng)|- người bạn có thể dựa khi gặp khó khăn|- phi công ưu tú nhất|- người xuất sắc nhất trong những người xuất sắc|- quân bài chủ cao nhất|- giữ kín quân bài chủ cao nhất dành cho lúc cần|- cắt quân át của ai bằng bài chủ|- gạt được một đòn ác hiểm của ai||@ace|- (lý thuyết trò chơi) điểm một, mặt nhất (súc sắc), quân át (bài). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ace
  • Phiên âm (nếu có): [eis]
  • Nghĩa tiếng việt của ace là: danh từ|- (đánh bài) quân át, quân xì; điểm 1 (trên quân bài hay con súc sắc)|=duece ace|+ một con hai và một con một (đánh súc sắc)|- phi công xuất sắc (hạ được trên mười máy bay địch); vận động viên xuất sắc; người giỏi nhất (về cái gì...); nhà vô địch|- (thể dục,thể thao) cú giao bóng thắng điểm; điểm thắng giao bóng (quần vợt)|- chút xíu|=to be within an ace of death|+ suýt nữa thì chết|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) quân bài chủ cao nhất dành cho lúc cần đến (đen & bóng)|- người bạn có thể dựa khi gặp khó khăn|- phi công ưu tú nhất|- người xuất sắc nhất trong những người xuất sắc|- quân bài chủ cao nhất|- giữ kín quân bài chủ cao nhất dành cho lúc cần|- cắt quân át của ai bằng bài chủ|- gạt được một đòn ác hiểm của ai||@ace|- (lý thuyết trò chơi) điểm một, mặt nhất (súc sắc), quân át (bài)

899. acellular nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có tế bào; không chia thành tế bào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acellular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acellular tính từ|- không có tế bào; không chia thành tế bào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acellular
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acellular là: tính từ|- không có tế bào; không chia thành tế bào

900. acentral nghĩa tiếng việt là không trung tâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acentral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acentralkhông trung tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acentral
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acentral là: không trung tâm

901. acentric nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có tâm, không có đoạn trung tâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acentric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acentric tính từ|- không có tâm, không có đoạn trung tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acentric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acentric là: tính từ|- không có tâm, không có đoạn trung tâm

902. acephalous nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có đầu|- không có tướng, không có người cầm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ acephalous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acephalous tính từ|- không có đầu|- không có tướng, không có người cầm đầu; không chịu nhận ai là người cầm đầu|- (thông tục) cụt đầu, bị chặt ngọn|- thiếu âm đầu (câu thơ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acephalous
  • Phiên âm (nếu có): [əsefələs]
  • Nghĩa tiếng việt của acephalous là: tính từ|- không có đầu|- không có tướng, không có người cầm đầu; không chịu nhận ai là người cầm đầu|- (thông tục) cụt đầu, bị chặt ngọn|- thiếu âm đầu (câu thơ)

903. acerate nghĩa tiếng việt là tính từ|- có dạng kim; có đầu nhọn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acerate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acerate tính từ|- có dạng kim; có đầu nhọn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acerate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acerate là: tính từ|- có dạng kim; có đầu nhọn

904. acerbate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm tăng, làm trầm trọng (bệnh, sự tức giậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acerbate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acerbate ngoại động từ|- làm tăng, làm trầm trọng (bệnh, sự tức giận, sự đau đớn)|- làm bực tức, làm cáu tiết, làm tức giận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acerbate
  • Phiên âm (nếu có): [eksæsə:beit]
  • Nghĩa tiếng việt của acerbate là: ngoại động từ|- làm tăng, làm trầm trọng (bệnh, sự tức giận, sự đau đớn)|- làm bực tức, làm cáu tiết, làm tức giận

905. acerbic nghĩa tiếng việt là tính từ|- chua chát, gay gắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acerbic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acerbic tính từ|- chua chát, gay gắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acerbic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acerbic là: tính từ|- chua chát, gay gắt

906. acerbically nghĩa tiếng việt là xem acerbic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acerbically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acerbicallyxem acerbic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acerbically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acerbically là: xem acerbic

907. acerbity nghĩa tiếng việt là danh từ|- vị chát, vị chua chát|- tính chua chát, tính gay gă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acerbity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acerbity danh từ|- vị chát, vị chua chát|- tính chua chát, tính gay gắt (giọng nói...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acerbity
  • Phiên âm (nếu có): [əsə:biti]
  • Nghĩa tiếng việt của acerbity là: danh từ|- vị chát, vị chua chát|- tính chua chát, tính gay gắt (giọng nói...)

908. acerose nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) hình kim (lá thông, lá tùng...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acerose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acerose tính từ|- (thực vật học) hình kim (lá thông, lá tùng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acerose
  • Phiên âm (nếu có): [æsirous]
  • Nghĩa tiếng việt của acerose là: tính từ|- (thực vật học) hình kim (lá thông, lá tùng...)

909. acerous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) hình kim (lá thông, lá tùng...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acerous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acerous tính từ|- (thực vật học) hình kim (lá thông, lá tùng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acerous
  • Phiên âm (nếu có): [æsirous]
  • Nghĩa tiếng việt của acerous là: tính từ|- (thực vật học) hình kim (lá thông, lá tùng...)

910. acervate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) mọc thành chùm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acervate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acervate tính từ|- (thực vật học) mọc thành chùm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acervate
  • Phiên âm (nếu có): [əsə:veit]
  • Nghĩa tiếng việt của acervate là: tính từ|- (thực vật học) mọc thành chùm

911. acervuline nghĩa tiếng việt là tính từ|- chen chúc, dày đặc; thành cụm, thành chùm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acervuline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acervuline tính từ|- chen chúc, dày đặc; thành cụm, thành chùm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acervuline
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acervuline là: tính từ|- chen chúc, dày đặc; thành cụm, thành chùm

912. acescent nghĩa tiếng việt là tính từ|- hoá chua; chua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acescent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acescent tính từ|- hoá chua; chua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acescent
  • Phiên âm (nếu có): [əsesənt]
  • Nghĩa tiếng việt của acescent là: tính từ|- hoá chua; chua

913. acetabuliform nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng cối; dạng chén(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acetabuliform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acetabuliform tính từ|- dạng cối; dạng chén. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acetabuliform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acetabuliform là: tính từ|- dạng cối; dạng chén

914. acetabulum nghĩa tiếng việt là danh từ|- ổ cối; đĩa nhau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acetabulum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acetabulum danh từ|- ổ cối; đĩa nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acetabulum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acetabulum là: danh từ|- ổ cối; đĩa nhau

915. acetate nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) axetat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acetate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acetate danh từ|- (hoá học) axetat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acetate
  • Phiên âm (nếu có): [æsitit]
  • Nghĩa tiếng việt của acetate là: danh từ|- (hoá học) axetat

916. acetate film nghĩa tiếng việt là (tech) phim axêtat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acetate film là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acetate film(tech) phim axêtat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acetate film
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acetate film là: (tech) phim axêtat

917. acetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) axetic; (thuộc) giấm|=acetic acid|+ axit ax(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acetic tính từ|- (hoá học) axetic; (thuộc) giấm|=acetic acid|+ axit axetic|=acetic fermentation|+ sự lên men giấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acetic
  • Phiên âm (nếu có): [əsi:tik]
  • Nghĩa tiếng việt của acetic là: tính từ|- (hoá học) axetic; (thuộc) giấm|=acetic acid|+ axit axetic|=acetic fermentation|+ sự lên men giấm

918. acetic acid nghĩa tiếng việt là (hóa) axit axetic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acetic acid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acetic acid(hóa) axit axetic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acetic acid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acetic acid là: (hóa) axit axetic

919. acetification nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hoá giấm; sự làm thành giấm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acetification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acetification danh từ|- sự hoá giấm; sự làm thành giấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acetification
  • Phiên âm (nếu có): [ə,setifikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của acetification là: danh từ|- sự hoá giấm; sự làm thành giấm

920. acetifier nghĩa tiếng việt là xem acetify(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acetifier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acetifierxem acetify. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acetifier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acetifier là: xem acetify

921. acetify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm thành giấm|* nội động từ|- hoá chua; h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acetify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acetify ngoại động từ|- làm thành giấm|* nội động từ|- hoá chua; hoá thành giấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acetify
  • Phiên âm (nếu có): [əsetifai]
  • Nghĩa tiếng việt của acetify là: ngoại động từ|- làm thành giấm|* nội động từ|- hoá chua; hoá thành giấm

922. acetone nghĩa tiếng việt là danh từ|- axeton(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acetone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acetone danh từ|- axeton. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acetone
  • Phiên âm (nếu có): [æsitoun]
  • Nghĩa tiếng việt của acetone là: danh từ|- axeton

923. acetonic nghĩa tiếng việt là xem acetone(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acetonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acetonicxem acetone. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acetonic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acetonic là: xem acetone

924. acetous nghĩa tiếng việt là tính từ|- chua, có vị giấm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acetous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acetous tính từ|- chua, có vị giấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acetous
  • Phiên âm (nếu có): [æsitəs]
  • Nghĩa tiếng việt của acetous là: tính từ|- chua, có vị giấm

925. acetylen nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hóa) axetilen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acetylen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acetylen danh từ|- (hóa) axetilen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acetylen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acetylen là: danh từ|- (hóa) axetilen

926. acetylene nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) axetylen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acetylene là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acetylene danh từ|- (hoá học) axetylen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acetylene
  • Phiên âm (nếu có): [əsetili:n]
  • Nghĩa tiếng việt của acetylene là: danh từ|- (hoá học) axetylen

927. acetylenic nghĩa tiếng việt là xem acetylene(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acetylenic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acetylenicxem acetylene. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acetylenic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acetylenic là: xem acetylene

928. ache nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đau, sự nhức|* nội động từ|- đau, nhức, nhức n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ache là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ache danh từ|- sự đau, sự nhức|* nội động từ|- đau, nhức, nhức nhối|=my head aches|+ tôi nhức đầu|- (nghĩa bóng) đau đớn|=my head aches at the sight of such misfortunes|+ lòng tôi đau đớn trước những cảnh ngộ rủi ro ấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ache
  • Phiên âm (nếu có): [cik]
  • Nghĩa tiếng việt của ache là: danh từ|- sự đau, sự nhức|* nội động từ|- đau, nhức, nhức nhối|=my head aches|+ tôi nhức đầu|- (nghĩa bóng) đau đớn|=my head aches at the sight of such misfortunes|+ lòng tôi đau đớn trước những cảnh ngộ rủi ro ấy

929. acheless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đau đớn, không đau xót(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acheless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acheless tính từ|- không đau đớn, không đau xót. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acheless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acheless là: tính từ|- không đau đớn, không đau xót

930. achene nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) quả bế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ achene là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh achene danh từ|- (thực vật học) quả bế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:achene
  • Phiên âm (nếu có): [əki:ni]
  • Nghĩa tiếng việt của achene là: danh từ|- (thực vật học) quả bế

931. achenial nghĩa tiếng việt là xem achene(…)


Nghĩa tiếng việt của từ achenial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh achenialxem achene. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:achenial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của achenial là: xem achene

932. achiasmatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- không vắt tréo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ achiasmatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh achiasmatic tính từ|- không vắt tréo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:achiasmatic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của achiasmatic là: tính từ|- không vắt tréo

933. achievable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể đạt được, có thể thực hiện được|=an achie(…)


Nghĩa tiếng việt của từ achievable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh achievable tính từ|- có thể đạt được, có thể thực hiện được|=an achievable task|+ nhiệm vụ có thể thực hiện được|=achievable results|+ kết quả có thể đạt được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:achievable
  • Phiên âm (nếu có): [ətʃi:vəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của achievable là: tính từ|- có thể đạt được, có thể thực hiện được|=an achievable task|+ nhiệm vụ có thể thực hiện được|=achievable results|+ kết quả có thể đạt được

934. achieve nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đạt được, giành được|=to achieve ones purpose (…)


Nghĩa tiếng việt của từ achieve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh achieve ngoại động từ|- đạt được, giành được|=to achieve ones purpose (aim)|+ đạt mục đích|=to achieve good results|+ đạt được những kết quả tốt|=to achieve national independence|+ giành độc lập dân tộc|=to achieve great victories|+ giành được những chiến thắng lớn|- hoàn thành, thực hiện|=to achieve a great work|+ hoàn thành một công trình lớn|=to achieve ones task|+ hoàn thành nhiệm vụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:achieve
  • Phiên âm (nếu có): [ətʃi:v]
  • Nghĩa tiếng việt của achieve là: ngoại động từ|- đạt được, giành được|=to achieve ones purpose (aim)|+ đạt mục đích|=to achieve good results|+ đạt được những kết quả tốt|=to achieve national independence|+ giành độc lập dân tộc|=to achieve great victories|+ giành được những chiến thắng lớn|- hoàn thành, thực hiện|=to achieve a great work|+ hoàn thành một công trình lớn|=to achieve ones task|+ hoàn thành nhiệm vụ

935. achievement nghĩa tiếng việt là danh từ|- thành tích, thành tựu|=to record great achievements|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ achievement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh achievement danh từ|- thành tích, thành tựu|=to record great achievements|+ đạt được những thành tích lớn|=a scientific achievement|+ một thành tựu khoa học|- sự đạt được, sự giành được; sự hoàn thành|=the achievement of independence|+ sự giành được độc lập|- huy hiệu, huy chương (để ghi nhớ một thành tích vẻ vang). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:achievement
  • Phiên âm (nếu có): [ətʃi:vmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của achievement là: danh từ|- thành tích, thành tựu|=to record great achievements|+ đạt được những thành tích lớn|=a scientific achievement|+ một thành tựu khoa học|- sự đạt được, sự giành được; sự hoàn thành|=the achievement of independence|+ sự giành được độc lập|- huy hiệu, huy chương (để ghi nhớ một thành tích vẻ vang)

936. achiever nghĩa tiếng việt là xem achieve(…)


Nghĩa tiếng việt của từ achiever là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh achieverxem achieve. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:achiever
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của achiever là: xem achieve

937. achieving society nghĩa tiếng việt là the.,(econ) xã hội thành đạt.|+ đây là tiêu đề của một cuốn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ achieving society là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh achieving society the.,(econ) xã hội thành đạt.|+ đây là tiêu đề của một cuốn sách do giáo sư david c. mc. clelland của trường đại học harvard (princeton, nj, 1962) xuất bản, trong đó ông định nghĩa khái niệm động cơ thành đạt để đo ý nghĩ tưởng tượng và mức độ của các ý tưởng mới mà ông coi là nhân cách cần thiết đối với các chủ doanh nghiệp và vì vậy có ý nghĩa đối với sự phát triển kinh tế.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:achieving society
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của achieving society là: the.,(econ) xã hội thành đạt.|+ đây là tiêu đề của một cuốn sách do giáo sư david c. mc. clelland của trường đại học harvard (princeton, nj, 1962) xuất bản, trong đó ông định nghĩa khái niệm động cơ thành đạt để đo ý nghĩ tưởng tượng và mức độ của các ý tưởng mới mà ông coi là nhân cách cần thiết đối với các chủ doanh nghiệp và vì vậy có ý nghĩa đối với sự phát triển kinh tế.

938. achilles nghĩa tiếng việt là danh từ|- a-sin (anh hùng cổ hy lạp)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ achilles là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh achilles danh từ|- a-sin (anh hùng cổ hy lạp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:achilles
  • Phiên âm (nếu có): [əkili:z]
  • Nghĩa tiếng việt của achilles là: danh từ|- a-sin (anh hùng cổ hy lạp)

939. achilles heel nghĩa tiếng việt là danh từ|- điểm yếu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ achilles heel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh achilles heel danh từ|- điểm yếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:achilles heel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của achilles heel là: danh từ|- điểm yếu

940. achilles tendon nghĩa tiếng việt là (giải) gân gót(…)


Nghĩa tiếng việt của từ achilles tendon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh achilles tendon(giải) gân gót. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:achilles tendon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của achilles tendon là: (giải) gân gót

941. achiness nghĩa tiếng việt là xem achy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ achiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh achinessxem achy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:achiness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của achiness là: xem achy

942. aching nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đau đớn (vật chất, tinh thần)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aching là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aching danh từ|- sự đau đớn (vật chất, tinh thần). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aching
  • Phiên âm (nếu có): [eikiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của aching là: danh từ|- sự đau đớn (vật chất, tinh thần)

943. achlamydeous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) không bao hoa, có hoa trần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ achlamydeous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh achlamydeous tính từ|- (thực vật học) không bao hoa, có hoa trần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:achlamydeous
  • Phiên âm (nếu có): [,ækləmidiəs]
  • Nghĩa tiếng việt của achlamydeous là: tính từ|- (thực vật học) không bao hoa, có hoa trần

944. achondroplasia nghĩa tiếng việt là tính từ|- tình trạng thiếu phát triển sụn (ở người)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ achondroplasia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh achondroplasia tính từ|- tình trạng thiếu phát triển sụn (ở người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:achondroplasia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của achondroplasia là: tính từ|- tình trạng thiếu phát triển sụn (ở người)

945. achondroplastic nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tạo sụn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ achondroplastic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh achondroplastic tính từ|- không tạo sụn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:achondroplastic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của achondroplastic là: tính từ|- không tạo sụn

946. achromat nghĩa tiếng việt là (tech) chất tiêu sắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ achromat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh achromat(tech) chất tiêu sắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:achromat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của achromat là: (tech) chất tiêu sắc

947. achromatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (vật lý) tiêu sắc|- không màu, không sắc||@achromati(…)


Nghĩa tiếng việt của từ achromatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh achromatic tính từ|- (vật lý) tiêu sắc|- không màu, không sắc||@achromatic|- (tech) tiêu sắc; vô sắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:achromatic
  • Phiên âm (nếu có): [,ækroumætik]
  • Nghĩa tiếng việt của achromatic là: tính từ|- (vật lý) tiêu sắc|- không màu, không sắc||@achromatic|- (tech) tiêu sắc; vô sắc

948. achromatic color nghĩa tiếng việt là (tech) mầu vô sắc, mầu không sắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ achromatic color là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh achromatic color(tech) mầu vô sắc, mầu không sắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:achromatic color
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của achromatic color là: (tech) mầu vô sắc, mầu không sắc

949. achromatic lens nghĩa tiếng việt là (tech) thấu kính tiêu sắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ achromatic lens là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh achromatic lens(tech) thấu kính tiêu sắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:achromatic lens
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của achromatic lens là: (tech) thấu kính tiêu sắc

950. achromatically nghĩa tiếng việt là xem achromatic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ achromatically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh achromaticallyxem achromatic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:achromatically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của achromatically là: xem achromatic

951. achromatism nghĩa tiếng việt là tính từ|- (vật lý) tính tiêu sắc|- tính không màu, tính khôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ achromatism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh achromatism tính từ|- (vật lý) tính tiêu sắc|- tính không màu, tính không sắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:achromatism
  • Phiên âm (nếu có): [əkroumətizm]
  • Nghĩa tiếng việt của achromatism là: tính từ|- (vật lý) tính tiêu sắc|- tính không màu, tính không sắc

952. achromatize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (vật lý) làm tiêu sắc|- làm thành không màu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ achromatize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh achromatize ngoại động từ|- (vật lý) làm tiêu sắc|- làm thành không màu, làm thành không sắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:achromatize
  • Phiên âm (nếu có): [əkroumətaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của achromatize là: ngoại động từ|- (vật lý) làm tiêu sắc|- làm thành không màu, làm thành không sắc

953. achromatous nghĩa tiếng việt là tính từ|- không màu, không sắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ achromatous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh achromatous tính từ|- không màu, không sắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:achromatous
  • Phiên âm (nếu có): [əkroumətəs]
  • Nghĩa tiếng việt của achromatous là: tính từ|- không màu, không sắc

954. achromous nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (vật lý) làm tiêu sắc|- làm thành không màu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ achromous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh achromous ngoại động từ|- (vật lý) làm tiêu sắc|- làm thành không màu, làm thành không sắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:achromous
  • Phiên âm (nếu có): [əkroumətaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của achromous là: ngoại động từ|- (vật lý) làm tiêu sắc|- làm thành không màu, làm thành không sắc

955. achy nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị đau nhức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ achy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh achy tính từ|- bị đau nhức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:achy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của achy là: tính từ|- bị đau nhức

956. acicula nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều aciculae, aciculas|- dạng kim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acicula là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acicula danh từ; số nhiều aciculae, aciculas|- dạng kim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acicula
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acicula là: danh từ; số nhiều aciculae, aciculas|- dạng kim

957. acicular nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình kim; kết tinh thành hình kim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acicular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acicular tính từ|- hình kim; kết tinh thành hình kim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acicular
  • Phiên âm (nếu có): [əsikjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của acicular là: tính từ|- hình kim; kết tinh thành hình kim

958. acid nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) axit|- chất chua|* tính từ|- axit|=acid ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acid danh từ|- (hoá học) axit|- chất chua|* tính từ|- axit|=acid radical|+ gốc axit|=acid test|+ sự thử bằng axit|- (nghĩa bóng) thử thách gay go|- chua|- chua cay, gay gắt; gắt gỏng|=acid looks|+ vẻ gay gắt, vẻ gắt gỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acid
  • Phiên âm (nếu có): [æsid]
  • Nghĩa tiếng việt của acid là: danh từ|- (hoá học) axit|- chất chua|* tính từ|- axit|=acid radical|+ gốc axit|=acid test|+ sự thử bằng axit|- (nghĩa bóng) thử thách gay go|- chua|- chua cay, gay gắt; gắt gỏng|=acid looks|+ vẻ gay gắt, vẻ gắt gỏng

959. acid rain nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước mưa cay gắt do hoà lẫn các khí thải độc hại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acid rain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acid rain danh từ|- nước mưa cay gắt do hoà lẫn các khí thải độc hại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acid rain
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acid rain là: danh từ|- nước mưa cay gắt do hoà lẫn các khí thải độc hại

960. acid test nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thử nghiệm giá trị, sự thử thách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acid test là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acid test danh từ|- sự thử nghiệm giá trị, sự thử thách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acid test
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acid test là: danh từ|- sự thử nghiệm giá trị, sự thử thách

961. acid-proof nghĩa tiếng việt là #-resisting) |/æsidrizistiɳ/|* tính từ|- chịu axit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acid-proof là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acid-proof #-resisting) |/æsidrizistiɳ/|* tính từ|- chịu axit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acid-proof
  • Phiên âm (nếu có): [æsidpru:f]
  • Nghĩa tiếng việt của acid-proof là: #-resisting) |/æsidrizistiɳ/|* tính từ|- chịu axit

962. acid-resisting nghĩa tiếng việt là #-resisting) |/æsidrizistiɳ/|* tính từ|- chịu axit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acid-resisting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acid-resisting #-resisting) |/æsidrizistiɳ/|* tính từ|- chịu axit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acid-resisting
  • Phiên âm (nếu có): [æsidpru:f]
  • Nghĩa tiếng việt của acid-resisting là: #-resisting) |/æsidrizistiɳ/|* tính từ|- chịu axit

963. acid-soluble nghĩa tiếng việt là tính từ|- tan trong axit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acid-soluble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acid-soluble tính từ|- tan trong axit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acid-soluble
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acid-soluble là: tính từ|- tan trong axit

964. acidic nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tính chất axit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acidic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acidic tính từ|- có tính chất axit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acidic
  • Phiên âm (nếu có): [æsidik]
  • Nghĩa tiếng việt của acidic là: tính từ|- có tính chất axit

965. acidifiable nghĩa tiếng việt là xem acidify(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acidifiable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acidifiablexem acidify. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acidifiable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acidifiable là: xem acidify

966. acidification nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) sự axit hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acidification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acidification danh từ|- (hoá học) sự axit hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acidification
  • Phiên âm (nếu có): [æsidifikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của acidification là: danh từ|- (hoá học) sự axit hoá

967. acidifier nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) chất axit hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acidifier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acidifier danh từ|- (hoá học) chất axit hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acidifier
  • Phiên âm (nếu có): [əsidifaiə]
  • Nghĩa tiếng việt của acidifier là: danh từ|- (hoá học) chất axit hoá

968. acidify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- axit hoá|* nội động từ|- thành axit, hoá ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acidify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acidify ngoại động từ|- axit hoá|* nội động từ|- thành axit, hoá chua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acidify
  • Phiên âm (nếu có): [əsidifai]
  • Nghĩa tiếng việt của acidify là: ngoại động từ|- axit hoá|* nội động từ|- thành axit, hoá chua

969. acidimeter nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái đo axit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acidimeter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acidimeter danh từ|- cái đo axit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acidimeter
  • Phiên âm (nếu có): [,æsidimitə]
  • Nghĩa tiếng việt của acidimeter là: danh từ|- cái đo axit

970. acidimetric nghĩa tiếng việt là xem acidimeter(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acidimetric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acidimetricxem acidimeter. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acidimetric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acidimetric là: xem acidimeter

971. acidimetry nghĩa tiếng việt là xem acidimeter(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acidimetry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acidimetryxem acidimeter. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acidimetry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acidimetry là: xem acidimeter

972. acidity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính axit; độ axit|- vị chua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acidity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acidity danh từ|- tính axit; độ axit|- vị chua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acidity
  • Phiên âm (nếu có): [əsiditi]
  • Nghĩa tiếng việt của acidity là: danh từ|- tính axit; độ axit|- vị chua

973. acidly nghĩa tiếng việt là phó từ|- chua chát, gay gắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acidly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acidly phó từ|- chua chát, gay gắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acidly
  • Phiên âm (nếu có): [æsidli]
  • Nghĩa tiếng việt của acidly là: phó từ|- chua chát, gay gắt

974. acidness nghĩa tiếng việt là xem acid(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acidness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acidnessxem acid. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acidness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acidness là: xem acid

975. acidofuge nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh học) tránh axit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acidofuge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acidofuge tính từ|- (sinh học) tránh axit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acidofuge
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acidofuge là: tính từ|- (sinh học) tránh axit

976. acidophilous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh học) ưa axit; ưa chua; mọc ở đất chua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acidophilous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acidophilous tính từ|- (sinh học) ưa axit; ưa chua; mọc ở đất chua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acidophilous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acidophilous là: tính từ|- (sinh học) ưa axit; ưa chua; mọc ở đất chua

977. acidophily nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) tính ưa axit, tính ưa chua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acidophily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acidophily danh từ|- (sinh học) tính ưa axit, tính ưa chua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acidophily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acidophily là: danh từ|- (sinh học) tính ưa axit, tính ưa chua

978. acidophyte nghĩa tiếng việt là danh từ|- thực vật ưa đất chua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acidophyte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acidophyte danh từ|- thực vật ưa đất chua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acidophyte
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acidophyte là: danh từ|- thực vật ưa đất chua

979. acidose nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự nhiễm axit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acidose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acidose danh từ|- (y học) sự nhiễm axit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acidose
  • Phiên âm (nếu có): [æsidous]
  • Nghĩa tiếng việt của acidose là: danh từ|- (y học) sự nhiễm axit

980. acidosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhiễm axit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acidosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acidosis danh từ|- sự nhiễm axit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acidosis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acidosis là: danh từ|- sự nhiễm axit

981. acidotrophic nghĩa tiếng việt là tính từ|- dinh dưỡng axit, ăn chất chua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acidotrophic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acidotrophic tính từ|- dinh dưỡng axit, ăn chất chua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acidotrophic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acidotrophic là: tính từ|- dinh dưỡng axit, ăn chất chua

982. acidotropic nghĩa tiếng việt là tính từ|- hướng axit, hướng chua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acidotropic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acidotropic tính từ|- hướng axit, hướng chua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acidotropic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acidotropic là: tính từ|- hướng axit, hướng chua

983. acidulate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho hơi chua|- pha axit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acidulate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acidulate ngoại động từ|- làm cho hơi chua|- pha axit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acidulate
  • Phiên âm (nếu có): [əsidjuleit]
  • Nghĩa tiếng việt của acidulate là: ngoại động từ|- làm cho hơi chua|- pha axit

984. acidulated nghĩa tiếng việt là tính từ|- hơi chua|- có pha axit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acidulated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acidulated tính từ|- hơi chua|- có pha axit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acidulated
  • Phiên âm (nếu có): [əsidjuletid]
  • Nghĩa tiếng việt của acidulated là: tính từ|- hơi chua|- có pha axit

985. acidulation nghĩa tiếng việt là xem acidulate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acidulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acidulationxem acidulate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acidulation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acidulation là: xem acidulate

986. acidulous nghĩa tiếng việt là tính từ|- hơi chua|- có pha axit|- chua cay, gay gắt (lời nói)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acidulous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acidulous tính từ|- hơi chua|- có pha axit|- chua cay, gay gắt (lời nói). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acidulous
  • Phiên âm (nếu có): [əsidjuləs]
  • Nghĩa tiếng việt của acidulous là: tính từ|- hơi chua|- có pha axit|- chua cay, gay gắt (lời nói)

987. acierage nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) việc luyện thành thép, việc mạ thép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acierage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acierage danh từ|- (kỹ thuật) việc luyện thành thép, việc mạ thép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acierage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acierage là: danh từ|- (kỹ thuật) việc luyện thành thép, việc mạ thép

988. aciform nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình kim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aciform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aciform tính từ|- hình kim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aciform
  • Phiên âm (nếu có): [æsifɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của aciform là: tính từ|- hình kim

989. acinaceous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acinaceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acinaceous tính từ|- có hạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acinaceous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acinaceous là: tính từ|- có hạch

990. acinose nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhiều hạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acinose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acinose tính từ|- nhiều hạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acinose
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acinose là: tính từ|- nhiều hạt

991. ack (acknowledge ) nghĩa tiếng việt là (tech) khẳng định, báo nhận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ack (acknowledge ) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ack (acknowledge )(tech) khẳng định, báo nhận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ack (acknowledge )
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ack (acknowledge ) là: (tech) khẳng định, báo nhận

992. ack (acknowledgement) nghĩa tiếng việt là (tech) khẳng định (trả lời), báo nhận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ack (acknowledgement) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ack (acknowledgement)(tech) khẳng định (trả lời), báo nhận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ack (acknowledgement)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ack (acknowledgement) là: (tech) khẳng định (trả lời), báo nhận

993. ack emma nghĩa tiếng việt là phó từ|- (thông tục) (như) ante_meridiem|* danh từ|- (thông tục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ack emma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ack emma phó từ|- (thông tục) (như) ante_meridiem|* danh từ|- (thông tục) (như) air-mechanic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ack emma
  • Phiên âm (nếu có): [ækemə]
  • Nghĩa tiếng việt của ack emma là: phó từ|- (thông tục) (như) ante_meridiem|* danh từ|- (thông tục) (như) air-mechanic

994. ack-ack nghĩa tiếng việt là danh từ (từ lóng)|- súng cao su|- tiếng súng cao xạ|- sự bắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ack-ack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ack-ack danh từ (từ lóng)|- súng cao su|- tiếng súng cao xạ|- sự bắn súng cao xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ack-ack
  • Phiên âm (nếu có): [ækæk]
  • Nghĩa tiếng việt của ack-ack là: danh từ (từ lóng)|- súng cao su|- tiếng súng cao xạ|- sự bắn súng cao xạ

995. ack-emma nghĩa tiếng việt là phó từ|- (thông tục) buổi sáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ack-emma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ack-emma phó từ|- (thông tục) buổi sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ack-emma
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ack-emma là: phó từ|- (thông tục) buổi sáng

996. acknowledge nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nhận, thừa nhận, công nhận|=to acknowledge one(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acknowledge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acknowledge ngoại động từ|- nhận, thừa nhận, công nhận|=to acknowledge ones error|+ nhận là mắc sai lầm|=to be acknowledged as the best player in the team|+ được công nhận là cầu thủ xuất sắc nhất trong đội|=to acknowledge someones nod|+ nhìn thấy và đáp lại cái gật đầu của ai|- báo cho biết đã nhận được|=to acknowledge a letter; to acknowledge receipt of a letter|+ báo là đã nhận được thư|- đền đáp; tỏ lòng biết ơn, cảm tạ|=to acknowledge someones service|+ đền đáp lại sự giúp đỡ của ai|=to acknowledge someones kindness|+ cảm tạ lòng tốt của ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acknowledge
  • Phiên âm (nếu có): [əknɔlidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của acknowledge là: ngoại động từ|- nhận, thừa nhận, công nhận|=to acknowledge ones error|+ nhận là mắc sai lầm|=to be acknowledged as the best player in the team|+ được công nhận là cầu thủ xuất sắc nhất trong đội|=to acknowledge someones nod|+ nhìn thấy và đáp lại cái gật đầu của ai|- báo cho biết đã nhận được|=to acknowledge a letter; to acknowledge receipt of a letter|+ báo là đã nhận được thư|- đền đáp; tỏ lòng biết ơn, cảm tạ|=to acknowledge someones service|+ đền đáp lại sự giúp đỡ của ai|=to acknowledge someones kindness|+ cảm tạ lòng tốt của ai

997. acknowledge (ack) nghĩa tiếng việt là (tech) báo nhận, ghi nhận, báo xác định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acknowledge (ack) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acknowledge (ack)(tech) báo nhận, ghi nhận, báo xác định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acknowledge (ack)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acknowledge (ack) là: (tech) báo nhận, ghi nhận, báo xác định

998. acknowledge character nghĩa tiếng việt là (tech) ký tự báo nhận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acknowledge character là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acknowledge character(tech) ký tự báo nhận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acknowledge character
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acknowledge character là: (tech) ký tự báo nhận

999. acknowledge packet assembly and disassembly nghĩa tiếng việt là (tech) báo nhận lắp và tháo gói(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acknowledge packet assembly and disassembly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acknowledge packet assembly and disassembly(tech) báo nhận lắp và tháo gói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acknowledge packet assembly and disassembly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acknowledge packet assembly and disassembly là: (tech) báo nhận lắp và tháo gói

1000. acknowledge pulse nghĩa tiếng việt là (tech) xung báo nhận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acknowledge pulse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acknowledge pulse(tech) xung báo nhận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acknowledge pulse
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acknowledge pulse là: (tech) xung báo nhận

1001. acknowledge request nghĩa tiếng việt là (tech) yêu cầu báo nhận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acknowledge request là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acknowledge request(tech) yêu cầu báo nhận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acknowledge request
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acknowledge request là: (tech) yêu cầu báo nhận

1002. acknowledge state nghĩa tiếng việt là (tech) trạng thái báo nhận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acknowledge state là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acknowledge state(tech) trạng thái báo nhận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acknowledge state
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acknowledge state là: (tech) trạng thái báo nhận

1003. acknowledgeable nghĩa tiếng việt là xem acknowledge(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acknowledgeable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acknowledgeablexem acknowledge. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acknowledgeable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acknowledgeable là: xem acknowledge

1004. acknowledgement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhận, sự công nhận, sự thừa nhận|=an acknowledgm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acknowledgement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acknowledgement danh từ|- sự nhận, sự công nhận, sự thừa nhận|=an acknowledgment of ones fault|+ sự nhận lỗi|=a written acknowledgment of debt|+ giấy nhận có vay nợ|- vật đền đáp, vật tạ ơn; sự đền đáp|=in acknowledgment of someones help|+ để cảm tạ sự giúp đỡ của ai|- sự báo cho biết đã nhận được (thư...)|=to have no acknowledgment of ones letter|+ không nhận được giấy báo cho biết đã nhận được thư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acknowledgement
  • Phiên âm (nếu có): [əknɔlidʤmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của acknowledgement là: danh từ|- sự nhận, sự công nhận, sự thừa nhận|=an acknowledgment of ones fault|+ sự nhận lỗi|=a written acknowledgment of debt|+ giấy nhận có vay nợ|- vật đền đáp, vật tạ ơn; sự đền đáp|=in acknowledgment of someones help|+ để cảm tạ sự giúp đỡ của ai|- sự báo cho biết đã nhận được (thư...)|=to have no acknowledgment of ones letter|+ không nhận được giấy báo cho biết đã nhận được thư

1005. acknowledgement signal nghĩa tiếng việt là (tech) tín hiệu báo nhận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acknowledgement signal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acknowledgement signal(tech) tín hiệu báo nhận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acknowledgement signal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acknowledgement signal là: (tech) tín hiệu báo nhận

1006. acknowledgment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhận, sự công nhận, sự thừa nhận|=an acknowledgm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acknowledgment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acknowledgment danh từ|- sự nhận, sự công nhận, sự thừa nhận|=an acknowledgment of ones fault|+ sự nhận lỗi|=a written acknowledgment of debt|+ giấy nhận có vay nợ|- vật đền đáp, vật tạ ơn; sự đền đáp|=in acknowledgment of someones help|+ để cảm tạ sự giúp đỡ của ai|- sự báo cho biết đã nhận được (thư...)|=to have no acknowledgment of ones letter|+ không nhận được giấy báo cho biết đã nhận được thư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acknowledgment
  • Phiên âm (nếu có): [əknɔlidʤmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của acknowledgment là: danh từ|- sự nhận, sự công nhận, sự thừa nhận|=an acknowledgment of ones fault|+ sự nhận lỗi|=a written acknowledgment of debt|+ giấy nhận có vay nợ|- vật đền đáp, vật tạ ơn; sự đền đáp|=in acknowledgment of someones help|+ để cảm tạ sự giúp đỡ của ai|- sự báo cho biết đã nhận được (thư...)|=to have no acknowledgment of ones letter|+ không nhận được giấy báo cho biết đã nhận được thư

1007. acleidian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) không xương đòn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acleidian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acleidian tính từ|- (giải phẫu) không xương đòn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acleidian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acleidian là: tính từ|- (giải phẫu) không xương đòn

1008. aclimate nghĩa tiếng việt là tính từ|- phi khí hậu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aclimate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aclimate tính từ|- phi khí hậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aclimate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aclimate là: tính từ|- phi khí hậu

1009. aclinic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (vật lý) không nghiêng, vô khuynh|=aclinic line|+ đườn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aclinic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aclinic tính từ|- (vật lý) không nghiêng, vô khuynh|=aclinic line|+ đường vô khuynh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aclinic
  • Phiên âm (nếu có): [əklinik]
  • Nghĩa tiếng việt của aclinic là: tính từ|- (vật lý) không nghiêng, vô khuynh|=aclinic line|+ đường vô khuynh

1010. aclinic line = magnetic equator nghĩa tiếng việt là (tech) đường không từ khuynh, đường từ xích đạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aclinic line = magnetic equator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aclinic line = magnetic equator(tech) đường không từ khuynh, đường từ xích đạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aclinic line = magnetic equator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aclinic line = magnetic equator là: (tech) đường không từ khuynh, đường từ xích đạo

1011. acme nghĩa tiếng việt là danh từ|- tột đỉnh, đỉnh cao nhất|=acme of perfection|+ đỉnh ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acme là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acme danh từ|- tột đỉnh, đỉnh cao nhất|=acme of perfection|+ đỉnh cao nhất của sự hoàn mỹ|- (y học) thời kỳ nguy kịch nhất (của bệnh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acme
  • Phiên âm (nếu có): [ækmi]
  • Nghĩa tiếng việt của acme là: danh từ|- tột đỉnh, đỉnh cao nhất|=acme of perfection|+ đỉnh cao nhất của sự hoàn mỹ|- (y học) thời kỳ nguy kịch nhất (của bệnh)

1012. acne nghĩa tiếng việt là danh từ|- mụn trứng cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acne là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acne danh từ|- mụn trứng cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acne
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acne là: danh từ|- mụn trứng cá

1013. acned nghĩa tiếng việt là xem acne(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acnedxem acne. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acned
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acned là: xem acne

1014. acnode nghĩa tiếng việt là (hình học) điểm cô lập (của đường cong)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acnode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acnode(hình học) điểm cô lập (của đường cong). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acnode
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acnode là: (hình học) điểm cô lập (của đường cong)

1015. acock nghĩa tiếng việt là phó từ|- đội lệch (mũ)|=to set ones hat acock|+ đội mũ lệch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acock phó từ|- đội lệch (mũ)|=to set ones hat acock|+ đội mũ lệch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acock
  • Phiên âm (nếu có): [əkɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của acock là: phó từ|- đội lệch (mũ)|=to set ones hat acock|+ đội mũ lệch

1016. acold nghĩa tiếng việt là tính từ|- lạnh toát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acold là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acold tính từ|- lạnh toát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acold
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acold là: tính từ|- lạnh toát

1017. acolyte nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) thầy tu cấp dưới, thầy dòng, thầy tăng|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acolyte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acolyte danh từ|- (tôn giáo) thầy tu cấp dưới, thầy dòng, thầy tăng|- người theo hầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acolyte
  • Phiên âm (nếu có): [ækəlait]
  • Nghĩa tiếng việt của acolyte là: danh từ|- (tôn giáo) thầy tu cấp dưới, thầy dòng, thầy tăng|- người theo hầu

1018. aconite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây phụ tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aconite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aconite danh từ|- (thực vật học) cây phụ tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aconite
  • Phiên âm (nếu có): [ækənait]
  • Nghĩa tiếng việt của aconite là: danh từ|- (thực vật học) cây phụ tử

1019. acorn nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) quả đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acorn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acorn danh từ|- (thực vật học) quả đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acorn
  • Phiên âm (nếu có): [eikɔ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của acorn là: danh từ|- (thực vật học) quả đầu

1020. acorn tube nghĩa tiếng việt là (tech) đèn hạt dẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acorn tube là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acorn tube(tech) đèn hạt dẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acorn tube
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acorn tube là: (tech) đèn hạt dẻ

1021. acorn-shaped nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật) dạng quả đấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acorn-shaped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acorn-shaped tính từ|- (thực vật) dạng quả đấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acorn-shaped
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acorn-shaped là: tính từ|- (thực vật) dạng quả đấu

1022. acotyledon nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây không lá mầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acotyledon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acotyledon danh từ|- (thực vật học) cây không lá mầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acotyledon
  • Phiên âm (nếu có): [æ,kɔtili:dən]
  • Nghĩa tiếng việt của acotyledon là: danh từ|- (thực vật học) cây không lá mầm

1023. acotyledonous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) không lá mầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acotyledonous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acotyledonous tính từ|- (thực vật học) không lá mầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acotyledonous
  • Phiên âm (nếu có): [æ,kɔtili:dənəs]
  • Nghĩa tiếng việt của acotyledonous là: tính từ|- (thực vật học) không lá mầm

1024. acoumeter nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái đo nghe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acoumeter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acoumeter danh từ|- cái đo nghe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acoumeter
  • Phiên âm (nếu có): [əku:mitə]
  • Nghĩa tiếng việt của acoumeter là: danh từ|- cái đo nghe

1025. acoustic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) âm thanh; (thuộc) âm học|- (thuộc) thính gia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acoustic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acoustic tính từ|- (thuộc) âm thanh; (thuộc) âm học|- (thuộc) thính giác|=acoustic nerves|+ dây thần kinh thính giác|=acoustic mine|+ mìn âm thanh||@acoustic|- (tech) thuộc về (có tính) âm thanh; thuộc âm học; thuộc truyền âm; âm chất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acoustic
  • Phiên âm (nếu có): [əku:mitə]
  • Nghĩa tiếng việt của acoustic là: tính từ|- (thuộc) âm thanh; (thuộc) âm học|- (thuộc) thính giác|=acoustic nerves|+ dây thần kinh thính giác|=acoustic mine|+ mìn âm thanh||@acoustic|- (tech) thuộc về (có tính) âm thanh; thuộc âm học; thuộc truyền âm; âm chất

1026. acoustic absorber nghĩa tiếng việt là (tech) bộ hấp thụ âm thanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acoustic absorber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acoustic absorber(tech) bộ hấp thụ âm thanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acoustic absorber
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acoustic absorber là: (tech) bộ hấp thụ âm thanh

1027. acoustic absorption nghĩa tiếng việt là (tech) hấp thụ âm thanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acoustic absorption là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acoustic absorption(tech) hấp thụ âm thanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acoustic absorption
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acoustic absorption là: (tech) hấp thụ âm thanh

1028. acoustic admittance nghĩa tiếng việt là (tech) dẫn nạp âm thanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acoustic admittance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acoustic admittance(tech) dẫn nạp âm thanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acoustic admittance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acoustic admittance là: (tech) dẫn nạp âm thanh

1029. acoustic baffle nghĩa tiếng việt là (tech) ván trợ âm thanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acoustic baffle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acoustic baffle(tech) ván trợ âm thanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acoustic baffle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acoustic baffle là: (tech) ván trợ âm thanh

1030. acoustic capacitance nghĩa tiếng việt là (tech) âm dung, âm lượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acoustic capacitance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acoustic capacitance(tech) âm dung, âm lượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acoustic capacitance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acoustic capacitance là: (tech) âm dung, âm lượng

1031. acoustic coupler nghĩa tiếng việt là (tech) bộ ghép âm, bổ đổi âm sang số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acoustic coupler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acoustic coupler(tech) bộ ghép âm, bổ đổi âm sang số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acoustic coupler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acoustic coupler là: (tech) bộ ghép âm, bổ đổi âm sang số

1032. acoustic coupler modem nghĩa tiếng việt là (tech) bộ biến hoàn ghép âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acoustic coupler modem là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acoustic coupler modem(tech) bộ biến hoàn ghép âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acoustic coupler modem
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acoustic coupler modem là: (tech) bộ biến hoàn ghép âm

1033. acoustic dispersion nghĩa tiếng việt là (tech) phân tán âm thanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acoustic dispersion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acoustic dispersion(tech) phân tán âm thanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acoustic dispersion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acoustic dispersion là: (tech) phân tán âm thanh

1034. acoustic engineering nghĩa tiếng việt là (tech) ngành kỹ thuật âm thanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acoustic engineering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acoustic engineering(tech) ngành kỹ thuật âm thanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acoustic engineering
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acoustic engineering là: (tech) ngành kỹ thuật âm thanh

1035. acoustic fidelity nghĩa tiếng việt là (tech) độ trung thực âm thanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acoustic fidelity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acoustic fidelity(tech) độ trung thực âm thanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acoustic fidelity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acoustic fidelity là: (tech) độ trung thực âm thanh

1036. acoustic filter nghĩa tiếng việt là (tech) bộ lọc âm thanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acoustic filter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acoustic filter(tech) bộ lọc âm thanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acoustic filter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acoustic filter là: (tech) bộ lọc âm thanh

1037. acoustic impedance nghĩa tiếng việt là (tech) trở kháng âm thanh, âm trở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acoustic impedance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acoustic impedance(tech) trở kháng âm thanh, âm trở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acoustic impedance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acoustic impedance là: (tech) trở kháng âm thanh, âm trở

1038. acoustic noise nghĩa tiếng việt là (tech) nhiễu âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acoustic noise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acoustic noise(tech) nhiễu âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acoustic noise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acoustic noise là: (tech) nhiễu âm

1039. acoustic phonon nghĩa tiếng việt là (tech) thanh tử âm thanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acoustic phonon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acoustic phonon(tech) thanh tử âm thanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acoustic phonon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acoustic phonon là: (tech) thanh tử âm thanh

1040. acoustic sensor nghĩa tiếng việt là (tech) bộ cảm nhận âm thanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acoustic sensor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acoustic sensor(tech) bộ cảm nhận âm thanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acoustic sensor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acoustic sensor là: (tech) bộ cảm nhận âm thanh

1041. acoustic wave nghĩa tiếng việt là (tech) sóng âm thanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acoustic wave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acoustic wave(tech) sóng âm thanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acoustic wave
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acoustic wave là: (tech) sóng âm thanh

1042. acoustical nghĩa tiếng việt là (thuộc) âm thanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acoustical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acoustical(thuộc) âm thanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acoustical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acoustical là: (thuộc) âm thanh

1043. acoustically nghĩa tiếng việt là phó từ|- về âm thanh, về độ vang âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acoustically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acoustically phó từ|- về âm thanh, về độ vang âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acoustically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acoustically là: phó từ|- về âm thanh, về độ vang âm

1044. acoustician nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà âm học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acoustician là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acoustician danh từ|- nhà âm học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acoustician
  • Phiên âm (nếu có): [,æku:stiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của acoustician là: danh từ|- nhà âm học

1045. acoustics nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều (dùng như số ít)|- âm học|=room (architectu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acoustics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acoustics danh từ, số nhiều (dùng như số ít)|- âm học|=room (architectural) acoustics|+ âm học kiến trúc|=wave acoustics|+ âm học sóng|=ray acoustics|+ âm học tia|- (số nhiều) độ vang âm (của một rạp hát, rạp chiếu bóng...)||@acoustics|- (vật lí) âm học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acoustics
  • Phiên âm (nếu có): [əku:stiks]
  • Nghĩa tiếng việt của acoustics là: danh từ, số nhiều (dùng như số ít)|- âm học|=room (architectural) acoustics|+ âm học kiến trúc|=wave acoustics|+ âm học sóng|=ray acoustics|+ âm học tia|- (số nhiều) độ vang âm (của một rạp hát, rạp chiếu bóng...)||@acoustics|- (vật lí) âm học

1046. acquaint nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm quen|=to acquaint oneself with something|+ la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acquaint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acquaint ngoại động từ|- làm quen|=to acquaint oneself with something|+ làm quen với cái gì|=to be acquainted with somebody|+ quen biết ai|=to get (become) acquainted with|+ trở thành quen thuộc với|- báo, cho biết, cho hay|=to acquaint somebody with a piece of news|+ báo cho ai biết một tin gì|=to acquaint somebody with a fact|+ cho ai biết một sự việc gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acquaint
  • Phiên âm (nếu có): [əkweint]
  • Nghĩa tiếng việt của acquaint là: ngoại động từ|- làm quen|=to acquaint oneself with something|+ làm quen với cái gì|=to be acquainted with somebody|+ quen biết ai|=to get (become) acquainted with|+ trở thành quen thuộc với|- báo, cho biết, cho hay|=to acquaint somebody with a piece of news|+ báo cho ai biết một tin gì|=to acquaint somebody with a fact|+ cho ai biết một sự việc gì

1047. acquaintance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự biết, sự hiểu biết|=to have a good acquaintance wi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acquaintance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acquaintance danh từ|- sự biết, sự hiểu biết|=to have a good acquaintance with vietnam|+ hiểu biết rất rõ về việt nam|=to have an intimate acquaintance with a subject|+ hiểu biết tường tận một vấn đề|- sự quen, sự quen biết|=to make acquaintance with somebody; to make someones acquaintance|+ làm quen với ai|- ((thường) số nhiều) người quen|=an old acquaintance|+ một người quen cũ|=a man of many acquaintances|+ một người quen biết nhiều|- người quen sơ sơ|- bỏ rơi một người quen, lờ một người quen|- cố làm quen bằng được với ai|- (xem) speaking|- (xem) strike. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acquaintance
  • Phiên âm (nếu có): [əkweintəns]
  • Nghĩa tiếng việt của acquaintance là: danh từ|- sự biết, sự hiểu biết|=to have a good acquaintance with vietnam|+ hiểu biết rất rõ về việt nam|=to have an intimate acquaintance with a subject|+ hiểu biết tường tận một vấn đề|- sự quen, sự quen biết|=to make acquaintance with somebody; to make someones acquaintance|+ làm quen với ai|- ((thường) số nhiều) người quen|=an old acquaintance|+ một người quen cũ|=a man of many acquaintances|+ một người quen biết nhiều|- người quen sơ sơ|- bỏ rơi một người quen, lờ một người quen|- cố làm quen bằng được với ai|- (xem) speaking|- (xem) strike

1048. acquaintanceship nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quen biết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acquaintanceship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acquaintanceship danh từ|- sự quen biết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acquaintanceship
  • Phiên âm (nếu có): [əkweintənʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của acquaintanceship là: danh từ|- sự quen biết

1049. acquainted nghĩa tiếng việt là tính từ|- ((thường) + with) quen biết, quen thuộc (với)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acquainted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acquainted tính từ|- ((thường) + with) quen biết, quen thuộc (với). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acquainted
  • Phiên âm (nếu có): [əkweintid]
  • Nghĩa tiếng việt của acquainted là: tính từ|- ((thường) + with) quen biết, quen thuộc (với)

1050. acquest nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật kiếm được, của cải làm ra|- (pháp lý) của là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acquest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acquest danh từ|- vật kiếm được, của cải làm ra|- (pháp lý) của làm ra (không do thừa kế). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acquest
  • Phiên âm (nếu có): [ækwest]
  • Nghĩa tiếng việt của acquest là: danh từ|- vật kiếm được, của cải làm ra|- (pháp lý) của làm ra (không do thừa kế)

1051. acquiesce nghĩa tiếng việt là nội động từ|- bằng lòng, ưng thuận, đồng ý; bằng lòng ngầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acquiesce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acquiesce nội động từ|- bằng lòng, ưng thuận, đồng ý; bằng lòng ngầm, mặc nhận|=to acquiesce in someones proposal|+ đồng ý với lời đề nghị của ai|=to acquiesce in a conclusion|+ đồng ý với một kết luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acquiesce
  • Phiên âm (nếu có): [,ækwies]
  • Nghĩa tiếng việt của acquiesce là: nội động từ|- bằng lòng, ưng thuận, đồng ý; bằng lòng ngầm, mặc nhận|=to acquiesce in someones proposal|+ đồng ý với lời đề nghị của ai|=to acquiesce in a conclusion|+ đồng ý với một kết luận

1052. acquiescence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bằng lòng, sự ưng thuận, sự đồng ý; sự bằng l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acquiescence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acquiescence danh từ|- sự bằng lòng, sự ưng thuận, sự đồng ý; sự bằng lòng ngầm, sự mặc nhận|- sự phục tùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acquiescence
  • Phiên âm (nếu có): [,ækwiesns]
  • Nghĩa tiếng việt của acquiescence là: danh từ|- sự bằng lòng, sự ưng thuận, sự đồng ý; sự bằng lòng ngầm, sự mặc nhận|- sự phục tùng

1053. acquiescent nghĩa tiếng việt là tính từ|- bằng lòng, ưng thuận, đồng ý; bằng lòng ngầm, mặ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acquiescent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acquiescent tính từ|- bằng lòng, ưng thuận, đồng ý; bằng lòng ngầm, mặc nhận|- phục tùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acquiescent
  • Phiên âm (nếu có): [,ækwwiesnt]
  • Nghĩa tiếng việt của acquiescent là: tính từ|- bằng lòng, ưng thuận, đồng ý; bằng lòng ngầm, mặc nhận|- phục tùng

1054. acquiescently nghĩa tiếng việt là xem acquiescent(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acquiescently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acquiescentlyxem acquiescent. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acquiescently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acquiescently là: xem acquiescent

1055. acquirable nghĩa tiếng việt là xem acquire(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acquirable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acquirablexem acquire. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acquirable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acquirable là: xem acquire

1056. acquire nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- được, giành được, thu được, đạt được, kiếm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ acquire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acquire ngoại động từ|- được, giành được, thu được, đạt được, kiếm được|=to acquire a good reputation|+ được tiếng tốt|=acquired characteristic|+ (sinh vật học) tính chất thu được|=an acquired taste|+ sở thích do quen mà có. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acquire
  • Phiên âm (nếu có): [əkwaiə]
  • Nghĩa tiếng việt của acquire là: ngoại động từ|- được, giành được, thu được, đạt được, kiếm được|=to acquire a good reputation|+ được tiếng tốt|=acquired characteristic|+ (sinh vật học) tính chất thu được|=an acquired taste|+ sở thích do quen mà có

1057. acquirement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự được, sự giành được, sự thu được, sự đạt được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acquirement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acquirement danh từ|- sự được, sự giành được, sự thu được, sự đạt được, sự kiếm được|- (số nhiều) điều học được, học thức, tài nghệ, tài năng (do trau giồi mà có, đối lại với thiên tư)|=a man of vast acquirements|+ một người có nhiều tài năng; người có vốn kiến thức rộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acquirement
  • Phiên âm (nếu có): [əkwaiəmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của acquirement là: danh từ|- sự được, sự giành được, sự thu được, sự đạt được, sự kiếm được|- (số nhiều) điều học được, học thức, tài nghệ, tài năng (do trau giồi mà có, đối lại với thiên tư)|=a man of vast acquirements|+ một người có nhiều tài năng; người có vốn kiến thức rộng

1058. acquirer nghĩa tiếng việt là xem acquire(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acquirer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acquirerxem acquire. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acquirer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acquirer là: xem acquire

1059. acquisition nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự được, sự giành được, sự thu được, sự đạt được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acquisition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acquisition danh từ|- sự được, sự giành được, sự thu được, sự đạt được, sự kiếm được|- cái giành được, cái thu nhận được|=mr. a will be a valuable acquisition to the teaching staff of our school|+ thu nhận được ông a thì sẽ có lợi cho hàng ngũ giáo viên của trường chúng ta||@acquisition|- (tech) thu thập, thu nhận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acquisition
  • Phiên âm (nếu có): [,ækwiziʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của acquisition là: danh từ|- sự được, sự giành được, sự thu được, sự đạt được, sự kiếm được|- cái giành được, cái thu nhận được|=mr. a will be a valuable acquisition to the teaching staff of our school|+ thu nhận được ông a thì sẽ có lợi cho hàng ngũ giáo viên của trường chúng ta||@acquisition|- (tech) thu thập, thu nhận

1060. acquisitive nghĩa tiếng việt là tính từ|- thích trữ của, hám lợi|- có thể học hỏi, có kha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acquisitive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acquisitive tính từ|- thích trữ của, hám lợi|- có thể học hỏi, có khả năng tiếp thu, có khả năng lĩnh hội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acquisitive
  • Phiên âm (nếu có): [əkwizitiv]
  • Nghĩa tiếng việt của acquisitive là: tính từ|- thích trữ của, hám lợi|- có thể học hỏi, có khả năng tiếp thu, có khả năng lĩnh hội

1061. acquisitively nghĩa tiếng việt là xem acquisitive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acquisitively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acquisitivelyxem acquisitive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acquisitively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acquisitively là: xem acquisitive

1062. acquisitiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính thích trữ của, tính hám lợi|- tính có thể h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acquisitiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acquisitiveness danh từ|- tính thích trữ của, tính hám lợi|- tính có thể học hỏi, khả năng tiếp thu, khả năng lĩnh hội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acquisitiveness
  • Phiên âm (nếu có): [əkwizitivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của acquisitiveness là: danh từ|- tính thích trữ của, tính hám lợi|- tính có thể học hỏi, khả năng tiếp thu, khả năng lĩnh hội

1063. acquisitor nghĩa tiếng việt là xem acquisitive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acquisitor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acquisitorxem acquisitive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acquisitor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acquisitor là: xem acquisitive

1064. acquit nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- trả hết, trang trải (nợ nần)|=to acquit ones (…)


Nghĩa tiếng việt của từ acquit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acquit ngoại động từ|- trả hết, trang trải (nợ nần)|=to acquit ones debt trang trải hết nợ nần|+ tha bổng, tha tội, tuyên bố trắng án|=to be acquitted of ones crime|+ được tha bổng|- to acquit oneself of làm xong, làm trọn (nghĩa vụ, bổn phận...)|=to acquit oneself of a promise|+ làm trọn lời hứa|=to acquit oneself of ones task|+ làm trọn nhiệm vụ|- làm bổn phận mình, làm trọn phận mình; xử sự|=to acquit oneself ill|+ làm không tốt phần mình, xử sự xấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acquit
  • Phiên âm (nếu có): [əkwit]
  • Nghĩa tiếng việt của acquit là: ngoại động từ|- trả hết, trang trải (nợ nần)|=to acquit ones debt trang trải hết nợ nần|+ tha bổng, tha tội, tuyên bố trắng án|=to be acquitted of ones crime|+ được tha bổng|- to acquit oneself of làm xong, làm trọn (nghĩa vụ, bổn phận...)|=to acquit oneself of a promise|+ làm trọn lời hứa|=to acquit oneself of ones task|+ làm trọn nhiệm vụ|- làm bổn phận mình, làm trọn phận mình; xử sự|=to acquit oneself ill|+ làm không tốt phần mình, xử sự xấu

1065. acquittal nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trả xong nợ, sự trang trải xong nợ nần|- sự tha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acquittal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acquittal danh từ|- sự trả xong nợ, sự trang trải xong nợ nần|- sự tha tội, sự tha bổng, sự tuyên bố trắng án|- sự làm trọn (bổn phận, trách nhiệm...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acquittal
  • Phiên âm (nếu có): [əkwitl]
  • Nghĩa tiếng việt của acquittal là: danh từ|- sự trả xong nợ, sự trang trải xong nợ nần|- sự tha tội, sự tha bổng, sự tuyên bố trắng án|- sự làm trọn (bổn phận, trách nhiệm...)

1066. acquittancce nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trả nợ, sự trang trải hết nợ nần|- sự trang tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acquittancce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acquittancce danh từ|- sự trả nợ, sự trang trải hết nợ nần|- sự trang trải hết nợ nần|- biên lai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acquittancce
  • Phiên âm (nếu có): [əkwitəns]
  • Nghĩa tiếng việt của acquittancce là: danh từ|- sự trả nợ, sự trang trải hết nợ nần|- sự trang trải hết nợ nần|- biên lai

1067. acquittance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trả nợ, sự trang trải hết nợ nần|- sự trang tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acquittance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acquittance danh từ|- sự trả nợ, sự trang trải hết nợ nần|- sự trang trải hết nợ nần|- biên lai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acquittance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acquittance là: danh từ|- sự trả nợ, sự trang trải hết nợ nần|- sự trang trải hết nợ nần|- biên lai

1068. acquitter nghĩa tiếng việt là xem acquit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acquitter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acquitterxem acquit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acquitter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acquitter là: xem acquit

1069. acral nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc phía đầu; phía ngoài cùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acral tính từ|- thuộc phía đầu; phía ngoài cùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acral
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acral là: tính từ|- thuộc phía đầu; phía ngoài cùng

1070. acranial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) không sọ, thiếu sọ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acranial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acranial tính từ|- (y học) không sọ, thiếu sọ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acranial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acranial là: tính từ|- (y học) không sọ, thiếu sọ

1071. acraspedout nghĩa tiếng việt là tính từ|- không diềm, thiếu diềm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acraspedout là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acraspedout tính từ|- không diềm, thiếu diềm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acraspedout
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acraspedout là: tính từ|- không diềm, thiếu diềm

1072. acre nghĩa tiếng việt là danh từ|- mẫu anh (khoảng 0, 4 hecta)|- cánh đồng, đồng cỏ|=br(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acre danh từ|- mẫu anh (khoảng 0, 4 hecta)|- cánh đồng, đồng cỏ|=broad acres|+ đồng ruộng, cánh đồng|=gods acre|+ nghĩa địa, nghĩa trang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acre
  • Phiên âm (nếu có): [acre]
  • Nghĩa tiếng việt của acre là: danh từ|- mẫu anh (khoảng 0, 4 hecta)|- cánh đồng, đồng cỏ|=broad acres|+ đồng ruộng, cánh đồng|=gods acre|+ nghĩa địa, nghĩa trang

1073. acreage nghĩa tiếng việt là danh từ|- diện tích (tính theo mẫu anh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acreage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acreage danh từ|- diện tích (tính theo mẫu anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acreage
  • Phiên âm (nếu có): [eikəridʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của acreage là: danh từ|- diện tích (tính theo mẫu anh)

1074. acrid nghĩa tiếng việt là tính từ|- hăng, cay sè|- chua cay, gay gắt (lời nói, thái độ.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acrid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acrid tính từ|- hăng, cay sè|- chua cay, gay gắt (lời nói, thái độ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acrid
  • Phiên âm (nếu có): [ækrid]
  • Nghĩa tiếng việt của acrid là: tính từ|- hăng, cay sè|- chua cay, gay gắt (lời nói, thái độ...)

1075. acridity nghĩa tiếng việt là danh từ|- vị hăng, mùi hăng, mùi cay sè|- sự chua cay, sừ gay (…)


Nghĩa tiếng việt của từ acridity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acridity danh từ|- vị hăng, mùi hăng, mùi cay sè|- sự chua cay, sừ gay gắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acridity
  • Phiên âm (nếu có): [ækriditi]
  • Nghĩa tiếng việt của acridity là: danh từ|- vị hăng, mùi hăng, mùi cay sè|- sự chua cay, sừ gay gắt

1076. acridly nghĩa tiếng việt là xem acrid(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acridly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acridlyxem acrid. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acridly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acridly là: xem acrid

1077. acrimonious nghĩa tiếng việt là tính từ|- chua cay, gay gắt (lời nói, thái độ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acrimonious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acrimonious tính từ|- chua cay, gay gắt (lời nói, thái độ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acrimonious
  • Phiên âm (nếu có): [,ækrimounjəs]
  • Nghĩa tiếng việt của acrimonious là: tính từ|- chua cay, gay gắt (lời nói, thái độ)

1078. acrimoniously nghĩa tiếng việt là phó từ|- chua cay, gay gắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acrimoniously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acrimoniously phó từ|- chua cay, gay gắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acrimoniously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acrimoniously là: phó từ|- chua cay, gay gắt

1079. acrimoniousness nghĩa tiếng việt là xem acrimonious(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acrimoniousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acrimoniousnessxem acrimonious. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acrimoniousness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acrimoniousness là: xem acrimonious

1080. acrimony nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chua cay, sự gay gắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acrimony là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acrimony danh từ|- sự chua cay, sự gay gắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acrimony
  • Phiên âm (nếu có): [ækriməni]
  • Nghĩa tiếng việt của acrimony là: danh từ|- sự chua cay, sự gay gắt

1081. acrobat nghĩa tiếng việt là danh từ|- người biểu diễn leo dây, người biểu diễn nhào lộn|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acrobat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acrobat danh từ|- người biểu diễn leo dây, người biểu diễn nhào lộn|- nhà chính trị nghiêng ngả (dễ dàng thay đổi lập trường); nhà biện luận nghiêng ngả (dễ dàng thay đổi lập luận). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acrobat
  • Phiên âm (nếu có): [ækrəbæt]
  • Nghĩa tiếng việt của acrobat là: danh từ|- người biểu diễn leo dây, người biểu diễn nhào lộn|- nhà chính trị nghiêng ngả (dễ dàng thay đổi lập trường); nhà biện luận nghiêng ngả (dễ dàng thay đổi lập luận)

1082. acrobatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- tính chất nhào lộn, liên quan đến nhào lộn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acrobatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acrobatic tính từ|- tính chất nhào lộn, liên quan đến nhào lộn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acrobatic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acrobatic là: tính từ|- tính chất nhào lộn, liên quan đến nhào lộn

1083. acrobatically nghĩa tiếng việt là phó từ|- tài tình, khéo léo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acrobatically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acrobatically phó từ|- tài tình, khéo léo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acrobatically
  • Phiên âm (nếu có): [,ækrəbætikəli]
  • Nghĩa tiếng việt của acrobatically là: phó từ|- tài tình, khéo léo

1084. acrobatics nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều (dùng như số ít)|- thuật leo dây, thuật nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acrobatics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acrobatics danh từ, số nhiều (dùng như số ít)|- thuật leo dây, thuật nhào lộn|=aerial acrobatics|+ (hàng không) thuật nhào lộn trên không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acrobatics
  • Phiên âm (nếu có): [,ækrəbætiks]
  • Nghĩa tiếng việt của acrobatics là: danh từ, số nhiều (dùng như số ít)|- thuật leo dây, thuật nhào lộn|=aerial acrobatics|+ (hàng không) thuật nhào lộn trên không

1085. acrobatism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật leo dây, thuật nhào lộn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acrobatism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acrobatism danh từ|- thuật leo dây, thuật nhào lộn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acrobatism
  • Phiên âm (nếu có): [ækrəbætizm]
  • Nghĩa tiếng việt của acrobatism là: danh từ|- thuật leo dây, thuật nhào lộn

1086. acrocarpic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc quả ngọn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acrocarpic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acrocarpic tính từ|- thuộc quả ngọn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acrocarpic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acrocarpic là: tính từ|- thuộc quả ngọn

1087. acrocarpous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có quả ở ngọn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acrocarpous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acrocarpous tính từ|- (thực vật học) có quả ở ngọn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acrocarpous
  • Phiên âm (nếu có): [,ækroukɑ:pəs]
  • Nghĩa tiếng việt của acrocarpous là: tính từ|- (thực vật học) có quả ở ngọn

1088. acrocentric nghĩa tiếng việt là danh từ|- thể nhiễm sắc dạng que(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acrocentric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acrocentric danh từ|- thể nhiễm sắc dạng que. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acrocentric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acrocentric là: danh từ|- thể nhiễm sắc dạng que

1089. acrogenous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) sinh ở ngọn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acrogenous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acrogenous tính từ|- (thực vật học) sinh ở ngọn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acrogenous
  • Phiên âm (nếu có): [əkrɔdʤinəs]
  • Nghĩa tiếng việt của acrogenous là: tính từ|- (thực vật học) sinh ở ngọn

1090. acrogynous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có túi noãn ở ngọn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acrogynous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acrogynous tính từ|- có túi noãn ở ngọn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acrogynous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acrogynous là: tính từ|- có túi noãn ở ngọn

1091. acromegalic nghĩa tiếng việt là xem acromegaly(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acromegalic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acromegalicxem acromegaly. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acromegalic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acromegalic là: xem acromegaly

1092. acromegaly nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh to cực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acromegaly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acromegaly danh từ|- (y học) bệnh to cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acromegaly
  • Phiên âm (nếu có): [,ækrəmegəli]
  • Nghĩa tiếng việt của acromegaly là: danh từ|- (y học) bệnh to cực

1093. acronycal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thiên văn học) xuất hiện vào lúc chập tối (sao...(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acronycal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acronycal tính từ|- (thiên văn học) xuất hiện vào lúc chập tối (sao...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acronycal
  • Phiên âm (nếu có): [əkrɔnikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của acronycal là: tính từ|- (thiên văn học) xuất hiện vào lúc chập tối (sao...)

1094. acronychal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thiên văn học) xuất hiện vào lúc chập tối (sao...(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acronychal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acronychal tính từ|- (thiên văn học) xuất hiện vào lúc chập tối (sao...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acronychal
  • Phiên âm (nếu có): [əkrɔnikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của acronychal là: tính từ|- (thiên văn học) xuất hiện vào lúc chập tối (sao...)

1095. acronym nghĩa tiếng việt là danh từ|- từ (cấu tạo bằng) chữ đầu (của những từ khác) (v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acronym là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acronym danh từ|- từ (cấu tạo bằng) chữ đầu (của những từ khác) (ví dụ nato, radar...)||@acronym|- (tech) lược danh, lược (thành) ngữ, tên gọn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acronym
  • Phiên âm (nếu có): [ækrənim]
  • Nghĩa tiếng việt của acronym là: danh từ|- từ (cấu tạo bằng) chữ đầu (của những từ khác) (ví dụ nato, radar...)||@acronym|- (tech) lược danh, lược (thành) ngữ, tên gọn

1096. acronymic nghĩa tiếng việt là xem acronym(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acronymic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acronymicxem acronym. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acronymic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acronymic là: xem acronym

1097. acronymous nghĩa tiếng việt là xem acronym(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acronymous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acronymousxem acronym. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acronymous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acronymous là: xem acronym

1098. acropetal nghĩa tiếng việt là tính từ|- hướng ngọn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acropetal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acropetal tính từ|- hướng ngọn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acropetal
  • Phiên âm (nếu có): [əkrɔpitəl]
  • Nghĩa tiếng việt của acropetal là: tính từ|- hướng ngọn

1099. acropetally nghĩa tiếng việt là xem acropetal(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acropetally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acropetallyxem acropetal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acropetally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acropetally là: xem acropetal

1100. acrophilous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật) ưa ngọn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acrophilous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acrophilous tính từ|- (thực vật) ưa ngọn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acrophilous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acrophilous là: tính từ|- (thực vật) ưa ngọn

1101. acrophily nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính ưa ngọn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acrophily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acrophily danh từ|- tính ưa ngọn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acrophily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acrophily là: danh từ|- tính ưa ngọn

1102. acrophobia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng sợ nơi cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acrophobia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acrophobia danh từ|- (y học) chứng sợ nơi cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acrophobia
  • Phiên âm (nếu có): [,ækrəfoubjə]
  • Nghĩa tiếng việt của acrophobia là: danh từ|- (y học) chứng sợ nơi cao

1103. acropodium nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngón (chân, tay)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acropodium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acropodium danh từ|- ngón (chân, tay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acropodium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acropodium là: danh từ|- ngón (chân, tay)

1104. acropolis nghĩa tiếng việt là danh từ|- vệ thành, thành phòng ngự (đặc biệt hay dùng để c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acropolis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acropolis danh từ|- vệ thành, thành phòng ngự (đặc biệt hay dùng để chỉ vệ thành của thành a-ten, thời cổ hy lạp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acropolis
  • Phiên âm (nếu có): [əkrɔpəlis]
  • Nghĩa tiếng việt của acropolis là: danh từ|- vệ thành, thành phòng ngự (đặc biệt hay dùng để chỉ vệ thành của thành a-ten, thời cổ hy lạp)

1105. acroscopic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật) đối ngọn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acroscopic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acroscopic tính từ|- (thực vật) đối ngọn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acroscopic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acroscopic là: tính từ|- (thực vật) đối ngọn

1106. acrospire nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) mần ngọn cuộn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acrospire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acrospire danh từ|- (thực vật) mần ngọn cuộn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acrospire
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acrospire là: danh từ|- (thực vật) mần ngọn cuộn

1107. acrospore nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) bào tử ngọn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acrospore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acrospore danh từ|- (thực vật học) bào tử ngọn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acrospore
  • Phiên âm (nếu có): [ækrəspɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của acrospore là: danh từ|- (thực vật học) bào tử ngọn

1108. across nghĩa tiếng việt là phó từ|- qua, ngang, ngang qua|=a bird is flying across|+ một con (…)


Nghĩa tiếng việt của từ across là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh across phó từ|- qua, ngang, ngang qua|=a bird is flying across|+ một con chim đang bay ngang qua|- bắt chéo, chéo nhau, chéo chữ thập|=to stand with legs across|+ đứng chéo khoeo|=with arms across|+ khoanh tay|* giới từ|- qua, ngang, ngang qua|=across the fields|+ ngang qua cánh đồng|- ở bên kia, ở phía bên kia|=the hotel is across the river|+ khách sạn ở bên kia sông|- (xem) come|- cãi nhau với ai|- (xem) trun|- (từ lóng) trả thù ai|- đánh lừa ai|- trừng phạt ai, sửa cho ai một trận||@across|- ngang, qua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:across
  • Phiên âm (nếu có): [əkrɔs]
  • Nghĩa tiếng việt của across là: phó từ|- qua, ngang, ngang qua|=a bird is flying across|+ một con chim đang bay ngang qua|- bắt chéo, chéo nhau, chéo chữ thập|=to stand with legs across|+ đứng chéo khoeo|=with arms across|+ khoanh tay|* giới từ|- qua, ngang, ngang qua|=across the fields|+ ngang qua cánh đồng|- ở bên kia, ở phía bên kia|=the hotel is across the river|+ khách sạn ở bên kia sông|- (xem) come|- cãi nhau với ai|- (xem) trun|- (từ lóng) trả thù ai|- đánh lừa ai|- trừng phạt ai, sửa cho ai một trận||@across|- ngang, qua

1109. across-the-board tariff changes nghĩa tiếng việt là (econ) thay đổi thuế quan đồng loạt.|+ một tình huống khi tất (…)


Nghĩa tiếng việt của từ across-the-board tariff changes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh across-the-board tariff changes(econ) thay đổi thuế quan đồng loạt.|+ một tình huống khi tất cả thuế quan của một nước được tăng hoặc giảm theo tỷ lệ phần trăm ngang bằng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:across-the-board tariff changes
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của across-the-board tariff changes là: (econ) thay đổi thuế quan đồng loạt.|+ một tình huống khi tất cả thuế quan của một nước được tăng hoặc giảm theo tỷ lệ phần trăm ngang bằng.

1110. acrostic nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thơ ca) chữ đầu|* tính từ|- (thuộc) thể thơ chữ đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acrostic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acrostic danh từ|- (thơ ca) chữ đầu|* tính từ|- (thuộc) thể thơ chữ đầu, theo thể thơ chữ đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acrostic
  • Phiên âm (nếu có): [əkrɔstik]
  • Nghĩa tiếng việt của acrostic là: danh từ|- (thơ ca) chữ đầu|* tính từ|- (thuộc) thể thơ chữ đầu, theo thể thơ chữ đầu

1111. acrostically nghĩa tiếng việt là xem acrostic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acrostically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acrosticallyxem acrostic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acrostically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acrostically là: xem acrostic

1112. acrotropism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hướng ngọn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acrotropism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acrotropism danh từ|- tính hướng ngọn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acrotropism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acrotropism là: danh từ|- tính hướng ngọn

1113. acrylic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hóa) acrylic|* danh từ|- sợi acrylic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acrylic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acrylic tính từ|- (hóa) acrylic|* danh từ|- sợi acrylic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acrylic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acrylic là: tính từ|- (hóa) acrylic|* danh từ|- sợi acrylic

1114. act nghĩa tiếng việt là danh từ|- hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi|=act of violen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ act là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh act danh từ|- hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi|=act of violence|+ hành động bạo lực|=act of madness|+ hành động điên rồ|- đạo luật|=to pass an act|+ thông qua một đạo luật|=act of parliament|+ một đạo luật của quốc hội|- chứng thư|=to take act|+ chứng nhận|=i deliver this as my act and deed|+ tôi xin nộp cái này coi như chứng nhận của tôi (nói khi ký)|- hồi, màn (trong vở kịch)|=a play in five acts|+ vở kịch năm màn|- tiết mục (xiếc, ca múa nhạc...)|- luận án, khoá luận|- sắp sửa (làm gì)|=to be in act to fire|+ sắp bắn|- khi đang hành động, quả tang|=to be caught in the very act|+ bị bắt quả tang|- (từ lóng) khoe mẽ, nói khoe|* ngoại động từ|- đóng vai (kịch, chèo, tuồng, phim)|=to act hamlet|+ đóng vai hăm-lét|- giả vờ, giả đò đóng kịch |=to act madness|+ giả vờ điên|=to act a part|+ đóng một vai; giả đò|* nội động từ|- hành động|=to act like a fool|+ hành động như một thằng điên|- cư xử, đối xử|=to act kindly towards someone|+ đối xử tử tế với ai|- giữ nhiệm vụ, làm công tác, làm|=to act as interpreter|+ làm phiên dịch|=he acted as director in the latters absence|+ anh ấy thay quyền ông giám đốc khi ông giám đốc đi vắng|- tác động, có tác dụng, có ảnh hưởng|=alcohol acts on the nerves|+ rượu có tác động đến thần kinh|=the brake refused to act|+ phanh không ăn|- đóng kịch, diễn kịch, thủ vai|=to act very well|+ thủ vai rất đạt|- (+ upon, on) hành động theo, làm theo|=to act upon someones advice|+ hành động theo lời khuyên của ai|- (+ up to) thực hành cho xứng đáng với, hành động cho xứng đáng với|=to act up to ones reputation|+ hành động xứng đáng với thanh danh của mình||@act|- tác động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:act
  • Phiên âm (nếu có): [ækt]
  • Nghĩa tiếng việt của act là: danh từ|- hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi|=act of violence|+ hành động bạo lực|=act of madness|+ hành động điên rồ|- đạo luật|=to pass an act|+ thông qua một đạo luật|=act of parliament|+ một đạo luật của quốc hội|- chứng thư|=to take act|+ chứng nhận|=i deliver this as my act and deed|+ tôi xin nộp cái này coi như chứng nhận của tôi (nói khi ký)|- hồi, màn (trong vở kịch)|=a play in five acts|+ vở kịch năm màn|- tiết mục (xiếc, ca múa nhạc...)|- luận án, khoá luận|- sắp sửa (làm gì)|=to be in act to fire|+ sắp bắn|- khi đang hành động, quả tang|=to be caught in the very act|+ bị bắt quả tang|- (từ lóng) khoe mẽ, nói khoe|* ngoại động từ|- đóng vai (kịch, chèo, tuồng, phim)|=to act hamlet|+ đóng vai hăm-lét|- giả vờ, giả đò đóng kịch |=to act madness|+ giả vờ điên|=to act a part|+ đóng một vai; giả đò|* nội động từ|- hành động|=to act like a fool|+ hành động như một thằng điên|- cư xử, đối xử|=to act kindly towards someone|+ đối xử tử tế với ai|- giữ nhiệm vụ, làm công tác, làm|=to act as interpreter|+ làm phiên dịch|=he acted as director in the latters absence|+ anh ấy thay quyền ông giám đốc khi ông giám đốc đi vắng|- tác động, có tác dụng, có ảnh hưởng|=alcohol acts on the nerves|+ rượu có tác động đến thần kinh|=the brake refused to act|+ phanh không ăn|- đóng kịch, diễn kịch, thủ vai|=to act very well|+ thủ vai rất đạt|- (+ upon, on) hành động theo, làm theo|=to act upon someones advice|+ hành động theo lời khuyên của ai|- (+ up to) thực hành cho xứng đáng với, hành động cho xứng đáng với|=to act up to ones reputation|+ hành động xứng đáng với thanh danh của mình||@act|- tác động

1115. act of god nghĩa tiếng việt là thiên tai (như bão, lụt, động đất...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ act of god là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh act of godthiên tai (như bão, lụt, động đất...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:act of god
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của act of god là: thiên tai (như bão, lụt, động đất...)

1116. actability nghĩa tiếng việt là xem act(…)


Nghĩa tiếng việt của từ actability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh actabilityxem act. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:actability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của actability là: xem act

1117. actable nghĩa tiếng việt là xem act(…)


Nghĩa tiếng việt của từ actable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh actablexem act. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:actable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của actable là: xem act

1118. actin nghĩa tiếng việt là cách viết khác : actino(…)


Nghĩa tiếng việt của từ actin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh actincách viết khác : actino. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:actin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của actin là: cách viết khác : actino

1119. actinal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc tấm toả tia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ actinal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh actinal tính từ|- thuộc tấm toả tia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:actinal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của actinal là: tính từ|- thuộc tấm toả tia

1120. acting nghĩa tiếng việt là danh từ|- hành động|- (sân khấu) nghệ thuật đóng kịch (kịch,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acting danh từ|- hành động|- (sân khấu) nghệ thuật đóng kịch (kịch, phim, chèo, tuồng); sự thủ vai, sự đóng kịch|* tính từ|- hành động|- thay quyền, quyền|=acting prime minister|+ quyền thủ tướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acting
  • Phiên âm (nếu có): [æktiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của acting là: danh từ|- hành động|- (sân khấu) nghệ thuật đóng kịch (kịch, phim, chèo, tuồng); sự thủ vai, sự đóng kịch|* tính từ|- hành động|- thay quyền, quyền|=acting prime minister|+ quyền thủ tướng

1121. actinia nghĩa tiếng việt là danh từ (số nhiều actinias, actiniae)|- (động vật học) hải qu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ actinia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh actinia danh từ (số nhiều actinias, actiniae)|- (động vật học) hải quỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:actinia
  • Phiên âm (nếu có): [æktiniə]
  • Nghĩa tiếng việt của actinia là: danh từ (số nhiều actinias, actiniae)|- (động vật học) hải quỳ

1122. actiniae nghĩa tiếng việt là danh từ (số nhiều actinias, actiniae)|- (động vật học) hải qu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ actiniae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh actiniae danh từ (số nhiều actinias, actiniae)|- (động vật học) hải quỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:actiniae
  • Phiên âm (nếu có): [æktiniə]
  • Nghĩa tiếng việt của actiniae là: danh từ (số nhiều actinias, actiniae)|- (động vật học) hải quỳ

1123. actinic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (vật lý), (hoá học) quang hoá||@actinic|- (tech) qu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ actinic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh actinic tính từ|- (vật lý), (hoá học) quang hoá||@actinic|- (tech) quang hóa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:actinic
  • Phiên âm (nếu có): [æktinik]
  • Nghĩa tiếng việt của actinic là: tính từ|- (vật lý), (hoá học) quang hoá||@actinic|- (tech) quang hóa

1124. actinically nghĩa tiếng việt là xem actinic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ actinically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh actinicallyxem actinic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:actinically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của actinically là: xem actinic

1125. actinide nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) actinit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ actinide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh actinide danh từ|- (hoá học) actinit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:actinide
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của actinide là: danh từ|- (hoá học) actinit

1126. actinidia nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây dương đào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ actinidia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh actinidia danh từ|- cây dương đào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:actinidia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của actinidia là: danh từ|- cây dương đào

1127. actiniform nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) dạng sao; dạng toả tia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ actiniform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh actiniform danh từ|- (sinh học) dạng sao; dạng toả tia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:actiniform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của actiniform là: danh từ|- (sinh học) dạng sao; dạng toả tia

1128. actinism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý), (hoá học) tính quang hoá, độ quang hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ actinism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh actinism danh từ|- (vật lý), (hoá học) tính quang hoá, độ quang hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:actinism
  • Phiên âm (nếu có): [æktinizm]
  • Nghĩa tiếng việt của actinism là: danh từ|- (vật lý), (hoá học) tính quang hoá, độ quang hoá

1129. actinium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) actini(…)


Nghĩa tiếng việt của từ actinium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh actinium danh từ|- (hoá học) actini. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:actinium
  • Phiên âm (nếu có): [æktiniəm]
  • Nghĩa tiếng việt của actinium là: danh từ|- (hoá học) actini

1130. actinobiology nghĩa tiếng việt là danh từ|- sinh học bức xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ actinobiology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh actinobiology danh từ|- sinh học bức xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:actinobiology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của actinobiology là: danh từ|- sinh học bức xạ

1131. actinoblast nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) nguyên bào gai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ actinoblast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh actinoblast danh từ|- (sinh học) nguyên bào gai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:actinoblast
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của actinoblast là: danh từ|- (sinh học) nguyên bào gai

1132. actinocarpic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc quả xếp toả tia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ actinocarpic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh actinocarpic tính từ|- thuộc quả xếp toả tia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:actinocarpic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của actinocarpic là: tính từ|- thuộc quả xếp toả tia

1133. actinocarpous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật) có quả xếp toả tia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ actinocarpous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh actinocarpous tính từ|- (thực vật) có quả xếp toả tia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:actinocarpous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của actinocarpous là: tính từ|- (thực vật) có quả xếp toả tia

1134. actinoid nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng toả tia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ actinoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh actinoid tính từ|- dạng toả tia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:actinoid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của actinoid là: tính từ|- dạng toả tia

1135. actinolit nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng) actinolit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ actinolit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh actinolit danh từ|- (khoáng) actinolit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:actinolit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của actinolit là: danh từ|- (khoáng) actinolit

1136. actinometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) cái đo nhật xạ|- (vật lý), (hoá học) ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ actinometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh actinometer danh từ|- (vật lý) cái đo nhật xạ|- (vật lý), (hoá học) cái đo quang hoá||@actinometer|- (tech) nhật xạ kế, quang hóa kế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:actinometer
  • Phiên âm (nếu có): [,æktinɔmitə]
  • Nghĩa tiếng việt của actinometer là: danh từ|- (vật lý) cái đo nhật xạ|- (vật lý), (hoá học) cái đo quang hoá||@actinometer|- (tech) nhật xạ kế, quang hóa kế

1137. actinometric nghĩa tiếng việt là xem actinometer(…)


Nghĩa tiếng việt của từ actinometric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh actinometricxem actinometer. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:actinometric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của actinometric là: xem actinometer

1138. actinometry nghĩa tiếng việt là xem actinometer(…)


Nghĩa tiếng việt của từ actinometry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh actinometryxem actinometer. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:actinometry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của actinometry là: xem actinometer

1139. actinomorphic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) đối xứng toả tia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ actinomorphic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh actinomorphic tính từ|- (sinh vật học) đối xứng toả tia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:actinomorphic
  • Phiên âm (nếu có): [,æktinəmɔ:fəs]
  • Nghĩa tiếng việt của actinomorphic là: tính từ|- (sinh vật học) đối xứng toả tia

1140. actinomorphous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) đối xứng toả tia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ actinomorphous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh actinomorphous tính từ|- (sinh vật học) đối xứng toả tia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:actinomorphous
  • Phiên âm (nếu có): [,æktinəmɔ:fəs]
  • Nghĩa tiếng việt của actinomorphous là: tính từ|- (sinh vật học) đối xứng toả tia

1141. actinomorphy nghĩa tiếng việt là xem actinomorphic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ actinomorphy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh actinomorphyxem actinomorphic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:actinomorphy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của actinomorphy là: xem actinomorphic

1142. actinomycet nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều actinomyces|- khuẩn tia, actinomixet(…)


Nghĩa tiếng việt của từ actinomycet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh actinomycet danh từ|- số nhiều actinomyces|- khuẩn tia, actinomixet. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:actinomycet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của actinomycet là: danh từ|- số nhiều actinomyces|- khuẩn tia, actinomixet

1143. actinomycosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh do khuẩn tia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ actinomycosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh actinomycosis danh từ|- bệnh do khuẩn tia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:actinomycosis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của actinomycosis là: danh từ|- bệnh do khuẩn tia

1144. actinon nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) actinon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ actinon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh actinon danh từ|- (hoá học) actinon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:actinon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của actinon là: danh từ|- (hoá học) actinon

1145. actinospore nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) bào tử toả tia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ actinospore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh actinospore danh từ|- (sinh học) bào tử toả tia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:actinospore
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của actinospore là: danh từ|- (sinh học) bào tử toả tia

1146. actinotherapy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) liệu pháp tia sáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ actinotherapy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh actinotherapy danh từ|- (y học) liệu pháp tia sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:actinotherapy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của actinotherapy là: danh từ|- (y học) liệu pháp tia sáng

1147. actinotropism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) tính hướng tia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ actinotropism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh actinotropism danh từ|- (thực vật) tính hướng tia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:actinotropism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của actinotropism là: danh từ|- (thực vật) tính hướng tia

1148. actinula nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) ấu trùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ actinula là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh actinula danh từ|- (sinh học) ấu trùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:actinula
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của actinula là: danh từ|- (sinh học) ấu trùng

1149. action nghĩa tiếng việt là danh từ|- hành động, hành vi; hoạt động; công việc, việc làm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ action là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh action danh từ|- hành động, hành vi; hoạt động; công việc, việc làm|=a man of action|+ con người hành động|=to take prompt action|+ hành động tức khắc, hành động kịp thời|- tác động, tác dụng, ảnh hưởng|=the sunlight has action on certain materials|+ ánh nắng có tác động đến một số chất|=action of acid|+ tác dụng của axit|- sự chiến đấu, trận đánh|=to go into action|+ bắt đầu đánh nhau, bắt đầu chiến đấu|=to break off an action|+ ngừng chiến đấu, ngừng bắn|=to be killed in action|+ bị hy sinh trong chiến đấu|=to be put out of action|+ bị loại khỏi vòng chiến đấu|- việc kiện, sự tố tụng|=to take (bring) an action against|+ kiện (ai...)|- sự diễn biến, quá trình diễn biến (của vở kịch)|- động tác, dáng điệu, bộ điệu, bộ tịch|=action of a player|+ bộ điệu của một diễn viên|=action of a horse|+ dáng đi của một con ngựa|- bộ máy, cơ cấu (đàn pianô, máy...); sự hoạt động của bộ máy|- uỷ ban hành động|- (quân sự) vị trí của quân đội trước khi bước vào chiến đấu|- (xem) speak|* ngoại động từ|- kiện, thưa kiện||@action|- (tech) tác động, động tác, hành động; tác dụng||@action|- tác dụng, tác động|- brake a. tác dụng hãm|- control a. tác động điều chỉnh, tác động điều khiển |- delayed a. tác dụng làm chậm|- edge a. tác dụng biên|- instantaneous a. tác dụng tức thời|- integral a. tác dụng tích phân|- on-off a. mt tác dụng loại “đóng - mở”. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:action
  • Phiên âm (nếu có): [ækʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của action là: danh từ|- hành động, hành vi; hoạt động; công việc, việc làm|=a man of action|+ con người hành động|=to take prompt action|+ hành động tức khắc, hành động kịp thời|- tác động, tác dụng, ảnh hưởng|=the sunlight has action on certain materials|+ ánh nắng có tác động đến một số chất|=action of acid|+ tác dụng của axit|- sự chiến đấu, trận đánh|=to go into action|+ bắt đầu đánh nhau, bắt đầu chiến đấu|=to break off an action|+ ngừng chiến đấu, ngừng bắn|=to be killed in action|+ bị hy sinh trong chiến đấu|=to be put out of action|+ bị loại khỏi vòng chiến đấu|- việc kiện, sự tố tụng|=to take (bring) an action against|+ kiện (ai...)|- sự diễn biến, quá trình diễn biến (của vở kịch)|- động tác, dáng điệu, bộ điệu, bộ tịch|=action of a player|+ bộ điệu của một diễn viên|=action of a horse|+ dáng đi của một con ngựa|- bộ máy, cơ cấu (đàn pianô, máy...); sự hoạt động của bộ máy|- uỷ ban hành động|- (quân sự) vị trí của quân đội trước khi bước vào chiến đấu|- (xem) speak|* ngoại động từ|- kiện, thưa kiện||@action|- (tech) tác động, động tác, hành động; tác dụng||@action|- tác dụng, tác động|- brake a. tác dụng hãm|- control a. tác động điều chỉnh, tác động điều khiển |- delayed a. tác dụng làm chậm|- edge a. tác dụng biên|- instantaneous a. tác dụng tức thời|- integral a. tác dụng tích phân|- on-off a. mt tác dụng loại “đóng - mở”

1150. action lag nghĩa tiếng việt là (econ) độ trễ của hành động.|+ mức độ trễ giữa việc quyết đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ action lag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh action lag(econ) độ trễ của hành động.|+ mức độ trễ giữa việc quyết định một chính sách (đặc biệt trong kinh tế học vĩ mô) và việc thực hiện chính sách đó.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:action lag
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của action lag là: (econ) độ trễ của hành động.|+ mức độ trễ giữa việc quyết định một chính sách (đặc biệt trong kinh tế học vĩ mô) và việc thực hiện chính sách đó.

1151. action menu nghĩa tiếng việt là (tech) đơn chọn tác động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ action menu là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh action menu(tech) đơn chọn tác động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:action menu
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của action menu là: (tech) đơn chọn tác động

1152. action message nghĩa tiếng việt là (tech) thông báo tác động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ action message là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh action message(tech) thông báo tác động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:action message
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của action message là: (tech) thông báo tác động

1153. action painting nghĩa tiếng việt là danh từ|- tranh trừu tượng được tô màu sơ sài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ action painting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh action painting danh từ|- tranh trừu tượng được tô màu sơ sài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:action painting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của action painting là: danh từ|- tranh trừu tượng được tô màu sơ sài

1154. action replay nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quay một đoạn phim chậm lại để diễn tả một tì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ action replay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh action replay danh từ|- sự quay một đoạn phim chậm lại để diễn tả một tình huống đặc biệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:action replay
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của action replay là: danh từ|- sự quay một đoạn phim chậm lại để diễn tả một tình huống đặc biệt

1155. actionable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể kiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ actionable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh actionable tính từ|- có thể kiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:actionable
  • Phiên âm (nếu có): [ækʃnəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của actionable là: tính từ|- có thể kiện

1156. actionably nghĩa tiếng việt là xem actionable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ actionably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh actionablyxem actionable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:actionably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của actionably là: xem actionable

1157. activate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (hoá học); (sinh vật học) hoạt hoá, làm hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ activate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh activate ngoại động từ|- (hoá học); (sinh vật học) hoạt hoá, làm hoạt động|- (vật lý) hoạt hoá, làm phóng xạ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) xây dựng và trang bị (một đơn vị)||@activate|- (tech) hoạt hóa; khởi động (đ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:activate
  • Phiên âm (nếu có): [æktiveit]
  • Nghĩa tiếng việt của activate là: ngoại động từ|- (hoá học); (sinh vật học) hoạt hoá, làm hoạt động|- (vật lý) hoạt hoá, làm phóng xạ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) xây dựng và trang bị (một đơn vị)||@activate|- (tech) hoạt hóa; khởi động (đ)

1158. activate indication nghĩa tiếng việt là (tech) biểu thị khởi động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ activate indication là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh activate indication(tech) biểu thị khởi động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:activate indication
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của activate indication là: (tech) biểu thị khởi động

1159. activated nghĩa tiếng việt là tính từ|- đã hoạt hoá|- đã làm phóng xạ||@activated|- (tech)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ activated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh activated tính từ|- đã hoạt hoá|- đã làm phóng xạ||@activated|- (tech) được hoạt hóa, kích hoạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:activated
  • Phiên âm (nếu có): [æktiveitid]
  • Nghĩa tiếng việt của activated là: tính từ|- đã hoạt hoá|- đã làm phóng xạ||@activated|- (tech) được hoạt hóa, kích hoạt

1160. activated cathode nghĩa tiếng việt là (tech) âm cực hoạt hóa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ activated cathode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh activated cathode(tech) âm cực hoạt hóa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:activated cathode
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của activated cathode là: (tech) âm cực hoạt hóa

1161. activated material nghĩa tiếng việt là (tech) chất được hoạt hóa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ activated material là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh activated material(tech) chất được hoạt hóa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:activated material
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của activated material là: (tech) chất được hoạt hóa

1162. activated plasma nghĩa tiếng việt là (tech) đẳng ly tử thể kích thích, plasma hoạt kích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ activated plasma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh activated plasma(tech) đẳng ly tử thể kích thích, plasma hoạt kích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:activated plasma
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của activated plasma là: (tech) đẳng ly tử thể kích thích, plasma hoạt kích

1163. activating effect nghĩa tiếng việt là (tech) hiệu ứng hoạt hóa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ activating effect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh activating effect(tech) hiệu ứng hoạt hóa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:activating effect
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của activating effect là: (tech) hiệu ứng hoạt hóa

1164. activating process nghĩa tiếng việt là (tech) xử lý khởi động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ activating process là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh activating process(tech) xử lý khởi động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:activating process
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của activating process là: (tech) xử lý khởi động

1165. activation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hoạt hoá|- sự làm phóng xạ||@activation|- (tech)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ activation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh activation danh từ|- sự hoạt hoá|- sự làm phóng xạ||@activation|- (tech) hoạt hóa; khởi động, phát động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:activation
  • Phiên âm (nếu có): [,æktiveiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của activation là: danh từ|- sự hoạt hoá|- sự làm phóng xạ||@activation|- (tech) hoạt hóa; khởi động, phát động

1166. activator nghĩa tiếng việt là xem activate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ activator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh activatorxem activate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:activator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của activator là: xem activate

1167. active nghĩa tiếng việt là tính từ|- tích cực, hoạt động; nhanh nhẹn, linh lợi|=an activ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ active là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh active tính từ|- tích cực, hoạt động; nhanh nhẹn, linh lợi|=an active volcano|+ núi lửa còn hoạt động|=an active brain|+ đầu óc linh lợi|=to take an active part in the revolutionary movement|+ tham gia tích cực phong trào cách mạng|- thiết thực, thực sự; có hiệu lực, công hiệu|=active remedies|+ những phương thuốc công hiệu|=its no use talking, he wants active help|+ nói mồm chẳng có ích gì, anh ấy cần sự giúp đỡ thiết thực cơ|- (ngôn ngữ học) chủ động|=the active voice|+ dạng chủ động|- (quân sự) tại ngũ|=on active service|+ đang tại ngũ|=to be called up for the active service|+ được gọi nhập ngũ|=active list danh sách sĩ quan|+ có thể gọi nhập ngũ|- (vật lý) hoạt động; phóng xạ|- hoá hoạt động; có hiệu lực|=active ferment men|+ hoạt động|=active valence|+ hoá trị hiệu lực||@active|- (tech) chủ động; hoạt tính; hoạt động, hiệu lực, đang dùng; tích cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:active
  • Phiên âm (nếu có): [æktiv]
  • Nghĩa tiếng việt của active là: tính từ|- tích cực, hoạt động; nhanh nhẹn, linh lợi|=an active volcano|+ núi lửa còn hoạt động|=an active brain|+ đầu óc linh lợi|=to take an active part in the revolutionary movement|+ tham gia tích cực phong trào cách mạng|- thiết thực, thực sự; có hiệu lực, công hiệu|=active remedies|+ những phương thuốc công hiệu|=its no use talking, he wants active help|+ nói mồm chẳng có ích gì, anh ấy cần sự giúp đỡ thiết thực cơ|- (ngôn ngữ học) chủ động|=the active voice|+ dạng chủ động|- (quân sự) tại ngũ|=on active service|+ đang tại ngũ|=to be called up for the active service|+ được gọi nhập ngũ|=active list danh sách sĩ quan|+ có thể gọi nhập ngũ|- (vật lý) hoạt động; phóng xạ|- hoá hoạt động; có hiệu lực|=active ferment men|+ hoạt động|=active valence|+ hoá trị hiệu lực||@active|- (tech) chủ động; hoạt tính; hoạt động, hiệu lực, đang dùng; tích cực

1168. active antenna nghĩa tiếng việt là (tech) ănten có nguồn, ănten chủ động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ active antenna là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh active antenna(tech) ănten có nguồn, ănten chủ động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:active antenna
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của active antenna là: (tech) ănten có nguồn, ănten chủ động

1169. active area nghĩa tiếng việt là (tech) khu vực hoạt/năng động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ active area là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh active area(tech) khu vực hoạt/năng động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:active area
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của active area là: (tech) khu vực hoạt/năng động

1170. active balance nghĩa tiếng việt là (econ) dư nghạch.|+ trong lý thuyết tiền tệ, một vài mô hình g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ active balance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh active balance(econ) dư nghạch.|+ trong lý thuyết tiền tệ, một vài mô hình giả thiết chia một cung ứng tiền tệ thành dư nghạch, đó là tiền dự trữ được đưa vào quay vòng trong các thời kỳ được xác định bởi các khoảng thời gian giữa các kỳ thanh toán, và nghạch nhàn rỗi là tiền dự trữ không được sử dụng để thanh toán thường xuyên.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:active balance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của active balance là: (econ) dư nghạch.|+ trong lý thuyết tiền tệ, một vài mô hình giả thiết chia một cung ứng tiền tệ thành dư nghạch, đó là tiền dự trữ được đưa vào quay vòng trong các thời kỳ được xác định bởi các khoảng thời gian giữa các kỳ thanh toán, và nghạch nhàn rỗi là tiền dự trữ không được sử dụng để thanh toán thường xuyên.

1171. active call nghĩa tiếng việt là (tech) gọi chủ động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ active call là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh active call(tech) gọi chủ động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:active call
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của active call là: (tech) gọi chủ động

1172. active chain nghĩa tiếng việt là (tech) chuỗi hoạt động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ active chain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh active chain(tech) chuỗi hoạt động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:active chain
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của active chain là: (tech) chuỗi hoạt động

1173. active channel nghĩa tiếng việt là (tech) kênh có nguồn, kênh hoạt động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ active channel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh active channel(tech) kênh có nguồn, kênh hoạt động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:active channel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của active channel là: (tech) kênh có nguồn, kênh hoạt động

1174. active component nghĩa tiếng việt là (tech) thành phần chủ động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ active component là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh active component(tech) thành phần chủ động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:active component
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của active component là: (tech) thành phần chủ động

1175. active computer nghĩa tiếng việt là (tech) máy điện toán hoạt động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ active computer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh active computer(tech) máy điện toán hoạt động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:active computer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của active computer là: (tech) máy điện toán hoạt động

1176. active current nghĩa tiếng việt là (tech) dòng hoạt tính, dòng thực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ active current là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh active current(tech) dòng hoạt tính, dòng thực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:active current
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của active current là: (tech) dòng hoạt tính, dòng thực

1177. active element nghĩa tiếng việt là (tech) phần tử hoạt tính, phần tử chủ động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ active element là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh active element(tech) phần tử hoạt tính, phần tử chủ động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:active element
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của active element là: (tech) phần tử hoạt tính, phần tử chủ động

1178. active encapsulation nghĩa tiếng việt là (tech) bao bọc hoạt tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ active encapsulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh active encapsulation(tech) bao bọc hoạt tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:active encapsulation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của active encapsulation là: (tech) bao bọc hoạt tính

1179. active file nghĩa tiếng việt là (tech) tập tin hoạt động, tập tin mở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ active file là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh active file(tech) tập tin hoạt động, tập tin mở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:active file
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của active file là: (tech) tập tin hoạt động, tập tin mở

1180. active interferometer nghĩa tiếng việt là (tech) giao thoa kế hoạt tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ active interferometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh active interferometer(tech) giao thoa kế hoạt tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:active interferometer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của active interferometer là: (tech) giao thoa kế hoạt tính

1181. active material nghĩa tiếng việt là (tech) hoạt chất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ active material là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh active material(tech) hoạt chất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:active material
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của active material là: (tech) hoạt chất

1182. active matrix liquid crytal display nghĩa tiếng việt là (tech) bộ hiển thị tinh thể lỏng ma trận hoạt tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ active matrix liquid crytal display là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh active matrix liquid crytal display(tech) bộ hiển thị tinh thể lỏng ma trận hoạt tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:active matrix liquid crytal display
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của active matrix liquid crytal display là: (tech) bộ hiển thị tinh thể lỏng ma trận hoạt tính

1183. active medium nghĩa tiếng việt là (tech) môi trường hoạt tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ active medium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh active medium(tech) môi trường hoạt tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:active medium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của active medium là: (tech) môi trường hoạt tính

1184. active network nghĩa tiếng việt là (tech) mạng chủ động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ active network là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh active network(tech) mạng chủ động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:active network
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của active network là: (tech) mạng chủ động

1185. active node nghĩa tiếng việt là (tech) nút hoạt động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ active node là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh active node(tech) nút hoạt động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:active node
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của active node là: (tech) nút hoạt động

1186. active station nghĩa tiếng việt là (tech) đài có nguồn điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ active station là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh active station(tech) đài có nguồn điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:active station
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của active station là: (tech) đài có nguồn điện

1187. active substrate nghĩa tiếng việt là (tech) nền hoạt tính (…)


Nghĩa tiếng việt của từ active substrate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh active substrate(tech) nền hoạt tính . Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:active substrate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của active substrate là: (tech) nền hoạt tính

1188. active surface nghĩa tiếng việt là (tech) bề mặt hoạt tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ active surface là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh active surface(tech) bề mặt hoạt tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:active surface
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của active surface là: (tech) bề mặt hoạt tính

1189. active task nghĩa tiếng việt là (tech) công việc hoạt tính, công tác hoạt tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ active task là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh active task(tech) công việc hoạt tính, công tác hoạt tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:active task
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của active task là: (tech) công việc hoạt tính, công tác hoạt tính

1190. active test nghĩa tiếng việt là (tech) phép thử hoạt động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ active test là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh active test(tech) phép thử hoạt động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:active test
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của active test là: (tech) phép thử hoạt động

1191. active time nghĩa tiếng việt là (tech) thời gian hoạt động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ active time là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh active time(tech) thời gian hoạt động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:active time
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của active time là: (tech) thời gian hoạt động

1192. active transducer nghĩa tiếng việt là (tech) bộ biến hoán/hoán năng có nguồn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ active transducer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh active transducer(tech) bộ biến hoán/hoán năng có nguồn . Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:active transducer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của active transducer là: (tech) bộ biến hoán/hoán năng có nguồn

1193. active window nghĩa tiếng việt là (tech) cửa sổ hoạt động, cửa sổ đang dùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ active window là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh active window(tech) cửa sổ hoạt động, cửa sổ đang dùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:active window
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của active window là: (tech) cửa sổ hoạt động, cửa sổ đang dùng

1194. actively nghĩa tiếng việt là phó từ|- tích cực hoạt động; nhanh nhẹn, linh lợi|- có hiệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ actively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh actively phó từ|- tích cực hoạt động; nhanh nhẹn, linh lợi|- có hiệu lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:actively
  • Phiên âm (nếu có): [æktivli]
  • Nghĩa tiếng việt của actively là: phó từ|- tích cực hoạt động; nhanh nhẹn, linh lợi|- có hiệu lực

1195. activeness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tích cực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ activeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh activeness danh từ|- sự tích cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:activeness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của activeness là: danh từ|- sự tích cực

1196. activism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) chủ nghĩa tích cực|- sự tuyên truyền t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ activism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh activism danh từ|- (triết học) chủ nghĩa tích cực|- sự tuyên truyền tích cực cho một học thuyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:activism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của activism là: danh từ|- (triết học) chủ nghĩa tích cực|- sự tuyên truyền tích cực cho một học thuyết

1197. activist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà hoạt động xã hội, nhà hoạt động chính trị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ activist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh activist danh từ|- nhà hoạt động xã hội, nhà hoạt động chính trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:activist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của activist là: danh từ|- nhà hoạt động xã hội, nhà hoạt động chính trị

1198. activity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tích cực, sự hoạt động, sự nhanh nhẹn, sự linh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ activity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh activity danh từ|- sự tích cực, sự hoạt động, sự nhanh nhẹn, sự linh lợi|- (số nhiều) hoạt động|=sport activities|+ hoạt động thể thao|=scientific activities|+ hoạt động khoa học|- phạm vi hoạt động|=within my activities|+ trong phạm vi hoạt động của tôi|- (vật lý), (hoá học) tính hoạt động, độ hoạt động; tính phóng xạ, độ phóng xạ|=photo - chenical activity|+ tính hoạt động quang hoá|=specific activity|+ phóng xạ riêng||@activity|- (tech) hoạt tính; hoạt động; phóng xạ tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:activity
  • Phiên âm (nếu có): [æktiviti]
  • Nghĩa tiếng việt của activity là: danh từ|- sự tích cực, sự hoạt động, sự nhanh nhẹn, sự linh lợi|- (số nhiều) hoạt động|=sport activities|+ hoạt động thể thao|=scientific activities|+ hoạt động khoa học|- phạm vi hoạt động|=within my activities|+ trong phạm vi hoạt động của tôi|- (vật lý), (hoá học) tính hoạt động, độ hoạt động; tính phóng xạ, độ phóng xạ|=photo - chenical activity|+ tính hoạt động quang hoá|=specific activity|+ phóng xạ riêng||@activity|- (tech) hoạt tính; hoạt động; phóng xạ tính

1199. activity analysis nghĩa tiếng việt là (econ) phân tích hoạt động.|+ xem linear programming.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ activity analysis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh activity analysis(econ) phân tích hoạt động.|+ xem linear programming.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:activity analysis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của activity analysis là: (econ) phân tích hoạt động.|+ xem linear programming.

1200. activity coefficient nghĩa tiếng việt là (tech) hệ số hoạt động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ activity coefficient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh activity coefficient(tech) hệ số hoạt động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:activity coefficient
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của activity coefficient là: (tech) hệ số hoạt động

1201. activity rate nghĩa tiếng việt là (econ) tỷ lệ lao động.|+ xem labour force participation rate.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ activity rate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh activity rate(econ) tỷ lệ lao động.|+ xem labour force participation rate.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:activity rate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của activity rate là: (econ) tỷ lệ lao động.|+ xem labour force participation rate.

1202. activity ratio nghĩa tiếng việt là (tech) tỉ số hoạt động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ activity ratio là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh activity ratio(tech) tỉ số hoạt động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:activity ratio
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của activity ratio là: (tech) tỉ số hoạt động

1203. actor nghĩa tiếng việt là danh từ|- diễn viên (kịch, tuồng, chèo, điện ảnh...); kép, ke(…)


Nghĩa tiếng việt của từ actor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh actor danh từ|- diễn viên (kịch, tuồng, chèo, điện ảnh...); kép, kép hát|=film actor|+ tài tử đóng phim, diễn viên điện ảnh|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) người làm (một việc gì)|=a bad actor|+ (từ mỹ,nghĩa mỹ) người khó tin cậy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:actor
  • Phiên âm (nếu có): [æktə]
  • Nghĩa tiếng việt của actor là: danh từ|- diễn viên (kịch, tuồng, chèo, điện ảnh...); kép, kép hát|=film actor|+ tài tử đóng phim, diễn viên điện ảnh|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) người làm (một việc gì)|=a bad actor|+ (từ mỹ,nghĩa mỹ) người khó tin cậy

1204. actorish nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc diễn viên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ actorish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh actorish tính từ|- thuộc diễn viên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:actorish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của actorish là: tính từ|- thuộc diễn viên

1205. actress nghĩa tiếng việt là danh từ|- nữ diễn viên, đào hát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ actress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh actress danh từ|- nữ diễn viên, đào hát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:actress
  • Phiên âm (nếu có): [æktris]
  • Nghĩa tiếng việt của actress là: danh từ|- nữ diễn viên, đào hát

1206. actual nghĩa tiếng việt là tính từ|- thật sự, thật, thực tế, có thật|=actual capital|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ actual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh actual tính từ|- thật sự, thật, thực tế, có thật|=actual capital|+ vốn thực có|=an actual fact|+ sự việc có thật|- hiện tại, hiện thời; hiện nay|=actual customs|+ những phong tục hiện thời|=in the actual states of europe|+ trong tình hình hiện nay ở châu âu||@actual|- (tech) thực tế, thực tại, thực; hiện tại||@actual|- thực, thực tại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:actual
  • Phiên âm (nếu có): [æktjuəl]
  • Nghĩa tiếng việt của actual là: tính từ|- thật sự, thật, thực tế, có thật|=actual capital|+ vốn thực có|=an actual fact|+ sự việc có thật|- hiện tại, hiện thời; hiện nay|=actual customs|+ những phong tục hiện thời|=in the actual states of europe|+ trong tình hình hiện nay ở châu âu||@actual|- (tech) thực tế, thực tại, thực; hiện tại||@actual|- thực, thực tại

1207. actual address nghĩa tiếng việt là (tech) địa chỉ thực tế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ actual address là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh actual address(tech) địa chỉ thực tế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:actual address
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của actual address là: (tech) địa chỉ thực tế

1208. actual amount nghĩa tiếng việt là (tech) số lượng thực tế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ actual amount là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh actual amount(tech) số lượng thực tế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:actual amount
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của actual amount là: (tech) số lượng thực tế

1209. actual code nghĩa tiếng việt là (tech) mã thực, mã tuyệt đối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ actual code là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh actual code(tech) mã thực, mã tuyệt đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:actual code
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của actual code là: (tech) mã thực, mã tuyệt đối

1210. actual coding nghĩa tiếng việt là (tech) biên mã thực, biên mã ngôn ngữ máy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ actual coding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh actual coding(tech) biên mã thực, biên mã ngôn ngữ máy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:actual coding
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của actual coding là: (tech) biên mã thực, biên mã ngôn ngữ máy

1211. actual data nghĩa tiếng việt là (tech) dữ kiện thực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ actual data là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh actual data(tech) dữ kiện thực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:actual data
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của actual data là: (tech) dữ kiện thực

1212. actual instruction nghĩa tiếng việt là (tech) chỉ thị thực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ actual instruction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh actual instruction(tech) chỉ thị thực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:actual instruction
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của actual instruction là: (tech) chỉ thị thực

1213. actual parameter nghĩa tiếng việt là (tech) tham số thực tế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ actual parameter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh actual parameter(tech) tham số thực tế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:actual parameter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của actual parameter là: (tech) tham số thực tế

1214. actual power nghĩa tiếng việt là (tech) công suất hữu hiệu, công suất thực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ actual power là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh actual power(tech) công suất hữu hiệu, công suất thực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:actual power
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của actual power là: (tech) công suất hữu hiệu, công suất thực

1215. actual state nghĩa tiếng việt là (tech) trạng thái thực tế, thực trạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ actual state là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh actual state(tech) trạng thái thực tế, thực trạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:actual state
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của actual state là: (tech) trạng thái thực tế, thực trạng

1216. actual storage nghĩa tiếng việt là (tech) bộ trữ hữu hiệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ actual storage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh actual storage(tech) bộ trữ hữu hiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:actual storage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của actual storage là: (tech) bộ trữ hữu hiệu

1217. actual value nghĩa tiếng việt là (tech) trị số thực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ actual value là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh actual value(tech) trị số thực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:actual value
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của actual value là: (tech) trị số thực

1218. actualisation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thực hiện, sự biến thành hiện thực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ actualisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh actualisation danh từ|- sự thực hiện, sự biến thành hiện thực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:actualisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của actualisation là: danh từ|- sự thực hiện, sự biến thành hiện thực

1219. actualise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thực hiện, biến thành hiện thực|- (nghệ thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ actualise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh actualise ngoại động từ|- thực hiện, biến thành hiện thực|- (nghệ thuật) mô tả rất hiện thực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:actualise
  • Phiên âm (nếu có): [æktjuəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của actualise là: ngoại động từ|- thực hiện, biến thành hiện thực|- (nghệ thuật) mô tả rất hiện thực

1220. actuality nghĩa tiếng việt là danh từ|- thực tế, thực tại|- (số nhiều) điều kiện hiện tạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ actuality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh actuality danh từ|- thực tế, thực tại|- (số nhiều) điều kiện hiện tại, điều kiện thực tế|- (nghệ thuật) hiện thực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:actuality
  • Phiên âm (nếu có): [,æktjuæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của actuality là: danh từ|- thực tế, thực tại|- (số nhiều) điều kiện hiện tại, điều kiện thực tế|- (nghệ thuật) hiện thực

1221. actualization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thực hiện, sự biến thành hiện thực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ actualization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh actualization danh từ|- sự thực hiện, sự biến thành hiện thực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:actualization
  • Phiên âm (nếu có): [,æktjuəlaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của actualization là: danh từ|- sự thực hiện, sự biến thành hiện thực

1222. actualize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thực hiện, biến thành hiện thực|- (nghệ thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ actualize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh actualize ngoại động từ|- thực hiện, biến thành hiện thực|- (nghệ thuật) mô tả rất hiện thực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:actualize
  • Phiên âm (nếu có): [æktjuəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của actualize là: ngoại động từ|- thực hiện, biến thành hiện thực|- (nghệ thuật) mô tả rất hiện thực

1223. actually nghĩa tiếng việt là phó từ|- thực sự, quả thật, đúng, quả là|- hiện tại, hiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ actually là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh actually phó từ|- thực sự, quả thật, đúng, quả là|- hiện tại, hiện thời, hiện nay|- ngay cả đến và hơn thế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:actually
  • Phiên âm (nếu có): [æktjuəli]
  • Nghĩa tiếng việt của actually là: phó từ|- thực sự, quả thật, đúng, quả là|- hiện tại, hiện thời, hiện nay|- ngay cả đến và hơn thế

1224. actuarial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) chuyên viên thống kê bảo hiểm||@actuarial|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ actuarial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh actuarial tính từ|- (thuộc) chuyên viên thống kê bảo hiểm||@actuarial|- (thuộc) tính toán bảo hiểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:actuarial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của actuarial là: tính từ|- (thuộc) chuyên viên thống kê bảo hiểm||@actuarial|- (thuộc) tính toán bảo hiểm

1225. actuarially nghĩa tiếng việt là xem actuary(…)


Nghĩa tiếng việt của từ actuarially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh actuariallyxem actuary. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:actuarially
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của actuarially là: xem actuary

1226. actuary nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuyên viên thống kê (tỷ lệ sinh đẻ, bệnh tật, thất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ actuary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh actuary danh từ|- chuyên viên thống kê (tỷ lệ sinh đẻ, bệnh tật, thất nghiệp...)|- (sử học) viên giữ sổ đăng ký; viên quản lý văn khế||@actuary|- (toán kinh tế) chuyên viên tính toán bảo hiểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:actuary
  • Phiên âm (nếu có): [æktjuəri]
  • Nghĩa tiếng việt của actuary là: danh từ|- chuyên viên thống kê (tỷ lệ sinh đẻ, bệnh tật, thất nghiệp...)|- (sử học) viên giữ sổ đăng ký; viên quản lý văn khế||@actuary|- (toán kinh tế) chuyên viên tính toán bảo hiểm

1227. actuate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thúc đẩy, kích thích; là động cơ thúc đẩy (…)


Nghĩa tiếng việt của từ actuate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh actuate ngoại động từ|- thúc đẩy, kích thích; là động cơ thúc đẩy (ai...)|=our work is actuated by love of socialism|+ lòng yêu chủ nghĩa xã hội thúc đẩy công việc của chúng ta|- phát động, khởi động|=to actuate a machine|+ khởi động máy||@actuate|- khởi động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:actuate
  • Phiên âm (nếu có): [æktjueit]
  • Nghĩa tiếng việt của actuate là: ngoại động từ|- thúc đẩy, kích thích; là động cơ thúc đẩy (ai...)|=our work is actuated by love of socialism|+ lòng yêu chủ nghĩa xã hội thúc đẩy công việc của chúng ta|- phát động, khởi động|=to actuate a machine|+ khởi động máy||@actuate|- khởi động

1228. actuating mechanism nghĩa tiếng việt là (tech) cơ cấu động tác, cơ chế động tác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ actuating mechanism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh actuating mechanism(tech) cơ cấu động tác, cơ chế động tác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:actuating mechanism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của actuating mechanism là: (tech) cơ cấu động tác, cơ chế động tác

1229. actuating signal nghĩa tiếng việt là (tech) tín hiệu phát huy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ actuating signal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh actuating signal(tech) tín hiệu phát huy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:actuating signal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của actuating signal là: (tech) tín hiệu phát huy

1230. actuating transfer function nghĩa tiếng việt là (tech) chức năng chuyển động tác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ actuating transfer function là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh actuating transfer function(tech) chức năng chuyển động tác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:actuating transfer function
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của actuating transfer function là: (tech) chức năng chuyển động tác

1231. actuation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thúc đẩy, sự kích thích|- sự phát động, sự kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ actuation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh actuation danh từ|- sự thúc đẩy, sự kích thích|- sự phát động, sự khởi động (máy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:actuation
  • Phiên âm (nếu có): [,æktjueiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của actuation là: danh từ|- sự thúc đẩy, sự kích thích|- sự phát động, sự khởi động (máy)

1232. actuator nghĩa tiếng việt là (tech) bộ [cần],truyền động; bộ kích thích; bộ viết-đọc; bộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ actuator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh actuator(tech) bộ [cần],truyền động; bộ kích thích; bộ viết-đọc; bộ điều tiết; thiết bị truyền động [tq],. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:actuator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của actuator là: (tech) bộ [cần],truyền động; bộ kích thích; bộ viết-đọc; bộ điều tiết; thiết bị truyền động [tq],

1233. acuate nghĩa tiếng việt là động từ|- khởi động (một cỗ máy)|- bắt đầu (một quá trình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acuate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acuate động từ|- khởi động (một cỗ máy)|- bắt đầu (một quá trình)|- thúc đẩy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acuate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acuate là: động từ|- khởi động (một cỗ máy)|- bắt đầu (một quá trình)|- thúc đẩy

1234. acuity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính sắc nhọn (cái kim...); tính sắc bén, tính sắ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acuity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acuity danh từ|- tính sắc nhọn (cái kim...); tính sắc bén, tính sắc sảo (lời nói, trí tuệ...)|- (y học) độ kịch liệt (bệnh)||@acuity|- (tech) tính phân giải, tính phân tích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acuity
  • Phiên âm (nếu có): [əkju:iti]
  • Nghĩa tiếng việt của acuity là: danh từ|- tính sắc nhọn (cái kim...); tính sắc bén, tính sắc sảo (lời nói, trí tuệ...)|- (y học) độ kịch liệt (bệnh)||@acuity|- (tech) tính phân giải, tính phân tích

1235. aculea nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải thô sơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aculea là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aculea danh từ|- vải thô sơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aculea
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aculea là: danh từ|- vải thô sơ

1236. aculeate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có gai|- (động vật học) có ngòi đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aculeate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aculeate tính từ|- (thực vật học) có gai|- (động vật học) có ngòi đốt|- (nghĩa bóng) châm chọc, chua cay (lời nói). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aculeate
  • Phiên âm (nếu có): [əkju:liit]
  • Nghĩa tiếng việt của aculeate là: tính từ|- (thực vật học) có gai|- (động vật học) có ngòi đốt|- (nghĩa bóng) châm chọc, chua cay (lời nói)

1237. aculeateform nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh học) dạng gai; dạng giùi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aculeateform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aculeateform tính từ|- (sinh học) dạng gai; dạng giùi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aculeateform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aculeateform là: tính từ|- (sinh học) dạng gai; dạng giùi

1238. aculeus nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh học) gai, trâm đốt; ngòi đốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aculeus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aculeus tính từ|- (sinh học) gai, trâm đốt; ngòi đốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aculeus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aculeus là: tính từ|- (sinh học) gai, trâm đốt; ngòi đốt

1239. acumen nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhạy bén, sự nhạy cảm, sự thính|=political acum(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acumen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acumen danh từ|- sự nhạy bén, sự nhạy cảm, sự thính|=political acumen|+ sự nhạy bén về chính trị|- (thực vật học) mũi nhọn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acumen
  • Phiên âm (nếu có): [əkju:men]
  • Nghĩa tiếng việt của acumen là: danh từ|- sự nhạy bén, sự nhạy cảm, sự thính|=political acumen|+ sự nhạy bén về chính trị|- (thực vật học) mũi nhọn

1240. acuminate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) nhọn mũi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acuminate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acuminate tính từ|- (thực vật học) nhọn mũi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acuminate
  • Phiên âm (nếu có): [əkju:minit]
  • Nghĩa tiếng việt của acuminate là: tính từ|- (thực vật học) nhọn mũi

1241. acumination nghĩa tiếng việt là xem acuminate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acumination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acuminationxem acuminate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acumination
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acumination là: xem acuminate

1242. acumineit nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho nhọn; mài nhọn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acumineit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acumineit ngoại động từ|- làm cho nhọn; mài nhọn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acumineit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acumineit là: ngoại động từ|- làm cho nhọn; mài nhọn

1243. acuminiferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật) có củ nhọn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acuminiferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acuminiferous tính từ|- (sinh vật) có củ nhọn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acuminiferous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acuminiferous là: tính từ|- (sinh vật) có củ nhọn

1244. acupuncture nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) thuật châm cứu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acupuncture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acupuncture danh từ|- (y học) thuật châm cứu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acupuncture
  • Phiên âm (nếu có): [ækjupʌɳktʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của acupuncture là: danh từ|- (y học) thuật châm cứu

1245. acupuncturist nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuyên gia về khoa châm cứu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acupuncturist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acupuncturist danh từ|- chuyên gia về khoa châm cứu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acupuncturist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acupuncturist là: danh từ|- chuyên gia về khoa châm cứu

1246. acutance nghĩa tiếng việt là (tech) độ phân giải, độ phân tích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acutance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acutance(tech) độ phân giải, độ phân tích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acutance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acutance là: (tech) độ phân giải, độ phân tích

1247. acute nghĩa tiếng việt là tính từ|- sắc, sắc bén, sắc sảo; nhạy, tinh, thính|=an acute(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acute là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acute tính từ|- sắc, sắc bén, sắc sảo; nhạy, tinh, thính|=an acute sense of smell|+ mũi rất thính|=a man with an acute mind|+ người có đầu óc sắc sảo|- buốt, gay gắc, kịch liệt, sâu sắc|=an acute pain|+ đau buốt|- (y học) cấp|=an acute disease|+ bệnh cấp|- (toán học) nhọn (góc)|=an acute angle|+ góc nhọn|- cao; the thé (giọng, âm thanh)|=an acute voice|+ giọng cao; giọng the thé|- (ngôn ngữ học) có dấu sắc|=acute accent|+ dấu sắc||@acute|- nhọn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acute
  • Phiên âm (nếu có): [əkju:t]
  • Nghĩa tiếng việt của acute là: tính từ|- sắc, sắc bén, sắc sảo; nhạy, tinh, thính|=an acute sense of smell|+ mũi rất thính|=a man with an acute mind|+ người có đầu óc sắc sảo|- buốt, gay gắc, kịch liệt, sâu sắc|=an acute pain|+ đau buốt|- (y học) cấp|=an acute disease|+ bệnh cấp|- (toán học) nhọn (góc)|=an acute angle|+ góc nhọn|- cao; the thé (giọng, âm thanh)|=an acute voice|+ giọng cao; giọng the thé|- (ngôn ngữ học) có dấu sắc|=acute accent|+ dấu sắc||@acute|- nhọn

1248. acute accent nghĩa tiếng việt là (ngôn) dấu sắc (như trong café)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acute accent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acute accent(ngôn) dấu sắc (như trong café). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acute accent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acute accent là: (ngôn) dấu sắc (như trong café)

1249. acutely nghĩa tiếng việt là phó từ|- sâu sắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acutely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acutely phó từ|- sâu sắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acutely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acutely là: phó từ|- sâu sắc

1250. acuteness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sắc; tính sắc bén, tính sắc sảo; tính nhạy, t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acuteness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acuteness danh từ|- sự sắc; tính sắc bén, tính sắc sảo; tính nhạy, tính tinh, tính thính|- sự buốt; tính gay gắt, tính kịch liệt, tính sâu sắc|- (y học) tính cấp phát (bệnh)|- (toán học) tính nhọn (góc)|- tính cao; tính the thé (giọng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acuteness
  • Phiên âm (nếu có): [əkju:tnis]
  • Nghĩa tiếng việt của acuteness là: danh từ|- sự sắc; tính sắc bén, tính sắc sảo; tính nhạy, tính tinh, tính thính|- sự buốt; tính gay gắt, tính kịch liệt, tính sâu sắc|- (y học) tính cấp phát (bệnh)|- (toán học) tính nhọn (góc)|- tính cao; tính the thé (giọng)

1251. acutiflorous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật) có hoa nhọn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acutiflorous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acutiflorous tính từ|- (thực vật) có hoa nhọn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acutiflorous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acutiflorous là: tính từ|- (thực vật) có hoa nhọn

1252. acutifoliate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật) có lá nhọn|- có thùy nhọn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acutifoliate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acutifoliate tính từ|- (thực vật) có lá nhọn|- có thùy nhọn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acutifoliate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acutifoliate là: tính từ|- (thực vật) có lá nhọn|- có thùy nhọn

1253. acyclic nghĩa tiếng việt là (tech) không tuần hoàn, không có chu kỳ||@acyclic|- không tuần ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acyclic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acyclic(tech) không tuần hoàn, không có chu kỳ||@acyclic|- không tuần hoàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acyclic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acyclic là: (tech) không tuần hoàn, không có chu kỳ||@acyclic|- không tuần hoàn

1254. acyclic graph nghĩa tiếng việt là (tech) đồ thị không tuần hoàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acyclic graph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acyclic graph(tech) đồ thị không tuần hoàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acyclic graph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acyclic graph là: (tech) đồ thị không tuần hoàn

1255. acyclicity nghĩa tiếng việt là tính không tuần hoàn, tính xilic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acyclicity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acyclicitytính không tuần hoàn, tính xilic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acyclicity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acyclicity là: tính không tuần hoàn, tính xilic

1256. acyesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) sự không thụ thai, sự không kết quả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ acyesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh acyesis danh từ|- (sinh học) sự không thụ thai, sự không kết quả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:acyesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của acyesis là: danh từ|- (sinh học) sự không thụ thai, sự không kết quả

1257. ad nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) (viết tắt) của advertisement(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ad danh từ|- (thông tục) (viết tắt) của advertisement. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ad
  • Phiên âm (nếu có): [æd]
  • Nghĩa tiếng việt của ad là: danh từ|- (thông tục) (viết tắt) của advertisement

1258. ad absurdum nghĩa tiếng việt là đến chỗ vô lý|- reduction a. a. sự đưa đến chỗ vô lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ad absurdum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ad absurdumđến chỗ vô lý|- reduction a. a. sự đưa đến chỗ vô lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ad absurdum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ad absurdum là: đến chỗ vô lý|- reduction a. a. sự đưa đến chỗ vô lý

1259. ad converter nghĩa tiếng việt là (tech) bộ đổi sóng-số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ad converter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ad converter(tech) bộ đổi sóng-số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ad converter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ad converter là: (tech) bộ đổi sóng-số

1260. ad hoc nghĩa tiếng việt là tính từ|- đặc biệt|=ad_hoc committee|+ uỷ ban đặc biệt|- được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ad hoc là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ad hoc tính từ|- đặc biệt|=ad_hoc committee|+ uỷ ban đặc biệt|- được sắp đặt trước cho mục đích đó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ad hoc
  • Phiên âm (nếu có): [ædhɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của ad hoc là: tính từ|- đặc biệt|=ad_hoc committee|+ uỷ ban đặc biệt|- được sắp đặt trước cho mục đích đó

1261. ad infinitum nghĩa tiếng việt là phó từ|- vô cùng, vô tận, không giới hạn, mãi mãi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ad infinitum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ad infinitum phó từ|- vô cùng, vô tận, không giới hạn, mãi mãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ad infinitum
  • Phiên âm (nếu có): [æd,infinaitəm]
  • Nghĩa tiếng việt của ad infinitum là: phó từ|- vô cùng, vô tận, không giới hạn, mãi mãi

1262. ad interim nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- ((viết tắt) a i) quyền, tạm quyền, tạm t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ad interim là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ad interim tính từ & phó từ|- ((viết tắt) a i) quyền, tạm quyền, tạm thời|=prime minister ad_interim|+ quyền thủ tướng|=chargé daffaires ad_interim|+ đại diện lâm thời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ad interim
  • Phiên âm (nếu có): [ædinfinaitəm]
  • Nghĩa tiếng việt của ad interim là: tính từ & phó từ|- ((viết tắt) a i) quyền, tạm quyền, tạm thời|=prime minister ad_interim|+ quyền thủ tướng|=chargé daffaires ad_interim|+ đại diện lâm thời

1263. ad lib nghĩa tiếng việt là tính từ|- cương, ứng, tác|* phó từ|- [một các(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ad lib là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ad lib tính từ|- cương, ứng, tác|* phó từ|- [một cách],cương, [một cách],ứng tác|- không hạn chế,tùy thích, thoải mái|* động từ|- ứng khẩu, cương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ad lib
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ad lib là: tính từ|- cương, ứng, tác|* phó từ|- [một cách],cương, [một cách],ứng tác|- không hạn chế,tùy thích, thoải mái|* động từ|- ứng khẩu, cương

1264. ad nauseam nghĩa tiếng việt là phó từ(latinh)+đến nỗi phát ngán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ad nauseam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ad nauseam phó từ(latinh)+đến nỗi phát ngán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ad nauseam
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ad nauseam là: phó từ(latinh)+đến nỗi phát ngán

1265. ad valorem nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- theo giá hàng|=ad_valorem tax|+ thuế theo g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ad valorem là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ad valorem tính từ & phó từ|- theo giá hàng|=ad_valorem tax|+ thuế theo giá hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ad valorem
  • Phiên âm (nếu có): [ædvəlɔ:rem]
  • Nghĩa tiếng việt của ad valorem là: tính từ & phó từ|- theo giá hàng|=ad_valorem tax|+ thuế theo giá hàng

1266. ad-lib nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (thông tục) ứng khẩu, cương|* ngoại động từ|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ad-lib là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ad-lib nội động từ|- (thông tục) ứng khẩu, cương|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nói thêm, cương thêm (lời không có trong bản kịch); hát thêm, chơi thêm (nhạc không có trong bản nhạc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ad-lib
  • Phiên âm (nếu có): [ædlib]
  • Nghĩa tiếng việt của ad-lib là: nội động từ|- (thông tục) ứng khẩu, cương|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nói thêm, cương thêm (lời không có trong bản kịch); hát thêm, chơi thêm (nhạc không có trong bản nhạc)

1267. ad-libber nghĩa tiếng việt là xem ad-lib(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ad-libber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ad-libberxem ad-lib. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ad-libber
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ad-libber là: xem ad-lib

1268. ada nghĩa tiếng việt là tên một ngôn ngữ lập trình bậc cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ada là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adatên một ngôn ngữ lập trình bậc cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ada
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ada là: tên một ngôn ngữ lập trình bậc cao

1269. adage nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách ngôn, châm ngôn; ngạn ngữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adage danh từ|- cách ngôn, châm ngôn; ngạn ngữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adage
  • Phiên âm (nếu có): [ædidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của adage là: danh từ|- cách ngôn, châm ngôn; ngạn ngữ

1270. adagio nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- (âm nhạc) khoan thai|* danh từ|- (âm nhạc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adagio là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adagio tính từ & phó từ|- (âm nhạc) khoan thai|* danh từ|- (âm nhạc) nhịp khoan thai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adagio
  • Phiên âm (nếu có): [ədɑ:dʤiou]
  • Nghĩa tiếng việt của adagio là: tính từ & phó từ|- (âm nhạc) khoan thai|* danh từ|- (âm nhạc) nhịp khoan thai

1271. adam nghĩa tiếng việt là danh từ|- a-dam (con người đầu tiên, thuỷ tổ loài người)|- nươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adam danh từ|- a-dam (con người đầu tiên, thuỷ tổ loài người)|- nước, nước lã|- (giải phẫu) trái cổ|- không biết mặt mũi như thế nào|- tình trạng già yếu quá rồi (của người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adam
  • Phiên âm (nếu có): [ædəm]
  • Nghĩa tiếng việt của adam là: danh từ|- a-dam (con người đầu tiên, thuỷ tổ loài người)|- nước, nước lã|- (giải phẫu) trái cổ|- không biết mặt mũi như thế nào|- tình trạng già yếu quá rồi (của người)

1272. adams apple nghĩa tiếng việt là (giải phẫu) trái cổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adams apple là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adams apple(giải phẫu) trái cổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adams apple
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adams apple là: (giải phẫu) trái cổ

1273. adamant nghĩa tiếng việt là danh từ|- kỉ cương|- (thơ ca) cái cứng rắn, cái sắt đá|=a hea(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adamant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adamant danh từ|- kỉ cương|- (thơ ca) cái cứng rắn, cái sắt đá|=a heart of adamant|+ tim sắt đá|- (từ cổ,nghĩa cổ) đá nam châm|* tính từ|- cứng rắn, rắn như kim cương|- sắt đá, gang thép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adamant
  • Phiên âm (nếu có): [ædəmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của adamant là: danh từ|- kỉ cương|- (thơ ca) cái cứng rắn, cái sắt đá|=a heart of adamant|+ tim sắt đá|- (từ cổ,nghĩa cổ) đá nam châm|* tính từ|- cứng rắn, rắn như kim cương|- sắt đá, gang thép

1274. adamantine nghĩa tiếng việt là tính từ|- rắn như kim cương|- (nghĩa bóng) cứng rắn, sắt đá,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adamantine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adamantine tính từ|- rắn như kim cương|- (nghĩa bóng) cứng rắn, sắt đá, gang thép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adamantine
  • Phiên âm (nếu có): [,ædəmæntain]
  • Nghĩa tiếng việt của adamantine là: tính từ|- rắn như kim cương|- (nghĩa bóng) cứng rắn, sắt đá, gang thép

1275. adamantly nghĩa tiếng việt là phó từ|- cứng rắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adamantly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adamantly phó từ|- cứng rắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adamantly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adamantly là: phó từ|- cứng rắn

1276. adamantoblast nghĩa tiếng việt là danh từ|- tế bào men răng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adamantoblast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adamantoblast danh từ|- tế bào men răng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adamantoblast
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adamantoblast là: danh từ|- tế bào men răng

1277. adamic nghĩa tiếng việt là tính từ|- của hay giống thời kỳ adam|- nguyên thủy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adamic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adamic tính từ|- của hay giống thời kỳ adam|- nguyên thủy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adamic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adamic là: tính từ|- của hay giống thời kỳ adam|- nguyên thủy

1278. adamite nghĩa tiếng việt là danh từ|- con người|- người thuộc phái ở truồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adamite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adamite danh từ|- con người|- người thuộc phái ở truồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adamite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adamite là: danh từ|- con người|- người thuộc phái ở truồng

1279. adapt nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tra vào, lắp vào|=to adapt one thing to another(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adapt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adapt ngoại động từ|- tra vào, lắp vào|=to adapt one thing to another|+ tra vật này vào vật kia|- phỏng theo, sửa lại cho hợp|=difficult books are often adapted for use in schools|+ những sách khó thường được sửa lại cho hợp với trường học|=a play adapted from a novel|+ một vở kịch phỏng theo một cuốn tiểu thuyết|=a novel adapted for the stage|+ một cuốn tiểu thuyết được sửa lại để đưa lên sân khấu|- làm thích nghi, làm thích ứng|=to adapt onself to circumstances|+ thích nghi với hoàn cảnh|* nội động từ|- thích nghi (với môi trường...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adapt
  • Phiên âm (nếu có): [ədæpt]
  • Nghĩa tiếng việt của adapt là: ngoại động từ|- tra vào, lắp vào|=to adapt one thing to another|+ tra vật này vào vật kia|- phỏng theo, sửa lại cho hợp|=difficult books are often adapted for use in schools|+ những sách khó thường được sửa lại cho hợp với trường học|=a play adapted from a novel|+ một vở kịch phỏng theo một cuốn tiểu thuyết|=a novel adapted for the stage|+ một cuốn tiểu thuyết được sửa lại để đưa lên sân khấu|- làm thích nghi, làm thích ứng|=to adapt onself to circumstances|+ thích nghi với hoàn cảnh|* nội động từ|- thích nghi (với môi trường...)

1280. adaptability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể tra vào, tính có thể lắp vào|- khả n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adaptability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adaptability danh từ|- tính có thể tra vào, tính có thể lắp vào|- khả năng phỏng theo được, khả năng sửa lại được cho hợp|- khả năng thích nghi, khả năng thích ứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adaptability
  • Phiên âm (nếu có): [ə,dæptəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của adaptability là: danh từ|- tính có thể tra vào, tính có thể lắp vào|- khả năng phỏng theo được, khả năng sửa lại được cho hợp|- khả năng thích nghi, khả năng thích ứng

1281. adaptable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể tra vào, có thể lắp vào|- có thể phỏng t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adaptable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adaptable tính từ|- có thể tra vào, có thể lắp vào|- có thể phỏng theo, có thể sửa lại cho hợp|- có thể thích nghi, có thể thích ứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adaptable
  • Phiên âm (nếu có): [ədæptəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của adaptable là: tính từ|- có thể tra vào, có thể lắp vào|- có thể phỏng theo, có thể sửa lại cho hợp|- có thể thích nghi, có thể thích ứng

1282. adaptableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể tra vào, tính có thể lắp vào|- khả n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adaptableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adaptableness danh từ|- tính có thể tra vào, tính có thể lắp vào|- khả năng phỏng theo được, khả năng sửa lại được cho hợp|- khả năng thích nghi, khả năng thích ứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adaptableness
  • Phiên âm (nếu có): [ə,dæptəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của adaptableness là: danh từ|- tính có thể tra vào, tính có thể lắp vào|- khả năng phỏng theo được, khả năng sửa lại được cho hợp|- khả năng thích nghi, khả năng thích ứng

1283. adaptation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tra vào, sự lắp vào|- sự phỏng theo, sự sửa la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adaptation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adaptation danh từ|- sự tra vào, sự lắp vào|- sự phỏng theo, sự sửa lại cho hợp|- tài liệu viết phỏng theo, tài liệu sửa lại cho hợp|- sự thích nghi||@adaptation|- (tech) thích ứng, thích nghi; phối hợp (d)||@adaptation|- sự thích nghi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adaptation
  • Phiên âm (nếu có): [,ædæ]
  • Nghĩa tiếng việt của adaptation là: danh từ|- sự tra vào, sự lắp vào|- sự phỏng theo, sự sửa lại cho hợp|- tài liệu viết phỏng theo, tài liệu sửa lại cho hợp|- sự thích nghi||@adaptation|- (tech) thích ứng, thích nghi; phối hợp (d)||@adaptation|- sự thích nghi

1284. adaptation function nghĩa tiếng việt là (tech) chức năng thích ứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adaptation function là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adaptation function(tech) chức năng thích ứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adaptation function
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adaptation function là: (tech) chức năng thích ứng

1285. adaptational nghĩa tiếng việt là xem adaptation(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adaptational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adaptationalxem adaptation. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adaptational
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adaptational là: xem adaptation

1286. adaptationally nghĩa tiếng việt là xem adaptation(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adaptationally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adaptationallyxem adaptation. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adaptationally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adaptationally là: xem adaptation

1287. adapter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người phỏng theo, người sửa lại cho hợp (tác phẩm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ adapter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adapter danh từ|- người phỏng theo, người sửa lại cho hợp (tác phẩm văn học...)|- người làm thích nghi, người làm thích ứng|- (kỹ thuật) thiết bị tiếp hợp, ống nối, cái nắn điện||@adapter|- (tech) bộ phối hợp, bộ thích ứng; đầu đọc (tiếng); bộ điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adapter
  • Phiên âm (nếu có): [ədæptə]
  • Nghĩa tiếng việt của adapter là: danh từ|- người phỏng theo, người sửa lại cho hợp (tác phẩm văn học...)|- người làm thích nghi, người làm thích ứng|- (kỹ thuật) thiết bị tiếp hợp, ống nối, cái nắn điện||@adapter|- (tech) bộ phối hợp, bộ thích ứng; đầu đọc (tiếng); bộ điện

1288. adapter board nghĩa tiếng việt là (tech) bảng tiếp hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adapter board là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adapter board(tech) bảng tiếp hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adapter board
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adapter board là: (tech) bảng tiếp hợp

1289. adaptive nghĩa tiếng việt là (tech) mang tính thích nghi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adaptive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adaptive(tech) mang tính thích nghi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adaptive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adaptive là: (tech) mang tính thích nghi

1290. adaptive equalizer nghĩa tiếng việt là (tech) bộ cân bằng điều ứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adaptive equalizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adaptive equalizer(tech) bộ cân bằng điều ứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adaptive equalizer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adaptive equalizer là: (tech) bộ cân bằng điều ứng

1291. adaptive expectation nghĩa tiếng việt là (econ) kỳ vọng thích nghi; kỳ vọng phỏng theo|+ sự hình thành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adaptive expectation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adaptive expectation(econ) kỳ vọng thích nghi; kỳ vọng phỏng theo|+ sự hình thành kỳ vọng về giá trị tương lai của một biến số chỉ dựa trên các giá trị trước đó của biến liên quan.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adaptive expectation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adaptive expectation là: (econ) kỳ vọng thích nghi; kỳ vọng phỏng theo|+ sự hình thành kỳ vọng về giá trị tương lai của một biến số chỉ dựa trên các giá trị trước đó của biến liên quan.

1292. adaxial nghĩa tiếng việt là tính từ|- hướng trục, bên trục, gần trục, dính trục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adaxial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adaxial tính từ|- hướng trục, bên trục, gần trục, dính trục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adaxial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adaxial là: tính từ|- hướng trục, bên trục, gần trục, dính trục

1293. adb nghĩa tiếng việt là (viết tắt của apple desktop bus) bus của máy tính để bàn apple, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ adb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adb(viết tắt của apple desktop bus) bus của máy tính để bàn apple, bus adb. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adb
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adb là: (viết tắt của apple desktop bus) bus của máy tính để bàn apple, bus adb

1294. adc nghĩa tiếng việt là (viết tắt của advanced developing countries)|- (viết tắt của aid to (…)


Nghĩa tiếng việt của từ adc là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adc(viết tắt của advanced developing countries)|- (viết tắt của aid to dependent children)|- (viết tắt của air defense command)|- (viết tắt của aide-de-camp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adc
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adc là: (viết tắt của advanced developing countries)|- (viết tắt của aid to dependent children)|- (viết tắt của air defense command)|- (viết tắt của aide-de-camp)

1295. adcauline nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật) bên thân, dính thân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adcauline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adcauline tính từ|- (sinh vật) bên thân, dính thân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adcauline
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adcauline là: tính từ|- (sinh vật) bên thân, dính thân

1296. add nghĩa tiếng việt là động từ|- ((thường) + up, together) cộng|- thêm vào, làm tăng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ add là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh add động từ|- ((thường) + up, together) cộng|- thêm vào, làm tăng thêm|=add some more hot water to your tea|+ cho thêm ít nước nóng nữa vào tách trà của anh|=music added to our joy|+ âm nhạc làm tăng thêm niềm vui của chúng ta|- nói thêm|=he added that|+ anh ta nói thêm rằng|- (+ in) kế vào, tính vào, gộp vào|- (xem) fire|- miệng chửi tay đấm||@add|- (tech) cộng; thêm vào, cộng thêm, tăng cường, bổ sung||@add|- cộng vào, thêm vào, bổ sung|- a. together, a. up cộng lại lấy tổng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:add
  • Phiên âm (nếu có): [æd]
  • Nghĩa tiếng việt của add là: động từ|- ((thường) + up, together) cộng|- thêm vào, làm tăng thêm|=add some more hot water to your tea|+ cho thêm ít nước nóng nữa vào tách trà của anh|=music added to our joy|+ âm nhạc làm tăng thêm niềm vui của chúng ta|- nói thêm|=he added that|+ anh ta nói thêm rằng|- (+ in) kế vào, tính vào, gộp vào|- (xem) fire|- miệng chửi tay đấm||@add|- (tech) cộng; thêm vào, cộng thêm, tăng cường, bổ sung||@add|- cộng vào, thêm vào, bổ sung|- a. together, a. up cộng lại lấy tổng

1297. add carry nghĩa tiếng việt là (tech) số nhớ khi cộng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ add carry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh add carry(tech) số nhớ khi cộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:add carry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của add carry là: (tech) số nhớ khi cộng

1298. add-in nghĩa tiếng việt là chương trình bổ sung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ add-in là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh add-in chương trình bổ sung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:add-in
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của add-in là: chương trình bổ sung

1299. add-on nghĩa tiếng việt là (tech) thiết bị thêm vào, phụ kiện, phụ tùng tăng cường; thêm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ add-on là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh add-on(tech) thiết bị thêm vào, phụ kiện, phụ tùng tăng cường; thêm vào, tăng năng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:add-on
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của add-on là: (tech) thiết bị thêm vào, phụ kiện, phụ tùng tăng cường; thêm vào, tăng năng

1300. add-on memory nghĩa tiếng việt là (tech) bộ nhớ thêm vào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ add-on memory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh add-on memory(tech) bộ nhớ thêm vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:add-on memory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của add-on memory là: (tech) bộ nhớ thêm vào

1301. addable nghĩa tiếng việt là xem add(…)


Nghĩa tiếng việt của từ addable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh addablexem add. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:addable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của addable là: xem add

1302. addax nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) linh dương sừng queo (bắc phi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ addax là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh addax danh từ|- (động vật học) linh dương sừng queo (bắc phi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:addax
  • Phiên âm (nếu có): [ædæks]
  • Nghĩa tiếng việt của addax là: danh từ|- (động vật học) linh dương sừng queo (bắc phi)

1303. addend nghĩa tiếng việt là (tech) số hạng (của tổng), số cộng||@addend|- số hạng (của tô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ addend là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh addend(tech) số hạng (của tổng), số cộng||@addend|- số hạng (của tổng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:addend
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của addend là: (tech) số hạng (của tổng), số cộng||@addend|- số hạng (của tổng)

1304. addend digit nghĩa tiếng việt là (tech) ký số của số cộng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ addend digit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh addend digit(tech) ký số của số cộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:addend digit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của addend digit là: (tech) ký số của số cộng

1305. addend register nghĩa tiếng việt là (tech) bộ ghi số cộng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ addend register là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh addend register(tech) bộ ghi số cộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:addend register
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của addend register là: (tech) bộ ghi số cộng

1306. addenda nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều addenda|- phụ lục (của một cuốn sách); vâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ addenda là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh addenda danh từ, số nhiều addenda|- phụ lục (của một cuốn sách); vật thêm vào, phần thêm vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:addenda
  • Phiên âm (nếu có): [ədendəm]
  • Nghĩa tiếng việt của addenda là: danh từ, số nhiều addenda|- phụ lục (của một cuốn sách); vật thêm vào, phần thêm vào

1307. addendum nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều addenda|- phụ lục (của một cuốn sách); vâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ addendum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh addendum danh từ, số nhiều addenda|- phụ lục (của một cuốn sách); vật thêm vào, phần thêm vào||@addendum|- (tech) phụ lục; phần thêm vào, vật thêm vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:addendum
  • Phiên âm (nếu có): [ədendəm]
  • Nghĩa tiếng việt của addendum là: danh từ, số nhiều addenda|- phụ lục (của một cuốn sách); vật thêm vào, phần thêm vào||@addendum|- (tech) phụ lục; phần thêm vào, vật thêm vào

1308. adder nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cộng, máy cộng|- rắn vipe|- con chuồn chuồn||(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adder danh từ|- người cộng, máy cộng|- rắn vipe|- con chuồn chuồn||@adder|- (tech) bộ cộng; mạch cộng||@adder|- bộ cộng|- algebraic a. bộ cộng đại số |- amplitude a. bộ cộng biên độ |- counter-type a. bộ cộng bằng nút bấm||@adder|- digital a. bộ cộng bằng chữ số|- full a. bộ cộng đầy đủ|- half a. bộ nửa cộng|- left-hand a. bộ cộng bên trái (bộ cộng hàng cao)|- one-column a. bộ cộng một cột|- parallel a. bộ cộng đồng thời|- right-hand a. bộ cộng bên phái (bộ cộng hàng thấp)|- serial a. bộ cộng lần lượt|- single-digit a. bộ cộng một hàng|- ternary a. bộ cộng tam phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adder
  • Phiên âm (nếu có): [ædə]
  • Nghĩa tiếng việt của adder là: danh từ|- người cộng, máy cộng|- rắn vipe|- con chuồn chuồn||@adder|- (tech) bộ cộng; mạch cộng||@adder|- bộ cộng|- algebraic a. bộ cộng đại số |- amplitude a. bộ cộng biên độ |- counter-type a. bộ cộng bằng nút bấm||@adder|- digital a. bộ cộng bằng chữ số|- full a. bộ cộng đầy đủ|- half a. bộ nửa cộng|- left-hand a. bộ cộng bên trái (bộ cộng hàng cao)|- one-column a. bộ cộng một cột|- parallel a. bộ cộng đồng thời|- right-hand a. bộ cộng bên phái (bộ cộng hàng thấp)|- serial a. bộ cộng lần lượt|- single-digit a. bộ cộng một hàng|- ternary a. bộ cộng tam phân

1309. adder accumulator nghĩa tiếng việt là (tech) bộ cộng tích lũy/tăng trữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adder accumulator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adder accumulator(tech) bộ cộng tích lũy/tăng trữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adder accumulator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adder accumulator là: (tech) bộ cộng tích lũy/tăng trữ

1310. adder amplifier nghĩa tiếng việt là (tech) bộ khuếch đại cộng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adder amplifier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adder amplifier(tech) bộ khuếch đại cộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adder amplifier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adder amplifier là: (tech) bộ khuếch đại cộng

1311. adder subtracter nghĩa tiếng việt là (tech) bộ gia giảm, bộ cộng trừ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adder subtracter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adder subtracter(tech) bộ gia giảm, bộ cộng trừ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adder subtracter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adder subtracter là: (tech) bộ gia giảm, bộ cộng trừ

1312. adders tongue nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây lưỡi rắn (dương xỉ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adders tongue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adders tongue danh từ|- (thực vật học) cây lưỡi rắn (dương xỉ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adders tongue
  • Phiên âm (nếu có): [ædəspit]
  • Nghĩa tiếng việt của adders tongue là: danh từ|- (thực vật học) cây lưỡi rắn (dương xỉ)

1313. adder-in nghĩa tiếng việt là (tech) phụ kiện tăng cường, phụ tùng tăng cường, tăng thiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adder-in là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adder-in(tech) phụ kiện tăng cường, phụ tùng tăng cường, tăng thiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adder-in
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adder-in là: (tech) phụ kiện tăng cường, phụ tùng tăng cường, tăng thiết

1314. adder-spit nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây lưỡi rắn (dương xỉ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adder-spit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adder-spit danh từ|- (thực vật học) cây lưỡi rắn (dương xỉ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adder-spit
  • Phiên âm (nếu có): [ædəspit]
  • Nghĩa tiếng việt của adder-spit là: danh từ|- (thực vật học) cây lưỡi rắn (dương xỉ)

1315. adder-subtractor nghĩa tiếng việt là bộ cộng và trừ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adder-subtractor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adder-subtractorbộ cộng và trừ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adder-subtractor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adder-subtractor là: bộ cộng và trừ

1316. addible nghĩa tiếng việt là xem add(…)


Nghĩa tiếng việt của từ addible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh addiblexem add. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:addible
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của addible là: xem add

1317. addict nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nghiện|=an opium addict|+ người nghiện thuốc ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ addict là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh addict danh từ|- người nghiện|=an opium addict|+ người nghiện thuốc phiện|* ngoại động từ|- nghiện|=to be much addicted to drink|+ nghiện rượu nặng|- ham mê, say mê, miệt mài (làm việc, học tập, nghiên cứu)|=to addict ones mind to archaeology|+ ham mê khảo cổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:addict
  • Phiên âm (nếu có): [ædikt]
  • Nghĩa tiếng việt của addict là: danh từ|- người nghiện|=an opium addict|+ người nghiện thuốc phiện|* ngoại động từ|- nghiện|=to be much addicted to drink|+ nghiện rượu nặng|- ham mê, say mê, miệt mài (làm việc, học tập, nghiên cứu)|=to addict ones mind to archaeology|+ ham mê khảo cổ

1318. addicted nghĩa tiếng việt là tính từ|- say mê, nghiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ addicted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh addicted tính từ|- say mê, nghiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:addicted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của addicted là: tính từ|- say mê, nghiện

1319. addiction nghĩa tiếng việt là danh từ|- thói nghiện|- sự ham mê, sự say mê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ addiction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh addiction danh từ|- thói nghiện|- sự ham mê, sự say mê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:addiction
  • Phiên âm (nếu có): [ədikʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của addiction là: danh từ|- thói nghiện|- sự ham mê, sự say mê

1320. addictive nghĩa tiếng việt là xem addict(…)


Nghĩa tiếng việt của từ addictive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh addictivexem addict. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:addictive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của addictive là: xem addict

1321. adding up problem nghĩa tiếng việt là (econ) vấn đề cộng tổng.|+ xem eulers therem(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adding up problem là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adding up problem(econ) vấn đề cộng tổng.|+ xem eulers therem. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adding up problem
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adding up problem là: (econ) vấn đề cộng tổng.|+ xem eulers therem

1322. adding-machine nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy cộng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adding-machine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adding-machine danh từ|- máy cộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adding-machine
  • Phiên âm (nếu có): [ædiɳmə,ʃi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của adding-machine là: danh từ|- máy cộng

1323. addisons disease nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh a-đi-sơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ addisons disease là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh addisons disease danh từ|- (y học) bệnh a-đi-sơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:addisons disease
  • Phiên âm (nếu có): [ædisnzdi,zi:z]
  • Nghĩa tiếng việt của addisons disease là: danh từ|- (y học) bệnh a-đi-sơn

1324. addition nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) tính cộng; phép cộng; sự cộng lại|- sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ addition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh addition danh từ|- (toán học) tính cộng; phép cộng; sự cộng lại|- sự thêm, phần thêm|=the family had a new addition|+ gia đình ấy thêm một người|=in addition to|+ thêm vào||@addition|- (tech) phép cộng; thêm vào, phụ thêm, đình kèm; bổ trợ, bổ túc||@addition|- phép cộng|- a. of complex numbers phép cộng các số phức, tổng các số phức|- a. of decimals phép cộng các số thập phân|- a. of similar terms in algebra phép cộng các số hạng giồng nhau trong|- biểu thức đại số |- algebraic a. phép cộng đại số|- arithmetic a. phép cộng số học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:addition
  • Phiên âm (nếu có): [ədiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của addition là: danh từ|- (toán học) tính cộng; phép cộng; sự cộng lại|- sự thêm, phần thêm|=the family had a new addition|+ gia đình ấy thêm một người|=in addition to|+ thêm vào||@addition|- (tech) phép cộng; thêm vào, phụ thêm, đình kèm; bổ trợ, bổ túc||@addition|- phép cộng|- a. of complex numbers phép cộng các số phức, tổng các số phức|- a. of decimals phép cộng các số thập phân|- a. of similar terms in algebra phép cộng các số hạng giồng nhau trong|- biểu thức đại số |- algebraic a. phép cộng đại số|- arithmetic a. phép cộng số học

1325. addition assignment operator nghĩa tiếng việt là (tech) toán tử gán cộng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ addition assignment operator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh addition assignment operator(tech) toán tử gán cộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:addition assignment operator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của addition assignment operator là: (tech) toán tử gán cộng

1326. addition character nghĩa tiếng việt là (tech) ký tự thêm vào = special character(…)


Nghĩa tiếng việt của từ addition character là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh addition character(tech) ký tự thêm vào = special character. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:addition character
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của addition character là: (tech) ký tự thêm vào = special character

1327. addition rule nghĩa tiếng việt là (econ) quy tắc cộng.|+ một quy tắc để xác định đạo hàm của m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ addition rule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh addition rule(econ) quy tắc cộng.|+ một quy tắc để xác định đạo hàm của một hàm đối với một biến số, trong đó hàm này bao gồm phép cộng tuyến tính của 2 hàm riêng biệt hoặc nhiều hơn trở lên của các biến.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:addition rule
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của addition rule là: (econ) quy tắc cộng.|+ một quy tắc để xác định đạo hàm của một hàm đối với một biến số, trong đó hàm này bao gồm phép cộng tuyến tính của 2 hàm riêng biệt hoặc nhiều hơn trở lên của các biến.

1328. additional nghĩa tiếng việt là tính từ|- thêm vào, phụ vào, tăng thêm|=an additional charge|+ p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ additional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh additional tính từ|- thêm vào, phụ vào, tăng thêm|=an additional charge|+ phần tiền phải trả thêm|=an additional part|+ phần phụ vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:additional
  • Phiên âm (nếu có): [ədiʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của additional là: tính từ|- thêm vào, phụ vào, tăng thêm|=an additional charge|+ phần tiền phải trả thêm|=an additional part|+ phần phụ vào

1329. additional worker hypothesis nghĩa tiếng việt là (econ) giả thuyết công nhân thêm vào.|+ theo lập luận này, thu n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ additional worker hypothesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh additional worker hypothesis(econ) giả thuyết công nhân thêm vào.|+ theo lập luận này, thu nhập thực tế của gia đình giảm trong thời kỳ suy thoái theo chu kỳ sẽ gây ra hiệu ứng thu nhập.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:additional worker hypothesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của additional worker hypothesis là: (econ) giả thuyết công nhân thêm vào.|+ theo lập luận này, thu nhập thực tế của gia đình giảm trong thời kỳ suy thoái theo chu kỳ sẽ gây ra hiệu ứng thu nhập.

1330. additionally nghĩa tiếng việt là phó từ|- thêm nữa, ngoài ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ additionally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh additionally phó từ|- thêm nữa, ngoài ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:additionally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của additionally là: phó từ|- thêm nữa, ngoài ra

1331. additive nghĩa tiếng việt là tính từ|- để cộng vào, để thêm vào|* danh từ|- vật để cộn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ additive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh additive tính từ|- để cộng vào, để thêm vào|* danh từ|- vật để cộng vào, vật để thêm vào|- (kỹ thuật) chất cho thêm vào (vào dầu máy...)||@additive|- (tech) cộng tính||@additive|- cộng tính|- completely a. hoàn toàn cộng tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:additive
  • Phiên âm (nếu có): [æditiv]
  • Nghĩa tiếng việt của additive là: tính từ|- để cộng vào, để thêm vào|* danh từ|- vật để cộng vào, vật để thêm vào|- (kỹ thuật) chất cho thêm vào (vào dầu máy...)||@additive|- (tech) cộng tính||@additive|- cộng tính|- completely a. hoàn toàn cộng tính

1332. additive attribute nghĩa tiếng việt là (tech) thuộc về cộng tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ additive attribute là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh additive attribute(tech) thuộc về cộng tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:additive attribute
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của additive attribute là: (tech) thuộc về cộng tính

1333. additive color nghĩa tiếng việt là (tech) mầu cộng thêm; phương pháp mầu cộng thêm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ additive color là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh additive color(tech) mầu cộng thêm; phương pháp mầu cộng thêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:additive color
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của additive color là: (tech) mầu cộng thêm; phương pháp mầu cộng thêm

1334. additive error nghĩa tiếng việt là (tech) sai số cộng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ additive error là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh additive error(tech) sai số cộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:additive error
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của additive error là: (tech) sai số cộng

1335. additive noise nghĩa tiếng việt là (tech) tạp/nhiễu âm cộng thêm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ additive noise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh additive noise(tech) tạp/nhiễu âm cộng thêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:additive noise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của additive noise là: (tech) tạp/nhiễu âm cộng thêm

1336. additive operator nghĩa tiếng việt là (tech) toán tử cộng tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ additive operator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh additive operator(tech) toán tử cộng tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:additive operator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của additive operator là: (tech) toán tử cộng tính

1337. additive polarity nghĩa tiếng việt là (tech) phân cực cộng tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ additive polarity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh additive polarity(tech) phân cực cộng tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:additive polarity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của additive polarity là: (tech) phân cực cộng tính

1338. additive primaries nghĩa tiếng việt là (tech) các màu cơ bản cộng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ additive primaries là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh additive primaries(tech) các màu cơ bản cộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:additive primaries
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của additive primaries là: (tech) các màu cơ bản cộng

1339. additive primary color nghĩa tiếng việt là (tech) màu cơ bản cộng thêm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ additive primary color là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh additive primary color(tech) màu cơ bản cộng thêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:additive primary color
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của additive primary color là: (tech) màu cơ bản cộng thêm

1340. additive process nghĩa tiếng việt là (tech) quá trình cộng thêm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ additive process là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh additive process(tech) quá trình cộng thêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:additive process
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của additive process là: (tech) quá trình cộng thêm

1341. additive subtractive expression nghĩa tiếng việt là , biểu thức gia giảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ additive subtractive expression là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh additive subtractive expression, biểu thức gia giảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:additive subtractive expression
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của additive subtractive expression là: , biểu thức gia giảm

1342. additive subtractive operator nghĩa tiếng việt là (tech) toán tử gia giảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ additive subtractive operator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh additive subtractive operator(tech) toán tử gia giảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:additive subtractive operator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của additive subtractive operator là: (tech) toán tử gia giảm

1343. additive utility function nghĩa tiếng việt là (econ) hàm thoả dụng phụ trợ.|+ một dạng hàm thoả dụng : u=u(…)


Nghĩa tiếng việt của từ additive utility function là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh additive utility function(econ) hàm thoả dụng phụ trợ.|+ một dạng hàm thoả dụng : u=ua +ub+uc . trong đó u là độ thoả dụng a,b,c ;a hàng hoá thay thế trong các hệ thống chi tiêu tuyến tính, các nhóm hàng hoá này không thể thay thế cho nhau.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:additive utility function
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của additive utility function là: (econ) hàm thoả dụng phụ trợ.|+ một dạng hàm thoả dụng : u=ua +ub+uc . trong đó u là độ thoả dụng a,b,c ;a hàng hoá thay thế trong các hệ thống chi tiêu tuyến tính, các nhóm hàng hoá này không thể thay thế cho nhau.

1344. additive white gaussian noise (awgn) nghĩa tiếng việt là (tech) nhiễu âm cộng dạng gauss, nhiễu âm cộng có phân bố đều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ additive white gaussian noise (awgn) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh additive white gaussian noise (awgn)(tech) nhiễu âm cộng dạng gauss, nhiễu âm cộng có phân bố đều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:additive white gaussian noise (awgn)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của additive white gaussian noise (awgn) là: (tech) nhiễu âm cộng dạng gauss, nhiễu âm cộng có phân bố đều

1345. additive white noise nghĩa tiếng việt là (tech) nhiễu âm trắng cộng thêm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ additive white noise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh additive white noise(tech) nhiễu âm trắng cộng thêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:additive white noise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của additive white noise là: (tech) nhiễu âm trắng cộng thêm

1346. additivity nghĩa tiếng việt là (tính chất) cộng tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ additivity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh additivity(tính chất) cộng tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:additivity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của additivity là: (tính chất) cộng tính

1347. addle nghĩa tiếng việt là nội động từ|- lẫn, quẫn, rối trí|=head addles|+ đầu óc quẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ addle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh addle nội động từ|- lẫn, quẫn, rối trí|=head addles|+ đầu óc quẫn lên|- thối, hỏng, ung (trứng)|* ngoại động từ|- làm lẫn, làm quẫn, làm rối óc|=to addle ones brain (head)|+ làm rối óc, làm quẫn trí|- làm thối, làm hỏng, làm ung|=hot weather addles eggs|+ trời nóng làm trứng bị hỏng|* tính từ|- lẫn, quẫn, rối (trí óc)|- thối, hỏng, ung (trứng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:addle
  • Phiên âm (nếu có): [ædl]
  • Nghĩa tiếng việt của addle là: nội động từ|- lẫn, quẫn, rối trí|=head addles|+ đầu óc quẫn lên|- thối, hỏng, ung (trứng)|* ngoại động từ|- làm lẫn, làm quẫn, làm rối óc|=to addle ones brain (head)|+ làm rối óc, làm quẫn trí|- làm thối, làm hỏng, làm ung|=hot weather addles eggs|+ trời nóng làm trứng bị hỏng|* tính từ|- lẫn, quẫn, rối (trí óc)|- thối, hỏng, ung (trứng)

1348. addle-brained nghĩa tiếng việt là tính từ|- đầu óc lẫn quẫn, quẫn trí, rối trí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ addle-brained là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh addle-brained tính từ|- đầu óc lẫn quẫn, quẫn trí, rối trí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:addle-brained
  • Phiên âm (nếu có): [ædlbreind]
  • Nghĩa tiếng việt của addle-brained là: tính từ|- đầu óc lẫn quẫn, quẫn trí, rối trí

1349. addle-head nghĩa tiếng việt là #-pate) |/ædlpeit/|* danh từ|- người đầu óc lẫn quẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ addle-head là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh addle-head #-pate) |/ædlpeit/|* danh từ|- người đầu óc lẫn quẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:addle-head
  • Phiên âm (nếu có): [ædlhed]
  • Nghĩa tiếng việt của addle-head là: #-pate) |/ædlpeit/|* danh từ|- người đầu óc lẫn quẫn

1350. addle-pate nghĩa tiếng việt là #-pate) |/ædlpeit/|* danh từ|- người đầu óc lẫn quẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ addle-pate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh addle-pate #-pate) |/ædlpeit/|* danh từ|- người đầu óc lẫn quẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:addle-pate
  • Phiên âm (nếu có): [ædlhed]
  • Nghĩa tiếng việt của addle-pate là: #-pate) |/ædlpeit/|* danh từ|- người đầu óc lẫn quẫn

1351. address nghĩa tiếng việt là danh từ|- địa chỉ|- bài nói chuyện, diễn văn|- cách nói năng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ address là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh address danh từ|- địa chỉ|- bài nói chuyện, diễn văn|- cách nói năng; tác phong lúc nói chuyện|- sự khéo léo, sự khôn ngoan|- (số nhiều) sự ngỏ ý, sự tỏ tình, sự tán tỉnh|=to pay ones addresses to a lady|+ tán tỉnh một bà, tỏ tình với một bà|- (thương nghiệp) sự gửi đi một chuyến tàu hàng|* ngoại động từ|- đề địa chỉ|=to a letter|+ đề địa chỉ trên một bức thư|- gửi|=to address a letter to somebody|+ gửi một bức thư cho ai|- xưng hô, gọi|=how to address an ambassador|+ xưng hô như thế nào với một đại sứ|- nói với, nói chuyện với, diễn thuyết trước; viết cho|=to oneself to someone|+ nói với ai; viết (thư) cho ai|=to address an audience|+ nói với thính giả, diễn thuyết trước thính giả|- to address oneself to chăm chú, toàn tâm toàn ý|=to address oneself to a task|+ toàn tâm toàn ý với nhiệm vụ|- (thể dục,thể thao) nhắm|=to address the ball|+ nhắm quả bóng (trước khi đánh gôn)||@address|- (tech) địa chỉ; vị trí; định đia chỉ, định vị (d/đ)||@address|- địa chỉ|- current a. địa chỉ hiện đại|- fast a. địa chỉ cố định|- floating a. địa chỉ di động|- start a. địa chỉ [ban đầu, xuất phát],|- zero a. địa chỉ không, địa chỉ zerô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:address
  • Phiên âm (nếu có): [ədres]
  • Nghĩa tiếng việt của address là: danh từ|- địa chỉ|- bài nói chuyện, diễn văn|- cách nói năng; tác phong lúc nói chuyện|- sự khéo léo, sự khôn ngoan|- (số nhiều) sự ngỏ ý, sự tỏ tình, sự tán tỉnh|=to pay ones addresses to a lady|+ tán tỉnh một bà, tỏ tình với một bà|- (thương nghiệp) sự gửi đi một chuyến tàu hàng|* ngoại động từ|- đề địa chỉ|=to a letter|+ đề địa chỉ trên một bức thư|- gửi|=to address a letter to somebody|+ gửi một bức thư cho ai|- xưng hô, gọi|=how to address an ambassador|+ xưng hô như thế nào với một đại sứ|- nói với, nói chuyện với, diễn thuyết trước; viết cho|=to oneself to someone|+ nói với ai; viết (thư) cho ai|=to address an audience|+ nói với thính giả, diễn thuyết trước thính giả|- to address oneself to chăm chú, toàn tâm toàn ý|=to address oneself to a task|+ toàn tâm toàn ý với nhiệm vụ|- (thể dục,thể thao) nhắm|=to address the ball|+ nhắm quả bóng (trước khi đánh gôn)||@address|- (tech) địa chỉ; vị trí; định đia chỉ, định vị (d/đ)||@address|- địa chỉ|- current a. địa chỉ hiện đại|- fast a. địa chỉ cố định|- floating a. địa chỉ di động|- start a. địa chỉ [ban đầu, xuất phát],|- zero a. địa chỉ không, địa chỉ zerô

1352. address block nghĩa tiếng việt là (tech) khối địa chỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ address block là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh address block(tech) khối địa chỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:address block
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của address block là: (tech) khối địa chỉ

1353. address bus nghĩa tiếng việt là (tech) mẫu tuyến địa chỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ address bus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh address bus(tech) mẫu tuyến địa chỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:address bus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của address bus là: (tech) mẫu tuyến địa chỉ

1354. address counter nghĩa tiếng việt là (tech) máy đếm địa chỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ address counter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh address counter(tech) máy đếm địa chỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:address counter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của address counter là: (tech) máy đếm địa chỉ

1355. address descriptor nghĩa tiếng việt là (tech) bộ mô tả địa chỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ address descriptor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh address descriptor(tech) bộ mô tả địa chỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:address descriptor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của address descriptor là: (tech) bộ mô tả địa chỉ

1356. address mapping nghĩa tiếng việt là (tech) lập bản đồ địa chỉ, gán địa chỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ address mapping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh address mapping(tech) lập bản đồ địa chỉ, gán địa chỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:address mapping
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của address mapping là: (tech) lập bản đồ địa chỉ, gán địa chỉ

1357. address marker nghĩa tiếng việt là (tech) bộ đánh dấu địa chỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ address marker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh address marker(tech) bộ đánh dấu địa chỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:address marker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của address marker là: (tech) bộ đánh dấu địa chỉ

1358. address matrix nghĩa tiếng việt là (tech) ma trận địa chỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ address matrix là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh address matrix(tech) ma trận địa chỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:address matrix
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của address matrix là: (tech) ma trận địa chỉ

1359. address mode nghĩa tiếng việt là (tech) kiểu địa chỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ address mode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh address mode(tech) kiểu địa chỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:address mode
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của address mode là: (tech) kiểu địa chỉ

1360. address name nghĩa tiếng việt là (tech) tên địa chỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ address name là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh address name(tech) tên địa chỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:address name
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của address name là: (tech) tên địa chỉ

1361. address principle nghĩa tiếng việt là (econ) nguyên lý địa chỉ.|+ trong nền kinh tế kế hoạch hoá nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ address principle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh address principle(econ) nguyên lý địa chỉ.|+ trong nền kinh tế kế hoạch hoá như ở liên xô trước đây, mỗi mục tiêu chiến lược đều có một tổ chức hoặc địa chỉ chịu trách nhiệm thực hiện mục tiêu đó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:address principle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của address principle là: (econ) nguyên lý địa chỉ.|+ trong nền kinh tế kế hoạch hoá như ở liên xô trước đây, mỗi mục tiêu chiến lược đều có một tổ chức hoặc địa chỉ chịu trách nhiệm thực hiện mục tiêu đó

1362. address range nghĩa tiếng việt là (tech) phạm vi đia chỉ, khoảng địa chỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ address range là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh address range(tech) phạm vi đia chỉ, khoảng địa chỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:address range
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của address range là: (tech) phạm vi đia chỉ, khoảng địa chỉ

1363. address register nghĩa tiếng việt là (tech) bộ/thanh ghi địa chỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ address register là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh address register(tech) bộ/thanh ghi địa chỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:address register
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của address register là: (tech) bộ/thanh ghi địa chỉ

1364. address table nghĩa tiếng việt là (tech) bảng địa chỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ address table là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh address table(tech) bảng địa chỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:address table
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của address table là: (tech) bảng địa chỉ

1365. addressability nghĩa tiếng việt là (tech) khả năng định vị (địa chỉ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ addressability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh addressability(tech) khả năng định vị (địa chỉ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:addressability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của addressability là: (tech) khả năng định vị (địa chỉ)

1366. addressable storage nghĩa tiếng việt là (tech) bộ trữ định địa chỉ được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ addressable storage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh addressable storage(tech) bộ trữ định địa chỉ được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:addressable storage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của addressable storage là: (tech) bộ trữ định địa chỉ được

1367. addressee nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nhận (thư...)||@addressee|- (tech) người nhận ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ addressee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh addressee danh từ|- người nhận (thư...)||@addressee|- (tech) người nhận tin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:addressee
  • Phiên âm (nếu có): [,ædresi:]
  • Nghĩa tiếng việt của addressee là: danh từ|- người nhận (thư...)||@addressee|- (tech) người nhận tin

1368. addressing nghĩa tiếng việt là (tech) định địa chỉ, định vị trí (d)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ addressing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh addressing(tech) định địa chỉ, định vị trí (d). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:addressing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của addressing là: (tech) định địa chỉ, định vị trí (d)

1369. addressless instruction nghĩa tiếng việt là (tech) chỉ thị không địa chỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ addressless instruction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh addressless instruction(tech) chỉ thị không địa chỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:addressless instruction
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của addressless instruction là: (tech) chỉ thị không địa chỉ

1370. adduce nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- viện, viện dẫn (lý lẽ, thí dụ, bằng chứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adduce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adduce ngoại động từ|- viện, viện dẫn (lý lẽ, thí dụ, bằng chứng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adduce
  • Phiên âm (nếu có): [ədju:s]
  • Nghĩa tiếng việt của adduce là: ngoại động từ|- viện, viện dẫn (lý lẽ, thí dụ, bằng chứng...)

1371. adduceable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể viện dẫn (lý lẽ, thí dụ, bằng chứng...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adduceable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adduceable tính từ|- có thể viện dẫn (lý lẽ, thí dụ, bằng chứng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adduceable
  • Phiên âm (nếu có): [ədju:sibl]
  • Nghĩa tiếng việt của adduceable là: tính từ|- có thể viện dẫn (lý lẽ, thí dụ, bằng chứng...)

1372. adducent nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) khép (cơ)|=adducent muscles|+ cơ khép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adducent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adducent tính từ|- (giải phẫu) khép (cơ)|=adducent muscles|+ cơ khép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adducent
  • Phiên âm (nếu có): [ədju:snt]
  • Nghĩa tiếng việt của adducent là: tính từ|- (giải phẫu) khép (cơ)|=adducent muscles|+ cơ khép

1373. adducible nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể viện dẫn (lý lẽ, thí dụ, bằng chứng...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adducible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adducible tính từ|- có thể viện dẫn (lý lẽ, thí dụ, bằng chứng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adducible
  • Phiên âm (nếu có): [ədju:sibl]
  • Nghĩa tiếng việt của adducible là: tính từ|- có thể viện dẫn (lý lẽ, thí dụ, bằng chứng...)

1374. adduct nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (giải phẫu) khép (các cơ...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adduct là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adduct ngoại động từ|- (giải phẫu) khép (các cơ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adduct
  • Phiên âm (nếu có): [ədʌkt]
  • Nghĩa tiếng việt của adduct là: ngoại động từ|- (giải phẫu) khép (các cơ...)

1375. adduction nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) sự khép (cơ)|- sự viện dẫn (lý lẽ, th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adduction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adduction danh từ|- (giải phẫu) sự khép (cơ)|- sự viện dẫn (lý lẽ, thí dụ, bằng chứng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adduction
  • Phiên âm (nếu có): [ədʌkʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của adduction là: danh từ|- (giải phẫu) sự khép (cơ)|- sự viện dẫn (lý lẽ, thí dụ, bằng chứng...)

1376. adductive nghĩa tiếng việt là xem adduct(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adductive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adductivexem adduct. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adductive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adductive là: xem adduct

1377. adductor nghĩa tiếng việt là danh từ|- cơ khép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adductor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adductor danh từ|- cơ khép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adductor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adductor là: danh từ|- cơ khép

1378. addutor nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) cơ khép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ addutor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh addutor danh từ|- (giải phẫu) cơ khép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:addutor
  • Phiên âm (nếu có): [əkʌktə]
  • Nghĩa tiếng việt của addutor là: danh từ|- (giải phẫu) cơ khép

1379. ademption nghĩa tiếng việt là danh từ|- (luật) sự tước bỏ quyền thừa kế tài sản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ademption là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ademption danh từ|- (luật) sự tước bỏ quyền thừa kế tài sản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ademption
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ademption là: danh từ|- (luật) sự tước bỏ quyền thừa kế tài sản

1380. adenite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) viêm hạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adenite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adenite danh từ|- (y học) viêm hạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adenite
  • Phiên âm (nếu có): [ædinait]
  • Nghĩa tiếng việt của adenite là: danh từ|- (y học) viêm hạch

1381. adenitis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) viêm hạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adenitis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adenitis danh từ|- (y học) viêm hạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adenitis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adenitis là: danh từ|- (y học) viêm hạch

1382. adenoidal nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị bệnh v a(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adenoidal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adenoidal tính từ|- bị bệnh v a. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adenoidal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adenoidal là: tính từ|- bị bệnh v a

1383. adenoidectomy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) việc cắt v a(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adenoidectomy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adenoidectomy danh từ|- (giải phẫu) việc cắt v a. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adenoidectomy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adenoidectomy là: danh từ|- (giải phẫu) việc cắt v a

1384. adenoids nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (y học) bệnh sùi vòm họng, bệnh v.a.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adenoids là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adenoids danh từ số nhiều|- (y học) bệnh sùi vòm họng, bệnh v.a.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adenoids
  • Phiên âm (nếu có): [ædinɔidz]
  • Nghĩa tiếng việt của adenoids là: danh từ số nhiều|- (y học) bệnh sùi vòm họng, bệnh v.a.

1385. adenoma nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều adenomas, adenomata|- u tuyến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adenoma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adenoma danh từ|- số nhiều adenomas, adenomata|- u tuyến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adenoma
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adenoma là: danh từ|- số nhiều adenomas, adenomata|- u tuyến

1386. adept nghĩa tiếng việt là danh từ|- người giỏi, người tinh thông, người thông thạo, ngườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adept là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adept danh từ|- người giỏi, người tinh thông, người thông thạo, người lão luyện (nghề hay vấn đề gì)|=an adept in philosophy|+ một người tinh thông triết học|- (từ cổ,nghĩa cổ) nhà luyện đan thông thạo, nhà giả kim lão luyện|* tính từ|- giỏi, thạo, tinh thông, lão luyện|=to be adept in (at) ones trade|+ thạo nghề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adept
  • Phiên âm (nếu có): [ædept]
  • Nghĩa tiếng việt của adept là: danh từ|- người giỏi, người tinh thông, người thông thạo, người lão luyện (nghề hay vấn đề gì)|=an adept in philosophy|+ một người tinh thông triết học|- (từ cổ,nghĩa cổ) nhà luyện đan thông thạo, nhà giả kim lão luyện|* tính từ|- giỏi, thạo, tinh thông, lão luyện|=to be adept in (at) ones trade|+ thạo nghề

1387. adeptly nghĩa tiếng việt là xem adept(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adeptly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adeptlyxem adept. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adeptly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adeptly là: xem adept

1388. adeptness nghĩa tiếng việt là xem adept(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adeptness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adeptnessxem adept. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adeptness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adeptness là: xem adept

1389. adequacy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đủ, sự đầy đủ|- sự tương xứng, sự đứng đáng; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ adequacy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adequacy danh từ|- sự đủ, sự đầy đủ|- sự tương xứng, sự đứng đáng; sự thích hợp, sự thích đáng, sự thoả đáng||@adequacy|- sự phù hợp, sự thích hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adequacy
  • Phiên âm (nếu có): [ædikwəsi]
  • Nghĩa tiếng việt của adequacy là: danh từ|- sự đủ, sự đầy đủ|- sự tương xứng, sự đứng đáng; sự thích hợp, sự thích đáng, sự thoả đáng||@adequacy|- sự phù hợp, sự thích hợp

1390. adequate nghĩa tiếng việt là tính từ|- đủ, đầy đủ|=the supply is not adequate to the demand|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adequate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adequate tính từ|- đủ, đầy đủ|=the supply is not adequate to the demand|+ số cung cấp không đáp ứng đầy đủ số cầu|- tương xứng, xứng đáng; thích hợp, thích đáng, thoả đáng|=to be adequate to ones post|+ xứng đáng với vị trí công tác của mình||@adequate|- phù hợp, thích hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adequate
  • Phiên âm (nếu có): [ædikwit]
  • Nghĩa tiếng việt của adequate là: tính từ|- đủ, đầy đủ|=the supply is not adequate to the demand|+ số cung cấp không đáp ứng đầy đủ số cầu|- tương xứng, xứng đáng; thích hợp, thích đáng, thoả đáng|=to be adequate to ones post|+ xứng đáng với vị trí công tác của mình||@adequate|- phù hợp, thích hợp

1391. adequately nghĩa tiếng việt là phó từ|- tương xứng, thích đáng, thoả đáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adequately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adequately phó từ|- tương xứng, thích đáng, thoả đáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adequately
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adequately là: phó từ|- tương xứng, thích đáng, thoả đáng

1392. adequateness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đủ, sự đầy đủ|- sự tương xứng, sự đứng đáng; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ adequateness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adequateness danh từ|- sự đủ, sự đầy đủ|- sự tương xứng, sự đứng đáng; sự thích hợp, sự thích đáng, sự thoả đáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adequateness
  • Phiên âm (nếu có): [ædikwəsi]
  • Nghĩa tiếng việt của adequateness là: danh từ|- sự đủ, sự đầy đủ|- sự tương xứng, sự đứng đáng; sự thích hợp, sự thích đáng, sự thoả đáng

1393. adequation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự san bằng|- vật tương đương; điều tương đương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adequation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adequation danh từ|- sự san bằng|- vật tương đương; điều tương đương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adequation
  • Phiên âm (nếu có): [,ædikweiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của adequation là: danh từ|- sự san bằng|- vật tương đương; điều tương đương

1394. adespota nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- những tác phẩm khuyết danh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adespota là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adespota danh từ số nhiều|- những tác phẩm khuyết danh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adespota
  • Phiên âm (nếu có): [ədespətə]
  • Nghĩa tiếng việt của adespota là: danh từ số nhiều|- những tác phẩm khuyết danh

1395. adhere nghĩa tiếng việt là nội động từ|- dính chặt vào, bám chặt vào|=to adhere to the (…)


Nghĩa tiếng việt của từ adhere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adhere nội động từ|- dính chặt vào, bám chặt vào|=to adhere to the skin|+ dính chặt vào da|- tham gia, gia nhập|=to adhere to a party|+ gia nhập một đảng|- tôn trọng triệt để; trung thành với, gắn bó với; giữ vững|=to adhere to an agreement|+ tôn trọng triệt để hiệp định|=to adhere to ones opinion|+ giữ vững ý kiến|=to adhere to marxism-leninism|+ trung thành với chủ nghĩa mác-lênin|- (từ cổ,nghĩa cổ) tán thành, đồng ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adhere
  • Phiên âm (nếu có): [ədhiə]
  • Nghĩa tiếng việt của adhere là: nội động từ|- dính chặt vào, bám chặt vào|=to adhere to the skin|+ dính chặt vào da|- tham gia, gia nhập|=to adhere to a party|+ gia nhập một đảng|- tôn trọng triệt để; trung thành với, gắn bó với; giữ vững|=to adhere to an agreement|+ tôn trọng triệt để hiệp định|=to adhere to ones opinion|+ giữ vững ý kiến|=to adhere to marxism-leninism|+ trung thành với chủ nghĩa mác-lênin|- (từ cổ,nghĩa cổ) tán thành, đồng ý

1396. adherence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dính chặt, sự bám chặt|- sự tham gia, sự gia nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adherence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adherence danh từ|- sự dính chặt, sự bám chặt|- sự tham gia, sự gia nhập (đảng phái...)|- sự tôn trọng triệt để; sự trung thành với, sự gắn bó với; sự giữ vững (ý kiến, lập trường...)||@adherence|- (tech) dính; độ dính||@adherence|- top tập hợp các điểm dính|- a. of a set (cái) bao đóng của một tập hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adherence
  • Phiên âm (nếu có): [ədhiərəns]
  • Nghĩa tiếng việt của adherence là: danh từ|- sự dính chặt, sự bám chặt|- sự tham gia, sự gia nhập (đảng phái...)|- sự tôn trọng triệt để; sự trung thành với, sự gắn bó với; sự giữ vững (ý kiến, lập trường...)||@adherence|- (tech) dính; độ dính||@adherence|- top tập hợp các điểm dính|- a. of a set (cái) bao đóng của một tập hợp

1397. adherent nghĩa tiếng việt là danh từ+ (adherer) |/ədhiərə/|- người gia nhập đảng, đảng viên, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ adherent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adherent danh từ+ (adherer) |/ədhiərə/|- người gia nhập đảng, đảng viên, môn đồ|- người trung thành, người ủng hộ (học thuyết...)|=an adherent of marxism-leninism|+ người trung thành với chủ nghĩa mác-lênin|* tính từ|- dính chặt, bám chặt|- dính liền với, có quan hệ chặt chẽ với. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adherent
  • Phiên âm (nếu có): [ədhiərənt]
  • Nghĩa tiếng việt của adherent là: danh từ+ (adherer) |/ədhiərə/|- người gia nhập đảng, đảng viên, môn đồ|- người trung thành, người ủng hộ (học thuyết...)|=an adherent of marxism-leninism|+ người trung thành với chủ nghĩa mác-lênin|* tính từ|- dính chặt, bám chặt|- dính liền với, có quan hệ chặt chẽ với

1398. adherently nghĩa tiếng việt là xem adherent(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adherently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adherentlyxem adherent. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adherently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adherently là: xem adherent

1399. adherer nghĩa tiếng việt là danh từ+ (adherer) |/ədhiərə/|- người gia nhập đảng, đảng viên, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ adherer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adherer danh từ+ (adherer) |/ədhiərə/|- người gia nhập đảng, đảng viên, môn đồ|- người trung thành, người ủng hộ (học thuyết...)|=an adherent of marxism-leninism|+ người trung thành với chủ nghĩa mác-lênin|* tính từ|- dính chặt, bám chặt|- dính liền với, có quan hệ chặt chẽ với. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adherer
  • Phiên âm (nếu có): [ədhiərənt]
  • Nghĩa tiếng việt của adherer là: danh từ+ (adherer) |/ədhiərə/|- người gia nhập đảng, đảng viên, môn đồ|- người trung thành, người ủng hộ (học thuyết...)|=an adherent of marxism-leninism|+ người trung thành với chủ nghĩa mác-lênin|* tính từ|- dính chặt, bám chặt|- dính liền với, có quan hệ chặt chẽ với

1400. adhesion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dính chặt vào, sự bám chặt vào|- sự tham gia, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ adhesion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adhesion danh từ|- sự dính chặt vào, sự bám chặt vào|- sự tham gia, sự gia nhập (một đảng phái)|- sự trung thành với; sự giữ vững (ý kiến lập trường...)|- sự tán đồng, sự đồng ý||@adhesion|- (tech) kết dính, hút; tham gia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adhesion
  • Phiên âm (nếu có): [ədhi:ʤn]
  • Nghĩa tiếng việt của adhesion là: danh từ|- sự dính chặt vào, sự bám chặt vào|- sự tham gia, sự gia nhập (một đảng phái)|- sự trung thành với; sự giữ vững (ý kiến lập trường...)|- sự tán đồng, sự đồng ý||@adhesion|- (tech) kết dính, hút; tham gia

1401. adhesive nghĩa tiếng việt là tính từ|- dính, bám chắc|=adhesive tape|+ băng dính|=adhesive p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adhesive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adhesive tính từ|- dính, bám chắc|=adhesive tape|+ băng dính|=adhesive plaster|+ thuốc cao dán|* danh từ|- chất dính, chất dán||@adhesive|- (tech) dính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adhesive
  • Phiên âm (nếu có): [ədhi:siv]
  • Nghĩa tiếng việt của adhesive là: tính từ|- dính, bám chắc|=adhesive tape|+ băng dính|=adhesive plaster|+ thuốc cao dán|* danh từ|- chất dính, chất dán||@adhesive|- (tech) dính

1402. adhesive tape nghĩa tiếng việt là (tech) băng dính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adhesive tape là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adhesive tape(tech) băng dính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adhesive tape
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adhesive tape là: (tech) băng dính

1403. adhesively nghĩa tiếng việt là xem adhesive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adhesively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adhesivelyxem adhesive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adhesively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adhesively là: xem adhesive

1404. adhesiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- dính dính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adhesiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adhesiveness danh từ|- dính dính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adhesiveness
  • Phiên âm (nếu có): [ədhi:sivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của adhesiveness là: danh từ|- dính dính

1405. adhibit nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- ký (tên) vào; đóng (dấu) vào|- đắp (thuốc),(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adhibit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adhibit ngoại động từ|- ký (tên) vào; đóng (dấu) vào|- đắp (thuốc), dán (cao...); cho uống (thuốc...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adhibit
  • Phiên âm (nếu có): [ədhibit]
  • Nghĩa tiếng việt của adhibit là: ngoại động từ|- ký (tên) vào; đóng (dấu) vào|- đắp (thuốc), dán (cao...); cho uống (thuốc...)

1406. adi nghĩa tiếng việt là (apple desktop interface) giao điện máy tính để bàn apple, giao d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adi(apple desktop interface) giao điện máy tính để bàn apple, giao diện adi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adi
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adi là: (apple desktop interface) giao điện máy tính để bàn apple, giao diện adi

1407. adiabat nghĩa tiếng việt là (tech) đường đoạn nhiệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adiabat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adiabat(tech) đường đoạn nhiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adiabat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adiabat là: (tech) đường đoạn nhiệt

1408. adiabatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (vật lý) đoạn nhiệt|=adiabatic curve|+ đường đoạn n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adiabatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adiabatic tính từ|- (vật lý) đoạn nhiệt|=adiabatic curve|+ đường đoạn nhiệt||@adiabatic|- (tech) đoạn nhiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adiabatic
  • Phiên âm (nếu có): [,ædiəbætik]
  • Nghĩa tiếng việt của adiabatic là: tính từ|- (vật lý) đoạn nhiệt|=adiabatic curve|+ đường đoạn nhiệt||@adiabatic|- (tech) đoạn nhiệt

1409. adiabatically nghĩa tiếng việt là xem adiabatic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adiabatically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adiabaticallyxem adiabatic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adiabatically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adiabatically là: xem adiabatic

1410. adiantum nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây đuôi chồn (dương xỉ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adiantum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adiantum danh từ|- (thực vật học) cây đuôi chồn (dương xỉ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adiantum
  • Phiên âm (nếu có): [,ædiæntəm]
  • Nghĩa tiếng việt của adiantum là: danh từ|- (thực vật học) cây đuôi chồn (dương xỉ)

1411. adiastiole nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự suy tâm trương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adiastiole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adiastiole danh từ|- (y học) sự suy tâm trương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adiastiole
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adiastiole là: danh từ|- (y học) sự suy tâm trương

1412. adic nghĩa tiếng việt là ađic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adicađic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adic là: ađic

1413. adience nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh học) sự hướng kích thích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adience là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adience tính từ|- (sinh học) sự hướng kích thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adience
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adience là: tính từ|- (sinh học) sự hướng kích thích

1414. adient nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật) hướng kích thích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adient tính từ|- (sinh vật) hướng kích thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adient
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adient là: tính từ|- (sinh vật) hướng kích thích

1415. adieu nghĩa tiếng việt là thán từ|- từ biệt!; vĩnh biệt!|* danh từ|- lời chào từ biê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adieu là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adieu thán từ|- từ biệt!; vĩnh biệt!|* danh từ|- lời chào từ biệt; lời chào vĩnh biệt|=to make (take) ones adieu|+ chào từ biệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adieu
  • Phiên âm (nếu có): [ədju:]
  • Nghĩa tiếng việt của adieu là: thán từ|- từ biệt!; vĩnh biệt!|* danh từ|- lời chào từ biệt; lời chào vĩnh biệt|=to make (take) ones adieu|+ chào từ biệt

1416. adinfinitum nghĩa tiếng việt là vô cùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adinfinitum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adinfinitumvô cùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adinfinitum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adinfinitum là: vô cùng

1417. adios nghĩa tiếng việt là interj|- xin từ biệt!(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adios là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adiosinterj|- xin từ biệt!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adios
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adios là: interj|- xin từ biệt!

1418. adipocere nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất sáp mỡ (xác chết)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adipocere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adipocere danh từ|- chất sáp mỡ (xác chết). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adipocere
  • Phiên âm (nếu có): [,ædipousiə]
  • Nghĩa tiếng việt của adipocere là: danh từ|- chất sáp mỡ (xác chết)

1419. adipocyte nghĩa tiếng việt là danh từ|- tế bào tạo mỡ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adipocyte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adipocyte danh từ|- tế bào tạo mỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adipocyte
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adipocyte là: danh từ|- tế bào tạo mỡ

1420. adipoleucocyte nghĩa tiếng việt là danh từ|- bạch cầu-mỡ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adipoleucocyte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adipoleucocyte danh từ|- bạch cầu-mỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adipoleucocyte
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adipoleucocyte là: danh từ|- bạch cầu-mỡ

1421. adipolysis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tiêu mỡ; sự phân giải mỡ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adipolysis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adipolysis danh từ|- sự tiêu mỡ; sự phân giải mỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adipolysis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adipolysis là: danh từ|- sự tiêu mỡ; sự phân giải mỡ

1422. adipopexis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tích mỡ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adipopexis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adipopexis danh từ|- sự tích mỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adipopexis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adipopexis là: danh từ|- sự tích mỡ

1423. adipose nghĩa tiếng việt là danh từ|- mỡ động vật|* tính từ|- béo, có mỡ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adipose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adipose danh từ|- mỡ động vật|* tính từ|- béo, có mỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adipose
  • Phiên âm (nếu có): [ædipous]
  • Nghĩa tiếng việt của adipose là: danh từ|- mỡ động vật|* tính từ|- béo, có mỡ

1424. adiposeness nghĩa tiếng việt là xem adipose(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adiposeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adiposenessxem adipose. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adiposeness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adiposeness là: xem adipose

1425. adiposis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng phát phì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adiposis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adiposis danh từ|- (y học) chứng phát phì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adiposis
  • Phiên âm (nếu có): [ædipousis]
  • Nghĩa tiếng việt của adiposis là: danh từ|- (y học) chứng phát phì

1426. adiposity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng béo phì, tình trạng phát phì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adiposity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adiposity danh từ|- tình trạng béo phì, tình trạng phát phì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adiposity
  • Phiên âm (nếu có): [,ædipɔsiti]
  • Nghĩa tiếng việt của adiposity là: danh từ|- tình trạng béo phì, tình trạng phát phì

1427. adit nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường vào, lối vào|- sự đến gần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adit danh từ|- đường vào, lối vào|- sự đến gần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adit
  • Phiên âm (nếu có): [ædit]
  • Nghĩa tiếng việt của adit là: danh từ|- đường vào, lối vào|- sự đến gần

1428. aditus nghĩa tiếng việt là danh từ|- cửa; lỗ mở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aditus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aditus danh từ|- cửa; lỗ mở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aditus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aditus là: danh từ|- cửa; lỗ mở

1429. adj nghĩa tiếng việt là tính từ|- (viết tắt adjective) phụ vào, thêm vào, lệ thuộc, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ adj là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adj tính từ|- (viết tắt adjective) phụ vào, thêm vào, lệ thuộc, không đứng một mình|- (ngông ngữ) có tính chất tính từ, (thuộc) tính từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adj
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adj là: tính từ|- (viết tắt adjective) phụ vào, thêm vào, lệ thuộc, không đứng một mình|- (ngông ngữ) có tính chất tính từ, (thuộc) tính từ

1430. adjacence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự gần kề, sự kế liền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adjacence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adjacence danh từ|- sự gần kề, sự kế liền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adjacence
  • Phiên âm (nếu có): [ədʤeisəns]
  • Nghĩa tiếng việt của adjacence là: danh từ|- sự gần kề, sự kế liền

1431. adjacency nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự gần kề, sự kế liền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adjacency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adjacency danh từ|- sự gần kề, sự kế liền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adjacency
  • Phiên âm (nếu có): [ədʤeisəns]
  • Nghĩa tiếng việt của adjacency là: danh từ|- sự gần kề, sự kế liền

1432. adjacent nghĩa tiếng việt là tính từ|- gần kề, kế liền, sát ngay|=adjacent angles|+ (toán (…)


Nghĩa tiếng việt của từ adjacent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adjacent tính từ|- gần kề, kế liền, sát ngay|=adjacent angles|+ (toán học) góc kề|=to be adjacent to|+ kề sát, sát ngay||@adjacent|- (tech) lân cận, kế cận, kề||@adjacent|- kề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adjacent
  • Phiên âm (nếu có): [ədʤeizənt]
  • Nghĩa tiếng việt của adjacent là: tính từ|- gần kề, kế liền, sát ngay|=adjacent angles|+ (toán học) góc kề|=to be adjacent to|+ kề sát, sát ngay||@adjacent|- (tech) lân cận, kế cận, kề||@adjacent|- kề

1433. adjacent angles nghĩa tiếng việt là (toán) góc kề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adjacent angles là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adjacent angles(toán) góc kề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adjacent angles
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adjacent angles là: (toán) góc kề

1434. adjacently nghĩa tiếng việt là phó từ|- cận kề nhau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adjacently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adjacently phó từ|- cận kề nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adjacently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adjacently là: phó từ|- cận kề nhau

1435. adjectival nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) có tính chất tính từ; có chức năn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adjectival là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adjectival tính từ|- (ngôn ngữ học) có tính chất tính từ; có chức năng tính từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adjectival
  • Phiên âm (nếu có): [,ædʤektaivəl]
  • Nghĩa tiếng việt của adjectival là: tính từ|- (ngôn ngữ học) có tính chất tính từ; có chức năng tính từ

1436. adjectivally nghĩa tiếng việt là phó từ|- như một tính từ, theo cách thức của một tính từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adjectivally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adjectivally phó từ|- như một tính từ, theo cách thức của một tính từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adjectivally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adjectivally là: phó từ|- như một tính từ, theo cách thức của một tính từ

1437. adjective nghĩa tiếng việt là tính từ|- phụ vào, thêm vào; lệ thuộc, không đứng một mình|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adjective là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adjective tính từ|- phụ vào, thêm vào; lệ thuộc, không đứng một mình|=adjective colours|+ màu không giữ được nếu không pha chất cắn màu|=adjective law (law adjective)|+ đạo luật phụ|- (ngôn ngữ học) có tính chất tính từ; (thuộc) tính từ|* danh từ|- (ngôn ngữ học) tính từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adjective
  • Phiên âm (nếu có): [ædʤiktiv]
  • Nghĩa tiếng việt của adjective là: tính từ|- phụ vào, thêm vào; lệ thuộc, không đứng một mình|=adjective colours|+ màu không giữ được nếu không pha chất cắn màu|=adjective law (law adjective)|+ đạo luật phụ|- (ngôn ngữ học) có tính chất tính từ; (thuộc) tính từ|* danh từ|- (ngôn ngữ học) tính từ

1438. adjectively nghĩa tiếng việt là xem adjective(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adjectively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adjectivelyxem adjective. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adjectively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adjectively là: xem adjective

1439. adjgate nghĩa tiếng việt là liên hợp, phù hợp // bổ sung, thêm vào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adjgate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adjgateliên hợp, phù hợp // bổ sung, thêm vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adjgate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adjgate là: liên hợp, phù hợp // bổ sung, thêm vào

1440. adjoin nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nối liền, tiếp vào|=to adjoin one thing to ano(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adjoin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adjoin ngoại động từ|- nối liền, tiếp vào|=to adjoin one thing to another|+ nối liền vật này với vật khác|- gần kề với, tiếp giáp với|* nội động từ|- ở kế bên, tiếp giáp, nằm sát, sát vách||@adjoin|- kề, nối; chung biên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adjoin
  • Phiên âm (nếu có): [ədʤɔin]
  • Nghĩa tiếng việt của adjoin là: ngoại động từ|- nối liền, tiếp vào|=to adjoin one thing to another|+ nối liền vật này với vật khác|- gần kề với, tiếp giáp với|* nội động từ|- ở kế bên, tiếp giáp, nằm sát, sát vách||@adjoin|- kề, nối; chung biên

1441. adjoining nghĩa tiếng việt là tính từ|- gần kề, kế bên, tiếp giáp, bên cạnh, sát nách|=ad(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adjoining là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adjoining tính từ|- gần kề, kế bên, tiếp giáp, bên cạnh, sát nách|=adjoining room|+ căn phòng kế bên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adjoining
  • Phiên âm (nếu có): [ədʤɔiniɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của adjoining là: tính từ|- gần kề, kế bên, tiếp giáp, bên cạnh, sát nách|=adjoining room|+ căn phòng kế bên

1442. adjoint nghĩa tiếng việt là liên hợp, phù hợp|- a. of a differeential euation phương trình vi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ adjoint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adjointliên hợp, phù hợp|- a. of a differeential euation phương trình vi phân liên hợp|- a. of a kernel liên hợp của một hạt nhân|- a. of a matrix ma trạn liên hợp, ma trận hecmit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adjoint
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adjoint là: liên hợp, phù hợp|- a. of a differeential euation phương trình vi phân liên hợp|- a. of a kernel liên hợp của một hạt nhân|- a. of a matrix ma trạn liên hợp, ma trận hecmit

1443. adjourn nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- hoãn, hoãn lại, để lại|=to adjourn the meetin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adjourn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adjourn ngoại động từ|- hoãn, hoãn lại, để lại|=to adjourn the meeting until tomorrow|+ hoãn cuộc họp đến ngày mai|- ngừng (buổi họp...) để sau họp lại|* nội động từ|- ngừng họp chung để họp riêng (từng ban...)|- dời sang một nơi khác (để hội họp)|=when dinner was over the guests adjourned to the sitting-room|+ cơm xong, khách khứa dời sang phòng khách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adjourn
  • Phiên âm (nếu có): [ədʤə:n]
  • Nghĩa tiếng việt của adjourn là: ngoại động từ|- hoãn, hoãn lại, để lại|=to adjourn the meeting until tomorrow|+ hoãn cuộc họp đến ngày mai|- ngừng (buổi họp...) để sau họp lại|* nội động từ|- ngừng họp chung để họp riêng (từng ban...)|- dời sang một nơi khác (để hội họp)|=when dinner was over the guests adjourned to the sitting-room|+ cơm xong, khách khứa dời sang phòng khách

1444. adjournment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hoãn lại|- sự dời sang một nơi khác (để hội ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adjournment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adjournment danh từ|- sự hoãn lại|- sự dời sang một nơi khác (để hội họp); sự chuyển chỗ hội họp|- sự ngừng họp (để sau này họp lại, hoặc để họp phân tán). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adjournment
  • Phiên âm (nếu có): [ədʤə:nmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của adjournment là: danh từ|- sự hoãn lại|- sự dời sang một nơi khác (để hội họp); sự chuyển chỗ hội họp|- sự ngừng họp (để sau này họp lại, hoặc để họp phân tán)

1445. adjudge nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- xử, xét xử, phân xử|=thats a matter to be adju(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adjudge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adjudge ngoại động từ|- xử, xét xử, phân xử|=thats a matter to be adjudged|+ đó là một vấn đề phải được xét xử|- kết án, tuyên án|=to adjudge somebody guilty of...|+ tuyên án một phạm tội...|=to be adjudged to die|+ bị kết án tử hình|- cấp cho, ban cho|=to adjudge something to somebody|+ cấp cho ai cái gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adjudge
  • Phiên âm (nếu có): [ədʤʌdʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của adjudge là: ngoại động từ|- xử, xét xử, phân xử|=thats a matter to be adjudged|+ đó là một vấn đề phải được xét xử|- kết án, tuyên án|=to adjudge somebody guilty of...|+ tuyên án một phạm tội...|=to be adjudged to die|+ bị kết án tử hình|- cấp cho, ban cho|=to adjudge something to somebody|+ cấp cho ai cái gì

1446. adjudgement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xét sử, sự phân xử|- sự kết án, sự tuyên án|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adjudgement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adjudgement danh từ|- sự xét sử, sự phân xử|- sự kết án, sự tuyên án|- sự cấp cho, sự ban cho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adjudgement
  • Phiên âm (nếu có): [ədʤʌdʤmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của adjudgement là: danh từ|- sự xét sử, sự phân xử|- sự kết án, sự tuyên án|- sự cấp cho, sự ban cho

1447. adjudgment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xét sử, sự phân xử|- sự kết án, sự tuyên án|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adjudgment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adjudgment danh từ|- sự xét sử, sự phân xử|- sự kết án, sự tuyên án|- sự cấp cho, sự ban cho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adjudgment
  • Phiên âm (nếu có): [ədʤʌdʤmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của adjudgment là: danh từ|- sự xét sử, sự phân xử|- sự kết án, sự tuyên án|- sự cấp cho, sự ban cho

1448. adjudicate nghĩa tiếng việt là động từ|- xét xử (quan toà)|- tuyên án(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adjudicate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adjudicate động từ|- xét xử (quan toà)|- tuyên án. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adjudicate
  • Phiên âm (nếu có): [ədʤu:dikeit]
  • Nghĩa tiếng việt của adjudicate là: động từ|- xét xử (quan toà)|- tuyên án

1449. adjudication nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xét xử|- sự tuyên án, quyết định của quan toà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adjudication là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adjudication danh từ|- sự xét xử|- sự tuyên án, quyết định của quan toà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adjudication
  • Phiên âm (nếu có): [ə,dʤu:dikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của adjudication là: danh từ|- sự xét xử|- sự tuyên án, quyết định của quan toà

1450. adjudicative nghĩa tiếng việt là xem adjudicate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adjudicative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adjudicativexem adjudicate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adjudicative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adjudicative là: xem adjudicate

1451. adjudicator nghĩa tiếng việt là danh từ|- quan toà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adjudicator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adjudicator danh từ|- quan toà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adjudicator
  • Phiên âm (nếu có): [ədʤu:dikeitə]
  • Nghĩa tiếng việt của adjudicator là: danh từ|- quan toà

1452. adjunct nghĩa tiếng việt là danh từ|- điều thêm vào, cái phụ vào; vật phụ thuộc|- người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adjunct là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adjunct danh từ|- điều thêm vào, cái phụ vào; vật phụ thuộc|- người phụ việc, phụ tá|- (ngôn ngữ học) định ngữ; bổ ngữ|- (triết học) (thuộc) tính không bản chất|* tính từ|- phụ vào; phụ thuộc|- phụ, phụ tá||@adjunct|- phần phụ, sự bổ sung|- algebraica a. phần phụ đại số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adjunct
  • Phiên âm (nếu có): [ædʤʌɳkt]
  • Nghĩa tiếng việt của adjunct là: danh từ|- điều thêm vào, cái phụ vào; vật phụ thuộc|- người phụ việc, phụ tá|- (ngôn ngữ học) định ngữ; bổ ngữ|- (triết học) (thuộc) tính không bản chất|* tính từ|- phụ vào; phụ thuộc|- phụ, phụ tá||@adjunct|- phần phụ, sự bổ sung|- algebraica a. phần phụ đại số

1453. adjunct professor nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trợ giáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adjunct professor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adjunct professor danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trợ giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adjunct professor
  • Phiên âm (nếu có): [ædʤʌɳktprəfesə]
  • Nghĩa tiếng việt của adjunct professor là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trợ giáo

1454. adjunction nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thêm vào, sự phụ vào||@adjunction|- (tech) phụ th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adjunction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adjunction danh từ|- sự thêm vào, sự phụ vào||@adjunction|- (tech) phụ thêm, phụ gia [nb],||@adjunction|- sự phụ thêm; sự mở rộng|- a. of root (đại số) sự phụ thêm một nghiệm|- algebraic(al) a. sự mở rộng đại số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adjunction
  • Phiên âm (nếu có): [ədʤʌɳkʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của adjunction là: danh từ|- sự thêm vào, sự phụ vào||@adjunction|- (tech) phụ thêm, phụ gia [nb],||@adjunction|- sự phụ thêm; sự mở rộng|- a. of root (đại số) sự phụ thêm một nghiệm|- algebraic(al) a. sự mở rộng đại số

1455. adjunctive nghĩa tiếng việt là tính từ|- thêm, phụ vào; phụ thuộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adjunctive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adjunctive tính từ|- thêm, phụ vào; phụ thuộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adjunctive
  • Phiên âm (nếu có): [ədʤʌɳktiv]
  • Nghĩa tiếng việt của adjunctive là: tính từ|- thêm, phụ vào; phụ thuộc

1456. adjuration nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời thề, lời tuyên thệ|- sự khẩn nài, sự van nài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adjuration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adjuration danh từ|- lời thề, lời tuyên thệ|- sự khẩn nài, sự van nài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adjuration
  • Phiên âm (nếu có): [,ædʤuəreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của adjuration là: danh từ|- lời thề, lời tuyên thệ|- sự khẩn nài, sự van nài

1457. adjuratory nghĩa tiếng việt là xem adjuration(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adjuratory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adjuratoryxem adjuration. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adjuratory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adjuratory là: xem adjuration

1458. adjure nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bắt thề, bắt tuyên thệ|- khẩn nài, van nài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adjure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adjure ngoại động từ|- bắt thề, bắt tuyên thệ|- khẩn nài, van nài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adjure
  • Phiên âm (nếu có): [ədʤuə]
  • Nghĩa tiếng việt của adjure là: ngoại động từ|- bắt thề, bắt tuyên thệ|- khẩn nài, van nài

1459. adjurer nghĩa tiếng việt là xem adjure(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adjurer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adjurerxem adjure. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adjurer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adjurer là: xem adjure

1460. adjuror nghĩa tiếng việt là xem adjure(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adjuror là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adjurorxem adjure. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adjuror
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adjuror là: xem adjure

1461. adjust nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- sửa lại cho đúng, điều chỉnh|=to adjust a wat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adjust là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adjust ngoại động từ|- sửa lại cho đúng, điều chỉnh|=to adjust a watch|+ lấy lại đồng hồ|=to adjust a plan|+ điều chỉnh một kế hoạch|- lắp (các bộ phận cho ăn khớp)|- chỉnh lý, làm cho thích hợp|=to adjust a lesson|+ chỉnh lý một bài học (cho thích hợp với trình độ hoặc yêu cầu)|- hoà giải, dàn xếp (mối bất hoà, cuộc phân tranh...)||@adjust|- (tech) điều chỉnh||@adjust|- (máy tính) điều chỉnh; thiết lập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adjust
  • Phiên âm (nếu có): [ədʤʌst]
  • Nghĩa tiếng việt của adjust là: ngoại động từ|- sửa lại cho đúng, điều chỉnh|=to adjust a watch|+ lấy lại đồng hồ|=to adjust a plan|+ điều chỉnh một kế hoạch|- lắp (các bộ phận cho ăn khớp)|- chỉnh lý, làm cho thích hợp|=to adjust a lesson|+ chỉnh lý một bài học (cho thích hợp với trình độ hoặc yêu cầu)|- hoà giải, dàn xếp (mối bất hoà, cuộc phân tranh...)||@adjust|- (tech) điều chỉnh||@adjust|- (máy tính) điều chỉnh; thiết lập

1462. adjustable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể điều chỉnh được|- có thể làm cho thích hơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adjustable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adjustable tính từ|- có thể điều chỉnh được|- có thể làm cho thích hợp|- có thể hoà giải được, có thể giàn xếp được (mối bất hoà, cuộc phân tranh...)||@adjustable|- (tech) điều chỉnh được||@adjustable|- (máy tính) điều chỉnh được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adjustable
  • Phiên âm (nếu có): [ədʤʌstəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của adjustable là: tính từ|- có thể điều chỉnh được|- có thể làm cho thích hợp|- có thể hoà giải được, có thể giàn xếp được (mối bất hoà, cuộc phân tranh...)||@adjustable|- (tech) điều chỉnh được||@adjustable|- (máy tính) điều chỉnh được

1463. adjustable array nghĩa tiếng việt là (tech) dẫy/mảng điều chỉnh được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adjustable array là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adjustable array(tech) dẫy/mảng điều chỉnh được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adjustable array
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adjustable array là: (tech) dẫy/mảng điều chỉnh được

1464. adjustable capacitor nghĩa tiếng việt là (tech) bộ điện dung chỉnh được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adjustable capacitor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adjustable capacitor(tech) bộ điện dung chỉnh được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adjustable capacitor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adjustable capacitor là: (tech) bộ điện dung chỉnh được

1465. adjustable dimension nghĩa tiếng việt là (tech) kích thước điều chỉnh được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adjustable dimension là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adjustable dimension(tech) kích thước điều chỉnh được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adjustable dimension
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adjustable dimension là: (tech) kích thước điều chỉnh được

1466. adjustable peg regime nghĩa tiếng việt là (econ) chế độ điều chỉnh hạn chế.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adjustable peg regime là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adjustable peg regime(econ) chế độ điều chỉnh hạn chế.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adjustable peg regime
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adjustable peg regime là: (econ) chế độ điều chỉnh hạn chế.

1467. adjustable peg system nghĩa tiếng việt là (econ) hệ thống neo tỷ giá hối đoái có thể điều chỉnh.|+ hệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adjustable peg system là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adjustable peg system(econ) hệ thống neo tỷ giá hối đoái có thể điều chỉnh.|+ hệ thống này được quỹ tiền tệ quốc tế (imf) đưa ra tại hội nghị bretton woods và đề cập đến một bộ tỷ giá hối đoái cố định hay được neo mà về cơ bản là cố định nhưng cho phép điều chỉnh hoặc thay đổi với lượng nhỏ theo cả 2 hướng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adjustable peg system
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adjustable peg system là: (econ) hệ thống neo tỷ giá hối đoái có thể điều chỉnh.|+ hệ thống này được quỹ tiền tệ quốc tế (imf) đưa ra tại hội nghị bretton woods và đề cập đến một bộ tỷ giá hối đoái cố định hay được neo mà về cơ bản là cố định nhưng cho phép điều chỉnh hoặc thay đổi với lượng nhỏ theo cả 2 hướng.

1468. adjustable probe nghĩa tiếng việt là (tech) đầu dò điều chỉnh được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adjustable probe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adjustable probe(tech) đầu dò điều chỉnh được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adjustable probe
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adjustable probe là: (tech) đầu dò điều chỉnh được

1469. adjustably nghĩa tiếng việt là xem adjust(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adjustably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adjustablyxem adjust. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adjustably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adjustably là: xem adjust

1470. adjuster nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy điều chỉnh|- thợ lắp máy, thợ lắp ráp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adjuster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adjuster danh từ|- máy điều chỉnh|- thợ lắp máy, thợ lắp ráp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adjuster
  • Phiên âm (nếu có): [ədʤʌstə]
  • Nghĩa tiếng việt của adjuster là: danh từ|- máy điều chỉnh|- thợ lắp máy, thợ lắp ráp

1471. adjusting nghĩa tiếng việt là (tech) điều chỉnh (d)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adjusting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adjusting(tech) điều chỉnh (d). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adjusting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adjusting là: (tech) điều chỉnh (d)

1472. adjusting screw nghĩa tiếng việt là (tech) vít điều chỉnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adjusting screw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adjusting screw(tech) vít điều chỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adjusting screw
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adjusting screw là: (tech) vít điều chỉnh

1473. adjustment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sửa lại cho đúng, sự điều chỉnh, sự chỉnh lý|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adjustment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adjustment danh từ|- sự sửa lại cho đúng, sự điều chỉnh, sự chỉnh lý|=adjustment in direction|+ (quân sự) sự điều chỉnh hướng|=adjustment in range|+ (quân sự) sự điều chỉnh tầm|- sự hoà giải, sự dàn xếp (mối bất hoà, cuộc phân tranh...)||@adjustment|- (tech) điều chỉnh (d)||@adjustment|- sự điều chỉnh|- a. of rates mt đặc trưng của các tỷ số thống kê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adjustment
  • Phiên âm (nếu có): [ədʤʌstmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của adjustment là: danh từ|- sự sửa lại cho đúng, sự điều chỉnh, sự chỉnh lý|=adjustment in direction|+ (quân sự) sự điều chỉnh hướng|=adjustment in range|+ (quân sự) sự điều chỉnh tầm|- sự hoà giải, sự dàn xếp (mối bất hoà, cuộc phân tranh...)||@adjustment|- (tech) điều chỉnh (d)||@adjustment|- sự điều chỉnh|- a. of rates mt đặc trưng của các tỷ số thống kê

1474. adjustment cost nghĩa tiếng việt là (econ) chi phí điều chỉnh sản xuất.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adjustment cost là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adjustment cost(econ) chi phí điều chỉnh sản xuất.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adjustment cost
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adjustment cost là: (econ) chi phí điều chỉnh sản xuất.

1475. adjustment lag nghĩa tiếng việt là (econ) độ trễ điều chỉnh.|+ thời gian cần thiết để một biến,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adjustment lag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adjustment lag(econ) độ trễ điều chỉnh.|+ thời gian cần thiết để một biến, ví dụ như dung lượng vốn, điều chỉnh theo những thay đổi trong các yếu tố quyết định của nó. (xem partial adjustment, capital stock adjustment principle).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adjustment lag
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adjustment lag là: (econ) độ trễ điều chỉnh.|+ thời gian cần thiết để một biến, ví dụ như dung lượng vốn, điều chỉnh theo những thay đổi trong các yếu tố quyết định của nó. (xem partial adjustment, capital stock adjustment principle).

1476. adjustment process nghĩa tiếng việt là (econ) quá trình điều chỉnh|+ thuật ngữ chung chỉ các cơ chế (…)


Nghĩa tiếng việt của từ adjustment process là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adjustment process(econ) quá trình điều chỉnh|+ thuật ngữ chung chỉ các cơ chế điều chỉnh hoạt động trong nền kinh tế thế giới nhằm loại bỏ những mất cân đối trong thanh toán với nước ngoài. những cơ chế liên quan đến bản vị vàng, chế độ bản vị hối đoái, thừa số ngoại thương, tỷ giá hối đoái thả nổi.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adjustment process
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adjustment process là: (econ) quá trình điều chỉnh|+ thuật ngữ chung chỉ các cơ chế điều chỉnh hoạt động trong nền kinh tế thế giới nhằm loại bỏ những mất cân đối trong thanh toán với nước ngoài. những cơ chế liên quan đến bản vị vàng, chế độ bản vị hối đoái, thừa số ngoại thương, tỷ giá hối đoái thả nổi.

1477. adjustment table nghĩa tiếng việt là (tech) bảng điều chỉnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adjustment table là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adjustment table(tech) bảng điều chỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adjustment table
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adjustment table là: (tech) bảng điều chỉnh

1478. adjustor nghĩa tiếng việt là xem adjust(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adjustor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adjustorxem adjust. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adjustor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adjustor là: xem adjust

1479. adjutage nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống vòi (ống nhỏ lắp vào miệng vòi máy nước để (…)


Nghĩa tiếng việt của từ adjutage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adjutage danh từ|- ống vòi (ống nhỏ lắp vào miệng vòi máy nước để lấy nước). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adjutage
  • Phiên âm (nếu có): [ædʤutidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của adjutage là: danh từ|- ống vòi (ống nhỏ lắp vào miệng vòi máy nước để lấy nước)

1480. adjutancy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) chức sĩ quan phụ tá; nhiệm vụ sĩ quan ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adjutancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adjutancy danh từ|- (quân sự) chức sĩ quan phụ tá; nhiệm vụ sĩ quan phụ tá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adjutancy
  • Phiên âm (nếu có): [ædʤutənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của adjutancy là: danh từ|- (quân sự) chức sĩ quan phụ tá; nhiệm vụ sĩ quan phụ tá

1481. adjutant nghĩa tiếng việt là danh từ|- người phụ tá|- (quân sự) sĩ quan phụ tá|- (động vâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adjutant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adjutant danh từ|- người phụ tá|- (quân sự) sĩ quan phụ tá|- (động vật học) cò già (ân độ) ((cũng) adjutant bird, adjutant crane, adjutant stork). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adjutant
  • Phiên âm (nếu có): [ædʤutənt]
  • Nghĩa tiếng việt của adjutant là: danh từ|- người phụ tá|- (quân sự) sĩ quan phụ tá|- (động vật học) cò già (ân độ) ((cũng) adjutant bird, adjutant crane, adjutant stork)

1482. adjutant general nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quan quản trị cao cấp trong quân đội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adjutant general là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adjutant general danh từ|- sự quan quản trị cao cấp trong quân đội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adjutant general
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adjutant general là: danh từ|- sự quan quản trị cao cấp trong quân đội

1483. adjuvant nghĩa tiếng việt là tính từ|- giúp đỡ, phụ tá, giúp ích|* danh từ|- người giú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adjuvant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adjuvant tính từ|- giúp đỡ, phụ tá, giúp ích|* danh từ|- người giúp đỡ, người phụ tá; vật giúp ích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adjuvant
  • Phiên âm (nếu có): [ædʤuvənt]
  • Nghĩa tiếng việt của adjuvant là: tính từ|- giúp đỡ, phụ tá, giúp ích|* danh từ|- người giúp đỡ, người phụ tá; vật giúp ích

1484. adm nghĩa tiếng việt là (viết tắt của admiral) đô đốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adm(viết tắt của admiral) đô đốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adm là: (viết tắt của admiral) đô đốc

1485. adman nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người chuyên viết quảng cáo, ngươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adman danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người chuyên viết quảng cáo, người chuyên vẽ quảng cáo, người làm nghề quảng cáo (hàng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adman
  • Phiên âm (nếu có): [ædmən]
  • Nghĩa tiếng việt của adman là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người chuyên viết quảng cáo, người chuyên vẽ quảng cáo, người làm nghề quảng cáo (hàng...)

1486. admass nghĩa tiếng việt là danh từ|- quần chúng dễ bị thủ đoạn quảng cáo ảnh hưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ admass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh admass danh từ|- quần chúng dễ bị thủ đoạn quảng cáo ảnh hưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:admass
  • Phiên âm (nếu có): [ædməs]
  • Nghĩa tiếng việt của admass là: danh từ|- quần chúng dễ bị thủ đoạn quảng cáo ảnh hưởng

1487. admeasure nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- quy định từng phần; chia phần ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ admeasure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh admeasure ngoại động từ|- quy định từng phần; chia phần ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:admeasure
  • Phiên âm (nếu có): [ædmeʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của admeasure là: ngoại động từ|- quy định từng phần; chia phần ra

1488. admeasurement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quy định từng phần, sự chia phần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ admeasurement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh admeasurement danh từ|- sự quy định từng phần, sự chia phần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:admeasurement
  • Phiên âm (nếu có): [ædmeʤəmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của admeasurement là: danh từ|- sự quy định từng phần, sự chia phần

1489. admeasurer nghĩa tiếng việt là xem admeasure(…)


Nghĩa tiếng việt của từ admeasurer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh admeasurerxem admeasure. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:admeasurer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của admeasurer là: xem admeasure

1490. adminiculum nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) gai vận động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adminiculum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adminiculum danh từ|- (động vật) gai vận động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adminiculum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adminiculum là: danh từ|- (động vật) gai vận động

1491. administer nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- trông nom, quản lý; cai quản, cai trị|=to admi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ administer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh administer ngoại động từ|- trông nom, quản lý; cai quản, cai trị|=to administer the affairs of the state|+ quản lý công việc nhà nước|- thi hành, thực hiện|=to administer justice|+ thi hành công lý|- làm lễ (tuyên thệ) cho (ai) tuyên thệ|=to administer an oath to someone no end of remedies|+ cho ai uống đủ mọi thứ thuốc|- đánh, giáng cho (đòn...)|=to administer a blow|+ giáng cho một đòn|- phân tán, phân phối|=to administer relief among the poor|+ phân phát cứu tế cho người nghèo|- cung cấp cho, cấp cho, cho (ai cái gì)|* nội động từ|- trông nom, quản lý; cai quản, cai trị|- cung cấp, góp phần vào|=to administer to someones comfort|+ góp phần trợ cấp làm cho cuộc sống của ai được an nhàn||@administer|- (tech) quản lý, quản trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:administer
  • Phiên âm (nếu có): [ədministə]
  • Nghĩa tiếng việt của administer là: ngoại động từ|- trông nom, quản lý; cai quản, cai trị|=to administer the affairs of the state|+ quản lý công việc nhà nước|- thi hành, thực hiện|=to administer justice|+ thi hành công lý|- làm lễ (tuyên thệ) cho (ai) tuyên thệ|=to administer an oath to someone no end of remedies|+ cho ai uống đủ mọi thứ thuốc|- đánh, giáng cho (đòn...)|=to administer a blow|+ giáng cho một đòn|- phân tán, phân phối|=to administer relief among the poor|+ phân phát cứu tế cho người nghèo|- cung cấp cho, cấp cho, cho (ai cái gì)|* nội động từ|- trông nom, quản lý; cai quản, cai trị|- cung cấp, góp phần vào|=to administer to someones comfort|+ góp phần trợ cấp làm cho cuộc sống của ai được an nhàn||@administer|- (tech) quản lý, quản trị

1492. administered prices nghĩa tiếng việt là (econ) các mức giá bị quản chế.|+ các mức giá được hình th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ administered prices là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh administered prices(econ) các mức giá bị quản chế.|+ các mức giá được hình thành do quyết định có ý thức của cá nhân hay hãng nào đó chứ không phải do các yếu tố tác động của thị trường.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:administered prices
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của administered prices là: (econ) các mức giá bị quản chế.|+ các mức giá được hình thành do quyết định có ý thức của cá nhân hay hãng nào đó chứ không phải do các yếu tố tác động của thị trường.

1493. administrable nghĩa tiếng việt là xem administer(…)


Nghĩa tiếng việt của từ administrable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh administrablexem administer. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:administrable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của administrable là: xem administer

1494. administrant nghĩa tiếng việt là xem administer(…)


Nghĩa tiếng việt của từ administrant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh administrantxem administer. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:administrant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của administrant là: xem administer

1495. administrate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trông nom, quản lý; cai qua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ administrate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh administrate ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trông nom, quản lý; cai quản, cai trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:administrate
  • Phiên âm (nếu có): [ədministreit]
  • Nghĩa tiếng việt của administrate là: ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trông nom, quản lý; cai quản, cai trị

1496. administration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trông nom, sự quản lý; sự cai quản, sự cai trị|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ administration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh administration danh từ|- sự trông nom, sự quản lý; sự cai quản, sự cai trị|- chính phủ, chính quyền|- sự thi hành; việc áp dụng|=the administration of justice|+ sự thi hành công lý|- sự cho uống (thuốc)|=the administration if remedies|+ sự cho uống thuốc|- sự làm lễ (tuyên thệ); sự cho ai (tuyên thệ)|=administration of the oath|+ sự làm lễ tuyên thệ|- sự phân phối, sự phân phát (của cứu tế...)|- (pháp lý) sự quản lý tài sản (của vị thành niên hoặc người đã chết). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:administration
  • Phiên âm (nếu có): [əd,ministreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của administration là: danh từ|- sự trông nom, sự quản lý; sự cai quản, sự cai trị|- chính phủ, chính quyền|- sự thi hành; việc áp dụng|=the administration of justice|+ sự thi hành công lý|- sự cho uống (thuốc)|=the administration if remedies|+ sự cho uống thuốc|- sự làm lễ (tuyên thệ); sự cho ai (tuyên thệ)|=administration of the oath|+ sự làm lễ tuyên thệ|- sự phân phối, sự phân phát (của cứu tế...)|- (pháp lý) sự quản lý tài sản (của vị thành niên hoặc người đã chết)

1497. administration information display nghĩa tiếng việt là (tech) bộ hiển thị tin tức quản lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ administration information display là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh administration information display(tech) bộ hiển thị tin tức quản lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:administration information display
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của administration information display là: (tech) bộ hiển thị tin tức quản lý

1498. administration manager nghĩa tiếng việt là (tech) quản trị viên hành chính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ administration manager là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh administration manager(tech) quản trị viên hành chính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:administration manager
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của administration manager là: (tech) quản trị viên hành chính

1499. administration mode nghĩa tiếng việt là (tech) chế độ quản lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ administration mode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh administration mode(tech) chế độ quản lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:administration mode
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của administration mode là: (tech) chế độ quản lý

1500. administration process nghĩa tiếng việt là (tech) quy trình quản lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ administration process là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh administration process(tech) quy trình quản lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:administration process
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của administration process là: (tech) quy trình quản lý

1501. administration program nghĩa tiếng việt là (tech) chương trình quản lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ administration program là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh administration program(tech) chương trình quản lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:administration program
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của administration program là: (tech) chương trình quản lý

1502. administrative nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) hành chính, (thuộc) quản trị|- (thuộc) chi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ administrative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh administrative tính từ|- (thuộc) hành chính, (thuộc) quản trị|- (thuộc) chính quyền, (thuộc) nhà nước|=administrative affairs|+ công việc nhà nước, công việc quản lý|=administrative power|+ chính quyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:administrative
  • Phiên âm (nếu có): [ədministrətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của administrative là: tính từ|- (thuộc) hành chính, (thuộc) quản trị|- (thuộc) chính quyền, (thuộc) nhà nước|=administrative affairs|+ công việc nhà nước, công việc quản lý|=administrative power|+ chính quyền

1503. administrative information nghĩa tiếng việt là (tech) tin tức quản lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ administrative information là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh administrative information(tech) tin tức quản lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:administrative information
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của administrative information là: (tech) tin tức quản lý

1504. administrative lag nghĩa tiếng việt là (econ) độ trễ do hành chính|+ một trong những độ trễ về thời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ administrative lag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh administrative lag(econ) độ trễ do hành chính|+ một trong những độ trễ về thời gian ảnh hưởng đến hiệu lực của một chính sách tiền tệ. đó là khoảng thời gian từ lúc các cơ quan có thẩm quyền nhận thấy cần có hành động đến khi tiến hành thực sự hành động đó.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:administrative lag
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của administrative lag là: (econ) độ trễ do hành chính|+ một trong những độ trễ về thời gian ảnh hưởng đến hiệu lực của một chính sách tiền tệ. đó là khoảng thời gian từ lúc các cơ quan có thẩm quyền nhận thấy cần có hành động đến khi tiến hành thực sự hành động đó.

1505. administrative service nghĩa tiếng việt là (tech) dịch vụ quản lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ administrative service là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh administrative service(tech) dịch vụ quản lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:administrative service
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của administrative service là: (tech) dịch vụ quản lý

1506. administratively nghĩa tiếng việt là phó từ|- về mặt hành chính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ administratively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh administratively phó từ|- về mặt hành chính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:administratively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của administratively là: phó từ|- về mặt hành chính

1507. administrator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người quản lý|- người cầm quyền hành chính, người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ administrator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh administrator danh từ|- người quản lý|- người cầm quyền hành chính, người cầm quyền cai trị|- (pháp lý) người quản lý tài sản (cho vị thành niên hoặc người đã chết)||@administrator|- (tech) quản trị viên, người quản lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:administrator
  • Phiên âm (nếu có): [ədministreitə]
  • Nghĩa tiếng việt của administrator là: danh từ|- người quản lý|- người cầm quyền hành chính, người cầm quyền cai trị|- (pháp lý) người quản lý tài sản (cho vị thành niên hoặc người đã chết)||@administrator|- (tech) quản trị viên, người quản lý

1508. administratorship nghĩa tiếng việt là danh từ|- chức vụ quản lý|- chức vụ người cầm quyền cai tri(…)


Nghĩa tiếng việt của từ administratorship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh administratorship danh từ|- chức vụ quản lý|- chức vụ người cầm quyền cai trị|- (pháp lý) chức vụ quản lý tài sản (cho vị thành niên hoặc người đã chết). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:administratorship
  • Phiên âm (nếu có): [ədministreitəʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của administratorship là: danh từ|- chức vụ quản lý|- chức vụ người cầm quyền cai trị|- (pháp lý) chức vụ quản lý tài sản (cho vị thành niên hoặc người đã chết)

1509. administratrices nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều administratrices |/ədministreitrisi:z/|- bà qu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ administratrices là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh administratrices danh từ, số nhiều administratrices |/ədministreitrisi:z/|- bà quản lý|- người đàn bà cầm quyền hành chính, người đàn bà cầm quyền cai trị|- bà quản lý tài sản (cho vị thành niên hoặc người đã chết). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:administratrices
  • Phiên âm (nếu có): [ədministreitriks]
  • Nghĩa tiếng việt của administratrices là: danh từ, số nhiều administratrices |/ədministreitrisi:z/|- bà quản lý|- người đàn bà cầm quyền hành chính, người đàn bà cầm quyền cai trị|- bà quản lý tài sản (cho vị thành niên hoặc người đã chết)

1510. administratrix nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều administratrices |/ədministreitrisi:z/|- bà qu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ administratrix là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh administratrix danh từ, số nhiều administratrices |/ədministreitrisi:z/|- bà quản lý|- người đàn bà cầm quyền hành chính, người đàn bà cầm quyền cai trị|- bà quản lý tài sản (cho vị thành niên hoặc người đã chết). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:administratrix
  • Phiên âm (nếu có): [ədministreitriks]
  • Nghĩa tiếng việt của administratrix là: danh từ, số nhiều administratrices |/ədministreitrisi:z/|- bà quản lý|- người đàn bà cầm quyền hành chính, người đàn bà cầm quyền cai trị|- bà quản lý tài sản (cho vị thành niên hoặc người đã chết)

1511. admirability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính đáng phục, tính đáng khâm phục, tính đáng ca (…)


Nghĩa tiếng việt của từ admirability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh admirability danh từ|- tính đáng phục, tính đáng khâm phục, tính đáng ca tụng; tính đáng hâm mộ, tính ngưỡng mộ|- tính tuyệt diệu, tính tuyệt vời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:admirability
  • Phiên âm (nếu có): [,ædmərəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của admirability là: danh từ|- tính đáng phục, tính đáng khâm phục, tính đáng ca tụng; tính đáng hâm mộ, tính ngưỡng mộ|- tính tuyệt diệu, tính tuyệt vời

1512. admirable nghĩa tiếng việt là tính từ|- đáng phục, đáng khâm phục, đáng ca tụng; đáng hâm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ admirable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh admirable tính từ|- đáng phục, đáng khâm phục, đáng ca tụng; đáng hâm mộ, đáng ngưỡng mộ|=an admirable spirit|+ tinh thần đáng phục|- tuyệt diệu, tuyệt vời|=admirable achievements|+ những thành tích tuyệt vời|=admiraable crichton|+ người lắm tài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:admirable
  • Phiên âm (nếu có): [ædmərəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của admirable là: tính từ|- đáng phục, đáng khâm phục, đáng ca tụng; đáng hâm mộ, đáng ngưỡng mộ|=an admirable spirit|+ tinh thần đáng phục|- tuyệt diệu, tuyệt vời|=admirable achievements|+ những thành tích tuyệt vời|=admiraable crichton|+ người lắm tài

1513. admirableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính đáng phục, tính đáng khâm phục, tính đáng ca (…)


Nghĩa tiếng việt của từ admirableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh admirableness danh từ|- tính đáng phục, tính đáng khâm phục, tính đáng ca tụng; tính đáng hâm mộ, tính ngưỡng mộ|- tính tuyệt diệu, tính tuyệt vời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:admirableness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của admirableness là: danh từ|- tính đáng phục, tính đáng khâm phục, tính đáng ca tụng; tính đáng hâm mộ, tính ngưỡng mộ|- tính tuyệt diệu, tính tuyệt vời

1514. admirably nghĩa tiếng việt là phó từ|- đáng phục, đáng ngưỡng mộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ admirably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh admirably phó từ|- đáng phục, đáng ngưỡng mộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:admirably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của admirably là: phó từ|- đáng phục, đáng ngưỡng mộ

1515. admiral nghĩa tiếng việt là danh từ|- đô đốc|=admiral of the fleet|+ thượng tướng hải quân|=(…)


Nghĩa tiếng việt của từ admiral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh admiral danh từ|- đô đốc|=admiral of the fleet|+ thượng tướng hải quân|=vice admiral|+ trung tướng hải quân|=rear admiral|+ thiếu tướng hải quân|- người chỉ huy hạm đội|- người chỉ huy đoàn tàu đánh cá|- tàu rồng, kỳ hạm (tàu chở thuỷ sư đô đốc)|- (động vật học) bướm giáp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:admiral
  • Phiên âm (nếu có): [ædmərəl]
  • Nghĩa tiếng việt của admiral là: danh từ|- đô đốc|=admiral of the fleet|+ thượng tướng hải quân|=vice admiral|+ trung tướng hải quân|=rear admiral|+ thiếu tướng hải quân|- người chỉ huy hạm đội|- người chỉ huy đoàn tàu đánh cá|- tàu rồng, kỳ hạm (tàu chở thuỷ sư đô đốc)|- (động vật học) bướm giáp

1516. admiral of the fleet nghĩa tiếng việt là danh từ|- tổng tư lệnh hải quân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ admiral of the fleet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh admiral of the fleet danh từ|- tổng tư lệnh hải quân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:admiral of the fleet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của admiral of the fleet là: danh từ|- tổng tư lệnh hải quân

1517. admiralship nghĩa tiếng việt là danh từ|- chức đô đốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ admiralship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh admiralship danh từ|- chức đô đốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:admiralship
  • Phiên âm (nếu có): [ædmərəʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của admiralship là: danh từ|- chức đô đốc

1518. admiralty nghĩa tiếng việt là danh từ|- (anh) bộ hải quân|=first lord of the admiralty|+ bộ trư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ admiralty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh admiralty danh từ|- (anh) bộ hải quân|=first lord of the admiralty|+ bộ trưởng bộ hải quân|- chức đô đốc|- chủ quyền trên mặt biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:admiralty
  • Phiên âm (nếu có): [ædmərəlti]
  • Nghĩa tiếng việt của admiralty là: danh từ|- (anh) bộ hải quân|=first lord of the admiralty|+ bộ trưởng bộ hải quân|- chức đô đốc|- chủ quyền trên mặt biển

1519. admiration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ngắm nhìn một cách vui thích|- sự khâm phục, sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ admiration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh admiration danh từ|- sự ngắm nhìn một cách vui thích|- sự khâm phục, sự thán phục, sự cảm phục, sự hâm mộ, sự ngưỡng mộ; sự ca tụng|- người được khâm phục, người được hâm mộ, người được ca tụng; vật được hâm mô, vật được ca tụng|- (ngôn ngữ học) sự cảm thán|=note of admiration|+ dấu than|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự lấy làm lạ; sự ngạc nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:admiration
  • Phiên âm (nếu có): [,ædməreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của admiration là: danh từ|- sự ngắm nhìn một cách vui thích|- sự khâm phục, sự thán phục, sự cảm phục, sự hâm mộ, sự ngưỡng mộ; sự ca tụng|- người được khâm phục, người được hâm mộ, người được ca tụng; vật được hâm mô, vật được ca tụng|- (ngôn ngữ học) sự cảm thán|=note of admiration|+ dấu than|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự lấy làm lạ; sự ngạc nhiên

1520. admire nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- ngắm nhìn một cách vui thích|- khâm phục, (((…)


Nghĩa tiếng việt của từ admire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh admire ngoại động từ|- ngắm nhìn một cách vui thích|- khâm phục, ((thông tục)) thán phục, cảm phục; hâm mộ, ngưỡng mộ; khen ngợi, ca tụng|=i forgot to admire her baby|+ tôi quên không khen cháu bé con bà ta|- say mê, mê|=to admire a woman|+ mê một người đàn bà|- (từ cổ,nghĩa cổ) lấy làm lạ, lấy làm ngạc nhiên|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) ao ước, khao khát (làm gì)|=i should admire to know|+ tôi khao khát được biết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:admire
  • Phiên âm (nếu có): [ədmaiə]
  • Nghĩa tiếng việt của admire là: ngoại động từ|- ngắm nhìn một cách vui thích|- khâm phục, ((thông tục)) thán phục, cảm phục; hâm mộ, ngưỡng mộ; khen ngợi, ca tụng|=i forgot to admire her baby|+ tôi quên không khen cháu bé con bà ta|- say mê, mê|=to admire a woman|+ mê một người đàn bà|- (từ cổ,nghĩa cổ) lấy làm lạ, lấy làm ngạc nhiên|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) ao ước, khao khát (làm gì)|=i should admire to know|+ tôi khao khát được biết

1521. admirer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người khâm phục, người cảm phục, người thán phục; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ admirer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh admirer danh từ|- người khâm phục, người cảm phục, người thán phục; người hâm mộ, người ngưỡng mộ; người ca tụng|- người say mê (một người đàn bà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:admirer
  • Phiên âm (nếu có): [ədmaiərə]
  • Nghĩa tiếng việt của admirer là: danh từ|- người khâm phục, người cảm phục, người thán phục; người hâm mộ, người ngưỡng mộ; người ca tụng|- người say mê (một người đàn bà)

1522. admiring nghĩa tiếng việt là tính từ|- khâm phục, cảm phục, thán phục; ngưỡng mộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ admiring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh admiring tính từ|- khâm phục, cảm phục, thán phục; ngưỡng mộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:admiring
  • Phiên âm (nếu có): [ədmaiəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của admiring là: tính từ|- khâm phục, cảm phục, thán phục; ngưỡng mộ

1523. admiringly nghĩa tiếng việt là phó từ|- khâm phục, thán phục, ngưỡng mộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ admiringly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh admiringly phó từ|- khâm phục, thán phục, ngưỡng mộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:admiringly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của admiringly là: phó từ|- khâm phục, thán phục, ngưỡng mộ

1524. admissibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể chấp nhận được, tính có thể thừa nhâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ admissibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh admissibility danh từ|- tính có thể chấp nhận được, tính có thể thừa nhận được|- tính có thể nhận; tính có thể thu nạp; tính có thể kết nạp||@admissibility|- (thống kê) tính chấp nhận được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:admissibility
  • Phiên âm (nếu có): [əd,misibiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của admissibility là: danh từ|- tính có thể chấp nhận được, tính có thể thừa nhận được|- tính có thể nhận; tính có thể thu nạp; tính có thể kết nạp||@admissibility|- (thống kê) tính chấp nhận được

1525. admissible nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể chấp nhận, có thể thừa nhận|- có thể nhâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ admissible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh admissible tính từ|- có thể chấp nhận, có thể thừa nhận|- có thể nhận, có thể thu nạp (vào chức vụ gì...); có thể kết nạp||@admissible|- (tech) chấp nhận được||@admissible|- chấp nhận được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:admissible
  • Phiên âm (nếu có): [əbmisəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của admissible là: tính từ|- có thể chấp nhận, có thể thừa nhận|- có thể nhận, có thể thu nạp (vào chức vụ gì...); có thể kết nạp||@admissible|- (tech) chấp nhận được||@admissible|- chấp nhận được

1526. admissible function nghĩa tiếng việt là (tech) hàm số chấp nhận được (…)


Nghĩa tiếng việt của từ admissible function là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh admissible function(tech) hàm số chấp nhận được . Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:admissible function
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của admissible function là: (tech) hàm số chấp nhận được

1527. admissible hypothesis nghĩa tiếng việt là (tech) giả thuyết chấp nhận được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ admissible hypothesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh admissible hypothesis(tech) giả thuyết chấp nhận được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:admissible hypothesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của admissible hypothesis là: (tech) giả thuyết chấp nhận được

1528. admissibleness nghĩa tiếng việt là xem admissible(…)


Nghĩa tiếng việt của từ admissibleness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh admissiblenessxem admissible. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:admissibleness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của admissibleness là: xem admissible

1529. admissibly nghĩa tiếng việt là xem admissible(…)


Nghĩa tiếng việt của từ admissibly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh admissiblyxem admissible. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:admissibly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của admissibly là: xem admissible

1530. admission nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhận vào, sự thu nạp vào; sự kết nạp|=to get a(…)


Nghĩa tiếng việt của từ admission là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh admission danh từ|- sự nhận vào, sự thu nạp vào; sự kết nạp|=to get admission to the academy|+ được nhận vào viện hàn lâm|- sự cho vào cửa, sự cho vào|=free admission|+ vào cửa không mất tiền|=admission by ticket|+ vào cửa phải có vé|- tiền vào cửa, tiền nhập học|- sự nhận, sự thú nhận|=to make full admission s|+ thú nhận hết|- (định ngữ) (kỹ thuật) nạp|=admission valve|+ van nạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:admission
  • Phiên âm (nếu có): [ədmiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của admission là: danh từ|- sự nhận vào, sự thu nạp vào; sự kết nạp|=to get admission to the academy|+ được nhận vào viện hàn lâm|- sự cho vào cửa, sự cho vào|=free admission|+ vào cửa không mất tiền|=admission by ticket|+ vào cửa phải có vé|- tiền vào cửa, tiền nhập học|- sự nhận, sự thú nhận|=to make full admission s|+ thú nhận hết|- (định ngữ) (kỹ thuật) nạp|=admission valve|+ van nạp

1531. admissive nghĩa tiếng việt là xem admission(…)


Nghĩa tiếng việt của từ admissive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh admissivexem admission. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:admissive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của admissive là: xem admission

1532. admit nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nhận vào, cho vào; kết nạp (vào nơi nào, tô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ admit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh admit ngoại động từ|- nhận vào, cho vào; kết nạp (vào nơi nào, tổ chức nào...); cho hưởng (quyền lợi...)|- chứa được, nhận được, có đủ chỗ cho|=this hall can admit 200 persons|+ phòng này có thể chứa 200 người|- nhận, thừa nhận; thú nhận|- (kỹ thuật) nạp|* nội động từ|- (+ of) có chỗ cho, có|=this wood admits of no other meaning|+ từ này không có nghĩa nào khác|- nhận, thừa nhận|=this, i admit, was wrong|+ tôi thừa nhận điều đó là sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:admit
  • Phiên âm (nếu có): [ədmit]
  • Nghĩa tiếng việt của admit là: ngoại động từ|- nhận vào, cho vào; kết nạp (vào nơi nào, tổ chức nào...); cho hưởng (quyền lợi...)|- chứa được, nhận được, có đủ chỗ cho|=this hall can admit 200 persons|+ phòng này có thể chứa 200 người|- nhận, thừa nhận; thú nhận|- (kỹ thuật) nạp|* nội động từ|- (+ of) có chỗ cho, có|=this wood admits of no other meaning|+ từ này không có nghĩa nào khác|- nhận, thừa nhận|=this, i admit, was wrong|+ tôi thừa nhận điều đó là sai

1533. admittable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể để cho vào (nơi nào)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ admittable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh admittable tính từ|- có thể để cho vào (nơi nào). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:admittable
  • Phiên âm (nếu có): [ədmitəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của admittable là: tính từ|- có thể để cho vào (nơi nào)

1534. admittance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cho vào, sự để cho vào; sự nhận vào; sự thu na(…)


Nghĩa tiếng việt của từ admittance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh admittance danh từ|- sự cho vào, sự để cho vào; sự nhận vào; sự thu nạp|=no admittance except on business|+ không có việc xin miễn vào|=to get (gain) admittance to...|+ được thu nhận vào...; được thu nạp vào...|- lối đi vào|- (vật lý) sự dẫn nạp; độ dẫn nạp||@admittance|- (tech) dẫn nạp, đạo nạp, tổng dẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:admittance
  • Phiên âm (nếu có): [ədmitəns]
  • Nghĩa tiếng việt của admittance là: danh từ|- sự cho vào, sự để cho vào; sự nhận vào; sự thu nạp|=no admittance except on business|+ không có việc xin miễn vào|=to get (gain) admittance to...|+ được thu nhận vào...; được thu nạp vào...|- lối đi vào|- (vật lý) sự dẫn nạp; độ dẫn nạp||@admittance|- (tech) dẫn nạp, đạo nạp, tổng dẫn

1535. admitted nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự nhận|= an admitted liar|+ người tự nhận mình là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ admitted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh admitted tính từ|- tự nhận|= an admitted liar|+ người tự nhận mình là kẻ nói dối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:admitted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của admitted là: tính từ|- tự nhận|= an admitted liar|+ người tự nhận mình là kẻ nói dối

1536. admittedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- phải nhận, phải thừa nhận, phải thú nhận|=its admi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ admittedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh admittedly phó từ|- phải nhận, phải thừa nhận, phải thú nhận|=its admittedly a thorny question|+ đó là một vấn đề ai cũng phải thừa nhận là hắc búa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:admittedly
  • Phiên âm (nếu có): [ədmitidli]
  • Nghĩa tiếng việt của admittedly là: phó từ|- phải nhận, phải thừa nhận, phải thú nhận|=its admittedly a thorny question|+ đó là một vấn đề ai cũng phải thừa nhận là hắc búa

1537. admix nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- trộn lẫn, hỗn hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ admix là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh admix ngoại động từ|- trộn lẫn, hỗn hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:admix
  • Phiên âm (nếu có): [ədmiks]
  • Nghĩa tiếng việt của admix là: ngoại động từ|- trộn lẫn, hỗn hợp

1538. admixture nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trộn lẫn, sự hỗn hợp|- vật lộn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ admixture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh admixture danh từ|- sự trộn lẫn, sự hỗn hợp|- vật lộn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:admixture
  • Phiên âm (nếu có): [ədmikstʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của admixture là: danh từ|- sự trộn lẫn, sự hỗn hợp|- vật lộn

1539. admonish nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- khiển trách, quở mắng, la rầy|- răn bảo, khu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ admonish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh admonish ngoại động từ|- khiển trách, quở mắng, la rầy|- răn bảo, khuyên răn, khuyên nhủ; động viên|=to admonish someones to be move careful|+ khuyên răn ai nên thận trọng hơn|- (+ of) cảnh cáo; báo cho biết trước|=to admonish someones of the danger|+ báo cho ai biết trước mối nguy hiểm|- (+ of) nhắc, nhắc nhở|=to admonish somebody of his promise|+ nhắc ai nhớ lại lời hứa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:admonish
  • Phiên âm (nếu có): [ədmɔniʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của admonish là: ngoại động từ|- khiển trách, quở mắng, la rầy|- răn bảo, khuyên răn, khuyên nhủ; động viên|=to admonish someones to be move careful|+ khuyên răn ai nên thận trọng hơn|- (+ of) cảnh cáo; báo cho biết trước|=to admonish someones of the danger|+ báo cho ai biết trước mối nguy hiểm|- (+ of) nhắc, nhắc nhở|=to admonish somebody of his promise|+ nhắc ai nhớ lại lời hứa

1540. admonisher nghĩa tiếng việt là xem admonish(…)


Nghĩa tiếng việt của từ admonisher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh admonisherxem admonish. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:admonisher
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của admonisher là: xem admonish

1541. admonishingly nghĩa tiếng việt là xem admonish(…)


Nghĩa tiếng việt của từ admonishingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh admonishinglyxem admonish. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:admonishingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của admonishingly là: xem admonish

1542. admonishment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khiển trách, sự quở mắng, sự la rầy|- sự răn b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ admonishment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh admonishment danh từ|- sự khiển trách, sự quở mắng, sự la rầy|- sự răn bảo lời khuyên răn, lời khuyên nhủ, lời động viên|- sự cảnh cáo, lời cảnh cáo|- sự nhắc nhở, lời nhắc nhở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:admonishment
  • Phiên âm (nếu có): [,ædməniʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của admonishment là: danh từ|- sự khiển trách, sự quở mắng, sự la rầy|- sự răn bảo lời khuyên răn, lời khuyên nhủ, lời động viên|- sự cảnh cáo, lời cảnh cáo|- sự nhắc nhở, lời nhắc nhở

1543. admonition nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khiển trách, sự quở mắng, sự la rầy|- sự răn b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ admonition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh admonition danh từ|- sự khiển trách, sự quở mắng, sự la rầy|- sự răn bảo lời khuyên răn, lời khuyên nhủ, lời động viên|- sự cảnh cáo, lời cảnh cáo|- sự nhắc nhở, lời nhắc nhở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:admonition
  • Phiên âm (nếu có): [,ædməniʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của admonition là: danh từ|- sự khiển trách, sự quở mắng, sự la rầy|- sự răn bảo lời khuyên răn, lời khuyên nhủ, lời động viên|- sự cảnh cáo, lời cảnh cáo|- sự nhắc nhở, lời nhắc nhở

1544. admonitory nghĩa tiếng việt là tính từ|- khiển trách, quở mắng, la rầy|- răn bảo, khuyên răn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ admonitory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh admonitory tính từ|- khiển trách, quở mắng, la rầy|- răn bảo, khuyên răn, khuyên nhủ; động viên|- cảnh cáo|=admonitory words|+ những lời cảnh cáo|- nhắc nhở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:admonitory
  • Phiên âm (nếu có): [ədmɔnitəri]
  • Nghĩa tiếng việt của admonitory là: tính từ|- khiển trách, quở mắng, la rầy|- răn bảo, khuyên răn, khuyên nhủ; động viên|- cảnh cáo|=admonitory words|+ những lời cảnh cáo|- nhắc nhở

1545. adnate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) hợp sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adnate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adnate tính từ|- (sinh vật học) hợp sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adnate
  • Phiên âm (nếu có): [ædneit]
  • Nghĩa tiếng việt của adnate là: tính từ|- (sinh vật học) hợp sinh

1546. adnation nghĩa tiếng việt là xem adnate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adnation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adnationxem adnate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adnation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adnation là: xem adnate

1547. adnexa nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- cấu trúc ngoại phôi; màng phụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adnexa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adnexa danh từ số nhiều|- cấu trúc ngoại phôi; màng phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adnexa
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adnexa là: danh từ số nhiều|- cấu trúc ngoại phôi; màng phụ

1548. adnexed nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh học) đính thân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adnexed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adnexed tính từ|- (sinh học) đính thân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adnexed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adnexed là: tính từ|- (sinh học) đính thân

1549. adnominal nghĩa tiếng việt là xem adnoun(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adnominal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adnominalxem adnoun. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adnominal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adnominal là: xem adnoun

1550. adnoun nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ học) tính từ, danh tính từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adnoun là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adnoun danh từ|- (ngôn ngữ học) tính từ, danh tính từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adnoun
  • Phiên âm (nếu có): [ædnaun]
  • Nghĩa tiếng việt của adnoun là: danh từ|- (ngôn ngữ học) tính từ, danh tính từ

1551. ado nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc làm, công việc|- sự khó nhọc, sự khó khăn, cô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ado là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ado danh từ|- việc làm, công việc|- sự khó nhọc, sự khó khăn, công sức|=with much ado|+ mất nhiều công sức, phải khó nhọc lắm|=to have much ado to get through the work|+ phải khó nhọc lắm mới làm xong việc|- sự rối rít, sự hối hả ngược xuôi|=much ado about nothing|+ chẳng có chuyện gì cũng làm rối lên|=without more (further) ado|+ không vẽ vời nữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ado
  • Phiên âm (nếu có): [ədu:]
  • Nghĩa tiếng việt của ado là: danh từ|- việc làm, công việc|- sự khó nhọc, sự khó khăn, công sức|=with much ado|+ mất nhiều công sức, phải khó nhọc lắm|=to have much ado to get through the work|+ phải khó nhọc lắm mới làm xong việc|- sự rối rít, sự hối hả ngược xuôi|=much ado about nothing|+ chẳng có chuyện gì cũng làm rối lên|=without more (further) ado|+ không vẽ vời nữa

1552. adobe nghĩa tiếng việt là danh từ|- gạch sống (phơi nắng, không nung)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adobe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adobe danh từ|- gạch sống (phơi nắng, không nung). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adobe
  • Phiên âm (nếu có): [ədoubi]
  • Nghĩa tiếng việt của adobe là: danh từ|- gạch sống (phơi nắng, không nung)

1553. adolescaria nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động từ) ấu trùng kết kén(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adolescaria là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adolescaria danh từ|- (động từ) ấu trùng kết kén. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adolescaria
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adolescaria là: danh từ|- (động từ) ấu trùng kết kén

1554. adolescence nghĩa tiếng việt là danh từ|- thời thanh niên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adolescence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adolescence danh từ|- thời thanh niên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adolescence
  • Phiên âm (nếu có): [,ædoulesns]
  • Nghĩa tiếng việt của adolescence là: danh từ|- thời thanh niên

1555. adolescency nghĩa tiếng việt là danh từ|- thời thanh niên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adolescency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adolescency danh từ|- thời thanh niên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adolescency
  • Phiên âm (nếu có): [,ædoulesns]
  • Nghĩa tiếng việt của adolescency là: danh từ|- thời thanh niên

1556. adolescent nghĩa tiếng việt là tính từ|- đang tuổi thanh niên, trẻ|=adolescent river|+ sông trẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adolescent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adolescent tính từ|- đang tuổi thanh niên, trẻ|=adolescent river|+ sông trẻ|* danh từ|- người thanh niên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adolescent
  • Phiên âm (nếu có): [,ædoulesns]
  • Nghĩa tiếng việt của adolescent là: tính từ|- đang tuổi thanh niên, trẻ|=adolescent river|+ sông trẻ|* danh từ|- người thanh niên

1557. adonis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thần thoại,thần học) a-đô-nít (người yêu của thần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adonis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adonis danh từ|- (thần thoại,thần học) a-đô-nít (người yêu của thần vệ nữ)|- người thanh niên đẹp trai|- (thực vật học) cỏ phúc thọ|- (động vật học) bướm ađônít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adonis
  • Phiên âm (nếu có): [ədounis]
  • Nghĩa tiếng việt của adonis là: danh từ|- (thần thoại,thần học) a-đô-nít (người yêu của thần vệ nữ)|- người thanh niên đẹp trai|- (thực vật học) cỏ phúc thọ|- (động vật học) bướm ađônít

1558. adonize nghĩa tiếng việt là nội động từ|- làm dáng, làm ra vẻ người đẹp trai ((cũng) to(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adonize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adonize nội động từ|- làm dáng, làm ra vẻ người đẹp trai ((cũng) to adonize oneself). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adonize
  • Phiên âm (nếu có): [ædənaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của adonize là: nội động từ|- làm dáng, làm ra vẻ người đẹp trai ((cũng) to adonize oneself)

1559. adopt nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nhận làm con nuôi; nhận làm bố mẹ nuôi|=an a(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adopt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adopt ngoại động từ|- nhận làm con nuôi; nhận làm bố mẹ nuôi|=an adopted child|+ đứa con nuôi|=he adopted the old man as his father|+ anh ấy nhận ông cụ làm bố nuôi|- theo, làm theo|=to a adopt new method of teaching|+ theo phương pháp giảng dạy mới|- chọn (nghề, người cho một chức vị)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chấp nhận và thực hiện|=to adopt a proposal|+ chấp nhận và thực hiện một đề nghị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adopt
  • Phiên âm (nếu có): [ədɔpt]
  • Nghĩa tiếng việt của adopt là: ngoại động từ|- nhận làm con nuôi; nhận làm bố mẹ nuôi|=an adopted child|+ đứa con nuôi|=he adopted the old man as his father|+ anh ấy nhận ông cụ làm bố nuôi|- theo, làm theo|=to a adopt new method of teaching|+ theo phương pháp giảng dạy mới|- chọn (nghề, người cho một chức vị)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chấp nhận và thực hiện|=to adopt a proposal|+ chấp nhận và thực hiện một đề nghị

1560. adoptability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể nhận làm con nuôi; tính có thể nhận l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adoptability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adoptability danh từ|- tính có thể nhận làm con nuôi; tính có thể nhận làm bố mẹ nuôi|- tính có thể theo được, tính có, thể làm theo|- tính có thể chọn được|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tính có thể chấp nhận và thực hiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adoptability
  • Phiên âm (nếu có): [ə,dɔptəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của adoptability là: danh từ|- tính có thể nhận làm con nuôi; tính có thể nhận làm bố mẹ nuôi|- tính có thể theo được, tính có, thể làm theo|- tính có thể chọn được|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tính có thể chấp nhận và thực hiện

1561. adoptable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể nhận làm con nuôi; có thể nhận làm bố mẹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adoptable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adoptable tính từ|- có thể nhận làm con nuôi; có thể nhận làm bố mẹ nuôi|- có thể theo được, có thể làm theo|- có thể chọn được|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) có thể chấp nhận và thực hiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adoptable
  • Phiên âm (nếu có): [ədɔptəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của adoptable là: tính từ|- có thể nhận làm con nuôi; có thể nhận làm bố mẹ nuôi|- có thể theo được, có thể làm theo|- có thể chọn được|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) có thể chấp nhận và thực hiện

1562. adoptee nghĩa tiếng việt là danh từ|- con nuôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adoptee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adoptee danh từ|- con nuôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adoptee
  • Phiên âm (nếu có): [,ædɔpti:]
  • Nghĩa tiếng việt của adoptee là: danh từ|- con nuôi

1563. adopter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nhận nuôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adopter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adopter danh từ|- người nhận nuôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adopter
  • Phiên âm (nếu có): [ədɔptə]
  • Nghĩa tiếng việt của adopter là: danh từ|- người nhận nuôi

1564. adoption nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhận làm con nuôi; sự nhận làm bố mẹ nuôi|- sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adoption là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adoption danh từ|- sự nhận làm con nuôi; sự nhận làm bố mẹ nuôi|- sự theo, sự làm theo (phương pháp...)|- sự chọn (nghề, người cho một chức vị)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự chấp nhận và thực hiện (lời đề nghị...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adoption
  • Phiên âm (nếu có): [ədɔpʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của adoption là: danh từ|- sự nhận làm con nuôi; sự nhận làm bố mẹ nuôi|- sự theo, sự làm theo (phương pháp...)|- sự chọn (nghề, người cho một chức vị)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự chấp nhận và thực hiện (lời đề nghị...)

1565. adoptionism nghĩa tiếng việt là như adoptianism|* danh từ|- họ thuyết nhận giê-xu là con của chu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adoptionism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adoptionismnhư adoptianism|* danh từ|- họ thuyết nhận giê-xu là con của chúa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adoptionism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adoptionism là: như adoptianism|* danh từ|- họ thuyết nhận giê-xu là con của chúa

1566. adoptive nghĩa tiếng việt là tính từ|- nuôi; nhận nuôi|=adoptive son|+ con trai nuôi|=adoptive (…)


Nghĩa tiếng việt của từ adoptive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adoptive tính từ|- nuôi; nhận nuôi|=adoptive son|+ con trai nuôi|=adoptive father|+ bố nuôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adoptive
  • Phiên âm (nếu có): [ədɔptiv]
  • Nghĩa tiếng việt của adoptive là: tính từ|- nuôi; nhận nuôi|=adoptive son|+ con trai nuôi|=adoptive father|+ bố nuôi

1567. adoptively nghĩa tiếng việt là xem adoptive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adoptively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adoptivelyxem adoptive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adoptively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adoptively là: xem adoptive

1568. adorability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính đáng yêu, tính đáng quý mến, tính đáng yêu, t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adorability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adorability danh từ|- tính đáng yêu, tính đáng quý mến, tính đáng yêu, tính đáng quý mến|- (thơ ca) tính đáng tôn sùng, tính đáng sùng bái, tính đáng tôn thờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adorability
  • Phiên âm (nếu có): [ə,dɔ:rəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của adorability là: danh từ|- tính đáng yêu, tính đáng quý mến, tính đáng yêu, tính đáng quý mến|- (thơ ca) tính đáng tôn sùng, tính đáng sùng bái, tính đáng tôn thờ

1569. adorable nghĩa tiếng việt là tính từ|- đáng kính yêu, đáng quý mến, đáng yêu|- (thơ ca) đa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adorable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adorable tính từ|- đáng kính yêu, đáng quý mến, đáng yêu|- (thơ ca) đáng tôn sùng, đáng sùng bái, đáng tôn thờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adorable
  • Phiên âm (nếu có): [ədɔ:rəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của adorable là: tính từ|- đáng kính yêu, đáng quý mến, đáng yêu|- (thơ ca) đáng tôn sùng, đáng sùng bái, đáng tôn thờ

1570. adorableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính đáng yêu, tính đáng quý mến, tính đáng yêu, t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adorableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adorableness danh từ|- tính đáng yêu, tính đáng quý mến, tính đáng yêu, tính đáng quý mến|- (thơ ca) tính đáng tôn sùng, tính đáng sùng bái, tính đáng tôn thờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adorableness
  • Phiên âm (nếu có): [ə,dɔ:rəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của adorableness là: danh từ|- tính đáng yêu, tính đáng quý mến, tính đáng yêu, tính đáng quý mến|- (thơ ca) tính đáng tôn sùng, tính đáng sùng bái, tính đáng tôn thờ

1571. adorably nghĩa tiếng việt là phó từ|- đáng mến, đáng yêu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adorably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adorably phó từ|- đáng mến, đáng yêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adorably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adorably là: phó từ|- đáng mến, đáng yêu

1572. adoration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kính yêu, sự quý mến|- sự mê thích, sự hết sứ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adoration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adoration danh từ|- sự kính yêu, sự quý mến|- sự mê thích, sự hết sức yêu chuộng, sự yêu thiết tha|- (thơ ca) sự tôn sùng, sự sùng bái, sự tôn thờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adoration
  • Phiên âm (nếu có): [,ædɔ:reiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của adoration là: danh từ|- sự kính yêu, sự quý mến|- sự mê thích, sự hết sức yêu chuộng, sự yêu thiết tha|- (thơ ca) sự tôn sùng, sự sùng bái, sự tôn thờ

1573. adore nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- kính yêu, quý mến|- mê, thích, hết sức yêu c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adore ngoại động từ|- kính yêu, quý mến|- mê, thích, hết sức yêu chuộng, yêu thiết tha|- (thơ ca) tôn sùng, sùng bái, tôn thờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adore
  • Phiên âm (nếu có): [ədɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của adore là: ngoại động từ|- kính yêu, quý mến|- mê, thích, hết sức yêu chuộng, yêu thiết tha|- (thơ ca) tôn sùng, sùng bái, tôn thờ

1574. adorer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hâm mộ, người yêu chuộng, người yêu|- (thơ ca) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ adorer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adorer danh từ|- người hâm mộ, người yêu chuộng, người yêu|- (thơ ca) người tôn sùng, người sùng bái, người tôn thờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adorer
  • Phiên âm (nếu có): [ədɔ:rə]
  • Nghĩa tiếng việt của adorer là: danh từ|- người hâm mộ, người yêu chuộng, người yêu|- (thơ ca) người tôn sùng, người sùng bái, người tôn thờ

1575. adoring nghĩa tiếng việt là tính từ|- tha thiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adoring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adoring tính từ|- tha thiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adoring
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adoring là: tính từ|- tha thiết

1576. adoringly nghĩa tiếng việt là phó từ|- tha thiết, trìu mến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adoringly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adoringly phó từ|- tha thiết, trìu mến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adoringly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adoringly là: phó từ|- tha thiết, trìu mến

1577. adorn nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tô điểm, trang điểm; trang trí, trang hoàng|=t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adorn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adorn ngoại động từ|- tô điểm, trang điểm; trang trí, trang hoàng|=to adorn oneself with jewels|+ trang điểm bằng châu ngọc|=to adorn a room with flowers|+ trang trí căn buồng bằng hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adorn
  • Phiên âm (nếu có): [ədɔ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của adorn là: ngoại động từ|- tô điểm, trang điểm; trang trí, trang hoàng|=to adorn oneself with jewels|+ trang điểm bằng châu ngọc|=to adorn a room with flowers|+ trang trí căn buồng bằng hoa

1578. adorner nghĩa tiếng việt là xem adorn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adorner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adornerxem adorn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adorner
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adorner là: xem adorn

1579. adornment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tô điểm, sự trang trí, sự trang hoàng|- đồ trang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adornment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adornment danh từ|- sự tô điểm, sự trang trí, sự trang hoàng|- đồ trang điểm; đồ trang trí|=personal adornments|+ đồ tư trang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adornment
  • Phiên âm (nếu có): [ədɔ:nmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của adornment là: danh từ|- sự tô điểm, sự trang trí, sự trang hoàng|- đồ trang điểm; đồ trang trí|=personal adornments|+ đồ tư trang

1580. adown nghĩa tiếng việt là giới từ & phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) ở dưới, xuốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adown là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adown giới từ & phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) ở dưới, xuống, xuống dưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adown
  • Phiên âm (nếu có): [ədaun]
  • Nghĩa tiếng việt của adown là: giới từ & phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) ở dưới, xuống, xuống dưới

1581. adp nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- truy cập dữ liệu tự động (automatic data procce(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adp (viết tắt)|- truy cập dữ liệu tự động (automatic data proccessing). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adp
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adp là: (viết tắt)|- truy cập dữ liệu tự động (automatic data proccessing)

1582. adpcm nghĩa tiếng việt là trong đa phương tiện, đây là một phương pháp nén tín hiệu xoay (…)


Nghĩa tiếng việt của từ adpcm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adpcmtrong đa phương tiện, đây là một phương pháp nén tín hiệu xoay chiều theo kỹ thuật số, trong đó sự khác nhau giữa các mẫu lấy liên tiếp được mã hoá khác với các giá trị thực của chúng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adpcm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adpcm là: trong đa phương tiện, đây là một phương pháp nén tín hiệu xoay chiều theo kỹ thuật số, trong đó sự khác nhau giữa các mẫu lấy liên tiếp được mã hoá khác với các giá trị thực của chúng

1583. adpressed nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật) ôm sát; áp sát; bò sát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adpressed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adpressed tính từ|- (thực vật) ôm sát; áp sát; bò sát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adpressed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adpressed là: tính từ|- (thực vật) ôm sát; áp sát; bò sát

1584. adrectal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) gần ruột thẳng; bên ruột thẳng; liền (…)


Nghĩa tiếng việt của từ adrectal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adrectal tính từ|- (giải phẫu) gần ruột thẳng; bên ruột thẳng; liền ruột thẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adrectal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adrectal là: tính từ|- (giải phẫu) gần ruột thẳng; bên ruột thẳng; liền ruột thẳng

1585. adrenal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) trên thận, thượng thận|* danh từ|- (gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adrenal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adrenal tính từ|- (giải phẫu) trên thận, thượng thận|* danh từ|- (giải phẫu) tuyến trên thận, tuyến thượng thận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adrenal
  • Phiên âm (nếu có): [ædri:nəl]
  • Nghĩa tiếng việt của adrenal là: tính từ|- (giải phẫu) trên thận, thượng thận|* danh từ|- (giải phẫu) tuyến trên thận, tuyến thượng thận

1586. adrenal gland nghĩa tiếng việt là (giải phẫu) tuyến thượng thận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adrenal gland là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adrenal gland(giải phẫu) tuyến thượng thận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adrenal gland
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adrenal gland là: (giải phẫu) tuyến thượng thận

1587. adrenalectomy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) việc cắt tuyến trên thận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adrenalectomy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adrenalectomy danh từ|- (giải phẫu) việc cắt tuyến trên thận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adrenalectomy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adrenalectomy là: danh từ|- (giải phẫu) việc cắt tuyến trên thận

1588. adrenalin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) adrenalin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adrenalin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adrenalin danh từ|- (y học) adrenalin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adrenalin
  • Phiên âm (nếu có): [ədrenəlin]
  • Nghĩa tiếng việt của adrenalin là: danh từ|- (y học) adrenalin

1589. adrenally nghĩa tiếng việt là xem adrenal(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adrenally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adrenallyxem adrenal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adrenally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adrenally là: xem adrenal

1590. adrenocorticotrophic nghĩa tiếng việt là kích thích thượng thận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adrenocorticotrophic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adrenocorticotrophickích thích thượng thận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adrenocorticotrophic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adrenocorticotrophic là: kích thích thượng thận

1591. adrift nghĩa tiếng việt là tính từ|- lênh đênh trôi giạt, phiêu bạt ((nghĩa đen) & (nghĩa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ adrift là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adrift tính từ|- lênh đênh trôi giạt, phiêu bạt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- (hàng hải) không buộc|* phó từ|- lênh đênh, trôi giạt, phiêu bạt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to set adrift|+ thả cho trôi lênh đênh|=to turn someone adrift|+ đuổi ai ra khỏi nhà sống lang bạt|=to go adrift|+ trôi lênh đênh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adrift
  • Phiên âm (nếu có): [ədrift]
  • Nghĩa tiếng việt của adrift là: tính từ|- lênh đênh trôi giạt, phiêu bạt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- (hàng hải) không buộc|* phó từ|- lênh đênh, trôi giạt, phiêu bạt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to set adrift|+ thả cho trôi lênh đênh|=to turn someone adrift|+ đuổi ai ra khỏi nhà sống lang bạt|=to go adrift|+ trôi lênh đênh

1592. adroit nghĩa tiếng việt là tính từ|- khéo léo, khéo tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adroit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adroit tính từ|- khéo léo, khéo tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adroit
  • Phiên âm (nếu có): [ədrɔit]
  • Nghĩa tiếng việt của adroit là: tính từ|- khéo léo, khéo tay

1593. adroitly nghĩa tiếng việt là phó từ|- khéo léo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adroitly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adroitly phó từ|- khéo léo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adroitly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adroitly là: phó từ|- khéo léo

1594. adroitness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khéo léo, sự khéo tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adroitness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adroitness danh từ|- sự khéo léo, sự khéo tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adroitness
  • Phiên âm (nếu có): [ədrɔitnis]
  • Nghĩa tiếng việt của adroitness là: danh từ|- sự khéo léo, sự khéo tay

1595. adromia nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mất kích thích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adromia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adromia danh từ|- sự mất kích thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adromia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adromia là: danh từ|- sự mất kích thích

1596. adscititious nghĩa tiếng việt là tính từ|- phụ vào, thêm vào, bổ sung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adscititious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adscititious tính từ|- phụ vào, thêm vào, bổ sung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adscititious
  • Phiên âm (nếu có): [,ædsitiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của adscititious là: tính từ|- phụ vào, thêm vào, bổ sung

1597. adsl nghĩa tiếng việt là mạng thuê bao số không đồng bộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adsl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adslmạng thuê bao số không đồng bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adsl
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adsl là: mạng thuê bao số không đồng bộ

1598. adsorb nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (hoá học) hút bám(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adsorb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adsorb ngoại động từ|- (hoá học) hút bám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adsorb
  • Phiên âm (nếu có): [ædsɔ:b]
  • Nghĩa tiếng việt của adsorb là: ngoại động từ|- (hoá học) hút bám

1599. adsorbable nghĩa tiếng việt là xem adsorb(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adsorbable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adsorbablexem adsorb. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adsorbable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adsorbable là: xem adsorb

1600. adsorbate nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) chất bị hút bám(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adsorbate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adsorbate danh từ|- (hoá học) chất bị hút bám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adsorbate
  • Phiên âm (nếu có): [ædsɔ:bit]
  • Nghĩa tiếng việt của adsorbate là: danh từ|- (hoá học) chất bị hút bám

1601. adsorbent nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) hút bám(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adsorbent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adsorbent tính từ|- (hoá học) hút bám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adsorbent
  • Phiên âm (nếu có): [ædsɔ:bənt]
  • Nghĩa tiếng việt của adsorbent là: tính từ|- (hoá học) hút bám

1602. adsorber nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) máy hút bám(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adsorber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adsorber danh từ|- (hoá học) máy hút bám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adsorber
  • Phiên âm (nếu có): [ædsɔ:bə]
  • Nghĩa tiếng việt của adsorber là: danh từ|- (hoá học) máy hút bám

1603. adsorption nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) sự hút bám(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adsorption là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adsorption danh từ|- (hoá học) sự hút bám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adsorption
  • Phiên âm (nếu có): [ædsɔ:pʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của adsorption là: danh từ|- (hoá học) sự hút bám

1604. adsorptive nghĩa tiếng việt là xem adsorption(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adsorptive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adsorptivexem adsorption. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adsorptive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adsorptive là: xem adsorption

1605. adt nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- thời gian ban ngày ở đại tây dương (atlantic dayli(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adt (viết tắt)|- thời gian ban ngày ở đại tây dương (atlantic daylight time). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adt là: (viết tắt)|- thời gian ban ngày ở đại tây dương (atlantic daylight time)

1606. adularia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) trong suốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adularia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adularia danh từ|- (khoáng chất) trong suốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adularia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adularia là: danh từ|- (khoáng chất) trong suốt

1607. adulate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nịnh hót, nịnh nọt, bợ đỡ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adulate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adulate ngoại động từ|- nịnh hót, nịnh nọt, bợ đỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adulate
  • Phiên âm (nếu có): [ædjuleit]
  • Nghĩa tiếng việt của adulate là: ngoại động từ|- nịnh hót, nịnh nọt, bợ đỡ

1608. adulation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nịnh hót, sự nịnh nọt, sự bợ đỡ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adulation danh từ|- sự nịnh hót, sự nịnh nọt, sự bợ đỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adulation
  • Phiên âm (nếu có): [,ædjuleiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của adulation là: danh từ|- sự nịnh hót, sự nịnh nọt, sự bợ đỡ

1609. adulator nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ nịnh hót, kẻ nịnh nọt, kẻ bợ đỡ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adulator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adulator danh từ|- kẻ nịnh hót, kẻ nịnh nọt, kẻ bợ đỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adulator
  • Phiên âm (nếu có): [ædjuleitə]
  • Nghĩa tiếng việt của adulator là: danh từ|- kẻ nịnh hót, kẻ nịnh nọt, kẻ bợ đỡ

1610. adulatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- nịnh hót, nịnh nọt, bợ đỡ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adulatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adulatory tính từ|- nịnh hót, nịnh nọt, bợ đỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adulatory
  • Phiên âm (nếu có): [ædjuleitəri]
  • Nghĩa tiếng việt của adulatory là: tính từ|- nịnh hót, nịnh nọt, bợ đỡ

1611. adult nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lớn, người đã trưởng thành|* tính từ|- trươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adult là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adult danh từ|- người lớn, người đã trưởng thành|* tính từ|- trưởng thành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adult
  • Phiên âm (nếu có): [ædʌlt]
  • Nghĩa tiếng việt của adult là: danh từ|- người lớn, người đã trưởng thành|* tính từ|- trưởng thành

1612. adulterant nghĩa tiếng việt là tính từ|- để làm giả|* danh từ|- chất để làm giả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adulterant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adulterant tính từ|- để làm giả|* danh từ|- chất để làm giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adulterant
  • Phiên âm (nếu có): [ədʌltərənt]
  • Nghĩa tiếng việt của adulterant là: tính từ|- để làm giả|* danh từ|- chất để làm giả

1613. adulterate nghĩa tiếng việt là tính từ|- có pha (rượu)|- giả, giả mạo (vật)|- ngoại tình, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ adulterate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adulterate tính từ|- có pha (rượu)|- giả, giả mạo (vật)|- ngoại tình, thông dâm|* ngoại động từ|- pha, pha trộn|=to adulterate milk with water|+ pha sữa với nước|- àm giả mạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adulterate
  • Phiên âm (nếu có): [ədʌltərit]
  • Nghĩa tiếng việt của adulterate là: tính từ|- có pha (rượu)|- giả, giả mạo (vật)|- ngoại tình, thông dâm|* ngoại động từ|- pha, pha trộn|=to adulterate milk with water|+ pha sữa với nước|- àm giả mạo

1614. adulteration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự pha, sự pha trộn|- vật bị pha trộn|- sự làm gia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adulteration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adulteration danh từ|- sự pha, sự pha trộn|- vật bị pha trộn|- sự làm giả, sự giả mạo (tiền...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adulteration
  • Phiên âm (nếu có): [ə,dʌltəreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của adulteration là: danh từ|- sự pha, sự pha trộn|- vật bị pha trộn|- sự làm giả, sự giả mạo (tiền...)

1615. adulterator nghĩa tiếng việt là xem adulterate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adulterator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adulteratorxem adulterate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adulterator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adulterator là: xem adulterate

1616. adulterer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đàn ông ngoại tình, người đàn ông thông dâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adulterer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adulterer danh từ|- người đàn ông ngoại tình, người đàn ông thông dâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adulterer
  • Phiên âm (nếu có): [ədʌltərə]
  • Nghĩa tiếng việt của adulterer là: danh từ|- người đàn ông ngoại tình, người đàn ông thông dâm

1617. adulteress nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đàn bà ngoại tình, người đàn bà thông dâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adulteress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adulteress danh từ|- người đàn bà ngoại tình, người đàn bà thông dâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adulteress
  • Phiên âm (nếu có): [ədʌltəris]
  • Nghĩa tiếng việt của adulteress là: danh từ|- người đàn bà ngoại tình, người đàn bà thông dâm

1618. adulterine nghĩa tiếng việt là tính từ|- do ngoại tình mà đẻ ra|=adulterine child|+ đứa con n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adulterine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adulterine tính từ|- do ngoại tình mà đẻ ra|=adulterine child|+ đứa con ngoại tình|- giả mạo, giả|- bất chính, không hợp pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adulterine
  • Phiên âm (nếu có): [ədʌltərain]
  • Nghĩa tiếng việt của adulterine là: tính từ|- do ngoại tình mà đẻ ra|=adulterine child|+ đứa con ngoại tình|- giả mạo, giả|- bất chính, không hợp pháp

1619. adulterous nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngoại tình, thông dâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adulterous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adulterous tính từ|- ngoại tình, thông dâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adulterous
  • Phiên âm (nếu có): [ədʌltərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của adulterous là: tính từ|- ngoại tình, thông dâm

1620. adulterously nghĩa tiếng việt là xem adulterous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adulterously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adulterouslyxem adulterous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adulterously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adulterously là: xem adulterous

1621. adultery nghĩa tiếng việt là danh từ|- tội ngoại tình, tội thông dâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adultery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adultery danh từ|- tội ngoại tình, tội thông dâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adultery
  • Phiên âm (nếu có): [ədʌltəri]
  • Nghĩa tiếng việt của adultery là: danh từ|- tội ngoại tình, tội thông dâm

1622. adulthood nghĩa tiếng việt là danh từ|- tuổi khôn lớn, tuổi trưởng thành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adulthood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adulthood danh từ|- tuổi khôn lớn, tuổi trưởng thành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adulthood
  • Phiên âm (nếu có): [ədʌlthud]
  • Nghĩa tiếng việt của adulthood là: danh từ|- tuổi khôn lớn, tuổi trưởng thành

1623. adultlike nghĩa tiếng việt là tính từ|- có vẻ trưởng thành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adultlike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adultlike tính từ|- có vẻ trưởng thành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adultlike
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adultlike là: tính từ|- có vẻ trưởng thành

1624. adultness nghĩa tiếng việt là xem adult(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adultness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adultnessxem adult. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adultness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adultness là: xem adult

1625. adultoid nghĩa tiếng việt là danh từ|- dạng trưởng thành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adultoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adultoid danh từ|- dạng trưởng thành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adultoid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adultoid là: danh từ|- dạng trưởng thành

1626. adumbral nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhiều bóng râm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adumbral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adumbral tính từ|- nhiều bóng râm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adumbral
  • Phiên âm (nếu có): [ədʌmbrəl]
  • Nghĩa tiếng việt của adumbral là: tính từ|- nhiều bóng râm

1627. adumbrate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phác hoạ|- cho biết lờ mờ|- làm cho biết tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adumbrate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adumbrate ngoại động từ|- phác hoạ|- cho biết lờ mờ|- làm cho biết trước, báo trước bằng điềm|- che tối, làm cho mờ tối, toả bóng xuống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adumbrate
  • Phiên âm (nếu có): [ædʌmbreit]
  • Nghĩa tiếng việt của adumbrate là: ngoại động từ|- phác hoạ|- cho biết lờ mờ|- làm cho biết trước, báo trước bằng điềm|- che tối, làm cho mờ tối, toả bóng xuống

1628. adumbration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phác hoạ, bản phác hoạ|- sự cho biết, lờ mờ; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ adumbration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adumbration danh từ|- sự phác hoạ, bản phác hoạ|- sự cho biết, lờ mờ; hình ảnh lờ mờ|- sự báo trước, điềm báo trước|- sự che chở, sự toả bóng, bóng tối, bóng râm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adumbration
  • Phiên âm (nếu có): [,ædʌmbreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của adumbration là: danh từ|- sự phác hoạ, bản phác hoạ|- sự cho biết, lờ mờ; hình ảnh lờ mờ|- sự báo trước, điềm báo trước|- sự che chở, sự toả bóng, bóng tối, bóng râm

1629. adumbrative nghĩa tiếng việt là xem adumbrate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adumbrative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adumbrativexem adumbrate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adumbrative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adumbrative là: xem adumbrate

1630. adumbratively nghĩa tiếng việt là xem adumbrate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adumbratively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adumbrativelyxem adumbrate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adumbratively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adumbratively là: xem adumbrate

1631. aduncate nghĩa tiếng việt là cách viết khác : aduncous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aduncate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aduncatecách viết khác : aduncous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aduncate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aduncate là: cách viết khác : aduncous

1632. adust nghĩa tiếng việt là tính từ|- cháy khô, khô nứt ra (vì ánh mặt trời...)|- buồn b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adust là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adust tính từ|- cháy khô, khô nứt ra (vì ánh mặt trời...)|- buồn bã, u sầu, rầu rĩ (tính tình). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adust
  • Phiên âm (nếu có): [ədʌst]
  • Nghĩa tiếng việt của adust là: tính từ|- cháy khô, khô nứt ra (vì ánh mặt trời...)|- buồn bã, u sầu, rầu rĩ (tính tình)

1633. advalorem tax nghĩa tiếng việt là (econ) thuế theo giá trị.|+ một loại thuế dựa trên giá trị gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ advalorem tax là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh advalorem tax(econ) thuế theo giá trị.|+ một loại thuế dựa trên giá trị giao dịch. đó thường là tỷ lệ phần trăm khi giá bán lẻ, sỉ, hay quá trình sản xuất, và là dạng phổ biến của thuế doanh thu.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:advalorem tax
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của advalorem tax là: (econ) thuế theo giá trị.|+ một loại thuế dựa trên giá trị giao dịch. đó thường là tỷ lệ phần trăm khi giá bán lẻ, sỉ, hay quá trình sản xuất, và là dạng phổ biến của thuế doanh thu.

1634. advance nghĩa tiếng việt là (econ) tiền ứng trước.|+ một khoản vay hoặc dựa vào luồng tiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ advance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh advance(econ) tiền ứng trước.|+ một khoản vay hoặc dựa vào luồng tiền đã xác định hoặc dự kiến. (xem bank loan).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:advance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của advance là: (econ) tiền ứng trước.|+ một khoản vay hoặc dựa vào luồng tiền đã xác định hoặc dự kiến. (xem bank loan).

1635. advance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ|- sự đề bạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ advance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh advance danh từ|- sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ|- sự đề bạt, sự thăng, chức|- sự tăng giá|- tiền đặt trước, tiền trả trước|- tiền cho vay|- sự theo đuổi, sự làm thân|- (điện học) sự sớm pha|- bản (sách, tài liệu, ...) đưa (cho tác giả...) trước khi xuất bản|- trước, sớm|=to pay in advance|+ trả tiền trước|- trước, đi trước|= marxs ideas ưere in advance of his age|+ những tư tưởng của mác đã đi trước thời đại của người|* ngoại động từ|- đưa lên, đưa ra phía trước|- đề xuất, đưa ra|=to advance an opinion|+ đưa ra một ý kiến|- đề bạt, thăng chức (cho ai)|- làm cho tiến bộ, làm tiến mau (khoa học...)|- thúc đẩy (sự việc...)|- tăng, tăng lên|=to advance a price|+ tăng giá|- trả trước, đặt trước|=to advance a money|+ đặt tiền trước|- cho vay (tiền)|* nội động từ|- tiến lên, tiến tới, tiến bộ|=to advance in ones studies|+ tiến bộ trong học tập|=to advance in the world|+ đang lên, đang tiến bộ|- tăng, tăng lên|=to advance in price|+ giá tăng lên||@advance|- (tech) sớm (d); sớm, trước (tt); tiến tới (đ); cho chạy (đ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:advance
  • Phiên âm (nếu có): [ədvɑ:ns]
  • Nghĩa tiếng việt của advance là: danh từ|- sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ|- sự đề bạt, sự thăng, chức|- sự tăng giá|- tiền đặt trước, tiền trả trước|- tiền cho vay|- sự theo đuổi, sự làm thân|- (điện học) sự sớm pha|- bản (sách, tài liệu, ...) đưa (cho tác giả...) trước khi xuất bản|- trước, sớm|=to pay in advance|+ trả tiền trước|- trước, đi trước|= marxs ideas ưere in advance of his age|+ những tư tưởng của mác đã đi trước thời đại của người|* ngoại động từ|- đưa lên, đưa ra phía trước|- đề xuất, đưa ra|=to advance an opinion|+ đưa ra một ý kiến|- đề bạt, thăng chức (cho ai)|- làm cho tiến bộ, làm tiến mau (khoa học...)|- thúc đẩy (sự việc...)|- tăng, tăng lên|=to advance a price|+ tăng giá|- trả trước, đặt trước|=to advance a money|+ đặt tiền trước|- cho vay (tiền)|* nội động từ|- tiến lên, tiến tới, tiến bộ|=to advance in ones studies|+ tiến bộ trong học tập|=to advance in the world|+ đang lên, đang tiến bộ|- tăng, tăng lên|=to advance in price|+ giá tăng lên||@advance|- (tech) sớm (d); sớm, trước (tt); tiến tới (đ); cho chạy (đ)

1636. advance corporation tax (act) nghĩa tiếng việt là (econ) thuế doanh nghiệp ứng trước.|+ là một khoản ứng trước (…)


Nghĩa tiếng việt của từ advance corporation tax (act) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh advance corporation tax (act)(econ) thuế doanh nghiệp ứng trước.|+ là một khoản ứng trước thuế doanh nghiệp và được ghi vào tài khoản bên nợ của doanh nghiệp đối với loại thuế này. đó là một phương tiện để có thể thu thuế doanh nghiệp sớm hơn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:advance corporation tax (act)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của advance corporation tax (act) là: (econ) thuế doanh nghiệp ứng trước.|+ là một khoản ứng trước thuế doanh nghiệp và được ghi vào tài khoản bên nợ của doanh nghiệp đối với loại thuế này. đó là một phương tiện để có thể thu thuế doanh nghiệp sớm hơn.

1637. advance refunding nghĩa tiếng việt là (econ) hoàn trả trước.|+ kỹ thuật quản lý công nợ mới được (…)


Nghĩa tiếng việt của từ advance refunding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh advance refunding(econ) hoàn trả trước.|+ kỹ thuật quản lý công nợ mới được chính phủ liên bang, các chính quyền địa phương và tiểu bang của mỹ sử dụng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:advance refunding
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của advance refunding là: (econ) hoàn trả trước.|+ kỹ thuật quản lý công nợ mới được chính phủ liên bang, các chính quyền địa phương và tiểu bang của mỹ sử dụng.

1638. advance-guard nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) quân tiền phong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ advance-guard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh advance-guard danh từ|- (quân sự) quân tiền phong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:advance-guard
  • Phiên âm (nếu có): [ədvɑ:nsɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của advance-guard là: danh từ|- (quân sự) quân tiền phong

1639. advance-trenches nghĩa tiếng việt là danh từ|- chiến hào tiền tiêu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ advance-trenches là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh advance-trenches danh từ|- chiến hào tiền tiêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:advance-trenches
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của advance-trenches là: danh từ|- chiến hào tiền tiêu

1640. advanced nghĩa tiếng việt là tính từ|- tiên tiến, tiến bộ, cấp tiến|=an advanced method of (…)


Nghĩa tiếng việt của từ advanced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh advanced tính từ|- tiên tiến, tiến bộ, cấp tiến|=an advanced method of production|+ phương pháp sản xuất tiên tiến|=advanced ideas|+ tư tưởng tiến bộ|- cao, cấp cao|=to be advanced in years|+ đã cao tuổi|=advanced mathematics|+ toán cấp cao|=advanced students|+ học sinh đại học ở các lớp cao||@advanced|- (tech) cấp cao, tiên tiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:advanced
  • Phiên âm (nếu có): [ədvɑ:nst]
  • Nghĩa tiếng việt của advanced là: tính từ|- tiên tiến, tiến bộ, cấp tiến|=an advanced method of production|+ phương pháp sản xuất tiên tiến|=advanced ideas|+ tư tưởng tiến bộ|- cao, cấp cao|=to be advanced in years|+ đã cao tuổi|=advanced mathematics|+ toán cấp cao|=advanced students|+ học sinh đại học ở các lớp cao||@advanced|- (tech) cấp cao, tiên tiến

1641. advanced countries nghĩa tiếng việt là (econ) các nước phát triển, các nước đi đầu.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ advanced countries là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh advanced countries(econ) các nước phát triển, các nước đi đầu.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:advanced countries
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của advanced countries là: (econ) các nước phát triển, các nước đi đầu.

1642. advanced credit nghĩa tiếng việt là danh từ|- chi phí của nhà trường ứng cho sinh viên đi nghe giả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ advanced credit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh advanced credit danh từ|- chi phí của nhà trường ứng cho sinh viên đi nghe giảng ở trường khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:advanced credit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của advanced credit là: danh từ|- chi phí của nhà trường ứng cho sinh viên đi nghe giảng ở trường khác

1643. advanced function nghĩa tiếng việt là (tech) hàm số cấp cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ advanced function là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh advanced function(tech) hàm số cấp cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:advanced function
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của advanced function là: (tech) hàm số cấp cao

1644. advanced ignition nghĩa tiếng việt là (tech) mồi sớm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ advanced ignition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh advanced ignition(tech) mồi sớm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:advanced ignition
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của advanced ignition là: (tech) mồi sớm

1645. advanced programming nghĩa tiếng việt là (tech) thảo chương cấp cao, lập trình cấp cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ advanced programming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh advanced programming(tech) thảo chương cấp cao, lập trình cấp cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:advanced programming
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của advanced programming là: (tech) thảo chương cấp cao, lập trình cấp cao

1646. advanced research project agency network (arpanet) nghĩa tiếng việt là (tech) mạng cục kế hoạch nghiên cứu cấp cao (hoa kỳ), apanét(…)


Nghĩa tiếng việt của từ advanced research project agency network (arpanet) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh advanced research project agency network (arpanet)(tech) mạng cục kế hoạch nghiên cứu cấp cao (hoa kỳ), apanét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:advanced research project agency network (arpanet)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của advanced research project agency network (arpanet) là: (tech) mạng cục kế hoạch nghiên cứu cấp cao (hoa kỳ), apanét

1647. advanced technology (at) nghĩa tiếng việt là (tech) kỹ thuật tiên tiến, kỹ thuật tiến bộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ advanced technology (at) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh advanced technology (at)(tech) kỹ thuật tiên tiến, kỹ thuật tiến bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:advanced technology (at)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của advanced technology (at) là: (tech) kỹ thuật tiên tiến, kỹ thuật tiến bộ

1648. advancement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ; sự thúc đâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ advancement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh advancement danh từ|- sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ; sự thúc đẩy, sự làm cho tiến lên|=advancement of science|+ sự tiến bộ của khoa học; sự thúc đẩy cho khoa học tiến lên|=advancement in career|+ tiến bộ trong nghề nghiệp|- sự thăng chức, đề bạt|- (pháp lý) tiền (người kế thừa được) nhận trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:advancement
  • Phiên âm (nếu có): [əbvɑ:nsmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của advancement là: danh từ|- sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ; sự thúc đẩy, sự làm cho tiến lên|=advancement of science|+ sự tiến bộ của khoa học; sự thúc đẩy cho khoa học tiến lên|=advancement in career|+ tiến bộ trong nghề nghiệp|- sự thăng chức, đề bạt|- (pháp lý) tiền (người kế thừa được) nhận trước

1649. advancer nghĩa tiếng việt là xem advance(…)


Nghĩa tiếng việt của từ advancer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh advancerxem advance. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:advancer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của advancer là: xem advance

1650. advantage nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thuận lợi, hoàn cảnh thuận lợi; mối lợi|=to be(…)


Nghĩa tiếng việt của từ advantage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh advantage danh từ|- sự thuận lợi, hoàn cảnh thuận lợi; mối lợi|=to be of great advantage to|+ có lợi lớn cho|=to take advantage of an opportunity|+ lợi dụng cơ hội|=to take advantage of somebody|+ lợi dụng ai|=to turn something into advantage|+ khai thác sử dụng cái gì|=to the best advantage|+ cho có nhất|- thế lợi|=to gain (get) an advantage over somebody|+ giành được thế lợi hơn ai|=to have the advantage of somebody|+ có thể lợi hơn ai|- bất ngờ chộp được ai, thình lình chộp được ai|* ngoại động từ|- đem lợi ích cho, có lợi cho, mang thuận lợi cho|- giúp cho; thúc đẩy, làm cho tiến lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:advantage
  • Phiên âm (nếu có): [əbvɑ:ntidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của advantage là: danh từ|- sự thuận lợi, hoàn cảnh thuận lợi; mối lợi|=to be of great advantage to|+ có lợi lớn cho|=to take advantage of an opportunity|+ lợi dụng cơ hội|=to take advantage of somebody|+ lợi dụng ai|=to turn something into advantage|+ khai thác sử dụng cái gì|=to the best advantage|+ cho có nhất|- thế lợi|=to gain (get) an advantage over somebody|+ giành được thế lợi hơn ai|=to have the advantage of somebody|+ có thể lợi hơn ai|- bất ngờ chộp được ai, thình lình chộp được ai|* ngoại động từ|- đem lợi ích cho, có lợi cho, mang thuận lợi cho|- giúp cho; thúc đẩy, làm cho tiến lên

1651. advantageous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có lợi, thuận lợi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ advantageous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh advantageous tính từ|- có lợi, thuận lợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:advantageous
  • Phiên âm (nếu có): [,ædvənteidʤəs]
  • Nghĩa tiếng việt của advantageous là: tính từ|- có lợi, thuận lợi

1652. advantageously nghĩa tiếng việt là phó từ|- thuận lợi, ích lợi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ advantageously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh advantageously phó từ|- thuận lợi, ích lợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:advantageously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của advantageously là: phó từ|- thuận lợi, ích lợi

1653. advantageousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có lợi, tính thuận lợi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ advantageousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh advantageousness danh từ|- tính có lợi, tính thuận lợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:advantageousness
  • Phiên âm (nếu có): [,ædvənteidʤəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của advantageousness là: danh từ|- tính có lợi, tính thuận lợi

1654. advantege nghĩa tiếng việt là trội hơn ưu thế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ advantege là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh advantegetrội hơn ưu thế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:advantege
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của advantege là: trội hơn ưu thế

1655. advection nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khí tượng) bình lưu||@advection|- sự bình lưu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ advection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh advection danh từ|- (khí tượng) bình lưu||@advection|- sự bình lưu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:advection
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của advection là: danh từ|- (khí tượng) bình lưu||@advection|- sự bình lưu

1656. advehent nghĩa tiếng việt là tính từ|- đồng tâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ advehent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh advehent tính từ|- đồng tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:advehent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của advehent là: tính từ|- đồng tâm

1657. advene nghĩa tiếng việt là nội động từ|- đến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ advene là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh advene nội động từ|- đến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:advene
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của advene là: nội động từ|- đến

1658. advent nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đến, sự tới (của một sự việc gì quan trọng)|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ advent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh advent danh từ|- sự đến, sự tới (của một sự việc gì quan trọng)|- advent (tôn giáo) sự giáng sinh của chúa giêxu|- advent (tôn giáo) kỳ trông đợi (bốn tuần lễ trước ngày giáng sinh của chúa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:advent
  • Phiên âm (nếu có): [ædvənt]
  • Nghĩa tiếng việt của advent là: danh từ|- sự đến, sự tới (của một sự việc gì quan trọng)|- advent (tôn giáo) sự giáng sinh của chúa giêxu|- advent (tôn giáo) kỳ trông đợi (bốn tuần lễ trước ngày giáng sinh của chúa)

1659. adventism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chúa sắp tái giáng sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adventism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adventism danh từ|- chúa sắp tái giáng sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adventism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adventism là: danh từ|- chúa sắp tái giáng sinh

1660. adventist nghĩa tiếng việt là danh từ|- tín đồ tin rằng sắp đến lần giáng sinh thứ hai củ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adventist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adventist danh từ|- tín đồ tin rằng sắp đến lần giáng sinh thứ hai của chúa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adventist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adventist là: danh từ|- tín đồ tin rằng sắp đến lần giáng sinh thứ hai của chúa

1661. adventitia nghĩa tiếng việt là danh từ|- vỡ mạch máu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adventitia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adventitia danh từ|- vỡ mạch máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adventitia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adventitia là: danh từ|- vỡ mạch máu

1662. adventitious nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngẫu nhiên, tình cờ|- ngoại lai|- (pháp lý) không d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adventitious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adventitious tính từ|- ngẫu nhiên, tình cờ|- ngoại lai|- (pháp lý) không do thừa kế trực tiếp|- (thực vật học) tự sinh, mọc tự nhiên (cây...)|- (thực vật học) bất định, không phát sinh ở nơi thông thường|=adventitious bud|+ chồi bất định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adventitious
  • Phiên âm (nếu có): [,ædventiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của adventitious là: tính từ|- ngẫu nhiên, tình cờ|- ngoại lai|- (pháp lý) không do thừa kế trực tiếp|- (thực vật học) tự sinh, mọc tự nhiên (cây...)|- (thực vật học) bất định, không phát sinh ở nơi thông thường|=adventitious bud|+ chồi bất định

1663. adventitiously nghĩa tiếng việt là xem adventitious(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adventitiously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adventitiouslyxem adventitious. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adventitiously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adventitiously là: xem adventitious

1664. adventitiousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính ngẫu nhiên, tính tình cờ|- tính chất ngoại la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adventitiousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adventitiousness danh từ|- tính ngẫu nhiên, tính tình cờ|- tính chất ngoại lai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adventitiousness
  • Phiên âm (nếu có): [,ædventiʃəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của adventitiousness là: danh từ|- tính ngẫu nhiên, tính tình cờ|- tính chất ngoại lai

1665. adventure nghĩa tiếng việt là động từ|- phiêu lưu, mạo hiểm, liều|=to adventure to do somethin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adventure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adventure động từ|- phiêu lưu, mạo hiểm, liều|=to adventure to do something|+ liều làm việc gì|=to adventure ones life|+ liều mạng|- dám đi, dám đến (nơi nào...)|- dám tiến hành (cuộc kinh doanh...)|* danh từ|- sự phiêu lưu, sự mạo hiểm; việc làm mạo hiểm, việc làm táo bạo|=stories of adventures|+ những truyện phiêu lưu|- sự nguy hiểm, sự hiểm nghèo|- sự việc bất ngờ|=to meet with an adventure gặp|+ một sự việc bất ngờ|- sự may rủi, sự tình cờ|=if, by adventure,you come across him|+ nếu tình cờ anh có gặp hắn|- (thương nghiệp) sự đầu cơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adventure
  • Phiên âm (nếu có): [ədventʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của adventure là: động từ|- phiêu lưu, mạo hiểm, liều|=to adventure to do something|+ liều làm việc gì|=to adventure ones life|+ liều mạng|- dám đi, dám đến (nơi nào...)|- dám tiến hành (cuộc kinh doanh...)|* danh từ|- sự phiêu lưu, sự mạo hiểm; việc làm mạo hiểm, việc làm táo bạo|=stories of adventures|+ những truyện phiêu lưu|- sự nguy hiểm, sự hiểm nghèo|- sự việc bất ngờ|=to meet with an adventure gặp|+ một sự việc bất ngờ|- sự may rủi, sự tình cờ|=if, by adventure,you come across him|+ nếu tình cờ anh có gặp hắn|- (thương nghiệp) sự đầu cơ

1666. adventure playground nghĩa tiếng việt là danh từ|- sân chơi có nhiều đồ chơi bằng gỗ và kim loại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adventure playground là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adventure playground danh từ|- sân chơi có nhiều đồ chơi bằng gỗ và kim loại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adventure playground
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adventure playground là: danh từ|- sân chơi có nhiều đồ chơi bằng gỗ và kim loại

1667. adventurer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người phiêu lưu, người mạo hiểm, người thích phiêu l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adventurer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adventurer danh từ|- người phiêu lưu, người mạo hiểm, người thích phiêu lưu mạo hiểm|- (thương nghiệp) người đầu cơ|- kẻ đại bợm, kẻ gian hùng|- kẻ sẵn sàng sung vào quân đội đánh thuê (cho bất cứ nước nào để kiếm tiền). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adventurer
  • Phiên âm (nếu có): [ədventʃərə]
  • Nghĩa tiếng việt của adventurer là: danh từ|- người phiêu lưu, người mạo hiểm, người thích phiêu lưu mạo hiểm|- (thương nghiệp) người đầu cơ|- kẻ đại bợm, kẻ gian hùng|- kẻ sẵn sàng sung vào quân đội đánh thuê (cho bất cứ nước nào để kiếm tiền)

1668. adventuresome nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) adventurous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adventuresome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adventuresome tính từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) adventurous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adventuresome
  • Phiên âm (nếu có): [ədventʃəsəm]
  • Nghĩa tiếng việt của adventuresome là: tính từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) adventurous

1669. adventuress nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đàn bà thích phiêu lưu mạo hiểm|- mụ đầu cơ|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adventuress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adventuress danh từ|- người đàn bà thích phiêu lưu mạo hiểm|- mụ đầu cơ|- mụ đại bợm, mụ gian hùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adventuress
  • Phiên âm (nếu có): [ədventʃəris]
  • Nghĩa tiếng việt của adventuress là: danh từ|- người đàn bà thích phiêu lưu mạo hiểm|- mụ đầu cơ|- mụ đại bợm, mụ gian hùng

1670. adventurism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa phiêu lưu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adventurism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adventurism danh từ|- chủ nghĩa phiêu lưu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adventurism
  • Phiên âm (nếu có): [ədventʃərizm]
  • Nghĩa tiếng việt của adventurism là: danh từ|- chủ nghĩa phiêu lưu

1671. adventurist nghĩa tiếng việt là xem adventurism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adventurist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adventuristxem adventurism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adventurist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adventurist là: xem adventurism

1672. adventurous nghĩa tiếng việt là tính từ|- thích phiêu lưu, thích mạo hiểm, phiêu lưu, mạo hiể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adventurous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adventurous tính từ|- thích phiêu lưu, thích mạo hiểm, phiêu lưu, mạo hiểm|- liều lĩnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adventurous
  • Phiên âm (nếu có): [ədventʃərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của adventurous là: tính từ|- thích phiêu lưu, thích mạo hiểm, phiêu lưu, mạo hiểm|- liều lĩnh

1673. adventurously nghĩa tiếng việt là phó từ|- liều lỉnh, mạo hiểm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adventurously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adventurously phó từ|- liều lỉnh, mạo hiểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adventurously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adventurously là: phó từ|- liều lỉnh, mạo hiểm

1674. adventurousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính phiêu lưu, tính mạo hiểm|- tính liều lĩnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adventurousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adventurousness danh từ|- tính phiêu lưu, tính mạo hiểm|- tính liều lĩnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adventurousness
  • Phiên âm (nếu có): [ədventʃərəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của adventurousness là: danh từ|- tính phiêu lưu, tính mạo hiểm|- tính liều lĩnh

1675. adverb nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ học) phó từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adverb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adverb danh từ|- (ngôn ngữ học) phó từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adverb
  • Phiên âm (nếu có): [ædvə:b]
  • Nghĩa tiếng việt của adverb là: danh từ|- (ngôn ngữ học) phó từ

1676. adverbe nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ) phó từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adverbe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adverbe danh từ|- (ngôn ngữ) phó từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adverbe
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adverbe là: danh từ|- (ngôn ngữ) phó từ

1677. adverbial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) (thuộc) phó từ; có tính chất phó (…)


Nghĩa tiếng việt của từ adverbial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adverbial tính từ|- (ngôn ngữ học) (thuộc) phó từ; có tính chất phó từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adverbial
  • Phiên âm (nếu có): [ədvə:bjəl]
  • Nghĩa tiếng việt của adverbial là: tính từ|- (ngôn ngữ học) (thuộc) phó từ; có tính chất phó từ

1678. adverbially nghĩa tiếng việt là phó từ|- như một phó từ, theo cách thức của một phó từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adverbially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adverbially phó từ|- như một phó từ, theo cách thức của một phó từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adverbially
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adverbially là: phó từ|- như một phó từ, theo cách thức của một phó từ

1679. adversary nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ địch, kẻ thù; đối phương, đối thủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adversary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adversary danh từ|- kẻ địch, kẻ thù; đối phương, đối thủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adversary
  • Phiên âm (nếu có): [ædvəsəri]
  • Nghĩa tiếng việt của adversary là: danh từ|- kẻ địch, kẻ thù; đối phương, đối thủ

1680. adversative nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) đối lập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adversative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adversative tính từ|- (ngôn ngữ học) đối lập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adversative
  • Phiên âm (nếu có): [ədvə:setiv]
  • Nghĩa tiếng việt của adversative là: tính từ|- (ngôn ngữ học) đối lập

1681. adversatively nghĩa tiếng việt là xem adversative(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adversatively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adversativelyxem adversative. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adversatively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adversatively là: xem adversative

1682. adverse nghĩa tiếng việt là tính từ|- đối địch, thù địch, nghịch lại, chống đối|=advers(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adverse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adverse tính từ|- đối địch, thù địch, nghịch lại, chống đối|=adverse elements|+ những phần tử chống đối|=the adverse party|+ đối phương; bên địch|- bất lợi, có hại|=adverse to health|+ có hại cho sức khoẻ|- ngược|=adverse wind|+ gió ngược|=to be adverse toi someones interests|+ ngược lại với quyền lợi của ai|- bên kia, đối diện|=adverse page|+ trang bên kia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adverse
  • Phiên âm (nếu có): [ædvə:s]
  • Nghĩa tiếng việt của adverse là: tính từ|- đối địch, thù địch, nghịch lại, chống đối|=adverse elements|+ những phần tử chống đối|=the adverse party|+ đối phương; bên địch|- bất lợi, có hại|=adverse to health|+ có hại cho sức khoẻ|- ngược|=adverse wind|+ gió ngược|=to be adverse toi someones interests|+ ngược lại với quyền lợi của ai|- bên kia, đối diện|=adverse page|+ trang bên kia

1683. adverse balance nghĩa tiếng việt là (econ) cán cân thâm hụt.|+ thâm hụt cán cân thanh toán.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adverse balance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adverse balance(econ) cán cân thâm hụt.|+ thâm hụt cán cân thanh toán.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adverse balance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adverse balance là: (econ) cán cân thâm hụt.|+ thâm hụt cán cân thanh toán.

1684. adverse selection nghĩa tiếng việt là (econ) lựa chọn trái ý; lựa chọn theo hướng bất lợi.|+ vấn đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adverse selection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adverse selection(econ) lựa chọn trái ý; lựa chọn theo hướng bất lợi.|+ vấn đề gặp phải trong nghành bảo hiểm.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adverse selection
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adverse selection là: (econ) lựa chọn trái ý; lựa chọn theo hướng bất lợi.|+ vấn đề gặp phải trong nghành bảo hiểm.

1685. adverse supply shock nghĩa tiếng việt là (econ) cú sốc cung bất lợi.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adverse supply shock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adverse supply shock(econ) cú sốc cung bất lợi.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adverse supply shock
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adverse supply shock là: (econ) cú sốc cung bất lợi.

1686. adversely nghĩa tiếng việt là phó từ|- bất lợi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adversely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adversely phó từ|- bất lợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adversely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adversely là: phó từ|- bất lợi

1687. adverseness nghĩa tiếng việt là xem adverse(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adverseness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adversenessxem adverse. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adverseness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của adverseness là: xem adverse

1688. adversity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bất hạnh; vận đen, vận rủi; cảnh nghịch, vận n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adversity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adversity danh từ|- sự bất hạnh; vận đen, vận rủi; cảnh nghịch, vận nghịch|- tai hoạ, tai ương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adversity
  • Phiên âm (nếu có): [ədvə:siti]
  • Nghĩa tiếng việt của adversity là: danh từ|- sự bất hạnh; vận đen, vận rủi; cảnh nghịch, vận nghịch|- tai hoạ, tai ương

1689. advert nghĩa tiếng việt là nội động từ|- ám chỉ (nói hoặc viết); nói đến, kể đến|- t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ advert là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh advert nội động từ|- ám chỉ (nói hoặc viết); nói đến, kể đến|- tai hoạ, tai ương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:advert
  • Phiên âm (nếu có): [ədvə:t]
  • Nghĩa tiếng việt của advert là: nội động từ|- ám chỉ (nói hoặc viết); nói đến, kể đến|- tai hoạ, tai ương

1690. advertence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chú ý, sự lưu ý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ advertence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh advertence danh từ|- sự chú ý, sự lưu ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:advertence
  • Phiên âm (nếu có): [ədvə:təns]
  • Nghĩa tiếng việt của advertence là: danh từ|- sự chú ý, sự lưu ý

1691. advertency nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chú ý, sự lưu ý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ advertency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh advertency danh từ|- sự chú ý, sự lưu ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:advertency
  • Phiên âm (nếu có): [ədvə:təns]
  • Nghĩa tiếng việt của advertency là: danh từ|- sự chú ý, sự lưu ý

1692. advertent nghĩa tiếng việt là tính từ|- lưu ý; chú ý đến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ advertent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh advertent tính từ|- lưu ý; chú ý đến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:advertent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của advertent là: tính từ|- lưu ý; chú ý đến

1693. advertise nghĩa tiếng việt là động từ|- báo cho biết, báo cho ai biết trước|=to advertise so(…)


Nghĩa tiếng việt của từ advertise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh advertise động từ|- báo cho biết, báo cho ai biết trước|=to advertise someone of something|+ báo cho ai biết trước cái gì đó|=to advertise someone that...|+ báo cho ai biết rằng...|- quảng cáo (hàng)|- đăng báo; yết thị; thông báo (cho mọi người biết)|=to advertise for something|+ đăng báo tìm cái gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:advertise
  • Phiên âm (nếu có): [ædvətaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của advertise là: động từ|- báo cho biết, báo cho ai biết trước|=to advertise someone of something|+ báo cho ai biết trước cái gì đó|=to advertise someone that...|+ báo cho ai biết rằng...|- quảng cáo (hàng)|- đăng báo; yết thị; thông báo (cho mọi người biết)|=to advertise for something|+ đăng báo tìm cái gì

1694. advertisement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quảng cáo; bài quảng cáo (trên báo, trên đài...(…)


Nghĩa tiếng việt của từ advertisement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh advertisement danh từ|- sự quảng cáo; bài quảng cáo (trên báo, trên đài...)|- tờ quảng cáo; tờ yết thị; tờ thông báo (dán trên tường...)|- cột quảng cáo, mục quảng cáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:advertisement
  • Phiên âm (nếu có): [ədvə:tismənt]
  • Nghĩa tiếng việt của advertisement là: danh từ|- sự quảng cáo; bài quảng cáo (trên báo, trên đài...)|- tờ quảng cáo; tờ yết thị; tờ thông báo (dán trên tường...)|- cột quảng cáo, mục quảng cáo

1695. advertiser nghĩa tiếng việt là danh từ|- người báo cho biết trước|- người quảng cáo; báo đă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ advertiser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh advertiser danh từ|- người báo cho biết trước|- người quảng cáo; báo đăng quảng cáo; tờ quảng cáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:advertiser
  • Phiên âm (nếu có): [ædvətaizə]
  • Nghĩa tiếng việt của advertiser là: danh từ|- người báo cho biết trước|- người quảng cáo; báo đăng quảng cáo; tờ quảng cáo

1696. advertising nghĩa tiếng việt là (econ) quảng cáo.|+ hoạt động của một hãng nhằm thúc đẩy viê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ advertising là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh advertising(econ) quảng cáo.|+ hoạt động của một hãng nhằm thúc đẩy việc bán sản phẩm của mình, mục tiêu chính là tăng số lượng người tiêu dùng thích những sản phẩm của hãng hơn những hãng khác.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:advertising
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của advertising là: (econ) quảng cáo.|+ hoạt động của một hãng nhằm thúc đẩy việc bán sản phẩm của mình, mục tiêu chính là tăng số lượng người tiêu dùng thích những sản phẩm của hãng hơn những hãng khác.

1697. advertising nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quảng cáo, nghề quảng cáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ advertising là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh advertising danh từ|- sự quảng cáo, nghề quảng cáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:advertising
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của advertising là: danh từ|- sự quảng cáo, nghề quảng cáo

1698. advertising - sale ratio nghĩa tiếng việt là (econ) tỷ lệ doanh số-quảng cáo.|+ tỷ lệ chi phí quảng cáo c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ advertising - sale ratio là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh advertising - sale ratio(econ) tỷ lệ doanh số-quảng cáo.|+ tỷ lệ chi phí quảng cáo của các hãng trên tổng doanh thu bán hàng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:advertising - sale ratio
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của advertising - sale ratio là: (econ) tỷ lệ doanh số-quảng cáo.|+ tỷ lệ chi phí quảng cáo của các hãng trên tổng doanh thu bán hàng.

1699. advertize nghĩa tiếng việt là động từ|- báo cho biết, báo cho ai biết trước|=to advertise so(…)


Nghĩa tiếng việt của từ advertize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh advertize động từ|- báo cho biết, báo cho ai biết trước|=to advertise someone of something|+ báo cho ai biết trước cái gì đó|=to advertise someone that...|+ báo cho ai biết rằng...|- quảng cáo (hàng)|- đăng báo; yết thị; thông báo (cho mọi người biết)|=to advertise for something|+ đăng báo tìm cái gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:advertize
  • Phiên âm (nếu có): [ædvətaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của advertize là: động từ|- báo cho biết, báo cho ai biết trước|=to advertise someone of something|+ báo cho ai biết trước cái gì đó|=to advertise someone that...|+ báo cho ai biết rằng...|- quảng cáo (hàng)|- đăng báo; yết thị; thông báo (cho mọi người biết)|=to advertise for something|+ đăng báo tìm cái gì

1700. advice nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời khuyên, lời chỉ bảo|=to act on advice|+ làm (hàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ advice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh advice danh từ|- lời khuyên, lời chỉ bảo|=to act on advice|+ làm (hành động) theo lời khuyên|=to take advice|+ theo lời khuyên, nghe theo lời khuyên|=a piece of advice|+ lời khuyên|- ((thường) số nhiều) tin tức|- theo những tin tức cuối cùng chúng tôi nhận được|- (số nhiều) (thương nghiệp) thư thông báo ((cũng) letter of advice). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:advice
  • Phiên âm (nếu có): [ədvais]
  • Nghĩa tiếng việt của advice là: danh từ|- lời khuyên, lời chỉ bảo|=to act on advice|+ làm (hành động) theo lời khuyên|=to take advice|+ theo lời khuyên, nghe theo lời khuyên|=a piece of advice|+ lời khuyên|- ((thường) số nhiều) tin tức|- theo những tin tức cuối cùng chúng tôi nhận được|- (số nhiều) (thương nghiệp) thư thông báo ((cũng) letter of advice)

1701. advisability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất nên, tính chất thích hợp, tính chất đán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ advisability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh advisability danh từ|- tính chất nên, tính chất thích hợp, tính chất đáng theo|- tính chất khôn, tính chất khôn ngoan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:advisability
  • Phiên âm (nếu có): [əd,vaizəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của advisability là: danh từ|- tính chất nên, tính chất thích hợp, tính chất đáng theo|- tính chất khôn, tính chất khôn ngoan

1702. advisable nghĩa tiếng việt là tính từ|- nên, thích hợp, đáng theo|=i do not think it advisable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ advisable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh advisable tính từ|- nên, thích hợp, đáng theo|=i do not think it advisable for you to go|+ tôi nghi advisable là anh không nên đi|- khôn, khôn ngoan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:advisable
  • Phiên âm (nếu có): [ədvaizəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của advisable là: tính từ|- nên, thích hợp, đáng theo|=i do not think it advisable for you to go|+ tôi nghi advisable là anh không nên đi|- khôn, khôn ngoan

1703. advisableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất nên, tính chất thích hợp, tính chất đán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ advisableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh advisableness danh từ|- tính chất nên, tính chất thích hợp, tính chất đáng theo|- tính chất khôn, tính chất khôn ngoan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:advisableness
  • Phiên âm (nếu có): [əd,vaizəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của advisableness là: danh từ|- tính chất nên, tính chất thích hợp, tính chất đáng theo|- tính chất khôn, tính chất khôn ngoan

1704. advisably nghĩa tiếng việt là xem advisable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ advisably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh advisablyxem advisable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:advisably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của advisably là: xem advisable

1705. advise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- khuyên, khuyên bảo, răn bảo|- (thương nghiệp) b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ advise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh advise ngoại động từ|- khuyên, khuyên bảo, răn bảo|- (thương nghiệp) báo cho biết|=to advise someone of something|+ báo cho ai biết việc gì|* ngoại động từ|- hỏi ý kiến|=to advise with someone|+ hỏi ý kiến người nào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:advise
  • Phiên âm (nếu có): [ədvaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của advise là: ngoại động từ|- khuyên, khuyên bảo, răn bảo|- (thương nghiệp) báo cho biết|=to advise someone of something|+ báo cho ai biết việc gì|* ngoại động từ|- hỏi ý kiến|=to advise with someone|+ hỏi ý kiến người nào

1706. advised nghĩa tiếng việt là tính từ|- am hiểu, hiểu biết|- đúng, đúng đắn, chí lý|=a we(…)


Nghĩa tiếng việt của từ advised là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh advised tính từ|- am hiểu, hiểu biết|- đúng, đúng đắn, chí lý|=a well advised plan|+ một kế hoạch đúng đắn|- có suy nghĩ thận trọng|=an advised act|+ một hành động thận trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:advised
  • Phiên âm (nếu có): [ədvaizd]
  • Nghĩa tiếng việt của advised là: tính từ|- am hiểu, hiểu biết|- đúng, đúng đắn, chí lý|=a well advised plan|+ một kế hoạch đúng đắn|- có suy nghĩ thận trọng|=an advised act|+ một hành động thận trọng

1707. advisedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- có suy nghĩ chín chắn, thận trọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ advisedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh advisedly phó từ|- có suy nghĩ chín chắn, thận trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:advisedly
  • Phiên âm (nếu có): [ədvaizidli]
  • Nghĩa tiếng việt của advisedly là: phó từ|- có suy nghĩ chín chắn, thận trọng

1708. adviser nghĩa tiếng việt là danh từ|- người khuyên bảo, người chỉ bảo, cố vấn|=legal advi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adviser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adviser danh từ|- người khuyên bảo, người chỉ bảo, cố vấn|=legal adviser|+ cố vấn pháp lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adviser
  • Phiên âm (nếu có): [ədvaizə]
  • Nghĩa tiếng việt của adviser là: danh từ|- người khuyên bảo, người chỉ bảo, cố vấn|=legal adviser|+ cố vấn pháp lý

1709. advisor nghĩa tiếng việt là danh từ|- người khuyên bảo, người chỉ bảo, cố vấn|=legal advi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ advisor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh advisor danh từ|- người khuyên bảo, người chỉ bảo, cố vấn|=legal adviser|+ cố vấn pháp lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:advisor
  • Phiên âm (nếu có): [ədvaizə]
  • Nghĩa tiếng việt của advisor là: danh từ|- người khuyên bảo, người chỉ bảo, cố vấn|=legal adviser|+ cố vấn pháp lý

1710. advisory nghĩa tiếng việt là tính từ|- để hỏi, để xin ý kiến; cho ý kiến, cố vấn|=advis(…)


Nghĩa tiếng việt của từ advisory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh advisory tính từ|- để hỏi, để xin ý kiến; cho ý kiến, cố vấn|=advisory council|+ hội đồng tư vấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:advisory
  • Phiên âm (nếu có): [ədvaizəri]
  • Nghĩa tiếng việt của advisory là: tính từ|- để hỏi, để xin ý kiến; cho ý kiến, cố vấn|=advisory council|+ hội đồng tư vấn

1711. advocacy nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhiệm vụ luật sư|- lời biện hộ của luật sư; sự ba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ advocacy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh advocacy danh từ|- nhiệm vụ luật sư|- lời biện hộ của luật sư; sự bào chữa (cho ai)|- sự ủng hộ tích cực (một sự nghiệp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:advocacy
  • Phiên âm (nếu có): [ædvəkəsi]
  • Nghĩa tiếng việt của advocacy là: danh từ|- nhiệm vụ luật sư|- lời biện hộ của luật sư; sự bào chữa (cho ai)|- sự ủng hộ tích cực (một sự nghiệp)

1712. advocate nghĩa tiếng việt là danh từ|- người biện hộ, người bào chữa, người bênh vực; luâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ advocate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh advocate danh từ|- người biện hộ, người bào chữa, người bênh vực; luật sư, thầy cãi|- người chủ trương; người tán thành, người ủng hộ|=an advocate of peace|+ người chủ trương hoà bình|=the advocates of socialism|+ những người tán thành chủ nghĩa xã hội|* ngoại động từ|- biện hộ, bào chữa|- chủ trương; tán thành, ủng hộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:advocate
  • Phiên âm (nếu có): [ædvəkit]
  • Nghĩa tiếng việt của advocate là: danh từ|- người biện hộ, người bào chữa, người bênh vực; luật sư, thầy cãi|- người chủ trương; người tán thành, người ủng hộ|=an advocate of peace|+ người chủ trương hoà bình|=the advocates of socialism|+ những người tán thành chủ nghĩa xã hội|* ngoại động từ|- biện hộ, bào chữa|- chủ trương; tán thành, ủng hộ

1713. advocator nghĩa tiếng việt là xem advocate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ advocator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh advocatorxem advocate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:advocator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của advocator là: xem advocate

1714. advocatory nghĩa tiếng việt là xem advocate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ advocatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh advocatoryxem advocate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:advocatory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của advocatory là: xem advocate

1715. advowson nghĩa tiếng việt là danh từ|- quyền tiến cử người làm mục sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ advowson là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh advowson danh từ|- quyền tiến cử người làm mục sư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:advowson
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của advowson là: danh từ|- quyền tiến cử người làm mục sư

1716. advt nghĩa tiếng việt là danh từ|- (viết tắt của advertisment) quảng cáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ advt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh advt danh từ|- (viết tắt của advertisment) quảng cáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:advt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của advt là: danh từ|- (viết tắt của advertisment) quảng cáo

1717. adynamia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng mệt lử; sự kiệt sức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adynamia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adynamia danh từ|- (y học) chứng mệt lử; sự kiệt sức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adynamia
  • Phiên âm (nếu có): [,ædineimiə]
  • Nghĩa tiếng việt của adynamia là: danh từ|- (y học) chứng mệt lử; sự kiệt sức

1718. adynamic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) mệt lử, kiệt sức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adynamic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adynamic tính từ|- (y học) mệt lử, kiệt sức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adynamic
  • Phiên âm (nếu có): [,ædainæmik]
  • Nghĩa tiếng việt của adynamic là: tính từ|- (y học) mệt lử, kiệt sức

1719. adyta nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều adyta |/æditə/|- chính điện (ở giáo đường)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adyta là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adyta danh từ, số nhiều adyta |/æditə/|- chính điện (ở giáo đường)|- thâm cung; buồng riêng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adyta
  • Phiên âm (nếu có): [æditəm]
  • Nghĩa tiếng việt của adyta là: danh từ, số nhiều adyta |/æditə/|- chính điện (ở giáo đường)|- thâm cung; buồng riêng

1720. adytum nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều adyta |/æditə/|- chính điện (ở giáo đường)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adytum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adytum danh từ, số nhiều adyta |/æditə/|- chính điện (ở giáo đường)|- thâm cung; buồng riêng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adytum
  • Phiên âm (nếu có): [æditəm]
  • Nghĩa tiếng việt của adytum là: danh từ, số nhiều adyta |/æditə/|- chính điện (ở giáo đường)|- thâm cung; buồng riêng

1721. adz nghĩa tiếng việt là danh từ|- rìu lưỡi vòm|* ngoại động từ|- đẽo bằng rìu lưỡ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adz là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adz danh từ|- rìu lưỡi vòm|* ngoại động từ|- đẽo bằng rìu lưỡi vòm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adz
  • Phiên âm (nếu có): [ædz]
  • Nghĩa tiếng việt của adz là: danh từ|- rìu lưỡi vòm|* ngoại động từ|- đẽo bằng rìu lưỡi vòm

1722. adze nghĩa tiếng việt là danh từ|- rìu lưỡi vòm|* ngoại động từ|- đẽo bằng rìu lưỡ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ adze là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh adze danh từ|- rìu lưỡi vòm|* ngoại động từ|- đẽo bằng rìu lưỡi vòm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:adze
  • Phiên âm (nếu có): [ædz]
  • Nghĩa tiếng việt của adze là: danh từ|- rìu lưỡi vòm|* ngoại động từ|- đẽo bằng rìu lưỡi vòm

1723. aecial nghĩa tiếng việt là cách viết khác : aecidial(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aecial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aecialcách viết khác : aecidial. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aecial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aecial là: cách viết khác : aecidial

1724. aeciospore nghĩa tiếng việt là danh từ|- bào tử gỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aeciospore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aeciospore danh từ|- bào tử gỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aeciospore
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aeciospore là: danh từ|- bào tử gỉ

1725. aecium nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều aecia|- túi bào tử gỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aecium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aecium danh từ|- số nhiều aecia|- túi bào tử gỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aecium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aecium là: danh từ|- số nhiều aecia|- túi bào tử gỉ

1726. aedeagus nghĩa tiếng việt là danh từ|- thể giao cấu, dương cụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aedeagus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aedeagus danh từ|- thể giao cấu, dương cụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aedeagus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aedeagus là: danh từ|- thể giao cấu, dương cụ

1727. aedile nghĩa tiếng việt là danh từ|- quan thị chính (la mã)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aedile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aedile danh từ|- quan thị chính (la mã). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aedile
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aedile là: danh từ|- quan thị chính (la mã)

1728. aeger nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấy chứng nhận ốm (cho học sinh các trường đại ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aeger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aeger danh từ|- giấy chứng nhận ốm (cho học sinh các trường đại học anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aeger
  • Phiên âm (nếu có): [i:dʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của aeger là: danh từ|- giấy chứng nhận ốm (cho học sinh các trường đại học anh)

1729. aegis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự che chở, sự bảo hộ, sự bảo vệ|=under the aegis (…)


Nghĩa tiếng việt của từ aegis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aegis danh từ|- sự che chở, sự bảo hộ, sự bảo vệ|=under the aegis of|+ dưới sự che chở của. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aegis
  • Phiên âm (nếu có): [i:dʤis]
  • Nghĩa tiếng việt của aegis là: danh từ|- sự che chở, sự bảo hộ, sự bảo vệ|=under the aegis of|+ dưới sự che chở của

1730. aegrotat nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấy chứng nhận ốm nặng không dự thi được (của họ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aegrotat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aegrotat danh từ|- giấy chứng nhận ốm nặng không dự thi được (của học sinh các trường đại học anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aegrotat
  • Phiên âm (nếu có): [i:groutæt]
  • Nghĩa tiếng việt của aegrotat là: danh từ|- giấy chứng nhận ốm nặng không dự thi được (của học sinh các trường đại học anh)

1731. aelotropic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (vật lý) dị hướng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aelotropic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aelotropic tính từ|- (vật lý) dị hướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aelotropic
  • Phiên âm (nếu có): [,iou:lətrɔpik]
  • Nghĩa tiếng việt của aelotropic là: tính từ|- (vật lý) dị hướng

1732. aelotropy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) tính dị hướng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aelotropy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aelotropy danh từ|- (vật lý) tính dị hướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aelotropy
  • Phiên âm (nếu có): [,i:oulɔtrəpi]
  • Nghĩa tiếng việt của aelotropy là: danh từ|- (vật lý) tính dị hướng

1733. aeneolithic nghĩa tiếng việt là tính từ, cũng eneolithic|- thuộc thời đồng đá (giai đoạn (kha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aeneolithic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aeneolithic tính từ, cũng eneolithic|- thuộc thời đồng đá (giai đoạn (khảo cổ học) giữa thời đại đồ đá đến thời đại đồ đồng thau ở châu âu và châu á). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aeneolithic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aeneolithic là: tính từ, cũng eneolithic|- thuộc thời đồng đá (giai đoạn (khảo cổ học) giữa thời đại đồ đá đến thời đại đồ đồng thau ở châu âu và châu á)

1734. aeolation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phong hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aeolation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aeolation danh từ|- sự phong hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aeolation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aeolation là: danh từ|- sự phong hoá

1735. aeolian nghĩa tiếng việt là tính từ|- thông gió(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aeolian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aeolian tính từ|- thông gió. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aeolian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aeolian là: tính từ|- thông gió

1736. aeolight nghĩa tiếng việt là (tech) đèn phát sáng âm cực lạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aeolight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aeolight(tech) đèn phát sáng âm cực lạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aeolight
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aeolight là: (tech) đèn phát sáng âm cực lạnh

1737. aeon nghĩa tiếng việt là danh từ|- thời đại, niên kỷ|- sự vĩnh viễn; khoảng thời gian(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aeon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aeon danh từ|- thời đại, niên kỷ|- sự vĩnh viễn; khoảng thời gian vô tận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aeon
  • Phiên âm (nếu có): [i:ən]
  • Nghĩa tiếng việt của aeon là: danh từ|- thời đại, niên kỷ|- sự vĩnh viễn; khoảng thời gian vô tận

1738. aerate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm thông khí, quạt gió|- cho hơi vào, cho kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aerate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aerate ngoại động từ|- làm thông khí, quạt gió|- cho hơi vào, cho khí cacbonic vào (nước uống, đồ giải khát...)|=aerated water|+ nước uống có hơi|- (y học) làm cho (máu) lấy oxy (qua hô hấp)|- làm cho hả mùi (sữa) (bằng cách rót thành lớp mỏng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aerate
  • Phiên âm (nếu có): [eiəreit]
  • Nghĩa tiếng việt của aerate là: ngoại động từ|- làm thông khí, quạt gió|- cho hơi vào, cho khí cacbonic vào (nước uống, đồ giải khát...)|=aerated water|+ nước uống có hơi|- (y học) làm cho (máu) lấy oxy (qua hô hấp)|- làm cho hả mùi (sữa) (bằng cách rót thành lớp mỏng)

1739. aeration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm thông, sự quạt gió|- cho hơi vào, cho khí ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aeration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aeration danh từ|- sự làm thông, sự quạt gió|- cho hơi vào, cho khí cacbonic vào|- (y học) sự làm cho (máu) lấy oxy|- làm cho hả mùi (sữa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aeration
  • Phiên âm (nếu có): [,eiəreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của aeration là: danh từ|- sự làm thông, sự quạt gió|- cho hơi vào, cho khí cacbonic vào|- (y học) sự làm cho (máu) lấy oxy|- làm cho hả mùi (sữa)

1740. aerenchyma nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) mô khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aerenchyma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aerenchyma danh từ|- (sinh học) mô khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aerenchyma
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aerenchyma là: danh từ|- (sinh học) mô khí

1741. aerial nghĩa tiếng việt là tính từ|- ở trên trời, trên không|=aerial fight|+ cuộc chiến đâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aerial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aerial tính từ|- ở trên trời, trên không|=aerial fight|+ cuộc chiến đấu trên không|- (thuộc) không khí; nhẹ như không khí|- không thực, tưởng tượng|* danh từ|- rađiô dây trời, dây anten||@aerial|- (tech) dây trời, ăngten = antenna; thuộc hàng không; thuộc không vận; thuộc không khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aerial
  • Phiên âm (nếu có): [eəriəl]
  • Nghĩa tiếng việt của aerial là: tính từ|- ở trên trời, trên không|=aerial fight|+ cuộc chiến đấu trên không|- (thuộc) không khí; nhẹ như không khí|- không thực, tưởng tượng|* danh từ|- rađiô dây trời, dây anten||@aerial|- (tech) dây trời, ăngten = antenna; thuộc hàng không; thuộc không vận; thuộc không khí

1742. aerial cable nghĩa tiếng việt là (tech) cáp treo, cáp trên không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aerial cable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aerial cable(tech) cáp treo, cáp trên không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aerial cable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aerial cable là: (tech) cáp treo, cáp trên không

1743. aerial gain = antenna gain nghĩa tiếng việt là (tech) gia lượng dây trời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aerial gain = antenna gain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aerial gain = antenna gain(tech) gia lượng dây trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aerial gain = antenna gain
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aerial gain = antenna gain là: (tech) gia lượng dây trời

1744. aerie nghĩa tiếng việt là danh từ|- tổ chim làm tít trên cao (của chim săn mồi)|- ổ trứ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aerie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aerie danh từ|- tổ chim làm tít trên cao (của chim săn mồi)|- ổ trứng ấp (của chim săn mồi)|- nhà làm trên đỉnh núi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aerie
  • Phiên âm (nếu có): [eəri]
  • Nghĩa tiếng việt của aerie là: danh từ|- tổ chim làm tít trên cao (của chim săn mồi)|- ổ trứng ấp (của chim săn mồi)|- nhà làm trên đỉnh núi

1745. aerifecation nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc dẫn không khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aerifecation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aerifecation danh từ|- việc dẫn không khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aerifecation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aerifecation là: danh từ|- việc dẫn không khí

1746. aeriferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- dẫn không khí, chứa không khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aeriferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aeriferous tính từ|- dẫn không khí, chứa không khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aeriferous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aeriferous là: tính từ|- dẫn không khí, chứa không khí

1747. aeriform nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng hơi|- không thực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aeriform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aeriform tính từ|- dạng hơi|- không thực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aeriform
  • Phiên âm (nếu có): [eərifɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của aeriform là: tính từ|- dạng hơi|- không thực

1748. aerify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm hoá ra thể hơi, khí hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aerify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aerify ngoại động từ|- làm hoá ra thể hơi, khí hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aerify
  • Phiên âm (nếu có): [eərifai]
  • Nghĩa tiếng việt của aerify là: ngoại động từ|- làm hoá ra thể hơi, khí hoá

1749. aero nghĩa tiếng việt là danh từ|- phi thuyền, phi cơ|* tính từ|- thuộc phi thuyền, phi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ aero là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aero danh từ|- phi thuyền, phi cơ|* tính từ|- thuộc phi thuyền, phi cơ|- aero club|- câu lạc bộ hàng không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aero
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aero là: danh từ|- phi thuyền, phi cơ|* tính từ|- thuộc phi thuyền, phi cơ|- aero club|- câu lạc bộ hàng không

1750. aero- nghĩa tiếng việt là tiền tố có nghĩa không khí, không gian(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aero- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aero-tiền tố có nghĩa không khí, không gian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aero-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aero- là: tiền tố có nghĩa không khí, không gian

1751. aero-engine nghĩa tiếng việt là danh từ|- động cơ máy bay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aero-engine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aero-engine danh từ|- động cơ máy bay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aero-engine
  • Phiên âm (nếu có): [eərouendʤin]
  • Nghĩa tiếng việt của aero-engine là: danh từ|- động cơ máy bay

1752. aeroballistics nghĩa tiếng việt là danh từsg|- khoa đạn đạo học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aeroballistics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aeroballistics danh từsg|- khoa đạn đạo học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aeroballistics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aeroballistics là: danh từsg|- khoa đạn đạo học

1753. aerobat nghĩa tiếng việt là danh từ|- phi công nhào lộn trên không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aerobat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aerobat danh từ|- phi công nhào lộn trên không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aerobat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aerobat là: danh từ|- phi công nhào lộn trên không

1754. aerobatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (nói về máy bay) nhào lộn trên không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aerobatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aerobatic tính từ|- (nói về máy bay) nhào lộn trên không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aerobatic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aerobatic là: tính từ|- (nói về máy bay) nhào lộn trên không

1755. aerobatics nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều (dùng như số ít)|- sự nhào lộn trên không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aerobatics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aerobatics danh từ, số nhiều (dùng như số ít)|- sự nhào lộn trên không (của máy bay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aerobatics
  • Phiên âm (nếu có): [,eəroubætiks]
  • Nghĩa tiếng việt của aerobatics là: danh từ, số nhiều (dùng như số ít)|- sự nhào lộn trên không (của máy bay)

1756. aerobe nghĩa tiếng việt là danh từ|- vi sinh vật ưa khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aerobe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aerobe danh từ|- vi sinh vật ưa khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aerobe
  • Phiên âm (nếu có): [eəroub]
  • Nghĩa tiếng việt của aerobe là: danh từ|- vi sinh vật ưa khí

1757. aerobic nghĩa tiếng việt là tính từ|- đói không khí, thiếu không khí|- (thuộc)thể dục nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aerobic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aerobic tính từ|- đói không khí, thiếu không khí|- (thuộc)thể dục nhịp điệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aerobic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aerobic là: tính từ|- đói không khí, thiếu không khí|- (thuộc)thể dục nhịp điệu

1758. aerobics nghĩa tiếng việt là danh từ, pl|- thể dục nhịp điệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aerobics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aerobics danh từ, pl|- thể dục nhịp điệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aerobics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aerobics là: danh từ, pl|- thể dục nhịp điệu

1759. aerobiological nghĩa tiếng việt là xem aerobiology(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aerobiological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aerobiologicalxem aerobiology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aerobiological
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aerobiological là: xem aerobiology

1760. aerobiologically nghĩa tiếng việt là xem aerobiology(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aerobiologically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aerobiologicallyxem aerobiology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aerobiologically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aerobiologically là: xem aerobiology

1761. aerobiology nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa sinh vật không khí (nghiên cứu các vi sinh vật v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aerobiology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aerobiology danh từ|- khoa sinh vật không khí (nghiên cứu các vi sinh vật và bào tử trong không khí). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aerobiology
  • Phiên âm (nếu có): [eəroubaiɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của aerobiology là: danh từ|- khoa sinh vật không khí (nghiên cứu các vi sinh vật và bào tử trong không khí)

1762. aerocamera nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy ảnh chụp trên không (chụp từ máy bay)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aerocamera là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aerocamera danh từ|- máy ảnh chụp trên không (chụp từ máy bay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aerocamera
  • Phiên âm (nếu có): [,eəroukæmərə]
  • Nghĩa tiếng việt của aerocamera là: danh từ|- máy ảnh chụp trên không (chụp từ máy bay)

1763. aerocarrier nghĩa tiếng việt là danh từ|- tàu sân bay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aerocarrier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aerocarrier danh từ|- tàu sân bay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aerocarrier
  • Phiên âm (nếu có): [eəroukæriə]
  • Nghĩa tiếng việt của aerocarrier là: danh từ|- tàu sân bay

1764. aeroculture nghĩa tiếng việt là danh từ|- phương pháp nuôi trồng thực vật không cần đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aeroculture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aeroculture danh từ|- phương pháp nuôi trồng thực vật không cần đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aeroculture
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aeroculture là: danh từ|- phương pháp nuôi trồng thực vật không cần đất

1765. aerocyste nghĩa tiếng việt là danh từ|- túi khí (tảo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aerocyste là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aerocyste danh từ|- túi khí (tảo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aerocyste
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aerocyste là: danh từ|- túi khí (tảo)

1766. aerocyte nghĩa tiếng việt là danh từ|- tế bào khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aerocyte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aerocyte danh từ|- tế bào khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aerocyte
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aerocyte là: danh từ|- tế bào khí

1767. aerodrome nghĩa tiếng việt là danh từ|- sân bay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aerodrome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aerodrome danh từ|- sân bay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aerodrome
  • Phiên âm (nếu có): [eərədroum]
  • Nghĩa tiếng việt của aerodrome là: danh từ|- sân bay

1768. aerodynamic nghĩa tiếng việt là tính từ|- khí động lực||@aerodynamic|- khí động lực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aerodynamic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aerodynamic tính từ|- khí động lực||@aerodynamic|- khí động lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aerodynamic
  • Phiên âm (nếu có): [eəroudainæmik]
  • Nghĩa tiếng việt của aerodynamic là: tính từ|- khí động lực||@aerodynamic|- khí động lực

1769. aerodynamical nghĩa tiếng việt là tính từ|- khí động lực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aerodynamical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aerodynamical tính từ|- khí động lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aerodynamical
  • Phiên âm (nếu có): [eəroudainæmik]
  • Nghĩa tiếng việt của aerodynamical là: tính từ|- khí động lực

1770. aerodynamically nghĩa tiếng việt là xem aerodynamic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aerodynamically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aerodynamicallyxem aerodynamic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aerodynamically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aerodynamically là: xem aerodynamic

1771. aerodynamicist nghĩa tiếng việt là xem aerodynamics(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aerodynamicist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aerodynamicistxem aerodynamics. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aerodynamicist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aerodynamicist là: xem aerodynamics

1772. aerodynamics nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều (dùng như số ít)|- khí động lực học|=cos(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aerodynamics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aerodynamics danh từ, số nhiều (dùng như số ít)|- khí động lực học|=cosmical aerodynamics|+ khí động lực học vũ trụ||@aerodynamics|- khí động lực học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aerodynamics
  • Phiên âm (nếu có): [eəroudainæmiks]
  • Nghĩa tiếng việt của aerodynamics là: danh từ, số nhiều (dùng như số ít)|- khí động lực học|=cosmical aerodynamics|+ khí động lực học vũ trụ||@aerodynamics|- khí động lực học

1773. aerodyne nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy bay nặng hơn không khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aerodyne là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aerodyne danh từ|- máy bay nặng hơn không khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aerodyne
  • Phiên âm (nếu có): [eəroudain]
  • Nghĩa tiếng việt của aerodyne là: danh từ|- máy bay nặng hơn không khí

1774. aeroembolism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh khí ép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aeroembolism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aeroembolism danh từ|- (y học) bệnh khí ép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aeroembolism
  • Phiên âm (nếu có): [,ərouembəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của aeroembolism là: danh từ|- (y học) bệnh khí ép

1775. aerofoil nghĩa tiếng việt là danh từ|- cánh máy bay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aerofoil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aerofoil danh từ|- cánh máy bay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aerofoil
  • Phiên âm (nếu có): [eərou,fɔil]
  • Nghĩa tiếng việt của aerofoil là: danh từ|- cánh máy bay

1776. aerogram nghĩa tiếng việt là danh từ|- bức điện rađiô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aerogram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aerogram danh từ|- bức điện rađiô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aerogram
  • Phiên âm (nếu có): [eərougræm]
  • Nghĩa tiếng việt của aerogram là: danh từ|- bức điện rađiô

1777. aerograph nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy ghi khí tượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aerograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aerograph danh từ|- máy ghi khí tượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aerograph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aerograph là: danh từ|- máy ghi khí tượng

1778. aerography nghĩa tiếng việt là danh từ|- môn nghiên cứu không khí và khí quyển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aerography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aerography danh từ|- môn nghiên cứu không khí và khí quyển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aerography
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aerography là: danh từ|- môn nghiên cứu không khí và khí quyển

1779. aerogun nghĩa tiếng việt là danh từ|- súng gắn trên máy bay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aerogun là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aerogun danh từ|- súng gắn trên máy bay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aerogun
  • Phiên âm (nếu có): [eərouðgʌn]
  • Nghĩa tiếng việt của aerogun là: danh từ|- súng gắn trên máy bay

1780. aerohydroplane nghĩa tiếng việt là danh từ|- thủy phi cơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aerohydroplane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aerohydroplane danh từ|- thủy phi cơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aerohydroplane
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aerohydroplane là: danh từ|- thủy phi cơ

1781. aerolite nghĩa tiếng việt là danh từ|- đá trời, thiên thạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aerolite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aerolite danh từ|- đá trời, thiên thạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aerolite
  • Phiên âm (nếu có): [eərəlait]
  • Nghĩa tiếng việt của aerolite là: danh từ|- đá trời, thiên thạch

1782. aerolith nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thiên) thiên thạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aerolith là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aerolith danh từ|- (thiên) thiên thạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aerolith
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aerolith là: danh từ|- (thiên) thiên thạch

1783. aerolithology nghĩa tiếng việt là danh từ|- thiên thạch học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aerolithology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aerolithology danh từ|- thiên thạch học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aerolithology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aerolithology là: danh từ|- thiên thạch học

1784. aerolitic nghĩa tiếng việt là xem aerolite(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aerolitic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aeroliticxem aerolite. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aerolitic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aerolitic là: xem aerolite

1785. aerologic nghĩa tiếng việt là xem aerology(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aerologic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aerologicxem aerology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aerologic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aerologic là: xem aerology

1786. aerologist nghĩa tiếng việt là xem aerology(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aerologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aerologistxem aerology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aerologist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aerologist là: xem aerology

1787. aerology nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) môn quyển khí|- (khí tượng) môn khí tượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aerology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aerology danh từ|- (vật lý) môn quyển khí|- (khí tượng) môn khí tượng cao không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aerology
  • Phiên âm (nếu có): [eərɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của aerology là: danh từ|- (vật lý) môn quyển khí|- (khí tượng) môn khí tượng cao không

1788. aeromagnetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) từ tính, (có) từ tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aeromagnetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aeromagnetic tính từ|- (thuộc) từ tính, (có) từ tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aeromagnetic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aeromagnetic là: tính từ|- (thuộc) từ tính, (có) từ tính

1789. aeromechanical nghĩa tiếng việt là xem aeromechanics(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aeromechanical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aeromechanicalxem aeromechanics. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aeromechanical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aeromechanical là: xem aeromechanics

1790. aeromechanically nghĩa tiếng việt là xem aeromechanics(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aeromechanically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aeromechanicallyxem aeromechanics. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aeromechanically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aeromechanically là: xem aeromechanics

1791. aeromechanics nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều (dùng như số ít)|- cơ học chất khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aeromechanics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aeromechanics danh từ, số nhiều (dùng như số ít)|- cơ học chất khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aeromechanics
  • Phiên âm (nếu có): [,eəroumikæniks]
  • Nghĩa tiếng việt của aeromechanics là: danh từ, số nhiều (dùng như số ít)|- cơ học chất khí

1792. aerometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái đo tỷ trọng khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aerometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aerometer danh từ|- cái đo tỷ trọng khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aerometer
  • Phiên âm (nếu có): [eərɔmitə]
  • Nghĩa tiếng việt của aerometer là: danh từ|- cái đo tỷ trọng khí

1793. aerometry nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách đo tỉ trọng không khí, cách đo các khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aerometry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aerometry danh từ|- cách đo tỉ trọng không khí, cách đo các khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aerometry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aerometry là: danh từ|- cách đo tỉ trọng không khí, cách đo các khí

1794. aeromodelling nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách làm máy bay con để chơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aeromodelling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aeromodelling danh từ|- cách làm máy bay con để chơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aeromodelling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aeromodelling là: danh từ|- cách làm máy bay con để chơi

1795. aeromorphosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự biến dạng do gió(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aeromorphosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aeromorphosis danh từ|- sự biến dạng do gió. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aeromorphosis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aeromorphosis là: danh từ|- sự biến dạng do gió

1796. aeronaut nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà hàng không; người lái khí cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aeronaut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aeronaut danh từ|- nhà hàng không; người lái khí cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aeronaut
  • Phiên âm (nếu có): [eərənɔ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của aeronaut là: danh từ|- nhà hàng không; người lái khí cầu

1797. aeronautic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) hàng không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aeronautic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aeronautic tính từ|- (thuộc) hàng không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aeronautic
  • Phiên âm (nếu có): [,eərənɔ:tik]
  • Nghĩa tiếng việt của aeronautic là: tính từ|- (thuộc) hàng không

1798. aeronautical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) hàng không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aeronautical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aeronautical tính từ|- (thuộc) hàng không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aeronautical
  • Phiên âm (nếu có): [,eərənɔ:tik]
  • Nghĩa tiếng việt của aeronautical là: tính từ|- (thuộc) hàng không

1799. aeronautically nghĩa tiếng việt là xem aeronautic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aeronautically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aeronauticallyxem aeronautic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aeronautically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aeronautically là: xem aeronautic

1800. aeronautics nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều (dùng như số ít)|- hàng không học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aeronautics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aeronautics danh từ, số nhiều (dùng như số ít)|- hàng không học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aeronautics
  • Phiên âm (nếu có): [,eəreənɔ:tiks]
  • Nghĩa tiếng việt của aeronautics là: danh từ, số nhiều (dùng như số ít)|- hàng không học

1801. aeronavigation nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật hàng không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aeronavigation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aeronavigation danh từ|- thuật hàng không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aeronavigation
  • Phiên âm (nếu có): [eərou,nævigeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của aeronavigation là: danh từ|- thuật hàng không

1802. aeronef nghĩa tiếng việt là danh từ|- thiết bị bay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aeronef là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aeronef danh từ|- thiết bị bay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aeronef
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aeronef là: danh từ|- thiết bị bay

1803. aerophobia nghĩa tiếng việt là cách viết khác : aerophoby(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aerophobia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aerophobiacách viết khác : aerophoby. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aerophobia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aerophobia là: cách viết khác : aerophoby

1804. aerophora nghĩa tiếng việt là danh từ|- phao khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aerophora là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aerophora danh từ|- phao khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aerophora
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aerophora là: danh từ|- phao khí

1805. aerophotograph nghĩa tiếng việt là danh từ|- ảnh chụp từ máy bay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aerophotograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aerophotograph danh từ|- ảnh chụp từ máy bay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aerophotograph
  • Phiên âm (nếu có): [eəroufoutəgrɑ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của aerophotograph là: danh từ|- ảnh chụp từ máy bay

1806. aerophotography nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chụp ảnh từ máy bay; phép chụp ảnh từ máy bay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aerophotography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aerophotography danh từ|- sự chụp ảnh từ máy bay; phép chụp ảnh từ máy bay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aerophotography
  • Phiên âm (nếu có): [eəroufətɔgrəfi]
  • Nghĩa tiếng việt của aerophotography là: danh từ|- sự chụp ảnh từ máy bay; phép chụp ảnh từ máy bay

1807. aerophyte nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- thực vật biểu sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aerophyte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aerophyte danh từ số nhiều|- thực vật biểu sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aerophyte
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aerophyte là: danh từ số nhiều|- thực vật biểu sinh

1808. aeroplane nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy bay, tàu bay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aeroplane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aeroplane danh từ|- máy bay, tàu bay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aeroplane
  • Phiên âm (nếu có): [eərəplein]
  • Nghĩa tiếng việt của aeroplane là: danh từ|- máy bay, tàu bay

1809. aeroplankton nghĩa tiếng việt là danh từ|- sinh vật trong không khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aeroplankton là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aeroplankton danh từ|- sinh vật trong không khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aeroplankton
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aeroplankton là: danh từ|- sinh vật trong không khí

1810. aeroport nghĩa tiếng việt là danh từ|- sân bay lớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aeroport là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aeroport danh từ|- sân bay lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aeroport
  • Phiên âm (nếu có): [eərəpɔ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của aeroport là: danh từ|- sân bay lớn

1811. aerosol nghĩa tiếng việt là danh từ|- bình phun (nước hoa, thuốc trừ sâu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aerosol là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aerosol danh từ|- bình phun (nước hoa, thuốc trừ sâu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aerosol
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aerosol là: danh từ|- bình phun (nước hoa, thuốc trừ sâu)

1812. aerospace nghĩa tiếng việt là danh từ|- không gian vũ trụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aerospace là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aerospace danh từ|- không gian vũ trụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aerospace
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aerospace là: danh từ|- không gian vũ trụ

1813. aerostat nghĩa tiếng việt là danh từ|- khí cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aerostat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aerostat danh từ|- khí cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aerostat
  • Phiên âm (nếu có): [eəroustæt]
  • Nghĩa tiếng việt của aerostat là: danh từ|- khí cầu

1814. aerostatic nghĩa tiếng việt là xem aerostat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aerostatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aerostaticxem aerostat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aerostatic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aerostatic là: xem aerostat

1815. aerostatical nghĩa tiếng việt là xem aerostat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aerostatical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aerostaticalxem aerostat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aerostatical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aerostatical là: xem aerostat

1816. aerostatics nghĩa tiếng việt là danh từ|- (số nhiều dùng như số ít) khí cầu học|- khí tĩnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aerostatics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aerostatics danh từ|- (số nhiều dùng như số ít) khí cầu học|- khí tĩnh học||@aerostatics|- khí tĩnh học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aerostatics
  • Phiên âm (nếu có): [,eəroustætiks]
  • Nghĩa tiếng việt của aerostatics là: danh từ|- (số nhiều dùng như số ít) khí cầu học|- khí tĩnh học||@aerostatics|- khí tĩnh học

1817. aerostation nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách vận chuyển bằng hàng không; cách vận chuyển b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aerostation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aerostation danh từ|- cách vận chuyển bằng hàng không; cách vận chuyển bằng khí cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aerostation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aerostation là: danh từ|- cách vận chuyển bằng hàng không; cách vận chuyển bằng khí cầu

1818. aerotaxis nghĩa tiếng việt là tính theo khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aerotaxis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aerotaxistính theo khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aerotaxis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aerotaxis là: tính theo khí

1819. aerotechnics nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều (dùng như số ít)|- kỹ thuật hàng không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aerotechnics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aerotechnics danh từ, số nhiều (dùng như số ít)|- kỹ thuật hàng không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aerotechnics
  • Phiên âm (nếu có): [,eəroutekniks]
  • Nghĩa tiếng việt của aerotechnics là: danh từ, số nhiều (dùng như số ít)|- kỹ thuật hàng không

1820. aerotropic nghĩa tiếng việt là tính từ|- hướng khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aerotropic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aerotropic tính từ|- hướng khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aerotropic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aerotropic là: tính từ|- hướng khí

1821. aerotropism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hướng khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aerotropism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aerotropism danh từ|- tính hướng khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aerotropism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aerotropism là: danh từ|- tính hướng khí

1822. aeruginous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tính chất gỉ đồng; giống màu gỉ đồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aeruginous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aeruginous tính từ|- có tính chất gỉ đồng; giống màu gỉ đồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aeruginous
  • Phiên âm (nếu có): [iəru:dʤinəs]
  • Nghĩa tiếng việt của aeruginous là: tính từ|- có tính chất gỉ đồng; giống màu gỉ đồng

1823. aery nghĩa tiếng việt là danh từ|- tổ chim làm tít trên cao (của chim săn mồi)|- ổ trứ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aery danh từ|- tổ chim làm tít trên cao (của chim săn mồi)|- ổ trứng ấp (của chim săn mồi)|- nhà làm trên đỉnh núi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aery
  • Phiên âm (nếu có): [eəri]
  • Nghĩa tiếng việt của aery là: danh từ|- tổ chim làm tít trên cao (của chim săn mồi)|- ổ trứng ấp (của chim săn mồi)|- nhà làm trên đỉnh núi

1824. aesculapian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thần y(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aesculapian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aesculapian tính từ|- (thuộc) thần y. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aesculapian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aesculapian là: tính từ|- (thuộc) thần y

1825. aesthesia nghĩa tiếng việt là danh từ|- cảm giác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aesthesia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aesthesia danh từ|- cảm giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aesthesia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aesthesia là: danh từ|- cảm giác

1826. aesthete nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà thẩm mỹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aesthete là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aesthete danh từ|- nhà thẩm mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aesthete
  • Phiên âm (nếu có): [i:sθi:t]
  • Nghĩa tiếng việt của aesthete là: danh từ|- nhà thẩm mỹ

1827. aesthetes nghĩa tiếng việt là danh từ|- giác quan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aesthetes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aesthetes danh từ|- giác quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aesthetes
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aesthetes là: danh từ|- giác quan

1828. aesthetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) mỹ học, thẩm mỹ|- có óc thẩm mỹ, có khi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aesthetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aesthetic tính từ|- (thuộc) mỹ học, thẩm mỹ|- có óc thẩm mỹ, có khiếu thẩm mỹ; hợp với nguyên tắc thẩm mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aesthetic
  • Phiên âm (nếu có): [i:sθetik]
  • Nghĩa tiếng việt của aesthetic là: tính từ|- (thuộc) mỹ học, thẩm mỹ|- có óc thẩm mỹ, có khiếu thẩm mỹ; hợp với nguyên tắc thẩm mỹ

1829. aesthetically nghĩa tiếng việt là phó từ|- có thẩm mỹ|- về mặt thẩm mỹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aesthetically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aesthetically phó từ|- có thẩm mỹ|- về mặt thẩm mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aesthetically
  • Phiên âm (nếu có): [i:sθetikəli]
  • Nghĩa tiếng việt của aesthetically là: phó từ|- có thẩm mỹ|- về mặt thẩm mỹ

1830. aesthetician nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nghiên cứu những nguyên tắc của cái đẹp và t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aesthetician là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aesthetician danh từ|- người nghiên cứu những nguyên tắc của cái đẹp và thị hiếu thẩm mỹ; nhà mỹ học|- như beautician. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aesthetician
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aesthetician là: danh từ|- người nghiên cứu những nguyên tắc của cái đẹp và thị hiếu thẩm mỹ; nhà mỹ học|- như beautician

1831. aestheticism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính thẩm mỹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aestheticism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aestheticism danh từ|- tính thẩm mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aestheticism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aestheticism là: danh từ|- tính thẩm mỹ

1832. aesthetics nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều (dùng như số ít)|- mỹ học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aesthetics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aesthetics danh từ, số nhiều (dùng như số ít)|- mỹ học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aesthetics
  • Phiên âm (nếu có): [i:sθetiks]
  • Nghĩa tiếng việt của aesthetics là: danh từ, số nhiều (dùng như số ít)|- mỹ học

1833. aestho-physiology nghĩa tiếng việt là danh từ|- sinh lý học giác quan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aestho-physiology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aestho-physiology danh từ|- sinh lý học giác quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aestho-physiology
  • Phiên âm (nếu có): [i:sθou,fiziɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của aestho-physiology là: danh từ|- sinh lý học giác quan

1834. aestilignosa nghĩa tiếng việt là danh từ|- rừng lá rụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aestilignosa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aestilignosa danh từ|- rừng lá rụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aestilignosa
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aestilignosa là: danh từ|- rừng lá rụng

1835. aestival nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) mùa hạ; sinh vào mùa hạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aestival là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aestival tính từ|- (thuộc) mùa hạ; sinh vào mùa hạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aestival
  • Phiên âm (nếu có): [i:staivəl]
  • Nghĩa tiếng việt của aestival là: tính từ|- (thuộc) mùa hạ; sinh vào mùa hạ

1836. aestivarium nghĩa tiếng việt là danh từ|- lô cây trồng mùa hè (ở vườn thực vật)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aestivarium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aestivarium danh từ|- lô cây trồng mùa hè (ở vườn thực vật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aestivarium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aestivarium là: danh từ|- lô cây trồng mùa hè (ở vườn thực vật)

1837. aestivate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (động vật học) ngủ hè(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aestivate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aestivate nội động từ|- (động vật học) ngủ hè. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aestivate
  • Phiên âm (nếu có): [i:stiveit]
  • Nghĩa tiếng việt của aestivate là: nội động từ|- (động vật học) ngủ hè

1838. aestivation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) sự ngủ hè(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aestivation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aestivation danh từ|- (động vật học) sự ngủ hè. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aestivation
  • Phiên âm (nếu có): [,i:stiveiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của aestivation là: danh từ|- (động vật học) sự ngủ hè

1839. aether nghĩa tiếng việt là n|- giống như ether(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aether là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aethern|- giống như ether. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aether
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aether là: n|- giống như ether

1840. aetiology nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyết nguyên nhân|- (y học) khoa nguyên nhân bệnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aetiology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aetiology danh từ|- thuyết nguyên nhân|- (y học) khoa nguyên nhân bệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aetiology
  • Phiên âm (nếu có): [,i:tiɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của aetiology là: danh từ|- thuyết nguyên nhân|- (y học) khoa nguyên nhân bệnh

1841. afar nghĩa tiếng việt là phó từ|- xa, ở xa, cách xa|=from afar|+ từ xa|=to stand afar off(…)


Nghĩa tiếng việt của từ afar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh afar phó từ|- xa, ở xa, cách xa|=from afar|+ từ xa|=to stand afar off|+ đứng cách xa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:afar
  • Phiên âm (nếu có): [əfɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của afar là: phó từ|- xa, ở xa, cách xa|=from afar|+ từ xa|=to stand afar off|+ đứng cách xa

1842. afaul nghĩa tiếng việt là phó từ|- chạm vào; xung đột với|= to run afaul of|+ húc vào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ afaul là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh afaul phó từ|- chạm vào; xung đột với|= to run afaul of|+ húc vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:afaul
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của afaul là: phó từ|- chạm vào; xung đột với|= to run afaul of|+ húc vào

1843. afe nghĩa tiếng việt là (apple file exchange) một tiện ích cung cấp kèm theo từng máy t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ afe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh afe(apple file exchange) một tiện ích cung cấp kèm theo từng máy tính macintosh để làm cho các máy mac, loại có trang bị ổ đựa thích hợp, có thể trao đổi dữ liệu với các máy tính tương thích ibm pc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:afe
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của afe là: (apple file exchange) một tiện ích cung cấp kèm theo từng máy tính macintosh để làm cho các máy mac, loại có trang bị ổ đựa thích hợp, có thể trao đổi dữ liệu với các máy tính tương thích ibm pc

1844. afebrile nghĩa tiếng việt là tính từ|- hết cơn sốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ afebrile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh afebrile tính từ|- hết cơn sốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:afebrile
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của afebrile là: tính từ|- hết cơn sốt

1845. affability nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lịch sự, sự nhã nhặn, sự hoà nhã; sự niềm nơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ affability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh affability danh từ|- sự lịch sự, sự nhã nhặn, sự hoà nhã; sự niềm nở, sự ân cần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:affability
  • Phiên âm (nếu có): [,æfəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của affability là: danh từ|- sự lịch sự, sự nhã nhặn, sự hoà nhã; sự niềm nở, sự ân cần

1846. affable nghĩa tiếng việt là tính từ|- lịch sự, nhã nhặn, hoà nhã; niềm nở, ân cần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ affable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh affable tính từ|- lịch sự, nhã nhặn, hoà nhã; niềm nở, ân cần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:affable
  • Phiên âm (nếu có): [æfəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của affable là: tính từ|- lịch sự, nhã nhặn, hoà nhã; niềm nở, ân cần

1847. affableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lịch sự, sự nhã nhặn, sự hoà nhã; sự niềm nơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ affableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh affableness danh từ|- sự lịch sự, sự nhã nhặn, sự hoà nhã; sự niềm nở, sự ân cần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:affableness
  • Phiên âm (nếu có): [,æfəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của affableness là: danh từ|- sự lịch sự, sự nhã nhặn, sự hoà nhã; sự niềm nở, sự ân cần

1848. affably nghĩa tiếng việt là phó từ|- lịch sự, niềm nở, ân cần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ affably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh affably phó từ|- lịch sự, niềm nở, ân cần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:affably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của affably là: phó từ|- lịch sự, niềm nở, ân cần

1849. affair nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc|=its my affair|+ đây là việc (riêng) của tôi|=min(…)


Nghĩa tiếng việt của từ affair là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh affair danh từ|- việc|=its my affair|+ đây là việc (riêng) của tôi|=mind your own affair|+ hãy lo lấy việc của anh|- (số nhiều) công việc, việc làm, sự vụ|=internal affair of a country|+ công việc nội bộ của một nước|=department of home affair|+ bộ nội vụ|=department of foreign affairs|+ bộ ngoại giao|- chuyện tình, chuyện yêu đương|- chuyện vấn đề|=affair of honour|+ vấn đề danh dự; cuộc đọ kiếm|- việc buôn bán; việc giao thiệp|=a profitable affair|+ việc buôn bán có lời|=to have an affair with somebody|+ có việc giao thiệp với ai|- (thông tục) cái, thứ, vật, đồ, món, chuyện|=this motor-cycle is a very complicated affair|+ cái mô tô này thật là một món phức tạp quá|- (quân sự) trận đánh nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:affair
  • Phiên âm (nếu có): [əfeə]
  • Nghĩa tiếng việt của affair là: danh từ|- việc|=its my affair|+ đây là việc (riêng) của tôi|=mind your own affair|+ hãy lo lấy việc của anh|- (số nhiều) công việc, việc làm, sự vụ|=internal affair of a country|+ công việc nội bộ của một nước|=department of home affair|+ bộ nội vụ|=department of foreign affairs|+ bộ ngoại giao|- chuyện tình, chuyện yêu đương|- chuyện vấn đề|=affair of honour|+ vấn đề danh dự; cuộc đọ kiếm|- việc buôn bán; việc giao thiệp|=a profitable affair|+ việc buôn bán có lời|=to have an affair with somebody|+ có việc giao thiệp với ai|- (thông tục) cái, thứ, vật, đồ, món, chuyện|=this motor-cycle is a very complicated affair|+ cái mô tô này thật là một món phức tạp quá|- (quân sự) trận đánh nhỏ

1850. affect nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm ảnh hưởng đến, làm tác động đến; chạm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ affect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh affect ngoại động từ|- làm ảnh hưởng đến, làm tác động đến; chạm đến|=the frequent changes of weather affect his health|+ thời tiết thay đổi luôn làm ảnh hưởng đến sức khoẻ của anh ấy|=to affect someones interests|+ chạm đến quyền lợi của ai|- làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng|=the news affected him deeply|+ tin đó làm anh ta rất xúc động|- làm nhiễm phải, làm mắc (bệnh)|=to be affected by influenza|+ bị bệnh cúm|=to be affected by cold|+ bị cảm lạnh|- (từ cổ,nghĩa cổ) (thường) dạng bị động|- bổ nhiệm|=to be affected to a services|+ được bổ nhiệm làm một công việc gì|* ngoại động từ|- giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ|=to affect ignorance|+ giả bộ dốt|=to affect the connoisseur|+ làm ra vẻ sành sỏi|- có hình dạng, thành hình|=crystals affect geometrical shapes|+ tinh thể kết tinh lại thành những hình tinh học|- dùng, ưa dùng, thích|- thích ăn mặc quần áo hào nhoáng|- (từ cổ,nghĩa cổ) yêu dấu, âu yếm|* danh từ|- (tâm lý học) sự xúc động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:affect
  • Phiên âm (nếu có): [əfekt]
  • Nghĩa tiếng việt của affect là: ngoại động từ|- làm ảnh hưởng đến, làm tác động đến; chạm đến|=the frequent changes of weather affect his health|+ thời tiết thay đổi luôn làm ảnh hưởng đến sức khoẻ của anh ấy|=to affect someones interests|+ chạm đến quyền lợi của ai|- làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng|=the news affected him deeply|+ tin đó làm anh ta rất xúc động|- làm nhiễm phải, làm mắc (bệnh)|=to be affected by influenza|+ bị bệnh cúm|=to be affected by cold|+ bị cảm lạnh|- (từ cổ,nghĩa cổ) (thường) dạng bị động|- bổ nhiệm|=to be affected to a services|+ được bổ nhiệm làm một công việc gì|* ngoại động từ|- giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ|=to affect ignorance|+ giả bộ dốt|=to affect the connoisseur|+ làm ra vẻ sành sỏi|- có hình dạng, thành hình|=crystals affect geometrical shapes|+ tinh thể kết tinh lại thành những hình tinh học|- dùng, ưa dùng, thích|- thích ăn mặc quần áo hào nhoáng|- (từ cổ,nghĩa cổ) yêu dấu, âu yếm|* danh từ|- (tâm lý học) sự xúc động

1851. affectation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự điệu bộ, sự màu mè, sự không tự nhiên|- sự gia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ affectation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh affectation danh từ|- sự điệu bộ, sự màu mè, sự không tự nhiên|- sự giả vờ, sự giả bô, sự làm ra vẻ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự bổ nhiệm, sự sử dụng (vào một việc gì)|=all ship whatever their affectation|+ tất cả các tàu, bất cứ sử dụng vào việc gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:affectation
  • Phiên âm (nếu có): [,æfekteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của affectation là: danh từ|- sự điệu bộ, sự màu mè, sự không tự nhiên|- sự giả vờ, sự giả bô, sự làm ra vẻ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự bổ nhiệm, sự sử dụng (vào một việc gì)|=all ship whatever their affectation|+ tất cả các tàu, bất cứ sử dụng vào việc gì

1852. affected nghĩa tiếng việt là tính từ|- (+ to, towards) có ý (tốt, xấu... đối với ai)|=to (…)


Nghĩa tiếng việt của từ affected là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh affected tính từ|- (+ to, towards) có ý (tốt, xấu... đối với ai)|=to be well affected towards someone|+ có ý tốt đối với ai|- xúc động|- bị mắc, bị nhiễm (bệnh...)|=to be affected with (by) a disease|+ bị mắc bệnh|* tính từ|- giả tạo, điệu bộ, màu mè, không tự nhiên|=to be very affected in ones manners|+ điệu bô quá|=affected laugh|+ tiếng cười giả tạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:affected
  • Phiên âm (nếu có): [əfektid]
  • Nghĩa tiếng việt của affected là: tính từ|- (+ to, towards) có ý (tốt, xấu... đối với ai)|=to be well affected towards someone|+ có ý tốt đối với ai|- xúc động|- bị mắc, bị nhiễm (bệnh...)|=to be affected with (by) a disease|+ bị mắc bệnh|* tính từ|- giả tạo, điệu bộ, màu mè, không tự nhiên|=to be very affected in ones manners|+ điệu bô quá|=affected laugh|+ tiếng cười giả tạo

1853. affectedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- giả tạo, điệu bộ, màu mè, không tự nhiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ affectedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh affectedly phó từ|- giả tạo, điệu bộ, màu mè, không tự nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:affectedly
  • Phiên âm (nếu có): [əfektidli]
  • Nghĩa tiếng việt của affectedly là: phó từ|- giả tạo, điệu bộ, màu mè, không tự nhiên

1854. affectedness nghĩa tiếng việt là xem affected(…)


Nghĩa tiếng việt của từ affectedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh affectednessxem affected. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:affectedness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của affectedness là: xem affected

1855. affecter nghĩa tiếng việt là xem affect(…)


Nghĩa tiếng việt của từ affecter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh affecterxem affect. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:affecter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của affecter là: xem affect

1856. affecting nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng|=an aff(…)


Nghĩa tiếng việt của từ affecting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh affecting tính từ|- làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng|=an affecting scence|+ cảnh làm mủi lòng|=the story is very affecting|+ câu chuyện rất xúc động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:affecting
  • Phiên âm (nếu có): [əfektiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của affecting là: tính từ|- làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng|=an affecting scence|+ cảnh làm mủi lòng|=the story is very affecting|+ câu chuyện rất xúc động

1857. affectingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- khiến xúc động, khiến mủi lòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ affectingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh affectingly phó từ|- khiến xúc động, khiến mủi lòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:affectingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của affectingly là: phó từ|- khiến xúc động, khiến mủi lòng

1858. affection nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm ảnh hưởng đến, sự làm tác động đến|- tìn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ affection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh affection danh từ|- sự làm ảnh hưởng đến, sự làm tác động đến|- tình cảm, cảm xúc|=hope is one of the most pewerful affections of man|+ hy vọng là một trong những tình cảm mạnh mẽ nhất của con người|- ((thường) + towards, for) lòng yêu thương, sự yêu mến, tình cảm, thiện ý|=to have an affection for children|+ yêu trẻ|=to win someones affection|+ được ai thương yêu|- bệnh tật, bệnh hoạn|- affection towards khuynh hướng, thiện ý về|- tính chất, thuộc tính|=figure and weight are affections of bodies|+ hình dạng và trọng lượng là thuộc tính của vật thể|- trạng thái cơ thể (do bị một cái gì tác động vào...)|- lối sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:affection
  • Phiên âm (nếu có): [əfekʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của affection là: danh từ|- sự làm ảnh hưởng đến, sự làm tác động đến|- tình cảm, cảm xúc|=hope is one of the most pewerful affections of man|+ hy vọng là một trong những tình cảm mạnh mẽ nhất của con người|- ((thường) + towards, for) lòng yêu thương, sự yêu mến, tình cảm, thiện ý|=to have an affection for children|+ yêu trẻ|=to win someones affection|+ được ai thương yêu|- bệnh tật, bệnh hoạn|- affection towards khuynh hướng, thiện ý về|- tính chất, thuộc tính|=figure and weight are affections of bodies|+ hình dạng và trọng lượng là thuộc tính của vật thể|- trạng thái cơ thể (do bị một cái gì tác động vào...)|- lối sống

1859. affectional nghĩa tiếng việt là xem affection(…)


Nghĩa tiếng việt của từ affectional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh affectionalxem affection. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:affectional
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của affectional là: xem affection

1860. affectionally nghĩa tiếng việt là xem affection(…)


Nghĩa tiếng việt của từ affectionally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh affectionallyxem affection. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:affectionally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của affectionally là: xem affection

1861. affectionate nghĩa tiếng việt là tính từ|- thương yêu, yêu mến, âu yếm; trìu mến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ affectionate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh affectionate tính từ|- thương yêu, yêu mến, âu yếm; trìu mến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:affectionate
  • Phiên âm (nếu có): [əfekʃnit]
  • Nghĩa tiếng việt của affectionate là: tính từ|- thương yêu, yêu mến, âu yếm; trìu mến

1862. affectionately nghĩa tiếng việt là phó từ|- âu yếm, trìu mến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ affectionately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh affectionately phó từ|- âu yếm, trìu mến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:affectionately
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của affectionately là: phó từ|- âu yếm, trìu mến

1863. affectionateness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hay thương yêu, tính thương mến; tính trìu mến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ affectionateness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh affectionateness danh từ|- tính hay thương yêu, tính thương mến; tính trìu mến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:affectionateness
  • Phiên âm (nếu có): [əfekʃnitnis]
  • Nghĩa tiếng việt của affectionateness là: danh từ|- tính hay thương yêu, tính thương mến; tính trìu mến

1864. affective nghĩa tiếng việt là tính từ|- xúc động, dễ xúc động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ affective là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh affective tính từ|- xúc động, dễ xúc động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:affective
  • Phiên âm (nếu có): [əfektiv]
  • Nghĩa tiếng việt của affective là: tính từ|- xúc động, dễ xúc động

1865. affectively nghĩa tiếng việt là xem affective(…)


Nghĩa tiếng việt của từ affectively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh affectivelyxem affective. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:affectively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của affectively là: xem affective

1866. affectivity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính dễ xúc động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ affectivity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh affectivity danh từ|- tính dễ xúc động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:affectivity
  • Phiên âm (nếu có): [,æfektiviti]
  • Nghĩa tiếng việt của affectivity là: danh từ|- tính dễ xúc động

1867. afferent nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) hướng vào, dẫn vào, hướng tâm|=affe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ afferent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh afferent tính từ|- (sinh vật học) hướng vào, dẫn vào, hướng tâm|=afferent nerves|+ dây thần kinh hướng tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:afferent
  • Phiên âm (nếu có): [æfərənt]
  • Nghĩa tiếng việt của afferent là: tính từ|- (sinh vật học) hướng vào, dẫn vào, hướng tâm|=afferent nerves|+ dây thần kinh hướng tâm

1868. afferently nghĩa tiếng việt là xem afferent(…)


Nghĩa tiếng việt của từ afferently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh afferentlyxem afferent. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:afferently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của afferently là: xem afferent

1869. affettuoso nghĩa tiếng việt là phó từ|- (âm nhạc) âu yếm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ affettuoso là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh affettuoso phó từ|- (âm nhạc) âu yếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:affettuoso
  • Phiên âm (nếu có): [ə,fetjuouzou]
  • Nghĩa tiếng việt của affettuoso là: phó từ|- (âm nhạc) âu yếm

1870. affiance nghĩa tiếng việt là danh từ|- (+ in, on) sự tin, sự tín nhiệm|- lễ ăn hỏi, lễ đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ affiance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh affiance danh từ|- (+ in, on) sự tin, sự tín nhiệm|- lễ ăn hỏi, lễ đính hôn|* ngoại động từ|- (thường) dạng bị động đính hôn, hứa hôn|=to be affianced do someone|+ đã hứa hôn với ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:affiance
  • Phiên âm (nếu có): [əfaiəns]
  • Nghĩa tiếng việt của affiance là: danh từ|- (+ in, on) sự tin, sự tín nhiệm|- lễ ăn hỏi, lễ đính hôn|* ngoại động từ|- (thường) dạng bị động đính hôn, hứa hôn|=to be affianced do someone|+ đã hứa hôn với ai

1871. affidavit nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) bản khai có tuyên thệ|=to swear (make) an a(…)


Nghĩa tiếng việt của từ affidavit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh affidavit danh từ|- (pháp lý) bản khai có tuyên thệ|=to swear (make) an affidavit|+ làm một bản khai có tuyên thệ trước toà|=to take an affidavit|+ nhận một bản khai có tuyên thệ (quan toà)|- (thông tục) làm một bản khai có tuyên thệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:affidavit
  • Phiên âm (nếu có): [,æfideivit]
  • Nghĩa tiếng việt của affidavit là: danh từ|- (pháp lý) bản khai có tuyên thệ|=to swear (make) an affidavit|+ làm một bản khai có tuyên thệ trước toà|=to take an affidavit|+ nhận một bản khai có tuyên thệ (quan toà)|- (thông tục) làm một bản khai có tuyên thệ

1872. affiliate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nhận làm chi nhánh, nhận làm hội viên|- (+ t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ affiliate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh affiliate ngoại động từ|- nhận làm chi nhánh, nhận làm hội viên|- (+ to, with) nhập, liên kết (tổ chức này vào một tổ chức khác)|- (pháp lý) xác định tư cách làm bố (một đứa con hoang để có trách nhiệm nuôi)|- xác định tư cách tác giả (của một tác phẩm)|- tìm nguồn gốc (ngôn ngữ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:affiliate
  • Phiên âm (nếu có): [əfilieit]
  • Nghĩa tiếng việt của affiliate là: ngoại động từ|- nhận làm chi nhánh, nhận làm hội viên|- (+ to, with) nhập, liên kết (tổ chức này vào một tổ chức khác)|- (pháp lý) xác định tư cách làm bố (một đứa con hoang để có trách nhiệm nuôi)|- xác định tư cách tác giả (của một tác phẩm)|- tìm nguồn gốc (ngôn ngữ)

1873. affiliation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhập hội, sự nhập đoàn|- sự sáp nhập, sự nhậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ affiliation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh affiliation danh từ|- sự nhập hội, sự nhập đoàn|- sự sáp nhập, sự nhập vào, sự liên kết|- (pháp lý) sự xác định tư cách làm bố (một đứa con hoang để có trách nhiệm nuôi)|- sự xác định tư cách tác giả (của một tác phẩm)|- sự tìm nguồn gốc (ngôn ngữ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:affiliation
  • Phiên âm (nếu có): [ə,filieiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của affiliation là: danh từ|- sự nhập hội, sự nhập đoàn|- sự sáp nhập, sự nhập vào, sự liên kết|- (pháp lý) sự xác định tư cách làm bố (một đứa con hoang để có trách nhiệm nuôi)|- sự xác định tư cách tác giả (của một tác phẩm)|- sự tìm nguồn gốc (ngôn ngữ)

1874. affiliation order nghĩa tiếng việt là danh từ|- phán quyết của toà buộc người cha phải cấp dưỡng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ affiliation order là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh affiliation order danh từ|- phán quyết của toà buộc người cha phải cấp dưỡng con ngoài giá thú của mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:affiliation order
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của affiliation order là: danh từ|- phán quyết của toà buộc người cha phải cấp dưỡng con ngoài giá thú của mình

1875. affinage nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) sự tinh luyện, sự tinh chế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ affinage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh affinage danh từ|- (kỹ thuật) sự tinh luyện, sự tinh chế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:affinage
  • Phiên âm (nếu có): [əfinidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của affinage là: danh từ|- (kỹ thuật) sự tinh luyện, sự tinh chế

1876. affine nghĩa tiếng việt là afin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ affine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh affineafin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:affine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của affine là: afin

1877. affined nghĩa tiếng việt là tính từ|- có quan hệ họ hàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ affined là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh affined tính từ|- có quan hệ họ hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:affined
  • Phiên âm (nếu có): [əfaind]
  • Nghĩa tiếng việt của affined là: tính từ|- có quan hệ họ hàng

1878. affinity nghĩa tiếng việt là danh từ|- mối quan hệ, sự giống nhau về cấu trúc (giữa các (…)


Nghĩa tiếng việt của từ affinity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh affinity danh từ|- mối quan hệ, sự giống nhau về cấu trúc (giữa các loài vật, cây cỏ, ngôn ngữ)|- sự giống nhau về tính tình|- quan hệ thân thuộc với họ nhà vợ, quan hệ thân thuộc với họ nhà chồng|- sự thu hút, sự hấp dẫn, sự lôi cuốn; sự đồng cảm|- sự ham thích|=to have an affinity for something|+ ham thích ham thích cái gì|- (hoá học) ái lực|=chemical affinity|+ ái lực hoá học||@affinity|- phép biến đổi afin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:affinity
  • Phiên âm (nếu có): [əfiniti]
  • Nghĩa tiếng việt của affinity là: danh từ|- mối quan hệ, sự giống nhau về cấu trúc (giữa các loài vật, cây cỏ, ngôn ngữ)|- sự giống nhau về tính tình|- quan hệ thân thuộc với họ nhà vợ, quan hệ thân thuộc với họ nhà chồng|- sự thu hút, sự hấp dẫn, sự lôi cuốn; sự đồng cảm|- sự ham thích|=to have an affinity for something|+ ham thích ham thích cái gì|- (hoá học) ái lực|=chemical affinity|+ ái lực hoá học||@affinity|- phép biến đổi afin

1879. affinor nghĩa tiếng việt là afinơ, toán tử biến đối tuyến tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ affinor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh affinorafinơ, toán tử biến đối tuyến tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:affinor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của affinor là: afinơ, toán tử biến đối tuyến tính

1880. affirm nghĩa tiếng việt là động từ|- khẳng định, xác nhận; quả quyết|- (pháp lý) xác (…)


Nghĩa tiếng việt của từ affirm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh affirm động từ|- khẳng định, xác nhận; quả quyết|- (pháp lý) xác nhân, phê chuẩn||@affirm|- khẳng định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:affirm
  • Phiên âm (nếu có): [əfə:m]
  • Nghĩa tiếng việt của affirm là: động từ|- khẳng định, xác nhận; quả quyết|- (pháp lý) xác nhân, phê chuẩn||@affirm|- khẳng định

1881. affirmable nghĩa tiếng việt là xem affirm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ affirmable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh affirmablexem affirm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:affirmable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của affirmable là: xem affirm

1882. affirmably nghĩa tiếng việt là xem affirm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ affirmably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh affirmablyxem affirm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:affirmably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của affirmably là: xem affirm

1883. affirmant nghĩa tiếng việt là xem affirm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ affirmant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh affirmantxem affirm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:affirmant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của affirmant là: xem affirm

1884. affirmation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khẳng định, sự xác nhận; sự quả quyết|- lời k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ affirmation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh affirmation danh từ|- sự khẳng định, sự xác nhận; sự quả quyết|- lời khẳng định, lời xác nhận; lời quả quyết|- (pháp lý) sự xác nhận; sự phê chuẩn||@affirmation|- (tech) khẳng định (d)||@affirmation|- sự khẳng định, điều khẳng định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:affirmation
  • Phiên âm (nếu có): [,æfə:meiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của affirmation là: danh từ|- sự khẳng định, sự xác nhận; sự quả quyết|- lời khẳng định, lời xác nhận; lời quả quyết|- (pháp lý) sự xác nhận; sự phê chuẩn||@affirmation|- (tech) khẳng định (d)||@affirmation|- sự khẳng định, điều khẳng định

1885. affirmative nghĩa tiếng việt là tính từ|- khẳng định; quả quyết|=an affirmative answer|+ câu tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ affirmative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh affirmative tính từ|- khẳng định; quả quyết|=an affirmative answer|+ câu trả lời khẳng định|* danh từ|- lời khẳng định; lời nói ừ , lời nói được |=to answer in the affirmative|+ trả lời ừ, trả lời được||@affirmative|- khẳng định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:affirmative
  • Phiên âm (nếu có): [əfə:mətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của affirmative là: tính từ|- khẳng định; quả quyết|=an affirmative answer|+ câu trả lời khẳng định|* danh từ|- lời khẳng định; lời nói ừ , lời nói được |=to answer in the affirmative|+ trả lời ừ, trả lời được||@affirmative|- khẳng định
#VALUE!

1887. affirmative response nghĩa tiếng việt là (tech) trả lời khẳng định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ affirmative response là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh affirmative response(tech) trả lời khẳng định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:affirmative response
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của affirmative response là: (tech) trả lời khẳng định

1888. affirmatively nghĩa tiếng việt là phó từ|- khẳng định, quả quyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ affirmatively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh affirmatively phó từ|- khẳng định, quả quyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:affirmatively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của affirmatively là: phó từ|- khẳng định, quả quyết

1889. affirmer nghĩa tiếng việt là xem affirm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ affirmer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh affirmerxem affirm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:affirmer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của affirmer là: xem affirm

1890. affix nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thêm vào; phần thêm vào|- (ngôn ngữ học) phụ tổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ affix là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh affix danh từ|- sự thêm vào; phần thêm vào|- (ngôn ngữ học) phụ tổ|* ngoại động từ|- affix to, on, upon) đóng chặt vào, gắn vào, đính vào|- đóng (dấu); dán (tem); ký (tên...)|=to affix a seal|+ đóng dấu|=to affix stamp|+ dán tem|=to affix ones signature to a documents|+ ký tên vào nhãn hiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:affix
  • Phiên âm (nếu có): [æfiks]
  • Nghĩa tiếng việt của affix là: danh từ|- sự thêm vào; phần thêm vào|- (ngôn ngữ học) phụ tổ|* ngoại động từ|- affix to, on, upon) đóng chặt vào, gắn vào, đính vào|- đóng (dấu); dán (tem); ký (tên...)|=to affix a seal|+ đóng dấu|=to affix stamp|+ dán tem|=to affix ones signature to a documents|+ ký tên vào nhãn hiệu

1891. affixable nghĩa tiếng việt là xem affix(…)


Nghĩa tiếng việt của từ affixable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh affixablexem affix. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:affixable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của affixable là: xem affix

1892. affixe nghĩa tiếng việt là toạ vi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ affixe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh affixetoạ vi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:affixe
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của affixe là: toạ vi

1893. affixer nghĩa tiếng việt là xem affix(…)


Nghĩa tiếng việt của từ affixer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh affixerxem affix. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:affixer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của affixer là: xem affix

1894. affixture nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đóng chặt vào, sự gắn vào, sự đính vào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ affixture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh affixture danh từ|- sự đóng chặt vào, sự gắn vào, sự đính vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:affixture
  • Phiên âm (nếu có): [əfikstʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của affixture là: danh từ|- sự đóng chặt vào, sự gắn vào, sự đính vào

1895. afflatus nghĩa tiếng việt là danh từ|- cảm hứng|- linh cảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ afflatus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh afflatus danh từ|- cảm hứng|- linh cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:afflatus
  • Phiên âm (nếu có): [əfleitəs]
  • Nghĩa tiếng việt của afflatus là: danh từ|- cảm hứng|- linh cảm

1896. afflict nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm đau đớn, làm đau buồn, làm ưu phiền, là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ afflict là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh afflict ngoại động từ|- làm đau đớn, làm đau buồn, làm ưu phiền, làm khổ sở|=to be afflicted by...|+ đau buồn vì.... Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:afflict
  • Phiên âm (nếu có): [əflikt]
  • Nghĩa tiếng việt của afflict là: ngoại động từ|- làm đau đớn, làm đau buồn, làm ưu phiền, làm khổ sở|=to be afflicted by...|+ đau buồn vì...

1897. afflicter nghĩa tiếng việt là xem afflict(…)


Nghĩa tiếng việt của từ afflicter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh afflicterxem afflict. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:afflicter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của afflicter là: xem afflict

1898. affliction nghĩa tiếng việt là danh từ|- nỗi đau đớn, nỗi đau buồn, nỗi ưu phiền, nỗi khổ s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ affliction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh affliction danh từ|- nỗi đau đớn, nỗi đau buồn, nỗi ưu phiền, nỗi khổ sở|- tai ách, tai hoạ, hoạn nạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:affliction
  • Phiên âm (nếu có): [əflikʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của affliction là: danh từ|- nỗi đau đớn, nỗi đau buồn, nỗi ưu phiền, nỗi khổ sở|- tai ách, tai hoạ, hoạn nạn

1899. afflictive nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm đau đớn, làm đau buồn, làm ưu phiền, làm khổ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ afflictive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh afflictive tính từ|- làm đau đớn, làm đau buồn, làm ưu phiền, làm khổ sở|- mang tai hoạ, mang hoạn nạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:afflictive
  • Phiên âm (nếu có): [əfliktiv]
  • Nghĩa tiếng việt của afflictive là: tính từ|- làm đau đớn, làm đau buồn, làm ưu phiền, làm khổ sở|- mang tai hoạ, mang hoạn nạn

1900. afflictively nghĩa tiếng việt là xem afflict(…)


Nghĩa tiếng việt của từ afflictively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh afflictivelyxem afflict. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:afflictively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của afflictively là: xem afflict

1901. affluence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tụ họp đông (người)|- sự giàu có, sự sung túc,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ affluence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh affluence danh từ|- sự tụ họp đông (người)|- sự giàu có, sự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào|=to live in affluence|+ sống phong lưu, giàu sang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:affluence
  • Phiên âm (nếu có): [æfluəns]
  • Nghĩa tiếng việt của affluence là: danh từ|- sự tụ họp đông (người)|- sự giàu có, sự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào|=to live in affluence|+ sống phong lưu, giàu sang

1902. affluent nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhiều, dồi dào, phong phú|- giàu có|* danh từ|- s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ affluent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh affluent tính từ|- nhiều, dồi dào, phong phú|- giàu có|* danh từ|- sông nhánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:affluent
  • Phiên âm (nếu có): [æfluənt]
  • Nghĩa tiếng việt của affluent là: tính từ|- nhiều, dồi dào, phong phú|- giàu có|* danh từ|- sông nhánh

1903. affluently nghĩa tiếng việt là xem affluent(…)


Nghĩa tiếng việt của từ affluently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh affluentlyxem affluent. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:affluently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của affluently là: xem affluent

1904. afflux nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đổ dồn (về một nơi); sự chảy dồn, sự chảy tụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ afflux là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh afflux danh từ|- sự đổ dồn (về một nơi); sự chảy dồn, sự chảy tụ lại|=afflux of blood|+ sự chảy dồn máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:afflux
  • Phiên âm (nếu có): [æflʌks]
  • Nghĩa tiếng việt của afflux là: danh từ|- sự đổ dồn (về một nơi); sự chảy dồn, sự chảy tụ lại|=afflux of blood|+ sự chảy dồn máu

1905. afforce nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tăng thêm sức lực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ afforce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh afforce ngoại động từ|- tăng thêm sức lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:afforce
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của afforce là: ngoại động từ|- tăng thêm sức lực

1906. afford nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- có thể, có đủ sức, có đủ khả năng, có đủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ afford là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh afford ngoại động từ|- có thể, có đủ sức, có đủ khả năng, có đủ điều kiện (để làm gì)|=i cant afford to lose a minute|+ tôi không thể để mất một phút nào|- cho, tạo cho, cấp cho, ban cho|=reading affords us pleasure|+ đọc sách cho ta niềm vui thú|=the fields afford enough fodder for the cattle|+ cánh đồng cung cấp đủ cỏ khô cho trâu bò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:afford
  • Phiên âm (nếu có): [əfɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của afford là: ngoại động từ|- có thể, có đủ sức, có đủ khả năng, có đủ điều kiện (để làm gì)|=i cant afford to lose a minute|+ tôi không thể để mất một phút nào|- cho, tạo cho, cấp cho, ban cho|=reading affords us pleasure|+ đọc sách cho ta niềm vui thú|=the fields afford enough fodder for the cattle|+ cánh đồng cung cấp đủ cỏ khô cho trâu bò

1907. afforest nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- trồng cây gây rừng; biến thành rừng|- (sử ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ afforest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh afforest ngoại động từ|- trồng cây gây rừng; biến thành rừng|- (sử học) biến thành khu vực săn bắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:afforest
  • Phiên âm (nếu có): [æfɔrist]
  • Nghĩa tiếng việt của afforest là: ngoại động từ|- trồng cây gây rừng; biến thành rừng|- (sử học) biến thành khu vực săn bắn

1908. afforestation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trồng cây gây rừng; sự biến thành rừng|- (sử ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ afforestation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh afforestation danh từ|- sự trồng cây gây rừng; sự biến thành rừng|- (sử học) sự biến thành khu vực săn bắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:afforestation
  • Phiên âm (nếu có): [æ,fɔristeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của afforestation là: danh từ|- sự trồng cây gây rừng; sự biến thành rừng|- (sử học) sự biến thành khu vực săn bắn

1909. afforestment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trồng cây gây rừng; sự biến thành rừng|- (sử ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ afforestment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh afforestment danh từ|- sự trồng cây gây rừng; sự biến thành rừng|- (sử học) sự biến thành khu vực săn bắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:afforestment
  • Phiên âm (nếu có): [æ,fɔristeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của afforestment là: danh từ|- sự trồng cây gây rừng; sự biến thành rừng|- (sử học) sự biến thành khu vực săn bắn

1910. affranchise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- giải phóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ affranchise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh affranchise ngoại động từ|- giải phóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:affranchise
  • Phiên âm (nếu có): [əfræntʃaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của affranchise là: ngoại động từ|- giải phóng

1911. affranchisement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giải phóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ affranchisement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh affranchisement danh từ|- sự giải phóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:affranchisement
  • Phiên âm (nếu có): [əfræntʃaizmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của affranchisement là: danh từ|- sự giải phóng

1912. affray nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự huyên náo; cuộc ẩu đả, cuộc cãi lộn (ở nơi côn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ affray là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh affray danh từ|- sự huyên náo; cuộc ẩu đả, cuộc cãi lộn (ở nơi công cộng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:affray
  • Phiên âm (nếu có): [əfrei]
  • Nghĩa tiếng việt của affray là: danh từ|- sự huyên náo; cuộc ẩu đả, cuộc cãi lộn (ở nơi công cộng)

1913. affreightment nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) sự thuê tàu, chở hàng|=contract of affrei(…)


Nghĩa tiếng việt của từ affreightment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh affreightment danh từ|- (hàng hải) sự thuê tàu, chở hàng|=contract of affreightment|+ giao kèo thuê tàu chở hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:affreightment
  • Phiên âm (nếu có): [əfreitmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của affreightment là: danh từ|- (hàng hải) sự thuê tàu, chở hàng|=contract of affreightment|+ giao kèo thuê tàu chở hàng

1914. affricate nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ học) âm tắc xát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ affricate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh affricate danh từ|- (ngôn ngữ học) âm tắc xát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:affricate
  • Phiên âm (nếu có): [æfrikit]
  • Nghĩa tiếng việt của affricate là: danh từ|- (ngôn ngữ học) âm tắc xát

1915. affright nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) sự khiếp sợ, sự hoảng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ affright là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh affright danh từ|- (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) sự khiếp sợ, sự hoảng sợ, sự khiếp đảm|- nỗi kinh hãi|* ngoại động từ|- (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) làm khiếp sợ, làm hoảng sợ, làm khiếp đảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:affright
  • Phiên âm (nếu có): [əfrait]
  • Nghĩa tiếng việt của affright là: danh từ|- (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) sự khiếp sợ, sự hoảng sợ, sự khiếp đảm|- nỗi kinh hãi|* ngoại động từ|- (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) làm khiếp sợ, làm hoảng sợ, làm khiếp đảm

1916. affrightment nghĩa tiếng việt là xem affright(…)


Nghĩa tiếng việt của từ affrightment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh affrightmentxem affright. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:affrightment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của affrightment là: xem affright

1917. affront nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lăng mạ, sự lăng nhục, sự sỉ nhục|=to put an aff(…)


Nghĩa tiếng việt của từ affront là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh affront danh từ|- sự lăng mạ, sự lăng nhục, sự sỉ nhục|=to put an affront upon somebody; to offer an affront to somebody|+ lăng mạ ai, sỉ nhục ai|=to pocket an affront without a word|+ thầm lặng mà nuốt nhục|* ngoại động từ|- lăng mạ, lăng nhục, sỉ nhục|- làm nhục, làm xấu hổ, làm mất thể diện|- đương đầu|=to affront the danger|+ đương đầu với sự hiểm nguy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:affront
  • Phiên âm (nếu có): [əfrʌnt]
  • Nghĩa tiếng việt của affront là: danh từ|- sự lăng mạ, sự lăng nhục, sự sỉ nhục|=to put an affront upon somebody; to offer an affront to somebody|+ lăng mạ ai, sỉ nhục ai|=to pocket an affront without a word|+ thầm lặng mà nuốt nhục|* ngoại động từ|- lăng mạ, lăng nhục, sỉ nhục|- làm nhục, làm xấu hổ, làm mất thể diện|- đương đầu|=to affront the danger|+ đương đầu với sự hiểm nguy

1918. affrontive nghĩa tiếng việt là tính từ|- vô lễ|- gây xúc phạm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ affrontive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh affrontive tính từ|- vô lễ|- gây xúc phạm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:affrontive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của affrontive là: tính từ|- vô lễ|- gây xúc phạm

1919. affuse nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- rảy nước để rửa tội hay để chữa bệnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ affuse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh affuse ngoại động từ|- rảy nước để rửa tội hay để chữa bệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:affuse
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của affuse là: ngoại động từ|- rảy nước để rửa tội hay để chữa bệnh

1920. affusion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự rảy nước, sự giội nước (khắp người để làm lễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ affusion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh affusion danh từ|- sự rảy nước, sự giội nước (khắp người để làm lễ rửa tội)|- (y học) sự giội nước (cho người sốt); phép chữa giội nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:affusion
  • Phiên âm (nếu có): [əfju:ʤn]
  • Nghĩa tiếng việt của affusion là: danh từ|- sự rảy nước, sự giội nước (khắp người để làm lễ rửa tội)|- (y học) sự giội nước (cho người sốt); phép chữa giội nước

1921. afghan nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ap-ga-ni-xtăng|- tiếng ap-ga-ni-xtăng|- afghan (tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ afghan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh afghan danh từ|- người ap-ga-ni-xtăng|- tiếng ap-ga-ni-xtăng|- afghan (từ mỹ,nghĩa mỹ) khăn phủ giường bằng len đan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:afghan
  • Phiên âm (nếu có): [æfgæn]
  • Nghĩa tiếng việt của afghan là: danh từ|- người ap-ga-ni-xtăng|- tiếng ap-ga-ni-xtăng|- afghan (từ mỹ,nghĩa mỹ) khăn phủ giường bằng len đan

1922. afghan hound nghĩa tiếng việt là danh từ|- chó săn afgan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ afghan hound là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh afghan hound danh từ|- chó săn afgan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:afghan hound
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của afghan hound là: danh từ|- chó săn afgan

1923. aficionado nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cuồng nhiệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aficionado là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aficionado danh từ|- người cuồng nhiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aficionado
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aficionado là: danh từ|- người cuồng nhiệt

1924. afield nghĩa tiếng việt là phó từ|- ở ngoài đồng, ở ngoài ruộng; ra đồng, ra ruộng|=to(…)


Nghĩa tiếng việt của từ afield là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh afield phó từ|- ở ngoài đồng, ở ngoài ruộng; ra đồng, ra ruộng|=to lead cattle afield|+ dắt trâu bò ra đồng|- xa; ở xa|- xa nhà ((thường) far afield)|=to go far afield|+ đi xa|- (quân sự) ở ngoài mặt trận|=to be afield|+ ở ngoài mặt trận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:afield
  • Phiên âm (nếu có): [əfi:ld]
  • Nghĩa tiếng việt của afield là: phó từ|- ở ngoài đồng, ở ngoài ruộng; ra đồng, ra ruộng|=to lead cattle afield|+ dắt trâu bò ra đồng|- xa; ở xa|- xa nhà ((thường) far afield)|=to go far afield|+ đi xa|- (quân sự) ở ngoài mặt trận|=to be afield|+ ở ngoài mặt trận

1925. afire nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- cháy, bừng bừng, rực cháy (nghĩa đen) & (…)


Nghĩa tiếng việt của từ afire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh afire tính từ & phó từ|- cháy, bừng bừng, rực cháy (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)|=to set something afire|+ đốt cháy vật gì|=to be afire with the desire to do something|+ nóng lòng muốn làm điều gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:afire
  • Phiên âm (nếu có): [əfaiə]
  • Nghĩa tiếng việt của afire là: tính từ & phó từ|- cháy, bừng bừng, rực cháy (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)|=to set something afire|+ đốt cháy vật gì|=to be afire with the desire to do something|+ nóng lòng muốn làm điều gì

1926. afl-cio nghĩa tiếng việt là (econ) xem american federation of labor.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ afl-cio là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh afl-cio(econ) xem american federation of labor.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:afl-cio
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của afl-cio là: (econ) xem american federation of labor.

1927. afl-cio nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- liên hiệp lao động và đại hôi các tổ chức kỹ n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ afl-cio là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh afl-cio (viết tắt)|- liên hiệp lao động và đại hôi các tổ chức kỹ nghệ hoa kỳ (american federation of labor and congress of industrial organizations). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:afl-cio
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của afl-cio là: (viết tắt)|- liên hiệp lao động và đại hôi các tổ chức kỹ nghệ hoa kỳ (american federation of labor and congress of industrial organizations)

1928. aflagellar nghĩa tiếng việt là tính từ|- không lông roi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aflagellar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aflagellar tính từ|- không lông roi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aflagellar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aflagellar là: tính từ|- không lông roi

1929. aflame nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- cháy, rực cháy, rực lửa ((nghĩa đen) & ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ aflame là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aflame tính từ & phó từ|- cháy, rực cháy, rực lửa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), bốc lửa|=to set something aflame|+ đốt cháy một vật gì|=his heart is aflame with indignation|+ sự phẫn nộ rực cháy trong tim anh ta. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aflame
  • Phiên âm (nếu có): [əfleim]
  • Nghĩa tiếng việt của aflame là: tính từ & phó từ|- cháy, rực cháy, rực lửa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), bốc lửa|=to set something aflame|+ đốt cháy một vật gì|=his heart is aflame with indignation|+ sự phẫn nộ rực cháy trong tim anh ta

1930. aflat nghĩa tiếng việt là phó từ|- ngang bằng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aflat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aflat phó từ|- ngang bằng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aflat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aflat là: phó từ|- ngang bằng

1931. aflatoxin nghĩa tiếng việt là danh từ|- độc tố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aflatoxin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aflatoxin danh từ|- độc tố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aflatoxin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aflatoxin là: danh từ|- độc tố

1932. afloat nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- nổi lênh đênh (trên mặt nước), lơ lửng (tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ afloat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh afloat tính từ & phó từ|- nổi lênh đênh (trên mặt nước), lơ lửng (trên) không)|- trên biển, trên tàu thuỷ|=life afloat|+ cuộc sống trên biển|- ngập nước|=the ship sank slowly until the decks were afloat|+ con tàu chìm dần cho tới khi ngập nước|- lan truyền đi (tin đồn)|=there is a rumour afloat that|+ có tin đồn rằng|- thịnh vượng, hoạt động sôi nổi|=concern is now fairly afloat|+ công việc kinh doanh hiện nay rất thịnh vượng|- hết nợ, sạch mợ, không mắc nợ ai|- đang lưu hành|- không ổn định, trôi nổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:afloat
  • Phiên âm (nếu có): [əflout]
  • Nghĩa tiếng việt của afloat là: tính từ & phó từ|- nổi lênh đênh (trên mặt nước), lơ lửng (trên) không)|- trên biển, trên tàu thuỷ|=life afloat|+ cuộc sống trên biển|- ngập nước|=the ship sank slowly until the decks were afloat|+ con tàu chìm dần cho tới khi ngập nước|- lan truyền đi (tin đồn)|=there is a rumour afloat that|+ có tin đồn rằng|- thịnh vượng, hoạt động sôi nổi|=concern is now fairly afloat|+ công việc kinh doanh hiện nay rất thịnh vượng|- hết nợ, sạch mợ, không mắc nợ ai|- đang lưu hành|- không ổn định, trôi nổi

1933. aflutter nghĩa tiếng việt là tính từ|- đang vẫy, đang vỗ (cánh)|- run rẩy vì bị kích độn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aflutter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aflutter tính từ|- đang vẫy, đang vỗ (cánh)|- run rẩy vì bị kích động|- rung rinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aflutter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aflutter là: tính từ|- đang vẫy, đang vỗ (cánh)|- run rẩy vì bị kích động|- rung rinh

1934. afocal resonator nghĩa tiếng việt là (tech) cái cộng hưởng không đồng tiêu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ afocal resonator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh afocal resonator(tech) cái cộng hưởng không đồng tiêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:afocal resonator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của afocal resonator là: (tech) cái cộng hưởng không đồng tiêu

1935. afoot nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- đi bộ, đi chân|=to go afoot throught the fore(…)


Nghĩa tiếng việt của từ afoot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh afoot tính từ & phó từ|- đi bộ, đi chân|=to go afoot throught the forest|+ đi bộ xuyên qua rừng|- đang tiến hành, đang làm|- trở dậy; hoạt động|=to be early afoot|+ trở dậy sớm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:afoot
  • Phiên âm (nếu có): [əfut]
  • Nghĩa tiếng việt của afoot là: tính từ & phó từ|- đi bộ, đi chân|=to go afoot throught the forest|+ đi bộ xuyên qua rừng|- đang tiến hành, đang làm|- trở dậy; hoạt động|=to be early afoot|+ trở dậy sớm

1936. afore nghĩa tiếng việt là giới từ & phó từ|- (hàng hải) ở phía trước, ở đằng trước|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ afore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh afore giới từ & phó từ|- (hàng hải) ở phía trước, ở đằng trước|=afore the mast|+ ở phía trước cột buồm|- (từ cổ,nghĩa cổ) trước đây, trước kia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:afore
  • Phiên âm (nếu có): [əfɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của afore là: giới từ & phó từ|- (hàng hải) ở phía trước, ở đằng trước|=afore the mast|+ ở phía trước cột buồm|- (từ cổ,nghĩa cổ) trước đây, trước kia

1937. aforecited nghĩa tiếng việt là tính từ|- đã dẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aforecited là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aforecited tính từ|- đã dẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aforecited
  • Phiên âm (nếu có): [əfɔ:saitid]
  • Nghĩa tiếng việt của aforecited là: tính từ|- đã dẫn

1938. aforegoing nghĩa tiếng việt là tính từ|- xảy ra trước đây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aforegoing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aforegoing tính từ|- xảy ra trước đây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aforegoing
  • Phiên âm (nếu có): [əfɔ:gouiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của aforegoing là: tính từ|- xảy ra trước đây

1939. aforehand nghĩa tiếng việt là phó từ|- từ trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aforehand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aforehand phó từ|- từ trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aforehand
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aforehand là: phó từ|- từ trước

1940. aforementioned nghĩa tiếng việt là tính từ|- đã kể ở trên, đã nói trên, đã kể trước đây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aforementioned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aforementioned tính từ|- đã kể ở trên, đã nói trên, đã kể trước đây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aforementioned
  • Phiên âm (nếu có): [əfɔ:,menʃnd]
  • Nghĩa tiếng việt của aforementioned là: tính từ|- đã kể ở trên, đã nói trên, đã kể trước đây

1941. aforenamed nghĩa tiếng việt là tính từ|- đã kể ở trên, đã kể trước đây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aforenamed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aforenamed tính từ|- đã kể ở trên, đã kể trước đây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aforenamed
  • Phiên âm (nếu có): [əfɔ:neimd]
  • Nghĩa tiếng việt của aforenamed là: tính từ|- đã kể ở trên, đã kể trước đây

1942. aforesaid nghĩa tiếng việt là tính từ|- đã nói ở trên, đã nói đến trước đây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aforesaid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aforesaid tính từ|- đã nói ở trên, đã nói đến trước đây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aforesaid
  • Phiên âm (nếu có): [əfɔ:sed]
  • Nghĩa tiếng việt của aforesaid là: tính từ|- đã nói ở trên, đã nói đến trước đây

1943. aforethought nghĩa tiếng việt là tính từ|- cố ý, có định trước, có suy tính trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aforethought là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aforethought tính từ|- cố ý, có định trước, có suy tính trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aforethought
  • Phiên âm (nếu có): [əfɔ:θɔ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của aforethought là: tính từ|- cố ý, có định trước, có suy tính trước

1944. aforetime nghĩa tiếng việt là phó từ|- trước đây, trước kia, ngày trước, ngày xưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aforetime là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aforetime phó từ|- trước đây, trước kia, ngày trước, ngày xưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aforetime
  • Phiên âm (nếu có): [əfɔ:taim]
  • Nghĩa tiếng việt của aforetime là: phó từ|- trước đây, trước kia, ngày trước, ngày xưa

1945. afoul nghĩa tiếng việt là phó từ|- chạm vào, húc vào, đâm vào|=to run afoul of|+ húc va(…)


Nghĩa tiếng việt của từ afoul là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh afoul phó từ|- chạm vào, húc vào, đâm vào|=to run afoul of|+ húc vào, đâm bổ vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:afoul
  • Phiên âm (nếu có): [əfaul]
  • Nghĩa tiếng việt của afoul là: phó từ|- chạm vào, húc vào, đâm vào|=to run afoul of|+ húc vào, đâm bổ vào

1946. afraid nghĩa tiếng việt là tính từ|- sợ, hãi, hoảng, hoảng sợ|=we are not afraid of dific(…)


Nghĩa tiếng việt của từ afraid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh afraid tính từ|- sợ, hãi, hoảng, hoảng sợ|=we are not afraid of dificulties|+ chúng ta không sợ khó khăn|=to be afraid of someone|+ sợ ai; ngại lấy làm tiếc|=i am afraid i cannot lend you the book|+ tôi lấy làm tiếc không cho anh mượn quyển sách đó được|=im afraid [that],it will happen|+ tôi e rằng việc đó sẽ xảy ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:afraid
  • Phiên âm (nếu có): [əfreid]
  • Nghĩa tiếng việt của afraid là: tính từ|- sợ, hãi, hoảng, hoảng sợ|=we are not afraid of dificulties|+ chúng ta không sợ khó khăn|=to be afraid of someone|+ sợ ai; ngại lấy làm tiếc|=i am afraid i cannot lend you the book|+ tôi lấy làm tiếc không cho anh mượn quyển sách đó được|=im afraid [that],it will happen|+ tôi e rằng việc đó sẽ xảy ra

1947. afreet nghĩa tiếng việt là danh từ|- con quỷ (thần thoại người hồi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ afreet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh afreet danh từ|- con quỷ (thần thoại người hồi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:afreet
  • Phiên âm (nếu có): [æfri:t]
  • Nghĩa tiếng việt của afreet là: danh từ|- con quỷ (thần thoại người hồi)

1948. afresh nghĩa tiếng việt là phó từ|- lại lần nữa|=to start afresh|+ bắt đầu lại từ đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ afresh là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh afresh phó từ|- lại lần nữa|=to start afresh|+ bắt đầu lại từ đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:afresh
  • Phiên âm (nếu có): [əfreʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của afresh là: phó từ|- lại lần nữa|=to start afresh|+ bắt đầu lại từ đầu

1949. african nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc châu phi|* danh từ|- người châu phi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ african là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh african tính từ|- thuộc châu phi|* danh từ|- người châu phi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:african
  • Phiên âm (nếu có): [æfrikən]
  • Nghĩa tiếng việt của african là: tính từ|- thuộc châu phi|* danh từ|- người châu phi

1950. africana nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- bộ sưu tập các tài liệu về châu phi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ africana là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh africana danh từ số nhiều|- bộ sưu tập các tài liệu về châu phi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:africana
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của africana là: danh từ số nhiều|- bộ sưu tập các tài liệu về châu phi

1951. africaness nghĩa tiếng việt là danh từ|- đàn bà châu phi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ africaness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh africaness danh từ|- đàn bà châu phi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:africaness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của africaness là: danh từ|- đàn bà châu phi

1952. afrikaans nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nam phi; người hà lan ở kếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ afrikaans là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh afrikaans danh từ|- người nam phi; người hà lan ở kếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:afrikaans
  • Phiên âm (nếu có): [,æfrikɑ:ns]
  • Nghĩa tiếng việt của afrikaans là: danh từ|- người nam phi; người hà lan ở kếp

1953. afrikaner nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nam phi gốc âu (đặc biệt là hà lan)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ afrikaner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh afrikaner danh từ|- người nam phi gốc âu (đặc biệt là hà lan). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:afrikaner
  • Phiên âm (nếu có): [,æfrikɑ:nə]
  • Nghĩa tiếng việt của afrikaner là: danh từ|- người nam phi gốc âu (đặc biệt là hà lan)

1954. afrikanist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà nghiên cứu văn hoá châu phi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ afrikanist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh afrikanist danh từ|- nhà nghiên cứu văn hoá châu phi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:afrikanist
  • Phiên âm (nếu có): [æfrikənist]
  • Nghĩa tiếng việt của afrikanist là: danh từ|- nhà nghiên cứu văn hoá châu phi

1955. afrit nghĩa tiếng việt là danh từ|- con quỷ (thần thoại người hồi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ afrit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh afrit danh từ|- con quỷ (thần thoại người hồi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:afrit
  • Phiên âm (nếu có): [æfri:t]
  • Nghĩa tiếng việt của afrit là: danh từ|- con quỷ (thần thoại người hồi)

1956. afrite nghĩa tiếng việt là danh từ|- con quỷ (thần thoại người hồi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ afrite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh afrite danh từ|- con quỷ (thần thoại người hồi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:afrite
  • Phiên âm (nếu có): [æfri:t]
  • Nghĩa tiếng việt của afrite là: danh từ|- con quỷ (thần thoại người hồi)

1957. afro nghĩa tiếng việt là tính từ|- (nói về kiểu tóc) quăn và dài như tóc dân da đen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ afro là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh afro tính từ|- (nói về kiểu tóc) quăn và dài như tóc dân da đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:afro
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của afro là: tính từ|- (nói về kiểu tóc) quăn và dài như tóc dân da đen

1958. afro-american nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc người mỹ da đen; người mỹ nguồn gốc châu phi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ afro-american là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh afro-american tính từ|- thuộc người mỹ da đen; người mỹ nguồn gốc châu phi|* danh từ|- người mỹ da đen; người mỹ nguồn gốc châu phi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:afro-american
  • Phiên âm (nếu có): [æfrouəmerikən]
  • Nghĩa tiếng việt của afro-american là: tính từ|- thuộc người mỹ da đen; người mỹ nguồn gốc châu phi|* danh từ|- người mỹ da đen; người mỹ nguồn gốc châu phi

1959. aft nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- ở cuối tàu, ở đuôi tàu|=for and aft|+ từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aft là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aft tính từ & phó từ|- ở cuối tàu, ở đuôi tàu|=for and aft|+ từ đầu đến đuôi tàu, từ đằng mũi đến đằng lái tàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aft
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:ft]
  • Nghĩa tiếng việt của aft là: tính từ & phó từ|- ở cuối tàu, ở đuôi tàu|=for and aft|+ từ đầu đến đuôi tàu, từ đằng mũi đến đằng lái tàu

1960. after nghĩa tiếng việt là phó từ|- sau, đằng sau|=three days after|+ ba ngày sau|=soon afte(…)


Nghĩa tiếng việt của từ after là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh after phó từ|- sau, đằng sau|=three days after|+ ba ngày sau|=soon after|+ ngay sau đó|=to follow after|+ theo sau|* giới từ|- sau, sau khi|=after dinner|+ sau bữa cơm|- ở đằng sau, phía sau, đứng sau, liền sau|=summer comes after srping|+ mùa hạ đến liền sau mùa xuân|- theo sau, theo đuổi (diễn tả ý tìm kiếm, sự mong muốn, sự trông nom săn sóc)|=to be after something|+ đuổi theo cái gì, tìm kiếm cái gì|=to thirst after knowledge|+ khao khát sự hiểu biết|=to look after somebody|+ trông nom săn sóc ai|- phỏng theo, theo|=a pictures after rubens|+ một bức tranh theo kiểu ruben|=after the russian fashion|+ theo mốt nga|- với, do, vì|=after a cool reception|+ với một sự tiếp đãi lạnh nhạt|- mặc dù, bất chấp|=after all the threats|+ bất chấp tất cả những sự doạ nạt|- cuối cùng, sau hết, rốt cuộc, xét cho cùng|- (xem) heart|- tàm tạm, tạm được|- (xem) that|- xin mời đi trước!|- sau anh thì đến lượt tôi đấy nhé|- (xem) day|- ngày hôm sau|- (xem) time|* liên từ|- sau khi|=i went immediately after i had received the information|+ sau khi nhận được tin tôi đi ngay|* tính từ|- sau này, sau đây, tiếp sau|=in after years|+ trong những năm sau này; trong tương lai|- (hàng hải) ở đằng sau, ở phía sau|=the after part of the ship|+ phía sau tàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:after
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:ftə]
  • Nghĩa tiếng việt của after là: phó từ|- sau, đằng sau|=three days after|+ ba ngày sau|=soon after|+ ngay sau đó|=to follow after|+ theo sau|* giới từ|- sau, sau khi|=after dinner|+ sau bữa cơm|- ở đằng sau, phía sau, đứng sau, liền sau|=summer comes after srping|+ mùa hạ đến liền sau mùa xuân|- theo sau, theo đuổi (diễn tả ý tìm kiếm, sự mong muốn, sự trông nom săn sóc)|=to be after something|+ đuổi theo cái gì, tìm kiếm cái gì|=to thirst after knowledge|+ khao khát sự hiểu biết|=to look after somebody|+ trông nom săn sóc ai|- phỏng theo, theo|=a pictures after rubens|+ một bức tranh theo kiểu ruben|=after the russian fashion|+ theo mốt nga|- với, do, vì|=after a cool reception|+ với một sự tiếp đãi lạnh nhạt|- mặc dù, bất chấp|=after all the threats|+ bất chấp tất cả những sự doạ nạt|- cuối cùng, sau hết, rốt cuộc, xét cho cùng|- (xem) heart|- tàm tạm, tạm được|- (xem) that|- xin mời đi trước!|- sau anh thì đến lượt tôi đấy nhé|- (xem) day|- ngày hôm sau|- (xem) time|* liên từ|- sau khi|=i went immediately after i had received the information|+ sau khi nhận được tin tôi đi ngay|* tính từ|- sau này, sau đây, tiếp sau|=in after years|+ trong những năm sau này; trong tương lai|- (hàng hải) ở đằng sau, ở phía sau|=the after part of the ship|+ phía sau tàu

1961. after effect nghĩa tiếng việt là hậu quả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ after effect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh after effecthậu quả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:after effect
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của after effect là: hậu quả

1962. after-care nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trông nom chăm sóc sau thời gian điều trị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ after-care là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh after-care danh từ|- sự trông nom chăm sóc sau thời gian điều trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:after-care
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:ftəkeə]
  • Nghĩa tiếng việt của after-care là: danh từ|- sự trông nom chăm sóc sau thời gian điều trị

1963. after-effect nghĩa tiếng việt là danh từ|- hậu quả|- (y học) kết quả về sau (của thuốc...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ after-effect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh after-effect danh từ|- hậu quả|- (y học) kết quả về sau (của thuốc...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:after-effect
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:ftəlait]
  • Nghĩa tiếng việt của after-effect là: danh từ|- hậu quả|- (y học) kết quả về sau (của thuốc...)

1964. after-fermentation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lên men tiếp; sự lên men thêm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ after-fermentation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh after-fermentation danh từ|- sự lên men tiếp; sự lên men thêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:after-fermentation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của after-fermentation là: danh từ|- sự lên men tiếp; sự lên men thêm

1965. after-grass nghĩa tiếng việt là danh từ|- cỏ mọc lại, cọ tái sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ after-grass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh after-grass danh từ|- cỏ mọc lại, cọ tái sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:after-grass
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:ftəgrɑ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của after-grass là: danh từ|- cỏ mọc lại, cọ tái sinh

1966. after-growing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lớn tiếp; sự lớn thêm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ after-growing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh after-growing danh từ|- sự lớn tiếp; sự lớn thêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:after-growing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của after-growing là: danh từ|- sự lớn tiếp; sự lớn thêm

1967. after-hours nghĩa tiếng việt là tính từ, adv|- làm sau thời gian kết thúc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ after-hours là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh after-hours tính từ, adv|- làm sau thời gian kết thúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:after-hours
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của after-hours là: tính từ, adv|- làm sau thời gian kết thúc

1968. after-life nghĩa tiếng việt là danh từ|- kiếp sau, đời sau|- lúc cuối đời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ after-life là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh after-life danh từ|- kiếp sau, đời sau|- lúc cuối đời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:after-life
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:ftəlaif]
  • Nghĩa tiếng việt của after-life là: danh từ|- kiếp sau, đời sau|- lúc cuối đời

1969. after-pains nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng đau bóp tử cung sau hậu sản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ after-pains là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh after-pains danh từ|- (y học) chứng đau bóp tử cung sau hậu sản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:after-pains
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:ftəpeinz]
  • Nghĩa tiếng việt của after-pains là: danh từ|- (y học) chứng đau bóp tử cung sau hậu sản

1970. after-ripeing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chín tiếp; sự chín thêm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ after-ripeing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh after-ripeing danh từ|- sự chín tiếp; sự chín thêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:after-ripeing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của after-ripeing là: danh từ|- sự chín tiếp; sự chín thêm

1971. after-sales nghĩa tiếng việt là tính từ|- sau khi bán hàng|= after-sales service|+ dịch vụ sau (…)


Nghĩa tiếng việt của từ after-sales là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh after-sales tính từ|- sau khi bán hàng|= after-sales service|+ dịch vụ sau khi bán hàng; dịch vụ hậu mãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:after-sales
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của after-sales là: tính từ|- sau khi bán hàng|= after-sales service|+ dịch vụ sau khi bán hàng; dịch vụ hậu mãi

1972. after-sensation nghĩa tiếng việt là danh từ|- cảm giác tiếp tục, dự cảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ after-sensation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh after-sensation danh từ|- cảm giác tiếp tục, dự cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:after-sensation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của after-sensation là: danh từ|- cảm giác tiếp tục, dự cảm

1973. after-shaft nghĩa tiếng việt là danh từ|- túm lông cuối; túm lông phụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ after-shaft là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh after-shaft danh từ|- túm lông cuối; túm lông phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:after-shaft
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của after-shaft là: danh từ|- túm lông cuối; túm lông phụ

1974. afteraction nghĩa tiếng việt là danh từ|- tác động thứ sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ afteraction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh afteraction danh từ|- tác động thứ sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:afteraction
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của afteraction là: danh từ|- tác động thứ sinh

1975. afterbirth nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhau (đàn bà đẻ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ afterbirth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh afterbirth danh từ|- nhau (đàn bà đẻ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:afterbirth
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:ftəbə:θ]
  • Nghĩa tiếng việt của afterbirth là: danh từ|- nhau (đàn bà đẻ)

1976. afterbrain nghĩa tiếng việt là danh từ|- não sau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ afterbrain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh afterbrain danh từ|- não sau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:afterbrain
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của afterbrain là: danh từ|- não sau

1977. afterbreast nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngực sau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ afterbreast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh afterbreast danh từ|- ngực sau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:afterbreast
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của afterbreast là: danh từ|- ngực sau

1978. afterburner nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng không) thùng chất đốt phụ (máy bay phản lực)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ afterburner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh afterburner danh từ|- (hàng không) thùng chất đốt phụ (máy bay phản lực). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:afterburner
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:ftə,bə:nə]
  • Nghĩa tiếng việt của afterburner là: danh từ|- (hàng không) thùng chất đốt phụ (máy bay phản lực)

1979. aftercare nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chăm sóc sau khi điều trị, sự chame sóc sau hạn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ aftercare là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aftercare danh từ|- sự chăm sóc sau khi điều trị, sự chame sóc sau hạn tù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aftercare
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aftercare là: danh từ|- sự chăm sóc sau khi điều trị, sự chame sóc sau hạn tù

1980. afterclap nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc hậu phát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ afterclap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh afterclap danh từ|- việc hậu phát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:afterclap
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:ftəklæp]
  • Nghĩa tiếng việt của afterclap là: danh từ|- việc hậu phát

1981. aftercrop nghĩa tiếng việt là danh từ|- lúa dẻ|- cỏ mọc lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aftercrop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aftercrop danh từ|- lúa dẻ|- cỏ mọc lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aftercrop
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:ftəkrɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của aftercrop là: danh từ|- lúa dẻ|- cỏ mọc lại

1982. afterdamp nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngành mỏ) hơi bốc sau (bốc lên ở hầm mỏ sau khi kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ afterdamp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh afterdamp danh từ|- (ngành mỏ) hơi bốc sau (bốc lên ở hầm mỏ sau khi khí độc nổ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:afterdamp
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:ftər,imidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của afterdamp là: danh từ|- (ngành mỏ) hơi bốc sau (bốc lên ở hầm mỏ sau khi khí độc nổ)

1983. aftereffect nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y) di chứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aftereffect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aftereffect danh từ|- (y) di chứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aftereffect
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aftereffect là: danh từ|- (y) di chứng

1984. aftergame nghĩa tiếng việt là danh từ|- dự định về sau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aftergame là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aftergame danh từ|- dự định về sau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aftergame
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aftergame là: danh từ|- dự định về sau

1985. afterglow nghĩa tiếng việt là danh từ|- ánh hồng ban chiếu (ở chân trời sau khi mặt trời lă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ afterglow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh afterglow danh từ|- ánh hồng ban chiếu (ở chân trời sau khi mặt trời lặn)||@afterglow|- (tech) lưu ảnh, dư huy [tq],, ánh sáng tàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:afterglow
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:ftəglou]
  • Nghĩa tiếng việt của afterglow là: danh từ|- ánh hồng ban chiếu (ở chân trời sau khi mặt trời lặn)||@afterglow|- (tech) lưu ảnh, dư huy [tq],, ánh sáng tàn

1986. afterglow screen nghĩa tiếng việt là (tech) màn hình lưu ảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ afterglow screen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh afterglow screen(tech) màn hình lưu ảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:afterglow screen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của afterglow screen là: (tech) màn hình lưu ảnh

1987. afterglow tube nghĩa tiếng việt là (tech) đèn lưu ảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ afterglow tube là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh afterglow tube(tech) đèn lưu ảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:afterglow tube
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của afterglow tube là: (tech) đèn lưu ảnh

1988. aftergrowth nghĩa tiếng việt là danh từ|- lúa dẻ|- cỏ mọc lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aftergrowth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aftergrowth danh từ|- lúa dẻ|- cỏ mọc lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aftergrowth
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:ftəkrɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của aftergrowth là: danh từ|- lúa dẻ|- cỏ mọc lại

1989. afterimage nghĩa tiếng việt là danh từ|- dư ảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ afterimage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh afterimage danh từ|- dư ảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:afterimage
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:ftər,imidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của afterimage là: danh từ|- dư ảnh

1990. afterlife nghĩa tiếng việt là danh từ|- kiếp sau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ afterlife là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh afterlife danh từ|- kiếp sau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:afterlife
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của afterlife là: danh từ|- kiếp sau

1991. afterlight nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sân khấu) ánh sáng phía sau|- cái mãi về sau mới (…)


Nghĩa tiếng việt của từ afterlight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh afterlight danh từ|- (sân khấu) ánh sáng phía sau|- cái mãi về sau mới được sáng tỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:afterlight
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:ftəlait]
  • Nghĩa tiếng việt của afterlight là: danh từ|- (sân khấu) ánh sáng phía sau|- cái mãi về sau mới được sáng tỏ

1992. aftermath nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) after-grass|- hậu quả, kết quả (thường là tai (…)


Nghĩa tiếng việt của từ aftermath là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aftermath danh từ|- (như) after-grass|- hậu quả, kết quả (thường là tai hại)|=the aftermath of war|+ hậu quả của chiến tranh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aftermath
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:ftəmæθ]
  • Nghĩa tiếng việt của aftermath là: danh từ|- (như) after-grass|- hậu quả, kết quả (thường là tai hại)|=the aftermath of war|+ hậu quả của chiến tranh

1993. aftermost nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hàng hải) ở đuôi tàu, gần đuôi tàu nhất|- sau cù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aftermost là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aftermost tính từ|- (hàng hải) ở đuôi tàu, gần đuôi tàu nhất|- sau cùng, sau rốt, cuối cùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aftermost
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:ftəmoust]
  • Nghĩa tiếng việt của aftermost là: tính từ|- (hàng hải) ở đuôi tàu, gần đuôi tàu nhất|- sau cùng, sau rốt, cuối cùng

1994. afternoon nghĩa tiếng việt là danh từ|- buổi chiều|=in the afternoon of ones life|+ lúc về gia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ afternoon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh afternoon danh từ|- buổi chiều|=in the afternoon of ones life|+ lúc về già|=afternoon farmer|+ người lười biếng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:afternoon
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:ftənu:n]
  • Nghĩa tiếng việt của afternoon là: danh từ|- buổi chiều|=in the afternoon of ones life|+ lúc về già|=afternoon farmer|+ người lười biếng

1995. afternoons nghĩa tiếng việt là phó từ|- vào các buổi chiều (như là một thói quen)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ afternoons là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh afternoons phó từ|- vào các buổi chiều (như là một thói quen). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:afternoons
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của afternoons là: phó từ|- vào các buổi chiều (như là một thói quen)

1996. afterpiece nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sân khấu) tiết mục đuôi (tiết mục phụ thường là k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ afterpiece là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh afterpiece danh từ|- (sân khấu) tiết mục đuôi (tiết mục phụ thường là khôi hài, sau khi diễn xong vở chính); tiết mục hạ màn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:afterpiece
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:ftəpi:s]
  • Nghĩa tiếng việt của afterpiece là: danh từ|- (sân khấu) tiết mục đuôi (tiết mục phụ thường là khôi hài, sau khi diễn xong vở chính); tiết mục hạ màn

1997. afters nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) món phụ sau (món ăn phụ, sau món ăn chí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ afters là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh afters danh từ|- (thông tục) món phụ sau (món ăn phụ, sau món ăn chính ở bữa cơm trưa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:afters
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:ftəz]
  • Nghĩa tiếng việt của afters là: danh từ|- (thông tục) món phụ sau (món ăn phụ, sau món ăn chính ở bữa cơm trưa)

1998. aftersale nghĩa tiếng việt là tính từ|- sau khi bán hàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aftersale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aftersale tính từ|- sau khi bán hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aftersale
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aftersale là: tính từ|- sau khi bán hàng

1999. aftershave nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước thơm dùng sau khi cạo râu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aftershave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aftershave danh từ|- nước thơm dùng sau khi cạo râu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aftershave
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aftershave là: danh từ|- nước thơm dùng sau khi cạo râu

2000. aftershock nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa lý,địa chất) dư chấn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aftershock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aftershock danh từ|- (địa lý,địa chất) dư chấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aftershock
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:ftəʃɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của aftershock là: danh từ|- (địa lý,địa chất) dư chấn

2001. aftertaste nghĩa tiếng việt là danh từ|- dư vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aftertaste là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aftertaste danh từ|- dư vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aftertaste
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:ftəteist]
  • Nghĩa tiếng việt của aftertaste là: danh từ|- dư vị

2002. aftertax nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuế phụ thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aftertax là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aftertax danh từ|- thuế phụ thu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aftertax
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aftertax là: danh từ|- thuế phụ thu

2003. afterthought nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự suy nghĩ sau khi hành động; ý nghĩ nảy ra quá m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ afterthought là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh afterthought danh từ|- sự suy nghĩ sau khi hành động; ý nghĩ nảy ra quá muộn (sau khi việc đã làm xong mất rồi)|- các giải quyết đến sau, lời giải thích đến sau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:afterthought
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:ftəθɔ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của afterthought là: danh từ|- sự suy nghĩ sau khi hành động; ý nghĩ nảy ra quá muộn (sau khi việc đã làm xong mất rồi)|- các giải quyết đến sau, lời giải thích đến sau

2004. afterward nghĩa tiếng việt là phó từ|- sau này, về sau, sau đấy, rồi thì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ afterward là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh afterward phó từ|- sau này, về sau, sau đấy, rồi thì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:afterward
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:ftəwəd]
  • Nghĩa tiếng việt của afterward là: phó từ|- sau này, về sau, sau đấy, rồi thì

2005. afterwards nghĩa tiếng việt là phó từ|- sau này, về sau, sau đấy, rồi thì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ afterwards là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh afterwards phó từ|- sau này, về sau, sau đấy, rồi thì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:afterwards
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:ftəwəd]
  • Nghĩa tiếng việt của afterwards là: phó từ|- sau này, về sau, sau đấy, rồi thì

2006. afterword nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời bạt (cuối sách)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ afterword là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh afterword danh từ|- lời bạt (cuối sách). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:afterword
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:ftəwə:d]
  • Nghĩa tiếng việt của afterword là: danh từ|- lời bạt (cuối sách)

2007. afterworld nghĩa tiếng việt là danh từ|- kiếp sau, thế giới bên kia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ afterworld là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh afterworld danh từ|- kiếp sau, thế giới bên kia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:afterworld
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:ftəwə:ld]
  • Nghĩa tiếng việt của afterworld là: danh từ|- kiếp sau, thế giới bên kia

2008. again nghĩa tiếng việt là phó từ|- lại, lần nữa, nữa|- trở lại|=to be home again|+ trở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ again là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh again phó từ|- lại, lần nữa, nữa|- trở lại|=to be home again|+ trở lại về nhà|=to be well (onedelf) again|+ khoẻ lại, bình phục|=to come to again|+ lại tỉnh lại|- đáp lại, dội lại|=to answer again|+ trả lời lại; đáp lại|=rocks echoed again|+ những vách đá vang dội lại|- mặt khác, ngoài ra, hơn nữa, vả lại, vả chăng|=again, it is necessary to bear in mind that|+ hơn nữa cần phải nhớ rằng|=these again are more expensive|+ vả lại những cái này đắt hơn|=again and again|+ nhiều lần, không biết bao nhiêu lần|- nhiều gấp đôi|- cao gấp đôi ai|- thỉnh thoảng, đôi khi|- (xem) half|!half again somebodys height|- cao gấp rưỡi ai|- (xem) now|- (xem) once|- (xem) over|- (xem) time. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:again
  • Phiên âm (nếu có): [əgen]
  • Nghĩa tiếng việt của again là: phó từ|- lại, lần nữa, nữa|- trở lại|=to be home again|+ trở lại về nhà|=to be well (onedelf) again|+ khoẻ lại, bình phục|=to come to again|+ lại tỉnh lại|- đáp lại, dội lại|=to answer again|+ trả lời lại; đáp lại|=rocks echoed again|+ những vách đá vang dội lại|- mặt khác, ngoài ra, hơn nữa, vả lại, vả chăng|=again, it is necessary to bear in mind that|+ hơn nữa cần phải nhớ rằng|=these again are more expensive|+ vả lại những cái này đắt hơn|=again and again|+ nhiều lần, không biết bao nhiêu lần|- nhiều gấp đôi|- cao gấp đôi ai|- thỉnh thoảng, đôi khi|- (xem) half|!half again somebodys height|- cao gấp rưỡi ai|- (xem) now|- (xem) once|- (xem) over|- (xem) time

2009. against nghĩa tiếng việt là giới từ|- chống lại, ngược lại, phản đối|=to fight against ag(…)


Nghĩa tiếng việt của từ against là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh against giới từ|- chống lại, ngược lại, phản đối|=to fight against aggression|+ chiến đấu chống xâm lược|=to be against aggression wars|+ phản đối chiến tranh xâm lược|=to go against the wind|+ đi ngược chiều gió|- tương phản với|=black is against white|+ màu đen tương phản với màu trắng|- dựa vào, tỳ vào, áp vào, đập vào|=to stand against the wall|+ đứng dựa vào tường|=to run against a rock|+ chạy va phải tảng đá|=rain beats against the window-panes|+ mưa đập vào kính cửa sổ|- phòng, đề phòng, phòng xa|=to keep provisions against rainy days|+ dự trữ thực phẩm đề phòng những ngày mưa|- ((thường) over against) đối diện với|=his house is over against mine|+ nhà anh ta đối diện với nhà tôi|- (xem) time. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:against
  • Phiên âm (nếu có): [əgeinst]
  • Nghĩa tiếng việt của against là: giới từ|- chống lại, ngược lại, phản đối|=to fight against aggression|+ chiến đấu chống xâm lược|=to be against aggression wars|+ phản đối chiến tranh xâm lược|=to go against the wind|+ đi ngược chiều gió|- tương phản với|=black is against white|+ màu đen tương phản với màu trắng|- dựa vào, tỳ vào, áp vào, đập vào|=to stand against the wall|+ đứng dựa vào tường|=to run against a rock|+ chạy va phải tảng đá|=rain beats against the window-panes|+ mưa đập vào kính cửa sổ|- phòng, đề phòng, phòng xa|=to keep provisions against rainy days|+ dự trữ thực phẩm đề phòng những ngày mưa|- ((thường) over against) đối diện với|=his house is over against mine|+ nhà anh ta đối diện với nhà tôi|- (xem) time

2010. agama nghĩa tiếng việt là danh từ|- con nhông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agama là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agama danh từ|- con nhông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agama
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của agama là: danh từ|- con nhông

2011. agameon nghĩa tiếng việt là danh từ|- loài vô giao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agameon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agameon danh từ|- loài vô giao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agameon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của agameon là: danh từ|- loài vô giao

2012. agamete nghĩa tiếng việt là danh từ|- dạng phi giao tử; dạng amip(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agamete là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agamete danh từ|- dạng phi giao tử; dạng amip. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agamete
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của agamete là: danh từ|- dạng phi giao tử; dạng amip

2013. agamic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) vô tính|- vô giao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agamic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agamic tính từ|- (sinh vật học) vô tính|- vô giao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agamic
  • Phiên âm (nếu có): [əgæmik]
  • Nghĩa tiếng việt của agamic là: tính từ|- (sinh vật học) vô tính|- vô giao

2014. agamically nghĩa tiếng việt là xem agamic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agamically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agamicallyxem agamic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agamically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của agamically là: xem agamic

2015. agamodeme nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhóm vô giao; nhóm vô tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agamodeme là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agamodeme danh từ|- nhóm vô giao; nhóm vô tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agamodeme
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của agamodeme là: danh từ|- nhóm vô giao; nhóm vô tính

2016. agamogenesis nghĩa tiếng việt là tính từ, (sinh vật học)|- sự sinh sản vô tính|- sự sinh sản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agamogenesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agamogenesis tính từ, (sinh vật học)|- sự sinh sản vô tính|- sự sinh sản đơn tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agamogenesis
  • Phiên âm (nếu có): [,ægəmoudʤenisis]
  • Nghĩa tiếng việt của agamogenesis là: tính từ, (sinh vật học)|- sự sinh sản vô tính|- sự sinh sản đơn tính

2017. agamogony nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sinh sản phân cắt; sự sinh sản vô tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agamogony là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agamogony danh từ|- sự sinh sản phân cắt; sự sinh sản vô tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agamogony
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của agamogony là: danh từ|- sự sinh sản phân cắt; sự sinh sản vô tính

2018. agamolium nghĩa tiếng việt là danh từ|- thế hệ vô giao; thế hệ vô tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agamolium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agamolium danh từ|- thế hệ vô giao; thế hệ vô tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agamolium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của agamolium là: danh từ|- thế hệ vô giao; thế hệ vô tính

2019. agamont nghĩa tiếng việt là danh từ|- thể phân cắt, thể vô tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agamont là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agamont danh từ|- thể phân cắt, thể vô tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agamont
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của agamont là: danh từ|- thể phân cắt, thể vô tính

2020. agamospecies nghĩa tiếng việt là danh từ|- loài vô tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agamospecies là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agamospecies danh từ|- loài vô tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agamospecies
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của agamospecies là: danh từ|- loài vô tính

2021. agamous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) vô tính|- vô giao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agamous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agamous tính từ|- (sinh vật học) vô tính|- vô giao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agamous
  • Phiên âm (nếu có): [əgæmik]
  • Nghĩa tiếng việt của agamous là: tính từ|- (sinh vật học) vô tính|- vô giao

2022. agamy nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính vô giao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agamy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agamy danh từ|- tính vô giao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agamy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của agamy là: danh từ|- tính vô giao

2023. agape nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- há hốc mồm ra (vì kinh ngạc)|=mouth agape(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agape là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agape tính từ & phó từ|- há hốc mồm ra (vì kinh ngạc)|=mouth agape with astonishment|+ mồm há hốc ra vì kinh ngạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agape
  • Phiên âm (nếu có): [əgeip]
  • Nghĩa tiếng việt của agape là: tính từ & phó từ|- há hốc mồm ra (vì kinh ngạc)|=mouth agape with astonishment|+ mồm há hốc ra vì kinh ngạc

2024. agar-agar nghĩa tiếng việt là danh từ|- aga, aga thạch trắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agar-agar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agar-agar danh từ|- aga, aga thạch trắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agar-agar
  • Phiên âm (nếu có): [eigɑ:reigɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của agar-agar là: danh từ|- aga, aga thạch trắng

2025. agaric nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) nấm tán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agaric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agaric danh từ|- (thực vật học) nấm tán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agaric
  • Phiên âm (nếu có): [ægərik]
  • Nghĩa tiếng việt của agaric là: danh từ|- (thực vật học) nấm tán

2026. agaricaceous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) thuộc họ nấm tán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agaricaceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agaricaceous tính từ|- (thực vật học) thuộc họ nấm tán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agaricaceous
  • Phiên âm (nếu có): [ə,gærikeiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của agaricaceous là: tính từ|- (thực vật học) thuộc họ nấm tán

2027. agastric nghĩa tiếng việt là tính từ|- thiếu dạ dày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agastric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agastric tính từ|- thiếu dạ dày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agastric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của agastric là: tính từ|- thiếu dạ dày

2028. agate nghĩa tiếng việt là danh từ|- đá mã não|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (ngành in) chữ in (…)


Nghĩa tiếng việt của từ agate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agate danh từ|- đá mã não|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (ngành in) chữ in cỡ 5.... Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agate
  • Phiên âm (nếu có): [ægət]
  • Nghĩa tiếng việt của agate là: danh từ|- đá mã não|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (ngành in) chữ in cỡ 5...

2029. agateware nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ gốm giống đá mã não(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agateware là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agateware danh từ|- đồ gốm giống đá mã não. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agateware
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của agateware là: danh từ|- đồ gốm giống đá mã não

2030. agave nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây thùa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agave danh từ|- (thực vật học) cây thùa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agave
  • Phiên âm (nếu có): [əgeivi]
  • Nghĩa tiếng việt của agave là: danh từ|- (thực vật học) cây thùa

2031. agaze nghĩa tiếng việt là phó từ|- đang nhìn đăm đăm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agaze là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agaze phó từ|- đang nhìn đăm đăm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agaze
  • Phiên âm (nếu có): [əgeiz]
  • Nghĩa tiếng việt của agaze là: phó từ|- đang nhìn đăm đăm

2032. age nghĩa tiếng việt là danh từ|- tuổi|=what is your age?|+ anh bao nhiêu tuổi?|=to be twe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ age là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh age danh từ|- tuổi|=what is your age?|+ anh bao nhiêu tuổi?|=to be twenty years of age|+ hai mươi tuổi|=the age of discretion|+ tuổi khôn, tuổi biết suy xét rồi (14 tuổi)|=over age|+ quá tuổi quy định|- tuổi già, tuổi tác|=back bent with age|+ lưng còng vì tuổi tác|- thời đại, thời kỳ|=the stone age|+ thời kỳ đồ đá|=the golden age|+ thời kỳ hoàng kim|- tuổi trưởng thành|=to be (come) of age|+ đến tuổi trưởng thành|=to be under age|+ chưa đến tuổi trưởng thành|- (thông tục), ((thường) số nhiều) lâu lắm, hàng thế kỷ|=i havent seen him for ages|+ đã lâu lắm tôi không gặp anh ấy|- thế hệ|- xử sự đúng lúc với bậc tuổi mình|- (xem) consent|- già mà còn khoẻ, nom trẻ hơn tuổi|!a coons age|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) một thời gian dài, hàng thế kỷ|- tuổi già, tuổi già sung sướng|- tuổi già, tuổi hạc|- những bệnh tật lúc tuổi già|- (xem) look. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:age
  • Phiên âm (nếu có): [eidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của age là: danh từ|- tuổi|=what is your age?|+ anh bao nhiêu tuổi?|=to be twenty years of age|+ hai mươi tuổi|=the age of discretion|+ tuổi khôn, tuổi biết suy xét rồi (14 tuổi)|=over age|+ quá tuổi quy định|- tuổi già, tuổi tác|=back bent with age|+ lưng còng vì tuổi tác|- thời đại, thời kỳ|=the stone age|+ thời kỳ đồ đá|=the golden age|+ thời kỳ hoàng kim|- tuổi trưởng thành|=to be (come) of age|+ đến tuổi trưởng thành|=to be under age|+ chưa đến tuổi trưởng thành|- (thông tục), ((thường) số nhiều) lâu lắm, hàng thế kỷ|=i havent seen him for ages|+ đã lâu lắm tôi không gặp anh ấy|- thế hệ|- xử sự đúng lúc với bậc tuổi mình|- (xem) consent|- già mà còn khoẻ, nom trẻ hơn tuổi|!a coons age|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) một thời gian dài, hàng thế kỷ|- tuổi già, tuổi già sung sướng|- tuổi già, tuổi hạc|- những bệnh tật lúc tuổi già|- (xem) look

2033. age of consent nghĩa tiếng việt là tuổi cập kê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ age of consent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh age of consenttuổi cập kê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:age of consent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của age of consent là: tuổi cập kê

2034. age-earning profile nghĩa tiếng việt là (econ) biểu quan hệ thu nhập theo tuổi|+ mối quan hệ giữa thu n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ age-earning profile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh age-earning profile(econ) biểu quan hệ thu nhập theo tuổi|+ mối quan hệ giữa thu nhập và tuổi. biểu diễn quá trình thu nhập theo tuổi đơn giản nhất là một đường nằm ngang đi từ số 0 đến độ tuổi rời trường học, khoảng cách của các bước được quyết định bởi trình độ học vấn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:age-earning profile
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của age-earning profile là: (econ) biểu quan hệ thu nhập theo tuổi|+ mối quan hệ giữa thu nhập và tuổi. biểu diễn quá trình thu nhập theo tuổi đơn giản nhất là một đường nằm ngang đi từ số 0 đến độ tuổi rời trường học, khoảng cách của các bước được quyết định bởi trình độ học vấn.

2035. age-group nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhóm tuổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ age-group là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh age-group danh từ|- nhóm tuổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:age-group
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của age-group là: danh từ|- nhóm tuổi

2036. age-old nghĩa tiếng việt là tính từ|- lâu đời|=age-old culture|+ nền văn hoá lâu đời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ age-old là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh age-old tính từ|- lâu đời|=age-old culture|+ nền văn hoá lâu đời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:age-old
  • Phiên âm (nếu có): [eidʤould]
  • Nghĩa tiếng việt của age-old là: tính từ|- lâu đời|=age-old culture|+ nền văn hoá lâu đời

2037. aged nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho già đi|* nội động từ|- già đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aged ngoại động từ|- làm cho già đi|* nội động từ|- già đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aged
  • Phiên âm (nếu có): [eidʤid]
  • Nghĩa tiếng việt của aged là: ngoại động từ|- làm cho già đi|* nội động từ|- già đi

2038. agedly nghĩa tiếng việt là xem aged(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agedlyxem aged. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của agedly là: xem aged

2039. agedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tuổi già, sự nhiều tuổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agedness danh từ|- tuổi già, sự nhiều tuổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agedness
  • Phiên âm (nếu có): [eidʤidnis]
  • Nghĩa tiếng việt của agedness là: danh từ|- tuổi già, sự nhiều tuổi

2040. ageing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hoá già(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ageing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ageing danh từ|- sự hoá già. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ageing
  • Phiên âm (nếu có): [eidʤiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của ageing là: danh từ|- sự hoá già

2041. ageism nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đối xử với người nào không công bằng do tuổi ta(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ageism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ageism danh từ|- sự đối xử với người nào không công bằng do tuổi tác của họ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ageism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ageism là: danh từ|- sự đối xử với người nào không công bằng do tuổi tác của họ

2042. ageist nghĩa tiếng việt là xem ageism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ageist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ageistxem ageism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ageist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ageist là: xem ageism

2043. ageless nghĩa tiếng việt là tính từ|- trẻ mãi không già|- (thơ ca) mãi mãi, đời đời, vĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ageless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ageless tính từ|- trẻ mãi không già|- (thơ ca) mãi mãi, đời đời, vĩnh viễn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ageless
  • Phiên âm (nếu có): [eidʤlis]
  • Nghĩa tiếng việt của ageless là: tính từ|- trẻ mãi không già|- (thơ ca) mãi mãi, đời đời, vĩnh viễn

2044. agelessly nghĩa tiếng việt là xem ageless(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agelessly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agelesslyxem ageless. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agelessly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của agelessly là: xem ageless

2045. agelessness nghĩa tiếng việt là xem ageless(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agelessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agelessnessxem ageless. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agelessness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của agelessness là: xem ageless

2046. agelong nghĩa tiếng việt là tính từ|- lâu hàng đời, đời đời, mãi mãi, vĩnh viễn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agelong là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agelong tính từ|- lâu hàng đời, đời đời, mãi mãi, vĩnh viễn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agelong
  • Phiên âm (nếu có): [eidʤlɔɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của agelong là: tính từ|- lâu hàng đời, đời đời, mãi mãi, vĩnh viễn

2047. agency nghĩa tiếng việt là danh từ|- tác dụng, lực|- sự môi giới, sự trung gian|=through (…)


Nghĩa tiếng việt của từ agency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agency danh từ|- tác dụng, lực|- sự môi giới, sự trung gian|=through (by) the agency of...|+ nhờ sự môi giới của...|- (thương nghiệp) đại lý, phân điểm, chi nhánh|- cơ quan, sở, hãng, hãng thông tấn|= vietnam news agency|+ việt nam thông tấn xã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agency
  • Phiên âm (nếu có): [eidʤənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của agency là: danh từ|- tác dụng, lực|- sự môi giới, sự trung gian|=through (by) the agency of...|+ nhờ sự môi giới của...|- (thương nghiệp) đại lý, phân điểm, chi nhánh|- cơ quan, sở, hãng, hãng thông tấn|= vietnam news agency|+ việt nam thông tấn xã

2048. agency for international development nghĩa tiếng việt là (econ) cơ quan phát triển quốc tế.|+ xem international development(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agency for international development là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agency for international development(econ) cơ quan phát triển quốc tế.|+ xem international development co-operation agency. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agency for international development
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của agency for international development là: (econ) cơ quan phát triển quốc tế.|+ xem international development co-operation agency

2049. agency shop nghĩa tiếng việt là (econ) nghiệp đoàn.|+ yêu cầu công nhân tham gia tuyển dụng không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agency shop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agency shop(econ) nghiệp đoàn.|+ yêu cầu công nhân tham gia tuyển dụng không phải gia nhập công đoàn nhưng phải đóng công đoàn phí.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agency shop
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của agency shop là: (econ) nghiệp đoàn.|+ yêu cầu công nhân tham gia tuyển dụng không phải gia nhập công đoàn nhưng phải đóng công đoàn phí.

2050. agenda nghĩa tiếng việt là danh từ|- (số nhiều) những việc phải làm|- chương trình nghị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agenda là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agenda danh từ|- (số nhiều) những việc phải làm|- chương trình nghị sự|- nhật ký công tác||@agenda|- (tech) đề tài thảo luận, chương trình nghị sự, nghị trình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agenda
  • Phiên âm (nếu có): [ədʤendə]
  • Nghĩa tiếng việt của agenda là: danh từ|- (số nhiều) những việc phải làm|- chương trình nghị sự|- nhật ký công tác||@agenda|- (tech) đề tài thảo luận, chương trình nghị sự, nghị trình

2051. agenesia nghĩa tiếng việt là cách viết khác : agenesis(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agenesia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agenesiacách viết khác : agenesis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agenesia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của agenesia là: cách viết khác : agenesis

2052. agent nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đại lý|- ((thường) số nhiều) tay sai, chỉ điê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agent danh từ|- người đại lý|- ((thường) số nhiều) tay sai, chỉ điểm tay chân, bộ hạ|- tác nhân|=physical agent|+ tác nhân vật lý|=chemical agent|+ tác nhân hoá học|- người làm công tác phát hành; người gửi đi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) kẻ cướp đường|- đặc vụ, trinh thám|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người giữ quỹ phòng bán vé. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agent
  • Phiên âm (nếu có): [eidʤənt]
  • Nghĩa tiếng việt của agent là: danh từ|- người đại lý|- ((thường) số nhiều) tay sai, chỉ điểm tay chân, bộ hạ|- tác nhân|=physical agent|+ tác nhân vật lý|=chemical agent|+ tác nhân hoá học|- người làm công tác phát hành; người gửi đi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) kẻ cướp đường|- đặc vụ, trinh thám|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người giữ quỹ phòng bán vé

2053. agent provocateur nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nhử cho kẻ khác phạm pháp để bắt họ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agent provocateur là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agent provocateur danh từ|- người nhử cho kẻ khác phạm pháp để bắt họ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agent provocateur
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của agent provocateur là: danh từ|- người nhử cho kẻ khác phạm pháp để bắt họ

2054. ager nghĩa tiếng việt là xem age(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ager là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agerxem age. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ager
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ager là: xem age

2055. aggiornamento nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều aggiornamentos|- sự hiện đại hoá, sự hiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aggiornamento là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aggiornamento danh từ|- số nhiều aggiornamentos|- sự hiện đại hoá, sự hiện đại hoá công giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aggiornamento
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aggiornamento là: danh từ|- số nhiều aggiornamentos|- sự hiện đại hoá, sự hiện đại hoá công giáo

2056. agglomerant nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) chất làm kết tụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agglomerant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agglomerant danh từ|- (hoá học) chất làm kết tụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agglomerant
  • Phiên âm (nếu có): [əglɔmərənt]
  • Nghĩa tiếng việt của agglomerant là: danh từ|- (hoá học) chất làm kết tụ

2057. agglomerate nghĩa tiếng việt là tính từ|- tích tụ, chất đống|- (hoá học) kết tụ|* danh từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agglomerate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agglomerate tính từ|- tích tụ, chất đống|- (hoá học) kết tụ|* danh từ|- địa khối liên kết|- (kỹ thuật) sản phẩm thiêu kết|- (hoá học) khối kết tụ|* động từ|- tích tụ lại, chất đống lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agglomerate
  • Phiên âm (nếu có): [əglɔmərit]
  • Nghĩa tiếng việt của agglomerate là: tính từ|- tích tụ, chất đống|- (hoá học) kết tụ|* danh từ|- địa khối liên kết|- (kỹ thuật) sản phẩm thiêu kết|- (hoá học) khối kết tụ|* động từ|- tích tụ lại, chất đống lại

2058. agglomerate cell nghĩa tiếng việt là (tech) pin tập khối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agglomerate cell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agglomerate cell(tech) pin tập khối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agglomerate cell
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của agglomerate cell là: (tech) pin tập khối

2059. agglomeration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tích tụ, sự chất đống|- (kỹ thuật) sự thiêu kê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agglomeration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agglomeration danh từ|- sự tích tụ, sự chất đống|- (kỹ thuật) sự thiêu kết|- (hoá học) sự kết tụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agglomeration
  • Phiên âm (nếu có): [ə,glɔməreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của agglomeration là: danh từ|- sự tích tụ, sự chất đống|- (kỹ thuật) sự thiêu kết|- (hoá học) sự kết tụ

2060. agglomeration economies nghĩa tiếng việt là (econ) tính kinh tế nhờ kết khối.|+ các khoản tiết kiệm chi p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agglomeration economies là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agglomeration economies(econ) tính kinh tế nhờ kết khối.|+ các khoản tiết kiệm chi phí trong một hoạt động kinh tế do các xí nghiệp hay các hoạt động gần vị trí của nhau.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agglomeration economies
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của agglomeration economies là: (econ) tính kinh tế nhờ kết khối.|+ các khoản tiết kiệm chi phí trong một hoạt động kinh tế do các xí nghiệp hay các hoạt động gần vị trí của nhau.

2061. agglomerative nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm tích tụ, làm chất đống|- có sức tích tụ, co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agglomerative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agglomerative tính từ|- làm tích tụ, làm chất đống|- có sức tích tụ, có sức chất đống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agglomerative
  • Phiên âm (nếu có): [əglɔmərətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của agglomerative là: tính từ|- làm tích tụ, làm chất đống|- có sức tích tụ, có sức chất đống

2062. agglomerator nghĩa tiếng việt là xem agglomerate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agglomerator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agglomeratorxem agglomerate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agglomerator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của agglomerator là: xem agglomerate

2063. agglutinant nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất dính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agglutinant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agglutinant danh từ|- chất dính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agglutinant
  • Phiên âm (nếu có): [əglu:tinənt]
  • Nghĩa tiếng việt của agglutinant là: danh từ|- chất dính

2064. agglutinate nghĩa tiếng việt là tính từ|- dính kết|- (ngôn ngữ học) chấp dính|* động từ|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ agglutinate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agglutinate tính từ|- dính kết|- (ngôn ngữ học) chấp dính|* động từ|- làm dính, dán lại, gắn lại bằng chất dính|- làm thành chất dính; hoá thành chất dính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agglutinate
  • Phiên âm (nếu có): [əglu:tineit]
  • Nghĩa tiếng việt của agglutinate là: tính từ|- dính kết|- (ngôn ngữ học) chấp dính|* động từ|- làm dính, dán lại, gắn lại bằng chất dính|- làm thành chất dính; hoá thành chất dính

2065. agglutination nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dính kết|- (ngôn ngữ học) chấp dính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agglutination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agglutination danh từ|- sự dính kết|- (ngôn ngữ học) chấp dính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agglutination
  • Phiên âm (nếu có): [ə,glu:tineiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của agglutination là: danh từ|- sự dính kết|- (ngôn ngữ học) chấp dính

2066. agglutinative nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm dính kết|- (ngôn ngữ học) chấp dính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agglutinative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agglutinative tính từ|- làm dính kết|- (ngôn ngữ học) chấp dính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agglutinative
  • Phiên âm (nếu có): [əglu:tinətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của agglutinative là: tính từ|- làm dính kết|- (ngôn ngữ học) chấp dính

2067. agglutinin nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất làm dính, aglutinin, ngưng kết tố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agglutinin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agglutinin danh từ|- chất làm dính, aglutinin, ngưng kết tố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agglutinin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của agglutinin là: danh từ|- chất làm dính, aglutinin, ngưng kết tố

2068. agglutinogen nghĩa tiếng việt là danh từ|- aglutinogen; ngưng kết nguyên, chất gây ngưng kết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agglutinogen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agglutinogen danh từ|- aglutinogen; ngưng kết nguyên, chất gây ngưng kết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agglutinogen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của agglutinogen là: danh từ|- aglutinogen; ngưng kết nguyên, chất gây ngưng kết

2069. aggrade nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cao lên|= silt has aggraded the riverbed|+ bu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aggrade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aggrade ngoại động từ|- làm cao lên|= silt has aggraded the riverbed|+ bùn làm lòng sông cao lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aggrade
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aggrade là: ngoại động từ|- làm cao lên|= silt has aggraded the riverbed|+ bùn làm lòng sông cao lên

2070. aggrandise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm to ra, mở rộng (đất đai); nâng cao (địa v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aggrandise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aggrandise ngoại động từ|- làm to ra, mở rộng (đất đai); nâng cao (địa vị); tăng thêm (quyền hành...)|- phóng đại, thêu dệt, tô vẽ thêm lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aggrandise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aggrandise là: ngoại động từ|- làm to ra, mở rộng (đất đai); nâng cao (địa vị); tăng thêm (quyền hành...)|- phóng đại, thêu dệt, tô vẽ thêm lên

2071. aggrandisement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm to ra, sự mở rộng (đất đai); sự nâng cao (đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aggrandisement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aggrandisement danh từ|- sự làm to ra, sự mở rộng (đất đai); sự nâng cao (địa vị); sự tăng thên (quyền hành...)|- sự phóng đại, sự thêu dệt, sự tô vẽ thêm lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aggrandisement
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aggrandisement là: danh từ|- sự làm to ra, sự mở rộng (đất đai); sự nâng cao (địa vị); sự tăng thên (quyền hành...)|- sự phóng đại, sự thêu dệt, sự tô vẽ thêm lên

2072. aggrandize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm to ra, mở rộng (đất đai); nâng cao (địa v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aggrandize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aggrandize ngoại động từ|- làm to ra, mở rộng (đất đai); nâng cao (địa vị); tăng thên (quyền hành...)|- phóng đại, thêu dệt, tô vẽ thêm lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aggrandize
  • Phiên âm (nếu có): [əgrændaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của aggrandize là: ngoại động từ|- làm to ra, mở rộng (đất đai); nâng cao (địa vị); tăng thên (quyền hành...)|- phóng đại, thêu dệt, tô vẽ thêm lên

2073. aggrandizement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm to ra, sự mở rộng (đất đai); sự nâng cao (đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aggrandizement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aggrandizement danh từ|- sự làm to ra, sự mở rộng (đất đai); sự nâng cao (địa vị); sự tăng thên (quyền hành...)|- sự phóng đại, sự thêu dệt, sự tô vẽ thêm lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aggrandizement
  • Phiên âm (nếu có): [əgrændizmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của aggrandizement là: danh từ|- sự làm to ra, sự mở rộng (đất đai); sự nâng cao (địa vị); sự tăng thên (quyền hành...)|- sự phóng đại, sự thêu dệt, sự tô vẽ thêm lên

2074. aggrandizer nghĩa tiếng việt là xem aggrandize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aggrandizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aggrandizerxem aggrandize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aggrandizer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aggrandizer là: xem aggrandize

2075. aggravate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm nguy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aggravate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aggravate ngoại động từ|- làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm nguy ngập thêm, làm xấu thêm|=to aggravate an illeness|+ làm cho bệnh nặng thêm|=to aggravate a sitnation|+ làm cho tình hình thêm trầm trọng|- (thông tục) làm bực mình, làm phát cáu, làm cho tức, chọc tức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aggravate
  • Phiên âm (nếu có): [ægrəveit]
  • Nghĩa tiếng việt của aggravate là: ngoại động từ|- làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm nguy ngập thêm, làm xấu thêm|=to aggravate an illeness|+ làm cho bệnh nặng thêm|=to aggravate a sitnation|+ làm cho tình hình thêm trầm trọng|- (thông tục) làm bực mình, làm phát cáu, làm cho tức, chọc tức

2076. aggravating nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm nguy ngập (…)


Nghĩa tiếng việt của từ aggravating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aggravating tính từ|- làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm nguy ngập thêm, làm xấu thêm|- (thông tục) làm bực mình, chọc tức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aggravating
  • Phiên âm (nếu có): [ægrəveitɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của aggravating là: tính từ|- làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm nguy ngập thêm, làm xấu thêm|- (thông tục) làm bực mình, chọc tức

2077. aggravatingly nghĩa tiếng việt là xem aggravate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aggravatingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aggravatinglyxem aggravate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aggravatingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aggravatingly là: xem aggravate

2078. aggravation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm trầm trọng thêm, sự làm nặng thêm, sự làm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ aggravation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aggravation danh từ|- sự làm trầm trọng thêm, sự làm nặng thêm, sự làm nguy ngập thêm, sự làm xấu thêm|- điều làm trầm trọng thêm, điều làm nặng thêm, điều làm nguy ngập thêm, điều làm xấu thêm|- (thông tục) sự làm bực mình, sự chọc tức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aggravation
  • Phiên âm (nếu có): [,ægrəveiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của aggravation là: danh từ|- sự làm trầm trọng thêm, sự làm nặng thêm, sự làm nguy ngập thêm, sự làm xấu thêm|- điều làm trầm trọng thêm, điều làm nặng thêm, điều làm nguy ngập thêm, điều làm xấu thêm|- (thông tục) sự làm bực mình, sự chọc tức

2079. aggravative nghĩa tiếng việt là xem aggravate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aggravative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aggravativexem aggravate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aggravative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aggravative là: xem aggravate

2080. aggravator nghĩa tiếng việt là xem aggravate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aggravator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aggravatorxem aggravate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aggravator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aggravator là: xem aggravate

2081. aggreement nghĩa tiếng việt là thoả thuận, quy ước, đồng ý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aggreement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aggreementthoả thuận, quy ước, đồng ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aggreement
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aggreement là: thoả thuận, quy ước, đồng ý

2082. aggregate nghĩa tiếng việt là tính từ|- tập hợp lại, kết hợp lại|- gộp chung, tính toàn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ aggregate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aggregate tính từ|- tập hợp lại, kết hợp lại|- gộp chung, tính toàn thể, tính tổng số|- (pháp lý) gồm nhiều cá nhân hợp lại, gồm nhiều đơn vị hợp lại|* danh từ|- khối tập hợp, khối kết tập, thể tụ tập|- toàn bộ, toàn thể, tổng số|=in the aggregate|+ tính gộp, tính chung, tính tổng số|- (vật lý) kết tập|=polycrystalline aggregate|+ kết tập đa tinh thể|* ngoại động từ|- tập hợp lại, kết hợp lại|- tổng số lên đến|=these armies aggregate 500,000 men|+ những đạo quân ấy tổng số lên đến 500, 000 người||@aggregate|- (tech) tập hợp, kết tụ||@aggregate|- finite a. tập hợp hữu hạn|- incomparable a. tập hợp không thể so sánh được|- infinite a. tập hợp vô hạn|- non - denumerable a. tập hợp không đếm được|- ordered a. tập hợp sắp được|- product a. tập hợp tích|- similar ordered a.s. các tập hợp được sắp giống nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aggregate
  • Phiên âm (nếu có): [ægrigit]
  • Nghĩa tiếng việt của aggregate là: tính từ|- tập hợp lại, kết hợp lại|- gộp chung, tính toàn thể, tính tổng số|- (pháp lý) gồm nhiều cá nhân hợp lại, gồm nhiều đơn vị hợp lại|* danh từ|- khối tập hợp, khối kết tập, thể tụ tập|- toàn bộ, toàn thể, tổng số|=in the aggregate|+ tính gộp, tính chung, tính tổng số|- (vật lý) kết tập|=polycrystalline aggregate|+ kết tập đa tinh thể|* ngoại động từ|- tập hợp lại, kết hợp lại|- tổng số lên đến|=these armies aggregate 500,000 men|+ những đạo quân ấy tổng số lên đến 500, 000 người||@aggregate|- (tech) tập hợp, kết tụ||@aggregate|- finite a. tập hợp hữu hạn|- incomparable a. tập hợp không thể so sánh được|- infinite a. tập hợp vô hạn|- non - denumerable a. tập hợp không đếm được|- ordered a. tập hợp sắp được|- product a. tập hợp tích|- similar ordered a.s. các tập hợp được sắp giống nhau

2083. aggregate concentration nghĩa tiếng việt là (econ) sự tập trung gộp.|+ biểu đồ chi tiết về số lượng của (…)


Nghĩa tiếng việt của từ aggregate concentration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aggregate concentration(econ) sự tập trung gộp.|+ biểu đồ chi tiết về số lượng của sản phẩm quốc gia ròng có thể được mua ở mỗi mức giá chung.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aggregate concentration
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aggregate concentration là: (econ) sự tập trung gộp.|+ biểu đồ chi tiết về số lượng của sản phẩm quốc gia ròng có thể được mua ở mỗi mức giá chung.

2084. aggregate data nghĩa tiếng việt là (tech) dữ kiện tập hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aggregate data là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aggregate data(tech) dữ kiện tập hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aggregate data
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aggregate data là: (tech) dữ kiện tập hợp

2085. aggregate demand nghĩa tiếng việt là (econ) cầu gộp; tổng cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aggregate demand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aggregate demand(econ) cầu gộp; tổng cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aggregate demand
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aggregate demand là: (econ) cầu gộp; tổng cầu

2086. aggregate demand curve nghĩa tiếng việt là (econ) đường cầu gộp; đường tổng cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aggregate demand curve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aggregate demand curve(econ) đường cầu gộp; đường tổng cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aggregate demand curve
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aggregate demand curve là: (econ) đường cầu gộp; đường tổng cầu

2087. aggregate demand shedule nghĩa tiếng việt là (econ) biểu cầu gộp; biểu tổng cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aggregate demand shedule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aggregate demand shedule(econ) biểu cầu gộp; biểu tổng cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aggregate demand shedule
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aggregate demand shedule là: (econ) biểu cầu gộp; biểu tổng cầu

2088. aggregate expenditure nghĩa tiếng việt là (econ) chi tiêu gộp.|+ là tổng số chi tiêu danh nghĩa cho hàng h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aggregate expenditure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aggregate expenditure(econ) chi tiêu gộp.|+ là tổng số chi tiêu danh nghĩa cho hàng hoá và dịch vụ trong một nền kinh tế.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aggregate expenditure
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aggregate expenditure là: (econ) chi tiêu gộp.|+ là tổng số chi tiêu danh nghĩa cho hàng hoá và dịch vụ trong một nền kinh tế.

2089. aggregate income nghĩa tiếng việt là (econ) thu nhập gộp; tổng thu nhập|+ xem internation income(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aggregate income là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aggregate income(econ) thu nhập gộp; tổng thu nhập|+ xem internation income. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aggregate income
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aggregate income là: (econ) thu nhập gộp; tổng thu nhập|+ xem internation income

2090. aggregate output nghĩa tiếng việt là (econ) sản lượng gộp.|+ xem internation income(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aggregate output là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aggregate output(econ) sản lượng gộp.|+ xem internation income. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aggregate output
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aggregate output là: (econ) sản lượng gộp.|+ xem internation income

2091. aggregate production function nghĩa tiếng việt là (econ) hàm sản xuất gộp.|+ mối quan hệ giữa lưu lượng sản lươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aggregate production function là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aggregate production function(econ) hàm sản xuất gộp.|+ mối quan hệ giữa lưu lượng sản lượng trong toàn nền kinh tế (y), tổng lực lượng lao động (l) và tổng lượng vốn (k), các đầu vào tham gia trực tiếp vào sản xuất. hàm này có thể được mở rộng để bao hàm cả đất đai và công nghệ với danh nghĩa là đầu vào.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aggregate production function
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aggregate production function là: (econ) hàm sản xuất gộp.|+ mối quan hệ giữa lưu lượng sản lượng trong toàn nền kinh tế (y), tổng lực lượng lao động (l) và tổng lượng vốn (k), các đầu vào tham gia trực tiếp vào sản xuất. hàm này có thể được mở rộng để bao hàm cả đất đai và công nghệ với danh nghĩa là đầu vào.

2092. aggregate supply curve nghĩa tiếng việt là (econ) đường cung gộp; đường tổng cung.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aggregate supply curve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aggregate supply curve(econ) đường cung gộp; đường tổng cung.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aggregate supply curve
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aggregate supply curve là: (econ) đường cung gộp; đường tổng cung.

2093. aggregately nghĩa tiếng việt là xem aggregate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aggregately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aggregatelyxem aggregate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aggregately
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aggregately là: xem aggregate

2094. aggregation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tập hợp, sự kết hợp, sự tụ tập|- khối tập hơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aggregation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aggregation danh từ|- sự tập hợp, sự kết hợp, sự tụ tập|- khối tập hợp, khối kết tập, thể tụ tập|- sự thu nạp (vào một tổ chức)||@aggregation|- sự gộp; ghép gộp; (toán kinh tế) sự tổng hợp|- linear a. sự gộp tuyến tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aggregation
  • Phiên âm (nếu có): [,ægrigeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của aggregation là: danh từ|- sự tập hợp, sự kết hợp, sự tụ tập|- khối tập hợp, khối kết tập, thể tụ tập|- sự thu nạp (vào một tổ chức)||@aggregation|- sự gộp; ghép gộp; (toán kinh tế) sự tổng hợp|- linear a. sự gộp tuyến tính

2095. aggregation problem nghĩa tiếng việt là (econ) vấn đề về phép gộp.|+ vấn đề xác định hành vi kinh t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aggregation problem là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aggregation problem(econ) vấn đề về phép gộp.|+ vấn đề xác định hành vi kinh tế vĩ mô có thể đạt dự báo từ hành vi của các đơn vị kinh tế vi mô nổi bật.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aggregation problem
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aggregation problem là: (econ) vấn đề về phép gộp.|+ vấn đề xác định hành vi kinh tế vĩ mô có thể đạt dự báo từ hành vi của các đơn vị kinh tế vi mô nổi bật.

2096. aggregative nghĩa tiếng việt là tính từ|- tập hợp, kết tập, tụ tập|- có sức tập hợp, só (…)


Nghĩa tiếng việt của từ aggregative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aggregative tính từ|- tập hợp, kết tập, tụ tập|- có sức tập hợp, só sức kết tập, có, sức tụ tập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aggregative
  • Phiên âm (nếu có): [ægrigeitiv]
  • Nghĩa tiếng việt của aggregative là: tính từ|- tập hợp, kết tập, tụ tập|- có sức tập hợp, só sức kết tập, có, sức tụ tập

2097. aggregator nghĩa tiếng việt là xem aggregate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aggregator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aggregatorxem aggregate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aggregator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aggregator là: xem aggregate

2098. aggregeta nghĩa tiếng việt là tập hợp; bộ|- bounded a.tập hợp bị chặn |- closed a. tập hợp (…)


Nghĩa tiếng việt của từ aggregeta là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aggregetatập hợp; bộ|- bounded a.tập hợp bị chặn |- closed a. tập hợp đóng|- comparable a. tạp hợp so sánh được|- countable a. tập hợp đếm được|- denumrable a. tập hợp đếm được|- equivatent a. tập hợp tương đương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aggregeta
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aggregeta là: tập hợp; bộ|- bounded a.tập hợp bị chặn |- closed a. tập hợp đóng|- comparable a. tạp hợp so sánh được|- countable a. tập hợp đếm được|- denumrable a. tập hợp đếm được|- equivatent a. tập hợp tương đương

2099. aggress nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) gây sự, gây hấn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aggress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aggress nội động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) gây sự, gây hấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aggress
  • Phiên âm (nếu có): [əgres]
  • Nghĩa tiếng việt của aggress là: nội động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) gây sự, gây hấn

2100. aggression nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xâm lược, cuộc xâm lược|=war of aggression|+ chiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aggression là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aggression danh từ|- sự xâm lược, cuộc xâm lược|=war of aggression|+ chiến tranh xâm lược|- sự công kích|- sự gây sự, sự gây hấn; cuộc gây hấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aggression
  • Phiên âm (nếu có): [əgreʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của aggression là: danh từ|- sự xâm lược, cuộc xâm lược|=war of aggression|+ chiến tranh xâm lược|- sự công kích|- sự gây sự, sự gây hấn; cuộc gây hấn

2101. aggressive nghĩa tiếng việt là tính từ|- xâm lược, xâm lăng|- công kích|- hay gây sự, gây gỗ, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ aggressive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aggressive tính từ|- xâm lược, xâm lăng|- công kích|- hay gây sự, gây gỗ, gây hấn, hung hăng, hùng hổ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tháo vát, xông xáo, năng nổ|* danh từ|- sự xâm lược|- sự công kích|- sự gây sự, sự gây hấn|=to assume the aggressive|+ gây sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aggressive
  • Phiên âm (nếu có): [əgresiv]
  • Nghĩa tiếng việt của aggressive là: tính từ|- xâm lược, xâm lăng|- công kích|- hay gây sự, gây gỗ, gây hấn, hung hăng, hùng hổ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tháo vát, xông xáo, năng nổ|* danh từ|- sự xâm lược|- sự công kích|- sự gây sự, sự gây hấn|=to assume the aggressive|+ gây sự

2102. aggressively nghĩa tiếng việt là phó từ|- xông xáo, tháo vát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aggressively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aggressively phó từ|- xông xáo, tháo vát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aggressively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aggressively là: phó từ|- xông xáo, tháo vát

2103. aggressiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất xâm lược|- tính chất công kích|- tính hay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aggressiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aggressiveness danh từ|- tính chất xâm lược|- tính chất công kích|- tính hay gây sự, tính gây gỗ, tính hay gay cấn, tính hung hăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aggressiveness
  • Phiên âm (nếu có): [əgresivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của aggressiveness là: danh từ|- tính chất xâm lược|- tính chất công kích|- tính hay gây sự, tính gây gỗ, tính hay gay cấn, tính hung hăng

2104. aggressor nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ xâm lược, nước đi xâm lược|- kẻ công kích|- kẻ g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aggressor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aggressor danh từ|- kẻ xâm lược, nước đi xâm lược|- kẻ công kích|- kẻ gây sự, kẻ gây hấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aggressor
  • Phiên âm (nếu có): [əgresə]
  • Nghĩa tiếng việt của aggressor là: danh từ|- kẻ xâm lược, nước đi xâm lược|- kẻ công kích|- kẻ gây sự, kẻ gây hấn

2105. aggrieve nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (thường), dạng bị động làm buồn rầu, làm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ aggrieve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aggrieve ngoại động từ|- (thường), dạng bị động làm buồn rầu, làm phiền muộn; làm đau khổ, làm khổ sở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aggrieve
  • Phiên âm (nếu có): [əgri:v]
  • Nghĩa tiếng việt của aggrieve là: ngoại động từ|- (thường), dạng bị động làm buồn rầu, làm phiền muộn; làm đau khổ, làm khổ sở

2106. aggrieved nghĩa tiếng việt là tính từ|- buồn phiền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aggrieved là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aggrieved tính từ|- buồn phiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aggrieved
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aggrieved là: tính từ|- buồn phiền

2107. aggrievedly nghĩa tiếng việt là xem aggrieved(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aggrievedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aggrievedlyxem aggrieved. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aggrievedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aggrievedly là: xem aggrieved

2108. aggrievedness nghĩa tiếng việt là xem aggrieved(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aggrievedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aggrievednessxem aggrieved. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aggrievedness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aggrievedness là: xem aggrieved

2109. aggro nghĩa tiếng việt là danh từ|- hành vi hung hãn, hành vi hung bạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aggro là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aggro danh từ|- hành vi hung hãn, hành vi hung bạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aggro
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aggro là: danh từ|- hành vi hung hãn, hành vi hung bạo

2110. aghast nghĩa tiếng việt là tính từ|- kinh ngạc; kinh hãi; kinh hoàng; thất kinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aghast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aghast tính từ|- kinh ngạc; kinh hãi; kinh hoàng; thất kinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aghast
  • Phiên âm (nếu có): [əgɑ:st]
  • Nghĩa tiếng việt của aghast là: tính từ|- kinh ngạc; kinh hãi; kinh hoàng; thất kinh

2111. agile nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhanh nhẹn, nhanh nhẩu, lẹ làng, lanh lợi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agile tính từ|- nhanh nhẹn, nhanh nhẩu, lẹ làng, lanh lợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agile
  • Phiên âm (nếu có): [ædʤail]
  • Nghĩa tiếng việt của agile là: tính từ|- nhanh nhẹn, nhanh nhẩu, lẹ làng, lanh lợi

2112. agilely nghĩa tiếng việt là phó từ|- lẹ làng, lanh lợi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agilely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agilely phó từ|- lẹ làng, lanh lợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agilely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của agilely là: phó từ|- lẹ làng, lanh lợi

2113. agileness nghĩa tiếng việt là xem agile(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agileness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agilenessxem agile. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agileness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của agileness là: xem agile

2114. agility nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhanh nhẹn, sự nhanh nhẩu, sự lẹ làng, sự lanh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ agility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agility danh từ|- sự nhanh nhẹn, sự nhanh nhẩu, sự lẹ làng, sự lanh lợi||@agility|- (tech) linh động (d). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agility
  • Phiên âm (nếu có): [ədʤiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của agility là: danh từ|- sự nhanh nhẹn, sự nhanh nhẩu, sự lẹ làng, sự lanh lợi||@agility|- (tech) linh động (d)

2115. aging nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hoá già(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aging là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aging danh từ|- sự hoá già. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aging
  • Phiên âm (nếu có): [eidʤiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của aging là: danh từ|- sự hoá già

2116. agio nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiền lời, đổi tiền (thu được trong việc đổi chác t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agio là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agio danh từ|- tiền lời, đổi tiền (thu được trong việc đổi chác tiền bạc)|- nghề đổi tiền|- (tài chính) giá tiền chênh lệch (giá trị chênh lệch giữa hai loại tiền). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agio
  • Phiên âm (nếu có): [ædʤiou]
  • Nghĩa tiếng việt của agio là: danh từ|- tiền lời, đổi tiền (thu được trong việc đổi chác tiền bạc)|- nghề đổi tiền|- (tài chính) giá tiền chênh lệch (giá trị chênh lệch giữa hai loại tiền)

2117. agiotage nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghề đổi tiền|- sự đầu cơ ở thị trường chứng khoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agiotage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agiotage danh từ|- nghề đổi tiền|- sự đầu cơ ở thị trường chứng khoán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agiotage
  • Phiên âm (nếu có): [ædʤətidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của agiotage là: danh từ|- nghề đổi tiền|- sự đầu cơ ở thị trường chứng khoán

2118. agip prop nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tuyên truyền cổ động|- cơ quan tuyên truyền cổ đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agip prop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agip prop danh từ|- sự tuyên truyền cổ động|- cơ quan tuyên truyền cổ động|- cán bộ tuyên truyền cổ động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agip prop
  • Phiên âm (nếu có): [ædʤit,prɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của agip prop là: danh từ|- sự tuyên truyền cổ động|- cơ quan tuyên truyền cổ động|- cán bộ tuyên truyền cổ động

2119. agism nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đối xử với người nào không công bằng do tuổi ta(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agism danh từ|- sự đối xử với người nào không công bằng do tuổi tác của họ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của agism là: danh từ|- sự đối xử với người nào không công bằng do tuổi tác của họ

2120. agist nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nhận cho vật nuôi vào ăn cỏ|- đánh thuế (mộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agist ngoại động từ|- nhận cho vật nuôi vào ăn cỏ|- đánh thuế (một miếng đất, hoặc người chủ đất). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agist
  • Phiên âm (nếu có): [ədʤist]
  • Nghĩa tiếng việt của agist là: ngoại động từ|- nhận cho vật nuôi vào ăn cỏ|- đánh thuế (một miếng đất, hoặc người chủ đất)

2121. agistment nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng cỏ cho thuê|- việc chăn nuôi trên đồng cỏ cho th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agistment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agistment danh từ|- đồng cỏ cho thuê|- việc chăn nuôi trên đồng cỏ cho thuê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agistment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của agistment là: danh từ|- đồng cỏ cho thuê|- việc chăn nuôi trên đồng cỏ cho thuê

2122. agitate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- lay động, rung động, làm rung chuyển|- khích (…)


Nghĩa tiếng việt của từ agitate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agitate ngoại động từ|- lay động, rung động, làm rung chuyển|- khích động, làm xúc động, làm bối rối|=i found him much agitated|+ tôi thấy anh ta rất bối rối (rất xúc động)|- suy đi tính lại, suy nghĩ lung; thảo luận|=to agitate a question in ones mind|+ suy đi tính lại một vấn đề trong óc|=the question had been agitated many times before|+ vấn đề đã được thảo luận nhiều lần trước đây|- agitate for, against xúi giục, khích động (để làm gì, chống lại cái gì...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agitate
  • Phiên âm (nếu có): [ædʤiteit]
  • Nghĩa tiếng việt của agitate là: ngoại động từ|- lay động, rung động, làm rung chuyển|- khích động, làm xúc động, làm bối rối|=i found him much agitated|+ tôi thấy anh ta rất bối rối (rất xúc động)|- suy đi tính lại, suy nghĩ lung; thảo luận|=to agitate a question in ones mind|+ suy đi tính lại một vấn đề trong óc|=the question had been agitated many times before|+ vấn đề đã được thảo luận nhiều lần trước đây|- agitate for, against xúi giục, khích động (để làm gì, chống lại cái gì...)

2123. agitatedly nghĩa tiếng việt là xem agitate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agitatedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agitatedlyxem agitate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agitatedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của agitatedly là: xem agitate

2124. agitation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lay động, sự rung động, sự làm rung chuyển|- sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agitation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agitation danh từ|- sự lay động, sự rung động, sự làm rung chuyển|- sự khích động, sự xúc động, sự bối rối|- sự suy đi tính lại, sự suy nghĩ lung (một vấn đề gì); sự thảo luận|- sự khích động quần chúng, sự gây phiến động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agitation
  • Phiên âm (nếu có): [,ædʤiteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của agitation là: danh từ|- sự lay động, sự rung động, sự làm rung chuyển|- sự khích động, sự xúc động, sự bối rối|- sự suy đi tính lại, sự suy nghĩ lung (một vấn đề gì); sự thảo luận|- sự khích động quần chúng, sự gây phiến động

2125. agitational nghĩa tiếng việt là xem agitation(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agitational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agitationalxem agitation. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agitational
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của agitational là: xem agitation

2126. agitative nghĩa tiếng việt là xem agitate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agitative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agitativexem agitate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agitative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của agitative là: xem agitate

2127. agitator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người khích động quần chúng, người gây phiến động|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agitator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agitator danh từ|- người khích động quần chúng, người gây phiến động|- máy trộn, máy khuấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agitator
  • Phiên âm (nếu có): [ædʤiteitə]
  • Nghĩa tiếng việt của agitator là: danh từ|- người khích động quần chúng, người gây phiến động|- máy trộn, máy khuấy

2128. agitprop nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tuyên truyền cổ động|- cơ quan tuyên truyền cổ đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agitprop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agitprop danh từ|- sự tuyên truyền cổ động|- cơ quan tuyên truyền cổ động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agitprop
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của agitprop là: danh từ|- sự tuyên truyền cổ động|- cơ quan tuyên truyền cổ động

2129. aglare nghĩa tiếng việt là tính từ|- sáng bừng|= his eyes aglare with fury|+ mắt nó sáng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ aglare là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aglare tính từ|- sáng bừng|= his eyes aglare with fury|+ mắt nó sáng quắc lên vì nổi giận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aglare
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aglare là: tính từ|- sáng bừng|= his eyes aglare with fury|+ mắt nó sáng quắc lên vì nổi giận

2130. agleam nghĩa tiếng việt là tính từ|- loé sáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agleam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agleam tính từ|- loé sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agleam
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của agleam là: tính từ|- loé sáng

2131. aglet nghĩa tiếng việt là danh từ|- miếng kim loại bịt đầu dây (dây giày...)|- (như) aigu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aglet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aglet danh từ|- miếng kim loại bịt đầu dây (dây giày...)|- (như) aiguillette|- (thực vật học) đuôi sóc (một kiểu cụm hoa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aglet
  • Phiên âm (nếu có): [æglit]
  • Nghĩa tiếng việt của aglet là: danh từ|- miếng kim loại bịt đầu dây (dây giày...)|- (như) aiguillette|- (thực vật học) đuôi sóc (một kiểu cụm hoa)

2132. agley nghĩa tiếng việt là phó từ|- (ê-cốt) xiên, méo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agley là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agley phó từ|- (ê-cốt) xiên, méo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agley
  • Phiên âm (nếu có): [əgli:]
  • Nghĩa tiếng việt của agley là: phó từ|- (ê-cốt) xiên, méo

2133. aglimmer nghĩa tiếng việt là tính từ|- le lói(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aglimmer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aglimmer tính từ|- le lói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aglimmer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aglimmer là: tính từ|- le lói

2134. aglitter nghĩa tiếng việt là tính từ|- lấp lánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aglitter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aglitter tính từ|- lấp lánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aglitter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aglitter là: tính từ|- lấp lánh

2135. aglomerular nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh học) không quản cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aglomerular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aglomerular tính từ|- (sinh học) không quản cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aglomerular
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aglomerular là: tính từ|- (sinh học) không quản cầu

2136. aglossate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh học) không lưỡi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aglossate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aglossate tính từ|- (sinh học) không lưỡi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aglossate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aglossate là: tính từ|- (sinh học) không lưỡi

2137. aglow nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- đỏ rực, cháy đỏ, sáng chói, ngời sáng|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aglow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aglow tính từ & phó từ|- đỏ rực, cháy đỏ, sáng chói, ngời sáng|- (nghĩa bóng) ngời lên, rạng rỡ|=face aglow with delight|+ mặt hớn hở rạng rỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aglow
  • Phiên âm (nếu có): [əglou]
  • Nghĩa tiếng việt của aglow là: tính từ & phó từ|- đỏ rực, cháy đỏ, sáng chói, ngời sáng|- (nghĩa bóng) ngời lên, rạng rỡ|=face aglow with delight|+ mặt hớn hở rạng rỡ

2138. agm nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- hội nghị toàn thể hàng năm (annual general meetin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agm (viết tắt)|- hội nghị toàn thể hàng năm (annual general meeting). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của agm là: (viết tắt)|- hội nghị toàn thể hàng năm (annual general meeting)

2139. agminated nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật) kết chùm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agminated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agminated tính từ|- (thực vật) kết chùm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agminated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của agminated là: tính từ|- (thực vật) kết chùm

2140. agnail nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỗ xước mang rô (ở cạnh móng tay)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agnail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agnail danh từ|- chỗ xước mang rô (ở cạnh móng tay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agnail
  • Phiên âm (nếu có): [ægneil]
  • Nghĩa tiếng việt của agnail là: danh từ|- chỗ xước mang rô (ở cạnh móng tay)

2141. agnate nghĩa tiếng việt là tính từ|- thân thuộc phía cha, cùng họ cha|- cùng một giống (…)


Nghĩa tiếng việt của từ agnate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agnate tính từ|- thân thuộc phía cha, cùng họ cha|- cùng một giống nòi, cùng một dân tộc|- cùng loại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agnate
  • Phiên âm (nếu có): [ægneit]
  • Nghĩa tiếng việt của agnate là: tính từ|- thân thuộc phía cha, cùng họ cha|- cùng một giống nòi, cùng một dân tộc|- cùng loại

2142. agnatic nghĩa tiếng việt là xem agnate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agnatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agnaticxem agnate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agnatic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của agnatic là: xem agnate

2143. agnatically nghĩa tiếng việt là xem agnate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agnatically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agnaticallyxem agnate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agnatically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của agnatically là: xem agnate

2144. agnation nghĩa tiếng việt là danh từ|- quan hệ phía cha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agnation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agnation danh từ|- quan hệ phía cha. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agnation
  • Phiên âm (nếu có): [ægneiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của agnation là: danh từ|- quan hệ phía cha

2145. agnomen nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều agnomina |/ægnɔminə/|- tên hiệu, tên lóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agnomen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agnomen danh từ, số nhiều agnomina |/ægnɔminə/|- tên hiệu, tên lóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agnomen
  • Phiên âm (nếu có): [ægnoumen]
  • Nghĩa tiếng việt của agnomen là: danh từ, số nhiều agnomina |/ægnɔminə/|- tên hiệu, tên lóng

2146. agnomina nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều agnomina |/ægnɔminə/|- tên hiệu, tên lóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agnomina là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agnomina danh từ, số nhiều agnomina |/ægnɔminə/|- tên hiệu, tên lóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agnomina
  • Phiên âm (nếu có): [ægnoumen]
  • Nghĩa tiếng việt của agnomina là: danh từ, số nhiều agnomina |/ægnɔminə/|- tên hiệu, tên lóng

2147. agnosia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tâm lý học) sự mất nhận thức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agnosia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agnosia danh từ|- (tâm lý học) sự mất nhận thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agnosia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của agnosia là: danh từ|- (tâm lý học) sự mất nhận thức

2148. agnostic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (triết học) (thuộc) thuyết không thể biết|* danh t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agnostic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agnostic tính từ|- (triết học) (thuộc) thuyết không thể biết|* danh từ|- (triết học) người theo thuyết không thể biết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agnostic
  • Phiên âm (nếu có): [ægnɔstik]
  • Nghĩa tiếng việt của agnostic là: tính từ|- (triết học) (thuộc) thuyết không thể biết|* danh từ|- (triết học) người theo thuyết không thể biết

2149. agnostically nghĩa tiếng việt là xem agnostic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agnostically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agnosticallyxem agnostic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agnostically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của agnostically là: xem agnostic

2150. agnosticism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) thuyết không thể biết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agnosticism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agnosticism danh từ|- (triết học) thuyết không thể biết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agnosticism
  • Phiên âm (nếu có): [ægnɔstisizm]
  • Nghĩa tiếng việt của agnosticism là: danh từ|- (triết học) thuyết không thể biết

2151. ago nghĩa tiếng việt là phó từ|- trước đây, về trước|=five years ago|+ năm năm trước đâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ago là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ago phó từ|- trước đây, về trước|=five years ago|+ năm năm trước đây, đã năm năm nay|=an hour ago|+ một giờ trước đây|=long long ago|+ trước đây lâu lắm, đã lâu lắm rồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ago
  • Phiên âm (nếu có): [əgou]
  • Nghĩa tiếng việt của ago là: phó từ|- trước đây, về trước|=five years ago|+ năm năm trước đây, đã năm năm nay|=an hour ago|+ một giờ trước đây|=long long ago|+ trước đây lâu lắm, đã lâu lắm rồi

2152. agog nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- nóng lòng, sốt ruột; chờ đợi, mong mỏi|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agog tính từ & phó từ|- nóng lòng, sốt ruột; chờ đợi, mong mỏi|=to be agog for something|+ mong mỏi cái gì|=to be agog to do something|+ nóng lòng muốn làm cái gì|- đang hoạt động, đang chuyển động, đang bị kích thích, xôn xao|=the whole town is agog|+ cả thành phố xôn xao|=to set somebodys curiosity agog|+ kích thích sự tò mò của ai, gợi tò mò của ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agog
  • Phiên âm (nếu có): [əgɔg]
  • Nghĩa tiếng việt của agog là: tính từ & phó từ|- nóng lòng, sốt ruột; chờ đợi, mong mỏi|=to be agog for something|+ mong mỏi cái gì|=to be agog to do something|+ nóng lòng muốn làm cái gì|- đang hoạt động, đang chuyển động, đang bị kích thích, xôn xao|=the whole town is agog|+ cả thành phố xôn xao|=to set somebodys curiosity agog|+ kích thích sự tò mò của ai, gợi tò mò của ai

2153. agon nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều agones|- sự xung đột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agon danh từ|- số nhiều agones|- sự xung đột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của agon là: danh từ|- số nhiều agones|- sự xung đột

2154. agonic nghĩa tiếng việt là tính từ|- không hợp thành góc|=agonic line|+ đường không từ th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agonic tính từ|- không hợp thành góc|=agonic line|+ đường không từ thiên (đường đi qua các điểm tại đấy kim la bàn không bị lệch). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agonic
  • Phiên âm (nếu có): [əgɔnik]
  • Nghĩa tiếng việt của agonic là: tính từ|- không hợp thành góc|=agonic line|+ đường không từ thiên (đường đi qua các điểm tại đấy kim la bàn không bị lệch)

2155. agonise nghĩa tiếng việt là nội động từ|- chịu đau đớn, chịu khổ sở; quằn quại đau đớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agonise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agonise nội động từ|- chịu đau đớn, chịu khổ sở; quằn quại đau đớn|- lo âu, khắc khoải|- hấp hối|- vật lộn (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)|- cố gắng, tuyệt vọng|=to agonize after something|+ cố gắng tuyệt vọng để đạt cái gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agonise
  • Phiên âm (nếu có): [ægənaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của agonise là: nội động từ|- chịu đau đớn, chịu khổ sở; quằn quại đau đớn|- lo âu, khắc khoải|- hấp hối|- vật lộn (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)|- cố gắng, tuyệt vọng|=to agonize after something|+ cố gắng tuyệt vọng để đạt cái gì

2156. agonising nghĩa tiếng việt là tính từ|- gây đau đớn, gây khổ sở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agonising là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agonising tính từ|- gây đau đớn, gây khổ sở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agonising
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của agonising là: tính từ|- gây đau đớn, gây khổ sở

2157. agonisingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- khổ sở, khó nhọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agonisingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agonisingly phó từ|- khổ sở, khó nhọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agonisingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của agonisingly là: phó từ|- khổ sở, khó nhọc

2158. agonistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) cuộc thi đấu điền kinh, (thuộc) đấu võ (ở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agonistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agonistic tính từ|- (thuộc) cuộc thi đấu điền kinh, (thuộc) đấu võ (ở hy lạp xưa kia)|- có tính chất bút chiến, có tính chất luận chiến|- (văn học) không tự nhiên, gò bó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agonistic
  • Phiên âm (nếu có): [,ægənistik]
  • Nghĩa tiếng việt của agonistic là: tính từ|- (thuộc) cuộc thi đấu điền kinh, (thuộc) đấu võ (ở hy lạp xưa kia)|- có tính chất bút chiến, có tính chất luận chiến|- (văn học) không tự nhiên, gò bó

2159. agonistically nghĩa tiếng việt là xem agonistic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agonistically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agonisticallyxem agonistic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agonistically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của agonistically là: xem agonistic

2160. agonize nghĩa tiếng việt là nội động từ|- chịu đau đớn, chịu khổ sở; quằn quại đau đớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agonize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agonize nội động từ|- chịu đau đớn, chịu khổ sở; quằn quại đau đớn|- lo âu, khắc khoải|- hấp hối|- vật lộn (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)|- cố gắng, tuyệt vọng|=to agonize after something|+ cố gắng tuyệt vọng để đạt cái gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agonize
  • Phiên âm (nếu có): [ægənaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của agonize là: nội động từ|- chịu đau đớn, chịu khổ sở; quằn quại đau đớn|- lo âu, khắc khoải|- hấp hối|- vật lộn (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)|- cố gắng, tuyệt vọng|=to agonize after something|+ cố gắng tuyệt vọng để đạt cái gì

2161. agonizing nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm đau đớn, làm khổ sở, hành hạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agonizing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agonizing tính từ|- làm đau đớn, làm khổ sở, hành hạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agonizing
  • Phiên âm (nếu có): [ægənaiziɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của agonizing là: tính từ|- làm đau đớn, làm khổ sở, hành hạ

2162. agonizingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- khổ sở, khó nhọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agonizingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agonizingly phó từ|- khổ sở, khó nhọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agonizingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của agonizingly là: phó từ|- khổ sở, khó nhọc

2163. agony nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đau đớn, sự khổ cực, sự thống khổ; sự quằn qu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agony là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agony danh từ|- sự đau đớn, sự khổ cực, sự thống khổ; sự quằn quại; sự đau đớn cực đô (về thể xác)|=to suffer agonies|+ chịu nỗi thống khổ|- sự lo âu khắc khoải|- cơn hấp hối|=agony of death; death agony|+ cơn hấp hối|- sự vật lộn|- sự vui thích đến cực độ|=to be in an agony of joy|+ vui sướng đến cực độ|- (thông tục) mục rao việc riêng (trên báo)|-(đùa cợt) bộ quần áo đỏ choé. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agony
  • Phiên âm (nếu có): [ægəni]
  • Nghĩa tiếng việt của agony là: danh từ|- sự đau đớn, sự khổ cực, sự thống khổ; sự quằn quại; sự đau đớn cực đô (về thể xác)|=to suffer agonies|+ chịu nỗi thống khổ|- sự lo âu khắc khoải|- cơn hấp hối|=agony of death; death agony|+ cơn hấp hối|- sự vật lộn|- sự vui thích đến cực độ|=to be in an agony of joy|+ vui sướng đến cực độ|- (thông tục) mục rao việc riêng (trên báo)|-(đùa cợt) bộ quần áo đỏ choé

2164. agoraphobia nghĩa tiếng việt là danh từ|- chứng sợ khoảng rộng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agoraphobia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agoraphobia danh từ|- chứng sợ khoảng rộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agoraphobia
  • Phiên âm (nếu có): [,ægərəfoubjə]
  • Nghĩa tiếng việt của agoraphobia là: danh từ|- chứng sợ khoảng rộng

2165. agoraphobiac nghĩa tiếng việt là xem agoraphobia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agoraphobiac là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agoraphobiacxem agoraphobia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agoraphobiac
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của agoraphobiac là: xem agoraphobia

2166. agoraphobic nghĩa tiếng việt là danh từ|- người sợ khoảng rộng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agoraphobic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agoraphobic danh từ|- người sợ khoảng rộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agoraphobic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của agoraphobic là: danh từ|- người sợ khoảng rộng

2167. agouti nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều agoutis, agouties|- (động vật học) chuột l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agouti là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agouti danh từ, số nhiều agoutis, agouties|- (động vật học) chuột lang aguti. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agouti
  • Phiên âm (nếu có): [əgu:ti]
  • Nghĩa tiếng việt của agouti là: danh từ, số nhiều agoutis, agouties|- (động vật học) chuột lang aguti

2168. agouty nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều agoutis, agouties|- (động vật học) chuột l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agouty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agouty danh từ, số nhiều agoutis, agouties|- (động vật học) chuột lang aguti. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agouty
  • Phiên âm (nếu có): [əgu:ti]
  • Nghĩa tiếng việt của agouty là: danh từ, số nhiều agoutis, agouties|- (động vật học) chuột lang aguti

2169. agranular nghĩa tiếng việt là tính từ|- không hạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agranular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agranular tính từ|- không hạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agranular
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của agranular là: tính từ|- không hạt

2170. agranulocyte nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bạch cầu không hạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agranulocyte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agranulocyte danh từ|- (y học) bạch cầu không hạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agranulocyte
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của agranulocyte là: danh từ|- (y học) bạch cầu không hạt

2171. agraphia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng mất một phần hay hoàn toàn khả năng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ agraphia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agraphia danh từ|- (y học) chứng mất một phần hay hoàn toàn khả năng viết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agraphia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của agraphia là: danh từ|- (y học) chứng mất một phần hay hoàn toàn khả năng viết

2172. agrarian nghĩa tiếng việt là , tính từ|- (thuộc) ruộng đất|=the agrarian question|+ vấn đề (…)


Nghĩa tiếng việt của từ agrarian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agrarian , tính từ|- (thuộc) ruộng đất|=the agrarian question|+ vấn đề ruộng đất|=an agrarian reform|+ cuộc cải cách ruộng đất|- (thuộc) đất trồng trọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agrarian
  • Phiên âm (nếu có): [əgreəriən]
  • Nghĩa tiếng việt của agrarian là: , tính từ|- (thuộc) ruộng đất|=the agrarian question|+ vấn đề ruộng đất|=an agrarian reform|+ cuộc cải cách ruộng đất|- (thuộc) đất trồng trọt

2173. agrarian revolution nghĩa tiếng việt là (econ) cách mạng nông nghiêp.|+ tình huống trong đó sản lượng n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agrarian revolution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agrarian revolution(econ) cách mạng nông nghiêp.|+ tình huống trong đó sản lượng nông nghiệp tăng lên rõ rệt nhờ những thay đổi về tổ chức và kỹ thuật.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agrarian revolution
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của agrarian revolution là: (econ) cách mạng nông nghiêp.|+ tình huống trong đó sản lượng nông nghiệp tăng lên rõ rệt nhờ những thay đổi về tổ chức và kỹ thuật.

2174. agrarianize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thực hiện cải cách ruộng đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agrarianize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agrarianize ngoại động từ|- thực hiện cải cách ruộng đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agrarianize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của agrarianize là: ngoại động từ|- thực hiện cải cách ruộng đất

2175. agrarianly nghĩa tiếng việt là xem agrarian(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agrarianly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agrarianlyxem agrarian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agrarianly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của agrarianly là: xem agrarian

2176. agree nghĩa tiếng việt là nội động từ|- đồng ý, tán thành, bằng lòng, thoả thuận|=to(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agree nội động từ|- đồng ý, tán thành, bằng lòng, thoả thuận|=to agree go proposal|+ tán thành một lời đề nghị|=to agree with someone|+ đồng ý với ai|- hoà thuận|=they cant agree|+ họ không thể sống hoà thuận với nhau được|- hợp với, phù hợp với, thích hợp với|=this food does not agree with me|+ thức ăn này không thích hợp với tôi|- (ngôn ngữ học) hợp (về cách, giống, số...)|* ngoại động từ|- cân bằng (các khoản chi thu...)|- đồng ý!, tán thành!|- sống với nhau như chó với mèo|- (xem) differ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agree
  • Phiên âm (nếu có): [əgri:]
  • Nghĩa tiếng việt của agree là: nội động từ|- đồng ý, tán thành, bằng lòng, thoả thuận|=to agree go proposal|+ tán thành một lời đề nghị|=to agree with someone|+ đồng ý với ai|- hoà thuận|=they cant agree|+ họ không thể sống hoà thuận với nhau được|- hợp với, phù hợp với, thích hợp với|=this food does not agree with me|+ thức ăn này không thích hợp với tôi|- (ngôn ngữ học) hợp (về cách, giống, số...)|* ngoại động từ|- cân bằng (các khoản chi thu...)|- đồng ý!, tán thành!|- sống với nhau như chó với mèo|- (xem) differ

2177. agreeability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính dễ chịu, tính dễ thương|- sự tán thành, sự đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agreeability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agreeability danh từ|- tính dễ chịu, tính dễ thương|- sự tán thành, sự đồng ý|- agreeableness to sự hợp với, sự thích hợp với. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agreeability
  • Phiên âm (nếu có): [əgriəblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của agreeability là: danh từ|- tính dễ chịu, tính dễ thương|- sự tán thành, sự đồng ý|- agreeableness to sự hợp với, sự thích hợp với

2178. agreeable nghĩa tiếng việt là tính từ|- dễ chịu, dễ thương|=agreeable weather|+ thời tiết dê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agreeable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agreeable tính từ|- dễ chịu, dễ thương|=agreeable weather|+ thời tiết dễ chịu|=agreeable voice|+ giọng dễ thương|- vừa ý, thú, khoái|- (thông tục) vui lòng, sẵn sàng, tán thành, sẵn sàng đồng ý|=to be agreeable to someones proposal|+ sẵn sàng tán thành lời đề nghị của ai|- agreeable to hợp với, thích hợp với|=to be agreeable to the taste|+ hợp với với sở thích|- cố gắng làm vừa lòng ai, cố gắng làm vui lòng ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agreeable
  • Phiên âm (nếu có): [əgriəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của agreeable là: tính từ|- dễ chịu, dễ thương|=agreeable weather|+ thời tiết dễ chịu|=agreeable voice|+ giọng dễ thương|- vừa ý, thú, khoái|- (thông tục) vui lòng, sẵn sàng, tán thành, sẵn sàng đồng ý|=to be agreeable to someones proposal|+ sẵn sàng tán thành lời đề nghị của ai|- agreeable to hợp với, thích hợp với|=to be agreeable to the taste|+ hợp với với sở thích|- cố gắng làm vừa lòng ai, cố gắng làm vui lòng ai

2179. agreeableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính dễ chịu, tính dễ thương|- sự tán thành, sự đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agreeableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agreeableness danh từ|- tính dễ chịu, tính dễ thương|- sự tán thành, sự đồng ý|- agreeableness to sự hợp với, sự thích hợp với. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agreeableness
  • Phiên âm (nếu có): [əgriəblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của agreeableness là: danh từ|- tính dễ chịu, tính dễ thương|- sự tán thành, sự đồng ý|- agreeableness to sự hợp với, sự thích hợp với

2180. agreeably nghĩa tiếng việt là phó từ|- thú vị, dễ chịu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agreeably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agreeably phó từ|- thú vị, dễ chịu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agreeably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của agreeably là: phó từ|- thú vị, dễ chịu

2181. agreed! nghĩa tiếng việt là thành ngữ agree|- agreed!|- đồng ý!, tán thành!|- thành ngữ ag(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agreed! là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agreed!thành ngữ agree|- agreed!|- đồng ý!, tán thành!|- thành ngữ agree|- agreed!|- đồng ý!, tán thành!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agreed!
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của agreed! là: thành ngữ agree|- agreed!|- đồng ý!, tán thành!|- thành ngữ agree|- agreed!|- đồng ý!, tán thành!

2182. agreement nghĩa tiếng việt là danh từ|- hiệp định, hiệp nghị|- hợp đồng, giao kèo|- sự bằ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agreement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agreement danh từ|- hiệp định, hiệp nghị|- hợp đồng, giao kèo|- sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận|=by mutural agreement|+ theo sự thoả thuận chung|- sự phù hợp, sự hoà hợp|=to be in agreement with|+ bằng lòng, thoả thuận, tán thành, đồng ý; phù hợp với, thống nhất với|=individualism in not in agreement with the common interests|+ chủ nghĩa cá nhân không phù hợp với ích lợi chung|- (ngôn ngữ học) sự hợp (cách, giống, số...)|=to come to an agreement|+ đi đến sự thoả thuận; đi đến ký kết một hiệp định|- ký kết một hợp đồng với ai|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bản hiệp định ký kết giữa tổng thống (mỹ) với chính phủ một nước khác không cần thông qua thượng nghị viện|- thoả thuận với; ký kết một hợp đồng với. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agreement
  • Phiên âm (nếu có): [əgri:mənt]
  • Nghĩa tiếng việt của agreement là: danh từ|- hiệp định, hiệp nghị|- hợp đồng, giao kèo|- sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận|=by mutural agreement|+ theo sự thoả thuận chung|- sự phù hợp, sự hoà hợp|=to be in agreement with|+ bằng lòng, thoả thuận, tán thành, đồng ý; phù hợp với, thống nhất với|=individualism in not in agreement with the common interests|+ chủ nghĩa cá nhân không phù hợp với ích lợi chung|- (ngôn ngữ học) sự hợp (cách, giống, số...)|=to come to an agreement|+ đi đến sự thoả thuận; đi đến ký kết một hiệp định|- ký kết một hợp đồng với ai|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bản hiệp định ký kết giữa tổng thống (mỹ) với chính phủ một nước khác không cần thông qua thượng nghị viện|- thoả thuận với; ký kết một hợp đồng với

2183. agrestic nghĩa tiếng việt là tính từ|- ở nông thôn|- quê mùa, thô kệch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agrestic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agrestic tính từ|- ở nông thôn|- quê mùa, thô kệch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agrestic
  • Phiên âm (nếu có): [əgrestik]
  • Nghĩa tiếng việt của agrestic là: tính từ|- ở nông thôn|- quê mùa, thô kệch

2184. agrestral nghĩa tiếng việt là cách viết khác : agrestrial(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agrestral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agrestralcách viết khác : agrestrial. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agrestral
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của agrestral là: cách viết khác : agrestrial

2185. agrément nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngoại giao) sự chấp thuận (nhận một đại diện ngo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agrément là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agrément tính từ|- (ngoại giao) sự chấp thuận (nhận một đại diện ngoại giao). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agrément
  • Phiên âm (nếu có): [,ægrema:ɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của agrément là: tính từ|- (ngoại giao) sự chấp thuận (nhận một đại diện ngoại giao)

2186. agricultural nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) nông nghiệp|=agricultural products|+ sản phẩm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agricultural là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agricultural tính từ|- (thuộc) nông nghiệp|=agricultural products|+ sản phẩm nông nghiệp|=agricultural engineer|+ kỹ sư nông nghiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agricultural
  • Phiên âm (nếu có): [,ægrikʌltʃərəl]
  • Nghĩa tiếng việt của agricultural là: tính từ|- (thuộc) nông nghiệp|=agricultural products|+ sản phẩm nông nghiệp|=agricultural engineer|+ kỹ sư nông nghiệp

2187. agricultural earnings nghĩa tiếng việt là (econ) các khoản thu từ nông nghệp.|+ khoản thu từ nông nghiệp (…)


Nghĩa tiếng việt của từ agricultural earnings là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agricultural earnings(econ) các khoản thu từ nông nghệp.|+ khoản thu từ nông nghiệp thường khó định lượng, đặc biệt trong nền nông nghiệp tự túc hoặc ở những nơi thu nhập đưpực trả bằng hiện vật nghĩa là nông sản.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agricultural earnings
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của agricultural earnings là: (econ) các khoản thu từ nông nghệp.|+ khoản thu từ nông nghiệp thường khó định lượng, đặc biệt trong nền nông nghiệp tự túc hoặc ở những nơi thu nhập đưpực trả bằng hiện vật nghĩa là nông sản.

2188. agricultural exports nghĩa tiếng việt là (econ) nông sản xuất khẩu|+ các sản phẩm nông nghiệp làm ra đê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agricultural exports là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agricultural exports(econ) nông sản xuất khẩu|+ các sản phẩm nông nghiệp làm ra để xuất khẩu chứ không phải cho mục đích tự cung tự cấp hay cho thị trường trong nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agricultural exports
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của agricultural exports là: (econ) nông sản xuất khẩu|+ các sản phẩm nông nghiệp làm ra để xuất khẩu chứ không phải cho mục đích tự cung tự cấp hay cho thị trường trong nước

2189. agricultural lag nghĩa tiếng việt là (econ) đỗ trễ của nông nghiệp|+ là thời gian giữa sản xuất nô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agricultural lag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agricultural lag(econ) đỗ trễ của nông nghiệp|+ là thời gian giữa sản xuất nông nghiệp thực tế và sản xuất nông nghiệp tiềm năng ở các nước đang phát triển.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agricultural lag
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của agricultural lag là: (econ) đỗ trễ của nông nghiệp|+ là thời gian giữa sản xuất nông nghiệp thực tế và sản xuất nông nghiệp tiềm năng ở các nước đang phát triển.

2190. agricultural livies nghĩa tiếng việt là (econ) thuế nông nghiệp.|+ xem ec agricultural levies.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agricultural livies là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agricultural livies(econ) thuế nông nghiệp.|+ xem ec agricultural levies.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agricultural livies
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của agricultural livies là: (econ) thuế nông nghiệp.|+ xem ec agricultural levies.

2191. agricultural reform nghĩa tiếng việt là (econ) cải cách nông nghiệp.|+ một trong những hạn chế đối vớ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agricultural reform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agricultural reform(econ) cải cách nông nghiệp.|+ một trong những hạn chế đối với phát triển kinh tế là việc sử dụng các biện pháp sơ khai, không hiệu quả trong nông nghiệp. các ngành ở nông thôn ở những nước kém phát triển cung cấp thực phẩm ngày ngày càng tăng cho dân cư thành phố. các phương pháp cũ, thô sơ thì kém hiệu quả , còn kỹ thuật cơ giới hoá hiện đại thì không thích hợp. vì vậy một dạng cải cách là áp dụng loại công nghệ nông nghiệp thích hợp.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agricultural reform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của agricultural reform là: (econ) cải cách nông nghiệp.|+ một trong những hạn chế đối với phát triển kinh tế là việc sử dụng các biện pháp sơ khai, không hiệu quả trong nông nghiệp. các ngành ở nông thôn ở những nước kém phát triển cung cấp thực phẩm ngày ngày càng tăng cho dân cư thành phố. các phương pháp cũ, thô sơ thì kém hiệu quả , còn kỹ thuật cơ giới hoá hiện đại thì không thích hợp. vì vậy một dạng cải cách là áp dụng loại công nghệ nông nghiệp thích hợp.

2192. agricultural sector nghĩa tiếng việt là (econ) khu vực nông nghiệp.|+ khu vực hoặc một bộ phận dân số (…)


Nghĩa tiếng việt của từ agricultural sector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agricultural sector(econ) khu vực nông nghiệp.|+ khu vực hoặc một bộ phận dân số tham gia vào nghề nông, cung cấp lương thực, nguyên liệu thô như bông, gỗ cho tiêu dùng trong nước và xuất khẩu.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agricultural sector
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của agricultural sector là: (econ) khu vực nông nghiệp.|+ khu vực hoặc một bộ phận dân số tham gia vào nghề nông, cung cấp lương thực, nguyên liệu thô như bông, gỗ cho tiêu dùng trong nước và xuất khẩu.

2193. agricultural stabilization and conservation service nghĩa tiếng việt là (econ) ascs - nha ổn định và bảo tồn nông nghiệp.|+ cơ quan qua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agricultural stabilization and conservation service là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agricultural stabilization and conservation service(econ) ascs - nha ổn định và bảo tồn nông nghiệp.|+ cơ quan quản lý địa phương của công ty tín dụng hàng hoá của mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agricultural stabilization and conservation service
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của agricultural stabilization and conservation service là: (econ) ascs - nha ổn định và bảo tồn nông nghiệp.|+ cơ quan quản lý địa phương của công ty tín dụng hàng hoá của mỹ

2194. agricultural subsidies nghĩa tiếng việt là (econ) khoản trợ cấp nông nghiệp.|+ khoản tiền trả cho nông dân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agricultural subsidies là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agricultural subsidies(econ) khoản trợ cấp nông nghiệp.|+ khoản tiền trả cho nông dân với mục đích khuyến khích sản xuất lương thực thực phẩm và trợ giúp thu nhập của nông dân.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agricultural subsidies
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của agricultural subsidies là: (econ) khoản trợ cấp nông nghiệp.|+ khoản tiền trả cho nông dân với mục đích khuyến khích sản xuất lương thực thực phẩm và trợ giúp thu nhập của nông dân.

2195. agricultural wage boards nghĩa tiếng việt là (econ) các hội đồng tiền công trong nông nghiệp.|+ các cơ quan d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agricultural wage boards là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agricultural wage boards(econ) các hội đồng tiền công trong nông nghiệp.|+ các cơ quan do pháp luật quy định mức lương tối thiểu đối với những người làm nông nghiệp ở anh, xứ wales và scotland cùng một cách chính thức như các hội đồng tiền công.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agricultural wage boards
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của agricultural wage boards là: (econ) các hội đồng tiền công trong nông nghiệp.|+ các cơ quan do pháp luật quy định mức lương tối thiểu đối với những người làm nông nghiệp ở anh, xứ wales và scotland cùng một cách chính thức như các hội đồng tiền công.

2196. agriculturalist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà nông học ((cũng) scientific agriculturalist)|- nhà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agriculturalist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agriculturalist danh từ|- nhà nông học ((cũng) scientific agriculturalist)|- nhà nông; người làm ruộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agriculturalist
  • Phiên âm (nếu có): [,ægrikʌltʃərəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của agriculturalist là: danh từ|- nhà nông học ((cũng) scientific agriculturalist)|- nhà nông; người làm ruộng

2197. agriculturally nghĩa tiếng việt là phó từ|- về mặt nông nghiệp, về phương diện nông nghiệp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agriculturally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agriculturally phó từ|- về mặt nông nghiệp, về phương diện nông nghiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agriculturally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của agriculturally là: phó từ|- về mặt nông nghiệp, về phương diện nông nghiệp

2198. agriculture nghĩa tiếng việt là danh từ|- nông nghiệp|- bộ nông nghiệp (ở anh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agriculture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agriculture danh từ|- nông nghiệp|- bộ nông nghiệp (ở anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agriculture
  • Phiên âm (nếu có): [ægrikʌltʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của agriculture là: danh từ|- nông nghiệp|- bộ nông nghiệp (ở anh)

2199. agriculturist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà nông học ((cũng) scientific agriculturalist)|- nhà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agriculturist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agriculturist danh từ|- nhà nông học ((cũng) scientific agriculturalist)|- nhà nông; người làm ruộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agriculturist
  • Phiên âm (nếu có): [,ægrikʌltʃərəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của agriculturist là: danh từ|- nhà nông học ((cũng) scientific agriculturalist)|- nhà nông; người làm ruộng

2200. agrimony nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) cỏ long nha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agrimony là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agrimony danh từ|- (thực vật) cỏ long nha. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agrimony
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của agrimony là: danh từ|- (thực vật) cỏ long nha

2201. agrimotor nghĩa tiếng việt là danh từ|- (nông nghiệp) máy kéo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agrimotor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agrimotor danh từ|- (nông nghiệp) máy kéo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agrimotor
  • Phiên âm (nếu có): [ægri,moutə]
  • Nghĩa tiếng việt của agrimotor là: danh từ|- (nông nghiệp) máy kéo

2202. agriotype nghĩa tiếng việt là danh từ|- kiểu hoang dã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agriotype là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agriotype danh từ|- kiểu hoang dã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agriotype
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của agriotype là: danh từ|- kiểu hoang dã

2203. agrium nghĩa tiếng việt là danh từ|- quần xã cây trồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agrium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agrium danh từ|- quần xã cây trồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agrium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của agrium là: danh từ|- quần xã cây trồng

2204. agro- nghĩa tiếng việt là (dạng kết hợp) nông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agro- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agro-(dạng kết hợp) nông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agro-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của agro- là: (dạng kết hợp) nông

2205. agrobiologic nghĩa tiếng việt là xem agrobiology(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agrobiologic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agrobiologicxem agrobiology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agrobiologic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của agrobiologic là: xem agrobiology

2206. agrobiological nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) nông sinh học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agrobiological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agrobiological tính từ|- (thuộc) nông sinh học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agrobiological
  • Phiên âm (nếu có): [,ægroubaiəlɔdʤikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của agrobiological là: tính từ|- (thuộc) nông sinh học

2207. agrobiologically nghĩa tiếng việt là xem agrobiology(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agrobiologically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agrobiologicallyxem agrobiology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agrobiologically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của agrobiologically là: xem agrobiology

2208. agrobiologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà nông sinh học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agrobiologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agrobiologist danh từ|- nhà nông sinh học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agrobiologist
  • Phiên âm (nếu có): [,ægroubaiɔlədʤist]
  • Nghĩa tiếng việt của agrobiologist là: danh từ|- nhà nông sinh học

2209. agrobiology nghĩa tiếng việt là danh từ|- nông sinh học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agrobiology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agrobiology danh từ|- nông sinh học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agrobiology
  • Phiên âm (nếu có): [,ægroubaiɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của agrobiology là: danh từ|- nông sinh học

2210. agrobotany nghĩa tiếng việt là danh từ|- thực vật học nông nghiệp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agrobotany là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agrobotany danh từ|- thực vật học nông nghiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agrobotany
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của agrobotany là: danh từ|- thực vật học nông nghiệp

2211. agrochemistry nghĩa tiếng việt là danh từ|- hoá học nông nghiệp; nông hoá học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agrochemistry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agrochemistry danh từ|- hoá học nông nghiệp; nông hoá học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agrochemistry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của agrochemistry là: danh từ|- hoá học nông nghiệp; nông hoá học

2212. agroecology nghĩa tiếng việt là danh từ|- sinh thái học nông nghiệp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agroecology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agroecology danh từ|- sinh thái học nông nghiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agroecology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của agroecology là: danh từ|- sinh thái học nông nghiệp

2213. agronomic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) nông học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agronomic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agronomic tính từ|- (thuộc) nông học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agronomic
  • Phiên âm (nếu có): [,ægrənɔmik]
  • Nghĩa tiếng việt của agronomic là: tính từ|- (thuộc) nông học

2214. agronomical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) nông học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agronomical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agronomical tính từ|- (thuộc) nông học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agronomical
  • Phiên âm (nếu có): [,ægrənɔmik]
  • Nghĩa tiếng việt của agronomical là: tính từ|- (thuộc) nông học

2215. agronomics nghĩa tiếng việt là số từ, số nhiều dùng như số ít|- nông học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agronomics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agronomics số từ, số nhiều dùng như số ít|- nông học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agronomics
  • Phiên âm (nếu có): [,ægrənɔmiks]
  • Nghĩa tiếng việt của agronomics là: số từ, số nhiều dùng như số ít|- nông học

2216. agronomist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà nông học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agronomist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agronomist danh từ|- nhà nông học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agronomist
  • Phiên âm (nếu có): [əgrɔnəmist]
  • Nghĩa tiếng việt của agronomist là: danh từ|- nhà nông học

2217. agronomy nghĩa tiếng việt là danh từ|- nông học|- nông nghiệp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ agronomy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh agronomy danh từ|- nông học|- nông nghiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:agronomy
  • Phiên âm (nếu có): [əgɔnəmi]
  • Nghĩa tiếng việt của agronomy là: danh từ|- nông học|- nông nghiệp

2218. aground nghĩa tiếng việt là phó từ & tính từ|- mắc cạn (thuyền, tàu thuỷ)|=to be (run, g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aground là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aground phó từ & tính từ|- mắc cạn (thuyền, tàu thuỷ)|=to be (run, go) aground|+ mắc cạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aground
  • Phiên âm (nếu có): [əgraund]
  • Nghĩa tiếng việt của aground là: phó từ & tính từ|- mắc cạn (thuyền, tàu thuỷ)|=to be (run, go) aground|+ mắc cạn

2219. ague nghĩa tiếng việt là danh từ|- cơn sốt rét|- cơn sốt run, cơn rùng mình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ague là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ague danh từ|- cơn sốt rét|- cơn sốt run, cơn rùng mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ague
  • Phiên âm (nếu có): [eigju:]
  • Nghĩa tiếng việt của ague là: danh từ|- cơn sốt rét|- cơn sốt run, cơn rùng mình

2220. ague-cake nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh sưng lá lách do sốt rét(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ague-cake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ague-cake danh từ|- (y học) bệnh sưng lá lách do sốt rét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ague-cake
  • Phiên âm (nếu có): [eigju:keik]
  • Nghĩa tiếng việt của ague-cake là: danh từ|- (y học) bệnh sưng lá lách do sốt rét

2221. aguish nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) bệnh sốt rét; gây bệnh sốt rét|- mắc bện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aguish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aguish tính từ|- (thuộc) bệnh sốt rét; gây bệnh sốt rét|- mắc bệnh sốt rét|- thất thường, không đều, từng cơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aguish
  • Phiên âm (nếu có): [eigju:iʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của aguish là: tính từ|- (thuộc) bệnh sốt rét; gây bệnh sốt rét|- mắc bệnh sốt rét|- thất thường, không đều, từng cơn

2222. aguishly nghĩa tiếng việt là xem ague(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aguishly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aguishlyxem ague. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aguishly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aguishly là: xem ague

2223. aguishness nghĩa tiếng việt là xem ague(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aguishness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aguishnessxem ague. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aguishness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aguishness là: xem ague

2224. ah nghĩa tiếng việt là thán từ|- a!, chà!, chao!, ôi chao!(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ah là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ah thán từ|- a!, chà!, chao!, ôi chao!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ah
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của ah là: thán từ|- a!, chà!, chao!, ôi chao!

2225. aha nghĩa tiếng việt là thán từ|- a ha!, ha ha!(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aha là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aha thán từ|- a ha!, ha ha!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aha
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:hɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của aha là: thán từ|- a ha!, ha ha!

2226. ahead nghĩa tiếng việt là phó từ|- trước, về phía trước, ở thẳng phía trước; nhanh vê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ahead là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ahead phó từ|- trước, về phía trước, ở thẳng phía trước; nhanh về phía trước, lên trước|=ahead of time|+ trước thời hạn|=obstacles ahead|+ vật chướng ngại ở phía trước|=go ahead!|+ đi lên!, tiến lên!, cứ tiếp tục đi!|=to look ahead|+ nhìn trước, lo xa|* tính từ|- hơn, vượt|=to be (get) ahead of|+ hơn (ai), vượt (ai)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) ở thế lợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ahead
  • Phiên âm (nếu có): [əhed]
  • Nghĩa tiếng việt của ahead là: phó từ|- trước, về phía trước, ở thẳng phía trước; nhanh về phía trước, lên trước|=ahead of time|+ trước thời hạn|=obstacles ahead|+ vật chướng ngại ở phía trước|=go ahead!|+ đi lên!, tiến lên!, cứ tiếp tục đi!|=to look ahead|+ nhìn trước, lo xa|* tính từ|- hơn, vượt|=to be (get) ahead of|+ hơn (ai), vượt (ai)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) ở thế lợi

2227. aheap nghĩa tiếng việt là phó từ|- thành đồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aheap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aheap phó từ|- thành đồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aheap
  • Phiên âm (nếu có): [əhi:p]
  • Nghĩa tiếng việt của aheap là: phó từ|- thành đồng

2228. aheliotropic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh học) không hướng mặt trời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aheliotropic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aheliotropic tính từ|- (sinh học) không hướng mặt trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aheliotropic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aheliotropic là: tính từ|- (sinh học) không hướng mặt trời

2229. ahem nghĩa tiếng việt là thán từ|- a hèm! (hắng giọng để làm cho người ta chú ý hay (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ahem là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ahem thán từ|- a hèm! (hắng giọng để làm cho người ta chú ý hay để có thì giờ suy nghĩ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ahem
  • Phiên âm (nếu có): [əhem]
  • Nghĩa tiếng việt của ahem là: thán từ|- a hèm! (hắng giọng để làm cho người ta chú ý hay để có thì giờ suy nghĩ...)

2230. ahimsa nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyết cấm sát sinh (phật giáo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ahimsa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ahimsa danh từ|- thuyết cấm sát sinh (phật giáo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ahimsa
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ahimsa là: danh từ|- thuyết cấm sát sinh (phật giáo)

2231. ahistoric nghĩa tiếng việt là cách viết khác : ahistorical(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ahistoric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ahistoriccách viết khác : ahistorical. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ahistoric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ahistoric là: cách viết khác : ahistorical

2232. ahoy nghĩa tiếng việt là thán từ|- (hàng hải) bớ! ới! (tiếng thuỷ thủ dùng để gọi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ahoy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ahoy thán từ|- (hàng hải) bớ! ới! (tiếng thuỷ thủ dùng để gọi thuyền, tàu)|=ship ahoy!|+ ới thuyền!|=all hands ahoy!|+ tất cả lên boong!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ahoy
  • Phiên âm (nếu có): [əhɔi]
  • Nghĩa tiếng việt của ahoy là: thán từ|- (hàng hải) bớ! ới! (tiếng thuỷ thủ dùng để gọi thuyền, tàu)|=ship ahoy!|+ ới thuyền!|=all hands ahoy!|+ tất cả lên boong!

2233. ahull nghĩa tiếng việt là phó từ|- (hàng hải) buồm cuốn hết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ahull là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ahull phó từ|- (hàng hải) buồm cuốn hết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ahull
  • Phiên âm (nếu có): [əhʌl]
  • Nghĩa tiếng việt của ahull là: phó từ|- (hàng hải) buồm cuốn hết

2234. ai nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- trí tuệ nhân tạo (artificial intelligence)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ai là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ai (viết tắt)|- trí tuệ nhân tạo (artificial intelligence). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ai
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ai là: (viết tắt)|- trí tuệ nhân tạo (artificial intelligence)

2235. ai (artificial intelligence) nghĩa tiếng việt là (tech) tri năng nhân tạo, trí tuệ nhân tạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ai (artificial intelligence) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ai (artificial intelligence)(tech) tri năng nhân tạo, trí tuệ nhân tạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ai (artificial intelligence)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ai (artificial intelligence) là: (tech) tri năng nhân tạo, trí tuệ nhân tạo

2236. aiblins nghĩa tiếng việt là phó từ|- có lẽ, có thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aiblins là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aiblins phó từ|- có lẽ, có thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aiblins
  • Phiên âm (nếu có): [eiblinz]
  • Nghĩa tiếng việt của aiblins là: phó từ|- có lẽ, có thể

2237. aid nghĩa tiếng việt là (econ) viện trợ|+ xem foreign aid.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aid(econ) viện trợ|+ xem foreign aid.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aid là: (econ) viện trợ|+ xem foreign aid.

2238. aid nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự viện trợ|- người giu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aid danh từ|- sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự viện trợ|- người giúp đỡ, người phụ tá|- (sử học) thuế (nộp cho nhà vua); công trái|- ((thường) số nhiều) những phương tiện để giúp đỡ|=aids and appliances|+ đồ gá lắp, thiết bị, dụng cụ, phương tiện vật chất|- nhờ sự giúp đỡ của|- (xem) lend|- tất cả những cái này dùng để làm gì?||@aid|- thêm vào, phụ vào // sự thêm vào, sư phụ vào|- training a. sách giáo khoa|- visual a. đồ dùng giảng dạy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aid
  • Phiên âm (nếu có): [eid]
  • Nghĩa tiếng việt của aid là: danh từ|- sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự viện trợ|- người giúp đỡ, người phụ tá|- (sử học) thuế (nộp cho nhà vua); công trái|- ((thường) số nhiều) những phương tiện để giúp đỡ|=aids and appliances|+ đồ gá lắp, thiết bị, dụng cụ, phương tiện vật chất|- nhờ sự giúp đỡ của|- (xem) lend|- tất cả những cái này dùng để làm gì?||@aid|- thêm vào, phụ vào // sự thêm vào, sư phụ vào|- training a. sách giáo khoa|- visual a. đồ dùng giảng dạy

2239. aid man nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hộ lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aid man là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aid man danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hộ lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aid man
  • Phiên âm (nếu có): [eidmæn]
  • Nghĩa tiếng việt của aid man là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hộ lý

2240. aid station nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) bệnh xá dã chiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aid station là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aid station danh từ|- (quân sự) bệnh xá dã chiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aid station
  • Phiên âm (nếu có): [eid,steiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của aid station là: danh từ|- (quân sự) bệnh xá dã chiến

2241. aid-man nghĩa tiếng việt là danh từ|- hộ lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aid-man là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aid-man danh từ|- hộ lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aid-man
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aid-man là: danh từ|- hộ lý

2242. aide nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều aides-de-camp|- (quân sự) sĩ quan phụ tá, s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aide danh từ, số nhiều aides-de-camp|- (quân sự) sĩ quan phụ tá, sĩ quan hầu cận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aide
  • Phiên âm (nếu có): [eiddəka:ɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của aide là: danh từ, số nhiều aides-de-camp|- (quân sự) sĩ quan phụ tá, sĩ quan hầu cận

2243. aide-de-camp nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều aides-de-camp|- (quân sự) sĩ quan phụ tá, s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aide-de-camp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aide-de-camp danh từ, số nhiều aides-de-camp|- (quân sự) sĩ quan phụ tá, sĩ quan hầu cận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aide-de-camp
  • Phiên âm (nếu có): [eiddəka:ɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của aide-de-camp là: danh từ, số nhiều aides-de-camp|- (quân sự) sĩ quan phụ tá, sĩ quan hầu cận

2244. aide-memoire nghĩa tiếng việt là danh từ|- bản ghi chép tóm tắt cho dễ nhớ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aide-memoire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aide-memoire danh từ|- bản ghi chép tóm tắt cho dễ nhớ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aide-memoire
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aide-memoire là: danh từ|- bản ghi chép tóm tắt cho dễ nhớ

2245. aide-mémoire nghĩa tiếng việt là danh từ|- bản ghi chép tóm tắt cho dễ nhớ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aide-mémoire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aide-mémoire danh từ|- bản ghi chép tóm tắt cho dễ nhớ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aide-mémoire
  • Phiên âm (nếu có): [eid,memwɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của aide-mémoire là: danh từ|- bản ghi chép tóm tắt cho dễ nhớ

2246. aided-school nghĩa tiếng việt là danh từ|- trường tình nghĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aided-school là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aided-school danh từ|- trường tình nghĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aided-school
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aided-school là: danh từ|- trường tình nghĩa

2247. aider nghĩa tiếng việt là xem aid(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aider là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aiderxem aid. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aider
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aider là: xem aid

2248. aides-de-camp nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều aides-de-camp|- (quân sự) sĩ quan phụ tá, s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aides-de-camp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aides-de-camp danh từ, số nhiều aides-de-camp|- (quân sự) sĩ quan phụ tá, sĩ quan hầu cận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aides-de-camp
  • Phiên âm (nếu có): [eiddəka:ɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của aides-de-camp là: danh từ, số nhiều aides-de-camp|- (quân sự) sĩ quan phụ tá, sĩ quan hầu cận

2249. aids nghĩa tiếng việt là (viết tắt của acquired immune deficiency syndrome) bệnh liệt khá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aids là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aids(viết tắt của acquired immune deficiency syndrome) bệnh liệt kháng, bệnh aids. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aids
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aids là: (viết tắt của acquired immune deficiency syndrome) bệnh liệt kháng, bệnh aids

2250. aiglet nghĩa tiếng việt là danh từ|- miếng kim loại bịt đầu dây (dây giày...)|- (như) aigu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aiglet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aiglet danh từ|- miếng kim loại bịt đầu dây (dây giày...)|- (như) aiguillette|- (thực vật học) đuôi sóc (một kiểu cụm hoa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aiglet
  • Phiên âm (nếu có): [æglit]
  • Nghĩa tiếng việt của aiglet là: danh từ|- miếng kim loại bịt đầu dây (dây giày...)|- (như) aiguillette|- (thực vật học) đuôi sóc (một kiểu cụm hoa)

2251. aigrette nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cò bạch, cò ngà|- chùm lông, chùm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ aigrette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aigrette danh từ|- (động vật học) cò bạch, cò ngà|- chùm lông, chùm tóc|- (kỹ thuật) chùm tia sáng|- trâm, thoa dát đá quý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aigrette
  • Phiên âm (nếu có): [eigret]
  • Nghĩa tiếng việt của aigrette là: danh từ|- (động vật học) cò bạch, cò ngà|- chùm lông, chùm tóc|- (kỹ thuật) chùm tia sáng|- trâm, thoa dát đá quý

2252. aiguille nghĩa tiếng việt là danh từ|- mỏm đá nhọn, núi đá đỉnh nhọn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aiguille là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aiguille danh từ|- mỏm đá nhọn, núi đá đỉnh nhọn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aiguille
  • Phiên âm (nếu có): [eigwi:l]
  • Nghĩa tiếng việt của aiguille là: danh từ|- mỏm đá nhọn, núi đá đỉnh nhọn

2253. aiguillette nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây tua (quân phục) ((cũng) aglet)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aiguillette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aiguillette danh từ|- dây tua (quân phục) ((cũng) aglet). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aiguillette
  • Phiên âm (nếu có): [,eigwilet]
  • Nghĩa tiếng việt của aiguillette là: danh từ|- dây tua (quân phục) ((cũng) aglet)

2254. aikido nghĩa tiếng việt là danh từ|- hiệp khí đạo (một môn võ của nhật bản)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aikido là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aikido danh từ|- hiệp khí đạo (một môn võ của nhật bản). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aikido
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aikido là: danh từ|- hiệp khí đạo (một môn võ của nhật bản)

2255. ail nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm đau đớn, làm đau khổ, làm phiền não|- l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ail ngoại động từ|- làm đau đớn, làm đau khổ, làm phiền não|- làm ốm đau|=what ails him?|+ anh ấy ốm vì bệnh gì thế?|* nội động từ|- đau đớn|- ốm đau, khó ở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ail
  • Phiên âm (nếu có): [eil]
  • Nghĩa tiếng việt của ail là: ngoại động từ|- làm đau đớn, làm đau khổ, làm phiền não|- làm ốm đau|=what ails him?|+ anh ấy ốm vì bệnh gì thế?|* nội động từ|- đau đớn|- ốm đau, khó ở

2256. ailanthus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây lá lĩnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ailanthus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ailanthus danh từ|- (thực vật học) cây lá lĩnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ailanthus
  • Phiên âm (nếu có): [eilænθəs]
  • Nghĩa tiếng việt của ailanthus là: danh từ|- (thực vật học) cây lá lĩnh

2257. aileron nghĩa tiếng việt là danh từ|- ((thường) số nhiều) (hàng không) cánh nhỏ (có thể (…)


Nghĩa tiếng việt của từ aileron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aileron danh từ|- ((thường) số nhiều) (hàng không) cánh nhỏ (có thể lật lên lật xuống được) (ở máy bay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aileron
  • Phiên âm (nếu có): [eilərɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của aileron là: danh từ|- ((thường) số nhiều) (hàng không) cánh nhỏ (có thể lật lên lật xuống được) (ở máy bay)

2258. ailing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ốm đau, sự khó ở|* tính từ|- ốm đau, khó ở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ailing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ailing danh từ|- sự ốm đau, sự khó ở|* tính từ|- ốm đau, khó ở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ailing
  • Phiên âm (nếu có): [eiliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của ailing là: danh từ|- sự ốm đau, sự khó ở|* tính từ|- ốm đau, khó ở

2259. ailment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đau đớn, sự phiền não, sự lo lắng|- sự ốm đau (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ailment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ailment danh từ|- sự đau đớn, sự phiền não, sự lo lắng|- sự ốm đau bệnh tật, sự khổ sở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ailment
  • Phiên âm (nếu có): [eilmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của ailment là: danh từ|- sự đau đớn, sự phiền não, sự lo lắng|- sự ốm đau bệnh tật, sự khổ sở

2260. ailurophile nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thích mèo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ailurophile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ailurophile danh từ|- người thích mèo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ailurophile
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ailurophile là: danh từ|- người thích mèo

2261. ailurophobe nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ghét mèo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ailurophobe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ailurophobe danh từ|- người ghét mèo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ailurophobe
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ailurophobe là: danh từ|- người ghét mèo

2262. ailurophobia nghĩa tiếng việt là danh từ|- thói ghét mèo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ailurophobia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ailurophobia danh từ|- thói ghét mèo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ailurophobia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ailurophobia là: danh từ|- thói ghét mèo

2263. aim nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhắm, sự nhắm|=to take aim|+ nhắm, nhắm, nhắm bă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aim là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aim danh từ|- sự nhắm, sự nhắm|=to take aim|+ nhắm, nhắm, nhắm bắn|- đích (để nhắm bắn)|- mục đích, mục tiêu, ý định|=to miss ones aim|+ bắn trật đích; không đạt mục đích|=to attain ones aim|+ đạt mục đích|* ngoại động từ|- nhắm, nhắm, chĩa|=to aim ones gun at the enemy|+ chĩa súng vào quân thù, nhắm bắn quân thù|=this measure was aimed at him|+ biện pháp đó là để nhắm chống lại hắn, biện pháp đó chống vào hắn|- giáng, nện, ném|=to aim a stone at somebody|+ ném một cục đá vào ai|=to aim a blow at somebody|+ giáng cho ai một quả đấm|- hướng vào, tập trung vào, xoáy vào|=to aim ones efforts at something|+ hướng mọi cố gắng vào việc gì|* nội động từ|- nhắm, nhắm|=to aim at somebody|+ nhắm vào ai; nhắm bắn ai|- nhắm mục đích, có ý định, ngấp nghé, mong mỏi|=to aim higher|+ nhắm một cái gì cao hơn, mong mỏi cái gì cao hơn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) định, cố gắng||@aim|- mục đích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aim
  • Phiên âm (nếu có): [eim]
  • Nghĩa tiếng việt của aim là: danh từ|- sự nhắm, sự nhắm|=to take aim|+ nhắm, nhắm, nhắm bắn|- đích (để nhắm bắn)|- mục đích, mục tiêu, ý định|=to miss ones aim|+ bắn trật đích; không đạt mục đích|=to attain ones aim|+ đạt mục đích|* ngoại động từ|- nhắm, nhắm, chĩa|=to aim ones gun at the enemy|+ chĩa súng vào quân thù, nhắm bắn quân thù|=this measure was aimed at him|+ biện pháp đó là để nhắm chống lại hắn, biện pháp đó chống vào hắn|- giáng, nện, ném|=to aim a stone at somebody|+ ném một cục đá vào ai|=to aim a blow at somebody|+ giáng cho ai một quả đấm|- hướng vào, tập trung vào, xoáy vào|=to aim ones efforts at something|+ hướng mọi cố gắng vào việc gì|* nội động từ|- nhắm, nhắm|=to aim at somebody|+ nhắm vào ai; nhắm bắn ai|- nhắm mục đích, có ý định, ngấp nghé, mong mỏi|=to aim higher|+ nhắm một cái gì cao hơn, mong mỏi cái gì cao hơn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) định, cố gắng||@aim|- mục đích

2264. aimless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không mục đích, vu vơ, bâng quơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aimless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aimless tính từ|- không mục đích, vu vơ, bâng quơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aimless
  • Phiên âm (nếu có): [eimlis]
  • Nghĩa tiếng việt của aimless là: tính từ|- không mục đích, vu vơ, bâng quơ

2265. aimlessly nghĩa tiếng việt là phó từ|- không mục đích, vu vơ, bâng quơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aimlessly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aimlessly phó từ|- không mục đích, vu vơ, bâng quơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aimlessly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aimlessly là: phó từ|- không mục đích, vu vơ, bâng quơ

2266. aimlessness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính vu vơ, tính bâng quơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aimlessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aimlessness danh từ|- tính vu vơ, tính bâng quơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aimlessness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aimlessness là: danh từ|- tính vu vơ, tính bâng quơ

2267. air nghĩa tiếng việt là danh từ|- không khí, bầu không khí; không gian, không trung|=pure(…)


Nghĩa tiếng việt của từ air là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air danh từ|- không khí, bầu không khí; không gian, không trung|=pure air|+ không khí trong sạch|=fresh air|+ không khí mát mẻ|=in the open air|+ ở ngoài trời|- (hàng không) máy bay; hàng không|=to go by air|+ đi bằng máy bay, đi bằng đường hàng không|- làn gió nhẹ|- (âm nhạc) khúc ca, khúc nhạc, điệu ca, điệu nhạc|- vẻ, dáng, dáng điệu; khí sắc, diện mạo; thái độ|=with a triumphant air|+ với vẻ đắc thắng|- (số nhiều) điệu bộ màu mè, vẻ ta đây|=to give oneself airs and graces|+ làm bộ màu mè, làm duyên, làm dáng|=to give oneself airs; to put on (assume) air|+ làm bộ, làm ra vẻ ta đây, lên mặt|- mất công vô ích, luống công|- (xem) castle|- (xem) change|- (xem) clear|- quyền bá chủ trên không|- tan vào không khí, tan biến đi|- mất công vô ích, luống công|- (từ lóng) cho ai thôi việc, thải ai ra|- cắt đứt quan hệ với ai|- mất tự chủ, mất bình tĩnh|- vẻ hối lỗi|- vẻ tiu nghỉu|- hão huyền, viển vông, ở đâu đâu|=his plan is still in the air|+ kế hoạch của hắn còn ở đâu đâu|- lan đi, lan khắp (tin đồn...)|- để ai ở trong một trạng thái hoài nghi chờ đợi không hay biết gì|- (xem) blue|- (rađiô) đang phát thanh, đang truyền đi bằng rađiô|- (xem) saw|- lan đi, truyền đi, đồn đi (tin đồn...)|- dạo mát, hóng gió|- (hàng không) cất cánh, bay lên|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tẩu, chuồn, trốn cho mau|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bị đuổi, bị thải|- (xem) tread|* ngoại động từ|- hóng gió, phơi gió, phơi|- làm thoáng khí, làm thoáng gió, làm thông gió|=to air oneself|+ hóng gió, dạo mát|- phô bày, phô trương|=to air fine clothes|+ phô quần áo đẹp|- bộc lộ, thổ lộ|=to air ones feelings|+ thổ lộ tình cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air
  • Phiên âm (nếu có): [eə]
  • Nghĩa tiếng việt của air là: danh từ|- không khí, bầu không khí; không gian, không trung|=pure air|+ không khí trong sạch|=fresh air|+ không khí mát mẻ|=in the open air|+ ở ngoài trời|- (hàng không) máy bay; hàng không|=to go by air|+ đi bằng máy bay, đi bằng đường hàng không|- làn gió nhẹ|- (âm nhạc) khúc ca, khúc nhạc, điệu ca, điệu nhạc|- vẻ, dáng, dáng điệu; khí sắc, diện mạo; thái độ|=with a triumphant air|+ với vẻ đắc thắng|- (số nhiều) điệu bộ màu mè, vẻ ta đây|=to give oneself airs and graces|+ làm bộ màu mè, làm duyên, làm dáng|=to give oneself airs; to put on (assume) air|+ làm bộ, làm ra vẻ ta đây, lên mặt|- mất công vô ích, luống công|- (xem) castle|- (xem) change|- (xem) clear|- quyền bá chủ trên không|- tan vào không khí, tan biến đi|- mất công vô ích, luống công|- (từ lóng) cho ai thôi việc, thải ai ra|- cắt đứt quan hệ với ai|- mất tự chủ, mất bình tĩnh|- vẻ hối lỗi|- vẻ tiu nghỉu|- hão huyền, viển vông, ở đâu đâu|=his plan is still in the air|+ kế hoạch của hắn còn ở đâu đâu|- lan đi, lan khắp (tin đồn...)|- để ai ở trong một trạng thái hoài nghi chờ đợi không hay biết gì|- (xem) blue|- (rađiô) đang phát thanh, đang truyền đi bằng rađiô|- (xem) saw|- lan đi, truyền đi, đồn đi (tin đồn...)|- dạo mát, hóng gió|- (hàng không) cất cánh, bay lên|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tẩu, chuồn, trốn cho mau|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bị đuổi, bị thải|- (xem) tread|* ngoại động từ|- hóng gió, phơi gió, phơi|- làm thoáng khí, làm thoáng gió, làm thông gió|=to air oneself|+ hóng gió, dạo mát|- phô bày, phô trương|=to air fine clothes|+ phô quần áo đẹp|- bộc lộ, thổ lộ|=to air ones feelings|+ thổ lộ tình cảm

2268. air base nghĩa tiếng việt là danh từ|- căn cứ không quân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ air base là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air base danh từ|- căn cứ không quân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air base
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của air base là: danh từ|- căn cứ không quân

2269. air beacon nghĩa tiếng việt là danh từ|- đèn hiệu cho máy bay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ air beacon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air beacon danh từ|- đèn hiệu cho máy bay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air beacon
  • Phiên âm (nếu có): [eəbi:kən]
  • Nghĩa tiếng việt của air beacon là: danh từ|- đèn hiệu cho máy bay

2270. air bladder nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật họ) bong bóng hơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ air bladder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air bladder danh từ|- (sinh vật họ) bong bóng hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air bladder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của air bladder là: danh từ|- (sinh vật họ) bong bóng hơi

2271. air brake nghĩa tiếng việt là danh từ|- phanh hãm bằng áp lực không khí, phanh hơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ air brake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air brake danh từ|- phanh hãm bằng áp lực không khí, phanh hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air brake
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của air brake là: danh từ|- phanh hãm bằng áp lực không khí, phanh hơi

2272. air brush nghĩa tiếng việt là danh từ|- dụng cụ phun sơn bằng khí nén(…)


Nghĩa tiếng việt của từ air brush là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air brush danh từ|- dụng cụ phun sơn bằng khí nén. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air brush
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của air brush là: danh từ|- dụng cụ phun sơn bằng khí nén

2273. air chief marshal nghĩa tiếng việt là danh từ|- thượng tướng không quân, cấp cao thứ hai trong không q(…)


Nghĩa tiếng việt của từ air chief marshal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air chief marshal danh từ|- thượng tướng không quân, cấp cao thứ hai trong không quân hoàng gia anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air chief marshal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của air chief marshal là: danh từ|- thượng tướng không quân, cấp cao thứ hai trong không quân hoàng gia anh

2274. air chief-marshal nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) thượng tướng không quân (anh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ air chief-marshal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air chief-marshal danh từ|- (quân sự) thượng tướng không quân (anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air chief-marshal
  • Phiên âm (nếu có): [eətʃi:f,mɑ:ʃəl]
  • Nghĩa tiếng việt của air chief-marshal là: danh từ|- (quân sự) thượng tướng không quân (anh)

2275. air commodore nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) thiếu tướng không quân (anh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ air commodore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air commodore danh từ|- (quân sự) thiếu tướng không quân (anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air commodore
  • Phiên âm (nếu có): [eəkɔmədɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của air commodore là: danh từ|- (quân sự) thiếu tướng không quân (anh)

2276. air conditioner nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy điều hòa không khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ air conditioner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air conditioner danh từ|- máy điều hòa không khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air conditioner
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của air conditioner là: danh từ|- máy điều hòa không khí

2277. air crew nghĩa tiếng việt là danh từ|- toàn thể người lái và nhân viên trên máy bay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ air crew là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air crew danh từ|- toàn thể người lái và nhân viên trên máy bay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air crew
  • Phiên âm (nếu có): [eə,kru:]
  • Nghĩa tiếng việt của air crew là: danh từ|- toàn thể người lái và nhân viên trên máy bay

2278. air force nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) không quân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ air force là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air force danh từ|- (quân sự) không quân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air force
  • Phiên âm (nếu có): [eəfɔ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của air force là: danh từ|- (quân sự) không quân

2279. air hardening nghĩa tiếng việt là #-quenching) |/eə,kwentʃiɳ/|* danh từ|- (kỹ thuật) sự tôi gió(…)


Nghĩa tiếng việt của từ air hardening là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air hardening #-quenching) |/eə,kwentʃiɳ/|* danh từ|- (kỹ thuật) sự tôi gió. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air hardening
  • Phiên âm (nếu có): [eəhɑ:dniɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của air hardening là: #-quenching) |/eə,kwentʃiɳ/|* danh từ|- (kỹ thuật) sự tôi gió

2280. air hoist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) thang máy khí động; máy nhấc khí động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ air hoist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air hoist danh từ|- (kỹ thuật) thang máy khí động; máy nhấc khí động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air hoist
  • Phiên âm (nếu có): [eəhɔist]
  • Nghĩa tiếng việt của air hoist là: danh từ|- (kỹ thuật) thang máy khí động; máy nhấc khí động

2281. air hostess nghĩa tiếng việt là danh từ|- nữ tiếp viên hàng không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ air hostess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air hostess danh từ|- nữ tiếp viên hàng không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air hostess
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của air hostess là: danh từ|- nữ tiếp viên hàng không

2282. air letter nghĩa tiếng việt là danh từ|- tờ giấy nhẹ gấp thành bức thư để gửi bằng máy ba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ air letter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air letter danh từ|- tờ giấy nhẹ gấp thành bức thư để gửi bằng máy bay với giá rẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air letter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của air letter là: danh từ|- tờ giấy nhẹ gấp thành bức thư để gửi bằng máy bay với giá rẻ

2283. air mail nghĩa tiếng việt là danh từ|- bưu phẩm gửi bằng máy bay, thư gửi bằng máy bay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ air mail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air mail danh từ|- bưu phẩm gửi bằng máy bay, thư gửi bằng máy bay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air mail
  • Phiên âm (nếu có): [eəmeil]
  • Nghĩa tiếng việt của air mail là: danh từ|- bưu phẩm gửi bằng máy bay, thư gửi bằng máy bay

2284. air map nghĩa tiếng việt là danh từ|- bản đồ hàng không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ air map là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air map danh từ|- bản đồ hàng không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air map
  • Phiên âm (nếu có): [eəmæp]
  • Nghĩa tiếng việt của air map là: danh từ|- bản đồ hàng không

2285. air marshal nghĩa tiếng việt là danh từ|- trung tướng không quân anh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ air marshal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air marshal danh từ|- trung tướng không quân anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air marshal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của air marshal là: danh từ|- trung tướng không quân anh

2286. air pocket nghĩa tiếng việt là danh từ|- lỗ hổng không khí loãng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ air pocket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air pocket danh từ|- lỗ hổng không khí loãng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air pocket
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của air pocket là: danh từ|- lỗ hổng không khí loãng

2287. air post nghĩa tiếng việt là danh từ|- bưu phẩm gửi bằng máy bay, thư gửi bằng máy bay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ air post là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air post danh từ|- bưu phẩm gửi bằng máy bay, thư gửi bằng máy bay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air post
  • Phiên âm (nếu có): [eəmeil]
  • Nghĩa tiếng việt của air post là: danh từ|- bưu phẩm gửi bằng máy bay, thư gửi bằng máy bay

2288. air power nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) không lực, sức mạnh không quân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ air power là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air power danh từ|- (quân sự) không lực, sức mạnh không quân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air power
  • Phiên âm (nếu có): [eə,pauə]
  • Nghĩa tiếng việt của air power là: danh từ|- (quân sự) không lực, sức mạnh không quân

2289. air pump nghĩa tiếng việt là danh từ|- thiết bị bơm hơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ air pump là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air pump danh từ|- thiết bị bơm hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air pump
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của air pump là: danh từ|- thiết bị bơm hơi

2290. air raid nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc oanh tạc bằng máy bay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ air raid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air raid danh từ|- cuộc oanh tạc bằng máy bay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air raid
  • Phiên âm (nếu có): [eəreid]
  • Nghĩa tiếng việt của air raid là: danh từ|- cuộc oanh tạc bằng máy bay

2291. air scout nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy bay trinh sát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ air scout là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air scout danh từ|- máy bay trinh sát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air scout
  • Phiên âm (nếu có): [eə,skaut]
  • Nghĩa tiếng việt của air scout là: danh từ|- máy bay trinh sát

2292. air staff nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ tham mưu không quân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ air staff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air staff danh từ|- bộ tham mưu không quân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air staff
  • Phiên âm (nếu có): [eəstɑ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của air staff là: danh từ|- bộ tham mưu không quân

2293. air terminal nghĩa tiếng việt là danh từ|- nơi cung cấp phương tiện vận chuyển đến sân bay và t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ air terminal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air terminal danh từ|- nơi cung cấp phương tiện vận chuyển đến sân bay và từ sân bay về. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air terminal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của air terminal là: danh từ|- nơi cung cấp phương tiện vận chuyển đến sân bay và từ sân bay về

2294. air traffic control nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kiểm soát không lưu|- tổ chức kiểm soát không lư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ air traffic control là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air traffic control danh từ|- sự kiểm soát không lưu|- tổ chức kiểm soát không lưu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air traffic control
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của air traffic control là: danh từ|- sự kiểm soát không lưu|- tổ chức kiểm soát không lưu

2295. air traffic controller nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhân viên kiểm soát không lưu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ air traffic controller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air traffic controller danh từ|- nhân viên kiểm soát không lưu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air traffic controller
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của air traffic controller là: danh từ|- nhân viên kiểm soát không lưu

2296. air umbrella nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) lực lượng không quân yểm hộ (cho một trận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ air umbrella là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air umbrella danh từ|- (quân sự) lực lượng không quân yểm hộ (cho một trận đánh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air umbrella
  • Phiên âm (nếu có): [eəʌm,brelə]
  • Nghĩa tiếng việt của air umbrella là: danh từ|- (quân sự) lực lượng không quân yểm hộ (cho một trận đánh)

2297. air vice-marshal nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) thiếu tướng không quân (anh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ air vice-marshal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air vice-marshal danh từ|- (quân sự) thiếu tướng không quân (anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air vice-marshal
  • Phiên âm (nếu có): [eəvais,mɑ:ʃəl]
  • Nghĩa tiếng việt của air vice-marshal là: danh từ|- (quân sự) thiếu tướng không quân (anh)

2298. air war nghĩa tiếng việt là danh từ|- chiến tranh bằng không quân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ air war là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air war danh từ|- chiến tranh bằng không quân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air war
  • Phiên âm (nếu có): [eəwɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của air war là: danh từ|- chiến tranh bằng không quân

2299. air-ball nghĩa tiếng việt là danh từ|- quả bóng thổi (đồ chơi trẻ em)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ air-ball là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air-ball danh từ|- quả bóng thổi (đồ chơi trẻ em). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air-ball
  • Phiên âm (nếu có): [eəbɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của air-ball là: danh từ|- quả bóng thổi (đồ chơi trẻ em)

2300. air-balloon nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như)[air bail],|- khí cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ air-balloon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air-balloon danh từ|- (như)[air bail],|- khí cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air-balloon
  • Phiên âm (nếu có): [eəbə,lu:n]
  • Nghĩa tiếng việt của air-balloon là: danh từ|- (như)[air bail],|- khí cầu

2301. air-barrage nghĩa tiếng việt là danh từ, (quân sự)|- hàng rào khí cầu phòng không|- lưới lử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ air-barrage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air-barrage danh từ, (quân sự)|- hàng rào khí cầu phòng không|- lưới lửa phòng không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air-barrage
  • Phiên âm (nếu có): [eəbærɑ:ʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của air-barrage là: danh từ, (quân sự)|- hàng rào khí cầu phòng không|- lưới lửa phòng không

2302. air-base nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) căn cứ không quân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ air-base là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air-base danh từ|- (quân sự) căn cứ không quân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air-base
  • Phiên âm (nếu có): [eəbeis]
  • Nghĩa tiếng việt của air-base là: danh từ|- (quân sự) căn cứ không quân

2303. air-bed nghĩa tiếng việt là danh từ|- nệm hơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ air-bed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air-bed danh từ|- nệm hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air-bed
  • Phiên âm (nếu có): [eəbed]
  • Nghĩa tiếng việt của air-bed là: danh từ|- nệm hơi

2304. air-bladder nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) bong bóng hơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ air-bladder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air-bladder danh từ|- (sinh vật học) bong bóng hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air-bladder
  • Phiên âm (nếu có): [eə,blædə]
  • Nghĩa tiếng việt của air-bladder là: danh từ|- (sinh vật học) bong bóng hơi

2305. air-blast nghĩa tiếng việt là danh từ|- luồng không khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ air-blast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air-blast danh từ|- luồng không khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air-blast
  • Phiên âm (nếu có): [eəblɑ:st]
  • Nghĩa tiếng việt của air-blast là: danh từ|- luồng không khí

2306. air-boat nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyền bay, xuồng bay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ air-boat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air-boat danh từ|- thuyền bay, xuồng bay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air-boat
  • Phiên âm (nếu có): [eəbout]
  • Nghĩa tiếng việt của air-boat là: danh từ|- thuyền bay, xuồng bay

2307. air-borne nghĩa tiếng việt là tính từ|- được mang ở trên không, được chuyên chở bằng máy ba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ air-borne là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air-borne tính từ|- được mang ở trên không, được chuyên chở bằng máy bay|- (quân sự) được tập luyện đặc biệt cho việc tác chiến trên không|=air-borne cavalry|+ kỵ binh bay|- ở trên không, đã cất cánh, đã bay lên|=all planes are air-borne|+ tất cả máy bay đều đã cất cánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air-borne
  • Phiên âm (nếu có): [eəbɔ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của air-borne là: tính từ|- được mang ở trên không, được chuyên chở bằng máy bay|- (quân sự) được tập luyện đặc biệt cho việc tác chiến trên không|=air-borne cavalry|+ kỵ binh bay|- ở trên không, đã cất cánh, đã bay lên|=all planes are air-borne|+ tất cả máy bay đều đã cất cánh

2308. air-brake nghĩa tiếng việt là danh từ|- phanh bơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ air-brake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air-brake danh từ|- phanh bơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air-brake
  • Phiên âm (nếu có): [eəbreik]
  • Nghĩa tiếng việt của air-brake là: danh từ|- phanh bơi

2309. air-brick nghĩa tiếng việt là danh từ|- gạch có lỗ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ air-brick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air-brick danh từ|- gạch có lỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air-brick
  • Phiên âm (nếu có): [eəbrik]
  • Nghĩa tiếng việt của air-brick là: danh từ|- gạch có lỗ

2310. air-bridge nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng không) cầu hàng không (đường bay giữa hai địa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ air-bridge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air-bridge danh từ|- (hàng không) cầu hàng không (đường bay giữa hai địa điểm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air-bridge
  • Phiên âm (nếu có): [eəbridʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của air-bridge là: danh từ|- (hàng không) cầu hàng không (đường bay giữa hai địa điểm)

2311. air-bump nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng không) lỗ hổng không khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ air-bump là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air-bump danh từ|- (hàng không) lỗ hổng không khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air-bump
  • Phiên âm (nếu có): [eəbʌmp]
  • Nghĩa tiếng việt của air-bump là: danh từ|- (hàng không) lỗ hổng không khí

2312. air-burst nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nổ ở trên không (bom...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ air-burst là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air-burst danh từ|- sự nổ ở trên không (bom...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air-burst
  • Phiên âm (nếu có): [eəbə:st]
  • Nghĩa tiếng việt của air-burst là: danh từ|- sự nổ ở trên không (bom...)

2313. air-capacity nghĩa tiếng việt là danh từ|- dung lượng khí; lượng chứa khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ air-capacity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air-capacity danh từ|- dung lượng khí; lượng chứa khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air-capacity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của air-capacity là: danh từ|- dung lượng khí; lượng chứa khí

2314. air-cell nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) túi phổi, phế nang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ air-cell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air-cell danh từ|- (giải phẫu) túi phổi, phế nang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air-cell
  • Phiên âm (nếu có): [eəsel]
  • Nghĩa tiếng việt của air-cell là: danh từ|- (giải phẫu) túi phổi, phế nang

2315. air-chamber nghĩa tiếng việt là danh từ|- săm (xe đạp, ô tô...)|- (kỹ thuật) hộp không khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ air-chamber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air-chamber danh từ|- săm (xe đạp, ô tô...)|- (kỹ thuật) hộp không khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air-chamber
  • Phiên âm (nếu có): [eə,tʃeimbə]
  • Nghĩa tiếng việt của air-chamber là: danh từ|- săm (xe đạp, ô tô...)|- (kỹ thuật) hộp không khí

2316. air-cock nghĩa tiếng việt là danh từ|- vòi xả hơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ air-cock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air-cock danh từ|- vòi xả hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air-cock
  • Phiên âm (nếu có): [eəkɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của air-cock là: danh từ|- vòi xả hơi

2317. air-condition nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- điều hoà không khí, điều hoà độ nhiệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ air-condition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air-condition ngoại động từ|- điều hoà không khí, điều hoà độ nhiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air-condition
  • Phiên âm (nếu có): [eəkən,diʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của air-condition là: ngoại động từ|- điều hoà không khí, điều hoà độ nhiệt

2318. air-conditioned nghĩa tiếng việt là tính từ|- đã được điều hoà không khí, đã được điều hoà độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ air-conditioned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air-conditioned tính từ|- đã được điều hoà không khí, đã được điều hoà độ nhiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air-conditioned
  • Phiên âm (nếu có): [eəkən,diʃnd]
  • Nghĩa tiếng việt của air-conditioned là: tính từ|- đã được điều hoà không khí, đã được điều hoà độ nhiệt

2319. air-conditioner nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy điều hoà không khí, máy điều hoà độ nhiệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ air-conditioner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air-conditioner danh từ|- máy điều hoà không khí, máy điều hoà độ nhiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air-conditioner
  • Phiên âm (nếu có): [eəkən,diʃnə]
  • Nghĩa tiếng việt của air-conditioner là: danh từ|- máy điều hoà không khí, máy điều hoà độ nhiệt

2320. air-conditioning nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự điều hoà không khí, sự điều hoà độ nhiệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ air-conditioning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air-conditioning danh từ|- sự điều hoà không khí, sự điều hoà độ nhiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air-conditioning
  • Phiên âm (nếu có): [eəkən,diʃəniɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của air-conditioning là: danh từ|- sự điều hoà không khí, sự điều hoà độ nhiệt

2321. air-cool nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm nguội bằng không khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ air-cool là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air-cool ngoại động từ|- làm nguội bằng không khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air-cool
  • Phiên âm (nếu có): [eəku:l]
  • Nghĩa tiếng việt của air-cool là: ngoại động từ|- làm nguội bằng không khí

2322. air-cooled nghĩa tiếng việt là tính từ|- được làm nguội bằng không khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ air-cooled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air-cooled tính từ|- được làm nguội bằng không khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air-cooled
  • Phiên âm (nếu có): [eəku:ld]
  • Nghĩa tiếng việt của air-cooled là: tính từ|- được làm nguội bằng không khí

2323. air-cooling nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm nguội bằng không khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ air-cooling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air-cooling danh từ|- sự làm nguội bằng không khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air-cooling
  • Phiên âm (nếu có): [eə,ku:liɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của air-cooling là: danh từ|- sự làm nguội bằng không khí

2324. air-cushion nghĩa tiếng việt là danh từ|- gối hơi|- (kỹ thuật) nệm hơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ air-cushion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air-cushion danh từ|- gối hơi|- (kỹ thuật) nệm hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air-cushion
  • Phiên âm (nếu có): [eə,kuʃin]
  • Nghĩa tiếng việt của air-cushion là: danh từ|- gối hơi|- (kỹ thuật) nệm hơi

2325. air-defence nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) sự phòng không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ air-defence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air-defence danh từ|- (quân sự) sự phòng không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air-defence
  • Phiên âm (nếu có): [eədi,fens]
  • Nghĩa tiếng việt của air-defence là: danh từ|- (quân sự) sự phòng không

2326. air-drain nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường thông khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ air-drain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air-drain danh từ|- đường thông khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air-drain
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của air-drain là: danh từ|- đường thông khí

2327. air-drawn nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ air-drawn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air-drawn tính từ|- không tưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air-drawn
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của air-drawn là: tính từ|- không tưởng

2328. air-exhauster nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) cái quạt đầy gió(…)


Nghĩa tiếng việt của từ air-exhauster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air-exhauster danh từ|- (kỹ thuật) cái quạt đầy gió. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air-exhauster
  • Phiên âm (nếu có): [eərig,zɔ:stə]
  • Nghĩa tiếng việt của air-exhauster là: danh từ|- (kỹ thuật) cái quạt đầy gió

2329. air-frame nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng không) khung máy bay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ air-frame là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air-frame danh từ|- (hàng không) khung máy bay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air-frame
  • Phiên âm (nếu có): [eəfreim]
  • Nghĩa tiếng việt của air-frame là: danh từ|- (hàng không) khung máy bay

2330. air-freighter nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy bay vận tải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ air-freighter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air-freighter danh từ|- máy bay vận tải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air-freighter
  • Phiên âm (nếu có): [eə,freitə]
  • Nghĩa tiếng việt của air-freighter là: danh từ|- máy bay vận tải

2331. air-gauge nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái đo khí áp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ air-gauge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air-gauge danh từ|- cái đo khí áp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air-gauge
  • Phiên âm (nếu có): [eəgeidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của air-gauge là: danh từ|- cái đo khí áp

2332. air-gun nghĩa tiếng việt là danh từ|- súng hơi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái phun mù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ air-gun là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air-gun danh từ|- súng hơi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái phun mù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air-gun
  • Phiên âm (nếu có): [eəgʌn]
  • Nghĩa tiếng việt của air-gun là: danh từ|- súng hơi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái phun mù

2333. air-hammer nghĩa tiếng việt là danh từ|- búa hơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ air-hammer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air-hammer danh từ|- búa hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air-hammer
  • Phiên âm (nếu có): [eə,mæmə]
  • Nghĩa tiếng việt của air-hammer là: danh từ|- búa hơi

2334. air-hardening nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tôi gió(…)


Nghĩa tiếng việt của từ air-hardening là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air-hardening danh từ|- sự tôi gió. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air-hardening
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của air-hardening là: danh từ|- sự tôi gió

2335. air-highway nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường hàng không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ air-highway là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air-highway danh từ|- đường hàng không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air-highway
  • Phiên âm (nếu có): [eə,haiwei]
  • Nghĩa tiếng việt của air-highway là: danh từ|- đường hàng không

2336. air-hole nghĩa tiếng việt là danh từ|- lỗ thông hơi|- (hàng không) lỗ hổng không khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ air-hole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air-hole danh từ|- lỗ thông hơi|- (hàng không) lỗ hổng không khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air-hole
  • Phiên âm (nếu có): [eəhoul]
  • Nghĩa tiếng việt của air-hole là: danh từ|- lỗ thông hơi|- (hàng không) lỗ hổng không khí

2337. air-hostess nghĩa tiếng việt là danh từ|- cô phục vụ trên máy bay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ air-hostess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air-hostess danh từ|- cô phục vụ trên máy bay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air-hostess
  • Phiên âm (nếu có): [eə,houstis]
  • Nghĩa tiếng việt của air-hostess là: danh từ|- cô phục vụ trên máy bay

2338. air-humidity nghĩa tiếng việt là danh từ|- độ ẩm không khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ air-humidity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air-humidity danh từ|- độ ẩm không khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air-humidity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của air-humidity là: danh từ|- độ ẩm không khí

2339. air-jacket nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo hơi (để cứu đuối)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ air-jacket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air-jacket danh từ|- áo hơi (để cứu đuối). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air-jacket
  • Phiên âm (nếu có): [eə,dʤækit]
  • Nghĩa tiếng việt của air-jacket là: danh từ|- áo hơi (để cứu đuối)

2340. air-lift nghĩa tiếng việt là danh từ, (quân sự)|- cầu hàng không (để ứng cứu)|- những thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ air-lift là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air-lift danh từ, (quân sự)|- cầu hàng không (để ứng cứu)|- những thứ vận chuyển bằng cầu hàng không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air-lift
  • Phiên âm (nếu có): [eəlift]
  • Nghĩa tiếng việt của air-lift là: danh từ, (quân sự)|- cầu hàng không (để ứng cứu)|- những thứ vận chuyển bằng cầu hàng không

2341. air-line nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường hàng không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ air-line là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air-line danh từ|- đường hàng không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air-line
  • Phiên âm (nếu có): [eəlain]
  • Nghĩa tiếng việt của air-line là: danh từ|- đường hàng không

2342. air-liner nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy bay chở hành khách lớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ air-liner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air-liner danh từ|- máy bay chở hành khách lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air-liner
  • Phiên âm (nếu có): [eə,lainə]
  • Nghĩa tiếng việt của air-liner là: danh từ|- máy bay chở hành khách lớn

2343. air-lock nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) nút không khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ air-lock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air-lock danh từ|- (kỹ thuật) nút không khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air-lock
  • Phiên âm (nếu có): [eəlɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của air-lock là: danh từ|- (kỹ thuật) nút không khí

2344. air-marshal nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) trung tướng không quân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ air-marshal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air-marshal danh từ|- (quân sự) trung tướng không quân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air-marshal
  • Phiên âm (nếu có): [eə,mɑ:fəl]
  • Nghĩa tiếng việt của air-marshal là: danh từ|- (quân sự) trung tướng không quân

2345. air-mechanic nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ máy trên máy bay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ air-mechanic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air-mechanic danh từ|- thợ máy trên máy bay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air-mechanic
  • Phiên âm (nếu có): [eəmi,kænik]
  • Nghĩa tiếng việt của air-mechanic là: danh từ|- thợ máy trên máy bay

2346. air-minded nghĩa tiếng việt là tính từ|- thích ngành hàng không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ air-minded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air-minded tính từ|- thích ngành hàng không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air-minded
  • Phiên âm (nếu có): [eə,maindid]
  • Nghĩa tiếng việt của air-minded là: tính từ|- thích ngành hàng không

2347. air-mindedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính thích ngành hàng không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ air-mindedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air-mindedness danh từ|- tính thích ngành hàng không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air-mindedness
  • Phiên âm (nếu có): [eə,maindidnis]
  • Nghĩa tiếng việt của air-mindedness là: danh từ|- tính thích ngành hàng không

2348. air-monger nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hay mơ tưởng hão(…)


Nghĩa tiếng việt của từ air-monger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air-monger danh từ|- người hay mơ tưởng hão. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air-monger
  • Phiên âm (nếu có): [eə,mʌɳgə]
  • Nghĩa tiếng việt của air-monger là: danh từ|- người hay mơ tưởng hão

2349. air-photography nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chụp ảnh từ máy bay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ air-photography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air-photography danh từ|- sự chụp ảnh từ máy bay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air-photography
  • Phiên âm (nếu có): [eəfətɔgrəfi]
  • Nghĩa tiếng việt của air-photography là: danh từ|- sự chụp ảnh từ máy bay

2350. air-pipe nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống thông hơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ air-pipe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air-pipe danh từ|- ống thông hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air-pipe
  • Phiên âm (nếu có): [eəpaip]
  • Nghĩa tiếng việt của air-pipe là: danh từ|- ống thông hơi

2351. air-pocket nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng không) lỗ hổng không khí|- (kỹ thuật) rỗ khôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ air-pocket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air-pocket danh từ|- (hàng không) lỗ hổng không khí|- (kỹ thuật) rỗ không khí, bọt khí (trong khối kim loại). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air-pocket
  • Phiên âm (nếu có): [eə,pɔkit]
  • Nghĩa tiếng việt của air-pocket là: danh từ|- (hàng không) lỗ hổng không khí|- (kỹ thuật) rỗ không khí, bọt khí (trong khối kim loại)

2352. air-port nghĩa tiếng việt là danh từ|- sân bay (thường là dân dụng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ air-port là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air-port danh từ|- sân bay (thường là dân dụng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air-port
  • Phiên âm (nếu có): [eəpɔ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của air-port là: danh từ|- sân bay (thường là dân dụng)

2353. air-proof nghĩa tiếng việt là #-proof) |/eəpru:f/|* danh từ|- kín gió, kín hơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ air-proof là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air-proof #-proof) |/eəpru:f/|* danh từ|- kín gió, kín hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air-proof
  • Phiên âm (nếu có): [eə tait]
  • Nghĩa tiếng việt của air-proof là: #-proof) |/eəpru:f/|* danh từ|- kín gió, kín hơi

2354. air-pump nghĩa tiếng việt là danh từ|- bơm hơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ air-pump là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air-pump danh từ|- bơm hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air-pump
  • Phiên âm (nếu có): [eəpʌmp]
  • Nghĩa tiếng việt của air-pump là: danh từ|- bơm hơi

2355. air-quenching nghĩa tiếng việt là #-quenching) |/eə,kwentʃiɳ/|* danh từ|- (kỹ thuật) sự tôi gió(…)


Nghĩa tiếng việt của từ air-quenching là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air-quenching #-quenching) |/eə,kwentʃiɳ/|* danh từ|- (kỹ thuật) sự tôi gió. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air-quenching
  • Phiên âm (nếu có): [eəhɑ:dniɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của air-quenching là: #-quenching) |/eə,kwentʃiɳ/|* danh từ|- (kỹ thuật) sự tôi gió

2356. air-raid nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sự oanh tạc bằng máy bay, phòng không|=air-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ air-raid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air-raid tính từ|- (thuộc) sự oanh tạc bằng máy bay, phòng không|=air-raid alert (alarm)|+ báo động phòng không|=air-raid precautions|+ công tác phòng không, công tác phồng tránh những cuộc oanh tạc bằng máy bay|=air-raid shelter|+ hầm trú ẩn phòng không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air-raid
  • Phiên âm (nếu có): [eəreid]
  • Nghĩa tiếng việt của air-raid là: tính từ|- (thuộc) sự oanh tạc bằng máy bay, phòng không|=air-raid alert (alarm)|+ báo động phòng không|=air-raid precautions|+ công tác phòng không, công tác phồng tránh những cuộc oanh tạc bằng máy bay|=air-raid shelter|+ hầm trú ẩn phòng không

2357. air-route nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường hàng không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ air-route là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air-route danh từ|- đường hàng không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air-route
  • Phiên âm (nếu có): [eəru:t]
  • Nghĩa tiếng việt của air-route là: danh từ|- đường hàng không

2358. air-sea rescue nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cứu hộ trên biển bằng máy bay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ air-sea rescue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air-sea rescue danh từ|- sự cứu hộ trên biển bằng máy bay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air-sea rescue
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của air-sea rescue là: danh từ|- sự cứu hộ trên biển bằng máy bay

2359. air-shaft nghĩa tiếng việt là danh từ|- hầm mỏ thông gió(…)


Nghĩa tiếng việt của từ air-shaft là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air-shaft danh từ|- hầm mỏ thông gió. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air-shaft
  • Phiên âm (nếu có): [eəʃɑ:ft]
  • Nghĩa tiếng việt của air-shaft là: danh từ|- hầm mỏ thông gió

2360. air-sick nghĩa tiếng việt là tính từ|- say gió (khi đi máy bay)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ air-sick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air-sick tính từ|- say gió (khi đi máy bay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air-sick
  • Phiên âm (nếu có): [eəsik]
  • Nghĩa tiếng việt của air-sick là: tính từ|- say gió (khi đi máy bay)

2361. air-sickness nghĩa tiếng việt là danh từ|- chứng say gió (khi đi máy bay)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ air-sickness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air-sickness danh từ|- chứng say gió (khi đi máy bay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air-sickness
  • Phiên âm (nếu có): [eə,siknis]
  • Nghĩa tiếng việt của air-sickness là: danh từ|- chứng say gió (khi đi máy bay)

2362. air-speed nghĩa tiếng việt là danh từ|- tốc độ của máy bay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ air-speed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air-speed danh từ|- tốc độ của máy bay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air-speed
  • Phiên âm (nếu có): [eəspi:d]
  • Nghĩa tiếng việt của air-speed là: danh từ|- tốc độ của máy bay

2363. air-speed indicator nghĩa tiếng việt là #-speed_meter) |/ɜəspi:dmi:t:ə/|* danh từ|- đồng hồ chỉ tốc độ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ air-speed indicator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air-speed indicator #-speed_meter) |/ɜəspi:dmi:t:ə/|* danh từ|- đồng hồ chỉ tốc độ (của máy bay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air-speed indicator
  • Phiên âm (nếu có): [eəspi:dindikeitə]
  • Nghĩa tiếng việt của air-speed indicator là: #-speed_meter) |/ɜəspi:dmi:t:ə/|* danh từ|- đồng hồ chỉ tốc độ (của máy bay)

2364. air-speed meter nghĩa tiếng việt là #-speed_meter) |/ɜəspi:dmi:t:ə/|* danh từ|- đồng hồ chỉ tốc độ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ air-speed meter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air-speed meter #-speed_meter) |/ɜəspi:dmi:t:ə/|* danh từ|- đồng hồ chỉ tốc độ (của máy bay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air-speed meter
  • Phiên âm (nếu có): [eəspi:dindikeitə]
  • Nghĩa tiếng việt của air-speed meter là: #-speed_meter) |/ɜəspi:dmi:t:ə/|* danh từ|- đồng hồ chỉ tốc độ (của máy bay)

2365. air-squadron nghĩa tiếng việt là danh từ|- phi đội; đội máy bay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ air-squadron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air-squadron danh từ|- phi đội; đội máy bay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air-squadron
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của air-squadron là: danh từ|- phi đội; đội máy bay

2366. air-stop nghĩa tiếng việt là danh từ|- ga máy bay trực thăng (chở hành khách)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ air-stop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air-stop danh từ|- ga máy bay trực thăng (chở hành khách). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air-stop
  • Phiên âm (nếu có): [eəstɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của air-stop là: danh từ|- ga máy bay trực thăng (chở hành khách)

2367. air-stream nghĩa tiếng việt là danh từ|- luồng không khí (ở độ cao khi nó ảnh hưởng đến chu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ air-stream là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air-stream danh từ|- luồng không khí (ở độ cao khi nó ảnh hưởng đến chuyến bay)|* danh từ|- luồng không khí (ở độ cao khi nó ảnh hưởng đến chuyến bay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air-stream
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của air-stream là: danh từ|- luồng không khí (ở độ cao khi nó ảnh hưởng đến chuyến bay)|* danh từ|- luồng không khí (ở độ cao khi nó ảnh hưởng đến chuyến bay)

2368. air-strip nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường băng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ air-strip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air-strip danh từ|- đường băng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air-strip
  • Phiên âm (nếu có): [eəstrip]
  • Nghĩa tiếng việt của air-strip là: danh từ|- đường băng

2369. air-tight nghĩa tiếng việt là #-proof) |/eəpru:f/|* danh từ|- kín gió, kín hơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ air-tight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air-tight #-proof) |/eəpru:f/|* danh từ|- kín gió, kín hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air-tight
  • Phiên âm (nếu có): [eə tait]
  • Nghĩa tiếng việt của air-tight là: #-proof) |/eəpru:f/|* danh từ|- kín gió, kín hơi

2370. air-to-air nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đối không|=air-to-air missile|+ tên lửa không đố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ air-to-air là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air-to-air tính từ|- không đối không|=air-to-air missile|+ tên lửa không đối không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air-to-air
  • Phiên âm (nếu có): [eətəeə]
  • Nghĩa tiếng việt của air-to-air là: tính từ|- không đối không|=air-to-air missile|+ tên lửa không đối không

2371. air-to-air missile nghĩa tiếng việt là danh từ|- tên lửa không-đối-không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ air-to-air missile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air-to-air missile danh từ|- tên lửa không-đối-không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air-to-air missile
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của air-to-air missile là: danh từ|- tên lửa không-đối-không

2372. air-to-ground nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đối đất|=air-to-ground missile|+ tên lửa không đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ air-to-ground là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air-to-ground tính từ|- không đối đất|=air-to-ground missile|+ tên lửa không đối đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air-to-ground
  • Phiên âm (nếu có): [eətəgraund]
  • Nghĩa tiếng việt của air-to-ground là: tính từ|- không đối đất|=air-to-ground missile|+ tên lửa không đối đất

2373. air-track nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường hàng không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ air-track là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air-track danh từ|- đường hàng không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air-track
  • Phiên âm (nếu có): [eətræk]
  • Nghĩa tiếng việt của air-track là: danh từ|- đường hàng không

2374. air-unit nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) đơn vị không quân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ air-unit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air-unit danh từ|- (quân sự) đơn vị không quân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air-unit
  • Phiên âm (nếu có): [eə,ju:nit]
  • Nghĩa tiếng việt của air-unit là: danh từ|- (quân sự) đơn vị không quân

2375. air-waves nghĩa tiếng việt là danh từ|- làn sóng radio(…)


Nghĩa tiếng việt của từ air-waves là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh air-waves danh từ|- làn sóng radio. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:air-waves
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của air-waves là: danh từ|- làn sóng radio

2376. airborne nghĩa tiếng việt là tính từ|- không vận|- (quân) được tập luyện để tác chiến trê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ airborne là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh airborne tính từ|- không vận|- (quân) được tập luyện để tác chiến trên không|- bay, đã cất cánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:airborne
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của airborne là: tính từ|- không vận|- (quân) được tập luyện để tác chiến trên không|- bay, đã cất cánh

2377. airbrush nghĩa tiếng việt là danh từ|- bình sơn xì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ airbrush là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh airbrush danh từ|- bình sơn xì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:airbrush
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của airbrush là: danh từ|- bình sơn xì

2378. airbuilt nghĩa tiếng việt là tính từ|- hư không; không tưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ airbuilt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh airbuilt tính từ|- hư không; không tưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:airbuilt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của airbuilt là: tính từ|- hư không; không tưởng

2379. airbus nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy bay hoạt động đều đặn trên những khoảng cách t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ airbus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh airbus danh từ|- máy bay hoạt động đều đặn trên những khoảng cách trung bình hoặc ngắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:airbus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của airbus là: danh từ|- máy bay hoạt động đều đặn trên những khoảng cách trung bình hoặc ngắn

2380. aircraft nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều không đổi|- máy bay, tàu bay|- khí cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aircraft là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aircraft danh từ, số nhiều không đổi|- máy bay, tàu bay|- khí cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aircraft
  • Phiên âm (nếu có): [eəkrɑ:ft]
  • Nghĩa tiếng việt của aircraft là: danh từ, số nhiều không đổi|- máy bay, tàu bay|- khí cầu

2381. aircraft carrier nghĩa tiếng việt là danh từ|- tàu sân bay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aircraft carrier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aircraft carrier danh từ|- tàu sân bay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aircraft carrier
  • Phiên âm (nếu có): [eəkrɑ:ft,kæriə]
  • Nghĩa tiếng việt của aircraft carrier là: danh từ|- tàu sân bay

2382. aircraft-carrier nghĩa tiếng việt là danh từ|- tàu sân bay, hàng không mẫu hạm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aircraft-carrier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aircraft-carrier danh từ|- tàu sân bay, hàng không mẫu hạm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aircraft-carrier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aircraft-carrier là: danh từ|- tàu sân bay, hàng không mẫu hạm

2383. aircraftman nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) lính không quân (anh)|- người lái máy bay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aircraftman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aircraftman danh từ|- (quân sự) lính không quân (anh)|- người lái máy bay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aircraftman
  • Phiên âm (nếu có): [eəkrɑ:ftmən]
  • Nghĩa tiếng việt của aircraftman là: danh từ|- (quân sự) lính không quân (anh)|- người lái máy bay

2384. aircraftwoman nghĩa tiếng việt là danh từ|- nữ binh sĩ của không quân hoàng gia anh (nhất là dươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aircraftwoman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aircraftwoman danh từ|- nữ binh sĩ của không quân hoàng gia anh (nhất là dưới cấp sĩ quan)|* danh từ|- nữ binh sĩ của không quân hoàng gia anh (nhất là dưới cấp sĩ quan). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aircraftwoman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aircraftwoman là: danh từ|- nữ binh sĩ của không quân hoàng gia anh (nhất là dưới cấp sĩ quan)|* danh từ|- nữ binh sĩ của không quân hoàng gia anh (nhất là dưới cấp sĩ quan)

2385. aircrash nghĩa tiếng việt là danh từ|- tai nạn máy bay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aircrash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aircrash danh từ|- tai nạn máy bay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aircrash
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aircrash là: danh từ|- tai nạn máy bay

2386. aircrew nghĩa tiếng việt là danh từ|- toàn thể người lái và nhân viên trên máy bay; phi ha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aircrew là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aircrew danh từ|- toàn thể người lái và nhân viên trên máy bay; phi hành đoàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aircrew
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aircrew là: danh từ|- toàn thể người lái và nhân viên trên máy bay; phi hành đoàn

2387. airdrome nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sân bay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ airdrome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh airdrome danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sân bay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:airdrome
  • Phiên âm (nếu có): [eədroum]
  • Nghĩa tiếng việt của airdrome là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sân bay

2388. airdrop nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc thả (quân lính, hàng hoá...) từ máy bay xuống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ airdrop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh airdrop danh từ|- việc thả (quân lính, hàng hoá...) từ máy bay xuống bằng dù|* động từ|- thả xuống bằng dù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:airdrop
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của airdrop là: danh từ|- việc thả (quân lính, hàng hoá...) từ máy bay xuống bằng dù|* động từ|- thả xuống bằng dù

2389. airduct nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống dẫn khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ airduct là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh airduct danh từ|- ống dẫn khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:airduct
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của airduct là: danh từ|- ống dẫn khí

2390. airfield nghĩa tiếng việt là danh từ|- trường bay, sân bay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ airfield là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh airfield danh từ|- trường bay, sân bay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:airfield
  • Phiên âm (nếu có): [eəfi:ld]
  • Nghĩa tiếng việt của airfield là: danh từ|- trường bay, sân bay

2391. airfoil nghĩa tiếng việt là danh từ|- cánh máy bay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ airfoil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh airfoil danh từ|- cánh máy bay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:airfoil
  • Phiên âm (nếu có): [eərou,fɔil]
  • Nghĩa tiếng việt của airfoil là: danh từ|- cánh máy bay

2392. airforce nghĩa tiếng việt là danh từ|- không lực; lực lượng không quân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ airforce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh airforce danh từ|- không lực; lực lượng không quân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:airforce
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của airforce là: danh từ|- không lực; lực lượng không quân

2393. airgun nghĩa tiếng việt là danh từ|- súng bắn đạn nhỏ bằng khí nén, súng hơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ airgun là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh airgun danh từ|- súng bắn đạn nhỏ bằng khí nén, súng hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:airgun
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của airgun là: danh từ|- súng bắn đạn nhỏ bằng khí nén, súng hơi

2394. airily nghĩa tiếng việt là phó từ|- nhẹ nhàng, uyển chuyển|- vui vẻ, vui nhộn|- thảnh t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ airily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh airily phó từ|- nhẹ nhàng, uyển chuyển|- vui vẻ, vui nhộn|- thảnh thơi, thoải mái, ung dung|- hời hợt, thiếu nghiêm túc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:airily
  • Phiên âm (nếu có): [eərili]
  • Nghĩa tiếng việt của airily là: phó từ|- nhẹ nhàng, uyển chuyển|- vui vẻ, vui nhộn|- thảnh thơi, thoải mái, ung dung|- hời hợt, thiếu nghiêm túc

2395. airiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thoáng gió, sự ở trên cao lộng gió|- sự nhẹ nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ airiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh airiness danh từ|- sự thoáng gió, sự ở trên cao lộng gió|- sự nhẹ nhàng, sự uyển chuyển|- sự thảnh thơi, sự thoải mái, sự ung dung|- sự hời hợt, sự thiếu nghiêm túc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:airiness
  • Phiên âm (nếu có): [eərinis]
  • Nghĩa tiếng việt của airiness là: danh từ|- sự thoáng gió, sự ở trên cao lộng gió|- sự nhẹ nhàng, sự uyển chuyển|- sự thảnh thơi, sự thoải mái, sự ung dung|- sự hời hợt, sự thiếu nghiêm túc

2396. airing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm cho thoáng khí|- sự hong gió, sự hong khô, s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ airing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh airing danh từ|- sự làm cho thoáng khí|- sự hong gió, sự hong khô, sự phơi khô|=to give an airing to|+ hong khô, hong gió|- sự dạo mát, sự hóng mát, sự hóng gió|=to take (go for) an airing|+ đi hóng mát, dạo mát|- (thông tục) sự phô bày, sự phô trương|=nows the time to give yor english an airing|+ bây giờ là lúc anh có thể trổ tài tiếng anh của anh ra đây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:airing
  • Phiên âm (nếu có): [eəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của airing là: danh từ|- sự làm cho thoáng khí|- sự hong gió, sự hong khô, sự phơi khô|=to give an airing to|+ hong khô, hong gió|- sự dạo mát, sự hóng mát, sự hóng gió|=to take (go for) an airing|+ đi hóng mát, dạo mát|- (thông tục) sự phô bày, sự phô trương|=nows the time to give yor english an airing|+ bây giờ là lúc anh có thể trổ tài tiếng anh của anh ra đây

2397. airing cupboard nghĩa tiếng việt là danh từ|- tủ ngăn được sưởi nóng đựng khăn trải giừơng, khăn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ airing cupboard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh airing cupboard danh từ|- tủ ngăn được sưởi nóng đựng khăn trải giừơng, khăn tắm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:airing cupboard
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của airing cupboard là: danh từ|- tủ ngăn được sưởi nóng đựng khăn trải giừơng, khăn tắm

2398. airless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có không khí, thiếu không khí|- lặng gió(…)


Nghĩa tiếng việt của từ airless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh airless tính từ|- không có không khí, thiếu không khí|- lặng gió. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:airless
  • Phiên âm (nếu có): [eəlis]
  • Nghĩa tiếng việt của airless là: tính từ|- không có không khí, thiếu không khí|- lặng gió

2399. airlessness nghĩa tiếng việt là xem airless(…)


Nghĩa tiếng việt của từ airlessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh airlessnessxem airless. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:airlessness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của airlessness là: xem airless

2400. airlift nghĩa tiếng việt là danh từ|- cầu hàng không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ airlift là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh airlift danh từ|- cầu hàng không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:airlift
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của airlift là: danh từ|- cầu hàng không

2401. airline nghĩa tiếng việt là danh từ|- công ty hàng không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ airline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh airline danh từ|- công ty hàng không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:airline
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của airline là: danh từ|- công ty hàng không

2402. airline reservation system (ars) nghĩa tiếng việt là (tech) hệ thống giữ chỗ hàng không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ airline reservation system (ars) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh airline reservation system (ars)(tech) hệ thống giữ chỗ hàng không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:airline reservation system (ars)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của airline reservation system (ars) là: (tech) hệ thống giữ chỗ hàng không

2403. airliner nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy bay dân dụng loại lớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ airliner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh airliner danh từ|- máy bay dân dụng loại lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:airliner
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của airliner là: danh từ|- máy bay dân dụng loại lớn

2404. airlock nghĩa tiếng việt là danh từ|- nút không khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ airlock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh airlock danh từ|- nút không khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:airlock
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của airlock là: danh từ|- nút không khí

2405. airmail nghĩa tiếng việt là danh từ|- bưu phẩm gửi bằng máy bay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ airmail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh airmail danh từ|- bưu phẩm gửi bằng máy bay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:airmail
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của airmail là: danh từ|- bưu phẩm gửi bằng máy bay

2406. airman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lái máy bay, phi công(…)


Nghĩa tiếng việt của từ airman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh airman danh từ|- người lái máy bay, phi công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:airman
  • Phiên âm (nếu có): [eəmæn]
  • Nghĩa tiếng việt của airman là: danh từ|- người lái máy bay, phi công

2407. airmanship nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật lái máy bay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ airmanship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh airmanship danh từ|- thuật lái máy bay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:airmanship
  • Phiên âm (nếu có): [eəmənʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của airmanship là: danh từ|- thuật lái máy bay

2408. airmonger nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hay mơ tưởng hão(…)


Nghĩa tiếng việt của từ airmonger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh airmonger danh từ|- người hay mơ tưởng hão. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:airmonger
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của airmonger là: danh từ|- người hay mơ tưởng hão

2409. airn speed nghĩa tiếng việt là tốc độ bay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ airn speed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh airn speedtốc độ bay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:airn speed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của airn speed là: tốc độ bay

2410. airphoto nghĩa tiếng việt là danh từ|- ảnh chụp từ máy bay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ airphoto là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh airphoto danh từ|- ảnh chụp từ máy bay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:airphoto
  • Phiên âm (nếu có): [eə,foutou]
  • Nghĩa tiếng việt của airphoto là: danh từ|- ảnh chụp từ máy bay

2411. airplane nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) máy bay, tàu bay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ airplane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh airplane danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) máy bay, tàu bay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:airplane
  • Phiên âm (nếu có): [eəplein]
  • Nghĩa tiếng việt của airplane là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) máy bay, tàu bay

2412. airport nghĩa tiếng việt là danh từ|- sân bay, phi trường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ airport là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh airport danh từ|- sân bay, phi trường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:airport
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của airport là: danh từ|- sân bay, phi trường

2413. airportable nghĩa tiếng việt là tính từ|- mang được trên máy bay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ airportable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh airportable tính từ|- mang được trên máy bay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:airportable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của airportable là: tính từ|- mang được trên máy bay

2414. airproof nghĩa tiếng việt là tính từ|- kín hơi, kín gió(…)


Nghĩa tiếng việt của từ airproof là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh airproof tính từ|- kín hơi, kín gió. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:airproof
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của airproof là: tính từ|- kín hơi, kín gió

2415. airscrew nghĩa tiếng việt là danh từ|- cánh quạt máy bay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ airscrew là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh airscrew danh từ|- cánh quạt máy bay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:airscrew
  • Phiên âm (nếu có): [eəskru:]
  • Nghĩa tiếng việt của airscrew là: danh từ|- cánh quạt máy bay

2416. airshed nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà để máy bay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ airshed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh airshed danh từ|- nhà để máy bay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:airshed
  • Phiên âm (nếu có): [eəʃed]
  • Nghĩa tiếng việt của airshed là: danh từ|- nhà để máy bay

2417. airship nghĩa tiếng việt là danh từ|- khí cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ airship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh airship danh từ|- khí cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:airship
  • Phiên âm (nếu có): [eəʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của airship là: danh từ|- khí cầu

2418. airsick nghĩa tiếng việt là tính từ|- say gió khi đi máy bay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ airsick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh airsick tính từ|- say gió khi đi máy bay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:airsick
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của airsick là: tính từ|- say gió khi đi máy bay

2419. airsickness nghĩa tiếng việt là danh từ|- chứng say gió khi đi máy bay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ airsickness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh airsickness danh từ|- chứng say gió khi đi máy bay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:airsickness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của airsickness là: danh từ|- chứng say gió khi đi máy bay

2420. airspace nghĩa tiếng việt là danh từ|- vùng trời, không phận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ airspace là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh airspace danh từ|- vùng trời, không phận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:airspace
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của airspace là: danh từ|- vùng trời, không phận

2421. airstrip nghĩa tiếng việt là danh từ|- bãi đáp, bãi hạ cánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ airstrip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh airstrip danh từ|- bãi đáp, bãi hạ cánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:airstrip
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của airstrip là: danh từ|- bãi đáp, bãi hạ cánh

2422. airtight nghĩa tiếng việt là tính từ|- kín hơi, kín gió(…)


Nghĩa tiếng việt của từ airtight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh airtight tính từ|- kín hơi, kín gió. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:airtight
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của airtight là: tính từ|- kín hơi, kín gió

2423. airway nghĩa tiếng việt là danh từ|- chiến tranh bằng không quân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ airway là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh airway danh từ|- chiến tranh bằng không quân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:airway
  • Phiên âm (nếu có): [eəwei]
  • Nghĩa tiếng việt của airway là: danh từ|- chiến tranh bằng không quân

2424. airwoman nghĩa tiếng việt là danh từ|- nữ phi công(…)


Nghĩa tiếng việt của từ airwoman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh airwoman danh từ|- nữ phi công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:airwoman
  • Phiên âm (nếu có): [eə,wumən]
  • Nghĩa tiếng việt của airwoman là: danh từ|- nữ phi công

2425. airworthiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- khả năng bay được (máy bay)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ airworthiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh airworthiness danh từ|- khả năng bay được (máy bay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:airworthiness
  • Phiên âm (nếu có): [eə,wə:ði]
  • Nghĩa tiếng việt của airworthiness là: danh từ|- khả năng bay được (máy bay)

2426. airworthy nghĩa tiếng việt là tính từ|- bay được (máy bay)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ airworthy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh airworthy tính từ|- bay được (máy bay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:airworthy
  • Phiên âm (nếu có): [eəri]
  • Nghĩa tiếng việt của airworthy là: tính từ|- bay được (máy bay)

2427. airy nghĩa tiếng việt là tính từ|- ở trên cao|- thoáng khí, thông khí, thoáng gió, lộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ airy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh airy tính từ|- ở trên cao|- thoáng khí, thông khí, thoáng gió, lộng gió|- vô hình, hư không|- mỏng nhẹ (tơ, vải...)|- nhẹ nhàng, duyên dáng, uyển chuyển|- vui, vui nhộn|=airy laughter|+ tiếng cười vui|- thảnh thơi, thoải mái, ung dung|=an airy manner|+ tác phong thoải mái|- hão, hời hợt, thiếu nghiêm túc|=airy promises|+ những lời hứa hão. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:airy
  • Phiên âm (nếu có): [eəri]
  • Nghĩa tiếng việt của airy là: tính từ|- ở trên cao|- thoáng khí, thông khí, thoáng gió, lộng gió|- vô hình, hư không|- mỏng nhẹ (tơ, vải...)|- nhẹ nhàng, duyên dáng, uyển chuyển|- vui, vui nhộn|=airy laughter|+ tiếng cười vui|- thảnh thơi, thoải mái, ung dung|=an airy manner|+ tác phong thoải mái|- hão, hời hợt, thiếu nghiêm túc|=airy promises|+ những lời hứa hão

2428. aisle nghĩa tiếng việt là danh từ|- cánh, gian bên (trong giáo đường)|- lối đi giữa các (…)


Nghĩa tiếng việt của từ aisle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aisle danh từ|- cánh, gian bên (trong giáo đường)|- lối đi giữa các dãy ghế (trong nhà thờ, ở rạp hát, xe lửa, xe buýt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aisle
  • Phiên âm (nếu có): [ail]
  • Nghĩa tiếng việt của aisle là: danh từ|- cánh, gian bên (trong giáo đường)|- lối đi giữa các dãy ghế (trong nhà thờ, ở rạp hát, xe lửa, xe buýt)

2429. ait nghĩa tiếng việt là danh từ|- cù lao, hòn đảo nhỏ (giữa dòng sông)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ait là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ait danh từ|- cù lao, hòn đảo nhỏ (giữa dòng sông). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ait
  • Phiên âm (nếu có): [eit]
  • Nghĩa tiếng việt của ait là: danh từ|- cù lao, hòn đảo nhỏ (giữa dòng sông)

2430. aitch nghĩa tiếng việt là danh từ|- chữ h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aitch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aitch danh từ|- chữ h. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aitch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aitch là: danh từ|- chữ h

2431. aitchbone nghĩa tiếng việt là danh từ|- xương đùi (bò)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aitchbone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aitchbone danh từ|- xương đùi (bò). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aitchbone
  • Phiên âm (nếu có): [eitʃboun]
  • Nghĩa tiếng việt của aitchbone là: danh từ|- xương đùi (bò)

2432. aitken estimator nghĩa tiếng việt là (econ) ước lượng số aitken.|+ xem generalized least squares.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aitken estimator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aitken estimator(econ) ước lượng số aitken.|+ xem generalized least squares.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aitken estimator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aitken estimator là: (econ) ước lượng số aitken.|+ xem generalized least squares.

2433. aix nghĩa tiếng việt là phiên bản ibm của hệ điều hành unix(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aix là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aixphiên bản ibm của hệ điều hành unix. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aix
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aix là: phiên bản ibm của hệ điều hành unix

2434. ajar nghĩa tiếng việt là phó từ|- mở hé, đóng hờ, khép hờ (cửa)|=to set the door ajar(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ajar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ajar phó từ|- mở hé, đóng hờ, khép hờ (cửa)|=to set the door ajar|+ mở hé cửa|* phó từ|- bất hoà, xích mích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ajar
  • Phiên âm (nếu có): [ədʤɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của ajar là: phó từ|- mở hé, đóng hờ, khép hờ (cửa)|=to set the door ajar|+ mở hé cửa|* phó từ|- bất hoà, xích mích

2435. ajog nghĩa tiếng việt là phó từ|- đi nước kiệu nhỏ (ngựa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ajog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ajog phó từ|- đi nước kiệu nhỏ (ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ajog
  • Phiên âm (nếu có): [ədʤɔg]
  • Nghĩa tiếng việt của ajog là: phó từ|- đi nước kiệu nhỏ (ngựa)
#VALUE!

2437. akaryocyte nghĩa tiếng việt là danh từ|- tế bào không nhân; hồng cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ akaryocyte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh akaryocyte danh từ|- tế bào không nhân; hồng cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:akaryocyte
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của akaryocyte là: danh từ|- tế bào không nhân; hồng cầu

2438. akaryote nghĩa tiếng việt là tính từ|- không nhân; thiếu nhân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ akaryote là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh akaryote tính từ|- không nhân; thiếu nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:akaryote
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của akaryote là: tính từ|- không nhân; thiếu nhân

2439. akene nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) quả bế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ akene là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh akene danh từ|- (thực vật học) quả bế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:akene
  • Phiên âm (nếu có): [əki:ni]
  • Nghĩa tiếng việt của akene là: danh từ|- (thực vật học) quả bế

2440. akimbo nghĩa tiếng việt là phó từ|- chống nạnh|=to stand with arms akimbo|+ đứng tay chống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ akimbo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh akimbo phó từ|- chống nạnh|=to stand with arms akimbo|+ đứng tay chống nạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:akimbo
  • Phiên âm (nếu có): [əkimbou]
  • Nghĩa tiếng việt của akimbo là: phó từ|- chống nạnh|=to stand with arms akimbo|+ đứng tay chống nạnh

2441. akin nghĩa tiếng việt là tính từ|- thân thuộc, bà con, có họ|- hơi giống, na ná(…)


Nghĩa tiếng việt của từ akin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh akin tính từ|- thân thuộc, bà con, có họ|- hơi giống, na ná. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:akin
  • Phiên âm (nếu có): [əkin]
  • Nghĩa tiếng việt của akin là: tính từ|- thân thuộc, bà con, có họ|- hơi giống, na ná

2442. akinesia nghĩa tiếng việt là cách viết khác : akinesis(…)


Nghĩa tiếng việt của từ akinesia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh akinesiacách viết khác : akinesis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:akinesia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của akinesia là: cách viết khác : akinesis

2443. alabaster nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) thạch cao tuyết hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alabaster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alabaster danh từ|- (khoáng chất) thạch cao tuyết hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alabaster
  • Phiên âm (nếu có): [æləbɑ:stə]
  • Nghĩa tiếng việt của alabaster là: danh từ|- (khoáng chất) thạch cao tuyết hoa

2444. alack nghĩa tiếng việt là thán từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) than ôi!, lạ quá!(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alack thán từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) than ôi!, lạ quá!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alack
  • Phiên âm (nếu có): [əlæk]
  • Nghĩa tiếng việt của alack là: thán từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) than ôi!, lạ quá!

2445. alackaday nghĩa tiếng việt là thán từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) than ôi!, lạ quá!(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alackaday là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alackaday thán từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) than ôi!, lạ quá!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alackaday
  • Phiên âm (nếu có): [əlæk]
  • Nghĩa tiếng việt của alackaday là: thán từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) than ôi!, lạ quá!

2446. alacritous nghĩa tiếng việt là xem alacrity(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alacritous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alacritousxem alacrity. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alacritous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alacritous là: xem alacrity

2447. alacrity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sốt sắng|- sự hoạt bát, sự nhanh nhẩu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alacrity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alacrity danh từ|- sự sốt sắng|- sự hoạt bát, sự nhanh nhẩu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alacrity
  • Phiên âm (nếu có): [əlækriti]
  • Nghĩa tiếng việt của alacrity là: danh từ|- sự sốt sắng|- sự hoạt bát, sự nhanh nhẩu

2448. alalia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng mất khả năng nói(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alalia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alalia danh từ|- (y học) chứng mất khả năng nói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alalia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alalia là: danh từ|- (y học) chứng mất khả năng nói

2449. alanine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) alanin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alanine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alanine danh từ|- (hoá học) alanin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alanine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alanine là: danh từ|- (hoá học) alanin

2450. alar nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) cánh; giống cánh; hình cánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alar tính từ|- (thuộc) cánh; giống cánh; hình cánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alar
  • Phiên âm (nếu có): [eilə]
  • Nghĩa tiếng việt của alar là: tính từ|- (thuộc) cánh; giống cánh; hình cánh

2451. alarm nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự báo động, sự báo nguy|=air-raid alarm|+ báo động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alarm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alarm danh từ|- sự báo động, sự báo nguy|=air-raid alarm|+ báo động phòng không|- còi báo động, kẻng báo động, trống mõ báo động, chuông báo động; cái còi báo động; cái kẻng để báo động, cái chuông để báo động|=to give the alarm|+ báo động|=to sound (ring) the alarm|+ kéo còi báo động, đánh trống (mõ) báo động, rung chuông báo động|- đồng hồ báo thức ((cũng) alarm clock)|- sự sợ hãi, sự lo sợ, sự hoảng hốt, sự hoảng sợ|=to take the alarm|+ được báo động; lo âu, sợ hãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alarm
  • Phiên âm (nếu có): [əlɑ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của alarm là: danh từ|- sự báo động, sự báo nguy|=air-raid alarm|+ báo động phòng không|- còi báo động, kẻng báo động, trống mõ báo động, chuông báo động; cái còi báo động; cái kẻng để báo động, cái chuông để báo động|=to give the alarm|+ báo động|=to sound (ring) the alarm|+ kéo còi báo động, đánh trống (mõ) báo động, rung chuông báo động|- đồng hồ báo thức ((cũng) alarm clock)|- sự sợ hãi, sự lo sợ, sự hoảng hốt, sự hoảng sợ|=to take the alarm|+ được báo động; lo âu, sợ hãi

2452. alarm clock nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng hồ báo thức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alarm clock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alarm clock danh từ|- đồng hồ báo thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alarm clock
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alarm clock là: danh từ|- đồng hồ báo thức

2453. alarm module nghĩa tiếng việt là (tech) tổ kiện báo động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alarm module là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alarm module(tech) tổ kiện báo động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alarm module
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alarm module là: (tech) tổ kiện báo động

2454. alarm-clock nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng hồ báo thức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alarm-clock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alarm-clock danh từ|- đồng hồ báo thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alarm-clock
  • Phiên âm (nếu có): [əlɑ:mklɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của alarm-clock là: danh từ|- đồng hồ báo thức

2455. alarm-post nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) nơi tập trung quân đội khi có báo động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alarm-post là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alarm-post danh từ|- (quân sự) nơi tập trung quân đội khi có báo động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alarm-post
  • Phiên âm (nếu có): [əlɑ:mpoust]
  • Nghĩa tiếng việt của alarm-post là: danh từ|- (quân sự) nơi tập trung quân đội khi có báo động

2456. alarming nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm lo sợ, làm sợ hãi, làm hốt hoảng, làm hoảng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alarming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alarming tính từ|- làm lo sợ, làm sợ hãi, làm hốt hoảng, làm hoảng sợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alarming
  • Phiên âm (nếu có): [əlɑ:miɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của alarming là: tính từ|- làm lo sợ, làm sợ hãi, làm hốt hoảng, làm hoảng sợ

2457. alarmingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- đáng lo ngại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alarmingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alarmingly phó từ|- đáng lo ngại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alarmingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alarmingly là: phó từ|- đáng lo ngại

2458. alarmism nghĩa tiếng việt là xem alarmist(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alarmism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alarmismxem alarmist. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alarmism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alarmism là: xem alarmist

2459. alarmist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hay gieo hoang mang sợ hãi|- (định ngữ) gieo ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alarmist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alarmist danh từ|- người hay gieo hoang mang sợ hãi|- (định ngữ) gieo hoang mang sợ hãi|=alarmist rumours|+ tin đồn giao hoang mang sợ hãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alarmist
  • Phiên âm (nếu có): [əlɑ:mist]
  • Nghĩa tiếng việt của alarmist là: danh từ|- người hay gieo hoang mang sợ hãi|- (định ngữ) gieo hoang mang sợ hãi|=alarmist rumours|+ tin đồn giao hoang mang sợ hãi

2460. alarum nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thơ ca) sự báo động, sự báo nguy ((cũng) alarm)|- c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alarum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alarum danh từ|- (thơ ca) sự báo động, sự báo nguy ((cũng) alarm)|- chuông đồng hồ báo thức ((cũng) alarum clock)|=alarums and excursions|+ (đùa cợt) sự ồn ào náo nhiệt và bận rộn rối rít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alarum
  • Phiên âm (nếu có): [əleərəm]
  • Nghĩa tiếng việt của alarum là: danh từ|- (thơ ca) sự báo động, sự báo nguy ((cũng) alarm)|- chuông đồng hồ báo thức ((cũng) alarum clock)|=alarums and excursions|+ (đùa cợt) sự ồn ào náo nhiệt và bận rộn rối rít

2461. alas nghĩa tiếng việt là thán từ|- chao ôi!, than ôi!, trời ơi!, ôi!(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alas là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alas thán từ|- chao ôi!, than ôi!, trời ơi!, ôi!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alas
  • Phiên âm (nếu có): [əlɑ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của alas là: thán từ|- chao ôi!, than ôi!, trời ơi!, ôi!

2462. alate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật) có cánh; có môi rộng (thân mềm)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alate tính từ|- (động vật) có cánh; có môi rộng (thân mềm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alate là: tính từ|- (động vật) có cánh; có môi rộng (thân mềm)

2463. alb nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo dài trắng (của thầy tu, của vua được phong thán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alb danh từ|- áo dài trắng (của thầy tu, của vua được phong thánh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alb
  • Phiên âm (nếu có): [ælb]
  • Nghĩa tiếng việt của alb là: danh từ|- áo dài trắng (của thầy tu, của vua được phong thánh)

2464. albacore nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá ngừ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ albacore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh albacore danh từ|- (động vật học) cá ngừ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:albacore
  • Phiên âm (nếu có): [ælbəkɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của albacore là: danh từ|- (động vật học) cá ngừ

2465. albanian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) an-ba-ni|- (sử học) (thuộc) ê-cốt|* danh tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ albanian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh albanian tính từ|- (thuộc) an-ba-ni|- (sử học) (thuộc) ê-cốt|* danh từ|- người an-ba-ni|- tiếng an-ba-ni|- (sử học) người ê-cốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:albanian
  • Phiên âm (nếu có): [ælbeinjən]
  • Nghĩa tiếng việt của albanian là: tính từ|- (thuộc) an-ba-ni|- (sử học) (thuộc) ê-cốt|* danh từ|- người an-ba-ni|- tiếng an-ba-ni|- (sử học) người ê-cốt

2466. albata nghĩa tiếng việt là danh từ|- hợp kim mayso(…)


Nghĩa tiếng việt của từ albata là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh albata danh từ|- hợp kim mayso. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:albata
  • Phiên âm (nếu có): [ælbeitə]
  • Nghĩa tiếng việt của albata là: danh từ|- hợp kim mayso

2467. albatross nghĩa tiếng việt là danh từ|- chim hải âu lớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ albatross là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh albatross danh từ|- chim hải âu lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:albatross
  • Phiên âm (nếu có): [ælbətrɔs]
  • Nghĩa tiếng việt của albatross là: danh từ|- chim hải âu lớn

2468. albedo nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) anbeđô, suất phân chiếu||@albedo|- suất phả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ albedo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh albedo danh từ|- (vật lý) anbeđô, suất phân chiếu||@albedo|- suất phản chiếu, anbeđô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:albedo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của albedo là: danh từ|- (vật lý) anbeđô, suất phân chiếu||@albedo|- suất phản chiếu, anbeđô

2469. albeit nghĩa tiếng việt là liên từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) mặc dù, dù, dẫu|=he tried albeit (…)


Nghĩa tiếng việt của từ albeit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh albeit liên từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) mặc dù, dù, dẫu|=he tried albeit without success|+ anh ta vẫn cố gắng mặc dù không thành công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:albeit
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:lbi:it]
  • Nghĩa tiếng việt của albeit là: liên từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) mặc dù, dù, dẫu|=he tried albeit without success|+ anh ta vẫn cố gắng mặc dù không thành công

2470. albert nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây đồng hồ anbe ((cũng)[albert chain],) (lấy tên của(…)


Nghĩa tiếng việt của từ albert là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh albert danh từ|- dây đồng hồ anbe ((cũng)[albert chain],) (lấy tên của ông hoàng an-be, chồng nữ hoàng vich-to-ri-a). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:albert
  • Phiên âm (nếu có): [ælbət]
  • Nghĩa tiếng việt của albert là: danh từ|- dây đồng hồ anbe ((cũng)[albert chain],) (lấy tên của ông hoàng an-be, chồng nữ hoàng vich-to-ri-a)

2471. albescent nghĩa tiếng việt là tính từ hoá trắng, trở nên trắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ albescent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh albescent tính từ hoá trắng, trở nên trắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:albescent
  • Phiên âm (nếu có): [ælbesənt]
  • Nghĩa tiếng việt của albescent là: tính từ hoá trắng, trở nên trắng

2472. albiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- cô gái sinh ra tóc trắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ albiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh albiness danh từ|- cô gái sinh ra tóc trắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:albiness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của albiness là: danh từ|- cô gái sinh ra tóc trắng

2473. albinism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng bạch tạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ albinism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh albinism danh từ|- (y học) chứng bạch tạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:albinism
  • Phiên âm (nếu có): [ælbinizm]
  • Nghĩa tiếng việt của albinism là: danh từ|- (y học) chứng bạch tạng

2474. albinistic nghĩa tiếng việt là xem albinism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ albinistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh albinisticxem albinism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:albinistic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của albinistic là: xem albinism

2475. albino nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều albinos|- người bạch tạng|- thú bạch tạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ albino là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh albino danh từ, số nhiều albinos|- người bạch tạng|- thú bạch tạng, cây bạch tạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:albino
  • Phiên âm (nếu có): [ælbi:nou]
  • Nghĩa tiếng việt của albino là: danh từ, số nhiều albinos|- người bạch tạng|- thú bạch tạng, cây bạch tạng

2476. albion nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thơ ca) nước anh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ albion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh albion danh từ|- (thơ ca) nước anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:albion
  • Phiên âm (nếu có): [ælbjən]
  • Nghĩa tiếng việt của albion là: danh từ|- (thơ ca) nước anh

2477. albite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) fenspat trắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ albite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh albite danh từ|- (khoáng chất) fenspat trắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:albite
  • Phiên âm (nếu có): [ælbait]
  • Nghĩa tiếng việt của albite là: danh từ|- (khoáng chất) fenspat trắng

2478. albitic nghĩa tiếng việt là xem albite(…)


Nghĩa tiếng việt của từ albitic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh albiticxem albite. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:albitic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của albitic là: xem albite

2479. albuginia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) học màng trắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ albuginia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh albuginia danh từ|- (giải phẫu) học màng trắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:albuginia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của albuginia là: danh từ|- (giải phẫu) học màng trắng

2480. albugo nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng vảy cá (ở mắt)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ albugo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh albugo danh từ|- (y học) chứng vảy cá (ở mắt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:albugo
  • Phiên âm (nếu có): [ælbju:gou]
  • Nghĩa tiếng việt của albugo là: danh từ|- (y học) chứng vảy cá (ở mắt)

2481. album nghĩa tiếng việt là danh từ|- tập ảnh, quyển anbom(…)


Nghĩa tiếng việt của từ album là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh album danh từ|- tập ảnh, quyển anbom. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:album
  • Phiên âm (nếu có): [ælbəm]
  • Nghĩa tiếng việt của album là: danh từ|- tập ảnh, quyển anbom

2482. albumen nghĩa tiếng việt là danh từ|- lòng trắng, trứng|- (hoá học) anbumin|- (thực vật h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ albumen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh albumen danh từ|- lòng trắng, trứng|- (hoá học) anbumin|- (thực vật học) phôi nhũ, nội nhũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:albumen
  • Phiên âm (nếu có): [ælbjumin]
  • Nghĩa tiếng việt của albumen là: danh từ|- lòng trắng, trứng|- (hoá học) anbumin|- (thực vật học) phôi nhũ, nội nhũ

2483. albumenize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phết một lớp anbumin (giấy ảnh)|=albumenized (…)


Nghĩa tiếng việt của từ albumenize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh albumenize ngoại động từ|- phết một lớp anbumin (giấy ảnh)|=albumenized paper|+ giấy abumin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:albumenize
  • Phiên âm (nếu có): [ælbju:mənaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của albumenize là: ngoại động từ|- phết một lớp anbumin (giấy ảnh)|=albumenized paper|+ giấy abumin

2484. albumin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) anbumin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ albumin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh albumin danh từ|- (hoá học) anbumin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:albumin
  • Phiên âm (nếu có): [ælbjumin]
  • Nghĩa tiếng việt của albumin là: danh từ|- (hoá học) anbumin

2485. albuminoid nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) anbuminoit|* tính từ|- dạng anbumin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ albuminoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh albuminoid danh từ|- (hoá học) anbuminoit|* tính từ|- dạng anbumin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:albuminoid
  • Phiên âm (nếu có): [ælbju:minɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của albuminoid là: danh từ|- (hoá học) anbuminoit|* tính từ|- dạng anbumin

2486. albuminous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) anbumin; có anbumin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ albuminous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh albuminous tính từ|- (thuộc) anbumin; có anbumin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:albuminous
  • Phiên âm (nếu có): [ælbju:minəs]
  • Nghĩa tiếng việt của albuminous là: tính từ|- (thuộc) anbumin; có anbumin

2487. albuminuria nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng đái anbumin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ albuminuria là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh albuminuria danh từ|- (y học) chứng đái anbumin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:albuminuria
  • Phiên âm (nếu có): [æl,bju:minjuəriə]
  • Nghĩa tiếng việt của albuminuria là: danh từ|- (y học) chứng đái anbumin

2488. albuminuric nghĩa tiếng việt là xem albuminuria(…)


Nghĩa tiếng việt của từ albuminuric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh albuminuricxem albuminuria. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:albuminuric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của albuminuric là: xem albuminuria

2489. alburnum nghĩa tiếng việt là danh từ|- dác (gỗ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alburnum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alburnum danh từ|- dác (gỗ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alburnum
  • Phiên âm (nếu có): [ælbə:nəm]
  • Nghĩa tiếng việt của alburnum là: danh từ|- dác (gỗ)

2490. alcaic nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thơ) thể thơ ancaic (mười bốn câu, mỗi câu bốn bộ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alcaic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alcaic danh từ|- (thơ) thể thơ ancaic (mười bốn câu, mỗi câu bốn bộ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alcaic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alcaic là: danh từ|- (thơ) thể thơ ancaic (mười bốn câu, mỗi câu bốn bộ)

2491. alcalde nghĩa tiếng việt là danh từ|- pháp quan (tây ban nha)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alcalde là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alcalde danh từ|- pháp quan (tây ban nha). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alcalde
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alcalde là: danh từ|- pháp quan (tây ban nha)

2492. alcazar nghĩa tiếng việt là danh từ|- thành lũy (tây ban nha), cung điện (tây-ban-nha)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alcazar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alcazar danh từ|- thành lũy (tây ban nha), cung điện (tây-ban-nha). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alcazar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alcazar là: danh từ|- thành lũy (tây ban nha), cung điện (tây-ban-nha)

2493. alchemic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thuật giả kim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alchemic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alchemic tính từ|- (thuộc) thuật giả kim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alchemic
  • Phiên âm (nếu có): [ælkemik]
  • Nghĩa tiếng việt của alchemic là: tính từ|- (thuộc) thuật giả kim

2494. alchemical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thuật giả kim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alchemical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alchemical tính từ|- (thuộc) thuật giả kim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alchemical
  • Phiên âm (nếu có): [ælkemik]
  • Nghĩa tiếng việt của alchemical là: tính từ|- (thuộc) thuật giả kim

2495. alchemise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm biến đổi (như thể bằng thuật giả kim)|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alchemise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alchemise ngoại động từ|- làm biến đổi (như thể bằng thuật giả kim)|- làm biến hình, làm biến chất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alchemise
  • Phiên âm (nếu có): [ælkimaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của alchemise là: ngoại động từ|- làm biến đổi (như thể bằng thuật giả kim)|- làm biến hình, làm biến chất

2496. alchemist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà giả kim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alchemist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alchemist danh từ|- nhà giả kim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alchemist
  • Phiên âm (nếu có): [ælkimist]
  • Nghĩa tiếng việt của alchemist là: danh từ|- nhà giả kim

2497. alchemistic nghĩa tiếng việt là xem alchemist(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alchemistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alchemisticxem alchemist. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alchemistic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alchemistic là: xem alchemist

2498. alchemistical nghĩa tiếng việt là xem alchemist(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alchemistical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alchemisticalxem alchemist. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alchemistical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alchemistical là: xem alchemist

2499. alchemize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm biến đổi (như thể bằng thuật giả kim)|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alchemize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alchemize ngoại động từ|- làm biến đổi (như thể bằng thuật giả kim)|- làm biến hình, làm biến chất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alchemize
  • Phiên âm (nếu có): [ælkimaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của alchemize là: ngoại động từ|- làm biến đổi (như thể bằng thuật giả kim)|- làm biến hình, làm biến chất

2500. alchemy nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật giả kim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alchemy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alchemy danh từ|- thuật giả kim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alchemy
  • Phiên âm (nếu có): [ælkimi]
  • Nghĩa tiếng việt của alchemy là: danh từ|- thuật giả kim

2501. alcohol nghĩa tiếng việt là danh từ|- rượu cồn|- (định ngữ) (thuộc) cồn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alcohol là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alcohol danh từ|- rượu cồn|- (định ngữ) (thuộc) cồn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alcohol
  • Phiên âm (nếu có): [ælkəhɔl]
  • Nghĩa tiếng việt của alcohol là: danh từ|- rượu cồn|- (định ngữ) (thuộc) cồn

2502. alcoholic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) rượu; có chất rượu; gây nên bởi rượu|=alco(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alcoholic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alcoholic tính từ|- (thuộc) rượu; có chất rượu; gây nên bởi rượu|=alcoholic drinks|+ đồ uống có rượu|=alcoholic solution|+ dung dịch rượu|* danh từ|- người nghiện rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alcoholic
  • Phiên âm (nếu có): [,ælkəhɔlik]
  • Nghĩa tiếng việt của alcoholic là: tính từ|- (thuộc) rượu; có chất rượu; gây nên bởi rượu|=alcoholic drinks|+ đồ uống có rượu|=alcoholic solution|+ dung dịch rượu|* danh từ|- người nghiện rượu

2503. alcoholisation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cho chịu tác dụng của rượu|- sự cho bão hoà rư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alcoholisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alcoholisation danh từ|- sự cho chịu tác dụng của rượu|- sự cho bão hoà rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alcoholisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alcoholisation là: danh từ|- sự cho chịu tác dụng của rượu|- sự cho bão hoà rượu

2504. alcoholise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cho chịu tác dụng của rượu|- cho bão hoà rư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alcoholise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alcoholise ngoại động từ|- cho chịu tác dụng của rượu|- cho bão hoà rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alcoholise
  • Phiên âm (nếu có): [ælkəhɔlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của alcoholise là: ngoại động từ|- cho chịu tác dụng của rượu|- cho bão hoà rượu

2505. alcoholism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tác hại của rượu (đối với cơ thể)|- (y học) chứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alcoholism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alcoholism danh từ|- tác hại của rượu (đối với cơ thể)|- (y học) chứng nghiện rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alcoholism
  • Phiên âm (nếu có): [ælkəhɔlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của alcoholism là: danh từ|- tác hại của rượu (đối với cơ thể)|- (y học) chứng nghiện rượu

2506. alcoholization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cho chịu tác dụng của rượu|- sự cho bão hoà rư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alcoholization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alcoholization danh từ|- sự cho chịu tác dụng của rượu|- sự cho bão hoà rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alcoholization
  • Phiên âm (nếu có): [,ælkəhɔlaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của alcoholization là: danh từ|- sự cho chịu tác dụng của rượu|- sự cho bão hoà rượu

2507. alcoholize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cho chịu tác dụng của rượu|- cho bão hoà rư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alcoholize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alcoholize ngoại động từ|- cho chịu tác dụng của rượu|- cho bão hoà rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alcoholize
  • Phiên âm (nếu có): [ælkəhɔlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của alcoholize là: ngoại động từ|- cho chịu tác dụng của rượu|- cho bão hoà rượu

2508. alcoholometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống đo rượu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alcoholometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alcoholometer danh từ|- ống đo rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alcoholometer
  • Phiên âm (nếu có): [,ælkəhɔlɔmitə]
  • Nghĩa tiếng việt của alcoholometer là: danh từ|- ống đo rượu

2509. alcoholometry nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép đo rượu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alcoholometry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alcoholometry danh từ|- phép đo rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alcoholometry
  • Phiên âm (nếu có): [,ælkəhɔlɔmitri]
  • Nghĩa tiếng việt của alcoholometry là: danh từ|- phép đo rượu

2510. alcoran nghĩa tiếng việt là danh từ|- kinh co-ran (đạo hồi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alcoran là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alcoran danh từ|- kinh co-ran (đạo hồi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alcoran
  • Phiên âm (nếu có): [,ælkɔrɑ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của alcoran là: danh từ|- kinh co-ran (đạo hồi)

2511. alcove nghĩa tiếng việt là danh từ|- góc phòng thụt vào (để đặt giường...)|- góc hóng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ alcove là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alcove danh từ|- góc phòng thụt vào (để đặt giường...)|- góc hóng mát (có lùm cây, trong vườn)|- hốc tường (để đặt tượng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alcove
  • Phiên âm (nếu có): [ælkouv]
  • Nghĩa tiếng việt của alcove là: danh từ|- góc phòng thụt vào (để đặt giường...)|- góc hóng mát (có lùm cây, trong vườn)|- hốc tường (để đặt tượng)

2512. alcyon nghĩa tiếng việt là động vật|- chim thanh bình; chim trả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alcyon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alcyonđộng vật|- chim thanh bình; chim trả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alcyon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alcyon là: động vật|- chim thanh bình; chim trả

2513. alcyonarian nghĩa tiếng việt là danh từ|- san hô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alcyonarian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alcyonarian danh từ|- san hô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alcyonarian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alcyonarian là: danh từ|- san hô

2514. aldehyde nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) anđehyt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aldehyde là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aldehyde danh từ|- (hoá học) anđehyt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aldehyde
  • Phiên âm (nếu có): [ældihaid]
  • Nghĩa tiếng việt của aldehyde là: danh từ|- (hoá học) anđehyt

2515. alder nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây tổng quán sủi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alder danh từ|- (thực vật học) cây tổng quán sủi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alder
  • Phiên âm (nếu có): [ɔl:də]
  • Nghĩa tiếng việt của alder là: danh từ|- (thực vật học) cây tổng quán sủi

2516. alderman nghĩa tiếng việt là danh từ|- uỷ viên hội đồng thành phố, uỷ viên hội đồng khu ơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alderman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alderman danh từ|- uỷ viên hội đồng thành phố, uỷ viên hội đồng khu ở anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alderman
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:ldəmən]
  • Nghĩa tiếng việt của alderman là: danh từ|- uỷ viên hội đồng thành phố, uỷ viên hội đồng khu ở anh

2517. aldermancy nghĩa tiếng việt là xem alderman(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aldermancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aldermancyxem alderman. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aldermancy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aldermancy là: xem alderman

2518. aldermanic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc về ủy viên hội đồng khu ở anh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aldermanic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aldermanic tính từ|- thuộc về ủy viên hội đồng khu ở anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aldermanic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aldermanic là: tính từ|- thuộc về ủy viên hội đồng khu ở anh

2519. aldermanry nghĩa tiếng việt là danh từ|- quận có uỷ viên trong hội đồng thành phố|- (như) al(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aldermanry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aldermanry danh từ|- quận có uỷ viên trong hội đồng thành phố|- (như) aldermanship. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aldermanry
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:ldəmənri]
  • Nghĩa tiếng việt của aldermanry là: danh từ|- quận có uỷ viên trong hội đồng thành phố|- (như) aldermanship

2520. aldermanship nghĩa tiếng việt là danh từ|- chức uỷ viên hội đồng thành phố, chức uỷ viên hội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aldermanship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aldermanship danh từ|- chức uỷ viên hội đồng thành phố, chức uỷ viên hội đồng khu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aldermanship
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:ldəmənʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của aldermanship là: danh từ|- chức uỷ viên hội đồng thành phố, chức uỷ viên hội đồng khu

2521. aldol nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) anđola(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aldol là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aldol danh từ|- (hoá học) anđola. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aldol
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aldol là: danh từ|- (hoá học) anđola

2522. ale nghĩa tiếng việt là danh từ|- rượu bia|- cuộc vui liên hoan uống bia|- (xem) adam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ale danh từ|- rượu bia|- cuộc vui liên hoan uống bia|- (xem) adam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ale
  • Phiên âm (nếu có): [eil]
  • Nghĩa tiếng việt của ale là: danh từ|- rượu bia|- cuộc vui liên hoan uống bia|- (xem) adam

2523. ale-house nghĩa tiếng việt là danh từ|- quán bia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ale-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ale-house danh từ|- quán bia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ale-house
  • Phiên âm (nếu có): [eilhaus]
  • Nghĩa tiếng việt của ale-house là: danh từ|- quán bia

2524. ale-wife nghĩa tiếng việt là danh từ|- bà chủ quán bia|- (động vật học) cá trích (từ mỹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ale-wife là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ale-wife danh từ|- bà chủ quán bia|- (động vật học) cá trích (từ mỹ,nghĩa mỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ale-wife
  • Phiên âm (nếu có): [eilwaif]
  • Nghĩa tiếng việt của ale-wife là: danh từ|- bà chủ quán bia|- (động vật học) cá trích (từ mỹ,nghĩa mỹ)

2525. aleak nghĩa tiếng việt là tính từ|- có lỗ rò, rỉ nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aleak là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aleak tính từ|- có lỗ rò, rỉ nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aleak
  • Phiên âm (nếu có): [əli:k]
  • Nghĩa tiếng việt của aleak là: tính từ|- có lỗ rò, rỉ nước

2526. aleatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- may rủi, không chắc, bấp bênh||@aleatory|- ngẫu nhiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aleatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aleatory tính từ|- may rủi, không chắc, bấp bênh||@aleatory|- ngẫu nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aleatory
  • Phiên âm (nếu có): [eiliətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của aleatory là: tính từ|- may rủi, không chắc, bấp bênh||@aleatory|- ngẫu nhiên

2527. alecithal nghĩa tiếng việt là cách viết khác : alecithic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alecithal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alecithalcách viết khác : alecithic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alecithal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alecithal là: cách viết khác : alecithic

2528. alee nghĩa tiếng việt là phó từ & tính từ|- (hàng hải) dưới gió, phía dưới gió(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alee phó từ & tính từ|- (hàng hải) dưới gió, phía dưới gió. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alee
  • Phiên âm (nếu có): [əli:]
  • Nghĩa tiếng việt của alee là: phó từ & tính từ|- (hàng hải) dưới gió, phía dưới gió

2529. alegar nghĩa tiếng việt là danh từ|- rượu bia chua|- giấm rượu bia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alegar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alegar danh từ|- rượu bia chua|- giấm rượu bia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alegar
  • Phiên âm (nếu có): [eiligɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của alegar là: danh từ|- rượu bia chua|- giấm rượu bia

2530. alembic nghĩa tiếng việt là danh từ|- nồi chưng, nồi cất ((cũng) limbec)|=throught the elemb(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alembic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alembic danh từ|- nồi chưng, nồi cất ((cũng) limbec)|=throught the elembic of fancy|+ qua cái lăng kính của trí tưởng tượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alembic
  • Phiên âm (nếu có): [əlembik]
  • Nghĩa tiếng việt của alembic là: danh từ|- nồi chưng, nồi cất ((cũng) limbec)|=throught the elembic of fancy|+ qua cái lăng kính của trí tưởng tượng

2531. aleph nghĩa tiếng việt là alef,alep(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aleph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aleph alef,alep. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aleph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aleph là: alef,alep

2532. aleph-null nghĩa tiếng việt là aleph-zero,alep không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aleph-null là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aleph-null aleph-zero,alep không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aleph-null
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aleph-null là: aleph-zero,alep không

2533. alepidote nghĩa tiếng việt là tính từ|- không vẩy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alepidote là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alepidote tính từ|- không vẩy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alepidote
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alepidote là: tính từ|- không vẩy

2534. alert nghĩa tiếng việt là tính từ|- tỉnh táo, cảnh giác|- linh lợi, nhanh nhẹn, nhanh n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alert là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alert tính từ|- tỉnh táo, cảnh giác|- linh lợi, nhanh nhẹn, nhanh nhẫu, hoạt bát|* danh từ|- sự báo động, sự báo nguy|=to put on the alert|+ đặt trong tình trạng báo động|- sự báo động phòng không; thời gian báo động phòng không|- sự cảnh giác, sự đề phòng|=to be on the alert|+ cảnh giác đề phòng||@alert|- (tech) báo động (d/đ); cảnh giác (tt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alert
  • Phiên âm (nếu có): [ələ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của alert là: tính từ|- tỉnh táo, cảnh giác|- linh lợi, nhanh nhẹn, nhanh nhẫu, hoạt bát|* danh từ|- sự báo động, sự báo nguy|=to put on the alert|+ đặt trong tình trạng báo động|- sự báo động phòng không; thời gian báo động phòng không|- sự cảnh giác, sự đề phòng|=to be on the alert|+ cảnh giác đề phòng||@alert|- (tech) báo động (d/đ); cảnh giác (tt)

2535. alert broacasting nghĩa tiếng việt là (tech) quảng bá báo động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alert broacasting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alert broacasting(tech) quảng bá báo động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alert broacasting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alert broacasting là: (tech) quảng bá báo động

2536. alertly nghĩa tiếng việt là phó từ|- cảnh giác, lanh lợi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alertly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alertly phó từ|- cảnh giác, lanh lợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alertly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alertly là: phó từ|- cảnh giác, lanh lợi

2537. alertness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tỉnh táo, sự cảnh giác|- tính lanh lợi, tính n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alertness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alertness danh từ|- sự tỉnh táo, sự cảnh giác|- tính lanh lợi, tính nhanh nhẹn, tính nhanh nhẩu, tính hoạt bát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alertness
  • Phiên âm (nếu có): [ələ:tnis]
  • Nghĩa tiếng việt của alertness là: danh từ|- sự tỉnh táo, sự cảnh giác|- tính lanh lợi, tính nhanh nhẹn, tính nhanh nhẩu, tính hoạt bát

2538. aleuron nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) hạt alơron(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aleuron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aleuron danh từ|- (thực vật học) hạt alơron. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aleuron
  • Phiên âm (nếu có): [əlju:rən]
  • Nghĩa tiếng việt của aleuron là: danh từ|- (thực vật học) hạt alơron

2539. aleurone nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) hạt alơron(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aleurone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aleurone danh từ|- (thực vật học) hạt alơron. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aleurone
  • Phiên âm (nếu có): [əlju:rən]
  • Nghĩa tiếng việt của aleurone là: danh từ|- (thực vật học) hạt alơron

2540. aleuronic nghĩa tiếng việt là xem aleurone(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aleuronic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aleuronicxem aleurone. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aleuronic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aleuronic là: xem aleurone

2541. alevin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) cá bột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alevin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alevin danh từ|- (động vật) cá bột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alevin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alevin là: danh từ|- (động vật) cá bột

2542. alexandrine nghĩa tiếng việt là danh từ|- thể thơ alexanđrin (mỗi câu có mười hai âm tiết)|* t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alexandrine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alexandrine danh từ|- thể thơ alexanđrin (mỗi câu có mười hai âm tiết)|* tính từ|- (thuộc) thể thơ alexanđrin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alexandrine
  • Phiên âm (nếu có): [æligzændrain]
  • Nghĩa tiếng việt của alexandrine là: danh từ|- thể thơ alexanđrin (mỗi câu có mười hai âm tiết)|* tính từ|- (thuộc) thể thơ alexanđrin

2543. alexia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh mất khả năng đọc hoàn toàn hay một ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alexia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alexia danh từ|- (y học) bệnh mất khả năng đọc hoàn toàn hay một phần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alexia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alexia là: danh từ|- (y học) bệnh mất khả năng đọc hoàn toàn hay một phần

2544. alexin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chất alexin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alexin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alexin danh từ|- (y học) chất alexin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alexin
  • Phiên âm (nếu có): [əleksin]
  • Nghĩa tiếng việt của alexin là: danh từ|- (y học) chất alexin

2545. alexipharmic nghĩa tiếng việt là tính từ|- giải độc|* danh từ|- thuốc giải độc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alexipharmic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alexipharmic tính từ|- giải độc|* danh từ|- thuốc giải độc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alexipharmic
  • Phiên âm (nếu có): [ə,leksifɑ:mik]
  • Nghĩa tiếng việt của alexipharmic là: tính từ|- giải độc|* danh từ|- thuốc giải độc

2546. alexipyretic nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc giải nhiệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alexipyretic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alexipyretic danh từ|- thuốc giải nhiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alexipyretic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alexipyretic là: danh từ|- thuốc giải nhiệt

2547. alfa nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn) chữ cái đầu tiên trong bảng chữ cái hy lạp|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alfa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alfa danh từ|- (ngôn) chữ cái đầu tiên trong bảng chữ cái hy lạp|- khởi thủy, cái đầu tiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alfa
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alfa là: danh từ|- (ngôn) chữ cái đầu tiên trong bảng chữ cái hy lạp|- khởi thủy, cái đầu tiên

2548. alfalfa nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cỏ linh lăng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alfalfa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alfalfa danh từ|- (thực vật học) cỏ linh lăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alfalfa
  • Phiên âm (nếu có): [ælfælfə]
  • Nghĩa tiếng việt của alfalfa là: danh từ|- (thực vật học) cỏ linh lăng

2549. alfaliresistance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chịu kiềm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alfaliresistance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alfaliresistance danh từ|- sự chịu kiềm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alfaliresistance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alfaliresistance là: danh từ|- sự chịu kiềm

2550. alfresco nghĩa tiếng việt là phó từ & tính từ|- ở ngoài trời|=to live alfresco|+ sống ở n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alfresco là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alfresco phó từ & tính từ|- ở ngoài trời|=to live alfresco|+ sống ở ngoài trời|=an alfresco meal|+ bữa cơm ăn ở ngoài trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alfresco
  • Phiên âm (nếu có): [ælfreskou]
  • Nghĩa tiếng việt của alfresco là: phó từ & tính từ|- ở ngoài trời|=to live alfresco|+ sống ở ngoài trời|=an alfresco meal|+ bữa cơm ăn ở ngoài trời

2551. alga nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều algae |/ældʤi:/|- (thực vật học) tảo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alga là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alga danh từ, số nhiều algae |/ældʤi:/|- (thực vật học) tảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alga
  • Phiên âm (nếu có): [ælgə]
  • Nghĩa tiếng việt của alga là: danh từ, số nhiều algae |/ældʤi:/|- (thực vật học) tảo

2552. alga-eating nghĩa tiếng việt là tính từ|- ăn tảo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alga-eating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alga-eating tính từ|- ăn tảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alga-eating
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alga-eating là: tính từ|- ăn tảo

2553. algae nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều algae |/ældʤi:/|- (thực vật học) tảo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ algae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh algae danh từ, số nhiều algae |/ældʤi:/|- (thực vật học) tảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:algae
  • Phiên âm (nếu có): [ælgə]
  • Nghĩa tiếng việt của algae là: danh từ, số nhiều algae |/ældʤi:/|- (thực vật học) tảo

2554. algal nghĩa tiếng việt là xem alga(…)


Nghĩa tiếng việt của từ algal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh algalxem alga. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:algal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của algal là: xem alga

2555. algebra nghĩa tiếng việt là danh từ|- đại số học||@algebra|- (tech) đại số||@algebra|- đại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ algebra là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh algebra danh từ|- đại số học||@algebra|- (tech) đại số||@algebra|- đại số học, đại số|- a. of classesđại số các lớp|- a. of finite order đại số có cấp hữu hạn|- a. of logic đại số lôgic|- abstract a. đại số trừu tượng|- algebraic a. đại số đại số |- associative a. đại số kết hợp|- boolean a. đại số bun|- cardinal a. đại số bản số|- central a. đại số trung tâm|- closure a. đại số đóng|- complete boolean a. đại số bun đầu đủ|- complete matrix a. đại số toàn bộ ma trận|- convolution a. đại số nhân chập|- derived a. đại số dẫn xuất|- diagonal a. đại số chéo|- differential a. đại số vi phân|- division a. đại số (có phép) chia|- elementary a. đại số sơ cấp|- enveloping a. đại số bao|- exterior a. đại số ngoài|- formal a. đại số hình thức|- free a. đại số tự do|- graded a. đại số phân bậc|- graphic (al) a. đại số đồ thị|- group a. đại số nhóm|- homological a. đại số đồng đều|- involutory a. đại số đối hợp|- linear a. đại số tuyến tính|- linearly comphact a. đại số compăc tuyến tính|- linearly topological a. top, đạo số tôpô tuyến tính|- logical a. đại số lôgíc|- matrix a. đại số ma trận|- modern a. đại số hiện đại|- non-commutative a. đại số không giao hoán|- polynomial a. đại số đa thức|- power-associative a. đại số có luỹ thừa kết hợp|- propositional a. đại số mệnh đề|- quaternion a. đại số các quatenion|- quotient a. đại số thương|- rational division a. đại số (có phép) chia hữu tỷ|- relation a. đại sốcác quan hệ|- right alternative a. đại sốthay phiên phải|- separable a. đại số tách được|- simple a. đại số đơn|- supplemented a. đại số phụ|- symmetric(al) a. đại số đối xứng|- tensor a. đại số tenxơ|- universal a. đại số phổ dụng|- vector a. đại số véctơ|- zero a. đại số không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:algebra
  • Phiên âm (nếu có): [ældʤibrə]
  • Nghĩa tiếng việt của algebra là: danh từ|- đại số học||@algebra|- (tech) đại số||@algebra|- đại số học, đại số|- a. of classesđại số các lớp|- a. of finite order đại số có cấp hữu hạn|- a. of logic đại số lôgic|- abstract a. đại số trừu tượng|- algebraic a. đại số đại số |- associative a. đại số kết hợp|- boolean a. đại số bun|- cardinal a. đại số bản số|- central a. đại số trung tâm|- closure a. đại số đóng|- complete boolean a. đại số bun đầu đủ|- complete matrix a. đại số toàn bộ ma trận|- convolution a. đại số nhân chập|- derived a. đại số dẫn xuất|- diagonal a. đại số chéo|- differential a. đại số vi phân|- division a. đại số (có phép) chia|- elementary a. đại số sơ cấp|- enveloping a. đại số bao|- exterior a. đại số ngoài|- formal a. đại số hình thức|- free a. đại số tự do|- graded a. đại số phân bậc|- graphic (al) a. đại số đồ thị|- group a. đại số nhóm|- homological a. đại số đồng đều|- involutory a. đại số đối hợp|- linear a. đại số tuyến tính|- linearly comphact a. đại số compăc tuyến tính|- linearly topological a. top, đạo số tôpô tuyến tính|- logical a. đại số lôgíc|- matrix a. đại số ma trận|- modern a. đại số hiện đại|- non-commutative a. đại số không giao hoán|- polynomial a. đại số đa thức|- power-associative a. đại số có luỹ thừa kết hợp|- propositional a. đại số mệnh đề|- quaternion a. đại số các quatenion|- quotient a. đại số thương|- rational division a. đại số (có phép) chia hữu tỷ|- relation a. đại sốcác quan hệ|- right alternative a. đại sốthay phiên phải|- separable a. đại số tách được|- simple a. đại số đơn|- supplemented a. đại số phụ|- symmetric(al) a. đại số đối xứng|- tensor a. đại số tenxơ|- universal a. đại số phổ dụng|- vector a. đại số véctơ|- zero a. đại số không

2556. algebraic nghĩa tiếng việt là tính từ|- đại số|=algebraic equation|+ phương trình đại số|=al(…)


Nghĩa tiếng việt của từ algebraic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh algebraic tính từ|- đại số|=algebraic equation|+ phương trình đại số|=algebraic expression|+ biểu thức đại số|=algebraic function|+ hàm đại số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:algebraic
  • Phiên âm (nếu có): [ældʤibrə]
  • Nghĩa tiếng việt của algebraic là: tính từ|- đại số|=algebraic equation|+ phương trình đại số|=algebraic expression|+ biểu thức đại số|=algebraic function|+ hàm đại số

2557. algebraic code nghĩa tiếng việt là (tech) mã đại số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ algebraic code là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh algebraic code(tech) mã đại số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:algebraic code
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của algebraic code là: (tech) mã đại số

2558. algebraic equation nghĩa tiếng việt là (tech) phương trình đại số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ algebraic equation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh algebraic equation(tech) phương trình đại số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:algebraic equation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của algebraic equation là: (tech) phương trình đại số

2559. algebraic expression nghĩa tiếng việt là (tech) biểu thức đại số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ algebraic expression là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh algebraic expression(tech) biểu thức đại số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:algebraic expression
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của algebraic expression là: (tech) biểu thức đại số

2560. algebraic value nghĩa tiếng việt là (tech) trị đại số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ algebraic value là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh algebraic value(tech) trị đại số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:algebraic value
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của algebraic value là: (tech) trị đại số

2561. algebraic(al) nghĩa tiếng việt là (thuộc) đại số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ algebraic(al) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh algebraic(al)(thuộc) đại số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:algebraic(al)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của algebraic(al) là: (thuộc) đại số

2562. algebraical nghĩa tiếng việt là tính từ|- đại số|=algebraic equation|+ phương trình đại số|=al(…)


Nghĩa tiếng việt của từ algebraical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh algebraical tính từ|- đại số|=algebraic equation|+ phương trình đại số|=algebraic expression|+ biểu thức đại số|=algebraic function|+ hàm đại số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:algebraical
  • Phiên âm (nếu có): [ældʤibrə]
  • Nghĩa tiếng việt của algebraical là: tính từ|- đại số|=algebraic equation|+ phương trình đại số|=algebraic expression|+ biểu thức đại số|=algebraic function|+ hàm đại số

2563. algebraically nghĩa tiếng việt là phó từ|- về phương diện đại số, theo phương pháp đại số||@al(…)


Nghĩa tiếng việt của từ algebraically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh algebraically phó từ|- về phương diện đại số, theo phương pháp đại số||@algebraically|- một cách đại số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:algebraically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của algebraically là: phó từ|- về phương diện đại số, theo phương pháp đại số||@algebraically|- một cách đại số

2564. algebraist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà đại số học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ algebraist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh algebraist danh từ|- nhà đại số học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:algebraist
  • Phiên âm (nếu có): [,ældʤibreiist]
  • Nghĩa tiếng việt của algebraist là: danh từ|- nhà đại số học

2565. algebroid nghĩa tiếng việt là phòng đại số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ algebroid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh algebroidphòng đại số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:algebroid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của algebroid là: phòng đại số

2566. algerian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) an-giê-ri|* danh từ|- người an-giê-ri(…)


Nghĩa tiếng việt của từ algerian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh algerian tính từ|- (thuộc) an-giê-ri|* danh từ|- người an-giê-ri. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:algerian
  • Phiên âm (nếu có): [ældʤiəriən]
  • Nghĩa tiếng việt của algerian là: tính từ|- (thuộc) an-giê-ri|* danh từ|- người an-giê-ri

2567. algerine nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) an-giê-ri|* danh từ|- người an-giê-ri(…)


Nghĩa tiếng việt của từ algerine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh algerine tính từ|- (thuộc) an-giê-ri|* danh từ|- người an-giê-ri. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:algerine
  • Phiên âm (nếu có): [ældʤiəriən]
  • Nghĩa tiếng việt của algerine là: tính từ|- (thuộc) an-giê-ri|* danh từ|- người an-giê-ri

2568. algicid nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) chất diệt tảo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ algicid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh algicid danh từ|- (hoá học) chất diệt tảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:algicid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của algicid là: danh từ|- (hoá học) chất diệt tảo

2569. algid nghĩa tiếng việt là tính từ|- lạnh giá, cảm hàm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ algid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh algid tính từ|- lạnh giá, cảm hàm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:algid
  • Phiên âm (nếu có): [ældʤid]
  • Nghĩa tiếng việt của algid là: tính từ|- lạnh giá, cảm hàm

2570. algidity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lạnh giá, sự cảm hàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ algidity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh algidity danh từ|- sự lạnh giá, sự cảm hàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:algidity
  • Phiên âm (nếu có): [ældʤiditi]
  • Nghĩa tiếng việt của algidity là: danh từ|- sự lạnh giá, sự cảm hàn

2571. algobrithm nghĩa tiếng việt là thuật toán, angôrit|- division a. thuật toán |- euclid’s a. thuật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ algobrithm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh algobrithmthuật toán, angôrit|- division a. thuật toán |- euclid’s a. thuật toán ơclít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:algobrithm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của algobrithm là: thuật toán, angôrit|- division a. thuật toán |- euclid’s a. thuật toán ơclít

2572. algol nghĩa tiếng việt là (viết tắt của algorithmic language) tên một ngôn ngữ lập trình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ algol là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh algol(viết tắt của algorithmic language) tên một ngôn ngữ lập trình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:algol
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của algol là: (viết tắt của algorithmic language) tên một ngôn ngữ lập trình

2573. algol (algebraic oriented language) nghĩa tiếng việt là (tech) ngôn ngữ hướng đại số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ algol (algebraic oriented language) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh algol (algebraic oriented language)(tech) ngôn ngữ hướng đại số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:algol (algebraic oriented language)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của algol (algebraic oriented language) là: (tech) ngôn ngữ hướng đại số

2574. algol (algorithmic language) nghĩa tiếng việt là (tech) ngôn ngữ thuật toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ algol (algorithmic language) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh algol (algorithmic language)(tech) ngôn ngữ thuật toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:algol (algorithmic language)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của algol (algorithmic language) là: (tech) ngôn ngữ thuật toán

2575. algol (algorithmic oriented language) nghĩa tiếng việt là (tech) ngôn ngữ hướng thuật toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ algol (algorithmic oriented language) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh algol (algorithmic oriented language)(tech) ngôn ngữ hướng thuật toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:algol (algorithmic oriented language)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của algol (algorithmic oriented language) là: (tech) ngôn ngữ hướng thuật toán

2576. algolagmia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) việc tìm hứng thú vui trong việc tự gây đau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ algolagmia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh algolagmia danh từ|- (y học) việc tìm hứng thú vui trong việc tự gây đau khổ cho mình hay cho mình hay cho người khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:algolagmia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của algolagmia là: danh từ|- (y học) việc tìm hứng thú vui trong việc tự gây đau khổ cho mình hay cho mình hay cho người khác

2577. algological nghĩa tiếng việt là xem algology(…)


Nghĩa tiếng việt của từ algological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh algologicalxem algology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:algological
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của algological là: xem algology

2578. algologically nghĩa tiếng việt là xem algology(…)


Nghĩa tiếng việt của từ algologically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh algologicallyxem algology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:algologically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của algologically là: xem algology

2579. algologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà nghiên cứu tảo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ algologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh algologist danh từ|- nhà nghiên cứu tảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:algologist
  • Phiên âm (nếu có): [ælgɔlədʤist]
  • Nghĩa tiếng việt của algologist là: danh từ|- nhà nghiên cứu tảo

2580. algology nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa nghiên cứu tảo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ algology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh algology danh từ|- khoa nghiên cứu tảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:algology
  • Phiên âm (nếu có): [ælgɔləddʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của algology là: danh từ|- khoa nghiên cứu tảo

2581. algometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- dụng cụ đo áp lực nhỏ nhất gây đau đớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ algometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh algometer danh từ|- dụng cụ đo áp lực nhỏ nhất gây đau đớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:algometer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của algometer là: danh từ|- dụng cụ đo áp lực nhỏ nhất gây đau đớn

2582. algometry nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa đo đau đớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ algometry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh algometry danh từ|- khoa đo đau đớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:algometry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của algometry là: danh từ|- khoa đo đau đớn

2583. algophagous nghĩa tiếng việt là tính từ|- ăn tảo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ algophagous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh algophagous tính từ|- ăn tảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:algophagous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của algophagous là: tính từ|- ăn tảo

2584. algophobia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng sợ đau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ algophobia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh algophobia danh từ|- (y học) chứng sợ đau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:algophobia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của algophobia là: danh từ|- (y học) chứng sợ đau

2585. algor nghĩa tiếng việt là danh từ|- cảm giác lạnh cóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ algor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh algor danh từ|- cảm giác lạnh cóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:algor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của algor là: danh từ|- cảm giác lạnh cóng

2586. algorism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ algorism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh algorism danh từ|- thuật toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:algorism
  • Phiên âm (nếu có): [ælgərizm]
  • Nghĩa tiếng việt của algorism là: danh từ|- thuật toán

2587. algorithm nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật toán||@algorithm|- (tech) thuật toán, giải thuâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ algorithm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh algorithm danh từ|- thuật toán||@algorithm|- (tech) thuật toán, giải thuật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:algorithm
  • Phiên âm (nếu có): [ælgəriðm]
  • Nghĩa tiếng việt của algorithm là: danh từ|- thuật toán||@algorithm|- (tech) thuật toán, giải thuật

2588. algorithmic nghĩa tiếng việt là xem algorithm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ algorithmic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh algorithmicxem algorithm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:algorithmic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của algorithmic là: xem algorithm

2589. algorithmical nghĩa tiếng việt là (thuộc) thuật toán, angôrit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ algorithmical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh algorithmical(thuộc) thuật toán, angôrit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:algorithmical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của algorithmical là: (thuộc) thuật toán, angôrit

2590. alias nghĩa tiếng việt là danh từ|- bí danh, tên hiệu, biệt hiệu|=he went under many alias(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alias là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alias danh từ|- bí danh, tên hiệu, biệt hiệu|=he went under many aliases|+ nó có nhiều bí danh|* phó từ|- tức là; bí danh là; biệt hiệu là|= smith alias john|+ xmít tức giôn||@alias|- (tech) biệt hiệu, biệt danh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alias
  • Phiên âm (nếu có): [eiliæs]
  • Nghĩa tiếng việt của alias là: danh từ|- bí danh, tên hiệu, biệt hiệu|=he went under many aliases|+ nó có nhiều bí danh|* phó từ|- tức là; bí danh là; biệt hiệu là|= smith alias john|+ xmít tức giôn||@alias|- (tech) biệt hiệu, biệt danh

2591. aliasing nghĩa tiếng việt là (tech) rối loạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aliasing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aliasing(tech) rối loạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aliasing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aliasing là: (tech) rối loạn

2592. alibi nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) chứng cớ vắng mặt (để chứng tỏ rằng kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alibi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alibi danh từ|- (pháp lý) chứng cớ vắng mặt (để chứng tỏ rằng khi sự việc xảy ra thì mình ở nơi khác)|=to set up an alibi|+ dựng lên một chứng cớ vắng mặt|- (thông tục) cớ để cáo lỗi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alibi
  • Phiên âm (nếu có): [ælibai]
  • Nghĩa tiếng việt của alibi là: danh từ|- (pháp lý) chứng cớ vắng mặt (để chứng tỏ rằng khi sự việc xảy ra thì mình ở nơi khác)|=to set up an alibi|+ dựng lên một chứng cớ vắng mặt|- (thông tục) cớ để cáo lỗi

2593. alicyclic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) vòng no(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alicyclic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alicyclic tính từ|- (thuộc) vòng no. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alicyclic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alicyclic là: tính từ|- (thuộc) vòng no

2594. alicylic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) (thuộc) vòng no(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alicylic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alicylic tính từ|- (hoá học) (thuộc) vòng no. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alicylic
  • Phiên âm (nếu có): [,ælisaiklik]
  • Nghĩa tiếng việt của alicylic là: tính từ|- (hoá học) (thuộc) vòng no

2595. alidad nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) aliđat, vòng (ngắm) chuẩn (máy đo đạc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alidad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alidad danh từ|- (kỹ thuật) aliđat, vòng (ngắm) chuẩn (máy đo đạc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alidad
  • Phiên âm (nếu có): [ælidæd]
  • Nghĩa tiếng việt của alidad là: danh từ|- (kỹ thuật) aliđat, vòng (ngắm) chuẩn (máy đo đạc)

2596. alidade nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) aliđat, vòng (ngắm) chuẩn (máy đo đạc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alidade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alidade danh từ|- (kỹ thuật) aliđat, vòng (ngắm) chuẩn (máy đo đạc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alidade
  • Phiên âm (nếu có): [ælideid]
  • Nghĩa tiếng việt của alidade là: danh từ|- (kỹ thuật) aliđat, vòng (ngắm) chuẩn (máy đo đạc)

2597. alien nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) nước ngoài, (thuộc) chủng tộc khác|=alien (…)


Nghĩa tiếng việt của từ alien là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alien tính từ|- (thuộc) nước ngoài, (thuộc) chủng tộc khác|=alien customs|+ những phong tục nước ngoài|- alien from, to lạ, xa lạ, khác biệt; không có quan hệ gì với; không phải của mình|=their way of thingking is alien from ours|+ cách suy nghĩ của họ khác với suy nghĩ của chúng ta|=that question is alien to our subject|+ câu hỏi đó không có quan hệ gì với vấn đề của chúng ta|- alien to trái với, ngược với|=its alien to my throughts|+ cái đó trái với những ý nghĩ của tôi|* danh từ|- người xa lạ; người không cùng chủng tộc, người khác họ|- người nước ngoài, ngoại kiều|- người bị thải ra khỏi..., người bị khai trừ ra khỏi...|* ngoại động từ|- (thơ ca) làm cho giận ghét; làm cho xa lánh ra|=to alien someone from his friends|+ làm cho bạn bè xa lánh ai|- (pháp lý) chuyển nhượng (tài sản...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alien
  • Phiên âm (nếu có): [eiljən]
  • Nghĩa tiếng việt của alien là: tính từ|- (thuộc) nước ngoài, (thuộc) chủng tộc khác|=alien customs|+ những phong tục nước ngoài|- alien from, to lạ, xa lạ, khác biệt; không có quan hệ gì với; không phải của mình|=their way of thingking is alien from ours|+ cách suy nghĩ của họ khác với suy nghĩ của chúng ta|=that question is alien to our subject|+ câu hỏi đó không có quan hệ gì với vấn đề của chúng ta|- alien to trái với, ngược với|=its alien to my throughts|+ cái đó trái với những ý nghĩ của tôi|* danh từ|- người xa lạ; người không cùng chủng tộc, người khác họ|- người nước ngoài, ngoại kiều|- người bị thải ra khỏi..., người bị khai trừ ra khỏi...|* ngoại động từ|- (thơ ca) làm cho giận ghét; làm cho xa lánh ra|=to alien someone from his friends|+ làm cho bạn bè xa lánh ai|- (pháp lý) chuyển nhượng (tài sản...)

2598. alienability nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) tính có thể chuyển nhượng được, khả năn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alienability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alienability danh từ|- (pháp lý) tính có thể chuyển nhượng được, khả năng nhường lại được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alienability
  • Phiên âm (nếu có): [,eiljənəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của alienability là: danh từ|- (pháp lý) tính có thể chuyển nhượng được, khả năng nhường lại được

2599. alienable nghĩa tiếng việt là tính từ|- (pháp lý) có thể chuyển nhượng được, có thể năng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alienable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alienable tính từ|- (pháp lý) có thể chuyển nhượng được, có thể năng nhường lại được (tài sản). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alienable
  • Phiên âm (nếu có): [eiljənəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của alienable là: tính từ|- (pháp lý) có thể chuyển nhượng được, có thể năng nhường lại được (tài sản)

2600. alienate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho giận ghét; làm cho xa lánh|=to be ali(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alienate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alienate ngoại động từ|- làm cho giận ghét; làm cho xa lánh|=to be alienated from...|+ bị xa lánh...|- (pháp lý) chuyển nhượng (tài sản...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alienate
  • Phiên âm (nếu có): [eiljəneit]
  • Nghĩa tiếng việt của alienate là: ngoại động từ|- làm cho giận ghét; làm cho xa lánh|=to be alienated from...|+ bị xa lánh...|- (pháp lý) chuyển nhượng (tài sản...)

2601. alienated nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị bệnh tâm thần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alienated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alienated tính từ|- bị bệnh tâm thần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alienated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alienated là: tính từ|- bị bệnh tâm thần

2602. alienation nghĩa tiếng việt là (econ) sự tha hoá|+ thuật ngữ được c.mác sử dụng để miêu tả (…)


Nghĩa tiếng việt của từ alienation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alienation(econ) sự tha hoá|+ thuật ngữ được c.mác sử dụng để miêu tả tình trạng tinh thần của công nhân trong một xã hôi tư bản.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alienation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alienation là: (econ) sự tha hoá|+ thuật ngữ được c.mác sử dụng để miêu tả tình trạng tinh thần của công nhân trong một xã hôi tư bản.

2603. alienation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm cho giận, sự làm cho ghét, sự làm cho xa la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alienation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alienation danh từ|- sự làm cho giận, sự làm cho ghét, sự làm cho xa lánh; sự xa lìa, sự ghét bỏ, sự chán ghét; mối bất hoà|=after his alienation from his relatives|+ sau cái chuyện bất hoà giữa anh ta và bà con họ hàng; sau khi anh ta bị bà con họ hàng ghét bỏ|- (pháp lý) sự chuyển nhượng (tài sản...)|- (y học) bệnh tinh thần ((cũng) mental alienation). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alienation
  • Phiên âm (nếu có): [,eiljəneiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của alienation là: danh từ|- sự làm cho giận, sự làm cho ghét, sự làm cho xa lánh; sự xa lìa, sự ghét bỏ, sự chán ghét; mối bất hoà|=after his alienation from his relatives|+ sau cái chuyện bất hoà giữa anh ta và bà con họ hàng; sau khi anh ta bị bà con họ hàng ghét bỏ|- (pháp lý) sự chuyển nhượng (tài sản...)|- (y học) bệnh tinh thần ((cũng) mental alienation)

2604. alienator nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) người chuyển nhượng (tài sản...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alienator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alienator danh từ|- (pháp lý) người chuyển nhượng (tài sản...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alienator
  • Phiên âm (nếu có): [eiljəneitə]
  • Nghĩa tiếng việt của alienator là: danh từ|- (pháp lý) người chuyển nhượng (tài sản...)

2605. alienee nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) người được chuyển nhượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alienee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alienee danh từ|- (pháp lý) người được chuyển nhượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alienee
  • Phiên âm (nếu có): [eiljəni:]
  • Nghĩa tiếng việt của alienee là: danh từ|- (pháp lý) người được chuyển nhượng

2606. alienism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính cách ngoại kiều|- (y học) khoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alienism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alienism danh từ|- tính cách ngoại kiều|- (y học) khoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alienism
  • Phiên âm (nếu có): [eiljənizm]
  • Nghĩa tiếng việt của alienism là: danh từ|- tính cách ngoại kiều|- (y học) khoa

2607. alienist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) người bị bệnh tinh thần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alienist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alienist danh từ|- (y học) người bị bệnh tinh thần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alienist
  • Phiên âm (nếu có): [eiljənist]
  • Nghĩa tiếng việt của alienist là: danh từ|- (y học) người bị bệnh tinh thần

2608. alienor nghĩa tiếng việt là danh từhư aliener|- người chuyển nhượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alienor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alienor danh từhư aliener|- người chuyển nhượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alienor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alienor là: danh từhư aliener|- người chuyển nhượng

2609. aliform nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình cánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aliform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aliform tính từ|- hình cánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aliform
  • Phiên âm (nếu có): [eilifɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của aliform là: tính từ|- hình cánh

2610. alight nghĩa tiếng việt là tính từ|- cháy, bùng cháy, bốc cháy|=to set something alight|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alight tính từ|- cháy, bùng cháy, bốc cháy|=to set something alight|+ đốt cháy cái gì|=to keep the fire alight|+ giữ cho ngọc lửa cháy|- bừng lên, sáng lên, rạng lên, ngời lên|=faces alight with delight|+ mặt ngời lên niềm hân hoan|* nội động từ|- xuống, bước cuống (ngựa, ôtô, xe lửa...)|- hạ xuống, đậu xuống, đỗ xuống (từ trên không) (máy bay, chim...)|- đặt chân xuống đất trước (khi ngã hay nhảy)|- (nghĩa bóng) tránh được tổn thất, tránh được tai hại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alight
  • Phiên âm (nếu có): [əlait]
  • Nghĩa tiếng việt của alight là: tính từ|- cháy, bùng cháy, bốc cháy|=to set something alight|+ đốt cháy cái gì|=to keep the fire alight|+ giữ cho ngọc lửa cháy|- bừng lên, sáng lên, rạng lên, ngời lên|=faces alight with delight|+ mặt ngời lên niềm hân hoan|* nội động từ|- xuống, bước cuống (ngựa, ôtô, xe lửa...)|- hạ xuống, đậu xuống, đỗ xuống (từ trên không) (máy bay, chim...)|- đặt chân xuống đất trước (khi ngã hay nhảy)|- (nghĩa bóng) tránh được tổn thất, tránh được tai hại

2611. align nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- sắp cho thẳng hàng|=to align the sights [of rif(…)


Nghĩa tiếng việt của từ align là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh align ngoại động từ|- sắp cho thẳng hàng|=to align the sights [of rifle],and bulls eye|+ hướng đường ngắm (của súng) thẳng vào đúng giữa đích|* nội động từ|- sắp hàng, đứng thành hàng||@align|- (tech) điều chỉnh, hiệu chính; đồng chỉnh, xếp hàng; đóng khung (đ)||@align|- sắp hàng, làm cho bằng nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:align
  • Phiên âm (nếu có): [əlain]
  • Nghĩa tiếng việt của align là: ngoại động từ|- sắp cho thẳng hàng|=to align the sights [of rifle],and bulls eye|+ hướng đường ngắm (của súng) thẳng vào đúng giữa đích|* nội động từ|- sắp hàng, đứng thành hàng||@align|- (tech) điều chỉnh, hiệu chính; đồng chỉnh, xếp hàng; đóng khung (đ)||@align|- sắp hàng, làm cho bằng nhau

2612. aligned nghĩa tiếng việt là (tech) được đồng chỉnh||@aligned|- được sắp hàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aligned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aligned(tech) được đồng chỉnh||@aligned|- được sắp hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aligned
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aligned là: (tech) được đồng chỉnh||@aligned|- được sắp hàng

2613. aligner nghĩa tiếng việt là xem align(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aligner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alignerxem align. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aligner
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aligner là: xem align

2614. aligning nghĩa tiếng việt là (tech) điều chỉnh, hiệu chỉnh; đồng chỉnh, xếp hàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aligning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aligning(tech) điều chỉnh, hiệu chỉnh; đồng chỉnh, xếp hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aligning
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aligning là: (tech) điều chỉnh, hiệu chỉnh; đồng chỉnh, xếp hàng

2615. alignment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sắp thẳng hàng, sự sắp hàng|=out of alignment|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ alignment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alignment danh từ|- sự sắp thẳng hàng, sự sắp hàng|=out of alignment|+ không thẳng hàng|=in alignment with|+ thẳng hàng với||@alignment|- (tech) điều chỉnh, hiệu chỉnh; đồng chỉnh; chỉnh hàng; định tuyến [tq],; tuần tự; đóng khung (d); đóng khung||@alignment|- sự sắp hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alignment
  • Phiên âm (nếu có): [əlainmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của alignment là: danh từ|- sự sắp thẳng hàng, sự sắp hàng|=out of alignment|+ không thẳng hàng|=in alignment with|+ thẳng hàng với||@alignment|- (tech) điều chỉnh, hiệu chỉnh; đồng chỉnh; chỉnh hàng; định tuyến [tq],; tuần tự; đóng khung (d); đóng khung||@alignment|- sự sắp hàng

2616. alike nghĩa tiếng việt là tính từ|- giống, tương tự|* phó từ|- giống nhau, như nhau, đê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alike tính từ|- giống, tương tự|* phó từ|- giống nhau, như nhau, đều nhau|=to be dressed alike|+ ăn mặc giống nhau|=share and share alike|+ chia đều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alike
  • Phiên âm (nếu có): [əlaik]
  • Nghĩa tiếng việt của alike là: tính từ|- giống, tương tự|* phó từ|- giống nhau, như nhau, đều nhau|=to be dressed alike|+ ăn mặc giống nhau|=share and share alike|+ chia đều

2617. alikeness nghĩa tiếng việt là xem alike(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alikeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alikenessxem alike. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alikeness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alikeness là: xem alike

2618. alima nghĩa tiếng việt là danh từ|- ấu trùng alima(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alima là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alima danh từ|- ấu trùng alima. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alima
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alima là: danh từ|- ấu trùng alima

2619. aliment nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ ăn|- sự cấp dưỡng; sự giúp đỡ về vật chất và(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aliment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aliment danh từ|- đồ ăn|- sự cấp dưỡng; sự giúp đỡ về vật chất và tinh thần|* ngoại động từ|- cho ăn, nuôi dưỡng|- cấp dưỡng; giúp đỡ về vật chất và tinh thần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aliment
  • Phiên âm (nếu có): [ælimənt]
  • Nghĩa tiếng việt của aliment là: danh từ|- đồ ăn|- sự cấp dưỡng; sự giúp đỡ về vật chất và tinh thần|* ngoại động từ|- cho ăn, nuôi dưỡng|- cấp dưỡng; giúp đỡ về vật chất và tinh thần

2620. alimental nghĩa tiếng việt là tính từ|- dùng làm đồ ăn; nuôi dưỡng|- bổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alimental là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alimental tính từ|- dùng làm đồ ăn; nuôi dưỡng|- bổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alimental
  • Phiên âm (nếu có): [,ælimentl]
  • Nghĩa tiếng việt của alimental là: tính từ|- dùng làm đồ ăn; nuôi dưỡng|- bổ

2621. alimentally nghĩa tiếng việt là xem aliment(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alimentally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alimentallyxem aliment. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alimentally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alimentally là: xem aliment

2622. alimentary nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) đồ ăn; nuôi dưỡng, dinh dưỡng|=alimentary pro(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alimentary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alimentary tính từ|- (thuộc) đồ ăn; nuôi dưỡng, dinh dưỡng|=alimentary products|+ thực phẩm|=alimentary tract|+ đường tiêu hoá|- bổ, có chất bổ|- cấp dưỡng|=alimentary endowment|+ tiền cấp dưỡng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alimentary
  • Phiên âm (nếu có): [,ælimentəri]
  • Nghĩa tiếng việt của alimentary là: tính từ|- (thuộc) đồ ăn; nuôi dưỡng, dinh dưỡng|=alimentary products|+ thực phẩm|=alimentary tract|+ đường tiêu hoá|- bổ, có chất bổ|- cấp dưỡng|=alimentary endowment|+ tiền cấp dưỡng

2623. alimentation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nuôi cho ăn, sự nuôi dưỡng|- sự cấp dưỡng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alimentation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alimentation danh từ|- sự nuôi cho ăn, sự nuôi dưỡng|- sự cấp dưỡng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alimentation
  • Phiên âm (nếu có): [,ælimenteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của alimentation là: danh từ|- sự nuôi cho ăn, sự nuôi dưỡng|- sự cấp dưỡng

2624. alimentative nghĩa tiếng việt là xem alimentation(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alimentative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alimentativexem alimentation. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alimentative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alimentative là: xem alimentation

2625. alimony nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nuôi cho ăn, sự nuôi dưỡng|- sự cấp dưỡng|- (phá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alimony là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alimony danh từ|- sự nuôi cho ăn, sự nuôi dưỡng|- sự cấp dưỡng|- (pháp lý) tiền cấp dưỡng cho vợ (sau khi vợ chồng đã cách ly vì một lý do gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alimony
  • Phiên âm (nếu có): [æliməni]
  • Nghĩa tiếng việt của alimony là: danh từ|- sự nuôi cho ăn, sự nuôi dưỡng|- sự cấp dưỡng|- (pháp lý) tiền cấp dưỡng cho vợ (sau khi vợ chồng đã cách ly vì một lý do gì)

2626. aline nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- sắp cho thẳng hàng|=to align the sights [of rif(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aline ngoại động từ|- sắp cho thẳng hàng|=to align the sights [of rifle],and bulls eye|+ hướng đường ngắm (của súng) thẳng vào đúng giữa đích|* nội động từ|- sắp hàng, đứng thành hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aline
  • Phiên âm (nếu có): [əlain]
  • Nghĩa tiếng việt của aline là: ngoại động từ|- sắp cho thẳng hàng|=to align the sights [of rifle],and bulls eye|+ hướng đường ngắm (của súng) thẳng vào đúng giữa đích|* nội động từ|- sắp hàng, đứng thành hàng

2627. alined nghĩa tiếng việt là được sắp hàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alined là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alinedđược sắp hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alined
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alined là: được sắp hàng

2628. alinement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sắp thẳng hàng, sự sắp hàng|=out of alignment|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ alinement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alinement danh từ|- sự sắp thẳng hàng, sự sắp hàng|=out of alignment|+ không thẳng hàng|=in alignment with|+ thẳng hàng với. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alinement
  • Phiên âm (nếu có): [əlainmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của alinement là: danh từ|- sự sắp thẳng hàng, sự sắp hàng|=out of alignment|+ không thẳng hàng|=in alignment with|+ thẳng hàng với

2629. aliped nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) có chân cánh|* danh từ|- động vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aliped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aliped tính từ|- (động vật học) có chân cánh|* danh từ|- động vật chân cánh (như con dơi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aliped
  • Phiên âm (nếu có): [æliped]
  • Nghĩa tiếng việt của aliped là: tính từ|- (động vật học) có chân cánh|* danh từ|- động vật chân cánh (như con dơi)

2630. aliphatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) béo|=aliphatic compound|+ hợp chất béo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aliphatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aliphatic tính từ|- (hoá học) béo|=aliphatic compound|+ hợp chất béo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aliphatic
  • Phiên âm (nếu có): [,ælifætik]
  • Nghĩa tiếng việt của aliphatic là: tính từ|- (hoá học) béo|=aliphatic compound|+ hợp chất béo

2631. aliquant nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể chia hết|= 4 is an aliquant part of 9|+ 4 khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aliquant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aliquant tính từ|- không thể chia hết|= 4 is an aliquant part of 9|+ 4 không thể chia hết cho 9. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aliquant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aliquant là: tính từ|- không thể chia hết|= 4 is an aliquant part of 9|+ 4 không thể chia hết cho 9

2632. aliquot nghĩa tiếng việt là ước số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aliquot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aliquotước số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aliquot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aliquot là: ước số

2633. aliquote nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) ước số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aliquote là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aliquote danh từ|- (toán học) ước số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aliquote
  • Phiên âm (nếu có): [ælikwɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của aliquote là: danh từ|- (toán học) ước số

2634. alish nghĩa tiếng việt là tính từ|- giống như rượu bia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alish tính từ|- giống như rượu bia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alish là: tính từ|- giống như rượu bia

2635. alisphenoid nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) xương cánh bướm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alisphenoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alisphenoid danh từ|- (sinh học) xương cánh bướm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alisphenoid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alisphenoid là: danh từ|- (sinh học) xương cánh bướm

2636. alitrunk nghĩa tiếng việt là danh từ|- phần ngực-cánh (côn trùng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alitrunk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alitrunk danh từ|- phần ngực-cánh (côn trùng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alitrunk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alitrunk là: danh từ|- phần ngực-cánh (côn trùng)

2637. alive nghĩa tiếng việt là tính từ|- sống, còn sống, đang sống|=to burn alive|+ thiêu sốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alive tính từ|- sống, còn sống, đang sống|=to burn alive|+ thiêu sống|- vẫn còn, còn tồn tại, còn có hiệu lực, còn giá trị|=these train tickets are still alive|+ những vé xe lửa này vẫn còn có giá trị|- nhan nhản, nhung nhúc, lúc nhúc|=river alive with boats|+ dòng sông nhan nhản những thuyền bè|- nhanh nhảu, nhanh nhẹn, sinh động, hoạt động|=look alive!|+ nhanh lên!, quàng lên!|- hiểu rõ, nhận thức được, giác ngộ|=more and more people are alive to socialism|+ ngày càng có nhiều người hiểu rõ chủ nghĩa xã hội|=to be alive and kicking|+ (đùa) còn sống và rất khoẻ mạnh, tràn đầy sức sống|=any man alive|+ bất cứ người nào, bất cứ ai|=man alive!|+ trời ơi! (thán từ diễn tả sự ngạc nhiên, giận dỗi...)|=man alive what are you doing?|+ trời ơi! anh làm cái gì thế?. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alive
  • Phiên âm (nếu có): [əlaiv]
  • Nghĩa tiếng việt của alive là: tính từ|- sống, còn sống, đang sống|=to burn alive|+ thiêu sống|- vẫn còn, còn tồn tại, còn có hiệu lực, còn giá trị|=these train tickets are still alive|+ những vé xe lửa này vẫn còn có giá trị|- nhan nhản, nhung nhúc, lúc nhúc|=river alive with boats|+ dòng sông nhan nhản những thuyền bè|- nhanh nhảu, nhanh nhẹn, sinh động, hoạt động|=look alive!|+ nhanh lên!, quàng lên!|- hiểu rõ, nhận thức được, giác ngộ|=more and more people are alive to socialism|+ ngày càng có nhiều người hiểu rõ chủ nghĩa xã hội|=to be alive and kicking|+ (đùa) còn sống và rất khoẻ mạnh, tràn đầy sức sống|=any man alive|+ bất cứ người nào, bất cứ ai|=man alive!|+ trời ơi! (thán từ diễn tả sự ngạc nhiên, giận dỗi...)|=man alive what are you doing?|+ trời ơi! anh làm cái gì thế?

2638. aliveness nghĩa tiếng việt là xem alive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aliveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alivenessxem alive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aliveness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aliveness là: xem alive

2639. alizarin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) alizarin|- (định ngữ) (thuộc) alizarin|=ali(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alizarin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alizarin danh từ|- (hoá học) alizarin|- (định ngữ) (thuộc) alizarin|=alizarin dyes|+ thuốc nhuộm alizarin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alizarin
  • Phiên âm (nếu có): [əlizərin]
  • Nghĩa tiếng việt của alizarin là: danh từ|- (hoá học) alizarin|- (định ngữ) (thuộc) alizarin|=alizarin dyes|+ thuốc nhuộm alizarin

2640. alizarine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) alizarin|- (định ngữ) (thuộc) alizarin|=ali(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alizarine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alizarine danh từ|- (hoá học) alizarin|- (định ngữ) (thuộc) alizarin|=alizarin dyes|+ thuốc nhuộm alizarin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alizarine
  • Phiên âm (nếu có): [əlizərin]
  • Nghĩa tiếng việt của alizarine là: danh từ|- (hoá học) alizarin|- (định ngữ) (thuộc) alizarin|=alizarin dyes|+ thuốc nhuộm alizarin

2641. alkalescence nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) độ kiềm nhẹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alkalescence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alkalescence danh từ|- (hoá học) độ kiềm nhẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alkalescence
  • Phiên âm (nếu có): [,ælkəlesns]
  • Nghĩa tiếng việt của alkalescence là: danh từ|- (hoá học) độ kiềm nhẹ

2642. alkalescency nghĩa tiếng việt là xem alkalescent(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alkalescency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alkalescencyxem alkalescent. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alkalescency
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alkalescency là: xem alkalescent

2643. alkalescent nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) có độ kiềm nhẹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alkalescent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alkalescent tính từ|- (hoá học) có độ kiềm nhẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alkalescent
  • Phiên âm (nếu có): [,æælkəlesnt]
  • Nghĩa tiếng việt của alkalescent là: tính từ|- (hoá học) có độ kiềm nhẹ

2644. alkali nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) chất kiềm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đất muối|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alkali là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alkali danh từ|- (hoá học) chất kiềm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đất muối|- (thương nghiệp) xút bồ tạt, chất kiềm|- (định ngữ) có chất kiềm|=alkali earth|+ đất kiềm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alkali
  • Phiên âm (nếu có): [ælkəlai]
  • Nghĩa tiếng việt của alkali là: danh từ|- (hoá học) chất kiềm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đất muối|- (thương nghiệp) xút bồ tạt, chất kiềm|- (định ngữ) có chất kiềm|=alkali earth|+ đất kiềm

2645. alkalifiable nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) có thể kiềm hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alkalifiable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alkalifiable tính từ|- (hoá học) có thể kiềm hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alkalifiable
  • Phiên âm (nếu có): [ælkəlifaiəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của alkalifiable là: tính từ|- (hoá học) có thể kiềm hoá

2646. alkalify nghĩa tiếng việt là động từ|- (hoá học) kiềm hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alkalify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alkalify động từ|- (hoá học) kiềm hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alkalify
  • Phiên âm (nếu có): [ælkəlifai]
  • Nghĩa tiếng việt của alkalify là: động từ|- (hoá học) kiềm hoá

2647. alkalimeter nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) cái đo kiềm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alkalimeter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alkalimeter danh từ|- (hoá học) cái đo kiềm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alkalimeter
  • Phiên âm (nếu có): [,ælkəlimitə]
  • Nghĩa tiếng việt của alkalimeter là: danh từ|- (hoá học) cái đo kiềm

2648. alkalimetric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) (thuộc) phép đo kiềm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alkalimetric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alkalimetric tính từ|- (hoá học) (thuộc) phép đo kiềm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alkalimetric
  • Phiên âm (nếu có): [,ælkəlimetrik]
  • Nghĩa tiếng việt của alkalimetric là: tính từ|- (hoá học) (thuộc) phép đo kiềm

2649. alkalimetry nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) phép đo kiềm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alkalimetry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alkalimetry danh từ|- (hoá học) phép đo kiềm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alkalimetry
  • Phiên âm (nếu có): [,ælkəlimitri]
  • Nghĩa tiếng việt của alkalimetry là: danh từ|- (hoá học) phép đo kiềm

2650. alkaline nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) kiềm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alkaline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alkaline tính từ|- (hoá học) kiềm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alkaline
  • Phiên âm (nếu có): [ælkəlain]
  • Nghĩa tiếng việt của alkaline là: tính từ|- (hoá học) kiềm

2651. alkaline battery nghĩa tiếng việt là (tech) bình điện kiềm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alkaline battery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alkaline battery(tech) bình điện kiềm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alkaline battery
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alkaline battery là: (tech) bình điện kiềm

2652. alkalinity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính kiềm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alkalinity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alkalinity danh từ|- tính kiềm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alkalinity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alkalinity là: danh từ|- tính kiềm

2653. alkaliphilic nghĩa tiếng việt là tính từ|- ưa kiềm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alkaliphilic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alkaliphilic tính từ|- ưa kiềm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alkaliphilic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alkaliphilic là: tính từ|- ưa kiềm

2654. alkaliphobic nghĩa tiếng việt là tính từ|- kỵ kiềm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alkaliphobic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alkaliphobic tính từ|- kỵ kiềm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alkaliphobic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alkaliphobic là: tính từ|- kỵ kiềm

2655. alkaliresistance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chịu kiềm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alkaliresistance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alkaliresistance danh từ|- sự chịu kiềm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alkaliresistance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alkaliresistance là: danh từ|- sự chịu kiềm

2656. alkalitropic nghĩa tiếng việt là tính từ|- hướng kiềm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alkalitropic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alkalitropic tính từ|- hướng kiềm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alkalitropic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alkalitropic là: tính từ|- hướng kiềm

2657. alkalization nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) sự kiềm hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alkalization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alkalization danh từ|- (hoá học) sự kiềm hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alkalization
  • Phiên âm (nếu có): [,ælkəlaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của alkalization là: danh từ|- (hoá học) sự kiềm hoá

2658. alkalize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (hoá học) kiềm hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alkalize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alkalize ngoại động từ|- (hoá học) kiềm hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alkalize
  • Phiên âm (nếu có): [ælkəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của alkalize là: ngoại động từ|- (hoá học) kiềm hoá

2659. alkaloid nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) ancaloit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alkaloid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alkaloid danh từ|- (hoá học) ancaloit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alkaloid
  • Phiên âm (nếu có): [ælkəlɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của alkaloid là: danh từ|- (hoá học) ancaloit

2660. alkaloidal nghĩa tiếng việt là xem alkaloid(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alkaloidal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alkaloidalxem alkaloid. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alkaloidal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alkaloidal là: xem alkaloid

2661. alkane nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) ancan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alkane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alkane danh từ|- (hoá học) ancan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alkane
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alkane là: danh từ|- (hoá học) ancan

2662. all nghĩa tiếng việt là tính từ|- tất cả, hết thảy, toàn bộ, suốt trọn, mọi|=all m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ all là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh all tính từ|- tất cả, hết thảy, toàn bộ, suốt trọn, mọi|=all my life|+ suốt đời tôi, trọn đời tôi|=all day|+ suốt ngày|=with all speed|+ hết tốc độ|=for all that|+ mặc dù tất cả những cái đó|=all vietnam|+ toàn nước việt nam|=in all respects|+ về mọi phương diện|* danh từ|- tất cả, tất thảy, hết thảy, toàn thể, toàn bộ|=all of us|+ tất cả chúng tôi; tất cả chúng ta|=all is over!|+ thế là xong tất cả!|=all are unanimous to vote|+ tất cả đều nhất trí bầu|=thats all i know|+ đó là tất cả những điều tôi biết|=all but he|+ tất cả trừ nó ra|- (xem) above|- (xem) after|- gần như, hầu như, suýt|=all but impossible|+ gần như không thể làm được|=he was all but drowned|+ hắn suýt chết đuối|- toàn thể và từng người một, tất cả và từng cái một|- cũng vây thôi|=its all one to me|+ đối với tôi thì cái đó cũng vậy thôi|=at all|+ chút nào, chút nào chăng|=i dont know him at all|+ tôi không biết hắn ta một chút nào|=in all|+ tổng cộng, tất cả, cả thảy|- không đâu, không chút nào|- không dám (lời đáp khi ai cảm ơn mình)|- không một chút nào, không một tí gì|- (xem) once|- tất cả không trừ một ai; tất cả không trừ một cái gì|* phó từ|- hoàn toàn, toàn bộ, tất cả, trọn vẹn|=to be dressed all in white|+ mặc toàn trắng|=thats all wrong|+ cái đó sai cả rồi|- một mình, đơn độc|- không ai giúp đỡ, tự làm lấy|- cùng một lúc|- thình lình, đột nhiên|- mệt rã rời, kiệt sức|- khắp cả|=all over the world|+ khắp thế giới|=to be covered all over with mud|+ bùn bẩn khắp người|- xong, hết, chấm dứt|=its all over|+ thế là xong, thế là hết|- hoàn toàn đúng là, y như hệt|=she is her mother all over|+ cô ta y hệt như bà mẹ|- (thông tục) trí óc sáng suốt lành mạnh, không mất trí, không điên|=he is not quite all there|+ anh ta mất trí rồi; trí óc anh ta không còn sáng suốt nữa rồi|- cũng thế thôi, cũng vậy thôi, không có gì khác|=it was all the same to him|+ cái đó đối với hắn thì cũng vậy thôi|=if its all the same to you|+ nếu đối với anh không phiền gì, nếu không phiền gì anh|- mặc dù thế nào, dù sao đi nữa|=he was punished all the same|+ mặc dù thế nào hắn cũng cứ bị phạt|=all the same i ought to have stayed|+ dù sao chăng nữa tôi phải ở lại thì phải|=thank you all the same|+ tuy vậy tôi vẫn xin cám ơn anh (chị...)|- càng hay, càng tốt|- càng|- mặc kệ|- rất chăm chú|- (xem) ear|- (xem) eye|- luôn luôn tươi cười|- (xem) leg|- (xem) grasp|!its all over with him|- (từ lóng) thế là nó tong rồi, thế là nó tiêu ma rồi thế là nó đi đời rồi|- (thông tục) đấy chỉ có thế thôi, không có gỉ phải nói thêm nữa|- (xem) well||@all|- toàn bộ, tất cả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:all
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của all là: tính từ|- tất cả, hết thảy, toàn bộ, suốt trọn, mọi|=all my life|+ suốt đời tôi, trọn đời tôi|=all day|+ suốt ngày|=with all speed|+ hết tốc độ|=for all that|+ mặc dù tất cả những cái đó|=all vietnam|+ toàn nước việt nam|=in all respects|+ về mọi phương diện|* danh từ|- tất cả, tất thảy, hết thảy, toàn thể, toàn bộ|=all of us|+ tất cả chúng tôi; tất cả chúng ta|=all is over!|+ thế là xong tất cả!|=all are unanimous to vote|+ tất cả đều nhất trí bầu|=thats all i know|+ đó là tất cả những điều tôi biết|=all but he|+ tất cả trừ nó ra|- (xem) above|- (xem) after|- gần như, hầu như, suýt|=all but impossible|+ gần như không thể làm được|=he was all but drowned|+ hắn suýt chết đuối|- toàn thể và từng người một, tất cả và từng cái một|- cũng vây thôi|=its all one to me|+ đối với tôi thì cái đó cũng vậy thôi|=at all|+ chút nào, chút nào chăng|=i dont know him at all|+ tôi không biết hắn ta một chút nào|=in all|+ tổng cộng, tất cả, cả thảy|- không đâu, không chút nào|- không dám (lời đáp khi ai cảm ơn mình)|- không một chút nào, không một tí gì|- (xem) once|- tất cả không trừ một ai; tất cả không trừ một cái gì|* phó từ|- hoàn toàn, toàn bộ, tất cả, trọn vẹn|=to be dressed all in white|+ mặc toàn trắng|=thats all wrong|+ cái đó sai cả rồi|- một mình, đơn độc|- không ai giúp đỡ, tự làm lấy|- cùng một lúc|- thình lình, đột nhiên|- mệt rã rời, kiệt sức|- khắp cả|=all over the world|+ khắp thế giới|=to be covered all over with mud|+ bùn bẩn khắp người|- xong, hết, chấm dứt|=its all over|+ thế là xong, thế là hết|- hoàn toàn đúng là, y như hệt|=she is her mother all over|+ cô ta y hệt như bà mẹ|- (thông tục) trí óc sáng suốt lành mạnh, không mất trí, không điên|=he is not quite all there|+ anh ta mất trí rồi; trí óc anh ta không còn sáng suốt nữa rồi|- cũng thế thôi, cũng vậy thôi, không có gì khác|=it was all the same to him|+ cái đó đối với hắn thì cũng vậy thôi|=if its all the same to you|+ nếu đối với anh không phiền gì, nếu không phiền gì anh|- mặc dù thế nào, dù sao đi nữa|=he was punished all the same|+ mặc dù thế nào hắn cũng cứ bị phạt|=all the same i ought to have stayed|+ dù sao chăng nữa tôi phải ở lại thì phải|=thank you all the same|+ tuy vậy tôi vẫn xin cám ơn anh (chị...)|- càng hay, càng tốt|- càng|- mặc kệ|- rất chăm chú|- (xem) ear|- (xem) eye|- luôn luôn tươi cười|- (xem) leg|- (xem) grasp|!its all over with him|- (từ lóng) thế là nó tong rồi, thế là nó tiêu ma rồi thế là nó đi đời rồi|- (thông tục) đấy chỉ có thế thôi, không có gỉ phải nói thêm nữa|- (xem) well||@all|- toàn bộ, tất cả

2663. all clear nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thường số ít) hiệu báo an(…)


Nghĩa tiếng việt của từ all clear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh all clear danh từ|- (thường số ít) hiệu báo an. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:all clear
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của all clear là: danh từ|- (thường số ít) hiệu báo an

2664. all fools day nghĩa tiếng việt là #-fool-dat) |/eiprəlfu:ldei/|* danh từ|- ngày mồng 1 tháng 4 (nga(…)


Nghĩa tiếng việt của từ all fools day là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh all fools day #-fool-dat) |/eiprəlfu:ldei/|* danh từ|- ngày mồng 1 tháng 4 (ngày cho ăn cá tháng tư , đùa nghịch đánh lừa nhau). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:all fools day
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:lfu:lzdei]
  • Nghĩa tiếng việt của all fools day là: #-fool-dat) |/eiprəlfu:ldei/|* danh từ|- ngày mồng 1 tháng 4 (ngày cho ăn cá tháng tư , đùa nghịch đánh lừa nhau)

2665. all purpose electronic computer nghĩa tiếng việt là (tech) máy tính điện tử vạn năng, máy tính điện tử thông dụn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ all purpose electronic computer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh all purpose electronic computer(tech) máy tính điện tử vạn năng, máy tính điện tử thông dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:all purpose electronic computer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của all purpose electronic computer là: (tech) máy tính điện tử vạn năng, máy tính điện tử thông dụng

2666. all right nghĩa tiếng việt là tính từ|- bình yên vô sự; khoẻ mạnh|- tốt, được, ổn|=everyth(…)


Nghĩa tiếng việt của từ all right là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh all right tính từ|- bình yên vô sự; khoẻ mạnh|- tốt, được, ổn|=everything is all_right|+ mọi việc đều ổn cả|=he is all_right|+ thằng ấy được đấy; nó khoẻ mạnh|* phó từ|- tốt, hoàn toàn, hoàn hảo; đúng như ý muốn|* thán từ|- được!, tốt!, được rồi!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:all right
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:lrait]
  • Nghĩa tiếng việt của all right là: tính từ|- bình yên vô sự; khoẻ mạnh|- tốt, được, ổn|=everything is all_right|+ mọi việc đều ổn cả|=he is all_right|+ thằng ấy được đấy; nó khoẻ mạnh|* phó từ|- tốt, hoàn toàn, hoàn hảo; đúng như ý muốn|* thán từ|- được!, tốt!, được rồi!

2667. all saints day nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) ngày lễ các thánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ all saints day là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh all saints day danh từ|- (tôn giáo) ngày lễ các thánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:all saints day
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:lseintsdei]
  • Nghĩa tiếng việt của all saints day là: danh từ|- (tôn giáo) ngày lễ các thánh

2668. all solid-state nghĩa tiếng việt là (tech) mạch rắn toàn bộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ all solid-state là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh all solid-state(tech) mạch rắn toàn bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:all solid-state
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của all solid-state là: (tech) mạch rắn toàn bộ

2669. all souls day nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) ngày lễ vong hồn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ all souls day là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh all souls day danh từ|- (tôn giáo) ngày lễ vong hồn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:all souls day
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:lsoulzdei]
  • Nghĩa tiếng việt của all souls day là: danh từ|- (tôn giáo) ngày lễ vong hồn

2670. all-american nghĩa tiếng việt là tính từ|- có những đức tính mà người mỹ hâm mộ, đặc kiểu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ all-american là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh all-american tính từ|- có những đức tính mà người mỹ hâm mộ, đặc kiểu mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:all-american
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của all-american là: tính từ|- có những đức tính mà người mỹ hâm mộ, đặc kiểu mỹ

2671. all-around nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thể dục,thể thao) toàn diện, giỏi nhiều môn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ all-around là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh all-around tính từ|- (thể dục,thể thao) toàn diện, giỏi nhiều môn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:all-around
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:ləraund]
  • Nghĩa tiếng việt của all-around là: tính từ|- (thể dục,thể thao) toàn diện, giỏi nhiều môn

2672. all-bountiful nghĩa tiếng việt là tính từ|- hết sức dồi dào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ all-bountiful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh all-bountiful tính từ|- hết sức dồi dào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:all-bountiful
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của all-bountiful là: tính từ|- hết sức dồi dào

2673. all-clear nghĩa tiếng việt là danh từ|- còi báo an (lúc báo động phòng không)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ all-clear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh all-clear danh từ|- còi báo an (lúc báo động phòng không). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:all-clear
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:lkliə]
  • Nghĩa tiếng việt của all-clear là: danh từ|- còi báo an (lúc báo động phòng không)

2674. all-embracing nghĩa tiếng việt là tính từ|- bao gồm tất cả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ all-embracing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh all-embracing tính từ|- bao gồm tất cả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:all-embracing
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:limbreisiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của all-embracing là: tính từ|- bao gồm tất cả

2675. all-fired nghĩa tiếng việt là phó từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) vô cùng, hết sức, cu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ all-fired là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh all-fired phó từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) vô cùng, hết sức, cùng cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:all-fired
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:l,faiəd]
  • Nghĩa tiếng việt của all-fired là: phó từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) vô cùng, hết sức, cùng cực

2676. all-hail nghĩa tiếng việt là interj|- vạn tuế! hoan nghênh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ all-hail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh all-hailinterj|- vạn tuế! hoan nghênh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:all-hail
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của all-hail là: interj|- vạn tuế! hoan nghênh

2677. all-hallows nghĩa tiếng việt là danh từ|- các thánh|=all-hallows day|+ ngày lễ các thánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ all-hallows là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh all-hallows danh từ|- các thánh|=all-hallows day|+ ngày lễ các thánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:all-hallows
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:lhælouz]
  • Nghĩa tiếng việt của all-hallows là: danh từ|- các thánh|=all-hallows day|+ ngày lễ các thánh

2678. all-honoured nghĩa tiếng việt là tính từ|- được mọi người kính trọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ all-honoured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh all-honoured tính từ|- được mọi người kính trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:all-honoured
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của all-honoured là: tính từ|- được mọi người kính trọng

2679. all-in nghĩa tiếng việt là tính từ|- bao gồm tất cả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ all-in là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh all-in tính từ|- bao gồm tất cả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:all-in
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:lin]
  • Nghĩa tiếng việt của all-in là: tính từ|- bao gồm tất cả

2680. all-in-all nghĩa tiếng việt là danh từ|- tất cả (cho ai), tất cả sự trìu mến|* tính từ|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ all-in-all là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh all-in-all danh từ|- tất cả (cho ai), tất cả sự trìu mến|* tính từ|- vô cùng cần thiết, hết sức quan trọng|* phó từ|- hoàn toàn, trọn vẹn|- nói chung, nhìn chung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:all-in-all
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:linɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của all-in-all là: danh từ|- tất cả (cho ai), tất cả sự trìu mến|* tính từ|- vô cùng cần thiết, hết sức quan trọng|* phó từ|- hoàn toàn, trọn vẹn|- nói chung, nhìn chung

2681. all-in-wrestling nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) môn vật tự do(…)


Nghĩa tiếng việt của từ all-in-wrestling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh all-in-wrestling danh từ|- (thể dục,thể thao) môn vật tự do. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:all-in-wrestling
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:linresliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của all-in-wrestling là: danh từ|- (thể dục,thể thao) môn vật tự do

2682. all-night nghĩa tiếng việt là tính từ|- thâu đêm suốt sáng, suốt đêm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ all-night là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh all-night tính từ|- thâu đêm suốt sáng, suốt đêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:all-night
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của all-night là: tính từ|- thâu đêm suốt sáng, suốt đêm

2683. all-or-none nghĩa tiếng việt là tất cả hoặc không cái nào hết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ all-or-none là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh all-or-nonetất cả hoặc không cái nào hết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:all-or-none
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của all-or-none là: tất cả hoặc không cái nào hết

2684. all-or-nothing nghĩa tiếng việt là hoặc được cả hoặc mất hết|= playing an all-or-nothing game|+ đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ all-or-nothing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh all-or-nothinghoặc được cả hoặc mất hết|= playing an all-or-nothing game|+ đánh bạc hoặc được cả hoặc mất hết|- không mảy may thoả hiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:all-or-nothing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của all-or-nothing là: hoặc được cả hoặc mất hết|= playing an all-or-nothing game|+ đánh bạc hoặc được cả hoặc mất hết|- không mảy may thoả hiệp

2685. all-out nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- dốc hết sức, dốc toàn lực|=an all-out at(…)


Nghĩa tiếng việt của từ all-out là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh all-out tính từ & phó từ|- dốc hết sức, dốc toàn lực|=an all-out attack|+ một cuộc tấn công dốc toàn lực|- toàn, hoàn toàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:all-out
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:laut]
  • Nghĩa tiếng việt của all-out là: tính từ & phó từ|- dốc hết sức, dốc toàn lực|=an all-out attack|+ một cuộc tấn công dốc toàn lực|- toàn, hoàn toàn

2686. all-outer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ) người hết lòng bênh vực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ all-outer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh all-outer danh từ|- (từ mỹ) người hết lòng bênh vực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:all-outer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của all-outer là: danh từ|- (từ mỹ) người hết lòng bênh vực

2687. all-overish nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thông tục) cảm thấy khó ở; cảm thấy đau mỏi khắ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ all-overish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh all-overish tính từ|- (thông tục) cảm thấy khó ở; cảm thấy đau mỏi khắp người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:all-overish
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:louvəriʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của all-overish là: tính từ|- (thông tục) cảm thấy khó ở; cảm thấy đau mỏi khắp người

2688. all-overishness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khó ở; sự đau mỏi khắp người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ all-overishness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh all-overishness danh từ|- sự khó ở; sự đau mỏi khắp người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:all-overishness
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:louvəriʃnis]
  • Nghĩa tiếng việt của all-overishness là: danh từ|- sự khó ở; sự đau mỏi khắp người

2689. all-powerful nghĩa tiếng việt là tính từ|- nắm hết quyền lực; có mọi quyền lực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ all-powerful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh all-powerful tính từ|- nắm hết quyền lực; có mọi quyền lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:all-powerful
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:lpauəful]
  • Nghĩa tiếng việt của all-powerful là: tính từ|- nắm hết quyền lực; có mọi quyền lực

2690. all-purpose nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhiều mặt, mọi mặt; nhiều mục đích; vạn năng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ all-purpose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh all-purpose tính từ|- nhiều mặt, mọi mặt; nhiều mục đích; vạn năng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:all-purpose
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:lpə:pəs]
  • Nghĩa tiếng việt của all-purpose là: tính từ|- nhiều mặt, mọi mặt; nhiều mục đích; vạn năng

2691. all-purpose computer nghĩa tiếng việt là (tech) máy điện toán vạn năng/thông dụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ all-purpose computer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh all-purpose computer(tech) máy điện toán vạn năng/thông dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:all-purpose computer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của all-purpose computer là: (tech) máy điện toán vạn năng/thông dụng

2692. all-round nghĩa tiếng việt là tính từ|- toàn diện, toàn năng|=all-round development|+ sự phá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ all-round là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh all-round tính từ|- toàn diện, toàn năng|=all-round development|+ sự phát triển toàn diện|=an all-round man|+ người toàn năng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:all-round
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:lraund]
  • Nghĩa tiếng việt của all-round là: tính từ|- toàn diện, toàn năng|=all-round development|+ sự phát triển toàn diện|=an all-round man|+ người toàn năng

2693. all-rounder nghĩa tiếng việt là danh từ|- người toàn diện, người toàn năng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ all-rounder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh all-rounder danh từ|- người toàn diện, người toàn năng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:all-rounder
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:lraundə]
  • Nghĩa tiếng việt của all-rounder là: danh từ|- người toàn diện, người toàn năng

2694. all-star nghĩa tiếng việt là tính từ|- gồm toàn những diễn viên ngôi sao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ all-star là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh all-star tính từ|- gồm toàn những diễn viên ngôi sao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:all-star
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của all-star là: tính từ|- gồm toàn những diễn viên ngôi sao

2695. all-steel nghĩa tiếng việt là tính từ|- toàn bằng thép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ all-steel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh all-steel tính từ|- toàn bằng thép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:all-steel
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:lsti:l]
  • Nghĩa tiếng việt của all-steel là: tính từ|- toàn bằng thép

2696. all-time nghĩa tiếng việt là tính từ|- lớn nhất từ trước đến nay, nổi tiếng nhất từ trư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ all-time là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh all-time tính từ|- lớn nhất từ trước đến nay, nổi tiếng nhất từ trước đến nay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:all-time
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của all-time là: tính từ|- lớn nhất từ trước đến nay, nổi tiếng nhất từ trước đến nay

2697. all-up nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng không) tổng trọng lượng bay (gồm máy bay, nhân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ all-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh all-up danh từ|- (hàng không) tổng trọng lượng bay (gồm máy bay, nhân viên, hành khách, hàng hoá...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:all-up
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:l,ʌp]
  • Nghĩa tiếng việt của all-up là: danh từ|- (hàng không) tổng trọng lượng bay (gồm máy bay, nhân viên, hành khách, hàng hoá...)

2698. all-weather nghĩa tiếng việt là tính từ|- dùng cho mọi thời tiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ all-weather là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh all-weather tính từ|- dùng cho mọi thời tiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:all-weather
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của all-weather là: tính từ|- dùng cho mọi thời tiết

2699. all-white nghĩa tiếng việt là tính từ|- trắng toát, hoàn toàn màu trắng|= all-white school|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ all-white là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh all-white tính từ|- trắng toát, hoàn toàn màu trắng|= all-white school|+ trường học chỉ dành cho người da trắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:all-white
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của all-white là: tính từ|- trắng toát, hoàn toàn màu trắng|= all-white school|+ trường học chỉ dành cho người da trắng

2700. all-wool nghĩa tiếng việt là tính từ|- toàn bằng len(…)


Nghĩa tiếng việt của từ all-wool là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh all-wool tính từ|- toàn bằng len. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:all-wool
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:lwul]
  • Nghĩa tiếng việt của all-wool là: tính từ|- toàn bằng len

2701. allah nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) thánh a-la, đức a-la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allah là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allah danh từ|- (tôn giáo) thánh a-la, đức a-la. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allah
  • Phiên âm (nếu có): [ælə]
  • Nghĩa tiếng việt của allah là: danh từ|- (tôn giáo) thánh a-la, đức a-la

2702. allais maurice (1911) nghĩa tiếng việt là (econ) nhà kinh tế học người pháp đã được nhận giải thưởng n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allais maurice (1911) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allais maurice (1911)(econ) nhà kinh tế học người pháp đã được nhận giải thưởng nobel về kinh tế học năm 1988. allais là một kỹ sư, bằng cách tự học về kinh tế chủ yếu trong thời kỳ đức xâm chiếm pháp suốt chiến tranh thế giới thứ 2, khi đó ông ít được tiếp cận với các ấn phẩm nước ngoài. mặc dù vậy, ông đã thành công trong việc tự xây dựng được những nền tảng to lớn về lý thuyết cân bằng tổng thể hiện đại và kinh tế học phúc lợi. ông được coi là người cha đẻ và người dẫn đầu trí tuệ của trường phái biên học ở pháp, đã sản sinh ra nhiều nhà kinh tế học nổi tiếng như debreu. mặc cho xu hướng thiên về lý thuyết mạnh mẽ, allais vẫn cho rằng các mô hình lý thuyết được xây dựng để trả lời những câu hỏi thực tiễn và nên được kiểm nghiệm qua thực tế. thành tích của ông được nhận giải nobel chủ yếu là thành tựu nghiên cứu sơ bản về kinh tế học và đóng góp cơ bản của ông là các công thức toán học vĩ đại về cân bằng thị trường và tính chất hiệu quả của các thị trường. nghiên cứu của ông về phân tích động thái vĩ mô tiền tệ và lý thuyết rủi ro cũng rất nổi bật. mãi đến khi kiểm tra thực nghiệm về học thuyết độ thoả dụng kỳ vọng của von neumann-morgenstern ông mới được nổi tiếng, thực nghiệm đó có tiêu đề là nghịch lý allais. ông đã chỉ ra rằng sự lựa chọn của các cá nhân khi được yêu cầu sắp xếp một cặp dự án rủi ro đều sắp xếp một cách hệ thống và lặp lại (như các nghiên cứu khác đã lựa chọn) mâu thuẫn với dự đoán tối đa hoá độ thoả dụng dự kiến. các công trình của ông là nghiên cứu về nguyên lý kinh tế -1943 (sau còn được tái bản với tiêu đề xử lý kinh tế đơn thuần-1952) và kinh tế và lợi nhuận(1947).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allais maurice (1911)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của allais maurice (1911) là: (econ) nhà kinh tế học người pháp đã được nhận giải thưởng nobel về kinh tế học năm 1988. allais là một kỹ sư, bằng cách tự học về kinh tế chủ yếu trong thời kỳ đức xâm chiếm pháp suốt chiến tranh thế giới thứ 2, khi đó ông ít được tiếp cận với các ấn phẩm nước ngoài. mặc dù vậy, ông đã thành công trong việc tự xây dựng được những nền tảng to lớn về lý thuyết cân bằng tổng thể hiện đại và kinh tế học phúc lợi. ông được coi là người cha đẻ và người dẫn đầu trí tuệ của trường phái biên học ở pháp, đã sản sinh ra nhiều nhà kinh tế học nổi tiếng như debreu. mặc cho xu hướng thiên về lý thuyết mạnh mẽ, allais vẫn cho rằng các mô hình lý thuyết được xây dựng để trả lời những câu hỏi thực tiễn và nên được kiểm nghiệm qua thực tế. thành tích của ông được nhận giải nobel chủ yếu là thành tựu nghiên cứu sơ bản về kinh tế học và đóng góp cơ bản của ông là các công thức toán học vĩ đại về cân bằng thị trường và tính chất hiệu quả của các thị trường. nghiên cứu của ông về phân tích động thái vĩ mô tiền tệ và lý thuyết rủi ro cũng rất nổi bật. mãi đến khi kiểm tra thực nghiệm về học thuyết độ thoả dụng kỳ vọng của von neumann-morgenstern ông mới được nổi tiếng, thực nghiệm đó có tiêu đề là nghịch lý allais. ông đã chỉ ra rằng sự lựa chọn của các cá nhân khi được yêu cầu sắp xếp một cặp dự án rủi ro đều sắp xếp một cách hệ thống và lặp lại (như các nghiên cứu khác đã lựa chọn) mâu thuẫn với dự đoán tối đa hoá độ thoả dụng dự kiến. các công trình của ông là nghiên cứu về nguyên lý kinh tế -1943 (sau còn được tái bản với tiêu đề xử lý kinh tế đơn thuần-1952) và kinh tế và lợi nhuận(1947).

2703. allanto-chorion nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) màng đệm túi niệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allanto-chorion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allanto-chorion danh từ|- (sinh học) màng đệm túi niệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allanto-chorion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của allanto-chorion là: danh từ|- (sinh học) màng đệm túi niệu

2704. allantoic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc túi niệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allantoic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allantoic tính từ|- thuộc túi niệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allantoic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của allantoic là: tính từ|- thuộc túi niệu

2705. allantoid nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng xúc xích; dạng khúc dồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allantoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allantoid tính từ|- dạng xúc xích; dạng khúc dồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allantoid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của allantoid là: tính từ|- dạng xúc xích; dạng khúc dồi

2706. allantois nghĩa tiếng việt là danh từ|- túi niệu (niệu nang)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allantois là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allantois danh từ|- túi niệu (niệu nang). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allantois
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của allantois là: danh từ|- túi niệu (niệu nang)

2707. allantospore nghĩa tiếng việt là danh từ|- bào tử dạng xúc xích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allantospore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allantospore danh từ|- bào tử dạng xúc xích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allantospore
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của allantospore là: danh từ|- bào tử dạng xúc xích

2708. allargando nghĩa tiếng việt là tính từ, adv|- nhạc chậm dần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allargando là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allargando tính từ, adv|- nhạc chậm dần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allargando
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của allargando là: tính từ, adv|- nhạc chậm dần

2709. allay nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm giảm, làm bớt, làm cho đỡ, làm cho nguô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allay ngoại động từ|- làm giảm, làm bớt, làm cho đỡ, làm cho nguôi (lo lắng, cơn đau, giận dữ)|- làm dịu đi, làm lắng xuống (nỗi xúc động, nỗi buồn...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allay
  • Phiên âm (nếu có): [əlei]
  • Nghĩa tiếng việt của allay là: ngoại động từ|- làm giảm, làm bớt, làm cho đỡ, làm cho nguôi (lo lắng, cơn đau, giận dữ)|- làm dịu đi, làm lắng xuống (nỗi xúc động, nỗi buồn...)

2710. allayer nghĩa tiếng việt là xem allay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allayer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allayerxem allay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allayer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của allayer là: xem allay

2711. allegation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự viện lý, sự viện lẽ|- luận điệu; lý để vin va(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allegation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allegation danh từ|- sự viện lý, sự viện lẽ|- luận điệu; lý để vin vào, cớ để vin vào (thường không đúng sự thật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allegation
  • Phiên âm (nếu có): [,ælegeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của allegation là: danh từ|- sự viện lý, sự viện lẽ|- luận điệu; lý để vin vào, cớ để vin vào (thường không đúng sự thật)

2712. allege nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cho là, khẳng định|- viện lý, dẫn chứng, vi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allege là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allege ngoại động từ|- cho là, khẳng định|- viện lý, dẫn chứng, viện ra, vin vào; đưa ra luận điệu rằng|=to allege illiness as a reason for not going to work|+ viện lý lẽ ốm để khỏi phải đi làm việc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allege
  • Phiên âm (nếu có): [əledʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của allege là: ngoại động từ|- cho là, khẳng định|- viện lý, dẫn chứng, viện ra, vin vào; đưa ra luận điệu rằng|=to allege illiness as a reason for not going to work|+ viện lý lẽ ốm để khỏi phải đi làm việc

2713. allegeable nghĩa tiếng việt là xem allege(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allegeable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allegeablexem allege. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allegeable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của allegeable là: xem allege

2714. alleged nghĩa tiếng việt là tính từ|- được cho là, bị cho là|=the alleged thief|+ người bi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alleged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alleged tính từ|- được cho là, bị cho là|=the alleged thief|+ người bị cho là kẻ trộm|- được viện ra, được dẫm ra, được vin vào|=the alleged reason|+ lý do được vin vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alleged
  • Phiên âm (nếu có): [əledʤd]
  • Nghĩa tiếng việt của alleged là: tính từ|- được cho là, bị cho là|=the alleged thief|+ người bị cho là kẻ trộm|- được viện ra, được dẫm ra, được vin vào|=the alleged reason|+ lý do được vin vào

2715. allegedly nghĩa tiếng việt là phó từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allegedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allegedly phó từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allegedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của allegedly là: phó từ

2716. alleger nghĩa tiếng việt là xem allege(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alleger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allegerxem allege. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alleger
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alleger là: xem allege

2717. allegiance nghĩa tiếng việt là danh từ|- lòng trung thành (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to pled(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allegiance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allegiance danh từ|- lòng trung thành (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to pledge full allegiance to the country|+ nguyện hoàn toàn trung thành với tổ quốc|=to take the oath of allegiance|+ nguyện trung thành|- bổn phận đối với vua, bổn phận đối với chính phủ (của người dân). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allegiance
  • Phiên âm (nếu có): [əli:dʤəns]
  • Nghĩa tiếng việt của allegiance là: danh từ|- lòng trung thành (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to pledge full allegiance to the country|+ nguyện hoàn toàn trung thành với tổ quốc|=to take the oath of allegiance|+ nguyện trung thành|- bổn phận đối với vua, bổn phận đối với chính phủ (của người dân)

2718. allegiant nghĩa tiếng việt là xem allegiance(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allegiant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allegiantxem allegiance. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allegiant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của allegiant là: xem allegiance

2719. allegoric nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tính chất phúng dụ, nói bóng, có ngụ ý|- (th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allegoric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allegoric tính từ|- có tính chất phúng dụ, nói bóng, có ngụ ý|- (thuộc) chuyện ngụ ngôn|- có tính chất biểu tượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allegoric
  • Phiên âm (nếu có): [,ælegɔrik]
  • Nghĩa tiếng việt của allegoric là: tính từ|- có tính chất phúng dụ, nói bóng, có ngụ ý|- (thuộc) chuyện ngụ ngôn|- có tính chất biểu tượng

2720. allegorical nghĩa tiếng việt là xem allegoric(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allegorical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allegoricalxem allegoric. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allegorical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của allegorical là: xem allegoric

2721. allegorically nghĩa tiếng việt là phó từ|- bóng bẩy, theo phép phúng dụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allegorically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allegorically phó từ|- bóng bẩy, theo phép phúng dụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allegorically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của allegorically là: phó từ|- bóng bẩy, theo phép phúng dụ

2722. allegorise nghĩa tiếng việt là xem allegorize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allegorise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allegorisexem allegorize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allegorise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của allegorise là: xem allegorize

2723. allegorist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà ngụ ngôn, nhà phúng dụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allegorist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allegorist danh từ|- nhà ngụ ngôn, nhà phúng dụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allegorist
  • Phiên âm (nếu có): [æligərist]
  • Nghĩa tiếng việt của allegorist là: danh từ|- nhà ngụ ngôn, nhà phúng dụ

2724. allegorization nghĩa tiếng việt là xem allegorize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allegorization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allegorizationxem allegorize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allegorization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của allegorization là: xem allegorize

2725. allegorize nghĩa tiếng việt là động từ|- phúng dụ, nói bóng, ngụ ý|- đặt thành chuyện ngu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allegorize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allegorize động từ|- phúng dụ, nói bóng, ngụ ý|- đặt thành chuyện ngụ ngôn|- đặt thành biểu tượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allegorize
  • Phiên âm (nếu có): [æligəraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của allegorize là: động từ|- phúng dụ, nói bóng, ngụ ý|- đặt thành chuyện ngụ ngôn|- đặt thành biểu tượng

2726. allegorizer nghĩa tiếng việt là xem allegorize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allegorizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allegorizerxem allegorize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allegorizer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của allegorizer là: xem allegorize

2727. allegory nghĩa tiếng việt là danh từ|- phúng dụ, lời nói bóng|- chuyện ngụ ngôn|- biểu tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allegory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allegory danh từ|- phúng dụ, lời nói bóng|- chuyện ngụ ngôn|- biểu tượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allegory
  • Phiên âm (nếu có): [æligəri]
  • Nghĩa tiếng việt của allegory là: danh từ|- phúng dụ, lời nói bóng|- chuyện ngụ ngôn|- biểu tượng

2728. allegretto nghĩa tiếng việt là phó từ|- (âm nhạc) hơi nhanh|* danh từ|- (âm nhạc) nhịp hơi nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allegretto là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allegretto phó từ|- (âm nhạc) hơi nhanh|* danh từ|- (âm nhạc) nhịp hơi nhanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allegretto
  • Phiên âm (nếu có): [,æligretou]
  • Nghĩa tiếng việt của allegretto là: phó từ|- (âm nhạc) hơi nhanh|* danh từ|- (âm nhạc) nhịp hơi nhanh

2729. allegro nghĩa tiếng việt là phó từ & tính từ|- (âm nhạc) nhanh|* danh từ|- (âm nhạc) nhị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allegro là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allegro phó từ & tính từ|- (âm nhạc) nhanh|* danh từ|- (âm nhạc) nhịp nhanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allegro
  • Phiên âm (nếu có): [əleigrou]
  • Nghĩa tiếng việt của allegro là: phó từ & tính từ|- (âm nhạc) nhanh|* danh từ|- (âm nhạc) nhịp nhanh

2730. allele nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) alen (gen đẳng vị), gen tương ứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allele là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allele danh từ|- (sinh học) alen (gen đẳng vị), gen tương ứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allele
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của allele là: danh từ|- (sinh học) alen (gen đẳng vị), gen tương ứng

2731. allelism nghĩa tiếng việt là danh từ|- quan hệ alen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allelism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allelism danh từ|- quan hệ alen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allelism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của allelism là: danh từ|- quan hệ alen

2732. allelobrachial nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc nhánh tương ứng (thể nhiễm sắc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allelobrachial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allelobrachial tính từ|- thuộc nhánh tương ứng (thể nhiễm sắc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allelobrachial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của allelobrachial là: tính từ|- thuộc nhánh tương ứng (thể nhiễm sắc)

2733. allelocatalysis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xúc tác qua lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allelocatalysis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allelocatalysis danh từ|- sự xúc tác qua lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allelocatalysis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của allelocatalysis là: danh từ|- sự xúc tác qua lại

2734. allelogene nghĩa tiếng việt là danh từ|- gen tương ứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allelogene là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allelogene danh từ|- gen tương ứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allelogene
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của allelogene là: danh từ|- gen tương ứng

2735. allelogenesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phát sinh xen kẽ thế hệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allelogenesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allelogenesis danh từ|- sự phát sinh xen kẽ thế hệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allelogenesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của allelogenesis là: danh từ|- sự phát sinh xen kẽ thế hệ

2736. allelomorph nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) alen (gen đẳng vị); gen tương ứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allelomorph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allelomorph danh từ|- (sinh học) alen (gen đẳng vị); gen tương ứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allelomorph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của allelomorph là: danh từ|- (sinh học) alen (gen đẳng vị); gen tương ứng

2737. allelomorphism nghĩa tiếng việt là danh từ|- quan hệ alen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allelomorphism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allelomorphism danh từ|- quan hệ alen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allelomorphism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của allelomorphism là: danh từ|- quan hệ alen

2738. allelopathy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cảm nhiễm qua lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allelopathy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allelopathy danh từ|- sự cảm nhiễm qua lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allelopathy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của allelopathy là: danh từ|- sự cảm nhiễm qua lại

2739. allelosomal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc thể tương ứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allelosomal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allelosomal tính từ|- thuộc thể tương ứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allelosomal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của allelosomal là: tính từ|- thuộc thể tương ứng

2740. allelotaxis nghĩa tiếng việt là cách viết khác : allelotaxy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allelotaxis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allelotaxiscách viết khác : allelotaxy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allelotaxis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của allelotaxis là: cách viết khác : allelotaxy

2741. allelotype nghĩa tiếng việt là danh từ|- kiểu tương ứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allelotype là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allelotype danh từ|- kiểu tương ứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allelotype
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của allelotype là: danh từ|- kiểu tương ứng

2742. alleluia nghĩa tiếng việt là danh từ|- bài hát ca ngợi chúa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alleluia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alleluia danh từ|- bài hát ca ngợi chúa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alleluia
  • Phiên âm (nếu có): [,ælilu:jə]
  • Nghĩa tiếng việt của alleluia là: danh từ|- bài hát ca ngợi chúa

2743. allemande nghĩa tiếng việt là danh từ|- điệu múa dân gian đức|- điệu nhảy múa thôn quê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allemande là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allemande danh từ|- điệu múa dân gian đức|- điệu nhảy múa thôn quê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allemande
  • Phiên âm (nếu có): [ælma:nd]
  • Nghĩa tiếng việt của allemande là: danh từ|- điệu múa dân gian đức|- điệu nhảy múa thôn quê

2744. allen nghĩa tiếng việt là sir roy george douglas(1906-1983),(econ) 1906-ông dạy ở trường kin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allen sir roy george douglas(1906-1983),(econ) 1906-ông dạy ở trường kinh tế london từ năm 1928, làm việc ở bộ tài chính anh và năm 1944 được phong là giáo sư thống kê học tại trường đại học london. các ấn phẩm chủ yếu của ông bao gồm: phân tích toán học cho các nhà kinh tế học(1938); thống kê học cho các nhà kinh tế học(1949); kinh tế học thuộc toán (1956); học thuyết kinh tế vĩ mô - xử lý bằng toán học (1967). năm 1934 ông có đóng góp to lớn cho học thuyết người tiêu dùng khi ông cho xuất bản một bài báo cùng với j.r.hicks, bằng cách sử dụng các đường bàng quan, bài báo chỉ ra rằng để giải thích sự dốc xuống dưới của đường cầu sẽ là việc giả định đầy đủ rằng hàng hoá có thể được phân loại theo thứ tự.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của allen là: sir roy george douglas(1906-1983),(econ) 1906-ông dạy ở trường kinh tế london từ năm 1928, làm việc ở bộ tài chính anh và năm 1944 được phong là giáo sư thống kê học tại trường đại học london. các ấn phẩm chủ yếu của ông bao gồm: phân tích toán học cho các nhà kinh tế học(1938); thống kê học cho các nhà kinh tế học(1949); kinh tế học thuộc toán (1956); học thuyết kinh tế vĩ mô - xử lý bằng toán học (1967). năm 1934 ông có đóng góp to lớn cho học thuyết người tiêu dùng khi ông cho xuất bản một bài báo cùng với j.r.hicks, bằng cách sử dụng các đường bàng quan, bài báo chỉ ra rằng để giải thích sự dốc xuống dưới của đường cầu sẽ là việc giả định đầy đủ rằng hàng hoá có thể được phân loại theo thứ tự.

2745. allergen nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất gây dị ứng; dị ứng nguyên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allergen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allergen danh từ|- chất gây dị ứng; dị ứng nguyên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allergen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của allergen là: danh từ|- chất gây dị ứng; dị ứng nguyên

2746. allergenicity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất gây dị ứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allergenicity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allergenicity danh từ|- tính chất gây dị ứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allergenicity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của allergenicity là: danh từ|- tính chất gây dị ứng

2747. allergic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) dị ứng|- (thông tục) dễ có ác cảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allergic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allergic tính từ|- (y học) dị ứng|- (thông tục) dễ có ác cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allergic
  • Phiên âm (nếu có): [ələ:dʤik]
  • Nghĩa tiếng việt của allergic là: tính từ|- (y học) dị ứng|- (thông tục) dễ có ác cảm

2748. allergy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) dị ứng|- (thông tục) sự ác cảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allergy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allergy danh từ|- (y học) dị ứng|- (thông tục) sự ác cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allergy
  • Phiên âm (nếu có): [ælədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của allergy là: danh từ|- (y học) dị ứng|- (thông tục) sự ác cảm

2749. allethrin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) alethrin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allethrin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allethrin danh từ|- (hoá học) alethrin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allethrin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của allethrin là: danh từ|- (hoá học) alethrin

2750. alleviate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm nhẹ bớt, làm giảm bớt, làm đỡ, làm di(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alleviate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alleviate ngoại động từ|- làm nhẹ bớt, làm giảm bớt, làm đỡ, làm dịu, làm khuây (sự đau, nỗi đau khổ, nỗi phiền muộn)||@alleviate|- (tech) giảm khinh (đ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alleviate
  • Phiên âm (nếu có): [əli:vieit]
  • Nghĩa tiếng việt của alleviate là: ngoại động từ|- làm nhẹ bớt, làm giảm bớt, làm đỡ, làm dịu, làm khuây (sự đau, nỗi đau khổ, nỗi phiền muộn)||@alleviate|- (tech) giảm khinh (đ)

2751. alleviation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm nhẹ bớt, sự làm giảm bớt, sự làm đỡ, sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alleviation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alleviation danh từ|- sự làm nhẹ bớt, sự làm giảm bớt, sự làm đỡ, sự làm dịu, sự làm khuây (sự đau, nỗi đau khổ, nỗi phiền muộn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alleviation
  • Phiên âm (nếu có): [ə,li:vieiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của alleviation là: danh từ|- sự làm nhẹ bớt, sự làm giảm bớt, sự làm đỡ, sự làm dịu, sự làm khuây (sự đau, nỗi đau khổ, nỗi phiền muộn)

2752. alleviative nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm giảm đau, làm dịu, làm khuây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alleviative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alleviative tính từ|- làm giảm đau, làm dịu, làm khuây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alleviative
  • Phiên âm (nếu có): [əli:vieitiv]
  • Nghĩa tiếng việt của alleviative là: tính từ|- làm giảm đau, làm dịu, làm khuây

2753. alleviator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người an ủi, nguồn an ủi|- (y học) thuốc giảm đau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alleviator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alleviator danh từ|- người an ủi, nguồn an ủi|- (y học) thuốc giảm đau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alleviator
  • Phiên âm (nếu có): [əli:vieitə]
  • Nghĩa tiếng việt của alleviator là: danh từ|- người an ủi, nguồn an ủi|- (y học) thuốc giảm đau

2754. alleviatory nghĩa tiếng việt là xem alleviative(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alleviatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alleviatoryxem alleviative. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alleviatory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alleviatory là: xem alleviative

2755. alley nghĩa tiếng việt là danh từ+ (alleyway) |/æli,wei/|- ngõ, đường đi, lối đi (giữa cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alley là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alley danh từ+ (alleyway) |/æli,wei/|- ngõ, đường đi, lối đi (giữa các dãy nhà); ngõ hẻm, phố hẻm|- lối đi có cây, đường đi có trồng cây (trong công viên...); hành lang (trong rừng)|- bãi đánh ki|* danh từ|- hòn bi (bằng đá thạch cao) ((cũng) ally). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alley
  • Phiên âm (nếu có): [æli]
  • Nghĩa tiếng việt của alley là: danh từ+ (alleyway) |/æli,wei/|- ngõ, đường đi, lối đi (giữa các dãy nhà); ngõ hẻm, phố hẻm|- lối đi có cây, đường đi có trồng cây (trong công viên...); hành lang (trong rừng)|- bãi đánh ki|* danh từ|- hòn bi (bằng đá thạch cao) ((cũng) ally)

2756. alleyway nghĩa tiếng việt là xem alley(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alleyway là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alleywayxem alley. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alleyway
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alleyway là: xem alley

2757. allhallowmas nghĩa tiếng việt là danh từ|- như all saints day(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allhallowmas là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allhallowmas danh từ|- như all saints day. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allhallowmas
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của allhallowmas là: danh từ|- như all saints day

2758. allhallows nghĩa tiếng việt là danh từ|- như all saints day(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allhallows là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allhallows danh từ|- như all saints day. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allhallows
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của allhallows là: danh từ|- như all saints day

2759. alliaceous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) (thuộc) loại hành tỏi|- có mùi ha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alliaceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alliaceous tính từ|- (thực vật học) (thuộc) loại hành tỏi|- có mùi hành tỏi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alliaceous
  • Phiên âm (nếu có): [,ælieiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của alliaceous là: tính từ|- (thực vật học) (thuộc) loại hành tỏi|- có mùi hành tỏi

2760. alliance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự liên minh, khối liên minh khối đồng minh|=to enteri(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alliance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alliance danh từ|- sự liên minh, khối liên minh khối đồng minh|=to enterinto alliance with; to form an alliance with|+ liên minh với, thành lập khối đồng minh với|- sự thông gia|- quan hệ họ hàng; sự cùng chung một tính chất, sự cùng chung những đức tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alliance
  • Phiên âm (nếu có): [əlaiəns]
  • Nghĩa tiếng việt của alliance là: danh từ|- sự liên minh, khối liên minh khối đồng minh|=to enterinto alliance with; to form an alliance with|+ liên minh với, thành lập khối đồng minh với|- sự thông gia|- quan hệ họ hàng; sự cùng chung một tính chất, sự cùng chung những đức tính

2761. allied nghĩa tiếng việt là tính từ|- liên minh, đồng minh|=the allied powers|+ các cường qu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allied là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allied tính từ|- liên minh, đồng minh|=the allied powers|+ các cường quốc đồng minh|- thông gia|- cùng giống, cùng họ, có quan hệ thân thuộc với nhau; cùng tính chất|=the dog and the wolf are allied animals|+ chó nhà và chó sói là hai loài có quan hệ thân thuộc|=allied sciences|+ những bộ môn khoa học tiếp cận nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allied
  • Phiên âm (nếu có): [əlaid]
  • Nghĩa tiếng việt của allied là: tính từ|- liên minh, đồng minh|=the allied powers|+ các cường quốc đồng minh|- thông gia|- cùng giống, cùng họ, có quan hệ thân thuộc với nhau; cùng tính chất|=the dog and the wolf are allied animals|+ chó nhà và chó sói là hai loài có quan hệ thân thuộc|=allied sciences|+ những bộ môn khoa học tiếp cận nhau

2762. alligator nghĩa tiếng việt là danh từ|- cá sấu mỹ|- da cá sấu|- (kỹ thuật) máy nghiền đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alligator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alligator danh từ|- cá sấu mỹ|- da cá sấu|- (kỹ thuật) máy nghiền đá|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người mê nhạc xuynh (một thứ nhạc ja). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alligator
  • Phiên âm (nếu có): [æligeitə]
  • Nghĩa tiếng việt của alligator là: danh từ|- cá sấu mỹ|- da cá sấu|- (kỹ thuật) máy nghiền đá|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người mê nhạc xuynh (một thứ nhạc ja)

2763. alligator clip nghĩa tiếng việt là (tech) cái kẹp cá sấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alligator clip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alligator clip(tech) cái kẹp cá sấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alligator clip
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alligator clip là: (tech) cái kẹp cá sấu

2764. alligator pear nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) lê tàu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alligator pear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alligator pear danh từ|- (thực vật học) lê tàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alligator pear
  • Phiên âm (nếu có): [æligeitə,peə]
  • Nghĩa tiếng việt của alligator pear là: danh từ|- (thực vật học) lê tàu

2765. alliterate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- lặp lại âm đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alliterate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alliterate nội động từ|- lặp lại âm đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alliterate
  • Phiên âm (nếu có): [əlitəreit]
  • Nghĩa tiếng việt của alliterate là: nội động từ|- lặp lại âm đầu

2766. alliteration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lặp lại âm đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alliteration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alliteration danh từ|- sự lặp lại âm đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alliteration
  • Phiên âm (nếu có): [ə,litəreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của alliteration là: danh từ|- sự lặp lại âm đầu

2767. alliterative nghĩa tiếng việt là tính từ|- lặp âm đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alliterative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alliterative tính từ|- lặp âm đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alliterative
  • Phiên âm (nếu có): [əlitərətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của alliterative là: tính từ|- lặp âm đầu

2768. alliteratively nghĩa tiếng việt là phó từ|- theo cách lặp lại âm đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alliteratively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alliteratively phó từ|- theo cách lặp lại âm đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alliteratively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alliteratively là: phó từ|- theo cách lặp lại âm đầu

2769. alliterativeness nghĩa tiếng việt là xem alliterative(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alliterativeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alliterativenessxem alliterative. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alliterativeness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alliterativeness là: xem alliterative

2770. allobiosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- đời sống theo môi trường; tính phản ứng theo môi trư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allobiosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allobiosis danh từ|- đời sống theo môi trường; tính phản ứng theo môi trường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allobiosis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của allobiosis là: danh từ|- đời sống theo môi trường; tính phản ứng theo môi trường

2771. allocable nghĩa tiếng việt là xem allocate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allocable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allocablexem allocate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allocable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của allocable là: xem allocate

2772. allocarp nghĩa tiếng việt là danh từ|- quả lai giống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allocarp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allocarp danh từ|- quả lai giống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allocarp
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của allocarp là: danh từ|- quả lai giống

2773. allocarpic nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính tạo quả lai giống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allocarpic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allocarpic danh từ|- tính tạo quả lai giống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allocarpic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của allocarpic là: danh từ|- tính tạo quả lai giống

2774. allocate nghĩa tiếng việt là (econ) phân bổ, ấn định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allocate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allocate(econ) phân bổ, ấn định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allocate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của allocate là: (econ) phân bổ, ấn định

2775. allocate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chỉ định; dùng (số tiền vào việc gì)|- cấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allocate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allocate ngoại động từ|- chỉ định; dùng (số tiền vào việc gì)|- cấp cho (ai cái gì)|- phân phối, phân phát; chia phần|- định rõ vị trí||@allocate|- (tech) cấp, phân định (đ)||@allocate|- sắp xếp, phân bố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allocate
  • Phiên âm (nếu có): [æləkeit]
  • Nghĩa tiếng việt của allocate là: ngoại động từ|- chỉ định; dùng (số tiền vào việc gì)|- cấp cho (ai cái gì)|- phân phối, phân phát; chia phần|- định rõ vị trí||@allocate|- (tech) cấp, phân định (đ)||@allocate|- sắp xếp, phân bố

2776. allocated band nghĩa tiếng việt là (tech) dải tần được phân định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allocated band là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allocated band(tech) dải tần được phân định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allocated band
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của allocated band là: (tech) dải tần được phân định

2777. allocated block nghĩa tiếng việt là (tech) khối được phân định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allocated block là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allocated block(tech) khối được phân định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allocated block
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của allocated block là: (tech) khối được phân định

2778. allocated main memory nghĩa tiếng việt là (tech) bộ nhớ chính dược phân định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allocated main memory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allocated main memory(tech) bộ nhớ chính dược phân định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allocated main memory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của allocated main memory là: (tech) bộ nhớ chính dược phân định

2779. allocation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chỉ định; sự dùng (một số tiền vào việc gì)|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allocation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allocation danh từ|- sự chỉ định; sự dùng (một số tiền vào việc gì)|- sự cấp cho|- sự phân phối, sự phân phát; sự chia phần; phần được chia, phần được phân phối, phần được cấp|- sự định rõ vị trí||@allocation|- (tech) sự cấp phát, sự phân định||@allocation|- sự sắp xếp, sự phân bố|- optimum a. tk sự phân bố tối ưu (các đối tượng trong mẫu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allocation
  • Phiên âm (nếu có): [æ,ləkeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của allocation là: danh từ|- sự chỉ định; sự dùng (một số tiền vào việc gì)|- sự cấp cho|- sự phân phối, sự phân phát; sự chia phần; phần được chia, phần được phân phối, phần được cấp|- sự định rõ vị trí||@allocation|- (tech) sự cấp phát, sự phân định||@allocation|- sự sắp xếp, sự phân bố|- optimum a. tk sự phân bố tối ưu (các đối tượng trong mẫu)

2780. allocation funtion nghĩa tiếng việt là (econ) chức năng phân bổ|+ mật bộ phận của chính sách chi tiêu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allocation funtion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allocation funtion(econ) chức năng phân bổ|+ mật bộ phận của chính sách chi tiêu và thuế của chính phủ liên quan tới việc chi phối cung cấp hàng hoá và dịch trong một nền kinh tế.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allocation funtion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của allocation funtion là: (econ) chức năng phân bổ|+ mật bộ phận của chính sách chi tiêu và thuế của chính phủ liên quan tới việc chi phối cung cấp hàng hoá và dịch trong một nền kinh tế.

2781. allocation map nghĩa tiếng việt là (tech) bảng phân định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allocation map là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allocation map(tech) bảng phân định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allocation map
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của allocation map là: (tech) bảng phân định

2782. allocation space nghĩa tiếng việt là (tech) không gian phân định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allocation space là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allocation space(tech) không gian phân định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allocation space
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của allocation space là: (tech) không gian phân định

2783. allocative efficiency nghĩa tiếng việt là (econ) hiệu quả phân bổ.|+ việ sản xuất ra tổ hợp sản phẩm t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allocative efficiency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allocative efficiency(econ) hiệu quả phân bổ.|+ việ sản xuất ra tổ hợp sản phẩm tốt nhất hay tối ưu các sản phẩm bằng các kết hợp hiệu qủa nhất các đầu vào.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allocative efficiency
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của allocative efficiency là: (econ) hiệu quả phân bổ.|+ việ sản xuất ra tổ hợp sản phẩm tốt nhất hay tối ưu các sản phẩm bằng các kết hợp hiệu qủa nhất các đầu vào.

2784. allocator nghĩa tiếng việt là (tech) bộ phân định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allocator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allocator(tech) bộ phân định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allocator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của allocator là: (tech) bộ phân định

2785. allochroic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thay đổi màu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allochroic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allochroic tính từ|- thay đổi màu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allochroic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của allochroic là: tính từ|- thay đổi màu

2786. allocution nghĩa tiếng việt là danh từ|- bài nói ngắn (để hô hào...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allocution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allocution danh từ|- bài nói ngắn (để hô hào...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allocution
  • Phiên âm (nếu có): [,æloukju:ʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của allocution là: danh từ|- bài nói ngắn (để hô hào...)

2787. allodium nghĩa tiếng việt là danh từ|- thái ấp, thái ấp không phải nộp thuế (thời phong k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allodium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allodium danh từ|- thái ấp, thái ấp không phải nộp thuế (thời phong kiến). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allodium
  • Phiên âm (nếu có): [əloudjəm]
  • Nghĩa tiếng việt của allodium là: danh từ|- thái ấp, thái ấp không phải nộp thuế (thời phong kiến)

2788. allogamy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) sự giao phấn, sự thụ tinh khác hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allogamy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allogamy danh từ|- (thực vật học) sự giao phấn, sự thụ tinh khác hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allogamy
  • Phiên âm (nếu có): [əlogəmi]
  • Nghĩa tiếng việt của allogamy là: danh từ|- (thực vật học) sự giao phấn, sự thụ tinh khác hoa

2789. allogeneic nghĩa tiếng việt là tính từ|- dị sinh; thuộc alen lặn (gen đẳng vị lặn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allogeneic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allogeneic tính từ|- dị sinh; thuộc alen lặn (gen đẳng vị lặn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allogeneic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của allogeneic là: tính từ|- dị sinh; thuộc alen lặn (gen đẳng vị lặn)

2790. allogenetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- dị phát sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allogenetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allogenetic tính từ|- dị phát sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allogenetic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của allogenetic là: tính từ|- dị phát sinh

2791. allograft nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc ghép mô gồm hai thành viên khác nhau nhưng cùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allograft là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allograft danh từ|- việc ghép mô gồm hai thành viên khác nhau nhưng cùng loại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allograft
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của allograft là: danh từ|- việc ghép mô gồm hai thành viên khác nhau nhưng cùng loại

2792. allograph nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ) biến thể của chữ cái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allograph danh từ|- (ngôn ngữ) biến thể của chữ cái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allograph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của allograph là: danh từ|- (ngôn ngữ) biến thể của chữ cái

2793. allokurtic nghĩa tiếng việt là (thống kê) có độ nhọn khác nhau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allokurtic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allokurtic(thống kê) có độ nhọn khác nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allokurtic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của allokurtic là: (thống kê) có độ nhọn khác nhau

2794. allomeric nghĩa tiếng việt là tính từ|- khác chất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allomeric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allomeric tính từ|- khác chất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allomeric
  • Phiên âm (nếu có): [,æləmerik]
  • Nghĩa tiếng việt của allomeric là: tính từ|- khác chất

2795. allomerism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất khác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allomerism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allomerism danh từ|- tính chất khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allomerism
  • Phiên âm (nếu có): [əlɔmərizm]
  • Nghĩa tiếng việt của allomerism là: danh từ|- tính chất khác

2796. allomerous nghĩa tiếng việt là xem allomeric(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allomerous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allomerousxem allomeric. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allomerous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của allomerous là: xem allomeric

2797. allometry nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) môn tương quan sinh trưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allometry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allometry danh từ|- (sinh học) môn tương quan sinh trưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allometry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của allometry là: danh từ|- (sinh học) môn tương quan sinh trưởng

2798. allomorph nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ học) tha hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allomorph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allomorph danh từ|- (ngôn ngữ học) tha hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allomorph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của allomorph là: danh từ|- (ngôn ngữ học) tha hình

2799. allomorphism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) hiện tượng dị hình|- (ngôn ngữ) tính châ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allomorphism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allomorphism danh từ|- (sinh học) hiện tượng dị hình|- (ngôn ngữ) tính chất tha hình vị, hiện tượng tha hình vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allomorphism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của allomorphism là: danh từ|- (sinh học) hiện tượng dị hình|- (ngôn ngữ) tính chất tha hình vị, hiện tượng tha hình vị

2800. allopath nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) thầy thuốc chữa theo phương pháp đối chứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allopath là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allopath danh từ|- (y học) thầy thuốc chữa theo phương pháp đối chứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allopath
  • Phiên âm (nếu có): [æloupæθ]
  • Nghĩa tiếng việt của allopath là: danh từ|- (y học) thầy thuốc chữa theo phương pháp đối chứng

2801. allopathic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) (thuộc) phép chữa đối chứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allopathic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allopathic tính từ|- (y học) (thuộc) phép chữa đối chứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allopathic
  • Phiên âm (nếu có): [,æloupæθik]
  • Nghĩa tiếng việt của allopathic là: tính từ|- (y học) (thuộc) phép chữa đối chứng

2802. allopathically nghĩa tiếng việt là xem allopathy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allopathically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allopathicallyxem allopathy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allopathically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của allopathically là: xem allopathy

2803. allopathist nghĩa tiếng việt là xem allopath(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allopathist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allopathistxem allopath. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allopathist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của allopathist là: xem allopath

2804. allopathy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) phép chữa đối chứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allopathy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allopathy danh từ|- (y học) phép chữa đối chứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allopathy
  • Phiên âm (nếu có): [əlɔpəθi]
  • Nghĩa tiếng việt của allopathy là: danh từ|- (y học) phép chữa đối chứng

2805. allophane nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) alophan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allophane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allophane danh từ|- (khoáng chất) alophan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allophane
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của allophane là: danh từ|- (khoáng chất) alophan

2806. allophone nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ) tha âm vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allophone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allophone danh từ|- (ngôn ngữ) tha âm vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allophone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của allophone là: danh từ|- (ngôn ngữ) tha âm vị

2807. allopolyploid nghĩa tiếng việt là danh từ|- thể đa bội khác loài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allopolyploid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allopolyploid danh từ|- thể đa bội khác loài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allopolyploid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của allopolyploid là: danh từ|- thể đa bội khác loài

2808. allorhizal nghĩa tiếng việt là tính từ|- có bộ rễ đối ngọn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allorhizal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allorhizal tính từ|- có bộ rễ đối ngọn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allorhizal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của allorhizal là: tính từ|- có bộ rễ đối ngọn

2809. allosematic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc màu báo hiệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allosematic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allosematic tính từ|- thuộc màu báo hiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allosematic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của allosematic là: tính từ|- thuộc màu báo hiệu

2810. allosomal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc thể nhiễm sắc giới tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allosomal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allosomal tính từ|- thuộc thể nhiễm sắc giới tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allosomal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của allosomal là: tính từ|- thuộc thể nhiễm sắc giới tính

2811. allot nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phân công, giao (phân việc cho ai); định dùng ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ allot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allot ngoại động từ|- phân công, giao (phân việc cho ai); định dùng (một số tiền vào việc gì)|- chia phần, phân phối, định phần|- (quân sự) phiên chế|- (quân sự) chuyển (một phần lương cho gia đình)||@allot|- (thống kê) phân bố, phân phối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allot
  • Phiên âm (nếu có): [əlɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của allot là: ngoại động từ|- phân công, giao (phân việc cho ai); định dùng (một số tiền vào việc gì)|- chia phần, phân phối, định phần|- (quân sự) phiên chế|- (quân sự) chuyển (một phần lương cho gia đình)||@allot|- (thống kê) phân bố, phân phối

2812. allotment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phân công, sự giao việc (phần việc); sự định dù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allotment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allotment danh từ|- sự phân công, sự giao việc (phần việc); sự định dùng (một số tiền vào việc gì)|- sự chia phần, sự phân phối; sự định phần|- phần được chia, phần được phân phối|- mảnh đất được phân phối để cày cấy|- (quân sự) sự phiên chế|- (quân sự) sự chuyển (một phần lương) cho gia đình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allotment
  • Phiên âm (nếu có): [əlɔtmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của allotment là: danh từ|- sự phân công, sự giao việc (phần việc); sự định dùng (một số tiền vào việc gì)|- sự chia phần, sự phân phối; sự định phần|- phần được chia, phần được phân phối|- mảnh đất được phân phối để cày cấy|- (quân sự) sự phiên chế|- (quân sự) sự chuyển (một phần lương) cho gia đình

2813. allotropic nghĩa tiếng việt là tính từ|- khác hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allotropic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allotropic tính từ|- khác hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allotropic
  • Phiên âm (nếu có): [,ælətrɔpik]
  • Nghĩa tiếng việt của allotropic là: tính từ|- khác hình

2814. allotropically nghĩa tiếng việt là xem allotropy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allotropically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allotropicallyxem allotropy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allotropically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của allotropically là: xem allotropy

2815. allotropism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính khác hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allotropism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allotropism danh từ|- tính khác hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allotropism
  • Phiên âm (nếu có): [əlɔtrəpizm]
  • Nghĩa tiếng việt của allotropism là: danh từ|- tính khác hình

2816. allotropy nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính khác hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allotropy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allotropy danh từ|- tính khác hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allotropy
  • Phiên âm (nếu có): [əlɔtrəpizm]
  • Nghĩa tiếng việt của allotropy là: danh từ|- tính khác hình

2817. allottee nghĩa tiếng việt là danh từ|- người được nhận phần chia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allottee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allottee danh từ|- người được nhận phần chia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allottee
  • Phiên âm (nếu có): [ə,lɔti:]
  • Nghĩa tiếng việt của allottee là: danh từ|- người được nhận phần chia

2818. allotter nghĩa tiếng việt là xem allot(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allotter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allotterxem allot. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allotter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của allotter là: xem allot

2819. allow nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cho phép để cho|=allow me to help you|+ cho phé(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allow ngoại động từ|- cho phép để cho|=allow me to help you|+ cho phép tôi được giúp anh một tay|=smoking is not allowed here|+ không được hút thuốc lá ở đây|=to allow oneself|+ tự cho phép mình|=ill not allow you to be ill-treated|+ tôi sẽ không để cho anh bị ngược đãi đâu|- thừa nhận, công nhận, chấp nhận|=to allow something to be true|+ công nhận cái gì là đúng sự thật|=i allow that i am wrong|+ tôi nhận là tôi sai|=to allow a request|+ chấp đơn|- cho, cấp cho, trợ cấp, cấp phát|=to be allowed 300đ a year|+ mỗi năm được trợ cấp 300đ|- (thương nghiệp); (tài chính) trừ bớt; thêm|=to allow 5 per cent for breakage|+ trừ 5 rò (tài chính) nủm nạnh 8; thêm 5 rò (tài chính) nủm nạnh 8|* nội động từ|- (+ for) kể đến, tính đến; chiếu cố đến, chú ý đến|=allow to for the delays coused by bad weather|+ tính đến sự chậm trễ do thời tiết xấu gây ra|=after allowing for...|+ sau khi đã tính đến...|- (+ of) cho phép; chịu được, dung thứ được, chấp nhận|=the question allows of no dispute|+ vấn đề không cho phép bàn cãi gì cả|=i cant allow of this noise going on|+ tôi không thể chịu được cái tiếng ầm ỹ ấy cứ kéo dài mãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allow
  • Phiên âm (nếu có): [əlau]
  • Nghĩa tiếng việt của allow là: ngoại động từ|- cho phép để cho|=allow me to help you|+ cho phép tôi được giúp anh một tay|=smoking is not allowed here|+ không được hút thuốc lá ở đây|=to allow oneself|+ tự cho phép mình|=ill not allow you to be ill-treated|+ tôi sẽ không để cho anh bị ngược đãi đâu|- thừa nhận, công nhận, chấp nhận|=to allow something to be true|+ công nhận cái gì là đúng sự thật|=i allow that i am wrong|+ tôi nhận là tôi sai|=to allow a request|+ chấp đơn|- cho, cấp cho, trợ cấp, cấp phát|=to be allowed 300đ a year|+ mỗi năm được trợ cấp 300đ|- (thương nghiệp); (tài chính) trừ bớt; thêm|=to allow 5 per cent for breakage|+ trừ 5 rò (tài chính) nủm nạnh 8; thêm 5 rò (tài chính) nủm nạnh 8|* nội động từ|- (+ for) kể đến, tính đến; chiếu cố đến, chú ý đến|=allow to for the delays coused by bad weather|+ tính đến sự chậm trễ do thời tiết xấu gây ra|=after allowing for...|+ sau khi đã tính đến...|- (+ of) cho phép; chịu được, dung thứ được, chấp nhận|=the question allows of no dispute|+ vấn đề không cho phép bàn cãi gì cả|=i cant allow of this noise going on|+ tôi không thể chịu được cái tiếng ầm ỹ ấy cứ kéo dài mãi

2820. allowable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể cho phép được|- có thể thừa nhận, có thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allowable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allowable tính từ|- có thể cho phép được|- có thể thừa nhận, có thể công nhận, có thể chấp nhận||@allowable|- thừa nhận được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allowable
  • Phiên âm (nếu có): [əlauəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của allowable là: tính từ|- có thể cho phép được|- có thể thừa nhận, có thể công nhận, có thể chấp nhận||@allowable|- thừa nhận được

2821. allowable limit nghĩa tiếng việt là (tech) giới hạn được phép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allowable limit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allowable limit(tech) giới hạn được phép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allowable limit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của allowable limit là: (tech) giới hạn được phép

2822. allowably nghĩa tiếng việt là xem allow(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allowably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allowablyxem allow. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allowably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của allowably là: xem allow

2823. allowance nghĩa tiếng việt là (econ) phần tiền trợ cấp.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allowance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allowance(econ) phần tiền trợ cấp.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allowance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của allowance là: (econ) phần tiền trợ cấp.

2824. allowance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cho phép|- sự thừa nhận, sự công nhận, sự thú (…)


Nghĩa tiếng việt của từ allowance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allowance danh từ|- sự cho phép|- sự thừa nhận, sự công nhận, sự thú nhận|=by his own allowance|+ do chính anh ta thừa nhận|- tiền trợ cấp; tiền cấp phát; tiền bỏ túi, tiền tiêu vặt|=to get a very small allowance from home every month|+ hàng tháng nhận được của gia đình gửi cho một số tiền nhỏ|=family allowance fund|+ quỹ trợ cấp gia đình đông con|- phần tiền, khẩu phần, phần ăn|=to put the men on half allowance|+ (quân sự) cho quân lính ăn nửa khẩu phần|=to be on short allowance|+ bị hạn chế khẩu phần|=at no allowance|+ không hạn chế|=to reduce the allowance of water|+ giảm khẩu phần nước|=do not take more than your usual allowance|+ không được ăn quá khẩu phần thường lệ|- sự kể đến, sự tính đến, sự chiếu cố đến, sự dung thứ|=to make allowances for the difference of age|+ kể đến (chiếu cố đến) sự khác nhau về tuổi|=to make allowance for youth|+ chiếu cố đến tuổi trẻ, dung thứ cho tuổi trẻ|- sự trừ, sự bớt|=to make allowance for the tare|+ trừ bì|- (kỹ thuật); (vật lý) hạn định cho phép|* ngoại động từ|- chia phần ăn cho|- cấp một số tiền cho (ai), trợ cấp||@allowance|- (máy tính) cho vay tiếp; (toán kinh tế) tiền trợ cấp; tiền hoa hồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allowance
  • Phiên âm (nếu có): [əlauəns]
  • Nghĩa tiếng việt của allowance là: danh từ|- sự cho phép|- sự thừa nhận, sự công nhận, sự thú nhận|=by his own allowance|+ do chính anh ta thừa nhận|- tiền trợ cấp; tiền cấp phát; tiền bỏ túi, tiền tiêu vặt|=to get a very small allowance from home every month|+ hàng tháng nhận được của gia đình gửi cho một số tiền nhỏ|=family allowance fund|+ quỹ trợ cấp gia đình đông con|- phần tiền, khẩu phần, phần ăn|=to put the men on half allowance|+ (quân sự) cho quân lính ăn nửa khẩu phần|=to be on short allowance|+ bị hạn chế khẩu phần|=at no allowance|+ không hạn chế|=to reduce the allowance of water|+ giảm khẩu phần nước|=do not take more than your usual allowance|+ không được ăn quá khẩu phần thường lệ|- sự kể đến, sự tính đến, sự chiếu cố đến, sự dung thứ|=to make allowances for the difference of age|+ kể đến (chiếu cố đến) sự khác nhau về tuổi|=to make allowance for youth|+ chiếu cố đến tuổi trẻ, dung thứ cho tuổi trẻ|- sự trừ, sự bớt|=to make allowance for the tare|+ trừ bì|- (kỹ thuật); (vật lý) hạn định cho phép|* ngoại động từ|- chia phần ăn cho|- cấp một số tiền cho (ai), trợ cấp||@allowance|- (máy tính) cho vay tiếp; (toán kinh tế) tiền trợ cấp; tiền hoa hồng

2825. allowances and expences for corporation tax nghĩa tiếng việt là (econ) khấu trừ và chi phí đôí với thuế công ty.|+ những chi p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allowances and expences for corporation tax là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allowances and expences for corporation tax(econ) khấu trừ và chi phí đôí với thuế công ty.|+ những chi phí cho phép nhất định khi được khấu trừ từ doanh thu của công ty là phần thu nhập bị đánh thuế.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allowances and expences for corporation tax
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của allowances and expences for corporation tax là: (econ) khấu trừ và chi phí đôí với thuế công ty.|+ những chi phí cho phép nhất định khi được khấu trừ từ doanh thu của công ty là phần thu nhập bị đánh thuế.

2826. allowances and expencess for income tax nghĩa tiếng việt là (econ) khấu trừ và chi phí đôí với thuế thu nhập.|+ hệ thống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allowances and expencess for income tax là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allowances and expencess for income tax(econ) khấu trừ và chi phí đôí với thuế thu nhập.|+ hệ thống thuế thu nhập bao gồm hệ thống các khoản khấu trừ và chi phí. chúng được trừ từ tổng thu nhập để xác định chịu thuế.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allowances and expencess for income tax
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của allowances and expencess for income tax là: (econ) khấu trừ và chi phí đôí với thuế thu nhập.|+ hệ thống thuế thu nhập bao gồm hệ thống các khoản khấu trừ và chi phí. chúng được trừ từ tổng thu nhập để xác định chịu thuế.

2827. allowed band nghĩa tiếng việt là (tech) dải tần cho phép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allowed band là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allowed band(tech) dải tần cho phép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allowed band
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của allowed band là: (tech) dải tần cho phép

2828. allowed sequence nghĩa tiếng việt là (tech) trình tự cho phép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allowed sequence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allowed sequence(tech) trình tự cho phép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allowed sequence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của allowed sequence là: (tech) trình tự cho phép

2829. allowedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- được cho phép|- được mọi người công nhận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allowedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allowedly phó từ|- được cho phép|- được mọi người công nhận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allowedly
  • Phiên âm (nếu có): [əlauidli]
  • Nghĩa tiếng việt của allowedly là: phó từ|- được cho phép|- được mọi người công nhận

2830. alloy nghĩa tiếng việt là danh từ|- hợp kim|- tuổi (kim loại quý như vàng bạc)|- chất h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alloy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alloy danh từ|- hợp kim|- tuổi (kim loại quý như vàng bạc)|- chất hỗn hợp; sự pha trộn|=happiness without alloy|+ niềm hạnh phúc hoàn toàn không có gì làm vằn gợn|* ngoại động từ|- nấu thành hợp kim|- trộn vào, pha trộn|- làm xấu đi, làm giảm giá trị đi||@alloy|- (tech) hợp kim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alloy
  • Phiên âm (nếu có): [ælɔi]
  • Nghĩa tiếng việt của alloy là: danh từ|- hợp kim|- tuổi (kim loại quý như vàng bạc)|- chất hỗn hợp; sự pha trộn|=happiness without alloy|+ niềm hạnh phúc hoàn toàn không có gì làm vằn gợn|* ngoại động từ|- nấu thành hợp kim|- trộn vào, pha trộn|- làm xấu đi, làm giảm giá trị đi||@alloy|- (tech) hợp kim

2831. alloy semiconductor nghĩa tiếng việt là (tech) chất bán dẫn hợp kim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alloy semiconductor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alloy semiconductor(tech) chất bán dẫn hợp kim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alloy semiconductor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alloy semiconductor là: (tech) chất bán dẫn hợp kim

2832. alloy transistor nghĩa tiếng việt là (tech) đèn tinh thể hợp kim, trăng-xít-to hợp kim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alloy transistor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alloy transistor(tech) đèn tinh thể hợp kim, trăng-xít-to hợp kim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alloy transistor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alloy transistor là: (tech) đèn tinh thể hợp kim, trăng-xít-to hợp kim

2833. allseed nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây lắm hạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allseed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allseed danh từ|- (thực vật học) cây lắm hạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allseed
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:l,si:d]
  • Nghĩa tiếng việt của allseed là: danh từ|- (thực vật học) cây lắm hạt

2834. allsome nghĩa tiếng việt là danh từ|- thể nhiễm sắc giới tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allsome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allsome danh từ|- thể nhiễm sắc giới tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allsome
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của allsome là: danh từ|- thể nhiễm sắc giới tính

2835. allspice nghĩa tiếng việt là danh từ|- hạt tiêu gia-mai-ca (hạt của một cây thuộc họ sim)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allspice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allspice danh từ|- hạt tiêu gia-mai-ca (hạt của một cây thuộc họ sim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allspice
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:lspais]
  • Nghĩa tiếng việt của allspice là: danh từ|- hạt tiêu gia-mai-ca (hạt của một cây thuộc họ sim)

2836. allude nghĩa tiếng việt là nội động từ|- nói bóng gió, ám chỉ|=to allude to something|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ allude là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allude nội động từ|- nói bóng gió, ám chỉ|=to allude to something|+ nói bóng gió một việc gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allude
  • Phiên âm (nếu có): [əlu:d]
  • Nghĩa tiếng việt của allude là: nội động từ|- nói bóng gió, ám chỉ|=to allude to something|+ nói bóng gió một việc gì

2837. allure nghĩa tiếng việt là danh từ|- sức quyến rũ, sức lôi cuốn, sức cám dỗ; duyên|* n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allure danh từ|- sức quyến rũ, sức lôi cuốn, sức cám dỗ; duyên|* ngoại động từ|- quyến rũ, lôi cuốn, cám dỗ; làm say mê, làm xiêu lòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allure
  • Phiên âm (nếu có): [əljuə]
  • Nghĩa tiếng việt của allure là: danh từ|- sức quyến rũ, sức lôi cuốn, sức cám dỗ; duyên|* ngoại động từ|- quyến rũ, lôi cuốn, cám dỗ; làm say mê, làm xiêu lòng

2838. allurement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quyến rũ, sự lôi cuốn, sự cám dỗ|- cái quyến (…)


Nghĩa tiếng việt của từ allurement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allurement danh từ|- sự quyến rũ, sự lôi cuốn, sự cám dỗ|- cái quyến rũ, cái làm say mê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allurement
  • Phiên âm (nếu có): [əljuəmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của allurement là: danh từ|- sự quyến rũ, sự lôi cuốn, sự cám dỗ|- cái quyến rũ, cái làm say mê

2839. allurer nghĩa tiếng việt là xem allure(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allurer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allurerxem allure. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allurer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của allurer là: xem allure

2840. alluring nghĩa tiếng việt là tính từ|- quyến rũ, lôi cuốn, cám dỗ; có duyên, duyên dáng; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ alluring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alluring tính từ|- quyến rũ, lôi cuốn, cám dỗ; có duyên, duyên dáng; làm say mê, làm xiêu lòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alluring
  • Phiên âm (nếu có): [əlujəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của alluring là: tính từ|- quyến rũ, lôi cuốn, cám dỗ; có duyên, duyên dáng; làm say mê, làm xiêu lòng

2841. alluringly nghĩa tiếng việt là xem allure(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alluringly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alluringlyxem allure. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alluringly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alluringly là: xem allure

2842. alluringness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sức quyến rũ, sức lôi cuốn, sức cám dỗ, vẻ duyên (…)


Nghĩa tiếng việt của từ alluringness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alluringness danh từ|- sức quyến rũ, sức lôi cuốn, sức cám dỗ, vẻ duyên dáng; khả năng làm say mê, khả năng làm xiêu lòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alluringness
  • Phiên âm (nếu có): [əljuəriɳnis]
  • Nghĩa tiếng việt của alluringness là: danh từ|- sức quyến rũ, sức lôi cuốn, sức cám dỗ, vẻ duyên dáng; khả năng làm say mê, khả năng làm xiêu lòng

2843. allusion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nói bóng gió, sự ám chỉ|=to make an allusion to|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allusion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allusion danh từ|- sự nói bóng gió, sự ám chỉ|=to make an allusion to|+ nói bóng gió, ám chỉ, nói đến|- lời ám chỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allusion
  • Phiên âm (nếu có): [əlu:ʤn]
  • Nghĩa tiếng việt của allusion là: danh từ|- sự nói bóng gió, sự ám chỉ|=to make an allusion to|+ nói bóng gió, ám chỉ, nói đến|- lời ám chỉ

2844. allusive nghĩa tiếng việt là tính từ|- có ý nói bóng gió, có ý ám chỉ, nhiều ý bóng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ allusive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allusive tính từ|- có ý nói bóng gió, có ý ám chỉ, nhiều ý bóng gió, nhiều lời ám chỉ|- có tính chất tượng trưng, có tính chất biểu tượng|=allusive arms|+ phù hiệu có tính chất tượng trưng, phù hiệu nhắc đến tên người đeo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allusive
  • Phiên âm (nếu có): [əlu:siv]
  • Nghĩa tiếng việt của allusive là: tính từ|- có ý nói bóng gió, có ý ám chỉ, nhiều ý bóng gió, nhiều lời ám chỉ|- có tính chất tượng trưng, có tính chất biểu tượng|=allusive arms|+ phù hiệu có tính chất tượng trưng, phù hiệu nhắc đến tên người đeo

2845. allusively nghĩa tiếng việt là xem allusive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allusively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allusivelyxem allusive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allusively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của allusively là: xem allusive

2846. allusiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất bóng gió, tính chất ám chỉ|- tính tượn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ allusiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh allusiveness danh từ|- tính chất bóng gió, tính chất ám chỉ|- tính tượng trưng, tính biểu tượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:allusiveness
  • Phiên âm (nếu có): [əlu:sivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của allusiveness là: danh từ|- tính chất bóng gió, tính chất ám chỉ|- tính tượng trưng, tính biểu tượng

2847. alluvia nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều alluvia, alluviums|- bồi tích, đất bồi, đâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alluvia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alluvia danh từ, số nhiều alluvia, alluviums|- bồi tích, đất bồi, đất phù sa|=alluvium period|+ (địa lý,địa chất) kỷ thứ tư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alluvia
  • Phiên âm (nếu có): [əlu:vjəm]
  • Nghĩa tiếng việt của alluvia là: danh từ, số nhiều alluvia, alluviums|- bồi tích, đất bồi, đất phù sa|=alluvium period|+ (địa lý,địa chất) kỷ thứ tư

2848. alluvial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) bồi tích, (thuộc) đất bồi, (thuộc) phù sa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alluvial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alluvial tính từ|- (thuộc) bồi tích, (thuộc) đất bồi, (thuộc) phù sa|=alluvial soil|+ đất phù sa, đất bồi|* danh từ|- đất phù sa, đất bồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alluvial
  • Phiên âm (nếu có): [əlu:vjəl]
  • Nghĩa tiếng việt của alluvial là: tính từ|- (thuộc) bồi tích, (thuộc) đất bồi, (thuộc) phù sa|=alluvial soil|+ đất phù sa, đất bồi|* danh từ|- đất phù sa, đất bồi

2849. alluvion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bồi đất (lên bãi biển, bờ sông...)|- nước lụt|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alluvion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alluvion danh từ|- sự bồi đất (lên bãi biển, bờ sông...)|- nước lụt|- bồi tích, đất bồi, phù sa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alluvion
  • Phiên âm (nếu có): [əlu:vjən]
  • Nghĩa tiếng việt của alluvion là: danh từ|- sự bồi đất (lên bãi biển, bờ sông...)|- nước lụt|- bồi tích, đất bồi, phù sa

2850. alluvium nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều alluvia, alluviums|- bồi tích, đất bồi, đâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alluvium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alluvium danh từ, số nhiều alluvia, alluviums|- bồi tích, đất bồi, đất phù sa|=alluvium period|+ (địa lý,địa chất) kỷ thứ tư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alluvium
  • Phiên âm (nếu có): [əlu:vjəm]
  • Nghĩa tiếng việt của alluvium là: danh từ, số nhiều alluvia, alluviums|- bồi tích, đất bồi, đất phù sa|=alluvium period|+ (địa lý,địa chất) kỷ thứ tư

2851. ally nghĩa tiếng việt là danh từ|- hòn bi (bằng đá thạch cao)|* danh từ|- nước đồng m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ally danh từ|- hòn bi (bằng đá thạch cao)|* danh từ|- nước đồng minh, nước liên minh; bạn đồng minh|* ngoại động từ|- liên kết, liên minh|- kết thông gia|=allied to|+ gắn với, có quan hệ họ hàng với. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ally
  • Phiên âm (nếu có): [æli]
  • Nghĩa tiếng việt của ally là: danh từ|- hòn bi (bằng đá thạch cao)|* danh từ|- nước đồng minh, nước liên minh; bạn đồng minh|* ngoại động từ|- liên kết, liên minh|- kết thông gia|=allied to|+ gắn với, có quan hệ họ hàng với

2852. alma nghĩa tiếng việt là danh từ|- vũ nữ ai-cập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alma danh từ|- vũ nữ ai-cập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alma
  • Phiên âm (nếu có): [ælmə]
  • Nghĩa tiếng việt của alma là: danh từ|- vũ nữ ai-cập

2853. alma mater nghĩa tiếng việt là danh từ|- trường học, học đường, học hiệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alma mater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alma mater danh từ|- trường học, học đường, học hiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alma mater
  • Phiên âm (nếu có): [ælməmeitə]
  • Nghĩa tiếng việt của alma mater là: danh từ|- trường học, học đường, học hiệu

2854. almacantar nghĩa tiếng việt là (thiên văn) vĩ tuyến thiên văn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ almacantar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh almacantar(thiên văn) vĩ tuyến thiên văn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:almacantar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của almacantar là: (thiên văn) vĩ tuyến thiên văn

2855. almagest nghĩa tiếng việt là danh từ|- sách thiên văn (của ptô-lê-mi); sách chiêm tinh; sách (…)


Nghĩa tiếng việt của từ almagest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh almagest danh từ|- sách thiên văn (của ptô-lê-mi); sách chiêm tinh; sách luyện giả kim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:almagest
  • Phiên âm (nếu có): [ælmədʤest]
  • Nghĩa tiếng việt của almagest là: danh từ|- sách thiên văn (của ptô-lê-mi); sách chiêm tinh; sách luyện giả kim

2856. almah nghĩa tiếng việt là danh từ|- vũ nữ ai-cập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ almah là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh almah danh từ|- vũ nữ ai-cập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:almah
  • Phiên âm (nếu có): [ælmə]
  • Nghĩa tiếng việt của almah là: danh từ|- vũ nữ ai-cập

2857. almanac nghĩa tiếng việt là danh từ|- niên lịch, niên giám(…)


Nghĩa tiếng việt của từ almanac là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh almanac danh từ|- niên lịch, niên giám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:almanac
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:lmənæk]
  • Nghĩa tiếng việt của almanac là: danh từ|- niên lịch, niên giám

2858. almanack nghĩa tiếng việt là danh từ|- niên lịch, niên giám(…)


Nghĩa tiếng việt của từ almanack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh almanack danh từ|- niên lịch, niên giám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:almanack
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:lmənæk]
  • Nghĩa tiếng việt của almanack là: danh từ|- niên lịch, niên giám

2859. almandine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) anmanđin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ almandine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh almandine danh từ|- (hoá học) anmanđin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:almandine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của almandine là: danh từ|- (hoá học) anmanđin

2860. almightily nghĩa tiếng việt là phó từ|- toàn năng, có quyền tối cao, có mọi quyền lực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ almightily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh almightily phó từ|- toàn năng, có quyền tối cao, có mọi quyền lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:almightily
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:lmaitili]
  • Nghĩa tiếng việt của almightily là: phó từ|- toàn năng, có quyền tối cao, có mọi quyền lực

2861. almightiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính toàn năng, quyền tối cao; sự có mọi quyền lự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ almightiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh almightiness danh từ|- tính toàn năng, quyền tối cao; sự có mọi quyền lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:almightiness
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:lmaitinis]
  • Nghĩa tiếng việt của almightiness là: danh từ|- tính toàn năng, quyền tối cao; sự có mọi quyền lực

2862. almighty nghĩa tiếng việt là tính từ|- toàn năng, có, quyền tối cao, có mọi quyền lực|=a(…)


Nghĩa tiếng việt của từ almighty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh almighty tính từ|- toàn năng, có, quyền tối cao, có mọi quyền lực|=almighty god|+ thượng đế|- (từ lóng) hết sức lớn, vô cùng, đại|=an almighty fool|+ một thằng đại ngốc|* phó từ|- (từ lóng) hết sức, vô cùng|* danh từ|- thượng đế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:almighty
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:lmaiti]
  • Nghĩa tiếng việt của almighty là: tính từ|- toàn năng, có, quyền tối cao, có mọi quyền lực|=almighty god|+ thượng đế|- (từ lóng) hết sức lớn, vô cùng, đại|=an almighty fool|+ một thằng đại ngốc|* phó từ|- (từ lóng) hết sức, vô cùng|* danh từ|- thượng đế

2863. almon lag nghĩa tiếng việt là (econ) độ trễ almon.|+ một kiểu trễ phân phối trong đó trọng s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ almon lag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh almon lag(econ) độ trễ almon.|+ một kiểu trễ phân phối trong đó trọng số các giá trị liên tục của biến số trễ theo sau một do một đa thức gây ra.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:almon lag
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của almon lag là: (econ) độ trễ almon.|+ một kiểu trễ phân phối trong đó trọng số các giá trị liên tục của biến số trễ theo sau một do một đa thức gây ra.

2864. almond nghĩa tiếng việt là danh từ|- quả hạnh|=sweet almond|+ hạnh ngọt|=bitter almond|+ ha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ almond là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh almond danh từ|- quả hạnh|=sweet almond|+ hạnh ngọt|=bitter almond|+ hạnh đắng|- (giải phẫu) hạch hạnh|- vật hình quả hạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:almond
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:mənd]
  • Nghĩa tiếng việt của almond là: danh từ|- quả hạnh|=sweet almond|+ hạnh ngọt|=bitter almond|+ hạnh đắng|- (giải phẫu) hạch hạnh|- vật hình quả hạnh

2865. almond paste nghĩa tiếng việt là danh từ|- bột làm từ nhân hạnh đào nghiền nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ almond paste là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh almond paste danh từ|- bột làm từ nhân hạnh đào nghiền nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:almond paste
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của almond paste là: danh từ|- bột làm từ nhân hạnh đào nghiền nhỏ

2866. almond tree nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây hạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ almond tree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh almond tree danh từ|- (thực vật học) cây hạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:almond tree
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:məndtri:]
  • Nghĩa tiếng việt của almond tree là: danh từ|- (thực vật học) cây hạnh

2867. almond-eyed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có đôi mắt hình trái hạnh đào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ almond-eyed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh almond-eyed tính từ|- có đôi mắt hình trái hạnh đào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:almond-eyed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của almond-eyed là: tính từ|- có đôi mắt hình trái hạnh đào

2868. almond-shaped nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng quả hạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ almond-shaped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh almond-shaped tính từ|- dạng quả hạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:almond-shaped
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:məndʃeipt]
  • Nghĩa tiếng việt của almond-shaped là: tính từ|- dạng quả hạnh

2869. almoner nghĩa tiếng việt là danh từ|- người phát chẩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ almoner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh almoner danh từ|- người phát chẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:almoner
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:mənə]
  • Nghĩa tiếng việt của almoner là: danh từ|- người phát chẩn

2870. almonry nghĩa tiếng việt là danh từ|- nơi phát chẩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ almonry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh almonry danh từ|- nơi phát chẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:almonry
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:mənri]
  • Nghĩa tiếng việt của almonry là: danh từ|- nơi phát chẩn

2871. almost nghĩa tiếng việt là phó từ|- hầu (như), gần (như), suýt nữa, tí nữa||@almost|- hâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ almost là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh almost phó từ|- hầu (như), gần (như), suýt nữa, tí nữa||@almost|- hầu như, gần như. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:almost
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:lmoust]
  • Nghĩa tiếng việt của almost là: phó từ|- hầu (như), gần (như), suýt nữa, tí nữa||@almost|- hầu như, gần như

2872. almost-metric nghĩa tiếng việt là giả mêtric(…)


Nghĩa tiếng việt của từ almost-metric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh almost-metricgiả mêtric. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:almost-metric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của almost-metric là: giả mêtric

2873. alms nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thường) dùng như số ít của bố thí|=to ask for alms(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alms là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alms danh từ|- (thường) dùng như số ít của bố thí|=to ask for alms|+ xin của bố thí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alms
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:mz]
  • Nghĩa tiếng việt của alms là: danh từ|- (thường) dùng như số ít của bố thí|=to ask for alms|+ xin của bố thí

2874. alms-deed nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc từ thiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alms-deed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alms-deed danh từ|- việc từ thiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alms-deed
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:mz,di:d]
  • Nghĩa tiếng việt của alms-deed là: danh từ|- việc từ thiện

2875. alms-giver nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bố thí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alms-giver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alms-giver danh từ|- người bố thí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alms-giver
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:mz,givə]
  • Nghĩa tiếng việt của alms-giver là: danh từ|- người bố thí

2876. alms-house nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà tế bần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alms-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alms-house danh từ|- nhà tế bần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alms-house
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:mzhaus]
  • Nghĩa tiếng việt của alms-house là: danh từ|- nhà tế bần

2877. almsman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người được cứu tế, người sống bằng của bố thí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ almsman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh almsman danh từ|- người được cứu tế, người sống bằng của bố thí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:almsman
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:mzmən]
  • Nghĩa tiếng việt của almsman là: danh từ|- người được cứu tế, người sống bằng của bố thí

2878. almswoman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đàn bà được cứu tế, người đàn bà sống bằn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ almswoman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh almswoman danh từ|- người đàn bà được cứu tế, người đàn bà sống bằng của bố thí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:almswoman
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:mz,wumən]
  • Nghĩa tiếng việt của almswoman là: danh từ|- người đàn bà được cứu tế, người đàn bà sống bằng của bố thí

2879. almucantar nghĩa tiếng việt là (thiên văn) vĩ tuyến thiên văn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ almucantar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh almucantar(thiên văn) vĩ tuyến thiên văn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:almucantar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của almucantar là: (thiên văn) vĩ tuyến thiên văn

2880. alnico nghĩa tiếng việt là (tech) hợp kim alnico(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alnico là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alnico(tech) hợp kim alnico. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alnico
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alnico là: (tech) hợp kim alnico

2881. aloe nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây lô hội|- (số nhiều) dầu tẩy lô (…)


Nghĩa tiếng việt của từ aloe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aloe danh từ|- (thực vật học) cây lô hội|- (số nhiều) dầu tẩy lô hội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aloe
  • Phiên âm (nếu có): [ælou]
  • Nghĩa tiếng việt của aloe là: danh từ|- (thực vật học) cây lô hội|- (số nhiều) dầu tẩy lô hội

2882. aloetic nghĩa tiếng việt là xem aloe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aloetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aloeticxem aloe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aloetic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aloetic là: xem aloe

2883. aloft nghĩa tiếng việt là tính từ|- cao, ở trên cao|- (hàng hải) trên cột buồm|* phó t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aloft là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aloft tính từ|- cao, ở trên cao|- (hàng hải) trên cột buồm|* phó từ|- cao, ở trên cao|=to hold aloft the banner of marxism-leninnism|+ giương cao ngọn cờ của chủ nghĩa mác-lênin|- (thông tục) chầu trời, chết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aloft
  • Phiên âm (nếu có): [əlɔft]
  • Nghĩa tiếng việt của aloft là: tính từ|- cao, ở trên cao|- (hàng hải) trên cột buồm|* phó từ|- cao, ở trên cao|=to hold aloft the banner of marxism-leninnism|+ giương cao ngọn cờ của chủ nghĩa mác-lênin|- (thông tục) chầu trời, chết

2884. aloha nghĩa tiếng việt là interj|- xin chào!(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aloha là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alohainterj|- xin chào!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aloha
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aloha là: interj|- xin chào!

2885. alone nghĩa tiếng việt là phó từ & tính từ|- một mình, trơ trọi, cô độc, đơn độc|=alon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alone phó từ & tính từ|- một mình, trơ trọi, cô độc, đơn độc|=alone to sit alone|+ ngồi một mình|=to live all alone|+ sống trơ trọi một mình|- riêng, chỉ có|=im not alone in this opinion|+ không phải chỉ riêng tôi có ý kiến này|- (xem) leave|- (xem) let|- không kể đến, chưa nói đến, không tính đến, chưa tính đến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alone
  • Phiên âm (nếu có): [əloun]
  • Nghĩa tiếng việt của alone là: phó từ & tính từ|- một mình, trơ trọi, cô độc, đơn độc|=alone to sit alone|+ ngồi một mình|=to live all alone|+ sống trơ trọi một mình|- riêng, chỉ có|=im not alone in this opinion|+ không phải chỉ riêng tôi có ý kiến này|- (xem) leave|- (xem) let|- không kể đến, chưa nói đến, không tính đến, chưa tính đến

2886. aloneness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng cô độc, tình trạng đơn độc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aloneness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aloneness danh từ|- tình trạng cô độc, tình trạng đơn độc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aloneness
  • Phiên âm (nếu có): [əlounnis]
  • Nghĩa tiếng việt của aloneness là: danh từ|- tình trạng cô độc, tình trạng đơn độc

2887. along nghĩa tiếng việt là phó từ|- theo chiều dài, suốt theo|=to lie along|+ nằm dài ra|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ along là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh along phó từ|- theo chiều dài, suốt theo|=to lie along|+ nằm dài ra|- tiến lên, về phía trước|=come along|+ đi nào, đi lên, tiến lên đi|=how are you getting along?|+ thế nào dạo này công việc làm ăn của anh tiến tới ra sao?|=all along|+ suốt, suốt từ đầu đến đuôi; ngay từ đầu|=i knew it all along|+ tôi biết câu chuyện đó ngay từ đầu; tôi biết suốt từ đầu đến đuôi câu chuyện đó|- (thông tục) vì, do bởi|=it happened all along of your carelessness|+ câu chuyện xảy ra là do sự thiếu thận trọng của anh|- theo cùng với, song song với|=come along with me|+ hãy đi với tôi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) luôn luôn, bao giờ cũng|* giới từ|- dọc theo, theo|=to walk along the road|+ đi dọc theo con đường|=along the river|+ dọc theo con sông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:along
  • Phiên âm (nếu có): [əlɔɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của along là: phó từ|- theo chiều dài, suốt theo|=to lie along|+ nằm dài ra|- tiến lên, về phía trước|=come along|+ đi nào, đi lên, tiến lên đi|=how are you getting along?|+ thế nào dạo này công việc làm ăn của anh tiến tới ra sao?|=all along|+ suốt, suốt từ đầu đến đuôi; ngay từ đầu|=i knew it all along|+ tôi biết câu chuyện đó ngay từ đầu; tôi biết suốt từ đầu đến đuôi câu chuyện đó|- (thông tục) vì, do bởi|=it happened all along of your carelessness|+ câu chuyện xảy ra là do sự thiếu thận trọng của anh|- theo cùng với, song song với|=come along with me|+ hãy đi với tôi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) luôn luôn, bao giờ cũng|* giới từ|- dọc theo, theo|=to walk along the road|+ đi dọc theo con đường|=along the river|+ dọc theo con sông

2888. along-shore nghĩa tiếng việt là phó từ|- dọc theo bờ biển, dài theo bờ biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ along-shore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh along-shore phó từ|- dọc theo bờ biển, dài theo bờ biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:along-shore
  • Phiên âm (nếu có): [əlɔɳʃɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của along-shore là: phó từ|- dọc theo bờ biển, dài theo bờ biển

2889. alongside nghĩa tiếng việt là phó từ & giới từ|- sát cạnh, kế bên, dọc theo, dọc|=alongsid(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alongside là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alongside phó từ & giới từ|- sát cạnh, kế bên, dọc theo, dọc|=alongside the river|+ dọc theo con sông|=the cars stopped alongside [of],the kerb|+ các xe ô tô đỗ dọc theo lề đường|- (hàng hải) sát mạn tàu, dọc theo mạn tàu|=the ship lay alongside [of],each other|+ các con tàu đó đỗ sát cạnh nhau|=to come alongside|+ cặp bến, ghé vào bờ|- (nghĩa bóng) song song với, cùng, đồng thời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alongside
  • Phiên âm (nếu có): [əlɔɳsaid]
  • Nghĩa tiếng việt của alongside là: phó từ & giới từ|- sát cạnh, kế bên, dọc theo, dọc|=alongside the river|+ dọc theo con sông|=the cars stopped alongside [of],the kerb|+ các xe ô tô đỗ dọc theo lề đường|- (hàng hải) sát mạn tàu, dọc theo mạn tàu|=the ship lay alongside [of],each other|+ các con tàu đó đỗ sát cạnh nhau|=to come alongside|+ cặp bến, ghé vào bờ|- (nghĩa bóng) song song với, cùng, đồng thời

2890. aloof nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- ở xa, tách xa|- (nghĩa bóng) xa rời, tác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aloof là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aloof tính từ & phó từ|- ở xa, tách xa|- (nghĩa bóng) xa rời, tách rời|- xa rời, lánh xa, cách biệt|=to stand (keep, hold) aloof|+ đứng tách rời, lánh xa; không dính vào, đứng ngoài vòng, bàng quan|=to live aloof from tile world|+ sống xa lánh mọi người|- (hàng hải) ở ngoài khơi lộng gió. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aloof
  • Phiên âm (nếu có): [əlu:f]
  • Nghĩa tiếng việt của aloof là: tính từ & phó từ|- ở xa, tách xa|- (nghĩa bóng) xa rời, tách rời|- xa rời, lánh xa, cách biệt|=to stand (keep, hold) aloof|+ đứng tách rời, lánh xa; không dính vào, đứng ngoài vòng, bàng quan|=to live aloof from tile world|+ sống xa lánh mọi người|- (hàng hải) ở ngoài khơi lộng gió

2891. aloofly nghĩa tiếng việt là xem aloof(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aloofly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alooflyxem aloof. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aloofly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aloofly là: xem aloof

2892. aloofness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tách ra|- thái độ tách rời, thái độ xa lánh, t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aloofness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aloofness danh từ|- sự tách ra|- thái độ tách rời, thái độ xa lánh, thái độ cách biệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aloofness
  • Phiên âm (nếu có): [əlu:fnis]
  • Nghĩa tiếng việt của aloofness là: danh từ|- sự tách ra|- thái độ tách rời, thái độ xa lánh, thái độ cách biệt

2893. alopecia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) tình trạng hói, sự rụng tóc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alopecia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alopecia danh từ|- (y học) tình trạng hói, sự rụng tóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alopecia
  • Phiên âm (nếu có): [,ælɔpi:ʃiə]
  • Nghĩa tiếng việt của alopecia là: danh từ|- (y học) tình trạng hói, sự rụng tóc

2894. alopecic nghĩa tiếng việt là xem alopecia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alopecic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alopecicxem alopecia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alopecic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alopecic là: xem alopecia

2895. aloud nghĩa tiếng việt là phó từ|- lớn tiếng to|=to read aloud|+ đọc to|- oang oang, inh l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aloud là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aloud phó từ|- lớn tiếng to|=to read aloud|+ đọc to|- oang oang, inh lên, ầm ầm|- (thông tục) thấy rõ, rõ rành rành|=it reeks aloud|+ thối ai cũng ngửi thấy, thối inh lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aloud
  • Phiên âm (nếu có): [əlaud]
  • Nghĩa tiếng việt của aloud là: phó từ|- lớn tiếng to|=to read aloud|+ đọc to|- oang oang, inh lên, ầm ầm|- (thông tục) thấy rõ, rõ rành rành|=it reeks aloud|+ thối ai cũng ngửi thấy, thối inh lên

2896. alow nghĩa tiếng việt là phó từ|- (hàng hải) ở dưới, ở đáy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alow phó từ|- (hàng hải) ở dưới, ở đáy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alow
  • Phiên âm (nếu có): [əlou]
  • Nghĩa tiếng việt của alow là: phó từ|- (hàng hải) ở dưới, ở đáy

2897. alp nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngọn núi|- cánh đồng cỏ trên sườn núi (ở thụy sĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alp danh từ|- ngọn núi|- cánh đồng cỏ trên sườn núi (ở thụy sĩ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alp
  • Phiên âm (nếu có): [ælp]
  • Nghĩa tiếng việt của alp là: danh từ|- ngọn núi|- cánh đồng cỏ trên sườn núi (ở thụy sĩ)

2898. alpaca nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) anpaca (động vật thuộc loại lạc đà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alpaca là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alpaca danh từ|- (động vật học) anpaca (động vật thuộc loại lạc đà không bướu ở nam mỹ)|- lông len anpaca|- vải anpaca (làm bằng lông len anpaca). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alpaca
  • Phiên âm (nếu có): [ælpækə]
  • Nghĩa tiếng việt của alpaca là: danh từ|- (động vật học) anpaca (động vật thuộc loại lạc đà không bướu ở nam mỹ)|- lông len anpaca|- vải anpaca (làm bằng lông len anpaca)

2899. alpenglow nghĩa tiếng việt là danh từ|- ánh sáng hồng trên đỉnh núi (lúc mặt trời mọc hay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alpenglow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alpenglow danh từ|- ánh sáng hồng trên đỉnh núi (lúc mặt trời mọc hay lặn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alpenglow
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alpenglow là: danh từ|- ánh sáng hồng trên đỉnh núi (lúc mặt trời mọc hay lặn)

2900. alpenhorn nghĩa tiếng việt là danh từ|- tù và mục đồng trên núi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alpenhorn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alpenhorn danh từ|- tù và mục đồng trên núi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alpenhorn
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alpenhorn là: danh từ|- tù và mục đồng trên núi

2901. alpenstock nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) gậy leo núi (đầu bọc sắt)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alpenstock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alpenstock danh từ|- (thể dục,thể thao) gậy leo núi (đầu bọc sắt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alpenstock
  • Phiên âm (nếu có): [ælpinstɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của alpenstock là: danh từ|- (thể dục,thể thao) gậy leo núi (đầu bọc sắt)

2902. alpenstrine nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật) ở núi cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alpenstrine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alpenstrine tính từ|- (thực vật) ở núi cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alpenstrine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alpenstrine là: tính từ|- (thực vật) ở núi cao

2903. alpha nghĩa tiếng việt là danh từ|- chữ anfa|=alpha and omega|+ anfa và omega đầu và cuối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alpha là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alpha danh từ|- chữ anfa|=alpha and omega|+ anfa và omega đầu và cuối cái chính, cái cơ bản|=alpha plus|+ hết sức tốt||@alpha|- (tech) anfa; hệ số khuếch đại anfa (đèn tinh thể); chữ cái đầu tiên trong mẫu tự hy lạp||@alpha|- anpha (α); (thiên văn) sao anpha (trong một chòm sao). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alpha
  • Phiên âm (nếu có): [ælfə]
  • Nghĩa tiếng việt của alpha là: danh từ|- chữ anfa|=alpha and omega|+ anfa và omega đầu và cuối cái chính, cái cơ bản|=alpha plus|+ hết sức tốt||@alpha|- (tech) anfa; hệ số khuếch đại anfa (đèn tinh thể); chữ cái đầu tiên trong mẫu tự hy lạp||@alpha|- anpha (α); (thiên văn) sao anpha (trong một chòm sao)

2904. alpha bombardment nghĩa tiếng việt là (tech) bắn phá bằng tia anfa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alpha bombardment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alpha bombardment(tech) bắn phá bằng tia anfa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alpha bombardment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alpha bombardment là: (tech) bắn phá bằng tia anfa
#VALUE! #VALUE!

2907. alpha coeficient nghĩa tiếng việt là (econ) hệ số alpha|+ xem capital asset princing model.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alpha coeficient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alpha coeficient(econ) hệ số alpha|+ xem capital asset princing model.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alpha coeficient
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alpha coeficient là: (econ) hệ số alpha|+ xem capital asset princing model.

2908. alpha current factor nghĩa tiếng việt là (tech) hệ số dòng anfa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alpha current factor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alpha current factor(tech) hệ số dòng anfa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alpha current factor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alpha current factor là: (tech) hệ số dòng anfa

2909. alpha cut-off frequency nghĩa tiếng việt là (tech) tần số cắt anfa, tần số giới hạn anfa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alpha cut-off frequency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alpha cut-off frequency(tech) tần số cắt anfa, tần số giới hạn anfa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alpha cut-off frequency
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alpha cut-off frequency là: (tech) tần số cắt anfa, tần số giới hạn anfa

2910. alpha display nghĩa tiếng việt là (tech) hiển thị chữ cái, hiển thị văn tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alpha display là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alpha display(tech) hiển thị chữ cái, hiển thị văn tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alpha display
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alpha display là: (tech) hiển thị chữ cái, hiển thị văn tự

2911. alpha expression nghĩa tiếng việt là (tech) biểu thức chữ cái, văn tự thức (…)


Nghĩa tiếng việt của từ alpha expression là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alpha expression(tech) biểu thức chữ cái, văn tự thức . Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alpha expression
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alpha expression là: (tech) biểu thức chữ cái, văn tự thức

2912. alpha format nghĩa tiếng việt là (tech) khuôn dạng chữ cái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alpha format là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alpha format(tech) khuôn dạng chữ cái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alpha format
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alpha format là: (tech) khuôn dạng chữ cái

2913. alpha geometric nghĩa tiếng việt là (tech) thuộc hình học anfa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alpha geometric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alpha geometric(tech) thuộc hình học anfa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alpha geometric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alpha geometric là: (tech) thuộc hình học anfa

2914. alpha mosaic nghĩa tiếng việt là (tech) nạm anfa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alpha mosaic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alpha mosaic(tech) nạm anfa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alpha mosaic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alpha mosaic là: (tech) nạm anfa

2915. alpha particle nghĩa tiếng việt là (tech) hạt anfa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alpha particle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alpha particle(tech) hạt anfa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alpha particle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alpha particle là: (tech) hạt anfa

2916. alpha particles nghĩa tiếng việt là danh từ|- các hạt mang cực dương phát ra trong năng lượng phón(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alpha particles là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alpha particles danh từ|- các hạt mang cực dương phát ra trong năng lượng phóng xạ hay các phản ứng hạt nhân khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alpha particles
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alpha particles là: danh từ|- các hạt mang cực dương phát ra trong năng lượng phóng xạ hay các phản ứng hạt nhân khác

2917. alpha photographic nghĩa tiếng việt là (tech) thuộc chụp ảnh anfa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alpha photographic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alpha photographic(tech) thuộc chụp ảnh anfa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alpha photographic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alpha photographic là: (tech) thuộc chụp ảnh anfa

2918. alpha radiation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phát ra các tia alpha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alpha radiation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alpha radiation danh từ|- sự phát ra các tia alpha. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alpha radiation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alpha radiation là: danh từ|- sự phát ra các tia alpha

2919. alpha ray nghĩa tiếng việt là (tech) tia anfa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alpha ray là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alpha ray(tech) tia anfa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alpha ray
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alpha ray là: (tech) tia anfa

2920. alpha rays nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) tia anfa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alpha rays là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alpha rays danh từ|- (vật lý) tia anfa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alpha rays
  • Phiên âm (nếu có): [ælfəreiz]
  • Nghĩa tiếng việt của alpha rays là: danh từ|- (vật lý) tia anfa

2921. alpha standard procedure nghĩa tiếng việt là (tech) thủ tục tiêu chuẩn văn tự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ alpha standard procedure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alpha standard procedure(tech) thủ tục tiêu chuẩn văn tự . Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alpha standard procedure
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alpha standard procedure là: (tech) thủ tục tiêu chuẩn văn tự

2922. alpha test nghĩa tiếng việt là (tech) thử anfa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alpha test là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alpha test(tech) thử anfa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alpha test
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alpha test là: (tech) thử anfa

2923. alpha testing nghĩa tiếng việt là (tech) thử anfa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alpha testing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alpha testing(tech) thử anfa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alpha testing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alpha testing là: (tech) thử anfa
#VALUE! #VALUE!

2926. alpha version nghĩa tiếng việt là (tech) phiên bản anfa, phiên bản đầu tiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alpha version là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alpha version(tech) phiên bản anfa, phiên bản đầu tiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alpha version
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alpha version là: (tech) phiên bản anfa, phiên bản đầu tiên

2927. alpha-beta method nghĩa tiếng việt là (tech) phương pháp anfa-bêta(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alpha-beta method là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alpha-beta method(tech) phương pháp anfa-bêta. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alpha-beta method
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alpha-beta method là: (tech) phương pháp anfa-bêta

2928. alphabet nghĩa tiếng việt là danh từ|- bảng chữ cái, hệ thống chữ cái|- (nghĩa bóng) điê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alphabet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alphabet danh từ|- bảng chữ cái, hệ thống chữ cái|- (nghĩa bóng) điều cơ bản, bước đầu||@alphabet|- (tech) bộ chữ cái, bộ mẫu tự, bảng chữ; bộ ký tự||@alphabet|- bằng chữ cái, bằng chữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alphabet
  • Phiên âm (nếu có): [ælfəbit]
  • Nghĩa tiếng việt của alphabet là: danh từ|- bảng chữ cái, hệ thống chữ cái|- (nghĩa bóng) điều cơ bản, bước đầu||@alphabet|- (tech) bộ chữ cái, bộ mẫu tự, bảng chữ; bộ ký tự||@alphabet|- bằng chữ cái, bằng chữ

2929. alphabetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) bảng chữ cái (thuộc) hệ thống chữ cái|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ alphabetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alphabetic tính từ|- (thuộc) bảng chữ cái (thuộc) hệ thống chữ cái|- theo thứ tự chữ cái, theo thứ tự abc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alphabetic
  • Phiên âm (nếu có): [,ælfəbetik]
  • Nghĩa tiếng việt của alphabetic là: tính từ|- (thuộc) bảng chữ cái (thuộc) hệ thống chữ cái|- theo thứ tự chữ cái, theo thứ tự abc

2930. alphabetic area nghĩa tiếng việt là (tech) khu vực chữ cái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alphabetic area là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alphabetic area(tech) khu vực chữ cái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alphabetic area
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alphabetic area là: (tech) khu vực chữ cái

2931. alphabetic character nghĩa tiếng việt là (tech) ký tự chữ cái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alphabetic character là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alphabetic character(tech) ký tự chữ cái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alphabetic character
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alphabetic character là: (tech) ký tự chữ cái

2932. alphabetic code nghĩa tiếng việt là (tech) mã chữ cái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alphabetic code là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alphabetic code(tech) mã chữ cái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alphabetic code
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alphabetic code là: (tech) mã chữ cái

2933. alphabetic coding nghĩa tiếng việt là (tech) biên mã bằng chữ cái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alphabetic coding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alphabetic coding(tech) biên mã bằng chữ cái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alphabetic coding
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alphabetic coding là: (tech) biên mã bằng chữ cái

2934. alphabetic data nghĩa tiếng việt là (tech) dữ kiện chữ cái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alphabetic data là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alphabetic data(tech) dữ kiện chữ cái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alphabetic data
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alphabetic data là: (tech) dữ kiện chữ cái

2935. alphabetic data code nghĩa tiếng việt là (tech) mã dữ kiện chữ cái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alphabetic data code là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alphabetic data code(tech) mã dữ kiện chữ cái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alphabetic data code
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alphabetic data code là: (tech) mã dữ kiện chữ cái

2936. alphabetic escape sequence nghĩa tiếng việt là (tech) trình tự thoát bằng chữ cái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alphabetic escape sequence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alphabetic escape sequence(tech) trình tự thoát bằng chữ cái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alphabetic escape sequence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alphabetic escape sequence là: (tech) trình tự thoát bằng chữ cái

2937. alphabetic order nghĩa tiếng việt là (tech) thứ tự chữ cái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alphabetic order là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alphabetic order(tech) thứ tự chữ cái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alphabetic order
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alphabetic order là: (tech) thứ tự chữ cái

2938. alphabetic position nghĩa tiếng việt là (tech) vị trí chữ cái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alphabetic position là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alphabetic position(tech) vị trí chữ cái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alphabetic position
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alphabetic position là: (tech) vị trí chữ cái

2939. alphabetic record nghĩa tiếng việt là (tech) bản ghi chữ cái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alphabetic record là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alphabetic record(tech) bản ghi chữ cái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alphabetic record
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alphabetic record là: (tech) bản ghi chữ cái

2940. alphabetic string nghĩa tiếng việt là (tech) chuỗi chữ cái, chuỗi ký tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alphabetic string là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alphabetic string(tech) chuỗi chữ cái, chuỗi ký tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alphabetic string
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alphabetic string là: (tech) chuỗi chữ cái, chuỗi ký tự

2941. alphabetic type nghĩa tiếng việt là (tech) loại chữ cái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alphabetic type là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alphabetic type(tech) loại chữ cái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alphabetic type
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alphabetic type là: (tech) loại chữ cái

2942. alphabetic value nghĩa tiếng việt là (tech) trị số thuộc chữ cái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alphabetic value là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alphabetic value(tech) trị số thuộc chữ cái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alphabetic value
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alphabetic value là: (tech) trị số thuộc chữ cái

2943. alphabetic word nghĩa tiếng việt là (tech) chữ cái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alphabetic word là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alphabetic word(tech) chữ cái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alphabetic word
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alphabetic word là: (tech) chữ cái

2944. alphabetical #-xem alphabetic||@alphabetical|- (tech) thuộc chữ cái; có tính cách ký tự nghĩa tiếng việt là thuộc ký tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alphabetical #-xem alphabetic||@alphabetical|- (tech) thuộc chữ cái; có tính cách ký tự là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alphabetical #-xem alphabetic||@alphabetical|- (tech) thuộc chữ cái; có tính cách ký tự thuộc ký tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alphabetical #-xem alphabetic||@alphabetical|- (tech) thuộc chữ cái; có tính cách ký tự
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alphabetical #-xem alphabetic||@alphabetical|- (tech) thuộc chữ cái; có tính cách ký tự là: thuộc ký tự
#VALUE!

2946. alphabetically nghĩa tiếng việt là phó từ|- theo thứ tự abc||@alphabetically|- theo thứ tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alphabetically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alphabetically phó từ|- theo thứ tự abc||@alphabetically|- theo thứ tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alphabetically
  • Phiên âm (nếu có): [,ælfəbetikəli]
  • Nghĩa tiếng việt của alphabetically là: phó từ|- theo thứ tự abc||@alphabetically|- theo thứ tự

2947. alphabetise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- sắp xếp theo thứ tự abc|- diễn đạt bằng hệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alphabetise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alphabetise ngoại động từ|- sắp xếp theo thứ tự abc|- diễn đạt bằng hệ thống chữ cái|- xây dựng mọi hệ thống chữ cái cho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alphabetise
  • Phiên âm (nếu có): [ælfəbetaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của alphabetise là: ngoại động từ|- sắp xếp theo thứ tự abc|- diễn đạt bằng hệ thống chữ cái|- xây dựng mọi hệ thống chữ cái cho

2948. alphabetization nghĩa tiếng việt là xem alphabetize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alphabetization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alphabetizationxem alphabetize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alphabetization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alphabetization là: xem alphabetize

2949. alphabetize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- sắp xếp theo thứ tự abc|- diễn đạt bằng hệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alphabetize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alphabetize ngoại động từ|- sắp xếp theo thứ tự abc|- diễn đạt bằng hệ thống chữ cái|- xây dựng mọi hệ thống chữ cái cho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alphabetize
  • Phiên âm (nếu có): [ælfəbetaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của alphabetize là: ngoại động từ|- sắp xếp theo thứ tự abc|- diễn đạt bằng hệ thống chữ cái|- xây dựng mọi hệ thống chữ cái cho

2950. alphabetizer nghĩa tiếng việt là xem alphabetize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alphabetizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alphabetizerxem alphabetize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alphabetizer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alphabetizer là: xem alphabetize
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!

2961. alphanumeric nghĩa tiếng việt là (tech) chữ-số, mẫu tự-số tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alphanumeric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alphanumeric(tech) chữ-số, mẫu tự-số tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alphanumeric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alphanumeric là: (tech) chữ-số, mẫu tự-số tự

2962. alphanumeric area nghĩa tiếng việt là (tech) khu vực chữ-số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alphanumeric area là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alphanumeric area(tech) khu vực chữ-số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alphanumeric area
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alphanumeric area là: (tech) khu vực chữ-số

2963. alphanumeric character nghĩa tiếng việt là (tech) ký tự chữ-số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alphanumeric character là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alphanumeric character(tech) ký tự chữ-số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alphanumeric character
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alphanumeric character là: (tech) ký tự chữ-số

2964. alphanumeric character set nghĩa tiếng việt là (tech) bộ ký tự chữ-số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alphanumeric character set là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alphanumeric character set(tech) bộ ký tự chữ-số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alphanumeric character set
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alphanumeric character set là: (tech) bộ ký tự chữ-số

2965. alphanumeric code nghĩa tiếng việt là (tech) mã chữ-số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alphanumeric code là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alphanumeric code(tech) mã chữ-số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alphanumeric code
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alphanumeric code là: (tech) mã chữ-số

2966. alphanumeric data nghĩa tiếng việt là (tech) dữ kiện chữ-số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alphanumeric data là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alphanumeric data(tech) dữ kiện chữ-số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alphanumeric data
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alphanumeric data là: (tech) dữ kiện chữ-số

2967. alphanumeric data code nghĩa tiếng việt là (tech) mã dữ kiện chữ-số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alphanumeric data code là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alphanumeric data code(tech) mã dữ kiện chữ-số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alphanumeric data code
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alphanumeric data code là: (tech) mã dữ kiện chữ-số

2968. alphanumeric data item nghĩa tiếng việt là (tech) điều khoản dữ kiện chữ-số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alphanumeric data item là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alphanumeric data item(tech) điều khoản dữ kiện chữ-số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alphanumeric data item
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alphanumeric data item là: (tech) điều khoản dữ kiện chữ-số

2969. alphanumeric display nghĩa tiếng việt là (tech) hiển thị bằng chữ-số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alphanumeric display là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alphanumeric display(tech) hiển thị bằng chữ-số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alphanumeric display
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alphanumeric display là: (tech) hiển thị bằng chữ-số

2970. alphanumeric display device nghĩa tiếng việt là (tech) thiết bị hiển thị bằng chữ-số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alphanumeric display device là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alphanumeric display device(tech) thiết bị hiển thị bằng chữ-số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alphanumeric display device
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alphanumeric display device là: (tech) thiết bị hiển thị bằng chữ-số

2971. alphanumeric edited nghĩa tiếng việt là (tech) biên soạn chữ-số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alphanumeric edited là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alphanumeric edited(tech) biên soạn chữ-số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alphanumeric edited
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alphanumeric edited là: (tech) biên soạn chữ-số

2972. alphanumeric edited character nghĩa tiếng việt là (tech) ký tự biện soạn chữ-số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alphanumeric edited character là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alphanumeric edited character(tech) ký tự biện soạn chữ-số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alphanumeric edited character
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alphanumeric edited character là: (tech) ký tự biện soạn chữ-số

2973. alphanumeric edited item nghĩa tiếng việt là (tech) điều khoản biện soạn chữ-số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alphanumeric edited item là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alphanumeric edited item(tech) điều khoản biện soạn chữ-số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alphanumeric edited item
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alphanumeric edited item là: (tech) điều khoản biện soạn chữ-số

2974. alphanumeric field nghĩa tiếng việt là (tech) lĩnh vực chữ-số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alphanumeric field là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alphanumeric field(tech) lĩnh vực chữ-số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alphanumeric field
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alphanumeric field là: (tech) lĩnh vực chữ-số

2975. alphanumeric indicator nghĩa tiếng việt là (tech) bộ chỉ báo chữ-số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alphanumeric indicator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alphanumeric indicator(tech) bộ chỉ báo chữ-số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alphanumeric indicator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alphanumeric indicator là: (tech) bộ chỉ báo chữ-số

2976. alphanumeric information nghĩa tiếng việt là (tech) thông tin chữ-số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alphanumeric information là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alphanumeric information(tech) thông tin chữ-số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alphanumeric information
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alphanumeric information là: (tech) thông tin chữ-số

2977. alphanumeric instruction nghĩa tiếng việt là (tech) chỉ thị chữ-số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alphanumeric instruction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alphanumeric instruction(tech) chỉ thị chữ-số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alphanumeric instruction
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alphanumeric instruction là: (tech) chỉ thị chữ-số

2978. alphanumeric item nghĩa tiếng việt là (tech) điều khoản chữ-số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alphanumeric item là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alphanumeric item(tech) điều khoản chữ-số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alphanumeric item
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alphanumeric item là: (tech) điều khoản chữ-số

2979. alphanumeric keyboard nghĩa tiếng việt là (tech) bàn phím chữ-số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alphanumeric keyboard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alphanumeric keyboard(tech) bàn phím chữ-số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alphanumeric keyboard
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alphanumeric keyboard là: (tech) bàn phím chữ-số

2980. alphanumeric line nghĩa tiếng việt là (tech) dòng chữ-số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alphanumeric line là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alphanumeric line(tech) dòng chữ-số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alphanumeric line
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alphanumeric line là: (tech) dòng chữ-số

2981. alphanumeric literal nghĩa tiếng việt là (tech) thuộc văn tự chữ-số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alphanumeric literal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alphanumeric literal(tech) thuộc văn tự chữ-số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alphanumeric literal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alphanumeric literal là: (tech) thuộc văn tự chữ-số

2982. alphanumeric mask nghĩa tiếng việt là (tech) màn che chữ-số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alphanumeric mask là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alphanumeric mask(tech) màn che chữ-số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alphanumeric mask
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alphanumeric mask là: (tech) màn che chữ-số

2983. alphanumeric optical reader nghĩa tiếng việt là (tech) bộ đọc chữ-số bằng quang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alphanumeric optical reader là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alphanumeric optical reader(tech) bộ đọc chữ-số bằng quang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alphanumeric optical reader
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alphanumeric optical reader là: (tech) bộ đọc chữ-số bằng quang

2984. alphanumeric position nghĩa tiếng việt là (tech) vị trí chữ-số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alphanumeric position là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alphanumeric position(tech) vị trí chữ-số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alphanumeric position
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alphanumeric position là: (tech) vị trí chữ-số

2985. alphanumeric record nghĩa tiếng việt là (tech) bản ghi chữ-số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alphanumeric record là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alphanumeric record(tech) bản ghi chữ-số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alphanumeric record
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alphanumeric record là: (tech) bản ghi chữ-số

2986. alphanumeric sort nghĩa tiếng việt là (tech) xếp thứ tự chữ-số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alphanumeric sort là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alphanumeric sort(tech) xếp thứ tự chữ-số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alphanumeric sort
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alphanumeric sort là: (tech) xếp thứ tự chữ-số

2987. alphanumeric string nghĩa tiếng việt là (tech) chuỗi chữ-số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alphanumeric string là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alphanumeric string(tech) chuỗi chữ-số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alphanumeric string
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alphanumeric string là: (tech) chuỗi chữ-số

2988. alphanumeric tabulator nghĩa tiếng việt là (tech) máy lập bảng chữ-số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alphanumeric tabulator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alphanumeric tabulator(tech) máy lập bảng chữ-số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alphanumeric tabulator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alphanumeric tabulator là: (tech) máy lập bảng chữ-số

2989. alphanumeric type nghĩa tiếng việt là (tech) loại chữ-số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alphanumeric type là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alphanumeric type(tech) loại chữ-số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alphanumeric type
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alphanumeric type là: (tech) loại chữ-số

2990. alphanumeric value nghĩa tiếng việt là (tech) trị chữ-số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alphanumeric value là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alphanumeric value(tech) trị chữ-số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alphanumeric value
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alphanumeric value là: (tech) trị chữ-số

2991. alphanumeric-pager nghĩa tiếng việt là (tech) máy nhắn tin dùng chữ-số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alphanumeric-pager là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alphanumeric-pager(tech) máy nhắn tin dùng chữ-số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alphanumeric-pager
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alphanumeric-pager là: (tech) máy nhắn tin dùng chữ-số

2992. alphanumerical nghĩa tiếng việt là chữ - chữ số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alphanumerical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alphanumericalchữ - chữ số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alphanumerical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alphanumerical là: chữ - chữ số

2993. alphorn nghĩa tiếng việt là danh từ|- một loại kèn bằng len dài (ở thụy sĩ) dùng để go(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alphorn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alphorn danh từ|- một loại kèn bằng len dài (ở thụy sĩ) dùng để gọi gia súc về nhà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alphorn
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alphorn là: danh từ|- một loại kèn bằng len dài (ở thụy sĩ) dùng để gọi gia súc về nhà

2994. alpine nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) dãy an-pơ, ở dãy an-pơ|- (thuộc) núi cao, ơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alpine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alpine tính từ|- (thuộc) dãy an-pơ, ở dãy an-pơ|- (thuộc) núi cao, ở núi cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alpine
  • Phiên âm (nếu có): [ælpain]
  • Nghĩa tiếng việt của alpine là: tính từ|- (thuộc) dãy an-pơ, ở dãy an-pơ|- (thuộc) núi cao, ở núi cao

2995. alpingenous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nguồn gốc núi cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alpingenous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alpingenous tính từ|- có nguồn gốc núi cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alpingenous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alpingenous là: tính từ|- có nguồn gốc núi cao

2996. alpinism nghĩa tiếng việt là xem alpinist(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alpinism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alpinismxem alpinist. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alpinism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alpinism là: xem alpinist

2997. alpinist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người leo núi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alpinist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alpinist danh từ|- người leo núi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alpinist
  • Phiên âm (nếu có): [ælpinist]
  • Nghĩa tiếng việt của alpinist là: danh từ|- người leo núi

2998. already nghĩa tiếng việt là phó từ|- đã, rồi; đã... rồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ already là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh already phó từ|- đã, rồi; đã... rồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:already
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:lredi]
  • Nghĩa tiếng việt của already là: phó từ|- đã, rồi; đã... rồi

2999. alright nghĩa tiếng việt là phó từ|- dùng như all right(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alright là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alright phó từ|- dùng như all right. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alright
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alright là: phó từ|- dùng như all right

3000. alsace nghĩa tiếng việt là danh từ|- rượu nho vùng an-dát (pháp)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alsace là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alsace danh từ|- rượu nho vùng an-dát (pháp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alsace
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alsace là: danh từ|- rượu nho vùng an-dát (pháp)

3001. alsatian nghĩa tiếng việt là danh từ|- chó an sát, chó bec giê đức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alsatian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alsatian danh từ|- chó an sát, chó bec giê đức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alsatian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alsatian là: danh từ|- chó an sát, chó bec giê đức

3002. also nghĩa tiếng việt là phó từ|- cũng, cũng vậy, cũng thế|- (đặt ở đầu câu) hơn nữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ also là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh also phó từ|- cũng, cũng vậy, cũng thế|- (đặt ở đầu câu) hơn nữa, ngoài ra|=also, i must add...|+ hơn nữa, tôi phải nói thêm rằng...|=not only... but also|+ không những... mà lại còn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:also
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:lsou]
  • Nghĩa tiếng việt của also là: phó từ|- cũng, cũng vậy, cũng thế|- (đặt ở đầu câu) hơn nữa, ngoài ra|=also, i must add...|+ hơn nữa, tôi phải nói thêm rằng...|=not only... but also|+ không những... mà lại còn

3003. also-ran nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) ngựa thì không được xếp hạng ba con về (…)


Nghĩa tiếng việt của từ also-ran là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh also-ran danh từ|- (thông tục) ngựa thì không được xếp hạng ba con về đầu (trong cuộc đua)|- vận động viên không được xếp hạng (trong cuộc đua)|- (thông tục) người không có thành tích gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:also-ran
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:lsouræn]
  • Nghĩa tiếng việt của also-ran là: danh từ|- (thông tục) ngựa thì không được xếp hạng ba con về đầu (trong cuộc đua)|- vận động viên không được xếp hạng (trong cuộc đua)|- (thông tục) người không có thành tích gì

3004. alt nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) nốt cao|=in alt|+ nốt cao trên quãng tám cu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alt danh từ|- (âm nhạc) nốt cao|=in alt|+ nốt cao trên quãng tám của thang âm; (nghĩa bóng) vô cùng cao hứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alt
  • Phiên âm (nếu có): [ælt]
  • Nghĩa tiếng việt của alt là: danh từ|- (âm nhạc) nốt cao|=in alt|+ nốt cao trên quãng tám của thang âm; (nghĩa bóng) vô cùng cao hứng

3005. alt (alternate) key nghĩa tiếng việt là (tech) phím đổi; phím lệnh thay đổi (thường dùng chung với phi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alt (alternate) key là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alt (alternate) key(tech) phím đổi; phím lệnh thay đổi (thường dùng chung với phím khác và tùy qui định). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alt (alternate) key
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alt (alternate) key là: (tech) phím đổi; phím lệnh thay đổi (thường dùng chung với phím khác và tùy qui định)

3006. altar nghĩa tiếng việt là danh từ|- bàn thờ, bệ thờ, án thờ|- (xem) lead(…)


Nghĩa tiếng việt của từ altar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh altar danh từ|- bàn thờ, bệ thờ, án thờ|- (xem) lead. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:altar
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:ltə]
  • Nghĩa tiếng việt của altar là: danh từ|- bàn thờ, bệ thờ, án thờ|- (xem) lead

3007. altar-boy nghĩa tiếng việt là danh từ|- lễ sinh (trong giáo đường)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ altar-boy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh altar-boy danh từ|- lễ sinh (trong giáo đường). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:altar-boy
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:ltəbɔi]
  • Nghĩa tiếng việt của altar-boy là: danh từ|- lễ sinh (trong giáo đường)

3008. altar-cloth nghĩa tiếng việt là danh từ|- khăn trải bàn thờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ altar-cloth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh altar-cloth danh từ|- khăn trải bàn thờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:altar-cloth
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:ltəklɔθ]
  • Nghĩa tiếng việt của altar-cloth là: danh từ|- khăn trải bàn thờ

3009. altar-piece nghĩa tiếng việt là danh từ|- bức trang trí sau bàn thờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ altar-piece là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh altar-piece danh từ|- bức trang trí sau bàn thờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:altar-piece
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:ltəpi:s]
  • Nghĩa tiếng việt của altar-piece là: danh từ|- bức trang trí sau bàn thờ

3010. alter nghĩa tiếng việt là nội động từ|- thay đổi, biến đổi, đổi|=to alter for the better(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alter nội động từ|- thay đổi, biến đổi, đổi|=to alter for the better|+ đổi tính, đổi nết trở nên tốt hơn|* ngoại động từ|- thay đổi; sửa đổi, sửa lại|=to ones way of living|+ thay đổi lối sống|=to alter ones mind|+ thay đổi ý kiến, thay đổi ý định|=to have a shirt altered|+ đem sửa một cái áo sơ mi|- (mỹ, uc) thiến, hoạn (súc vật)||@alter|- (tech) thay đổi; hiệu chỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alter
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:ltə]
  • Nghĩa tiếng việt của alter là: nội động từ|- thay đổi, biến đổi, đổi|=to alter for the better|+ đổi tính, đổi nết trở nên tốt hơn|* ngoại động từ|- thay đổi; sửa đổi, sửa lại|=to ones way of living|+ thay đổi lối sống|=to alter ones mind|+ thay đổi ý kiến, thay đổi ý định|=to have a shirt altered|+ đem sửa một cái áo sơ mi|- (mỹ, uc) thiến, hoạn (súc vật)||@alter|- (tech) thay đổi; hiệu chỉnh

3011. alter ego nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tiếng latinh) bạn chí cốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alter ego là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alter ego danh từ|- (tiếng latinh) bạn chí cốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alter ego
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alter ego là: danh từ|- (tiếng latinh) bạn chí cốt

3012. alterability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể thay đổi, tính có thể sửa đổi, tính (…)


Nghĩa tiếng việt của từ alterability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alterability danh từ|- tính có thể thay đổi, tính có thể sửa đổi, tính có thể biến đổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alterability
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔ:ltərəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của alterability là: danh từ|- tính có thể thay đổi, tính có thể sửa đổi, tính có thể biến đổi

3013. alterable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể thay đổi, có thể sửa đổi, có thể biến đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alterable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alterable tính từ|- có thể thay đổi, có thể sửa đổi, có thể biến đổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alterable
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:ltərəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của alterable là: tính từ|- có thể thay đổi, có thể sửa đổi, có thể biến đổi

3014. alterable read-only storage nghĩa tiếng việt là (tech) bộ trữ chỉ đọc đổi được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alterable read-only storage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alterable read-only storage(tech) bộ trữ chỉ đọc đổi được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alterable read-only storage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alterable read-only storage là: (tech) bộ trữ chỉ đọc đổi được

3015. alterableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể thay đổi, tính có thể sửa đổi, tính (…)


Nghĩa tiếng việt của từ alterableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alterableness danh từ|- tính có thể thay đổi, tính có thể sửa đổi, tính có thể biến đổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alterableness
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔ:ltərəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của alterableness là: danh từ|- tính có thể thay đổi, tính có thể sửa đổi, tính có thể biến đổi

3016. alterably nghĩa tiếng việt là xem alterable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alterably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alterablyxem alterable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alterably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alterably là: xem alterable

3017. alteration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thay đổi, sự đổi; sự sửa đổi, sự sửa lại, sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alteration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alteration danh từ|- sự thay đổi, sự đổi; sự sửa đổi, sự sửa lại, sự biến đổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alteration
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔ:ltəreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của alteration là: danh từ|- sự thay đổi, sự đổi; sự sửa đổi, sự sửa lại, sự biến đổi

3018. alteration switch nghĩa tiếng việt là (tech) công tắc chuyển đổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alteration switch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alteration switch(tech) công tắc chuyển đổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alteration switch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alteration switch là: (tech) công tắc chuyển đổi

3019. alterative nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm thay đổi, làm biến đổi|* danh từ|- (y học) th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alterative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alterative tính từ|- làm thay đổi, làm biến đổi|* danh từ|- (y học) thuốc làm thay đổi sự dinh dưỡng|- phép điều trị làm thay đổi sự dinh dưỡng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alterative
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:ltərətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của alterative là: tính từ|- làm thay đổi, làm biến đổi|* danh từ|- (y học) thuốc làm thay đổi sự dinh dưỡng|- phép điều trị làm thay đổi sự dinh dưỡng

3020. altercate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- cãi nhau, cãi lộn, đôi co, đấu khẩu|=to alterca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ altercate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh altercate nội động từ|- cãi nhau, cãi lộn, đôi co, đấu khẩu|=to altercate with someone about a trifle|+ cãi nhau với ai về một chuyện vớ vẩn không đâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:altercate
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:ltə:keit]
  • Nghĩa tiếng việt của altercate là: nội động từ|- cãi nhau, cãi lộn, đôi co, đấu khẩu|=to altercate with someone about a trifle|+ cãi nhau với ai về một chuyện vớ vẩn không đâu

3021. altercation nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc cãi nhau|- cuộc cãi lộn, cuộc đấu khẩu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ altercation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh altercation danh từ|- cuộc cãi nhau|- cuộc cãi lộn, cuộc đấu khẩu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:altercation
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔ:ltə:keiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của altercation là: danh từ|- cuộc cãi nhau|- cuộc cãi lộn, cuộc đấu khẩu

3022. alternant nghĩa tiếng việt là tính từ|- (địa lý,địa chất) xen kẽ|=alternant layers|+ các lơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alternant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alternant tính từ|- (địa lý,địa chất) xen kẽ|=alternant layers|+ các lớp xen kẽ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alternant
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:ltə:nənt]
  • Nghĩa tiếng việt của alternant là: tính từ|- (địa lý,địa chất) xen kẽ|=alternant layers|+ các lớp xen kẽ

3023. alternate nghĩa tiếng việt là tính từ|- xen kẽ, xen nhau, luân phiên nhau, thay phiên|=to serve (…)


Nghĩa tiếng việt của từ alternate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alternate tính từ|- xen kẽ, xen nhau, luân phiên nhau, thay phiên|=to serve alternate shifts|+ làm luân phiên, làm theo ca kíp|=on days|+ cứ hai ngày một lần, cứ cách ngày một lần|=alternate function|+ (toán học) hàm thay phiên|- (toán học) so le|=alternate angle|+ góc so le|=alternate exterior (interior) angle|+ góc so le ngoài (trong)|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người thay phiên, người thay thế, người dự khuyết|* động từ|- để xen nhau, xen kẽ, xen nhau; luân phiên, lần lượt kế tiếp nhau|=to alternate between laughter and tears|+ khóc khóc cười cười||@alternate|- (tech) luân phiên, thay phiên; thay thế; xoay chiều||@alternate|- so le; luân phiên; đan dấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alternate
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:ltə:nit]
  • Nghĩa tiếng việt của alternate là: tính từ|- xen kẽ, xen nhau, luân phiên nhau, thay phiên|=to serve alternate shifts|+ làm luân phiên, làm theo ca kíp|=on days|+ cứ hai ngày một lần, cứ cách ngày một lần|=alternate function|+ (toán học) hàm thay phiên|- (toán học) so le|=alternate angle|+ góc so le|=alternate exterior (interior) angle|+ góc so le ngoài (trong)|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người thay phiên, người thay thế, người dự khuyết|* động từ|- để xen nhau, xen kẽ, xen nhau; luân phiên, lần lượt kế tiếp nhau|=to alternate between laughter and tears|+ khóc khóc cười cười||@alternate|- (tech) luân phiên, thay phiên; thay thế; xoay chiều||@alternate|- so le; luân phiên; đan dấu

3024. alternate angle nghĩa tiếng việt là (toán) góc sole(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alternate angle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alternate angle(toán) góc sole. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alternate angle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alternate angle là: (toán) góc sole

3025. alternate current signaling nghĩa tiếng việt là (tech) phương thức tín hiệu giao lưu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ alternate current signaling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alternate current signaling(tech) phương thức tín hiệu giao lưu . Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alternate current signaling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alternate current signaling là: (tech) phương thức tín hiệu giao lưu

3026. alternate data set nghĩa tiếng việt là (tech) tập dữ kiện luân phiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alternate data set là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alternate data set(tech) tập dữ kiện luân phiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alternate data set
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alternate data set là: (tech) tập dữ kiện luân phiên
#VALUE!

3028. alternate line scanning nghĩa tiếng việt là (tech) quét dòng xen kẽ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alternate line scanning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alternate line scanning(tech) quét dòng xen kẽ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alternate line scanning
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alternate line scanning là: (tech) quét dòng xen kẽ

3029. alternate map nghĩa tiếng việt là (tech) bảng đối ứng thay thế [điện toán],(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alternate map là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alternate map(tech) bảng đối ứng thay thế [điện toán],. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alternate map
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alternate map là: (tech) bảng đối ứng thay thế [điện toán],

3030. alternate map register nghĩa tiếng việt là (tech) bộ ghi bảng đối ứng thay thế [điện toán],(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alternate map register là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alternate map register(tech) bộ ghi bảng đối ứng thay thế [điện toán],. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alternate map register
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alternate map register là: (tech) bộ ghi bảng đối ứng thay thế [điện toán],

3031. alternate map register set nghĩa tiếng việt là (tech) tập hợp bộ ghi bảng đối ứng thay thế [điện toán],(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alternate map register set là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alternate map register set(tech) tập hợp bộ ghi bảng đối ứng thay thế [điện toán],. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alternate map register set
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alternate map register set là: (tech) tập hợp bộ ghi bảng đối ứng thay thế [điện toán],

3032. alternate path nghĩa tiếng việt là (tech) đường thay thế, đường vòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alternate path là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alternate path(tech) đường thay thế, đường vòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alternate path
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alternate path là: (tech) đường thay thế, đường vòng

3033. alternate route nghĩa tiếng việt là (tech) đường vòng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ alternate route là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alternate route(tech) đường vòng . Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alternate route
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alternate route là: (tech) đường vòng

3034. alternate routing nghĩa tiếng việt là (tech) chọn đường thay thế, trung kế vòng [đl],, trung kế bổ tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alternate routing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alternate routing(tech) chọn đường thay thế, trung kế vòng [đl],, trung kế bổ trợ [đl],. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alternate routing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alternate routing là: (tech) chọn đường thay thế, trung kế vòng [đl],, trung kế bổ trợ [đl],

3035. alternately nghĩa tiếng việt là phó từ|- lần lượt nhau, luân phiên nhau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alternately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alternately phó từ|- lần lượt nhau, luân phiên nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alternately
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alternately là: phó từ|- lần lượt nhau, luân phiên nhau

3036. alternateness nghĩa tiếng việt là xem alternate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alternateness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alternatenessxem alternate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alternateness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alternateness là: xem alternate

3037. alternating nghĩa tiếng việt là tính từ|- xen kẽ, xen nhau; thay phiên nhau, luân phiên nhau|- (đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alternating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alternating tính từ|- xen kẽ, xen nhau; thay phiên nhau, luân phiên nhau|- (điện học) xoay chiều|=alternating current|+ dòng điện xoay chiều|- (kỹ thuật) qua lại|=alternating motion|+ sự chuyển động qua lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alternating
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:ltə:neitiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của alternating là: tính từ|- xen kẽ, xen nhau; thay phiên nhau, luân phiên nhau|- (điện học) xoay chiều|=alternating current|+ dòng điện xoay chiều|- (kỹ thuật) qua lại|=alternating motion|+ sự chuyển động qua lại

3038. alternating acknowledge nghĩa tiếng việt là (tech) báo nhận xen kẽ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alternating acknowledge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alternating acknowledge(tech) báo nhận xen kẽ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alternating acknowledge
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alternating acknowledge là: (tech) báo nhận xen kẽ

3039. alternating current nghĩa tiếng việt là dòng điện xoay chiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alternating current là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alternating currentdòng điện xoay chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alternating current
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alternating current là: dòng điện xoay chiều

3040. alternating current = ac nghĩa tiếng việt là ac #(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alternating current = ac là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alternating current = ac ac #. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alternating current = ac
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alternating current = ac là: ac #

3041. alternating current bias nghĩa tiếng việt là (tech) thiên áp dòng xoay chiều = magnetic bias(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alternating current bias là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alternating current bias(tech) thiên áp dòng xoay chiều = magnetic bias. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alternating current bias
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alternating current bias là: (tech) thiên áp dòng xoay chiều = magnetic bias

3042. alternating current bridge nghĩa tiếng việt là (tech) cầu dòng xoay chiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alternating current bridge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alternating current bridge(tech) cầu dòng xoay chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alternating current bridge
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alternating current bridge là: (tech) cầu dòng xoay chiều

3043. alternating current generator nghĩa tiếng việt là (tech) máy phát điện dòng xoay chiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alternating current generator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alternating current generator(tech) máy phát điện dòng xoay chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alternating current generator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alternating current generator là: (tech) máy phát điện dòng xoay chiều

3044. alternating current hum nghĩa tiếng việt là (tech) tiếng ù dòng xoay chiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alternating current hum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alternating current hum(tech) tiếng ù dòng xoay chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alternating current hum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alternating current hum là: (tech) tiếng ù dòng xoay chiều

3045. alternating field nghĩa tiếng việt là (tech) trường xoay chiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alternating field là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alternating field(tech) trường xoay chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alternating field
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alternating field là: (tech) trường xoay chiều

3046. alternating flux nghĩa tiếng việt là (tech) thông lượng xoay chiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alternating flux là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alternating flux(tech) thông lượng xoay chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alternating flux
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alternating flux là: (tech) thông lượng xoay chiều

3047. alternating group nghĩa tiếng việt là (tech) nhóm giao nhau (…)


Nghĩa tiếng việt của từ alternating group là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alternating group(tech) nhóm giao nhau . Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alternating group
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alternating group là: (tech) nhóm giao nhau

3048. alternating load nghĩa tiếng việt là (tech) tải xoay chiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alternating load là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alternating load(tech) tải xoay chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alternating load
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alternating load là: (tech) tải xoay chiều

3049. alternating routing nghĩa tiếng việt là (tech) xếp nối thay thế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alternating routing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alternating routing(tech) xếp nối thay thế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alternating routing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alternating routing là: (tech) xếp nối thay thế

3050. alternating voltage nghĩa tiếng việt là (tech) điện áp biến đổi/xoay chiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alternating voltage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alternating voltage(tech) điện áp biến đổi/xoay chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alternating voltage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alternating voltage là: (tech) điện áp biến đổi/xoay chiều

3051. alternation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xen nhau; sự xen kẽ, sự thay phiên, sự luân phiên|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alternation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alternation danh từ|- sự xen nhau; sự xen kẽ, sự thay phiên, sự luân phiên||@alternation|- (tech) luân phiên, thay phiên||@alternation|- sự so le; sự luân phiên; sự đan dấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alternation
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔ:ltəneiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của alternation là: danh từ|- sự xen nhau; sự xen kẽ, sự thay phiên, sự luân phiên||@alternation|- (tech) luân phiên, thay phiên||@alternation|- sự so le; sự luân phiên; sự đan dấu

3052. alternative nghĩa tiếng việt là tính từ|- xen nhau; thay đổi nhau, thay phiên nhau|- lựa chọn (m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alternative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alternative tính từ|- xen nhau; thay đổi nhau, thay phiên nhau|- lựa chọn (một trong hai); hoặc cái này hoặc cái kia (trong hai cái); loại trừ lẫn nhau (hai cái)|=these two plans are necessarily alternative|+ hai kế hoạch này không nhất thiết phải loại trừ lẫn nhau|=alternative hypothesis|+ giả thuyết để lựa chọn|* danh từ|- sự lựa chon (một trong hai)|- con đường, chước cách|=there is no other alternative|+ không có cách (con đường) nào khác|=thats the only alternative|+ đó là cách độc nhất||@alternative|- (tech) luân phiên; thay thế; xoay chiều; chọn một||@alternative|- (khả năng) loại trừ nhau (giả thiết). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alternative
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:ltə:nətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của alternative là: tính từ|- xen nhau; thay đổi nhau, thay phiên nhau|- lựa chọn (một trong hai); hoặc cái này hoặc cái kia (trong hai cái); loại trừ lẫn nhau (hai cái)|=these two plans are necessarily alternative|+ hai kế hoạch này không nhất thiết phải loại trừ lẫn nhau|=alternative hypothesis|+ giả thuyết để lựa chọn|* danh từ|- sự lựa chon (một trong hai)|- con đường, chước cách|=there is no other alternative|+ không có cách (con đường) nào khác|=thats the only alternative|+ đó là cách độc nhất||@alternative|- (tech) luân phiên; thay thế; xoay chiều; chọn một||@alternative|- (khả năng) loại trừ nhau (giả thiết)

3053. alternative command nghĩa tiếng việt là (tech) lệnh thay thế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alternative command là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alternative command(tech) lệnh thay thế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alternative command
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alternative command là: (tech) lệnh thay thế

3054. alternative current (ac) receptacle nghĩa tiếng việt là (tech) ổ cắm điện xoay chiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alternative current (ac) receptacle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alternative current (ac) receptacle(tech) ổ cắm điện xoay chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alternative current (ac) receptacle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alternative current (ac) receptacle là: (tech) ổ cắm điện xoay chiều

3055. alternative current (ac) socket nghĩa tiếng việt là (tech) lỗ cắm điện xoay chiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alternative current (ac) socket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alternative current (ac) socket(tech) lỗ cắm điện xoay chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alternative current (ac) socket
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alternative current (ac) socket là: (tech) lỗ cắm điện xoay chiều

3056. alternative hypothesis nghĩa tiếng việt là (tech) giả thuyết đối lập (…)


Nghĩa tiếng việt của từ alternative hypothesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alternative hypothesis(tech) giả thuyết đối lập . Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alternative hypothesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alternative hypothesis là: (tech) giả thuyết đối lập

3057. alternative protocol nghĩa tiếng việt là (tech) nghi thức thay thế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alternative protocol là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alternative protocol(tech) nghi thức thay thế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alternative protocol
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alternative protocol là: (tech) nghi thức thay thế

3058. alternative technology nghĩa tiếng việt là (econ) công nghệ thay thế.|+ thuật ngữ dùng để chỉ kiểu công n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alternative technology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alternative technology(econ) công nghệ thay thế.|+ thuật ngữ dùng để chỉ kiểu công nghệ có một vài hoặc tất cả thuộc tính sau: sử dụng tối thiểu tài nguyên không tái tạo được, gây ô nhiễm thấp nhất đối với môi trường, tự cấp tự túc theo vùng hoặc theo địa phương không có sự bóc lột hoặc cô lập các cá nhân. (xem intermediate technology, appropiate technology, intermediate technology development group).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alternative technology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alternative technology là: (econ) công nghệ thay thế.|+ thuật ngữ dùng để chỉ kiểu công nghệ có một vài hoặc tất cả thuộc tính sau: sử dụng tối thiểu tài nguyên không tái tạo được, gây ô nhiễm thấp nhất đối với môi trường, tự cấp tự túc theo vùng hoặc theo địa phương không có sự bóc lột hoặc cô lập các cá nhân. (xem intermediate technology, appropiate technology, intermediate technology development group).

3059. alternatively nghĩa tiếng việt là phó từ|- như một sự lựa chọn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alternatively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alternatively phó từ|- như một sự lựa chọn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alternatively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alternatively là: phó từ|- như một sự lựa chọn

3060. alternativity nghĩa tiếng việt là danh từ|- khả năng chọn lựa (một trong hai)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alternativity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alternativity danh từ|- khả năng chọn lựa (một trong hai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alternativity
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:ltə:nətiviti]
  • Nghĩa tiếng việt của alternativity là: danh từ|- khả năng chọn lựa (một trong hai)

3061. alternator nghĩa tiếng việt là danh từ|- (điện học) máy dao điện||@alternator|- (tech) máy pha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alternator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alternator danh từ|- (điện học) máy dao điện||@alternator|- (tech) máy phát điện xoay chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alternator
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:ltəneitə]
  • Nghĩa tiếng việt của alternator là: danh từ|- (điện học) máy dao điện||@alternator|- (tech) máy phát điện xoay chiều

3062. alterne nghĩa tiếng việt là danh từ|- thực bì luân phiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alterne là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alterne danh từ|- thực bì luân phiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alterne
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alterne là: danh từ|- thực bì luân phiên

3063. alternion nghĩa tiếng việt là anteniôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alternion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alternionanteniôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alternion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alternion là: anteniôn

3064. alternipetalous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có cánh tràng so le(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alternipetalous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alternipetalous tính từ|- có cánh tràng so le. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alternipetalous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alternipetalous là: tính từ|- có cánh tràng so le

3065. alterniphyllous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có lá so le, có lá mọc cách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alterniphyllous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alterniphyllous tính từ|- có lá so le, có lá mọc cách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alterniphyllous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alterniphyllous là: tính từ|- có lá so le, có lá mọc cách

3066. althaea nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng althea|- (thực vật) cây thục quỳ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ althaea là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh althaea danh từ|- cũng althea|- (thực vật) cây thục quỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:althaea
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của althaea là: danh từ|- cũng althea|- (thực vật) cây thục quỳ

3067. altho nghĩa tiếng việt là cách viết khác : although(…)


Nghĩa tiếng việt của từ altho là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh althocách viết khác : although. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:altho
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của altho là: cách viết khác : although

3068. although nghĩa tiếng việt là liên từ|- dẫu cho, mặc dù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ although là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh although liên từ|- dẫu cho, mặc dù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:although
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:lðou]
  • Nghĩa tiếng việt của although là: liên từ|- dẫu cho, mặc dù

3069. altigraph nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng không) máy ghi độ cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ altigraph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh altigraph danh từ|- (hàng không) máy ghi độ cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:altigraph
  • Phiên âm (nếu có): [æltigrɑ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của altigraph là: danh từ|- (hàng không) máy ghi độ cao

3070. altimeter nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái đo độ cao|=reflection altimeter|+ cái đo độ cao ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ altimeter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh altimeter danh từ|- cái đo độ cao|=reflection altimeter|+ cái đo độ cao phản xạ||@altimeter|- (tech) máy đo độ cao, cao kế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:altimeter
  • Phiên âm (nếu có): [æltimi:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của altimeter là: danh từ|- cái đo độ cao|=reflection altimeter|+ cái đo độ cao phản xạ||@altimeter|- (tech) máy đo độ cao, cao kế

3071. altimetric nghĩa tiếng việt là xem altimeter(…)


Nghĩa tiếng việt của từ altimetric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh altimetricxem altimeter. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:altimetric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của altimetric là: xem altimeter

3072. altimetry nghĩa tiếng việt là xem altimeter(…)


Nghĩa tiếng việt của từ altimetry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh altimetryxem altimeter. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:altimetry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của altimetry là: xem altimeter

3073. altisonant nghĩa tiếng việt là tính từ|- hét to; khoa trương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ altisonant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh altisonant tính từ|- hét to; khoa trương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:altisonant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của altisonant là: tính từ|- hét to; khoa trương

3074. altitude nghĩa tiếng việt là danh từ|- độ cao ((thường) so với mặt biển)|- (số nhiều) nơi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ altitude là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh altitude danh từ|- độ cao ((thường) so với mặt biển)|- (số nhiều) nơi cao, chỗ cao, đỉnh cao|- địa vị cao|- (toán học) độ cao, đường cao|=altitude flight|+ sự bay ở độ cao|=altitude gauge (measurer)|+ máy đo độ cao|- (hàng không) không bay được lên cao|- hạ thấp xuống||@altitude|- (tech) độ cao, cao độ||@altitude|- chiều cao, độ cao|- a. of a cone chiều cao hình nón|- a. of a triangle chiều cao của tam giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:altitude
  • Phiên âm (nếu có): [æltitju:d]
  • Nghĩa tiếng việt của altitude là: danh từ|- độ cao ((thường) so với mặt biển)|- (số nhiều) nơi cao, chỗ cao, đỉnh cao|- địa vị cao|- (toán học) độ cao, đường cao|=altitude flight|+ sự bay ở độ cao|=altitude gauge (measurer)|+ máy đo độ cao|- (hàng không) không bay được lên cao|- hạ thấp xuống||@altitude|- (tech) độ cao, cao độ||@altitude|- chiều cao, độ cao|- a. of a cone chiều cao hình nón|- a. of a triangle chiều cao của tam giác

3075. altitude error nghĩa tiếng việt là (tech) sai số độ cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ altitude error là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh altitude error(tech) sai số độ cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:altitude error
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của altitude error là: (tech) sai số độ cao

3076. altitude indicator nghĩa tiếng việt là (tech) bộ chỉ báo độ cao, đồng hồ đo cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ altitude indicator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh altitude indicator(tech) bộ chỉ báo độ cao, đồng hồ đo cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:altitude indicator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của altitude indicator là: (tech) bộ chỉ báo độ cao, đồng hồ đo cao

3077. altitudinal nghĩa tiếng việt là xem altitude(…)


Nghĩa tiếng việt của từ altitudinal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh altitudinalxem altitude. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:altitudinal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của altitudinal là: xem altitude

3078. alto nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) giọng nữ trầm; giọng nam cao|- người hát (…)


Nghĩa tiếng việt của từ alto là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alto danh từ|- (âm nhạc) giọng nữ trầm; giọng nam cao|- người hát giọng nữ trầm; người hát giọng nam cao|- bè antô|- bè hai|- đàn antô|- kèn antô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alto
  • Phiên âm (nếu có): [æltou]
  • Nghĩa tiếng việt của alto là: danh từ|- (âm nhạc) giọng nữ trầm; giọng nam cao|- người hát giọng nữ trầm; người hát giọng nam cao|- bè antô|- bè hai|- đàn antô|- kèn antô

3079. alto-cumulus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khí tượng) mây dung tích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alto-cumulus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alto-cumulus danh từ|- (khí tượng) mây dung tích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alto-cumulus
  • Phiên âm (nếu có): [,æltəkju:mjuləs]
  • Nghĩa tiếng việt của alto-cumulus là: danh từ|- (khí tượng) mây dung tích

3080. alto-relievo nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều alto-relievos|- (nghệ thuật) đắp nổi cao, k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alto-relievo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alto-relievo danh từ, số nhiều alto-relievos|- (nghệ thuật) đắp nổi cao, khắc nổi cao, chạm nổi cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alto-relievo
  • Phiên âm (nếu có): [æltourili:vou]
  • Nghĩa tiếng việt của alto-relievo là: danh từ, số nhiều alto-relievos|- (nghệ thuật) đắp nổi cao, khắc nổi cao, chạm nổi cao

3081. alto-stratus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khí tượng) mây trung tầng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alto-stratus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alto-stratus danh từ|- (khí tượng) mây trung tầng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alto-stratus
  • Phiên âm (nếu có): [æltoustreitəs]
  • Nghĩa tiếng việt của alto-stratus là: danh từ|- (khí tượng) mây trung tầng

3082. altogether nghĩa tiếng việt là phó từ|- hoàn toàn, hầu|- nhìn chung, nói chung; nhìn toàn b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ altogether là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh altogether phó từ|- hoàn toàn, hầu|- nhìn chung, nói chung; nhìn toàn bộ|=taken altogether|+ nhìn chung, đại thể|- cả thảy, tất cả|=how much altogether?|+ bao nhiểu cả thảy?|* danh từ|- (an altogether) toàn thể, toàn bộ|- (the altogether) (thông tục) người mẫu khoả thân (để vẽ...); người trần truồng|=in the altogether|+ để trần truồng (làm mẫu vẽ, nặn...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:altogether
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔ:ltəgeðə]
  • Nghĩa tiếng việt của altogether là: phó từ|- hoàn toàn, hầu|- nhìn chung, nói chung; nhìn toàn bộ|=taken altogether|+ nhìn chung, đại thể|- cả thảy, tất cả|=how much altogether?|+ bao nhiểu cả thảy?|* danh từ|- (an altogether) toàn thể, toàn bộ|- (the altogether) (thông tục) người mẫu khoả thân (để vẽ...); người trần truồng|=in the altogether|+ để trần truồng (làm mẫu vẽ, nặn...)

3083. altogetherness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất toàn thể, tính chất toàn bộ|- tính chấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ altogetherness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh altogetherness danh từ|- tính chất toàn thể, tính chất toàn bộ|- tính chất chung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:altogetherness
  • Phiên âm (nếu có): [,ɔ:ltəgeðənis]
  • Nghĩa tiếng việt của altogetherness là: danh từ|- tính chất toàn thể, tính chất toàn bộ|- tính chất chung

3084. altricial nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc chim non yếu; không tự kiếm mồi sớm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ altricial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh altricial tính từ|- thuộc chim non yếu; không tự kiếm mồi sớm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:altricial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của altricial là: tính từ|- thuộc chim non yếu; không tự kiếm mồi sớm

3085. altricially nghĩa tiếng việt là phó từ|- [một cách],vị tha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ altricially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh altricially phó từ|- [một cách],vị tha. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:altricially
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của altricially là: phó từ|- [một cách],vị tha

3086. altruically nghĩa tiếng việt là phó từ|- vị tha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ altruically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh altruically phó từ|- vị tha. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:altruically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của altruically là: phó từ|- vị tha

3087. altruism nghĩa tiếng việt là (econ) lòng vị tha.|+ sự quan tâm tới phúc lợi của người khác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ altruism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh altruism(econ) lòng vị tha.|+ sự quan tâm tới phúc lợi của người khác.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:altruism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của altruism là: (econ) lòng vị tha.|+ sự quan tâm tới phúc lợi của người khác.

3088. altruism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa vị tha|- lòng vị tha, hành động vị tha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ altruism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh altruism danh từ|- chủ nghĩa vị tha|- lòng vị tha, hành động vị tha. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:altruism
  • Phiên âm (nếu có): [æltruizm]
  • Nghĩa tiếng việt của altruism là: danh từ|- chủ nghĩa vị tha|- lòng vị tha, hành động vị tha

3089. altruist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo chủ nghĩa vị tha, người vị tha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ altruist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh altruist danh từ|- người theo chủ nghĩa vị tha, người vị tha. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:altruist
  • Phiên âm (nếu có): [æltruist]
  • Nghĩa tiếng việt của altruist là: danh từ|- người theo chủ nghĩa vị tha, người vị tha

3090. altruistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) chủ nghĩa vị tha|- vị tha, có lòng vị tha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ altruistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh altruistic tính từ|- (thuộc) chủ nghĩa vị tha|- vị tha, có lòng vị tha. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:altruistic
  • Phiên âm (nếu có): [,æltruistik]
  • Nghĩa tiếng việt của altruistic là: tính từ|- (thuộc) chủ nghĩa vị tha|- vị tha, có lòng vị tha

3091. altruistically nghĩa tiếng việt là xem altruism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ altruistically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh altruisticallyxem altruism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:altruistically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của altruistically là: xem altruism

3092. alu nghĩa tiếng việt là đơn vị số học-logic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alu là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aluđơn vị số học-logic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alu
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alu là: đơn vị số học-logic

3093. alula nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều alulae|- (động từ) thùy cánh; vảy gốc cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alula là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alula danh từ|- số nhiều alulae|- (động từ) thùy cánh; vảy gốc cánh (côn trùng), cánh giả (chim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alula
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alula là: danh từ|- số nhiều alulae|- (động từ) thùy cánh; vảy gốc cánh (côn trùng), cánh giả (chim)

3094. alum nghĩa tiếng việt là danh từ|- phèn|- (định ngữ) (thuộc) phèn; có phèn|=alum earth(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alum danh từ|- phèn|- (định ngữ) (thuộc) phèn; có phèn|=alum earth|+ đất phèn|=alum works|+ nhà máy phèn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alum
  • Phiên âm (nếu có): [æləm]
  • Nghĩa tiếng việt của alum là: danh từ|- phèn|- (định ngữ) (thuộc) phèn; có phèn|=alum earth|+ đất phèn|=alum works|+ nhà máy phèn

3095. alumina nghĩa tiếng việt là danh từ|- alumin||@alumina|- (tech) ôxít nhôm, alumin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alumina là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alumina danh từ|- alumin||@alumina|- (tech) ôxít nhôm, alumin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alumina
  • Phiên âm (nếu có): [əlju:minə]
  • Nghĩa tiếng việt của alumina là: danh từ|- alumin||@alumina|- (tech) ôxít nhôm, alumin

3096. aluminiferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có phèn; có aluminat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aluminiferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aluminiferous tính từ|- có phèn; có aluminat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aluminiferous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aluminiferous là: tính từ|- có phèn; có aluminat

3097. aluminium nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhôm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aluminium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aluminium danh từ|- nhôm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aluminium
  • Phiên âm (nếu có): [,æljuminjəm]
  • Nghĩa tiếng việt của aluminium là: danh từ|- nhôm

3098. aluminous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) phèn; có phèn|- (thuộc) alumin; có alumin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aluminous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aluminous tính từ|- (thuộc) phèn; có phèn|- (thuộc) alumin; có alumin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aluminous
  • Phiên âm (nếu có): [əlju:minəs]
  • Nghĩa tiếng việt của aluminous là: tính từ|- (thuộc) phèn; có phèn|- (thuộc) alumin; có alumin

3099. aluminum nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) aluminium(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aluminum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aluminum danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) aluminium. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aluminum
  • Phiên âm (nếu có): [əljuminəm]
  • Nghĩa tiếng việt của aluminum là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) aluminium

3100. aluminum = aluminium nghĩa tiếng việt là (tech) nhôm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aluminum = aluminium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aluminum = aluminium(tech) nhôm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aluminum = aluminium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aluminum = aluminium là: (tech) nhôm

3101. aluminum cable nghĩa tiếng việt là (tech) cáp nhôm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aluminum cable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aluminum cable(tech) cáp nhôm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aluminum cable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aluminum cable là: (tech) cáp nhôm

3102. aluminum conductor nghĩa tiếng việt là (tech) dây dẫn nhôm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aluminum conductor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aluminum conductor(tech) dây dẫn nhôm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aluminum conductor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aluminum conductor là: (tech) dây dẫn nhôm

3103. alumna nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều alumnae |/əlʌmni:/|- (nguyên) nữ học sinh; (n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alumna là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alumna danh từ, số nhiều alumnae |/əlʌmni:/|- (nguyên) nữ học sinh; (nguyên) nữ học sinh đại học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alumna
  • Phiên âm (nếu có): [əlʌmnə]
  • Nghĩa tiếng việt của alumna là: danh từ, số nhiều alumnae |/əlʌmni:/|- (nguyên) nữ học sinh; (nguyên) nữ học sinh đại học

3104. alumnae nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều alumnae |/əlʌmni:/|- (nguyên) nữ học sinh; (n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alumnae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alumnae danh từ, số nhiều alumnae |/əlʌmni:/|- (nguyên) nữ học sinh; (nguyên) nữ học sinh đại học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alumnae
  • Phiên âm (nếu có): [əlʌmnə]
  • Nghĩa tiếng việt của alumnae là: danh từ, số nhiều alumnae |/əlʌmni:/|- (nguyên) nữ học sinh; (nguyên) nữ học sinh đại học

3105. alumni nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều alumni |/əlʌmnai/|- (nguyên) học sinh; (nguyên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alumni là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alumni danh từ, số nhiều alumni |/əlʌmnai/|- (nguyên) học sinh; (nguyên) học sinh đại học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alumni
  • Phiên âm (nếu có): [əlʌmnəs]
  • Nghĩa tiếng việt của alumni là: danh từ, số nhiều alumni |/əlʌmnai/|- (nguyên) học sinh; (nguyên) học sinh đại học

3106. alumnus nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều alumni |/əlʌmnai/|- (nguyên) học sinh; (nguyên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alumnus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alumnus danh từ, số nhiều alumni |/əlʌmnai/|- (nguyên) học sinh; (nguyên) học sinh đại học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alumnus
  • Phiên âm (nếu có): [əlʌmnəs]
  • Nghĩa tiếng việt của alumnus là: danh từ, số nhiều alumni |/əlʌmnai/|- (nguyên) học sinh; (nguyên) học sinh đại học

3107. alunite nghĩa tiếng việt là (khoáng chất) alunit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alunite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alunite(khoáng chất) alunit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alunite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alunite là: (khoáng chất) alunit

3108. alutaceous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có màu nâu-vàng nhạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alutaceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alutaceous tính từ|- có màu nâu-vàng nhạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alutaceous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alutaceous là: tính từ|- có màu nâu-vàng nhạt

3109. alveated nghĩa tiếng việt là tính từ|- kết dạng lỗ tổ ong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alveated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alveated tính từ|- kết dạng lỗ tổ ong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alveated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alveated là: tính từ|- kết dạng lỗ tổ ong

3110. alveolar nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) túi phôi|- (thuộc) ổ răng|- như lỗ tổ ong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alveolar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alveolar tính từ|- (thuộc) túi phôi|- (thuộc) ổ răng|- như lỗ tổ ong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alveolar
  • Phiên âm (nếu có): [ælviələ]
  • Nghĩa tiếng việt của alveolar là: tính từ|- (thuộc) túi phôi|- (thuộc) ổ răng|- như lỗ tổ ong

3111. alveolate nghĩa tiếng việt là tính từ|- có lỗ như tổ ong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alveolate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alveolate tính từ|- có lỗ như tổ ong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alveolate
  • Phiên âm (nếu có): [ælviəlit]
  • Nghĩa tiếng việt của alveolate là: tính từ|- có lỗ như tổ ong

3112. alveolation nghĩa tiếng việt là xem alveolate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alveolation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alveolationxem alveolate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alveolation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alveolation là: xem alveolate

3113. alveoli nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều alveoli |/ælviəlai/|- hốc nhỏ, ổ|- (giải ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alveoli là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alveoli danh từ, số nhiều alveoli |/ælviəlai/|- hốc nhỏ, ổ|- (giải phẫu) túi phổi|- ổ răng|- lỗ tổ ong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alveoli
  • Phiên âm (nếu có): [ælviələs]
  • Nghĩa tiếng việt của alveoli là: danh từ, số nhiều alveoli |/ælviəlai/|- hốc nhỏ, ổ|- (giải phẫu) túi phổi|- ổ răng|- lỗ tổ ong

3114. alveolitis nghĩa tiếng việt là danh từ|- chứng viêm túi phổi; chứng viêm phế nang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alveolitis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alveolitis danh từ|- chứng viêm túi phổi; chứng viêm phế nang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alveolitis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alveolitis là: danh từ|- chứng viêm túi phổi; chứng viêm phế nang

3115. alveolus nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều alveoli |/ælviəlai/|- hốc nhỏ, ổ|- (giải ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alveolus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alveolus danh từ, số nhiều alveoli |/ælviəlai/|- hốc nhỏ, ổ|- (giải phẫu) túi phổi|- ổ răng|- lỗ tổ ong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alveolus
  • Phiên âm (nếu có): [ælviələs]
  • Nghĩa tiếng việt của alveolus là: danh từ, số nhiều alveoli |/ælviəlai/|- hốc nhỏ, ổ|- (giải phẫu) túi phổi|- ổ răng|- lỗ tổ ong

3116. always nghĩa tiếng việt là phó từ|- luôn luôn, lúc nào cũng, bao giờ cũng, mãi mãi, hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ always là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh always phó từ|- luôn luôn, lúc nào cũng, bao giờ cũng, mãi mãi, hoài|- đôi khi, đôi lúc, thỉnh thoảng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:always
  • Phiên âm (nếu có): [ɔ:lwəz]
  • Nghĩa tiếng việt của always là: phó từ|- luôn luôn, lúc nào cũng, bao giờ cũng, mãi mãi, hoài|- đôi khi, đôi lúc, thỉnh thoảng

3117. alyssum nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) cây cải gió(…)


Nghĩa tiếng việt của từ alyssum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh alyssum danh từ|- (thực vật) cây cải gió. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:alyssum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của alyssum là: danh từ|- (thực vật) cây cải gió

3118. am nghĩa tiếng việt là #- (tech) máy thu biến điệu biên-tần||@am/fm tuner|- (tech) bộ đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ am là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh am #- (tech) máy thu biến điệu biên-tần||@am/fm tuner|- (tech) bộ điều hưởng biên-tần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:am
  • Phiên âm (nếu có): [fm receiver]
  • Nghĩa tiếng việt của am là: #- (tech) máy thu biến điệu biên-tần||@am/fm tuner|- (tech) bộ điều hưởng biên-tần

3119. am nghĩa tiếng việt là ngôi 1 số ít thời hiện tại của be(…)


Nghĩa tiếng việt của từ am là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh am ngôi 1 số ít thời hiện tại của be. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:am
  • Phiên âm (nếu có): [æm, əm, m]
  • Nghĩa tiếng việt của am là: ngôi 1 số ít thời hiện tại của be

3120. am (amplitude-modulated) capability nghĩa tiếng việt là (tech) khả năng dao động biên độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ am (amplitude-modulated) capability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh am (amplitude-modulated) capability(tech) khả năng dao động biên độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:am (amplitude-modulated) capability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của am (amplitude-modulated) capability là: (tech) khả năng dao động biên độ

3121. am (amplitude-modulated) noise nghĩa tiếng việt là (tech) tiếng ồn biến điệu biên (độ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ am (amplitude-modulated) noise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh am (amplitude-modulated) noise(tech) tiếng ồn biến điệu biên (độ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:am (amplitude-modulated) noise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của am (amplitude-modulated) noise là: (tech) tiếng ồn biến điệu biên (độ)

3122. am (amplitude-modulated) photodetector nghĩa tiếng việt là (tech) bộ tách sóng quang biến điệu biên (độ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ am (amplitude-modulated) photodetector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh am (amplitude-modulated) photodetector(tech) bộ tách sóng quang biến điệu biên (độ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:am (amplitude-modulated) photodetector
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của am (amplitude-modulated) photodetector là: (tech) bộ tách sóng quang biến điệu biên (độ)

3123. am (amplitude-modulated) receiver nghĩa tiếng việt là (tech) máy thu biến điệu biên (độ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ am (amplitude-modulated) receiver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh am (amplitude-modulated) receiver(tech) máy thu biến điệu biên (độ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:am (amplitude-modulated) receiver
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của am (amplitude-modulated) receiver là: (tech) máy thu biến điệu biên (độ)
#VALUE!

3125. amadu nghĩa tiếng việt là danh từ|- bùi nhùi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amadu là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amadu danh từ|- bùi nhùi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amadu
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amadu là: danh từ|- bùi nhùi

3126. amah nghĩa tiếng việt là danh từ|- (trung-quốc, ân độ) vú em, bõ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amah là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amah danh từ|- (trung-quốc, ân độ) vú em, bõ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amah
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:mə]
  • Nghĩa tiếng việt của amah là: danh từ|- (trung-quốc, ân độ) vú em, bõ

3127. amain nghĩa tiếng việt là phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) hết sức sôi nổi, hết s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amain phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) hết sức sôi nổi, hết sức nhiệt tình, mãnh liệt|- hết sức khẩn trương, hết sức tốc độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amain
  • Phiên âm (nếu có): [əmein]
  • Nghĩa tiếng việt của amain là: phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) hết sức sôi nổi, hết sức nhiệt tình, mãnh liệt|- hết sức khẩn trương, hết sức tốc độ

3128. amalgam nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) hỗn hống|- vật hỗn hợp (nghĩa đen) & (ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amalgam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amalgam danh từ|- (hoá học) hỗn hống|- vật hỗn hợp (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)||@amalgam|- sự hỗn hợp, hỗn hống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amalgam
  • Phiên âm (nếu có): [əmælgəm]
  • Nghĩa tiếng việt của amalgam là: danh từ|- (hoá học) hỗn hống|- vật hỗn hợp (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)||@amalgam|- sự hỗn hợp, hỗn hống

3129. amalgamate nghĩa tiếng việt là động từ|- (hoá học) hỗn hống hoá|- trộn, pha trộn, trộn lẫ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amalgamate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amalgamate động từ|- (hoá học) hỗn hống hoá|- trộn, pha trộn, trộn lẫn, hỗn hợp, hợp nhất (công ty...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amalgamate
  • Phiên âm (nếu có): [əmælgəmeit]
  • Nghĩa tiếng việt của amalgamate là: động từ|- (hoá học) hỗn hống hoá|- trộn, pha trộn, trộn lẫn, hỗn hợp, hợp nhất (công ty...)

3130. amalgamated nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) đã hỗn hồng|- đã pha trộn, đã trộn lẫ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amalgamated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amalgamated tính từ|- (hoá học) đã hỗn hồng|- đã pha trộn, đã trộn lẫn, đã hỗn hợp; đã hợp nhất||@amalgamated|- hỗn hống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amalgamated
  • Phiên âm (nếu có): [əmælgəmeitid]
  • Nghĩa tiếng việt của amalgamated là: tính từ|- (hoá học) đã hỗn hồng|- đã pha trộn, đã trộn lẫn, đã hỗn hợp; đã hợp nhất||@amalgamated|- hỗn hống

3131. amalgamation nghĩa tiếng việt là (econ) sự hợp nhất.|+ xem merger.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amalgamation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amalgamation(econ) sự hợp nhất.|+ xem merger.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amalgamation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amalgamation là: (econ) sự hợp nhất.|+ xem merger.

3132. amalgamation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) sự hỗn hồng hoá|- sự pha trộn, sự trộn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amalgamation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amalgamation danh từ|- (hoá học) sự hỗn hồng hoá|- sự pha trộn, sự trộn lẫn, sự hỗn hợp; sự hợp nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amalgamation
  • Phiên âm (nếu có): [ə,mælgəmeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của amalgamation là: danh từ|- (hoá học) sự hỗn hồng hoá|- sự pha trộn, sự trộn lẫn, sự hỗn hợp; sự hợp nhất

3133. amalgamative nghĩa tiếng việt là xem amalgamate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amalgamative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amalgamativexem amalgamate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amalgamative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amalgamative là: xem amalgamate

3134. amalgamator nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) máy hỗn hống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amalgamator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amalgamator danh từ|- (hoá học) máy hỗn hống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amalgamator
  • Phiên âm (nếu có): [əmælgəmeitə]
  • Nghĩa tiếng việt của amalgamator là: danh từ|- (hoá học) máy hỗn hống

3135. amanita nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) nấm amanit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amanita là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amanita danh từ|- (thực vật học) nấm amanit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amanita
  • Phiên âm (nếu có): [,æmənaitə]
  • Nghĩa tiếng việt của amanita là: danh từ|- (thực vật học) nấm amanit

3136. amanthicolous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật) mọc trên cát; ở trên cát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amanthicolous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amanthicolous tính từ|- (thực vật) mọc trên cát; ở trên cát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amanthicolous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amanthicolous là: tính từ|- (thực vật) mọc trên cát; ở trên cát

3137. amanthium nghĩa tiếng việt là danh từ|- quần thực vật trên cát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amanthium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amanthium danh từ|- quần thực vật trên cát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amanthium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amanthium là: danh từ|- quần thực vật trên cát

3138. amanthophilous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật) ưa cát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amanthophilous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amanthophilous tính từ|- (thực vật) ưa cát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amanthophilous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amanthophilous là: tính từ|- (thực vật) ưa cát

3139. amanthophily nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) tính ưa cát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amanthophily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amanthophily danh từ|- (thực vật) tính ưa cát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amanthophily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amanthophily là: danh từ|- (thực vật) tính ưa cát

3140. amanuenses nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều amanuenses|- người biên chép, người thư ký(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amanuenses là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amanuenses danh từ, số nhiều amanuenses|- người biên chép, người thư ký. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amanuenses
  • Phiên âm (nếu có): [ə,mænjuensi:z]
  • Nghĩa tiếng việt của amanuenses là: danh từ, số nhiều amanuenses|- người biên chép, người thư ký

3141. amanuensis nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều amanuenses|- người biên chép, người thư ký(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amanuensis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amanuensis danh từ, số nhiều amanuenses|- người biên chép, người thư ký. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amanuensis
  • Phiên âm (nếu có): [ə,mænjuensi:z]
  • Nghĩa tiếng việt của amanuensis là: danh từ, số nhiều amanuenses|- người biên chép, người thư ký

3142. amaranth nghĩa tiếng việt là danh từ|- hoa không tàn (tưởng tượng ra, không có thật)|- (thự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amaranth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amaranth danh từ|- hoa không tàn (tưởng tượng ra, không có thật)|- (thực vật học) giống rau dền|- màu tía. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amaranth
  • Phiên âm (nếu có): [æmərænθ]
  • Nghĩa tiếng việt của amaranth là: danh từ|- hoa không tàn (tưởng tượng ra, không có thật)|- (thực vật học) giống rau dền|- màu tía

3143. amaranthine nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) đỏ tía|- (thơ ca) bất diệt, bất tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amaranthine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amaranthine tính từ|- (thực vật học) đỏ tía|- (thơ ca) bất diệt, bất tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amaranthine
  • Phiên âm (nếu có): [,æmərænθain]
  • Nghĩa tiếng việt của amaranthine là: tính từ|- (thực vật học) đỏ tía|- (thơ ca) bất diệt, bất tử

3144. amaryllidaceous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) (thuộc) họ thuỷ tiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amaryllidaceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amaryllidaceous tính từ|- (thực vật học) (thuộc) họ thuỷ tiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amaryllidaceous
  • Phiên âm (nếu có): [,æmərilideiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của amaryllidaceous là: tính từ|- (thực vật học) (thuộc) họ thuỷ tiên

3145. amaryllis nghĩa tiếng việt là danh từ|- hoa loa kèn đỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amaryllis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amaryllis danh từ|- hoa loa kèn đỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amaryllis
  • Phiên âm (nếu có): [,æmərilis]
  • Nghĩa tiếng việt của amaryllis là: danh từ|- hoa loa kèn đỏ

3146. amass nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chất đống, tích luỹ, cóp nhặt (tiền của)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amass ngoại động từ|- chất đống, tích luỹ, cóp nhặt (tiền của). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amass
  • Phiên âm (nếu có): [əmæs]
  • Nghĩa tiếng việt của amass là: ngoại động từ|- chất đống, tích luỹ, cóp nhặt (tiền của)

3147. amassable nghĩa tiếng việt là xem amass(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amassable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amassablexem amass. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amassable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amassable là: xem amass

3148. amasser nghĩa tiếng việt là xem amass(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amasser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amasserxem amass. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amasser
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amasser là: xem amass

3149. amassment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chất đống; sự tích luỹ, sự cóp nhặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amassment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amassment danh từ|- sự chất đống; sự tích luỹ, sự cóp nhặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amassment
  • Phiên âm (nếu có): [əmæsmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của amassment là: danh từ|- sự chất đống; sự tích luỹ, sự cóp nhặt

3150. amateur nghĩa tiếng việt là danh từ|- tài tử; người ham chuộng|- (định ngữ) có tính chấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amateur là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amateur danh từ|- tài tử; người ham chuộng|- (định ngữ) có tính chất tài tử, nghiệp dư, không chuyên|=amateur theatricals|+ sân khấu nghiệp dư, những buổi biểu diễn không chuyên|=amateur art|+ nghệ thuật nghiệp dư|=an amateur painter|+ hoạ sĩ tài tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amateur
  • Phiên âm (nếu có): [æmətə:]
  • Nghĩa tiếng việt của amateur là: danh từ|- tài tử; người ham chuộng|- (định ngữ) có tính chất tài tử, nghiệp dư, không chuyên|=amateur theatricals|+ sân khấu nghiệp dư, những buổi biểu diễn không chuyên|=amateur art|+ nghệ thuật nghiệp dư|=an amateur painter|+ hoạ sĩ tài tử

3151. amateur radio communication nghĩa tiếng việt là (tech) thông tin vô tuyến tài tử/nghiệp dư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amateur radio communication là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amateur radio communication(tech) thông tin vô tuyến tài tử/nghiệp dư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amateur radio communication
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amateur radio communication là: (tech) thông tin vô tuyến tài tử/nghiệp dư

3152. amateur station nghĩa tiếng việt là (tech) đài (thu-phát) tài tử/nghiệp dư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amateur station là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amateur station(tech) đài (thu-phát) tài tử/nghiệp dư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amateur station
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amateur station là: (tech) đài (thu-phát) tài tử/nghiệp dư

3153. amateurish nghĩa tiếng việt là tính từ|- tài tử, nghiệp dư, không chuyên|- không lành nghề, k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amateurish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amateurish tính từ|- tài tử, nghiệp dư, không chuyên|- không lành nghề, không thành thạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amateurish
  • Phiên âm (nếu có): [,æmətəri:ʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của amateurish là: tính từ|- tài tử, nghiệp dư, không chuyên|- không lành nghề, không thành thạo

3154. amateurishly nghĩa tiếng việt là phó từ|- không chuyên nghiệp, theo kiểu cách tài tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amateurishly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amateurishly phó từ|- không chuyên nghiệp, theo kiểu cách tài tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amateurishly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amateurishly là: phó từ|- không chuyên nghiệp, theo kiểu cách tài tử

3155. amateurishness nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) amateurism|- sự không lành nghề, sự không thành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amateurishness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amateurishness danh từ|- (như) amateurism|- sự không lành nghề, sự không thành thạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amateurishness
  • Phiên âm (nếu có): [,æmətə:riʃnis]
  • Nghĩa tiếng việt của amateurishness là: danh từ|- (như) amateurism|- sự không lành nghề, sự không thành thạo

3156. amateurism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất tài tử, tính chất nghiệp dư, tính chất (…)


Nghĩa tiếng việt của từ amateurism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amateurism danh từ|- tính chất tài tử, tính chất nghiệp dư, tính chất không chuyên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amateurism
  • Phiên âm (nếu có): [,æmətə:rizm]
  • Nghĩa tiếng việt của amateurism là: danh từ|- tính chất tài tử, tính chất nghiệp dư, tính chất không chuyên

3157. amative nghĩa tiếng việt là tính từ|- đa tình, thích yêu đương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amative tính từ|- đa tình, thích yêu đương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amative
  • Phiên âm (nếu có): [æmətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của amative là: tính từ|- đa tình, thích yêu đương

3158. amatively nghĩa tiếng việt là xem amative(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amatively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amativelyxem amative. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amatively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amatively là: xem amative

3159. amativeness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính đa tình, tính thích yêu đương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amativeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amativeness danh từ|- tính đa tình, tính thích yêu đương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amativeness
  • Phiên âm (nếu có): [æmətivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của amativeness là: danh từ|- tính đa tình, tính thích yêu đương

3160. amatol nghĩa tiếng việt là danh từ|- amaton (thuốc nổ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amatol là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amatol danh từ|- amaton (thuốc nổ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amatol
  • Phiên âm (nếu có): [æmətɔl]
  • Nghĩa tiếng việt của amatol là: danh từ|- amaton (thuốc nổ)

3161. amatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- yêu đương, biểu lộ tình yêu|- (thuộc) ái tình, (thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amatory tính từ|- yêu đương, biểu lộ tình yêu|- (thuộc) ái tình, (thuộc) tình dục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amatory
  • Phiên âm (nếu có): [æmətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của amatory là: tính từ|- yêu đương, biểu lộ tình yêu|- (thuộc) ái tình, (thuộc) tình dục

3162. amaurosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng thanh manh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amaurosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amaurosis danh từ|- (y học) chứng thanh manh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amaurosis
  • Phiên âm (nếu có): [,æmɔ:rousis]
  • Nghĩa tiếng việt của amaurosis là: danh từ|- (y học) chứng thanh manh

3163. amaurotic nghĩa tiếng việt là xem amaurosis(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amaurotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amauroticxem amaurosis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amaurotic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amaurotic là: xem amaurosis

3164. amaze nghĩa tiếng việt là nội động từ|- làm kinh ngạc, làm sửng sốt, làm hết sức nga(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amaze là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amaze nội động từ|- làm kinh ngạc, làm sửng sốt, làm hết sức ngạc nhiên|* danh từ|- (thơ ca) (như) amazement. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amaze
  • Phiên âm (nếu có): [əmeiz]
  • Nghĩa tiếng việt của amaze là: nội động từ|- làm kinh ngạc, làm sửng sốt, làm hết sức ngạc nhiên|* danh từ|- (thơ ca) (như) amazement

3165. amazedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- kinh ngạc, sửng sốt, hết sức ngạc nhiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amazedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amazedly phó từ|- kinh ngạc, sửng sốt, hết sức ngạc nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amazedly
  • Phiên âm (nếu có): [əmeizidli]
  • Nghĩa tiếng việt của amazedly là: phó từ|- kinh ngạc, sửng sốt, hết sức ngạc nhiên

3166. amazedness nghĩa tiếng việt là xem amaze(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amazedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amazednessxem amaze. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amazedness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amazedness là: xem amaze

3167. amazement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kinh ngạc, sự sửng sốt, sự hết sức ngạc nhiên|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amazement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amazement danh từ|- sự kinh ngạc, sự sửng sốt, sự hết sức ngạc nhiên|=to stand transfixed with amazement|+ đứng sững ra vì kinh ngạc|=to be filed with amazement|+ hết sức kinh ngạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amazement
  • Phiên âm (nếu có): [əmeizmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của amazement là: danh từ|- sự kinh ngạc, sự sửng sốt, sự hết sức ngạc nhiên|=to stand transfixed with amazement|+ đứng sững ra vì kinh ngạc|=to be filed with amazement|+ hết sức kinh ngạc

3168. amazing nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm kinh ngạc, làm sửng sốt, làm hết sức ngạc nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amazing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amazing tính từ|- làm kinh ngạc, làm sửng sốt, làm hết sức ngạc nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amazing
  • Phiên âm (nếu có): [əmeiziɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của amazing là: tính từ|- làm kinh ngạc, làm sửng sốt, làm hết sức ngạc nhiên

3169. amazingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- đáng kinh ngạc, đến không ngờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amazingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amazingly phó từ|- đáng kinh ngạc, đến không ngờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amazingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amazingly là: phó từ|- đáng kinh ngạc, đến không ngờ

3170. amazon nghĩa tiếng việt là danh từ|- sông a-ma-zôn (nam-mỹ)|- nữ tướng (trong truyện cổ hy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amazon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amazon danh từ|- sông a-ma-zôn (nam-mỹ)|- nữ tướng (trong truyện cổ hy lạp)|- anazon người đàn bà tướng đàn ông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amazon
  • Phiên âm (nếu có): [æməzən]
  • Nghĩa tiếng việt của amazon là: danh từ|- sông a-ma-zôn (nam-mỹ)|- nữ tướng (trong truyện cổ hy lạp)|- anazon người đàn bà tướng đàn ông

3171. amazonian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (nói về đàn bà) có vóc dáng như đàn ông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amazonian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amazonian tính từ|- (nói về đàn bà) có vóc dáng như đàn ông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amazonian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amazonian là: tính từ|- (nói về đàn bà) có vóc dáng như đàn ông

3172. amazonite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (chất khoáng) amadôni(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amazonite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amazonite danh từ|- (chất khoáng) amadôni. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amazonite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amazonite là: danh từ|- (chất khoáng) amadôni

3173. ambages nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- lời nói quanh co; thủ đoạn quanh co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ambages là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ambages danh từ số nhiều|- lời nói quanh co; thủ đoạn quanh co. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ambages
  • Phiên âm (nếu có): [æmbeidʤi:z]
  • Nghĩa tiếng việt của ambages là: danh từ số nhiều|- lời nói quanh co; thủ đoạn quanh co

3174. ambassador nghĩa tiếng việt là danh từ|- đại sứ|=ambassador extraordinary and pleinportentiary|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ambassador là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ambassador danh từ|- đại sứ|=ambassador extraordinary and pleinportentiary|+ đại sứ dặc nhiệm toàn quyền|- người đại diện sứ giả|=to act as somebodys ambassador|+ làm đại diện cho ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ambassador
  • Phiên âm (nếu có): [æmbæsədə]
  • Nghĩa tiếng việt của ambassador là: danh từ|- đại sứ|=ambassador extraordinary and pleinportentiary|+ đại sứ dặc nhiệm toàn quyền|- người đại diện sứ giả|=to act as somebodys ambassador|+ làm đại diện cho ai

3175. ambassador-at-large nghĩa tiếng việt là danh từ|- đại sứ lưu động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ambassador-at-large là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ambassador-at-large danh từ|- đại sứ lưu động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ambassador-at-large
  • Phiên âm (nếu có): [æmbæsədəətlɑ:dʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của ambassador-at-large là: danh từ|- đại sứ lưu động

3176. ambassadorial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) đại sứ|=to establish diplomatic relation at am(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ambassadorial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ambassadorial tính từ|- (thuộc) đại sứ|=to establish diplomatic relation at ambassadorial level|+ thiết lập quan hệ ngoại giao ở cấp đại sứ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ambassadorial
  • Phiên âm (nếu có): [æm,bæsədɔ:riəl]
  • Nghĩa tiếng việt của ambassadorial là: tính từ|- (thuộc) đại sứ|=to establish diplomatic relation at ambassadorial level|+ thiết lập quan hệ ngoại giao ở cấp đại sứ

3177. ambassadorship nghĩa tiếng việt là xem ambassador(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ambassadorship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ambassadorshipxem ambassador. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ambassadorship
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ambassadorship là: xem ambassador

3178. ambassadress nghĩa tiếng việt là danh từ|- nữ đại sứ|- vợ đại sứ, đại sứ phu nhân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ambassadress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ambassadress danh từ|- nữ đại sứ|- vợ đại sứ, đại sứ phu nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ambassadress
  • Phiên âm (nếu có): [æmbæsədris]
  • Nghĩa tiếng việt của ambassadress là: danh từ|- nữ đại sứ|- vợ đại sứ, đại sứ phu nhân

3179. amber nghĩa tiếng việt là danh từ|- hổ phách|- (định ngữ) bằng hổ phách; (có) màu hổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amber danh từ|- hổ phách|- (định ngữ) bằng hổ phách; (có) màu hổ phách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amber
  • Phiên âm (nếu có): [æmbə]
  • Nghĩa tiếng việt của amber là: danh từ|- hổ phách|- (định ngữ) bằng hổ phách; (có) màu hổ phách

3180. ambergris nghĩa tiếng việt là danh từ|- long diên hương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ambergris là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ambergris danh từ|- long diên hương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ambergris
  • Phiên âm (nếu có): [æmbəgri:s]
  • Nghĩa tiếng việt của ambergris là: danh từ|- long diên hương

3181. ambi- nghĩa tiếng việt là (dạng kết hợp) song, lưỡng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ambi- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ambi-(dạng kết hợp) song, lưỡng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ambi-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ambi- là: (dạng kết hợp) song, lưỡng

3182. ambiance nghĩa tiếng việt là danh từ|- môi trường, không khí của một địa điểm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ambiance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ambiance danh từ|- môi trường, không khí của một địa điểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ambiance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ambiance là: danh từ|- môi trường, không khí của một địa điểm

3183. ambidexter nghĩa tiếng việt là tính từ+ (ambidexterous) |/,æmbidekstrəs/ (ambidextrous) |/,æmbidek(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ambidexter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ambidexter tính từ+ (ambidexterous) |/,æmbidekstrəs/ (ambidextrous) |/,æmbidekstrəs/|- thuận cả hai tay|- lá mặt lá trái, hai mang, ăn ở hai lòng|* danh từ|- người thuận cả hai tay|- người lá mặt lá trái, người hai mang, người ăn ở hai lòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ambidexter
  • Phiên âm (nếu có): [æmbidekstə]
  • Nghĩa tiếng việt của ambidexter là: tính từ+ (ambidexterous) |/,æmbidekstrəs/ (ambidextrous) |/,æmbidekstrəs/|- thuận cả hai tay|- lá mặt lá trái, hai mang, ăn ở hai lòng|* danh từ|- người thuận cả hai tay|- người lá mặt lá trái, người hai mang, người ăn ở hai lòng

3184. ambidexterity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thuận cả hai tay|- tính lá mặt lá trái, tính h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ambidexterity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ambidexterity danh từ|- sự thuận cả hai tay|- tính lá mặt lá trái, tính hai mang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ambidexterity
  • Phiên âm (nếu có): [æmbideksteriti]
  • Nghĩa tiếng việt của ambidexterity là: danh từ|- sự thuận cả hai tay|- tính lá mặt lá trái, tính hai mang

3185. ambidexterous nghĩa tiếng việt là tính từ+ (ambidexterous) |/,æmbidekstrəs/ (ambidextrous) |/,æmbidek(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ambidexterous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ambidexterous tính từ+ (ambidexterous) |/,æmbidekstrəs/ (ambidextrous) |/,æmbidekstrəs/|- thuận cả hai tay|- lá mặt lá trái, hai mang, ăn ở hai lòng|* danh từ|- người thuận cả hai tay|- người lá mặt lá trái, người hai mang, người ăn ở hai lòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ambidexterous
  • Phiên âm (nếu có): [æmbidekstə]
  • Nghĩa tiếng việt của ambidexterous là: tính từ+ (ambidexterous) |/,æmbidekstrəs/ (ambidextrous) |/,æmbidekstrəs/|- thuận cả hai tay|- lá mặt lá trái, hai mang, ăn ở hai lòng|* danh từ|- người thuận cả hai tay|- người lá mặt lá trái, người hai mang, người ăn ở hai lòng

3186. ambidexterousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thuận cả hai tay|- tính lá mặt lá trái, tính h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ambidexterousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ambidexterousness danh từ|- sự thuận cả hai tay|- tính lá mặt lá trái, tính hai mang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ambidexterousness
  • Phiên âm (nếu có): [æmbideksteriti]
  • Nghĩa tiếng việt của ambidexterousness là: danh từ|- sự thuận cả hai tay|- tính lá mặt lá trái, tính hai mang

3187. ambidextrous nghĩa tiếng việt là tính từ+ (ambidexterous) |/,æmbidekstrəs/ (ambidextrous) |/,æmbidek(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ambidextrous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ambidextrous tính từ+ (ambidexterous) |/,æmbidekstrəs/ (ambidextrous) |/,æmbidekstrəs/|- thuận cả hai tay|- lá mặt lá trái, hai mang, ăn ở hai lòng|* danh từ|- người thuận cả hai tay|- người lá mặt lá trái, người hai mang, người ăn ở hai lòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ambidextrous
  • Phiên âm (nếu có): [æmbidekstə]
  • Nghĩa tiếng việt của ambidextrous là: tính từ+ (ambidexterous) |/,æmbidekstrəs/ (ambidextrous) |/,æmbidekstrəs/|- thuận cả hai tay|- lá mặt lá trái, hai mang, ăn ở hai lòng|* danh từ|- người thuận cả hai tay|- người lá mặt lá trái, người hai mang, người ăn ở hai lòng

3188. ambidextrously nghĩa tiếng việt là xem ambidextrous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ambidextrously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ambidextrouslyxem ambidextrous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ambidextrously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ambidextrously là: xem ambidextrous

3189. ambidextrousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thuận cả hai tay|- tính lá mặt lá trái, tính h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ambidextrousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ambidextrousness danh từ|- sự thuận cả hai tay|- tính lá mặt lá trái, tính hai mang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ambidextrousness
  • Phiên âm (nếu có): [æmbideksteriti]
  • Nghĩa tiếng việt của ambidextrousness là: danh từ|- sự thuận cả hai tay|- tính lá mặt lá trái, tính hai mang

3190. ambience nghĩa tiếng việt là danh từ|- môi trường, không khí của một địa điểm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ambience là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ambience danh từ|- môi trường, không khí của một địa điểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ambience
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ambience là: danh từ|- môi trường, không khí của một địa điểm

3191. ambient nghĩa tiếng việt là tính từ|- bao quanh, ở xung quanh||@ambient|- (tech) chung quanh, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ambient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ambient tính từ|- bao quanh, ở xung quanh||@ambient|- (tech) chung quanh, môi trường||@ambient|- (hình học) không gian xung quanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ambient
  • Phiên âm (nếu có): [æmbiənt]
  • Nghĩa tiếng việt của ambient là: tính từ|- bao quanh, ở xung quanh||@ambient|- (tech) chung quanh, môi trường||@ambient|- (hình học) không gian xung quanh

3192. ambient condition nghĩa tiếng việt là (tech) điều kiện chung quanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ambient condition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ambient condition(tech) điều kiện chung quanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ambient condition
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ambient condition là: (tech) điều kiện chung quanh

3193. ambient light nghĩa tiếng việt là (tech) ánh sáng chung quanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ambient light là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ambient light(tech) ánh sáng chung quanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ambient light
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ambient light là: (tech) ánh sáng chung quanh

3194. ambient noise nghĩa tiếng việt là (tech) tiếng ồn chung quanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ambient noise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ambient noise(tech) tiếng ồn chung quanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ambient noise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ambient noise là: (tech) tiếng ồn chung quanh

3195. ambient temperature nghĩa tiếng việt là (tech) ôn độ chung quanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ambient temperature là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ambient temperature(tech) ôn độ chung quanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ambient temperature
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ambient temperature là: (tech) ôn độ chung quanh

3196. ambiguity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tối nghĩa, sự không rõ nghĩa|- sự không rõ ràn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ambiguity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ambiguity danh từ|- sự tối nghĩa, sự không rõ nghĩa|- sự không rõ ràng, sự mơ hồ, sự nhập nhằng||@ambiguity|- (tech) tính lưỡng nghĩa; nhập nhằng, mơ hồ, không xác định||@ambiguity|- [sự; tính],nhập nhằng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ambiguity
  • Phiên âm (nếu có): [,æmbigju:iti]
  • Nghĩa tiếng việt của ambiguity là: danh từ|- sự tối nghĩa, sự không rõ nghĩa|- sự không rõ ràng, sự mơ hồ, sự nhập nhằng||@ambiguity|- (tech) tính lưỡng nghĩa; nhập nhằng, mơ hồ, không xác định||@ambiguity|- [sự; tính],nhập nhằng

3197. ambiguity function nghĩa tiếng việt là (tech) hàm số nhập nhằng/bất thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ambiguity function là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ambiguity function(tech) hàm số nhập nhằng/bất thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ambiguity function
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ambiguity function là: (tech) hàm số nhập nhằng/bất thường

3198. ambiguous nghĩa tiếng việt là tính từ|- tối nghĩa|- không rõ ràng, mơ hồ; nước đôi, nhập n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ambiguous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ambiguous tính từ|- tối nghĩa|- không rõ ràng, mơ hồ; nước đôi, nhập nhằng|=ambiguous case|+ trường hợp nhập nhằng||@ambiguous|- (tech) lưỡng nghĩa (tt); nhập nhằng, mơ hồ (tt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ambiguous
  • Phiên âm (nếu có): [æmbigjuəs]
  • Nghĩa tiếng việt của ambiguous là: tính từ|- tối nghĩa|- không rõ ràng, mơ hồ; nước đôi, nhập nhằng|=ambiguous case|+ trường hợp nhập nhằng||@ambiguous|- (tech) lưỡng nghĩa (tt); nhập nhằng, mơ hồ (tt)

3199. ambiguous definition nghĩa tiếng việt là (tech) định nghĩa nhập nhằng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ambiguous definition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ambiguous definition(tech) định nghĩa nhập nhằng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ambiguous definition
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ambiguous definition là: (tech) định nghĩa nhập nhằng

3200. ambiguously nghĩa tiếng việt là phó từ|- mơ hồ, nhập nhằng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ambiguously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ambiguously phó từ|- mơ hồ, nhập nhằng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ambiguously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ambiguously là: phó từ|- mơ hồ, nhập nhằng

3201. ambiguousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tối nghĩa, sự không rõ nghĩa|- sự không rõ ràn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ambiguousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ambiguousness danh từ|- sự tối nghĩa, sự không rõ nghĩa|- sự không rõ ràng, sự mơ hồ, sự nhập nhằng||@ambiguousness|- tính nhập nhằng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ambiguousness
  • Phiên âm (nếu có): [,æmbigju:iti]
  • Nghĩa tiếng việt của ambiguousness là: danh từ|- sự tối nghĩa, sự không rõ nghĩa|- sự không rõ ràng, sự mơ hồ, sự nhập nhằng||@ambiguousness|- tính nhập nhằng

3202. ambilateral nghĩa tiếng việt là tính từ|- hai bên; hai phía(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ambilateral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ambilateral tính từ|- hai bên; hai phía. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ambilateral
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ambilateral là: tính từ|- hai bên; hai phía

3203. ambioceptor nghĩa tiếng việt là danh từ|- thể kháng đặc hiệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ambioceptor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ambioceptor danh từ|- thể kháng đặc hiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ambioceptor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ambioceptor là: danh từ|- thể kháng đặc hiệu

3204. ambiparous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có mầm hoa lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ambiparous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ambiparous tính từ|- có mầm hoa lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ambiparous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ambiparous là: tính từ|- có mầm hoa lá

3205. ambisexual nghĩa tiếng việt là tính từ|- lưỡng tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ambisexual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ambisexual tính từ|- lưỡng tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ambisexual
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ambisexual là: tính từ|- lưỡng tính

3206. ambit nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường bao quanh, chu vi|- ranh giới, giới hạn|- phạm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ambit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ambit danh từ|- đường bao quanh, chu vi|- ranh giới, giới hạn|- phạm vi|=within the ambit of...|+ trong phạm vi của...|- (kiến trúc) khu vực bao quanh toà nhà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ambit
  • Phiên âm (nếu có): [æmbit]
  • Nghĩa tiếng việt của ambit là: danh từ|- đường bao quanh, chu vi|- ranh giới, giới hạn|- phạm vi|=within the ambit of...|+ trong phạm vi của...|- (kiến trúc) khu vực bao quanh toà nhà

3207. ambition nghĩa tiếng việt là danh từ|- hoài bão, khát vọng|- lòng tham, tham vọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ambition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ambition danh từ|- hoài bão, khát vọng|- lòng tham, tham vọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ambition
  • Phiên âm (nếu có): [æmbiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của ambition là: danh từ|- hoài bão, khát vọng|- lòng tham, tham vọng

3208. ambitious nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhiều hoài bão, có nhiều khát vọng|- có nhiề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ambitious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ambitious tính từ|- có nhiều hoài bão, có nhiều khát vọng|- có nhiều tham vọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ambitious
  • Phiên âm (nếu có): [æmbiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của ambitious là: tính từ|- có nhiều hoài bão, có nhiều khát vọng|- có nhiều tham vọng

3209. ambitiously nghĩa tiếng việt là phó từ|- khát khao, tham muốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ambitiously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ambitiously phó từ|- khát khao, tham muốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ambitiously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ambitiously là: phó từ|- khát khao, tham muốn

3210. ambitiousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự có nhiều khát vọng, sự có nhiều tham vọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ambitiousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ambitiousness danh từ|- sự có nhiều khát vọng, sự có nhiều tham vọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ambitiousness
  • Phiên âm (nếu có): [æmbigjuəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của ambitiousness là: danh từ|- sự có nhiều khát vọng, sự có nhiều tham vọng

3211. ambivalence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vừa yêu, vừa ghét (cái gì); sự mâu thuẫn trong (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ambivalence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ambivalence danh từ|- sự vừa yêu, vừa ghét (cái gì); sự mâu thuẫn trong tư tưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ambivalence
  • Phiên âm (nếu có): [æmbiveiləns]
  • Nghĩa tiếng việt của ambivalence là: danh từ|- sự vừa yêu, vừa ghét (cái gì); sự mâu thuẫn trong tư tưởng

3212. ambivalent nghĩa tiếng việt là tính từ|- vừa yêu, vừa ghét (cái gì); có mâu thuẫn trong tư (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ambivalent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ambivalent tính từ|- vừa yêu, vừa ghét (cái gì); có mâu thuẫn trong tư tưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ambivalent
  • Phiên âm (nếu có): [æmbiveilənt]
  • Nghĩa tiếng việt của ambivalent là: tính từ|- vừa yêu, vừa ghét (cái gì); có mâu thuẫn trong tư tưởng

3213. ambivalently nghĩa tiếng việt là phó từ|- lừng chừng, nước đôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ambivalently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ambivalently phó từ|- lừng chừng, nước đôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ambivalently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ambivalently là: phó từ|- lừng chừng, nước đôi

3214. amble nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đi nước kiệu; nước kiệu|- dáng đi nhẹ nhàng tho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amble danh từ|- sự đi nước kiệu; nước kiệu|- dáng đi nhẹ nhàng thong thả|* nội động từ|- đi nước kiệu|- bước đi nhẹ nhàng thong thả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amble
  • Phiên âm (nếu có): [æmbl]
  • Nghĩa tiếng việt của amble là: danh từ|- sự đi nước kiệu; nước kiệu|- dáng đi nhẹ nhàng thong thả|* nội động từ|- đi nước kiệu|- bước đi nhẹ nhàng thong thả

3215. ambler nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngựa đi nước kiệu|- người bước đi nhẹ nhàng thong t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ambler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ambler danh từ|- ngựa đi nước kiệu|- người bước đi nhẹ nhàng thong thả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ambler
  • Phiên âm (nếu có): [æmblə]
  • Nghĩa tiếng việt của ambler là: danh từ|- ngựa đi nước kiệu|- người bước đi nhẹ nhàng thong thả

3216. amblychromatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhuộm màu nhạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amblychromatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amblychromatic tính từ|- nhuộm màu nhạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amblychromatic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amblychromatic là: tính từ|- nhuộm màu nhạt

3217. amblyophyllous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có lá tù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amblyophyllous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amblyophyllous tính từ|- có lá tù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amblyophyllous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amblyophyllous là: tính từ|- có lá tù

3218. amblyopia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng giảm sức nhìn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amblyopia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amblyopia danh từ|- (y học) chứng giảm sức nhìn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amblyopia
  • Phiên âm (nếu có): [,æmblioupjə]
  • Nghĩa tiếng việt của amblyopia là: danh từ|- (y học) chứng giảm sức nhìn

3219. amblyopic nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị giảm sức nhìn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amblyopic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amblyopic tính từ|- bị giảm sức nhìn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amblyopic
  • Phiên âm (nếu có): [,æmbliɔpik]
  • Nghĩa tiếng việt của amblyopic là: tính từ|- bị giảm sức nhìn

3220. ambo nghĩa tiếng việt là danh từ đài giảng kinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ambo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ambo danh từ đài giảng kinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ambo
  • Phiên âm (nếu có): [æmbou]
  • Nghĩa tiếng việt của ambo là: danh từ đài giảng kinh

3221. ambon nghĩa tiếng việt là danh từ|- vòng sụn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ambon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ambon danh từ|- vòng sụn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ambon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ambon là: danh từ|- vòng sụn

3222. ambosexual nghĩa tiếng việt là tính từ|- lưỡng tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ambosexual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ambosexual tính từ|- lưỡng tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ambosexual
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ambosexual là: tính từ|- lưỡng tính

3223. ambrosia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thần thoại,thần học) thức ăn của thần thánh|- đồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ambrosia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ambrosia danh từ|- (thần thoại,thần học) thức ăn của thần thánh|- đồ cao lương mỹ vị|- phấn ong (phấn hoa do ong tích lại trong tổ để ăn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ambrosia
  • Phiên âm (nếu có): [æmbrouzjə]
  • Nghĩa tiếng việt của ambrosia là: danh từ|- (thần thoại,thần học) thức ăn của thần thánh|- đồ cao lương mỹ vị|- phấn ong (phấn hoa do ong tích lại trong tổ để ăn)

3224. ambrosial nghĩa tiếng việt là tính từ|- thơm tho như thức ăn của thần tiên|- xứng với thần (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ambrosial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ambrosial tính từ|- thơm tho như thức ăn của thần tiên|- xứng với thần tiên, thần tiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ambrosial
  • Phiên âm (nếu có): [æmbrouzjəl]
  • Nghĩa tiếng việt của ambrosial là: tính từ|- thơm tho như thức ăn của thần tiên|- xứng với thần tiên, thần tiên

3225. ambrosially nghĩa tiếng việt là xem ambrosial(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ambrosially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ambrosiallyxem ambrosial. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ambrosially
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ambrosially là: xem ambrosial

3226. ambs-ace nghĩa tiếng việt là #-ace) |/eimzeis/|* danh từ|- hai con một (đánh súc sắc)|- sự k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ambs-ace là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ambs-ace #-ace) |/eimzeis/|* danh từ|- hai con một (đánh súc sắc)|- sự không may, vận rủi, vận đen|- sự vô giá trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ambs-ace
  • Phiên âm (nếu có): [eimzeis]
  • Nghĩa tiếng việt của ambs-ace là: #-ace) |/eimzeis/|* danh từ|- hai con một (đánh súc sắc)|- sự không may, vận rủi, vận đen|- sự vô giá trị

3227. ambsace nghĩa tiếng việt là danh từ|- vận rủi ro|- vật vô giá trị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ambsace là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ambsace danh từ|- vận rủi ro|- vật vô giá trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ambsace
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ambsace là: danh từ|- vận rủi ro|- vật vô giá trị

3228. ambulacra nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (sinh học) chân mút; chân ống vận động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ambulacra là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ambulacra danh từ số nhiều|- (sinh học) chân mút; chân ống vận động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ambulacra
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ambulacra là: danh từ số nhiều|- (sinh học) chân mút; chân ống vận động

3229. ambulacrum nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) chân mút; hấp túc; chân ống vận động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ambulacrum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ambulacrum danh từ|- (động vật) chân mút; hấp túc; chân ống vận động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ambulacrum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ambulacrum là: danh từ|- (động vật) chân mút; hấp túc; chân ống vận động

3230. ambulance nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe cứu thương, xe cấp cứu|- (định ngữ) để cứu thươn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ambulance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ambulance danh từ|- xe cứu thương, xe cấp cứu|- (định ngữ) để cứu thương|=ambulance car|+ xe ô tô cứu thương|=ambulance train|+ xe lửa cứu thương|=ambulance airplane|+ máy bay cứu thương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ambulance
  • Phiên âm (nếu có): [æmbjuləns]
  • Nghĩa tiếng việt của ambulance là: danh từ|- xe cứu thương, xe cấp cứu|- (định ngữ) để cứu thương|=ambulance car|+ xe ô tô cứu thương|=ambulance train|+ xe lửa cứu thương|=ambulance airplane|+ máy bay cứu thương

3231. ambulance-chaser nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) luật sư chuyên xúi g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ambulance-chaser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ambulance-chaser danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) luật sư chuyên xúi giục người bị nạn xe cộ làm đơn kiện đòi bồi thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ambulance-chaser
  • Phiên âm (nếu có): [æmbjuləns,sʃeizə]
  • Nghĩa tiếng việt của ambulance-chaser là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) luật sư chuyên xúi giục người bị nạn xe cộ làm đơn kiện đòi bồi thường

3232. ambulant nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) di chuyển bệnh|- (y học) đi lại được không (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ambulant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ambulant tính từ|- (y học) di chuyển bệnh|- (y học) đi lại được không phải nằm (người bệnh)|- đi lại, đi chỗ này chỗ khác, di động không ở một chỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ambulant
  • Phiên âm (nếu có): [æmbjulənt]
  • Nghĩa tiếng việt của ambulant là: tính từ|- (y học) di chuyển bệnh|- (y học) đi lại được không phải nằm (người bệnh)|- đi lại, đi chỗ này chỗ khác, di động không ở một chỗ

3233. ambulatories nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- hành lang bên trong hay bên ngoài nhà thờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ambulatories là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ambulatories danh từ số nhiều|- hành lang bên trong hay bên ngoài nhà thờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ambulatories
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ambulatories là: danh từ số nhiều|- hành lang bên trong hay bên ngoài nhà thờ

3234. ambulatorily nghĩa tiếng việt là xem ambulatory(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ambulatorily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ambulatorilyxem ambulatory. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ambulatorily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ambulatorily là: xem ambulatory

3235. ambulatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sự đi lại, dùng để đi lại|- đi lại, đi chô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ambulatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ambulatory tính từ|- (thuộc) sự đi lại, dùng để đi lại|- đi lại, đi chỗ này chỗ khác, di động không ở một chỗ|- (y học) đi lại được không phải nằm (người bệnh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ambulatory
  • Phiên âm (nếu có): [æmbjulətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của ambulatory là: tính từ|- (thuộc) sự đi lại, dùng để đi lại|- đi lại, đi chỗ này chỗ khác, di động không ở một chỗ|- (y học) đi lại được không phải nằm (người bệnh)

3236. ambury nghĩa tiếng việt là danh từ|- u mềm (ở ngựa và bò)|- bệnh u rễ (ở cây củ cải v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ambury là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ambury danh từ|- u mềm (ở ngựa và bò)|- bệnh u rễ (ở cây củ cải và các cây cùng họ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ambury
  • Phiên âm (nếu có): [ænbəri]
  • Nghĩa tiếng việt của ambury là: danh từ|- u mềm (ở ngựa và bò)|- bệnh u rễ (ở cây củ cải và các cây cùng họ)

3237. ambuscade nghĩa tiếng việt là động từ|- phục kích, mai phục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ambuscade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ambuscade động từ|- phục kích, mai phục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ambuscade
  • Phiên âm (nếu có): [,æmbəskeid]
  • Nghĩa tiếng việt của ambuscade là: động từ|- phục kích, mai phục

3238. ambuscader nghĩa tiếng việt là xem ambuscade(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ambuscader là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ambuscaderxem ambuscade. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ambuscader
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ambuscader là: xem ambuscade

3239. ambush nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc phục kích, cuộc mai phục|- quân phục kích, quâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ambush là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ambush danh từ|- cuộc phục kích, cuộc mai phục|- quân phục kích, quân mai phục|- nơi phục kích, nơi mai phục|- sự nằm rình, sự nằm chờ|=to fall into an ambush|+ rơi vào một trận địa phục kích|=to lay (make) an ambush|+ bố trí một cuộc phục kích|=to lie (hide) in ambush for|+ phục kích, mai phục, nằm phục kích|* động từ|- phục kích, chận đánh, mai phục, bố trí quân phục kích|- nằm rình, nằm chờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ambush
  • Phiên âm (nếu có): [æmbuʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của ambush là: danh từ|- cuộc phục kích, cuộc mai phục|- quân phục kích, quân mai phục|- nơi phục kích, nơi mai phục|- sự nằm rình, sự nằm chờ|=to fall into an ambush|+ rơi vào một trận địa phục kích|=to lay (make) an ambush|+ bố trí một cuộc phục kích|=to lie (hide) in ambush for|+ phục kích, mai phục, nằm phục kích|* động từ|- phục kích, chận đánh, mai phục, bố trí quân phục kích|- nằm rình, nằm chờ

3240. ambusher nghĩa tiếng việt là xem ambush(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ambusher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ambusherxem ambush. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ambusher
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ambusher là: xem ambush

3241. amd nghĩa tiếng việt là tên hãng sản xuất linh kiện điện tử, bao gồm cả các chip vi x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amd là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amdtên hãng sản xuất linh kiện điện tử, bao gồm cả các chip vi xử lý (advanced micro devices). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amd
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amd là: tên hãng sản xuất linh kiện điện tử, bao gồm cả các chip vi xử lý (advanced micro devices)

3242. ameba nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều amebae |/əmi:bəz/, amebas |/əmi:bəz/|- (như) a(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ameba là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ameba danh từ, số nhiều amebae |/əmi:bəz/, amebas |/əmi:bəz/|- (như) amoeba. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ameba
  • Phiên âm (nếu có): [əmi:bə]
  • Nghĩa tiếng việt của ameba là: danh từ, số nhiều amebae |/əmi:bəz/, amebas |/əmi:bəz/|- (như) amoeba

3243. amebae nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều amebae |/əmi:bəz/, amebas |/əmi:bəz/|- (như) a(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amebae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amebae danh từ, số nhiều amebae |/əmi:bəz/, amebas |/əmi:bəz/|- (như) amoeba. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amebae
  • Phiên âm (nếu có): [əmi:bə]
  • Nghĩa tiếng việt của amebae là: danh từ, số nhiều amebae |/əmi:bəz/, amebas |/əmi:bəz/|- (như) amoeba

3244. amebocyte nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) tế bào amip; bạch cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amebocyte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amebocyte danh từ|- (sinh học) tế bào amip; bạch cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amebocyte
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amebocyte là: danh từ|- (sinh học) tế bào amip; bạch cầu

3245. ameboid nghĩa tiếng việt là tính từ|- giống như amip; di động theo kiểu amip(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ameboid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ameboid tính từ|- giống như amip; di động theo kiểu amip. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ameboid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ameboid là: tính từ|- giống như amip; di động theo kiểu amip

3246. ameer nghĩa tiếng việt là danh từ|- êmia, thủ lĩnh đạo ixlam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ameer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ameer danh từ|- êmia, thủ lĩnh đạo ixlam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ameer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ameer là: danh từ|- êmia, thủ lĩnh đạo ixlam

3247. ameiosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không giảm phân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ameiosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ameiosis danh từ|- sự không giảm phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ameiosis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ameiosis là: danh từ|- sự không giảm phân

3248. ameiotic nghĩa tiếng việt là tính từ|- không giảm phân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ameiotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ameiotic tính từ|- không giảm phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ameiotic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ameiotic là: tính từ|- không giảm phân

3249. amelification nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tạo men răng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amelification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amelification danh từ|- sự tạo men răng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amelification
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amelification là: danh từ|- sự tạo men răng

3250. ameliorate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm tốt hơn, cải thiện|* nội động từ|- trơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ameliorate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ameliorate ngoại động từ|- làm tốt hơn, cải thiện|* nội động từ|- trở nên tốt hơn, được cải thiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ameliorate
  • Phiên âm (nếu có): [əmi:ljəreit]
  • Nghĩa tiếng việt của ameliorate là: ngoại động từ|- làm tốt hơn, cải thiện|* nội động từ|- trở nên tốt hơn, được cải thiện

3251. amelioration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làn cho tốt hơn, sự cải thiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amelioration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amelioration danh từ|- sự làn cho tốt hơn, sự cải thiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amelioration
  • Phiên âm (nếu có): [ə,mi:ljəreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của amelioration là: danh từ|- sự làn cho tốt hơn, sự cải thiện

3252. ameliorative nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm cho tốt hơn, để cải thiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ameliorative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ameliorative tính từ|- làm cho tốt hơn, để cải thiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ameliorative
  • Phiên âm (nếu có): [əmi:ljərətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của ameliorative là: tính từ|- làm cho tốt hơn, để cải thiện

3253. ameliorator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làn cho tốt hơn, người cải thiện|- cái để la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ameliorator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ameliorator danh từ|- người làn cho tốt hơn, người cải thiện|- cái để làn cho tốt hơn, cái để cải thiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ameliorator
  • Phiên âm (nếu có): [əmi:ljəreitə]
  • Nghĩa tiếng việt của ameliorator là: danh từ|- người làn cho tốt hơn, người cải thiện|- cái để làn cho tốt hơn, cái để cải thiện

3254. amen nghĩa tiếng việt là thán từ|- (tôn giáo) a-men (dùng khi cầu kinh)|=to say amen to s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amen thán từ|- (tôn giáo) a-men (dùng khi cầu kinh)|=to say amen to something|+ đồng ý với cái gì, tán thành cái gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amen
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:men]
  • Nghĩa tiếng việt của amen là: thán từ|- (tôn giáo) a-men (dùng khi cầu kinh)|=to say amen to something|+ đồng ý với cái gì, tán thành cái gì

3255. amen corner nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) góc ngoan đạo (nơi dễ thấy nhất (…)


Nghĩa tiếng việt của từ amen corner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amen corner danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) góc ngoan đạo (nơi dễ thấy nhất trong nhà thờ, nơi các con chiên ngoan đạo cầu kinh)|- góc thảo luận kín, phòng thảo luận kín (về chính trị). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amen corner
  • Phiên âm (nếu có): [eimenkɔ:nə]
  • Nghĩa tiếng việt của amen corner là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) góc ngoan đạo (nơi dễ thấy nhất trong nhà thờ, nơi các con chiên ngoan đạo cầu kinh)|- góc thảo luận kín, phòng thảo luận kín (về chính trị)

3256. amenability nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chịu trách nhiệm|- sự tuân theo|- sự dễ bảo, sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amenability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amenability danh từ|- sự chịu trách nhiệm|- sự tuân theo|- sự dễ bảo, sự phục tùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amenability
  • Phiên âm (nếu có): [ə,mi:nəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của amenability là: danh từ|- sự chịu trách nhiệm|- sự tuân theo|- sự dễ bảo, sự phục tùng

3257. amenable nghĩa tiếng việt là tính từ|- chịu trách nhiệm; phải chịu, đáng chịu|=amenable t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amenable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amenable tính từ|- chịu trách nhiệm; phải chịu, đáng chịu|=amenable to someone|+ chịu trách nhiệm với ai|=amenable to a fine|+ đáng bị phạt|- tuân theo, vâng theo|=amenable to the law|+ tuân theo pháp luật|- dễ bảo, biết nghe theo, phục tùng|=amenable to reason|+ biết nghe theo lẽ phải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amenable
  • Phiên âm (nếu có): [əmi:nəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của amenable là: tính từ|- chịu trách nhiệm; phải chịu, đáng chịu|=amenable to someone|+ chịu trách nhiệm với ai|=amenable to a fine|+ đáng bị phạt|- tuân theo, vâng theo|=amenable to the law|+ tuân theo pháp luật|- dễ bảo, biết nghe theo, phục tùng|=amenable to reason|+ biết nghe theo lẽ phải

3258. amenableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chịu trách nhiệm|- sự tuân theo|- sự dễ bảo, sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amenableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amenableness danh từ|- sự chịu trách nhiệm|- sự tuân theo|- sự dễ bảo, sự phục tùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amenableness
  • Phiên âm (nếu có): [ə,mi:nəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của amenableness là: danh từ|- sự chịu trách nhiệm|- sự tuân theo|- sự dễ bảo, sự phục tùng

3259. amenably nghĩa tiếng việt là phó từ|- tuân theo, theo đúng|=amenably to be rules|+ theo đúng l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amenably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amenably phó từ|- tuân theo, theo đúng|=amenably to be rules|+ theo đúng luật lệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amenably
  • Phiên âm (nếu có): [əmi:nəbli]
  • Nghĩa tiếng việt của amenably là: phó từ|- tuân theo, theo đúng|=amenably to be rules|+ theo đúng luật lệ

3260. amend nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- sửa cho tốt hơn, làm cho tốt hơn; cải thiện|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amend là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amend ngoại động từ|- sửa cho tốt hơn, làm cho tốt hơn; cải thiện|=to amend ones way of living|+ sửa đổi lối sống|- bồi bổ, cải tạo (đất)|=to amend land|+ bồi bổ đất|- sửa đổi, thay đổi (văn kiện pháp lý); bổ sung (chỗ thiếu sót, sai lầm trong một văn kiện...)|=to amend a law|+ bổ sung một đạo luật|* nội động từ|- trở nên tốt hơn, cải tà quy chánh|- (từ cổ,nghĩa cổ) bình phục, hồi phục sức khoẻ||@amend|- (tech) tu chính (đ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amend
  • Phiên âm (nếu có): [əmend]
  • Nghĩa tiếng việt của amend là: ngoại động từ|- sửa cho tốt hơn, làm cho tốt hơn; cải thiện|=to amend ones way of living|+ sửa đổi lối sống|- bồi bổ, cải tạo (đất)|=to amend land|+ bồi bổ đất|- sửa đổi, thay đổi (văn kiện pháp lý); bổ sung (chỗ thiếu sót, sai lầm trong một văn kiện...)|=to amend a law|+ bổ sung một đạo luật|* nội động từ|- trở nên tốt hơn, cải tà quy chánh|- (từ cổ,nghĩa cổ) bình phục, hồi phục sức khoẻ||@amend|- (tech) tu chính (đ)

3261. amending process nghĩa tiếng việt là (tech) quy trình tu chính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amending process là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amending process(tech) quy trình tu chính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amending process
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amending process là: (tech) quy trình tu chính

3262. amendment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cải tà quy chánh|- sự sửa đổi cho tốt hơn; sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ amendment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amendment danh từ|- sự cải tà quy chánh|- sự sửa đổi cho tốt hơn; sự cải thiện; sự bồi bổ cho tốt hơn|- sự sửa đổi, sự bổ sung (chỗ thiếu sót, sai lầm...)|=to move an amendment to a bill|+ đề nghị bổ sung một đạo luật|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự bình phục, sự hồi phục sức khoẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amendment
  • Phiên âm (nếu có): [əmendmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của amendment là: danh từ|- sự cải tà quy chánh|- sự sửa đổi cho tốt hơn; sự cải thiện; sự bồi bổ cho tốt hơn|- sự sửa đổi, sự bổ sung (chỗ thiếu sót, sai lầm...)|=to move an amendment to a bill|+ đề nghị bổ sung một đạo luật|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự bình phục, sự hồi phục sức khoẻ

3263. amends nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- sự đền, sự bồi thường; sự đền bù, sự b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amends là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amends danh từ số nhiều|- sự đền, sự bồi thường; sự đền bù, sự bù lại|=to make amends for something|+ đền (bồi thường; đền bù, bù lại) cái gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amends
  • Phiên âm (nếu có): [əmendz]
  • Nghĩa tiếng việt của amends là: danh từ số nhiều|- sự đền, sự bồi thường; sự đền bù, sự bù lại|=to make amends for something|+ đền (bồi thường; đền bù, bù lại) cái gì

3264. amenity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính nhã nhặn, tính hoà nhã|- sự dễ chịu, sự thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amenity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amenity danh từ|- tính nhã nhặn, tính hoà nhã|- sự dễ chịu, sự thú vị (ở nơi nào...)|- (số nhiều) những thú vị, những hứng thú|=amenities of home life|+ những thú vui của đời sống gia đình|- tiện nghi|=amenities of life|+ tiện nghi của cuộc sống|- (số nhiều) thái độ hoà nhã, thái độ nhã nhặn, thái độ dễ chịu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amenity
  • Phiên âm (nếu có): [əmi:niti]
  • Nghĩa tiếng việt của amenity là: danh từ|- tính nhã nhặn, tính hoà nhã|- sự dễ chịu, sự thú vị (ở nơi nào...)|- (số nhiều) những thú vị, những hứng thú|=amenities of home life|+ những thú vui của đời sống gia đình|- tiện nghi|=amenities of life|+ tiện nghi của cuộc sống|- (số nhiều) thái độ hoà nhã, thái độ nhã nhặn, thái độ dễ chịu

3265. amenorrhea nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự mất kinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amenorrhea là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amenorrhea danh từ|- (y học) sự mất kinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amenorrhea
  • Phiên âm (nếu có): [eimenɔri:ə]
  • Nghĩa tiếng việt của amenorrhea là: danh từ|- (y học) sự mất kinh

3266. amenorrheic nghĩa tiếng việt là xem amenorrhea(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amenorrheic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amenorrheicxem amenorrhea. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amenorrheic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amenorrheic là: xem amenorrhea

3267. amenorrhoea nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự mất kinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amenorrhoea là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amenorrhoea danh từ|- (y học) sự mất kinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amenorrhoea
  • Phiên âm (nếu có): [eimenɔri:ə]
  • Nghĩa tiếng việt của amenorrhoea là: danh từ|- (y học) sự mất kinh

3268. ament nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều amenta |/əmentə/, ament |/əment/|- (thực vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ament là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ament danh từ, số nhiều amenta |/əmentə/, ament |/əment/|- (thực vật học) đuôi sóc (một kiểu cụm hoa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ament
  • Phiên âm (nếu có): [əmentəm]
  • Nghĩa tiếng việt của ament là: danh từ, số nhiều amenta |/əmentə/, ament |/əment/|- (thực vật học) đuôi sóc (một kiểu cụm hoa)

3269. amenta nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều amenta |/əmentə/, ament |/əment/|- (thực vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amenta là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amenta danh từ, số nhiều amenta |/əmentə/, ament |/əment/|- (thực vật học) đuôi sóc (một kiểu cụm hoa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amenta
  • Phiên âm (nếu có): [əmentəm]
  • Nghĩa tiếng việt của amenta là: danh từ, số nhiều amenta |/əmentə/, ament |/əment/|- (thực vật học) đuôi sóc (một kiểu cụm hoa)

3270. amentaceous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) cỏ cụm hoa đuôi sóc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amentaceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amentaceous tính từ|- (thực vật học) cỏ cụm hoa đuôi sóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amentaceous
  • Phiên âm (nếu có): [,æmenteiʃɔs]
  • Nghĩa tiếng việt của amentaceous là: tính từ|- (thực vật học) cỏ cụm hoa đuôi sóc

3271. amentia nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ngu si, sự đần độn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amentia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amentia danh từ|- sự ngu si, sự đần độn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amentia
  • Phiên âm (nếu có): [eimenʃiə]
  • Nghĩa tiếng việt của amentia là: danh từ|- sự ngu si, sự đần độn

3272. amentiferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) mang cụm hoa đuôi sóc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amentiferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amentiferous tính từ|- (thực vật học) mang cụm hoa đuôi sóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amentiferous
  • Phiên âm (nếu có): [,æmentifərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của amentiferous là: tính từ|- (thực vật học) mang cụm hoa đuôi sóc

3273. amentiform nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) hình đuôi sóc (cụm hoa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amentiform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amentiform tính từ|- (thực vật học) hình đuôi sóc (cụm hoa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amentiform
  • Phiên âm (nếu có): [əmentifɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của amentiform là: tính từ|- (thực vật học) hình đuôi sóc (cụm hoa)

3274. amentum nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều amenta |/əmentə/, ament |/əment/|- (thực vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amentum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amentum danh từ, số nhiều amenta |/əmentə/, ament |/əment/|- (thực vật học) đuôi sóc (một kiểu cụm hoa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amentum
  • Phiên âm (nếu có): [əmentəm]
  • Nghĩa tiếng việt của amentum là: danh từ, số nhiều amenta |/əmentə/, ament |/əment/|- (thực vật học) đuôi sóc (một kiểu cụm hoa)

3275. amerce nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bắt nộp phạt, phạt vạ|- phạt, trừng phạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amerce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amerce ngoại động từ|- bắt nộp phạt, phạt vạ|- phạt, trừng phạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amerce
  • Phiên âm (nếu có): [əmə:s]
  • Nghĩa tiếng việt của amerce là: ngoại động từ|- bắt nộp phạt, phạt vạ|- phạt, trừng phạt

3276. amerceable nghĩa tiếng việt là xem amerce(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amerceable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amerceablexem amerce. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amerceable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amerceable là: xem amerce

3277. amercement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bắt nộp phạt, sự phạt vạ|- tiền phạt|- sự pha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amercement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amercement danh từ|- sự bắt nộp phạt, sự phạt vạ|- tiền phạt|- sự phạt, sự trừng phạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amercement
  • Phiên âm (nếu có): [əmə:smənt]
  • Nghĩa tiếng việt của amercement là: danh từ|- sự bắt nộp phạt, sự phạt vạ|- tiền phạt|- sự phạt, sự trừng phạt

3278. america nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa lý) châu mỹ|- như united states of america(…)


Nghĩa tiếng việt của từ america là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh america danh từ|- (địa lý) châu mỹ|- như united states of america. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:america
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của america là: danh từ|- (địa lý) châu mỹ|- như united states of america

3279. america depository receipt nghĩa tiếng việt là (econ) adr - phiếu gửi tiền mỹ.|+ chứng khoán mà một ngân hàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ america depository receipt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh america depository receipt(econ) adr - phiếu gửi tiền mỹ.|+ chứng khoán mà một ngân hàng mỹ thường phát hành cho các cư dân mỹ, dựa vào việc cơ quan nắm giữ các cổ phiếu thường của một công ty ngoại quốc. người giữ adr có quyền hưởng cổ tức của công ty ngoại quốc. bản thân adr có thể trao đổi được. ưu điểm của việc làm này là thị trường vốn được mở rộng đối với các công ty không phải của mỹ trong khi đó có thể đáp ứng được mong muốn của người mỹ về một loại cổ phiếu nặng để trao đổi. (một adr có thể được đóng trọn gói để có quyền với nhiều chứng khoán thường).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:america depository receipt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của america depository receipt là: (econ) adr - phiếu gửi tiền mỹ.|+ chứng khoán mà một ngân hàng mỹ thường phát hành cho các cư dân mỹ, dựa vào việc cơ quan nắm giữ các cổ phiếu thường của một công ty ngoại quốc. người giữ adr có quyền hưởng cổ tức của công ty ngoại quốc. bản thân adr có thể trao đổi được. ưu điểm của việc làm này là thị trường vốn được mở rộng đối với các công ty không phải của mỹ trong khi đó có thể đáp ứng được mong muốn của người mỹ về một loại cổ phiếu nặng để trao đổi. (một adr có thể được đóng trọn gói để có quyền với nhiều chứng khoán thường).

3280. america federation of labuor nghĩa tiếng việt là (econ) alf - liên đoàn lao động mỹ.|+ được thành lập trong thời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ america federation of labuor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh america federation of labuor(econ) alf - liên đoàn lao động mỹ.|+ được thành lập trong thời kỳ từ năm 1881 đến 1886, liên đoàn này tập trung các công đoàn lớn ở mỹ lại với nhau.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:america federation of labuor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của america federation of labuor là: (econ) alf - liên đoàn lao động mỹ.|+ được thành lập trong thời kỳ từ năm 1881 đến 1886, liên đoàn này tập trung các công đoàn lớn ở mỹ lại với nhau.

3281. america online nghĩa tiếng việt là tên một dịch vụ máy tính tổng hợp, trực tuyến, dựa trên cơ s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ america online là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh america onlinetên một dịch vụ máy tính tổng hợp, trực tuyến, dựa trên cơ sở windows, cung cấp các dịch vụ thư điện tử, hội thảo, phần mềm tải xuống, tin tức, thời tiết, thể thao, thông tin tài chính, các hội nghị, trò chơi trực tuyến, kiến thức bách khoa, các chức năng tiêu chuẩn khác; phục vụ cho các thành viên thuê bao trả phí hàng tháng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:america online
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của america online là: tên một dịch vụ máy tính tổng hợp, trực tuyến, dựa trên cơ sở windows, cung cấp các dịch vụ thư điện tử, hội thảo, phần mềm tải xuống, tin tức, thời tiết, thể thao, thông tin tài chính, các hội nghị, trò chơi trực tuyến, kiến thức bách khoa, các chức năng tiêu chuẩn khác; phục vụ cho các thành viên thuê bao trả phí hàng tháng

3282. america selling price nghĩa tiếng việt là (econ) giá bán kiểu mỹ.|+ đây là một hệ thống trong đó thuế (…)


Nghĩa tiếng việt của từ america selling price là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh america selling price(econ) giá bán kiểu mỹ.|+ đây là một hệ thống trong đó thuế quan của mỹ đối với một số mặt hàng nhập khẩu được tính trên cơ sở giá trị của mặt hàng thay thế trong nước so với giá trị của hàng nhập khẩu. (xem general agreement on tariffs and trade).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:america selling price
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của america selling price là: (econ) giá bán kiểu mỹ.|+ đây là một hệ thống trong đó thuế quan của mỹ đối với một số mặt hàng nhập khẩu được tính trên cơ sở giá trị của mặt hàng thay thế trong nước so với giá trị của hàng nhập khẩu. (xem general agreement on tariffs and trade).

3283. american nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) châu mỹ; (thuộc) nước mỹ|* danh từ|- ngườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ american là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh american tính từ|- (thuộc) châu mỹ; (thuộc) nước mỹ|* danh từ|- người châu mỹ; người mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:american
  • Phiên âm (nếu có): [əmerikən]
  • Nghĩa tiếng việt của american là: tính từ|- (thuộc) châu mỹ; (thuộc) nước mỹ|* danh từ|- người châu mỹ; người mỹ

3284. american indian nghĩa tiếng việt là người thổ dân châu mỹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ american indian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh american indianngười thổ dân châu mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:american indian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của american indian là: người thổ dân châu mỹ

3285. american plan nghĩa tiếng việt là (mỹ) phí khách sạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ american plan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh american plan(mỹ) phí khách sạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:american plan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của american plan là: (mỹ) phí khách sạn

3286. american stock exchange nghĩa tiếng việt là (econ) sở giao dịch chứng khoán mỹ (ase hay amex).|+ sở giao dị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ american stock exchange là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh american stock exchange(econ) sở giao dịch chứng khoán mỹ (ase hay amex).|+ sở giao dịch có tổ chức lớn thứ hai ở mỹ, tiến hành mua bán gần 1/10 tổng số cổ phiếu được mua bán ở mỹ. sở giao dịch là cơ sở vật chất cho các giao dịch chứng khoán diễn ra. sở giao dịch chứng kháon mỹ đã có từ lâu và bắt đầu từ khi những người môi giới gặp nhau ở ngoài phố để mua bán các cổ phần chứng khoán. đó là nguồn gốc của một cái tên khác của nó :sở giao dịch lề đường. tín hiệu bằng tay được dùng đẻ thông báo cho nhân viên giao dịch. đến tận thế kỷ xx, sở giao dịch chứng khoán mỹ mới chuyển vào phòng.(xem stock market).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:american stock exchange
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của american stock exchange là: (econ) sở giao dịch chứng khoán mỹ (ase hay amex).|+ sở giao dịch có tổ chức lớn thứ hai ở mỹ, tiến hành mua bán gần 1/10 tổng số cổ phiếu được mua bán ở mỹ. sở giao dịch là cơ sở vật chất cho các giao dịch chứng khoán diễn ra. sở giao dịch chứng kháon mỹ đã có từ lâu và bắt đầu từ khi những người môi giới gặp nhau ở ngoài phố để mua bán các cổ phần chứng khoán. đó là nguồn gốc của một cái tên khác của nó :sở giao dịch lề đường. tín hiệu bằng tay được dùng đẻ thông báo cho nhân viên giao dịch. đến tận thế kỷ xx, sở giao dịch chứng khoán mỹ mới chuyển vào phòng.(xem stock market).

3287. americana nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ sưu tập văn minh mỹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ americana là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh americana danh từ|- bộ sưu tập văn minh mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:americana
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của americana là: danh từ|- bộ sưu tập văn minh mỹ

3288. americanisation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mỹ hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ americanisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh americanisation danh từ|- sự mỹ hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:americanisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của americanisation là: danh từ|- sự mỹ hoá

3289. americanise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- mỹ hoá|- cho nhập quốc tịch mỹ|* nội động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ americanise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh americanise ngoại động từ|- mỹ hoá|- cho nhập quốc tịch mỹ|* nội động từ|- mỹ hoá|- dùng những từ ngữ đặc mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:americanise
  • Phiên âm (nếu có): [əmerikənɑiz]
  • Nghĩa tiếng việt của americanise là: ngoại động từ|- mỹ hoá|- cho nhập quốc tịch mỹ|* nội động từ|- mỹ hoá|- dùng những từ ngữ đặc mỹ

3290. americanism nghĩa tiếng việt là danh từ|- từ ngữ đặc mỹ|- sự thân mỹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ americanism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh americanism danh từ|- từ ngữ đặc mỹ|- sự thân mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:americanism
  • Phiên âm (nếu có): [əmerikənizm]
  • Nghĩa tiếng việt của americanism là: danh từ|- từ ngữ đặc mỹ|- sự thân mỹ

3291. americanization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mỹ hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ americanization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh americanization danh từ|- sự mỹ hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:americanization
  • Phiên âm (nếu có): [ə,merikənaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của americanization là: danh từ|- sự mỹ hoá

3292. americanize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- mỹ hoá|- cho nhập quốc tịch mỹ|* nội động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ americanize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh americanize ngoại động từ|- mỹ hoá|- cho nhập quốc tịch mỹ|* nội động từ|- mỹ hoá|- dùng những từ ngữ đặc mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:americanize
  • Phiên âm (nếu có): [əmerikənɑiz]
  • Nghĩa tiếng việt của americanize là: ngoại động từ|- mỹ hoá|- cho nhập quốc tịch mỹ|* nội động từ|- mỹ hoá|- dùng những từ ngữ đặc mỹ

3293. americium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) ameriđi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ americium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh americium danh từ|- (hoá học) ameriđi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:americium
  • Phiên âm (nếu có): [,æmərisiəm]
  • Nghĩa tiếng việt của americium là: danh từ|- (hoá học) ameriđi

3294. amerind nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thổ dân da đỏ (mỹ); người et-ki-mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amerind là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amerind danh từ|- người thổ dân da đỏ (mỹ); người et-ki-mô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amerind
  • Phiên âm (nếu có): [æmərind]
  • Nghĩa tiếng việt của amerind là: danh từ|- người thổ dân da đỏ (mỹ); người et-ki-mô

3295. ameristic nghĩa tiếng việt là tính từ|- không chia đốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ameristic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ameristic tính từ|- không chia đốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ameristic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ameristic là: tính từ|- không chia đốt

3296. amerospore nghĩa tiếng việt là danh từ|- bào tử không màng; bào tử đơn màng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amerospore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amerospore danh từ|- bào tử không màng; bào tử đơn màng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amerospore
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amerospore là: danh từ|- bào tử không màng; bào tử đơn màng

3297. ames-ace nghĩa tiếng việt là danh từ|- hai con một (đánh súc sắc)|- sự không may, vận rủi,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ames-ace là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ames-ace danh từ|- hai con một (đánh súc sắc)|- sự không may, vận rủi, vận đen|- sự vô giá trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ames-ace
  • Phiên âm (nếu có): [eimzeis]
  • Nghĩa tiếng việt của ames-ace là: danh từ|- hai con một (đánh súc sắc)|- sự không may, vận rủi, vận đen|- sự vô giá trị

3298. ametabolic nghĩa tiếng việt là tính từ|- không chuyển hoá; không biến thái (côn trùng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ametabolic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ametabolic tính từ|- không chuyển hoá; không biến thái (côn trùng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ametabolic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ametabolic là: tính từ|- không chuyển hoá; không biến thái (côn trùng)

3299. amethopterin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (dược) amethopterin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amethopterin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amethopterin danh từ|- (dược) amethopterin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amethopterin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amethopterin là: danh từ|- (dược) amethopterin

3300. amethyst nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) ametit, thạch anh tím(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amethyst là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amethyst danh từ|- (khoáng chất) ametit, thạch anh tím. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amethyst
  • Phiên âm (nếu có): [æmiθist]
  • Nghĩa tiếng việt của amethyst là: danh từ|- (khoáng chất) ametit, thạch anh tím

3301. amethystine nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thạch anh tím, bằng thạch anh tím(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amethystine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amethystine tính từ|- (thuộc) thạch anh tím, bằng thạch anh tím. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amethystine
  • Phiên âm (nếu có): [,æmiθistain]
  • Nghĩa tiếng việt của amethystine là: tính từ|- (thuộc) thạch anh tím, bằng thạch anh tím

3302. ametropia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng mắt bị loạn khúc xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ametropia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ametropia danh từ|- (y học) chứng mắt bị loạn khúc xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ametropia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ametropia là: danh từ|- (y học) chứng mắt bị loạn khúc xạ

3303. ametropy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng loạn khúc xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ametropy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ametropy danh từ|- (y học) chứng loạn khúc xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ametropy
  • Phiên âm (nếu có): [æmitrəpi]
  • Nghĩa tiếng việt của ametropy là: danh từ|- (y học) chứng loạn khúc xạ

3304. ametrous nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tử cung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ametrous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ametrous tính từ|- không tử cung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ametrous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ametrous là: tính từ|- không tử cung

3305. amiability nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tử tế, sự tốt bụng|- tính nhã nhặn, tính hoà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amiability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amiability danh từ|- sự tử tế, sự tốt bụng|- tính nhã nhặn, tính hoà nhã|- tính dễ thương, tính đáng yêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amiability
  • Phiên âm (nếu có): [,eimjəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của amiability là: danh từ|- sự tử tế, sự tốt bụng|- tính nhã nhặn, tính hoà nhã|- tính dễ thương, tính đáng yêu

3306. amiable nghĩa tiếng việt là tính từ|- tử tế, tốt bụng|- nhã nhặn, hoà nhã|- dễ thương,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amiable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amiable tính từ|- tử tế, tốt bụng|- nhã nhặn, hoà nhã|- dễ thương, đáng yêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amiable
  • Phiên âm (nếu có): [eimjəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của amiable là: tính từ|- tử tế, tốt bụng|- nhã nhặn, hoà nhã|- dễ thương, đáng yêu

3307. amiableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tử tế, sự tốt bụng|- tính nhã nhặn, tính hoà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amiableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amiableness danh từ|- sự tử tế, sự tốt bụng|- tính nhã nhặn, tính hoà nhã|- tính dễ thương, tính đáng yêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amiableness
  • Phiên âm (nếu có): [,eimjəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của amiableness là: danh từ|- sự tử tế, sự tốt bụng|- tính nhã nhặn, tính hoà nhã|- tính dễ thương, tính đáng yêu

3308. amiably nghĩa tiếng việt là phó từ|- tử tế, hoà nhã, đáng yêu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amiably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amiably phó từ|- tử tế, hoà nhã, đáng yêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amiably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amiably là: phó từ|- tử tế, hoà nhã, đáng yêu

3309. amianthus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) amiăng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amianthus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amianthus danh từ|- (khoáng chất) amiăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amianthus
  • Phiên âm (nếu có): [,æmiænθəs]
  • Nghĩa tiếng việt của amianthus là: danh từ|- (khoáng chất) amiăng

3310. amicability nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thân ái, sự thân mật, sự thân tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amicability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amicability danh từ|- sự thân ái, sự thân mật, sự thân tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amicability
  • Phiên âm (nếu có): [æmikəblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của amicability là: danh từ|- sự thân ái, sự thân mật, sự thân tính

3311. amicable nghĩa tiếng việt là tính từ|- thân ái, thân mật, thân tình|=amicable advice|+ lời k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amicable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amicable tính từ|- thân ái, thân mật, thân tình|=amicable advice|+ lời khuyên thân tình|=amicable talk|+ cuộc trò chuyện thân mật|- thoả thuận, hoà giải|=an amicable settlement|+ sự hoà giải, sự giải quyết thoả thuận với nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amicable
  • Phiên âm (nếu có): [æmikəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của amicable là: tính từ|- thân ái, thân mật, thân tình|=amicable advice|+ lời khuyên thân tình|=amicable talk|+ cuộc trò chuyện thân mật|- thoả thuận, hoà giải|=an amicable settlement|+ sự hoà giải, sự giải quyết thoả thuận với nhau

3312. amicableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thân ái, sự thân mật, sự thân tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amicableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amicableness danh từ|- sự thân ái, sự thân mật, sự thân tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amicableness
  • Phiên âm (nếu có): [æmikəblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của amicableness là: danh từ|- sự thân ái, sự thân mật, sự thân tính

3313. amicably nghĩa tiếng việt là phó từ|- thân thiện, thân tình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amicably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amicably phó từ|- thân thiện, thân tình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amicably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amicably là: phó từ|- thân thiện, thân tình

3314. amice nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) khăn lễ (của giáo sĩ trùm đầu hoặc trù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amice danh từ|- (tôn giáo) khăn lễ (của giáo sĩ trùm đầu hoặc trùm vai khi làm lễ)|- mũ trùm đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amice
  • Phiên âm (nếu có): [æmis]
  • Nghĩa tiếng việt của amice là: danh từ|- (tôn giáo) khăn lễ (của giáo sĩ trùm đầu hoặc trùm vai khi làm lễ)|- mũ trùm đầu

3315. amicron nghĩa tiếng việt là danh từ|- amicron; phần tử cực nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amicron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amicron danh từ|- amicron; phần tử cực nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amicron
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amicron là: danh từ|- amicron; phần tử cực nhỏ

3316. amicronucleate nghĩa tiếng việt là tính từ|- không nhân sinh sản; không nhân nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amicronucleate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amicronucleate tính từ|- không nhân sinh sản; không nhân nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amicronucleate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amicronucleate là: tính từ|- không nhân sinh sản; không nhân nhỏ

3317. amid nghĩa tiếng việt là giới từ|- giữa, ở giữa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- trong q(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amid giới từ|- giữa, ở giữa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- trong quá trình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amid
  • Phiên âm (nếu có): [əmid]
  • Nghĩa tiếng việt của amid là: giới từ|- giữa, ở giữa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- trong quá trình

3318. amide nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) amit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amide danh từ|- (hoá học) amit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amide
  • Phiên âm (nếu có): [æmaid]
  • Nghĩa tiếng việt của amide là: danh từ|- (hoá học) amit

3319. amidic nghĩa tiếng việt là xem amide(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amidic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amidicxem amide. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amidic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amidic là: xem amide

3320. amidin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) amiđin|- (như) amide(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amidin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amidin danh từ|- (hoá học) amiđin|- (như) amide. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amidin
  • Phiên âm (nếu có): [æmidin]
  • Nghĩa tiếng việt của amidin là: danh từ|- (hoá học) amiđin|- (như) amide

3321. amidol nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) amiđola(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amidol là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amidol danh từ|- (hoá học) amiđola. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amidol
  • Phiên âm (nếu có): [æmidɔl]
  • Nghĩa tiếng việt của amidol là: danh từ|- (hoá học) amiđola

3322. amidot nghĩa tiếng việt là giới từ|- xem amide(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amidot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amidot giới từ|- xem amide. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amidot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amidot là: giới từ|- xem amide

3323. amidships nghĩa tiếng việt là phó từ|- (hàng hải) ở giữa tàu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amidships là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amidships phó từ|- (hàng hải) ở giữa tàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amidships
  • Phiên âm (nếu có): [əmidʃips]
  • Nghĩa tiếng việt của amidships là: phó từ|- (hàng hải) ở giữa tàu

3324. amidst nghĩa tiếng việt là giới từ|- giữa, ở giữa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- trong q(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amidst là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amidst giới từ|- giữa, ở giữa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- trong quá trình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amidst
  • Phiên âm (nếu có): [əmid]
  • Nghĩa tiếng việt của amidst là: giới từ|- giữa, ở giữa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- trong quá trình

3325. amiga nghĩa tiếng việt là tên dòng máy tính amiga(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amiga là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amigatên dòng máy tính amiga. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amiga
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amiga là: tên dòng máy tính amiga

3326. amigo nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều amigos|- người bạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amigo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amigo danh từ|- số nhiều amigos|- người bạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amigo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amigo là: danh từ|- số nhiều amigos|- người bạn

3327. amination nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tạo nhóm amin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amination danh từ|- sự tạo nhóm amin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amination
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amination là: danh từ|- sự tạo nhóm amin

3328. amine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) amin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amine danh từ|- (hoá học) amin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amine
  • Phiên âm (nếu có): [æmain]
  • Nghĩa tiếng việt của amine là: danh từ|- (hoá học) amin

3329. amino acid nghĩa tiếng việt là danh từ|- axit amin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amino acid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amino acid danh từ|- axit amin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amino acid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amino acid là: danh từ|- axit amin

3330. amir nghĩa tiếng việt là tiểu vương xứ a rập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amir là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amirtiểu vương xứ a rập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amir
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amir là: tiểu vương xứ a rập

3331. amiss nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- sai, hỏng, xấu; bậy|=whats amiss with you?|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amiss là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amiss tính từ & phó từ|- sai, hỏng, xấu; bậy|=whats amiss with you?|+ anh có việc gì không ổn đấy?|=do you find anything amiss in what i have said?|+ anh có thấy cái gì sai sót trong những điều tôi nói không?|=to understand amiss|+ hiểu sai, hiểu lầm|=to speak amiss of|+ nói xấu|=to do amiss|+ làm bậy|=not amiss|+ (thông tục) được đấy, khá đấy, không đến nỗi tồi|- không đúng lúc, không hợp thời|=to come amiss|+ đến không đúng lúc|- chẳng có cái gì nó không vừa ý cả|- nó chẳng sai sót cái gì, cái gì nó cũng lợi dụng (xoay sở) được|- bực mình, tức mình, để tâm giận; phật ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amiss
  • Phiên âm (nếu có): [əmis]
  • Nghĩa tiếng việt của amiss là: tính từ & phó từ|- sai, hỏng, xấu; bậy|=whats amiss with you?|+ anh có việc gì không ổn đấy?|=do you find anything amiss in what i have said?|+ anh có thấy cái gì sai sót trong những điều tôi nói không?|=to understand amiss|+ hiểu sai, hiểu lầm|=to speak amiss of|+ nói xấu|=to do amiss|+ làm bậy|=not amiss|+ (thông tục) được đấy, khá đấy, không đến nỗi tồi|- không đúng lúc, không hợp thời|=to come amiss|+ đến không đúng lúc|- chẳng có cái gì nó không vừa ý cả|- nó chẳng sai sót cái gì, cái gì nó cũng lợi dụng (xoay sở) được|- bực mình, tức mình, để tâm giận; phật ý

3332. amitosis nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- sự phân bào không tơ, sự trực phân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amitosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amitosis danh từ số nhiều|- sự phân bào không tơ, sự trực phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amitosis
  • Phiên âm (nếu có): [,æmitousis]
  • Nghĩa tiếng việt của amitosis là: danh từ số nhiều|- sự phân bào không tơ, sự trực phân

3333. amitotic nghĩa tiếng việt là tính từ|- trực phân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amitotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amitotic tính từ|- trực phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amitotic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amitotic là: tính từ|- trực phân

3334. amity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình hữu nghị, tình bạn, tình bằng hữu; quan hệ t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amity danh từ|- tình hữu nghị, tình bạn, tình bằng hữu; quan hệ thân thiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amity
  • Phiên âm (nếu có): [æmiti]
  • Nghĩa tiếng việt của amity là: danh từ|- tình hữu nghị, tình bạn, tình bằng hữu; quan hệ thân thiện

3335. amixia nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không sinh sản do lai tréo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amixia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amixia danh từ|- sự không sinh sản do lai tréo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amixia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amixia là: danh từ|- sự không sinh sản do lai tréo

3336. amixis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không giao phối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amixis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amixis danh từ|- sự không giao phối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amixis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amixis là: danh từ|- sự không giao phối

3337. ammeter nghĩa tiếng việt là danh từ|- (điện học) cái đo ampe|=hatwire (thermal) ammeter|+ cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ammeter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ammeter danh từ|- (điện học) cái đo ampe|=hatwire (thermal) ammeter|+ cái đo ampe nhiệt điện|=electromagnetic ammeter|+ cái đo ampe điện từ||@ammeter|- (tech) ampere (ampe) kế, máy đo dòng (điện). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ammeter
  • Phiên âm (nếu có): [æmitə]
  • Nghĩa tiếng việt của ammeter là: danh từ|- (điện học) cái đo ampe|=hatwire (thermal) ammeter|+ cái đo ampe nhiệt điện|=electromagnetic ammeter|+ cái đo ampe điện từ||@ammeter|- (tech) ampere (ampe) kế, máy đo dòng (điện)

3338. ammiaceous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) (thuộc) họ hoa tán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ammiaceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ammiaceous tính từ|- (thực vật học) (thuộc) họ hoa tán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ammiaceous
  • Phiên âm (nếu có): [,æmieiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của ammiaceous là: tính từ|- (thực vật học) (thuộc) họ hoa tán

3339. ammine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) amin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ammine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ammine danh từ|- (hoá học) amin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ammine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ammine là: danh từ|- (hoá học) amin

3340. ammino nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc amin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ammino là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ammino tính từ|- thuộc amin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ammino
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ammino là: tính từ|- thuộc amin

3341. ammo nghĩa tiếng việt là danh từ|- (viết tắt) của ammunition(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ammo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ammo danh từ|- (viết tắt) của ammunition. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ammo
  • Phiên âm (nếu có): [æmou]
  • Nghĩa tiếng việt của ammo là: danh từ|- (viết tắt) của ammunition

3342. ammonal nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc nổ amonan (làm bằng amoni nitrat và nhôm)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ammonal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ammonal danh từ|- thuốc nổ amonan (làm bằng amoni nitrat và nhôm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ammonal
  • Phiên âm (nếu có): [æmənəl]
  • Nghĩa tiếng việt của ammonal là: danh từ|- thuốc nổ amonan (làm bằng amoni nitrat và nhôm)

3343. ammonia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) amoniac|=ammonia liquor|+ dung dịch amoniac, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ammonia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ammonia danh từ|- (hoá học) amoniac|=ammonia liquor|+ dung dịch amoniac, nước amoniac. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ammonia
  • Phiên âm (nếu có): [əmounjə]
  • Nghĩa tiếng việt của ammonia là: danh từ|- (hoá học) amoniac|=ammonia liquor|+ dung dịch amoniac, nước amoniac

3344. ammoniac nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) (thuộc) amoniac(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ammoniac là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ammoniac tính từ|- (hoá học) (thuộc) amoniac. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ammoniac
  • Phiên âm (nếu có): [əmouniæk]
  • Nghĩa tiếng việt của ammoniac là: tính từ|- (hoá học) (thuộc) amoniac

3345. ammoniacal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) (thuộc) amoniac; có tính chất amoniac|- c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ammoniacal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ammoniacal tính từ|- (hoá học) (thuộc) amoniac; có tính chất amoniac|- chứa amoniac. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ammoniacal
  • Phiên âm (nếu có): [,æmounaiəkəl]
  • Nghĩa tiếng việt của ammoniacal là: tính từ|- (hoá học) (thuộc) amoniac; có tính chất amoniac|- chứa amoniac

3346. ammonification nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) sự amoni hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ammonification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ammonification danh từ|- (hoá học) sự amoni hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ammonification
  • Phiên âm (nếu có): [ə,mɔnifikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của ammonification là: danh từ|- (hoá học) sự amoni hoá

3347. ammonify nghĩa tiếng việt là động từ|- amoni hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ammonify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ammonify động từ|- amoni hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ammonify
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ammonify là: động từ|- amoni hoá

3348. ammonite nghĩa tiếng việt là danh từ|- con cúc (một thứ vỏ ốc hoá đá)|- (hoá học) amonit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ammonite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ammonite danh từ|- con cúc (một thứ vỏ ốc hoá đá)|- (hoá học) amonit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ammonite
  • Phiên âm (nếu có): [æmənait]
  • Nghĩa tiếng việt của ammonite là: danh từ|- con cúc (một thứ vỏ ốc hoá đá)|- (hoá học) amonit

3349. ammonitic nghĩa tiếng việt là xem ammonite(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ammonitic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ammoniticxem ammonite. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ammonitic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ammonitic là: xem ammonite

3350. ammonium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) amoni|* định ngữ|- (thuộc) amoni|=ammonium(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ammonium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ammonium danh từ|- (hoá học) amoni|* định ngữ|- (thuộc) amoni|=ammonium alum|+ phèn amoni|=ammonium nitrate|+ amoni-nitrat|=ammonium sulfate|+ amoni-sunfat|=ammonium chloride|+ amoni-clorua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ammonium
  • Phiên âm (nếu có): [əmounjəm]
  • Nghĩa tiếng việt của ammonium là: danh từ|- (hoá học) amoni|* định ngữ|- (thuộc) amoni|=ammonium alum|+ phèn amoni|=ammonium nitrate|+ amoni-nitrat|=ammonium sulfate|+ amoni-sunfat|=ammonium chloride|+ amoni-clorua

3351. ammonoid nghĩa tiếng việt là danh từ|- con cúc (thứ vỏ ốc hoá đá)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ammonoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ammonoid danh từ|- con cúc (thứ vỏ ốc hoá đá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ammonoid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ammonoid là: danh từ|- con cúc (thứ vỏ ốc hoá đá)

3352. ammunition nghĩa tiếng việt là danh từ|- đạn dược|* định ngữ|- (thuộc) đạn dược|=ammunition(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ammunition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ammunition danh từ|- đạn dược|* định ngữ|- (thuộc) đạn dược|=ammunition belt|+ (từ mỹ,nghĩa mỹ) bằng đạn|=ammunition|+ hòm đạn|=ammunition depot|+ kho đạn|=ammunition factory|+ xưởng đúc đạn|=ammunition waggon|+ toa chở đạn dược|- (nghĩa bóng) lý lẽ, sự kiện (để công kích hay bào chữa)|- (sử học) quân trang quân dụng|=amminition boots|+ giày quân dụng|=ammunition bread|+ bánh quân dụng|=ammunition leg|+ (thông tục) chân gỗ, chân giả|* ngoại động từ|- cung cấp đạn dược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ammunition
  • Phiên âm (nếu có): [,æmjuniʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của ammunition là: danh từ|- đạn dược|* định ngữ|- (thuộc) đạn dược|=ammunition belt|+ (từ mỹ,nghĩa mỹ) bằng đạn|=ammunition|+ hòm đạn|=ammunition depot|+ kho đạn|=ammunition factory|+ xưởng đúc đạn|=ammunition waggon|+ toa chở đạn dược|- (nghĩa bóng) lý lẽ, sự kiện (để công kích hay bào chữa)|- (sử học) quân trang quân dụng|=amminition boots|+ giày quân dụng|=ammunition bread|+ bánh quân dụng|=ammunition leg|+ (thông tục) chân gỗ, chân giả|* ngoại động từ|- cung cấp đạn dược

3353. amnesia nghĩa tiếng việt là danh từ|- chứng quên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amnesia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amnesia danh từ|- chứng quên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amnesia
  • Phiên âm (nếu có): [æmni:zjə]
  • Nghĩa tiếng việt của amnesia là: danh từ|- chứng quên

3354. amnesiac nghĩa tiếng việt là xem amnesia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amnesiac là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amnesiacxem amnesia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amnesiac
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amnesiac là: xem amnesia

3355. amnestic nghĩa tiếng việt là xem amnesia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amnestic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amnesticxem amnesia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amnestic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amnestic là: xem amnesia

3356. amnesty nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ân xá|* ngoại động từ|- ân xá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amnesty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amnesty danh từ|- sự ân xá|* ngoại động từ|- ân xá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amnesty
  • Phiên âm (nếu có): [æmnesti]
  • Nghĩa tiếng việt của amnesty là: danh từ|- sự ân xá|* ngoại động từ|- ân xá

3357. amnia nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều amnia |/æmniə/|- (y học) màng ối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amnia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amnia danh từ, số nhiều amnia |/æmniə/|- (y học) màng ối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amnia
  • Phiên âm (nếu có): [æmniən]
  • Nghĩa tiếng việt của amnia là: danh từ, số nhiều amnia |/æmniə/|- (y học) màng ối

3358. amniocentesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chọc ối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amniocentesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amniocentesis danh từ|- sự chọc ối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amniocentesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amniocentesis là: danh từ|- sự chọc ối

3359. amnion nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều amnia |/æmniə/|- (y học) màng ối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amnion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amnion danh từ, số nhiều amnia |/æmniə/|- (y học) màng ối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amnion
  • Phiên âm (nếu có): [æmniən]
  • Nghĩa tiếng việt của amnion là: danh từ, số nhiều amnia |/æmniə/|- (y học) màng ối

3360. amnionic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc màng ối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amnionic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amnionic tính từ|- thuộc màng ối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amnionic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amnionic là: tính từ|- thuộc màng ối

3361. amniote nghĩa tiếng việt là danh từ|- động vật có màng ối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amniote là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amniote danh từ|- động vật có màng ối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amniote
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amniote là: danh từ|- động vật có màng ối

3362. amniotic nghĩa tiếng việt là xem amnion(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amniotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amnioticxem amnion. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amniotic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amniotic là: xem amnion

3363. amoeba nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều (anoebae, anobas)|- amip(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amoeba là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amoeba danh từ, số nhiều (anoebae, anobas)|- amip. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amoeba
  • Phiên âm (nếu có): [əmi:bə]
  • Nghĩa tiếng việt của amoeba là: danh từ, số nhiều (anoebae, anobas)|- amip

3364. amoebae nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều (anoebae, anobas)|- amip(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amoebae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amoebae danh từ, số nhiều (anoebae, anobas)|- amip. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amoebae
  • Phiên âm (nếu có): [əmi:bə]
  • Nghĩa tiếng việt của amoebae là: danh từ, số nhiều (anoebae, anobas)|- amip

3365. amoebiasis nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh do amip gây nên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amoebiasis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amoebiasis danh từ|- bệnh do amip gây nên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amoebiasis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amoebiasis là: danh từ|- bệnh do amip gây nên

3366. amoebic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) amip; như amip|- do amip gây nên (bệnh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amoebic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amoebic tính từ|- (thuộc) amip; như amip|- do amip gây nên (bệnh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amoebic
  • Phiên âm (nếu có): [əmi:bik]
  • Nghĩa tiếng việt của amoebic là: tính từ|- (thuộc) amip; như amip|- do amip gây nên (bệnh)

3367. amoeboid nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) amip; di động theo kiểu amip(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amoeboid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amoeboid tính từ|- (thuộc) amip; di động theo kiểu amip. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amoeboid
  • Phiên âm (nếu có): [əmi:bɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của amoeboid là: tính từ|- (thuộc) amip; di động theo kiểu amip

3368. amok nghĩa tiếng việt là phó từ|- như một người điên cuồng lên|=to run amuck|+ chạy như (…)


Nghĩa tiếng việt của từ amok là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amok phó từ|- như một người điên cuồng lên|=to run amuck|+ chạy như một người điên, chạy cuồng lên; lồng lên như một kẻ khát máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amok
  • Phiên âm (nếu có): [əmʌk]
  • Nghĩa tiếng việt của amok là: phó từ|- như một người điên cuồng lên|=to run amuck|+ chạy như một người điên, chạy cuồng lên; lồng lên như một kẻ khát máu

3369. among nghĩa tiếng việt là giới từ|- giữa, ở giữa|=among the crowd|+ ở giữa đám đông|- t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ among là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh among giới từ|- giữa, ở giữa|=among the crowd|+ ở giữa đám đông|- trong số|=among the guests were...|+ trong số khách mời có...||@among|- trong số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:among
  • Phiên âm (nếu có): [əmʌɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của among là: giới từ|- giữa, ở giữa|=among the crowd|+ ở giữa đám đông|- trong số|=among the guests were...|+ trong số khách mời có...||@among|- trong số

3370. among-means nghĩa tiếng việt là trong số các trung bình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ among-means là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh among-meanstrong số các trung bình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:among-means
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của among-means là: trong số các trung bình

3371. amongst nghĩa tiếng việt là giới từ|- giữa, ở giữa|=among the crowd|+ ở giữa đám đông|- t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amongst là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amongst giới từ|- giữa, ở giữa|=among the crowd|+ ở giữa đám đông|- trong số|=among the guests were...|+ trong số khách mời có.... Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amongst
  • Phiên âm (nếu có): [əmʌɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của amongst là: giới từ|- giữa, ở giữa|=among the crowd|+ ở giữa đám đông|- trong số|=among the guests were...|+ trong số khách mời có...

3372. amontillado nghĩa tiếng việt là danh từ|- rượu vang amontiađô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amontillado là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amontillado danh từ|- rượu vang amontiađô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amontillado
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amontillado là: danh từ|- rượu vang amontiađô

3373. amoral nghĩa tiếng việt là tính từ|- không luân lý, phi luân lý; ngoài phạm vi luân lý|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ amoral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amoral tính từ|- không luân lý, phi luân lý; ngoài phạm vi luân lý|- không có ý thức về luân lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amoral
  • Phiên âm (nếu có): [æmɔrəl]
  • Nghĩa tiếng việt của amoral là: tính từ|- không luân lý, phi luân lý; ngoài phạm vi luân lý|- không có ý thức về luân lý

3374. amoralism nghĩa tiếng việt là xem amoral(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amoralism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amoralismxem amoral. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amoralism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amoralism là: xem amoral

3375. amorality nghĩa tiếng việt là xem amoral(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amorality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amoralityxem amoral. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amorality
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amorality là: xem amoral

3376. amorally nghĩa tiếng việt là xem amoral(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amorally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amorallyxem amoral. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amorally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amorally là: xem amoral

3377. amorist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đa tình; người si tình; người ham dục tình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amorist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amorist danh từ|- người đa tình; người si tình; người ham dục tình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amorist
  • Phiên âm (nếu có): [æmərist]
  • Nghĩa tiếng việt của amorist là: danh từ|- người đa tình; người si tình; người ham dục tình

3378. amorous nghĩa tiếng việt là tính từ|- đa tình, si tình; say đắm|=amorous look|+ cái nhìn s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amorous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amorous tính từ|- đa tình, si tình; say đắm|=amorous look|+ cái nhìn say đắm|- sự yêu đương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amorous
  • Phiên âm (nếu có): [æmərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của amorous là: tính từ|- đa tình, si tình; say đắm|=amorous look|+ cái nhìn say đắm|- sự yêu đương

3379. amorously nghĩa tiếng việt là phó từ|- say đắm, đắm đuối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amorously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amorously phó từ|- say đắm, đắm đuối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amorously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amorously là: phó từ|- say đắm, đắm đuối

3380. amorousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính đa tình, sự si tình; sự say đắm|- sự yêu đương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amorousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amorousness danh từ|- tính đa tình, sự si tình; sự say đắm|- sự yêu đương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amorousness
  • Phiên âm (nếu có): [æmərəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của amorousness là: danh từ|- tính đa tình, sự si tình; sự say đắm|- sự yêu đương

3381. amorph nghĩa tiếng việt là danh từ|- dạng không định hình, gen không định hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amorph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amorph danh từ|- dạng không định hình, gen không định hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amorph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amorph là: danh từ|- dạng không định hình, gen không định hình

3382. amorphic nghĩa tiếng việt là tính từ|- không định hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amorphic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amorphic tính từ|- không định hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amorphic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amorphic là: tính từ|- không định hình

3383. amorphism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không có hình dạng nhất định, tính vô định hi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amorphism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amorphism danh từ|- tính không có hình dạng nhất định, tính vô định hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amorphism
  • Phiên âm (nếu có): [əmɔ:fizm]
  • Nghĩa tiếng việt của amorphism là: danh từ|- tính không có hình dạng nhất định, tính vô định hình

3384. amorphous nghĩa tiếng việt là tính từ|- tính không có hình dạng nhất định, tính vô định h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amorphous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amorphous tính từ|- tính không có hình dạng nhất định, tính vô định hình|- (khoáng chất) không kết tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amorphous
  • Phiên âm (nếu có): [əmɔ:fəs]
  • Nghĩa tiếng việt của amorphous là: tính từ|- tính không có hình dạng nhất định, tính vô định hình|- (khoáng chất) không kết tinh

3385. amorphously nghĩa tiếng việt là xem amorphous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amorphously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amorphouslyxem amorphous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amorphously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amorphously là: xem amorphous

3386. amorphousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không có hình dạng nhất định, tính vô định hi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amorphousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amorphousness danh từ|- tính không có hình dạng nhất định, tính vô định hình|- (khoáng chất) tính không kết tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amorphousness
  • Phiên âm (nếu có): [əmɔ:fəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của amorphousness là: danh từ|- tính không có hình dạng nhất định, tính vô định hình|- (khoáng chất) tính không kết tinh

3387. amortisation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự truyền lại, sự để lại (tài sản)|- sự trả dần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amortisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amortisation danh từ|- sự truyền lại, sự để lại (tài sản)|- sự trả dần, sự trừ dần (món nợ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amortisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amortisation là: danh từ|- sự truyền lại, sự để lại (tài sản)|- sự trả dần, sự trừ dần (món nợ)

3388. amortise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- truyền lại, để lại (tài sản)|- trả dần, ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amortise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amortise ngoại động từ|- truyền lại, để lại (tài sản)|- trả dần, hoàn dần; trừ dần (món nợ)|=to amortize a debt|+ trả dần món nợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amortise
  • Phiên âm (nếu có): [əmɔ:taiz]
  • Nghĩa tiếng việt của amortise là: ngoại động từ|- truyền lại, để lại (tài sản)|- trả dần, hoàn dần; trừ dần (món nợ)|=to amortize a debt|+ trả dần món nợ

3389. amortizable nghĩa tiếng việt là xem amortize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amortizable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amortizablexem amortize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amortizable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amortizable là: xem amortize

3390. amortization nghĩa tiếng việt là (econ) chi trả từng kỳ.|+ phương thức thanh toán nợ trên cơ sở (…)


Nghĩa tiếng việt của từ amortization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amortization(econ) chi trả từng kỳ.|+ phương thức thanh toán nợ trên cơ sở trả dần. thỉnh thoảng chi trả từng kỳ được sử dụng như thuật ngữ thay thế cho khấu hao.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amortization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amortization là: (econ) chi trả từng kỳ.|+ phương thức thanh toán nợ trên cơ sở trả dần. thỉnh thoảng chi trả từng kỳ được sử dụng như thuật ngữ thay thế cho khấu hao.

3391. amortization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự truyền lại, sự để lại (tài sản)|- sự trả dần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amortization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amortization danh từ|- sự truyền lại, sự để lại (tài sản)|- sự trả dần, sự trừ dần (món nợ)||@amortization|- (kỹ thuật) sự tắt dần; sự giảm chấn (động); (toán kinh tế) sự thanh toán|- a. of a debt (toán kinh tế) sự thanh toán nợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amortization
  • Phiên âm (nếu có): [ə,mɔ:tizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của amortization là: danh từ|- sự truyền lại, sự để lại (tài sản)|- sự trả dần, sự trừ dần (món nợ)||@amortization|- (kỹ thuật) sự tắt dần; sự giảm chấn (động); (toán kinh tế) sự thanh toán|- a. of a debt (toán kinh tế) sự thanh toán nợ

3392. amortize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- truyền lại, để lại (tài sản)|- trả dần, ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amortize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amortize ngoại động từ|- truyền lại, để lại (tài sản)|- trả dần, hoàn dần; trừ dần (món nợ)|=to amortize a debt|+ trả dần món nợ||@amortize|- tắt dần, giảm chấn động; (toán kinh tế) thanh toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amortize
  • Phiên âm (nếu có): [əmɔ:taiz]
  • Nghĩa tiếng việt của amortize là: ngoại động từ|- truyền lại, để lại (tài sản)|- trả dần, hoàn dần; trừ dần (món nợ)|=to amortize a debt|+ trả dần món nợ||@amortize|- tắt dần, giảm chấn động; (toán kinh tế) thanh toán

3393. amount nghĩa tiếng việt là danh từ|- số lượng, số nhiều|=a considerable amount|+ một số l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amount là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amount danh từ|- số lượng, số nhiều|=a considerable amount|+ một số lượng đáng kể|=a large amount of work|+ rất nhiều việc|- tổng số|=whats the amount of this?|+ tổng số cái này là bao nhiêu?|- thực chất, giá trị thực; tầm quan trọng, ý nghĩa|=this is the amount of what he promised|+ thực chất lời hứa của hắn là đây|* nội động từ|- lên đến, lên tới (tiền)|=the bill amounts to 100đ|+ hoá đơn lên đến 100đ|- chung qui là, rốt cuộc là, có nghĩa là, chẳng khác gì là|=it amounts to the same thing|+ rốt cuộc cũng thế cả|=this amounts to a refusal|+ cái đó chẳng khác gì là một lời từ chối|=not to amount to much|+ không quan trọng, không đáng kể, không có ý nghĩa gì||@amount|- (tech) lượng, số lượng||@amount|- số lượng, lượng|- a. of infomation tk lượng thông tin, lượng tin|- a. of inspection kt số lượng kiểm tra, khối lượng điều tra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amount
  • Phiên âm (nếu có): [əmaunt]
  • Nghĩa tiếng việt của amount là: danh từ|- số lượng, số nhiều|=a considerable amount|+ một số lượng đáng kể|=a large amount of work|+ rất nhiều việc|- tổng số|=whats the amount of this?|+ tổng số cái này là bao nhiêu?|- thực chất, giá trị thực; tầm quan trọng, ý nghĩa|=this is the amount of what he promised|+ thực chất lời hứa của hắn là đây|* nội động từ|- lên đến, lên tới (tiền)|=the bill amounts to 100đ|+ hoá đơn lên đến 100đ|- chung qui là, rốt cuộc là, có nghĩa là, chẳng khác gì là|=it amounts to the same thing|+ rốt cuộc cũng thế cả|=this amounts to a refusal|+ cái đó chẳng khác gì là một lời từ chối|=not to amount to much|+ không quan trọng, không đáng kể, không có ý nghĩa gì||@amount|- (tech) lượng, số lượng||@amount|- số lượng, lượng|- a. of infomation tk lượng thông tin, lượng tin|- a. of inspection kt số lượng kiểm tra, khối lượng điều tra

3394. amour nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuyện tình; chuyện yêu đương ((thường) là bất chín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amour danh từ|- chuyện tình; chuyện yêu đương ((thường) là bất chính). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amour
  • Phiên âm (nếu có): [əmuə]
  • Nghĩa tiếng việt của amour là: danh từ|- chuyện tình; chuyện yêu đương ((thường) là bất chính)

3395. amour-propre nghĩa tiếng việt là danh từ|- lòng tự ái, tính tự ái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amour-propre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amour-propre danh từ|- lòng tự ái, tính tự ái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amour-propre
  • Phiên âm (nếu có): [æmuəprɔpr]
  • Nghĩa tiếng việt của amour-propre là: danh từ|- lòng tự ái, tính tự ái

3396. amourette nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình yêu phù phiếm; chuyện yêu đương lăng nhăng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amourette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amourette danh từ|- tình yêu phù phiếm; chuyện yêu đương lăng nhăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amourette
  • Phiên âm (nếu có): [,æmuret]
  • Nghĩa tiếng việt của amourette là: danh từ|- tình yêu phù phiếm; chuyện yêu đương lăng nhăng

3397. amp nghĩa tiếng việt là (viết tắt) của ampere(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amp (viết tắt) của ampere. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amp
  • Phiên âm (nếu có): [æmp]
  • Nghĩa tiếng việt của amp là: (viết tắt) của ampere

3398. amp (ampere) nghĩa tiếng việt là (tech) ampere (ampe); = amplifier(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amp (ampere) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amp (ampere)(tech) ampere (ampe); = amplifier. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amp (ampere)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amp (ampere) là: (tech) ampere (ampe); = amplifier

3399. amperage nghĩa tiếng việt là danh từ|- (điện học) sự đo cường độ dòng điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amperage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amperage danh từ|- (điện học) sự đo cường độ dòng điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amperage
  • Phiên âm (nếu có): [æmpeəridʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của amperage là: danh từ|- (điện học) sự đo cường độ dòng điện

3400. ampere nghĩa tiếng việt là danh từ|- (điện học) ampere|=absolate ampere|+ ampe tuyệt đối|=l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ampere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ampere danh từ|- (điện học) ampere|=absolate ampere|+ ampe tuyệt đối|=legal ampere|+ ampe hợp pháp|=international ampere|+ ampe quốc tế||@ampere|- (tech) ampe (amp, đơn vị dòng điện). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ampere
  • Phiên âm (nếu có): [æmpeə]
  • Nghĩa tiếng việt của ampere là: danh từ|- (điện học) ampere|=absolate ampere|+ ampe tuyệt đối|=legal ampere|+ ampe hợp pháp|=international ampere|+ ampe quốc tế||@ampere|- (tech) ampe (amp, đơn vị dòng điện)

3401. ampere balance nghĩa tiếng việt là (tech) cân bằng ampere (ampe)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ampere balance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ampere balance(tech) cân bằng ampere (ampe). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ampere balance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ampere balance là: (tech) cân bằng ampere (ampe)

3402. ampere-hour nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều ampere-hours|- ampe giờ||@ampere-hour|- (tech)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ampere-hour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ampere-hour danh từ, số nhiều ampere-hours|- ampe giờ||@ampere-hour|- (tech) ampe-giờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ampere-hour
  • Phiên âm (nếu có): [æmpeəauə]
  • Nghĩa tiếng việt của ampere-hour là: danh từ, số nhiều ampere-hours|- ampe giờ||@ampere-hour|- (tech) ampe-giờ

3403. ampere-second nghĩa tiếng việt là danh từ|- (điện học) ampe giây||@ampere-second|- (tech) ampe-giây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ampere-second là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ampere-second danh từ|- (điện học) ampe giây||@ampere-second|- (tech) ampe-giây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ampere-second
  • Phiên âm (nếu có): [æmpeə,sekənd]
  • Nghĩa tiếng việt của ampere-second là: danh từ|- (điện học) ampe giây||@ampere-second|- (tech) ampe-giây

3404. ampere-turn nghĩa tiếng việt là danh từ|- (điện học) ampe vòng||@ampere-turn|- (tech) ampe-vòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ampere-turn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ampere-turn danh từ|- (điện học) ampe vòng||@ampere-turn|- (tech) ampe-vòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ampere-turn
  • Phiên âm (nếu có): [æmpeə,tə:n]
  • Nghĩa tiếng việt của ampere-turn là: danh từ|- (điện học) ampe vòng||@ampere-turn|- (tech) ampe-vòng

3405. ampere-winding nghĩa tiếng việt là (tech) ampe-vòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ampere-winding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ampere-winding(tech) ampe-vòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ampere-winding
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ampere-winding là: (tech) ampe-vòng

3406. amperemeter nghĩa tiếng việt là danh từ|- (điện học) cái đo ampe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amperemeter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amperemeter danh từ|- (điện học) cái đo ampe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amperemeter
  • Phiên âm (nếu có): [æmpeə,mi:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của amperemeter là: danh từ|- (điện học) cái đo ampe
#VALUE!

3408. ampersand nghĩa tiếng việt là danh từ|- ký hiệu &(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ampersand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ampersand danh từ|- ký hiệu &. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ampersand
  • Phiên âm (nếu có): [æmpəsænd]
  • Nghĩa tiếng việt của ampersand là: danh từ|- ký hiệu &

3409. ampheclexis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chọn lọc hữu tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ampheclexis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ampheclexis danh từ|- sự chọn lọc hữu tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ampheclexis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ampheclexis là: danh từ|- sự chọn lọc hữu tính

3410. amphetamine nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc có tác dụng kích thích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amphetamine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amphetamine danh từ|- thuốc có tác dụng kích thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amphetamine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amphetamine là: danh từ|- thuốc có tác dụng kích thích

3411. amphi- nghĩa tiếng việt là (dạng hoep hợp) hai, lưỡng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amphi- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amphi-(dạng hoep hợp) hai, lưỡng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amphi-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amphi- là: (dạng hoep hợp) hai, lưỡng

3412. amphiarthrosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- khớp bán động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amphiarthrosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amphiarthrosis danh từ|- khớp bán động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amphiarthrosis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amphiarthrosis là: danh từ|- khớp bán động

3413. amphiaster nghĩa tiếng việt là danh từ|- thể hai sao, thể sao kép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amphiaster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amphiaster danh từ|- thể hai sao, thể sao kép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amphiaster
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amphiaster là: danh từ|- thể hai sao, thể sao kép

3414. amphiastral nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc thể hai sao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amphiastral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amphiastral tính từ|- thuộc thể hai sao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amphiastral
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amphiastral là: tính từ|- thuộc thể hai sao

3415. amphibia nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (động vật học) lớp lưỡng cư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amphibia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amphibia danh từ số nhiều|- (động vật học) lớp lưỡng cư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amphibia
  • Phiên âm (nếu có): [æmfibiə]
  • Nghĩa tiếng việt của amphibia là: danh từ số nhiều|- (động vật học) lớp lưỡng cư

3416. amphibian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) lưỡng cư, vừa ở cạn vừa ở nước|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amphibian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amphibian tính từ|- (động vật học) lưỡng cư, vừa ở cạn vừa ở nước|- (quân sự) lội nước (xe)|=an amphibian tank|+ xe tăng lội nước|* danh từ|- (động vật học) động vật lưỡng cư|- (hàng không) thuỷ phi cơ|- (quân sự) xe tăng lội nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amphibian
  • Phiên âm (nếu có): [æmfibiən]
  • Nghĩa tiếng việt của amphibian là: tính từ|- (động vật học) lưỡng cư, vừa ở cạn vừa ở nước|- (quân sự) lội nước (xe)|=an amphibian tank|+ xe tăng lội nước|* danh từ|- (động vật học) động vật lưỡng cư|- (hàng không) thuỷ phi cơ|- (quân sự) xe tăng lội nước

3417. amphibiology nghĩa tiếng việt là danh từ|- lưỡng cư học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amphibiology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amphibiology danh từ|- lưỡng cư học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amphibiology
  • Phiên âm (nếu có): [,æmfibiɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của amphibiology là: danh từ|- lưỡng cư học

3418. amphibious nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) lưỡng cư, vừa ở cạn vừa ở nước|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amphibious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amphibious tính từ|- (động vật học) lưỡng cư, vừa ở cạn vừa ở nước|- (quân sự) đổ bộ|=amphibious forces|+ lực lượng đổ bộ|- (quân sự) lội nước|=amphibious tank xe tăng lội nước|+ (hàng không) đỗ cả trên đất và dưới nước (máy bay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amphibious
  • Phiên âm (nếu có): [æmfibiəs]
  • Nghĩa tiếng việt của amphibious là: tính từ|- (động vật học) lưỡng cư, vừa ở cạn vừa ở nước|- (quân sự) đổ bộ|=amphibious forces|+ lực lượng đổ bộ|- (quân sự) lội nước|=amphibious tank xe tăng lội nước|+ (hàng không) đỗ cả trên đất và dưới nước (máy bay)

3419. amphibiously nghĩa tiếng việt là xem amphibious(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amphibiously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amphibiouslyxem amphibious. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amphibiously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amphibiously là: xem amphibious

3420. amphibiousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính lưỡng cư; sự vừa ở cạn vừa ở nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amphibiousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amphibiousness danh từ|- tính lưỡng cư; sự vừa ở cạn vừa ở nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amphibiousness
  • Phiên âm (nếu có): [æmfibiəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của amphibiousness là: danh từ|- tính lưỡng cư; sự vừa ở cạn vừa ở nước

3421. amphibivalent nghĩa tiếng việt là tính từ|- lưỡng trị; kép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amphibivalent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amphibivalent tính từ|- lưỡng trị; kép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amphibivalent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amphibivalent là: tính từ|- lưỡng trị; kép

3422. amphiblastic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc phôi hai cực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amphiblastic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amphiblastic tính từ|- thuộc phôi hai cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amphiblastic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amphiblastic là: tính từ|- thuộc phôi hai cực

3423. amphiblastula nghĩa tiếng việt là danh từ|- phôi túi hai cực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amphiblastula là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amphiblastula danh từ|- phôi túi hai cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amphiblastula
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amphiblastula là: danh từ|- phôi túi hai cực

3424. amphibological nghĩa tiếng việt là tính từ|- nước đôi, hai nghĩa|=an amphibological oracle|+ lời sâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amphibological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amphibological tính từ|- nước đôi, hai nghĩa|=an amphibological oracle|+ lời sấm hai nghĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amphibological
  • Phiên âm (nếu có): [,æmfibəlɔdʤikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của amphibological là: tính từ|- nước đôi, hai nghĩa|=an amphibological oracle|+ lời sấm hai nghĩa

3425. amphibology nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chơi chữ; câu nước đôi (có thể hiểu hai cách, ha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amphibology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amphibology danh từ|- sự chơi chữ; câu nước đôi (có thể hiểu hai cách, hai nghĩa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amphibology
  • Phiên âm (nếu có): [,æmfibɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của amphibology là: danh từ|- sự chơi chữ; câu nước đôi (có thể hiểu hai cách, hai nghĩa)

3426. amphicarpic nghĩa tiếng việt là tính từ|- hai loại quả; hai lứa quả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amphicarpic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amphicarpic tính từ|- hai loại quả; hai lứa quả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amphicarpic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amphicarpic là: tính từ|- hai loại quả; hai lứa quả

3427. amphicaryon nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhân đơn bội kép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amphicaryon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amphicaryon danh từ|- nhân đơn bội kép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amphicaryon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amphicaryon là: danh từ|- nhân đơn bội kép

3428. amphichromatism nghĩa tiếng việt là danh từ|- hiện tượng màu kép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amphichromatism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amphichromatism danh từ|- hiện tượng màu kép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amphichromatism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amphichromatism là: danh từ|- hiện tượng màu kép

3429. amphicoelous nghĩa tiếng việt là tính từ|- lõm hai mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amphicoelous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amphicoelous tính từ|- lõm hai mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amphicoelous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amphicoelous là: tính từ|- lõm hai mắt

3430. amphictyonic nghĩa tiếng việt là xem amphictyony(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amphictyonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amphictyonicxem amphictyony. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amphictyonic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amphictyonic là: xem amphictyony

3431. amphictyony nghĩa tiếng việt là danh từ|- đại nghị liên bang (cổ hy lạp)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amphictyony là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amphictyony danh từ|- đại nghị liên bang (cổ hy lạp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amphictyony
  • Phiên âm (nếu có): [æmfiktiəni]
  • Nghĩa tiếng việt của amphictyony là: danh từ|- đại nghị liên bang (cổ hy lạp)

3432. amphicyte nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) tế bào áo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amphicyte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amphicyte danh từ|- (sinh học) tế bào áo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amphicyte
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amphicyte là: danh từ|- (sinh học) tế bào áo

3433. amphidelphic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật) có dạ con kép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amphidelphic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amphidelphic tính từ|- (động vật) có dạ con kép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amphidelphic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amphidelphic là: tính từ|- (động vật) có dạ con kép

3434. amphidetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh học) hai bên mấu khớp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amphidetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amphidetic tính từ|- (sinh học) hai bên mấu khớp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amphidetic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amphidetic là: tính từ|- (sinh học) hai bên mấu khớp

3435. amphidial nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc cơ quan cảm giác hoá chất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amphidial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amphidial tính từ|- thuộc cơ quan cảm giác hoá chất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amphidial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amphidial là: tính từ|- thuộc cơ quan cảm giác hoá chất

3436. amphidisc nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) đĩa kép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amphidisc là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amphidisc danh từ|- (sinh học) đĩa kép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amphidisc
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amphidisc là: danh từ|- (sinh học) đĩa kép

3437. amphigam nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) loài song giao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amphigam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amphigam danh từ|- (thực vật học) loài song giao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amphigam
  • Phiên âm (nếu có): [æmfigæm]
  • Nghĩa tiếng việt của amphigam là: danh từ|- (thực vật học) loài song giao

3438. amphigamous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) song giao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amphigamous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amphigamous tính từ|- (thực vật học) song giao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amphigamous
  • Phiên âm (nếu có): [æmfigəməs]
  • Nghĩa tiếng việt của amphigamous là: tính từ|- (thực vật học) song giao

3439. amphigenesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) sự sinh sản hữu tính; sự sinh sản lưỡng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amphigenesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amphigenesis danh từ|- (sinh học) sự sinh sản hữu tính; sự sinh sản lưỡng tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amphigenesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amphigenesis là: danh từ|- (sinh học) sự sinh sản hữu tính; sự sinh sản lưỡng tính

3440. amphigenous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) sinh ở bên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amphigenous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amphigenous tính từ|- (thực vật học) sinh ở bên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amphigenous
  • Phiên âm (nếu có): [æmfidʤinəs]
  • Nghĩa tiếng việt của amphigenous là: tính từ|- (thực vật học) sinh ở bên

3441. amphigory nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời văn vô nghĩa, lời văn phi lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amphigory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amphigory danh từ|- lời văn vô nghĩa, lời văn phi lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amphigory
  • Phiên âm (nếu có): [æmfigəri]
  • Nghĩa tiếng việt của amphigory là: danh từ|- lời văn vô nghĩa, lời văn phi lý

3442. amphigouri nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời văn vô nghĩa, lời văn phi lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amphigouri là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amphigouri danh từ|- lời văn vô nghĩa, lời văn phi lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amphigouri
  • Phiên âm (nếu có): [æmfigəri]
  • Nghĩa tiếng việt của amphigouri là: danh từ|- lời văn vô nghĩa, lời văn phi lý

3443. amphigouric nghĩa tiếng việt là tính từ|- vô nghĩa, phi lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amphigouric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amphigouric tính từ|- vô nghĩa, phi lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amphigouric
  • Phiên âm (nếu có): [,æmfigu:rik]
  • Nghĩa tiếng việt của amphigouric là: tính từ|- vô nghĩa, phi lý

3444. amphigynous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhụy kép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amphigynous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amphigynous tính từ|- có nhụy kép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amphigynous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amphigynous là: tính từ|- có nhụy kép

3445. amphilinear nghĩa tiếng việt là tính từ|- hai đường; hai dòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amphilinear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amphilinear tính từ|- hai đường; hai dòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amphilinear
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amphilinear là: tính từ|- hai đường; hai dòng

3446. amphimictic nghĩa tiếng việt là xem amphimixis(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amphimictic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amphimicticxem amphimixis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amphimictic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amphimictic là: xem amphimixis

3447. amphimixis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phối hợp hai tính, sự song hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amphimixis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amphimixis danh từ|- sự phối hợp hai tính, sự song hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amphimixis
  • Phiên âm (nếu có): [,æmfimiksis]
  • Nghĩa tiếng việt của amphimixis là: danh từ|- sự phối hợp hai tính, sự song hợp

3448. amphinema nghĩa tiếng việt là danh từ|- tơ kép, sợi kép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amphinema là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amphinema danh từ|- tơ kép, sợi kép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amphinema
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amphinema là: danh từ|- tơ kép, sợi kép

3449. amphiodont nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh học) có răng hai lớp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amphiodont là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amphiodont tính từ|- (sinh học) có răng hai lớp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amphiodont
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amphiodont là: tính từ|- (sinh học) có răng hai lớp

3450. amphioxi nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều của amphioxus(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amphioxi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amphioxi danh từ|- số nhiều của amphioxus. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amphioxi
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amphioxi là: danh từ|- số nhiều của amphioxus

3451. amphioxus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con lưỡng tiêm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amphioxus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amphioxus danh từ|- (động vật học) con lưỡng tiêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amphioxus
  • Phiên âm (nếu có): [,æmfiɔksəs]
  • Nghĩa tiếng việt của amphioxus là: danh từ|- (động vật học) con lưỡng tiêm

3452. amphipod nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) giáp xác chân hai loại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amphipod là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amphipod danh từ|- (động vật học) giáp xác chân hai loại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amphipod
  • Phiên âm (nếu có): [æmfipɔd]
  • Nghĩa tiếng việt của amphipod là: danh từ|- (động vật học) giáp xác chân hai loại

3453. amphipoda nghĩa tiếng việt là danh từ|- (số nhiều) (động vật học) bộ chân hai loại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amphipoda là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amphipoda danh từ|- (số nhiều) (động vật học) bộ chân hai loại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amphipoda
  • Phiên âm (nếu có): [æmfipədə]
  • Nghĩa tiếng việt của amphipoda là: danh từ|- (số nhiều) (động vật học) bộ chân hai loại

3454. amphipodan nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) (thuộc) bộ chân hai loại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amphipodan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amphipodan tính từ|- (động vật học) (thuộc) bộ chân hai loại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amphipodan
  • Phiên âm (nếu có): [æmfipədən]
  • Nghĩa tiếng việt của amphipodan là: tính từ|- (động vật học) (thuộc) bộ chân hai loại

3455. amphipodous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) có chân hai loại; (thuộc) bộ chân h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amphipodous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amphipodous tính từ|- (động vật học) có chân hai loại; (thuộc) bộ chân hai loại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amphipodous
  • Phiên âm (nếu có): [æmfipədəs]
  • Nghĩa tiếng việt của amphipodous là: tính từ|- (động vật học) có chân hai loại; (thuộc) bộ chân hai loại

3456. amphiprostyle nghĩa tiếng việt là tính từ|- có dây cột ở cả hai đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amphiprostyle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amphiprostyle tính từ|- có dây cột ở cả hai đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amphiprostyle
  • Phiên âm (nếu có): [æmfiprəstail]
  • Nghĩa tiếng việt của amphiprostyle là: tính từ|- có dây cột ở cả hai đầu

3457. amphisbaena nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thần thoại,thần học) rắn hai đầu|- (động vật học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amphisbaena là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amphisbaena danh từ|- (thần thoại,thần học) rắn hai đầu|- (động vật học) thằn lằn giun. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amphisbaena
  • Phiên âm (nếu có): [,æmfisbi:nə]
  • Nghĩa tiếng việt của amphisbaena là: danh từ|- (thần thoại,thần học) rắn hai đầu|- (động vật học) thằn lằn giun

3458. amphisbaenic nghĩa tiếng việt là xem amphisbaena(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amphisbaenic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amphisbaenicxem amphisbaena. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amphisbaenic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amphisbaenic là: xem amphisbaena

3459. amphispore nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) bào tử hai chức năng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amphispore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amphispore danh từ|- (sinh học) bào tử hai chức năng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amphispore
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amphispore là: danh từ|- (sinh học) bào tử hai chức năng

3460. amphisternum nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) đốt ức kép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amphisternum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amphisternum danh từ|- (sinh học) đốt ức kép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amphisternum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amphisternum là: danh từ|- (sinh học) đốt ức kép

3461. amphistyly nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) kiểu ghép khớp móng-vuông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amphistyly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amphistyly danh từ|- (sinh học) kiểu ghép khớp móng-vuông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amphistyly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amphistyly là: danh từ|- (sinh học) kiểu ghép khớp móng-vuông

3462. amphitheatre nghĩa tiếng việt là danh từ|- giảng đường (có bậc)|- (sân khấu) chuồng gà (ở nha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amphitheatre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amphitheatre danh từ|- giảng đường (có bậc)|- (sân khấu) chuồng gà (ở nhà hát)|- (sử học) đài vòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amphitheatre
  • Phiên âm (nếu có): [æmfi,θiətə]
  • Nghĩa tiếng việt của amphitheatre là: danh từ|- giảng đường (có bậc)|- (sân khấu) chuồng gà (ở nhà hát)|- (sử học) đài vòng

3463. amphitheatrical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) giảng đường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amphitheatrical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amphitheatrical tính từ|- (thuộc) giảng đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amphitheatrical
  • Phiên âm (nếu có): [,æmfiθiætrikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của amphitheatrical là: tính từ|- (thuộc) giảng đường

3464. amphithecium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) vỏ ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amphithecium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amphithecium danh từ|- (sinh học) vỏ ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amphithecium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amphithecium là: danh từ|- (sinh học) vỏ ngoài

3465. amphitropous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh học) đính ngược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amphitropous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amphitropous tính từ|- (sinh học) đính ngược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amphitropous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amphitropous là: tính từ|- (sinh học) đính ngược

3466. amphitryon nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nhân; người thết tiệc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amphitryon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amphitryon danh từ|- chủ nhân; người thết tiệc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amphitryon
  • Phiên âm (nếu có): [æmfitriən]
  • Nghĩa tiếng việt của amphitryon là: danh từ|- chủ nhân; người thết tiệc

3467. amphora nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều (amphorae, amphoras)|- vò hai quai (cổ hy la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amphora là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amphora danh từ, số nhiều (amphorae, amphoras)|- vò hai quai (cổ hy lạp, cổ la mã). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amphora
  • Phiên âm (nếu có): [æmfərə]
  • Nghĩa tiếng việt của amphora là: danh từ, số nhiều (amphorae, amphoras)|- vò hai quai (cổ hy lạp, cổ la mã)

3468. amphorae nghĩa tiếng việt là danh từ|- vò hai quai (cổ hy lạp, cổ la mã)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amphorae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amphorae danh từ|- vò hai quai (cổ hy lạp, cổ la mã). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amphorae
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amphorae là: danh từ|- vò hai quai (cổ hy lạp, cổ la mã)

3469. amphoral nghĩa tiếng việt là xem amphora(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amphoral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amphoralxem amphora. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amphoral
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amphoral là: xem amphora

3470. amphoric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) (thuộc) vò; như thổi qua cái vò|=amphoric b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amphoric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amphoric tính từ|- (y học) (thuộc) vò; như thổi qua cái vò|=amphoric breathing|+ tiếng thở vò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amphoric
  • Phiên âm (nếu có): [æmfɔrik]
  • Nghĩa tiếng việt của amphoric là: tính từ|- (y học) (thuộc) vò; như thổi qua cái vò|=amphoric breathing|+ tiếng thở vò

3471. amphoteric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (vật lý); (hoá học) lưỡng tính|=amphoteric ion|+ io(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amphoteric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amphoteric tính từ|- (vật lý); (hoá học) lưỡng tính|=amphoteric ion|+ ion lưỡng tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amphoteric
  • Phiên âm (nếu có): [,æmfəterik]
  • Nghĩa tiếng việt của amphoteric là: tính từ|- (vật lý); (hoá học) lưỡng tính|=amphoteric ion|+ ion lưỡng tính

3472. ample nghĩa tiếng việt là tính từ|- rộng, lụng thụng|=ample garments|+ quần áo lụng thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ample là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ample tính từ|- rộng, lụng thụng|=ample garments|+ quần áo lụng thụng|- nhiều, phong phú, dư dật|=ample resources|+ nguồn lợi phong phú|=to have ample time|+ có dư (rộng) thời gian||@ample|- đủ đáp ứng, phong phú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ample
  • Phiên âm (nếu có): [æmpl]
  • Nghĩa tiếng việt của ample là: tính từ|- rộng, lụng thụng|=ample garments|+ quần áo lụng thụng|- nhiều, phong phú, dư dật|=ample resources|+ nguồn lợi phong phú|=to have ample time|+ có dư (rộng) thời gian||@ample|- đủ đáp ứng, phong phú

3473. amplectant nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh học) cuốn quanh; bám quanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amplectant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amplectant tính từ|- (sinh học) cuốn quanh; bám quanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amplectant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amplectant là: tính từ|- (sinh học) cuốn quanh; bám quanh

3474. ampleness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự rộng, sự lụng thụng|- sự phong phú, sự dư dật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ampleness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ampleness danh từ|- sự rộng, sự lụng thụng|- sự phong phú, sự dư dật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ampleness
  • Phiên âm (nếu có): [æmplnis]
  • Nghĩa tiếng việt của ampleness là: danh từ|- sự rộng, sự lụng thụng|- sự phong phú, sự dư dật

3475. amplexicaul nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) ôm thân (lá)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amplexicaul là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amplexicaul tính từ|- (thực vật học) ôm thân (lá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amplexicaul
  • Phiên âm (nếu có): [æmpleksikɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của amplexicaul là: tính từ|- (thực vật học) ôm thân (lá)

3476. amplexus nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cõng ghép đôi (của ếch nhái trong mùa phát dục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amplexus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amplexus danh từ|- sự cõng ghép đôi (của ếch nhái trong mùa phát dục). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amplexus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amplexus là: danh từ|- sự cõng ghép đôi (của ếch nhái trong mùa phát dục)

3477. ampliative nghĩa tiếng việt là tính từ|- (triết học) mở rộng (khái niệm)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ampliative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ampliative tính từ|- (triết học) mở rộng (khái niệm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ampliative
  • Phiên âm (nếu có): [æmliətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của ampliative là: tính từ|- (triết học) mở rộng (khái niệm)

3478. amplidyne nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) ampliđyn||@amplidyne|- (tech) bộ khuếch/phón(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amplidyne là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amplidyne danh từ|- (vật lý) ampliđyn||@amplidyne|- (tech) bộ khuếch/phóng đại điện cơ, ampliddin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amplidyne
  • Phiên âm (nếu có): [æmplidain]
  • Nghĩa tiếng việt của amplidyne là: danh từ|- (vật lý) ampliđyn||@amplidyne|- (tech) bộ khuếch/phóng đại điện cơ, ampliddin

3479. amplification nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mở rộng|- (rađiô) sự khuếch đại|=power amplificat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amplification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amplification danh từ|- sự mở rộng|- (rađiô) sự khuếch đại|=power amplification|+ sự khuếch đại công suất||@amplification|- (tech) khuếch đại, phóng đại||@amplification|- sự khuếch đại, sự mở rộng|- a. of regulation sự khuếch đại điều hoà, sự khuếch đại điều chỉnh |- linear a. sự khuếch đại tuyến tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amplification
  • Phiên âm (nếu có): [,æmplifikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của amplification là: danh từ|- sự mở rộng|- (rađiô) sự khuếch đại|=power amplification|+ sự khuếch đại công suất||@amplification|- (tech) khuếch đại, phóng đại||@amplification|- sự khuếch đại, sự mở rộng|- a. of regulation sự khuếch đại điều hoà, sự khuếch đại điều chỉnh |- linear a. sự khuếch đại tuyến tính

3480. amplification coefficient nghĩa tiếng việt là (tech) hệ số khuếch đại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amplification coefficient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amplification coefficient(tech) hệ số khuếch đại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amplification coefficient
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amplification coefficient là: (tech) hệ số khuếch đại

3481. amplification factor nghĩa tiếng việt là (tech) hệ số khuếch đại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amplification factor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amplification factor(tech) hệ số khuếch đại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amplification factor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amplification factor là: (tech) hệ số khuếch đại

3482. amplifier nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy khuếch đại, bộ khuếch đại|=buffer amplifier|+ bô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amplifier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amplifier danh từ|- máy khuếch đại, bộ khuếch đại|=buffer amplifier|+ bộ khuếch đại đệm|=harmonic amplifier|+ máy khuếch đại tần hài|=pulse amplifier|+ bộ khuếch đại xung|=cascade amplifier|+ bộ khuếch đại có tầng||@amplifier|- (tech) bộ khuếch/phóng đại; tầng khuếch/phóng đại, mạch khuếch/phóng đại||@amplifier|- (vật lí) máy khuếch đại|- cascade a. máy khuếch đại [nhiều tầng, nối cấp],|- crystal a.máy khuếch đại [tinh thể, bán dẫn],|- electronic a. máy khuếch đại điện tử|- feedback a. máy khuếch đại nghịch đảo|- linear a. máy khuếch đại tuyến tính||@amplifier|- pulse a. máy khuếch đại xung|- servo a. máy khuếch đại secvo, máy khuếch đại của hệ tuỳ động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amplifier
  • Phiên âm (nếu có): [æmplifaiə]
  • Nghĩa tiếng việt của amplifier là: danh từ|- máy khuếch đại, bộ khuếch đại|=buffer amplifier|+ bộ khuếch đại đệm|=harmonic amplifier|+ máy khuếch đại tần hài|=pulse amplifier|+ bộ khuếch đại xung|=cascade amplifier|+ bộ khuếch đại có tầng||@amplifier|- (tech) bộ khuếch/phóng đại; tầng khuếch/phóng đại, mạch khuếch/phóng đại||@amplifier|- (vật lí) máy khuếch đại|- cascade a. máy khuếch đại [nhiều tầng, nối cấp],|- crystal a.máy khuếch đại [tinh thể, bán dẫn],|- electronic a. máy khuếch đại điện tử|- feedback a. máy khuếch đại nghịch đảo|- linear a. máy khuếch đại tuyến tính||@amplifier|- pulse a. máy khuếch đại xung|- servo a. máy khuếch đại secvo, máy khuếch đại của hệ tuỳ động

3483. amplifier bandwidth nghĩa tiếng việt là (tech) dải thông khuếch đại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amplifier bandwidth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amplifier bandwidth(tech) dải thông khuếch đại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amplifier bandwidth
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amplifier bandwidth là: (tech) dải thông khuếch đại

3484. amplifier inverter nghĩa tiếng việt là (tech) bộ biến đổi khuếch đại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amplifier inverter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amplifier inverter(tech) bộ biến đổi khuếch đại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amplifier inverter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amplifier inverter là: (tech) bộ biến đổi khuếch đại

3485. amplify nghĩa tiếng việt là động từ|- mở rộng|- phóng đại, thổi phồng|=to amplify a story(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amplify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amplify động từ|- mở rộng|- phóng đại, thổi phồng|=to amplify a story|+ thổi phồng câu chuyện|- bàn rộng, tán rộng|- rađiô khuếch đại||@amplify|- khuếch đại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amplify
  • Phiên âm (nếu có): [æmplifai]
  • Nghĩa tiếng việt của amplify là: động từ|- mở rộng|- phóng đại, thổi phồng|=to amplify a story|+ thổi phồng câu chuyện|- bàn rộng, tán rộng|- rađiô khuếch đại||@amplify|- khuếch đại

3486. amplitude nghĩa tiếng việt là (econ) biên độ|+ thuật ngữ sử dụng trong một chu kỳ kinh doanh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ amplitude là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amplitude(econ) biên độ|+ thuật ngữ sử dụng trong một chu kỳ kinh doanh để miêu tả khoảng cách giữa điểm cực đại và cực tiểu của bất kỳ chu kỳ nào.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amplitude
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amplitude là: (econ) biên độ|+ thuật ngữ sử dụng trong một chu kỳ kinh doanh để miêu tả khoảng cách giữa điểm cực đại và cực tiểu của bất kỳ chu kỳ nào.

3487. amplitude nghĩa tiếng việt là danh từ|- độ rộng, độ lớn|- (vật lý) độ biên|=amplitude of os(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amplitude là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amplitude danh từ|- độ rộng, độ lớn|- (vật lý) độ biên|=amplitude of oscillation|+ độ biên dao động|- sự đầy đủ, sự dồi dào, sự phong phú; sự dư dật|- tầm hoạt động, tầm rộng lớn (của hiểu biết, tư tưởng...)||@amplitude|- (tech) biên độ||@amplitude|- biên độ, góc cực; agumen; (thiên văn) độ phương vị|- a. of complex nember agument của số phức|- a. of current biên độ dòng điện|- a. of oscillation biên độ của dao động|- a. of point góc cực của một điểm|- a. of simple harmonic motion biên độ chuyển động điều hoà đơn giản|- a. of vibration biên độ của chấn động|- complex a. biên độ nguyên sơ|- delta a. biên độ delta|- primary a. biên độ nguyên sơ|- scattering a. biên độ tán xạ|- unit a. biên độ đơn vị |- velocity a. biên độ vận tốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amplitude
  • Phiên âm (nếu có): [æmplitju:d]
  • Nghĩa tiếng việt của amplitude là: danh từ|- độ rộng, độ lớn|- (vật lý) độ biên|=amplitude of oscillation|+ độ biên dao động|- sự đầy đủ, sự dồi dào, sự phong phú; sự dư dật|- tầm hoạt động, tầm rộng lớn (của hiểu biết, tư tưởng...)||@amplitude|- (tech) biên độ||@amplitude|- biên độ, góc cực; agumen; (thiên văn) độ phương vị|- a. of complex nember agument của số phức|- a. of current biên độ dòng điện|- a. of oscillation biên độ của dao động|- a. of point góc cực của một điểm|- a. of simple harmonic motion biên độ chuyển động điều hoà đơn giản|- a. of vibration biên độ của chấn động|- complex a. biên độ nguyên sơ|- delta a. biên độ delta|- primary a. biên độ nguyên sơ|- scattering a. biên độ tán xạ|- unit a. biên độ đơn vị |- velocity a. biên độ vận tốc

3488. amplitude balance nghĩa tiếng việt là (tech) cân bằng biên độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amplitude balance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amplitude balance(tech) cân bằng biên độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amplitude balance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amplitude balance là: (tech) cân bằng biên độ

3489. amplitude clipper nghĩa tiếng việt là (tech) bộ hạn biên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amplitude clipper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amplitude clipper(tech) bộ hạn biên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amplitude clipper
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amplitude clipper là: (tech) bộ hạn biên

3490. amplitude code nghĩa tiếng việt là (tech) mã biên độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amplitude code là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amplitude code(tech) mã biên độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amplitude code
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amplitude code là: (tech) mã biên độ

3491. amplitude fading nghĩa tiếng việt là (tech) biến hiệu mờ dần biên độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amplitude fading là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amplitude fading(tech) biến hiệu mờ dần biên độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amplitude fading
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amplitude fading là: (tech) biến hiệu mờ dần biên độ

3492. amplitude filter nghĩa tiếng việt là (tech) bộ lọc biên độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amplitude filter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amplitude filter(tech) bộ lọc biên độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amplitude filter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amplitude filter là: (tech) bộ lọc biên độ

3493. amplitude frequency modulation nghĩa tiếng việt là (tech) biến điệu biên độ tần số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amplitude frequency modulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amplitude frequency modulation(tech) biến điệu biên độ tần số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amplitude frequency modulation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amplitude frequency modulation là: (tech) biến điệu biên độ tần số

3494. amplitude gate nghĩa tiếng việt là (tech) cổng biên độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amplitude gate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amplitude gate(tech) cổng biên độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amplitude gate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amplitude gate là: (tech) cổng biên độ

3495. amplitude modulated transmitter nghĩa tiếng việt là (tech) máy phát biến điệu biên (độ), máy phát điều biên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amplitude modulated transmitter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amplitude modulated transmitter(tech) máy phát biến điệu biên (độ), máy phát điều biên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amplitude modulated transmitter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amplitude modulated transmitter là: (tech) máy phát biến điệu biên (độ), máy phát điều biên

3496. amplitude modulation nghĩa tiếng việt là (tech) biến điệu biên độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amplitude modulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amplitude modulation(tech) biến điệu biên độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amplitude modulation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amplitude modulation là: (tech) biến điệu biên độ

3497. amplitude separator nghĩa tiếng việt là (tech) bộ phân chia theo biên độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amplitude separator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amplitude separator(tech) bộ phân chia theo biên độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amplitude separator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amplitude separator là: (tech) bộ phân chia theo biên độ

3498. amplitude stabilized laser nghĩa tiếng việt là (tech) bộ kích quang ổn định biên độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amplitude stabilized laser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amplitude stabilized laser(tech) bộ kích quang ổn định biên độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amplitude stabilized laser
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amplitude stabilized laser là: (tech) bộ kích quang ổn định biên độ

3499. amplitude-frequency distortion nghĩa tiếng việt là (tech) biến dạng biên (độ)-tần (số)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amplitude-frequency distortion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amplitude-frequency distortion(tech) biến dạng biên (độ)-tần (số). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amplitude-frequency distortion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amplitude-frequency distortion là: (tech) biến dạng biên (độ)-tần (số)

3500. amplitude-frequency response characteristic nghĩa tiếng việt là (tech) đáp tuyến biên độ-tần số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amplitude-frequency response characteristic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amplitude-frequency response characteristic(tech) đáp tuyến biên độ-tần số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amplitude-frequency response characteristic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amplitude-frequency response characteristic là: (tech) đáp tuyến biên độ-tần số

3501. amplitude-modulated wave nghĩa tiếng việt là (tech) sóng biến điệu biên (độ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amplitude-modulated wave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amplitude-modulated wave(tech) sóng biến điệu biên (độ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amplitude-modulated wave
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amplitude-modulated wave là: (tech) sóng biến điệu biên (độ)

3502. amply nghĩa tiếng việt là phó từ|- dư dả, đầy đủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amply là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amply phó từ|- dư dả, đầy đủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amply
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amply là: phó từ|- dư dả, đầy đủ

3503. ampoule nghĩa tiếng việt là danh từ|- ampun, ống thuốc tiêm||@ampoule|- (tech) vỏ, bóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ampoule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ampoule danh từ|- ampun, ống thuốc tiêm||@ampoule|- (tech) vỏ, bóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ampoule
  • Phiên âm (nếu có): [ampouleæmpu:l]
  • Nghĩa tiếng việt của ampoule là: danh từ|- ampun, ống thuốc tiêm||@ampoule|- (tech) vỏ, bóng

3504. ampule nghĩa tiếng việt là danh từ|- ampun, ống thuốc tiêm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ampule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ampule danh từ|- ampun, ống thuốc tiêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ampule
  • Phiên âm (nếu có): [ampouleæmpu:l]
  • Nghĩa tiếng việt của ampule là: danh từ|- ampun, ống thuốc tiêm

3505. ampulla nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều ampullae|- bình hai quai; bình để thờ cúng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ampulla là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ampulla danh từ, số nhiều ampullae|- bình hai quai; bình để thờ cúng (đựng nước, rượu) (cổ la mã)|- (số nhiều) bóng|=membraneous ampulla|+ bóng màng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ampulla
  • Phiên âm (nếu có): [æmpulə]
  • Nghĩa tiếng việt của ampulla là: danh từ, số nhiều ampullae|- bình hai quai; bình để thờ cúng (đựng nước, rượu) (cổ la mã)|- (số nhiều) bóng|=membraneous ampulla|+ bóng màng

3506. ampullaceous nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình (giống cái) bình|- hình (giống cái) bóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ampullaceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ampullaceous tính từ|- hình (giống cái) bình|- hình (giống cái) bóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ampullaceous
  • Phiên âm (nếu có): [,æmpəleiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của ampullaceous là: tính từ|- hình (giống cái) bình|- hình (giống cái) bóng

3507. ampullae nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều ampullae|- bình hai quai; bình để thờ cúng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ampullae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ampullae danh từ, số nhiều ampullae|- bình hai quai; bình để thờ cúng (đựng nước, rượu) (cổ la mã)|- (số nhiều) bóng|=membraneous ampulla|+ bóng màng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ampullae
  • Phiên âm (nếu có): [æmpulə]
  • Nghĩa tiếng việt của ampullae là: danh từ, số nhiều ampullae|- bình hai quai; bình để thờ cúng (đựng nước, rượu) (cổ la mã)|- (số nhiều) bóng|=membraneous ampulla|+ bóng màng

3508. ampullar nghĩa tiếng việt là xem ampulla(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ampullar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ampullarxem ampulla. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ampullar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ampullar là: xem ampulla

3509. ampulliform nghĩa tiếng việt là danh từ|- dạng bóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ampulliform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ampulliform danh từ|- dạng bóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ampulliform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ampulliform là: danh từ|- dạng bóng

3510. amputate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cắt cụt (bộ phận của cơ thể)|=to amputate an(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amputate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amputate ngoại động từ|- cắt cụt (bộ phận của cơ thể)|=to amputate an arm|+ cắt cụt cánh tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amputate
  • Phiên âm (nếu có): [æmpjuteit]
  • Nghĩa tiếng việt của amputate là: ngoại động từ|- cắt cụt (bộ phận của cơ thể)|=to amputate an arm|+ cắt cụt cánh tay

3511. amputation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) thủ thuật cắt cụt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amputation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amputation danh từ|- (y học) thủ thuật cắt cụt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amputation
  • Phiên âm (nếu có): [,æmpjuteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của amputation là: danh từ|- (y học) thủ thuật cắt cụt

3512. amputator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cắt cụt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amputator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amputator danh từ|- người cắt cụt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amputator
  • Phiên âm (nếu có): [æmpjuteitə]
  • Nghĩa tiếng việt của amputator là: danh từ|- người cắt cụt

3513. amputee nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cụt (chân, tay)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amputee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amputee danh từ|- người cụt (chân, tay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amputee
  • Phiên âm (nếu có): [,æmpjuti:]
  • Nghĩa tiếng việt của amputee là: danh từ|- người cụt (chân, tay)

3514. amtorg nghĩa tiếng việt là (econ) cơ quan mậu dịch thường trú của liên xô.|+ cơ quan ngoại (…)


Nghĩa tiếng việt của từ amtorg là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amtorg(econ) cơ quan mậu dịch thường trú của liên xô.|+ cơ quan ngoại thương của liên xô trước đây. có cơ quan chi nhánh tại nhiều nước.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amtorg
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amtorg là: (econ) cơ quan mậu dịch thường trú của liên xô.|+ cơ quan ngoại thương của liên xô trước đây. có cơ quan chi nhánh tại nhiều nước.

3515. amuck nghĩa tiếng việt là phó từ|- như một người điên cuồng lên|=to run amuck|+ chạy như (…)


Nghĩa tiếng việt của từ amuck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amuck phó từ|- như một người điên cuồng lên|=to run amuck|+ chạy như một người điên, chạy cuồng lên; lồng lên như một kẻ khát máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amuck
  • Phiên âm (nếu có): [əmʌk]
  • Nghĩa tiếng việt của amuck là: phó từ|- như một người điên cuồng lên|=to run amuck|+ chạy như một người điên, chạy cuồng lên; lồng lên như một kẻ khát máu

3516. amulet nghĩa tiếng việt là danh từ|- bùa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amulet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amulet danh từ|- bùa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amulet
  • Phiên âm (nếu có): [æmjulit]
  • Nghĩa tiếng việt của amulet là: danh từ|- bùa

3517. amusable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể làm vui được, có thể giải trí được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amusable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amusable tính từ|- có thể làm vui được, có thể giải trí được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amusable
  • Phiên âm (nếu có): [əmju:zəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của amusable là: tính từ|- có thể làm vui được, có thể giải trí được

3518. amuse nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm vui, làm thích thú, làm buồn cười; giả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amuse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amuse ngoại động từ|- làm vui, làm thích thú, làm buồn cười; giải trí, tiêu khiển|=hard to amuse|+ khó làm cho vui được|=to be amused with (by, at) something|+ giải trí (tiêu khiển)|- lừa phỉnh, phỉnh phờ ai bằng những lời hứa hão|- (từ cổ,nghĩa cổ) lừa, dụ, làm mát cảnh giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amuse
  • Phiên âm (nếu có): [əmju:z]
  • Nghĩa tiếng việt của amuse là: ngoại động từ|- làm vui, làm thích thú, làm buồn cười; giải trí, tiêu khiển|=hard to amuse|+ khó làm cho vui được|=to be amused with (by, at) something|+ giải trí (tiêu khiển)|- lừa phỉnh, phỉnh phờ ai bằng những lời hứa hão|- (từ cổ,nghĩa cổ) lừa, dụ, làm mát cảnh giác

3519. amusement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vui chơi; trò vui, trò giải trí, trò tiêu khiển|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amusement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amusement danh từ|- sự vui chơi; trò vui, trò giải trí, trò tiêu khiển|=to do something for amusement|+ làm việc để giải trí|=place of amusement|+ nơi vui chơi|- sự làm cho thích thú, sự làm buồn cười; sự thích thú, sự buồn cười|=with a look of amusement|+ với vẻ thích thú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amusement
  • Phiên âm (nếu có): [əmju:zmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của amusement là: danh từ|- sự vui chơi; trò vui, trò giải trí, trò tiêu khiển|=to do something for amusement|+ làm việc để giải trí|=place of amusement|+ nơi vui chơi|- sự làm cho thích thú, sự làm buồn cười; sự thích thú, sự buồn cười|=with a look of amusement|+ với vẻ thích thú

3520. amusement arcade nghĩa tiếng việt là danh từ|- buồng hoặc phòng lớn có đặt những máy trò chơi, c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amusement arcade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amusement arcade danh từ|- buồng hoặc phòng lớn có đặt những máy trò chơi, cho tiền vào thì máy hoạt động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amusement arcade
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amusement arcade là: danh từ|- buồng hoặc phòng lớn có đặt những máy trò chơi, cho tiền vào thì máy hoạt động

3521. amusement park nghĩa tiếng việt là danh từ|- khu vực ngoài trời có đu, vòng ngựa gỗ, phòng tập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amusement park là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amusement park danh từ|- khu vực ngoài trời có đu, vòng ngựa gỗ, phòng tập bắn...để vui chơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amusement park
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amusement park là: danh từ|- khu vực ngoài trời có đu, vòng ngựa gỗ, phòng tập bắn...để vui chơi

3522. amuser nghĩa tiếng việt là xem amuse(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amuser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amuserxem amuse. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amuser
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amuser là: xem amuse

3523. amusing nghĩa tiếng việt là tính từ|- vui, làm cho buồn cười; giải trí, tiêu khiển|=highl(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amusing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amusing tính từ|- vui, làm cho buồn cười; giải trí, tiêu khiển|=highly amusing|+ làm cười vỡ bụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amusing
  • Phiên âm (nếu có): [əmju:ziɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của amusing là: tính từ|- vui, làm cho buồn cười; giải trí, tiêu khiển|=highly amusing|+ làm cười vỡ bụng

3524. amusingly nghĩa tiếng việt là xem amusing(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amusingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amusinglyxem amusing. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amusingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amusingly là: xem amusing

3525. amusingness nghĩa tiếng việt là xem amusing(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amusingness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amusingnessxem amusing. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amusingness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amusingness là: xem amusing

3526. amusive nghĩa tiếng việt là tính từ|- để làm cho vui, làm cho buồn cười, để giải trí, đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amusive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amusive tính từ|- để làm cho vui, làm cho buồn cười, để giải trí, để tiêu khiển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amusive
  • Phiên âm (nếu có): [əmju:ziv]
  • Nghĩa tiếng việt của amusive là: tính từ|- để làm cho vui, làm cho buồn cười, để giải trí, để tiêu khiển

3527. amydala nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều amydalae|- hạch hạnh, amiđan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amydala là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amydala danh từ|- số nhiều amydalae|- hạch hạnh, amiđan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amydala
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amydala là: danh từ|- số nhiều amydalae|- hạch hạnh, amiđan

3528. amydalin nghĩa tiếng việt là danh từ|- amiđalin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amydalin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amydalin danh từ|- amiđalin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amydalin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amydalin là: danh từ|- amiđalin

3529. amygdalic nghĩa tiếng việt là tính từ|- có chất hạnh; giống hạt hạnh|- (giải phẫu) (thuộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amygdalic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amygdalic tính từ|- có chất hạnh; giống hạt hạnh|- (giải phẫu) (thuộc) hạch hạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amygdalic
  • Phiên âm (nếu có): [,æmigdælik]
  • Nghĩa tiếng việt của amygdalic là: tính từ|- có chất hạnh; giống hạt hạnh|- (giải phẫu) (thuộc) hạch hạnh

3530. amygdaloid nghĩa tiếng việt là tính từ|- tựa hạt hạnh|- danh từ đá hạnh, amiđaloit|* danh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ amygdaloid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amygdaloid tính từ|- tựa hạt hạnh|- danh từ đá hạnh, amiđaloit|* danh từ|- đá hạnh, amiđaloit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amygdaloid
  • Phiên âm (nếu có): [əmigdəlɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của amygdaloid là: tính từ|- tựa hạt hạnh|- danh từ đá hạnh, amiđaloit|* danh từ|- đá hạnh, amiđaloit

3531. amyl nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) amyla(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amyl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amyl danh từ|- (hoá học) amyla. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amyl
  • Phiên âm (nếu có): [æmil]
  • Nghĩa tiếng việt của amyl là: danh từ|- (hoá học) amyla

3532. amylaceous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) tinh bột|- có tinh bột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amylaceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amylaceous tính từ|- (thuộc) tinh bột|- có tinh bột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amylaceous
  • Phiên âm (nếu có): [,æmileiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của amylaceous là: tính từ|- (thuộc) tinh bột|- có tinh bột

3533. amylase nghĩa tiếng việt là danh từ|- men phân giải tinh bột; amilaza(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amylase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amylase danh từ|- men phân giải tinh bột; amilaza. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amylase
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amylase là: danh từ|- men phân giải tinh bột; amilaza

3534. amylic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) amylic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amylic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amylic tính từ|- (hoá học) amylic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amylic
  • Phiên âm (nếu có): [əmikil]
  • Nghĩa tiếng việt của amylic là: tính từ|- (hoá học) amylic

3535. amyloid nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng tinh bột|=amyloid degeneration|+ (y học) sự thoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amyloid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amyloid tính từ|- dạng tinh bột|=amyloid degeneration|+ (y học) sự thoái hoá dạng tinh bột|* danh từ|- thức ăn dạng tinh bột; chất tựa tinh bột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amyloid
  • Phiên âm (nếu có): [æmilɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của amyloid là: tính từ|- dạng tinh bột|=amyloid degeneration|+ (y học) sự thoái hoá dạng tinh bột|* danh từ|- thức ăn dạng tinh bột; chất tựa tinh bột

3536. amylolysis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phân giải tinh bột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amylolysis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amylolysis danh từ|- sự phân giải tinh bột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amylolysis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amylolysis là: danh từ|- sự phân giải tinh bột

3537. amylome nghĩa tiếng việt là danh từ|- mô mềm chứa tinh bột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amylome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amylome danh từ|- mô mềm chứa tinh bột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amylome
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amylome là: danh từ|- mô mềm chứa tinh bột

3538. amyloplast nghĩa tiếng việt là danh từ|- hạt bột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amyloplast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amyloplast danh từ|- hạt bột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amyloplast
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amyloplast là: danh từ|- hạt bột

3539. amylopsin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) amilopxin (chất men tiêu hoá)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amylopsin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amylopsin danh từ|- (sinh vật học) amilopxin (chất men tiêu hoá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amylopsin
  • Phiên âm (nếu có): [,æmilɔpsin]
  • Nghĩa tiếng việt của amylopsin là: danh từ|- (sinh vật học) amilopxin (chất men tiêu hoá)

3540. amylose nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) amiloza; chất tạo tinh bột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amylose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amylose danh từ|- (sinh học) amiloza; chất tạo tinh bột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amylose
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amylose là: danh từ|- (sinh học) amiloza; chất tạo tinh bột

3541. amylum nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) tinh bột thực vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amylum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amylum danh từ|- (sinh học) tinh bột thực vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amylum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amylum là: danh từ|- (sinh học) tinh bột thực vật

3542. amyotrophia nghĩa tiếng việt là cách viết khác : amyotrophy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amyotrophia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amyotrophiacách viết khác : amyotrophy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amyotrophia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amyotrophia là: cách viết khác : amyotrophy

3543. amyotrophy nghĩa tiếng việt là danh từ|- như amyotrophia|* danh từ|- như amyotrophia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ amyotrophy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh amyotrophy danh từ|- như amyotrophia|* danh từ|- như amyotrophia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:amyotrophy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của amyotrophy là: danh từ|- như amyotrophia|* danh từ|- như amyotrophia

3544. an nghĩa tiếng việt là liên từ|- (từ cổ,nghĩa cổ); (thông tục); (tiếng địa phương) n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ an là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh an liên từ|- (từ cổ,nghĩa cổ); (thông tục); (tiếng địa phương) nếu|* mạo từ|- (xem) a. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:an
  • Phiên âm (nếu có): [æn, ən]
  • Nghĩa tiếng việt của an là: liên từ|- (từ cổ,nghĩa cổ); (thông tục); (tiếng địa phương) nếu|* mạo từ|- (xem) a

3545. ant nghĩa tiếng việt là (viết tắt) của am not khoành is not, are not(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ant (viết tắt) của am not khoành is not, are not. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ant
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:nt]
  • Nghĩa tiếng việt của ant là: (viết tắt) của am not khoành is not, are not

3546. ana nghĩa tiếng việt là danh từ|- bản sưu tập những câu văn hay, bản sưu tập những lờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ana là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ana danh từ|- bản sưu tập những câu văn hay, bản sưu tập những lời nói hay|- (số nhiều) những giai thoại về một nhân vật, những giai thoại về một địa điểm; những tài liệu in ra về một nhân vật, những tài liệu in ra về một địa điểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ana
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:nə]
  • Nghĩa tiếng việt của ana là: danh từ|- bản sưu tập những câu văn hay, bản sưu tập những lời nói hay|- (số nhiều) những giai thoại về một nhân vật, những giai thoại về một địa điểm; những tài liệu in ra về một nhân vật, những tài liệu in ra về một địa điểm

3547. anabaptism nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm lễ rửa tội lại|- thuyết rửa tội lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anabaptism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anabaptism danh từ|- sự làm lễ rửa tội lại|- thuyết rửa tội lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anabaptism
  • Phiên âm (nếu có): [,ænəbæptizm]
  • Nghĩa tiếng việt của anabaptism là: danh từ|- sự làm lễ rửa tội lại|- thuyết rửa tội lại

3548. anabaptist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm lễ rửa tội lại|- tín đồ (của) giáo pha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anabaptist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anabaptist danh từ|- người làm lễ rửa tội lại|- tín đồ (của) giáo phái rửa tội lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anabaptist
  • Phiên âm (nếu có): [,ænəbæptist]
  • Nghĩa tiếng việt của anabaptist là: danh từ|- người làm lễ rửa tội lại|- tín đồ (của) giáo phái rửa tội lại

3549. anabaptistical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) giáo phái rửa tội lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anabaptistical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anabaptistical tính từ|- (thuộc) giáo phái rửa tội lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anabaptistical
  • Phiên âm (nếu có): [,ænəbæptistikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của anabaptistical là: tính từ|- (thuộc) giáo phái rửa tội lại

3550. anabas nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá rô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anabas là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anabas danh từ|- (động vật học) cá rô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anabas
  • Phiên âm (nếu có): [ænəbæs]
  • Nghĩa tiếng việt của anabas là: danh từ|- (động vật học) cá rô

3551. anabatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (khí tượng) do luồng khí bốc lên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anabatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anabatic tính từ|- (khí tượng) do luồng khí bốc lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anabatic
  • Phiên âm (nếu có): [,ænəbætik]
  • Nghĩa tiếng việt của anabatic là: tính từ|- (khí tượng) do luồng khí bốc lên

3552. anabiosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) trạng thái tiềm sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anabiosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anabiosis danh từ|- (sinh vật học) trạng thái tiềm sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anabiosis
  • Phiên âm (nếu có): [,ænəbiousis]
  • Nghĩa tiếng việt của anabiosis là: danh từ|- (sinh vật học) trạng thái tiềm sinh

3553. anabiotic nghĩa tiếng việt là xem anabiosis(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anabiotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anabioticxem anabiosis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anabiotic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anabiotic là: xem anabiosis

3554. anabolic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) (thuộc) sự đồng hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anabolic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anabolic tính từ|- (sinh vật học) (thuộc) sự đồng hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anabolic
  • Phiên âm (nếu có): [ænəbɔlik]
  • Nghĩa tiếng việt của anabolic là: tính từ|- (sinh vật học) (thuộc) sự đồng hoá

3555. anabolism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) sự đồng hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anabolism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anabolism danh từ|- (sinh vật học) sự đồng hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anabolism
  • Phiên âm (nếu có): [ənæbəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của anabolism là: danh từ|- (sinh vật học) sự đồng hoá

3556. anabolite nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất đồng hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anabolite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anabolite danh từ|- chất đồng hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anabolite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anabolite là: danh từ|- chất đồng hoá

3557. anabranch nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhánh vòng (của sông)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anabranch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anabranch danh từ|- nhánh vòng (của sông). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anabranch
  • Phiên âm (nếu có): [ænəbrɑ:ntʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của anabranch là: danh từ|- nhánh vòng (của sông)

3558. anacanthous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh học) không gai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anacanthous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anacanthous tính từ|- (sinh học) không gai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anacanthous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anacanthous là: tính từ|- (sinh học) không gai

3559. anacard nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) quả đào lộn hột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anacard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anacard danh từ|- (thực vật học) quả đào lộn hột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anacard
  • Phiên âm (nếu có): [ænəkɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của anacard là: danh từ|- (thực vật học) quả đào lộn hột

3560. anacardiaceous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) (thuộc) họ đào lộn hột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anacardiaceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anacardiaceous tính từ|- (thực vật học) (thuộc) họ đào lộn hột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anacardiaceous
  • Phiên âm (nếu có): [,ænəkɑ:dieiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của anacardiaceous là: tính từ|- (thực vật học) (thuộc) họ đào lộn hột

3561. anacardium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây đào lộn hột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anacardium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anacardium danh từ|- (thực vật học) cây đào lộn hột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anacardium
  • Phiên âm (nếu có): [,ænəkɑ:diəm]
  • Nghĩa tiếng việt của anacardium là: danh từ|- (thực vật học) cây đào lộn hột

3562. anachronic nghĩa tiếng việt là tính từ|- sai năm tháng, sai niên đại (việc ghi chép)|- lỗi th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anachronic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anachronic tính từ|- sai năm tháng, sai niên đại (việc ghi chép)|- lỗi thời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anachronic
  • Phiên âm (nếu có): [,ænəkrɔnik]
  • Nghĩa tiếng việt của anachronic là: tính từ|- sai năm tháng, sai niên đại (việc ghi chép)|- lỗi thời

3563. anachronism nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sai năm tháng, sự sai niên đại|- việc lỗi thời; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ anachronism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anachronism danh từ|- sự sai năm tháng, sự sai niên đại|- việc lỗi thời; người lỗi thời; vật lỗi thời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anachronism
  • Phiên âm (nếu có): [ənækrənizm]
  • Nghĩa tiếng việt của anachronism là: danh từ|- sự sai năm tháng, sự sai niên đại|- việc lỗi thời; người lỗi thời; vật lỗi thời

3564. anachronistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- sai năm tháng, sai niên đại|- lỗi thời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anachronistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anachronistic tính từ|- sai năm tháng, sai niên đại|- lỗi thời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anachronistic
  • Phiên âm (nếu có): [ənækrənistik]
  • Nghĩa tiếng việt của anachronistic là: tính từ|- sai năm tháng, sai niên đại|- lỗi thời

3565. anachronistically nghĩa tiếng việt là xem anachronism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anachronistically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anachronisticallyxem anachronism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anachronistically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anachronistically là: xem anachronism

3566. anachronous nghĩa tiếng việt là xem anachronism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anachronous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anachronousxem anachronism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anachronous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anachronous là: xem anachronism

3567. anachronously nghĩa tiếng việt là xem anachronism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anachronously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anachronouslyxem anachronism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anachronously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anachronously là: xem anachronism

3568. anaclastic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) khúc xạ; có tính khúc xạ|- có thể bật t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anaclastic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anaclastic tính từ|- (thuộc) khúc xạ; có tính khúc xạ|- có thể bật trở lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anaclastic
  • Phiên âm (nếu có): [,ænəklæstik]
  • Nghĩa tiếng việt của anaclastic là: tính từ|- (thuộc) khúc xạ; có tính khúc xạ|- có thể bật trở lại

3569. anaclastics nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dùng như số ít|- khúc xạ học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anaclastics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anaclastics danh từ, số nhiều dùng như số ít|- khúc xạ học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anaclastics
  • Phiên âm (nếu có): [,ænəklæstiks]
  • Nghĩa tiếng việt của anaclastics là: danh từ, số nhiều dùng như số ít|- khúc xạ học

3570. anacolutha nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều anacolutha |/,ænəkəlu:θə/|- câu văn mất liên t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anacolutha là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anacolutha danh từ, số nhiều anacolutha |/,ænəkəlu:θə/|- câu văn mất liên tục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anacolutha
  • Phiên âm (nếu có): [,ænəkəlu:θɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của anacolutha là: danh từ, số nhiều anacolutha |/,ænəkəlu:θə/|- câu văn mất liên tục

3571. anacoluthic nghĩa tiếng việt là xem anacoluthon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anacoluthic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anacoluthicxem anacoluthon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anacoluthic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anacoluthic là: xem anacoluthon

3572. anacoluthon nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều anacolutha |/,ænəkəlu:θə/|- câu văn mất liên t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anacoluthon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anacoluthon danh từ, số nhiều anacolutha |/,ænəkəlu:θə/|- câu văn mất liên tục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anacoluthon
  • Phiên âm (nếu có): [,ænəkəlu:θɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của anacoluthon là: danh từ, số nhiều anacolutha |/,ænəkəlu:θə/|- câu văn mất liên tục

3573. anaconda nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con trăn (nam mỹ), con boa|- rắn cuộn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anaconda là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anaconda danh từ|- (động vật học) con trăn (nam mỹ), con boa|- rắn cuộn mồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anaconda
  • Phiên âm (nếu có): [,ænəkɔndə]
  • Nghĩa tiếng việt của anaconda là: danh từ|- (động vật học) con trăn (nam mỹ), con boa|- rắn cuộn mồi

3574. anacreontic nghĩa tiếng việt là tính từ|- theo phong cách thơ trữ tình của a-na-cre-on (nhà th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anacreontic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anacreontic tính từ|- theo phong cách thơ trữ tình của a-na-cre-on (nhà thơ cổ hy lạp)|- tửu sắc, phong tình|- danh từ bài thơ trữ tình theo phong cách a-na-cre-on. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anacreontic
  • Phiên âm (nếu có): [,ænækriɔntik]
  • Nghĩa tiếng việt của anacreontic là: tính từ|- theo phong cách thơ trữ tình của a-na-cre-on (nhà thơ cổ hy lạp)|- tửu sắc, phong tình|- danh từ bài thơ trữ tình theo phong cách a-na-cre-on

3575. anacrusis nghĩa tiếng việt là danh từ|- âm tiết không trọng âm đầu câu (thơ ca)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anacrusis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anacrusis danh từ|- âm tiết không trọng âm đầu câu (thơ ca). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anacrusis
  • Phiên âm (nếu có): [ə,nækriɔntik]
  • Nghĩa tiếng việt của anacrusis là: danh từ|- âm tiết không trọng âm đầu câu (thơ ca)

3576. anacusia nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng anacusis|- chứng điếc; tật điếc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anacusia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anacusia danh từ|- cũng anacusis|- chứng điếc; tật điếc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anacusia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anacusia là: danh từ|- cũng anacusis|- chứng điếc; tật điếc

3577. anadem nghĩa tiếng việt là danh từ|- vòng hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anadem là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anadem danh từ|- vòng hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anadem
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anadem là: danh từ|- vòng hoa

3578. anadromous nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngược sông để đẻ (cá biển)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anadromous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anadromous tính từ|- ngược sông để đẻ (cá biển). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anadromous
  • Phiên âm (nếu có): [ənædrəməs]
  • Nghĩa tiếng việt của anadromous là: tính từ|- ngược sông để đẻ (cá biển)

3579. anaemia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh thiếu máu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anaemia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anaemia danh từ|- (y học) bệnh thiếu máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anaemia
  • Phiên âm (nếu có): [əni:mjə]
  • Nghĩa tiếng việt của anaemia là: danh từ|- (y học) bệnh thiếu máu

3580. anaemic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) thiếu máu; xanh xao vì thiếu máu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anaemic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anaemic tính từ|- (y học) thiếu máu; xanh xao vì thiếu máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anaemic
  • Phiên âm (nếu có): [əni:mik]
  • Nghĩa tiếng việt của anaemic là: tính từ|- (y học) thiếu máu; xanh xao vì thiếu máu

3581. anaerobe nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều anaerobia |/əneiroubiə/|- vi khuẩn kỵ khí, v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anaerobe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anaerobe danh từ, số nhiều anaerobia |/əneiroubiə/|- vi khuẩn kỵ khí, vi sinh vật kỵ khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anaerobe
  • Phiên âm (nếu có): [əneiroub]
  • Nghĩa tiếng việt của anaerobe là: danh từ, số nhiều anaerobia |/əneiroubiə/|- vi khuẩn kỵ khí, vi sinh vật kỵ khí

3582. anaerobia nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều anaerobia |/əneiroubiə/|- vi khuẩn kỵ khí, v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anaerobia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anaerobia danh từ, số nhiều anaerobia |/əneiroubiə/|- vi khuẩn kỵ khí, vi sinh vật kỵ khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anaerobia
  • Phiên âm (nếu có): [əneiroub]
  • Nghĩa tiếng việt của anaerobia là: danh từ, số nhiều anaerobia |/əneiroubiə/|- vi khuẩn kỵ khí, vi sinh vật kỵ khí

3583. anaerobian nghĩa tiếng việt là tính từ|- kỵ khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anaerobian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anaerobian tính từ|- kỵ khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anaerobian
  • Phiên âm (nếu có): [,æneiroubiən]
  • Nghĩa tiếng việt của anaerobian là: tính từ|- kỵ khí

3584. anaerobic nghĩa tiếng việt là tính từ|- kỵ khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anaerobic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anaerobic tính từ|- kỵ khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anaerobic
  • Phiên âm (nếu có): [,æneiroubiən]
  • Nghĩa tiếng việt của anaerobic là: tính từ|- kỵ khí

3585. anaerobically nghĩa tiếng việt là xem anaerobe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anaerobically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anaerobicallyxem anaerobe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anaerobically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anaerobically là: xem anaerobe

3586. anaerobiosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) đời sống kỵ khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anaerobiosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anaerobiosis danh từ|- (sinh học) đời sống kỵ khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anaerobiosis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anaerobiosis là: danh từ|- (sinh học) đời sống kỵ khí

3587. anaerobium nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều anaerobia |/əneiroubiə/|- vi khuẩn kỵ khí, v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anaerobium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anaerobium danh từ, số nhiều anaerobia |/əneiroubiə/|- vi khuẩn kỵ khí, vi sinh vật kỵ khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anaerobium
  • Phiên âm (nếu có): [əneiroub]
  • Nghĩa tiếng việt của anaerobium là: danh từ, số nhiều anaerobia |/əneiroubiə/|- vi khuẩn kỵ khí, vi sinh vật kỵ khí

3588. anaerophyte nghĩa tiếng việt là danh từ|- thực vật kỵ khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anaerophyte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anaerophyte danh từ|- thực vật kỵ khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anaerophyte
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anaerophyte là: danh từ|- thực vật kỵ khí

3589. anaesthesia nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mất cảm giác|- (y học) sự gây mê, sự gây tê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anaesthesia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anaesthesia danh từ|- sự mất cảm giác|- (y học) sự gây mê, sự gây tê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anaesthesia
  • Phiên âm (nếu có): [,ænisθi:zjə]
  • Nghĩa tiếng việt của anaesthesia là: danh từ|- sự mất cảm giác|- (y học) sự gây mê, sự gây tê

3590. anaesthetic nghĩa tiếng việt là tính từ+ (anesthetic) |/,ænisθetik/|- (y học) gây tê, gây mê|* da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anaesthetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anaesthetic tính từ+ (anesthetic) |/,ænisθetik/|- (y học) gây tê, gây mê|* danh từ|- (y học) thuốc tê, thuốc gây mê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anaesthetic
  • Phiên âm (nếu có): [,ænisθetik]
  • Nghĩa tiếng việt của anaesthetic là: tính từ+ (anesthetic) |/,ænisθetik/|- (y học) gây tê, gây mê|* danh từ|- (y học) thuốc tê, thuốc gây mê

3591. anaesthetisation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm mất cảm giác|- sự gây tê, sự gây mê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anaesthetisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anaesthetisation danh từ|- sự làm mất cảm giác|- sự gây tê, sự gây mê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anaesthetisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anaesthetisation là: danh từ|- sự làm mất cảm giác|- sự gây tê, sự gây mê

3592. anaesthetise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm mất cảnh giác|- (y học) gây tê, gây mê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anaesthetise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anaesthetise ngoại động từ|- làm mất cảnh giác|- (y học) gây tê, gây mê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anaesthetise
  • Phiên âm (nếu có): [æni:sθitaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của anaesthetise là: ngoại động từ|- làm mất cảnh giác|- (y học) gây tê, gây mê

3593. anaesthetist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) người gây mê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anaesthetist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anaesthetist danh từ|- (y học) người gây mê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anaesthetist
  • Phiên âm (nếu có): [æni:sθitist]
  • Nghĩa tiếng việt của anaesthetist là: danh từ|- (y học) người gây mê

3594. anaesthetization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm mất cảm giác|- (y học) sự gây tê, sự gây mê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anaesthetization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anaesthetization danh từ|- sự làm mất cảm giác|- (y học) sự gây tê, sự gây mê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anaesthetization
  • Phiên âm (nếu có): [æ,ni:sθitaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của anaesthetization là: danh từ|- sự làm mất cảm giác|- (y học) sự gây tê, sự gây mê

3595. anaesthetize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm mất cảnh giác|- (y học) gây tê, gây mê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anaesthetize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anaesthetize ngoại động từ|- làm mất cảnh giác|- (y học) gây tê, gây mê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anaesthetize
  • Phiên âm (nếu có): [æni:sθitaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của anaesthetize là: ngoại động từ|- làm mất cảnh giác|- (y học) gây tê, gây mê

3596. anaglyph nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ chạm nổi thấp|- cặp ảnh nổi màu bổ sung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anaglyph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anaglyph danh từ|- đồ chạm nổi thấp|- cặp ảnh nổi màu bổ sung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anaglyph
  • Phiên âm (nếu có): [ænəglif]
  • Nghĩa tiếng việt của anaglyph là: danh từ|- đồ chạm nổi thấp|- cặp ảnh nổi màu bổ sung

3597. anaglyphic nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hình chạm nổi thấp; (thuộc) chạm nổi thấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anaglyphic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anaglyphic tính từ|- có hình chạm nổi thấp; (thuộc) chạm nổi thấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anaglyphic
  • Phiên âm (nếu có): [ænəglifik]
  • Nghĩa tiếng việt của anaglyphic là: tính từ|- có hình chạm nổi thấp; (thuộc) chạm nổi thấp

3598. anaglyphical nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hình chạm nổi thấp; (thuộc) chạm nổi thấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anaglyphical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anaglyphical tính từ|- có hình chạm nổi thấp; (thuộc) chạm nổi thấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anaglyphical
  • Phiên âm (nếu có): [ænəglifik]
  • Nghĩa tiếng việt của anaglyphical là: tính từ|- có hình chạm nổi thấp; (thuộc) chạm nổi thấp

3599. anaglyptic nghĩa tiếng việt là xem anaglyph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anaglyptic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anaglypticxem anaglyph. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anaglyptic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anaglyptic là: xem anaglyph

3600. anagnorisis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thừa nhận, sự công nhận|- hồi kết (của vở kịc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anagnorisis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anagnorisis danh từ|- sự thừa nhận, sự công nhận|- hồi kết (của vở kịch). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anagnorisis
  • Phiên âm (nếu có): [,ænəgnɔrisis]
  • Nghĩa tiếng việt của anagnorisis là: danh từ|- sự thừa nhận, sự công nhận|- hồi kết (của vở kịch)

3601. anagoge nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép giải thích kinh thánh theo nghĩa thần bí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anagoge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anagoge danh từ|- phép giải thích kinh thánh theo nghĩa thần bí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anagoge
  • Phiên âm (nếu có): [,ænəgoudʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của anagoge là: danh từ|- phép giải thích kinh thánh theo nghĩa thần bí

3602. anagogic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) phép giải thích kinh thánh theo nghĩa thần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anagogic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anagogic tính từ|- (thuộc) phép giải thích kinh thánh theo nghĩa thần bí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anagogic
  • Phiên âm (nếu có): [,ænəgɔdʤik]
  • Nghĩa tiếng việt của anagogic là: tính từ|- (thuộc) phép giải thích kinh thánh theo nghĩa thần bí

3603. anagogical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) phép giải thích kinh thánh theo nghĩa thần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anagogical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anagogical tính từ|- (thuộc) phép giải thích kinh thánh theo nghĩa thần bí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anagogical
  • Phiên âm (nếu có): [,ænəgɔdʤik]
  • Nghĩa tiếng việt của anagogical là: tính từ|- (thuộc) phép giải thích kinh thánh theo nghĩa thần bí

3604. anagogy nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép giải thích kinh thánh theo nghĩa thần bí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anagogy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anagogy danh từ|- phép giải thích kinh thánh theo nghĩa thần bí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anagogy
  • Phiên âm (nếu có): [,ænəgoudʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của anagogy là: danh từ|- phép giải thích kinh thánh theo nghĩa thần bí

3605. anagram nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ học) phép đảo chữ cái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anagram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anagram danh từ|- (ngôn ngữ học) phép đảo chữ cái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anagram
  • Phiên âm (nếu có): [ænəgræm]
  • Nghĩa tiếng việt của anagram là: danh từ|- (ngôn ngữ học) phép đảo chữ cái

3606. anagrammatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) phép đảo chữ cái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anagrammatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anagrammatic tính từ|- (thuộc) phép đảo chữ cái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anagrammatic
  • Phiên âm (nếu có): [,ænəgrəmætik]
  • Nghĩa tiếng việt của anagrammatic là: tính từ|- (thuộc) phép đảo chữ cái

3607. anagrammatical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) phép đảo chữ cái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anagrammatical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anagrammatical tính từ|- (thuộc) phép đảo chữ cái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anagrammatical
  • Phiên âm (nếu có): [,ænəgrəmætik]
  • Nghĩa tiếng việt của anagrammatical là: tính từ|- (thuộc) phép đảo chữ cái

3608. anagrammatically nghĩa tiếng việt là xem anagram(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anagrammatically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anagrammaticallyxem anagram. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anagrammatically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anagrammatically là: xem anagram

3609. anagrammatise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- viết theo lối đảo chữ cái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anagrammatise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anagrammatise ngoại động từ|- viết theo lối đảo chữ cái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anagrammatise
  • Phiên âm (nếu có): [,ænəgræmətaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của anagrammatise là: ngoại động từ|- viết theo lối đảo chữ cái

3610. anagrammatism nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách viết theo lối đảo chữ cái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anagrammatism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anagrammatism danh từ|- cách viết theo lối đảo chữ cái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anagrammatism
  • Phiên âm (nếu có): [,ænəgræmətizm]
  • Nghĩa tiếng việt của anagrammatism là: danh từ|- cách viết theo lối đảo chữ cái

3611. anagrammatist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người giỏi viết theo lối đảo chữ cái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anagrammatist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anagrammatist danh từ|- người giỏi viết theo lối đảo chữ cái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anagrammatist
  • Phiên âm (nếu có): [,ænəgræmətist]
  • Nghĩa tiếng việt của anagrammatist là: danh từ|- người giỏi viết theo lối đảo chữ cái

3612. anagrammatize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- viết theo lối đảo chữ cái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anagrammatize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anagrammatize ngoại động từ|- viết theo lối đảo chữ cái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anagrammatize
  • Phiên âm (nếu có): [,ænəgræmətaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của anagrammatize là: ngoại động từ|- viết theo lối đảo chữ cái

3613. anakinetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- tạo năng lượng; tạo nhiệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anakinetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anakinetic tính từ|- tạo năng lượng; tạo nhiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anakinetic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anakinetic là: tính từ|- tạo năng lượng; tạo nhiệt

3614. anal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) hậu môn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anal tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) hậu môn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anal
  • Phiên âm (nếu có): [einəl]
  • Nghĩa tiếng việt của anal là: tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) hậu môn

3615. analecta nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- sách văn tuyển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ analecta là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh analecta danh từ số nhiều|- sách văn tuyển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:analecta
  • Phiên âm (nếu có): [,ænəlektə]
  • Nghĩa tiếng việt của analecta là: danh từ số nhiều|- sách văn tuyển

3616. analectic nghĩa tiếng việt là xem analects(…)


Nghĩa tiếng việt của từ analectic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh analecticxem analects. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:analectic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của analectic là: xem analects

3617. analects nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- sách văn tuyển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ analects là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh analects danh từ số nhiều|- sách văn tuyển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:analects
  • Phiên âm (nếu có): [,ænəlektə]
  • Nghĩa tiếng việt của analects là: danh từ số nhiều|- sách văn tuyển

3618. analeptic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) hồi sức, tăng sức (thuốc)|* danh từ|- (y h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ analeptic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh analeptic tính từ|- (y học) hồi sức, tăng sức (thuốc)|* danh từ|- (y học) thuốc hồi sức, thuốc tăng sức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:analeptic
  • Phiên âm (nếu có): [,ænəletik]
  • Nghĩa tiếng việt của analeptic là: tính từ|- (y học) hồi sức, tăng sức (thuốc)|* danh từ|- (y học) thuốc hồi sức, thuốc tăng sức

3619. analgesia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng mất cảm giác đau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ analgesia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh analgesia danh từ|- (y học) chứng mất cảm giác đau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:analgesia
  • Phiên âm (nếu có): [,ænældʤi:zjə]
  • Nghĩa tiếng việt của analgesia là: danh từ|- (y học) chứng mất cảm giác đau

3620. analgesic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) làm mất cảm giác đau, làm giảm đau|* danh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ analgesic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh analgesic tính từ|- (y học) làm mất cảm giác đau, làm giảm đau|* danh từ|- (y học) thuốc làm giảm đau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:analgesic
  • Phiên âm (nếu có): [,ænældʤesik]
  • Nghĩa tiếng việt của analgesic là: tính từ|- (y học) làm mất cảm giác đau, làm giảm đau|* danh từ|- (y học) thuốc làm giảm đau

3621. analgetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) làm mất cảm giác đau, làm giảm đau|* danh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ analgetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh analgetic tính từ|- (y học) làm mất cảm giác đau, làm giảm đau|* danh từ|- (y học) thuốc làm giảm đau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:analgetic
  • Phiên âm (nếu có): [,ænældʤesik]
  • Nghĩa tiếng việt của analgetic là: tính từ|- (y học) làm mất cảm giác đau, làm giảm đau|* danh từ|- (y học) thuốc làm giảm đau

3622. anally nghĩa tiếng việt là xem anal(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anallyxem anal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anally là: xem anal

3623. analog nghĩa tiếng việt là tương tự (một cách biểu diễn đối với các giá trị biến đổi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ analog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh analogtương tự (một cách biểu diễn đối với các giá trị biến đổi của các thiết bị chỉ thị khi bộ phận trỏ của nó có thể thay đổi liên tục)||@analog|- tương tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:analog
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của analog là: tương tự (một cách biểu diễn đối với các giá trị biến đổi của các thiết bị chỉ thị khi bộ phận trỏ của nó có thể thay đổi liên tục)||@analog|- tương tự

3624. analog (data) recorder nghĩa tiếng việt là (tech) máy ghi (dữ kiện) dạng tương tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ analog (data) recorder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh analog (data) recorder(tech) máy ghi (dữ kiện) dạng tương tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:analog (data) recorder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của analog (data) recorder là: (tech) máy ghi (dữ kiện) dạng tương tự

3625. analog adder nghĩa tiếng việt là (tech) bộ cộng tương tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ analog adder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh analog adder(tech) bộ cộng tương tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:analog adder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của analog adder là: (tech) bộ cộng tương tự

3626. analog circuit nghĩa tiếng việt là (tech) mạch tương tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ analog circuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh analog circuit(tech) mạch tương tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:analog circuit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của analog circuit là: (tech) mạch tương tự

3627. analog compact cassette (acc) nghĩa tiếng việt là (tech) hộp băng nhỏ dạng tương tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ analog compact cassette (acc) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh analog compact cassette (acc)(tech) hộp băng nhỏ dạng tương tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:analog compact cassette (acc)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của analog compact cassette (acc) là: (tech) hộp băng nhỏ dạng tương tự

3628. analog computer nghĩa tiếng việt là (tech) máy điện toán dạng tương tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ analog computer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh analog computer(tech) máy điện toán dạng tương tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:analog computer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của analog computer là: (tech) máy điện toán dạng tương tự

3629. analog data nghĩa tiếng việt là (tech) dữ kiện tương tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ analog data là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh analog data(tech) dữ kiện tương tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:analog data
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của analog data là: (tech) dữ kiện tương tự

3630. analog device nghĩa tiếng việt là (tech) thiết bị tương tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ analog device là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh analog device(tech) thiết bị tương tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:analog device
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của analog device là: (tech) thiết bị tương tự

3631. analog element nghĩa tiếng việt là (tech) phần tử tương tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ analog element là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh analog element(tech) phần tử tương tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:analog element
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của analog element là: (tech) phần tử tương tự

3632. analog equipment nghĩa tiếng việt là (tech) thiết bị tương tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ analog equipment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh analog equipment(tech) thiết bị tương tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:analog equipment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của analog equipment là: (tech) thiết bị tương tự

3633. analog machine nghĩa tiếng việt là (tech) máy tương tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ analog machine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh analog machine(tech) máy tương tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:analog machine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của analog machine là: (tech) máy tương tự

3634. analog microcircuit nghĩa tiếng việt là (tech) vi mạch tương tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ analog microcircuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh analog microcircuit(tech) vi mạch tương tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:analog microcircuit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của analog microcircuit là: (tech) vi mạch tương tự

3635. analog multiplexer nghĩa tiếng việt là (tech) bộ đa hợp tương tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ analog multiplexer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh analog multiplexer(tech) bộ đa hợp tương tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:analog multiplexer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của analog multiplexer là: (tech) bộ đa hợp tương tự

3636. analog network nghĩa tiếng việt là (tech) mạng tương tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ analog network là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh analog network(tech) mạng tương tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:analog network
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của analog network là: (tech) mạng tương tự

3637. analog plotter nghĩa tiếng việt là (tech) máy vẽ hình loại tương tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ analog plotter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh analog plotter(tech) máy vẽ hình loại tương tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:analog plotter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của analog plotter là: (tech) máy vẽ hình loại tương tự

3638. analog recording nghĩa tiếng việt là (tech) ghi dạng tương tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ analog recording là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh analog recording(tech) ghi dạng tương tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:analog recording
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của analog recording là: (tech) ghi dạng tương tự

3639. analog signal nghĩa tiếng việt là (tech) tín hiệu tương tự, tín hiệu dạng sóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ analog signal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh analog signal(tech) tín hiệu tương tự, tín hiệu dạng sóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:analog signal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của analog signal là: (tech) tín hiệu tương tự, tín hiệu dạng sóng

3640. analog simulation nghĩa tiếng việt là (tech) mô phỏng tương tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ analog simulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh analog simulation(tech) mô phỏng tương tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:analog simulation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của analog simulation là: (tech) mô phỏng tương tự

3641. analog telephone line nghĩa tiếng việt là (tech) dây điện thoại tương tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ analog telephone line là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh analog telephone line(tech) dây điện thoại tương tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:analog telephone line
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của analog telephone line là: (tech) dây điện thoại tương tự

3642. analog to binary converter nghĩa tiếng việt là (tech) bộ đổi tương tự ra nhị phân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ analog to binary converter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh analog to binary converter(tech) bộ đổi tương tự ra nhị phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:analog to binary converter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của analog to binary converter là: (tech) bộ đổi tương tự ra nhị phân

3643. analog to digital converter nghĩa tiếng việt là (tech) bộ đổi tương tự ra số tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ analog to digital converter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh analog to digital converter(tech) bộ đổi tương tự ra số tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:analog to digital converter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của analog to digital converter là: (tech) bộ đổi tương tự ra số tự

3644. analog transistor nghĩa tiếng việt là (tech) đèn tinh thể tương tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ analog transistor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh analog transistor(tech) đèn tinh thể tương tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:analog transistor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của analog transistor là: (tech) đèn tinh thể tương tự

3645. analog transmission nghĩa tiếng việt là (tech) truyền tương tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ analog transmission là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh analog transmission(tech) truyền tương tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:analog transmission
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của analog transmission là: (tech) truyền tương tự

3646. analog nghĩa tiếng việt là analogue,(tech) tương tự, liên biến, dạng sóng, liên tục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ analog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh analog analogue,(tech) tương tự, liên biến, dạng sóng, liên tục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:analog
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của analog là: analogue,(tech) tương tự, liên biến, dạng sóng, liên tục

3647. analog-digital computer nghĩa tiếng việt là (tech) máy điện toán dạng tương tự-số tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ analog-digital computer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh analog-digital computer(tech) máy điện toán dạng tương tự-số tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:analog-digital computer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của analog-digital computer là: (tech) máy điện toán dạng tương tự-số tự

3648. analog-digital conversion nghĩa tiếng việt là (tech) đổi tương tự-số tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ analog-digital conversion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh analog-digital conversion(tech) đổi tương tự-số tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:analog-digital conversion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của analog-digital conversion là: (tech) đổi tương tự-số tự

3649. analog-digital converter nghĩa tiếng việt là (tech) bộ đổi tương tự-số tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ analog-digital converter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh analog-digital converter(tech) bộ đổi tương tự-số tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:analog-digital converter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của analog-digital converter là: (tech) bộ đổi tương tự-số tự

3650. analogic nghĩa tiếng việt là tính từ|- sắp đặt lấy tính giống nhau làm tiêu chuẩn|- tương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ analogic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh analogic tính từ|- sắp đặt lấy tính giống nhau làm tiêu chuẩn|- tương tự, giống nhau|- (triết học) theo phép loại suy|- (sinh vật học) cùng chức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:analogic
  • Phiên âm (nếu có): [,ænəlɔdʤikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của analogic là: tính từ|- sắp đặt lấy tính giống nhau làm tiêu chuẩn|- tương tự, giống nhau|- (triết học) theo phép loại suy|- (sinh vật học) cùng chức

3651. analogical nghĩa tiếng việt là tính từ|- sắp đặt lấy tính giống nhau làm tiêu chuẩn|- tương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ analogical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh analogical tính từ|- sắp đặt lấy tính giống nhau làm tiêu chuẩn|- tương tự, giống nhau|- (triết học) theo phép loại suy|- (sinh vật học) cùng chức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:analogical
  • Phiên âm (nếu có): [,ænəlɔdʤikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của analogical là: tính từ|- sắp đặt lấy tính giống nhau làm tiêu chuẩn|- tương tự, giống nhau|- (triết học) theo phép loại suy|- (sinh vật học) cùng chức

3652. analogically nghĩa tiếng việt là xem analogical(…)


Nghĩa tiếng việt của từ analogically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh analogicallyxem analogical. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:analogically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của analogically là: xem analogical

3653. analogise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- giải thích bằng sự giống nhau; biểu thị bằ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ analogise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh analogise ngoại động từ|- giải thích bằng sự giống nhau; biểu thị bằng sự giống nhau|- tìm thấy nét tương tự, thấy sự giống nhau|=to analogize something with another|+ tìm thấy sự giống nhau giữa vật này với vật khác|* nội động từ|- dùng phép lo|ại suy; giải thích bằng phép loại suy|- analogize with hoà hợp với, phù hợp với. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:analogise
  • Phiên âm (nếu có): [ənælədʤaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của analogise là: ngoại động từ|- giải thích bằng sự giống nhau; biểu thị bằng sự giống nhau|- tìm thấy nét tương tự, thấy sự giống nhau|=to analogize something with another|+ tìm thấy sự giống nhau giữa vật này với vật khác|* nội động từ|- dùng phép lo|ại suy; giải thích bằng phép loại suy|- analogize with hoà hợp với, phù hợp với

3654. analogist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người dùng phép loại suy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ analogist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh analogist danh từ|- người dùng phép loại suy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:analogist
  • Phiên âm (nếu có): [ənælədʤist]
  • Nghĩa tiếng việt của analogist là: danh từ|- người dùng phép loại suy

3655. analogize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- giải thích bằng sự giống nhau; biểu thị bằ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ analogize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh analogize ngoại động từ|- giải thích bằng sự giống nhau; biểu thị bằng sự giống nhau|- tìm thấy nét tương tự, thấy sự giống nhau|=to analogize something with another|+ tìm thấy sự giống nhau giữa vật này với vật khác|* nội động từ|- dùng phép lo|ại suy; giải thích bằng phép loại suy|- analogize with hoà hợp với, phù hợp với. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:analogize
  • Phiên âm (nếu có): [ənælədʤaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của analogize là: ngoại động từ|- giải thích bằng sự giống nhau; biểu thị bằng sự giống nhau|- tìm thấy nét tương tự, thấy sự giống nhau|=to analogize something with another|+ tìm thấy sự giống nhau giữa vật này với vật khác|* nội động từ|- dùng phép lo|ại suy; giải thích bằng phép loại suy|- analogize with hoà hợp với, phù hợp với

3656. analogous nghĩa tiếng việt là tính từ|- tương tự, giống nhau||@analogous|- (tech) tương tự (tt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ analogous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh analogous tính từ|- tương tự, giống nhau||@analogous|- (tech) tương tự (tt), liên biến (tt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:analogous
  • Phiên âm (nếu có): [ənæləgəs]
  • Nghĩa tiếng việt của analogous là: tính từ|- tương tự, giống nhau||@analogous|- (tech) tương tự (tt), liên biến (tt)

3657. analogously nghĩa tiếng việt là phó từ|- tương tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ analogously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh analogously phó từ|- tương tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:analogously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của analogously là: phó từ|- tương tự

3658. analogousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính tương tự, tính giống nhau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ analogousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh analogousness danh từ|- tính tương tự, tính giống nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:analogousness
  • Phiên âm (nếu có): [ənæləgəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của analogousness là: danh từ|- tính tương tự, tính giống nhau

3659. analogue nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật tương tự, lời tương tự||@analogue|- sự tương tự,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ analogue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh analogue danh từ|- vật tương tự, lời tương tự||@analogue|- sự tương tự, hệ mô hình hoá|- electromechanic(al) a. (máy tính) mô hình điện cơ|- hydraulic a. mô hình thuỷ lực|- physical a. (máy tính) mô hình vật lý|- pneumatic a. mô hình khí lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:analogue
  • Phiên âm (nếu có): [ænəlɔg]
  • Nghĩa tiếng việt của analogue là: danh từ|- vật tương tự, lời tương tự||@analogue|- sự tương tự, hệ mô hình hoá|- electromechanic(al) a. (máy tính) mô hình điện cơ|- hydraulic a. mô hình thuỷ lực|- physical a. (máy tính) mô hình vật lý|- pneumatic a. mô hình khí lực

3660. analogue computer nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy điện toán dùng các định lượng vật lý thể hiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ analogue computer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh analogue computer danh từ|- máy điện toán dùng các định lượng vật lý thể hiện các con số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:analogue computer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của analogue computer là: danh từ|- máy điện toán dùng các định lượng vật lý thể hiện các con số

3661. analogus nghĩa tiếng việt là tương tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ analogus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh analogustương tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:analogus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của analogus là: tương tự

3662. analogy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tương tự, sự giống nhau|=an analogy to (with)|+ sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ analogy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh analogy danh từ|- sự tương tự, sự giống nhau|=an analogy to (with)|+ sự tương tự với|=an analogy between|+ sự tương tự đồng giữa|- (triết học) phép loại suy|- (sinh vật học) sự cùng chức (cơ quan)||@analogy|- (tech) tính tương tự; loại suy, suy diễn||@analogy|- sự tương tự by., on the a. bằng tương tự, làm tương tự |- membrane a. tương tự màng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:analogy
  • Phiên âm (nếu có): [ənælədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của analogy là: danh từ|- sự tương tự, sự giống nhau|=an analogy to (with)|+ sự tương tự với|=an analogy between|+ sự tương tự đồng giữa|- (triết học) phép loại suy|- (sinh vật học) sự cùng chức (cơ quan)||@analogy|- (tech) tính tương tự; loại suy, suy diễn||@analogy|- sự tương tự by., on the a. bằng tương tự, làm tương tự |- membrane a. tương tự màng

3663. analphabet nghĩa tiếng việt là danh từ|- người mù chữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ analphabet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh analphabet danh từ|- người mù chữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:analphabet
  • Phiên âm (nếu có): [ənælfəbet]
  • Nghĩa tiếng việt của analphabet là: danh từ|- người mù chữ

3664. analphabetic nghĩa tiếng việt là danh từ|- người mù chữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ analphabetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh analphabetic danh từ|- người mù chữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:analphabetic
  • Phiên âm (nếu có): [ənælfəbet]
  • Nghĩa tiếng việt của analphabetic là: danh từ|- người mù chữ

3665. analysability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể phân tích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ analysability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh analysability danh từ|- tính có thể phân tích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:analysability
  • Phiên âm (nếu có): [,ænəlaizəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của analysability là: danh từ|- tính có thể phân tích

3666. analysable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể phân tích||@analysable|- khai triển được, phâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ analysable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh analysable tính từ|- có thể phân tích||@analysable|- khai triển được, phân tích được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:analysable
  • Phiên âm (nếu có): [ænəlaizəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của analysable là: tính từ|- có thể phân tích||@analysable|- khai triển được, phân tích được

3667. analysand nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm phân tâm học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ analysand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh analysand danh từ|- người làm phân tâm học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:analysand
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của analysand là: danh từ|- người làm phân tâm học

3668. analyse nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phân tích|=to analyse a sentence grammatically|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ analyse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh analyse ngoại động từ|- phân tích|=to analyse a sentence grammatically|+ phân tích ngữ pháp một câu văn|=to analyse water|+ phân tích nước|=go analyse an issue|+ phân tích một vấn đề|- (toán học) giải tích||@analyse|- (tech) phân tích (đ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:analyse
  • Phiên âm (nếu có): [ænəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của analyse là: ngoại động từ|- phân tích|=to analyse a sentence grammatically|+ phân tích ngữ pháp một câu văn|=to analyse water|+ phân tích nước|=go analyse an issue|+ phân tích một vấn đề|- (toán học) giải tích||@analyse|- (tech) phân tích (đ)

3669. analyser nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý); (hoá học) dụng cụ phân tích, máy phân ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ analyser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh analyser danh từ|- (vật lý); (hoá học) dụng cụ phân tích, máy phân tích|=differential analyser|+ máy phân tích vi phân|=magnetic analyser|+ máy phân tích từ|=frequency analyser|+ máy phân tích tần số|=sound analyser|+ máy phân tích âm|=isotope analyser|+ máy phân tích đồng vị|=radiation analyser|+ máy phân tích phóng xạ|- người phân tích||@analyser|- (máy tính) máy phân tích|- circuit a. máy phân tích mạch|- curve a. máy phân tích đường cong|- differential a. máy tính vi phân|- digital differential a. máy tính vi phân (bằng) số|- direct-reading a. máy phân tích đọc trực tiếp|- electronic a. máy phân tích điện tử|- fourier a. máy phân tích furiê, máy phân tích điều hoà|- frequency response a. máy phân tích tần số|- harmonic a. máy phân tích điều hoà|- motion a. máy phân tích lưới|- network a. máy phân tích lưới|- servo a. máy phân tích secvo|- transient a. máy phân tích chuyển tiếp, máy phân tích các quá trình|- chuyển tiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:analyser
  • Phiên âm (nếu có): [ænəlaizə]
  • Nghĩa tiếng việt của analyser là: danh từ|- (vật lý); (hoá học) dụng cụ phân tích, máy phân tích|=differential analyser|+ máy phân tích vi phân|=magnetic analyser|+ máy phân tích từ|=frequency analyser|+ máy phân tích tần số|=sound analyser|+ máy phân tích âm|=isotope analyser|+ máy phân tích đồng vị|=radiation analyser|+ máy phân tích phóng xạ|- người phân tích||@analyser|- (máy tính) máy phân tích|- circuit a. máy phân tích mạch|- curve a. máy phân tích đường cong|- differential a. máy tính vi phân|- digital differential a. máy tính vi phân (bằng) số|- direct-reading a. máy phân tích đọc trực tiếp|- electronic a. máy phân tích điện tử|- fourier a. máy phân tích furiê, máy phân tích điều hoà|- frequency response a. máy phân tích tần số|- harmonic a. máy phân tích điều hoà|- motion a. máy phân tích lưới|- network a. máy phân tích lưới|- servo a. máy phân tích secvo|- transient a. máy phân tích chuyển tiếp, máy phân tích các quá trình|- chuyển tiếp

3670. analyser nghĩa tiếng việt là analyzer,(tech) bộ phân tích, máy phân tích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ analyser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh analyser analyzer,(tech) bộ phân tích, máy phân tích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:analyser
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của analyser là: analyzer,(tech) bộ phân tích, máy phân tích

3671. analyses nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều analyses|- sự phân tích|- (vật lý), (hoá (…)


Nghĩa tiếng việt của từ analyses là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh analyses danh từ, số nhiều analyses|- sự phân tích|- (vật lý), (hoá học) phép phân tích|=qualitative analysis|+ phép phân tích định tính|=qualitative analysis|+ phép phân tích định lượng|- (toán học) giải tích|=in the last analysis|+ phân tích cho đến cùng; rút cục, cuối cùng|=under analysis|+ được đem phân tích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:analyses
  • Phiên âm (nếu có): [ənæləsis]
  • Nghĩa tiếng việt của analyses là: danh từ, số nhiều analyses|- sự phân tích|- (vật lý), (hoá học) phép phân tích|=qualitative analysis|+ phép phân tích định tính|=qualitative analysis|+ phép phân tích định lượng|- (toán học) giải tích|=in the last analysis|+ phân tích cho đến cùng; rút cục, cuối cùng|=under analysis|+ được đem phân tích

3672. analysis nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều analyses|- sự phân tích|- (vật lý), (hoá (…)


Nghĩa tiếng việt của từ analysis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh analysis danh từ, số nhiều analyses|- sự phân tích|- (vật lý), (hoá học) phép phân tích|=qualitative analysis|+ phép phân tích định tính|=qualitative analysis|+ phép phân tích định lượng|- (toán học) giải tích|=in the last analysis|+ phân tích cho đến cùng; rút cục, cuối cùng|=under analysis|+ được đem phân tích||@analysis|- (tech) phân tích; giải tích (d)||@analysis|- giải tích; sự phân tích|- a. of causes phân tích nguyên nhân|- a. of convariance phân tích hiệp phương sai|- a. of regression phân tích hồi quy|- a. of variance phân tích phương sai|- activity a. of production and allocation (toán kinh tế) phân tích hoạt động trong|- sản xuất và phân phối|- algebraic a. giải tích đại số|- bunch map a. (thống kê) phân tích biểu đồ chùm|- combinatory a. giải tích tổ hợp|- component a. (thống kê) phân tích nhân tố|- confluence a. phân tích hợp lưu|- correlation a. phân tích tương quan|- demand a. (toán kinh tế) phân tích nhu cầu|- dimensional a. phân tích thứ nguyên|- discriminatory a. (thống kê) phương pháp phân loại; phân tích phân biệt|- economic a. (toán kinh tế) phân tích kinh tế|- factor a. phân tích nhân tố|- functional a. giải tích hàm|- harmonic a. phân tích điều hoà, giải tích điều hoà|- indeterminate a. giải tích vô định|- infinitesimal a.giải tích vô cùng bé|- linear a. giải tích tuyến tính|- mathematical a. giải tích toán học|- multivariate a. (thống kê) phân tích nhiều chiều|- nodal a. giải tích các nút|- numerical a. giải tích số, phương pháp tính|- operation a. vân trù học|- periodogram a. (thống kê) phép phân tích biểu đồ chu kỳ|- probit a. phân tích đơn vị xác suất|- rational a. phân tích hợp lý|- sequential a. tk phân tích thời kỳ kế tiếp, phân tích quá trình dãy kế tiếp|- statistic(al) a. phân tích thống kê|- strain a. phân tích biến dạng|- stress a. phân tích ứng suất |- successive a. phân tích liên tiếp|- tensorr a. (hình học) giải tích tenxơ|- unitary a. (thống kê) phân tích phương sai|- variance a. giải tích vectơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:analysis
  • Phiên âm (nếu có): [ənæləsis]
  • Nghĩa tiếng việt của analysis là: danh từ, số nhiều analyses|- sự phân tích|- (vật lý), (hoá học) phép phân tích|=qualitative analysis|+ phép phân tích định tính|=qualitative analysis|+ phép phân tích định lượng|- (toán học) giải tích|=in the last analysis|+ phân tích cho đến cùng; rút cục, cuối cùng|=under analysis|+ được đem phân tích||@analysis|- (tech) phân tích; giải tích (d)||@analysis|- giải tích; sự phân tích|- a. of causes phân tích nguyên nhân|- a. of convariance phân tích hiệp phương sai|- a. of regression phân tích hồi quy|- a. of variance phân tích phương sai|- activity a. of production and allocation (toán kinh tế) phân tích hoạt động trong|- sản xuất và phân phối|- algebraic a. giải tích đại số|- bunch map a. (thống kê) phân tích biểu đồ chùm|- combinatory a. giải tích tổ hợp|- component a. (thống kê) phân tích nhân tố|- confluence a. phân tích hợp lưu|- correlation a. phân tích tương quan|- demand a. (toán kinh tế) phân tích nhu cầu|- dimensional a. phân tích thứ nguyên|- discriminatory a. (thống kê) phương pháp phân loại; phân tích phân biệt|- economic a. (toán kinh tế) phân tích kinh tế|- factor a. phân tích nhân tố|- functional a. giải tích hàm|- harmonic a. phân tích điều hoà, giải tích điều hoà|- indeterminate a. giải tích vô định|- infinitesimal a.giải tích vô cùng bé|- linear a. giải tích tuyến tính|- mathematical a. giải tích toán học|- multivariate a. (thống kê) phân tích nhiều chiều|- nodal a. giải tích các nút|- numerical a. giải tích số, phương pháp tính|- operation a. vân trù học|- periodogram a. (thống kê) phép phân tích biểu đồ chu kỳ|- probit a. phân tích đơn vị xác suất|- rational a. phân tích hợp lý|- sequential a. tk phân tích thời kỳ kế tiếp, phân tích quá trình dãy kế tiếp|- statistic(al) a. phân tích thống kê|- strain a. phân tích biến dạng|- stress a. phân tích ứng suất |- successive a. phân tích liên tiếp|- tensorr a. (hình học) giải tích tenxơ|- unitary a. (thống kê) phân tích phương sai|- variance a. giải tích vectơ

3673. analysis (stats) nghĩa tiếng việt là (econ) phân tích.|+ risk analysis: phân tích rủi ro. scenario analy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ analysis (stats) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh analysis (stats)(econ) phân tích.|+ risk analysis: phân tích rủi ro. scenario analysis:phân tích kịch bản. sensitivity analysis: phân tích độ nhạy.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:analysis (stats)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của analysis (stats) là: (econ) phân tích.|+ risk analysis: phân tích rủi ro. scenario analysis:phân tích kịch bản. sensitivity analysis: phân tích độ nhạy.

3674. analysis of variance nghĩa tiếng việt là (econ) anova - phân tích phương sai|+ phân chia độ biến động tổng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ analysis of variance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh analysis of variance(econ) anova - phân tích phương sai|+ phân chia độ biến động tổng thể trong một biến số phụ thuộc (với độ biến động tổng thể được định nghĩa là tổng của bình phương của các độ lệch so với trung bình của biến) thành các cấu thành được tính cho biến động của các biến số riêng hay nhóm biến giải thích và những biến không được giải thích hay biến động dư/. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:analysis of variance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của analysis of variance là: (econ) anova - phân tích phương sai|+ phân chia độ biến động tổng thể trong một biến số phụ thuộc (với độ biến động tổng thể được định nghĩa là tổng của bình phương của các độ lệch so với trung bình của biến) thành các cấu thành được tính cho biến động của các biến số riêng hay nhóm biến giải thích và những biến không được giải thích hay biến động dư/

3675. analysis-situs nghĩa tiếng việt là tôpô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ analysis-situs là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh analysis-situstôpô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:analysis-situs
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của analysis-situs là: tôpô

3676. analyst nghĩa tiếng việt là danh từ|- người phân tích|- (toán học) nhà giải tích||@analys(…)


Nghĩa tiếng việt của từ analyst là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh analyst danh từ|- người phân tích|- (toán học) nhà giải tích||@analyst|- (tech) phân tích viên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:analyst
  • Phiên âm (nếu có): [ænəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của analyst là: danh từ|- người phân tích|- (toán học) nhà giải tích||@analyst|- (tech) phân tích viên

3677. analyst-programmer nghĩa tiếng việt là (tech) chuyên viên phân tích và lập trình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ analyst-programmer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh analyst-programmer(tech) chuyên viên phân tích và lập trình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:analyst-programmer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của analyst-programmer là: (tech) chuyên viên phân tích và lập trình

3678. analytic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) phân tích|- (thuộc) giải tích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ analytic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh analytic tính từ|- (thuộc) phân tích|- (thuộc) giải tích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:analytic
  • Phiên âm (nếu có): [,ænəlitik]
  • Nghĩa tiếng việt của analytic là: tính từ|- (thuộc) phân tích|- (thuộc) giải tích

3679. analytical nghĩa tiếng việt là tính từ|- dùng phép phân tích|- (toán học) dùng phép giải t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ analytical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh analytical tính từ|- dùng phép phân tích|- (toán học) dùng phép giải tích|=analytical geometry|+ hình học giải tích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:analytical
  • Phiên âm (nếu có): [,ænəlitikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của analytical là: tính từ|- dùng phép phân tích|- (toán học) dùng phép giải tích|=analytical geometry|+ hình học giải tích

3680. analytical-function generator nghĩa tiếng việt là (tech) bộ tạo hàm giải tích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ analytical-function generator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh analytical-function generator(tech) bộ tạo hàm giải tích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:analytical-function generator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của analytical-function generator là: (tech) bộ tạo hàm giải tích

3681. analytically nghĩa tiếng việt là phó từ|- theo phép giải tích, theo phép phân tích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ analytically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh analytically phó từ|- theo phép giải tích, theo phép phân tích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:analytically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của analytically là: phó từ|- theo phép giải tích, theo phép phân tích

3682. analytics nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dùng như số ít|- môn phân tích|- môn giải (…)


Nghĩa tiếng việt của từ analytics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh analytics danh từ, số nhiều dùng như số ít|- môn phân tích|- môn giải tích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:analytics
  • Phiên âm (nếu có): [,ænəlitiks]
  • Nghĩa tiếng việt của analytics là: danh từ, số nhiều dùng như số ít|- môn phân tích|- môn giải tích

3683. analyzable nghĩa tiếng việt là xem analyze(…)


Nghĩa tiếng việt của từ analyzable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh analyzablexem analyze. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:analyzable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của analyzable là: xem analyze

3684. analyzation nghĩa tiếng việt là xem analyze(…)


Nghĩa tiếng việt của từ analyzation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh analyzationxem analyze. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:analyzation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của analyzation là: xem analyze

3685. analyze nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phân tích|=to analyse a sentence grammatically|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ analyze là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh analyze ngoại động từ|- phân tích|=to analyse a sentence grammatically|+ phân tích ngữ pháp một câu văn|=to analyse water|+ phân tích nước|=go analyse an issue|+ phân tích một vấn đề|- (toán học) giải tích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:analyze
  • Phiên âm (nếu có): [ænəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của analyze là: ngoại động từ|- phân tích|=to analyse a sentence grammatically|+ phân tích ngữ pháp một câu văn|=to analyse water|+ phân tích nước|=go analyse an issue|+ phân tích một vấn đề|- (toán học) giải tích

3686. analyzer nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phân tích|=to analyse a sentence grammatically|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ analyzer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh analyzer ngoại động từ|- phân tích|=to analyse a sentence grammatically|+ phân tích ngữ pháp một câu văn|=to analyse water|+ phân tích nước|=go analyse an issue|+ phân tích một vấn đề|- (toán học) giải tích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:analyzer
  • Phiên âm (nếu có): [ænəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của analyzer là: ngoại động từ|- phân tích|=to analyse a sentence grammatically|+ phân tích ngữ pháp một câu văn|=to analyse water|+ phân tích nước|=go analyse an issue|+ phân tích một vấn đề|- (toán học) giải tích
#VALUE!

3688. anamnesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hồi tưởng; ký ức|- (y học) tiền sử bệnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anamnesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anamnesis danh từ|- sự hồi tưởng; ký ức|- (y học) tiền sử bệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anamnesis
  • Phiên âm (nếu có): [,ænæmni:sis]
  • Nghĩa tiếng việt của anamnesis là: danh từ|- sự hồi tưởng; ký ức|- (y học) tiền sử bệnh

3689. anamnestic nghĩa tiếng việt là xem anamnesis(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anamnestic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anamnesticxem anamnesis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anamnestic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anamnestic là: xem anamnesis

3690. anamnestically nghĩa tiếng việt là xem anamnesis(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anamnestically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anamnesticallyxem anamnesis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anamnestically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anamnestically là: xem anamnesis

3691. anamnia nghĩa tiếng việt là cách viết khác : anamniote(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anamnia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anamniacách viết khác : anamniote. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anamnia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anamnia là: cách viết khác : anamniote

3692. anamorphosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- hình méo mó, hình kỳ dị (do gương chiếu ra)|- (sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anamorphosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anamorphosis danh từ|- hình méo mó, hình kỳ dị (do gương chiếu ra)|- (sinh vật học) sự tiệm biến||@anamorphosis|- tiệm biến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anamorphosis
  • Phiên âm (nếu có): [,ænəmɔ:fəsis]
  • Nghĩa tiếng việt của anamorphosis là: danh từ|- hình méo mó, hình kỳ dị (do gương chiếu ra)|- (sinh vật học) sự tiệm biến||@anamorphosis|- tiệm biến

3693. ananas nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) quả dứa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ananas là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ananas danh từ|- (thực vật học) quả dứa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ananas
  • Phiên âm (nếu có): [ənɑ:nəs]
  • Nghĩa tiếng việt của ananas là: danh từ|- (thực vật học) quả dứa

3694. anandrous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) không có nhị (hoa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anandrous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anandrous tính từ|- (thực vật học) không có nhị (hoa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anandrous
  • Phiên âm (nếu có): [ænændrəs]
  • Nghĩa tiếng việt của anandrous là: tính từ|- (thực vật học) không có nhị (hoa)

3695. anangian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật) không hệ mạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anangian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anangian tính từ|- (động vật) không hệ mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anangian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anangian là: tính từ|- (động vật) không hệ mạch

3696. ananias nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nói dối, kẻ điêu ngoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ananias là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ananias danh từ|- người nói dối, kẻ điêu ngoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ananias
  • Phiên âm (nếu có): [,ænənaiəs]
  • Nghĩa tiếng việt của ananias là: danh từ|- người nói dối, kẻ điêu ngoa

3697. anantherous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật) không bao phấn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anantherous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anantherous tính từ|- (thực vật) không bao phấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anantherous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anantherous là: tính từ|- (thực vật) không bao phấn

3698. anapaest nghĩa tiếng việt là danh từ|- thể thơ anapet (vế có ba âm tiết, hai âm tiết trước (…)


Nghĩa tiếng việt của từ anapaest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anapaest danh từ|- thể thơ anapet (vế có ba âm tiết, hai âm tiết trước ngắn, âm tiết sau dài). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anapaest
  • Phiên âm (nếu có): [ænəpi:st]
  • Nghĩa tiếng việt của anapaest là: danh từ|- thể thơ anapet (vế có ba âm tiết, hai âm tiết trước ngắn, âm tiết sau dài)

3699. anapaestic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thể thơ anapet(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anapaestic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anapaestic tính từ|- (thuộc) thể thơ anapet. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anapaestic
  • Phiên âm (nếu có): [,ænəpi:stik]
  • Nghĩa tiếng việt của anapaestic là: tính từ|- (thuộc) thể thơ anapet

3700. anapest nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) anapaest(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anapest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anapest danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) anapaest. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anapest
  • Phiên âm (nếu có): [ænəpest]
  • Nghĩa tiếng việt của anapest là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) anapaest

3701. anapestic nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) anapaest(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anapestic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anapestic danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) anapaest. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anapestic
  • Phiên âm (nếu có): [ænəpest]
  • Nghĩa tiếng việt của anapestic là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) anapaest

3702. anaphase nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) pha sau (phân bào)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anaphase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anaphase danh từ|- (sinh vật học) pha sau (phân bào). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anaphase
  • Phiên âm (nếu có): [ænəfeiz]
  • Nghĩa tiếng việt của anaphase là: danh từ|- (sinh vật học) pha sau (phân bào)

3703. anaphasis nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh học) thuộc kỳ sau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anaphasis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anaphasis tính từ|- (sinh học) thuộc kỳ sau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anaphasis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anaphasis là: tính từ|- (sinh học) thuộc kỳ sau

3704. anaphora nghĩa tiếng việt là danh từ|- (văn học) phép trùng lặp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anaphora là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anaphora danh từ|- (văn học) phép trùng lặp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anaphora
  • Phiên âm (nếu có): [ənæfərə]
  • Nghĩa tiếng việt của anaphora là: danh từ|- (văn học) phép trùng lặp

3705. anaphoresis nghĩa tiếng việt là (tech) di chuyển ly tử (âm)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anaphoresis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anaphoresis(tech) di chuyển ly tử (âm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anaphoresis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anaphoresis là: (tech) di chuyển ly tử (âm)

3706. anaphoric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (văn học) (thuộc) phép trùng lặp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anaphoric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anaphoric tính từ|- (văn học) (thuộc) phép trùng lặp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anaphoric
  • Phiên âm (nếu có): [,ænəfɔrik]
  • Nghĩa tiếng việt của anaphoric là: tính từ|- (văn học) (thuộc) phép trùng lặp

3707. anaphragmic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh học) không vách ngăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anaphragmic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anaphragmic tính từ|- (sinh học) không vách ngăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anaphragmic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anaphragmic là: tính từ|- (sinh học) không vách ngăn

3708. anaphrodisia nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng không có tình dục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anaphrodisia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anaphrodisia danh từ|- tình trạng không có tình dục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anaphrodisia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anaphrodisia là: danh từ|- tình trạng không có tình dục

3709. anaphrodisiac nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) thuốc làm mất tình dục|* tính từ|- không c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anaphrodisiac là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anaphrodisiac danh từ|- (y học) thuốc làm mất tình dục|* tính từ|- không có tình dục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anaphrodisiac
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anaphrodisiac là: danh từ|- (y học) thuốc làm mất tình dục|* tính từ|- không có tình dục

3710. anaphylactic nghĩa tiếng việt là xem anaphylaxis(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anaphylactic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anaphylacticxem anaphylaxis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anaphylactic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anaphylactic là: xem anaphylaxis

3711. anaphylactically nghĩa tiếng việt là xem anaphylaxis(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anaphylactically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anaphylacticallyxem anaphylaxis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anaphylactically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anaphylactically là: xem anaphylaxis

3712. anaphylaxis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) tính quá mẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anaphylaxis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anaphylaxis danh từ|- (y học) tính quá mẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anaphylaxis
  • Phiên âm (nếu có): [,ænəfilæksis]
  • Nghĩa tiếng việt của anaphylaxis là: danh từ|- (y học) tính quá mẫn

3713. anaphysis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) mấu phụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anaphysis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anaphysis danh từ|- (sinh học) mấu phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anaphysis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anaphysis là: danh từ|- (sinh học) mấu phụ

3714. anaphyte nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) gióng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anaphyte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anaphyte danh từ|- (sinh học) gióng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anaphyte
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anaphyte là: danh từ|- (sinh học) gióng

3715. anaplasia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) sự không phân hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anaplasia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anaplasia danh từ|- (sinh học) sự không phân hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anaplasia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anaplasia là: danh từ|- (sinh học) sự không phân hoá

3716. anaplasm nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) chất biến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anaplasm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anaplasm danh từ|- (sinh học) chất biến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anaplasm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anaplasm là: danh từ|- (sinh học) chất biến

3717. anaplastic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) (thuộc) thuật tự ghép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anaplastic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anaplastic tính từ|- (y học) (thuộc) thuật tự ghép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anaplastic
  • Phiên âm (nếu có): [,ænəplæstik]
  • Nghĩa tiếng việt của anaplastic là: tính từ|- (y học) (thuộc) thuật tự ghép

3718. anaplasty nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) thuật tự ghép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anaplasty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anaplasty danh từ|- (y học) thuật tự ghép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anaplasty
  • Phiên âm (nếu có): [ænəplæsti]
  • Nghĩa tiếng việt của anaplasty là: danh từ|- (y học) thuật tự ghép

3719. anapolysis nghĩa tiếng việt là tính từ|- không phân chia; liền đốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anapolysis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anapolysis tính từ|- không phân chia; liền đốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anapolysis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anapolysis là: tính từ|- không phân chia; liền đốt

3720. anaptotic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ) có xu hướng giảm biến tố|= anaptotic lan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anaptotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anaptotic tính từ|- (ngôn ngữ) có xu hướng giảm biến tố|= anaptotic languages|+ những ngôn ngữ có xu hướng giảm biến tố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anaptotic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anaptotic là: tính từ|- (ngôn ngữ) có xu hướng giảm biến tố|= anaptotic languages|+ những ngôn ngữ có xu hướng giảm biến tố

3721. anaptyxis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xuất hiện nguyên âm chêm giữa hai phụ âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anaptyxis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anaptyxis danh từ|- sự xuất hiện nguyên âm chêm giữa hai phụ âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anaptyxis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anaptyxis là: danh từ|- sự xuất hiện nguyên âm chêm giữa hai phụ âm

3722. anarch nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thơ ca) thủ lĩnh, người cầm đầu cuộc nổi dậy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anarch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anarch danh từ|- (thơ ca) thủ lĩnh, người cầm đầu cuộc nổi dậy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anarch
  • Phiên âm (nếu có): [ænɑ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của anarch là: danh từ|- (thơ ca) thủ lĩnh, người cầm đầu cuộc nổi dậy

3723. anarchic nghĩa tiếng việt là tính từ|- vô chính phủ|- hỗn loạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anarchic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anarchic tính từ|- vô chính phủ|- hỗn loạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anarchic
  • Phiên âm (nếu có): [ənɑ:kikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của anarchic là: tính từ|- vô chính phủ|- hỗn loạn

3724. anarchical nghĩa tiếng việt là tính từ|- vô chính phủ|- hỗn loạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anarchical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anarchical tính từ|- vô chính phủ|- hỗn loạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anarchical
  • Phiên âm (nếu có): [ənɑ:kikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của anarchical là: tính từ|- vô chính phủ|- hỗn loạn

3725. anarchically nghĩa tiếng việt là xem anarchic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anarchically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anarchicallyxem anarchic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anarchically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anarchically là: xem anarchic

3726. anarchism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa vô chính phủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anarchism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anarchism danh từ|- chủ nghĩa vô chính phủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anarchism
  • Phiên âm (nếu có): [ænəkizm]
  • Nghĩa tiếng việt của anarchism là: danh từ|- chủ nghĩa vô chính phủ

3727. anarchist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo chủ nghĩa vô chính phủ, người chủ trương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anarchist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anarchist danh từ|- người theo chủ nghĩa vô chính phủ, người chủ trương vô chính phủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anarchist
  • Phiên âm (nếu có): [ænəkist]
  • Nghĩa tiếng việt của anarchist là: danh từ|- người theo chủ nghĩa vô chính phủ, người chủ trương vô chính phủ

3728. anarchistic nghĩa tiếng việt là xem anarchism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anarchistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anarchisticxem anarchism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anarchistic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anarchistic là: xem anarchism

3729. anarchy nghĩa tiếng việt là (econ) tình trạng vô chính phủ.|+ học thuyết cho rằng các sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ anarchy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anarchy(econ) tình trạng vô chính phủ.|+ học thuyết cho rằng các sự kiện chính trị và xã hội của các cá nhân không nên bị kìm hãm bởi bất cứ sự can thiệp nào của chính phủ. đó là một quan điểm cực đoan hơn quan điểm chủ nghĩa tự do, vẫn còn cho phép sử dụng quyền lực độc tài để điều hành các hoạt động mà các cá nhân không thể tự hoàn thành một cách có hiệu quả được.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anarchy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anarchy là: (econ) tình trạng vô chính phủ.|+ học thuyết cho rằng các sự kiện chính trị và xã hội của các cá nhân không nên bị kìm hãm bởi bất cứ sự can thiệp nào của chính phủ. đó là một quan điểm cực đoan hơn quan điểm chủ nghĩa tự do, vẫn còn cho phép sử dụng quyền lực độc tài để điều hành các hoạt động mà các cá nhân không thể tự hoàn thành một cách có hiệu quả được.

3730. anarchy nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng vô chính phủ|- tình trạng hỗn loạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anarchy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anarchy danh từ|- tình trạng vô chính phủ|- tình trạng hỗn loạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anarchy
  • Phiên âm (nếu có): [ænəki]
  • Nghĩa tiếng việt của anarchy là: danh từ|- tình trạng vô chính phủ|- tình trạng hỗn loạn

3731. anarthria nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng mất khả năng nói các từ, chứng mất cấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anarthria là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anarthria danh từ|- tình trạng mất khả năng nói các từ, chứng mất cấu âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anarthria
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anarthria là: danh từ|- tình trạng mất khả năng nói các từ, chứng mất cấu âm

3732. anarthrous nghĩa tiếng việt là tính từ|- dùng không có mạo từ (ngữ pháp hy lạp)|- (sinh vậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anarthrous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anarthrous tính từ|- dùng không có mạo từ (ngữ pháp hy lạp)|- (sinh vật học) không có khớp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anarthrous
  • Phiên âm (nếu có): [ənɑ:θrəs]
  • Nghĩa tiếng việt của anarthrous là: tính từ|- dùng không có mạo từ (ngữ pháp hy lạp)|- (sinh vật học) không có khớp

3733. anasarca nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng phù toàn thân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anasarca là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anasarca danh từ|- (y học) chứng phù toàn thân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anasarca
  • Phiên âm (nếu có): [,ænəsɑ:kə]
  • Nghĩa tiếng việt của anasarca là: danh từ|- (y học) chứng phù toàn thân

3734. anasarcous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) phù toàn thân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anasarcous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anasarcous tính từ|- (y học) phù toàn thân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anasarcous
  • Phiên âm (nếu có): [,ænəsɑ:kəs]
  • Nghĩa tiếng việt của anasarcous là: tính từ|- (y học) phù toàn thân

3735. anaschistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh học) chia dọc hoàn toàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anaschistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anaschistic tính từ|- (sinh học) chia dọc hoàn toàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anaschistic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anaschistic là: tính từ|- (sinh học) chia dọc hoàn toàn

3736. anastates nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (sinh học) chất chuyển hoá nội bào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anastates là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anastates danh từ số nhiều|- (sinh học) chất chuyển hoá nội bào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anastates
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anastates là: danh từ số nhiều|- (sinh học) chất chuyển hoá nội bào

3737. anastatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- nổi (in, chạm...)|=anastatic printing|+ sự in nổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anastatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anastatic tính từ|- nổi (in, chạm...)|=anastatic printing|+ sự in nổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anastatic
  • Phiên âm (nếu có): [,ænəstætik]
  • Nghĩa tiếng việt của anastatic là: tính từ|- nổi (in, chạm...)|=anastatic printing|+ sự in nổi

3738. anastigmat nghĩa tiếng việt là danh từ|- kính chính thị, cái anaxtimat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anastigmat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anastigmat danh từ|- kính chính thị, cái anaxtimat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anastigmat
  • Phiên âm (nếu có): [ænæstigmæt]
  • Nghĩa tiếng việt của anastigmat là: danh từ|- kính chính thị, cái anaxtimat

3739. anastigmatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- chính thị anaxtimatic||@anastigmatic|- (tech) chính th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anastigmatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anastigmatic tính từ|- chính thị anaxtimatic||@anastigmatic|- (tech) chính thị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anastigmatic
  • Phiên âm (nếu có): [æ,næstigmætik]
  • Nghĩa tiếng việt của anastigmatic là: tính từ|- chính thị anaxtimatic||@anastigmatic|- (tech) chính thị

3740. anastigmatic lens nghĩa tiếng việt là (tech) thấu kính chính thị [tn],, thấu kính khử tán hình [đl](…)


Nghĩa tiếng việt của từ anastigmatic lens là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anastigmatic lens(tech) thấu kính chính thị [tn],, thấu kính khử tán hình [đl],. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anastigmatic lens
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anastigmatic lens là: (tech) thấu kính chính thị [tn],, thấu kính khử tán hình [đl],

3741. anastomose nghĩa tiếng việt là nội động từ|- nối nhau (hai mạch máu...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anastomose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anastomose nội động từ|- nối nhau (hai mạch máu...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anastomose
  • Phiên âm (nếu có): [ənæstəmouz]
  • Nghĩa tiếng việt của anastomose là: nội động từ|- nối nhau (hai mạch máu...)

3742. anastomoses nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều anastomoses|- sự nối (hai mạch máu...)|- đư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anastomoses là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anastomoses danh từ, số nhiều anastomoses|- sự nối (hai mạch máu...)|- đường nối, mạng nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anastomoses
  • Phiên âm (nếu có): [,ænəstəmousis]
  • Nghĩa tiếng việt của anastomoses là: danh từ, số nhiều anastomoses|- sự nối (hai mạch máu...)|- đường nối, mạng nhỏ

3743. anastomosis nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều anastomoses|- sự nối (hai mạch máu...)|- đư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anastomosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anastomosis danh từ, số nhiều anastomoses|- sự nối (hai mạch máu...)|- đường nối, mạng nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anastomosis
  • Phiên âm (nếu có): [,ænəstəmousis]
  • Nghĩa tiếng việt của anastomosis là: danh từ, số nhiều anastomoses|- sự nối (hai mạch máu...)|- đường nối, mạng nhỏ

3744. anastomotic nghĩa tiếng việt là xem anastomosis(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anastomotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anastomoticxem anastomosis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anastomotic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anastomotic là: xem anastomosis

3745. anastral nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể sao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anastral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anastral tính từ|- không thể sao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anastral
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anastral là: tính từ|- không thể sao

3746. anastrophe nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ học) phép đảo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anastrophe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anastrophe danh từ|- (ngôn ngữ học) phép đảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anastrophe
  • Phiên âm (nếu có): [ænæstrəfi]
  • Nghĩa tiếng việt của anastrophe là: danh từ|- (ngôn ngữ học) phép đảo

3747. anatase nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) anata(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anatase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anatase danh từ|- (khoáng chất) anata. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anatase
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anatase là: danh từ|- (khoáng chất) anata

3748. anathema nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời nguyền rủa|- người bị ghét cay, ghét đắng, ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anathema là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anathema danh từ|- lời nguyền rủa|- người bị ghét cay, ghét đắng, người bị nguyền rủa|- (tôn giáo) sự bị rút phép thông công; sự bị đuổi ra khỏi giáo phái|- (tôn giáo) người bị rút phép thông công; người bị đuổi ra khỏi giáo phái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anathema
  • Phiên âm (nếu có): [ənæθimə]
  • Nghĩa tiếng việt của anathema là: danh từ|- lời nguyền rủa|- người bị ghét cay, ghét đắng, người bị nguyền rủa|- (tôn giáo) sự bị rút phép thông công; sự bị đuổi ra khỏi giáo phái|- (tôn giáo) người bị rút phép thông công; người bị đuổi ra khỏi giáo phái

3749. anathematic nghĩa tiếng việt là tính từ|- ghê tởm, đáng ghét, đáng nguyền rủa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anathematic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anathematic tính từ|- ghê tởm, đáng ghét, đáng nguyền rủa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anathematic
  • Phiên âm (nếu có): [ə,næθimætikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của anathematic là: tính từ|- ghê tởm, đáng ghét, đáng nguyền rủa

3750. anathematical nghĩa tiếng việt là tính từ|- ghê tởm, đáng ghét, đáng nguyền rủa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anathematical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anathematical tính từ|- ghê tởm, đáng ghét, đáng nguyền rủa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anathematical
  • Phiên âm (nếu có): [ə,næθimætikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của anathematical là: tính từ|- ghê tởm, đáng ghét, đáng nguyền rủa

3751. anathematise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- rủa, nguyền rủa|- rút phép thông công, đuổi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ anathematise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anathematise ngoại động từ|- rủa, nguyền rủa|- rút phép thông công, đuổi ra khỏi giáo phái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anathematise
  • Phiên âm (nếu có): [ənæθimətais]
  • Nghĩa tiếng việt của anathematise là: ngoại động từ|- rủa, nguyền rủa|- rút phép thông công, đuổi ra khỏi giáo phái

3752. anathematization nghĩa tiếng việt là xem anathematize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anathematization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anathematizationxem anathematize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anathematization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anathematization là: xem anathematize

3753. anathematize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- rủa, nguyền rủa|- rút phép thông công, đuổi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ anathematize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anathematize ngoại động từ|- rủa, nguyền rủa|- rút phép thông công, đuổi ra khỏi giáo phái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anathematize
  • Phiên âm (nếu có): [ənæθimətais]
  • Nghĩa tiếng việt của anathematize là: ngoại động từ|- rủa, nguyền rủa|- rút phép thông công, đuổi ra khỏi giáo phái

3754. anatolian nghĩa tiếng việt là danh từ|- người xứ a-na-tô-li (thổ- nhĩ- kỳ)|- tiếng a-na-tô-l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anatolian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anatolian danh từ|- người xứ a-na-tô-li (thổ- nhĩ- kỳ)|- tiếng a-na-tô-li. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anatolian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anatolian là: danh từ|- người xứ a-na-tô-li (thổ- nhĩ- kỳ)|- tiếng a-na-tô-li

3755. anatomical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) khoa giải phẫu|- (thuộc) kết cấu, (thuộc) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ anatomical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anatomical tính từ|- (thuộc) khoa giải phẫu|- (thuộc) kết cấu, (thuộc) tổ chức (cơ thể...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anatomical
  • Phiên âm (nếu có): [,ænətɔmikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của anatomical là: tính từ|- (thuộc) khoa giải phẫu|- (thuộc) kết cấu, (thuộc) tổ chức (cơ thể...)

3756. anatomically nghĩa tiếng việt là phó từ|- về phương diện giải phẫu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anatomically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anatomically phó từ|- về phương diện giải phẫu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anatomically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anatomically là: phó từ|- về phương diện giải phẫu

3757. anatomise nghĩa tiếng việt là động từ|- mổ xẻ, giải phẫu|- phân tích, mổ xẻ (nghĩa bóng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anatomise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anatomise động từ|- mổ xẻ, giải phẫu|- phân tích, mổ xẻ (nghĩa bóng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anatomise
  • Phiên âm (nếu có): [ənætəmaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của anatomise là: động từ|- mổ xẻ, giải phẫu|- phân tích, mổ xẻ (nghĩa bóng)

3758. anatomist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà mổ xẻ, nhà giải phẫu|- người phân tích, người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anatomist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anatomist danh từ|- nhà mổ xẻ, nhà giải phẫu|- người phân tích, người mổ xẻ (nghĩa bóng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anatomist
  • Phiên âm (nếu có): [ənætəmist]
  • Nghĩa tiếng việt của anatomist là: danh từ|- nhà mổ xẻ, nhà giải phẫu|- người phân tích, người mổ xẻ (nghĩa bóng)

3759. anatomization nghĩa tiếng việt là xem anatomize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anatomization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anatomizationxem anatomize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anatomization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anatomization là: xem anatomize

3760. anatomize nghĩa tiếng việt là động từ|- mổ xẻ, giải phẫu|- phân tích, mổ xẻ (nghĩa bóng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anatomize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anatomize động từ|- mổ xẻ, giải phẫu|- phân tích, mổ xẻ (nghĩa bóng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anatomize
  • Phiên âm (nếu có): [ənætəmaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của anatomize là: động từ|- mổ xẻ, giải phẫu|- phân tích, mổ xẻ (nghĩa bóng)

3761. anatomy nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật mổ xẻ|- khoa giải phẫu|- bộ xương; xác ướp ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ anatomy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anatomy danh từ|- thuật mổ xẻ|- khoa giải phẫu|- bộ xương; xác ướp (dùng để học)|- (thông tục) người gầy giơ xương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anatomy
  • Phiên âm (nếu có): [ənætəmi]
  • Nghĩa tiếng việt của anatomy là: danh từ|- thuật mổ xẻ|- khoa giải phẫu|- bộ xương; xác ướp (dùng để học)|- (thông tục) người gầy giơ xương

3762. anatoxin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) anatoxin; giải độc tố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anatoxin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anatoxin danh từ|- (sinh học) anatoxin; giải độc tố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anatoxin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anatoxin là: danh từ|- (sinh học) anatoxin; giải độc tố

3763. anatrepsis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) kỳ tăng phôi động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anatrepsis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anatrepsis danh từ|- (sinh học) kỳ tăng phôi động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anatrepsis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anatrepsis là: danh từ|- (sinh học) kỳ tăng phôi động

3764. anatropous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) ngược (noãn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anatropous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anatropous tính từ|- (thực vật học) ngược (noãn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anatropous
  • Phiên âm (nếu có): [ənætrəpəs]
  • Nghĩa tiếng việt của anatropous là: tính từ|- (thực vật học) ngược (noãn)

3765. anatta nghĩa tiếng việt là danh từ|- màu cá vàng|- thuốc nhuộm màu cá vàng (để nhuộm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ anatta là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anatta danh từ|- màu cá vàng|- thuốc nhuộm màu cá vàng (để nhuộm phó mát). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anatta
  • Phiên âm (nếu có): [ənætə]
  • Nghĩa tiếng việt của anatta là: danh từ|- màu cá vàng|- thuốc nhuộm màu cá vàng (để nhuộm phó mát)

3766. anatto nghĩa tiếng việt là danh từ|- màu cá vàng|- thuốc nhuộm màu cá vàng (để nhuộm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ anatto là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anatto danh từ|- màu cá vàng|- thuốc nhuộm màu cá vàng (để nhuộm phó mát). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anatto
  • Phiên âm (nếu có): [ənætə]
  • Nghĩa tiếng việt của anatto là: danh từ|- màu cá vàng|- thuốc nhuộm màu cá vàng (để nhuộm phó mát)

3767. anaxial nghĩa tiếng việt là tính từ|- không trục; không đối xứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anaxial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anaxial tính từ|- không trục; không đối xứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anaxial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anaxial là: tính từ|- không trục; không đối xứng

3768. anaxone nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) học tế bào thần kinh không sợi trục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anaxone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anaxone danh từ|- (giải phẫu) học tế bào thần kinh không sợi trục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anaxone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anaxone là: danh từ|- (giải phẫu) học tế bào thần kinh không sợi trục

3769. anbury nghĩa tiếng việt là danh từ|- u mềm (ở ngựa và bò)|- bệnh u rễ (ở cây củ cải v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anbury là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anbury danh từ|- u mềm (ở ngựa và bò)|- bệnh u rễ (ở cây củ cải và các cây cùng họ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anbury
  • Phiên âm (nếu có): [ænbəri]
  • Nghĩa tiếng việt của anbury là: danh từ|- u mềm (ở ngựa và bò)|- bệnh u rễ (ở cây củ cải và các cây cùng họ)

3770. ance nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) mụn trứng cá (ở mặt)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ance danh từ|- (y học) mụn trứng cá (ở mặt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ance
  • Phiên âm (nếu có): [ækni]
  • Nghĩa tiếng việt của ance là: danh từ|- (y học) mụn trứng cá (ở mặt)

3771. ancestor nghĩa tiếng việt là danh từ|- ông bà, tổ tiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ancestor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ancestor danh từ|- ông bà, tổ tiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ancestor
  • Phiên âm (nếu có): [ænsistə]
  • Nghĩa tiếng việt của ancestor là: danh từ|- ông bà, tổ tiên

3772. ancestor-worship nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thờ phụng tổ tiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ancestor-worship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ancestor-worship danh từ|- sự thờ phụng tổ tiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ancestor-worship
  • Phiên âm (nếu có): [ænsistə,wə:ʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của ancestor-worship là: danh từ|- sự thờ phụng tổ tiên

3773. ancestral nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) ông bà, (thuộc) tổ tiên|- do ông bà truyền (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ancestral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ancestral tính từ|- (thuộc) ông bà, (thuộc) tổ tiên|- do ông bà truyền lại, do tổ tiên truyền lại||@ancestral|- di truyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ancestral
  • Phiên âm (nếu có): [ænsestrəl]
  • Nghĩa tiếng việt của ancestral là: tính từ|- (thuộc) ông bà, (thuộc) tổ tiên|- do ông bà truyền lại, do tổ tiên truyền lại||@ancestral|- di truyền

3774. ancestrally nghĩa tiếng việt là xem ancestral(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ancestrally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ancestrallyxem ancestral. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ancestrally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ancestrally là: xem ancestral

3775. ancestress nghĩa tiếng việt là danh từ|- bà, tổ mẫu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ancestress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ancestress danh từ|- bà, tổ mẫu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ancestress
  • Phiên âm (nếu có): [ænsistris]
  • Nghĩa tiếng việt của ancestress là: danh từ|- bà, tổ mẫu

3776. ancestrula nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) mầm ổ cá thể dinh dưỡng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ancestrula là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ancestrula danh từ|- (sinh học) mầm ổ cá thể dinh dưỡng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ancestrula
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ancestrula là: danh từ|- (sinh học) mầm ổ cá thể dinh dưỡng

3777. ancestry nghĩa tiếng việt là danh từ|- tổ tiên, tổ tông, tông môn|- dòng họ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ancestry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ancestry danh từ|- tổ tiên, tổ tông, tông môn|- dòng họ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ancestry
  • Phiên âm (nếu có): [ænsistri]
  • Nghĩa tiếng việt của ancestry là: danh từ|- tổ tiên, tổ tông, tông môn|- dòng họ

3778. anchor nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) cái neo, mỏ neo|=to cast anchor; to drop an(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anchor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anchor danh từ|- (hàng hải) cái neo, mỏ neo|=to cast anchor; to drop anchor|+ thả neo|=to weigh anchor|+ nhổ neo|=to bring a ship to anchor|+ dừng tàu và thả neo|- (kỹ thuật) neo sắt, mấu neo|- (nghĩa bóng) nguồn tin cậy, nơi nương tựa|- bỏ neo, đậu (tàu)|- thả neo, bỏ neo (tàu)|- (nghĩa bóng) có những biện pháp thận trọng; cẩn tắc vô ưu|- (hàng hải), (từ lóng) từ bỏ cuộc đời sống dưới nước|* ngoại động từ|- (hàng hải) neo (tàu) lại|- néo chặt, giữ chặt (vật gì bằng neo sắt)|=to anchor a tent to the ground|+ néo chặt cái lều xuống đất bằng neo sắt|- (nghĩa bóng) níu chặt, bám chặt|=to anchor ones hope in (on)...|+ đặt hy vọng vào...|* nội động từ|- (hàng hải) bỏ neo, thả neo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anchor
  • Phiên âm (nếu có): [æɳkə]
  • Nghĩa tiếng việt của anchor là: danh từ|- (hàng hải) cái neo, mỏ neo|=to cast anchor; to drop anchor|+ thả neo|=to weigh anchor|+ nhổ neo|=to bring a ship to anchor|+ dừng tàu và thả neo|- (kỹ thuật) neo sắt, mấu neo|- (nghĩa bóng) nguồn tin cậy, nơi nương tựa|- bỏ neo, đậu (tàu)|- thả neo, bỏ neo (tàu)|- (nghĩa bóng) có những biện pháp thận trọng; cẩn tắc vô ưu|- (hàng hải), (từ lóng) từ bỏ cuộc đời sống dưới nước|* ngoại động từ|- (hàng hải) neo (tàu) lại|- néo chặt, giữ chặt (vật gì bằng neo sắt)|=to anchor a tent to the ground|+ néo chặt cái lều xuống đất bằng neo sắt|- (nghĩa bóng) níu chặt, bám chặt|=to anchor ones hope in (on)...|+ đặt hy vọng vào...|* nội động từ|- (hàng hải) bỏ neo, thả neo

3779. anchor argument nghĩa tiếng việt là (econ) luận điểm về cái neo.|+ một trong các vấn đề liên quan (…)


Nghĩa tiếng việt của từ anchor argument là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anchor argument(econ) luận điểm về cái neo.|+ một trong các vấn đề liên quan đến biến động tự do của tỷ giá hối đoái là luận điểm cho răng tỷ giá hối đoái tự do sẽ làm giảm thâm hụt với bên ngoài và vì vậy tước đoạt của các cơ quan tiền tệ cái neo (chính trị) nhằm hạn chế tiền tệ mở rộng. đối lập với luận điểm này là việc bỏ chiếc neo tiền tệ của tỷ giá hối đoái cố định là một việc tốt vì nó chỉ cảc trở những nhà hoạch định chính sách mới được bầu bằng cách không cho họ hoàn toàn tự do với chính sách tiền tệ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anchor argument
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anchor argument là: (econ) luận điểm về cái neo.|+ một trong các vấn đề liên quan đến biến động tự do của tỷ giá hối đoái là luận điểm cho răng tỷ giá hối đoái tự do sẽ làm giảm thâm hụt với bên ngoài và vì vậy tước đoạt của các cơ quan tiền tệ cái neo (chính trị) nhằm hạn chế tiền tệ mở rộng. đối lập với luận điểm này là việc bỏ chiếc neo tiền tệ của tỷ giá hối đoái cố định là một việc tốt vì nó chỉ cảc trở những nhà hoạch định chính sách mới được bầu bằng cách không cho họ hoàn toàn tự do với chính sách tiền tệ.

3780. anchor bolt nghĩa tiếng việt là (tech) đinh ốc cố định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anchor bolt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anchor bolt(tech) đinh ốc cố định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anchor bolt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anchor bolt là: (tech) đinh ốc cố định

3781. anchor man nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đóng vai trò quyết định, người chủ chốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anchor man là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anchor man danh từ|- người đóng vai trò quyết định, người chủ chốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anchor man
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anchor man là: danh từ|- người đóng vai trò quyết định, người chủ chốt

3782. anchor point nghĩa tiếng việt là (tech) điểm cố định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anchor point là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anchor point(tech) điểm cố định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anchor point
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anchor point là: (tech) điểm cố định

3783. anchor pole nghĩa tiếng việt là (tech) cột cố định, cột neo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anchor pole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anchor pole(tech) cột cố định, cột neo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anchor pole
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anchor pole là: (tech) cột cố định, cột neo

3784. anchor record nghĩa tiếng việt là (tech) bản ghi gốc = root record(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anchor record là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anchor record(tech) bản ghi gốc = root record. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anchor record
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anchor record là: (tech) bản ghi gốc = root record

3785. anchor strut nghĩa tiếng việt là (tech) cột chống cố định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anchor strut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anchor strut(tech) cột chống cố định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anchor strut
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anchor strut là: (tech) cột chống cố định

3786. anchor-stroke nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) cú đánh lần lượt chạm hai bi bi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anchor-stroke là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anchor-stroke danh từ|- (thể dục,thể thao) cú đánh lần lượt chạm hai bi bi-a. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anchor-stroke
  • Phiên âm (nếu có): [æɳkəstrouk]
  • Nghĩa tiếng việt của anchor-stroke là: danh từ|- (thể dục,thể thao) cú đánh lần lượt chạm hai bi bi-a

3787. anchor-watch nghĩa tiếng việt là danh từ|- phiên gác lúc tàu thả neo đậu lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anchor-watch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anchor-watch danh từ|- phiên gác lúc tàu thả neo đậu lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anchor-watch
  • Phiên âm (nếu có): [æɳkəwɔtʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của anchor-watch là: danh từ|- phiên gác lúc tàu thả neo đậu lại

3788. anchorage nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thả neo, sự bỏ neo, sự đạu|- chỗ đậu tàu, chỗ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anchorage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anchorage danh từ|- sự thả neo, sự bỏ neo, sự đạu|- chỗ đậu tàu, chỗ thả neo|- thuế đậu tàu, thuế thả neo|- (nghĩa bóng) vật có thể cột vào, vật có thể dựa vào, nguồn tin cậy, nơi nương tựa|=to be the anchorage of someones hope|+ là người mà ai đặt tất cả hy vọng vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anchorage
  • Phiên âm (nếu có): [æɳkəridʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của anchorage là: danh từ|- sự thả neo, sự bỏ neo, sự đạu|- chỗ đậu tàu, chỗ thả neo|- thuế đậu tàu, thuế thả neo|- (nghĩa bóng) vật có thể cột vào, vật có thể dựa vào, nguồn tin cậy, nơi nương tựa|=to be the anchorage of someones hope|+ là người mà ai đặt tất cả hy vọng vào

3789. anchorage-dues nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuế đậu tàu, thuế thả neo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anchorage-dues là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anchorage-dues danh từ|- thuế đậu tàu, thuế thả neo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anchorage-dues
  • Phiên âm (nếu có): [æɳkəridʤdju:z]
  • Nghĩa tiếng việt của anchorage-dues là: danh từ|- thuế đậu tàu, thuế thả neo

3790. anchorage-ground nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỗ đậu tàu, chỗ thả neo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anchorage-ground là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anchorage-ground danh từ|- chỗ đậu tàu, chỗ thả neo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anchorage-ground
  • Phiên âm (nếu có): [æɳkəridʤgraund]
  • Nghĩa tiếng việt của anchorage-ground là: danh từ|- chỗ đậu tàu, chỗ thả neo

3791. anchored nghĩa tiếng việt là tính từ|- đậu, tả neo|- hình mỏ neo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anchored là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anchored tính từ|- đậu, tả neo|- hình mỏ neo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anchored
  • Phiên âm (nếu có): [æɳkəd]
  • Nghĩa tiếng việt của anchored là: tính từ|- đậu, tả neo|- hình mỏ neo

3792. anchoress nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đàn bà ở ẩn, nữ ẩn sĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anchoress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anchoress danh từ|- người đàn bà ở ẩn, nữ ẩn sĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anchoress
  • Phiên âm (nếu có): [æɳkəris]
  • Nghĩa tiếng việt của anchoress là: danh từ|- người đàn bà ở ẩn, nữ ẩn sĩ

3793. anchoret nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ở ẩn, ẩn sĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anchoret là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anchoret danh từ|- người ở ẩn, ẩn sĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anchoret
  • Phiên âm (nếu có): [æɳkəret]
  • Nghĩa tiếng việt của anchoret là: danh từ|- người ở ẩn, ẩn sĩ

3794. anchoretic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) người ở ẩn, ẩn đặt|=an anchoretic life|+ cu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anchoretic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anchoretic tính từ|- (thuộc) người ở ẩn, ẩn đặt|=an anchoretic life|+ cuộc đời ẩn dật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anchoretic
  • Phiên âm (nếu có): [,æɳkəretik]
  • Nghĩa tiếng việt của anchoretic là: tính từ|- (thuộc) người ở ẩn, ẩn đặt|=an anchoretic life|+ cuộc đời ẩn dật

3795. anchorite nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ở ẩn, ẩn sĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anchorite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anchorite danh từ|- người ở ẩn, ẩn sĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anchorite
  • Phiên âm (nếu có): [æɳkəret]
  • Nghĩa tiếng việt của anchorite là: danh từ|- người ở ẩn, ẩn sĩ

3796. anchoritic nghĩa tiếng việt là xem anchorite(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anchoritic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anchoriticxem anchorite. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anchoritic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anchoritic là: xem anchorite

3797. anchorless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có neo|- lênh đênh; phiêu bạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anchorless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anchorless tính từ|- không có neo|- lênh đênh; phiêu bạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anchorless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anchorless là: tính từ|- không có neo|- lênh đênh; phiêu bạc

3798. anchovy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá trống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anchovy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anchovy danh từ|- (động vật học) cá trống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anchovy
  • Phiên âm (nếu có): [æntʃəvi]
  • Nghĩa tiếng việt của anchovy là: danh từ|- (động vật học) cá trống

3799. anchovy-paste nghĩa tiếng việt là danh từ|- mắm cá trống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anchovy-paste là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anchovy-paste danh từ|- mắm cá trống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anchovy-paste
  • Phiên âm (nếu có): [æntʃəvipeist]
  • Nghĩa tiếng việt của anchovy-paste là: danh từ|- mắm cá trống

3800. anchylose nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cứng khớp|* nội động từ|- cứng khớp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anchylose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anchylose ngoại động từ|- làm cứng khớp|* nội động từ|- cứng khớp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anchylose
  • Phiên âm (nếu có): [æɳkilouz]
  • Nghĩa tiếng việt của anchylose là: ngoại động từ|- làm cứng khớp|* nội động từ|- cứng khớp

3801. anchylosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh cứng khớp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anchylosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anchylosis danh từ|- (y học) bệnh cứng khớp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anchylosis
  • Phiên âm (nếu có): [,æɳkailousis]
  • Nghĩa tiếng việt của anchylosis là: danh từ|- (y học) bệnh cứng khớp

3802. ancien régime nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) thời kỳ trước cách mạng pháp|- chế độ c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ancien régime là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ancien régime danh từ|- (sử học) thời kỳ trước cách mạng pháp|- chế độ cũ, chế độ xưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ancien régime
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:nsjeɳreʤi:m]
  • Nghĩa tiếng việt của ancien régime là: danh từ|- (sử học) thời kỳ trước cách mạng pháp|- chế độ cũ, chế độ xưa

3803. ancient nghĩa tiếng việt là danh từ|- xưa, cổ (trước khi đế quốc la mã tan rã)|=ancient ro(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ancient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ancient danh từ|- xưa, cổ (trước khi đế quốc la mã tan rã)|=ancient rome|+ cổ la mã|=ancient word|+ đời thượng cổ|- (từ cổ,nghĩa cổ) lá cờ, cờ hiệu; người cầm cờ hiệu|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tác giả cổ điển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ancient
  • Phiên âm (nếu có): [einʃənt]
  • Nghĩa tiếng việt của ancient là: danh từ|- xưa, cổ (trước khi đế quốc la mã tan rã)|=ancient rome|+ cổ la mã|=ancient word|+ đời thượng cổ|- (từ cổ,nghĩa cổ) lá cờ, cờ hiệu; người cầm cờ hiệu|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tác giả cổ điển

3804. ancient history nghĩa tiếng việt là lịch sử cổ đại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ancient history là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ancient historylịch sử cổ đại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ancient history
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ancient history là: lịch sử cổ đại

3805. ancient lights nghĩa tiếng việt là danh từ|- cửa sổ không thể bị nhà bên che khuất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ancient lights là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ancient lights danh từ|- cửa sổ không thể bị nhà bên che khuất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ancient lights
  • Phiên âm (nếu có): [einʃəntlaits]
  • Nghĩa tiếng việt của ancient lights là: danh từ|- cửa sổ không thể bị nhà bên che khuất

3806. anciently nghĩa tiếng việt là xem ancient(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anciently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ancientlyxem ancient. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anciently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anciently là: xem ancient

3807. ancientness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng cổ xưa, tình trạng lâu năm, tình trạng l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ancientness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ancientness danh từ|- tình trạng cổ xưa, tình trạng lâu năm, tình trạng lâu đời, tình trạng cũ kỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ancientness
  • Phiên âm (nếu có): [einʃəntris]
  • Nghĩa tiếng việt của ancientness là: danh từ|- tình trạng cổ xưa, tình trạng lâu năm, tình trạng lâu đời, tình trạng cũ kỹ

3808. ancientry nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) ancientness|- kiểu cũ, kiểu cổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ancientry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ancientry danh từ|- (như) ancientness|- kiểu cũ, kiểu cổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ancientry
  • Phiên âm (nếu có): [einʃəntri]
  • Nghĩa tiếng việt của ancientry là: danh từ|- (như) ancientness|- kiểu cũ, kiểu cổ

3809. ancillary nghĩa tiếng việt là tính từ|- phụ thuộc, lệ thuộc||@ancillary|- bổ sung, phụ thuô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ancillary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ancillary tính từ|- phụ thuộc, lệ thuộc||@ancillary|- bổ sung, phụ thuộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ancillary
  • Phiên âm (nếu có): [ænsiləri]
  • Nghĩa tiếng việt của ancillary là: tính từ|- phụ thuộc, lệ thuộc||@ancillary|- bổ sung, phụ thuộc

3810. ancipital nghĩa tiếng việt là cách viết khác : ancipitous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ancipital là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ancipitalcách viết khác : ancipitous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ancipital
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ancipital là: cách viết khác : ancipitous

3811. ancistroid nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng ngạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ancistroid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ancistroid tính từ|- dạng ngạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ancistroid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ancistroid là: tính từ|- dạng ngạnh

3812. ancon nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) cùi tay, khuỷ tay|- (kiến trúc) chân quy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ancon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ancon danh từ|- (giải phẫu) cùi tay, khuỷ tay|- (kiến trúc) chân quỳ, trụ (để đỡ trần nhà...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ancon
  • Phiên âm (nếu có): [æɳkɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của ancon là: danh từ|- (giải phẫu) cùi tay, khuỷ tay|- (kiến trúc) chân quỳ, trụ (để đỡ trần nhà...)

3813. ancon-sheep nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cừu ancon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ancon-sheep là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ancon-sheep danh từ|- (động vật học) cừu ancon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ancon-sheep
  • Phiên âm (nếu có): [æɳkɔnʃi:p]
  • Nghĩa tiếng việt của ancon-sheep là: danh từ|- (động vật học) cừu ancon

3814. anconeal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc khủyu tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anconeal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anconeal tính từ|- thuộc khủyu tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anconeal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anconeal là: tính từ|- thuộc khủyu tay

3815. anconeus nghĩa tiếng việt là danh từ|- cơ khủyu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anconeus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anconeus danh từ|- cơ khủyu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anconeus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anconeus là: danh từ|- cơ khủyu

3816. ancophilous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh học) ưa rừng sâu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ancophilous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ancophilous tính từ|- (sinh học) ưa rừng sâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ancophilous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ancophilous là: tính từ|- (sinh học) ưa rừng sâu

3817. ancress nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đàn bà ở ẩn, nữ ẩn sĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ancress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ancress danh từ|- người đàn bà ở ẩn, nữ ẩn sĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ancress
  • Phiên âm (nếu có): [æɳkəris]
  • Nghĩa tiếng việt của ancress là: danh từ|- người đàn bà ở ẩn, nữ ẩn sĩ

3818. and nghĩa tiếng việt là (tech) và (mạch luận lý)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ and là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh and(tech) và (mạch luận lý). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:and
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của and là: (tech) và (mạch luận lý)

3819. and nghĩa tiếng việt là liên từ|- và, cùng, với|=to buy and sell|+ mua và bán|=you and (…)


Nghĩa tiếng việt của từ and là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh and liên từ|- và, cùng, với|=to buy and sell|+ mua và bán|=you and i|+ anh với (và) tôi|- nếu dường như, tuồng như là|=let him go and need be|+ hãy để anh ta đi nếu cần|- còn|=i shall go and you stay here|+ tôi sẽ đi còn anh sẽ ở lại đây|- (không dịch)|=coffee and milk|+ cà phê sữa|=four and thirty|+ ba mươi tư|=two hundred and fifty|+ hai trăm năm mươi|=to walk two and two|+ đi hàng đôi|=better and better|+ ngày càng tốt hơn|=worse and worse|+ ngày càng xấu hơn|=miles and miles|+ hàng dặm hàng dặm, rất dài|=there are books and books|+ sách thì cũng có ba bảy loại|=try and come|+ hãy gắng đến|=try and help me|+ hãy gắng giúp tôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:and
  • Phiên âm (nếu có): [ænd, ənd, ən]
  • Nghĩa tiếng việt của and là: liên từ|- và, cùng, với|=to buy and sell|+ mua và bán|=you and i|+ anh với (và) tôi|- nếu dường như, tuồng như là|=let him go and need be|+ hãy để anh ta đi nếu cần|- còn|=i shall go and you stay here|+ tôi sẽ đi còn anh sẽ ở lại đây|- (không dịch)|=coffee and milk|+ cà phê sữa|=four and thirty|+ ba mươi tư|=two hundred and fifty|+ hai trăm năm mươi|=to walk two and two|+ đi hàng đôi|=better and better|+ ngày càng tốt hơn|=worse and worse|+ ngày càng xấu hơn|=miles and miles|+ hàng dặm hàng dặm, rất dài|=there are books and books|+ sách thì cũng có ba bảy loại|=try and come|+ hãy gắng đến|=try and help me|+ hãy gắng giúp tôi

3820. and circuit nghĩa tiếng việt là (tech) mạch và, mạch hội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ and circuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh and circuit(tech) mạch và, mạch hội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:and circuit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của and circuit là: (tech) mạch và, mạch hội

3821. and component nghĩa tiếng việt là (tech) thành phần và, thành phần hội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ and component là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh and component(tech) thành phần và, thành phần hội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:and component
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của and component là: (tech) thành phần và, thành phần hội

3822. and core nghĩa tiếng việt là (tech) lõi và(…)


Nghĩa tiếng việt của từ and core là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh and core(tech) lõi và. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:and core
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của and core là: (tech) lõi và
#VALUE!

3824. and gate nghĩa tiếng việt là (tech) cổng và(…)


Nghĩa tiếng việt của từ and gate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh and gate(tech) cổng và. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:and gate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của and gate là: (tech) cổng và

3825. and operation nghĩa tiếng việt là (tech) phép toán và(…)


Nghĩa tiếng việt của từ and operation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh and operation(tech) phép toán và. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:and operation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của and operation là: (tech) phép toán và

3826. and operator nghĩa tiếng việt là (tech) toán tử và(…)


Nghĩa tiếng việt của từ and operator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh and operator(tech) toán tử và. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:and operator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của and operator là: (tech) toán tử và

3827. and to and nghĩa tiếng việt là (tech) và-và (mạch luận lý)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ and to and là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh and to and(tech) và-và (mạch luận lý). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:and to and
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của and to and là: (tech) và-và (mạch luận lý)

3828. and to and circuit nghĩa tiếng việt là (tech) mạch và-và(…)


Nghĩa tiếng việt của từ and to and circuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh and to and circuit(tech) mạch và-và. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:and to and circuit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của and to and circuit là: (tech) mạch và-và

3829. and to or nghĩa tiếng việt là (tech) và-hoặc (mạch luận lý)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ and to or là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh and to or(tech) và-hoặc (mạch luận lý). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:and to or
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của and to or là: (tech) và-hoặc (mạch luận lý)

3830. and to or circuit nghĩa tiếng việt là (tech) mạch và-hoặc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ and to or circuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh and to or circuit(tech) mạch và-hoặc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:and to or circuit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của and to or circuit là: (tech) mạch và-hoặc

3831. andalusian nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc giống ngựa arđaluxia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ andalusian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh andalusian tính từ|- thuộc giống ngựa arđaluxia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:andalusian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của andalusian là: tính từ|- thuộc giống ngựa arđaluxia

3832. andalusite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) andaluzit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ andalusite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh andalusite danh từ|- (khoáng chất) andaluzit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:andalusite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của andalusite là: danh từ|- (khoáng chất) andaluzit

3833. andante nghĩa tiếng việt là phó từ|- (âm nhạc) thong thả|* danh từ|- (âm nhạc) nhịp thong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ andante là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh andante phó từ|- (âm nhạc) thong thả|* danh từ|- (âm nhạc) nhịp thong thả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:andante
  • Phiên âm (nếu có): [ændænti]
  • Nghĩa tiếng việt của andante là: phó từ|- (âm nhạc) thong thả|* danh từ|- (âm nhạc) nhịp thong thả

3834. andantino nghĩa tiếng việt là phó từ|- (âm nhạc) hơi hơi nhanh (nhanh hơn andante)|* danh từ|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ andantino là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh andantino phó từ|- (âm nhạc) hơi hơi nhanh (nhanh hơn andante)|* danh từ|- (âm nhạc) nhịp hơi hơi nhanh (nhanh hơn andante). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:andantino
  • Phiên âm (nếu có): [,ændænti:nou]
  • Nghĩa tiếng việt của andantino là: phó từ|- (âm nhạc) hơi hơi nhanh (nhanh hơn andante)|* danh từ|- (âm nhạc) nhịp hơi hơi nhanh (nhanh hơn andante)

3835. anderson shelter nghĩa tiếng việt là danh từ|- hầm trú ẩn (máy bay) di động được (làm bằng thép (…)


Nghĩa tiếng việt của từ anderson shelter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anderson shelter danh từ|- hầm trú ẩn (máy bay) di động được (làm bằng thép uốn vòm có sóng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anderson shelter
  • Phiên âm (nếu có): [ændəsnʃeltə]
  • Nghĩa tiếng việt của anderson shelter là: danh từ|- hầm trú ẩn (máy bay) di động được (làm bằng thép uốn vòm có sóng)

3836. andesine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) andezin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ andesine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh andesine danh từ|- (khoáng chất) andezin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:andesine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của andesine là: danh từ|- (khoáng chất) andezin

3837. andesite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng) andexit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ andesite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh andesite danh từ|- (khoáng) andexit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:andesite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của andesite là: danh từ|- (khoáng) andexit

3838. andiron nghĩa tiếng việt là danh từ|- vỉ lò (ở lò sưởi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ andiron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh andiron danh từ|- vỉ lò (ở lò sưởi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:andiron
  • Phiên âm (nếu có): [ændaiən]
  • Nghĩa tiếng việt của andiron là: danh từ|- vỉ lò (ở lò sưởi)

3839. andrangium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) túi bào tử đực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ andrangium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh andrangium danh từ|- (sinh học) túi bào tử đực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:andrangium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của andrangium là: danh từ|- (sinh học) túi bào tử đực

3840. andric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật) thuộc giống đực; nhị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ andric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh andric tính từ|- (thực vật) thuộc giống đực; nhị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:andric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của andric là: tính từ|- (thực vật) thuộc giống đực; nhị

3841. andrin nghĩa tiếng việt là danh từ|- andrin kích tố tính đực của tinh hoàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ andrin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh andrin danh từ|- andrin kích tố tính đực của tinh hoàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:andrin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của andrin là: danh từ|- andrin kích tố tính đực của tinh hoàn

3842. androchorous nghĩa tiếng việt là tính từ|- phát tán do người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ androchorous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh androchorous tính từ|- phát tán do người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:androchorous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của androchorous là: tính từ|- phát tán do người

3843. androclinium nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật) ô bao phấn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ androclinium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh androclinium tính từ|- (thực vật) ô bao phấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:androclinium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của androclinium là: tính từ|- (thực vật) ô bao phấn

3844. androconium nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều androconia|- vây cánh bướm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ androconium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh androconium danh từ|- số nhiều androconia|- vây cánh bướm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:androconium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của androconium là: danh từ|- số nhiều androconia|- vây cánh bướm

3845. androcyte nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) tế bào đực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ androcyte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh androcyte danh từ|- (sinh học) tế bào đực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:androcyte
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của androcyte là: danh từ|- (sinh học) tế bào đực

3846. androecial nghĩa tiếng việt là xem androecium(…)


Nghĩa tiếng việt của từ androecial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh androecialxem androecium. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:androecial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của androecial là: xem androecium

3847. androecium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) bộ nhị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ androecium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh androecium danh từ|- (thực vật học) bộ nhị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:androecium
  • Phiên âm (nếu có): [ændri:ʃiəm]
  • Nghĩa tiếng việt của androecium là: danh từ|- (thực vật học) bộ nhị

3848. androgamete nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) giao tử đực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ androgamete là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh androgamete danh từ|- (thực vật) giao tử đực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:androgamete
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của androgamete là: danh từ|- (thực vật) giao tử đực

3849. androgamic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật) thụ phấn; thụ tinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ androgamic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh androgamic tính từ|- (thực vật) thụ phấn; thụ tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:androgamic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của androgamic là: tính từ|- (thực vật) thụ phấn; thụ tinh

3850. androgamone nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) tiết tố giao tử đực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ androgamone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh androgamone danh từ|- (sinh học) tiết tố giao tử đực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:androgamone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của androgamone là: danh từ|- (sinh học) tiết tố giao tử đực

3851. androgamy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) tính thụ phấn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ androgamy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh androgamy danh từ|- (thực vật) tính thụ phấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:androgamy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của androgamy là: danh từ|- (thực vật) tính thụ phấn

3852. androgen nghĩa tiếng việt là danh từ|- hocmon nam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ androgen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh androgen danh từ|- hocmon nam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:androgen
  • Phiên âm (nếu có): [ændrədʤən]
  • Nghĩa tiếng việt của androgen là: danh từ|- hocmon nam

3853. androgenic nghĩa tiếng việt là xem androgen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ androgenic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh androgenicxem androgen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:androgenic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của androgenic là: xem androgen

3854. androgyne nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ái nam ái nữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ androgyne là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh androgyne danh từ|- người ái nam ái nữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:androgyne
  • Phiên âm (nếu có): [ændrɔdʤin]
  • Nghĩa tiếng việt của androgyne là: danh từ|- người ái nam ái nữ

3855. androgynous nghĩa tiếng việt là tính từ|- ái nam ái nữ (người)|- (động vật học) lưỡng tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ androgynous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh androgynous tính từ|- ái nam ái nữ (người)|- (động vật học) lưỡng tính|- (thực vật học) hai tính (có cả hoa đực lẫn hoa cái trong cùng một cụm hoa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:androgynous
  • Phiên âm (nếu có): [ændrɔdʤinəs]
  • Nghĩa tiếng việt của androgynous là: tính từ|- ái nam ái nữ (người)|- (động vật học) lưỡng tính|- (thực vật học) hai tính (có cả hoa đực lẫn hoa cái trong cùng một cụm hoa)

3856. androgynously nghĩa tiếng việt là xem androgynous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ androgynously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh androgynouslyxem androgynous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:androgynously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của androgynously là: xem androgynous

3857. androgyny nghĩa tiếng việt là xem androgynous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ androgyny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh androgynyxem androgynous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:androgyny
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của androgyny là: xem androgynous

3858. android nghĩa tiếng việt là (tech) người máy, máy có nhân tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ android là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh android(tech) người máy, máy có nhân tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:android
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của android là: (tech) người máy, máy có nhân tính

3859. andromeda nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thiên văn học) chòm sao tiên nữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ andromeda là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh andromeda danh từ|- (thiên văn học) chòm sao tiên nữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:andromeda
  • Phiên âm (nếu có): [ændrɔmidə]
  • Nghĩa tiếng việt của andromeda là: danh từ|- (thiên văn học) chòm sao tiên nữ

3860. androphore nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) cuống nhị; cuống túi đực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ androphore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh androphore danh từ|- (thực vật) cuống nhị; cuống túi đực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:androphore
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của androphore là: danh từ|- (thực vật) cuống nhị; cuống túi đực

3861. androphyll nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) lá bào tử đực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ androphyll là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh androphyll danh từ|- (thực vật) lá bào tử đực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:androphyll
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của androphyll là: danh từ|- (thực vật) lá bào tử đực

3862. androplasm nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) chất đực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ androplasm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh androplasm danh từ|- (sinh học) chất đực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:androplasm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của androplasm là: danh từ|- (sinh học) chất đực

3863. androsome nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) thể nhiễm sắc đực; thể đực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ androsome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh androsome danh từ|- (sinh học) thể nhiễm sắc đực; thể đực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:androsome
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của androsome là: danh từ|- (sinh học) thể nhiễm sắc đực; thể đực

3864. androspermium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) tinh tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ androspermium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh androspermium danh từ|- (sinh học) tinh tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:androspermium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của androspermium là: danh từ|- (sinh học) tinh tử

3865. androspore nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) hạt phấn; bào tử đực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ androspore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh androspore danh từ|- (thực vật) hạt phấn; bào tử đực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:androspore
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của androspore là: danh từ|- (thực vật) hạt phấn; bào tử đực

3866. anecdotage nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuyện vặt, giai thoại|-(đùa cợt) tuổi già hay nói(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anecdotage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anecdotage danh từ|- chuyện vặt, giai thoại|-(đùa cợt) tuổi già hay nói, tuổi già thích nói chuyện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anecdotage
  • Phiên âm (nếu có): [ænikdoutidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của anecdotage là: danh từ|- chuyện vặt, giai thoại|-(đùa cợt) tuổi già hay nói, tuổi già thích nói chuyện

3867. anecdotal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) chuyện vặt, (thuộc) giai thoại; có tính ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anecdotal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anecdotal tính từ|- (thuộc) chuyện vặt, (thuộc) giai thoại; có tính chất chuyện vặt, có tính chất giai thoại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anecdotal
  • Phiên âm (nếu có): [,ænekdoutl]
  • Nghĩa tiếng việt của anecdotal là: tính từ|- (thuộc) chuyện vặt, (thuộc) giai thoại; có tính chất chuyện vặt, có tính chất giai thoại

3868. anecdotalist nghĩa tiếng việt là xem anecdotal(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anecdotalist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anecdotalistxem anecdotal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anecdotalist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anecdotalist là: xem anecdotal

3869. anecdotally nghĩa tiếng việt là xem anecdotal(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anecdotally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anecdotallyxem anecdotal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anecdotally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anecdotally là: xem anecdotal

3870. anecdote nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuyện vặt, giai thoại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anecdote là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anecdote danh từ|- chuyện vặt, giai thoại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anecdote
  • Phiên âm (nếu có): [ænikdout]
  • Nghĩa tiếng việt của anecdote là: danh từ|- chuyện vặt, giai thoại

3871. anecdotic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) chuyện vặt, chuyện giai thoại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anecdotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anecdotic tính từ|- (thuộc) chuyện vặt, chuyện giai thoại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anecdotic
  • Phiên âm (nếu có): [,ænekdɔtik]
  • Nghĩa tiếng việt của anecdotic là: tính từ|- (thuộc) chuyện vặt, chuyện giai thoại

3872. anecdotical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) chuyện vặt, chuyện giai thoại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anecdotical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anecdotical tính từ|- (thuộc) chuyện vặt, chuyện giai thoại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anecdotical
  • Phiên âm (nếu có): [,ænekdɔtik]
  • Nghĩa tiếng việt của anecdotical là: tính từ|- (thuộc) chuyện vặt, chuyện giai thoại

3873. anecdotically nghĩa tiếng việt là xem anecdotic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anecdotically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anecdoticallyxem anecdotic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anecdotically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anecdotically là: xem anecdotic

3874. anecdotist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người kể chuyện vặt, người kể chuyện giai thoại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anecdotist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anecdotist danh từ|- người kể chuyện vặt, người kể chuyện giai thoại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anecdotist
  • Phiên âm (nếu có): [ænikdoutist]
  • Nghĩa tiếng việt của anecdotist là: danh từ|- người kể chuyện vặt, người kể chuyện giai thoại

3875. anechoic nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có tiếng vọng lại|= an anechoic chamber|+ một (…)


Nghĩa tiếng việt của từ anechoic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anechoic tính từ|- không có tiếng vọng lại|= an anechoic chamber|+ một phòng không có tiếng vọng lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anechoic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anechoic là: tính từ|- không có tiếng vọng lại|= an anechoic chamber|+ một phòng không có tiếng vọng lại

3876. anechoic chamber nghĩa tiếng việt là (tech) phòng không dội âm, phòng tiêu âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anechoic chamber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anechoic chamber(tech) phòng không dội âm, phòng tiêu âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anechoic chamber
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anechoic chamber là: (tech) phòng không dội âm, phòng tiêu âm

3877. anele nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) xức dầu thánh (cho ai); bô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anele là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anele ngoại động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) xức dầu thánh (cho ai); bôi dầu, thoa dầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anele
  • Phiên âm (nếu có): [əni:l]
  • Nghĩa tiếng việt của anele là: ngoại động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) xức dầu thánh (cho ai); bôi dầu, thoa dầu

3878. anemia nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh thiếu máu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anemia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anemia danh từ|- bệnh thiếu máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anemia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anemia là: danh từ|- bệnh thiếu máu

3879. anemic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thiếu máu; xanh xao vì thiếu máu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anemic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anemic tính từ|- thiếu máu; xanh xao vì thiếu máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anemic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anemic là: tính từ|- thiếu máu; xanh xao vì thiếu máu

3880. anemically nghĩa tiếng việt là xem anemic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anemically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anemicallyxem anemic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anemically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anemically là: xem anemic

3881. anemochorous nghĩa tiếng việt là tính từ|- phát tán nhờ gió(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anemochorous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anemochorous tính từ|- phát tán nhờ gió. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anemochorous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anemochorous là: tính từ|- phát tán nhờ gió

3882. anemogamic nghĩa tiếng việt là cách viết khác : anemogamous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anemogamic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anemogamiccách viết khác : anemogamous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anemogamic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anemogamic là: cách viết khác : anemogamous

3883. anemogamy nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính thụ phấn nhờ gió(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anemogamy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anemogamy danh từ|- tính thụ phấn nhờ gió. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anemogamy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anemogamy là: danh từ|- tính thụ phấn nhờ gió

3884. anemogram nghĩa tiếng việt là danh từ|- biểu đồ gió(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anemogram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anemogram danh từ|- biểu đồ gió. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anemogram
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anemogram là: danh từ|- biểu đồ gió

3885. anemograph nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khí tượng) máy ghi gió(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anemograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anemograph danh từ|- (khí tượng) máy ghi gió. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anemograph
  • Phiên âm (nếu có): [əneməgrɑ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của anemograph là: danh từ|- (khí tượng) máy ghi gió

3886. anemographic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) phép ghi gió(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anemographic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anemographic tính từ|- (thuộc) phép ghi gió. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anemographic
  • Phiên âm (nếu có): [ə,neməgræfik]
  • Nghĩa tiếng việt của anemographic là: tính từ|- (thuộc) phép ghi gió

3887. anemometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khí tượng) cái đo gió(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anemometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anemometer danh từ|- (khí tượng) cái đo gió. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anemometer
  • Phiên âm (nếu có): [,ænimɔmitə]
  • Nghĩa tiếng việt của anemometer là: danh từ|- (khí tượng) cái đo gió

3888. anemometric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (khí tượng) phép đo gió(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anemometric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anemometric tính từ|- (khí tượng) phép đo gió. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anemometric
  • Phiên âm (nếu có): [,ænimoumetrik]
  • Nghĩa tiếng việt của anemometric là: tính từ|- (khí tượng) phép đo gió

3889. anemometrical nghĩa tiếng việt là xem anemometry(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anemometrical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anemometricalxem anemometry. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anemometrical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anemometrical là: xem anemometry

3890. anemometry nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép đo gió(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anemometry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anemometry danh từ|- phép đo gió. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anemometry
  • Phiên âm (nếu có): [,ænimɔmitri]
  • Nghĩa tiếng việt của anemometry là: danh từ|- phép đo gió

3891. anemone nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cò chân ngỗng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anemone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anemone danh từ|- (thực vật học) cò chân ngỗng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anemone
  • Phiên âm (nếu có): [əneməni]
  • Nghĩa tiếng việt của anemone là: danh từ|- (thực vật học) cò chân ngỗng

3892. anemophilous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) truyền phấn nhờ gió(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anemophilous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anemophilous tính từ|- (thực vật học) truyền phấn nhờ gió. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anemophilous
  • Phiên âm (nếu có): [,æmimɔfiləs]
  • Nghĩa tiếng việt của anemophilous là: tính từ|- (thực vật học) truyền phấn nhờ gió

3893. anemophily nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách thụ phấn nhờ gió(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anemophily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anemophily danh từ|- cách thụ phấn nhờ gió. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anemophily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anemophily là: danh từ|- cách thụ phấn nhờ gió

3894. anemoscope nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy nghiệm gió(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anemoscope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anemoscope danh từ|- máy nghiệm gió. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anemoscope
  • Phiên âm (nếu có): [əneməskoup]
  • Nghĩa tiếng việt của anemoscope là: danh từ|- máy nghiệm gió

3895. anemospore nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) bào tử phát tán nhờ gió(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anemospore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anemospore danh từ|- (sinh học) bào tử phát tán nhờ gió. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anemospore
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anemospore là: danh từ|- (sinh học) bào tử phát tán nhờ gió

3896. anemotaxis nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính theo gió(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anemotaxis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anemotaxis danh từ|- tính theo gió. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anemotaxis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anemotaxis là: danh từ|- tính theo gió

3897. anemotropic nghĩa tiếng việt là tính từ|- hướng gió(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anemotropic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anemotropic tính từ|- hướng gió. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anemotropic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anemotropic là: tính từ|- hướng gió

3898. anemotropism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hướng gió(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anemotropism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anemotropism danh từ|- tính hướng gió. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anemotropism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anemotropism là: danh từ|- tính hướng gió

3899. anencephalous nghĩa tiếng việt là tính từ|- không não(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anencephalous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anencephalous tính từ|- không não. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anencephalous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anencephalous là: tính từ|- không não

3900. anencephaly nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sinh ra thiếu một phần não(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anencephaly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anencephaly danh từ|- sự sinh ra thiếu một phần não. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anencephaly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anencephaly là: danh từ|- sự sinh ra thiếu một phần não

3901. anent nghĩa tiếng việt là giới từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (ê-cốt) về, liên quan với, quan (…)


Nghĩa tiếng việt của từ anent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anent giới từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (ê-cốt) về, liên quan với, quan hệ với. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anent
  • Phiên âm (nếu có): [ənent]
  • Nghĩa tiếng việt của anent là: giới từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (ê-cốt) về, liên quan với, quan hệ với

3902. anenterous nghĩa tiếng việt là tính từ|- không ruột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anenterous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anenterous tính từ|- không ruột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anenterous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anenterous là: tính từ|- không ruột

3903. anergia nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng anergy|- tính không dị ứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anergia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anergia danh từ|- cũng anergy|- tính không dị ứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anergia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anergia là: danh từ|- cũng anergy|- tính không dị ứng

3904. aneroid nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái đo khí áp hộp ((cũng) aneroid barometer)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aneroid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aneroid danh từ|- cái đo khí áp hộp ((cũng) aneroid barometer). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aneroid
  • Phiên âm (nếu có): [ænərɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của aneroid là: danh từ|- cái đo khí áp hộp ((cũng) aneroid barometer)

3905. anesthesia nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mất cảm giác|- (y học) sự gây mê, sự gây tê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anesthesia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anesthesia danh từ|- sự mất cảm giác|- (y học) sự gây mê, sự gây tê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anesthesia
  • Phiên âm (nếu có): [,ænisθi:zjə]
  • Nghĩa tiếng việt của anesthesia là: danh từ|- sự mất cảm giác|- (y học) sự gây mê, sự gây tê

3906. anesthetic nghĩa tiếng việt là tính từ+ (anesthetic) |/,ænisθetik/|- (y học) gây tê, gây mê|* da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anesthetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anesthetic tính từ+ (anesthetic) |/,ænisθetik/|- (y học) gây tê, gây mê|* danh từ|- (y học) thuốc tê, thuốc gây mê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anesthetic
  • Phiên âm (nếu có): [,ænisθetik]
  • Nghĩa tiếng việt của anesthetic là: tính từ+ (anesthetic) |/,ænisθetik/|- (y học) gây tê, gây mê|* danh từ|- (y học) thuốc tê, thuốc gây mê

3907. anesthetically nghĩa tiếng việt là xem anesthetic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anesthetically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anestheticallyxem anesthetic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anesthetically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anesthetically là: xem anesthetic

3908. anesthetist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người gây mê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anesthetist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anesthetist danh từ|- người gây mê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anesthetist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anesthetist là: danh từ|- người gây mê

3909. anesthetization nghĩa tiếng việt là sự làm mất cảm giác|- sự gây tê, sự gây mê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anesthetization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anesthetizationsự làm mất cảm giác|- sự gây tê, sự gây mê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anesthetization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anesthetization là: sự làm mất cảm giác|- sự gây tê, sự gây mê

3910. anesthetize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm mất cảm giác|- gây tê, gây mê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anesthetize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anesthetize ngoại động từ|- làm mất cảm giác|- gây tê, gây mê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anesthetize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anesthetize là: ngoại động từ|- làm mất cảm giác|- gây tê, gây mê

3911. anestrum nghĩa tiếng việt là danh từ|- thời kỳ đình dục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anestrum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anestrum danh từ|- thời kỳ đình dục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anestrum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anestrum là: danh từ|- thời kỳ đình dục

3912. anethum nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây thì là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anethum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anethum danh từ|- (thực vật học) cây thì là. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anethum
  • Phiên âm (nếu có): [æniθʌm]
  • Nghĩa tiếng việt của anethum là: danh từ|- (thực vật học) cây thì là

3913. aneuploid nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh học) thuộc số bội không chỉnh|* danh từ|- thê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aneuploid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aneuploid tính từ|- (sinh học) thuộc số bội không chỉnh|* danh từ|- thể bội không chỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aneuploid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aneuploid là: tính từ|- (sinh học) thuộc số bội không chỉnh|* danh từ|- thể bội không chỉnh

3914. aneuploidy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) tính bội không chỉnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aneuploidy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aneuploidy danh từ|- (sinh học) tính bội không chỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aneuploidy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aneuploidy là: danh từ|- (sinh học) tính bội không chỉnh

3915. aneurine nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng aneurin|- (dược) aneurin, vitamin b 1(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aneurine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aneurine danh từ|- cũng aneurin|- (dược) aneurin, vitamin b 1. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aneurine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aneurine là: danh từ|- cũng aneurin|- (dược) aneurin, vitamin b 1

3916. aneurism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng phình mạch|- sự phình to khác thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aneurism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aneurism danh từ|- (y học) chứng phình mạch|- sự phình to khác thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aneurism
  • Phiên âm (nếu có): [ænjuərizm]
  • Nghĩa tiếng việt của aneurism là: danh từ|- (y học) chứng phình mạch|- sự phình to khác thường

3917. aneurismal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) (thuộc) chứng phình mạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aneurismal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aneurismal tính từ|- (y học) (thuộc) chứng phình mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aneurismal
  • Phiên âm (nếu có): [,ænjuərisməl]
  • Nghĩa tiếng việt của aneurismal là: tính từ|- (y học) (thuộc) chứng phình mạch

3918. aneuronic nghĩa tiếng việt là tính từ|- không nơ ron; không phân bố thần kinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aneuronic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aneuronic tính từ|- không nơ ron; không phân bố thần kinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aneuronic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aneuronic là: tính từ|- không nơ ron; không phân bố thần kinh

3919. aneurysm nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng phình mạch|- sự phình to khác thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aneurysm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aneurysm danh từ|- (y học) chứng phình mạch|- sự phình to khác thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aneurysm
  • Phiên âm (nếu có): [ænjuərizm]
  • Nghĩa tiếng việt của aneurysm là: danh từ|- (y học) chứng phình mạch|- sự phình to khác thường

3920. aneurysmal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) (thuộc) chứng phình mạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aneurysmal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aneurysmal tính từ|- (y học) (thuộc) chứng phình mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aneurysmal
  • Phiên âm (nếu có): [,ænjuərisməl]
  • Nghĩa tiếng việt của aneurysmal là: tính từ|- (y học) (thuộc) chứng phình mạch

3921. aneusomaly nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) tinh thể không chỉnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aneusomaly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aneusomaly danh từ|- (sinh học) tinh thể không chỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aneusomaly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aneusomaly là: danh từ|- (sinh học) tinh thể không chỉnh

3922. aneuspore nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) bào tử không hoàn toàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aneuspore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aneuspore danh từ|- (sinh học) bào tử không hoàn toàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aneuspore
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aneuspore là: danh từ|- (sinh học) bào tử không hoàn toàn

3923. anew nghĩa tiếng việt là phó từ|- lại, một lần nữa; lại nữa; bằng cách khác|=to beg(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anew là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anew phó từ|- lại, một lần nữa; lại nữa; bằng cách khác|=to begin anew|+ bắt đầu lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anew
  • Phiên âm (nếu có): [ənju:]
  • Nghĩa tiếng việt của anew là: phó từ|- lại, một lần nữa; lại nữa; bằng cách khác|=to begin anew|+ bắt đầu lại

3924. anfractuosity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng quanh co khúc khuỷu; chỗ khúc khuỷu, chô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anfractuosity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anfractuosity danh từ|- tình trạng quanh co khúc khuỷu; chỗ khúc khuỷu, chỗ quanh co|- ((thường) số nhiều) đường quanh co, đường khúc khuỷu|- tình trạng rắc rối, phức tạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anfractuosity
  • Phiên âm (nếu có): [,ænfræktjuɔsiti]
  • Nghĩa tiếng việt của anfractuosity là: danh từ|- tình trạng quanh co khúc khuỷu; chỗ khúc khuỷu, chỗ quanh co|- ((thường) số nhiều) đường quanh co, đường khúc khuỷu|- tình trạng rắc rối, phức tạp

3925. anfractuous nghĩa tiếng việt là tính từ|- quanh co, khúc khuỷu|- rắc rối, phức tạp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anfractuous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anfractuous tính từ|- quanh co, khúc khuỷu|- rắc rối, phức tạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anfractuous
  • Phiên âm (nếu có): [ænfræktjuəs]
  • Nghĩa tiếng việt của anfractuous là: tính từ|- quanh co, khúc khuỷu|- rắc rối, phức tạp

3926. angary nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) quyền sử hoại (quyền sung công hoặc triệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ angary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh angary danh từ|- (pháp lý) quyền sử hoại (quyền sung công hoặc triệt phá có bồi thường tài sản của một nước trung lập nằm trên đất một nước có chiến tranh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:angary
  • Phiên âm (nếu có): [æɳgəri]
  • Nghĩa tiếng việt của angary là: danh từ|- (pháp lý) quyền sử hoại (quyền sung công hoặc triệt phá có bồi thường tài sản của một nước trung lập nằm trên đất một nước có chiến tranh)

3927. angel nghĩa tiếng việt là danh từ|- thiên thần, thiên sứ|=the angel of death|+ thiên thần b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ angel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh angel danh từ|- thiên thần, thiên sứ|=the angel of death|+ thiên thần báo tử|=the angel of darkness|+ ác ma, ác quỷ|=guardian angel|+ thần hộ mệnh|- người phúc hậu, người hiền lành, người đáng yêu; người ngây thơ trong trắng|- (từ lóng) người xuất vốn cho kẻ khác|- tiền cổ bằng vàng (ở anh) ((cũng) angel noble)|- che chở phù hô cho ai|- tiếp đãi một nhân vật quan trọng mà không biết|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) về nơi cực lạc, chết|- lao đầu vào một việc mạo hiểm một cách ngu xuẩn và quá tự tin||@angel|- (tech) mục tiêu ký sinh (ra-đa) [tq],; đạo thường hồ ba [tq],. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:angel
  • Phiên âm (nếu có): [eindʤəl]
  • Nghĩa tiếng việt của angel là: danh từ|- thiên thần, thiên sứ|=the angel of death|+ thiên thần báo tử|=the angel of darkness|+ ác ma, ác quỷ|=guardian angel|+ thần hộ mệnh|- người phúc hậu, người hiền lành, người đáng yêu; người ngây thơ trong trắng|- (từ lóng) người xuất vốn cho kẻ khác|- tiền cổ bằng vàng (ở anh) ((cũng) angel noble)|- che chở phù hô cho ai|- tiếp đãi một nhân vật quan trọng mà không biết|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) về nơi cực lạc, chết|- lao đầu vào một việc mạo hiểm một cách ngu xuẩn và quá tự tin||@angel|- (tech) mục tiêu ký sinh (ra-đa) [tq],; đạo thường hồ ba [tq],

3928. angel cake nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh ngọt nhẹ xốp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ angel cake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh angel cake danh từ|- bánh ngọt nhẹ xốp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:angel cake
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của angel cake là: danh từ|- bánh ngọt nhẹ xốp

3929. angel fish nghĩa tiếng việt là danh từ|- cá có vây như cánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ angel fish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh angel fish danh từ|- cá có vây như cánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:angel fish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của angel fish là: danh từ|- cá có vây như cánh

3930. angel-fish nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) cá nhám dẹt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ angel-fish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh angel-fish danh từ|- (động vật) cá nhám dẹt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:angel-fish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của angel-fish là: danh từ|- (động vật) cá nhám dẹt

3931. angelic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thiên thần; giống thiên thần; siêu nhân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ angelic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh angelic tính từ|- (thuộc) thiên thần; giống thiên thần; siêu nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:angelic
  • Phiên âm (nếu có): [ændʤəlikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của angelic là: tính từ|- (thuộc) thiên thần; giống thiên thần; siêu nhân

3932. angelica nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây bạch chỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ angelica là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh angelica danh từ|- (thực vật học) cây bạch chỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:angelica
  • Phiên âm (nếu có): [æmdʤelikə]
  • Nghĩa tiếng việt của angelica là: danh từ|- (thực vật học) cây bạch chỉ

3933. angelical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thiên thần; giống thiên thần; siêu nhân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ angelical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh angelical tính từ|- (thuộc) thiên thần; giống thiên thần; siêu nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:angelical
  • Phiên âm (nếu có): [ændʤəlikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của angelical là: tính từ|- (thuộc) thiên thần; giống thiên thần; siêu nhân

3934. angelically nghĩa tiếng việt là phó từ|- tốt đẹp, phúc hậu như thiên thần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ angelically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh angelically phó từ|- tốt đẹp, phúc hậu như thiên thần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:angelically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của angelically là: phó từ|- tốt đẹp, phúc hậu như thiên thần

3935. angelology nghĩa tiếng việt là danh từ|- thiên sử học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ angelology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh angelology danh từ|- thiên sử học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:angelology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của angelology là: danh từ|- thiên sử học

3936. angels-on-horseback nghĩa tiếng việt là danh từ|- món sò bọc thịt mỡ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ angels-on-horseback là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh angels-on-horseback danh từ|- món sò bọc thịt mỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:angels-on-horseback
  • Phiên âm (nếu có): [eindʤəlzɔnhɔ:sbæk]
  • Nghĩa tiếng việt của angels-on-horseback là: danh từ|- món sò bọc thịt mỡ

3937. angelus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) kinh đức bà|- hồi chuông cầu kinh đức bà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ angelus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh angelus danh từ|- (tôn giáo) kinh đức bà|- hồi chuông cầu kinh đức bà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:angelus
  • Phiên âm (nếu có): [ændʤiləs]
  • Nghĩa tiếng việt của angelus là: danh từ|- (tôn giáo) kinh đức bà|- hồi chuông cầu kinh đức bà

3938. anger nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tức giận, sự giận dữ; mối giận|=fit of anger|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ anger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anger danh từ|- sự tức giận, sự giận dữ; mối giận|=fit of anger|+ cơn tức giận|=to provoke someone to anger|+ chọc tức ai|* ngoại động từ|- chọc tức, làm tức giận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anger
  • Phiên âm (nếu có): [æɳgə]
  • Nghĩa tiếng việt của anger là: danh từ|- sự tức giận, sự giận dữ; mối giận|=fit of anger|+ cơn tức giận|=to provoke someone to anger|+ chọc tức ai|* ngoại động từ|- chọc tức, làm tức giận

3939. angina nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh viêm họng|=angina pectoris|+ (y học) chứ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ angina là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh angina danh từ|- (y học) bệnh viêm họng|=angina pectoris|+ (y học) chứng đau thắt ngực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:angina
  • Phiên âm (nếu có): [ændʤainə]
  • Nghĩa tiếng việt của angina là: danh từ|- (y học) bệnh viêm họng|=angina pectoris|+ (y học) chứng đau thắt ngực

3940. anginal nghĩa tiếng việt là xem angina(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anginal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anginalxem angina. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anginal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anginal là: xem angina

3941. anginose nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) (thuộc) bệnh viêm họng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anginose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anginose tính từ|- (y học) (thuộc) bệnh viêm họng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anginose
  • Phiên âm (nếu có): [ændʤainəs]
  • Nghĩa tiếng việt của anginose là: tính từ|- (y học) (thuộc) bệnh viêm họng

3942. anginous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) (thuộc) bệnh viêm họng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anginous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anginous tính từ|- (y học) (thuộc) bệnh viêm họng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anginous
  • Phiên âm (nếu có): [ændʤainəs]
  • Nghĩa tiếng việt của anginous là: tính từ|- (y học) (thuộc) bệnh viêm họng

3943. angioblast nghĩa tiếng việt là danh từ|- nguyên bào mạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ angioblast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh angioblast danh từ|- nguyên bào mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:angioblast
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của angioblast là: danh từ|- nguyên bào mạch

3944. angiocarp nghĩa tiếng việt là danh từ|- quả bọc, quả kín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ angiocarp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh angiocarp danh từ|- quả bọc, quả kín. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:angiocarp
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của angiocarp là: danh từ|- quả bọc, quả kín

3945. angiogamy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) tính thụ phấn kín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ angiogamy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh angiogamy danh từ|- (thực vật) tính thụ phấn kín. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:angiogamy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của angiogamy là: danh từ|- (thực vật) tính thụ phấn kín

3946. angiogenesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hình thành mạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ angiogenesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh angiogenesis danh từ|- sự hình thành mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:angiogenesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của angiogenesis là: danh từ|- sự hình thành mạch

3947. angiographic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) thuộc sự chụp tia x mạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ angiographic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh angiographic tính từ|- (y học) thuộc sự chụp tia x mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:angiographic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của angiographic là: tính từ|- (y học) thuộc sự chụp tia x mạch

3948. angiography nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự chụp tia x mạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ angiography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh angiography danh từ|- (y học) sự chụp tia x mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:angiography
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của angiography là: danh từ|- (y học) sự chụp tia x mạch

3949. angiology nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nghiên cứu mạch máu, mạch bạch huyết|- (giải ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ angiology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh angiology danh từ|- sự nghiên cứu mạch máu, mạch bạch huyết|- (giải phẫu) học mạch học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:angiology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của angiology là: danh từ|- sự nghiên cứu mạch máu, mạch bạch huyết|- (giải phẫu) học mạch học

3950. angioma nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) u mạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ angioma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh angioma danh từ|- (y học) u mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:angioma
  • Phiên âm (nếu có): [,ændʤioumə]
  • Nghĩa tiếng việt của angioma là: danh từ|- (y học) u mạch

3951. angiomatous nghĩa tiếng việt là xem angioma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ angiomatous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh angiomatousxem angioma. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:angiomatous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của angiomatous là: xem angioma

3952. angiosperm nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây hạt kín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ angiosperm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh angiosperm danh từ|- (thực vật học) cây hạt kín. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:angiosperm
  • Phiên âm (nếu có): [ændʤiəspə:m]
  • Nghĩa tiếng việt của angiosperm là: danh từ|- (thực vật học) cây hạt kín

3953. angiospermous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) (thuộc) cây hạt kín; có hạt kín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ angiospermous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh angiospermous tính từ|- (thực vật học) (thuộc) cây hạt kín; có hạt kín. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:angiospermous
  • Phiên âm (nếu có): [,ændʤiəspə:məs]
  • Nghĩa tiếng việt của angiospermous là: tính từ|- (thực vật học) (thuộc) cây hạt kín; có hạt kín

3954. angle nghĩa tiếng việt là danh từ|- góc|=acute angle|+ góc nhọn|=obtuse angle|+ góc tù|=r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ angle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh angle danh từ|- góc|=acute angle|+ góc nhọn|=obtuse angle|+ góc tù|=right angle|+ góc vuông|=angle of rotation|+ góc quay|=angle of repose|+ góc nghỉ|=angle of view|+ góc nhìn, góc ngắm|=angle of deflection|+ góc lệch|=angle of reflection|+ góc phản xạ|=angle of cut-off|+ góc cắt|- góc xó|- (nghĩa bóng) quan điểm, khía cạnh|=to look at the question from all angles|+ nhìn vấn đề trên mọi khía cạnh|=to get a new angle on something|+ (thông tục) có một quan niệm mới về cái gì|* động từ|- đi xiên góc, rẽ về|- làm sai lệch, xuyên tạc (sự việc, câu chuyện)|* danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) lưỡi câu|- người câu cá|* nội động từ|- câu cá|- (nghĩa bóng) câu, kiếm chác, tranh thủ|=to angle for somebodys heart|+ cố tranh thủ tình cảm của ai, cố lấy lòng ai||@angle|- (tech) góc||@angle|- góc|- a. of attack góc đụng|- a. of contingence góc tiếp liên|- a. of friction góc mà sat, góc cọ sát |- a. of incidence góc tới|- a. of inclination góc nghiêng, góc lệch|- a. of intersection góc tương giao|- a. of osculation góc mật tiếp|- a. of reflection góc phản xạ|- a. of rotation góc quay|- a. of twist góc xoắn|- acute a. góc nhọn|- adjacent a. góc kề|- alternate a. góc so le|- alternate exterior a.s các góc so le ngoài|- apex a., apical a. góc ở đỉnh|- base a. góc đáy|- central a. góc ở tâm|- complementary a. góc phụ (cho bằng 90 ) |- concave a. góc lõm|- cọnugate a.s các góc bổ sung (cho bằng 360 )|- convex a. góc lồi|- coordinnate a. góc toạ độ|- corresponding a. góc đồng vị|- conterminal a.s các góc khác nhau 360|- dihedral a. góc nhị diện|- direction a. góc định hướng, góc chỉ phương|- excentric a. of an ellipse góc tâm sai của elip|- explementary a.s các góc bổ sung (cho bằng 360 )|- exterior-interior a.góc đồng vị|- eulerian a. góc ơle|- flat a. góc bẹt (180 )|- hour a. góc giờ|- obtuse a. góc tù|- opposite a. góc đổi đỉnh|- phase a. góc pha|- polar a. góc cực|- polarizing a. góc phân cực|- polyhedrala a. góc đa diện|- precession a. góc tuế sai|- quadrantal a. góc bội của 90 0|- rectilinear a. góc phẳng|- re-entrant a. góc vào|- reflex a. góc lớn hơn 180 0 và nhỏ hơn 360 0|- right a. góc vuông (90 0 )|- round a. góc đầy (360 0 )|- salient a. góc lồi|- scattering a. góc phản xạ|- sight a. góc nhìn|- solid a. góc khối|- spherical a. góc cầu|- supplemental a.s các góc bù nhau (cho bằng 180 0 )|- straight a. (hình học) góc giữa tiếp tuyến và dây cung tại tiếp điểm|- tetrahedral a. góc tứ diện|- trihedral a. góc tam diện|- vectorial a. góc cực ( trong hệ toạ độ cực)|- vertex a. góc ở đỉnh|- vertical a.s các góc đối đỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:angle
  • Phiên âm (nếu có): [æɳgl]
  • Nghĩa tiếng việt của angle là: danh từ|- góc|=acute angle|+ góc nhọn|=obtuse angle|+ góc tù|=right angle|+ góc vuông|=angle of rotation|+ góc quay|=angle of repose|+ góc nghỉ|=angle of view|+ góc nhìn, góc ngắm|=angle of deflection|+ góc lệch|=angle of reflection|+ góc phản xạ|=angle of cut-off|+ góc cắt|- góc xó|- (nghĩa bóng) quan điểm, khía cạnh|=to look at the question from all angles|+ nhìn vấn đề trên mọi khía cạnh|=to get a new angle on something|+ (thông tục) có một quan niệm mới về cái gì|* động từ|- đi xiên góc, rẽ về|- làm sai lệch, xuyên tạc (sự việc, câu chuyện)|* danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) lưỡi câu|- người câu cá|* nội động từ|- câu cá|- (nghĩa bóng) câu, kiếm chác, tranh thủ|=to angle for somebodys heart|+ cố tranh thủ tình cảm của ai, cố lấy lòng ai||@angle|- (tech) góc||@angle|- góc|- a. of attack góc đụng|- a. of contingence góc tiếp liên|- a. of friction góc mà sat, góc cọ sát |- a. of incidence góc tới|- a. of inclination góc nghiêng, góc lệch|- a. of intersection góc tương giao|- a. of osculation góc mật tiếp|- a. of reflection góc phản xạ|- a. of rotation góc quay|- a. of twist góc xoắn|- acute a. góc nhọn|- adjacent a. góc kề|- alternate a. góc so le|- alternate exterior a.s các góc so le ngoài|- apex a., apical a. góc ở đỉnh|- base a. góc đáy|- central a. góc ở tâm|- complementary a. góc phụ (cho bằng 90 ) |- concave a. góc lõm|- cọnugate a.s các góc bổ sung (cho bằng 360 )|- convex a. góc lồi|- coordinnate a. góc toạ độ|- corresponding a. góc đồng vị|- conterminal a.s các góc khác nhau 360|- dihedral a. góc nhị diện|- direction a. góc định hướng, góc chỉ phương|- excentric a. of an ellipse góc tâm sai của elip|- explementary a.s các góc bổ sung (cho bằng 360 )|- exterior-interior a.góc đồng vị|- eulerian a. góc ơle|- flat a. góc bẹt (180 )|- hour a. góc giờ|- obtuse a. góc tù|- opposite a. góc đổi đỉnh|- phase a. góc pha|- polar a. góc cực|- polarizing a. góc phân cực|- polyhedrala a. góc đa diện|- precession a. góc tuế sai|- quadrantal a. góc bội của 90 0|- rectilinear a. góc phẳng|- re-entrant a. góc vào|- reflex a. góc lớn hơn 180 0 và nhỏ hơn 360 0|- right a. góc vuông (90 0 )|- round a. góc đầy (360 0 )|- salient a. góc lồi|- scattering a. góc phản xạ|- sight a. góc nhìn|- solid a. góc khối|- spherical a. góc cầu|- supplemental a.s các góc bù nhau (cho bằng 180 0 )|- straight a. (hình học) góc giữa tiếp tuyến và dây cung tại tiếp điểm|- tetrahedral a. góc tứ diện|- trihedral a. góc tam diện|- vectorial a. góc cực ( trong hệ toạ độ cực)|- vertex a. góc ở đỉnh|- vertical a.s các góc đối đỉnh

3955. angle bracket nghĩa tiếng việt là (tech) dấu ngoặc nhọn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ angle bracket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh angle bracket(tech) dấu ngoặc nhọn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:angle bracket
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của angle bracket là: (tech) dấu ngoặc nhọn

3956. angle of aspect nghĩa tiếng việt là (tech) góc bao quát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ angle of aspect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh angle of aspect(tech) góc bao quát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:angle of aspect
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của angle of aspect là: (tech) góc bao quát

3957. angle of cut-off nghĩa tiếng việt là (tech) góc cắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ angle of cut-off là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh angle of cut-off(tech) góc cắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:angle of cut-off
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của angle of cut-off là: (tech) góc cắt

3958. angle of elevation nghĩa tiếng việt là (tech) góc ngẩng/ngưỡng; góc cao, góc chính diện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ angle of elevation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh angle of elevation(tech) góc ngẩng/ngưỡng; góc cao, góc chính diện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:angle of elevation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của angle of elevation là: (tech) góc ngẩng/ngưỡng; góc cao, góc chính diện

3959. angle of flow nghĩa tiếng việt là (tech) góc giao thông, góc khí lưu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ angle of flow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh angle of flow(tech) góc giao thông, góc khí lưu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:angle of flow
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của angle of flow là: (tech) góc giao thông, góc khí lưu

3960. angle of groove nghĩa tiếng việt là (tech) góc của rãnh (đĩa hát)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ angle of groove là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh angle of groove(tech) góc của rãnh (đĩa hát). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:angle of groove
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của angle of groove là: (tech) góc của rãnh (đĩa hát)

3961. angle of incidence nghĩa tiếng việt là (tech) góc tới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ angle of incidence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh angle of incidence(tech) góc tới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:angle of incidence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của angle of incidence là: (tech) góc tới

3962. angle of lag nghĩa tiếng việt là (tech) góc muộn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ angle of lag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh angle of lag(tech) góc muộn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:angle of lag
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của angle of lag là: (tech) góc muộn

3963. angle of polarization nghĩa tiếng việt là (tech) góc phân cực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ angle of polarization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh angle of polarization(tech) góc phân cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:angle of polarization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của angle of polarization là: (tech) góc phân cực

3964. angle of sight nghĩa tiếng việt là (tech) thị giác, góc bao quát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ angle of sight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh angle of sight(tech) thị giác, góc bao quát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:angle of sight
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của angle of sight là: (tech) thị giác, góc bao quát

3965. angle reflector nghĩa tiếng việt là (tech) bộ phản xạ góc, gương phản xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ angle reflector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh angle reflector(tech) bộ phản xạ góc, gương phản xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:angle reflector
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của angle reflector là: (tech) bộ phản xạ góc, gương phản xạ

3966. angle shock wave nghĩa tiếng việt là (tech) sóng va chạm góc, sóng chấn động góc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ angle shock wave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh angle shock wave(tech) sóng va chạm góc, sóng chấn động góc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:angle shock wave
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của angle shock wave là: (tech) sóng va chạm góc, sóng chấn động góc

3967. angle tracking nghĩa tiếng việt là (tech) truy tích góc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ angle tracking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh angle tracking(tech) truy tích góc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:angle tracking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của angle tracking là: (tech) truy tích góc

3968. angle-iron nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) thép góc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ angle-iron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh angle-iron danh từ|- (kỹ thuật) thép góc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:angle-iron
  • Phiên âm (nếu có): [æɳgl,aiən]
  • Nghĩa tiếng việt của angle-iron là: danh từ|- (kỹ thuật) thép góc

3969. angle-wise nghĩa tiếng việt là phó từ|- có góc, có góc cạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ angle-wise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh angle-wise phó từ|- có góc, có góc cạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:angle-wise
  • Phiên âm (nếu có): [æɳglwaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của angle-wise là: phó từ|- có góc, có góc cạnh

3970. angled nghĩa tiếng việt là tính từ|- có góc, có góc cạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ angled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh angled tính từ|- có góc, có góc cạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:angled
  • Phiên âm (nếu có): [æɳgld]
  • Nghĩa tiếng việt của angled là: tính từ|- có góc, có góc cạnh

3971. angler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người câu cá|- (động vật học) cá vảy chân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ angler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh angler danh từ|- người câu cá|- (động vật học) cá vảy chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:angler
  • Phiên âm (nếu có): [æɳglə]
  • Nghĩa tiếng việt của angler là: danh từ|- người câu cá|- (động vật học) cá vảy chân

3972. angleworm nghĩa tiếng việt là danh từ|- giun làm mồi câu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ angleworm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh angleworm danh từ|- giun làm mồi câu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:angleworm
  • Phiên âm (nếu có): [æɳglwə:m]
  • Nghĩa tiếng việt của angleworm là: danh từ|- giun làm mồi câu

3973. anglican nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) giáo phái anh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thuộc) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ anglican là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anglican tính từ|- (thuộc) giáo phái anh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thuộc) nước anh|* danh từ|- người theo giáo phái anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anglican
  • Phiên âm (nếu có): [æɳglikən]
  • Nghĩa tiếng việt của anglican là: tính từ|- (thuộc) giáo phái anh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thuộc) nước anh|* danh từ|- người theo giáo phái anh

3974. anglicanism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) giáo phái anh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anglicanism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anglicanism danh từ|- (tôn giáo) giáo phái anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anglicanism
  • Phiên âm (nếu có): [æɳglikənizm]
  • Nghĩa tiếng việt của anglicanism là: danh từ|- (tôn giáo) giáo phái anh

3975. anglice nghĩa tiếng việt là phó từ|- bằng tiếng anh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anglice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anglice phó từ|- bằng tiếng anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anglice
  • Phiên âm (nếu có): [æɳglisi]
  • Nghĩa tiếng việt của anglice là: phó từ|- bằng tiếng anh

3976. anglicise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- anh hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anglicise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anglicise ngoại động từ|- anh hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anglicise
  • Phiên âm (nếu có): [æɳglisaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của anglicise là: ngoại động từ|- anh hoá

3977. anglicism nghĩa tiếng việt là danh từ|- từ ngữ đặc anh|- nguyên tắc chính trị của anh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anglicism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anglicism danh từ|- từ ngữ đặc anh|- nguyên tắc chính trị của anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anglicism
  • Phiên âm (nếu có): [æɳglisizm]
  • Nghĩa tiếng việt của anglicism là: danh từ|- từ ngữ đặc anh|- nguyên tắc chính trị của anh

3978. anglicization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự anh hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anglicization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anglicization danh từ|- sự anh hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anglicization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anglicization là: danh từ|- sự anh hoá

3979. anglicize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- anh hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anglicize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anglicize ngoại động từ|- anh hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anglicize
  • Phiên âm (nếu có): [æɳglisaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của anglicize là: ngoại động từ|- anh hoá

3980. angling nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đi câu cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ angling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh angling danh từ|- sự đi câu cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:angling
  • Phiên âm (nếu có): [æɳgliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của angling là: danh từ|- sự đi câu cá

3981. anglo nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều anglos|- người canada mà tiếng anh là mẹ đe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anglo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anglo danh từ; số nhiều anglos|- người canada mà tiếng anh là mẹ đẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anglo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anglo là: danh từ; số nhiều anglos|- người canada mà tiếng anh là mẹ đẻ

3982. anglo- nghĩa tiếng việt là (dạng kết hợp) anh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anglo- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anglo-(dạng kết hợp) anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anglo-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anglo- là: (dạng kết hợp) anh

3983. anglo-american nghĩa tiếng việt là tính từ|- anh mỹ|- (thuộc) người mỹ gốc anh|* danh từ|- ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anglo-american là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anglo-american tính từ|- anh mỹ|- (thuộc) người mỹ gốc anh|* danh từ|- người mỹ gốc anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anglo-american
  • Phiên âm (nếu có): [æɳglouəmerikən]
  • Nghĩa tiếng việt của anglo-american là: tính từ|- anh mỹ|- (thuộc) người mỹ gốc anh|* danh từ|- người mỹ gốc anh

3984. anglo-catholic nghĩa tiếng việt là danh từ|- tín đồ giáo phái anh-cơ đốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anglo-catholic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anglo-catholic danh từ|- tín đồ giáo phái anh-cơ đốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anglo-catholic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anglo-catholic là: danh từ|- tín đồ giáo phái anh-cơ đốc

3985. anglo-french nghĩa tiếng việt là tính từ|- anh pháp|- (thuộc) tiếng pháp anh (tiếng pháp dù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anglo-french là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anglo-french tính từ|- anh pháp|- (thuộc) tiếng pháp anh (tiếng pháp dùng ở anh thời trung cổ)|* danh từ|- tiếng pháp anh (tiếng pháp dùng ở anh thời trung cổ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anglo-french
  • Phiên âm (nếu có): [æɳgloufrentʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của anglo-french là: tính từ|- anh pháp|- (thuộc) tiếng pháp anh (tiếng pháp dùng ở anh thời trung cổ)|* danh từ|- tiếng pháp anh (tiếng pháp dùng ở anh thời trung cổ)

3986. anglo-indian nghĩa tiếng việt là tính từ|- anh lai ân độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anglo-indian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anglo-indian tính từ|- anh lai ân độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anglo-indian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anglo-indian là: tính từ|- anh lai ân độ

3987. anglo-norman nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) anh nóoc-măng|* danh từ|- ngựa lai anh- nóoc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anglo-norman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anglo-norman tính từ|- (thuộc) anh nóoc-măng|* danh từ|- ngựa lai anh- nóoc-măng|- tiếng anh- nóoc-măng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anglo-norman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anglo-norman là: tính từ|- (thuộc) anh nóoc-măng|* danh từ|- ngựa lai anh- nóoc-măng|- tiếng anh- nóoc-măng

3988. anglo-saxon nghĩa tiếng việt là tính từ|- ăng-lô-xắc-xông|* danh từ|- dòng ăng-lô-xắc-xông|- n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anglo-saxon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anglo-saxon tính từ|- ăng-lô-xắc-xông|* danh từ|- dòng ăng-lô-xắc-xông|- người ăng-lô-xắc-xông, người nh gốc ăng-lô-xắc-xông|- tiếng ăng-lô-xắc-xông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anglo-saxon
  • Phiên âm (nếu có): [æɳglousæksən]
  • Nghĩa tiếng việt của anglo-saxon là: tính từ|- ăng-lô-xắc-xông|* danh từ|- dòng ăng-lô-xắc-xông|- người ăng-lô-xắc-xông, người nh gốc ăng-lô-xắc-xông|- tiếng ăng-lô-xắc-xông

3989. anglomania nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sùng anh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anglomania là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anglomania danh từ|- sự sùng anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anglomania
  • Phiên âm (nếu có): [æɳgloumeinjə]
  • Nghĩa tiếng việt của anglomania là: danh từ|- sự sùng anh

3990. anglomaniac nghĩa tiếng việt là danh từ|- người quá sùng anh, người hay bắt chước phong tục a(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anglomaniac là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anglomaniac danh từ|- người quá sùng anh, người hay bắt chước phong tục anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anglomaniac
  • Phiên âm (nếu có): [æɳgloumeiniæk]
  • Nghĩa tiếng việt của anglomaniac là: danh từ|- người quá sùng anh, người hay bắt chước phong tục anh

3991. anglophile nghĩa tiếng việt là tính từ|- thân anh|* danh từ|- người thân anh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anglophile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anglophile tính từ|- thân anh|* danh từ|- người thân anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anglophile
  • Phiên âm (nếu có): [æɳgloufail]
  • Nghĩa tiếng việt của anglophile là: tính từ|- thân anh|* danh từ|- người thân anh

3992. anglophobe nghĩa tiếng việt là tính từ|- bài anh|* danh từ|- người bài anh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anglophobe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anglophobe tính từ|- bài anh|* danh từ|- người bài anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anglophobe
  • Phiên âm (nếu có): [æɳgloufoub]
  • Nghĩa tiếng việt của anglophobe là: tính từ|- bài anh|* danh từ|- người bài anh

3993. anglophobia nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bài anh; chủ trương bài anh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anglophobia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anglophobia danh từ|- sự bài anh; chủ trương bài anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anglophobia
  • Phiên âm (nếu có): [æɳgloufoubjə]
  • Nghĩa tiếng việt của anglophobia là: danh từ|- sự bài anh; chủ trương bài anh

3994. anglophone nghĩa tiếng việt là tính từ|- nói tiếng anh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anglophone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anglophone tính từ|- nói tiếng anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anglophone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anglophone là: tính từ|- nói tiếng anh

3995. anglophonic nghĩa tiếng việt là tính từ|- nói tiếng anh; sử dụng tiếng anh|* tính từ|- nói (…)


Nghĩa tiếng việt của từ anglophonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anglophonic tính từ|- nói tiếng anh; sử dụng tiếng anh|* tính từ|- nói tiếng anh; sử dụng tiếng anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anglophonic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anglophonic là: tính từ|- nói tiếng anh; sử dụng tiếng anh|* tính từ|- nói tiếng anh; sử dụng tiếng anh

3996. angola nghĩa tiếng việt là danh từ|- mèo angora ((cũng) angora cat)|- dê angora ((cũng) ango(…)


Nghĩa tiếng việt của từ angola là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh angola danh từ|- mèo angora ((cũng) angora cat)|- dê angora ((cũng) angora goast)|- thỏ angora ((cũng) angora rabbit)|- lông len thỏ angora; lông len dê angora|- hàng angora (dệt bằng lông len dê angora). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:angola
  • Phiên âm (nếu có): [æɳgɔ:rə]
  • Nghĩa tiếng việt của angola là: danh từ|- mèo angora ((cũng) angora cat)|- dê angora ((cũng) angora goast)|- thỏ angora ((cũng) angora rabbit)|- lông len thỏ angora; lông len dê angora|- hàng angora (dệt bằng lông len dê angora)

3997. angonekton nghĩa tiếng việt là danh từ|- cá trụi; động vật sống tạm thời trong vực nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ angonekton là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh angonekton danh từ|- cá trụi; động vật sống tạm thời trong vực nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:angonekton
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của angonekton là: danh từ|- cá trụi; động vật sống tạm thời trong vực nước

3998. angora nghĩa tiếng việt là danh từ|- mèo angora ((cũng) angora cat)|- dê angora ((cũng) ango(…)


Nghĩa tiếng việt của từ angora là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh angora danh từ|- mèo angora ((cũng) angora cat)|- dê angora ((cũng) angora goast)|- thỏ angora ((cũng) angora rabbit)|- lông len thỏ angora; lông len dê angora|- hàng angora (dệt bằng lông len dê angora). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:angora
  • Phiên âm (nếu có): [æɳgɔ:rə]
  • Nghĩa tiếng việt của angora là: danh từ|- mèo angora ((cũng) angora cat)|- dê angora ((cũng) angora goast)|- thỏ angora ((cũng) angora rabbit)|- lông len thỏ angora; lông len dê angora|- hàng angora (dệt bằng lông len dê angora)

3999. angostura nghĩa tiếng việt là danh từ|- vỏ angotua (vỏ một loài cây thuộc họ cam dùng làm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ angostura là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh angostura danh từ|- vỏ angotua (vỏ một loài cây thuộc họ cam dùng làm thuốc giải nhiệt và thuốc bổ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:angostura
  • Phiên âm (nếu có): [,æɳgɔstjuərə]
  • Nghĩa tiếng việt của angostura là: danh từ|- vỏ angotua (vỏ một loài cây thuộc họ cam dùng làm thuốc giải nhiệt và thuốc bổ)

4000. angrily nghĩa tiếng việt là phó từ|- tức giận, giận dữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ angrily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh angrily phó từ|- tức giận, giận dữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:angrily
  • Phiên âm (nếu có): [æɳgrili]
  • Nghĩa tiếng việt của angrily là: phó từ|- tức giận, giận dữ

4001. angry nghĩa tiếng việt là tính từ|- giận, tức giận, cáu|=to be (get) angry with (at) some(…)


Nghĩa tiếng việt của từ angry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh angry tính từ|- giận, tức giận, cáu|=to be (get) angry with (at) someone|+ tức giận ai|=to be (get) angry at (about) something|+ tức giận về cái gì|=to make someone angry|+ làm cho ai tức giận, chọc tức ai|- nhức nhối, viêm tấy (vết thương)|- hung dữ, dữ|=angry winds|+ gió dữ|=angry waves|+ sóng dữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:angry
  • Phiên âm (nếu có): [æɳgri]
  • Nghĩa tiếng việt của angry là: tính từ|- giận, tức giận, cáu|=to be (get) angry with (at) someone|+ tức giận ai|=to be (get) angry at (about) something|+ tức giận về cái gì|=to make someone angry|+ làm cho ai tức giận, chọc tức ai|- nhức nhối, viêm tấy (vết thương)|- hung dữ, dữ|=angry winds|+ gió dữ|=angry waves|+ sóng dữ

4002. angst nghĩa tiếng việt là danh từ(tiếng đức)|- cảm giác lo lắng, tội lỗi hoặc hối hậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ angst là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh angst danh từ(tiếng đức)|- cảm giác lo lắng, tội lỗi hoặc hối hận, nhất là về tình trạng thế giới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:angst
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của angst là: danh từ(tiếng đức)|- cảm giác lo lắng, tội lỗi hoặc hối hận, nhất là về tình trạng thế giới

4003. angstrom nghĩa tiếng việt là (tech) angstrom (a) (10 lũy thừa -10 mét)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ angstrom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh angstrom(tech) angstrom (a) (10 lũy thừa -10 mét). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:angstrom
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của angstrom là: (tech) angstrom (a) (10 lũy thừa -10 mét)

4004. angstrom unit nghĩa tiếng việt là danh từ|- rađiô angstrom(…)


Nghĩa tiếng việt của từ angstrom unit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh angstrom unit danh từ|- rađiô angstrom. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:angstrom unit
  • Phiên âm (nếu có): [ɔɳstrə]
  • Nghĩa tiếng việt của angstrom unit là: danh từ|- rađiô angstrom

4005. anguine nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) rắn; như rắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anguine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anguine tính từ|- (thuộc) rắn; như rắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anguine
  • Phiên âm (nếu có): [æɳgwin]
  • Nghĩa tiếng việt của anguine là: tính từ|- (thuộc) rắn; như rắn

4006. anguish nghĩa tiếng việt là danh từ|- nỗi đau đớn, nỗi thống khổ, nỗi khổ não (thể xác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anguish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anguish danh từ|- nỗi đau đớn, nỗi thống khổ, nỗi khổ não (thể xác và tinh thần)|=to cause someone anguish|+ làm cho ai đau khổ|=to be in anguish|+ đau khổ|=anguish of body and mind|+ nỗi đau khổ về thể xác và tinh thần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anguish
  • Phiên âm (nếu có): [æɳgwiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của anguish là: danh từ|- nỗi đau đớn, nỗi thống khổ, nỗi khổ não (thể xác và tinh thần)|=to cause someone anguish|+ làm cho ai đau khổ|=to be in anguish|+ đau khổ|=anguish of body and mind|+ nỗi đau khổ về thể xác và tinh thần

4007. anguished nghĩa tiếng việt là tính từ|- đau khổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anguished là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anguished tính từ|- đau khổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anguished
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anguished là: tính từ|- đau khổ

4008. angular nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) góc|=angular frequency|+ tần số góc|=angular(…)


Nghĩa tiếng việt của từ angular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh angular tính từ|- (thuộc) góc|=angular frequency|+ tần số góc|=angular point|+ điểm góc|=angular velocity|+ vận tốc góc|- có góc, có góc cạnh|- đặt ở góc|- gầy nhom, gầy giơ xương (người); xương xương (mặt)|- không mềm mỏng, cộc lốc; cứng đờ (dáng người)||@angular|- (tech) thuộc góc (tt)||@angular|- (thuộc) góc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:angular
  • Phiên âm (nếu có): [æɳgjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của angular là: tính từ|- (thuộc) góc|=angular frequency|+ tần số góc|=angular point|+ điểm góc|=angular velocity|+ vận tốc góc|- có góc, có góc cạnh|- đặt ở góc|- gầy nhom, gầy giơ xương (người); xương xương (mặt)|- không mềm mỏng, cộc lốc; cứng đờ (dáng người)||@angular|- (tech) thuộc góc (tt)||@angular|- (thuộc) góc

4009. angular deflection nghĩa tiếng việt là (tech) độ lệch góc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ angular deflection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh angular deflection(tech) độ lệch góc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:angular deflection
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của angular deflection là: (tech) độ lệch góc

4010. angular deviation nghĩa tiếng việt là (tech) độ chênh góc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ angular deviation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh angular deviation(tech) độ chênh góc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:angular deviation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của angular deviation là: (tech) độ chênh góc

4011. angular distance nghĩa tiếng việt là (tech) cự ly góc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ angular distance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh angular distance(tech) cự ly góc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:angular distance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của angular distance là: (tech) cự ly góc

4012. angular frequency nghĩa tiếng việt là (tech) tần số góc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ angular frequency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh angular frequency(tech) tần số góc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:angular frequency
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của angular frequency là: (tech) tần số góc

4013. angular length nghĩa tiếng việt là (tech) độ dài góc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ angular length là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh angular length(tech) độ dài góc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:angular length
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của angular length là: (tech) độ dài góc

4014. angular light sensing nghĩa tiếng việt là (tech) cảm nhận ánh sáng góc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ angular light sensing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh angular light sensing(tech) cảm nhận ánh sáng góc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:angular light sensing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của angular light sensing là: (tech) cảm nhận ánh sáng góc

4015. angular modulation nghĩa tiếng việt là (tech) biến điệu góc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ angular modulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh angular modulation(tech) biến điệu góc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:angular modulation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của angular modulation là: (tech) biến điệu góc

4016. angular oscillation nghĩa tiếng việt là (tech) dao động góc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ angular oscillation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh angular oscillation(tech) dao động góc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:angular oscillation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của angular oscillation là: (tech) dao động góc

4017. angular width nghĩa tiếng việt là (tech) độ rộng góc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ angular width là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh angular width(tech) độ rộng góc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:angular width
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của angular width là: (tech) độ rộng góc

4018. angularity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự có góc, sự thành góc|- sự gầy còm, sự giơ xươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ angularity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh angularity danh từ|- sự có góc, sự thành góc|- sự gầy còm, sự giơ xương; vẻ xương xương (người, mặt)|- tính không mềm mỏng, tính cộc lốc; tính cứng đờ (dáng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:angularity
  • Phiên âm (nếu có): [,æɳgjulæriti]
  • Nghĩa tiếng việt của angularity là: danh từ|- sự có góc, sự thành góc|- sự gầy còm, sự giơ xương; vẻ xương xương (người, mặt)|- tính không mềm mỏng, tính cộc lốc; tính cứng đờ (dáng...)

4019. angularly nghĩa tiếng việt là phó từ|- có góc, có góc cạnh|- cộc lốc, cứng đờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ angularly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh angularly phó từ|- có góc, có góc cạnh|- cộc lốc, cứng đờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:angularly
  • Phiên âm (nếu có): [æɳgjuləli]
  • Nghĩa tiếng việt của angularly là: phó từ|- có góc, có góc cạnh|- cộc lốc, cứng đờ

4020. angularness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự có góc, sự thành góc|- sự gầy còm, sự giơ xươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ angularness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh angularness danh từ|- sự có góc, sự thành góc|- sự gầy còm, sự giơ xương; vẻ xương xương (người, mặt)|- tính không mềm mỏng, tính cộc lốc; tính cứng đờ (dáng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:angularness
  • Phiên âm (nếu có): [,æɳgjulæriti]
  • Nghĩa tiếng việt của angularness là: danh từ|- sự có góc, sự thành góc|- sự gầy còm, sự giơ xương; vẻ xương xương (người, mặt)|- tính không mềm mỏng, tính cộc lốc; tính cứng đờ (dáng...)

4021. angulate nghĩa tiếng việt là tính từ|- có góc, có góc cạnh|* ngoại động từ|- làm thàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ angulate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh angulate tính từ|- có góc, có góc cạnh|* ngoại động từ|- làm thành góc, tạo thành góc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:angulate
  • Phiên âm (nếu có): [æɳgjuleit]
  • Nghĩa tiếng việt của angulate là: tính từ|- có góc, có góc cạnh|* ngoại động từ|- làm thành góc, tạo thành góc

4022. angulately nghĩa tiếng việt là xem angulate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ angulately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh angulatelyxem angulate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:angulately
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của angulately là: xem angulate

4023. angulation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm thành góc, sự tạo thành góc|- hình có gó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ angulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh angulation danh từ|- sự làm thành góc, sự tạo thành góc|- hình có góc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:angulation
  • Phiên âm (nếu có): [,æɳgjuleiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của angulation là: danh từ|- sự làm thành góc, sự tạo thành góc|- hình có góc

4024. angulosplenial nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) học xương góc hàm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ angulosplenial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh angulosplenial danh từ|- (giải phẫu) học xương góc hàm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:angulosplenial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của angulosplenial là: danh từ|- (giải phẫu) học xương góc hàm

4025. angulous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có góc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ angulous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh angulous tính từ|- có góc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:angulous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của angulous là: tính từ|- có góc

4026. angustifoliate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có lá hẹp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ angustifoliate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh angustifoliate tính từ|- (thực vật học) có lá hẹp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:angustifoliate
  • Phiên âm (nếu có): [æɳ,gʌtifouliit]
  • Nghĩa tiếng việt của angustifoliate là: tính từ|- (thực vật học) có lá hẹp

4027. angustura nghĩa tiếng việt là danh từ|- vỏ angotua (vỏ một loài cây thuộc họ cam dùng làm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ angustura là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh angustura danh từ|- vỏ angotua (vỏ một loài cây thuộc họ cam dùng làm thuốc giải nhiệt và thuốc bổ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:angustura
  • Phiên âm (nếu có): [,æɳgɔstjuərə]
  • Nghĩa tiếng việt của angustura là: danh từ|- vỏ angotua (vỏ một loài cây thuộc họ cam dùng làm thuốc giải nhiệt và thuốc bổ)

4028. anharmonic nghĩa tiếng việt là (tech) phi điều hòa||@anharmonic|- phi điều hoà, kép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anharmonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anharmonic(tech) phi điều hòa||@anharmonic|- phi điều hoà, kép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anharmonic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anharmonic là: (tech) phi điều hòa||@anharmonic|- phi điều hoà, kép

4029. anharmonic resonance nghĩa tiếng việt là (tech) cộng hưởng phi điều hòa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anharmonic resonance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anharmonic resonance(tech) cộng hưởng phi điều hòa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anharmonic resonance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anharmonic resonance là: (tech) cộng hưởng phi điều hòa

4030. anhelation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự đoản hơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anhelation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anhelation danh từ|- (y học) sự đoản hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anhelation
  • Phiên âm (nếu có): [,ænhileiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của anhelation là: danh từ|- (y học) sự đoản hơi

4031. anhelous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) đoản hơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anhelous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anhelous tính từ|- (y học) đoản hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anhelous
  • Phiên âm (nếu có): [ænhi:ləs]
  • Nghĩa tiếng việt của anhelous là: tính từ|- (y học) đoản hơi

4032. anholonomic nghĩa tiếng việt là không hôlônôm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anholonomic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anholonomickhông hôlônôm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anholonomic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anholonomic là: không hôlônôm

4033. anhydride nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) anhydrit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anhydride là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anhydride danh từ|- (hoá học) anhydrit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anhydride
  • Phiên âm (nếu có): [ænhaidraid]
  • Nghĩa tiếng việt của anhydride là: danh từ|- (hoá học) anhydrit

4034. anhydrite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) thạch cao khan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anhydrite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anhydrite danh từ|- (khoáng chất) thạch cao khan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anhydrite
  • Phiên âm (nếu có): [ænhaidrait]
  • Nghĩa tiếng việt của anhydrite là: danh từ|- (khoáng chất) thạch cao khan

4035. anhydrobiosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sống thiếu nước; đời sống khan nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anhydrobiosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anhydrobiosis danh từ|- sự sống thiếu nước; đời sống khan nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anhydrobiosis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anhydrobiosis là: danh từ|- sự sống thiếu nước; đời sống khan nước

4036. anhydrous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) khan|=anhydrous salt|+ muối khan|=anhydrous (…)


Nghĩa tiếng việt của từ anhydrous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anhydrous tính từ|- (hoá học) khan|=anhydrous salt|+ muối khan|=anhydrous state|+ trạng thái khan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anhydrous
  • Phiên âm (nếu có): [ænhaidrəs]
  • Nghĩa tiếng việt của anhydrous là: tính từ|- (hoá học) khan|=anhydrous salt|+ muối khan|=anhydrous state|+ trạng thái khan

4037. aniconic nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có hình như người; không có hình như động vậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aniconic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aniconic tính từ|- không có hình như người; không có hình như động vật (tượng thờ, hình tượng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aniconic
  • Phiên âm (nếu có): [,ænaikɔnik]
  • Nghĩa tiếng việt của aniconic là: tính từ|- không có hình như người; không có hình như động vật (tượng thờ, hình tượng)

4038. anicut nghĩa tiếng việt là danh từ|- (anh ân) đập nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anicut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anicut danh từ|- (anh ân) đập nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anicut
  • Phiên âm (nếu có): [ænikʌt]
  • Nghĩa tiếng việt của anicut là: danh từ|- (anh ân) đập nước

4039. anidian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh học) không dạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anidian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anidian tính từ|- (sinh học) không dạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anidian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anidian là: tính từ|- (sinh học) không dạng

4040. anigh nghĩa tiếng việt là phó từ & giới từ|- gần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anigh là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anigh phó từ & giới từ|- gần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anigh
  • Phiên âm (nếu có): [ənai]
  • Nghĩa tiếng việt của anigh là: phó từ & giới từ|- gần

4041. anil nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây chàm|- chất chàm (để nhuộm)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anil danh từ|- cây chàm|- chất chàm (để nhuộm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anil
  • Phiên âm (nếu có): [ænil]
  • Nghĩa tiếng việt của anil là: danh từ|- cây chàm|- chất chàm (để nhuộm)

4042. anile nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) bà già; có tính bà già|- ngu dại, ngu ngô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anile tính từ|- (thuộc) bà già; có tính bà già|- ngu dại, ngu ngốc; lẩm cẩm, lẩn thẩn, lú lẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anile
  • Phiên âm (nếu có): [einail]
  • Nghĩa tiếng việt của anile là: tính từ|- (thuộc) bà già; có tính bà già|- ngu dại, ngu ngốc; lẩm cẩm, lẩn thẩn, lú lẫn

4043. aniline nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) anilin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aniline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aniline danh từ|- (hoá học) anilin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aniline
  • Phiên âm (nếu có): [ænili:n]
  • Nghĩa tiếng việt của aniline là: danh từ|- (hoá học) anilin

4044. anilingus nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách liếm đít (để kích thích)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anilingus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anilingus danh từ|- cách liếm đít (để kích thích). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anilingus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anilingus là: danh từ|- cách liếm đít (để kích thích)

4045. anility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính lẩm cẩm, tính lẩn thẩn, tính lú lẫn (của ba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anility danh từ|- tính lẩm cẩm, tính lẩn thẩn, tính lú lẫn (của bà già). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anility
  • Phiên âm (nếu có): [æniliti]
  • Nghĩa tiếng việt của anility là: danh từ|- tính lẩm cẩm, tính lẩn thẩn, tính lú lẫn (của bà già)

4046. anima nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bản ngã cá nhân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anima là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anima danh từ|- (y học) bản ngã cá nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anima
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anima là: danh từ|- (y học) bản ngã cá nhân

4047. animadversion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khiển trách, sự chỉ trích, sự phê bình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ animadversion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh animadversion danh từ|- sự khiển trách, sự chỉ trích, sự phê bình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:animadversion
  • Phiên âm (nếu có): [,ænimædvə:ʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của animadversion là: danh từ|- sự khiển trách, sự chỉ trích, sự phê bình

4048. animadvert nghĩa tiếng việt là nội động từ|- ((thường) + on, upon) khiển trách, chỉ trích, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ animadvert là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh animadvert nội động từ|- ((thường) + on, upon) khiển trách, chỉ trích, phê bình|=to animadvert on someones behavious|+ khiển trách thái độ của ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:animadvert
  • Phiên âm (nếu có): [,ænimædvə:t]
  • Nghĩa tiếng việt của animadvert là: nội động từ|- ((thường) + on, upon) khiển trách, chỉ trích, phê bình|=to animadvert on someones behavious|+ khiển trách thái độ của ai

4049. animal nghĩa tiếng việt là danh từ|- động vật, thú vật|=domestic animal|+ động vật nuôi|=(…)


Nghĩa tiếng việt của từ animal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh animal danh từ|- động vật, thú vật|=domestic animal|+ động vật nuôi|=wild animal|+ động vật hoang dại|- người đầy tính thú|* tính từ|- (thuộc) động vật, (thuộc) thú vật|=the animal kingdom|+ giới động vật|- (thuộc) xác thịt|=animal spirits|+ tính sôi nổi, tính yêu đời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:animal
  • Phiên âm (nếu có): [æniməl]
  • Nghĩa tiếng việt của animal là: danh từ|- động vật, thú vật|=domestic animal|+ động vật nuôi|=wild animal|+ động vật hoang dại|- người đầy tính thú|* tính từ|- (thuộc) động vật, (thuộc) thú vật|=the animal kingdom|+ giới động vật|- (thuộc) xác thịt|=animal spirits|+ tính sôi nổi, tính yêu đời

4050. animal spirits nghĩa tiếng việt là (econ) tinh thần bầy đàn; tâm lý hùa theo |+ một cách ký giải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ animal spirits là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh animal spirits(econ) tinh thần bầy đàn; tâm lý hùa theo |+ một cách ký giải cho đầu tư phản bác các mô hình toán học vì chúng ít tác dụng. thay vào đó là phân tích đầu tư băt nguồn từ thuộc tính làm theo của các chủ doanh nghiệp. cụm thuật ngữ này được j.m.keynes sử dụng lần đầu tiên trong lý thuyết tổng quát về việc làm, lãi suất và tiền (1936). nhưng từ đó đã được joan robinson phổ biến rộng rãi.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:animal spirits
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của animal spirits là: (econ) tinh thần bầy đàn; tâm lý hùa theo |+ một cách ký giải cho đầu tư phản bác các mô hình toán học vì chúng ít tác dụng. thay vào đó là phân tích đầu tư băt nguồn từ thuộc tính làm theo của các chủ doanh nghiệp. cụm thuật ngữ này được j.m.keynes sử dụng lần đầu tiên trong lý thuyết tổng quát về việc làm, lãi suất và tiền (1936). nhưng từ đó đã được joan robinson phổ biến rộng rãi.

4051. animalcular nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) vi động vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ animalcular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh animalcular tính từ|- (thuộc) vi động vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:animalcular
  • Phiên âm (nếu có): [,ænimælkjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của animalcular là: tính từ|- (thuộc) vi động vật

4052. animalcule nghĩa tiếng việt là danh từ|- vi động vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ animalcule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh animalcule danh từ|- vi động vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:animalcule
  • Phiên âm (nếu có): [,ænimælkju:l]
  • Nghĩa tiếng việt của animalcule là: danh từ|- vi động vật

4053. animalise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- động vật hoá|- làm cho có tính thú|- hoá t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ animalise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh animalise ngoại động từ|- động vật hoá|- làm cho có tính thú|- hoá thành nhục dục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:animalise
  • Phiên âm (nếu có): [æniməlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của animalise là: ngoại động từ|- động vật hoá|- làm cho có tính thú|- hoá thành nhục dục

4054. animalism nghĩa tiếng việt là danh từ|- hoạt động của động vật; tính động vật, tính thú|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ animalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh animalism danh từ|- hoạt động của động vật; tính động vật, tính thú|- nhục dục, nhục cảm|- thuyết người là thú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:animalism
  • Phiên âm (nếu có): [æniməlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của animalism là: danh từ|- hoạt động của động vật; tính động vật, tính thú|- nhục dục, nhục cảm|- thuyết người là thú

4055. animalist nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ cho thuyết người là thú|- hoạ sĩ động vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ animalist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh animalist danh từ|- kẻ cho thuyết người là thú|- hoạ sĩ động vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:animalist
  • Phiên âm (nếu có): [æniməlist]
  • Nghĩa tiếng việt của animalist là: danh từ|- kẻ cho thuyết người là thú|- hoạ sĩ động vật

4056. animalistic nghĩa tiếng việt là xem animalism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ animalistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh animalisticxem animalism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:animalistic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của animalistic là: xem animalism

4057. animality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính động vật, tính thú|- giới động vật|- loài đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ animality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh animality danh từ|- tính động vật, tính thú|- giới động vật|- loài động vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:animality
  • Phiên âm (nếu có): [,ænimæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của animality là: danh từ|- tính động vật, tính thú|- giới động vật|- loài động vật

4058. animalization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự động vật hoá|- sự làm thành tính thú|- sự hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ animalization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh animalization danh từ|- sự động vật hoá|- sự làm thành tính thú|- sự hoá thành nhục dục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:animalization
  • Phiên âm (nếu có): [,æniməlaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của animalization là: danh từ|- sự động vật hoá|- sự làm thành tính thú|- sự hoá thành nhục dục

4059. animalize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- động vật hoá|- làm cho có tính thú|- hoá t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ animalize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh animalize ngoại động từ|- động vật hoá|- làm cho có tính thú|- hoá thành nhục dục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:animalize
  • Phiên âm (nếu có): [æniməlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của animalize là: ngoại động từ|- động vật hoá|- làm cho có tính thú|- hoá thành nhục dục

4060. animalness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính động vật, tính thú vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ animalness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh animalness danh từ|- tính động vật, tính thú vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:animalness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của animalness là: danh từ|- tính động vật, tính thú vật

4061. animate nghĩa tiếng việt là tính từ|- có sinh khí, có sức sống|- nhộn nhịp, náo nhiệt|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ animate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh animate tính từ|- có sinh khí, có sức sống|- nhộn nhịp, náo nhiệt|* ngoại động từ|- làm cho sống, làm cho có sinh khí|- làm nhộn nhịp, làm náo nhiệt, làm sinh động, làm sôi nổi|- cổ vũ, làm phấn khởi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:animate
  • Phiên âm (nếu có): [ænimit]
  • Nghĩa tiếng việt của animate là: tính từ|- có sinh khí, có sức sống|- nhộn nhịp, náo nhiệt|* ngoại động từ|- làm cho sống, làm cho có sinh khí|- làm nhộn nhịp, làm náo nhiệt, làm sinh động, làm sôi nổi|- cổ vũ, làm phấn khởi

4062. animated nghĩa tiếng việt là tính từ|- đầy sức sống, đầy sinh khí|- nhộn nhịp, náo nhiệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ animated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh animated tính từ|- đầy sức sống, đầy sinh khí|- nhộn nhịp, náo nhiệt, sôi nổi|=animated discussion|+ cuộc thảo luận sôi nổi|- được cổ vũ, phấn khởi lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:animated
  • Phiên âm (nếu có): [ænimeitid]
  • Nghĩa tiếng việt của animated là: tính từ|- đầy sức sống, đầy sinh khí|- nhộn nhịp, náo nhiệt, sôi nổi|=animated discussion|+ cuộc thảo luận sôi nổi|- được cổ vũ, phấn khởi lên

4063. animated cartoon nghĩa tiếng việt là danh từ|- phim hoạt hoạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ animated cartoon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh animated cartoon danh từ|- phim hoạt hoạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:animated cartoon
  • Phiên âm (nếu có): [ænimeitidkɑ:tu:n]
  • Nghĩa tiếng việt của animated cartoon là: danh từ|- phim hoạt hoạ

4064. animated sequence nghĩa tiếng việt là (tech) cảnh (phim) sống động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ animated sequence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh animated sequence(tech) cảnh (phim) sống động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:animated sequence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của animated sequence là: (tech) cảnh (phim) sống động

4065. animatedly nghĩa tiếng việt là xem animated(…)


Nghĩa tiếng việt của từ animatedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh animatedlyxem animated. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:animatedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của animatedly là: xem animated

4066. animation nghĩa tiếng việt là danh từ|- lòng hăng hái, nhiệt tình; sự cao hứng, sự hào hứ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ animation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh animation danh từ|- lòng hăng hái, nhiệt tình; sự cao hứng, sự hào hứng|- tính hoạt bát, sinh khí|- sự nhộn nhịp, sự náo nhiệt, sự sôi nổi|- (văn học) tính sinh động, tính linh hoạt|- sự cỗ vũ|- sự sản xuất phim hoạt hoạ||@animation|- (tech) hoạt động tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:animation
  • Phiên âm (nếu có): [,ænimeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của animation là: danh từ|- lòng hăng hái, nhiệt tình; sự cao hứng, sự hào hứng|- tính hoạt bát, sinh khí|- sự nhộn nhịp, sự náo nhiệt, sự sôi nổi|- (văn học) tính sinh động, tính linh hoạt|- sự cỗ vũ|- sự sản xuất phim hoạt hoạ||@animation|- (tech) hoạt động tính

4067. animato nghĩa tiếng việt là phó từ|- (âm nhạc) hoạt động sôi nổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ animato là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh animato phó từ|- (âm nhạc) hoạt động sôi nổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:animato
  • Phiên âm (nếu có): [,ɑ:nimɑ:tou]
  • Nghĩa tiếng việt của animato là: phó từ|- (âm nhạc) hoạt động sôi nổi

4068. animator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cổ vũ|- (điện ảnh) hoạ sĩ phim hoạt hoạ||@a(…)


Nghĩa tiếng việt của từ animator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh animator danh từ|- người cổ vũ|- (điện ảnh) hoạ sĩ phim hoạt hoạ||@animator|- (tech) hoạt họa viên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:animator
  • Phiên âm (nếu có): [ænimeitə]
  • Nghĩa tiếng việt của animator là: danh từ|- người cổ vũ|- (điện ảnh) hoạ sĩ phim hoạt hoạ||@animator|- (tech) hoạt họa viên

4069. animatronics nghĩa tiếng việt là (tech) hoạt họa/hình điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ animatronics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh animatronics(tech) hoạt họa/hình điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:animatronics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của animatronics là: (tech) hoạt họa/hình điện tử

4070. animé nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhựa animê (dùng làm véc-ni)|- nhựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ animé là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh animé danh từ|- nhựa animê (dùng làm véc-ni)|- nhựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:animé
  • Phiên âm (nếu có): [ænimei]
  • Nghĩa tiếng việt của animé là: danh từ|- nhựa animê (dùng làm véc-ni)|- nhựa

4071. animism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) thuyết vật linh|- thuyết duy linh (đối v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ animism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh animism danh từ|- (triết học) thuyết vật linh|- thuyết duy linh (đối với duy vật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:animism
  • Phiên âm (nếu có): [ænimizm]
  • Nghĩa tiếng việt của animism là: danh từ|- (triết học) thuyết vật linh|- thuyết duy linh (đối với duy vật)

4072. animist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) người theo thuyết vật linh|- người theo (…)


Nghĩa tiếng việt của từ animist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh animist danh từ|- (triết học) người theo thuyết vật linh|- người theo thuyết duy linh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:animist
  • Phiên âm (nếu có): [ænimist]
  • Nghĩa tiếng việt của animist là: danh từ|- (triết học) người theo thuyết vật linh|- người theo thuyết duy linh

4073. animistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (triết học) (thuộc) thuyết vật linh|- (thuộc) thuyê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ animistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh animistic tính từ|- (triết học) (thuộc) thuyết vật linh|- (thuộc) thuyết duy linh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:animistic
  • Phiên âm (nếu có): [,ænimistik]
  • Nghĩa tiếng việt của animistic là: tính từ|- (triết học) (thuộc) thuyết vật linh|- (thuộc) thuyết duy linh

4074. animosity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thù oán, hận thù; tình trạng thù địch|=to have(…)


Nghĩa tiếng việt của từ animosity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh animosity danh từ|- sự thù oán, hận thù; tình trạng thù địch|=to have animosity againts (towards) someone|+ thù oán ai|=animosity between two nations|+ tình trạng thù địch giữa hai quốc gia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:animosity
  • Phiên âm (nếu có): [,ænimɔsiti]
  • Nghĩa tiếng việt của animosity là: danh từ|- sự thù oán, hận thù; tình trạng thù địch|=to have animosity againts (towards) someone|+ thù oán ai|=animosity between two nations|+ tình trạng thù địch giữa hai quốc gia

4075. animus nghĩa tiếng việt là danh từ|- tinh thần phấn chấn|- (pháp lý) ý định, động cơ, h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ animus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh animus danh từ|- tinh thần phấn chấn|- (pháp lý) ý định, động cơ, hành động|- (như) animosity. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:animus
  • Phiên âm (nếu có): [æniməs]
  • Nghĩa tiếng việt của animus là: danh từ|- tinh thần phấn chấn|- (pháp lý) ý định, động cơ, hành động|- (như) animosity

4076. anion nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) anion(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anion danh từ|- (vật lý) anion. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anion
  • Phiên âm (nếu có): [ænaiən]
  • Nghĩa tiếng việt của anion là: danh từ|- (vật lý) anion

4077. anionic nghĩa tiếng việt là xem anion(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anionic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anionicxem anion. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anionic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anionic là: xem anion

4078. anionically nghĩa tiếng việt là xem anion(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anionically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anionicallyxem anion. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anionically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anionically là: xem anion

4079. anise nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây anit (thuộc) họ hoa tán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anise danh từ|- (thực vật học) cây anit (thuộc) họ hoa tán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anise
  • Phiên âm (nếu có): [ænis]
  • Nghĩa tiếng việt của anise là: danh từ|- (thực vật học) cây anit (thuộc) họ hoa tán

4080. aniseed nghĩa tiếng việt là danh từ|- hạt anit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aniseed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aniseed danh từ|- hạt anit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aniseed
  • Phiên âm (nếu có): [ænisi:d]
  • Nghĩa tiếng việt của aniseed là: danh từ|- hạt anit

4081. aniseikonia nghĩa tiếng việt là danh từ|- chứng hai mắt nhìn một vật thấy kích thước khác n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aniseikonia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aniseikonia danh từ|- chứng hai mắt nhìn một vật thấy kích thước khác nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aniseikonia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aniseikonia là: danh từ|- chứng hai mắt nhìn một vật thấy kích thước khác nhau

4082. anisette nghĩa tiếng việt là danh từ|- rượu anit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anisette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anisette danh từ|- rượu anit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anisette
  • Phiên âm (nếu có): [,ænizet]
  • Nghĩa tiếng việt của anisette là: danh từ|- rượu anit

4083. anisocarpous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật) có lá noãn không đều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anisocarpous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anisocarpous tính từ|- (thực vật) có lá noãn không đều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anisocarpous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anisocarpous là: tính từ|- (thực vật) có lá noãn không đều

4084. anisocercal nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thùy vây đuôi không đều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anisocercal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anisocercal tính từ|- có thùy vây đuôi không đều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anisocercal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anisocercal là: tính từ|- có thùy vây đuôi không đều

4085. anisochronous nghĩa tiếng việt là (tech) dị thời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anisochronous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anisochronous(tech) dị thời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anisochronous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anisochronous là: (tech) dị thời

4086. anisocoria nghĩa tiếng việt là tính từ|- đồng tử không đều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anisocoria là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anisocoria tính từ|- đồng tử không đều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anisocoria
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anisocoria là: tính từ|- đồng tử không đều

4087. anisodactylous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) có chân khác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anisodactylous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anisodactylous tính từ|- (động vật học) có chân khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anisodactylous
  • Phiên âm (nếu có): [,ænaisədæktiləs]
  • Nghĩa tiếng việt của anisodactylous là: tính từ|- (động vật học) có chân khác

4088. anisogamete nghĩa tiếng việt là danh từ|- giao tử không đều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anisogamete là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anisogamete danh từ|- giao tử không đều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anisogamete
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anisogamete là: danh từ|- giao tử không đều

4089. anisogamic nghĩa tiếng việt là tính từ|- bất đẳng giao (dị giao)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anisogamic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anisogamic tính từ|- bất đẳng giao (dị giao). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anisogamic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anisogamic là: tính từ|- bất đẳng giao (dị giao)

4090. anisogamont nghĩa tiếng việt là danh từ|- sinh vật bất đẳng giao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anisogamont là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anisogamont danh từ|- sinh vật bất đẳng giao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anisogamont
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anisogamont là: danh từ|- sinh vật bất đẳng giao

4091. anisogamy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) hiện tượng dị giao; hiện tượng bất đẳn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anisogamy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anisogamy danh từ|- (thực vật) hiện tượng dị giao; hiện tượng bất đẳng giao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anisogamy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anisogamy là: danh từ|- (thực vật) hiện tượng dị giao; hiện tượng bất đẳng giao

4092. anisogene nghĩa tiếng việt là danh từ|- gen không đồng nhất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anisogene là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anisogene danh từ|- gen không đồng nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anisogene
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anisogene là: danh từ|- gen không đồng nhất

4093. anisogenous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có gen không đồng nhất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anisogenous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anisogenous tính từ|- có gen không đồng nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anisogenous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anisogenous là: tính từ|- có gen không đồng nhất

4094. anisomeric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) không đồng phân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anisomeric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anisomeric tính từ|- (hoá học) không đồng phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anisomeric
  • Phiên âm (nếu có): [,naisoumerik]
  • Nghĩa tiếng việt của anisomeric là: tính từ|- (hoá học) không đồng phân

4095. anisomerous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) không cùng mẫu (số bộ phận trong c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anisomerous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anisomerous tính từ|- (thực vật học) không cùng mẫu (số bộ phận trong các vòng của hoa không cùng mẫu, ví dụ 4 cánh, 6 nhị). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anisomerous
  • Phiên âm (nếu có): [,ænaisɔmərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của anisomerous là: tính từ|- (thực vật học) không cùng mẫu (số bộ phận trong các vòng của hoa không cùng mẫu, ví dụ 4 cánh, 6 nhị)

4096. anisometric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (vật lý) không đẳng trục|- không đều, không cân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anisometric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anisometric tính từ|- (vật lý) không đẳng trục|- không đều, không cân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anisometric
  • Phiên âm (nếu có): [,ænaisoumetrik]
  • Nghĩa tiếng việt của anisometric là: tính từ|- (vật lý) không đẳng trục|- không đều, không cân

4097. anisometropia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) tật chiết quang mắt không đều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anisometropia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anisometropia danh từ|- (y học) tật chiết quang mắt không đều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anisometropia
  • Phiên âm (nếu có): [,ænaisəmitroupjə]
  • Nghĩa tiếng việt của anisometropia là: danh từ|- (y học) tật chiết quang mắt không đều

4098. anisometropic nghĩa tiếng việt là xem anisometropia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anisometropic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anisometropicxem anisometropia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anisometropic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anisometropic là: xem anisometropia

4099. anisomorphic nghĩa tiếng việt là tính từ|- lệch hình, lệch dạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anisomorphic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anisomorphic tính từ|- lệch hình, lệch dạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anisomorphic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anisomorphic là: tính từ|- lệch hình, lệch dạng

4100. anisopetalous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) không đều cánh (hoa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anisopetalous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anisopetalous tính từ|- (thực vật học) không đều cánh (hoa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anisopetalous
  • Phiên âm (nếu có): [,ænaisəpetələs]
  • Nghĩa tiếng việt của anisopetalous là: tính từ|- (thực vật học) không đều cánh (hoa)

4101. anisophyllous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) không đều lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anisophyllous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anisophyllous tính từ|- (thực vật học) không đều lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anisophyllous
  • Phiên âm (nếu có): [,ænaisəfiləs]
  • Nghĩa tiếng việt của anisophyllous là: tính từ|- (thực vật học) không đều lá

4102. anisopia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) tật nhìn không đều, chứng dị thị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anisopia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anisopia danh từ|- (y học) tật nhìn không đều, chứng dị thị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anisopia
  • Phiên âm (nếu có): [,ænaisoupjə]
  • Nghĩa tiếng việt của anisopia là: danh từ|- (y học) tật nhìn không đều, chứng dị thị

4103. anisopleural nghĩa tiếng việt là tính từ|- đối xứng hai bên không đều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anisopleural là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anisopleural tính từ|- đối xứng hai bên không đều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anisopleural
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anisopleural là: tính từ|- đối xứng hai bên không đều

4104. anisoploid nghĩa tiếng việt là tính từ|- có số bội lẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anisoploid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anisoploid tính từ|- có số bội lẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anisoploid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anisoploid là: tính từ|- có số bội lẻ

4105. anisopoia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) tật nhìn không đều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anisopoia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anisopoia danh từ|- (y học) tật nhìn không đều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anisopoia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anisopoia là: danh từ|- (y học) tật nhìn không đều

4106. anisopolyploid nghĩa tiếng việt là danh từ|- thể đa bội lẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anisopolyploid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anisopolyploid danh từ|- thể đa bội lẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anisopolyploid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anisopolyploid là: danh từ|- thể đa bội lẻ

4107. anisopterous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có cánh không đều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anisopterous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anisopterous tính từ|- có cánh không đều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anisopterous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anisopterous là: tính từ|- có cánh không đều

4108. anisospore nghĩa tiếng việt là danh từ|- bào tử không đều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anisospore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anisospore danh từ|- bào tử không đều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anisospore
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anisospore là: danh từ|- bào tử không đều

4109. anisosyndesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tiếp hợp không đều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anisosyndesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anisosyndesis danh từ|- sự tiếp hợp không đều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anisosyndesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anisosyndesis là: danh từ|- sự tiếp hợp không đều

4110. anisotropic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (vật lý) không đẳng hướng||@anisotropic|- (tech) dị (…)


Nghĩa tiếng việt của từ anisotropic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anisotropic tính từ|- (vật lý) không đẳng hướng||@anisotropic|- (tech) dị hướng||@anisotropic|- không đẳng hướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anisotropic
  • Phiên âm (nếu có): [,ænaisətrɔpik]
  • Nghĩa tiếng việt của anisotropic là: tính từ|- (vật lý) không đẳng hướng||@anisotropic|- (tech) dị hướng||@anisotropic|- không đẳng hướng

4111. anisotropically nghĩa tiếng việt là xem anisotropic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anisotropically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anisotropicallyxem anisotropic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anisotropically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anisotropically là: xem anisotropic

4112. anisotropism nghĩa tiếng việt là xem anisotropic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anisotropism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anisotropismxem anisotropic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anisotropism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anisotropism là: xem anisotropic

4113. anisotropy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) tính không đẳng hướng||@anisotropy|- (tech) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ anisotropy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anisotropy danh từ|- (vật lý) tính không đẳng hướng||@anisotropy|- (tech) tính dị hướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anisotropy
  • Phiên âm (nếu có): [,ænaisɔtrəpi]
  • Nghĩa tiếng việt của anisotropy là: danh từ|- (vật lý) tính không đẳng hướng||@anisotropy|- (tech) tính dị hướng

4114. anker nghĩa tiếng việt là danh từ|- anke (đơn vị đong rượu bằng 37, 8625 lít ở anh cổ, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ anker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anker danh từ|- anke (đơn vị đong rượu bằng 37, 8625 lít ở anh cổ, hoà lan, đan mạch, thụy điển, nga)|- thùng anke (đựng được 37, 8625 lít rượu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anker
  • Phiên âm (nếu có): [ænkə]
  • Nghĩa tiếng việt của anker là: danh từ|- anke (đơn vị đong rượu bằng 37, 8625 lít ở anh cổ, hoà lan, đan mạch, thụy điển, nga)|- thùng anke (đựng được 37, 8625 lít rượu)

4115. ankh nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) chữ thập chìa khoá (tượng trưng cho sự sô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ankh là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ankh danh từ|- (sử học) chữ thập chìa khoá (tượng trưng cho sự sống lâu và sinh lực ở ai cập). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ankh
  • Phiên âm (nếu có): [æɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của ankh là: danh từ|- (sử học) chữ thập chìa khoá (tượng trưng cho sự sống lâu và sinh lực ở ai cập)

4116. ankle nghĩa tiếng việt là danh từ|- mắt cá chân|=to kick (knock) ones ankles|+ đi hai chân c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ankle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ankle danh từ|- mắt cá chân|=to kick (knock) ones ankles|+ đi hai chân chạm mắt cá nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ankle
  • Phiên âm (nếu có): [æɳkl]
  • Nghĩa tiếng việt của ankle là: danh từ|- mắt cá chân|=to kick (knock) ones ankles|+ đi hai chân chạm mắt cá nhau

4117. ankle-joint nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) gân gót(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ankle-joint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ankle-joint danh từ|- (giải phẫu) gân gót. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ankle-joint
  • Phiên âm (nếu có): [æɳkldʤɔint]
  • Nghĩa tiếng việt của ankle-joint là: danh từ|- (giải phẫu) gân gót

4118. anklet nghĩa tiếng việt là danh từ|- vòng (mang ở mắt cá chân)|- vòng xiềng chân (tù nhâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anklet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anklet danh từ|- vòng (mang ở mắt cá chân)|- vòng xiềng chân (tù nhân)|- giày có cổ đến mắt cá chân|- bít tất ngắn đến mắt cá chân|- (số nhiều) quần thể thao thắt lại ở mắt cá chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anklet
  • Phiên âm (nếu có): [æɳklit]
  • Nghĩa tiếng việt của anklet là: danh từ|- vòng (mang ở mắt cá chân)|- vòng xiềng chân (tù nhân)|- giày có cổ đến mắt cá chân|- bít tất ngắn đến mắt cá chân|- (số nhiều) quần thể thao thắt lại ở mắt cá chân

4119. ankylosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- chứng cứng liền khớp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ankylosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ankylosis danh từ|- chứng cứng liền khớp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ankylosis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ankylosis là: danh từ|- chứng cứng liền khớp

4120. ankylostomiasis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh giun móc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ankylostomiasis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ankylostomiasis danh từ|- (y học) bệnh giun móc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ankylostomiasis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ankylostomiasis là: danh từ|- (y học) bệnh giun móc

4121. ankyroid nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng neo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ankyroid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ankyroid tính từ|- dạng neo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ankyroid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ankyroid là: tính từ|- dạng neo

4122. anlace nghĩa tiếng việt là danh từ|- kiếm ngắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anlace là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anlace danh từ|- kiếm ngắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anlace
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anlace là: danh từ|- kiếm ngắn

4123. anlage nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều anlagen hay anlages|- (sinh học) mầm, nguyên (…)


Nghĩa tiếng việt của từ anlage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anlage danh từ|- số nhiều anlagen hay anlages|- (sinh học) mầm, nguyên bào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anlage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anlage là: danh từ|- số nhiều anlagen hay anlages|- (sinh học) mầm, nguyên bào

4124. anna nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng anna (ở ân độ và pa-ki-xtăng trước kia, bằng 1 (…)


Nghĩa tiếng việt của từ anna là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anna danh từ|- đồng anna (ở ân độ và pa-ki-xtăng trước kia, bằng 1 qoành 6 đồng rupi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anna
  • Phiên âm (nếu có): [ænə]
  • Nghĩa tiếng việt của anna là: danh từ|- đồng anna (ở ân độ và pa-ki-xtăng trước kia, bằng 1 qoành 6 đồng rupi)

4125. annabergite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) annabecgit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ annabergite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh annabergite danh từ|- (khoáng chất) annabecgit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:annabergite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của annabergite là: danh từ|- (khoáng chất) annabecgit

4126. annalist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chép sử biên niên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ annalist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh annalist danh từ|- người chép sử biên niên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:annalist
  • Phiên âm (nếu có): [ænəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của annalist là: danh từ|- người chép sử biên niên

4127. annalistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) nhà chép sử biên niên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ annalistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh annalistic tính từ|- (thuộc) nhà chép sử biên niên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:annalistic
  • Phiên âm (nếu có): [,ænəlistik]
  • Nghĩa tiếng việt của annalistic là: tính từ|- (thuộc) nhà chép sử biên niên

4128. annals nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (sử học) biên niên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ annals là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh annals danh từ số nhiều|- (sử học) biên niên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:annals
  • Phiên âm (nếu có): [ænlz]
  • Nghĩa tiếng việt của annals là: danh từ số nhiều|- (sử học) biên niên

4129. annates nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (sử học) thuế annat, thuế tăng lữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ annates là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh annates danh từ số nhiều|- (sử học) thuế annat, thuế tăng lữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:annates
  • Phiên âm (nếu có): [ænits]
  • Nghĩa tiếng việt của annates là: danh từ số nhiều|- (sử học) thuế annat, thuế tăng lữ

4130. annatto nghĩa tiếng việt là danh từ|- màu vàng đỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ annatto là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh annatto danh từ|- màu vàng đỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:annatto
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của annatto là: danh từ|- màu vàng đỏ

4131. anneal nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (kỹ thuật) u, tôi, thấu|- (nghĩa bóng) tôi lu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anneal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anneal ngoại động từ|- (kỹ thuật) u, tôi, thấu|- (nghĩa bóng) tôi luyện, rèn luyện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anneal
  • Phiên âm (nếu có): [əni:l]
  • Nghĩa tiếng việt của anneal là: ngoại động từ|- (kỹ thuật) u, tôi, thấu|- (nghĩa bóng) tôi luyện, rèn luyện

4132. annectent nghĩa tiếng việt là tính từ|- kết hợp, để liên kết, nối|=annectent link|+ mắt xí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ annectent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh annectent tính từ|- kết hợp, để liên kết, nối|=annectent link|+ mắt xích nối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:annectent
  • Phiên âm (nếu có): [ənektənt]
  • Nghĩa tiếng việt của annectent là: tính từ|- kết hợp, để liên kết, nối|=annectent link|+ mắt xích nối

4133. annecy round nghĩa tiếng việt là (econ) vòng đàm phán annecy.|+ vòng thứ hai (1949) của cuộc đà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ annecy round là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh annecy round(econ) vòng đàm phán annecy.|+ vòng thứ hai (1949) của cuộc đàm phán thương mại theo hiệp ước chung về thuế quan và mậu dịch (gatt).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:annecy round
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của annecy round là: (econ) vòng đàm phán annecy.|+ vòng thứ hai (1949) của cuộc đàm phán thương mại theo hiệp ước chung về thuế quan và mậu dịch (gatt).

4134. annelid nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) giun đốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ annelid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh annelid danh từ|- (động vật học) giun đốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:annelid
  • Phiên âm (nếu có): [ænilid]
  • Nghĩa tiếng việt của annelid là: danh từ|- (động vật học) giun đốt

4135. annelida nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (động vật học) lớp giun đót(…)


Nghĩa tiếng việt của từ annelida là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh annelida danh từ số nhiều|- (động vật học) lớp giun đót. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:annelida
  • Phiên âm (nếu có): [ənelidə]
  • Nghĩa tiếng việt của annelida là: danh từ số nhiều|- (động vật học) lớp giun đót

4136. annelidan nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) giun đốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ annelidan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh annelidan tính từ|- (thuộc) giun đốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:annelidan
  • Phiên âm (nếu có): [ənelidən]
  • Nghĩa tiếng việt của annelidan là: tính từ|- (thuộc) giun đốt

4137. annellation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hình thành đốt, sự phân đốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ annellation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh annellation danh từ|- sự hình thành đốt, sự phân đốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:annellation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của annellation là: danh từ|- sự hình thành đốt, sự phân đốt

4138. annellophore nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuống phân đốt (bào tử)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ annellophore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh annellophore danh từ|- cuống phân đốt (bào tử). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:annellophore
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của annellophore là: danh từ|- cuống phân đốt (bào tử)

4139. annellospore nghĩa tiếng việt là danh từ|- bào tử phân đốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ annellospore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh annellospore danh từ|- bào tử phân đốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:annellospore
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của annellospore là: danh từ|- bào tử phân đốt

4140. annex nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phụ vào, phụ thêm, thêm vào|- sáp nhập, thôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ annex là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh annex ngoại động từ|- phụ vào, phụ thêm, thêm vào|- sáp nhập, thôn tính lãnh thổ...)|* danh từ+ (annexe) |/æneks/|- phần thêm vào; phụ chương, phụ lục nhà phụ, chái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:annex
  • Phiên âm (nếu có): [əneks]
  • Nghĩa tiếng việt của annex là: ngoại động từ|- phụ vào, phụ thêm, thêm vào|- sáp nhập, thôn tính lãnh thổ...)|* danh từ+ (annexe) |/æneks/|- phần thêm vào; phụ chương, phụ lục nhà phụ, chái

4141. annexable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể phụ thêm vào, phụ lục|- có thể sáp nhập,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ annexable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh annexable tính từ|- có thể phụ thêm vào, phụ lục|- có thể sáp nhập, có thể thôn tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:annexable
  • Phiên âm (nếu có): [əneksəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của annexable là: tính từ|- có thể phụ thêm vào, phụ lục|- có thể sáp nhập, có thể thôn tính

4142. annexation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phụ vào; sự thêm vào|- sự sáp nhập, sự thôn ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ annexation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh annexation danh từ|- sự phụ vào; sự thêm vào|- sự sáp nhập, sự thôn tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:annexation
  • Phiên âm (nếu có): [,ænekseiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của annexation là: danh từ|- sự phụ vào; sự thêm vào|- sự sáp nhập, sự thôn tính

4143. annexational nghĩa tiếng việt là xem annex(…)


Nghĩa tiếng việt của từ annexational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh annexationalxem annex. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:annexational
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của annexational là: xem annex

4144. annexationism nghĩa tiếng việt là xem annex(…)


Nghĩa tiếng việt của từ annexationism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh annexationismxem annex. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:annexationism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của annexationism là: xem annex

4145. annexationist nghĩa tiếng việt là xem annex(…)


Nghĩa tiếng việt của từ annexationist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh annexationistxem annex. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:annexationist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của annexationist là: xem annex

4146. annexe nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phụ vào, phụ thêm, thêm vào|- sáp nhập, thôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ annexe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh annexe ngoại động từ|- phụ vào, phụ thêm, thêm vào|- sáp nhập, thôn tính lãnh thổ...)|* danh từ+ (annexe) |/æneks/|- phần thêm vào; phụ chương, phụ lục nhà phụ, chái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:annexe
  • Phiên âm (nếu có): [əneks]
  • Nghĩa tiếng việt của annexe là: ngoại động từ|- phụ vào, phụ thêm, thêm vào|- sáp nhập, thôn tính lãnh thổ...)|* danh từ+ (annexe) |/æneks/|- phần thêm vào; phụ chương, phụ lục nhà phụ, chái

4147. annicut nghĩa tiếng việt là danh từ|- (anh ân) đập nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ annicut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh annicut danh từ|- (anh ân) đập nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:annicut
  • Phiên âm (nếu có): [ænikʌt]
  • Nghĩa tiếng việt của annicut là: danh từ|- (anh ân) đập nước

4148. annihilability nghĩa tiếng việt là xem annihilate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ annihilability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh annihilabilityxem annihilate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:annihilability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của annihilability là: xem annihilate

4149. annihilable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể tiêu diệt, có thể tiêu huỷ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ annihilable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh annihilable tính từ|- có thể tiêu diệt, có thể tiêu huỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:annihilable
  • Phiên âm (nếu có): [ənaiələbl]
  • Nghĩa tiếng việt của annihilable là: tính từ|- có thể tiêu diệt, có thể tiêu huỷ

4150. annihilate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tiêu diệt, tiêu huỷ, huỷ diệt, thủ tiêu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ annihilate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh annihilate ngoại động từ|- tiêu diệt, tiêu huỷ, huỷ diệt, thủ tiêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:annihilate
  • Phiên âm (nếu có): [ənaiəleit]
  • Nghĩa tiếng việt của annihilate là: ngoại động từ|- tiêu diệt, tiêu huỷ, huỷ diệt, thủ tiêu

4151. annihilation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ, sự huỷ diệt, sự thủ ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ annihilation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh annihilation danh từ|- sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ, sự huỷ diệt, sự thủ tiêu|- (thần thoại,thần học) sự huỷ diệt (về linh hồn và thể xác)||@annihilation|- sự linh hoá, sự làm không||@annihilation|- (đại số) linh hoá tử, cái làm không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:annihilation
  • Phiên âm (nếu có): [ə,naiəleiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của annihilation là: danh từ|- sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ, sự huỷ diệt, sự thủ tiêu|- (thần thoại,thần học) sự huỷ diệt (về linh hồn và thể xác)||@annihilation|- sự linh hoá, sự làm không||@annihilation|- (đại số) linh hoá tử, cái làm không

4152. annihilationism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) cho rằng linh hồn người có tội nếu không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ annihilationism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh annihilationism danh từ|- (tôn giáo) cho rằng linh hồn người có tội nếu không sám hối sẽ bị trầm luân). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:annihilationism
  • Phiên âm (nếu có): [ə,naiəleiʃənizm]
  • Nghĩa tiếng việt của annihilationism là: danh từ|- (tôn giáo) cho rằng linh hồn người có tội nếu không sám hối sẽ bị trầm luân)

4153. annihilationist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo thuyết tịch diệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ annihilationist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh annihilationist danh từ|- người theo thuyết tịch diệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:annihilationist
  • Phiên âm (nếu có): [ə,naiəleiʃənist]
  • Nghĩa tiếng việt của annihilationist là: danh từ|- người theo thuyết tịch diệt

4154. annihilator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tiêu diệt, người tiêu huỷ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ annihilator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh annihilator danh từ|- người tiêu diệt, người tiêu huỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:annihilator
  • Phiên âm (nếu có): [ənaiəleitə]
  • Nghĩa tiếng việt của annihilator là: danh từ|- người tiêu diệt, người tiêu huỷ

4155. annihilatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tính chất hủy diệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ annihilatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh annihilatory tính từ|- có tính chất hủy diệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:annihilatory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của annihilatory là: tính từ|- có tính chất hủy diệt

4156. anniversary nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngày kỷ niệm; lễ kỷ niệm|=anniversary of ones birth|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anniversary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anniversary danh từ|- ngày kỷ niệm; lễ kỷ niệm|=anniversary of ones birth|+ kỷ niệm ngày sinh|=anniversary of someones death|+ ngày giỗ của ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anniversary
  • Phiên âm (nếu có): [,ænivə:səri]
  • Nghĩa tiếng việt của anniversary là: danh từ|- ngày kỷ niệm; lễ kỷ niệm|=anniversary of ones birth|+ kỷ niệm ngày sinh|=anniversary of someones death|+ ngày giỗ của ai

4157. anno domini nghĩa tiếng việt là phó từ|- (viết tắt) a.d. sau công nguyên|* danh từ|- (thông tụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anno domini là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anno domini phó từ|- (viết tắt) a.d. sau công nguyên|* danh từ|- (thông tục) tuổi già. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anno domini
  • Phiên âm (nếu có): [ænoudɔminai]
  • Nghĩa tiếng việt của anno domini là: phó từ|- (viết tắt) a.d. sau công nguyên|* danh từ|- (thông tục) tuổi già

4158. annonaceae nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (thực vật học) họ na(…)


Nghĩa tiếng việt của từ annonaceae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh annonaceae danh từ số nhiều|- (thực vật học) họ na. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:annonaceae
  • Phiên âm (nếu có): [,ænəneisii:]
  • Nghĩa tiếng việt của annonaceae là: danh từ số nhiều|- (thực vật học) họ na

4159. annotate nghĩa tiếng việt là động từ|- chú giải, chú thích||@annotate|- (tech) chú giải (đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ annotate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh annotate động từ|- chú giải, chú thích||@annotate|- (tech) chú giải (đ), chú thích (đ); phụ chú (đ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:annotate
  • Phiên âm (nếu có): [ænouteit]
  • Nghĩa tiếng việt của annotate là: động từ|- chú giải, chú thích||@annotate|- (tech) chú giải (đ), chú thích (đ); phụ chú (đ)

4160. annotation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chú giải, sự chú thích|- lời chú giải, lời ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ annotation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh annotation danh từ|- sự chú giải, sự chú thích|- lời chú giải, lời chú thích||@annotation|- (tech) chú giải (d), chú thích (d); phụ chú (d). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:annotation
  • Phiên âm (nếu có): [,ænouteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của annotation là: danh từ|- sự chú giải, sự chú thích|- lời chú giải, lời chú thích||@annotation|- (tech) chú giải (d), chú thích (d); phụ chú (d)

4161. annotative nghĩa tiếng việt là xem annotate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ annotative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh annotativexem annotate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:annotative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của annotative là: xem annotate

4162. annotator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chú giải, người chú thích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ annotator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh annotator danh từ|- người chú giải, người chú thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:annotator
  • Phiên âm (nếu có): [ænouteitə]
  • Nghĩa tiếng việt của annotator là: danh từ|- người chú giải, người chú thích

4163. announce nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- báo, loan báo, thông tri|=to announce a piece of(…)


Nghĩa tiếng việt của từ announce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh announce ngoại động từ|- báo, loan báo, thông tri|=to announce a piece of news|+ loan báo một tin tức|=to announce a visitor|+ báo có khách|- công bố, tuyên bố|* nội động từ|- đọc bản giới thiêu tin tức, đọc chương trình (ở đài phát thanh)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tuyên bố ra ứng cử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:announce
  • Phiên âm (nếu có): [ənauns]
  • Nghĩa tiếng việt của announce là: ngoại động từ|- báo, loan báo, thông tri|=to announce a piece of news|+ loan báo một tin tức|=to announce a visitor|+ báo có khách|- công bố, tuyên bố|* nội động từ|- đọc bản giới thiêu tin tức, đọc chương trình (ở đài phát thanh)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tuyên bố ra ứng cử

4164. announcement nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời rao, lời loan báo; cáo thị, thông cáo|=announcem(…)


Nghĩa tiếng việt của từ announcement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh announcement danh từ|- lời rao, lời loan báo; cáo thị, thông cáo|=announcement of a death|+ cáo phó|- lời công bố, lời tuyên bố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:announcement
  • Phiên âm (nếu có): [ənaunsmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của announcement là: danh từ|- lời rao, lời loan báo; cáo thị, thông cáo|=announcement of a death|+ cáo phó|- lời công bố, lời tuyên bố

4165. announcer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người loan báo, người báo tin|- người đọc bản giới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ announcer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh announcer danh từ|- người loan báo, người báo tin|- người đọc bản giới thiệu tin tức cho người đọc chương trình (ở đài phát thanh)||@announcer|- (tech) mã tự báo tin; xướng ngôn viên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:announcer
  • Phiên âm (nếu có): [ənaunsə]
  • Nghĩa tiếng việt của announcer là: danh từ|- người loan báo, người báo tin|- người đọc bản giới thiệu tin tức cho người đọc chương trình (ở đài phát thanh)||@announcer|- (tech) mã tự báo tin; xướng ngôn viên

4166. annoy nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm trái ý, làm khó chịu, làm bực mình; c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ annoy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh annoy ngoại động từ|- làm trái ý, làm khó chịu, làm bực mình; chọc tức, làm cho tức giận|- quấy rầy, làm phiền|- (quân sự) quấy nhiễu, quấy rối (kẻ địch)|* danh từ|- (thơ ca), (từ cổ,nghĩa cổ) (như) annoyance. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:annoy
  • Phiên âm (nếu có): [ənɔi]
  • Nghĩa tiếng việt của annoy là: ngoại động từ|- làm trái ý, làm khó chịu, làm bực mình; chọc tức, làm cho tức giận|- quấy rầy, làm phiền|- (quân sự) quấy nhiễu, quấy rối (kẻ địch)|* danh từ|- (thơ ca), (từ cổ,nghĩa cổ) (như) annoyance

4167. annoyance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm rầy, sự quấy rày, sự làm phiền|=to give (c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ annoyance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh annoyance danh từ|- sự làm rầy, sự quấy rày, sự làm phiền|=to give (cause) annoyance to somebody|+ làm rầy ai, làm phiền ai|- mối phiền muộn; điều khó chịu, điều trái ý; điều bực mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:annoyance
  • Phiên âm (nếu có): [ənɔiəns]
  • Nghĩa tiếng việt của annoyance là: danh từ|- sự làm rầy, sự quấy rày, sự làm phiền|=to give (cause) annoyance to somebody|+ làm rầy ai, làm phiền ai|- mối phiền muộn; điều khó chịu, điều trái ý; điều bực mình

4168. annoyed nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị trái ý, khó chịu, bực mình|=to be very much ann(…)


Nghĩa tiếng việt của từ annoyed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh annoyed tính từ|- bị trái ý, khó chịu, bực mình|=to be very much annoyed at (about) something|+ bực mình khó chịu về cái gì|- bị quấy rầy, bị phiền hà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:annoyed
  • Phiên âm (nếu có): [ənɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của annoyed là: tính từ|- bị trái ý, khó chịu, bực mình|=to be very much annoyed at (about) something|+ bực mình khó chịu về cái gì|- bị quấy rầy, bị phiền hà

4169. annoying nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm trái ý, làm khó chịu, làm bực mình; chọc tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ annoying là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh annoying tính từ|- làm trái ý, làm khó chịu, làm bực mình; chọc tức|- quấy rầy, làm phiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:annoying
  • Phiên âm (nếu có): [ənɔiiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của annoying là: tính từ|- làm trái ý, làm khó chịu, làm bực mình; chọc tức|- quấy rầy, làm phiền

4170. annoyingly nghĩa tiếng việt là xem annoying(…)


Nghĩa tiếng việt của từ annoyingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh annoyinglyxem annoying. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:annoyingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của annoyingly là: xem annoying

4171. annual nghĩa tiếng việt là tính từ|- hàng năm, năm một, từng năm|=annual report|+ bản báo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ annual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh annual tính từ|- hàng năm, năm một, từng năm|=annual report|+ bản báo cáo hàng năm|=annual ring|+ (thực vật học) vòng năm (cây)|- sống một năm (cây)|- xuất bản hàng năm (sách)|* danh từ|- (thực vật học) cây một năm|- tác phẩm xuất bản hàng năm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:annual
  • Phiên âm (nếu có): [ænjuəl]
  • Nghĩa tiếng việt của annual là: tính từ|- hàng năm, năm một, từng năm|=annual report|+ bản báo cáo hàng năm|=annual ring|+ (thực vật học) vòng năm (cây)|- sống một năm (cây)|- xuất bản hàng năm (sách)|* danh từ|- (thực vật học) cây một năm|- tác phẩm xuất bản hàng năm

4172. annual allowances nghĩa tiếng việt là (econ) miễn thuế hàng năm.|+ xem capital allowance.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ annual allowances là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh annual allowances(econ) miễn thuế hàng năm.|+ xem capital allowance.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:annual allowances
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của annual allowances là: (econ) miễn thuế hàng năm.|+ xem capital allowance.

4173. annual capital charge nghĩa tiếng việt là (econ) chi phí vốn hàng năm.|+ một kỹ thuật thẩm định dự án (…)


Nghĩa tiếng việt của từ annual capital charge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh annual capital charge(econ) chi phí vốn hàng năm.|+ một kỹ thuật thẩm định dự án vốn có sử dụng chiết khấu và công nhân rằng việc sử dụng vốn đòi hỏi trả tiền lãi đối với lượng vốn sử dụng và khấu hao.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:annual capital charge
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của annual capital charge là: (econ) chi phí vốn hàng năm.|+ một kỹ thuật thẩm định dự án vốn có sử dụng chiết khấu và công nhân rằng việc sử dụng vốn đòi hỏi trả tiền lãi đối với lượng vốn sử dụng và khấu hao.

4174. annually nghĩa tiếng việt là phó từ|- hàng năm, năm một(…)


Nghĩa tiếng việt của từ annually là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh annually phó từ|- hàng năm, năm một. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:annually
  • Phiên âm (nếu có): [ænjuəli]
  • Nghĩa tiếng việt của annually là: phó từ|- hàng năm, năm một

4175. annuitant nghĩa tiếng việt là danh từ|- người có trợ cấp hàng năm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ annuitant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh annuitant danh từ|- người có trợ cấp hàng năm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:annuitant
  • Phiên âm (nếu có): [ənju:itənt]
  • Nghĩa tiếng việt của annuitant là: danh từ|- người có trợ cấp hàng năm

4176. annuity nghĩa tiếng việt là (econ) niên kim.|+ lời hứa trả một khoản nào đó mỗi thời kỳ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ annuity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh annuity(econ) niên kim.|+ lời hứa trả một khoản nào đó mỗi thời kỳ trong một số các thời kỳ mà khoản trả cho mỗi thời kỳ là cố định.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:annuity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của annuity là: (econ) niên kim.|+ lời hứa trả một khoản nào đó mỗi thời kỳ trong một số các thời kỳ mà khoản trả cho mỗi thời kỳ là cố định.

4177. annuity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiền góp hằng năm, tiền trả hằng năm, tiền trợ cấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ annuity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh annuity danh từ|- tiền góp hằng năm, tiền trả hằng năm, tiền trợ cấp hàng năm||@annuity|- (toán kinh tế) niên khoản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:annuity
  • Phiên âm (nếu có): [ənju:iti]
  • Nghĩa tiếng việt của annuity là: danh từ|- tiền góp hằng năm, tiền trả hằng năm, tiền trợ cấp hàng năm||@annuity|- (toán kinh tế) niên khoản

4178. annuity market nghĩa tiếng việt là (econ) thị trường niên kim.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ annuity market là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh annuity market(econ) thị trường niên kim.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:annuity market
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của annuity market là: (econ) thị trường niên kim.

4179. annul nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bỏ, bãi bỏ, huỷ bỏ, thủ tiêu||@annul|- làm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ annul là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh annul ngoại động từ|- bỏ, bãi bỏ, huỷ bỏ, thủ tiêu||@annul|- làm triệt tiêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:annul
  • Phiên âm (nếu có): [ənʌl]
  • Nghĩa tiếng việt của annul là: ngoại động từ|- bỏ, bãi bỏ, huỷ bỏ, thủ tiêu||@annul|- làm triệt tiêu

4180. annulable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể bỏ được, có thể bãi bỏ được, có thể thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ annulable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh annulable tính từ|- có thể bỏ được, có thể bãi bỏ được, có thể thủ tiêu được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:annulable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của annulable là: tính từ|- có thể bỏ được, có thể bãi bỏ được, có thể thủ tiêu được

4181. annular nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình vòng, hình khuyên|=annular eclipse of moon|+ nguy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ annular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh annular tính từ|- hình vòng, hình khuyên|=annular eclipse of moon|+ nguyệt thực hình khuyên|=annular ligament|+ (giải phẫu) dây chằng vòng||@annular|- (tech) hình khuyên||@annular|- có hình khuyên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:annular
  • Phiên âm (nếu có): [ænjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của annular là: tính từ|- hình vòng, hình khuyên|=annular eclipse of moon|+ nguyệt thực hình khuyên|=annular ligament|+ (giải phẫu) dây chằng vòng||@annular|- (tech) hình khuyên||@annular|- có hình khuyên

4182. annulary nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) ngón nhẫn|* tính từ|- thuộc ngón nhẫ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ annulary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh annulary danh từ|- (giải phẫu) ngón nhẫn|* tính từ|- thuộc ngón nhẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:annulary
  • Phiên âm (nếu có): [ænjuləri]
  • Nghĩa tiếng việt của annulary là: danh từ|- (giải phẫu) ngón nhẫn|* tính từ|- thuộc ngón nhẫn

4183. annulate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (số nhiều) có đốt|- vòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ annulate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh annulate tính từ|- (số nhiều) có đốt|- vòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:annulate
  • Phiên âm (nếu có): [ænjuleit]
  • Nghĩa tiếng việt của annulate là: tính từ|- (số nhiều) có đốt|- vòng

4184. annulated nghĩa tiếng việt là tính từ|- (số nhiều) có đốt|- vòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ annulated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh annulated tính từ|- (số nhiều) có đốt|- vòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:annulated
  • Phiên âm (nếu có): [ænjuleit]
  • Nghĩa tiếng việt của annulated là: tính từ|- (số nhiều) có đốt|- vòng

4185. annulation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kết thành vòng|- vòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ annulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh annulation danh từ|- sự kết thành vòng|- vòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:annulation
  • Phiên âm (nếu có): [,ænjuleiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của annulation là: danh từ|- sự kết thành vòng|- vòng

4186. annulet nghĩa tiếng việt là danh từ|- vòng nhỏ|- (kiến trúc) đường viền nhỏ quanh cột||@(…)


Nghĩa tiếng việt của từ annulet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh annulet danh từ|- vòng nhỏ|- (kiến trúc) đường viền nhỏ quanh cột||@annulet|- (đại số) linh hoá tử, cái làm không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:annulet
  • Phiên âm (nếu có): [ænjulet]
  • Nghĩa tiếng việt của annulet là: danh từ|- vòng nhỏ|- (kiến trúc) đường viền nhỏ quanh cột||@annulet|- (đại số) linh hoá tử, cái làm không

4187. annullable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể bỏ được, có thể bãi bỏ được, có thể thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ annullable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh annullable tính từ|- có thể bỏ được, có thể bãi bỏ được, có thể thủ tiêu được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:annullable
  • Phiên âm (nếu có): [ənʌləbl]
  • Nghĩa tiếng việt của annullable là: tính từ|- có thể bỏ được, có thể bãi bỏ được, có thể thủ tiêu được

4188. annulment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bỏ, sự bãi bỏ, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ annulment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh annulment danh từ|- sự bỏ, sự bãi bỏ, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:annulment
  • Phiên âm (nếu có): [ənʌlmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của annulment là: danh từ|- sự bỏ, sự bãi bỏ, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu

4189. annuloid nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng vòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ annuloid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh annuloid tính từ|- dạng vòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:annuloid
  • Phiên âm (nếu có): [ænjulɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của annuloid là: tính từ|- dạng vòng

4190. annulose nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) có đốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ annulose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh annulose tính từ|- (động vật học) có đốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:annulose
  • Phiên âm (nếu có): [ænjulous]
  • Nghĩa tiếng việt của annulose là: tính từ|- (động vật học) có đốt

4191. annulus nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều annuli hay annuluses|- (sinh học) vòng; vòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ annulus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh annulus danh từ|- số nhiều annuli hay annuluses|- (sinh học) vòng; vòng nẻ; vòng tuổi (vảy cá); đốt (giun đất)|- ngón nhẫn||@annulus|- hình khuyên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:annulus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của annulus là: danh từ|- số nhiều annuli hay annuluses|- (sinh học) vòng; vòng nẻ; vòng tuổi (vảy cá); đốt (giun đất)|- ngón nhẫn||@annulus|- hình khuyên

4192. annunciate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- công bố; loan báo, báo cho biết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ annunciate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh annunciate ngoại động từ|- công bố; loan báo, báo cho biết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:annunciate
  • Phiên âm (nếu có): [ənʌnʃieit]
  • Nghĩa tiếng việt của annunciate là: ngoại động từ|- công bố; loan báo, báo cho biết

4193. annunciation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự công bố; sự loan báo; lời rao|- (tôn giáo) annunc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ annunciation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh annunciation danh từ|- sự công bố; sự loan báo; lời rao|- (tôn giáo) annunciation lễ truyền tin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:annunciation
  • Phiên âm (nếu có): [ə,nʌnsieiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của annunciation là: danh từ|- sự công bố; sự loan báo; lời rao|- (tôn giáo) annunciation lễ truyền tin

4194. annunciator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người công bố; người loan báo, người loan tin|- bảng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ annunciator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh annunciator danh từ|- người công bố; người loan báo, người loan tin|- bảng tín hiệu điện báo||@annunciator|- (tech) bộ/lá báo (điện thoại). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:annunciator
  • Phiên âm (nếu có): [ənʌnʃieitə]
  • Nghĩa tiếng việt của annunciator là: danh từ|- người công bố; người loan báo, người loan tin|- bảng tín hiệu điện báo||@annunciator|- (tech) bộ/lá báo (điện thoại)

4195. anoa nghĩa tiếng việt là danh từ|- bò hoang nhỏ (ở xê-lép)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anoa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anoa danh từ|- bò hoang nhỏ (ở xê-lép). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anoa
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anoa là: danh từ|- bò hoang nhỏ (ở xê-lép)

4196. anocarpous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) mang bào tử ngọn (lá dương xỉ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anocarpous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anocarpous tính từ|- (thực vật học) mang bào tử ngọn (lá dương xỉ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anocarpous
  • Phiên âm (nếu có): [,ænoukɑ:pəs]
  • Nghĩa tiếng việt của anocarpous là: tính từ|- (thực vật học) mang bào tử ngọn (lá dương xỉ)

4197. anodal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (vật lý) (thuộc) anôt, (thuộc) cực dương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anodal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anodal tính từ|- (vật lý) (thuộc) anôt, (thuộc) cực dương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anodal
  • Phiên âm (nếu có): [ænoudəl]
  • Nghĩa tiếng việt của anodal là: tính từ|- (vật lý) (thuộc) anôt, (thuộc) cực dương

4198. anode nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) cực dương, anôt|=rotating anode|+ anôt quay|=(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anode danh từ|- (vật lý) cực dương, anôt|=rotating anode|+ anôt quay|=auxiliary anode|+ anôt phụ|=main anode|+ anôt chính|=ignition anode|+ anôt mồi|=hollow anode|+ anôt rỗng|=satarting anode|+ anôt khởi động||@anode|- (tech) dương cực, cực dương, anôt||@anode|- (tech) battery pin dương cực||@anode|- anôt, dương cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anode
  • Phiên âm (nếu có): [ænoud]
  • Nghĩa tiếng việt của anode là: danh từ|- (vật lý) cực dương, anôt|=rotating anode|+ anôt quay|=auxiliary anode|+ anôt phụ|=main anode|+ anôt chính|=ignition anode|+ anôt mồi|=hollow anode|+ anôt rỗng|=satarting anode|+ anôt khởi động||@anode|- (tech) dương cực, cực dương, anôt||@anode|- (tech) battery pin dương cực||@anode|- anôt, dương cực

4199. anode ray nghĩa tiếng việt là (tech) tia dương cực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anode ray là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anode ray(tech) tia dương cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anode ray
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anode ray là: (tech) tia dương cực

4200. anode rectification nghĩa tiếng việt là (tech) chỉnh lưu ở dương cực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anode rectification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anode rectification(tech) chỉnh lưu ở dương cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anode rectification
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anode rectification là: (tech) chỉnh lưu ở dương cực

4201. anode shield nghĩa tiếng việt là (tech) vỏ bọc dương cực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anode shield là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anode shield(tech) vỏ bọc dương cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anode shield
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anode shield là: (tech) vỏ bọc dương cực

4202. anode voltage nghĩa tiếng việt là (tech) điện áp dương cực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anode voltage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anode voltage(tech) điện áp dương cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anode voltage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anode voltage là: (tech) điện áp dương cực

4203. anodic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (vật lý) (thuộc) anôt, (thuộc) cực dương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anodic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anodic tính từ|- (vật lý) (thuộc) anôt, (thuộc) cực dương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anodic
  • Phiên âm (nếu có): [ænɔdik]
  • Nghĩa tiếng việt của anodic là: tính từ|- (vật lý) (thuộc) anôt, (thuộc) cực dương

4204. anodontia nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng răng không phát triển, tật thiếu răng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anodontia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anodontia danh từ|- tình trạng răng không phát triển, tật thiếu răng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anodontia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anodontia là: danh từ|- tình trạng răng không phát triển, tật thiếu răng

4205. anodyne nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) làm dịu, làm giảm đau|- làm yên tâm, an ủi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anodyne là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anodyne tính từ|- (y học) làm dịu, làm giảm đau|- làm yên tâm, an ủi|* danh từ|- (y học) thuốc làm dịu, thuốc giảm đau|- điều làm yên tâm; niềm an ủi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anodyne
  • Phiên âm (nếu có): [ænoudain]
  • Nghĩa tiếng việt của anodyne là: tính từ|- (y học) làm dịu, làm giảm đau|- làm yên tâm, an ủi|* danh từ|- (y học) thuốc làm dịu, thuốc giảm đau|- điều làm yên tâm; niềm an ủi

4206. anoesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tâm lý học) trạng thái tỉnh nhưng không suy nghĩ đư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anoesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anoesis danh từ|- (tâm lý học) trạng thái tỉnh nhưng không suy nghĩ được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anoesis
  • Phiên âm (nếu có): [,noui:sis]
  • Nghĩa tiếng việt của anoesis là: danh từ|- (tâm lý học) trạng thái tỉnh nhưng không suy nghĩ được

4207. anoestrous nghĩa tiếng việt là danh từ|- thời kỳ đình dục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anoestrous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anoestrous danh từ|- thời kỳ đình dục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anoestrous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anoestrous là: danh từ|- thời kỳ đình dục

4208. anoetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (tâm lý học) tỉnh nhưng không suy nghĩ được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anoetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anoetic tính từ|- (tâm lý học) tỉnh nhưng không suy nghĩ được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anoetic
  • Phiên âm (nếu có): [,ænouetik]
  • Nghĩa tiếng việt của anoetic là: tính từ|- (tâm lý học) tỉnh nhưng không suy nghĩ được

4209. anoint nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- xức dầu, thoa dầu, bôi dầu|- xức dầu thánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anoint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anoint ngoại động từ|- xức dầu, thoa dầu, bôi dầu|- xức dầu thánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anoint
  • Phiên âm (nếu có): [ənɔint]
  • Nghĩa tiếng việt của anoint là: ngoại động từ|- xức dầu, thoa dầu, bôi dầu|- xức dầu thánh

4210. anointment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xức dầu, sự thoa dầu, sự bôi dầu|- lễ xức dầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anointment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anointment danh từ|- sự xức dầu, sự thoa dầu, sự bôi dầu|- lễ xức dầu thánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anointment
  • Phiên âm (nếu có): [ənɔintmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của anointment là: danh từ|- sự xức dầu, sự thoa dầu, sự bôi dầu|- lễ xức dầu thánh

4211. anomal nghĩa tiếng việt là dị thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anomal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anomaldị thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anomal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anomal là: dị thường

4212. anomaliess pay nghĩa tiếng việt là (econ) tiền trả công bất thường.|+ sự ngắt quãng trong mối liê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anomaliess pay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anomaliess pay(econ) tiền trả công bất thường.|+ sự ngắt quãng trong mối liên kết chính thức giữa mức lương của các nhóm thương lượng khác nhau nhờ áp dụng chính sách thu nhập.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anomaliess pay
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anomaliess pay là: (econ) tiền trả công bất thường.|+ sự ngắt quãng trong mối liên kết chính thức giữa mức lương của các nhóm thương lượng khác nhau nhờ áp dụng chính sách thu nhập.

4213. anomalistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thiên văn học) (thuộc) điểm gần mặt trời nhất|=an(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anomalistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anomalistic tính từ|- (thiên văn học) (thuộc) điểm gần mặt trời nhất|=anomalistic year|+ năm có điểm gần mặt trời nhất|- (thuộc) điểm gần trái đất nhất|=anomalistic month|+ tháng mặt trăng gần trái đất nhất||@anomalistic|- dị thường, phi lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anomalistic
  • Phiên âm (nếu có): [ə,nɔməlistik]
  • Nghĩa tiếng việt của anomalistic là: tính từ|- (thiên văn học) (thuộc) điểm gần mặt trời nhất|=anomalistic year|+ năm có điểm gần mặt trời nhất|- (thuộc) điểm gần trái đất nhất|=anomalistic month|+ tháng mặt trăng gần trái đất nhất||@anomalistic|- dị thường, phi lý

4214. anomalistically nghĩa tiếng việt là xem anomaly(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anomalistically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anomalisticallyxem anomaly. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anomalistically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anomalistically là: xem anomaly

4215. anomalous nghĩa tiếng việt là tính từ|- bất thường, dị thường; không có quy tắc||@anomalous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anomalous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anomalous tính từ|- bất thường, dị thường; không có quy tắc||@anomalous|- (tech) dị thường, bất thường||@anomalous|- dị thường, bất thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anomalous
  • Phiên âm (nếu có): [ənɔmələs]
  • Nghĩa tiếng việt của anomalous là: tính từ|- bất thường, dị thường; không có quy tắc||@anomalous|- (tech) dị thường, bất thường||@anomalous|- dị thường, bất thường

4216. anomalous refraction nghĩa tiếng việt là (tech) khúc xạ dị thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anomalous refraction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anomalous refraction(tech) khúc xạ dị thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anomalous refraction
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anomalous refraction là: (tech) khúc xạ dị thường

4217. anomalously nghĩa tiếng việt là phó từ|- bất bình thường, dị thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anomalously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anomalously phó từ|- bất bình thường, dị thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anomalously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anomalously là: phó từ|- bất bình thường, dị thường

4218. anomalousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bất thường, sự dị thường; sự không có quy tắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anomalousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anomalousness danh từ|- sự bất thường, sự dị thường; sự không có quy tắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anomalousness
  • Phiên âm (nếu có): [ənɔmələsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của anomalousness là: danh từ|- sự bất thường, sự dị thường; sự không có quy tắc

4219. anomaly nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không bình thường, sự dị thường; độ dị thường;(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anomaly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anomaly danh từ|- sự không bình thường, sự dị thường; độ dị thường; vật dị thường, tật dị thường|=gravity anomaly|+ (vật lý) độ dị thường của trọng lực|- (thiên văn học) khoảng cách gần nhất (của hành tinh hay vệ tinh từ điển gần mặt trời nhất hoặc điểm gần quả đất nhất). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anomaly
  • Phiên âm (nếu có): [ənɔməli]
  • Nghĩa tiếng việt của anomaly là: danh từ|- sự không bình thường, sự dị thường; độ dị thường; vật dị thường, tật dị thường|=gravity anomaly|+ (vật lý) độ dị thường của trọng lực|- (thiên văn học) khoảng cách gần nhất (của hành tinh hay vệ tinh từ điển gần mặt trời nhất hoặc điểm gần quả đất nhất)

4220. anomie nghĩa tiếng việt là như anomy|* danh từ|- tình trạng thiếu tiêu chuẩn đạo đức; tìn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anomie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anomienhư anomy|* danh từ|- tình trạng thiếu tiêu chuẩn đạo đức; tình trạng vô tổ chức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anomie
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anomie là: như anomy|* danh từ|- tình trạng thiếu tiêu chuẩn đạo đức; tình trạng vô tổ chức

4221. anomocarpous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có quả bất thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anomocarpous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anomocarpous tính từ|- (thực vật học) có quả bất thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anomocarpous
  • Phiên âm (nếu có): [,ænəməkɑ:pəs]
  • Nghĩa tiếng việt của anomocarpous là: tính từ|- (thực vật học) có quả bất thường

4222. anon nghĩa tiếng việt là phó từ|- không bao lâu nữa; lập tức, tức thì, tức khắc|- thi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anon phó từ|- không bao lâu nữa; lập tức, tức thì, tức khắc|- thỉnh thoảng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anon
  • Phiên âm (nếu có): [ənɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của anon là: phó từ|- không bao lâu nữa; lập tức, tức thì, tức khắc|- thỉnh thoảng

4223. anonaceae nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (thực vật học) họ na(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anonaceae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anonaceae danh từ số nhiều|- (thực vật học) họ na. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anonaceae
  • Phiên âm (nếu có): [,ænəneisii:]
  • Nghĩa tiếng việt của anonaceae là: danh từ số nhiều|- (thực vật học) họ na

4224. anonym nghĩa tiếng việt là danh từ|- biệt hiệu, bí danh|- người nặc danh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anonym là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anonym danh từ|- biệt hiệu, bí danh|- người nặc danh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anonym
  • Phiên âm (nếu có): [ænənim]
  • Nghĩa tiếng việt của anonym là: danh từ|- biệt hiệu, bí danh|- người nặc danh

4225. anonymity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng giấu tên; tình trạng nặc danh|=to retain (…)


Nghĩa tiếng việt của từ anonymity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anonymity danh từ|- tình trạng giấu tên; tình trạng nặc danh|=to retain ones anonymity|+ giấu tên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anonymity
  • Phiên âm (nếu có): [,ænənimiti]
  • Nghĩa tiếng việt của anonymity là: danh từ|- tình trạng giấu tên; tình trạng nặc danh|=to retain ones anonymity|+ giấu tên

4226. anonymous nghĩa tiếng việt là tính từ|- giấu tên; vô danh; nặc danh|=to remain anonymous|+ giấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anonymous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anonymous tính từ|- giấu tên; vô danh; nặc danh|=to remain anonymous|+ giấu tên|=an letter|+ lá thư nặc danh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anonymous
  • Phiên âm (nếu có): [ənɔniməs]
  • Nghĩa tiếng việt của anonymous là: tính từ|- giấu tên; vô danh; nặc danh|=to remain anonymous|+ giấu tên|=an letter|+ lá thư nặc danh

4227. anonymously nghĩa tiếng việt là phó từ|- ẩn danh, nặc danh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anonymously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anonymously phó từ|- ẩn danh, nặc danh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anonymously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anonymously là: phó từ|- ẩn danh, nặc danh

4228. anonymousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giấu tên; sự nặc danh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anonymousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anonymousness danh từ|- sự giấu tên; sự nặc danh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anonymousness
  • Phiên âm (nếu có): [ənɔniməsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của anonymousness là: danh từ|- sự giấu tên; sự nặc danh

4229. anopheles nghĩa tiếng việt là danh từ|- muỗi anôfen ((cũng) anopheles mosquito)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anopheles là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anopheles danh từ|- muỗi anôfen ((cũng) anopheles mosquito). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anopheles
  • Phiên âm (nếu có): [ənɔfili:z]
  • Nghĩa tiếng việt của anopheles là: danh từ|- muỗi anôfen ((cũng) anopheles mosquito)

4230. anopheline nghĩa tiếng việt là xem anopheles(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anopheline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anophelinexem anopheles. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anopheline
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anopheline là: xem anopheles

4231. anophthalmia nghĩa tiếng việt là danh từ|- tật thiếu mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anophthalmia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anophthalmia danh từ|- tật thiếu mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anophthalmia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anophthalmia là: danh từ|- tật thiếu mắt

4232. anopubic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc hậu môn-mu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anopubic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anopubic tính từ|- thuộc hậu môn-mu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anopubic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anopubic là: tính từ|- thuộc hậu môn-mu

4233. anorak nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo ngoài có mũ trùm đầu (ở vùng bắc cực)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anorak là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anorak danh từ|- áo ngoài có mũ trùm đầu (ở vùng bắc cực). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anorak
  • Phiên âm (nếu có): [ænəræk]
  • Nghĩa tiếng việt của anorak là: danh từ|- áo ngoài có mũ trùm đầu (ở vùng bắc cực)

4234. anorectic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) chán ăn|* danh từ|- chứng chán ăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anorectic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anorectic tính từ|- (y học) chán ăn|* danh từ|- chứng chán ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anorectic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anorectic là: tính từ|- (y học) chán ăn|* danh từ|- chứng chán ăn

4235. anorexia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng biếng ăn, chứng chán ăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anorexia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anorexia danh từ|- (y học) chứng biếng ăn, chứng chán ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anorexia
  • Phiên âm (nếu có): [,ænoureksi]
  • Nghĩa tiếng việt của anorexia là: danh từ|- (y học) chứng biếng ăn, chứng chán ăn

4236. anorexy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng biếng ăn, chứng chán ăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anorexy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anorexy danh từ|- (y học) chứng biếng ăn, chứng chán ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anorexy
  • Phiên âm (nếu có): [,ænoureksi]
  • Nghĩa tiếng việt của anorexy là: danh từ|- (y học) chứng biếng ăn, chứng chán ăn

4237. anorganic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) vô cơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anorganic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anorganic tính từ|- (hoá học) vô cơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anorganic
  • Phiên âm (nếu có): [,ænɔ:gænik]
  • Nghĩa tiếng việt của anorganic là: tính từ|- (hoá học) vô cơ

4238. anormalous nghĩa tiếng việt là tính từ|- bất thường; khác thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anormalous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anormalous tính từ|- bất thường; khác thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anormalous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anormalous là: tính từ|- bất thường; khác thường

4239. anorthite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (chất khoáng) anoctit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anorthite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anorthite danh từ|- (chất khoáng) anoctit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anorthite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anorthite là: danh từ|- (chất khoáng) anoctit

4240. anorthogenisis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bất trực sinh; sự tiến hoá lắt léo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anorthogenisis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anorthogenisis danh từ|- sự bất trực sinh; sự tiến hoá lắt léo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anorthogenisis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anorthogenisis là: danh từ|- sự bất trực sinh; sự tiến hoá lắt léo

4241. anorthospiral nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc sợi xoắn không đều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anorthospiral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anorthospiral tính từ|- thuộc sợi xoắn không đều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anorthospiral
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anorthospiral là: tính từ|- thuộc sợi xoắn không đều

4242. anosmia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng mất khứu giác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anosmia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anosmia danh từ|- (y học) chứng mất khứu giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anosmia
  • Phiên âm (nếu có): [ænɔsmiə]
  • Nghĩa tiếng việt của anosmia là: danh từ|- (y học) chứng mất khứu giác

4243. anosmic nghĩa tiếng việt là xem anosmia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anosmic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anosmicxem anosmia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anosmic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anosmic là: xem anosmia

4244. anospinal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc hậu môn dây sống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anospinal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anospinal tính từ|- thuộc hậu môn dây sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anospinal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anospinal là: tính từ|- thuộc hậu môn dây sống

4245. another nghĩa tiếng việt là tính từ|- khác|=another time|+ lần khác|=thats another matter|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ another là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh another tính từ|- khác|=another time|+ lần khác|=thats another matter|+ đó là một vấn đề khác|- nữa, thêm... nữa|=another cup of tea|+ một tách trà nữa|=another ten years|+ thêm mười năm nữa|- giống hệt, y như, chẳng khác gì, đúng là|=he is another shakespeare|+ anh ấy thật cứ y như sếch-xpia|=you will never see such another man|+ anh sẽ không bao giờ được thấy một người như thế nữa|* đại từ|- người khác, cái khác; người kia, cái kia|=i dont like this book, give me another|+ tôi không thích quyển sách này, cho tôi quyển sách khác|=one way or another|+ bằng cách này hay bằng cách khác|=one after another|+ lần lượt người nọ sau người kia|=taken one another with|+ tính gộp cả cái nọ bù cái kia|- người cùng loại, vật cùng loại; người hệt như, vật hệt như|=you will never see much another|+ anh sẽ không bao giờ được thấy một người như thế nữa (một vật như thế nữa)|- lẫn nhau|=love one another|+ hãy yêu thương lẫn nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:another
  • Phiên âm (nếu có): [ənʌðə]
  • Nghĩa tiếng việt của another là: tính từ|- khác|=another time|+ lần khác|=thats another matter|+ đó là một vấn đề khác|- nữa, thêm... nữa|=another cup of tea|+ một tách trà nữa|=another ten years|+ thêm mười năm nữa|- giống hệt, y như, chẳng khác gì, đúng là|=he is another shakespeare|+ anh ấy thật cứ y như sếch-xpia|=you will never see such another man|+ anh sẽ không bao giờ được thấy một người như thế nữa|* đại từ|- người khác, cái khác; người kia, cái kia|=i dont like this book, give me another|+ tôi không thích quyển sách này, cho tôi quyển sách khác|=one way or another|+ bằng cách này hay bằng cách khác|=one after another|+ lần lượt người nọ sau người kia|=taken one another with|+ tính gộp cả cái nọ bù cái kia|- người cùng loại, vật cùng loại; người hệt như, vật hệt như|=you will never see much another|+ anh sẽ không bao giờ được thấy một người như thế nữa (một vật như thế nữa)|- lẫn nhau|=love one another|+ hãy yêu thương lẫn nhau

4246. anourous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) không có đuôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anourous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anourous tính từ|- (động vật học) không có đuôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anourous
  • Phiên âm (nếu có): [ənuərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của anourous là: tính từ|- (động vật học) không có đuôi

4247. anoxaemia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự thiếu oxy huyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anoxaemia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anoxaemia danh từ|- (y học) sự thiếu oxy huyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anoxaemia
  • Phiên âm (nếu có): [,ænɔksi:miə]
  • Nghĩa tiếng việt của anoxaemia là: danh từ|- (y học) sự thiếu oxy huyết

4248. anoxia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự thiếu oxy huyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anoxia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anoxia danh từ|- (y học) sự thiếu oxy huyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anoxia
  • Phiên âm (nếu có): [,ænɔksi:miə]
  • Nghĩa tiếng việt của anoxia là: danh từ|- (y học) sự thiếu oxy huyết

4249. anoxic nghĩa tiếng việt là xem anoxia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anoxic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anoxicxem anoxia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anoxic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anoxic là: xem anoxia

4250. anphabetic(al) nghĩa tiếng việt là (thuộc) chữ cái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anphabetic(al) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anphabetic(al)(thuộc) chữ cái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anphabetic(al)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anphabetic(al) là: (thuộc) chữ cái

4251. ansate nghĩa tiếng việt là tính từ|- có quai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ansate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ansate tính từ|- có quai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ansate
  • Phiên âm (nếu có): [ænseit]
  • Nghĩa tiếng việt của ansate là: tính từ|- có quai

4252. anschluss nghĩa tiếng việt là danh từ|- liên minh chính trị (chủ yếu giữa đức và ao năm 193(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anschluss là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anschluss danh từ|- liên minh chính trị (chủ yếu giữa đức và ao năm 1939). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anschluss
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anschluss là: danh từ|- liên minh chính trị (chủ yếu giữa đức và ao năm 1939)

4253. anserine nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) loài ngỗng, như loài ngỗng|- ngu si, đần đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anserine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anserine tính từ|- (thuộc) loài ngỗng, như loài ngỗng|- ngu si, đần độn, ngớ ngẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anserine
  • Phiên âm (nếu có): [ænsərain]
  • Nghĩa tiếng việt của anserine là: tính từ|- (thuộc) loài ngỗng, như loài ngỗng|- ngu si, đần độn, ngớ ngẩn

4254. ansi nghĩa tiếng việt là (viết tắt của america national standards institute)viện các tiêu ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ansi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ansi(viết tắt của america national standards institute)viện các tiêu chuẩn quốc gia mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ansi
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ansi là: (viết tắt của america national standards institute)viện các tiêu chuẩn quốc gia mỹ

4255. ansiform nghĩa tiếng việt là danh từ|- dạng quai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ansiform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ansiform danh từ|- dạng quai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ansiform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ansiform là: danh từ|- dạng quai

4256. answer nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trả lời; câu trả lời; thư trả lời; lời đối đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ answer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh answer danh từ|- sự trả lời; câu trả lời; thư trả lời; lời đối đáp|=to give an answer to somebody about something|+ trả lời ai về việc gì|=in answer to someones letter|+ để trả lời thư của ai|=to know all the answers|+ đối đáp nhanh, lúc nào cũng sẵn câu đối đáp|- điều đáp lại, việc làm đáp lại|- lời biện bác, lời biện bạch|- (thể dục,thể thao) miếng đánh trả (đấu kiếm)|- (toán học) phép giải; lời giải|* động từ|- trả lời, đáp lại; thưa|=to answer [to],someone|+ trả lời ai|=to answer [to],someones question|+ trả lời câu hỏi của ai|=to answer to the name of x|+ thưa khi gọi tên là x|=to answer the door|+ ra mở cửa|- biện bác|=to answer a charge|+ biện bác chống lại một sự tố cáo|- chịu trách nhiệm; đảm bảo, bảo lãnh|=to answer for ones action|+ chịu trách nhiệm về những hành động của mình|=to answer for someone|+ bảo đảm cho ai|- xứng với, đúng với, đáp ứng|=to answer [to],ones hopes|+ đúng với (đáp ứng) nguyện vọng của mình|=to answer [to],ones expectation|+ xứng với điều mong muốn của mình|- thành công có kết quả|=his plan wont answer|+ kế hoạch của nó sẽ không thành|- (thông tục) cãi lại||@answer|- (tech) trả lời, đáp; nhận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:answer
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:nsə]
  • Nghĩa tiếng việt của answer là: danh từ|- sự trả lời; câu trả lời; thư trả lời; lời đối đáp|=to give an answer to somebody about something|+ trả lời ai về việc gì|=in answer to someones letter|+ để trả lời thư của ai|=to know all the answers|+ đối đáp nhanh, lúc nào cũng sẵn câu đối đáp|- điều đáp lại, việc làm đáp lại|- lời biện bác, lời biện bạch|- (thể dục,thể thao) miếng đánh trả (đấu kiếm)|- (toán học) phép giải; lời giải|* động từ|- trả lời, đáp lại; thưa|=to answer [to],someone|+ trả lời ai|=to answer [to],someones question|+ trả lời câu hỏi của ai|=to answer to the name of x|+ thưa khi gọi tên là x|=to answer the door|+ ra mở cửa|- biện bác|=to answer a charge|+ biện bác chống lại một sự tố cáo|- chịu trách nhiệm; đảm bảo, bảo lãnh|=to answer for ones action|+ chịu trách nhiệm về những hành động của mình|=to answer for someone|+ bảo đảm cho ai|- xứng với, đúng với, đáp ứng|=to answer [to],ones hopes|+ đúng với (đáp ứng) nguyện vọng của mình|=to answer [to],ones expectation|+ xứng với điều mong muốn của mình|- thành công có kết quả|=his plan wont answer|+ kế hoạch của nó sẽ không thành|- (thông tục) cãi lại||@answer|- (tech) trả lời, đáp; nhận

4257. answer back nghĩa tiếng việt là (tech) hồi đáp, báo nhận, trả lời lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ answer back là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh answer back(tech) hồi đáp, báo nhận, trả lời lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:answer back
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của answer back là: (tech) hồi đáp, báo nhận, trả lời lại

4258. answer mode nghĩa tiếng việt là (tech) kiểu trả lời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ answer mode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh answer mode(tech) kiểu trả lời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:answer mode
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của answer mode là: (tech) kiểu trả lời

4259. answer phone nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy tự động trả lời điện thoại (mỹ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ answer phone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh answer phone danh từ|- máy tự động trả lời điện thoại (mỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:answer phone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của answer phone là: danh từ|- máy tự động trả lời điện thoại (mỹ)

4260. answer signal nghĩa tiếng việt là (tech) tín hiệu trả lời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ answer signal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh answer signal(tech) tín hiệu trả lời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:answer signal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của answer signal là: (tech) tín hiệu trả lời

4261. answer tone nghĩa tiếng việt là (tech) báo âm, âm hiệu trả lời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ answer tone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh answer tone(tech) báo âm, âm hiệu trả lời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:answer tone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của answer tone là: (tech) báo âm, âm hiệu trả lời

4262. answerability nghĩa tiếng việt là xem answerable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ answerability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh answerabilityxem answerable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:answerability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của answerability là: xem answerable

4263. answerable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể trả lời được|- có thể biện bác, có thẻ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ answerable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh answerable tính từ|- có thể trả lời được|- có thể biện bác, có thẻ cãi lại được|- (toán học) có thể giải được|=an answerable problem|+ bài toán có thể giải được|- chịu trách nhiệm, bảo đảm, bảo lãnh|=to be answerable for...|+ chịu trách nhiệm về...|- (từ cổ,nghĩa cổ) đáp ứng, xứng với, đúng với, hợp với|=results not answerable to hopes|+ kết quả không đáp ứng hy vọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:answerable
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:nsərəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của answerable là: tính từ|- có thể trả lời được|- có thể biện bác, có thẻ cãi lại được|- (toán học) có thể giải được|=an answerable problem|+ bài toán có thể giải được|- chịu trách nhiệm, bảo đảm, bảo lãnh|=to be answerable for...|+ chịu trách nhiệm về...|- (từ cổ,nghĩa cổ) đáp ứng, xứng với, đúng với, hợp với|=results not answerable to hopes|+ kết quả không đáp ứng hy vọng

4264. answerableness nghĩa tiếng việt là xem answerable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ answerableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh answerablenessxem answerable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:answerableness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của answerableness là: xem answerable

4265. answerably nghĩa tiếng việt là xem answerable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ answerably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh answerablyxem answerable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:answerably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của answerably là: xem answerable

4266. answerer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người trả lời, người đáp lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ answerer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh answerer danh từ|- người trả lời, người đáp lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:answerer
  • Phiên âm (nếu có): [ɑ:nsərə]
  • Nghĩa tiếng việt của answerer là: danh từ|- người trả lời, người đáp lại

4267. answering equipment nghĩa tiếng việt là (tech) thiết bị/dụng cụ trả lời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ answering equipment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh answering equipment(tech) thiết bị/dụng cụ trả lời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:answering equipment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của answering equipment là: (tech) thiết bị/dụng cụ trả lời

4268. answering machine nghĩa tiếng việt là (tech) máy trả lời (điện thoại)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ answering machine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh answering machine(tech) máy trả lời (điện thoại). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:answering machine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của answering machine là: (tech) máy trả lời (điện thoại)

4269. answerphone nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy tự động trả lời các cú điện thoại và ghi lạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ answerphone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh answerphone danh từ|- máy tự động trả lời các cú điện thoại và ghi lại mọi thông báo của người gọi; máy tự động trả lời điện thoại (mỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:answerphone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của answerphone là: danh từ|- máy tự động trả lời các cú điện thoại và ghi lại mọi thông báo của người gọi; máy tự động trả lời điện thoại (mỹ)

4270. ant nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con kiến|=red (wood) ant|+ kiến lửa|=(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ant danh từ|- (động vật học) con kiến|=red (wood) ant|+ kiến lửa|=winged ant|+ kiến cánh|=white ant|+ con mối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ant
  • Phiên âm (nếu có): [ænt]
  • Nghĩa tiếng việt của ant là: danh từ|- (động vật học) con kiến|=red (wood) ant|+ kiến lửa|=winged ant|+ kiến cánh|=white ant|+ con mối

4271. ant-bear nghĩa tiếng việt là danh từ|- thú ăn kiến lớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ant-bear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ant-bear danh từ|- thú ăn kiến lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ant-bear
  • Phiên âm (nếu có): [æntbeə]
  • Nghĩa tiếng việt của ant-bear là: danh từ|- thú ăn kiến lớn

4272. ant-catcher nghĩa tiếng việt là #-thrush) |/æntθrʌʃ/|* danh từ|- (động vật học) loài két ăn kiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ant-catcher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ant-catcher #-thrush) |/æntθrʌʃ/|* danh từ|- (động vật học) loài két ăn kiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ant-catcher
  • Phiên âm (nếu có): [æntkætʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của ant-catcher là: #-thrush) |/æntθrʌʃ/|* danh từ|- (động vật học) loài két ăn kiến

4273. ant-eater nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) loài thú ăn kiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ant-eater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ant-eater danh từ|- (động vật học) loài thú ăn kiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ant-eater
  • Phiên âm (nếu có): [ænt,i:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của ant-eater là: danh từ|- (động vật học) loài thú ăn kiến

4274. ant-eggs nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- trứng kiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ant-eggs là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ant-eggs danh từ số nhiều|- trứng kiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ant-eggs
  • Phiên âm (nếu có): [æntegz]
  • Nghĩa tiếng việt của ant-eggs là: danh từ số nhiều|- trứng kiến

4275. ant-fly nghĩa tiếng việt là danh từ|- kiến cánh (dùng làm mồi câu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ant-fly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ant-fly danh từ|- kiến cánh (dùng làm mồi câu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ant-fly
  • Phiên âm (nếu có): [æntflai]
  • Nghĩa tiếng việt của ant-fly là: danh từ|- kiến cánh (dùng làm mồi câu)

4276. ant-heap nghĩa tiếng việt là #-heap) |/ænthi:p/|* danh từ|- tổ kiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ant-heap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ant-heap #-heap) |/ænthi:p/|* danh từ|- tổ kiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ant-heap
  • Phiên âm (nếu có): [ænthil]
  • Nghĩa tiếng việt của ant-heap là: #-heap) |/ænthi:p/|* danh từ|- tổ kiến

4277. ant-hill nghĩa tiếng việt là #-heap) |/ænthi:p/|* danh từ|- tổ kiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ant-hill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ant-hill #-heap) |/ænthi:p/|* danh từ|- tổ kiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ant-hill
  • Phiên âm (nếu có): [ænthil]
  • Nghĩa tiếng việt của ant-hill là: #-heap) |/ænthi:p/|* danh từ|- tổ kiến

4278. ant-lion nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) kiến sư tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ant-lion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ant-lion danh từ|- (động vật học) kiến sư tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ant-lion
  • Phiên âm (nếu có): [ænt,laiən]
  • Nghĩa tiếng việt của ant-lion là: danh từ|- (động vật học) kiến sư tử

4279. ant-thrush nghĩa tiếng việt là #-thrush) |/æntθrʌʃ/|* danh từ|- (động vật học) loài két ăn kiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ant-thrush là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ant-thrush #-thrush) |/æntθrʌʃ/|* danh từ|- (động vật học) loài két ăn kiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ant-thrush
  • Phiên âm (nếu có): [æntkætʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của ant-thrush là: #-thrush) |/æntθrʌʃ/|* danh từ|- (động vật học) loài két ăn kiến

4280. anta nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều antae|- (kiến trúc) cột góc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anta là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anta danh từ|- số nhiều antae|- (kiến trúc) cột góc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anta
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anta là: danh từ|- số nhiều antae|- (kiến trúc) cột góc

4281. antacid nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) làm giảm độ axit, chống axit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antacid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antacid tính từ|- (y học) làm giảm độ axit, chống axit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antacid
  • Phiên âm (nếu có): [æntæsid]
  • Nghĩa tiếng việt của antacid là: tính từ|- (y học) làm giảm độ axit, chống axit

4282. antagonise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- gây phản tác dụng; trung hoà (lực)|- gây nên (…)


Nghĩa tiếng việt của từ antagonise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antagonise ngoại động từ|- gây phản tác dụng; trung hoà (lực)|- gây nên đối kháng, gây mối thù địch; làm cho (ai) phản đối, làm cho (ai) phản kháng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chống lại, phản kháng, phản đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antagonise
  • Phiên âm (nếu có): [æntægənaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của antagonise là: ngoại động từ|- gây phản tác dụng; trung hoà (lực)|- gây nên đối kháng, gây mối thù địch; làm cho (ai) phản đối, làm cho (ai) phản kháng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chống lại, phản kháng, phản đối

4283. antagonism nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phản đối; sự phản kháng|=to come into antagonism (…)


Nghĩa tiếng việt của từ antagonism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antagonism danh từ|- sự phản đối; sự phản kháng|=to come into antagonism with someone|+ phản đối ai|- sự đối lập, sự tương phản, sự đối kháng|=antagonism between two theories|+ sự đối lập nhau giữa hai thuyết|- nguyên tắc đối lập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antagonism
  • Phiên âm (nếu có): [æntægənizm]
  • Nghĩa tiếng việt của antagonism là: danh từ|- sự phản đối; sự phản kháng|=to come into antagonism with someone|+ phản đối ai|- sự đối lập, sự tương phản, sự đối kháng|=antagonism between two theories|+ sự đối lập nhau giữa hai thuyết|- nguyên tắc đối lập

4284. antagonist nghĩa tiếng việt là danh từ|- địch thủ, người đối lập, người phản đối; vật đối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antagonist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antagonist danh từ|- địch thủ, người đối lập, người phản đối; vật đối kháng|- (giải phẫu) cơ đối vận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antagonist
  • Phiên âm (nếu có): [æntægənist]
  • Nghĩa tiếng việt của antagonist là: danh từ|- địch thủ, người đối lập, người phản đối; vật đối kháng|- (giải phẫu) cơ đối vận

4285. antagonistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- trái ngược, nghịch; đối lập, đối kháng, tương phả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antagonistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antagonistic tính từ|- trái ngược, nghịch; đối lập, đối kháng, tương phản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antagonistic
  • Phiên âm (nếu có): [æn,tægənistik]
  • Nghĩa tiếng việt của antagonistic là: tính từ|- trái ngược, nghịch; đối lập, đối kháng, tương phản

4286. antagonistically nghĩa tiếng việt là phó từ|- trái ngược, tương phản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antagonistically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antagonistically phó từ|- trái ngược, tương phản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antagonistically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antagonistically là: phó từ|- trái ngược, tương phản

4287. antagonize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- gây phản tác dụng; trung hoà (lực)|- gây nên (…)


Nghĩa tiếng việt của từ antagonize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antagonize ngoại động từ|- gây phản tác dụng; trung hoà (lực)|- gây nên đối kháng, gây mối thù địch; làm cho (ai) phản đối, làm cho (ai) phản kháng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chống lại, phản kháng, phản đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antagonize
  • Phiên âm (nếu có): [æntægənaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của antagonize là: ngoại động từ|- gây phản tác dụng; trung hoà (lực)|- gây nên đối kháng, gây mối thù địch; làm cho (ai) phản đối, làm cho (ai) phản kháng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chống lại, phản kháng, phản đối

4288. antalgic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) chống đau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antalgic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antalgic tính từ|- (y học) chống đau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antalgic
  • Phiên âm (nếu có): [æntældʤik]
  • Nghĩa tiếng việt của antalgic là: tính từ|- (y học) chống đau

4289. antalkali nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) chất chống kiềm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antalkali là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antalkali danh từ|- (hoá học) chất chống kiềm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antalkali
  • Phiên âm (nếu có): [æntælkəlai]
  • Nghĩa tiếng việt của antalkali là: danh từ|- (hoá học) chất chống kiềm

4290. antalkaline nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) làm giảm độ kiềm, chống kiềm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antalkaline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antalkaline tính từ|- (hoá học) làm giảm độ kiềm, chống kiềm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antalkaline
  • Phiên âm (nếu có): [æntælkəlain]
  • Nghĩa tiếng việt của antalkaline là: tính từ|- (hoá học) làm giảm độ kiềm, chống kiềm

4291. antapex nghĩa tiếng việt là danh từ|- đỉnh ngược||@antapex|- đối đỉnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antapex là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antapex danh từ|- đỉnh ngược||@antapex|- đối đỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antapex
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antapex là: danh từ|- đỉnh ngược||@antapex|- đối đỉnh

4292. antaphrodisiac nghĩa tiếng việt là tính từ|- chế ngự tình dục|* danh từ|- (y học) thuốc chế d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antaphrodisiac là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antaphrodisiac tính từ|- chế ngự tình dục|* danh từ|- (y học) thuốc chế dục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antaphrodisiac
  • Phiên âm (nếu có): [,æntæfroudiziæk]
  • Nghĩa tiếng việt của antaphrodisiac là: tính từ|- chế ngự tình dục|* danh từ|- (y học) thuốc chế dục

4293. antarctic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) nam cực; (thuộc) phương nam; ở về phía nam (…)


Nghĩa tiếng việt của từ antarctic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antarctic tính từ|- (thuộc) nam cực; (thuộc) phương nam; ở về phía nam cực|=antarctic pole|+ nam cực|=antarctic circle|+ đường vĩ 66o32 nam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antarctic
  • Phiên âm (nếu có): [æntɑ:ktik]
  • Nghĩa tiếng việt của antarctic là: tính từ|- (thuộc) nam cực; (thuộc) phương nam; ở về phía nam cực|=antarctic pole|+ nam cực|=antarctic circle|+ đường vĩ 66o32 nam

4294. antarctic circle nghĩa tiếng việt là vòng nam cực, đường vự tuyến 66 độ 30 nam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antarctic circle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antarctic circlevòng nam cực, đường vự tuyến 66 độ 30 nam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antarctic circle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antarctic circle là: vòng nam cực, đường vự tuyến 66 độ 30 nam

4295. antarthritic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) chữa bệnh viêm khớp|* danh từ|- (y học) th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antarthritic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antarthritic tính từ|- (y học) chữa bệnh viêm khớp|* danh từ|- (y học) thuốc viêm khớp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antarthritic
  • Phiên âm (nếu có): [,æntɑ:θritik]
  • Nghĩa tiếng việt của antarthritic là: tính từ|- (y học) chữa bệnh viêm khớp|* danh từ|- (y học) thuốc viêm khớp

4296. antasthmatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) chữa bệnh suyễn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antasthmatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antasthmatic tính từ|- (y học) chữa bệnh suyễn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antasthmatic
  • Phiên âm (nếu có): [,æntæsmætik]
  • Nghĩa tiếng việt của antasthmatic là: tính từ|- (y học) chữa bệnh suyễn

4297. ante nghĩa tiếng việt là danh từ|- (đánh bài) số tiền tổ trước (đánh xì)|* ngoại đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ante là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ante danh từ|- (đánh bài) số tiền tổ trước (đánh xì)|* ngoại động từ|- (đánh bài) đặt tiền tổ trước (đánh xì)|- đánh cược, đánh cuộc|- thanh toán (nợ)||@ante|- (lý thuyết trò chơi) mở (bài); tiền đặt (trong văn bản). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ante
  • Phiên âm (nếu có): [ænti]
  • Nghĩa tiếng việt của ante là: danh từ|- (đánh bài) số tiền tổ trước (đánh xì)|* ngoại động từ|- (đánh bài) đặt tiền tổ trước (đánh xì)|- đánh cược, đánh cuộc|- thanh toán (nợ)||@ante|- (lý thuyết trò chơi) mở (bài); tiền đặt (trong văn bản)

4298. ante meridiem nghĩa tiếng việt là phó từ|- (viết tắt) a.m. về buổi sáng, trước ngọ|=10 a.m.|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ante meridiem là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ante meridiem phó từ|- (viết tắt) a.m. về buổi sáng, trước ngọ|=10 a.m.|+ 10 giờ sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ante meridiem
  • Phiên âm (nếu có): [æntiməridiəm]
  • Nghĩa tiếng việt của ante meridiem là: phó từ|- (viết tắt) a.m. về buổi sáng, trước ngọ|=10 a.m.|+ 10 giờ sáng

4299. ante-bellum nghĩa tiếng việt là tính từ|- trước chiến tranh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trước nội ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ante-bellum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ante-bellum tính từ|- trước chiến tranh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trước nội chiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ante-bellum
  • Phiên âm (nếu có): [æntibeləm]
  • Nghĩa tiếng việt của ante-bellum là: tính từ|- trước chiến tranh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trước nội chiến

4300. ante-mortem nghĩa tiếng việt là tính từ|- trước khi chết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ante-mortem là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ante-mortem tính từ|- trước khi chết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ante-mortem
  • Phiên âm (nếu có): [æntimɔ:təm]
  • Nghĩa tiếng việt của ante-mortem là: tính từ|- trước khi chết

4301. ante-post nghĩa tiếng việt là tính từ|- đánh cá trước (trước khi số người chạy hoặc ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ante-post là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ante-post tính từ|- đánh cá trước (trước khi số người chạy hoặc ngựa thi được niêm yết). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ante-post
  • Phiên âm (nếu có): [æntipoust]
  • Nghĩa tiếng việt của ante-post là: tính từ|- đánh cá trước (trước khi số người chạy hoặc ngựa thi được niêm yết)

4302. ante-room nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng trước, phòng ngoài|- (quân sự) phòng khách (ơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ante-room là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ante-room danh từ|- phòng trước, phòng ngoài|- (quân sự) phòng khách (ở nơi ăn cơm của sĩ quan). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ante-room
  • Phiên âm (nếu có): [æntirum]
  • Nghĩa tiếng việt của ante-room là: danh từ|- phòng trước, phòng ngoài|- (quân sự) phòng khách (ở nơi ăn cơm của sĩ quan)

4303. ante-war nghĩa tiếng việt là tính từ|- trước chiến tranh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ante-war là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ante-war tính từ|- trước chiến tranh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ante-war
  • Phiên âm (nếu có): [æntiwɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của ante-war là: tính từ|- trước chiến tranh

4304. anteapical nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngược đỉnh, đối đỉnh; đối ngọn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anteapical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anteapical tính từ|- ngược đỉnh, đối đỉnh; đối ngọn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anteapical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anteapical là: tính từ|- ngược đỉnh, đối đỉnh; đối ngọn

4305. antebrachial nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc tay; chi trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antebrachial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antebrachial tính từ|- thuộc tay; chi trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antebrachial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antebrachial là: tính từ|- thuộc tay; chi trước

4306. antebrachium nghĩa tiếng việt là danh từ|- tay; chi trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antebrachium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antebrachium danh từ|- tay; chi trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antebrachium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antebrachium là: danh từ|- tay; chi trước

4307. antecedence nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng ở trước|- quyền ở trước, quyền được tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antecedence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antecedence danh từ|- tình trạng ở trước|- quyền ở trước, quyền được trước, quyền ưu tiên|- (thiên văn học) sự đi ngược||@antecedence|- (logic học) tiền kiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antecedence
  • Phiên âm (nếu có): [,æntisi:dəns]
  • Nghĩa tiếng việt của antecedence là: danh từ|- tình trạng ở trước|- quyền ở trước, quyền được trước, quyền ưu tiên|- (thiên văn học) sự đi ngược||@antecedence|- (logic học) tiền kiện

4308. antecedent nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật ở trước, vật ở trước, vật đứng trước|- (văn h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antecedent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antecedent danh từ|- vật ở trước, vật ở trước, vật đứng trước|- (văn học) tiền đề|- (toán học) số hạng đứng trước (của một tỷ số)|- (triết học) tiền kiện|- (ngôn ngữ học) tiền ngữ, mệnh đề đứng trước|- (số nhiều) lai lịch, quá khứ, tiền sử (người)|=to inquire into someones antecedents|+ điều tra lai lịch của ai|=a man of shady antecedents|+ người lai lịch không rõ ràng|* tính từ|- ở trước, đứng trước, về phía trước|=to be antecedent to something|+ trước cái gì|- tiền nghiệm||@antecedent|- (tech) tiền kiện, tiền đề, tiền lệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antecedent
  • Phiên âm (nếu có): [,æntisi:dənt]
  • Nghĩa tiếng việt của antecedent là: danh từ|- vật ở trước, vật ở trước, vật đứng trước|- (văn học) tiền đề|- (toán học) số hạng đứng trước (của một tỷ số)|- (triết học) tiền kiện|- (ngôn ngữ học) tiền ngữ, mệnh đề đứng trước|- (số nhiều) lai lịch, quá khứ, tiền sử (người)|=to inquire into someones antecedents|+ điều tra lai lịch của ai|=a man of shady antecedents|+ người lai lịch không rõ ràng|* tính từ|- ở trước, đứng trước, về phía trước|=to be antecedent to something|+ trước cái gì|- tiền nghiệm||@antecedent|- (tech) tiền kiện, tiền đề, tiền lệ

4309. antecedently nghĩa tiếng việt là xem antecedent(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antecedently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antecedentlyxem antecedent. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antecedently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antecedently là: xem antecedent

4310. antechamber nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antechamber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antechamber danh từ|- phòng ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antechamber
  • Phiên âm (nếu có): [ænti,tʃeimbə]
  • Nghĩa tiếng việt của antechamber là: danh từ|- phòng ngoài

4311. antechoir nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ phận trước chỗ đồng ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antechoir là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antechoir danh từ|- bộ phận trước chỗ đồng ca. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antechoir
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antechoir là: danh từ|- bộ phận trước chỗ đồng ca

4312. anteclypeus nghĩa tiếng việt là danh từ|- mảnh gốc môi trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anteclypeus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anteclypeus danh từ|- mảnh gốc môi trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anteclypeus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anteclypeus là: danh từ|- mảnh gốc môi trước

4313. antecoxa nghĩa tiếng việt là danh từ|- mảnh trước háng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antecoxa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antecoxa danh từ|- mảnh trước háng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antecoxa
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antecoxa là: danh từ|- mảnh trước háng

4314. antecoxal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc mảnh trước háng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antecoxal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antecoxal tính từ|- thuộc mảnh trước háng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antecoxal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antecoxal là: tính từ|- thuộc mảnh trước háng

4315. antecubital nghĩa tiếng việt là tính từ|- trước khủyu; trước gân trụ (cánh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antecubital là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antecubital tính từ|- trước khủyu; trước gân trụ (cánh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antecubital
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antecubital là: tính từ|- trước khủyu; trước gân trụ (cánh)

4316. antedate nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngày tháng để lùi về trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antedate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antedate danh từ|- ngày tháng để lùi về trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antedate
  • Phiên âm (nếu có): [æntideit]
  • Nghĩa tiếng việt của antedate là: danh từ|- ngày tháng để lùi về trước

4317. antediluvian nghĩa tiếng việt là tính từ|- trước thời kỳ hồng thuỷ|- (thông tục) cổ, cũ kỹ,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antediluvian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antediluvian tính từ|- trước thời kỳ hồng thuỷ|- (thông tục) cổ, cũ kỹ, hoàn toàn không hợp thời|* danh từ|- người cũ kỹ, người cổ lỗ|- ông lão, người già khụ|- vật cũ kỹ, vật cổ lỗ sĩ (không hợp thời). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antediluvian
  • Phiên âm (nếu có): [æntidilu:vjən]
  • Nghĩa tiếng việt của antediluvian là: tính từ|- trước thời kỳ hồng thuỷ|- (thông tục) cổ, cũ kỹ, hoàn toàn không hợp thời|* danh từ|- người cũ kỹ, người cổ lỗ|- ông lão, người già khụ|- vật cũ kỹ, vật cổ lỗ sĩ (không hợp thời)

4318. antedisplacement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chuyển vị trí lên trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antedisplacement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antedisplacement danh từ|- sự chuyển vị trí lên trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antedisplacement
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antedisplacement là: danh từ|- sự chuyển vị trí lên trước

4319. antedorsal nghĩa tiếng việt là tính từ|- trước lưng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antedorsal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antedorsal tính từ|- trước lưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antedorsal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antedorsal là: tính từ|- trước lưng

4320. antefrons nghĩa tiếng việt là danh từ|- mảnh trước trán; mảnh kề trán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antefrons là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antefrons danh từ|- mảnh trước trán; mảnh kề trán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antefrons
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antefrons là: danh từ|- mảnh trước trán; mảnh kề trán

4321. antehill nghĩa tiếng việt là danh từ|- tổ kiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antehill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antehill danh từ|- tổ kiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antehill
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antehill là: danh từ|- tổ kiến

4322. antelabrum nghĩa tiếng việt là danh từ|- mảnh trước môi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antelabrum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antelabrum danh từ|- mảnh trước môi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antelabrum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antelabrum là: danh từ|- mảnh trước môi

4323. antelocation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chuyển vị trí lên trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antelocation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antelocation danh từ|- sự chuyển vị trí lên trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antelocation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antelocation là: danh từ|- sự chuyển vị trí lên trước

4324. antelope nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) loài linh dương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antelope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antelope danh từ|- (động vật học) loài linh dương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antelope
  • Phiên âm (nếu có): [æntiloup]
  • Nghĩa tiếng việt của antelope là: danh từ|- (động vật học) loài linh dương

4325. antemarginal nghĩa tiếng việt là tính từ|- trước mép (lá)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antemarginal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antemarginal tính từ|- trước mép (lá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antemarginal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antemarginal là: tính từ|- trước mép (lá)

4326. antemeridian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) buổi sáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antemeridian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antemeridian tính từ|- (thuộc) buổi sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antemeridian
  • Phiên âm (nếu có): [æntiməridiən]
  • Nghĩa tiếng việt của antemeridian là: tính từ|- (thuộc) buổi sáng

4327. antemetics nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- thuốc chống nôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antemetics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antemetics danh từ số nhiều|- thuốc chống nôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antemetics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antemetics là: danh từ số nhiều|- thuốc chống nôn

4328. antemundane nghĩa tiếng việt là tính từ|- trước lúc khai thiên lập địa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antemundane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antemundane tính từ|- trước lúc khai thiên lập địa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antemundane
  • Phiên âm (nếu có): [æntimʌndein]
  • Nghĩa tiếng việt của antemundane là: tính từ|- trước lúc khai thiên lập địa

4329. antenatal nghĩa tiếng việt là tính từ|- trước khi sinh, trước khi đẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antenatal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antenatal tính từ|- trước khi sinh, trước khi đẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antenatal
  • Phiên âm (nếu có): [æntineitl]
  • Nghĩa tiếng việt của antenatal là: tính từ|- trước khi sinh, trước khi đẻ

4330. antenatally nghĩa tiếng việt là xem antenatal(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antenatally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antenatallyxem antenatal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antenatally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antenatally là: xem antenatal

4331. antenna nghĩa tiếng việt là danh từ|- râu (của sâu bọ)|- radiô anten||@antenna|- (tech) ăngten(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antenna là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antenna danh từ|- râu (của sâu bọ)|- radiô anten||@antenna|- (tech) ăngten, dây trời||@antenna|- anten|- umbrella a. (kỹ thuật) anten đo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antenna
  • Phiên âm (nếu có): [æntenə]
  • Nghĩa tiếng việt của antenna là: danh từ|- râu (của sâu bọ)|- radiô anten||@antenna|- (tech) ăngten, dây trời||@antenna|- anten|- umbrella a. (kỹ thuật) anten đo

4332. antenna adapter nghĩa tiếng việt là (tech) bộ phối thích anten/dây trời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antenna adapter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antenna adapter(tech) bộ phối thích anten/dây trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antenna adapter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antenna adapter là: (tech) bộ phối thích anten/dây trời

4333. antenna aperture nghĩa tiếng việt là (tech) khẩu độ ănten(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antenna aperture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antenna aperture(tech) khẩu độ ănten. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antenna aperture
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antenna aperture là: (tech) khẩu độ ănten

4334. antenna array nghĩa tiếng việt là (tech) giàn ăngten(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antenna array là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antenna array(tech) giàn ăngten. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antenna array
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antenna array là: (tech) giàn ăngten

4335. antenna cable nghĩa tiếng việt là (tech) cáp ăngten(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antenna cable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antenna cable(tech) cáp ăngten. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antenna cable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antenna cable là: (tech) cáp ăngten

4336. antenna coil nghĩa tiếng việt là (tech) cuộn dây ăngten(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antenna coil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antenna coil(tech) cuộn dây ăngten. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antenna coil
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antenna coil là: (tech) cuộn dây ăngten

4337. antenna coupler nghĩa tiếng việt là (tech) bộ ghép ăngten(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antenna coupler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antenna coupler(tech) bộ ghép ăngten. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antenna coupler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antenna coupler là: (tech) bộ ghép ăngten

4338. antenna dome nghĩa tiếng việt là (tech) vòm ăngten(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antenna dome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antenna dome(tech) vòm ăngten. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antenna dome
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antenna dome là: (tech) vòm ăngten

4339. antenna feeder nghĩa tiếng việt là (tech) dây tiếp sóng ăngten(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antenna feeder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antenna feeder(tech) dây tiếp sóng ăngten. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antenna feeder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antenna feeder là: (tech) dây tiếp sóng ăngten

4340. antenna field gain nghĩa tiếng việt là (tech) tăng ích trường ăngten(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antenna field gain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antenna field gain(tech) tăng ích trường ăngten. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antenna field gain
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antenna field gain là: (tech) tăng ích trường ăngten

4341. antenna gain nghĩa tiếng việt là (tech) gia lượng ăngten = aerial gain(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antenna gain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antenna gain(tech) gia lượng ăngten = aerial gain. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antenna gain
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antenna gain là: (tech) gia lượng ăngten = aerial gain

4342. antenna impedance nghĩa tiếng việt là (tech) trở kháng ăngten(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antenna impedance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antenna impedance(tech) trở kháng ăngten. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antenna impedance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antenna impedance là: (tech) trở kháng ăngten

4343. antenna mast nghĩa tiếng việt là (tech) cột ăngten(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antenna mast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antenna mast(tech) cột ăngten. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antenna mast
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antenna mast là: (tech) cột ăngten

4344. antenna reflector nghĩa tiếng việt là (tech) bộ phản xạ ăngten(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antenna reflector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antenna reflector(tech) bộ phản xạ ăngten. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antenna reflector
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antenna reflector là: (tech) bộ phản xạ ăngten

4345. antenna resistance nghĩa tiếng việt là (tech) điện trở ăngten(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antenna resistance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antenna resistance(tech) điện trở ăngten. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antenna resistance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antenna resistance là: (tech) điện trở ăngten

4346. antenna rod nghĩa tiếng việt là (tech) thanh ăngten(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antenna rod là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antenna rod(tech) thanh ăngten. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antenna rod
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antenna rod là: (tech) thanh ăngten

4347. antenna tower nghĩa tiếng việt là (tech) tháp ăngten(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antenna tower là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antenna tower(tech) tháp ăngten. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antenna tower
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antenna tower là: (tech) tháp ăngten

4348. antennae nghĩa tiếng việt là danh từ|- râu (của sâu bọ)|- radiô anten(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antennae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antennae danh từ|- râu (của sâu bọ)|- radiô anten. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antennae
  • Phiên âm (nếu có): [æntenə]
  • Nghĩa tiếng việt của antennae là: danh từ|- râu (của sâu bọ)|- radiô anten

4349. antennal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) râu (của sâu bọ)|- radiô (thuộc) anten(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antennal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antennal tính từ|- (thuộc) râu (của sâu bọ)|- radiô (thuộc) anten. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antennal
  • Phiên âm (nếu có): [æntenəri]
  • Nghĩa tiếng việt của antennal là: tính từ|- (thuộc) râu (của sâu bọ)|- radiô (thuộc) anten

4350. antennary nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) râu (của sâu bọ)|- radiô (thuộc) anten(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antennary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antennary tính từ|- (thuộc) râu (của sâu bọ)|- radiô (thuộc) anten. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antennary
  • Phiên âm (nếu có): [æntenəri]
  • Nghĩa tiếng việt của antennary là: tính từ|- (thuộc) râu (của sâu bọ)|- radiô (thuộc) anten

4351. antennifer nghĩa tiếng việt là danh từ|- hốc anten; hốc râu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antennifer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antennifer danh từ|- hốc anten; hốc râu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antennifer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antennifer là: danh từ|- hốc anten; hốc râu

4352. antenniform nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình râu|- hình anten(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antenniform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antenniform tính từ|- hình râu|- hình anten. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antenniform
  • Phiên âm (nếu có): [ænteinfɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của antenniform là: tính từ|- hình râu|- hình anten

4353. antennule nghĩa tiếng việt là danh từ|- râu nhỏ (của loài tôm...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antennule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antennule danh từ|- râu nhỏ (của loài tôm...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antennule
  • Phiên âm (nếu có): [æntenju:l]
  • Nghĩa tiếng việt của antennule là: danh từ|- râu nhỏ (của loài tôm...)

4354. antenuptial nghĩa tiếng việt là tính từ|- sinh trước khi cưới; xảy ra trước khi cưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antenuptial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antenuptial tính từ|- sinh trước khi cưới; xảy ra trước khi cưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antenuptial
  • Phiên âm (nếu có): [æntinʌpʃəl]
  • Nghĩa tiếng việt của antenuptial là: tính từ|- sinh trước khi cưới; xảy ra trước khi cưới

4355. antependium nghĩa tiếng việt là danh từ|- màn che bàn thờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antependium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antependium danh từ|- màn che bàn thờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antependium
  • Phiên âm (nếu có): [,æntipendiəm]
  • Nghĩa tiếng việt của antependium là: danh từ|- màn che bàn thờ

4356. antepenult nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) thứ ba kể từ dưới lên (âm tiết)|* (…)


Nghĩa tiếng việt của từ antepenult là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antepenult tính từ|- (ngôn ngữ học) thứ ba kể từ dưới lên (âm tiết)|* danh từ|- âm tiết thứ ba kể từ dưới lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antepenult
  • Phiên âm (nếu có): [æntipinʌlt]
  • Nghĩa tiếng việt của antepenult là: tính từ|- (ngôn ngữ học) thứ ba kể từ dưới lên (âm tiết)|* danh từ|- âm tiết thứ ba kể từ dưới lên

4357. antepenultimate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) thứ ba kể từ dưới lên (âm tiết)|* (…)


Nghĩa tiếng việt của từ antepenultimate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antepenultimate tính từ|- (ngôn ngữ học) thứ ba kể từ dưới lên (âm tiết)|* danh từ|- âm tiết thứ ba kể từ dưới lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antepenultimate
  • Phiên âm (nếu có): [æntipinʌlt]
  • Nghĩa tiếng việt của antepenultimate là: tính từ|- (ngôn ngữ học) thứ ba kể từ dưới lên (âm tiết)|* danh từ|- âm tiết thứ ba kể từ dưới lên

4358. anteposition nghĩa tiếng việt là danh từ|- vị trí trên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anteposition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anteposition danh từ|- vị trí trên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anteposition
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anteposition là: danh từ|- vị trí trên

4359. anteprandial nghĩa tiếng việt là tính từ|- trước bữa ăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anteprandial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anteprandial tính từ|- trước bữa ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anteprandial
  • Phiên âm (nếu có): [æntiprændjəl]
  • Nghĩa tiếng việt của anteprandial là: tính từ|- trước bữa ăn

4360. anterior nghĩa tiếng việt là tính từ|- ở trước, đằng trước, phía trước|- trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anterior là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anterior tính từ|- ở trước, đằng trước, phía trước|- trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anterior
  • Phiên âm (nếu có): [æntiəriə]
  • Nghĩa tiếng việt của anterior là: tính từ|- ở trước, đằng trước, phía trước|- trước

4361. anteriority nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng ở trước|- tình trạng trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anteriority là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anteriority danh từ|- tình trạng ở trước|- tình trạng trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anteriority
  • Phiên âm (nếu có): [æn,tiəriɔriti]
  • Nghĩa tiếng việt của anteriority là: danh từ|- tình trạng ở trước|- tình trạng trước

4362. anteriorly nghĩa tiếng việt là xem anterior(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anteriorly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anteriorlyxem anterior. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anteriorly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anteriorly là: xem anterior

4363. anterodorsal nghĩa tiếng việt là tính từ|- trước lưng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anterodorsal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anterodorsal tính từ|- trước lưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anterodorsal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anterodorsal là: tính từ|- trước lưng

4364. anterolateral nghĩa tiếng việt là tính từ|- trước bên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anterolateral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anterolateral tính từ|- trước bên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anterolateral
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anterolateral là: tính từ|- trước bên

4365. anteroom nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng dẫn vào một phòng khác lớn hơn hoặc quan tro(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anteroom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anteroom danh từ|- phòng dẫn vào một phòng khác lớn hơn hoặc quan trọng hơn; phòng chờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anteroom
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anteroom là: danh từ|- phòng dẫn vào một phòng khác lớn hơn hoặc quan trọng hơn; phòng chờ

4366. anteroposterior nghĩa tiếng việt là tính từ|- trước sau; xếp dọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anteroposterior là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anteroposterior tính từ|- trước sau; xếp dọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anteroposterior
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anteroposterior là: tính từ|- trước sau; xếp dọc

4367. antesternite nghĩa tiếng việt là danh từ|- mảnh gốc ức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antesternite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antesternite danh từ|- mảnh gốc ức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antesternite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antesternite là: danh từ|- mảnh gốc ức

4368. antheap nghĩa tiếng việt là danh từ|- tổ kiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antheap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antheap danh từ|- tổ kiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antheap
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antheap là: danh từ|- tổ kiến

4369. anthela nghĩa tiếng việt là danh từ|- cụm hoa sim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anthela là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anthela danh từ|- cụm hoa sim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anthela
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anthela là: danh từ|- cụm hoa sim

4370. anthelia nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (khí tượng) áo nhật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anthelia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anthelia danh từ số nhiều|- (khí tượng) áo nhật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anthelia
  • Phiên âm (nếu có): [ænθi:ljə]
  • Nghĩa tiếng việt của anthelia là: danh từ số nhiều|- (khí tượng) áo nhật

4371. anthelion nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (khí tượng) áo nhật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anthelion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anthelion danh từ số nhiều|- (khí tượng) áo nhật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anthelion
  • Phiên âm (nếu có): [ænθi:ljə]
  • Nghĩa tiếng việt của anthelion là: danh từ số nhiều|- (khí tượng) áo nhật

4372. anthelmintic nghĩa tiếng việt là tính từ|- trừ giun, trừ sán|* danh từ|- (y học) thuốc giun, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ anthelmintic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anthelmintic tính từ|- trừ giun, trừ sán|* danh từ|- (y học) thuốc giun, thuốc sâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anthelmintic
  • Phiên âm (nếu có): [,ænθelmintik]
  • Nghĩa tiếng việt của anthelmintic là: tính từ|- trừ giun, trừ sán|* danh từ|- (y học) thuốc giun, thuốc sâu

4373. anthem nghĩa tiếng việt là danh từ|- bài hát ca ngợi; bài hát vui|=national anthem|+ bài (…)


Nghĩa tiếng việt của từ anthem là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anthem danh từ|- bài hát ca ngợi; bài hát vui|=national anthem|+ bài quốc ca|- (tôn giáo) bài thánh ca. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anthem
  • Phiên âm (nếu có): [ænθəm]
  • Nghĩa tiếng việt của anthem là: danh từ|- bài hát ca ngợi; bài hát vui|=national anthem|+ bài quốc ca|- (tôn giáo) bài thánh ca

4374. anther nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) bao phấn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anther là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anther danh từ|- (thực vật học) bao phấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anther
  • Phiên âm (nếu có): [ænθə]
  • Nghĩa tiếng việt của anther là: danh từ|- (thực vật học) bao phấn

4375. anther-dust nghĩa tiếng việt là danh từ|- phấn hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anther-dust là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anther-dust danh từ|- phấn hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anther-dust
  • Phiên âm (nếu có): [ænθədʌst]
  • Nghĩa tiếng việt của anther-dust là: danh từ|- phấn hoa

4376. antheral nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) (thuộc) bao phấn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antheral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antheral tính từ|- (thực vật học) (thuộc) bao phấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antheral
  • Phiên âm (nếu có): [ænθərəl]
  • Nghĩa tiếng việt của antheral là: tính từ|- (thực vật học) (thuộc) bao phấn

4377. antheridium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) túi đực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antheridium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antheridium danh từ|- (thực vật học) túi đực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antheridium
  • Phiên âm (nếu có): [,ænθəridiəm]
  • Nghĩa tiếng việt của antheridium là: danh từ|- (thực vật học) túi đực

4378. antheriferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có bao phấn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antheriferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antheriferous tính từ|- (thực vật học) có bao phấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antheriferous
  • Phiên âm (nếu có): [,ænθərifərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của antheriferous là: tính từ|- (thực vật học) có bao phấn

4379. antherless nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật) không bao phấn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antherless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antherless tính từ|- (thực vật) không bao phấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antherless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antherless là: tính từ|- (thực vật) không bao phấn

4380. antherlobe nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật) thùy bao phấn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antherlobe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antherlobe tính từ|- (thực vật) thùy bao phấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antherlobe
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antherlobe là: tính từ|- (thực vật) thùy bao phấn

4381. antherophore nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) cuống túi đực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antherophore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antherophore danh từ|- (thực vật) cuống túi đực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antherophore
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antherophore là: danh từ|- (thực vật) cuống túi đực

4382. antherozoid nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng antherozooid|- tinh trùng phấn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antherozoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antherozoid danh từ|- cũng antherozooid|- tinh trùng phấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antherozoid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antherozoid là: danh từ|- cũng antherozooid|- tinh trùng phấn

4383. anthesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) sự nở hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anthesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anthesis danh từ|- (thực vật học) sự nở hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anthesis
  • Phiên âm (nếu có): [ænθi:sis]
  • Nghĩa tiếng việt của anthesis là: danh từ|- (thực vật học) sự nở hoa

4384. anthocarpous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật) có quả tụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anthocarpous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anthocarpous tính từ|- (thực vật) có quả tụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anthocarpous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anthocarpous là: tính từ|- (thực vật) có quả tụ

4385. anthocyanin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) antoxian (chất sắc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anthocyanin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anthocyanin danh từ|- (thực vật học) antoxian (chất sắc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anthocyanin
  • Phiên âm (nếu có): [,ænθəsaiənin]
  • Nghĩa tiếng việt của anthocyanin là: danh từ|- (thực vật học) antoxian (chất sắc)

4386. anthodium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) cụm hoa dạng đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anthodium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anthodium danh từ|- (thực vật) cụm hoa dạng đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anthodium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anthodium là: danh từ|- (thực vật) cụm hoa dạng đầu

4387. anthological nghĩa tiếng việt là xem anthology(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anthological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anthologicalxem anthology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anthological
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anthological là: xem anthology

4388. anthologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người soạn hợp tuyển (văn học), (thơ ca)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anthologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anthologist danh từ|- người soạn hợp tuyển (văn học), (thơ ca). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anthologist
  • Phiên âm (nếu có): [ænθɔlədʤist]
  • Nghĩa tiếng việt của anthologist là: danh từ|- người soạn hợp tuyển (văn học), (thơ ca)

4389. anthologize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- soạn thành hợp tuyển ((văn học), (thơ ca))|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anthologize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anthologize ngoại động từ|- soạn thành hợp tuyển ((văn học), (thơ ca))|- xuất bản thành hợp tuyển ((văn học) (thơ ca)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anthologize
  • Phiên âm (nếu có): [ænθɔlədʤaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của anthologize là: ngoại động từ|- soạn thành hợp tuyển ((văn học), (thơ ca))|- xuất bản thành hợp tuyển ((văn học) (thơ ca))

4390. anthology nghĩa tiếng việt là danh từ|- hợp tuyển ((văn học), (thơ ca))(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anthology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anthology danh từ|- hợp tuyển ((văn học), (thơ ca)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anthology
  • Phiên âm (nếu có): [ænθɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của anthology là: danh từ|- hợp tuyển ((văn học), (thơ ca))

4391. anthony nghĩa tiếng việt là danh từ|- st anthony thần của những người nuôi lợn|- con lợn n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anthony là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anthony danh từ|- st anthony thần của những người nuôi lợn|- con lợn nhỏ nhất trong lứa|- (st) anthonys fire (y học) viêm quầng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anthony
  • Phiên âm (nếu có): [æntəni]
  • Nghĩa tiếng việt của anthony là: danh từ|- st anthony thần của những người nuôi lợn|- con lợn nhỏ nhất trong lứa|- (st) anthonys fire (y học) viêm quầng

4392. anthophagy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sống bằng ăn hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anthophagy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anthophagy danh từ|- sự sống bằng ăn hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anthophagy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anthophagy là: danh từ|- sự sống bằng ăn hoa

4393. anthophilous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật) thích hoa, kiếm ăn ở hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anthophilous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anthophilous tính từ|- (động vật) thích hoa, kiếm ăn ở hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anthophilous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anthophilous là: tính từ|- (động vật) thích hoa, kiếm ăn ở hoa

4394. anthophily nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính thích hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anthophily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anthophily danh từ|- tính thích hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anthophily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anthophily là: danh từ|- tính thích hoa

4395. anthophore nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuống hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anthophore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anthophore danh từ|- cuống hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anthophore
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anthophore là: danh từ|- cuống hoa

4396. anthophyte nghĩa tiếng việt là danh từ|- thực vật có hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anthophyte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anthophyte danh từ|- thực vật có hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anthophyte
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anthophyte là: danh từ|- thực vật có hoa

4397. anthozoa nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- san hô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anthozoa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anthozoa danh từ số nhiều|- san hô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anthozoa
  • Phiên âm (nếu có): [,ænθəzouə]
  • Nghĩa tiếng việt của anthozoa là: danh từ số nhiều|- san hô

4398. anthracene nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) antraxen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anthracene là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anthracene danh từ|- (hoá học) antraxen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anthracene
  • Phiên âm (nếu có): [ænθrəsi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của anthracene là: danh từ|- (hoá học) antraxen

4399. anthraces nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều anthraces|- (y học) cụm nhọt|- bệnh than(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anthraces là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anthraces danh từ, số nhiều anthraces|- (y học) cụm nhọt|- bệnh than. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anthraces
  • Phiên âm (nếu có): [ænθrəkɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của anthraces là: danh từ, số nhiều anthraces|- (y học) cụm nhọt|- bệnh than

4400. anthracic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) (thuộc) bệnh than(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anthracic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anthracic tính từ|- (y học) (thuộc) bệnh than. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anthracic
  • Phiên âm (nếu có): [ænθræsik]
  • Nghĩa tiếng việt của anthracic là: tính từ|- (y học) (thuộc) bệnh than

4401. anthraciferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có antraxit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anthraciferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anthraciferous tính từ|- có antraxit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anthraciferous
  • Phiên âm (nếu có): [,ænθrəsifərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của anthraciferous là: tính từ|- có antraxit

4402. anthracite nghĩa tiếng việt là danh từ|- antraxit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anthracite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anthracite danh từ|- antraxit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anthracite
  • Phiên âm (nếu có): [ænθrəsait]
  • Nghĩa tiếng việt của anthracite là: danh từ|- antraxit

4403. anthracitic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) antraxit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anthracitic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anthracitic tính từ|- (thuộc) antraxit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anthracitic
  • Phiên âm (nếu có): [,ænθrəsitik]
  • Nghĩa tiếng việt của anthracitic là: tính từ|- (thuộc) antraxit

4404. anthracitous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có antraxit; như antraxit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anthracitous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anthracitous tính từ|- có antraxit; như antraxit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anthracitous
  • Phiên âm (nếu có): [ænθrəsaitəs]
  • Nghĩa tiếng việt của anthracitous là: tính từ|- có antraxit; như antraxit

4405. anthracnose nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) bệnh loét (cây)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anthracnose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anthracnose danh từ|- (thực vật) bệnh loét (cây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anthracnose
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anthracnose là: danh từ|- (thực vật) bệnh loét (cây)

4406. anthracoid nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) dạng than(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anthracoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anthracoid tính từ|- (y học) dạng than. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anthracoid
  • Phiên âm (nếu có): [ænθrəkɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của anthracoid là: tính từ|- (y học) dạng than

4407. anthrax nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều anthraces|- (y học) cụm nhọt|- bệnh than(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anthrax là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anthrax danh từ, số nhiều anthraces|- (y học) cụm nhọt|- bệnh than. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anthrax
  • Phiên âm (nếu có): [ænθrəkɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của anthrax là: danh từ, số nhiều anthraces|- (y học) cụm nhọt|- bệnh than

4408. anthrochorous nghĩa tiếng việt là tính từ|- phát tán do người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anthrochorous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anthrochorous tính từ|- phát tán do người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anthrochorous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anthrochorous là: tính từ|- phát tán do người

4409. anthrop nghĩa tiếng việt là (dạng kết hợp) về người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anthrop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anthrop(dạng kết hợp) về người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anthrop
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anthrop là: (dạng kết hợp) về người

4410. anthropeic nghĩa tiếng việt là tính từ|- do ảnh hưởng của người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anthropeic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anthropeic tính từ|- do ảnh hưởng của người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anthropeic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anthropeic là: tính từ|- do ảnh hưởng của người

4411. anthropic nghĩa tiếng việt là cách viết khác : anthropical(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anthropic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anthropiccách viết khác : anthropical. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anthropic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anthropic là: cách viết khác : anthropical

4412. anthropocentricity nghĩa tiếng việt là danh từ|- hiện tượng lấy người làm trung tâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anthropocentricity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anthropocentricity danh từ|- hiện tượng lấy người làm trung tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anthropocentricity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anthropocentricity là: danh từ|- hiện tượng lấy người làm trung tâm

4413. anthropocentrism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyết loài người là trung tâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anthropocentrism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anthropocentrism danh từ|- thuyết loài người là trung tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anthropocentrism
  • Phiên âm (nếu có): [,ænθrəpəsentrizm]
  • Nghĩa tiếng việt của anthropocentrism là: danh từ|- thuyết loài người là trung tâm

4414. anthropochorous nghĩa tiếng việt là tính từ|- phát tán do người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anthropochorous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anthropochorous tính từ|- phát tán do người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anthropochorous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anthropochorous là: tính từ|- phát tán do người

4415. anthropogenesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc nghiên cứu nguồn gốc loài người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anthropogenesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anthropogenesis danh từ|- việc nghiên cứu nguồn gốc loài người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anthropogenesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anthropogenesis là: danh từ|- việc nghiên cứu nguồn gốc loài người

4416. anthropogenetic nghĩa tiếng việt là danh từ|- chịu tác động của con người|= anthropogenetic ecosyst(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anthropogenetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anthropogenetic danh từ|- chịu tác động của con người|= anthropogenetic ecosystems|+ các hệ sinh thái chịu tác động của con người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anthropogenetic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anthropogenetic là: danh từ|- chịu tác động của con người|= anthropogenetic ecosystems|+ các hệ sinh thái chịu tác động của con người

4417. anthropogeny nghĩa tiếng việt là danh từ|- môn nguồn gốc loài người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anthropogeny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anthropogeny danh từ|- môn nguồn gốc loài người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anthropogeny
  • Phiên âm (nếu có): [,ænθrəpɔdʤini]
  • Nghĩa tiếng việt của anthropogeny là: danh từ|- môn nguồn gốc loài người

4418. anthropography nghĩa tiếng việt là danh từ|- địa lý nhân văn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anthropography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anthropography danh từ|- địa lý nhân văn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anthropography
  • Phiên âm (nếu có): [,ænθrəpɔgrəfi]
  • Nghĩa tiếng việt của anthropography là: danh từ|- địa lý nhân văn

4419. anthropoid nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng người|=anthropoid ape|+ vượn người|* danh từ|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anthropoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anthropoid tính từ|- dạng người|=anthropoid ape|+ vượn người|* danh từ|- vượn người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anthropoid
  • Phiên âm (nếu có): [ænθrəpɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của anthropoid là: tính từ|- dạng người|=anthropoid ape|+ vượn người|* danh từ|- vượn người

4420. anthropoidal nghĩa tiếng việt là xem anthropoid(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anthropoidal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anthropoidalxem anthropoid. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anthropoidal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anthropoidal là: xem anthropoid

4421. anthropological nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) nhân loại học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anthropological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anthropological tính từ|- (thuộc) nhân loại học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anthropological
  • Phiên âm (nếu có): [,ænθrəpəlɔdʤikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của anthropological là: tính từ|- (thuộc) nhân loại học

4422. anthropologically nghĩa tiếng việt là xem anthropology(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anthropologically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anthropologicallyxem anthropology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anthropologically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anthropologically là: xem anthropology

4423. anthropologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà nhân loại học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anthropologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anthropologist danh từ|- nhà nhân loại học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anthropologist
  • Phiên âm (nếu có): [,ænθrəpɔlədʤist]
  • Nghĩa tiếng việt của anthropologist là: danh từ|- nhà nhân loại học

4424. anthropology nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhân loại học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anthropology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anthropology danh từ|- nhân loại học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anthropology
  • Phiên âm (nếu có): [,ænθrəpɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của anthropology là: danh từ|- nhân loại học

4425. anthropometric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) phép đo người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anthropometric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anthropometric tính từ|- (thuộc) phép đo người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anthropometric
  • Phiên âm (nếu có): [,ænθrəpəmetrik]
  • Nghĩa tiếng việt của anthropometric là: tính từ|- (thuộc) phép đo người

4426. anthropometrical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) phép đo người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anthropometrical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anthropometrical tính từ|- (thuộc) phép đo người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anthropometrical
  • Phiên âm (nếu có): [,ænθrəpəmetrik]
  • Nghĩa tiếng việt của anthropometrical là: tính từ|- (thuộc) phép đo người

4427. anthropometrically nghĩa tiếng việt là xem anthropometry(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anthropometrically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anthropometricallyxem anthropometry. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anthropometrically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anthropometrically là: xem anthropometry

4428. anthropometrist nghĩa tiếng việt là xem anthropometry(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anthropometrist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anthropometristxem anthropometry. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anthropometrist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anthropometrist là: xem anthropometry

4429. anthropometry nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép đo người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anthropometry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anthropometry danh từ|- phép đo người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anthropometry
  • Phiên âm (nếu có): [,ænθrəpɔmitri]
  • Nghĩa tiếng việt của anthropometry là: danh từ|- phép đo người

4430. anthropomorphic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thuyết hình người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anthropomorphic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anthropomorphic tính từ|- (thuộc) thuyết hình người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anthropomorphic
  • Phiên âm (nếu có): [,ænθrəpəmɔ:fik]
  • Nghĩa tiếng việt của anthropomorphic là: tính từ|- (thuộc) thuyết hình người

4431. anthropomorphically nghĩa tiếng việt là xem anthropomorphism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anthropomorphically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anthropomorphicallyxem anthropomorphism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anthropomorphically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anthropomorphically là: xem anthropomorphism

4432. anthropomorphise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nhân hình hoá, nhân tính hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anthropomorphise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anthropomorphise ngoại động từ|- nhân hình hoá, nhân tính hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anthropomorphise
  • Phiên âm (nếu có): [,ænθrəpəmɔ:faiz]
  • Nghĩa tiếng việt của anthropomorphise là: ngoại động từ|- nhân hình hoá, nhân tính hoá

4433. anthropomorphism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyết hình người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anthropomorphism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anthropomorphism danh từ|- thuyết hình người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anthropomorphism
  • Phiên âm (nếu có): [,ænθrəpəmɔ:fizm]
  • Nghĩa tiếng việt của anthropomorphism là: danh từ|- thuyết hình người

4434. anthropomorphist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo thuyết hình người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anthropomorphist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anthropomorphist danh từ|- người theo thuyết hình người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anthropomorphist
  • Phiên âm (nếu có): [,ænθrəpəmɔ:fist]
  • Nghĩa tiếng việt của anthropomorphist là: danh từ|- người theo thuyết hình người

4435. anthropomorphize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nhân hình hoá, nhân tính hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anthropomorphize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anthropomorphize ngoại động từ|- nhân hình hoá, nhân tính hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anthropomorphize
  • Phiên âm (nếu có): [,ænθrəpəmɔ:faiz]
  • Nghĩa tiếng việt của anthropomorphize là: ngoại động từ|- nhân hình hoá, nhân tính hoá

4436. anthropomorphous nghĩa tiếng việt là tính từ|- giống hình người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anthropomorphous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anthropomorphous tính từ|- giống hình người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anthropomorphous
  • Phiên âm (nếu có): [,ænθrəpəmɔ:fəs]
  • Nghĩa tiếng việt của anthropomorphous là: tính từ|- giống hình người

4437. anthropophagi nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- những kẻ ăn thịt người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anthropophagi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anthropophagi danh từ số nhiều|- những kẻ ăn thịt người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anthropophagi
  • Phiên âm (nếu có): [,ænθrəpɔfəgai]
  • Nghĩa tiếng việt của anthropophagi là: danh từ số nhiều|- những kẻ ăn thịt người

4438. anthropophagous nghĩa tiếng việt là tính từ|- ăn thịt người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anthropophagous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anthropophagous tính từ|- ăn thịt người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anthropophagous
  • Phiên âm (nếu có): [,ænθrəpɔfəgəs]
  • Nghĩa tiếng việt của anthropophagous là: tính từ|- ăn thịt người

4439. anthropophagy nghĩa tiếng việt là danh từ|- tục ăn thịt người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anthropophagy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anthropophagy danh từ|- tục ăn thịt người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anthropophagy
  • Phiên âm (nếu có): [,ænθrəpɔfədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của anthropophagy là: danh từ|- tục ăn thịt người

4440. anthropophilous nghĩa tiếng việt là tính từ|- ưa người, gần người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anthropophilous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anthropophilous tính từ|- ưa người, gần người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anthropophilous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anthropophilous là: tính từ|- ưa người, gần người

4441. anthropophily nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính ưa người, gần người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anthropophily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anthropophily danh từ|- tính ưa người, gần người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anthropophily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anthropophily là: danh từ|- tính ưa người, gần người

4442. anthropophyte nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây theo người, cây gần người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anthropophyte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anthropophyte danh từ|- cây theo người, cây gần người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anthropophyte
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anthropophyte là: danh từ|- cây theo người, cây gần người

4443. anti nghĩa tiếng việt là giới từ|- chống lại|- tiền tố|- đối lập, chống lại|- ngược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anti là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anti giới từ|- chống lại|- tiền tố|- đối lập, chống lại|- ngược, trái với|- phòng ngừa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anti
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anti là: giới từ|- chống lại|- tiền tố|- đối lập, chống lại|- ngược, trái với|- phòng ngừa

4444. anti-administrative nghĩa tiếng việt là tính từ|- phản hành chính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anti-administrative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anti-administrative tính từ|- phản hành chính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anti-administrative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anti-administrative là: tính từ|- phản hành chính

4445. anti-aircraft nghĩa tiếng việt là tính từ|- phòng không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anti-aircraft là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anti-aircraft tính từ|- phòng không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anti-aircraft
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anti-aircraft là: tính từ|- phòng không

4446. anti-alcoholism nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chống uống nhiều rượu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anti-alcoholism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anti-alcoholism danh từ|- sự chống uống nhiều rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anti-alcoholism
  • Phiên âm (nếu có): [æntiælkəhɔlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của anti-alcoholism là: danh từ|- sự chống uống nhiều rượu

4447. anti-american nghĩa tiếng việt là tình từ|- chống lại hoa kỳ; chống mỹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anti-american là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anti-americantình từ|- chống lại hoa kỳ; chống mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anti-american
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anti-american là: tình từ|- chống lại hoa kỳ; chống mỹ

4448. anti-americanism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa chống mỹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anti-americanism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anti-americanism danh từ|- chủ nghĩa chống mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anti-americanism
  • Phiên âm (nếu có): [æntiəmerikənizm]
  • Nghĩa tiếng việt của anti-americanism là: danh từ|- chủ nghĩa chống mỹ

4449. anti-automorphism nghĩa tiếng việt là phản tự đẳng cấu|- involutorial a. phản tự đẳng cấu đối hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anti-automorphism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anti-automorphismphản tự đẳng cấu|- involutorial a. phản tự đẳng cấu đối hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anti-automorphism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anti-automorphism là: phản tự đẳng cấu|- involutorial a. phản tự đẳng cấu đối hợp

4450. anti-ballistic missile nghĩa tiếng việt là danh từ|- tên lửa chống tên lửa đạn đạo (abm)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anti-ballistic missile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anti-ballistic missile danh từ|- tên lửa chống tên lửa đạn đạo (abm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anti-ballistic missile
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anti-ballistic missile là: danh từ|- tên lửa chống tên lửa đạn đạo (abm)

4451. anti-boreal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc phương nam, ở nam bán cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anti-boreal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anti-boreal tính từ|- thuộc phương nam, ở nam bán cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anti-boreal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anti-boreal là: tính từ|- thuộc phương nam, ở nam bán cầu

4452. anti-bourgeois nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chống tư sản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anti-bourgeois là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anti-bourgeois danh từ|- người chống tư sản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anti-bourgeois
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anti-bourgeois là: danh từ|- người chống tư sản

4453. anti-bureaucratic nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống quan liêu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anti-bureaucratic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anti-bureaucratic tính từ|- chống quan liêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anti-bureaucratic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anti-bureaucratic là: tính từ|- chống quan liêu

4454. anti-clockwise nghĩa tiếng việt là phó từ|- đi ngược chiều kim đồng hồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anti-clockwise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anti-clockwise phó từ|- đi ngược chiều kim đồng hồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anti-clockwise
  • Phiên âm (nếu có): [æntiklɔkwaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của anti-clockwise là: phó từ|- đi ngược chiều kim đồng hồ

4455. anti-constitutional nghĩa tiếng việt là tính từ|- trái với hiến pháp, phản hiến pháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anti-constitutional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anti-constitutional tính từ|- trái với hiến pháp, phản hiến pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anti-constitutional
  • Phiên âm (nếu có): [ænti,kɔnstitju:ʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của anti-constitutional là: tính từ|- trái với hiến pháp, phản hiến pháp

4456. anti-export bias nghĩa tiếng việt là (econ) thiên lệch / định kiến chống xuất khẩu.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anti-export bias là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anti-export bias(econ) thiên lệch / định kiến chống xuất khẩu.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anti-export bias
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anti-export bias là: (econ) thiên lệch / định kiến chống xuất khẩu.

4457. anti-fascism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa chống phát xít, tư tưởng chống phát xít(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anti-fascism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anti-fascism danh từ|- chủ nghĩa chống phát xít, tư tưởng chống phát xít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anti-fascism
  • Phiên âm (nếu có): [æntifæʃizm]
  • Nghĩa tiếng việt của anti-fascism là: danh từ|- chủ nghĩa chống phát xít, tư tưởng chống phát xít

4458. anti-fascist nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống phát xít|* danh từ|- người chống phát xít(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anti-fascist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anti-fascist tính từ|- chống phát xít|* danh từ|- người chống phát xít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anti-fascist
  • Phiên âm (nếu có): [æntifæʃist]
  • Nghĩa tiếng việt của anti-fascist là: tính từ|- chống phát xít|* danh từ|- người chống phát xít

4459. anti-fouling nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống gỉ, phòng bẩn|=anti-fouling paint|+ sơn chống (…)


Nghĩa tiếng việt của từ anti-fouling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anti-fouling tính từ|- chống gỉ, phòng bẩn|=anti-fouling paint|+ sơn chống gỉ; sơn phòng bẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anti-fouling
  • Phiên âm (nếu có): [æntifauliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của anti-fouling là: tính từ|- chống gỉ, phòng bẩn|=anti-fouling paint|+ sơn chống gỉ; sơn phòng bẩn

4460. anti-friction nghĩa tiếng việt là tính từ|- (kỹ thuật) chịu mài mòn, giảm mài xát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anti-friction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anti-friction tính từ|- (kỹ thuật) chịu mài mòn, giảm mài xát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anti-friction
  • Phiên âm (nếu có): [æntifrikʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của anti-friction là: tính từ|- (kỹ thuật) chịu mài mòn, giảm mài xát

4461. anti-government nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống chính phủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anti-government là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anti-government tính từ|- chống chính phủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anti-government
  • Phiên âm (nếu có): [æntigʌvnmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của anti-government là: tính từ|- chống chính phủ

4462. anti-hero nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhân vật phản diện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anti-hero là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anti-hero danh từ|- nhân vật phản diện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anti-hero
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anti-hero là: danh từ|- nhân vật phản diện

4463. anti-histamine nghĩa tiếng việt là danh từ|- một trong nhiều dạng thuốc dùng để chữa dị ứn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anti-histamine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anti-histamine danh từ|- một trong nhiều dạng thuốc dùng để chữa dị ứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anti-histamine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anti-histamine là: danh từ|- một trong nhiều dạng thuốc dùng để chữa dị ứng

4464. anti-icer nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy chống đóng băng; chất chống đóng băng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anti-icer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anti-icer danh từ|- máy chống đóng băng; chất chống đóng băng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anti-icer
  • Phiên âm (nếu có): [æntiaisə]
  • Nghĩa tiếng việt của anti-icer là: danh từ|- máy chống đóng băng; chất chống đóng băng

4465. anti-icing nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống đóng băng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anti-icing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anti-icing tính từ|- chống đóng băng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anti-icing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anti-icing là: tính từ|- chống đóng băng

4466. anti-imperialism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa chống đế quốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anti-imperialism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anti-imperialism danh từ|- chủ nghĩa chống đế quốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anti-imperialism
  • Phiên âm (nếu có): [æntiimpiəriəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của anti-imperialism là: danh từ|- chủ nghĩa chống đế quốc

4467. anti-imperialist nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống đế quốc|* danh từ|- người chống đế quốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anti-imperialist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anti-imperialist tính từ|- chống đế quốc|* danh từ|- người chống đế quốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anti-imperialist
  • Phiên âm (nếu có): [æntiimpiəriəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của anti-imperialist là: tính từ|- chống đế quốc|* danh từ|- người chống đế quốc

4468. anti-infective nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống lây nhiễm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anti-infective là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anti-infective tính từ|- chống lây nhiễm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anti-infective
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anti-infective là: tính từ|- chống lây nhiễm

4469. anti-inflammatory nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc kháng viêm; thuốc chống viêm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anti-inflammatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anti-inflammatory danh từ|- thuốc kháng viêm; thuốc chống viêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anti-inflammatory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anti-inflammatory là: danh từ|- thuốc kháng viêm; thuốc chống viêm

4470. anti-interference nghĩa tiếng việt là (tech) chống nhiễu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anti-interference là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anti-interference(tech) chống nhiễu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anti-interference
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anti-interference là: (tech) chống nhiễu

4471. anti-isomorphism nghĩa tiếng việt là phản đẳng cấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anti-isomorphism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anti-isomorphismphản đẳng cấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anti-isomorphism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anti-isomorphism là: phản đẳng cấu

4472. anti-jamming nghĩa tiếng việt là danh từ|- (radio) sự chống nhiễu|* tính từ|- chống nhiễu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anti-jamming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anti-jamming danh từ|- (radio) sự chống nhiễu|* tính từ|- chống nhiễu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anti-jamming
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anti-jamming là: danh từ|- (radio) sự chống nhiễu|* tính từ|- chống nhiễu

4473. anti-knock nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm gia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anti-knock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anti-knock danh từ|- chất thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anti-knock
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anti-knock là: danh từ|- chất thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ

4474. anti-missile nghĩa tiếng việt là tính từ|- (quân sự) chống tên lửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anti-missile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anti-missile tính từ|- (quân sự) chống tên lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anti-missile
  • Phiên âm (nếu có): [æntimisail]
  • Nghĩa tiếng việt của anti-missile là: tính từ|- (quân sự) chống tên lửa

4475. anti-nazi nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống quốc xã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anti-nazi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anti-nazi tính từ|- chống quốc xã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anti-nazi
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anti-nazi là: tính từ|- chống quốc xã

4476. anti-personnel nghĩa tiếng việt là tính từ|- (quân sự) sát thương|=anti-personnel bombs|+ bom sát t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anti-personnel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anti-personnel tính từ|- (quân sự) sát thương|=anti-personnel bombs|+ bom sát thương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anti-personnel
  • Phiên âm (nếu có): [,ænti,pə:sənel]
  • Nghĩa tiếng việt của anti-personnel là: tính từ|- (quân sự) sát thương|=anti-personnel bombs|+ bom sát thương

4477. anti-perspirant nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất chống đổ mồ hôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anti-perspirant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anti-perspirant danh từ|- chất chống đổ mồ hôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anti-perspirant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anti-perspirant là: danh từ|- chất chống đổ mồ hôi

4478. anti-protestant nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống tin lành|* danh từ|- người chống tin lành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anti-protestant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anti-protestant tính từ|- chống tin lành|* danh từ|- người chống tin lành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anti-protestant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anti-protestant là: tính từ|- chống tin lành|* danh từ|- người chống tin lành

4479. anti-rabic nghĩa tiếng việt là tính từ|- phòng bệnh dại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anti-rabic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anti-rabic tính từ|- phòng bệnh dại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anti-rabic
  • Phiên âm (nếu có): [æntiræbik]
  • Nghĩa tiếng việt của anti-rabic là: tính từ|- phòng bệnh dại

4480. anti-red-tape nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống quan liêu giấy tờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anti-red-tape là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anti-red-tape tính từ|- chống quan liêu giấy tờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anti-red-tape
  • Phiên âm (nếu có): [ænti,redteip]
  • Nghĩa tiếng việt của anti-red-tape là: tính từ|- chống quan liêu giấy tờ

4481. anti-religious nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống tôn giáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anti-religious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anti-religious tính từ|- chống tôn giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anti-religious
  • Phiên âm (nếu có): [æntirilidʤəs]
  • Nghĩa tiếng việt của anti-religious là: tính từ|- chống tôn giáo

4482. anti-republican nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống chế độ cộng hoà|* danh từ|- người chống ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anti-republican là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anti-republican tính từ|- chống chế độ cộng hoà|* danh từ|- người chống chế độ cộng hoà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anti-republican
  • Phiên âm (nếu có): [æntiripʌblikən]
  • Nghĩa tiếng việt của anti-republican là: tính từ|- chống chế độ cộng hoà|* danh từ|- người chống chế độ cộng hoà

4483. anti-rust nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống gỉ|* danh từ|- chất chống gỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anti-rust là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anti-rust tính từ|- chống gỉ|* danh từ|- chất chống gỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anti-rust
  • Phiên âm (nếu có): [æntirʌst]
  • Nghĩa tiếng việt của anti-rust là: tính từ|- chống gỉ|* danh từ|- chất chống gỉ

4484. anti-semite nghĩa tiếng việt là tính từ|- (như) anti-semitic|* danh từ|- người thù ghét do tha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anti-semite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anti-semite tính từ|- (như) anti-semitic|* danh từ|- người thù ghét do thái, người bài do thái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anti-semite
  • Phiên âm (nếu có): [,æntisi:mait]
  • Nghĩa tiếng việt của anti-semite là: tính từ|- (như) anti-semitic|* danh từ|- người thù ghét do thái, người bài do thái

4485. anti-semitic nghĩa tiếng việt là tính từ|- chủ nghĩa bài do thái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anti-semitic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anti-semitic tính từ|- chủ nghĩa bài do thái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anti-semitic
  • Phiên âm (nếu có): [,æntisimitik]
  • Nghĩa tiếng việt của anti-semitic là: tính từ|- chủ nghĩa bài do thái

4486. anti-semiticsm nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa bài do thái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anti-semiticsm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anti-semiticsm danh từ|- chủ nghĩa bài do thái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anti-semiticsm
  • Phiên âm (nếu có): [,æntisemitizm]
  • Nghĩa tiếng việt của anti-semiticsm là: danh từ|- chủ nghĩa bài do thái

4487. anti-semitism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa bài do thái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anti-semitism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anti-semitism danh từ|- chủ nghĩa bài do thái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anti-semitism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anti-semitism là: danh từ|- chủ nghĩa bài do thái

4488. anti-slavery nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chống chế độ nô lệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anti-slavery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anti-slavery danh từ|- sự chống chế độ nô lệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anti-slavery
  • Phiên âm (nếu có): [æntisleivəri]
  • Nghĩa tiếng việt của anti-slavery là: danh từ|- sự chống chế độ nô lệ

4489. anti-submarine nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống tàu ngầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anti-submarine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anti-submarine tính từ|- chống tàu ngầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anti-submarine
  • Phiên âm (nếu có): [æntisʌbməri:n]
  • Nghĩa tiếng việt của anti-submarine là: tính từ|- chống tàu ngầm

4490. anti-tank nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống (xe) tăng|=anti-tank gun|+ súng chống tăng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anti-tank là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anti-tank tính từ|- chống (xe) tăng|=anti-tank gun|+ súng chống tăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anti-tank
  • Phiên âm (nếu có): [,æntitæɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của anti-tank là: tính từ|- chống (xe) tăng|=anti-tank gun|+ súng chống tăng

4491. anti-trade nghĩa tiếng việt là tính từ|- thổi ngược lại gió alizê|* danh từ|- gió ngược gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anti-trade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anti-trade tính từ|- thổi ngược lại gió alizê|* danh từ|- gió ngược gió alizê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anti-trade
  • Phiên âm (nếu có): [æntitreid]
  • Nghĩa tiếng việt của anti-trade là: tính từ|- thổi ngược lại gió alizê|* danh từ|- gió ngược gió alizê

4492. anti-trust nghĩa tiếng việt là (econ) chống lũng đoạn.|+ một cụm thuật ngữ của mỹ chỉ hệ t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anti-trust là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anti-trust(econ) chống lũng đoạn.|+ một cụm thuật ngữ của mỹ chỉ hệ thống pháp luật nhằm kiểm soát sự tăng trưởng quyền lực đối với thị trường của các hãng. cụm thuật ngữ này không chỉ liên quan tới chính sách chống độc quyền mà cả các hoạt động kìm hãm của các hãng riêng lẻ, các nhóm công ty hợp nhất (tờrớt) và nhóm các công ty cộng tác (catel).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anti-trust
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anti-trust là: (econ) chống lũng đoạn.|+ một cụm thuật ngữ của mỹ chỉ hệ thống pháp luật nhằm kiểm soát sự tăng trưởng quyền lực đối với thị trường của các hãng. cụm thuật ngữ này không chỉ liên quan tới chính sách chống độc quyền mà cả các hoạt động kìm hãm của các hãng riêng lẻ, các nhóm công ty hợp nhất (tờrớt) và nhóm các công ty cộng tác (catel).

4493. anti-zionist nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống chủ nghĩa phục quốc (do thái)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anti-zionist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anti-zionist tính từ|- chống chủ nghĩa phục quốc (do thái). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anti-zionist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anti-zionist là: tính từ|- chống chủ nghĩa phục quốc (do thái)

4494. antiacoustic nghĩa tiếng việt là phản tụ quang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antiacoustic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antiacousticphản tụ quang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antiacoustic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antiacoustic là: phản tụ quang

4495. antiagression nghĩa tiếng việt là tính từ|- phản xâm lăng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antiagression là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antiagression tính từ|- phản xâm lăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antiagression
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antiagression là: tính từ|- phản xâm lăng

4496. antiaircraft nghĩa tiếng việt là tính từ|- phòng không, chống máy bay|=antiaircraft gun|+ súng b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antiaircraft là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antiaircraft tính từ|- phòng không, chống máy bay|=antiaircraft gun|+ súng bắn máy bay, súng cao xạ|=antiaircraft shelter|+ hầm phòng không|* danh từ|- súng bắn máy bay, súng phòng không, súng cao xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antiaircraft
  • Phiên âm (nếu có): [æntieəkrɑ:ft]
  • Nghĩa tiếng việt của antiaircraft là: tính từ|- phòng không, chống máy bay|=antiaircraft gun|+ súng bắn máy bay, súng cao xạ|=antiaircraft shelter|+ hầm phòng không|* danh từ|- súng bắn máy bay, súng phòng không, súng cao xạ

4497. antiaircrafter nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (quân sự) người bắn máy bay, ngươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antiaircrafter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antiaircrafter danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (quân sự) người bắn máy bay, người bắn súng cao xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antiaircrafter
  • Phiên âm (nếu có): [æntieəkrɑ:ftə]
  • Nghĩa tiếng việt của antiaircrafter là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (quân sự) người bắn máy bay, người bắn súng cao xạ

4498. antialiasing nghĩa tiếng việt là khử răng cưa, chống răng cưa (tự động khử bỏ hoặc giảm b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antialiasing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antialiasing khử răng cưa, chống răng cưa (tự động khử bỏ hoặc giảm bớt méo dạng răng cưa (hoặc bậc thang) trong các hình đồ họa do máy tính tạo ra). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antialiasing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antialiasing là: khử răng cưa, chống răng cưa (tự động khử bỏ hoặc giảm bớt méo dạng răng cưa (hoặc bậc thang) trong các hình đồ họa do máy tính tạo ra)

4499. antialien nghĩa tiếng việt là tính từ|- bài ngoại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antialien là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antialien tính từ|- bài ngoại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antialien
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antialien là: tính từ|- bài ngoại

4500. antiallergic nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống dị ứng|* danh từ|- thuốc trị dị ứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antiallergic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antiallergic tính từ|- chống dị ứng|* danh từ|- thuốc trị dị ứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antiallergic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antiallergic là: tính từ|- chống dị ứng|* danh từ|- thuốc trị dị ứng

4501. antianemic nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống thiếu máu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antianemic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antianemic tính từ|- chống thiếu máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antianemic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antianemic là: tính từ|- chống thiếu máu

4502. antianxiety nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc an thần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antianxiety là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antianxiety danh từ|- thuốc an thần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antianxiety
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antianxiety là: danh từ|- thuốc an thần

4503. antiapartheid nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống lại tệ phân biệt chủng tộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antiapartheid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antiapartheid tính từ|- chống lại tệ phân biệt chủng tộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antiapartheid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antiapartheid là: tính từ|- chống lại tệ phân biệt chủng tộc

4504. antiapex nghĩa tiếng việt là danh từ|- gốc (thực vật không rễ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antiapex là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antiapex danh từ|- gốc (thực vật không rễ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antiapex
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antiapex là: danh từ|- gốc (thực vật không rễ)

4505. antiar nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây sui|- chất độc nhựa sui(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antiar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antiar danh từ|- (thực vật học) cây sui|- chất độc nhựa sui. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antiar
  • Phiên âm (nếu có): [æntiɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của antiar là: danh từ|- (thực vật học) cây sui|- chất độc nhựa sui

4506. antiarrhythmic nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống lại chứng loạn nhịp tim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antiarrhythmic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antiarrhythmic tính từ|- chống lại chứng loạn nhịp tim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antiarrhythmic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antiarrhythmic là: tính từ|- chống lại chứng loạn nhịp tim

4507. antiarthritic nghĩa tiếng việt là tính từ, n|- chống bệnh viêm khớp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antiarthritic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antiarthritic tính từ, n|- chống bệnh viêm khớp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antiarthritic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antiarthritic là: tính từ, n|- chống bệnh viêm khớp

4508. antiauthoritarian nghĩa tiếng việt là tính từ, n|- chống sự độc đoán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antiauthoritarian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antiauthoritarian tính từ, n|- chống sự độc đoán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antiauthoritarian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antiauthoritarian là: tính từ, n|- chống sự độc đoán

4509. antiauxin nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất kháng auxin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antiauxin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antiauxin danh từ|- chất kháng auxin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antiauxin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antiauxin là: danh từ|- chất kháng auxin

4510. antibiblical nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống lại thánh kinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antibiblical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antibiblical tính từ|- chống lại thánh kinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antibiblical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antibiblical là: tính từ|- chống lại thánh kinh

4511. antibilious nghĩa tiếng việt là tính từ|- dùng để tránh buồn bực, dùng để chống bực dọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antibilious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antibilious tính từ|- dùng để tránh buồn bực, dùng để chống bực dọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antibilious
  • Phiên âm (nếu có): [æntibijəs]
  • Nghĩa tiếng việt của antibilious là: tính từ|- dùng để tránh buồn bực, dùng để chống bực dọc

4512. antibiosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kháng sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antibiosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antibiosis danh từ|- sự kháng sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antibiosis
  • Phiên âm (nếu có): [,æntibaiousis]
  • Nghĩa tiếng việt của antibiosis là: danh từ|- sự kháng sinh

4513. antibiotic nghĩa tiếng việt là tính từ|- kháng sinh|* danh từ|- thuốc kháng sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antibiotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antibiotic tính từ|- kháng sinh|* danh từ|- thuốc kháng sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antibiotic
  • Phiên âm (nếu có): [æntibaiɔtik]
  • Nghĩa tiếng việt của antibiotic là: tính từ|- kháng sinh|* danh từ|- thuốc kháng sinh

4514. antibiotically nghĩa tiếng việt là xem antibiotic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antibiotically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antibioticallyxem antibiotic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antibiotically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antibiotically là: xem antibiotic

4515. antibody nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- thể kháng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antibody là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antibody danh từ số nhiều|- thể kháng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antibody
  • Phiên âm (nếu có): [ænti,bɔdi]
  • Nghĩa tiếng việt của antibody là: danh từ số nhiều|- thể kháng

4516. antibrachial nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc chi trước; tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antibrachial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antibrachial tính từ|- thuộc chi trước; tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antibrachial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antibrachial là: tính từ|- thuộc chi trước; tay

4517. antibrachium nghĩa tiếng việt là danh từ|- chi trước; tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antibrachium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antibrachium danh từ|- chi trước; tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antibrachium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antibrachium là: danh từ|- chi trước; tay

4518. antiburglar nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống trộm cắp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antiburglar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antiburglar tính từ|- chống trộm cắp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antiburglar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antiburglar là: tính từ|- chống trộm cắp

4519. antic nghĩa tiếng việt là danh từ|- ((thường) số nhiều) trò hề, trò cười|=to play (ferf(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antic danh từ|- ((thường) số nhiều) trò hề, trò cười|=to play (ferform) ones antics|+ làm trò hề|- (từ cổ,nghĩa cổ) anh hề; người hay khôi hài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antic
  • Phiên âm (nếu có): [æntik]
  • Nghĩa tiếng việt của antic là: danh từ|- ((thường) số nhiều) trò hề, trò cười|=to play (ferform) ones antics|+ làm trò hề|- (từ cổ,nghĩa cổ) anh hề; người hay khôi hài

4520. antically nghĩa tiếng việt là xem antic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anticallyxem antic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antically là: xem antic

4521. anticancer nghĩa tiếng việt là cách viết khác : anticancerous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anticancer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anticancercách viết khác : anticancerous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anticancer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anticancer là: cách viết khác : anticancerous

4522. anticancerous nghĩa tiếng việt là như anticancer(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anticancerous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anticancerousnhư anticancer. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anticancerous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anticancerous là: như anticancer

4523. anticapacitance switch nghĩa tiếng việt là (tech) công tắc kháng điện dung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anticapacitance switch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anticapacitance switch(tech) công tắc kháng điện dung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anticapacitance switch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anticapacitance switch là: (tech) công tắc kháng điện dung

4524. anticapitalism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa chống tư bản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anticapitalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anticapitalism danh từ|- chủ nghĩa chống tư bản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anticapitalism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anticapitalism là: danh từ|- chủ nghĩa chống tư bản

4525. anticapitalist nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống chủ nghĩa tư bản|* danh từ|- người chống chu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anticapitalist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anticapitalist tính từ|- chống chủ nghĩa tư bản|* danh từ|- người chống chủ nghĩa tư bản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anticapitalist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anticapitalist là: tính từ|- chống chủ nghĩa tư bản|* danh từ|- người chống chủ nghĩa tư bản

4526. anticapitalistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống tư bản chủ nghĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anticapitalistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anticapitalistic tính từ|- chống tư bản chủ nghĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anticapitalistic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anticapitalistic là: tính từ|- chống tư bản chủ nghĩa

4527. anticarcinogenic nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống chất sinh ung thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anticarcinogenic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anticarcinogenic tính từ|- chống chất sinh ung thư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anticarcinogenic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anticarcinogenic là: tính từ|- chống chất sinh ung thư

4528. anticatalyst nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất chống xúc tác|- chất kìm hãm xúc tác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anticatalyst là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anticatalyst danh từ|- chất chống xúc tác|- chất kìm hãm xúc tác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anticatalyst
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anticatalyst là: danh từ|- chất chống xúc tác|- chất kìm hãm xúc tác

4529. anticathode nghĩa tiếng việt là (tech) đối âm cực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anticathode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anticathode(tech) đối âm cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anticathode
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anticathode là: (tech) đối âm cực

4530. anticatholic nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống đạo thiên chúa|* danh từ|- người chống đạo (…)


Nghĩa tiếng việt của từ anticatholic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anticatholic tính từ|- chống đạo thiên chúa|* danh từ|- người chống đạo thiên chúa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anticatholic
  • Phiên âm (nếu có): [æntikæθəlik]
  • Nghĩa tiếng việt của anticatholic là: tính từ|- chống đạo thiên chúa|* danh từ|- người chống đạo thiên chúa

4531. anticensorship nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc chống kiểm duyệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anticensorship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anticensorship danh từ|- việc chống kiểm duyệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anticensorship
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anticensorship là: danh từ|- việc chống kiểm duyệt

4532. antichain nghĩa tiếng việt là (đại số) dây chuyền ngược, phản xích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antichain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antichain(đại số) dây chuyền ngược, phản xích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antichain
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antichain là: (đại số) dây chuyền ngược, phản xích

4533. antichist nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ thù chúa giê-xu|- ngụy cơ đốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antichist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antichist danh từ|- kẻ thù chúa giê-xu|- ngụy cơ đốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antichist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antichist là: danh từ|- kẻ thù chúa giê-xu|- ngụy cơ đốc

4534. anticholeraic nghĩa tiếng việt là tính từ|- phòng chống bệnh tả, trừ tả|* danh từ|- thuốc tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anticholeraic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anticholeraic tính từ|- phòng chống bệnh tả, trừ tả|* danh từ|- thuốc trừ tả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anticholeraic
  • Phiên âm (nếu có): [æntikɔləreiik]
  • Nghĩa tiếng việt của anticholeraic là: tính từ|- phòng chống bệnh tả, trừ tả|* danh từ|- thuốc trừ tả

4535. anticholinergic nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống tác động kiểu colin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anticholinergic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anticholinergic tính từ|- chống tác động kiểu colin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anticholinergic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anticholinergic là: tính từ|- chống tác động kiểu colin

4536. anticholinesterase nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất chống cholinexteraza(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anticholinesterase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anticholinesterase danh từ|- chất chống cholinexteraza. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anticholinesterase
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anticholinesterase là: danh từ|- chất chống cholinexteraza

4537. antichrist nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ chống giê-xu, kẻ thù của giê-xu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antichrist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antichrist danh từ|- kẻ chống giê-xu, kẻ thù của giê-xu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antichrist
  • Phiên âm (nếu có): [æntikraist]
  • Nghĩa tiếng việt của antichrist là: danh từ|- kẻ chống giê-xu, kẻ thù của giê-xu

4538. antichristian nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống đạo cơ đốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antichristian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antichristian tính từ|- chống đạo cơ đốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antichristian
  • Phiên âm (nếu có): [æntikristjən]
  • Nghĩa tiếng việt của antichristian là: tính từ|- chống đạo cơ đốc

4539. antichristianism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyết chống đạo cơ đốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antichristianism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antichristianism danh từ|- thuyết chống đạo cơ đốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antichristianism
  • Phiên âm (nếu có): [æntikristjənizm]
  • Nghĩa tiếng việt của antichristianism là: danh từ|- thuyết chống đạo cơ đốc

4540. antichurch nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống lại nhà thờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antichurch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antichurch tính từ|- chống lại nhà thờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antichurch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antichurch là: tính từ|- chống lại nhà thờ

4541. anticigarette nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống thuốc lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anticigarette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anticigarette tính từ|- chống thuốc lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anticigarette
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anticigarette là: tính từ|- chống thuốc lá

4542. anticipant nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thấy trước, người biết trước, người đoán trư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anticipant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anticipant danh từ|- người thấy trước, người biết trước, người đoán trước, người dè trước|- người làm trước|- người mong đợi, người chờ đợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anticipant
  • Phiên âm (nếu có): [æntisipənt]
  • Nghĩa tiếng việt của anticipant là: danh từ|- người thấy trước, người biết trước, người đoán trước, người dè trước|- người làm trước|- người mong đợi, người chờ đợi

4543. anticipatable nghĩa tiếng việt là xem anticipate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anticipatable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anticipatablexem anticipate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anticipatable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anticipatable là: xem anticipate

4544. anticipate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- dùng trước, hưởng trước|- thấy trước, biết (…)


Nghĩa tiếng việt của từ anticipate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anticipate ngoại động từ|- dùng trước, hưởng trước|- thấy trước, biết trước, đoán trước; dè trước, chặn trước, liệu trước, lường trước|=to anticipate somebodys wishes|+ đoán trước được ý muốn của ai|- làm trước; nói trước|- làm cho nhanh, làm cho chóng, thúc đẩy|=to anticipate someones ruin|+ thúc đẩy sự suy sụp của ai, làm cho ai chóng suy sụp|- thảo luận trước, xem xét trước|- mong đợi, chờ đợi||@anticipate|- thấy trước vấn đề, đoán trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anticipate
  • Phiên âm (nếu có): [æntisipeit]
  • Nghĩa tiếng việt của anticipate là: ngoại động từ|- dùng trước, hưởng trước|- thấy trước, biết trước, đoán trước; dè trước, chặn trước, liệu trước, lường trước|=to anticipate somebodys wishes|+ đoán trước được ý muốn của ai|- làm trước; nói trước|- làm cho nhanh, làm cho chóng, thúc đẩy|=to anticipate someones ruin|+ thúc đẩy sự suy sụp của ai, làm cho ai chóng suy sụp|- thảo luận trước, xem xét trước|- mong đợi, chờ đợi||@anticipate|- thấy trước vấn đề, đoán trước

4545. anticipated inflation nghĩa tiếng việt là (econ) lạm phát được dự tính.|+ xem expected inflation.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anticipated inflation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anticipated inflation(econ) lạm phát được dự tính.|+ xem expected inflation.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anticipated inflation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anticipated inflation là: (econ) lạm phát được dự tính.|+ xem expected inflation.

4546. anticipation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dùng trước, sự hưởng trước|- sự thấy trước, sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anticipation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anticipation danh từ|- sự dùng trước, sự hưởng trước|- sự thấy trước, sự biết trước, sự đoán trước; sự dè trước, sự chặn trước, sự liệu trước, sự lường trước|=thanking you in anticipation|+ xin cám ơn ông trước (dùng ở cuối thư)|=to save in anticipation of the future|+ tiết kiệm để dành cho tương lai|- sự làm trước; sự nói trước|- sự thúc đẩy|- sự mong đợi, sự hy vọng, sự chờ đợi|- (y học) sự xảy ra trước lúc, sự xảy ra trước kỳ hạn bình thường|- (âm nhạc) âm sớm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anticipation
  • Phiên âm (nếu có): [æn,tisipeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của anticipation là: danh từ|- sự dùng trước, sự hưởng trước|- sự thấy trước, sự biết trước, sự đoán trước; sự dè trước, sự chặn trước, sự liệu trước, sự lường trước|=thanking you in anticipation|+ xin cám ơn ông trước (dùng ở cuối thư)|=to save in anticipation of the future|+ tiết kiệm để dành cho tương lai|- sự làm trước; sự nói trước|- sự thúc đẩy|- sự mong đợi, sự hy vọng, sự chờ đợi|- (y học) sự xảy ra trước lúc, sự xảy ra trước kỳ hạn bình thường|- (âm nhạc) âm sớm

4547. anticipative nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm trước; nói trước|- trước lúc, trước kỳ hạn|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anticipative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anticipative tính từ|- làm trước; nói trước|- trước lúc, trước kỳ hạn|- mong đợi, chờ đợi|=to be anticipative of something|+ mong đợi cái gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anticipative
  • Phiên âm (nếu có): [æntisipeitiv]
  • Nghĩa tiếng việt của anticipative là: tính từ|- làm trước; nói trước|- trước lúc, trước kỳ hạn|- mong đợi, chờ đợi|=to be anticipative of something|+ mong đợi cái gì

4548. anticipatively nghĩa tiếng việt là xem anticipative(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anticipatively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anticipativelyxem anticipative. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anticipatively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anticipatively là: xem anticipative

4549. anticipator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người dùng trước, người hưởng trước|- người đoán t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anticipator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anticipator danh từ|- người dùng trước, người hưởng trước|- người đoán trước, người dè trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anticipator
  • Phiên âm (nếu có): [æntisipeitə]
  • Nghĩa tiếng việt của anticipator là: danh từ|- người dùng trước, người hưởng trước|- người đoán trước, người dè trước

4550. anticipatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- dùng trước|- nói trước|- trước kỳ hạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anticipatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anticipatory tính từ|- dùng trước|- nói trước|- trước kỳ hạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anticipatory
  • Phiên âm (nếu có): [æntisipeitəri]
  • Nghĩa tiếng việt của anticipatory là: tính từ|- dùng trước|- nói trước|- trước kỳ hạn

4551. anticlerical nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống giáo hội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anticlerical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anticlerical tính từ|- chống giáo hội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anticlerical
  • Phiên âm (nếu có): [æntiklerikəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của anticlerical là: tính từ|- chống giáo hội

4552. anticlericalism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyết chống giáo hội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anticlericalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anticlericalism danh từ|- thuyết chống giáo hội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anticlericalism
  • Phiên âm (nếu có): [æntiklerikəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của anticlericalism là: danh từ|- thuyết chống giáo hội

4553. anticlimactic nghĩa tiếng việt là tính từ|- hạ xuống từ cực điểm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anticlimactic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anticlimactic tính từ|- hạ xuống từ cực điểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anticlimactic
  • Phiên âm (nếu có): [æntiklaimæktik]
  • Nghĩa tiếng việt của anticlimactic là: tính từ|- hạ xuống từ cực điểm

4554. anticlimactically nghĩa tiếng việt là xem anticlimax(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anticlimactically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anticlimacticallyxem anticlimax. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anticlimactically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anticlimactically là: xem anticlimax

4555. anticlimax nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hạ xuống từ cực điểm; sự giảm xuống|- vật thê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anticlimax là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anticlimax danh từ|- sự hạ xuống từ cực điểm; sự giảm xuống|- vật thêm vào làm giảm tác dụng|- (văn học) phép thoái dần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anticlimax
  • Phiên âm (nếu có): [æntiklaimæks]
  • Nghĩa tiếng việt của anticlimax là: danh từ|- sự hạ xuống từ cực điểm; sự giảm xuống|- vật thêm vào làm giảm tác dụng|- (văn học) phép thoái dần

4556. anticlinal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (địa lý,địa chất) (thuộc) nếp lồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anticlinal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anticlinal tính từ|- (địa lý,địa chất) (thuộc) nếp lồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anticlinal
  • Phiên âm (nếu có): [æntiklainəl]
  • Nghĩa tiếng việt của anticlinal là: tính từ|- (địa lý,địa chất) (thuộc) nếp lồi

4557. anticline nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa lý,địa chất) nếp lồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anticline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anticline danh từ|- (địa lý,địa chất) nếp lồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anticline
  • Phiên âm (nếu có): [æntiklain]
  • Nghĩa tiếng việt của anticline là: danh từ|- (địa lý,địa chất) nếp lồi

4558. anticlockwise nghĩa tiếng việt là (tech) ngược chiều kim đồng hồ||@anticlockwise|- ngược chiều kim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anticlockwise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anticlockwise(tech) ngược chiều kim đồng hồ||@anticlockwise|- ngược chiều kim đồng hồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anticlockwise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anticlockwise là: (tech) ngược chiều kim đồng hồ||@anticlockwise|- ngược chiều kim đồng hồ

4559. anticoagulant nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc chống đông tụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anticoagulant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anticoagulant danh từ|- thuốc chống đông tụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anticoagulant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anticoagulant là: danh từ|- thuốc chống đông tụ

4560. anticoincidence nghĩa tiếng việt là (tech) chống trùng hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anticoincidence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anticoincidence(tech) chống trùng hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anticoincidence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anticoincidence là: (tech) chống trùng hợp

4561. anticollineation nghĩa tiếng việt là phép phản cộng tuyến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anticollineation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anticollineationphép phản cộng tuyến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anticollineation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anticollineation là: phép phản cộng tuyến

4562. anticollision nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chống va chạm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anticollision là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anticollision danh từ|- sự chống va chạm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anticollision
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anticollision là: danh từ|- sự chống va chạm

4563. anticollision radar nghĩa tiếng việt là (tech) radda phòng chống đụng nhau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anticollision radar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anticollision radar(tech) radda phòng chống đụng nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anticollision radar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anticollision radar là: (tech) radda phòng chống đụng nhau

4564. anticolonial nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống thực dân|* danh từ|- người chống thực dân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anticolonial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anticolonial tính từ|- chống thực dân|* danh từ|- người chống thực dân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anticolonial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anticolonial là: tính từ|- chống thực dân|* danh từ|- người chống thực dân

4565. anticolonialism nghĩa tiếng việt là danh từ|- lý thuyết chống chủ nghĩa thực dân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anticolonialism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anticolonialism danh từ|- lý thuyết chống chủ nghĩa thực dân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anticolonialism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anticolonialism là: danh từ|- lý thuyết chống chủ nghĩa thực dân

4566. anticommercialism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyết chống thương nghiệp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anticommercialism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anticommercialism danh từ|- thuyết chống thương nghiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anticommercialism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anticommercialism là: danh từ|- thuyết chống thương nghiệp

4567. anticommunism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyết chống chủ nghĩa cộng sản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anticommunism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anticommunism danh từ|- thuyết chống chủ nghĩa cộng sản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anticommunism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anticommunism là: danh từ|- thuyết chống chủ nghĩa cộng sản

4568. anticommutative nghĩa tiếng việt là phản giao hoán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anticommutative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anticommutativephản giao hoán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anticommutative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anticommutative là: phản giao hoán

4569. anticommutator nghĩa tiếng việt là phán hoán tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anticommutator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anticommutatorphán hoán tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anticommutator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anticommutator là: phán hoán tử

4570. anticonscription nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc chống chế độ quân sự, bắt buột tòng quân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anticonscription là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anticonscription danh từ|- việc chống chế độ quân sự, bắt buột tòng quân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anticonscription
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anticonscription là: danh từ|- việc chống chế độ quân sự, bắt buột tòng quân

4571. anticonservation nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc chống lại sự duy trì cái cũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anticonservation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anticonservation danh từ|- việc chống lại sự duy trì cái cũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anticonservation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anticonservation là: danh từ|- việc chống lại sự duy trì cái cũ

4572. anticonsumerism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ trương chống thuyết tiêu thụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anticonsumerism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anticonsumerism danh từ|- chủ trương chống thuyết tiêu thụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anticonsumerism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anticonsumerism là: danh từ|- chủ trương chống thuyết tiêu thụ

4573. anticonvulsive nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc chống co giật; thuốc trị co giật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anticonvulsive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anticonvulsive danh từ|- thuốc chống co giật; thuốc trị co giật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anticonvulsive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anticonvulsive là: danh từ|- thuốc chống co giật; thuốc trị co giật

4574. anticorelation nghĩa tiếng việt là phép phản tương hỗ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anticorelation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anticorelationphép phản tương hỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anticorelation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anticorelation là: phép phản tương hỗ

4575. anticorporate nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống lại đoàn thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anticorporate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anticorporate tính từ|- chống lại đoàn thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anticorporate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anticorporate là: tính từ|- chống lại đoàn thể

4576. anticorrosion nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc chống gặm mòn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anticorrosion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anticorrosion danh từ|- việc chống gặm mòn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anticorrosion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anticorrosion là: danh từ|- việc chống gặm mòn

4577. anticorrosive nghĩa tiếng việt là (tech) chống ăn mòn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anticorrosive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anticorrosive(tech) chống ăn mòn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anticorrosive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anticorrosive là: (tech) chống ăn mòn

4578. anticorruption nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc chống tham nhũng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anticorruption là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anticorruption danh từ|- việc chống tham nhũng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anticorruption
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anticorruption là: danh từ|- việc chống tham nhũng

4579. anticosine nghĩa tiếng việt là accosin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anticosine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anticosineaccosin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anticosine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anticosine là: accosin

4580. anticruelty nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống sự tàn ác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anticruelty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anticruelty tính từ|- chống sự tàn ác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anticruelty
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anticruelty là: tính từ|- chống sự tàn ác

4581. anticyclone nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khí tượng) xoáy nghịch||@anticyclone|- đối xiclon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anticyclone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anticyclone danh từ|- (khí tượng) xoáy nghịch||@anticyclone|- đối xiclon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anticyclone
  • Phiên âm (nếu có): [æntisaiklou]
  • Nghĩa tiếng việt của anticyclone là: danh từ|- (khí tượng) xoáy nghịch||@anticyclone|- đối xiclon

4582. anticyclonic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) xoáy nghịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anticyclonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anticyclonic tính từ|- (thuộc) xoáy nghịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anticyclonic
  • Phiên âm (nếu có): [æntisaiklɔnik]
  • Nghĩa tiếng việt của anticyclonic là: tính từ|- (thuộc) xoáy nghịch

4583. antidazzle nghĩa tiếng việt là tính từ|- không làm loá mắt (đèn pha)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antidazzle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antidazzle tính từ|- không làm loá mắt (đèn pha). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antidazzle
  • Phiên âm (nếu có): [æntidæzl]
  • Nghĩa tiếng việt của antidazzle là: tính từ|- không làm loá mắt (đèn pha)

4584. antidepressant nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc chống suy nhược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antidepressant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antidepressant danh từ|- thuốc chống suy nhược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antidepressant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antidepressant là: danh từ|- thuốc chống suy nhược

4585. antidepressive nghĩa tiếng việt là xem antidepressant(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antidepressive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antidepressivexem antidepressant. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antidepressive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antidepressive là: xem antidepressant

4586. antiderivative nghĩa tiếng việt là nguyên hàm, tích phân không định hạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antiderivative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antiderivativenguyên hàm, tích phân không định hạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antiderivative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antiderivative là: nguyên hàm, tích phân không định hạng

4587. antidiarrheal nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc trị bệnh tiêu chảy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antidiarrheal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antidiarrheal danh từ|- thuốc trị bệnh tiêu chảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antidiarrheal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antidiarrheal là: danh từ|- thuốc trị bệnh tiêu chảy

4588. antidissident nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống lại sự bất đồng ý kiến|* danh từ|- người c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antidissident là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antidissident tính từ|- chống lại sự bất đồng ý kiến|* danh từ|- người chống lại sự bất đồng ý kiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antidissident
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antidissident là: tính từ|- chống lại sự bất đồng ý kiến|* danh từ|- người chống lại sự bất đồng ý kiến

4589. antidiuretic nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống lợi tiểu|* danh từ|- thuốc chống lợi tiểu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antidiuretic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antidiuretic tính từ|- chống lợi tiểu|* danh từ|- thuốc chống lợi tiểu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antidiuretic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antidiuretic là: tính từ|- chống lợi tiểu|* danh từ|- thuốc chống lợi tiểu

4590. antidotal nghĩa tiếng việt là tính từ|- giải độc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antidotal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antidotal tính từ|- giải độc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antidotal
  • Phiên âm (nếu có): [æntidoutl]
  • Nghĩa tiếng việt của antidotal là: tính từ|- giải độc

4591. antidotally nghĩa tiếng việt là xem antidote(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antidotally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antidotallyxem antidote. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antidotally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antidotally là: xem antidote

4592. antidote nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc giải độc|- (nghĩa bóng) cái trừ tà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antidote là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antidote danh từ|- thuốc giải độc|- (nghĩa bóng) cái trừ tà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antidote
  • Phiên âm (nếu có): [æntidout]
  • Nghĩa tiếng việt của antidote là: danh từ|- thuốc giải độc|- (nghĩa bóng) cái trừ tà

4593. antidromic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh học) ngược dòng, ngược chiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antidromic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antidromic tính từ|- (sinh học) ngược dòng, ngược chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antidromic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antidromic là: tính từ|- (sinh học) ngược dòng, ngược chiều

4594. antidumping nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống phá giá hàng hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antidumping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antidumping tính từ|- chống phá giá hàng hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antidumping
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antidumping là: tính từ|- chống phá giá hàng hoá

4595. antiecclesiastical nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống giáo hội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antiecclesiastical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antiecclesiastical tính từ|- chống giáo hội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antiecclesiastical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antiecclesiastical là: tính từ|- chống giáo hội

4596. antielitism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyết chống tinh hoa luận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antielitism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antielitism danh từ|- thuyết chống tinh hoa luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antielitism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antielitism là: danh từ|- thuyết chống tinh hoa luận

4597. antiemetic nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc chống nôn mửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antiemetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antiemetic danh từ|- thuốc chống nôn mửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antiemetic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antiemetic là: danh từ|- thuốc chống nôn mửa

4598. antiendotoxic nghĩa tiếng việt là tính từ|- kháng độc nội tố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antiendotoxic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antiendotoxic tính từ|- kháng độc nội tố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antiendotoxic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antiendotoxic là: tính từ|- kháng độc nội tố

4599. antienzyme nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất kháng men; antienzim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antienzyme là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antienzyme danh từ|- chất kháng men; antienzim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antienzyme
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antienzyme là: danh từ|- chất kháng men; antienzim

4600. antiepileptics nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- thuốc chống động kinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antiepileptics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antiepileptics danh từ số nhiều|- thuốc chống động kinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antiepileptics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antiepileptics là: danh từ số nhiều|- thuốc chống động kinh

4601. antieries nghĩa tiếng việt là (thống kê) chuỗi ngược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antieries là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antieries(thống kê) chuỗi ngược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antieries
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antieries là: (thống kê) chuỗi ngược

4602. antiesonance nghĩa tiếng việt là phản cộng hưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antiesonance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antiesonancephản cộng hưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antiesonance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antiesonance là: phản cộng hưởng

4603. antifading nghĩa tiếng việt là (tech) chống phai mờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antifading là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antifading(tech) chống phai mờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antifading
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antifading là: (tech) chống phai mờ

4604. antifascism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa chống phát xít, lý thuyết chống phát xi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antifascism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antifascism danh từ|- chủ nghĩa chống phát xít, lý thuyết chống phát xít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antifascism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antifascism là: danh từ|- chủ nghĩa chống phát xít, lý thuyết chống phát xít

4605. antifascist nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống chủ nghĩa phát xít|* danh từ|- người chống (…)


Nghĩa tiếng việt của từ antifascist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antifascist tính từ|- chống chủ nghĩa phát xít|* danh từ|- người chống chủ nghĩa phát xít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antifascist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antifascist là: tính từ|- chống chủ nghĩa phát xít|* danh từ|- người chống chủ nghĩa phát xít

4606. antifebrile nghĩa tiếng việt là tính từ|- giải nhiệt; hạ sốt|* danh từ+ (antifebrin) |/æntifi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antifebrile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antifebrile tính từ|- giải nhiệt; hạ sốt|* danh từ+ (antifebrin) |/æntifi:brin/ (antifebrine) |/ænti:brain/|- thuốc giải nhiệt; thuốc hạ sốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antifebrile
  • Phiên âm (nếu có): [æntifi:brail]
  • Nghĩa tiếng việt của antifebrile là: tính từ|- giải nhiệt; hạ sốt|* danh từ+ (antifebrin) |/æntifi:brin/ (antifebrine) |/ænti:brain/|- thuốc giải nhiệt; thuốc hạ sốt

4607. antifebrin nghĩa tiếng việt là tính từ|- giải nhiệt; hạ sốt|* danh từ+ (antifebrin) |/æntifi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antifebrin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antifebrin tính từ|- giải nhiệt; hạ sốt|* danh từ+ (antifebrin) |/æntifi:brin/ (antifebrine) |/ænti:brain/|- thuốc giải nhiệt; thuốc hạ sốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antifebrin
  • Phiên âm (nếu có): [æntifi:brail]
  • Nghĩa tiếng việt của antifebrin là: tính từ|- giải nhiệt; hạ sốt|* danh từ+ (antifebrin) |/æntifi:brin/ (antifebrine) |/ænti:brain/|- thuốc giải nhiệt; thuốc hạ sốt

4608. antifebrine nghĩa tiếng việt là tính từ|- giải nhiệt; hạ sốt|* danh từ+ (antifebrin) |/æntifi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antifebrine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antifebrine tính từ|- giải nhiệt; hạ sốt|* danh từ+ (antifebrin) |/æntifi:brin/ (antifebrine) |/ænti:brain/|- thuốc giải nhiệt; thuốc hạ sốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antifebrine
  • Phiên âm (nếu có): [æntifi:brail]
  • Nghĩa tiếng việt của antifebrine là: tính từ|- giải nhiệt; hạ sốt|* danh từ+ (antifebrin) |/æntifi:brin/ (antifebrine) |/ænti:brain/|- thuốc giải nhiệt; thuốc hạ sốt

4609. antifederalist nghĩa tiếng việt là tính từ|- người chống thuyết liên bang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antifederalist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antifederalist tính từ|- người chống thuyết liên bang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antifederalist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antifederalist là: tính từ|- người chống thuyết liên bang

4610. antifeminism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyết chống nam nữ bình quyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antifeminism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antifeminism danh từ|- thuyết chống nam nữ bình quyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antifeminism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antifeminism là: danh từ|- thuyết chống nam nữ bình quyền

4611. antifeminist nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống thuyết nam nữ bình quyền|* danh từ|- người c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antifeminist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antifeminist tính từ|- chống thuyết nam nữ bình quyền|* danh từ|- người chống thuyết nam nữ bình quyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antifeminist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antifeminist là: tính từ|- chống thuyết nam nữ bình quyền|* danh từ|- người chống thuyết nam nữ bình quyền

4612. antiferment nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất kháng men(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antiferment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antiferment danh từ|- chất kháng men. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antiferment
  • Phiên âm (nếu có): [æntifə:mənt]
  • Nghĩa tiếng việt của antiferment là: danh từ|- chất kháng men

4613. antiferroelectric nghĩa tiếng việt là (tech) chất phản thiết điện; thuộc phản thiết điện (tt)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antiferroelectric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antiferroelectric(tech) chất phản thiết điện; thuộc phản thiết điện (tt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antiferroelectric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antiferroelectric là: (tech) chất phản thiết điện; thuộc phản thiết điện (tt)

4614. antiferromagnetic nghĩa tiếng việt là (tech) chất phản thiết từ; thuộc phản thiết từ (tt)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antiferromagnetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antiferromagnetic(tech) chất phản thiết từ; thuộc phản thiết từ (tt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antiferromagnetic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antiferromagnetic là: (tech) chất phản thiết từ; thuộc phản thiết từ (tt)

4615. antifertility nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống sự sinh sản quá nhanh (của động vật)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antifertility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antifertility tính từ|- chống sự sinh sản quá nhanh (của động vật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antifertility
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antifertility là: tính từ|- chống sự sinh sản quá nhanh (của động vật)

4616. antifibrillatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống rung tim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antifibrillatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antifibrillatory tính từ|- chống rung tim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antifibrillatory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antifibrillatory là: tính từ|- chống rung tim

4617. antifoaming nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống sủi bọt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antifoaming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antifoaming tính từ|- chống sủi bọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antifoaming
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antifoaming là: tính từ|- chống sủi bọt

4618. antifogging nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống sương mù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antifogging là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antifogging tính từ|- chống sương mù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antifogging
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antifogging là: tính từ|- chống sương mù

4619. antiforeign nghĩa tiếng việt là tính từ|- bài ngoại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antiforeign là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antiforeign tính từ|- bài ngoại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antiforeign
  • Phiên âm (nếu có): [æntifɔrin]
  • Nghĩa tiếng việt của antiforeign là: tính từ|- bài ngoại

4620. antiform nghĩa tiếng việt là phản dạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antiform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antiformphản dạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antiform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antiform là: phản dạng

4621. antifouling nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống gỉ; chống bẩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antifouling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antifouling tính từ|- chống gỉ; chống bẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antifouling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antifouling là: tính từ|- chống gỉ; chống bẩn

4622. antifraud nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống gian lận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antifraud là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antifraud tính từ|- chống gian lận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antifraud
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antifraud là: tính từ|- chống gian lận

4623. antifreeze nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) hoá chất chống đông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antifreeze là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antifreeze danh từ|- (kỹ thuật) hoá chất chống đông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antifreeze
  • Phiên âm (nếu có): [æntifri:z]
  • Nghĩa tiếng việt của antifreeze là: danh từ|- (kỹ thuật) hoá chất chống đông

4624. antifriction nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống ma sát; giảm ma sát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antifriction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antifriction tính từ|- chống ma sát; giảm ma sát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antifriction
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antifriction là: tính từ|- chống ma sát; giảm ma sát

4625. antifundamentalist nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống trào lưu tôn giáo chính thống (chỉ tin vào ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ antifundamentalist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antifundamentalist tính từ|- chống trào lưu tôn giáo chính thống (chỉ tin vào (kinh thánh))|* danh từ|- người chống trào lưu tôn giáo chính thống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antifundamentalist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antifundamentalist là: tính từ|- chống trào lưu tôn giáo chính thống (chỉ tin vào (kinh thánh))|* danh từ|- người chống trào lưu tôn giáo chính thống

4626. antigambling nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống cờ bạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antigambling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antigambling tính từ|- chống cờ bạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antigambling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antigambling là: tính từ|- chống cờ bạc

4627. antigen nghĩa tiếng việt là danh từ|- kháng nguyên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antigen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antigen danh từ|- kháng nguyên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antigen
  • Phiên âm (nếu có): [æntidʤən]
  • Nghĩa tiếng việt của antigen là: danh từ|- kháng nguyên

4628. antigenic nghĩa tiếng việt là xem antigen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antigenic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antigenicxem antigen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antigenic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antigenic là: xem antigen

4629. antigenically nghĩa tiếng việt là xem antigen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antigenically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antigenicallyxem antigen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antigenically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antigenically là: xem antigen

4630. antigenicity nghĩa tiếng việt là xem antigen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antigenicity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antigenicityxem antigen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antigenicity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antigenicity là: xem antigen

4631. antigenus nghĩa tiếng việt là đối giống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antigenus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antigenusđối giống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antigenus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antigenus là: đối giống

4632. antigeny nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính lưỡng hình sinh dục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antigeny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antigeny danh từ|- tính lưỡng hình sinh dục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antigeny
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antigeny là: danh từ|- tính lưỡng hình sinh dục

4633. antiglare nghĩa tiếng việt là (tech) chống phản chiếu, chống lóa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antiglare là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antiglare(tech) chống phản chiếu, chống lóa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antiglare
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antiglare là: (tech) chống phản chiếu, chống lóa

4634. antiglobulin nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất kháng globulin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antiglobulin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antiglobulin danh từ|- chất kháng globulin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antiglobulin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antiglobulin là: danh từ|- chất kháng globulin

4635. antigravity nghĩa tiếng việt là danh từ|- khả năng chống trọng lực|* tính từ|- có khả năng c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antigravity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antigravity danh từ|- khả năng chống trọng lực|* tính từ|- có khả năng chống trọng lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antigravity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antigravity là: danh từ|- khả năng chống trọng lực|* tính từ|- có khả năng chống trọng lực

4636. antigropelos nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- xà cạp không thấm nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antigropelos là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antigropelos danh từ số nhiều|- xà cạp không thấm nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antigropelos
  • Phiên âm (nếu có): [,æntigrɔpilɔs]
  • Nghĩa tiếng việt của antigropelos là: danh từ số nhiều|- xà cạp không thấm nước

4637. antigrowth nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống sự sinh trưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antigrowth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antigrowth tính từ|- chống sự sinh trưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antigrowth
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antigrowth là: tính từ|- chống sự sinh trưởng

4638. antiguerilla nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống du kích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antiguerilla là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antiguerilla tính từ|- chống du kích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antiguerilla
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antiguerilla là: tính từ|- chống du kích

4639. antihaemophilic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) chống ưa chảy máu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antihaemophilic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antihaemophilic tính từ|- (y học) chống ưa chảy máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antihaemophilic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antihaemophilic là: tính từ|- (y học) chống ưa chảy máu

4640. antiharmonic nghĩa tiếng việt là phi điều hoà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antiharmonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antiharmonicphi điều hoà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antiharmonic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antiharmonic là: phi điều hoà

4641. antihemorrhagic nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống chảy máu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antihemorrhagic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antihemorrhagic tính từ|- chống chảy máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antihemorrhagic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antihemorrhagic là: tính từ|- chống chảy máu

4642. antihero nghĩa tiếng việt là danh từ|- nam nhân vật phản diện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antihero là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antihero danh từ|- nam nhân vật phản diện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antihero
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antihero là: danh từ|- nam nhân vật phản diện

4643. antiheroine nghĩa tiếng việt là danh từ|- nữ nhân vật phản diện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antiheroine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antiheroine danh từ|- nữ nhân vật phản diện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antiheroine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antiheroine là: danh từ|- nữ nhân vật phản diện

4644. antihierachical nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống tôn ty(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antihierachical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antihierachical tính từ|- chống tôn ty. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antihierachical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antihierachical là: tính từ|- chống tôn ty

4645. antihistamine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) thuốc kháng histamin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antihistamine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antihistamine danh từ|- (y học) thuốc kháng histamin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antihistamine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antihistamine là: danh từ|- (y học) thuốc kháng histamin

4646. antihomomorphism nghĩa tiếng việt là phản đồng cấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antihomomorphism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antihomomorphismphản đồng cấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antihomomorphism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antihomomorphism là: phản đồng cấu

4647. antihomosexual nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống tình dục đồng tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antihomosexual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antihomosexual tính từ|- chống tình dục đồng tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antihomosexual
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antihomosexual là: tính từ|- chống tình dục đồng tính

4648. antihormone nghĩa tiếng việt là danh từ|- kháng hoocmôn; kháng nội tiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antihormone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antihormone danh từ|- kháng hoocmôn; kháng nội tiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antihormone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antihormone là: danh từ|- kháng hoocmôn; kháng nội tiết

4649. antihum nghĩa tiếng việt là (tech) chống ù/ồn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antihum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antihum(tech) chống ù/ồn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antihum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antihum là: (tech) chống ù/ồn

4650. antihuman nghĩa tiếng việt là tính từ|- phản nhân đạo, phản nhân văn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antihuman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antihuman tính từ|- phản nhân đạo, phản nhân văn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antihuman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antihuman là: tính từ|- phản nhân đạo, phản nhân văn

4651. antihumanism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyết chống chủ nghĩa nhân văn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antihumanism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antihumanism danh từ|- thuyết chống chủ nghĩa nhân văn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antihumanism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antihumanism là: danh từ|- thuyết chống chủ nghĩa nhân văn

4652. antihumanitarian nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống chủ nghĩa nhân đạo|* danh từ|- người chống c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antihumanitarian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antihumanitarian tính từ|- chống chủ nghĩa nhân đạo|* danh từ|- người chống chủ nghĩa nhân đạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antihumanitarian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antihumanitarian là: tính từ|- chống chủ nghĩa nhân đạo|* danh từ|- người chống chủ nghĩa nhân đạo

4653. antihunting nghĩa tiếng việt là chống dao động, làm ổn định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antihunting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antihuntingchống dao động, làm ổn định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antihunting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antihunting là: chống dao động, làm ổn định

4654. antihypertensive nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống chứng tăng huyết áp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antihypertensive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antihypertensive tính từ|- chống chứng tăng huyết áp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antihypertensive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antihypertensive là: tính từ|- chống chứng tăng huyết áp

4655. antihypnotic nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống ngủ|* danh từ|- thuốc chống ngủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antihypnotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antihypnotic tính từ|- chống ngủ|* danh từ|- thuốc chống ngủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antihypnotic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antihypnotic là: tính từ|- chống ngủ|* danh từ|- thuốc chống ngủ

4656. antiinduction nghĩa tiếng việt là (tech) chống cảm ứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antiinduction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antiinduction(tech) chống cảm ứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antiinduction
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antiinduction là: (tech) chống cảm ứng

4657. antijamming nghĩa tiếng việt là danh từ|- (rađiô) sự chống nhiễu|* tính từ|- rađiô chống nhiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antijamming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antijamming danh từ|- (rađiô) sự chống nhiễu|* tính từ|- rađiô chống nhiễu||@antijamming|- (tech) chống nhiễu = anti-interference. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antijamming
  • Phiên âm (nếu có): [æntidʤæmiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của antijamming là: danh từ|- (rađiô) sự chống nhiễu|* tính từ|- rađiô chống nhiễu||@antijamming|- (tech) chống nhiễu = anti-interference

4658. antileft nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống hữu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antileft là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antileft tính từ|- chống hữu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antileft
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antileft là: tính từ|- chống hữu

4659. antileprosy nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống hủi, chống bệnh phong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antileprosy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antileprosy tính từ|- chống hủi, chống bệnh phong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antileprosy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antileprosy là: tính từ|- chống hủi, chống bệnh phong

4660. antiliberal nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống chủ nghĩa tự do(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antiliberal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antiliberal tính từ|- chống chủ nghĩa tự do. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antiliberal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antiliberal là: tính từ|- chống chủ nghĩa tự do

4661. antiliberalism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyết chống chủ nghĩa tự do(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antiliberalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antiliberalism danh từ|- thuyết chống chủ nghĩa tự do. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antiliberalism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antiliberalism là: danh từ|- thuyết chống chủ nghĩa tự do

4662. antiliteracy nghĩa tiếng việt là danh từ|- chống việc học chữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antiliteracy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antiliteracy danh từ|- chống việc học chữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antiliteracy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antiliteracy là: danh từ|- chống việc học chữ

4663. antiliturgical nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống nghi thức tế lễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antiliturgical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antiliturgical tính từ|- chống nghi thức tế lễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antiliturgical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antiliturgical là: tính từ|- chống nghi thức tế lễ

4664. antilobium nghĩa tiếng việt là danh từ|- gờ loa tai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antilobium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antilobium danh từ|- gờ loa tai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antilobium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antilobium là: danh từ|- gờ loa tai

4665. antilog nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem antilogarithm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antilog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antilog danh từ|- xem antilogarithm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antilog
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antilog là: danh từ|- xem antilogarithm

4666. antilog(arithm) nghĩa tiếng việt là (tech) đối đối số, đối loga(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antilog(arithm) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antilog(arithm)(tech) đối đối số, đối loga. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antilog(arithm)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antilog(arithm) là: (tech) đối đối số, đối loga

4667. antilogarithm nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) đối loga||@antilogarithm|- đối lôga(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antilogarithm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antilogarithm danh từ|- (toán học) đối loga||@antilogarithm|- đối lôga. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antilogarithm
  • Phiên âm (nếu có): [æntilɔgəriθm]
  • Nghĩa tiếng việt của antilogarithm là: danh từ|- (toán học) đối loga||@antilogarithm|- đối lôga

4668. antilogarithmic nghĩa tiếng việt là xem antilogarithm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antilogarithmic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antilogarithmicxem antilogarithm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antilogarithmic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antilogarithmic là: xem antilogarithm

4669. antilogous nghĩa tiếng việt là tính từ|- mâu thuẫn về ý nghĩa, trước sau mâu thuẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antilogous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antilogous tính từ|- mâu thuẫn về ý nghĩa, trước sau mâu thuẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antilogous
  • Phiên âm (nếu có): [æntiləgəs]
  • Nghĩa tiếng việt của antilogous là: tính từ|- mâu thuẫn về ý nghĩa, trước sau mâu thuẫn

4670. antilogy nghĩa tiếng việt là danh từ|- ý nghĩa mâu thuẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antilogy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antilogy danh từ|- ý nghĩa mâu thuẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antilogy
  • Phiên âm (nếu có): [æntilədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của antilogy là: danh từ|- ý nghĩa mâu thuẫn

4671. antimacassar nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo ghế, vải bọc ghế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antimacassar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antimacassar danh từ|- áo ghế, vải bọc ghế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antimacassar
  • Phiên âm (nếu có): [æntiməkæsə]
  • Nghĩa tiếng việt của antimacassar là: danh từ|- áo ghế, vải bọc ghế

4672. antimagnetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- phân từ, kháng từ||@antimagnetic|- (tech) phản từ (t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antimagnetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antimagnetic tính từ|- phân từ, kháng từ||@antimagnetic|- (tech) phản từ (tính). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antimagnetic
  • Phiên âm (nếu có): [æntimægnetik]
  • Nghĩa tiếng việt của antimagnetic là: tính từ|- phân từ, kháng từ||@antimagnetic|- (tech) phản từ (tính)

4673. antimalarial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) chống sốt rét|* danh từ|- (y học) thuốc c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antimalarial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antimalarial tính từ|- (y học) chống sốt rét|* danh từ|- (y học) thuốc chống sốt rét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antimalarial
  • Phiên âm (nếu có): [æntiməleəriəl]
  • Nghĩa tiếng việt của antimalarial là: tính từ|- (y học) chống sốt rét|* danh từ|- (y học) thuốc chống sốt rét

4674. antimalarian nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống sốt rét|* danh từ|- thuốc chống sốt rét(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antimalarian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antimalarian tính từ|- chống sốt rét|* danh từ|- thuốc chống sốt rét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antimalarian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antimalarian là: tính từ|- chống sốt rét|* danh từ|- thuốc chống sốt rét

4675. antimask nghĩa tiếng việt là danh từ|- lớp kịch đệm (kịch ngắn hài hước giữa hai hồi, ki(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antimask là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antimask danh từ|- lớp kịch đệm (kịch ngắn hài hước giữa hai hồi, kịch câm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antimask
  • Phiên âm (nếu có): [æntiməleəriəl]
  • Nghĩa tiếng việt của antimask là: danh từ|- lớp kịch đệm (kịch ngắn hài hước giữa hai hồi, kịch câm)

4676. antimasque nghĩa tiếng việt là danh từ|- lớp kịch đệm (kịch ngắn hài hước giữa hai hồi, ki(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antimasque là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antimasque danh từ|- lớp kịch đệm (kịch ngắn hài hước giữa hai hồi, kịch câm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antimasque
  • Phiên âm (nếu có): [æntiməleəriəl]
  • Nghĩa tiếng việt của antimasque là: danh từ|- lớp kịch đệm (kịch ngắn hài hước giữa hai hồi, kịch câm)

4677. antimaterialism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyết chống chủ nghĩa duy vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antimaterialism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antimaterialism danh từ|- thuyết chống chủ nghĩa duy vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antimaterialism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antimaterialism là: danh từ|- thuyết chống chủ nghĩa duy vật

4678. antimaterialist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chống chủ nghĩa duy vật|* tính từ|- phản duy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antimaterialist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antimaterialist danh từ|- người chống chủ nghĩa duy vật|* tính từ|- phản duy vật, chống duy vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antimaterialist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antimaterialist là: danh từ|- người chống chủ nghĩa duy vật|* tính từ|- phản duy vật, chống duy vật

4679. antimatter nghĩa tiếng việt là danh từ|- phản vật chất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antimatter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antimatter danh từ|- phản vật chất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antimatter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antimatter là: danh từ|- phản vật chất

4680. antimech nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chống tăng|=antimech weapon|+ vũ k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antimech là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antimech tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chống tăng|=antimech weapon|+ vũ khí chống tăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antimech
  • Phiên âm (nếu có): [æntimek]
  • Nghĩa tiếng việt của antimech là: tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chống tăng|=antimech weapon|+ vũ khí chống tăng

4681. antimechanized nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chống tăng|=antimech weapon|+ vũ k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antimechanized là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antimechanized tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chống tăng|=antimech weapon|+ vũ khí chống tăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antimechanized
  • Phiên âm (nếu có): [æntimek]
  • Nghĩa tiếng việt của antimechanized là: tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chống tăng|=antimech weapon|+ vũ khí chống tăng

4682. antimephitic nghĩa tiếng việt là tính từ|- trừ xú khí, trừ khí độc|* danh từ|- thuốc trừ x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antimephitic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antimephitic tính từ|- trừ xú khí, trừ khí độc|* danh từ|- thuốc trừ xú khí, thuốc trừ khí độc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antimephitic
  • Phiên âm (nếu có): [æntimefitik]
  • Nghĩa tiếng việt của antimephitic là: tính từ|- trừ xú khí, trừ khí độc|* danh từ|- thuốc trừ xú khí, thuốc trừ khí độc

4683. antimere nghĩa tiếng việt là danh từ|- đốt đối xứng; đoạn đối xứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antimere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antimere danh từ|- đốt đối xứng; đoạn đối xứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antimere
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antimere là: danh từ|- đốt đối xứng; đoạn đối xứng

4684. antimicrobial nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống vi trùng|* danh từ|- thuốc chống vi trùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antimicrobial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antimicrobial tính từ|- chống vi trùng|* danh từ|- thuốc chống vi trùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antimicrobial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antimicrobial là: tính từ|- chống vi trùng|* danh từ|- thuốc chống vi trùng

4685. antimicrobics nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- thuốc kháng vi sinh vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antimicrobics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antimicrobics danh từ số nhiều|- thuốc kháng vi sinh vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antimicrobics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antimicrobics là: danh từ số nhiều|- thuốc kháng vi sinh vật

4686. antimicrophonic nghĩa tiếng việt là (tech) chống hiệu ứng ống nói/micrô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antimicrophonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antimicrophonic(tech) chống hiệu ứng ống nói/micrô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antimicrophonic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antimicrophonic là: (tech) chống hiệu ứng ống nói/micrô

4687. antimilitarism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa chống quân phiệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antimilitarism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antimilitarism danh từ|- chủ nghĩa chống quân phiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antimilitarism
  • Phiên âm (nếu có): [æntimilitərizm]
  • Nghĩa tiếng việt của antimilitarism là: danh từ|- chủ nghĩa chống quân phiệt

4688. antimilitarist nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống quân phiệt|* danh từ|- người chống quân phiệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antimilitarist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antimilitarist tính từ|- chống quân phiệt|* danh từ|- người chống quân phiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antimilitarist
  • Phiên âm (nếu có): [æntimilitərist]
  • Nghĩa tiếng việt của antimilitarist là: tính từ|- chống quân phiệt|* danh từ|- người chống quân phiệt

4689. antimiotic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh học) ức chế gián phân; kìm hãm gián phân|* d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antimiotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antimiotic tính từ|- (sinh học) ức chế gián phân; kìm hãm gián phân|* danh từ|- chất có tác dụng ức chế gián phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antimiotic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antimiotic là: tính từ|- (sinh học) ức chế gián phân; kìm hãm gián phân|* danh từ|- chất có tác dụng ức chế gián phân

4690. antimissile nghĩa tiếng việt là tính từ|- (quân sự) chống tên lửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antimissile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antimissile tính từ|- (quân sự) chống tên lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antimissile
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antimissile là: tính từ|- (quân sự) chống tên lửa

4691. antimode nghĩa tiếng việt là (tech) đối mốt, đối kiểu, đối loại, mốt ngược||@antimode|- (xa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antimode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antimode(tech) đối mốt, đối kiểu, đối loại, mốt ngược||@antimode|- (xác suất) antimôt (điểm cực tiểu của mật độ phân phối). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antimode
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antimode là: (tech) đối mốt, đối kiểu, đối loại, mốt ngược||@antimode|- (xác suất) antimôt (điểm cực tiểu của mật độ phân phối)

4692. antimonarchical nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống quân chủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antimonarchical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antimonarchical tính từ|- chống quân chủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antimonarchical
  • Phiên âm (nếu có): [æntimɔnɑ:kikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của antimonarchical là: tính từ|- chống quân chủ

4693. antimonarchist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chống quân chủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antimonarchist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antimonarchist danh từ|- người chống quân chủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antimonarchist
  • Phiên âm (nếu có): [æntimɔnəkist]
  • Nghĩa tiếng việt của antimonarchist là: danh từ|- người chống quân chủ

4694. antimonate nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) antimonat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antimonate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antimonate danh từ|- (hoá học) antimonat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antimonate
  • Phiên âm (nếu có): [æntiməneit]
  • Nghĩa tiếng việt của antimonate là: danh từ|- (hoá học) antimonat

4695. antimonial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) antimon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antimonial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antimonial tính từ|- (thuộc) antimon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antimonial
  • Phiên âm (nếu có): [,æntimounjəl]
  • Nghĩa tiếng việt của antimonial là: tính từ|- (thuộc) antimon

4696. antimonic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) antimonic|=antimonic acid|+ axit antimonic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antimonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antimonic tính từ|- (hoá học) antimonic|=antimonic acid|+ axit antimonic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antimonic
  • Phiên âm (nếu có): [,æntimɔnik]
  • Nghĩa tiếng việt của antimonic là: tính từ|- (hoá học) antimonic|=antimonic acid|+ axit antimonic

4697. antimonious nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) antimono|=antimonious acid|+ axit antimonơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antimonious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antimonious tính từ|- (hoá học) antimono|=antimonious acid|+ axit antimonơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antimonious
  • Phiên âm (nếu có): [,æntimouniəs]
  • Nghĩa tiếng việt của antimonious là: tính từ|- (hoá học) antimono|=antimonious acid|+ axit antimonơ

4698. antimonopolist nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống độc quyền|* danh từ|- người chống độc quyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antimonopolist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antimonopolist tính từ|- chống độc quyền|* danh từ|- người chống độc quyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antimonopolist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antimonopolist là: tính từ|- chống độc quyền|* danh từ|- người chống độc quyền

4699. antimony nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) antimon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antimony là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antimony danh từ|- (hoá học) antimon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antimony
  • Phiên âm (nếu có): [æntiməni]
  • Nghĩa tiếng việt của antimony là: danh từ|- (hoá học) antimon

4700. antimorph nghĩa tiếng việt là danh từ|- dạng ngược hình; gen đối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antimorph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antimorph danh từ|- dạng ngược hình; gen đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antimorph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antimorph là: danh từ|- dạng ngược hình; gen đối

4701. antimorphic nghĩa tiếng việt là tính từ|- đối hình; ngược hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antimorphic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antimorphic tính từ|- đối hình; ngược hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antimorphic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antimorphic là: tính từ|- đối hình; ngược hình

4702. antimosquito nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống muỗi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antimosquito là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antimosquito tính từ|- chống muỗi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antimosquito
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antimosquito là: tính từ|- chống muỗi

4703. antimutagenes nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất kháng đột biến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antimutagenes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antimutagenes danh từ|- chất kháng đột biến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antimutagenes
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antimutagenes là: danh từ|- chất kháng đột biến

4704. antimutation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kháng đột biến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antimutation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antimutation danh từ|- sự kháng đột biến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antimutation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antimutation là: danh từ|- sự kháng đột biến

4705. antimycin nghĩa tiếng việt là danh từ|- kháng thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antimycin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antimycin danh từ|- kháng thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antimycin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antimycin là: danh từ|- kháng thể

4706. antimycotic nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống nấm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antimycotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antimycotic tính từ|- chống nấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antimycotic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antimycotic là: tính từ|- chống nấm

4707. antinarcotic nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống mê ngủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antinarcotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antinarcotic tính từ|- chống mê ngủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antinarcotic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antinarcotic là: tính từ|- chống mê ngủ

4708. antinationlist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo chủ nghĩa phản dân tộc|* tính từ|- phản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antinationlist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antinationlist danh từ|- người theo chủ nghĩa phản dân tộc|* tính từ|- phản dân tộc chủ nghĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antinationlist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antinationlist là: danh từ|- người theo chủ nghĩa phản dân tộc|* tính từ|- phản dân tộc chủ nghĩa

4709. antineoplastic nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống ung thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antineoplastic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antineoplastic tính từ|- chống ung thư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antineoplastic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antineoplastic là: tính từ|- chống ung thư

4710. antineuritic nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống viêm thần kinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antineuritic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antineuritic tính từ|- chống viêm thần kinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antineuritic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antineuritic là: tính từ|- chống viêm thần kinh

4711. antineutron nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) phản nơtron(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antineutron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antineutron danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) phản nơtron. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antineutron
  • Phiên âm (nếu có): [ænti,nju:trɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của antineutron là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) phản nơtron

4712. antinode nghĩa tiếng việt là (tech) bụng sóng||@antinode|- bụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antinode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antinode(tech) bụng sóng||@antinode|- bụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antinode
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antinode là: (tech) bụng sóng||@antinode|- bụng

4713. antinoise nghĩa tiếng việt là (tech) chống ồn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antinoise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antinoise(tech) chống ồn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antinoise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antinoise là: (tech) chống ồn

4714. antinomian nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngườii chống đạo lý|* tính từ|- chống đạo lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antinomian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antinomian danh từ|- ngườii chống đạo lý|* tính từ|- chống đạo lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antinomian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antinomian là: danh từ|- ngườii chống đạo lý|* tính từ|- chống đạo lý

4715. antinomianism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyết chống đạo lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antinomianism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antinomianism danh từ|- thuyết chống đạo lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antinomianism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antinomianism là: danh từ|- thuyết chống đạo lý

4716. antinomic nghĩa tiếng việt là tính từ|- mâu thuẫn trong luật pháp; mâu thuẫn giữa hai luật (…)


Nghĩa tiếng việt của từ antinomic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antinomic tính từ|- mâu thuẫn trong luật pháp; mâu thuẫn giữa hai luật pháp|- tương phản, tự mâu thuẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antinomic
  • Phiên âm (nếu có): [,æntinɔmik]
  • Nghĩa tiếng việt của antinomic là: tính từ|- mâu thuẫn trong luật pháp; mâu thuẫn giữa hai luật pháp|- tương phản, tự mâu thuẫn

4717. antinomical nghĩa tiếng việt là tính từ|- mâu thuẫn trong luật pháp; mâu thuẫn giữa hai luật (…)


Nghĩa tiếng việt của từ antinomical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antinomical tính từ|- mâu thuẫn trong luật pháp; mâu thuẫn giữa hai luật pháp|- tương phản, tự mâu thuẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antinomical
  • Phiên âm (nếu có): [,æntinɔmik]
  • Nghĩa tiếng việt của antinomical là: tính từ|- mâu thuẫn trong luật pháp; mâu thuẫn giữa hai luật pháp|- tương phản, tự mâu thuẫn

4718. antinomy nghĩa tiếng việt là danh từ|- mâu thuẫn trong luật pháp; mâu thuẫn giữa hai luật p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antinomy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antinomy danh từ|- mâu thuẫn trong luật pháp; mâu thuẫn giữa hai luật pháp|- sự xung đột về quyền binh|- sự tương phản, sự tự mâu thuẫn||@antinomy|- nghịch lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antinomy
  • Phiên âm (nếu có): [æntinəmi]
  • Nghĩa tiếng việt của antinomy là: danh từ|- mâu thuẫn trong luật pháp; mâu thuẫn giữa hai luật pháp|- sự xung đột về quyền binh|- sự tương phản, sự tự mâu thuẫn||@antinomy|- nghịch lý

4719. antiobscenity nghĩa tiếng việt là tính từ|- sự chống khiêu dâm, tục tĩu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antiobscenity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antiobscenity tính từ|- sự chống khiêu dâm, tục tĩu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antiobscenity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antiobscenity là: tính từ|- sự chống khiêu dâm, tục tĩu

4720. antiorganization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chống tổ chức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antiorganization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antiorganization danh từ|- sự chống tổ chức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antiorganization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antiorganization là: danh từ|- sự chống tổ chức

4721. antioxydant nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất chống oxy hoá|* tính từ|- chống oxy hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antioxydant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antioxydant danh từ|- chất chống oxy hoá|* tính từ|- chống oxy hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antioxydant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antioxydant là: danh từ|- chất chống oxy hoá|* tính từ|- chống oxy hoá

4722. antipacifist nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống chủ nghĩa hoà bình|* danh từ|- người chống (…)


Nghĩa tiếng việt của từ antipacifist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antipacifist tính từ|- chống chủ nghĩa hoà bình|* danh từ|- người chống chủ nghĩa hoà bình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antipacifist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antipacifist là: tính từ|- chống chủ nghĩa hoà bình|* danh từ|- người chống chủ nghĩa hoà bình

4723. antipapal nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống giáo hoàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antipapal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antipapal tính từ|- chống giáo hoàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antipapal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antipapal là: tính từ|- chống giáo hoàng

4724. antiparallelogram nghĩa tiếng việt là hình thang cân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antiparallelogram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antiparallelogramhình thang cân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antiparallelogram
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antiparallelogram là: hình thang cân

4725. antiparasitic nghĩa tiếng việt là (tech) chống tạp âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antiparasitic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antiparasitic(tech) chống tạp âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antiparasitic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antiparasitic là: (tech) chống tạp âm

4726. antiparty nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống đảng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antiparty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antiparty tính từ|- chống đảng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antiparty
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antiparty là: tính từ|- chống đảng

4727. antipasto nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều antipastos|- món đồ nguội khai vị của ý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antipasto là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antipasto danh từ|- số nhiều antipastos|- món đồ nguội khai vị của ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antipasto
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antipasto là: danh từ|- số nhiều antipastos|- món đồ nguội khai vị của ý

4728. antipathetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- có ác cảm, gây ác cảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antipathetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antipathetic tính từ|- có ác cảm, gây ác cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antipathetic
  • Phiên âm (nếu có): [æn,tipəθetik]
  • Nghĩa tiếng việt của antipathetic là: tính từ|- có ác cảm, gây ác cảm

4729. antipathetical nghĩa tiếng việt là tính từ|- có ác cảm, gây ác cảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antipathetical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antipathetical tính từ|- có ác cảm, gây ác cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antipathetical
  • Phiên âm (nếu có): [æn,tipəθetik]
  • Nghĩa tiếng việt của antipathetical là: tính từ|- có ác cảm, gây ác cảm

4730. antipathetically nghĩa tiếng việt là xem antipathetic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antipathetically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antipatheticallyxem antipathetic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antipathetically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antipathetically là: xem antipathetic

4731. antipathic nghĩa tiếng việt là tính từ|- có ác cảm|=to be antipathic to someone|+ có ác cảm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ antipathic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antipathic tính từ|- có ác cảm|=to be antipathic to someone|+ có ác cảm với ai|- (y học) gây nên những triệu chứng trái ngược (thuộc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antipathic
  • Phiên âm (nếu có): [,æntipæθik]
  • Nghĩa tiếng việt của antipathic là: tính từ|- có ác cảm|=to be antipathic to someone|+ có ác cảm với ai|- (y học) gây nên những triệu chứng trái ngược (thuộc)

4732. antipathogen nghĩa tiếng việt là danh từ|- thể chống gây bệnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antipathogen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antipathogen danh từ|- thể chống gây bệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antipathogen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antipathogen là: danh từ|- thể chống gây bệnh

4733. antipathogenic nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống sự gây bệnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antipathogenic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antipathogenic tính từ|- chống sự gây bệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antipathogenic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antipathogenic là: tính từ|- chống sự gây bệnh

4734. antipathy nghĩa tiếng việt là danh từ|- ác cảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antipathy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antipathy danh từ|- ác cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antipathy
  • Phiên âm (nếu có): [æntipəθi]
  • Nghĩa tiếng việt của antipathy là: danh từ|- ác cảm

4735. antipepsin nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất kháng nguyên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antipepsin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antipepsin danh từ|- chất kháng nguyên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antipepsin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antipepsin là: danh từ|- chất kháng nguyên

4736. antiperiodic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) phòng bệnh phát lại có định kỳ|* danh tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antiperiodic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antiperiodic tính từ|- (y học) phòng bệnh phát lại có định kỳ|* danh từ|- (y học) thuốc phòng bệnh phát lại có định kỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antiperiodic
  • Phiên âm (nếu có): [ænti,piəriɔdik]
  • Nghĩa tiếng việt của antiperiodic là: tính từ|- (y học) phòng bệnh phát lại có định kỳ|* danh từ|- (y học) thuốc phòng bệnh phát lại có định kỳ

4737. antipersonnel nghĩa tiếng việt là tính từ|- (quân sự) sát thương|= antipersonnel bombs|+ bom sát t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antipersonnel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antipersonnel tính từ|- (quân sự) sát thương|= antipersonnel bombs|+ bom sát thương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antipersonnel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antipersonnel là: tính từ|- (quân sự) sát thương|= antipersonnel bombs|+ bom sát thương

4738. antiperspirant nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất chống chảy nhiều mồ hôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antiperspirant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antiperspirant danh từ|- chất chống chảy nhiều mồ hôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antiperspirant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antiperspirant là: danh từ|- chất chống chảy nhiều mồ hôi

4739. antiphase nghĩa tiếng việt là (tech) đối vị tướng, đối pha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antiphase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antiphase(tech) đối vị tướng, đối pha. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antiphase
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antiphase là: (tech) đối vị tướng, đối pha

4740. antiphase pumping nghĩa tiếng việt là (tech) bơm đối vị tướng, bơm đối pha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antiphase pumping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antiphase pumping(tech) bơm đối vị tướng, bơm đối pha. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antiphase pumping
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antiphase pumping là: (tech) bơm đối vị tướng, bơm đối pha

4741. antiphlogistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống viêm|* danh từ|- thuốc chống viêm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antiphlogistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antiphlogistic tính từ|- chống viêm|* danh từ|- thuốc chống viêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antiphlogistic
  • Phiên âm (nếu có): [æntifloudʤistik]
  • Nghĩa tiếng việt của antiphlogistic là: tính từ|- chống viêm|* danh từ|- thuốc chống viêm

4742. antiphon nghĩa tiếng việt là danh từ|- bài thánh ca, bài tụng ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antiphon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antiphon danh từ|- bài thánh ca, bài tụng ca. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antiphon
  • Phiên âm (nếu có): [æntifən]
  • Nghĩa tiếng việt của antiphon là: danh từ|- bài thánh ca, bài tụng ca

4743. antiphonal nghĩa tiếng việt là tính từ|- hát đối|* danh từ|- (như) antiphonary(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antiphonal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antiphonal tính từ|- hát đối|* danh từ|- (như) antiphonary. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antiphonal
  • Phiên âm (nếu có): [æntifənl]
  • Nghĩa tiếng việt của antiphonal là: tính từ|- hát đối|* danh từ|- (như) antiphonary

4744. antiphonally nghĩa tiếng việt là xem antiphonal(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antiphonally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antiphonallyxem antiphonal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antiphonally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antiphonally là: xem antiphonal

4745. antiphonary nghĩa tiếng việt là danh từ|- sách thánh ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antiphonary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antiphonary danh từ|- sách thánh ca. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antiphonary
  • Phiên âm (nếu có): [æntifəneri]
  • Nghĩa tiếng việt của antiphonary là: danh từ|- sách thánh ca

4746. antiphony nghĩa tiếng việt là danh từ|- bài thánh ca|- bài hát đối|- tiếng vang, tiếng dội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antiphony là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antiphony danh từ|- bài thánh ca|- bài hát đối|- tiếng vang, tiếng dội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antiphony
  • Phiên âm (nếu có): [æntifəni]
  • Nghĩa tiếng việt của antiphony là: danh từ|- bài thánh ca|- bài hát đối|- tiếng vang, tiếng dội

4747. antiphrasis nghĩa tiếng việt là danh từ|- phản ngữ, câu ngược ý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antiphrasis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antiphrasis danh từ|- phản ngữ, câu ngược ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antiphrasis
  • Phiên âm (nếu có): [æntifrəsis]
  • Nghĩa tiếng việt của antiphrasis là: danh từ|- phản ngữ, câu ngược ý

4748. antipodal nghĩa tiếng việt là tính từ|- đối cực|- hoàn toàn đối lập, hoàn toàn tương phả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antipodal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antipodal tính từ|- đối cực|- hoàn toàn đối lập, hoàn toàn tương phản||@antipodal|- (đại số) xuyên tâm đối, đối xứng qua tâm||@antipodal|- (đại số) sự xuyên tâm đối xứng, đối xứng qua tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antipodal
  • Phiên âm (nếu có): [æntipədl]
  • Nghĩa tiếng việt của antipodal là: tính từ|- đối cực|- hoàn toàn đối lập, hoàn toàn tương phản||@antipodal|- (đại số) xuyên tâm đối, đối xứng qua tâm||@antipodal|- (đại số) sự xuyên tâm đối xứng, đối xứng qua tâm

4749. antipode nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đối lập hoàn toàn, sự tương phản tuyệt đối|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ antipode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antipode danh từ|- sự đối lập hoàn toàn, sự tương phản tuyệt đối|- (địa lý,địa chất) (số nhiều) điểm đối chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antipode
  • Phiên âm (nếu có): [æntipoud]
  • Nghĩa tiếng việt của antipode là: danh từ|- sự đối lập hoàn toàn, sự tương phản tuyệt đối|- (địa lý,địa chất) (số nhiều) điểm đối chân

4750. antipodean nghĩa tiếng việt là tính từ|- đối cực|- hoàn toàn đối lập, hoàn toàn tương phả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antipodean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antipodean tính từ|- đối cực|- hoàn toàn đối lập, hoàn toàn tương phản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antipodean
  • Phiên âm (nếu có): [æntipədl]
  • Nghĩa tiếng việt của antipodean là: tính từ|- đối cực|- hoàn toàn đối lập, hoàn toàn tương phản

4751. antipodes nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (địa lý) vùng đất đối chân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antipodes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antipodes danh từ số nhiều|- (địa lý) vùng đất đối chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antipodes
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antipodes là: danh từ số nhiều|- (địa lý) vùng đất đối chân

4752. antipoison nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc giải độc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antipoison là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antipoison danh từ|- thuốc giải độc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antipoison
  • Phiên âm (nếu có): [æntipɔizn]
  • Nghĩa tiếng việt của antipoison là: danh từ|- thuốc giải độc

4753. antipole nghĩa tiếng việt là danh từ|- cực đối|- sự đối lập hoàn toàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antipole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antipole danh từ|- cực đối|- sự đối lập hoàn toàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antipole
  • Phiên âm (nếu có): [ænti,poul]
  • Nghĩa tiếng việt của antipole là: danh từ|- cực đối|- sự đối lập hoàn toàn

4754. antipollution nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chống ô nhiễm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antipollution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antipollution danh từ|- sự chống ô nhiễm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antipollution
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antipollution là: danh từ|- sự chống ô nhiễm

4755. antipope nghĩa tiếng việt là danh từ|- giáo hoàng đối cử (được bầu ra để đối lập với gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antipope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antipope danh từ|- giáo hoàng đối cử (được bầu ra để đối lập với giáo hoàng được chọn theo đúng luật lệ của giáo hội). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antipope
  • Phiên âm (nếu có): [æntipoup]
  • Nghĩa tiếng việt của antipope là: danh từ|- giáo hoàng đối cử (được bầu ra để đối lập với giáo hoàng được chọn theo đúng luật lệ của giáo hội)

4756. antipopular nghĩa tiếng việt là tính từ|- phản dân, hại dân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antipopular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antipopular tính từ|- phản dân, hại dân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antipopular
  • Phiên âm (nếu có): [æntipɔpjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của antipopular là: tính từ|- phản dân, hại dân

4757. antipornography nghĩa tiếng việt là tính từ|- sự chống khiêu dâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antipornography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antipornography tính từ|- sự chống khiêu dâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antipornography
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antipornography là: tính từ|- sự chống khiêu dâm

4758. antiprofiteering nghĩa tiếng việt là tính từ|- phản trục lợi, chống đầu cơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antiprofiteering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antiprofiteering tính từ|- phản trục lợi, chống đầu cơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antiprofiteering
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antiprofiteering là: tính từ|- phản trục lợi, chống đầu cơ

4759. antiprogressive nghĩa tiếng việt là tính từ|- phản tiến bộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antiprogressive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antiprogressive tính từ|- phản tiến bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antiprogressive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antiprogressive là: tính từ|- phản tiến bộ

4760. antiprohibitionist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người phản đối sự cấm rượu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antiprohibitionist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antiprohibitionist danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người phản đối sự cấm rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antiprohibitionist
  • Phiên âm (nếu có): [ænti,prouibiʃnist]
  • Nghĩa tiếng việt của antiprohibitionist là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người phản đối sự cấm rượu

4761. antiprojectivity nghĩa tiếng việt là phép phản xạ ảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antiprojectivity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antiprojectivityphép phản xạ ảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antiprojectivity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antiprojectivity là: phép phản xạ ảnh

4762. antiprostitution nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống mại dâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antiprostitution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antiprostitution tính từ|- chống mại dâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antiprostitution
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antiprostitution là: tính từ|- chống mại dâm

4763. antiproton nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) antiproton, phãn proton(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antiproton là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antiproton danh từ|- (vật lý) antiproton, phãn proton. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antiproton
  • Phiên âm (nếu có): [,æntiproutɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của antiproton là: danh từ|- (vật lý) antiproton, phãn proton

4764. antipruritic nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc trị ngứa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antipruritic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antipruritic danh từ|- thuốc trị ngứa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antipruritic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antipruritic là: danh từ|- thuốc trị ngứa

4765. antipsychiatry nghĩa tiếng việt là danh từ|- phản tâm thần học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antipsychiatry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antipsychiatry danh từ|- phản tâm thần học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antipsychiatry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antipsychiatry là: danh từ|- phản tâm thần học

4766. antiputrescent nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống thối rữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antiputrescent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antiputrescent tính từ|- chống thối rữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antiputrescent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antiputrescent là: tính từ|- chống thối rữa

4767. antipyresis nghĩa tiếng việt là xem antipyretic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antipyresis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antipyresisxem antipyretic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antipyresis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antipyresis là: xem antipyretic

4768. antipyretic nghĩa tiếng việt là tính từ|- giải nhiệt, hạ sốt|* danh từ|- thuốc sốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antipyretic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antipyretic tính từ|- giải nhiệt, hạ sốt|* danh từ|- thuốc sốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antipyretic
  • Phiên âm (nếu có): [æntipairetik]
  • Nghĩa tiếng việt của antipyretic là: tính từ|- giải nhiệt, hạ sốt|* danh từ|- thuốc sốt

4769. antipyrin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (dược học) antipyrin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antipyrin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antipyrin danh từ|- (dược học) antipyrin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antipyrin
  • Phiên âm (nếu có): [,æntipaiərin]
  • Nghĩa tiếng việt của antipyrin là: danh từ|- (dược học) antipyrin

4770. antipyrine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (dược học) antipyrin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antipyrine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antipyrine danh từ|- (dược học) antipyrin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antipyrine
  • Phiên âm (nếu có): [,æntipaiərin]
  • Nghĩa tiếng việt của antipyrine là: danh từ|- (dược học) antipyrin

4771. antiquarian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) khảo cổ học|* danh từ|- (như) antiquary|- n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antiquarian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antiquarian tính từ|- (thuộc) khảo cổ học|* danh từ|- (như) antiquary|- người bán đồ cổ|=antiquarians shop|+ hàng bán đồ cổ|- khổ giấy vẽ 134x79 cm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antiquarian
  • Phiên âm (nếu có): [,æntikweəriən]
  • Nghĩa tiếng việt của antiquarian là: tính từ|- (thuộc) khảo cổ học|* danh từ|- (như) antiquary|- người bán đồ cổ|=antiquarians shop|+ hàng bán đồ cổ|- khổ giấy vẽ 134x79 cm

4772. antiquarianism nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghề buôn bán đồ cổ|- tính thích đồ cổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antiquarianism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antiquarianism danh từ|- nghề buôn bán đồ cổ|- tính thích đồ cổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antiquarianism
  • Phiên âm (nếu có): [,æntikweəriənizm]
  • Nghĩa tiếng việt của antiquarianism là: danh từ|- nghề buôn bán đồ cổ|- tính thích đồ cổ

4773. antiquarianize nghĩa tiếng việt là nội động từ|- khảo cổ|- sưu tầm đồ cổ, chơi đồ cổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antiquarianize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antiquarianize nội động từ|- khảo cổ|- sưu tầm đồ cổ, chơi đồ cổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antiquarianize
  • Phiên âm (nếu có): [,æntikweəriənaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của antiquarianize là: nội động từ|- khảo cổ|- sưu tầm đồ cổ, chơi đồ cổ

4774. antiquary nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà khảo cổ|- người sưu tầm đồ cổ, người chơi đồ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ antiquary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antiquary danh từ|- nhà khảo cổ|- người sưu tầm đồ cổ, người chơi đồ cổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antiquary
  • Phiên âm (nếu có): [æntikwəri]
  • Nghĩa tiếng việt của antiquary là: danh từ|- nhà khảo cổ|- người sưu tầm đồ cổ, người chơi đồ cổ

4775. antiquate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho thành cổ|- làm cho không hợp thời|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ antiquate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antiquate ngoại động từ|- làm cho thành cổ|- làm cho không hợp thời|- bỏ không dùng vì không hợp thời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antiquate
  • Phiên âm (nếu có): [æntikweit]
  • Nghĩa tiếng việt của antiquate là: ngoại động từ|- làm cho thành cổ|- làm cho không hợp thời|- bỏ không dùng vì không hợp thời

4776. antiquated nghĩa tiếng việt là tính từ|- cổ, cổ xưa, cũ kỹ|- không hợp thời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antiquated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antiquated tính từ|- cổ, cổ xưa, cũ kỹ|- không hợp thời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antiquated
  • Phiên âm (nếu có): [æntikweitid]
  • Nghĩa tiếng việt của antiquated là: tính từ|- cổ, cổ xưa, cũ kỹ|- không hợp thời

4777. antiquatedness nghĩa tiếng việt là xem antiquated(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antiquatedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antiquatednessxem antiquated. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antiquatedness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antiquatedness là: xem antiquated

4778. antiquation nghĩa tiếng việt là xem antiquate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antiquation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antiquationxem antiquate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antiquation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antiquation là: xem antiquate

4779. antique nghĩa tiếng việt là tính từ|- cổ, cổ xưa; theo lối cổ, theo kiểu cổ|- lỗi thời,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antique là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antique tính từ|- cổ, cổ xưa; theo lối cổ, theo kiểu cổ|- lỗi thời, không hợp thời|* danh từ|- đồ cổ|=antique dealer|+ người bán đồ cổ|- tác phẩm mỹ thuật cổ|- (the antique) phong cách nghệ thuật cổ|=to draw from the antique|+ vẽ theo phong cách nghệ thuật cổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antique
  • Phiên âm (nếu có): [ænti:k]
  • Nghĩa tiếng việt của antique là: tính từ|- cổ, cổ xưa; theo lối cổ, theo kiểu cổ|- lỗi thời, không hợp thời|* danh từ|- đồ cổ|=antique dealer|+ người bán đồ cổ|- tác phẩm mỹ thuật cổ|- (the antique) phong cách nghệ thuật cổ|=to draw from the antique|+ vẽ theo phong cách nghệ thuật cổ

4780. antiquely nghĩa tiếng việt là phó từ|- theo lối cổ|- theo phong cách nghệ thuật cổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antiquely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antiquely phó từ|- theo lối cổ|- theo phong cách nghệ thuật cổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antiquely
  • Phiên âm (nếu có): [ænti:kli]
  • Nghĩa tiếng việt của antiquely là: phó từ|- theo lối cổ|- theo phong cách nghệ thuật cổ

4781. antiqueness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng cổ|- tình trạng lỗi thời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antiqueness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antiqueness danh từ|- tình trạng cổ|- tình trạng lỗi thời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antiqueness
  • Phiên âm (nếu có): [ænti:knis]
  • Nghĩa tiếng việt của antiqueness là: danh từ|- tình trạng cổ|- tình trạng lỗi thời

4782. antiquity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng cổ xưa|- đời xưa|- người đời xưa, cổ nhâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antiquity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antiquity danh từ|- tình trạng cổ xưa|- đời xưa|- người đời xưa, cổ nhân|- (số nhiều) đồ cổ, tác phẩm mỹ thuật đời xưa; di tích cổ|- (số nhiều) phong tục đời xưa, việc đời xưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antiquity
  • Phiên âm (nếu có): [æntikwiti]
  • Nghĩa tiếng việt của antiquity là: danh từ|- tình trạng cổ xưa|- đời xưa|- người đời xưa, cổ nhân|- (số nhiều) đồ cổ, tác phẩm mỹ thuật đời xưa; di tích cổ|- (số nhiều) phong tục đời xưa, việc đời xưa

4783. antirabic nghĩa tiếng việt là tính từ|- phòng bệnh dại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antirabic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antirabic tính từ|- phòng bệnh dại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antirabic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antirabic là: tính từ|- phòng bệnh dại

4784. antirachitic nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống còi xương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antirachitic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antirachitic tính từ|- chống còi xương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antirachitic
  • Phiên âm (nếu có): [æntirækaitik]
  • Nghĩa tiếng việt của antirachitic là: tính từ|- chống còi xương

4785. antiradar device nghĩa tiếng việt là (tech) thiết bị chống radda(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antiradar device là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antiradar device(tech) thiết bị chống radda. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antiradar device
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antiradar device là: (tech) thiết bị chống radda

4786. antiradical nghĩa tiếng việt là (đại số) đối căn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antiradical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antiradical(đại số) đối căn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antiradical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antiradical là: (đại số) đối căn

4787. antireflection coating nghĩa tiếng việt là (tech) lớp sơn chống phản xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antireflection coating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antireflection coating(tech) lớp sơn chống phản xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antireflection coating
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antireflection coating là: (tech) lớp sơn chống phản xạ

4788. antirepresentation nghĩa tiếng việt là phép phản biểu diễn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antirepresentation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antirepresentationphép phản biểu diễn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antirepresentation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antirepresentation là: phép phản biểu diễn

4789. antirepublican nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống chế độ cộng hoà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antirepublican là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antirepublican tính từ|- chống chế độ cộng hoà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antirepublican
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antirepublican là: tính từ|- chống chế độ cộng hoà

4790. antiresonance nghĩa tiếng việt là (tech) chống cộng hưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antiresonance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antiresonance(tech) chống cộng hưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antiresonance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antiresonance là: (tech) chống cộng hưởng

4791. antirevolutionary nghĩa tiếng việt là tính từ|- phản cách mạng|* danh từ|- kẻ phản cách mạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antirevolutionary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antirevolutionary tính từ|- phản cách mạng|* danh từ|- kẻ phản cách mạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antirevolutionary
  • Phiên âm (nếu có): [ænti,revəlu:ʃnəri]
  • Nghĩa tiếng việt của antirevolutionary là: tính từ|- phản cách mạng|* danh từ|- kẻ phản cách mạng

4792. antirights nghĩa tiếng việt là tính từ|- phản quyền lợi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antirights là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antirights tính từ|- phản quyền lợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antirights
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antirights là: tính từ|- phản quyền lợi

4793. antiriot nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống bạo loạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antiriot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antiriot tính từ|- chống bạo loạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antiriot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antiriot là: tính từ|- chống bạo loạn

4794. antiritualism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa chống nghi thức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antiritualism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antiritualism danh từ|- chủ nghĩa chống nghi thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antiritualism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antiritualism là: danh từ|- chủ nghĩa chống nghi thức

4795. antirolling nghĩa tiếng việt là (tech) chống quấn rối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antirolling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antirolling(tech) chống quấn rối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antirolling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antirolling là: (tech) chống quấn rối

4796. antiromantic nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chống chủ nghĩa lãng mạn|* tính từ|- chống (…)


Nghĩa tiếng việt của từ antiromantic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antiromantic danh từ|- người chống chủ nghĩa lãng mạn|* tính từ|- chống lãng mạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antiromantic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antiromantic là: danh từ|- người chống chủ nghĩa lãng mạn|* tính từ|- chống lãng mạn

4797. antiroyalist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chống bảo hoàng|* tính từ|- chống bảo hoàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antiroyalist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antiroyalist danh từ|- người chống bảo hoàng|* tính từ|- chống bảo hoàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antiroyalist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antiroyalist là: danh từ|- người chống bảo hoàng|* tính từ|- chống bảo hoàng

4798. antirrhinum nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây hoa mõm chó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antirrhinum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antirrhinum danh từ|- (thực vật học) cây hoa mõm chó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antirrhinum
  • Phiên âm (nếu có): [,æntirainəm]
  • Nghĩa tiếng việt của antirrhinum là: danh từ|- (thực vật học) cây hoa mõm chó

4799. antirust nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống gỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antirust là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antirust tính từ|- chống gỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antirust
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antirust là: tính từ|- chống gỉ

4800. antiscorbutic nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống scobut|* danh từ|- thuốc chữa scobut(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antiscorbutic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antiscorbutic tính từ|- chống scobut|* danh từ|- thuốc chữa scobut. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antiscorbutic
  • Phiên âm (nếu có): [æntiskɔ:bju:tik]
  • Nghĩa tiếng việt của antiscorbutic là: tính từ|- chống scobut|* danh từ|- thuốc chữa scobut

4801. antiscriptural nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống kinh thánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antiscriptural là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antiscriptural tính từ|- chống kinh thánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antiscriptural
  • Phiên âm (nếu có): [æntiskriptʃərəl]
  • Nghĩa tiếng việt của antiscriptural là: tính từ|- chống kinh thánh

4802. antisegregation nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống việc phân chia thành nhóm riêng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antisegregation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antisegregation tính từ|- chống việc phân chia thành nhóm riêng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antisegregation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antisegregation là: tính từ|- chống việc phân chia thành nhóm riêng

4803. antisepsis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khử trùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antisepsis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antisepsis danh từ|- sự khử trùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antisepsis
  • Phiên âm (nếu có): [,æntisepsis]
  • Nghĩa tiếng việt của antisepsis là: danh từ|- sự khử trùng

4804. antiseptic nghĩa tiếng việt là tính từ|- khử trùng|* danh từ|- chất khử trùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antiseptic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antiseptic tính từ|- khử trùng|* danh từ|- chất khử trùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antiseptic
  • Phiên âm (nếu có): [,æntiseptik]
  • Nghĩa tiếng việt của antiseptic là: tính từ|- khử trùng|* danh từ|- chất khử trùng

4805. antiseptically nghĩa tiếng việt là xem antiseptic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antiseptically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antisepticallyxem antiseptic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antiseptically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antiseptically là: xem antiseptic

4806. antiserum nghĩa tiếng việt là danh từ|- huyết thanh miễn dịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antiserum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antiserum danh từ|- huyết thanh miễn dịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antiserum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antiserum là: danh từ|- huyết thanh miễn dịch

4807. antisidetone nghĩa tiếng việt là (tech) chống nội âm [điện thoại],(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antisidetone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antisidetone(tech) chống nội âm [điện thoại],. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antisidetone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antisidetone là: (tech) chống nội âm [điện thoại],

4808. antisine nghĩa tiếng việt là acsin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antisine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antisineacsin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antisine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antisine là: acsin

4809. antiskid nghĩa tiếng việt là tính từ|- (kỹ thuật) không trượt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antiskid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antiskid tính từ|- (kỹ thuật) không trượt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antiskid
  • Phiên âm (nếu có): [æntiskid]
  • Nghĩa tiếng việt của antiskid là: tính từ|- (kỹ thuật) không trượt

4810. antislip nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống trượt; chống tuột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antislip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antislip tính từ|- chống trượt; chống tuột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antislip
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antislip là: tính từ|- chống trượt; chống tuột

4811. antisocial nghĩa tiếng việt là tính từ|- phản xã hội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antisocial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antisocial tính từ|- phản xã hội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antisocial
  • Phiên âm (nếu có): [æntisouʃəl]
  • Nghĩa tiếng việt của antisocial là: tính từ|- phản xã hội

4812. antisocialist nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống chủ nghĩa xã hội|* danh từ|- người chống c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antisocialist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antisocialist tính từ|- chống chủ nghĩa xã hội|* danh từ|- người chống chủ nghĩa xã hội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antisocialist
  • Phiên âm (nếu có): [æntisouʃəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của antisocialist là: tính từ|- chống chủ nghĩa xã hội|* danh từ|- người chống chủ nghĩa xã hội

4813. antisocially nghĩa tiếng việt là xem antisocial(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antisocially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antisociallyxem antisocial. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antisocially
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antisocially là: xem antisocial

4814. antispasmodic nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc trị co thắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antispasmodic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antispasmodic danh từ|- thuốc trị co thắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antispasmodic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antispasmodic là: danh từ|- thuốc trị co thắt

4815. antisquama nghĩa tiếng việt là danh từ|- vảy kề gốc cánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antisquama là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antisquama danh từ|- vảy kề gốc cánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antisquama
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antisquama là: danh từ|- vảy kề gốc cánh

4816. antistatic nghĩa tiếng việt là chống tựnh điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antistatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antistaticchống tựnh điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antistatic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antistatic là: chống tựnh điện

4817. antistatic mat nghĩa tiếng việt là (tech) thảm chống tĩnh điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antistatic mat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antistatic mat(tech) thảm chống tĩnh điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antistatic mat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antistatic mat là: (tech) thảm chống tĩnh điện

4818. antisterility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chống vô sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antisterility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antisterility danh từ|- tính chống vô sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antisterility
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antisterility là: danh từ|- tính chống vô sinh

4819. antistrophe nghĩa tiếng việt là danh từ|- hồi khúc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antistrophe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antistrophe danh từ|- hồi khúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antistrophe
  • Phiên âm (nếu có): [æntistrəfi]
  • Nghĩa tiếng việt của antistrophe là: danh từ|- hồi khúc

4820. antistrophic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) hồi khúc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antistrophic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antistrophic tính từ|- (thuộc) hồi khúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antistrophic
  • Phiên âm (nếu có): [,æntistrɔfik]
  • Nghĩa tiếng việt của antistrophic là: tính từ|- (thuộc) hồi khúc

4821. antistrophically nghĩa tiếng việt là xem antistrophe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antistrophically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antistrophicallyxem antistrophe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antistrophically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antistrophically là: xem antistrophe

4822. antistyle nghĩa tiếng việt là danh từ|- mấu gốc lông cứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antistyle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antistyle danh từ|- mấu gốc lông cứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antistyle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antistyle là: danh từ|- mấu gốc lông cứng

4823. antisubmarine nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống tàu ngầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antisubmarine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antisubmarine tính từ|- chống tàu ngầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antisubmarine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antisubmarine là: tính từ|- chống tàu ngầm

4824. antisubstance nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất kháng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antisubstance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antisubstance danh từ|- chất kháng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antisubstance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antisubstance là: danh từ|- chất kháng

4825. antisudorific nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) chống đổ mồ hôi|* danh từ|- (y học) thuốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antisudorific là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antisudorific tính từ|- (y học) chống đổ mồ hôi|* danh từ|- (y học) thuốc chống đổ mồ hôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antisudorific
  • Phiên âm (nếu có): [ænti,sju:dərifik]
  • Nghĩa tiếng việt của antisudorific là: tính từ|- (y học) chống đổ mồ hôi|* danh từ|- (y học) thuốc chống đổ mồ hôi

4826. antisymmetric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (toán) phản đối xứng||@antisymmetric|- phản xứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antisymmetric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antisymmetric tính từ|- (toán) phản đối xứng||@antisymmetric|- phản xứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antisymmetric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antisymmetric là: tính từ|- (toán) phản đối xứng||@antisymmetric|- phản xứng

4827. antisymmetrization nghĩa tiếng việt là phản xứng hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antisymmetrization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antisymmetrizationphản xứng hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antisymmetrization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antisymmetrization là: phản xứng hoá

4828. antisymmetry nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán) sự phản đối xứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antisymmetry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antisymmetry danh từ|- (toán) sự phản đối xứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antisymmetry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antisymmetry là: danh từ|- (toán) sự phản đối xứng

4829. antitagent nghĩa tiếng việt là actang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antitagent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antitagentactang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antitagent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antitagent là: actang

4830. antitank nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống xe tăng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antitank là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antitank tính từ|- chống xe tăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antitank
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antitank là: tính từ|- chống xe tăng

4831. antitax nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống thuế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antitax là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antitax tính từ|- chống thuế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antitax
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antitax là: tính từ|- chống thuế

4832. antitegula nghĩa tiếng việt là danh từ|- vảy kề gốc cánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antitegula là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antitegula danh từ|- vảy kề gốc cánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antitegula
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antitegula là: danh từ|- vảy kề gốc cánh

4833. antiterrorism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chính sách chống khủng bố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antiterrorism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antiterrorism danh từ|- chính sách chống khủng bố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antiterrorism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antiterrorism là: danh từ|- chính sách chống khủng bố

4834. antitetanic nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống uốn ván|* danh từ|- thuốc chống uốn ván(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antitetanic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antitetanic tính từ|- chống uốn ván|* danh từ|- thuốc chống uốn ván. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antitetanic
  • Phiên âm (nếu có): [æntititænik]
  • Nghĩa tiếng việt của antitetanic là: tính từ|- chống uốn ván|* danh từ|- thuốc chống uốn ván

4835. antitetanus nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống bệnh uốn ván(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antitetanus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antitetanus tính từ|- chống bệnh uốn ván. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antitetanus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antitetanus là: tính từ|- chống bệnh uốn ván

4836. antitheism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyết vô thần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antitheism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antitheism danh từ|- thuyết vô thần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antitheism
  • Phiên âm (nếu có): [,æntiθi:izm]
  • Nghĩa tiếng việt của antitheism là: danh từ|- thuyết vô thần

4837. antitheist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người vô thần; người theo thuyết vô thần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antitheist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antitheist danh từ|- người vô thần; người theo thuyết vô thần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antitheist
  • Phiên âm (nếu có): [,æntiθi:ist]
  • Nghĩa tiếng việt của antitheist là: danh từ|- người vô thần; người theo thuyết vô thần

4838. antitheses nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều antitheses |/æntiθisi:z/|- phép đối chọi|- p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antitheses là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antitheses danh từ, số nhiều antitheses |/æntiθisi:z/|- phép đối chọi|- phản đề|- sự tương phản, sự đối nhau, sự hoàn toàn đối lập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antitheses
  • Phiên âm (nếu có): [æntiθisis]
  • Nghĩa tiếng việt của antitheses là: danh từ, số nhiều antitheses |/æntiθisi:z/|- phép đối chọi|- phản đề|- sự tương phản, sự đối nhau, sự hoàn toàn đối lập

4839. antithesis nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều antitheses |/æntiθisi:z/|- phép đối chọi|- p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antithesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antithesis danh từ, số nhiều antitheses |/æntiθisi:z/|- phép đối chọi|- phản đề|- sự tương phản, sự đối nhau, sự hoàn toàn đối lập||@antithesis|- mâu thuẫn, phản (luận) đề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antithesis
  • Phiên âm (nếu có): [æntiθisis]
  • Nghĩa tiếng việt của antithesis là: danh từ, số nhiều antitheses |/æntiθisi:z/|- phép đối chọi|- phản đề|- sự tương phản, sự đối nhau, sự hoàn toàn đối lập||@antithesis|- mâu thuẫn, phản (luận) đề

4840. antithetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) phép đối chọi|- phản đề|- có hai mặt đối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antithetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antithetic tính từ|- (thuộc) phép đối chọi|- phản đề|- có hai mặt đối nhau, đối nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antithetic
  • Phiên âm (nếu có): [,æntiθetik]
  • Nghĩa tiếng việt của antithetic là: tính từ|- (thuộc) phép đối chọi|- phản đề|- có hai mặt đối nhau, đối nhau

4841. antithetic(al) nghĩa tiếng việt là mâu thuẫn, phản (luận) đề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antithetic(al) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antithetic(al)mâu thuẫn, phản (luận) đề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antithetic(al)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antithetic(al) là: mâu thuẫn, phản (luận) đề

4842. antithetical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) phép đối chọi|- phản đề|- có hai mặt đối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antithetical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antithetical tính từ|- (thuộc) phép đối chọi|- phản đề|- có hai mặt đối nhau, đối nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antithetical
  • Phiên âm (nếu có): [,æntiθetik]
  • Nghĩa tiếng việt của antithetical là: tính từ|- (thuộc) phép đối chọi|- phản đề|- có hai mặt đối nhau, đối nhau

4843. antithetically nghĩa tiếng việt là phó từ|- tương phản, đối lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antithetically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antithetically phó từ|- tương phản, đối lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antithetically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antithetically là: phó từ|- tương phản, đối lại

4844. antithrombin nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất chống đông máu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antithrombin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antithrombin danh từ|- chất chống đông máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antithrombin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antithrombin là: danh từ|- chất chống đông máu

4845. antithyroid nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống hoạt động quá nhiều của hạch tuyến giáp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antithyroid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antithyroid tính từ|- chống hoạt động quá nhiều của hạch tuyến giáp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antithyroid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antithyroid là: tính từ|- chống hoạt động quá nhiều của hạch tuyến giáp

4846. antitobacco nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống thuốc lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antitobacco là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antitobacco tính từ|- chống thuốc lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antitobacco
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antitobacco là: tính từ|- chống thuốc lá

4847. antitone nghĩa tiếng việt là đs phản tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antitone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antitoneđs phản tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antitone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antitone là: đs phản tự

4848. antitorpedo nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống ngư lôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antitorpedo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antitorpedo tính từ|- chống ngư lôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antitorpedo
  • Phiên âm (nếu có): [æntitɔ:pi:dou]
  • Nghĩa tiếng việt của antitorpedo là: tính từ|- chống ngư lôi

4849. antitotalitarian nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống cực quyền, chống chuyên chế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antitotalitarian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antitotalitarian tính từ|- chống cực quyền, chống chuyên chế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antitotalitarian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antitotalitarian là: tính từ|- chống cực quyền, chống chuyên chế

4850. antitoxic nghĩa tiếng việt là tính từ|- trừ độc, tiêu độc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antitoxic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antitoxic tính từ|- trừ độc, tiêu độc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antitoxic
  • Phiên âm (nếu có): [æntitɔksik]
  • Nghĩa tiếng việt của antitoxic là: tính từ|- trừ độc, tiêu độc

4851. antitoxin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) kháng độc tố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antitoxin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antitoxin danh từ|- (y học) kháng độc tố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antitoxin
  • Phiên âm (nếu có): [æntitɔksin]
  • Nghĩa tiếng việt của antitoxin là: danh từ|- (y học) kháng độc tố

4852. antitrade nghĩa tiếng việt là tính từ|- thổi ngược lại gió alizê|* danh từ|- gió ngược lạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antitrade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antitrade tính từ|- thổi ngược lại gió alizê|* danh từ|- gió ngược lại gió alizê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antitrade
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antitrade là: tính từ|- thổi ngược lại gió alizê|* danh từ|- gió ngược lại gió alizê

4853. antitrinitarian nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống thuyết ba ngôi một thể|* danh từ|- người chô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antitrinitarian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antitrinitarian tính từ|- chống thuyết ba ngôi một thể|* danh từ|- người chống thuyết ba ngôi một thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antitrinitarian
  • Phiên âm (nếu có): [ænti ,triniteəriən]
  • Nghĩa tiếng việt của antitrinitarian là: tính từ|- chống thuyết ba ngôi một thể|* danh từ|- người chống thuyết ba ngôi một thể

4854. antitrust nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thương nghiệp) chống lại các tờ rớt, chống độc q(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antitrust là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antitrust tính từ|- (thương nghiệp) chống lại các tờ rớt, chống độc quyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antitrust
  • Phiên âm (nếu có): [,æntitrʌst]
  • Nghĩa tiếng việt của antitrust là: tính từ|- (thương nghiệp) chống lại các tờ rớt, chống độc quyền

4855. antitubercular nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) chống lao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antitubercular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antitubercular tính từ|- (y học) chống lao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antitubercular
  • Phiên âm (nếu có): [,æntitju:bə:kjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của antitubercular là: tính từ|- (y học) chống lao

4856. antitumour nghĩa tiếng việt là cách viết khác : antitumoural(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antitumour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antitumourcách viết khác : antitumoural. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antitumour
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antitumour là: cách viết khác : antitumoural

4857. antitussive nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống ho|* danh từ|- thuốc chống ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antitussive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antitussive tính từ|- chống ho|* danh từ|- thuốc chống ho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antitussive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antitussive là: tính từ|- chống ho|* danh từ|- thuốc chống ho

4858. antitype nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật được tượng trưng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antitype là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antitype danh từ|- vật được tượng trưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antitype
  • Phiên âm (nếu có): [æntitaip]
  • Nghĩa tiếng việt của antitype là: danh từ|- vật được tượng trưng

4859. antityphoid nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống thương hàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antityphoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antityphoid tính từ|- chống thương hàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antityphoid
  • Phiên âm (nếu có): [æntitaifɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của antityphoid là: tính từ|- chống thương hàn

4860. antitypical nghĩa tiếng việt là xem antitype(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antitypical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antitypicalxem antitype. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antitypical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antitypical là: xem antitype

4861. antiunemployment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chống thất nghiệp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antiunemployment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antiunemployment danh từ|- sự chống thất nghiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antiunemployment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antiunemployment là: danh từ|- sự chống thất nghiệp

4862. antiunion nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống hợp nhất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antiunion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antiunion tính từ|- chống hợp nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antiunion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antiunion là: tính từ|- chống hợp nhất

4863. antivenene nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc giải độc|- thuốc chữa rắn cắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antivenene là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antivenene danh từ|- thuốc giải độc|- thuốc chữa rắn cắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antivenene
  • Phiên âm (nếu có): [æntivəni:n]
  • Nghĩa tiếng việt của antivenene là: danh từ|- thuốc giải độc|- thuốc chữa rắn cắn

4864. antivenin nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc chữa rắn cắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antivenin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antivenin danh từ|- thuốc chữa rắn cắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antivenin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antivenin là: danh từ|- thuốc chữa rắn cắn

4865. antivibration nghĩa tiếng việt là (tech) chống rung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antivibration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antivibration(tech) chống rung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antivibration
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antivibration là: (tech) chống rung

4866. antiviolence nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống bạo lực|* danh từ|- sự chống bạo lực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antiviolence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antiviolence tính từ|- chống bạo lực|* danh từ|- sự chống bạo lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antiviolence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antiviolence là: tính từ|- chống bạo lực|* danh từ|- sự chống bạo lực

4867. antiviral nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống virut(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antiviral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antiviral tính từ|- chống virut. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antiviral
  • Phiên âm (nếu có): [æntivairəl]
  • Nghĩa tiếng việt của antiviral là: tính từ|- chống virut

4868. antivirulent nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống độc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antivirulent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antivirulent tính từ|- chống độc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antivirulent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antivirulent là: tính từ|- chống độc

4869. antivirus nghĩa tiếng việt là chống virus (một trình tiện ích được biên soạn để kiểm tra va(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antivirus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antiviruschống virus (một trình tiện ích được biên soạn để kiểm tra và khử bỏ các virus máy tính). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antivirus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antivirus là: chống virus (một trình tiện ích được biên soạn để kiểm tra và khử bỏ các virus máy tính)

4870. antivivisection nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chống mổ xẻ sống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antivivisection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antivivisection danh từ|- sự chống mổ xẻ sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antivivisection
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antivivisection là: danh từ|- sự chống mổ xẻ sống

4871. antiwar nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống chiến tranh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antiwar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antiwar tính từ|- chống chiến tranh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antiwar
  • Phiên âm (nếu có): [æntiwɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của antiwar là: tính từ|- chống chiến tranh

4872. antiwhite nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống da trắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antiwhite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antiwhite tính từ|- chống da trắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antiwhite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antiwhite là: tính từ|- chống da trắng

4873. antiwrinkle nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống vết nhăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antiwrinkle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antiwrinkle tính từ|- chống vết nhăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antiwrinkle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antiwrinkle là: tính từ|- chống vết nhăn

4874. antizionist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chống chủ nghĩa phục quốc (dothái)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antizionist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antizionist danh từ|- người chống chủ nghĩa phục quốc (dothái). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antizionist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antizionist là: danh từ|- người chống chủ nghĩa phục quốc (dothái)

4875. antler nghĩa tiếng việt là dt|- gạc (hươu, nai)|- nhánh gạc (hươu, nai)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antler dt|- gạc (hươu, nai)|- nhánh gạc (hươu, nai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antler
  • Phiên âm (nếu có): [æntlə]
  • Nghĩa tiếng việt của antler là: dt|- gạc (hươu, nai)|- nhánh gạc (hươu, nai)

4876. antlered nghĩa tiếng việt là tính từ|- có gạc|- có nhánh (gạc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antlered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antlered tính từ|- có gạc|- có nhánh (gạc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antlered
  • Phiên âm (nếu có): [æntləd]
  • Nghĩa tiếng việt của antlered là: tính từ|- có gạc|- có nhánh (gạc)

4877. antonomasia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (văn học) phép hoán xưng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antonomasia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antonomasia danh từ|- (văn học) phép hoán xưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antonomasia
  • Phiên âm (nếu có): [,æntənəmeiʤiə]
  • Nghĩa tiếng việt của antonomasia là: danh từ|- (văn học) phép hoán xưng

4878. antonym nghĩa tiếng việt là danh từ|- từ trái nghĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antonym là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antonym danh từ|- từ trái nghĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antonym
  • Phiên âm (nếu có): [æntənim]
  • Nghĩa tiếng việt của antonym là: danh từ|- từ trái nghĩa

4879. antonymic nghĩa tiếng việt là xem antonym(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antonymic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antonymicxem antonym. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antonymic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antonymic là: xem antonym

4880. antonymous nghĩa tiếng việt là xem antonym(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antonymous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antonymousxem antonym. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antonymous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antonymous là: xem antonym

4881. antonymy nghĩa tiếng việt là xem antonym(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antonymy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antonymyxem antonym. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antonymy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antonymy là: xem antonym

4882. antra nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều antra |/æntrə/|- (giải phẫu) hang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antra là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antra danh từ, số nhiều antra |/æntrə/|- (giải phẫu) hang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antra
  • Phiên âm (nếu có): [æntənim]
  • Nghĩa tiếng việt của antra là: danh từ, số nhiều antra |/æntrə/|- (giải phẫu) hang

4883. antral nghĩa tiếng việt là xem antrum(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antralxem antrum. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antral
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của antral là: xem antrum

4884. antre nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) hang động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antre danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) hang động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antre
  • Phiên âm (nếu có): [æntə]
  • Nghĩa tiếng việt của antre là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) hang động

4885. antrum nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều antra |/æntrə/|- (giải phẫu) hang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antrum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antrum danh từ, số nhiều antra |/æntrə/|- (giải phẫu) hang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antrum
  • Phiên âm (nếu có): [æntənim]
  • Nghĩa tiếng việt của antrum là: danh từ, số nhiều antra |/æntrə/|- (giải phẫu) hang

4886. antwerp nghĩa tiếng việt là danh từ|- loại bồ câu actec ((cũng) antwerp pigeon)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ antwerp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh antwerp danh từ|- loại bồ câu actec ((cũng) antwerp pigeon). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:antwerp
  • Phiên âm (nếu có): [æntwə:p]
  • Nghĩa tiếng việt của antwerp là: danh từ|- loại bồ câu actec ((cũng) antwerp pigeon)

4887. anura nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (động vật học) bộ không đuôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anura là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anura danh từ số nhiều|- (động vật học) bộ không đuôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anura
  • Phiên âm (nếu có): [ænju:rə]
  • Nghĩa tiếng việt của anura là: danh từ số nhiều|- (động vật học) bộ không đuôi

4888. anuria nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh khó đái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anuria là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anuria danh từ|- bệnh khó đái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anuria
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anuria là: danh từ|- bệnh khó đái

4889. anuroid nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng không đuôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anuroid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anuroid tính từ|- dạng không đuôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anuroid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anuroid là: tính từ|- dạng không đuôi

4890. anurous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) không có đuôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anurous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anurous tính từ|- (động vật học) không có đuôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anurous
  • Phiên âm (nếu có): [ənuərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của anurous là: tính từ|- (động vật học) không có đuôi

4891. anury nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh không đái, bệnh vô niệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anury là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anury danh từ|- (y học) bệnh không đái, bệnh vô niệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anury
  • Phiên âm (nếu có): [ənju:ri]
  • Nghĩa tiếng việt của anury là: danh từ|- (y học) bệnh không đái, bệnh vô niệu

4892. anus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) hậu môn, lỗ đít(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anus danh từ|- (giải phẫu) hậu môn, lỗ đít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anus
  • Phiên âm (nếu có): [einəs]
  • Nghĩa tiếng việt của anus là: danh từ|- (giải phẫu) hậu môn, lỗ đít

4893. anuual nghĩa tiếng việt là hằng năm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anuual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anuualhằng năm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anuual
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anuual là: hằng năm

4894. anvil nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái đe|- (giải phẫu) xương đe|=to be on the anvil|+ đan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anvil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anvil danh từ|- cái đe|- (giải phẫu) xương đe|=to be on the anvil|+ đang làm, đang xem xét, đang nghiên cứu|- (tục ngữ) cây ngay không sợ chết đứng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tiếng đồng thanh la hò của những người phản đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anvil
  • Phiên âm (nếu có): [ænvil]
  • Nghĩa tiếng việt của anvil là: danh từ|- cái đe|- (giải phẫu) xương đe|=to be on the anvil|+ đang làm, đang xem xét, đang nghiên cứu|- (tục ngữ) cây ngay không sợ chết đứng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tiếng đồng thanh la hò của những người phản đối

4895. anvil-beak nghĩa tiếng việt là danh từ|- mũi đe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anvil-beak là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anvil-beak danh từ|- mũi đe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anvil-beak
  • Phiên âm (nếu có): [ænvilbi:k]
  • Nghĩa tiếng việt của anvil-beak là: danh từ|- mũi đe

4896. anvil-bed nghĩa tiếng việt là #-block) |/ænvilblɔk/|* danh từ|- để đe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anvil-bed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anvil-bed #-block) |/ænvilblɔk/|* danh từ|- để đe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anvil-bed
  • Phiên âm (nếu có): [ænvilbed]
  • Nghĩa tiếng việt của anvil-bed là: #-block) |/ænvilblɔk/|* danh từ|- để đe

4897. anvil-block nghĩa tiếng việt là #-block) |/ænvilblɔk/|* danh từ|- để đe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anvil-block là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anvil-block #-block) |/ænvilblɔk/|* danh từ|- để đe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anvil-block
  • Phiên âm (nếu có): [ænvilbed]
  • Nghĩa tiếng việt của anvil-block là: #-block) |/ænvilblɔk/|* danh từ|- để đe

4898. anxiety nghĩa tiếng việt là danh từ|- mối lo, mối lo âu, mối băn khoăn; sự lo lắng|=to be i(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anxiety là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anxiety danh từ|- mối lo, mối lo âu, mối băn khoăn; sự lo lắng|=to be in a state of mortal anxiety|+ lo chết đi được|- lòng ước ao, lòng khao khát; sự khắc khoải|=to have an anxiety for something|+ ước ao cái gì|=to have an anxiety to do something|+ ước ao làm gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anxiety
  • Phiên âm (nếu có): [æɳzaiəti]
  • Nghĩa tiếng việt của anxiety là: danh từ|- mối lo, mối lo âu, mối băn khoăn; sự lo lắng|=to be in a state of mortal anxiety|+ lo chết đi được|- lòng ước ao, lòng khao khát; sự khắc khoải|=to have an anxiety for something|+ ước ao cái gì|=to have an anxiety to do something|+ ước ao làm gì

4899. anxious nghĩa tiếng việt là tính từ|- áy náy, lo âu, lo lắng, băn khoăn|=to be anxious about(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anxious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anxious tính từ|- áy náy, lo âu, lo lắng, băn khoăn|=to be anxious about something|+ lo âu, áy náy về cái gì|=to be anxious for someone|+ lo lắng cho ai|- ước ao, khao khát; khắc khoải|=to be anxious for sommething|+ khát khao điều gì|=to be anxious to do something|+ ước ao làm gì|- đáng lo ngại, nguy ngập|=an anxious moment|+ lúc nguy ngập|=an anxious state of affairs|+ sự tình đáng lo ngại|=to be on the anxious seat (bench)|+ bồn chồn sốt ruột như ngồi trên đống lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anxious
  • Phiên âm (nếu có): [æɳkʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của anxious là: tính từ|- áy náy, lo âu, lo lắng, băn khoăn|=to be anxious about something|+ lo âu, áy náy về cái gì|=to be anxious for someone|+ lo lắng cho ai|- ước ao, khao khát; khắc khoải|=to be anxious for sommething|+ khát khao điều gì|=to be anxious to do something|+ ước ao làm gì|- đáng lo ngại, nguy ngập|=an anxious moment|+ lúc nguy ngập|=an anxious state of affairs|+ sự tình đáng lo ngại|=to be on the anxious seat (bench)|+ bồn chồn sốt ruột như ngồi trên đống lửa

4900. anxiously nghĩa tiếng việt là phó từ|- áy náy, lo âu, lo lắng, băn khoăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anxiously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anxiously phó từ|- áy náy, lo âu, lo lắng, băn khoăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anxiously
  • Phiên âm (nếu có): [æɳkʃəsli]
  • Nghĩa tiếng việt của anxiously là: phó từ|- áy náy, lo âu, lo lắng, băn khoăn

4901. anxiousness nghĩa tiếng việt là xem anxious(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anxiousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anxiousnessxem anxious. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anxiousness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anxiousness là: xem anxious

4902. any nghĩa tiếng việt là tính từ|- một, một (người, vật) nào đó (trong câu hỏi)|=have(…)


Nghĩa tiếng việt của từ any là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh any tính từ|- một, một (người, vật) nào đó (trong câu hỏi)|=have you any book(s)?|+ anh có quyển sách nào không?|- tuyệt không, không tí nào (ý phủ định)|=i havent any penny|+ tôi tuyệt không có đồng xu nào|=to prevent any casualtry|+ tránh không bị thương tổn|- bất cứ (ý khẳng định)|=at any time|+ vào bất cứ lúc nào|=you may ask any person about it|+ anh có thể hỏi bất cứ người nào về việc ấy|* đại từ|- một, một người nào đó, một vật nào đó (trong câu hỏi)|=is there any of them there?|+ có ai trong bọn họ ở đây không?|- không chút gì, không đứa nào (ý phủ định)|=i cannot find any of them|+ tôi không tìm thấy một đứa nào trong bọn chúng|- bất cứ vật gì, bất cứ ai (ý khẳng định)|=choose any of these books|+ anh có thể chọn bất cứ quyển nào trong những quyển sách này|* phó từ|- một, chút nào, một tí nào (trong câu phủ định, câu hỏi dạng so sánh)|=is that any better?|+ cái đó có khá hơn chút nào không?|=i cant speak any plainer|+ tôi không thể nói rõ hơn được nữa|- hoàn toàn|=it did not matter any|+ vấn đề hoàn toàn không đáng kể; việc hoàn toàn chẳng có nghĩa lý gì||@any|- bất kỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:any
  • Phiên âm (nếu có): [eni]
  • Nghĩa tiếng việt của any là: tính từ|- một, một (người, vật) nào đó (trong câu hỏi)|=have you any book(s)?|+ anh có quyển sách nào không?|- tuyệt không, không tí nào (ý phủ định)|=i havent any penny|+ tôi tuyệt không có đồng xu nào|=to prevent any casualtry|+ tránh không bị thương tổn|- bất cứ (ý khẳng định)|=at any time|+ vào bất cứ lúc nào|=you may ask any person about it|+ anh có thể hỏi bất cứ người nào về việc ấy|* đại từ|- một, một người nào đó, một vật nào đó (trong câu hỏi)|=is there any of them there?|+ có ai trong bọn họ ở đây không?|- không chút gì, không đứa nào (ý phủ định)|=i cannot find any of them|+ tôi không tìm thấy một đứa nào trong bọn chúng|- bất cứ vật gì, bất cứ ai (ý khẳng định)|=choose any of these books|+ anh có thể chọn bất cứ quyển nào trong những quyển sách này|* phó từ|- một, chút nào, một tí nào (trong câu phủ định, câu hỏi dạng so sánh)|=is that any better?|+ cái đó có khá hơn chút nào không?|=i cant speak any plainer|+ tôi không thể nói rõ hơn được nữa|- hoàn toàn|=it did not matter any|+ vấn đề hoàn toàn không đáng kể; việc hoàn toàn chẳng có nghĩa lý gì||@any|- bất kỳ

4903. anybody nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) một người nào đó|=two or three anybodies|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anybody là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anybody danh từ|- (thông tục) một người nào đó|=two or three anybodies|+ hai hoặc ba người nào đó|* đại từ|- người nào, ai|=is there anybody there?|+ có ai ở đó không?|- bất kỳ ai, bất cứ ai|=anybody else|+ bất kỳ người nào khác|=he is not doing anybody any harm|+ hắn không làm hại gì cho ai cả|=anybody would think him mad|+ bất kỳ ai cũng tượng nó điên|- một người ít nhiều quan trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anybody
  • Phiên âm (nếu có): [eni,bɔdi]
  • Nghĩa tiếng việt của anybody là: danh từ|- (thông tục) một người nào đó|=two or three anybodies|+ hai hoặc ba người nào đó|* đại từ|- người nào, ai|=is there anybody there?|+ có ai ở đó không?|- bất kỳ ai, bất cứ ai|=anybody else|+ bất kỳ người nào khác|=he is not doing anybody any harm|+ hắn không làm hại gì cho ai cả|=anybody would think him mad|+ bất kỳ ai cũng tượng nó điên|- một người ít nhiều quan trọng

4904. anyhow nghĩa tiếng việt là phó từ & liên từ|- thế nào cũng được, cách nào cũng được|=(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anyhow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anyhow phó từ & liên từ|- thế nào cũng được, cách nào cũng được|=pay me anyhow, but do pay me|+ anh trả tôi thế nào cũng được nhưng phải trả tôi|- dầu sao chăng nữa, dù thế nào đi nữa|=anyhow i must be off tomorrow|+ dù sao chăng nữa mai tôi cũng phải đi|- đại khái, qua loa, tuỳ tiện, được chăng hay chớ; cẩu thả, lộn xộn, lung tung|=to do ones work anyhow|+ làm đại khái, làm qua loa|=things are all anyhow|+ mọi việc đều lộn xộn|=to feel anyhow|+ cảm thấy sức khoẻ sút đi, cảm thấy ốm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anyhow
  • Phiên âm (nếu có): [enihau]
  • Nghĩa tiếng việt của anyhow là: phó từ & liên từ|- thế nào cũng được, cách nào cũng được|=pay me anyhow, but do pay me|+ anh trả tôi thế nào cũng được nhưng phải trả tôi|- dầu sao chăng nữa, dù thế nào đi nữa|=anyhow i must be off tomorrow|+ dù sao chăng nữa mai tôi cũng phải đi|- đại khái, qua loa, tuỳ tiện, được chăng hay chớ; cẩu thả, lộn xộn, lung tung|=to do ones work anyhow|+ làm đại khái, làm qua loa|=things are all anyhow|+ mọi việc đều lộn xộn|=to feel anyhow|+ cảm thấy sức khoẻ sút đi, cảm thấy ốm

4905. anymore nghĩa tiếng việt là (mỹ) nữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anymore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anymore(mỹ) nữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anymore
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anymore là: (mỹ) nữa

4906. anyone nghĩa tiếng việt là đại từ|- người nào, ai|- bất cứ người nào, bất cứ ai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anyone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anyone đại từ|- người nào, ai|- bất cứ người nào, bất cứ ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anyone
  • Phiên âm (nếu có): [eniwʌn]
  • Nghĩa tiếng việt của anyone là: đại từ|- người nào, ai|- bất cứ người nào, bất cứ ai

4907. anyplace nghĩa tiếng việt là phó từ|- giống anywhere(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anyplace là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anyplace phó từ|- giống anywhere. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anyplace
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anyplace là: phó từ|- giống anywhere

4908. anything nghĩa tiếng việt là danh từ & đại từ|- vật gì, việc gì (trong câu phủ định và c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anything là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anything danh từ & đại từ|- vật gì, việc gì (trong câu phủ định và câu hỏi)|=have you anything to drink?|+ anh có gì để uống không?|=is there anything to do?|+ có việc gì làm không?|=he doesnt do anything|+ hắn không làm gì hết|=without doing anything whatever|+ không làm một việc gì hết|- bất cứ việc gì, bất cứ vật gì (trong câu khẳng định)|=anything you like|+ bất cứ cái gì mà anh thích|=anything else|+ bất cứ vật nào khác|=if anything should happen to him|+ nếu có việc gì xảy ra cho nó|=anything but|+ là bất cứ cái gì chỉ trừ; không... chút nào|=he is anything but a coward|+ hắn có thể là bất cứ cái gì chỉ trừ là một thằng hèn|=he is anything but good|+ hắn không tốt chút nào|=if anything|+ có thể, có lẽ, có thế chăng|=if anything, he is worse than yesterday|+ có thể là sức khoẻ của anh ta hôm nay còn kém hôm qua|- (thông tục) hết sức, vô cùng, cực kỳ|=to run like anything|+ chạy hết tốc lực|=to work like anything|+ làm việc hết sức mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anything
  • Phiên âm (nếu có): [eniθiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của anything là: danh từ & đại từ|- vật gì, việc gì (trong câu phủ định và câu hỏi)|=have you anything to drink?|+ anh có gì để uống không?|=is there anything to do?|+ có việc gì làm không?|=he doesnt do anything|+ hắn không làm gì hết|=without doing anything whatever|+ không làm một việc gì hết|- bất cứ việc gì, bất cứ vật gì (trong câu khẳng định)|=anything you like|+ bất cứ cái gì mà anh thích|=anything else|+ bất cứ vật nào khác|=if anything should happen to him|+ nếu có việc gì xảy ra cho nó|=anything but|+ là bất cứ cái gì chỉ trừ; không... chút nào|=he is anything but a coward|+ hắn có thể là bất cứ cái gì chỉ trừ là một thằng hèn|=he is anything but good|+ hắn không tốt chút nào|=if anything|+ có thể, có lẽ, có thế chăng|=if anything, he is worse than yesterday|+ có thể là sức khoẻ của anh ta hôm nay còn kém hôm qua|- (thông tục) hết sức, vô cùng, cực kỳ|=to run like anything|+ chạy hết tốc lực|=to work like anything|+ làm việc hết sức mình

4909. anytime nghĩa tiếng việt là bất cứ lúc nào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anytime là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anytimebất cứ lúc nào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anytime
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của anytime là: bất cứ lúc nào

4910. anyway nghĩa tiếng việt là phó từ & liên từ|- thế nào cũng được, cách nào cũng được|=(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anyway là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anyway phó từ & liên từ|- thế nào cũng được, cách nào cũng được|=pay me anyhow, but do pay me|+ anh trả tôi thế nào cũng được nhưng phải trả tôi|- dầu sao chăng nữa, dù thế nào đi nữa|=anyhow i must be off tomorrow|+ dù sao chăng nữa mai tôi cũng phải đi|- đại khái, qua loa, tuỳ tiện, được chăng hay chớ; cẩu thả, lộn xộn, lung tung|=to do ones work anyhow|+ làm đại khái, làm qua loa|=things are all anyhow|+ mọi việc đều lộn xộn|=to feel anyhow|+ cảm thấy sức khoẻ sút đi, cảm thấy ốm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anyway
  • Phiên âm (nếu có): [enihau]
  • Nghĩa tiếng việt của anyway là: phó từ & liên từ|- thế nào cũng được, cách nào cũng được|=pay me anyhow, but do pay me|+ anh trả tôi thế nào cũng được nhưng phải trả tôi|- dầu sao chăng nữa, dù thế nào đi nữa|=anyhow i must be off tomorrow|+ dù sao chăng nữa mai tôi cũng phải đi|- đại khái, qua loa, tuỳ tiện, được chăng hay chớ; cẩu thả, lộn xộn, lung tung|=to do ones work anyhow|+ làm đại khái, làm qua loa|=things are all anyhow|+ mọi việc đều lộn xộn|=to feel anyhow|+ cảm thấy sức khoẻ sút đi, cảm thấy ốm

4911. anywhere nghĩa tiếng việt là phó từ|- bất kỳ chỗ nào, bất cứ nơi đâu|=place it anywhere yo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anywhere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anywhere phó từ|- bất kỳ chỗ nào, bất cứ nơi đâu|=place it anywhere you like|+ anh thích để nó ở đâu thì để|=anywhere else|+ ở bất cứ nơi nào khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anywhere
  • Phiên âm (nếu có): [eniweə]
  • Nghĩa tiếng việt của anywhere là: phó từ|- bất kỳ chỗ nào, bất cứ nơi đâu|=place it anywhere you like|+ anh thích để nó ở đâu thì để|=anywhere else|+ ở bất cứ nơi nào khác

4912. anywise nghĩa tiếng việt là phó từ|- tuỳ tiện thế nào cũng được, cách nào cũng được|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anywise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anywise phó từ|- tuỳ tiện thế nào cũng được, cách nào cũng được|- tuyệt đối, tuyệt nhiên (trong câu phủ định). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anywise
  • Phiên âm (nếu có): [eniwais]
  • Nghĩa tiếng việt của anywise là: phó từ|- tuỳ tiện thế nào cũng được, cách nào cũng được|- tuyệt đối, tuyệt nhiên (trong câu phủ định)

4913. anzac nghĩa tiếng việt là danh từ|- (số nhiều) binh đoàn an-giắc (binh đoàn uc và tân tâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ anzac là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh anzac danh từ|- (số nhiều) binh đoàn an-giắc (binh đoàn uc và tân tây lan trong đại chiến i)|- lính an-giắc|* tính từ|- (thuộc) các binh đoàn an-giắc (ngày 25 tháng 4, kỷ niệm ngày đạo binh an-giắc đặt chân lên bán đảo ga-li-po-li 25 4 1915). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:anzac
  • Phiên âm (nếu có): [ænzæk]
  • Nghĩa tiếng việt của anzac là: danh từ|- (số nhiều) binh đoàn an-giắc (binh đoàn uc và tân tây lan trong đại chiến i)|- lính an-giắc|* tính từ|- (thuộc) các binh đoàn an-giắc (ngày 25 tháng 4, kỷ niệm ngày đạo binh an-giắc đặt chân lên bán đảo ga-li-po-li 25 4 1915)

4914. aorist nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) bất định|=aorist tense|+ thời bất đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aorist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aorist tính từ|- (ngôn ngữ học) bất định|=aorist tense|+ thời bất định (ngữ pháp hy lạp)|* danh từ|- (ngôn ngữ học) thời bất định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aorist
  • Phiên âm (nếu có): [eərist]
  • Nghĩa tiếng việt của aorist là: tính từ|- (ngôn ngữ học) bất định|=aorist tense|+ thời bất định (ngữ pháp hy lạp)|* danh từ|- (ngôn ngữ học) thời bất định

4915. aoristic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) (thuộc) thời bất định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aoristic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aoristic tính từ|- (ngôn ngữ học) (thuộc) thời bất định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aoristic
  • Phiên âm (nếu có): [eəristik]
  • Nghĩa tiếng việt của aoristic là: tính từ|- (ngôn ngữ học) (thuộc) thời bất định

4916. aoristically nghĩa tiếng việt là xem aorist(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aoristically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aoristicallyxem aorist. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aoristically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aoristically là: xem aorist

4917. aorta nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) động mạch chủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aorta là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aorta danh từ|- (giải phẫu) động mạch chủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aorta
  • Phiên âm (nếu có): [eiɔ:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của aorta là: danh từ|- (giải phẫu) động mạch chủ

4918. aortal nghĩa tiếng việt là xem aorta(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aortal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aortalxem aorta. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aortal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aortal là: xem aorta

4919. aortic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) động mạch chủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aortic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aortic tính từ|- (thuộc) động mạch chủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aortic
  • Phiên âm (nếu có): [eiɔ:tik]
  • Nghĩa tiếng việt của aortic là: tính từ|- (thuộc) động mạch chủ

4920. apa graphic nghĩa tiếng việt là đồ hình ánh xạ bit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apa graphic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apa graphicđồ hình ánh xạ bit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apa graphic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của apa graphic là: đồ hình ánh xạ bit

4921. apace nghĩa tiếng việt là phó từ|- nhanh, nhanh chóng, mau lẹ|=ill news runs (flies) apace|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apace là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apace phó từ|- nhanh, nhanh chóng, mau lẹ|=ill news runs (flies) apace|+ tin dữ lan nhanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apace
  • Phiên âm (nếu có): [əpeis]
  • Nghĩa tiếng việt của apace là: phó từ|- nhanh, nhanh chóng, mau lẹ|=ill news runs (flies) apace|+ tin dữ lan nhanh

4922. apache nghĩa tiếng việt là danh từ|- tên côn đồ|- người a-pa-sơ (một bộ lạc ở bắc mỹ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apache là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apache danh từ|- tên côn đồ|- người a-pa-sơ (một bộ lạc ở bắc mỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apache
  • Phiên âm (nếu có): [əpɑ:ʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của apache là: danh từ|- tên côn đồ|- người a-pa-sơ (một bộ lạc ở bắc mỹ)

4923. apanage nghĩa tiếng việt là danh từ|- thái ấp (của các bậc thân vương)|- phần phụ thuộc (…)


Nghĩa tiếng việt của từ apanage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apanage danh từ|- thái ấp (của các bậc thân vương)|- phần phụ thuộc (đất đai)|- đặc tính tự nhiên, đặc điểm vốn có. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apanage
  • Phiên âm (nếu có): [æpənidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của apanage là: danh từ|- thái ấp (của các bậc thân vương)|- phần phụ thuộc (đất đai)|- đặc tính tự nhiên, đặc điểm vốn có

4924. aparejo nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều aparejos|- yên thồ bằng da hay bằng vải bạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aparejo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aparejo danh từ|- số nhiều aparejos|- yên thồ bằng da hay bằng vải bạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aparejo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aparejo là: danh từ|- số nhiều aparejos|- yên thồ bằng da hay bằng vải bạt

4925. apart nghĩa tiếng việt là phó từ|- về một bên, qua một bên; riêng ra, xa ra|=to hold onese(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apart là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apart phó từ|- về một bên, qua một bên; riêng ra, xa ra|=to hold oneself apart|+ đứng ra một bên|=to put something apart|+ để riêng vật gì ra|=to live apart from the word|+ sống xa mọi người|=to stand with ones feet apart|+ đứng giạng háng, đứng giạng chân ra|=to set something apart for someone|+ để riêng (để dành) vật gì cho ai|- apart from ngoài... ra|=apart from these reasons|+ ngoài những lẽ ấy ra|=apart from the fact that...|+ trừ phi...|- nói thật không nói đùa|- lấy rời ra từng phần; tháo rời ra từng phần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apart
  • Phiên âm (nếu có): [əpɑ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của apart là: phó từ|- về một bên, qua một bên; riêng ra, xa ra|=to hold oneself apart|+ đứng ra một bên|=to put something apart|+ để riêng vật gì ra|=to live apart from the word|+ sống xa mọi người|=to stand with ones feet apart|+ đứng giạng háng, đứng giạng chân ra|=to set something apart for someone|+ để riêng (để dành) vật gì cho ai|- apart from ngoài... ra|=apart from these reasons|+ ngoài những lẽ ấy ra|=apart from the fact that...|+ trừ phi...|- nói thật không nói đùa|- lấy rời ra từng phần; tháo rời ra từng phần

4926. apartheid nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tách biệt chủng tộc nam phi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apartheid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apartheid danh từ|- sự tách biệt chủng tộc nam phi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apartheid
  • Phiên âm (nếu có): [əpɑ:thaid]
  • Nghĩa tiếng việt của apartheid là: danh từ|- sự tách biệt chủng tộc nam phi

4927. apartment nghĩa tiếng việt là danh từ|- căn phòng, buồng|- (số nhiều) (mỹ số ít) dãy buồn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apartment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apartment danh từ|- căn phòng, buồng|- (số nhiều) (mỹ số ít) dãy buồng ở một tầng (cho một gia đình)|=walk-up apartment|+ nhà ở nhiều buồng không có thang máy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apartment
  • Phiên âm (nếu có): [əpɑ:tmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của apartment là: danh từ|- căn phòng, buồng|- (số nhiều) (mỹ số ít) dãy buồng ở một tầng (cho một gia đình)|=walk-up apartment|+ nhà ở nhiều buồng không có thang máy

4928. apartment block nghĩa tiếng việt là danh từ|- dãy nhà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apartment block là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apartment block danh từ|- dãy nhà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apartment block
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của apartment block là: danh từ|- dãy nhà

4929. apartness nghĩa tiếng việt là xem apart(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apartness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apartnessxem apart. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apartness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của apartness là: xem apart

4930. apatetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) nguỵ trang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apatetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apatetic tính từ|- (sinh vật học) nguỵ trang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apatetic
  • Phiên âm (nếu có): [,æpətetik]
  • Nghĩa tiếng việt của apatetic là: tính từ|- (sinh vật học) nguỵ trang

4931. apathetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tình cảm, lãnh đạm, thờ ơ, hờ hững(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apathetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apathetic tính từ|- không tình cảm, lãnh đạm, thờ ơ, hờ hững. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apathetic
  • Phiên âm (nếu có): [,æpəθetik]
  • Nghĩa tiếng việt của apathetic là: tính từ|- không tình cảm, lãnh đạm, thờ ơ, hờ hững

4932. apathetically nghĩa tiếng việt là phó từ|- lãnh đạm, hờ hững, thờ ơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apathetically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apathetically phó từ|- lãnh đạm, hờ hững, thờ ơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apathetically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của apathetically là: phó từ|- lãnh đạm, hờ hững, thờ ơ

4933. apathy nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không tình cảm, tính lãnh đạm, tính thờ ơ, sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apathy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apathy danh từ|- tính không tình cảm, tính lãnh đạm, tính thờ ơ, sự hờ hững. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apathy
  • Phiên âm (nếu có): [æpəθi]
  • Nghĩa tiếng việt của apathy là: danh từ|- tính không tình cảm, tính lãnh đạm, tính thờ ơ, sự hờ hững

4934. apatite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) apatit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apatite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apatite danh từ|- (khoáng chất) apatit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apatite
  • Phiên âm (nếu có): [æpətait]
  • Nghĩa tiếng việt của apatite là: danh từ|- (khoáng chất) apatit

4935. ape nghĩa tiếng việt là danh từ|- khỉ không đuôi, khỉ hình người|- người hay bắt chướ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ape là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ape danh từ|- khỉ không đuôi, khỉ hình người|- người hay bắt chước|=to play (act) the ape|+ bắt chước|* ngoại động từ|- bắt chước, nhại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ape
  • Phiên âm (nếu có): [eip]
  • Nghĩa tiếng việt của ape là: danh từ|- khỉ không đuôi, khỉ hình người|- người hay bắt chước|=to play (act) the ape|+ bắt chước|* ngoại động từ|- bắt chước, nhại

4936. ape-like nghĩa tiếng việt là tính từ|- giống khỉ, như khỉ (mặt)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ape-like là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ape-like tính từ|- giống khỉ, như khỉ (mặt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ape-like
  • Phiên âm (nếu có): [eiplaik]
  • Nghĩa tiếng việt của ape-like là: tính từ|- giống khỉ, như khỉ (mặt)

4937. ape-man nghĩa tiếng việt là danh từ|- khỉ nhân hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ape-man là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ape-man danh từ|- khỉ nhân hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ape-man
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ape-man là: danh từ|- khỉ nhân hình

4938. apeak nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- (hàng hải) thẳng xuống, thẳng đứng|=oars(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apeak là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apeak tính từ & phó từ|- (hàng hải) thẳng xuống, thẳng đứng|=oars apeak|+ mái chèo thẳng đứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apeak
  • Phiên âm (nếu có): [ə:pi:k]
  • Nghĩa tiếng việt của apeak là: tính từ & phó từ|- (hàng hải) thẳng xuống, thẳng đứng|=oars apeak|+ mái chèo thẳng đứng

4939. apec nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- tổ chức hợp tác kinh tế châu á-thái bình dương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apec là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apec (viết tắt)|- tổ chức hợp tác kinh tế châu á-thái bình dương (asia-pacific economic co-operation)|- viết tắt|- tổ chức hợp tác kinh tế châu á-thái bình dương (asia-pacific economic co-operation). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apec
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của apec là: (viết tắt)|- tổ chức hợp tác kinh tế châu á-thái bình dương (asia-pacific economic co-operation)|- viết tắt|- tổ chức hợp tác kinh tế châu á-thái bình dương (asia-pacific economic co-operation)

4940. apedicellate nghĩa tiếng việt là tính từ|- không cuống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apedicellate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apedicellate tính từ|- không cuống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apedicellate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của apedicellate là: tính từ|- không cuống

4941. apelike nghĩa tiếng việt là tính từ|- giống như khỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apelike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apelike tính từ|- giống như khỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apelike
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của apelike là: tính từ|- giống như khỉ

4942. apepsia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng không tiêu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apepsia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apepsia danh từ|- (y học) chứng không tiêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apepsia
  • Phiên âm (nếu có): [əpepʃiə]
  • Nghĩa tiếng việt của apepsia là: danh từ|- (y học) chứng không tiêu

4943. apepsy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng không tiêu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apepsy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apepsy danh từ|- (y học) chứng không tiêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apepsy
  • Phiên âm (nếu có): [əpepʃiə]
  • Nghĩa tiếng việt của apepsy là: danh từ|- (y học) chứng không tiêu

4944. aper nghĩa tiếng việt là xem ape(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aperxem ape. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aper
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aper là: xem ape

4945. apercu nghĩa tiếng việt là danh từ|- tổng quan, đại cương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apercu là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apercu danh từ|- tổng quan, đại cương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apercu
  • Phiên âm (nếu có): [,æpə:sju:]
  • Nghĩa tiếng việt của apercu là: danh từ|- tổng quan, đại cương

4946. aperient nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhuận tràng|* danh từ|- (y học) thuốc nhuận tràng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aperient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aperient tính từ|- nhuận tràng|* danh từ|- (y học) thuốc nhuận tràng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aperient
  • Phiên âm (nếu có): [əpiəriənt]
  • Nghĩa tiếng việt của aperient là: tính từ|- nhuận tràng|* danh từ|- (y học) thuốc nhuận tràng

4947. aperiodic nghĩa tiếng việt là (tech) không tuần hoàn, phi chu kỳ||@aperiodic|- không tuần hoàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aperiodic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aperiodic(tech) không tuần hoàn, phi chu kỳ||@aperiodic|- không tuần hoàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aperiodic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aperiodic là: (tech) không tuần hoàn, phi chu kỳ||@aperiodic|- không tuần hoàn

4948. aperitif nghĩa tiếng việt là danh từ|- rượu khai vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aperitif là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aperitif danh từ|- rượu khai vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aperitif
  • Phiên âm (nếu có): [æperiti:f]
  • Nghĩa tiếng việt của aperitif là: danh từ|- rượu khai vị

4949. aperitive nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhuận tràng|* danh từ|- (y học) thuốc nhuận tràng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aperitive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aperitive tính từ|- nhuận tràng|* danh từ|- (y học) thuốc nhuận tràng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aperitive
  • Phiên âm (nếu có): [əpiəriənt]
  • Nghĩa tiếng việt của aperitive là: tính từ|- nhuận tràng|* danh từ|- (y học) thuốc nhuận tràng

4950. apertural nghĩa tiếng việt là xem aperture(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apertural là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aperturalxem aperture. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apertural
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của apertural là: xem aperture

4951. aperture nghĩa tiếng việt là danh từ|- lỗ hổng, kẽ hở|- lỗ ống kính (máy ảnh); độ mở|=(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aperture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aperture danh từ|- lỗ hổng, kẽ hở|- lỗ ống kính (máy ảnh); độ mở|=relative aperture|+ độ mở tỷ đối||@aperture|- (tech) khẩu độ; góc mở; lỗ (cửa); cửa (sổ)||@aperture|- khẩu độ, lỗ hổng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aperture
  • Phiên âm (nếu có): [æpətjuə]
  • Nghĩa tiếng việt của aperture là: danh từ|- lỗ hổng, kẽ hở|- lỗ ống kính (máy ảnh); độ mở|=relative aperture|+ độ mở tỷ đối||@aperture|- (tech) khẩu độ; góc mở; lỗ (cửa); cửa (sổ)||@aperture|- khẩu độ, lỗ hổng

4952. apery nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bắt chước lố lăng|- trò khỉ, trò bắt chước|- c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apery danh từ|- sự bắt chước lố lăng|- trò khỉ, trò bắt chước|- chuồng khỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apery
  • Phiên âm (nếu có): [eipəri]
  • Nghĩa tiếng việt của apery là: danh từ|- sự bắt chước lố lăng|- trò khỉ, trò bắt chước|- chuồng khỉ

4953. apetalous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) không cánh (hoa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apetalous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apetalous tính từ|- (thực vật học) không cánh (hoa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apetalous
  • Phiên âm (nếu có): [əpetələs]
  • Nghĩa tiếng việt của apetalous là: tính từ|- (thực vật học) không cánh (hoa)

4954. apetaly nghĩa tiếng việt là xem apetalous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apetaly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apetalyxem apetalous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apetaly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của apetaly là: xem apetalous

4955. apex nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều apexes, apices|- đỉnh ngọc, chỏm|=the apex (…)


Nghĩa tiếng việt của từ apex là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apex danh từ, số nhiều apexes, apices|- đỉnh ngọc, chỏm|=the apex of a triangle|+ đỉnh của một tam giác|- (thiên văn học) điểm apec||@apex|- (tech) đỉnh, chóp, ngọn||@apex|- đỉnh, chóp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apex
  • Phiên âm (nếu có): [eipeks]
  • Nghĩa tiếng việt của apex là: danh từ, số nhiều apexes, apices|- đỉnh ngọc, chỏm|=the apex of a triangle|+ đỉnh của một tam giác|- (thiên văn học) điểm apec||@apex|- (tech) đỉnh, chóp, ngọn||@apex|- đỉnh, chóp

4956. aphaeresis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ học) hiện tượng mất âm đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aphaeresis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aphaeresis danh từ|- (ngôn ngữ học) hiện tượng mất âm đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aphaeresis
  • Phiên âm (nếu có): [əfiərisis]
  • Nghĩa tiếng việt của aphaeresis là: danh từ|- (ngôn ngữ học) hiện tượng mất âm đầu

4957. aphaeretic nghĩa tiếng việt là xem aphaeresis(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aphaeretic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aphaereticxem aphaeresis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aphaeretic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aphaeretic là: xem aphaeresis

4958. aphanipterous nghĩa tiếng việt là tính từ|- không cánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aphanipterous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aphanipterous tính từ|- không cánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aphanipterous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aphanipterous là: tính từ|- không cánh

4959. aphasia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng mất ngôn ngữ|=motor aphasia|+ chứng mấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aphasia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aphasia danh từ|- (y học) chứng mất ngôn ngữ|=motor aphasia|+ chứng mất ngôn ngữ vận động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aphasia
  • Phiên âm (nếu có): [æfeizjə]
  • Nghĩa tiếng việt của aphasia là: danh từ|- (y học) chứng mất ngôn ngữ|=motor aphasia|+ chứng mất ngôn ngữ vận động

4960. aphasiac nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) người mắc chứng mất ngôn ngữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aphasiac là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aphasiac danh từ|- (y học) người mắc chứng mất ngôn ngữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aphasiac
  • Phiên âm (nếu có): [æfeiziæk]
  • Nghĩa tiếng việt của aphasiac là: danh từ|- (y học) người mắc chứng mất ngôn ngữ

4961. aphasic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) (thuộc) chứng mất ngôn ngữ|* danh từ|- (y (…)


Nghĩa tiếng việt của từ aphasic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aphasic tính từ|- (y học) (thuộc) chứng mất ngôn ngữ|* danh từ|- (y học) (như) aphasiac. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aphasic
  • Phiên âm (nếu có): [əfeizik]
  • Nghĩa tiếng việt của aphasic là: tính từ|- (y học) (thuộc) chứng mất ngôn ngữ|* danh từ|- (y học) (như) aphasiac

4962. aphelia nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều aphelia |/æfi:ljə/|- (ngôn ngữ học) điểm xa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ aphelia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aphelia danh từ, số nhiều aphelia |/æfi:ljə/|- (ngôn ngữ học) điểm xa mặt trời nhất (của một hành tinh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aphelia
  • Phiên âm (nếu có): [æfi:ljən]
  • Nghĩa tiếng việt của aphelia là: danh từ, số nhiều aphelia |/æfi:ljə/|- (ngôn ngữ học) điểm xa mặt trời nhất (của một hành tinh)

4963. aphelion nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều aphelia |/æfi:ljə/|- (ngôn ngữ học) điểm xa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ aphelion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aphelion danh từ, số nhiều aphelia |/æfi:ljə/|- (ngôn ngữ học) điểm xa mặt trời nhất (của một hành tinh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aphelion
  • Phiên âm (nếu có): [æfi:ljən]
  • Nghĩa tiếng việt của aphelion là: danh từ, số nhiều aphelia |/æfi:ljə/|- (ngôn ngữ học) điểm xa mặt trời nhất (của một hành tinh)

4964. apheliotropic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) hướng ngược mặt trời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apheliotropic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apheliotropic tính từ|- (thực vật học) hướng ngược mặt trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apheliotropic
  • Phiên âm (nếu có): [ə,fi:liətrɔpik]
  • Nghĩa tiếng việt của apheliotropic là: tính từ|- (thực vật học) hướng ngược mặt trời

4965. apheliotropism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) tính hướng ngược mặt trời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apheliotropism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apheliotropism danh từ|- (thực vật học) tính hướng ngược mặt trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apheliotropism
  • Phiên âm (nếu có): [ə,fi:liɔtrəpizm]
  • Nghĩa tiếng việt của apheliotropism là: danh từ|- (thực vật học) tính hướng ngược mặt trời

4966. aphesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- hiện tượng mất nguyên âm đầu (không phải trọng âm, ơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aphesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aphesis danh từ|- hiện tượng mất nguyên âm đầu (không phải trọng âm, ở một từ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aphesis
  • Phiên âm (nếu có): [æfisis]
  • Nghĩa tiếng việt của aphesis là: danh từ|- hiện tượng mất nguyên âm đầu (không phải trọng âm, ở một từ)

4967. aphetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) hiện tượng mất nguyên âm đầu (không phải tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aphetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aphetic tính từ|- (thuộc) hiện tượng mất nguyên âm đầu (không phải trọng âm, ở một từ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aphetic
  • Phiên âm (nếu có): [əfetik]
  • Nghĩa tiếng việt của aphetic là: tính từ|- (thuộc) hiện tượng mất nguyên âm đầu (không phải trọng âm, ở một từ)

4968. aphetically nghĩa tiếng việt là xem aphesis(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aphetically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apheticallyxem aphesis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aphetically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aphetically là: xem aphesis

4969. aphetion nghĩa tiếng việt là (thiên văn) điểm viễn nhật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aphetion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aphetion(thiên văn) điểm viễn nhật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aphetion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aphetion là: (thiên văn) điểm viễn nhật

4970. aphetize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm mất nguyên âm đầu (không phải trọng âm, ơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aphetize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aphetize ngoại động từ|- làm mất nguyên âm đầu (không phải trọng âm, ở một từ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aphetize
  • Phiên âm (nếu có): [æfitaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của aphetize là: ngoại động từ|- làm mất nguyên âm đầu (không phải trọng âm, ở một từ)

4971. aphides nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều aphides|- (động vật học) giống rệp vừng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aphides là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aphides danh từ, số nhiều aphides|- (động vật học) giống rệp vừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aphides
  • Phiên âm (nếu có): [eifis]
  • Nghĩa tiếng việt của aphides là: danh từ, số nhiều aphides|- (động vật học) giống rệp vừng

4972. aphidian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) giống rệp vừng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aphidian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aphidian tính từ|- (thuộc) giống rệp vừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aphidian
  • Phiên âm (nếu có): [eifidjən]
  • Nghĩa tiếng việt của aphidian là: tính từ|- (thuộc) giống rệp vừng

4973. aphidicide nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc trừ rệp rừng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aphidicide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aphidicide danh từ|- thuốc trừ rệp rừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aphidicide
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aphidicide là: danh từ|- thuốc trừ rệp rừng

4974. aphis nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều aphides|- (động vật học) giống rệp vừng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aphis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aphis danh từ, số nhiều aphides|- (động vật học) giống rệp vừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aphis
  • Phiên âm (nếu có): [eifis]
  • Nghĩa tiếng việt của aphis là: danh từ, số nhiều aphides|- (động vật học) giống rệp vừng

4975. aphonia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng mất tiếng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aphonia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aphonia danh từ|- (y học) chứng mất tiếng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aphonia
  • Phiên âm (nếu có): [æfounjə]
  • Nghĩa tiếng việt của aphonia là: danh từ|- (y học) chứng mất tiếng

4976. aphonic nghĩa tiếng việt là tính từ|- mất tiếng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aphonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aphonic tính từ|- mất tiếng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aphonic
  • Phiên âm (nếu có): [æfɔnik]
  • Nghĩa tiếng việt của aphonic là: tính từ|- mất tiếng

4977. aphonous nghĩa tiếng việt là tính từ|- mất tiếng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aphonous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aphonous tính từ|- mất tiếng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aphonous
  • Phiên âm (nếu có): [æfɔnik]
  • Nghĩa tiếng việt của aphonous là: tính từ|- mất tiếng

4978. aphony nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng mất tiếng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aphony là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aphony danh từ|- (y học) chứng mất tiếng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aphony
  • Phiên âm (nếu có): [æfounjə]
  • Nghĩa tiếng việt của aphony là: danh từ|- (y học) chứng mất tiếng

4979. aphorism nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách ngôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aphorism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aphorism danh từ|- cách ngôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aphorism
  • Phiên âm (nếu có): [æfərizm]
  • Nghĩa tiếng việt của aphorism là: danh từ|- cách ngôn

4980. aphorismic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) cách ngôn; có tính chất cách ngôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aphorismic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aphorismic tính từ|- (thuộc) cách ngôn; có tính chất cách ngôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aphorismic
  • Phiên âm (nếu có): [,æfɔrismik]
  • Nghĩa tiếng việt của aphorismic là: tính từ|- (thuộc) cách ngôn; có tính chất cách ngôn

4981. aphorist nghĩa tiếng việt là xem aphorism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aphorist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aphoristxem aphorism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aphorist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aphorist là: xem aphorism

4982. aphoristic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) cách ngôn; có tính chất cách ngôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aphoristic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aphoristic tính từ|- (thuộc) cách ngôn; có tính chất cách ngôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aphoristic
  • Phiên âm (nếu có): [,æfɔrismik]
  • Nghĩa tiếng việt của aphoristic là: tính từ|- (thuộc) cách ngôn; có tính chất cách ngôn

4983. aphoristically nghĩa tiếng việt là xem aphorism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aphoristically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aphoristicallyxem aphorism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aphoristically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aphoristically là: xem aphorism

4984. aphotic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thiếu ánh sáng|= the aphotic regions of the ocean|+ nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aphotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aphotic tính từ|- thiếu ánh sáng|= the aphotic regions of the ocean|+ những vùng thiếu ánh sáng của đại dương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aphotic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aphotic là: tính từ|- thiếu ánh sáng|= the aphotic regions of the ocean|+ những vùng thiếu ánh sáng của đại dương

4985. aphototropic nghĩa tiếng việt là tính từ|- hướng tối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aphototropic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aphototropic tính từ|- hướng tối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aphototropic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aphototropic là: tính từ|- hướng tối

4986. aphototropism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hướng tối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aphototropism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aphototropism danh từ|- tính hướng tối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aphototropism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aphototropism là: danh từ|- tính hướng tối

4987. aphrodisiac nghĩa tiếng việt là tính từ|- kích thích tình dục|* danh từ|- (y học) thuốc kí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aphrodisiac là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aphrodisiac tính từ|- kích thích tình dục|* danh từ|- (y học) thuốc kích thích tình dục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aphrodisiac
  • Phiên âm (nếu có): [,æfroudiziæk]
  • Nghĩa tiếng việt của aphrodisiac là: tính từ|- kích thích tình dục|* danh từ|- (y học) thuốc kích thích tình dục

4988. aphrodisiacal nghĩa tiếng việt là xem aphrodisiac(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aphrodisiacal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aphrodisiacalxem aphrodisiac. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aphrodisiacal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aphrodisiacal là: xem aphrodisiac

4989. aphtha nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều aphthae |/æfθi:/|- (y học) bệnh aptơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aphtha là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aphtha danh từ, số nhiều aphthae |/æfθi:/|- (y học) bệnh aptơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aphtha
  • Phiên âm (nếu có): [æfθə]
  • Nghĩa tiếng việt của aphtha là: danh từ, số nhiều aphthae |/æfθi:/|- (y học) bệnh aptơ

4990. aphthae nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều aphthae |/æfθi:/|- (y học) bệnh aptơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aphthae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aphthae danh từ, số nhiều aphthae |/æfθi:/|- (y học) bệnh aptơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aphthae
  • Phiên âm (nếu có): [æfθə]
  • Nghĩa tiếng việt của aphthae là: danh từ, số nhiều aphthae |/æfθi:/|- (y học) bệnh aptơ

4991. aphyllous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) không lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aphyllous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aphyllous tính từ|- (thực vật học) không lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aphyllous
  • Phiên âm (nếu có): [əfiləs]
  • Nghĩa tiếng việt của aphyllous là: tính từ|- (thực vật học) không lá

4992. aphylly nghĩa tiếng việt là xem aphyllous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aphylly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aphyllyxem aphyllous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aphylly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aphylly là: xem aphyllous

4993. api nghĩa tiếng việt là (viết tắt của application programming interface)giao diện chương tri(…)


Nghĩa tiếng việt của từ api là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh api(viết tắt của application programming interface)giao diện chương trình ứng dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:api
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của api là: (viết tắt của application programming interface)giao diện chương trình ứng dụng

4994. apian nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc ong, giống như ong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apian tính từ|- thuộc ong, giống như ong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của apian là: tính từ|- thuộc ong, giống như ong

4995. apiarian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) nghề nuôi ong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apiarian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apiarian tính từ|- (thuộc) nghề nuôi ong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apiarian
  • Phiên âm (nếu có): [,eipieəriən]
  • Nghĩa tiếng việt của apiarian là: tính từ|- (thuộc) nghề nuôi ong

4996. apiarist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nuôi ong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apiarist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apiarist danh từ|- người nuôi ong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apiarist
  • Phiên âm (nếu có): [eipjərist]
  • Nghĩa tiếng việt của apiarist là: danh từ|- người nuôi ong

4997. apiary nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỗ nuôi ong, nhà nuôi ong; đỗ ong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apiary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apiary danh từ|- chỗ nuôi ong, nhà nuôi ong; đỗ ong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apiary
  • Phiên âm (nếu có): [eipjəri]
  • Nghĩa tiếng việt của apiary là: danh từ|- chỗ nuôi ong, nhà nuôi ong; đỗ ong

4998. apical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) đỉnh, (thuộc) ngọn|- điểm apec|- đặt ở ngo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apical tính từ|- (thuộc) đỉnh, (thuộc) ngọn|- điểm apec|- đặt ở ngọn, đặt ở đỉnh||@apical|- (thuộc) đỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apical
  • Phiên âm (nếu có): [æpikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của apical là: tính từ|- (thuộc) đỉnh, (thuộc) ngọn|- điểm apec|- đặt ở ngọn, đặt ở đỉnh||@apical|- (thuộc) đỉnh

4999. apically nghĩa tiếng việt là xem apical(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apicallyxem apical. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của apically là: xem apical

5000. apices nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều apexes, apices|- đỉnh ngọc, chỏm|=the apex (…)


Nghĩa tiếng việt của từ apices là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apices danh từ, số nhiều apexes, apices|- đỉnh ngọc, chỏm|=the apex of a triangle|+ đỉnh của một tam giác|- (thiên văn học) điểm apec. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apices
  • Phiên âm (nếu có): [eipeks]
  • Nghĩa tiếng việt của apices là: danh từ, số nhiều apexes, apices|- đỉnh ngọc, chỏm|=the apex of a triangle|+ đỉnh của một tam giác|- (thiên văn học) điểm apec

5001. apiculate nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhọn đột ngột (lá)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apiculate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apiculate tính từ|- nhọn đột ngột (lá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apiculate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của apiculate là: tính từ|- nhọn đột ngột (lá)

5002. apiculiform nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng đầu nhọn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apiculiform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apiculiform tính từ|- dạng đầu nhọn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apiculiform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của apiculiform là: tính từ|- dạng đầu nhọn

5003. apicultural nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) nghề nuôi ong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apicultural là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apicultural tính từ|- (thuộc) nghề nuôi ong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apicultural
  • Phiên âm (nếu có): [,eipikʌltʃərəl]
  • Nghĩa tiếng việt của apicultural là: tính từ|- (thuộc) nghề nuôi ong

5004. apiculture nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghề nuôi ong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apiculture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apiculture danh từ|- nghề nuôi ong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apiculture
  • Phiên âm (nếu có): [eipikʌltʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của apiculture là: danh từ|- nghề nuôi ong

5005. apiculturist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nuôi ong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apiculturist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apiculturist danh từ|- người nuôi ong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apiculturist
  • Phiên âm (nếu có): [,eipikʌltʃərist]
  • Nghĩa tiếng việt của apiculturist là: danh từ|- người nuôi ong

5006. apiculus nghĩa tiếng việt là danh từ|- đầu nhỏ; đỉnh nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apiculus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apiculus danh từ|- đầu nhỏ; đỉnh nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apiculus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của apiculus là: danh từ|- đầu nhỏ; đỉnh nhỏ

5007. apiece nghĩa tiếng việt là phó từ|- mỗi một, mỗi người, mỗi vật, mỗi cái|=to receive a(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apiece là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apiece phó từ|- mỗi một, mỗi người, mỗi vật, mỗi cái|=to receive a gun apiece|+ lính mỗi người một súng|=to cost 5đ apiece|+ giá mỗi cái năm đồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apiece
  • Phiên âm (nếu có): [əpi:s]
  • Nghĩa tiếng việt của apiece là: phó từ|- mỗi một, mỗi người, mỗi vật, mỗi cái|=to receive a gun apiece|+ lính mỗi người một súng|=to cost 5đ apiece|+ giá mỗi cái năm đồng

5008. apilary nghĩa tiếng việt là tính từ|- thiếu (teo) cánh môi trên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apilary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apilary tính từ|- thiếu (teo) cánh môi trên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apilary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của apilary là: tính từ|- thiếu (teo) cánh môi trên

5009. apileate nghĩa tiếng việt là tính từ|- không mũ; không chóp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apileate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apileate tính từ|- không mũ; không chóp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apileate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của apileate là: tính từ|- không mũ; không chóp

5010. apiologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà nghiên cứu về ong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apiologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apiologist danh từ|- nhà nghiên cứu về ong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apiologist
  • Phiên âm (nếu có): [,eipiɔlədʤist]
  • Nghĩa tiếng việt của apiologist là: danh từ|- nhà nghiên cứu về ong

5011. apiology nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa nghiên cứu về ong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apiology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apiology danh từ|- khoa nghiên cứu về ong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apiology
  • Phiên âm (nếu có): [,eipiɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của apiology là: danh từ|- khoa nghiên cứu về ong

5012. apish nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) khỉ; giống khỉ; như khỉ; ngớ ngẩn như khỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apish tính từ|- (thuộc) khỉ; giống khỉ; như khỉ; ngớ ngẩn như khỉ|=apish trick|+ trò khỉ|- hay bắt chước, hay nhại|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) điệu bộ, màu mè. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apish
  • Phiên âm (nếu có): [eipiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của apish là: tính từ|- (thuộc) khỉ; giống khỉ; như khỉ; ngớ ngẩn như khỉ|=apish trick|+ trò khỉ|- hay bắt chước, hay nhại|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) điệu bộ, màu mè

5013. apishly nghĩa tiếng việt là xem apish(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apishly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apishlyxem apish. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apishly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của apishly là: xem apish

5014. apishness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giống khỉ|- tính hay bắt chước|- (từ mỹ,nghĩa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ apishness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apishness danh từ|- sự giống khỉ|- tính hay bắt chước|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự điệu bộ, sự màu mè. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apishness
  • Phiên âm (nếu có): [eipiʃnis]
  • Nghĩa tiếng việt của apishness là: danh từ|- sự giống khỉ|- tính hay bắt chước|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự điệu bộ, sự màu mè

5015. apisination nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhiễm độc nọc ong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apisination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apisination danh từ|- sự nhiễm độc nọc ong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apisination
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của apisination là: danh từ|- sự nhiễm độc nọc ong

5016. apitoxin nghĩa tiếng việt là danh từ|- nọc ong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apitoxin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apitoxin danh từ|- nọc ong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apitoxin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của apitoxin là: danh từ|- nọc ong

5017. apivorous nghĩa tiếng việt là tính từ|- ăn ong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apivorous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apivorous tính từ|- ăn ong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apivorous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của apivorous là: tính từ|- ăn ong

5018. apl nghĩa tiếng việt là ngôn ngữ lập trình a(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aplngôn ngữ lập trình a. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apl
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của apl là: ngôn ngữ lập trình a

5019. aplacental nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh học) không nhau, không giá noãn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aplacental là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aplacental tính từ|- (sinh học) không nhau, không giá noãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aplacental
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aplacental là: tính từ|- (sinh học) không nhau, không giá noãn

5020. aplanat nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) kính vật tương phản, aplanat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aplanat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aplanat danh từ|- (vật lý) kính vật tương phản, aplanat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aplanat
  • Phiên âm (nếu có): [æplənæt]
  • Nghĩa tiếng việt của aplanat là: danh từ|- (vật lý) kính vật tương phản, aplanat

5021. aplanatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (vật lý) tương phản, aplanatic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aplanatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aplanatic tính từ|- (vật lý) tương phản, aplanatic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aplanatic
  • Phiên âm (nếu có): [,æplənætik]
  • Nghĩa tiếng việt của aplanatic là: tính từ|- (vật lý) tương phản, aplanatic

5022. aplanatic lens nghĩa tiếng việt là (tech) thấu kính tương phẳng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aplanatic lens là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aplanatic lens(tech) thấu kính tương phẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aplanatic lens
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aplanatic lens là: (tech) thấu kính tương phẳng

5023. aplanatism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) tính tương phản, tính aplanatic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aplanatism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aplanatism danh từ|- (vật lý) tính tương phản, tính aplanatic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aplanatism
  • Phiên âm (nếu có): [æplənætizm]
  • Nghĩa tiếng việt của aplanatism là: danh từ|- (vật lý) tính tương phản, tính aplanatic

5024. aplanetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- không động, bất động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aplanetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aplanetic tính từ|- không động, bất động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aplanetic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aplanetic là: tính từ|- không động, bất động

5025. aplanetism nghĩa tiếng việt là danh từ|- hiện tượng không động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aplanetism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aplanetism danh từ|- hiện tượng không động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aplanetism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aplanetism là: danh từ|- hiện tượng không động

5026. aplanogamete nghĩa tiếng việt là danh từ|- giao tử không động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aplanogamete là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aplanogamete danh từ|- giao tử không động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aplanogamete
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aplanogamete là: danh từ|- giao tử không động

5027. aplanospore nghĩa tiếng việt là danh từ|- giao tử bất động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aplanospore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aplanospore danh từ|- giao tử bất động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aplanospore
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aplanospore là: danh từ|- giao tử bất động

5028. aplasia nghĩa tiếng việt là danh từ (y học)|- sự ngừng phát triển, sự không phát triển, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ aplasia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aplasia danh từ (y học)|- sự ngừng phát triển, sự không phát triển, sự không tạo hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aplasia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aplasia là: danh từ (y học)|- sự ngừng phát triển, sự không phát triển, sự không tạo hình

5029. aplenty nghĩa tiếng việt là phó từ|- nhiều, dồi dào, phong phú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aplenty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aplenty phó từ|- nhiều, dồi dào, phong phú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aplenty
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aplenty là: phó từ|- nhiều, dồi dào, phong phú

5030. aplerotic nghĩa tiếng việt là tính từ|- vơi, không đầy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aplerotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aplerotic tính từ|- vơi, không đầy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aplerotic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aplerotic là: tính từ|- vơi, không đầy

5031. aplomb nghĩa tiếng việt là danh từ|- thế thẳng đứng|- sự vững lòng, sự tự tin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aplomb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aplomb danh từ|- thế thẳng đứng|- sự vững lòng, sự tự tin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aplomb
  • Phiên âm (nếu có): [æplʤ:ɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của aplomb là: danh từ|- thế thẳng đứng|- sự vững lòng, sự tự tin

5032. apnoea nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự ngừng thở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apnoea là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apnoea danh từ|- (y học) sự ngừng thở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apnoea
  • Phiên âm (nếu có): [æpni:ə]
  • Nghĩa tiếng việt của apnoea là: danh từ|- (y học) sự ngừng thở

5033. apobiosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sống hấp hối, sự chết sinh lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apobiosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apobiosis danh từ|- sự sống hấp hối, sự chết sinh lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apobiosis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của apobiosis là: danh từ|- sự sống hấp hối, sự chết sinh lý

5034. apobiotic nghĩa tiếng việt là tính từ|- sống hấp hối; chết sinh lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apobiotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apobiotic tính từ|- sống hấp hối; chết sinh lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apobiotic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của apobiotic là: tính từ|- sống hấp hối; chết sinh lý

5035. apocalypse nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) sự khải huyền|- sách khải huyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apocalypse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apocalypse danh từ|- (tôn giáo) sự khải huyền|- sách khải huyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apocalypse
  • Phiên âm (nếu có): [əpɔkəlips]
  • Nghĩa tiếng việt của apocalypse là: danh từ|- (tôn giáo) sự khải huyền|- sách khải huyền

5036. apocalyptic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (tôn giáo) (thuộc) sách khải huyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apocalyptic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apocalyptic tính từ|- (tôn giáo) (thuộc) sách khải huyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apocalyptic
  • Phiên âm (nếu có): [ə,pɔkəliptik]
  • Nghĩa tiếng việt của apocalyptic là: tính từ|- (tôn giáo) (thuộc) sách khải huyền

5037. apocalyptical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (tôn giáo) (thuộc) sách khải huyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apocalyptical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apocalyptical tính từ|- (tôn giáo) (thuộc) sách khải huyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apocalyptical
  • Phiên âm (nếu có): [ə,pɔkəliptik]
  • Nghĩa tiếng việt của apocalyptical là: tính từ|- (tôn giáo) (thuộc) sách khải huyền

5038. apocalyptically nghĩa tiếng việt là phó từ|- theo sách khải huyền, theo kinh khải huyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apocalyptically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apocalyptically phó từ|- theo sách khải huyền, theo kinh khải huyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apocalyptically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của apocalyptically là: phó từ|- theo sách khải huyền, theo kinh khải huyền

5039. apocarpous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có lá noãn rời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apocarpous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apocarpous tính từ|- (thực vật học) có lá noãn rời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apocarpous
  • Phiên âm (nếu có): [,æpoukɑ:pəs]
  • Nghĩa tiếng việt của apocarpous là: tính từ|- (thực vật học) có lá noãn rời

5040. apocarpy nghĩa tiếng việt là xem apocarpous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apocarpy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apocarpyxem apocarpous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apocarpy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của apocarpy là: xem apocarpous

5041. apocentric nghĩa tiếng việt là tính từ|- rời tâm; ly tâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apocentric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apocentric tính từ|- rời tâm; ly tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apocentric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của apocentric là: tính từ|- rời tâm; ly tâm

5042. apochromat nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) kính tiêu sắc phức, cái apôcrômat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apochromat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apochromat danh từ|- (vật lý) kính tiêu sắc phức, cái apôcrômat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apochromat
  • Phiên âm (nếu có): [æpəkroumæt]
  • Nghĩa tiếng việt của apochromat là: danh từ|- (vật lý) kính tiêu sắc phức, cái apôcrômat

5043. apochromatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (vật lý) tiêu sắc phức, apôcrômatic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apochromatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apochromatic tính từ|- (vật lý) tiêu sắc phức, apôcrômatic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apochromatic
  • Phiên âm (nếu có): [,æpəkrəmætik]
  • Nghĩa tiếng việt của apochromatic là: tính từ|- (vật lý) tiêu sắc phức, apôcrômatic

5044. apochromatic lens nghĩa tiếng việt là (tech) thấu kính tiêu sắc phức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apochromatic lens là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apochromatic lens(tech) thấu kính tiêu sắc phức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apochromatic lens
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của apochromatic lens là: (tech) thấu kính tiêu sắc phức

5045. apochromatism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) tính tiêu sắc phức, tính apôcrômatic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apochromatism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apochromatism danh từ|- (vật lý) tính tiêu sắc phức, tính apôcrômatic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apochromatism
  • Phiên âm (nếu có): [,æpəkroumətizm]
  • Nghĩa tiếng việt của apochromatism là: danh từ|- (vật lý) tính tiêu sắc phức, tính apôcrômatic

5046. apocope nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ học) hiện tượng mất âm chủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apocope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apocope danh từ|- (ngôn ngữ học) hiện tượng mất âm chủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apocope
  • Phiên âm (nếu có): [əpɔkəpi]
  • Nghĩa tiếng việt của apocope là: danh từ|- (ngôn ngữ học) hiện tượng mất âm chủ

5047. apocrine nghĩa tiếng việt là tính từ|- tiết rụng đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apocrine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apocrine tính từ|- tiết rụng đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apocrine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của apocrine là: tính từ|- tiết rụng đầu

5048. apocrypha nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) kinh nguỵ tác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apocrypha là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apocrypha danh từ|- (tôn giáo) kinh nguỵ tác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apocrypha
  • Phiên âm (nếu có): [əpɔkrifə]
  • Nghĩa tiếng việt của apocrypha là: danh từ|- (tôn giáo) kinh nguỵ tác

5049. apocryphal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) kinh nguỵ tác|- làm giả, giả mạo, nguỵ ta(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apocryphal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apocryphal tính từ|- (thuộc) kinh nguỵ tác|- làm giả, giả mạo, nguỵ tác|- không đích xác, không chính xác, chưa đáng tin, đáng ngờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apocryphal
  • Phiên âm (nếu có): [əpɔkrifəl]
  • Nghĩa tiếng việt của apocryphal là: tính từ|- (thuộc) kinh nguỵ tác|- làm giả, giả mạo, nguỵ tác|- không đích xác, không chính xác, chưa đáng tin, đáng ngờ

5050. apocryphally nghĩa tiếng việt là xem apocryphal(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apocryphally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apocryphallyxem apocryphal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apocryphally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của apocryphally là: xem apocryphal

5051. apocynaceous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) (thuộc) họ trúc đào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apocynaceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apocynaceous tính từ|- (thực vật học) (thuộc) họ trúc đào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apocynaceous
  • Phiên âm (nếu có): [ə,pɔsineiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của apocynaceous là: tính từ|- (thực vật học) (thuộc) họ trúc đào

5052. apocyte nghĩa tiếng việt là danh từ|- tế bào nhiều nhân, khối chất nguyên sinh nhiều nhân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apocyte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apocyte danh từ|- tế bào nhiều nhân, khối chất nguyên sinh nhiều nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apocyte
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của apocyte là: danh từ|- tế bào nhiều nhân, khối chất nguyên sinh nhiều nhân

5053. apod nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều (apodes, apods, apoda)|- loài không chân (bo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apod là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apod danh từ, số nhiều (apodes, apods, apoda)|- loài không chân (bò sát)|- loài không vây bụng (cá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apod
  • Phiên âm (nếu có): [æpɔd]
  • Nghĩa tiếng việt của apod là: danh từ, số nhiều (apodes, apods, apoda)|- loài không chân (bò sát)|- loài không vây bụng (cá)

5054. apoda nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều (apodes, apods, apoda)|- loài không chân (bo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apoda là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apoda danh từ, số nhiều (apodes, apods, apoda)|- loài không chân (bò sát)|- loài không vây bụng (cá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apoda
  • Phiên âm (nếu có): [æpɔd]
  • Nghĩa tiếng việt của apoda là: danh từ, số nhiều (apodes, apods, apoda)|- loài không chân (bò sát)|- loài không vây bụng (cá)

5055. apodal nghĩa tiếng việt là tính từ|- không chân|- không vây bụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apodal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apodal tính từ|- không chân|- không vây bụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apodal
  • Phiên âm (nếu có): [æpədəl]
  • Nghĩa tiếng việt của apodal là: tính từ|- không chân|- không vây bụng

5056. apodeictic nghĩa tiếng việt là tính từ|- rõ ràng, xác thực, hiển nhiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apodeictic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apodeictic tính từ|- rõ ràng, xác thực, hiển nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apodeictic
  • Phiên âm (nếu có): [,æpoudiktik]
  • Nghĩa tiếng việt của apodeictic là: tính từ|- rõ ràng, xác thực, hiển nhiên

5057. apodes nghĩa tiếng việt là danh từ|- loài không chân (bò sát)|- loài không vây bụng (cá)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apodes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apodes danh từ|- loài không chân (bò sát)|- loài không vây bụng (cá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apodes
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của apodes là: danh từ|- loài không chân (bò sát)|- loài không vây bụng (cá)

5058. apodictic nghĩa tiếng việt là tính từ|- rõ ràng, xác thực, hiển nhiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apodictic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apodictic tính từ|- rõ ràng, xác thực, hiển nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apodictic
  • Phiên âm (nếu có): [,æpoudiktik]
  • Nghĩa tiếng việt của apodictic là: tính từ|- rõ ràng, xác thực, hiển nhiên

5059. apodictical nghĩa tiếng việt là tính từ|- rõ ràng, xác thực, hiển nhiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apodictical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apodictical tính từ|- rõ ràng, xác thực, hiển nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apodictical
  • Phiên âm (nếu có): [,æpoudiktik]
  • Nghĩa tiếng việt của apodictical là: tính từ|- rõ ràng, xác thực, hiển nhiên

5060. apodictically nghĩa tiếng việt là xem apodictic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apodictically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apodicticallyxem apodictic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apodictically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của apodictically là: xem apodictic

5061. apodosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều apodoses|- (ngôn ngữ) vế chính của một câu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apodosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apodosis danh từ|- số nhiều apodoses|- (ngôn ngữ) vế chính của một câu chỉ điều kiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apodosis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của apodosis là: danh từ|- số nhiều apodoses|- (ngôn ngữ) vế chính của một câu chỉ điều kiện

5062. apodous nghĩa tiếng việt là tính từ|- không chân|- không vây bụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apodous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apodous tính từ|- không chân|- không vây bụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apodous
  • Phiên âm (nếu có): [æpədəl]
  • Nghĩa tiếng việt của apodous là: tính từ|- không chân|- không vây bụng

5063. apoenzyme nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) apoenzim (phần protein đặc hiệu của một e(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apoenzyme là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apoenzyme danh từ|- (sinh học) apoenzim (phần protein đặc hiệu của một enzim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apoenzyme
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của apoenzyme là: danh từ|- (sinh học) apoenzim (phần protein đặc hiệu của một enzim)

5064. apogamety nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính vô giao tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apogamety là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apogamety danh từ|- tính vô giao tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apogamety
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của apogamety là: danh từ|- tính vô giao tử

5065. apogamic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) sinh sản vô giao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apogamic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apogamic tính từ|- (thực vật học) sinh sản vô giao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apogamic
  • Phiên âm (nếu có): [,æpəgæmik]
  • Nghĩa tiếng việt của apogamic là: tính từ|- (thực vật học) sinh sản vô giao

5066. apogamy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) sự sinh sản vô giao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apogamy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apogamy danh từ|- (thực vật học) sự sinh sản vô giao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apogamy
  • Phiên âm (nếu có): [əpɔgəmi]
  • Nghĩa tiếng việt của apogamy là: danh từ|- (thực vật học) sự sinh sản vô giao

5067. apogean nghĩa tiếng việt là tính từ|- ở điển xa quả đất nhất|- ở điển xa mặt trời nhấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apogean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apogean tính từ|- ở điển xa quả đất nhất|- ở điển xa mặt trời nhất (quả đất)|- xa nhất|- tuyệt đỉnh, cực thịnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apogean
  • Phiên âm (nếu có): [,æpoudʤi:ən]
  • Nghĩa tiếng việt của apogean là: tính từ|- ở điển xa quả đất nhất|- ở điển xa mặt trời nhất (quả đất)|- xa nhất|- tuyệt đỉnh, cực thịnh

5068. apogee nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thiên văn học) điển xa quả đất nhất|- khoảng lớn n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apogee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apogee danh từ|- (thiên văn học) điển xa quả đất nhất|- khoảng lớn nhất giữa mặt trời và quả đất (khi quả đất ở điểm cách xa mặt trời nhất)|- chỗ xa nhất|- tuyệt đỉnh, điểm cao nhất, thời cực thịnh||@apogee|- (tech) viễn điểm||@apogee|- (thiên văn) viễn điểm, viễn địa; tuyệt đích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apogee
  • Phiên âm (nếu có): [əpoudʤi:]
  • Nghĩa tiếng việt của apogee là: danh từ|- (thiên văn học) điển xa quả đất nhất|- khoảng lớn nhất giữa mặt trời và quả đất (khi quả đất ở điểm cách xa mặt trời nhất)|- chỗ xa nhất|- tuyệt đỉnh, điểm cao nhất, thời cực thịnh||@apogee|- (tech) viễn điểm||@apogee|- (thiên văn) viễn điểm, viễn địa; tuyệt đích

5069. apogeny nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính vô sinh, tính không sinh sản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apogeny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apogeny danh từ|- tính vô sinh, tính không sinh sản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apogeny
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của apogeny là: danh từ|- tính vô sinh, tính không sinh sản

5070. apogeotropic nghĩa tiếng việt là tính từ|- không hướng đất; hướng ngược đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apogeotropic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apogeotropic tính từ|- không hướng đất; hướng ngược đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apogeotropic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của apogeotropic là: tính từ|- không hướng đất; hướng ngược đất

5071. apogyny nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) tính nhụy thui(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apogyny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apogyny danh từ|- (thực vật) tính nhụy thui. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apogyny
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của apogyny là: danh từ|- (thực vật) tính nhụy thui

5072. apohomotypic nghĩa tiếng việt là tính từ|- không cùng kiểu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apohomotypic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apohomotypic tính từ|- không cùng kiểu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apohomotypic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của apohomotypic là: tính từ|- không cùng kiểu

5073. apolar nghĩa tiếng việt là tính từ|- không cực||@apolar|- liên hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apolar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apolar tính từ|- không cực||@apolar|- liên hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apolar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của apolar là: tính từ|- không cực||@apolar|- liên hợp

5074. apolarity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không cực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apolarity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apolarity danh từ|- tính không cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apolarity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của apolarity là: danh từ|- tính không cực

5075. apolaustic nghĩa tiếng việt là tính từ|- dễ bị thú vui cám dỗ, dễ bị khoái lạc cám dỗ, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ apolaustic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apolaustic tính từ|- dễ bị thú vui cám dỗ, dễ bị khoái lạc cám dỗ, dễ tự buông thả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apolaustic
  • Phiên âm (nếu có): [,æpoulɔ:stik]
  • Nghĩa tiếng việt của apolaustic là: tính từ|- dễ bị thú vui cám dỗ, dễ bị khoái lạc cám dỗ, dễ tự buông thả

5076. apolegamic nghĩa tiếng việt là tính từ|- giao phối chọn lọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apolegamic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apolegamic tính từ|- giao phối chọn lọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apolegamic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của apolegamic là: tính từ|- giao phối chọn lọc

5077. apolegamy nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính giao phối chọn lọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apolegamy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apolegamy danh từ|- tính giao phối chọn lọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apolegamy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của apolegamy là: danh từ|- tính giao phối chọn lọc

5078. apolitical nghĩa tiếng việt là tính từ|- không chính trị|- thờ ơ với chính trị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apolitical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apolitical tính từ|- không chính trị|- thờ ơ với chính trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apolitical
  • Phiên âm (nếu có): [,æpəlitikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của apolitical là: tính từ|- không chính trị|- thờ ơ với chính trị

5079. apolitically nghĩa tiếng việt là xem apolitical(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apolitically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apoliticallyxem apolitical. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apolitically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của apolitically là: xem apolitical

5080. apollinaris nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước suối a-pô-li-na-rít (ở ao)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apollinaris là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apollinaris danh từ|- nước suối a-pô-li-na-rít (ở ao). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apollinaris
  • Phiên âm (nếu có): [ə,pɔlineəris]
  • Nghĩa tiếng việt của apollinaris là: danh từ|- nước suối a-pô-li-na-rít (ở ao)

5081. apollo nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều apollos|- thần a-pô-lông, thần mặt trời (th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apollo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apollo danh từ, số nhiều apollos|- thần a-pô-lông, thần mặt trời (thần thoại hy lạp)|- (thơ ca) mặt trời, người đẹp trai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apollo
  • Phiên âm (nếu có): [əpɔlou]
  • Nghĩa tiếng việt của apollo là: danh từ, số nhiều apollos|- thần a-pô-lông, thần mặt trời (thần thoại hy lạp)|- (thơ ca) mặt trời, người đẹp trai

5082. apollonian nghĩa tiếng việt là tính từ|- hài hoà, nhịp nhàng, cân đối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apollonian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apollonian tính từ|- hài hoà, nhịp nhàng, cân đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apollonian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của apollonian là: tính từ|- hài hoà, nhịp nhàng, cân đối

5083. apollyon nghĩa tiếng việt là danh từ|- con quỷ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apollyon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apollyon danh từ|- con quỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apollyon
  • Phiên âm (nếu có): [əpɔljən]
  • Nghĩa tiếng việt của apollyon là: danh từ|- con quỷ

5084. apologetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- biện hộ, biện giải|- chữa lỗi, biết lỗi, xin lỗi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apologetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apologetic tính từ|- biện hộ, biện giải|- chữa lỗi, biết lỗi, xin lỗi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apologetic
  • Phiên âm (nếu có): [ə,pɔlədʤetik]
  • Nghĩa tiếng việt của apologetic là: tính từ|- biện hộ, biện giải|- chữa lỗi, biết lỗi, xin lỗi

5085. apologetical nghĩa tiếng việt là tính từ|- biện hộ, biện giải|- chữa lỗi, biết lỗi, xin lỗi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apologetical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apologetical tính từ|- biện hộ, biện giải|- chữa lỗi, biết lỗi, xin lỗi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apologetical
  • Phiên âm (nếu có): [ə,pɔlədʤetik]
  • Nghĩa tiếng việt của apologetical là: tính từ|- biện hộ, biện giải|- chữa lỗi, biết lỗi, xin lỗi

5086. apologetically nghĩa tiếng việt là xem apologetic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apologetically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apologeticallyxem apologetic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apologetically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của apologetically là: xem apologetic

5087. apologetics nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dùng như số ít|- sự biện giải cho tôn gia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apologetics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apologetics danh từ, số nhiều dùng như số ít|- sự biện giải cho tôn giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apologetics
  • Phiên âm (nếu có): [ə,pɔlədʤetiks]
  • Nghĩa tiếng việt của apologetics là: danh từ, số nhiều dùng như số ít|- sự biện giải cho tôn giáo

5088. apologia nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời biện hộ, lời biện giải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apologia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apologia danh từ|- lời biện hộ, lời biện giải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apologia
  • Phiên âm (nếu có): [,æpəloudʤiə]
  • Nghĩa tiếng việt của apologia là: danh từ|- lời biện hộ, lời biện giải

5089. apologise nghĩa tiếng việt là nội động từ|- xin lỗi, tạ lỗi|=to apologize to someone for some(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apologise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apologise nội động từ|- xin lỗi, tạ lỗi|=to apologize to someone for something|+ xin lỗi ai về việc gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apologise
  • Phiên âm (nếu có): [əpɔlədʤaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của apologise là: nội động từ|- xin lỗi, tạ lỗi|=to apologize to someone for something|+ xin lỗi ai về việc gì

5090. apologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người biện hộ, người biện giải cho tôn giáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apologist danh từ|- người biện hộ, người biện giải cho tôn giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apologist
  • Phiên âm (nếu có): [əpɔlədʤist]
  • Nghĩa tiếng việt của apologist là: danh từ|- người biện hộ, người biện giải cho tôn giáo

5091. apologize nghĩa tiếng việt là nội động từ|- xin lỗi, tạ lỗi|=to apologize to someone for some(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apologize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apologize nội động từ|- xin lỗi, tạ lỗi|=to apologize to someone for something|+ xin lỗi ai về việc gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apologize
  • Phiên âm (nếu có): [əpɔlədʤaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của apologize là: nội động từ|- xin lỗi, tạ lỗi|=to apologize to someone for something|+ xin lỗi ai về việc gì

5092. apologizer nghĩa tiếng việt là xem apologize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apologizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apologizerxem apologize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apologizer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của apologizer là: xem apologize

5093. apologue nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuyện ngụ ngôn, câu chuyện ngụ ý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apologue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apologue danh từ|- chuyện ngụ ngôn, câu chuyện ngụ ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apologue
  • Phiên âm (nếu có): [æpəlɔg]
  • Nghĩa tiếng việt của apologue là: danh từ|- chuyện ngụ ngôn, câu chuyện ngụ ý

5094. apology nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời biện bạch, lời biện giải|- sự xin lỗi, sự tạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apology danh từ|- lời biện bạch, lời biện giải|- sự xin lỗi, sự tạ lỗi|=to make (offer) an apology|+ tạ lỗi|- (thông tục) cái tồi, vật tồi|=a mere apology for a dinner|+ một bữa ăn tồi, thế mà cũng gọi là cơm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apology
  • Phiên âm (nếu có): [əpɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của apology là: danh từ|- lời biện bạch, lời biện giải|- sự xin lỗi, sự tạ lỗi|=to make (offer) an apology|+ tạ lỗi|- (thông tục) cái tồi, vật tồi|=a mere apology for a dinner|+ một bữa ăn tồi, thế mà cũng gọi là cơm

5095. apolune nghĩa tiếng việt là danh từ|- điểm cách xa nhất của một vật thể quay quanh mặt t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apolune là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apolune danh từ|- điểm cách xa nhất của một vật thể quay quanh mặt trăng đến mặt trăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apolune
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của apolune là: danh từ|- điểm cách xa nhất của một vật thể quay quanh mặt trăng đến mặt trăng

5096. apomict nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) kiểu sản sinh vô tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apomict là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apomict danh từ|- (sinh học) kiểu sản sinh vô tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apomict
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của apomict là: danh từ|- (sinh học) kiểu sản sinh vô tính

5097. apomictic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc kiểu sản sinh vô tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apomictic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apomictic tính từ|- thuộc kiểu sản sinh vô tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apomictic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của apomictic là: tính từ|- thuộc kiểu sản sinh vô tính

5098. apomixis nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều apomixes|- sự tiếp hợp vô tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apomixis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apomixis danh từ|- số nhiều apomixes|- sự tiếp hợp vô tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apomixis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của apomixis là: danh từ|- số nhiều apomixes|- sự tiếp hợp vô tính

5099. aponeuroses nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều aponeuroses |/,æpounjuərousi:z/|- (giải phẫu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aponeuroses là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aponeuroses danh từ, số nhiều aponeuroses |/,æpounjuərousi:z/|- (giải phẫu) cân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aponeuroses
  • Phiên âm (nếu có): [,æpounjuərousis]
  • Nghĩa tiếng việt của aponeuroses là: danh từ, số nhiều aponeuroses |/,æpounjuərousi:z/|- (giải phẫu) cân

5100. aponeurosis nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều aponeuroses |/,æpounjuərousi:z/|- (giải phẫu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aponeurosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aponeurosis danh từ, số nhiều aponeuroses |/,æpounjuərousi:z/|- (giải phẫu) cân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aponeurosis
  • Phiên âm (nếu có): [,æpounjuərousis]
  • Nghĩa tiếng việt của aponeurosis là: danh từ, số nhiều aponeuroses |/,æpounjuərousi:z/|- (giải phẫu) cân

5101. apopetalous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có cánh tràng rời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apopetalous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apopetalous tính từ|- có cánh tràng rời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apopetalous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của apopetalous là: tính từ|- có cánh tràng rời

5102. apophthegm nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách ngôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apophthegm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apophthegm danh từ|- cách ngôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apophthegm
  • Phiên âm (nếu có): [æpouθem]
  • Nghĩa tiếng việt của apophthegm là: danh từ|- cách ngôn

5103. apophthegmatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) cách ngôn; có tính chất cách ngôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apophthegmatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apophthegmatic tính từ|- (thuộc) cách ngôn; có tính chất cách ngôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apophthegmatic
  • Phiên âm (nếu có): [,æpouθegmætik]
  • Nghĩa tiếng việt của apophthegmatic là: tính từ|- (thuộc) cách ngôn; có tính chất cách ngôn

5104. apophysate nghĩa tiếng việt là xem apophysis(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apophysate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apophysatexem apophysis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apophysate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của apophysate là: xem apophysis

5105. apophysis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) mỏm, mấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apophysis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apophysis danh từ|- (giải phẫu) mỏm, mấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apophysis
  • Phiên âm (nếu có): [əpɔfisis]
  • Nghĩa tiếng việt của apophysis là: danh từ|- (giải phẫu) mỏm, mấu

5106. apoplasmodial nghĩa tiếng việt là tính từ|- không hợp bào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apoplasmodial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apoplasmodial tính từ|- không hợp bào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apoplasmodial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của apoplasmodial là: tính từ|- không hợp bào

5107. apoplastid nghĩa tiếng việt là danh từ|- hạt không màu, hạt trong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apoplastid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apoplastid danh từ|- hạt không màu, hạt trong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apoplastid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của apoplastid là: danh từ|- hạt không màu, hạt trong

5108. apoplastidy nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hạt không màu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apoplastidy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apoplastidy danh từ|- tính hạt không màu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apoplastidy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của apoplastidy là: danh từ|- tính hạt không màu

5109. apoplectic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) ngập máu|=an apoplectic stroke (fit)|+ cơn ngâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apoplectic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apoplectic tính từ|- (y học) ngập máu|=an apoplectic stroke (fit)|+ cơn ngập máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apoplectic
  • Phiên âm (nếu có): [,æpəplektik]
  • Nghĩa tiếng việt của apoplectic là: tính từ|- (y học) ngập máu|=an apoplectic stroke (fit)|+ cơn ngập máu

5110. apoplectically nghĩa tiếng việt là xem apoplectic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apoplectically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apoplecticallyxem apoplectic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apoplectically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của apoplectically là: xem apoplectic

5111. apoplexy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng ngập máu|=to be seized with apoplexy|+ b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apoplexy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apoplexy danh từ|- (y học) chứng ngập máu|=to be seized with apoplexy|+ bị ngập máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apoplexy
  • Phiên âm (nếu có): [æpəpleksi]
  • Nghĩa tiếng việt của apoplexy là: danh từ|- (y học) chứng ngập máu|=to be seized with apoplexy|+ bị ngập máu

5112. aport nghĩa tiếng việt là phó từ|- (hàng hải) ở phía bên trái tàu, về phía bên trái (…)


Nghĩa tiếng việt của từ aport là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aport phó từ|- (hàng hải) ở phía bên trái tàu, về phía bên trái tàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aport
  • Phiên âm (nếu có): [əpɔ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của aport là: phó từ|- (hàng hải) ở phía bên trái tàu, về phía bên trái tàu

5113. aposelene nghĩa tiếng việt là danh từ|- điểm trong vệ tinh của mặt trăng cách xa mặt trăng n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aposelene là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aposelene danh từ|- điểm trong vệ tinh của mặt trăng cách xa mặt trăng nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aposelene
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aposelene là: danh từ|- điểm trong vệ tinh của mặt trăng cách xa mặt trăng nhất

5114. aposematic nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động từ) tín hiệu xua đuổi (chủ yếu bằng màu sắ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aposematic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aposematic danh từ|- (động từ) tín hiệu xua đuổi (chủ yếu bằng màu sắc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aposematic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aposematic là: danh từ|- (động từ) tín hiệu xua đuổi (chủ yếu bằng màu sắc)

5115. aposiopesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ngừng ở giữa câu, sự ngừng bất chợt (trong khi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ aposiopesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aposiopesis danh từ|- sự ngừng ở giữa câu, sự ngừng bất chợt (trong khi nói). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aposiopesis
  • Phiên âm (nếu có): [,æpousaioupi:sis]
  • Nghĩa tiếng việt của aposiopesis là: danh từ|- sự ngừng ở giữa câu, sự ngừng bất chợt (trong khi nói)

5116. aposiopetic nghĩa tiếng việt là xem aposiopesis(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aposiopetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aposiopeticxem aposiopesis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aposiopetic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aposiopetic là: xem aposiopesis

5117. aposome nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) thể rời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ aposome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh aposome danh từ|- (sinh học) thể rời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:aposome
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của aposome là: danh từ|- (sinh học) thể rời

5118. apospory nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính sinh sản không bào tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apospory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apospory danh từ|- tính sinh sản không bào tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apospory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của apospory là: danh từ|- tính sinh sản không bào tử

5119. apostasy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bỏ đạo, sự bội giáo|- sự bỏ đảng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apostasy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apostasy danh từ|- sự bỏ đạo, sự bội giáo|- sự bỏ đảng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apostasy
  • Phiên âm (nếu có): [əpɔstəsi]
  • Nghĩa tiếng việt của apostasy là: danh từ|- sự bỏ đạo, sự bội giáo|- sự bỏ đảng

5120. apostate nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bỏ đạo, người bội giáo|- người bỏ đảng|* t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apostate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apostate danh từ|- người bỏ đạo, người bội giáo|- người bỏ đảng|* tính từ|- bỏ đạo, bội giáo|- bỏ đảng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apostate
  • Phiên âm (nếu có): [əpɔstəsi]
  • Nghĩa tiếng việt của apostate là: danh từ|- người bỏ đạo, người bội giáo|- người bỏ đảng|* tính từ|- bỏ đạo, bội giáo|- bỏ đảng

5121. apostatise nghĩa tiếng việt là nội động từ|- bỏ đạo, bội giáo, bỏ đảng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apostatise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apostatise nội động từ|- bỏ đạo, bội giáo, bỏ đảng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apostatise
  • Phiên âm (nếu có): [əpɔstətaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của apostatise là: nội động từ|- bỏ đạo, bội giáo, bỏ đảng

5122. apostatize nghĩa tiếng việt là nội động từ|- bỏ đạo, bội giáo, bỏ đảng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apostatize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apostatize nội động từ|- bỏ đạo, bội giáo, bỏ đảng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apostatize
  • Phiên âm (nếu có): [əpɔstətaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của apostatize là: nội động từ|- bỏ đạo, bội giáo, bỏ đảng

5123. apostaxis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) sự rỉ dịch không bình thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apostaxis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apostaxis danh từ|- (sinh học) sự rỉ dịch không bình thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apostaxis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của apostaxis là: danh từ|- (sinh học) sự rỉ dịch không bình thường

5124. apostil nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời ghi thêm bên lề (một văn kiện)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apostil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apostil danh từ|- lời ghi thêm bên lề (một văn kiện). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apostil
  • Phiên âm (nếu có): [əpɔstil]
  • Nghĩa tiếng việt của apostil là: danh từ|- lời ghi thêm bên lề (một văn kiện)

5125. apostle nghĩa tiếng việt là danh từ|- tông đồ (của giê-su)|=apostle spoons|+ thìa có cán kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apostle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apostle danh từ|- tông đồ (của giê-su)|=apostle spoons|+ thìa có cán khắc hình các tông đồ|- ông tổ truyền đạo (thiên chúa)|- người lãnh đạo cuộc cải cách, người đề xướng cuộc cải cách|=apostle of temperance|+ người lãnh đạo phong trào đòi hạn chế (cấm rượu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apostle
  • Phiên âm (nếu có): [əpɔsl]
  • Nghĩa tiếng việt của apostle là: danh từ|- tông đồ (của giê-su)|=apostle spoons|+ thìa có cán khắc hình các tông đồ|- ông tổ truyền đạo (thiên chúa)|- người lãnh đạo cuộc cải cách, người đề xướng cuộc cải cách|=apostle of temperance|+ người lãnh đạo phong trào đòi hạn chế (cấm rượu)

5126. apostlehood nghĩa tiếng việt là xem apostle(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apostlehood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apostlehoodxem apostle. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apostlehood
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của apostlehood là: xem apostle

5127. apostleship nghĩa tiếng việt là danh từ|- chức tông đồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apostleship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apostleship danh từ|- chức tông đồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apostleship
  • Phiên âm (nếu có): [əpɔslʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của apostleship là: danh từ|- chức tông đồ

5128. apostolate nghĩa tiếng việt là danh từ|- chức tông đồ|- sự lãnh đạo trong cuộc tuyên truyền (…)


Nghĩa tiếng việt của từ apostolate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apostolate danh từ|- chức tông đồ|- sự lãnh đạo trong cuộc tuyên truyền vận động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apostolate
  • Phiên âm (nếu có): [əpɔstəlit]
  • Nghĩa tiếng việt của apostolate là: danh từ|- chức tông đồ|- sự lãnh đạo trong cuộc tuyên truyền vận động

5129. apostolic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) tông đồ, có tính chất tông đồ|- (thuộc) gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apostolic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apostolic tính từ|- (thuộc) tông đồ, có tính chất tông đồ|- (thuộc) giáo hoàng, (thuộc) toà thánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apostolic
  • Phiên âm (nếu có): [,æpəstɔlik]
  • Nghĩa tiếng việt của apostolic là: tính từ|- (thuộc) tông đồ, có tính chất tông đồ|- (thuộc) giáo hoàng, (thuộc) toà thánh

5130. apostolic succession nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chuyển giao quyền lực từ các tông đồ qua các gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apostolic succession là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apostolic succession danh từ|- sự chuyển giao quyền lực từ các tông đồ qua các giáo hoàng kế tiếp nhau và các giám mục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apostolic succession
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của apostolic succession là: danh từ|- sự chuyển giao quyền lực từ các tông đồ qua các giáo hoàng kế tiếp nhau và các giám mục

5131. apostolical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) tông đồ, có tính chất tông đồ|- (thuộc) gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apostolical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apostolical tính từ|- (thuộc) tông đồ, có tính chất tông đồ|- (thuộc) giáo hoàng, (thuộc) toà thánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apostolical
  • Phiên âm (nếu có): [,æpəstɔlik]
  • Nghĩa tiếng việt của apostolical là: tính từ|- (thuộc) tông đồ, có tính chất tông đồ|- (thuộc) giáo hoàng, (thuộc) toà thánh

5132. apostolicity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phù hợp với giáo lý các tông đồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apostolicity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apostolicity danh từ|- sự phù hợp với giáo lý các tông đồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apostolicity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của apostolicity là: danh từ|- sự phù hợp với giáo lý các tông đồ

5133. apostrophe nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ học) hô ngữ|- dấu lược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apostrophe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apostrophe danh từ|- (ngôn ngữ học) hô ngữ|- dấu lược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apostrophe
  • Phiên âm (nếu có): [əpɔstrəfi]
  • Nghĩa tiếng việt của apostrophe là: danh từ|- (ngôn ngữ học) hô ngữ|- dấu lược

5134. apostrophic nghĩa tiếng việt là danh từ|- dấu lược|* tính từ|- (thuộc) dấu lược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apostrophic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apostrophic danh từ|- dấu lược|* tính từ|- (thuộc) dấu lược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apostrophic
  • Phiên âm (nếu có): [,æpəstrɔfik]
  • Nghĩa tiếng việt của apostrophic là: danh từ|- dấu lược|* tính từ|- (thuộc) dấu lược

5135. apostrophize nghĩa tiếng việt là động từ|- dùng hô ngữ|* động từ|- đánh dấu lược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apostrophize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apostrophize động từ|- dùng hô ngữ|* động từ|- đánh dấu lược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apostrophize
  • Phiên âm (nếu có): [əpɔstrəfaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của apostrophize là: động từ|- dùng hô ngữ|* động từ|- đánh dấu lược

5136. apothecaries weight nghĩa tiếng việt là danh từ|- những đơn vị cân đong thuốc trước đây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apothecaries weight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apothecaries weight danh từ|- những đơn vị cân đong thuốc trước đây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apothecaries weight
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của apothecaries weight là: danh từ|- những đơn vị cân đong thuốc trước đây

5137. apothecary nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) người bào chế (thuốc)|=apothecary(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apothecary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apothecary danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) người bào chế (thuốc)|=apothecarys|+ nhà bán thuốc, phòng bào chế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apothecary
  • Phiên âm (nếu có): [əpɔθikəri]
  • Nghĩa tiếng việt của apothecary là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) người bào chế (thuốc)|=apothecarys|+ nhà bán thuốc, phòng bào chế

5138. apothecia nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều apothecia |/,æpəθiʃiə/|- (thực vật học) quả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apothecia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apothecia danh từ, số nhiều apothecia |/,æpəθiʃiə/|- (thực vật học) quả thế đĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apothecia
  • Phiên âm (nếu có): [,æpəθiʃiəm]
  • Nghĩa tiếng việt của apothecia là: danh từ, số nhiều apothecia |/,æpəθiʃiə/|- (thực vật học) quả thế đĩa

5139. apothecial nghĩa tiếng việt là xem apothecium(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apothecial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apothecialxem apothecium. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apothecial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của apothecial là: xem apothecium

5140. apothecium nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều apothecia |/,æpəθiʃiə/|- (thực vật học) quả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apothecium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apothecium danh từ, số nhiều apothecia |/,æpəθiʃiə/|- (thực vật học) quả thế đĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apothecium
  • Phiên âm (nếu có): [,æpəθiʃiəm]
  • Nghĩa tiếng việt của apothecium là: danh từ, số nhiều apothecia |/,æpəθiʃiə/|- (thực vật học) quả thế đĩa

5141. apothegm nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách ngôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apothegm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apothegm danh từ|- cách ngôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apothegm
  • Phiên âm (nếu có): [æpouθem]
  • Nghĩa tiếng việt của apothegm là: danh từ|- cách ngôn

5142. apothegmatic nghĩa tiếng việt là xem apothegm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apothegmatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apothegmaticxem apothegm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apothegmatic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của apothegmatic là: xem apothegm

5143. apothegmatically nghĩa tiếng việt là xem apothegm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apothegmatically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apothegmaticallyxem apothegm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apothegmatically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của apothegmatically là: xem apothegm

5144. apothem nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) đường trung đoạn|=apothem of a regular poly(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apothem là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apothem danh từ|- (toán học) đường trung đoạn|=apothem of a regular polygon|+ trung đoạn một hình nhiều góc đều||@apothem|- trung đoạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apothem
  • Phiên âm (nếu có): [æpəθem]
  • Nghĩa tiếng việt của apothem là: danh từ|- (toán học) đường trung đoạn|=apothem of a regular polygon|+ trung đoạn một hình nhiều góc đều||@apothem|- trung đoạn

5145. apotheoses nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều apotheoses |/ə,pɔθiousi:z/|- sự tôn làm thần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apotheoses là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apotheoses danh từ, số nhiều apotheoses |/ə,pɔθiousi:z/|- sự tôn làm thần, sự phong làm thần|- sự tôn sùng, sự sùng bái (như thần)|- lý tưởng thần thánh hoá, tấm gương hoàn mỹ (để noi theo)|- sự giải thoát khỏi tràn tục|- (sân khấu) màn tán dương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apotheoses
  • Phiên âm (nếu có): [ə,pɔθiousi:z]
  • Nghĩa tiếng việt của apotheoses là: danh từ, số nhiều apotheoses |/ə,pɔθiousi:z/|- sự tôn làm thần, sự phong làm thần|- sự tôn sùng, sự sùng bái (như thần)|- lý tưởng thần thánh hoá, tấm gương hoàn mỹ (để noi theo)|- sự giải thoát khỏi tràn tục|- (sân khấu) màn tán dương

5146. apotheosis nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều apotheoses |/ə,pɔθiousi:z/|- sự tôn làm thần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apotheosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apotheosis danh từ, số nhiều apotheoses |/ə,pɔθiousi:z/|- sự tôn làm thần, sự phong làm thần|- sự tôn sùng, sự sùng bái (như thần)|- lý tưởng thần thánh hoá, tấm gương hoàn mỹ (để noi theo)|- sự giải thoát khỏi tràn tục|- (sân khấu) màn tán dương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apotheosis
  • Phiên âm (nếu có): [ə,pɔθiousi:z]
  • Nghĩa tiếng việt của apotheosis là: danh từ, số nhiều apotheoses |/ə,pɔθiousi:z/|- sự tôn làm thần, sự phong làm thần|- sự tôn sùng, sự sùng bái (như thần)|- lý tưởng thần thánh hoá, tấm gương hoàn mỹ (để noi theo)|- sự giải thoát khỏi tràn tục|- (sân khấu) màn tán dương

5147. apotheosize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tôn làm thần|- tôn sùng, sùng bái|- ca ngợi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ apotheosize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apotheosize ngoại động từ|- tôn làm thần|- tôn sùng, sùng bái|- ca ngợi tán dương, thần thánh hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apotheosize
  • Phiên âm (nếu có): [əpɔθiousaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của apotheosize là: ngoại động từ|- tôn làm thần|- tôn sùng, sùng bái|- ca ngợi tán dương, thần thánh hoá

5148. apotropaic nghĩa tiếng việt là tính từ|- để tránh điều không may|= an apotropaic ritual|+ nghi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ apotropaic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apotropaic tính từ|- để tránh điều không may|= an apotropaic ritual|+ nghi lễ giải nạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apotropaic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của apotropaic là: tính từ|- để tránh điều không may|= an apotropaic ritual|+ nghi lễ giải nạn

5149. apotropic nghĩa tiếng việt là tính từ|- hướng gốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apotropic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apotropic tính từ|- hướng gốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apotropic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của apotropic là: tính từ|- hướng gốc

5150. apotype nghĩa tiếng việt là danh từ|- kiểu gốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apotype là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apotype danh từ|- kiểu gốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apotype
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của apotype là: danh từ|- kiểu gốc

5151. apotypic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc kiểu gốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apotypic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apotypic tính từ|- thuộc kiểu gốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apotypic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của apotypic là: tính từ|- thuộc kiểu gốc

5152. appal nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm kinh hoảng, làm kinh sợ, làm thất kinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ appal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh appal ngoại động từ|- làm kinh hoảng, làm kinh sợ, làm thất kinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:appal
  • Phiên âm (nếu có): [əpɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của appal là: ngoại động từ|- làm kinh hoảng, làm kinh sợ, làm thất kinh

5153. appalling nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm kinh hoảng, làm kinh sợ, làm kinh hãi, làm thâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ appalling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh appalling tính từ|- làm kinh hoảng, làm kinh sợ, làm kinh hãi, làm thất kinh; kinh khủng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:appalling
  • Phiên âm (nếu có): [əpɔ:liɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của appalling là: tính từ|- làm kinh hoảng, làm kinh sợ, làm kinh hãi, làm thất kinh; kinh khủng

5154. appallingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- làm kinh hoảng, làm kinh sợ, làm kinh hãi, làm thấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ appallingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh appallingly phó từ|- làm kinh hoảng, làm kinh sợ, làm kinh hãi, làm thất kinh; kinh khủng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:appallingly
  • Phiên âm (nếu có): [əpɔ:liɳli]
  • Nghĩa tiếng việt của appallingly là: phó từ|- làm kinh hoảng, làm kinh sợ, làm kinh hãi, làm thất kinh; kinh khủng

5155. appanage nghĩa tiếng việt là danh từ|- thái ấp (của các bậc thân vương)|- phần phụ thuộc (…)


Nghĩa tiếng việt của từ appanage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh appanage danh từ|- thái ấp (của các bậc thân vương)|- phần phụ thuộc (đất đai)|- đặc tính tự nhiên, đặc điểm vốn có. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:appanage
  • Phiên âm (nếu có): [æpənidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của appanage là: danh từ|- thái ấp (của các bậc thân vương)|- phần phụ thuộc (đất đai)|- đặc tính tự nhiên, đặc điểm vốn có

5156. apparat nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất hành chính quan liêu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apparat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apparat danh từ|- tính chất hành chính quan liêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apparat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của apparat là: danh từ|- tính chất hành chính quan liêu

5157. apparatchik nghĩa tiếng việt là danh từ (số nhiều apparatchiks hoặc apparatchiki)|- thành viên c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apparatchik là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apparatchik danh từ (số nhiều apparatchiks hoặc apparatchiki)|- thành viên của ban lãnh đạo đảng cộng sản|- công chức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apparatchik
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của apparatchik là: danh từ (số nhiều apparatchiks hoặc apparatchiki)|- thành viên của ban lãnh đạo đảng cộng sản|- công chức

5158. apparatus nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều apparatuses |/,æpəreitəsiz/|- đồ thiết bị; m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apparatus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apparatus danh từ, số nhiều apparatuses |/,æpəreitəsiz/|- đồ thiết bị; máy móc|- (sinh vật học) bộ máy|=the digestive apparatus|+ bộ máy tiêu hoá|- đồ dùng, dụng cụ|=fishing apparatus|+ đồ đánh cá||@apparatus|- (tech) thiết bị, máy||@apparatus|- máy móc, công cụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apparatus
  • Phiên âm (nếu có): [,æpəreitəs]
  • Nghĩa tiếng việt của apparatus là: danh từ, số nhiều apparatuses |/,æpəreitəsiz/|- đồ thiết bị; máy móc|- (sinh vật học) bộ máy|=the digestive apparatus|+ bộ máy tiêu hoá|- đồ dùng, dụng cụ|=fishing apparatus|+ đồ đánh cá||@apparatus|- (tech) thiết bị, máy||@apparatus|- máy móc, công cụ

5159. apparatus criticus nghĩa tiếng việt là danh từ|- chú thích dị bản (của một tác phẩm)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apparatus criticus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apparatus criticus danh từ|- chú thích dị bản (của một tác phẩm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apparatus criticus
  • Phiên âm (nếu có): [,æpəreitəskritikəs]
  • Nghĩa tiếng việt của apparatus criticus là: danh từ|- chú thích dị bản (của một tác phẩm)

5160. apparatus room nghĩa tiếng việt là (tech) phòng máy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apparatus room là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apparatus room(tech) phòng máy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apparatus room
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của apparatus room là: (tech) phòng máy

5161. apparel nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ thêu trang trí trên áo thầy tu|- (từ cổ,nghĩa cô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apparel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apparel danh từ|- đồ thêu trang trí trên áo thầy tu|- (từ cổ,nghĩa cổ) quần áo, y phục|- (từ cổ,nghĩa cổ) đồ trang sức, đồ trang điểm|* ngoại động từ|- mặc quần áo (cho ai)|- trang điểm (cho ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apparel
  • Phiên âm (nếu có): [əpærəl]
  • Nghĩa tiếng việt của apparel là: danh từ|- đồ thêu trang trí trên áo thầy tu|- (từ cổ,nghĩa cổ) quần áo, y phục|- (từ cổ,nghĩa cổ) đồ trang sức, đồ trang điểm|* ngoại động từ|- mặc quần áo (cho ai)|- trang điểm (cho ai)

5162. apparent nghĩa tiếng việt là tính từ|- rõ ràng, bày tỏ ra ngoài, thấy rõ ra ngoài|=appar(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apparent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apparent tính từ|- rõ ràng, bày tỏ ra ngoài, thấy rõ ra ngoài|=apparent to the maked eyes|+ mắt trần có thể nhìn rõ được|- rõ rành rành, hiển nhiên, không thể chối cãi được|- bề ngoài, có vẻ|- (vật lý) hiện ngoài, biểu kiến|- hoàng thái tử||@apparent|- (tech) biểu kiến, bề ngoài||@apparent|- bề ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apparent
  • Phiên âm (nếu có): [əpærənt]
  • Nghĩa tiếng việt của apparent là: tính từ|- rõ ràng, bày tỏ ra ngoài, thấy rõ ra ngoài|=apparent to the maked eyes|+ mắt trần có thể nhìn rõ được|- rõ rành rành, hiển nhiên, không thể chối cãi được|- bề ngoài, có vẻ|- (vật lý) hiện ngoài, biểu kiến|- hoàng thái tử||@apparent|- (tech) biểu kiến, bề ngoài||@apparent|- bề ngoài

5163. apparently nghĩa tiếng việt là phó từ|- nhìn bên ngoài, hình như(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apparently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apparently phó từ|- nhìn bên ngoài, hình như. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apparently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của apparently là: phó từ|- nhìn bên ngoài, hình như

5164. apparentness nghĩa tiếng việt là xem apparent(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apparentness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apparentnessxem apparent. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apparentness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của apparentness là: xem apparent

5165. apparition nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hiện ra, sự xuất hiện|- ma quỷ (hiện hình)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apparition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apparition danh từ|- sự hiện ra, sự xuất hiện|- ma quỷ (hiện hình). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apparition
  • Phiên âm (nếu có): [,æpəriʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của apparition là: danh từ|- sự hiện ra, sự xuất hiện|- ma quỷ (hiện hình)

5166. apparitional nghĩa tiếng việt là xem apparition(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apparitional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apparitionalxem apparition. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apparitional
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của apparitional là: xem apparition

5167. apparitor nghĩa tiếng việt là danh từ|- viên (thuộc) lại (của quan toà ở la mã xưa)|- nhân v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apparitor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apparitor danh từ|- viên (thuộc) lại (của quan toà ở la mã xưa)|- nhân viên toà án (dân sự hay giáo hội)|- viên thừa lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apparitor
  • Phiên âm (nếu có): [əpæritɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của apparitor là: danh từ|- viên (thuộc) lại (của quan toà ở la mã xưa)|- nhân viên toà án (dân sự hay giáo hội)|- viên thừa lại

5168. appeal nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kêu gọi; lời kêu gọi|- lời thỉnh cầu, sự cầu k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ appeal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh appeal danh từ|- sự kêu gọi; lời kêu gọi|- lời thỉnh cầu, sự cầu khẩn|=with a look of appeal|+ với vẻ cầu khẩn|=to make an appeal to someones generossity|+ cầu đến lòng rộng lượng của ai, kêu gọi lòng rộng lượng của ai|- (pháp lý) sự chống án; quyền chống án|=to lodge an appeal; to give notice of appeal|+ đưa đơn chống án|- toà thượng thẩm|- sức lôi cuốn, sức quyến rũ|=to have appeal|+ có sức lôi cuốn, có sức quyến rũ|- (xem) country. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:appeal
  • Phiên âm (nếu có): [əpi:l]
  • Nghĩa tiếng việt của appeal là: danh từ|- sự kêu gọi; lời kêu gọi|- lời thỉnh cầu, sự cầu khẩn|=with a look of appeal|+ với vẻ cầu khẩn|=to make an appeal to someones generossity|+ cầu đến lòng rộng lượng của ai, kêu gọi lòng rộng lượng của ai|- (pháp lý) sự chống án; quyền chống án|=to lodge an appeal; to give notice of appeal|+ đưa đơn chống án|- toà thượng thẩm|- sức lôi cuốn, sức quyến rũ|=to have appeal|+ có sức lôi cuốn, có sức quyến rũ|- (xem) country

5169. appealability nghĩa tiếng việt là xem appeal(…)


Nghĩa tiếng việt của từ appealability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh appealabilityxem appeal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:appealability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của appealability là: xem appeal

5170. appealable nghĩa tiếng việt là tính từ|- (pháp lý) có thể chống án được|- có thể kêu gọi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ appealable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh appealable tính từ|- (pháp lý) có thể chống án được|- có thể kêu gọi được, có thể cầu khẩn được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:appealable
  • Phiên âm (nếu có): [əpi:ləbl]
  • Nghĩa tiếng việt của appealable là: tính từ|- (pháp lý) có thể chống án được|- có thể kêu gọi được, có thể cầu khẩn được

5171. appealer nghĩa tiếng việt là xem appeal(…)


Nghĩa tiếng việt của từ appealer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh appealerxem appeal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:appealer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của appealer là: xem appeal

5172. appealing nghĩa tiếng việt là tính từ|- van lơn, cầu khẩn|=with an appealing look|+ với vẻ câ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ appealing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh appealing tính từ|- van lơn, cầu khẩn|=with an appealing look|+ với vẻ cầu khẩn|=an appealing gaze|+ cái nhìn cầu khẩn|- cảm động, thương tâm, làm mủi lòng|=an appealing voice|+ giọng nói thương tâm|- lôi cuốn, quyến rũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:appealing
  • Phiên âm (nếu có): [əpi:liɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của appealing là: tính từ|- van lơn, cầu khẩn|=with an appealing look|+ với vẻ cầu khẩn|=an appealing gaze|+ cái nhìn cầu khẩn|- cảm động, thương tâm, làm mủi lòng|=an appealing voice|+ giọng nói thương tâm|- lôi cuốn, quyến rũ

5173. appealingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- quyến rũ, hấp dẫn, gợi cảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ appealingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh appealingly phó từ|- quyến rũ, hấp dẫn, gợi cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:appealingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của appealingly là: phó từ|- quyến rũ, hấp dẫn, gợi cảm

5174. appear nghĩa tiếng việt là nội động từ|- xuất hiện, hiện ra, ló ra|- trình diện; ra mắ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ appear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh appear nội động từ|- xuất hiện, hiện ra, ló ra|- trình diện; ra mắt|=to appear before a court|+ ra hầu toà|=to appear on the stage|+ ra sân khấu (diễn viên)|- được xuất bản (sách)|=the book will appear in a week|+ một tuần nữa cuốn sách sẽ được xuất bản|- hình như, có vẻ|=there appears to be a mistake|+ hình như có một sự lầm lẫn|- biểu lộ, lộ ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:appear
  • Phiên âm (nếu có): [əpiə]
  • Nghĩa tiếng việt của appear là: nội động từ|- xuất hiện, hiện ra, ló ra|- trình diện; ra mắt|=to appear before a court|+ ra hầu toà|=to appear on the stage|+ ra sân khấu (diễn viên)|- được xuất bản (sách)|=the book will appear in a week|+ một tuần nữa cuốn sách sẽ được xuất bản|- hình như, có vẻ|=there appears to be a mistake|+ hình như có một sự lầm lẫn|- biểu lộ, lộ ra

5175. appearance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xuất hiện, sự hiện ra sự ló ra|=to make ones fir(…)


Nghĩa tiếng việt của từ appearance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh appearance danh từ|- sự xuất hiện, sự hiện ra sự ló ra|=to make ones first appearance|+ mới xuất đầu lộ diện, mới ra mặt|=to put in an appearance|+ có mặt, đến cho có mặt một lát (ở buổi lễ...)|- (pháp lý) sự trình diện, sự ra hầu toà|- sự xuất bản (sách)|- diện mạo, dáng điệu, tướng mạo, phong thái|=a man of good appearance|+ người có diện mạo tốt|- bề ngoài, thể diện|=one should not judge by appearances|+ không nên xét đoán theo bề ngoài|=to save (keep up) appearances|+ giữ thể diện|=to all appearance|+ theo biểu hiện bề ngoài|=to assume (put on) the appearance of innocence|+ làm ra vẻ ngây thơ|- ma quỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:appearance
  • Phiên âm (nếu có): [əpiərəns]
  • Nghĩa tiếng việt của appearance là: danh từ|- sự xuất hiện, sự hiện ra sự ló ra|=to make ones first appearance|+ mới xuất đầu lộ diện, mới ra mặt|=to put in an appearance|+ có mặt, đến cho có mặt một lát (ở buổi lễ...)|- (pháp lý) sự trình diện, sự ra hầu toà|- sự xuất bản (sách)|- diện mạo, dáng điệu, tướng mạo, phong thái|=a man of good appearance|+ người có diện mạo tốt|- bề ngoài, thể diện|=one should not judge by appearances|+ không nên xét đoán theo bề ngoài|=to save (keep up) appearances|+ giữ thể diện|=to all appearance|+ theo biểu hiện bề ngoài|=to assume (put on) the appearance of innocence|+ làm ra vẻ ngây thơ|- ma quỷ

5176. appearance potential nghĩa tiếng việt là (tech) điện thế xuất hiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ appearance potential là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh appearance potential(tech) điện thế xuất hiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:appearance potential
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của appearance potential là: (tech) điện thế xuất hiện

5177. appeasable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể khuyên giải; có thể an ủi, có thể làm cho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ appeasable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh appeasable tính từ|- có thể khuyên giải; có thể an ủi, có thể làm cho khuây, có thể làm cho nguôi|- có thể làm cho dịu đi; có thể làm cho đỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:appeasable
  • Phiên âm (nếu có): [əpi:zəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của appeasable là: tính từ|- có thể khuyên giải; có thể an ủi, có thể làm cho khuây, có thể làm cho nguôi|- có thể làm cho dịu đi; có thể làm cho đỡ

5178. appeasably nghĩa tiếng việt là xem appease(…)


Nghĩa tiếng việt của từ appeasably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh appeasablyxem appease. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:appeasably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của appeasably là: xem appease

5179. appease nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- khuyên giải; an ủi, làm cho khuây, làm cho ngu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ appease là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh appease ngoại động từ|- khuyên giải; an ủi, làm cho khuây, làm cho nguôi; dỗ dành|=to appease someones anger|+ làm cho ai nguôi giận|- làm dịu, làm đỡ (đói...)|- nhân nhượng vô nguyên tắc, thoả hiệp vô nguyên tắc|=to appease a potential enemy|+ nhân nhượng vô nguyên tắc một kẻ có thể trở thành thù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:appease
  • Phiên âm (nếu có): [əpi:z]
  • Nghĩa tiếng việt của appease là: ngoại động từ|- khuyên giải; an ủi, làm cho khuây, làm cho nguôi; dỗ dành|=to appease someones anger|+ làm cho ai nguôi giận|- làm dịu, làm đỡ (đói...)|- nhân nhượng vô nguyên tắc, thoả hiệp vô nguyên tắc|=to appease a potential enemy|+ nhân nhượng vô nguyên tắc một kẻ có thể trở thành thù

5180. appeasement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khuyên giải; sự an ủi, sự làm cho khuây, sự làm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ appeasement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh appeasement danh từ|- sự khuyên giải; sự an ủi, sự làm cho khuây, sự làm cho nguôi; sự dỗ dành|- sự làm cho dịu đi; sự làm đỡ|- sự nhân nhượng vô nguyên tắc, sự thoả hiệp vô nguyên tắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:appeasement
  • Phiên âm (nếu có): [əpi:zmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của appeasement là: danh từ|- sự khuyên giải; sự an ủi, sự làm cho khuây, sự làm cho nguôi; sự dỗ dành|- sự làm cho dịu đi; sự làm đỡ|- sự nhân nhượng vô nguyên tắc, sự thoả hiệp vô nguyên tắc

5181. appeaser nghĩa tiếng việt là xem appease(…)


Nghĩa tiếng việt của từ appeaser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh appeaserxem appease. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:appeaser
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của appeaser là: xem appease

5182. appellant nghĩa tiếng việt là tính từ|- (pháp lý) chống án|- kêu gọi, kêu cứu|* danh từ|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ appellant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh appellant tính từ|- (pháp lý) chống án|- kêu gọi, kêu cứu|* danh từ|- (pháp lý) người chống án. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:appellant
  • Phiên âm (nếu có): [əpelənt]
  • Nghĩa tiếng việt của appellant là: tính từ|- (pháp lý) chống án|- kêu gọi, kêu cứu|* danh từ|- (pháp lý) người chống án

5183. appellate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (pháp lý) (thuộc) chống án|=appellate jurisdiction|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ appellate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh appellate tính từ|- (pháp lý) (thuộc) chống án|=appellate jurisdiction|+ quyền chống án|=appellate court|+ (từ mỹ,nghĩa mỹ) toà thượng thẩm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:appellate
  • Phiên âm (nếu có): [əpelit]
  • Nghĩa tiếng việt của appellate là: tính từ|- (pháp lý) (thuộc) chống án|=appellate jurisdiction|+ quyền chống án|=appellate court|+ (từ mỹ,nghĩa mỹ) toà thượng thẩm

5184. appellation nghĩa tiếng việt là danh từ|- tên, tên gọi, danh hiệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ appellation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh appellation danh từ|- tên, tên gọi, danh hiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:appellation
  • Phiên âm (nếu có): [,æpeleiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của appellation là: danh từ|- tên, tên gọi, danh hiệu

5185. appellative nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) chung (từ)|=appellative noun|+ danh từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ appellative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh appellative tính từ|- (ngôn ngữ học) chung (từ)|=appellative noun|+ danh từ chung|* danh từ|- (ngôn ngữ học) danh từ chung|- tên, tên gọi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:appellative
  • Phiên âm (nếu có): [əpelətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của appellative là: tính từ|- (ngôn ngữ học) chung (từ)|=appellative noun|+ danh từ chung|* danh từ|- (ngôn ngữ học) danh từ chung|- tên, tên gọi

5186. appellatively nghĩa tiếng việt là xem appellative(…)


Nghĩa tiếng việt của từ appellatively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh appellativelyxem appellative. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:appellatively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của appellatively là: xem appellative

5187. appellee nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) bên bị, người bị cáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ appellee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh appellee danh từ|- (pháp lý) bên bị, người bị cáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:appellee
  • Phiên âm (nếu có): [,æpeli:]
  • Nghĩa tiếng việt của appellee là: danh từ|- (pháp lý) bên bị, người bị cáo

5188. append nghĩa tiếng việt là (tech) tìm tập tin thường (chỉ thị)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ append là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh append(tech) tìm tập tin thường (chỉ thị). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:append
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của append là: (tech) tìm tập tin thường (chỉ thị)

5189. append nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- treo vào|- cột vào, buộc vào, nối vào, chấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ append là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh append ngoại động từ|- treo vào|- cột vào, buộc vào, nối vào, chấp vào|=to append something to another|+ chấp vật gì với vật khác|- gắn vào; viết thêm vào; đóng (dấu), áp (triện...); ký tên|=to append ones signature to a document|+ ký tên vào một văn kiện|=to append a seal|+ đóng dấu||@append|- (tech) phụ thêm, thêm; nối kết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:append
  • Phiên âm (nếu có): [əpend]
  • Nghĩa tiếng việt của append là: ngoại động từ|- treo vào|- cột vào, buộc vào, nối vào, chấp vào|=to append something to another|+ chấp vật gì với vật khác|- gắn vào; viết thêm vào; đóng (dấu), áp (triện...); ký tên|=to append ones signature to a document|+ ký tên vào một văn kiện|=to append a seal|+ đóng dấu||@append|- (tech) phụ thêm, thêm; nối kết

5190. appendage nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật phụ thuộc, phần phụ thuộc|- vật thêm vào, phầ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ appendage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh appendage danh từ|- vật phụ thuộc, phần phụ thuộc|- vật thêm vào, phần thêm vào|- (giải phẫu) phần phụ||@appendage|- (tech) thêm (d); vật phụ thêm; máy phụ thêm; phụ kiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:appendage
  • Phiên âm (nếu có): [əpendidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của appendage là: danh từ|- vật phụ thuộc, phần phụ thuộc|- vật thêm vào, phần thêm vào|- (giải phẫu) phần phụ||@appendage|- (tech) thêm (d); vật phụ thêm; máy phụ thêm; phụ kiện

5191. appendant nghĩa tiếng việt là tính từ|- phụ thuộc vào|- cột vào, buộc vào, nối vào, chấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ appendant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh appendant tính từ|- phụ thuộc vào|- cột vào, buộc vào, nối vào, chấp vào|=to appendant another|+ bị cột vào vật khác; phụ thuộc vào một người khác|* danh từ|- vật phụ thuộc; người phụ thuộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:appendant
  • Phiên âm (nếu có): [əpendənt]
  • Nghĩa tiếng việt của appendant là: tính từ|- phụ thuộc vào|- cột vào, buộc vào, nối vào, chấp vào|=to appendant another|+ bị cột vào vật khác; phụ thuộc vào một người khác|* danh từ|- vật phụ thuộc; người phụ thuộc

5192. appendectomy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) thủ thuật cắt bỏ ruột thừa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ appendectomy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh appendectomy danh từ|- (y học) thủ thuật cắt bỏ ruột thừa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:appendectomy
  • Phiên âm (nếu có): [,æpəndektəmi]
  • Nghĩa tiếng việt của appendectomy là: danh từ|- (y học) thủ thuật cắt bỏ ruột thừa

5193. appendical nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc ruột thừa; phần phụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ appendical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh appendical tính từ|- thuộc ruột thừa; phần phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:appendical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của appendical là: tính từ|- thuộc ruột thừa; phần phụ

5194. appendicectomy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) việc cắt ruột thừa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ appendicectomy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh appendicectomy danh từ|- (y học) việc cắt ruột thừa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:appendicectomy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của appendicectomy là: danh từ|- (y học) việc cắt ruột thừa

5195. appendices nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều appendices |/əpendiksiz/, appendixes |/əpendik(…)


Nghĩa tiếng việt của từ appendices là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh appendices danh từ, số nhiều appendices |/əpendiksiz/, appendixes |/əpendiksiz/|- phụ lục|- (y học) ruột thừa ((cũng) vermiform appendix). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:appendices
  • Phiên âm (nếu có): [əpendiks]
  • Nghĩa tiếng việt của appendices là: danh từ, số nhiều appendices |/əpendiksiz/, appendixes |/əpendiksiz/|- phụ lục|- (y học) ruột thừa ((cũng) vermiform appendix)

5196. appendicitis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh viêm ruột thừa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ appendicitis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh appendicitis danh từ|- (y học) bệnh viêm ruột thừa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:appendicitis
  • Phiên âm (nếu có): [ə,pendisaitis]
  • Nghĩa tiếng việt của appendicitis là: danh từ|- (y học) bệnh viêm ruột thừa

5197. appendiculate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) có phần phụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ appendiculate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh appendiculate tính từ|- (sinh vật học) có phần phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:appendiculate
  • Phiên âm (nếu có): [,æpendikjulit]
  • Nghĩa tiếng việt của appendiculate là: tính từ|- (sinh vật học) có phần phụ

5198. appendiculum nghĩa tiếng việt là danh từ|- phần phụ nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ appendiculum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh appendiculum danh từ|- phần phụ nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:appendiculum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của appendiculum là: danh từ|- phần phụ nhỏ

5199. appendix nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều appendices |/əpendiksiz/, appendixes |/əpendik(…)


Nghĩa tiếng việt của từ appendix là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh appendix danh từ, số nhiều appendices |/əpendiksiz/, appendixes |/əpendiksiz/|- phụ lục|- (y học) ruột thừa ((cũng) vermiform appendix)||@appendix|- (tech) phụ lục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:appendix
  • Phiên âm (nếu có): [əpendiks]
  • Nghĩa tiếng việt của appendix là: danh từ, số nhiều appendices |/əpendiksiz/, appendixes |/əpendiksiz/|- phụ lục|- (y học) ruột thừa ((cũng) vermiform appendix)||@appendix|- (tech) phụ lục

5200. apperceive nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (tâm lý học) tổng giác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apperceive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apperceive ngoại động từ|- (tâm lý học) tổng giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apperceive
  • Phiên âm (nếu có): [,æpəsi:v]
  • Nghĩa tiếng việt của apperceive là: ngoại động từ|- (tâm lý học) tổng giác

5201. apperception nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tâm lý học) tổng giác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apperception là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apperception danh từ|- (tâm lý học) tổng giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apperception
  • Phiên âm (nếu có): [,æpəsepʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của apperception là: danh từ|- (tâm lý học) tổng giác

5202. apperceptive nghĩa tiếng việt là xem apperception(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apperceptive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apperceptivexem apperception. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apperceptive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của apperceptive là: xem apperception

5203. appertain nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (thuộc) về, của|- có quan hệ với|- thích hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ appertain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh appertain nội động từ|- (thuộc) về, của|- có quan hệ với|- thích hợp với. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:appertain
  • Phiên âm (nếu có): [,æpətein]
  • Nghĩa tiếng việt của appertain là: nội động từ|- (thuộc) về, của|- có quan hệ với|- thích hợp với

5204. appetence nghĩa tiếng việt là danh từ|- lòng thèm muốn, lòng ham muốn, lòng khao khát|=to h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ appetence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh appetence danh từ|- lòng thèm muốn, lòng ham muốn, lòng khao khát|=to have an appetence of (for, after) something|+ ham muốn cái gì|- appetence for lòng ham thích; ý hướng (về cái gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:appetence
  • Phiên âm (nếu có): [æpitəns]
  • Nghĩa tiếng việt của appetence là: danh từ|- lòng thèm muốn, lòng ham muốn, lòng khao khát|=to have an appetence of (for, after) something|+ ham muốn cái gì|- appetence for lòng ham thích; ý hướng (về cái gì)

5205. appetency nghĩa tiếng việt là danh từ|- lòng thèm muốn, lòng ham muốn, lòng khao khát|=to h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ appetency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh appetency danh từ|- lòng thèm muốn, lòng ham muốn, lòng khao khát|=to have an appetence of (for, after) something|+ ham muốn cái gì|- appetence for lòng ham thích; ý hướng (về cái gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:appetency
  • Phiên âm (nếu có): [æpitəns]
  • Nghĩa tiếng việt của appetency là: danh từ|- lòng thèm muốn, lòng ham muốn, lòng khao khát|=to have an appetence of (for, after) something|+ ham muốn cái gì|- appetence for lòng ham thích; ý hướng (về cái gì)

5206. appetiser nghĩa tiếng việt là danh từ|- rượu khai vị|- món ăn khai vị|- cái kích thíc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ appetiser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh appetiser danh từ|- rượu khai vị|- món ăn khai vị|- cái kích thích cho sự thèm ăn, cái làm cho ăn ngon miệng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:appetiser
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của appetiser là: danh từ|- rượu khai vị|- món ăn khai vị|- cái kích thích cho sự thèm ăn, cái làm cho ăn ngon miệng

5207. appetising nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm cho ăn ngon miệng, làm cho khoái khẩu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ appetising là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh appetising tính từ|- làm cho ăn ngon miệng, làm cho khoái khẩu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:appetising
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của appetising là: tính từ|- làm cho ăn ngon miệng, làm cho khoái khẩu

5208. appetisingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- ngon lành, hấp dẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ appetisingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh appetisingly phó từ|- ngon lành, hấp dẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:appetisingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của appetisingly là: phó từ|- ngon lành, hấp dẫn

5209. appetite nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ngon miệng, sự thèm ăn|=to give an appetite|+ làm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ appetite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh appetite danh từ|- sự ngon miệng, sự thèm ăn|=to give an appetite|+ làm thèm ăn, làm cho ăn ngon miệng|=to spoil (take away) someones appetite|+ làm ai ăn mất ngon|=to eat with appetite; to have a good appetite|+ ăn ngon miệng|=to have a poor appetite|+ ăn không ngon miệng, không thấy thèm ăn|- lòng thèm muốn, lòng ham muốn, sự khao khát|=appetite for reading|+ sự ham đọc sách|- (tục ngữ) càng ăn càng thấy ngon miệng; càng có càng muốn thêm|- tình dục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:appetite
  • Phiên âm (nếu có): [æpitait]
  • Nghĩa tiếng việt của appetite là: danh từ|- sự ngon miệng, sự thèm ăn|=to give an appetite|+ làm thèm ăn, làm cho ăn ngon miệng|=to spoil (take away) someones appetite|+ làm ai ăn mất ngon|=to eat with appetite; to have a good appetite|+ ăn ngon miệng|=to have a poor appetite|+ ăn không ngon miệng, không thấy thèm ăn|- lòng thèm muốn, lòng ham muốn, sự khao khát|=appetite for reading|+ sự ham đọc sách|- (tục ngữ) càng ăn càng thấy ngon miệng; càng có càng muốn thêm|- tình dục

5210. appetitive nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm cho thèm (ăn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ appetitive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh appetitive tính từ|- làm cho thèm (ăn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:appetitive
  • Phiên âm (nếu có): [æpetitiv]
  • Nghĩa tiếng việt của appetitive là: tính từ|- làm cho thèm (ăn)

5211. appetizer nghĩa tiếng việt là danh từ|- rượu khai vị|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) món ăn khai vị|- c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ appetizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh appetizer danh từ|- rượu khai vị|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) món ăn khai vị|- cái kích thích cho sự thèm ăn, cái làm cho ăn ngon miệng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:appetizer
  • Phiên âm (nếu có): [æpitaizə]
  • Nghĩa tiếng việt của appetizer là: danh từ|- rượu khai vị|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) món ăn khai vị|- cái kích thích cho sự thèm ăn, cái làm cho ăn ngon miệng

5212. appetizing nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm cho ăn ngon miệng|- ngon lành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ appetizing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh appetizing tính từ|- làm cho ăn ngon miệng|- ngon lành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:appetizing
  • Phiên âm (nếu có): [æpitaiziɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của appetizing là: tính từ|- làm cho ăn ngon miệng|- ngon lành

5213. appetizingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- ngon lành, hấp dẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ appetizingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh appetizingly phó từ|- ngon lành, hấp dẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:appetizingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của appetizingly là: phó từ|- ngon lành, hấp dẫn

5214. applanate nghĩa tiếng việt là tính từ|- phẳng; dẹt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ applanate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh applanate tính từ|- phẳng; dẹt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:applanate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của applanate là: tính từ|- phẳng; dẹt

5215. applanation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dàn phẳng; sự cán; sự làm dẹt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ applanation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh applanation danh từ|- sự dàn phẳng; sự cán; sự làm dẹt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:applanation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của applanation là: danh từ|- sự dàn phẳng; sự cán; sự làm dẹt

5216. applaud nghĩa tiếng việt là động từ|- vỗ tay hoan nghênh, vỗ tay tán thưởng; khen ngợi|=to(…)


Nghĩa tiếng việt của từ applaud là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh applaud động từ|- vỗ tay hoan nghênh, vỗ tay tán thưởng; khen ngợi|=to applaud to the echo|+ vỗ tay vang lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:applaud
  • Phiên âm (nếu có): [əplɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của applaud là: động từ|- vỗ tay hoan nghênh, vỗ tay tán thưởng; khen ngợi|=to applaud to the echo|+ vỗ tay vang lên

5217. applaudable nghĩa tiếng việt là xem applaud(…)


Nghĩa tiếng việt của từ applaudable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh applaudablexem applaud. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:applaudable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của applaudable là: xem applaud

5218. applaudably nghĩa tiếng việt là xem applaud(…)


Nghĩa tiếng việt của từ applaudably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh applaudablyxem applaud. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:applaudably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của applaudably là: xem applaud

5219. applauder nghĩa tiếng việt là danh từ|- người vỗ tay; người hay khen|- người tán thành (một(…)


Nghĩa tiếng việt của từ applauder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh applauder danh từ|- người vỗ tay; người hay khen|- người tán thành (một chính sách...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:applauder
  • Phiên âm (nếu có): [əplɔ:də]
  • Nghĩa tiếng việt của applauder là: danh từ|- người vỗ tay; người hay khen|- người tán thành (một chính sách...)

5220. applause nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng vỗ tay khen ngợi; sự hoan nghênh, sự tán thưở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ applause là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh applause danh từ|- tiếng vỗ tay khen ngợi; sự hoan nghênh, sự tán thưởng|=to be greeted with applause|+ được chào bằng tràng vỗ tay|=to win the applause of...|+ được... hoan nghênh|- sự tán thành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:applause
  • Phiên âm (nếu có): [əplɔ:z]
  • Nghĩa tiếng việt của applause là: danh từ|- tiếng vỗ tay khen ngợi; sự hoan nghênh, sự tán thưởng|=to be greeted with applause|+ được chào bằng tràng vỗ tay|=to win the applause of...|+ được... hoan nghênh|- sự tán thành

5221. apple nghĩa tiếng việt là danh từ|- quả táo|- (xem) adam|- mối bất hoà|- đồng tử, con n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apple là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apple danh từ|- quả táo|- (xem) adam|- mối bất hoà|- đồng tử, con ngươi|- vật quí báu phải giữ gìn nhất|- quả táo trông mã ngoài thì đẹp nhưng trong đã thối|- (nghĩa bóng) thành tích bề ngoài, thành tích giả tạo|- (tục ngữ) con sâu bỏ rầu nồi canh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apple
  • Phiên âm (nếu có): [æpl]
  • Nghĩa tiếng việt của apple là: danh từ|- quả táo|- (xem) adam|- mối bất hoà|- đồng tử, con ngươi|- vật quí báu phải giữ gìn nhất|- quả táo trông mã ngoài thì đẹp nhưng trong đã thối|- (nghĩa bóng) thành tích bề ngoài, thành tích giả tạo|- (tục ngữ) con sâu bỏ rầu nồi canh

5222. apple-brandy nghĩa tiếng việt là danh từ|- rượu táo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apple-brandy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apple-brandy danh từ|- rượu táo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apple-brandy
  • Phiên âm (nếu có): [æpl,brændi]
  • Nghĩa tiếng việt của apple-brandy là: danh từ|- rượu táo

5223. apple-butter nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước xốt táo, tương táo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apple-butter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apple-butter danh từ|- nước xốt táo, tương táo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apple-butter
  • Phiên âm (nếu có): [æpl,bʌtə]
  • Nghĩa tiếng việt của apple-butter là: danh từ|- nước xốt táo, tương táo

5224. apple-cart nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe bò chở táo|- làm hỏng kế hoạch của ai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apple-cart là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apple-cart danh từ|- xe bò chở táo|- làm hỏng kế hoạch của ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apple-cart
  • Phiên âm (nếu có): [æplkɑ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của apple-cart là: danh từ|- xe bò chở táo|- làm hỏng kế hoạch của ai

5225. apple-cheecked nghĩa tiếng việt là tính từ|- có má quả táo (tròn và ửng hồng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apple-cheecked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apple-cheecked tính từ|- có má quả táo (tròn và ửng hồng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apple-cheecked
  • Phiên âm (nếu có): [æpltʃi:kt]
  • Nghĩa tiếng việt của apple-cheecked là: tính từ|- có má quả táo (tròn và ửng hồng)

5226. apple-cheeked nghĩa tiếng việt là tính từ|- có má quả táo (tròn và ửng hồng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apple-cheeked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apple-cheeked tính từ|- có má quả táo (tròn và ửng hồng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apple-cheeked
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của apple-cheeked là: tính từ|- có má quả táo (tròn và ửng hồng)

5227. apple-cheese nghĩa tiếng việt là danh từ|- bã táo ép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apple-cheese là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apple-cheese danh từ|- bã táo ép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apple-cheese
  • Phiên âm (nếu có): [æpltʃi:z]
  • Nghĩa tiếng việt của apple-cheese là: danh từ|- bã táo ép

5228. apple-core nghĩa tiếng việt là danh từ|- hạch táo, lõi táo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apple-core là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apple-core danh từ|- hạch táo, lõi táo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apple-core
  • Phiên âm (nếu có): [æplkɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của apple-core là: danh từ|- hạch táo, lõi táo

5229. apple-dumpling nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh bao nhân táo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apple-dumpling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apple-dumpling danh từ|- bánh bao nhân táo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apple-dumpling
  • Phiên âm (nếu có): [æpl,dʌmpliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của apple-dumpling là: danh từ|- bánh bao nhân táo

5230. apple-faced nghĩa tiếng việt là danh từ|- mặt hồng như quả táo chín, mặt tròn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apple-faced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apple-faced danh từ|- mặt hồng như quả táo chín, mặt tròn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apple-faced
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của apple-faced là: danh từ|- mặt hồng như quả táo chín, mặt tròn

5231. apple-fritter nghĩa tiếng việt là danh từ|- món táo tẩm bột rán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apple-fritter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apple-fritter danh từ|- món táo tẩm bột rán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apple-fritter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của apple-fritter là: danh từ|- món táo tẩm bột rán

5232. apple-green nghĩa tiếng việt là danh từ|- màu lục nhạt (giống màu lục của táo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apple-green là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apple-green danh từ|- màu lục nhạt (giống màu lục của táo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apple-green
  • Phiên âm (nếu có): [æplgri:n]
  • Nghĩa tiếng việt của apple-green là: danh từ|- màu lục nhạt (giống màu lục của táo)

5233. apple-grub nghĩa tiếng việt là danh từ|- sâu táo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apple-grub là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apple-grub danh từ|- sâu táo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apple-grub
  • Phiên âm (nếu có): [æplgrʌb]
  • Nghĩa tiếng việt của apple-grub là: danh từ|- sâu táo

5234. apple-jack nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) rượu táo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apple-jack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apple-jack danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) rượu táo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apple-jack
  • Phiên âm (nếu có): [æpl,dʤæk]
  • Nghĩa tiếng việt của apple-jack là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) rượu táo

5235. apple-john nghĩa tiếng việt là danh từ|- loại táo ăn héo (héo đi thì ăn ngon nhất)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apple-john là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apple-john danh từ|- loại táo ăn héo (héo đi thì ăn ngon nhất). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apple-john
  • Phiên âm (nếu có): [æpldʤɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của apple-john là: danh từ|- loại táo ăn héo (héo đi thì ăn ngon nhất)

5236. apple-pie nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh táo|- hết sức gọn gàng ngăn nắp, hoàn toàn c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apple-pie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apple-pie danh từ|- bánh táo|- hết sức gọn gàng ngăn nắp, hoàn toàn có trật tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apple-pie
  • Phiên âm (nếu có): [æplpai]
  • Nghĩa tiếng việt của apple-pie là: danh từ|- bánh táo|- hết sức gọn gàng ngăn nắp, hoàn toàn có trật tự

5237. apple-polish nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) bợ đỡ, xu ni(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apple-polish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apple-polish ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) bợ đỡ, xu nịnh, liếm gót. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apple-polish
  • Phiên âm (nếu có): [æpl,pɔliʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của apple-polish là: ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) bợ đỡ, xu nịnh, liếm gót

5238. apple-polisher nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) kẻ bợ đỡ, kẻ xu ni(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apple-polisher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apple-polisher danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) kẻ bợ đỡ, kẻ xu nịnh, kẻ liếm gót. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apple-polisher
  • Phiên âm (nếu có): [æpl,pɔliʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của apple-polisher là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) kẻ bợ đỡ, kẻ xu nịnh, kẻ liếm gót

5239. apple-pomace nghĩa tiếng việt là danh từ|- bã táo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apple-pomace là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apple-pomace danh từ|- bã táo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apple-pomace
  • Phiên âm (nếu có): [æpl,pʌmis]
  • Nghĩa tiếng việt của apple-pomace là: danh từ|- bã táo

5240. apple-sauce nghĩa tiếng việt là danh từ|- táo thắng nước đường|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), lóng sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apple-sauce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apple-sauce danh từ|- táo thắng nước đường|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), lóng sự nịnh hót, sự xiểm nịnh|* thán từ|- vô lý! tào lao!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apple-sauce
  • Phiên âm (nếu có): [æplsɔ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của apple-sauce là: danh từ|- táo thắng nước đường|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), lóng sự nịnh hót, sự xiểm nịnh|* thán từ|- vô lý! tào lao!

5241. apple-scoop nghĩa tiếng việt là danh từ|- dao gọt vỏ táo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apple-scoop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apple-scoop danh từ|- dao gọt vỏ táo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apple-scoop
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của apple-scoop là: danh từ|- dao gọt vỏ táo

5242. apple-tree nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây táo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apple-tree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apple-tree danh từ|- (thực vật học) cây táo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apple-tree
  • Phiên âm (nếu có): [æpltri:]
  • Nghĩa tiếng việt của apple-tree là: danh từ|- (thực vật học) cây táo

5243. apple-woman nghĩa tiếng việt là danh từ|- bà bán táo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apple-woman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apple-woman danh từ|- bà bán táo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apple-woman
  • Phiên âm (nếu có): [æpl,wumən]
  • Nghĩa tiếng việt của apple-woman là: danh từ|- bà bán táo

5244. applecart nghĩa tiếng việt là danh từ|- giống như upset(…)


Nghĩa tiếng việt của từ applecart là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh applecart danh từ|- giống như upset. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:applecart
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của applecart là: danh từ|- giống như upset

5245. applejack nghĩa tiếng việt là danh từ|- rượu táo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ applejack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh applejack danh từ|- rượu táo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:applejack
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của applejack là: danh từ|- rượu táo

5246. appleshare nghĩa tiếng việt là tên một hệ điều hành mạng do hãng apple computer biên soạn để (…)


Nghĩa tiếng việt của từ appleshare là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh applesharetên một hệ điều hành mạng do hãng apple computer biên soạn để dùng cho máy tính macintosh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:appleshare
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của appleshare là: tên một hệ điều hành mạng do hãng apple computer biên soạn để dùng cho máy tính macintosh

5247. applet nghĩa tiếng việt là vi mã (một chương trình ứng dụng nhỏ thực hiện một nhiệm vụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ applet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh appletvi mã (một chương trình ứng dụng nhỏ thực hiện một nhiệm vụ cụ thể). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:applet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của applet là: vi mã (một chương trình ứng dụng nhỏ thực hiện một nhiệm vụ cụ thể)

5248. appletalk nghĩa tiếng việt là tên một tiêu chuẩn mạng cục bộ do hãng apple computer thành lậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ appletalk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh appletalktên một tiêu chuẩn mạng cục bộ do hãng apple computer thành lập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:appletalk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của appletalk là: tên một tiêu chuẩn mạng cục bộ do hãng apple computer thành lập

5249. appliance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính và(…)


Nghĩa tiếng việt của từ appliance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh appliance danh từ|- sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào ((cũng) appliance) ((cũng) application)|- đồ thiết bị, trang thiết bị, dụng cụ|=appliances of war|+ dụng cụ chiến tranh|=domestic electric appliances|+ dụng cụ điện dùng trong nhà|- (số nhiều) đồ phụ tùng (của một cái máy)||@appliance|- (tech) máy, thiết bị, phụ tùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:appliance
  • Phiên âm (nếu có): [əplaiəns]
  • Nghĩa tiếng việt của appliance là: danh từ|- sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào ((cũng) appliance) ((cũng) application)|- đồ thiết bị, trang thiết bị, dụng cụ|=appliances of war|+ dụng cụ chiến tranh|=domestic electric appliances|+ dụng cụ điện dùng trong nhà|- (số nhiều) đồ phụ tùng (của một cái máy)||@appliance|- (tech) máy, thiết bị, phụ tùng

5250. applicability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể dùng được, tính có thể áp dụng được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ applicability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh applicability danh từ|- tính có thể dùng được, tính có thể áp dụng được, tính có thể ứng dụng được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:applicability
  • Phiên âm (nếu có): [,æplikəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của applicability là: danh từ|- tính có thể dùng được, tính có thể áp dụng được, tính có thể ứng dụng được

5251. applicable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể dùng được, có thể áp dụng được, có thể (…)


Nghĩa tiếng việt của từ applicable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh applicable tính từ|- có thể dùng được, có thể áp dụng được, có thể ứng dụng được|- xứng, thích hợp|=to be applicable to something|+ thích hợp với cái gì||@applicable|- trải được, áp dụng được; thích dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:applicable
  • Phiên âm (nếu có): [æplikəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của applicable là: tính từ|- có thể dùng được, có thể áp dụng được, có thể ứng dụng được|- xứng, thích hợp|=to be applicable to something|+ thích hợp với cái gì||@applicable|- trải được, áp dụng được; thích dụng

5252. applicably nghĩa tiếng việt là xem applicable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ applicably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh applicablyxem applicable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:applicably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của applicably là: xem applicable

5253. applicant nghĩa tiếng việt là danh từ|- người xin việc; người thỉnh cầu|- (pháp lý) nguyên (…)


Nghĩa tiếng việt của từ applicant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh applicant danh từ|- người xin việc; người thỉnh cầu|- (pháp lý) nguyên cáo, người thưa kiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:applicant
  • Phiên âm (nếu có): [æplikənt]
  • Nghĩa tiếng việt của applicant là: danh từ|- người xin việc; người thỉnh cầu|- (pháp lý) nguyên cáo, người thưa kiện

5254. application nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính và(…)


Nghĩa tiếng việt của từ application là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh application danh từ|- sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào ((cũng) appliance)|=the application of a plaster to a wound|+ sự đắp thuốc vào vết thương|- vật gắn, vật áp, vật ghép, vật đính, vật đắp, vật tra|- sự dùng, sự áp dụng, sự ứng dụng|=medicine for external application|+ thuốc dùng ngoài da|- sự chuyên cần, sự chuyên tâm|=a man of close application|+ một người rất chuyên cần|- lời xin, lời thỉnh cầu; đơn xin|=application for a job|+ đơn xin việc làm|=to make an application to someone for something|+ gửi đơn cho ai để xin việc gì|=to put in an application|+ đệ đơn xin, gửi đơn xin||@application|- (tech) ứng dụng; chương trình ứng dụng||@application|- phép trải, sự ứng dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:application
  • Phiên âm (nếu có): [,æplikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của application là: danh từ|- sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào ((cũng) appliance)|=the application of a plaster to a wound|+ sự đắp thuốc vào vết thương|- vật gắn, vật áp, vật ghép, vật đính, vật đắp, vật tra|- sự dùng, sự áp dụng, sự ứng dụng|=medicine for external application|+ thuốc dùng ngoài da|- sự chuyên cần, sự chuyên tâm|=a man of close application|+ một người rất chuyên cần|- lời xin, lời thỉnh cầu; đơn xin|=application for a job|+ đơn xin việc làm|=to make an application to someone for something|+ gửi đơn cho ai để xin việc gì|=to put in an application|+ đệ đơn xin, gửi đơn xin||@application|- (tech) ứng dụng; chương trình ứng dụng||@application|- phép trải, sự ứng dụng

5255. application blank nghĩa tiếng việt là danh từ|- mẫu đơn có sẵn để tư khai khi xin việc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ application blank là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh application blank danh từ|- mẫu đơn có sẵn để tư khai khi xin việc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:application blank
  • Phiên âm (nếu có): [,æplikeiʃnblænk]
  • Nghĩa tiếng việt của application blank là: danh từ|- mẫu đơn có sẵn để tư khai khi xin việc

5256. application form nghĩa tiếng việt là danh từ|- mẫu đơn có sẵn để tư khai khi xin việc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ application form là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh application form danh từ|- mẫu đơn có sẵn để tư khai khi xin việc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:application form
  • Phiên âm (nếu có): [,æplikeiʃnblænk]
  • Nghĩa tiếng việt của application form là: danh từ|- mẫu đơn có sẵn để tư khai khi xin việc

5257. application language nghĩa tiếng việt là (tech) ngôn ngữ ứng dụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ application language là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh application language(tech) ngôn ngữ ứng dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:application language
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của application language là: (tech) ngôn ngữ ứng dụng

5258. application object nghĩa tiếng việt là (tech) đối tượng ứng dụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ application object là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh application object(tech) đối tượng ứng dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:application object
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của application object là: (tech) đối tượng ứng dụng

5259. application option nghĩa tiếng việt là (tech) tùy ý ứng dụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ application option là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh application option(tech) tùy ý ứng dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:application option
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của application option là: (tech) tùy ý ứng dụng

5260. application package nghĩa tiếng việt là (tech) bộ chương trình ứng dụng (tiền chế)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ application package là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh application package(tech) bộ chương trình ứng dụng (tiền chế). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:application package
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của application package là: (tech) bộ chương trình ứng dụng (tiền chế)

5261. application program nghĩa tiếng việt là (tech) chương trình ứng dụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ application program là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh application program(tech) chương trình ứng dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:application program
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của application program là: (tech) chương trình ứng dụng

5262. application programmer nghĩa tiếng việt là (tech) thảo chương viên ứng dụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ application programmer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh application programmer(tech) thảo chương viên ứng dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:application programmer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của application programmer là: (tech) thảo chương viên ứng dụng

5263. application programming nghĩa tiếng việt là (tech) thảo chương ứng dụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ application programming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh application programming(tech) thảo chương ứng dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:application programming
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của application programming là: (tech) thảo chương ứng dụng

5264. application software nghĩa tiếng việt là (tech) nhu kiện ứng dụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ application software là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh application software(tech) nhu kiện ứng dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:application software
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của application software là: (tech) nhu kiện ứng dụng

5265. application-oriented language nghĩa tiếng việt là (tech) ngôn ngữ hướng dụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ application-oriented language là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh application-oriented language(tech) ngôn ngữ hướng dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:application-oriented language
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của application-oriented language là: (tech) ngôn ngữ hướng dụng

5266. applicator nghĩa tiếng việt là (tech) máy mạ bản; máy điểm dạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ applicator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh applicator(tech) máy mạ bản; máy điểm dạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:applicator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của applicator là: (tech) máy mạ bản; máy điểm dạng

5267. applied nghĩa tiếng việt là tính từ|- ứng dụng|=applied chemistry|+ hoá học ứng dụng||@ap(…)


Nghĩa tiếng việt của từ applied là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh applied tính từ|- ứng dụng|=applied chemistry|+ hoá học ứng dụng||@applied|- được ứng dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:applied
  • Phiên âm (nếu có): [əplaid]
  • Nghĩa tiếng việt của applied là: tính từ|- ứng dụng|=applied chemistry|+ hoá học ứng dụng||@applied|- được ứng dụng

5268. applied informatics nghĩa tiếng việt là (tech) tin học ứng dụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ applied informatics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh applied informatics(tech) tin học ứng dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:applied informatics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của applied informatics là: (tech) tin học ứng dụng

5269. appliqué nghĩa tiếng việt là danh từ|- miếng đính (miếng cắt ra đính lên trên vật khác là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ appliqué là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh appliqué danh từ|- miếng đính (miếng cắt ra đính lên trên vật khác làm đồ trang sức, thường là ở quần áo)|* ngoại động từ|- trang sức bằng miếng đính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:appliqué
  • Phiên âm (nếu có): [æpli:kei]
  • Nghĩa tiếng việt của appliqué là: danh từ|- miếng đính (miếng cắt ra đính lên trên vật khác làm đồ trang sức, thường là ở quần áo)|* ngoại động từ|- trang sức bằng miếng đính

5270. apply nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- gắn vào, áp vào, ghép vào, đính vào, đắp (…)


Nghĩa tiếng việt của từ apply là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apply ngoại động từ|- gắn vào, áp vào, ghép vào, đính vào, đắp vào, tra vào|=to plaster to the wound|+ đắp thuốc vào vết thương|=to apply ones ear to the wall|+ áp tai vào tường|=to apply the brake|+ bóp nhanh; đạp nhanh|- dùng ứng dụng, dùng áp dụng|=to apply a new method|+ áp dụng một phương pháp mới|=to apply pressure on|+ gây (dùng) sức ép đối với (ai...)|- chăm chú, chuyên tâm|=to apply oneself to a task|+ chuyên tâm vào nhiệm vụ; hết lòng hết sức làm nhiệm vụ|=to apply ones mind to something|+ chú ý vào việc gì|* nội động từ|- xin, thỉnh cầu|=to apply for a post|+ xin việc làm|- có thể áp dụng vào, thích ứng với, hợp với|=this applies to my case|+ việc này thích ứng với trường hợp của tôi|- apply to, at hỏi|=you must apply to the secretary|+ anh phải hỏi người thư ký|=apply at the ofice|+ anh hãy đến hỏi ở sở||@apply|- ứng dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apply
  • Phiên âm (nếu có): [əplai]
  • Nghĩa tiếng việt của apply là: ngoại động từ|- gắn vào, áp vào, ghép vào, đính vào, đắp vào, tra vào|=to plaster to the wound|+ đắp thuốc vào vết thương|=to apply ones ear to the wall|+ áp tai vào tường|=to apply the brake|+ bóp nhanh; đạp nhanh|- dùng ứng dụng, dùng áp dụng|=to apply a new method|+ áp dụng một phương pháp mới|=to apply pressure on|+ gây (dùng) sức ép đối với (ai...)|- chăm chú, chuyên tâm|=to apply oneself to a task|+ chuyên tâm vào nhiệm vụ; hết lòng hết sức làm nhiệm vụ|=to apply ones mind to something|+ chú ý vào việc gì|* nội động từ|- xin, thỉnh cầu|=to apply for a post|+ xin việc làm|- có thể áp dụng vào, thích ứng với, hợp với|=this applies to my case|+ việc này thích ứng với trường hợp của tôi|- apply to, at hỏi|=you must apply to the secretary|+ anh phải hỏi người thư ký|=apply at the ofice|+ anh hãy đến hỏi ở sở||@apply|- ứng dụng

5271. appoggiatura nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) nốt dựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ appoggiatura là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh appoggiatura danh từ|- (âm nhạc) nốt dựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:appoggiatura
  • Phiên âm (nếu có): [ə,pɔdʤətuərə]
  • Nghĩa tiếng việt của appoggiatura là: danh từ|- (âm nhạc) nốt dựa

5272. appoint nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bổ, bổ nhiệm; chỉ định, chọn; lập|=to appoi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ appoint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh appoint ngoại động từ|- bổ, bổ nhiệm; chỉ định, chọn; lập|=to appoint someone [to be],director|+ bổ nhiệm ai làm giám đốc|=to appoint someone to do something|+ chỉ định ai làm việc gì|=to appoint a commitee|+ lập một uỷ ban|- định, hẹn (ngày, giờ...)|=to appoint a day to meet|+ định ngày gặp nhau|- quy định|=to appoint that it should be done|+ quy định sẽ phải làm xong việc ấy|- (thường) dạng bị động trang bị, thiết bị|=the troops were badly appointed|+ quân đội được trang bị tồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:appoint
  • Phiên âm (nếu có): [əpɔint]
  • Nghĩa tiếng việt của appoint là: ngoại động từ|- bổ, bổ nhiệm; chỉ định, chọn; lập|=to appoint someone [to be],director|+ bổ nhiệm ai làm giám đốc|=to appoint someone to do something|+ chỉ định ai làm việc gì|=to appoint a commitee|+ lập một uỷ ban|- định, hẹn (ngày, giờ...)|=to appoint a day to meet|+ định ngày gặp nhau|- quy định|=to appoint that it should be done|+ quy định sẽ phải làm xong việc ấy|- (thường) dạng bị động trang bị, thiết bị|=the troops were badly appointed|+ quân đội được trang bị tồi

5273. appointed nghĩa tiếng việt là tính từ|- được bổ nhiệm, được chỉ định, được chọn|=an ambas(…)


Nghĩa tiếng việt của từ appointed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh appointed tính từ|- được bổ nhiệm, được chỉ định, được chọn|=an ambassador appointed|+ một đại sứ được bổ nhiệm|=ones appointed task|+ một công việc đã được chỉ định cho làm, một công việc đã được giao cho làm|- định hạn|=at the appointed time|+ vào giờ đã định|- được trang bị, được thiết bị|=a nicely appointed house|+ căn nhà được thiết bị đẹp đẽ|=badly appointed|+ thiết bị tồi tàn, trang bị kém. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:appointed
  • Phiên âm (nếu có): [əpɔintid]
  • Nghĩa tiếng việt của appointed là: tính từ|- được bổ nhiệm, được chỉ định, được chọn|=an ambassador appointed|+ một đại sứ được bổ nhiệm|=ones appointed task|+ một công việc đã được chỉ định cho làm, một công việc đã được giao cho làm|- định hạn|=at the appointed time|+ vào giờ đã định|- được trang bị, được thiết bị|=a nicely appointed house|+ căn nhà được thiết bị đẹp đẽ|=badly appointed|+ thiết bị tồi tàn, trang bị kém

5274. appointee nghĩa tiếng việt là danh từ|- người được bổ nhiệm; người được chọn (để làm việ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ appointee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh appointee danh từ|- người được bổ nhiệm; người được chọn (để làm việc gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:appointee
  • Phiên âm (nếu có): [əpɔinti:]
  • Nghĩa tiếng việt của appointee là: danh từ|- người được bổ nhiệm; người được chọn (để làm việc gì)

5275. appointive nghĩa tiếng việt là tính từ|- được bổ nhiệm, bổ nhiệm|=an appointive office|+ một(…)


Nghĩa tiếng việt của từ appointive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh appointive tính từ|- được bổ nhiệm, bổ nhiệm|=an appointive office|+ một chức vị được bổ nhiệm|- có quyền bổ nhiệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:appointive
  • Phiên âm (nếu có): [əpɔintiv]
  • Nghĩa tiếng việt của appointive là: tính từ|- được bổ nhiệm, bổ nhiệm|=an appointive office|+ một chức vị được bổ nhiệm|- có quyền bổ nhiệm

5276. appointment nghĩa tiếng việt là danh từ|- được bổ nhiệm, chức vụ được bổ nhiệm|=appointment (…)


Nghĩa tiếng việt của từ appointment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh appointment danh từ|- được bổ nhiệm, chức vụ được bổ nhiệm|=appointment of someone to a post|+ sự bổ nhiệm ai vào một chức vụ|- sự hẹn gặp; giấy mời, giấy triệu tập|=to make (fix) an appointment with someone|+ hẹn gặp ai|=to break an appointment|+ thất hẹn, sai hẹn|=to keep an appointment|+ đúng hẹn|- chiếu chỉ; sắc lệnh|=by the kings appointment|+ do chiếu chỉ của vua|- (số nhiều) đồ đạc, đồ trang bị, đồ thiết bị|- (số nhiều) (từ cổ,nghĩa cổ) tiền lương, lương bổng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:appointment
  • Phiên âm (nếu có): [əpɔintmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của appointment là: danh từ|- được bổ nhiệm, chức vụ được bổ nhiệm|=appointment of someone to a post|+ sự bổ nhiệm ai vào một chức vụ|- sự hẹn gặp; giấy mời, giấy triệu tập|=to make (fix) an appointment with someone|+ hẹn gặp ai|=to break an appointment|+ thất hẹn, sai hẹn|=to keep an appointment|+ đúng hẹn|- chiếu chỉ; sắc lệnh|=by the kings appointment|+ do chiếu chỉ của vua|- (số nhiều) đồ đạc, đồ trang bị, đồ thiết bị|- (số nhiều) (từ cổ,nghĩa cổ) tiền lương, lương bổng

5277. apportion nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chia ra từng phần, chia thành lô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apportion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apportion ngoại động từ|- chia ra từng phần, chia thành lô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apportion
  • Phiên âm (nếu có): [əpɔ:ʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của apportion là: ngoại động từ|- chia ra từng phần, chia thành lô

5278. apportionment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chia ra từng phần, sự chia thành lô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apportionment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apportionment danh từ|- sự chia ra từng phần, sự chia thành lô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apportionment
  • Phiên âm (nếu có): [əpɔ:ʃnmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của apportionment là: danh từ|- sự chia ra từng phần, sự chia thành lô

5279. appose nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đặt một vật cạnh vật khác|- (từ cổ) áp lê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ appose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh appose ngoại động từ|- đặt một vật cạnh vật khác|- (từ cổ) áp lên|= to appose a seal to a document|+ áp triện vào một văn kiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:appose
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của appose là: ngoại động từ|- đặt một vật cạnh vật khác|- (từ cổ) áp lên|= to appose a seal to a document|+ áp triện vào một văn kiện

5280. apposite nghĩa tiếng việt là tính từ|- thích hợp, thích đáng, đúng lúc|=an apposite remark(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apposite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apposite tính từ|- thích hợp, thích đáng, đúng lúc|=an apposite remark|+ một lời nhận xét thích đáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apposite
  • Phiên âm (nếu có): [æpəzit]
  • Nghĩa tiếng việt của apposite là: tính từ|- thích hợp, thích đáng, đúng lúc|=an apposite remark|+ một lời nhận xét thích đáng

5281. appositely nghĩa tiếng việt là phó từ|- thích hợp, đúng lúc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ appositely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh appositely phó từ|- thích hợp, đúng lúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:appositely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của appositely là: phó từ|- thích hợp, đúng lúc

5282. appositeness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thích hợp, sự thích đáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ appositeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh appositeness danh từ|- sự thích hợp, sự thích đáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:appositeness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của appositeness là: danh từ|- sự thích hợp, sự thích đáng

5283. apposition nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đóng (dấu), sự áp (triện)|- sự áp đặt vào; sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apposition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apposition danh từ|- sự đóng (dấu), sự áp (triện)|- sự áp đặt vào; sự ghép vào|- (ngôn ngữ học) phần chêm|=in apposition to|+ là phần chêm của. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apposition
  • Phiên âm (nếu có): [,æpəziʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của apposition là: danh từ|- sự đóng (dấu), sự áp (triện)|- sự áp đặt vào; sự ghép vào|- (ngôn ngữ học) phần chêm|=in apposition to|+ là phần chêm của

5284. appositional nghĩa tiếng việt là xem apposition(…)


Nghĩa tiếng việt của từ appositional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh appositionalxem apposition. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:appositional
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của appositional là: xem apposition

5285. appositionally nghĩa tiếng việt là xem apposition(…)


Nghĩa tiếng việt của từ appositionally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh appositionallyxem apposition. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:appositionally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của appositionally là: xem apposition

5286. appositive nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm đồng vị ngữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ appositive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh appositive tính từ|- làm đồng vị ngữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:appositive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của appositive là: tính từ|- làm đồng vị ngữ

5287. appraisable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể đánh giá được; có thể định giá được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ appraisable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh appraisable tính từ|- có thể đánh giá được; có thể định giá được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:appraisable
  • Phiên âm (nếu có): [əpreizəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của appraisable là: tính từ|- có thể đánh giá được; có thể định giá được

5288. appraisal nghĩa tiếng việt là (econ) thẩm định.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ appraisal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh appraisal(econ) thẩm định.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:appraisal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của appraisal là: (econ) thẩm định.

5289. appraisal nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đánh giá; sự định giá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ appraisal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh appraisal danh từ|- sự đánh giá; sự định giá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:appraisal
  • Phiên âm (nếu có): [əpreiz]
  • Nghĩa tiếng việt của appraisal là: danh từ|- sự đánh giá; sự định giá

5290. appraise nghĩa tiếng việt là danh từ|- đánh giá; định giá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ appraise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh appraise danh từ|- đánh giá; định giá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:appraise
  • Phiên âm (nếu có): [əpreiz]
  • Nghĩa tiếng việt của appraise là: danh từ|- đánh giá; định giá

5291. appraisement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đánh giá; sự định giá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ appraisement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh appraisement danh từ|- sự đánh giá; sự định giá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:appraisement
  • Phiên âm (nếu có): [əpreizmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của appraisement là: danh từ|- sự đánh giá; sự định giá

5292. appraiser nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đánh giá; người định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ appraiser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh appraiser danh từ|- người đánh giá; người định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:appraiser
  • Phiên âm (nếu có): [əpreizə]
  • Nghĩa tiếng việt của appraiser là: danh từ|- người đánh giá; người định

5293. appreciable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể đánh giá được|- thấy rõ được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ appreciable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh appreciable tính từ|- có thể đánh giá được|- thấy rõ được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:appreciable
  • Phiên âm (nếu có): [əpri:ʃəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của appreciable là: tính từ|- có thể đánh giá được|- thấy rõ được

5294. appreciably nghĩa tiếng việt là phó từ|- đáng kể, thấy rõ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ appreciably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh appreciably phó từ|- đáng kể, thấy rõ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:appreciably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của appreciably là: phó từ|- đáng kể, thấy rõ

5295. appreciate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đánh giá|- đánh giá đúng, đánh giá cao, hiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ appreciate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh appreciate ngoại động từ|- đánh giá|- đánh giá đúng, đánh giá cao, hiểu rõ giá trị|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thấy rõ, nhận thức; sâu sắc|=to appreciate the value of...|+ đánh giá đúng giá trị của...|=to appreciate the difficulties of the situation|+ thấy rõ hoàn cảnh khó khăn, đánh giá chung những khó khăn của tình hình|=to appreciate the necessity|+ thấy rõ được sự cần thiết|- biết thưởng thức, biết đánh giá|- cảm kích|=i greatly appreciate your kindness|+ tôi rất cảm kích lòng tốt của anh|- nâng giá, tăng giá trị (của cái gì)|* nội động từ|- lên giá (hàng hoá...), tăng giá trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:appreciate
  • Phiên âm (nếu có): [əpri:ʃieit]
  • Nghĩa tiếng việt của appreciate là: ngoại động từ|- đánh giá|- đánh giá đúng, đánh giá cao, hiểu rõ giá trị|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thấy rõ, nhận thức; sâu sắc|=to appreciate the value of...|+ đánh giá đúng giá trị của...|=to appreciate the difficulties of the situation|+ thấy rõ hoàn cảnh khó khăn, đánh giá chung những khó khăn của tình hình|=to appreciate the necessity|+ thấy rõ được sự cần thiết|- biết thưởng thức, biết đánh giá|- cảm kích|=i greatly appreciate your kindness|+ tôi rất cảm kích lòng tốt của anh|- nâng giá, tăng giá trị (của cái gì)|* nội động từ|- lên giá (hàng hoá...), tăng giá trị

5296. appreciation nghĩa tiếng việt là (econ) sự tăng giá trị.|+ tăng về giá trị của tài sản, đối l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ appreciation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh appreciation(econ) sự tăng giá trị.|+ tăng về giá trị của tài sản, đối lập lại là sự mất giá trị. một tài sản có thể tăng giá trị bởi vì giá của nó (và do giá thị trường của nó) tăng do lạm phát hay thay đổi về cầu tài sản đó dẫn tới mức độ khan hiếm. (xem money appreciation).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:appreciation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của appreciation là: (econ) sự tăng giá trị.|+ tăng về giá trị của tài sản, đối lập lại là sự mất giá trị. một tài sản có thể tăng giá trị bởi vì giá của nó (và do giá thị trường của nó) tăng do lạm phát hay thay đổi về cầu tài sản đó dẫn tới mức độ khan hiếm. (xem money appreciation).

5297. appreciation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đánh giá|- sự đánh giá đúng, sự đánh giá cao,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ appreciation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh appreciation danh từ|- sự đánh giá|- sự đánh giá đúng, sự đánh giá cao, sự hiểu rõ giá trị|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự thấy rõ, sự nhân thức, sâu sắc|- sự biết thưởng thức, sự biết đánh giá|=to have an appreciation of music|+ biết thưởng thức âm nhạc|- sự cảm kích|- sự nâng giá trị|- sự phê phán (một cuốn tiểu thuyết...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:appreciation
  • Phiên âm (nếu có): [ə,pri:ʃieiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của appreciation là: danh từ|- sự đánh giá|- sự đánh giá đúng, sự đánh giá cao, sự hiểu rõ giá trị|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự thấy rõ, sự nhân thức, sâu sắc|- sự biết thưởng thức, sự biết đánh giá|=to have an appreciation of music|+ biết thưởng thức âm nhạc|- sự cảm kích|- sự nâng giá trị|- sự phê phán (một cuốn tiểu thuyết...)

5298. appreciation (currency) nghĩa tiếng việt là (econ) tăng giá.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ appreciation (currency) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh appreciation (currency)(econ) tăng giá.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:appreciation (currency)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của appreciation (currency) là: (econ) tăng giá.

5299. appreciation and depreciation nghĩa tiếng việt là (econ) tăng giá và giảm giá trị.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ appreciation and depreciation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh appreciation and depreciation(econ) tăng giá và giảm giá trị.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:appreciation and depreciation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của appreciation and depreciation là: (econ) tăng giá và giảm giá trị.

5300. appreciative nghĩa tiếng việt là tính từ|- biết đánh giá, biết thưởng thức|=to be appreciative(…)


Nghĩa tiếng việt của từ appreciative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh appreciative tính từ|- biết đánh giá, biết thưởng thức|=to be appreciative of music|+ biết thưởng thức âm nhạc|- khen ngợi, đánh giá cao, tán thưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:appreciative
  • Phiên âm (nếu có): [əpri:ʃjətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của appreciative là: tính từ|- biết đánh giá, biết thưởng thức|=to be appreciative of music|+ biết thưởng thức âm nhạc|- khen ngợi, đánh giá cao, tán thưởng

5301. appreciatively nghĩa tiếng việt là phó từ|- khen ngợi, tán dương, tán thưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ appreciatively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh appreciatively phó từ|- khen ngợi, tán dương, tán thưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:appreciatively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của appreciatively là: phó từ|- khen ngợi, tán dương, tán thưởng

5302. appreciator nghĩa tiếng việt là xem appreciate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ appreciator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh appreciatorxem appreciate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:appreciator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của appreciator là: xem appreciate

5303. appreciatory nghĩa tiếng việt là xem appreciate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ appreciatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh appreciatoryxem appreciate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:appreciatory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của appreciatory là: xem appreciate

5304. apprehend nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bắt, tóm, nắm lấy|- hiểu rõ, thấy rõ, cảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apprehend là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apprehend ngoại động từ|- bắt, tóm, nắm lấy|- hiểu rõ, thấy rõ, cảm thấy rõ|=to apprehend something well|+ hiểu rõ một điều gì|- sợ, e sợ|=to apprehend death|+ sợ chết|=to apprehend that...|+ e rằng.... Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apprehend
  • Phiên âm (nếu có): [,æprihend]
  • Nghĩa tiếng việt của apprehend là: ngoại động từ|- bắt, tóm, nắm lấy|- hiểu rõ, thấy rõ, cảm thấy rõ|=to apprehend something well|+ hiểu rõ một điều gì|- sợ, e sợ|=to apprehend death|+ sợ chết|=to apprehend that...|+ e rằng...

5305. apprehensibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hiểu rõ được, tính thấy rõ được, tính lĩnh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ apprehensibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apprehensibility danh từ|- tính hiểu rõ được, tính thấy rõ được, tính lĩnh hội được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apprehensibility
  • Phiên âm (nếu có): [æpri,hensibiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của apprehensibility là: danh từ|- tính hiểu rõ được, tính thấy rõ được, tính lĩnh hội được

5306. apprehensible nghĩa tiếng việt là tính từ|- hiểu rõ được, tính thấy rõ được, tính lĩnh hội (…)


Nghĩa tiếng việt của từ apprehensible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apprehensible tính từ|- hiểu rõ được, tính thấy rõ được, tính lĩnh hội được, có thể nắm được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apprehensible
  • Phiên âm (nếu có): [,æprihensəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của apprehensible là: tính từ|- hiểu rõ được, tính thấy rõ được, tính lĩnh hội được, có thể nắm được

5307. apprehensibly nghĩa tiếng việt là xem apprehensible(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apprehensibly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apprehensiblyxem apprehensible. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apprehensibly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của apprehensibly là: xem apprehensible

5308. apprehension nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sợ, sự e sợ|=apprehension of death|+ sự sợ chết|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apprehension là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apprehension danh từ|- sự sợ, sự e sợ|=apprehension of death|+ sự sợ chết|=to entertain (have) some apprehensions for (of) something|+ sợ cái gì|=to be under apprehension that...|+ e sợ rằng...|- sự hiểu, sự lĩnh hội, sự tiếp thu, sự nắm được (ý nghĩa...)|=to be quick of apprehension|+ tiếp thu nhanh|=to be dull of apprehension|+ tiếp thu chậm|- sự bắt, sự nắm lấy, sự tóm lấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apprehension
  • Phiên âm (nếu có): [,æprihenʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của apprehension là: danh từ|- sự sợ, sự e sợ|=apprehension of death|+ sự sợ chết|=to entertain (have) some apprehensions for (of) something|+ sợ cái gì|=to be under apprehension that...|+ e sợ rằng...|- sự hiểu, sự lĩnh hội, sự tiếp thu, sự nắm được (ý nghĩa...)|=to be quick of apprehension|+ tiếp thu nhanh|=to be dull of apprehension|+ tiếp thu chậm|- sự bắt, sự nắm lấy, sự tóm lấy

5309. apprehensive nghĩa tiếng việt là tính từ|- sợ hãi, e sợ|=to be apprehensive of danger|+ sợ nguy (…)


Nghĩa tiếng việt của từ apprehensive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apprehensive tính từ|- sợ hãi, e sợ|=to be apprehensive of danger|+ sợ nguy hiểm|=to be apprehensive for someones health|+ lo sợ cho tình hình sức khoẻ của ai|- (thuộc) nhận thức, (thuộc) tri giác|- thấy rõ, cảm thấy rõ|- nhận thức nhanh, tiếp thu nhanh, thông minh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apprehensive
  • Phiên âm (nếu có): [,æprihensiv]
  • Nghĩa tiếng việt của apprehensive là: tính từ|- sợ hãi, e sợ|=to be apprehensive of danger|+ sợ nguy hiểm|=to be apprehensive for someones health|+ lo sợ cho tình hình sức khoẻ của ai|- (thuộc) nhận thức, (thuộc) tri giác|- thấy rõ, cảm thấy rõ|- nhận thức nhanh, tiếp thu nhanh, thông minh

5310. apprehensively nghĩa tiếng việt là phó từ|- lo lắng, bứt rứt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apprehensively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apprehensively phó từ|- lo lắng, bứt rứt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apprehensively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của apprehensively là: phó từ|- lo lắng, bứt rứt

5311. apprehensiveness nghĩa tiếng việt là xem apprehensive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apprehensiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apprehensivenessxem apprehensive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apprehensiveness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của apprehensiveness là: xem apprehensive

5312. apprentice nghĩa tiếng việt là danh từ|- người học việc, người học nghề|=to bind somebody app(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apprentice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apprentice danh từ|- người học việc, người học nghề|=to bind somebody apprentice|+ nhận cho ai học việc|=to be bound apprentice to a tailor|+ học nghề ở nhà một ông thợ may|- người mới vào nghề, người mới tập sự|- (hàng hải) thuỷ thủ mới vào nghề; hoa tiêu mới tập sự|* ngoại động từ|- cho học việc, cho học nghề|=to apprentice somebody to a tailor|+ cho ai học việc ở nhà ông thợ may. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apprentice
  • Phiên âm (nếu có): [əprentis]
  • Nghĩa tiếng việt của apprentice là: danh từ|- người học việc, người học nghề|=to bind somebody apprentice|+ nhận cho ai học việc|=to be bound apprentice to a tailor|+ học nghề ở nhà một ông thợ may|- người mới vào nghề, người mới tập sự|- (hàng hải) thuỷ thủ mới vào nghề; hoa tiêu mới tập sự|* ngoại động từ|- cho học việc, cho học nghề|=to apprentice somebody to a tailor|+ cho ai học việc ở nhà ông thợ may

5313. apprenticeship nghĩa tiếng việt là (econ) học việc.|+ xem general training.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apprenticeship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apprenticeship(econ) học việc.|+ xem general training.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apprenticeship
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của apprenticeship là: (econ) học việc.|+ xem general training.

5314. apprenticeship nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự học việc, sư học nghề; thời gian học việc, thờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apprenticeship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apprenticeship danh từ|- sự học việc, sư học nghề; thời gian học việc, thời gian học nghề|=to serve ones apprenticeship|+ học việc, học nghề, qua thời gian học nghề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apprenticeship
  • Phiên âm (nếu có): [əprentiʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của apprenticeship là: danh từ|- sự học việc, sư học nghề; thời gian học việc, thời gian học nghề|=to serve ones apprenticeship|+ học việc, học nghề, qua thời gian học nghề

5315. appressed nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật) áp ép|= leaves appressed to the stern|+ la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ appressed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh appressed tính từ|- (thực vật) áp ép|= leaves appressed to the stern|+ lá áp ép vào thân cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:appressed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của appressed là: tính từ|- (thực vật) áp ép|= leaves appressed to the stern|+ lá áp ép vào thân cây

5316. appriori nghĩa tiếng việt là (tech) tiên nghiệm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ appriori là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh appriori(tech) tiên nghiệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:appriori
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của appriori là: (tech) tiên nghiệm

5317. apprise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cho biết, báo cho biết|=to apprise somebody of (…)


Nghĩa tiếng việt của từ apprise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apprise ngoại động từ|- cho biết, báo cho biết|=to apprise somebody of something|+ báo cho ai biết cái gì|=to be apprised of something|+ biết cái gì, có ý thức về cái gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apprise
  • Phiên âm (nếu có): [əpraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của apprise là: ngoại động từ|- cho biết, báo cho biết|=to apprise somebody of something|+ báo cho ai biết cái gì|=to be apprised of something|+ biết cái gì, có ý thức về cái gì

5318. apprize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) appraise(…)


Nghĩa tiếng việt của từ apprize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh apprize ngoại động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) appraise. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:apprize
  • Phiên âm (nếu có): [əpraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của apprize là: ngoại động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) appraise

5319. appro nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thương nghiệp), (thông tục) (như) approval, approbati(…)


Nghĩa tiếng việt của từ appro là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh appro danh từ|- (thương nghiệp), (thông tục) (như) approval, approbation|- nếu không ưng ý xin trả về (hàng hoá gửi đi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:appro
  • Phiên âm (nếu có): [æprou]
  • Nghĩa tiếng việt của appro là: danh từ|- (thương nghiệp), (thông tục) (như) approval, approbation|- nếu không ưng ý xin trả về (hàng hoá gửi đi)

5320. approach nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đến gần, sự lại gần|=easy of approach|+ dễ đến (…)


Nghĩa tiếng việt của từ approach là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh approach danh từ|- sự đến gần, sự lại gần|=easy of approach|+ dễ đến (địa điểm); dễ gần (người)|=difficult of approach|+ khó đến (địa điểm); khó gần (người)|- sự gần như, sự gần giống như|=some approach to truth|+ một cái gì gần như là chân lý|- đường đi đến, lối vào|=the approach to a city|+ lối vào thành phố|- (số nhiều) (quân sự) đường để lọt vào trận tuyến địch; đường hào để đến gần vị trí địch|- sự thăm dò ý kiến; sự tiếp xúc để đặt vấn đề|- cách bắt đầu giải quyết, phương pháp bắt đầu giải quyết (một vấn đề)|- (toán học) sự gần đúng; phép tính gần đúng|=approach velocity|+ vận tốc gần đúng|- sự gạ gẫm (đàn bà)|* động từ|- đến gần, lại gần, tới gần|=winter is approaching|+ mùa đông đang đến|- gần như|=his eccentricity approaches to madness|+ tính lập dị của anh ta gần như là điên|- thăm dò ý kiến; tiếp xúc để đặt vấn đề|=to approach someone on some matter|+ thăm dò ý kiến ai về vấn đề gì|- bắt đầu giải quyết (một vấn đề)|- gạ gẫm (đàn bà)||@approach|- (tech) tính gần đúng, phép xấp xỉ; tiếp cận; phương pháp; đáp xuống (máy bay)||@approach|- sự gần đúng, phép xấp xỉ, cách tiếp cận|- radial a. gl. ghép xấp xỉ theo tia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:approach
  • Phiên âm (nếu có): [əproutʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của approach là: danh từ|- sự đến gần, sự lại gần|=easy of approach|+ dễ đến (địa điểm); dễ gần (người)|=difficult of approach|+ khó đến (địa điểm); khó gần (người)|- sự gần như, sự gần giống như|=some approach to truth|+ một cái gì gần như là chân lý|- đường đi đến, lối vào|=the approach to a city|+ lối vào thành phố|- (số nhiều) (quân sự) đường để lọt vào trận tuyến địch; đường hào để đến gần vị trí địch|- sự thăm dò ý kiến; sự tiếp xúc để đặt vấn đề|- cách bắt đầu giải quyết, phương pháp bắt đầu giải quyết (một vấn đề)|- (toán học) sự gần đúng; phép tính gần đúng|=approach velocity|+ vận tốc gần đúng|- sự gạ gẫm (đàn bà)|* động từ|- đến gần, lại gần, tới gần|=winter is approaching|+ mùa đông đang đến|- gần như|=his eccentricity approaches to madness|+ tính lập dị của anh ta gần như là điên|- thăm dò ý kiến; tiếp xúc để đặt vấn đề|=to approach someone on some matter|+ thăm dò ý kiến ai về vấn đề gì|- bắt đầu giải quyết (một vấn đề)|- gạ gẫm (đàn bà)||@approach|- (tech) tính gần đúng, phép xấp xỉ; tiếp cận; phương pháp; đáp xuống (máy bay)||@approach|- sự gần đúng, phép xấp xỉ, cách tiếp cận|- radial a. gl. ghép xấp xỉ theo tia

5321. approach control nghĩa tiếng việt là (tech) điều khiển tiếp cận (máy bay)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ approach control là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh approach control(tech) điều khiển tiếp cận (máy bay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:approach control
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của approach control là: (tech) điều khiển tiếp cận (máy bay)

5322. approach signal nghĩa tiếng việt là (tech) tín hiệu tiếp cận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ approach signal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh approach signal(tech) tín hiệu tiếp cận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:approach signal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của approach signal là: (tech) tín hiệu tiếp cận

5323. approachability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể đến gần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ approachability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh approachability danh từ|- tính có thể đến gần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:approachability
  • Phiên âm (nếu có): [ə,proutʃəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của approachability là: danh từ|- tính có thể đến gần

5324. approachable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể đến gần, tới gần được|- có thể đến thăm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ approachable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh approachable tính từ|- có thể đến gần, tới gần được|- có thể đến thăm dò ý kiến; có thể tiếp xúc để đặt vấn đề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:approachable
  • Phiên âm (nếu có): [əproutʃəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của approachable là: tính từ|- có thể đến gần, tới gần được|- có thể đến thăm dò ý kiến; có thể tiếp xúc để đặt vấn đề

5325. approbate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tán thành, đồng ý, chấp (…)


Nghĩa tiếng việt của từ approbate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh approbate ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tán thành, đồng ý, chấp thuận|- phê chuẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:approbate
  • Phiên âm (nếu có): [æproubeit]
  • Nghĩa tiếng việt của approbate là: ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tán thành, đồng ý, chấp thuận|- phê chuẩn

5326. approbation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tán thành, sự đồng ý, sự chấp thuận|=to meet w(…)


Nghĩa tiếng việt của từ approbation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh approbation danh từ|- sự tán thành, sự đồng ý, sự chấp thuận|=to meet with someones approbation|+ được sự tán thành của ai|- (thương nghiệp) (như) on appro ((xem) appro)|- sự phê chuẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:approbation
  • Phiên âm (nếu có): [,æprəbeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của approbation là: danh từ|- sự tán thành, sự đồng ý, sự chấp thuận|=to meet with someones approbation|+ được sự tán thành của ai|- (thương nghiệp) (như) on appro ((xem) appro)|- sự phê chuẩn

5327. approbative nghĩa tiếng việt là xem approbate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ approbative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh approbativexem approbate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:approbative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của approbative là: xem approbate

5328. approbatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- tán thành, đồng ý, chấp thuận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ approbatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh approbatory tính từ|- tán thành, đồng ý, chấp thuận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:approbatory
  • Phiên âm (nếu có): [əproubətri]
  • Nghĩa tiếng việt của approbatory là: tính từ|- tán thành, đồng ý, chấp thuận

5329. appropriate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (+ to, for) thích hợp, thích đáng|* ngoại động tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ appropriate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh appropriate tính từ|- (+ to, for) thích hợp, thích đáng|* ngoại động từ|- chiếm hữu, chiếm đoạt (làm của riêng)|- dành riêng (để dùng vào việc gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:appropriate
  • Phiên âm (nếu có): [əproupriit]
  • Nghĩa tiếng việt của appropriate là: tính từ|- (+ to, for) thích hợp, thích đáng|* ngoại động từ|- chiếm hữu, chiếm đoạt (làm của riêng)|- dành riêng (để dùng vào việc gì)

5330. appropriate products nghĩa tiếng việt là (econ) các sản phẩm thích hợp.|+ nói chung được dùng để chỉ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ appropriate products là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh appropriate products(econ) các sản phẩm thích hợp.|+ nói chung được dùng để chỉ những sản phẩm thích hợp cho sử dụng ở các nước đang phát triển.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:appropriate products
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của appropriate products là: (econ) các sản phẩm thích hợp.|+ nói chung được dùng để chỉ những sản phẩm thích hợp cho sử dụng ở các nước đang phát triển.

5331. appropriate technology nghĩa tiếng việt là (econ) công nghệ thích hợp.|+ việc ứng dụng một công nghệ thí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ appropriate technology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh appropriate technology(econ) công nghệ thích hợp.|+ việc ứng dụng một công nghệ thích hợp với yếu tố sẵn có. (xem alternative technology. intermediate technology, intermediate technology development group).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:appropriate technology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của appropriate technology là: (econ) công nghệ thích hợp.|+ việc ứng dụng một công nghệ thích hợp với yếu tố sẵn có. (xem alternative technology. intermediate technology, intermediate technology development group).

5332. appropriately nghĩa tiếng việt là phó từ|- thích hợp, thích đáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ appropriately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh appropriately phó từ|- thích hợp, thích đáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:appropriately
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của appropriately là: phó từ|- thích hợp, thích đáng

5333. appropriateness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thích hợp, sự thích đáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ appropriateness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh appropriateness danh từ|- sự thích hợp, sự thích đáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:appropriateness
  • Phiên âm (nếu có): [əproupriitnis]
  • Nghĩa tiếng việt của appropriateness là: danh từ|- sự thích hợp, sự thích đáng

5334. appropriation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chiếm hữu, sự chiếm đoạt (làm của riêng)|- sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ appropriation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh appropriation danh từ|- sự chiếm hữu, sự chiếm đoạt (làm của riêng)|- sự dành riêng (để dùng vào việc gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:appropriation
  • Phiên âm (nếu có): [ə,prouprieiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của appropriation là: danh từ|- sự chiếm hữu, sự chiếm đoạt (làm của riêng)|- sự dành riêng (để dùng vào việc gì)

5335. appropriation account nghĩa tiếng việt là (econ) tài khoản phân phối lãi.|+ các doanh nghiệp duy trì các(…)


Nghĩa tiếng việt của từ appropriation account là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh appropriation account(econ) tài khoản phân phối lãi.|+ các doanh nghiệp duy trì các tài khoản này cho thấy lợi nhuận sau khi trả thuế được phân phối hay sử dụng như thế nào. (xem allowances and expenses corporation tax, allowances and expenses income tax, taxable income.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:appropriation account
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của appropriation account là: (econ) tài khoản phân phối lãi.|+ các doanh nghiệp duy trì các tài khoản này cho thấy lợi nhuận sau khi trả thuế được phân phối hay sử dụng như thế nào. (xem allowances and expenses corporation tax, allowances and expenses income tax, taxable income.

5336. appropriation-in-aid nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiền trợ cấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ appropriation-in-aid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh appropriation-in-aid danh từ|- tiền trợ cấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:appropriation-in-aid
  • Phiên âm (nếu có): [ə,prouprieiʃnineid]
  • Nghĩa tiếng việt của appropriation-in-aid là: danh từ|- tiền trợ cấp

5337. appropriative nghĩa tiếng việt là xem appropriate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ appropriative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh appropriativexem appropriate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:appropriative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của appropriative là: xem appropriate

Để lại tin nhắn của bạn

0 Nhận xét


Free counters!