About Me

Top 120.000 từ tiếng anh thông dụng trong bộ từ điển Anh Việt bỏ túi 2021 - Thông dụng phổ biến khi đi du lịch nước ngoài! (P6)

Rảnh rỗi ngồi làm lại mấy cái giấy mời cho các bạn bè trong đợt dịch chuẩn bị cho đợt đi du lịch nước ngoài tiếp theo của team admin khochat.comdulichdau.com, admin mới thấy vốn tiếng anh đã đã hơi quên do cả 2 năm nay dịch không thể đi du lịch. Do đó bài viết này là serial 120.000 từ tiếng anh thông dụng admin sưu tầm lại. Nếu bạn nào muốn file excel để tiện tra cứu và bỏ túi, hãy nhắn tin bên dưới để lấy file miễn phí nhé!

Để tìm nhanh từ bạn muốn, đơn giản hãy gõ lên thanh tìm kiếm ở bên trên website là nhanh nhất nhé!

Top 120.000 từ tiếng anh thông dụng sử dụng thường xuyên 2021 (P6)



44387. horse-box nghĩa tiếng việt là danh từ|- toa chở ngựa (xe lửa)|- cũi chở ngựa (tàu thuỷ)|-((…)


Nghĩa tiếng việt của từ horse-box là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horse-box danh từ|- toa chở ngựa (xe lửa)|- cũi chở ngựa (tàu thuỷ)|-(đùa cợt) ô chỗ ngồi rộng (trong nhà thờ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horse-box
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:sbɔks]
  • Nghĩa tiếng việt của horse-box là: danh từ|- toa chở ngựa (xe lửa)|- cũi chở ngựa (tàu thuỷ)|-(đùa cợt) ô chỗ ngồi rộng (trong nhà thờ)

44388. horse-boy nghĩa tiếng việt là danh từ|- chú bé bồi ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ horse-boy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horse-boy danh từ|- chú bé bồi ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horse-boy
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:sbɔi]
  • Nghĩa tiếng việt của horse-boy là: danh từ|- chú bé bồi ngựa

44389. horse-breaker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người dạy ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ horse-breaker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horse-breaker danh từ|- người dạy ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horse-breaker
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:s,breikə]
  • Nghĩa tiếng việt của horse-breaker là: danh từ|- người dạy ngựa

44390. horse-chestnut nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây dẻ ngựa|- hạt dẻ ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ horse-chestnut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horse-chestnut danh từ|- (thực vật học) cây dẻ ngựa|- hạt dẻ ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horse-chestnut
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:stʃesnʌt]
  • Nghĩa tiếng việt của horse-chestnut là: danh từ|- (thực vật học) cây dẻ ngựa|- hạt dẻ ngựa

44391. horse-cloth nghĩa tiếng việt là #-cover) /hɔ:s,kʌvə/|* danh từ|- chăn đắp ngựa; vải phủ lưng ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ horse-cloth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horse-cloth #-cover) /hɔ:s,kʌvə/|* danh từ|- chăn đắp ngựa; vải phủ lưng ngựa (cho đẹp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horse-cloth
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:sklɔθ]
  • Nghĩa tiếng việt của horse-cloth là: #-cover) /hɔ:s,kʌvə/|* danh từ|- chăn đắp ngựa; vải phủ lưng ngựa (cho đẹp)

44392. horse-collar nghĩa tiếng việt là danh từ|- vòng cổ ngựa|- pha trò nhạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ horse-collar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horse-collar danh từ|- vòng cổ ngựa|- pha trò nhạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horse-collar
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:s,kɔlə]
  • Nghĩa tiếng việt của horse-collar là: danh từ|- vòng cổ ngựa|- pha trò nhạt

44393. horse-comb nghĩa tiếng việt là danh từ|- bàn chải ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ horse-comb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horse-comb danh từ|- bàn chải ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horse-comb
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:skoum]
  • Nghĩa tiếng việt của horse-comb là: danh từ|- bàn chải ngựa

44394. horse-coper nghĩa tiếng việt là #-coper) /hɔ:s,koupə/|* danh từ|- lái ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ horse-coper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horse-coper #-coper) /hɔ:s,koupə/|* danh từ|- lái ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horse-coper
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:s,di:lə]
  • Nghĩa tiếng việt của horse-coper là: #-coper) /hɔ:s,koupə/|* danh từ|- lái ngựa

44395. horse-cover nghĩa tiếng việt là #-cover) /hɔ:s,kʌvə/|* danh từ|- chăn đắp ngựa; vải phủ lưng ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ horse-cover là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horse-cover #-cover) /hɔ:s,kʌvə/|* danh từ|- chăn đắp ngựa; vải phủ lưng ngựa (cho đẹp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horse-cover
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:sklɔθ]
  • Nghĩa tiếng việt của horse-cover là: #-cover) /hɔ:s,kʌvə/|* danh từ|- chăn đắp ngựa; vải phủ lưng ngựa (cho đẹp)

44396. horse-dealer nghĩa tiếng việt là #-coper) /hɔ:s,koupə/|* danh từ|- lái ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ horse-dealer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horse-dealer #-coper) /hɔ:s,koupə/|* danh từ|- lái ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horse-dealer
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:s,di:lə]
  • Nghĩa tiếng việt của horse-dealer là: #-coper) /hɔ:s,koupə/|* danh từ|- lái ngựa

44397. horse-fly nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con mòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ horse-fly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horse-fly danh từ|- (động vật học) con mòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horse-fly
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:sflai]
  • Nghĩa tiếng việt của horse-fly là: danh từ|- (động vật học) con mòng

44398. horse-guards nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- đội cận vệ (anh); trung đoàn cận vệ kỵ b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ horse-guards là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horse-guards danh từ số nhiều|- đội cận vệ (anh); trung đoàn cận vệ kỵ binh (hoàng gia anh)|- (từ cổ,nghĩa cổ) tổng hành dinh quân đội anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horse-guards
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:sgɑ:dz]
  • Nghĩa tiếng việt của horse-guards là: danh từ số nhiều|- đội cận vệ (anh); trung đoàn cận vệ kỵ binh (hoàng gia anh)|- (từ cổ,nghĩa cổ) tổng hành dinh quân đội anh

44399. horse-hoe nghĩa tiếng việt là danh từ|- (nông nghiệp) máy chăm sóc ngựa kéo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ horse-hoe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horse-hoe danh từ|- (nông nghiệp) máy chăm sóc ngựa kéo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horse-hoe
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:shou]
  • Nghĩa tiếng việt của horse-hoe là: danh từ|- (nông nghiệp) máy chăm sóc ngựa kéo

44400. horse-laugh nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng cười hô hố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ horse-laugh là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horse-laugh danh từ|- tiếng cười hô hố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horse-laugh
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:slɑ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của horse-laugh là: danh từ|- tiếng cười hô hố

44401. horse-mackerel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá ngừ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ horse-mackerel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horse-mackerel danh từ|- (động vật học) cá ngừ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horse-mackerel
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:s,mækrəl]
  • Nghĩa tiếng việt của horse-mackerel là: danh từ|- (động vật học) cá ngừ

44402. horse-marines nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|-(đùa cợt) đạo quân tưởng tượng|- đem mà no(…)


Nghĩa tiếng việt của từ horse-marines là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horse-marines danh từ số nhiều|-(đùa cợt) đạo quân tưởng tượng|- đem mà nói cái đó cho ma nó nghe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horse-marines
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:smə,ri:nz]
  • Nghĩa tiếng việt của horse-marines là: danh từ số nhiều|-(đùa cợt) đạo quân tưởng tượng|- đem mà nói cái đó cho ma nó nghe

44403. horse-mastership nghĩa tiếng việt là danh từ|- tài dạy ngựa, tài luyện ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ horse-mastership là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horse-mastership danh từ|- tài dạy ngựa, tài luyện ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horse-mastership
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:s,mɑ:stəʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của horse-mastership là: danh từ|- tài dạy ngựa, tài luyện ngựa

44404. horse-pond nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỗ cho ngựa uống nước; chỗ tắm cho ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ horse-pond là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horse-pond danh từ|- chỗ cho ngựa uống nước; chỗ tắm cho ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horse-pond
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:spɔnd]
  • Nghĩa tiếng việt của horse-pond là: danh từ|- chỗ cho ngựa uống nước; chỗ tắm cho ngựa

44405. horse-power nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều không đổi ((cũng) horse)|- (kỹ thuật) ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ horse-power là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horse-power danh từ, số nhiều không đổi ((cũng) horse)|- (kỹ thuật) ngựa, mã lực ((viết tắt) h.p). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horse-power
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:s,pauə]
  • Nghĩa tiếng việt của horse-power là: danh từ, số nhiều không đổi ((cũng) horse)|- (kỹ thuật) ngựa, mã lực ((viết tắt) h.p)

44406. horse-race nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc đua ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ horse-race là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horse-race danh từ|- cuộc đua ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horse-race
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:sreis]
  • Nghĩa tiếng việt của horse-race là: danh từ|- cuộc đua ngựa

44407. horse-radish nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây cải ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ horse-radish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horse-radish danh từ|- (thực vật học) cây cải ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horse-radish
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:s,rædiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của horse-radish là: danh từ|- (thực vật học) cây cải ngựa

44408. horse-tail nghĩa tiếng việt là tính từ|- đuôi ngựa|- (thực vật học) cây mộc tặc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ horse-tail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horse-tail tính từ|- đuôi ngựa|- (thực vật học) cây mộc tặc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horse-tail
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:steil]
  • Nghĩa tiếng việt của horse-tail là: tính từ|- đuôi ngựa|- (thực vật học) cây mộc tặc

44409. horse-trading nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhạy bén sắc sảo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ horse-trading là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horse-trading danh từ|- sự nhạy bén sắc sảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horse-trading
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của horse-trading là: danh từ|- sự nhạy bén sắc sảo

44410. horseback nghĩa tiếng việt là danh từ|- on horseback ngồi trên lưng ngựa, cưỡi ngựa|* phó tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ horseback là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horseback danh từ|- on horseback ngồi trên lưng ngựa, cưỡi ngựa|* phó từ|- ngồi trên lưng ngựa, cưỡi ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horseback
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:sbæk]
  • Nghĩa tiếng việt của horseback là: danh từ|- on horseback ngồi trên lưng ngựa, cưỡi ngựa|* phó từ|- ngồi trên lưng ngựa, cưỡi ngựa

44411. horseflesh nghĩa tiếng việt là danh từ|- thịt ngựa|- ngựa (nói chung)|=a good judge of horsefle(…)


Nghĩa tiếng việt của từ horseflesh là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horseflesh danh từ|- thịt ngựa|- ngựa (nói chung)|=a good judge of horseflesh|+ một tay sành về ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horseflesh
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:sfleʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của horseflesh là: danh từ|- thịt ngựa|- ngựa (nói chung)|=a good judge of horseflesh|+ một tay sành về ngựa

44412. horsehair nghĩa tiếng việt là danh từ|- lông bờm ngựa; lông đuôi ngựa|- vải lông ngựa (dệt b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ horsehair là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horsehair danh từ|- lông bờm ngựa; lông đuôi ngựa|- vải lông ngựa (dệt bằng bờm hoặc lông đuôi ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horsehair
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:sheə]
  • Nghĩa tiếng việt của horsehair là: danh từ|- lông bờm ngựa; lông đuôi ngựa|- vải lông ngựa (dệt bằng bờm hoặc lông đuôi ngựa)

44413. horsehide nghĩa tiếng việt là danh từ|- da ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ horsehide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horsehide danh từ|- da ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horsehide
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của horsehide là: danh từ|- da ngựa

44414. horseleech nghĩa tiếng việt là danh từ|- đỉa trâu|- người tham lam, người không bao giờ thoả m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ horseleech là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horseleech danh từ|- đỉa trâu|- người tham lam, người không bao giờ thoả mãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horseleech
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:sli:tʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của horseleech là: danh từ|- đỉa trâu|- người tham lam, người không bao giờ thoả mãn

44415. horseman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cưỡi ngựa|- người cưỡi ngựa ngồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ horseman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horseman danh từ|- người cưỡi ngựa|- người cưỡi ngựa ngồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horseman
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:smən]
  • Nghĩa tiếng việt của horseman là: danh từ|- người cưỡi ngựa|- người cưỡi ngựa ngồi

44416. horsemanship nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật cưỡi ngựa|- tài cưỡi ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ horsemanship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horsemanship danh từ|- thuật cưỡi ngựa|- tài cưỡi ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horsemanship
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:smənʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của horsemanship là: danh từ|- thuật cưỡi ngựa|- tài cưỡi ngựa

44417. horsemaster nghĩa tiếng việt là danh từ|- người có tài trông nom, điều khiển ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ horsemaster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horsemaster danh từ|- người có tài trông nom, điều khiển ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horsemaster
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của horsemaster là: danh từ|- người có tài trông nom, điều khiển ngựa

44418. horsemint nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) cây bạc hà lá dài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ horsemint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horsemint danh từ|- (thực vật) cây bạc hà lá dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horsemint
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của horsemint là: danh từ|- (thực vật) cây bạc hà lá dài

44419. horseplay nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vui đùa ầm ĩ, sự đùa nhộn; sự đùa nhả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ horseplay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horseplay danh từ|- sự vui đùa ầm ĩ, sự đùa nhộn; sự đùa nhả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horseplay
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:splei]
  • Nghĩa tiếng việt của horseplay là: danh từ|- sự vui đùa ầm ĩ, sự đùa nhộn; sự đùa nhả

44420. horsepower nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều không đổi|- (kỹ thuật) sức ngựa; mã lực (…)


Nghĩa tiếng việt của từ horsepower là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horsepower danh từ|- số nhiều không đổi|- (kỹ thuật) sức ngựa; mã lực (viết tắt) là hp|= a twelve-horsepower engine|+ động cơ 12 mã lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horsepower
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của horsepower là: danh từ|- số nhiều không đổi|- (kỹ thuật) sức ngựa; mã lực (viết tắt) là hp|= a twelve-horsepower engine|+ động cơ 12 mã lực

44421. horseshit nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ, (từ lóng)) chuyện vớ vẫn, nhảm nhí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ horseshit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horseshit danh từ|- (từ mỹ, (từ lóng)) chuyện vớ vẫn, nhảm nhí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horseshit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của horseshit là: danh từ|- (từ mỹ, (từ lóng)) chuyện vớ vẫn, nhảm nhí

44422. horseshoe nghĩa tiếng việt là danh từ|- móng ngựa|- vật hình móng ngựa|- (định ngữ) hình (…)


Nghĩa tiếng việt của từ horseshoe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horseshoe danh từ|- móng ngựa|- vật hình móng ngựa|- (định ngữ) hình móng ngựa|=horseshoe table|+ bàn hình móng ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horseshoe
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:ʃʃu:]
  • Nghĩa tiếng việt của horseshoe là: danh từ|- móng ngựa|- vật hình móng ngựa|- (định ngữ) hình móng ngựa|=horseshoe table|+ bàn hình móng ngựa

44423. horseshoer nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ đóng móng ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ horseshoer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horseshoer danh từ|- thợ đóng móng ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horseshoer
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:ʃʃu:ə]
  • Nghĩa tiếng việt của horseshoer là: danh từ|- thợ đóng móng ngựa

44424. horsewhip nghĩa tiếng việt là danh từ|- roi ngựa|* ngoại động từ|- đánh bằng roi ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ horsewhip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horsewhip danh từ|- roi ngựa|* ngoại động từ|- đánh bằng roi ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horsewhip
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:swip]
  • Nghĩa tiếng việt của horsewhip là: danh từ|- roi ngựa|* ngoại động từ|- đánh bằng roi ngựa

44425. horsewoman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đàn bà cưỡi ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ horsewoman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horsewoman danh từ|- người đàn bà cưỡi ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horsewoman
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:s,wumən]
  • Nghĩa tiếng việt của horsewoman là: danh từ|- người đàn bà cưỡi ngựa

44426. horsie nghĩa tiếng việt là danh từ|- tên gọi ngựa (cưng chiều)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ horsie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horsie danh từ|- tên gọi ngựa (cưng chiều). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horsie
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của horsie là: danh từ|- tên gọi ngựa (cưng chiều)

44427. horsiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính thích ngựa|- tính mê đua ngựa|- tính thích ăn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ horsiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horsiness danh từ|- tính thích ngựa|- tính mê đua ngựa|- tính thích ăn mặc nói năng như dô kề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horsiness
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:sinis]
  • Nghĩa tiếng việt của horsiness là: danh từ|- tính thích ngựa|- tính mê đua ngựa|- tính thích ăn mặc nói năng như dô kề

44428. horst nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa chất) địa lũy; hoxtơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ horst là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horst danh từ|- (địa chất) địa lũy; hoxtơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horst
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của horst là: danh từ|- (địa chất) địa lũy; hoxtơ

44429. horsy nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) ngựa; giống ngựa|- có liên quan đến đua ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ horsy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horsy tính từ|- (thuộc) ngựa; giống ngựa|- có liên quan đến đua ngựa|- thích đua ngựa|- mê đua ngựa|- ăn mặc nói năng như dô kề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horsy
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:si]
  • Nghĩa tiếng việt của horsy là: tính từ|- (thuộc) ngựa; giống ngựa|- có liên quan đến đua ngựa|- thích đua ngựa|- mê đua ngựa|- ăn mặc nói năng như dô kề

44430. hortative nghĩa tiếng việt là tính từ|- khích lệ, cổ vũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hortative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hortative tính từ|- khích lệ, cổ vũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hortative
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:tətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của hortative là: tính từ|- khích lệ, cổ vũ

44431. hortatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- khích lệ, cổ vũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hortatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hortatory tính từ|- khích lệ, cổ vũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hortatory
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:tətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của hortatory là: tính từ|- khích lệ, cổ vũ

44432. horticultural nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) nghề làm vườn|- do làm vườn sản xuất ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ horticultural là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horticultural tính từ|- (thuộc) nghề làm vườn|- do làm vườn sản xuất ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horticultural
  • Phiên âm (nếu có): [,hɔ:tikʌltʃərəl]
  • Nghĩa tiếng việt của horticultural là: tính từ|- (thuộc) nghề làm vườn|- do làm vườn sản xuất ra

44433. horticulture nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghề làm vườn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ horticulture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horticulture danh từ|- nghề làm vườn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horticulture
  • Phiên âm (nếu có): [hɔ:tikʌltʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của horticulture là: danh từ|- nghề làm vườn

44434. horticulturist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm vườn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ horticulturist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh horticulturist danh từ|- người làm vườn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:horticulturist
  • Phiên âm (nếu có): [,hɔ:tikʌltʃərist]
  • Nghĩa tiếng việt của horticulturist là: danh từ|- người làm vườn

44435. hosanna nghĩa tiếng việt là danh từ|- kinh tin kính chúa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hosanna là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hosanna danh từ|- kinh tin kính chúa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hosanna
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hosanna là: danh từ|- kinh tin kính chúa

44436. hose nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thương nghiệp) bít tất dài|- (số nhiều) ống vòi|=(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hose danh từ|- (thương nghiệp) bít tất dài|- (số nhiều) ống vòi|=rubber hoses|+ ống cao su|* ngoại động từ|- lắp ống, lắp vòi|- tưới nước bằng vòi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hose
  • Phiên âm (nếu có): [houz]
  • Nghĩa tiếng việt của hose là: danh từ|- (thương nghiệp) bít tất dài|- (số nhiều) ống vòi|=rubber hoses|+ ống cao su|* ngoại động từ|- lắp ống, lắp vòi|- tưới nước bằng vòi

44437. hose-tops nghĩa tiếng việt là danh từ|- bít tất không có chân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hose-tops là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hose-tops danh từ|- bít tất không có chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hose-tops
  • Phiên âm (nếu có): [houztɔps]
  • Nghĩa tiếng việt của hose-tops là: danh từ|- bít tất không có chân

44438. hosepipe nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống phun nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hosepipe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hosepipe danh từ|- ống phun nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hosepipe
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hosepipe là: danh từ|- ống phun nước

44439. hosier nghĩa tiếng việt là danh từ|- người buôn hàng dệt kim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hosier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hosier danh từ|- người buôn hàng dệt kim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hosier
  • Phiên âm (nếu có): [houʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của hosier là: danh từ|- người buôn hàng dệt kim

44440. hosiery nghĩa tiếng việt là danh từ|- hàng dệt kim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hosiery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hosiery danh từ|- hàng dệt kim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hosiery
  • Phiên âm (nếu có): [houʤəri]
  • Nghĩa tiếng việt của hosiery là: danh từ|- hàng dệt kim

44441. hospice nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà nghỉ chân (của khách qua đường)|- nhà tế bần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hospice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hospice danh từ|- nhà nghỉ chân (của khách qua đường)|- nhà tế bần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hospice
  • Phiên âm (nếu có): [hɔspis]
  • Nghĩa tiếng việt của hospice là: danh từ|- nhà nghỉ chân (của khách qua đường)|- nhà tế bần

44442. hospitable nghĩa tiếng việt là tính từ|- mến khách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hospitable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hospitable tính từ|- mến khách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hospitable
  • Phiên âm (nếu có): [hɔspitəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của hospitable là: tính từ|- mến khách

44443. hospitably nghĩa tiếng việt là phó từ|- hiếu khách, niềm nở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hospitably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hospitably phó từ|- hiếu khách, niềm nở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hospitably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hospitably là: phó từ|- hiếu khách, niềm nở

44444. hospital nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh viện, nhà thương|- tổ chức từ thiện, tổ chức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hospital là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hospital danh từ|- bệnh viện, nhà thương|- tổ chức từ thiện, tổ chức cứu tế (chỉ dùng với danh từ riêng)|- trường crai-xơ hốt-xpi-tơn (tên một trường ở luân-ddôn)|- (sử học) nhà tế bần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hospital
  • Phiên âm (nếu có): [hɔspitl]
  • Nghĩa tiếng việt của hospital là: danh từ|- bệnh viện, nhà thương|- tổ chức từ thiện, tổ chức cứu tế (chỉ dùng với danh từ riêng)|- trường crai-xơ hốt-xpi-tơn (tên một trường ở luân-ddôn)|- (sử học) nhà tế bần

44445. hospital-bed nghĩa tiếng việt là danh từ|- giường (trong bệnh viện) để bệnh nhân nằm; giường b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hospital-bed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hospital-bed danh từ|- giường (trong bệnh viện) để bệnh nhân nằm; giường bệnh|* danh từ|- giường (trong bệnh viện) để bệnh nhân nằm; giường bệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hospital-bed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hospital-bed là: danh từ|- giường (trong bệnh viện) để bệnh nhân nằm; giường bệnh|* danh từ|- giường (trong bệnh viện) để bệnh nhân nằm; giường bệnh

44446. hospital-ship nghĩa tiếng việt là danh từ|- tàu bệnh viện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hospital-ship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hospital-ship danh từ|- tàu bệnh viện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hospital-ship
  • Phiên âm (nếu có): [hɔspitlʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của hospital-ship là: danh từ|- tàu bệnh viện

44447. hospitaler nghĩa tiếng việt là danh từ|- tu sĩ ở viện cứu tế; tu sĩ ở bệnh viện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hospitaler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hospitaler danh từ|- tu sĩ ở viện cứu tế; tu sĩ ở bệnh viện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hospitaler
  • Phiên âm (nếu có): [hɔspitlə]
  • Nghĩa tiếng việt của hospitaler là: danh từ|- tu sĩ ở viện cứu tế; tu sĩ ở bệnh viện

44448. hospitalisation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đưa vào bệnh viện|- sự nằm bệnh viện|- thời ky(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hospitalisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hospitalisation danh từ|- sự đưa vào bệnh viện|- sự nằm bệnh viện|- thời kỳ nằm bệnh viện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hospitalisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hospitalisation là: danh từ|- sự đưa vào bệnh viện|- sự nằm bệnh viện|- thời kỳ nằm bệnh viện

44449. hospitalise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đưa vào bệnh viện, nằm bệnh viện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hospitalise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hospitalise ngoại động từ|- đưa vào bệnh viện, nằm bệnh viện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hospitalise
  • Phiên âm (nếu có): [hɔspitəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của hospitalise là: ngoại động từ|- đưa vào bệnh viện, nằm bệnh viện

44450. hospitalism nghĩa tiếng việt là danh từ|- hệ thống tổ chức vệ sinh ở bệnh viện (thường là (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hospitalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hospitalism danh từ|- hệ thống tổ chức vệ sinh ở bệnh viện (thường là kém)|- bệnh do nằm bệnh viện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hospitalism
  • Phiên âm (nếu có): [hɔspitlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của hospitalism là: danh từ|- hệ thống tổ chức vệ sinh ở bệnh viện (thường là kém)|- bệnh do nằm bệnh viện

44451. hospitality nghĩa tiếng việt là danh từ|- lòng mến khách|- đề nghị quý báo cho đăng thư của (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hospitality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hospitality danh từ|- lòng mến khách|- đề nghị quý báo cho đăng thư của tôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hospitality
  • Phiên âm (nếu có): [,hɔspitæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của hospitality là: danh từ|- lòng mến khách|- đề nghị quý báo cho đăng thư của tôi

44452. hospitalization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đưa vào bệnh viện|- sự nằm bệnh viện|- thời ky(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hospitalization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hospitalization danh từ|- sự đưa vào bệnh viện|- sự nằm bệnh viện|- thời kỳ nằm bệnh viện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hospitalization
  • Phiên âm (nếu có): [,hɔspitəlaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của hospitalization là: danh từ|- sự đưa vào bệnh viện|- sự nằm bệnh viện|- thời kỳ nằm bệnh viện

44453. hospitalize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đưa vào bệnh viện, nằm bệnh viện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hospitalize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hospitalize ngoại động từ|- đưa vào bệnh viện, nằm bệnh viện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hospitalize
  • Phiên âm (nếu có): [hɔspitəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của hospitalize là: ngoại động từ|- đưa vào bệnh viện, nằm bệnh viện

44454. hospitaller nghĩa tiếng việt là danh từ|- tu sĩ ở viện cứu tế; tu sĩ ở bệnh viện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hospitaller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hospitaller danh từ|- tu sĩ ở viện cứu tế; tu sĩ ở bệnh viện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hospitaller
  • Phiên âm (nếu có): [hɔspitlə]
  • Nghĩa tiếng việt của hospitaller là: danh từ|- tu sĩ ở viện cứu tế; tu sĩ ở bệnh viện

44455. host nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nhà|- chủ tiệc|- chủ khách sạn, chủ quán trọ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ host là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh host danh từ|- chủ nhà|- chủ tiệc|- chủ khách sạn, chủ quán trọ|- (sinh vật học) cây chủ, vật chủ|- quên không tính đến khó khăn; quên không tính đến sự phản đối|- đặt kế hoạch mà không trao đổi với những nhân vật hữu quan chủ yếu|* danh từ|- số đông, loạt (người, sự việc, đồ vật), đám đông|=a host of people|+ đông người|=a host of difficult|+ một loạt khó khăn|=he is a host in himself|+ mình anh ấy bằng cả một đám đông (có thể làm việc bằng năm bằng mười người gộp lại)|- (từ cổ,nghĩa cổ) đạo quân|- các thiên thể|- các thiên thần tiên nữ|* danh từ|- tôn bánh thánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:host
  • Phiên âm (nếu có): [houst]
  • Nghĩa tiếng việt của host là: danh từ|- chủ nhà|- chủ tiệc|- chủ khách sạn, chủ quán trọ|- (sinh vật học) cây chủ, vật chủ|- quên không tính đến khó khăn; quên không tính đến sự phản đối|- đặt kế hoạch mà không trao đổi với những nhân vật hữu quan chủ yếu|* danh từ|- số đông, loạt (người, sự việc, đồ vật), đám đông|=a host of people|+ đông người|=a host of difficult|+ một loạt khó khăn|=he is a host in himself|+ mình anh ấy bằng cả một đám đông (có thể làm việc bằng năm bằng mười người gộp lại)|- (từ cổ,nghĩa cổ) đạo quân|- các thiên thể|- các thiên thần tiên nữ|* danh từ|- tôn bánh thánh

44456. hostage nghĩa tiếng việt là danh từ|- con tin|=to keep somebody as a hostage|+ giữ ai làm con (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hostage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hostage danh từ|- con tin|=to keep somebody as a hostage|+ giữ ai làm con tin|- đồ thế, đồ đảm bảo|- người có thể mất; vật có thể mất; con tin cho số mệnh|- (số nhiều) con cái; vợ con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hostage
  • Phiên âm (nếu có): [hɔstidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của hostage là: danh từ|- con tin|=to keep somebody as a hostage|+ giữ ai làm con tin|- đồ thế, đồ đảm bảo|- người có thể mất; vật có thể mất; con tin cho số mệnh|- (số nhiều) con cái; vợ con

44457. hostel nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà ký túc (của học sinh)|- nhà tập thể (cho công (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hostel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hostel danh từ|- nhà ký túc (của học sinh)|- nhà tập thể (cho công nhân)|- cũ nhà trọ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hostel
  • Phiên âm (nếu có): [hɔstəl]
  • Nghĩa tiếng việt của hostel là: danh từ|- nhà ký túc (của học sinh)|- nhà tập thể (cho công nhân)|- cũ nhà trọ

44458. hosteler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người sống trong ký túc xá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hosteler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hosteler danh từ|- người sống trong ký túc xá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hosteler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hosteler là: danh từ|- người sống trong ký túc xá

44459. hostelry nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) nhà trọ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hostelry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hostelry danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) nhà trọ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hostelry
  • Phiên âm (nếu có): [hɔstəlri]
  • Nghĩa tiếng việt của hostelry là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) nhà trọ

44460. hostess nghĩa tiếng việt là danh từ|- bà chủ nhà|- bà chủ tiệc|- bà chủ khách sạn, bà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hostess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hostess danh từ|- bà chủ nhà|- bà chủ tiệc|- bà chủ khách sạn, bà chủ quán trọ|- cô phục vụ trên máy bay ((cũng) air hostess). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hostess
  • Phiên âm (nếu có): [houstis]
  • Nghĩa tiếng việt của hostess là: danh từ|- bà chủ nhà|- bà chủ tiệc|- bà chủ khách sạn, bà chủ quán trọ|- cô phục vụ trên máy bay ((cũng) air hostess)

44461. hostie nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ úc, (thông tục)) nữ chiêu đãi viên máy bay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hostie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hostie danh từ|- (từ úc, (thông tục)) nữ chiêu đãi viên máy bay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hostie
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hostie là: danh từ|- (từ úc, (thông tục)) nữ chiêu đãi viên máy bay

44462. hostile nghĩa tiếng việt là tính từ|- thù địch|- không thân thiện|- chống đối|* danh từ|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hostile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hostile tính từ|- thù địch|- không thân thiện|- chống đối|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) kẻ thù địch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hostile
  • Phiên âm (nếu có): [hɔstail]
  • Nghĩa tiếng việt của hostile là: tính từ|- thù địch|- không thân thiện|- chống đối|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) kẻ thù địch

44463. hostilely nghĩa tiếng việt là phó từ|- thù địch, oán ghét(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hostilely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hostilely phó từ|- thù địch, oán ghét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hostilely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hostilely là: phó từ|- thù địch, oán ghét

44464. hostility nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thù địch; thái độ thù địch; hành vi thù địch|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hostility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hostility danh từ|- sự thù địch; thái độ thù địch; hành vi thù địch|- tình trạng chiến tranh|- (số nhiều) hành động chiến tranh; chiến sự|=to open hostilities|+ khai chiến|- trong lúc có chiến sự|- sự chống đối (về tư tưởng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hostility
  • Phiên âm (nếu có): [hɔstiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của hostility là: danh từ|- sự thù địch; thái độ thù địch; hành vi thù địch|- tình trạng chiến tranh|- (số nhiều) hành động chiến tranh; chiến sự|=to open hostilities|+ khai chiến|- trong lúc có chiến sự|- sự chống đối (về tư tưởng...)

44465. hostler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người coi chuồng ngựa (ở quán trọ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hostler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hostler danh từ|- người coi chuồng ngựa (ở quán trọ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hostler
  • Phiên âm (nếu có): [ɔslə]
  • Nghĩa tiếng việt của hostler là: danh từ|- người coi chuồng ngựa (ở quán trọ)

44466. hot nghĩa tiếng việt là tính từ|- nóng, nóng bức|=hot climate|+ khí hậu nóng bức|- c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hot tính từ|- nóng, nóng bức|=hot climate|+ khí hậu nóng bức|- cay nồng, cay bỏng (ớt, tiêu...)|- nồng nặc, còn ngửi thấy rõ (hơi thú săn)|- nóng nảy|=hot temper|+ tính nóng nảy|- sôi nổi, hăng hái; gay gắt, kịch liệt|=hot dispute|+ cuộc tranh cãi sôi nổi|- nóng hổi, sốt dẻo (tin tức)|- mới phát hành giấy bạc|- (âm nhạc) giật gân|=hot music|+ nhạc giật gân|- (thể dục,thể thao) được mọi người hy vọng, thắng hơn cả (vận động viên chạy...)|- (từ lóng) dễ nhận ra và khó sử dụng (đồ tư trang lấy cắp, giấy bạc...)|- (điện học) thế hiệu cao|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (vật lý) phóng xạ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) dâm đãng, dê (người)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vừa mới kiếm được một cách bất chính; vừa mới ăn cắp được|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bị công an truy nã|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) không an toàn cho kẻ trốn tránh|- ăn nóng (thức ăn)|- sôi nổi, kịch liệt|- gây khó khăn rắc rối làm cho ai khó chịu phải bỏ chỗ nào mà đi|* phó từ|- nóng|- nóng nảy, giận dữ|- sôi nổi; kịch liệt|- hay dao động, ngả nghiêng, hay thay đổi ý kiến|- (xem) give|* ngoại động từ|- đun nóng, hâm||@hot|- (vật lí) nóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hot
  • Phiên âm (nếu có): [hɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của hot là: tính từ|- nóng, nóng bức|=hot climate|+ khí hậu nóng bức|- cay nồng, cay bỏng (ớt, tiêu...)|- nồng nặc, còn ngửi thấy rõ (hơi thú săn)|- nóng nảy|=hot temper|+ tính nóng nảy|- sôi nổi, hăng hái; gay gắt, kịch liệt|=hot dispute|+ cuộc tranh cãi sôi nổi|- nóng hổi, sốt dẻo (tin tức)|- mới phát hành giấy bạc|- (âm nhạc) giật gân|=hot music|+ nhạc giật gân|- (thể dục,thể thao) được mọi người hy vọng, thắng hơn cả (vận động viên chạy...)|- (từ lóng) dễ nhận ra và khó sử dụng (đồ tư trang lấy cắp, giấy bạc...)|- (điện học) thế hiệu cao|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (vật lý) phóng xạ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) dâm đãng, dê (người)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vừa mới kiếm được một cách bất chính; vừa mới ăn cắp được|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bị công an truy nã|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) không an toàn cho kẻ trốn tránh|- ăn nóng (thức ăn)|- sôi nổi, kịch liệt|- gây khó khăn rắc rối làm cho ai khó chịu phải bỏ chỗ nào mà đi|* phó từ|- nóng|- nóng nảy, giận dữ|- sôi nổi; kịch liệt|- hay dao động, ngả nghiêng, hay thay đổi ý kiến|- (xem) give|* ngoại động từ|- đun nóng, hâm||@hot|- (vật lí) nóng

44467. hot air nghĩa tiếng việt là danh từ|- khí nóng|- (nghĩa bóng) lời nói sôi nổi nhưng rỗng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hot air là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hot air danh từ|- khí nóng|- (nghĩa bóng) lời nói sôi nổi nhưng rỗng tuếch, lời nói khoác lác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hot air
  • Phiên âm (nếu có): [hɔteə]
  • Nghĩa tiếng việt của hot air là: danh từ|- khí nóng|- (nghĩa bóng) lời nói sôi nổi nhưng rỗng tuếch, lời nói khoác lác

44468. hot blast nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) gió nóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hot blast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hot blast danh từ|- (kỹ thuật) gió nóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hot blast
  • Phiên âm (nếu có): [hɔtblɑ:st]
  • Nghĩa tiếng việt của hot blast là: danh từ|- (kỹ thuật) gió nóng

44469. hot cake nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh kếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hot cake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hot cake danh từ|- bánh kếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hot cake
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hot cake là: danh từ|- bánh kếp

44470. hot cockles nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (sử học) trò chơi bịt mắt đoán người ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hot cockles là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hot cockles danh từ số nhiều|- (sử học) trò chơi bịt mắt đoán người người vỗ vào mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hot cockles
  • Phiên âm (nếu có): [hɔtkɔklz]
  • Nghĩa tiếng việt của hot cockles là: danh từ số nhiều|- (sử học) trò chơi bịt mắt đoán người người vỗ vào mình

44471. hot cross bun nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh ngọt có dấu chữ thập và ăn vào thứ sáu trươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hot cross bun là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hot cross bun danh từ|- bánh ngọt có dấu chữ thập và ăn vào thứ sáu trước lễ phục sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hot cross bun
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hot cross bun là: danh từ|- bánh ngọt có dấu chữ thập và ăn vào thứ sáu trước lễ phục sinh

44472. hot dog nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) xúc xích nóng kẹp (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hot dog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hot dog danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) xúc xích nóng kẹp vào bánh mì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hot dog
  • Phiên âm (nếu có): [hɔtdɔg]
  • Nghĩa tiếng việt của hot dog là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) xúc xích nóng kẹp vào bánh mì

44473. hot favourite nghĩa tiếng việt là danh từ|- vận động viên có triển vọng thắng cuộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hot favourite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hot favourite danh từ|- vận động viên có triển vọng thắng cuộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hot favourite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hot favourite là: danh từ|- vận động viên có triển vọng thắng cuộc

44474. hot gospeller nghĩa tiếng việt là danh từ|- người diễn thuyết sôi nổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hot gospeller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hot gospeller danh từ|- người diễn thuyết sôi nổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hot gospeller
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hot gospeller là: danh từ|- người diễn thuyết sôi nổi

44475. hot line nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường dây nóng, đường dây nói đặc biệt (giữa người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hot line là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hot line danh từ|- đường dây nóng, đường dây nói đặc biệt (giữa người đứng đầu hai nước). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hot line
  • Phiên âm (nếu có): [hɔtlain]
  • Nghĩa tiếng việt của hot line là: danh từ|- đường dây nóng, đường dây nói đặc biệt (giữa người đứng đầu hai nước)

44476. hot money nghĩa tiếng việt là (econ) tiền nóng.|+ một quốc gia có lãi suất cao sẽ thu hút t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hot money là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hot money(econ) tiền nóng.|+ một quốc gia có lãi suất cao sẽ thu hút tiền từ nước ngoài vào.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hot money
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hot money là: (econ) tiền nóng.|+ một quốc gia có lãi suất cao sẽ thu hút tiền từ nước ngoài vào.

44477. hot money nghĩa tiếng việt là danh từ|- số tiền thường xuyênluân chuyển để sinh lợi, tiền n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hot money là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hot money danh từ|- số tiền thường xuyênluân chuyển để sinh lợi, tiền nóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hot money
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hot money là: danh từ|- số tiền thường xuyênluân chuyển để sinh lợi, tiền nóng

44478. hot rod nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe cải tiến để chạy nhanh hơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hot rod là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hot rod danh từ|- xe cải tiến để chạy nhanh hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hot rod
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hot rod là: danh từ|- xe cải tiến để chạy nhanh hơn

44479. hot seat nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ghế điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hot seat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hot seat danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ghế điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hot seat
  • Phiên âm (nếu có): [hɔtsi:t]
  • Nghĩa tiếng việt của hot seat là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ghế điện

44480. hot spring nghĩa tiếng việt là danh từ|- suối nước nóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hot spring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hot spring danh từ|- suối nước nóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hot spring
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hot spring là: danh từ|- suối nước nóng

44481. hot stuff nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) người sôi nổi hăng hái|- người có ý chí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hot stuff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hot stuff danh từ|- (từ lóng) người sôi nổi hăng hái|- người có ý chí mạnh mẽ|- người có tài khéo léo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hot stuff
  • Phiên âm (nếu có): [hɔtstʌf]
  • Nghĩa tiếng việt của hot stuff là: danh từ|- (từ lóng) người sôi nổi hăng hái|- người có ý chí mạnh mẽ|- người có tài khéo léo

44482. hot war nghĩa tiếng việt là danh từ|- (chính trị) chiến tranh nóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hot war là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hot war danh từ|- (chính trị) chiến tranh nóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hot war
  • Phiên âm (nếu có): [hɔtwɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của hot war là: danh từ|- (chính trị) chiến tranh nóng

44483. hot water nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước nóng|- (thông tục) cảnh khó khăn|=to be in hot_w(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hot water là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hot water danh từ|- nước nóng|- (thông tục) cảnh khó khăn|=to be in hot_water|+ lâm vào cảnh khó khăn; xích mích với ai vì sơ hở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hot water
  • Phiên âm (nếu có): [hɔtwɔ:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của hot water là: danh từ|- nước nóng|- (thông tục) cảnh khó khăn|=to be in hot_water|+ lâm vào cảnh khó khăn; xích mích với ai vì sơ hở

44484. hot well nghĩa tiếng việt là danh từ|- suối nóng|- (kỹ thuật) bể nước nóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hot well là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hot well danh từ|- suối nóng|- (kỹ thuật) bể nước nóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hot well
  • Phiên âm (nếu có): [hɔtwel]
  • Nghĩa tiếng việt của hot well là: danh từ|- suối nóng|- (kỹ thuật) bể nước nóng

44485. hot-air balloon nghĩa tiếng việt là danh từ|- khinh khí cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hot-air balloon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hot-air balloon danh từ|- khinh khí cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hot-air balloon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hot-air balloon là: danh từ|- khinh khí cầu

44486. hot-blooded nghĩa tiếng việt là tính từ|- sôi nổi, đầy nhiệt huyết, nhiệt thành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hot-blooded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hot-blooded tính từ|- sôi nổi, đầy nhiệt huyết, nhiệt thành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hot-blooded
  • Phiên âm (nếu có): [hɔtblʌdid]
  • Nghĩa tiếng việt của hot-blooded là: tính từ|- sôi nổi, đầy nhiệt huyết, nhiệt thành

44487. hot-headed nghĩa tiếng việt là #-tempered) /hɔttempəd/|* tính từ|- nóng nảy, nóng vội; bộp ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hot-headed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hot-headed #-tempered) /hɔttempəd/|* tính từ|- nóng nảy, nóng vội; bộp chộp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hot-headed
  • Phiên âm (nếu có): [hɔthedid]
  • Nghĩa tiếng việt của hot-headed là: #-tempered) /hɔttempəd/|* tính từ|- nóng nảy, nóng vội; bộp chộp

44488. hot-headedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- nóng nảy, bộp chộp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hot-headedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hot-headedly phó từ|- nóng nảy, bộp chộp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hot-headedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hot-headedly là: phó từ|- nóng nảy, bộp chộp

44489. hot-headedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính nóng nảy, tính bộp chộp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hot-headedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hot-headedness danh từ|- tính nóng nảy, tính bộp chộp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hot-headedness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hot-headedness là: danh từ|- tính nóng nảy, tính bộp chộp

44490. hot-plate nghĩa tiếng việt là danh từ|- bếp hâm, đĩa hâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hot-plate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hot-plate danh từ|- bếp hâm, đĩa hâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hot-plate
  • Phiên âm (nếu có): [hɔtpleit]
  • Nghĩa tiếng việt của hot-plate là: danh từ|- bếp hâm, đĩa hâm

44491. hot-pot nghĩa tiếng việt là danh từ|- thịt hầm với khoai tây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hot-pot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hot-pot danh từ|- thịt hầm với khoai tây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hot-pot
  • Phiên âm (nếu có): [hɔtpɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của hot-pot là: danh từ|- thịt hầm với khoai tây

44492. hot-press nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy láng bóng (vải, giấy)|* ngoại động từ|- láng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hot-press là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hot-press danh từ|- máy láng bóng (vải, giấy)|* ngoại động từ|- láng bóng (vải, giấy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hot-press
  • Phiên âm (nếu có): [hɔtpres]
  • Nghĩa tiếng việt của hot-press là: danh từ|- máy láng bóng (vải, giấy)|* ngoại động từ|- láng bóng (vải, giấy)

44493. hot-pressing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự láng bóng (vải, giấy)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hot-pressing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hot-pressing danh từ|- sự láng bóng (vải, giấy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hot-pressing
  • Phiên âm (nếu có): [hɔt,presiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của hot-pressing là: danh từ|- sự láng bóng (vải, giấy)

44494. hot-short nghĩa tiếng việt là tính từ|- giòn nóng (giòn khi còn nóng) (kim loại)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hot-short là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hot-short tính từ|- giòn nóng (giòn khi còn nóng) (kim loại). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hot-short
  • Phiên âm (nếu có): [hɔtʃɔ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của hot-short là: tính từ|- giòn nóng (giòn khi còn nóng) (kim loại)

44495. hot-spririted nghĩa tiếng việt là tính từ|- sôi nổi, hăng hái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hot-spririted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hot-spririted tính từ|- sôi nổi, hăng hái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hot-spririted
  • Phiên âm (nếu có): [hɔtspiritid]
  • Nghĩa tiếng việt của hot-spririted là: tính từ|- sôi nổi, hăng hái

44496. hot-tempered nghĩa tiếng việt là #-tempered) /hɔttempəd/|* tính từ|- nóng nảy, nóng vội; bộp ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hot-tempered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hot-tempered #-tempered) /hɔttempəd/|* tính từ|- nóng nảy, nóng vội; bộp chộp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hot-tempered
  • Phiên âm (nếu có): [hɔthedid]
  • Nghĩa tiếng việt của hot-tempered là: #-tempered) /hɔttempəd/|* tính từ|- nóng nảy, nóng vội; bộp chộp

44497. hot-water bottle nghĩa tiếng việt là danh từ|- bình chườm nước nóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hot-water bottle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hot-water bottle danh từ|- bình chườm nước nóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hot-water bottle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hot-water bottle là: danh từ|- bình chườm nước nóng

44498. hotbed nghĩa tiếng việt là danh từ|- luống đất bón phân tươi|- (nghĩa bóng) ổ, lò|=a hot(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hotbed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hotbed danh từ|- luống đất bón phân tươi|- (nghĩa bóng) ổ, lò|=a hotbed of vice|+ ổ thói hư tật xấu|=a hotbed of disease|+ ổ bệnh tật|=a hotbed of war|+ lò lửa chiến tranh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hotbed
  • Phiên âm (nếu có): [hɔtbed]
  • Nghĩa tiếng việt của hotbed là: danh từ|- luống đất bón phân tươi|- (nghĩa bóng) ổ, lò|=a hotbed of vice|+ ổ thói hư tật xấu|=a hotbed of disease|+ ổ bệnh tật|=a hotbed of war|+ lò lửa chiến tranh

44499. hotbrain nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nóng nảy, người nóng vội; người bộp chộp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hotbrain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hotbrain danh từ|- người nóng nảy, người nóng vội; người bộp chộp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hotbrain
  • Phiên âm (nếu có): [hɔthed]
  • Nghĩa tiếng việt của hotbrain là: danh từ|- người nóng nảy, người nóng vội; người bộp chộp

44500. hotch nghĩa tiếng việt là nội động từ|- cựa quạy; nhúch nhích luôn; không yên một chổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hotch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hotch nội động từ|- cựa quạy; nhúch nhích luôn; không yên một chổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hotch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hotch là: nội động từ|- cựa quạy; nhúch nhích luôn; không yên một chổ

44501. hotchpot nghĩa tiếng việt là #-podge) /hɔdʤpɔdʤ/ (hotchpotch) /hɔtʃpɔtʃ/|* danh từ|- món hổ lố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hotchpot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hotchpot #-podge) /hɔdʤpɔdʤ/ (hotchpotch) /hɔtʃpɔtʃ/|* danh từ|- món hổ lốn; món thịt cừu hầm rau|- (pháp lý) sự thu gộp toàn bộ tài sản để chia đều (khi cha mẹ mất đi mà không để lại chúc thư)|- mớ hỗn hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hotchpot
  • Phiên âm (nếu có): [hɔtʃpɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của hotchpot là: #-podge) /hɔdʤpɔdʤ/ (hotchpotch) /hɔtʃpɔtʃ/|* danh từ|- món hổ lốn; món thịt cừu hầm rau|- (pháp lý) sự thu gộp toàn bộ tài sản để chia đều (khi cha mẹ mất đi mà không để lại chúc thư)|- mớ hỗn hợp

44502. hotchpotch nghĩa tiếng việt là #-podge) /hɔdʤpɔdʤ/ (hotchpotch) /hɔtʃpɔtʃ/|* danh từ|- món hổ lố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hotchpotch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hotchpotch #-podge) /hɔdʤpɔdʤ/ (hotchpotch) /hɔtʃpɔtʃ/|* danh từ|- món hổ lốn; món thịt cừu hầm rau|- (pháp lý) sự thu gộp toàn bộ tài sản để chia đều (khi cha mẹ mất đi mà không để lại chúc thư)|- mớ hỗn hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hotchpotch
  • Phiên âm (nếu có): [hɔtʃpɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của hotchpotch là: #-podge) /hɔdʤpɔdʤ/ (hotchpotch) /hɔtʃpɔtʃ/|* danh từ|- món hổ lốn; món thịt cừu hầm rau|- (pháp lý) sự thu gộp toàn bộ tài sản để chia đều (khi cha mẹ mất đi mà không để lại chúc thư)|- mớ hỗn hợp

44503. hotel nghĩa tiếng việt là danh từ|- khách sạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hotel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hotel danh từ|- khách sạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hotel
  • Phiên âm (nếu có): [houtel]
  • Nghĩa tiếng việt của hotel là: danh từ|- khách sạn

44504. hotel-keeper nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ khách sạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hotel-keeper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hotel-keeper danh từ|- chủ khách sạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hotel-keeper
  • Phiên âm (nếu có): [houtel,ki:pə]
  • Nghĩa tiếng việt của hotel-keeper là: danh từ|- chủ khách sạn

44505. hotelier nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ khách sạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hotelier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hotelier danh từ|- chủ khách sạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hotelier
  • Phiên âm (nếu có): [houtel,ki:pə]
  • Nghĩa tiếng việt của hotelier là: danh từ|- chủ khách sạn

44506. hotellings rule nghĩa tiếng việt là (econ) quy tắc hotelling.|+ một quy tắc về sử dụng tối ưu các (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hotellings rule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hotellings rule(econ) quy tắc hotelling.|+ một quy tắc về sử dụng tối ưu các tài nguyên thiên nhiên không tái tạo được do h.hotelling đưa ra năm 1931 (kinh tế học về tài nguyên có thể bị cạn kiệt, tạp chí kinh tế chính trị , tập 39, trang 137-175).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hotellings rule
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hotellings rule là: (econ) quy tắc hotelling.|+ một quy tắc về sử dụng tối ưu các tài nguyên thiên nhiên không tái tạo được do h.hotelling đưa ra năm 1931 (kinh tế học về tài nguyên có thể bị cạn kiệt, tạp chí kinh tế chính trị , tập 39, trang 137-175).

44507. hotfoot nghĩa tiếng việt là phó từ|- mau, gấp, vội vàng|* nội động từ|- đi mau, đi gấp;(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hotfoot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hotfoot phó từ|- mau, gấp, vội vàng|* nội động từ|- đi mau, đi gấp; đi vội vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hotfoot
  • Phiên âm (nếu có): [hɔtfut]
  • Nghĩa tiếng việt của hotfoot là: phó từ|- mau, gấp, vội vàng|* nội động từ|- đi mau, đi gấp; đi vội vàng

44508. hothead nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nóng nảy, người nóng vội; người bộp chộp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hothead là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hothead danh từ|- người nóng nảy, người nóng vội; người bộp chộp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hothead
  • Phiên âm (nếu có): [hɔthed]
  • Nghĩa tiếng việt của hothead là: danh từ|- người nóng nảy, người nóng vội; người bộp chộp

44509. hothouse nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà kính (trồng cây)|- (kỹ thuật) phòng sấy|- (địn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hothouse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hothouse danh từ|- nhà kính (trồng cây)|- (kỹ thuật) phòng sấy|- (định ngữ) trồng ở nhà kính|=hothouse flowers|+ hoa hồng ở nhà kính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hothouse
  • Phiên âm (nếu có): [hɔthaus]
  • Nghĩa tiếng việt của hothouse là: danh từ|- nhà kính (trồng cây)|- (kỹ thuật) phòng sấy|- (định ngữ) trồng ở nhà kính|=hothouse flowers|+ hoa hồng ở nhà kính

44510. hotkey nghĩa tiếng việt là danh từ|- phím nóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hotkey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hotkey danh từ|- phím nóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hotkey
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hotkey là: danh từ|- phím nóng

44511. hotly nghĩa tiếng việt là phó từ|- sôi động, kịch liệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hotly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hotly phó từ|- sôi động, kịch liệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hotly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hotly là: phó từ|- sôi động, kịch liệt

44512. hotplate nghĩa tiếng việt là danh từ|- bếp hâm, đựa hâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hotplate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hotplate danh từ|- bếp hâm, đựa hâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hotplate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hotplate là: danh từ|- bếp hâm, đựa hâm

44513. hotpot nghĩa tiếng việt là danh từ|- thịt hầm với khoai tây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hotpot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hotpot danh từ|- thịt hầm với khoai tây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hotpot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hotpot là: danh từ|- thịt hầm với khoai tây

44514. hotshot nghĩa tiếng việt là danh từ|- người khéo ứng xử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hotshot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hotshot danh từ|- người khéo ứng xử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hotshot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hotshot là: danh từ|- người khéo ứng xử

44515. hotspur nghĩa tiếng việt là danh từ|- người khinh xuất, người hay làm liều không suy nghĩ|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hotspur là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hotspur danh từ|- người khinh xuất, người hay làm liều không suy nghĩ|- người nóng vội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hotspur
  • Phiên âm (nếu có): [hɔtspə:]
  • Nghĩa tiếng việt của hotspur là: danh từ|- người khinh xuất, người hay làm liều không suy nghĩ|- người nóng vội

44516. hottentot nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hốt-tan-tô (ở nam-phi)|- tiếng hốt-tan-tô|- (ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hottentot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hottentot danh từ|- người hốt-tan-tô (ở nam-phi)|- tiếng hốt-tan-tô|- (nghĩa bóng) người ít hiểu biết, người văn hoá kém; người kém thông minh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hottentot
  • Phiên âm (nếu có): [hɔtntɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của hottentot là: danh từ|- người hốt-tan-tô (ở nam-phi)|- tiếng hốt-tan-tô|- (nghĩa bóng) người ít hiểu biết, người văn hoá kém; người kém thông minh

44517. hough nghĩa tiếng việt là danh từ|- khớp mắt cá chân sau (ngựa...)|* ngoại động từ|- c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hough là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hough danh từ|- khớp mắt cá chân sau (ngựa...)|* ngoại động từ|- cắt gân kheo (ngựa...) cho què. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hough
  • Phiên âm (nếu có): [hɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của hough là: danh từ|- khớp mắt cá chân sau (ngựa...)|* ngoại động từ|- cắt gân kheo (ngựa...) cho què

44518. hound nghĩa tiếng việt là danh từ|- chó săn|=the hounds|+ bầy chó săn|=to follow the hounds(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hound là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hound danh từ|- chó săn|=the hounds|+ bầy chó săn|=to follow the hounds; to ride to hounds|+ đi săn bằng chó|- kẻ đê tiện đáng khinh|- người theo vết giầy đi tìm (trong trò chơi chạy đuổi rắc giấy) ((xem) hare)|- (như) houndfish|* ngoại động từ|- săn bằng chó|- săn đuổi, truy lùng; đuổi|=to be hounded out of the town|+ bị đuổi ra khỏi thành phố|- (+ at) thả (chó) đuổi theo; cho (người) truy lùng|- giục giã, thúc giục (ai làm gì...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hound
  • Phiên âm (nếu có): [haund]
  • Nghĩa tiếng việt của hound là: danh từ|- chó săn|=the hounds|+ bầy chó săn|=to follow the hounds; to ride to hounds|+ đi săn bằng chó|- kẻ đê tiện đáng khinh|- người theo vết giầy đi tìm (trong trò chơi chạy đuổi rắc giấy) ((xem) hare)|- (như) houndfish|* ngoại động từ|- săn bằng chó|- săn đuổi, truy lùng; đuổi|=to be hounded out of the town|+ bị đuổi ra khỏi thành phố|- (+ at) thả (chó) đuổi theo; cho (người) truy lùng|- giục giã, thúc giục (ai làm gì...)

44519. hounds-tongue nghĩa tiếng việt là #-tongue) /haundztʌɳ/|* danh từ|- (thực vật học) cây lưỡi chó ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ hounds-tongue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hounds-tongue #-tongue) /haundztʌɳ/|* danh từ|- (thực vật học) cây lưỡi chó (thuộc họ vòi voi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hounds-tongue
  • Phiên âm (nếu có): [dɔgztʌɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của hounds-tongue là: #-tongue) /haundztʌɳ/|* danh từ|- (thực vật học) cây lưỡi chó (thuộc họ vòi voi)

44520. houndfish nghĩa tiếng việt là danh từ|- động cá nhám góc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ houndfish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh houndfish danh từ|- động cá nhám góc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:houndfish
  • Phiên âm (nếu có): [haundfiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của houndfish là: danh từ|- động cá nhám góc

44521. hour nghĩa tiếng việt là danh từ|- giờ, tiếng (đồng hồ)|=half an hour|+ nửa giờ|=to str(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hour danh từ|- giờ, tiếng (đồng hồ)|=half an hour|+ nửa giờ|=to strike the hours|+ đánh giờ (đồng hồ)|- giờ phút, lúc|=in the hour of danger|+ trong giờ phút hiểm nguy|=until ones last hour|+ cho đến giờ phút cuối cùng của cuộc đời|=his hour has come|+ giờ phút cuối cùng của đời nó đã đến rồi, nó đã đến lúc chết rồi|- ((thường) số nhiều) giờ (làm việc gì theo quy định)|=school hours|+ giờ học ở trường|=the off hours|+ giờ nghỉ, giờ được tự do|- (tôn giáo) giờ cầu kinh (bảy lần trong một ngày); kinh tụng hằng ngày|- sách tụng kinh hằng ngày|- (xem) elevent|- vào lúc may mắn|- vào lúc rủi ro, vào lúc gặp vận đen|- đi ngủ sớm dậy sớm|- thức khuya dậy muộn|- dậy ngủ đúng giờ giấc|- vấn đề nóng hổi lúc này, vấn đề nóng hổi lúc đó; vấn đề thời sự nóng hổi|- cho đến tận lúc gà gáy sáng||@hour|- giờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hour
  • Phiên âm (nếu có): [auə]
  • Nghĩa tiếng việt của hour là: danh từ|- giờ, tiếng (đồng hồ)|=half an hour|+ nửa giờ|=to strike the hours|+ đánh giờ (đồng hồ)|- giờ phút, lúc|=in the hour of danger|+ trong giờ phút hiểm nguy|=until ones last hour|+ cho đến giờ phút cuối cùng của cuộc đời|=his hour has come|+ giờ phút cuối cùng của đời nó đã đến rồi, nó đã đến lúc chết rồi|- ((thường) số nhiều) giờ (làm việc gì theo quy định)|=school hours|+ giờ học ở trường|=the off hours|+ giờ nghỉ, giờ được tự do|- (tôn giáo) giờ cầu kinh (bảy lần trong một ngày); kinh tụng hằng ngày|- sách tụng kinh hằng ngày|- (xem) elevent|- vào lúc may mắn|- vào lúc rủi ro, vào lúc gặp vận đen|- đi ngủ sớm dậy sớm|- thức khuya dậy muộn|- dậy ngủ đúng giờ giấc|- vấn đề nóng hổi lúc này, vấn đề nóng hổi lúc đó; vấn đề thời sự nóng hổi|- cho đến tận lúc gà gáy sáng||@hour|- giờ

44522. hour-circle nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường kính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hour-circle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hour-circle danh từ|- đường kính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hour-circle
  • Phiên âm (nếu có): [auəsə:kl]
  • Nghĩa tiếng việt của hour-circle là: danh từ|- đường kính

44523. hour-glass nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng hồ cát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hour-glass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hour-glass danh từ|- đồng hồ cát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hour-glass
  • Phiên âm (nếu có): [auəglɑ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của hour-glass là: danh từ|- đồng hồ cát

44524. hour-hand nghĩa tiếng việt là danh từ|- kim chỉ giờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hour-hand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hour-hand danh từ|- kim chỉ giờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hour-hand
  • Phiên âm (nếu có): [auəhænd]
  • Nghĩa tiếng việt của hour-hand là: danh từ|- kim chỉ giờ

44525. hour-long nghĩa tiếng việt là tính từ|- kéo dài một tiếng|= an hour-long conversation|+ cuộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hour-long là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hour-long tính từ|- kéo dài một tiếng|= an hour-long conversation|+ cuộc trò chuyện kéo dài một tiếng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hour-long
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hour-long là: tính từ|- kéo dài một tiếng|= an hour-long conversation|+ cuộc trò chuyện kéo dài một tiếng

44526. hourglass nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng hồ cát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hourglass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hourglass danh từ|- đồng hồ cát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hourglass
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hourglass là: danh từ|- đồng hồ cát

44527. houri nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiên nữ (thiên đường hồi giáo)|- người đàn bà đẹp (…)


Nghĩa tiếng việt của từ houri là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh houri danh từ|- tiên nữ (thiên đường hồi giáo)|- người đàn bà đẹp say đắm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:houri
  • Phiên âm (nếu có): [huəri]
  • Nghĩa tiếng việt của houri là: danh từ|- tiên nữ (thiên đường hồi giáo)|- người đàn bà đẹp say đắm

44528. hourly nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- hằng giờ, từng giờ, mỗi giờ một lần|=a(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hourly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hourly tính từ & phó từ|- hằng giờ, từng giờ, mỗi giờ một lần|=an hourly service of trains|+ xe lửa chạy mỗi giờ một chuyến|- hằng giờ, hằng phút, liên miên, luôn luôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hourly
  • Phiên âm (nếu có): [auəli]
  • Nghĩa tiếng việt của hourly là: tính từ & phó từ|- hằng giờ, từng giờ, mỗi giờ một lần|=an hourly service of trains|+ xe lửa chạy mỗi giờ một chuyến|- hằng giờ, hằng phút, liên miên, luôn luôn

44529. house nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều houses|- nhà ở, căn nhà, toà nhà|- nhà, c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh house danh từ, số nhiều houses|- nhà ở, căn nhà, toà nhà|- nhà, chuồng|=the house of god|+ nhà thờ|=house of detention|+ nhà tù, nhà giam|- quán trọ, quán rượu, tiệm (rượu...)|- (chính trị) viện (trong quốc hội)|=the house of lords|+ thượng nghị viện (ở anh)|=house of representatives|+ hạ nghị viện (mỹ)|=to make a house|+ đảm bảo triệu tập đủ số đại biểu hạ nghị viện (quốc hội anh) để có thể quyết định một vấn đề gì|- rạp hát, nhà hát, người xem, khán giả; buổi biểu diễn (ở nhà hát|=appreciative house|+ người xem biết thưởng thức|=the first house starts at 8|+ buổi biểu diễn thứ nhất bắt đầu vào lúc 8 giờ|- đoàn thể tôn giáo; trụ sở của đoàn thể tôn giáo; tu viện|- hãng buôn|- (the house) (thông tục) thị trường chứng khoán (luân-ddôn)|- (nói trại) nhà tế bần|- nhà ký túc; toàn thể học sinh trong nhà ký túc|- gia đình, dòng họ; triều đại|=the house of windsor|+ hoàng gia anh|=the house of stuart|+ đồng xtua|- (quân sự), (từ lóng) xổ số nội bộ|- (định ngữ) nuôi ở trong nhà, (ở) nhà (động vật)|- bị đuổi ra vỉa hè sống lang thang không cửa không nhà|- (xem) bring|- quét tước thu dọn nhà cửa|- giũ sạch những điều khó chịu|- chầu rượu do chủ quán thết|- quản lý việc nhà, tề gia nội trợ|- (xem) keep|- phải ở nhà không bước chân ra cửa|- trò chơi xếp nhà (của trẻ con)|- kế hoạch bấp bênh|- (xem) fame|- rất nhanh, mạnh mẽ|- thu dọn nhà cửa|- thu xếp công việc đâu vào đó|* ngoại động từ|- đón tiếp (ai) ở nhà; cho ở, cho trọ, chưa (ai...) trong nhà|- cất vào kho; lùa (súc vật) vào chuồng|=to house the corn|+ cất thóc lúa vào kho|- cung cấp nhà ở cho|- (hàng hải) đặt (súng đại bác...) vào vị trí chắc chắn|- (hàng hải) hạ (cột buồm)|- (kỹ thuật) lắp vào ổ mộng (đồ mộc)|* nội động từ|- ở, trú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:house
  • Phiên âm (nếu có): [haus]
  • Nghĩa tiếng việt của house là: danh từ, số nhiều houses|- nhà ở, căn nhà, toà nhà|- nhà, chuồng|=the house of god|+ nhà thờ|=house of detention|+ nhà tù, nhà giam|- quán trọ, quán rượu, tiệm (rượu...)|- (chính trị) viện (trong quốc hội)|=the house of lords|+ thượng nghị viện (ở anh)|=house of representatives|+ hạ nghị viện (mỹ)|=to make a house|+ đảm bảo triệu tập đủ số đại biểu hạ nghị viện (quốc hội anh) để có thể quyết định một vấn đề gì|- rạp hát, nhà hát, người xem, khán giả; buổi biểu diễn (ở nhà hát|=appreciative house|+ người xem biết thưởng thức|=the first house starts at 8|+ buổi biểu diễn thứ nhất bắt đầu vào lúc 8 giờ|- đoàn thể tôn giáo; trụ sở của đoàn thể tôn giáo; tu viện|- hãng buôn|- (the house) (thông tục) thị trường chứng khoán (luân-ddôn)|- (nói trại) nhà tế bần|- nhà ký túc; toàn thể học sinh trong nhà ký túc|- gia đình, dòng họ; triều đại|=the house of windsor|+ hoàng gia anh|=the house of stuart|+ đồng xtua|- (quân sự), (từ lóng) xổ số nội bộ|- (định ngữ) nuôi ở trong nhà, (ở) nhà (động vật)|- bị đuổi ra vỉa hè sống lang thang không cửa không nhà|- (xem) bring|- quét tước thu dọn nhà cửa|- giũ sạch những điều khó chịu|- chầu rượu do chủ quán thết|- quản lý việc nhà, tề gia nội trợ|- (xem) keep|- phải ở nhà không bước chân ra cửa|- trò chơi xếp nhà (của trẻ con)|- kế hoạch bấp bênh|- (xem) fame|- rất nhanh, mạnh mẽ|- thu dọn nhà cửa|- thu xếp công việc đâu vào đó|* ngoại động từ|- đón tiếp (ai) ở nhà; cho ở, cho trọ, chưa (ai...) trong nhà|- cất vào kho; lùa (súc vật) vào chuồng|=to house the corn|+ cất thóc lúa vào kho|- cung cấp nhà ở cho|- (hàng hải) đặt (súng đại bác...) vào vị trí chắc chắn|- (hàng hải) hạ (cột buồm)|- (kỹ thuật) lắp vào ổ mộng (đồ mộc)|* nội động từ|- ở, trú

44530. house arrest nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quản thúc tại gia (thay vì phải vào tù)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ house arrest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh house arrest danh từ|- sự quản thúc tại gia (thay vì phải vào tù). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:house arrest
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của house arrest là: danh từ|- sự quản thúc tại gia (thay vì phải vào tù)

44531. house lights nghĩa tiếng việt là danh từ|- đèn lắp đặt trong phòng xem phim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ house lights là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh house lights danh từ|- đèn lắp đặt trong phòng xem phim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:house lights
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của house lights là: danh từ|- đèn lắp đặt trong phòng xem phim

44532. house-agent nghĩa tiếng việt là danh từ|- người môi giới thuê nhà; người môi giới bán nhà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ house-agent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh house-agent danh từ|- người môi giới thuê nhà; người môi giới bán nhà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:house-agent
  • Phiên âm (nếu có): [haus,eidʤənt]
  • Nghĩa tiếng việt của house-agent là: danh từ|- người môi giới thuê nhà; người môi giới bán nhà

44533. house-bound nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể ra khỏi nhà được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ house-bound là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh house-bound tính từ|- không thể ra khỏi nhà được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:house-bound
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của house-bound là: tính từ|- không thể ra khỏi nhà được

44534. house-breaking nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lẻn vào nhà để ăn trộm giữa ban ngày|- sự chuy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ house-breaking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh house-breaking danh từ|- sự lẻn vào nhà để ăn trộm giữa ban ngày|- sự chuyên nghề dỡ nhà cũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:house-breaking
  • Phiên âm (nếu có): [haus,breikiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của house-breaking là: danh từ|- sự lẻn vào nhà để ăn trộm giữa ban ngày|- sự chuyên nghề dỡ nhà cũ

44535. house-dinner nghĩa tiếng việt là danh từ|- bữa tiệc riêng (ở một câu lạc bộ riêng cho hội viên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ house-dinner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh house-dinner danh từ|- bữa tiệc riêng (ở một câu lạc bộ riêng cho hội viên và khách). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:house-dinner
  • Phiên âm (nếu có): [haus,dinə]
  • Nghĩa tiếng việt của house-dinner là: danh từ|- bữa tiệc riêng (ở một câu lạc bộ riêng cho hội viên và khách)

44536. house-dog nghĩa tiếng việt là danh từ|- chó giữ nhà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ house-dog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh house-dog danh từ|- chó giữ nhà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:house-dog
  • Phiên âm (nếu có): [hausdɔg]
  • Nghĩa tiếng việt của house-dog là: danh từ|- chó giữ nhà

44537. house-father nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đàn ông trông nom trại mồ côi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ house-father là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh house-father danh từ|- người đàn ông trông nom trại mồ côi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:house-father
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của house-father là: danh từ|- người đàn ông trông nom trại mồ côi

44538. house-flag nghĩa tiếng việt là danh từ|- cờ hãng (ở trên tàu của một hãng buôn, của một cô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ house-flag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh house-flag danh từ|- cờ hãng (ở trên tàu của một hãng buôn, của một công ty hàng hải...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:house-flag
  • Phiên âm (nếu có): [hausflæg]
  • Nghĩa tiếng việt của house-flag là: danh từ|- cờ hãng (ở trên tàu của một hãng buôn, của một công ty hàng hải...)

44539. house-flanned nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải lau nhà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ house-flanned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh house-flanned danh từ|- vải lau nhà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:house-flanned
  • Phiên âm (nếu có): [haus,flænl]
  • Nghĩa tiếng việt của house-flanned là: danh từ|- vải lau nhà

44540. house-flannel nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải lau nhà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ house-flannel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh house-flannel danh từ|- vải lau nhà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:house-flannel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của house-flannel là: danh từ|- vải lau nhà

44541. house-fly nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con ruồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ house-fly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh house-fly danh từ|- (động vật học) con ruồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:house-fly
  • Phiên âm (nếu có): [hausflai]
  • Nghĩa tiếng việt của house-fly là: danh từ|- (động vật học) con ruồi

44542. house-martin nghĩa tiếng việt là danh từ|- chim xây tổ ở vách tường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ house-martin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh house-martin danh từ|- chim xây tổ ở vách tường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:house-martin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của house-martin là: danh từ|- chim xây tổ ở vách tường

44543. house-party nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhóm khách khứa ở lại chơi nơi trang trại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ house-party là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh house-party tính từ|- nhóm khách khứa ở lại chơi nơi trang trại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:house-party
  • Phiên âm (nếu có): [haus,pɑ:ti]
  • Nghĩa tiếng việt của house-party là: tính từ|- nhóm khách khứa ở lại chơi nơi trang trại

44544. house-physician nghĩa tiếng việt là #-surgeon) /haus,sə:dʤən/|* danh từ|- bác sĩ nội trú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ house-physician là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh house-physician #-surgeon) /haus,sə:dʤən/|* danh từ|- bác sĩ nội trú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:house-physician
  • Phiên âm (nếu có): [hausfi,ziʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của house-physician là: #-surgeon) /haus,sə:dʤən/|* danh từ|- bác sĩ nội trú

44545. house-proud nghĩa tiếng việt là tính từ|- bận tâm về việc sửa sang tô điểm nhà cửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ house-proud là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh house-proud tính từ|- bận tâm về việc sửa sang tô điểm nhà cửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:house-proud
  • Phiên âm (nếu có): [hauspraud]
  • Nghĩa tiếng việt của house-proud là: tính từ|- bận tâm về việc sửa sang tô điểm nhà cửa

44546. house-raising nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc cất nhà, việc xây dựng nhà (có bà con chòm x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ house-raising là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh house-raising danh từ|- việc cất nhà, việc xây dựng nhà (có bà con chòm xóm đến làm giúp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:house-raising
  • Phiên âm (nếu có): [haus,reiziɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của house-raising là: danh từ|- việc cất nhà, việc xây dựng nhà (có bà con chòm xóm đến làm giúp)

44547. house-room nghĩa tiếng việt là danh từ|- cho trọ, cho ở thuê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ house-room là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh house-room danh từ|- cho trọ, cho ở thuê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:house-room
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của house-room là: danh từ|- cho trọ, cho ở thuê

44548. house-search nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc lục soát một căn nhà để tìm kiếm cái gì; cu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ house-search là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh house-search danh từ|- cuộc lục soát một căn nhà để tìm kiếm cái gì; cuộc khám nhà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:house-search
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của house-search là: danh từ|- cuộc lục soát một căn nhà để tìm kiếm cái gì; cuộc khám nhà

44549. house-sparrow nghĩa tiếng việt là danh từ|- chim sẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ house-sparrow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh house-sparrow danh từ|- chim sẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:house-sparrow
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của house-sparrow là: danh từ|- chim sẻ

44550. house-surgeon nghĩa tiếng việt là #-surgeon) /haus,sə:dʤən/|* danh từ|- bác sĩ nội trú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ house-surgeon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh house-surgeon #-surgeon) /haus,sə:dʤən/|* danh từ|- bác sĩ nội trú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:house-surgeon
  • Phiên âm (nếu có): [hausfi,ziʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của house-surgeon là: #-surgeon) /haus,sə:dʤən/|* danh từ|- bác sĩ nội trú

44551. house-to-house nghĩa tiếng việt là tính từ|- từ nhà này sang nhà kế tiếp, lần lượt từng nhà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ house-to-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh house-to-house tính từ|- từ nhà này sang nhà kế tiếp, lần lượt từng nhà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:house-to-house
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của house-to-house là: tính từ|- từ nhà này sang nhà kế tiếp, lần lượt từng nhà

44552. house-top nghĩa tiếng việt là danh từ|- mái nhà|- tuyên bố công khai, nói ầm cho người khác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ house-top là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh house-top danh từ|- mái nhà|- tuyên bố công khai, nói ầm cho người khác biết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:house-top
  • Phiên âm (nếu có): [haustɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của house-top là: danh từ|- mái nhà|- tuyên bố công khai, nói ầm cho người khác biết

44553. house-trained nghĩa tiếng việt là tính từ|- được dạy cho không ỉa đái bậy ra nhà (chó mèo...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ house-trained là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh house-trained tính từ|- được dạy cho không ỉa đái bậy ra nhà (chó mèo...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:house-trained
  • Phiên âm (nếu có): [haustreind]
  • Nghĩa tiếng việt của house-trained là: tính từ|- được dạy cho không ỉa đái bậy ra nhà (chó mèo...)

44554. house-wares nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ dùng gia đình (nồi, niêu, xoong, chảo, bất, đĩa.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ house-wares là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh house-wares danh từ|- đồ dùng gia đình (nồi, niêu, xoong, chảo, bất, đĩa...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:house-wares
  • Phiên âm (nếu có): [hausweəz]
  • Nghĩa tiếng việt của house-wares là: danh từ|- đồ dùng gia đình (nồi, niêu, xoong, chảo, bất, đĩa...)

44555. house-warming nghĩa tiếng việt là danh từ|- bữa tiệc dọn về nhà mới; bữa liên hoan ăn mừng nha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ house-warming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh house-warming danh từ|- bữa tiệc dọn về nhà mới; bữa liên hoan ăn mừng nhà mới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:house-warming
  • Phiên âm (nếu có): [haus,wɔ:miɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của house-warming là: danh từ|- bữa tiệc dọn về nhà mới; bữa liên hoan ăn mừng nhà mới

44556. houseboat nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà thuyền (thuyền được thiết bị thành nhà ở)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ houseboat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh houseboat danh từ|- nhà thuyền (thuyền được thiết bị thành nhà ở). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:houseboat
  • Phiên âm (nếu có): [hausbout]
  • Nghĩa tiếng việt của houseboat là: danh từ|- nhà thuyền (thuyền được thiết bị thành nhà ở)

44557. houseboy nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thuê làm những công việc chung trong nhà hoặc (…)


Nghĩa tiếng việt của từ houseboy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh houseboy danh từ|- người thuê làm những công việc chung trong nhà hoặc khách sạn; thằng nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:houseboy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của houseboy là: danh từ|- người thuê làm những công việc chung trong nhà hoặc khách sạn; thằng nhỏ

44558. housebreak nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) như housetrain(…)


Nghĩa tiếng việt của từ housebreak là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh housebreak ngoại động từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) như housetrain. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:housebreak
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của housebreak là: ngoại động từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) như housetrain

44559. housebreaker nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ lẻn vào nhà để ăn trộm giữa ban ngày|- người c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ housebreaker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh housebreaker danh từ|- kẻ lẻn vào nhà để ăn trộm giữa ban ngày|- người chuyên nghề dỡ nhà cũ ((cũng) housewrecker). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:housebreaker
  • Phiên âm (nếu có): [haus,breikə]
  • Nghĩa tiếng việt của housebreaker là: danh từ|- kẻ lẻn vào nhà để ăn trộm giữa ban ngày|- người chuyên nghề dỡ nhà cũ ((cũng) housewrecker)

44560. housebreaking nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lẻn vào nhà để ăn trộm giữa ban ngày|- sự chuy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ housebreaking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh housebreaking danh từ|- sự lẻn vào nhà để ăn trộm giữa ban ngày|- sự chuyên nghề dỡ nhà cũũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:housebreaking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của housebreaking là: danh từ|- sự lẻn vào nhà để ăn trộm giữa ban ngày|- sự chuyên nghề dỡ nhà cũũ

44561. housecoat nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo xuềnh xoàng mặc ở nhà (của đàn bà)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ housecoat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh housecoat danh từ|- áo xuềnh xoàng mặc ở nhà (của đàn bà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:housecoat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của housecoat là: danh từ|- áo xuềnh xoàng mặc ở nhà (của đàn bà)

44562. housecraft nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật cai quản gia đình, thuật tề gia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ housecraft là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh housecraft danh từ|- thuật cai quản gia đình, thuật tề gia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:housecraft
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của housecraft là: danh từ|- thuật cai quản gia đình, thuật tề gia

44563. housedress nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo xuềnh xoàng mặc ở nhà (của đàn bà)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ housedress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh housedress danh từ|- áo xuềnh xoàng mặc ở nhà (của đàn bà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:housedress
  • Phiên âm (nếu có): [hausdres]
  • Nghĩa tiếng việt của housedress là: danh từ|- áo xuềnh xoàng mặc ở nhà (của đàn bà)

44564. houseful nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà đầy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ houseful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh houseful danh từ|- nhà đầy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:houseful
  • Phiên âm (nếu có): [hausful]
  • Nghĩa tiếng việt của houseful là: danh từ|- nhà đầy

44565. houseguest nghĩa tiếng việt là danh từ|- khách (của gia đình)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ houseguest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh houseguest danh từ|- khách (của gia đình). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:houseguest
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của houseguest là: danh từ|- khách (của gia đình)

44566. household nghĩa tiếng việt là danh từ|- hộ, gia đình|- toàn bộ người nhà; toàn bộ người h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ household là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh household danh từ|- hộ, gia đình|- toàn bộ người nhà; toàn bộ người hầu trong nhà|- (số nhiều) bột loại hai|* tính từ|- (thuộc) gia đình, (thuộc) hộ; nội trợ|=household gods|+ các vị thần trong nhà; (nghĩa bóng) những thức cần thiết cho đời sống gia đình|=household word|+ lời nói thông thường, lời nói cửa miệng|- quân ngự lâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:household
  • Phiên âm (nếu có): [haushould]
  • Nghĩa tiếng việt của household là: danh từ|- hộ, gia đình|- toàn bộ người nhà; toàn bộ người hầu trong nhà|- (số nhiều) bột loại hai|* tính từ|- (thuộc) gia đình, (thuộc) hộ; nội trợ|=household gods|+ các vị thần trong nhà; (nghĩa bóng) những thức cần thiết cho đời sống gia đình|=household word|+ lời nói thông thường, lời nói cửa miệng|- quân ngự lâm

44567. householder nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thuê nhà|- chủ hộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ householder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh householder danh từ|- người thuê nhà|- chủ hộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:householder
  • Phiên âm (nếu có): [haus,houldə]
  • Nghĩa tiếng việt của householder là: danh từ|- người thuê nhà|- chủ hộ

44568. househusband nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chồng lo việc nhà là chính (trong khi vợ anh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ househusband là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh househusband danh từ|- người chồng lo việc nhà là chính (trong khi vợ anh ta kiếm tiền về nuôi gia đình). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:househusband
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của househusband là: danh từ|- người chồng lo việc nhà là chính (trong khi vợ anh ta kiếm tiền về nuôi gia đình)

44569. housekeeper nghĩa tiếng việt là danh từ|- bà quản gia|- người coi nhà, người giữ nhà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ housekeeper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh housekeeper danh từ|- bà quản gia|- người coi nhà, người giữ nhà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:housekeeper
  • Phiên âm (nếu có): [haus,ki:pə]
  • Nghĩa tiếng việt của housekeeper là: danh từ|- bà quản gia|- người coi nhà, người giữ nhà

44570. housekeeping nghĩa tiếng việt là danh từ|- công việc quản lý gia đình; công việc nội trợ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ housekeeping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh housekeeping danh từ|- công việc quản lý gia đình; công việc nội trợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:housekeeping
  • Phiên âm (nếu có): [haus,ki:piɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của housekeeping là: danh từ|- công việc quản lý gia đình; công việc nội trợ

44571. houseleek nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây cảnh thiên bờ tường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ houseleek là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh houseleek danh từ|- (thực vật học) cây cảnh thiên bờ tường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:houseleek
  • Phiên âm (nếu có): [hausli:k]
  • Nghĩa tiếng việt của houseleek là: danh từ|- (thực vật học) cây cảnh thiên bờ tường

44572. houseless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không cửa không nhà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ houseless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh houseless tính từ|- không cửa không nhà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:houseless
  • Phiên âm (nếu có): [hauslis]
  • Nghĩa tiếng việt của houseless là: tính từ|- không cửa không nhà

44573. housemaid nghĩa tiếng việt là danh từ|- chị hầu phòng|- bệnh sưng đầu gối (do quỳ nhiều đê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ housemaid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh housemaid danh từ|- chị hầu phòng|- bệnh sưng đầu gối (do quỳ nhiều để lau nhà...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:housemaid
  • Phiên âm (nếu có): [hausmeid]
  • Nghĩa tiếng việt của housemaid là: danh từ|- chị hầu phòng|- bệnh sưng đầu gối (do quỳ nhiều để lau nhà...)

44574. houseman nghĩa tiếng việt là danh từ|- bác sự nội trú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ houseman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh houseman danh từ|- bác sự nội trú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:houseman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của houseman là: danh từ|- bác sự nội trú

44575. housemaster nghĩa tiếng việt là danh từ|- giáo viên phụ trách nơi ký túc xá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ housemaster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh housemaster danh từ|- giáo viên phụ trách nơi ký túc xá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:housemaster
  • Phiên âm (nếu có): [haus,mɑ:stə]
  • Nghĩa tiếng việt của housemaster là: danh từ|- giáo viên phụ trách nơi ký túc xá

44576. housemother nghĩa tiếng việt là danh từ|- bà hoặc cô trông nom trại trẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ housemother là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh housemother danh từ|- bà hoặc cô trông nom trại trẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:housemother
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của housemother là: danh từ|- bà hoặc cô trông nom trại trẻ

44577. houseparent nghĩa tiếng việt là danh từ|- người trông nom trại trẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ houseparent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh houseparent danh từ|- người trông nom trại trẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:houseparent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của houseparent là: danh từ|- người trông nom trại trẻ

44578. houseplant nghĩa tiếng việt là danh từ|- cấy trồng trong nhà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ houseplant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh houseplant danh từ|- cấy trồng trong nhà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:houseplant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của houseplant là: danh từ|- cấy trồng trong nhà

44579. housetrain nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- huấn luyện (chó, mèo v v...) cho nó biết ỉa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ housetrain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh housetrain ngoại động từ|- huấn luyện (chó, mèo v v...) cho nó biết ỉa đái ở đúng chỗ quy định|- (hài hước) dạy (một người) cư xử cho phải phép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:housetrain
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của housetrain là: ngoại động từ|- huấn luyện (chó, mèo v v...) cho nó biết ỉa đái ở đúng chỗ quy định|- (hài hước) dạy (một người) cư xử cho phải phép

44580. housewares nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ dùng gia đình (nồi, niêu, xoong, chảo, bất, đựa.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ housewares là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh housewares danh từ|- đồ dùng gia đình (nồi, niêu, xoong, chảo, bất, đựa...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:housewares
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của housewares là: danh từ|- đồ dùng gia đình (nồi, niêu, xoong, chảo, bất, đựa...)

44581. housewarming nghĩa tiếng việt là danh từ|- bữa liên hoan ăn mừng nhà mới, tiệc mừng tân gia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ housewarming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh housewarming danh từ|- bữa liên hoan ăn mừng nhà mới, tiệc mừng tân gia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:housewarming
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của housewarming là: danh từ|- bữa liên hoan ăn mừng nhà mới, tiệc mừng tân gia

44582. housewife nghĩa tiếng việt là danh từ|- bà chủ nhà; bà nội trợ|- hộp đồ khâu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ housewife là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh housewife danh từ|- bà chủ nhà; bà nội trợ|- hộp đồ khâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:housewife
  • Phiên âm (nếu có): [hauswaif]
  • Nghĩa tiếng việt của housewife là: danh từ|- bà chủ nhà; bà nội trợ|- hộp đồ khâu

44583. housewifely nghĩa tiếng việt là tính từ|- nội trợ|=housewifely work|+ công việc nội trợ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ housewifely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh housewifely tính từ|- nội trợ|=housewifely work|+ công việc nội trợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:housewifely
  • Phiên âm (nếu có): [haus,waifli]
  • Nghĩa tiếng việt của housewifely là: tính từ|- nội trợ|=housewifely work|+ công việc nội trợ

44584. housewifery nghĩa tiếng việt là danh từ|- công việc quản lý gia đình; việc nội trợ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ housewifery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh housewifery danh từ|- công việc quản lý gia đình; việc nội trợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:housewifery
  • Phiên âm (nếu có): [hauswifəri]
  • Nghĩa tiếng việt của housewifery là: danh từ|- công việc quản lý gia đình; việc nội trợ

44585. housework nghĩa tiếng việt là danh từ|- công việc trong nhà (nấu ăn, giặt, quét dọn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ housework là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh housework danh từ|- công việc trong nhà (nấu ăn, giặt, quét dọn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:housework
  • Phiên âm (nếu có): [hauswə:k]
  • Nghĩa tiếng việt của housework là: danh từ|- công việc trong nhà (nấu ăn, giặt, quét dọn)

44586. housewrecker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chuyên nghề dỡ nhà cũ ((cũng) housebreaker)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ housewrecker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh housewrecker danh từ|- người chuyên nghề dỡ nhà cũ ((cũng) housebreaker). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:housewrecker
  • Phiên âm (nếu có): [haus,rekə]
  • Nghĩa tiếng việt của housewrecker là: danh từ|- người chuyên nghề dỡ nhà cũ ((cũng) housebreaker)

44587. housey-housey nghĩa tiếng việt là danh từ|- bingo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ housey-housey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh housey-housey danh từ|- bingo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:housey-housey
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của housey-housey là: danh từ|- bingo

44588. housing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cho ở|- sự cất vào kho; sự lùa (súc vật) vào (…)


Nghĩa tiếng việt của từ housing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh housing danh từ|- sự cho ở|- sự cất vào kho; sự lùa (súc vật) vào chuồng|- sự cung cấp nhà ở|- nhà ở (nói chung)|=the housing problem|+ vấn đề nhà ở|* danh từ|- vải phủ lưng ngựa (cho đẹp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:housing
  • Phiên âm (nếu có): [hauziɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của housing là: danh từ|- sự cho ở|- sự cất vào kho; sự lùa (súc vật) vào chuồng|- sự cung cấp nhà ở|- nhà ở (nói chung)|=the housing problem|+ vấn đề nhà ở|* danh từ|- vải phủ lưng ngựa (cho đẹp)

44589. housing association nghĩa tiếng việt là danh từ|- hội phát triển nhà ở (không nhằm mục đích vụ lợi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ housing association là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh housing association danh từ|- hội phát triển nhà ở (không nhằm mục đích vụ lợi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:housing association
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của housing association là: danh từ|- hội phát triển nhà ở (không nhằm mục đích vụ lợi)

44590. housing benefit nghĩa tiếng việt là (econ) lợi nhuận nhà ở.|+ xem beveridge report.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ housing benefit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh housing benefit(econ) lợi nhuận nhà ở.|+ xem beveridge report.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:housing benefit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của housing benefit là: (econ) lợi nhuận nhà ở.|+ xem beveridge report.

44591. housing estate nghĩa tiếng việt là danh từ|- khu vực quy hoạch làm khu dân cư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ housing estate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh housing estate danh từ|- khu vực quy hoạch làm khu dân cư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:housing estate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của housing estate là: danh từ|- khu vực quy hoạch làm khu dân cư

44592. houting nghĩa tiếng việt là danh từ|- cá biển châu âu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ houting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh houting danh từ|- cá biển châu âu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:houting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của houting là: danh từ|- cá biển châu âu

44593. hove nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cố nhấc lên, sự cố kéo|- sự rán sức|- sự nhô (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hove là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hove danh từ|- sự cố nhấc lên, sự cố kéo|- sự rán sức|- sự nhô lên, sự trào lên, sự căng phồng|- sự nhấp nhô, sự phập phồng (sóng biển, lồng ngực...)|- (thể dục,thể thao) miếng nhấc bổng ném xuống ((cũng) cornwall heave)|- (địa lý,ddịa chất) sự dịch chuyển ngang|- (số nhiều) bệnh thở gấp (của ngựa)|* ngoại động từ (heaved, những nghĩa về hàng hải hove)|- nhấc lên, nâng lên (vật nặng)|- thốt ra|=to heave a sigh|+ thốt ra một tiếng thở dài, thở dài sườn sượt|=to heave a groan|+ thốt ra một tiếng rền rĩ|- làm nhô lên; làm căng phồng|- làm nhấp nhô, làm phập phồng|- (hàng hải) kéo, kéo lên|=to heave (up) anchor|+ kéo neo, nhổ neo|- (hàng hải), (thông tục) ném, vứt, liệng|=hải to heave down|+ lật nghiêng (tàu) (để rửa, sửa chữa...)|- (địa lý,ddịa chất) chuyển dịch ngang|* nội động từ|- (+ at) kéo, ra sức kéo|=to heave at a rope|+ ra sức kéo một dây thừng|- rán sức (làm gì)|- nhô lên, trào lên, căng phồng, phồng lên|- nhấp nhô, phập phồng (sóng, lồng ngực...)|- thở hổn hển|- nôn oẹ|- (hàng hải) chạy, đi (tàu)|=to heave ahead|+ chạy về phía trước|=to heave alongside|+ ghé sát mạn (một tàu khác)|=to heave astern|+ lùi về phía sau|=to heave to|+ dừng lại|=to heave in sight|+ hiện ra|- (hàng hải) hò dô ta, hò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hove
  • Phiên âm (nếu có): [hi:v]
  • Nghĩa tiếng việt của hove là: danh từ|- sự cố nhấc lên, sự cố kéo|- sự rán sức|- sự nhô lên, sự trào lên, sự căng phồng|- sự nhấp nhô, sự phập phồng (sóng biển, lồng ngực...)|- (thể dục,thể thao) miếng nhấc bổng ném xuống ((cũng) cornwall heave)|- (địa lý,ddịa chất) sự dịch chuyển ngang|- (số nhiều) bệnh thở gấp (của ngựa)|* ngoại động từ (heaved, những nghĩa về hàng hải hove)|- nhấc lên, nâng lên (vật nặng)|- thốt ra|=to heave a sigh|+ thốt ra một tiếng thở dài, thở dài sườn sượt|=to heave a groan|+ thốt ra một tiếng rền rĩ|- làm nhô lên; làm căng phồng|- làm nhấp nhô, làm phập phồng|- (hàng hải) kéo, kéo lên|=to heave (up) anchor|+ kéo neo, nhổ neo|- (hàng hải), (thông tục) ném, vứt, liệng|=hải to heave down|+ lật nghiêng (tàu) (để rửa, sửa chữa...)|- (địa lý,ddịa chất) chuyển dịch ngang|* nội động từ|- (+ at) kéo, ra sức kéo|=to heave at a rope|+ ra sức kéo một dây thừng|- rán sức (làm gì)|- nhô lên, trào lên, căng phồng, phồng lên|- nhấp nhô, phập phồng (sóng, lồng ngực...)|- thở hổn hển|- nôn oẹ|- (hàng hải) chạy, đi (tàu)|=to heave ahead|+ chạy về phía trước|=to heave alongside|+ ghé sát mạn (một tàu khác)|=to heave astern|+ lùi về phía sau|=to heave to|+ dừng lại|=to heave in sight|+ hiện ra|- (hàng hải) hò dô ta, hò

44594. hovel nghĩa tiếng việt là danh từ|- mái che|- túp lều; căn nhà tồi tàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hovel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hovel danh từ|- mái che|- túp lều; căn nhà tồi tàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hovel
  • Phiên âm (nếu có): [hɔvəl]
  • Nghĩa tiếng việt của hovel là: danh từ|- mái che|- túp lều; căn nhà tồi tàn

44595. hoveller nghĩa tiếng việt là danh từ|- hoa tiêu không có đăng ký; người lái tàu không có đă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hoveller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hoveller danh từ|- hoa tiêu không có đăng ký; người lái tàu không có đăng ký. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hoveller
  • Phiên âm (nếu có): [hɔvələ]
  • Nghĩa tiếng việt của hoveller là: danh từ|- hoa tiêu không có đăng ký; người lái tàu không có đăng ký

44596. hover nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bay lượn, sự bay liệng; sự trôi lơ lửng|- sự lở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hover là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hover danh từ|- sự bay lượn, sự bay liệng; sự trôi lơ lửng|- sự lởn vởn, sự lảng vảng, sự quanh quất|- sự do dự, sự băn khoăn, sự phân vân; tính mạng lơ lửng|* nội động từ|- (+ about, over) bay lượn, bay liệng (chim...); trôi lơ lửng (mây...)|- (+ about, over) lơ lửng đe doạ; thoáng|=danger hovered over them|+ mối nguy hiểm đe doạ họ|=a smile hovers about (over) her lips|+ một nụ cười thoáng trên môi cô ta|- (+ about) lởn vởn, lảng vảng, quanh quất (ở gần ai, nơi nào)|=to hover on the verge of dealth|+ gần đến cõi chết|- do dự, băn khoăn, phân vân; ở trong một tình trạng lơ lửng|=to hover between two courses of action|+ do dự giữa hai đường lối hành động|=to hover between life and death|+ ở trong tình trạng nửa sống nửa chết|* ngoại động từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- ấp ủ|=hen hovers her chicks|+ gà mái ấp ủ gà con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hover
  • Phiên âm (nếu có): [hɔvə]
  • Nghĩa tiếng việt của hover là: danh từ|- sự bay lượn, sự bay liệng; sự trôi lơ lửng|- sự lởn vởn, sự lảng vảng, sự quanh quất|- sự do dự, sự băn khoăn, sự phân vân; tính mạng lơ lửng|* nội động từ|- (+ about, over) bay lượn, bay liệng (chim...); trôi lơ lửng (mây...)|- (+ about, over) lơ lửng đe doạ; thoáng|=danger hovered over them|+ mối nguy hiểm đe doạ họ|=a smile hovers about (over) her lips|+ một nụ cười thoáng trên môi cô ta|- (+ about) lởn vởn, lảng vảng, quanh quất (ở gần ai, nơi nào)|=to hover on the verge of dealth|+ gần đến cõi chết|- do dự, băn khoăn, phân vân; ở trong một tình trạng lơ lửng|=to hover between two courses of action|+ do dự giữa hai đường lối hành động|=to hover between life and death|+ ở trong tình trạng nửa sống nửa chết|* ngoại động từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- ấp ủ|=hen hovers her chicks|+ gà mái ấp ủ gà con

44597. hovercraft nghĩa tiếng việt là danh từ|- tàu di chuyển nhờ đệm không khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hovercraft là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hovercraft danh từ|- tàu di chuyển nhờ đệm không khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hovercraft
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hovercraft là: danh từ|- tàu di chuyển nhờ đệm không khí

44598. hoverfly nghĩa tiếng việt là danh từ|- loại ong màu sắc rực rỡ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hoverfly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hoverfly danh từ|- loại ong màu sắc rực rỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hoverfly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hoverfly là: danh từ|- loại ong màu sắc rực rỡ

44599. hoverport nghĩa tiếng việt là danh từ|- cảng cho thủy phi cơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hoverport là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hoverport danh từ|- cảng cho thủy phi cơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hoverport
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hoverport là: danh từ|- cảng cho thủy phi cơ

44600. hovertrain nghĩa tiếng việt là danh từ|- tàu chạy trên đệm hơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hovertrain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hovertrain danh từ|- tàu chạy trên đệm hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hovertrain
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hovertrain là: danh từ|- tàu chạy trên đệm hơi

44601. how nghĩa tiếng việt là phó từ|- thế nào, như thế nào; sao, ra sao, làm sao|=he doesnt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ how là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh how phó từ|- thế nào, như thế nào; sao, ra sao, làm sao|=he doesnt know how to behave|+ hắn không biết xử sự thế nào|=how comes it? how is it?|+ sao, sự thể ra sao? sao lại ra như vậy?|=how now?|+ sao, thế là thế nào?|=how so?|+ sao lại như thế được?|=how is it that...?|+ làm sao mà...?, làm thế nào mà...?|- bao nhiêu; giá bao nhiêu|=how old is he?|+ hắn bao nhiêu tuổi?|=how much (many)?|+ bao nhiêu?|=how long?|+ dài bao nhiêu? bao lâu?|=how are eggs today?|+ hôm nay trứng giá bao nhiêu?|- làm sao, biết bao, xiếc bao, biết bao nhiêu, sao mà... đến thế|=how beautiful!|+ sao mà đẹp thế! thật là đẹp biết bao!|- rằng, là|=he told us how he had got a job|+ anh a nói với chúng tôi rằng anh ta đã kiếm được một công việc làm|- như, theo cái cách|=do it how you can|+ anh làm việc đó như anh có thể; hây làm việc đó theo như cái cách mà anh có thể làm được|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng), ((thường)(mỉa mai)) sao, mà có hơn thế nhiều nữa chứ!|- (xem) here|!how do you do!|- anh có khoẻ không (câu hỏi thăm khi gặp nhau)|!how on earth...|- quái quỷ thế nào mà..., làm thế quái nào mà...|- sao mà lạ thế?, sao mà lại kỳ quái thế?|- (từ lóng) cái quái gì?, cái đếch gì?|=he plays the saxtuba - plays the how much?|+ nó biết thổi kèn xactuba biết thổi cái đếch gì|* danh từ|- cách làm, phương pháp làm|=the how of it|+ cách làm cái đó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:how
  • Phiên âm (nếu có): [hau]
  • Nghĩa tiếng việt của how là: phó từ|- thế nào, như thế nào; sao, ra sao, làm sao|=he doesnt know how to behave|+ hắn không biết xử sự thế nào|=how comes it? how is it?|+ sao, sự thể ra sao? sao lại ra như vậy?|=how now?|+ sao, thế là thế nào?|=how so?|+ sao lại như thế được?|=how is it that...?|+ làm sao mà...?, làm thế nào mà...?|- bao nhiêu; giá bao nhiêu|=how old is he?|+ hắn bao nhiêu tuổi?|=how much (many)?|+ bao nhiêu?|=how long?|+ dài bao nhiêu? bao lâu?|=how are eggs today?|+ hôm nay trứng giá bao nhiêu?|- làm sao, biết bao, xiếc bao, biết bao nhiêu, sao mà... đến thế|=how beautiful!|+ sao mà đẹp thế! thật là đẹp biết bao!|- rằng, là|=he told us how he had got a job|+ anh a nói với chúng tôi rằng anh ta đã kiếm được một công việc làm|- như, theo cái cách|=do it how you can|+ anh làm việc đó như anh có thể; hây làm việc đó theo như cái cách mà anh có thể làm được|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng), ((thường)(mỉa mai)) sao, mà có hơn thế nhiều nữa chứ!|- (xem) here|!how do you do!|- anh có khoẻ không (câu hỏi thăm khi gặp nhau)|!how on earth...|- quái quỷ thế nào mà..., làm thế quái nào mà...|- sao mà lạ thế?, sao mà lại kỳ quái thế?|- (từ lóng) cái quái gì?, cái đếch gì?|=he plays the saxtuba - plays the how much?|+ nó biết thổi kèn xactuba biết thổi cái đếch gì|* danh từ|- cách làm, phương pháp làm|=the how of it|+ cách làm cái đó

44602. how much nghĩa tiếng việt là phó từ|- thế nào, như thế nào; sao, ra sao, làm sao|- bao nhiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ how much là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh how much phó từ|- thế nào, như thế nào; sao, ra sao, làm sao|- bao nhiêu; giá bao nhiêu|- làm sao, biết bao, xiết bao, biết bao nhiêu, sao mà...đến thế|- liên từ|- rằng, là|- như, theo cái cách|* danh từ|- cách làm, phương pháp làm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:how much
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của how much là: phó từ|- thế nào, như thế nào; sao, ra sao, làm sao|- bao nhiêu; giá bao nhiêu|- làm sao, biết bao, xiết bao, biết bao nhiêu, sao mà...đến thế|- liên từ|- rằng, là|- như, theo cái cách|* danh từ|- cách làm, phương pháp làm

44603. how-dye-do nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) hoàn cảnh lúng túng, hoàn cảnh rắc rố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ how-dye-do là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh how-dye-do danh từ|- (thông tục) hoàn cảnh lúng túng, hoàn cảnh rắc rối khó xử|=heres a nice (fine, pretty) how-dye-do!|+ thật là lôi thôi!, thật là rắc rối!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:how-dye-do
  • Phiên âm (nếu có): [haudidu:]
  • Nghĩa tiếng việt của how-dye-do là: danh từ|- (thông tục) hoàn cảnh lúng túng, hoàn cảnh rắc rối khó xử|=heres a nice (fine, pretty) how-dye-do!|+ thật là lôi thôi!, thật là rắc rối!

44604. how-to nghĩa tiếng việt là danh từ|- sách hướng dẫn thực hiện một việc gì đó|= she is (…)


Nghĩa tiếng việt của từ how-to là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh how-to danh từ|- sách hướng dẫn thực hiện một việc gì đó|= she is reading a how-to on vietnamese typing|+ cô ta đang đọc sách hướng dẫn đánh máy tiếng việt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:how-to
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của how-to là: danh từ|- sách hướng dẫn thực hiện một việc gì đó|= she is reading a how-to on vietnamese typing|+ cô ta đang đọc sách hướng dẫn đánh máy tiếng việt

44605. how...soever nghĩa tiếng việt là phó từ|- dù sao, dù thế nào, dù đến chừng mực nào; dù bằ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ how...soever là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh how...soever phó từ|- dù sao, dù thế nào, dù đến chừng mực nào; dù bằng cách nào|- dù hắn đến bằng cách nào|- dù chúng đông đến mức nào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:how...soever
  • Phiên âm (nếu có): [,hausouevə]
  • Nghĩa tiếng việt của how...soever là: phó từ|- dù sao, dù thế nào, dù đến chừng mực nào; dù bằng cách nào|- dù hắn đến bằng cách nào|- dù chúng đông đến mức nào

44606. howbeit nghĩa tiếng việt là phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) dù thế nào, dù sao; tuy nhiên, so(…)


Nghĩa tiếng việt của từ howbeit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh howbeit phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) dù thế nào, dù sao; tuy nhiên, song le, mặc dù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:howbeit
  • Phiên âm (nếu có): [haubi:it]
  • Nghĩa tiếng việt của howbeit là: phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) dù thế nào, dù sao; tuy nhiên, song le, mặc dù

44607. howdah nghĩa tiếng việt là danh từ|- bành voi; ghế đặt trên lưng voi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ howdah là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh howdah danh từ|- bành voi; ghế đặt trên lưng voi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:howdah
  • Phiên âm (nếu có): [haudə]
  • Nghĩa tiếng việt của howdah là: danh từ|- bành voi; ghế đặt trên lưng voi

44608. howdy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ, (thông tục)) xem hello(…)


Nghĩa tiếng việt của từ howdy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh howdy danh từ|- (từ mỹ, (thông tục)) xem hello. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:howdy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của howdy là: danh từ|- (từ mỹ, (thông tục)) xem hello

44609. howe nghĩa tiếng việt là danh từ|- thung lũng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ howe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh howe danh từ|- thung lũng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:howe
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của howe là: danh từ|- thung lũng

44610. however nghĩa tiếng việt là phó từ|- dù đến đâu, dù cách nào, dù cách gì|=however thing(…)


Nghĩa tiếng việt của từ however là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh however phó từ|- dù đến đâu, dù cách nào, dù cách gì|=however things are|+ dù sự việc có thế nào|* liên từ|- tuy nhiên, tuy thế, tuy vậy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:however
  • Phiên âm (nếu có): [hauevə]
  • Nghĩa tiếng việt của however là: phó từ|- dù đến đâu, dù cách nào, dù cách gì|=however things are|+ dù sự việc có thế nào|* liên từ|- tuy nhiên, tuy thế, tuy vậy

44611. howf nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng howff|- nơi lui tới; nơi lai vãn; quán rượu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ howf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh howf danh từ|- cũng howff|- nơi lui tới; nơi lai vãn; quán rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:howf
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của howf là: danh từ|- cũng howff|- nơi lui tới; nơi lai vãn; quán rượu

44612. howitzer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) pháo bức kích, súng bắn đạn trái phá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ howitzer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh howitzer danh từ|- (quân sự) pháo bức kích, súng bắn đạn trái phá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:howitzer
  • Phiên âm (nếu có): [hauitsə]
  • Nghĩa tiếng việt của howitzer là: danh từ|- (quân sự) pháo bức kích, súng bắn đạn trái phá

44613. howl nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng tru, tiếng hú (chó sói); tiếng rít (gió); ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ howl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh howl danh từ|- tiếng tru, tiếng hú (chó sói); tiếng rít (gió); tiếng rú (đau đớn); tiếng gào thét; tiếng la hét|- (raddiô) tiếng rít|* nội động từ|- tru lên, hú lên; rít, rú; gào lên; la hét|=wolf howls|+ chó sói hú lên|=wind howls through the trees|+ gió rít qua rặng cây|=to howl with pain|+ rú lên vì đau đớn|- khóc gào (trẻ con)|- la ó (chế nhạo...)|- ngoại động từ|- gào lên, thét lên, tru tréo lên (những lời chửi rủa...)|- la ó cho át đi|=to howl down a speaker|+ la ó át tiếng một diễn giả (không để cho thính giả nghe). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:howl
  • Phiên âm (nếu có): [haul]
  • Nghĩa tiếng việt của howl là: danh từ|- tiếng tru, tiếng hú (chó sói); tiếng rít (gió); tiếng rú (đau đớn); tiếng gào thét; tiếng la hét|- (raddiô) tiếng rít|* nội động từ|- tru lên, hú lên; rít, rú; gào lên; la hét|=wolf howls|+ chó sói hú lên|=wind howls through the trees|+ gió rít qua rặng cây|=to howl with pain|+ rú lên vì đau đớn|- khóc gào (trẻ con)|- la ó (chế nhạo...)|- ngoại động từ|- gào lên, thét lên, tru tréo lên (những lời chửi rủa...)|- la ó cho át đi|=to howl down a speaker|+ la ó át tiếng một diễn giả (không để cho thính giả nghe)

44614. howler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người rú lên, người gào lê, người la hét; con thú t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ howler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh howler danh từ|- người rú lên, người gào lê, người la hét; con thú tru lên, con thú hú lên|- (động vật học) khỉ rú|- (từ lóng) sai lầm lớn|- (thông tục) ngã, té. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:howler
  • Phiên âm (nếu có): [haulə]
  • Nghĩa tiếng việt của howler là: danh từ|- người rú lên, người gào lê, người la hét; con thú tru lên, con thú hú lên|- (động vật học) khỉ rú|- (từ lóng) sai lầm lớn|- (thông tục) ngã, té

44615. howlet nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tiếng địa phương) con cú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ howlet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh howlet danh từ|- (tiếng địa phương) con cú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:howlet
  • Phiên âm (nếu có): [haulit]
  • Nghĩa tiếng việt của howlet là: danh từ|- (tiếng địa phương) con cú

44616. howling nghĩa tiếng việt là tính từ|- tru lên, hú lên; rít; rú; gào lên; la hét|- hoang vu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ howling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh howling tính từ|- tru lên, hú lên; rít; rú; gào lên; la hét|- hoang vu, ảm đạm, buồn thảm|=howling wilderness|+ cảnh hoang vu ảm đạm|- (từ lóng) vô cùng, hết sức, cùng cực, to lớn|=a howling injustice|+ một điều hết sức bất công|=a howling shame|+ một điều xấu hổ vô cùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:howling
  • Phiên âm (nếu có): [hauliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của howling là: tính từ|- tru lên, hú lên; rít; rú; gào lên; la hét|- hoang vu, ảm đạm, buồn thảm|=howling wilderness|+ cảnh hoang vu ảm đạm|- (từ lóng) vô cùng, hết sức, cùng cực, to lớn|=a howling injustice|+ một điều hết sức bất công|=a howling shame|+ một điều xấu hổ vô cùng

44617. howsoever nghĩa tiếng việt là phó từ|- dù sao, dù thế nào, dù đến chừng mực nào; dù bằ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ howsoever là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh howsoever phó từ|- dù sao, dù thế nào, dù đến chừng mực nào; dù bằng cách nào|- dù hắn đến bằng cách nào|- dù chúng đông đến mức nào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:howsoever
  • Phiên âm (nếu có): [,hausouevə]
  • Nghĩa tiếng việt của howsoever là: phó từ|- dù sao, dù thế nào, dù đến chừng mực nào; dù bằng cách nào|- dù hắn đến bằng cách nào|- dù chúng đông đến mức nào

44618. hoy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) tàu nhỏ (chở hàng hoá và khách trên nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hoy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hoy danh từ|- (hàng hải) tàu nhỏ (chở hàng hoá và khách trên những quâng đường ngắn)|* thán từ|- ê!|- đi! đi!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hoy
  • Phiên âm (nếu có): [hɔi]
  • Nghĩa tiếng việt của hoy là: danh từ|- (hàng hải) tàu nhỏ (chở hàng hoá và khách trên những quâng đường ngắn)|* thán từ|- ê!|- đi! đi!

44619. hoyden nghĩa tiếng việt là danh từ|- cô gái hay nghịch nhộn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hoyden là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hoyden danh từ|- cô gái hay nghịch nhộn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hoyden
  • Phiên âm (nếu có): [hɔidn]
  • Nghĩa tiếng việt của hoyden là: danh từ|- cô gái hay nghịch nhộn

44620. hoydenish nghĩa tiếng việt là tính từ|- nghịch nhộn (con gái)|- như cô gái hay nghịch nhộn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hoydenish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hoydenish tính từ|- nghịch nhộn (con gái)|- như cô gái hay nghịch nhộn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hoydenish
  • Phiên âm (nếu có): [hɔidəniʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của hoydenish là: tính từ|- nghịch nhộn (con gái)|- như cô gái hay nghịch nhộn

44621. hppcl nghĩa tiếng việt là ngôn ngữ kiểm soát máy in riêng do hewlett packard đưa ra năm 1984(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hppcl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hppclngôn ngữ kiểm soát máy in riêng do hewlett packard đưa ra năm 1984. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hppcl
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hppcl là: ngôn ngữ kiểm soát máy in riêng do hewlett packard đưa ra năm 1984

44622. hq nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- tổng hành dinh (headquarters)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hq là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hq (viết tắt)|- tổng hành dinh (headquarters). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hq
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hq là: (viết tắt)|- tổng hành dinh (headquarters)

44623. hramsa nghĩa tiếng việt là danh từ|- pho mát kem có tỏi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hramsa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hramsa danh từ|- pho mát kem có tỏi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hramsa
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hramsa là: danh từ|- pho mát kem có tỏi

44624. hrh nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- hoàng tử/công chúa (his/her royal highness)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hrh là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hrh (viết tắt)|- hoàng tử/công chúa (his/her royal highness). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hrh
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hrh là: (viết tắt)|- hoàng tử/công chúa (his/her royal highness)

44625. hsia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (lịch sử trung hoa) nhà hạ (2205 - 1766 trước công ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hsia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hsia danh từ|- (lịch sử trung hoa) nhà hạ (2205 - 1766 trước công nguyên) (cũng) xia|* danh từ|- (lịch sử trung hoa) nhà hạ (2205 - 1766 trước công nguyên) (cũng) xia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hsia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hsia là: danh từ|- (lịch sử trung hoa) nhà hạ (2205 - 1766 trước công nguyên) (cũng) xia|* danh từ|- (lịch sử trung hoa) nhà hạ (2205 - 1766 trước công nguyên) (cũng) xia

44626. hsin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (lịch sử trunghoa) nhà tân (9 - 23 sau công nguyên) (cu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hsin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hsin danh từ|- (lịch sử trunghoa) nhà tân (9 - 23 sau công nguyên) (cũng) xin|* danh từ|- (lịch sử trunghoa) nhà tân (9 - 23 sau công nguyên) (cũng) xin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hsin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hsin là: danh từ|- (lịch sử trunghoa) nhà tân (9 - 23 sau công nguyên) (cũng) xin|* danh từ|- (lịch sử trunghoa) nhà tân (9 - 23 sau công nguyên) (cũng) xin

44627. html nghĩa tiếng việt là danh từ|- (viết tắt của hypertext markup language) ngôn ngữ đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ html là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh html danh từ|- (viết tắt của hypertext markup language) ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:html
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của html là: danh từ|- (viết tắt của hypertext markup language) ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản

44628. hub nghĩa tiếng việt là danh từ|- trục bánh xe, moayơ|- (nghĩa bóng) trung tâm|=hub of (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hub là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hub danh từ|- trục bánh xe, moayơ|- (nghĩa bóng) trung tâm|=hub of the universe|+ trung tâm của vũ trụ, rốn của vũ trụ|* danh từ|- (như) hubby. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hub
  • Phiên âm (nếu có): [hʌb]
  • Nghĩa tiếng việt của hub là: danh từ|- trục bánh xe, moayơ|- (nghĩa bóng) trung tâm|=hub of the universe|+ trung tâm của vũ trụ, rốn của vũ trụ|* danh từ|- (như) hubby

44629. hub-cap nghĩa tiếng việt là danh từ|- nắp tròn đậy trục bánh xe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hub-cap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hub-cap danh từ|- nắp tròn đậy trục bánh xe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hub-cap
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hub-cap là: danh từ|- nắp tròn đậy trục bánh xe

44630. hubble-bubble nghĩa tiếng việt là danh từ|- điếu ống|- tiếng ồng ọc (nước...)|- lời nói líu r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hubble-bubble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hubble-bubble danh từ|- điếu ống|- tiếng ồng ọc (nước...)|- lời nói líu ríu lộn xộn; nói líu ríu lộn xộn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hubble-bubble
  • Phiên âm (nếu có): [hʌbl,bʌbl]
  • Nghĩa tiếng việt của hubble-bubble là: danh từ|- điếu ống|- tiếng ồng ọc (nước...)|- lời nói líu ríu lộn xộn; nói líu ríu lộn xộn

44631. hubbub nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ồn ào huyên náo|- sự náo loạn|- tiếng thét xun(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hubbub là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hubbub danh từ|- sự ồn ào huyên náo|- sự náo loạn|- tiếng thét xung phong hỗn loạn (trên chiến trường). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hubbub
  • Phiên âm (nếu có): [hʌbʌb]
  • Nghĩa tiếng việt của hubbub là: danh từ|- sự ồn ào huyên náo|- sự náo loạn|- tiếng thét xung phong hỗn loạn (trên chiến trường)

44632. hubby nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) chồng, bố cháu, ông xã ((cũng) hub)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hubby là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hubby danh từ|- (thông tục) chồng, bố cháu, ông xã ((cũng) hub). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hubby
  • Phiên âm (nếu có): [hʌbi]
  • Nghĩa tiếng việt của hubby là: danh từ|- (thông tục) chồng, bố cháu, ông xã ((cũng) hub)

44633. hubris nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xấc xược, ngạo mạn, sự kiêu căng láo xược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hubris là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hubris danh từ|- sự xấc xược, ngạo mạn, sự kiêu căng láo xược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hubris
  • Phiên âm (nếu có): [hju:bris]
  • Nghĩa tiếng việt của hubris là: danh từ|- sự xấc xược, ngạo mạn, sự kiêu căng láo xược

44634. huck nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải lanh thô (làm khăn lau tay)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ huck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh huck danh từ|- vải lanh thô (làm khăn lau tay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:huck
  • Phiên âm (nếu có): [hʌkəbæk]
  • Nghĩa tiếng việt của huck là: danh từ|- vải lanh thô (làm khăn lau tay)

44635. huckaback nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải lanh thô (làm khăn lau tay)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ huckaback là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh huckaback danh từ|- vải lanh thô (làm khăn lau tay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:huckaback
  • Phiên âm (nếu có): [hʌkəbæk]
  • Nghĩa tiếng việt của huckaback là: danh từ|- vải lanh thô (làm khăn lau tay)

44636. huckle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) hông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ huckle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh huckle danh từ|- (giải phẫu) hông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:huckle
  • Phiên âm (nếu có): [hʌkl]
  • Nghĩa tiếng việt của huckle là: danh từ|- (giải phẫu) hông

44637. huckle-back nghĩa tiếng việt là danh từ|- lưng gù, lưng có bướu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ huckle-back là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh huckle-back danh từ|- lưng gù, lưng có bướu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:huckle-back
  • Phiên âm (nếu có): [hʌklbæk]
  • Nghĩa tiếng việt của huckle-back là: danh từ|- lưng gù, lưng có bướu

44638. huckle-backed nghĩa tiếng việt là tính từ|- gù lưng, có bướu ở lưng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ huckle-backed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh huckle-backed tính từ|- gù lưng, có bướu ở lưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:huckle-backed
  • Phiên âm (nếu có): [hʌklbækt]
  • Nghĩa tiếng việt của huckle-backed là: tính từ|- gù lưng, có bướu ở lưng

44639. huckle-bone nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) xương chậu|- xương mắt cá (chân cừu...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ huckle-bone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh huckle-bone danh từ|- (giải phẫu) xương chậu|- xương mắt cá (chân cừu...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:huckle-bone
  • Phiên âm (nếu có): [hʌklboun]
  • Nghĩa tiếng việt của huckle-bone là: danh từ|- (giải phẫu) xương chậu|- xương mắt cá (chân cừu...)

44640. huckleberry nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây việt quất, trái việt quất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ huckleberry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh huckleberry danh từ|- cây việt quất, trái việt quất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:huckleberry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của huckleberry là: danh từ|- cây việt quất, trái việt quất

44641. huckster nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chạy hàng xách; người buôn bán vặt vãnh|- ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ huckster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh huckster danh từ|- người chạy hàng xách; người buôn bán vặt vãnh|- người hám lợi, người vụ lợi|* động từ|- cò kè mặc cả|- chạy hàng xách; buôn bán vặt vãnh|- làm giả mạo; pha (nước vào rượu...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:huckster
  • Phiên âm (nếu có): [hʌkstə]
  • Nghĩa tiếng việt của huckster là: danh từ|- người chạy hàng xách; người buôn bán vặt vãnh|- người hám lợi, người vụ lợi|* động từ|- cò kè mặc cả|- chạy hàng xách; buôn bán vặt vãnh|- làm giả mạo; pha (nước vào rượu...)

44642. hucksterer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chạy hàng xách; người buôn bán vặt vãnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hucksterer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hucksterer danh từ|- người chạy hàng xách; người buôn bán vặt vãnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hucksterer
  • Phiên âm (nếu có): [hʌkstərə]
  • Nghĩa tiếng việt của hucksterer là: danh từ|- người chạy hàng xách; người buôn bán vặt vãnh

44643. hucksteress nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đàn bà chạy hàng xách; người đàn bà buôn ba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hucksteress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hucksteress danh từ|- người đàn bà chạy hàng xách; người đàn bà buôn bán vặt vãnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hucksteress
  • Phiên âm (nếu có): [hʌkstəris]
  • Nghĩa tiếng việt của hucksteress là: danh từ|- người đàn bà chạy hàng xách; người đàn bà buôn bán vặt vãnh

44644. huckstery nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghề chạy hàng xách; nghề buôn bán vặt vãnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ huckstery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh huckstery danh từ|- nghề chạy hàng xách; nghề buôn bán vặt vãnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:huckstery
  • Phiên âm (nếu có): [hʌkstəri]
  • Nghĩa tiếng việt của huckstery là: danh từ|- nghề chạy hàng xách; nghề buôn bán vặt vãnh

44645. huddle nghĩa tiếng việt là danh từ|- đống lộn xộn, mớ lộn xộn; đám đông lộn xộn (ngườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ huddle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh huddle danh từ|- đống lộn xộn, mớ lộn xộn; đám đông lộn xộn (người)|=a huddle of ideas|+ một mớ những ý nghĩ lộn xộn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự hội ý riêng, sự hội ý bí mật|=to go into a huddle with somebody|+ hội ý riêng với ai|* ngoại động từ|- ((thường) + together) chất đống lộn xộn; vứt thành đống lộn xộn|* nội động từ|- ((thường) + together) túm tụm vào với nhau; nằm rúc vào nhau|=sheep huddled together at sight of the wolf|+ cừu túm tụm vào với nhau khi trông thấy chó sói|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) hội ý riêng, hội ý bí mật|- hối hả, vội vàng, tất ta tất tưởi|- mặc vội vàng|=to huddle on ones clothé|+ mặc quần áo vội vàng|- giải quyết vội vàng, làm vội vàng (một công việc...)|- vứt đống lộn xộn, xếp đống lộn xộn|- giải quyết vội vàng, làm vội vàng qua loa (công việc...)|- (+ oneself) nằm co lại, nằm cuộn tròn|=to huddle oneself up in bed; to lie huddled up in bed|+ nằm cuộn tròn trên giường|- (như) to huddle over. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:huddle
  • Phiên âm (nếu có): [hʌdl]
  • Nghĩa tiếng việt của huddle là: danh từ|- đống lộn xộn, mớ lộn xộn; đám đông lộn xộn (người)|=a huddle of ideas|+ một mớ những ý nghĩ lộn xộn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự hội ý riêng, sự hội ý bí mật|=to go into a huddle with somebody|+ hội ý riêng với ai|* ngoại động từ|- ((thường) + together) chất đống lộn xộn; vứt thành đống lộn xộn|* nội động từ|- ((thường) + together) túm tụm vào với nhau; nằm rúc vào nhau|=sheep huddled together at sight of the wolf|+ cừu túm tụm vào với nhau khi trông thấy chó sói|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) hội ý riêng, hội ý bí mật|- hối hả, vội vàng, tất ta tất tưởi|- mặc vội vàng|=to huddle on ones clothé|+ mặc quần áo vội vàng|- giải quyết vội vàng, làm vội vàng (một công việc...)|- vứt đống lộn xộn, xếp đống lộn xộn|- giải quyết vội vàng, làm vội vàng qua loa (công việc...)|- (+ oneself) nằm co lại, nằm cuộn tròn|=to huddle oneself up in bed; to lie huddled up in bed|+ nằm cuộn tròn trên giường|- (như) to huddle over

44646. hue nghĩa tiếng việt là danh từ|- màu sắc|=the hues of the rainbow|+ những màu sắc của(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hue danh từ|- màu sắc|=the hues of the rainbow|+ những màu sắc của cầu vồng|* danh từ|- hue and cry tiếng kêu la; sự kêu la (đuổi bắt ai, phản đối ai); to pursue with hue and cry kêu la đuổi bắt; to raise a hue and cry against somebody lớn tiếng phản đối ai|- (sử học) sự công bố bắt một tội nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hue
  • Phiên âm (nếu có): [hju:]
  • Nghĩa tiếng việt của hue là: danh từ|- màu sắc|=the hues of the rainbow|+ những màu sắc của cầu vồng|* danh từ|- hue and cry tiếng kêu la; sự kêu la (đuổi bắt ai, phản đối ai); to pursue with hue and cry kêu la đuổi bắt; to raise a hue and cry against somebody lớn tiếng phản đối ai|- (sử học) sự công bố bắt một tội nhân

44647. hued nghĩa tiếng việt là tính từ|- có màu sắc (dùng trong tính từ ghép)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hued là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hued tính từ|- có màu sắc (dùng trong tính từ ghép). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hued
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hued là: tính từ|- có màu sắc (dùng trong tính từ ghép)

44648. huff nghĩa tiếng việt là danh từ|- cơn giận, cơn bực tức, cơn giận dỗi|=to take huff|+ n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ huff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh huff danh từ|- cơn giận, cơn bực tức, cơn giận dỗi|=to take huff|+ nổi cáu, lên cơn giận|=in a huff|+ trong cơn giận, đang cáu, đang bực tức|* ngoại động từ|- gắt gỏng với, nói nặng với, nổi cáu với (ai)|- làm nổi giận, làm phát cáu; làm mếch lòng (ai)|- bắt nạt (ai); nạt nộ (ai)|=to huff someone into doing something|+ bắt nạt ai phải làm gì|=to huff someone out of doing something|+ bắt nạt ai không cho làm gì|- (đánh cờ) loại (một quân của đối phương)|* nội động từ|- nổi giận, phát khùng; giận dỗi, mếch lòng|- gắt gỏng, nạt nộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:huff
  • Phiên âm (nếu có): [hʌf]
  • Nghĩa tiếng việt của huff là: danh từ|- cơn giận, cơn bực tức, cơn giận dỗi|=to take huff|+ nổi cáu, lên cơn giận|=in a huff|+ trong cơn giận, đang cáu, đang bực tức|* ngoại động từ|- gắt gỏng với, nói nặng với, nổi cáu với (ai)|- làm nổi giận, làm phát cáu; làm mếch lòng (ai)|- bắt nạt (ai); nạt nộ (ai)|=to huff someone into doing something|+ bắt nạt ai phải làm gì|=to huff someone out of doing something|+ bắt nạt ai không cho làm gì|- (đánh cờ) loại (một quân của đối phương)|* nội động từ|- nổi giận, phát khùng; giận dỗi, mếch lòng|- gắt gỏng, nạt nộ

44649. huffily nghĩa tiếng việt là phó từ|- cáu kỉnh, gắt gỏng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ huffily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh huffily phó từ|- cáu kỉnh, gắt gỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:huffily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của huffily là: phó từ|- cáu kỉnh, gắt gỏng

44650. huffiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) huffishness|- tính kiêu kỳ, tính kiêu căng, tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ huffiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh huffiness danh từ|- (như) huffishness|- tính kiêu kỳ, tính kiêu căng, tính ngạo mạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:huffiness
  • Phiên âm (nếu có): [hʌfinis]
  • Nghĩa tiếng việt của huffiness là: danh từ|- (như) huffishness|- tính kiêu kỳ, tính kiêu căng, tính ngạo mạn

44651. huffish nghĩa tiếng việt là tính từ|- cáu kỉnh, dễ nổi cáu, dễ phát khùng; hay giằn dô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ huffish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh huffish tính từ|- cáu kỉnh, dễ nổi cáu, dễ phát khùng; hay giằn dỗi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:huffish
  • Phiên âm (nếu có): [hʌfiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của huffish là: tính từ|- cáu kỉnh, dễ nổi cáu, dễ phát khùng; hay giằn dỗi

44652. huffishness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính cáu kỉnh, tính hay phát khùng; tính hay giằn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ huffishness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh huffishness danh từ|- tính cáu kỉnh, tính hay phát khùng; tính hay giằn dỗi ((cũng) huffiness). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:huffishness
  • Phiên âm (nếu có): [hʌfiʃnis]
  • Nghĩa tiếng việt của huffishness là: danh từ|- tính cáu kỉnh, tính hay phát khùng; tính hay giằn dỗi ((cũng) huffiness)

44653. huffy nghĩa tiếng việt là tính từ|- cáu kỉnh, dễ nổi cáu, dễ phát khùng; hay giằn dô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ huffy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh huffy tính từ|- cáu kỉnh, dễ nổi cáu, dễ phát khùng; hay giằn dỗi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:huffy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của huffy là: tính từ|- cáu kỉnh, dễ nổi cáu, dễ phát khùng; hay giằn dỗi

44654. hug nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái ôm chặt|- (thể dục,thể thao) miếng ghì chặt (đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hug là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hug danh từ|- cái ôm chặt|- (thể dục,thể thao) miếng ghì chặt (đánh vật)|* ngoại động từ|- ôm, ôm chặt|- ghì chặt bằng hai chân trước (gấu)|- ôm ấp, ưa thích, bám chặt|=to hug an idea|+ ôm ấp một ý kiến, bám lấy một ý kiến|=to hug oneself over something|+ thích thú một cái gì|- đi sát|=the ship hugged the coast|+ tàu thuỷ đi sát bờ biển|- (+ on, for) to hug oneself tự hài lòng (về...), tự khen mình (về...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hug
  • Phiên âm (nếu có): [hʌg]
  • Nghĩa tiếng việt của hug là: danh từ|- cái ôm chặt|- (thể dục,thể thao) miếng ghì chặt (đánh vật)|* ngoại động từ|- ôm, ôm chặt|- ghì chặt bằng hai chân trước (gấu)|- ôm ấp, ưa thích, bám chặt|=to hug an idea|+ ôm ấp một ý kiến, bám lấy một ý kiến|=to hug oneself over something|+ thích thú một cái gì|- đi sát|=the ship hugged the coast|+ tàu thuỷ đi sát bờ biển|- (+ on, for) to hug oneself tự hài lòng (về...), tự khen mình (về...)

44655. huge nghĩa tiếng việt là tính từ|- to lớn, đồ sộ, khổng lồ|=a huge mistake|+ sai lầm t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ huge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh huge tính từ|- to lớn, đồ sộ, khổng lồ|=a huge mistake|+ sai lầm to lớn|=a huge animal|+ một con vật khổng lồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:huge
  • Phiên âm (nếu có): [hju:dʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của huge là: tính từ|- to lớn, đồ sộ, khổng lồ|=a huge mistake|+ sai lầm to lớn|=a huge animal|+ một con vật khổng lồ

44656. hugely nghĩa tiếng việt là phó từ|- rất đỗi, hết sức|=hugely amused|+ rất đỗi vui thích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hugely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hugely phó từ|- rất đỗi, hết sức|=hugely amused|+ rất đỗi vui thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hugely
  • Phiên âm (nếu có): [hju:dʤli]
  • Nghĩa tiếng việt của hugely là: phó từ|- rất đỗi, hết sức|=hugely amused|+ rất đỗi vui thích

44657. hugeness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự to lớn, sự khổng lồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hugeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hugeness danh từ|- sự to lớn, sự khổng lồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hugeness
  • Phiên âm (nếu có): [hju:dʤnis]
  • Nghĩa tiếng việt của hugeness là: danh từ|- sự to lớn, sự khổng lồ

44658. hugeous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thông tục)(đùa cợt) (như) huge(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hugeous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hugeous tính từ|- (thông tục)(đùa cợt) (như) huge. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hugeous
  • Phiên âm (nếu có): [hju:dʤəs]
  • Nghĩa tiếng việt của hugeous là: tính từ|- (thông tục)(đùa cợt) (như) huge

44659. hugeousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục)(đùa cợt) (như) hugeness(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hugeousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hugeousness danh từ|- (thông tục)(đùa cợt) (như) hugeness. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hugeousness
  • Phiên âm (nếu có): [hʌgə,dʤəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của hugeousness là: danh từ|- (thông tục)(đùa cợt) (như) hugeness

44660. hugger-mugger nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bí mật, sự giấu giếm, sự thầm lén|=in hugger-m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hugger-mugger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hugger-mugger danh từ|- sự bí mật, sự giấu giếm, sự thầm lén|=in hugger-mugger|+ bí mật, giấu giếm, thầm lén|- sự lộn xộn, sự hỗn độn|* tính từ & phó từ|- bí mật, giấu giếm, thầm lén|- lộn xộn, hỗn độn|* ngoại động từ|- ỉm đi, giấu giếm|* nội động từ|- hành động bí mật, làm lén|- hành động lộn xộn, hành động hỗn độn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hugger-mugger
  • Phiên âm (nếu có): [hʌgə,mʌgə]
  • Nghĩa tiếng việt của hugger-mugger là: danh từ|- sự bí mật, sự giấu giếm, sự thầm lén|=in hugger-mugger|+ bí mật, giấu giếm, thầm lén|- sự lộn xộn, sự hỗn độn|* tính từ & phó từ|- bí mật, giấu giếm, thầm lén|- lộn xộn, hỗn độn|* ngoại động từ|- ỉm đi, giấu giếm|* nội động từ|- hành động bí mật, làm lén|- hành động lộn xộn, hành động hỗn độn

44661. huguenot nghĩa tiếng việt là danh từ|- người pháp theo đạo tin lành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ huguenot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh huguenot danh từ|- người pháp theo đạo tin lành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:huguenot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của huguenot là: danh từ|- người pháp theo đạo tin lành

44662. huguenotism nghĩa tiếng việt là danh từ|- đạo tin lành (thế kỷ) 16, 17 ở pháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ huguenotism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh huguenotism danh từ|- đạo tin lành (thế kỷ) 16, 17 ở pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:huguenotism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của huguenotism là: danh từ|- đạo tin lành (thế kỷ) 16, 17 ở pháp

44663. huh nghĩa tiếng việt là interj|- hử, hở, hừm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ huh là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh huhinterj|- hử, hở, hừm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:huh
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của huh là: interj|- hử, hở, hừm

44664. hui nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc tụ họp của người maori|- cuộc họp mặt; bữa t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hui là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hui danh từ|- cuộc tụ họp của người maori|- cuộc họp mặt; bữa tiệc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hui
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hui là: danh từ|- cuộc tụ họp của người maori|- cuộc họp mặt; bữa tiệc

44665. hula nghĩa tiếng việt là danh từ|- vũ điệu hula (của các cô gái ha-oai) ((cũng) hula-hu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hula là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hula danh từ|- vũ điệu hula (của các cô gái ha-oai) ((cũng) hula-hula). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hula
  • Phiên âm (nếu có): [hu:lə]
  • Nghĩa tiếng việt của hula là: danh từ|- vũ điệu hula (của các cô gái ha-oai) ((cũng) hula-hula)

44666. hulk nghĩa tiếng việt là danh từ|- chiếc tàu thuỷ nặng nề khoa lái; tàu thuỷ cũ dùn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hulk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hulk danh từ|- chiếc tàu thuỷ nặng nề khoa lái; tàu thuỷ cũ dùng làm kho|- (số nhiều) (sử học) tàu thuỷ cũ dùng làm trại giam|- (nghĩa bóng) người to lớn mà vụng về|- (nghĩa bóng) đống lớn, khối lớn, tảng lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hulk
  • Phiên âm (nếu có): [hʌlk]
  • Nghĩa tiếng việt của hulk là: danh từ|- chiếc tàu thuỷ nặng nề khoa lái; tàu thuỷ cũ dùng làm kho|- (số nhiều) (sử học) tàu thuỷ cũ dùng làm trại giam|- (nghĩa bóng) người to lớn mà vụng về|- (nghĩa bóng) đống lớn, khối lớn, tảng lớn

44667. hulking nghĩa tiếng việt là tính từ|- to lớn mà vụng về; nặng nề và vụng về(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hulking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hulking tính từ|- to lớn mà vụng về; nặng nề và vụng về. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hulking
  • Phiên âm (nếu có): [hʌlkiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của hulking là: tính từ|- to lớn mà vụng về; nặng nề và vụng về

44668. hull nghĩa tiếng việt là danh từ|- vỏ đỗ, vỏ trái cây|- (nghĩa bóng) vỏ, bao|* ngoại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hull là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hull danh từ|- vỏ đỗ, vỏ trái cây|- (nghĩa bóng) vỏ, bao|* ngoại động từ|- bóc vỏ (trái cây)|* danh từ|- thân tàu thuỷ, thân máy bay|=hull down|+ chỉ nhìn thấy cột tàu và ống khói (không thấy thân vì xa quá)|* ngoại động từ|- bắn trúng thân, chọc thủng thân (tàu, thuỷ lôi...)||@hull|- đs; (tô pô) bao; (kỹ thuật) vỏ; sự học; sự viền; thân|- convex h. bao lồi |- convex h. of a set bao lồi của tập hợp|- injective h. bao nội xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hull
  • Phiên âm (nếu có): [hʌl]
  • Nghĩa tiếng việt của hull là: danh từ|- vỏ đỗ, vỏ trái cây|- (nghĩa bóng) vỏ, bao|* ngoại động từ|- bóc vỏ (trái cây)|* danh từ|- thân tàu thuỷ, thân máy bay|=hull down|+ chỉ nhìn thấy cột tàu và ống khói (không thấy thân vì xa quá)|* ngoại động từ|- bắn trúng thân, chọc thủng thân (tàu, thuỷ lôi...)||@hull|- đs; (tô pô) bao; (kỹ thuật) vỏ; sự học; sự viền; thân|- convex h. bao lồi |- convex h. of a set bao lồi của tập hợp|- injective h. bao nội xạ

44669. hullabaloo nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm rùm beng, tiếng la ó, tiếng ồn ào|=to make (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hullabaloo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hullabaloo danh từ|- sự làm rùm beng, tiếng la ó, tiếng ồn ào|=to make (raise) a hullabaloo|+ làm rùm beng|=what a hullabaloo!|+ thật là ồn quá!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hullabaloo
  • Phiên âm (nếu có): [,hʌləbəlu:s]
  • Nghĩa tiếng việt của hullabaloo là: danh từ|- sự làm rùm beng, tiếng la ó, tiếng ồn ào|=to make (raise) a hullabaloo|+ làm rùm beng|=what a hullabaloo!|+ thật là ồn quá!

44670. hullo nghĩa tiếng việt là thán từ|- ồ! để tỏ ý ngạc nhiên|- này! (để làm cho người n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hullo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hullo thán từ|- ồ! để tỏ ý ngạc nhiên|- này! (để làm cho người nào chú ý)|- a lô (khi nói máy điện thoại). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hullo
  • Phiên âm (nếu có): [hʌlou]
  • Nghĩa tiếng việt của hullo là: thán từ|- ồ! để tỏ ý ngạc nhiên|- này! (để làm cho người nào chú ý)|- a lô (khi nói máy điện thoại)

44671. hulloa nghĩa tiếng việt là thán từ|- ồ! để tỏ ý ngạc nhiên|- này! (để làm cho người n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hulloa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hulloa thán từ|- ồ! để tỏ ý ngạc nhiên|- này! (để làm cho người nào chú ý)|- a lô (khi nói máy điện thoại). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hulloa
  • Phiên âm (nếu có): [hʌlou]
  • Nghĩa tiếng việt của hulloa là: thán từ|- ồ! để tỏ ý ngạc nhiên|- này! (để làm cho người nào chú ý)|- a lô (khi nói máy điện thoại)

44672. hum nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) (như) humbug|* danh từ ((cũng) haw)|- tiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hum danh từ|- (từ lóng) (như) humbug|* danh từ ((cũng) haw)|- tiếng vo ve, tiếng o o (sâu bọ...); tiếng kêu rền (máy)|- tiếng ầm ừ, lời nói ậm à ậm ừ, lời nói ấp úng|=hums and has|+ lời nói ậm à ậm ừ|- (từ lóng) mùi khó ngửi, mùi thối|* nội động từ|- kêu vo ve, kêu o o (sâu bọ...); kêu rền (máy)|- ấm ứ, ầm ừ, ấp úng; nói lúng búng|=to hum and ha (haw)|+ mói ậm à, ậm ừ, nói lúng búng|- ngậm miệng ngân nga|- (thông tục) hoạt động mạnh|=to make things hum|+ đẩy mạnh các hoạt động|- (từ lóng) khó ngửi, thối|* ngoại động từ|- ngậm miệng ngân nga|* thán từ|- hừ (do dự, không đồng ý). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hum
  • Phiên âm (nếu có): [hʌm]
  • Nghĩa tiếng việt của hum là: danh từ|- (từ lóng) (như) humbug|* danh từ ((cũng) haw)|- tiếng vo ve, tiếng o o (sâu bọ...); tiếng kêu rền (máy)|- tiếng ầm ừ, lời nói ậm à ậm ừ, lời nói ấp úng|=hums and has|+ lời nói ậm à ậm ừ|- (từ lóng) mùi khó ngửi, mùi thối|* nội động từ|- kêu vo ve, kêu o o (sâu bọ...); kêu rền (máy)|- ấm ứ, ầm ừ, ấp úng; nói lúng búng|=to hum and ha (haw)|+ mói ậm à, ậm ừ, nói lúng búng|- ngậm miệng ngân nga|- (thông tục) hoạt động mạnh|=to make things hum|+ đẩy mạnh các hoạt động|- (từ lóng) khó ngửi, thối|* ngoại động từ|- ngậm miệng ngân nga|* thán từ|- hừ (do dự, không đồng ý)

44673. human nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) con người, (thuộc) loài người|=human being|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ human là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh human tính từ|- (thuộc) con người, (thuộc) loài người|=human being|+ con người|=human nature|+ bản tính con người, nhân tính|- có tính người, có tình cảm của con người|* danh từ|- con người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:human
  • Phiên âm (nếu có): [hju:mən]
  • Nghĩa tiếng việt của human là: tính từ|- (thuộc) con người, (thuộc) loài người|=human being|+ con người|=human nature|+ bản tính con người, nhân tính|- có tính người, có tình cảm của con người|* danh từ|- con người

44674. human capital nghĩa tiếng việt là (econ) vốn nhân lực.|+ cốt yếu của vốn nhân lực là ở chỗ đầ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ human capital là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh human capital(econ) vốn nhân lực.|+ cốt yếu của vốn nhân lực là ở chỗ đầu tư cào nguồn nhân lực sẽ làm tăng năng suất lao động.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:human capital
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của human capital là: (econ) vốn nhân lực.|+ cốt yếu của vốn nhân lực là ở chỗ đầu tư cào nguồn nhân lực sẽ làm tăng năng suất lao động.

44675. human interest nghĩa tiếng việt là danh từ|- khía cạnh tâm lý của một câu chuyện (hoặc một bài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ human interest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh human interest danh từ|- khía cạnh tâm lý của một câu chuyện (hoặc một bài báo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:human interest
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của human interest là: danh từ|- khía cạnh tâm lý của một câu chuyện (hoặc một bài báo)

44676. human nature nghĩa tiếng việt là danh từ|- bản chất người, nhân bản, nhân tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ human nature là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh human nature danh từ|- bản chất người, nhân bản, nhân tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:human nature
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của human nature là: danh từ|- bản chất người, nhân bản, nhân tính

44677. human race nghĩa tiếng việt là danh từ|- loài người, nhân loại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ human race là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh human race danh từ|- loài người, nhân loại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:human race
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của human race là: danh từ|- loài người, nhân loại

44678. human rights nghĩa tiếng việt là danh từ|- quyền con người, nhân quyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ human rights là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh human rights danh từ|- quyền con người, nhân quyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:human rights
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của human rights là: danh từ|- quyền con người, nhân quyền

44679. human wealth nghĩa tiếng việt là (econ) của cải của con người.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ human wealth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh human wealth(econ) của cải của con người.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:human wealth
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của human wealth là: (econ) của cải của con người.

44680. humane nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhân đạo, nhân đức|- nhân văn (các ngành học thuật)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ humane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh humane tính từ|- nhân đạo, nhân đức|- nhân văn (các ngành học thuật)|=humane studies|+ khoa học nhân văn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:humane
  • Phiên âm (nếu có): [hju:mein]
  • Nghĩa tiếng việt của humane là: tính từ|- nhân đạo, nhân đức|- nhân văn (các ngành học thuật)|=humane studies|+ khoa học nhân văn

44681. humane killer nghĩa tiếng việt là danh từ|- dụng cụ làm thịt súc vật, mà không gây đau đớn cho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ humane killer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh humane killer danh từ|- dụng cụ làm thịt súc vật, mà không gây đau đớn cho chúng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:humane killer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của humane killer là: danh từ|- dụng cụ làm thịt súc vật, mà không gây đau đớn cho chúng

44682. humanely nghĩa tiếng việt là phó từ|- nhân đạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ humanely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh humanely phó từ|- nhân đạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:humanely
  • Phiên âm (nếu có): [hju:meinli]
  • Nghĩa tiếng việt của humanely là: phó từ|- nhân đạo

44683. humaneness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính nhân dân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ humaneness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh humaneness danh từ|- tính nhân dân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:humaneness
  • Phiên âm (nếu có): [hjumeinnis]
  • Nghĩa tiếng việt của humaneness là: danh từ|- tính nhân dân

44684. humanisation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm cho có lòng nhân đạo; sự hoá thành nhân đạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ humanisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh humanisation danh từ|- sự làm cho có lòng nhân đạo; sự hoá thành nhân đạo|- sự làm cho có tính người, sự nhân tính hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:humanisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của humanisation là: danh từ|- sự làm cho có lòng nhân đạo; sự hoá thành nhân đạo|- sự làm cho có tính người, sự nhân tính hoá

44685. humanise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho có lòng nhân đạo|- làm cho có tính (…)


Nghĩa tiếng việt của từ humanise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh humanise ngoại động từ|- làm cho có lòng nhân đạo|- làm cho có tính người, nhân tính hoá|=to humanize cows milk|+ làm cho sữa bò giống như sữa người|* nội động từ|- hoá thành nhân đạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:humanise
  • Phiên âm (nếu có): [hju:mənaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của humanise là: ngoại động từ|- làm cho có lòng nhân đạo|- làm cho có tính người, nhân tính hoá|=to humanize cows milk|+ làm cho sữa bò giống như sữa người|* nội động từ|- hoá thành nhân đạo

44686. humanism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa nhân đạo|- chủ nghĩa nhân văn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ humanism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh humanism danh từ|- chủ nghĩa nhân đạo|- chủ nghĩa nhân văn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:humanism
  • Phiên âm (nếu có): [hju:mənizm]
  • Nghĩa tiếng việt của humanism là: danh từ|- chủ nghĩa nhân đạo|- chủ nghĩa nhân văn

44687. humanist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà nghiên cứu khoa học nhân văn; người theo dõi chủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ humanist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh humanist danh từ|- nhà nghiên cứu khoa học nhân văn; người theo dõi chủ nghĩa nhân văn|- nhà nghiên cứu văn hoá hy-lạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:humanist
  • Phiên âm (nếu có): [hju:mənist]
  • Nghĩa tiếng việt của humanist là: danh từ|- nhà nghiên cứu khoa học nhân văn; người theo dõi chủ nghĩa nhân văn|- nhà nghiên cứu văn hoá hy-lạp

44688. humanistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc về chủ nghĩa nhân văn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ humanistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh humanistic tính từ|- thuộc về chủ nghĩa nhân văn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:humanistic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của humanistic là: tính từ|- thuộc về chủ nghĩa nhân văn

44689. humanitarian nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo chủ nghĩa nhân đạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ humanitarian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh humanitarian danh từ|- người theo chủ nghĩa nhân đạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:humanitarian
  • Phiên âm (nếu có): [hju:,mæniteəriən]
  • Nghĩa tiếng việt của humanitarian là: danh từ|- người theo chủ nghĩa nhân đạo

44690. humanitarianism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa nhân đạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ humanitarianism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh humanitarianism danh từ|- chủ nghĩa nhân đạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:humanitarianism
  • Phiên âm (nếu có): [hju:,mæniteəriənizm]
  • Nghĩa tiếng việt của humanitarianism là: danh từ|- chủ nghĩa nhân đạo

44691. humanity nghĩa tiếng việt là danh từ|- loài người, nhân loại|=a crime against humanity|+ một (…)


Nghĩa tiếng việt của từ humanity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh humanity danh từ|- loài người, nhân loại|=a crime against humanity|+ một tội ác đối với toàn thể loài người|- lòng nhân đạo|- bản chất của loài người, nhân tính|- (số nhiều) hành động nhân đạo|- (số nhiều) những đặc tính của con người|- (the humanity) khoa học nhân văn; cổ điển học hy lạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:humanity
  • Phiên âm (nếu có): [hju:mæniti]
  • Nghĩa tiếng việt của humanity là: danh từ|- loài người, nhân loại|=a crime against humanity|+ một tội ác đối với toàn thể loài người|- lòng nhân đạo|- bản chất của loài người, nhân tính|- (số nhiều) hành động nhân đạo|- (số nhiều) những đặc tính của con người|- (the humanity) khoa học nhân văn; cổ điển học hy lạp

44692. humanization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm cho có lòng nhân đạo; sự hoá thành nhân đạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ humanization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh humanization danh từ|- sự làm cho có lòng nhân đạo; sự hoá thành nhân đạo|- sự làm cho có tính người, sự nhân tính hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:humanization
  • Phiên âm (nếu có): [,hju:mənaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của humanization là: danh từ|- sự làm cho có lòng nhân đạo; sự hoá thành nhân đạo|- sự làm cho có tính người, sự nhân tính hoá

44693. humanize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho có lòng nhân đạo|- làm cho có tính (…)


Nghĩa tiếng việt của từ humanize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh humanize ngoại động từ|- làm cho có lòng nhân đạo|- làm cho có tính người, nhân tính hoá|=to humanize cows milk|+ làm cho sữa bò giống như sữa người|* nội động từ|- hoá thành nhân đạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:humanize
  • Phiên âm (nếu có): [hju:mənaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của humanize là: ngoại động từ|- làm cho có lòng nhân đạo|- làm cho có tính người, nhân tính hoá|=to humanize cows milk|+ làm cho sữa bò giống như sữa người|* nội động từ|- hoá thành nhân đạo

44694. humankind nghĩa tiếng việt là danh từ|- loài người, nhân đạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ humankind là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh humankind danh từ|- loài người, nhân đạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:humankind
  • Phiên âm (nếu có): [hju:mənkaind]
  • Nghĩa tiếng việt của humankind là: danh từ|- loài người, nhân đạo

44695. humanly nghĩa tiếng việt là phó từ|- với cái nhìn của con người, với cung cách con ngườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ humanly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh humanly phó từ|- với cái nhìn của con người, với cung cách con người; với tình cảm con người; bằng những phương tiện thông thường của con người; trong phạm vi hiểu biết của con người|=to do evething that is humanly possible|+ làm tất cả những gì mà con người có thể làm được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:humanly
  • Phiên âm (nếu có): [hju:mənli]
  • Nghĩa tiếng việt của humanly là: phó từ|- với cái nhìn của con người, với cung cách con người; với tình cảm con người; bằng những phương tiện thông thường của con người; trong phạm vi hiểu biết của con người|=to do evething that is humanly possible|+ làm tất cả những gì mà con người có thể làm được

44696. humanness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ humanness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh humanness danh từ|- tính chất người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:humanness
  • Phiên âm (nếu có): [hju:mənnis]
  • Nghĩa tiếng việt của humanness là: danh từ|- tính chất người

44697. humanoid nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hình dáng hoặc tính cách của con người|= human(…)


Nghĩa tiếng việt của từ humanoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh humanoid tính từ|- có hình dáng hoặc tính cách của con người|= humanoid robots|+ người máy (có hình dáng (như) người)|* danh từ|- vượn nhân hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:humanoid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của humanoid là: tính từ|- có hình dáng hoặc tính cách của con người|= humanoid robots|+ người máy (có hình dáng (như) người)|* danh từ|- vượn nhân hình

44698. humble nghĩa tiếng việt là tính từ|- khiêm tốn, nhún nhường|=a humble attiude|+ thái độ k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ humble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh humble tính từ|- khiêm tốn, nhún nhường|=a humble attiude|+ thái độ khiêm tốn|- khúm núm|=to be very humble towards ones superious|+ có thái độ quá khúm núm đối với cấp trên|- thấp kém, hèn mọn (cấp bậc, địa vị xã hôi, thành phần)|=humble position|+ địa vị thấp kém|=to be of humble birth|+ xuất thân từ tầng lớp dưới|- xoàng xĩnh, tầm thường; nhỏ bé (đồ vật...)|=a humble housee|+ căn nhà xoàng, căn nhà nhỏ bé|- phải xin lỗi, phải nhận lỗi; chịu nhục|* ngoại động từ|- làm nhục, sỉ nục|- hạ thấp|=to humble oneself|+ tự hạ mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:humble
  • Phiên âm (nếu có): [hʌmbl]
  • Nghĩa tiếng việt của humble là: tính từ|- khiêm tốn, nhún nhường|=a humble attiude|+ thái độ khiêm tốn|- khúm núm|=to be very humble towards ones superious|+ có thái độ quá khúm núm đối với cấp trên|- thấp kém, hèn mọn (cấp bậc, địa vị xã hôi, thành phần)|=humble position|+ địa vị thấp kém|=to be of humble birth|+ xuất thân từ tầng lớp dưới|- xoàng xĩnh, tầm thường; nhỏ bé (đồ vật...)|=a humble housee|+ căn nhà xoàng, căn nhà nhỏ bé|- phải xin lỗi, phải nhận lỗi; chịu nhục|* ngoại động từ|- làm nhục, sỉ nục|- hạ thấp|=to humble oneself|+ tự hạ mình

44699. humble plant nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây xấu hổ, cây trinh nữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ humble plant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh humble plant danh từ|- (thực vật học) cây xấu hổ, cây trinh nữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:humble plant
  • Phiên âm (nếu có): [hʌmblplænt]
  • Nghĩa tiếng việt của humble plant là: danh từ|- (thực vật học) cây xấu hổ, cây trinh nữ

44700. humble-bee nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) ong nghệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ humble-bee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh humble-bee danh từ|- (động vật học) ong nghệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:humble-bee
  • Phiên âm (nếu có): [hʌmblbi:]
  • Nghĩa tiếng việt của humble-bee là: danh từ|- (động vật học) ong nghệ

44701. humbleness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính khiêm tốn, tính nhún nhường|- tính khúm núm|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ humbleness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh humbleness danh từ|- tính khiêm tốn, tính nhún nhường|- tính khúm núm|- tính thấp kém, tính hèn mọn|- tính xoàng xỉnh, tính tầm thường; tính nhỏ bé (đồ vật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:humbleness
  • Phiên âm (nếu có): [hʌmblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của humbleness là: danh từ|- tính khiêm tốn, tính nhún nhường|- tính khúm núm|- tính thấp kém, tính hèn mọn|- tính xoàng xỉnh, tính tầm thường; tính nhỏ bé (đồ vật)

44702. humbly nghĩa tiếng việt là phó từ|- nhún nhường, khiêm nhường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ humbly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh humbly phó từ|- nhún nhường, khiêm nhường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:humbly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của humbly là: phó từ|- nhún nhường, khiêm nhường

44703. humbug nghĩa tiếng việt là danh từ|- trò bịp bợm, trò đánh lừa; lời nói bịp bợm|- kẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ humbug là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh humbug danh từ|- trò bịp bợm, trò đánh lừa; lời nói bịp bợm|- kẻ kịp bợm|- kẹo bạc hà cứng|* ngoại động từ|- lừa bịp, lừa dối|=to humbug a person into doing something|+ lừa xui ai làm một việc gì|=to humbug someone out of something|+ lừa dối của ai cái gì|* nội động từ|- là một kẻ bịp bợm, hành động như một kẻ bịp bợm|* thán từ|- vô lý!, bịp!, láo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:humbug
  • Phiên âm (nếu có): [hʌmbʌg]
  • Nghĩa tiếng việt của humbug là: danh từ|- trò bịp bợm, trò đánh lừa; lời nói bịp bợm|- kẻ kịp bợm|- kẹo bạc hà cứng|* ngoại động từ|- lừa bịp, lừa dối|=to humbug a person into doing something|+ lừa xui ai làm một việc gì|=to humbug someone out of something|+ lừa dối của ai cái gì|* nội động từ|- là một kẻ bịp bợm, hành động như một kẻ bịp bợm|* thán từ|- vô lý!, bịp!, láo

44704. humbuggery nghĩa tiếng việt là danh từ|- trò bịp bợm, trò lừa dối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ humbuggery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh humbuggery danh từ|- trò bịp bợm, trò lừa dối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:humbuggery
  • Phiên âm (nếu có): [hʌmbʌgəri]
  • Nghĩa tiếng việt của humbuggery là: danh từ|- trò bịp bợm, trò lừa dối

44705. humdinger nghĩa tiếng việt là danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)|- người cừ khôi, ngươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ humdinger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh humdinger danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)|- người cừ khôi, người chiến nhất|- vậy chiến nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:humdinger
  • Phiên âm (nếu có): [hʌmdiɳə]
  • Nghĩa tiếng việt của humdinger là: danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)|- người cừ khôi, người chiến nhất|- vậy chiến nhất

44706. humdrum nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhàm, chán, buồn tẻ|=a humdrum life|+ một cuộc đời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ humdrum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh humdrum tính từ|- nhàm, chán, buồn tẻ|=a humdrum life|+ một cuộc đời buồn tẻ|* danh từ|- sự nhàm, sự buồn tẻ|* nội động từ|- tiến hành một cách đều đều, trôi đi một cách buồn tẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:humdrum
  • Phiên âm (nếu có): [hʌmdrʌm]
  • Nghĩa tiếng việt của humdrum là: tính từ|- nhàm, chán, buồn tẻ|=a humdrum life|+ một cuộc đời buồn tẻ|* danh từ|- sự nhàm, sự buồn tẻ|* nội động từ|- tiến hành một cách đều đều, trôi đi một cách buồn tẻ

44707. hume nghĩa tiếng việt là david,(econ) (1711-1776)|+ nhà tư tưởng lớn người scotland. ông c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hume là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hume david,(econ) (1711-1776)|+ nhà tư tưởng lớn người scotland. ông có nhiều đóng góp đối với kinh tế chính trị trong tác phẩm thuyết trình chính trị (1752). ông nhấn mạnh (theo sau locke) rằng khối lượng tiền tệ trong nước không có vai trò gì đối với của cải thực tế của nước đó và đã hoàn thiện thuyết tiền tệ định lượng. ông đã bổ sung và cũng phủ nhận lý thuyết của locke rằng một quốc gia có thể cao thặng dư hoặc thâm hụt thương mại thường xuyên. cơ chế chảy vàng đảm bảo rằng thương mại quốc tế luôn cân bằng. lý thuyết cung cầu của ông rất được quan tâm. nhu cầu về vay tiền thường bị ảnh hưởng một phần bởi các kỳ vọng về kinh doanh và do vậy tỷ lệ lợi nhuận và lãi suất có quan hệ mật thiết với nhau. ông cho rằng phương pháp luận khoa học xã hội là một ngành của tâm lý học ứng dụng. triết lý này và quan điểm của ông về lợi ích riêng và nhu cầu tích trữ với tư cách là động lực thúc đẩy cho các hoạt động kinh tế có ảnh hưởng quan trọng đến a.smith và các nhà kinh tế học tiếp theo.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hume
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hume là: david,(econ) (1711-1776)|+ nhà tư tưởng lớn người scotland. ông có nhiều đóng góp đối với kinh tế chính trị trong tác phẩm thuyết trình chính trị (1752). ông nhấn mạnh (theo sau locke) rằng khối lượng tiền tệ trong nước không có vai trò gì đối với của cải thực tế của nước đó và đã hoàn thiện thuyết tiền tệ định lượng. ông đã bổ sung và cũng phủ nhận lý thuyết của locke rằng một quốc gia có thể cao thặng dư hoặc thâm hụt thương mại thường xuyên. cơ chế chảy vàng đảm bảo rằng thương mại quốc tế luôn cân bằng. lý thuyết cung cầu của ông rất được quan tâm. nhu cầu về vay tiền thường bị ảnh hưởng một phần bởi các kỳ vọng về kinh doanh và do vậy tỷ lệ lợi nhuận và lãi suất có quan hệ mật thiết với nhau. ông cho rằng phương pháp luận khoa học xã hội là một ngành của tâm lý học ứng dụng. triết lý này và quan điểm của ông về lợi ích riêng và nhu cầu tích trữ với tư cách là động lực thúc đẩy cho các hoạt động kinh tế có ảnh hưởng quan trọng đến a.smith và các nhà kinh tế học tiếp theo.

44708. humectant nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất (thí dụ glixêrin) làm ẩm; chất giữ độ ẩm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ humectant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh humectant danh từ|- chất (thí dụ glixêrin) làm ẩm; chất giữ độ ẩm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:humectant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của humectant là: danh từ|- chất (thí dụ glixêrin) làm ẩm; chất giữ độ ẩm

44709. humeral nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) xương cánh tay; (thuộc) cánh ta(…)


Nghĩa tiếng việt của từ humeral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh humeral tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) xương cánh tay; (thuộc) cánh tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:humeral
  • Phiên âm (nếu có): [hju:mərəl]
  • Nghĩa tiếng việt của humeral là: tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) xương cánh tay; (thuộc) cánh tay

44710. humerus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) xương cánh tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ humerus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh humerus danh từ|- (giải phẫu) xương cánh tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:humerus
  • Phiên âm (nếu có): [hju:mərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của humerus là: danh từ|- (giải phẫu) xương cánh tay

44711. humic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc đất mùn; có mùn|- humic soil|- đất mùn|- hum(…)


Nghĩa tiếng việt của từ humic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh humic tính từ|- thuộc đất mùn; có mùn|- humic soil|- đất mùn|- humic coal|- than mùn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:humic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của humic là: tính từ|- thuộc đất mùn; có mùn|- humic soil|- đất mùn|- humic coal|- than mùn

44712. humid nghĩa tiếng việt là tính từ|- ẩm, ẩm ướt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ humid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh humid tính từ|- ẩm, ẩm ướt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:humid
  • Phiên âm (nếu có): [hju:mid]
  • Nghĩa tiếng việt của humid là: tính từ|- ẩm, ẩm ướt

44713. humidification nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm ẩm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ humidification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh humidification danh từ|- sự làm ẩm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:humidification
  • Phiên âm (nếu có): [hju:,midifikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của humidification là: danh từ|- sự làm ẩm

44714. humidifier nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái làm ẩm; máy giữ độ ẩm không khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ humidifier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh humidifier danh từ|- cái làm ẩm; máy giữ độ ẩm không khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:humidifier
  • Phiên âm (nếu có): [hju:midifaiə]
  • Nghĩa tiếng việt của humidifier là: danh từ|- cái làm ẩm; máy giữ độ ẩm không khí

44715. humidify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm ẩm ướt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ humidify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh humidify ngoại động từ|- làm ẩm ướt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:humidify
  • Phiên âm (nếu có): [hju:midifai]
  • Nghĩa tiếng việt của humidify là: ngoại động từ|- làm ẩm ướt

44716. humidity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ẩm ướt|- độ ẩm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ humidity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh humidity danh từ|- sự ẩm ướt|- độ ẩm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:humidity
  • Phiên âm (nếu có): [hju:miditi]
  • Nghĩa tiếng việt của humidity là: danh từ|- sự ẩm ướt|- độ ẩm

44717. humidor nghĩa tiếng việt là danh từ|- hộp giữ độ ẩm cho xì gà|- máy giữ độ ẩm của khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ humidor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh humidor danh từ|- hộp giữ độ ẩm cho xì gà|- máy giữ độ ẩm của không khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:humidor
  • Phiên âm (nếu có): [hju:midə]
  • Nghĩa tiếng việt của humidor là: danh từ|- hộp giữ độ ẩm cho xì gà|- máy giữ độ ẩm của không khí

44718. humification nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự biến thành mùn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ humification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh humification danh từ|- sự biến thành mùn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:humification
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của humification là: danh từ|- sự biến thành mùn

44719. humify nghĩa tiếng việt là động từ|- biến thành mùn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ humify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh humify động từ|- biến thành mùn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:humify
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của humify là: động từ|- biến thành mùn

44720. humiliate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm nhục, làm bẽ mặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ humiliate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh humiliate ngoại động từ|- làm nhục, làm bẽ mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:humiliate
  • Phiên âm (nếu có): [hju:mileit]
  • Nghĩa tiếng việt của humiliate là: ngoại động từ|- làm nhục, làm bẽ mặt

44721. humiliating nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm nhục, làm bẽ mặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ humiliating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh humiliating tính từ|- làm nhục, làm bẽ mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:humiliating
  • Phiên âm (nếu có): [hju:milieitiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của humiliating là: tính từ|- làm nhục, làm bẽ mặt

44722. humiliation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm nhục, sự làm bẽ mặt|- tình trạng bị làm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ humiliation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh humiliation danh từ|- sự làm nhục, sự làm bẽ mặt|- tình trạng bị làm nhục, tình trạng bị làm bẽ mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:humiliation
  • Phiên âm (nếu có): [hju:milieiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của humiliation là: danh từ|- sự làm nhục, sự làm bẽ mặt|- tình trạng bị làm nhục, tình trạng bị làm bẽ mặt

44723. humiliatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm nhục, làm bẽ mặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ humiliatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh humiliatory tính từ|- làm nhục, làm bẽ mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:humiliatory
  • Phiên âm (nếu có): [hju:milieitiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của humiliatory là: tính từ|- làm nhục, làm bẽ mặt

44724. humility nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khiêm tốn, sự nhún nhường|- tình trạng kém; đị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ humility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh humility danh từ|- sự khiêm tốn, sự nhún nhường|- tình trạng kém; địa vị hèn mọn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:humility
  • Phiên âm (nếu có): [hju:militi]
  • Nghĩa tiếng việt của humility là: danh từ|- sự khiêm tốn, sự nhún nhường|- tình trạng kém; địa vị hèn mọn

44725. hummel nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ê-cốt) không có sừng (súc vật)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hummel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hummel tính từ|- (ê-cốt) không có sừng (súc vật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hummel
  • Phiên âm (nếu có): [hʌml]
  • Nghĩa tiếng việt của hummel là: tính từ|- (ê-cốt) không có sừng (súc vật)

44726. hummer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (raddiô) bộ con ve(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hummer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hummer danh từ|- (raddiô) bộ con ve. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hummer
  • Phiên âm (nếu có): [hʌmə]
  • Nghĩa tiếng việt của hummer là: danh từ|- (raddiô) bộ con ve

44727. humming nghĩa tiếng việt là tính từ|- vo ve, kêu o o (sâu bọ...); kêu rền (máy)|- (thông tụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ humming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh humming tính từ|- vo ve, kêu o o (sâu bọ...); kêu rền (máy)|- (thông tục) hoạt động mạnh|- (thông tục) mạnh|=a humming blow|+ cú đấm mạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:humming
  • Phiên âm (nếu có): [hʌmiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của humming là: tính từ|- vo ve, kêu o o (sâu bọ...); kêu rền (máy)|- (thông tục) hoạt động mạnh|- (thông tục) mạnh|=a humming blow|+ cú đấm mạnh

44728. humming-bird nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim ruồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ humming-bird là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh humming-bird danh từ|- (động vật học) chim ruồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:humming-bird
  • Phiên âm (nếu có): [hʌmiɳbə:d]
  • Nghĩa tiếng việt của humming-bird là: danh từ|- (động vật học) chim ruồi

44729. humming-top nghĩa tiếng việt là danh từ|- con cù, con quay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ humming-top là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh humming-top danh từ|- con cù, con quay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:humming-top
  • Phiên âm (nếu có): [hʌmiɳtɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của humming-top là: danh từ|- con cù, con quay

44730. hummock nghĩa tiếng việt là danh từ|- gò, đống|- gò băng (nổi gồ lên giữa đám băng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hummock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hummock danh từ|- gò, đống|- gò băng (nổi gồ lên giữa đám băng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hummock
  • Phiên âm (nếu có): [hʌmək]
  • Nghĩa tiếng việt của hummock là: danh từ|- gò, đống|- gò băng (nổi gồ lên giữa đám băng)

44731. hummocky nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhiều gò đống|- có nhiều gò băng (nổi gồ lên (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hummocky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hummocky tính từ|- có nhiều gò đống|- có nhiều gò băng (nổi gồ lên giữa đám băng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hummocky
  • Phiên âm (nếu có): [hʌməki]
  • Nghĩa tiếng việt của hummocky là: tính từ|- có nhiều gò đống|- có nhiều gò băng (nổi gồ lên giữa đám băng)

44732. hummor nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) humour(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hummor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hummor danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) humour. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hummor
  • Phiên âm (nếu có): [hju:mə]
  • Nghĩa tiếng việt của hummor là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) humour

44733. hummoral nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) (thuộc) dịch, (thuộc) thể dịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hummoral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hummoral tính từ|- (y học) (thuộc) dịch, (thuộc) thể dịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hummoral
  • Phiên âm (nếu có): [hju:mərəl]
  • Nghĩa tiếng việt của hummoral là: tính từ|- (y học) (thuộc) dịch, (thuộc) thể dịch

44734. hummus nghĩa tiếng việt là danh từ (cũng) houmous|- món khai vị làm từ gà, đậu, dầu, vư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hummus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hummus danh từ (cũng) houmous|- món khai vị làm từ gà, đậu, dầu, vừng, chanh và tỏi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hummus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hummus là: danh từ (cũng) houmous|- món khai vị làm từ gà, đậu, dầu, vừng, chanh và tỏi

44735. humor nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hài hước, sự hóm hỉnh|- khả năng nhận thức đươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ humor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh humor danh từ|- sự hài hước, sự hóm hỉnh|- khả năng nhận thức được cái hài hước; khả năng nhận thức được cái hóm hỉnh, sự biết hài hước, sự biết đùa|- tính khí, tâm trạng|- ý thích, ý thiên về|- dịch, thể dịch (trong cơ thể)|* ngoại động từ|- chiều lòng, làm vừa lòng, chiều theo (ý thích, tính khí của ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:humor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của humor là: danh từ|- sự hài hước, sự hóm hỉnh|- khả năng nhận thức được cái hài hước; khả năng nhận thức được cái hóm hỉnh, sự biết hài hước, sự biết đùa|- tính khí, tâm trạng|- ý thích, ý thiên về|- dịch, thể dịch (trong cơ thể)|* ngoại động từ|- chiều lòng, làm vừa lòng, chiều theo (ý thích, tính khí của ai)

44736. humoral nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) dịch, (thuộc) thể dịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ humoral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh humoral tính từ|- (thuộc) dịch, (thuộc) thể dịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:humoral
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của humoral là: tính từ|- (thuộc) dịch, (thuộc) thể dịch

44737. humoresque nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) khúc tùy hứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ humoresque là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh humoresque danh từ|- (âm nhạc) khúc tùy hứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:humoresque
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của humoresque là: danh từ|- (âm nhạc) khúc tùy hứng

44738. humorist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hài hước, người hay khôi hài; người hóm hỉnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ humorist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh humorist danh từ|- người hài hước, người hay khôi hài; người hóm hỉnh|- nhà văn khôi hài, diễn viên hài hước; người nói chuyện hóm hỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:humorist
  • Phiên âm (nếu có): [hju:mərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của humorist là: danh từ|- người hài hước, người hay khôi hài; người hóm hỉnh|- nhà văn khôi hài, diễn viên hài hước; người nói chuyện hóm hỉnh

44739. humoristic nghĩa tiếng việt là tính từ|- dí dỏm; hài hước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ humoristic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh humoristic tính từ|- dí dỏm; hài hước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:humoristic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của humoristic là: tính từ|- dí dỏm; hài hước

44740. humorless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đùa cợt, không có tính cách hài hước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ humorless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh humorless tính từ|- không đùa cợt, không có tính cách hài hước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:humorless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của humorless là: tính từ|- không đùa cợt, không có tính cách hài hước

44741. humorous nghĩa tiếng việt là tính từ|- khôi hài, hài hước; hóm hỉnh|=a humorous writer|+ mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ humorous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh humorous tính từ|- khôi hài, hài hước; hóm hỉnh|=a humorous writer|+ một nhà văn hài hước|=a humorous remark|+ một nhận xét hóm hỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:humorous
  • Phiên âm (nếu có): [hju:mərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của humorous là: tính từ|- khôi hài, hài hước; hóm hỉnh|=a humorous writer|+ một nhà văn hài hước|=a humorous remark|+ một nhận xét hóm hỉnh

44742. humorously nghĩa tiếng việt là phó từ|- khôi hài, hài hước, dí dỏm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ humorously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh humorously phó từ|- khôi hài, hài hước, dí dỏm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:humorously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của humorously là: phó từ|- khôi hài, hài hước, dí dỏm

44743. humorousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hài hước; tính hóm hỉnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ humorousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh humorousness danh từ|- tính hài hước; tính hóm hỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:humorousness
  • Phiên âm (nếu có): [hju:mərəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của humorousness là: danh từ|- tính hài hước; tính hóm hỉnh

44744. humour nghĩa tiếng việt là danh từ ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) humor)|- sự hài hước, sự h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ humour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh humour danh từ ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) humor)|- sự hài hước, sự hóm hỉnh|=a story full of humour|+ một câu chuyện rất hài hước, một câu chuyện rất hóm hỉnh|- khả năng nhận thức được cái hài hước; khả năng nhận thức được cái hóm hỉnh, sự biết hài hước, sự biết đùa|=to have no sense of humour|+ không biết hài hước, không biết đùa|- tính khí, tâm trạng|=to be in good humour|+ tâm trạng vui vẻ|=to be in bad humour|+ tâm trạng không được vui, bực bội; cáu gắt|=to be out of humour|+ khó chịu, bực bội, gắt gỏng|- ý thích, ý thiên về|=not to be in the humour for joking|+ không thích đùa|- dịch, thể dịch (trong cơ thể)|=vitreous humour|+ dịch thuỷ tinh (trong cầu mắt)|* ngoại động từ|- chiều lòng, làm vừa lòng, chiều theo (ý thích, tính khí của ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:humour
  • Phiên âm (nếu có): [hju:mə]
  • Nghĩa tiếng việt của humour là: danh từ ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) humor)|- sự hài hước, sự hóm hỉnh|=a story full of humour|+ một câu chuyện rất hài hước, một câu chuyện rất hóm hỉnh|- khả năng nhận thức được cái hài hước; khả năng nhận thức được cái hóm hỉnh, sự biết hài hước, sự biết đùa|=to have no sense of humour|+ không biết hài hước, không biết đùa|- tính khí, tâm trạng|=to be in good humour|+ tâm trạng vui vẻ|=to be in bad humour|+ tâm trạng không được vui, bực bội; cáu gắt|=to be out of humour|+ khó chịu, bực bội, gắt gỏng|- ý thích, ý thiên về|=not to be in the humour for joking|+ không thích đùa|- dịch, thể dịch (trong cơ thể)|=vitreous humour|+ dịch thuỷ tinh (trong cầu mắt)|* ngoại động từ|- chiều lòng, làm vừa lòng, chiều theo (ý thích, tính khí của ai)

44745. humoured nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tâm trạng (dùng trong tính từ ghép)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ humoured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh humoured tính từ|- có tâm trạng (dùng trong tính từ ghép). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:humoured
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của humoured là: tính từ|- có tâm trạng (dùng trong tính từ ghép)

44746. humourist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hài hước, người hay khôi hài; người hóm hỉnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ humourist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh humourist danh từ|- người hài hước, người hay khôi hài; người hóm hỉnh|- nhà văn khôi hài, diễn viên hài hước; người nói chuyện hóm hỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:humourist
  • Phiên âm (nếu có): [hju:mərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của humourist là: danh từ|- người hài hước, người hay khôi hài; người hóm hỉnh|- nhà văn khôi hài, diễn viên hài hước; người nói chuyện hóm hỉnh

44747. humourless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đùa cợt, không có tính cách hài hước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ humourless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh humourless tính từ|- không đùa cợt, không có tính cách hài hước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:humourless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của humourless là: tính từ|- không đùa cợt, không có tính cách hài hước

44748. humoursome nghĩa tiếng việt là tính từ|- hay thay đổi, khó chiều (tính khí)|- hay giận dỗi,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ humoursome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh humoursome tính từ|- hay thay đổi, khó chiều (tính khí)|- hay giận dỗi, hay gắt gỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:humoursome
  • Phiên âm (nếu có): [hju:məsəm]
  • Nghĩa tiếng việt của humoursome là: tính từ|- hay thay đổi, khó chiều (tính khí)|- hay giận dỗi, hay gắt gỏng

44749. humoursomeness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hay thay đổi, tính khó chiều|- tính hay giận d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ humoursomeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh humoursomeness danh từ|- tính hay thay đổi, tính khó chiều|- tính hay giận dỗi, tính hay gắt gỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:humoursomeness
  • Phiên âm (nếu có): [hju:məsəmnis]
  • Nghĩa tiếng việt của humoursomeness là: danh từ|- tính hay thay đổi, tính khó chiều|- tính hay giận dỗi, tính hay gắt gỏng

44750. hump nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái bướu (lạc đà, người gù lưng...)|- gò, mô đất|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hump là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hump danh từ|- cái bướu (lạc đà, người gù lưng...)|- gò, mô đất|- (nghĩa bóng) điểm gay go (trong một cuộc thử thách)|=over the hump|+ vượt qua được lúc gay go|- (từ lóng) lúc chán nản, lúc chán chường; lúc buồn phiền|=to have the hump|+ chán chường, buồn phiền|* ngoại động từ|- làm gù, khom thành gù|=to hump ones gù lưng xuống|+ làm chán nản, làm chán chường; làm buồn phiền|- (uc) xốc lên (vai, lưng...), vác lên (vai, lưng...)|=to hump ones swag|+ vác gói quần áo lên vai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hump
  • Phiên âm (nếu có): [hʌmp]
  • Nghĩa tiếng việt của hump là: danh từ|- cái bướu (lạc đà, người gù lưng...)|- gò, mô đất|- (nghĩa bóng) điểm gay go (trong một cuộc thử thách)|=over the hump|+ vượt qua được lúc gay go|- (từ lóng) lúc chán nản, lúc chán chường; lúc buồn phiền|=to have the hump|+ chán chường, buồn phiền|* ngoại động từ|- làm gù, khom thành gù|=to hump ones gù lưng xuống|+ làm chán nản, làm chán chường; làm buồn phiền|- (uc) xốc lên (vai, lưng...), vác lên (vai, lưng...)|=to hump ones swag|+ vác gói quần áo lên vai

44751. humpback nghĩa tiếng việt là danh từ|- lưng gù, lưng có bướu|- người gù lưng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ humpback là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh humpback danh từ|- lưng gù, lưng có bướu|- người gù lưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:humpback
  • Phiên âm (nếu có): [hʌmpbæk]
  • Nghĩa tiếng việt của humpback là: danh từ|- lưng gù, lưng có bướu|- người gù lưng

44752. humpback bridge nghĩa tiếng việt là danh từ|- cầu vòm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ humpback bridge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh humpback bridge danh từ|- cầu vòm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:humpback bridge
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của humpback bridge là: danh từ|- cầu vòm

44753. humpbacked nghĩa tiếng việt là tính từ|- gù lưng; có bướu ở lưng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ humpbacked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh humpbacked tính từ|- gù lưng; có bướu ở lưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:humpbacked
  • Phiên âm (nếu có): [hʌmpbækt]
  • Nghĩa tiếng việt của humpbacked là: tính từ|- gù lưng; có bướu ở lưng

44754. humped nghĩa tiếng việt là tính từ|- có bướu|- gù lưng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ humped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh humped tính từ|- có bướu|- gù lưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:humped
  • Phiên âm (nếu có): [hʌmpt]
  • Nghĩa tiếng việt của humped là: tính từ|- có bướu|- gù lưng

44755. humph nghĩa tiếng việt là thán từ|- hừ!, hừm! (tỏ ý không tin, không bằng lòng)|* nội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ humph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh humph thán từ|- hừ!, hừm! (tỏ ý không tin, không bằng lòng)|* nội động từ|- hừ, hừm (tỏ ý không tin, không bằng lòng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:humph
  • Phiên âm (nếu có): [hʌmf]
  • Nghĩa tiếng việt của humph là: thán từ|- hừ!, hừm! (tỏ ý không tin, không bằng lòng)|* nội động từ|- hừ, hừm (tỏ ý không tin, không bằng lòng)

44756. humpless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có bướu|- không gù lưng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ humpless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh humpless tính từ|- không có bướu|- không gù lưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:humpless
  • Phiên âm (nếu có): [hʌmplis]
  • Nghĩa tiếng việt của humpless là: tính từ|- không có bướu|- không gù lưng

44757. humpty-dumpty nghĩa tiếng việt là danh từ|- cậu quả trứng (tên một nhân vật trong truyện trẻ em(…)


Nghĩa tiếng việt của từ humpty-dumpty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh humpty-dumpty danh từ|- cậu quả trứng (tên một nhân vật trong truyện trẻ em ở châu-âu)|- người béo lùn|- người đã ngã thì không dậy được, vật đã đỗ thì không dậy được; việc đã hỏng thì không tài nào sửa chữa được|- người ùng từ bất chấp nghĩa chung (dùng theo nghĩa chủ quan của mình). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:humpty-dumpty
  • Phiên âm (nếu có): [hʌmptidʌmpti]
  • Nghĩa tiếng việt của humpty-dumpty là: danh từ|- cậu quả trứng (tên một nhân vật trong truyện trẻ em ở châu-âu)|- người béo lùn|- người đã ngã thì không dậy được, vật đã đỗ thì không dậy được; việc đã hỏng thì không tài nào sửa chữa được|- người ùng từ bất chấp nghĩa chung (dùng theo nghĩa chủ quan của mình)

44758. humpy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (uc) túp lều|* tính từ|- gù; có bướu ở lưng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ humpy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh humpy danh từ|- (uc) túp lều|* tính từ|- gù; có bướu ở lưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:humpy
  • Phiên âm (nếu có): [hʌmpi]
  • Nghĩa tiếng việt của humpy là: danh từ|- (uc) túp lều|* tính từ|- gù; có bướu ở lưng

44759. humus nghĩa tiếng việt là danh từ|- mùn, đất mùn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ humus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh humus danh từ|- mùn, đất mùn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:humus
  • Phiên âm (nếu có): [hju:məs]
  • Nghĩa tiếng việt của humus là: danh từ|- mùn, đất mùn

44760. hun nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) rợ hung|- (nghĩa bóng) kẻ dã man, kẻ phá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hun là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hun danh từ|- (sử học) rợ hung|- (nghĩa bóng) kẻ dã man, kẻ phá hoại|- (nghĩa xấu) người đức, người phổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hun
  • Phiên âm (nếu có): [hʌn]
  • Nghĩa tiếng việt của hun là: danh từ|- (sử học) rợ hung|- (nghĩa bóng) kẻ dã man, kẻ phá hoại|- (nghĩa xấu) người đức, người phổ

44761. hunch nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái bướu|- miếng to, khúc to, khoanh to (bánh mì, ba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hunch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hunch danh từ|- cái bướu|- miếng to, khúc to, khoanh to (bánh mì, bánh ngọt)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) linh cảm|=to have a hunch that|+ có linh cảm rằng|* ngoại động từ|- khom xuống, gập cong, uốn cong|- làm thành gù; gù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hunch
  • Phiên âm (nếu có): [hʌntʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của hunch là: danh từ|- cái bướu|- miếng to, khúc to, khoanh to (bánh mì, bánh ngọt)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) linh cảm|=to have a hunch that|+ có linh cảm rằng|* ngoại động từ|- khom xuống, gập cong, uốn cong|- làm thành gù; gù

44762. hunchback nghĩa tiếng việt là danh từ|- lưng gù, lưng có bướu|- người gù lưng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hunchback là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hunchback danh từ|- lưng gù, lưng có bướu|- người gù lưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hunchback
  • Phiên âm (nếu có): [hʌmpbæk]
  • Nghĩa tiếng việt của hunchback là: danh từ|- lưng gù, lưng có bướu|- người gù lưng

44763. hunchbacked nghĩa tiếng việt là tính từ|- gù lưng; có bướu ở lưng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hunchbacked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hunchbacked tính từ|- gù lưng; có bướu ở lưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hunchbacked
  • Phiên âm (nếu có): [hʌmpbækt]
  • Nghĩa tiếng việt của hunchbacked là: tính từ|- gù lưng; có bướu ở lưng

44764. hundred nghĩa tiếng việt là tính từ|- trăm|=six hundred men|+ sáu trăm người|- rất bận phả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hundred là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hundred tính từ|- trăm|=six hundred men|+ sáu trăm người|- rất bận phải làm trăm công nghìn việc|* danh từ|- trăm; hàng trăm|=hundreds pf people|+ hàng trăm người|- (sử học) hạt, khu vực (ở anh)|- làm với năng xuất cao nhất|!long hundred|- (thương nghiệp) một trăm hai mươi|- kẹo trứng chim để bày lên bánh|- một trăm phần trăm hoàn toàn||@hundred|- một trăm (100). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hundred
  • Phiên âm (nếu có): [hʌndrəd]
  • Nghĩa tiếng việt của hundred là: tính từ|- trăm|=six hundred men|+ sáu trăm người|- rất bận phải làm trăm công nghìn việc|* danh từ|- trăm; hàng trăm|=hundreds pf people|+ hàng trăm người|- (sử học) hạt, khu vực (ở anh)|- làm với năng xuất cao nhất|!long hundred|- (thương nghiệp) một trăm hai mươi|- kẹo trứng chim để bày lên bánh|- một trăm phần trăm hoàn toàn||@hundred|- một trăm (100)

44765. hundred-per-center nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người hoàn toàn theo chủ nghĩa q(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hundred-per-center là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hundred-per-center danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người hoàn toàn theo chủ nghĩa quốc gia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hundred-per-center
  • Phiên âm (nếu có): [hʌndrədpəsentə]
  • Nghĩa tiếng việt của hundred-per-center là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người hoàn toàn theo chủ nghĩa quốc gia

44766. hundred-percentism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) chủ nghĩa quốc gia cực đoan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hundred-percentism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hundred-percentism danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) chủ nghĩa quốc gia cực đoan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hundred-percentism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hundred-percentism là: danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) chủ nghĩa quốc gia cực đoan

44767. hundredfold nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- gấp trăm lần|* danh từ|- một trăm lần hơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hundredfold là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hundredfold tính từ & phó từ|- gấp trăm lần|* danh từ|- một trăm lần hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hundredfold
  • Phiên âm (nếu có): [hʌndrədfould]
  • Nghĩa tiếng việt của hundredfold là: tính từ & phó từ|- gấp trăm lần|* danh từ|- một trăm lần hơn

44768. hundredth nghĩa tiếng việt là tính từ|- thứ một trăm|* danh từ|- một phần trăm|- người thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hundredth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hundredth tính từ|- thứ một trăm|* danh từ|- một phần trăm|- người thứ một trăm; vật thứ một trăm||@hundredth|- thứ một trăm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hundredth
  • Phiên âm (nếu có): [hʌndrədθ]
  • Nghĩa tiếng việt của hundredth là: tính từ|- thứ một trăm|* danh từ|- một phần trăm|- người thứ một trăm; vật thứ một trăm||@hundredth|- thứ một trăm

44769. hundredthweight nghĩa tiếng việt là danh từ, (viết tắt) cwt|- tạ (ở anh bằng 50, 8 kg, ở mỹ bằn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hundredthweight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hundredthweight danh từ, (viết tắt) cwt|- tạ (ở anh bằng 50, 8 kg, ở mỹ bằng 45, 3 kg). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hundredthweight
  • Phiên âm (nếu có): [hʌndrədweit]
  • Nghĩa tiếng việt của hundredthweight là: danh từ, (viết tắt) cwt|- tạ (ở anh bằng 50, 8 kg, ở mỹ bằng 45, 3 kg)

44770. hundredweight nghĩa tiếng việt là danh từ, viết tắt là cwt|- tạ (ở anh bằng 50, 8 kg, ở mỹ bằ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hundredweight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hundredweight danh từ, viết tắt là cwt|- tạ (ở anh bằng 50, 8 kg, ở mỹ bằng 45, 3 kg). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hundredweight
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hundredweight là: danh từ, viết tắt là cwt|- tạ (ở anh bằng 50, 8 kg, ở mỹ bằng 45, 3 kg)

44771. hung nghĩa tiếng việt là danh từ, chỉ số ít|- sự cúi xuống, sự gục xuống|- dốc, mặ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hung là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hung danh từ, chỉ số ít|- sự cúi xuống, sự gục xuống|- dốc, mặt dốc|- cách treo (một vật gì)|- ý riêng, nghĩa riêng; cách làm, cách nói|=to get the hang of something|+ hiểu rõ cái gì|- (thông tục) bất chấp, cóc cần|* ngoại động từ hung|- treo, mắc|=to hang a picture|+ treo bức tranh|- treo cổ (người)|=to hang oneself|+ treo cổ tự tử|=hang him!|+ thằng chết tiệt!|=hang it!|+ đồ chết tiệt!|- dán (giấy lên tường)|- gục (đầu, vì hổ thẹn...), cụp (tai, vì xấu hổ...)|* nội động từ|- treo, bị treo, bị mắc|=the picture hangs up against the wall|+ bức tranh (bị) treo trên tường|=to hang by a thread|+ treo đầu sợi tóc (rất mong manh, nguy kịch)|- (hanged) bị treo cổ|=he will hang for it|+ nó sẽ bị treo cổ vì tội đó|- cheo leo, lơ lửng; phấp phới; rủ xuống, xoã xuống, thõng xuống, lòng thòng|=a cloud of smoke hangs over the town|+ đám khói lơ lửng trên thành phố|=curtain hangs loose|+ màn rủ lòng thòng|=hair hangs down ones back|+ tóc xoã xuống lưng|- nghiêng|=the mast hangs aft|+ cột buồm nghiêng về phía đuôi tàu|- đi lang thang, đi phất phơ, đi vơ vẩn, la cà|- quanh quẩn, quanh quất|- sắp đến, đến gần|=theres a storm hanging about|+ trời sắp có bão|- do dự, lưỡng lự|- có ý muốn lùi lại, chùn lại|- tụt lại đằng sau, đà đẫn ở đằng sau|- rủ xuống, xoã xuống, bỏ thõng xuống, lòng thòng|- nghiêng, cúi|=to hang down ones head|+ cúi đầu|- do dự, lưỡng lự|- lùi lại, chùn lại, có ý muốn lùi; (thông tục) muốn lĩnh, muốn chuồn|- dựa vào, tuỳ vào|- bám vào, bám riết lấy, cố bám, kiên trì ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to hang on someones arm|+ bám chặt lấy cánh tay ai|=to hang upon the left flank of the enemy|+ bám chặt lấy cánh trái của địch|- (thông tục) giữ máy (không cắt khi gọi dây nói)|- trèo ra ngoài; thò cổ ra ngoài (cửa sổ...); thè ra (lưỡi)|- thõng xuống, lòng thòng|- (từ lóng) ở|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lang thang, vơ vẩn lãng phí thời giờ (ở quán cà phê, tiệm trà...)|- đoàn kết với nhau, gắn bó với nhau|- có mạch lạc, ăn khớp với nhau (lập luận)|- treo lên|- (nghĩa bóng) để treo đầy, hoân lại (không biết đến bao giờ mới làm)|- nổ chậm (súng)|- trôi đi chậm chạp (thời gian)|- lắng nghe như uống từng lời từng chữ của ai|- treo (tranh...) ngang tầm mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hung
  • Phiên âm (nếu có): [hæɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của hung là: danh từ, chỉ số ít|- sự cúi xuống, sự gục xuống|- dốc, mặt dốc|- cách treo (một vật gì)|- ý riêng, nghĩa riêng; cách làm, cách nói|=to get the hang of something|+ hiểu rõ cái gì|- (thông tục) bất chấp, cóc cần|* ngoại động từ hung|- treo, mắc|=to hang a picture|+ treo bức tranh|- treo cổ (người)|=to hang oneself|+ treo cổ tự tử|=hang him!|+ thằng chết tiệt!|=hang it!|+ đồ chết tiệt!|- dán (giấy lên tường)|- gục (đầu, vì hổ thẹn...), cụp (tai, vì xấu hổ...)|* nội động từ|- treo, bị treo, bị mắc|=the picture hangs up against the wall|+ bức tranh (bị) treo trên tường|=to hang by a thread|+ treo đầu sợi tóc (rất mong manh, nguy kịch)|- (hanged) bị treo cổ|=he will hang for it|+ nó sẽ bị treo cổ vì tội đó|- cheo leo, lơ lửng; phấp phới; rủ xuống, xoã xuống, thõng xuống, lòng thòng|=a cloud of smoke hangs over the town|+ đám khói lơ lửng trên thành phố|=curtain hangs loose|+ màn rủ lòng thòng|=hair hangs down ones back|+ tóc xoã xuống lưng|- nghiêng|=the mast hangs aft|+ cột buồm nghiêng về phía đuôi tàu|- đi lang thang, đi phất phơ, đi vơ vẩn, la cà|- quanh quẩn, quanh quất|- sắp đến, đến gần|=theres a storm hanging about|+ trời sắp có bão|- do dự, lưỡng lự|- có ý muốn lùi lại, chùn lại|- tụt lại đằng sau, đà đẫn ở đằng sau|- rủ xuống, xoã xuống, bỏ thõng xuống, lòng thòng|- nghiêng, cúi|=to hang down ones head|+ cúi đầu|- do dự, lưỡng lự|- lùi lại, chùn lại, có ý muốn lùi; (thông tục) muốn lĩnh, muốn chuồn|- dựa vào, tuỳ vào|- bám vào, bám riết lấy, cố bám, kiên trì ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to hang on someones arm|+ bám chặt lấy cánh tay ai|=to hang upon the left flank of the enemy|+ bám chặt lấy cánh trái của địch|- (thông tục) giữ máy (không cắt khi gọi dây nói)|- trèo ra ngoài; thò cổ ra ngoài (cửa sổ...); thè ra (lưỡi)|- thõng xuống, lòng thòng|- (từ lóng) ở|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lang thang, vơ vẩn lãng phí thời giờ (ở quán cà phê, tiệm trà...)|- đoàn kết với nhau, gắn bó với nhau|- có mạch lạc, ăn khớp với nhau (lập luận)|- treo lên|- (nghĩa bóng) để treo đầy, hoân lại (không biết đến bao giờ mới làm)|- nổ chậm (súng)|- trôi đi chậm chạp (thời gian)|- lắng nghe như uống từng lời từng chữ của ai|- treo (tranh...) ngang tầm mắt

44772. hung parliament nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghị viện mà không chính đảng nào trong đó chiếm đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hung parliament là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hung parliament danh từ|- nghị viện mà không chính đảng nào trong đó chiếm đa số rõ rệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hung parliament
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hung parliament là: danh từ|- nghị viện mà không chính đảng nào trong đó chiếm đa số rõ rệt

44773. hung-over nghĩa tiếng việt là tính từ|- choáng váng, buồn nôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hung-over là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hung-over tính từ|- choáng váng, buồn nôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hung-over
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hung-over là: tính từ|- choáng váng, buồn nôn

44774. hungarian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) hung-ga-ri|* danh từ|- người hung-ga-ri|- tiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hungarian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hungarian tính từ|- (thuộc) hung-ga-ri|* danh từ|- người hung-ga-ri|- tiếng hung-ga-ri. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hungarian
  • Phiên âm (nếu có): [hʌɳgeəriən]
  • Nghĩa tiếng việt của hungarian là: tính từ|- (thuộc) hung-ga-ri|* danh từ|- người hung-ga-ri|- tiếng hung-ga-ri

44775. hunger nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đói, tình trạng đói|=to die of hunger|+ chết đói(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hunger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hunger danh từ|- sự đói, tình trạng đói|=to die of hunger|+ chết đói|=to suffer hunger|+ bị đói|=to feel hunger|+ cảm thấy đói|- (nghĩa bóng) sự ham muốn mãnh liệt, sự khao khát, sự ước mong tha thiết|=a hunger for learning|+ sự ham học|* nội động từ|- đói, cảm thấy đói|- (+ for, after) ham muốn mãnh liệt khát khao, ước mong tha thiết (cái gì)|=to hunger for news|+ khát khao tin tức|* ngoại động từ|- làm cho đói, bắt nhịn đói|=to hunger someone out of some place|+ bắt ai nhịn đói để phải ra khỏi nơi nào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hunger
  • Phiên âm (nếu có): [hʌɳgə]
  • Nghĩa tiếng việt của hunger là: danh từ|- sự đói, tình trạng đói|=to die of hunger|+ chết đói|=to suffer hunger|+ bị đói|=to feel hunger|+ cảm thấy đói|- (nghĩa bóng) sự ham muốn mãnh liệt, sự khao khát, sự ước mong tha thiết|=a hunger for learning|+ sự ham học|* nội động từ|- đói, cảm thấy đói|- (+ for, after) ham muốn mãnh liệt khát khao, ước mong tha thiết (cái gì)|=to hunger for news|+ khát khao tin tức|* ngoại động từ|- làm cho đói, bắt nhịn đói|=to hunger someone out of some place|+ bắt ai nhịn đói để phải ra khỏi nơi nào

44776. hunger-march nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc biểu tình chống đối (của những người bị thấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hunger-march là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hunger-march danh từ|- cuộc biểu tình chống đối (của những người bị thất nghiệp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hunger-march
  • Phiên âm (nếu có): [hʌɳgəmɑ:tʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của hunger-march là: danh từ|- cuộc biểu tình chống đối (của những người bị thất nghiệp)

44777. hunger-marcher nghĩa tiếng việt là danh từ|- người biểu tình chống đối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hunger-marcher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hunger-marcher danh từ|- người biểu tình chống đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hunger-marcher
  • Phiên âm (nếu có): [hʌɳgəmɑ:tʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của hunger-marcher là: danh từ|- người biểu tình chống đối

44778. hunger-strike nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc đình công tuyệt thực|* nội động từ|- đình cô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hunger-strike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hunger-strike danh từ|- cuộc đình công tuyệt thực|* nội động từ|- đình công tuyệt thực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hunger-strike
  • Phiên âm (nếu có): [hʌɳgəstraik]
  • Nghĩa tiếng việt của hunger-strike là: danh từ|- cuộc đình công tuyệt thực|* nội động từ|- đình công tuyệt thực

44779. hunger-striker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tham gia cuộc đình công tuyệt thực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hunger-striker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hunger-striker danh từ|- người tham gia cuộc đình công tuyệt thực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hunger-striker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hunger-striker là: danh từ|- người tham gia cuộc đình công tuyệt thực

44780. hungrily nghĩa tiếng việt là phó từ|- khao khát, thèm muốn, thèm thuồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hungrily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hungrily phó từ|- khao khát, thèm muốn, thèm thuồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hungrily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hungrily là: phó từ|- khao khát, thèm muốn, thèm thuồng

44781. hungry nghĩa tiếng việt là tính từ|- đói, cảm thấy đói, ra vẻ đói ăn|=as hungry as a hun(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hungry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hungry tính từ|- đói, cảm thấy đói, ra vẻ đói ăn|=as hungry as a hunter|+ đói cào ruột|=a lean and hungry look|+ vẻ gầy còm đói ăn|- làm cho thấy đói, gợi thèm (ăn)|=a hungry air|+ vẻ gợi cho người ta thấy đói, vẻ gợi thêm|- (nghĩa bóng) khao khát, thèm khát, ham muốn|=hungry for affection|+ thèm khát tình yêu thương|- xấu, khô cằn|=hungry soil|+ đất xấu, đất khô cằn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hungry
  • Phiên âm (nếu có): [hʌɳgri]
  • Nghĩa tiếng việt của hungry là: tính từ|- đói, cảm thấy đói, ra vẻ đói ăn|=as hungry as a hunter|+ đói cào ruột|=a lean and hungry look|+ vẻ gầy còm đói ăn|- làm cho thấy đói, gợi thèm (ăn)|=a hungry air|+ vẻ gợi cho người ta thấy đói, vẻ gợi thêm|- (nghĩa bóng) khao khát, thèm khát, ham muốn|=hungry for affection|+ thèm khát tình yêu thương|- xấu, khô cằn|=hungry soil|+ đất xấu, đất khô cằn

44782. hungting-box nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà săn (nhà nhỏ để ở trong mùa săn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hungting-box là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hungting-box danh từ|- nhà săn (nhà nhỏ để ở trong mùa săn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hungting-box
  • Phiên âm (nếu có): [hʌntiɳbɔks]
  • Nghĩa tiếng việt của hungting-box là: danh từ|- nhà săn (nhà nhỏ để ở trong mùa săn)

44783. hungting-case nghĩa tiếng việt là danh từ|- nắp che mặt kính đồng hồ (của những người săn cáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hungting-case là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hungting-case danh từ|- nắp che mặt kính đồng hồ (của những người săn cáo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hungting-case
  • Phiên âm (nếu có): [hʌntiɳkeis]
  • Nghĩa tiếng việt của hungting-case là: danh từ|- nắp che mặt kính đồng hồ (của những người săn cáo)

44784. hungting-crop nghĩa tiếng việt là danh từ|- roi ngựa ngắn (có vòng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hungting-crop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hungting-crop danh từ|- roi ngựa ngắn (có vòng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hungting-crop
  • Phiên âm (nếu có): [hʌntiɳkrɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của hungting-crop là: danh từ|- roi ngựa ngắn (có vòng)

44785. hungting-ground nghĩa tiếng việt là danh từ|- khu vực săn bắn, nơi săn|- thiên đường (của người da (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hungting-ground là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hungting-ground danh từ|- khu vực săn bắn, nơi săn|- thiên đường (của người da đỏ)|- (nghĩa bóng) nơi săn bắn tốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hungting-ground
  • Phiên âm (nếu có): [hʌntiɳgraund]
  • Nghĩa tiếng việt của hungting-ground là: danh từ|- khu vực săn bắn, nơi săn|- thiên đường (của người da đỏ)|- (nghĩa bóng) nơi săn bắn tốt

44786. hungting-horn nghĩa tiếng việt là danh từ|- tù và săn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hungting-horn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hungting-horn danh từ|- tù và săn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hungting-horn
  • Phiên âm (nếu có): [hʌntiɳhɔ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của hungting-horn là: danh từ|- tù và săn

44787. hungting-party nghĩa tiếng việt là danh từ|- đoàn người đi săn|- cuộc đi săn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hungting-party là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hungting-party danh từ|- đoàn người đi săn|- cuộc đi săn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hungting-party
  • Phiên âm (nếu có): [hʌntiɳ,pɑ:ti]
  • Nghĩa tiếng việt của hungting-party là: danh từ|- đoàn người đi săn|- cuộc đi săn

44788. hungting-season nghĩa tiếng việt là danh từ|- mùa săn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hungting-season là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hungting-season danh từ|- mùa săn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hungting-season
  • Phiên âm (nếu có): [hʌntiɳ,si:zn]
  • Nghĩa tiếng việt của hungting-season là: danh từ|- mùa săn

44789. hungting-watch nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng hồ có nắp (cho mặt kính) (của những người să(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hungting-watch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hungting-watch danh từ|- đồng hồ có nắp (cho mặt kính) (của những người săn cáo) ((cũng) hunter). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hungting-watch
  • Phiên âm (nếu có): [hʌntiɳwɔtʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của hungting-watch là: danh từ|- đồng hồ có nắp (cho mặt kính) (của những người săn cáo) ((cũng) hunter)

44790. hunk nghĩa tiếng việt là danh từ|- miếng to, khúc to, khoanh to (bánh, thịt...)|=a hunk o(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hunk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hunk danh từ|- miếng to, khúc to, khoanh to (bánh, thịt...)|=a hunk of bread|+ một khoanh bánh mì to. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hunk
  • Phiên âm (nếu có): [hʌɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của hunk là: danh từ|- miếng to, khúc to, khoanh to (bánh, thịt...)|=a hunk of bread|+ một khoanh bánh mì to

44791. hunkers nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (giải phẫu) vùng hông|=on ones hunkers|+ ngô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hunkers là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hunkers danh từ số nhiều|- (giải phẫu) vùng hông|=on ones hunkers|+ ngồi xổm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hunkers
  • Phiên âm (nếu có): [hʌɳkəz]
  • Nghĩa tiếng việt của hunkers là: danh từ số nhiều|- (giải phẫu) vùng hông|=on ones hunkers|+ ngồi xổm

44792. hunks nghĩa tiếng việt là danh từ|- người keo cú, người bủn xỉn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hunks là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hunks danh từ|- người keo cú, người bủn xỉn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hunks
  • Phiên âm (nếu có): [hʌɳks]
  • Nghĩa tiếng việt của hunks là: danh từ|- người keo cú, người bủn xỉn

44793. hunky nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) được, tốt, làm hài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hunky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hunky tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) được, tốt, làm hài lòng|- công bằng, thẳng thắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hunky
  • Phiên âm (nếu có): [hʌɳki]
  • Nghĩa tiếng việt của hunky là: tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) được, tốt, làm hài lòng|- công bằng, thẳng thắn

44794. hunky-dory nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cừ khôi, chiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hunky-dory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hunky-dory tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cừ khôi, chiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hunky-dory
  • Phiên âm (nếu có): [hʌɳkidɔ:ri]
  • Nghĩa tiếng việt của hunky-dory là: tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cừ khôi, chiến

44795. hunnish nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thuộc) rợ hung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hunnish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hunnish danh từ|- (thuộc) rợ hung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hunnish
  • Phiên âm (nếu có): [hʌniʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của hunnish là: danh từ|- (thuộc) rợ hung

44796. hunt nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc đi săn; sự đi săn|- cuộc lùng sục, cuộc tìm ki(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hunt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hunt danh từ|- cuộc đi săn; sự đi săn|- cuộc lùng sục, cuộc tìm kiếm|=to find somebody after a long hunt|+ tìm thấy ai sau khi đã đi tìm một thời gian dài|=to have a hunt for a job|+ đi tìm việc làm|- đoàn người đi săn|- khu vực săn bắn|* nội động từ|- săn bắn|- (+ after, gor) lùng, tìm kiếm|=to hunt for old furniture|+ lùng mua đồ gỗ cũ|=to hunt for someone|+ tìm kiếm ai|* ngoại động từ|- săn, săn đuổi|=to hunt big gam|+ săn thú lớn|- lùng sục để săn đuổi, lùng sục để tìm kiếm|=to hunt the whole district for game|+ lùng sục khắp vùng để săn thú|- dùng (ngựa, chó săn) để đi săn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bắn (thú săn)|- dồn vào thế cùng|- lùng sục, lùng bắt|=to hunt down a criminal|+ lùng bắt một kẻ phạm tôi|- lùng đuổi, đuổi ra|- tìm ra, lùng ra|- lùng sục, tìm kiếm|- (xem) couple||@hunt|- rung, sự đảo lại; sự dao động // đảo lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hunt
  • Phiên âm (nếu có): [hʌnt]
  • Nghĩa tiếng việt của hunt là: danh từ|- cuộc đi săn; sự đi săn|- cuộc lùng sục, cuộc tìm kiếm|=to find somebody after a long hunt|+ tìm thấy ai sau khi đã đi tìm một thời gian dài|=to have a hunt for a job|+ đi tìm việc làm|- đoàn người đi săn|- khu vực săn bắn|* nội động từ|- săn bắn|- (+ after, gor) lùng, tìm kiếm|=to hunt for old furniture|+ lùng mua đồ gỗ cũ|=to hunt for someone|+ tìm kiếm ai|* ngoại động từ|- săn, săn đuổi|=to hunt big gam|+ săn thú lớn|- lùng sục để săn đuổi, lùng sục để tìm kiếm|=to hunt the whole district for game|+ lùng sục khắp vùng để săn thú|- dùng (ngựa, chó săn) để đi săn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bắn (thú săn)|- dồn vào thế cùng|- lùng sục, lùng bắt|=to hunt down a criminal|+ lùng bắt một kẻ phạm tôi|- lùng đuổi, đuổi ra|- tìm ra, lùng ra|- lùng sục, tìm kiếm|- (xem) couple||@hunt|- rung, sự đảo lại; sự dao động // đảo lại

44797. hunt ball nghĩa tiếng việt là danh từ|- hội nhảy của đoàn người đi săn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hunt ball là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hunt ball danh từ|- hội nhảy của đoàn người đi săn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hunt ball
  • Phiên âm (nếu có): [hʌntbɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của hunt ball là: danh từ|- hội nhảy của đoàn người đi săn

44798. hunt commission nghĩa tiếng việt là (econ) uỷ ban hunt.|+ uỷ ban của tổng thống về cơ cấu và luật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hunt commission là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hunt commission(econ) uỷ ban hunt.|+ uỷ ban của tổng thống về cơ cấu và luật lệ tài chính đã đưa ra báo cáo năm 1972, kêu gọi cải tổ dần dần các nghành dịch vụ tài chính mỹ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hunt commission
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hunt commission là: (econ) uỷ ban hunt.|+ uỷ ban của tổng thống về cơ cấu và luật lệ tài chính đã đưa ra báo cáo năm 1972, kêu gọi cải tổ dần dần các nghành dịch vụ tài chính mỹ.

44799. hunt report nghĩa tiếng việt là (econ) báo cáo hunt.|+ kết quả làm việc của uỷ ban hoàng gia (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hunt report là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hunt report(econ) báo cáo hunt.|+ kết quả làm việc của uỷ ban hoàng gia anh, được lập ra để xem xét khó khăn của địa phương ở nước anh được gọi là trung gian - tức là nằm giữa các vùng thịnh vượng và các vùng trì trệ và được nhận trợ cấp nhờ chính sách địa phương uỷ ban hoàng gia (hmso) về các vùng trung gian cmnd, 3998, london, 1969.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hunt report
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hunt report là: (econ) báo cáo hunt.|+ kết quả làm việc của uỷ ban hoàng gia anh, được lập ra để xem xét khó khăn của địa phương ở nước anh được gọi là trung gian - tức là nằm giữa các vùng thịnh vượng và các vùng trì trệ và được nhận trợ cấp nhờ chính sách địa phương uỷ ban hoàng gia (hmso) về các vùng trung gian cmnd, 3998, london, 1969.

44800. huntaway nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ úc) chó chăn cừu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ huntaway là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh huntaway danh từ|- (từ úc) chó chăn cừu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:huntaway
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của huntaway là: danh từ|- (từ úc) chó chăn cừu

44801. hunter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đi săn|- người đi lùng, người đi kiếm ((thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hunter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hunter danh từ|- người đi săn|- người đi lùng, người đi kiếm ((thường) trong từ ghép)|- ngựa săn|- đồng hồ có nắp (cho mặt kính) (của những người săn cáo) ((cũng) hungting-watch). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hunter
  • Phiên âm (nếu có): [hʌntə]
  • Nghĩa tiếng việt của hunter là: danh từ|- người đi săn|- người đi lùng, người đi kiếm ((thường) trong từ ghép)|- ngựa săn|- đồng hồ có nắp (cho mặt kính) (của những người săn cáo) ((cũng) hungting-watch)

44802. hunting nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đi săn|- sự lùng sục, sự tìm kiếm|- sự lùng să(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hunting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hunting danh từ|- sự đi săn|- sự lùng sục, sự tìm kiếm|- sự lùng săn (lùng sục một vùng để săn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hunting
  • Phiên âm (nếu có): [hʌntiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của hunting là: danh từ|- sự đi săn|- sự lùng sục, sự tìm kiếm|- sự lùng săn (lùng sục một vùng để săn)

44803. hunting-box nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà săn (nhà nhỏ để ở trong mùa săn) -ground|- nơi t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hunting-box là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hunting-box danh từ|- nhà săn (nhà nhỏ để ở trong mùa săn) -ground|- nơi thuận tiện cho việc làm ăn, đất dụng võ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hunting-box
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hunting-box là: danh từ|- nhà săn (nhà nhỏ để ở trong mùa săn) -ground|- nơi thuận tiện cho việc làm ăn, đất dụng võ

44804. hunting-case nghĩa tiếng việt là danh từ|- nắp che mặt kính đồng hồ (của những người săn cáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hunting-case là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hunting-case danh từ|- nắp che mặt kính đồng hồ (của những người săn cáo) thuận tiện cho việc làm ăn, đất dụng võ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hunting-case
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hunting-case là: danh từ|- nắp che mặt kính đồng hồ (của những người săn cáo) thuận tiện cho việc làm ăn, đất dụng võ

44805. hunting-crop nghĩa tiếng việt là danh từ|- roi ngựa ngắn (có vòng) ồ (của những người săn cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hunting-crop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hunting-crop danh từ|- roi ngựa ngắn (có vòng) ồ (của những người săn cáo) thuận tiện cho việc làm ăn, đất dụng võ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hunting-crop
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hunting-crop là: danh từ|- roi ngựa ngắn (có vòng) ồ (của những người săn cáo) thuận tiện cho việc làm ăn, đất dụng võ

44806. hunting-ground nghĩa tiếng việt là danh từ|- khu vực săn bắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hunting-ground là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hunting-ground danh từ|- khu vực săn bắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hunting-ground
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hunting-ground là: danh từ|- khu vực săn bắn

44807. hunting-horn nghĩa tiếng việt là danh từ|- tù và của thợ săn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hunting-horn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hunting-horn danh từ|- tù và của thợ săn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hunting-horn
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hunting-horn là: danh từ|- tù và của thợ săn

44808. hunting-party nghĩa tiếng việt là danh từ|- đoàn người đi săn|- cuộc đi săn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hunting-party là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hunting-party danh từ|- đoàn người đi săn|- cuộc đi săn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hunting-party
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hunting-party là: danh từ|- đoàn người đi săn|- cuộc đi săn

44809. hunting-season nghĩa tiếng việt là danh từ|- mùa săn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hunting-season là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hunting-season danh từ|- mùa săn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hunting-season
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hunting-season là: danh từ|- mùa săn

44810. hunting-watch nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng hồ có nắp che bằng kim loại|- nơi săn b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hunting-watch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hunting-watch danh từ|- đồng hồ có nắp che bằng kim loại|- nơi săn bắn tốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hunting-watch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hunting-watch là: danh từ|- đồng hồ có nắp che bằng kim loại|- nơi săn bắn tốt

44811. huntress nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đàn bà đi săn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ huntress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh huntress danh từ|- người đàn bà đi săn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:huntress
  • Phiên âm (nếu có): [hʌntris]
  • Nghĩa tiếng việt của huntress là: danh từ|- người đàn bà đi săn

44812. huntsman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đi săn|- người phụ trách chó săn (trong một cu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ huntsman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh huntsman danh từ|- người đi săn|- người phụ trách chó săn (trong một cuộc đi săn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:huntsman
  • Phiên âm (nếu có): [hʌtsmən]
  • Nghĩa tiếng việt của huntsman là: danh từ|- người đi săn|- người phụ trách chó săn (trong một cuộc đi săn)

44813. hurdle nghĩa tiếng việt là danh từ|- bức rào tạm thời (để quây súc vật...)|- (thể dục,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hurdle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hurdle danh từ|- bức rào tạm thời (để quây súc vật...)|- (thể dục,thể thao) rào (để nhảy qua trong cuộc chạy vượt rào)|- (the hurdles) cuộc chạy đua vượt rào ((cũng) hurdle race)|- (sử học) phên hành tội (tấm phên để buộc người hành tội cho ngựa kéo đi)|- (nghĩa bóng) vật chướng ngại|* ngoại động từ|- (thường) (+ off) rào tạm, làm rào tạm thời bao quanh|- bóng khắc phục, vượt qua (khó khăn, trở ngại)|* nội động từ|- (thể dục,thể thao) chạy vượt rào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hurdle
  • Phiên âm (nếu có): [hə:dl]
  • Nghĩa tiếng việt của hurdle là: danh từ|- bức rào tạm thời (để quây súc vật...)|- (thể dục,thể thao) rào (để nhảy qua trong cuộc chạy vượt rào)|- (the hurdles) cuộc chạy đua vượt rào ((cũng) hurdle race)|- (sử học) phên hành tội (tấm phên để buộc người hành tội cho ngựa kéo đi)|- (nghĩa bóng) vật chướng ngại|* ngoại động từ|- (thường) (+ off) rào tạm, làm rào tạm thời bao quanh|- bóng khắc phục, vượt qua (khó khăn, trở ngại)|* nội động từ|- (thể dục,thể thao) chạy vượt rào

44814. hurdler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm rào tạm thời|- (thể dục,thể thao) vận đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hurdler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hurdler danh từ|- người làm rào tạm thời|- (thể dục,thể thao) vận động viên chạy vượt rào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hurdler
  • Phiên âm (nếu có): [hə:dlə]
  • Nghĩa tiếng việt của hurdler là: danh từ|- người làm rào tạm thời|- (thể dục,thể thao) vận động viên chạy vượt rào

44815. hurdling nghĩa tiếng việt là danh từ|- môn chạy/nhảy vượt rào|* danh từ|- môn chạy/nhảy vư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hurdling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hurdling danh từ|- môn chạy/nhảy vượt rào|* danh từ|- môn chạy/nhảy vượt rào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hurdling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hurdling là: danh từ|- môn chạy/nhảy vượt rào|* danh từ|- môn chạy/nhảy vượt rào

44816. hurds nghĩa tiếng việt là danh từ, (như)|- bã đay gai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hurds là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hurds danh từ, (như)|- bã đay gai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hurds
  • Phiên âm (nếu có): [hə:dz]
  • Nghĩa tiếng việt của hurds là: danh từ, (như)|- bã đay gai

44817. hurdy-gurdy nghĩa tiếng việt là danh từ|- đàn vien (một thứ đàn quay)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hurdy-gurdy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hurdy-gurdy danh từ|- đàn vien (một thứ đàn quay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hurdy-gurdy
  • Phiên âm (nếu có): [hə:di,gə:di]
  • Nghĩa tiếng việt của hurdy-gurdy là: danh từ|- đàn vien (một thứ đàn quay)

44818. hurl nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ném mạnh, cái ném mạnh, cái phóng mạnh|- sự l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hurl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hurl danh từ|- sự ném mạnh, cái ném mạnh, cái phóng mạnh|- sự lật nhào, sự lật đổ|- (ê-cốt) sự chuyên chở bằng xe; cuộc đi bằng xe|* ngoại động từ|- ném mạnh, phóng lao|=to hurl a spear at a wild animal|+ phóng lao vào một con dã thú|=to hurl oneself at (upon) someone|+ lao vào ai, sấn vào ai|- (nghĩa bóng) lật nhào, lật đổ|=to hurl a king from his throne|+ lật đổ một ông vua|- (ê-cốt) chuyên chở bằng xe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hurl
  • Phiên âm (nếu có): [hə:l]
  • Nghĩa tiếng việt của hurl là: danh từ|- sự ném mạnh, cái ném mạnh, cái phóng mạnh|- sự lật nhào, sự lật đổ|- (ê-cốt) sự chuyên chở bằng xe; cuộc đi bằng xe|* ngoại động từ|- ném mạnh, phóng lao|=to hurl a spear at a wild animal|+ phóng lao vào một con dã thú|=to hurl oneself at (upon) someone|+ lao vào ai, sấn vào ai|- (nghĩa bóng) lật nhào, lật đổ|=to hurl a king from his throne|+ lật đổ một ông vua|- (ê-cốt) chuyên chở bằng xe

44819. hurley nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ailen) hơlê (một lối chơi bóng gậy cong)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hurley là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hurley danh từ|- (ailen) hơlê (một lối chơi bóng gậy cong). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hurley
  • Phiên âm (nếu có): [hə:li]
  • Nghĩa tiếng việt của hurley là: danh từ|- (ailen) hơlê (một lối chơi bóng gậy cong)

44820. hurling nghĩa tiếng việt là danh từ|- môn bóng gậy cong (đặc biệt ở airơlân, giữa hai đội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hurling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hurling danh từ|- môn bóng gậy cong (đặc biệt ở airơlân, giữa hai đội, mỗi đội có 15 người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hurling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hurling là: danh từ|- môn bóng gậy cong (đặc biệt ở airơlân, giữa hai đội, mỗi đội có 15 người)

44821. hurly-burly nghĩa tiếng việt là danh từ|- cảnh ồn ào huyên náo; cảnh hỗn độn náo động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hurly-burly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hurly-burly danh từ|- cảnh ồn ào huyên náo; cảnh hỗn độn náo động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hurly-burly
  • Phiên âm (nếu có): [hə:li,bə:li]
  • Nghĩa tiếng việt của hurly-burly là: danh từ|- cảnh ồn ào huyên náo; cảnh hỗn độn náo động

44822. huron nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều hurons, huron|- (số nhiều) liên bang những n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ huron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh huron danh từ; số nhiều hurons, huron|- (số nhiều) liên bang những người mỹ da đỏ vốn sống dọc thung lũng st lorenxơ|- người của bộ lạc hurôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:huron
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của huron là: danh từ; số nhiều hurons, huron|- (số nhiều) liên bang những người mỹ da đỏ vốn sống dọc thung lũng st lorenxơ|- người của bộ lạc hurôn

44823. hurrah nghĩa tiếng việt là thán từ|- hoan hô|=hip, hip, hurrah!|+ hoan hô! hoan hô!|* danh tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hurrah là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hurrah thán từ|- hoan hô|=hip, hip, hurrah!|+ hoan hô! hoan hô!|* danh từ|- tiếng hoan hô|* nội động từ|- hoan hô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hurrah
  • Phiên âm (nếu có): [hurɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của hurrah là: thán từ|- hoan hô|=hip, hip, hurrah!|+ hoan hô! hoan hô!|* danh từ|- tiếng hoan hô|* nội động từ|- hoan hô

44824. hurray nghĩa tiếng việt là thán từ|- hoan hô|=hip, hip, hurrah!|+ hoan hô! hoan hô!|* danh tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hurray là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hurray thán từ|- hoan hô|=hip, hip, hurrah!|+ hoan hô! hoan hô!|* danh từ|- tiếng hoan hô|* nội động từ|- hoan hô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hurray
  • Phiên âm (nếu có): [hurɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của hurray là: thán từ|- hoan hô|=hip, hip, hurrah!|+ hoan hô! hoan hô!|* danh từ|- tiếng hoan hô|* nội động từ|- hoan hô

44825. hurricane nghĩa tiếng việt là danh từ|- bão (gió cấp 8)|- (nghĩa bóng) cái dữ dội mãnh li(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hurricane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hurricane danh từ|- bão (gió cấp 8)|- (nghĩa bóng) cái dữ dội mãnh liệt, cơn bão tố||@hurricane|- vlđc. bão lốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hurricane
  • Phiên âm (nếu có): [hʌrikən]
  • Nghĩa tiếng việt của hurricane là: danh từ|- bão (gió cấp 8)|- (nghĩa bóng) cái dữ dội mãnh liệt, cơn bão tố||@hurricane|- vlđc. bão lốc

44826. hurricane-bird nghĩa tiếng việt là #-bird) /hʌrikənbə:d/|* danh từ|- (động vật học) chim chiến, chi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hurricane-bird là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hurricane-bird #-bird) /hʌrikənbə:d/|* danh từ|- (động vật học) chim chiến, chim frêgat ((cũng) frigate). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hurricane-bird
  • Phiên âm (nếu có): [frigitbə:d]
  • Nghĩa tiếng việt của hurricane-bird là: #-bird) /hʌrikənbə:d/|* danh từ|- (động vật học) chim chiến, chim frêgat ((cũng) frigate)

44827. hurricane-lamp nghĩa tiếng việt là danh từ|- đèn bão(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hurricane-lamp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hurricane-lamp danh từ|- đèn bão. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hurricane-lamp
  • Phiên âm (nếu có): [hʌrikənlæmp]
  • Nghĩa tiếng việt của hurricane-lamp là: danh từ|- đèn bão

44828. hurried nghĩa tiếng việt là tính từ|- vội vàng, hấp tấp|=a hurried meal|+ một bữa ăn vội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hurried là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hurried tính từ|- vội vàng, hấp tấp|=a hurried meal|+ một bữa ăn vội vàng|=a hurried letter|+ bức thư viết vội vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hurried
  • Phiên âm (nếu có): [hʌrid]
  • Nghĩa tiếng việt của hurried là: tính từ|- vội vàng, hấp tấp|=a hurried meal|+ một bữa ăn vội vàng|=a hurried letter|+ bức thư viết vội vàng

44829. hurriedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- vội vàng, hối hả, hấp tấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hurriedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hurriedly phó từ|- vội vàng, hối hả, hấp tấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hurriedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hurriedly là: phó từ|- vội vàng, hối hả, hấp tấp

44830. hurry nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vội vàng, sự hấp tấp, sự hối hả, sự gấp rút(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hurry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hurry danh từ|- sự vội vàng, sự hấp tấp, sự hối hả, sự gấp rút|=why all this hurry?|+ việc gì phải vội vàng thế?|=is there any hurry?|+ có cần phải làm gấp không?|- sự sốt ruột (muốn làm vội việc gì, mong có cái gì ngay...)|- vội vàng, hối hả, gấp rút|- sốt ruột|- (thông tục) dễ dàng|=you wont find anything better in a hurry|+ anh chẳng thể tìm được cái tốt hơn một cách dễ dàng đâu|- (thông tục) vui lòng, sãn lòng|=i shall not ask again in a hurry|+ tôi chẳng tội gì mà hỏi lại|* ngoại động từ|- thúc giục, giục làm gấp; bắt làm gấp|=dont hurry me|+ đừng giục tôi|=to hurry someone into doing something|+ giục ai làm gấp việc gì|- làm gấp, làm mau, làm vội vàng, xúc tiến nhanh (một công việc gì...)|- ((thường) + away, along, out, into...) mang gấp đi, kéo vội đi, đưa vội đi, đẩy vội|=to hurry someone out of the fire|+ kéo vội ai ra khỏi đám lửa|=to hurry the soldiers along to the front|+ đưa vội quân ra mặt trận|* nội động từ|- hành động vội vàng, hành động hấp tấp, làm gấp; đi gấp, đi vội vàng|=dont hurry, there is plenty of time|+ đừng vội, con nhiều thì giờ lắm|!to hurry off|- đi vội vàng, hấp tấp ra đi|!to hurry through|- làm vội làm vàng cho xong việc (việc gì)|- làm gấp, tiến hành gấp rút|=hurry uphurry|+ mau lên!, nhanh lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hurry
  • Phiên âm (nếu có): [hʌri]
  • Nghĩa tiếng việt của hurry là: danh từ|- sự vội vàng, sự hấp tấp, sự hối hả, sự gấp rút|=why all this hurry?|+ việc gì phải vội vàng thế?|=is there any hurry?|+ có cần phải làm gấp không?|- sự sốt ruột (muốn làm vội việc gì, mong có cái gì ngay...)|- vội vàng, hối hả, gấp rút|- sốt ruột|- (thông tục) dễ dàng|=you wont find anything better in a hurry|+ anh chẳng thể tìm được cái tốt hơn một cách dễ dàng đâu|- (thông tục) vui lòng, sãn lòng|=i shall not ask again in a hurry|+ tôi chẳng tội gì mà hỏi lại|* ngoại động từ|- thúc giục, giục làm gấp; bắt làm gấp|=dont hurry me|+ đừng giục tôi|=to hurry someone into doing something|+ giục ai làm gấp việc gì|- làm gấp, làm mau, làm vội vàng, xúc tiến nhanh (một công việc gì...)|- ((thường) + away, along, out, into...) mang gấp đi, kéo vội đi, đưa vội đi, đẩy vội|=to hurry someone out of the fire|+ kéo vội ai ra khỏi đám lửa|=to hurry the soldiers along to the front|+ đưa vội quân ra mặt trận|* nội động từ|- hành động vội vàng, hành động hấp tấp, làm gấp; đi gấp, đi vội vàng|=dont hurry, there is plenty of time|+ đừng vội, con nhiều thì giờ lắm|!to hurry off|- đi vội vàng, hấp tấp ra đi|!to hurry through|- làm vội làm vàng cho xong việc (việc gì)|- làm gấp, tiến hành gấp rút|=hurry uphurry|+ mau lên!, nhanh lên

44831. hurry-scurry nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- hối hả lộn xộn, lung tung vội vã; ngược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hurry-scurry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hurry-scurry tính từ & phó từ|- hối hả lộn xộn, lung tung vội vã; ngược xuôi tán loạn|* danh từ|- tình trạng hối hả lộn xộn, tình trạng lung tung vội vã; tình trạng ngược xuôi tán loạn|* nội động từ|- hành động hối hả lộn xộn, hành động lung tung vội vã; chạy ngược xuôi tán loạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hurry-scurry
  • Phiên âm (nếu có): [hʌriskʌri]
  • Nghĩa tiếng việt của hurry-scurry là: tính từ & phó từ|- hối hả lộn xộn, lung tung vội vã; ngược xuôi tán loạn|* danh từ|- tình trạng hối hả lộn xộn, tình trạng lung tung vội vã; tình trạng ngược xuôi tán loạn|* nội động từ|- hành động hối hả lộn xộn, hành động lung tung vội vã; chạy ngược xuôi tán loạn

44832. hurst nghĩa tiếng việt là danh từ|- gò, đồi nhỏ|- dải cát (ở biển, sông)|- đồi cây|- r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hurst là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hurst danh từ|- gò, đồi nhỏ|- dải cát (ở biển, sông)|- đồi cây|- rừng nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hurst
  • Phiên âm (nếu có): [hə:st]
  • Nghĩa tiếng việt của hurst là: danh từ|- gò, đồi nhỏ|- dải cát (ở biển, sông)|- đồi cây|- rừng nhỏ

44833. hurt nghĩa tiếng việt là danh từ|- vết thương, chỗ bị đau|- điều hại, tai hại|- sự cha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hurt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hurt danh từ|- vết thương, chỗ bị đau|- điều hại, tai hại|- sự chạm đến, sự xúc phạm, sự làm tổn thương|=a hurt to seomeones reputatuion|+ điều xúc phạm đến thanh danh của ai|=a hurt to someones pride|+ điều chạm đến lòng tự ái của ai|* ngoại động từ|- làm bị thương, làm đau|=to hurt ones arm|+ làm đau cánh tay|- gây tác hại, gây thiệt hại, làm hư, làm hỏng|=rain has hurt the crop|+ mưa gây thiệt hại cho mùa màng|- chạm, xúc phạm, làm tổn thương|=to hurt someones pride|+ làm chạm lòng tự ái của ai|=to hurt someones reputation|+ xúc phạm đến thanh danh của ai|* nội động từ|- (thông tục) đau, bị đau|=does your hant hurt?|+ tay anh có đau không?|- (thông tục) bị tổn hại, bị tổn thương; bị xúc phạm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hurt
  • Phiên âm (nếu có): [hə:t]
  • Nghĩa tiếng việt của hurt là: danh từ|- vết thương, chỗ bị đau|- điều hại, tai hại|- sự chạm đến, sự xúc phạm, sự làm tổn thương|=a hurt to seomeones reputatuion|+ điều xúc phạm đến thanh danh của ai|=a hurt to someones pride|+ điều chạm đến lòng tự ái của ai|* ngoại động từ|- làm bị thương, làm đau|=to hurt ones arm|+ làm đau cánh tay|- gây tác hại, gây thiệt hại, làm hư, làm hỏng|=rain has hurt the crop|+ mưa gây thiệt hại cho mùa màng|- chạm, xúc phạm, làm tổn thương|=to hurt someones pride|+ làm chạm lòng tự ái của ai|=to hurt someones reputation|+ xúc phạm đến thanh danh của ai|* nội động từ|- (thông tục) đau, bị đau|=does your hant hurt?|+ tay anh có đau không?|- (thông tục) bị tổn hại, bị tổn thương; bị xúc phạm

44834. hurtful nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hại, gây tổn hại, gây tổn thương|=hurtful to the (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hurtful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hurtful tính từ|- có hại, gây tổn hại, gây tổn thương|=hurtful to the health|+ có hại cho sức khoẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hurtful
  • Phiên âm (nếu có): [hə:tful]
  • Nghĩa tiếng việt của hurtful là: tính từ|- có hại, gây tổn hại, gây tổn thương|=hurtful to the health|+ có hại cho sức khoẻ

44835. hurtfully nghĩa tiếng việt là phó từ|- tai hại, tai quái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hurtfully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hurtfully phó từ|- tai hại, tai quái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hurtfully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hurtfully là: phó từ|- tai hại, tai quái

44836. hurtfulness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có hại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hurtfulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hurtfulness danh từ|- tính có hại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hurtfulness
  • Phiên âm (nếu có): [hə:tfulnis]
  • Nghĩa tiếng việt của hurtfulness là: danh từ|- tính có hại

44837. hurtle nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự va chạm, sự va mạnh|- tiếng va mạnh; tiếng đổ s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hurtle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hurtle danh từ|- sự va chạm, sự va mạnh|- tiếng va mạnh; tiếng đổ sầm|* ngoại động từ|- va mạnh, đụng mạnh|=to hurtle each other|+ va mạnh vào nhau|- lăng nhanh, ném mạnh, văng mạnh|=to hurtle stones upon someone|+ lăng mạnh những hòn đá vào nhau|* nội động từ|- (+ against) va mạnh, đụng mạnh, va chạm|=to hurtle against each other|+ va mạnh vào nhau|- chuyển động rít lên ầm ầm, bay rít lên ầm ầm; đổ dầm xuống|=bullets hurtled through the air|+ đạn bay rít lên ầm ầm qua không khí|=the jet plane came hurting to the ground|+ chiếc may bay phản lực đổ sầm xuống đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hurtle
  • Phiên âm (nếu có): [hə:tl]
  • Nghĩa tiếng việt của hurtle là: danh từ|- sự va chạm, sự va mạnh|- tiếng va mạnh; tiếng đổ sầm|* ngoại động từ|- va mạnh, đụng mạnh|=to hurtle each other|+ va mạnh vào nhau|- lăng nhanh, ném mạnh, văng mạnh|=to hurtle stones upon someone|+ lăng mạnh những hòn đá vào nhau|* nội động từ|- (+ against) va mạnh, đụng mạnh, va chạm|=to hurtle against each other|+ va mạnh vào nhau|- chuyển động rít lên ầm ầm, bay rít lên ầm ầm; đổ dầm xuống|=bullets hurtled through the air|+ đạn bay rít lên ầm ầm qua không khí|=the jet plane came hurting to the ground|+ chiếc may bay phản lực đổ sầm xuống đất

44838. hurtless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có hại, không gây tác hại, không gây tổn thươn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hurtless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hurtless tính từ|- không có hại, không gây tác hại, không gây tổn thương|- không bị tổn thương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hurtless
  • Phiên âm (nếu có): [hə:tlis]
  • Nghĩa tiếng việt của hurtless là: tính từ|- không có hại, không gây tác hại, không gây tổn thương|- không bị tổn thương

44839. husband nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chồng|- (từ cổ,nghĩa cổ) người quản lý, ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ husband là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh husband danh từ|- người chồng|- (từ cổ,nghĩa cổ) người quản lý, người trông nom (việc chi tiêu...)|- (từ cổ,nghĩa cổ) người làm ruộng|* ngoại động từ|- tiết kiệm, dành dụm; khéo sử dụng|=to husband ones resources|+ khéo sử dụng các tài nguyên của mình|- (thơ ca), (đùa cợt) gả chồng|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) lấy, cưới (vợ)|- (từ cổ,nghĩa cổ) cày cấy (ruộng đất). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:husband
  • Phiên âm (nếu có): [hʌzbənd]
  • Nghĩa tiếng việt của husband là: danh từ|- người chồng|- (từ cổ,nghĩa cổ) người quản lý, người trông nom (việc chi tiêu...)|- (từ cổ,nghĩa cổ) người làm ruộng|* ngoại động từ|- tiết kiệm, dành dụm; khéo sử dụng|=to husband ones resources|+ khéo sử dụng các tài nguyên của mình|- (thơ ca), (đùa cợt) gả chồng|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) lấy, cưới (vợ)|- (từ cổ,nghĩa cổ) cày cấy (ruộng đất)

44840. husbandhood nghĩa tiếng việt là danh từ|- cương vị làm chồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ husbandhood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh husbandhood danh từ|- cương vị làm chồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:husbandhood
  • Phiên âm (nếu có): [hʌzbəndhud]
  • Nghĩa tiếng việt của husbandhood là: danh từ|- cương vị làm chồng

44841. husbandlike nghĩa tiếng việt là tính từ|- như một người chồng, xứng đáng một người chồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ husbandlike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh husbandlike tính từ|- như một người chồng, xứng đáng một người chồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:husbandlike
  • Phiên âm (nếu có): [hʌzbəndlaik]
  • Nghĩa tiếng việt của husbandlike là: tính từ|- như một người chồng, xứng đáng một người chồng

44842. husbandman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm ruộng, nông dân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ husbandman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh husbandman danh từ|- người làm ruộng, nông dân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:husbandman
  • Phiên âm (nếu có): [hʌzbəndmən]
  • Nghĩa tiếng việt của husbandman là: danh từ|- người làm ruộng, nông dân

44843. husbandry nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghề làm ruộng, nghề nông|- sự quản lý trông nom|=g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ husbandry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh husbandry danh từ|- nghề làm ruộng, nghề nông|- sự quản lý trông nom|=good husbandry|+ sự quản lý tốt|=bad husbandry|+ sự quản lý kém. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:husbandry
  • Phiên âm (nếu có): [hʌzbəndri]
  • Nghĩa tiếng việt của husbandry là: danh từ|- nghề làm ruộng, nghề nông|- sự quản lý trông nom|=good husbandry|+ sự quản lý tốt|=bad husbandry|+ sự quản lý kém

44844. husbandship nghĩa tiếng việt là danh từ|- cương vị làm chồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ husbandship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh husbandship danh từ|- cương vị làm chồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:husbandship
  • Phiên âm (nếu có): [hʌzbəndhud]
  • Nghĩa tiếng việt của husbandship là: danh từ|- cương vị làm chồng

44845. hush nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự im lặng|=in the hush of night|+ trong cảnh im lặng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hush là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hush danh từ|- sự im lặng|=in the hush of night|+ trong cảnh im lặng của đêm khuya|* ngoại động từ|- làm cho im đi, làm cho nín lặng|=to hush a baby to sleep|+ dỗ em bé ngủ im|- (+ up) bưng bít, ỉm đi|=to hush up a scandal|+ bưng bít một chuyện xấu xa|* nội động từ|- im, nín lặng, làm thinh|* thán từ|- suỵt!, im đi!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hush
  • Phiên âm (nếu có): [hʌʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của hush là: danh từ|- sự im lặng|=in the hush of night|+ trong cảnh im lặng của đêm khuya|* ngoại động từ|- làm cho im đi, làm cho nín lặng|=to hush a baby to sleep|+ dỗ em bé ngủ im|- (+ up) bưng bít, ỉm đi|=to hush up a scandal|+ bưng bít một chuyện xấu xa|* nội động từ|- im, nín lặng, làm thinh|* thán từ|- suỵt!, im đi!

44846. hush-hush nghĩa tiếng việt là tính từ|- kín, bí mật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hush-hush là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hush-hush tính từ|- kín, bí mật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hush-hush
  • Phiên âm (nếu có): [hʌʃhʌʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của hush-hush là: tính từ|- kín, bí mật

44847. hush-money nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiền đấm mõm (để im việc gì đi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hush-money là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hush-money danh từ|- tiền đấm mõm (để im việc gì đi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hush-money
  • Phiên âm (nếu có): [hʌʃ,mʌni]
  • Nghĩa tiếng việt của hush-money là: danh từ|- tiền đấm mõm (để im việc gì đi)

44848. hush-ship nghĩa tiếng việt là danh từ|- tàu chiến đóng bí mật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hush-ship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hush-ship danh từ|- tàu chiến đóng bí mật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hush-ship
  • Phiên âm (nếu có): [hʌʃʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của hush-ship là: danh từ|- tàu chiến đóng bí mật

44849. hushaby nghĩa tiếng việt là thán từ|- ơi ơi ru hợi ru hời! (ru trẻ em)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hushaby là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hushaby thán từ|- ơi ơi ru hợi ru hời! (ru trẻ em). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hushaby
  • Phiên âm (nếu có): [hʌʃəbai]
  • Nghĩa tiếng việt của hushaby là: thán từ|- ơi ơi ru hợi ru hời! (ru trẻ em)

44850. husk nghĩa tiếng việt là danh từ|- cỏ khô (của trái cây), vỏ (hạt); trấu (thóc, lúa)|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ husk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh husk danh từ|- cỏ khô (của trái cây), vỏ (hạt); trấu (thóc, lúa)|- lá bao (ở bắp ngô)|- (nghĩa bóng) vỏ ngoài vô giá trị (của cái gì...)|- (thú y học) bệnh ho khan|* ngoại động từ|- bóc vỏ; xay (thóc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:husk
  • Phiên âm (nếu có): [hʌsk]
  • Nghĩa tiếng việt của husk là: danh từ|- cỏ khô (của trái cây), vỏ (hạt); trấu (thóc, lúa)|- lá bao (ở bắp ngô)|- (nghĩa bóng) vỏ ngoài vô giá trị (của cái gì...)|- (thú y học) bệnh ho khan|* ngoại động từ|- bóc vỏ; xay (thóc)

44851. huskily nghĩa tiếng việt là phó từ|- khản, khàn khàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ huskily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh huskily phó từ|- khản, khàn khàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:huskily
  • Phiên âm (nếu có): [hʌskili]
  • Nghĩa tiếng việt của huskily là: phó từ|- khản, khàn khàn

44852. huskiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khản tiếng, sự khản giọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ huskiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh huskiness danh từ|- sự khản tiếng, sự khản giọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:huskiness
  • Phiên âm (nếu có): [hʌskinis]
  • Nghĩa tiếng việt của huskiness là: danh từ|- sự khản tiếng, sự khản giọng

44853. husky nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) vỏ; giống như vỏ; khô như vỏ, khô như trấu|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ husky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh husky tính từ|- (thuộc) vỏ; giống như vỏ; khô như vỏ, khô như trấu|- có vỏ|- khản, khàn (giọng); khản tiếng, nói khàn khàn (người)|=a husky voice|+ giọng nói khàn|=a husky cough|+ tiếng ho khan|- (thông tục) to khoẻ, vạm vỡ|=a husky fellow|+ một chàng trai vạm vỡ|* danh từ|- chó et-ki-mô|- (husky) người et-ki-mô|- (husky) tiếng et-ki-mô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:husky
  • Phiên âm (nếu có): [hʌski]
  • Nghĩa tiếng việt của husky là: tính từ|- (thuộc) vỏ; giống như vỏ; khô như vỏ, khô như trấu|- có vỏ|- khản, khàn (giọng); khản tiếng, nói khàn khàn (người)|=a husky voice|+ giọng nói khàn|=a husky cough|+ tiếng ho khan|- (thông tục) to khoẻ, vạm vỡ|=a husky fellow|+ một chàng trai vạm vỡ|* danh từ|- chó et-ki-mô|- (husky) người et-ki-mô|- (husky) tiếng et-ki-mô

44854. huss nghĩa tiếng việt là danh từ|- thịt cá nhám góc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ huss là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh huss danh từ|- thịt cá nhám góc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:huss
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của huss là: danh từ|- thịt cá nhám góc

44855. hussar nghĩa tiếng việt là danh từ|- kỵ binh nhẹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hussar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hussar danh từ|- kỵ binh nhẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hussar
  • Phiên âm (nếu có): [huzɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của hussar là: danh từ|- kỵ binh nhẹ

44856. hussite nghĩa tiếng việt là danh từ|- hội viên hội huxit (tổ chức (dân tộc) và (tôn giáo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hussite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hussite danh từ|- hội viên hội huxit (tổ chức (dân tộc) và (tôn giáo) của người bôhêmiên do john huss lãnh đạo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hussite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hussite là: danh từ|- hội viên hội huxit (tổ chức (dân tộc) và (tôn giáo) của người bôhêmiên do john huss lãnh đạo)

44857. hussy nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đàn bà mất nết, người đàn bà hư hỏng|- đứa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hussy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hussy danh từ|- người đàn bà mất nết, người đàn bà hư hỏng|- đứa con gái trơ tráo; đứa con gái hỗn xược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hussy
  • Phiên âm (nếu có): [hʌsi]
  • Nghĩa tiếng việt của hussy là: danh từ|- người đàn bà mất nết, người đàn bà hư hỏng|- đứa con gái trơ tráo; đứa con gái hỗn xược

44858. hustings nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (sử học) đài phong đại biểu quốc hội (tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hustings là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hustings danh từ số nhiều|- (sử học) đài phong đại biểu quốc hội (trước năm 1872 ở anh)|- thủ tục bầu cử (vào quốc hội)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) diễn đàn vận động bầu cử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hustings
  • Phiên âm (nếu có): [hʌstiɳz]
  • Nghĩa tiếng việt của hustings là: danh từ số nhiều|- (sử học) đài phong đại biểu quốc hội (trước năm 1872 ở anh)|- thủ tục bầu cử (vào quốc hội)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) diễn đàn vận động bầu cử

44859. hustle nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xô đẩy, sự chen lấn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự chạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hustle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hustle danh từ|- sự xô đẩy, sự chen lấn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự chạy đua xoay xở làm tiền|* ngoại động từ|- xô đẩy, chen lấn, ẩy|=to be hustled in the crowd|+ bị xô đẩy trong đám đông|=to hustle someone into the carriage|+ ẩy ai vào trong xe|- thúc ép, bắt buộc, ép buộc|=to hustle someone into doing something|+ thúc ép ai phải làm gì|* nội động từ|- ((thường) + agaisnt, thruogh) xô đẩy, chen lấn, len qua|=to hustle against someone|+ xô đẩy chen lấn ai|=to hustle through the crowd|+ len qua đám đông|- lật đật, vội vã, hối hả ngược xuôi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hết sức xoay xở ngược xuôi (để làm tiền, để chạy việc...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hustle
  • Phiên âm (nếu có): [hʌsl]
  • Nghĩa tiếng việt của hustle là: danh từ|- sự xô đẩy, sự chen lấn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự chạy đua xoay xở làm tiền|* ngoại động từ|- xô đẩy, chen lấn, ẩy|=to be hustled in the crowd|+ bị xô đẩy trong đám đông|=to hustle someone into the carriage|+ ẩy ai vào trong xe|- thúc ép, bắt buộc, ép buộc|=to hustle someone into doing something|+ thúc ép ai phải làm gì|* nội động từ|- ((thường) + agaisnt, thruogh) xô đẩy, chen lấn, len qua|=to hustle against someone|+ xô đẩy chen lấn ai|=to hustle through the crowd|+ len qua đám đông|- lật đật, vội vã, hối hả ngược xuôi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hết sức xoay xở ngược xuôi (để làm tiền, để chạy việc...)

44860. hustler nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người làm việc tích cực và khẩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hustler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hustler danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người làm việc tích cực và khẩn trương|- người có nghị lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hustler
  • Phiên âm (nếu có): [hʌslə]
  • Nghĩa tiếng việt của hustler là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người làm việc tích cực và khẩn trương|- người có nghị lực

44861. hut nghĩa tiếng việt là danh từ|- túp lều|- (quân sự) nhà gỗ tạm thời cho binh lính|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hut danh từ|- túp lều|- (quân sự) nhà gỗ tạm thời cho binh lính|* ngoại động từ|- cho ở lều|- (quân sự) cho (binh lính) ở trong những nhà gỗ tạm thời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hut
  • Phiên âm (nếu có): [hʌt]
  • Nghĩa tiếng việt của hut là: danh từ|- túp lều|- (quân sự) nhà gỗ tạm thời cho binh lính|* ngoại động từ|- cho ở lều|- (quân sự) cho (binh lính) ở trong những nhà gỗ tạm thời

44862. hutch nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuồng thỏ|- lều, chòi, quán|- (ngành mỏ) xe goòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hutch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hutch danh từ|- chuồng thỏ|- lều, chòi, quán|- (ngành mỏ) xe goòng (chở quặng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hutch
  • Phiên âm (nếu có): [hʌtʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của hutch là: danh từ|- chuồng thỏ|- lều, chòi, quán|- (ngành mỏ) xe goòng (chở quặng)

44863. hutment nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) sự đóng trại trong những nhà gỗ tạm thờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hutment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hutment danh từ|- (quân sự) sự đóng trại trong những nhà gỗ tạm thời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hutment
  • Phiên âm (nếu có): [hʌtmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của hutment là: danh từ|- (quân sự) sự đóng trại trong những nhà gỗ tạm thời

44864. hutted nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhiều lều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hutted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hutted tính từ|- có nhiều lều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hutted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hutted là: tính từ|- có nhiều lều

44865. huzza nghĩa tiếng việt là thán từ|- hoan hô|=hip, hip, hurrah!|+ hoan hô! hoan hô!|* danh tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ huzza là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh huzza thán từ|- hoan hô|=hip, hip, hurrah!|+ hoan hô! hoan hô!|* danh từ|- tiếng hoan hô|* nội động từ|- hoan hô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:huzza
  • Phiên âm (nếu có): [hurɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của huzza là: thán từ|- hoan hô|=hip, hip, hurrah!|+ hoan hô! hoan hô!|* danh từ|- tiếng hoan hô|* nội động từ|- hoan hô

44866. huzzy nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đàn bà mất nết, người đàn bà hư hỏng|- đứa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ huzzy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh huzzy danh từ|- người đàn bà mất nết, người đàn bà hư hỏng|- đứa con gái trơ tráo; đứa con gái hỗn xược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:huzzy
  • Phiên âm (nếu có): [hʌsi]
  • Nghĩa tiếng việt của huzzy là: danh từ|- người đàn bà mất nết, người đàn bà hư hỏng|- đứa con gái trơ tráo; đứa con gái hỗn xược

44867. hy-spy nghĩa tiếng việt là danh từ|- trò chơi ú tim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hy-spy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hy-spy danh từ|- trò chơi ú tim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hy-spy
  • Phiên âm (nếu có): [haispai]
  • Nghĩa tiếng việt của hy-spy là: danh từ|- trò chơi ú tim

44868. hyacinth nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây lan dạ hương (họ hành tỏi); hoa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hyacinth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hyacinth danh từ|- (thực vật học) cây lan dạ hương (họ hành tỏi); hoa lan dạ hương|- màu xanh tía|- (khoáng chất) hiaxin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hyacinth
  • Phiên âm (nếu có): [haiəsinθ]
  • Nghĩa tiếng việt của hyacinth là: danh từ|- (thực vật học) cây lan dạ hương (họ hành tỏi); hoa lan dạ hương|- màu xanh tía|- (khoáng chất) hiaxin

44869. hyaena nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) linh cẩu|- (nghĩa bóng) người tàn b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hyaena là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hyaena danh từ|- (động vật học) linh cẩu|- (nghĩa bóng) người tàn bạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hyaena
  • Phiên âm (nếu có): [haii:nə]
  • Nghĩa tiếng việt của hyaena là: danh từ|- (động vật học) linh cẩu|- (nghĩa bóng) người tàn bạo

44870. hyaline nghĩa tiếng việt là tính từ|- trong suốt, tựa thuỷ tinh|* danh từ, (thơ ca)|- biê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hyaline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hyaline tính từ|- trong suốt, tựa thuỷ tinh|* danh từ, (thơ ca)|- biển lặng|- bầu trời trong sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hyaline
  • Phiên âm (nếu có): [hɑiəlin]
  • Nghĩa tiếng việt của hyaline là: tính từ|- trong suốt, tựa thuỷ tinh|* danh từ, (thơ ca)|- biển lặng|- bầu trời trong sáng

44871. hyalite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) hyalit, opan thuỷ tinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hyalite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hyalite danh từ|- (khoáng chất) hyalit, opan thuỷ tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hyalite
  • Phiên âm (nếu có): [haiəlait]
  • Nghĩa tiếng việt của hyalite là: danh từ|- (khoáng chất) hyalit, opan thuỷ tinh

44872. hyaloid nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) trong|=membrane|+ màng trong|* danh từ|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hyaloid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hyaloid tính từ|- (giải phẫu) trong|=membrane|+ màng trong|* danh từ|- (giải phẫu) màng trong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hyaloid
  • Phiên âm (nếu có): [haiəlɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của hyaloid là: tính từ|- (giải phẫu) trong|=membrane|+ màng trong|* danh từ|- (giải phẫu) màng trong

44873. hyaloplasm nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) chất trong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hyaloplasm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hyaloplasm danh từ|- (sinh học) chất trong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hyaloplasm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hyaloplasm là: danh từ|- (sinh học) chất trong

44874. hyaluronidase nghĩa tiếng việt là danh từ|- hiahuronidaza (men)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hyaluronidase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hyaluronidase danh từ|- hiahuronidaza (men). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hyaluronidase
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hyaluronidase là: danh từ|- hiahuronidaza (men)

44875. hybrid nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây lai; vật lai; người lai|- từ ghép lai|* tính từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hybrid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hybrid danh từ|- cây lai; vật lai; người lai|- từ ghép lai|* tính từ|- lai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hybrid
  • Phiên âm (nếu có): [haibrid]
  • Nghĩa tiếng việt của hybrid là: danh từ|- cây lai; vật lai; người lai|- từ ghép lai|* tính từ|- lai

44876. hybridisation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lai giống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hybridisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hybridisation danh từ|- sự lai giống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hybridisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hybridisation là: danh từ|- sự lai giống

44877. hybridise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cho lai giống; gây giống lai|* nội động từ|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hybridise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hybridise ngoại động từ|- cho lai giống; gây giống lai|* nội động từ|- lai giống|- sinh ra giống lai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hybridise
  • Phiên âm (nếu có): [haibridaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của hybridise là: ngoại động từ|- cho lai giống; gây giống lai|* nội động từ|- lai giống|- sinh ra giống lai

44878. hybridism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất lai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hybridism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hybridism danh từ|- tính chất lai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hybridism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hybridism là: danh từ|- tính chất lai

44879. hybridist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm việc lai giống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hybridist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hybridist danh từ|- người làm việc lai giống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hybridist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hybridist là: danh từ|- người làm việc lai giống

44880. hybridity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất lai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hybridity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hybridity danh từ|- tính chất lai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hybridity
  • Phiên âm (nếu có): [haibriditi]
  • Nghĩa tiếng việt của hybridity là: danh từ|- tính chất lai

44881. hybridization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lai giống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hybridization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hybridization danh từ|- sự lai giống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hybridization
  • Phiên âm (nếu có): [,haibridaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của hybridization là: danh từ|- sự lai giống

44882. hybridize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cho lai giống; gây giống lai|* nội động từ|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hybridize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hybridize ngoại động từ|- cho lai giống; gây giống lai|* nội động từ|- lai giống|- sinh ra giống lai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hybridize
  • Phiên âm (nếu có): [haibridaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của hybridize là: ngoại động từ|- cho lai giống; gây giống lai|* nội động từ|- lai giống|- sinh ra giống lai

44883. hybris nghĩa tiếng việt là danh từ|- quá kiêu căng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hybris là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hybris danh từ|- quá kiêu căng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hybris
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hybris là: danh từ|- quá kiêu căng

44884. hydatid nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (y học), (giải phẫu) bọng nước|- bọc sán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydatid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydatid nội động từ|- (y học), (giải phẫu) bọng nước|- bọc sán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydatid
  • Phiên âm (nếu có): [haidətid]
  • Nghĩa tiếng việt của hydatid là: nội động từ|- (y học), (giải phẫu) bọng nước|- bọc sán

44885. hydra nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thần thoại,thần học) rắn nhiều đầu (chặt đầu nà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydra là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydra danh từ|- (thần thoại,thần học) rắn nhiều đầu (chặt đầu này lại mọc đầu khác, trong thần thoại hy-lạp)|- (nghĩa bóng) tai ương khó trị; cái khó trừ tiệt|- (động vật học) con thuỷ tức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydra
  • Phiên âm (nếu có): [haidrə]
  • Nghĩa tiếng việt của hydra là: danh từ|- (thần thoại,thần học) rắn nhiều đầu (chặt đầu này lại mọc đầu khác, trong thần thoại hy-lạp)|- (nghĩa bóng) tai ương khó trị; cái khó trừ tiệt|- (động vật học) con thuỷ tức

44886. hydra-headed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhiều trung tâm hoặc chi nhánh|= a hydra-headed or(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydra-headed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydra-headed tính từ|- có nhiều trung tâm hoặc chi nhánh|= a hydra-headed organization|+ một tổ chức có nhiều trung tâm (chi nhánh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydra-headed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hydra-headed là: tính từ|- có nhiều trung tâm hoặc chi nhánh|= a hydra-headed organization|+ một tổ chức có nhiều trung tâm (chi nhánh)

44887. hydragyrism nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhiễm độc thuỷ ngân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydragyrism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydragyrism danh từ|- sự nhiễm độc thuỷ ngân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydragyrism
  • Phiên âm (nếu có): [,haidrɑ:dʤirizm]
  • Nghĩa tiếng việt của hydragyrism là: danh từ|- sự nhiễm độc thuỷ ngân

44888. hydragyrum nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) thuỷ ngân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydragyrum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydragyrum danh từ|- (hoá học) thuỷ ngân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydragyrum
  • Phiên âm (nếu có): [haidrɑ:dʤirəm]
  • Nghĩa tiếng việt của hydragyrum là: danh từ|- (hoá học) thuỷ ngân

44889. hydrallazine nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc tổng hợp (chữa huyết áp cao)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydrallazine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydrallazine danh từ|- thuốc tổng hợp (chữa huyết áp cao). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydrallazine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hydrallazine là: danh từ|- thuốc tổng hợp (chữa huyết áp cao)

44890. hydrangea nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây tú cầu, cây hoa đĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydrangea là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydrangea danh từ|- (thực vật học) cây tú cầu, cây hoa đĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydrangea
  • Phiên âm (nếu có): [haidreindʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của hydrangea là: danh từ|- (thực vật học) cây tú cầu, cây hoa đĩa

44891. hydrant nghĩa tiếng việt là danh từ|- vòi nước máy (ở đường phố)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydrant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydrant danh từ|- vòi nước máy (ở đường phố). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydrant
  • Phiên âm (nếu có): [haidrənt]
  • Nghĩa tiếng việt của hydrant là: danh từ|- vòi nước máy (ở đường phố)

44892. hydrargyric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thuỷ ngân|- có thuỷ ngân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydrargyric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydrargyric tính từ|- (thuộc) thuỷ ngân|- có thuỷ ngân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydrargyric
  • Phiên âm (nếu có): [,haidrɑ:dʤirik]
  • Nghĩa tiếng việt của hydrargyric là: tính từ|- (thuộc) thuỷ ngân|- có thuỷ ngân

44893. hydrastine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (dược) hidraxtin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydrastine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydrastine danh từ|- (dược) hidraxtin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydrastine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hydrastine là: danh từ|- (dược) hidraxtin

44894. hydrastinine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (dược) hidraxtinin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydrastinine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydrastinine danh từ|- (dược) hidraxtinin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydrastinine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hydrastinine là: danh từ|- (dược) hidraxtinin

44895. hydrate nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) hydrat|* ngoại động từ|- (hoá học) hyddr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydrate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydrate danh từ|- (hoá học) hydrat|* ngoại động từ|- (hoá học) hyddrat hoá, thuỷ hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydrate
  • Phiên âm (nếu có): [haidreit]
  • Nghĩa tiếng việt của hydrate là: danh từ|- (hoá học) hydrat|* ngoại động từ|- (hoá học) hyddrat hoá, thuỷ hợp

44896. hydration nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) sự hyddrat hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydration danh từ|- (hoá học) sự hyddrat hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydration
  • Phiên âm (nếu có): [haidreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của hydration là: danh từ|- (hoá học) sự hyddrat hoá

44897. hydraulic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) nước (dẫn qua ống dẫn hoặc sông đào); chạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydraulic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydraulic tính từ|- (thuộc) nước (dẫn qua ống dẫn hoặc sông đào); chạy bằng sức nước|=hydraulic tubine|+ tuabin nước|=hydraulic generator|+ máy thuỷ điện|=hydraulic mining|+ sự khai mỏ bằng sức nước|- cứng trong nước|=hydraulic cement|+ xi măng cứng trong nước||@hydraulic|- thuỷ lực học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydraulic
  • Phiên âm (nếu có): [haidrɔ:lik]
  • Nghĩa tiếng việt của hydraulic là: tính từ|- (thuộc) nước (dẫn qua ống dẫn hoặc sông đào); chạy bằng sức nước|=hydraulic tubine|+ tuabin nước|=hydraulic generator|+ máy thuỷ điện|=hydraulic mining|+ sự khai mỏ bằng sức nước|- cứng trong nước|=hydraulic cement|+ xi măng cứng trong nước||@hydraulic|- thuỷ lực học

44898. hydraulic ram nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) búa thuỷ động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydraulic ram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydraulic ram danh từ|- (kỹ thuật) búa thuỷ động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydraulic ram
  • Phiên âm (nếu có): [haidrɔ:likræm]
  • Nghĩa tiếng việt của hydraulic ram là: danh từ|- (kỹ thuật) búa thuỷ động

44899. hydraulically nghĩa tiếng việt là phó từ|- bằng sức nước, nhờ sức nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydraulically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydraulically phó từ|- bằng sức nước, nhờ sức nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydraulically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hydraulically là: phó từ|- bằng sức nước, nhờ sức nước

44900. hydraulics nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dùng như số ít|- thuỷ lực học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydraulics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydraulics danh từ, số nhiều dùng như số ít|- thuỷ lực học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydraulics
  • Phiên âm (nếu có): [haidrɔ:liks]
  • Nghĩa tiếng việt của hydraulics là: danh từ, số nhiều dùng như số ít|- thuỷ lực học

44901. hydrazide nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) hidrazit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydrazide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydrazide danh từ|- (hoá học) hidrazit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydrazide
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hydrazide là: danh từ|- (hoá học) hidrazit

44902. hydrazine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) hidrazin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydrazine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydrazine danh từ|- (hoá học) hidrazin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydrazine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hydrazine là: danh từ|- (hoá học) hidrazin

44903. hydrib nghĩa tiếng việt là giống lai // lai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydrib là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydribgiống lai // lai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydrib
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hydrib là: giống lai // lai

44904. hydric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) có hyddro, chứa hyddro(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydric tính từ|- (hoá học) có hyddro, chứa hyddro. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydric
  • Phiên âm (nếu có): [haidrik]
  • Nghĩa tiếng việt của hydric là: tính từ|- (hoá học) có hyddro, chứa hyddro

44905. hydride nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) hyddrua|=potasium hydride|+ kali hyddrua|=sodi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydride là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydride danh từ|- (hoá học) hyddrua|=potasium hydride|+ kali hyddrua|=sodium hydride|+ natri hyddrua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydride
  • Phiên âm (nếu có): [haidraid]
  • Nghĩa tiếng việt của hydride là: danh từ|- (hoá học) hyddrua|=potasium hydride|+ kali hyddrua|=sodium hydride|+ natri hyddrua

44906. hydro nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều hydros /haidrouz/|- (như) hydropathic|- (như) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydro là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydro danh từ, số nhiều hydros /haidrouz/|- (như) hydropathic|- (như) hydroaeroplane. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydro
  • Phiên âm (nếu có): [haidrou]
  • Nghĩa tiếng việt của hydro là: danh từ, số nhiều hydros /haidrouz/|- (như) hydropathic|- (như) hydroaeroplane

44907. hydroacoustics nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuỷ âm học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydroacoustics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydroacoustics danh từ|- thuỷ âm học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydroacoustics
  • Phiên âm (nếu có): [haidrouəku:stiks]
  • Nghĩa tiếng việt của hydroacoustics là: danh từ|- thuỷ âm học

44908. hydroaeroplane nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuỷ phi cơ ((cũng) hydro)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydroaeroplane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydroaeroplane danh từ|- thuỷ phi cơ ((cũng) hydro). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydroaeroplane
  • Phiên âm (nếu có): [haidroueərəplein]
  • Nghĩa tiếng việt của hydroaeroplane là: danh từ|- thuỷ phi cơ ((cũng) hydro)

44909. hydrobiologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nghiên cứu sinh vật học thủy sinh|* danh từ|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydrobiologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydrobiologist danh từ|- người nghiên cứu sinh vật học thủy sinh|* danh từ|- người nghiên cứu sinh vật học thủy sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydrobiologist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hydrobiologist là: danh từ|- người nghiên cứu sinh vật học thủy sinh|* danh từ|- người nghiên cứu sinh vật học thủy sinh

44910. hydrobiology nghĩa tiếng việt là danh từ|- sinh vật học thủy sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydrobiology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydrobiology danh từ|- sinh vật học thủy sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydrobiology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hydrobiology là: danh từ|- sinh vật học thủy sinh

44911. hydrocarbon nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) hyddrocacbon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydrocarbon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydrocarbon danh từ|- (hoá học) hyddrocacbon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydrocarbon
  • Phiên âm (nếu có): [haidroukɑ:bən]
  • Nghĩa tiếng việt của hydrocarbon là: danh từ|- (hoá học) hyddrocacbon

44912. hydrocarbonaceous nghĩa tiếng việt là cách viết khác : hydrocarbonic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydrocarbonaceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydrocarbonaceouscách viết khác : hydrocarbonic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydrocarbonaceous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hydrocarbonaceous là: cách viết khác : hydrocarbonic

44913. hydrocephalic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) mắc bệnh tràn dịch não(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydrocephalic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydrocephalic tính từ|- (y học) mắc bệnh tràn dịch não. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydrocephalic
  • Phiên âm (nếu có): [haidroukefælik]
  • Nghĩa tiếng việt của hydrocephalic là: tính từ|- (y học) mắc bệnh tràn dịch não

44914. hydrocephalus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh tràn dịch não, bệnh não nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydrocephalus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydrocephalus danh từ|- (y học) bệnh tràn dịch não, bệnh não nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydrocephalus
  • Phiên âm (nếu có): [haidrousefələs]
  • Nghĩa tiếng việt của hydrocephalus là: danh từ|- (y học) bệnh tràn dịch não, bệnh não nước

44915. hydrochloric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) clohyddric|=hydrochloric acid|+ axit clohyddr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydrochloric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydrochloric tính từ|- (hoá học) clohyddric|=hydrochloric acid|+ axit clohyddric. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydrochloric
  • Phiên âm (nếu có): [haidrouklɔ:rik]
  • Nghĩa tiếng việt của hydrochloric là: tính từ|- (hoá học) clohyddric|=hydrochloric acid|+ axit clohyddric

44916. hydrocortisone nghĩa tiếng việt là danh từ|- hidrococtizon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydrocortisone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydrocortisone danh từ|- hidrococtizon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydrocortisone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hydrocortisone là: danh từ|- hidrococtizon

44917. hydrocyanic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) xianhyddric|=hydrocyanic acid|+ axit clohyddr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydrocyanic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydrocyanic tính từ|- (hoá học) xianhyddric|=hydrocyanic acid|+ axit clohyddric. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydrocyanic
  • Phiên âm (nếu có): [haidrousaiænik]
  • Nghĩa tiếng việt của hydrocyanic là: tính từ|- (hoá học) xianhyddric|=hydrocyanic acid|+ axit clohyddric

44918. hydrodynamic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thuỷ động lực học, (thuộc) động lực học (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydrodynamic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydrodynamic tính từ|- (thuộc) thuỷ động lực học, (thuộc) động lực học chất nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydrodynamic
  • Phiên âm (nếu có): [haidroudainæmik]
  • Nghĩa tiếng việt của hydrodynamic là: tính từ|- (thuộc) thuỷ động lực học, (thuộc) động lực học chất nước

44919. hydrodynamic (al) nghĩa tiếng việt là (thuộc) thuỷ động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydrodynamic (al) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydrodynamic (al)(thuộc) thuỷ động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydrodynamic (al)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hydrodynamic (al) là: (thuộc) thuỷ động

44920. hydrodynamical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thuỷ động lực học, (thuộc) động lực học (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydrodynamical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydrodynamical tính từ|- (thuộc) thuỷ động lực học, (thuộc) động lực học chất nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydrodynamical
  • Phiên âm (nếu có): [haidroudainæmik]
  • Nghĩa tiếng việt của hydrodynamical là: tính từ|- (thuộc) thuỷ động lực học, (thuộc) động lực học chất nước

44921. hydrodynamics nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dùng như số ít|- thuỷ động lực học, độn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydrodynamics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydrodynamics danh từ, số nhiều dùng như số ít|- thuỷ động lực học, động lực học chất nước||@hydrodynamics|- thuỷ động học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydrodynamics
  • Phiên âm (nếu có): [haidroudainæmiks]
  • Nghĩa tiếng việt của hydrodynamics là: danh từ, số nhiều dùng như số ít|- thuỷ động lực học, động lực học chất nước||@hydrodynamics|- thuỷ động học

44922. hydroelectric nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuỷ điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydroelectric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydroelectric tính từ|- thuỷ điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydroelectric
  • Phiên âm (nếu có): [haidrouilektrik]
  • Nghĩa tiếng việt của hydroelectric là: tính từ|- thuỷ điện

44923. hydroelectrically nghĩa tiếng việt là phó từ|- bằng thủy điện, nhờ thủy điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydroelectrically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydroelectrically phó từ|- bằng thủy điện, nhờ thủy điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydroelectrically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hydroelectrically là: phó từ|- bằng thủy điện, nhờ thủy điện

44924. hydroelectricity nghĩa tiếng việt là danh từ|- thủy điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydroelectricity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydroelectricity danh từ|- thủy điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydroelectricity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hydroelectricity là: danh từ|- thủy điện

44925. hydrofluoric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) flohyddric|=hydrofluoric acid|+ axít flohydd(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydrofluoric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydrofluoric tính từ|- (hoá học) flohyddric|=hydrofluoric acid|+ axít flohyddric. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydrofluoric
  • Phiên âm (nếu có): [haidrouflu:ɔrik]
  • Nghĩa tiếng việt của hydrofluoric là: tính từ|- (hoá học) flohyddric|=hydrofluoric acid|+ axít flohyddric

44926. hydrofoil nghĩa tiếng việt là danh từ|- thiết bị nâng thân tàu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydrofoil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydrofoil danh từ|- thiết bị nâng thân tàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydrofoil
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hydrofoil là: danh từ|- thiết bị nâng thân tàu

44927. hydrogen nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) hyddrô|=light hydrogen|+ hyddrô nhẹ|=heavy hy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydrogen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydrogen danh từ|- (hoá học) hyddrô|=light hydrogen|+ hyddrô nhẹ|=heavy hydrogen|+ hyddrô nặng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydrogen
  • Phiên âm (nếu có): [haidridʤən]
  • Nghĩa tiếng việt của hydrogen là: danh từ|- (hoá học) hyddrô|=light hydrogen|+ hyddrô nhẹ|=heavy hydrogen|+ hyddrô nặng

44928. hydrogen bomb nghĩa tiếng việt là danh từ|- bom h, bom hyddrô, bom khinh khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydrogen bomb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydrogen bomb danh từ|- bom h, bom hyddrô, bom khinh khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydrogen bomb
  • Phiên âm (nếu có): [haidridʤənbɔm]
  • Nghĩa tiếng việt của hydrogen bomb là: danh từ|- bom h, bom hyddrô, bom khinh khí

44929. hydrogenase nghĩa tiếng việt là danh từ|- thủy nguyên học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydrogenase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydrogenase danh từ|- thủy nguyên học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydrogenase
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hydrogenase là: danh từ|- thủy nguyên học

44930. hydrogenate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- hyddrô hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydrogenate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydrogenate ngoại động từ|- hyddrô hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydrogenate
  • Phiên âm (nếu có): [haidrədʤineit]
  • Nghĩa tiếng việt của hydrogenate là: ngoại động từ|- hyddrô hoá

44931. hydrogenation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hyddrô hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydrogenation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydrogenation danh từ|- sự hyddrô hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydrogenation
  • Phiên âm (nếu có): [,haidrədʤineiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của hydrogenation là: danh từ|- sự hyddrô hoá

44932. hydrogenise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- hyddrô hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydrogenise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydrogenise ngoại động từ|- hyddrô hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydrogenise
  • Phiên âm (nếu có): [haidrədʤineit]
  • Nghĩa tiếng việt của hydrogenise là: ngoại động từ|- hyddrô hoá

44933. hydrogenize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- hyddrô hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydrogenize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydrogenize ngoại động từ|- hyddrô hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydrogenize
  • Phiên âm (nếu có): [haidrədʤineit]
  • Nghĩa tiếng việt của hydrogenize là: ngoại động từ|- hyddrô hoá

44934. hydrogenous nghĩa tiếng việt là tính từ, (hoá học)|- (thuộc) hyddrô|- có hyddrô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydrogenous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydrogenous tính từ, (hoá học)|- (thuộc) hyddrô|- có hyddrô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydrogenous
  • Phiên âm (nếu có): [haidrɔdʤinəs]
  • Nghĩa tiếng việt của hydrogenous là: tính từ, (hoá học)|- (thuộc) hyddrô|- có hyddrô

44935. hydrogeology nghĩa tiếng việt là danh từ|- địa chất thuỷ văn; thuỷ địa chất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydrogeology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydrogeology danh từ|- địa chất thuỷ văn; thuỷ địa chất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydrogeology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hydrogeology là: danh từ|- địa chất thuỷ văn; thuỷ địa chất

44936. hydrographer nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà thuỷ văn học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydrographer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydrographer danh từ|- nhà thuỷ văn học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydrographer
  • Phiên âm (nếu có): [haidrɔgrəfə]
  • Nghĩa tiếng việt của hydrographer là: danh từ|- nhà thuỷ văn học

44937. hydrographic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thuỷ văn học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydrographic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydrographic tính từ|- (thuộc) thuỷ văn học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydrographic
  • Phiên âm (nếu có): [,haidrougræfik]
  • Nghĩa tiếng việt của hydrographic là: tính từ|- (thuộc) thuỷ văn học

44938. hydrographical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thuỷ văn học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydrographical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydrographical tính từ|- (thuộc) thuỷ văn học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydrographical
  • Phiên âm (nếu có): [,haidrougræfik]
  • Nghĩa tiếng việt của hydrographical là: tính từ|- (thuộc) thuỷ văn học

44939. hydrography nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuỷ văn học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydrography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydrography danh từ|- thuỷ văn học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydrography
  • Phiên âm (nếu có): [haidrɔgrəfi]
  • Nghĩa tiếng việt của hydrography là: danh từ|- thuỷ văn học

44940. hydroid nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) loài thuỷ tức|* tính từ|- (động v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydroid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydroid danh từ|- (động vật học) loài thuỷ tức|* tính từ|- (động vật học) (thuộc) loài thuỷ tức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydroid
  • Phiên âm (nếu có): [haidrɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của hydroid là: danh từ|- (động vật học) loài thuỷ tức|* tính từ|- (động vật học) (thuộc) loài thuỷ tức

44941. hydrokinetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thuỷ động học, (thuộc) động học chất nướ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydrokinetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydrokinetic tính từ|- (thuộc) thuỷ động học, (thuộc) động học chất nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydrokinetic
  • Phiên âm (nếu có): [haidroukainetik]
  • Nghĩa tiếng việt của hydrokinetic là: tính từ|- (thuộc) thuỷ động học, (thuộc) động học chất nước

44942. hydrokinetics nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dùng như số ít|- thuỷ động học, động họ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydrokinetics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydrokinetics danh từ, số nhiều dùng như số ít|- thuỷ động học, động học chất nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydrokinetics
  • Phiên âm (nếu có): [haidroukainetiks]
  • Nghĩa tiếng việt của hydrokinetics là: danh từ, số nhiều dùng như số ít|- thuỷ động học, động học chất nước

44943. hydrolase nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) hydrolaza(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydrolase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydrolase danh từ|- (sinh học) hydrolaza. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydrolase
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hydrolase là: danh từ|- (sinh học) hydrolaza

44944. hydrologic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thuỷ học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydrologic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydrologic tính từ|- (thuộc) thuỷ học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydrologic
  • Phiên âm (nếu có): [,haidroulɔdʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của hydrologic là: tính từ|- (thuộc) thuỷ học

44945. hydrological nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thuỷ học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydrological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydrological tính từ|- (thuộc) thuỷ học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydrological
  • Phiên âm (nếu có): [,haidroulɔdʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của hydrological là: tính từ|- (thuộc) thuỷ học

44946. hydrology nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuỷ học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydrology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydrology danh từ|- thuỷ học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydrology
  • Phiên âm (nếu có): [haidrɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của hydrology là: danh từ|- thuỷ học

44947. hydrolysis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) sự thuỷ phân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydrolysis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydrolysis danh từ|- (hoá học) sự thuỷ phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydrolysis
  • Phiên âm (nếu có): [haidrɔlisis]
  • Nghĩa tiếng việt của hydrolysis là: danh từ|- (hoá học) sự thuỷ phân

44948. hydrolyte nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất thuỷ phân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydrolyte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydrolyte danh từ|- chất thuỷ phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydrolyte
  • Phiên âm (nếu có): [haidroulait]
  • Nghĩa tiếng việt của hydrolyte là: danh từ|- chất thuỷ phân

44949. hydrolytic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc thủy phân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydrolytic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydrolytic tính từ|- thuộc thủy phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydrolytic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hydrolytic là: tính từ|- thuộc thủy phân

44950. hydrolyze nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thuỷ phân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydrolyze là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydrolyze ngoại động từ|- thuỷ phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydrolyze
  • Phiên âm (nếu có): [haidrəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của hydrolyze là: ngoại động từ|- thuỷ phân

44951. hydromagnetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- từ thủy động học||@hydromagnetic|- (vật lí) thuỷ t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydromagnetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydromagnetic tính từ|- từ thủy động học||@hydromagnetic|- (vật lí) thuỷ từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydromagnetic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hydromagnetic là: tính từ|- từ thủy động học||@hydromagnetic|- (vật lí) thuỷ từ

44952. hydromancy nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật bói nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydromancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydromancy danh từ|- thuật bói nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydromancy
  • Phiên âm (nếu có): [haidroumænsi]
  • Nghĩa tiếng việt của hydromancy là: danh từ|- thuật bói nước

44953. hydromania nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) xung động trẫm mình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydromania là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydromania danh từ|- (y học) xung động trẫm mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydromania
  • Phiên âm (nếu có): [haidroumeinjə]
  • Nghĩa tiếng việt của hydromania là: danh từ|- (y học) xung động trẫm mình

44954. hydromechanical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) cơ học chất nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydromechanical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydromechanical tính từ|- (thuộc) cơ học chất nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydromechanical
  • Phiên âm (nếu có): [haidroumikænikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của hydromechanical là: tính từ|- (thuộc) cơ học chất nước

44955. hydromechanics nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dùng như số ít|- cơ học chất nước||@hydro(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydromechanics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydromechanics danh từ, số nhiều dùng như số ít|- cơ học chất nước||@hydromechanics|- cơ học chất lỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydromechanics
  • Phiên âm (nếu có): [haidroumikæniks]
  • Nghĩa tiếng việt của hydromechanics là: danh từ, số nhiều dùng như số ít|- cơ học chất nước||@hydromechanics|- cơ học chất lỏng

44956. hydromedusa nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều hydromedusae|- (động vật) bộ sữa thủy tức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydromedusa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydromedusa danh từ; số nhiều hydromedusae|- (động vật) bộ sữa thủy tức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydromedusa
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hydromedusa là: danh từ; số nhiều hydromedusae|- (động vật) bộ sữa thủy tức

44957. hydromedusan nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) bộ sữa thủy tức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydromedusan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydromedusan tính từ|- (thuộc) bộ sữa thủy tức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydromedusan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hydromedusan là: tính từ|- (thuộc) bộ sữa thủy tức

44958. hydromedusoid nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng bộ sữa thủy tức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydromedusoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydromedusoid tính từ|- dạng bộ sữa thủy tức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydromedusoid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hydromedusoid là: tính từ|- dạng bộ sữa thủy tức

44959. hydromel nghĩa tiếng việt là danh từ|- mật ong pha nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydromel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydromel danh từ|- mật ong pha nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydromel
  • Phiên âm (nếu có): [haidroumel]
  • Nghĩa tiếng việt của hydromel là: danh từ|- mật ong pha nước

44960. hydrometallurgy nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép luyện kim bằng nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydrometallurgy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydrometallurgy danh từ|- phép luyện kim bằng nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydrometallurgy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hydrometallurgy là: danh từ|- phép luyện kim bằng nước

44961. hydrometalurgical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) phép luyện kim bằng nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydrometalurgical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydrometalurgical tính từ|- (thuộc) phép luyện kim bằng nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydrometalurgical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hydrometalurgical là: tính từ|- (thuộc) phép luyện kim bằng nước

44962. hydrometeor nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khí tượng) băng ngưng giữa trời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydrometeor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydrometeor danh từ|- (khí tượng) băng ngưng giữa trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydrometeor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hydrometeor là: danh từ|- (khí tượng) băng ngưng giữa trời

44963. hydrometeorological nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) khoa khí tượng thủy văn|* tính từ|- (thuộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydrometeorological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydrometeorological tính từ|- (thuộc) khoa khí tượng thủy văn|* tính từ|- (thuộc) khoa khí tượng thủy văn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydrometeorological
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hydrometeorological là: tính từ|- (thuộc) khoa khí tượng thủy văn|* tính từ|- (thuộc) khoa khí tượng thủy văn

44964. hydrometeorology nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa khí tượng thủy văn|* danh từ|- khoa khí tượng t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydrometeorology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydrometeorology danh từ|- khoa khí tượng thủy văn|* danh từ|- khoa khí tượng thủy văn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydrometeorology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hydrometeorology là: danh từ|- khoa khí tượng thủy văn|* danh từ|- khoa khí tượng thủy văn

44965. hydrometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái đo tỷ trọng chất nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydrometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydrometer danh từ|- cái đo tỷ trọng chất nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydrometer
  • Phiên âm (nếu có): [haidrɔmitə]
  • Nghĩa tiếng việt của hydrometer là: danh từ|- cái đo tỷ trọng chất nước

44966. hydrometric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) phép đo tỷ trọng chất nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydrometric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydrometric tính từ|- (thuộc) phép đo tỷ trọng chất nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydrometric
  • Phiên âm (nếu có): [,haidroumetrik]
  • Nghĩa tiếng việt của hydrometric là: tính từ|- (thuộc) phép đo tỷ trọng chất nước

44967. hydrometrical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) phép đo tỷ trọng chất nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydrometrical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydrometrical tính từ|- (thuộc) phép đo tỷ trọng chất nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydrometrical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hydrometrical là: tính từ|- (thuộc) phép đo tỷ trọng chất nước

44968. hydrometry nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép đo tỷ trọng chất nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydrometry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydrometry danh từ|- phép đo tỷ trọng chất nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydrometry
  • Phiên âm (nếu có): [haidrɔmitri]
  • Nghĩa tiếng việt của hydrometry là: danh từ|- phép đo tỷ trọng chất nước

44969. hydromorphic nghĩa tiếng việt là tính từ|- đất ứ nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydromorphic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydromorphic tính từ|- đất ứ nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydromorphic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hydromorphic là: tính từ|- đất ứ nước

44970. hydronephrosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng thuỷ thũng thận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydronephrosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydronephrosis danh từ|- (y học) chứng thuỷ thũng thận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydronephrosis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hydronephrosis là: danh từ|- (y học) chứng thuỷ thũng thận

44971. hydropathic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) phép chữa bệnh bằng nước ((cũng) hydro)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydropathic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydropathic tính từ|- (thuộc) phép chữa bệnh bằng nước ((cũng) hydro). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydropathic
  • Phiên âm (nếu có): [,haidrəpæθik]
  • Nghĩa tiếng việt của hydropathic là: tính từ|- (thuộc) phép chữa bệnh bằng nước ((cũng) hydro)

44972. hydropathy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) phép chữa bệnh bằng nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydropathy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydropathy danh từ|- (y học) phép chữa bệnh bằng nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydropathy
  • Phiên âm (nếu có): [haidrɔpəθi]
  • Nghĩa tiếng việt của hydropathy là: danh từ|- (y học) phép chữa bệnh bằng nước

44973. hydroperoxide nghĩa tiếng việt là danh từ|- peroxit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydroperoxide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydroperoxide danh từ|- peroxit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydroperoxide
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hydroperoxide là: danh từ|- peroxit

44974. hydrophane nghĩa tiếng việt là danh từ|- hidrofan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydrophane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydrophane danh từ|- hidrofan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydrophane
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hydrophane là: danh từ|- hidrofan

44975. hydrophilic nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể hút nước|- có thể thấm nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydrophilic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydrophilic tính từ|- có thể hút nước|- có thể thấm nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydrophilic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hydrophilic là: tính từ|- có thể hút nước|- có thể thấm nước

44976. hydrophilous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (cây cối) ưa nước; sống hoặc mọc ở nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydrophilous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydrophilous tính từ|- (cây cối) ưa nước; sống hoặc mọc ở nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydrophilous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hydrophilous là: tính từ|- (cây cối) ưa nước; sống hoặc mọc ở nước

44977. hydrophobia nghĩa tiếng việt là danh từ|- chứng sợ nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydrophobia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydrophobia danh từ|- chứng sợ nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydrophobia
  • Phiên âm (nếu có): [,haidrəfoubjə]
  • Nghĩa tiếng việt của hydrophobia là: danh từ|- chứng sợ nước

44978. hydrophobicity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính sợ nước; tính không ưa nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydrophobicity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydrophobicity danh từ|- tính sợ nước; tính không ưa nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydrophobicity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hydrophobicity là: danh từ|- tính sợ nước; tính không ưa nước

44979. hydrophone nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) ống nghe dưới nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydrophone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydrophone danh từ|- (vật lý) ống nghe dưới nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydrophone
  • Phiên âm (nếu có): [haidrəfoun]
  • Nghĩa tiếng việt của hydrophone là: danh từ|- (vật lý) ống nghe dưới nước

44980. hydrophyte nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây ở nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydrophyte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydrophyte danh từ|- (thực vật học) cây ở nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydrophyte
  • Phiên âm (nếu có): [haidrəfait]
  • Nghĩa tiếng việt của hydrophyte là: danh từ|- (thực vật học) cây ở nước

44981. hydropic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) phù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydropic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydropic tính từ|- (y học) phù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydropic
  • Phiên âm (nếu có): [haidrɔpik]
  • Nghĩa tiếng việt của hydropic là: tính từ|- (y học) phù

44982. hydroplane nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy bay đỗ trên mặt nước, thuỷ phi cơ|- xuồng máy l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydroplane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydroplane danh từ|- máy bay đỗ trên mặt nước, thuỷ phi cơ|- xuồng máy lướt mặt nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydroplane
  • Phiên âm (nếu có): [haidrouplein]
  • Nghĩa tiếng việt của hydroplane là: danh từ|- máy bay đỗ trên mặt nước, thuỷ phi cơ|- xuồng máy lướt mặt nước

44983. hydroponic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thuật trồng cây trong nước|- trồng trong nươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydroponic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydroponic tính từ|- (thuộc) thuật trồng cây trong nước|- trồng trong nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydroponic
  • Phiên âm (nếu có): [haidroupɔpik]
  • Nghĩa tiếng việt của hydroponic là: tính từ|- (thuộc) thuật trồng cây trong nước|- trồng trong nước

44984. hydroponics nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dùng như số ít|- thuật trồng cây trong nươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydroponics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydroponics danh từ, số nhiều dùng như số ít|- thuật trồng cây trong nước (có pha chất dinh dưỡng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydroponics
  • Phiên âm (nếu có): [haidroupɔniks]
  • Nghĩa tiếng việt của hydroponics là: danh từ, số nhiều dùng như số ít|- thuật trồng cây trong nước (có pha chất dinh dưỡng)

44985. hydropsy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh phù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydropsy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydropsy danh từ|- (y học) bệnh phù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydropsy
  • Phiên âm (nếu có): [haidrɔpsi]
  • Nghĩa tiếng việt của hydropsy là: danh từ|- (y học) bệnh phù

44986. hydroquinone nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) hyddroquinon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydroquinone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydroquinone danh từ|- (hoá học) hyddroquinon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydroquinone
  • Phiên âm (nếu có): [haidroukwinoun]
  • Nghĩa tiếng việt của hydroquinone là: danh từ|- (hoá học) hyddroquinon

44987. hydroscope nghĩa tiếng việt là danh từ|- kính soi đáy nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydroscope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydroscope danh từ|- kính soi đáy nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydroscope
  • Phiên âm (nếu có): [haidrəskoup]
  • Nghĩa tiếng việt của hydroscope là: danh từ|- kính soi đáy nước

44988. hydroscopic nghĩa tiếng việt là tính từ|- nghiệm ẩm|- hút ẩm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydroscopic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydroscopic tính từ|- nghiệm ẩm|- hút ẩm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydroscopic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hydroscopic là: tính từ|- nghiệm ẩm|- hút ẩm

44989. hydroscopicity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính nghiệm ẩm|- tính hút ẩm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydroscopicity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydroscopicity danh từ|- tính nghiệm ẩm|- tính hút ẩm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydroscopicity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hydroscopicity là: danh từ|- tính nghiệm ẩm|- tính hút ẩm

44990. hydrosphere nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa lý,ddịa chất) quyển nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydrosphere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydrosphere danh từ|- (địa lý,ddịa chất) quyển nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydrosphere
  • Phiên âm (nếu có): [haidrousfiə]
  • Nghĩa tiếng việt của hydrosphere là: danh từ|- (địa lý,ddịa chất) quyển nước

44991. hydrospheric nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc quyển nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydrospheric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydrospheric tính từ|- thuộc quyển nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydrospheric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hydrospheric là: tính từ|- thuộc quyển nước

44992. hydrostatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuỷ tĩnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydrostatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydrostatic tính từ|- thuỷ tĩnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydrostatic
  • Phiên âm (nếu có): [,haidroustætik]
  • Nghĩa tiếng việt của hydrostatic là: tính từ|- thuỷ tĩnh

44993. hydrostatics nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dùng như số ít|- thuỷ tĩnh học||@hydrosta(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydrostatics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydrostatics danh từ, số nhiều dùng như số ít|- thuỷ tĩnh học||@hydrostatics|- thuỷ tĩnh học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydrostatics
  • Phiên âm (nếu có): [,haidroustætiks]
  • Nghĩa tiếng việt của hydrostatics là: danh từ, số nhiều dùng như số ít|- thuỷ tĩnh học||@hydrostatics|- thuỷ tĩnh học

44994. hydrostherapeutic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) chữa bằng nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydrostherapeutic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydrostherapeutic tính từ|- (y học) chữa bằng nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydrostherapeutic
  • Phiên âm (nếu có): [haidrou,θerəpju:tik]
  • Nghĩa tiếng việt của hydrostherapeutic là: tính từ|- (y học) chữa bằng nước

44995. hydrotherapeutic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) phép chữa bệnh bằng nước, (thuộc) thủy li(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydrotherapeutic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydrotherapeutic tính từ|- (thuộc) phép chữa bệnh bằng nước, (thuộc) thủy liệu pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydrotherapeutic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hydrotherapeutic là: tính từ|- (thuộc) phép chữa bệnh bằng nước, (thuộc) thủy liệu pháp

44996. hydrotherapy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) phép chữa bằng nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydrotherapy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydrotherapy danh từ|- (y học) phép chữa bằng nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydrotherapy
  • Phiên âm (nếu có): [,haidrouθerəpi]
  • Nghĩa tiếng việt của hydrotherapy là: danh từ|- (y học) phép chữa bằng nước

44997. hydrothermal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (địa lý,ddịa chất) (thuộc) thuỷ nhiệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydrothermal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydrothermal tính từ|- (địa lý,ddịa chất) (thuộc) thuỷ nhiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydrothermal
  • Phiên âm (nếu có): [haidrouθə:məl]
  • Nghĩa tiếng việt của hydrothermal là: tính từ|- (địa lý,ddịa chất) (thuộc) thuỷ nhiệt

44998. hydrothorax nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng tràn dịch ngực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydrothorax là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydrothorax danh từ|- (y học) chứng tràn dịch ngực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydrothorax
  • Phiên âm (nếu có): [haidrouθɔ:ræks]
  • Nghĩa tiếng việt của hydrothorax là: danh từ|- (y học) chứng tràn dịch ngực

44999. hydrotropic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) hướng nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydrotropic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydrotropic tính từ|- (thực vật học) hướng nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydrotropic
  • Phiên âm (nếu có): [,haidroutrɔpik]
  • Nghĩa tiếng việt của hydrotropic là: tính từ|- (thực vật học) hướng nước

45000. hydrotropism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) tính hướng nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydrotropism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydrotropism danh từ|- (thực vật học) tính hướng nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydrotropism
  • Phiên âm (nếu có): [haidrɔtrəpizm]
  • Nghĩa tiếng việt của hydrotropism là: danh từ|- (thực vật học) tính hướng nước

45001. hydrous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydrous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydrous tính từ|- có nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydrous
  • Phiên âm (nếu có): [haidrəs]
  • Nghĩa tiếng việt của hydrous là: tính từ|- có nước

45002. hydroxide nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) hyddroxyt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydroxide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydroxide danh từ|- (hoá học) hyddroxyt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydroxide
  • Phiên âm (nếu có): [haidrɔksaid]
  • Nghĩa tiếng việt của hydroxide là: danh từ|- (hoá học) hyddroxyt

45003. hydrozoa nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) thuỷ tức tập đoàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydrozoa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydrozoa danh từ|- (động vật học) thuỷ tức tập đoàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydrozoa
  • Phiên âm (nếu có): [haidrəzouə]
  • Nghĩa tiếng việt của hydrozoa là: danh từ|- (động vật học) thuỷ tức tập đoàn

45004. hydrozoan nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) lớp thủy tức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hydrozoan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hydrozoan danh từ|- (động vật) lớp thủy tức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hydrozoan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hydrozoan là: danh từ|- (động vật) lớp thủy tức

45005. hyena nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) linh cẩu|- (nghĩa bóng) người tàn b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hyena là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hyena danh từ|- (động vật học) linh cẩu|- (nghĩa bóng) người tàn bạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hyena
  • Phiên âm (nếu có): [haii:nə]
  • Nghĩa tiếng việt của hyena là: danh từ|- (động vật học) linh cẩu|- (nghĩa bóng) người tàn bạo

45006. hyenic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc linh cẩu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hyenic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hyenic tính từ|- thuộc linh cẩu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hyenic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hyenic là: tính từ|- thuộc linh cẩu

45007. hyenoid nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng linh cẩu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hyenoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hyenoid tính từ|- dạng linh cẩu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hyenoid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hyenoid là: tính từ|- dạng linh cẩu

45008. hyetograph nghĩa tiếng việt là danh từ|- biểu đồ quá trình mưa tuyết (hằng năm)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hyetograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hyetograph danh từ|- biểu đồ quá trình mưa tuyết (hằng năm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hyetograph
  • Phiên âm (nếu có): [haiətougrɑ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của hyetograph là: danh từ|- biểu đồ quá trình mưa tuyết (hằng năm)

45009. hyetographic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) khoa phân bố mưa tuyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hyetographic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hyetographic tính từ|- (thuộc) khoa phân bố mưa tuyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hyetographic
  • Phiên âm (nếu có): [,haiətougræfik]
  • Nghĩa tiếng việt của hyetographic là: tính từ|- (thuộc) khoa phân bố mưa tuyết

45010. hyetography nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa phân bố mưa tuyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hyetography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hyetography danh từ|- khoa phân bố mưa tuyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hyetography
  • Phiên âm (nếu có): [,haiətɔgrəfi]
  • Nghĩa tiếng việt của hyetography là: danh từ|- khoa phân bố mưa tuyết

45011. hyetological nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) khoa mưa tuyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hyetological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hyetological tính từ|- (thuộc) khoa mưa tuyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hyetological
  • Phiên âm (nếu có): [,haiətoulɔdʤikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của hyetological là: tính từ|- (thuộc) khoa mưa tuyết

45012. hyetology nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa mưa tuyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hyetology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hyetology danh từ|- khoa mưa tuyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hyetology
  • Phiên âm (nếu có): [,haiətɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của hyetology là: danh từ|- khoa mưa tuyết

45013. hygeia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thần thoại,thần học) nữ thần sức khoẻ|- sức khoe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hygeia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hygeia danh từ|- (thần thoại,thần học) nữ thần sức khoẻ|- sức khoẻ (nhân cách hoá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hygeia
  • Phiên âm (nếu có): [haidʤi:ə]
  • Nghĩa tiếng việt của hygeia là: danh từ|- (thần thoại,thần học) nữ thần sức khoẻ|- sức khoẻ (nhân cách hoá)

45014. hygeian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) nữ thần sức khoẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hygeian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hygeian tính từ|- (thuộc) nữ thần sức khoẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hygeian
  • Phiên âm (nếu có): [haidʤi:ən]
  • Nghĩa tiếng việt của hygeian là: tính từ|- (thuộc) nữ thần sức khoẻ

45015. hygiene nghĩa tiếng việt là danh từ|- vệ sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hygiene là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hygiene danh từ|- vệ sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hygiene
  • Phiên âm (nếu có): [haidʤi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của hygiene là: danh từ|- vệ sinh

45016. hygienic nghĩa tiếng việt là tính từ|- vệ sinh, hợp vệ sinh|=hygienic conditions|+ điều kiệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hygienic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hygienic tính từ|- vệ sinh, hợp vệ sinh|=hygienic conditions|+ điều kiện vệ sinh, điều kiện hợp vệ sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hygienic
  • Phiên âm (nếu có): [haidʤi:nik]
  • Nghĩa tiếng việt của hygienic là: tính từ|- vệ sinh, hợp vệ sinh|=hygienic conditions|+ điều kiện vệ sinh, điều kiện hợp vệ sinh

45017. hygienical nghĩa tiếng việt là tính từ|- vệ sinh, hợp vệ sinh|=hygienic conditions|+ điều kiệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hygienical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hygienical tính từ|- vệ sinh, hợp vệ sinh|=hygienic conditions|+ điều kiện vệ sinh, điều kiện hợp vệ sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hygienical
  • Phiên âm (nếu có): [haidʤi:nik]
  • Nghĩa tiếng việt của hygienical là: tính từ|- vệ sinh, hợp vệ sinh|=hygienic conditions|+ điều kiện vệ sinh, điều kiện hợp vệ sinh

45018. hygienically nghĩa tiếng việt là phó từ|- đúng phép vệ sinh, hợp vệ sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hygienically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hygienically phó từ|- đúng phép vệ sinh, hợp vệ sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hygienically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hygienically là: phó từ|- đúng phép vệ sinh, hợp vệ sinh

45019. hygienics nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dùng như số ít|- khoa vệ sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hygienics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hygienics danh từ, số nhiều dùng như số ít|- khoa vệ sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hygienics
  • Phiên âm (nếu có): [haidʤi:niks]
  • Nghĩa tiếng việt của hygienics là: danh từ, số nhiều dùng như số ít|- khoa vệ sinh

45020. hygienist nghĩa tiếng việt là danh từ|- vệ sinh viên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hygienist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hygienist danh từ|- vệ sinh viên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hygienist
  • Phiên âm (nếu có): [haidʤi:nist]
  • Nghĩa tiếng việt của hygienist là: danh từ|- vệ sinh viên

45021. hygrograph nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy ghi độ ẩm không khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hygrograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hygrograph danh từ|- máy ghi độ ẩm không khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hygrograph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hygrograph là: danh từ|- máy ghi độ ẩm không khí

45022. hygrology nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa nghiên cứu độ ẩm không khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hygrology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hygrology danh từ|- khoa nghiên cứu độ ẩm không khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hygrology
  • Phiên âm (nếu có): [haigrɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của hygrology là: danh từ|- khoa nghiên cứu độ ẩm không khí

45023. hygrometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) cái đo ẩm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hygrometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hygrometer danh từ|- (vật lý) cái đo ẩm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hygrometer
  • Phiên âm (nếu có): [haigrɔmitə]
  • Nghĩa tiếng việt của hygrometer là: danh từ|- (vật lý) cái đo ẩm

45024. hygrometric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) phép đo ẩm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hygrometric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hygrometric tính từ|- (thuộc) phép đo ẩm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hygrometric
  • Phiên âm (nếu có): [,haigroumetrik]
  • Nghĩa tiếng việt của hygrometric là: tính từ|- (thuộc) phép đo ẩm

45025. hygrometry nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép đo ẩm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hygrometry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hygrometry danh từ|- phép đo ẩm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hygrometry
  • Phiên âm (nếu có): [haigrɔmitri]
  • Nghĩa tiếng việt của hygrometry là: danh từ|- phép đo ẩm

45026. hygrophilous nghĩa tiếng việt là tính từ|- sống và mọc ở chỗ đất ẩm ướt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hygrophilous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hygrophilous tính từ|- sống và mọc ở chỗ đất ẩm ướt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hygrophilous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hygrophilous là: tính từ|- sống và mọc ở chỗ đất ẩm ướt

45027. hygroscope nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái nghiệm ẩm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hygroscope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hygroscope danh từ|- cái nghiệm ẩm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hygroscope
  • Phiên âm (nếu có): [haigrəskoup]
  • Nghĩa tiếng việt của hygroscope là: danh từ|- cái nghiệm ẩm

45028. hygroscopic nghĩa tiếng việt là tính từ|- nghiệm ẩm|- hút ẩm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hygroscopic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hygroscopic tính từ|- nghiệm ẩm|- hút ẩm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hygroscopic
  • Phiên âm (nếu có): [,haigrouskɔpik]
  • Nghĩa tiếng việt của hygroscopic là: tính từ|- nghiệm ẩm|- hút ẩm

45029. hygroscopy nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép nghiệm ẩm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hygroscopy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hygroscopy danh từ|- phép nghiệm ẩm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hygroscopy
  • Phiên âm (nếu có): [haigrɔskəpi]
  • Nghĩa tiếng việt của hygroscopy là: danh từ|- phép nghiệm ẩm

45030. hyksos nghĩa tiếng việt là danh từ|- triều đại xê mit trị vì ở ai cập từ thế kỷ 18 đế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hyksos là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hyksos danh từ|- triều đại xê mit trị vì ở ai cập từ thế kỷ 18 đến thế kỷ 16 trước công nguyên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hyksos
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hyksos là: danh từ|- triều đại xê mit trị vì ở ai cập từ thế kỷ 18 đến thế kỷ 16 trước công nguyên

45031. hyla nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhái bén(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hyla là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hyla danh từ|- nhái bén. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hyla
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hyla là: danh từ|- nhái bén

45032. hylic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) vật chất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hylic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hylic tính từ|- (thuộc) vật chất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hylic
  • Phiên âm (nếu có): [hailik]
  • Nghĩa tiếng việt của hylic là: tính từ|- (thuộc) vật chất

45033. hylotheism nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật thần luận (vật chất tức là thần)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hylotheism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hylotheism danh từ|- vật thần luận (vật chất tức là thần). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hylotheism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hylotheism là: danh từ|- vật thần luận (vật chất tức là thần)

45034. hylozoism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) thuyết vật hoạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hylozoism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hylozoism danh từ|- (triết học) thuyết vật hoạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hylozoism
  • Phiên âm (nếu có): [,hailəzouizm]
  • Nghĩa tiếng việt của hylozoism là: danh từ|- (triết học) thuyết vật hoạt

45035. hylozoist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo thuyết vật hoạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hylozoist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hylozoist danh từ|- người theo thuyết vật hoạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hylozoist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hylozoist là: danh từ|- người theo thuyết vật hoạt

45036. hylozoistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc vật thần luận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hylozoistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hylozoistic tính từ|- thuộc vật thần luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hylozoistic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hylozoistic là: tính từ|- thuộc vật thần luận

45037. hymen nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thần thoại,thần học) (hymen) thần hôn nhân; ông tơ b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hymen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hymen danh từ|- (thần thoại,thần học) (hymen) thần hôn nhân; ông tơ bà nguyệt|- (giải phẫu) màng trinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hymen
  • Phiên âm (nếu có): [haimən]
  • Nghĩa tiếng việt của hymen là: danh từ|- (thần thoại,thần học) (hymen) thần hôn nhân; ông tơ bà nguyệt|- (giải phẫu) màng trinh

45038. hymeneal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) hôn nhân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hymeneal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hymeneal tính từ|- (thuộc) hôn nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hymeneal
  • Phiên âm (nếu có): [,haimeni:əl]
  • Nghĩa tiếng việt của hymeneal là: tính từ|- (thuộc) hôn nhân

45039. hymenium nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều hymenia, hymeniums|- màng bào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hymenium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hymenium danh từ; số nhiều hymenia, hymeniums|- màng bào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hymenium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hymenium là: danh từ; số nhiều hymenia, hymeniums|- màng bào

45040. hymenopterous nghĩa tiếng việt là tính từ, (động vật học)|- có cánh màng|- (thuộc) bộ cánh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hymenopterous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hymenopterous tính từ, (động vật học)|- có cánh màng|- (thuộc) bộ cánh màng (sâu, bọ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hymenopterous
  • Phiên âm (nếu có): [,haiminɔptərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của hymenopterous là: tính từ, (động vật học)|- có cánh màng|- (thuộc) bộ cánh màng (sâu, bọ)

45041. hymn nghĩa tiếng việt là danh từ|- bài thánh ca|- bài hát ca tụng|- quốc ca|* ngoại đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hymn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hymn danh từ|- bài thánh ca|- bài hát ca tụng|- quốc ca|* ngoại động từ|- hát ca tụng (chúa...)|- hát lên những lời ca ngợi, nói lên những lời tán tụng|* nội động từ|- hát thánh ca. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hymn
  • Phiên âm (nếu có): [him]
  • Nghĩa tiếng việt của hymn là: danh từ|- bài thánh ca|- bài hát ca tụng|- quốc ca|* ngoại động từ|- hát ca tụng (chúa...)|- hát lên những lời ca ngợi, nói lên những lời tán tụng|* nội động từ|- hát thánh ca

45042. hymn-book nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thánh ca|* danh từ+ (hymn-book) /himbuk/|- sa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hymn-book là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hymn-book tính từ|- (thuộc) thánh ca|* danh từ+ (hymn-book) /himbuk/|- sách thánh ca. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hymn-book
  • Phiên âm (nếu có): [himnəl]
  • Nghĩa tiếng việt của hymn-book là: tính từ|- (thuộc) thánh ca|* danh từ+ (hymn-book) /himbuk/|- sách thánh ca

45043. hymnal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thánh ca|* danh từ+ (hymn-book) /himbuk/|- sa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hymnal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hymnal tính từ|- (thuộc) thánh ca|* danh từ+ (hymn-book) /himbuk/|- sách thánh ca. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hymnal
  • Phiên âm (nếu có): [himnəl]
  • Nghĩa tiếng việt của hymnal là: tính từ|- (thuộc) thánh ca|* danh từ+ (hymn-book) /himbuk/|- sách thánh ca

45044. hymnary nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem hymnal(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hymnary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hymnary danh từ|- xem hymnal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hymnary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hymnary là: danh từ|- xem hymnal

45045. hymnbook nghĩa tiếng việt là cách viết khác : hymnal(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hymnbook là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hymnbookcách viết khác : hymnal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hymnbook
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hymnbook là: cách viết khác : hymnal

45046. hymnic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thánh ca|- (thuộc) bài hát ca tụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hymnic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hymnic tính từ|- (thuộc) thánh ca|- (thuộc) bài hát ca tụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hymnic
  • Phiên âm (nếu có): [himnik]
  • Nghĩa tiếng việt của hymnic là: tính từ|- (thuộc) thánh ca|- (thuộc) bài hát ca tụng

45047. hymnist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người soạn thánh ca|- người soạn những bài hát ca (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hymnist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hymnist danh từ|- người soạn thánh ca|- người soạn những bài hát ca tụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hymnist
  • Phiên âm (nếu có): [himnist]
  • Nghĩa tiếng việt của hymnist là: danh từ|- người soạn thánh ca|- người soạn những bài hát ca tụng

45048. hymnodist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người soạn thánh ca|- người soạn những bài hát ca (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hymnodist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hymnodist danh từ|- người soạn thánh ca|- người soạn những bài hát ca tụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hymnodist
  • Phiên âm (nếu có): [himnist]
  • Nghĩa tiếng việt của hymnodist là: danh từ|- người soạn thánh ca|- người soạn những bài hát ca tụng

45049. hymnody nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hát thánh ca; sự hát những bài hát ca tụng|- s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hymnody là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hymnody danh từ|- sự hát thánh ca; sự hát những bài hát ca tụng|- sự soạn thánh ca; sự soạn những bài hát ca tụng|- thánh ca (nói chung); những bài hát ca tụng (nói chung). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hymnody
  • Phiên âm (nếu có): [himnədi]
  • Nghĩa tiếng việt của hymnody là: danh từ|- sự hát thánh ca; sự hát những bài hát ca tụng|- sự soạn thánh ca; sự soạn những bài hát ca tụng|- thánh ca (nói chung); những bài hát ca tụng (nói chung)

45050. hymnographer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người soạn thánh ca|- người soạn những bài hát ca (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hymnographer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hymnographer danh từ|- người soạn thánh ca|- người soạn những bài hát ca tụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hymnographer
  • Phiên âm (nếu có): [himnist]
  • Nghĩa tiếng việt của hymnographer là: danh từ|- người soạn thánh ca|- người soạn những bài hát ca tụng

45051. hymnography nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc viết những bài thánh ca|- việc nghiên cứu nhữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hymnography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hymnography danh từ|- việc viết những bài thánh ca|- việc nghiên cứu những bài thánh ca. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hymnography
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hymnography là: danh từ|- việc viết những bài thánh ca|- việc nghiên cứu những bài thánh ca

45052. hymnology nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự soạn thánh ca; sự soạn những bài hát ca tụng|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hymnology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hymnology danh từ|- sự soạn thánh ca; sự soạn những bài hát ca tụng|- sự nghiên cứu thánh ca; sự nghiên cứu những bài hát ca tụng|- thánh ca (nói chung); những bài hát ca tụng (nói chung). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hymnology
  • Phiên âm (nếu có): [himnɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của hymnology là: danh từ|- sự soạn thánh ca; sự soạn những bài hát ca tụng|- sự nghiên cứu thánh ca; sự nghiên cứu những bài hát ca tụng|- thánh ca (nói chung); những bài hát ca tụng (nói chung)

45053. hyoid nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) xương móng|=hyoid bone|+ xương mo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hyoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hyoid tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) xương móng|=hyoid bone|+ xương móng|* danh từ|- (giải phẫu) xương móng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hyoid
  • Phiên âm (nếu có): [haiɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của hyoid là: tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) xương móng|=hyoid bone|+ xương móng|* danh từ|- (giải phẫu) xương móng

45054. hyp nghĩa tiếng việt là danh từ|- chứng u buồn, chứng buồn u uất ((cũng) hip)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hyp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hyp danh từ|- chứng u buồn, chứng buồn u uất ((cũng) hip). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hyp
  • Phiên âm (nếu có): [hip]
  • Nghĩa tiếng việt của hyp là: danh từ|- chứng u buồn, chứng buồn u uất ((cũng) hip)

45055. hypaethral nghĩa tiếng việt là tính từ|- không mái|- lộ thiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypaethral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypaethral tính từ|- không mái|- lộ thiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypaethral
  • Phiên âm (nếu có): [hipi:θrəl]
  • Nghĩa tiếng việt của hypaethral là: tính từ|- không mái|- lộ thiên

45056. hypallage nghĩa tiếng việt là danh từ|- (văn học) phép hoán trang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypallage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypallage danh từ|- (văn học) phép hoán trang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypallage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hypallage là: danh từ|- (văn học) phép hoán trang

45057. hype nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quảng cáo thổi phồng, sự cường điệu|* ngoại đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hype là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hype danh từ|- sự quảng cáo thổi phồng, sự cường điệu|* ngoại động từ|- quảng cáo thổi phồng, cường điệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hype
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hype là: danh từ|- sự quảng cáo thổi phồng, sự cường điệu|* ngoại động từ|- quảng cáo thổi phồng, cường điệu

45058. hyped-up nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ lóng) kích thích; kích động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hyped-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hyped-up tính từ|- (từ lóng) kích thích; kích động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hyped-up
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hyped-up là: tính từ|- (từ lóng) kích thích; kích động

45059. hyper-real nghĩa tiếng việt là (đại số) siêu thực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hyper-real là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hyper-real(đại số) siêu thực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hyper-real
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hyper-real là: (đại số) siêu thực

45060. hyperacid nghĩa tiếng việt là tính từ|- có quá nhiều lượng axit (dạ dạy); tiết nhiều axit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hyperacid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hyperacid tính từ|- có quá nhiều lượng axit (dạ dạy); tiết nhiều axit quá mức bình thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hyperacid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hyperacid là: tính từ|- có quá nhiều lượng axit (dạ dạy); tiết nhiều axit quá mức bình thường

45061. hyperacidity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng có quá nhiều lượng a xít (dạ dày); tiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hyperacidity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hyperacidity danh từ|- tình trạng có quá nhiều lượng a xít (dạ dày); tiết nhiều a xít quá mức bình thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hyperacidity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hyperacidity là: danh từ|- tình trạng có quá nhiều lượng a xít (dạ dày); tiết nhiều a xít quá mức bình thường

45062. hyperactive nghĩa tiếng việt là tính từ|- (nói về trẻ con) hiếu động thái quá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hyperactive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hyperactive tính từ|- (nói về trẻ con) hiếu động thái quá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hyperactive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hyperactive là: tính từ|- (nói về trẻ con) hiếu động thái quá

45063. hyperactivity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hiếu động thái quá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hyperactivity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hyperactivity danh từ|- tính hiếu động thái quá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hyperactivity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hyperactivity là: danh từ|- tính hiếu động thái quá

45064. hyperaemic nghĩa tiếng việt là tính từ|- sung huyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hyperaemic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hyperaemic tính từ|- sung huyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hyperaemic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hyperaemic là: tính từ|- sung huyết

45065. hyperaesthesia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự răng cảm giác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hyperaesthesia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hyperaesthesia danh từ|- (y học) sự răng cảm giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hyperaesthesia
  • Phiên âm (nếu có): [haipəri:sθi:siə]
  • Nghĩa tiếng việt của hyperaesthesia là: danh từ|- (y học) sự răng cảm giác

45066. hyperaesthetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) tăng cảm giác|- mắc chứng tăng cảm giác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hyperaesthetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hyperaesthetic tính từ|- (y học) tăng cảm giác|- mắc chứng tăng cảm giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hyperaesthetic
  • Phiên âm (nếu có): [haipəri:sθetik]
  • Nghĩa tiếng việt của hyperaesthetic là: tính từ|- (y học) tăng cảm giác|- mắc chứng tăng cảm giác

45067. hyperamia nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng hyperemia|- sự sung huyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hyperamia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hyperamia danh từ|- cũng hyperemia|- sự sung huyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hyperamia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hyperamia là: danh từ|- cũng hyperemia|- sự sung huyết

45068. hyperareal nghĩa tiếng việt là (hình học) siêu diện tích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hyperareal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hyperareal(hình học) siêu diện tích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hyperareal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hyperareal là: (hình học) siêu diện tích

45069. hyperbaric nghĩa tiếng việt là tính từ|- dùng bội áp (suất)|= hyperbaric medical treatment|+ p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hyperbaric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hyperbaric tính từ|- dùng bội áp (suất)|= hyperbaric medical treatment|+ phép điều trị dùng bội áp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hyperbaric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hyperbaric là: tính từ|- dùng bội áp (suất)|= hyperbaric medical treatment|+ phép điều trị dùng bội áp

45070. hyperbaton nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ học) phép đáo từ (để nhấn mạnh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hyperbaton là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hyperbaton danh từ|- (ngôn ngữ học) phép đáo từ (để nhấn mạnh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hyperbaton
  • Phiên âm (nếu có): [haipə:bətɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của hyperbaton là: danh từ|- (ngôn ngữ học) phép đáo từ (để nhấn mạnh)

45071. hyperbola nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (toán học) hypecbon||@hyperbola|- hipebôn|- h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hyperbola là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hyperbola danh từ số nhiều|- (toán học) hypecbon||@hyperbola|- hipebôn|- h. of higher order hypebôn cấp cao|- equilateral h. hypebôn [đều, vuông],|- equiangular h. hypebôn [đều, vuông],|- focal h. hypebôn tiêu|- geodesic h. hypebôn trắc địa|- rectangular h. hypebôn [đều, vuông],. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hyperbola
  • Phiên âm (nếu có): [haipə:bələ]
  • Nghĩa tiếng việt của hyperbola là: danh từ số nhiều|- (toán học) hypecbon||@hyperbola|- hipebôn|- h. of higher order hypebôn cấp cao|- equilateral h. hypebôn [đều, vuông],|- equiangular h. hypebôn [đều, vuông],|- focal h. hypebôn tiêu|- geodesic h. hypebôn trắc địa|- rectangular h. hypebôn [đều, vuông],

45072. hyperbolae nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (toán học) hypecbon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hyperbolae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hyperbolae danh từ số nhiều|- (toán học) hypecbon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hyperbolae
  • Phiên âm (nếu có): [haipə:bələ]
  • Nghĩa tiếng việt của hyperbolae là: danh từ số nhiều|- (toán học) hypecbon

45073. hyperbole nghĩa tiếng việt là danh từ|- (văn học) phép ngoa dụ|- lời nói cường điệu, lời n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hyperbole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hyperbole danh từ|- (văn học) phép ngoa dụ|- lời nói cường điệu, lời ngoa dụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hyperbole
  • Phiên âm (nếu có): [haipə:bəli]
  • Nghĩa tiếng việt của hyperbole là: danh từ|- (văn học) phép ngoa dụ|- lời nói cường điệu, lời ngoa dụ

45074. hyperbolic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (toán học) hyperbolic||@hyperbolic|- hypebolic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hyperbolic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hyperbolic tính từ|- (toán học) hyperbolic||@hyperbolic|- hypebolic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hyperbolic
  • Phiên âm (nếu có): [,haipə:bɔlik]
  • Nghĩa tiếng việt của hyperbolic là: tính từ|- (toán học) hyperbolic||@hyperbolic|- hypebolic

45075. hyperbolical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (văn học) ngoa dụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hyperbolical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hyperbolical tính từ|- (văn học) ngoa dụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hyperbolical
  • Phiên âm (nếu có): [,haipə:bɔlikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của hyperbolical là: tính từ|- (văn học) ngoa dụ

45076. hyperbolism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (văn học) phép ngoa dụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hyperbolism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hyperbolism danh từ|- (văn học) phép ngoa dụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hyperbolism
  • Phiên âm (nếu có): [haipə:bəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của hyperbolism là: danh từ|- (văn học) phép ngoa dụ

45077. hyperbolist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (văn học) người hay ngoa dụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hyperbolist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hyperbolist danh từ|- (văn học) người hay ngoa dụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hyperbolist
  • Phiên âm (nếu có): [haipə:bəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của hyperbolist là: danh từ|- (văn học) người hay ngoa dụ

45078. hyperboloid nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) hyperboloit||@hyperboloid|- hypeboloit|- h. o(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hyperboloid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hyperboloid danh từ|- (toán học) hyperboloit||@hyperboloid|- hypeboloit|- h. of one sheet (of two sheets) hipeboloit một tầng (hai tầng)|- h. of revolution hipeboloit tròn xoay|- conjugate h. hipebolit liên hợp|- parted h. hipeboloit hai tầng|- uniparted h. hipeboloit một tầng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hyperboloid
  • Phiên âm (nếu có): [haipə:bəlɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của hyperboloid là: danh từ|- (toán học) hyperboloit||@hyperboloid|- hypeboloit|- h. of one sheet (of two sheets) hipeboloit một tầng (hai tầng)|- h. of revolution hipeboloit tròn xoay|- conjugate h. hipebolit liên hợp|- parted h. hipeboloit hai tầng|- uniparted h. hipeboloit một tầng

45079. hyperborean nghĩa tiếng việt là tính từ|- ở bắc cực (của trái đất)|- (thông tục) ở cực bắ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hyperborean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hyperborean tính từ|- ở bắc cực (của trái đất)|- (thông tục) ở cực bắc của một nước|* danh từ|- người dân miền bắc cực (của trái đất)|- (thông tục) người dân miền cực bắc của một nước|- (thần thoại,thần học) dân tộc sống trên nguồn gió bấc (ở một vùng màu mỡ, tràn đầy ánh sáng mặt trời) (thần thoại hy-lạp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hyperborean
  • Phiên âm (nếu có): [,haipə:bɔ:ri:ən]
  • Nghĩa tiếng việt của hyperborean là: tính từ|- ở bắc cực (của trái đất)|- (thông tục) ở cực bắc của một nước|* danh từ|- người dân miền bắc cực (của trái đất)|- (thông tục) người dân miền cực bắc của một nước|- (thần thoại,thần học) dân tộc sống trên nguồn gió bấc (ở một vùng màu mỡ, tràn đầy ánh sáng mặt trời) (thần thoại hy-lạp)

45080. hypercalcaemia nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng hypercalcemia|- (y học) sự tăng canxi-huyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypercalcaemia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypercalcaemia danh từ|- cũng hypercalcemia|- (y học) sự tăng canxi-huyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypercalcaemia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hypercalcaemia là: danh từ|- cũng hypercalcemia|- (y học) sự tăng canxi-huyết

45081. hypercalcaemic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc sự tăng canxi-huyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypercalcaemic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypercalcaemic tính từ|- thuộc sự tăng canxi-huyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypercalcaemic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hypercalcaemic là: tính từ|- thuộc sự tăng canxi-huyết

45082. hypercapnia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự tăng anhidrit cacbonic-huyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypercapnia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypercapnia danh từ|- (y học) sự tăng anhidrit cacbonic-huyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypercapnia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hypercapnia là: danh từ|- (y học) sự tăng anhidrit cacbonic-huyết

45083. hypercapnic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc sự tăng anhidrit cacbonic-huyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypercapnic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypercapnic tính từ|- thuộc sự tăng anhidrit cacbonic-huyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypercapnic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hypercapnic là: tính từ|- thuộc sự tăng anhidrit cacbonic-huyết

45084. hypercard nghĩa tiếng việt là một sản phẩm phần mềm dùng với máy tính macintosh của hãng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypercard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypercardmột sản phẩm phần mềm dùng với máy tính macintosh của hãng apple để hoàn thành các hệ thống thông tin dựa trên cơ sở hupertext. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypercard
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hypercard là: một sản phẩm phần mềm dùng với máy tính macintosh của hãng apple để hoàn thành các hệ thống thông tin dựa trên cơ sở hupertext

45085. hypercholesteraemia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự tăng cholesterola huyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypercholesteraemia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypercholesteraemia danh từ|- (y học) sự tăng cholesterola huyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypercholesteraemia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hypercholesteraemia là: danh từ|- (y học) sự tăng cholesterola huyết

45086. hypercholesterolaemia nghĩa tiếng việt là tính từ|- có quá nhiều cholesteron tong máu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypercholesterolaemia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypercholesterolaemia tính từ|- có quá nhiều cholesteron tong máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypercholesterolaemia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hypercholesterolaemia là: tính từ|- có quá nhiều cholesteron tong máu

45087. hypercohomology nghĩa tiếng việt là siêu đối đồng đều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypercohomology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypercohomologysiêu đối đồng đều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypercohomology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hypercohomology là: siêu đối đồng đều

45088. hypercomplex nghĩa tiếng việt là (đại số) siêu phức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypercomplex là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypercomplex(đại số) siêu phức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypercomplex
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hypercomplex là: (đại số) siêu phức

45089. hypercone nghĩa tiếng việt là siêu nón(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypercone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hyperconesiêu nón. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypercone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hypercone là: siêu nón

45090. hyperconscious nghĩa tiếng việt là tính từ|- quá nhạy cảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hyperconscious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hyperconscious tính từ|- quá nhạy cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hyperconscious
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hyperconscious là: tính từ|- quá nhạy cảm

45091. hypercritical nghĩa tiếng việt là tính từ|- quá khe khắc trong cách phê bình, hay bắt bẻ cả nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypercritical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypercritical tính từ|- quá khe khắc trong cách phê bình, hay bắt bẻ cả những chuyện nhỏ nhặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypercritical
  • Phiên âm (nếu có): [haipə:kritikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của hypercritical là: tính từ|- quá khe khắc trong cách phê bình, hay bắt bẻ cả những chuyện nhỏ nhặt

45092. hypercritically nghĩa tiếng việt là phó từ|- quá khe khắt, vụn vặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypercritically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypercritically phó từ|- quá khe khắt, vụn vặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypercritically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hypercritically là: phó từ|- quá khe khắt, vụn vặt

45093. hypercriticise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phê bình quá khắt khe, bắt bẻ cả những chuy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypercriticise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypercriticise ngoại động từ|- phê bình quá khắt khe, bắt bẻ cả những chuyện nhỏ nhặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypercriticise
  • Phiên âm (nếu có): [haipə:kritisaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của hypercriticise là: ngoại động từ|- phê bình quá khắt khe, bắt bẻ cả những chuyện nhỏ nhặt

45094. hypercriticism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính quá khe khắt trong cách phê bình, tính hay bắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypercriticism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypercriticism danh từ|- tính quá khe khắt trong cách phê bình, tính hay bắt bẻ cả những chuyện nhỏ nhặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypercriticism
  • Phiên âm (nếu có): [haipə:kritisizm]
  • Nghĩa tiếng việt của hypercriticism là: danh từ|- tính quá khe khắt trong cách phê bình, tính hay bắt bẻ cả những chuyện nhỏ nhặt

45095. hypercriticize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phê bình quá khắt khe, bắt bẻ cả những chuy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypercriticize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypercriticize ngoại động từ|- phê bình quá khắt khe, bắt bẻ cả những chuyện nhỏ nhặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypercriticize
  • Phiên âm (nếu có): [haipə:kritisaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của hypercriticize là: ngoại động từ|- phê bình quá khắt khe, bắt bẻ cả những chuyện nhỏ nhặt

45096. hypercube nghĩa tiếng việt là hình siêu lập phương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypercube là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypercubehình siêu lập phương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypercube
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hypercube là: hình siêu lập phương

45097. hypercylineder nghĩa tiếng việt là (hình) siêu trụ|- parabolic h. hình siêu trụ parabolic |- spheroid(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypercylineder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypercylineder(hình) siêu trụ|- parabolic h. hình siêu trụ parabolic |- spheroidal h. siêu trụ phỏng cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypercylineder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hypercylineder là: (hình) siêu trụ|- parabolic h. hình siêu trụ parabolic |- spheroidal h. siêu trụ phỏng cầu

45098. hyperelliptic nghĩa tiếng việt là (giải tích) siêu eliptic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hyperelliptic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hyperelliptic(giải tích) siêu eliptic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hyperelliptic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hyperelliptic là: (giải tích) siêu eliptic

45099. hyperemia nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng hyperaemia|- (y học) chứng sung huyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hyperemia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hyperemia danh từ|- cũng hyperaemia|- (y học) chứng sung huyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hyperemia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hyperemia là: danh từ|- cũng hyperaemia|- (y học) chứng sung huyết

45100. hyperemic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc chứng sung huyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hyperemic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hyperemic tính từ|- thuộc chứng sung huyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hyperemic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hyperemic là: tính từ|- thuộc chứng sung huyết

45101. hyperexcitability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng quá kích động; tình trạng quá kích thi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hyperexcitability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hyperexcitability danh từ|- tình trạng quá kích động; tình trạng quá kích thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hyperexcitability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hyperexcitability là: danh từ|- tình trạng quá kích động; tình trạng quá kích thích

45102. hyperexponential nghĩa tiếng việt là (đại số) siêu mũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hyperexponential là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hyperexponential(đại số) siêu mũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hyperexponential
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hyperexponential là: (đại số) siêu mũ

45103. hypergamy nghĩa tiếng việt là danh từ|- hôn nhân cùng đẳng cấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypergamy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypergamy danh từ|- hôn nhân cùng đẳng cấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypergamy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hypergamy là: danh từ|- hôn nhân cùng đẳng cấp

45104. hypergeometric nghĩa tiếng việt là siêu bội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypergeometric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypergeometricsiêu bội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypergeometric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hypergeometric là: siêu bội

45105. hypergeometry nghĩa tiếng việt là hình học cao chiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypergeometry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypergeometryhình học cao chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypergeometry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hypergeometry là: hình học cao chiều

45106. hyperglycaemia nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quá tăng đường huyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hyperglycaemia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hyperglycaemia danh từ|- sự quá tăng đường huyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hyperglycaemia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hyperglycaemia là: danh từ|- sự quá tăng đường huyết

45107. hypergroup nghĩa tiếng việt là (đại số) siêu nhóm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypergroup là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypergroup(đại số) siêu nhóm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypergroup
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hypergroup là: (đại số) siêu nhóm

45108. hyperharmonic nghĩa tiếng việt là (giải tích) siêu điều hoà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hyperharmonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hyperharmonic(giải tích) siêu điều hoà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hyperharmonic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hyperharmonic là: (giải tích) siêu điều hoà

45109. hyperhomology nghĩa tiếng việt là (đại số) siêu đồng đều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hyperhomology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hyperhomology(đại số) siêu đồng đều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hyperhomology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hyperhomology là: (đại số) siêu đồng đều

45110. hypericum nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) cây nọc sởi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypericum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypericum danh từ|- (thực vật) cây nọc sởi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypericum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hypericum là: danh từ|- (thực vật) cây nọc sởi

45111. hyperinflation nghĩa tiếng việt là (econ) siêu lạm phát.|+ tình trạng lạm phát tăng nhanh khi có s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hyperinflation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hyperinflation(econ) siêu lạm phát.|+ tình trạng lạm phát tăng nhanh khi có siêu lạm phát, giá cả tăng lên 10 lần, thậm chí 100 lần chỉ trong vòng 1 tháng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hyperinflation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hyperinflation là: (econ) siêu lạm phát.|+ tình trạng lạm phát tăng nhanh khi có siêu lạm phát, giá cả tăng lên 10 lần, thậm chí 100 lần chỉ trong vòng 1 tháng.

45112. hyperinflation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lạm phát tăng rất nhanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hyperinflation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hyperinflation danh từ|- sự lạm phát tăng rất nhanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hyperinflation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hyperinflation là: danh từ|- sự lạm phát tăng rất nhanh

45113. hyperinflationary nghĩa tiếng việt là tính từ|- lạm phát tăng rất nhanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hyperinflationary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hyperinflationary tính từ|- lạm phát tăng rất nhanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hyperinflationary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hyperinflationary là: tính từ|- lạm phát tăng rất nhanh

45114. hyperisulinism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng tăng insulin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hyperisulinism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hyperisulinism danh từ|- (y học) chứng tăng insulin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hyperisulinism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hyperisulinism là: danh từ|- (y học) chứng tăng insulin

45115. hyperkinesia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng tăng động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hyperkinesia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hyperkinesia danh từ|- (y học) chứng tăng động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hyperkinesia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hyperkinesia là: danh từ|- (y học) chứng tăng động

45116. hyperkinesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem hyperkinesia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hyperkinesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hyperkinesis danh từ|- xem hyperkinesia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hyperkinesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hyperkinesis là: danh từ|- xem hyperkinesia

45117. hyperlink nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tin học) siêu liên kết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hyperlink là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hyperlink danh từ|- (tin học) siêu liên kết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hyperlink
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hyperlink là: danh từ|- (tin học) siêu liên kết

45118. hyperlipaemia nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tăng lipi-huyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hyperlipaemia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hyperlipaemia danh từ|- sự tăng lipi-huyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hyperlipaemia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hyperlipaemia là: danh từ|- sự tăng lipi-huyết

45119. hyperlipidaemia nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem hyperlipaemia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hyperlipidaemia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hyperlipidaemia danh từ|- xem hyperlipaemia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hyperlipidaemia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hyperlipidaemia là: danh từ|- xem hyperlipaemia

45120. hypermarket nghĩa tiếng việt là danh từ|- cửa hàng lớn và đa dạng về hàng hoá-dịch vụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypermarket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypermarket danh từ|- cửa hàng lớn và đa dạng về hàng hoá-dịch vụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypermarket
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hypermarket là: danh từ|- cửa hàng lớn và đa dạng về hàng hoá-dịch vụ

45121. hypermatrix nghĩa tiếng việt là (đại số) siêu ma trận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypermatrix là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypermatrix(đại số) siêu ma trận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypermatrix
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hypermatrix là: (đại số) siêu ma trận

45122. hypermedia nghĩa tiếng việt là một loại chương trình giảng dạy với sự trợ giúp của máy tí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypermedia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypermediamột loại chương trình giảng dạy với sự trợ giúp của máy tính, như hypercard chẳng hạn, được dùng để bổ sung thêm đồ họa, âm thanh, video, tiếng nói mô phỏng vào các khả năng của một hệ thống hyperytext. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypermedia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hypermedia là: một loại chương trình giảng dạy với sự trợ giúp của máy tính, như hypercard chẳng hạn, được dùng để bổ sung thêm đồ họa, âm thanh, video, tiếng nói mô phỏng vào các khả năng của một hệ thống hyperytext

45123. hypermetamorphosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) sự dôi kỳ biến thái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypermetamorphosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypermetamorphosis danh từ|- (sinh học) sự dôi kỳ biến thái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypermetamorphosis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hypermetamorphosis là: danh từ|- (sinh học) sự dôi kỳ biến thái

45124. hypermetric nghĩa tiếng việt là tính từ|- có một âm tiết thừa (câu thơ)|- thừa (âm tiết)||@hy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypermetric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypermetric tính từ|- có một âm tiết thừa (câu thơ)|- thừa (âm tiết)||@hypermetric|- (đại số) siêu metric. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypermetric
  • Phiên âm (nếu có): [haipə:metrik]
  • Nghĩa tiếng việt của hypermetric là: tính từ|- có một âm tiết thừa (câu thơ)|- thừa (âm tiết)||@hypermetric|- (đại số) siêu metric

45125. hypermetrical nghĩa tiếng việt là tính từ|- có một âm tiết thừa (câu thơ)|- thừa (âm tiết)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypermetrical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypermetrical tính từ|- có một âm tiết thừa (câu thơ)|- thừa (âm tiết). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypermetrical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hypermetrical là: tính từ|- có một âm tiết thừa (câu thơ)|- thừa (âm tiết)

45126. hypermetropia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng viễn thị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypermetropia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypermetropia danh từ|- (y học) chứng viễn thị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypermetropia
  • Phiên âm (nếu có): [haipə:mitroupjə]
  • Nghĩa tiếng việt của hypermetropia là: danh từ|- (y học) chứng viễn thị

45127. hypermetropy nghĩa tiếng việt là danh từ|- chứng viễn thị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypermetropy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypermetropy danh từ|- chứng viễn thị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypermetropy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hypermetropy là: danh từ|- chứng viễn thị

45128. hypernormal nghĩa tiếng việt là siêu chuẩn tắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypernormal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypernormalsiêu chuẩn tắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypernormal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hypernormal là: siêu chuẩn tắc

45129. hyperon nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) hiperon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hyperon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hyperon danh từ|- (vật lý) hiperon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hyperon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hyperon là: danh từ|- (vật lý) hiperon

45130. hyperosculation nghĩa tiếng việt là siêu mật tiếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hyperosculation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hyperosculationsiêu mật tiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hyperosculation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hyperosculation là: siêu mật tiếp

45131. hyperostosis nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều hyperostoses|- (y học) chứng dày xương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hyperostosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hyperostosis danh từ; số nhiều hyperostoses|- (y học) chứng dày xương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hyperostosis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hyperostosis là: danh từ; số nhiều hyperostoses|- (y học) chứng dày xương

45132. hyperostotic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc chứng dày xương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hyperostotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hyperostotic tính từ|- thuộc chứng dày xương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hyperostotic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hyperostotic là: tính từ|- thuộc chứng dày xương

45133. hyperparaboloid nghĩa tiếng việt là siêu paraboloit|- h. of birevolution siêu paraboloit hai lần tròn xo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hyperparaboloid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hyperparaboloidsiêu paraboloit|- h. of birevolution siêu paraboloit hai lần tròn xoay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hyperparaboloid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hyperparaboloid là: siêu paraboloit|- h. of birevolution siêu paraboloit hai lần tròn xoay

45134. hyperparallels nghĩa tiếng việt là các đường phân kỳ (trong hình học lôbascpxki)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hyperparallels là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hyperparallelscác đường phân kỳ (trong hình học lôbascpxki). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hyperparallels
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hyperparallels là: các đường phân kỳ (trong hình học lôbascpxki)

45135. hyperparasite nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật ký sinh bậc hai; vật ký sinh sống nhờ vào vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hyperparasite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hyperparasite danh từ|- vật ký sinh bậc hai; vật ký sinh sống nhờ vào vật ký sinh khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hyperparasite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hyperparasite là: danh từ|- vật ký sinh bậc hai; vật ký sinh sống nhờ vào vật ký sinh khác

45136. hyperparasitic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc vật ký sinh bậc hai; thuộc vật ký sinh sống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hyperparasitic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hyperparasitic tính từ|- thuộc vật ký sinh bậc hai; thuộc vật ký sinh sống nhờ vào vật ký sinh khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hyperparasitic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hyperparasitic là: tính từ|- thuộc vật ký sinh bậc hai; thuộc vật ký sinh sống nhờ vào vật ký sinh khác

45137. hyperparasitism nghĩa tiếng việt là danh từ|- hiện tượng vật ký sinh sống nhờ vào vật ký sinh k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hyperparasitism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hyperparasitism danh từ|- hiện tượng vật ký sinh sống nhờ vào vật ký sinh khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hyperparasitism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hyperparasitism là: danh từ|- hiện tượng vật ký sinh sống nhờ vào vật ký sinh khác

45138. hyperparathyroidism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng tăng năng tuyến cận giáp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hyperparathyroidism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hyperparathyroidism danh từ|- (y học) chứng tăng năng tuyến cận giáp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hyperparathyroidism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hyperparathyroidism là: danh từ|- (y học) chứng tăng năng tuyến cận giáp

45139. hyperphysical nghĩa tiếng việt là tính từ|- phi thường, siêu phẩm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hyperphysical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hyperphysical tính từ|- phi thường, siêu phẩm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hyperphysical
  • Phiên âm (nếu có): [haipə:fizikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của hyperphysical là: tính từ|- phi thường, siêu phẩm

45140. hyperpituitarism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng tăng năng tuyến yên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hyperpituitarism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hyperpituitarism danh từ|- (y học) chứng tăng năng tuyến yên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hyperpituitarism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hyperpituitarism là: danh từ|- (y học) chứng tăng năng tuyến yên

45141. hyperpituitary nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc chứng tăng năng tuyến yên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hyperpituitary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hyperpituitary tính từ|- thuộc chứng tăng năng tuyến yên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hyperpituitary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hyperpituitary là: tính từ|- thuộc chứng tăng năng tuyến yên

45142. hyperplane nghĩa tiếng việt là siêu phẳng|- h. of support siêu phẳng tựa|- tangent h. siêu phẳng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hyperplane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hyperplanesiêu phẳng|- h. of support siêu phẳng tựa|- tangent h. siêu phẳng tiếp xúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hyperplane
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hyperplane là: siêu phẳng|- h. of support siêu phẳng tựa|- tangent h. siêu phẳng tiếp xúc

45143. hyperplasia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học); (y học) sự tăng sản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hyperplasia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hyperplasia danh từ|- (sinh vật học); (y học) sự tăng sản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hyperplasia
  • Phiên âm (nếu có): [haipə:pleiziə]
  • Nghĩa tiếng việt của hyperplasia là: danh từ|- (sinh vật học); (y học) sự tăng sản

45144. hyperplastic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc sự tăng sản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hyperplastic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hyperplastic tính từ|- thuộc sự tăng sản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hyperplastic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hyperplastic là: tính từ|- thuộc sự tăng sản

45145. hyperpnoea nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng hyperpnea|- sự thở nhanh hoặc sâu một cách khôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hyperpnoea là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hyperpnoea danh từ|- cũng hyperpnea|- sự thở nhanh hoặc sâu một cách không bình thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hyperpnoea
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hyperpnoea là: danh từ|- cũng hyperpnea|- sự thở nhanh hoặc sâu một cách không bình thường

45146. hyperpnoeic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc sự thở nhanh hoặc sâu một cách không bình th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hyperpnoeic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hyperpnoeic tính từ|- thuộc sự thở nhanh hoặc sâu một cách không bình thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hyperpnoeic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hyperpnoeic là: tính từ|- thuộc sự thở nhanh hoặc sâu một cách không bình thường

45147. hyperpyretic nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhiệt độ quá cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hyperpyretic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hyperpyretic tính từ|- có nhiệt độ quá cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hyperpyretic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hyperpyretic là: tính từ|- có nhiệt độ quá cao

45148. hyperpyrexia nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng có nhiệt độ trong cơ thể cao một cách n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hyperpyrexia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hyperpyrexia danh từ|- tình trạng có nhiệt độ trong cơ thể cao một cách nguy hiểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hyperpyrexia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hyperpyrexia là: danh từ|- tình trạng có nhiệt độ trong cơ thể cao một cách nguy hiểm

45149. hyperquadric nghĩa tiếng việt là siêu quađric(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hyperquadric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hyperquadricsiêu quađric. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hyperquadric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hyperquadric là: siêu quađric

45150. hypersensitive nghĩa tiếng việt là tính từ|- quá dễ xúc cảm, quá đa cảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypersensitive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypersensitive tính từ|- quá dễ xúc cảm, quá đa cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypersensitive
  • Phiên âm (nếu có): [haipə:sensitiv]
  • Nghĩa tiếng việt của hypersensitive là: tính từ|- quá dễ xúc cảm, quá đa cảm

45151. hypersensitivity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhạy cảm với dược phẩm nào đó|- (tâm lý) s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypersensitivity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypersensitivity danh từ|- sự nhạy cảm với dược phẩm nào đó|- (tâm lý) sự quá dễ xúc cảm, sự đa cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypersensitivity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hypersensitivity là: danh từ|- sự nhạy cảm với dược phẩm nào đó|- (tâm lý) sự quá dễ xúc cảm, sự đa cảm

45152. hypersonic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) tốc độ nhanh hơn 5 lần của âm thanh|- (thuộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypersonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypersonic tính từ|- (thuộc) tốc độ nhanh hơn 5 lần của âm thanh|- (thuộc) tần số âm thanh cao hơn 1 ngàn triệu héc||@hypersonic|- siêu thanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypersonic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hypersonic là: tính từ|- (thuộc) tốc độ nhanh hơn 5 lần của âm thanh|- (thuộc) tần số âm thanh cao hơn 1 ngàn triệu héc||@hypersonic|- siêu thanh

45153. hyperspace nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) siêu không gian||@hyperspace|- siêu không gia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hyperspace là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hyperspace danh từ|- (toán học) siêu không gian||@hyperspace|- siêu không gian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hyperspace
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hyperspace là: danh từ|- (toán học) siêu không gian||@hyperspace|- siêu không gian

45154. hypersphere nghĩa tiếng việt là siêu cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypersphere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hyperspheresiêu cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypersphere
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hypersphere là: siêu cầu

45155. hypersthene nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) hipecten(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypersthene là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypersthene danh từ|- (khoáng chất) hipecten. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypersthene
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hypersthene là: danh từ|- (khoáng chất) hipecten

45156. hypersthenic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc hipecten(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypersthenic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypersthenic tính từ|- thuộc hipecten. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypersthenic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hypersthenic là: tính từ|- thuộc hipecten

45157. hypersurface nghĩa tiếng việt là siêu điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypersurface là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypersurfacesiêu điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypersurface
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hypersurface là: siêu điện

45158. hypertalk nghĩa tiếng việt là ngôn ngữ script được cung cấp kèm theo hypercard, một hypercard m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypertalk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypertalkngôn ngữ script được cung cấp kèm theo hypercard, một hypercard mang tính công cụ có trong mọi máy tính macintosh hypercard là một ngôn ngữ hướng sự kiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypertalk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hypertalk là: ngôn ngữ script được cung cấp kèm theo hypercard, một hypercard mang tính công cụ có trong mọi máy tính macintosh hypercard là một ngôn ngữ hướng sự kiện

45159. hypertension nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng tăng huyết áp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypertension là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypertension danh từ|- (y học) chứng tăng huyết áp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypertension
  • Phiên âm (nếu có): [haipə:tenʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của hypertension là: danh từ|- (y học) chứng tăng huyết áp

45160. hypertensive nghĩa tiếng việt là tính từ, (y học)|- (thuộc) chứng tăng huyết áp|- mắc chứng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypertensive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypertensive tính từ, (y học)|- (thuộc) chứng tăng huyết áp|- mắc chứng tăng huyết áp|* danh từ|- (y học) người mắc chứng tăng huyết áp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypertensive
  • Phiên âm (nếu có): [haipə:tensiv]
  • Nghĩa tiếng việt của hypertensive là: tính từ, (y học)|- (thuộc) chứng tăng huyết áp|- mắc chứng tăng huyết áp|* danh từ|- (y học) người mắc chứng tăng huyết áp

45161. hyperterxt nghĩa tiếng việt là siêu văn bản (văn bản có liên kết)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hyperterxt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hyperterxtsiêu văn bản (văn bản có liên kết). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hyperterxt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hyperterxt là: siêu văn bản (văn bản có liên kết)

45162. hypertext nghĩa tiếng việt là danh từ|- siêu văn bản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypertext là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypertext danh từ|- siêu văn bản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypertext
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hypertext là: danh từ|- siêu văn bản

45163. hyperthermia nghĩa tiếng việt là danh từ|- chứng thân nhiệt cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hyperthermia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hyperthermia danh từ|- chứng thân nhiệt cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hyperthermia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hyperthermia là: danh từ|- chứng thân nhiệt cao

45164. hyperthermic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc chứng sốt cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hyperthermic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hyperthermic tính từ|- thuộc chứng sốt cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hyperthermic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hyperthermic là: tính từ|- thuộc chứng sốt cao

45165. hyperthral nghĩa tiếng việt là tính từ|- không mái|- lộ thiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hyperthral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hyperthral tính từ|- không mái|- lộ thiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hyperthral
  • Phiên âm (nếu có): [hipi:θrəl]
  • Nghĩa tiếng việt của hyperthral là: tính từ|- không mái|- lộ thiên

45166. hyperthyroid nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) xem hyperthyroidism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hyperthyroid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hyperthyroid danh từ|- (y học) xem hyperthyroidism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hyperthyroid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hyperthyroid là: danh từ|- (y học) xem hyperthyroidism

45167. hyperthyroidism nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hoạt động quá mức của tuyến giáp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hyperthyroidism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hyperthyroidism danh từ|- sự hoạt động quá mức của tuyến giáp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hyperthyroidism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hyperthyroidism là: danh từ|- sự hoạt động quá mức của tuyến giáp

45168. hypertonic nghĩa tiếng việt là tính từ|- ưu trương|- tăng sức trương (cơ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypertonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypertonic tính từ|- ưu trương|- tăng sức trương (cơ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypertonic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hypertonic là: tính từ|- ưu trương|- tăng sức trương (cơ)

45169. hypertonicity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ưu trương|- sự tăng sức trương (cơ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypertonicity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypertonicity danh từ|- sự ưu trương|- sự tăng sức trương (cơ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypertonicity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hypertonicity là: danh từ|- sự ưu trương|- sự tăng sức trương (cơ)

45170. hypertorus nghĩa tiếng việt là siêu xuyến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypertorus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypertorussiêu xuyến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypertorus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hypertorus là: siêu xuyến

45171. hypertrophic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học), (sinh vật học) nở to(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypertrophic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypertrophic tính từ|- (y học), (sinh vật học) nở to. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypertrophic
  • Phiên âm (nếu có): [haipə:trɔfik]
  • Nghĩa tiếng việt của hypertrophic là: tính từ|- (y học), (sinh vật học) nở to

45172. hypertrophied nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học), (sinh vật học) nở to(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypertrophied là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypertrophied tính từ|- (y học), (sinh vật học) nở to. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypertrophied
  • Phiên âm (nếu có): [haipə:trɔfik]
  • Nghĩa tiếng việt của hypertrophied là: tính từ|- (y học), (sinh vật học) nở to

45173. hypertrophy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học), (sinh vật học) sự nở to(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypertrophy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypertrophy danh từ|- (y học), (sinh vật học) sự nở to. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypertrophy
  • Phiên âm (nếu có): [haipə:trəfi]
  • Nghĩa tiếng việt của hypertrophy là: danh từ|- (y học), (sinh vật học) sự nở to

45174. hyperuricaemia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự tăng axit uric - huyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hyperuricaemia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hyperuricaemia danh từ|- (y học) sự tăng axit uric - huyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hyperuricaemia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hyperuricaemia là: danh từ|- (y học) sự tăng axit uric - huyết

45175. hyperventilation nghĩa tiếng việt là danh từ|- chứng thở quá nhanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hyperventilation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hyperventilation danh từ|- chứng thở quá nhanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hyperventilation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hyperventilation là: danh từ|- chứng thở quá nhanh

45176. hypervolume nghĩa tiếng việt là siêu thể tích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypervolume là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypervolumesiêu thể tích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypervolume
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hypervolume là: siêu thể tích

45177. hypethral nghĩa tiếng việt là tính từ|- không mái|- lộ thiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypethral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypethral tính từ|- không mái|- lộ thiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypethral
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hypethral là: tính từ|- không mái|- lộ thiên

45178. hypha nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều hyphae|- (thực vật) sợi nấm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypha là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypha danh từ; số nhiều hyphae|- (thực vật) sợi nấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypha
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hypha là: danh từ; số nhiều hyphae|- (thực vật) sợi nấm

45179. hyphen nghĩa tiếng việt là danh từ|- dấu nối|- quâng ngắt (giữa hai âm, khi nói)|* ngoại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hyphen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hyphen danh từ|- dấu nối|- quâng ngắt (giữa hai âm, khi nói)|* ngoại động từ+ (hyphenate) /haifəneit/|- gạch dấu nối (trong từ ghép); nối (hai từ) bằng dấu nối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hyphen
  • Phiên âm (nếu có): [haifən]
  • Nghĩa tiếng việt của hyphen là: danh từ|- dấu nối|- quâng ngắt (giữa hai âm, khi nói)|* ngoại động từ+ (hyphenate) /haifəneit/|- gạch dấu nối (trong từ ghép); nối (hai từ) bằng dấu nối

45180. hyphenate nghĩa tiếng việt là danh từ|- dấu nối|- quâng ngắt (giữa hai âm, khi nói)|* ngoại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hyphenate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hyphenate danh từ|- dấu nối|- quâng ngắt (giữa hai âm, khi nói)|* ngoại động từ+ (hyphenate) /haifəneit/|- gạch dấu nối (trong từ ghép); nối (hai từ) bằng dấu nối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hyphenate
  • Phiên âm (nếu có): [haifən]
  • Nghĩa tiếng việt của hyphenate là: danh từ|- dấu nối|- quâng ngắt (giữa hai âm, khi nói)|* ngoại động từ+ (hyphenate) /haifəneit/|- gạch dấu nối (trong từ ghép); nối (hai từ) bằng dấu nối

45181. hyphenated nghĩa tiếng việt là tính từ|- có dấu nối ở giữa|- có nguồn gốc lai|=a hyphenate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hyphenated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hyphenated tính từ|- có dấu nối ở giữa|- có nguồn gốc lai|=a hyphenated american|+ người mỹ nguồn gốc lai (đức-ãmỹ, ailen-ãmỹ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hyphenated
  • Phiên âm (nếu có): [haifəneitid]
  • Nghĩa tiếng việt của hyphenated là: tính từ|- có dấu nối ở giữa|- có nguồn gốc lai|=a hyphenated american|+ người mỹ nguồn gốc lai (đức-ãmỹ, ailen-ãmỹ...)

45182. hyphenation nghĩa tiếng việt là tách từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hyphenation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hyphenationtách từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hyphenation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hyphenation là: tách từ

45183. hyphenless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có dấu gạch nối|* tính từ|- không có dấu ga(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hyphenless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hyphenless tính từ|- không có dấu gạch nối|* tính từ|- không có dấu gạch nối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hyphenless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hyphenless là: tính từ|- không có dấu gạch nối|* tính từ|- không có dấu gạch nối

45184. hypnagogic nghĩa tiếng việt là tính từ, cũng hypnogogic|- mơ ngủ; buồn ngủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypnagogic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypnagogic tính từ, cũng hypnogogic|- mơ ngủ; buồn ngủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypnagogic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hypnagogic là: tính từ, cũng hypnogogic|- mơ ngủ; buồn ngủ

45185. hypnoanalysis nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép phân tích bằng thôi miên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypnoanalysis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypnoanalysis danh từ|- phép phân tích bằng thôi miên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypnoanalysis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hypnoanalysis là: danh từ|- phép phân tích bằng thôi miên

45186. hypnogenesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự gây ngủ|- sự thôi miên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypnogenesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypnogenesis danh từ|- sự gây ngủ|- sự thôi miên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypnogenesis
  • Phiên âm (nếu có): [,hipnoudʤenisis]
  • Nghĩa tiếng việt của hypnogenesis là: danh từ|- sự gây ngủ|- sự thôi miên

45187. hypnogenetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- gây ngủ|- thôi miên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypnogenetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypnogenetic tính từ|- gây ngủ|- thôi miên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypnogenetic
  • Phiên âm (nếu có): [,hipnoudʤinetik]
  • Nghĩa tiếng việt của hypnogenetic là: tính từ|- gây ngủ|- thôi miên

45188. hypnoid nghĩa tiếng việt là tính từ, cũng hypnoidal|- (y học) mơ màng; tựa giấc mơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypnoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypnoid tính từ, cũng hypnoidal|- (y học) mơ màng; tựa giấc mơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypnoid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hypnoid là: tính từ, cũng hypnoidal|- (y học) mơ màng; tựa giấc mơ

45189. hypnology nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa nghiên cứu về hiện tượng ngủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypnology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypnology danh từ|- khoa nghiên cứu về hiện tượng ngủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypnology
  • Phiên âm (nếu có): [hipnɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của hypnology là: danh từ|- khoa nghiên cứu về hiện tượng ngủ

45190. hypnopaedia nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự học trong khi ngủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypnopaedia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypnopaedia danh từ|- sự học trong khi ngủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypnopaedia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hypnopaedia là: danh từ|- sự học trong khi ngủ

45191. hypnopompic nghĩa tiếng việt là tính từ|- nửa thức nửa ngủ trước khi tỉnh; mơ màng|= hypnopo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypnopompic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypnopompic tính từ|- nửa thức nửa ngủ trước khi tỉnh; mơ màng|= hypnopompic illusions|+ những ảo ảnh mơ màng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypnopompic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hypnopompic là: tính từ|- nửa thức nửa ngủ trước khi tỉnh; mơ màng|= hypnopompic illusions|+ những ảo ảnh mơ màng

45192. hypnosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấc ngủ nhân tạo|- sự thôi miên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypnosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypnosis danh từ|- giấc ngủ nhân tạo|- sự thôi miên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypnosis
  • Phiên âm (nếu có): [hipnousis]
  • Nghĩa tiếng việt của hypnosis là: danh từ|- giấc ngủ nhân tạo|- sự thôi miên

45193. hypnotherapy nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép chữa bệnh bằng thôi miên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypnotherapy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypnotherapy danh từ|- phép chữa bệnh bằng thôi miên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypnotherapy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hypnotherapy là: danh từ|- phép chữa bệnh bằng thôi miên

45194. hypnotic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thôi miên|* danh từ|- thuốc ngủ|- người bị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypnotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypnotic tính từ|- (thuộc) thôi miên|* danh từ|- thuốc ngủ|- người bị thôi miên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypnotic
  • Phiên âm (nếu có): [hipnɔtik]
  • Nghĩa tiếng việt của hypnotic là: tính từ|- (thuộc) thôi miên|* danh từ|- thuốc ngủ|- người bị thôi miên

45195. hypnotise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thôi miên (ai)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypnotise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypnotise ngoại động từ|- thôi miên (ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypnotise
  • Phiên âm (nếu có): [hipnətaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của hypnotise là: ngoại động từ|- thôi miên (ai)

45196. hypnotism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật thôi miên|- tình trạng bị thôi miên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypnotism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypnotism danh từ|- thuật thôi miên|- tình trạng bị thôi miên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypnotism
  • Phiên âm (nếu có): [hipnətizm]
  • Nghĩa tiếng việt của hypnotism là: danh từ|- thuật thôi miên|- tình trạng bị thôi miên

45197. hypnotist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà thôi miên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypnotist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypnotist danh từ|- nhà thôi miên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypnotist
  • Phiên âm (nếu có): [hipnətist]
  • Nghĩa tiếng việt của hypnotist là: danh từ|- nhà thôi miên

45198. hypnotization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thôi miên|- sự làm bàng hoàng, ngơ ngẩn như bị t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypnotization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypnotization danh từ|- sự thôi miên|- sự làm bàng hoàng, ngơ ngẩn như bị thôi miên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypnotization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hypnotization là: danh từ|- sự thôi miên|- sự làm bàng hoàng, ngơ ngẩn như bị thôi miên

45199. hypnotize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thôi miên (ai)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypnotize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypnotize ngoại động từ|- thôi miên (ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypnotize
  • Phiên âm (nếu có): [hipnətaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của hypnotize là: ngoại động từ|- thôi miên (ai)

45200. hypo nghĩa tiếng việt là haipousʌlfait], danh từ|- (hoá học) đithionit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypo haipousʌlfait], danh từ|- (hoá học) đithionit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypo
  • Phiên âm (nếu có): [
  • Nghĩa tiếng việt của hypo là: haipousʌlfait], danh từ|- (hoá học) đithionit

45201. hypoblast nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) lá mầm lưng (hạt cây họ lúa)|- (động vâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypoblast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypoblast danh từ|- (thực vật) lá mầm lưng (hạt cây họ lúa)|- (động vật) lá nội bì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypoblast
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hypoblast là: danh từ|- (thực vật) lá mầm lưng (hạt cây họ lúa)|- (động vật) lá nội bì

45202. hypocalcaemia nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng hypocalcemia|- (y học) sự giảm canxi-huyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypocalcaemia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypocalcaemia danh từ|- cũng hypocalcemia|- (y học) sự giảm canxi-huyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypocalcaemia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hypocalcaemia là: danh từ|- cũng hypocalcemia|- (y học) sự giảm canxi-huyết

45203. hypocaust nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) (la mã) lò dưới sàn (để đun nướ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypocaust là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypocaust danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) (la mã) lò dưới sàn (để đun nước tắm hoặc sưởi ấm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypocaust
  • Phiên âm (nếu có): [haipəkɔ:st]
  • Nghĩa tiếng việt của hypocaust là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) (la mã) lò dưới sàn (để đun nước tắm hoặc sưởi ấm)

45204. hypocentre nghĩa tiếng việt là danh từ|- điểm trên mặt đất ngay dưới vụ nổ nguyên tử|- (địa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypocentre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypocentre danh từ|- điểm trên mặt đất ngay dưới vụ nổ nguyên tử|- (địa lý) tâm (động đất). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypocentre
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hypocentre là: danh từ|- điểm trên mặt đất ngay dưới vụ nổ nguyên tử|- (địa lý) tâm (động đất)

45205. hypochlorite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) hipoclorit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypochlorite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypochlorite danh từ|- (hoá học) hipoclorit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypochlorite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hypochlorite là: danh từ|- (hoá học) hipoclorit

45206. hypochondria nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng nghi bệnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypochondria là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypochondria danh từ|- (y học) chứng nghi bệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypochondria
  • Phiên âm (nếu có): [,haupoukɔndriə]
  • Nghĩa tiếng việt của hypochondria là: danh từ|- (y học) chứng nghi bệnh

45207. hypochondriac nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) (thuộc) chứng nghi bệnh|- mắc chứng nghi bê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypochondriac là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypochondriac tính từ|- (y học) (thuộc) chứng nghi bệnh|- mắc chứng nghi bệnh|* danh từ|- (y học) người mắc chứng nghi bệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypochondriac
  • Phiên âm (nếu có): [,haupoukɔndriæk]
  • Nghĩa tiếng việt của hypochondriac là: tính từ|- (y học) (thuộc) chứng nghi bệnh|- mắc chứng nghi bệnh|* danh từ|- (y học) người mắc chứng nghi bệnh

45208. hypocompact nghĩa tiếng việt là top nội compact(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypocompact là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypocompacttop nội compact. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypocompact
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hypocompact là: top nội compact

45209. hypocorism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tên gọi âu yếm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypocorism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypocorism danh từ|- tên gọi âu yếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypocorism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hypocorism là: danh từ|- tên gọi âu yếm

45210. hypocotyl nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) trụ dưới lá mầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypocotyl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypocotyl danh từ|- (thực vật) trụ dưới lá mầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypocotyl
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hypocotyl là: danh từ|- (thực vật) trụ dưới lá mầm

45211. hypocrisy nghĩa tiếng việt là danh từ|- đạo đức giả|- hành động đạo đức giả, thái độ đạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypocrisy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypocrisy danh từ|- đạo đức giả|- hành động đạo đức giả, thái độ đạo đức giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypocrisy
  • Phiên âm (nếu có): [hipɔkrəsi]
  • Nghĩa tiếng việt của hypocrisy là: danh từ|- đạo đức giả|- hành động đạo đức giả, thái độ đạo đức giả

45212. hypocrite nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ đạo đức giả, kẻ giả nhân giả nghĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypocrite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypocrite danh từ|- kẻ đạo đức giả, kẻ giả nhân giả nghĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypocrite
  • Phiên âm (nếu có): [hipɔkrit]
  • Nghĩa tiếng việt của hypocrite là: danh từ|- kẻ đạo đức giả, kẻ giả nhân giả nghĩa

45213. hypocritical nghĩa tiếng việt là tính từ|- đạo đức giả, giả nhân giả nghĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypocritical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypocritical tính từ|- đạo đức giả, giả nhân giả nghĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypocritical
  • Phiên âm (nếu có): [,hipəkritikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của hypocritical là: tính từ|- đạo đức giả, giả nhân giả nghĩa

45214. hypocritically nghĩa tiếng việt là phó từ|- giả nhân giả nghĩa|= he cares hypocritically for his fa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypocritically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypocritically phó từ|- giả nhân giả nghĩa|= he cares hypocritically for his father-in-law, in order to usurp all his fortune|+ hắn giả nhân giả nghĩa lo cho ông bố vợ hòng đoạt hết tài sản của ông ta. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypocritically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hypocritically là: phó từ|- giả nhân giả nghĩa|= he cares hypocritically for his father-in-law, in order to usurp all his fortune|+ hắn giả nhân giả nghĩa lo cho ông bố vợ hòng đoạt hết tài sản của ông ta

45215. hypocycloid nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) hipoxicloit||@hypocycloid|- nội xicloit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypocycloid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypocycloid danh từ|- (toán học) hipoxicloit||@hypocycloid|- nội xicloit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypocycloid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hypocycloid là: danh từ|- (toán học) hipoxicloit||@hypocycloid|- nội xicloit

45216. hypodermatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) hypodermic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypodermatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypodermatic tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) hypodermic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypodermatic
  • Phiên âm (nếu có): [,haipədə:mætik]
  • Nghĩa tiếng việt của hypodermatic là: tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) hypodermic

45217. hypodermic nghĩa tiếng việt là tính từ ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) hypodermatic)|- (y học) dướ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypodermic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypodermic tính từ ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) hypodermatic)|- (y học) dưới da|=a hypodermic injection|+ một mũi tiêm dưới da|* danh từ|- (y học) mũi tiêm dưới da|- ống tiêm dưới da; kim tiêm dưới da. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypodermic
  • Phiên âm (nếu có): [,haipədə:mik]
  • Nghĩa tiếng việt của hypodermic là: tính từ ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) hypodermatic)|- (y học) dưới da|=a hypodermic injection|+ một mũi tiêm dưới da|* danh từ|- (y học) mũi tiêm dưới da|- ống tiêm dưới da; kim tiêm dưới da

45218. hypodermis nghĩa tiếng việt là danh từ|- lớp dưới da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypodermis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypodermis danh từ|- lớp dưới da. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypodermis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hypodermis là: danh từ|- lớp dưới da

45219. hypoelliptic nghĩa tiếng việt là nội eliptic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypoelliptic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypoellipticnội eliptic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypoelliptic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hypoelliptic là: nội eliptic

45220. hypogastrium nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều hypogastria|- (giải phẫu) vùng hạ vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypogastrium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypogastrium danh từ; số nhiều hypogastria|- (giải phẫu) vùng hạ vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypogastrium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hypogastrium là: danh từ; số nhiều hypogastria|- (giải phẫu) vùng hạ vị

45221. hypogeal nghĩa tiếng việt là cách viết khác : hypogean(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypogeal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypogealcách viết khác : hypogean. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypogeal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hypogeal là: cách viết khác : hypogean

45222. hypogene nghĩa tiếng việt là tính từ|- (địa lý) hình thành sâu dưới đất; thâm sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypogene là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypogene tính từ|- (địa lý) hình thành sâu dưới đất; thâm sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypogene
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hypogene là: tính từ|- (địa lý) hình thành sâu dưới đất; thâm sinh

45223. hypoglossal nghĩa tiếng việt là tính từ|- ở dưới lưỡi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypoglossal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypoglossal tính từ|- ở dưới lưỡi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypoglossal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hypoglossal là: tính từ|- ở dưới lưỡi

45224. hypoglycaemia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự giảm glucoza-huyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypoglycaemia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypoglycaemia danh từ|- (y học) sự giảm glucoza-huyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypoglycaemia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hypoglycaemia là: danh từ|- (y học) sự giảm glucoza-huyết

45225. hypogynous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật) dưới bầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypogynous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypogynous tính từ|- (thực vật) dưới bầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypogynous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hypogynous là: tính từ|- (thực vật) dưới bầu

45226. hypogyny nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng dưới bầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypogyny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypogyny danh từ|- tình trạng dưới bầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypogyny
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hypogyny là: danh từ|- tình trạng dưới bầu

45227. hypoinsulinism nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giảm insulin trong cơ thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypoinsulinism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypoinsulinism danh từ|- sự giảm insulin trong cơ thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypoinsulinism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hypoinsulinism là: danh từ|- sự giảm insulin trong cơ thể

45228. hypomania nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) hưng cảm nhẹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypomania là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypomania danh từ|- (y học) hưng cảm nhẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypomania
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hypomania là: danh từ|- (y học) hưng cảm nhẹ

45229. hypomanic nghĩa tiếng việt là tính từ|* tính từ|- (y học) thuộc hưng cảm nhẹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypomanic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypomanic tính từ|* tính từ|- (y học) thuộc hưng cảm nhẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypomanic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hypomanic là: tính từ|* tính từ|- (y học) thuộc hưng cảm nhẹ

45230. hyponymous nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem hyponymy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hyponymous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hyponymous tính từ|- xem hyponymy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hyponymous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hyponymous là: tính từ|- xem hyponymy

45231. hyponymy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ) quan hệ thượng hạ vị (quan hệ giữa hai t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hyponymy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hyponymy danh từ|- (ngôn ngữ) quan hệ thượng hạ vị (quan hệ giữa hai từ nghĩa của một từ (scarlet đỏ tươi) luôn bao gồm nghĩa của từ kia (red đỏ), (như) ng không ngược lại). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hyponymy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hyponymy là: danh từ|- (ngôn ngữ) quan hệ thượng hạ vị (quan hệ giữa hai từ nghĩa của một từ (scarlet đỏ tươi) luôn bao gồm nghĩa của từ kia (red đỏ), (như) ng không ngược lại)

45232. hypoparathyroidism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự giảm năng tuyến cận giáp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypoparathyroidism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypoparathyroidism danh từ|- (y học) sự giảm năng tuyến cận giáp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypoparathyroidism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hypoparathyroidism là: danh từ|- (y học) sự giảm năng tuyến cận giáp

45233. hypopharynx nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều hypopharynges, hypopharynxes|- hầu dưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypopharynx là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypopharynx danh từ; số nhiều hypopharynges, hypopharynxes|- hầu dưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypopharynx
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hypopharynx là: danh từ; số nhiều hypopharynges, hypopharynxes|- hầu dưới

45234. hypophyseal nghĩa tiếng việt là tính từ; cũng hypophysial|- thuộc tuyến yên|* tính từ; cũng h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypophyseal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypophyseal tính từ; cũng hypophysial|- thuộc tuyến yên|* tính từ; cũng hypophysial|- thuộc tuyến yên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypophyseal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hypophyseal là: tính từ; cũng hypophysial|- thuộc tuyến yên|* tính từ; cũng hypophysial|- thuộc tuyến yên

45235. hypophysectomize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cắt bỏ tuyến dưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypophysectomize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypophysectomize ngoại động từ|- cắt bỏ tuyến dưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypophysectomize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hypophysectomize là: ngoại động từ|- cắt bỏ tuyến dưới

45236. hypophysectomy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) thủ thuật cắt bỏ tuyến yên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypophysectomy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypophysectomy danh từ|- (y học) thủ thuật cắt bỏ tuyến yên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypophysectomy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hypophysectomy là: danh từ|- (y học) thủ thuật cắt bỏ tuyến yên

45237. hypophysis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) tuyến yên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypophysis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypophysis danh từ|- (giải phẫu) tuyến yên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypophysis
  • Phiên âm (nếu có): [haipɔfisis]
  • Nghĩa tiếng việt của hypophysis là: danh từ|- (giải phẫu) tuyến yên

45238. hypopituitarism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng giảm năng tuyến yên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypopituitarism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypopituitarism danh từ|- (y học) chứng giảm năng tuyến yên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypopituitarism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hypopituitarism là: danh từ|- (y học) chứng giảm năng tuyến yên

45239. hypoplasia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự giảm sản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypoplasia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypoplasia danh từ|- (y học) sự giảm sản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypoplasia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hypoplasia là: danh từ|- (y học) sự giảm sản

45240. hypoplastic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc giảm sản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypoplastic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypoplastic tính từ|- thuộc giảm sản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypoplastic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hypoplastic là: tính từ|- thuộc giảm sản

45241. hyposeal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc tuyến yên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hyposeal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hyposeal tính từ|- thuộc tuyến yên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hyposeal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hyposeal là: tính từ|- thuộc tuyến yên

45242. hypostasis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng ứ máu chỗ thấp|- (triết học) thực c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypostasis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypostasis danh từ|- (y học) chứng ứ máu chỗ thấp|- (triết học) thực chất, thực thể|- (tôn giáo) vị (thần). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypostasis
  • Phiên âm (nếu có): [haipɔstəsis]
  • Nghĩa tiếng việt của hypostasis là: danh từ|- (y học) chứng ứ máu chỗ thấp|- (triết học) thực chất, thực thể|- (tôn giáo) vị (thần)

45243. hypostoma nghĩa tiếng việt là xem hypostome+danh từ; số nhiều hypostomas, hypostomata(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypostoma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypostomaxem hypostome+danh từ; số nhiều hypostomas, hypostomata. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypostoma
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hypostoma là: xem hypostome+danh từ; số nhiều hypostomas, hypostomata

45244. hypostome nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) tấm dưới miệng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypostome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypostome danh từ|- (động vật) tấm dưới miệng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypostome
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hypostome là: danh từ|- (động vật) tấm dưới miệng

45245. hypostyle nghĩa tiếng việt là danh từ|- adj|- (có) cột đỡ trần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypostyle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypostyle danh từ|- adj|- (có) cột đỡ trần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypostyle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hypostyle là: danh từ|- adj|- (có) cột đỡ trần

45246. hyposulphite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) đithionit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hyposulphite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hyposulphite danh từ|- (hoá học) đithionit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hyposulphite
  • Phiên âm (nếu có): [,haipousʌlfait]
  • Nghĩa tiếng việt của hyposulphite là: danh từ|- (hoá học) đithionit

45247. hypotatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc quan hệ cú pháp lệ thuộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypotatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypotatic tính từ|- thuộc quan hệ cú pháp lệ thuộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypotatic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hypotatic là: tính từ|- thuộc quan hệ cú pháp lệ thuộc

45248. hypotaxis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ) quan hệ cú pháp lệ thuộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypotaxis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypotaxis danh từ|- (ngôn ngữ) quan hệ cú pháp lệ thuộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypotaxis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hypotaxis là: danh từ|- (ngôn ngữ) quan hệ cú pháp lệ thuộc

45249. hypotension nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng giảm huyết áp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypotension là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypotension danh từ|- (y học) chứng giảm huyết áp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypotension
  • Phiên âm (nếu có): [,haipoutenʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của hypotension là: danh từ|- (y học) chứng giảm huyết áp

45250. hypotensive nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) (thuộc) chứng giảm huyết áp|- mắc chứng g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypotensive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypotensive tính từ|- (y học) (thuộc) chứng giảm huyết áp|- mắc chứng giảm huyết áp|* danh từ|- người mắc chứng giảm huyết áp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypotensive
  • Phiên âm (nếu có): [,haipoutensiv]
  • Nghĩa tiếng việt của hypotensive là: tính từ|- (y học) (thuộc) chứng giảm huyết áp|- mắc chứng giảm huyết áp|* danh từ|- người mắc chứng giảm huyết áp

45251. hypotenuse nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) cạnh huyền (của tam giác vuông)||@hypoten(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypotenuse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypotenuse danh từ|- (toán học) cạnh huyền (của tam giác vuông)||@hypotenuse|- cạnh huyền|- h. of a right triangle cạnh huyền của một tam giác vuông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypotenuse
  • Phiên âm (nếu có): [haipɔtinju:z]
  • Nghĩa tiếng việt của hypotenuse là: danh từ|- (toán học) cạnh huyền (của tam giác vuông)||@hypotenuse|- cạnh huyền|- h. of a right triangle cạnh huyền của một tam giác vuông

45252. hypothalamic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) dưới đồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypothalamic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypothalamic tính từ|- (y học) dưới đồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypothalamic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hypothalamic là: tính từ|- (y học) dưới đồi

45253. hypothalamus nghĩa tiếng việt là danh từ (số nhiều hypothalami hoặc hypothalamai)|- vùng não điê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypothalamus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypothalamus danh từ (số nhiều hypothalami hoặc hypothalamai)|- vùng não điều khiển thân nhiệt, đói, khát.... Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypothalamus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hypothalamus là: danh từ (số nhiều hypothalami hoặc hypothalamai)|- vùng não điều khiển thân nhiệt, đói, khát...

45254. hypothec nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) quyền cầm đồ thế nợ, quyền thế nợ bằn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypothec là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypothec danh từ|- (pháp lý) quyền cầm đồ thế nợ, quyền thế nợ bằng bất động sản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypothec
  • Phiên âm (nếu có): [haipɔθik]
  • Nghĩa tiếng việt của hypothec là: danh từ|- (pháp lý) quyền cầm đồ thế nợ, quyền thế nợ bằng bất động sản

45255. hypothecary nghĩa tiếng việt là tính từ|- (pháp lý) (thuộc) quyền cầm đồ thế nợ, (thuộc) q(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypothecary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypothecary tính từ|- (pháp lý) (thuộc) quyền cầm đồ thế nợ, (thuộc) quyền thế nợ bằng bất động sản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypothecary
  • Phiên âm (nếu có): [haipɔθikəri]
  • Nghĩa tiếng việt của hypothecary là: tính từ|- (pháp lý) (thuộc) quyền cầm đồ thế nợ, (thuộc) quyền thế nợ bằng bất động sản

45256. hypothecate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cầm, đem thế nợ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypothecate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypothecate ngoại động từ|- cầm, đem thế nợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypothecate
  • Phiên âm (nếu có): [haipɔθikeit]
  • Nghĩa tiếng việt của hypothecate là: ngoại động từ|- cầm, đem thế nợ

45257. hypothecation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cầm đồ, sự đem thế nợ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypothecation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypothecation danh từ|- sự cầm đồ, sự đem thế nợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypothecation
  • Phiên âm (nếu có): [hai,pɔθikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của hypothecation là: danh từ|- sự cầm đồ, sự đem thế nợ

45258. hypotheque nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) quyền thế nợ bằng bất động sản, quyền (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypotheque là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypotheque danh từ|- (pháp lý) quyền thế nợ bằng bất động sản, quyền cầm thế để đương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypotheque
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hypotheque là: danh từ|- (pháp lý) quyền thế nợ bằng bất động sản, quyền cầm thế để đương

45259. hypothermal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) mạch thủy nhiệt sâu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypothermal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypothermal tính từ|- (thuộc) mạch thủy nhiệt sâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypothermal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hypothermal là: tính từ|- (thuộc) mạch thủy nhiệt sâu

45260. hypothermia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự giảm nhiệt, sự giảm thế nhiệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypothermia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypothermia danh từ|- (y học) sự giảm nhiệt, sự giảm thế nhiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypothermia
  • Phiên âm (nếu có): [,haipouθə:miə]
  • Nghĩa tiếng việt của hypothermia là: danh từ|- (y học) sự giảm nhiệt, sự giảm thế nhiệt

45261. hypothermia treatment nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự làm giảm nhiệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypothermia treatment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypothermia treatment danh từ|- (y học) sự làm giảm nhiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypothermia treatment
  • Phiên âm (nếu có): [,haipouθə:miətri:tmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của hypothermia treatment là: danh từ|- (y học) sự làm giảm nhiệt

45262. hypothermic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc sự giảm nhiệt một cách nguy hiểm (trong cơ t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypothermic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypothermic tính từ|- thuộc sự giảm nhiệt một cách nguy hiểm (trong cơ thể). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypothermic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hypothermic là: tính từ|- thuộc sự giảm nhiệt một cách nguy hiểm (trong cơ thể)

45263. hypotheses nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều hypotheses /haipɔθisi:z/|- giả thuyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypotheses là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypotheses danh từ, số nhiều hypotheses /haipɔθisi:z/|- giả thuyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypotheses
  • Phiên âm (nếu có): [haipɔθisis]
  • Nghĩa tiếng việt của hypotheses là: danh từ, số nhiều hypotheses /haipɔθisi:z/|- giả thuyết

45264. hypothesis nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều hypotheses /haipɔθisi:z/|- giả thuyết||@hypo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypothesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypothesis danh từ, số nhiều hypotheses /haipɔθisi:z/|- giả thuyết||@hypothesis|- giả thiết|- to test h. with experiment chứng minh giả thiết bằng thực nghiệm under the h. theo giả thiết admissible h. giả thiết chấp nhận được|- alternative h. đối giả thiết |- composite h. (thống kê) giả thiết hợp|- ergodic h. giả thiết egođic|- linaer h. giả thiết tuyến tính|- non-parametric h. giả thiết phi tham số |- null h. giả thiết không |- similarity h. giả thiết đồng dạng|- simple h. (thống kê) giả thiết đơn giản|- statistic h. giả thiết thống kê|- working h. (thống kê) giả thiết làm việc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypothesis
  • Phiên âm (nếu có): [haipɔθisis]
  • Nghĩa tiếng việt của hypothesis là: danh từ, số nhiều hypotheses /haipɔθisi:z/|- giả thuyết||@hypothesis|- giả thiết|- to test h. with experiment chứng minh giả thiết bằng thực nghiệm under the h. theo giả thiết admissible h. giả thiết chấp nhận được|- alternative h. đối giả thiết |- composite h. (thống kê) giả thiết hợp|- ergodic h. giả thiết egođic|- linaer h. giả thiết tuyến tính|- non-parametric h. giả thiết phi tham số |- null h. giả thiết không |- similarity h. giả thiết đồng dạng|- simple h. (thống kê) giả thiết đơn giản|- statistic h. giả thiết thống kê|- working h. (thống kê) giả thiết làm việc

45265. hypothesis testing nghĩa tiếng việt là (econ) kiểm định giả thuyết.|+ một cụm thuật ngữ chung để miê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypothesis testing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypothesis testing(econ) kiểm định giả thuyết.|+ một cụm thuật ngữ chung để miêu tả các thủ tục thống kê để xác định tính đúng đắn của một giả thuyết.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypothesis testing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hypothesis testing là: (econ) kiểm định giả thuyết.|+ một cụm thuật ngữ chung để miêu tả các thủ tục thống kê để xác định tính đúng đắn của một giả thuyết.

45266. hypothesise nghĩa tiếng việt là nội động từ|- đưa ra một giả thuyết|* ngoại động từ|- giả (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypothesise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypothesise nội động từ|- đưa ra một giả thuyết|* ngoại động từ|- giả thuyết rằng, cho rằng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypothesise
  • Phiên âm (nếu có): [haipɔθisaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của hypothesise là: nội động từ|- đưa ra một giả thuyết|* ngoại động từ|- giả thuyết rằng, cho rằng

45267. hypothesize nghĩa tiếng việt là nội động từ|- đưa ra một giả thuyết|* ngoại động từ|- giả (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypothesize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypothesize nội động từ|- đưa ra một giả thuyết|* ngoại động từ|- giả thuyết rằng, cho rằng||@hypothesize|- (logic học) xây dựng giả thiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypothesize
  • Phiên âm (nếu có): [haipɔθisaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của hypothesize là: nội động từ|- đưa ra một giả thuyết|* ngoại động từ|- giả thuyết rằng, cho rằng||@hypothesize|- (logic học) xây dựng giả thiết

45268. hypothetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tinh thần giả thuyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypothetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypothetic tính từ|- có tinh thần giả thuyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypothetic
  • Phiên âm (nếu có): [,haipouθetikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của hypothetic là: tính từ|- có tinh thần giả thuyết

45269. hypothetic (al) nghĩa tiếng việt là (logic học) giả thiết, giả định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypothetic (al) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypothetic (al)(logic học) giả thiết, giả định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypothetic (al)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hypothetic (al) là: (logic học) giả thiết, giả định

45270. hypothetical nghĩa tiếng việt là cách viết khác : hypothetic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypothetical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypotheticalcách viết khác : hypothetic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypothetical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hypothetical là: cách viết khác : hypothetic

45271. hypothetically nghĩa tiếng việt là phó từ|- theo giả thuyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypothetically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypothetically phó từ|- theo giả thuyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypothetically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hypothetically là: phó từ|- theo giả thuyết

45272. hypothyroid nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem hypothyroidism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypothyroid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypothyroid danh từ|- xem hypothyroidism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypothyroid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hypothyroid là: danh từ|- xem hypothyroidism

45273. hypothyroidism nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giảm hoạt động của tuyến giáp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypothyroidism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypothyroidism danh từ|- sự giảm hoạt động của tuyến giáp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypothyroidism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hypothyroidism là: danh từ|- sự giảm hoạt động của tuyến giáp

45274. hypotonic nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhược trương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypotonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypotonic tính từ|- nhược trương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypotonic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hypotonic là: tính từ|- nhược trương

45275. hypotonicity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhược trương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypotonicity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypotonicity danh từ|- sự nhược trương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypotonicity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hypotonicity là: danh từ|- sự nhược trương

45276. hypotrochoid nghĩa tiếng việt là nội trocoit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypotrochoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypotrochoidnội trocoit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypotrochoid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hypotrochoid là: nội trocoit

45277. hypoventilation nghĩa tiếng việt là danh từ|- chứng thở quá chậm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypoventilation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypoventilation danh từ|- chứng thở quá chậm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypoventilation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hypoventilation là: danh từ|- chứng thở quá chậm

45278. hypoxia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự giảm oxi-huyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypoxia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypoxia danh từ|- (y học) sự giảm oxi-huyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypoxia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hypoxia là: danh từ|- (y học) sự giảm oxi-huyết

45279. hyppogriph nghĩa tiếng việt là danh từ|- quái vật đầu chim mình ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hyppogriph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hyppogriph danh từ|- quái vật đầu chim mình ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hyppogriph
  • Phiên âm (nếu có): [hipəgrif]
  • Nghĩa tiếng việt của hyppogriph là: danh từ|- quái vật đầu chim mình ngựa

45280. hyppogryph nghĩa tiếng việt là danh từ|- quái vật đầu chim mình ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hyppogryph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hyppogryph danh từ|- quái vật đầu chim mình ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hyppogryph
  • Phiên âm (nếu có): [hipəgrif]
  • Nghĩa tiếng việt của hyppogryph là: danh từ|- quái vật đầu chim mình ngựa

45281. hypsographic(al) nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sự giảm oxi-huyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypsographic(al) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypsographic(al) tính từ|- (thuộc) sự giảm oxi-huyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypsographic(al)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hypsographic(al) là: tính từ|- (thuộc) sự giảm oxi-huyết

45282. hypsography nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa lý,ddịa chất) khoa đo độ cao, khoa trắc cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypsography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypsography danh từ|- (địa lý,ddịa chất) khoa đo độ cao, khoa trắc cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypsography
  • Phiên âm (nếu có): [hipsɔgrəfi]
  • Nghĩa tiếng việt của hypsography là: danh từ|- (địa lý,ddịa chất) khoa đo độ cao, khoa trắc cao

45283. hypsometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy đo độ cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypsometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypsometer danh từ|- máy đo độ cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypsometer
  • Phiên âm (nếu có): [hipsɔmitə]
  • Nghĩa tiếng việt của hypsometer là: danh từ|- máy đo độ cao

45284. hypsometric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) phép đo độ cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypsometric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypsometric tính từ|- (thuộc) phép đo độ cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypsometric
  • Phiên âm (nếu có): [,hipsoumetrik]
  • Nghĩa tiếng việt của hypsometric là: tính từ|- (thuộc) phép đo độ cao

45285. hypsometrical nghĩa tiếng việt là cách viết khác : hypsometric(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypsometrical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypsometricalcách viết khác : hypsometric. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypsometrical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hypsometrical là: cách viết khác : hypsometric

45286. hypsometry nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa lý,ddịa chất) phép đo độ cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hypsometry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hypsometry danh từ|- (địa lý,ddịa chất) phép đo độ cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hypsometry
  • Phiên âm (nếu có): [hipsɔmitri]
  • Nghĩa tiếng việt của hypsometry là: danh từ|- (địa lý,ddịa chất) phép đo độ cao

45287. hyrax nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều hyraxes, hyraces|- (động vật) bộ đa man(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hyrax là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hyrax danh từ; số nhiều hyraxes, hyraces|- (động vật) bộ đa man. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hyrax
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hyrax là: danh từ; số nhiều hyraxes, hyraces|- (động vật) bộ đa man

45288. hyson nghĩa tiếng việt là danh từ|- chè hỷ xuân (trung quốc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hyson là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hyson danh từ|- chè hỷ xuân (trung quốc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hyson
  • Phiên âm (nếu có): [haisn]
  • Nghĩa tiếng việt của hyson là: danh từ|- chè hỷ xuân (trung quốc)

45289. hyssop nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây bài hương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hyssop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hyssop danh từ|- (thực vật học) cây bài hương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hyssop
  • Phiên âm (nếu có): [hisəp]
  • Nghĩa tiếng việt của hyssop là: danh từ|- (thực vật học) cây bài hương

45290. hysterectomise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cắt bỏ tử cung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hysterectomise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hysterectomise ngoại động từ|- cắt bỏ tử cung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hysterectomise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hysterectomise là: ngoại động từ|- cắt bỏ tử cung

45291. hysterectomy nghĩa tiếng việt là danh từ|- thủ thuật cắt bỏ dạ con, thủ thuật cắt bỏ tử cun(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hysterectomy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hysterectomy danh từ|- thủ thuật cắt bỏ dạ con, thủ thuật cắt bỏ tử cung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hysterectomy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hysterectomy là: danh từ|- thủ thuật cắt bỏ dạ con, thủ thuật cắt bỏ tử cung

45292. hysteresis nghĩa tiếng việt là (econ) hiện tượng trễ.|+ các nhà khoa học sử dụng thuật ngữ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hysteresis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hysteresis(econ) hiện tượng trễ.|+ các nhà khoa học sử dụng thuật ngữ này để miêu tả một trạng thái trong đó cân bằng của một hệ thống phụ thuộc vào lịch sử của hệ thống đó.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hysteresis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hysteresis là: (econ) hiện tượng trễ.|+ các nhà khoa học sử dụng thuật ngữ này để miêu tả một trạng thái trong đó cân bằng của một hệ thống phụ thuộc vào lịch sử của hệ thống đó.

45293. hysteresis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) hiện tượng trễ|=magnetic hysteresis|+ hiện (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hysteresis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hysteresis danh từ|- (vật lý) hiện tượng trễ|=magnetic hysteresis|+ hiện tượng trễ từ|=thermal hysteresis|+ hiện tượng trễ nhiệt||@hysteresis|- (vật lí) hiện tượng trễ|- elastic h. trễ đàn hồi |- mechanical h. trễ cơ học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hysteresis
  • Phiên âm (nếu có): [,histəri:sis]
  • Nghĩa tiếng việt của hysteresis là: danh từ|- (vật lý) hiện tượng trễ|=magnetic hysteresis|+ hiện tượng trễ từ|=thermal hysteresis|+ hiện tượng trễ nhiệt||@hysteresis|- (vật lí) hiện tượng trễ|- elastic h. trễ đàn hồi |- mechanical h. trễ cơ học

45294. hysteria nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng ictêri|- sự quá kích động, sự cuồng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ hysteria là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hysteria danh từ|- (y học) chứng ictêri|- sự quá kích động, sự cuồng loạn|=war hysteria|+ tinh thần cuồng chiến, sự hiếu chiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hysteria
  • Phiên âm (nếu có): [histiəriə]
  • Nghĩa tiếng việt của hysteria là: danh từ|- (y học) chứng ictêri|- sự quá kích động, sự cuồng loạn|=war hysteria|+ tinh thần cuồng chiến, sự hiếu chiến

45295. hysteric nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc ictêri; mặc chứng cuồng loạn|- (thông tục) hê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hysteric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hysteric tính từ|- thuộc ictêri; mặc chứng cuồng loạn|- (thông tục) hết sức buồn cười; hết sức ngộ nghĩnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hysteric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hysteric là: tính từ|- thuộc ictêri; mặc chứng cuồng loạn|- (thông tục) hết sức buồn cười; hết sức ngộ nghĩnh

45296. hysterical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) (thuộc) ictêri; mắc ictêri|- quá kích động,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hysterical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hysterical tính từ|- (y học) (thuộc) ictêri; mắc ictêri|- quá kích động, cuồng loạn|=hysterical laughter|+ tiếng cười cuồng loạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hysterical
  • Phiên âm (nếu có): [histerikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của hysterical là: tính từ|- (y học) (thuộc) ictêri; mắc ictêri|- quá kích động, cuồng loạn|=hysterical laughter|+ tiếng cười cuồng loạn

45297. hysterically nghĩa tiếng việt là phó từ|- cuồng loạn, thác loạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hysterically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hysterically phó từ|- cuồng loạn, thác loạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hysterically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hysterically là: phó từ|- cuồng loạn, thác loạn

45298. hysterics nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (y học) cơn ictêri|- cơn kích động, cơn cuồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hysterics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hysterics danh từ số nhiều|- (y học) cơn ictêri|- cơn kích động, cơn cuồng loạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hysterics
  • Phiên âm (nếu có): [histeriks]
  • Nghĩa tiếng việt của hysterics là: danh từ số nhiều|- (y học) cơn ictêri|- cơn kích động, cơn cuồng loạn

45299. hysterogenic nghĩa tiếng việt là tính từ|- gây ictêri(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hysterogenic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hysterogenic tính từ|- gây ictêri. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hysterogenic
  • Phiên âm (nếu có): [,histəroudʤənik]
  • Nghĩa tiếng việt của hysterogenic là: tính từ|- gây ictêri

45300. hysteroid nghĩa tiếng việt là tính từ|- như cuồng loạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hysteroid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hysteroid tính từ|- như cuồng loạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hysteroid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của hysteroid là: tính từ|- như cuồng loạn

45301. hysterotomy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) thủ thuật mở tử cung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ hysterotomy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh hysterotomy danh từ|- (y học) thủ thuật mở tử cung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:hysterotomy
  • Phiên âm (nếu có): [,histərɔtəmi]
  • Nghĩa tiếng việt của hysterotomy là: danh từ|- (y học) thủ thuật mở tử cung

45302. i nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều is, is|- một (chữ số la mã)|- vật hình i(…)


Nghĩa tiếng việt của từ i là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh i danh từ, số nhiều is, is|- một (chữ số la mã)|- vật hình i|- (xem) dot|* đại từ|- tôi, ta, tao, tớ|=i said so|+ tôi nói vậy|=you know it as well as i [do],|+ anh cũng biết rõ điều đó như tôi|* danh từ|- the i (triết học) cái tôi||@i/o|- hệ thống vào/ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:i
  • Phiên âm (nếu có): [ai]
  • Nghĩa tiếng việt của i là: danh từ, số nhiều is, is|- một (chữ số la mã)|- vật hình i|- (xem) dot|* đại từ|- tôi, ta, tao, tớ|=i said so|+ tôi nói vậy|=you know it as well as i [do],|+ anh cũng biết rõ điều đó như tôi|* danh từ|- the i (triết học) cái tôi||@i/o|- hệ thống vào/ra

45303. id nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- của i had, i should, i would(…)


Nghĩa tiếng việt của từ id là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh id (viết tắt)|- của i had, i should, i would. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:id
  • Phiên âm (nếu có): [aid]
  • Nghĩa tiếng việt của id là: (viết tắt)|- của i had, i should, i would

45304. ill nghĩa tiếng việt là (viết tắt) của i shall, i will(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ill (viết tắt) của i shall, i will. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ill
  • Phiên âm (nếu có): [ail]
  • Nghĩa tiếng việt của ill là: (viết tắt) của i shall, i will

45305. im nghĩa tiếng việt là (viết tắt) của i-am(…)


Nghĩa tiếng việt của từ im là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh im (viết tắt) của i-am. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:im
  • Phiên âm (nếu có): [aim]
  • Nghĩa tiếng việt của im là: (viết tắt) của i-am

45306. ive nghĩa tiếng việt là (viết tắt) của i have(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ive (viết tắt) của i have. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ive
  • Phiên âm (nếu có): [aiv]
  • Nghĩa tiếng việt của ive là: (viết tắt) của i have

45307. i-beam nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) rầm chữ i(…)


Nghĩa tiếng việt của từ i-beam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh i-beam danh từ|- (kỹ thuật) rầm chữ i. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:i-beam
  • Phiên âm (nếu có): [aibi:m]
  • Nghĩa tiếng việt của i-beam là: danh từ|- (kỹ thuật) rầm chữ i

45308. i-spy nghĩa tiếng việt là danh từ|- trò chơi đoán chữ của trẻ em(…)


Nghĩa tiếng việt của từ i-spy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh i-spy danh từ|- trò chơi đoán chữ của trẻ em. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:i-spy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của i-spy là: danh từ|- trò chơi đoán chữ của trẻ em

45309. i.e nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- tức là, nghĩa là (id est)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ i.e là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh i.e (viết tắt)|- tức là, nghĩa là (id est). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:i.e
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của i.e là: (viết tắt)|- tức là, nghĩa là (id est)

45310. i.e. nghĩa tiếng việt là (viết tắt) i.e, có nghĩa là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ i.e. là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh i.e. (viết tắt) i.e, có nghĩa là. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:i.e.
  • Phiên âm (nếu có): [idiest]
  • Nghĩa tiếng việt của i.e. là: (viết tắt) i.e, có nghĩa là

45311. i.q nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- cũng như (idem quod)|- chỉ số thông minh (intellige(…)


Nghĩa tiếng việt của từ i.q là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh i.q (viết tắt)|- cũng như (idem quod)|- chỉ số thông minh (intelligence quotient). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:i.q
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của i.q là: (viết tắt)|- cũng như (idem quod)|- chỉ số thông minh (intelligence quotient)

45312. i.q. nghĩa tiếng việt là danh từ, (viết tắt) id.|- cũng tác giả ấy, cũng cuốn sách (…)


Nghĩa tiếng việt của từ i.q. là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh i.q. danh từ, (viết tắt) id.|- cũng tác giả ấy, cũng cuốn sách ấy; cũng từ ấy|- ((viết tắt) i.q.) cũng như|* phó từ, (viết tắt) id.|- như trên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:i.q.
  • Phiên âm (nếu có): [aidem]
  • Nghĩa tiếng việt của i.q. là: danh từ, (viết tắt) id.|- cũng tác giả ấy, cũng cuốn sách ấy; cũng từ ấy|- ((viết tắt) i.q.) cũng như|* phó từ, (viết tắt) id.|- như trên

45313. iac nghĩa tiếng việt là mối liên kết trong system 7(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iac là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iacmối liên kết trong system 7. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iac
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của iac là: mối liên kết trong system 7

45314. iaea nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- cơ quan năng lượng nguyên tử quốc tế (internationa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iaea là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iaea (viết tắt)|- cơ quan năng lượng nguyên tử quốc tế (international atomic energy agency)|- viết tắt|- cơ quan năng lượng nguyên tử quốc tế (international atomic energy agency). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iaea
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của iaea là: (viết tắt)|- cơ quan năng lượng nguyên tử quốc tế (international atomic energy agency)|- viết tắt|- cơ quan năng lượng nguyên tử quốc tế (international atomic energy agency)

45315. iamb nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều iambi|- nhịp thơ iambơ (hai âm tiết, một ngă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iamb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iamb danh từ, số nhiều iambi|- nhịp thơ iambơ (hai âm tiết, một ngắn một dài). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iamb
  • Phiên âm (nếu có): [aiæmbəs]
  • Nghĩa tiếng việt của iamb là: danh từ, số nhiều iambi|- nhịp thơ iambơ (hai âm tiết, một ngắn một dài)

45316. iambi nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều iambi|- nhịp thơ iambơ (hai âm tiết, một ngă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iambi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iambi danh từ, số nhiều iambi|- nhịp thơ iambơ (hai âm tiết, một ngắn một dài). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iambi
  • Phiên âm (nếu có): [aiæmbəs]
  • Nghĩa tiếng việt của iambi là: danh từ, số nhiều iambi|- nhịp thơ iambơ (hai âm tiết, một ngắn một dài)

45317. iambic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thơ iambơ; theo nhịp thơ iambơ|* danh từ|- câ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iambic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iambic tính từ|- (thuộc) thơ iambơ; theo nhịp thơ iambơ|* danh từ|- câu thơ iambơ|- iambơ (thơ trào phúng cổ hy-lạp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iambic
  • Phiên âm (nếu có): [aiæmbik]
  • Nghĩa tiếng việt của iambic là: tính từ|- (thuộc) thơ iambơ; theo nhịp thơ iambơ|* danh từ|- câu thơ iambơ|- iambơ (thơ trào phúng cổ hy-lạp)

45318. iambus nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều iambi|- nhịp thơ iambơ (hai âm tiết, một ngă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iambus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iambus danh từ, số nhiều iambi|- nhịp thơ iambơ (hai âm tiết, một ngắn một dài). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iambus
  • Phiên âm (nếu có): [aiæmbəs]
  • Nghĩa tiếng việt của iambus là: danh từ, số nhiều iambi|- nhịp thơ iambơ (hai âm tiết, một ngắn một dài)

45319. iata nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- công ty chuyên chở hàng không quốc tế (internation(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iata là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iata (viết tắt)|- công ty chuyên chở hàng không quốc tế (international air transport association). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iata
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của iata là: (viết tắt)|- công ty chuyên chở hàng không quốc tế (international air transport association)

45320. iatrogenic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc chứng bệnh) gây ra do khám bệnh hoặc điều t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iatrogenic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iatrogenic tính từ|- (thuộc chứng bệnh) gây ra do khám bệnh hoặc điều trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iatrogenic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của iatrogenic là: tính từ|- (thuộc chứng bệnh) gây ra do khám bệnh hoặc điều trị

45321. iba nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- cơ quan phát thanh độc lập (independent broadcastin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iba là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iba (viết tắt)|- cơ quan phát thanh độc lập (independent broadcasting authority). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iba
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của iba là: (viết tắt)|- cơ quan phát thanh độc lập (independent broadcasting authority)

45322. ibbd nghĩa tiếng việt là (econ) ngân hàng tái thiết và phát triển.|+ xem international ba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ibbd là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ibbd(econ) ngân hàng tái thiết và phát triển.|+ xem international bank for reconstruction and development.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ibbd
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ibbd là: (econ) ngân hàng tái thiết và phát triển.|+ xem international bank for reconstruction and development.

45323. iberian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) i-bê-ri (xứ cũ gồm bồ-ddào-nha và i-pha-nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iberian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iberian tính từ|- (thuộc) i-bê-ri (xứ cũ gồm bồ-ddào-nha và i-pha-nho)|* danh từ|- người i-bê-ri|- tiếng i-bê-ri. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iberian
  • Phiên âm (nếu có): [aibiəriən]
  • Nghĩa tiếng việt của iberian là: tính từ|- (thuộc) i-bê-ri (xứ cũ gồm bồ-ddào-nha và i-pha-nho)|* danh từ|- người i-bê-ri|- tiếng i-bê-ri

45324. ibex nghĩa tiếng việt là #-goat) /rɔkgout/|* danh từ, số nhiều ibexes /aibeksi:z/, ibice(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ibex là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ibex #-goat) /rɔkgout/|* danh từ, số nhiều ibexes /aibeksi:z/, ibices /aibeksi:z/|- (động vật học) dê rừng núi an-pơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ibex
  • Phiên âm (nếu có): [aibeks]
  • Nghĩa tiếng việt của ibex là: #-goat) /rɔkgout/|* danh từ, số nhiều ibexes /aibeksi:z/, ibices /aibeksi:z/|- (động vật học) dê rừng núi an-pơ

45325. ibexes nghĩa tiếng việt là xem ibex(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ibexes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ibexesxem ibex. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ibexes
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ibexes là: xem ibex

45326. ibices nghĩa tiếng việt là #-goat) /rɔkgout/|* danh từ, số nhiều ibexes /aibeksi:z/, ibice(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ibices là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ibices #-goat) /rɔkgout/|* danh từ, số nhiều ibexes /aibeksi:z/, ibices /aibeksi:z/|- (động vật học) dê rừng núi an-pơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ibices
  • Phiên âm (nếu có): [aibeks]
  • Nghĩa tiếng việt của ibices là: #-goat) /rɔkgout/|* danh từ, số nhiều ibexes /aibeksi:z/, ibices /aibeksi:z/|- (động vật học) dê rừng núi an-pơ

45327. ibid nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cùng ở cuốn sách đó hoặc đoạn đó v v...|* (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ibid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ibid ngoại động từ|- cùng ở cuốn sách đó hoặc đoạn đó v v...|* ngoại động từ|- cùng ở cuốn sách đó hoặc đoạn đó v v.... Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ibid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ibid là: ngoại động từ|- cùng ở cuốn sách đó hoặc đoạn đó v v...|* ngoại động từ|- cùng ở cuốn sách đó hoặc đoạn đó v v...

45328. ibidem nghĩa tiếng việt là phó từ|- ((viết tắt) ibid, ib) trong cuốn sách này, trong cù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ibidem là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ibidem phó từ|- ((viết tắt) ibid, ib) trong cuốn sách này, trong cùng chương này, trong cùng đoạn này. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ibidem
  • Phiên âm (nếu có): [ibaidem]
  • Nghĩa tiếng việt của ibidem là: phó từ|- ((viết tắt) ibid, ib) trong cuốn sách này, trong cùng chương này, trong cùng đoạn này

45329. ibis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cò quăm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ibis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ibis danh từ|- (động vật học) cò quăm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ibis
  • Phiên âm (nếu có): [aibis]
  • Nghĩa tiếng việt của ibis là: danh từ|- (động vật học) cò quăm

45330. ible nghĩa tiếng việt là hậu tố|- có hoặc tỏ rõ một phẩm chất nào đó; có thể hoặc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iblehậu tố|- có hoặc tỏ rõ một phẩm chất nào đó; có thể hoặc phải là; có khuynh hướng|= perceptible|+ có thể cảm nhận được|= comprehensible|+ có thể hiểu được; dễ hiểu|- hậu tố|- có hoặc tỏ rõ một phẩm chất nào đó; có thể hoặc phải là; có khuynh hướng|= perceptible|+ có thể cảm nhận được|= comprehensible|+ có thể hiểu được; dễ hiểu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ible
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ible là: hậu tố|- có hoặc tỏ rõ một phẩm chất nào đó; có thể hoặc phải là; có khuynh hướng|= perceptible|+ có thể cảm nhận được|= comprehensible|+ có thể hiểu được; dễ hiểu|- hậu tố|- có hoặc tỏ rõ một phẩm chất nào đó; có thể hoặc phải là; có khuynh hướng|= perceptible|+ có thể cảm nhận được|= comprehensible|+ có thể hiểu được; dễ hiểu

45331. ibm nghĩa tiếng việt là vt của international business machines (công ty máy điện toán ibm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ibm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ibmvt của international business machines (công ty máy điện toán ibm của mỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ibm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ibm là: vt của international business machines (công ty máy điện toán ibm của mỹ)

45332. ibo nghĩa tiếng việt là danh từ|- người da đen ở đông nam nigiêria|- ngôn ngữ của dân tô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ibo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ibo danh từ|- người da đen ở đông nam nigiêria|- ngôn ngữ của dân tộc này. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ibo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ibo là: danh từ|- người da đen ở đông nam nigiêria|- ngôn ngữ của dân tộc này

45333. ibrd nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- ngân hàng quốc tế tái thiết và phát triển (int(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ibrd là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ibrd (viết tắt)|- ngân hàng quốc tế tái thiết và phát triển (international bank for reconstruction and development) (còn gọi là world bank ngân hàng thế giới)|- viết tắt|- ngân hàng quốc tế tái thiết và phát triển (international bank for reconstruction and development) (còn gọi là world bank ngân hàng thế giới). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ibrd
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ibrd là: (viết tắt)|- ngân hàng quốc tế tái thiết và phát triển (international bank for reconstruction and development) (còn gọi là world bank ngân hàng thế giới)|- viết tắt|- ngân hàng quốc tế tái thiết và phát triển (international bank for reconstruction and development) (còn gọi là world bank ngân hàng thế giới)

45334. ic nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- mạch tổ hợp (international circuit)|- viết tắt|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ic (viết tắt)|- mạch tổ hợp (international circuit)|- viết tắt|- mạch tổ hợp (international circuit). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ic là: (viết tắt)|- mạch tổ hợp (international circuit)|- viết tắt|- mạch tổ hợp (international circuit)

45335. icao nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- tổ chức hàng không dân dụng quốc tế (internation(…)


Nghĩa tiếng việt của từ icao là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh icao (viết tắt)|- tổ chức hàng không dân dụng quốc tế (international civil aviation organization)|- viết tắt|- tổ chức hàng không dân dụng quốc tế (international civil aviation organization). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:icao
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của icao là: (viết tắt)|- tổ chức hàng không dân dụng quốc tế (international civil aviation organization)|- viết tắt|- tổ chức hàng không dân dụng quốc tế (international civil aviation organization)

45336. icbm nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- tên lửa đạn đạo liên lục địa (inter-continental b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ icbm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh icbm (viết tắt)|- tên lửa đạn đạo liên lục địa (inter-continental ballistic missile). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:icbm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của icbm là: (viết tắt)|- tên lửa đạn đạo liên lục địa (inter-continental ballistic missile)

45337. ice nghĩa tiếng việt là danh từ|- băng nước đá|- kem|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ice danh từ|- băng nước đá|- kem|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) kim cương|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thái độ trịnh trọng lạnh lùng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tiền đấm mõm cho cảnh sát (của bọn buôn lậu); tiền đút lót cho chủ rạp hát (để được phân phối nhiều vé hơn)|- làm tan băng; (nghĩa bóng) bắt đầu làm quen với nhau; phá bỏ cái không khí ngượng ngập dè dặt ban đầu|- (xem) cut|- có khả năng thành công|- xếp lại, tạm gác lại, tạm ngừng hoạt động|- vào tù, ở tù|- (nghĩa bóng) trong hoàn cảnh nguy hiểm|* ngoại động từ|- làm đóng băng, làm đông lại|- phủ băng|- ướp nước đá, ướp lạnh (rượu...)|- phủ một lượt đường cô (mặt bánh)|- (ca-na-da) cho (một đội bóng gậy cong trên băng) ra đấu|* nội động từ ((thường) + up)|- đóng băng|- bị phủ băng||@ice|- nước đá // đóng thành băng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ice
  • Phiên âm (nếu có): [ais]
  • Nghĩa tiếng việt của ice là: danh từ|- băng nước đá|- kem|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) kim cương|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thái độ trịnh trọng lạnh lùng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tiền đấm mõm cho cảnh sát (của bọn buôn lậu); tiền đút lót cho chủ rạp hát (để được phân phối nhiều vé hơn)|- làm tan băng; (nghĩa bóng) bắt đầu làm quen với nhau; phá bỏ cái không khí ngượng ngập dè dặt ban đầu|- (xem) cut|- có khả năng thành công|- xếp lại, tạm gác lại, tạm ngừng hoạt động|- vào tù, ở tù|- (nghĩa bóng) trong hoàn cảnh nguy hiểm|* ngoại động từ|- làm đóng băng, làm đông lại|- phủ băng|- ướp nước đá, ướp lạnh (rượu...)|- phủ một lượt đường cô (mặt bánh)|- (ca-na-da) cho (một đội bóng gậy cong trên băng) ra đấu|* nội động từ ((thường) + up)|- đóng băng|- bị phủ băng||@ice|- nước đá // đóng thành băng

45338. ice cube nghĩa tiếng việt là danh từ|- cục đá ở tủ ướp lạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ice cube là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ice cube danh từ|- cục đá ở tủ ướp lạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ice cube
  • Phiên âm (nếu có): [aiskju:b]
  • Nghĩa tiếng việt của ice cube là: danh từ|- cục đá ở tủ ướp lạnh

45339. ice dancing nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghệ thuật múa trên băng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ice dancing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ice dancing danh từ|- nghệ thuật múa trên băng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ice dancing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ice dancing là: danh từ|- nghệ thuật múa trên băng

45340. ice lolly nghĩa tiếng việt là danh từ|- kem que, kem cây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ice lolly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ice lolly danh từ|- kem que, kem cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ice lolly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ice lolly là: danh từ|- kem que, kem cây

45341. ice water nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước đá tan ra|- nước pha nước đá, nước ướp lạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ice water là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ice water danh từ|- nước đá tan ra|- nước pha nước đá, nước ướp lạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ice water
  • Phiên âm (nếu có): [aiswɔ:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của ice water là: danh từ|- nước đá tan ra|- nước pha nước đá, nước ướp lạnh

45342. ice-age nghĩa tiếng việt là danh từ|- thời kỳ băng hà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ice-age là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ice-age danh từ|- thời kỳ băng hà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ice-age
  • Phiên âm (nếu có): [aiseidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của ice-age là: danh từ|- thời kỳ băng hà

45343. ice-axe nghĩa tiếng việt là danh từ|- rìu phá băng (của người leo núi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ice-axe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ice-axe danh từ|- rìu phá băng (của người leo núi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ice-axe
  • Phiên âm (nếu có): [aisæks]
  • Nghĩa tiếng việt của ice-axe là: danh từ|- rìu phá băng (của người leo núi)

45344. ice-bag nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) túi chườm nước đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ice-bag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ice-bag danh từ|- (y học) túi chườm nước đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ice-bag
  • Phiên âm (nếu có): [aisbæg]
  • Nghĩa tiếng việt của ice-bag là: danh từ|- (y học) túi chườm nước đá

45345. ice-blue nghĩa tiếng việt là tính từ|- xanh nhợt nhạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ice-blue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ice-blue tính từ|- xanh nhợt nhạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ice-blue
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ice-blue là: tính từ|- xanh nhợt nhạt

45346. ice-boat nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyền chạy trên băng|- tàu phá băng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ice-boat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ice-boat danh từ|- thuyền chạy trên băng|- tàu phá băng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ice-boat
  • Phiên âm (nếu có): [aisbout]
  • Nghĩa tiếng việt của ice-boat là: danh từ|- thuyền chạy trên băng|- tàu phá băng

45347. ice-bound nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị kẹt băng (tàu)|- bị đóng băng (con sông, bờ biể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ice-bound là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ice-bound tính từ|- bị kẹt băng (tàu)|- bị đóng băng (con sông, bờ biển...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ice-bound
  • Phiên âm (nếu có): [aisbaund]
  • Nghĩa tiếng việt của ice-bound là: tính từ|- bị kẹt băng (tàu)|- bị đóng băng (con sông, bờ biển...)

45348. ice-box nghĩa tiếng việt là danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- tủ ướp lạnh|- (từ lóng) xà li(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ice-box là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ice-box danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- tủ ướp lạnh|- (từ lóng) xà lim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ice-box
  • Phiên âm (nếu có): [aisbɔks]
  • Nghĩa tiếng việt của ice-box là: danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- tủ ướp lạnh|- (từ lóng) xà lim

45349. ice-breaker nghĩa tiếng việt là danh từ|- tàu phá băng|=atomic ice-breaker|+ tàu phá băng nguyên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ice-breaker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ice-breaker danh từ|- tàu phá băng|=atomic ice-breaker|+ tàu phá băng nguyên tử|- dụng cụ đập vụn nước đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ice-breaker
  • Phiên âm (nếu có): [ais,breikə]
  • Nghĩa tiếng việt của ice-breaker là: danh từ|- tàu phá băng|=atomic ice-breaker|+ tàu phá băng nguyên tử|- dụng cụ đập vụn nước đá

45350. ice-cap nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỏm băng (trên đỉnh núi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ice-cap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ice-cap danh từ|- chỏm băng (trên đỉnh núi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ice-cap
  • Phiên âm (nếu có): [aiskæp]
  • Nghĩa tiếng việt của ice-cap là: danh từ|- chỏm băng (trên đỉnh núi)

45351. ice-cold nghĩa tiếng việt là tính từ|- băng giá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ice-cold là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ice-cold tính từ|- băng giá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ice-cold
  • Phiên âm (nếu có): [aiskould]
  • Nghĩa tiếng việt của ice-cold là: tính từ|- băng giá

45352. ice-cream nghĩa tiếng việt là danh từ|- kem(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ice-cream là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ice-cream danh từ|- kem. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ice-cream
  • Phiên âm (nếu có): [aiskri:m]
  • Nghĩa tiếng việt của ice-cream là: danh từ|- kem

45353. ice-cream cone nghĩa tiếng việt là danh từ|- bao đựng kem (hình chóp thường bằng bột nướng giòn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ice-cream cone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ice-cream cone danh từ|- bao đựng kem (hình chóp thường bằng bột nướng giòn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ice-cream cone
  • Phiên âm (nếu có): [aiskri:mkoun]
  • Nghĩa tiếng việt của ice-cream cone là: danh từ|- bao đựng kem (hình chóp thường bằng bột nướng giòn)

45354. ice-drift nghĩa tiếng việt là danh từ|- dòng băng trôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ice-drift là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ice-drift danh từ|- dòng băng trôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ice-drift
  • Phiên âm (nếu có): [aisdrift]
  • Nghĩa tiếng việt của ice-drift là: danh từ|- dòng băng trôi

45355. ice-fall nghĩa tiếng việt là danh từ|- thác băng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ice-fall là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ice-fall danh từ|- thác băng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ice-fall
  • Phiên âm (nếu có): [aisfɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của ice-fall là: danh từ|- thác băng

45356. ice-field nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng băng, băng nguyên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ice-field là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ice-field danh từ|- đồng băng, băng nguyên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ice-field
  • Phiên âm (nếu có): [aisfi:ld]
  • Nghĩa tiếng việt của ice-field là: danh từ|- đồng băng, băng nguyên

45357. ice-fishing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự câu cá dưới băng (bằng cách đục lỗ ở băng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ice-fishing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ice-fishing danh từ|- sự câu cá dưới băng (bằng cách đục lỗ ở băng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ice-fishing
  • Phiên âm (nếu có): [ais,fiʃiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của ice-fishing là: danh từ|- sự câu cá dưới băng (bằng cách đục lỗ ở băng)

45358. ice-floe nghĩa tiếng việt là danh từ|- tảng băng nổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ice-floe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ice-floe danh từ|- tảng băng nổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ice-floe
  • Phiên âm (nếu có): [aisflou]
  • Nghĩa tiếng việt của ice-floe là: danh từ|- tảng băng nổi

45359. ice-free nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có băng, không bị đóng băng; không bao giờ bị (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ice-free là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ice-free tính từ|- không có băng, không bị đóng băng; không bao giờ bị đóng băng|=an ice-free harbour|+ một hải cảng không bao giờ bị đóng băng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ice-free
  • Phiên âm (nếu có): [aisfri:]
  • Nghĩa tiếng việt của ice-free là: tính từ|- không có băng, không bị đóng băng; không bao giờ bị đóng băng|=an ice-free harbour|+ một hải cảng không bao giờ bị đóng băng

45360. ice-hockey nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) môn bóng gậy trên băng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ice-hockey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ice-hockey danh từ|- (thể dục,thể thao) môn bóng gậy trên băng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ice-hockey
  • Phiên âm (nếu có): [ais,hɔki]
  • Nghĩa tiếng việt của ice-hockey là: danh từ|- (thể dục,thể thao) môn bóng gậy trên băng

45361. ice-house nghĩa tiếng việt là danh từ|- hầm chứa nước đá, hầm lạnh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ice-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ice-house danh từ|- hầm chứa nước đá, hầm lạnh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà máy nước đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ice-house
  • Phiên âm (nếu có): [aishaus]
  • Nghĩa tiếng việt của ice-house là: danh từ|- hầm chứa nước đá, hầm lạnh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà máy nước đá

45362. ice-pack nghĩa tiếng việt là danh từ|- đám băng|- túi đựng nước đá (để chườm chỗ đau...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ice-pack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ice-pack danh từ|- đám băng|- túi đựng nước đá (để chườm chỗ đau...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ice-pack
  • Phiên âm (nếu có): [aispæk]
  • Nghĩa tiếng việt của ice-pack là: danh từ|- đám băng|- túi đựng nước đá (để chườm chỗ đau...)

45363. ice-pick nghĩa tiếng việt là danh từ|- rìu phá băng|- dụng cụ đập vụn nước đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ice-pick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ice-pick danh từ|- rìu phá băng|- dụng cụ đập vụn nước đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ice-pick
  • Phiên âm (nếu có): [aispik]
  • Nghĩa tiếng việt của ice-pick là: danh từ|- rìu phá băng|- dụng cụ đập vụn nước đá

45364. ice-plant nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây giọt băng (có lá phủ đầy nốt n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ice-plant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ice-plant danh từ|- (thực vật học) cây giọt băng (có lá phủ đầy nốt nhỏ long lanh như giọt băng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ice-plant
  • Phiên âm (nếu có): [aisplɑ:nt]
  • Nghĩa tiếng việt của ice-plant là: danh từ|- (thực vật học) cây giọt băng (có lá phủ đầy nốt nhỏ long lanh như giọt băng)

45365. ice-pudding nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh puddinh ướp lạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ice-pudding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ice-pudding danh từ|- bánh puddinh ướp lạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ice-pudding
  • Phiên âm (nếu có): [ais,pudiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của ice-pudding là: danh từ|- bánh puddinh ướp lạnh

45366. ice-rain nghĩa tiếng việt là danh từ|- mưa tuyết, mưa băng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ice-rain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ice-rain danh từ|- mưa tuyết, mưa băng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ice-rain
  • Phiên âm (nếu có): [aisrein]
  • Nghĩa tiếng việt của ice-rain là: danh từ|- mưa tuyết, mưa băng

45367. ice-rink nghĩa tiếng việt là danh từ|- sân trượt băng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ice-rink là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ice-rink danh từ|- sân trượt băng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ice-rink
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ice-rink là: danh từ|- sân trượt băng

45368. ice-run nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) đường băng nhân tạo (cho xe trượt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ice-run là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ice-run danh từ|- (thể dục,thể thao) đường băng nhân tạo (cho xe trượt tuyết). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ice-run
  • Phiên âm (nếu có): [aisrʌn]
  • Nghĩa tiếng việt của ice-run là: danh từ|- (thể dục,thể thao) đường băng nhân tạo (cho xe trượt tuyết)

45369. ice-sheet nghĩa tiếng việt là danh từ|- dải băng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ice-sheet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ice-sheet danh từ|- dải băng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ice-sheet
  • Phiên âm (nếu có): [aisʃi:t]
  • Nghĩa tiếng việt của ice-sheet là: danh từ|- dải băng

45370. ice-show nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc biểu diễn nghệ thuật trượt băng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ice-show là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ice-show danh từ|- cuộc biểu diễn nghệ thuật trượt băng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ice-show
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ice-show là: danh từ|- cuộc biểu diễn nghệ thuật trượt băng

45371. ice-skate nghĩa tiếng việt là động từ|- trượt băng, đi patanh trên băng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ice-skate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ice-skate động từ|- trượt băng, đi patanh trên băng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ice-skate
  • Phiên âm (nếu có): [aisskeit]
  • Nghĩa tiếng việt của ice-skate là: động từ|- trượt băng, đi patanh trên băng

45372. ice-skating nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật đi patanh trên băng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ice-skating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ice-skating danh từ|- thuật đi patanh trên băng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ice-skating
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ice-skating là: danh từ|- thuật đi patanh trên băng

45373. ice-tray nghĩa tiếng việt là danh từ|- khay làm đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ice-tray là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ice-tray danh từ|- khay làm đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ice-tray
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ice-tray là: danh từ|- khay làm đá

45374. ice-wool nghĩa tiếng việt là danh từ|- len bóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ice-wool là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ice-wool danh từ|- len bóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ice-wool
  • Phiên âm (nếu có): [aiswu:l]
  • Nghĩa tiếng việt của ice-wool là: danh từ|- len bóng

45375. ice-yacht nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) yat trượt băng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ice-yacht là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ice-yacht danh từ|- (thể dục,thể thao) yat trượt băng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ice-yacht
  • Phiên âm (nếu có): [aisjɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của ice-yacht là: danh từ|- (thể dục,thể thao) yat trượt băng

45376. iceberg nghĩa tiếng việt là danh từ|- núi băng trôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iceberg là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iceberg danh từ|- núi băng trôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iceberg
  • Phiên âm (nếu có): [aisbə:g]
  • Nghĩa tiếng việt của iceberg là: danh từ|- núi băng trôi

45377. iceblink nghĩa tiếng việt là danh từ|- ánh băng (phản chiếu ở chân trời)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iceblink là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iceblink danh từ|- ánh băng (phản chiếu ở chân trời). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iceblink
  • Phiên âm (nếu có): [aisbliɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của iceblink là: danh từ|- ánh băng (phản chiếu ở chân trời)

45378. iced nghĩa tiếng việt là tính từ|- đóng băng|- phủ băng|- ướp nước đá, ướp lạnh, có (…)


Nghĩa tiếng việt của từ iced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iced tính từ|- đóng băng|- phủ băng|- ướp nước đá, ướp lạnh, có nước đá|=iced coffee|+ cà phê ướp lạnh cà phê đá|- phủ một lượt đường cô (bánh...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iced
  • Phiên âm (nếu có): [aist]
  • Nghĩa tiếng việt của iced là: tính từ|- đóng băng|- phủ băng|- ướp nước đá, ướp lạnh, có nước đá|=iced coffee|+ cà phê ướp lạnh cà phê đá|- phủ một lượt đường cô (bánh...)

45379. icelander nghĩa tiếng việt là danh từ|- người băng đảo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ icelander là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh icelander danh từ|- người băng đảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:icelander
  • Phiên âm (nếu có): [aishləndə]
  • Nghĩa tiếng việt của icelander là: danh từ|- người băng đảo

45380. icelandic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) băng đảo|* danh từ|- tiếng băng đảo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ icelandic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh icelandic tính từ|- (thuộc) băng đảo|* danh từ|- tiếng băng đảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:icelandic
  • Phiên âm (nếu có): [aislændik]
  • Nghĩa tiếng việt của icelandic là: tính từ|- (thuộc) băng đảo|* danh từ|- tiếng băng đảo

45381. iceless nghĩa tiếng việt là xem ice(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iceless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh icelessxem ice. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iceless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của iceless là: xem ice

45382. iceman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người giỏi đi băng, người tài leo núi băng|- (từ mỹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iceman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iceman danh từ|- người giỏi đi băng, người tài leo núi băng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người làm nước đá; người bán nước đá|- người làm kem. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iceman
  • Phiên âm (nếu có): [aismæn]
  • Nghĩa tiếng việt của iceman là: danh từ|- người giỏi đi băng, người tài leo núi băng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người làm nước đá; người bán nước đá|- người làm kem

45383. icfc nghĩa tiếng việt là (econ) công ty tài chính công nghiệp và thương mại.|+ xem investo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ icfc là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh icfc(econ) công ty tài chính công nghiệp và thương mại.|+ xem investor of industries.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:icfc
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của icfc là: (econ) công ty tài chính công nghiệp và thương mại.|+ xem investor of industries.

45384. ichneumon nghĩa tiếng việt là danh từ (động vật học)|- cầy nâu|- ong cự ((cũng) ichneumon fl(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ichneumon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ichneumon danh từ (động vật học)|- cầy nâu|- ong cự ((cũng) ichneumon fly). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ichneumon
  • Phiên âm (nếu có): [iknju:mən]
  • Nghĩa tiếng việt của ichneumon là: danh từ (động vật học)|- cầy nâu|- ong cự ((cũng) ichneumon fly)

45385. ichneumon fly nghĩa tiếng việt là danh từ (động vật học)|- ong cự ((cũng) ichneumon)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ichneumon fly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ichneumon fly danh từ (động vật học)|- ong cự ((cũng) ichneumon). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ichneumon fly
  • Phiên âm (nếu có): [iknju:mənfai]
  • Nghĩa tiếng việt của ichneumon fly là: danh từ (động vật học)|- ong cự ((cũng) ichneumon)

45386. ichnography nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép vẽ sơ đồ (nhà cửa...) trên mặt bằng|- sơ đồ t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ichnography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ichnography danh từ|- phép vẽ sơ đồ (nhà cửa...) trên mặt bằng|- sơ đồ tầng nhà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ichnography
  • Phiên âm (nếu có): [iknɔgrəfi]
  • Nghĩa tiếng việt của ichnography là: danh từ|- phép vẽ sơ đồ (nhà cửa...) trên mặt bằng|- sơ đồ tầng nhà

45387. ichnolite nghĩa tiếng việt là danh từ|- dấu chân hoá thạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ichnolite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ichnolite danh từ|- dấu chân hoá thạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ichnolite
  • Phiên âm (nếu có): [iknəlait]
  • Nghĩa tiếng việt của ichnolite là: danh từ|- dấu chân hoá thạch

45388. ichnology nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa nghiên cứu dấu chân hoá thạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ichnology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ichnology danh từ|- khoa nghiên cứu dấu chân hoá thạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ichnology
  • Phiên âm (nếu có): [iknɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của ichnology là: danh từ|- khoa nghiên cứu dấu chân hoá thạch

45389. ichor nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thần thoại,thần học) máu thần thánh (thần thoại (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ichor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ichor danh từ|- (thần thoại,thần học) máu thần thánh (thần thoại hy-lạp)|- (y học) nước vàng (ở vết thương...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ichor
  • Phiên âm (nếu có): [aikɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của ichor là: danh từ|- (thần thoại,thần học) máu thần thánh (thần thoại hy-lạp)|- (y học) nước vàng (ở vết thương...)

45390. ichorous nghĩa tiếng việt là tính từ, (y học)|- (thuộc) nước vàng|- có nước vàng, chảy (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ichorous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ichorous tính từ, (y học)|- (thuộc) nước vàng|- có nước vàng, chảy nước vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ichorous
  • Phiên âm (nếu có): [aikərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của ichorous là: tính từ, (y học)|- (thuộc) nước vàng|- có nước vàng, chảy nước vàng

45391. ichthyographer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người viết về cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ichthyographer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ichthyographer danh từ|- người viết về cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ichthyographer
  • Phiên âm (nếu có): [,ikθiɔgrəfə]
  • Nghĩa tiếng việt của ichthyographer là: danh từ|- người viết về cá

45392. ichthyography nghĩa tiếng việt là danh từ|- bản tài liệu nghiên cứu về cá|- sự mô tả cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ichthyography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ichthyography danh từ|- bản tài liệu nghiên cứu về cá|- sự mô tả cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ichthyography
  • Phiên âm (nếu có): [,ikθiɔgrəfi]
  • Nghĩa tiếng việt của ichthyography là: danh từ|- bản tài liệu nghiên cứu về cá|- sự mô tả cá

45393. ichthyoid nghĩa tiếng việt là tính từ|- như cá|* danh từ|- động vật loại cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ichthyoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ichthyoid tính từ|- như cá|* danh từ|- động vật loại cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ichthyoid
  • Phiên âm (nếu có): [ikθiɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của ichthyoid là: tính từ|- như cá|* danh từ|- động vật loại cá

45394. ichthyolatry nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thờ thần cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ichthyolatry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ichthyolatry danh từ|- sự thờ thần cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ichthyolatry
  • Phiên âm (nếu có): [,ikθiɔlətri]
  • Nghĩa tiếng việt của ichthyolatry là: danh từ|- sự thờ thần cá

45395. ichthyolite nghĩa tiếng việt là danh từ|- cá hoá thạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ichthyolite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ichthyolite danh từ|- cá hoá thạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ichthyolite
  • Phiên âm (nếu có): [ikθiəlait]
  • Nghĩa tiếng việt của ichthyolite là: danh từ|- cá hoá thạch

45396. ichthyologic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) khoa (nghiên cứu) cá, ngư học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ichthyologic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ichthyologic tính từ|- (thuộc) khoa (nghiên cứu) cá, ngư học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ichthyologic
  • Phiên âm (nếu có): [,ikθiəlɔdʤik]
  • Nghĩa tiếng việt của ichthyologic là: tính từ|- (thuộc) khoa (nghiên cứu) cá, ngư học

45397. ichthyological nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) khoa (nghiên cứu) cá, ngư học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ichthyological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ichthyological tính từ|- (thuộc) khoa (nghiên cứu) cá, ngư học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ichthyological
  • Phiên âm (nếu có): [,ikθiəlɔdʤik]
  • Nghĩa tiếng việt của ichthyological là: tính từ|- (thuộc) khoa (nghiên cứu) cá, ngư học

45398. ichthyologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà nghiên cứu cá, nhà ngư học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ichthyologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ichthyologist danh từ|- nhà nghiên cứu cá, nhà ngư học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ichthyologist
  • Phiên âm (nếu có): [,ikθiɔlədʤist]
  • Nghĩa tiếng việt của ichthyologist là: danh từ|- nhà nghiên cứu cá, nhà ngư học

45399. ichthyology nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa (nghiên cứu) cá, ngư học|- (số nhiều) bản tài (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ichthyology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ichthyology danh từ|- khoa (nghiên cứu) cá, ngư học|- (số nhiều) bản tài liệu nghiên cứu về cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ichthyology
  • Phiên âm (nếu có): [,ikθiɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của ichthyology là: danh từ|- khoa (nghiên cứu) cá, ngư học|- (số nhiều) bản tài liệu nghiên cứu về cá

45400. ichthyophagist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) loài ăn cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ichthyophagist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ichthyophagist danh từ|- (động vật học) loài ăn cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ichthyophagist
  • Phiên âm (nếu có): [,ikθiɔfədʤist]
  • Nghĩa tiếng việt của ichthyophagist là: danh từ|- (động vật học) loài ăn cá

45401. ichthyophagous nghĩa tiếng việt là tính từ|- ăn cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ichthyophagous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ichthyophagous tính từ|- ăn cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ichthyophagous
  • Phiên âm (nếu có): [,ikθiɔfəgəs]
  • Nghĩa tiếng việt của ichthyophagous là: tính từ|- ăn cá

45402. ichthyophagy nghĩa tiếng việt là danh từ|- tập quán ăn cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ichthyophagy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ichthyophagy danh từ|- tập quán ăn cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ichthyophagy
  • Phiên âm (nếu có): [,ikθiɔfədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của ichthyophagy là: danh từ|- tập quán ăn cá

45403. ichthyornis nghĩa tiếng việt là danh từ|- loại chim biển có răng (nay đã tuyệt chủng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ichthyornis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ichthyornis danh từ|- loại chim biển có răng (nay đã tuyệt chủng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ichthyornis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ichthyornis là: danh từ|- loại chim biển có răng (nay đã tuyệt chủng)

45404. ichthyosaur nghĩa tiếng việt là danh từ|- thằn lằn cá, ngư long(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ichthyosaur là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ichthyosaur danh từ|- thằn lằn cá, ngư long. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ichthyosaur
  • Phiên âm (nếu có): [,ikθiəsɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của ichthyosaur là: danh từ|- thằn lằn cá, ngư long

45405. ichthyosaurian nghĩa tiếng việt là danh từ|- thằn lằn cá; ngư long (đã tuyệt chủng)|* tính từ|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ichthyosaurian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ichthyosaurian danh từ|- thằn lằn cá; ngư long (đã tuyệt chủng)|* tính từ|- thuộc thằn lằn cá; thuộc ngư long. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ichthyosaurian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ichthyosaurian là: danh từ|- thằn lằn cá; ngư long (đã tuyệt chủng)|* tính từ|- thuộc thằn lằn cá; thuộc ngư long

45406. ichthyosaurus nghĩa tiếng việt là danh từ|- thằn lằn cá, ngư long(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ichthyosaurus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ichthyosaurus danh từ|- thằn lằn cá, ngư long. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ichthyosaurus
  • Phiên âm (nếu có): [,ikθiəsɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của ichthyosaurus là: danh từ|- thằn lằn cá, ngư long

45407. ichthyosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh vẩy cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ichthyosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ichthyosis danh từ|- (y học) bệnh vẩy cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ichthyosis
  • Phiên âm (nếu có): [,ikθiousis]
  • Nghĩa tiếng việt của ichthyosis là: danh từ|- (y học) bệnh vẩy cá

45408. ichthyotic nghĩa tiếng việt là tính từ, (y học)|- (thuộc) bệnh vảy cá|- mắc bệnh vảy cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ichthyotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ichthyotic tính từ, (y học)|- (thuộc) bệnh vảy cá|- mắc bệnh vảy cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ichthyotic
  • Phiên âm (nếu có): [,ikθiɔtik]
  • Nghĩa tiếng việt của ichthyotic là: tính từ, (y học)|- (thuộc) bệnh vảy cá|- mắc bệnh vảy cá

45409. ichthys nghĩa tiếng việt là danh từ|- hình cá tượng trưng chúa giê xu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ichthys là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ichthys danh từ|- hình cá tượng trưng chúa giê xu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ichthys
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ichthys là: danh từ|- hình cá tượng trưng chúa giê xu

45410. ici nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- công ty kỹ nghệ hoá chất hoàng gia (imperial chem(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ici là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ici (viết tắt)|- công ty kỹ nghệ hoá chất hoàng gia (imperial chemical industries). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ici
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ici là: (viết tắt)|- công ty kỹ nghệ hoá chất hoàng gia (imperial chemical industries)

45411. icicle nghĩa tiếng việt là danh từ|- cột băng, trụ băng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ icicle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh icicle danh từ|- cột băng, trụ băng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:icicle
  • Phiên âm (nếu có): [aisikl]
  • Nghĩa tiếng việt của icicle là: danh từ|- cột băng, trụ băng

45412. icily nghĩa tiếng việt là phó từ|- băng giá, lạnh lẽo|- (nghĩa bóng) lạnh lùng, lânh đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ icily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh icily phó từ|- băng giá, lạnh lẽo|- (nghĩa bóng) lạnh lùng, lânh đạm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:icily
  • Phiên âm (nếu có): [aisili]
  • Nghĩa tiếng việt của icily là: phó từ|- băng giá, lạnh lẽo|- (nghĩa bóng) lạnh lùng, lânh đạm

45413. iciness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự băng giá, sự lạnh lẽo|- (nghĩa bóng) sự lạnh l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iciness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iciness danh từ|- sự băng giá, sự lạnh lẽo|- (nghĩa bóng) sự lạnh lùng, sự lânh đạm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iciness
  • Phiên âm (nếu có): [aisinis]
  • Nghĩa tiếng việt của iciness là: danh từ|- sự băng giá, sự lạnh lẽo|- (nghĩa bóng) sự lạnh lùng, sự lânh đạm

45414. icing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đóng băng|- sự ướp nước đá, sự ướp lạnh|- kem (…)


Nghĩa tiếng việt của từ icing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh icing danh từ|- sự đóng băng|- sự ướp nước đá, sự ướp lạnh|- kem lòng trắng trứng; đường cô (để phủ trên mặt bánh ngọt)|- (hàng không) sự đóng băng trên máy bay; lớp băng phủ trên máy bay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:icing
  • Phiên âm (nếu có): [aisiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của icing là: danh từ|- sự đóng băng|- sự ướp nước đá, sự ướp lạnh|- kem lòng trắng trứng; đường cô (để phủ trên mặt bánh ngọt)|- (hàng không) sự đóng băng trên máy bay; lớp băng phủ trên máy bay

45415. icing sugar nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường dùng làm kem trứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ icing sugar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh icing sugar danh từ|- đường dùng làm kem trứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:icing sugar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của icing sugar là: danh từ|- đường dùng làm kem trứng

45416. ickiness nghĩa tiếng việt là xem icky(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ickiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ickinessxem icky. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ickiness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ickiness là: xem icky

45417. ickle nghĩa tiếng việt là tính từ|- nuây (ậm) khụp tí ti, nho nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ickle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ickle tính từ|- nuây (ậm) khụp tí ti, nho nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ickle
  • Phiên âm (nếu có): [ikl]
  • Nghĩa tiếng việt của ickle là: tính từ|- nuây (ậm) khụp tí ti, nho nhỏ

45418. icky nghĩa tiếng việt là tính từ, (từ lóng)|- uỷ mị không chịu được|- không thạo đờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ icky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh icky tính từ, (từ lóng)|- uỷ mị không chịu được|- không thạo đời, hủ lậu|- nhầy nhụa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:icky
  • Phiên âm (nếu có): [iki]
  • Nghĩa tiếng việt của icky là: tính từ, (từ lóng)|- uỷ mị không chịu được|- không thạo đời, hủ lậu|- nhầy nhụa

45419. iclinology nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa nghiên cứu dấu chân hoá thạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iclinology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iclinology danh từ|- khoa nghiên cứu dấu chân hoá thạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iclinology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của iclinology là: danh từ|- khoa nghiên cứu dấu chân hoá thạch

45420. icon nghĩa tiếng việt là danh từ|- tượng, hình tượng, thần tượng|- (tôn giáo) tượng th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ icon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh icon danh từ|- tượng, hình tượng, thần tượng|- (tôn giáo) tượng thánh, thánh tượng, thần tượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:icon
  • Phiên âm (nếu có): [aikɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của icon là: danh từ|- tượng, hình tượng, thần tượng|- (tôn giáo) tượng thánh, thánh tượng, thần tượng

45421. iconic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) tượng, (thuộc) hình tượng; có tính chất t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iconic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iconic tính từ|- (thuộc) tượng, (thuộc) hình tượng; có tính chất tượng, có tính chất hình tượng|- theo một quy ước mẫu mực (tượng nặn)||@iconic|- hình, tượng, chân dung; sự lặp lại đúng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iconic
  • Phiên âm (nếu có): [aikɔnik]
  • Nghĩa tiếng việt của iconic là: tính từ|- (thuộc) tượng, (thuộc) hình tượng; có tính chất tượng, có tính chất hình tượng|- theo một quy ước mẫu mực (tượng nặn)||@iconic|- hình, tượng, chân dung; sự lặp lại đúng

45422. iconoclasm nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bài trừ thánh tượng; sự đập phá thánh tượng|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iconoclasm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iconoclasm danh từ|- sự bài trừ thánh tượng; sự đập phá thánh tượng|- (nghĩa bóng) sự đả phá những tín ngưỡng lâu đời (cho là sai lầm hoặc mê tín dị đoan). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iconoclasm
  • Phiên âm (nếu có): [aikɔnəklæzm]
  • Nghĩa tiếng việt của iconoclasm là: danh từ|- sự bài trừ thánh tượng; sự đập phá thánh tượng|- (nghĩa bóng) sự đả phá những tín ngưỡng lâu đời (cho là sai lầm hoặc mê tín dị đoan)

45423. iconoclast nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bài trừ thánh tượng; người đập phá thánh tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iconoclast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iconoclast danh từ|- người bài trừ thánh tượng; người đập phá thánh tượng|- (nghĩa bóng) người đả phá những tín ngưỡng lâu đời (cho là sai lầm hoặc mê tín dị đoan). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iconoclast
  • Phiên âm (nếu có): [aikɔnəklæst]
  • Nghĩa tiếng việt của iconoclast là: danh từ|- người bài trừ thánh tượng; người đập phá thánh tượng|- (nghĩa bóng) người đả phá những tín ngưỡng lâu đời (cho là sai lầm hoặc mê tín dị đoan)

45424. iconoclastic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sự bài trừ thánh tượng|- (nghĩa bóng) (th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iconoclastic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iconoclastic tính từ|- (thuộc) sự bài trừ thánh tượng|- (nghĩa bóng) (thuộc) sự đả phá những tín ngưỡng lâu đời (coi là sai lầm hoặc mê tín dị đoan). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iconoclastic
  • Phiên âm (nếu có): [ai,kɔnəklæstik]
  • Nghĩa tiếng việt của iconoclastic là: tính từ|- (thuộc) sự bài trừ thánh tượng|- (nghĩa bóng) (thuộc) sự đả phá những tín ngưỡng lâu đời (coi là sai lầm hoặc mê tín dị đoan)

45425. iconoclastically nghĩa tiếng việt là xem iconoclast(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iconoclastically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iconoclasticallyxem iconoclast. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iconoclastically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của iconoclastically là: xem iconoclast

45426. iconodule nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thờ thánh tượng, người thờ thần tượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iconodule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iconodule danh từ|- người thờ thánh tượng, người thờ thần tượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iconodule
  • Phiên âm (nếu có): [aikɔnədju:l]
  • Nghĩa tiếng việt của iconodule là: danh từ|- người thờ thánh tượng, người thờ thần tượng

45427. iconodulist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thờ thánh tượng, người thờ thần tượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iconodulist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iconodulist danh từ|- người thờ thánh tượng, người thờ thần tượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iconodulist
  • Phiên âm (nếu có): [aikɔnədju:l]
  • Nghĩa tiếng việt của iconodulist là: danh từ|- người thờ thánh tượng, người thờ thần tượng

45428. iconoduly nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thờ thánh tượng, sự thờ thần tượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iconoduly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iconoduly danh từ|- sự thờ thánh tượng, sự thờ thần tượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iconoduly
  • Phiên âm (nếu có): [aikɔnədju:l]
  • Nghĩa tiếng việt của iconoduly là: danh từ|- sự thờ thánh tượng, sự thờ thần tượng

45429. iconographer nghĩa tiếng việt là xem iconography(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iconographer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iconographerxem iconography. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iconographer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của iconographer là: xem iconography

45430. iconographic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sự mô tả bằng tranh, (thuộc) sự mô tả bằn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iconographic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iconographic tính từ|- (thuộc) sự mô tả bằng tranh, (thuộc) sự mô tả bằng hình tượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iconographic
  • Phiên âm (nếu có): [ai,kɔnəgræfik]
  • Nghĩa tiếng việt của iconographic là: tính từ|- (thuộc) sự mô tả bằng tranh, (thuộc) sự mô tả bằng hình tượng

45431. iconographical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sự mô tả bằng tranh, (thuộc) sự mô tả bằn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iconographical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iconographical tính từ|- (thuộc) sự mô tả bằng tranh, (thuộc) sự mô tả bằng hình tượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iconographical
  • Phiên âm (nếu có): [ai,kɔnəgræfik]
  • Nghĩa tiếng việt của iconographical là: tính từ|- (thuộc) sự mô tả bằng tranh, (thuộc) sự mô tả bằng hình tượng

45432. iconography nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mô tả bằng tranh, sự mô tả bằng hình tượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iconography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iconography danh từ|- sự mô tả bằng tranh, sự mô tả bằng hình tượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iconography
  • Phiên âm (nếu có): [,aikɔnɔgrəfi]
  • Nghĩa tiếng việt của iconography là: danh từ|- sự mô tả bằng tranh, sự mô tả bằng hình tượng

45433. iconolater nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thờ thánh tượng, người thờ thần tượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iconolater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iconolater danh từ|- người thờ thánh tượng, người thờ thần tượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iconolater
  • Phiên âm (nếu có): [,aikɔnɔlətə]
  • Nghĩa tiếng việt của iconolater là: danh từ|- người thờ thánh tượng, người thờ thần tượng

45434. iconolatric nghĩa tiếng việt là xem iconolatry(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iconolatric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iconolatricxem iconolatry. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iconolatric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của iconolatric là: xem iconolatry

45435. iconolatry nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thờ thánh tượng, sự thờ thần tượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iconolatry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iconolatry danh từ|- sự thờ thánh tượng, sự thờ thần tượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iconolatry
  • Phiên âm (nếu có): [,aikɔnɔlətri]
  • Nghĩa tiếng việt của iconolatry là: danh từ|- sự thờ thánh tượng, sự thờ thần tượng

45436. iconological nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) khoa nghiên cứu tượng, (thuộc) khoa nghiên cư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iconological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iconological tính từ|- (thuộc) khoa nghiên cứu tượng, (thuộc) khoa nghiên cứu hình tượng|- (thuộc) tượng, (thuộc) hình tượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iconological
  • Phiên âm (nếu có): [ai,kɔnəlɔdʤikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của iconological là: tính từ|- (thuộc) khoa nghiên cứu tượng, (thuộc) khoa nghiên cứu hình tượng|- (thuộc) tượng, (thuộc) hình tượng

45437. iconologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nghiên cứu tượng, người nghiên cứu hình tượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iconologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iconologist danh từ|- người nghiên cứu tượng, người nghiên cứu hình tượng|- người nghiên cứu thánh tượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iconologist
  • Phiên âm (nếu có): [,aikɔnɔlədʤist]
  • Nghĩa tiếng việt của iconologist là: danh từ|- người nghiên cứu tượng, người nghiên cứu hình tượng|- người nghiên cứu thánh tượng

45438. iconology nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa nghiên cứu tượng, khoa nghiên cứu hình tượng|- k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iconology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iconology danh từ|- khoa nghiên cứu tượng, khoa nghiên cứu hình tượng|- khoa nghiên cứu thánh tượng|- tượng hình (nói chung)|- thánh tượng, thần tượng (nói chung)|- sự tượng trưng, hình ảnh tượng trưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iconology
  • Phiên âm (nếu có): [,aikɔnɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của iconology là: danh từ|- khoa nghiên cứu tượng, khoa nghiên cứu hình tượng|- khoa nghiên cứu thánh tượng|- tượng hình (nói chung)|- thánh tượng, thần tượng (nói chung)|- sự tượng trưng, hình ảnh tượng trưng

45439. iconomachy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bài trừ thờ thánh tượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iconomachy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iconomachy danh từ|- sự bài trừ thờ thánh tượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iconomachy
  • Phiên âm (nếu có): [,aikɔnɔməki]
  • Nghĩa tiếng việt của iconomachy là: danh từ|- sự bài trừ thờ thánh tượng

45440. iconometer nghĩa tiếng việt là danh từ, (vật lý)|- cái định cỡ|- cái định tầm xa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iconometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iconometer danh từ, (vật lý)|- cái định cỡ|- cái định tầm xa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iconometer
  • Phiên âm (nếu có): [,aikɔnɔmitə]
  • Nghĩa tiếng việt của iconometer là: danh từ, (vật lý)|- cái định cỡ|- cái định tầm xa

45441. iconoscope nghĩa tiếng việt là danh từ|- (raddiô) icônôxcôp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iconoscope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iconoscope danh từ|- (raddiô) icônôxcôp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iconoscope
  • Phiên âm (nếu có): [,aikɔnəskoup]
  • Nghĩa tiếng việt của iconoscope là: danh từ|- (raddiô) icônôxcôp

45442. icor nghĩa tiếng việt là (econ) tỷ lệ biên tế giữa vốn và sản lượng.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ icor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh icor(econ) tỷ lệ biên tế giữa vốn và sản lượng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:icor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của icor là: (econ) tỷ lệ biên tế giữa vốn và sản lượng.

45443. icosahedral nghĩa tiếng việt là tính từ|- (toán học) hai mươi mặt||@icosahedral|- (thuộc) khối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ icosahedral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh icosahedral tính từ|- (toán học) hai mươi mặt||@icosahedral|- (thuộc) khối hai mươi mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:icosahedral
  • Phiên âm (nếu có): [,aikəsəhedrəl]
  • Nghĩa tiếng việt của icosahedral là: tính từ|- (toán học) hai mươi mặt||@icosahedral|- (thuộc) khối hai mươi mặt

45444. icosahedron nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) khối hai mươi mặt||@icosahedron|- khối hai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ icosahedron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh icosahedron danh từ|- (toán học) khối hai mươi mặt||@icosahedron|- khối hai mươi mặt|- regular i. khối hai mươi mặt đều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:icosahedron
  • Phiên âm (nếu có): [,aikəsəhedrən]
  • Nghĩa tiếng việt của icosahedron là: danh từ|- (toán học) khối hai mươi mặt||@icosahedron|- khối hai mươi mặt|- regular i. khối hai mươi mặt đều

45445. icteric nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) thuốc chữa vàng da|* tính từ+ (icterical) /(…)


Nghĩa tiếng việt của từ icteric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh icteric danh từ|- (y học) thuốc chữa vàng da|* tính từ+ (icterical) /ikterikəl/|- (y học) (thuộc) chứng vàng da|- mắc chứng vàng da|- để chữa chứng vàng da. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:icteric
  • Phiên âm (nếu có): [ikterik]
  • Nghĩa tiếng việt của icteric là: danh từ|- (y học) thuốc chữa vàng da|* tính từ+ (icterical) /ikterikəl/|- (y học) (thuộc) chứng vàng da|- mắc chứng vàng da|- để chữa chứng vàng da

45446. icterical nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) thuốc chữa vàng da|* tính từ+ (icterical) /(…)


Nghĩa tiếng việt của từ icterical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh icterical danh từ|- (y học) thuốc chữa vàng da|* tính từ+ (icterical) /ikterikəl/|- (y học) (thuộc) chứng vàng da|- mắc chứng vàng da|- để chữa chứng vàng da. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:icterical
  • Phiên âm (nếu có): [ikterik]
  • Nghĩa tiếng việt của icterical là: danh từ|- (y học) thuốc chữa vàng da|* tính từ+ (icterical) /ikterikəl/|- (y học) (thuộc) chứng vàng da|- mắc chứng vàng da|- để chữa chứng vàng da

45447. icterus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng vàng da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ icterus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh icterus danh từ|- (y học) chứng vàng da. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:icterus
  • Phiên âm (nếu có): [iktərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của icterus là: danh từ|- (y học) chứng vàng da

45448. ictus nghĩa tiếng việt là danh từ|- âm nhấn (theo nhịp điệu hoặc theo âm luật) (trong câu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ictus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ictus danh từ|- âm nhấn (theo nhịp điệu hoặc theo âm luật) (trong câu thơ)|- (y học) cơn vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ictus
  • Phiên âm (nếu có): [iktəs]
  • Nghĩa tiếng việt của ictus là: danh từ|- âm nhấn (theo nhịp điệu hoặc theo âm luật) (trong câu thơ)|- (y học) cơn vật

45449. icy nghĩa tiếng việt là tính từ|- đóng băng|- phủ băng, có băng|- băng giá, lạnh lẽo|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ icy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh icy tính từ|- đóng băng|- phủ băng, có băng|- băng giá, lạnh lẽo|- (nghĩa bóng) lạnh lùng, lânh đạm (thái độ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:icy
  • Phiên âm (nếu có): [aisi]
  • Nghĩa tiếng việt của icy là: tính từ|- đóng băng|- phủ băng, có băng|- băng giá, lạnh lẽo|- (nghĩa bóng) lạnh lùng, lânh đạm (thái độ...)

45450. id nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) ít (đơn vị chất giống)|- (triết học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ id là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh id danh từ|- (sinh vật học) ít (đơn vị chất giống)|- (triết học) xung động bản năng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:id
  • Phiên âm (nếu có): [id]
  • Nghĩa tiếng việt của id là: danh từ|- (sinh vật học) ít (đơn vị chất giống)|- (triết học) xung động bản năng

45451. id est nghĩa tiếng việt là (viết tắt) i.e, có nghĩa là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ id est là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh id est (viết tắt) i.e, có nghĩa là. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:id est
  • Phiên âm (nếu có): [idiest]
  • Nghĩa tiếng việt của id est là: (viết tắt) i.e, có nghĩa là

45452. id. nghĩa tiếng việt là danh từ, (viết tắt) id.|- cũng tác giả ấy, cũng cuốn sách (…)


Nghĩa tiếng việt của từ id. là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh id. danh từ, (viết tắt) id.|- cũng tác giả ấy, cũng cuốn sách ấy; cũng từ ấy|- ((viết tắt) i.q.) cũng như|* phó từ, (viết tắt) id.|- như trên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:id.
  • Phiên âm (nếu có): [aidem]
  • Nghĩa tiếng việt của id. là: danh từ, (viết tắt) id.|- cũng tác giả ấy, cũng cuốn sách ấy; cũng từ ấy|- ((viết tắt) i.q.) cũng như|* phó từ, (viết tắt) id.|- như trên

45453. ida nghĩa tiếng việt là (econ) hiệp hội phát triển quốc tế.|+ xem international develop(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ida là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ida(econ) hiệp hội phát triển quốc tế.|+ xem international development association.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ida
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ida là: (econ) hiệp hội phát triển quốc tế.|+ xem international development association.

45454. iddd nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- hệ thống gọi điện thoại đường dài quốc tế trư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iddd là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iddd (viết tắt)|- hệ thống gọi điện thoại đường dài quốc tế trực tiếp (international direct distance dialling)|- viết tắt|- hệ thống gọi điện thoại đường dài quốc tế trực tiếp (international direct distance dialling). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iddd
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của iddd là: (viết tắt)|- hệ thống gọi điện thoại đường dài quốc tế trực tiếp (international direct distance dialling)|- viết tắt|- hệ thống gọi điện thoại đường dài quốc tế trực tiếp (international direct distance dialling)

45455. ide nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá chép đỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ide danh từ|- (động vật học) cá chép đỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ide
  • Phiên âm (nếu có): [aid]
  • Nghĩa tiếng việt của ide là: danh từ|- (động vật học) cá chép đỏ

45456. idea nghĩa tiếng việt là danh từ|- quan niệm, tư tưởng, ý tưởng, ý nghĩ, ý kiến|=a fi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ idea là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh idea danh từ|- quan niệm, tư tưởng, ý tưởng, ý nghĩ, ý kiến|=a fixed idea|+ quan niệm cố định|=the young idea|+ lối nghĩ trẻ thơ, trí óc trẻ thơ|- ý niệm, khái niệm, sự hiểu biết qua|=we hadnt the slightest idea of it|+ chúng tôi không có một ý niệm về cái đó, chúng tôi không biết một chút gì về điều đó|=to give an idea of something|+ cho một ý niệm về vấn đề gì|- sự hình dung, sự tưởng tượng; điều tưởng tượng|=i had no idea you could do it|+ tôi không hình dung được anh có thể làm điều đó|- ý định, kế hoạch hành động, ý đồ|=whats the big idea?|+ (mỉa mai) cậu nuôi ý định điên rồ gì trong đầu thế?|=man of ideas|+ người lắm mưu nhiều kế, người có tài xoay|- (triết học) mẫu mực lý tưởng (theo pla-ton); ý niệm của lý trí (theo căng); đối tượng trực tiếp của nhận thức (theo đề-các-tơ, lốc)||@idea|- (logic học) khái niệm; tư tưởng; ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:idea
  • Phiên âm (nếu có): [aidiə]
  • Nghĩa tiếng việt của idea là: danh từ|- quan niệm, tư tưởng, ý tưởng, ý nghĩ, ý kiến|=a fixed idea|+ quan niệm cố định|=the young idea|+ lối nghĩ trẻ thơ, trí óc trẻ thơ|- ý niệm, khái niệm, sự hiểu biết qua|=we hadnt the slightest idea of it|+ chúng tôi không có một ý niệm về cái đó, chúng tôi không biết một chút gì về điều đó|=to give an idea of something|+ cho một ý niệm về vấn đề gì|- sự hình dung, sự tưởng tượng; điều tưởng tượng|=i had no idea you could do it|+ tôi không hình dung được anh có thể làm điều đó|- ý định, kế hoạch hành động, ý đồ|=whats the big idea?|+ (mỉa mai) cậu nuôi ý định điên rồ gì trong đầu thế?|=man of ideas|+ người lắm mưu nhiều kế, người có tài xoay|- (triết học) mẫu mực lý tưởng (theo pla-ton); ý niệm của lý trí (theo căng); đối tượng trực tiếp của nhận thức (theo đề-các-tơ, lốc)||@idea|- (logic học) khái niệm; tư tưởng; ý

45457. idea man nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người có nhiều sáng kiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ idea man là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh idea man danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người có nhiều sáng kiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:idea man
  • Phiên âm (nếu có): [aidiəmæn]
  • Nghĩa tiếng việt của idea man là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người có nhiều sáng kiến

45458. idead nghĩa tiếng việt là tính từ|- có ý kiến, có nhiều ý kiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ idead là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh idead tính từ|- có ý kiến, có nhiều ý kiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:idead
  • Phiên âm (nếu có): [aidiəd]
  • Nghĩa tiếng việt của idead là: tính từ|- có ý kiến, có nhiều ý kiến

45459. ideaed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có ý kiến, có nhiều ý kiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ideaed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ideaed tính từ|- có ý kiến, có nhiều ý kiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ideaed
  • Phiên âm (nếu có): [aidiəd]
  • Nghĩa tiếng việt của ideaed là: tính từ|- có ý kiến, có nhiều ý kiến

45460. ideaful nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhiều ý kiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ideaful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ideaful tính từ|- có nhiều ý kiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ideaful
  • Phiên âm (nếu có): [aidiəful]
  • Nghĩa tiếng việt của ideaful là: tính từ|- có nhiều ý kiến

45461. ideal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) quan niệm, (thuộc) tư tưởng|- chỉ có trong (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ideal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ideal tính từ|- (thuộc) quan niệm, (thuộc) tư tưởng|- chỉ có trong ý nghĩ, chỉ có trong trí tưởng tượng, tưởng tượng|- lý tưởng|- (triết học) (thuộc) mẫu mực lý tưởng (theo pla-ton)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (triết học) duy tâm|* danh từ|- lý tưởng|- người lý tưởng; vật lý tưởng|- cái tinh thần; điều chỉ có trong tâm trí|- (toán học) iddêan|=ideal product|+ tích iddêan||@ideal|- (đại số) iđêan; lý tưởng|- admissible i. iđêan chấp nhận được|- annihilation i. iđêan làm không |- contracted i. iđêan co|- distinguished i. iđêan được phân biệt, iđêan môđunla|- diviorless i. iđêan không có ước|- dual i. iđêan đối ngẫu |- einartig i. iđêan đơn trị|- fractinal i. iđêan phân thức|- general solution iđêan các lời giải tổng quát|- homogeneous i. iđêan thuần nhất|- integral i. iđêan nguyên|- left i. iđêan bên trái|- maximal i. iđêan cực trị|- modular i. iđêan môđula|- neutral i. iđêan trung hoà|- nilpotent i. iđêan luỹ linh|- non-nil i. iđêan khác không|- non-trivial proper i. iđêan riêng không tầm thường|- order i. (of an elemnet) iđêan cấp của một phần tử|- primary i. iđêan nguyên sơ|- primitive i. iđêan nguyên thuỷ|- prime i. iđêan nguyên tố|- proper i. iđêan riêng|- radical i. iđêan gốc|- ringt i. iđêan bên phải|- secondary i. iđêan thứ cấp|- semi-prime i. iđêan nửa nguyên tố|- singular-solution i. iđêan các lời giải kỳ dị|- tertiary i. iđêan thứ ba|- two-sided i. iđêan hai phía|- unit i. iđêan đơn vị|- unmixed i. iđêan không hỗn tạp|- valuation i. iđêan định giá|- zero i. iđêan không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ideal
  • Phiên âm (nếu có): [aidiəl]
  • Nghĩa tiếng việt của ideal là: tính từ|- (thuộc) quan niệm, (thuộc) tư tưởng|- chỉ có trong ý nghĩ, chỉ có trong trí tưởng tượng, tưởng tượng|- lý tưởng|- (triết học) (thuộc) mẫu mực lý tưởng (theo pla-ton)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (triết học) duy tâm|* danh từ|- lý tưởng|- người lý tưởng; vật lý tưởng|- cái tinh thần; điều chỉ có trong tâm trí|- (toán học) iddêan|=ideal product|+ tích iddêan||@ideal|- (đại số) iđêan; lý tưởng|- admissible i. iđêan chấp nhận được|- annihilation i. iđêan làm không |- contracted i. iđêan co|- distinguished i. iđêan được phân biệt, iđêan môđunla|- diviorless i. iđêan không có ước|- dual i. iđêan đối ngẫu |- einartig i. iđêan đơn trị|- fractinal i. iđêan phân thức|- general solution iđêan các lời giải tổng quát|- homogeneous i. iđêan thuần nhất|- integral i. iđêan nguyên|- left i. iđêan bên trái|- maximal i. iđêan cực trị|- modular i. iđêan môđula|- neutral i. iđêan trung hoà|- nilpotent i. iđêan luỹ linh|- non-nil i. iđêan khác không|- non-trivial proper i. iđêan riêng không tầm thường|- order i. (of an elemnet) iđêan cấp của một phần tử|- primary i. iđêan nguyên sơ|- primitive i. iđêan nguyên thuỷ|- prime i. iđêan nguyên tố|- proper i. iđêan riêng|- radical i. iđêan gốc|- ringt i. iđêan bên phải|- secondary i. iđêan thứ cấp|- semi-prime i. iđêan nửa nguyên tố|- singular-solution i. iđêan các lời giải kỳ dị|- tertiary i. iđêan thứ ba|- two-sided i. iđêan hai phía|- unit i. iđêan đơn vị|- unmixed i. iđêan không hỗn tạp|- valuation i. iđêan định giá|- zero i. iđêan không

45462. ideal point nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) điểm lý tưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ideal point là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ideal point danh từ|- (toán học) điểm lý tưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ideal point
  • Phiên âm (nếu có): [aidiəipɔint]
  • Nghĩa tiếng việt của ideal point là: danh từ|- (toán học) điểm lý tưởng

45463. idealess nghĩa tiếng việt là xem idea(…)


Nghĩa tiếng việt của từ idealess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh idealessxem idea. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:idealess
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của idealess là: xem idea

45464. idealisation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lý tưởng hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ idealisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh idealisation danh từ|- sự lý tưởng hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:idealisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của idealisation là: danh từ|- sự lý tưởng hoá

45465. idealise nghĩa tiếng việt là động từ|- lý tưởng hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ idealise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh idealise động từ|- lý tưởng hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:idealise
  • Phiên âm (nếu có): [aidiəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của idealise là: động từ|- lý tưởng hoá

45466. idealism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) chủ nghĩa duy tâm|- chủ nghĩa lý tưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ idealism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh idealism danh từ|- (triết học) chủ nghĩa duy tâm|- chủ nghĩa lý tưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:idealism
  • Phiên âm (nếu có): [aidiəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của idealism là: danh từ|- (triết học) chủ nghĩa duy tâm|- chủ nghĩa lý tưởng

45467. idealist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) người duy tâm|- người hay lý tưởng hoá;(…)


Nghĩa tiếng việt của từ idealist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh idealist danh từ|- (triết học) người duy tâm|- người hay lý tưởng hoá;(mỉa mai) người mơ mộng không thực tế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:idealist
  • Phiên âm (nếu có): [aidiəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của idealist là: danh từ|- (triết học) người duy tâm|- người hay lý tưởng hoá;(mỉa mai) người mơ mộng không thực tế

45468. idealistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- duy tâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ idealistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh idealistic tính từ|- duy tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:idealistic
  • Phiên âm (nếu có): [ai,diəlistik]
  • Nghĩa tiếng việt của idealistic là: tính từ|- duy tâm

45469. idealistically nghĩa tiếng việt là xem idealistic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ idealistically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh idealisticallyxem idealistic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:idealistically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của idealistically là: xem idealistic

45470. ideality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính lý tưởng|- năng lực tưởng tượng|- (số nhiều) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ideality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ideality danh từ|- tính lý tưởng|- năng lực tưởng tượng|- (số nhiều) điều chỉ có trong tâm trí; cái lý tưởng (không có trong thực tế)|- (triết học) sự chỉ ở trong lý tưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ideality
  • Phiên âm (nếu có): [,aidiæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của ideality là: danh từ|- tính lý tưởng|- năng lực tưởng tượng|- (số nhiều) điều chỉ có trong tâm trí; cái lý tưởng (không có trong thực tế)|- (triết học) sự chỉ ở trong lý tưởng

45471. idealization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lý tưởng hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ idealization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh idealization danh từ|- sự lý tưởng hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:idealization
  • Phiên âm (nếu có): [ai,diəlaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của idealization là: danh từ|- sự lý tưởng hoá

45472. idealize nghĩa tiếng việt là động từ|- lý tưởng hoá||@idealize|- lý tưởng hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ idealize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh idealize động từ|- lý tưởng hoá||@idealize|- lý tưởng hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:idealize
  • Phiên âm (nếu có): [aidiəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của idealize là: động từ|- lý tưởng hoá||@idealize|- lý tưởng hoá

45473. idealizer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lý tưởng hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ idealizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh idealizer danh từ|- người lý tưởng hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:idealizer
  • Phiên âm (nếu có): [aidiəlaizə]
  • Nghĩa tiếng việt của idealizer là: danh từ|- người lý tưởng hoá

45474. ideally nghĩa tiếng việt là phó từ|- lý tưởng, đúng như lý tưởng|- theo lý tưởng; trong (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ideally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ideally phó từ|- lý tưởng, đúng như lý tưởng|- theo lý tưởng; trong lý tưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ideally
  • Phiên âm (nếu có): [aidiəli]
  • Nghĩa tiếng việt của ideally là: phó từ|- lý tưởng, đúng như lý tưởng|- theo lý tưởng; trong lý tưởng

45475. idealzed nghĩa tiếng việt là được lý tưởng hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ idealzed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh idealzedđược lý tưởng hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:idealzed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của idealzed là: được lý tưởng hoá

45476. ideamonger nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) người gieo rắc ý kiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ideamonger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ideamonger danh từ|- (thông tục) người gieo rắc ý kiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ideamonger
  • Phiên âm (nếu có): [aidiə,mʌɳgə]
  • Nghĩa tiếng việt của ideamonger là: danh từ|- (thông tục) người gieo rắc ý kiến

45477. ideate nghĩa tiếng việt là động từ|- tưởng tượng, quan niệm, nghĩ ra, có ý nghĩ về(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ideate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ideate động từ|- tưởng tượng, quan niệm, nghĩ ra, có ý nghĩ về. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ideate
  • Phiên âm (nếu có): [aidi:eit]
  • Nghĩa tiếng việt của ideate là: động từ|- tưởng tượng, quan niệm, nghĩ ra, có ý nghĩ về

45478. ideation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tưởng tượng, sự quan niệm, sự nghĩ ra|- sự tạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ideation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ideation danh từ|- sự tưởng tượng, sự quan niệm, sự nghĩ ra|- sự tạo thành ý nghĩ, sự tạo thành quan niệm, sự tạo thành tư tưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ideation
  • Phiên âm (nếu có): [,aidieiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của ideation là: danh từ|- sự tưởng tượng, sự quan niệm, sự nghĩ ra|- sự tạo thành ý nghĩ, sự tạo thành quan niệm, sự tạo thành tư tưởng

45479. ideational nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sự tưởng tượng, (thuộc) sự quan niệm|- (th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ideational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ideational tính từ|- (thuộc) sự tưởng tượng, (thuộc) sự quan niệm|- (thuộc) sự tạo thành ý nghĩ, (thuộc) sự tạo thành quan niệm, (thuộc) sự tạo thành tư tưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ideational
  • Phiên âm (nếu có): [,aidieiʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của ideational là: tính từ|- (thuộc) sự tưởng tượng, (thuộc) sự quan niệm|- (thuộc) sự tạo thành ý nghĩ, (thuộc) sự tạo thành quan niệm, (thuộc) sự tạo thành tư tưởng

45480. idem nghĩa tiếng việt là danh từ, (viết tắt) id.|- cũng tác giả ấy, cũng cuốn sách (…)


Nghĩa tiếng việt của từ idem là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh idem danh từ, (viết tắt) id.|- cũng tác giả ấy, cũng cuốn sách ấy; cũng từ ấy|- ((viết tắt) i.q.) cũng như|* phó từ, (viết tắt) id.|- như trên||@idem|- cùng chữ ấy, như trên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:idem
  • Phiên âm (nếu có): [aidem]
  • Nghĩa tiếng việt của idem là: danh từ, (viết tắt) id.|- cũng tác giả ấy, cũng cuốn sách ấy; cũng từ ấy|- ((viết tắt) i.q.) cũng như|* phó từ, (viết tắt) id.|- như trên||@idem|- cùng chữ ấy, như trên

45481. idemfactor nghĩa tiếng việt là (vật lí) nhân tử luỹ đẳng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ idemfactor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh idemfactor(vật lí) nhân tử luỹ đẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:idemfactor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của idemfactor là: (vật lí) nhân tử luỹ đẳng

45482. idempotence nghĩa tiếng việt là tính lũy đẳng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ idempotence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh idempotencetính lũy đẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:idempotence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của idempotence là: tính lũy đẳng

45483. idempotent nghĩa tiếng việt là tính từ|- (toán học) (thuộc ma trận) không thay đổi giá trị (…)


Nghĩa tiếng việt của từ idempotent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh idempotent tính từ|- (toán học) (thuộc ma trận) không thay đổi giá trị (sau khi tự nó nhân lên)|* danh từ|- số lượng toán học không thay đổi giá trị||@idempotent|- luỹ đẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:idempotent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của idempotent là: tính từ|- (toán học) (thuộc ma trận) không thay đổi giá trị (sau khi tự nó nhân lên)|* danh từ|- số lượng toán học không thay đổi giá trị||@idempotent|- luỹ đẳng

45484. identic nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngoại giao) identic note công hàm tư tưởng (do nhiều (…)


Nghĩa tiếng việt của từ identic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh identic danh từ|- (ngoại giao) identic note công hàm tư tưởng (do nhiều nước cùng gửi cho một nước)|* tính từ+ (identical) /aidentikəl/|- đúng, chính|=the identic room where lenin was born|+ đúng căn phòng nơi lê-nin sinh ra|- (lôgic, toán) đồng nhất|=identic proposition|+ (lôgíc) mệnh đề đồng nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:identic
  • Phiên âm (nếu có): [aidentik]
  • Nghĩa tiếng việt của identic là: danh từ|- (ngoại giao) identic note công hàm tư tưởng (do nhiều nước cùng gửi cho một nước)|* tính từ+ (identical) /aidentikəl/|- đúng, chính|=the identic room where lenin was born|+ đúng căn phòng nơi lê-nin sinh ra|- (lôgic, toán) đồng nhất|=identic proposition|+ (lôgíc) mệnh đề đồng nhất

45485. identical nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngoại giao) identic note công hàm tư tưởng (do nhiều (…)


Nghĩa tiếng việt của từ identical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh identical danh từ|- (ngoại giao) identic note công hàm tư tưởng (do nhiều nước cùng gửi cho một nước)|* tính từ+ (identical) /aidentikəl/|- đúng, chính|=the identic room where lenin was born|+ đúng căn phòng nơi lê-nin sinh ra|- (lôgic, toán) đồng nhất|=identic proposition|+ (lôgíc) mệnh đề đồng nhất||@identical|- đồng nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:identical
  • Phiên âm (nếu có): [aidentik]
  • Nghĩa tiếng việt của identical là: danh từ|- (ngoại giao) identic note công hàm tư tưởng (do nhiều nước cùng gửi cho một nước)|* tính từ+ (identical) /aidentikəl/|- đúng, chính|=the identic room where lenin was born|+ đúng căn phòng nơi lê-nin sinh ra|- (lôgic, toán) đồng nhất|=identic proposition|+ (lôgíc) mệnh đề đồng nhất||@identical|- đồng nhất

45486. identical twins nghĩa tiếng việt là danh từ|- con sinh đôi giống nhau như đúc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ identical twins là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh identical twins danh từ|- con sinh đôi giống nhau như đúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:identical twins
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của identical twins là: danh từ|- con sinh đôi giống nhau như đúc

45487. identically nghĩa tiếng việt là phó từ|- tương tự nhau, y hệt nhau||@identically|- một cách đồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ identically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh identically phó từ|- tương tự nhau, y hệt nhau||@identically|- một cách đồng nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:identically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của identically là: phó từ|- tương tự nhau, y hệt nhau||@identically|- một cách đồng nhất

45488. identicalness nghĩa tiếng việt là xem identical(…)


Nghĩa tiếng việt của từ identicalness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh identicalnessxem identical. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:identicalness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của identicalness là: xem identical

45489. identifiabbolity nghĩa tiếng việt là tính có thể đồng nhất được; (thống kê) khả năng đánh giá cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ identifiabbolity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh identifiabbolitytính có thể đồng nhất được; (thống kê) khả năng đánh giá các tham số|- riêng lẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:identifiabbolity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của identifiabbolity là: tính có thể đồng nhất được; (thống kê) khả năng đánh giá các tham số|- riêng lẻ

45490. identifiable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể làm thành đồng nhất, có thể coi như nhau|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ identifiable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh identifiable tính từ|- có thể làm thành đồng nhất, có thể coi như nhau|- có thể nhận ra, có thể nhận biết||@identifiable|- có thể đồng nhất được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:identifiable
  • Phiên âm (nếu có): [aidentifaiəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của identifiable là: tính từ|- có thể làm thành đồng nhất, có thể coi như nhau|- có thể nhận ra, có thể nhận biết||@identifiable|- có thể đồng nhất được

45491. identifiableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể làm thành đồng nhất, tính có thể coi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ identifiableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh identifiableness danh từ|- tính có thể làm thành đồng nhất, tính có thể coi như nhau|- tính có thể nhận ra, tính có thể nhận biết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:identifiableness
  • Phiên âm (nếu có): [aidentifaiəblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của identifiableness là: danh từ|- tính có thể làm thành đồng nhất, tính có thể coi như nhau|- tính có thể nhận ra, tính có thể nhận biết

45492. identifiably nghĩa tiếng việt là xem identify(…)


Nghĩa tiếng việt của từ identifiably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh identifiablyxem identify. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:identifiably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của identifiably là: xem identify

45493. identification nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đồng nhất hoá, sự làm thành đồng nhất|- sự nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ identification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh identification danh từ|- sự đồng nhất hoá, sự làm thành đồng nhất|- sự nhận ra, sự nhận biết sự nhận diện; sự nhận dạng; nét để nhận ra, nét để nhận biết, nét để nhận diện, nét để nhận dạng (người nào, vật gì)|- sự phát hiện ra, sự nhận diện ra|=identification of enemy units|+ sự phát hiện ra những đơn vị địch|- sự gắn bó chặt chẽ với; sự gia nhập, sự dự vào|=identification with the party|+ sự gắn bó chặt chẽ với đảng|=identification with the student movenment|+ sự gia nhập phong trào học sinh||@identification|- [sự, phép],đồng nhất; (điều khiển học) sự nhận ra; ký hiệu|- coded i. ký hiệu mã hoá|- signal i. sự nhận ra ký hiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:identification
  • Phiên âm (nếu có): [ai,dentifikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của identification là: danh từ|- sự đồng nhất hoá, sự làm thành đồng nhất|- sự nhận ra, sự nhận biết sự nhận diện; sự nhận dạng; nét để nhận ra, nét để nhận biết, nét để nhận diện, nét để nhận dạng (người nào, vật gì)|- sự phát hiện ra, sự nhận diện ra|=identification of enemy units|+ sự phát hiện ra những đơn vị địch|- sự gắn bó chặt chẽ với; sự gia nhập, sự dự vào|=identification with the party|+ sự gắn bó chặt chẽ với đảng|=identification with the student movenment|+ sự gia nhập phong trào học sinh||@identification|- [sự, phép],đồng nhất; (điều khiển học) sự nhận ra; ký hiệu|- coded i. ký hiệu mã hoá|- signal i. sự nhận ra ký hiệu

45494. identification disk nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) phù hiệu cá nhân (hình tròn bằng kim loạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ identification disk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh identification disk danh từ|- (quân sự) phù hiệu cá nhân (hình tròn bằng kim loại... có ghi tên). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:identification disk
  • Phiên âm (nếu có): [aidentitidisk]
  • Nghĩa tiếng việt của identification disk là: danh từ|- (quân sự) phù hiệu cá nhân (hình tròn bằng kim loại... có ghi tên)

45495. identification parade nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc xếp hàng để nhận diện kẻ phạm tội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ identification parade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh identification parade danh từ|- cuộc xếp hàng để nhận diện kẻ phạm tội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:identification parade
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của identification parade là: danh từ|- cuộc xếp hàng để nhận diện kẻ phạm tội

45496. identification problem nghĩa tiếng việt là (econ) bài toán nhận dạng.|+ bài toán kinh tế lượng nảy sinh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ identification problem là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh identification problem(econ) bài toán nhận dạng.|+ bài toán kinh tế lượng nảy sinh trong quá trình ước lượng các tham số của các phương trình đồng thời.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:identification problem
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của identification problem là: (econ) bài toán nhận dạng.|+ bài toán kinh tế lượng nảy sinh trong quá trình ước lượng các tham số của các phương trình đồng thời.

45497. identification tag nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) thẻ căn cước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ identification tag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh identification tag danh từ|- (quân sự) thẻ căn cước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:identification tag
  • Phiên âm (nếu có): [ai,dentifikeiʃntæg]
  • Nghĩa tiếng việt của identification tag là: danh từ|- (quân sự) thẻ căn cước

45498. identifier nghĩa tiếng việt là xem identify(…)


Nghĩa tiếng việt của từ identifier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh identifierxem identify. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:identifier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của identifier là: xem identify

45499. identify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đồng nhất hoá, coi như nhau|- nhận ra, làm ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ identify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh identify ngoại động từ|- đồng nhất hoá, coi như nhau|- nhận ra, làm cho nhận ra, nhận biết; nhận diện, nhận dạng|=to identify oneself with|+ gắn bó chặt chẽ với, gắn liền tên tuổi mình với, gắn liền vận mệnh mình với|=to identify oneself with a party|+ gắn bó chặt chẽ với một đảng|* nội động từ (+ with)|- đồng nhất với, đồng cảm với|=to identify with the hero of the novel|+ đồng cảm với nhân vật chính trong cuốn tiểu thuyết||@identify|- đồng nhất hoá, nhận ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:identify
  • Phiên âm (nếu có): [aidentifai]
  • Nghĩa tiếng việt của identify là: ngoại động từ|- đồng nhất hoá, coi như nhau|- nhận ra, làm cho nhận ra, nhận biết; nhận diện, nhận dạng|=to identify oneself with|+ gắn bó chặt chẽ với, gắn liền tên tuổi mình với, gắn liền vận mệnh mình với|=to identify oneself with a party|+ gắn bó chặt chẽ với một đảng|* nội động từ (+ with)|- đồng nhất với, đồng cảm với|=to identify with the hero of the novel|+ đồng cảm với nhân vật chính trong cuốn tiểu thuyết||@identify|- đồng nhất hoá, nhận ra

45500. identikit nghĩa tiếng việt là danh từ|- hình vẽ nhận dạng theo sự mô tả của các nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ identikit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh identikit danh từ|- hình vẽ nhận dạng theo sự mô tả của các nhân chứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:identikit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của identikit là: danh từ|- hình vẽ nhận dạng theo sự mô tả của các nhân chứng

45501. identity nghĩa tiếng việt là (econ) đồng nhất thức.|+ một phương trình đúng theo định nghĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ identity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh identity(econ) đồng nhất thức.|+ một phương trình đúng theo định nghĩa hay có tác dụng xác định một biến nào đó.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:identity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của identity là: (econ) đồng nhất thức.|+ một phương trình đúng theo định nghĩa hay có tác dụng xác định một biến nào đó.

45502. identity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính đồng nhất; sự giống hệt|=a case of mistaken ide(…)


Nghĩa tiếng việt của từ identity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh identity danh từ|- tính đồng nhất; sự giống hệt|=a case of mistaken identity|+ trường hợp nhầm lẫn hai người vì giống hệt|- cá tính, đặc tính; nét để nhận biết; nét để nhận dạng, nét để nhận diện (của người nào, vật gì...)|- (toán học) đồng nhất thức||@identity|- đồng nhất thức|- parallelogram i. đồng nhất thức bình hành |- polynomial i. đồng nhất thức đa thức|- trigonometrical i. đồng nhất thức lượng giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:identity
  • Phiên âm (nếu có): [aidentiti]
  • Nghĩa tiếng việt của identity là: danh từ|- tính đồng nhất; sự giống hệt|=a case of mistaken identity|+ trường hợp nhầm lẫn hai người vì giống hệt|- cá tính, đặc tính; nét để nhận biết; nét để nhận dạng, nét để nhận diện (của người nào, vật gì...)|- (toán học) đồng nhất thức||@identity|- đồng nhất thức|- parallelogram i. đồng nhất thức bình hành |- polynomial i. đồng nhất thức đa thức|- trigonometrical i. đồng nhất thức lượng giác

45503. identity card nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấy chứng minh, thẻ căn cước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ identity card là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh identity card danh từ|- giấy chứng minh, thẻ căn cước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:identity card
  • Phiên âm (nếu có): [aidentitikɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của identity card là: danh từ|- giấy chứng minh, thẻ căn cước

45504. identity disk nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) phù hiệu cá nhân (hình tròn bằng kim loạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ identity disk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh identity disk danh từ|- (quân sự) phù hiệu cá nhân (hình tròn bằng kim loại... có ghi tên). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:identity disk
  • Phiên âm (nếu có): [aidentitidisk]
  • Nghĩa tiếng việt của identity disk là: danh từ|- (quân sự) phù hiệu cá nhân (hình tròn bằng kim loại... có ghi tên)

45505. identity matrix nghĩa tiếng việt là (econ) ma trận đơn vị.|+ thường ký hiệu là i. là một ma trận (…)


Nghĩa tiếng việt của từ identity matrix là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh identity matrix(econ) ma trận đơn vị.|+ thường ký hiệu là i. là một ma trận có các phần tử nằm trên đường chéo bằng 1 còn các phần tử nằm ngoài đường chéo bằng 0.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:identity matrix
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của identity matrix là: (econ) ma trận đơn vị.|+ thường ký hiệu là i. là một ma trận có các phần tử nằm trên đường chéo bằng 1 còn các phần tử nằm ngoài đường chéo bằng 0.

45506. ideogram nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ học) chữ viết ghi ý (như chữ hán...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ideogram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ideogram danh từ|- (ngôn ngữ học) chữ viết ghi ý (như chữ hán...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ideogram
  • Phiên âm (nếu có): [idiougræm]
  • Nghĩa tiếng việt của ideogram là: danh từ|- (ngôn ngữ học) chữ viết ghi ý (như chữ hán...)

45507. ideogrammatic nghĩa tiếng việt là xem ideogram(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ideogrammatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ideogrammaticxem ideogram. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ideogrammatic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ideogrammatic là: xem ideogram

45508. ideogrammatically nghĩa tiếng việt là xem ideogram(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ideogrammatically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ideogrammaticallyxem ideogram. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ideogrammatically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ideogrammatically là: xem ideogram

45509. ideograph nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ học) chữ viết ghi ý (như chữ hán...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ideograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ideograph danh từ|- (ngôn ngữ học) chữ viết ghi ý (như chữ hán...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ideograph
  • Phiên âm (nếu có): [idiougræm]
  • Nghĩa tiếng việt của ideograph là: danh từ|- (ngôn ngữ học) chữ viết ghi ý (như chữ hán...)

45510. ideographic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) chữ viết ghi ý; có tính chất chữ viết gh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ideographic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ideographic tính từ|- (thuộc) chữ viết ghi ý; có tính chất chữ viết ghi ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ideographic
  • Phiên âm (nếu có): [,idiougræfik]
  • Nghĩa tiếng việt của ideographic là: tính từ|- (thuộc) chữ viết ghi ý; có tính chất chữ viết ghi ý

45511. ideographical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) chữ viết ghi ý; có tính chất chữ viết gh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ideographical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ideographical tính từ|- (thuộc) chữ viết ghi ý; có tính chất chữ viết ghi ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ideographical
  • Phiên âm (nếu có): [,idiougræfik]
  • Nghĩa tiếng việt của ideographical là: tính từ|- (thuộc) chữ viết ghi ý; có tính chất chữ viết ghi ý

45512. ideographically nghĩa tiếng việt là xem ideograph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ideographically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ideographicallyxem ideograph. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ideographically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ideographically là: xem ideograph

45513. ideography nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dùng chữ viết ghi ý|- khoa nghiên cứu chữ viết (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ideography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ideography danh từ|- sự dùng chữ viết ghi ý|- khoa nghiên cứu chữ viết ghi ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ideography
  • Phiên âm (nếu có): [,idiɔpəθi]
  • Nghĩa tiếng việt của ideography là: danh từ|- sự dùng chữ viết ghi ý|- khoa nghiên cứu chữ viết ghi ý

45514. ideologic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) tư tưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ideologic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ideologic tính từ|- (thuộc) tư tưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ideologic
  • Phiên âm (nếu có): [,adiəlɔdʤik]
  • Nghĩa tiếng việt của ideologic là: tính từ|- (thuộc) tư tưởng

45515. ideological nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) tư tưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ideological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ideological tính từ|- (thuộc) tư tưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ideological
  • Phiên âm (nếu có): [,adiəlɔdʤik]
  • Nghĩa tiếng việt của ideological là: tính từ|- (thuộc) tư tưởng

45516. ideologically nghĩa tiếng việt là phó từ|- về ý thức hệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ideologically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ideologically phó từ|- về ý thức hệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ideologically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ideologically là: phó từ|- về ý thức hệ

45517. ideologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà tư tưởng|- người không tư tưởng|- nhà lý thuyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ideologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ideologist danh từ|- nhà tư tưởng|- người không tư tưởng|- nhà lý thuyết, nhà lý luận (của một hệ thống tư tưởng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ideologist
  • Phiên âm (nếu có): [,adiəlɔdʤist]
  • Nghĩa tiếng việt của ideologist là: danh từ|- nhà tư tưởng|- người không tư tưởng|- nhà lý thuyết, nhà lý luận (của một hệ thống tư tưởng)

45518. ideologue nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà lý luận; người có những ý nghĩ hư ảo, không t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ideologue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ideologue danh từ|- nhà lý luận; người có những ý nghĩ hư ảo, không thực tế|- người chủ trương một lý thuyết nào đó; nhà tư tưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ideologue
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ideologue là: danh từ|- nhà lý luận; người có những ý nghĩ hư ảo, không thực tế|- người chủ trương một lý thuyết nào đó; nhà tư tưởng

45519. ideology nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nghiên cứu tư tưởng|- tư tưởng, hệ tư tưởng (của(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ideology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ideology danh từ|- sự nghiên cứu tư tưởng|- tư tưởng, hệ tư tưởng (của một giai cấp...)|= marxist ideology|+ tư tưởng mác-xít|- sự mơ tưởng, sự mộng tưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ideology
  • Phiên âm (nếu có): [,adiəɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của ideology là: danh từ|- sự nghiên cứu tư tưởng|- tư tưởng, hệ tư tưởng (của một giai cấp...)|= marxist ideology|+ tư tưởng mác-xít|- sự mơ tưởng, sự mộng tưởng

45520. ides nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngày 15 tháng ba, năm, sáu hoặc tháng mười (theo l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ides là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ides danh từ|- ngày 15 tháng ba, năm, sáu hoặc tháng mười (theo lịch la mã cổ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ides
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ides là: danh từ|- ngày 15 tháng ba, năm, sáu hoặc tháng mười (theo lịch la mã cổ)

45521. idée fixe nghĩa tiếng việt là danh từ|- định kiến; ý nghĩ ám ảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ idée fixe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh idée fixe danh từ|- định kiến; ý nghĩ ám ảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:idée fixe
  • Phiên âm (nếu có): [,ideifiks]
  • Nghĩa tiếng việt của idée fixe là: danh từ|- định kiến; ý nghĩ ám ảnh

45522. idioblast nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) dị bào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ idioblast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh idioblast danh từ|- (sinh học) dị bào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:idioblast
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của idioblast là: danh từ|- (sinh học) dị bào

45523. idioblastic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc dị bào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ idioblastic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh idioblastic tính từ|- thuộc dị bào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:idioblastic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của idioblastic là: tính từ|- thuộc dị bào

45524. idiocrasy nghĩa tiếng việt là danh từ|- đặc tính, khí chất (của một người nào...)|- cách (…)


Nghĩa tiếng việt của từ idiocrasy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh idiocrasy danh từ|- đặc tính, khí chất (của một người nào...)|- cách diễn đạt riêng, cách biểu hiện riêng, phong cách riêng (của một tác giả)|- (y học) đặc ứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:idiocrasy
  • Phiên âm (nếu có): [,idiəsiɳkrəsi]
  • Nghĩa tiếng việt của idiocrasy là: danh từ|- đặc tính, khí chất (của một người nào...)|- cách diễn đạt riêng, cách biểu hiện riêng, phong cách riêng (của một tác giả)|- (y học) đặc ứng

45525. idiocy nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính ngu si, tính ngu ngốc|- hành động ngu si; lời n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ idiocy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh idiocy danh từ|- tính ngu si, tính ngu ngốc|- hành động ngu si; lời nói ngu si|- (y học) chứng si. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:idiocy
  • Phiên âm (nếu có): [idiəsi]
  • Nghĩa tiếng việt của idiocy là: danh từ|- tính ngu si, tính ngu ngốc|- hành động ngu si; lời nói ngu si|- (y học) chứng si

45526. idioglossia nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng nói riêng (của một nhóm trẻ em thân nhau)|- (y(…)


Nghĩa tiếng việt của từ idioglossia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh idioglossia danh từ|- tiếng nói riêng (của một nhóm trẻ em thân nhau)|- (y học) tật nói ngọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:idioglossia
  • Phiên âm (nếu có): [,idiouglɔsiə]
  • Nghĩa tiếng việt của idioglossia là: danh từ|- tiếng nói riêng (của một nhóm trẻ em thân nhau)|- (y học) tật nói ngọng

45527. idiograph nghĩa tiếng việt là danh từ|- dấu đặc biệt|- chữ ký|- nhãn hiệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ idiograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh idiograph danh từ|- dấu đặc biệt|- chữ ký|- nhãn hiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:idiograph
  • Phiên âm (nếu có): [idiougrɑ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của idiograph là: danh từ|- dấu đặc biệt|- chữ ký|- nhãn hiệu

45528. idiolect nghĩa tiếng việt là danh từ|- vốn từ vựng mà một người biết và sử dụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ idiolect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh idiolect danh từ|- vốn từ vựng mà một người biết và sử dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:idiolect
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của idiolect là: danh từ|- vốn từ vựng mà một người biết và sử dụng

45529. idiolectal nghĩa tiếng việt là xem idiolect(…)


Nghĩa tiếng việt của từ idiolectal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh idiolectalxem idiolect. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:idiolectal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của idiolectal là: xem idiolect

45530. idiolectic nghĩa tiếng việt là xem idiolect(…)


Nghĩa tiếng việt của từ idiolectic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh idiolecticxem idiolect. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:idiolectic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của idiolectic là: xem idiolect

45531. idiom nghĩa tiếng việt là danh từ|- thành ngữ|- đặc ngữ|- cách biểu diễn, cách diễn đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ idiom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh idiom danh từ|- thành ngữ|- đặc ngữ|- cách biểu diễn, cách diễn đạt (của một nhà văn...)|=shakespeares idiom|+ cách diễn đạt của sếch-xpia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:idiom
  • Phiên âm (nếu có): [idiəm]
  • Nghĩa tiếng việt của idiom là: danh từ|- thành ngữ|- đặc ngữ|- cách biểu diễn, cách diễn đạt (của một nhà văn...)|=shakespeares idiom|+ cách diễn đạt của sếch-xpia

45532. idiomatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thành ngữ; có tính chất thành ngữ|- có n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ idiomatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh idiomatic tính từ|- (thuộc) thành ngữ; có tính chất thành ngữ|- có nhiều thành ngữ|=idiomatic language|+ ngôn ngữ có nhiều thành ngữ|- (thuộc) đặc ngữ|- phù hợp với đặc tính của một ngôn ngữ|=to speak idiomatic english|+ nói tiếng anh rất anh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) có đặc tính rõ rệt|=an idiomatic composser|+ một nhà soạn nhạc có đặc tính rõ rệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:idiomatic
  • Phiên âm (nếu có): [,idiəmætik]
  • Nghĩa tiếng việt của idiomatic là: tính từ|- (thuộc) thành ngữ; có tính chất thành ngữ|- có nhiều thành ngữ|=idiomatic language|+ ngôn ngữ có nhiều thành ngữ|- (thuộc) đặc ngữ|- phù hợp với đặc tính của một ngôn ngữ|=to speak idiomatic english|+ nói tiếng anh rất anh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) có đặc tính rõ rệt|=an idiomatic composser|+ một nhà soạn nhạc có đặc tính rõ rệt

45533. idiomatical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thành ngữ; có tính chất thành ngữ|- có n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ idiomatical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh idiomatical tính từ|- (thuộc) thành ngữ; có tính chất thành ngữ|- có nhiều thành ngữ|=idiomatic language|+ ngôn ngữ có nhiều thành ngữ|- (thuộc) đặc ngữ|- phù hợp với đặc tính của một ngôn ngữ|=to speak idiomatic english|+ nói tiếng anh rất anh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) có đặc tính rõ rệt|=an idiomatic composser|+ một nhà soạn nhạc có đặc tính rõ rệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:idiomatical
  • Phiên âm (nếu có): [,idiəmætik]
  • Nghĩa tiếng việt của idiomatical là: tính từ|- (thuộc) thành ngữ; có tính chất thành ngữ|- có nhiều thành ngữ|=idiomatic language|+ ngôn ngữ có nhiều thành ngữ|- (thuộc) đặc ngữ|- phù hợp với đặc tính của một ngôn ngữ|=to speak idiomatic english|+ nói tiếng anh rất anh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) có đặc tính rõ rệt|=an idiomatic composser|+ một nhà soạn nhạc có đặc tính rõ rệt

45534. idiomatically nghĩa tiếng việt là phó từ|- phù hợp với phong cách bản ngữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ idiomatically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh idiomatically phó từ|- phù hợp với phong cách bản ngữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:idiomatically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của idiomatically là: phó từ|- phù hợp với phong cách bản ngữ

45535. idiomaticalness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất thành ngữ|- đặc tính thành ngữ|- (từ my(…)


Nghĩa tiếng việt của từ idiomaticalness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh idiomaticalness danh từ|- tính chất thành ngữ|- đặc tính thành ngữ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đặc tính rõ rệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:idiomaticalness
  • Phiên âm (nếu có): [,didiəmətisiti]
  • Nghĩa tiếng việt của idiomaticalness là: danh từ|- tính chất thành ngữ|- đặc tính thành ngữ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đặc tính rõ rệt

45536. idiomaticity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất thành ngữ|- đặc tính thành ngữ|- (từ my(…)


Nghĩa tiếng việt của từ idiomaticity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh idiomaticity danh từ|- tính chất thành ngữ|- đặc tính thành ngữ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đặc tính rõ rệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:idiomaticity
  • Phiên âm (nếu có): [,didiəmətisiti]
  • Nghĩa tiếng việt của idiomaticity là: danh từ|- tính chất thành ngữ|- đặc tính thành ngữ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đặc tính rõ rệt

45537. idiomorphic nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hình dạng riêng|- (hoá học) tự hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ idiomorphic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh idiomorphic tính từ|- có hình dạng riêng|- (hoá học) tự hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:idiomorphic
  • Phiên âm (nếu có): [,idioumɔ:fik]
  • Nghĩa tiếng việt của idiomorphic là: tính từ|- có hình dạng riêng|- (hoá học) tự hình

45538. idiomorphism nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự có hình dạng riêng|- (hoá học) tính tự hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ idiomorphism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh idiomorphism danh từ|- sự có hình dạng riêng|- (hoá học) tính tự hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:idiomorphism
  • Phiên âm (nếu có): [,idioumɔ:fizm]
  • Nghĩa tiếng việt của idiomorphism là: danh từ|- sự có hình dạng riêng|- (hoá học) tính tự hình

45539. idiopathic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) tự phát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ idiopathic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh idiopathic tính từ|- (y học) tự phát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:idiopathic
  • Phiên âm (nếu có): [,idioupæθik]
  • Nghĩa tiếng việt của idiopathic là: tính từ|- (y học) tự phát

45540. idiopathical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) tự phát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ idiopathical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh idiopathical tính từ|- (y học) tự phát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:idiopathical
  • Phiên âm (nếu có): [,idioupæθik]
  • Nghĩa tiếng việt của idiopathical là: tính từ|- (y học) tự phát

45541. idiopathically nghĩa tiếng việt là xem idiopathic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ idiopathically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh idiopathicallyxem idiopathic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:idiopathically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của idiopathically là: xem idiopathic

45542. idiopathy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh tự phát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ idiopathy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh idiopathy danh từ|- (y học) bệnh tự phát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:idiopathy
  • Phiên âm (nếu có): [,idiɔpəθi]
  • Nghĩa tiếng việt của idiopathy là: danh từ|- (y học) bệnh tự phát

45543. idiophone nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhạc khí bằng chất tự vang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ idiophone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh idiophone danh từ|- nhạc khí bằng chất tự vang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:idiophone
  • Phiên âm (nếu có): [idiəfoun]
  • Nghĩa tiếng việt của idiophone là: danh từ|- nhạc khí bằng chất tự vang

45544. idiophonic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) nhạc khí bằng chất tự vang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ idiophonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh idiophonic tính từ|- (thuộc) nhạc khí bằng chất tự vang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:idiophonic
  • Phiên âm (nếu có): [idiəfɔnik]
  • Nghĩa tiếng việt của idiophonic là: tính từ|- (thuộc) nhạc khí bằng chất tự vang

45545. idioplasm nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) chất giống, chủng chất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ idioplasm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh idioplasm danh từ|- (sinh vật học) chất giống, chủng chất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:idioplasm
  • Phiên âm (nếu có): [idiouplæzm]
  • Nghĩa tiếng việt của idioplasm là: danh từ|- (sinh vật học) chất giống, chủng chất

45546. idioplasmatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) chất giống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ idioplasmatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh idioplasmatic tính từ|- (thuộc) chất giống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:idioplasmatic
  • Phiên âm (nếu có): [,idiouplæzmætik]
  • Nghĩa tiếng việt của idioplasmatic là: tính từ|- (thuộc) chất giống

45547. idioplasmic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) chất giống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ idioplasmic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh idioplasmic tính từ|- (thuộc) chất giống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:idioplasmic
  • Phiên âm (nếu có): [,idiouplæzmætik]
  • Nghĩa tiếng việt của idioplasmic là: tính từ|- (thuộc) chất giống

45548. idiosyncrasy nghĩa tiếng việt là danh từ|- đặc tính, khí chất (của một người nào...)|- cách (…)


Nghĩa tiếng việt của từ idiosyncrasy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh idiosyncrasy danh từ|- đặc tính, khí chất (của một người nào...)|- cách diễn đạt riêng, cách biểu hiện riêng, phong cách riêng (của một tác giả)|- (y học) đặc ứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:idiosyncrasy
  • Phiên âm (nếu có): [,idiəsiɳkrəsi]
  • Nghĩa tiếng việt của idiosyncrasy là: danh từ|- đặc tính, khí chất (của một người nào...)|- cách diễn đạt riêng, cách biểu hiện riêng, phong cách riêng (của một tác giả)|- (y học) đặc ứng

45549. idiosyncratic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) đặc tính, (thuộc) tư chất, (thuộc) khí châ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ idiosyncratic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh idiosyncratic tính từ|- (thuộc) đặc tính, (thuộc) tư chất, (thuộc) khí chất; do đặc tính, do tư chất, do khí chất|- (thuộc) phong cách riêng; do phong cách riêng (của một tác giả)|- (y học) (thuộc) đặc ưng; do đặc ứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:idiosyncratic
  • Phiên âm (nếu có): [,idiəsiɳkrætik]
  • Nghĩa tiếng việt của idiosyncratic là: tính từ|- (thuộc) đặc tính, (thuộc) tư chất, (thuộc) khí chất; do đặc tính, do tư chất, do khí chất|- (thuộc) phong cách riêng; do phong cách riêng (của một tác giả)|- (y học) (thuộc) đặc ưng; do đặc ứng

45550. idiosyncratic exchange nghĩa tiếng việt là (econ) trao đổi tính chất riêng; trao đổi tư chất.|+ bản chất đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ idiosyncratic exchange là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh idiosyncratic exchange(econ) trao đổi tính chất riêng; trao đổi tư chất.|+ bản chất độc đáo của các nhiệm vụ và do vậy các kỹ năng của từng công nhân giúp cho các công nhân và các ông chủ có được các độ tự do nhất định khi đề ra mức tiền công.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:idiosyncratic exchange
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của idiosyncratic exchange là: (econ) trao đổi tính chất riêng; trao đổi tư chất.|+ bản chất độc đáo của các nhiệm vụ và do vậy các kỹ năng của từng công nhân giúp cho các công nhân và các ông chủ có được các độ tự do nhất định khi đề ra mức tiền công.

45551. idiosyncratically nghĩa tiếng việt là xem idiosyncrasy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ idiosyncratically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh idiosyncraticallyxem idiosyncrasy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:idiosyncratically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của idiosyncratically là: xem idiosyncrasy

45552. idiot nghĩa tiếng việt là danh từ|- thằng ngốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ idiot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh idiot danh từ|- thằng ngốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:idiot
  • Phiên âm (nếu có): [idiət]
  • Nghĩa tiếng việt của idiot là: danh từ|- thằng ngốc

45553. idiot board nghĩa tiếng việt là danh từ|- (truyền hình) máy nhắc (người phát thanh trong một (…)


Nghĩa tiếng việt của từ idiot board là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh idiot board danh từ|- (truyền hình) máy nhắc (người phát thanh trong một chương trình phát). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:idiot board
  • Phiên âm (nếu có): [idiətbɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của idiot board là: danh từ|- (truyền hình) máy nhắc (người phát thanh trong một chương trình phát)

45554. idiot card nghĩa tiếng việt là danh từ|- (truyền hình) bảng nhắc (người phát thanh trong một(…)


Nghĩa tiếng việt của từ idiot card là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh idiot card danh từ|- (truyền hình) bảng nhắc (người phát thanh trong một chương trình phát). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:idiot card
  • Phiên âm (nếu có): [idiətkɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của idiot card là: danh từ|- (truyền hình) bảng nhắc (người phát thanh trong một chương trình phát)

45555. idiotic nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngu si, ngu ngốc, khờ dại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ idiotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh idiotic tính từ|- ngu si, ngu ngốc, khờ dại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:idiotic
  • Phiên âm (nếu có): [,idiɔtik]
  • Nghĩa tiếng việt của idiotic là: tính từ|- ngu si, ngu ngốc, khờ dại

45556. idiotical nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngu si, ngu ngốc, khờ dại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ idiotical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh idiotical tính từ|- ngu si, ngu ngốc, khờ dại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:idiotical
  • Phiên âm (nếu có): [,idiɔtik]
  • Nghĩa tiếng việt của idiotical là: tính từ|- ngu si, ngu ngốc, khờ dại

45557. idiotically nghĩa tiếng việt là phó từ|- ngu si, ngu ngốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ idiotically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh idiotically phó từ|- ngu si, ngu ngốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:idiotically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của idiotically là: phó từ|- ngu si, ngu ngốc

45558. idiotise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm ngu si, làm ngu ngốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ idiotise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh idiotise ngoại động từ|- làm ngu si, làm ngu ngốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:idiotise
  • Phiên âm (nếu có): [idiətaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của idiotise là: ngoại động từ|- làm ngu si, làm ngu ngốc

45559. idiotism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hành động ngu ngốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ idiotism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh idiotism danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hành động ngu ngốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:idiotism
  • Phiên âm (nếu có): [,idiɔtizm]
  • Nghĩa tiếng việt của idiotism là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hành động ngu ngốc

45560. idiotize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm ngu si, làm ngu ngốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ idiotize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh idiotize ngoại động từ|- làm ngu si, làm ngu ngốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:idiotize
  • Phiên âm (nếu có): [idiətaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của idiotize là: ngoại động từ|- làm ngu si, làm ngu ngốc

45561. idle nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngồi rồi, không làm việc gì|=in an idle hour|+ trong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ idle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh idle tính từ|- ngồi rồi, không làm việc gì|=in an idle hour|+ trong lúc ngồi rồi|- không làm ăn gì cả, ăn không ngồi rồi, lười nhác|=an idle worthless boy|+ một đứa bé lười nhác vô tích sự|- không có công ăn việc làm, thất nghiệp|=idle men|+ những người không có công ăn việc làm|- (kỹ thuật) để không, không chạy|=idle machines|+ máy để không|- vô ích, vô hiệu quả, không tác dụng, không đi đến đâu|=in a fit of idle rage|+ trong một cơn giận dữ không đi đến đâu|- không đâu, không căn cứ, vẩn vơ, vu vơ|=idle rumors|+ những lời đồn không đâu, những lời đồn không căn cứ|=idle talks|+ chuyện không đâu, chuyện vẩn vơ|=idle fears|+ những nỗi sợi hâi không đâu|* nội động từ|- ăn không ngồi rồi, không làm ăn gì cả đi vẩn vơ; để thời gian trôi qua vô ích|- (kỹ thuật) quay không, chạy không (máy động cơ...)|* ngoại động từ ((thường) + away)|- ăn không ngồi rồi để lâng phí (thời gian); để (thời gian) trôi qua vô ích|=to idle away ones time|+ ăn không ngồi rồi lãng phí thời gian|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm cho thất nghiệp|* danh từ|- tình trạng nhàn rỗi|- sự chạy không|=to keep a motor at an idle|+ cho máy chạy không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:idle
  • Phiên âm (nếu có): [aidl]
  • Nghĩa tiếng việt của idle là: tính từ|- ngồi rồi, không làm việc gì|=in an idle hour|+ trong lúc ngồi rồi|- không làm ăn gì cả, ăn không ngồi rồi, lười nhác|=an idle worthless boy|+ một đứa bé lười nhác vô tích sự|- không có công ăn việc làm, thất nghiệp|=idle men|+ những người không có công ăn việc làm|- (kỹ thuật) để không, không chạy|=idle machines|+ máy để không|- vô ích, vô hiệu quả, không tác dụng, không đi đến đâu|=in a fit of idle rage|+ trong một cơn giận dữ không đi đến đâu|- không đâu, không căn cứ, vẩn vơ, vu vơ|=idle rumors|+ những lời đồn không đâu, những lời đồn không căn cứ|=idle talks|+ chuyện không đâu, chuyện vẩn vơ|=idle fears|+ những nỗi sợi hâi không đâu|* nội động từ|- ăn không ngồi rồi, không làm ăn gì cả đi vẩn vơ; để thời gian trôi qua vô ích|- (kỹ thuật) quay không, chạy không (máy động cơ...)|* ngoại động từ ((thường) + away)|- ăn không ngồi rồi để lâng phí (thời gian); để (thời gian) trôi qua vô ích|=to idle away ones time|+ ăn không ngồi rồi lãng phí thời gian|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm cho thất nghiệp|* danh từ|- tình trạng nhàn rỗi|- sự chạy không|=to keep a motor at an idle|+ cho máy chạy không

45562. idle balances nghĩa tiếng việt là (econ) tiền nhàn rỗi.|+ tiền được rút ra khỏi lưu thông và đự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ idle balances là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh idle balances(econ) tiền nhàn rỗi.|+ tiền được rút ra khỏi lưu thông và đựơc lưu dưới dạng tiền tích trữ của cải.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:idle balances
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của idle balances là: (econ) tiền nhàn rỗi.|+ tiền được rút ra khỏi lưu thông và đựơc lưu dưới dạng tiền tích trữ của cải.

45563. idle pulley nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) puli đệm ((cũng) idler)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ idle pulley là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh idle pulley danh từ|- (kỹ thuật) puli đệm ((cũng) idler). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:idle pulley
  • Phiên âm (nếu có): [aidlpuli]
  • Nghĩa tiếng việt của idle pulley là: danh từ|- (kỹ thuật) puli đệm ((cũng) idler)

45564. idle wheel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) bánh xe đệm, bánh xe dẫn hướng ((cũng) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ idle wheel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh idle wheel danh từ|- (kỹ thuật) bánh xe đệm, bánh xe dẫn hướng ((cũng) idler). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:idle wheel
  • Phiên âm (nếu có): [aidlwi:l]
  • Nghĩa tiếng việt của idle wheel là: danh từ|- (kỹ thuật) bánh xe đệm, bánh xe dẫn hướng ((cũng) idler)

45565. idleness nghĩa tiếng việt là danh từ|- ăn không ngồi rồi; sự lười nhác|- tình trạng không (…)


Nghĩa tiếng việt của từ idleness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh idleness danh từ|- ăn không ngồi rồi; sự lười nhác|- tình trạng không công ăn việc làm, tình trạng thất nghiệp|- (kỹ thuật) tình trạng để không|- sự vô ích, sự vô hiệu quả, sự không tác dụng|- sự không đâu, sự không căn cứ, sự vẩn vơ, sự vu vơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:idleness
  • Phiên âm (nếu có): [aidlnis]
  • Nghĩa tiếng việt của idleness là: danh từ|- ăn không ngồi rồi; sự lười nhác|- tình trạng không công ăn việc làm, tình trạng thất nghiệp|- (kỹ thuật) tình trạng để không|- sự vô ích, sự vô hiệu quả, sự không tác dụng|- sự không đâu, sự không căn cứ, sự vẩn vơ, sự vu vơ

45566. idler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ăn không ngồi rồi; người lười biếng|- (kỹ thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ idler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh idler danh từ|- người ăn không ngồi rồi; người lười biếng|- (kỹ thuật) bánh xe đệm, bánh xe dẫn hướng ((cũng) idle_wheel)|- (kỹ thuật) puli đệm ((cũng) idle_pulley)|- toa (xe lửa) chở hàng đệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:idler
  • Phiên âm (nếu có): [aidlə]
  • Nghĩa tiếng việt của idler là: danh từ|- người ăn không ngồi rồi; người lười biếng|- (kỹ thuật) bánh xe đệm, bánh xe dẫn hướng ((cũng) idle_wheel)|- (kỹ thuật) puli đệm ((cũng) idle_pulley)|- toa (xe lửa) chở hàng đệm

45567. idlesse nghĩa tiếng việt là danh từ|- ăn không ngồi rồi; sự lười nhác|- tình trạng không (…)


Nghĩa tiếng việt của từ idlesse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh idlesse danh từ|- ăn không ngồi rồi; sự lười nhác|- tình trạng không công ăn việc làm, tình trạng thất nghiệp|- (kỹ thuật) tình trạng để không|- sự vô ích, sự vô hiệu quả, sự không tác dụng|- sự không đâu, sự không căn cứ, sự vẩn vơ, sự vu vơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:idlesse
  • Phiên âm (nếu có): [aidlnis]
  • Nghĩa tiếng việt của idlesse là: danh từ|- ăn không ngồi rồi; sự lười nhác|- tình trạng không công ăn việc làm, tình trạng thất nghiệp|- (kỹ thuật) tình trạng để không|- sự vô ích, sự vô hiệu quả, sự không tác dụng|- sự không đâu, sự không căn cứ, sự vẩn vơ, sự vu vơ

45568. idly nghĩa tiếng việt là phó từ|- ăn không ngồi rồi; sự lười nhác|- vô ích, vô hiệu q(…)


Nghĩa tiếng việt của từ idly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh idly phó từ|- ăn không ngồi rồi; sự lười nhác|- vô ích, vô hiệu quả, không tác dụng|- không đâu, vẩn vơ, vu vơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:idly
  • Phiên âm (nếu có): [aildli]
  • Nghĩa tiếng việt của idly là: phó từ|- ăn không ngồi rồi; sự lười nhác|- vô ích, vô hiệu quả, không tác dụng|- không đâu, vẩn vơ, vu vơ

45569. idol nghĩa tiếng việt là danh từ|- tượng thần, thần tượng|- (nghĩa bóng) thần tượng, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ idol là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh idol danh từ|- tượng thần, thần tượng|- (nghĩa bóng) thần tượng, người được sùng bái, vật được tôn sùng|- ma quỷ|- (triết học) quan niệm sai lầm ((cũng) idolum). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:idol
  • Phiên âm (nếu có): [aidl]
  • Nghĩa tiếng việt của idol là: danh từ|- tượng thần, thần tượng|- (nghĩa bóng) thần tượng, người được sùng bái, vật được tôn sùng|- ma quỷ|- (triết học) quan niệm sai lầm ((cũng) idolum)

45570. idola nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều idola|- hình tượng; ý niệm|- (triết học) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ idola là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh idola danh từ, số nhiều idola|- hình tượng; ý niệm|- (triết học) quan niệm sai lầm ((cũng) idol). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:idola
  • Phiên âm (nếu có): [aidouləm]
  • Nghĩa tiếng việt của idola là: danh từ, số nhiều idola|- hình tượng; ý niệm|- (triết học) quan niệm sai lầm ((cũng) idol)

45571. idolater nghĩa tiếng việt là danh từ|- người sùng bái thần tượng|- người chiêm ngưỡng, ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ idolater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh idolater danh từ|- người sùng bái thần tượng|- người chiêm ngưỡng, người sùng bái, người tôn sùng (vật gì hay người nào)|=to be an idolater of shakespeare|+ là một người tôn sùng sếch-xpia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:idolater
  • Phiên âm (nếu có): [aidɔlətə]
  • Nghĩa tiếng việt của idolater là: danh từ|- người sùng bái thần tượng|- người chiêm ngưỡng, người sùng bái, người tôn sùng (vật gì hay người nào)|=to be an idolater of shakespeare|+ là một người tôn sùng sếch-xpia

45572. idolatress nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đàn bà sùng bái thần tượng|- người đàn bà (…)


Nghĩa tiếng việt của từ idolatress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh idolatress danh từ|- người đàn bà sùng bái thần tượng|- người đàn bà chiêm ngưỡng, người đàn bà sùng bái, người đàn bà tôn sùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:idolatress
  • Phiên âm (nếu có): [aidɔlətris]
  • Nghĩa tiếng việt của idolatress là: danh từ|- người đàn bà sùng bái thần tượng|- người đàn bà chiêm ngưỡng, người đàn bà sùng bái, người đàn bà tôn sùng

45573. idolatrise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thần tượng hoá|- tôn sùng, sùng bái, chiêm n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ idolatrise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh idolatrise ngoại động từ|- thần tượng hoá|- tôn sùng, sùng bái, chiêm ngưỡng|* nội động từ|- sùng bái thần tượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:idolatrise
  • Phiên âm (nếu có): [aidɔlətraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của idolatrise là: ngoại động từ|- thần tượng hoá|- tôn sùng, sùng bái, chiêm ngưỡng|* nội động từ|- sùng bái thần tượng

45574. idolatrize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thần tượng hoá|- tôn sùng, sùng bái, chiêm n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ idolatrize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh idolatrize ngoại động từ|- thần tượng hoá|- tôn sùng, sùng bái, chiêm ngưỡng|* nội động từ|- sùng bái thần tượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:idolatrize
  • Phiên âm (nếu có): [aidɔlətraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của idolatrize là: ngoại động từ|- thần tượng hoá|- tôn sùng, sùng bái, chiêm ngưỡng|* nội động từ|- sùng bái thần tượng

45575. idolatrizer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thần tượng hoá|- người tôn sùng, người sùng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ idolatrizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh idolatrizer danh từ|- người thần tượng hoá|- người tôn sùng, người sùng bái, người chiêm ngưỡng|- người sùng bái thần tượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:idolatrizer
  • Phiên âm (nếu có): [aidɔlətraizə]
  • Nghĩa tiếng việt của idolatrizer là: danh từ|- người thần tượng hoá|- người tôn sùng, người sùng bái, người chiêm ngưỡng|- người sùng bái thần tượng

45576. idolatrous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tính chất sùng bái, có tính chất chiêm ngưỡng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ idolatrous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh idolatrous tính từ|- có tính chất sùng bái, có tính chất chiêm ngưỡng, có tính chất tôn sùng|- sùng bái thần tượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:idolatrous
  • Phiên âm (nếu có): [aidɔlətrəs]
  • Nghĩa tiếng việt của idolatrous là: tính từ|- có tính chất sùng bái, có tính chất chiêm ngưỡng, có tính chất tôn sùng|- sùng bái thần tượng

45577. idolatrously nghĩa tiếng việt là phó từ|- với vẻ sùng bái, với vẻ tôn sùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ idolatrously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh idolatrously phó từ|- với vẻ sùng bái, với vẻ tôn sùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:idolatrously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của idolatrously là: phó từ|- với vẻ sùng bái, với vẻ tôn sùng

45578. idolatrousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất sùng bái, tính chất chiêm ngưỡng, tính c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ idolatrousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh idolatrousness danh từ|- tính chất sùng bái, tính chất chiêm ngưỡng, tính chất tôn sùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:idolatrousness
  • Phiên âm (nếu có): [aidɔlətrəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của idolatrousness là: danh từ|- tính chất sùng bái, tính chất chiêm ngưỡng, tính chất tôn sùng

45579. idolatry nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sùng bái thần tượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ idolatry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh idolatry danh từ|- sự sùng bái thần tượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:idolatry
  • Phiên âm (nếu có): [aidɔlətri]
  • Nghĩa tiếng việt của idolatry là: danh từ|- sự sùng bái thần tượng

45580. idolisation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thần tượng hoá|- sự tôn sùng, sự sùng bái, sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ idolisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh idolisation danh từ|- sự thần tượng hoá|- sự tôn sùng, sự sùng bái, sự chiêm ngưỡng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:idolisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của idolisation là: danh từ|- sự thần tượng hoá|- sự tôn sùng, sự sùng bái, sự chiêm ngưỡng

45581. idolise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thần tượng hoá, tôn sùng|* nội động từ|- s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ idolise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh idolise ngoại động từ|- thần tượng hoá, tôn sùng|* nội động từ|- sùng bái thần tượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:idolise
  • Phiên âm (nếu có): [aidəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của idolise là: ngoại động từ|- thần tượng hoá, tôn sùng|* nội động từ|- sùng bái thần tượng

45582. idolization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thần tượng hoá|- sự tôn sùng, sự sùng bái, sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ idolization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh idolization danh từ|- sự thần tượng hoá|- sự tôn sùng, sự sùng bái, sự chiêm ngưỡng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:idolization
  • Phiên âm (nếu có): [,aidəlaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của idolization là: danh từ|- sự thần tượng hoá|- sự tôn sùng, sự sùng bái, sự chiêm ngưỡng

45583. idolize nghĩa tiếng việt là động từ|- (xem) idolise|* danh từ|- (xem) idolater(…)


Nghĩa tiếng việt của từ idolize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh idolize động từ|- (xem) idolise|* danh từ|- (xem) idolater. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:idolize
  • Phiên âm (nếu có): [aidəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của idolize là: động từ|- (xem) idolise|* danh từ|- (xem) idolater

45584. idolizer nghĩa tiếng việt là xem idolize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ idolizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh idolizerxem idolize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:idolizer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của idolizer là: xem idolize

45585. idolum nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều idola|- hình tượng; ý niệm|- (triết học) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ idolum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh idolum danh từ, số nhiều idola|- hình tượng; ý niệm|- (triết học) quan niệm sai lầm ((cũng) idol). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:idolum
  • Phiên âm (nếu có): [aidouləm]
  • Nghĩa tiếng việt của idolum là: danh từ, số nhiều idola|- hình tượng; ý niệm|- (triết học) quan niệm sai lầm ((cũng) idol)

45586. idyl nghĩa tiếng việt là danh từ|- (văn học) thơ điền viên|- (âm nhạc) khúc đồng quê|- c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ idyl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh idyl danh từ|- (văn học) thơ điền viên|- (âm nhạc) khúc đồng quê|- cảnh đồng quê, cảnh điền viên|- câu chuyện tình thơ mộng đồng quê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:idyl
  • Phiên âm (nếu có): [idil]
  • Nghĩa tiếng việt của idyl là: danh từ|- (văn học) thơ điền viên|- (âm nhạc) khúc đồng quê|- cảnh đồng quê, cảnh điền viên|- câu chuyện tình thơ mộng đồng quê

45587. idyll nghĩa tiếng việt là danh từ|- (văn học) thơ điền viên|- (âm nhạc) khúc đồng quê|- c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ idyll là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh idyll danh từ|- (văn học) thơ điền viên|- (âm nhạc) khúc đồng quê|- cảnh đồng quê, cảnh điền viên|- câu chuyện tình thơ mộng đồng quê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:idyll
  • Phiên âm (nếu có): [idil]
  • Nghĩa tiếng việt của idyll là: danh từ|- (văn học) thơ điền viên|- (âm nhạc) khúc đồng quê|- cảnh đồng quê, cảnh điền viên|- câu chuyện tình thơ mộng đồng quê

45588. idyllic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thơ điền viên|- (âm nhạc) (thuộc) khúc đồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ idyllic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh idyllic tính từ|- (thuộc) thơ điền viên|- (âm nhạc) (thuộc) khúc đồng quê|- bình dị; đồng quê, điền viên, thôn dã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:idyllic
  • Phiên âm (nếu có): [aidilik]
  • Nghĩa tiếng việt của idyllic là: tính từ|- (thuộc) thơ điền viên|- (âm nhạc) (thuộc) khúc đồng quê|- bình dị; đồng quê, điền viên, thôn dã

45589. idyllically nghĩa tiếng việt là phó từ|- bình dị, mộc mạc, thôn dã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ idyllically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh idyllically phó từ|- bình dị, mộc mạc, thôn dã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:idyllically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của idyllically là: phó từ|- bình dị, mộc mạc, thôn dã

45590. idyllist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (văn học) nhà thơ điền viên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ idyllist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh idyllist danh từ|- (văn học) nhà thơ điền viên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:idyllist
  • Phiên âm (nếu có): [aidilist]
  • Nghĩa tiếng việt của idyllist là: danh từ|- (văn học) nhà thơ điền viên

45591. idyllize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (văn học) soạn thành thơ điền viên|- (âm nhạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ idyllize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh idyllize ngoại động từ|- (văn học) soạn thành thơ điền viên|- (âm nhạc) soạn thành khúc đồng quê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:idyllize
  • Phiên âm (nếu có): [aidilaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của idyllize là: ngoại động từ|- (văn học) soạn thành thơ điền viên|- (âm nhạc) soạn thành khúc đồng quê

45592. ieee nghĩa tiếng việt là viện các vấn đề kỹ thuật điện và điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ieee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ieeeviện các vấn đề kỹ thuật điện và điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ieee
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ieee là: viện các vấn đề kỹ thuật điện và điện tử

45593. if nghĩa tiếng việt là liên từ|- nếu, nếu như|=if you wish|+ nếu anh muốn|=i were you, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ if là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh if liên từ|- nếu, nếu như|=if you wish|+ nếu anh muốn|=i were you, i wouldnt do that|+ nếu là anh thì tôi không làm điều đó|- có... không, có... chăng, không biết... có không|=i wonder if he is at home|+ tôi tự hỏi không biết ông ấy có nhà không|- bất kỳ lúc nào|=if i feel any doubt, i enquire|+ bất kỳ lúc nào tôi ngờ vực là tôi hỏi ngay|- giá mà|=oh, if he could only come!|+ ồ, giá mà anh ấy đến được bây giờ|- cho rằng, dù là|=if it was wrong, it was at least meant well|+ cho rằng là sai đi thì ít nhất cũng co ngụ ý tốt|- (xem) as|- (xem) even|* danh từ|- sự nếu, sự giá mà ; sự giả dụ|=i will have no ifs |+ tôi không tán thành cái lối nếu thế này, nếu thế khác|=if ifs and ans were pots ans pans|+ cứ nếu thế này, nếu thế khác thì việc gì mà chẳng ốm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:if
  • Phiên âm (nếu có): [if]
  • Nghĩa tiếng việt của if là: liên từ|- nếu, nếu như|=if you wish|+ nếu anh muốn|=i were you, i wouldnt do that|+ nếu là anh thì tôi không làm điều đó|- có... không, có... chăng, không biết... có không|=i wonder if he is at home|+ tôi tự hỏi không biết ông ấy có nhà không|- bất kỳ lúc nào|=if i feel any doubt, i enquire|+ bất kỳ lúc nào tôi ngờ vực là tôi hỏi ngay|- giá mà|=oh, if he could only come!|+ ồ, giá mà anh ấy đến được bây giờ|- cho rằng, dù là|=if it was wrong, it was at least meant well|+ cho rằng là sai đi thì ít nhất cũng co ngụ ý tốt|- (xem) as|- (xem) even|* danh từ|- sự nếu, sự giá mà ; sự giả dụ|=i will have no ifs |+ tôi không tán thành cái lối nếu thế này, nếu thế khác|=if ifs and ans were pots ans pans|+ cứ nếu thế này, nếu thế khác thì việc gì mà chẳng ốm

45594. iffiness nghĩa tiếng việt là xem iffy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iffiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iffinessxem iffy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iffiness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của iffiness là: xem iffy

45595. iffy nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) không chắc chắn, kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iffy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iffy tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) không chắc chắn, không nhất quyết, không dứt khoát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iffy
  • Phiên âm (nếu có): [ifi]
  • Nghĩa tiếng việt của iffy là: tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) không chắc chắn, không nhất quyết, không dứt khoát

45596. ifip nghĩa tiếng việt là (international federation for information processing) liên đoàn quốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ifip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ifip(international federation for information processing) liên đoàn quốc tế về xử lí thông tin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ifip
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ifip là: (international federation for information processing) liên đoàn quốc tế về xử lí thông tin

45597. igloo nghĩa tiếng việt là danh từ|- lều tuyết (của người et-ki-mô)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ igloo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh igloo danh từ|- lều tuyết (của người et-ki-mô). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:igloo
  • Phiên âm (nếu có): [iglu:]
  • Nghĩa tiếng việt của igloo là: danh từ|- lều tuyết (của người et-ki-mô)

45598. igneous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) lửa; có tính chất lửa; có lửa|- do lửa t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ igneous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh igneous tính từ|- (thuộc) lửa; có tính chất lửa; có lửa|- do lửa tạo thành|=igneous rock|+ đá hoá thành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:igneous
  • Phiên âm (nếu có): [igniəs]
  • Nghĩa tiếng việt của igneous là: tính từ|- (thuộc) lửa; có tính chất lửa; có lửa|- do lửa tạo thành|=igneous rock|+ đá hoá thành

45599. ignescent nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể phát ra tia lửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ignescent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ignescent tính từ|- có thể phát ra tia lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ignescent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ignescent là: tính từ|- có thể phát ra tia lửa

45600. ignis fatuus nghĩa tiếng việt là danh từ|- ma trơi|- hy vọng hão huyền, ảo tưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ignis fatuus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ignis fatuus danh từ|- ma trơi|- hy vọng hão huyền, ảo tưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ignis fatuus
  • Phiên âm (nếu có): [ignisfætjuəs]
  • Nghĩa tiếng việt của ignis fatuus là: danh từ|- ma trơi|- hy vọng hão huyền, ảo tưởng

45601. ignitability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng có thể bắt lửa; tình trạng cháy bùng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ignitability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ignitability danh từ|- tình trạng có thể bắt lửa; tình trạng cháy bùng lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ignitability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ignitability là: danh từ|- tình trạng có thể bắt lửa; tình trạng cháy bùng lên

45602. ignitable nghĩa tiếng việt là tính từ|- dễ bắt lửa, dễ cháy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ignitable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ignitable tính từ|- dễ bắt lửa, dễ cháy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ignitable
  • Phiên âm (nếu có): [ignaitəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của ignitable là: tính từ|- dễ bắt lửa, dễ cháy

45603. ignite nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đốt cháy, nhóm lửa vào|- làm nóng chảy|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ ignite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ignite ngoại động từ|- đốt cháy, nhóm lửa vào|- làm nóng chảy|- (nghĩa bóng) kích thích, kích động, làm bừng bừng|=his speech ignited the crowd|+ bài nói của anh ta kích động đám đông|* nội động từ|- bắt lửa, bốc cháy||@ignite|- (vật lí) bốc cháy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ignite
  • Phiên âm (nếu có): [ignait]
  • Nghĩa tiếng việt của ignite là: ngoại động từ|- đốt cháy, nhóm lửa vào|- làm nóng chảy|- (nghĩa bóng) kích thích, kích động, làm bừng bừng|=his speech ignited the crowd|+ bài nói của anh ta kích động đám đông|* nội động từ|- bắt lửa, bốc cháy||@ignite|- (vật lí) bốc cháy

45604. igniter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nhóm lửa, người đốt cháy|- mồi lửa; bộ phậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ igniter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh igniter danh từ|- người nhóm lửa, người đốt cháy|- mồi lửa; bộ phận đánh lửa (trong máy)|- ngòi nổ, kíp nổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:igniter
  • Phiên âm (nếu có): [ignaitə]
  • Nghĩa tiếng việt của igniter là: danh từ|- người nhóm lửa, người đốt cháy|- mồi lửa; bộ phận đánh lửa (trong máy)|- ngòi nổ, kíp nổ

45605. ignitible nghĩa tiếng việt là tính từ|- dễ bắt lửa, dễ cháy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ignitible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ignitible tính từ|- dễ bắt lửa, dễ cháy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ignitible
  • Phiên âm (nếu có): [ignaitəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của ignitible là: tính từ|- dễ bắt lửa, dễ cháy

45606. ignition nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đốt cháy, sự bốc cháy|- sự mồi lửa, sự đánh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ignition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ignition danh từ|- sự đốt cháy, sự bốc cháy|- sự mồi lửa, sự đánh lửa|=battery ignition|+ sự mồi lửa bằng ắc quy|=spark ignition|+ sự mồi bằng tia lửa|- bộ phận mồi lửa, bộ phận đánh lửa (trong máy) ((viết tắt) ign)||@ignition|- sự bốc cháy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ignition
  • Phiên âm (nếu có): [igniʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của ignition là: danh từ|- sự đốt cháy, sự bốc cháy|- sự mồi lửa, sự đánh lửa|=battery ignition|+ sự mồi lửa bằng ắc quy|=spark ignition|+ sự mồi bằng tia lửa|- bộ phận mồi lửa, bộ phận đánh lửa (trong máy) ((viết tắt) ign)||@ignition|- sự bốc cháy

45607. ignitor nghĩa tiếng việt là xem ignite(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ignitor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ignitorxem ignite. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ignitor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ignitor là: xem ignite

45608. ignobility nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đê tiện, sự ti tiện|- sự ô nhục, sự nhục nhã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ignobility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ignobility danh từ|- sự đê tiện, sự ti tiện|- sự ô nhục, sự nhục nhã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ignobility
  • Phiên âm (nếu có): [ignoublnis]
  • Nghĩa tiếng việt của ignobility là: danh từ|- sự đê tiện, sự ti tiện|- sự ô nhục, sự nhục nhã

45609. ignoble nghĩa tiếng việt là tính từ|- đê tiện, ti tiện|=an ignoble action|+ một hành động (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ignoble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ignoble tính từ|- đê tiện, ti tiện|=an ignoble action|+ một hành động đê tiện|- ô nhục, nhục nhã|=an ignoble capitulation|+ sự đầu hàng nhục nhã|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) ở địa vị hèn mọn, ở địa vị thấp hèn, (thuộc) tầng lớp hạ lưu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ignoble
  • Phiên âm (nếu có): [ignoubl]
  • Nghĩa tiếng việt của ignoble là: tính từ|- đê tiện, ti tiện|=an ignoble action|+ một hành động đê tiện|- ô nhục, nhục nhã|=an ignoble capitulation|+ sự đầu hàng nhục nhã|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) ở địa vị hèn mọn, ở địa vị thấp hèn, (thuộc) tầng lớp hạ lưu

45610. ignobleness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đê tiện, sự ti tiện|- sự ô nhục, sự nhục nhã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ignobleness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ignobleness danh từ|- sự đê tiện, sự ti tiện|- sự ô nhục, sự nhục nhã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ignobleness
  • Phiên âm (nếu có): [ignoublnis]
  • Nghĩa tiếng việt của ignobleness là: danh từ|- sự đê tiện, sự ti tiện|- sự ô nhục, sự nhục nhã

45611. ignobly nghĩa tiếng việt là phó từ|- đê tiện, nhục nhã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ignobly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ignobly phó từ|- đê tiện, nhục nhã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ignobly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ignobly là: phó từ|- đê tiện, nhục nhã

45612. ignominious nghĩa tiếng việt là tính từ|- xấu xa, đê tiện, đáng khinh|=an ignominious hehaviour|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ignominious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ignominious tính từ|- xấu xa, đê tiện, đáng khinh|=an ignominious hehaviour|+ một hành vi đê tiện|- nhục nhã, ô nhục|=an ignominious defeat|+ một sự thất bại nhục nhã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ignominious
  • Phiên âm (nếu có): [,ignəminiəs]
  • Nghĩa tiếng việt của ignominious là: tính từ|- xấu xa, đê tiện, đáng khinh|=an ignominious hehaviour|+ một hành vi đê tiện|- nhục nhã, ô nhục|=an ignominious defeat|+ một sự thất bại nhục nhã

45613. ignominiously nghĩa tiếng việt là phó từ|- nhục nhã, đê tiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ignominiously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ignominiously phó từ|- nhục nhã, đê tiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ignominiously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ignominiously là: phó từ|- nhục nhã, đê tiện

45614. ignominiousness nghĩa tiếng việt là xem ignominious(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ignominiousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ignominiousnessxem ignominious. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ignominiousness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ignominiousness là: xem ignominious

45615. ignominy nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính xấu xa, tính đê tiện, tính đáng khinh|- tư các(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ignominy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ignominy danh từ|- tính xấu xa, tính đê tiện, tính đáng khinh|- tư cách đê tiện, tư cách đáng khinh; hành động đê tiện; hành động đáng khinh|- sự nhục nhã, sự ô nhục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ignominy
  • Phiên âm (nếu có): [ignəmini]
  • Nghĩa tiếng việt của ignominy là: danh từ|- tính xấu xa, tính đê tiện, tính đáng khinh|- tư cách đê tiện, tư cách đáng khinh; hành động đê tiện; hành động đáng khinh|- sự nhục nhã, sự ô nhục

45616. ignorable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể lờ đi, có thể phớt lờ đi|- (pháp lý) có (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ignorable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ignorable tính từ|- có thể lờ đi, có thể phớt lờ đi|- (pháp lý) có thể bác bỏ (bản cáo trạng, vì không đủ chứng cớ)||@ignorable|- không biết được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ignorable
  • Phiên âm (nếu có): [ignɔ:rəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của ignorable là: tính từ|- có thể lờ đi, có thể phớt lờ đi|- (pháp lý) có thể bác bỏ (bản cáo trạng, vì không đủ chứng cớ)||@ignorable|- không biết được

45617. ignoramus nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ngu dốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ignoramus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ignoramus danh từ|- người ngu dốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ignoramus
  • Phiên âm (nếu có): [,ignəreiməs]
  • Nghĩa tiếng việt của ignoramus là: danh từ|- người ngu dốt

45618. ignorance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ngu dốt, sự không biết|=to be complete ignorance of(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ignorance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ignorance danh từ|- sự ngu dốt, sự không biết|=to be complete ignorance of...|+ hoàn toàn không biết gì về...|- ngu si hưởng thái bình||@ignorance|- (logic học) sự không biết|- final i. sự không biết cuối cùng|- initial i. sự không biết ban đầu|- prior i. sự không biết tiên nghiệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ignorance
  • Phiên âm (nếu có): [ignərəns]
  • Nghĩa tiếng việt của ignorance là: danh từ|- sự ngu dốt, sự không biết|=to be complete ignorance of...|+ hoàn toàn không biết gì về...|- ngu si hưởng thái bình||@ignorance|- (logic học) sự không biết|- final i. sự không biết cuối cùng|- initial i. sự không biết ban đầu|- prior i. sự không biết tiên nghiệm

45619. ignorant nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngu dốt, dốt nát|- không biết|=to be ignorant of (in)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ignorant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ignorant tính từ|- ngu dốt, dốt nát|- không biết|=to be ignorant of (in)...|+ không biết gì về.... Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ignorant
  • Phiên âm (nếu có): [ignərənt]
  • Nghĩa tiếng việt của ignorant là: tính từ|- ngu dốt, dốt nát|- không biết|=to be ignorant of (in)...|+ không biết gì về...

45620. ignorantism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa ngu đần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ignorantism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ignorantism danh từ|- chủ nghĩa ngu đần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ignorantism
  • Phiên âm (nếu có): [,ignəræntizm]
  • Nghĩa tiếng việt của ignorantism là: danh từ|- chủ nghĩa ngu đần

45621. ignorantly nghĩa tiếng việt là phó từ|- ngu dốt, dốt nát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ignorantly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ignorantly phó từ|- ngu dốt, dốt nát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ignorantly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ignorantly là: phó từ|- ngu dốt, dốt nát

45622. ignorantness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ngu dốt, sự không biết|=to be complete ignorance of(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ignorantness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ignorantness danh từ|- sự ngu dốt, sự không biết|=to be complete ignorance of...|+ hoàn toàn không biết gì về...|- ngu si hưởng thái bình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ignorantness
  • Phiên âm (nếu có): [ignərəns]
  • Nghĩa tiếng việt của ignorantness là: danh từ|- sự ngu dốt, sự không biết|=to be complete ignorance of...|+ hoàn toàn không biết gì về...|- ngu si hưởng thái bình

45623. ignore nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- lờ đi, phớt đi, làm ra vẻ không biết đến|=to(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ignore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ignore ngoại động từ|- lờ đi, phớt đi, làm ra vẻ không biết đến|=to ignore someone|+ lờ ai đi|- (pháp lý) bác bỏ (một bản cáo trạng vì không đủ chứng cớ)||@ignore|- không biết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ignore
  • Phiên âm (nếu có): [ignɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của ignore là: ngoại động từ|- lờ đi, phớt đi, làm ra vẻ không biết đến|=to ignore someone|+ lờ ai đi|- (pháp lý) bác bỏ (một bản cáo trạng vì không đủ chứng cớ)||@ignore|- không biết

45624. ignorer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lờ đi, người phớt đi, người làm ra vẻ không b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ignorer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ignorer danh từ|- người lờ đi, người phớt đi, người làm ra vẻ không biết đến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ignorer
  • Phiên âm (nếu có): [ignɔrə]
  • Nghĩa tiếng việt của ignorer là: danh từ|- người lờ đi, người phớt đi, người làm ra vẻ không biết đến

45625. iguana nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con giông mào, con cự đà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iguana là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iguana danh từ|- (động vật học) con giông mào, con cự đà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iguana
  • Phiên âm (nếu có): [igwɑ:nə]
  • Nghĩa tiếng việt của iguana là: danh từ|- (động vật học) con giông mào, con cự đà

45626. iguanid nghĩa tiếng việt là danh từ|- loại thằn lằn mỹ nhiệt đới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iguanid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iguanid danh từ|- loại thằn lằn mỹ nhiệt đới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iguanid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của iguanid là: danh từ|- loại thằn lằn mỹ nhiệt đới

45627. iguanodon nghĩa tiếng việt là danh từ|- thằn lằn răng giông (hoá thạch)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iguanodon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iguanodon danh từ|- thằn lằn răng giông (hoá thạch). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iguanodon
  • Phiên âm (nếu có): [igwɑ:nədɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của iguanodon là: danh từ|- thằn lằn răng giông (hoá thạch)

45628. ike nghĩa tiếng việt là aikɔnəskoup], danh từ|- (raddiô) icônôxcôp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ike aikɔnəskoup], danh từ|- (raddiô) icônôxcôp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ike
  • Phiên âm (nếu có): [
  • Nghĩa tiếng việt của ike là: aikɔnəskoup], danh từ|- (raddiô) icônôxcôp

45629. ikebana nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghệ thuật cắm hoa (chú trọng sự cân đối và hài h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ikebana là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ikebana danh từ|- nghệ thuật cắm hoa (chú trọng sự cân đối và hài hoà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ikebana
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ikebana là: danh từ|- nghệ thuật cắm hoa (chú trọng sự cân đối và hài hoà)

45630. ikey nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khinh bỉ) người do thái|* tính từ|- thuộc người do(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ikey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ikey danh từ|- (khinh bỉ) người do thái|* tính từ|- thuộc người do thái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ikey
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ikey là: danh từ|- (khinh bỉ) người do thái|* tính từ|- thuộc người do thái

45631. ikon nghĩa tiếng việt là danh từ|- tượng, hình tượng, thần tượng|- (tôn giáo) tượng th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ikon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ikon danh từ|- tượng, hình tượng, thần tượng|- (tôn giáo) tượng thánh, thánh tượng, thần tượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ikon
  • Phiên âm (nếu có): [aikɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của ikon là: danh từ|- tượng, hình tượng, thần tượng|- (tôn giáo) tượng thánh, thánh tượng, thần tượng

45632. ilamb nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem aimbus(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ilamb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ilamb danh từ|- xem aimbus. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ilamb
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ilamb là: danh từ|- xem aimbus

45633. ilang-ilang nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây ngọc lan tây|- hoa ngọc lan tây|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ilang-ilang là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ilang-ilang danh từ|- (thực vật học) cây ngọc lan tây|- hoa ngọc lan tây|- dầu ilang-ilang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ilang-ilang
  • Phiên âm (nếu có): [i:lɑ:ɳi:lɑ:ɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của ilang-ilang là: danh từ|- (thực vật học) cây ngọc lan tây|- hoa ngọc lan tây|- dầu ilang-ilang

45634. ileal nghĩa tiếng việt là xem ileum(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ileal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ilealxem ileum. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ileal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ileal là: xem ileum

45635. ileitis nghĩa tiếng việt là danh từ|- chứng viêm ruột hồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ileitis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ileitis danh từ|- chứng viêm ruột hồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ileitis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ileitis là: danh từ|- chứng viêm ruột hồi

45636. ileocecal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) ruột hồi ruột tịt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ileocecal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ileocecal tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) ruột hồi ruột tịt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ileocecal
  • Phiên âm (nếu có): [,iliɔsekəl]
  • Nghĩa tiếng việt của ileocecal là: tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) ruột hồi ruột tịt

45637. ileostomy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) thủ thuật mở thông ruột hồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ileostomy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ileostomy danh từ|- (y học) thủ thuật mở thông ruột hồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ileostomy
  • Phiên âm (nếu có): [,iliɔstəmi]
  • Nghĩa tiếng việt của ileostomy là: danh từ|- (y học) thủ thuật mở thông ruột hồi

45638. ileum nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) ruột hồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ileum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ileum danh từ|- (giải phẫu) ruột hồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ileum
  • Phiên âm (nếu có): [iliəm]
  • Nghĩa tiếng việt của ileum là: danh từ|- (giải phẫu) ruột hồi

45639. ileus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự tắc ruột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ileus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ileus danh từ|- (y học) sự tắc ruột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ileus
  • Phiên âm (nếu có): [iliəs]
  • Nghĩa tiếng việt của ileus là: danh từ|- (y học) sự tắc ruột

45640. ilex nghĩa tiếng việt là danh từ, (thực vật học)|- cây sồi xanh|- cây nhựa ruồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ilex là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ilex danh từ, (thực vật học)|- cây sồi xanh|- cây nhựa ruồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ilex
  • Phiên âm (nếu có): [aileks]
  • Nghĩa tiếng việt của ilex là: danh từ, (thực vật học)|- cây sồi xanh|- cây nhựa ruồi

45641. ilia nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều ilia|- (giải phẫu) xương chậu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ilia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ilia danh từ, số nhiều ilia|- (giải phẫu) xương chậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ilia
  • Phiên âm (nếu có): [iliəm]
  • Nghĩa tiếng việt của ilia là: danh từ, số nhiều ilia|- (giải phẫu) xương chậu

45642. iliac nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) xương chậu; ở vùng xương chậu|- (từ cổ,ngh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iliac là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iliac tính từ|- (thuộc) xương chậu; ở vùng xương chậu|- (từ cổ,nghĩa cổ) (thuộc) ruột hồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iliac
  • Phiên âm (nếu có): [iliæk]
  • Nghĩa tiếng việt của iliac là: tính từ|- (thuộc) xương chậu; ở vùng xương chậu|- (từ cổ,nghĩa cổ) (thuộc) ruột hồi

45643. iliad nghĩa tiếng việt là danh từ|- câu chuyện kể dài (đặc biệt theo truyền thống hôme)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iliad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iliad danh từ|- câu chuyện kể dài (đặc biệt theo truyền thống hôme)|- một loạt chiến công thích hợp cho một thiên anh hùng ca|- một loạt những khổ đau và bất hạnh (iliad là thiên anh hùng ca hy lạp cổ miêu tả cuộc bao vây thành troa của người hy lạp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iliad
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của iliad là: danh từ|- câu chuyện kể dài (đặc biệt theo truyền thống hôme)|- một loạt chiến công thích hợp cho một thiên anh hùng ca|- một loạt những khổ đau và bất hạnh (iliad là thiên anh hùng ca hy lạp cổ miêu tả cuộc bao vây thành troa của người hy lạp)

45644. ilium nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều ilia|- (giải phẫu) xương chậu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ilium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ilium danh từ, số nhiều ilia|- (giải phẫu) xương chậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ilium
  • Phiên âm (nếu có): [iliəm]
  • Nghĩa tiếng việt của ilium là: danh từ, số nhiều ilia|- (giải phẫu) xương chậu

45645. ilk nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ê-cốt) (thông tục) cùng loại, cùng hạng, cùng thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ilk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ilk tính từ|- (ê-cốt) (thông tục) cùng loại, cùng hạng, cùng thứ|- (ê-cốt) cùng tên (với nơi ở, nơi sinh trưởng...)|=gutherie of that ilk|+ chàng gu-tri ở thành phố gu-tri|- (thông tục) cùng loại, cùng hạng, cùng giống, cùng giuộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ilk
  • Phiên âm (nếu có): [ilk]
  • Nghĩa tiếng việt của ilk là: tính từ|- (ê-cốt) (thông tục) cùng loại, cùng hạng, cùng thứ|- (ê-cốt) cùng tên (với nơi ở, nơi sinh trưởng...)|=gutherie of that ilk|+ chàng gu-tri ở thành phố gu-tri|- (thông tục) cùng loại, cùng hạng, cùng giống, cùng giuộc

45646. ilka nghĩa tiếng việt là tính từ|- mỗi, mỗi một(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ilka là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ilka tính từ|- mỗi, mỗi một. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ilka
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ilka là: tính từ|- mỗi, mỗi một

45647. ill nghĩa tiếng việt là tính từ|- đau yếu, ốm|=to be seriously ill|+ bị ốm nặng|=to fa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ill tính từ|- đau yếu, ốm|=to be seriously ill|+ bị ốm nặng|=to fall ill; to be taken ill|+ bị ốm|=to look ill|+ trông có vẻ ốm|- xấu, tồi, kém; ác|=ill health|+ sức khoẻ kém|=ill fame|+ tiếng xấu|=ill management|+ sự quản lý (trông nom) kém|- không may, rủi|=ill fortune|+ vận rủi|- (từ cổ,nghĩa cổ) khó|=ill to please|+ khó chiều|- cái xấu lan nhanh, thói xấu dễ bắt chước|- điều không làm lợi cho ai là điều xấu|* phó từ ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) illy)|- xấu, tồi, kém; sai; ác|=to behave ill|+ xử sự xấu|- khó chịu|=dont take it ill|+ đừng nên lấy cái đó làm khó chịu, đừng nên bực mình vì cái đó|=ill at ease|+ không thoải mái|- không lợi, không may, rủi cho|=to go ill with someone|+ rủi cho ai, không lợi cho ai|- khó mà, hầu như, không thể|=i could ill afford it|+ tôi khó mà có thể cáng đáng nổi cái đó|* danh từ|- điều xấu, việc ác, điều hại|- (số nhiều) những vụ rủi ro, những điều bất hạnh||@ill|- có hại, xấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ill
  • Phiên âm (nếu có): [il]
  • Nghĩa tiếng việt của ill là: tính từ|- đau yếu, ốm|=to be seriously ill|+ bị ốm nặng|=to fall ill; to be taken ill|+ bị ốm|=to look ill|+ trông có vẻ ốm|- xấu, tồi, kém; ác|=ill health|+ sức khoẻ kém|=ill fame|+ tiếng xấu|=ill management|+ sự quản lý (trông nom) kém|- không may, rủi|=ill fortune|+ vận rủi|- (từ cổ,nghĩa cổ) khó|=ill to please|+ khó chiều|- cái xấu lan nhanh, thói xấu dễ bắt chước|- điều không làm lợi cho ai là điều xấu|* phó từ ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) illy)|- xấu, tồi, kém; sai; ác|=to behave ill|+ xử sự xấu|- khó chịu|=dont take it ill|+ đừng nên lấy cái đó làm khó chịu, đừng nên bực mình vì cái đó|=ill at ease|+ không thoải mái|- không lợi, không may, rủi cho|=to go ill with someone|+ rủi cho ai, không lợi cho ai|- khó mà, hầu như, không thể|=i could ill afford it|+ tôi khó mà có thể cáng đáng nổi cái đó|* danh từ|- điều xấu, việc ác, điều hại|- (số nhiều) những vụ rủi ro, những điều bất hạnh||@ill|- có hại, xấu

45648. ill blood nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hằn thù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ill blood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ill blood danh từ|- sự hằn thù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ill blood
  • Phiên âm (nếu có): [ilblʌd]
  • Nghĩa tiếng việt của ill blood là: danh từ|- sự hằn thù

45649. ill breeding nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mất dạy, sự vô giáo dục|- thái độ mất dạy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ill breeding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ill breeding danh từ|- sự mất dạy, sự vô giáo dục|- thái độ mất dạy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ill breeding
  • Phiên âm (nếu có): [ilbri:diɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của ill breeding là: danh từ|- sự mất dạy, sự vô giáo dục|- thái độ mất dạy

45650. ill feeling nghĩa tiếng việt là danh từ|- ác cảm, mối hận thù, nỗi oán hậnãm tài|- sự kho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ill feeling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ill feeling danh từ|- ác cảm, mối hận thù, nỗi oán hậnãm tài|- sự khó chịu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ill feeling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ill feeling là: danh từ|- ác cảm, mối hận thù, nỗi oán hậnãm tài|- sự khó chịu

45651. ill humour nghĩa tiếng việt là #-humouredness) /ilhju:mədnis/|* danh từ|- trạng thái buồn bực r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ill humour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ill humour #-humouredness) /ilhju:mədnis/|* danh từ|- trạng thái buồn bực rầu rĩ; trạng thái cáu kỉnh càu nhàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ill humour
  • Phiên âm (nếu có): [ilhju:mə]
  • Nghĩa tiếng việt của ill humour là: #-humouredness) /ilhju:mədnis/|* danh từ|- trạng thái buồn bực rầu rĩ; trạng thái cáu kỉnh càu nhàu

45652. ill nature nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính xấu, tính khó chịu|- tính hay càu nhàu, tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ill nature là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ill nature danh từ|- tính xấu, tính khó chịu|- tính hay càu nhàu, tính hay cáu bẳn, tính gay gắt gỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ill nature
  • Phiên âm (nếu có): [ilneitʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của ill nature là: danh từ|- tính xấu, tính khó chịu|- tính hay càu nhàu, tính hay cáu bẳn, tính gay gắt gỏng

45653. ill natured nghĩa tiếng việt là tính từ|- xấu tính, khó chịu|- hay càu nhàu, hay cáu bẳn, h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ill natured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ill natured tính từ|- xấu tính, khó chịu|- hay càu nhàu, hay cáu bẳn, hay gắt gỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ill natured
  • Phiên âm (nếu có): [ilneitʃəd]
  • Nghĩa tiếng việt của ill natured là: tính từ|- xấu tính, khó chịu|- hay càu nhàu, hay cáu bẳn, hay gắt gỏng

45654. ill temper nghĩa tiếng việt là #-temperedness) /iltempədnis/|* danh từ|- tính càu nhàu, tính ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ill temper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ill temper #-temperedness) /iltempədnis/|* danh từ|- tính càu nhàu, tính cáu bẳn, tính gắt gỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ill temper
  • Phiên âm (nếu có): [iltempə]
  • Nghĩa tiếng việt của ill temper là: #-temperedness) /iltempədnis/|* danh từ|- tính càu nhàu, tính cáu bẳn, tính gắt gỏng

45655. ill turn nghĩa tiếng việt là danh từ|- vố làm hại, vố chơi ác, vố chơi khăm|=to do somebody(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ill turn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ill turn danh từ|- vố làm hại, vố chơi ác, vố chơi khăm|=to do somebody an ill_turn|+ làm hại ai một vố, chơi khăm ai một vố|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự sa sút (sức khoẻ, của cải...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ill turn
  • Phiên âm (nếu có): [iltə:n]
  • Nghĩa tiếng việt của ill turn là: danh từ|- vố làm hại, vố chơi ác, vố chơi khăm|=to do somebody an ill_turn|+ làm hại ai một vố, chơi khăm ai một vố|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự sa sút (sức khoẻ, của cải...)

45656. ill will nghĩa tiếng việt là danh từ|- ác ý, ác tâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ill will là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ill will danh từ|- ác ý, ác tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ill will
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ill will là: danh từ|- ác ý, ác tâm

45657. ill-acquired nghĩa tiếng việt là tính từ|- (kiếm được bằng cách) phi nghĩa (của...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ill-acquired là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ill-acquired tính từ|- (kiếm được bằng cách) phi nghĩa (của...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ill-acquired
  • Phiên âm (nếu có): [iləkwaiəd]
  • Nghĩa tiếng việt của ill-acquired là: tính từ|- (kiếm được bằng cách) phi nghĩa (của...)

45658. ill-advised nghĩa tiếng việt là tính từ|- khờ dại, nhẹ dạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ill-advised là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ill-advised tính từ|- khờ dại, nhẹ dạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ill-advised
  • Phiên âm (nếu có): [iləvaizd]
  • Nghĩa tiếng việt của ill-advised là: tính từ|- khờ dại, nhẹ dạ

45659. ill-advisedly nghĩa tiếng việt là xem ill-advised(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ill-advisedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ill-advisedlyxem ill-advised. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ill-advisedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ill-advisedly là: xem ill-advised

45660. ill-affected nghĩa tiếng việt là tính từ|- có ý xâu, có ác ý|=an ill-affected criticism|+ lời (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ill-affected là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ill-affected tính từ|- có ý xâu, có ác ý|=an ill-affected criticism|+ lời phê bình ác ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ill-affected
  • Phiên âm (nếu có): [iləfektid]
  • Nghĩa tiếng việt của ill-affected là: tính từ|- có ý xâu, có ác ý|=an ill-affected criticism|+ lời phê bình ác ý

45661. ill-assorted nghĩa tiếng việt là tính từ|- lẫn lộn, tạp nhạp|- không xứng đôi vừa lứa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ill-assorted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ill-assorted tính từ|- lẫn lộn, tạp nhạp|- không xứng đôi vừa lứa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ill-assorted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ill-assorted là: tính từ|- lẫn lộn, tạp nhạp|- không xứng đôi vừa lứa

45662. ill-at-ease nghĩa tiếng việt là danh từ, (triết học)|- sự quy nạp|- kết luận, điều suy ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ill-at-ease là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ill-at-ease danh từ, (triết học)|- sự quy nạp|- kết luận, điều suy ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ill-at-ease
  • Phiên âm (nếu có): [ileti:z]
  • Nghĩa tiếng việt của ill-at-ease là: danh từ, (triết học)|- sự quy nạp|- kết luận, điều suy ra

45663. ill-behaved nghĩa tiếng việt là tính từ|- vô lễ; mất dạy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ill-behaved là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ill-behaved tính từ|- vô lễ; mất dạy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ill-behaved
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ill-behaved là: tính từ|- vô lễ; mất dạy

45664. ill-being nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng ốm yếu, tình trạng xấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ill-being là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ill-being danh từ|- tình trạng ốm yếu, tình trạng xấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ill-being
  • Phiên âm (nếu có): [ilbi:iɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của ill-being là: danh từ|- tình trạng ốm yếu, tình trạng xấu

45665. ill-boding nghĩa tiếng việt là tính từ|- báo điềm gỡ, mang điềm xấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ill-boding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ill-boding tính từ|- báo điềm gỡ, mang điềm xấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ill-boding
  • Phiên âm (nếu có): [ilboudiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của ill-boding là: tính từ|- báo điềm gỡ, mang điềm xấu

45666. ill-bred nghĩa tiếng việt là tính từ|- mất dạy, vô giáo dục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ill-bred là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ill-bred tính từ|- mất dạy, vô giáo dục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ill-bred
  • Phiên âm (nếu có): [ilbred]
  • Nghĩa tiếng việt của ill-bred là: tính từ|- mất dạy, vô giáo dục

45667. ill-conditinned nghĩa tiếng việt là điều kiện xấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ill-conditinned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ill-conditinnedđiều kiện xấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ill-conditinned
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ill-conditinned là: điều kiện xấu

45668. ill-conditioned nghĩa tiếng việt là tính từ|- có ác ý, có ý xấu|- ở trong tình trạng xấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ill-conditioned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ill-conditioned tính từ|- có ác ý, có ý xấu|- ở trong tình trạng xấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ill-conditioned
  • Phiên âm (nếu có): [ilkəndiʃnd]
  • Nghĩa tiếng việt của ill-conditioned là: tính từ|- có ác ý, có ý xấu|- ở trong tình trạng xấu

45669. ill-conditionedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự có ác ý, sự có ý xấu|- tình trạng xấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ill-conditionedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ill-conditionedness danh từ|- sự có ác ý, sự có ý xấu|- tình trạng xấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ill-conditionedness
  • Phiên âm (nếu có): [ilkəndiʃndnis]
  • Nghĩa tiếng việt của ill-conditionedness là: danh từ|- sự có ác ý, sự có ý xấu|- tình trạng xấu

45670. ill-considered nghĩa tiếng việt là tính từ|- thiếu suy nghĩ, thiếu cân nhắc (hành động...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ill-considered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ill-considered tính từ|- thiếu suy nghĩ, thiếu cân nhắc (hành động...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ill-considered
  • Phiên âm (nếu có): [ilkənsidəd]
  • Nghĩa tiếng việt của ill-considered là: tính từ|- thiếu suy nghĩ, thiếu cân nhắc (hành động...)

45671. ill-defined nghĩa tiếng việt là tính từ|- không rõ ràng, mập mờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ill-defined là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ill-defined tính từ|- không rõ ràng, mập mờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ill-defined
  • Phiên âm (nếu có): [ildifaind]
  • Nghĩa tiếng việt của ill-defined là: tính từ|- không rõ ràng, mập mờ

45672. ill-disposed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có ác ý, có ý xấu, xấu bụng|- (+ towards) không l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ill-disposed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ill-disposed tính từ|- có ác ý, có ý xấu, xấu bụng|- (+ towards) không lợi cho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ill-disposed
  • Phiên âm (nếu có): [ildispouzd]
  • Nghĩa tiếng việt của ill-disposed là: tính từ|- có ác ý, có ý xấu, xấu bụng|- (+ towards) không lợi cho

45673. ill-disposedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự có ác ý, sự có ý xấu, sự xấu bụng|- sự khôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ill-disposedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ill-disposedness danh từ|- sự có ác ý, sự có ý xấu, sự xấu bụng|- sự không có lợi cho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ill-disposedness
  • Phiên âm (nếu có): [ildispouzidnis]
  • Nghĩa tiếng việt của ill-disposedness là: danh từ|- sự có ác ý, sự có ý xấu, sự xấu bụng|- sự không có lợi cho

45674. ill-dressed nghĩa tiếng việt là tính từ|- ăn mặc xoàng xĩnh; ăn mặc luộm thuộm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ill-dressed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ill-dressed tính từ|- ăn mặc xoàng xĩnh; ăn mặc luộm thuộm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ill-dressed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ill-dressed là: tính từ|- ăn mặc xoàng xĩnh; ăn mặc luộm thuộm

45675. ill-fated nghĩa tiếng việt là tính từ|- xấu số, bất hạnh, rủi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ill-fated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ill-fated tính từ|- xấu số, bất hạnh, rủi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ill-fated
  • Phiên âm (nếu có): [ilfeitid]
  • Nghĩa tiếng việt của ill-fated là: tính từ|- xấu số, bất hạnh, rủi

45676. ill-favoured nghĩa tiếng việt là tính từ|- vô duyên, xấu, hãm tài (bộ mặt...)|- khó chịu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ill-favoured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ill-favoured tính từ|- vô duyên, xấu, hãm tài (bộ mặt...)|- khó chịu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ill-favoured
  • Phiên âm (nếu có): [ilfeivəd]
  • Nghĩa tiếng việt của ill-favoured là: tính từ|- vô duyên, xấu, hãm tài (bộ mặt...)|- khó chịu

45677. ill-favouredness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vô duyên, vẻ mặt xấu, vẻ hãm tài|- sự khó chị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ill-favouredness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ill-favouredness danh từ|- sự vô duyên, vẻ mặt xấu, vẻ hãm tài|- sự khó chịu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ill-favouredness
  • Phiên âm (nếu có): [ilfeivədnis]
  • Nghĩa tiếng việt của ill-favouredness là: danh từ|- sự vô duyên, vẻ mặt xấu, vẻ hãm tài|- sự khó chịu

45678. ill-feeling nghĩa tiếng việt là danh từ|- ác cảm, mối hận thù, nỗi oán hận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ill-feeling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ill-feeling danh từ|- ác cảm, mối hận thù, nỗi oán hận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ill-feeling
  • Phiên âm (nếu có): [ilfi:liɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của ill-feeling là: danh từ|- ác cảm, mối hận thù, nỗi oán hận

45679. ill-founded nghĩa tiếng việt là tính từ|- không căn cứ, không có căn cứ vững chắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ill-founded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ill-founded tính từ|- không căn cứ, không có căn cứ vững chắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ill-founded
  • Phiên âm (nếu có): [ilfaundid]
  • Nghĩa tiếng việt của ill-founded là: tính từ|- không căn cứ, không có căn cứ vững chắc

45680. ill-gotten nghĩa tiếng việt là tính từ|- (kiếm được bằng cách) phi nghĩa|=ill-gotten gains|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ill-gotten là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ill-gotten tính từ|- (kiếm được bằng cách) phi nghĩa|=ill-gotten gains|+ của phi nghĩa|!ill-spent|- (tục ngữ) của phi nghĩa có già đâu; của phù vân không chân hay chạy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ill-gotten
  • Phiên âm (nếu có): [ilgɔtn]
  • Nghĩa tiếng việt của ill-gotten là: tính từ|- (kiếm được bằng cách) phi nghĩa|=ill-gotten gains|+ của phi nghĩa|!ill-spent|- (tục ngữ) của phi nghĩa có già đâu; của phù vân không chân hay chạy

45681. ill-humoured nghĩa tiếng việt là tính từ|- buồn bực, rầu rĩ; cáu kỉnh, càu nhàu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ill-humoured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ill-humoured tính từ|- buồn bực, rầu rĩ; cáu kỉnh, càu nhàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ill-humoured
  • Phiên âm (nếu có): [ilhju:məd]
  • Nghĩa tiếng việt của ill-humoured là: tính từ|- buồn bực, rầu rĩ; cáu kỉnh, càu nhàu

45682. ill-humouredness nghĩa tiếng việt là #-humouredness) /ilhju:mədnis/|* danh từ|- trạng thái buồn bực r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ill-humouredness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ill-humouredness #-humouredness) /ilhju:mədnis/|* danh từ|- trạng thái buồn bực rầu rĩ; trạng thái cáu kỉnh càu nhàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ill-humouredness
  • Phiên âm (nếu có): [ilhju:mə]
  • Nghĩa tiếng việt của ill-humouredness là: #-humouredness) /ilhju:mədnis/|* danh từ|- trạng thái buồn bực rầu rĩ; trạng thái cáu kỉnh càu nhàu

45683. ill-judged nghĩa tiếng việt là tính từ|- không khôn ngoan, khờ dại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ill-judged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ill-judged tính từ|- không khôn ngoan, khờ dại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ill-judged
  • Phiên âm (nếu có): [ildʤʌdʤd]
  • Nghĩa tiếng việt của ill-judged là: tính từ|- không khôn ngoan, khờ dại

45684. ill-looking nghĩa tiếng việt là tính từ|- xấu, xấu xí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ill-looking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ill-looking tính từ|- xấu, xấu xí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ill-looking
  • Phiên âm (nếu có): [il,lukiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của ill-looking là: tính từ|- xấu, xấu xí

45685. ill-mannered nghĩa tiếng việt là tính từ|- thô lỗ, cục cằn; lịch sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ill-mannered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ill-mannered tính từ|- thô lỗ, cục cằn; lịch sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ill-mannered
  • Phiên âm (nếu có): [ilmænəd]
  • Nghĩa tiếng việt của ill-mannered là: tính từ|- thô lỗ, cục cằn; lịch sự

45686. ill-manneredly nghĩa tiếng việt là xem ill-mannered(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ill-manneredly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ill-manneredlyxem ill-mannered. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ill-manneredly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ill-manneredly là: xem ill-mannered

45687. ill-manneredness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính thô lỗ, tính cục cằn; sự bất lịch sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ill-manneredness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ill-manneredness danh từ|- tính thô lỗ, tính cục cằn; sự bất lịch sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ill-manneredness
  • Phiên âm (nếu có): [ilmænədnis]
  • Nghĩa tiếng việt của ill-manneredness là: danh từ|- tính thô lỗ, tính cục cằn; sự bất lịch sự

45688. ill-natured nghĩa tiếng việt là tính từ|- xấu tính, khó chịu|- hay càu nhàu, hay cáu bẳn, h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ill-natured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ill-natured tính từ|- xấu tính, khó chịu|- hay càu nhàu, hay cáu bẳn, hay gắt gỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ill-natured
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ill-natured là: tính từ|- xấu tính, khó chịu|- hay càu nhàu, hay cáu bẳn, hay gắt gỏng

45689. ill-naturedly nghĩa tiếng việt là xem ill-natured(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ill-naturedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ill-naturedlyxem ill-natured. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ill-naturedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ill-naturedly là: xem ill-natured

45690. ill-naturedness nghĩa tiếng việt là xem ill-natured(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ill-naturedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ill-naturednessxem ill-natured. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ill-naturedness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ill-naturedness là: xem ill-natured

45691. ill-nourished nghĩa tiếng việt là tính từ|- thiếu ăn, đói ăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ill-nourished là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ill-nourished tính từ|- thiếu ăn, đói ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ill-nourished
  • Phiên âm (nếu có): [ilnʌriʃt]
  • Nghĩa tiếng việt của ill-nourished là: tính từ|- thiếu ăn, đói ăn

45692. ill-omened nghĩa tiếng việt là tính từ|- gở, báo điềm xấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ill-omened là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ill-omened tính từ|- gở, báo điềm xấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ill-omened
  • Phiên âm (nếu có): [iloumend]
  • Nghĩa tiếng việt của ill-omened là: tính từ|- gở, báo điềm xấu

45693. ill-reputed nghĩa tiếng việt là tính từ|- mang tai mang tiếng; có tiếng xấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ill-reputed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ill-reputed tính từ|- mang tai mang tiếng; có tiếng xấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ill-reputed
  • Phiên âm (nếu có): [ilirpju:tid]
  • Nghĩa tiếng việt của ill-reputed là: tính từ|- mang tai mang tiếng; có tiếng xấu

45694. ill-sorted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không xứng đôi vừa lứa, cọc cạch|= he and his wife w(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ill-sorted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ill-sorted tính từ|- không xứng đôi vừa lứa, cọc cạch|= he and his wife were an ill-sorted pair|+ anh ấy và vợ là một đôi cọc cạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ill-sorted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ill-sorted là: tính từ|- không xứng đôi vừa lứa, cọc cạch|= he and his wife were an ill-sorted pair|+ anh ấy và vợ là một đôi cọc cạch

45695. ill-spent nghĩa tiếng việt là tính từ|- tiêu phí hoại, dùng phí hoài, lãng phí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ill-spent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ill-spent tính từ|- tiêu phí hoại, dùng phí hoài, lãng phí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ill-spent
  • Phiên âm (nếu có): [ilspent]
  • Nghĩa tiếng việt của ill-spent là: tính từ|- tiêu phí hoại, dùng phí hoài, lãng phí

45696. ill-spoken nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị nói xấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ill-spoken là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ill-spoken tính từ|- bị nói xấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ill-spoken
  • Phiên âm (nếu có): [ilspoukn]
  • Nghĩa tiếng việt của ill-spoken là: tính từ|- bị nói xấu

45697. ill-starred nghĩa tiếng việt là tính từ|- xấu số|- tai hại|=an ill-starred decision|+ một quyế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ill-starred là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ill-starred tính từ|- xấu số|- tai hại|=an ill-starred decision|+ một quyết định tai hại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ill-starred
  • Phiên âm (nếu có): [ilstɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của ill-starred là: tính từ|- xấu số|- tai hại|=an ill-starred decision|+ một quyết định tai hại

45698. ill-suited nghĩa tiếng việt là tính từ|- không hợp, không thích hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ill-suited là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ill-suited tính từ|- không hợp, không thích hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ill-suited
  • Phiên âm (nếu có): [ilsju:tid]
  • Nghĩa tiếng việt của ill-suited là: tính từ|- không hợp, không thích hợp

45699. ill-tempered nghĩa tiếng việt là tính từ|- càu nhàu, cáu bẳn, gắt gỏng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ill-tempered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ill-tempered tính từ|- càu nhàu, cáu bẳn, gắt gỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ill-tempered
  • Phiên âm (nếu có): [iltempəd]
  • Nghĩa tiếng việt của ill-tempered là: tính từ|- càu nhàu, cáu bẳn, gắt gỏng

45700. ill-temperedly nghĩa tiếng việt là xem ill-tempered(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ill-temperedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ill-temperedlyxem ill-tempered. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ill-temperedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ill-temperedly là: xem ill-tempered

45701. ill-temperedness nghĩa tiếng việt là #-temperedness) /iltempədnis/|* danh từ|- tính càu nhàu, tính ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ill-temperedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ill-temperedness #-temperedness) /iltempədnis/|* danh từ|- tính càu nhàu, tính cáu bẳn, tính gắt gỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ill-temperedness
  • Phiên âm (nếu có): [iltempə]
  • Nghĩa tiếng việt của ill-temperedness là: #-temperedness) /iltempədnis/|* danh từ|- tính càu nhàu, tính cáu bẳn, tính gắt gỏng

45702. ill-timed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đúng lúc, không phải lúc|=an ill-timed remark|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ill-timed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ill-timed tính từ|- không đúng lúc, không phải lúc|=an ill-timed remark|+ lời nhận xét không đúng lúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ill-timed
  • Phiên âm (nếu có): [iltaimd]
  • Nghĩa tiếng việt của ill-timed là: tính từ|- không đúng lúc, không phải lúc|=an ill-timed remark|+ lời nhận xét không đúng lúc

45703. ill-treat nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- hành hạ, bạc đâi, ngược đãi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ill-treat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ill-treat ngoại động từ|- hành hạ, bạc đâi, ngược đãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ill-treat
  • Phiên âm (nếu có): [iltri:t]
  • Nghĩa tiếng việt của ill-treat là: ngoại động từ|- hành hạ, bạc đâi, ngược đãi

45704. ill-treatment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hành hạ, sự bạc đâi, sự ngược đãi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ill-treatment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ill-treatment danh từ|- sự hành hạ, sự bạc đâi, sự ngược đãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ill-treatment
  • Phiên âm (nếu có): [iltri:tmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của ill-treatment là: danh từ|- sự hành hạ, sự bạc đâi, sự ngược đãi

45705. ill-usage nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự hành hạ, sự bạc đâi, sự ngươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ill-usage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ill-usage danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự hành hạ, sự bạc đâi, sự ngược đãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ill-usage
  • Phiên âm (nếu có): [ilju:zidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của ill-usage là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự hành hạ, sự bạc đâi, sự ngược đãi

45706. ill-use nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hành hạ, sự bạc đâi, sự ngược đãi|* ngoại độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ill-use là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ill-use danh từ|- sự hành hạ, sự bạc đâi, sự ngược đãi|* ngoại động từ|- hành hạ, bạc đâi, ngược đãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ill-use
  • Phiên âm (nếu có): [ilju:s]
  • Nghĩa tiếng việt của ill-use là: danh từ|- sự hành hạ, sự bạc đâi, sự ngược đãi|* ngoại động từ|- hành hạ, bạc đâi, ngược đãi

45707. ill-will nghĩa tiếng việt là danh từ|- ác ý, ác tâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ill-will là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ill-will danh từ|- ác ý, ác tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ill-will
  • Phiên âm (nếu có): [ilwil]
  • Nghĩa tiếng việt của ill-will là: danh từ|- ác ý, ác tâm

45708. ill-wisher nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cầu điều xấu (cho người khác)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ill-wisher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ill-wisher danh từ|- người cầu điều xấu (cho người khác). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ill-wisher
  • Phiên âm (nếu có): [ilwiʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của ill-wisher là: danh từ|- người cầu điều xấu (cho người khác)

45709. illation nghĩa tiếng việt là danh từ, (triết học)|- sự quy nạp|- kết luận; điều suy ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ illation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh illation danh từ, (triết học)|- sự quy nạp|- kết luận; điều suy ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:illation
  • Phiên âm (nếu có): [ileiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của illation là: danh từ, (triết học)|- sự quy nạp|- kết luận; điều suy ra

45710. illative nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) có tính chất kết luận; để kết luận; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ illative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh illative danh từ|- (triết học) có tính chất kết luận; để kết luận; suy ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:illative
  • Phiên âm (nếu có): [ileitiv]
  • Nghĩa tiếng việt của illative là: danh từ|- (triết học) có tính chất kết luận; để kết luận; suy ra

45711. illatively nghĩa tiếng việt là xem illative(…)


Nghĩa tiếng việt của từ illatively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh illativelyxem illative. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:illatively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của illatively là: xem illative

45712. illaudable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đáng khen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ illaudable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh illaudable tính từ|- không đáng khen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:illaudable
  • Phiên âm (nếu có): [ilɔ:dəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của illaudable là: tính từ|- không đáng khen

45713. illegal nghĩa tiếng việt là tính từ|- không hợp pháp, trái luật|=an illegal marriage|+ một(…)


Nghĩa tiếng việt của từ illegal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh illegal tính từ|- không hợp pháp, trái luật|=an illegal marriage|+ một đám cưới không hợp pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:illegal
  • Phiên âm (nếu có): [ili:gəl]
  • Nghĩa tiếng việt của illegal là: tính từ|- không hợp pháp, trái luật|=an illegal marriage|+ một đám cưới không hợp pháp

45714. illegalisation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm cho bất hợp pháp, sự bất hợp pháp hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ illegalisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh illegalisation danh từ|- sự làm cho bất hợp pháp, sự bất hợp pháp hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:illegalisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của illegalisation là: danh từ|- sự làm cho bất hợp pháp, sự bất hợp pháp hoá

45715. illegalise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm thành không hợp pháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ illegalise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh illegalise ngoại động từ|- làm thành không hợp pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:illegalise
  • Phiên âm (nếu có): [ili:gəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của illegalise là: ngoại động từ|- làm thành không hợp pháp

45716. illegality nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không hợp pháp; tính không hợp pháp|- hành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ illegality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh illegality danh từ|- sự không hợp pháp; tính không hợp pháp|- hành động không hợp pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:illegality
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của illegality là: danh từ|- sự không hợp pháp; tính không hợp pháp|- hành động không hợp pháp

45717. illegalization nghĩa tiếng việt là sự làm cho bất hợp pháp, sự bất hợp pháp hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ illegalization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh illegalizationsự làm cho bất hợp pháp, sự bất hợp pháp hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:illegalization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của illegalization là: sự làm cho bất hợp pháp, sự bất hợp pháp hoá

45718. illegalize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm thành không hợp pháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ illegalize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh illegalize ngoại động từ|- làm thành không hợp pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:illegalize
  • Phiên âm (nếu có): [ili:gəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của illegalize là: ngoại động từ|- làm thành không hợp pháp

45719. illegally nghĩa tiếng việt là phó từ|- bất hợp pháp, trái pháp luật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ illegally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh illegally phó từ|- bất hợp pháp, trái pháp luật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:illegally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của illegally là: phó từ|- bất hợp pháp, trái pháp luật

45720. illegatity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không hợp pháp; tính không hợp pháp|- (số nhiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ illegatity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh illegatity danh từ|- sự không hợp pháp; tính không hợp pháp|- (số nhiều) hành động không hợp pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:illegatity
  • Phiên âm (nếu có): [,ili:gæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của illegatity là: danh từ|- sự không hợp pháp; tính không hợp pháp|- (số nhiều) hành động không hợp pháp

45721. illegatization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm thành không hợp pháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ illegatization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh illegatization danh từ|- sự làm thành không hợp pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:illegatization
  • Phiên âm (nếu có): [i,li:gəlaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của illegatization là: danh từ|- sự làm thành không hợp pháp

45722. illegibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khó đọc, tính khó đọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ illegibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh illegibility danh từ|- sự khó đọc, tính khó đọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:illegibility
  • Phiên âm (nếu có): [i,ledʤibiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của illegibility là: danh từ|- sự khó đọc, tính khó đọc

45723. illegible nghĩa tiếng việt là tính từ|- khó đọc, không đọc được (chữ viết...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ illegible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh illegible tính từ|- khó đọc, không đọc được (chữ viết...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:illegible
  • Phiên âm (nếu có): [iledʤəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của illegible là: tính từ|- khó đọc, không đọc được (chữ viết...)

45724. illegibleness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khó đọc, tính khó đọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ illegibleness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh illegibleness danh từ|- sự khó đọc, tính khó đọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:illegibleness
  • Phiên âm (nếu có): [i,ledʤibiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của illegibleness là: danh từ|- sự khó đọc, tính khó đọc

45725. illegibly nghĩa tiếng việt là phó từ|- khó đọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ illegibly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh illegibly phó từ|- khó đọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:illegibly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của illegibly là: phó từ|- khó đọc

45726. illegitimacy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không hợp pháp, sự không chính đáng|- tính chất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ illegitimacy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh illegitimacy danh từ|- sự không hợp pháp, sự không chính đáng|- tính chất con đẻ hoang; tình trạng con đẻ hoang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:illegitimacy
  • Phiên âm (nếu có): [,ilidʤitiməsi]
  • Nghĩa tiếng việt của illegitimacy là: danh từ|- sự không hợp pháp, sự không chính đáng|- tính chất con đẻ hoang; tình trạng con đẻ hoang

45727. illegitimate nghĩa tiếng việt là tính từ|- không hợp pháp, không chính đáng|- đẻ hoang (con)|* (…)


Nghĩa tiếng việt của từ illegitimate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh illegitimate tính từ|- không hợp pháp, không chính đáng|- đẻ hoang (con)|* danh từ|- người giữ địa vị không hợp pháp; người giữ địa vị không chính đáng|- đứa con đẻ hoang, đứa con không hợp pháp|* ngoại động từ|- (pháp lý) tuyên bố là không hợp pháp, tuyên bố là không chính đáng|- làm thành không hợp pháp, làm thành không chính đáng|- tuyên bố là con hoang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:illegitimate
  • Phiên âm (nếu có): [,ilidʤitimit]
  • Nghĩa tiếng việt của illegitimate là: tính từ|- không hợp pháp, không chính đáng|- đẻ hoang (con)|* danh từ|- người giữ địa vị không hợp pháp; người giữ địa vị không chính đáng|- đứa con đẻ hoang, đứa con không hợp pháp|* ngoại động từ|- (pháp lý) tuyên bố là không hợp pháp, tuyên bố là không chính đáng|- làm thành không hợp pháp, làm thành không chính đáng|- tuyên bố là con hoang

45728. illegitimately nghĩa tiếng việt là phó từ|- không hợp pháp, không chính đáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ illegitimately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh illegitimately phó từ|- không hợp pháp, không chính đáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:illegitimately
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của illegitimately là: phó từ|- không hợp pháp, không chính đáng

45729. illegitimateness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất không hợp pháp, tính chất không chính đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ illegitimateness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh illegitimateness danh từ|- tính chất không hợp pháp, tính chất không chính đáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:illegitimateness
  • Phiên âm (nếu có): [,ilidʤitimitnis]
  • Nghĩa tiếng việt của illegitimateness là: danh từ|- tính chất không hợp pháp, tính chất không chính đáng

45730. illegitimation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tuyên bố là không hợp pháp, sự tuyên bố là khôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ illegitimation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh illegitimation danh từ|- sự tuyên bố là không hợp pháp, sự tuyên bố là không chính đáng|- sự làm thành không hợp pháp, sự làm thành không chính đáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:illegitimation
  • Phiên âm (nếu có): [,ilidʤitimeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của illegitimation là: danh từ|- sự tuyên bố là không hợp pháp, sự tuyên bố là không chính đáng|- sự làm thành không hợp pháp, sự làm thành không chính đáng

45731. illiberal nghĩa tiếng việt là tính từ|- hẹp hòi, không phóng khoáng|- không có văn hoá, khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ illiberal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh illiberal tính từ|- hẹp hòi, không phóng khoáng|- không có văn hoá, không có học thức|- tầm thường, bần tiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:illiberal
  • Phiên âm (nếu có): [ilibərəl]
  • Nghĩa tiếng việt của illiberal là: tính từ|- hẹp hòi, không phóng khoáng|- không có văn hoá, không có học thức|- tầm thường, bần tiện

45732. illiberalise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm thành hẹp hòi, làm thành không phóng kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ illiberalise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh illiberalise ngoại động từ|- làm thành hẹp hòi, làm thành không phóng khoáng|- làm thành bần tiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:illiberalise
  • Phiên âm (nếu có): [ilibərəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của illiberalise là: ngoại động từ|- làm thành hẹp hòi, làm thành không phóng khoáng|- làm thành bần tiện

45733. illiberalism nghĩa tiếng việt là xem illiberal(…)


Nghĩa tiếng việt của từ illiberalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh illiberalismxem illiberal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:illiberalism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của illiberalism là: xem illiberal

45734. illiberality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hẹp hòi, tính không phóng khoáng|- sự không co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ illiberality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh illiberality danh từ|- tính hẹp hòi, tính không phóng khoáng|- sự không có văn hoá, sự không có học thức|- tính tầm thường, tính bần tiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:illiberality
  • Phiên âm (nếu có): [i,libəræliti]
  • Nghĩa tiếng việt của illiberality là: danh từ|- tính hẹp hòi, tính không phóng khoáng|- sự không có văn hoá, sự không có học thức|- tính tầm thường, tính bần tiện

45735. illiberalize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm thành hẹp hòi, làm thành không phóng kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ illiberalize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh illiberalize ngoại động từ|- làm thành hẹp hòi, làm thành không phóng khoáng|- làm thành bần tiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:illiberalize
  • Phiên âm (nếu có): [ilibərəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của illiberalize là: ngoại động từ|- làm thành hẹp hòi, làm thành không phóng khoáng|- làm thành bần tiện

45736. illiberally nghĩa tiếng việt là phó từ|- hẹp hòi, bần tiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ illiberally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh illiberally phó từ|- hẹp hòi, bần tiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:illiberally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của illiberally là: phó từ|- hẹp hòi, bần tiện

45737. illiberalness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hẹp hòi, tính không phóng khoáng|- sự không co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ illiberalness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh illiberalness danh từ|- tính hẹp hòi, tính không phóng khoáng|- sự không có văn hoá, sự không có học thức|- tính tầm thường, tính bần tiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:illiberalness
  • Phiên âm (nếu có): [i,libəræliti]
  • Nghĩa tiếng việt của illiberalness là: danh từ|- tính hẹp hòi, tính không phóng khoáng|- sự không có văn hoá, sự không có học thức|- tính tầm thường, tính bần tiện

45738. illicit nghĩa tiếng việt là tính từ|- trái phép, không hợp pháp|- bị cấm; lậu|=illicit s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ illicit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh illicit tính từ|- trái phép, không hợp pháp|- bị cấm; lậu|=illicit sale|+ sự bán lậu|=illicit still|+ máy cất rượu lậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:illicit
  • Phiên âm (nếu có): [ilisit]
  • Nghĩa tiếng việt của illicit là: tính từ|- trái phép, không hợp pháp|- bị cấm; lậu|=illicit sale|+ sự bán lậu|=illicit still|+ máy cất rượu lậu

45739. illicitly nghĩa tiếng việt là xem illicit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ illicitly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh illicitlyxem illicit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:illicitly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của illicitly là: xem illicit

45740. illicitness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trái phép, sự không hợp pháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ illicitness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh illicitness danh từ|- sự trái phép, sự không hợp pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:illicitness
  • Phiên âm (nếu có): [ilisitnis]
  • Nghĩa tiếng việt của illicitness là: danh từ|- sự trái phép, sự không hợp pháp

45741. illimitability nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trái phép, sự không hợp pháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ illimitability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh illimitability danh từ|- sự trái phép, sự không hợp pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:illimitability
  • Phiên âm (nếu có): [ilisitnis]
  • Nghĩa tiếng việt của illimitability là: danh từ|- sự trái phép, sự không hợp pháp

45742. illimitable nghĩa tiếng việt là tính từ|- vô hạn, mênh mông, vô biên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ illimitable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh illimitable tính từ|- vô hạn, mênh mông, vô biên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:illimitable
  • Phiên âm (nếu có): [ilimitəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của illimitable là: tính từ|- vô hạn, mênh mông, vô biên

45743. illimitableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vô hạn, sự mênh mông, sự vô biên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ illimitableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh illimitableness danh từ|- sự vô hạn, sự mênh mông, sự vô biên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:illimitableness
  • Phiên âm (nếu có): [ilimitəblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của illimitableness là: danh từ|- sự vô hạn, sự mênh mông, sự vô biên

45744. illimitably nghĩa tiếng việt là xem illimitable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ illimitably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh illimitablyxem illimitable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:illimitably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của illimitably là: xem illimitable

45745. illinium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) ilini(…)


Nghĩa tiếng việt của từ illinium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh illinium danh từ|- (hoá học) ilini. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:illinium
  • Phiên âm (nếu có): [iliniəm]
  • Nghĩa tiếng việt của illinium là: danh từ|- (hoá học) ilini

45746. illiquid nghĩa tiếng việt là tính từ|- không dễ đổi thành tiền mặt (của cải)|- không lỏn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ illiquid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh illiquid tính từ|- không dễ đổi thành tiền mặt (của cải)|- không lỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:illiquid
  • Phiên âm (nếu có): [ilikwid]
  • Nghĩa tiếng việt của illiquid là: tính từ|- không dễ đổi thành tiền mặt (của cải)|- không lỏng

45747. illiquidity nghĩa tiếng việt là (econ) không tính chuyển hoán.|+ việc thiếu tính chuyển hoán c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ illiquidity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh illiquidity(econ) không tính chuyển hoán.|+ việc thiếu tính chuyển hoán của một tài sản nhất định hoặc của một danh mục tài sản do một người giao dịch nắm giữ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:illiquidity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của illiquidity là: (econ) không tính chuyển hoán.|+ việc thiếu tính chuyển hoán của một tài sản nhất định hoặc của một danh mục tài sản do một người giao dịch nắm giữ.

45748. illiquidity nghĩa tiếng việt là xem illiquid(…)


Nghĩa tiếng việt của từ illiquidity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh illiquidityxem illiquid. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:illiquidity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của illiquidity là: xem illiquid

45749. illiteracy nghĩa tiếng việt là danh từ|- nạn mù chữ, sự vô học, sự thất học|- (số nhiều) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ illiteracy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh illiteracy danh từ|- nạn mù chữ, sự vô học, sự thất học|- (số nhiều) lỗi (nói hay viết) do ít học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:illiteracy
  • Phiên âm (nếu có): [ilitərəsi]
  • Nghĩa tiếng việt của illiteracy là: danh từ|- nạn mù chữ, sự vô học, sự thất học|- (số nhiều) lỗi (nói hay viết) do ít học

45750. illiterate nghĩa tiếng việt là tính từ|- dốt nát, mù chữ, thất học|- dốt đặc, không hiểu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ illiterate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh illiterate tính từ|- dốt nát, mù chữ, thất học|- dốt đặc, không hiểu biết gì (về một lĩnh vực nào đó)|=to be politically illiterate|+ không hiểu biết gì về chính trị, dốt đặc về chính trị|* danh từ|- người mù chữ, người thất học|- người dốt đặc, người không hiểu biết gì (về một lĩnh vực nào đó). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:illiterate
  • Phiên âm (nếu có): [ilitərit]
  • Nghĩa tiếng việt của illiterate là: tính từ|- dốt nát, mù chữ, thất học|- dốt đặc, không hiểu biết gì (về một lĩnh vực nào đó)|=to be politically illiterate|+ không hiểu biết gì về chính trị, dốt đặc về chính trị|* danh từ|- người mù chữ, người thất học|- người dốt đặc, người không hiểu biết gì (về một lĩnh vực nào đó)

45751. illiterately nghĩa tiếng việt là xem illiterate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ illiterately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh illiteratelyxem illiterate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:illiterately
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của illiterately là: xem illiterate

45752. illiterateness nghĩa tiếng việt là danh từ|- nạn mù chữ, sự vô học, sự thất học|- (số nhiều) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ illiterateness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh illiterateness danh từ|- nạn mù chữ, sự vô học, sự thất học|- (số nhiều) lỗi (nói hay viết) do ít học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:illiterateness
  • Phiên âm (nếu có): [ilitərəsi]
  • Nghĩa tiếng việt của illiterateness là: danh từ|- nạn mù chữ, sự vô học, sự thất học|- (số nhiều) lỗi (nói hay viết) do ít học

45753. illness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đau yếu, sự ốm|- bệnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ illness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh illness danh từ|- sự đau yếu, sự ốm|- bệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:illness
  • Phiên âm (nếu có): [ilnis]
  • Nghĩa tiếng việt của illness là: danh từ|- sự đau yếu, sự ốm|- bệnh

45754. illogical nghĩa tiếng việt là tính từ|- không lôgíc, phi lý|=an illogical analysis|+ một sự p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ illogical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh illogical tính từ|- không lôgíc, phi lý|=an illogical analysis|+ một sự phân công không lôgíc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:illogical
  • Phiên âm (nếu có): [ilɔdʤikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của illogical là: tính từ|- không lôgíc, phi lý|=an illogical analysis|+ một sự phân công không lôgíc

45755. illogicality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không lôgíc, tính phi lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ illogicality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh illogicality danh từ|- tính không lôgíc, tính phi lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:illogicality
  • Phiên âm (nếu có): [ilɔdʤikæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của illogicality là: danh từ|- tính không lôgíc, tính phi lý

45756. illogically nghĩa tiếng việt là phó từ|- bất hợp lý, phi lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ illogically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh illogically phó từ|- bất hợp lý, phi lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:illogically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của illogically là: phó từ|- bất hợp lý, phi lý

45757. illogicalness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không lôgíc, tính phi lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ illogicalness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh illogicalness danh từ|- tính không lôgíc, tính phi lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:illogicalness
  • Phiên âm (nếu có): [ilɔdʤikæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của illogicalness là: danh từ|- tính không lôgíc, tính phi lý

45758. illume nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (thơ ca) soi sáng, làm sáng tỏ ((nghĩa đen) &(…)


Nghĩa tiếng việt của từ illume là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh illume ngoại động từ|- (thơ ca) soi sáng, làm sáng tỏ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:illume
  • Phiên âm (nếu có): [ilju:m]
  • Nghĩa tiếng việt của illume là: ngoại động từ|- (thơ ca) soi sáng, làm sáng tỏ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

45759. illuminability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể soi sáng, tính có thể làm sáng tỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ illuminability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh illuminability danh từ|- tính có thể soi sáng, tính có thể làm sáng tỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:illuminability
  • Phiên âm (nếu có): [i,lju:minəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của illuminability là: danh từ|- tính có thể soi sáng, tính có thể làm sáng tỏ

45760. illuminable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể soi sáng, có thể làm sáng tỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ illuminable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh illuminable tính từ|- có thể soi sáng, có thể làm sáng tỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:illuminable
  • Phiên âm (nếu có): [ilju:minəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của illuminable là: tính từ|- có thể soi sáng, có thể làm sáng tỏ

45761. illuminance nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) độ rọi||@illuminance|- (vật lí) /tính, sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ illuminance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh illuminance danh từ|- (vật lý) độ rọi||@illuminance|- (vật lí) /tính, sự/ chiếu sáng|- illuminate làm sáng, chiếu sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:illuminance
  • Phiên âm (nếu có): [ilju:minəns]
  • Nghĩa tiếng việt của illuminance là: danh từ|- (vật lý) độ rọi||@illuminance|- (vật lí) /tính, sự/ chiếu sáng|- illuminate làm sáng, chiếu sáng

45762. illuminant nghĩa tiếng việt là tính từ|- sáng tỏ, rực rỡ|* danh từ|- vật chiếu sáng, vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ illuminant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh illuminant tính từ|- sáng tỏ, rực rỡ|* danh từ|- vật chiếu sáng, vật rọi sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:illuminant
  • Phiên âm (nếu có): [iju:minənt]
  • Nghĩa tiếng việt của illuminant là: tính từ|- sáng tỏ, rực rỡ|* danh từ|- vật chiếu sáng, vật rọi sáng

45763. illuminate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng|=a room illumi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ illuminate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh illuminate ngoại động từ|- chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng|=a room illuminated by neon lights|+ căn buồng có ánh đèn nê ông rọi sáng|- treo đèn kết hoa|=to illuminate the city for the holiday|+ treo đèn kết hoa khắp thành phố để đón mừng ngày lễ|- sơn son thiếp vàng, tô màu rực rỡ (chữ đầu một chương sách...)|- làm sáng tỏ, giải thích, giảng giải|=to illuminate difficult passanger in an old book|+ giảng giải những đoạn khó trong một cuốn sách cổ|- làm sáng mắt, làm sáng trí, mở mang trí óc cho, khai trí cho|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm rạng rỡ|* nội động từ|- chiếu sáng, soi sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:illuminate
  • Phiên âm (nếu có): [iju:mineit]
  • Nghĩa tiếng việt của illuminate là: ngoại động từ|- chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng|=a room illuminated by neon lights|+ căn buồng có ánh đèn nê ông rọi sáng|- treo đèn kết hoa|=to illuminate the city for the holiday|+ treo đèn kết hoa khắp thành phố để đón mừng ngày lễ|- sơn son thiếp vàng, tô màu rực rỡ (chữ đầu một chương sách...)|- làm sáng tỏ, giải thích, giảng giải|=to illuminate difficult passanger in an old book|+ giảng giải những đoạn khó trong một cuốn sách cổ|- làm sáng mắt, làm sáng trí, mở mang trí óc cho, khai trí cho|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm rạng rỡ|* nội động từ|- chiếu sáng, soi sáng

45764. illuminati nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (tôn giáo) những người được chúa làm cho (…)


Nghĩa tiếng việt của từ illuminati là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh illuminati danh từ số nhiều|- (tôn giáo) những người được chúa làm cho sáng mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:illuminati
  • Phiên âm (nếu có): [i,lu:minɑ:ti:]
  • Nghĩa tiếng việt của illuminati là: danh từ số nhiều|- (tôn giáo) những người được chúa làm cho sáng mắt

45765. illuminating nghĩa tiếng việt là tính từ|- chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng|- làm sáng tỏ|- la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ illuminating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh illuminating tính từ|- chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng|- làm sáng tỏ|- làm sáng mắt, làm sáng trí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:illuminating
  • Phiên âm (nếu có): [i,lu:mineitiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của illuminating là: tính từ|- chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng|- làm sáng tỏ|- làm sáng mắt, làm sáng trí

45766. illuminatingly nghĩa tiếng việt là xem illuminate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ illuminatingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh illuminatinglyxem illuminate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:illuminatingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của illuminatingly là: xem illuminate

45767. illumination nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chiếu sáng, sự rọi sáng, sự soi sáng|- sự treo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ illumination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh illumination danh từ|- sự chiếu sáng, sự rọi sáng, sự soi sáng|- sự treo đèn kết hoa; (số nhiều) đèn treo (để trang hoàng thành phố...), hoa đăng|- sự sơn son thiếp vàng, sự tô màu rực rỡ (chữ đầu chương sách, bản cảo...); (số nhiều) chữ sơn son thiếp vàng, hình tô màu rực rỡ (để trang trí cho một cuốn sách, bản cảo...)|- sự làm sáng mắt, sự làm sáng trí, sự mở mang trí óc, sự khai trí|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự làm rạng rỡ|- (vật lý) độ rọi||@illumination|- (vật lí) [tính, sự ],chiếu sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:illumination
  • Phiên âm (nếu có): [i,lju:mineiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của illumination là: danh từ|- sự chiếu sáng, sự rọi sáng, sự soi sáng|- sự treo đèn kết hoa; (số nhiều) đèn treo (để trang hoàng thành phố...), hoa đăng|- sự sơn son thiếp vàng, sự tô màu rực rỡ (chữ đầu chương sách, bản cảo...); (số nhiều) chữ sơn son thiếp vàng, hình tô màu rực rỡ (để trang trí cho một cuốn sách, bản cảo...)|- sự làm sáng mắt, sự làm sáng trí, sự mở mang trí óc, sự khai trí|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự làm rạng rỡ|- (vật lý) độ rọi||@illumination|- (vật lí) [tính, sự ],chiếu sáng

45768. illuminative nghĩa tiếng việt là tính từ|- chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ illuminative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh illuminative tính từ|- chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:illuminative
  • Phiên âm (nếu có): [ilju:minətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của illuminative là: tính từ|- chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng

45769. illuminator nghĩa tiếng việt là danh từ|- đèn chiếu sáng|- người soi sáng, người làm sáng to(…)


Nghĩa tiếng việt của từ illuminator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh illuminator danh từ|- đèn chiếu sáng|- người soi sáng, người làm sáng tỏ (một vấn đề)|- người sơn son thiếp vàng, người tô màu (những bản cảo...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:illuminator
  • Phiên âm (nếu có): [ilju:mineitə]
  • Nghĩa tiếng việt của illuminator là: danh từ|- đèn chiếu sáng|- người soi sáng, người làm sáng tỏ (một vấn đề)|- người sơn son thiếp vàng, người tô màu (những bản cảo...)

45770. illumine nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chiếu sáng, soi sáng, làm sáng ngời|- làm p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ illumine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh illumine ngoại động từ|- chiếu sáng, soi sáng, làm sáng ngời|- làm phấn khởi, làm rạng rỡ (nét mặt...)|=to illumine the dark corner of ones heart|+ làm phấn khởi cõi lòng|- (nghĩa bóng) làm sáng mắt, làm sáng trí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:illumine
  • Phiên âm (nếu có): [ilju:min]
  • Nghĩa tiếng việt của illumine là: ngoại động từ|- chiếu sáng, soi sáng, làm sáng ngời|- làm phấn khởi, làm rạng rỡ (nét mặt...)|=to illumine the dark corner of ones heart|+ làm phấn khởi cõi lòng|- (nghĩa bóng) làm sáng mắt, làm sáng trí

45771. illuminist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo thuyết thiên cảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ illuminist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh illuminist danh từ|- người theo thuyết thiên cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:illuminist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của illuminist là: danh từ|- người theo thuyết thiên cảm

45772. illuministic nghĩa tiếng việt là tính từ|- theo thuyết thiên cảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ illuministic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh illuministic tính từ|- theo thuyết thiên cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:illuministic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của illuministic là: tính từ|- theo thuyết thiên cảm

45773. illuminometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) cái đo độ rọi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ illuminometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh illuminometer danh từ|- (vật lý) cái đo độ rọi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:illuminometer
  • Phiên âm (nếu có): [i,lju:minɔmitə]
  • Nghĩa tiếng việt của illuminometer là: danh từ|- (vật lý) cái đo độ rọi

45774. illuory nghĩa tiếng việt là ảo tưởng. không khách quan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ illuory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh illuoryảo tưởng. không khách quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:illuory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của illuory là: ảo tưởng. không khách quan

45775. illusion nghĩa tiếng việt là danh từ|- ảo tưởng|=to be under an illusion|+ có ảo tưởng|=to i(…)


Nghĩa tiếng việt của từ illusion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh illusion danh từ|- ảo tưởng|=to be under an illusion|+ có ảo tưởng|=to indulge in illusions|+ nuôi những ảo tưởng|- ảo giác, ảo ảnh|=optical illusion|+ ảo thị|- sự đánh lừa, sự làm mắc lừa|- vải tuyn thưa (làm mạng che mặt...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:illusion
  • Phiên âm (nếu có): [ilu:ʤn]
  • Nghĩa tiếng việt của illusion là: danh từ|- ảo tưởng|=to be under an illusion|+ có ảo tưởng|=to indulge in illusions|+ nuôi những ảo tưởng|- ảo giác, ảo ảnh|=optical illusion|+ ảo thị|- sự đánh lừa, sự làm mắc lừa|- vải tuyn thưa (làm mạng che mặt...)

45776. illusional nghĩa tiếng việt là xem illusion(…)


Nghĩa tiếng việt của từ illusional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh illusionalxem illusion. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:illusional
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của illusional là: xem illusion

45777. illusionary nghĩa tiếng việt là xem illusion(…)


Nghĩa tiếng việt của từ illusionary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh illusionaryxem illusion. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:illusionary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của illusionary là: xem illusion

45778. illusionism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyết ảo tưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ illusionism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh illusionism danh từ|- thuyết ảo tưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:illusionism
  • Phiên âm (nếu có): [ilu:ʤənizm]
  • Nghĩa tiếng việt của illusionism là: danh từ|- thuyết ảo tưởng

45779. illusionist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo thuyết ảo tưởng|- người hay mơ mộng, ngươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ illusionist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh illusionist danh từ|- người theo thuyết ảo tưởng|- người hay mơ mộng, người hay mộng tưởng, người hay có ảo tưởng|- nhà ảo thuật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:illusionist
  • Phiên âm (nếu có): [ilu:ʤənist]
  • Nghĩa tiếng việt của illusionist là: danh từ|- người theo thuyết ảo tưởng|- người hay mơ mộng, người hay mộng tưởng, người hay có ảo tưởng|- nhà ảo thuật

45780. illusionistic nghĩa tiếng việt là xem illusionism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ illusionistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh illusionisticxem illusionism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:illusionistic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của illusionistic là: xem illusionism

45781. illusionistically nghĩa tiếng việt là xem illusionism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ illusionistically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh illusionisticallyxem illusionism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:illusionistically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của illusionistically là: xem illusionism

45782. illusionless nghĩa tiếng việt là xem illusion(…)


Nghĩa tiếng việt của từ illusionless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh illusionlessxem illusion. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:illusionless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của illusionless là: xem illusion

45783. illusive nghĩa tiếng việt là tính từ|- đánh lừa, làm mắc lừa|- hão huyền, viển vông|=an (…)


Nghĩa tiếng việt của từ illusive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh illusive tính từ|- đánh lừa, làm mắc lừa|- hão huyền, viển vông|=an illusive hope|+ hy vọng hão huyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:illusive
  • Phiên âm (nếu có): [ilu:siv]
  • Nghĩa tiếng việt của illusive là: tính từ|- đánh lừa, làm mắc lừa|- hão huyền, viển vông|=an illusive hope|+ hy vọng hão huyền

45784. illusively nghĩa tiếng việt là xem illusive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ illusively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh illusivelyxem illusive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:illusively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của illusively là: xem illusive

45785. illusiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đánh lừa, sự mắc lừa|- tính chất hão huyền, t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ illusiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh illusiveness danh từ|- sự đánh lừa, sự mắc lừa|- tính chất hão huyền, tính chất viển vông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:illusiveness
  • Phiên âm (nếu có): [ilu:sivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của illusiveness là: danh từ|- sự đánh lừa, sự mắc lừa|- tính chất hão huyền, tính chất viển vông

45786. illusory nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thực tế, hão huyền, viển vông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ illusory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh illusory tính từ|- không thực tế, hão huyền, viển vông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:illusory
  • Phiên âm (nếu có): [ilu:səri]
  • Nghĩa tiếng việt của illusory là: tính từ|- không thực tế, hão huyền, viển vông

45787. illustratable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể minh hoạ, có thể làm rõ ý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ illustratable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh illustratable tính từ|- có thể minh hoạ, có thể làm rõ ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:illustratable
  • Phiên âm (nếu có): [iləstreitəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của illustratable là: tính từ|- có thể minh hoạ, có thể làm rõ ý

45788. illustrate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- minh hoạ, làm rõ ý (bài giảng... bằng tranh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ illustrate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh illustrate ngoại động từ|- minh hoạ, làm rõ ý (bài giảng... bằng tranh, thí dụ...)|- in tranh ảnh (trên báo chí, sách)|=illustrated magazine|+ báo ảnh|- (từ cổ,nghĩa cổ) soi sáng, chiếu sáng, làm sáng tỏ|- (từ cổ,nghĩa cổ) làm nổi tiếng, làm rạng danh||@illustrate|- minh hoạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:illustrate
  • Phiên âm (nếu có): [iləstreit]
  • Nghĩa tiếng việt của illustrate là: ngoại động từ|- minh hoạ, làm rõ ý (bài giảng... bằng tranh, thí dụ...)|- in tranh ảnh (trên báo chí, sách)|=illustrated magazine|+ báo ảnh|- (từ cổ,nghĩa cổ) soi sáng, chiếu sáng, làm sáng tỏ|- (từ cổ,nghĩa cổ) làm nổi tiếng, làm rạng danh||@illustrate|- minh hoạ

45789. illustration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự minh hoạ|- tranh minh hoạ; thí dụ minh hoạ; câu c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ illustration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh illustration danh từ|- sự minh hoạ|- tranh minh hoạ; thí dụ minh hoạ; câu chuyện minh hoạ||@illustration|- sự minh hoạ, hình vẽ (minh hoạ)||@illustration|- có minh hoạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:illustration
  • Phiên âm (nếu có): [,iləstreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của illustration là: danh từ|- sự minh hoạ|- tranh minh hoạ; thí dụ minh hoạ; câu chuyện minh hoạ||@illustration|- sự minh hoạ, hình vẽ (minh hoạ)||@illustration|- có minh hoạ

45790. illustrational nghĩa tiếng việt là xem illustration(…)


Nghĩa tiếng việt của từ illustrational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh illustrationalxem illustration. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:illustrational
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của illustrational là: xem illustration

45791. illustrative nghĩa tiếng việt là tính từ|- (để) minh hoạ|=illustrative pictures|+ những bức tran(…)


Nghĩa tiếng việt của từ illustrative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh illustrative tính từ|- (để) minh hoạ|=illustrative pictures|+ những bức tranh minh hoạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:illustrative
  • Phiên âm (nếu có): [iləstreitiv]
  • Nghĩa tiếng việt của illustrative là: tính từ|- (để) minh hoạ|=illustrative pictures|+ những bức tranh minh hoạ

45792. illustratively nghĩa tiếng việt là xem illustrative(…)


Nghĩa tiếng việt của từ illustratively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh illustrativelyxem illustrative. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:illustratively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của illustratively là: xem illustrative

45793. illustrator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người vẽ tranh minh hoạ (cho sách báo)|- người minh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ illustrator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh illustrator danh từ|- người vẽ tranh minh hoạ (cho sách báo)|- người minh hoạ; vật minh hoạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:illustrator
  • Phiên âm (nếu có): [iləstreitə]
  • Nghĩa tiếng việt của illustrator là: danh từ|- người vẽ tranh minh hoạ (cho sách báo)|- người minh hoạ; vật minh hoạ

45794. illustrious nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tiếng, nổi tiếng|=an illustrious lender|+ một lã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ illustrious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh illustrious tính từ|- có tiếng, nổi tiếng|=an illustrious lender|+ một lãnh tụ có tiếng|- lừng lẫy, rạng rỡ, vinh quang|=an illustrious victory|+ một chiến thắng lừng lẫy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:illustrious
  • Phiên âm (nếu có): [ilʌstreiəs]
  • Nghĩa tiếng việt của illustrious là: tính từ|- có tiếng, nổi tiếng|=an illustrious lender|+ một lãnh tụ có tiếng|- lừng lẫy, rạng rỡ, vinh quang|=an illustrious victory|+ một chiến thắng lừng lẫy

45795. illustriously nghĩa tiếng việt là phó từ|- lừng lẫy, trứ danh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ illustriously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh illustriously phó từ|- lừng lẫy, trứ danh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:illustriously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của illustriously là: phó từ|- lừng lẫy, trứ danh

45796. illustriousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng tăm; sự nổi tiếng|- sự lừng lẫy, sự rạng rơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ illustriousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh illustriousness danh từ|- tiếng tăm; sự nổi tiếng|- sự lừng lẫy, sự rạng rỡ, sự quang vinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:illustriousness
  • Phiên âm (nếu có): [ilʌstreiəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của illustriousness là: danh từ|- tiếng tăm; sự nổi tiếng|- sự lừng lẫy, sự rạng rỡ, sự quang vinh

45797. illuvia nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều illuviums /ilju:viəmz/, illuvia /ilju:viə/|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ illuvia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh illuvia danh từ, số nhiều illuviums /ilju:viəmz/, illuvia /ilju:viə/|- (địa lý,ddịa chất) bồi tích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:illuvia
  • Phiên âm (nếu có): [ilju:viəm]
  • Nghĩa tiếng việt của illuvia là: danh từ, số nhiều illuviums /ilju:viəmz/, illuvia /ilju:viə/|- (địa lý,ddịa chất) bồi tích

45798. illuvial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (địa lý,ddịa chất) (thuộc) bồi tích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ illuvial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh illuvial tính từ|- (địa lý,ddịa chất) (thuộc) bồi tích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:illuvial
  • Phiên âm (nếu có): [ilju:viəl]
  • Nghĩa tiếng việt của illuvial là: tính từ|- (địa lý,ddịa chất) (thuộc) bồi tích

45799. illuviation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa lý,ddịa chất) sự bồi tích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ illuviation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh illuviation danh từ|- (địa lý,ddịa chất) sự bồi tích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:illuviation
  • Phiên âm (nếu có): [i,lju:vieiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của illuviation là: danh từ|- (địa lý,ddịa chất) sự bồi tích

45800. illuvium nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều illuviums /ilju:viəmz/, illuvia /ilju:viə/|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ illuvium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh illuvium danh từ, số nhiều illuviums /ilju:viəmz/, illuvia /ilju:viə/|- (địa lý,ddịa chất) bồi tích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:illuvium
  • Phiên âm (nếu có): [ilju:viəm]
  • Nghĩa tiếng việt của illuvium là: danh từ, số nhiều illuviums /ilju:viəmz/, illuvia /ilju:viə/|- (địa lý,ddịa chất) bồi tích

45801. illy nghĩa tiếng việt là tính từ|- đau yếu, ốm|=to be seriously ill|+ bị ốm nặng|=to fa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ illy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh illy tính từ|- đau yếu, ốm|=to be seriously ill|+ bị ốm nặng|=to fall ill; to be taken ill|+ bị ốm|=to look ill|+ trông có vẻ ốm|- xấu, tồi, kém; ác|=ill health|+ sức khoẻ kém|=ill fame|+ tiếng xấu|=ill management|+ sự quản lý (trông nom) kém|- không may, rủi|=ill fortune|+ vận rủi|- (từ cổ,nghĩa cổ) khó|=ill to please|+ khó chiều|- cái xấu lan nhanh, thói xấu dễ bắt chước|- điều không làm lợi cho ai là điều xấu|* phó từ ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) illy)|- xấu, tồi, kém; sai; ác|=to behave ill|+ xử sự xấu|- khó chịu|=dont take it ill|+ đừng nên lấy cái đó làm khó chịu, đừng nên bực mình vì cái đó|=ill at ease|+ không thoải mái|- không lợi, không may, rủi cho|=to go ill with someone|+ rủi cho ai, không lợi cho ai|- khó mà, hầu như, không thể|=i could ill afford it|+ tôi khó mà có thể cáng đáng nổi cái đó|* danh từ|- điều xấu, việc ác, điều hại|- (số nhiều) những vụ rủi ro, những điều bất hạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:illy
  • Phiên âm (nếu có): [il]
  • Nghĩa tiếng việt của illy là: tính từ|- đau yếu, ốm|=to be seriously ill|+ bị ốm nặng|=to fall ill; to be taken ill|+ bị ốm|=to look ill|+ trông có vẻ ốm|- xấu, tồi, kém; ác|=ill health|+ sức khoẻ kém|=ill fame|+ tiếng xấu|=ill management|+ sự quản lý (trông nom) kém|- không may, rủi|=ill fortune|+ vận rủi|- (từ cổ,nghĩa cổ) khó|=ill to please|+ khó chiều|- cái xấu lan nhanh, thói xấu dễ bắt chước|- điều không làm lợi cho ai là điều xấu|* phó từ ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) illy)|- xấu, tồi, kém; sai; ác|=to behave ill|+ xử sự xấu|- khó chịu|=dont take it ill|+ đừng nên lấy cái đó làm khó chịu, đừng nên bực mình vì cái đó|=ill at ease|+ không thoải mái|- không lợi, không may, rủi cho|=to go ill with someone|+ rủi cho ai, không lợi cho ai|- khó mà, hầu như, không thể|=i could ill afford it|+ tôi khó mà có thể cáng đáng nổi cái đó|* danh từ|- điều xấu, việc ác, điều hại|- (số nhiều) những vụ rủi ro, những điều bất hạnh

45802. ilmenite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) inmenit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ilmenite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ilmenite danh từ|- (khoáng chất) inmenit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ilmenite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ilmenite là: danh từ|- (khoáng chất) inmenit

45803. ilo nghĩa tiếng việt là (econ) văn phòng lao động quốc tế.|+ xem international labor offic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ilo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ilo(econ) văn phòng lao động quốc tế.|+ xem international labor office.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ilo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ilo là: (econ) văn phòng lao động quốc tế.|+ xem international labor office.

45804. ilo nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- tổ chức lao động quốc tế (international labour or(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ilo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ilo (viết tắt)|- tổ chức lao động quốc tế (international labour organization). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ilo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ilo là: (viết tắt)|- tổ chức lao động quốc tế (international labour organization)

45805. image nghĩa tiếng việt là danh từ|- hình, hình ảnh, ảnh (trong gương...)|=read image|+ ản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ image là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh image danh từ|- hình, hình ảnh, ảnh (trong gương...)|=read image|+ ảnh thực|=virtual image|+ ảo ảnh|- vật giống hệt (vật khác); người giống hệt (người khác)|=he is the very image of his father|+ anh ta giống bố như hệt|- hình tượng|=to speak in images|+ nói bằng nhiều hình tượng|- tượng, thần tượng, thánh tượng|- ý niệm, ý tưởng, quan niệm|- tượng trưng, điển hình, hiện thân (của cái gì)|=he is the image of industriousness|+ anh ta hiện thân của sự cần cù|* ngoại động từ|- vẽ hình|- phản ánh (như ở trong gương)|- hình dung, tưởng tượng ra|=to image something to oneself|+ hình dung cái gì trong óc mình|- mô tả sinh động, mô tả bằng hình tượng|- là tượng trưng của, là điển hình của, là hiện thân của, tượng trưng cho (cái gì)||@image|- ảnh; sự phản ánh; sự tạo ảnh|- complete inverse i. (đại số) ; (tô pô) nghịch ảnh đầy đủ|- inverse i. nghịch ảnh |- mirror i. (hình học) phép ánh xạ gương|- reflected i. ảnh phản xạ |- spherical i. (hình học) ảnh cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:image
  • Phiên âm (nếu có): [imidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của image là: danh từ|- hình, hình ảnh, ảnh (trong gương...)|=read image|+ ảnh thực|=virtual image|+ ảo ảnh|- vật giống hệt (vật khác); người giống hệt (người khác)|=he is the very image of his father|+ anh ta giống bố như hệt|- hình tượng|=to speak in images|+ nói bằng nhiều hình tượng|- tượng, thần tượng, thánh tượng|- ý niệm, ý tưởng, quan niệm|- tượng trưng, điển hình, hiện thân (của cái gì)|=he is the image of industriousness|+ anh ta hiện thân của sự cần cù|* ngoại động từ|- vẽ hình|- phản ánh (như ở trong gương)|- hình dung, tưởng tượng ra|=to image something to oneself|+ hình dung cái gì trong óc mình|- mô tả sinh động, mô tả bằng hình tượng|- là tượng trưng của, là điển hình của, là hiện thân của, tượng trưng cho (cái gì)||@image|- ảnh; sự phản ánh; sự tạo ảnh|- complete inverse i. (đại số) ; (tô pô) nghịch ảnh đầy đủ|- inverse i. nghịch ảnh |- mirror i. (hình học) phép ánh xạ gương|- reflected i. ảnh phản xạ |- spherical i. (hình học) ảnh cầu

45806. imageable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể vẽ hình|- có thể phản ánh|- có thể hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imageable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imageable tính từ|- có thể vẽ hình|- có thể phản ánh|- có thể hình dung, có thể tưởng tượng ra|- có thể mô tả sinh động|- có thể điển hình hoá được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imageable
  • Phiên âm (nếu có): [imidʤəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của imageable là: tính từ|- có thể vẽ hình|- có thể phản ánh|- có thể hình dung, có thể tưởng tượng ra|- có thể mô tả sinh động|- có thể điển hình hoá được

45807. imageless nghĩa tiếng việt là xem image(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imageless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imagelessxem image. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imageless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của imageless là: xem image

45808. imager nghĩa tiếng việt là danh từ|- người vẽ hình|- người hình dung, người tưởng tượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imager là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imager danh từ|- người vẽ hình|- người hình dung, người tưởng tượng ra|- người mô tả sinh động, người mô tả bằng hình tượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imager
  • Phiên âm (nếu có): [imidʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của imager là: danh từ|- người vẽ hình|- người hình dung, người tưởng tượng ra|- người mô tả sinh động, người mô tả bằng hình tượng

45809. imagery nghĩa tiếng việt là danh từ|- hình ảnh (nói chung)|- tượng hình; hình chạm, đồ k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imagery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imagery danh từ|- hình ảnh (nói chung)|- tượng hình; hình chạm, đồ khắc|- hình tượng|=shakespeares poetry is rich in imagery|+ thơ sếch-xpia giàu hình tượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imagery
  • Phiên âm (nếu có): [imidʤəri]
  • Nghĩa tiếng việt của imagery là: danh từ|- hình ảnh (nói chung)|- tượng hình; hình chạm, đồ khắc|- hình tượng|=shakespeares poetry is rich in imagery|+ thơ sếch-xpia giàu hình tượng

45810. imaginability nghĩa tiếng việt là xem imaginable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imaginability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imaginabilityxem imaginable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imaginability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của imaginability là: xem imaginable

45811. imaginable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể tưởng tượng được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imaginable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imaginable tính từ|- có thể tưởng tượng được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imaginable
  • Phiên âm (nếu có): [imædʤinəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của imaginable là: tính từ|- có thể tưởng tượng được

45812. imaginableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể tưởng tượng được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imaginableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imaginableness danh từ|- tính có thể tưởng tượng được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imaginableness
  • Phiên âm (nếu có): [imædʤinəblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của imaginableness là: danh từ|- tính có thể tưởng tượng được

45813. imaginably nghĩa tiếng việt là xem imaginable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imaginably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imaginablyxem imaginable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imaginably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của imaginably là: xem imaginable

45814. imaginal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) (thuộc) thành trùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imaginal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imaginal tính từ|- (động vật học) (thuộc) thành trùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imaginal
  • Phiên âm (nếu có): [imædʤinəl]
  • Nghĩa tiếng việt của imaginal là: tính từ|- (động vật học) (thuộc) thành trùng

45815. imaginarily nghĩa tiếng việt là xem imaginary(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imaginarily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imaginarilyxem imaginary. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imaginarily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của imaginarily là: xem imaginary

45816. imaginariness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất tưởng tượng, tính không có thực, tính ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imaginariness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imaginariness danh từ|- tính chất tưởng tượng, tính không có thực, tính chất ảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imaginariness
  • Phiên âm (nếu có): [imædʤinərinis]
  • Nghĩa tiếng việt của imaginariness là: danh từ|- tính chất tưởng tượng, tính không có thực, tính chất ảo

45817. imaginary nghĩa tiếng việt là tính từ|- tưởng tượng, không có thực, ảo|=an imaginary disease(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imaginary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imaginary tính từ|- tưởng tượng, không có thực, ảo|=an imaginary disease|+ bệnh tưởng tượng|- (toán học) ảo|=imaginary number|+ số ảo||@imaginary|- ảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imaginary
  • Phiên âm (nếu có): [imædʤinəri]
  • Nghĩa tiếng việt của imaginary là: tính từ|- tưởng tượng, không có thực, ảo|=an imaginary disease|+ bệnh tưởng tượng|- (toán học) ảo|=imaginary number|+ số ảo||@imaginary|- ảo

45818. imaginary c. at infinity nghĩa tiếng việt là vòng ảo ở vô tận|- c. of convergence hình tròn hội tụ|- c. of (…)


Nghĩa tiếng việt của từ imaginary c. at infinity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imaginary c. at infinityvòng ảo ở vô tận|- c. of convergence hình tròn hội tụ|- c. of curvature đường trong chính khúc|- c. of declination vòng lệch|- c. of influence vòng ảnh hưởng|- c. of inversion vòng tròn nghịch đảo|- c. of permutation chu trình hoán vị|- asymptotic c. đường tròn tiẹm cận|- circumscribed c. vòng tròn ngoại tiếp|- coaxial c.s vòng tròn đồng trục|- concentric c.s vòng tròn đồng tâm|- critical c. vòng tròn tới hạn|- director c. đường tròn chi phương|- eccentric c.s of an ellipse vòng tâm sai của elip|- escribed c. (of a triangle) vòng tròn bàng tiếp (của một tam giác)|- externally tangent c.s các vòng tròn tiếp xúc ngoài|- focal c. vòng tròn tiêu|- generating c. đường tròn sinh|- great c. vòng tròn lớn (của hình cầu)|- horizontal c. vòng chân trời|- imaginary c. vòng ảo|- impedance c. vòng tổng trở|- inscribed c. (of a triangle) vòng tròn nội tiếp (một tam giác)|- limit c. đường giới hạn (trong hình học lôbatrepxki)|- nine-point c. vòng tròn chín điểm (của một tam giác)|- non-degenerate c. vòng tròn không suy biến|- null c. vòng điểm|- oriented c. vòng tròn định hướng|- orthogonal c.s vòng tròn trực giao|- osculating c. vòng tròn mật tiếp|- parallel c. (hình học) đường tròn vĩ tuyến|- proper c. vòng tròn [thông thường, thật sự],|- radical c. vòng tròn đẳng phương|- small c. vòng tròn bé (của hình cầu)|- simple c. vòng tròn đơn|- tangent c.s các vòng tròn tiếp xúc|- transit c. (thiên văn) vòng kinh tuyến|- vertical c. (hình học) vòng kinh tuyến|- virtual c. chu trình ảo, vòng tròn ảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imaginary c. at infinity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của imaginary c. at infinity là: vòng ảo ở vô tận|- c. of convergence hình tròn hội tụ|- c. of curvature đường trong chính khúc|- c. of declination vòng lệch|- c. of influence vòng ảnh hưởng|- c. of inversion vòng tròn nghịch đảo|- c. of permutation chu trình hoán vị|- asymptotic c. đường tròn tiẹm cận|- circumscribed c. vòng tròn ngoại tiếp|- coaxial c.s vòng tròn đồng trục|- concentric c.s vòng tròn đồng tâm|- critical c. vòng tròn tới hạn|- director c. đường tròn chi phương|- eccentric c.s of an ellipse vòng tâm sai của elip|- escribed c. (of a triangle) vòng tròn bàng tiếp (của một tam giác)|- externally tangent c.s các vòng tròn tiếp xúc ngoài|- focal c. vòng tròn tiêu|- generating c. đường tròn sinh|- great c. vòng tròn lớn (của hình cầu)|- horizontal c. vòng chân trời|- imaginary c. vòng ảo|- impedance c. vòng tổng trở|- inscribed c. (of a triangle) vòng tròn nội tiếp (một tam giác)|- limit c. đường giới hạn (trong hình học lôbatrepxki)|- nine-point c. vòng tròn chín điểm (của một tam giác)|- non-degenerate c. vòng tròn không suy biến|- null c. vòng điểm|- oriented c. vòng tròn định hướng|- orthogonal c.s vòng tròn trực giao|- osculating c. vòng tròn mật tiếp|- parallel c. (hình học) đường tròn vĩ tuyến|- proper c. vòng tròn [thông thường, thật sự],|- radical c. vòng tròn đẳng phương|- small c. vòng tròn bé (của hình cầu)|- simple c. vòng tròn đơn|- tangent c.s các vòng tròn tiếp xúc|- transit c. (thiên văn) vòng kinh tuyến|- vertical c. (hình học) vòng kinh tuyến|- virtual c. chu trình ảo, vòng tròn ảo

45819. imaginary number nghĩa tiếng việt là (econ) số ảo.|+ con số có căn bậc hai của âm một, và thường k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imaginary number là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imaginary number(econ) số ảo.|+ con số có căn bậc hai của âm một, và thường kí hiệu là i. xem complex number.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imaginary number
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của imaginary number là: (econ) số ảo.|+ con số có căn bậc hai của âm một, và thường kí hiệu là i. xem complex number.

45820. imagination nghĩa tiếng việt là danh từ|- sức tưởng tượng, trí tưởng tượng; sự tưởng tượng|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imagination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imagination danh từ|- sức tưởng tượng, trí tưởng tượng; sự tưởng tượng|- điều tưởng tượng|- khả năng hư cấu (trong văn học)|- khả năng sáng tạo|=to apply a mythod with imagination|+ áp dụng sáng tạo một phương pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imagination
  • Phiên âm (nếu có): [i,mædʤineiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của imagination là: danh từ|- sức tưởng tượng, trí tưởng tượng; sự tưởng tượng|- điều tưởng tượng|- khả năng hư cấu (trong văn học)|- khả năng sáng tạo|=to apply a mythod with imagination|+ áp dụng sáng tạo một phương pháp

45821. imaginational nghĩa tiếng việt là xem imagination(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imaginational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imaginationalxem imagination. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imaginational
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của imaginational là: xem imagination

45822. imaginative nghĩa tiếng việt là tính từ|- tưởng tượng, không có thực|- hay tưởng tượng, giàu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imaginative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imaginative tính từ|- tưởng tượng, không có thực|- hay tưởng tượng, giàu tưởng tượng|=an imaginative writer|+ một nhà văn giàu tưởng tượng|- có tài hư cấu|- sáng tạo|=imaginative leadership|+ sự lânh đạo sáng tạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imaginative
  • Phiên âm (nếu có): [imædʤinətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của imaginative là: tính từ|- tưởng tượng, không có thực|- hay tưởng tượng, giàu tưởng tượng|=an imaginative writer|+ một nhà văn giàu tưởng tượng|- có tài hư cấu|- sáng tạo|=imaginative leadership|+ sự lânh đạo sáng tạo

45823. imaginatively nghĩa tiếng việt là phó từ|- theo tính cách tưởng tượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imaginatively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imaginatively phó từ|- theo tính cách tưởng tượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imaginatively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của imaginatively là: phó từ|- theo tính cách tưởng tượng

45824. imaginativeness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giàu tưởng tượng|- tính hay tưởng tượng|- óc sa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imaginativeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imaginativeness danh từ|- sự giàu tưởng tượng|- tính hay tưởng tượng|- óc sáng tạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imaginativeness
  • Phiên âm (nếu có): [imædʤinətivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của imaginativeness là: danh từ|- sự giàu tưởng tượng|- tính hay tưởng tượng|- óc sáng tạo

45825. imagine nghĩa tiếng việt là động từ|- tưởng tượng, hình dung|- tưởng rằng, nghĩ rằng, ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imagine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imagine động từ|- tưởng tượng, hình dung|- tưởng rằng, nghĩ rằng, cho rằng|=i imagine him to be a tall stout man|+ tôi tưởng rằng ông ta la một người cao lớn mập mạp|- đoán được|=i cant imagine what he is doing|+ tôi không thể đoán được anh ta đang làm gì||@imagine|- tưởng tượng, hình dung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imagine
  • Phiên âm (nếu có): [imædʤin]
  • Nghĩa tiếng việt của imagine là: động từ|- tưởng tượng, hình dung|- tưởng rằng, nghĩ rằng, cho rằng|=i imagine him to be a tall stout man|+ tôi tưởng rằng ông ta la một người cao lớn mập mạp|- đoán được|=i cant imagine what he is doing|+ tôi không thể đoán được anh ta đang làm gì||@imagine|- tưởng tượng, hình dung

45826. imaginer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tưởng tượng, người hình dung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imaginer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imaginer danh từ|- người tưởng tượng, người hình dung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imaginer
  • Phiên âm (nếu có): [imædʤinə]
  • Nghĩa tiếng việt của imaginer là: danh từ|- người tưởng tượng, người hình dung

45827. imagines nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều imagos, imagines|- (động vật học) thành tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imagines là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imagines danh từ, số nhiều imagos, imagines|- (động vật học) thành trùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imagines
  • Phiên âm (nếu có): [imeigou]
  • Nghĩa tiếng việt của imagines là: danh từ, số nhiều imagos, imagines|- (động vật học) thành trùng

45828. imagism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa hình tượng (trong văn học đầu (thế kỷ) 2(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imagism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imagism danh từ|- chủ nghĩa hình tượng (trong văn học đầu (thế kỷ) 20). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imagism
  • Phiên âm (nếu có): [imidʤizm]
  • Nghĩa tiếng việt của imagism là: danh từ|- chủ nghĩa hình tượng (trong văn học đầu (thế kỷ) 20)

45829. imagist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà thơ theo chủ nghĩa hình tượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imagist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imagist danh từ|- nhà thơ theo chủ nghĩa hình tượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imagist
  • Phiên âm (nếu có): [imidʤist]
  • Nghĩa tiếng việt của imagist là: danh từ|- nhà thơ theo chủ nghĩa hình tượng

45830. imagistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc chủ nghĩa) hình tượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imagistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imagistic tính từ|- (thuộc chủ nghĩa) hình tượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imagistic
  • Phiên âm (nếu có): [imidʤistik]
  • Nghĩa tiếng việt của imagistic là: tính từ|- (thuộc chủ nghĩa) hình tượng

45831. imagistically nghĩa tiếng việt là xem imagism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imagistically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imagisticallyxem imagism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imagistically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của imagistically là: xem imagism

45832. imago nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều imagos, imagines|- (động vật học) thành tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imago là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imago danh từ, số nhiều imagos, imagines|- (động vật học) thành trùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imago
  • Phiên âm (nếu có): [imeigou]
  • Nghĩa tiếng việt của imago là: danh từ, số nhiều imagos, imagines|- (động vật học) thành trùng

45833. imam nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) thầy tế (hồi giáo)|- imam (lãnh tụ hồi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ imam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imam danh từ|- (tôn giáo) thầy tế (hồi giáo)|- imam (lãnh tụ hồi giáo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imam
  • Phiên âm (nếu có): [imɑ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của imam là: danh từ|- (tôn giáo) thầy tế (hồi giáo)|- imam (lãnh tụ hồi giáo)

45834. imamate nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) chức thầy tế (hồi giáo)|- chức imam (hồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imamate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imamate danh từ|- (tôn giáo) chức thầy tế (hồi giáo)|- chức imam (hồi giáo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imamate
  • Phiên âm (nếu có): [imɑ:mit]
  • Nghĩa tiếng việt của imamate là: danh từ|- (tôn giáo) chức thầy tế (hồi giáo)|- chức imam (hồi giáo)

45835. imaret nghĩa tiếng việt là danh từ|- quán ăn hoặc nhà trọ cho khách vãng lai ở thổ nhĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imaret là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imaret danh từ|- quán ăn hoặc nhà trọ cho khách vãng lai ở thổ nhĩ kỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imaret
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của imaret là: danh từ|- quán ăn hoặc nhà trọ cho khách vãng lai ở thổ nhĩ kỳ

45836. imbalance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không cân bằng; sự thiếu cân bằng|- (sinh vật họ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imbalance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imbalance danh từ|- sự không cân bằng; sự thiếu cân bằng|- (sinh vật học) sự thiếu phối hợp (giữa các cơ hoặc các tuyến). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imbalance
  • Phiên âm (nếu có): [imbæləns]
  • Nghĩa tiếng việt của imbalance là: danh từ|- sự không cân bằng; sự thiếu cân bằng|- (sinh vật học) sự thiếu phối hợp (giữa các cơ hoặc các tuyến)

45837. imbalanced nghĩa tiếng việt là xem imbalance(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imbalanced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imbalancedxem imbalance. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imbalanced
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của imbalanced là: xem imbalance

45838. imbark nghĩa tiếng việt là động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) embark(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imbark là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imbark động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) embark. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imbark
  • Phiên âm (nếu có): [imbɑ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của imbark là: động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) embark

45839. imbecile nghĩa tiếng việt là tính từ|- khờ dại, đần|=an imbecile fellow|+ một người đần|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ imbecile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imbecile tính từ|- khờ dại, đần|=an imbecile fellow|+ một người đần|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) yếu (về sức khoẻ)|* danh từ|- người khờ dại, người đần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imbecile
  • Phiên âm (nếu có): [imbisi:l]
  • Nghĩa tiếng việt của imbecile là: tính từ|- khờ dại, đần|=an imbecile fellow|+ một người đần|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) yếu (về sức khoẻ)|* danh từ|- người khờ dại, người đần

45840. imbecilely nghĩa tiếng việt là xem imbecile(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imbecilely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imbecilelyxem imbecile. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imbecilely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của imbecilely là: xem imbecile

45841. imbecilic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) người khờ dại, (thuộc) người đần|- ngu xuâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imbecilic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imbecilic tính từ|- (thuộc) người khờ dại, (thuộc) người đần|- ngu xuẩn|=an imbecilic idea|+ một ý nghĩ ngu xuẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imbecilic
  • Phiên âm (nếu có): [,imbisilik]
  • Nghĩa tiếng việt của imbecilic là: tính từ|- (thuộc) người khờ dại, (thuộc) người đần|- ngu xuẩn|=an imbecilic idea|+ một ý nghĩ ngu xuẩn

45842. imbecility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính khờ dại, tính ngu đần|- hành động khờ dại; l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imbecility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imbecility danh từ|- tính khờ dại, tính ngu đần|- hành động khờ dại; lời nói khờ dại|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự yếu sức khoẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imbecility
  • Phiên âm (nếu có): [,imbisiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của imbecility là: danh từ|- tính khờ dại, tính ngu đần|- hành động khờ dại; lời nói khờ dại|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự yếu sức khoẻ

45843. imbed nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- ấn vào, đóng vào, gắn vào|- ghi vào (trí n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imbed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imbed ngoại động từ|- ấn vào, đóng vào, gắn vào|- ghi vào (trí nhớ)|=that day is embedded for ever in my recollection|+ ngày đó mâi mâi được ghi vào trong ký ức của tôi, tôi mâi mâi nhớ ngày hôm đó|- ôm lấy, bao lấy||@imbed|- nhúng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imbed
  • Phiên âm (nếu có): [imbed]
  • Nghĩa tiếng việt của imbed là: ngoại động từ|- ấn vào, đóng vào, gắn vào|- ghi vào (trí nhớ)|=that day is embedded for ever in my recollection|+ ngày đó mâi mâi được ghi vào trong ký ức của tôi, tôi mâi mâi nhớ ngày hôm đó|- ôm lấy, bao lấy||@imbed|- nhúng

45844. imbedded nghĩa tiếng việt là bị nhúng, được nhúng|- wildly i. (tô pô) bị nhúng thô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imbedded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imbeddedbị nhúng, được nhúng|- wildly i. (tô pô) bị nhúng thô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imbedded
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của imbedded là: bị nhúng, được nhúng|- wildly i. (tô pô) bị nhúng thô

45845. imbedding nghĩa tiếng việt là phép nhúng, sự nhúng|- full i. nhúng đầy đủ|- invariant i. (tô (…)


Nghĩa tiếng việt của từ imbedding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imbeddingphép nhúng, sự nhúng|- full i. nhúng đầy đủ|- invariant i. (tô pô) nhúng bất biến; (xác suất); (vật lí) sự đặt bất biến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imbedding
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của imbedding là: phép nhúng, sự nhúng|- full i. nhúng đầy đủ|- invariant i. (tô pô) nhúng bất biến; (xác suất); (vật lí) sự đặt bất biến

45846. imbibe nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- uống, nốc; hít (không khí...)|- hút (hơi ẩm)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imbibe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imbibe ngoại động từ|- uống, nốc; hít (không khí...)|- hút (hơi ẩm)|- hấp thụ, tiêm nhiễm|=to imbibe new ideas|+ hấp thụ những ý tưởng mới|* nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) uống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imbibe
  • Phiên âm (nếu có): [imbed]
  • Nghĩa tiếng việt của imbibe là: ngoại động từ|- uống, nốc; hít (không khí...)|- hút (hơi ẩm)|- hấp thụ, tiêm nhiễm|=to imbibe new ideas|+ hấp thụ những ý tưởng mới|* nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) uống

45847. imbiber nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người uống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imbiber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imbiber danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người uống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imbiber
  • Phiên âm (nếu có): [imbaibə]
  • Nghĩa tiếng việt của imbiber là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người uống

45848. imbibition nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự uống; sự hít|- sự hút (hơi ẩm)|- sự hấp thụ, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ imbibition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imbibition danh từ|- sự uống; sự hít|- sự hút (hơi ẩm)|- sự hấp thụ, sự tiêm nhiễm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imbibition
  • Phiên âm (nếu có): [,imbibiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của imbibition là: danh từ|- sự uống; sự hít|- sự hút (hơi ẩm)|- sự hấp thụ, sự tiêm nhiễm

45849. imbibitional nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sự uống; (thuộc) sự hít|- (thuộc) sự hút(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imbibitional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imbibitional tính từ|- (thuộc) sự uống; (thuộc) sự hít|- (thuộc) sự hút (hơi ẩm)|- (thuộc) sự hấp thụ, (thuộc) sự tiêm nhiễm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imbibitional
  • Phiên âm (nếu có): [,imbibiʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của imbibitional là: tính từ|- (thuộc) sự uống; (thuộc) sự hít|- (thuộc) sự hút (hơi ẩm)|- (thuộc) sự hấp thụ, (thuộc) sự tiêm nhiễm

45850. imbitter nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) embitter(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imbitter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imbitter danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) embitter. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imbitter
  • Phiên âm (nếu có): [imbaibə]
  • Nghĩa tiếng việt của imbitter là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) embitter

45851. imbody nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) embody(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imbody là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imbody ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) embody. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imbody
  • Phiên âm (nếu có): [imbɔdi]
  • Nghĩa tiếng việt của imbody là: ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) embody

45852. imbosom nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) embosom(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imbosom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imbosom ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) embosom. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imbosom
  • Phiên âm (nếu có): [imbuzəm]
  • Nghĩa tiếng việt của imbosom là: ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) embosom

45853. imbower nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) embower(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imbower là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imbower ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) embower. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imbower
  • Phiên âm (nếu có): [imbauə]
  • Nghĩa tiếng việt của imbower là: ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) embower

45854. imbricate nghĩa tiếng việt là động từ|- xếp đè lên nhau, xếp gối lên nhau (như lợp ngói)|* (…)


Nghĩa tiếng việt của từ imbricate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imbricate động từ|- xếp đè lên nhau, xếp gối lên nhau (như lợp ngói)|* tính từ|- xếp đè lên nhau, xếp gối lên nhau|- (sinh vật học) lợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imbricate
  • Phiên âm (nếu có): [imbrikit]
  • Nghĩa tiếng việt của imbricate là: động từ|- xếp đè lên nhau, xếp gối lên nhau (như lợp ngói)|* tính từ|- xếp đè lên nhau, xếp gối lên nhau|- (sinh vật học) lợp

45855. imbrication nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xếp đè lên nhau, sự xếp gối lên nhau (như lợp ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imbrication là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imbrication danh từ|- sự xếp đè lên nhau, sự xếp gối lên nhau (như lợp ngói)|- (kiến trúc) hình trang trí kiểu xếp gối lên nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imbrication
  • Phiên âm (nếu có): [,imbrikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của imbrication là: danh từ|- sự xếp đè lên nhau, sự xếp gối lên nhau (như lợp ngói)|- (kiến trúc) hình trang trí kiểu xếp gối lên nhau

45856. imbricative nghĩa tiếng việt là tính từ|- theo kiểu xếp đè lên nhau, theo kiểu xếp gối lên nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imbricative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imbricative tính từ|- theo kiểu xếp đè lên nhau, theo kiểu xếp gối lên nhau (như lợp ngói)|- (kiến trúc) hình trang trí kiểu xếp gối lên nhau|* tính từ|- theo kiểu xếp đè lên nhau, theo kiểu xếp gối lên nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imbricative
  • Phiên âm (nếu có): [imbrikeitiv]
  • Nghĩa tiếng việt của imbricative là: tính từ|- theo kiểu xếp đè lên nhau, theo kiểu xếp gối lên nhau (như lợp ngói)|- (kiến trúc) hình trang trí kiểu xếp gối lên nhau|* tính từ|- theo kiểu xếp đè lên nhau, theo kiểu xếp gối lên nhau

45857. imbroglio nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều imbroglios|- tình trạng hỗn độn (về chính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imbroglio là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imbroglio danh từ, số nhiều imbroglios|- tình trạng hỗn độn (về chính trị...)|- sự hiểu lầm rắc rối; tình trạng rắc rối phức tạp (trong một vở kịch)|- đống lộn xộn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imbroglio
  • Phiên âm (nếu có): [imbrouliou]
  • Nghĩa tiếng việt của imbroglio là: danh từ, số nhiều imbroglios|- tình trạng hỗn độn (về chính trị...)|- sự hiểu lầm rắc rối; tình trạng rắc rối phức tạp (trong một vở kịch)|- đống lộn xộn

45858. imbrown nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- xem to embrown(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imbrown là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imbrown ngoại động từ|- xem to embrown. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imbrown
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của imbrown là: ngoại động từ|- xem to embrown

45859. imbrue nghĩa tiếng việt là ngoại động từ ((cũng) imbue with)|- vấy, nhuộm (máu)|=a flag i(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imbrue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imbrue ngoại động từ ((cũng) imbue with)|- vấy, nhuộm (máu)|=a flag imbrued with enemy blood|+ một lá cờ nhuộm máu quân thù|- nhúng|=to imbrue ones hand in blood|+ nhúng tay vào máu|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (nghĩa bóng) thấm nhuần, nhiễm đầy|=to be imbrued with marxism-leninism|+ thấm nhuần tư tưởng mác-ãlênin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imbrue
  • Phiên âm (nếu có): [imbru:]
  • Nghĩa tiếng việt của imbrue là: ngoại động từ ((cũng) imbue with)|- vấy, nhuộm (máu)|=a flag imbrued with enemy blood|+ một lá cờ nhuộm máu quân thù|- nhúng|=to imbrue ones hand in blood|+ nhúng tay vào máu|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (nghĩa bóng) thấm nhuần, nhiễm đầy|=to be imbrued with marxism-leninism|+ thấm nhuần tư tưởng mác-ãlênin

45860. imbruement nghĩa tiếng việt là danh từ ((cũng) imbuement)|- sự vấy, sự nhuộm (máu)|- sự nhú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imbruement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imbruement danh từ ((cũng) imbuement)|- sự vấy, sự nhuộm (máu)|- sự nhúng|- sự thấm nhuần, sự nhiễm đầy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imbruement
  • Phiên âm (nếu có): [imbru:mənt]
  • Nghĩa tiếng việt của imbruement là: danh từ ((cũng) imbuement)|- sự vấy, sự nhuộm (máu)|- sự nhúng|- sự thấm nhuần, sự nhiễm đầy

45861. imbrute nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm thành tàn ác; làm thành hung bạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imbrute là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imbrute ngoại động từ|- làm thành tàn ác; làm thành hung bạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imbrute
  • Phiên âm (nếu có): [imbru:t]
  • Nghĩa tiếng việt của imbrute là: ngoại động từ|- làm thành tàn ác; làm thành hung bạo

45862. imbrutement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm thành tàn ác; sự làm thành hung bạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imbrutement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imbrutement danh từ|- sự làm thành tàn ác; sự làm thành hung bạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imbrutement
  • Phiên âm (nếu có): [imbru:tmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của imbrutement là: danh từ|- sự làm thành tàn ác; sự làm thành hung bạo

45863. imbue nghĩa tiếng việt là ngoại động từ (+ with)|- thấm đẫm (hơi ẩm...)|- nhuộm|- (như) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ imbue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imbue ngoại động từ (+ with)|- thấm đẫm (hơi ẩm...)|- nhuộm|- (như) imbrue. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imbue
  • Phiên âm (nếu có): [imbju:]
  • Nghĩa tiếng việt của imbue là: ngoại động từ (+ with)|- thấm đẫm (hơi ẩm...)|- nhuộm|- (như) imbrue

45864. imbuement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thấm đẫm|- sự nhuộm|- (như) imbruement(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imbuement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imbuement danh từ|- sự thấm đẫm|- sự nhuộm|- (như) imbruement. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imbuement
  • Phiên âm (nếu có): [imbju:mənt]
  • Nghĩa tiếng việt của imbuement là: danh từ|- sự thấm đẫm|- sự nhuộm|- (như) imbruement

45865. imexplorable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể thăm dò, không thể thám hiểm được|- (y ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imexplorable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imexplorable tính từ|- không thể thăm dò, không thể thám hiểm được|- (y học) không thể thông dò được|- không thể khảo sát tỉ mỉ được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imexplorable
  • Phiên âm (nếu có): [,iniksplɔ:rəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của imexplorable là: tính từ|- không thể thăm dò, không thể thám hiểm được|- (y học) không thể thông dò được|- không thể khảo sát tỉ mỉ được

45866. imf nghĩa tiếng việt là (econ) quỹ tiền tệ quốc tế.|+ xem international monetary fund.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imf(econ) quỹ tiền tệ quốc tế.|+ xem international monetary fund.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imf
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của imf là: (econ) quỹ tiền tệ quốc tế.|+ xem international monetary fund.

45867. imf nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- qũy tiền tệ quốc tế (international monetary fund)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imf (viết tắt)|- qũy tiền tệ quốc tế (international monetary fund). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imf
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của imf là: (viết tắt)|- qũy tiền tệ quốc tế (international monetary fund)

45868. imidazole nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) nhóm imiđo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imidazole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imidazole danh từ|- (hoá học) nhóm imiđo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imidazole
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của imidazole là: danh từ|- (hoá học) nhóm imiđo

45869. imide nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) imit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imide danh từ|- (hoá học) imit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imide
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của imide là: danh từ|- (hoá học) imit

45870. imidic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) thuộc imit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imidic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imidic tính từ|- (hoá học) thuộc imit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imidic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của imidic là: tính từ|- (hoá học) thuộc imit

45871. imitability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể bắt chước được; tính có thể mô phỏng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imitability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imitability danh từ|- tính có thể bắt chước được; tính có thể mô phỏng được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imitability
  • Phiên âm (nếu có): [,imitəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của imitability là: danh từ|- tính có thể bắt chước được; tính có thể mô phỏng được

45872. imitable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể bắt chước được; có thể mô phỏng được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imitable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imitable tính từ|- có thể bắt chước được; có thể mô phỏng được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imitable
  • Phiên âm (nếu có): [imiteit]
  • Nghĩa tiếng việt của imitable là: tính từ|- có thể bắt chước được; có thể mô phỏng được

45873. imitableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể bắt chước được; tính có thể mô phỏng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imitableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imitableness danh từ|- tính có thể bắt chước được; tính có thể mô phỏng được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imitableness
  • Phiên âm (nếu có): [,imitəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của imitableness là: danh từ|- tính có thể bắt chước được; tính có thể mô phỏng được

45874. imitate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- theo gương, noi gương|=to imitate the virtues of g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imitate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imitate ngoại động từ|- theo gương, noi gương|=to imitate the virtues of great men|+ theo gương đạo đức của những người vĩ đại|- bắt chước, làm theo; mô phỏng, phỏng mẫu|=parrots imitate human speech|+ vẹt bắt chước tiếng người|- làm giả|=to imitate diamonds|+ làm giả kim cương||@imitate|- bắt chước, sao lại; giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imitate
  • Phiên âm (nếu có): [imitate]
  • Nghĩa tiếng việt của imitate là: ngoại động từ|- theo gương, noi gương|=to imitate the virtues of great men|+ theo gương đạo đức của những người vĩ đại|- bắt chước, làm theo; mô phỏng, phỏng mẫu|=parrots imitate human speech|+ vẹt bắt chước tiếng người|- làm giả|=to imitate diamonds|+ làm giả kim cương||@imitate|- bắt chước, sao lại; giả

45875. imitation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự noi gương|- sự bắt chước; vật bắt chước, vật mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imitation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imitation danh từ|- sự noi gương|- sự bắt chước; vật bắt chước, vật mô phỏng, vật phỏng mẫu|- đồ giả|- (âm nhạc) sự phỏng mẫu|- (định ngữ) giả|=imitation leather|+ da giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imitation
  • Phiên âm (nếu có): [,imiteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của imitation là: danh từ|- sự noi gương|- sự bắt chước; vật bắt chước, vật mô phỏng, vật phỏng mẫu|- đồ giả|- (âm nhạc) sự phỏng mẫu|- (định ngữ) giả|=imitation leather|+ da giả

45876. imitational nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sự noi gương|- (thuộc) sự bắt chước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imitational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imitational tính từ|- (thuộc) sự noi gương|- (thuộc) sự bắt chước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imitational
  • Phiên âm (nếu có): [,imiteiʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của imitational là: tính từ|- (thuộc) sự noi gương|- (thuộc) sự bắt chước

45877. imitative nghĩa tiếng việt là tính từ|- bắt chước, mô phỏng, phỏng mẫu; hay bắt chước|=to (…)


Nghĩa tiếng việt của từ imitative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imitative tính từ|- bắt chước, mô phỏng, phỏng mẫu; hay bắt chước|=to be as imitative as a monkey|+ hay bắt chước như khỉ|- giả|- (ngôn ngữ học) tượng thanh|=imitative word|+ từ tượng thanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imitative
  • Phiên âm (nếu có): [imitətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của imitative là: tính từ|- bắt chước, mô phỏng, phỏng mẫu; hay bắt chước|=to be as imitative as a monkey|+ hay bắt chước như khỉ|- giả|- (ngôn ngữ học) tượng thanh|=imitative word|+ từ tượng thanh

45878. imitative growth nghĩa tiếng việt là (econ) tăng trưởng mô phỏng.|+ một hướng tăng trưởng của hãng t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imitative growth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imitative growth(econ) tăng trưởng mô phỏng.|+ một hướng tăng trưởng của hãng thông qua đa dạng hoá để chi một quá trình tăng trưởng được kích thích bằng cách đưa vào những sản phẩm có đặc tính sao cho người tiêu dùng không nhận thức được sản phẩm này là mới; nghĩa là chúng không thức tỉnh và thoả mãn các nhu cầu tiềm ẩn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imitative growth
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của imitative growth là: (econ) tăng trưởng mô phỏng.|+ một hướng tăng trưởng của hãng thông qua đa dạng hoá để chi một quá trình tăng trưởng được kích thích bằng cách đưa vào những sản phẩm có đặc tính sao cho người tiêu dùng không nhận thức được sản phẩm này là mới; nghĩa là chúng không thức tỉnh và thoả mãn các nhu cầu tiềm ẩn.

45879. imitatively nghĩa tiếng việt là xem imitative(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imitatively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imitativelyxem imitative. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imitatively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của imitatively là: xem imitative

45880. imitativeness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hay bắt chước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imitativeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imitativeness danh từ|- tính hay bắt chước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imitativeness
  • Phiên âm (nếu có): [imitətivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của imitativeness là: danh từ|- tính hay bắt chước

45881. imitator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hay bắt chước; thú hay bắt chước|- người làm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imitator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imitator danh từ|- người hay bắt chước; thú hay bắt chước|- người làm đồ giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imitator
  • Phiên âm (nếu có): [imiteitə]
  • Nghĩa tiếng việt của imitator là: danh từ|- người hay bắt chước; thú hay bắt chước|- người làm đồ giả

45882. immaculacy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tinh khiết, sự trong trắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immaculacy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immaculacy danh từ|- sự tinh khiết, sự trong trắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immaculacy
  • Phiên âm (nếu có): [imækjuləsi]
  • Nghĩa tiếng việt của immaculacy là: danh từ|- sự tinh khiết, sự trong trắng

45883. immaculate nghĩa tiếng việt là tính từ|- tinh khiết, trong trắng, không vết|- (thường)(mỉa ma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immaculate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immaculate tính từ|- tinh khiết, trong trắng, không vết|- (thường)(mỉa mai) không chê vào đâu được, không có khuyết điểm nào, không có sai lầm gì|- (sinh vật học) không có đốm, không có vết|- (tôn giáo) sự thụ thai tinh khiết (đức bà ma-ri). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immaculate
  • Phiên âm (nếu có): [imækjulit]
  • Nghĩa tiếng việt của immaculate là: tính từ|- tinh khiết, trong trắng, không vết|- (thường)(mỉa mai) không chê vào đâu được, không có khuyết điểm nào, không có sai lầm gì|- (sinh vật học) không có đốm, không có vết|- (tôn giáo) sự thụ thai tinh khiết (đức bà ma-ri)

45884. immaculately nghĩa tiếng việt là xem immaculate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immaculately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immaculatelyxem immaculate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immaculately
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của immaculately là: xem immaculate

45885. immaculateness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tinh khiết, sự trong trắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immaculateness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immaculateness danh từ|- sự tinh khiết, sự trong trắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immaculateness
  • Phiên âm (nếu có): [imækjuləsi]
  • Nghĩa tiếng việt của immaculateness là: danh từ|- sự tinh khiết, sự trong trắng

45886. immanence nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) tính nội tại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immanence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immanence danh từ|- (triết học) tính nội tại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immanence
  • Phiên âm (nếu có): [imənəns]
  • Nghĩa tiếng việt của immanence là: danh từ|- (triết học) tính nội tại

45887. immanency nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) tính nội tại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immanency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immanency danh từ|- (triết học) tính nội tại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immanency
  • Phiên âm (nếu có): [imənəns]
  • Nghĩa tiếng việt của immanency là: danh từ|- (triết học) tính nội tại

45888. immanent nghĩa tiếng việt là tính từ|- (triết học)|- nội tại|- (tôn giáo) ở khắp nơi (chu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immanent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immanent tính từ|- (triết học)|- nội tại|- (tôn giáo) ở khắp nơi (chúa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immanent
  • Phiên âm (nếu có): [imənənt]
  • Nghĩa tiếng việt của immanent là: tính từ|- (triết học)|- nội tại|- (tôn giáo) ở khắp nơi (chúa)

45889. immanently nghĩa tiếng việt là xem immanent(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immanently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immanentlyxem immanent. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immanently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của immanently là: xem immanent

45890. immaterial nghĩa tiếng việt là tính từ|- vô hình, phi vật chất|- không quan trọng, vụn vặt|=(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immaterial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immaterial tính từ|- vô hình, phi vật chất|- không quan trọng, vụn vặt|=immaterial details|+ những chi tiết vụn vặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immaterial
  • Phiên âm (nếu có): [,imətiəriəl]
  • Nghĩa tiếng việt của immaterial là: tính từ|- vô hình, phi vật chất|- không quan trọng, vụn vặt|=immaterial details|+ những chi tiết vụn vặt

45891. immaterialise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phi vật chất hoá|- làm cho không quan trọng, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ immaterialise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immaterialise ngoại động từ|- phi vật chất hoá|- làm cho không quan trọng, tầm thường hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immaterialise
  • Phiên âm (nếu có): [,imətiəriəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của immaterialise là: ngoại động từ|- phi vật chất hoá|- làm cho không quan trọng, tầm thường hoá

45892. immaterialism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyết phi vật chất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immaterialism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immaterialism danh từ|- thuyết phi vật chất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immaterialism
  • Phiên âm (nếu có): [,imətiəriəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của immaterialism là: danh từ|- thuyết phi vật chất

45893. immaterialist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo thuyết phi vật chất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immaterialist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immaterialist danh từ|- người theo thuyết phi vật chất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immaterialist
  • Phiên âm (nếu có): [,imətiəriəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của immaterialist là: danh từ|- người theo thuyết phi vật chất

45894. immateriality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính vô hình, tính phi vật chất|- sự không quan trọ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immateriality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immateriality danh từ|- tính vô hình, tính phi vật chất|- sự không quan trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immateriality
  • Phiên âm (nếu có): [imə,tiəriæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của immateriality là: danh từ|- tính vô hình, tính phi vật chất|- sự không quan trọng

45895. immaterialize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phi vật chất hoá|- làm cho không quan trọng, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ immaterialize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immaterialize ngoại động từ|- phi vật chất hoá|- làm cho không quan trọng, tầm thường hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immaterialize
  • Phiên âm (nếu có): [,imətiəriəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của immaterialize là: ngoại động từ|- phi vật chất hoá|- làm cho không quan trọng, tầm thường hoá

45896. immaterially nghĩa tiếng việt là xem immaterial(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immaterially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immateriallyxem immaterial. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immaterially
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của immaterially là: xem immaterial

45897. immaterialness nghĩa tiếng việt là xem immaterial(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immaterialness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immaterialnessxem immaterial. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immaterialness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của immaterialness là: xem immaterial

45898. immature nghĩa tiếng việt là tính từ|- non nớt, chưa chín chắn|=the immature minds of childre(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immature là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immature tính từ|- non nớt, chưa chín chắn|=the immature minds of children|+ đầu óc non nớt của trẻ con|- chưa chín muồi|=the immature social conditions for an uprising|+ những điều kiện xã hội chưa chín muồi cho một cuộc nổi dậy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immature
  • Phiên âm (nếu có): [,imətjuə]
  • Nghĩa tiếng việt của immature là: tính từ|- non nớt, chưa chín chắn|=the immature minds of children|+ đầu óc non nớt của trẻ con|- chưa chín muồi|=the immature social conditions for an uprising|+ những điều kiện xã hội chưa chín muồi cho một cuộc nổi dậy

45899. immaturely nghĩa tiếng việt là xem immature(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immaturely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immaturelyxem immature. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immaturely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của immaturely là: xem immature

45900. immatureness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự non nớt, sự chưa chín muồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immatureness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immatureness danh từ|- sự non nớt, sự chưa chín muồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immatureness
  • Phiên âm (nếu có): [,imətjuəriti]
  • Nghĩa tiếng việt của immatureness là: danh từ|- sự non nớt, sự chưa chín muồi

45901. immaturity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự non nớt, sự chưa chín muồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immaturity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immaturity danh từ|- sự non nớt, sự chưa chín muồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immaturity
  • Phiên âm (nếu có): [,imətjuəriti]
  • Nghĩa tiếng việt của immaturity là: danh từ|- sự non nớt, sự chưa chín muồi

45902. immeasurability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính vô hạn, tính mênh mông, tính không thể đo lường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immeasurability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immeasurability danh từ|- tính vô hạn, tính mênh mông, tính không thể đo lường được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immeasurability
  • Phiên âm (nếu có): [i,meʤərəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của immeasurability là: danh từ|- tính vô hạn, tính mênh mông, tính không thể đo lường được

45903. immeasurable nghĩa tiếng việt là tính từ|- vô hạn, mênh mông, không thể đo lường được|=the immea(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immeasurable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immeasurable tính từ|- vô hạn, mênh mông, không thể đo lường được|=the immeasurable love for ones fatherland|+ lòng yêu tổ quốc vô hạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immeasurable
  • Phiên âm (nếu có): [imeʤərəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của immeasurable là: tính từ|- vô hạn, mênh mông, không thể đo lường được|=the immeasurable love for ones fatherland|+ lòng yêu tổ quốc vô hạn

45904. immeasurableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính vô hạn, tính mênh mông, tính không thể đo lường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immeasurableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immeasurableness danh từ|- tính vô hạn, tính mênh mông, tính không thể đo lường được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immeasurableness
  • Phiên âm (nếu có): [i,meʤərəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của immeasurableness là: danh từ|- tính vô hạn, tính mênh mông, tính không thể đo lường được

45905. immeasurably nghĩa tiếng việt là phó từ|- vô cùng, cực kỳ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immeasurably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immeasurably phó từ|- vô cùng, cực kỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immeasurably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của immeasurably là: phó từ|- vô cùng, cực kỳ

45906. immediacy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trực tiếp|- sự lập tức, sự tức thì|- sự gần (…)


Nghĩa tiếng việt của từ immediacy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immediacy danh từ|- sự trực tiếp|- sự lập tức, sự tức thì|- sự gần gũi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immediacy
  • Phiên âm (nếu có): [imi:diəsi]
  • Nghĩa tiếng việt của immediacy là: danh từ|- sự trực tiếp|- sự lập tức, sự tức thì|- sự gần gũi

45907. immediate nghĩa tiếng việt là tính từ|- trực tiếp|=an immediate cause|+ nguyên nhân trực tiếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immediate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immediate tính từ|- trực tiếp|=an immediate cause|+ nguyên nhân trực tiếp|- lập tức, tức thì, ngay, trước mắt|=an immediate answer|+ câu trả lời lập tức|=an immediate task|+ nhiệm vụ trước mắt|- gần gũi, gần nhất, sát cạnh|=my immediate neighbour|+ ông bạn láng giềng sát vách của tôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immediate
  • Phiên âm (nếu có): [imi:djət]
  • Nghĩa tiếng việt của immediate là: tính từ|- trực tiếp|=an immediate cause|+ nguyên nhân trực tiếp|- lập tức, tức thì, ngay, trước mắt|=an immediate answer|+ câu trả lời lập tức|=an immediate task|+ nhiệm vụ trước mắt|- gần gũi, gần nhất, sát cạnh|=my immediate neighbour|+ ông bạn láng giềng sát vách của tôi

45908. immediate annuity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiền trả từng năm; tiền trả từng tháng (cho người (…)


Nghĩa tiếng việt của từ immediate annuity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immediate annuity danh từ|- tiền trả từng năm; tiền trả từng tháng (cho người bảo hiểm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immediate annuity
  • Phiên âm (nếu có): [imi:djətənju:iti]
  • Nghĩa tiếng việt của immediate annuity là: danh từ|- tiền trả từng năm; tiền trả từng tháng (cho người bảo hiểm)

45909. immediately nghĩa tiếng việt là phó từ|- ngay lập tức, tức thì|- trực tiếp||@immediately|- ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immediately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immediately phó từ|- ngay lập tức, tức thì|- trực tiếp||@immediately|- ngay lập tức, một cách trực tiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immediately
  • Phiên âm (nếu có): [imi:djətli]
  • Nghĩa tiếng việt của immediately là: phó từ|- ngay lập tức, tức thì|- trực tiếp||@immediately|- ngay lập tức, một cách trực tiếp

45910. immediateness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trực tiếp|- sự lập tức, sự tức thì|- sự gần (…)


Nghĩa tiếng việt của từ immediateness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immediateness danh từ|- sự trực tiếp|- sự lập tức, sự tức thì|- sự gần gũi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immediateness
  • Phiên âm (nếu có): [imi:diəsi]
  • Nghĩa tiếng việt của immediateness là: danh từ|- sự trực tiếp|- sự lập tức, sự tức thì|- sự gần gũi

45911. immediatism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (sử học) chính sách giải phón(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immediatism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immediatism danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (sử học) chính sách giải phóng ngay nô lệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immediatism
  • Phiên âm (nếu có): [imi:djətizm]
  • Nghĩa tiếng việt của immediatism là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (sử học) chính sách giải phóng ngay nô lệ

45912. immediatist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (sử học) người chủ trương giải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immediatist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immediatist danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (sử học) người chủ trương giải phóng ngay nô lệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immediatist
  • Phiên âm (nếu có): [imi:djətist]
  • Nghĩa tiếng việt của immediatist là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (sử học) người chủ trương giải phóng ngay nô lệ

45913. immedicable nghĩa tiếng việt là tính từ|- (nói về bệnh tật) không chữa khỏi được, nan y(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immedicable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immedicable tính từ|- (nói về bệnh tật) không chữa khỏi được, nan y. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immedicable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của immedicable là: tính từ|- (nói về bệnh tật) không chữa khỏi được, nan y

45914. immedicacble nghĩa tiếng việt là tính từ|- không chữa khỏi được (bệnh...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immedicacble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immedicacble tính từ|- không chữa khỏi được (bệnh...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immedicacble
  • Phiên âm (nếu có): [imedikəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của immedicacble là: tính từ|- không chữa khỏi được (bệnh...)

45915. immemorial nghĩa tiếng việt là tính từ|- xa xưa, thượng cổ|=from time immemorial|+ từ thời thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immemorial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immemorial tính từ|- xa xưa, thượng cổ|=from time immemorial|+ từ thời thượng cổ, từ ngàn xưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immemorial
  • Phiên âm (nếu có): [,imimɔ:riəl]
  • Nghĩa tiếng việt của immemorial là: tính từ|- xa xưa, thượng cổ|=from time immemorial|+ từ thời thượng cổ, từ ngàn xưa

45916. immemorially nghĩa tiếng việt là xem immemorial(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immemorially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immemoriallyxem immemorial. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immemorially
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của immemorially là: xem immemorial

45917. immense nghĩa tiếng việt là tính từ|- mênh mông, bao la, rộng lớn|- (từ lóng) rất tốt, râ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immense là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immense tính từ|- mênh mông, bao la, rộng lớn|- (từ lóng) rất tốt, rất cừ, chiến lắm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immense
  • Phiên âm (nếu có): [imens]
  • Nghĩa tiếng việt của immense là: tính từ|- mênh mông, bao la, rộng lớn|- (từ lóng) rất tốt, rất cừ, chiến lắm

45918. immensely nghĩa tiếng việt là phó từ|- rất, hết sức|- (thông tục) rất nhiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immensely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immensely phó từ|- rất, hết sức|- (thông tục) rất nhiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immensely
  • Phiên âm (nếu có): [imensli]
  • Nghĩa tiếng việt của immensely là: phó từ|- rất, hết sức|- (thông tục) rất nhiều

45919. immenseness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mênh mông, sự bao la, sự rộng lớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immenseness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immenseness danh từ|- sự mênh mông, sự bao la, sự rộng lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immenseness
  • Phiên âm (nếu có): [imensiti]
  • Nghĩa tiếng việt của immenseness là: danh từ|- sự mênh mông, sự bao la, sự rộng lớn

45920. immensity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mênh mông, sự bao la, sự rộng lớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immensity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immensity danh từ|- sự mênh mông, sự bao la, sự rộng lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immensity
  • Phiên âm (nếu có): [imensiti]
  • Nghĩa tiếng việt của immensity là: danh từ|- sự mênh mông, sự bao la, sự rộng lớn

45921. immensurability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể đo lường được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immensurability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immensurability danh từ|- tính không thể đo lường được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immensurability
  • Phiên âm (nếu có): [i,menʃurəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của immensurability là: danh từ|- tính không thể đo lường được

45922. immensurable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể đo lường được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immensurable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immensurable tính từ|- không thể đo lường được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immensurable
  • Phiên âm (nếu có): [imenʃurəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của immensurable là: tính từ|- không thể đo lường được

45923. immensurableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể đo lường được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immensurableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immensurableness danh từ|- tính không thể đo lường được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immensurableness
  • Phiên âm (nếu có): [i,menʃurəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của immensurableness là: danh từ|- tính không thể đo lường được

45924. immerge nghĩa tiếng việt là nội động từ|- chìm xuống|- biến vào (trong cái gì)|* ngoại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immerge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immerge nội động từ|- chìm xuống|- biến vào (trong cái gì)|* ngoại động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) nhận chìm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immerge
  • Phiên âm (nếu có): [imə:dʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của immerge là: nội động từ|- chìm xuống|- biến vào (trong cái gì)|* ngoại động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) nhận chìm

45925. immergence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chìm xuống|- sự biến vào (trong cái gì)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immergence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immergence danh từ|- sự chìm xuống|- sự biến vào (trong cái gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immergence
  • Phiên âm (nếu có): [imə:dʤəns]
  • Nghĩa tiếng việt của immergence là: danh từ|- sự chìm xuống|- sự biến vào (trong cái gì)

45926. immerse nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nhúng, nhận chìm, ngâm|- ngâm (mình) vào nướ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immerse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immerse ngoại động từ|- nhúng, nhận chìm, ngâm|- ngâm (mình) vào nước để rửa tội|- chôn vào, chôn vùi|- mắc vào, đắm chìm vào, ngập vào, mải mê vào|=to be immersed in debt|+ mắc nợ đìa|=to be immersed in thought|+ trầm ngâm suy nghĩ, mải suy nghĩ||@immerse|- (hình học) nhúng chìm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immerse
  • Phiên âm (nếu có): [imə:s]
  • Nghĩa tiếng việt của immerse là: ngoại động từ|- nhúng, nhận chìm, ngâm|- ngâm (mình) vào nước để rửa tội|- chôn vào, chôn vùi|- mắc vào, đắm chìm vào, ngập vào, mải mê vào|=to be immersed in debt|+ mắc nợ đìa|=to be immersed in thought|+ trầm ngâm suy nghĩ, mải suy nghĩ||@immerse|- (hình học) nhúng chìm

45927. immersed nghĩa tiếng việt là tính từ|- (cây cối) mọc hoàn toàn dưới nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immersed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immersed tính từ|- (cây cối) mọc hoàn toàn dưới nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immersed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của immersed là: tính từ|- (cây cối) mọc hoàn toàn dưới nước

45928. immersible nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể nhận chìm xuống nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immersible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immersible tính từ|- có thể nhận chìm xuống nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immersible
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của immersible là: tính từ|- có thể nhận chìm xuống nước

45929. immersion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhúng, sự nhận chìm, sự ngâm nước|- sự ngâm mì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immersion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immersion danh từ|- sự nhúng, sự nhận chìm, sự ngâm nước|- sự ngâm mình vào nước để rửa tội|- (nghĩa bóng) sự đắm chìm vào, sự ngập vào, sự mải mê vào (công việc, suy nghĩ...)|- (thiên văn học) sự chìm bóng (biến vào bóng của một hành tinh khác)||@immersion|- (hình học) sự nhúng chìm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immersion
  • Phiên âm (nếu có): [imə:ʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của immersion là: danh từ|- sự nhúng, sự nhận chìm, sự ngâm nước|- sự ngâm mình vào nước để rửa tội|- (nghĩa bóng) sự đắm chìm vào, sự ngập vào, sự mải mê vào (công việc, suy nghĩ...)|- (thiên văn học) sự chìm bóng (biến vào bóng của một hành tinh khác)||@immersion|- (hình học) sự nhúng chìm

45930. immersion heater nghĩa tiếng việt là danh từ|- que đun nước (nhận chìm xuống nước)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immersion heater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immersion heater danh từ|- que đun nước (nhận chìm xuống nước). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immersion heater
  • Phiên âm (nếu có): [imə:ʃnhi:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của immersion heater là: danh từ|- que đun nước (nhận chìm xuống nước)

45931. immesh nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- xem emmesh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immesh là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immesh ngoại động từ|- xem emmesh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immesh
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của immesh là: ngoại động từ|- xem emmesh

45932. immigrant nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhập cư (dân...)|* danh từ|- dân nhập cư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immigrant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immigrant tính từ|- nhập cư (dân...)|* danh từ|- dân nhập cư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immigrant
  • Phiên âm (nếu có): [imigrənt]
  • Nghĩa tiếng việt của immigrant là: tính từ|- nhập cư (dân...)|* danh từ|- dân nhập cư

45933. immigrate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- nhập cư|* ngoại động từ|- cho nhập cư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immigrate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immigrate nội động từ|- nhập cư|* ngoại động từ|- cho nhập cư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immigrate
  • Phiên âm (nếu có): [imigreit]
  • Nghĩa tiếng việt của immigrate là: nội động từ|- nhập cư|* ngoại động từ|- cho nhập cư

45934. immigration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhập cư|- tổng số người nhập cư (trong một thời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immigration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immigration danh từ|- sự nhập cư|- tổng số người nhập cư (trong một thời gian nhất định)||@immigration|- (thống kê) sự di cư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immigration
  • Phiên âm (nếu có): [,imigreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của immigration là: danh từ|- sự nhập cư|- tổng số người nhập cư (trong một thời gian nhất định)||@immigration|- (thống kê) sự di cư

45935. immigration control nghĩa tiếng việt là danh từ|- trạm kiểm soát nhập cảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immigration control là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immigration control danh từ|- trạm kiểm soát nhập cảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immigration control
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của immigration control là: danh từ|- trạm kiểm soát nhập cảnh

45936. imminence nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng sắp xảy ra|- điều sắp xảy ra, điều nhấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imminence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imminence danh từ|- tình trạng sắp xảy ra|- điều sắp xảy ra, điều nhất định sẽ đến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imminence
  • Phiên âm (nếu có): [iminəns]
  • Nghĩa tiếng việt của imminence là: danh từ|- tình trạng sắp xảy ra|- điều sắp xảy ra, điều nhất định sẽ đến

45937. imminency nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng sắp xảy ra|- điều sắp xảy ra, điều nhấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imminency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imminency danh từ|- tình trạng sắp xảy ra|- điều sắp xảy ra, điều nhất định sẽ đến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imminency
  • Phiên âm (nếu có): [iminəns]
  • Nghĩa tiếng việt của imminency là: danh từ|- tình trạng sắp xảy ra|- điều sắp xảy ra, điều nhất định sẽ đến

45938. imminent nghĩa tiếng việt là tính từ|- sắp xảy ra, (xảy ra) đến nơi|=a storm is imminent|+ c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imminent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imminent tính từ|- sắp xảy ra, (xảy ra) đến nơi|=a storm is imminent|+ có bâo đến nơi rồi|=to be faced with imminent death|+ sắp chết đến nơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imminent
  • Phiên âm (nếu có): [iminənt]
  • Nghĩa tiếng việt của imminent là: tính từ|- sắp xảy ra, (xảy ra) đến nơi|=a storm is imminent|+ có bâo đến nơi rồi|=to be faced with imminent death|+ sắp chết đến nơi

45939. imminently nghĩa tiếng việt là phó từ|- sắp xảy ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imminently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imminently phó từ|- sắp xảy ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imminently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của imminently là: phó từ|- sắp xảy ra

45940. imminentness nghĩa tiếng việt là xem imminent(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imminentness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imminentnessxem imminent. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imminentness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của imminentness là: xem imminent

45941. immingle nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- trộn, trộn lẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immingle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immingle ngoại động từ|- trộn, trộn lẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immingle
  • Phiên âm (nếu có): [imiɳgl]
  • Nghĩa tiếng việt của immingle là: ngoại động từ|- trộn, trộn lẫn

45942. immiscibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không trộn lẫn được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immiscibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immiscibility danh từ|- tính không trộn lẫn được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immiscibility
  • Phiên âm (nếu có): [i,misibiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của immiscibility là: danh từ|- tính không trộn lẫn được

45943. immiscible nghĩa tiếng việt là tính từ|- không trộn lẫn được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immiscible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immiscible tính từ|- không trộn lẫn được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immiscible
  • Phiên âm (nếu có): [imisibl]
  • Nghĩa tiếng việt của immiscible là: tính từ|- không trộn lẫn được

45944. immiscibly nghĩa tiếng việt là xem immiscible(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immiscibly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immisciblyxem immiscible. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immiscibly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của immiscibly là: xem immiscible

45945. immiserizing growth nghĩa tiếng việt là (econ) tăng trưởng làm khốn khổ.|+ một trường hợp có thể xảy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immiserizing growth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immiserizing growth(econ) tăng trưởng làm khốn khổ.|+ một trường hợp có thể xảy ra nhưng không chắc chắn, trong đó một sự gia tăng sản lượng kinh tế trong một nước thông qua tác động phản hồi của thương mại sẽ dẫn đến một tình huống trong đó phúc lợi kinh tế bị giảm sút.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immiserizing growth
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của immiserizing growth là: (econ) tăng trưởng làm khốn khổ.|+ một trường hợp có thể xảy ra nhưng không chắc chắn, trong đó một sự gia tăng sản lượng kinh tế trong một nước thông qua tác động phản hồi của thương mại sẽ dẫn đến một tình huống trong đó phúc lợi kinh tế bị giảm sút.

45946. immitigability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể nguôi được, tính không thể dịu đi đươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immitigability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immitigability danh từ|- tính không thể nguôi được, tính không thể dịu đi được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immitigability
  • Phiên âm (nếu có): [i,mitigəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của immitigability là: danh từ|- tính không thể nguôi được, tính không thể dịu đi được

45947. immitigable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể nguôi, không thể dịu đi|=immitigable sorrow|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immitigable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immitigable tính từ|- không thể nguôi, không thể dịu đi|=immitigable sorrow|+ nỗi buồn không thể nguôi|=situation remains immitigable|+ tình hình vẫn không dịu đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immitigable
  • Phiên âm (nếu có): [imitigəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của immitigable là: tính từ|- không thể nguôi, không thể dịu đi|=immitigable sorrow|+ nỗi buồn không thể nguôi|=situation remains immitigable|+ tình hình vẫn không dịu đi

45948. immitigableness nghĩa tiếng việt là xem immitigable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immitigableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immitigablenessxem immitigable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immitigableness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của immitigableness là: xem immitigable

45949. immitigably nghĩa tiếng việt là xem immitigable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immitigably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immitigablyxem immitigable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immitigably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của immitigably là: xem immitigable

45950. immittance nghĩa tiếng việt là danh từ|- mạch điện vào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immittance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immittance danh từ|- mạch điện vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immittance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của immittance là: danh từ|- mạch điện vào

45951. immix nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- trộn vào, lẫn vào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immix là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immix ngoại động từ|- trộn vào, lẫn vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immix
  • Phiên âm (nếu có): [imiks]
  • Nghĩa tiếng việt của immix là: ngoại động từ|- trộn vào, lẫn vào

45952. immixture nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự pha trộn|- (+ in) sự liên quan, sự liên luỵ, sự d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immixture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immixture danh từ|- sự pha trộn|- (+ in) sự liên quan, sự liên luỵ, sự dính líu (vào việc gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immixture
  • Phiên âm (nếu có): [imikstʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của immixture là: danh từ|- sự pha trộn|- (+ in) sự liên quan, sự liên luỵ, sự dính líu (vào việc gì)

45953. immobile nghĩa tiếng việt là tính từ|- đứng yên, không nhúc nhích, bất động||@immobile|- bâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immobile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immobile tính từ|- đứng yên, không nhúc nhích, bất động||@immobile|- bất động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immobile
  • Phiên âm (nếu có): [imoubail]
  • Nghĩa tiếng việt của immobile là: tính từ|- đứng yên, không nhúc nhích, bất động||@immobile|- bất động

45954. immobilisation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cố định, sự giữ cố định; sự làm bất động|- s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immobilisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immobilisation danh từ|- sự cố định, sự giữ cố định; sự làm bất động|- sự không di chuyển được; sự không nhúc nhích được (của quân đội, xe cộ...)|- sự thu hồi không cho lưu hành (tiền...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immobilisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của immobilisation là: danh từ|- sự cố định, sự giữ cố định; sự làm bất động|- sự không di chuyển được; sự không nhúc nhích được (của quân đội, xe cộ...)|- sự thu hồi không cho lưu hành (tiền...)

45955. immobilise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- giữ cố định; làm bất động|- làm không di ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immobilise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immobilise ngoại động từ|- giữ cố định; làm bất động|- làm không di chuyển được; làm không nhúc nhích được (của quân đội, xe cộ...)|- thu hồi không cho lưu hành (tiền...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immobilise
  • Phiên âm (nếu có): [imoubilaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của immobilise là: ngoại động từ|- giữ cố định; làm bất động|- làm không di chuyển được; làm không nhúc nhích được (của quân đội, xe cộ...)|- thu hồi không cho lưu hành (tiền...)

45956. immobility nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bất động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immobility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immobility danh từ|- sự bất động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immobility
  • Phiên âm (nếu có): [,imoubiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của immobility là: danh từ|- sự bất động

45957. immobilization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cố định, sự giữ cố định; sự làm bất động|- s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immobilization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immobilization danh từ|- sự cố định, sự giữ cố định; sự làm bất động|- sự không di chuyển được; sự không nhúc nhích được (của quân đội, xe cộ...)|- sự thu hồi không cho lưu hành (tiền...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immobilization
  • Phiên âm (nếu có): [i,moubilaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của immobilization là: danh từ|- sự cố định, sự giữ cố định; sự làm bất động|- sự không di chuyển được; sự không nhúc nhích được (của quân đội, xe cộ...)|- sự thu hồi không cho lưu hành (tiền...)

45958. immobilize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- giữ cố định; làm bất động|- làm không di ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immobilize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immobilize ngoại động từ|- giữ cố định; làm bất động|- làm không di chuyển được; làm không nhúc nhích được (của quân đội, xe cộ...)|- thu hồi không cho lưu hành (tiền...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immobilize
  • Phiên âm (nếu có): [imoubilaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của immobilize là: ngoại động từ|- giữ cố định; làm bất động|- làm không di chuyển được; làm không nhúc nhích được (của quân đội, xe cộ...)|- thu hồi không cho lưu hành (tiền...)

45959. immobilizer nghĩa tiếng việt là xem immobilize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immobilizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immobilizerxem immobilize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immobilizer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của immobilizer là: xem immobilize

45960. immoderate nghĩa tiếng việt là tính từ|- quá độ, thái quá|=immoderate drinking and eating|+ sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immoderate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immoderate tính từ|- quá độ, thái quá|=immoderate drinking and eating|+ sự chè chén quá độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immoderate
  • Phiên âm (nếu có): [imɔdərit]
  • Nghĩa tiếng việt của immoderate là: tính từ|- quá độ, thái quá|=immoderate drinking and eating|+ sự chè chén quá độ

45961. immoderately nghĩa tiếng việt là phó từ|- quá độ, thái quá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immoderately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immoderately phó từ|- quá độ, thái quá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immoderately
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của immoderately là: phó từ|- quá độ, thái quá

45962. immoderateness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quá độ, sự thái quá; sự không có điều độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immoderateness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immoderateness danh từ|- sự quá độ, sự thái quá; sự không có điều độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immoderateness
  • Phiên âm (nếu có): [i,mɔdəreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của immoderateness là: danh từ|- sự quá độ, sự thái quá; sự không có điều độ

45963. immoderation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quá độ, sự thái quá; sự không có điều độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immoderation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immoderation danh từ|- sự quá độ, sự thái quá; sự không có điều độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immoderation
  • Phiên âm (nếu có): [i,mɔdəreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của immoderation là: danh từ|- sự quá độ, sự thái quá; sự không có điều độ

45964. immodest nghĩa tiếng việt là tính từ|- khiếm nhâ, bất lịch sự; không đứng đắn, không đoan (…)


Nghĩa tiếng việt của từ immodest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immodest tính từ|- khiếm nhâ, bất lịch sự; không đứng đắn, không đoan trang|=immodest remarks|+ những lời nhận xét bất lịch sự|- vô liêm sỉ, không biết xấu hổ, trơ trẽn, trơ tráo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immodest
  • Phiên âm (nếu có): [imɔdist]
  • Nghĩa tiếng việt của immodest là: tính từ|- khiếm nhâ, bất lịch sự; không đứng đắn, không đoan trang|=immodest remarks|+ những lời nhận xét bất lịch sự|- vô liêm sỉ, không biết xấu hổ, trơ trẽn, trơ tráo

45965. immodestly nghĩa tiếng việt là phó từ|- khiếm nhã, vô liêm sỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immodestly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immodestly phó từ|- khiếm nhã, vô liêm sỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immodestly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của immodestly là: phó từ|- khiếm nhã, vô liêm sỉ

45966. immodesty nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính khiếm nhâ, tính bất lịch sự; tính không đứng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ immodesty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immodesty danh từ|- tính khiếm nhâ, tính bất lịch sự; tính không đứng đắn, tính không đoan trang|- tính vô liêm sỉ, tính trơ trẽn, tính trơ tráo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immodesty
  • Phiên âm (nếu có): [imɔdisti]
  • Nghĩa tiếng việt của immodesty là: danh từ|- tính khiếm nhâ, tính bất lịch sự; tính không đứng đắn, tính không đoan trang|- tính vô liêm sỉ, tính trơ trẽn, tính trơ tráo

45967. immolate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- giết (súc vật) để cúng tế|- cúng tế|- (ngh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immolate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immolate ngoại động từ|- giết (súc vật) để cúng tế|- cúng tế|- (nghĩa bóng) hy sinh (cái gì cho cái gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immolate
  • Phiên âm (nếu có): [imouleit]
  • Nghĩa tiếng việt của immolate là: ngoại động từ|- giết (súc vật) để cúng tế|- cúng tế|- (nghĩa bóng) hy sinh (cái gì cho cái gì)

45968. immolation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giết súc vật để cúng tế|- (nghĩa bóng) sự hy (…)


Nghĩa tiếng việt của từ immolation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immolation danh từ|- sự giết súc vật để cúng tế|- (nghĩa bóng) sự hy sinh (cái gì cho cái gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immolation
  • Phiên âm (nếu có): [,imouleiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của immolation là: danh từ|- sự giết súc vật để cúng tế|- (nghĩa bóng) sự hy sinh (cái gì cho cái gì)

45969. immolator nghĩa tiếng việt là tính từ|- người giết súc vật để cúng tế|- (nghĩa bóng) ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immolator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immolator tính từ|- người giết súc vật để cúng tế|- (nghĩa bóng) người hy sinh (cái gì cho cái gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immolator
  • Phiên âm (nếu có): [imouleitə]
  • Nghĩa tiếng việt của immolator là: tính từ|- người giết súc vật để cúng tế|- (nghĩa bóng) người hy sinh (cái gì cho cái gì)

45970. immoral nghĩa tiếng việt là danh từ|- trái đạo đức, trái luân lý; đồi bại|=immoral conduc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immoral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immoral danh từ|- trái đạo đức, trái luân lý; đồi bại|=immoral conduct|+ tư cách đạo đức đồi bại|- xấu xa, phóng đãng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immoral
  • Phiên âm (nếu có): [imɔrəl]
  • Nghĩa tiếng việt của immoral là: danh từ|- trái đạo đức, trái luân lý; đồi bại|=immoral conduct|+ tư cách đạo đức đồi bại|- xấu xa, phóng đãng

45971. immoralise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phi đạo đức hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immoralise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immoralise ngoại động từ|- phi đạo đức hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immoralise
  • Phiên âm (nếu có): [imɔrəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của immoralise là: ngoại động từ|- phi đạo đức hoá

45972. immoralism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) thuyết phi đạo đức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immoralism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immoralism danh từ|- (triết học) thuyết phi đạo đức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immoralism
  • Phiên âm (nếu có): [imɔrəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của immoralism là: danh từ|- (triết học) thuyết phi đạo đức

45973. immoralist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) người theo thuyết phi đạo đức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immoralist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immoralist danh từ|- (triết học) người theo thuyết phi đạo đức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immoralist
  • Phiên âm (nếu có): [imɔrəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của immoralist là: danh từ|- (triết học) người theo thuyết phi đạo đức

45974. immorality nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trái đạo đức, sự trái luân lý; sự đồi bại|- s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immorality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immorality danh từ|- sự trái đạo đức, sự trái luân lý; sự đồi bại|- sự phóng đâng; hành vi đồi bại xấu xa, hành vi phóng đãng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immorality
  • Phiên âm (nếu có): [,iməræliti]
  • Nghĩa tiếng việt của immorality là: danh từ|- sự trái đạo đức, sự trái luân lý; sự đồi bại|- sự phóng đâng; hành vi đồi bại xấu xa, hành vi phóng đãng

45975. immoralize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phi đạo đức hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immoralize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immoralize ngoại động từ|- phi đạo đức hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immoralize
  • Phiên âm (nếu có): [imɔrəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của immoralize là: ngoại động từ|- phi đạo đức hoá

45976. immorally nghĩa tiếng việt là phó từ|- đồi bại, trái với luân thường đạo lý, vô luân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immorally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immorally phó từ|- đồi bại, trái với luân thường đạo lý, vô luân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immorally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của immorally là: phó từ|- đồi bại, trái với luân thường đạo lý, vô luân

45977. immortal nghĩa tiếng việt là tính từ|- bất tử, bất diệt, bất hủ, sống mãi|=an immortal p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immortal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immortal tính từ|- bất tử, bất diệt, bất hủ, sống mãi|=an immortal poem|+ bài thơ bất hủ|* danh từ|- người bất tử, nhà văn bất tử, nhà thơ bất tử|- viện sĩ (viện hàn lâm khoa học pháp)|- (số nhiều) những vị thần bất tử|- (số nhiều) (sử học) đội cận vệ hoàng gia (ba tư). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immortal
  • Phiên âm (nếu có): [imɔ:tl]
  • Nghĩa tiếng việt của immortal là: tính từ|- bất tử, bất diệt, bất hủ, sống mãi|=an immortal poem|+ bài thơ bất hủ|* danh từ|- người bất tử, nhà văn bất tử, nhà thơ bất tử|- viện sĩ (viện hàn lâm khoa học pháp)|- (số nhiều) những vị thần bất tử|- (số nhiều) (sử học) đội cận vệ hoàng gia (ba tư)

45978. immortal hand nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) những con bài tốt nhất (bài pôke)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immortal hand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immortal hand danh từ|- (từ lóng) những con bài tốt nhất (bài pôke). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immortal hand
  • Phiên âm (nếu có): [imɔ:tlhænd]
  • Nghĩa tiếng việt của immortal hand là: danh từ|- (từ lóng) những con bài tốt nhất (bài pôke)

45979. immortalisation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm thành bất tử, sự làm cho bất diệt, sự là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immortalisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immortalisation danh từ|- sự làm thành bất tử, sự làm cho bất diệt, sự làm thành bất hủ, sự làm lưu danh muôn thuở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immortalisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của immortalisation là: danh từ|- sự làm thành bất tử, sự làm cho bất diệt, sự làm thành bất hủ, sự làm lưu danh muôn thuở

45980. immortalise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm thành bất tử, làm cho bất diệt, làm th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immortalise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immortalise ngoại động từ|- làm thành bất tử, làm cho bất diệt, làm thành bất hủ, làm cho sống mãi; làm lưu danh muôn thuở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immortalise
  • Phiên âm (nếu có): [imɔ:təlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của immortalise là: ngoại động từ|- làm thành bất tử, làm cho bất diệt, làm thành bất hủ, làm cho sống mãi; làm lưu danh muôn thuở

45981. immortality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính bất tử, tính bất diệt, tính bất hủ, sự sốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immortality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immortality danh từ|- tính bất tử, tính bất diệt, tính bất hủ, sự sống mãi|- danh tiếng đời đời, danh tiếng muôn thuở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immortality
  • Phiên âm (nếu có): [,imɔ:tæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của immortality là: danh từ|- tính bất tử, tính bất diệt, tính bất hủ, sự sống mãi|- danh tiếng đời đời, danh tiếng muôn thuở

45982. immortalization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm thành bất tử, sự làm cho bất diệt, sự là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immortalization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immortalization danh từ|- sự làm thành bất tử, sự làm cho bất diệt, sự làm thành bất hủ, sự làm lưu danh muôn thuở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immortalization
  • Phiên âm (nếu có): [i,mɔ:təlaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của immortalization là: danh từ|- sự làm thành bất tử, sự làm cho bất diệt, sự làm thành bất hủ, sự làm lưu danh muôn thuở

45983. immortalize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm thành bất tử, làm cho bất diệt, làm th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immortalize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immortalize ngoại động từ|- làm thành bất tử, làm cho bất diệt, làm thành bất hủ, làm cho sống mãi; làm lưu danh muôn thuở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immortalize
  • Phiên âm (nếu có): [imɔ:təlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của immortalize là: ngoại động từ|- làm thành bất tử, làm cho bất diệt, làm thành bất hủ, làm cho sống mãi; làm lưu danh muôn thuở

45984. immortally nghĩa tiếng việt là phó từ|- bất tử, bất diệt, bất hủ, sống mâi, đời đời|- (th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immortally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immortally phó từ|- bất tử, bất diệt, bất hủ, sống mâi, đời đời|- (thông tục) vô cùng, hết sức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immortally
  • Phiên âm (nếu có): [imɔ:tli]
  • Nghĩa tiếng việt của immortally là: phó từ|- bất tử, bất diệt, bất hủ, sống mâi, đời đời|- (thông tục) vô cùng, hết sức

45985. immortelle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây cúc trường sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immortelle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immortelle danh từ|- (thực vật học) cây cúc trường sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immortelle
  • Phiên âm (nếu có): [,imɔ:tel]
  • Nghĩa tiếng việt của immortelle là: danh từ|- (thực vật học) cây cúc trường sinh

45986. immortile nghĩa tiếng việt là tính từ|- không di động được, không chuyển động được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immortile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immortile tính từ|- không di động được, không chuyển động được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immortile
  • Phiên âm (nếu có): [imɔ:tel]
  • Nghĩa tiếng việt của immortile là: tính từ|- không di động được, không chuyển động được

45987. immovability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không chuyển động được, tính không xê dịch đượ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immovability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immovability danh từ|- tính không chuyển động được, tính không xê dịch được; tính bất động|- tính bất di bất dịch, tính không thay đổi (lập trường...)|- tính không lay chuyển được; tính không xúc động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immovability
  • Phiên âm (nếu có): [i,mu:vəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của immovability là: danh từ|- tính không chuyển động được, tính không xê dịch được; tính bất động|- tính bất di bất dịch, tính không thay đổi (lập trường...)|- tính không lay chuyển được; tính không xúc động

45988. immovable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không chuyển động được, không xê dịch được; bất độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immovable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immovable tính từ|- không chuyển động được, không xê dịch được; bất động|- bất di bất dịch, không thay đổi|=an immovable stand|+ lập trường bất di bất dịch|- không lay chuyển được; không xúc động|- (pháp lý) bất động (tài sản)|* danh từ, (thường) số nhiều|- (pháp lý) của bất động, bất động sản||@immovable|- không chuyển động được, cố định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immovable
  • Phiên âm (nếu có): [imu:vəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của immovable là: tính từ|- không chuyển động được, không xê dịch được; bất động|- bất di bất dịch, không thay đổi|=an immovable stand|+ lập trường bất di bất dịch|- không lay chuyển được; không xúc động|- (pháp lý) bất động (tài sản)|* danh từ, (thường) số nhiều|- (pháp lý) của bất động, bất động sản||@immovable|- không chuyển động được, cố định

45989. immovableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không chuyển động được, tính không xê dịch đượ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immovableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immovableness danh từ|- tính không chuyển động được, tính không xê dịch được; tính bất động|- tính bất di bất dịch, tính không thay đổi (lập trường...)|- tính không lay chuyển được; tính không xúc động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immovableness
  • Phiên âm (nếu có): [i,mu:vəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của immovableness là: danh từ|- tính không chuyển động được, tính không xê dịch được; tính bất động|- tính bất di bất dịch, tính không thay đổi (lập trường...)|- tính không lay chuyển được; tính không xúc động

45990. immovably nghĩa tiếng việt là phó từ|- bất di bất dịch, bất động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immovably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immovably phó từ|- bất di bất dịch, bất động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immovably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của immovably là: phó từ|- bất di bất dịch, bất động

45991. immune nghĩa tiếng việt là tính từ|- miễn khỏi, được miễn (cái gì)|=to be immune from dr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immune là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immune tính từ|- miễn khỏi, được miễn (cái gì)|=to be immune from draft|+ được miễn tòng quân|=to be immune from smallpox|+ miễn dịch, chống bệnh đậu mùa|* danh từ|- (y học) người được miễn dịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immune
  • Phiên âm (nếu có): [imju:n]
  • Nghĩa tiếng việt của immune là: tính từ|- miễn khỏi, được miễn (cái gì)|=to be immune from draft|+ được miễn tòng quân|=to be immune from smallpox|+ miễn dịch, chống bệnh đậu mùa|* danh từ|- (y học) người được miễn dịch

45992. immune body nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- thể kháng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immune body là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immune body danh từ số nhiều|- thể kháng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immune body
  • Phiên âm (nếu có): [ænti,bɔdi]
  • Nghĩa tiếng việt của immune body là: danh từ số nhiều|- thể kháng

45993. immune serum nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) huyết thanh miễn dịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immune serum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immune serum danh từ|- (y học) huyết thanh miễn dịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immune serum
  • Phiên âm (nếu có): [imju:nsiərəm]
  • Nghĩa tiếng việt của immune serum là: danh từ|- (y học) huyết thanh miễn dịch

45994. immunisation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tạo miễn dịch, sự chủng ngừa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immunisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immunisation danh từ|- sự tạo miễn dịch, sự chủng ngừa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immunisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của immunisation là: danh từ|- sự tạo miễn dịch, sự chủng ngừa

45995. immunise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- gây miễn dịch|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm mất h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immunise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immunise ngoại động từ|- gây miễn dịch|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm mất hiệu lực, làm mất tác hại|=to immunize a time-bomb|+ làm mất tác hại một quả bom nổ chậm; tháo kíp một quả bom nổ chậm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immunise
  • Phiên âm (nếu có): [imju:naiz]
  • Nghĩa tiếng việt của immunise là: ngoại động từ|- gây miễn dịch|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm mất hiệu lực, làm mất tác hại|=to immunize a time-bomb|+ làm mất tác hại một quả bom nổ chậm; tháo kíp một quả bom nổ chậm

45996. immunity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự miễn, sự được miễm|=immunity from taxation|+ sự đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immunity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immunity danh từ|- sự miễn, sự được miễm|=immunity from taxation|+ sự được miễm thuế|- (y học) sự miễm dịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immunity
  • Phiên âm (nếu có): [imju:niti]
  • Nghĩa tiếng việt của immunity là: danh từ|- sự miễn, sự được miễm|=immunity from taxation|+ sự được miễm thuế|- (y học) sự miễm dịch

45997. immunization nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự tạo miễm dịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immunization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immunization danh từ|- (y học) sự tạo miễm dịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immunization
  • Phiên âm (nếu có): [,imju:naizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của immunization là: danh từ|- (y học) sự tạo miễm dịch

45998. immunize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- gây miễn dịch|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm mất h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immunize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immunize ngoại động từ|- gây miễn dịch|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm mất hiệu lực, làm mất tác hại|=to immunize a time-bomb|+ làm mất tác hại một quả bom nổ chậm; tháo kíp một quả bom nổ chậm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immunize
  • Phiên âm (nếu có): [imju:naiz]
  • Nghĩa tiếng việt của immunize là: ngoại động từ|- gây miễn dịch|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm mất hiệu lực, làm mất tác hại|=to immunize a time-bomb|+ làm mất tác hại một quả bom nổ chậm; tháo kíp một quả bom nổ chậm

45999. immunizer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người gây miễn dịch|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người làm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ immunizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immunizer danh từ|- người gây miễn dịch|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người làm mất hiệu lực, người làm mất tác hại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immunizer
  • Phiên âm (nếu có): [imju:naizə]
  • Nghĩa tiếng việt của immunizer là: danh từ|- người gây miễn dịch|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người làm mất hiệu lực, người làm mất tác hại

46000. immunoadsorbent nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất ngoại hấp miễn dịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immunoadsorbent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immunoadsorbent danh từ|- chất ngoại hấp miễn dịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immunoadsorbent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của immunoadsorbent là: danh từ|- chất ngoại hấp miễn dịch

46001. immunochemistry nghĩa tiếng việt là danh từ|- hoá học của hệ thống miễn dịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immunochemistry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immunochemistry danh từ|- hoá học của hệ thống miễn dịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immunochemistry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của immunochemistry là: danh từ|- hoá học của hệ thống miễn dịch

46002. immunogen nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất kháng nguyên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immunogen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immunogen danh từ|- chất kháng nguyên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immunogen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của immunogen là: danh từ|- chất kháng nguyên

46003. immunoglobulin nghĩa tiếng việt là danh từ|- globulin miễn dịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immunoglobulin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immunoglobulin danh từ|- globulin miễn dịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immunoglobulin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của immunoglobulin là: danh từ|- globulin miễn dịch

46004. immunohaematology nghĩa tiếng việt là danh từ|- miễn dịch học máu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immunohaematology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immunohaematology danh từ|- miễn dịch học máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immunohaematology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của immunohaematology là: danh từ|- miễn dịch học máu

46005. immunologic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) (thuộc) miễn dịch học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immunologic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immunologic tính từ|- (y học) (thuộc) miễn dịch học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immunologic
  • Phiên âm (nếu có): [,imju:nəlɔdʤik]
  • Nghĩa tiếng việt của immunologic là: tính từ|- (y học) (thuộc) miễn dịch học

46006. immunological nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) (thuộc) miễn dịch học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immunological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immunological tính từ|- (y học) (thuộc) miễn dịch học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immunological
  • Phiên âm (nếu có): [,imju:nəlɔdʤik]
  • Nghĩa tiếng việt của immunological là: tính từ|- (y học) (thuộc) miễn dịch học

46007. immunologically nghĩa tiếng việt là xem immunology(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immunologically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immunologicallyxem immunology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immunologically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của immunologically là: xem immunology

46008. immunologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) nhà nghiên cứu miễn dịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immunologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immunologist danh từ|- (y học) nhà nghiên cứu miễn dịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immunologist
  • Phiên âm (nếu có): [,imju:nɔlədʤist]
  • Nghĩa tiếng việt của immunologist là: danh từ|- (y học) nhà nghiên cứu miễn dịch

46009. immunology nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) môn nghiên cứu miễn dịch, miễn dịch học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immunology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immunology danh từ|- (y học) môn nghiên cứu miễn dịch, miễn dịch học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immunology
  • Phiên âm (nếu có): [,imju:nɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của immunology là: danh từ|- (y học) môn nghiên cứu miễn dịch, miễn dịch học

46010. immure nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cầm tù, giam hãm|=to immure oneself|+ xa lánh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ immure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immure ngoại động từ|- cầm tù, giam hãm|=to immure oneself|+ xa lánh mọi người sống đơn độc, giam mình trong bốn bức tường|- xây vào trong tường, chôn vào trong tường; vây tường xung quanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immure
  • Phiên âm (nếu có): [imjuə]
  • Nghĩa tiếng việt của immure là: ngoại động từ|- cầm tù, giam hãm|=to immure oneself|+ xa lánh mọi người sống đơn độc, giam mình trong bốn bức tường|- xây vào trong tường, chôn vào trong tường; vây tường xung quanh

46011. immurement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giam cầm, sự giam hãm|- sự xây vào trong tường, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ immurement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immurement danh từ|- sự giam cầm, sự giam hãm|- sự xây vào trong tường, sự chôn vào trong tường; sự xây tường xung quanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immurement
  • Phiên âm (nếu có): [imjuəmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của immurement là: danh từ|- sự giam cầm, sự giam hãm|- sự xây vào trong tường, sự chôn vào trong tường; sự xây tường xung quanh

46012. immusical nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có tính chất nhạc, không du dương|=unmusical so(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immusical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immusical tính từ|- không có tính chất nhạc, không du dương|=unmusical sound|+ âm thanh không du dương|- không thích nhạc; không biết thưởng thức nhạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immusical
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnmju:zikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của immusical là: tính từ|- không có tính chất nhạc, không du dương|=unmusical sound|+ âm thanh không du dương|- không thích nhạc; không biết thưởng thức nhạc

46013. immutability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thay đổi, tính không biến đổi; tính không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immutability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immutability danh từ|- tính không thay đổi, tính không biến đổi; tính không thể thay đổi được, tính không thể biến đổi được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immutability
  • Phiên âm (nếu có): [i,mju:təbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của immutability là: danh từ|- tính không thay đổi, tính không biến đổi; tính không thể thay đổi được, tính không thể biến đổi được

46014. immutable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thay đổi, không biến đổi; không thể thay đổi đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immutable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immutable tính từ|- không thay đổi, không biến đổi; không thể thay đổi được, không thể biến đổi được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immutable
  • Phiên âm (nếu có): [imju:təbl]
  • Nghĩa tiếng việt của immutable là: tính từ|- không thay đổi, không biến đổi; không thể thay đổi được, không thể biến đổi được

46015. immutableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thay đổi, tính không biến đổi; tính không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immutableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immutableness danh từ|- tính không thay đổi, tính không biến đổi; tính không thể thay đổi được, tính không thể biến đổi được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immutableness
  • Phiên âm (nếu có): [i,mju:təbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của immutableness là: danh từ|- tính không thay đổi, tính không biến đổi; tính không thể thay đổi được, tính không thể biến đổi được

46016. immutably nghĩa tiếng việt là phó từ|- bất biến, bất di bất dịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ immutably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh immutably phó từ|- bất biến, bất di bất dịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:immutably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của immutably là: phó từ|- bất biến, bất di bất dịch

46017. imno nghĩa tiếng việt là trong các hội nghị trực tuyến, đây là những ký tự vt của in (…)


Nghĩa tiếng việt của từ imno là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imnotrong các hội nghị trực tuyến, đây là những ký tự vt của in my humbbe opinion. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imno
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của imno là: trong các hội nghị trực tuyến, đây là những ký tự vt của in my humbbe opinion

46018. imo nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- tổ chức hàng hải quốc tế (international maritime(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imo (viết tắt)|- tổ chức hàng hải quốc tế (international maritime organization)|- viết tắt|- tổ chức hàng hải quốc tế (international maritime organization). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của imo là: (viết tắt)|- tổ chức hàng hải quốc tế (international maritime organization)|- viết tắt|- tổ chức hàng hải quốc tế (international maritime organization)

46019. imp nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiểu yêu, tiểu quỷ|- đứa trẻ tinh quái|- (từ cổ,ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imp danh từ|- tiểu yêu, tiểu quỷ|- đứa trẻ tinh quái|- (từ cổ,nghĩa cổ) đứa trẻ con|* ngoại động từ|- chắp lông, cấy lông (cho cánh chim ưng bị gãy)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) mở rộng, thêm vào; sửa chữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imp
  • Phiên âm (nếu có): [imp]
  • Nghĩa tiếng việt của imp là: danh từ|- tiểu yêu, tiểu quỷ|- đứa trẻ tinh quái|- (từ cổ,nghĩa cổ) đứa trẻ con|* ngoại động từ|- chắp lông, cấy lông (cho cánh chim ưng bị gãy)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) mở rộng, thêm vào; sửa chữa

46020. impact nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự va chạm, sự chạm mạnh; sức va chạm|=head-on impa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impact là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impact danh từ|- sự va chạm, sự chạm mạnh; sức va chạm|=head-on impact|+ (vật lý) sự va chạm trực diện|=back impact|+ (vật lý) sự va chạm giật lùi|- tác động, ảnh hưởng|* ngoại động từ|- (+ in, into) đóng chặt vào, lèn chặt vào, nêm chặt vào|- va mạnh vào, chạm mạnh vào|* nội động từ|- va mạnh, chạm mạnh|- tác động mạnh ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))||@impact|- va, va chạm|- plastic i. va chạm dẻo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impact
  • Phiên âm (nếu có): [impækt]
  • Nghĩa tiếng việt của impact là: danh từ|- sự va chạm, sự chạm mạnh; sức va chạm|=head-on impact|+ (vật lý) sự va chạm trực diện|=back impact|+ (vật lý) sự va chạm giật lùi|- tác động, ảnh hưởng|* ngoại động từ|- (+ in, into) đóng chặt vào, lèn chặt vào, nêm chặt vào|- va mạnh vào, chạm mạnh vào|* nội động từ|- va mạnh, chạm mạnh|- tác động mạnh ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))||@impact|- va, va chạm|- plastic i. va chạm dẻo

46021. impact analysis nghĩa tiếng việt là (econ) phân tích tác động.|+ một tên gọi chung cho những kỹ thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impact analysis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impact analysis(econ) phân tích tác động.|+ một tên gọi chung cho những kỹ thuật dùng để đo lượng ảnh hưởng của một thay đổi nhất định trong hoạt động kinh tế đến một nền kinh tế cấp vùng hay cấp địa phương.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impact analysis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của impact analysis là: (econ) phân tích tác động.|+ một tên gọi chung cho những kỹ thuật dùng để đo lượng ảnh hưởng của một thay đổi nhất định trong hoạt động kinh tế đến một nền kinh tế cấp vùng hay cấp địa phương.

46022. impact multiplier nghĩa tiếng việt là (econ) số nhân tác động|+ tác động ngay tức thì của một thay (…)


Nghĩa tiếng việt của từ impact multiplier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impact multiplier(econ) số nhân tác động|+ tác động ngay tức thì của một thay đổi trong biến ngoại sinh lên biến nội sinh, tương phản với tác động tổng hợp hay dài hạn của sự thay đổi này.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impact multiplier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của impact multiplier là: (econ) số nhân tác động|+ tác động ngay tức thì của một thay đổi trong biến ngoại sinh lên biến nội sinh, tương phản với tác động tổng hợp hay dài hạn của sự thay đổi này.

46023. impact of taxation nghĩa tiếng việt là (econ) tác động của việc đánh thuế.|+ đề cập đến một người,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impact of taxation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impact of taxation(econ) tác động của việc đánh thuế.|+ đề cập đến một người, một công ty hay một giao dịch bị đánh thuế.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impact of taxation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của impact of taxation là: (econ) tác động của việc đánh thuế.|+ đề cập đến một người, một công ty hay một giao dịch bị đánh thuế.

46024. impacted nghĩa tiếng việt là tính từ|- lèn chặt, nêm chặt|- chật ních(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impacted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impacted tính từ|- lèn chặt, nêm chặt|- chật ních. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impacted
  • Phiên âm (nếu có): [impæktid]
  • Nghĩa tiếng việt của impacted là: tính từ|- lèn chặt, nêm chặt|- chật ních

46025. impactful nghĩa tiếng việt là tính từ|- tác động mạnh mẽ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impactful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impactful tính từ|- tác động mạnh mẽ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impactful
  • Phiên âm (nếu có): [impactful]
  • Nghĩa tiếng việt của impactful là: tính từ|- tác động mạnh mẽ

46026. impaction nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đóng chặt vào, sự lèn chặt vào, sự nêm chặt v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impaction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impaction danh từ|- sự đóng chặt vào, sự lèn chặt vào, sự nêm chặt vào|- sự va mạnh, sự chạm mạnh|- sự tác động mạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impaction
  • Phiên âm (nếu có): [impækʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của impaction là: danh từ|- sự đóng chặt vào, sự lèn chặt vào, sự nêm chặt vào|- sự va mạnh, sự chạm mạnh|- sự tác động mạnh

46027. impactive nghĩa tiếng việt là tính từ|- do va mạnh, do chạm mạnh|- do tác động mạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impactive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impactive tính từ|- do va mạnh, do chạm mạnh|- do tác động mạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impactive
  • Phiên âm (nếu có): [impæktiv]
  • Nghĩa tiếng việt của impactive là: tính từ|- do va mạnh, do chạm mạnh|- do tác động mạnh

46028. impair nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm suy yếu, làm sút kém|=to impair someones (…)


Nghĩa tiếng việt của từ impair là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impair ngoại động từ|- làm suy yếu, làm sút kém|=to impair someones health|+ làm suy yếu sức khoẻ ai|- làm hư hỏng, làm hư hại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impair
  • Phiên âm (nếu có): [impeə]
  • Nghĩa tiếng việt của impair là: ngoại động từ|- làm suy yếu, làm sút kém|=to impair someones health|+ làm suy yếu sức khoẻ ai|- làm hư hỏng, làm hư hại

46029. impairable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể bị suy yếu, có thể bị làm sút kém|- có (…)


Nghĩa tiếng việt của từ impairable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impairable tính từ|- có thể bị suy yếu, có thể bị làm sút kém|- có thể làm cho hư hỏng, có thể bị hư hại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impairable
  • Phiên âm (nếu có): [impeərəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của impairable là: tính từ|- có thể bị suy yếu, có thể bị làm sút kém|- có thể làm cho hư hỏng, có thể bị hư hại

46030. impairer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm suy yếu, người làm sút kém|- người làm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ impairer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impairer danh từ|- người làm suy yếu, người làm sút kém|- người làm hư hỏng, người làm hư hại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impairer
  • Phiên âm (nếu có): [impreərə]
  • Nghĩa tiếng việt của impairer là: danh từ|- người làm suy yếu, người làm sút kém|- người làm hư hỏng, người làm hư hại

46031. impairment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm suy yếu, sự làm sút kém; sự suy yếu, sự s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impairment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impairment danh từ|- sự làm suy yếu, sự làm sút kém; sự suy yếu, sự sút kém|- sự làm hư hỏng, sự làm hư hại; sự hư hỏng, sự hư hại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impairment
  • Phiên âm (nếu có): [impeəmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của impairment là: danh từ|- sự làm suy yếu, sự làm sút kém; sự suy yếu, sự sút kém|- sự làm hư hỏng, sự làm hư hại; sự hư hỏng, sự hư hại

46032. impala nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) linh dương châu phi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impala là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impala danh từ|- (động vật học) linh dương châu phi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impala
  • Phiên âm (nếu có): [impɑ:lə]
  • Nghĩa tiếng việt của impala là: danh từ|- (động vật học) linh dương châu phi

46033. impale nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đâm qua, xiên qua|- đóng cọc xiên qua (người...(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impale ngoại động từ|- đâm qua, xiên qua|- đóng cọc xiên qua (người...) (một lối hình phạt xưa)|- (nghĩa bóng) làm chết đứng, làm ngây người|=to be impaled by a sudden piece of news|+ bị một tin đột ngột làm ngây người|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) rào bằng cọc, quây quanh bằng cọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impale
  • Phiên âm (nếu có): [impeil]
  • Nghĩa tiếng việt của impale là: ngoại động từ|- đâm qua, xiên qua|- đóng cọc xiên qua (người...) (một lối hình phạt xưa)|- (nghĩa bóng) làm chết đứng, làm ngây người|=to be impaled by a sudden piece of news|+ bị một tin đột ngột làm ngây người|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) rào bằng cọc, quây quanh bằng cọc

46034. impalement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đâm qua, sự xiên qua|- sự đóng cọc xiên qua (ngườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impalement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impalement danh từ|- sự đâm qua, sự xiên qua|- sự đóng cọc xiên qua (người...) (một lối hình phạt xưa)|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự rào bằng cọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impalement
  • Phiên âm (nếu có): [impeilmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của impalement là: danh từ|- sự đâm qua, sự xiên qua|- sự đóng cọc xiên qua (người...) (một lối hình phạt xưa)|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự rào bằng cọc

46035. impaler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người xiên qua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impaler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impaler danh từ|- người xiên qua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impaler
  • Phiên âm (nếu có): [impeilə]
  • Nghĩa tiếng việt của impaler là: danh từ|- người xiên qua

46036. impalpability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính khó sờ thấy|- tính khó nhận thức được, tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impalpability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impalpability danh từ|- tính khó sờ thấy|- tính khó nhận thức được, tính khó cảm thấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impalpability
  • Phiên âm (nếu có): [im,pælpəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của impalpability là: danh từ|- tính khó sờ thấy|- tính khó nhận thức được, tính khó cảm thấy

46037. impalpable nghĩa tiếng việt là tính từ|- khó sờ thấy; rất nhỏ, rất mịn|- khó nhận thức đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impalpable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impalpable tính từ|- khó sờ thấy; rất nhỏ, rất mịn|- khó nhận thức được, khó cảm thấy; rất tinh tế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impalpable
  • Phiên âm (nếu có): [impælpəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của impalpable là: tính từ|- khó sờ thấy; rất nhỏ, rất mịn|- khó nhận thức được, khó cảm thấy; rất tinh tế

46038. impalpably nghĩa tiếng việt là xem impalpable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impalpably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impalpablyxem impalpable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impalpably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của impalpably là: xem impalpable

46039. impaludism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh sốt rét(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impaludism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impaludism danh từ|- (y học) bệnh sốt rét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impaludism
  • Phiên âm (nếu có): [impæljudizm]
  • Nghĩa tiếng việt của impaludism là: danh từ|- (y học) bệnh sốt rét

46040. impanel nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đưa vào danh sách (thẩm phán...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impanel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impanel ngoại động từ|- đưa vào danh sách (thẩm phán...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impanel
  • Phiên âm (nếu có): [impeil]
  • Nghĩa tiếng việt của impanel là: ngoại động từ|- đưa vào danh sách (thẩm phán...)

46041. impanelment nghĩa tiếng việt là xem impanel(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impanelment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impanelmentxem impanel. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impanelment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của impanelment là: xem impanel

46042. imparadise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- dẫn đến thiên đường; đưa lên nơi hạnh phúc tu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imparadise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imparadise ngoại động từ|- dẫn đến thiên đường; đưa lên nơi hạnh phúc tuyệt vời, làm cho sung sướng tuyệt vời|- biến (nơi nào...) thành thiên đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imparadise
  • Phiên âm (nếu có): [impærədaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của imparadise là: ngoại động từ|- dẫn đến thiên đường; đưa lên nơi hạnh phúc tuyệt vời, làm cho sung sướng tuyệt vời|- biến (nơi nào...) thành thiên đường

46043. imparipinnate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) hình lông chim lẻ (lá)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imparipinnate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imparipinnate tính từ|- (thực vật học) hình lông chim lẻ (lá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imparipinnate
  • Phiên âm (nếu có): [im,pæripinit]
  • Nghĩa tiếng việt của imparipinnate là: tính từ|- (thực vật học) hình lông chim lẻ (lá)

46044. imparisyllabic nghĩa tiếng việt là tính từ|- có số âm tiết khác nhau trong những hình thức ngữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imparisyllabic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imparisyllabic tính từ|- có số âm tiết khác nhau trong những hình thức ngữ pháp khác nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imparisyllabic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của imparisyllabic là: tính từ|- có số âm tiết khác nhau trong những hình thức ngữ pháp khác nhau

46045. imparity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thiếu bình đẳng|- sự khác nhau, sự chênh lệch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imparity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imparity danh từ|- sự thiếu bình đẳng|- sự khác nhau, sự chênh lệch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imparity
  • Phiên âm (nếu có): [impæriti]
  • Nghĩa tiếng việt của imparity là: danh từ|- sự thiếu bình đẳng|- sự khác nhau, sự chênh lệch

46046. impark nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nhốt (súc vật) trong bãi rào chăn nuôi|- rào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impark là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impark ngoại động từ|- nhốt (súc vật) trong bãi rào chăn nuôi|- rào (khu đất) để làm bãi chăn nuôi|- khoanh (khu đất) làm công viên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impark
  • Phiên âm (nếu có): [impɑ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của impark là: ngoại động từ|- nhốt (súc vật) trong bãi rào chăn nuôi|- rào (khu đất) để làm bãi chăn nuôi|- khoanh (khu đất) làm công viên

46047. imparkation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhốt súc vật trong bãi rào chăn nuôi|- sự rào k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imparkation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imparkation danh từ|- sự nhốt súc vật trong bãi rào chăn nuôi|- sự rào khu đất để làm bâi chăn nuôi; khu đất được rào làm bãi chăn nuôi|- sự khoanh khu đất làm công viên; khu đất được khoanh làm công viên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imparkation
  • Phiên âm (nếu có): [,impɑ:keiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của imparkation là: danh từ|- sự nhốt súc vật trong bãi rào chăn nuôi|- sự rào khu đất để làm bâi chăn nuôi; khu đất được rào làm bãi chăn nuôi|- sự khoanh khu đất làm công viên; khu đất được khoanh làm công viên

46048. impart nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (pháp lý) dàn xếp với nhau người toà án|* n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impart là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impart nội động từ|- (pháp lý) dàn xếp với nhau người toà án|* ngoại động từ|- truyền đạt, kể cho hay, phổ biến|=to impart news|+ phổ biến tin tức|- cho, chia phần cho||@impart|- báo tin, truyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impart
  • Phiên âm (nếu có): [impɑ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của impart là: nội động từ|- (pháp lý) dàn xếp với nhau người toà án|* ngoại động từ|- truyền đạt, kể cho hay, phổ biến|=to impart news|+ phổ biến tin tức|- cho, chia phần cho||@impart|- báo tin, truyền

46049. impartable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể truyền đạt, có thể kể cho hay, có thể phô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impartable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impartable tính từ|- có thể truyền đạt, có thể kể cho hay, có thể phổ biến|- có thể cho, có thể chia phần cho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impartable
  • Phiên âm (nếu có): [impɑ:təbl]
  • Nghĩa tiếng việt của impartable là: tính từ|- có thể truyền đạt, có thể kể cho hay, có thể phổ biến|- có thể cho, có thể chia phần cho

46050. impartation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự truyền đạt, sự kể cho hay, sự phổ biến (tin tứ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impartation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impartation danh từ|- sự truyền đạt, sự kể cho hay, sự phổ biến (tin tức...)|- sự cho, sự chia phần cho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impartation
  • Phiên âm (nếu có): [,impɑ:teiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của impartation là: danh từ|- sự truyền đạt, sự kể cho hay, sự phổ biến (tin tức...)|- sự cho, sự chia phần cho

46051. impartial nghĩa tiếng việt là tính từ|- công bằng, không thiên vị, vô tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impartial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impartial tính từ|- công bằng, không thiên vị, vô tư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impartial
  • Phiên âm (nếu có): [impɑ:ʃəl]
  • Nghĩa tiếng việt của impartial là: tính từ|- công bằng, không thiên vị, vô tư

46052. impartiality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính công bằng, tính không thiên vị, tính vô tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impartiality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impartiality danh từ|- tính công bằng, tính không thiên vị, tính vô tư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impartiality
  • Phiên âm (nếu có): [im,pɑ:ʃiæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của impartiality là: danh từ|- tính công bằng, tính không thiên vị, tính vô tư

46053. impartially nghĩa tiếng việt là phó từ|- công bằng, không thiên vị, vô tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impartially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impartially phó từ|- công bằng, không thiên vị, vô tư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impartially
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của impartially là: phó từ|- công bằng, không thiên vị, vô tư

46054. impartialness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính công bằng, tính không thiên vị, tính vô tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impartialness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impartialness danh từ|- tính công bằng, tính không thiên vị, tính vô tư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impartialness
  • Phiên âm (nếu có): [im,pɑ:ʃiæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của impartialness là: danh từ|- tính công bằng, tính không thiên vị, tính vô tư

46055. impartibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không được chia (tài sản)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impartibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impartibility danh từ|- tính không được chia (tài sản). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impartibility
  • Phiên âm (nếu có): [im,pɑ:ʃəlnis]
  • Nghĩa tiếng việt của impartibility là: danh từ|- tính không được chia (tài sản)

46056. impartible nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được chia (tài sản)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impartible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impartible tính từ|- không được chia (tài sản). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impartible
  • Phiên âm (nếu có): [impɑ:təbl]
  • Nghĩa tiếng việt của impartible là: tính từ|- không được chia (tài sản)

46057. impartibly nghĩa tiếng việt là xem impartible(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impartibly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impartiblyxem impartible. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impartibly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của impartibly là: xem impartible

46058. impartment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự truyền đạt, sự kể cho hay, sự phổ biến (tin tứ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impartment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impartment danh từ|- sự truyền đạt, sự kể cho hay, sự phổ biến (tin tức...)|- sự cho, sự chia phần cho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impartment
  • Phiên âm (nếu có): [,impɑ:teiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của impartment là: danh từ|- sự truyền đạt, sự kể cho hay, sự phổ biến (tin tức...)|- sự cho, sự chia phần cho

46059. impassability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể qua được, tính không thể vượt qua đươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impassability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impassability danh từ|- tính không thể qua được, tính không thể vượt qua được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impassability
  • Phiên âm (nếu có): [iim,pɑ:ʃiæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của impassability là: danh từ|- tính không thể qua được, tính không thể vượt qua được

46060. impassable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể qua được, không thể vượt qua được|=impassa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impassable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impassable tính từ|- không thể qua được, không thể vượt qua được|=impassable mountain|+ những dây núi không thể vượt qua được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impassable
  • Phiên âm (nếu có): [impɑ:tibl]
  • Nghĩa tiếng việt của impassable là: tính từ|- không thể qua được, không thể vượt qua được|=impassable mountain|+ những dây núi không thể vượt qua được

46061. impassableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể qua được, tính không thể vượt qua đươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impassableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impassableness danh từ|- tính không thể qua được, tính không thể vượt qua được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impassableness
  • Phiên âm (nếu có): [iim,pɑ:ʃiæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của impassableness là: danh từ|- tính không thể qua được, tính không thể vượt qua được

46062. impassably nghĩa tiếng việt là xem impassable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impassably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impassablyxem impassable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impassably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của impassably là: xem impassable

46063. impasse nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngõ cụt|- thế bế tắc, thế không lối thoát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impasse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impasse danh từ|- ngõ cụt|- thế bế tắc, thế không lối thoát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impasse
  • Phiên âm (nếu có): [æmpɑ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của impasse là: danh từ|- ngõ cụt|- thế bế tắc, thế không lối thoát

46064. impassibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính trơ trơ, tính không xúc động, tính không mủi lo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impassibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impassibility danh từ|- tính trơ trơ, tính không xúc động, tính không mủi lòng, tính không động lòng, tính vô tình|- tính không biết đau đớn|- tính không thể làm tổn thương được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impassibility
  • Phiên âm (nếu có): [im,pæsibiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của impassibility là: danh từ|- tính trơ trơ, tính không xúc động, tính không mủi lòng, tính không động lòng, tính vô tình|- tính không biết đau đớn|- tính không thể làm tổn thương được

46065. impassible nghĩa tiếng việt là tính từ ((cũng) impassive)|- trơ trơ, không xúc động, không mủi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impassible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impassible tính từ ((cũng) impassive)|- trơ trơ, không xúc động, không mủi lòng, không động lòng, vô tình|- không biết đau đớn|- không thể làm tổn thương được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impassible
  • Phiên âm (nếu có): [impæsibl]
  • Nghĩa tiếng việt của impassible là: tính từ ((cũng) impassive)|- trơ trơ, không xúc động, không mủi lòng, không động lòng, vô tình|- không biết đau đớn|- không thể làm tổn thương được

46066. impassibleness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính trơ trơ, tính không xúc động, tính không mủi lo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impassibleness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impassibleness danh từ|- tính trơ trơ, tính không xúc động, tính không mủi lòng, tính không động lòng, tính vô tình|- tính không biết đau đớn|- tính không thể làm tổn thương được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impassibleness
  • Phiên âm (nếu có): [im,pæsibiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của impassibleness là: danh từ|- tính trơ trơ, tính không xúc động, tính không mủi lòng, tính không động lòng, tính vô tình|- tính không biết đau đớn|- tính không thể làm tổn thương được

46067. impassibly nghĩa tiếng việt là xem impassible(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impassibly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impassiblyxem impassible. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impassibly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của impassibly là: xem impassible

46068. impassion nghĩa tiếng việt là ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ|- làm say sưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impassion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impassion ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ|- làm say sưa, làm say mê|- làm sôi nổi, làm xúc động mạnh, kích thích mãnh liệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impassion
  • Phiên âm (nếu có): [impæʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của impassion là: ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ|- làm say sưa, làm say mê|- làm sôi nổi, làm xúc động mạnh, kích thích mãnh liệt

46069. impassioned nghĩa tiếng việt là tính từ|- say sưa, say mê|=an impassioned arator|+ diễn giả say s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impassioned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impassioned tính từ|- say sưa, say mê|=an impassioned arator|+ diễn giả say sưa|- sôi nổi, xúc động mạnh, bị kích thích mãnh liệt|=an impassioned speech|+ bài nói sôi nổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impassioned
  • Phiên âm (nếu có): [impæʃnd]
  • Nghĩa tiếng việt của impassioned là: tính từ|- say sưa, say mê|=an impassioned arator|+ diễn giả say sưa|- sôi nổi, xúc động mạnh, bị kích thích mãnh liệt|=an impassioned speech|+ bài nói sôi nổi

46070. impassionedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự say sưa, sự say mê|- tính chất sôi nổi, sự hăng h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impassionedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impassionedness danh từ|- sự say sưa, sự say mê|- tính chất sôi nổi, sự hăng hái; nhiệt tình; tình trạng xúc động mạnh, tình trạng bị kích thích mãnh liệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impassionedness
  • Phiên âm (nếu có): [impæʃndnis]
  • Nghĩa tiếng việt của impassionedness là: danh từ|- sự say sưa, sự say mê|- tính chất sôi nổi, sự hăng hái; nhiệt tình; tình trạng xúc động mạnh, tình trạng bị kích thích mãnh liệt

46071. impassive nghĩa tiếng việt là tính từ|- (như) impassible|- không cảm giác|- trầm tĩnh, điềm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ impassive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impassive tính từ|- (như) impassible|- không cảm giác|- trầm tĩnh, điềm tĩnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impassive
  • Phiên âm (nếu có): [impæsiv]
  • Nghĩa tiếng việt của impassive là: tính từ|- (như) impassible|- không cảm giác|- trầm tĩnh, điềm tĩnh

46072. impassively nghĩa tiếng việt là phó từ|- bình thản, dửng dưng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impassively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impassively phó từ|- bình thản, dửng dưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impassively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của impassively là: phó từ|- bình thản, dửng dưng

46073. impassiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) impassible|- tính không cảm giác|- tính trầm ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impassiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impassiveness danh từ|- (như) impassible|- tính không cảm giác|- tính trầm tĩnh, tính điềm tĩnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impassiveness
  • Phiên âm (nếu có): [impæsivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của impassiveness là: danh từ|- (như) impassible|- tính không cảm giác|- tính trầm tĩnh, tính điềm tĩnh

46074. impassivity nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) impassible|- tính không cảm giác|- tính trầm ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impassivity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impassivity danh từ|- (như) impassible|- tính không cảm giác|- tính trầm tĩnh, tính điềm tĩnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impassivity
  • Phiên âm (nếu có): [impæsivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của impassivity là: danh từ|- (như) impassible|- tính không cảm giác|- tính trầm tĩnh, tính điềm tĩnh

46075. impastation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bao bột (món ăn)|- sự nhào thành bột nhão|- (ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impastation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impastation danh từ|- sự bao bột (món ăn)|- sự nhào thành bột nhão|- (nghệ thuật) sự đắp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impastation
  • Phiên âm (nếu có): [,impeisteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của impastation là: danh từ|- sự bao bột (món ăn)|- sự nhào thành bột nhão|- (nghệ thuật) sự đắp

46076. impaste nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bao bột (món ăn)|- nhào thành bột nhão|- (ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impaste là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impaste ngoại động từ|- bao bột (món ăn)|- nhào thành bột nhão|- (nghệ thuật) đắp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impaste
  • Phiên âm (nếu có): [impeist]
  • Nghĩa tiếng việt của impaste là: ngoại động từ|- bao bột (món ăn)|- nhào thành bột nhão|- (nghệ thuật) đắp

46077. impasto nghĩa tiếng việt là danh từ|- (nghệ thuật) lối vẽ đắp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impasto là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impasto danh từ|- (nghệ thuật) lối vẽ đắp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impasto
  • Phiên âm (nếu có): [impɑ:stou]
  • Nghĩa tiếng việt của impasto là: danh từ|- (nghệ thuật) lối vẽ đắp

46078. impastoed nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc kỹ thuật dùng chất màu đậm đặc trong bức h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impastoed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impastoed tính từ|- thuộc kỹ thuật dùng chất màu đậm đặc trong bức hoạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impastoed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của impastoed là: tính từ|- thuộc kỹ thuật dùng chất màu đậm đặc trong bức hoạ

46079. impatience nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thiếu kiên nhẫn, sự không kiên tâm; tính nóng vộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impatience là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impatience danh từ|- sự thiếu kiên nhẫn, sự không kiên tâm; tính nóng vội, tính nôn nóng; tính hay sốt ruột|=unable to restrain ones impatience|+ không kìm được sự nôn nóng|=his impatience to set out|+ sự nóng lòng muốn ra đi của hắn ta|- (+ of) sự không chịu đựng được, sự không dung thứ được, sự khó chịu (cái gì)|=his impatience of delay|+ sự khó chịu của anh đối với việc chậm trễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impatience
  • Phiên âm (nếu có): [impeiʃəns]
  • Nghĩa tiếng việt của impatience là: danh từ|- sự thiếu kiên nhẫn, sự không kiên tâm; tính nóng vội, tính nôn nóng; tính hay sốt ruột|=unable to restrain ones impatience|+ không kìm được sự nôn nóng|=his impatience to set out|+ sự nóng lòng muốn ra đi của hắn ta|- (+ of) sự không chịu đựng được, sự không dung thứ được, sự khó chịu (cái gì)|=his impatience of delay|+ sự khó chịu của anh đối với việc chậm trễ

46080. impatiens nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) giống cây bóng nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impatiens là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impatiens danh từ|- (thực vật học) giống cây bóng nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impatiens
  • Phiên âm (nếu có): [impeiʃiənz]
  • Nghĩa tiếng việt của impatiens là: danh từ|- (thực vật học) giống cây bóng nước

46081. impatient nghĩa tiếng việt là tính từ|- thiếu kiên nhẫn, không kiên tâm, nóng vội, nôn nóng;(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impatient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impatient tính từ|- thiếu kiên nhẫn, không kiên tâm, nóng vội, nôn nóng; hay sốt ruột|=to be impatient for something|+ nôn nóng muốn cái gì|- (+ of) không chịu đựng được, không dung thứ được, khó chịu (cái gì)|=impatient of reproof|+ không chịu đựng được sự quở trách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impatient
  • Phiên âm (nếu có): [impeiʃənt]
  • Nghĩa tiếng việt của impatient là: tính từ|- thiếu kiên nhẫn, không kiên tâm, nóng vội, nôn nóng; hay sốt ruột|=to be impatient for something|+ nôn nóng muốn cái gì|- (+ of) không chịu đựng được, không dung thứ được, khó chịu (cái gì)|=impatient of reproof|+ không chịu đựng được sự quở trách

46082. impatiently nghĩa tiếng việt là phó từ|- nóng lòng, nôn nóng, sốt ruột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impatiently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impatiently phó từ|- nóng lòng, nôn nóng, sốt ruột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impatiently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của impatiently là: phó từ|- nóng lòng, nôn nóng, sốt ruột

46083. impatientness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thiếu kiên nhẫn, sự không kiên tâm; tính nóng vộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impatientness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impatientness danh từ|- sự thiếu kiên nhẫn, sự không kiên tâm; tính nóng vội, tính nôn nóng; tính hay sốt ruột|=unable to restrain ones impatience|+ không kìm được sự nôn nóng|=his impatience to set out|+ sự nóng lòng muốn ra đi của hắn ta|- (+ of) sự không chịu đựng được, sự không dung thứ được, sự khó chịu (cái gì)|=his impatience of delay|+ sự khó chịu của anh đối với việc chậm trễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impatientness
  • Phiên âm (nếu có): [impeiʃəns]
  • Nghĩa tiếng việt của impatientness là: danh từ|- sự thiếu kiên nhẫn, sự không kiên tâm; tính nóng vội, tính nôn nóng; tính hay sốt ruột|=unable to restrain ones impatience|+ không kìm được sự nôn nóng|=his impatience to set out|+ sự nóng lòng muốn ra đi của hắn ta|- (+ of) sự không chịu đựng được, sự không dung thứ được, sự khó chịu (cái gì)|=his impatience of delay|+ sự khó chịu của anh đối với việc chậm trễ

46084. impawn nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cầm, cầm cố (đồ đạc...)|- (nghĩa bóng) hứa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impawn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impawn ngoại động từ|- cầm, cầm cố (đồ đạc...)|- (nghĩa bóng) hứa chắc, nguyện chắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impawn
  • Phiên âm (nếu có): [impɔ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của impawn là: ngoại động từ|- cầm, cầm cố (đồ đạc...)|- (nghĩa bóng) hứa chắc, nguyện chắc

46085. impeach nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đặt thành vấn đề nghi ngờ|=his veracity canno(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impeach là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impeach ngoại động từ|- đặt thành vấn đề nghi ngờ|=his veracity cannot be impeached|+ không ai có thể nghi ngờ được cái tính chân thực của anh ta|- gièm pha, nói xấu, bôi nhọ|- buộc tội; tố cáo|=to impeach somebody of (with) theft|+ buộc tội ai ăn cắp|- bắt lỗi, bẻ lỗi, chê trách (cái gì)|- buộc tội phản quốc, buộc trọng tội (trước toà án có thẩm quyền). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impeach
  • Phiên âm (nếu có): [impi:tʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của impeach là: ngoại động từ|- đặt thành vấn đề nghi ngờ|=his veracity cannot be impeached|+ không ai có thể nghi ngờ được cái tính chân thực của anh ta|- gièm pha, nói xấu, bôi nhọ|- buộc tội; tố cáo|=to impeach somebody of (with) theft|+ buộc tội ai ăn cắp|- bắt lỗi, bẻ lỗi, chê trách (cái gì)|- buộc tội phản quốc, buộc trọng tội (trước toà án có thẩm quyền)

46086. impeachability nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự có thể đặt thành vấn đề nghi ngờ|- gièm pha, n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impeachability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impeachability danh từ|- sự có thể đặt thành vấn đề nghi ngờ|- gièm pha, nói xấu, bôi nhọ|- sự có thể bị buộc tội, sự có thể bị tố cáo|- sự có thể bị bắt lỗi, sự có thể bị chê trách|- sự có thể bị buộc tội phản quốc, sự có thể bị buộc trọng tội (trước toà án có thẩm quyền). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impeachability
  • Phiên âm (nếu có): [im,pi:tʃəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của impeachability là: danh từ|- sự có thể đặt thành vấn đề nghi ngờ|- gièm pha, nói xấu, bôi nhọ|- sự có thể bị buộc tội, sự có thể bị tố cáo|- sự có thể bị bắt lỗi, sự có thể bị chê trách|- sự có thể bị buộc tội phản quốc, sự có thể bị buộc trọng tội (trước toà án có thẩm quyền)

46087. impeachable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể đặt thành vấn đề nghi ngờ|- có thể bị gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impeachable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impeachable tính từ|- có thể đặt thành vấn đề nghi ngờ|- có thể bị gièm pha, có thể bị nói xấu, có thể bị bôi nhọ|- có thể bị buộc tội, có thể bị tố cáo|- có thể bị bắt lỗi, có thể bị chê trách|- có thể bị buộc tội phản quốc, có thể bị buộc trọng tội (trước toà án có thẩm quyền). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impeachable
  • Phiên âm (nếu có): [impi:tʃəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của impeachable là: tính từ|- có thể đặt thành vấn đề nghi ngờ|- có thể bị gièm pha, có thể bị nói xấu, có thể bị bôi nhọ|- có thể bị buộc tội, có thể bị tố cáo|- có thể bị bắt lỗi, có thể bị chê trách|- có thể bị buộc tội phản quốc, có thể bị buộc trọng tội (trước toà án có thẩm quyền)

46088. impeacher nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đặt thành vấn đề nghi ngờ|- người gièm pha, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ impeacher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impeacher danh từ|- người đặt thành vấn đề nghi ngờ|- người gièm pha, người nói xấu, người bôi nhọ|- người buộc tội, người tố cáo|- người bắt lỗi, người chê trách|- người buộc tội phản quốc, người buộc trọng tội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impeacher
  • Phiên âm (nếu có): [impi:tʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của impeacher là: danh từ|- người đặt thành vấn đề nghi ngờ|- người gièm pha, người nói xấu, người bôi nhọ|- người buộc tội, người tố cáo|- người bắt lỗi, người chê trách|- người buộc tội phản quốc, người buộc trọng tội

46089. impeachment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đặt thành vấn đề nghi ngờ|- sự gièm pha, sự no(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impeachment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impeachment danh từ|- sự đặt thành vấn đề nghi ngờ|- sự gièm pha, sự nói xấu, sự bôi nhọ|- sự buộc tội, sự tố cáo|- sự bắt lỗi, sự chê trách|- sự buộc tội phản quốc, sự buộc trọng tội (trước toà án có thẩm quyền). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impeachment
  • Phiên âm (nếu có): [impi:tʃmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của impeachment là: danh từ|- sự đặt thành vấn đề nghi ngờ|- sự gièm pha, sự nói xấu, sự bôi nhọ|- sự buộc tội, sự tố cáo|- sự bắt lỗi, sự chê trách|- sự buộc tội phản quốc, sự buộc trọng tội (trước toà án có thẩm quyền)

46090. impearl nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm thành hạt ngọc trai|- nạm ngọc trai, tra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impearl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impearl ngoại động từ|- làm thành hạt ngọc trai|- nạm ngọc trai, trang trí bằng ngọc trai|- làm sáng như ngọc trai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impearl
  • Phiên âm (nếu có): [impə:l]
  • Nghĩa tiếng việt của impearl là: ngoại động từ|- làm thành hạt ngọc trai|- nạm ngọc trai, trang trí bằng ngọc trai|- làm sáng như ngọc trai

46091. impeccability nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hoàn hảo|- sự không thể phạm tội lỗi, sự không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impeccability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impeccability danh từ|- sự hoàn hảo|- sự không thể phạm tội lỗi, sự không thể sai lầm, sự không thể mắc khuyết điểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impeccability
  • Phiên âm (nếu có): [im,pekəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của impeccability là: danh từ|- sự hoàn hảo|- sự không thể phạm tội lỗi, sự không thể sai lầm, sự không thể mắc khuyết điểm

46092. impeccable nghĩa tiếng việt là tính từ|- hoàn hảo, không chê vào đâu được, không có chỗ xấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impeccable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impeccable tính từ|- hoàn hảo, không chê vào đâu được, không có chỗ xấu, không tỳ vết (đồ vật...)|- không thể phạm tội lỗi, không thể phạm sai lầm, không thể mắc khuyết điểm (người)|* danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ hiếm,nghĩa hiếm)|- người hoàn hảo|- người không thể phạm tội lỗi, người không thể phạm sai lầm, người không thể mắc khuyết điểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impeccable
  • Phiên âm (nếu có): [impekəblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của impeccable là: tính từ|- hoàn hảo, không chê vào đâu được, không có chỗ xấu, không tỳ vết (đồ vật...)|- không thể phạm tội lỗi, không thể phạm sai lầm, không thể mắc khuyết điểm (người)|* danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ hiếm,nghĩa hiếm)|- người hoàn hảo|- người không thể phạm tội lỗi, người không thể phạm sai lầm, người không thể mắc khuyết điểm

46093. impeccableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hoàn hảo|- sự không thể phạm tội lỗi, sự không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impeccableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impeccableness danh từ|- sự hoàn hảo|- sự không thể phạm tội lỗi, sự không thể sai lầm, sự không thể mắc khuyết điểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impeccableness
  • Phiên âm (nếu có): [im,pekəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của impeccableness là: danh từ|- sự hoàn hảo|- sự không thể phạm tội lỗi, sự không thể sai lầm, sự không thể mắc khuyết điểm

46094. impeccably nghĩa tiếng việt là phó từ|- hoàn hảo, không chê vào đâu được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impeccably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impeccably phó từ|- hoàn hảo, không chê vào đâu được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impeccably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của impeccably là: phó từ|- hoàn hảo, không chê vào đâu được

46095. impeccance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không có tội, sự không có sai lầm khuyết điểm; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ impeccance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impeccance danh từ|- sự không có tội, sự không có sai lầm khuyết điểm; sự không có gì chê trách được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impeccance
  • Phiên âm (nếu có): [impekəns]
  • Nghĩa tiếng việt của impeccance là: danh từ|- sự không có tội, sự không có sai lầm khuyết điểm; sự không có gì chê trách được

46096. impeccancy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không có tội, sự không có sai lầm khuyết điểm; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ impeccancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impeccancy danh từ|- sự không có tội, sự không có sai lầm khuyết điểm; sự không có gì chê trách được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impeccancy
  • Phiên âm (nếu có): [impekəns]
  • Nghĩa tiếng việt của impeccancy là: danh từ|- sự không có tội, sự không có sai lầm khuyết điểm; sự không có gì chê trách được

46097. impeccant nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có tội, không có sai lầm khuyết điểm; không c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impeccant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impeccant tính từ|- không có tội, không có sai lầm khuyết điểm; không có gì chê trách được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impeccant
  • Phiên âm (nếu có): [impekənt]
  • Nghĩa tiếng việt của impeccant là: tính từ|- không có tội, không có sai lầm khuyết điểm; không có gì chê trách được

46098. impecuniosity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự túng thiếu; tình cảnh túng thiếu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impecuniosity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impecuniosity danh từ|- sự túng thiếu; tình cảnh túng thiếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impecuniosity
  • Phiên âm (nếu có): [impi,kju:niɔsiti]
  • Nghĩa tiếng việt của impecuniosity là: danh từ|- sự túng thiếu; tình cảnh túng thiếu

46099. impecunious nghĩa tiếng việt là tính từ|- túng thiếu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impecunious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impecunious tính từ|- túng thiếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impecunious
  • Phiên âm (nếu có): [,impikju:njəs]
  • Nghĩa tiếng việt của impecunious là: tính từ|- túng thiếu

46100. impecuniously nghĩa tiếng việt là phó từ|- túng thiếu, túng quẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impecuniously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impecuniously phó từ|- túng thiếu, túng quẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impecuniously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của impecuniously là: phó từ|- túng thiếu, túng quẫn

46101. impecuniousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự túng thiếu; tình cảnh túng thiếu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impecuniousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impecuniousness danh từ|- sự túng thiếu; tình cảnh túng thiếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impecuniousness
  • Phiên âm (nếu có): [impi,kju:niɔsiti]
  • Nghĩa tiếng việt của impecuniousness là: danh từ|- sự túng thiếu; tình cảnh túng thiếu

46102. impedance nghĩa tiếng việt là danh từ|- (điện học) trở kháng|=internal impedance|+ trở kháng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impedance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impedance danh từ|- (điện học) trở kháng|=internal impedance|+ trở kháng trong|=acoustic impedance|+ trở kháng âm học||@impedance|- (vật lí) trở kháng|- acoustical i. trở kháng âm|- charateristic i. trở kháng đặc trưng|- conjugate i.s. trở kháng liên hợp|- electrical i. trở kháng điện|- high frequence i. trở kháng cao tần|- intrisnic i. trở kháng tự tại|- mechanical i. trở kháng cơ học|- mutual i. trở kháng tương hỗ|- radiation i. trở kháng bức xạ|- simulating i. trở kháng phỏng theo|- transfer i. trở kháng chuyển vận|- wave i. trở kháng sóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impedance
  • Phiên âm (nếu có): [impi:dəns]
  • Nghĩa tiếng việt của impedance là: danh từ|- (điện học) trở kháng|=internal impedance|+ trở kháng trong|=acoustic impedance|+ trở kháng âm học||@impedance|- (vật lí) trở kháng|- acoustical i. trở kháng âm|- charateristic i. trở kháng đặc trưng|- conjugate i.s. trở kháng liên hợp|- electrical i. trở kháng điện|- high frequence i. trở kháng cao tần|- intrisnic i. trở kháng tự tại|- mechanical i. trở kháng cơ học|- mutual i. trở kháng tương hỗ|- radiation i. trở kháng bức xạ|- simulating i. trở kháng phỏng theo|- transfer i. trở kháng chuyển vận|- wave i. trở kháng sóng

46103. impede nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm trở ngại, ngăn cản, cản trở||@impede|- c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impede là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impede ngoại động từ|- làm trở ngại, ngăn cản, cản trở||@impede|- cản trở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impede
  • Phiên âm (nếu có): [impi:d]
  • Nghĩa tiếng việt của impede là: ngoại động từ|- làm trở ngại, ngăn cản, cản trở||@impede|- cản trở

46104. impeder nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm trở ngại, người ngăn cản, người cản trở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impeder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impeder danh từ|- người làm trở ngại, người ngăn cản, người cản trở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impeder
  • Phiên âm (nếu có): [impi:də]
  • Nghĩa tiếng việt của impeder là: danh từ|- người làm trở ngại, người ngăn cản, người cản trở

46105. impedient nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm trở ngại, ngăn cản, cản trở|* danh từ|- điều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impedient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impedient tính từ|- làm trở ngại, ngăn cản, cản trở|* danh từ|- điều làm trở ngại, điều ngăn cản, vật chướng ngại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impedient
  • Phiên âm (nếu có): [impi:diənt]
  • Nghĩa tiếng việt của impedient là: tính từ|- làm trở ngại, ngăn cản, cản trở|* danh từ|- điều làm trở ngại, điều ngăn cản, vật chướng ngại

46106. impediment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trở ngại, sự ngăn trở, điều làm trở ngại, điề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impediment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impediment danh từ|- sự trở ngại, sự ngăn trở, điều làm trở ngại, điều ngăn trở, vật chướng ngại|- điều làm trở ngại việc ký kết giao kèo; điều làm trở ngại việc đăng ký giá thú|=impediment in ones speech|+ sự nói lắp|- (số nhiều) (từ hiếm,nghĩa hiếm) đồ đạc hành lý (của quân đội). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impediment
  • Phiên âm (nếu có): [impedimənt]
  • Nghĩa tiếng việt của impediment là: danh từ|- sự trở ngại, sự ngăn trở, điều làm trở ngại, điều ngăn trở, vật chướng ngại|- điều làm trở ngại việc ký kết giao kèo; điều làm trở ngại việc đăng ký giá thú|=impediment in ones speech|+ sự nói lắp|- (số nhiều) (từ hiếm,nghĩa hiếm) đồ đạc hành lý (của quân đội)

46107. impedimenta nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- đồ đạc hành lý (của quân đội)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impedimenta là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impedimenta danh từ số nhiều|- đồ đạc hành lý (của quân đội). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impedimenta
  • Phiên âm (nếu có): [im,pedimentə]
  • Nghĩa tiếng việt của impedimenta là: danh từ số nhiều|- đồ đạc hành lý (của quân đội)

46108. impedimental nghĩa tiếng việt là tính từ|- trở ngại, ngăn cản, cản trở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impedimental là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impedimental tính từ|- trở ngại, ngăn cản, cản trở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impedimental
  • Phiên âm (nếu có): [im,pedimentəri]
  • Nghĩa tiếng việt của impedimental là: tính từ|- trở ngại, ngăn cản, cản trở

46109. impedimentary nghĩa tiếng việt là tính từ|- trở ngại, ngăn cản, cản trở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impedimentary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impedimentary tính từ|- trở ngại, ngăn cản, cản trở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impedimentary
  • Phiên âm (nếu có): [im,pedimentəri]
  • Nghĩa tiếng việt của impedimentary là: tính từ|- trở ngại, ngăn cản, cản trở

46110. impedingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- trở ngại, ngăn cản, cản trở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impedingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impedingly phó từ|- trở ngại, ngăn cản, cản trở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impedingly
  • Phiên âm (nếu có): [impi:diɳli]
  • Nghĩa tiếng việt của impedingly là: phó từ|- trở ngại, ngăn cản, cản trở

46111. impeditive nghĩa tiếng việt là tính từ|- có xu hướng làm trở ngại, có xu hướng làm ngăn ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impeditive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impeditive tính từ|- có xu hướng làm trở ngại, có xu hướng làm ngăn cản, có xu hướng làm cản trở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impeditive
  • Phiên âm (nếu có): [impeditiv]
  • Nghĩa tiếng việt của impeditive là: tính từ|- có xu hướng làm trở ngại, có xu hướng làm ngăn cản, có xu hướng làm cản trở

46112. impel nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đẩy, đẩy về phía trước|- thúc ép, buộc tộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impel ngoại động từ|- đẩy, đẩy về phía trước|- thúc ép, buộc tội, bắt buộc|=to be impelled to retreat|+ bị buộc phải rút lui. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impel
  • Phiên âm (nếu có): [impel]
  • Nghĩa tiếng việt của impel là: ngoại động từ|- đẩy, đẩy về phía trước|- thúc ép, buộc tội, bắt buộc|=to be impelled to retreat|+ bị buộc phải rút lui

46113. impellent nghĩa tiếng việt là tính từ|- đẩy, đẩy về phía trước|- thúc ép, buộc tội, bắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impellent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impellent tính từ|- đẩy, đẩy về phía trước|- thúc ép, buộc tội, bắt buộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impellent
  • Phiên âm (nếu có): [impelənt]
  • Nghĩa tiếng việt của impellent là: tính từ|- đẩy, đẩy về phía trước|- thúc ép, buộc tội, bắt buộc

46114. impeller nghĩa tiếng việt là danh từ|- sức đẩy, sức đẩy về phía trước|- điều thúc ép, đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impeller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impeller danh từ|- sức đẩy, sức đẩy về phía trước|- điều thúc ép, điều buộc tội, điều bắt buộc|* danh từ|- người thúc đẩy; vật thúc đẩy|- (kỹ thuật) bánh công tác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impeller
  • Phiên âm (nếu có): [impelə]
  • Nghĩa tiếng việt của impeller là: danh từ|- sức đẩy, sức đẩy về phía trước|- điều thúc ép, điều buộc tội, điều bắt buộc|* danh từ|- người thúc đẩy; vật thúc đẩy|- (kỹ thuật) bánh công tác

46115. impend nghĩa tiếng việt là nội động từ|- sắp xảy đến|- (+ over) treo, treo lơ lửng|- (ngh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impend là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impend nội động từ|- sắp xảy đến|- (+ over) treo, treo lơ lửng|- (nghĩa bóng) (+ over) đang đe doạ, đang lơ lửng trên đầu|=great dangers are impending over them|+ những mối nguy hiểm đang lơ lửng trên đầu họ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impend
  • Phiên âm (nếu có): [impend]
  • Nghĩa tiếng việt của impend là: nội động từ|- sắp xảy đến|- (+ over) treo, treo lơ lửng|- (nghĩa bóng) (+ over) đang đe doạ, đang lơ lửng trên đầu|=great dangers are impending over them|+ những mối nguy hiểm đang lơ lửng trên đầu họ

46116. impendence nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng sắp xảy đến, tình trạng sắp xảy đến t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impendence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impendence danh từ|- tình trạng sắp xảy đến, tình trạng sắp xảy đến trước mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impendence
  • Phiên âm (nếu có): [impendəns]
  • Nghĩa tiếng việt của impendence là: danh từ|- tình trạng sắp xảy đến, tình trạng sắp xảy đến trước mắt

46117. impendency nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng sắp xảy đến, tình trạng sắp xảy đến t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impendency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impendency danh từ|- tình trạng sắp xảy đến, tình trạng sắp xảy đến trước mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impendency
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của impendency là: danh từ|- tình trạng sắp xảy đến, tình trạng sắp xảy đến trước mắt

46118. impendent nghĩa tiếng việt là tính từ|- sắp xảy đến, xảy đến trước mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impendent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impendent tính từ|- sắp xảy đến, xảy đến trước mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impendent
  • Phiên âm (nếu có): [impendənt]
  • Nghĩa tiếng việt của impendent là: tính từ|- sắp xảy đến, xảy đến trước mắt

46119. impending nghĩa tiếng việt là tính từ|- sắp xảy đến, xảy đến trước mắt|- treo, treo lơ lử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impending là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impending tính từ|- sắp xảy đến, xảy đến trước mắt|- treo, treo lơ lửng|- (nghĩa bóng) đang đe doạ, lơ lửng trên đầu|=on impending storm|+ cơn bâo đang đe doạ|=impending dangers|+ những mối nguy hiểm đang lơ lửng trên đầu (đang đe doạ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impending
  • Phiên âm (nếu có): [impendiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của impending là: tính từ|- sắp xảy đến, xảy đến trước mắt|- treo, treo lơ lửng|- (nghĩa bóng) đang đe doạ, lơ lửng trên đầu|=on impending storm|+ cơn bâo đang đe doạ|=impending dangers|+ những mối nguy hiểm đang lơ lửng trên đầu (đang đe doạ)

46120. impenetrability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể qua được, tính không xuyên qua được|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ impenetrability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impenetrability danh từ|- tính không thể qua được, tính không xuyên qua được|- tính không thể dò được; tính không thể hiểu thấu được; tính không thể tiếp thu được; tính không thể lĩnh hội được|- (vật lý) tính chắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impenetrability
  • Phiên âm (nếu có): [im,penitrəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của impenetrability là: danh từ|- tính không thể qua được, tính không xuyên qua được|- tính không thể dò được; tính không thể hiểu thấu được; tính không thể tiếp thu được; tính không thể lĩnh hội được|- (vật lý) tính chắn

46121. impenetrable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể qua được, không thể xuyên thủng|=impenetrab(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impenetrable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impenetrable tính từ|- không thể qua được, không thể xuyên thủng|=impenetrable forests|+ những khu rừng không thể qua được|=impenetrable rocks|+ đá cứng không thể xuyên thủng|=impenetrable darkness|+ bóng tối dày đặc|- không thể dò được; không thể hiểu thấu được; không thể tiếp thu được; không thể lĩnh hội được|=an impenetrable plot|+ một mưu đồ bí hiểm không thể dò được|=a mind impenetrable by (to) new ideas|+ một bộ óc không thể tiếp thu được những tư tưởng mới|- (vật lý) chắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impenetrable
  • Phiên âm (nếu có): [impenitrəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của impenetrable là: tính từ|- không thể qua được, không thể xuyên thủng|=impenetrable forests|+ những khu rừng không thể qua được|=impenetrable rocks|+ đá cứng không thể xuyên thủng|=impenetrable darkness|+ bóng tối dày đặc|- không thể dò được; không thể hiểu thấu được; không thể tiếp thu được; không thể lĩnh hội được|=an impenetrable plot|+ một mưu đồ bí hiểm không thể dò được|=a mind impenetrable by (to) new ideas|+ một bộ óc không thể tiếp thu được những tư tưởng mới|- (vật lý) chắn

46122. impenetrableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể qua được, tính không xuyên qua được|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ impenetrableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impenetrableness danh từ|- tính không thể qua được, tính không xuyên qua được|- tính không thể dò được; tính không thể hiểu thấu được; tính không thể tiếp thu được; tính không thể lĩnh hội được|- (vật lý) tính chắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impenetrableness
  • Phiên âm (nếu có): [im,penitrəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của impenetrableness là: danh từ|- tính không thể qua được, tính không xuyên qua được|- tính không thể dò được; tính không thể hiểu thấu được; tính không thể tiếp thu được; tính không thể lĩnh hội được|- (vật lý) tính chắn

46123. impenetrably nghĩa tiếng việt là phó từ|- không thể hiểu nổi, không thể thấu nổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impenetrably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impenetrably phó từ|- không thể hiểu nổi, không thể thấu nổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impenetrably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của impenetrably là: phó từ|- không thể hiểu nổi, không thể thấu nổi

46124. impenetrate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- xuyên qua, xuyên sâu|- thấm sâu vào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impenetrate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impenetrate ngoại động từ|- xuyên qua, xuyên sâu|- thấm sâu vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impenetrate
  • Phiên âm (nếu có): [impenitreit]
  • Nghĩa tiếng việt của impenetrate là: ngoại động từ|- xuyên qua, xuyên sâu|- thấm sâu vào

46125. impenitence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không hối cãi, sự không ăn năn hối hận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impenitence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impenitence danh từ|- sự không hối cãi, sự không ăn năn hối hận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impenitence
  • Phiên âm (nếu có): [impenitəns]
  • Nghĩa tiếng việt của impenitence là: danh từ|- sự không hối cãi, sự không ăn năn hối hận

46126. impenitency nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không hối cãi, sự không ăn năn hối hận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impenitency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impenitency danh từ|- sự không hối cãi, sự không ăn năn hối hận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impenitency
  • Phiên âm (nếu có): [impenitəns]
  • Nghĩa tiếng việt của impenitency là: danh từ|- sự không hối cãi, sự không ăn năn hối hận

46127. impenitent nghĩa tiếng việt là tính từ|- không hối cãi, không ăn năn hối hận chứng nào tật (…)


Nghĩa tiếng việt của từ impenitent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impenitent tính từ|- không hối cãi, không ăn năn hối hận chứng nào tật ấy|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người không hối cãi, người không ăn năn hối hận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impenitent
  • Phiên âm (nếu có): [impenitənt]
  • Nghĩa tiếng việt của impenitent là: tính từ|- không hối cãi, không ăn năn hối hận chứng nào tật ấy|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người không hối cãi, người không ăn năn hối hận

46128. impenitently nghĩa tiếng việt là phó từ|- không hối tiếc, chứng nào tật nấy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impenitently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impenitently phó từ|- không hối tiếc, chứng nào tật nấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impenitently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của impenitently là: phó từ|- không hối tiếc, chứng nào tật nấy

46129. impenitentness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không hối cãi, sự không ăn năn hối hận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impenitentness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impenitentness danh từ|- sự không hối cãi, sự không ăn năn hối hận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impenitentness
  • Phiên âm (nếu có): [impenitəns]
  • Nghĩa tiếng việt của impenitentness là: danh từ|- sự không hối cãi, sự không ăn năn hối hận

46130. impennate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) (thuộc) bộ chim cụt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impennate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impennate tính từ|- (động vật học) (thuộc) bộ chim cụt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impennate
  • Phiên âm (nếu có): [impeneit]
  • Nghĩa tiếng việt của impennate là: tính từ|- (động vật học) (thuộc) bộ chim cụt

46131. imperatival nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) (thuộc) lối mệnh lệnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imperatival là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imperatival tính từ|- (ngôn ngữ học) (thuộc) lối mệnh lệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imperatival
  • Phiên âm (nếu có): [im,perətaivəl]
  • Nghĩa tiếng việt của imperatival là: tính từ|- (ngôn ngữ học) (thuộc) lối mệnh lệnh

46132. imperative nghĩa tiếng việt là tính từ|- cấp bách, khẩn thiết|=an imperative need|+ một nhu c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imperative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imperative tính từ|- cấp bách, khẩn thiết|=an imperative need|+ một nhu cầu cấp bách|- bắt buộc, cưỡng bách, cưỡng chế|=imperative orders|+ mệnh lệnh có tính chất bắt buộc|- có tính chất sai khiến, có tính chất mệnh lệnh|=an imperative gesture|+ một cử chỉ có tính chất mệnh lệnh|- (ngôn ngữ học) mệnh lệnh|=the imperative mood|+ lối mệnh lệnh|* danh từ|- mệnh lệnh|- điều đòi hỏi phải chú ý, điều đòi hỏi phải hành động; sự bắt buộc|- nhu cầu|- (ngôn ngữ học) lối mệnh lệnh; động tà ở lối mệnh lệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imperative
  • Phiên âm (nếu có): [imperətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của imperative là: tính từ|- cấp bách, khẩn thiết|=an imperative need|+ một nhu cầu cấp bách|- bắt buộc, cưỡng bách, cưỡng chế|=imperative orders|+ mệnh lệnh có tính chất bắt buộc|- có tính chất sai khiến, có tính chất mệnh lệnh|=an imperative gesture|+ một cử chỉ có tính chất mệnh lệnh|- (ngôn ngữ học) mệnh lệnh|=the imperative mood|+ lối mệnh lệnh|* danh từ|- mệnh lệnh|- điều đòi hỏi phải chú ý, điều đòi hỏi phải hành động; sự bắt buộc|- nhu cầu|- (ngôn ngữ học) lối mệnh lệnh; động tà ở lối mệnh lệnh

46133. imperatively nghĩa tiếng việt là phó từ|- với vẻ sai khiến, với vẻ ra lệnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imperatively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imperatively phó từ|- với vẻ sai khiến, với vẻ ra lệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imperatively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của imperatively là: phó từ|- với vẻ sai khiến, với vẻ ra lệnh

46134. imperativeness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất cấp bách|- tính chất sai khiến, tính châ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imperativeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imperativeness danh từ|- tính chất cấp bách|- tính chất sai khiến, tính chất mệnh lệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imperativeness
  • Phiên âm (nếu có): [imperətivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của imperativeness là: danh từ|- tính chất cấp bách|- tính chất sai khiến, tính chất mệnh lệnh

46135. imperator nghĩa tiếng việt là danh từ, (sử học) la-mâ|- impêrato, thống soái|- hoàng đế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imperator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imperator danh từ, (sử học) la-mâ|- impêrato, thống soái|- hoàng đế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imperator
  • Phiên âm (nếu có): [,impərɑ:tɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của imperator là: danh từ, (sử học) la-mâ|- impêrato, thống soái|- hoàng đế

46136. imperatorial nghĩa tiếng việt là tính từ, (sử học) la-mâ|- (thuộc) thống soái|- (thuộc) hoàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imperatorial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imperatorial tính từ, (sử học) la-mâ|- (thuộc) thống soái|- (thuộc) hoàng đế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imperatorial
  • Phiên âm (nếu có): [im,perətɔ:riəl]
  • Nghĩa tiếng việt của imperatorial là: tính từ, (sử học) la-mâ|- (thuộc) thống soái|- (thuộc) hoàng đế

46137. imperceptibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể cảm thấy được; tính không thể nhận (…)


Nghĩa tiếng việt của từ imperceptibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imperceptibility danh từ|- tính không thể cảm thấy được; tính không thể nhận thấy được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imperceptibility
  • Phiên âm (nếu có): [impə,septəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của imperceptibility là: danh từ|- tính không thể cảm thấy được; tính không thể nhận thấy được

46138. imperceptible nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể cảm thấy; không thể nhận thấy|- rất nhỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imperceptible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imperceptible tính từ|- không thể cảm thấy; không thể nhận thấy|- rất nhỉ, rất tinh tế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imperceptible
  • Phiên âm (nếu có): [impəseptəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của imperceptible là: tính từ|- không thể cảm thấy; không thể nhận thấy|- rất nhỉ, rất tinh tế

46139. imperceptibleness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể cảm thấy được; tính không thể nhận (…)


Nghĩa tiếng việt của từ imperceptibleness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imperceptibleness danh từ|- tính không thể cảm thấy được; tính không thể nhận thấy được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imperceptibleness
  • Phiên âm (nếu có): [impə,septəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của imperceptibleness là: danh từ|- tính không thể cảm thấy được; tính không thể nhận thấy được

46140. imperceptibly nghĩa tiếng việt là phó từ|- không thể nhận thấy, không thể cảm thấy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imperceptibly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imperceptibly phó từ|- không thể nhận thấy, không thể cảm thấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imperceptibly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của imperceptibly là: phó từ|- không thể nhận thấy, không thể cảm thấy

46141. imperception nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không nhạy cảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imperception là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imperception danh từ|- sự không nhạy cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imperception
  • Phiên âm (nếu có): [,impəsepʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của imperception là: danh từ|- sự không nhạy cảm

46142. imperceptive nghĩa tiếng việt là tính từ|- không nhạy cảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imperceptive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imperceptive tính từ|- không nhạy cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imperceptive
  • Phiên âm (nếu có): [,impəseptiv]
  • Nghĩa tiếng việt của imperceptive là: tính từ|- không nhạy cảm

46143. imperceptiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không nhạy cảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imperceptiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imperceptiveness danh từ|- tính không nhạy cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imperceptiveness
  • Phiên âm (nếu có): [,impəseptiviti]
  • Nghĩa tiếng việt của imperceptiveness là: danh từ|- tính không nhạy cảm

46144. imperceptivity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không nhạy cảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imperceptivity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imperceptivity danh từ|- tính không nhạy cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imperceptivity
  • Phiên âm (nếu có): [,impəseptiviti]
  • Nghĩa tiếng việt của imperceptivity là: danh từ|- tính không nhạy cảm

46145. impercipience nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không nhạy bén(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impercipience là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impercipience danh từ|- tính không nhạy bén. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impercipience
  • Phiên âm (nếu có): [,impəsipiəns]
  • Nghĩa tiếng việt của impercipience là: danh từ|- tính không nhạy bén

46146. impercipient nghĩa tiếng việt là tính từ|- thiếu nhạy cảm; kém nhạy cảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impercipient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impercipient tính từ|- thiếu nhạy cảm; kém nhạy cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impercipient
  • Phiên âm (nếu có): [,impəsipiənt]
  • Nghĩa tiếng việt của impercipient là: tính từ|- thiếu nhạy cảm; kém nhạy cảm

46147. imperence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trơ tráo, sự vô liêm sỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imperence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imperence danh từ|- sự trơ tráo, sự vô liêm sỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imperence
  • Phiên âm (nếu có): [impərəns]
  • Nghĩa tiếng việt của imperence là: danh từ|- sự trơ tráo, sự vô liêm sỉ

46148. imperfect nghĩa tiếng việt là tính từ|- không hoàn hảo, không hoàn chỉnh, không hoàn toàn|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imperfect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imperfect tính từ|- không hoàn hảo, không hoàn chỉnh, không hoàn toàn|- chưa hoàn thành, còn dở dang|- (ngôn ngữ học) (thuộc) thời quá khứ chưa hoàn thành|* danh từ|- (ngôn ngữ học) thời quá khứ chưa hoàn thành||@imperfect|- hỏng, không hoàn thiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imperfect
  • Phiên âm (nếu có): [impə:fikt]
  • Nghĩa tiếng việt của imperfect là: tính từ|- không hoàn hảo, không hoàn chỉnh, không hoàn toàn|- chưa hoàn thành, còn dở dang|- (ngôn ngữ học) (thuộc) thời quá khứ chưa hoàn thành|* danh từ|- (ngôn ngữ học) thời quá khứ chưa hoàn thành||@imperfect|- hỏng, không hoàn thiện

46149. imperfect competition nghĩa tiếng việt là (econ) cạnh tranh không hoàn hảo.|+ một cụm thuật ngữ chung có(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imperfect competition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imperfect competition(econ) cạnh tranh không hoàn hảo.|+ một cụm thuật ngữ chung có thể được sử dụng theo 2 cách. 1)dùng để chỉ bất kỳ một dạng cơ cấu thị trường nào không pahỉ là cạnh tranh hoàn hảo và do vậy nó bao gồm cạnh tranh độc quyền, độc quyền nhóm và độc quyền. 2)dùng để chỉ bất kỳ một cơ cấu thị trường nào không phải là cạnh tranh hoàn hảo và độc quyền.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imperfect competition
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của imperfect competition là: (econ) cạnh tranh không hoàn hảo.|+ một cụm thuật ngữ chung có thể được sử dụng theo 2 cách. 1)dùng để chỉ bất kỳ một dạng cơ cấu thị trường nào không pahỉ là cạnh tranh hoàn hảo và do vậy nó bao gồm cạnh tranh độc quyền, độc quyền nhóm và độc quyền. 2)dùng để chỉ bất kỳ một cơ cấu thị trường nào không phải là cạnh tranh hoàn hảo và độc quyền.

46150. imperfect fungus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) nấm bất toàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imperfect fungus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imperfect fungus danh từ|- (thực vật học) nấm bất toàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imperfect fungus
  • Phiên âm (nếu có): [impə:fiktfʌngəs]
  • Nghĩa tiếng việt của imperfect fungus là: danh từ|- (thực vật học) nấm bất toàn

46151. imperfect market nghĩa tiếng việt là (econ) thị trường không hoàn hảo.|+ là thị trường trong đó cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imperfect market là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imperfect market(econ) thị trường không hoàn hảo.|+ là thị trường trong đó các điều kiện sau đây của một thị trường hoàn hảo không được thoả mãn: 1)sản phẩm đồng nhất. 2)một số lớn người mua và người bán. 3)người mua và người bán có quyền tự do nhập và ra khỏi thị trường. 4)tất cả người mua và người bán đều có thông tin hoàn hảo và thấy được trước tập hợp các mức giá hiện tại và tương lai. 5)lượng mua và lượng bán của từng thành viên thị trường là không đáng kể so với tổng khối lượng giao dịch. 6)không có sự kết cấu giữa người bán và người mua. 7)người tiêu dùng cực đại hoá tổng độ thoả dụng và người bán cực đại hoá tổng lợ nhuận. 8)hàng hoá có khả năng chuyển nhượng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imperfect market
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của imperfect market là: (econ) thị trường không hoàn hảo.|+ là thị trường trong đó các điều kiện sau đây của một thị trường hoàn hảo không được thoả mãn: 1)sản phẩm đồng nhất. 2)một số lớn người mua và người bán. 3)người mua và người bán có quyền tự do nhập và ra khỏi thị trường. 4)tất cả người mua và người bán đều có thông tin hoàn hảo và thấy được trước tập hợp các mức giá hiện tại và tương lai. 5)lượng mua và lượng bán của từng thành viên thị trường là không đáng kể so với tổng khối lượng giao dịch. 6)không có sự kết cấu giữa người bán và người mua. 7)người tiêu dùng cực đại hoá tổng độ thoả dụng và người bán cực đại hoá tổng lợ nhuận. 8)hàng hoá có khả năng chuyển nhượng.

46152. imperfectible nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể làm hoàn hảo được; không thể làm hoàn c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imperfectible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imperfectible tính từ|- không thể làm hoàn hảo được; không thể làm hoàn chỉnh được|- không thể hoàn thành được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imperfectible
  • Phiên âm (nếu có): [,impəfektəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của imperfectible là: tính từ|- không thể làm hoàn hảo được; không thể làm hoàn chỉnh được|- không thể hoàn thành được

46153. imperfection nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) imperfectness|- lỗi lầm sai sót, thiếu sót||@im(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imperfection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imperfection danh từ|- (như) imperfectness|- lỗi lầm sai sót, thiếu sót||@imperfection|- sự hỏng, sự không hoàn thiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imperfection
  • Phiên âm (nếu có): [,impəfekʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của imperfection là: danh từ|- (như) imperfectness|- lỗi lầm sai sót, thiếu sót||@imperfection|- sự hỏng, sự không hoàn thiện

46154. imperfective nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) chưa hoàn thành|* danh từ|- (ngôn ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imperfective là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imperfective tính từ|- (ngôn ngữ học) chưa hoàn thành|* danh từ|- (ngôn ngữ học) thể chưa hoàn thành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imperfective
  • Phiên âm (nếu có): [,impəfektiv]
  • Nghĩa tiếng việt của imperfective là: tính từ|- (ngôn ngữ học) chưa hoàn thành|* danh từ|- (ngôn ngữ học) thể chưa hoàn thành

46155. imperfectly nghĩa tiếng việt là phó từ|- dở dang, thiếu sót(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imperfectly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imperfectly phó từ|- dở dang, thiếu sót. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imperfectly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của imperfectly là: phó từ|- dở dang, thiếu sót

46156. imperfectness nghĩa tiếng việt là danh từ ((cũng) imperfection)|- sự không hoàn hảo, sự không hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imperfectness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imperfectness danh từ ((cũng) imperfection)|- sự không hoàn hảo, sự không hoàn chỉnh, sự không hoàn toàn|- sự chưa hoàn thành, sự dở dang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imperfectness
  • Phiên âm (nếu có): [impə:fiktnis]
  • Nghĩa tiếng việt của imperfectness là: danh từ ((cũng) imperfection)|- sự không hoàn hảo, sự không hoàn chỉnh, sự không hoàn toàn|- sự chưa hoàn thành, sự dở dang

46157. imperforate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) không thủng, không thủng lỗ|- không có (…)


Nghĩa tiếng việt của từ imperforate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imperforate tính từ|- (giải phẫu) không thủng, không thủng lỗ|- không có rìa răng cưa (tem)|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tem không có rìa răng cưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imperforate
  • Phiên âm (nếu có): [impə:fərit]
  • Nghĩa tiếng việt của imperforate là: tính từ|- (giải phẫu) không thủng, không thủng lỗ|- không có rìa răng cưa (tem)|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tem không có rìa răng cưa

46158. imperforation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) trạng thái không thủng, trạng thái khôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imperforation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imperforation danh từ|- (giải phẫu) trạng thái không thủng, trạng thái không thủng lỗ|- sự không có rìa răng cưa (tem). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imperforation
  • Phiên âm (nếu có): [im,pə:fəreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của imperforation là: danh từ|- (giải phẫu) trạng thái không thủng, trạng thái không thủng lỗ|- sự không có rìa răng cưa (tem)

46159. imperial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) hoàng đế|- (thuộc) đế quốc|- có toàn quyê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imperial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imperial tính từ|- (thuộc) hoàng đế|- (thuộc) đế quốc|- có toàn quyền; có uy quyền lớn|- uy nghi, oai vệ, đường bệ; lộng lẫy, tráng lệ, nguy nga|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hống hách|- (thuộc) hệ thống đo lường anh|=imperial acre|+ mẫu anh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thượng hạng (hàng)|- khổ 22 x 32 insơ (giấy) ((từ mỹ,nghĩa mỹ); khổ 23 x 31 insơ)|* danh từ|- chòm râu (dưới) môi dưới|- mui xe ngựa dùng để hành lý|- đồng 15 rúp (thời nga hoàng)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hàng loại thượng hạng (thường dùng để đặt nhãn hiệu)|- giấy khổ 22 x 32 insơ; ((từ mỹ,nghĩa mỹ); khổ 23 x 31 insơ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imperial
  • Phiên âm (nếu có): [impiəriəl]
  • Nghĩa tiếng việt của imperial là: tính từ|- (thuộc) hoàng đế|- (thuộc) đế quốc|- có toàn quyền; có uy quyền lớn|- uy nghi, oai vệ, đường bệ; lộng lẫy, tráng lệ, nguy nga|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hống hách|- (thuộc) hệ thống đo lường anh|=imperial acre|+ mẫu anh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thượng hạng (hàng)|- khổ 22 x 32 insơ (giấy) ((từ mỹ,nghĩa mỹ); khổ 23 x 31 insơ)|* danh từ|- chòm râu (dưới) môi dưới|- mui xe ngựa dùng để hành lý|- đồng 15 rúp (thời nga hoàng)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hàng loại thượng hạng (thường dùng để đặt nhãn hiệu)|- giấy khổ 22 x 32 insơ; ((từ mỹ,nghĩa mỹ); khổ 23 x 31 insơ)

46160. imperialisation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đế quốc hoá (một chính thể)|- sự đặt dưới quy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imperialisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imperialisation danh từ|- sự đế quốc hoá (một chính thể)|- sự đặt dưới quyền thống trị của hoàng đế|- sự phong làm hoàng đế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imperialisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của imperialisation là: danh từ|- sự đế quốc hoá (một chính thể)|- sự đặt dưới quyền thống trị của hoàng đế|- sự phong làm hoàng đế

46161. imperialise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đế quốc hoá (một chính thể)|- đặt dưới quy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imperialise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imperialise ngoại động từ|- đế quốc hoá (một chính thể)|- đặt dưới quyền thống trị của hoàng đế|- phong làm hoàng đế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imperialise
  • Phiên âm (nếu có): [impiəriəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của imperialise là: ngoại động từ|- đế quốc hoá (một chính thể)|- đặt dưới quyền thống trị của hoàng đế|- phong làm hoàng đế

46162. imperialism nghĩa tiếng việt là (econ) chủ nghĩa đế quốc.|+ theo tư tưởng mac-xít hay tư tưởng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ imperialism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imperialism(econ) chủ nghĩa đế quốc.|+ theo tư tưởng mac-xít hay tư tưởng xã hội chủ nghĩa thì chủ nghĩa đế quốc là một chính sách của nước ngoài nhằm tìm cách áp dụng sự kiêm soát về chính trị và kinh tế đối với khu vực lạc hậu để đảm bảo cho nước chủ có được một thị trường tương đối với những khoản tiền tiết kiệm nhàn rỗi và các hàng hoá chế tạo dư thừa nhằm đổi lấy các nguyên vật liệu chiến lược.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imperialism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của imperialism là: (econ) chủ nghĩa đế quốc.|+ theo tư tưởng mac-xít hay tư tưởng xã hội chủ nghĩa thì chủ nghĩa đế quốc là một chính sách của nước ngoài nhằm tìm cách áp dụng sự kiêm soát về chính trị và kinh tế đối với khu vực lạc hậu để đảm bảo cho nước chủ có được một thị trường tương đối với những khoản tiền tiết kiệm nhàn rỗi và các hàng hoá chế tạo dư thừa nhằm đổi lấy các nguyên vật liệu chiến lược.

46163. imperialism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa đế quốc|- nước đế quốc|- (sử học) sự t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imperialism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imperialism danh từ|- chủ nghĩa đế quốc|- nước đế quốc|- (sử học) sự thống trị của hoàng đế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imperialism
  • Phiên âm (nếu có): [impiəriəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của imperialism là: danh từ|- chủ nghĩa đế quốc|- nước đế quốc|- (sử học) sự thống trị của hoàng đế

46164. imperialist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo chủ nghĩa đế quốc|- tên đế quốc|- (sử h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imperialist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imperialist danh từ|- người theo chủ nghĩa đế quốc|- tên đế quốc|- (sử học) người ủng hộ hoàng đế; người ủng hộ sự thống trị của hoàng đế|* tính từ+ (imperialistic) /im,piəriəlistik/|- đế quốc, đế quốc chủ nghĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imperialist
  • Phiên âm (nếu có): [impiəriəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của imperialist là: danh từ|- người theo chủ nghĩa đế quốc|- tên đế quốc|- (sử học) người ủng hộ hoàng đế; người ủng hộ sự thống trị của hoàng đế|* tính từ+ (imperialistic) /im,piəriəlistik/|- đế quốc, đế quốc chủ nghĩa

46165. imperialistic nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo chủ nghĩa đế quốc|- tên đế quốc|- (sử h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imperialistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imperialistic danh từ|- người theo chủ nghĩa đế quốc|- tên đế quốc|- (sử học) người ủng hộ hoàng đế; người ủng hộ sự thống trị của hoàng đế|* tính từ+ (imperialistic) /im,piəriəlistik/|- đế quốc, đế quốc chủ nghĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imperialistic
  • Phiên âm (nếu có): [impiəriəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của imperialistic là: danh từ|- người theo chủ nghĩa đế quốc|- tên đế quốc|- (sử học) người ủng hộ hoàng đế; người ủng hộ sự thống trị của hoàng đế|* tính từ+ (imperialistic) /im,piəriəlistik/|- đế quốc, đế quốc chủ nghĩa

46166. imperialistically nghĩa tiếng việt là xem imperialism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imperialistically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imperialisticallyxem imperialism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imperialistically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của imperialistically là: xem imperialism

46167. imperialization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đế quốc hoá (một chính thể)|- sự đặt dưới quy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imperialization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imperialization danh từ|- sự đế quốc hoá (một chính thể)|- sự đặt dưới quyền thống trị của hoàng đế|- sự phong làm hoàng đế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imperialization
  • Phiên âm (nếu có): [im,piəriəlaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của imperialization là: danh từ|- sự đế quốc hoá (một chính thể)|- sự đặt dưới quyền thống trị của hoàng đế|- sự phong làm hoàng đế

46168. imperialize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đế quốc hoá (một chính thể)|- đặt dưới quy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imperialize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imperialize ngoại động từ|- đế quốc hoá (một chính thể)|- đặt dưới quyền thống trị của hoàng đế|- phong làm hoàng đế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imperialize
  • Phiên âm (nếu có): [impiəriəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của imperialize là: ngoại động từ|- đế quốc hoá (một chính thể)|- đặt dưới quyền thống trị của hoàng đế|- phong làm hoàng đế

46169. imperially nghĩa tiếng việt là phó từ|- uy nghi, đường bệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imperially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imperially phó từ|- uy nghi, đường bệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imperially
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của imperially là: phó từ|- uy nghi, đường bệ

46170. imperialness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất hoàng đế|- tính chất đế quốc|- toàn quy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imperialness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imperialness danh từ|- tính chất hoàng đế|- tính chất đế quốc|- toàn quyền, uy quyền lớn|- vẻ uy nghi, vẻ oai vệ, vẻ đường bệ; vẻ lộng lẫy; vẻ tráng lệ, vẻ nguy nga|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thái độ hống hách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imperialness
  • Phiên âm (nếu có): [impiəriəlnis]
  • Nghĩa tiếng việt của imperialness là: danh từ|- tính chất hoàng đế|- tính chất đế quốc|- toàn quyền, uy quyền lớn|- vẻ uy nghi, vẻ oai vệ, vẻ đường bệ; vẻ lộng lẫy; vẻ tráng lệ, vẻ nguy nga|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thái độ hống hách

46171. imperil nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đẩy vào tình trạng hiểm nghèo, làm nguy hiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imperil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imperil ngoại động từ|- đẩy vào tình trạng hiểm nghèo, làm nguy hiểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imperil
  • Phiên âm (nếu có): [imperil]
  • Nghĩa tiếng việt của imperil là: ngoại động từ|- đẩy vào tình trạng hiểm nghèo, làm nguy hiểm

46172. imperilment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đẩy vào tình trạng hiểm nghèo, sự làm nguy hiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imperilment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imperilment danh từ|- sự đẩy vào tình trạng hiểm nghèo, sự làm nguy hiểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imperilment
  • Phiên âm (nếu có): [imperilmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của imperilment là: danh từ|- sự đẩy vào tình trạng hiểm nghèo, sự làm nguy hiểm

46173. imperious nghĩa tiếng việt là tính từ|- hống hách; độc đoán|=to wear an imperious look|+ có (…)


Nghĩa tiếng việt của từ imperious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imperious tính từ|- hống hách; độc đoán|=to wear an imperious look|+ có vẻ hống hách|- khẩn cấp, cấp nhiệt, cấp bách|=imperious oeders|+ những mệnh lệnh khẩn cấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imperious
  • Phiên âm (nếu có): [impiəriəs]
  • Nghĩa tiếng việt của imperious là: tính từ|- hống hách; độc đoán|=to wear an imperious look|+ có vẻ hống hách|- khẩn cấp, cấp nhiệt, cấp bách|=imperious oeders|+ những mệnh lệnh khẩn cấp

46174. imperiously nghĩa tiếng việt là phó từ|- hống hách, độc đoán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imperiously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imperiously phó từ|- hống hách, độc đoán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imperiously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của imperiously là: phó từ|- hống hách, độc đoán

46175. imperiousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hống hách; tính độc đoán|- tính khẩn cấp, ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imperiousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imperiousness danh từ|- tính hống hách; tính độc đoán|- tính khẩn cấp, tính cấp thiết, tính cấp bách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imperiousness
  • Phiên âm (nếu có): [impiəriəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của imperiousness là: danh từ|- tính hống hách; tính độc đoán|- tính khẩn cấp, tính cấp thiết, tính cấp bách

46176. imperishability nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bất tử, sự bất hủ, sự bất diệt; tính không th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imperishability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imperishability danh từ|- sự bất tử, sự bất hủ, sự bất diệt; tính không thể tiêu diệt được|- tính tồn tại lâu dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imperishability
  • Phiên âm (nếu có): [imperiʃəblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của imperishability là: danh từ|- sự bất tử, sự bất hủ, sự bất diệt; tính không thể tiêu diệt được|- tính tồn tại lâu dài

46177. imperishable nghĩa tiếng việt là tính từ|- bất hủ, bất tử, bất diệt; không thể tiêu diệt đươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imperishable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imperishable tính từ|- bất hủ, bất tử, bất diệt; không thể tiêu diệt được|- tồn tại lâu dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imperishable
  • Phiên âm (nếu có): [imperiʃəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của imperishable là: tính từ|- bất hủ, bất tử, bất diệt; không thể tiêu diệt được|- tồn tại lâu dài

46178. imperishableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bất tử, sự bất hủ, sự bất diệt; tính không th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imperishableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imperishableness danh từ|- sự bất tử, sự bất hủ, sự bất diệt; tính không thể tiêu diệt được|- tính tồn tại lâu dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imperishableness
  • Phiên âm (nếu có): [imperiʃəblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của imperishableness là: danh từ|- sự bất tử, sự bất hủ, sự bất diệt; tính không thể tiêu diệt được|- tính tồn tại lâu dài

46179. imperishably nghĩa tiếng việt là xem imperishable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imperishably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imperishablyxem imperishable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imperishably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của imperishably là: xem imperishable

46180. imperium nghĩa tiếng việt là danh từ|- quyền tuyệt đối|- đế quốc|- (pháp lý) quyền sử du(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imperium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imperium danh từ|- quyền tuyệt đối|- đế quốc|- (pháp lý) quyền sử dụng lực lượng nhà nước để thi hành luật pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imperium
  • Phiên âm (nếu có): [impiəriəm]
  • Nghĩa tiếng việt của imperium là: danh từ|- quyền tuyệt đối|- đế quốc|- (pháp lý) quyền sử dụng lực lượng nhà nước để thi hành luật pháp

46181. impermanence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không thường xuyên|- tính tạm thời, tính nhất th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impermanence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impermanence danh từ|- sự không thường xuyên|- tính tạm thời, tính nhất thời, tính không lâu bền, tính không trường cửu, tính không vĩnh viễn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impermanence
  • Phiên âm (nếu có): [impə:mənəns]
  • Nghĩa tiếng việt của impermanence là: danh từ|- sự không thường xuyên|- tính tạm thời, tính nhất thời, tính không lâu bền, tính không trường cửu, tính không vĩnh viễn

46182. impermanency nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không thường xuyên|- tính tạm thời, tính nhất th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impermanency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impermanency danh từ|- sự không thường xuyên|- tính tạm thời, tính nhất thời, tính không lâu bền, tính không trường cửu, tính không vĩnh viễn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impermanency
  • Phiên âm (nếu có): [impə:mənəns]
  • Nghĩa tiếng việt của impermanency là: danh từ|- sự không thường xuyên|- tính tạm thời, tính nhất thời, tính không lâu bền, tính không trường cửu, tính không vĩnh viễn

46183. impermanent nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thường xuyên năm khi mười hoạ|- tạm thời, nhấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impermanent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impermanent tính từ|- không thường xuyên năm khi mười hoạ|- tạm thời, nhất thời, không lâu bền, không trường cửu, không vĩnh viễn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impermanent
  • Phiên âm (nếu có): [impə:mənənt]
  • Nghĩa tiếng việt của impermanent là: tính từ|- không thường xuyên năm khi mười hoạ|- tạm thời, nhất thời, không lâu bền, không trường cửu, không vĩnh viễn

46184. impermeability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thấm được, tính không thấm nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impermeability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impermeability danh từ|- tính không thấm được, tính không thấm nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impermeability
  • Phiên âm (nếu có): [im,pə:mjəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của impermeability là: danh từ|- tính không thấm được, tính không thấm nước

46185. impermeable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thấm được, không thấm nước|=impermeable cotton|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impermeable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impermeable tính từ|- không thấm được, không thấm nước|=impermeable cotton|+ bông không thấm nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impermeable
  • Phiên âm (nếu có): [impə:mjəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của impermeable là: tính từ|- không thấm được, không thấm nước|=impermeable cotton|+ bông không thấm nước

46186. impermeableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thấm được, tính không thấm nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impermeableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impermeableness danh từ|- tính không thấm được, tính không thấm nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impermeableness
  • Phiên âm (nếu có): [im,pə:mjəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của impermeableness là: danh từ|- tính không thấm được, tính không thấm nước

46187. impermeably nghĩa tiếng việt là xem impermeable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impermeably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impermeablyxem impermeable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impermeably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của impermeably là: xem impermeable

46188. impermissibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bị cấm, sự không thể cho phép được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impermissibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impermissibility danh từ|- sự bị cấm, sự không thể cho phép được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impermissibility
  • Phiên âm (nếu có): [impəmisəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của impermissibility là: danh từ|- sự bị cấm, sự không thể cho phép được

46189. impermissible nghĩa tiếng việt là tính từ|- cấm, không thể cho phép|=impermissible goods|+ hàng c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impermissible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impermissible tính từ|- cấm, không thể cho phép|=impermissible goods|+ hàng cấm không được bán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impermissible
  • Phiên âm (nếu có): [,impəmisəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của impermissible là: tính từ|- cấm, không thể cho phép|=impermissible goods|+ hàng cấm không được bán

46190. impermissibly nghĩa tiếng việt là xem impermissible(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impermissibly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impermissiblyxem impermissible. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impermissibly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của impermissibly là: xem impermissible

46191. imperscriptible nghĩa tiếng việt là tính từ|- không dựa trên văn bản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imperscriptible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imperscriptible tính từ|- không dựa trên văn bản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imperscriptible
  • Phiên âm (nếu có): [,impəskriptəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của imperscriptible là: tính từ|- không dựa trên văn bản

46192. impersonal nghĩa tiếng việt là tính từ|- không liên quan đến riêng ai, không nói về riêng ai, k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impersonal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impersonal tính từ|- không liên quan đến riêng ai, không nói về riêng ai, không ám chỉ riêng ai, nói trống, bâng quơ; khách quan|=an impersonal remark|+ một lời nhận xét bâng quơ|=an impersonal attitude|+ thái độ khách quan|- không có cá tính con người|- (ngôn ngữ học) không ngôi|=impersonal pronoun|+ đại từ không ngôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impersonal
  • Phiên âm (nếu có): [impə:snl]
  • Nghĩa tiếng việt của impersonal là: tính từ|- không liên quan đến riêng ai, không nói về riêng ai, không ám chỉ riêng ai, nói trống, bâng quơ; khách quan|=an impersonal remark|+ một lời nhận xét bâng quơ|=an impersonal attitude|+ thái độ khách quan|- không có cá tính con người|- (ngôn ngữ học) không ngôi|=impersonal pronoun|+ đại từ không ngôi

46193. impersonalisation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm mất cá tính con người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impersonalisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impersonalisation danh từ|- sự làm mất cá tính con người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impersonalisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của impersonalisation là: danh từ|- sự làm mất cá tính con người

46194. impersonalise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm mất cá tính con người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impersonalise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impersonalise ngoại động từ|- làm mất cá tính con người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impersonalise
  • Phiên âm (nếu có): [impə:sənəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của impersonalise là: ngoại động từ|- làm mất cá tính con người

46195. impersonalism nghĩa tiếng việt là danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- sự quan hệ chung chung với mọi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ impersonalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impersonalism danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- sự quan hệ chung chung với mọi người|- (như) impersonality. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impersonalism
  • Phiên âm (nếu có): [impə:snəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của impersonalism là: danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- sự quan hệ chung chung với mọi người|- (như) impersonality

46196. impersonality nghĩa tiếng việt là danh từ ((cũng) impersonalism)|- sự thiếu cá tính con người|=t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impersonality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impersonality danh từ ((cũng) impersonalism)|- sự thiếu cá tính con người|=the impersonality of an automated world|+ sự thiếu cá tính con người của một thế giới tự động hoá|- sự thiếu quan tâm đến con người|- điều không liên quan đến riêng ai, điều không dính dáng đến riêng ai, điều không ám chỉ riêng ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impersonality
  • Phiên âm (nếu có): [im,pə:sənæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của impersonality là: danh từ ((cũng) impersonalism)|- sự thiếu cá tính con người|=the impersonality of an automated world|+ sự thiếu cá tính con người của một thế giới tự động hoá|- sự thiếu quan tâm đến con người|- điều không liên quan đến riêng ai, điều không dính dáng đến riêng ai, điều không ám chỉ riêng ai

46197. impersonalization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm mất cá tính con người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impersonalization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impersonalization danh từ|- sự làm mất cá tính con người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impersonalization
  • Phiên âm (nếu có): [im,pə:sənɔlaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của impersonalization là: danh từ|- sự làm mất cá tính con người

46198. impersonalize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm mất cá tính con người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impersonalize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impersonalize ngoại động từ|- làm mất cá tính con người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impersonalize
  • Phiên âm (nếu có): [impə:sənəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của impersonalize là: ngoại động từ|- làm mất cá tính con người

46199. impersonally nghĩa tiếng việt là phó từ|- không nhằm vào ai, bâng quơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impersonally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impersonally phó từ|- không nhằm vào ai, bâng quơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impersonally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của impersonally là: phó từ|- không nhằm vào ai, bâng quơ

46200. impersonate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thể hiện dưới dạng người, nhân cách hoá|- l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impersonate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impersonate ngoại động từ|- thể hiện dưới dạng người, nhân cách hoá|- là hiện thân cho|=he impersonated the fighting spirit of the people|+ anh ta là hiện thân cho tinh thần chiến đấu của nhân dân|- đóng vai, thủ vai|=to impersonate many of shakespears heroes|+ đóng vai chính trong các vở kịch của sếch-xpia|- nhại (ai) để làm trò|- mạo nhận là (ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impersonate
  • Phiên âm (nếu có): [impə:səneit]
  • Nghĩa tiếng việt của impersonate là: ngoại động từ|- thể hiện dưới dạng người, nhân cách hoá|- là hiện thân cho|=he impersonated the fighting spirit of the people|+ anh ta là hiện thân cho tinh thần chiến đấu của nhân dân|- đóng vai, thủ vai|=to impersonate many of shakespears heroes|+ đóng vai chính trong các vở kịch của sếch-xpia|- nhại (ai) để làm trò|- mạo nhận là (ai)

46201. impersonation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thể hiện dưới dạng người, sự nhân cách hoá|- s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impersonation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impersonation danh từ|- sự thể hiện dưới dạng người, sự nhân cách hoá|- sự hiện thân|- sự đóng vai, sự thủ vai|- sự nhại (ai) để làm trò|- sự mạo nhận danh nghĩa người khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impersonation
  • Phiên âm (nếu có): [im,pə:səneiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của impersonation là: danh từ|- sự thể hiện dưới dạng người, sự nhân cách hoá|- sự hiện thân|- sự đóng vai, sự thủ vai|- sự nhại (ai) để làm trò|- sự mạo nhận danh nghĩa người khác

46202. impersonative nghĩa tiếng việt là tính từ|- để thể hiện dưới dạng người, để nhân cách hoá|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ impersonative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impersonative tính từ|- để thể hiện dưới dạng người, để nhân cách hoá|- để hiện thân|- để đóng vai, để thủ vai|- để nhại làm trò|- để mạo nhận danh nghĩa người khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impersonative
  • Phiên âm (nếu có): [impə:səneitiv]
  • Nghĩa tiếng việt của impersonative là: tính từ|- để thể hiện dưới dạng người, để nhân cách hoá|- để hiện thân|- để đóng vai, để thủ vai|- để nhại làm trò|- để mạo nhận danh nghĩa người khác

46203. impersonator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đóng vai, người thủ vai|- người làm trò nhại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impersonator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impersonator danh từ|- người đóng vai, người thủ vai|- người làm trò nhại ai|- người mạo nhận danh nghĩa người khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impersonator
  • Phiên âm (nếu có): [impə:səneitə]
  • Nghĩa tiếng việt của impersonator là: danh từ|- người đóng vai, người thủ vai|- người làm trò nhại ai|- người mạo nhận danh nghĩa người khác

46204. impersonify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nhân cách hoá|- là hiện thân của(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impersonify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impersonify ngoại động từ|- nhân cách hoá|- là hiện thân của. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impersonify
  • Phiên âm (nếu có): [pə:sɔnifai]
  • Nghĩa tiếng việt của impersonify là: ngoại động từ|- nhân cách hoá|- là hiện thân của

46205. impertinence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xấc láo, sự láo xược, sự xấc xược|- hành độn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impertinence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impertinence danh từ|- sự xấc láo, sự láo xược, sự xấc xược|- hành động xấc láo, câu nói xấc láo|- người xấc láo|- sự lạc lõng, sự lạc đề, sự không đúng chỗ, sự không đúng lúc|- sự phi lý, sự vô lý, sự không thích đáng, sự không thích hợp|- sự xen vào, sự chõ vào, sự dính vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impertinence
  • Phiên âm (nếu có): [impə:tinəns]
  • Nghĩa tiếng việt của impertinence là: danh từ|- sự xấc láo, sự láo xược, sự xấc xược|- hành động xấc láo, câu nói xấc láo|- người xấc láo|- sự lạc lõng, sự lạc đề, sự không đúng chỗ, sự không đúng lúc|- sự phi lý, sự vô lý, sự không thích đáng, sự không thích hợp|- sự xen vào, sự chõ vào, sự dính vào

46206. impertinency nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xấc láo, sự láo xược, sự xấc xược|- hành độn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impertinency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impertinency danh từ|- sự xấc láo, sự láo xược, sự xấc xược|- hành động xấc láo, câu nói xấc láo|- người xấc láo|- sự lạc lõng, sự lạc đề, sự không đúng chỗ, sự không đúng lúc|- sự phi lý, sự vô lý, sự không thích đáng, sự không thích hợp|- sự xen vào, sự chõ vào, sự dính vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impertinency
  • Phiên âm (nếu có): [impə:tinəns]
  • Nghĩa tiếng việt của impertinency là: danh từ|- sự xấc láo, sự láo xược, sự xấc xược|- hành động xấc láo, câu nói xấc láo|- người xấc láo|- sự lạc lõng, sự lạc đề, sự không đúng chỗ, sự không đúng lúc|- sự phi lý, sự vô lý, sự không thích đáng, sự không thích hợp|- sự xen vào, sự chõ vào, sự dính vào

46207. impertinent nghĩa tiếng việt là tính từ|- xấc láo, láo xược, xấc xược|- lạc lõng, lạc đề,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impertinent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impertinent tính từ|- xấc láo, láo xược, xấc xược|- lạc lõng, lạc đề, không đúng chỗ, không đúng lúc|- phi lý, vô lý, không thích đáng, không thích hợp|- xen vào, chõ vào, dính vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impertinent
  • Phiên âm (nếu có): [impə:tinənt]
  • Nghĩa tiếng việt của impertinent là: tính từ|- xấc láo, láo xược, xấc xược|- lạc lõng, lạc đề, không đúng chỗ, không đúng lúc|- phi lý, vô lý, không thích đáng, không thích hợp|- xen vào, chõ vào, dính vào

46208. impertinently nghĩa tiếng việt là phó từ|- xấc láo, xấc xược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impertinently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impertinently phó từ|- xấc láo, xấc xược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impertinently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của impertinently là: phó từ|- xấc láo, xấc xược

46209. impertinentness nghĩa tiếng việt là danh từ ((cũng) impertinence, impertinency)|- sự xấc láo, sự l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impertinentness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impertinentness danh từ ((cũng) impertinence, impertinency)|- sự xấc láo, sự láo xược, sự xấc xược|- sự lạc lõng, sự lạc đề, sự không đúng chỗ, sự không đúng lúc|- sự phi lý, sự vô lý, sự không thích đáng, sự không thích hợp|- sự xen vào, sự chõ vào, sự dính vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impertinentness
  • Phiên âm (nếu có): [impə:tinəntnis]
  • Nghĩa tiếng việt của impertinentness là: danh từ ((cũng) impertinence, impertinency)|- sự xấc láo, sự láo xược, sự xấc xược|- sự lạc lõng, sự lạc đề, sự không đúng chỗ, sự không đúng lúc|- sự phi lý, sự vô lý, sự không thích đáng, sự không thích hợp|- sự xen vào, sự chõ vào, sự dính vào

46210. imperturbability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính điềm tĩnh, tính bình tĩnh; tính không hề bối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imperturbability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imperturbability danh từ|- tính điềm tĩnh, tính bình tĩnh; tính không hề bối rối, tính không hề nao núng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imperturbability
  • Phiên âm (nếu có): [impə:,tə:bəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của imperturbability là: danh từ|- tính điềm tĩnh, tính bình tĩnh; tính không hề bối rối, tính không hề nao núng

46211. imperturbable nghĩa tiếng việt là tính từ|- điềm tĩnh, bình tĩnh; không hề bối rối, không hề (…)


Nghĩa tiếng việt của từ imperturbable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imperturbable tính từ|- điềm tĩnh, bình tĩnh; không hề bối rối, không hề nao núng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imperturbable
  • Phiên âm (nếu có): [,impə:tə:bəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của imperturbable là: tính từ|- điềm tĩnh, bình tĩnh; không hề bối rối, không hề nao núng

46212. imperturbableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính điềm tĩnh, tính bình tĩnh; tính không hề bối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imperturbableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imperturbableness danh từ|- tính điềm tĩnh, tính bình tĩnh; tính không hề bối rối, tính không hề nao núng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imperturbableness
  • Phiên âm (nếu có): [impə:,tə:bəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của imperturbableness là: danh từ|- tính điềm tĩnh, tính bình tĩnh; tính không hề bối rối, tính không hề nao núng

46213. imperturbably nghĩa tiếng việt là phó từ|- điềm tựnh, không nao núng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imperturbably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imperturbably phó từ|- điềm tựnh, không nao núng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imperturbably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của imperturbably là: phó từ|- điềm tựnh, không nao núng

46214. imperturbation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự điềm tĩnh, sự bình tĩnh; sự không hề bối rối,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imperturbation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imperturbation danh từ|- sự điềm tĩnh, sự bình tĩnh; sự không hề bối rối, sự không hề nao núng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imperturbation
  • Phiên âm (nếu có): [,impə:tə:beiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của imperturbation là: danh từ|- sự điềm tĩnh, sự bình tĩnh; sự không hề bối rối, sự không hề nao núng

46215. imperviable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thấu qua được, không thấm (nước...)|=to be impe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imperviable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imperviable tính từ|- không thấu qua được, không thấm (nước...)|=to be imperviable to water|+ không thấm nước|- không tiếp thu được, trơ trơ|=a man imperviable to reason|+ một người không tiếp thu được lẽ phải; người nói lý lẽ mãi cũng cứ trơ ra|=imperviable to others sufferings|+ cứ trơ trơ trước sự đau khổ của người khác|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) không thể bị hư hỏng|=imperviable to frequent use|+ có thể dùng đến luôn mà không hỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imperviable
  • Phiên âm (nếu có): [impə:vjəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của imperviable là: tính từ|- không thấu qua được, không thấm (nước...)|=to be imperviable to water|+ không thấm nước|- không tiếp thu được, trơ trơ|=a man imperviable to reason|+ một người không tiếp thu được lẽ phải; người nói lý lẽ mãi cũng cứ trơ ra|=imperviable to others sufferings|+ cứ trơ trơ trước sự đau khổ của người khác|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) không thể bị hư hỏng|=imperviable to frequent use|+ có thể dùng đến luôn mà không hỏng

46216. impervious nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thấu qua được, không thấm (nước...)|- không tiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impervious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impervious tính từ|- không thấu qua được, không thấm (nước...)|- không tiếp thu được, trơ trơ|- không thể bị hư hỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impervious
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của impervious là: tính từ|- không thấu qua được, không thấm (nước...)|- không tiếp thu được, trơ trơ|- không thể bị hư hỏng

46217. imperviously nghĩa tiếng việt là xem impervious(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imperviously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imperviouslyxem impervious. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imperviously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của imperviously là: xem impervious

46218. imperviousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không thấu qua được, sự không thấm (nước...)|- sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imperviousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imperviousness danh từ|- sự không thấu qua được, sự không thấm (nước...)|- sự không tiếp thu được, sự trơ trơ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự không thể bị hư hỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imperviousness
  • Phiên âm (nếu có): [impə:vjəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của imperviousness là: danh từ|- sự không thấu qua được, sự không thấm (nước...)|- sự không tiếp thu được, sự trơ trơ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự không thể bị hư hỏng

46219. impetiginous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) chốc lở, mắc bệnh chốc lở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impetiginous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impetiginous tính từ|- (y học) chốc lở, mắc bệnh chốc lở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impetiginous
  • Phiên âm (nếu có): [,impitidʤinəs]
  • Nghĩa tiếng việt của impetiginous là: tính từ|- (y học) chốc lở, mắc bệnh chốc lở

46220. impetigo nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh chốc lở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impetigo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impetigo danh từ|- (y học) bệnh chốc lở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impetigo
  • Phiên âm (nếu có): [,impitaigou]
  • Nghĩa tiếng việt của impetigo là: danh từ|- (y học) bệnh chốc lở

46221. impetrate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (tôn giáo) khẩn cầu được (cái gì)|- (từ hiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impetrate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impetrate ngoại động từ|- (tôn giáo) khẩn cầu được (cái gì)|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) xin, nài xin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impetrate
  • Phiên âm (nếu có): [impitreit]
  • Nghĩa tiếng việt của impetrate là: ngoại động từ|- (tôn giáo) khẩn cầu được (cái gì)|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) xin, nài xin

46222. impetration nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) sự khẩn cầu được (cái gì)|- (từ hiếm,n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impetration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impetration danh từ|- (tôn giáo) sự khẩn cầu được (cái gì)|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự xin, sự nài xin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impetration
  • Phiên âm (nếu có): [,impitreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của impetration là: danh từ|- (tôn giáo) sự khẩn cầu được (cái gì)|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự xin, sự nài xin

46223. impetrative nghĩa tiếng việt là tính từ|- (tôn giáo) để khẩn cầu được (cái gì)|- (từ hiếm,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impetrative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impetrative tính từ|- (tôn giáo) để khẩn cầu được (cái gì)|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) để xin, để nài xin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impetrative
  • Phiên âm (nếu có): [impitreitiv]
  • Nghĩa tiếng việt của impetrative là: tính từ|- (tôn giáo) để khẩn cầu được (cái gì)|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) để xin, để nài xin

46224. impetrator nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) người khẩn cầu được|- (từ hiếm,nghĩa hi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impetrator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impetrator danh từ|- (tôn giáo) người khẩn cầu được|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) người xin, người nài xin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impetrator
  • Phiên âm (nếu có): [impitreitə]
  • Nghĩa tiếng việt của impetrator là: danh từ|- (tôn giáo) người khẩn cầu được|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) người xin, người nài xin

46225. impetuosity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính mạnh mẽ, tính dữ dội, tính mãnh liệt|- tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impetuosity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impetuosity danh từ|- tính mạnh mẽ, tính dữ dội, tính mãnh liệt|- tính bốc, tính hăng; hành động bốc, hành động hăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impetuosity
  • Phiên âm (nếu có): [im,petjuɔsiti]
  • Nghĩa tiếng việt của impetuosity là: danh từ|- tính mạnh mẽ, tính dữ dội, tính mãnh liệt|- tính bốc, tính hăng; hành động bốc, hành động hăng

46226. impetuous nghĩa tiếng việt là tính từ|- mạnh mẽ, dữ dội, mãnh liệt|=an impetuous storm|+ cơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impetuous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impetuous tính từ|- mạnh mẽ, dữ dội, mãnh liệt|=an impetuous storm|+ cơn bão dữ dội|=an impetuous attack|+ cuộc tấn công mãnh liệt|=an impetuous rain|+ mưa xối xả|- bốc, hăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impetuous
  • Phiên âm (nếu có): [impetjuəs]
  • Nghĩa tiếng việt của impetuous là: tính từ|- mạnh mẽ, dữ dội, mãnh liệt|=an impetuous storm|+ cơn bão dữ dội|=an impetuous attack|+ cuộc tấn công mãnh liệt|=an impetuous rain|+ mưa xối xả|- bốc, hăng

46227. impetuously nghĩa tiếng việt là phó từ|- dữ dội, mãnh liệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impetuously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impetuously phó từ|- dữ dội, mãnh liệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impetuously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của impetuously là: phó từ|- dữ dội, mãnh liệt

46228. impetuousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính mạnh mẽ, tính dữ dội, tính mãnh liệt|- tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impetuousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impetuousness danh từ|- tính mạnh mẽ, tính dữ dội, tính mãnh liệt|- tính bốc, tính hăng; hành động bốc, hành động hăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impetuousness
  • Phiên âm (nếu có): [im,petjuɔsiti]
  • Nghĩa tiếng việt của impetuousness là: danh từ|- tính mạnh mẽ, tính dữ dội, tính mãnh liệt|- tính bốc, tính hăng; hành động bốc, hành động hăng

46229. impetus nghĩa tiếng việt là danh từ|- sức xô tới, sức đẩy tới|- (nghĩa bóng) sự thúc đâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impetus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impetus danh từ|- sức xô tới, sức đẩy tới|- (nghĩa bóng) sự thúc đẩy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impetus
  • Phiên âm (nếu có): [impitəs]
  • Nghĩa tiếng việt của impetus là: danh từ|- sức xô tới, sức đẩy tới|- (nghĩa bóng) sự thúc đẩy

46230. impiety nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không tín ngưỡng, sự không kính chúa, sự nghịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impiety là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impiety danh từ|- sự không tín ngưỡng, sự không kính chúa, sự nghịch đạo|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự bất kính, sự bất hiếu; hành động bất kính, hành động bất hiếu; lời nói bất kính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impiety
  • Phiên âm (nếu có): [impaiəti]
  • Nghĩa tiếng việt của impiety là: danh từ|- sự không tín ngưỡng, sự không kính chúa, sự nghịch đạo|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự bất kính, sự bất hiếu; hành động bất kính, hành động bất hiếu; lời nói bất kính

46231. impinge nghĩa tiếng việt là đại từ|- đụng chạm, va chạm|=to impinge on (upon, against) somet(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impinge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impinge đại từ|- đụng chạm, va chạm|=to impinge on (upon, against) something|+ đụng phải vật gì|- tác động, ảnh hưởng|- chạm đến, vi phạm|=to impinge on (upon) somebodys interest|+ vi phạm đến quyền lợi của ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impinge
  • Phiên âm (nếu có): [impindʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của impinge là: đại từ|- đụng chạm, va chạm|=to impinge on (upon, against) something|+ đụng phải vật gì|- tác động, ảnh hưởng|- chạm đến, vi phạm|=to impinge on (upon) somebodys interest|+ vi phạm đến quyền lợi của ai

46232. impingement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đụng chạm, sự va chạm|- sự tác động, sự ảnh h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impingement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impingement danh từ|- sự đụng chạm, sự va chạm|- sự tác động, sự ảnh hưởng|- sự chạm đến, sự vi phạm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impingement
  • Phiên âm (nếu có): [impindʤmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của impingement là: danh từ|- sự đụng chạm, sự va chạm|- sự tác động, sự ảnh hưởng|- sự chạm đến, sự vi phạm

46233. impinger nghĩa tiếng việt là xem impinge(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impinger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impingerxem impinge. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impinger
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của impinger là: xem impinge

46234. impious nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tín ngưỡng, không kính chúa, nghịch đạo|- (tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impious tính từ|- không tín ngưỡng, không kính chúa, nghịch đạo|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) bất kính, bất hiếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impious
  • Phiên âm (nếu có): [impiəs]
  • Nghĩa tiếng việt của impious là: tính từ|- không tín ngưỡng, không kính chúa, nghịch đạo|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) bất kính, bất hiếu

46235. impiously nghĩa tiếng việt là phó từ|- bất kính, bất hiếu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impiously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impiously phó từ|- bất kính, bất hiếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impiously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của impiously là: phó từ|- bất kính, bất hiếu

46236. impiousness nghĩa tiếng việt là xem impious(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impiousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impiousnessxem impious. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impiousness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của impiousness là: xem impious

46237. impish nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) ma quỷ; như ma quỷ|- tinh quái, tinh ma quỷ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ impish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impish tính từ|- (thuộc) ma quỷ; như ma quỷ|- tinh quái, tinh ma quỷ quái|=an impish boy|+ một thằng bé tinh quái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impish
  • Phiên âm (nếu có): [impiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của impish là: tính từ|- (thuộc) ma quỷ; như ma quỷ|- tinh quái, tinh ma quỷ quái|=an impish boy|+ một thằng bé tinh quái

46238. impishly nghĩa tiếng việt là phó từ|- ranh mãnh, tinh ma quỷ quái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impishly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impishly phó từ|- ranh mãnh, tinh ma quỷ quái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impishly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của impishly là: phó từ|- ranh mãnh, tinh ma quỷ quái

46239. impishness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính tinh quái, tính tinh ma quỷ quái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impishness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impishness danh từ|- tính tinh quái, tính tinh ma quỷ quái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impishness
  • Phiên âm (nếu có): [impiʃnis]
  • Nghĩa tiếng việt của impishness là: danh từ|- tính tinh quái, tính tinh ma quỷ quái

46240. impiteous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thơ ca) tàn nhẫn, nhẫm tâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impiteous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impiteous tính từ|- (thơ ca) tàn nhẫn, nhẫm tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impiteous
  • Phiên âm (nếu có): [impitiəs]
  • Nghĩa tiếng việt của impiteous là: tính từ|- (thơ ca) tàn nhẫn, nhẫm tâm

46241. implacability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể làm xiêu lòng, tính không thể làm mu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ implacability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh implacability danh từ|- tính không thể làm xiêu lòng, tính không thể làm mủi lòng|- tính không thể làm nguôi được, tính không thể làm dịu được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:implacability
  • Phiên âm (nếu có): [im,plækəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của implacability là: danh từ|- tính không thể làm xiêu lòng, tính không thể làm mủi lòng|- tính không thể làm nguôi được, tính không thể làm dịu được

46242. implacable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể làm xiêu lòng, không thể làm mủi lòng|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ implacable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh implacable tính từ|- không thể làm xiêu lòng, không thể làm mủi lòng|- không thể làm nguôi được, không thể làm dịu được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:implacable
  • Phiên âm (nếu có): [implækəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của implacable là: tính từ|- không thể làm xiêu lòng, không thể làm mủi lòng|- không thể làm nguôi được, không thể làm dịu được

46243. implacableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể làm xiêu lòng, tính không thể làm mu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ implacableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh implacableness danh từ|- tính không thể làm xiêu lòng, tính không thể làm mủi lòng|- tính không thể làm nguôi được, tính không thể làm dịu được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:implacableness
  • Phiên âm (nếu có): [im,plækəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của implacableness là: danh từ|- tính không thể làm xiêu lòng, tính không thể làm mủi lòng|- tính không thể làm nguôi được, tính không thể làm dịu được

46244. implacably nghĩa tiếng việt là phó từ|- kiên quyết, nhất quyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ implacably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh implacably phó từ|- kiên quyết, nhất quyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:implacably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của implacably là: phó từ|- kiên quyết, nhất quyết

46245. implacental nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) không có nhau|* danh từ|- (động vậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ implacental là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh implacental tính từ|- (động vật học) không có nhau|* danh từ|- (động vật học) thú không nhau (gồm thú đơn huyệt và thú có túi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:implacental
  • Phiên âm (nếu có): [,impləsentəl]
  • Nghĩa tiếng việt của implacental là: tính từ|- (động vật học) không có nhau|* danh từ|- (động vật học) thú không nhau (gồm thú đơn huyệt và thú có túi)

46246. implacentate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) không có nhau|* danh từ|- (động vậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ implacentate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh implacentate tính từ|- (động vật học) không có nhau|* danh từ|- (động vật học) thú không nhau (gồm thú đơn huyệt và thú có túi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:implacentate
  • Phiên âm (nếu có): [,impləsentəl]
  • Nghĩa tiếng việt của implacentate là: tính từ|- (động vật học) không có nhau|* danh từ|- (động vật học) thú không nhau (gồm thú đơn huyệt và thú có túi)

46247. implant nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (+ in) đóng sâu vào, cắm chặt vào|- ghi khắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ implant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh implant ngoại động từ|- (+ in) đóng sâu vào, cắm chặt vào|- ghi khắc, in sâu (vào tâm trí...); gây, làm nhiễm (những thói quen)|=to implant ideas in the mind|+ in sâu những tư tưởng vào trí óc|=deeply implanted hatred|+ mối thù ghi xương khắc cốt|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) trồng|- (y học) cấy dưới da|* danh từ|- (y học) mô cấy|- ống phóng xạ (chữa ung thư...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:implant
  • Phiên âm (nếu có): [implɑ:nt]
  • Nghĩa tiếng việt của implant là: ngoại động từ|- (+ in) đóng sâu vào, cắm chặt vào|- ghi khắc, in sâu (vào tâm trí...); gây, làm nhiễm (những thói quen)|=to implant ideas in the mind|+ in sâu những tư tưởng vào trí óc|=deeply implanted hatred|+ mối thù ghi xương khắc cốt|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) trồng|- (y học) cấy dưới da|* danh từ|- (y học) mô cấy|- ống phóng xạ (chữa ung thư...)

46248. implantable nghĩa tiếng việt là xem implant(…)


Nghĩa tiếng việt của từ implantable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh implantablexem implant. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:implantable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của implantable là: xem implant

46249. implantation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đóng sâu vào, sự cắm chặt vào|- sự ghi nhớ, sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ implantation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh implantation danh từ|- sự đóng sâu vào, sự cắm chặt vào|- sự ghi nhớ, sự ghi khắc (vào trí óc...)|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự trồng|- (y học) sự cấy dưới da. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:implantation
  • Phiên âm (nếu có): [,implɑ:nteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của implantation là: danh từ|- sự đóng sâu vào, sự cắm chặt vào|- sự ghi nhớ, sự ghi khắc (vào trí óc...)|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự trồng|- (y học) sự cấy dưới da

46250. implausibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không có vẻ hợp lý, sự không có vẻ thật, sự đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ implausibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh implausibility danh từ|- sự không có vẻ hợp lý, sự không có vẻ thật, sự đáng ngờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:implausibility
  • Phiên âm (nếu có): [im,plɔ:zəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của implausibility là: danh từ|- sự không có vẻ hợp lý, sự không có vẻ thật, sự đáng ngờ

46251. implausible nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có vẻ hợp lý, không có vẻ thật, đáng ngờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ implausible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh implausible tính từ|- không có vẻ hợp lý, không có vẻ thật, đáng ngờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:implausible
  • Phiên âm (nếu có): [implɔ:zəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của implausible là: tính từ|- không có vẻ hợp lý, không có vẻ thật, đáng ngờ

46252. implausibleness nghĩa tiếng việt là xem implausible(…)


Nghĩa tiếng việt của từ implausibleness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh implausiblenessxem implausible. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:implausibleness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của implausibleness là: xem implausible

46253. implausibly nghĩa tiếng việt là xem implausible(…)


Nghĩa tiếng việt của từ implausibly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh implausiblyxem implausible. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:implausibly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của implausibly là: xem implausible

46254. implead nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (pháp lý) kiện, khởi tố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ implead là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh implead ngoại động từ|- (pháp lý) kiện, khởi tố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:implead
  • Phiên âm (nếu có): [impli:d]
  • Nghĩa tiếng việt của implead là: ngoại động từ|- (pháp lý) kiện, khởi tố

46255. impleadable nghĩa tiếng việt là tính từ|- (pháp lý) có thể kiện, có thể khởi tố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impleadable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impleadable tính từ|- (pháp lý) có thể kiện, có thể khởi tố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impleadable
  • Phiên âm (nếu có): [impli:dəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của impleadable là: tính từ|- (pháp lý) có thể kiện, có thể khởi tố

46256. impledge nghĩa tiếng việt là nội động từ|- cầm cố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impledge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impledge nội động từ|- cầm cố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impledge
  • Phiên âm (nếu có): [impledʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của impledge là: nội động từ|- cầm cố

46257. implement nghĩa tiếng việt là danh từ|- ((thường) số nhiều) đồ dùng (đồ đạc quần áo...), (…)


Nghĩa tiếng việt của từ implement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh implement danh từ|- ((thường) số nhiều) đồ dùng (đồ đạc quần áo...), dụng cụ, công cụ; phương tiện|=kitchen implements|+ dụng cụ làm bếp|=the army is an implement of proletarian power|+ quân đội là một công cụ của chính quyền vô sản|- (ê-cốt) (pháp lý) sự thi hành, sự thực hiện đầy đủ (giao kèo...)|* ngoại động từ|- thi hành, thực hiện đầy đủ (giao kèo, khế ước...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cung cấp dụng cụ|- bổ sung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:implement
  • Phiên âm (nếu có): [impliment]
  • Nghĩa tiếng việt của implement là: danh từ|- ((thường) số nhiều) đồ dùng (đồ đạc quần áo...), dụng cụ, công cụ; phương tiện|=kitchen implements|+ dụng cụ làm bếp|=the army is an implement of proletarian power|+ quân đội là một công cụ của chính quyền vô sản|- (ê-cốt) (pháp lý) sự thi hành, sự thực hiện đầy đủ (giao kèo...)|* ngoại động từ|- thi hành, thực hiện đầy đủ (giao kèo, khế ước...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cung cấp dụng cụ|- bổ sung

46258. implemental nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) đồ dùng, (thuộc) dụng cụ; (thuộc) phương t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ implemental là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh implemental tính từ|- (thuộc) đồ dùng, (thuộc) dụng cụ; (thuộc) phương tiện|- (như) implementary. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:implemental
  • Phiên âm (nếu có): [implimentəl]
  • Nghĩa tiếng việt của implemental là: tính từ|- (thuộc) đồ dùng, (thuộc) dụng cụ; (thuộc) phương tiện|- (như) implementary

46259. implementary nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sự thi hành ((cũng) implemental)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ implementary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh implementary tính từ|- (thuộc) sự thi hành ((cũng) implemental). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:implementary
  • Phiên âm (nếu có): [,implimentəri]
  • Nghĩa tiếng việt của implementary là: tính từ|- (thuộc) sự thi hành ((cũng) implemental)

46260. implementation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thi hành, sự thực hiện đây đủ|=the implementation(…)


Nghĩa tiếng việt của từ implementation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh implementation danh từ|- sự thi hành, sự thực hiện đây đủ|=the implementation of an agreement|+ sự thi hành một hiệp định|- sự bổ sung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:implementation
  • Phiên âm (nếu có): [,implimenteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của implementation là: danh từ|- sự thi hành, sự thực hiện đây đủ|=the implementation of an agreement|+ sự thi hành một hiệp định|- sự bổ sung

46261. implementation lag nghĩa tiếng việt là (econ) độ trễ thực hiện.|+ thời gian cần có để thực thi chín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ implementation lag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh implementation lag(econ) độ trễ thực hiện.|+ thời gian cần có để thực thi chính sách tiền tệ, và còn được gọi là độ trễ bên trong.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:implementation lag
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của implementation lag là: (econ) độ trễ thực hiện.|+ thời gian cần có để thực thi chính sách tiền tệ, và còn được gọi là độ trễ bên trong.

46262. implementer nghĩa tiếng việt là xem implement(…)


Nghĩa tiếng việt của từ implementer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh implementerxem implement. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:implementer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của implementer là: xem implement

46263. impletion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đầy đủ; sự làm đầy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impletion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impletion danh từ|- sự đầy đủ; sự làm đầy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impletion
  • Phiên âm (nếu có): [impli:ʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của impletion là: danh từ|- sự đầy đủ; sự làm đầy

46264. implicate nghĩa tiếng việt là danh từ|- ẩn ý, điều ngụ ý; điều ngụ ý|* ngoại động từ|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ implicate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh implicate danh từ|- ẩn ý, điều ngụ ý; điều ngụ ý|* ngoại động từ|- lôi kéo vào, làm vướng vào, làm liên can vào, làm dính líu vào|=to be implicated in a crime|+ có dính líu vào tội ác|- ngụ ý, bao hàm, ám chỉ|=silence implicates consent|+ im lặng là ngụ ý bằng lòng|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) bện lại, tết lại, xoắn lại||@implicate|- (logic học) kéo theo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:implicate
  • Phiên âm (nếu có): [implikit]
  • Nghĩa tiếng việt của implicate là: danh từ|- ẩn ý, điều ngụ ý; điều ngụ ý|* ngoại động từ|- lôi kéo vào, làm vướng vào, làm liên can vào, làm dính líu vào|=to be implicated in a crime|+ có dính líu vào tội ác|- ngụ ý, bao hàm, ám chỉ|=silence implicates consent|+ im lặng là ngụ ý bằng lòng|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) bện lại, tết lại, xoắn lại||@implicate|- (logic học) kéo theo

46265. implication nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lôi kéo vào; sự liên can, sự dính líu; ẩn ý, đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ implication là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh implication danh từ|- sự lôi kéo vào; sự liên can, sự dính líu; ẩn ý, điều ngụ ý; điều gợi ý|=what are the implications of this statement?|+ những ẩn ý của lời tuyên bố này là thế nào?|- (số nhiều) quan hệ mật thiết|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự bện lại, sự tết lại, sự xoắn lại||@implication|- (logic học) phép tất suy, sự kéo theo|- i. of events (xác suất) sự kéo theo các sự kiện |- formal i. phép tất suy hình thức |- material i. (logic học) phép tất suy thực chất |- strict i. phép tất suy ngặt|- strong i. phép tất suy mạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:implication
  • Phiên âm (nếu có): [,implikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của implication là: danh từ|- sự lôi kéo vào; sự liên can, sự dính líu; ẩn ý, điều ngụ ý; điều gợi ý|=what are the implications of this statement?|+ những ẩn ý của lời tuyên bố này là thế nào?|- (số nhiều) quan hệ mật thiết|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự bện lại, sự tết lại, sự xoắn lại||@implication|- (logic học) phép tất suy, sự kéo theo|- i. of events (xác suất) sự kéo theo các sự kiện |- formal i. phép tất suy hình thức |- material i. (logic học) phép tất suy thực chất |- strict i. phép tất suy ngặt|- strong i. phép tất suy mạnh

46266. implicational nghĩa tiếng việt là tính từ|- để ngụ ý, để gợi ý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ implicational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh implicational tính từ|- để ngụ ý, để gợi ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:implicational
  • Phiên âm (nếu có): [implikətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của implicational là: tính từ|- để ngụ ý, để gợi ý

46267. implicative nghĩa tiếng việt là tính từ|- để ngụ ý, để gợi ý||@implicative|- tất suy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ implicative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh implicative tính từ|- để ngụ ý, để gợi ý||@implicative|- tất suy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:implicative
  • Phiên âm (nếu có): [implikətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của implicative là: tính từ|- để ngụ ý, để gợi ý||@implicative|- tất suy

46268. implicatively nghĩa tiếng việt là xem implication(…)


Nghĩa tiếng việt của từ implicatively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh implicativelyxem implication. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:implicatively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của implicatively là: xem implication

46269. implicatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- để ngụ ý, để gợi ý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ implicatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh implicatory tính từ|- để ngụ ý, để gợi ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:implicatory
  • Phiên âm (nếu có): [implikətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của implicatory là: tính từ|- để ngụ ý, để gợi ý

46270. implicit nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngấm, ngấm ngầm; ẩn tàng|=an implicit threat|+ mối (…)


Nghĩa tiếng việt của từ implicit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh implicit tính từ|- ngấm, ngấm ngầm; ẩn tàng|=an implicit threat|+ mối đe doạ ngầm|- hoàn toàn tuyệt đối|=implicit obedience|+ sự tuân lệnh tuyệt đối|- (toán học) ẩn|=implicit function|+ hàm ẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:implicit
  • Phiên âm (nếu có): [implisit]
  • Nghĩa tiếng việt của implicit là: tính từ|- ngấm, ngấm ngầm; ẩn tàng|=an implicit threat|+ mối đe doạ ngầm|- hoàn toàn tuyệt đối|=implicit obedience|+ sự tuân lệnh tuyệt đối|- (toán học) ẩn|=implicit function|+ hàm ẩn

46271. implicit contracts nghĩa tiếng việt là (econ) các hợp đồng ẩn.|+ khái niệm hợp đồng ẩn được sử dụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ implicit contracts là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh implicit contracts(econ) các hợp đồng ẩn.|+ khái niệm hợp đồng ẩn được sử dụng nhằm cung cấp một cơ sở cho việc tồn tại tiền công và giá cả ít biến đôi và được dựa trên những đặc tính không thích rủi ro khác nhau của chu doanh nghiệp và người làm thuê.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:implicit contracts
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của implicit contracts là: (econ) các hợp đồng ẩn.|+ khái niệm hợp đồng ẩn được sử dụng nhằm cung cấp một cơ sở cho việc tồn tại tiền công và giá cả ít biến đôi và được dựa trên những đặc tính không thích rủi ro khác nhau của chu doanh nghiệp và người làm thuê.

46272. implicit cost nghĩa tiếng việt là (econ) chi phí ẩn.|+ chi phí cơ hội của việc sử dụng các yếu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ implicit cost là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh implicit cost(econ) chi phí ẩn.|+ chi phí cơ hội của việc sử dụng các yếu tố sản xuất mà một nhà sản xuất không phải mua hay thuê mà lại sở hữu chúng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:implicit cost
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của implicit cost là: (econ) chi phí ẩn.|+ chi phí cơ hội của việc sử dụng các yếu tố sản xuất mà một nhà sản xuất không phải mua hay thuê mà lại sở hữu chúng.

46273. implicit function nghĩa tiếng việt là (econ) hàm ẩn.|+ hàm số được biểu diễn dưới dạng không có bi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ implicit function là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh implicit function(econ) hàm ẩn.|+ hàm số được biểu diễn dưới dạng không có biến phụ thuộc.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:implicit function
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của implicit function là: (econ) hàm ẩn.|+ hàm số được biểu diễn dưới dạng không có biến phụ thuộc.

46274. implicit price deflator nghĩa tiếng việt là (econ) chỉ số giảm phát giá ẩn.|+ một chỉ số giá được sử d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ implicit price deflator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh implicit price deflator(econ) chỉ số giảm phát giá ẩn.|+ một chỉ số giá được sử dụng để giảm phát một hay nhiều thành phần của tài khoản thu nhập quốc dân.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:implicit price deflator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của implicit price deflator là: (econ) chỉ số giảm phát giá ẩn.|+ một chỉ số giá được sử dụng để giảm phát một hay nhiều thành phần của tài khoản thu nhập quốc dân.

46275. implicit rental value nghĩa tiếng việt là (econ) giá trị tiền thuê ẩn.|+ giá cả mà người chủ một yếu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ implicit rental value là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh implicit rental value(econ) giá trị tiền thuê ẩn.|+ giá cả mà người chủ một yếu tố sản xuất dưới dạng vật chất chẳng hạn như tư bản, tính đối với một hãng cho việc sử dụng yếu tố này. xem user cost of capital.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:implicit rental value
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của implicit rental value là: (econ) giá trị tiền thuê ẩn.|+ giá cả mà người chủ một yếu tố sản xuất dưới dạng vật chất chẳng hạn như tư bản, tính đối với một hãng cho việc sử dụng yếu tố này. xem user cost of capital.

46276. implicite nghĩa tiếng việt là tính từ|- 1ngầm 2 hoàn toàn, tuyệt đối|- implicites||@implicit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ implicite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh implicite tính từ|- 1ngầm 2 hoàn toàn, tuyệt đối|- implicites||@implicite|- ẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:implicite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của implicite là: tính từ|- 1ngầm 2 hoàn toàn, tuyệt đối|- implicites||@implicite|- ẩn

46277. implicitly nghĩa tiếng việt là phó từ|- hoàn toàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ implicitly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh implicitly phó từ|- hoàn toàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:implicitly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của implicitly là: phó từ|- hoàn toàn

46278. implicitness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ngấm, sự ngấm ngầm; sự ẩn ý|- sự hoàn toàn, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ implicitness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh implicitness danh từ|- sự ngấm, sự ngấm ngầm; sự ẩn ý|- sự hoàn toàn, sự tuyệt đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:implicitness
  • Phiên âm (nếu có): [implisitnis]
  • Nghĩa tiếng việt của implicitness là: danh từ|- sự ngấm, sự ngấm ngầm; sự ẩn ý|- sự hoàn toàn, sự tuyệt đối

46279. implicity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ngấm ngầm; sự ẩn ý|- sự hoàn toàn, sự tuyệt (…)


Nghĩa tiếng việt của từ implicity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh implicity danh từ|- sự ngấm ngầm; sự ẩn ý|- sự hoàn toàn, sự tuyệt đối||@implicity|- tính ẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:implicity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của implicity là: danh từ|- sự ngấm ngầm; sự ẩn ý|- sự hoàn toàn, sự tuyệt đối||@implicity|- tính ẩn

46280. implied nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngụ ý, bao hàm, ám chỉ; mặc nhiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ implied là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh implied tính từ|- ngụ ý, bao hàm, ám chỉ; mặc nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:implied
  • Phiên âm (nếu có): [imploud]
  • Nghĩa tiếng việt của implied là: tính từ|- ngụ ý, bao hàm, ám chỉ; mặc nhiên

46281. implode nghĩa tiếng việt là nội động từ|- nổ tung vào trong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ implode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh implode nội động từ|- nổ tung vào trong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:implode
  • Phiên âm (nếu có): [imploud]
  • Nghĩa tiếng việt của implode là: nội động từ|- nổ tung vào trong

46282. implorable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể cầu khẩn, có thể khẩn nài, có thể van xi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ implorable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh implorable tính từ|- có thể cầu khẩn, có thể khẩn nài, có thể van xin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:implorable
  • Phiên âm (nếu có): [implɔ:rəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của implorable là: tính từ|- có thể cầu khẩn, có thể khẩn nài, có thể van xin

46283. imploration nghĩa tiếng việt là xem implore(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imploration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh implorationxem implore. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imploration
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của imploration là: xem implore

46284. implore nghĩa tiếng việt là động từ|- cầu khẩn, khẩn nài, van xin|=to implore someone for s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ implore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh implore động từ|- cầu khẩn, khẩn nài, van xin|=to implore someone for something|+ cầu khẩn ai điều gì|=to implore forgiveness|+ van xin tha thứ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:implore
  • Phiên âm (nếu có): [implɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của implore là: động từ|- cầu khẩn, khẩn nài, van xin|=to implore someone for something|+ cầu khẩn ai điều gì|=to implore forgiveness|+ van xin tha thứ

46285. implorer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cầu khẩn, người khẩn nài, người van xin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ implorer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh implorer danh từ|- người cầu khẩn, người khẩn nài, người van xin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:implorer
  • Phiên âm (nếu có): [implɔ:rə]
  • Nghĩa tiếng việt của implorer là: danh từ|- người cầu khẩn, người khẩn nài, người van xin

46286. imploring nghĩa tiếng việt là tính từ|- cầu khẩn, khẩn nài, van xin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imploring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imploring tính từ|- cầu khẩn, khẩn nài, van xin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imploring
  • Phiên âm (nếu có): [implɔ:riɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của imploring là: tính từ|- cầu khẩn, khẩn nài, van xin

46287. imploringly nghĩa tiếng việt là phó từ|- khẩn nài, van xin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imploringly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imploringly phó từ|- khẩn nài, van xin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imploringly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của imploringly là: phó từ|- khẩn nài, van xin

46288. imploringness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất cầu khẩn, tính chất khẩn nài, tính chấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imploringness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imploringness danh từ|- tính chất cầu khẩn, tính chất khẩn nài, tính chất van xin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imploringness
  • Phiên âm (nếu có): [implɔ:riɳnis]
  • Nghĩa tiếng việt của imploringness là: danh từ|- tính chất cầu khẩn, tính chất khẩn nài, tính chất van xin

46289. implosion nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) khép (âm)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ implosion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh implosion tính từ|- (ngôn ngữ học) khép (âm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:implosion
  • Phiên âm (nếu có): [implouʤn]
  • Nghĩa tiếng việt của implosion là: tính từ|- (ngôn ngữ học) khép (âm)

46290. implosive nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) âm khép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ implosive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh implosive tính từ|- (ngôn ngữ học) âm khép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:implosive
  • Phiên âm (nếu có): [implousiv]
  • Nghĩa tiếng việt của implosive là: tính từ|- (ngôn ngữ học) âm khép

46291. impluse nghĩa tiếng việt là (máy tính) bộ thu biến xung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impluse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impluse(máy tính) bộ thu biến xung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impluse
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của impluse là: (máy tính) bộ thu biến xung

46292. impluvium nghĩa tiếng việt là danh từ|- thống hứng nước mưa ((từ cổ,nghĩa cổ) la-mã)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impluvium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impluvium danh từ|- thống hứng nước mưa ((từ cổ,nghĩa cổ) la-mã). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impluvium
  • Phiên âm (nếu có): [implu:viəm]
  • Nghĩa tiếng việt của impluvium là: danh từ|- thống hứng nước mưa ((từ cổ,nghĩa cổ) la-mã)

46293. imply nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- ý nói; ngụ ý; bao hàm ý|=silence implies con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imply là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imply ngoại động từ|- ý nói; ngụ ý; bao hàm ý|=silence implies consent|+ im lặng là ngụ ý bằng lòng|=do you imply that i am not telling the truth?|+ ý anh muốn nói rằng tôi không kể sự thực phải không?||@imply|- bao hàm; kéo theo; có hệ quả, có nghĩa; hiểu ngầm là. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imply
  • Phiên âm (nếu có): [implai]
  • Nghĩa tiếng việt của imply là: ngoại động từ|- ý nói; ngụ ý; bao hàm ý|=silence implies consent|+ im lặng là ngụ ý bằng lòng|=do you imply that i am not telling the truth?|+ ý anh muốn nói rằng tôi không kể sự thực phải không?||@imply|- bao hàm; kéo theo; có hệ quả, có nghĩa; hiểu ngầm là

46294. impolicy nghĩa tiếng việt là danh từ|- chính sách vụng, chính sách khôn ngoan|- việc làm t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impolicy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impolicy danh từ|- chính sách vụng, chính sách khôn ngoan|- việc làm thất sách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impolicy
  • Phiên âm (nếu có): [impɔlisi]
  • Nghĩa tiếng việt của impolicy là: danh từ|- chính sách vụng, chính sách khôn ngoan|- việc làm thất sách

46295. impolite nghĩa tiếng việt là tính từ|- vô lễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impolite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impolite tính từ|- vô lễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impolite
  • Phiên âm (nếu có): [,impəlait]
  • Nghĩa tiếng việt của impolite là: tính từ|- vô lễ

46296. impolitely nghĩa tiếng việt là phó từ|- vô lễ, bất lịch sự, khiếm nhã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impolitely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impolitely phó từ|- vô lễ, bất lịch sự, khiếm nhã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impolitely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của impolitely là: phó từ|- vô lễ, bất lịch sự, khiếm nhã

46297. impoliteness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vô lễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impoliteness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impoliteness danh từ|- sự vô lễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impoliteness
  • Phiên âm (nếu có): [,impəlaitnis]
  • Nghĩa tiếng việt của impoliteness là: danh từ|- sự vô lễ

46298. impolitic nghĩa tiếng việt là tính từ|- không chính trị, không khôn ngoan, vụng; thất sách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impolitic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impolitic tính từ|- không chính trị, không khôn ngoan, vụng; thất sách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impolitic
  • Phiên âm (nếu có): [impɔlitik]
  • Nghĩa tiếng việt của impolitic là: tính từ|- không chính trị, không khôn ngoan, vụng; thất sách

46299. impoliticly nghĩa tiếng việt là xem impolitic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impoliticly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impoliticlyxem impolitic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impoliticly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của impoliticly là: xem impolitic

46300. impoliticness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất không chính trị, tính chất không khôn ngoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impoliticness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impoliticness danh từ|- tính chất không chính trị, tính chất không khôn ngoan; tính chất thất sách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impoliticness
  • Phiên âm (nếu có): [impɔlitiknis]
  • Nghĩa tiếng việt của impoliticness là: danh từ|- tính chất không chính trị, tính chất không khôn ngoan; tính chất thất sách

46301. imponderabilia nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- những cái không thể lường được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imponderabilia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imponderabilia danh từ số nhiều|- những cái không thể lường được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imponderabilia
  • Phiên âm (nếu có): [im,pɔndərəbiliə]
  • Nghĩa tiếng việt của imponderabilia là: danh từ số nhiều|- những cái không thể lường được

46302. imponderability nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) tính không trọng lượng|- tính không thể câ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imponderability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imponderability danh từ|- (vật lý) tính không trọng lượng|- tính không thể cân được, tính không thể đo lường được|- (nghĩa bóng) tính không thể lường được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imponderability
  • Phiên âm (nếu có): [im,pɔndərəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của imponderability là: danh từ|- (vật lý) tính không trọng lượng|- tính không thể cân được, tính không thể đo lường được|- (nghĩa bóng) tính không thể lường được

46303. imponderable nghĩa tiếng việt là tính từ|- (vật lý) không có trọng lượng; rất nhẹ|- không thê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imponderable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imponderable tính từ|- (vật lý) không có trọng lượng; rất nhẹ|- không thể cân được, không thể đo lường được|- (nghĩa bóng) không thể lường được|* danh từ|- cái không thể lường được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imponderable
  • Phiên âm (nếu có): [impɔndərəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của imponderable là: tính từ|- (vật lý) không có trọng lượng; rất nhẹ|- không thể cân được, không thể đo lường được|- (nghĩa bóng) không thể lường được|* danh từ|- cái không thể lường được

46304. imponderableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) tính không trọng lượng|- tính không thể câ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imponderableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imponderableness danh từ|- (vật lý) tính không trọng lượng|- tính không thể cân được, tính không thể đo lường được|- (nghĩa bóng) tính không thể lường được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imponderableness
  • Phiên âm (nếu có): [im,pɔndərəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của imponderableness là: danh từ|- (vật lý) tính không trọng lượng|- tính không thể cân được, tính không thể đo lường được|- (nghĩa bóng) tính không thể lường được

46305. imponderably nghĩa tiếng việt là xem imponderable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imponderably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imponderablyxem imponderable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imponderably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của imponderably là: xem imponderable

46306. imponent nghĩa tiếng việt là tính từ|- đề ra một nhiệm vụ|* danh từ|- đề ra một nhiệm v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imponent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imponent tính từ|- đề ra một nhiệm vụ|* danh từ|- đề ra một nhiệm vụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imponent
  • Phiên âm (nếu có): [impounənt]
  • Nghĩa tiếng việt của imponent là: tính từ|- đề ra một nhiệm vụ|* danh từ|- đề ra một nhiệm vụ

46307. import nghĩa tiếng việt là (econ) hàng nhập khẩu.|+ hàng hoá hay dịch vụ được tiêu dùng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ import là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh import(econ) hàng nhập khẩu.|+ hàng hoá hay dịch vụ được tiêu dùng ở một nước nhưng mua từ nước khác.||@import / export quota|- (econ) hạn nghạch xuất khẩu / nhập khẩu.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:import
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của import là: (econ) hàng nhập khẩu.|+ hàng hoá hay dịch vụ được tiêu dùng ở một nước nhưng mua từ nước khác.||@import / export quota|- (econ) hạn nghạch xuất khẩu / nhập khẩu.

46308. import nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhập, sự nhập khẩu (hàng hoá)|- ((thường) số n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ import là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh import danh từ|- sự nhập, sự nhập khẩu (hàng hoá)|- ((thường) số nhiều) hàng nhập, hàng nhập khẩu|- ý nghĩa, nội dung (của một từ, một văn kiện)|=the import of a statement|+ nội dung bản tuyên bố|- tầm quan trọng|=a matter of great import|+ vấn đề quan trọng|* ngoại động từ|- nhập, nhập khẩu (hàng hoá...)|- ngụ ý, ý nói, nghĩa là|=what does this news import?|+ tin này nghĩa là thế nào?|- cho biết|=a leter importing that...|+ một bức thư cho biết rằng...|- có quan hệ tới; có tầm quan trọng đối với; cần đối với|=it imports us to know...|+ chúng ta cần phải được biết...||@import|- mang vào; hiểu ngầm; nhập cảng (hàng hoá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:import
  • Phiên âm (nếu có): [impɔ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của import là: danh từ|- sự nhập, sự nhập khẩu (hàng hoá)|- ((thường) số nhiều) hàng nhập, hàng nhập khẩu|- ý nghĩa, nội dung (của một từ, một văn kiện)|=the import of a statement|+ nội dung bản tuyên bố|- tầm quan trọng|=a matter of great import|+ vấn đề quan trọng|* ngoại động từ|- nhập, nhập khẩu (hàng hoá...)|- ngụ ý, ý nói, nghĩa là|=what does this news import?|+ tin này nghĩa là thế nào?|- cho biết|=a leter importing that...|+ một bức thư cho biết rằng...|- có quan hệ tới; có tầm quan trọng đối với; cần đối với|=it imports us to know...|+ chúng ta cần phải được biết...||@import|- mang vào; hiểu ngầm; nhập cảng (hàng hoá)

46309. import duty nghĩa tiếng việt là (econ) thuế nhập khẩu.|+ xem tariffs.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ import duty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh import duty(econ) thuế nhập khẩu.|+ xem tariffs.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:import duty
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của import duty là: (econ) thuế nhập khẩu.|+ xem tariffs.

46310. import quota nghĩa tiếng việt là (econ) hạn ngạch nhập khẩu.|+ xem quota.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ import quota là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh import quota(econ) hạn ngạch nhập khẩu.|+ xem quota.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:import quota
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của import quota là: (econ) hạn ngạch nhập khẩu.|+ xem quota.

46311. import restrictions nghĩa tiếng việt là (econ) các hạn chế nhập khẩu.|+ các hạn chế về số lượng hoă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ import restrictions là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh import restrictions(econ) các hạn chế nhập khẩu.|+ các hạn chế về số lượng hoặc chủng loại hàng hoá được nhập khẩu vào một nước thông qua việc sử dụng thuế quan hay hạn ngạch.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:import restrictions
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của import restrictions là: (econ) các hạn chế nhập khẩu.|+ các hạn chế về số lượng hoặc chủng loại hàng hoá được nhập khẩu vào một nước thông qua việc sử dụng thuế quan hay hạn ngạch.

46312. import substitution nghĩa tiếng việt là (econ) thay thế nhập khẩu.|+ một trong những chiến lược phát t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ import substitution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh import substitution(econ) thay thế nhập khẩu.|+ một trong những chiến lược phát triển chủ yếu được các nước đang phát triển lựa chọn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:import substitution
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của import substitution là: (econ) thay thế nhập khẩu.|+ một trong những chiến lược phát triển chủ yếu được các nước đang phát triển lựa chọn.

46313. import substitution industrialization nghĩa tiếng việt là (econ) công nghiệp hoá bằng thay thế hàng nhập khẩu.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ import substitution industrialization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh import substitution industrialization(econ) công nghiệp hoá bằng thay thế hàng nhập khẩu.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:import substitution industrialization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của import substitution industrialization là: (econ) công nghiệp hoá bằng thay thế hàng nhập khẩu.

46314. import tariff nghĩa tiếng việt là (econ) thuế quan nhập khẩu.|+ xem tariffs.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ import tariff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh import tariff(econ) thuế quan nhập khẩu.|+ xem tariffs.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:import tariff
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của import tariff là: (econ) thuế quan nhập khẩu.|+ xem tariffs.

46315. importability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể nhập được, tính có thể nhập khẩu đươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ importability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh importability danh từ|- tính có thể nhập được, tính có thể nhập khẩu được (hàng hoá...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:importability
  • Phiên âm (nếu có): [im,pɔ:təbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của importability là: danh từ|- tính có thể nhập được, tính có thể nhập khẩu được (hàng hoá...)

46316. importable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể nhập được, có thể nhập khẩu được (hàng h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ importable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh importable tính từ|- có thể nhập được, có thể nhập khẩu được (hàng hoá...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:importable
  • Phiên âm (nếu có): [impɔ:təbl]
  • Nghĩa tiếng việt của importable là: tính từ|- có thể nhập được, có thể nhập khẩu được (hàng hoá...)

46317. importance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quan trọng, tầm quan trọng|=a problem of great impo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ importance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh importance danh từ|- sự quan trọng, tầm quan trọng|=a problem of great importance|+ một vấn đề rất quan trọng|- quyền thế, thế lực|=self-importance; to speak with an air of importance|+ nói với vẻ ta đây quan trọng, nói làm ra vẻ quan trọng||@importance|- sự quan trọng; ý nghĩa; giá trị of no i. không có giá trị gì i. of a sampling ý nghĩa của mẫu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:importance
  • Phiên âm (nếu có): [impɔ:təns]
  • Nghĩa tiếng việt của importance là: danh từ|- sự quan trọng, tầm quan trọng|=a problem of great importance|+ một vấn đề rất quan trọng|- quyền thế, thế lực|=self-importance; to speak with an air of importance|+ nói với vẻ ta đây quan trọng, nói làm ra vẻ quan trọng||@importance|- sự quan trọng; ý nghĩa; giá trị of no i. không có giá trị gì i. of a sampling ý nghĩa của mẫu

46318. important nghĩa tiếng việt là tính từ|- quan trọng, trọng đại, trọng yếu, hệ trọng|=an imp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ important là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh important tính từ|- quan trọng, trọng đại, trọng yếu, hệ trọng|=an important event|+ một sự kiện quan trọng|=important personalities|+ những nhân vật trọng yếu|- có quyền thế, có thế lực|- (như) self-importance|=to look important|+ ra vẻ ta đây quan trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:important
  • Phiên âm (nếu có): [impɔ:tənt]
  • Nghĩa tiếng việt của important là: tính từ|- quan trọng, trọng đại, trọng yếu, hệ trọng|=an important event|+ một sự kiện quan trọng|=important personalities|+ những nhân vật trọng yếu|- có quyền thế, có thế lực|- (như) self-importance|=to look important|+ ra vẻ ta đây quan trọng

46319. importantly nghĩa tiếng việt là phó từ|- quan trọng, trội yếu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ importantly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh importantly phó từ|- quan trọng, trội yếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:importantly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của importantly là: phó từ|- quan trọng, trội yếu

46320. importation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhập, sự nhập khẩu|- hàng nhập, hàng nhập khẩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ importation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh importation danh từ|- sự nhập, sự nhập khẩu|- hàng nhập, hàng nhập khẩu||@importation|- (logic học) sự mang vào, sự nhập cảng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:importation
  • Phiên âm (nếu có): [,impɔ:teiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của importation là: danh từ|- sự nhập, sự nhập khẩu|- hàng nhập, hàng nhập khẩu||@importation|- (logic học) sự mang vào, sự nhập cảng

46321. importee nghĩa tiếng việt là danh từ|- người mới được nhập vào, người mới được đưa vào|=(…)


Nghĩa tiếng việt của từ importee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh importee danh từ|- người mới được nhập vào, người mới được đưa vào|=importees brought to the mountain area to reclain virgin land|+ những người mới được đưa lên miền núi để vỡ hoang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:importee
  • Phiên âm (nếu có): [,impɔ:ti:]
  • Nghĩa tiếng việt của importee là: danh từ|- người mới được nhập vào, người mới được đưa vào|=importees brought to the mountain area to reclain virgin land|+ những người mới được đưa lên miền núi để vỡ hoang

46322. importer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nhập hàng, người nhập khẩu; hãng nhập hàng,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ importer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh importer danh từ|- người nhập hàng, người nhập khẩu; hãng nhập hàng, hãng nhập khẩu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:importer
  • Phiên âm (nếu có): [impɔ:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của importer là: danh từ|- người nhập hàng, người nhập khẩu; hãng nhập hàng, hãng nhập khẩu

46323. importunate nghĩa tiếng việt là tính từ|- quấy rầy, nhũng nhiễu; đòi dai, nài nỉ|- thúc bá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ importunate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh importunate tính từ|- quấy rầy, nhũng nhiễu; đòi dai, nài nỉ|- thúc bách (công việc...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:importunate
  • Phiên âm (nếu có): [impɔ:tjunit]
  • Nghĩa tiếng việt của importunate là: tính từ|- quấy rầy, nhũng nhiễu; đòi dai, nài nỉ|- thúc bách (công việc...)

46324. importunately nghĩa tiếng việt là xem importunate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ importunately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh importunatelyxem importunate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:importunately
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của importunately là: xem importunate

46325. importunateness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất quấy rầy, tính chất nhũng nhiễu; tính c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ importunateness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh importunateness danh từ|- tính chất quấy rầy, tính chất nhũng nhiễu; tính chất đòi dai, tính chất nài nỉ|- tính thúc bách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:importunateness
  • Phiên âm (nếu có): [impɔ:tjunitnis]
  • Nghĩa tiếng việt của importunateness là: danh từ|- tính chất quấy rầy, tính chất nhũng nhiễu; tính chất đòi dai, tính chất nài nỉ|- tính thúc bách

46326. importune nghĩa tiếng việt là động từ|- quấy rầy, nhũng nhiễu; đòi dai, nài nỉ|- gạ gẫm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ importune là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh importune động từ|- quấy rầy, nhũng nhiễu; đòi dai, nài nỉ|- gạ gẫm (gái làm tiền)|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) thúc bách, giục giã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:importune
  • Phiên âm (nếu có): [impɔ:tju:n]
  • Nghĩa tiếng việt của importune là: động từ|- quấy rầy, nhũng nhiễu; đòi dai, nài nỉ|- gạ gẫm (gái làm tiền)|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) thúc bách, giục giã

46327. importunely nghĩa tiếng việt là xem importune(…)


Nghĩa tiếng việt của từ importunely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh importunelyxem importune. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:importunely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của importunely là: xem importune

46328. importuner nghĩa tiếng việt là xem importune(…)


Nghĩa tiếng việt của từ importuner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh importunerxem importune. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:importuner
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của importuner là: xem importune

46329. importunity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quấy rầy, sự nhũng nhiễu; sự đòi dai, sự nài (…)


Nghĩa tiếng việt của từ importunity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh importunity danh từ|- sự quấy rầy, sự nhũng nhiễu; sự đòi dai, sự nài nỉ|- sự thúc bách (của công việc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:importunity
  • Phiên âm (nếu có): [,impɔ:tju:niti]
  • Nghĩa tiếng việt của importunity là: danh từ|- sự quấy rầy, sự nhũng nhiễu; sự đòi dai, sự nài nỉ|- sự thúc bách (của công việc)

46330. imposable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể bắt chịu, có thể bắt gánh vác, có thể b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imposable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imposable tính từ|- có thể bắt chịu, có thể bắt gánh vác, có thể bắt cáng đáng|- có thể đánh lừa, có thể đánh tráo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imposable
  • Phiên âm (nếu có): [impouzəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của imposable là: tính từ|- có thể bắt chịu, có thể bắt gánh vác, có thể bắt cáng đáng|- có thể đánh lừa, có thể đánh tráo

46331. impose nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (+ on, upon) đánh (thuế...); bắt chịu, bắt g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impose ngoại động từ|- (+ on, upon) đánh (thuế...); bắt chịu, bắt gánh vác, bắt cáng đáng|=to impose heavy taxes upon luxury goods|+ đánh thuế nặng vào hàng xa xỉ|=to impose ones methods on somebody|+ bắt ai phải làm theo phương pháp của mình|=to impose oneself on somebody|+ bắt ai phải chịu đựng mình|- (+ upon) đánh lừa tống ấn, đánh lộn sòng, đánh tráo|=to impose something upon somebody|+ đánh lừa mà tống ấn cái gì cho ai|- (ngành in) lên khuôn (trang in)|- (từ cổ,nghĩa cổ) đặt lên|* nội động từ|- (+ on, upon) gây ấn tượng mạnh mẽ đối với, tác động mạnh đối với; bắt phải kính nể; bắt phải chịu đựng mình|=to impose on someone|+ gây ấn tượng mạnh mẽ đối với ai; bắt ai phải kính nể|- (+ on, upon) lừa gạt, lừa phỉnh, bịp|=to be imposed upon|+ bị lừa, bị bịp|- (+ on, upon) lạm dụng, lợi dụng|=to impose upon someones kindness|+ lợi dụng lòng tốt của ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impose
  • Phiên âm (nếu có): [impouz]
  • Nghĩa tiếng việt của impose là: ngoại động từ|- (+ on, upon) đánh (thuế...); bắt chịu, bắt gánh vác, bắt cáng đáng|=to impose heavy taxes upon luxury goods|+ đánh thuế nặng vào hàng xa xỉ|=to impose ones methods on somebody|+ bắt ai phải làm theo phương pháp của mình|=to impose oneself on somebody|+ bắt ai phải chịu đựng mình|- (+ upon) đánh lừa tống ấn, đánh lộn sòng, đánh tráo|=to impose something upon somebody|+ đánh lừa mà tống ấn cái gì cho ai|- (ngành in) lên khuôn (trang in)|- (từ cổ,nghĩa cổ) đặt lên|* nội động từ|- (+ on, upon) gây ấn tượng mạnh mẽ đối với, tác động mạnh đối với; bắt phải kính nể; bắt phải chịu đựng mình|=to impose on someone|+ gây ấn tượng mạnh mẽ đối với ai; bắt ai phải kính nể|- (+ on, upon) lừa gạt, lừa phỉnh, bịp|=to be imposed upon|+ bị lừa, bị bịp|- (+ on, upon) lạm dụng, lợi dụng|=to impose upon someones kindness|+ lợi dụng lòng tốt của ai

46332. imposer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bắt phải chịu, người bắt phải gánh vác, ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imposer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imposer danh từ|- người bắt phải chịu, người bắt phải gánh vác, người bắt phải cáng đáng|- người đánh lừa tống ấn, người đánh tráo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imposer
  • Phiên âm (nếu có): [impouzə]
  • Nghĩa tiếng việt của imposer là: danh từ|- người bắt phải chịu, người bắt phải gánh vác, người bắt phải cáng đáng|- người đánh lừa tống ấn, người đánh tráo

46333. imposing nghĩa tiếng việt là tính từ|- gây ấn tượng mạnh mẽ; oai nghiêm, hùng vĩ, đường b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imposing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imposing tính từ|- gây ấn tượng mạnh mẽ; oai nghiêm, hùng vĩ, đường bệ, bệ vệ|=an imposing scene|+ quang cảnh hùng vĩ|=an imposing lady|+ một bà bệ vệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imposing
  • Phiên âm (nếu có): [impouziɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của imposing là: tính từ|- gây ấn tượng mạnh mẽ; oai nghiêm, hùng vĩ, đường bệ, bệ vệ|=an imposing scene|+ quang cảnh hùng vĩ|=an imposing lady|+ một bà bệ vệ

46334. imposingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- uy nghi, oai nghiêm, đường bệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imposingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imposingly phó từ|- uy nghi, oai nghiêm, đường bệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imposingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của imposingly là: phó từ|- uy nghi, oai nghiêm, đường bệ

46335. imposingness nghĩa tiếng việt là danh từ|- vẻ oai nghiêm, vẻ hùng vĩ, vẻ đường bệ, vẻ bệ vệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imposingness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imposingness danh từ|- vẻ oai nghiêm, vẻ hùng vĩ, vẻ đường bệ, vẻ bệ vệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imposingness
  • Phiên âm (nếu có): [impouziɳnis]
  • Nghĩa tiếng việt của imposingness là: danh từ|- vẻ oai nghiêm, vẻ hùng vĩ, vẻ đường bệ, vẻ bệ vệ

46336. imposition nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đánh thuế má|- sự bắt chịu, sự gánh vác; sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ imposition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imposition danh từ|- sự đánh thuế má|- sự bắt chịu, sự gánh vác; sự bắt theo; sự đòi hỏi quá đáng|- sự lừa gạt, trò lừa gạt, trò bịp|- bài phạt (học sinh) ((thường) (viết tắt), (thông tục) impo, impot)|=to set an imposition|+ bắt làm bài phạt|- (ngành in) sự lên khuôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imposition
  • Phiên âm (nếu có): [,impəziʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của imposition là: danh từ|- sự đánh thuế má|- sự bắt chịu, sự gánh vác; sự bắt theo; sự đòi hỏi quá đáng|- sự lừa gạt, trò lừa gạt, trò bịp|- bài phạt (học sinh) ((thường) (viết tắt), (thông tục) impo, impot)|=to set an imposition|+ bắt làm bài phạt|- (ngành in) sự lên khuôn

46337. impossibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) impossibleness|- việc không thể làm được|=dont e(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impossibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impossibility danh từ|- (như) impossibleness|- việc không thể làm được|=dont expect him to do impossibilities|+ đừng trông chờ anh ta làm những việc không thể làm được|- điều không thể có, điều không thể xảy ra||@impossibility|- sự không có thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impossibility
  • Phiên âm (nếu có): [im,pɔsəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của impossibility là: danh từ|- (như) impossibleness|- việc không thể làm được|=dont expect him to do impossibilities|+ đừng trông chờ anh ta làm những việc không thể làm được|- điều không thể có, điều không thể xảy ra||@impossibility|- sự không có thể

46338. impossibility theorem nghĩa tiếng việt là (econ) định lý về tính bất khả thể; định lý về điều không t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impossibility theorem là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impossibility theorem(econ) định lý về tính bất khả thể; định lý về điều không thể có.|+ xem social welfare function.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impossibility theorem
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của impossibility theorem là: (econ) định lý về tính bất khả thể; định lý về điều không thể có.|+ xem social welfare function.

46339. impossible nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể làm được|=an impossible task|+ một công viê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impossible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impossible tính từ|- không thể làm được|=an impossible task|+ một công việc không thể làm được|- không thể có được, không thể xảy ra được|=an impossible story|+ một câu chuyện không thể có được|- không thích hợp, không tiện, không dễ dàng|- (thông tục) quá quắt, quá đáng, không thể chịu được|=an impossible fellow|+ thằng cha quá quắt, không thể chịu được||@impossible|- không thể được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impossible
  • Phiên âm (nếu có): [impɔsəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của impossible là: tính từ|- không thể làm được|=an impossible task|+ một công việc không thể làm được|- không thể có được, không thể xảy ra được|=an impossible story|+ một câu chuyện không thể có được|- không thích hợp, không tiện, không dễ dàng|- (thông tục) quá quắt, quá đáng, không thể chịu được|=an impossible fellow|+ thằng cha quá quắt, không thể chịu được||@impossible|- không thể được

46340. impossibleness nghĩa tiếng việt là danh từ ((cũng) impossibility)|- sự không thể làm được|- sự kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impossibleness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impossibleness danh từ ((cũng) impossibility)|- sự không thể làm được|- sự không thể có được, sự không thể xảy ra được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impossibleness
  • Phiên âm (nếu có): [impɔsəblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của impossibleness là: danh từ ((cũng) impossibility)|- sự không thể làm được|- sự không thể có được, sự không thể xảy ra được

46341. impossibly nghĩa tiếng việt là phó từ|- không thể làm được|- không thể có được, không thể x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impossibly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impossibly phó từ|- không thể làm được|- không thể có được, không thể xảy ra được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impossibly
  • Phiên âm (nếu có): [impɔsəbli]
  • Nghĩa tiếng việt của impossibly là: phó từ|- không thể làm được|- không thể có được, không thể xảy ra được

46342. impost nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuế nhập hàng, thuế nhập khẩu; thuế hải quan|- (t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impost là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impost danh từ|- thuế nhập hàng, thuế nhập khẩu; thuế hải quan|- (từ lóng) trọng lượng chấp (đeo thêm vào ngựa trong một cuộc chạy đua cố chấp)|- chân vòm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impost
  • Phiên âm (nếu có): [impoust]
  • Nghĩa tiếng việt của impost là: danh từ|- thuế nhập hàng, thuế nhập khẩu; thuế hải quan|- (từ lóng) trọng lượng chấp (đeo thêm vào ngựa trong một cuộc chạy đua cố chấp)|- chân vòm

46343. imposter nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ lừa đảo|- kẻ mạo danh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imposter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imposter danh từ|- kẻ lừa đảo|- kẻ mạo danh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imposter
  • Phiên âm (nếu có): [impɔstə]
  • Nghĩa tiếng việt của imposter là: danh từ|- kẻ lừa đảo|- kẻ mạo danh

46344. imposthume nghĩa tiếng việt là danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ)|- nhọt, ung, nhọt ((nghĩa đen) & ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ imposthume là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imposthume danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ)|- nhọt, ung, nhọt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imposthume
  • Phiên âm (nếu có): [impɔstju:m]
  • Nghĩa tiếng việt của imposthume là: danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ)|- nhọt, ung, nhọt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

46345. impostor nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ lừa đảo|- kẻ mạo danh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impostor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impostor danh từ|- kẻ lừa đảo|- kẻ mạo danh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impostor
  • Phiên âm (nếu có): [impɔstə]
  • Nghĩa tiếng việt của impostor là: danh từ|- kẻ lừa đảo|- kẻ mạo danh

46346. impostrous nghĩa tiếng việt là tính từ|- lừa đảo|- mạo danh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impostrous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impostrous tính từ|- lừa đảo|- mạo danh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impostrous
  • Phiên âm (nếu có): [impɔstrəs]
  • Nghĩa tiếng việt của impostrous là: tính từ|- lừa đảo|- mạo danh

46347. impostume nghĩa tiếng việt là danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ)|- nhọt, ung, nhọt ((nghĩa đen) & ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ impostume là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impostume danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ)|- nhọt, ung, nhọt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impostume
  • Phiên âm (nếu có): [impɔstju:m]
  • Nghĩa tiếng việt của impostume là: danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ)|- nhọt, ung, nhọt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

46348. imposture nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lừa đảo, sự lừa gạt|- sự mạo danh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imposture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imposture danh từ|- sự lừa đảo, sự lừa gạt|- sự mạo danh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imposture
  • Phiên âm (nếu có): [impɔstju:m]
  • Nghĩa tiếng việt của imposture là: danh từ|- sự lừa đảo, sự lừa gạt|- sự mạo danh

46349. impot nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) bài phạt (học sinh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impot danh từ|- (thông tục) bài phạt (học sinh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impot
  • Phiên âm (nếu có): [impɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của impot là: danh từ|- (thông tục) bài phạt (học sinh)

46350. impotence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bất lực|- (y học) bệnh liệt dương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impotence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impotence danh từ|- sự bất lực|- (y học) bệnh liệt dương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impotence
  • Phiên âm (nếu có): [impətəns]
  • Nghĩa tiếng việt của impotence là: danh từ|- sự bất lực|- (y học) bệnh liệt dương

46351. impotency nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bất lực|- (y học) bệnh liệt dương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impotency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impotency danh từ|- sự bất lực|- (y học) bệnh liệt dương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impotency
  • Phiên âm (nếu có): [impətəns]
  • Nghĩa tiếng việt của impotency là: danh từ|- sự bất lực|- (y học) bệnh liệt dương

46352. impotent nghĩa tiếng việt là tính từ|- bất lực, yếu đuối, lọm khọm|=an impotent old man|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ impotent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impotent tính từ|- bất lực, yếu đuối, lọm khọm|=an impotent old man|+ một cụ già lọm khọm|- bất lực, không có hiệu lực gì|=in an impotent rage|+ trong một cơn giận dữ bất lực|- (y học) liệt dương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impotent
  • Phiên âm (nếu có): [impətənt]
  • Nghĩa tiếng việt của impotent là: tính từ|- bất lực, yếu đuối, lọm khọm|=an impotent old man|+ một cụ già lọm khọm|- bất lực, không có hiệu lực gì|=in an impotent rage|+ trong một cơn giận dữ bất lực|- (y học) liệt dương

46353. impotently nghĩa tiếng việt là phó từ|- bất lực, yếu ớt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impotently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impotently phó từ|- bất lực, yếu ớt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impotently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của impotently là: phó từ|- bất lực, yếu ớt

46354. impotentness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bất lực|- (y học) bệnh liệt dương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impotentness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impotentness danh từ|- sự bất lực|- (y học) bệnh liệt dương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impotentness
  • Phiên âm (nếu có): [impətəns]
  • Nghĩa tiếng việt của impotentness là: danh từ|- sự bất lực|- (y học) bệnh liệt dương

46355. impound nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nhốt (súc vật) vào bãi rào; cất (xe cộ...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impound là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impound ngoại động từ|- nhốt (súc vật) vào bãi rào; cất (xe cộ...) vào bãi rào|- nhốt, giam (người)|- ngăn (nước để tưới)|- sung công, tịch thu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impound
  • Phiên âm (nếu có): [impaund]
  • Nghĩa tiếng việt của impound là: ngoại động từ|- nhốt (súc vật) vào bãi rào; cất (xe cộ...) vào bãi rào|- nhốt, giam (người)|- ngăn (nước để tưới)|- sung công, tịch thu

46356. impoundable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể nhốt vào bãi rào (súc vật); có thể cất (…)


Nghĩa tiếng việt của từ impoundable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impoundable tính từ|- có thể nhốt vào bãi rào (súc vật); có thể cất vào bãi rào (xe cộ...)|- có thể nhốt; có thể giam (người)|- có thể ngăn (nước để tưới)|- có thể sung công, có thể tịch thu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impoundable
  • Phiên âm (nếu có): [impaundəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của impoundable là: tính từ|- có thể nhốt vào bãi rào (súc vật); có thể cất vào bãi rào (xe cộ...)|- có thể nhốt; có thể giam (người)|- có thể ngăn (nước để tưới)|- có thể sung công, có thể tịch thu

46357. impoundage nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhốt vào bãi rào (súc vật); sự cất vào bãi r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impoundage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impoundage danh từ|- sự nhốt vào bãi rào (súc vật); sự cất vào bãi rào (xe cộ...)|- sự nhốt, sự giam (người...)|- sự ngăn (nước để tưới)|- sự sung công, sự tịch thu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impoundage
  • Phiên âm (nếu có): [impaundmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của impoundage là: danh từ|- sự nhốt vào bãi rào (súc vật); sự cất vào bãi rào (xe cộ...)|- sự nhốt, sự giam (người...)|- sự ngăn (nước để tưới)|- sự sung công, sự tịch thu

46358. impounder nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nhốt súc vật vào bãi rào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impounder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impounder danh từ|- người nhốt súc vật vào bãi rào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impounder
  • Phiên âm (nếu có): [impaundə]
  • Nghĩa tiếng việt của impounder là: danh từ|- người nhốt súc vật vào bãi rào

46359. impoundment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhốt vào bãi rào (súc vật); sự cất vào bãi r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impoundment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impoundment danh từ|- sự nhốt vào bãi rào (súc vật); sự cất vào bãi rào (xe cộ...)|- sự nhốt, sự giam (người...)|- sự ngăn (nước để tưới)|- sự sung công, sự tịch thu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impoundment
  • Phiên âm (nếu có): [impaundmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của impoundment là: danh từ|- sự nhốt vào bãi rào (súc vật); sự cất vào bãi rào (xe cộ...)|- sự nhốt, sự giam (người...)|- sự ngăn (nước để tưới)|- sự sung công, sự tịch thu

46360. impoverish nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bần cùng hoá, làm cho nghèo khổ|- làm kiệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impoverish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impoverish ngoại động từ|- bần cùng hoá, làm cho nghèo khổ|- làm kiệt màu|=impoverished soil|+ đất kiệt màu|- làm hết công dụng; làm hao mòn|=rubber becomes impoverished after a time|+ sau một thời gian cao su mất công dụng (đàn hồi)|- làm kiệt, làm suy nhược (sức). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impoverish
  • Phiên âm (nếu có): [impɔvəriʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của impoverish là: ngoại động từ|- bần cùng hoá, làm cho nghèo khổ|- làm kiệt màu|=impoverished soil|+ đất kiệt màu|- làm hết công dụng; làm hao mòn|=rubber becomes impoverished after a time|+ sau một thời gian cao su mất công dụng (đàn hồi)|- làm kiệt, làm suy nhược (sức)

46361. impoverishment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bần cùng hoá, sự làm nghèo khổ|- sự kiệt quệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impoverishment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impoverishment danh từ|- sự bần cùng hoá, sự làm nghèo khổ|- sự kiệt quệ|- sự mất công dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impoverishment
  • Phiên âm (nếu có): [impɔvəriʃmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của impoverishment là: danh từ|- sự bần cùng hoá, sự làm nghèo khổ|- sự kiệt quệ|- sự mất công dụng

46362. impracticability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể thi hành được, tính không thể thực h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impracticability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impracticability danh từ|- tính không thể thi hành được, tính không thể thực hiện được|- tính khó dùng, tính không thể điều khiển được|- tính không thể đi qua được (của một con đường)|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính khó chơi, tính khó giao du. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impracticability
  • Phiên âm (nếu có): [im,præktikəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của impracticability là: danh từ|- tính không thể thi hành được, tính không thể thực hiện được|- tính khó dùng, tính không thể điều khiển được|- tính không thể đi qua được (của một con đường)|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính khó chơi, tính khó giao du

46363. impracticable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể thi hành được, không thể thực hiện được|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impracticable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impracticable tính từ|- không thể thi hành được, không thể thực hiện được|=an impracticable plan|+ một kế hoạch không thể thực hiện được|- khó dùng, không thể điều khiển được (dụng cụ, đồ dùng...)|- không thể qua được, không thể đi được|=an impracticable road|+ một con đường xấu không thể đi được|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) khó chơi, khó giao du|=an impracticable fellow|+ một gã khó chơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impracticable
  • Phiên âm (nếu có): [impræktikəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của impracticable là: tính từ|- không thể thi hành được, không thể thực hiện được|=an impracticable plan|+ một kế hoạch không thể thực hiện được|- khó dùng, không thể điều khiển được (dụng cụ, đồ dùng...)|- không thể qua được, không thể đi được|=an impracticable road|+ một con đường xấu không thể đi được|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) khó chơi, khó giao du|=an impracticable fellow|+ một gã khó chơi

46364. impracticableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể thi hành được, tính không thể thực h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impracticableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impracticableness danh từ|- tính không thể thi hành được, tính không thể thực hiện được|- tính khó dùng, tính không thể điều khiển được|- tính không thể đi qua được (của một con đường)|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính khó chơi, tính khó giao du. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impracticableness
  • Phiên âm (nếu có): [im,præktikəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của impracticableness là: danh từ|- tính không thể thi hành được, tính không thể thực hiện được|- tính khó dùng, tính không thể điều khiển được|- tính không thể đi qua được (của một con đường)|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính khó chơi, tính khó giao du

46365. impracticably nghĩa tiếng việt là phó từ|- không thực hành được, không thực hiện được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impracticably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impracticably phó từ|- không thực hành được, không thực hiện được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impracticably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của impracticably là: phó từ|- không thực hành được, không thực hiện được

46366. impractical nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thực tế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impractical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impractical tính từ|- không thực tế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impractical
  • Phiên âm (nếu có): [impræktikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của impractical là: tính từ|- không thực tế

46367. impracticality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thực tế|- điều không thực tế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impracticality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impracticality danh từ|- tính không thực tế|- điều không thực tế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impracticality
  • Phiên âm (nếu có): [im,præktikæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của impracticality là: danh từ|- tính không thực tế|- điều không thực tế

46368. impractically nghĩa tiếng việt là phó từ|- không thực tế, không hợp lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impractically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impractically phó từ|- không thực tế, không hợp lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impractically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của impractically là: phó từ|- không thực tế, không hợp lý

46369. imprecate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nguyền rủa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imprecate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imprecate ngoại động từ|- nguyền rủa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imprecate
  • Phiên âm (nếu có): [imprikeit]
  • Nghĩa tiếng việt của imprecate là: ngoại động từ|- nguyền rủa

46370. imprecatingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- chửi rủa, nguyền rủa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imprecatingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imprecatingly phó từ|- chửi rủa, nguyền rủa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imprecatingly
  • Phiên âm (nếu có): [imprikeitiɳli]
  • Nghĩa tiếng việt của imprecatingly là: phó từ|- chửi rủa, nguyền rủa

46371. imprecation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chửi rủa, sự nguyền rủa|- câu chửi rủa, lời ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imprecation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imprecation danh từ|- sự chửi rủa, sự nguyền rủa|- câu chửi rủa, lời nguyền rủa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imprecation
  • Phiên âm (nếu có): [,imprikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của imprecation là: danh từ|- sự chửi rủa, sự nguyền rủa|- câu chửi rủa, lời nguyền rủa

46372. imprecator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chửi rủa, người nguyền rủa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imprecator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imprecator danh từ|- người chửi rủa, người nguyền rủa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imprecator
  • Phiên âm (nếu có): [imprikeitə]
  • Nghĩa tiếng việt của imprecator là: danh từ|- người chửi rủa, người nguyền rủa

46373. imprecatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- chửi rủa, nguyền rủa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imprecatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imprecatory tính từ|- chửi rủa, nguyền rủa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imprecatory
  • Phiên âm (nếu có): [imprikeitəri]
  • Nghĩa tiếng việt của imprecatory là: tính từ|- chửi rủa, nguyền rủa

46374. imprecise nghĩa tiếng việt là tính từ|- không chính xác, không đúng|- mơ hồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imprecise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imprecise tính từ|- không chính xác, không đúng|- mơ hồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imprecise
  • Phiên âm (nếu có): [,imprisais]
  • Nghĩa tiếng việt của imprecise là: tính từ|- không chính xác, không đúng|- mơ hồ

46375. imprecisely nghĩa tiếng việt là phó từ|- không chính xác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imprecisely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imprecisely phó từ|- không chính xác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imprecisely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của imprecisely là: phó từ|- không chính xác

46376. impreciseness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không chính xác, tính không đúng|- tính mơ hồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impreciseness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impreciseness danh từ|- tính không chính xác, tính không đúng|- tính mơ hồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impreciseness
  • Phiên âm (nếu có): [,imprisaisnis]
  • Nghĩa tiếng việt của impreciseness là: danh từ|- tính không chính xác, tính không đúng|- tính mơ hồ

46377. imprecision nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không chính xác, tính không đúng|- tính mơ hồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imprecision là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imprecision danh từ|- tính không chính xác, tính không đúng|- tính mơ hồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imprecision
  • Phiên âm (nếu có): [,imprisaisnis]
  • Nghĩa tiếng việt của imprecision là: danh từ|- tính không chính xác, tính không đúng|- tính mơ hồ

46378. impregnability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể đánh chiếm được|- sự vững chắc, sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impregnability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impregnability danh từ|- tính không thể đánh chiếm được|- sự vững chắc, sự vững vàng; tính không lay chuyển được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impregnability
  • Phiên âm (nếu có): [im,pregnəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của impregnability là: danh từ|- tính không thể đánh chiếm được|- sự vững chắc, sự vững vàng; tính không lay chuyển được

46379. impregnable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể đánh chiếm được|=an impregnable fortress|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ impregnable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impregnable tính từ|- không thể đánh chiếm được|=an impregnable fortress|+ pháo đài không thể đánh chiếm được|- vững chắc, vững vàng, không gì lay chuyển được|=impregnable arguments|+ lý lẽ vững vàng|=impregnable belief|+ lòng tin không gì lay chuyển được|- có thể thụ tinh (trứng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impregnable
  • Phiên âm (nếu có): [imprəgnəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của impregnable là: tính từ|- không thể đánh chiếm được|=an impregnable fortress|+ pháo đài không thể đánh chiếm được|- vững chắc, vững vàng, không gì lay chuyển được|=impregnable arguments|+ lý lẽ vững vàng|=impregnable belief|+ lòng tin không gì lay chuyển được|- có thể thụ tinh (trứng)

46380. impregnably nghĩa tiếng việt là phó từ|- vững vàng, kiên định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impregnably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impregnably phó từ|- vững vàng, kiên định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impregnably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của impregnably là: phó từ|- vững vàng, kiên định

46381. impregnant nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất dùng để làm thụ tinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impregnant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impregnant danh từ|- chất dùng để làm thụ tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impregnant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của impregnant là: danh từ|- chất dùng để làm thụ tinh

46382. impregnate nghĩa tiếng việt là tính từ|- đã thụ tinh (con vật cái); có chửa, có mang|- thấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impregnate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impregnate tính từ|- đã thụ tinh (con vật cái); có chửa, có mang|- thấm, nhiễm|=to be impregnate with wrong ideas|+ nhiễm tư tưởng sai lầm|* ngoại động từ|- cho thụ tinh; làm có mang, làm thụ thai|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm màu mỡ (đất đai); làm sinh sản|- làm thấm nhuần, làm nhiễm vào|=to become impregnated with bad habits|+ bị tiêm nhiễm thói hư tật xấu|- thấm đẫm; làm thấm đầy|=to impregnate ones clothing with insecticide|+ thấm thuốc trừ sâu đầy quần áo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impregnate
  • Phiên âm (nếu có): [imprəgnit]
  • Nghĩa tiếng việt của impregnate là: tính từ|- đã thụ tinh (con vật cái); có chửa, có mang|- thấm, nhiễm|=to be impregnate with wrong ideas|+ nhiễm tư tưởng sai lầm|* ngoại động từ|- cho thụ tinh; làm có mang, làm thụ thai|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm màu mỡ (đất đai); làm sinh sản|- làm thấm nhuần, làm nhiễm vào|=to become impregnated with bad habits|+ bị tiêm nhiễm thói hư tật xấu|- thấm đẫm; làm thấm đầy|=to impregnate ones clothing with insecticide|+ thấm thuốc trừ sâu đầy quần áo

46383. impregnation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thụ tinh, sự làm thụ thai; sự thụ thai|- (từ my(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impregnation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impregnation danh từ|- sự thụ tinh, sự làm thụ thai; sự thụ thai|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự làm màu mỡ (đất đai); sự làm sinh sản|- sự thấm nhuần, sự tiêm nhiễm|- sự thấm đẫm; sự làm thấm đầy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impregnation
  • Phiên âm (nếu có): [,impregneiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của impregnation là: danh từ|- sự thụ tinh, sự làm thụ thai; sự thụ thai|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự làm màu mỡ (đất đai); sự làm sinh sản|- sự thấm nhuần, sự tiêm nhiễm|- sự thấm đẫm; sự làm thấm đầy

46384. impregnator nghĩa tiếng việt là xem impregnate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impregnator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impregnatorxem impregnate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impregnator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của impregnator là: xem impregnate

46385. impremitive nghĩa tiếng việt là (đại số) phi nguyên thuỷ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impremitive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impremitive(đại số) phi nguyên thuỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impremitive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của impremitive là: (đại số) phi nguyên thuỷ

46386. impresari nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều impresarios, impresari|- người tổ chức các(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impresari là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impresari danh từ, số nhiều impresarios, impresari|- người tổ chức các buổi biểu diễn sân khấu; ông bầu (gánh hát, đoàn vũ ba lê, đoàn ca múa nhạc...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impresari
  • Phiên âm (nếu có): [,impresɑ:riou]
  • Nghĩa tiếng việt của impresari là: danh từ, số nhiều impresarios, impresari|- người tổ chức các buổi biểu diễn sân khấu; ông bầu (gánh hát, đoàn vũ ba lê, đoàn ca múa nhạc...)

46387. impresario nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều impresarios, impresari|- người tổ chức các(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impresario là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impresario danh từ, số nhiều impresarios, impresari|- người tổ chức các buổi biểu diễn sân khấu; ông bầu (gánh hát, đoàn vũ ba lê, đoàn ca múa nhạc...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impresario
  • Phiên âm (nếu có): [,impresɑ:riou]
  • Nghĩa tiếng việt của impresario là: danh từ, số nhiều impresarios, impresari|- người tổ chức các buổi biểu diễn sân khấu; ông bầu (gánh hát, đoàn vũ ba lê, đoàn ca múa nhạc...)

46388. imprescribable nghĩa tiếng việt là tính từ|- (pháp lý) không thể xâm phạm được, không thể tước (…)


Nghĩa tiếng việt của từ imprescribable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imprescribable tính từ|- (pháp lý) không thể xâm phạm được, không thể tước được|=an imprescriptible right|+ quyền không thể xâm phạm được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imprescribable
  • Phiên âm (nếu có): [,impriskriptəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của imprescribable là: tính từ|- (pháp lý) không thể xâm phạm được, không thể tước được|=an imprescriptible right|+ quyền không thể xâm phạm được

46389. imprescriptibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) tính không thể xâm phạm được, tính không (…)


Nghĩa tiếng việt của từ imprescriptibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imprescriptibility danh từ|- (pháp lý) tính không thể xâm phạm được, tính không thể tước được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imprescriptibility
  • Phiên âm (nếu có): [impris,kriptibiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của imprescriptibility là: danh từ|- (pháp lý) tính không thể xâm phạm được, tính không thể tước được

46390. imprescriptible nghĩa tiếng việt là tính từ|- (pháp lý) không thể xâm phạm được, không thể tước (…)


Nghĩa tiếng việt của từ imprescriptible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imprescriptible tính từ|- (pháp lý) không thể xâm phạm được, không thể tước được|=an imprescriptible right|+ quyền không thể xâm phạm được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imprescriptible
  • Phiên âm (nếu có): [,impriskriptəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của imprescriptible là: tính từ|- (pháp lý) không thể xâm phạm được, không thể tước được|=an imprescriptible right|+ quyền không thể xâm phạm được

46391. impress nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đóng dấu|- dấu (đóng vào, in vào...)|- (nghĩa b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impress danh từ|- sự đóng dấu|- dấu (đóng vào, in vào...)|- (nghĩa bóng) dấu ấn|=a work bearing an impress of genius|+ tác phẩm mang dấu ấn của một thiên tài|* ngoại động từ|- đóng, in (dấu lên cái gì); đóng dấu vào, in dấu vào (cái gì)|=to impress the wax with a stamp|+ đóng dấu vào miếng sáp bằng con dấu|- ghi sâu vào, khắc sâu vào, in sâu vào|=to impress something on the memory|+ ghi sâu cái gì vào ký ức|- gây ấn tượng; làm cảm động, làm cảm kích|=to be deeply impressed by someones kindness|+ cảm kích sâu sắc vì lòng tốt của ai|* ngoại động từ|- (sử học) cưỡng bách (thanh niên...) tòng quân, bắt (thanh niên...) đi lính|- trưng thu, sung công (hàng hoá...)|- đưa vào, dùng (những sự kiện... để làm dẫn chứng, để lập luận...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impress
  • Phiên âm (nếu có): [impres]
  • Nghĩa tiếng việt của impress là: danh từ|- sự đóng dấu|- dấu (đóng vào, in vào...)|- (nghĩa bóng) dấu ấn|=a work bearing an impress of genius|+ tác phẩm mang dấu ấn của một thiên tài|* ngoại động từ|- đóng, in (dấu lên cái gì); đóng dấu vào, in dấu vào (cái gì)|=to impress the wax with a stamp|+ đóng dấu vào miếng sáp bằng con dấu|- ghi sâu vào, khắc sâu vào, in sâu vào|=to impress something on the memory|+ ghi sâu cái gì vào ký ức|- gây ấn tượng; làm cảm động, làm cảm kích|=to be deeply impressed by someones kindness|+ cảm kích sâu sắc vì lòng tốt của ai|* ngoại động từ|- (sử học) cưỡng bách (thanh niên...) tòng quân, bắt (thanh niên...) đi lính|- trưng thu, sung công (hàng hoá...)|- đưa vào, dùng (những sự kiện... để làm dẫn chứng, để lập luận...)

46392. impressibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính dễ cảm động, tính dễ cảm kích|- tính dễ bị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impressibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impressibility danh từ|- tính dễ cảm động, tính dễ cảm kích|- tính dễ bị ảnh hưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impressibility
  • Phiên âm (nếu có): [im,presibiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của impressibility là: danh từ|- tính dễ cảm động, tính dễ cảm kích|- tính dễ bị ảnh hưởng

46393. impressible nghĩa tiếng việt là tính từ|- dễ cảm động, dễ cảm kích|- dễ bị ảnh hưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impressible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impressible tính từ|- dễ cảm động, dễ cảm kích|- dễ bị ảnh hưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impressible
  • Phiên âm (nếu có): [impresəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của impressible là: tính từ|- dễ cảm động, dễ cảm kích|- dễ bị ảnh hưởng

46394. impressibly nghĩa tiếng việt là xem impressible(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impressibly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impressiblyxem impressible. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impressibly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của impressibly là: xem impressible

46395. impression nghĩa tiếng việt là danh từ|- ấn tượng|=to make a strong impression on someone|+ gây m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impression là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impression danh từ|- ấn tượng|=to make a strong impression on someone|+ gây một ấn tượng mạnh mẽ đối với ai|- cảm giác; cảm tưởng|=to be under the impression that...|+ có cảm tưởng rằng...|- sự đóng, sự in (dấu, vết)|- dấu, vết, dấu in, vết in, dấu hằn, vết hằn, vết ấn|=the impression of a seal on wax|+ vết con dấu đóng trên sáp|- (ngành in) sự in; bản in; số lượng in|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thuật nhại các nhân vật nổi tiếng (trên sân khấu...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impression
  • Phiên âm (nếu có): [impreʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của impression là: danh từ|- ấn tượng|=to make a strong impression on someone|+ gây một ấn tượng mạnh mẽ đối với ai|- cảm giác; cảm tưởng|=to be under the impression that...|+ có cảm tưởng rằng...|- sự đóng, sự in (dấu, vết)|- dấu, vết, dấu in, vết in, dấu hằn, vết hằn, vết ấn|=the impression of a seal on wax|+ vết con dấu đóng trên sáp|- (ngành in) sự in; bản in; số lượng in|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thuật nhại các nhân vật nổi tiếng (trên sân khấu...)

46396. impressionability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính dễ xúc cảm, tính nhạy cảm|- tính dễ bị ảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impressionability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impressionability danh từ|- tính dễ xúc cảm, tính nhạy cảm|- tính dễ bị ảnh hưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impressionability
  • Phiên âm (nếu có): [im,preʃnəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của impressionability là: danh từ|- tính dễ xúc cảm, tính nhạy cảm|- tính dễ bị ảnh hưởng

46397. impressionable nghĩa tiếng việt là tính từ|- dễ xúc cảm, nhạy cảm|- dễ bị ảnh hưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impressionable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impressionable tính từ|- dễ xúc cảm, nhạy cảm|- dễ bị ảnh hưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impressionable
  • Phiên âm (nếu có): [impreʃnəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của impressionable là: tính từ|- dễ xúc cảm, nhạy cảm|- dễ bị ảnh hưởng

46398. impressionableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính dễ xúc cảm, tính nhạy cảm|- tính dễ bị ảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impressionableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impressionableness danh từ|- tính dễ xúc cảm, tính nhạy cảm|- tính dễ bị ảnh hưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impressionableness
  • Phiên âm (nếu có): [im,preʃnəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của impressionableness là: danh từ|- tính dễ xúc cảm, tính nhạy cảm|- tính dễ bị ảnh hưởng

46399. impressional nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) ấn tượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impressional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impressional tính từ|- (thuộc) ấn tượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impressional
  • Phiên âm (nếu có): [impreʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của impressional là: tính từ|- (thuộc) ấn tượng

46400. impressionary nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) chủ nghĩa ấn tượng|- (thuộc) trường phái (…)


Nghĩa tiếng việt của từ impressionary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impressionary tính từ|- (thuộc) chủ nghĩa ấn tượng|- (thuộc) trường phái ấn tượng|=an impressionistic painting|+ một bức hoạ thuộc trường phái ấn tượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impressionary
  • Phiên âm (nếu có): [im,preʃənistik]
  • Nghĩa tiếng việt của impressionary là: tính từ|- (thuộc) chủ nghĩa ấn tượng|- (thuộc) trường phái ấn tượng|=an impressionistic painting|+ một bức hoạ thuộc trường phái ấn tượng

46401. impressionism nghĩa tiếng việt là danh từ, (nghệ thuật)|- chủ nghĩa ấn tượng|- trường phái ấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impressionism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impressionism danh từ, (nghệ thuật)|- chủ nghĩa ấn tượng|- trường phái ấn tượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impressionism
  • Phiên âm (nếu có): [impreʃnizm]
  • Nghĩa tiếng việt của impressionism là: danh từ, (nghệ thuật)|- chủ nghĩa ấn tượng|- trường phái ấn tượng

46402. impressionist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (nghệ thuật) người theo trường phái ấn tượng|- (từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impressionist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impressionist danh từ|- (nghệ thuật) người theo trường phái ấn tượng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người nhại các nhân vật nổi tiếng (trên sân khấu...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impressionist
  • Phiên âm (nếu có): [impreʃnist]
  • Nghĩa tiếng việt của impressionist là: danh từ|- (nghệ thuật) người theo trường phái ấn tượng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người nhại các nhân vật nổi tiếng (trên sân khấu...)

46403. impressionistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) chủ nghĩa ấn tượng|- (thuộc) trường phái (…)


Nghĩa tiếng việt của từ impressionistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impressionistic tính từ|- (thuộc) chủ nghĩa ấn tượng|- (thuộc) trường phái ấn tượng|=an impressionistic painting|+ một bức hoạ thuộc trường phái ấn tượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impressionistic
  • Phiên âm (nếu có): [im,preʃənistik]
  • Nghĩa tiếng việt của impressionistic là: tính từ|- (thuộc) chủ nghĩa ấn tượng|- (thuộc) trường phái ấn tượng|=an impressionistic painting|+ một bức hoạ thuộc trường phái ấn tượng

46404. impressionistically nghĩa tiếng việt là xem impressionistic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impressionistically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impressionisticallyxem impressionistic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impressionistically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của impressionistically là: xem impressionistic

46405. impressive nghĩa tiếng việt là tính từ|- gây ấn tượng sâu sắc, gây xúc động, gợi cảm|- hùn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impressive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impressive tính từ|- gây ấn tượng sâu sắc, gây xúc động, gợi cảm|- hùng vĩ, nguy nga, oai vệ, uy nghi|=an impressive scene|+ cảnh hùng vĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impressive
  • Phiên âm (nếu có): [impresiv]
  • Nghĩa tiếng việt của impressive là: tính từ|- gây ấn tượng sâu sắc, gây xúc động, gợi cảm|- hùng vĩ, nguy nga, oai vệ, uy nghi|=an impressive scene|+ cảnh hùng vĩ

46406. impressively nghĩa tiếng việt là phó từ|- hùng vự, nguy nga, gợi cảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impressively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impressively phó từ|- hùng vự, nguy nga, gợi cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impressively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của impressively là: phó từ|- hùng vự, nguy nga, gợi cảm

46407. impressiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự gây ấn tượng sâu sắc, sự gây xúc động, sự gợi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ impressiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impressiveness danh từ|- sự gây ấn tượng sâu sắc, sự gây xúc động, sự gợi cảm|- vẻ hùng vĩ, vẻ nguy nga, vẻ oai vệ, vẻ uy nghi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impressiveness
  • Phiên âm (nếu có): [impresivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của impressiveness là: danh từ|- sự gây ấn tượng sâu sắc, sự gây xúc động, sự gợi cảm|- vẻ hùng vĩ, vẻ nguy nga, vẻ oai vệ, vẻ uy nghi

46408. impressment nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) sự cưỡng bách tòng quân, sự bắt lính|- s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impressment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impressment danh từ|- (sử học) sự cưỡng bách tòng quân, sự bắt lính|- sự trưng thu, sự sung công (hàng hoá...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impressment
  • Phiên âm (nếu có): [impresmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của impressment là: danh từ|- (sử học) sự cưỡng bách tòng quân, sự bắt lính|- sự trưng thu, sự sung công (hàng hoá...)

46409. imprest nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiền tạm ứng, tiền cho vay trước (để làm việc công(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imprest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imprest danh từ|- tiền tạm ứng, tiền cho vay trước (để làm việc công). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imprest
  • Phiên âm (nếu có): [imprest]
  • Nghĩa tiếng việt của imprest là: danh từ|- tiền tạm ứng, tiền cho vay trước (để làm việc công)

46410. imprimatur nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấy phép cho in (một cuốn sách) (bây giờ thường ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imprimatur là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imprimatur danh từ|- giấy phép cho in (một cuốn sách) (bây giờ thường chỉ dùng trong trường hợp sách của nhà thơ la-mã cho phép)|- (nghĩa bóng) sự phê chuẩn, sự chuẩn y, sự đồng ý, sự tán thành|=the imprimatur of literary critics|+ sự tán thành của các nhà phê bình văn học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imprimatur
  • Phiên âm (nếu có): [,imprimeitə]
  • Nghĩa tiếng việt của imprimatur là: danh từ|- giấy phép cho in (một cuốn sách) (bây giờ thường chỉ dùng trong trường hợp sách của nhà thơ la-mã cho phép)|- (nghĩa bóng) sự phê chuẩn, sự chuẩn y, sự đồng ý, sự tán thành|=the imprimatur of literary critics|+ sự tán thành của các nhà phê bình văn học

46411. imprimis nghĩa tiếng việt là phó từ|- trước hết, trước tiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imprimis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imprimis phó từ|- trước hết, trước tiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imprimis
  • Phiên âm (nếu có): [impraimis]
  • Nghĩa tiếng việt của imprimis là: phó từ|- trước hết, trước tiên

46412. imprint nghĩa tiếng việt là danh từ|- dấu vết, vết in, vết hằn|=the imprint of a foot on sa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imprint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imprint danh từ|- dấu vết, vết in, vết hằn|=the imprint of a foot on sand|+ dấu bàn chân trên cát|=the imprint of suffering on someones face|+ nét hằn của sự đau khổ trên khuôn mặt ai|- ảnh hưởng sâu sắc|- phần ghi của nhà xuất bản (tên nhà xuất bản, ngày xuất bản, số lượng... ở đầu hoặc cuối sách ((thường) publishers imprint, printers imprint)|* ngoại động từ|- đóng, in (dấu); in dấu vào, đóng dấu vào (cái gì)|=to imprint a postmark on a letter|+ đóng dấu bưu điện lên một lá thư|=to imprint the paper with a seal|+ đóng dấu vào giấy bằng một con dấu|- ghi khắc, ghi nhớ, in sâu vào, in hằn|=ideas imprinted on the mind|+ tư tưởng ăn sâu vào đầu óc ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imprint
  • Phiên âm (nếu có): [imprint]
  • Nghĩa tiếng việt của imprint là: danh từ|- dấu vết, vết in, vết hằn|=the imprint of a foot on sand|+ dấu bàn chân trên cát|=the imprint of suffering on someones face|+ nét hằn của sự đau khổ trên khuôn mặt ai|- ảnh hưởng sâu sắc|- phần ghi của nhà xuất bản (tên nhà xuất bản, ngày xuất bản, số lượng... ở đầu hoặc cuối sách ((thường) publishers imprint, printers imprint)|* ngoại động từ|- đóng, in (dấu); in dấu vào, đóng dấu vào (cái gì)|=to imprint a postmark on a letter|+ đóng dấu bưu điện lên một lá thư|=to imprint the paper with a seal|+ đóng dấu vào giấy bằng một con dấu|- ghi khắc, ghi nhớ, in sâu vào, in hằn|=ideas imprinted on the mind|+ tư tưởng ăn sâu vào đầu óc ai

46413. imprinting nghĩa tiếng việt là danh từ|- quá trình con vật nhỏ hoà đồng với đồng loại của(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imprinting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imprinting danh từ|- quá trình con vật nhỏ hoà đồng với đồng loại của nó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imprinting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của imprinting là: danh từ|- quá trình con vật nhỏ hoà đồng với đồng loại của nó

46414. imprison nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bỏ tù, tống giam, giam cầm|- (nghĩa bóng) gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imprison là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imprison ngoại động từ|- bỏ tù, tống giam, giam cầm|- (nghĩa bóng) giam hãm, o bế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imprison
  • Phiên âm (nếu có): [imprizn]
  • Nghĩa tiếng việt của imprison là: ngoại động từ|- bỏ tù, tống giam, giam cầm|- (nghĩa bóng) giam hãm, o bế

46415. imprisonable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể bỏ tù, có thể tống giam, có thể giam cầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imprisonable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imprisonable tính từ|- có thể bỏ tù, có thể tống giam, có thể giam cầm|- (nghĩa bóng) có thể giam hãm, có thể o bế|- có thể phạt tù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imprisonable
  • Phiên âm (nếu có): [impriznnəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của imprisonable là: tính từ|- có thể bỏ tù, có thể tống giam, có thể giam cầm|- (nghĩa bóng) có thể giam hãm, có thể o bế|- có thể phạt tù

46416. imprisonment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bỏ tù, sự tống giam, sự giam cầm|- (nghĩa bóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imprisonment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imprisonment danh từ|- sự bỏ tù, sự tống giam, sự giam cầm|- (nghĩa bóng) sự giam hãm, sự o bế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imprisonment
  • Phiên âm (nếu có): [impriznmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của imprisonment là: danh từ|- sự bỏ tù, sự tống giam, sự giam cầm|- (nghĩa bóng) sự giam hãm, sự o bế

46417. improbability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không chắc có thực, tính không chắc sẽ xảy ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ improbability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh improbability danh từ|- tính không chắc có thực, tính không chắc sẽ xảy ra ((cũng) improbableness)|- cái không chắc có thực, cái không chắc sẽ xảy ra; chuyện đâu đâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:improbability
  • Phiên âm (nếu có): [im,prɔbəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của improbability là: danh từ|- tính không chắc có thực, tính không chắc sẽ xảy ra ((cũng) improbableness)|- cái không chắc có thực, cái không chắc sẽ xảy ra; chuyện đâu đâu

46418. improbable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không chắc, không chắc có thực, không chắc sẽ xảy (…)


Nghĩa tiếng việt của từ improbable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh improbable tính từ|- không chắc, không chắc có thực, không chắc sẽ xảy ra; đâu đâu|=an improbable story|+ một câu chuyện không chắc có thực, một câu chuyện đâu đâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:improbable
  • Phiên âm (nếu có): [inprɔbəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của improbable là: tính từ|- không chắc, không chắc có thực, không chắc sẽ xảy ra; đâu đâu|=an improbable story|+ một câu chuyện không chắc có thực, một câu chuyện đâu đâu

46419. improbableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không chắc có thực, tính không chắc sẽ xảy ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ improbableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh improbableness danh từ|- tính không chắc có thực, tính không chắc sẽ xảy ra ((cũng) improbability). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:improbableness
  • Phiên âm (nếu có): [inprɔbəblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của improbableness là: danh từ|- tính không chắc có thực, tính không chắc sẽ xảy ra ((cũng) improbability)

46420. improbably nghĩa tiếng việt là phó từ|- không chắc, không chắc có thực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ improbably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh improbably phó từ|- không chắc, không chắc có thực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:improbably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của improbably là: phó từ|- không chắc, không chắc có thực

46421. improbity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bất lương, sự gian dối; sự thiếu thành thực, sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ improbity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh improbity danh từ|- sự bất lương, sự gian dối; sự thiếu thành thực, sự không trung thực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:improbity
  • Phiên âm (nếu có): [improubili]
  • Nghĩa tiếng việt của improbity là: danh từ|- sự bất lương, sự gian dối; sự thiếu thành thực, sự không trung thực

46422. impromptu nghĩa tiếng việt là danh từ|- bài nói ứng khẩu, bài thơ ứng khẩu; lời nói cương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impromptu là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impromptu danh từ|- bài nói ứng khẩu, bài thơ ứng khẩu; lời nói cương (trên sân khấu)|- (âm nhạc) khúc tức hứng|* tính từ & phó từ|- không chuẩn bị trước, ứng khẩu|=an impromptu speech|+ bài nói ứng khẩu|=to answers impromptu|+ trả lời ứng khẩu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impromptu
  • Phiên âm (nếu có): [imprɔmptju:]
  • Nghĩa tiếng việt của impromptu là: danh từ|- bài nói ứng khẩu, bài thơ ứng khẩu; lời nói cương (trên sân khấu)|- (âm nhạc) khúc tức hứng|* tính từ & phó từ|- không chuẩn bị trước, ứng khẩu|=an impromptu speech|+ bài nói ứng khẩu|=to answers impromptu|+ trả lời ứng khẩu

46423. improper nghĩa tiếng việt là tính từ|- không hợp, không thích hợp, không đúng lúc, không đu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ improper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh improper tính từ|- không hợp, không thích hợp, không đúng lúc, không đúng chỗ; không phải lỗi, không phải phép, không ổn|- sai, không đúng|=improper treatment of disease may cause death|+ trị bệnh sai có thể làm người bệnh thiệt mạng|- không lịch sự, không đứng đắn, không chỉnh|=improper manters|+ cách xử sự không đứng đắn||@improper|- phi chính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:improper
  • Phiên âm (nếu có): [imprɔpə]
  • Nghĩa tiếng việt của improper là: tính từ|- không hợp, không thích hợp, không đúng lúc, không đúng chỗ; không phải lỗi, không phải phép, không ổn|- sai, không đúng|=improper treatment of disease may cause death|+ trị bệnh sai có thể làm người bệnh thiệt mạng|- không lịch sự, không đứng đắn, không chỉnh|=improper manters|+ cách xử sự không đứng đắn||@improper|- phi chính

46424. improper fraction nghĩa tiếng việt là danh từ|- phân số không thực sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ improper fraction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh improper fraction danh từ|- phân số không thực sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:improper fraction
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của improper fraction là: danh từ|- phân số không thực sự

46425. improperly nghĩa tiếng việt là phó từ|- không thích hợp, không đúng cách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ improperly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh improperly phó từ|- không thích hợp, không đúng cách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:improperly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của improperly là: phó từ|- không thích hợp, không đúng cách

46426. improperness nghĩa tiếng việt là xem improper(…)


Nghĩa tiếng việt của từ improperness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impropernessxem improper. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:improperness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của improperness là: xem improper

46427. impropriate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thế tục hoá (tài sản của nhà thờ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impropriate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impropriate ngoại động từ|- thế tục hoá (tài sản của nhà thờ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impropriate
  • Phiên âm (nếu có): [improuprieit]
  • Nghĩa tiếng việt của impropriate là: ngoại động từ|- thế tục hoá (tài sản của nhà thờ)

46428. impropriation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thế tục hoá tài sản của nhà thờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impropriation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impropriation danh từ|- sự thế tục hoá tài sản của nhà thờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impropriation
  • Phiên âm (nếu có): [im,prouprieiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của impropriation là: danh từ|- sự thế tục hoá tài sản của nhà thờ

46429. impropriety nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không thích hợp, sự không đúng lúc, sự không đú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impropriety là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impropriety danh từ|- sự không thích hợp, sự không đúng lúc, sự không đúng chỗ, sự không phải lối, sự không phải phép|- sự sai lầm, sự không đúng|- sự không lịch sự, sự không đứng đắn, sự không chỉnh|- thái độ không đứng đắn, thái độ không lịch sự, thái độ không chỉnh; hành động không đứng đắn, hành động không lịch sự, hành động không chỉnh|- (ngôn ngữ học) sự dùng sai từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impropriety
  • Phiên âm (nếu có): [,imprəpraiəti]
  • Nghĩa tiếng việt của impropriety là: danh từ|- sự không thích hợp, sự không đúng lúc, sự không đúng chỗ, sự không phải lối, sự không phải phép|- sự sai lầm, sự không đúng|- sự không lịch sự, sự không đứng đắn, sự không chỉnh|- thái độ không đứng đắn, thái độ không lịch sự, thái độ không chỉnh; hành động không đứng đắn, hành động không lịch sự, hành động không chỉnh|- (ngôn ngữ học) sự dùng sai từ

46430. improvability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể cải tiến, tính có thể cải thiện, tí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ improvability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh improvability danh từ|- tính có thể cải tiến, tính có thể cải thiện, tính có thể làm cho tốt hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:improvability
  • Phiên âm (nếu có): [im,pru:vəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của improvability là: danh từ|- tính có thể cải tiến, tính có thể cải thiện, tính có thể làm cho tốt hơn

46431. improvable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể cải tiến, có thể cải thiện, có thể làm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ improvable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh improvable tính từ|- có thể cải tiến, có thể cải thiện, có thể làm cho tốt hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:improvable
  • Phiên âm (nếu có): [impru:vəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của improvable là: tính từ|- có thể cải tiến, có thể cải thiện, có thể làm cho tốt hơn

46432. improvableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể cải tiến, tính có thể cải thiện, tí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ improvableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh improvableness danh từ|- tính có thể cải tiến, tính có thể cải thiện, tính có thể làm cho tốt hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:improvableness
  • Phiên âm (nếu có): [im,pru:vəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của improvableness là: danh từ|- tính có thể cải tiến, tính có thể cải thiện, tính có thể làm cho tốt hơn

46433. improve nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cải tiến, cải thiện, cải tạo, trau dồi (tư (…)


Nghĩa tiếng việt của từ improve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh improve ngoại động từ|- cải tiến, cải thiện, cải tạo, trau dồi (tư tưởng), mở mang (kiến thức...)|=to improve ones style of work|+ cải tiến lề lối làm việc|=to improve ones life|+ cải thiện đời sống|- lợi dụng, tận dụng|=to improve the occasion|+ tận dụng cơ hội|* nội động từ|- được cải tiến, được cải thiện, trở nên tốt hơn; tiến bộ|=to improve in health|+ sức khoẻ tốt hơn lên|=her english improves very quickly|+ cô ta tiến nhanh về tiếng anh|- cải tiến để xoá bỏ (những cái chưa tốt...); loại trừ (những cái chưa tốt...) bằng cách cải tiến|- làm tốt hơn, hoàn thiện hơn|=this can hardly be improved on|+ cái đó khó mà làm tốt hơn được||@improve|- hoàn thiện, cải tiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:improve
  • Phiên âm (nếu có): [impru:v]
  • Nghĩa tiếng việt của improve là: ngoại động từ|- cải tiến, cải thiện, cải tạo, trau dồi (tư tưởng), mở mang (kiến thức...)|=to improve ones style of work|+ cải tiến lề lối làm việc|=to improve ones life|+ cải thiện đời sống|- lợi dụng, tận dụng|=to improve the occasion|+ tận dụng cơ hội|* nội động từ|- được cải tiến, được cải thiện, trở nên tốt hơn; tiến bộ|=to improve in health|+ sức khoẻ tốt hơn lên|=her english improves very quickly|+ cô ta tiến nhanh về tiếng anh|- cải tiến để xoá bỏ (những cái chưa tốt...); loại trừ (những cái chưa tốt...) bằng cách cải tiến|- làm tốt hơn, hoàn thiện hơn|=this can hardly be improved on|+ cái đó khó mà làm tốt hơn được||@improve|- hoàn thiện, cải tiến

46434. improved nghĩa tiếng việt là được hoàn thiện , được cải tiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ improved là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh improvedđược hoàn thiện , được cải tiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:improved
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của improved là: được hoàn thiện , được cải tiến

46435. improvement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cải tiến, sự cải thiện, làm cho tốt hơn; sự tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ improvement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh improvement danh từ|- sự cải tiến, sự cải thiện, làm cho tốt hơn; sự trau dồi, sự mở mang (trí tuệ, kiến thức...)|- sự sửa sang, sự đổi mới (cho đẹp, tốt hơn)|=i have noticed a number of improvements in this town|+ tôi để ý thấy một số đổi mới ở thành phố này|- sự tiến bộ, sự tốt hơn, sự khá hơn|=this composition is an improvement on (over) your last|+ bài luận này của anh khá hơn bài trước|=theres a marked improvement in his health|+ sức khoẻ anh ta khá hơn rõ rệt|- sự lợi dụng, sự tận dụng (cơ hội)||@improvement|- sự hoàn thiện, sự cải tiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:improvement
  • Phiên âm (nếu có): [impru:vmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của improvement là: danh từ|- sự cải tiến, sự cải thiện, làm cho tốt hơn; sự trau dồi, sự mở mang (trí tuệ, kiến thức...)|- sự sửa sang, sự đổi mới (cho đẹp, tốt hơn)|=i have noticed a number of improvements in this town|+ tôi để ý thấy một số đổi mới ở thành phố này|- sự tiến bộ, sự tốt hơn, sự khá hơn|=this composition is an improvement on (over) your last|+ bài luận này của anh khá hơn bài trước|=theres a marked improvement in his health|+ sức khoẻ anh ta khá hơn rõ rệt|- sự lợi dụng, sự tận dụng (cơ hội)||@improvement|- sự hoàn thiện, sự cải tiến

46436. improver nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cải tiến, người cải thiện|- người luyện việ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ improver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh improver danh từ|- người cải tiến, người cải thiện|- người luyện việc (ở xưởng máy, với lương thấp, cốt để trau dồi thêm kỹ thuật chuyên môn)|- chất gia tăng (thêm vào để làm cho thức ăn... tốt hơn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:improver
  • Phiên âm (nếu có): [impru:və]
  • Nghĩa tiếng việt của improver là: danh từ|- người cải tiến, người cải thiện|- người luyện việc (ở xưởng máy, với lương thấp, cốt để trau dồi thêm kỹ thuật chuyên môn)|- chất gia tăng (thêm vào để làm cho thức ăn... tốt hơn)

46437. improvidence nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không biết lo xa|- tính hoang toàng xa phí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ improvidence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh improvidence danh từ|- tính không biết lo xa|- tính hoang toàng xa phí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:improvidence
  • Phiên âm (nếu có): [imprɔvidəns]
  • Nghĩa tiếng việt của improvidence là: danh từ|- tính không biết lo xa|- tính hoang toàng xa phí

46438. improvident nghĩa tiếng việt là tính từ|- không biết lo xa, không biết lo liệu trước|- hoang to(…)


Nghĩa tiếng việt của từ improvident là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh improvident tính từ|- không biết lo xa, không biết lo liệu trước|- hoang toàng xa phí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:improvident
  • Phiên âm (nếu có): [imprɔvidənt]
  • Nghĩa tiếng việt của improvident là: tính từ|- không biết lo xa, không biết lo liệu trước|- hoang toàng xa phí

46439. improvidently nghĩa tiếng việt là phó từ|- hoang phí, không lo xa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ improvidently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh improvidently phó từ|- hoang phí, không lo xa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:improvidently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của improvidently là: phó từ|- hoang phí, không lo xa

46440. improvisation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ứng khẩu|- sự ứng biến, sự làm ngay được|- (âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ improvisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh improvisation danh từ|- sự ứng khẩu|- sự ứng biến, sự làm ngay được|- (âm nhạc) khúc tức hứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:improvisation
  • Phiên âm (nếu có): [,imprəvaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của improvisation là: danh từ|- sự ứng khẩu|- sự ứng biến, sự làm ngay được|- (âm nhạc) khúc tức hứng

46441. improvisational nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc sự ứng khẩu, sự ứng tác|- thuộc khúc ứng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ improvisational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh improvisational tính từ|- thuộc sự ứng khẩu, sự ứng tác|- thuộc khúc ứng tấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:improvisational
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của improvisational là: tính từ|- thuộc sự ứng khẩu, sự ứng tác|- thuộc khúc ứng tấu

46442. improvisator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nói ứng khẩu; người làm thơ ứng khẩu|- (âm n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ improvisator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh improvisator danh từ|- người nói ứng khẩu; người làm thơ ứng khẩu|- (âm nhạc) người soạn khúc tức hứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:improvisator
  • Phiên âm (nếu có): [imprɔvizeitə]
  • Nghĩa tiếng việt của improvisator là: danh từ|- người nói ứng khẩu; người làm thơ ứng khẩu|- (âm nhạc) người soạn khúc tức hứng

46443. improvisatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- ứng khẩu, có tính chất ứng khẩu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ improvisatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh improvisatory tính từ|- ứng khẩu, có tính chất ứng khẩu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:improvisatory
  • Phiên âm (nếu có): [,improuvizəitəri]
  • Nghĩa tiếng việt của improvisatory là: tính từ|- ứng khẩu, có tính chất ứng khẩu

46444. improvise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- ứng khẩu, cương (trên sân khấu...)|- làm ứng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ improvise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh improvise ngoại động từ|- ứng khẩu, cương (trên sân khấu...)|- làm ứng biến, làm ngay được|=to improvise a bed out of leaves|+ ứng biến làm ngay được một chỗ nằm bằng lá cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:improvise
  • Phiên âm (nếu có): [imprəvaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của improvise là: ngoại động từ|- ứng khẩu, cương (trên sân khấu...)|- làm ứng biến, làm ngay được|=to improvise a bed out of leaves|+ ứng biến làm ngay được một chỗ nằm bằng lá cây

46445. improvised nghĩa tiếng việt là tính từ|- ứng khẩu|- làm ứng biến, làm ngay được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ improvised là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh improvised tính từ|- ứng khẩu|- làm ứng biến, làm ngay được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:improvised
  • Phiên âm (nếu có): [imprəvaizd]
  • Nghĩa tiếng việt của improvised là: tính từ|- ứng khẩu|- làm ứng biến, làm ngay được

46446. improviser nghĩa tiếng việt là xem improvise(…)


Nghĩa tiếng việt của từ improviser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh improviserxem improvise. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:improviser
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của improviser là: xem improvise

46447. imprudence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không thận trọng, sự khinh suất ((cũng) imprudent(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imprudence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imprudence danh từ|- sự không thận trọng, sự khinh suất ((cũng) imprudentness)|- việc làm thiếu thận trọng; hành động khinh suất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imprudence
  • Phiên âm (nếu có): [impru:dəns]
  • Nghĩa tiếng việt của imprudence là: danh từ|- sự không thận trọng, sự khinh suất ((cũng) imprudentness)|- việc làm thiếu thận trọng; hành động khinh suất

46448. imprudency nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không thận trọng, sự khinh suất ((cũng) imprudent(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imprudency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imprudency danh từ|- sự không thận trọng, sự khinh suất ((cũng) imprudentness)|- việc làm thiếu thận trọng; hành động khinh suất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imprudency
  • Phiên âm (nếu có): [impru:dəns]
  • Nghĩa tiếng việt của imprudency là: danh từ|- sự không thận trọng, sự khinh suất ((cũng) imprudentness)|- việc làm thiếu thận trọng; hành động khinh suất

46449. imprudent nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thận trọng, khinh suất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imprudent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imprudent tính từ|- không thận trọng, khinh suất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imprudent
  • Phiên âm (nếu có): [impru:dənt]
  • Nghĩa tiếng việt của imprudent là: tính từ|- không thận trọng, khinh suất

46450. imprudently nghĩa tiếng việt là phó từ|- thiếu thận trọng, khinh suất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imprudently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imprudently phó từ|- thiếu thận trọng, khinh suất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imprudently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của imprudently là: phó từ|- thiếu thận trọng, khinh suất

46451. imprudentness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không thận trọng, sự khinh suất ((cũng) imprudenc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imprudentness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imprudentness danh từ|- sự không thận trọng, sự khinh suất ((cũng) imprudence, imprudency). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imprudentness
  • Phiên âm (nếu có): [impru:dəntnis]
  • Nghĩa tiếng việt của imprudentness là: danh từ|- sự không thận trọng, sự khinh suất ((cũng) imprudence, imprudency)

46452. impudence nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) impudentness|- hành động trơ tráo, hành động tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impudence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impudence danh từ|- (như) impudentness|- hành động trơ tráo, hành động trơ trẽn, hành động vô liêm sỉ|- lời nói láo xược; hành động láo xược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impudence
  • Phiên âm (nếu có): [impru:dəns]
  • Nghĩa tiếng việt của impudence là: danh từ|- (như) impudentness|- hành động trơ tráo, hành động trơ trẽn, hành động vô liêm sỉ|- lời nói láo xược; hành động láo xược

46453. impudent nghĩa tiếng việt là tính từ|- trơ tráo, trơ trẽn, mặt dạn mày dày, vô liêm sỉ|=w(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impudent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impudent tính từ|- trơ tráo, trơ trẽn, mặt dạn mày dày, vô liêm sỉ|=what an impudent rascal!|+ thật là một thằng xỏ lá mặt dày|=what an impudent slander!|+ thật là một sự vu khống trơ trẽn!|- láo xược, hỗn xược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impudent
  • Phiên âm (nếu có): [impru:dənt]
  • Nghĩa tiếng việt của impudent là: tính từ|- trơ tráo, trơ trẽn, mặt dạn mày dày, vô liêm sỉ|=what an impudent rascal!|+ thật là một thằng xỏ lá mặt dày|=what an impudent slander!|+ thật là một sự vu khống trơ trẽn!|- láo xược, hỗn xược

46454. impudently nghĩa tiếng việt là phó từ|- trâng tráo, vô liêm sỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impudently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impudently phó từ|- trâng tráo, vô liêm sỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impudently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của impudently là: phó từ|- trâng tráo, vô liêm sỉ

46455. impudentness nghĩa tiếng việt là danh từ ((cũng) impudence)|- tính trơ tráo, tính trơ trẽn, tín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impudentness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impudentness danh từ ((cũng) impudence)|- tính trơ tráo, tính trơ trẽn, tính vô liêm sỉ|- sự láo xược, sự hỗn xược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impudentness
  • Phiên âm (nếu có): [impru:dəntnis]
  • Nghĩa tiếng việt của impudentness là: danh từ ((cũng) impudence)|- tính trơ tráo, tính trơ trẽn, tính vô liêm sỉ|- sự láo xược, sự hỗn xược

46456. impudicity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính trơ trẽn, tính không biết xấu hổ, tính không b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impudicity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impudicity danh từ|- tính trơ trẽn, tính không biết xấu hổ, tính không biết thẹn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impudicity
  • Phiên âm (nếu có): [,impjudisiti]
  • Nghĩa tiếng việt của impudicity là: danh từ|- tính trơ trẽn, tính không biết xấu hổ, tính không biết thẹn

46457. impugn nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- công kích, bài bác|=to impugn a statement|+ côn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impugn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impugn ngoại động từ|- công kích, bài bác|=to impugn a statement|+ công kích một bản tuyên bố|- đặt thành vấn đề nghi ngờ, nghi vấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impugn
  • Phiên âm (nếu có): [impju:n]
  • Nghĩa tiếng việt của impugn là: ngoại động từ|- công kích, bài bác|=to impugn a statement|+ công kích một bản tuyên bố|- đặt thành vấn đề nghi ngờ, nghi vấn

46458. impugnability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể công kích, tính có thể bài bác|- tín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impugnability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impugnability danh từ|- tính có thể công kích, tính có thể bài bác|- tính có thể đặt thành vấn đề nghi ngờ, tính có thể nghi vấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impugnability
  • Phiên âm (nếu có): [im,pju:nəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của impugnability là: danh từ|- tính có thể công kích, tính có thể bài bác|- tính có thể đặt thành vấn đề nghi ngờ, tính có thể nghi vấn

46459. impugnable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể công kích, có thể bài bác|- có thể đặt t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impugnable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impugnable tính từ|- có thể công kích, có thể bài bác|- có thể đặt thành vấn đề nghi ngờ, có thể nghi vấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impugnable
  • Phiên âm (nếu có): [impju:nəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của impugnable là: tính từ|- có thể công kích, có thể bài bác|- có thể đặt thành vấn đề nghi ngờ, có thể nghi vấn

46460. impugner nghĩa tiếng việt là xem impugn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impugner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impugnerxem impugn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impugner
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của impugner là: xem impugn

46461. impugnment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự công kích, sự bài bác|- đặt thành vấn đề nghi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ impugnment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impugnment danh từ|- sự công kích, sự bài bác|- đặt thành vấn đề nghi ngờ, nghi vấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impugnment
  • Phiên âm (nếu có): [impju:nmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của impugnment là: danh từ|- sự công kích, sự bài bác|- đặt thành vấn đề nghi ngờ, nghi vấn

46462. impuissance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự yếu ớt, sự bất lực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impuissance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impuissance danh từ|- sự yếu ớt, sự bất lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impuissance
  • Phiên âm (nếu có): [impju:isnt]
  • Nghĩa tiếng việt của impuissance là: danh từ|- sự yếu ớt, sự bất lực

46463. impuissant nghĩa tiếng việt là tính từ|- yếu ớt, bất lực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impuissant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impuissant tính từ|- yếu ớt, bất lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impuissant
  • Phiên âm (nếu có): [impju:isnt]
  • Nghĩa tiếng việt của impuissant là: tính từ|- yếu ớt, bất lực

46464. impulse nghĩa tiếng việt là danh từ|- sức đẩy tới|=to give an impulse to trade|+ đẩy mạnh v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impulse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impulse danh từ|- sức đẩy tới|=to give an impulse to trade|+ đẩy mạnh việc buôn bán|- sự bốc đồng; cơn bốc đồng|=a man of impulse|+ người hay bốc đồng|- sự thúc đẩy, sự thôi thúc|- (kỹ thuật) xung lực||@impulse|- (máy tính); (vật lí) xung lượng xung|- coded i. (máy tính) xung mã hoá |- energy i. năng xung|- gating i. xung mở van|- unit i. xung đơn vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impulse
  • Phiên âm (nếu có): [impʌls]
  • Nghĩa tiếng việt của impulse là: danh từ|- sức đẩy tới|=to give an impulse to trade|+ đẩy mạnh việc buôn bán|- sự bốc đồng; cơn bốc đồng|=a man of impulse|+ người hay bốc đồng|- sự thúc đẩy, sự thôi thúc|- (kỹ thuật) xung lực||@impulse|- (máy tính); (vật lí) xung lượng xung|- coded i. (máy tính) xung mã hoá |- energy i. năng xung|- gating i. xung mở van|- unit i. xung đơn vị

46465. impulse buying nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mua sắm bừa bâi, sự mua sắm tuỳ hứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impulse buying là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impulse buying danh từ|- sự mua sắm bừa bâi, sự mua sắm tuỳ hứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impulse buying
  • Phiên âm (nếu có): [impʌlsbaiiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của impulse buying là: danh từ|- sự mua sắm bừa bâi, sự mua sắm tuỳ hứng

46466. impulsion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đẩy tới, sức đẩy tới|- sự bốc đồng; cơn bốc đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impulsion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impulsion danh từ|- sự đẩy tới, sức đẩy tới|- sự bốc đồng; cơn bốc đồng|- sự thúc đẩy, sự thôi thúc|- (kỹ thuật) xung động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impulsion
  • Phiên âm (nếu có): [impʌlʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của impulsion là: danh từ|- sự đẩy tới, sức đẩy tới|- sự bốc đồng; cơn bốc đồng|- sự thúc đẩy, sự thôi thúc|- (kỹ thuật) xung động

46467. impulsive nghĩa tiếng việt là tính từ|- đẩy tới, đẩy mạnh|- bốc đồng|=an impulsive act|+ mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impulsive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impulsive tính từ|- đẩy tới, đẩy mạnh|- bốc đồng|=an impulsive act|+ một hành động bốc đồng|=an impulsive person|+ người hay bốc đồng|- thôi thúc, thúc đẩy|- (kỹ thuật) xung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impulsive
  • Phiên âm (nếu có): [impʌlsiv]
  • Nghĩa tiếng việt của impulsive là: tính từ|- đẩy tới, đẩy mạnh|- bốc đồng|=an impulsive act|+ một hành động bốc đồng|=an impulsive person|+ người hay bốc đồng|- thôi thúc, thúc đẩy|- (kỹ thuật) xung

46468. impulsively nghĩa tiếng việt là phó từ|- hấp tấp, bốc đồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impulsively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impulsively phó từ|- hấp tấp, bốc đồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impulsively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của impulsively là: phó từ|- hấp tấp, bốc đồng

46469. impulsiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính bốc, bốc đồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impulsiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impulsiveness danh từ|- tính bốc, bốc đồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impulsiveness
  • Phiên âm (nếu có): [impʌlsivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của impulsiveness là: danh từ|- tính bốc, bốc đồng

46470. impulsivity nghĩa tiếng việt là xem impulsive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impulsivity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impulsivityxem impulsive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impulsivity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của impulsivity là: xem impulsive

46471. impultative nghĩa tiếng việt là tính từ|- để đổ cho, để quy cho; do sự đổ cho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impultative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impultative tính từ|- để đổ cho, để quy cho; do sự đổ cho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impultative
  • Phiên âm (nếu có): [impju:tətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của impultative là: tính từ|- để đổ cho, để quy cho; do sự đổ cho

46472. impultativeness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất đổ cho, tính chất quy cho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impultativeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impultativeness danh từ|- tính chất đổ cho, tính chất quy cho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impultativeness
  • Phiên âm (nếu có): [impju:tətivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của impultativeness là: danh từ|- tính chất đổ cho, tính chất quy cho

46473. impunity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự được miễn hình phạt; sự không bị trừng phạt|=w(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impunity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impunity danh từ|- sự được miễn hình phạt; sự không bị trừng phạt|=with impunity|+ không bị trừng phạt|- sự không bị thiệt hại, sự không bị mất mát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impunity
  • Phiên âm (nếu có): [impju:niti]
  • Nghĩa tiếng việt của impunity là: danh từ|- sự được miễn hình phạt; sự không bị trừng phạt|=with impunity|+ không bị trừng phạt|- sự không bị thiệt hại, sự không bị mất mát

46474. impure nghĩa tiếng việt là tính từ|- không trong sạch, không tinh khiết; dơ bẩn, ô uế|- kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impure tính từ|- không trong sạch, không tinh khiết; dơ bẩn, ô uế|- không trinh bạch, không trong trắng|- có pha trộn, pha tạp; có lẫn màu khác|- (nghệ thuật) không trong sáng; có lẫn màu khác|- (nghệ thuật) không trong sáng (văn); lai căng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impure
  • Phiên âm (nếu có): [impjuə]
  • Nghĩa tiếng việt của impure là: tính từ|- không trong sạch, không tinh khiết; dơ bẩn, ô uế|- không trinh bạch, không trong trắng|- có pha trộn, pha tạp; có lẫn màu khác|- (nghệ thuật) không trong sáng; có lẫn màu khác|- (nghệ thuật) không trong sáng (văn); lai căng

46475. impure public good nghĩa tiếng việt là (econ) hàng hoá công cộng không thuần tuý.|+ xem mixed good.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impure public good là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impure public good(econ) hàng hoá công cộng không thuần tuý.|+ xem mixed good.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impure public good
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của impure public good là: (econ) hàng hoá công cộng không thuần tuý.|+ xem mixed good.

46476. impurely nghĩa tiếng việt là xem impure(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impurely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impurelyxem impure. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impurely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của impurely là: xem impure

46477. impureness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không trong sạch, sự không tinh khiết; sự dơ bẩn,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impureness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impureness danh từ|- sự không trong sạch, sự không tinh khiết; sự dơ bẩn, sự ô uế ((cũng) impurity). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impureness
  • Phiên âm (nếu có): [impjuənis]
  • Nghĩa tiếng việt của impureness là: danh từ|- sự không trong sạch, sự không tinh khiết; sự dơ bẩn, sự ô uế ((cũng) impurity)

46478. impurity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không trong sạch, sự không tinh khiết; sự dơ bẩn,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ impurity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impurity danh từ|- sự không trong sạch, sự không tinh khiết; sự dơ bẩn, sự ô uế ((cũng) impureness)|- chất bẩn|- sự không trinh bạch, sự không trong trắng|- tính pha trộn, tính pha tạp|- (nghệ thuật) tính không trong sáng (văn); tính lai căng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impurity
  • Phiên âm (nếu có): [impjuəriti]
  • Nghĩa tiếng việt của impurity là: danh từ|- sự không trong sạch, sự không tinh khiết; sự dơ bẩn, sự ô uế ((cũng) impureness)|- chất bẩn|- sự không trinh bạch, sự không trong trắng|- tính pha trộn, tính pha tạp|- (nghệ thuật) tính không trong sáng (văn); tính lai căng

46479. imputability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể đổ cho, tính có thể quy cho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imputability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imputability danh từ|- tính có thể đổ cho, tính có thể quy cho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imputability
  • Phiên âm (nếu có): [im,pju:təbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của imputability là: danh từ|- tính có thể đổ cho, tính có thể quy cho

46480. imputable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể đổ cho, có thể quy cho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imputable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imputable tính từ|- có thể đổ cho, có thể quy cho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imputable
  • Phiên âm (nếu có): [impju:təbl]
  • Nghĩa tiếng việt của imputable là: tính từ|- có thể đổ cho, có thể quy cho

46481. imputableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể đổ cho, tính có thể quy cho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imputableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imputableness danh từ|- tính có thể đổ cho, tính có thể quy cho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imputableness
  • Phiên âm (nếu có): [im,pju:təbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của imputableness là: danh từ|- tính có thể đổ cho, tính có thể quy cho

46482. imputably nghĩa tiếng việt là xem imputable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imputably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imputablyxem imputable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imputably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của imputably là: xem imputable

46483. imputation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đổ tội, sự quy tội (cho người nào)|- tội đổ ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imputation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imputation danh từ|- sự đổ tội, sự quy tội (cho người nào)|- tội đổ cho ai, lỗi quy cho ai, điều quy cho ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imputation
  • Phiên âm (nếu có): [,impju:teiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của imputation là: danh từ|- sự đổ tội, sự quy tội (cho người nào)|- tội đổ cho ai, lỗi quy cho ai, điều quy cho ai

46484. imputative nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tính cách quy trách, có tính cách đổ tội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imputative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imputative tính từ|- có tính cách quy trách, có tính cách đổ tội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imputative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của imputative là: tính từ|- có tính cách quy trách, có tính cách đổ tội

46485. imputatively nghĩa tiếng việt là xem imputation(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imputatively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imputativelyxem imputation. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imputatively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của imputatively là: xem imputation

46486. imputativeness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính cách quy trách, tính cách đổ tội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imputativeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imputativeness danh từ|- tính cách quy trách, tính cách đổ tội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imputativeness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của imputativeness là: danh từ|- tính cách quy trách, tính cách đổ tội

46487. impute nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đổ (tội...) cho, quy (tội...) cho|=to impute a (…)


Nghĩa tiếng việt của từ impute là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh impute ngoại động từ|- đổ (tội...) cho, quy (tội...) cho|=to impute a blame to someone|+ đổ lỗi cho ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:impute
  • Phiên âm (nếu có): [impju:t]
  • Nghĩa tiếng việt của impute là: ngoại động từ|- đổ (tội...) cho, quy (tội...) cho|=to impute a blame to someone|+ đổ lỗi cho ai

46488. imputed rent nghĩa tiếng việt là (econ) tiền thuê không quy đổi.|+ khái niệm tiền thuê do doanh nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ imputed rent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh imputed rent(econ) tiền thuê không quy đổi.|+ khái niệm tiền thuê do doanh nhiệp tự trả cho mình trong việc sử dụng đất đai mà doanh nghiệp sở hữu. xe, implicit cost.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:imputed rent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của imputed rent là: (econ) tiền thuê không quy đổi.|+ khái niệm tiền thuê do doanh nhiệp tự trả cho mình trong việc sử dụng đất đai mà doanh nghiệp sở hữu. xe, implicit cost.

46489. in nghĩa tiếng việt là giới từ|- ở, tại, trong (nơi chốn, không gian...)|=in the room|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ in là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh in giới từ|- ở, tại, trong (nơi chốn, không gian...)|=in the room|+ trong phòng|=in the soviet union|+ ở liên xô|=in the sky|+ trong bầu trời|=in the crowed|+ trong đám đông|=in the dark|+ trong bóng tối|=in the rain|+ trong mưa, dưới trời mưa|=in a storm|+ trong cơn bão|=to serve in the army|+ phục vụ trong quân đội|=in shakespeare|+ trong (những tác phẩm của) sếch-xpia|- về, vào, vào lúc, trong, trong lúc (thời gian)|=in spring|+ về mùa xuân|=in 1945|+ vào năm 1945|=in the morning|+ vào buổi sáng|=the first time in ones life|+ lần đầu tiên trong đời|=in an hour|+ trong một tiếng đồng hồ, trong một giờ|=it was done in a day|+ việc đó làm xong trong một ngày|- ở vào, trong (phạm vi, hoàn cảnh, điều kiện, trạng thái, tâm trạng...); trong khi, trong lúc, đang lúc, đang|=to be in a favourable postision|+ ở vào thế thuận lợi|=in any case|+ trong bất kỳ trường hợp nào|=in someones power|+ trong phạm vi quyền lực của ai|=in someones place|+ ở vào địa vị ai|=blind in one eye|+ chột mắt|=small in stature|+ vóc người nhỏ bé|=in perplexity|+ đang bối rối lúng túng|=in a firy|+ trong cơn giận dữ|=in tears|+ đang khóc|=in debt|+ mang công mắc nợ|=in fruit|+ đang ra quả|=in crosssing the river|+ trong khi qua sông|=in my absence|+ trong lúc tôi vắng mặt|=in the very act|+ khi đang hành động, quả tang|- vào, vào trong|=to throw in the fire|+ ném vào lửa|=to look in a mirror|+ nhìn vào gương|=to be absorbed in work|+ mải mê công việc|- theo|=in my opinion|+ theo ý kiến tôi|=in his fancy|+ theo trí tưởng tượng của hắn; trong trí tưởng tượng của hắn|- thành|=packed in dozens|+ đóng thành từng tá|=to go in twos and threes|+ đi thành từng nhóm hai, ba|=to cut in two|+ cắt thành hai phần, chia làm đôi|=falling in folds|+ rủ xuống thành nếp|- bằng|=writter in english|+ viết bằng tiếng anh|=to build in wood|+ xây dựng bằng gỗ|=a statue in marble|+ pho tượng bằng cẩm thạch|- mặc, đeo...|=a lady in in red|+ một bà mặc áo màu đỏ|=in decorations|+ đeo huân chương|- vì|=to cry in pain|+ kêu khóc vì đau|- để|=in my defence|+ để bảo vệ cho tôi|=in reply to...|+ để trả lời cho...|=in return for something|+ để đền đáp lại cái gì, để trả lại cái gì|=in opposition to|+ để chống lại, để phản đối lại|- về, ở|=to be weak in english|+ kém về môn tiếng anh|=a lecture in anatomy|+ bài thuyết trình về giải phẫu|=to differ in something|+ khác nhau về cái gì|=to change in volume|+ thay đổi về khối lượng|=to diminish in size|+ thu nhỏ về kích thước|=rich in quality|+ phong phú về chất lượng|=to believe in something|+ tin tưởng ở cái gì|=the latest thing in electronics|+ (thông tục) cái mới nhất về điện tử|=four meters in length|+ bốn mét (về) chiều dài|=three metters in width|+ bốn mét (về) chiều rộng|- (xem) all|- (xem) fact|- (xem) itself|- (xem) far|- bởi vì|- thực vậy|- không nước gì, không ăn thua gì; không phải là một đối thủ đáng gờm|- hắn có đủ khả năng làm điều đó|- trăm phần không có lấy một phần|* phó từ|- vào|=to walk in|+ đi vào, bước vào|=to lock somebody in|+ giam ai vào|- ở nhà|=is anyone in?|+ có ai ở nhà không?|- đến, đến bến, cặp bến|=summer is in|+ mùa hạ đã đến|=the train is in|+ xe lửa đã đến|=the boat is in|+ tàu đã cặp bến|- đang nắm chính quyền|=the vietnam workres party is one which is in|+ đảng lao động việt nam là đảng nắm chính quyền|- đang mùa; đang thịnh hành, đang là cái mốt|=pineapples are in|+ đang mùa dứa|=nylon stocking are in|+ bít tất ny lông đang là cái mốt|- ở trong, ở bên trong|=a coat with the woolly side in|+ áo choàng có lượt len lót trong|- mắc vào, lâm vào|=to be in for trouble|+ lâm vào cảnh khó chịu phiền muộn|=to be in for it|+ gặp chịu khó chuyện, gặp chuyện bực mình (do chính mình gây ra)|- dự thi (một cuộc đua...)|=to be in for an examination|+ đi thi|- giận ai, bực mình với ai|- ra ra vào vào, đi đi lại lại|- (thông tục) biết thừa đi rồi, biết tỏng đi rồi|- để vào!, đem vào!|* danh từ|- (số nhiều) (chính trị) (the ins) đảng đang nắm chính quyền|=the ins and the outs|+ đảng đang nắm chính quyền và đảng không nắm chính quyền|- đảng viên đảng nắm chính quyền|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nơi vào, chỗ vào; sự đưa vào|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) thế lực|- những chỗ lồi ra lõm vào, những chỗ ngoằn ngoèo (của một nơi nào)|- những chi tiết (của một vấn đề...)|* tính từ|- trong, nội|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cầm quyền|=the in party|+ đảng cầm quyền|* ngoại động từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ); (tiếng địa phương)|- thu thập lại, thu vén lại, thu lại; gặt|=to in the hay before it rains|+ thu vén cỏ khô trước khi trời mưa|- bao quanh, quây lại||@in|- trong, ở trong i. case trong trường hợp; i. fact thực vậy, thực ra; i. the|- large, i. general nói chung; i. order to để; i. particular nói riêng, đặc|- biệt; i. particularr nói riêng, đặc biệt; i. the small cục bộ||@in|- o. that, in o to để|- o. of congruence cấp của một đoàn|- o. of contact bậc tiếp xúc|- o. of a curve cấp của một đường cong |- o. of a determinant cấp của một định thức |- o. of a differential equation (giải tích) cấp của một phương trình vi phân|- o. of an element in a groupcấp của một phần tử trong một nhóm|- o. of a groupcấp của một nhóm|- o. of magnitude độ lớn|- o. of a matrix cấp của một ma trận|- o. of a permutation cấp của phép hoán vị|- o. of a pole (giải tích) cấp của cực|- o. of a radical chỉ số căn, bậc của căn số|- o. of a singular point cấp của một điểm kỳ dị|- o. of a stationarity (thống kê) cấp dừng (của quá trình)|- o. of a tensor cấp của một tensor|- blocking o. trật tự cản|- calling o. lệnh gửi|- circular o. thứ tự vòng quanh|- coded o. lệnh được mã hoá|- conditional o. lệnh có điều kiện|- cycle o. (máy tính) cấp chu trình|- cyclic o. thứ tự vòng quanh|- dictionary o. thứ tự từ điển|- dummy o. lệnh giả|- initial o. (máy tính) lệnh ban đầu|- lattice o. sắp theo dàn|- lexicographic(al) o. thứ tự từ ngữ, thứ tự từ điển|- linear o. tứ tự tuyến tính |- link o. (máy tính) lệnh nối|- multiply o. lệnh nhân|- operational o. (máy tính) lệnh làm tính|- output o. lệnh ra|- print o. (máy tính) lệnh in|- random o. thứ tự ngẫu nhiên|- reduced o. (đại số) [cấp, bậc],rút gọn|- reverse o. thứ tự ngược|- round-off o. lệnh lấy tròn|- switch o. lệnh đổi mạch|- tally o. (máy tính) lệnh tổng kết|- transfer o. (máy tính) lệnh di chuyển|- working o. tứ tự làm việc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:in
  • Phiên âm (nếu có): [in]
  • Nghĩa tiếng việt của in là: giới từ|- ở, tại, trong (nơi chốn, không gian...)|=in the room|+ trong phòng|=in the soviet union|+ ở liên xô|=in the sky|+ trong bầu trời|=in the crowed|+ trong đám đông|=in the dark|+ trong bóng tối|=in the rain|+ trong mưa, dưới trời mưa|=in a storm|+ trong cơn bão|=to serve in the army|+ phục vụ trong quân đội|=in shakespeare|+ trong (những tác phẩm của) sếch-xpia|- về, vào, vào lúc, trong, trong lúc (thời gian)|=in spring|+ về mùa xuân|=in 1945|+ vào năm 1945|=in the morning|+ vào buổi sáng|=the first time in ones life|+ lần đầu tiên trong đời|=in an hour|+ trong một tiếng đồng hồ, trong một giờ|=it was done in a day|+ việc đó làm xong trong một ngày|- ở vào, trong (phạm vi, hoàn cảnh, điều kiện, trạng thái, tâm trạng...); trong khi, trong lúc, đang lúc, đang|=to be in a favourable postision|+ ở vào thế thuận lợi|=in any case|+ trong bất kỳ trường hợp nào|=in someones power|+ trong phạm vi quyền lực của ai|=in someones place|+ ở vào địa vị ai|=blind in one eye|+ chột mắt|=small in stature|+ vóc người nhỏ bé|=in perplexity|+ đang bối rối lúng túng|=in a firy|+ trong cơn giận dữ|=in tears|+ đang khóc|=in debt|+ mang công mắc nợ|=in fruit|+ đang ra quả|=in crosssing the river|+ trong khi qua sông|=in my absence|+ trong lúc tôi vắng mặt|=in the very act|+ khi đang hành động, quả tang|- vào, vào trong|=to throw in the fire|+ ném vào lửa|=to look in a mirror|+ nhìn vào gương|=to be absorbed in work|+ mải mê công việc|- theo|=in my opinion|+ theo ý kiến tôi|=in his fancy|+ theo trí tưởng tượng của hắn; trong trí tưởng tượng của hắn|- thành|=packed in dozens|+ đóng thành từng tá|=to go in twos and threes|+ đi thành từng nhóm hai, ba|=to cut in two|+ cắt thành hai phần, chia làm đôi|=falling in folds|+ rủ xuống thành nếp|- bằng|=writter in english|+ viết bằng tiếng anh|=to build in wood|+ xây dựng bằng gỗ|=a statue in marble|+ pho tượng bằng cẩm thạch|- mặc, đeo...|=a lady in in red|+ một bà mặc áo màu đỏ|=in decorations|+ đeo huân chương|- vì|=to cry in pain|+ kêu khóc vì đau|- để|=in my defence|+ để bảo vệ cho tôi|=in reply to...|+ để trả lời cho...|=in return for something|+ để đền đáp lại cái gì, để trả lại cái gì|=in opposition to|+ để chống lại, để phản đối lại|- về, ở|=to be weak in english|+ kém về môn tiếng anh|=a lecture in anatomy|+ bài thuyết trình về giải phẫu|=to differ in something|+ khác nhau về cái gì|=to change in volume|+ thay đổi về khối lượng|=to diminish in size|+ thu nhỏ về kích thước|=rich in quality|+ phong phú về chất lượng|=to believe in something|+ tin tưởng ở cái gì|=the latest thing in electronics|+ (thông tục) cái mới nhất về điện tử|=four meters in length|+ bốn mét (về) chiều dài|=three metters in width|+ bốn mét (về) chiều rộng|- (xem) all|- (xem) fact|- (xem) itself|- (xem) far|- bởi vì|- thực vậy|- không nước gì, không ăn thua gì; không phải là một đối thủ đáng gờm|- hắn có đủ khả năng làm điều đó|- trăm phần không có lấy một phần|* phó từ|- vào|=to walk in|+ đi vào, bước vào|=to lock somebody in|+ giam ai vào|- ở nhà|=is anyone in?|+ có ai ở nhà không?|- đến, đến bến, cặp bến|=summer is in|+ mùa hạ đã đến|=the train is in|+ xe lửa đã đến|=the boat is in|+ tàu đã cặp bến|- đang nắm chính quyền|=the vietnam workres party is one which is in|+ đảng lao động việt nam là đảng nắm chính quyền|- đang mùa; đang thịnh hành, đang là cái mốt|=pineapples are in|+ đang mùa dứa|=nylon stocking are in|+ bít tất ny lông đang là cái mốt|- ở trong, ở bên trong|=a coat with the woolly side in|+ áo choàng có lượt len lót trong|- mắc vào, lâm vào|=to be in for trouble|+ lâm vào cảnh khó chịu phiền muộn|=to be in for it|+ gặp chịu khó chuyện, gặp chuyện bực mình (do chính mình gây ra)|- dự thi (một cuộc đua...)|=to be in for an examination|+ đi thi|- giận ai, bực mình với ai|- ra ra vào vào, đi đi lại lại|- (thông tục) biết thừa đi rồi, biết tỏng đi rồi|- để vào!, đem vào!|* danh từ|- (số nhiều) (chính trị) (the ins) đảng đang nắm chính quyền|=the ins and the outs|+ đảng đang nắm chính quyền và đảng không nắm chính quyền|- đảng viên đảng nắm chính quyền|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nơi vào, chỗ vào; sự đưa vào|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) thế lực|- những chỗ lồi ra lõm vào, những chỗ ngoằn ngoèo (của một nơi nào)|- những chi tiết (của một vấn đề...)|* tính từ|- trong, nội|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cầm quyền|=the in party|+ đảng cầm quyền|* ngoại động từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ); (tiếng địa phương)|- thu thập lại, thu vén lại, thu lại; gặt|=to in the hay before it rains|+ thu vén cỏ khô trước khi trời mưa|- bao quanh, quây lại||@in|- trong, ở trong i. case trong trường hợp; i. fact thực vậy, thực ra; i. the|- large, i. general nói chung; i. order to để; i. particular nói riêng, đặc|- biệt; i. particularr nói riêng, đặc biệt; i. the small cục bộ||@in|- o. that, in o to để|- o. of congruence cấp của một đoàn|- o. of contact bậc tiếp xúc|- o. of a curve cấp của một đường cong |- o. of a determinant cấp của một định thức |- o. of a differential equation (giải tích) cấp của một phương trình vi phân|- o. of an element in a groupcấp của một phần tử trong một nhóm|- o. of a groupcấp của một nhóm|- o. of magnitude độ lớn|- o. of a matrix cấp của một ma trận|- o. of a permutation cấp của phép hoán vị|- o. of a pole (giải tích) cấp của cực|- o. of a radical chỉ số căn, bậc của căn số|- o. of a singular point cấp của một điểm kỳ dị|- o. of a stationarity (thống kê) cấp dừng (của quá trình)|- o. of a tensor cấp của một tensor|- blocking o. trật tự cản|- calling o. lệnh gửi|- circular o. thứ tự vòng quanh|- coded o. lệnh được mã hoá|- conditional o. lệnh có điều kiện|- cycle o. (máy tính) cấp chu trình|- cyclic o. thứ tự vòng quanh|- dictionary o. thứ tự từ điển|- dummy o. lệnh giả|- initial o. (máy tính) lệnh ban đầu|- lattice o. sắp theo dàn|- lexicographic(al) o. thứ tự từ ngữ, thứ tự từ điển|- linear o. tứ tự tuyến tính |- link o. (máy tính) lệnh nối|- multiply o. lệnh nhân|- operational o. (máy tính) lệnh làm tính|- output o. lệnh ra|- print o. (máy tính) lệnh in|- random o. thứ tự ngẫu nhiên|- reduced o. (đại số) [cấp, bậc],rút gọn|- reverse o. thứ tự ngược|- round-off o. lệnh lấy tròn|- switch o. lệnh đổi mạch|- tally o. (máy tính) lệnh tổng kết|- transfer o. (máy tính) lệnh di chuyển|- working o. tứ tự làm việc

46490. in absentia nghĩa tiếng việt là phó từ|- trong khi vắng mặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ in absentia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh in absentia phó từ|- trong khi vắng mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:in absentia
  • Phiên âm (nếu có): [inæbsenʃiə]
  • Nghĩa tiếng việt của in absentia là: phó từ|- trong khi vắng mặt

46491. in behalf nghĩa tiếng việt là thay mặt, nhận danh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ in behalf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh in behalfthay mặt, nhận danh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:in behalf
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của in behalf là: thay mặt, nhận danh

46492. in extremis nghĩa tiếng việt là phó từ|- trong giờ lâm tử, trước phút lâm chung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ in extremis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh in extremis phó từ|- trong giờ lâm tử, trước phút lâm chung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:in extremis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của in extremis là: phó từ|- trong giờ lâm tử, trước phút lâm chung

46493. in lieu of nghĩa tiếng việt là thay cho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ in lieu of là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh in lieu ofthay cho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:in lieu of
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của in lieu of là: thay cho

46494. in loco parentis nghĩa tiếng việt là phó từ|- nhân danh bố mẹ, với tư cách bố mẹ, bằng trách nhi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ in loco parentis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh in loco parentis phó từ|- nhân danh bố mẹ, với tư cách bố mẹ, bằng trách nhiệm của bố mẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:in loco parentis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của in loco parentis là: phó từ|- nhân danh bố mẹ, với tư cách bố mẹ, bằng trách nhiệm của bố mẹ

46495. in memoriam nghĩa tiếng việt là (viết tắt) in-mem, để tưởng nhớ, để kỷ niệm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ in memoriam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh in memoriam (viết tắt) in-mem, để tưởng nhớ, để kỷ niệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:in memoriam
  • Phiên âm (nếu có): [inmemɔ:riəm]
  • Nghĩa tiếng việt của in memoriam là: (viết tắt) in-mem, để tưởng nhớ, để kỷ niệm

46496. in situ nghĩa tiếng việt là phó từ|- ở đúng chỗ của nó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ in situ là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh in situ phó từ|- ở đúng chỗ của nó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:in situ
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của in situ là: phó từ|- ở đúng chỗ của nó

46497. in the bank nghĩa tiếng việt là (econ) tại ngân hàng.|+ thị trường chiết khấu london đựơc gọi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ in the bank là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh in the bank(econ) tại ngân hàng.|+ thị trường chiết khấu london đựơc gọi là tại ngân hàng khi tất cả hay một số trụ sở chiết khấu buộc phải vay hay giảm chiết khấu hối phiếu tại văn phòng chiết khấu của ngân hàng anh do các ngân hàng rút tiền theo yêu cầu của chúng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:in the bank
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của in the bank là: (econ) tại ngân hàng.|+ thị trường chiết khấu london đựơc gọi là tại ngân hàng khi tất cả hay một số trụ sở chiết khấu buộc phải vay hay giảm chiết khấu hối phiếu tại văn phòng chiết khấu của ngân hàng anh do các ngân hàng rút tiền theo yêu cầu của chúng.

46498. in toto nghĩa tiếng việt là phó từ|- toàn bộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ in toto là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh in toto phó từ|- toàn bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:in toto
  • Phiên âm (nếu có): [intoutou]
  • Nghĩa tiếng việt của in toto là: phó từ|- toàn bộ

46499. in vitro nghĩa tiếng việt là phó từ|- trong ống nghiệm, trên kính in-vitro(…)


Nghĩa tiếng việt của từ in vitro là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh in vitro phó từ|- trong ống nghiệm, trên kính in-vitro. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:in vitro
  • Phiên âm (nếu có): [invitrou]
  • Nghĩa tiếng việt của in vitro là: phó từ|- trong ống nghiệm, trên kính in-vitro

46500. in vivo nghĩa tiếng việt là phó từ|- trong cơ thể, in-vivo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ in vivo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh in vivo phó từ|- trong cơ thể, in-vivo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:in vivo
  • Phiên âm (nếu có): [invitrou]
  • Nghĩa tiếng việt của in vivo là: phó từ|- trong cơ thể, in-vivo

46501. in-and-in nghĩa tiếng việt là tính từ (song. nh d gi g)|- (sinh vật học) người giao phối thân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ in-and-in là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh in-and-in tính từ (song. nh d gi g)|- (sinh vật học) người giao phối thân thuộc|- sự lấy bà con họ gần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:in-and-in
  • Phiên âm (nếu có): [inəndin]
  • Nghĩa tiếng việt của in-and-in là: tính từ (song. nh d gi g)|- (sinh vật học) người giao phối thân thuộc|- sự lấy bà con họ gần

46502. in-and-outer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (chính trị) chính khách cứ ra ra vào vào (tham gia (…)


Nghĩa tiếng việt của từ in-and-outer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh in-and-outer danh từ|- (chính trị) chính khách cứ ra ra vào vào (tham gia hết chính phủ này đến chính phủ khác...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:in-and-outer
  • Phiên âm (nếu có): [inəndautə]
  • Nghĩa tiếng việt của in-and-outer là: danh từ|- (chính trị) chính khách cứ ra ra vào vào (tham gia hết chính phủ này đến chính phủ khác...)

46503. in-between nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ở giữa, người nửa nọ nửa kia|=a competition o(…)


Nghĩa tiếng việt của từ in-between là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh in-between danh từ|- người ở giữa, người nửa nọ nửa kia|=a competition of professionals, amateurs and in-betweens|+ một cuộc đấu có vận động viên nhà nghề, vận động viên không chuyên và vận động viên nửa nọ nửa kia|* tính từ & phó từ|- ở khoảng giữa, nửa nọ nửa kia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:in-between
  • Phiên âm (nếu có): [,inbitwi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của in-between là: danh từ|- người ở giữa, người nửa nọ nửa kia|=a competition of professionals, amateurs and in-betweens|+ một cuộc đấu có vận động viên nhà nghề, vận động viên không chuyên và vận động viên nửa nọ nửa kia|* tính từ & phó từ|- ở khoảng giữa, nửa nọ nửa kia

46504. in-flight nghĩa tiếng việt là tính từ|- trong chuyến bay của một máy bay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ in-flight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh in-flight tính từ|- trong chuyến bay của một máy bay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:in-flight
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của in-flight là: tính từ|- trong chuyến bay của một máy bay

46505. in-house nghĩa tiếng việt là tính từ|- tiến hành trong một nhóm hoặc một tổ chức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ in-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh in-house tính từ|- tiến hành trong một nhóm hoặc một tổ chức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:in-house
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của in-house là: tính từ|- tiến hành trong một nhóm hoặc một tổ chức

46506. in-kind redistribution nghĩa tiếng việt là (econ) phân phối lại bằng hiện vật.|+ bao gồm tất cả các dạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ in-kind redistribution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh in-kind redistribution(econ) phân phối lại bằng hiện vật.|+ bao gồm tất cả các dạng phân phối lại không phải bằng chuyển tiền mặt hay thu nhập.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:in-kind redistribution
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của in-kind redistribution là: (econ) phân phối lại bằng hiện vật.|+ bao gồm tất cả các dạng phân phối lại không phải bằng chuyển tiền mặt hay thu nhập.

46507. in-law nghĩa tiếng việt là danh từ, (thông tục)|- bố chồng; bố vợ; mẹ chồng, mẹ vợ|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ in-law là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh in-law danh từ, (thông tục)|- bố chồng; bố vợ; mẹ chồng, mẹ vợ|- ((thường) số nhiều) bố mẹ chồng; bố mẹ vợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:in-law
  • Phiên âm (nếu có): [inlɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của in-law là: danh từ, (thông tục)|- bố chồng; bố vợ; mẹ chồng, mẹ vợ|- ((thường) số nhiều) bố mẹ chồng; bố mẹ vợ

46508. in-laws nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục)|- bà con thân thuộc qua hôn nhân; bố mẹ c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ in-laws là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh in-laws danh từ|- (thông tục)|- bà con thân thuộc qua hôn nhân; bố mẹ chồng; bố mẹ vợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:in-laws
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của in-laws là: danh từ|- (thông tục)|- bà con thân thuộc qua hôn nhân; bố mẹ chồng; bố mẹ vợ

46509. in-migrant nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhập cư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ in-migrant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh in-migrant tính từ|- nhập cư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:in-migrant
  • Phiên âm (nếu có): [inmaigrənt]
  • Nghĩa tiếng việt của in-migrant là: tính từ|- nhập cư

46510. in-migrate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- nhập cư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ in-migrate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh in-migrate nội động từ|- nhập cư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:in-migrate
  • Phiên âm (nếu có): [inmaigreit]
  • Nghĩa tiếng việt của in-migrate là: nội động từ|- nhập cư

46511. in-migration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhập cư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ in-migration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh in-migration danh từ|- sự nhập cư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:in-migration
  • Phiên âm (nếu có): [inmaigreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của in-migration là: danh từ|- sự nhập cư

46512. in-patient nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bệnh nội trú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ in-patient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh in-patient danh từ|- người bệnh nội trú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:in-patient
  • Phiên âm (nếu có): [in,peiʃənt]
  • Nghĩa tiếng việt của in-patient là: danh từ|- người bệnh nội trú

46513. in-service nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tại chức|=in-service training cour(…)


Nghĩa tiếng việt của từ in-service là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh in-service tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tại chức|=in-service training course|+ lớp đào tạo tại chức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:in-service
  • Phiên âm (nếu có): [insə:vis]
  • Nghĩa tiếng việt của in-service là: tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tại chức|=in-service training course|+ lớp đào tạo tại chức

46514. in-toed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có ngón chân quay vào trong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ in-toed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh in-toed tính từ|- có ngón chân quay vào trong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:in-toed
  • Phiên âm (nếu có): [intoud]
  • Nghĩa tiếng việt của in-toed là: tính từ|- có ngón chân quay vào trong

46515. in-tray nghĩa tiếng việt là danh từ|- khay đựng công văn đến (khay để hồ sơ công văn mới đê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ in-tray là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh in-tray danh từ|- khay đựng công văn đến (khay để hồ sơ công văn mới đến). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:in-tray
  • Phiên âm (nếu có): [intrei]
  • Nghĩa tiếng việt của in-tray là: danh từ|- khay đựng công văn đến (khay để hồ sơ công văn mới đến)

46516. inability nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không có khả năng, sự bất lực, sự bất tài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inability danh từ|- sự không có khả năng, sự bất lực, sự bất tài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inability
  • Phiên âm (nếu có): [,inəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của inability là: danh từ|- sự không có khả năng, sự bất lực, sự bất tài

46517. inaccessibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không tới được, sự không tới gần được; sự không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inaccessibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inaccessibility danh từ|- sự không tới được, sự không tới gần được; sự không vào được|- (hàng hải) sự không ghé vào được, sự không cặp bến được|- sự khó gần (người)|- sự khó có được, sự khó kiếm được, sự không thể đạt tới được|- sự khó nắm, sự khó hiểu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inaccessibility
  • Phiên âm (nếu có): [inæk,sesəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của inaccessibility là: danh từ|- sự không tới được, sự không tới gần được; sự không vào được|- (hàng hải) sự không ghé vào được, sự không cặp bến được|- sự khó gần (người)|- sự khó có được, sự khó kiếm được, sự không thể đạt tới được|- sự khó nắm, sự khó hiểu

46518. inaccessible nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tới được, không tới gần được; không vào được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inaccessible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inaccessible tính từ|- không tới được, không tới gần được; không vào được|- (hàng hải) không ghé vào được, không cặp bến được|- khó gần (người)|- khó có được, khó kiếm được, không thể đạt tới được|- khó nắm được, khó hiểu được||@inaccessible|- không đạt được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inaccessible
  • Phiên âm (nếu có): [,inæksesəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của inaccessible là: tính từ|- không tới được, không tới gần được; không vào được|- (hàng hải) không ghé vào được, không cặp bến được|- khó gần (người)|- khó có được, khó kiếm được, không thể đạt tới được|- khó nắm được, khó hiểu được||@inaccessible|- không đạt được

46519. inaccessibleness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không tới được, sự không tới gần được; sự không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inaccessibleness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inaccessibleness danh từ|- sự không tới được, sự không tới gần được; sự không vào được|- (hàng hải) sự không ghé vào được, sự không cặp bến được|- sự khó gần (người)|- sự khó có được, sự khó kiếm được, sự không thể đạt tới được|- sự khó nắm, sự khó hiểu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inaccessibleness
  • Phiên âm (nếu có): [inæk,sesəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của inaccessibleness là: danh từ|- sự không tới được, sự không tới gần được; sự không vào được|- (hàng hải) sự không ghé vào được, sự không cặp bến được|- sự khó gần (người)|- sự khó có được, sự khó kiếm được, sự không thể đạt tới được|- sự khó nắm, sự khó hiểu

46520. inaccessibly nghĩa tiếng việt là phó từ|- khó hiểu, khó tiếp cận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inaccessibly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inaccessibly phó từ|- khó hiểu, khó tiếp cận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inaccessibly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inaccessibly là: phó từ|- khó hiểu, khó tiếp cận

46521. inaccuracy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không đúng, sự sai; tính không đúng|- điểm không (…)


Nghĩa tiếng việt của từ inaccuracy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inaccuracy danh từ|- sự không đúng, sự sai; tính không đúng|- điểm không đúng, điểm sai||@inaccuracy|- tính không chính xác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inaccuracy
  • Phiên âm (nếu có): [inækjurəsi]
  • Nghĩa tiếng việt của inaccuracy là: danh từ|- sự không đúng, sự sai; tính không đúng|- điểm không đúng, điểm sai||@inaccuracy|- tính không chính xác

46522. inaccurate nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đúng, sai, trật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inaccurate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inaccurate tính từ|- không đúng, sai, trật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inaccurate
  • Phiên âm (nếu có): [inækjurit]
  • Nghĩa tiếng việt của inaccurate là: tính từ|- không đúng, sai, trật

46523. inaccurately nghĩa tiếng việt là phó từ|- thiếu chính xác, sai sót(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inaccurately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inaccurately phó từ|- thiếu chính xác, sai sót. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inaccurately
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inaccurately là: phó từ|- thiếu chính xác, sai sót

46524. inaccurateness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không đúng, tính sai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inaccurateness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inaccurateness danh từ|- tính không đúng, tính sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inaccurateness
  • Phiên âm (nếu có): [inækjuritnis]
  • Nghĩa tiếng việt của inaccurateness là: danh từ|- tính không đúng, tính sai

46525. inaction nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không hoạt động, sự thiếu hoạt động, sự ì||@in(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inaction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inaction danh từ|- sự không hoạt động, sự thiếu hoạt động, sự ì||@inaction|- sự không hoạt động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inaction
  • Phiên âm (nếu có): [inækʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của inaction là: danh từ|- sự không hoạt động, sự thiếu hoạt động, sự ì||@inaction|- sự không hoạt động

46526. inactivate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho không hoạt động|- (y học), (hoá học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inactivate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inactivate ngoại động từ|- làm cho không hoạt động|- (y học), (hoá học) khử hoạt tính|- (quân sự) rút (một đơn vị) ra khỏi danh sách quân thường trực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inactivate
  • Phiên âm (nếu có): [inæktiveit]
  • Nghĩa tiếng việt của inactivate là: ngoại động từ|- làm cho không hoạt động|- (y học), (hoá học) khử hoạt tính|- (quân sự) rút (một đơn vị) ra khỏi danh sách quân thường trực

46527. inactivation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm cho không hoạt động|- (y học), (hoá học) sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inactivation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inactivation danh từ|- sự làm cho không hoạt động|- (y học), (hoá học) sự khử hoạt tính|- (quân sự) sự rút (một đơn vị) ra khỏi danh sách quân thường trực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inactivation
  • Phiên âm (nếu có): [in,æktiveitʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của inactivation là: danh từ|- sự làm cho không hoạt động|- (y học), (hoá học) sự khử hoạt tính|- (quân sự) sự rút (một đơn vị) ra khỏi danh sách quân thường trực

46528. inactive nghĩa tiếng việt là tính từ|- không hoạt động, thiếu hoạt động, ì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inactive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inactive tính từ|- không hoạt động, thiếu hoạt động, ì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inactive
  • Phiên âm (nếu có): [inæktiv]
  • Nghĩa tiếng việt của inactive là: tính từ|- không hoạt động, thiếu hoạt động, ì

46529. inactive money nghĩa tiếng việt là (econ) tiền nhàn rỗi.|+ xem idle balances.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inactive money là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inactive money(econ) tiền nhàn rỗi.|+ xem idle balances.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inactive money
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inactive money là: (econ) tiền nhàn rỗi.|+ xem idle balances.

46530. inactively nghĩa tiếng việt là xem inactive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inactively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inactivelyxem inactive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inactively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inactively là: xem inactive

46531. inactiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính kém hoạt động, tính thiếu hoạt động, tính ì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inactiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inactiveness danh từ|- tính kém hoạt động, tính thiếu hoạt động, tính ì; tình trạng kém hoạt động, tình trạng thiếu hoạt động, tình trạng ì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inactiveness
  • Phiên âm (nếu có): [inæktivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của inactiveness là: danh từ|- tính kém hoạt động, tính thiếu hoạt động, tính ì; tình trạng kém hoạt động, tình trạng thiếu hoạt động, tình trạng ì

46532. inactivity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính kém hoạt động, tính thiếu hoạt động, tính ì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inactivity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inactivity danh từ|- tính kém hoạt động, tính thiếu hoạt động, tính ì; tình trạng kém hoạt động, tình trạng thiếu hoạt động, tình trạng ì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inactivity
  • Phiên âm (nếu có): [inæktivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của inactivity là: danh từ|- tính kém hoạt động, tính thiếu hoạt động, tính ì; tình trạng kém hoạt động, tình trạng thiếu hoạt động, tình trạng ì

46533. inadaptability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể thích nghi, tính không thể thích ứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inadaptability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inadaptability danh từ|- tính không thể thích nghi, tính không thể thích ứng|- tính không thể phỏng theo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inadaptability
  • Phiên âm (nếu có): [inə,dæptəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của inadaptability là: danh từ|- tính không thể thích nghi, tính không thể thích ứng|- tính không thể phỏng theo

46534. inadaptable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể thích nghi, không thể thích ứng|- không th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inadaptable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inadaptable tính từ|- không thể thích nghi, không thể thích ứng|- không thể phỏng theo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inadaptable
  • Phiên âm (nếu có): [,inədæptəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của inadaptable là: tính từ|- không thể thích nghi, không thể thích ứng|- không thể phỏng theo

46535. inadequacy nghĩa tiếng việt là danh từ ((cũng) inadequateness)|- sự không tương xứng, sự không (…)


Nghĩa tiếng việt của từ inadequacy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inadequacy danh từ ((cũng) inadequateness)|- sự không tương xứng, sự không xứng, sự không thích đáng, sự không thoả đáng|- sự không đủ, sự không đầy đủ, sự thiếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inadequacy
  • Phiên âm (nếu có): [inædikwəsi]
  • Nghĩa tiếng việt của inadequacy là: danh từ ((cũng) inadequateness)|- sự không tương xứng, sự không xứng, sự không thích đáng, sự không thoả đáng|- sự không đủ, sự không đầy đủ, sự thiếu

46536. inadequate nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tương xứng, không xứng, không thích đáng, không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inadequate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inadequate tính từ|- không tương xứng, không xứng, không thích đáng, không thoả đáng|=the inadequate settlement of a problem|+ việc giải quyết không thoả đáng một vấn đề|- không đủ, không đầy đủ, thiếu|=inadequate information|+ tin tức không đầy đủ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) không thể thích nghi đầy đủ với xã hội; không trưởng thành được về tâm lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inadequate
  • Phiên âm (nếu có): [inædikwit]
  • Nghĩa tiếng việt của inadequate là: tính từ|- không tương xứng, không xứng, không thích đáng, không thoả đáng|=the inadequate settlement of a problem|+ việc giải quyết không thoả đáng một vấn đề|- không đủ, không đầy đủ, thiếu|=inadequate information|+ tin tức không đầy đủ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) không thể thích nghi đầy đủ với xã hội; không trưởng thành được về tâm lý

46537. inadequately nghĩa tiếng việt là phó từ|- không thích đáng, không thoả đáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inadequately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inadequately phó từ|- không thích đáng, không thoả đáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inadequately
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inadequately là: phó từ|- không thích đáng, không thoả đáng

46538. inadequateness nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) inadequacy|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự không thể thi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inadequateness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inadequateness danh từ|- (như) inadequacy|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự không thể thích nghi đầy đủ với xã hội; sự không trưởng thành được về tâm lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inadequateness
  • Phiên âm (nếu có): [inædikwitnis]
  • Nghĩa tiếng việt của inadequateness là: danh từ|- (như) inadequacy|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự không thể thích nghi đầy đủ với xã hội; sự không trưởng thành được về tâm lý

46539. inadhesive nghĩa tiếng việt là tính từ|- không dính (băng...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inadhesive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inadhesive tính từ|- không dính (băng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inadhesive
  • Phiên âm (nếu có): [,inədhi:siv]
  • Nghĩa tiếng việt của inadhesive là: tính từ|- không dính (băng...)

46540. inadmissibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không nhận, tính không thể chấp nhận, tính khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inadmissibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inadmissibility danh từ|- tính không nhận, tính không thể chấp nhận, tính không thể thừa nhận|- tính không thể thu nạp, tính không thể kết nạp, tính không thể nhận vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inadmissibility
  • Phiên âm (nếu có): [inəd,misəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của inadmissibility là: danh từ|- tính không nhận, tính không thể chấp nhận, tính không thể thừa nhận|- tính không thể thu nạp, tính không thể kết nạp, tính không thể nhận vào

46541. inadmissible nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể nhận, không thể chấp nhận, không thể thừ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inadmissible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inadmissible tính từ|- không thể nhận, không thể chấp nhận, không thể thừa nhận|=an inadmissible proposal|+ một đề nghị không thể chấp nhận được|- không thể thu nạp (vào chức vụ gì...), không thể kết nạp, không thể nhận vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inadmissible
  • Phiên âm (nếu có): [,inədmisəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của inadmissible là: tính từ|- không thể nhận, không thể chấp nhận, không thể thừa nhận|=an inadmissible proposal|+ một đề nghị không thể chấp nhận được|- không thể thu nạp (vào chức vụ gì...), không thể kết nạp, không thể nhận vào

46542. inadmissibly nghĩa tiếng việt là phó từ|- không thể chấp nhận được, không thể thừa nhận được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inadmissibly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inadmissibly phó từ|- không thể chấp nhận được, không thể thừa nhận được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inadmissibly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inadmissibly là: phó từ|- không thể chấp nhận được, không thể thừa nhận được

46543. inadvertence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vô ý, sự không chú ý; sự thiếu thận trọng, sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inadvertence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inadvertence danh từ|- sự vô ý, sự không chú ý; sự thiếu thận trọng, sự sơ xuất, sự cẩu thả|- sự không cố ý; sự không chủ tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inadvertence
  • Phiên âm (nếu có): [,inədvə:təns]
  • Nghĩa tiếng việt của inadvertence là: danh từ|- sự vô ý, sự không chú ý; sự thiếu thận trọng, sự sơ xuất, sự cẩu thả|- sự không cố ý; sự không chủ tâm

46544. inadvertency nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vô ý, sự không chú ý; sự thiếu thận trọng, sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inadvertency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inadvertency danh từ|- sự vô ý, sự không chú ý; sự thiếu thận trọng, sự sơ xuất, sự cẩu thả|- sự không cố ý; sự không chủ tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inadvertency
  • Phiên âm (nếu có): [,inədvə:təns]
  • Nghĩa tiếng việt của inadvertency là: danh từ|- sự vô ý, sự không chú ý; sự thiếu thận trọng, sự sơ xuất, sự cẩu thả|- sự không cố ý; sự không chủ tâm

46545. inadvertent nghĩa tiếng việt là tính từ|- vô ý, không chú ý; thiếu thận trọng, sơ xuất, cẩu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inadvertent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inadvertent tính từ|- vô ý, không chú ý; thiếu thận trọng, sơ xuất, cẩu thả|=an inadvertent answers|+ câu trả lời thiếu thận trọng|- không cố ý; không chủ tâm (hành động). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inadvertent
  • Phiên âm (nếu có): [,inədvə:tənt]
  • Nghĩa tiếng việt của inadvertent là: tính từ|- vô ý, không chú ý; thiếu thận trọng, sơ xuất, cẩu thả|=an inadvertent answers|+ câu trả lời thiếu thận trọng|- không cố ý; không chủ tâm (hành động)

46546. inadvertently nghĩa tiếng việt là phó từ|- tình cờ, không cố ý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inadvertently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inadvertently phó từ|- tình cờ, không cố ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inadvertently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inadvertently là: phó từ|- tình cờ, không cố ý

46547. inadvisability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không nên, tính không theo, tính không thích hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inadvisability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inadvisability danh từ|- tính không nên, tính không theo, tính không thích hợp|- tính không khôn, tính không khôn ngoan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inadvisability
  • Phiên âm (nếu có): [inəd,vaizəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của inadvisability là: danh từ|- tính không nên, tính không theo, tính không thích hợp|- tính không khôn, tính không khôn ngoan

46548. inadvisable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không nên, không theo, không thích hợp|- không khôn, kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inadvisable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inadvisable tính từ|- không nên, không theo, không thích hợp|- không khôn, không khôn ngoan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inadvisable
  • Phiên âm (nếu có): [,inədvaizəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của inadvisable là: tính từ|- không nên, không theo, không thích hợp|- không khôn, không khôn ngoan

46549. inadvisableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không nên, tính không theo, tính không thích hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inadvisableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inadvisableness danh từ|- tính không nên, tính không theo, tính không thích hợp|- tính không khôn, tính không khôn ngoan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inadvisableness
  • Phiên âm (nếu có): [inəd,vaizəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của inadvisableness là: danh từ|- tính không nên, tính không theo, tính không thích hợp|- tính không khôn, tính không khôn ngoan

46550. inaesthetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thiếu thẩm m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inaesthetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inaesthetic tính từ|- thiếu thẩm m. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inaesthetic
  • Phiên âm (nếu có): [,ini:sθetik]
  • Nghĩa tiếng việt của inaesthetic là: tính từ|- thiếu thẩm m

46551. inalienability nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) tính không thể chuyển nhượng, tính không (…)


Nghĩa tiếng việt của từ inalienability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inalienability danh từ|- (pháp lý) tính không thể chuyển nhượng, tính không thể nhượng lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inalienability
  • Phiên âm (nếu có): [in,eiljənəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của inalienability là: danh từ|- (pháp lý) tính không thể chuyển nhượng, tính không thể nhượng lại

46552. inalienable nghĩa tiếng việt là tính từ|- (pháp lý) không thể chuyển nhượng, không thể nhượn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inalienable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inalienable tính từ|- (pháp lý) không thể chuyển nhượng, không thể nhượng lại (tài sản). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inalienable
  • Phiên âm (nếu có): [ineijənəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của inalienable là: tính từ|- (pháp lý) không thể chuyển nhượng, không thể nhượng lại (tài sản)

46553. inalienableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) tính không thể chuyển nhượng, tính không (…)


Nghĩa tiếng việt của từ inalienableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inalienableness danh từ|- (pháp lý) tính không thể chuyển nhượng, tính không thể nhượng lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inalienableness
  • Phiên âm (nếu có): [in,eiljənəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của inalienableness là: danh từ|- (pháp lý) tính không thể chuyển nhượng, tính không thể nhượng lại

46554. inalienably nghĩa tiếng việt là xem inalienable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inalienably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inalienablyxem inalienable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inalienably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inalienably là: xem inalienable

46555. inalterability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể thay đổi, tính không thể biến đổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inalterability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inalterability danh từ|- tính không thể thay đổi, tính không thể biến đổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inalterability
  • Phiên âm (nếu có): [in,ɔltərəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của inalterability là: danh từ|- tính không thể thay đổi, tính không thể biến đổi

46556. inalterable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể thay đổi, không thể biến đổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inalterable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inalterable tính từ|- không thể thay đổi, không thể biến đổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inalterable
  • Phiên âm (nếu có): [inɔ:ltərəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của inalterable là: tính từ|- không thể thay đổi, không thể biến đổi

46557. inalterableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể thay đổi, tính không thể biến đổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inalterableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inalterableness danh từ|- tính không thể thay đổi, tính không thể biến đổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inalterableness
  • Phiên âm (nếu có): [in,ɔltərəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của inalterableness là: danh từ|- tính không thể thay đổi, tính không thể biến đổi

46558. inalterably nghĩa tiếng việt là xem inalterable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inalterably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inalterablyxem inalterable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inalterably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inalterably là: xem inalterable

46559. inamorata nghĩa tiếng việt là danh từ|- người yêu, tình nhân (đàn bà)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inamorata là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inamorata danh từ|- người yêu, tình nhân (đàn bà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inamorata
  • Phiên âm (nếu có): [in,æmərɑ:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của inamorata là: danh từ|- người yêu, tình nhân (đàn bà)

46560. inamorato nghĩa tiếng việt là danh từ|- người yêu, tình nhân (đàn ông)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inamorato là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inamorato danh từ|- người yêu, tình nhân (đàn ông). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inamorato
  • Phiên âm (nếu có): [in,æmərɑ:tou]
  • Nghĩa tiếng việt của inamorato là: danh từ|- người yêu, tình nhân (đàn ông)

46561. inane nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngu ngốc, ngớ ngẩn; vô nghĩa|=an inane chap|+ một ga(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inane tính từ|- ngu ngốc, ngớ ngẩn; vô nghĩa|=an inane chap|+ một gã ngu ngốc|=an inane remark|+ một nhận xét ngớ ngẩn vô nghĩa|- trống rỗng|* danh từ|- khoảng trống vũ tr. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inane
  • Phiên âm (nếu có): [inein]
  • Nghĩa tiếng việt của inane là: tính từ|- ngu ngốc, ngớ ngẩn; vô nghĩa|=an inane chap|+ một gã ngu ngốc|=an inane remark|+ một nhận xét ngớ ngẩn vô nghĩa|- trống rỗng|* danh từ|- khoảng trống vũ tr

46562. inanely nghĩa tiếng việt là phó từ|- ngớ ngẩn, ngốc nghếch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inanely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inanely phó từ|- ngớ ngẩn, ngốc nghếch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inanely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inanely là: phó từ|- ngớ ngẩn, ngốc nghếch

46563. inanimate nghĩa tiếng việt là tính từ|- vô sinh; không có sinh khí; vô tri vô giác|=inanimate (…)


Nghĩa tiếng việt của từ inanimate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inanimate tính từ|- vô sinh; không có sinh khí; vô tri vô giác|=inanimate matter|+ chất vô sinh|- nhạt nhẽo, buồn tẻ, thiếu hoạt động|=an inanimate conversation|+ cuộc nói chuyện nhạt nhẽo|=an inanimate look|+ vẻ mặt buồn tẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inanimate
  • Phiên âm (nếu có): [inænimit]
  • Nghĩa tiếng việt của inanimate là: tính từ|- vô sinh; không có sinh khí; vô tri vô giác|=inanimate matter|+ chất vô sinh|- nhạt nhẽo, buồn tẻ, thiếu hoạt động|=an inanimate conversation|+ cuộc nói chuyện nhạt nhẽo|=an inanimate look|+ vẻ mặt buồn tẻ

46564. inanimately nghĩa tiếng việt là xem inanimate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inanimately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inanimatelyxem inanimate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inanimately
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inanimately là: xem inanimate

46565. inanimateness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính vô sinh; tình trạng không có sinh khí; tính vô (…)


Nghĩa tiếng việt của từ inanimateness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inanimateness danh từ|- tính vô sinh; tình trạng không có sinh khí; tính vô tri vô giác|- tính nhạt nhẽo, tính buồn tẻ, tính thiếu hoạt động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inanimateness
  • Phiên âm (nếu có): [inænimitnis]
  • Nghĩa tiếng việt của inanimateness là: danh từ|- tính vô sinh; tình trạng không có sinh khí; tính vô tri vô giác|- tính nhạt nhẽo, tính buồn tẻ, tính thiếu hoạt động

46566. inanimation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thiếu sinh khí; sự vô tri vô giác|- sự nhạt nhẽ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inanimation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inanimation danh từ|- sự thiếu sinh khí; sự vô tri vô giác|- sự nhạt nhẽo, sự buồn tẻ, sự thiếu hoạt động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inanimation
  • Phiên âm (nếu có): [in,ænimeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của inanimation là: danh từ|- sự thiếu sinh khí; sự vô tri vô giác|- sự nhạt nhẽo, sự buồn tẻ, sự thiếu hoạt động

46567. inanition nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đói lả|- sự trống không, sự trống rỗng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inanition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inanition danh từ|- sự đói lả|- sự trống không, sự trống rỗng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inanition
  • Phiên âm (nếu có): [,nəniʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của inanition là: danh từ|- sự đói lả|- sự trống không, sự trống rỗng

46568. inanity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ngu ngốc, sự ngớ ngẩn; sự vô nghĩa|- hành động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inanity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inanity danh từ|- sự ngu ngốc, sự ngớ ngẩn; sự vô nghĩa|- hành động ngớ ngẩn; lời nói ngớ ngẩn vô nghĩa|- sự trống rỗng, sự trống không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inanity
  • Phiên âm (nếu có): [inæniti]
  • Nghĩa tiếng việt của inanity là: danh từ|- sự ngu ngốc, sự ngớ ngẩn; sự vô nghĩa|- hành động ngớ ngẩn; lời nói ngớ ngẩn vô nghĩa|- sự trống rỗng, sự trống không

46569. inappeasable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể khuyên giải, không thể an ủi, không thể la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inappeasable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inappeasable tính từ|- không thể khuyên giải, không thể an ủi, không thể làm nguôi|- không thể làm dịu đi, không thể làm cho đ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inappeasable
  • Phiên âm (nếu có): [,inəpi:zəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của inappeasable là: tính từ|- không thể khuyên giải, không thể an ủi, không thể làm nguôi|- không thể làm dịu đi, không thể làm cho đ

46570. inappetence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không muốn, sự không thèm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inappetence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inappetence danh từ|- sự không muốn, sự không thèm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inappetence
  • Phiên âm (nếu có): [inæpitəns]
  • Nghĩa tiếng việt của inappetence là: danh từ|- sự không muốn, sự không thèm

46571. inappetency nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không muốn, sự không thèm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inappetency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inappetency danh từ|- sự không muốn, sự không thèm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inappetency
  • Phiên âm (nếu có): [inæpitəns]
  • Nghĩa tiếng việt của inappetency là: danh từ|- sự không muốn, sự không thèm

46572. inappetent nghĩa tiếng việt là xem inappetence(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inappetent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inappetentxem inappetence. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inappetent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inappetent là: xem inappetence

46573. inapplicability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể áp dụng được, tính không thể ứng du(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inapplicability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inapplicability danh từ|- tính không thể áp dụng được, tính không thể ứng dụng được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inapplicability
  • Phiên âm (nếu có): [in,æplikəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của inapplicability là: danh từ|- tính không thể áp dụng được, tính không thể ứng dụng được

46574. inapplicable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể áp dụng được, không thể ứng dụng được|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inapplicable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inapplicable tính từ|- không thể áp dụng được, không thể ứng dụng được|- không xứng, không thích hợp|=to be inapplicable to something|+ không thích hợp với cái gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inapplicable
  • Phiên âm (nếu có): [,inəpri:ʃəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của inapplicable là: tính từ|- không thể áp dụng được, không thể ứng dụng được|- không xứng, không thích hợp|=to be inapplicable to something|+ không thích hợp với cái gì

46575. inapplicableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể áp dụng được, tính không thể ứng du(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inapplicableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inapplicableness danh từ|- tính không thể áp dụng được, tính không thể ứng dụng được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inapplicableness
  • Phiên âm (nếu có): [in,æplikəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của inapplicableness là: danh từ|- tính không thể áp dụng được, tính không thể ứng dụng được

46576. inapplicably nghĩa tiếng việt là phó từ|- không áp dụng được, không ứng dụng được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inapplicably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inapplicably phó từ|- không áp dụng được, không ứng dụng được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inapplicably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inapplicably là: phó từ|- không áp dụng được, không ứng dụng được

46577. inapposite nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thích hợp, không thích đáng, không đúng lúc, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ inapposite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inapposite tính từ|- không thích hợp, không thích đáng, không đúng lúc, lạc lõng|=an inapposite remark|+ một lời nhận xét lạc lõng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inapposite
  • Phiên âm (nếu có): [inæpəzit]
  • Nghĩa tiếng việt của inapposite là: tính từ|- không thích hợp, không thích đáng, không đúng lúc, lạc lõng|=an inapposite remark|+ một lời nhận xét lạc lõng

46578. inappositely nghĩa tiếng việt là xem inapposite(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inappositely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inappositelyxem inapposite. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inappositely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inappositely là: xem inapposite

46579. inappositeness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thích hợp, tính không thích đáng, tính k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inappositeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inappositeness danh từ|- tính không thích hợp, tính không thích đáng, tính không đúng lúc, tính lạc lõng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inappositeness
  • Phiên âm (nếu có): [inæpəzitnis]
  • Nghĩa tiếng việt của inappositeness là: danh từ|- tính không thích hợp, tính không thích đáng, tính không đúng lúc, tính lạc lõng

46580. inappreciable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đáng kể|=an inappreciable difference|+ sự khác (…)


Nghĩa tiếng việt của từ inappreciable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inappreciable tính từ|- không đáng kể|=an inappreciable difference|+ sự khác biệt không đáng kể|- không đánh giá được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inappreciable
  • Phiên âm (nếu có): [,inəpri:ʃəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của inappreciable là: tính từ|- không đáng kể|=an inappreciable difference|+ sự khác biệt không đáng kể|- không đánh giá được

46581. inappreciably nghĩa tiếng việt là xem inappreciable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inappreciably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inappreciablyxem inappreciable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inappreciably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inappreciably là: xem inappreciable

46582. inappreciation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không đánh giá được; sự không biết đánh giá, sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inappreciation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inappreciation danh từ|- sự không đánh giá được; sự không biết đánh giá, sự không biết thưởng thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inappreciation
  • Phiên âm (nếu có): [inə,pri:ʃieiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của inappreciation là: danh từ|- sự không đánh giá được; sự không biết đánh giá, sự không biết thưởng thức

46583. inappreciative nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đánh giá được; không biết đánh giá, không biê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inappreciative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inappreciative tính từ|- không đánh giá được; không biết đánh giá, không biết thưởng thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inappreciative
  • Phiên âm (nếu có): [,inəpri:ʃiətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của inappreciative là: tính từ|- không đánh giá được; không biết đánh giá, không biết thưởng thức

46584. inappreciatively nghĩa tiếng việt là xem inappreciative(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inappreciatively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inappreciativelyxem inappreciative. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inappreciatively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inappreciatively là: xem inappreciative

46585. inappreciativeness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không đánh giá được; sự không biết đánh giá, sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inappreciativeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inappreciativeness danh từ|- sự không đánh giá được; sự không biết đánh giá, sự không biết thưởng thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inappreciativeness
  • Phiên âm (nếu có): [,inəpri:ʃiətivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của inappreciativeness là: danh từ|- sự không đánh giá được; sự không biết đánh giá, sự không biết thưởng thức

46586. inapprehensible nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể nắm được; không thể hiểu được, không thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inapprehensible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inapprehensible tính từ|- không thể nắm được; không thể hiểu được, không thể lĩnh hội được, không thể tiếp thu được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inapprehensible
  • Phiên âm (nếu có): [,inæprihensəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của inapprehensible là: tính từ|- không thể nắm được; không thể hiểu được, không thể lĩnh hội được, không thể tiếp thu được

46587. inapprehension nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không nắm được; sự không hiểu được, sự không lĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inapprehension là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inapprehension danh từ|- sự không nắm được; sự không hiểu được, sự không lĩnh hội được, sự không tiếp thu được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inapprehension
  • Phiên âm (nếu có): [,inæprihenʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của inapprehension là: danh từ|- sự không nắm được; sự không hiểu được, sự không lĩnh hội được, sự không tiếp thu được

46588. inapprehensive nghĩa tiếng việt là tính từ|- không hiểu, chậm hiểu, không nhận thức được, không (…)


Nghĩa tiếng việt của từ inapprehensive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inapprehensive tính từ|- không hiểu, chậm hiểu, không nhận thức được, không lĩnh hội được, không tiếp thu được, tiếp thu chậm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inapprehensive
  • Phiên âm (nếu có): [,inæprihensiv]
  • Nghĩa tiếng việt của inapprehensive là: tính từ|- không hiểu, chậm hiểu, không nhận thức được, không lĩnh hội được, không tiếp thu được, tiếp thu chậm

46589. inapprehensiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không hiểu, sự chậm hiểu, sự không nhận thức đư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inapprehensiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inapprehensiveness danh từ|- sự không hiểu, sự chậm hiểu, sự không nhận thức được, sự không lĩnh hội được, sự không tiếp thu được, sự chậm tiếp thu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inapprehensiveness
  • Phiên âm (nếu có): [,inæprihensiv]
  • Nghĩa tiếng việt của inapprehensiveness là: danh từ|- sự không hiểu, sự chậm hiểu, sự không nhận thức được, sự không lĩnh hội được, sự không tiếp thu được, sự chậm tiếp thu

46590. inapproachability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể đến gần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inapproachability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inapproachability danh từ|- tính không thể đến gần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inapproachability
  • Phiên âm (nếu có): [inə,proutʃəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của inapproachability là: danh từ|- tính không thể đến gần

46591. inapproachable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể đến gần|- (nghĩa bóng) không thể tiếp xu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inapproachable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inapproachable tính từ|- không thể đến gần|- (nghĩa bóng) không thể tiếp xúc để đặt vấn đề, không thể đến thăm dò ý kiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inapproachable
  • Phiên âm (nếu có): [,inəproutʃəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của inapproachable là: tính từ|- không thể đến gần|- (nghĩa bóng) không thể tiếp xúc để đặt vấn đề, không thể đến thăm dò ý kiến

46592. inapproachably nghĩa tiếng việt là xem inapproachable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inapproachably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inapproachablyxem inapproachable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inapproachably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inapproachably là: xem inapproachable

46593. inappropriate nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thích hợp, không thích đáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inappropriate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inappropriate tính từ|- không thích hợp, không thích đáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inappropriate
  • Phiên âm (nếu có): [,inəproupriit]
  • Nghĩa tiếng việt của inappropriate là: tính từ|- không thích hợp, không thích đáng

46594. inappropriately nghĩa tiếng việt là phó từ|- không thích hợp, không phù hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inappropriately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inappropriately phó từ|- không thích hợp, không phù hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inappropriately
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inappropriately là: phó từ|- không thích hợp, không phù hợp

46595. inappropriateness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không thích hợp, sự không thích đáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inappropriateness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inappropriateness danh từ|- sự không thích hợp, sự không thích đáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inappropriateness
  • Phiên âm (nếu có): [,inəproupriitnis]
  • Nghĩa tiếng việt của inappropriateness là: danh từ|- sự không thích hợp, sự không thích đáng

46596. inapt nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thích hợp, không thích đáng|- không đủ tư các(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inapt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inapt tính từ|- không thích hợp, không thích đáng|- không đủ tư cách, không đủ năng lực, bất tài; vụng về. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inapt
  • Phiên âm (nếu có): [inæpt]
  • Nghĩa tiếng việt của inapt là: tính từ|- không thích hợp, không thích đáng|- không đủ tư cách, không đủ năng lực, bất tài; vụng về

46597. inaptitude nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không thích hợp, sự không thích đáng|- sự không (…)


Nghĩa tiếng việt của từ inaptitude là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inaptitude danh từ|- sự không thích hợp, sự không thích đáng|- sự không đủ tư cách, sự không đủ năng lực, sự bất tài; sự vụng về. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inaptitude
  • Phiên âm (nếu có): [inæptitju:d]
  • Nghĩa tiếng việt của inaptitude là: danh từ|- sự không thích hợp, sự không thích đáng|- sự không đủ tư cách, sự không đủ năng lực, sự bất tài; sự vụng về

46598. inaptly nghĩa tiếng việt là xem inapt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inaptly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inaptlyxem inapt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inaptly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inaptly là: xem inapt

46599. inaptness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không thích hợp, sự không thích đáng|- sự không (…)


Nghĩa tiếng việt của từ inaptness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inaptness danh từ|- sự không thích hợp, sự không thích đáng|- sự không đủ tư cách, sự không đủ năng lực, sự bất tài; sự vụng về. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inaptness
  • Phiên âm (nếu có): [inæptitju:d]
  • Nghĩa tiếng việt của inaptness là: danh từ|- sự không thích hợp, sự không thích đáng|- sự không đủ tư cách, sự không đủ năng lực, sự bất tài; sự vụng về

46600. inarch nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (nông nghiệp) ghép áp (cây)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inarch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inarch ngoại động từ|- (nông nghiệp) ghép áp (cây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inarch
  • Phiên âm (nếu có): [inɑ:tʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của inarch là: ngoại động từ|- (nông nghiệp) ghép áp (cây)

46601. inarguable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể câi được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inarguable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inarguable tính từ|- không thể câi được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inarguable
  • Phiên âm (nếu có): [inɑ:gjuəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của inarguable là: tính từ|- không thể câi được

46602. inarm nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (thơ ca) ôm, ghì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inarm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inarm ngoại động từ|- (thơ ca) ôm, ghì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inarm
  • Phiên âm (nếu có): [inɑ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của inarm là: ngoại động từ|- (thơ ca) ôm, ghì

46603. inarticulacy nghĩa tiếng việt là xem inarticulate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inarticulacy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inarticulacyxem inarticulate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inarticulacy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inarticulacy là: xem inarticulate

46604. inarticulate nghĩa tiếng việt là tính từ|- không rõ ràng|=an inarticulate speech|+ bài nói chuyê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inarticulate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inarticulate tính từ|- không rõ ràng|=an inarticulate speech|+ bài nói chuyện không rõ ràng|- không nói rõ ràng được, ú ớ|=inarticulate cries|+ những tiếng kêu ú ớ|- không nói được, câm|- không nói ra|=inarticulate opinion|+ ý kiến không nói ra|- không có tài ăn nói|=a good poet but an inarticulate speaker|+ một nhà thơ hay nhưng không có tài ăn nói|- (giải phẫu) không có khớp, không có đốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inarticulate
  • Phiên âm (nếu có): [,inɑ:tikjulit]
  • Nghĩa tiếng việt của inarticulate là: tính từ|- không rõ ràng|=an inarticulate speech|+ bài nói chuyện không rõ ràng|- không nói rõ ràng được, ú ớ|=inarticulate cries|+ những tiếng kêu ú ớ|- không nói được, câm|- không nói ra|=inarticulate opinion|+ ý kiến không nói ra|- không có tài ăn nói|=a good poet but an inarticulate speaker|+ một nhà thơ hay nhưng không có tài ăn nói|- (giải phẫu) không có khớp, không có đốt

46605. inarticulately nghĩa tiếng việt là phó từ|- lủng củng, rời rạc, không mạch lạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inarticulately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inarticulately phó từ|- lủng củng, rời rạc, không mạch lạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inarticulately
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inarticulately là: phó từ|- lủng củng, rời rạc, không mạch lạc

46606. inarticulateness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không rõ ràng|- sự không nói rõ ràng được|- s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inarticulateness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inarticulateness danh từ|- tính không rõ ràng|- sự không nói rõ ràng được|- sự không có tài ăn nói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inarticulateness
  • Phiên âm (nếu có): [,inɑ:tikjulitnis]
  • Nghĩa tiếng việt của inarticulateness là: danh từ|- tính không rõ ràng|- sự không nói rõ ràng được|- sự không có tài ăn nói

46607. inartificial nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự nhiên; không điệu bộ, không màu mè|=inartificial (…)


Nghĩa tiếng việt của từ inartificial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inartificial tính từ|- tự nhiên; không điệu bộ, không màu mè|=inartificial beauty|+ vẻ đẹp tự nhiên|- thiếu mỹ thuật, thiếu nghệ thuật; không mỹ thuật, không nghệ thuật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inartificial
  • Phiên âm (nếu có): [,inɑ:tifiʃəl]
  • Nghĩa tiếng việt của inartificial là: tính từ|- tự nhiên; không điệu bộ, không màu mè|=inartificial beauty|+ vẻ đẹp tự nhiên|- thiếu mỹ thuật, thiếu nghệ thuật; không mỹ thuật, không nghệ thuật

46608. inartificiality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính tự nhiên; sự không điệu bộ, sự không màu mè|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inartificiality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inartificiality danh từ|- tính tự nhiên; sự không điệu bộ, sự không màu mè|- sự thiếu mỹ thuật, sự thiếu nghệ thuật; sự không mỹ thuật, sự không nghệ thuật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inartificiality
  • Phiên âm (nếu có): [,inɑ:tifiʃiæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của inartificiality là: danh từ|- tính tự nhiên; sự không điệu bộ, sự không màu mè|- sự thiếu mỹ thuật, sự thiếu nghệ thuật; sự không mỹ thuật, sự không nghệ thuật

46609. inartificially nghĩa tiếng việt là phó từ|- tự nhiên, chân chất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inartificially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inartificially phó từ|- tự nhiên, chân chất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inartificially
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inartificially là: phó từ|- tự nhiên, chân chất

46610. inartificialness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính tự nhiên; sự không điệu bộ, sự không màu mè|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inartificialness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inartificialness danh từ|- tính tự nhiên; sự không điệu bộ, sự không màu mè|- sự thiếu mỹ thuật, sự thiếu nghệ thuật; sự không mỹ thuật, sự không nghệ thuật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inartificialness
  • Phiên âm (nếu có): [,inɑ:tifiʃiæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của inartificialness là: danh từ|- tính tự nhiên; sự không điệu bộ, sự không màu mè|- sự thiếu mỹ thuật, sự thiếu nghệ thuật; sự không mỹ thuật, sự không nghệ thuật

46611. inartistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- không mỹ thuật, thiếu mỹ thuật; phản nghệ thuật|=(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inartistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inartistic tính từ|- không mỹ thuật, thiếu mỹ thuật; phản nghệ thuật|=an inartistic painting|+ bức vẽ phản nghệ thuật|- không biết gì về nghệ thuật, không có óc thẩm m. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inartistic
  • Phiên âm (nếu có): [,inɑ:tistik]
  • Nghĩa tiếng việt của inartistic là: tính từ|- không mỹ thuật, thiếu mỹ thuật; phản nghệ thuật|=an inartistic painting|+ bức vẽ phản nghệ thuật|- không biết gì về nghệ thuật, không có óc thẩm m

46612. inartistical nghĩa tiếng việt là tính từ|- không mỹ thuật, thiếu mỹ thuật; phản nghệ thuật|=(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inartistical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inartistical tính từ|- không mỹ thuật, thiếu mỹ thuật; phản nghệ thuật|=an inartistic painting|+ bức vẽ phản nghệ thuật|- không biết gì về nghệ thuật, không có óc thẩm m. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inartistical
  • Phiên âm (nếu có): [,inɑ:tistik]
  • Nghĩa tiếng việt của inartistical là: tính từ|- không mỹ thuật, thiếu mỹ thuật; phản nghệ thuật|=an inartistic painting|+ bức vẽ phản nghệ thuật|- không biết gì về nghệ thuật, không có óc thẩm m

46613. inartistically nghĩa tiếng việt là xem inartistic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inartistically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inartisticallyxem inartistic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inartistically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inartistically là: xem inartistic

46614. inasmuch nghĩa tiếng việt là phó từ ((cũng) insomuch as)|- vì, bởi vì|=inasmuch as he cannot(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inasmuch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inasmuch phó từ ((cũng) insomuch as)|- vì, bởi vì|=inasmuch as he cannot, i propase that the meeting be postponed|+ vì ông ấy không đến được, tôi đề nghị hoãn cuộc họp|- (từ cổ,nghĩa cổ) đến mức mà, đến trình độ mà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inasmuch
  • Phiên âm (nếu có): [inəzmʌtʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của inasmuch là: phó từ ((cũng) insomuch as)|- vì, bởi vì|=inasmuch as he cannot, i propase that the meeting be postponed|+ vì ông ấy không đến được, tôi đề nghị hoãn cuộc họp|- (từ cổ,nghĩa cổ) đến mức mà, đến trình độ mà

46615. inasmuch as nghĩa tiếng việt là phó từ|- vì, bởi vì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inasmuch as là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inasmuch as phó từ|- vì, bởi vì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inasmuch as
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inasmuch as là: phó từ|- vì, bởi vì

46616. inattention nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) inattentiveness|- hành động vô ý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inattention là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inattention danh từ|- (như) inattentiveness|- hành động vô ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inattention
  • Phiên âm (nếu có): [,inətenʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của inattention là: danh từ|- (như) inattentiveness|- hành động vô ý

46617. inattentive nghĩa tiếng việt là tính từ|- vô ý, không chú ý, không lưu tâm|=to lend somebody an (…)


Nghĩa tiếng việt của từ inattentive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inattentive tính từ|- vô ý, không chú ý, không lưu tâm|=to lend somebody an inattentive ear|+ không chú ý nghe ai nói|- thiếu lễ độ, khiếm nhã|- thiếu ân cần, thiếu chu đáo, thiếu săn sóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inattentive
  • Phiên âm (nếu có): [,inətentiv]
  • Nghĩa tiếng việt của inattentive là: tính từ|- vô ý, không chú ý, không lưu tâm|=to lend somebody an inattentive ear|+ không chú ý nghe ai nói|- thiếu lễ độ, khiếm nhã|- thiếu ân cần, thiếu chu đáo, thiếu săn sóc

46618. inattentively nghĩa tiếng việt là phó từ|- lơ là, lơ đễnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inattentively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inattentively phó từ|- lơ là, lơ đễnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inattentively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inattentively là: phó từ|- lơ là, lơ đễnh

46619. inattentiveness nghĩa tiếng việt là danh từ ((cũng) inattention)|- sự vô ý, sự không chú ý|- sự k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inattentiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inattentiveness danh từ ((cũng) inattention)|- sự vô ý, sự không chú ý|- sự khiếm nhâ, sự thiếu lễ độ|- sự thiếu ân cần, sự thiếu chu đáo, sự thiếu săn sóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inattentiveness
  • Phiên âm (nếu có): [,inətentivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của inattentiveness là: danh từ ((cũng) inattention)|- sự vô ý, sự không chú ý|- sự khiếm nhâ, sự thiếu lễ độ|- sự thiếu ân cần, sự thiếu chu đáo, sự thiếu săn sóc

46620. inaudibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể nghe thấy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inaudibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inaudibility danh từ|- tính không thể nghe thấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inaudibility
  • Phiên âm (nếu có): [in,ɔ:dəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của inaudibility là: danh từ|- tính không thể nghe thấy

46621. inaudible nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể nghe thấy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inaudible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inaudible tính từ|- không thể nghe thấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inaudible
  • Phiên âm (nếu có): [inɔ:dəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của inaudible là: tính từ|- không thể nghe thấy

46622. inaudibleness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể nghe thấy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inaudibleness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inaudibleness danh từ|- tính không thể nghe thấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inaudibleness
  • Phiên âm (nếu có): [in,ɔ:dəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của inaudibleness là: danh từ|- tính không thể nghe thấy

46623. inaudibly nghĩa tiếng việt là phó từ|- không nghe thấy nổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inaudibly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inaudibly phó từ|- không nghe thấy nổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inaudibly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inaudibly là: phó từ|- không nghe thấy nổi

46624. inaugural nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) buổi khai mạc; (thuộc) lễ khánh thành|=an (…)


Nghĩa tiếng việt của từ inaugural là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inaugural tính từ|- (thuộc) buổi khai mạc; (thuộc) lễ khánh thành|=an inaugural address (speech)|+ bài diễn văn khai mạc|- mở đầu, khai trương|=the inaugural perfomance of a new theatre|+ cuộc biểu diễn khai trương của một nhà hát mới|* danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- lễ nhậm chức (của tổng thống mỹ...)|- bài diễn văn khai mạc; bài diễn văn nhậm chức (của tổng thống mỹ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inaugural
  • Phiên âm (nếu có): [inɔ:gjurəl]
  • Nghĩa tiếng việt của inaugural là: tính từ|- (thuộc) buổi khai mạc; (thuộc) lễ khánh thành|=an inaugural address (speech)|+ bài diễn văn khai mạc|- mở đầu, khai trương|=the inaugural perfomance of a new theatre|+ cuộc biểu diễn khai trương của một nhà hát mới|* danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- lễ nhậm chức (của tổng thống mỹ...)|- bài diễn văn khai mạc; bài diễn văn nhậm chức (của tổng thống mỹ...)

46625. inaugurate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tấn phong|=to inaugurate a president|+ tấn phong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inaugurate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inaugurate ngoại động từ|- tấn phong|=to inaugurate a president|+ tấn phong một vị tổng thống|- khai mạc; khánh thành|=to inaugurate an exhibition|+ khai mạc một cuộc triển lãm|- mở đầu; cho thi hành|=to inaugurate an era|+ mở đầu một kỷ nguyên|=a policy inaugurated from...|+ chính sách bắt đầu thi hành từ.... Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inaugurate
  • Phiên âm (nếu có): [inɔ:gjureit]
  • Nghĩa tiếng việt của inaugurate là: ngoại động từ|- tấn phong|=to inaugurate a president|+ tấn phong một vị tổng thống|- khai mạc; khánh thành|=to inaugurate an exhibition|+ khai mạc một cuộc triển lãm|- mở đầu; cho thi hành|=to inaugurate an era|+ mở đầu một kỷ nguyên|=a policy inaugurated from...|+ chính sách bắt đầu thi hành từ...

46626. inauguration nghĩa tiếng việt là danh từ|- lễ tấn phong; lễ nhậm chức|- lễ khai mạc; sự khán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inauguration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inauguration danh từ|- lễ tấn phong; lễ nhậm chức|- lễ khai mạc; sự khánh thành|- sự mở đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inauguration
  • Phiên âm (nếu có): [i,nɔ:gjureiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của inauguration là: danh từ|- lễ tấn phong; lễ nhậm chức|- lễ khai mạc; sự khánh thành|- sự mở đầu

46627. inauguration day nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngày lễ nhậm chức (của tổng thô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inauguration day là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inauguration day danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngày lễ nhậm chức (của tổng thống mỹ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inauguration day
  • Phiên âm (nếu có): [i,nɔ:gjureiʃndei]
  • Nghĩa tiếng việt của inauguration day là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngày lễ nhậm chức (của tổng thống mỹ...)

46628. inaugurator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người khai mạc; người khánh thành|- người mở đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inaugurator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inaugurator danh từ|- người khai mạc; người khánh thành|- người mở đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inaugurator
  • Phiên âm (nếu có): [inɔ:gjureitə]
  • Nghĩa tiếng việt của inaugurator là: danh từ|- người khai mạc; người khánh thành|- người mở đầu

46629. inauguratory nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) buổi khai mạc; (thuộc) lễ khánh thành|=an (…)


Nghĩa tiếng việt của từ inauguratory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inauguratory tính từ|- (thuộc) buổi khai mạc; (thuộc) lễ khánh thành|=an inaugural address (speech)|+ bài diễn văn khai mạc|- mở đầu, khai trương|=the inaugural perfomance of a new theatre|+ cuộc biểu diễn khai trương của một nhà hát mới|* danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- lễ nhậm chức (của tổng thống mỹ...)|- bài diễn văn khai mạc; bài diễn văn nhậm chức (của tổng thống mỹ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inauguratory
  • Phiên âm (nếu có): [inɔ:gjurəl]
  • Nghĩa tiếng việt của inauguratory là: tính từ|- (thuộc) buổi khai mạc; (thuộc) lễ khánh thành|=an inaugural address (speech)|+ bài diễn văn khai mạc|- mở đầu, khai trương|=the inaugural perfomance of a new theatre|+ cuộc biểu diễn khai trương của một nhà hát mới|* danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- lễ nhậm chức (của tổng thống mỹ...)|- bài diễn văn khai mạc; bài diễn văn nhậm chức (của tổng thống mỹ...)

46630. inauspicious nghĩa tiếng việt là tính từ|- mang điềm xấu; gở; bất hạnh, không may, rủi ro|=an (…)


Nghĩa tiếng việt của từ inauspicious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inauspicious tính từ|- mang điềm xấu; gở; bất hạnh, không may, rủi ro|=an inauspicious commencement|+ sự bắt đầu không may. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inauspicious
  • Phiên âm (nếu có): [,inɔ:spiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của inauspicious là: tính từ|- mang điềm xấu; gở; bất hạnh, không may, rủi ro|=an inauspicious commencement|+ sự bắt đầu không may

46631. inauspiciously nghĩa tiếng việt là phó từ|- bất hạnh, không may, rủi ro(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inauspiciously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inauspiciously phó từ|- bất hạnh, không may, rủi ro. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inauspiciously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inauspiciously là: phó từ|- bất hạnh, không may, rủi ro

46632. inauspiciousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự gở; sự bất hạnh, sự không may, sự rủi ro(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inauspiciousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inauspiciousness danh từ|- sự gở; sự bất hạnh, sự không may, sự rủi ro. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inauspiciousness
  • Phiên âm (nếu có): [,inɔ:spiʃəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của inauspiciousness là: danh từ|- sự gở; sự bất hạnh, sự không may, sự rủi ro

46633. inauthentic nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thật, giả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inauthentic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inauthentic tính từ|- không thật, giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inauthentic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inauthentic là: tính từ|- không thật, giả

46634. inauthenticity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không thật; sự giả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inauthenticity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inauthenticity danh từ|- sự không thật; sự giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inauthenticity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inauthenticity là: danh từ|- sự không thật; sự giả

46635. inbeing nghĩa tiếng việt là danh từ|- bản chất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inbeing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inbeing danh từ|- bản chất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inbeing
  • Phiên âm (nếu có): [inbi:iɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của inbeing là: danh từ|- bản chất

46636. inboard nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- (hàng hải) ở phía trong, bên trong (tàu t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inboard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inboard tính từ & phó từ|- (hàng hải) ở phía trong, bên trong (tàu thuỷ...)|=an inboard cabin|+ cabin phía trong|=the goods are placed inboard|+ hàng được xếp ở bên trong tàu|- (kỹ thuật) vào phía trong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inboard
  • Phiên âm (nếu có): [inbɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của inboard là: tính từ & phó từ|- (hàng hải) ở phía trong, bên trong (tàu thuỷ...)|=an inboard cabin|+ cabin phía trong|=the goods are placed inboard|+ hàng được xếp ở bên trong tàu|- (kỹ thuật) vào phía trong

46637. inborn nghĩa tiếng việt là tính từ|- bẩm sinh|=an inborn talent|+ tài bẩm sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inborn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inborn tính từ|- bẩm sinh|=an inborn talent|+ tài bẩm sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inborn
  • Phiên âm (nếu có): [inbɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của inborn là: tính từ|- bẩm sinh|=an inborn talent|+ tài bẩm sinh

46638. inbound nghĩa tiếng việt là tính từ|- đi về (nước...)|=an inbound ship|+ một chuyến tàu đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inbound là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inbound tính từ|- đi về (nước...)|=an inbound ship|+ một chuyến tàu đi về (nước...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inbound
  • Phiên âm (nếu có): [inbaund]
  • Nghĩa tiếng việt của inbound là: tính từ|- đi về (nước...)|=an inbound ship|+ một chuyến tàu đi về (nước...)

46639. inbreathe nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- hít vào|- (nghĩa bóng) truyền vào, truyền c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inbreathe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inbreathe ngoại động từ|- hít vào|- (nghĩa bóng) truyền vào, truyền cho (sức mạnh, nghị lực, lòng tin...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inbreathe
  • Phiên âm (nếu có): [inbri:ð]
  • Nghĩa tiếng việt của inbreathe là: ngoại động từ|- hít vào|- (nghĩa bóng) truyền vào, truyền cho (sức mạnh, nghị lực, lòng tin...)

46640. inbred nghĩa tiếng việt là tính từ|- bẩm sinh|- (động vật học) lai cùng dòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inbred là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inbred tính từ|- bẩm sinh|- (động vật học) lai cùng dòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inbred
  • Phiên âm (nếu có): [inbred]
  • Nghĩa tiếng việt của inbred là: tính từ|- bẩm sinh|- (động vật học) lai cùng dòng

46641. inbreed nghĩa tiếng việt là động từ|- bẩm sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inbreed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inbreed động từ|- bẩm sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inbreed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inbreed là: động từ|- bẩm sinh

46642. inbreeding nghĩa tiếng việt là tính từ (song. nh d gi g)|- (sinh vật học) người giao phối thân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inbreeding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inbreeding tính từ (song. nh d gi g)|- (sinh vật học) người giao phối thân thuộc|- sự lấy bà con họ gần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inbreeding
  • Phiên âm (nếu có): [inəndin]
  • Nghĩa tiếng việt của inbreeding là: tính từ (song. nh d gi g)|- (sinh vật học) người giao phối thân thuộc|- sự lấy bà con họ gần

46643. inbuilt nghĩa tiếng việt là tính từ|- gắn liền; vốn có; sẵn có; cố hữu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inbuilt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inbuilt tính từ|- gắn liền; vốn có; sẵn có; cố hữu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inbuilt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inbuilt là: tính từ|- gắn liền; vốn có; sẵn có; cố hữu

46644. inbye nghĩa tiếng việt là tính từ, cũng inby|- gần; gần nhà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inbye là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inbye tính từ, cũng inby|- gần; gần nhà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inbye
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inbye là: tính từ, cũng inby|- gần; gần nhà

46645. inc nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- liên hợp (incorporated)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inc là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inc (viết tắt)|- liên hợp (incorporated). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inc
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inc là: (viết tắt)|- liên hợp (incorporated)

46646. incalculability nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái không đếm xuể, cái không kể xiết|- cái không ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incalculability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incalculability danh từ|- cái không đếm xuể, cái không kể xiết|- cái không tính trước được, cái không lường trước được|- (như) incalculableness. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incalculability
  • Phiên âm (nếu có): [in,kælkjuləbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của incalculability là: danh từ|- cái không đếm xuể, cái không kể xiết|- cái không tính trước được, cái không lường trước được|- (như) incalculableness

46647. incalculable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đếm xuể, không kể xiết, hằng hà sa số, vô sô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incalculable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incalculable tính từ|- không đếm xuể, không kể xiết, hằng hà sa số, vô số|- không tính trước được, không lường trước được|- hay thay đổi, bất thường; không trông mong vào được, không dựa vào được (người, tính tình...)|=a lady of incalculable moods|+ một bà tính khí hay thay đổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incalculable
  • Phiên âm (nếu có): [inkəlkjuləbl]
  • Nghĩa tiếng việt của incalculable là: tính từ|- không đếm xuể, không kể xiết, hằng hà sa số, vô số|- không tính trước được, không lường trước được|- hay thay đổi, bất thường; không trông mong vào được, không dựa vào được (người, tính tình...)|=a lady of incalculable moods|+ một bà tính khí hay thay đổi

46648. incalculableness nghĩa tiếng việt là danh từ ((cũng) incalculability)|- tính không thể đếm được; sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incalculableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incalculableness danh từ ((cũng) incalculability)|- tính không thể đếm được; sự hằng hà sa số, sự vô số|- sự không thể tính trước được, sự không thể lường trước được|- tính hay thay đổi, tính bất thường; tính không thể trông mong vào được, tính không thể dựa vào được (người, tính tình). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incalculableness
  • Phiên âm (nếu có): [inkəlkjuləblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của incalculableness là: danh từ ((cũng) incalculability)|- tính không thể đếm được; sự hằng hà sa số, sự vô số|- sự không thể tính trước được, sự không thể lường trước được|- tính hay thay đổi, tính bất thường; tính không thể trông mong vào được, tính không thể dựa vào được (người, tính tình)

46649. incalculably nghĩa tiếng việt là phó từ|- hằng hà sa số, vô số kể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incalculably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incalculably phó từ|- hằng hà sa số, vô số kể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incalculably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của incalculably là: phó từ|- hằng hà sa số, vô số kể

46650. incandesce nghĩa tiếng việt là nội động từ|- nóng sáng|* ngoại động từ|- làm nóng sáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incandesce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incandesce nội động từ|- nóng sáng|* ngoại động từ|- làm nóng sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incandesce
  • Phiên âm (nếu có): [,inkændes]
  • Nghĩa tiếng việt của incandesce là: nội động từ|- nóng sáng|* ngoại động từ|- làm nóng sáng

46651. incandescence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nóng sáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incandescence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incandescence danh từ|- sự nóng sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incandescence
  • Phiên âm (nếu có): [,inkændesnt]
  • Nghĩa tiếng việt của incandescence là: danh từ|- sự nóng sáng

46652. incandescent nghĩa tiếng việt là tính từ|- nóng sáng|=incandescent lamp|+ đèn nóng sang|- sáng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ incandescent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incandescent tính từ|- nóng sáng|=incandescent lamp|+ đèn nóng sang|- sáng chói, sáng rực ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=the incandescent zeal of youth|+ nhiệt tình sáng chói của tuổi trẻ|=an incandescent masterwork|+ một kiệt tác sáng chói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incandescent
  • Phiên âm (nếu có): [incandescent]
  • Nghĩa tiếng việt của incandescent là: tính từ|- nóng sáng|=incandescent lamp|+ đèn nóng sang|- sáng chói, sáng rực ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=the incandescent zeal of youth|+ nhiệt tình sáng chói của tuổi trẻ|=an incandescent masterwork|+ một kiệt tác sáng chói

46653. incandescently nghĩa tiếng việt là xem incandescent(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incandescently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incandescentlyxem incandescent. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incandescently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của incandescently là: xem incandescent

46654. incantation nghĩa tiếng việt là danh từ|- câu thần chú|- sự niệm thần chú|- bùa, bùa phép, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ incantation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incantation danh từ|- câu thần chú|- sự niệm thần chú|- bùa, bùa phép, ngải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incantation
  • Phiên âm (nếu có): [,inkænteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của incantation là: danh từ|- câu thần chú|- sự niệm thần chú|- bùa, bùa phép, ngải

46655. incantational nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) câu thần chú|- (thuộc) sự niệm thần chú|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incantational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incantational tính từ|- (thuộc) câu thần chú|- (thuộc) sự niệm thần chú|- (thuộc) bùa|- (thuộc) bùa phép, (thuộc) ngải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incantational
  • Phiên âm (nếu có): [,inkænteiʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của incantational là: tính từ|- (thuộc) câu thần chú|- (thuộc) sự niệm thần chú|- (thuộc) bùa|- (thuộc) bùa phép, (thuộc) ngải

46656. incantatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) câu thần chú|- (thuộc) sự niệm thần chú|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incantatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incantatory tính từ|- (thuộc) câu thần chú|- (thuộc) sự niệm thần chú|- (thuộc) bùa|- (thuộc) bùa phép, (thuộc) ngải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incantatory
  • Phiên âm (nếu có): [,inkænteiʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của incantatory là: tính từ|- (thuộc) câu thần chú|- (thuộc) sự niệm thần chú|- (thuộc) bùa|- (thuộc) bùa phép, (thuộc) ngải

46657. incapability nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không đủ khả năng, sự bất tài, sự bất lực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incapability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incapability danh từ|- sự không đủ khả năng, sự bất tài, sự bất lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incapability
  • Phiên âm (nếu có): [in,keipəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của incapability là: danh từ|- sự không đủ khả năng, sự bất tài, sự bất lực

46658. incapable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đủ khả năng, bất tài, bất lực|=an incapable m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incapable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incapable tính từ|- không đủ khả năng, bất tài, bất lực|=an incapable man|+ một kẻ bất tài|- (+ of) không thể|=incapable of doing something|+ không thể làm được điều gì|=incapable of [telling],a lie|+ không thể nào nói dối được|=incapable of improvement|+ không thể nào cải tiến được|- (pháp lý) không đủ tư cách|- say không biết trời đất||@incapable|- không thể, kém năng lực, không có khả năng|- i. of solution không giải được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incapable
  • Phiên âm (nếu có): [inkeipəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của incapable là: tính từ|- không đủ khả năng, bất tài, bất lực|=an incapable man|+ một kẻ bất tài|- (+ of) không thể|=incapable of doing something|+ không thể làm được điều gì|=incapable of [telling],a lie|+ không thể nào nói dối được|=incapable of improvement|+ không thể nào cải tiến được|- (pháp lý) không đủ tư cách|- say không biết trời đất||@incapable|- không thể, kém năng lực, không có khả năng|- i. of solution không giải được

46659. incapableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không đủ khả năng, sự không đủ năng lực, sự bất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incapableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incapableness danh từ|- sự không đủ khả năng, sự không đủ năng lực, sự bất lực|- (pháp lý) sự thiếu tư cách|=his incapacity to stand foe elections|+ sự thiếu tư cách ra ứng c. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incapableness
  • Phiên âm (nếu có): [,inkəpæsiti]
  • Nghĩa tiếng việt của incapableness là: danh từ|- sự không đủ khả năng, sự không đủ năng lực, sự bất lực|- (pháp lý) sự thiếu tư cách|=his incapacity to stand foe elections|+ sự thiếu tư cách ra ứng c

46660. incapably nghĩa tiếng việt là phó từ|- bất tài, bất lực, không làm gì được|- say không biê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incapably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incapably phó từ|- bất tài, bất lực, không làm gì được|- say không biết trời đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incapably
  • Phiên âm (nếu có): [inkeipəbli]
  • Nghĩa tiếng việt của incapably là: phó từ|- bất tài, bất lực, không làm gì được|- say không biết trời đất

46661. incapacious nghĩa tiếng việt là tính từ|- chật hẹp, không đủ sức chứa|- không đủ khả năng, k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incapacious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incapacious tính từ|- chật hẹp, không đủ sức chứa|- không đủ khả năng, không đủ năng lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incapacious
  • Phiên âm (nếu có): [,inkəpeiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của incapacious là: tính từ|- chật hẹp, không đủ sức chứa|- không đủ khả năng, không đủ năng lực

46662. incapaciousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chật hẹp, sự không đủ sức chứa|- sự không đủ k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incapaciousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incapaciousness danh từ|- sự chật hẹp, sự không đủ sức chứa|- sự không đủ khả năng, sự không đủ năng lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incapaciousness
  • Phiên âm (nếu có): [,inkəpeiʃəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của incapaciousness là: danh từ|- sự chật hẹp, sự không đủ sức chứa|- sự không đủ khả năng, sự không đủ năng lực

46663. incapacitate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm mất hết khả năng, làm mất hết năng lực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incapacitate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incapacitate ngoại động từ|- làm mất hết khả năng, làm mất hết năng lực, làm thành bất lực|=to incapacitate someone for work (from working)|+ làm cho ai mất hết khả năng lao động|- (pháp lý) làm mất tư cách, làm cho không đủ tư cách, tước quyền|=to be incapacitated from voting|+ bị tước quyền bầu phiếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incapacitate
  • Phiên âm (nếu có): [,inkəpæsiteit]
  • Nghĩa tiếng việt của incapacitate là: ngoại động từ|- làm mất hết khả năng, làm mất hết năng lực, làm thành bất lực|=to incapacitate someone for work (from working)|+ làm cho ai mất hết khả năng lao động|- (pháp lý) làm mất tư cách, làm cho không đủ tư cách, tước quyền|=to be incapacitated from voting|+ bị tước quyền bầu phiếu

46664. incapacitation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm mất hết khả năng, sự làm mất hết năng lực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incapacitation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incapacitation danh từ|- sự làm mất hết khả năng, sự làm mất hết năng lực, sự làm cho bất lực; sự mất hết khả năng, sự mất hết năng lực|- (pháp lý) sự làm cho không có đủ tư cách, sự tước quyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incapacitation
  • Phiên âm (nếu có): [inkə,pæsiteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của incapacitation là: danh từ|- sự làm mất hết khả năng, sự làm mất hết năng lực, sự làm cho bất lực; sự mất hết khả năng, sự mất hết năng lực|- (pháp lý) sự làm cho không có đủ tư cách, sự tước quyền

46665. incapacity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không đủ khả năng, sự không đủ năng lực, sự bất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incapacity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incapacity danh từ|- sự không đủ khả năng, sự không đủ năng lực, sự bất lực|- (pháp lý) sự thiếu tư cách|=his incapacity to stand foe elections|+ sự thiếu tư cách ra ứng c. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incapacity
  • Phiên âm (nếu có): [,inkəpæsiti]
  • Nghĩa tiếng việt của incapacity là: danh từ|- sự không đủ khả năng, sự không đủ năng lực, sự bất lực|- (pháp lý) sự thiếu tư cách|=his incapacity to stand foe elections|+ sự thiếu tư cách ra ứng c

46666. incarcerate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bỏ tù, tống giam|- (nghĩa bóng) giam hãm, o (…)


Nghĩa tiếng việt của từ incarcerate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incarcerate ngoại động từ|- bỏ tù, tống giam|- (nghĩa bóng) giam hãm, o bế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incarcerate
  • Phiên âm (nếu có): [inkɑ:səreit]
  • Nghĩa tiếng việt của incarcerate là: ngoại động từ|- bỏ tù, tống giam|- (nghĩa bóng) giam hãm, o bế

46667. incarcerated nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị bỏ tù, bị tống giam|- (nghĩa bóng) bị giam hã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incarcerated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incarcerated tính từ|- bị bỏ tù, bị tống giam|- (nghĩa bóng) bị giam hãm, bị o bế|- (y học) bị nghẹt (thoát vị). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incarcerated
  • Phiên âm (nếu có): [inkɑ:səreitid]
  • Nghĩa tiếng việt của incarcerated là: tính từ|- bị bỏ tù, bị tống giam|- (nghĩa bóng) bị giam hãm, bị o bế|- (y học) bị nghẹt (thoát vị)

46668. incarceration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bỏ tù, sự tống giam|- (nghĩa bóng) sự giam hãm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incarceration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incarceration danh từ|- sự bỏ tù, sự tống giam|- (nghĩa bóng) sự giam hãm, sự o bế|- (y học) sự bị nghẹt (thoát vị). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incarceration
  • Phiên âm (nếu có): [in,kɑ:səreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của incarceration là: danh từ|- sự bỏ tù, sự tống giam|- (nghĩa bóng) sự giam hãm, sự o bế|- (y học) sự bị nghẹt (thoát vị)

46669. incarcerator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bỏ tù, người tống giam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incarcerator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incarcerator danh từ|- người bỏ tù, người tống giam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incarcerator
  • Phiên âm (nếu có): [inkɑ:səreitə]
  • Nghĩa tiếng việt của incarcerator là: danh từ|- người bỏ tù, người tống giam

46670. incarnadine nghĩa tiếng việt là tính từ|- hồng tươi, màu thịt tươi; màu đỏ máu|* ngoại độn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incarnadine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incarnadine tính từ|- hồng tươi, màu thịt tươi; màu đỏ máu|* ngoại động từ|- nhuộm màu hồng tươi; nhuộm màu đỏ máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incarnadine
  • Phiên âm (nếu có): [inkɑ:nədain]
  • Nghĩa tiếng việt của incarnadine là: tính từ|- hồng tươi, màu thịt tươi; màu đỏ máu|* ngoại động từ|- nhuộm màu hồng tươi; nhuộm màu đỏ máu

46671. incarnate nghĩa tiếng việt là tính từ|- cụ thể bằng xương, bằng thịt|- hiện thân|=he is an (…)


Nghĩa tiếng việt của từ incarnate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incarnate tính từ|- cụ thể bằng xương, bằng thịt|- hiện thân|=he is an incarnate friend; he is a devil incarnate|+ hắn ta là quỷ dữ hiện thân|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hồng tươi, màu thịt tươi|* ngoại động từ|- tạo thành hình thể cho|- làm thành cụ thể, thể hiện|=to incarnate ones aim|+ thể hiện mục đích|- là hiện thân của, là tượng trưng cho|=to incarnate the courage|+ là hiện thân của tinh thần dũng cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incarnate
  • Phiên âm (nếu có): [inkɑ:nit]
  • Nghĩa tiếng việt của incarnate là: tính từ|- cụ thể bằng xương, bằng thịt|- hiện thân|=he is an incarnate friend; he is a devil incarnate|+ hắn ta là quỷ dữ hiện thân|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hồng tươi, màu thịt tươi|* ngoại động từ|- tạo thành hình thể cho|- làm thành cụ thể, thể hiện|=to incarnate ones aim|+ thể hiện mục đích|- là hiện thân của, là tượng trưng cho|=to incarnate the courage|+ là hiện thân của tinh thần dũng cảm

46672. incarnation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tạo hình hài cụ thể|- hiện thân|=to be the incar(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incarnation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incarnation danh từ|- sự tạo hình hài cụ thể|- hiện thân|=to be the incarnation of courage|+ là hiện thân của tinh thần dũng cảm|- (tôn giáo) (the incarnation) sự hiện thân của chúa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incarnation
  • Phiên âm (nếu có): [,inkɑ:neiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của incarnation là: danh từ|- sự tạo hình hài cụ thể|- hiện thân|=to be the incarnation of courage|+ là hiện thân của tinh thần dũng cảm|- (tôn giáo) (the incarnation) sự hiện thân của chúa

46673. incarnational nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sự hiện thân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incarnational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incarnational tính từ|- (thuộc) sự hiện thân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incarnational
  • Phiên âm (nếu có): [,inkɑ:neiʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của incarnational là: tính từ|- (thuộc) sự hiện thân

46674. incarnator nghĩa tiếng việt là xem incarnate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incarnator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incarnatorxem incarnate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incarnator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của incarnator là: xem incarnate

46675. incase nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cho vào thùng, cho vào túi|- bọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incase ngoại động từ|- cho vào thùng, cho vào túi|- bọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incase
  • Phiên âm (nếu có): [inkeis]
  • Nghĩa tiếng việt của incase là: ngoại động từ|- cho vào thùng, cho vào túi|- bọc

46676. incaution nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thiếu thận trọng, sự khinh suất, sự thiếu suy n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incaution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incaution danh từ|- sự thiếu thận trọng, sự khinh suất, sự thiếu suy nghĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incaution
  • Phiên âm (nếu có): [inkɔ:ʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của incaution là: danh từ|- sự thiếu thận trọng, sự khinh suất, sự thiếu suy nghĩ

46677. incautious nghĩa tiếng việt là tính từ|- thiếu thận trọng, khinh suất, thiếu suy nghĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incautious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incautious tính từ|- thiếu thận trọng, khinh suất, thiếu suy nghĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incautious
  • Phiên âm (nếu có): [inkɔ:ʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của incautious là: tính từ|- thiếu thận trọng, khinh suất, thiếu suy nghĩ

46678. incautiously nghĩa tiếng việt là phó từ|- thiếu thận trọng, khinh suất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incautiously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incautiously phó từ|- thiếu thận trọng, khinh suất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incautiously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của incautiously là: phó từ|- thiếu thận trọng, khinh suất

46679. incautiousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thiếu thận trọng, sự khinh suất, sự thiếu suy n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incautiousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incautiousness danh từ|- sự thiếu thận trọng, sự khinh suất, sự thiếu suy nghĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incautiousness
  • Phiên âm (nếu có): [inkɔ:ʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của incautiousness là: danh từ|- sự thiếu thận trọng, sự khinh suất, sự thiếu suy nghĩ

46680. incendiarism nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cố ý đốt nhà|- sự gây bạo động, sự khích độn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incendiarism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incendiarism danh từ|- sự cố ý đốt nhà|- sự gây bạo động, sự khích động phong trào chống đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incendiarism
  • Phiên âm (nếu có): [insendjərizm]
  • Nghĩa tiếng việt của incendiarism là: danh từ|- sự cố ý đốt nhà|- sự gây bạo động, sự khích động phong trào chống đối

46681. incendiary nghĩa tiếng việt là tính từ|- để đốt cháy|=incendiary bomb|+ bom cháy|- cố ý đốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incendiary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incendiary tính từ|- để đốt cháy|=incendiary bomb|+ bom cháy|- cố ý đốt nhà, phạm tội cố ý đốt nhà|- (nghĩa bóng) gây bạo động, kích động phong trào chống đối; gây bất hoà|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) khêu gợi|=an incendiary film star|+ một ngôi sao điện ảnh có vẻ khêu gợi|* danh từ|- người phạm tội cố ý đốt nhà|- (nghĩa bóng) người gây bạo động, người kích động phong trào chống đối; người gây bất hoà|- (quân sự) bom cháy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incendiary
  • Phiên âm (nếu có): [insendjəri]
  • Nghĩa tiếng việt của incendiary là: tính từ|- để đốt cháy|=incendiary bomb|+ bom cháy|- cố ý đốt nhà, phạm tội cố ý đốt nhà|- (nghĩa bóng) gây bạo động, kích động phong trào chống đối; gây bất hoà|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) khêu gợi|=an incendiary film star|+ một ngôi sao điện ảnh có vẻ khêu gợi|* danh từ|- người phạm tội cố ý đốt nhà|- (nghĩa bóng) người gây bạo động, người kích động phong trào chống đối; người gây bất hoà|- (quân sự) bom cháy

46682. incensation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thắp hương, sự đốt trầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incensation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incensation danh từ|- sự thắp hương, sự đốt trầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incensation
  • Phiên âm (nếu có): [,insenseiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của incensation là: danh từ|- sự thắp hương, sự đốt trầm

46683. incense nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhang, hương, trầm|=an incense burner|+ người thắp hươn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incense là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incense danh từ|- nhang, hương, trầm|=an incense burner|+ người thắp hương; lư hương|- khói hương trầm (lúc cúng lễ)|- lời ca ngợi, lời tán tụng; lời tâng bốc|* ngoại động từ|- đốt nhang cúng, thắp hương cúng, đốt trầm cúng (thánh thần...)|- làm ngát hương trầm (người, vật gì để xua tan uế khí...)|* nội động từ|- đốt nhang, thắp hương, đốt trầm|* ngoại động từ|- làm nổi giận, làm tức điên lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incense
  • Phiên âm (nếu có): [insens]
  • Nghĩa tiếng việt của incense là: danh từ|- nhang, hương, trầm|=an incense burner|+ người thắp hương; lư hương|- khói hương trầm (lúc cúng lễ)|- lời ca ngợi, lời tán tụng; lời tâng bốc|* ngoại động từ|- đốt nhang cúng, thắp hương cúng, đốt trầm cúng (thánh thần...)|- làm ngát hương trầm (người, vật gì để xua tan uế khí...)|* nội động từ|- đốt nhang, thắp hương, đốt trầm|* ngoại động từ|- làm nổi giận, làm tức điên lên

46684. incense-burner nghĩa tiếng việt là danh từ|- bình thắp hương; lư hương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incense-burner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incense-burner danh từ|- bình thắp hương; lư hương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incense-burner
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của incense-burner là: danh từ|- bình thắp hương; lư hương

46685. incenter nghĩa tiếng việt là tâm vòng tròn hay hình cầu) nội tiếp; giao điểm của ba đường (…)


Nghĩa tiếng việt của từ incenter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incentertâm vòng tròn hay hình cầu) nội tiếp; giao điểm của ba đường phân|- giác trong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incenter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của incenter là: tâm vòng tròn hay hình cầu) nội tiếp; giao điểm của ba đường phân|- giác trong

46686. incentive nghĩa tiếng việt là tính từ|- khuyến khích, khích lệ; thúc đẩy|=an incentive spee(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incentive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incentive tính từ|- khuyến khích, khích lệ; thúc đẩy|=an incentive speech|+ bài nói chuyện khích lệ|* danh từ|- sự khuyến khích, sự khích lệ; sự thúc đẩy|=material incentives|+ khuyến khích vật chất|- động cơ (thúc đẩy làm việc gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incentive
  • Phiên âm (nếu có): [insentiv]
  • Nghĩa tiếng việt của incentive là: tính từ|- khuyến khích, khích lệ; thúc đẩy|=an incentive speech|+ bài nói chuyện khích lệ|* danh từ|- sự khuyến khích, sự khích lệ; sự thúc đẩy|=material incentives|+ khuyến khích vật chất|- động cơ (thúc đẩy làm việc gì)

46687. incentive payment systems nghĩa tiếng việt là (econ) hệ thống thanh toán khuyến khích.|+ xem payment by results(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incentive payment systems là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incentive payment systems(econ) hệ thống thanh toán khuyến khích.|+ xem payment by results.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incentive payment systems
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của incentive payment systems là: (econ) hệ thống thanh toán khuyến khích.|+ xem payment by results.

46688. incentive wage nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiền lương theo sản phẩm (nhằm khuyến khích sản xuâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incentive wage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incentive wage danh từ|- tiền lương theo sản phẩm (nhằm khuyến khích sản xuất). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incentive wage
  • Phiên âm (nếu có): [insentivweidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của incentive wage là: danh từ|- tiền lương theo sản phẩm (nhằm khuyến khích sản xuất)

46689. incept nghĩa tiếng việt là nội động từ|- khởi đầu, bắt đầu (một quá trình học tập...(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incept là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incept nội động từ|- khởi đầu, bắt đầu (một quá trình học tập...)|- bắt đầu thi tốt nghiệp (cử nhân hoặc tiến sĩ, ở trường đại học căm-brít)|* ngoại động từ|- (sinh vật học) hút, hấp thụ|=trees incept carbonic|+ cây cối hút khí cacbonic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incept
  • Phiên âm (nếu có): [insept]
  • Nghĩa tiếng việt của incept là: nội động từ|- khởi đầu, bắt đầu (một quá trình học tập...)|- bắt đầu thi tốt nghiệp (cử nhân hoặc tiến sĩ, ở trường đại học căm-brít)|* ngoại động từ|- (sinh vật học) hút, hấp thụ|=trees incept carbonic|+ cây cối hút khí cacbonic

46690. inception nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khởi đầu, sự bắt đầu|- sự bắt đầu thi tốt ngh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inception là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inception danh từ|- sự khởi đầu, sự bắt đầu|- sự bắt đầu thi tốt nghiệp (cử nhân hoặc tiến sĩ, ở trường đại học căm-brít). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inception
  • Phiên âm (nếu có): [insepʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của inception là: danh từ|- sự khởi đầu, sự bắt đầu|- sự bắt đầu thi tốt nghiệp (cử nhân hoặc tiến sĩ, ở trường đại học căm-brít)

46691. inceptive nghĩa tiếng việt là tính từ|- mở đầu, bắt đầu, khởi thuỷ|- (ngôn ngữ học) (chỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inceptive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inceptive tính từ|- mở đầu, bắt đầu, khởi thuỷ|- (ngôn ngữ học) (chỉ hành động) bắt đầu (động từ)|* danh từ|- (ngôn ngữ học) động từ (chỉ hành động) bắt đầu ((cũng) inchoative). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inceptive
  • Phiên âm (nếu có): [inseptiv]
  • Nghĩa tiếng việt của inceptive là: tính từ|- mở đầu, bắt đầu, khởi thuỷ|- (ngôn ngữ học) (chỉ hành động) bắt đầu (động từ)|* danh từ|- (ngôn ngữ học) động từ (chỉ hành động) bắt đầu ((cũng) inchoative)

46692. inceptor nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bắt đầu, người khởi đầu|- người bắt đầu thi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inceptor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inceptor danh từ|- người bắt đầu, người khởi đầu|- người bắt đầu thi tốt nghiệp (cử nhân hoặc tiến sĩ, ở trường đại học căm-brít). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inceptor
  • Phiên âm (nếu có): [inseptə]
  • Nghĩa tiếng việt của inceptor là: danh từ|- người bắt đầu, người khởi đầu|- người bắt đầu thi tốt nghiệp (cử nhân hoặc tiến sĩ, ở trường đại học căm-brít)

46693. incertitude nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không chắc chắn, sự không tin chắc; sự lưỡng lự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incertitude là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incertitude danh từ|- sự không chắc chắn, sự không tin chắc; sự lưỡng lự, sự không quả quyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incertitude
  • Phiên âm (nếu có): [insə:titju:d]
  • Nghĩa tiếng việt của incertitude là: danh từ|- sự không chắc chắn, sự không tin chắc; sự lưỡng lự, sự không quả quyết

46694. incessancy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không ngừng, sự không ngớt, sự không dứt, sự liê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incessancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incessancy danh từ|- sự không ngừng, sự không ngớt, sự không dứt, sự liên miên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incessancy
  • Phiên âm (nếu có): [insesntnis]
  • Nghĩa tiếng việt của incessancy là: danh từ|- sự không ngừng, sự không ngớt, sự không dứt, sự liên miên

46695. incessant nghĩa tiếng việt là tính từ|- không ngừng, không ngớt, không dứt, liên miên|=incessa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incessant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incessant tính từ|- không ngừng, không ngớt, không dứt, liên miên|=incessant rain|+ mưa liên miên||@incessant|- không ngừng, liên tục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incessant
  • Phiên âm (nếu có): [insesnt]
  • Nghĩa tiếng việt của incessant là: tính từ|- không ngừng, không ngớt, không dứt, liên miên|=incessant rain|+ mưa liên miên||@incessant|- không ngừng, liên tục

46696. incessantly nghĩa tiếng việt là phó từ|- không ngừng, không dứt, liên miên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incessantly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incessantly phó từ|- không ngừng, không dứt, liên miên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incessantly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của incessantly là: phó từ|- không ngừng, không dứt, liên miên

46697. incessantness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không ngừng, sự không ngớt, sự không dứt, sự liê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incessantness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incessantness danh từ|- sự không ngừng, sự không ngớt, sự không dứt, sự liên miên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incessantness
  • Phiên âm (nếu có): [insesntnis]
  • Nghĩa tiếng việt của incessantness là: danh từ|- sự không ngừng, sự không ngớt, sự không dứt, sự liên miên

46698. incest nghĩa tiếng việt là danh từ|- tội loạn luân; sự loạn luân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incest danh từ|- tội loạn luân; sự loạn luân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incest
  • Phiên âm (nếu có): [insest]
  • Nghĩa tiếng việt của incest là: danh từ|- tội loạn luân; sự loạn luân

46699. incestuous nghĩa tiếng việt là tính từ|- loạn luân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incestuous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incestuous tính từ|- loạn luân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incestuous
  • Phiên âm (nếu có): [insestjuəs]
  • Nghĩa tiếng việt của incestuous là: tính từ|- loạn luân

46700. incestuously nghĩa tiếng việt là phó từ|- loạn luân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incestuously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incestuously phó từ|- loạn luân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incestuously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của incestuously là: phó từ|- loạn luân

46701. incestuousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất loạn luân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incestuousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incestuousness danh từ|- tính chất loạn luân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incestuousness
  • Phiên âm (nếu có): [insestjuəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của incestuousness là: danh từ|- tính chất loạn luân

46702. inch nghĩa tiếng việt là danh từ|- đảo nhỏ (ê-cốt)|* danh từ|- insơ (đơn vị đo chiều d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inch danh từ|- đảo nhỏ (ê-cốt)|* danh từ|- insơ (đơn vị đo chiều dài anh bằng 2, 54 cm)|- mức (nước, mưa...) một insơ|- một chút, một chút xíu, một tí; một tấc (đất...); một bước|=to ground|+ tranh chấp từng tất đất|=not to yield (give way) an inch|+ không nhượng một bước|- (số nhiều) tầm vóc|=a man of your inches|+ người cùng tầm vóc như anh|!inch by inch|- dần dần; tí một; từng bước|- về mọi mặt, hoàn toàn, hệt như|=to look every inch a sailor|+ trông hệt như một thuỷ thủ|- (tục ngữ) cho nó một thì nó vớ mười; cho nó được đằng chân nó sẽ lấn đằng đầu|- suýt nữa, gần|=to flog somebody within an inch of his life|+ đánh cho ai gần chết|* động từ|- đi lần lần, đi rất chậm, đi từng bước, dịch lần lần|=to inch along the street|+ đi lần lần dọc theo phố|=to inch ones way forward|+ tiến lên từng bước một. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inch
  • Phiên âm (nếu có): [intʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của inch là: danh từ|- đảo nhỏ (ê-cốt)|* danh từ|- insơ (đơn vị đo chiều dài anh bằng 2, 54 cm)|- mức (nước, mưa...) một insơ|- một chút, một chút xíu, một tí; một tấc (đất...); một bước|=to ground|+ tranh chấp từng tất đất|=not to yield (give way) an inch|+ không nhượng một bước|- (số nhiều) tầm vóc|=a man of your inches|+ người cùng tầm vóc như anh|!inch by inch|- dần dần; tí một; từng bước|- về mọi mặt, hoàn toàn, hệt như|=to look every inch a sailor|+ trông hệt như một thuỷ thủ|- (tục ngữ) cho nó một thì nó vớ mười; cho nó được đằng chân nó sẽ lấn đằng đầu|- suýt nữa, gần|=to flog somebody within an inch of his life|+ đánh cho ai gần chết|* động từ|- đi lần lần, đi rất chậm, đi từng bước, dịch lần lần|=to inch along the street|+ đi lần lần dọc theo phố|=to inch ones way forward|+ tiến lên từng bước một

46703. inch-worm nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) sâu đo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inch-worm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inch-worm danh từ|- (động vật học) sâu đo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inch-worm
  • Phiên âm (nếu có): [intʃwə:m]
  • Nghĩa tiếng việt của inch-worm là: danh từ|- (động vật học) sâu đo

46704. inchmeal nghĩa tiếng việt là phó từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lần lần, dần dần, từng bước mộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inchmeal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inchmeal phó từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lần lần, dần dần, từng bước một. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inchmeal
  • Phiên âm (nếu có): [intʃmi:l]
  • Nghĩa tiếng việt của inchmeal là: phó từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lần lần, dần dần, từng bước một

46705. inchoate nghĩa tiếng việt là tính từ|- vừa bắt đầu, còn phôi thai, chưa phát triển|- lộn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ inchoate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inchoate tính từ|- vừa bắt đầu, còn phôi thai, chưa phát triển|- lộn xộn, chưa sắp xếp|=an inchoate mass of ideas|+ một mớ ý kiến lộn xộn|* ngoại động từ|- bắt đầu, khởi đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inchoate
  • Phiên âm (nếu có): [inkoueit]
  • Nghĩa tiếng việt của inchoate là: tính từ|- vừa bắt đầu, còn phôi thai, chưa phát triển|- lộn xộn, chưa sắp xếp|=an inchoate mass of ideas|+ một mớ ý kiến lộn xộn|* ngoại động từ|- bắt đầu, khởi đầu

46706. inchoately nghĩa tiếng việt là xem inchoate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inchoately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inchoatelyxem inchoate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inchoately
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inchoately là: xem inchoate

46707. inchoateness nghĩa tiếng việt là xem inchoate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inchoateness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inchoatenessxem inchoate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inchoateness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inchoateness là: xem inchoate

46708. inchoation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bắt đầu, sự khởi đầu|- gian đoạn khởi đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inchoation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inchoation danh từ|- sự bắt đầu, sự khởi đầu|- gian đoạn khởi đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inchoation
  • Phiên âm (nếu có): [,inkoueiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của inchoation là: danh từ|- sự bắt đầu, sự khởi đầu|- gian đoạn khởi đầu

46709. inchoative nghĩa tiếng việt là tính từ|- bắt đầu, khởi đầu|- (ngôn ngữ học) (chỉ hành độn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inchoative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inchoative tính từ|- bắt đầu, khởi đầu|- (ngôn ngữ học) (chỉ hành động) bắt đầu (động từ)|* danh từ|- (ngôn ngữ học), (như) inceptive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inchoative
  • Phiên âm (nếu có): [inkoueitiv]
  • Nghĩa tiếng việt của inchoative là: tính từ|- bắt đầu, khởi đầu|- (ngôn ngữ học) (chỉ hành động) bắt đầu (động từ)|* danh từ|- (ngôn ngữ học), (như) inceptive

46710. inchoatively nghĩa tiếng việt là xem inchoative(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inchoatively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inchoativelyxem inchoative. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inchoatively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inchoatively là: xem inchoative

46711. incidence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự rơi vào, sự tác động vào|=what is the incidence o(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incidence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incidence danh từ|- sự rơi vào, sự tác động vào|=what is the incidence of the tax?|+ thuế đó ai phải chịu?, thuế đó rơi vào ai?|- (toán học), (vật lý) sự rơi, sự tới|=point of incidence|+ điểm rơi|=angle of incidence|+ góc tới|=oblique incidence|+ sự tới xiên góc|=normal incidence|+ sự tới thẳng góc|- phạm vi ảnh hưởng, phạm vi tác động|- (y học) tỷ lệ mắc phải (bệnh gì)|=a low incidence of tuberculosit|+ tỷ lệ mắc bệnh lao thấp||@incidence|- sự liên thuộc, sự tới, sự rơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incidence
  • Phiên âm (nếu có): [insidəns]
  • Nghĩa tiếng việt của incidence là: danh từ|- sự rơi vào, sự tác động vào|=what is the incidence of the tax?|+ thuế đó ai phải chịu?, thuế đó rơi vào ai?|- (toán học), (vật lý) sự rơi, sự tới|=point of incidence|+ điểm rơi|=angle of incidence|+ góc tới|=oblique incidence|+ sự tới xiên góc|=normal incidence|+ sự tới thẳng góc|- phạm vi ảnh hưởng, phạm vi tác động|- (y học) tỷ lệ mắc phải (bệnh gì)|=a low incidence of tuberculosit|+ tỷ lệ mắc bệnh lao thấp||@incidence|- sự liên thuộc, sự tới, sự rơi

46712. incidence of taxation nghĩa tiếng việt là (econ) phạm vi tác động của việc đánh thuế, đối tượng chịu t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incidence of taxation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incidence of taxation(econ) phạm vi tác động của việc đánh thuế, đối tượng chịu thuế.|+ chỉ sự phân phối cuối cùng gánh nặng của một khoản thuế. cụm thuật ngữ này đề cập đến những người có thu nhập thực tế bị giảm do việc đánh thuế.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incidence of taxation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của incidence of taxation là: (econ) phạm vi tác động của việc đánh thuế, đối tượng chịu thuế.|+ chỉ sự phân phối cuối cùng gánh nặng của một khoản thuế. cụm thuật ngữ này đề cập đến những người có thu nhập thực tế bị giảm do việc đánh thuế.

46713. incident nghĩa tiếng việt là tính từ|- (+ to) vốn có, vốn gắn liền với, vốn liên quan vớ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incident là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incident tính từ|- (+ to) vốn có, vốn gắn liền với, vốn liên quan với|- (vật lý) tới|=incident ray|+ tia tới|- (pháp lý) phụ thuộc vào, gắn liền với|* danh từ|- việc xảy ra, việc bất ngờ xảy ra, việc tình cờ xảy ra|- việc xô xát, việc rắc rối|=frontier incident|+ việc rắc rối ở biên giới|- đoạn, tình tiết (trong vở kịch, tiểu thuyết)|- việc phụ, việc có liên quan (tới một việc quan trọng khác...)|- (quân sự) vụ ném bom thành ph||@incident|- liên thuộc, tới // sự cố, tính ngẫu nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incident
  • Phiên âm (nếu có): [insidənt]
  • Nghĩa tiếng việt của incident là: tính từ|- (+ to) vốn có, vốn gắn liền với, vốn liên quan với|- (vật lý) tới|=incident ray|+ tia tới|- (pháp lý) phụ thuộc vào, gắn liền với|* danh từ|- việc xảy ra, việc bất ngờ xảy ra, việc tình cờ xảy ra|- việc xô xát, việc rắc rối|=frontier incident|+ việc rắc rối ở biên giới|- đoạn, tình tiết (trong vở kịch, tiểu thuyết)|- việc phụ, việc có liên quan (tới một việc quan trọng khác...)|- (quân sự) vụ ném bom thành ph||@incident|- liên thuộc, tới // sự cố, tính ngẫu nhiên

46714. incidental nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ|=an incidental encounte(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incidental là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incidental tính từ|- ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ|=an incidental encounter|+ một cuộc chạm trán bất ngờ|- phụ|=incidental expenses|+ những món tiêu ph||@incidental|- không cốt yếu, không thực chất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incidental
  • Phiên âm (nếu có): [,insidentl]
  • Nghĩa tiếng việt của incidental là: tính từ|- ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ|=an incidental encounter|+ một cuộc chạm trán bất ngờ|- phụ|=incidental expenses|+ những món tiêu ph||@incidental|- không cốt yếu, không thực chất

46715. incidental music nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhạc nền (trong phim, kịch...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incidental music là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incidental music danh từ|- nhạc nền (trong phim, kịch...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incidental music
  • Phiên âm (nếu có): [,insidentlmju:zik]
  • Nghĩa tiếng việt của incidental music là: danh từ|- nhạc nền (trong phim, kịch...)

46716. incidentally nghĩa tiếng việt là phó từ|- ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ|- nhân tiện, nhân thể,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incidentally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incidentally phó từ|- ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ|- nhân tiện, nhân thể, nhân đây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incidentally
  • Phiên âm (nếu có): [,insidentli]
  • Nghĩa tiếng việt của incidentally là: phó từ|- ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ|- nhân tiện, nhân thể, nhân đây

46717. incidentalness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính ngẫu nhiên, tính tình cờ|- tính chất ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incidentalness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incidentalness danh từ|- tính ngẫu nhiên, tính tình cờ|- tính chất ph. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incidentalness
  • Phiên âm (nếu có): [,insidentlnis]
  • Nghĩa tiếng việt của incidentalness là: danh từ|- tính ngẫu nhiên, tính tình cờ|- tính chất ph

46718. incidentless nghĩa tiếng việt là tính từ|- ít có chuyện xảy ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incidentless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incidentless tính từ|- ít có chuyện xảy ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incidentless
  • Phiên âm (nếu có): [insidəntlis]
  • Nghĩa tiếng việt của incidentless là: tính từ|- ít có chuyện xảy ra

46719. incinerate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đốt ra tro, thiêu|- hoả táng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incinerate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incinerate ngoại động từ|- đốt ra tro, thiêu|- hoả táng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incinerate
  • Phiên âm (nếu có): [insinəreit]
  • Nghĩa tiếng việt của incinerate là: ngoại động từ|- đốt ra tro, thiêu|- hoả táng

46720. incineration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đốt ra tro, sự thiêu|- sự hoả táng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incineration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incineration danh từ|- sự đốt ra tro, sự thiêu|- sự hoả táng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incineration
  • Phiên âm (nếu có): [in,sinəreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của incineration là: danh từ|- sự đốt ra tro, sự thiêu|- sự hoả táng

46721. incinerator nghĩa tiếng việt là danh từ|- lò đốt rác|- lò thiêu; lò hoả táng|- người thiêu; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ incinerator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incinerator danh từ|- lò đốt rác|- lò thiêu; lò hoả táng|- người thiêu; người hoả táng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incinerator
  • Phiên âm (nếu có): [insinəreitə]
  • Nghĩa tiếng việt của incinerator là: danh từ|- lò đốt rác|- lò thiêu; lò hoả táng|- người thiêu; người hoả táng

46722. incipience nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chớm, sự chớm nở, sự mới bắt đầu, sự phôi tha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incipience là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incipience danh từ|- sự chớm, sự chớm nở, sự mới bắt đầu, sự phôi thai|- giai đoạn chớm nở, giai đoạn bắt dầu, giai đoạn phôi thai|=in incipience|+ lúc mới bắt đầu, lúc chớm nở, lúc phôi thai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incipience
  • Phiên âm (nếu có): [insipiəns]
  • Nghĩa tiếng việt của incipience là: danh từ|- sự chớm, sự chớm nở, sự mới bắt đầu, sự phôi thai|- giai đoạn chớm nở, giai đoạn bắt dầu, giai đoạn phôi thai|=in incipience|+ lúc mới bắt đầu, lúc chớm nở, lúc phôi thai

46723. incipiency nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chớm, sự chớm nở, sự mới bắt đầu, sự phôi tha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incipiency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incipiency danh từ|- sự chớm, sự chớm nở, sự mới bắt đầu, sự phôi thai|- giai đoạn chớm nở, giai đoạn bắt dầu, giai đoạn phôi thai|=in incipience|+ lúc mới bắt đầu, lúc chớm nở, lúc phôi thai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incipiency
  • Phiên âm (nếu có): [insipiəns]
  • Nghĩa tiếng việt của incipiency là: danh từ|- sự chớm, sự chớm nở, sự mới bắt đầu, sự phôi thai|- giai đoạn chớm nở, giai đoạn bắt dầu, giai đoạn phôi thai|=in incipience|+ lúc mới bắt đầu, lúc chớm nở, lúc phôi thai

46724. incipient nghĩa tiếng việt là tính từ|- chớm, chớm nở, mới bắt đầu, phôi thai|=incipient ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incipient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incipient tính từ|- chớm, chớm nở, mới bắt đầu, phôi thai|=incipient cancer|+ ung thư mới chớm||@incipient|- khởi sinh, bắt đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incipient
  • Phiên âm (nếu có): [insipiənt]
  • Nghĩa tiếng việt của incipient là: tính từ|- chớm, chớm nở, mới bắt đầu, phôi thai|=incipient cancer|+ ung thư mới chớm||@incipient|- khởi sinh, bắt đầu

46725. incipiently nghĩa tiếng việt là xem incipient(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incipiently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incipientlyxem incipient. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incipiently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của incipiently là: xem incipient

46726. incipit nghĩa tiếng việt là danh từ|- phần thứ nhất; sự mở đầu (những lời mở đầu của (…)


Nghĩa tiếng việt của từ incipit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incipit danh từ|- phần thứ nhất; sự mở đầu (những lời mở đầu của bản thảo thời trung cổ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incipit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của incipit là: danh từ|- phần thứ nhất; sự mở đầu (những lời mở đầu của bản thảo thời trung cổ)

46727. incirele nghĩa tiếng việt là vòng tròn nội tiếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incirele là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incirelevòng tròn nội tiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incirele
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của incirele là: vòng tròn nội tiếp

46728. incise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- rạch|- khắc chạm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incise ngoại động từ|- rạch|- khắc chạm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incise
  • Phiên âm (nếu có): [insaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của incise là: ngoại động từ|- rạch|- khắc chạm

46729. incision nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự rạch; vết rạch, đường rạch|- sự khắc, sự chạm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incision là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incision danh từ|- sự rạch; vết rạch, đường rạch|- sự khắc, sự chạm; vết khắc, vết chạm|- tính sắc bén, tính nhạy bén. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incision
  • Phiên âm (nếu có): [insiʤn]
  • Nghĩa tiếng việt của incision là: danh từ|- sự rạch; vết rạch, đường rạch|- sự khắc, sự chạm; vết khắc, vết chạm|- tính sắc bén, tính nhạy bén

46730. incisive nghĩa tiếng việt là tính từ|- sắc bén; nhọn|=an incisive knife|+ con dao sắc|- sắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incisive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incisive tính từ|- sắc bén; nhọn|=an incisive knife|+ con dao sắc|- sắc sảo, sâu sắc|=an incisive mind|+ trí óc sắc sảo|- thấm thía, chua cay|=an incisive criticism|+ lời phê bình thấm thía. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incisive
  • Phiên âm (nếu có): [insaisiv]
  • Nghĩa tiếng việt của incisive là: tính từ|- sắc bén; nhọn|=an incisive knife|+ con dao sắc|- sắc sảo, sâu sắc|=an incisive mind|+ trí óc sắc sảo|- thấm thía, chua cay|=an incisive criticism|+ lời phê bình thấm thía

46731. incisively nghĩa tiếng việt là phó từ|- sắc sảo, sâu sắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incisively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incisively phó từ|- sắc sảo, sâu sắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incisively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của incisively là: phó từ|- sắc sảo, sâu sắc

46732. incisiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính sắc bén, sự nhọn|- tính sắc sảo, tính sâu să(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incisiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incisiveness danh từ|- tính sắc bén, sự nhọn|- tính sắc sảo, tính sâu sắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incisiveness
  • Phiên âm (nếu có): [insaisivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của incisiveness là: danh từ|- tính sắc bén, sự nhọn|- tính sắc sảo, tính sâu sắc

46733. incisor nghĩa tiếng việt là danh từ|- răng sữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incisor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incisor danh từ|- răng sữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incisor
  • Phiên âm (nếu có): [insaizə]
  • Nghĩa tiếng việt của incisor là: danh từ|- răng sữa

46734. incitant nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật thúc đẩy; vật thúc dục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incitant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incitant danh từ|- vật thúc đẩy; vật thúc dục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incitant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của incitant là: danh từ|- vật thúc đẩy; vật thúc dục

46735. incitation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khuyến khích|- sự kích động, sự xúi giục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incitation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incitation danh từ|- sự khuyến khích|- sự kích động, sự xúi giục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incitation
  • Phiên âm (nếu có): [,insaiteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của incitation là: danh từ|- sự khuyến khích|- sự kích động, sự xúi giục

46736. incite nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- khuyến khích|- kích động, xúi giục (ai làm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ incite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incite ngoại động từ|- khuyến khích|- kích động, xúi giục (ai làm việc gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incite
  • Phiên âm (nếu có): [insait]
  • Nghĩa tiếng việt của incite là: ngoại động từ|- khuyến khích|- kích động, xúi giục (ai làm việc gì)

46737. incitement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khuyến khích|- sự kích động, sự xúi giục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incitement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incitement danh từ|- sự khuyến khích|- sự kích động, sự xúi giục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incitement
  • Phiên âm (nếu có): [,insaiteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của incitement là: danh từ|- sự khuyến khích|- sự kích động, sự xúi giục

46738. inciter nghĩa tiếng việt là phó từ|- người khuyến khích|- người kích động, người xúi gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inciter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inciter phó từ|- người khuyến khích|- người kích động, người xúi giục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inciter
  • Phiên âm (nếu có): [insaitə]
  • Nghĩa tiếng việt của inciter là: phó từ|- người khuyến khích|- người kích động, người xúi giục

46739. incitingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- khuyến khích|- kích động, xúi giục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incitingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incitingly phó từ|- khuyến khích|- kích động, xúi giục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incitingly
  • Phiên âm (nếu có): [insaitiɳli]
  • Nghĩa tiếng việt của incitingly là: phó từ|- khuyến khích|- kích động, xúi giục

46740. incivility nghĩa tiếng việt là danh từ|- thái độ bất lịch sự, thái độ khiếm nhâ, thái độ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ incivility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incivility danh từ|- thái độ bất lịch sự, thái độ khiếm nhâ, thái độ vô lễ|- hành động bất lịch sự, cử chỉ khiếm nhã, cử chỉ vô lễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incivility
  • Phiên âm (nếu có): [,insiviliti]
  • Nghĩa tiếng việt của incivility là: danh từ|- thái độ bất lịch sự, thái độ khiếm nhâ, thái độ vô lễ|- hành động bất lịch sự, cử chỉ khiếm nhã, cử chỉ vô lễ

46741. incivism nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thiếu ý thức công dân|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incivism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incivism danh từ|- sự thiếu ý thức công dân|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự thiếu tinh thần ái quốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incivism
  • Phiên âm (nếu có): [insivizm]
  • Nghĩa tiếng việt của incivism là: danh từ|- sự thiếu ý thức công dân|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự thiếu tinh thần ái quốc

46742. inclemency nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính khắc nghiệt (khí hậu, thời tiết)|- (từ mỹ,ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inclemency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inclemency danh từ|- tính khắc nghiệt (khí hậu, thời tiết)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tính hà khắc, tính khắc nghiệt (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inclemency
  • Phiên âm (nếu có): [inklemənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của inclemency là: danh từ|- tính khắc nghiệt (khí hậu, thời tiết)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tính hà khắc, tính khắc nghiệt (người)

46743. inclement nghĩa tiếng việt là tính từ|- khắc nghiệt (khí hậu, thời tiết)|- (từ mỹ,nghĩa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ inclement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inclement tính từ|- khắc nghiệt (khí hậu, thời tiết)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hà khắc, khắc nghiệt (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inclement
  • Phiên âm (nếu có): [inklemənt]
  • Nghĩa tiếng việt của inclement là: tính từ|- khắc nghiệt (khí hậu, thời tiết)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hà khắc, khắc nghiệt (người)

46744. inclemently nghĩa tiếng việt là xem inclement(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inclemently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inclementlyxem inclement. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inclemently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inclemently là: xem inclement

46745. inclementness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính khắc nghiệt (khí hậu, thời tiết)|- (từ mỹ,ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inclementness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inclementness danh từ|- tính khắc nghiệt (khí hậu, thời tiết)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tính hà khắc, tính khắc nghiệt (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inclementness
  • Phiên âm (nếu có): [inklemənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của inclementness là: danh từ|- tính khắc nghiệt (khí hậu, thời tiết)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tính hà khắc, tính khắc nghiệt (người)

46746. inclinable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có khuynh hướng, thiên về|=inclinable to do something|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inclinable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inclinable tính từ|- có khuynh hướng, thiên về|=inclinable to do something|+ có khuynh hướng muốn làm cái gì|=inclinable to something|+ có khuynh hướng thiên về cái gì|- có thể làm nghiêng đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inclinable
  • Phiên âm (nếu có): [inklainəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của inclinable là: tính từ|- có khuynh hướng, thiên về|=inclinable to do something|+ có khuynh hướng muốn làm cái gì|=inclinable to something|+ có khuynh hướng thiên về cái gì|- có thể làm nghiêng đi

46747. inclination nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) inclining|- sự nghiêng, sự cúi|=an inclination of(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inclination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inclination danh từ|- (như) inclining|- sự nghiêng, sự cúi|=an inclination of the head|+ sự cúi đầu (chào...)|- dốc; độ nghiêng|=the inclination of a road|+ độ dốc của mái nhà||@inclination|- (hình học) độ nghiêng, góc nghiêng|- i. of ecliptic độ nghiêng của hàng đạo|- i. of a line in the space góc nghiêng của đường thẳng trong không gian|- i. of orbit độ nghiêng của quỹ đạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inclination
  • Phiên âm (nếu có): [,inklineiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của inclination là: danh từ|- (như) inclining|- sự nghiêng, sự cúi|=an inclination of the head|+ sự cúi đầu (chào...)|- dốc; độ nghiêng|=the inclination of a road|+ độ dốc của mái nhà||@inclination|- (hình học) độ nghiêng, góc nghiêng|- i. of ecliptic độ nghiêng của hàng đạo|- i. of a line in the space góc nghiêng của đường thẳng trong không gian|- i. of orbit độ nghiêng của quỹ đạo

46748. incline nghĩa tiếng việt là danh từ|- mặt nghiêng|- chỗ dốc, con đường dốc|* ngoại động (…)


Nghĩa tiếng việt của từ incline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incline danh từ|- mặt nghiêng|- chỗ dốc, con đường dốc|* ngoại động từ, (thường), dạng bị động|- khiến cho sãn sàng, khiến cho có ý thiên về, khiến cho có khuynh hướng, khiến cho có chiều hướng|=this result will incline them to try again|+ kết quả đó khiến cho họ có ý muốn thử lại một lần nữa|=to be inclined to believe that...|+ có ý tin là...|=to be inclined to lazy|+ có khuynh hướng muốn lười|* nội động từ|- có ý sãn sàng, có ý thích, có ý thiên về, có khuynh hướng, có chiều hướng|=i incline to believe...|+ tôi sãn sàng tin là..., tôi có ý tin là...|=to incline to obesity|+ có chiều hướng béo phị ra|- nghiêng đi, xiên đi|- nghiêng mình, cúi đầu||@incline|- nghiêng lệch // [độ, sự],ngiêng|- curvature i. độ cong nghiêng của đường cong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incline
  • Phiên âm (nếu có): [inklain]
  • Nghĩa tiếng việt của incline là: danh từ|- mặt nghiêng|- chỗ dốc, con đường dốc|* ngoại động từ, (thường), dạng bị động|- khiến cho sãn sàng, khiến cho có ý thiên về, khiến cho có khuynh hướng, khiến cho có chiều hướng|=this result will incline them to try again|+ kết quả đó khiến cho họ có ý muốn thử lại một lần nữa|=to be inclined to believe that...|+ có ý tin là...|=to be inclined to lazy|+ có khuynh hướng muốn lười|* nội động từ|- có ý sãn sàng, có ý thích, có ý thiên về, có khuynh hướng, có chiều hướng|=i incline to believe...|+ tôi sãn sàng tin là..., tôi có ý tin là...|=to incline to obesity|+ có chiều hướng béo phị ra|- nghiêng đi, xiên đi|- nghiêng mình, cúi đầu||@incline|- nghiêng lệch // [độ, sự],ngiêng|- curvature i. độ cong nghiêng của đường cong

46749. inclined nghĩa tiếng việt là tính từ|- có ý sãn sàng, có ý thích, có ý thiên về; có k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inclined là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inclined tính từ|- có ý sãn sàng, có ý thích, có ý thiên về; có khuynh hướng, có chiều hướng|- nghiêng dốc||@inclined|- bị nghiêng, bị lệch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inclined
  • Phiên âm (nếu có): [inklaind]
  • Nghĩa tiếng việt của inclined là: tính từ|- có ý sãn sàng, có ý thích, có ý thiên về; có khuynh hướng, có chiều hướng|- nghiêng dốc||@inclined|- bị nghiêng, bị lệch

46750. inclined plane nghĩa tiếng việt là danh từ|- mặt nghiêng ((cũng) incline-plane)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inclined plane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inclined plane danh từ|- mặt nghiêng ((cũng) incline-plane). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inclined plane
  • Phiên âm (nếu có): [inklaindplein]
  • Nghĩa tiếng việt của inclined plane là: danh từ|- mặt nghiêng ((cũng) incline-plane)

46751. incliner nghĩa tiếng việt là xem incline(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incliner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inclinerxem incline. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incliner
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của incliner là: xem incline

46752. inclining nghĩa tiếng việt là danh từ ((cũng) inclination)|- sở thích, ý thiên về|=to have in(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inclining là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inclining danh từ ((cũng) inclination)|- sở thích, ý thiên về|=to have inclining for something|+ thích cái gì|=to sacrifice inclining to duty|+ hy sinh sở thích vì nhiệm vụ|- chiều hướng, khuynh hướng|=to have inclining to (towards, for) something|+ có khuynh hướng thiên về cái gì|=to have inclining to do something|+ có khuynh hướng làm cái gì|=an inclining to grow fat|+ chiều hướng muốn béo ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inclining
  • Phiên âm (nếu có): [inklainiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của inclining là: danh từ ((cũng) inclination)|- sở thích, ý thiên về|=to have inclining for something|+ thích cái gì|=to sacrifice inclining to duty|+ hy sinh sở thích vì nhiệm vụ|- chiều hướng, khuynh hướng|=to have inclining to (towards, for) something|+ có khuynh hướng thiên về cái gì|=to have inclining to do something|+ có khuynh hướng làm cái gì|=an inclining to grow fat|+ chiều hướng muốn béo ra

46753. inclinometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái đo từ khuynh|- cái đo độ nghiêng (của máy bay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inclinometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inclinometer danh từ|- cái đo từ khuynh|- cái đo độ nghiêng (của máy bay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inclinometer
  • Phiên âm (nếu có): [,inklinɔmitə]
  • Nghĩa tiếng việt của inclinometer là: danh từ|- cái đo từ khuynh|- cái đo độ nghiêng (của máy bay

46754. inclose nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- vây quanh, rào quanh|- bỏ kèm theo, gửi kèm t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inclose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inclose ngoại động từ|- vây quanh, rào quanh|- bỏ kèm theo, gửi kèm theo (trong phong bì với thư...)|- đóng vào hộp, đóng vào thùng; nhốt vào...|- bao gồm, chứa đựng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inclose
  • Phiên âm (nếu có): [inklouz]
  • Nghĩa tiếng việt của inclose là: ngoại động từ|- vây quanh, rào quanh|- bỏ kèm theo, gửi kèm theo (trong phong bì với thư...)|- đóng vào hộp, đóng vào thùng; nhốt vào...|- bao gồm, chứa đựng

46755. inclosure nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự rào lại (đất đai...)|- hàng rào vây quanh|- đất (…)


Nghĩa tiếng việt của từ inclosure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inclosure danh từ|- sự rào lại (đất đai...)|- hàng rào vây quanh|- đất có rào vây quanh|- tài liệu gửi kèm (theo thư). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inclosure
  • Phiên âm (nếu có): [inklouʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của inclosure là: danh từ|- sự rào lại (đất đai...)|- hàng rào vây quanh|- đất có rào vây quanh|- tài liệu gửi kèm (theo thư)

46756. includable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể bao gồm|- có thể tính đến, có thể kể cả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ includable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh includable tính từ|- có thể bao gồm|- có thể tính đến, có thể kể cả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:includable
  • Phiên âm (nếu có): [inklu:dəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của includable là: tính từ|- có thể bao gồm|- có thể tính đến, có thể kể cả

46757. include nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bao gồm, gồm có|=his conclusion includes all ou(…)


Nghĩa tiếng việt của từ include là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh include ngoại động từ|- bao gồm, gồm có|=his conclusion includes all our ideas|+ kết luận của ông ta bao gồm tất cả ý kiến của chúng tôi|- tính đến, kể cả||@include|- bao gồm, bao hàm, chứa trong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:include
  • Phiên âm (nếu có): [inklu:d]
  • Nghĩa tiếng việt của include là: ngoại động từ|- bao gồm, gồm có|=his conclusion includes all our ideas|+ kết luận của ông ta bao gồm tất cả ý kiến của chúng tôi|- tính đến, kể cả||@include|- bao gồm, bao hàm, chứa trong

46758. included nghĩa tiếng việt là tính từ|- bao gồm cả, kể cả|=there are twelve, the children inc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ included là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh included tính từ|- bao gồm cả, kể cả|=there are twelve, the children included|+ có mười hai người kể cả trẻ con|- (thực vật học) không thò ra (nhị hoa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:included
  • Phiên âm (nếu có): [inklu:did]
  • Nghĩa tiếng việt của included là: tính từ|- bao gồm cả, kể cả|=there are twelve, the children included|+ có mười hai người kể cả trẻ con|- (thực vật học) không thò ra (nhị hoa)

46759. includible nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể bao gồm|- có thể tính đến, có thể kể cả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ includible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh includible tính từ|- có thể bao gồm|- có thể tính đến, có thể kể cả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:includible
  • Phiên âm (nếu có): [inklu:dəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của includible là: tính từ|- có thể bao gồm|- có thể tính đến, có thể kể cả

46760. including nghĩa tiếng việt là tính từ|- bao gồm cả, kể cả|=there are twelve including the chi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ including là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh including tính từ|- bao gồm cả, kể cả|=there are twelve including the children|+ có mười hai người kể cả trẻ con|=up to and including december 31th|+ tính đến và gồm cả ngày 31 tháng chạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:including
  • Phiên âm (nếu có): [inklu:diɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của including là: tính từ|- bao gồm cả, kể cả|=there are twelve including the children|+ có mười hai người kể cả trẻ con|=up to and including december 31th|+ tính đến và gồm cả ngày 31 tháng chạp

46761. inclusion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự gồm cả, sự kể vào, sự kể cả|- cái gồm vào, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ inclusion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inclusion danh từ|- sự gồm cả, sự kể vào, sự kể cả|- cái gồm vào, cái kể vào|- (sinh vật học) thể vùi||@inclusion|- sự bao hàm, liene hệ bao hàm, bao hàm thức|- i. of sets bao hàm thức tập hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inclusion
  • Phiên âm (nếu có): [inklu:ʤn]
  • Nghĩa tiếng việt của inclusion là: danh từ|- sự gồm cả, sự kể vào, sự kể cả|- cái gồm vào, cái kể vào|- (sinh vật học) thể vùi||@inclusion|- sự bao hàm, liene hệ bao hàm, bao hàm thức|- i. of sets bao hàm thức tập hợp

46762. inclusionary nghĩa tiếng việt là xem inclusion(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inclusionary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inclusionaryxem inclusion. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inclusionary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inclusionary là: xem inclusion

46763. inclusive nghĩa tiếng việt là tính từ|- gồm cả, kể cả|=a household of 7 persons, inclusive of(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inclusive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inclusive tính từ|- gồm cả, kể cả|=a household of 7 persons, inclusive of the newly born child|+ một hộ gồm 7 người kể cả em bé mới đẻ|=from may 1st june 3rd inclusive|+ từ mồng 1 tháng 5 đến mồng 3 tháng 6 kể cả hai ngày đó|- tính toàn bộ, bao gồm tất cả các khoản|=inclusive terms at a hotel|+ giá thuê tính tất cả các khoản tại một khách sạn||@inclusive|- bao hàm chứa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inclusive
  • Phiên âm (nếu có): [inklu:siv]
  • Nghĩa tiếng việt của inclusive là: tính từ|- gồm cả, kể cả|=a household of 7 persons, inclusive of the newly born child|+ một hộ gồm 7 người kể cả em bé mới đẻ|=from may 1st june 3rd inclusive|+ từ mồng 1 tháng 5 đến mồng 3 tháng 6 kể cả hai ngày đó|- tính toàn bộ, bao gồm tất cả các khoản|=inclusive terms at a hotel|+ giá thuê tính tất cả các khoản tại một khách sạn||@inclusive|- bao hàm chứa

46764. inclusively nghĩa tiếng việt là phó từ|- gồm trọn, kể cả giới hạn đã nêu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inclusively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inclusively phó từ|- gồm trọn, kể cả giới hạn đã nêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inclusively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inclusively là: phó từ|- gồm trọn, kể cả giới hạn đã nêu

46765. inclusiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất bao gồm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inclusiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inclusiveness danh từ|- tính chất bao gồm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inclusiveness
  • Phiên âm (nếu có): [inklu:sivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của inclusiveness là: danh từ|- tính chất bao gồm

46766. incoagulability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không đông được (máu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incoagulability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incoagulability danh từ|- tính không đông được (máu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incoagulability
  • Phiên âm (nếu có): [inkou,ægjuləbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của incoagulability là: danh từ|- tính không đông được (máu)

46767. incoagulable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đông được (máu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incoagulable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incoagulable tính từ|- không đông được (máu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incoagulable
  • Phiên âm (nếu có): [,inkouə:sibl]
  • Nghĩa tiếng việt của incoagulable là: tính từ|- không đông được (máu)

46768. incoercible nghĩa tiếng việt là tính từ|- không nén được (chất khí)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incoercible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incoercible tính từ|- không nén được (chất khí). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incoercible
  • Phiên âm (nếu có): [,inkouə:sibl]
  • Nghĩa tiếng việt của incoercible là: tính từ|- không nén được (chất khí)

46769. incog nghĩa tiếng việt là tính từ, phó từ & danh từ|- (viết tắt) của incognito(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incog tính từ, phó từ & danh từ|- (viết tắt) của incognito. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incog
  • Phiên âm (nếu có): [inkɔg]
  • Nghĩa tiếng việt của incog là: tính từ, phó từ & danh từ|- (viết tắt) của incognito

46770. incogitability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không mường tượng được, tính không nhận thức đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incogitability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incogitability danh từ|- tính không mường tượng được, tính không nhận thức được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incogitability
  • Phiên âm (nếu có): [in,kɔdʤitəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của incogitability là: danh từ|- tính không mường tượng được, tính không nhận thức được

46771. incogitable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không mường tượng được, không nhận thức được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incogitable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incogitable tính từ|- không mường tượng được, không nhận thức được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incogitable
  • Phiên âm (nếu có): [inkɔdʤitəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của incogitable là: tính từ|- không mường tượng được, không nhận thức được

46772. incogitant nghĩa tiếng việt là tính từ|- không chu đáo; thiếu quan tâm; vô tình; vô ý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incogitant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incogitant tính từ|- không chu đáo; thiếu quan tâm; vô tình; vô ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incogitant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của incogitant là: tính từ|- không chu đáo; thiếu quan tâm; vô tình; vô ý

46773. incognita nghĩa tiếng việt là tính từ, phó từ & danh từ|- (như) incognito (dùng cho đàn bà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incognita là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incognita tính từ, phó từ & danh từ|- (như) incognito (dùng cho đàn bà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incognita
  • Phiên âm (nếu có): [inkɔgnitə]
  • Nghĩa tiếng việt của incognita là: tính từ, phó từ & danh từ|- (như) incognito (dùng cho đàn bà)

46774. incognito nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều incognitos|- người dấu tên, người thay họ đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incognito là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incognito danh từ, số nhiều incognitos|- người dấu tên, người thay họ đổi tên; người cải trang (đi du lịch, làm việc thiện... cốt để không ai biết)|- tên giả (cốt để không ai biết)|=he travelled under the of x|+ anh ta đi du lịch với một cái tên giả là x. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incognito
  • Phiên âm (nếu có): [inkɔgnitou]
  • Nghĩa tiếng việt của incognito là: danh từ, số nhiều incognitos|- người dấu tên, người thay họ đổi tên; người cải trang (đi du lịch, làm việc thiện... cốt để không ai biết)|- tên giả (cốt để không ai biết)|=he travelled under the of x|+ anh ta đi du lịch với một cái tên giả là x

46775. incognizable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể nhận thức được, không thể hiểu được, khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incognizable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incognizable tính từ|- không thể nhận thức được, không thể hiểu được, không thể biết được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incognizable
  • Phiên âm (nếu có): [inkɔgnizəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của incognizable là: tính từ|- không thể nhận thức được, không thể hiểu được, không thể biết được

46776. incognizance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không nhận thức được; sự không hiểu được, sự kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incognizance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incognizance danh từ|- sự không nhận thức được; sự không hiểu được, sự không biết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incognizance
  • Phiên âm (nếu có): [inkɔgnizəns]
  • Nghĩa tiếng việt của incognizance là: danh từ|- sự không nhận thức được; sự không hiểu được, sự không biết

46777. incognizant nghĩa tiếng việt là tính từ|- (+ of) không nhận thức được; không hiểu được, không (…)


Nghĩa tiếng việt của từ incognizant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incognizant tính từ|- (+ of) không nhận thức được; không hiểu được, không biết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incognizant
  • Phiên âm (nếu có): [inkɔgnizənt]
  • Nghĩa tiếng việt của incognizant là: tính từ|- (+ of) không nhận thức được; không hiểu được, không biết

46778. incoherence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không mạch lạc, sự không rời rạc ((cũng) incoher(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incoherence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incoherence danh từ|- sự không mạch lạc, sự không rời rạc ((cũng) incoherentness)|- ý nghĩ không mạch lạc; bài nói không mạch lạc; lời nói không mạch lạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incoherence
  • Phiên âm (nếu có): [,inkouhiərəns]
  • Nghĩa tiếng việt của incoherence là: danh từ|- sự không mạch lạc, sự không rời rạc ((cũng) incoherentness)|- ý nghĩ không mạch lạc; bài nói không mạch lạc; lời nói không mạch lạc

46779. incoherency nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không mạch lạc, sự không rời rạc ((cũng) incoher(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incoherency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incoherency danh từ|- sự không mạch lạc, sự không rời rạc ((cũng) incoherentness)|- ý nghĩ không mạch lạc; bài nói không mạch lạc; lời nói không mạch lạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incoherency
  • Phiên âm (nếu có): [,inkouhiərəns]
  • Nghĩa tiếng việt của incoherency là: danh từ|- sự không mạch lạc, sự không rời rạc ((cũng) incoherentness)|- ý nghĩ không mạch lạc; bài nói không mạch lạc; lời nói không mạch lạc

46780. incoherent nghĩa tiếng việt là tính từ|- không mạch lạc, không rời rạc|=incoherent ideas|+ ý (…)


Nghĩa tiếng việt của từ incoherent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incoherent tính từ|- không mạch lạc, không rời rạc|=incoherent ideas|+ ý nghĩ không mạch lạc|=incoherent speech|+ bài nói rời rạc, không mạch lạc|- nói không mạch lạc, nói lảm nhảm, nói không ăn nhập vào đâu (người say rượu...)|- táp nham (mớ)||@incoherent|- (vật lí) không kết hợp, không liên lạc, rời rạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incoherent
  • Phiên âm (nếu có): [,inkouhiərənt]
  • Nghĩa tiếng việt của incoherent là: tính từ|- không mạch lạc, không rời rạc|=incoherent ideas|+ ý nghĩ không mạch lạc|=incoherent speech|+ bài nói rời rạc, không mạch lạc|- nói không mạch lạc, nói lảm nhảm, nói không ăn nhập vào đâu (người say rượu...)|- táp nham (mớ)||@incoherent|- (vật lí) không kết hợp, không liên lạc, rời rạc

46781. incoherently nghĩa tiếng việt là phó từ|- rời rạc, không mạch lạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incoherently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incoherently phó từ|- rời rạc, không mạch lạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incoherently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của incoherently là: phó từ|- rời rạc, không mạch lạc

46782. incoherentness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không mạch lạc, sự không rời rạc ((cũng) incoher(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incoherentness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incoherentness danh từ|- sự không mạch lạc, sự không rời rạc ((cũng) incoherence). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incoherentness
  • Phiên âm (nếu có): [,inkouhiərəntnis]
  • Nghĩa tiếng việt của incoherentness là: danh từ|- sự không mạch lạc, sự không rời rạc ((cũng) incoherence)

46783. incohesion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không mạch lạc, sự không rời rạc ((cũng) incoher(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incohesion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incohesion danh từ|- sự không mạch lạc, sự không rời rạc ((cũng) incoherentness)|- ý nghĩ không mạch lạc; bài nói không mạch lạc; lời nói không mạch lạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incohesion
  • Phiên âm (nếu có): [,inkouhiərəns]
  • Nghĩa tiếng việt của incohesion là: danh từ|- sự không mạch lạc, sự không rời rạc ((cũng) incoherentness)|- ý nghĩ không mạch lạc; bài nói không mạch lạc; lời nói không mạch lạc

46784. incohesive nghĩa tiếng việt là tính từ|- không kết hợp; không cố ý, rời rã, rời rạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incohesive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incohesive tính từ|- không kết hợp; không cố ý, rời rã, rời rạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incohesive
  • Phiên âm (nếu có): [,inkouhi:siv]
  • Nghĩa tiếng việt của incohesive là: tính từ|- không kết hợp; không cố ý, rời rã, rời rạc

46785. incombustibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không cháy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incombustibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incombustibility danh từ|- tính không cháy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incombustibility
  • Phiên âm (nếu có): [inkəm,bʌstəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của incombustibility là: danh từ|- tính không cháy

46786. incombustible nghĩa tiếng việt là tính từ|- không cháy được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incombustible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incombustible tính từ|- không cháy được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incombustible
  • Phiên âm (nếu có): [,inkəmbʌstəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của incombustible là: tính từ|- không cháy được

46787. incombustibleness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không cháy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incombustibleness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incombustibleness danh từ|- tính không cháy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incombustibleness
  • Phiên âm (nếu có): [inkəm,bʌstəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của incombustibleness là: danh từ|- tính không cháy

46788. incombustibly nghĩa tiếng việt là xem incombustible(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incombustibly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incombustiblyxem incombustible. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incombustibly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của incombustibly là: xem incombustible

46789. income nghĩa tiếng việt là (econ) thu nhập|+ số lượng tiền, hàng hoá hoặc dịch vụ do mộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ income là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh income(econ) thu nhập|+ số lượng tiền, hàng hoá hoặc dịch vụ do một cá nhân, hay công ty hay một nền kinh tế nhận được trong một khoảng thời gian nhất định.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:income
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của income là: (econ) thu nhập|+ số lượng tiền, hàng hoá hoặc dịch vụ do một cá nhân, hay công ty hay một nền kinh tế nhận được trong một khoảng thời gian nhất định.

46790. income nghĩa tiếng việt là danh từ|- thu nhập, doanh thu, lợi tức|=national income|+ thu nhâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ income là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh income danh từ|- thu nhập, doanh thu, lợi tức|=national income|+ thu nhập quốc dân|=to live within ones income|+ sống trong phạm vi số tiền thu nhập|=to live beyond ones income|+ sống quá phạm vi số tiền thu nhập, vung tay quá trán||@income|- (toán kinh tế) thu nhập|- annual i. thu nhập hàng năm|- national i. thu nhập quốc dân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:income
  • Phiên âm (nếu có): [inkəm]
  • Nghĩa tiếng việt của income là: danh từ|- thu nhập, doanh thu, lợi tức|=national income|+ thu nhập quốc dân|=to live within ones income|+ sống trong phạm vi số tiền thu nhập|=to live beyond ones income|+ sống quá phạm vi số tiền thu nhập, vung tay quá trán||@income|- (toán kinh tế) thu nhập|- annual i. thu nhập hàng năm|- national i. thu nhập quốc dân

46791. income - expenditure model nghĩa tiếng việt là (econ) mô hình thu nhập - chi tiêu|+ mô hình một khu vực dạng ke(…)


Nghĩa tiếng việt của từ income - expenditure model là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh income - expenditure model(econ) mô hình thu nhập - chi tiêu|+ mô hình một khu vực dạng keynes đơn giản cho phép xác định được mức thu nhập quốc dân cân bằng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:income - expenditure model
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của income - expenditure model là: (econ) mô hình thu nhập - chi tiêu|+ mô hình một khu vực dạng keynes đơn giản cho phép xác định được mức thu nhập quốc dân cân bằng.

46792. income account nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tính phác lỗ lãi|- khoản thu nhập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ income account là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh income account danh từ|- sự tính phác lỗ lãi|- khoản thu nhập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:income account
  • Phiên âm (nếu có): [inkəməkaunt]
  • Nghĩa tiếng việt của income account là: danh từ|- sự tính phác lỗ lãi|- khoản thu nhập

46793. income and substitution effect nghĩa tiếng việt là (econ) ảnh hưởng của thu nhập và ảnh hưởng của thay thế.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ income and substitution effect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh income and substitution effect(econ) ảnh hưởng của thu nhập và ảnh hưởng của thay thế.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:income and substitution effect
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của income and substitution effect là: (econ) ảnh hưởng của thu nhập và ảnh hưởng của thay thế.

46794. income approach nghĩa tiếng việt là (econ) phương pháp dựa theo thu nhập (để tính gdp).(…)


Nghĩa tiếng việt của từ income approach là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh income approach(econ) phương pháp dựa theo thu nhập (để tính gdp).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:income approach
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của income approach là: (econ) phương pháp dựa theo thu nhập (để tính gdp).

46795. income consumption curve nghĩa tiếng việt là (econ) đường tiêu dùng thu nhập.|+ tiếp điểm của đường bàng qu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ income consumption curve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh income consumption curve(econ) đường tiêu dùng thu nhập.|+ tiếp điểm của đường bàng quan của người tiêu dùng và đường ngân sách xác định vị trí cân bằng của người tiêu dùng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:income consumption curve
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của income consumption curve là: (econ) đường tiêu dùng thu nhập.|+ tiếp điểm của đường bàng quan của người tiêu dùng và đường ngân sách xác định vị trí cân bằng của người tiêu dùng.

46796. income determination nghĩa tiếng việt là (econ) xác định thu nhập.|+ xem income - expenditure model.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ income determination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh income determination(econ) xác định thu nhập.|+ xem income - expenditure model.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:income determination
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của income determination là: (econ) xác định thu nhập.|+ xem income - expenditure model.

46797. income differentials nghĩa tiếng việt là (econ) sự khác biệt về thu nhập.|+ sự khác nhau về mức thu nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ income differentials là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh income differentials(econ) sự khác biệt về thu nhập.|+ sự khác nhau về mức thu nhập giữa những người khác nhau. sự khác nhau này thường là do các loại công việc như sự khác biệt về kỹ năng làm việc, về vị trí địa lý trong đó một số vùng có thể có mức tiền công cao hơn vùng khác, hay có thể có sự khác nhau giữa mức tiền công ở thành thị và nông thôn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:income differentials
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của income differentials là: (econ) sự khác biệt về thu nhập.|+ sự khác nhau về mức thu nhập giữa những người khác nhau. sự khác nhau này thường là do các loại công việc như sự khác biệt về kỹ năng làm việc, về vị trí địa lý trong đó một số vùng có thể có mức tiền công cao hơn vùng khác, hay có thể có sự khác nhau giữa mức tiền công ở thành thị và nông thôn.

46798. income distribution nghĩa tiếng việt là (econ) phân phối thu nhập.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ income distribution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh income distribution(econ) phân phối thu nhập.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:income distribution
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của income distribution là: (econ) phân phối thu nhập.

46799. income effect nghĩa tiếng việt là (econ) hiệu ứng thu nhập, ảnh hưởng thu nhập.|+ một sự thay đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ income effect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh income effect(econ) hiệu ứng thu nhập, ảnh hưởng thu nhập.|+ một sự thay đổi giá cả của một hàng hoá sẽ làm giảm hay tăng thu nhập thực tế của người tiêu dùng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:income effect
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của income effect là: (econ) hiệu ứng thu nhập, ảnh hưởng thu nhập.|+ một sự thay đổi giá cả của một hàng hoá sẽ làm giảm hay tăng thu nhập thực tế của người tiêu dùng.

46800. income effect of wages nghĩa tiếng việt là (econ) ảnh hưởng thu nhập của lương.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ income effect of wages là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh income effect of wages(econ) ảnh hưởng thu nhập của lương.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:income effect of wages
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của income effect of wages là: (econ) ảnh hưởng thu nhập của lương.

46801. income elasticity of demand nghĩa tiếng việt là (econ) co giãn của cầu theo thu nhập.|+ đo lường mức độ phản ư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ income elasticity of demand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh income elasticity of demand(econ) co giãn của cầu theo thu nhập.|+ đo lường mức độ phản ứng của lượng cầu về một hàng hoá đối với một mức thay đổi về mức thu nhập của những người có yêu cầu về hàng hoá này.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:income elasticity of demand
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của income elasticity of demand là: (econ) co giãn của cầu theo thu nhập.|+ đo lường mức độ phản ứng của lượng cầu về một hàng hoá đối với một mức thay đổi về mức thu nhập của những người có yêu cầu về hàng hoá này.

46802. income maintenance nghĩa tiếng việt là (econ) duy trì thu nhập.|+ các chính sách được đề ra nhằm nâng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ income maintenance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh income maintenance(econ) duy trì thu nhập.|+ các chính sách được đề ra nhằm nâng mức thu nhập của một số nhóm người hay cá nhân nào đó.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:income maintenance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của income maintenance là: (econ) duy trì thu nhập.|+ các chính sách được đề ra nhằm nâng mức thu nhập của một số nhóm người hay cá nhân nào đó.

46803. income statement nghĩa tiếng việt là (econ) báo cáo thu nhập / bản thu nhập.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ income statement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh income statement(econ) báo cáo thu nhập / bản thu nhập.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:income statement
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của income statement là: (econ) báo cáo thu nhập / bản thu nhập.

46804. income support nghĩa tiếng việt là (econ) trợ giúp thu nhập.|+ xem beveridge report.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ income support là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh income support(econ) trợ giúp thu nhập.|+ xem beveridge report.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:income support
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của income support là: (econ) trợ giúp thu nhập.|+ xem beveridge report.

46805. income tax nghĩa tiếng việt là (econ) thuế thu nhập|+ đây là một loại thuế quan trọng nhất ở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ income tax là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh income tax(econ) thuế thu nhập|+ đây là một loại thuế quan trọng nhất ở ah và đóng một vai trò quan trọng trong các chế độ tài chính của tất cả các nước phương tây.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:income tax
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của income tax là: (econ) thuế thu nhập|+ đây là một loại thuế quan trọng nhất ở ah và đóng một vai trò quan trọng trong các chế độ tài chính của tất cả các nước phương tây.

46806. income terms of trade nghĩa tiếng việt là (econ) tỷ giá thương mại theo thu nhập|+ xem term of trade.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ income terms of trade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh income terms of trade(econ) tỷ giá thương mại theo thu nhập|+ xem term of trade.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:income terms of trade
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của income terms of trade là: (econ) tỷ giá thương mại theo thu nhập|+ xem term of trade.

46807. income velocity of circulation nghĩa tiếng việt là (econ) tốc độ lưu thông của thu nhập.|+ số đo tốc độ lưu thông (…)


Nghĩa tiếng việt của từ income velocity of circulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh income velocity of circulation(econ) tốc độ lưu thông của thu nhập.|+ số đo tốc độ lưu thông của tiền có nguồn gốc từ sự phân tích của trường phái cambridge (xem quantity, theory of money ), trong đó số lượng tiền mặt trung bình có quan hệ với mức thu nhập trong một thời kỳ nhất định.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:income velocity of circulation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của income velocity of circulation là: (econ) tốc độ lưu thông của thu nhập.|+ số đo tốc độ lưu thông của tiền có nguồn gốc từ sự phân tích của trường phái cambridge (xem quantity, theory of money ), trong đó số lượng tiền mặt trung bình có quan hệ với mức thu nhập trong một thời kỳ nhất định.

46808. income nghĩa tiếng việt là circular flow of,(econ) luồng luân chuyển của thu nhập.|+ xem cir(…)


Nghĩa tiếng việt của từ income là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh income circular flow of,(econ) luồng luân chuyển của thu nhập.|+ xem circular flow of income.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:income
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của income là: circular flow of,(econ) luồng luân chuyển của thu nhập.|+ xem circular flow of income.

46809. income-sales ratio nghĩa tiếng việt là (econ) tỷ số thu nhập / doanh thu.|+ tỷ số giữa giá trị gia tă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ income-sales ratio là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh income-sales ratio(econ) tỷ số thu nhập / doanh thu.|+ tỷ số giữa giá trị gia tăng và tổng doanh thu của một doanh nghiệp hay một ngành.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:income-sales ratio
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của income-sales ratio là: (econ) tỷ số thu nhập / doanh thu.|+ tỷ số giữa giá trị gia tăng và tổng doanh thu của một doanh nghiệp hay một ngành.

46810. income-tax nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuế doanh thu, thuế lợi tức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ income-tax là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh income-tax danh từ|- thuế doanh thu, thuế lợi tức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:income-tax
  • Phiên âm (nếu có): [inkəmtæks]
  • Nghĩa tiếng việt của income-tax là: danh từ|- thuế doanh thu, thuế lợi tức

46811. incomeless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có thu nhập, không có doanh thu, không có lợi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ incomeless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incomeless tính từ|- không có thu nhập, không có doanh thu, không có lợi tức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incomeless
  • Phiên âm (nếu có): [inkəmlis]
  • Nghĩa tiếng việt của incomeless là: tính từ|- không có thu nhập, không có doanh thu, không có lợi tức

46812. incomer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người vào|- người nhập cư|- người đột nhập|- người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incomer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incomer danh từ|- người vào|- người nhập cư|- người đột nhập|- người kế tục, người thay thế (một chức vị). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incomer
  • Phiên âm (nếu có): [in,kʌmə]
  • Nghĩa tiếng việt của incomer là: danh từ|- người vào|- người nhập cư|- người đột nhập|- người kế tục, người thay thế (một chức vị)

46813. incomes policy nghĩa tiếng việt là (econ) chính sách thu nhập.|+ ý định của chính phủ muốn kiểm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incomes policy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incomes policy(econ) chính sách thu nhập.|+ ý định của chính phủ muốn kiểm soát tiền công bằng một hình thức can thiệp nào đó vào quá trình thương thuyết về tiền công.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incomes policy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của incomes policy là: (econ) chính sách thu nhập.|+ ý định của chính phủ muốn kiểm soát tiền công bằng một hình thức can thiệp nào đó vào quá trình thương thuyết về tiền công.

46814. incoming nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vào, sự đến|- (số nhiều) thu nhập, doanh thu, lơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incoming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incoming danh từ|- sự vào, sự đến|- (số nhiều) thu nhập, doanh thu, lợi tức|* tính từ|- vào, mới đến|=the incoming tide|+ nước triều vào|=the incoming year|+ năm mới|- nhập cư|- kế tục, thay thế; mới đến ở, mới đến nhậm chức|=the incoming tenant|+ người thuê nhà mới dọn đến|=the incoming mayor|+ ông thị trưởng mới đến nhậm chức|- dồn lại|=incoming profits|+ lãi dồn lại||@incoming|- sự thu nhập, sự vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incoming
  • Phiên âm (nếu có): [in,kʌmiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của incoming là: danh từ|- sự vào, sự đến|- (số nhiều) thu nhập, doanh thu, lợi tức|* tính từ|- vào, mới đến|=the incoming tide|+ nước triều vào|=the incoming year|+ năm mới|- nhập cư|- kế tục, thay thế; mới đến ở, mới đến nhậm chức|=the incoming tenant|+ người thuê nhà mới dọn đến|=the incoming mayor|+ ông thị trưởng mới đến nhậm chức|- dồn lại|=incoming profits|+ lãi dồn lại||@incoming|- sự thu nhập, sự vào

46815. incomings nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- số tiền thu được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incomings là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incomings danh từ số nhiều|- số tiền thu được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incomings
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của incomings là: danh từ số nhiều|- số tiền thu được

46816. incommensurability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể đo được với nhau, tính không thể so v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incommensurability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incommensurability danh từ|- tính không thể đo được với nhau, tính không thể so với nhau|- (toán học) tính vô ước||@incommensurability|- tính vô ước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incommensurability
  • Phiên âm (nếu có): [inkə,menʃərəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của incommensurability là: danh từ|- tính không thể đo được với nhau, tính không thể so với nhau|- (toán học) tính vô ước||@incommensurability|- tính vô ước

46817. incommensurable nghĩa tiếng việt là tính từ ((cũng) incommensurate)|- không thể đo được với nhau, k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incommensurable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incommensurable tính từ ((cũng) incommensurate)|- không thể đo được với nhau, không thể so với nhau|=coins and trees are incommensurable|+ đồng tiền và cây thì không thể so với nhau được|- (+ with) không đáng so sánh với, không thể so sánh với, không cân xứng|=his belief is incommensurable with truth|+ niềm tin của anh ấy không thể so sánh với chân lý|- (toán học) vô ước||@incommensurable|- vô ước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incommensurable
  • Phiên âm (nếu có): [,inkəmenʃərəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của incommensurable là: tính từ ((cũng) incommensurate)|- không thể đo được với nhau, không thể so với nhau|=coins and trees are incommensurable|+ đồng tiền và cây thì không thể so với nhau được|- (+ with) không đáng so sánh với, không thể so sánh với, không cân xứng|=his belief is incommensurable with truth|+ niềm tin của anh ấy không thể so sánh với chân lý|- (toán học) vô ước||@incommensurable|- vô ước

46818. incommensurableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể đo được với nhau, tính không thể so v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incommensurableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incommensurableness danh từ|- tính không thể đo được với nhau, tính không thể so với nhau|- (toán học) tính vô ước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incommensurableness
  • Phiên âm (nếu có): [inkə,menʃərəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của incommensurableness là: danh từ|- tính không thể đo được với nhau, tính không thể so với nhau|- (toán học) tính vô ước

46819. incommensurably nghĩa tiếng việt là xem incommensurable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incommensurably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incommensurablyxem incommensurable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incommensurably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của incommensurably là: xem incommensurable

46820. incommensurate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (+ with, to) không xứng, không tương xứng, không cân x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incommensurate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incommensurate tính từ|- (+ with, to) không xứng, không tương xứng, không cân xứng|=abilities are incommensurate with (to) task|+ khả năng không xứng với nhiệm vụ|- (như) incommensurable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incommensurate
  • Phiên âm (nếu có): [,inkəmenʃərit]
  • Nghĩa tiếng việt của incommensurate là: tính từ|- (+ with, to) không xứng, không tương xứng, không cân xứng|=abilities are incommensurate with (to) task|+ khả năng không xứng với nhiệm vụ|- (như) incommensurable

46821. incommensurately nghĩa tiếng việt là xem incommensurate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incommensurately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incommensuratelyxem incommensurate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incommensurately
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của incommensurately là: xem incommensurate

46822. incommensurateness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không xứng, sự không tương xứng, sự không cân xứn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incommensurateness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incommensurateness danh từ|- sự không xứng, sự không tương xứng, sự không cân xứng|- (như) incommensurability. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incommensurateness
  • Phiên âm (nếu có): [,inkəmenʃəritnis]
  • Nghĩa tiếng việt của incommensurateness là: danh từ|- sự không xứng, sự không tương xứng, sự không cân xứng|- (như) incommensurability

46823. incommodate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm phiền, quấy rầy, làm khó chịu|- ngăn tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incommodate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incommodate ngoại động từ|- làm phiền, quấy rầy, làm khó chịu|- ngăn trở, cản tr. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incommodate
  • Phiên âm (nếu có): [,inkəmoudeit]
  • Nghĩa tiếng việt của incommodate là: ngoại động từ|- làm phiền, quấy rầy, làm khó chịu|- ngăn trở, cản tr

46824. incommode nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm phiền, quấy rầy, làm khó chịu|- ngăn tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incommode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incommode ngoại động từ|- làm phiền, quấy rầy, làm khó chịu|- ngăn trở, cản tr. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incommode
  • Phiên âm (nếu có): [,inkəmoudeit]
  • Nghĩa tiếng việt của incommode là: ngoại động từ|- làm phiền, quấy rầy, làm khó chịu|- ngăn trở, cản tr

46825. incommodious nghĩa tiếng việt là tính từ|- khó chịu, phiền phức, bất tiện|- quá chật chội b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incommodious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incommodious tính từ|- khó chịu, phiền phức, bất tiện|- quá chật chội bất tiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incommodious
  • Phiên âm (nếu có): [,inkəmoudjəs]
  • Nghĩa tiếng việt của incommodious là: tính từ|- khó chịu, phiền phức, bất tiện|- quá chật chội bất tiện

46826. incommodiously nghĩa tiếng việt là phó từ|- khó chịu, bất tiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incommodiously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incommodiously phó từ|- khó chịu, bất tiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incommodiously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của incommodiously là: phó từ|- khó chịu, bất tiện

46827. incommodiousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính khó chịu, tính phiền phức, tính bất tiện|- s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incommodiousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incommodiousness danh từ|- tính khó chịu, tính phiền phức, tính bất tiện|- sự quá chật chội bất tiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incommodiousness
  • Phiên âm (nếu có): [,inkəmoudjəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của incommodiousness là: danh từ|- tính khó chịu, tính phiền phức, tính bất tiện|- sự quá chật chội bất tiện

46828. incommunicability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể truyền đạt được, tính không thể biế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incommunicability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incommunicability danh từ|- tính không thể truyền đạt được, tính không thể biết được, tính không thể thông tri được, tính không thể nói ra được|- tính lầm lì, tính không cởi m. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incommunicability
  • Phiên âm (nếu có): [inkə,mju:nikəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của incommunicability là: danh từ|- tính không thể truyền đạt được, tính không thể biết được, tính không thể thông tri được, tính không thể nói ra được|- tính lầm lì, tính không cởi m

46829. incommunicable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể truyền đạt được, không thể biết được, kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incommunicable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incommunicable tính từ|- không thể truyền đạt được, không thể biết được, không thể thông tri được, không thể nói ra được|- lầm lì, không cởi m. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incommunicable
  • Phiên âm (nếu có): [,inkəmju:nikəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của incommunicable là: tính từ|- không thể truyền đạt được, không thể biết được, không thể thông tri được, không thể nói ra được|- lầm lì, không cởi m

46830. incommunicableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể truyền đạt được, tính không thể biế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incommunicableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incommunicableness danh từ|- tính không thể truyền đạt được, tính không thể biết được, tính không thể thông tri được, tính không thể nói ra được|- tính lầm lì, tính không cởi m. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incommunicableness
  • Phiên âm (nếu có): [inkə,mju:nikəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của incommunicableness là: danh từ|- tính không thể truyền đạt được, tính không thể biết được, tính không thể thông tri được, tính không thể nói ra được|- tính lầm lì, tính không cởi m

46831. incommunicably nghĩa tiếng việt là xem incommunicable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incommunicably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incommunicablyxem incommunicable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incommunicably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của incommunicably là: xem incommunicable

46832. incommunicado nghĩa tiếng việt là tính từ|- không liên lạc được với nhau; không có phương tiện g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incommunicado là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incommunicado tính từ|- không liên lạc được với nhau; không có phương tiện giao thông|- bị giam riêng, bị cấm cố (người tù)|=to hold a prisoner incommunicado|+ giam riêng một người t. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incommunicado
  • Phiên âm (nếu có): [inkə,mju:nikɑ:dou]
  • Nghĩa tiếng việt của incommunicado là: tính từ|- không liên lạc được với nhau; không có phương tiện giao thông|- bị giam riêng, bị cấm cố (người tù)|=to hold a prisoner incommunicado|+ giam riêng một người t

46833. incommunicative nghĩa tiếng việt là tính từ|- khó truyền đi, không lan truyền|- không cởi mở, khôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incommunicative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incommunicative tính từ|- khó truyền đi, không lan truyền|- không cởi mở, không hay thổ lộ tâm sự, không thích chuyện trò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incommunicative
  • Phiên âm (nếu có): [,inkəmju:nikətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của incommunicative là: tính từ|- khó truyền đi, không lan truyền|- không cởi mở, không hay thổ lộ tâm sự, không thích chuyện trò

46834. incommunicatively nghĩa tiếng việt là xem incommunicative(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incommunicatively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incommunicativelyxem incommunicative. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incommunicatively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của incommunicatively là: xem incommunicative

46835. incommunicativeness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính khó truyền đi, tính không lan truyền|- tính khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incommunicativeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incommunicativeness danh từ|- tính khó truyền đi, tính không lan truyền|- tính không cởi mở, tính không hay thổ lộ tâm sự, tính không thích chuyện trò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incommunicativeness
  • Phiên âm (nếu có): [,inkəmju:nikətivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của incommunicativeness là: danh từ|- tính khó truyền đi, tính không lan truyền|- tính không cởi mở, tính không hay thổ lộ tâm sự, tính không thích chuyện trò

46836. incommuntability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể thay thế, tính không thể thay đổi cho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incommuntability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incommuntability danh từ|- tính không thể thay thế, tính không thể thay đổi cho nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incommuntability
  • Phiên âm (nếu có): [inkə,mju:təbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của incommuntability là: danh từ|- tính không thể thay thế, tính không thể thay đổi cho nhau

46837. incommuntable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể thay thế, không thể thay đổi cho nhau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incommuntable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incommuntable tính từ|- không thể thay thế, không thể thay đổi cho nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incommuntable
  • Phiên âm (nếu có): [,inkəmju:təbl]
  • Nghĩa tiếng việt của incommuntable là: tính từ|- không thể thay thế, không thể thay đổi cho nhau

46838. incommutability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể thay thế, tính không thể thay đổi cho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incommutability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incommutability danh từ|- tính không thể thay thế, tính không thể thay đổi cho nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incommutability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của incommutability là: danh từ|- tính không thể thay thế, tính không thể thay đổi cho nhau

46839. incommutable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể thay thế, không thể thay đổi cho nhau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incommutable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incommutable tính từ|- không thể thay thế, không thể thay đổi cho nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incommutable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của incommutable là: tính từ|- không thể thay thế, không thể thay đổi cho nhau

46840. incommutableness nghĩa tiếng việt là xem incommutable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incommutableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incommutablenessxem incommutable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incommutableness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của incommutableness là: xem incommutable

46841. incommutably nghĩa tiếng việt là xem incommutable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incommutably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incommutablyxem incommutable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incommutably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của incommutably là: xem incommutable

46842. incompact nghĩa tiếng việt là tính từ|- lỏng, không rắn chắc; không kết lại thành khối ((t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incompact là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incompact tính từ|- lỏng, không rắn chắc; không kết lại thành khối ((thường) bóng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incompact
  • Phiên âm (nếu có): [,inkəmpækt]
  • Nghĩa tiếng việt của incompact là: tính từ|- lỏng, không rắn chắc; không kết lại thành khối ((thường) bóng)

46843. incompactness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính lỏng, tính không rắn chắc; tính không kết lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incompactness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incompactness danh từ|- tính lỏng, tính không rắn chắc; tính không kết lại thành khối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incompactness
  • Phiên âm (nếu có): [,inkəmpæktnis]
  • Nghĩa tiếng việt của incompactness là: danh từ|- tính lỏng, tính không rắn chắc; tính không kết lại thành khối

46844. incomparability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể so sánh được|- sự có một không hai, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ incomparability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incomparability danh từ|- tính không thể so sánh được|- sự có một không hai, sự vô song||@incomparability|- tính không thể so sánh được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incomparability
  • Phiên âm (nếu có): [inkɔmpərəblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của incomparability là: danh từ|- tính không thể so sánh được|- sự có một không hai, sự vô song||@incomparability|- tính không thể so sánh được

46845. incomparable nghĩa tiếng việt là tính từ|- (+ to) không thể so sánh được|- có một không hai, vô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incomparable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incomparable tính từ|- (+ to) không thể so sánh được|- có một không hai, vô song|=incomparable beauty|+ sắc đẹp vô song||@incomparable|- không thể so sánh được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incomparable
  • Phiên âm (nếu có): [inkɔmpərəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của incomparable là: tính từ|- (+ to) không thể so sánh được|- có một không hai, vô song|=incomparable beauty|+ sắc đẹp vô song||@incomparable|- không thể so sánh được

46846. incomparableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể so sánh được|- sự có một không hai, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ incomparableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incomparableness danh từ|- tính không thể so sánh được|- sự có một không hai, sự vô song. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incomparableness
  • Phiên âm (nếu có): [inkɔmpərəblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của incomparableness là: danh từ|- tính không thể so sánh được|- sự có một không hai, sự vô song

46847. incomparably nghĩa tiếng việt là phó từ|- có một không hai, không ai sánh nổi, không gì sánh n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incomparably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incomparably phó từ|- có một không hai, không ai sánh nổi, không gì sánh nổi, vô song. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incomparably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của incomparably là: phó từ|- có một không hai, không ai sánh nổi, không gì sánh nổi, vô song

46848. incompatibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không hợp, tính không tương hợp, tính kỵ nhau|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incompatibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incompatibility danh từ|- tính không hợp, tính không tương hợp, tính kỵ nhau|- tính xung khắc, tính không hợp nhau|=incompatibility of temper|+ tính không hợp nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incompatibility
  • Phiên âm (nếu có): [inkəm,pætəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của incompatibility là: danh từ|- tính không hợp, tính không tương hợp, tính kỵ nhau|- tính xung khắc, tính không hợp nhau|=incompatibility of temper|+ tính không hợp nhau

46849. incompatible nghĩa tiếng việt là tính từ|- (+ with) không hợp với, không thích hợp với, không t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incompatible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incompatible tính từ|- (+ with) không hợp với, không thích hợp với, không tương hợp với, kỵ nhau|=excessive drinking is incompatible with health|+ rượu chè quá độ là tối kỵ đối với sức khoẻ|- xung khắc, không hợp nhau|=an incompatible couple|+ đôi vợ chồng xung khắc||@incompatible|- không tương thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incompatible
  • Phiên âm (nếu có): [,inkəmpætəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của incompatible là: tính từ|- (+ with) không hợp với, không thích hợp với, không tương hợp với, kỵ nhau|=excessive drinking is incompatible with health|+ rượu chè quá độ là tối kỵ đối với sức khoẻ|- xung khắc, không hợp nhau|=an incompatible couple|+ đôi vợ chồng xung khắc||@incompatible|- không tương thích

46850. incompatibleness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không hợp, tính không tương hợp, tính kỵ nhau|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incompatibleness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incompatibleness danh từ|- tính không hợp, tính không tương hợp, tính kỵ nhau|- tính xung khắc, tính không hợp nhau|=incompatibility of temper|+ tính không hợp nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incompatibleness
  • Phiên âm (nếu có): [inkəm,pætəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của incompatibleness là: danh từ|- tính không hợp, tính không tương hợp, tính kỵ nhau|- tính xung khắc, tính không hợp nhau|=incompatibility of temper|+ tính không hợp nhau

46851. incompatibly nghĩa tiếng việt là xem incompatible(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incompatibly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incompatiblyxem incompatible. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incompatibly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của incompatibly là: xem incompatible

46852. incompetence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thiếu khả năng, sự thiếu trình độ, sự kém cỏi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incompetence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incompetence danh từ|- sự thiếu khả năng, sự thiếu trình độ, sự kém cỏi, sự bất tài|- (pháp lý) sự không đủ thẩm quyền; sự không có thẩm quyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incompetence
  • Phiên âm (nếu có): [inkɔmpitəns]
  • Nghĩa tiếng việt của incompetence là: danh từ|- sự thiếu khả năng, sự thiếu trình độ, sự kém cỏi, sự bất tài|- (pháp lý) sự không đủ thẩm quyền; sự không có thẩm quyền

46853. incompetency nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thiếu khả năng, sự thiếu trình độ, sự kém cỏi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incompetency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incompetency danh từ|- sự thiếu khả năng, sự thiếu trình độ, sự kém cỏi, sự bất tài|- (pháp lý) sự không đủ thẩm quyền; sự không có thẩm quyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incompetency
  • Phiên âm (nếu có): [inkɔmpitəns]
  • Nghĩa tiếng việt của incompetency là: danh từ|- sự thiếu khả năng, sự thiếu trình độ, sự kém cỏi, sự bất tài|- (pháp lý) sự không đủ thẩm quyền; sự không có thẩm quyền

46854. incompetent nghĩa tiếng việt là tính từ|- thiếu khả năng, thiếu trình độ kém cỏi, bất tài|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incompetent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incompetent tính từ|- thiếu khả năng, thiếu trình độ kém cỏi, bất tài|=to be incompetent to do something|+ không đủ khả năng làm việc gì|- (pháp lý) không đủ thẩm quyền; không có thẩm quyền; không có giá trị pháp lý|=incompetent evidence|+ chứng cớ không có giá trị pháp lý|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người không đủ khả năng, người không đủ trình độ, người kém cỏi, người bất tài|- (pháp lý) người không có đủ thẩm quyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incompetent
  • Phiên âm (nếu có): [inkɔmpitənt]
  • Nghĩa tiếng việt của incompetent là: tính từ|- thiếu khả năng, thiếu trình độ kém cỏi, bất tài|=to be incompetent to do something|+ không đủ khả năng làm việc gì|- (pháp lý) không đủ thẩm quyền; không có thẩm quyền; không có giá trị pháp lý|=incompetent evidence|+ chứng cớ không có giá trị pháp lý|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người không đủ khả năng, người không đủ trình độ, người kém cỏi, người bất tài|- (pháp lý) người không có đủ thẩm quyền

46855. incompetently nghĩa tiếng việt là phó từ|- non yếu, kém cỏi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incompetently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incompetently phó từ|- non yếu, kém cỏi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incompetently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của incompetently là: phó từ|- non yếu, kém cỏi

46856. incomplete nghĩa tiếng việt là tính từ|- thiếu, chưa đầy đủ|- chưa hoàn thành, chưa xong||@in(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incomplete là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incomplete tính từ|- thiếu, chưa đầy đủ|- chưa hoàn thành, chưa xong||@incomplete|- không đầy đủ, không hoàn hảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incomplete
  • Phiên âm (nếu có): [,inkəmpli:t]
  • Nghĩa tiếng việt của incomplete là: tính từ|- thiếu, chưa đầy đủ|- chưa hoàn thành, chưa xong||@incomplete|- không đầy đủ, không hoàn hảo

46857. incompletely nghĩa tiếng việt là phó từ|- dở dang, không đầy đủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incompletely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incompletely phó từ|- dở dang, không đầy đủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incompletely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của incompletely là: phó từ|- dở dang, không đầy đủ

46858. incompleteness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng thiếu, tình trạng chưa đầy đủ|- tình tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incompleteness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incompleteness danh từ|- tình trạng thiếu, tình trạng chưa đầy đủ|- tình trạng chưa hoàn thành, tình trạng chưa làm xong||@incompleteness|- (logic học) tính không đầy đủ, tính không hoàn thiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incompleteness
  • Phiên âm (nếu có): [,inkəmpli:ʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của incompleteness là: danh từ|- tình trạng thiếu, tình trạng chưa đầy đủ|- tình trạng chưa hoàn thành, tình trạng chưa làm xong||@incompleteness|- (logic học) tính không đầy đủ, tính không hoàn thiện

46859. incompletion nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng thiếu, tình trạng chưa đầy đủ|- tình tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incompletion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incompletion danh từ|- tình trạng thiếu, tình trạng chưa đầy đủ|- tình trạng chưa hoàn thành, tình trạng chưa làm xong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incompletion
  • Phiên âm (nếu có): [,inkəmpli:ʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của incompletion là: danh từ|- tình trạng thiếu, tình trạng chưa đầy đủ|- tình trạng chưa hoàn thành, tình trạng chưa làm xong

46860. incompliable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không chiều, không phục tùng mệnh lệnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incompliable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incompliable tính từ|- không chiều, không phục tùng mệnh lệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incompliable
  • Phiên âm (nếu có): [,inkəmplaiənt]
  • Nghĩa tiếng việt của incompliable là: tính từ|- không chiều, không phục tùng mệnh lệnh

46861. incompliance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không bằng lòng, sự không ưng thuận; sự không chi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incompliance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incompliance danh từ|- sự không bằng lòng, sự không ưng thuận; sự không chiều theo, sự không làm đúng theo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incompliance
  • Phiên âm (nếu có): [,inkəmplaiənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của incompliance là: danh từ|- sự không bằng lòng, sự không ưng thuận; sự không chiều theo, sự không làm đúng theo

46862. incompliancy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không bằng lòng, sự không ưng thuận; sự không chi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incompliancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incompliancy danh từ|- sự không bằng lòng, sự không ưng thuận; sự không chiều theo, sự không làm đúng theo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incompliancy
  • Phiên âm (nếu có): [,inkəmplaiənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của incompliancy là: danh từ|- sự không bằng lòng, sự không ưng thuận; sự không chiều theo, sự không làm đúng theo

46863. incompliant nghĩa tiếng việt là tính từ|- không chiều, không phục tùng mệnh lệnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incompliant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incompliant tính từ|- không chiều, không phục tùng mệnh lệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incompliant
  • Phiên âm (nếu có): [,inkəmplaiənt]
  • Nghĩa tiếng việt của incompliant là: tính từ|- không chiều, không phục tùng mệnh lệnh

46864. incompliantly nghĩa tiếng việt là xem incompliant(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incompliantly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incompliantlyxem incompliant. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incompliantly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của incompliantly là: xem incompliant

46865. incomprehensibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không thể hiểu được, sự khó hiểu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incomprehensibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incomprehensibility danh từ|- sự không thể hiểu được, sự khó hiểu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incomprehensibility
  • Phiên âm (nếu có): [in,kɔmprihensəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của incomprehensibility là: danh từ|- sự không thể hiểu được, sự khó hiểu

46866. incomprehensible nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể hiểu nổi, khó hiểu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incomprehensible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incomprehensible tính từ|- không thể hiểu nổi, khó hiểu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incomprehensible
  • Phiên âm (nếu có): [in,kɔmprihensəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của incomprehensible là: tính từ|- không thể hiểu nổi, khó hiểu

46867. incomprehensibleness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không thể hiểu được, sự khó hiểu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incomprehensibleness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incomprehensibleness danh từ|- sự không thể hiểu được, sự khó hiểu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incomprehensibleness
  • Phiên âm (nếu có): [in,kɔmprihensəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của incomprehensibleness là: danh từ|- sự không thể hiểu được, sự khó hiểu

46868. incomprehensibly nghĩa tiếng việt là phó từ|- không thể hiểu được, không hiểu nổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incomprehensibly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incomprehensibly phó từ|- không thể hiểu được, không hiểu nổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incomprehensibly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của incomprehensibly là: phó từ|- không thể hiểu được, không hiểu nổi

46869. incomprehension nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không hiểu được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incomprehension là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incomprehension danh từ|- sự không hiểu được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incomprehension
  • Phiên âm (nếu có): [in,kɔmprihenʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của incomprehension là: danh từ|- sự không hiểu được

46870. incomprehensive nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bao hàm|- chậm hiểu, hiểu kém, hiểu ít(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incomprehensive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incomprehensive tính từ|- không bao hàm|- chậm hiểu, hiểu kém, hiểu ít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incomprehensive
  • Phiên âm (nếu có): [in,kɔmprihensiv]
  • Nghĩa tiếng việt của incomprehensive là: tính từ|- không bao hàm|- chậm hiểu, hiểu kém, hiểu ít

46871. incomprehensively nghĩa tiếng việt là xem incomprehensive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incomprehensively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incomprehensivelyxem incomprehensive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incomprehensively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của incomprehensively là: xem incomprehensive

46872. incomprehensiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không bao hàm|- sự chậm hiểu, sự hiểu kém, sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ incomprehensiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incomprehensiveness danh từ|- sự không bao hàm|- sự chậm hiểu, sự hiểu kém, sự hiểu ít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incomprehensiveness
  • Phiên âm (nếu có): [in,kɔmprihensivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của incomprehensiveness là: danh từ|- sự không bao hàm|- sự chậm hiểu, sự hiểu kém, sự hiểu ít

46873. incompressibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không nén được, tính không ép được||@incompress(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incompressibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incompressibility danh từ|- tính không nén được, tính không ép được||@incompressibility|- tính không nén được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incompressibility
  • Phiên âm (nếu có): [inkəm,presəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của incompressibility là: danh từ|- tính không nén được, tính không ép được||@incompressibility|- tính không nén được

46874. incompressible nghĩa tiếng việt là tính từ|- không nén được, không ép được||@incompressible|- khôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incompressible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incompressible tính từ|- không nén được, không ép được||@incompressible|- không nén được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incompressible
  • Phiên âm (nếu có): [,inkəmpresəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của incompressible là: tính từ|- không nén được, không ép được||@incompressible|- không nén được

46875. incomputability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể tính được, tính không thể tính toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incomputability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incomputability danh từ|- tính không thể tính được, tính không thể tính toán được, tính không thể ước tính được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incomputability
  • Phiên âm (nếu có): [inkəm,pju:təbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của incomputability là: danh từ|- tính không thể tính được, tính không thể tính toán được, tính không thể ước tính được

46876. incomputable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể tính, không thể tính toán, không thể ước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incomputable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incomputable tính từ|- không thể tính, không thể tính toán, không thể ước tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incomputable
  • Phiên âm (nếu có): [,inkəmpju:təbl]
  • Nghĩa tiếng việt của incomputable là: tính từ|- không thể tính, không thể tính toán, không thể ước tính

46877. inconceivability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể hiểu được, tính không thể nhận thức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inconceivability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inconceivability danh từ|- tính không thể hiểu được, tính không thể nhận thức được; tính không thể tưởng tượng được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inconceivability
  • Phiên âm (nếu có): [inkən,si:vəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của inconceivability là: danh từ|- tính không thể hiểu được, tính không thể nhận thức được; tính không thể tưởng tượng được

46878. inconceivable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể hiểu được, không thể nhận thức được; khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inconceivable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inconceivable tính từ|- không thể hiểu được, không thể nhận thức được; không thể tưởng tượng được|- kỳ lạ, phi thường|=an inconceivable speed|+ tốc độ phi thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inconceivable
  • Phiên âm (nếu có): [,inkənsi:vəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của inconceivable là: tính từ|- không thể hiểu được, không thể nhận thức được; không thể tưởng tượng được|- kỳ lạ, phi thường|=an inconceivable speed|+ tốc độ phi thường

46879. inconceivableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể hiểu được, tính không thể nhận thức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inconceivableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inconceivableness danh từ|- tính không thể hiểu được, tính không thể nhận thức được; tính không thể tưởng tượng được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inconceivableness
  • Phiên âm (nếu có): [inkən,si:vəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của inconceivableness là: danh từ|- tính không thể hiểu được, tính không thể nhận thức được; tính không thể tưởng tượng được

46880. inconceivably nghĩa tiếng việt là phó từ|- không tưởng tượng nổi, không hiểu nổi, không hình du(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inconceivably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inconceivably phó từ|- không tưởng tượng nổi, không hiểu nổi, không hình dung nổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inconceivably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inconceivably là: phó từ|- không tưởng tượng nổi, không hiểu nổi, không hình dung nổi

46881. inconclusive nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đi đến kết luận, bỏ lửng; không quyết định, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ inconclusive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inconclusive tính từ|- không đi đến kết luận, bỏ lửng; không quyết định, không xác định; không thuyết phục được|=inconclusive argument|+ lý lẽ lửng lơ không thuyết phục được|=inconclusive evidence|+ chứng cớ không xác định (không thuyết phục được)|- không đem lại kết quả cuối cùng|=an inconclusive experiment|+ một cuộc thí nghiệm không có kết quả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inconclusive
  • Phiên âm (nếu có): [,inkənklu:siv]
  • Nghĩa tiếng việt của inconclusive là: tính từ|- không đi đến kết luận, bỏ lửng; không quyết định, không xác định; không thuyết phục được|=inconclusive argument|+ lý lẽ lửng lơ không thuyết phục được|=inconclusive evidence|+ chứng cớ không xác định (không thuyết phục được)|- không đem lại kết quả cuối cùng|=an inconclusive experiment|+ một cuộc thí nghiệm không có kết quả

46882. inconclusively nghĩa tiếng việt là phó từ|- lửng lơ, mập mờ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ inconclusively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inconclusively phó từ|- lửng lơ, mập mờ . Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inconclusively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inconclusively là: phó từ|- lửng lơ, mập mờ

46883. inconclusiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không đi đến kết luận, tính không quyết định, ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inconclusiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inconclusiveness danh từ|- sự không đi đến kết luận, tính không quyết định, tính không xác định; tính không thuyết phục được (của lý lẽ, chứng cớ...)|- sự không đem lại kết quả cuối cùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inconclusiveness
  • Phiên âm (nếu có): [,inkənklu:sivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của inconclusiveness là: danh từ|- sự không đi đến kết luận, tính không quyết định, tính không xác định; tính không thuyết phục được (của lý lẽ, chứng cớ...)|- sự không đem lại kết quả cuối cùng

46884. incondensability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể ngưng kết; tính không thể cô đọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incondensability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incondensability danh từ|- tính không thể ngưng kết; tính không thể cô đọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incondensability
  • Phiên âm (nếu có): [inkən,densəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của incondensability là: danh từ|- tính không thể ngưng kết; tính không thể cô đọng

46885. incondensable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể ngưng kết; không thể cô đọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incondensable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incondensable tính từ|- không thể ngưng kết; không thể cô đọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incondensable
  • Phiên âm (nếu có): [,inkəndensəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của incondensable là: tính từ|- không thể ngưng kết; không thể cô đọng

46886. incondite nghĩa tiếng việt là tính từ|- xây dựng kém (tác phẩm văn học)|- không trau chuốc,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incondite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incondite tính từ|- xây dựng kém (tác phẩm văn học)|- không trau chuốc, thô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incondite
  • Phiên âm (nếu có): [inkɔndit]
  • Nghĩa tiếng việt của incondite là: tính từ|- xây dựng kém (tác phẩm văn học)|- không trau chuốc, thô

46887. inconditely nghĩa tiếng việt là xem incondite(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inconditely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inconditelyxem incondite. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inconditely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inconditely là: xem incondite

46888. inconformity nghĩa tiếng việt là danh từ (+ to, with)|- sự khác biệt, sự không giống nhau; sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ inconformity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inconformity danh từ (+ to, with)|- sự khác biệt, sự không giống nhau; sự không phù hợp, sự không thích hợp|- sự không theo đúng, sự không y theo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inconformity
  • Phiên âm (nếu có): [,inkənfɔ:miti]
  • Nghĩa tiếng việt của inconformity là: danh từ (+ to, with)|- sự khác biệt, sự không giống nhau; sự không phù hợp, sự không thích hợp|- sự không theo đúng, sự không y theo

46889. incongruence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không thích hợp, sự không phù hợp|- (như) incongr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incongruence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incongruence danh từ|- sự không thích hợp, sự không phù hợp|- (như) incongruousness. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incongruence
  • Phiên âm (nếu có): [inkɔɳgruəns]
  • Nghĩa tiếng việt của incongruence là: danh từ|- sự không thích hợp, sự không phù hợp|- (như) incongruousness

46890. incongruent nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thích hợp, không phù hợp||@incongruent|- (logic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incongruent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incongruent tính từ|- không thích hợp, không phù hợp||@incongruent|- (logic học) không tương đẳng, không đồng dư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incongruent
  • Phiên âm (nếu có): [inkɔɳgruənt]
  • Nghĩa tiếng việt của incongruent là: tính từ|- không thích hợp, không phù hợp||@incongruent|- (logic học) không tương đẳng, không đồng dư

46891. incongruently nghĩa tiếng việt là xem incongruent(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incongruently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incongruentlyxem incongruent. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incongruently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của incongruently là: xem incongruent

46892. incongruity nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) incongruousness|- điều không thích hợp, điều phi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incongruity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incongruity danh từ|- (như) incongruousness|- điều không thích hợp, điều phi lý||@incongruity|- sự không tương đẳng, tính không đồng dư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incongruity
  • Phiên âm (nếu có): [,inkɔɳgru:iti]
  • Nghĩa tiếng việt của incongruity là: danh từ|- (như) incongruousness|- điều không thích hợp, điều phi lý||@incongruity|- sự không tương đẳng, tính không đồng dư

46893. incongruous nghĩa tiếng việt là tính từ (+ with)|- không hợp với, không hợp nhau|- không thích (…)


Nghĩa tiếng việt của từ incongruous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incongruous tính từ (+ with)|- không hợp với, không hợp nhau|- không thích hợp, phi lý|=an incongruous definition|+ một định nghĩa không thích hợp||@incongruous|- không tương đẳng, không đồng dư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incongruous
  • Phiên âm (nếu có): [inkɔɳgruəs]
  • Nghĩa tiếng việt của incongruous là: tính từ (+ with)|- không hợp với, không hợp nhau|- không thích hợp, phi lý|=an incongruous definition|+ một định nghĩa không thích hợp||@incongruous|- không tương đẳng, không đồng dư

46894. incongruously nghĩa tiếng việt là phó từ|- không thích hợp, phi lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incongruously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incongruously phó từ|- không thích hợp, phi lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incongruously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của incongruously là: phó từ|- không thích hợp, phi lý

46895. incongruousness nghĩa tiếng việt là danh từ ((cũng) incongruity, incongruence)|- tính không hợp nhau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incongruousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incongruousness danh từ ((cũng) incongruity, incongruence)|- tính không hợp nhau|- tính không thích hợp, tính phi lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incongruousness
  • Phiên âm (nếu có): [inkɔɳgruəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của incongruousness là: danh từ ((cũng) incongruity, incongruence)|- tính không hợp nhau|- tính không thích hợp, tính phi lý

46896. inconnu nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lạ mặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inconnu là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inconnu danh từ|- người lạ mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inconnu
  • Phiên âm (nếu có): [,inkənju:]
  • Nghĩa tiếng việt của inconnu là: danh từ|- người lạ mặt

46897. inconquerable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể chinh phục, không thể chế ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inconquerable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inconquerable tính từ|- không thể chinh phục, không thể chế ng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inconquerable
  • Phiên âm (nếu có): [inkɔɳkərəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của inconquerable là: tính từ|- không thể chinh phục, không thể chế ng

46898. inconsecutive nghĩa tiếng việt là tính từ|- không liên tục, không liên hợp, không tiếp liền nhau,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inconsecutive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inconsecutive tính từ|- không liên tục, không liên hợp, không tiếp liền nhau, ngắt quãng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inconsecutive
  • Phiên âm (nếu có): [,inkənsekjutiv]
  • Nghĩa tiếng việt của inconsecutive là: tính từ|- không liên tục, không liên hợp, không tiếp liền nhau, ngắt quãng

46899. inconsecutiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không liên tục, sự không liên hợp, sự không tiếp (…)


Nghĩa tiếng việt của từ inconsecutiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inconsecutiveness danh từ|- sự không liên tục, sự không liên hợp, sự không tiếp liền nhau, sự ngắt quãng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inconsecutiveness
  • Phiên âm (nếu có): [,inkənsekjutivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của inconsecutiveness là: danh từ|- sự không liên tục, sự không liên hợp, sự không tiếp liền nhau, sự ngắt quãng

46900. inconsequence nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không hợp lý, tính không lôgic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inconsequence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inconsequence danh từ|- tính không hợp lý, tính không lôgic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inconsequence
  • Phiên âm (nếu có): [inkɔnsikwəns]
  • Nghĩa tiếng việt của inconsequence là: danh từ|- tính không hợp lý, tính không lôgic

46901. inconsequent nghĩa tiếng việt là tính từ|- không hợp lý, không lôgic ((cũng) inconsequential)|- r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inconsequent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inconsequent tính từ|- không hợp lý, không lôgic ((cũng) inconsequential)|- rời rạc|- lửng lơ, không ăn nhập đâu vào đâu|=an inconsequent remark|+ lời nhận xét lửng lơ|=an inconsequent reply|+ câu trả lời lửng lơ, câu trả lời không ăn nhập đâu vào đâu|=an inconsequent mind|+ trí óc hay nghĩ vẩn vơ không đâu vào đâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inconsequent
  • Phiên âm (nếu có): [inkɔnsikwənt]
  • Nghĩa tiếng việt của inconsequent là: tính từ|- không hợp lý, không lôgic ((cũng) inconsequential)|- rời rạc|- lửng lơ, không ăn nhập đâu vào đâu|=an inconsequent remark|+ lời nhận xét lửng lơ|=an inconsequent reply|+ câu trả lời lửng lơ, câu trả lời không ăn nhập đâu vào đâu|=an inconsequent mind|+ trí óc hay nghĩ vẩn vơ không đâu vào đâu

46902. inconsequentia nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- những chi tiết vụn vặt, những chuyện nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inconsequentia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inconsequentia danh từ số nhiều|- những chi tiết vụn vặt, những chuyện nhỏ nhặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inconsequentia
  • Phiên âm (nếu có): [in,kɔnsikwenʃiə]
  • Nghĩa tiếng việt của inconsequentia là: danh từ số nhiều|- những chi tiết vụn vặt, những chuyện nhỏ nhặt

46903. inconsequential nghĩa tiếng việt là tính từ|- không hợp lý, không lôgic ((cũng) inconsequent)|- khôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inconsequential là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inconsequential tính từ|- không hợp lý, không lôgic ((cũng) inconsequent)|- không quan trọng, vụn vặt, tầm thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inconsequential
  • Phiên âm (nếu có): [in,kɔnsikwenʃəl]
  • Nghĩa tiếng việt của inconsequential là: tính từ|- không hợp lý, không lôgic ((cũng) inconsequent)|- không quan trọng, vụn vặt, tầm thường

46904. inconsequentiality nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) inconsequency|- tính không quan trọng, tính vụn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ inconsequentiality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inconsequentiality danh từ|- (như) inconsequency|- tính không quan trọng, tính vụn vặt, tính tầm thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inconsequentiality
  • Phiên âm (nếu có): [inkɔnsi,kwenʃiæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của inconsequentiality là: danh từ|- (như) inconsequency|- tính không quan trọng, tính vụn vặt, tính tầm thường

46905. inconsequentially nghĩa tiếng việt là phó từ|- vụn vặt, không đâu vào đâu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inconsequentially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inconsequentially phó từ|- vụn vặt, không đâu vào đâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inconsequentially
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inconsequentially là: phó từ|- vụn vặt, không đâu vào đâu

46906. inconsequently nghĩa tiếng việt là phó từ|- lửng lơ, không ăn nhập đâu vào đâu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inconsequently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inconsequently phó từ|- lửng lơ, không ăn nhập đâu vào đâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inconsequently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inconsequently là: phó từ|- lửng lơ, không ăn nhập đâu vào đâu

46907. inconsequentness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không hợp lý, tính không lôgic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inconsequentness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inconsequentness danh từ|- tính không hợp lý, tính không lôgic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inconsequentness
  • Phiên âm (nếu có): [inkɔnsikwəns]
  • Nghĩa tiếng việt của inconsequentness là: danh từ|- tính không hợp lý, tính không lôgic

46908. inconsiderable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đáng kể, nhỏ bé|=an inconsiderable shortcoming|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inconsiderable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inconsiderable tính từ|- không đáng kể, nhỏ bé|=an inconsiderable shortcoming|+ một thiếu sót không đáng kể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inconsiderable
  • Phiên âm (nếu có): [,inkənsidərəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của inconsiderable là: tính từ|- không đáng kể, nhỏ bé|=an inconsiderable shortcoming|+ một thiếu sót không đáng kể

46909. inconsiderableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không đáng kể, tính nhỏ bé(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inconsiderableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inconsiderableness danh từ|- tính không đáng kể, tính nhỏ bé. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inconsiderableness
  • Phiên âm (nếu có): [,inkənsidərəblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của inconsiderableness là: danh từ|- tính không đáng kể, tính nhỏ bé

46910. inconsiderably nghĩa tiếng việt là xem inconsiderable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inconsiderably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inconsiderablyxem inconsiderable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inconsiderably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inconsiderably là: xem inconsiderable

46911. inconsiderate nghĩa tiếng việt là tính từ|- thiếu ân cần, thiếu chu đáo, thiếu quan tâm|- thiếu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inconsiderate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inconsiderate tính từ|- thiếu ân cần, thiếu chu đáo, thiếu quan tâm|- thiếu thận trọng, thiếu suy nghĩ, khinh suất|=inconsiderate actions|+ những hành động thiếu thận trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inconsiderate
  • Phiên âm (nếu có): [,inkənsidərit]
  • Nghĩa tiếng việt của inconsiderate là: tính từ|- thiếu ân cần, thiếu chu đáo, thiếu quan tâm|- thiếu thận trọng, thiếu suy nghĩ, khinh suất|=inconsiderate actions|+ những hành động thiếu thận trọng

46912. inconsiderately nghĩa tiếng việt là phó từ|- thiếu thận trọng, khinh suất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inconsiderately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inconsiderately phó từ|- thiếu thận trọng, khinh suất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inconsiderately
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inconsiderately là: phó từ|- thiếu thận trọng, khinh suất

46913. inconsiderateness nghĩa tiếng việt là danh từ ((cũng) inconsideration)|- sự thiếu ân cần, sự thiếu c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inconsiderateness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inconsiderateness danh từ ((cũng) inconsideration)|- sự thiếu ân cần, sự thiếu chu đáo, sự thiếu quan tâm đến người khác|- sự thiếu thận trọng, sự thiếu suy nghĩ, sự khinh suất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inconsiderateness
  • Phiên âm (nếu có): [,inkənsidəritnis]
  • Nghĩa tiếng việt của inconsiderateness là: danh từ ((cũng) inconsideration)|- sự thiếu ân cần, sự thiếu chu đáo, sự thiếu quan tâm đến người khác|- sự thiếu thận trọng, sự thiếu suy nghĩ, sự khinh suất

46914. inconsideration nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) inconsiderateness|- hành động thiếu thận trọng,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inconsideration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inconsideration danh từ|- (như) inconsiderateness|- hành động thiếu thận trọng, hành động thiếu suy nghĩ, hành động khinh suất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inconsideration
  • Phiên âm (nếu có): [inkən,sidəreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của inconsideration là: danh từ|- (như) inconsiderateness|- hành động thiếu thận trọng, hành động thiếu suy nghĩ, hành động khinh suất

46915. inconsistence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mâu thuẫn, sự trái nhau; sự không trước sau như m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inconsistence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inconsistence danh từ|- sự mâu thuẫn, sự trái nhau; sự không trước sau như một|- lời tuyên bố đấy mâu thuẫn|- hành động không trước sau như một. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inconsistence
  • Phiên âm (nếu có): [,inkənsistəns]
  • Nghĩa tiếng việt của inconsistence là: danh từ|- sự mâu thuẫn, sự trái nhau; sự không trước sau như một|- lời tuyên bố đấy mâu thuẫn|- hành động không trước sau như một

46916. inconsistency nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mâu thuẫn, sự trái nhau; sự không trước sau như m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inconsistency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inconsistency danh từ|- sự mâu thuẫn, sự trái nhau; sự không trước sau như một|- lời tuyên bố đấy mâu thuẫn|- hành động không trước sau như một||@inconsistency|- tính không nhất quán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inconsistency
  • Phiên âm (nếu có): [,inkənsistəns]
  • Nghĩa tiếng việt của inconsistency là: danh từ|- sự mâu thuẫn, sự trái nhau; sự không trước sau như một|- lời tuyên bố đấy mâu thuẫn|- hành động không trước sau như một||@inconsistency|- tính không nhất quán

46917. inconsistent nghĩa tiếng việt là tính từ|- mâu thuẫn nhau, trái nhau; không trước sau như một|=w(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inconsistent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inconsistent tính từ|- mâu thuẫn nhau, trái nhau; không trước sau như một|=words inconsistent with deeds|+ lời nói mâu thuẫn với việc làm|=an inconsistent account|+ bài tường thuật đầy mâu thuẫn (không trước sau như một)|=action inconsistent with the law|+ hành động trái với pháp luật||@inconsistent|- (logic học) không nhất quán; không tương thích; mâu thuẫn; (thống kê) không|- vững (ước lượng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inconsistent
  • Phiên âm (nếu có): [,inkənsistənt]
  • Nghĩa tiếng việt của inconsistent là: tính từ|- mâu thuẫn nhau, trái nhau; không trước sau như một|=words inconsistent with deeds|+ lời nói mâu thuẫn với việc làm|=an inconsistent account|+ bài tường thuật đầy mâu thuẫn (không trước sau như một)|=action inconsistent with the law|+ hành động trái với pháp luật||@inconsistent|- (logic học) không nhất quán; không tương thích; mâu thuẫn; (thống kê) không|- vững (ước lượng)

46918. inconsistently nghĩa tiếng việt là phó từ|- đầy mâu thuẫn, không nhất quán, không trước sau như m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inconsistently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inconsistently phó từ|- đầy mâu thuẫn, không nhất quán, không trước sau như một, tiền hậu bất nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inconsistently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inconsistently là: phó từ|- đầy mâu thuẫn, không nhất quán, không trước sau như một, tiền hậu bất nhất

46919. inconsolability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể nguôi, tính không thể an ủi được, tí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inconsolability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inconsolability danh từ|- tính không thể nguôi, tính không thể an ủi được, tính không thể giải khây được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inconsolability
  • Phiên âm (nếu có): [inkən,souləbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của inconsolability là: danh từ|- tính không thể nguôi, tính không thể an ủi được, tính không thể giải khây được

46920. inconsolable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể nguôi, không thể an ủi được, không thể gia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inconsolable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inconsolable tính từ|- không thể nguôi, không thể an ủi được, không thể giải khây|=an inconsolable grief|+ một mối sầu không nguôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inconsolable
  • Phiên âm (nếu có): [,inkənsouləbl]
  • Nghĩa tiếng việt của inconsolable là: tính từ|- không thể nguôi, không thể an ủi được, không thể giải khây|=an inconsolable grief|+ một mối sầu không nguôi

46921. inconsolableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể nguôi, tính không thể an ủi được, tí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inconsolableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inconsolableness danh từ|- tính không thể nguôi, tính không thể an ủi được, tính không thể giải khây được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inconsolableness
  • Phiên âm (nếu có): [inkən,souləbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của inconsolableness là: danh từ|- tính không thể nguôi, tính không thể an ủi được, tính không thể giải khây được

46922. inconsolably nghĩa tiếng việt là phó từ|- da diết, không nguôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inconsolably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inconsolably phó từ|- da diết, không nguôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inconsolably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inconsolably là: phó từ|- da diết, không nguôi

46923. inconsonance nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) sự không thuận tai, sự chối tai|- sự không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inconsonance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inconsonance danh từ|- (âm nhạc) sự không thuận tai, sự chối tai|- sự không phù hợp, sự không hoà hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inconsonance
  • Phiên âm (nếu có): [inkɔnsənəns]
  • Nghĩa tiếng việt của inconsonance là: danh từ|- (âm nhạc) sự không thuận tai, sự chối tai|- sự không phù hợp, sự không hoà hợp

46924. inconsonant nghĩa tiếng việt là tính từ|- (âm nhạc) không thuận tai, chối tai|- (+ with, to) kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inconsonant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inconsonant tính từ|- (âm nhạc) không thuận tai, chối tai|- (+ with, to) không phù hợp, không hoà hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inconsonant
  • Phiên âm (nếu có): [inkɔnsənənt]
  • Nghĩa tiếng việt của inconsonant là: tính từ|- (âm nhạc) không thuận tai, chối tai|- (+ with, to) không phù hợp, không hoà hợp

46925. inconsonantly nghĩa tiếng việt là xem inconsonant(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inconsonantly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inconsonantlyxem inconsonant. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inconsonantly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inconsonantly là: xem inconsonant

46926. inconspicuous nghĩa tiếng việt là tính từ|- kín đáo, không lồ lộ, không dễ thấy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inconspicuous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inconspicuous tính từ|- kín đáo, không lồ lộ, không dễ thấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inconspicuous
  • Phiên âm (nếu có): [,inkənspikjuəs]
  • Nghĩa tiếng việt của inconspicuous là: tính từ|- kín đáo, không lồ lộ, không dễ thấy

46927. inconspicuously nghĩa tiếng việt là phó từ|- kín đáo, khó nhận thấy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inconspicuously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inconspicuously phó từ|- kín đáo, khó nhận thấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inconspicuously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inconspicuously là: phó từ|- kín đáo, khó nhận thấy

46928. inconspicuousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kín đáo, sự không lồ lộ, sự không dễ thấy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inconspicuousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inconspicuousness danh từ|- sự kín đáo, sự không lồ lộ, sự không dễ thấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inconspicuousness
  • Phiên âm (nếu có): [,inkənspikjuəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của inconspicuousness là: danh từ|- sự kín đáo, sự không lồ lộ, sự không dễ thấy

46929. inconstancy nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không bền lòng, tính thiếu kiên nhẫn|- tính kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inconstancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inconstancy danh từ|- tính không bền lòng, tính thiếu kiên nhẫn|- tính không kiên định, tính hay thay đổi; tính không chung thu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inconstancy
  • Phiên âm (nếu có): [inkɔnstənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của inconstancy là: danh từ|- tính không bền lòng, tính thiếu kiên nhẫn|- tính không kiên định, tính hay thay đổi; tính không chung thu

46930. inconstant nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bền lòng, không kiên nhẫn, không kiên trì|- khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inconstant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inconstant tính từ|- không bền lòng, không kiên nhẫn, không kiên trì|- không kiên định, hay thay đổi; không chung thu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inconstant
  • Phiên âm (nếu có): [inkɔnstənt]
  • Nghĩa tiếng việt của inconstant là: tính từ|- không bền lòng, không kiên nhẫn, không kiên trì|- không kiên định, hay thay đổi; không chung thu

46931. inconstantly nghĩa tiếng việt là xem inconstant(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inconstantly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inconstantlyxem inconstant. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inconstantly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inconstantly là: xem inconstant

46932. inconsumable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể thiêu huỷ được, không thể cháy sạch được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inconsumable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inconsumable tính từ|- không thể thiêu huỷ được, không thể cháy sạch được|- không thể ăn được, không thể tiêu thụ được|- (kinh tế) không thể tiêu dùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inconsumable
  • Phiên âm (nếu có): [,inkənsju:məbl]
  • Nghĩa tiếng việt của inconsumable là: tính từ|- không thể thiêu huỷ được, không thể cháy sạch được|- không thể ăn được, không thể tiêu thụ được|- (kinh tế) không thể tiêu dùng

46933. inconsumably nghĩa tiếng việt là xem inconsumable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inconsumably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inconsumablyxem inconsumable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inconsumably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inconsumably là: xem inconsumable

46934. incontestability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể chối câi được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incontestability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incontestability danh từ|- tính không thể chối câi được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incontestability
  • Phiên âm (nếu có): [inkən,testəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của incontestability là: danh từ|- tính không thể chối câi được

46935. incontestable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể chối câi được|=incontestable proofs|+ bằng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ incontestable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incontestable tính từ|- không thể chối câi được|=incontestable proofs|+ bằng chứng không thể chối câi được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incontestable
  • Phiên âm (nếu có): [,inkəntestəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của incontestable là: tính từ|- không thể chối câi được|=incontestable proofs|+ bằng chứng không thể chối câi được

46936. incontestableness nghĩa tiếng việt là xem incontestable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incontestableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incontestablenessxem incontestable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incontestableness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của incontestableness là: xem incontestable

46937. incontestably nghĩa tiếng việt là phó từ|- hiển nhiên, rành rành, không thể chối cãi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incontestably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incontestably phó từ|- hiển nhiên, rành rành, không thể chối cãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incontestably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của incontestably là: phó từ|- hiển nhiên, rành rành, không thể chối cãi

46938. incontinence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không kiềm chế được, sự không kìm lại được, sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incontinence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incontinence danh từ|- sự không kiềm chế được, sự không kìm lại được, sự không thể dằn lại được|- dục vọng không thể kiềm chế được; sự hoang dâm vô độ|- (y học) sự không giữ được, sự không cầm được (ỉa đùn, đái dầm...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incontinence
  • Phiên âm (nếu có): [inkɔntinəns]
  • Nghĩa tiếng việt của incontinence là: danh từ|- sự không kiềm chế được, sự không kìm lại được, sự không thể dằn lại được|- dục vọng không thể kiềm chế được; sự hoang dâm vô độ|- (y học) sự không giữ được, sự không cầm được (ỉa đùn, đái dầm...)

46939. incontinent nghĩa tiếng việt là tính từ|- không kiềm chế, không kìm lại, không thể dằn lại, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ incontinent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incontinent tính từ|- không kiềm chế, không kìm lại, không thể dằn lại, không thể giữ lại|- hoang dâm vô đ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incontinent
  • Phiên âm (nếu có): [inkɔntinənt]
  • Nghĩa tiếng việt của incontinent là: tính từ|- không kiềm chế, không kìm lại, không thể dằn lại, không thể giữ lại|- hoang dâm vô đ

46940. incontinently nghĩa tiếng việt là phó từ|- không kiềm chế được, không kìm lại được, không thể (…)


Nghĩa tiếng việt của từ incontinently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incontinently phó từ|- không kiềm chế được, không kìm lại được, không thể dằn lại được, không thể giữ lại được|- hoang dâm vô độ|- (văn học) ngay tức thì, tức khắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incontinently
  • Phiên âm (nếu có): [inkɔntinəntli]
  • Nghĩa tiếng việt của incontinently là: phó từ|- không kiềm chế được, không kìm lại được, không thể dằn lại được, không thể giữ lại được|- hoang dâm vô độ|- (văn học) ngay tức thì, tức khắc

46941. incontrollable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không kiểm soát được, không kiểm tra được|- không ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incontrollable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incontrollable tính từ|- không kiểm soát được, không kiểm tra được|- không ngăn được, không nén được|- khó dạy, bất trị (trẻ con). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incontrollable
  • Phiên âm (nếu có): [,ʌnkəntrouləbl]
  • Nghĩa tiếng việt của incontrollable là: tính từ|- không kiểm soát được, không kiểm tra được|- không ngăn được, không nén được|- khó dạy, bất trị (trẻ con)

46942. incontrovertibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể bàn cãi, tính không thể tranh luận; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ incontrovertibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incontrovertibility danh từ|- tính không thể bàn cãi, tính không thể tranh luận; tính không thể chối cãi, tính hiển nhiên, tính rành rành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incontrovertibility
  • Phiên âm (nếu có): [in,kɔntrəvə:təbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của incontrovertibility là: danh từ|- tính không thể bàn cãi, tính không thể tranh luận; tính không thể chối cãi, tính hiển nhiên, tính rành rành

46943. incontrovertible nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể bàn cãi, không thể tranh luận; không thể (…)


Nghĩa tiếng việt của từ incontrovertible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incontrovertible tính từ|- không thể bàn cãi, không thể tranh luận; không thể chối cãi, hiển nhiên, tính rành rành|=incontrovertible evidence|+ chứng cớ rành rành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incontrovertible
  • Phiên âm (nếu có): [inkɔntrəvə:təbl]
  • Nghĩa tiếng việt của incontrovertible là: tính từ|- không thể bàn cãi, không thể tranh luận; không thể chối cãi, hiển nhiên, tính rành rành|=incontrovertible evidence|+ chứng cớ rành rành

46944. incontrovertibleness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể bàn cãi, tính không thể tranh luận; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ incontrovertibleness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incontrovertibleness danh từ|- tính không thể bàn cãi, tính không thể tranh luận; tính không thể chối cãi, tính hiển nhiên, tính rành rành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incontrovertibleness
  • Phiên âm (nếu có): [in,kɔntrəvə:təbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của incontrovertibleness là: danh từ|- tính không thể bàn cãi, tính không thể tranh luận; tính không thể chối cãi, tính hiển nhiên, tính rành rành

46945. incontrovertibly nghĩa tiếng việt là phó từ|- hiển nhiên, rành rành, không thể chối cãi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incontrovertibly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incontrovertibly phó từ|- hiển nhiên, rành rành, không thể chối cãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incontrovertibly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của incontrovertibly là: phó từ|- hiển nhiên, rành rành, không thể chối cãi

46946. inconvenience nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bất tiện, sự phiền phức|=to cause inconvenience t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inconvenience là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inconvenience danh từ|- sự bất tiện, sự phiền phức|=to cause inconvenience to someone|+ làm phiền ai|* ngoại động từ|- làm phiền, quấy rầy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inconvenience
  • Phiên âm (nếu có): [,inkənvi:njəns]
  • Nghĩa tiếng việt của inconvenience là: danh từ|- sự bất tiện, sự phiền phức|=to cause inconvenience to someone|+ làm phiền ai|* ngoại động từ|- làm phiền, quấy rầy

46947. inconveniency nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bất tiện, sự phiền phức|=to cause inconvenience t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inconveniency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inconveniency danh từ|- sự bất tiện, sự phiền phức|=to cause inconvenience to someone|+ làm phiền ai|* ngoại động từ|- làm phiền, quấy rầy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inconveniency
  • Phiên âm (nếu có): [,inkənvi:njəns]
  • Nghĩa tiếng việt của inconveniency là: danh từ|- sự bất tiện, sự phiền phức|=to cause inconvenience to someone|+ làm phiền ai|* ngoại động từ|- làm phiền, quấy rầy

46948. inconvenient nghĩa tiếng việt là tính từ|- bất tiện, thiếu tiện nghi, phiền phức|=of not incon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inconvenient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inconvenient tính từ|- bất tiện, thiếu tiện nghi, phiền phức|=of not inconvenient to you|+ nếu không có gì phiền anh, nếu không có gì bất tiện cho anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inconvenient
  • Phiên âm (nếu có): [,inkənvi:njənt]
  • Nghĩa tiếng việt của inconvenient là: tính từ|- bất tiện, thiếu tiện nghi, phiền phức|=of not inconvenient to you|+ nếu không có gì phiền anh, nếu không có gì bất tiện cho anh

46949. inconveniently nghĩa tiếng việt là phó từ|- bất tiện, phiền phức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inconveniently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inconveniently phó từ|- bất tiện, phiền phức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inconveniently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inconveniently là: phó từ|- bất tiện, phiền phức

46950. inconvertibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không có thể đổi thành vàng (tiền giấy)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inconvertibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inconvertibility danh từ|- tính không có thể đổi thành vàng (tiền giấy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inconvertibility
  • Phiên âm (nếu có): [inkən,və:təbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của inconvertibility là: danh từ|- tính không có thể đổi thành vàng (tiền giấy)

46951. inconvertible nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có thể đổi thành vàng được (tiền giấy)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inconvertible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inconvertible tính từ|- không có thể đổi thành vàng được (tiền giấy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inconvertible
  • Phiên âm (nếu có): [,inkənvə:təbl]
  • Nghĩa tiếng việt của inconvertible là: tính từ|- không có thể đổi thành vàng được (tiền giấy)

46952. inconvertibleness nghĩa tiếng việt là xem inconvertible(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inconvertibleness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inconvertiblenessxem inconvertible. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inconvertibleness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inconvertibleness là: xem inconvertible

46953. inconvertibly nghĩa tiếng việt là xem inconvertible(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inconvertibly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inconvertiblyxem inconvertible. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inconvertibly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inconvertibly là: xem inconvertible

46954. inconvincible nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể thuyết phục được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inconvincible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inconvincible tính từ|- không thể thuyết phục được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inconvincible
  • Phiên âm (nếu có): [,inkənvinsəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của inconvincible là: tính từ|- không thể thuyết phục được

46955. incoordinate nghĩa tiếng việt là tính từ|- không phối hợp, không kết hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incoordinate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incoordinate tính từ|- không phối hợp, không kết hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incoordinate
  • Phiên âm (nếu có): [,inkouɔ:dnit]
  • Nghĩa tiếng việt của incoordinate là: tính từ|- không phối hợp, không kết hợp

46956. incoordinately nghĩa tiếng việt là xem incoordinate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incoordinately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incoordinatelyxem incoordinate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incoordinately
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của incoordinately là: xem incoordinate

46957. incoordination nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không phối hợp, sự không kết hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incoordination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incoordination danh từ|- sự không phối hợp, sự không kết hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incoordination
  • Phiên âm (nếu có): [inkou,ɔ:dineiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của incoordination là: danh từ|- sự không phối hợp, sự không kết hợp

46958. incorporable nghĩa tiếng việt là xem incorporate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incorporable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incorporablexem incorporate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incorporable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của incorporable là: xem incorporate

46959. incorporate nghĩa tiếng việt là tính từ|- kết hợp chặt chẽ|- hợp thành tổ chức, hợp thành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incorporate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incorporate tính từ|- kết hợp chặt chẽ|- hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể|* ngoại động từ|- sáp nhập, hợp nhất, kết hợp chặt chẽ|- hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể|- kết nạp vào tổ chức, kết nạp vào đoàn thể|* nội động từ|- sáp nhập, hợp nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incorporate
  • Phiên âm (nếu có): [inkɔ:pərit]
  • Nghĩa tiếng việt của incorporate là: tính từ|- kết hợp chặt chẽ|- hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể|* ngoại động từ|- sáp nhập, hợp nhất, kết hợp chặt chẽ|- hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể|- kết nạp vào tổ chức, kết nạp vào đoàn thể|* nội động từ|- sáp nhập, hợp nhất

46960. incorporated nghĩa tiếng việt là tính từ|- sáp nhập, hợp nhất, kết hợp chặt chẽ|- hợp thàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incorporated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incorporated tính từ|- sáp nhập, hợp nhất, kết hợp chặt chẽ|- hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incorporated
  • Phiên âm (nếu có): [inkɔ:pəreitid]
  • Nghĩa tiếng việt của incorporated là: tính từ|- sáp nhập, hợp nhất, kết hợp chặt chẽ|- hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể

46961. incorporatedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sáp nhập, sự hợp nhất, sự kết hợp chặt chẽ|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incorporatedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incorporatedness danh từ|- sự sáp nhập, sự hợp nhất, sự kết hợp chặt chẽ|- sự hợp thành tổ chức, sự hợp thành đoàn thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incorporatedness
  • Phiên âm (nếu có): [inkɔ:pəreitidnis]
  • Nghĩa tiếng việt của incorporatedness là: danh từ|- sự sáp nhập, sự hợp nhất, sự kết hợp chặt chẽ|- sự hợp thành tổ chức, sự hợp thành đoàn thể

46962. incorporation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sáp nhập, sự hợp nhất|- sự hợp thành tổ chức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incorporation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incorporation danh từ|- sự sáp nhập, sự hợp nhất|- sự hợp thành tổ chức, sự hợp thành đoàn thể|- đoàn thể, liên đoàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incorporation
  • Phiên âm (nếu có): [in,kɔ:pəreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của incorporation là: danh từ|- sự sáp nhập, sự hợp nhất|- sự hợp thành tổ chức, sự hợp thành đoàn thể|- đoàn thể, liên đoàn

46963. incorporative nghĩa tiếng việt là tính từ|- để sáp nhập, để hợp nhất|- để hợp thành tổ chứ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incorporative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incorporative tính từ|- để sáp nhập, để hợp nhất|- để hợp thành tổ chức, để hợp thành đoàn thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incorporative
  • Phiên âm (nếu có): [inkɔ:pəreitiv]
  • Nghĩa tiếng việt của incorporative là: tính từ|- để sáp nhập, để hợp nhất|- để hợp thành tổ chức, để hợp thành đoàn thể

46964. incorporator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người sáp nhập, người hợp nhất|- người hợp thành (…)


Nghĩa tiếng việt của từ incorporator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incorporator danh từ|- người sáp nhập, người hợp nhất|- người hợp thành tổ chức, người hợp thành đoàn thể|- hội viên (của đoàn thể). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incorporator
  • Phiên âm (nếu có): [inkɔ:pəreitə]
  • Nghĩa tiếng việt của incorporator là: danh từ|- người sáp nhập, người hợp nhất|- người hợp thành tổ chức, người hợp thành đoàn thể|- hội viên (của đoàn thể)

46965. incorporeal nghĩa tiếng việt là tính từ|- vô hình, vô thể|- (thuộc) thần linh, (thuộc) thiên t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incorporeal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incorporeal tính từ|- vô hình, vô thể|- (thuộc) thần linh, (thuộc) thiên thần|- (pháp lý) không cụ thể|=incorporeal hereditament|+ gia tài không cụ thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incorporeal
  • Phiên âm (nếu có): [,inkɔ:pɔ:riəl]
  • Nghĩa tiếng việt của incorporeal là: tính từ|- vô hình, vô thể|- (thuộc) thần linh, (thuộc) thiên thần|- (pháp lý) không cụ thể|=incorporeal hereditament|+ gia tài không cụ thể

46966. incorporeality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính vô hình, tính vô thể|- tính thần linh, tính th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incorporeality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incorporeality danh từ|- tính vô hình, tính vô thể|- tính thần linh, tính thiên thần|- (pháp lý) tính không cụ thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incorporeality
  • Phiên âm (nếu có): [inkɔ:,pɔ:riæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của incorporeality là: danh từ|- tính vô hình, tính vô thể|- tính thần linh, tính thiên thần|- (pháp lý) tính không cụ thể

46967. incorporeally nghĩa tiếng việt là xem incorporeal(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incorporeally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incorporeallyxem incorporeal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incorporeally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của incorporeally là: xem incorporeal

46968. incorporeity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính vô hình, tính vô thể|- vật vô hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incorporeity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incorporeity danh từ|- tính vô hình, tính vô thể|- vật vô hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incorporeity
  • Phiên âm (nếu có): [in,kɔ:pəri:iti]
  • Nghĩa tiếng việt của incorporeity là: danh từ|- tính vô hình, tính vô thể|- vật vô hình

46969. incorrect nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đúng, không chỉnh, sai|- còn đầy lỗi (sách đư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incorrect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incorrect tính từ|- không đúng, không chỉnh, sai|- còn đầy lỗi (sách đưa in...)|- không đứng đắn (thái độ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incorrect
  • Phiên âm (nếu có): [,inkərekt]
  • Nghĩa tiếng việt của incorrect là: tính từ|- không đúng, không chỉnh, sai|- còn đầy lỗi (sách đưa in...)|- không đứng đắn (thái độ)

46970. incorrectly nghĩa tiếng việt là phó từ|- sai, không đúng cách|- không đúng đắn, không nghiêm tu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incorrectly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incorrectly phó từ|- sai, không đúng cách|- không đúng đắn, không nghiêm túc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incorrectly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của incorrectly là: phó từ|- sai, không đúng cách|- không đúng đắn, không nghiêm túc

46971. incorrectness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không đúng, sự không chỉnh, sự sai|- sự không đứ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incorrectness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incorrectness danh từ|- sự không đúng, sự không chỉnh, sự sai|- sự không đứng đắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incorrectness
  • Phiên âm (nếu có): [,inkərektnis]
  • Nghĩa tiếng việt của incorrectness là: danh từ|- sự không đúng, sự không chỉnh, sự sai|- sự không đứng đắn

46972. incorrigibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể sửa được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incorrigibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incorrigibility danh từ|- tính không thể sửa được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incorrigibility
  • Phiên âm (nếu có): [in,kɔridʤəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của incorrigibility là: danh từ|- tính không thể sửa được

46973. incorrigible nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể sửa được|* danh từ|- người không thể sử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incorrigible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incorrigible tính từ|- không thể sửa được|* danh từ|- người không thể sửa được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incorrigible
  • Phiên âm (nếu có): [inkɔridʤəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của incorrigible là: tính từ|- không thể sửa được|* danh từ|- người không thể sửa được

46974. incorrigibleness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể sửa được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incorrigibleness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incorrigibleness danh từ|- tính không thể sửa được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incorrigibleness
  • Phiên âm (nếu có): [in,kɔridʤəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của incorrigibleness là: danh từ|- tính không thể sửa được

46975. incorrigibly nghĩa tiếng việt là phó từ|- không dễ lung lạc, không thể giải đoán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incorrigibly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incorrigibly phó từ|- không dễ lung lạc, không thể giải đoán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incorrigibly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của incorrigibly là: phó từ|- không dễ lung lạc, không thể giải đoán

46976. incorrodable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể gặm mòn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incorrodable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incorrodable tính từ|- không thể gặm mòn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incorrodable
  • Phiên âm (nếu có): [,inkəroudəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của incorrodable là: tính từ|- không thể gặm mòn

46977. incorrodible nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể gặm mòn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incorrodible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incorrodible tính từ|- không thể gặm mòn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incorrodible
  • Phiên âm (nếu có): [,inkəroudəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của incorrodible là: tính từ|- không thể gặm mòn

46978. incorrosible nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể gặm mòn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incorrosible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incorrosible tính từ|- không thể gặm mòn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incorrosible
  • Phiên âm (nếu có): [,inkəroudəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của incorrosible là: tính từ|- không thể gặm mòn

46979. incorrupt nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị làm hư hỏng|- không thể bị mua chuộc|- (tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incorrupt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incorrupt tính từ|- không bị làm hư hỏng|- không thể bị mua chuộc|- (từ cổ,nghĩa cổ) không bị thối, không bị rữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incorrupt
  • Phiên âm (nếu có): [,inkərʌpt]
  • Nghĩa tiếng việt của incorrupt là: tính từ|- không bị làm hư hỏng|- không thể bị mua chuộc|- (từ cổ,nghĩa cổ) không bị thối, không bị rữa

46980. incorrupted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị làm hư hỏng|- không thể bị mua chuộc|- (tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incorrupted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incorrupted tính từ|- không bị làm hư hỏng|- không thể bị mua chuộc|- (từ cổ,nghĩa cổ) không bị thối, không bị rữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incorrupted
  • Phiên âm (nếu có): [,inkərʌpt]
  • Nghĩa tiếng việt của incorrupted là: tính từ|- không bị làm hư hỏng|- không thể bị mua chuộc|- (từ cổ,nghĩa cổ) không bị thối, không bị rữa

46981. incorruptibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể hỏng được, tính không thể thối rữa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ incorruptibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incorruptibility danh từ|- tính không thể hỏng được, tính không thể thối rữa được|- tính không thể mua chuộc được; tính không thể hủ hoá được, tính liêm khiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incorruptibility
  • Phiên âm (nếu có): [inkə,rʌptəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của incorruptibility là: danh từ|- tính không thể hỏng được, tính không thể thối rữa được|- tính không thể mua chuộc được; tính không thể hủ hoá được, tính liêm khiết

46982. incorruptible nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể hỏng được, không thể thối rữa được|- khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incorruptible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incorruptible tính từ|- không thể hỏng được, không thể thối rữa được|- không thể mua chuộc được; không thể hủ hoá được, liêm khiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incorruptible
  • Phiên âm (nếu có): [,inkərʌptəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của incorruptible là: tính từ|- không thể hỏng được, không thể thối rữa được|- không thể mua chuộc được; không thể hủ hoá được, liêm khiết

46983. incorruptibleness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể hỏng được, tính không thể thối rữa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ incorruptibleness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incorruptibleness danh từ|- tính không thể hỏng được, tính không thể thối rữa được|- tính không thể mua chuộc được; tính không thể hủ hoá được, tính liêm khiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incorruptibleness
  • Phiên âm (nếu có): [inkə,rʌptəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của incorruptibleness là: danh từ|- tính không thể hỏng được, tính không thể thối rữa được|- tính không thể mua chuộc được; tính không thể hủ hoá được, tính liêm khiết

46984. incorruptibly nghĩa tiếng việt là phó từ|- thanh liêm, liêm khiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incorruptibly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incorruptibly phó từ|- thanh liêm, liêm khiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incorruptibly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của incorruptibly là: phó từ|- thanh liêm, liêm khiết

46985. incorruption nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính liêm khiết|- (từ cổ,nghĩa cổ) tình trạng khôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incorruption là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incorruption danh từ|- tính liêm khiết|- (từ cổ,nghĩa cổ) tình trạng không bị thối rữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incorruption
  • Phiên âm (nếu có): [,inkərʌpʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của incorruption là: danh từ|- tính liêm khiết|- (từ cổ,nghĩa cổ) tình trạng không bị thối rữa

46986. incorruptly nghĩa tiếng việt là xem incorrupt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incorruptly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incorruptlyxem incorrupt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incorruptly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của incorruptly là: xem incorrupt

46987. incorruptness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng không thể bị làm hư hỏng|- tính không th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incorruptness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incorruptness danh từ|- tình trạng không thể bị làm hư hỏng|- tính không thể bị mua chuộc được|- (từ cổ,nghĩa cổ) tình trạng không bị thối rữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incorruptness
  • Phiên âm (nếu có): [,inkərʌptnis]
  • Nghĩa tiếng việt của incorruptness là: danh từ|- tình trạng không thể bị làm hư hỏng|- tính không thể bị mua chuộc được|- (từ cổ,nghĩa cổ) tình trạng không bị thối rữa

46988. incrassate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) dày thêm, u phồng lên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incrassate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incrassate tính từ|- (sinh vật học) dày thêm, u phồng lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incrassate
  • Phiên âm (nếu có): [inkræsit]
  • Nghĩa tiếng việt của incrassate là: tính từ|- (sinh vật học) dày thêm, u phồng lên

46989. increasable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể tăng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ increasable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh increasable tính từ|- có thể tăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:increasable
  • Phiên âm (nếu có): [inkri:səbl]
  • Nghĩa tiếng việt của increasable là: tính từ|- có thể tăng

46990. increase nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tăng, sự tăng thêm|=an increase in population|+ sự t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ increase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh increase danh từ|- sự tăng, sự tăng thêm|=an increase in population|+ sự tăng số dân|=on the increase|+ đang tăng lên, ngày càng tăng|- số lượng tăng thêm|* động từ|- tăng lên, tăng thêm, lớn thêm|=to increase speed|+ tăng tốc độ|=the population increases|+ số dân tăng lên||@increase|- tăng, lớn lên // (thống kê) sự phát triển (sản xuất). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:increase
  • Phiên âm (nếu có): [inkri:s]
  • Nghĩa tiếng việt của increase là: danh từ|- sự tăng, sự tăng thêm|=an increase in population|+ sự tăng số dân|=on the increase|+ đang tăng lên, ngày càng tăng|- số lượng tăng thêm|* động từ|- tăng lên, tăng thêm, lớn thêm|=to increase speed|+ tăng tốc độ|=the population increases|+ số dân tăng lên||@increase|- tăng, lớn lên // (thống kê) sự phát triển (sản xuất)

46991. increaser nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm tăng, cái làm tăng|- măng sông (nối hai đoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ increaser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh increaser danh từ|- người làm tăng, cái làm tăng|- măng sông (nối hai đoạn ống khác đường kính). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:increaser
  • Phiên âm (nếu có): [inkri:sə]
  • Nghĩa tiếng việt của increaser là: danh từ|- người làm tăng, cái làm tăng|- măng sông (nối hai đoạn ống khác đường kính)

46992. increasing nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngày càng tăng, tăng dần||@increasing|- tăng|- infinit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ increasing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh increasing tính từ|- ngày càng tăng, tăng dần||@increasing|- tăng|- infinitely i. tăng vô hạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:increasing
  • Phiên âm (nếu có): [inkri:siɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của increasing là: tính từ|- ngày càng tăng, tăng dần||@increasing|- tăng|- infinitely i. tăng vô hạn

46993. increasing returns to scale nghĩa tiếng việt là (econ) lợi tức tăng dần theo quy mô.|+ xem economies of scale, retu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ increasing returns to scale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh increasing returns to scale(econ) lợi tức tăng dần theo quy mô.|+ xem economies of scale, returns to scale.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:increasing returns to scale
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của increasing returns to scale là: (econ) lợi tức tăng dần theo quy mô.|+ xem economies of scale, returns to scale.

46994. increasingly nghĩa tiếng việt là xem increase(…)


Nghĩa tiếng việt của từ increasingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh increasinglyxem increase. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:increasingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của increasingly là: xem increase

46995. incredibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không thể tin được ((cũng) incredibleness)|- điều (…)


Nghĩa tiếng việt của từ incredibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incredibility danh từ|- sự không thể tin được ((cũng) incredibleness)|- điều không thể tin được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incredibility
  • Phiên âm (nếu có): [in,kredibiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của incredibility là: danh từ|- sự không thể tin được ((cũng) incredibleness)|- điều không thể tin được

46996. incredible nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể tin được|- (thông tục) lạ thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incredible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incredible tính từ|- không thể tin được|- (thông tục) lạ thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incredible
  • Phiên âm (nếu có): [inkredəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của incredible là: tính từ|- không thể tin được|- (thông tục) lạ thường

46997. incredibleness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không thể tin được ((cũng) incredibility)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incredibleness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incredibleness danh từ|- sự không thể tin được ((cũng) incredibility). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incredibleness
  • Phiên âm (nếu có): [inkredəblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của incredibleness là: danh từ|- sự không thể tin được ((cũng) incredibility)

46998. incredibly nghĩa tiếng việt là phó từ|- khó tin nổi, đáng kinh ngạc, đến nỗi không ngờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incredibly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incredibly phó từ|- khó tin nổi, đáng kinh ngạc, đến nỗi không ngờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incredibly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của incredibly là: phó từ|- khó tin nổi, đáng kinh ngạc, đến nỗi không ngờ

46999. incredulity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hoài nghi; sự ngờ vực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incredulity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incredulity danh từ|- tính hoài nghi; sự ngờ vực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incredulity
  • Phiên âm (nếu có): [,inkridju:liti]
  • Nghĩa tiếng việt của incredulity là: danh từ|- tính hoài nghi; sự ngờ vực

47000. incredulous nghĩa tiếng việt là tính từ|- hoài nghi; ngờ vực|=an incredulous smile|+ một nụ cư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incredulous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incredulous tính từ|- hoài nghi; ngờ vực|=an incredulous smile|+ một nụ cười hoài nghi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incredulous
  • Phiên âm (nếu có): [inkredjuləs]
  • Nghĩa tiếng việt của incredulous là: tính từ|- hoài nghi; ngờ vực|=an incredulous smile|+ một nụ cười hoài nghi

47001. incredulously nghĩa tiếng việt là phó từ|- hoài nghi, ngờ vực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incredulously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incredulously phó từ|- hoài nghi, ngờ vực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incredulously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của incredulously là: phó từ|- hoài nghi, ngờ vực

47002. incredulousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hoài nghi; sự ngờ vực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incredulousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incredulousness danh từ|- tính hoài nghi; sự ngờ vực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incredulousness
  • Phiên âm (nếu có): [,inkridju:liti]
  • Nghĩa tiếng việt của incredulousness là: danh từ|- tính hoài nghi; sự ngờ vực

47003. increment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lớn lên (của cây cối); độ lớn lên|- tiền lãi, t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ increment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh increment danh từ|- sự lớn lên (của cây cối); độ lớn lên|- tiền lãi, tiền lời|- (toán học) lượng gia, số gia|=increment of a function|+ lượng gia của một hàm||@increment|- số gia, lượng gia|- independent i. gia độc lập |- logarithmic i. gia lôga. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:increment
  • Phiên âm (nếu có): [inkrimənt]
  • Nghĩa tiếng việt của increment là: danh từ|- sự lớn lên (của cây cối); độ lớn lên|- tiền lãi, tiền lời|- (toán học) lượng gia, số gia|=increment of a function|+ lượng gia của một hàm||@increment|- số gia, lượng gia|- independent i. gia độc lập |- logarithmic i. gia lôga

47004. incremental nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sự lớn lên|- (thuộc) tiền lãi, (thuộc) tiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incremental là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incremental tính từ|- (thuộc) sự lớn lên|- (thuộc) tiền lãi, (thuộc) tiền lời||@incremental|- gia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incremental
  • Phiên âm (nếu có): [,inkrimentəl]
  • Nghĩa tiếng việt của incremental là: tính từ|- (thuộc) sự lớn lên|- (thuộc) tiền lãi, (thuộc) tiền lời||@incremental|- gia

47005. incremental capital-output ratio nghĩa tiếng việt là (econ) tỷ số vốn/ sản lượng tăng thêm (icor).|+ số đơn vị vốn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ incremental capital-output ratio là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incremental capital-output ratio(econ) tỷ số vốn/ sản lượng tăng thêm (icor).|+ số đơn vị vốn tăng thêm cần thiết để sản xuất ra một đơn vị sản lượng tăng thêm.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incremental capital-output ratio
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của incremental capital-output ratio là: (econ) tỷ số vốn/ sản lượng tăng thêm (icor).|+ số đơn vị vốn tăng thêm cần thiết để sản xuất ra một đơn vị sản lượng tăng thêm.

47006. incrementally nghĩa tiếng việt là phó từ|- gia tăng, tăng thêm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incrementally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incrementally phó từ|- gia tăng, tăng thêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incrementally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của incrementally là: phó từ|- gia tăng, tăng thêm

47007. incretion nghĩa tiếng việt là danh từ, (y học)|- sự nội tiết|- chất nội tiết; hocmon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incretion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incretion danh từ, (y học)|- sự nội tiết|- chất nội tiết; hocmon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incretion
  • Phiên âm (nếu có): [inkri:ʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của incretion là: danh từ, (y học)|- sự nội tiết|- chất nội tiết; hocmon

47008. incretology nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) khoa nội tiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incretology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incretology danh từ|- (y học) khoa nội tiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incretology
  • Phiên âm (nếu có): [,inkritɔləʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của incretology là: danh từ|- (y học) khoa nội tiết

47009. incriminate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- buộc tội cho; đổ tội cho, đổ trách nhiệm ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incriminate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incriminate ngoại động từ|- buộc tội cho; đổ tội cho, đổ trách nhiệm cho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incriminate
  • Phiên âm (nếu có): [inkrimineit]
  • Nghĩa tiếng việt của incriminate là: ngoại động từ|- buộc tội cho; đổ tội cho, đổ trách nhiệm cho

47010. incrimination nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự buộc tội; sự đổ tội, sự đổ trách nhiệm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incrimination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incrimination danh từ|- sự buộc tội; sự đổ tội, sự đổ trách nhiệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incrimination
  • Phiên âm (nếu có): [in,krimineiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của incrimination là: danh từ|- sự buộc tội; sự đổ tội, sự đổ trách nhiệm

47011. incriminator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người buộc tội; người làm cho bị liên luỵ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incriminator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incriminator danh từ|- người buộc tội; người làm cho bị liên luỵ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incriminator
  • Phiên âm (nếu có): [inkrimineitə]
  • Nghĩa tiếng việt của incriminator là: danh từ|- người buộc tội; người làm cho bị liên luỵ

47012. incriminatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- buộc tội; làm cho bị liên luỵ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incriminatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incriminatory tính từ|- buộc tội; làm cho bị liên luỵ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incriminatory
  • Phiên âm (nếu có): [inkriminəitəri]
  • Nghĩa tiếng việt của incriminatory là: tính từ|- buộc tội; làm cho bị liên luỵ

47013. incrust nghĩa tiếng việt là ngoại động từ+ (incrust) /inkrʌst/|- phủ một lớp vỏ ngoài|- k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incrust là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incrust ngoại động từ+ (incrust) /inkrʌst/|- phủ một lớp vỏ ngoài|- khảm|=to encrust a teak wood box with mother of pearl|+ khảm xà cừ một hộp gỗ tếch|* nội động từ|- thành một lớp vỏ ngoài; làm thành một lớp vỏ ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incrust
  • Phiên âm (nếu có): [inkrʌst]
  • Nghĩa tiếng việt của incrust là: ngoại động từ+ (incrust) /inkrʌst/|- phủ một lớp vỏ ngoài|- khảm|=to encrust a teak wood box with mother of pearl|+ khảm xà cừ một hộp gỗ tếch|* nội động từ|- thành một lớp vỏ ngoài; làm thành một lớp vỏ ngoài

47014. incrustation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cẩn, sự khảm, sự nạm (ngọc...)|- sự kết vỏ cư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incrustation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incrustation danh từ|- sự cẩn, sự khảm, sự nạm (ngọc...)|- sự kết vỏ cứng; lớp vở cứng|- vảy cứng (ngoài vết thương)|- lớp lát ngoài (bằng cẩm thạch ở mặt tường...)|- (nghĩa bóng) sự nhiễm thành thói quen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incrustation
  • Phiên âm (nếu có): [,inkrʌsteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của incrustation là: danh từ|- sự cẩn, sự khảm, sự nạm (ngọc...)|- sự kết vỏ cứng; lớp vở cứng|- vảy cứng (ngoài vết thương)|- lớp lát ngoài (bằng cẩm thạch ở mặt tường...)|- (nghĩa bóng) sự nhiễm thành thói quen

47015. incubate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- ấp (trứng)|- (y học) ủ (bệnh)|- nuôi (trẻ sơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incubate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incubate ngoại động từ|- ấp (trứng)|- (y học) ủ (bệnh)|- nuôi (trẻ sơ sinh) trong lồng ấp|* nội động từ|- ấp trứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incubate
  • Phiên âm (nếu có): [inkjubeit]
  • Nghĩa tiếng việt của incubate là: ngoại động từ|- ấp (trứng)|- (y học) ủ (bệnh)|- nuôi (trẻ sơ sinh) trong lồng ấp|* nội động từ|- ấp trứng

47016. incubation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ấp trứng|=artificial incubation|+ sự ấp trứng nhâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incubation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incubation danh từ|- sự ấp trứng|=artificial incubation|+ sự ấp trứng nhân tạo|- (y học) thời kỳ ủ bệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incubation
  • Phiên âm (nếu có): [,inkjubeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của incubation là: danh từ|- sự ấp trứng|=artificial incubation|+ sự ấp trứng nhân tạo|- (y học) thời kỳ ủ bệnh

47017. incubational nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sự ấp|- (y học) ủ bệnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incubational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incubational tính từ|- (thuộc) sự ấp|- (y học) ủ bệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incubational
  • Phiên âm (nếu có): [inkjubeitəri]
  • Nghĩa tiếng việt của incubational là: tính từ|- (thuộc) sự ấp|- (y học) ủ bệnh

47018. incubative nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sự ấp|- (y học) ủ bệnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incubative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incubative tính từ|- (thuộc) sự ấp|- (y học) ủ bệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incubative
  • Phiên âm (nếu có): [inkjubeitəri]
  • Nghĩa tiếng việt của incubative là: tính từ|- (thuộc) sự ấp|- (y học) ủ bệnh

47019. incubator nghĩa tiếng việt là danh từ|- lò ấp trứng|- lồng nuôi trẻ em đẻ non(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incubator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incubator danh từ|- lò ấp trứng|- lồng nuôi trẻ em đẻ non. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incubator
  • Phiên âm (nếu có): [inkjubeitə]
  • Nghĩa tiếng việt của incubator là: danh từ|- lò ấp trứng|- lồng nuôi trẻ em đẻ non

47020. incubatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sự ấp|- (y học) ủ bệnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incubatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incubatory tính từ|- (thuộc) sự ấp|- (y học) ủ bệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incubatory
  • Phiên âm (nếu có): [inkjubeitəri]
  • Nghĩa tiếng việt của incubatory là: tính từ|- (thuộc) sự ấp|- (y học) ủ bệnh

47021. incubi nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều incubuses, incubi|- bóng đè|- cơn ác mộng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ incubi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incubi danh từ, số nhiều incubuses, incubi|- bóng đè|- cơn ác mộng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incubi
  • Phiên âm (nếu có): [iɳkjubəs]
  • Nghĩa tiếng việt của incubi là: danh từ, số nhiều incubuses, incubi|- bóng đè|- cơn ác mộng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

47022. incubus nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều incubuses, incubi|- bóng đè|- cơn ác mộng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ incubus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incubus danh từ, số nhiều incubuses, incubi|- bóng đè|- cơn ác mộng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incubus
  • Phiên âm (nếu có): [iɳkjubəs]
  • Nghĩa tiếng việt của incubus là: danh từ, số nhiều incubuses, incubi|- bóng đè|- cơn ác mộng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

47023. inculcate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- ((thường) + on, upon, in) ghi nhớ, khắc sâu, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ inculcate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inculcate ngoại động từ|- ((thường) + on, upon, in) ghi nhớ, khắc sâu, in sâu (vào tâm trí)|=to inculcate ideas in ones mind|+ khắc sâu những tư tưởng vào tâm trí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inculcate
  • Phiên âm (nếu có): [inkʌlkeit]
  • Nghĩa tiếng việt của inculcate là: ngoại động từ|- ((thường) + on, upon, in) ghi nhớ, khắc sâu, in sâu (vào tâm trí)|=to inculcate ideas in ones mind|+ khắc sâu những tư tưởng vào tâm trí

47024. inculcation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ghi nhớ, sự khắc sâu, sự in sâu (vào tâm trí)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inculcation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inculcation danh từ|- sự ghi nhớ, sự khắc sâu, sự in sâu (vào tâm trí). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inculcation
  • Phiên âm (nếu có): [,inkʌlkeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của inculcation là: danh từ|- sự ghi nhớ, sự khắc sâu, sự in sâu (vào tâm trí)

47025. inculcative nghĩa tiếng việt là tính từ|- để ghi nhớ, để khắc sâu, để in sâu (vào tâm trí)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inculcative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inculcative tính từ|- để ghi nhớ, để khắc sâu, để in sâu (vào tâm trí). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inculcative
  • Phiên âm (nếu có): [inkʌlkeitiv]
  • Nghĩa tiếng việt của inculcative là: tính từ|- để ghi nhớ, để khắc sâu, để in sâu (vào tâm trí)

47026. inculcator nghĩa tiếng việt là xem inculcate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inculcator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inculcatorxem inculcate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inculcator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inculcator là: xem inculcate

47027. inculcatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- để ghi nhớ, để khắc sâu, để in sâu (vào tâm trí)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inculcatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inculcatory tính từ|- để ghi nhớ, để khắc sâu, để in sâu (vào tâm trí). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inculcatory
  • Phiên âm (nếu có): [inkʌlkeitiv]
  • Nghĩa tiếng việt của inculcatory là: tính từ|- để ghi nhớ, để khắc sâu, để in sâu (vào tâm trí)

47028. inculpability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính vô tội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inculpability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inculpability danh từ|- tính vô tội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inculpability
  • Phiên âm (nếu có): [in,kʌlpəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của inculpability là: danh từ|- tính vô tội

47029. inculpable nghĩa tiếng việt là tính từ|- vô tội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inculpable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inculpable tính từ|- vô tội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inculpable
  • Phiên âm (nếu có): [inkʌlpəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của inculpable là: tính từ|- vô tội

47030. inculpableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính vô tội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inculpableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inculpableness danh từ|- tính vô tội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inculpableness
  • Phiên âm (nếu có): [in,kʌlpəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của inculpableness là: danh từ|- tính vô tội

47031. inculpate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- buộc tội, làm cho liên luỵ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inculpate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inculpate ngoại động từ|- buộc tội, làm cho liên luỵ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inculpate
  • Phiên âm (nếu có): [inkʌlpeit]
  • Nghĩa tiếng việt của inculpate là: ngoại động từ|- buộc tội, làm cho liên luỵ

47032. inculpation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự buộc tội, sự làm cho liên luỵ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inculpation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inculpation danh từ|- sự buộc tội, sự làm cho liên luỵ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inculpation
  • Phiên âm (nếu có): [,inkʌlpeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của inculpation là: danh từ|- sự buộc tội, sự làm cho liên luỵ

47033. inculpative nghĩa tiếng việt là tính từ|- buộc tội; làm cho liên luỵ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inculpative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inculpative tính từ|- buộc tội; làm cho liên luỵ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inculpative
  • Phiên âm (nếu có): [inkʌlpətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của inculpative là: tính từ|- buộc tội; làm cho liên luỵ

47034. inculpatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- buộc tội; làm cho liên luỵ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inculpatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inculpatory tính từ|- buộc tội; làm cho liên luỵ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inculpatory
  • Phiên âm (nếu có): [inkʌlpətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của inculpatory là: tính từ|- buộc tội; làm cho liên luỵ

47035. incult nghĩa tiếng việt là tính từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm)|- không cày cấy (đất)|- thô, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ incult là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incult tính từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm)|- không cày cấy (đất)|- thô, không mài nhãn|- thô lỗ (người, tác phong). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incult
  • Phiên âm (nếu có): [inkʌlt]
  • Nghĩa tiếng việt của incult là: tính từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm)|- không cày cấy (đất)|- thô, không mài nhãn|- thô lỗ (người, tác phong)

47036. incumbency nghĩa tiếng việt là danh từ|- trách nhiệm, bổn phận|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự giữ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ incumbency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incumbency danh từ|- trách nhiệm, bổn phận|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự giữ một chức vụ; nhiệm kỳ|- (tôn giáo) sự giữ một thánh chức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incumbency
  • Phiên âm (nếu có): [inkʌmbənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của incumbency là: danh từ|- trách nhiệm, bổn phận|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự giữ một chức vụ; nhiệm kỳ|- (tôn giáo) sự giữ một thánh chức

47037. incumbent nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người giữ một chức vụ|- (tôn gia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incumbent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incumbent danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người giữ một chức vụ|- (tôn giáo) người giữ một thánh chức|* tính từ|- là phận sự của|=its incumbent on you to warn them|+ phận sự của anh ta là phải báo cho họ biết trước|- ở phía trên, đè lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incumbent
  • Phiên âm (nếu có): [inkʌmbənt]
  • Nghĩa tiếng việt của incumbent là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người giữ một chức vụ|- (tôn giáo) người giữ một thánh chức|* tính từ|- là phận sự của|=its incumbent on you to warn them|+ phận sự của anh ta là phải báo cho họ biết trước|- ở phía trên, đè lên

47038. incumbently nghĩa tiếng việt là xem incumbent(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incumbently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incumbentlyxem incumbent. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incumbently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của incumbently là: xem incumbent

47039. incumber nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm lúng túng, làm trở ngại, làm vướng ví(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incumber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incumber ngoại động từ|- làm lúng túng, làm trở ngại, làm vướng víu|- đè nặng lên, làm nặng trĩu|- làm ngổn ngang, làm bừa bộn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incumber
  • Phiên âm (nếu có): [inkʌmbə]
  • Nghĩa tiếng việt của incumber là: ngoại động từ|- làm lúng túng, làm trở ngại, làm vướng víu|- đè nặng lên, làm nặng trĩu|- làm ngổn ngang, làm bừa bộn

47040. incumbrance nghĩa tiếng việt là danh từ|- gánh nặng|=without encumbrance|+ không có gánh nặng g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incumbrance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incumbrance danh từ|- gánh nặng|=without encumbrance|+ không có gánh nặng gia đình, không có con|- sự phiền toái, điều phiền toái|- sự trở ngại, sự cản trở; điều trở ngại, điều cản tr. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incumbrance
  • Phiên âm (nếu có): [inkʌmbrəns]
  • Nghĩa tiếng việt của incumbrance là: danh từ|- gánh nặng|=without encumbrance|+ không có gánh nặng gia đình, không có con|- sự phiền toái, điều phiền toái|- sự trở ngại, sự cản trở; điều trở ngại, điều cản tr

47041. incunabula nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- thời kỳ phôi thai, thời kỳ ban đầu|- nhữn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incunabula là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incunabula danh từ số nhiều|- thời kỳ phôi thai, thời kỳ ban đầu|- những cuốn sách in đầu tiên (trước năm 1500). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incunabula
  • Phiên âm (nếu có): [,inkju:næbjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của incunabula là: danh từ số nhiều|- thời kỳ phôi thai, thời kỳ ban đầu|- những cuốn sách in đầu tiên (trước năm 1500)

47042. incur nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chịu, gánh, mắc, bị|=to incur debts|+ mắc nợ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incur là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incur ngoại động từ|- chịu, gánh, mắc, bị|=to incur debts|+ mắc nợ|=to incur losses|+ chịu thiệt hại|=to incur punishment|+ chịu phạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incur
  • Phiên âm (nếu có): [inkə:]
  • Nghĩa tiếng việt của incur là: ngoại động từ|- chịu, gánh, mắc, bị|=to incur debts|+ mắc nợ|=to incur losses|+ chịu thiệt hại|=to incur punishment|+ chịu phạt

47043. incurability nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không thể chữa được, tình trạng không thể chữa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ incurability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incurability danh từ|- sự không thể chữa được, tình trạng không thể chữa được (bệnh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incurability
  • Phiên âm (nếu có): [in,kjuərəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của incurability là: danh từ|- sự không thể chữa được, tình trạng không thể chữa được (bệnh)

47044. incurable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể chữa được (bệnh)|* danh từ|- người bị b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incurable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incurable tính từ|- không thể chữa được (bệnh)|* danh từ|- người bị bệnh không thể chữa được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incurable
  • Phiên âm (nếu có): [inkjuərəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của incurable là: tính từ|- không thể chữa được (bệnh)|* danh từ|- người bị bệnh không thể chữa được

47045. incurableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không thể chữa được, tình trạng không thể chữa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ incurableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incurableness danh từ|- sự không thể chữa được, tình trạng không thể chữa được (bệnh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incurableness
  • Phiên âm (nếu có): [in,kjuərəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của incurableness là: danh từ|- sự không thể chữa được, tình trạng không thể chữa được (bệnh)

47046. incurably nghĩa tiếng việt là phó từ|- dai dẳng, triền miên, không khắc phục được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incurably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incurably phó từ|- dai dẳng, triền miên, không khắc phục được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incurably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của incurably là: phó từ|- dai dẳng, triền miên, không khắc phục được

47047. incuriosity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không tò mò|- tính không để ý, tình thờ ơ|- t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incuriosity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incuriosity danh từ|- tính không tò mò|- tính không để ý, tình thờ ơ|- tính chất không lý th. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incuriosity
  • Phiên âm (nếu có): [in,kjuəriɔsiti]
  • Nghĩa tiếng việt của incuriosity là: danh từ|- tính không tò mò|- tính không để ý, tình thờ ơ|- tính chất không lý th

47048. incurious nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tò mò|- không để ý, thờ ơ|- không lý thú|=no(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incurious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incurious tính từ|- không tò mò|- không để ý, thờ ơ|- không lý thú|=not incurious|+ không phải là không lý th. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incurious
  • Phiên âm (nếu có): [inkjuəriəs]
  • Nghĩa tiếng việt của incurious là: tính từ|- không tò mò|- không để ý, thờ ơ|- không lý thú|=not incurious|+ không phải là không lý th

47049. incuriously nghĩa tiếng việt là xem incurious(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incuriously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incuriouslyxem incurious. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incuriously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của incuriously là: xem incurious

47050. incuriousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không tò mò|- tính không để ý, tình thờ ơ|- t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incuriousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incuriousness danh từ|- tính không tò mò|- tính không để ý, tình thờ ơ|- tính chất không lý th. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incuriousness
  • Phiên âm (nếu có): [in,kjuəriɔsiti]
  • Nghĩa tiếng việt của incuriousness là: danh từ|- tính không tò mò|- tính không để ý, tình thờ ơ|- tính chất không lý th

47051. incurrent nghĩa tiếng việt là tính từ|- chảy ở phía trong (máu hoặc nước)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incurrent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incurrent tính từ|- chảy ở phía trong (máu hoặc nước). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incurrent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của incurrent là: tính từ|- chảy ở phía trong (máu hoặc nước)

47052. incursion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xâm nhập, sự đột nhập; sự tấn công bất ngờ|- s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incursion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incursion danh từ|- sự xâm nhập, sự đột nhập; sự tấn công bất ngờ|- sự chảy vào (nước biển...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incursion
  • Phiên âm (nếu có): [inkə:ʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của incursion là: danh từ|- sự xâm nhập, sự đột nhập; sự tấn công bất ngờ|- sự chảy vào (nước biển...)

47053. incursive nghĩa tiếng việt là tính từ|- xâm nhập, đột nhập; tấn công bất ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incursive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incursive tính từ|- xâm nhập, đột nhập; tấn công bất ng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incursive
  • Phiên âm (nếu có): [inkə:siv]
  • Nghĩa tiếng việt của incursive là: tính từ|- xâm nhập, đột nhập; tấn công bất ng

47054. incurvation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự uốn cong vào, sự bẻ cong vào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incurvation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incurvation danh từ|- sự uốn cong vào, sự bẻ cong vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incurvation
  • Phiên âm (nếu có): [,inkə:veiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của incurvation là: danh từ|- sự uốn cong vào, sự bẻ cong vào

47055. incurvature nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự uốn cong vào, sự bẻ cong vào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incurvature là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incurvature danh từ|- sự uốn cong vào, sự bẻ cong vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incurvature
  • Phiên âm (nếu có): [,inkə:veiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của incurvature là: danh từ|- sự uốn cong vào, sự bẻ cong vào

47056. incurve nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- uốn cong vào, bẻ cong vào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incurve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incurve ngoại động từ|- uốn cong vào, bẻ cong vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incurve
  • Phiên âm (nếu có): [inkə:v]
  • Nghĩa tiếng việt của incurve là: ngoại động từ|- uốn cong vào, bẻ cong vào

47057. incus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) xương đe (trong tai)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ incus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incus danh từ|- (giải phẫu) xương đe (trong tai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incus
  • Phiên âm (nếu có): [iɳkəs]
  • Nghĩa tiếng việt của incus là: danh từ|- (giải phẫu) xương đe (trong tai)

47058. incuse nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị rập vào, bị khắc vào (dấu ở đồng tiền...)|* (…)


Nghĩa tiếng việt của từ incuse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh incuse tính từ|- bị rập vào, bị khắc vào (dấu ở đồng tiền...)|* danh từ|- dấu rập vào, dấu khắc vào (dấu ở đồng tiền...)|* ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ|- rập (dấu); rập dấu vào (đồng tiền...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:incuse
  • Phiên âm (nếu có): [inkju:z]
  • Nghĩa tiếng việt của incuse là: tính từ|- bị rập vào, bị khắc vào (dấu ở đồng tiền...)|* danh từ|- dấu rập vào, dấu khắc vào (dấu ở đồng tiền...)|* ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ|- rập (dấu); rập dấu vào (đồng tiền...)

47059. indaba nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc họp (thổ dân nam-phi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indaba là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indaba danh từ|- cuộc họp (thổ dân nam-phi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indaba
  • Phiên âm (nếu có): [indɑ:bə]
  • Nghĩa tiếng việt của indaba là: danh từ|- cuộc họp (thổ dân nam-phi)

47060. indebted nghĩa tiếng việt là tính từ|- mắc nợ|=to be indebted to someone|+ mắc nợ ai|- mang (…)


Nghĩa tiếng việt của từ indebted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indebted tính từ|- mắc nợ|=to be indebted to someone|+ mắc nợ ai|- mang ơn, đội ơn, hàm ơn|=i am greatly indebted to you for your kindness|+ tôi rất đội ơn lòng tốt của ông||@indebted|- (thống kê) mắc nợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indebted
  • Phiên âm (nếu có): [indetid]
  • Nghĩa tiếng việt của indebted là: tính từ|- mắc nợ|=to be indebted to someone|+ mắc nợ ai|- mang ơn, đội ơn, hàm ơn|=i am greatly indebted to you for your kindness|+ tôi rất đội ơn lòng tốt của ông||@indebted|- (thống kê) mắc nợ

47061. indebtedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mắc nợ; công nợ; số tiền nợ|- sự mang ơn, sự h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indebtedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indebtedness danh từ|- sự mắc nợ; công nợ; số tiền nợ|- sự mang ơn, sự hàm ơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indebtedness
  • Phiên âm (nếu có): [indetidnis]
  • Nghĩa tiếng việt của indebtedness là: danh từ|- sự mắc nợ; công nợ; số tiền nợ|- sự mang ơn, sự hàm ơn

47062. indecency nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không đứng dắn, sự không đoan trang, sự không tề (…)


Nghĩa tiếng việt của từ indecency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indecency danh từ|- sự không đứng dắn, sự không đoan trang, sự không tề chỉnh; sự không hợp với khuôn phép|- sự khiếm nhã, sự bất lịch sự, sự sỗ sàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indecency
  • Phiên âm (nếu có): [indi:snsi]
  • Nghĩa tiếng việt của indecency là: danh từ|- sự không đứng dắn, sự không đoan trang, sự không tề chỉnh; sự không hợp với khuôn phép|- sự khiếm nhã, sự bất lịch sự, sự sỗ sàng

47063. indecent nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đứng dắn, không đoan trang, không tề chỉnh; khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indecent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indecent tính từ|- không đứng dắn, không đoan trang, không tề chỉnh; không hợp với khuôn phép|- khiếm nhã, bất lịch sự, sỗ sàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indecent
  • Phiên âm (nếu có): [indi:snt]
  • Nghĩa tiếng việt của indecent là: tính từ|- không đứng dắn, không đoan trang, không tề chỉnh; không hợp với khuôn phép|- khiếm nhã, bất lịch sự, sỗ sàng

47064. indecent exposure nghĩa tiếng việt là danh từ|- tội ở truồng nơi công cộng, tội công xúc tu sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indecent exposure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indecent exposure danh từ|- tội ở truồng nơi công cộng, tội công xúc tu sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indecent exposure
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của indecent exposure là: danh từ|- tội ở truồng nơi công cộng, tội công xúc tu sự

47065. indecently nghĩa tiếng việt là phó từ|- khiếm nhã, sỗ sàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indecently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indecently phó từ|- khiếm nhã, sỗ sàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indecently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của indecently là: phó từ|- khiếm nhã, sỗ sàng

47066. indeciduate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) không rụng (lá, sừng súc vật...)|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ indeciduate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indeciduate tính từ|- (sinh vật học) không rụng (lá, sừng súc vật...)|- (thực vật học) thường xanh (cây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indeciduate
  • Phiên âm (nếu có): [,indisidjuit]
  • Nghĩa tiếng việt của indeciduate là: tính từ|- (sinh vật học) không rụng (lá, sừng súc vật...)|- (thực vật học) thường xanh (cây)

47067. indeciduous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) không rụng (lá, sừng súc vật)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indeciduous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indeciduous tính từ|- (sinh vật học) không rụng (lá, sừng súc vật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indeciduous
  • Phiên âm (nếu có): [,indisidjuəs]
  • Nghĩa tiếng việt của indeciduous là: tính từ|- (sinh vật học) không rụng (lá, sừng súc vật)

47068. indecipherability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể đọc ra được; tính không thể giải đoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indecipherability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indecipherability danh từ|- tính không thể đọc ra được; tính không thể giải đoán được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indecipherability
  • Phiên âm (nếu có): [indi,saifərəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của indecipherability là: danh từ|- tính không thể đọc ra được; tính không thể giải đoán được

47069. indecipherable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể đọc ra được; không thể giải đoán được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indecipherable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indecipherable tính từ|- không thể đọc ra được; không thể giải đoán được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indecipherable
  • Phiên âm (nếu có): [,indisaifərəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của indecipherable là: tính từ|- không thể đọc ra được; không thể giải đoán được

47070. indecipherableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể đọc ra được; tính không thể giải đoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indecipherableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indecipherableness danh từ|- tính không thể đọc ra được; tính không thể giải đoán được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indecipherableness
  • Phiên âm (nếu có): [indi,saifərəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của indecipherableness là: danh từ|- tính không thể đọc ra được; tính không thể giải đoán được

47071. indecipherably nghĩa tiếng việt là xem indecipherable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indecipherably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indecipherablyxem indecipherable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indecipherably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của indecipherably là: xem indecipherable

47072. indecision nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự do dự, sự thiếu quả quyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indecision là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indecision danh từ|- sự do dự, sự thiếu quả quyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indecision
  • Phiên âm (nếu có): [,indisiʤn]
  • Nghĩa tiếng việt của indecision là: danh từ|- sự do dự, sự thiếu quả quyết

47073. indecisive nghĩa tiếng việt là tính từ|- do dự, lưỡng lự, không quả quyết, không dứt khoát,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indecisive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indecisive tính từ|- do dự, lưỡng lự, không quả quyết, không dứt khoát, không quyết định|=an indecisive answer|+ một câu trả lời lưỡng lự|=an indecisive battle|+ một trận đánh không có tính chất quyết định|- lờ mờ, không r. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indecisive
  • Phiên âm (nếu có): [,indisaisiv]
  • Nghĩa tiếng việt của indecisive là: tính từ|- do dự, lưỡng lự, không quả quyết, không dứt khoát, không quyết định|=an indecisive answer|+ một câu trả lời lưỡng lự|=an indecisive battle|+ một trận đánh không có tính chất quyết định|- lờ mờ, không r

47074. indecisively nghĩa tiếng việt là phó từ|- lưỡng lự, do dự, không dứt khoát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indecisively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indecisively phó từ|- lưỡng lự, do dự, không dứt khoát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indecisively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của indecisively là: phó từ|- lưỡng lự, do dự, không dứt khoát

47075. indecisiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính do dự, tính lưỡng lự, tính không quả quyết, t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indecisiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indecisiveness danh từ|- tính do dự, tính lưỡng lự, tính không quả quyết, tính không dứt khoát, tính không quyết định|- tính lờ mờ, tính không r. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indecisiveness
  • Phiên âm (nếu có): [,indisaisivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của indecisiveness là: danh từ|- tính do dự, tính lưỡng lự, tính không quả quyết, tính không dứt khoát, tính không quyết định|- tính lờ mờ, tính không r

47076. indeclinable nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) không biến cách (từ)|* danh từ|- (n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indeclinable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indeclinable tính từ|- (ngôn ngữ học) không biến cách (từ)|* danh từ|- (ngôn ngữ học) từ không biến cách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indeclinable
  • Phiên âm (nếu có): [,indiklainəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của indeclinable là: tính từ|- (ngôn ngữ học) không biến cách (từ)|* danh từ|- (ngôn ngữ học) từ không biến cách

47077. indeclinableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ học) tính không biến cách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indeclinableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indeclinableness danh từ|- (ngôn ngữ học) tính không biến cách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indeclinableness
  • Phiên âm (nếu có): [,indiklainəblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của indeclinableness là: danh từ|- (ngôn ngữ học) tính không biến cách

47078. indecomposability nghĩa tiếng việt là tính không khai triển được, tính không phân tích được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indecomposability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indecomposabilitytính không khai triển được, tính không phân tích được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indecomposability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của indecomposability là: tính không khai triển được, tính không phân tích được

47079. indecomposable nghĩa tiếng việt là tính từ, (vật lý), (hoá học)|- không thể phân tích, không t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indecomposable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indecomposable tính từ, (vật lý), (hoá học)|- không thể phân tích, không thể phân ly|- không thể phân hu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indecomposable
  • Phiên âm (nếu có): [in,di:kəmpouzəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của indecomposable là: tính từ, (vật lý), (hoá học)|- không thể phân tích, không thể phân ly|- không thể phân hu

47080. indecomposableness nghĩa tiếng việt là danh từ, (vật lý), (hoá học)|- tính không thể phân tích, ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indecomposableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indecomposableness danh từ, (vật lý), (hoá học)|- tính không thể phân tích, tính không thể phân ly|- tính không thể phân hu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indecomposableness
  • Phiên âm (nếu có): [in,di:kəmpouzəblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của indecomposableness là: danh từ, (vật lý), (hoá học)|- tính không thể phân tích, tính không thể phân ly|- tính không thể phân hu

47081. indecorous nghĩa tiếng việt là tính từ|- không phải phép, không đúng mực, không đứng đắn; kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indecorous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indecorous tính từ|- không phải phép, không đúng mực, không đứng đắn; khiếm nhã, bất lịch s. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indecorous
  • Phiên âm (nếu có): [indekərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của indecorous là: tính từ|- không phải phép, không đúng mực, không đứng đắn; khiếm nhã, bất lịch s

47082. indecorously nghĩa tiếng việt là phó từ|- khiếm nhã, bất lịch sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indecorously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indecorously phó từ|- khiếm nhã, bất lịch sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indecorously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của indecorously là: phó từ|- khiếm nhã, bất lịch sự

47083. indecorousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không phải phép, sự không đúng mực, sự không đứ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indecorousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indecorousness danh từ|- sự không phải phép, sự không đúng mực, sự không đứng đắn; sự khiếm nhã, sự bất lịch s. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indecorousness
  • Phiên âm (nếu có): [indekərəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của indecorousness là: danh từ|- sự không phải phép, sự không đúng mực, sự không đứng đắn; sự khiếm nhã, sự bất lịch s

47084. indecorum nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không phải phép, sự không đúng mực, sự không đứ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indecorum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indecorum danh từ|- sự không phải phép, sự không đúng mực, sự không đứng đắn; sự khiếm nhã, sự bất lịch sự|- hành động khiếm nhâ, hành động bất lịch sự; lời nói khiếm nhã, lời nói bất lịch s. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indecorum
  • Phiên âm (nếu có): [,indikɔ:rəm]
  • Nghĩa tiếng việt của indecorum là: danh từ|- sự không phải phép, sự không đúng mực, sự không đứng đắn; sự khiếm nhã, sự bất lịch sự|- hành động khiếm nhâ, hành động bất lịch sự; lời nói khiếm nhã, lời nói bất lịch s

47085. indeed nghĩa tiếng việt là phó từ|- thực vậy, thực mà, quả thực, thực lại là|=i was i(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indeed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indeed phó từ|- thực vậy, thực mà, quả thực, thực lại là|=i was indeed very glad to hear the news|+ tôi quả thực rất vui mừng khi nghe tin ấy|=thank you very much indeed|+ thực rất cảm ơn ông|=he is, indeed a clever man|+ anh ta quả thực là một người thông minh|=yes, indeed!|+ có, thực mà indeed|=no, indeed!|+ không, thực mà!|=this seeming reason for sorrow is indeed one for joy|+ cái có vẻ là lý do làm cho buồn thì thực lại là một lý do làm cho vui|- thực vậy ư, thế à, vậy à, thế|=he spoke to me about you indeed - oh, indeed!|+ ông ta nói với tôi về anh ồ, thực vậy ư!|=who is this mr. smith? - who is he indeed?|+ ông xmít này là ai đây? ừ, ông ấy là ai thế?||@indeed|- thực vậy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indeed
  • Phiên âm (nếu có): [indi:d]
  • Nghĩa tiếng việt của indeed là: phó từ|- thực vậy, thực mà, quả thực, thực lại là|=i was indeed very glad to hear the news|+ tôi quả thực rất vui mừng khi nghe tin ấy|=thank you very much indeed|+ thực rất cảm ơn ông|=he is, indeed a clever man|+ anh ta quả thực là một người thông minh|=yes, indeed!|+ có, thực mà indeed|=no, indeed!|+ không, thực mà!|=this seeming reason for sorrow is indeed one for joy|+ cái có vẻ là lý do làm cho buồn thì thực lại là một lý do làm cho vui|- thực vậy ư, thế à, vậy à, thế|=he spoke to me about you indeed - oh, indeed!|+ ông ta nói với tôi về anh ồ, thực vậy ư!|=who is this mr. smith? - who is he indeed?|+ ông xmít này là ai đây? ừ, ông ấy là ai thế?||@indeed|- thực vậy

47086. indefatigability nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không biết mỏi mệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indefatigability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indefatigability danh từ|- sự không biết mỏi mệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indefatigability
  • Phiên âm (nếu có): [indi,fætigəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của indefatigability là: danh từ|- sự không biết mỏi mệt

47087. indefatigable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không biết mỏi mệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indefatigable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indefatigable tính từ|- không biết mỏi mệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indefatigable
  • Phiên âm (nếu có): [,indifætigəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của indefatigable là: tính từ|- không biết mỏi mệt

47088. indefatigableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không biết mỏi mệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indefatigableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indefatigableness danh từ|- sự không biết mỏi mệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indefatigableness
  • Phiên âm (nếu có): [indi,fætigəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của indefatigableness là: danh từ|- sự không biết mỏi mệt

47089. indefatigably nghĩa tiếng việt là xem indefatigable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indefatigably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indefatigablyxem indefatigable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indefatigably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của indefatigably là: xem indefatigable

47090. indefeasibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) tính không thể huỷ bỏ, tính không thể th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indefeasibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indefeasibility danh từ|- (pháp lý) tính không thể huỷ bỏ, tính không thể th. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indefeasibility
  • Phiên âm (nếu có): [indi,fi:zəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của indefeasibility là: danh từ|- (pháp lý) tính không thể huỷ bỏ, tính không thể th

47091. indefeasible nghĩa tiếng việt là tính từ|- (pháp lý) không thể huỷ bỏ, không thể thủ, vĩnh v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indefeasible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indefeasible tính từ|- (pháp lý) không thể huỷ bỏ, không thể thủ, vĩnh viễn|=indefeasible right|+ quyền vĩnh viễn, quyền không thể thủ tiêu được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indefeasible
  • Phiên âm (nếu có): [,indifi:zəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của indefeasible là: tính từ|- (pháp lý) không thể huỷ bỏ, không thể thủ, vĩnh viễn|=indefeasible right|+ quyền vĩnh viễn, quyền không thể thủ tiêu được

47092. indefeasibleness nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) tính không thể huỷ bỏ, tính không thể th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indefeasibleness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indefeasibleness danh từ|- (pháp lý) tính không thể huỷ bỏ, tính không thể th. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indefeasibleness
  • Phiên âm (nếu có): [indi,fi:zəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của indefeasibleness là: danh từ|- (pháp lý) tính không thể huỷ bỏ, tính không thể th

47093. indefeasibly nghĩa tiếng việt là xem indefeasible(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indefeasibly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indefeasiblyxem indefeasible. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indefeasibly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của indefeasibly là: xem indefeasible

47094. indefectibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể có sai sót; tính hoàn toàn, tính kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indefectibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indefectibility danh từ|- tính không thể có sai sót; tính hoàn toàn, tính không sai sót; sự không khuyết điểm|- tính không thể hư hỏng, tính bền vững. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indefectibility
  • Phiên âm (nếu có): [indi,fektəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của indefectibility là: danh từ|- tính không thể có sai sót; tính hoàn toàn, tính không sai sót; sự không khuyết điểm|- tính không thể hư hỏng, tính bền vững

47095. indefectible nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể có sai sót; hoàn toàn, không sai sót; khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indefectible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indefectible tính từ|- không thể có sai sót; hoàn toàn, không sai sót; không khuyết điểm|- không thể hư hỏng, bền vững. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indefectible
  • Phiên âm (nếu có): [,indifensəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của indefectible là: tính từ|- không thể có sai sót; hoàn toàn, không sai sót; không khuyết điểm|- không thể hư hỏng, bền vững

47096. indefectibly nghĩa tiếng việt là xem indefectible(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indefectibly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indefectiblyxem indefectible. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indefectibly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của indefectibly là: xem indefectible

47097. indefensibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất (tình trạng) không thể bảo vệ được, tín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indefensibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indefensibility danh từ|- tính chất (tình trạng) không thể bảo vệ được, tính chất (tình trạng) không thể phòng thủ được; tính chất (tình trạng) không thể chống giữ được|- tính chất (tình trạng) không thể bào chữa được; tính chất (tình trạng) không thể biện hộ được; tính chất (tình trạng) không thể bênh vực được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indefensibility
  • Phiên âm (nếu có): [indi,fainəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của indefensibility là: danh từ|- tính chất (tình trạng) không thể bảo vệ được, tính chất (tình trạng) không thể phòng thủ được; tính chất (tình trạng) không thể chống giữ được|- tính chất (tình trạng) không thể bào chữa được; tính chất (tình trạng) không thể biện hộ được; tính chất (tình trạng) không thể bênh vực được

47098. indefensible nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể bảo vệ được, không thể phòng thủ được; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ indefensible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indefensible tính từ|- không thể bảo vệ được, không thể phòng thủ được; không thể chống giữ được|- không thể bào chữa được; không thể biện hộ được; không thể bênh vực được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indefensible
  • Phiên âm (nếu có): [,indifensəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của indefensible là: tính từ|- không thể bảo vệ được, không thể phòng thủ được; không thể chống giữ được|- không thể bào chữa được; không thể biện hộ được; không thể bênh vực được

47099. indefensibleness nghĩa tiếng việt là xem indefensible(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indefensibleness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indefensiblenessxem indefensible. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indefensibleness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của indefensibleness là: xem indefensible

47100. indefensibly nghĩa tiếng việt là phó từ|- không thể bênh vực được, không thể tha thứ được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indefensibly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indefensibly phó từ|- không thể bênh vực được, không thể tha thứ được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indefensibly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của indefensibly là: phó từ|- không thể bênh vực được, không thể tha thứ được

47101. indefinability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể định nghĩa được|- tính không thể đị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indefinability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indefinability danh từ|- tính không thể định nghĩa được|- tính không thể định rõ được, tính mơ hồ, tính không r||@indefinability|- (logic học) tính không xác định được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indefinability
  • Phiên âm (nếu có): [indi,fainəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của indefinability là: danh từ|- tính không thể định nghĩa được|- tính không thể định rõ được, tính mơ hồ, tính không r||@indefinability|- (logic học) tính không xác định được

47102. indefinable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể định nghĩa được|- không thể định rõ, mơ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ indefinable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indefinable tính từ|- không thể định nghĩa được|- không thể định rõ, mơ hồ, không r||@indefinable|- (logic học) không xác định được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indefinable
  • Phiên âm (nếu có): [,indifainəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của indefinable là: tính từ|- không thể định nghĩa được|- không thể định rõ, mơ hồ, không r||@indefinable|- (logic học) không xác định được
#VALUE!

47104. indefinably nghĩa tiếng việt là phó từ|- mơ hồ, mập mờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indefinably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indefinably phó từ|- mơ hồ, mập mờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indefinably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của indefinably là: phó từ|- mơ hồ, mập mờ

47105. indefinite nghĩa tiếng việt là tính từ|- mập mờ, không rõ ràng, không dứt khoát|=an indefini(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indefinite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indefinite tính từ|- mập mờ, không rõ ràng, không dứt khoát|=an indefinite answer|+ câu trả lời mập mờ, câu trả lời không dứt khoát|- không giới hạn, không hạn định|- (ngôn ngữ học) bất định|=indefinite article|+ mạo từ bất định|- (thực vật học) vô số, rất nhiều (bộ phận của hoa, như nhị...)|* danh từ|- (ngôn ngữ học) từ phiếm||@indefinite|- không xác định được, bất định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indefinite
  • Phiên âm (nếu có): [indefinit]
  • Nghĩa tiếng việt của indefinite là: tính từ|- mập mờ, không rõ ràng, không dứt khoát|=an indefinite answer|+ câu trả lời mập mờ, câu trả lời không dứt khoát|- không giới hạn, không hạn định|- (ngôn ngữ học) bất định|=indefinite article|+ mạo từ bất định|- (thực vật học) vô số, rất nhiều (bộ phận của hoa, như nhị...)|* danh từ|- (ngôn ngữ học) từ phiếm||@indefinite|- không xác định được, bất định

47106. indefinitely nghĩa tiếng việt là phó từ|- mập mờ|- vô hạn định, không biết đến bao giờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indefinitely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indefinitely phó từ|- mập mờ|- vô hạn định, không biết đến bao giờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indefinitely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của indefinitely là: phó từ|- mập mờ|- vô hạn định, không biết đến bao giờ

47107. indefiniteness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính mập mờ, tính không rõ ràng, tính không dứt kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indefiniteness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indefiniteness danh từ|- tính mập mờ, tính không rõ ràng, tính không dứt khoát|- tính không giới hạn, tính không hạn định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indefiniteness
  • Phiên âm (nếu có): [indefinitnis]
  • Nghĩa tiếng việt của indefiniteness là: danh từ|- tính mập mờ, tính không rõ ràng, tính không dứt khoát|- tính không giới hạn, tính không hạn định

47108. indefinitive nghĩa tiếng việt là tính từ|- không dứt khoát, không định rõ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indefinitive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indefinitive tính từ|- không dứt khoát, không định rõ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indefinitive
  • Phiên âm (nếu có): [,indifinitiv]
  • Nghĩa tiếng việt của indefinitive là: tính từ|- không dứt khoát, không định rõ

47109. indefinitiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không dứt khoát, tính không định rõ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indefinitiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indefinitiveness danh từ|- tính không dứt khoát, tính không định rõ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indefinitiveness
  • Phiên âm (nếu có): [,indifinitivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của indefinitiveness là: danh từ|- tính không dứt khoát, tính không định rõ

47110. indefinitude nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính mập mờ, tính không rõ ràng, tính không dứt kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indefinitude là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indefinitude danh từ|- tính mập mờ, tính không rõ ràng, tính không dứt khoát|- tính không giới hạn, tính không hạn định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indefinitude
  • Phiên âm (nếu có): [indefinitnis]
  • Nghĩa tiếng việt của indefinitude là: danh từ|- tính mập mờ, tính không rõ ràng, tính không dứt khoát|- tính không giới hạn, tính không hạn định

47111. indehiscence nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) tính không nẻ (của trái cây)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indehiscence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indehiscence danh từ|- (thực vật học) tính không nẻ (của trái cây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indehiscence
  • Phiên âm (nếu có): [,indihisns]
  • Nghĩa tiếng việt của indehiscence là: danh từ|- (thực vật học) tính không nẻ (của trái cây)

47112. indehiscent nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) không nẻ (trái cây)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indehiscent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indehiscent tính từ|- (thực vật học) không nẻ (trái cây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indehiscent
  • Phiên âm (nếu có): [,indihisnt]
  • Nghĩa tiếng việt của indehiscent là: tính từ|- (thực vật học) không nẻ (trái cây)

47113. indeliberate nghĩa tiếng việt là tính từ|- không cố ý, vô tình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indeliberate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indeliberate tính từ|- không cố ý, vô tình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indeliberate
  • Phiên âm (nếu có): [,indilibərit]
  • Nghĩa tiếng việt của indeliberate là: tính từ|- không cố ý, vô tình

47114. indeliberateness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không cố ý, tính vô tình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indeliberateness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indeliberateness danh từ|- tính không cố ý, tính vô tình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indeliberateness
  • Phiên âm (nếu có): [indi,libəreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của indeliberateness là: danh từ|- tính không cố ý, tính vô tình

47115. indeliberation nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không cố ý, tính vô tình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indeliberation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indeliberation danh từ|- tính không cố ý, tính vô tình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indeliberation
  • Phiên âm (nếu có): [indi,libəreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của indeliberation là: danh từ|- tính không cố ý, tính vô tình

47116. indelibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể gột sạch, tính không thể tẩy sạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indelibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indelibility danh từ|- tính không thể gột sạch, tính không thể tẩy sạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indelibility
  • Phiên âm (nếu có): [in,delibiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của indelibility là: danh từ|- tính không thể gột sạch, tính không thể tẩy sạch

47117. indelible nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể gột sạch, không thể tẩy sạch, còn vết m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indelible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indelible tính từ|- không thể gột sạch, không thể tẩy sạch, còn vết mãi|=indelible ink|+ mực không tẩy được|=an indelible shame|+ một sự nhục nhã không bao giờ rửa được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indelible
  • Phiên âm (nếu có): [indelibl]
  • Nghĩa tiếng việt của indelible là: tính từ|- không thể gột sạch, không thể tẩy sạch, còn vết mãi|=indelible ink|+ mực không tẩy được|=an indelible shame|+ một sự nhục nhã không bao giờ rửa được

47118. indelibleness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể gột sạch, tính không thể tẩy sạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indelibleness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indelibleness danh từ|- tính không thể gột sạch, tính không thể tẩy sạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indelibleness
  • Phiên âm (nếu có): [in,delibiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của indelibleness là: danh từ|- tính không thể gột sạch, tính không thể tẩy sạch

47119. indelibly nghĩa tiếng việt là phó từ|- không thể tẩy xoá được, không thể gột rửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indelibly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indelibly phó từ|- không thể tẩy xoá được, không thể gột rửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indelibly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của indelibly là: phó từ|- không thể tẩy xoá được, không thể gột rửa

47120. indelicacy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thiếu tế nhị, sự khiếm nhã, sự thô lỗ ((cũng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indelicacy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indelicacy danh từ|- sự thiếu tế nhị, sự khiếm nhã, sự thô lỗ ((cũng) indelicateness)|- hành vi thô lỗ, lời nói thô lỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indelicacy
  • Phiên âm (nếu có): [indelikəsi]
  • Nghĩa tiếng việt của indelicacy là: danh từ|- sự thiếu tế nhị, sự khiếm nhã, sự thô lỗ ((cũng) indelicateness)|- hành vi thô lỗ, lời nói thô lỗ

47121. indelicate nghĩa tiếng việt là tính từ|- thiếu tế nhị, khiếm nhã, thô lỗ|=an indelicate rema(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indelicate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indelicate tính từ|- thiếu tế nhị, khiếm nhã, thô lỗ|=an indelicate remảk|+ lời nhận xét thô lỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indelicate
  • Phiên âm (nếu có): [indelikit]
  • Nghĩa tiếng việt của indelicate là: tính từ|- thiếu tế nhị, khiếm nhã, thô lỗ|=an indelicate remảk|+ lời nhận xét thô lỗ

47122. indelicately nghĩa tiếng việt là xem indelicate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indelicately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indelicatelyxem indelicate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indelicately
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của indelicately là: xem indelicate

47123. indelicateness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thiếu tế nhị, sự khiếm nhã, sự thô lỗ ((cũng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indelicateness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indelicateness danh từ|- sự thiếu tế nhị, sự khiếm nhã, sự thô lỗ ((cũng) indelicacy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indelicateness
  • Phiên âm (nếu có): [indelikitnis]
  • Nghĩa tiếng việt của indelicateness là: danh từ|- sự thiếu tế nhị, sự khiếm nhã, sự thô lỗ ((cũng) indelicacy)

47124. indemnification nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bồi thường; sự được bồi thường|- tiền bồi thươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indemnification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indemnification danh từ|- sự bồi thường; sự được bồi thường|- tiền bồi thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indemnification
  • Phiên âm (nếu có): [in,demnifikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của indemnification là: danh từ|- sự bồi thường; sự được bồi thường|- tiền bồi thường

47125. indemnifier nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bồi thường|- người bảo đảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indemnifier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indemnifier danh từ|- người bồi thường|- người bảo đảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indemnifier
  • Phiên âm (nếu có): [indemnifaiə]
  • Nghĩa tiếng việt của indemnifier là: danh từ|- người bồi thường|- người bảo đảm

47126. indemnify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bồi thường, đền bù|=to indemnify someone for a(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indemnify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indemnify ngoại động từ|- bồi thường, đền bù|=to indemnify someone for a loss|+ bồi thường thiệt hại cho ai|- bảo đảm|=to indemnify someone from (against) loss|+ bảo đảm cho ai khỏi bị mất mát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indemnify
  • Phiên âm (nếu có): [indemnifai]
  • Nghĩa tiếng việt của indemnify là: ngoại động từ|- bồi thường, đền bù|=to indemnify someone for a loss|+ bồi thường thiệt hại cho ai|- bảo đảm|=to indemnify someone from (against) loss|+ bảo đảm cho ai khỏi bị mất mát

47127. indemnitee nghĩa tiếng việt là danh từ|- người được bồi thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indemnitee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indemnitee danh từ|- người được bồi thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indemnitee
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của indemnitee là: danh từ|- người được bồi thường

47128. indemnitor nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bồi thường, người phải bồi thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indemnitor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indemnitor danh từ|- người bồi thường, người phải bồi thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indemnitor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của indemnitor là: danh từ|- người bồi thường, người phải bồi thường

47129. indemnity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bồi thường; tiền bồi thường|- sự bảo đảm|- sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indemnity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indemnity danh từ|- sự bồi thường; tiền bồi thường|- sự bảo đảm|- sự miễn phạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indemnity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của indemnity là: danh từ|- sự bồi thường; tiền bồi thường|- sự bảo đảm|- sự miễn phạt

47130. indemnitê nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bồi thường, đền bù|=to indemnify someone for a(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indemnitê là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indemnitê ngoại động từ|- bồi thường, đền bù|=to indemnify someone for a loss|+ bồi thường thiệt hại cho ai|- bảo đảm|=to indemnify someone from (against) loss|+ bảo đảm cho ai khỏi bị mất mát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indemnitê
  • Phiên âm (nếu có): [indemnifai]
  • Nghĩa tiếng việt của indemnitê là: ngoại động từ|- bồi thường, đền bù|=to indemnify someone for a loss|+ bồi thường thiệt hại cho ai|- bảo đảm|=to indemnify someone from (against) loss|+ bảo đảm cho ai khỏi bị mất mát

47131. indemonstrability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không chứng minh được, tính không giải thích đư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indemonstrability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indemonstrability danh từ|- tính không chứng minh được, tính không giải thích được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indemonstrability
  • Phiên âm (nếu có): [in,demənstrəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của indemonstrability là: danh từ|- tính không chứng minh được, tính không giải thích được

47132. indemonstrable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không chứng minh được, không giải thích được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indemonstrable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indemonstrable tính từ|- không chứng minh được, không giải thích được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indemonstrable
  • Phiên âm (nếu có): [indemənstrəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của indemonstrable là: tính từ|- không chứng minh được, không giải thích được

47133. indemonstrableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không chứng minh được, tính không giải thích đư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indemonstrableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indemonstrableness danh từ|- tính không chứng minh được, tính không giải thích được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indemonstrableness
  • Phiên âm (nếu có): [in,demənstrəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của indemonstrableness là: danh từ|- tính không chứng minh được, tính không giải thích được

47134. indemonstrably nghĩa tiếng việt là xem indemonstrable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indemonstrably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indemonstrablyxem indemonstrable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indemonstrably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của indemonstrably là: xem indemonstrable

47135. indene nghĩa tiếng việt là danh từ|- một hợp chất hoá học (c 9 h 8 lấy từ nhựa than đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indene là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indene danh từ|- một hợp chất hoá học (c 9 h 8 lấy từ nhựa than đá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indene
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của indene là: danh từ|- một hợp chất hoá học (c 9 h 8 lấy từ nhựa than đá)

47136. indent nghĩa tiếng việt là danh từ|- vết lõm, khía răng cưa; vết mẻ|- chỗ lõm, chỗ lún(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indent danh từ|- vết lõm, khía răng cưa; vết mẻ|- chỗ lõm, chỗ lún, chỗ lồi lõm (ở bờ biển)|- chỗ thụt vào (ở đầu một dòng chữ)|* ngoại động từ|- làm thành vết lõm, khắc khía răng cưa; làm mẻ|- in lõm xuống, rập (đầu...)|- (ngành in) sắp chữ thụt vào|* nội động từ|- lõm xuống|* danh từ|- giao kèo (giữa chủ và thợ)|- lệnh, sung công|- đơn đặt hàng (của người nước ngoài)|* ngoại động từ|- làm bản sao (một văn kiện, một bản giao kèo)|- chia (bản giao kèo chính và bản sao...) ra làm đôi theo đường răng cưa chữ chi (để sau này có thể giáp vào nhau làm bằng)|- viết đơn đặt (hàng)|* nội động từ|- ra lệnh sung công|=to indent upon someone for something|+ ra lệnh sung công của ai cái gì|- viết đơn đặt (hàng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indent
  • Phiên âm (nếu có): [indent]
  • Nghĩa tiếng việt của indent là: danh từ|- vết lõm, khía răng cưa; vết mẻ|- chỗ lõm, chỗ lún, chỗ lồi lõm (ở bờ biển)|- chỗ thụt vào (ở đầu một dòng chữ)|* ngoại động từ|- làm thành vết lõm, khắc khía răng cưa; làm mẻ|- in lõm xuống, rập (đầu...)|- (ngành in) sắp chữ thụt vào|* nội động từ|- lõm xuống|* danh từ|- giao kèo (giữa chủ và thợ)|- lệnh, sung công|- đơn đặt hàng (của người nước ngoài)|* ngoại động từ|- làm bản sao (một văn kiện, một bản giao kèo)|- chia (bản giao kèo chính và bản sao...) ra làm đôi theo đường răng cưa chữ chi (để sau này có thể giáp vào nhau làm bằng)|- viết đơn đặt (hàng)|* nội động từ|- ra lệnh sung công|=to indent upon someone for something|+ ra lệnh sung công của ai cái gì|- viết đơn đặt (hàng)

47137. indentation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm lõm vào, sự khía răng cưa; sự làm mẻ|- vế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indentation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indentation danh từ|- sự làm lõm vào, sự khía răng cưa; sự làm mẻ|- vết lõm, khía răng cưa; vết mẻ; dấu chặt đẽo|- chỗ lồi lõm (ở bờ biển)|- (ngành in) sắp chữ thụt vào (ở đầu dòng); chỗ thụt vào (ở đầu dòng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indentation
  • Phiên âm (nếu có): [,indenteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của indentation là: danh từ|- sự làm lõm vào, sự khía răng cưa; sự làm mẻ|- vết lõm, khía răng cưa; vết mẻ; dấu chặt đẽo|- chỗ lồi lõm (ở bờ biển)|- (ngành in) sắp chữ thụt vào (ở đầu dòng); chỗ thụt vào (ở đầu dòng)

47138. indention nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỗ thụt vào (ở đầu dòng) ((cũng) indenture)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indention là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indention danh từ|- chỗ thụt vào (ở đầu dòng) ((cũng) indenture). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indention
  • Phiên âm (nếu có): [indenʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của indention là: danh từ|- chỗ thụt vào (ở đầu dòng) ((cũng) indenture)

47139. indenture nghĩa tiếng việt là danh từ|- bản giao kèo, bản khế ước (bản chính và bản sao c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indenture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indenture danh từ|- bản giao kèo, bản khế ước (bản chính và bản sao có đường mép răng cưa giáp khớp vào nhau)|- ((thường) số nhiều) bản giao kèo học nghề|=to take up ones indentures|+ lấy lại bản giao kèo sau khi hết hạn tập việc|- bản kê khai chính thức|- (như) indention|* ngoại động từ|- ràng buộc (thợ học nghề...) bằng giao kèo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indenture
  • Phiên âm (nếu có): [indentʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của indenture là: danh từ|- bản giao kèo, bản khế ước (bản chính và bản sao có đường mép răng cưa giáp khớp vào nhau)|- ((thường) số nhiều) bản giao kèo học nghề|=to take up ones indentures|+ lấy lại bản giao kèo sau khi hết hạn tập việc|- bản kê khai chính thức|- (như) indention|* ngoại động từ|- ràng buộc (thợ học nghề...) bằng giao kèo

47140. indentured labour nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhân công đem từ nước ngoài vào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indentured labour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indentured labour danh từ|- nhân công đem từ nước ngoài vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indentured labour
  • Phiên âm (nếu có): [indentʃədleibə]
  • Nghĩa tiếng việt của indentured labour là: danh từ|- nhân công đem từ nước ngoài vào

47141. indentureship nghĩa tiếng việt là danh từ|- thân thế người bị ràng buộc bằng giao kèo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indentureship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indentureship danh từ|- thân thế người bị ràng buộc bằng giao kèo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indentureship
  • Phiên âm (nếu có): [indentʃəʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của indentureship là: danh từ|- thân thế người bị ràng buộc bằng giao kèo

47142. independence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự độc lập; nền độc lập ((cũng) independency)||@ind(…)


Nghĩa tiếng việt của từ independence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh independence danh từ|- sự độc lập; nền độc lập ((cũng) independency)||@independence|- [tính, sự],độc lập i. in behaviour (điều khiển học) tính độc lập về dáng|- điệu; i. in variety (điều khiển học) tính độc lập về loại |- i. of axioms tính độc lập của các tiên đề|- statistic (al) i. tính độc lập thống kê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:independence
  • Phiên âm (nếu có): [,indipendəns]
  • Nghĩa tiếng việt của independence là: danh từ|- sự độc lập; nền độc lập ((cũng) independency)||@independence|- [tính, sự],độc lập i. in behaviour (điều khiển học) tính độc lập về dáng|- điệu; i. in variety (điều khiển học) tính độc lập về loại |- i. of axioms tính độc lập của các tiên đề|- statistic (al) i. tính độc lập thống kê

47143. independence day nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngày quốc khánh mỹ (4 tháng 7)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ independence day là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh independence day danh từ|- ngày quốc khánh mỹ (4 tháng 7). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:independence day
  • Phiên âm (nếu có): [,indipendənsdei]
  • Nghĩa tiếng việt của independence day là: danh từ|- ngày quốc khánh mỹ (4 tháng 7)

47144. independency nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) independence|- nước độc lập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ independency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh independency danh từ|- (như) independence|- nước độc lập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:independency
  • Phiên âm (nếu có): [,indipendənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của independency là: danh từ|- (như) independence|- nước độc lập

47145. independent nghĩa tiếng việt là #- (econ) tiêu dùng phụ thuộc / thay đổi.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ independent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh independent #- (econ) tiêu dùng phụ thuộc / thay đổi.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:independent
  • Phiên âm (nếu có): [induced consumption]
  • Nghĩa tiếng việt của independent là: #- (econ) tiêu dùng phụ thuộc / thay đổi.

47146. independent nghĩa tiếng việt là tính từ|- độc lập|=an independent state|+ một quốc gia độc lậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ independent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh independent tính từ|- độc lập|=an independent state|+ một quốc gia độc lập|=independent research|+ sự nghiên cứu độc lập|=independent clause|+ (ngôn ngữ học) mệnh đề đọc lập|- không lệ thuộc, không phụ thuộc, không tuỳ thuộc|=to be independent of something|+ không phụ thuộc vào cái gì|- đủ sung túc, không cần phải làm ăn gì để kiếm sống|=an independent income|+ tiền thu nhập đủ sung túc|- tự nó đã có giá trị, tự nó đã hiệu nghiệm|=independent proofs|+ những bằng chứng tự chúng đã có giá trị|* danh từ|- người không phụ thuộc; vật không phụ thuộc|- (chính trị) người không đảng phái, người độc lập||@independent|- độc lập|- algebraically i. độc lập đại số |- linearly i. độc lập tuyến tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:independent
  • Phiên âm (nếu có): [,indipendənt]
  • Nghĩa tiếng việt của independent là: tính từ|- độc lập|=an independent state|+ một quốc gia độc lập|=independent research|+ sự nghiên cứu độc lập|=independent clause|+ (ngôn ngữ học) mệnh đề đọc lập|- không lệ thuộc, không phụ thuộc, không tuỳ thuộc|=to be independent of something|+ không phụ thuộc vào cái gì|- đủ sung túc, không cần phải làm ăn gì để kiếm sống|=an independent income|+ tiền thu nhập đủ sung túc|- tự nó đã có giá trị, tự nó đã hiệu nghiệm|=independent proofs|+ những bằng chứng tự chúng đã có giá trị|* danh từ|- người không phụ thuộc; vật không phụ thuộc|- (chính trị) người không đảng phái, người độc lập||@independent|- độc lập|- algebraically i. độc lập đại số |- linearly i. độc lập tuyến tính

47147. independent means nghĩa tiếng việt là danh từ|- thu nhập cao, thu nhập sung túc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ independent means là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh independent means danh từ|- thu nhập cao, thu nhập sung túc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:independent means
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của independent means là: danh từ|- thu nhập cao, thu nhập sung túc

47148. independent variable nghĩa tiếng việt là (econ) biến độc lập.|+ biến xuất hiện ở về phải của dấu phư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ independent variable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh independent variable(econ) biến độc lập.|+ biến xuất hiện ở về phải của dấu phương trình, gọi là biến không phụ thuộc bởi vì giá trị của nó được xác định một cách độc lập hoặc được xác định ngoài phương trình này.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:independent variable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của independent variable là: (econ) biến độc lập.|+ biến xuất hiện ở về phải của dấu phương trình, gọi là biến không phụ thuộc bởi vì giá trị của nó được xác định một cách độc lập hoặc được xác định ngoài phương trình này.

47149. independently nghĩa tiếng việt là phó từ|- độc lập|- (+ of) không lệ thuộc, không phụ thuộc, kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ independently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh independently phó từ|- độc lập|- (+ of) không lệ thuộc, không phụ thuộc, không tuỳ thuộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:independently
  • Phiên âm (nếu có): [,indipendəntli]
  • Nghĩa tiếng việt của independently là: phó từ|- độc lập|- (+ of) không lệ thuộc, không phụ thuộc, không tuỳ thuộc

47150. indepth nghĩa tiếng việt là tính từ|- hoàn toàn, hoàn bị, kỹ lưỡng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indepth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indepth tính từ|- hoàn toàn, hoàn bị, kỹ lưỡng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indepth
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của indepth là: tính từ|- hoàn toàn, hoàn bị, kỹ lưỡng

47151. indescribability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể tả được, tính không sao tả xiết|- ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indescribability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indescribability danh từ|- tính không thể tả được, tính không sao tả xiết|- tính mơ hồ, tính không rõ ràng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indescribability
  • Phiên âm (nếu có): [,indiskraibəblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của indescribability là: danh từ|- tính không thể tả được, tính không sao tả xiết|- tính mơ hồ, tính không rõ ràng

47152. indescribable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể tả được, không sao kể xiết|- mơ hồ, không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indescribable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indescribable tính từ|- không thể tả được, không sao kể xiết|- mơ hồ, không rõ ràng|* danh từ|- cái không thể tả được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indescribable
  • Phiên âm (nếu có): [,indiskraibəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của indescribable là: tính từ|- không thể tả được, không sao kể xiết|- mơ hồ, không rõ ràng|* danh từ|- cái không thể tả được

47153. indescribableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể tả được, tính không sao tả xiết|- ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indescribableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indescribableness danh từ|- tính không thể tả được, tính không sao tả xiết|- tính mơ hồ, tính không rõ ràng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indescribableness
  • Phiên âm (nếu có): [,indiskraibəblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của indescribableness là: danh từ|- tính không thể tả được, tính không sao tả xiết|- tính mơ hồ, tính không rõ ràng

47154. indescribably nghĩa tiếng việt là phó từ|- không sao tả được, không tả xiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indescribably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indescribably phó từ|- không sao tả được, không tả xiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indescribably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của indescribably là: phó từ|- không sao tả được, không tả xiết

47155. indestructibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính (tình trạng) không thể phá huỷ được; tính (ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indestructibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indestructibility danh từ|- tính (tình trạng) không thể phá huỷ được; tính (tình trạng) không thể huỷ diệt được; sự rất bền vững. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indestructibility
  • Phiên âm (nếu có): [indis,trʌktəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của indestructibility là: danh từ|- tính (tình trạng) không thể phá huỷ được; tính (tình trạng) không thể huỷ diệt được; sự rất bền vững

47156. indestructible nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể phá huỷ được; không thể huỷ diệt được; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ indestructible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indestructible tính từ|- không thể phá huỷ được; không thể huỷ diệt được; rất bền vững. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indestructible
  • Phiên âm (nếu có): [,inditə:minəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của indestructible là: tính từ|- không thể phá huỷ được; không thể huỷ diệt được; rất bền vững

47157. indestructibleness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính (tình trạng) không thể phá huỷ được; tính (ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indestructibleness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indestructibleness danh từ|- tính (tình trạng) không thể phá huỷ được; tính (tình trạng) không thể huỷ diệt được; sự rất bền vững. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indestructibleness
  • Phiên âm (nếu có): [indis,trʌktəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của indestructibleness là: danh từ|- tính (tình trạng) không thể phá huỷ được; tính (tình trạng) không thể huỷ diệt được; sự rất bền vững

47158. indestructibly nghĩa tiếng việt là xem indestructible(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indestructibly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indestructiblyxem indestructible. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indestructibly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của indestructibly là: xem indestructible

47159. indetectability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất không khám phá được, tính chất không dễ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ indetectability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indetectability danh từ|- tính chất không khám phá được, tính chất không dễ dàng nhận thấy hoặc chứng minh|* danh từ|- tính chất không khám phá được, tính chất không dễ dàng nhận thấy hoặc chứng minh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indetectability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của indetectability là: danh từ|- tính chất không khám phá được, tính chất không dễ dàng nhận thấy hoặc chứng minh|* danh từ|- tính chất không khám phá được, tính chất không dễ dàng nhận thấy hoặc chứng minh

47160. indetectable nghĩa tiếng việt là tính từ, cũng indetectible|- không khám phá được, không dễ dà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indetectable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indetectable tính từ, cũng indetectible|- không khám phá được, không dễ dàng nhận thấy hoặc chứng minh|= this poison would be indetectable in a corpse|+ thuốc độc này không thể nào nhận thấy trong một tử thi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indetectable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của indetectable là: tính từ, cũng indetectible|- không khám phá được, không dễ dàng nhận thấy hoặc chứng minh|= this poison would be indetectable in a corpse|+ thuốc độc này không thể nào nhận thấy trong một tử thi

47161. indeterminable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không xác định được, không định rõ được|- không gia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indeterminable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indeterminable tính từ|- không xác định được, không định rõ được|- không giải quyết được (vụ tranh chấp...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indeterminable
  • Phiên âm (nếu có): [,inditə:minəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của indeterminable là: tính từ|- không xác định được, không định rõ được|- không giải quyết được (vụ tranh chấp...)

47162. indeterminableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không xác định được, tính không định rõ được|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indeterminableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indeterminableness danh từ|- tính không xác định được, tính không định rõ được|- sự không giải quyết được (vụ tranh chấp...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indeterminableness
  • Phiên âm (nếu có): [,inditə:minəblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của indeterminableness là: danh từ|- tính không xác định được, tính không định rõ được|- sự không giải quyết được (vụ tranh chấp...)

47163. indeterminably nghĩa tiếng việt là xem indeterminable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indeterminably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indeterminablyxem indeterminable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indeterminably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của indeterminably là: xem indeterminable

47164. indeterminacy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) tính không xác định||@indeterminacy|- tín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indeterminacy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indeterminacy danh từ|- (toán học) tính không xác định||@indeterminacy|- tính bất định|- degree i. độ bất định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indeterminacy
  • Phiên âm (nếu có): [,inditə:minəsi]
  • Nghĩa tiếng việt của indeterminacy là: danh từ|- (toán học) tính không xác định||@indeterminacy|- tính bất định|- degree i. độ bất định

47165. indeterminate nghĩa tiếng việt là tính từ|- vô định, vô hạn|=an indeterminate sentence of imprisonm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indeterminate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indeterminate tính từ|- vô định, vô hạn|=an indeterminate sentence of imprisonment|+ án tù vô kỳ hạn|- không rõ, lờ mờ, mập mờ, mơ hồ|=indeterminate result|+ kết quả mơ hồ|- không quyết định, không quả quyết, do dự, lưỡng lự|- (toán học) vô định|=indeterminate equation|+ phương trình vô định||@indeterminate|- bất định, vô định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indeterminate
  • Phiên âm (nếu có): [,inditə:minit]
  • Nghĩa tiếng việt của indeterminate là: tính từ|- vô định, vô hạn|=an indeterminate sentence of imprisonment|+ án tù vô kỳ hạn|- không rõ, lờ mờ, mập mờ, mơ hồ|=indeterminate result|+ kết quả mơ hồ|- không quyết định, không quả quyết, do dự, lưỡng lự|- (toán học) vô định|=indeterminate equation|+ phương trình vô định||@indeterminate|- bất định, vô định

47166. indeterminately nghĩa tiếng việt là xem indeterminate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indeterminately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indeterminatelyxem indeterminate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indeterminately
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của indeterminately là: xem indeterminate

47167. indeterminateness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính vô định, tính vô hạn|- tính không rõ ràng, tí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indeterminateness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indeterminateness danh từ|- tính vô định, tính vô hạn|- tính không rõ ràng, tính lờ mờ, tính mập mờ, tính mơ hồ|- tính thiếu quả quyết, tính thiếu quyết tâm, tính do dự, tính lưỡng lự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indeterminateness
  • Phiên âm (nếu có): [indi,tə:mineiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của indeterminateness là: danh từ|- tính vô định, tính vô hạn|- tính không rõ ràng, tính lờ mờ, tính mập mờ, tính mơ hồ|- tính thiếu quả quyết, tính thiếu quyết tâm, tính do dự, tính lưỡng lự

47168. indetermination nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính vô định, tính vô hạn|- tính không rõ ràng, tí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indetermination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indetermination danh từ|- tính vô định, tính vô hạn|- tính không rõ ràng, tính lờ mờ, tính mập mờ, tính mơ hồ|- tính thiếu quả quyết, tính thiếu quyết tâm, tính do dự, tính lưỡng lự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indetermination
  • Phiên âm (nếu có): [indi,tə:mineiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của indetermination là: danh từ|- tính vô định, tính vô hạn|- tính không rõ ràng, tính lờ mờ, tính mập mờ, tính mơ hồ|- tính thiếu quả quyết, tính thiếu quyết tâm, tính do dự, tính lưỡng lự

47169. indeterminism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyết vô định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indeterminism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indeterminism danh từ|- thuyết vô định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indeterminism
  • Phiên âm (nếu có): [,inditə:minizm]
  • Nghĩa tiếng việt của indeterminism là: danh từ|- thuyết vô định

47170. indeterminist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo thuyết vô định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indeterminist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indeterminist danh từ|- người theo thuyết vô định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indeterminist
  • Phiên âm (nếu có): [,inditə:minist]
  • Nghĩa tiếng việt của indeterminist là: danh từ|- người theo thuyết vô định

47171. indeterministic nghĩa tiếng việt là xem indeterminism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indeterministic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indeterministicxem indeterminism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indeterministic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của indeterministic là: xem indeterminism

47172. index nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều indexes, indeces|- ngón tay trỏ ((cũng) ind(…)


Nghĩa tiếng việt của từ index là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh index danh từ, số nhiều indexes, indeces|- ngón tay trỏ ((cũng) index finger)|- chỉ số; sự biểu thị|- kim (trên đồng hồ đo...)|- bảng mục lục (các đề mục cuối sách); bản liệt kê|=a library index|+ bản liệt kê của thư viện|- (tôn giáo) bản liệt kê các loại sách bị giáo hội cấm|=to put a book on the index|+ cấm lưu hành một cuốn sách|- (toán học) số mũ|- (ngành in) dấu chỉ|- nguyên tắc chỉ đạo|* ngoại động từ|- bảng mục lục cho (sách); ghi vào bản mục lục ((thường) động tính từ quá khứ)|- cấm lưu hành (một cuốn sách...)|- chỉ rõ, là dấu hiệu của||@index|- chỉ số; cấp; bảng tra chữ cái|- in of a circuit chỉ số của một mạch |- i. of cograduation chỉ số tương quan hạng|- i. of cost of living chỉ số mức sống tối thiểu|- i. of dispersion (thống kê) chỉ số tán (đặc trưng tính thuần nhất của mẫu)|- i. of inertia chỉ số quán tính|- i. of physical volume of production chỉ số khối lượng sản xuất vật chất |- i. of a point relative to a curve (giải tích) cấp của một điểm đối với một đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:index
  • Phiên âm (nếu có): [indeks]
  • Nghĩa tiếng việt của index là: danh từ, số nhiều indexes, indeces|- ngón tay trỏ ((cũng) index finger)|- chỉ số; sự biểu thị|- kim (trên đồng hồ đo...)|- bảng mục lục (các đề mục cuối sách); bản liệt kê|=a library index|+ bản liệt kê của thư viện|- (tôn giáo) bản liệt kê các loại sách bị giáo hội cấm|=to put a book on the index|+ cấm lưu hành một cuốn sách|- (toán học) số mũ|- (ngành in) dấu chỉ|- nguyên tắc chỉ đạo|* ngoại động từ|- bảng mục lục cho (sách); ghi vào bản mục lục ((thường) động tính từ quá khứ)|- cấm lưu hành (một cuốn sách...)|- chỉ rõ, là dấu hiệu của||@index|- chỉ số; cấp; bảng tra chữ cái|- in of a circuit chỉ số của một mạch |- i. of cograduation chỉ số tương quan hạng|- i. of cost of living chỉ số mức sống tối thiểu|- i. of dispersion (thống kê) chỉ số tán (đặc trưng tính thuần nhất của mẫu)|- i. of inertia chỉ số quán tính|- i. of physical volume of production chỉ số khối lượng sản xuất vật chất |- i. of a point relative to a curve (giải tích) cấp của một điểm đối với một đường

47173. index card nghĩa tiếng việt là danh từ|- phiếu làm mục lục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ index card là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh index card danh từ|- phiếu làm mục lục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:index card
  • Phiên âm (nếu có): [indekskɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của index card là: danh từ|- phiếu làm mục lục

47174. index finger nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngón tay trỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ index finger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh index finger danh từ|- ngón tay trỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:index finger
  • Phiên âm (nếu có): [indeksfiɳgə]
  • Nghĩa tiếng việt của index finger là: danh từ|- ngón tay trỏ

47175. index number nghĩa tiếng việt là (econ) số chỉ số.|+ con số thể hiên giá trị của một đại lượ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ index number là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh index number(econ) số chỉ số.|+ con số thể hiên giá trị của một đại lượng nào đó.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:index number
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của index number là: (econ) số chỉ số.|+ con số thể hiên giá trị của một đại lượng nào đó.

47176. index number problem nghĩa tiếng việt là (econ) vấn đề chỉ số.|+ vấn đề chỉ số có thể nảy sinh khi m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ index number problem là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh index number problem(econ) vấn đề chỉ số.|+ vấn đề chỉ số có thể nảy sinh khi muốn so sánh hai tập hợp biến số tại hai thời điểm khác nhau nhưng sử dụng một chỉ số thôi vì có nhiều cách khác nhau để tổng hợp các biến số vào cùng một số đo.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:index number problem
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của index number problem là: (econ) vấn đề chỉ số.|+ vấn đề chỉ số có thể nảy sinh khi muốn so sánh hai tập hợp biến số tại hai thời điểm khác nhau nhưng sử dụng một chỉ số thôi vì có nhiều cách khác nhau để tổng hợp các biến số vào cùng một số đo.

47177. index of distortion nghĩa tiếng việt là (econ) chỉ số biến dạng / bóp méo / sai lệch.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ index of distortion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh index of distortion(econ) chỉ số biến dạng / bóp méo / sai lệch.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:index of distortion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của index of distortion là: (econ) chỉ số biến dạng / bóp méo / sai lệch.

47178. index-linked nghĩa tiếng việt là tính từ|- (nói về lương bổng) tăng lên theo giá sinh hoạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ index-linked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh index-linked tính từ|- (nói về lương bổng) tăng lên theo giá sinh hoạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:index-linked
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của index-linked là: tính từ|- (nói về lương bổng) tăng lên theo giá sinh hoạt

47179. indexation nghĩa tiếng việt là (econ) phương pháp chỉ số hoá.|+ một cơ chế điều chỉnh theo tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indexation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indexation(econ) phương pháp chỉ số hoá.|+ một cơ chế điều chỉnh theo từng thời kỳ giá trị danh nghĩa của các hợp đồng theo sự biến động của chỉ số giá đã được xác định.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indexation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của indexation là: (econ) phương pháp chỉ số hoá.|+ một cơ chế điều chỉnh theo từng thời kỳ giá trị danh nghĩa của các hợp đồng theo sự biến động của chỉ số giá đã được xác định.

47180. indexation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lập chỉ số về trợ cấp hưu trí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indexation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indexation danh từ|- sự lập chỉ số về trợ cấp hưu trí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indexation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của indexation là: danh từ|- sự lập chỉ số về trợ cấp hưu trí

47181. indexation of tax allowances and taxation. nghĩa tiếng việt là (econ) chỉ số hoá việc trợ cấp thuế và việc đánh thuế.|+ ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indexation of tax allowances and taxation. là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indexation of tax allowances and taxation.(econ) chỉ số hoá việc trợ cấp thuế và việc đánh thuế.|+ chỉ số hoá các khoản trợ cấp thuế là quá trình giữ cho số lượng trợ cấp thuế không đổi tính theo giá trị thực tế.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indexation of tax allowances and taxation.
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của indexation of tax allowances and taxation. là: (econ) chỉ số hoá việc trợ cấp thuế và việc đánh thuế.|+ chỉ số hoá các khoản trợ cấp thuế là quá trình giữ cho số lượng trợ cấp thuế không đổi tính theo giá trị thực tế.

47182. indexer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lập mục lục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indexer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indexer danh từ|- người lập mục lục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indexer
  • Phiên âm (nếu có): [indeksə]
  • Nghĩa tiếng việt của indexer là: danh từ|- người lập mục lục

47183. indexical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) mục lục; giống như mục lục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indexical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indexical tính từ|- (thuộc) mục lục; giống như mục lục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indexical
  • Phiên âm (nếu có): [indeksikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của indexical là: tính từ|- (thuộc) mục lục; giống như mục lục

47184. indexless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có mục lục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indexless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indexless tính từ|- không có mục lục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indexless
  • Phiên âm (nếu có): [indekslis]
  • Nghĩa tiếng việt của indexless là: tính từ|- không có mục lục

47185. india nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ân-ddộ|- người da đỏ (ở bắc-mỹ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ india là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh india danh từ|- người ân-ddộ|- người da đỏ (ở bắc-mỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:india
  • Phiên âm (nếu có): [indjən]
  • Nghĩa tiếng việt của india là: danh từ|- người ân-ddộ|- người da đỏ (ở bắc-mỹ)

47186. india civilian nghĩa tiếng việt là danh từ|- công chức trong bộ máy chính quyền anh ở ân-ddộ (tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ india civilian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh india civilian danh từ|- công chức trong bộ máy chính quyền anh ở ân-ddộ (trước độc lập). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:india civilian
  • Phiên âm (nếu có): [indjənsiviljən]
  • Nghĩa tiếng việt của india civilian là: danh từ|- công chức trong bộ máy chính quyền anh ở ân-ddộ (trước độc lập)

47187. india ink nghĩa tiếng việt là danh từ|- mực nho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ india ink là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh india ink danh từ|- mực nho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:india ink
  • Phiên âm (nếu có): [indjəniɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của india ink là: danh từ|- mực nho

47188. india paper nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấy tàu bạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ india paper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh india paper danh từ|- giấy tàu bạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:india paper
  • Phiên âm (nếu có): [indjəpeipə]
  • Nghĩa tiếng việt của india paper là: danh từ|- giấy tàu bạch

47189. india-rubber nghĩa tiếng việt là danh từ|- cao su|- cái tẩy|- (định ngữ) (thuộc) cao su; bằng c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ india-rubber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh india-rubber danh từ|- cao su|- cái tẩy|- (định ngữ) (thuộc) cao su; bằng cao su. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:india-rubber
  • Phiên âm (nếu có): [indjərʌbə]
  • Nghĩa tiếng việt của india-rubber là: danh từ|- cao su|- cái tẩy|- (định ngữ) (thuộc) cao su; bằng cao su

47190. indiaman nghĩa tiếng việt là danh từ|- tàu buôn đi lại giữa anh và ân-ddộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indiaman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indiaman danh từ|- tàu buôn đi lại giữa anh và ân-ddộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indiaman
  • Phiên âm (nếu có): [indjəmæn]
  • Nghĩa tiếng việt của indiaman là: danh từ|- tàu buôn đi lại giữa anh và ân-ddộ

47191. indian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) ấn độ|* danh từ|- người ấn độ|- người da (…)


Nghĩa tiếng việt của từ indian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indian tính từ|- (thuộc) ấn độ|* danh từ|- người ấn độ|- người da đỏ ở bắc-mỹ; người anh-điêng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của indian là: tính từ|- (thuộc) ấn độ|* danh từ|- người ấn độ|- người da đỏ ở bắc-mỹ; người anh-điêng

47192. indian civilian nghĩa tiếng việt là danh từ|- công chức trong bộ máy chính quyền anh ở ân-độ (trư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indian civilian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indian civilian danh từ|- công chức trong bộ máy chính quyền anh ở ân-độ (trước độc lập). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indian civilian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của indian civilian là: danh từ|- công chức trong bộ máy chính quyền anh ở ân-độ (trước độc lập)

47193. indian club nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái chuỳ (để tập thể dục)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indian club là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indian club danh từ|- cái chuỳ (để tập thể dục). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indian club
  • Phiên âm (nếu có): [indjənklʌb]
  • Nghĩa tiếng việt của indian club là: danh từ|- cái chuỳ (để tập thể dục)

47194. indian corn nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây ngô|- bắp ngô; hạt ngô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indian corn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indian corn danh từ|- (thực vật học) cây ngô|- bắp ngô; hạt ngô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indian corn
  • Phiên âm (nếu có): [indjənkɔ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của indian corn là: danh từ|- (thực vật học) cây ngô|- bắp ngô; hạt ngô

47195. indian file nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) hàng một|=in indian_file|+ thành hàng một(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indian file là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indian file danh từ|- (quân sự) hàng một|=in indian_file|+ thành hàng một. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indian file
  • Phiên âm (nếu có): [indjənfail]
  • Nghĩa tiếng việt của indian file là: danh từ|- (quân sự) hàng một|=in indian_file|+ thành hàng một

47196. indian giver nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) người cho cái gì rồi lại đòi lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indian giver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indian giver danh từ|- (thông tục) người cho cái gì rồi lại đòi lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indian giver
  • Phiên âm (nếu có): [indjəngivə]
  • Nghĩa tiếng việt của indian giver là: danh từ|- (thông tục) người cho cái gì rồi lại đòi lại

47197. indian hemp nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây gai dầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indian hemp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indian hemp danh từ|- cây gai dầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indian hemp
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của indian hemp là: danh từ|- cây gai dầu

47198. indian ink nghĩa tiếng việt là danh từ|- mực nho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indian ink là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indian ink danh từ|- mực nho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indian ink
  • Phiên âm (nếu có): [indjəniɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của indian ink là: danh từ|- mực nho

47199. indian meal nghĩa tiếng việt là danh từ|- bột ngô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indian meal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indian meal danh từ|- bột ngô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indian meal
  • Phiên âm (nếu có): [indjənmi:l]
  • Nghĩa tiếng việt của indian meal là: danh từ|- bột ngô

47200. indian summer nghĩa tiếng việt là danh từ|- thu muộn|- những năm cuối cùng nhàn tản của cuộc đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indian summer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indian summer danh từ|- thu muộn|- những năm cuối cùng nhàn tản của cuộc đời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indian summer
  • Phiên âm (nếu có): [indjənsʌmə]
  • Nghĩa tiếng việt của indian summer là: danh từ|- thu muộn|- những năm cuối cùng nhàn tản của cuộc đời

47201. indian weed nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indian weed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indian weed danh từ|- thuốc lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indian weed
  • Phiên âm (nếu có): [indjənwi:d]
  • Nghĩa tiếng việt của indian weed là: danh từ|- thuốc lá

47202. indian wrestling nghĩa tiếng việt là danh từ|- môn vật ân-ddộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indian wrestling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indian wrestling danh từ|- môn vật ân-ddộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indian wrestling
  • Phiên âm (nếu có): [indjənresliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của indian wrestling là: danh từ|- môn vật ân-ddộ

47203. indic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc tiểu địa ấn độ; thuộc ấn độ|- thuộc ngành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indic tính từ|- thuộc tiểu địa ấn độ; thuộc ấn độ|- thuộc ngành ấn của hệ ấn âu|* danh từ|- (ngôn ngữ) ngành ấn của hệ ấn âu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của indic là: tính từ|- thuộc tiểu địa ấn độ; thuộc ấn độ|- thuộc ngành ấn của hệ ấn âu|* danh từ|- (ngôn ngữ) ngành ấn của hệ ấn âu

47204. indicate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chỉ, cho biết, ra dấu|=the signpost indicated t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indicate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indicate ngoại động từ|- chỉ, cho biết, ra dấu|=the signpost indicated the right road for us to follow|+ tấm biển chỉ đường đã chỉ cho chúng tôi con đường đúng|- tỏ ra, ra ý, ngụ ý, biểu lộ, biểu thị|=his refusal indicated a warning|+ sự từ chối của ông ta ngụ ý cảnh cáo|- trình bày sơ qua, nói ngắn gọn|=in his speech, he indicated that...|+ trong bài nói, ông ta trình bày sơ qua là...|- (y học) cần phải, đòi hỏi phải|=some illnesses indicate radical treatment|+ một vài thứ bệnh đòi hỏi phải trị tận gốc||@indicate|- chỉ ra, chứng tỏ rằng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indicate
  • Phiên âm (nếu có): [indikeit]
  • Nghĩa tiếng việt của indicate là: ngoại động từ|- chỉ, cho biết, ra dấu|=the signpost indicated the right road for us to follow|+ tấm biển chỉ đường đã chỉ cho chúng tôi con đường đúng|- tỏ ra, ra ý, ngụ ý, biểu lộ, biểu thị|=his refusal indicated a warning|+ sự từ chối của ông ta ngụ ý cảnh cáo|- trình bày sơ qua, nói ngắn gọn|=in his speech, he indicated that...|+ trong bài nói, ông ta trình bày sơ qua là...|- (y học) cần phải, đòi hỏi phải|=some illnesses indicate radical treatment|+ một vài thứ bệnh đòi hỏi phải trị tận gốc||@indicate|- chỉ ra, chứng tỏ rằng

47205. indication nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chỉ; số chỉ|- sự biểu thị, sự biểu lộ; dấu h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indication là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indication danh từ|- sự chỉ; số chỉ|- sự biểu thị, sự biểu lộ; dấu hiệu|=to give clear indication of ones intention|+ biểu lộ rõ ràng ý định của mình|- (y học) sự chỉ dẫn (về cách dùng thuốc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indication
  • Phiên âm (nếu có): [,indikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của indication là: danh từ|- sự chỉ; số chỉ|- sự biểu thị, sự biểu lộ; dấu hiệu|=to give clear indication of ones intention|+ biểu lộ rõ ràng ý định của mình|- (y học) sự chỉ dẫn (về cách dùng thuốc)

47206. indicative nghĩa tiếng việt là tính từ|- chỉ|- tỏ ra, ra ý, ngụ ý, biểu lộ, biểu thị|- (n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indicative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indicative tính từ|- chỉ|- tỏ ra, ra ý, ngụ ý, biểu lộ, biểu thị|- (ngôn ngữ học) indicative mood lối trình bày|* danh từ|- (ngôn ngữ học) lối trình bày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indicative
  • Phiên âm (nếu có): [indikətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của indicative là: tính từ|- chỉ|- tỏ ra, ra ý, ngụ ý, biểu lộ, biểu thị|- (ngôn ngữ học) indicative mood lối trình bày|* danh từ|- (ngôn ngữ học) lối trình bày

47207. indicative planning nghĩa tiếng việt là (econ) kế hoạch hoá chỉ dẫn.|+ việc sử dụng các mục tiêu đươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indicative planning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indicative planning(econ) kế hoạch hoá chỉ dẫn.|+ việc sử dụng các mục tiêu được xác định từ trung ương để phối hợp các kế hoạch sản lượng, đầu tư của khu vực công cộng và đầu tư tư nhân.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indicative planning
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của indicative planning là: (econ) kế hoạch hoá chỉ dẫn.|+ việc sử dụng các mục tiêu được xác định từ trung ương để phối hợp các kế hoạch sản lượng, đầu tư của khu vực công cộng và đầu tư tư nhân.

47208. indicatively nghĩa tiếng việt là xem indicative(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indicatively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indicativelyxem indicative. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indicatively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của indicatively là: xem indicative

47209. indicator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chỉ|- cái chỉ, kim chỉ, dụng cụ chỉ|=altitud(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indicator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indicator danh từ|- người chỉ|- cái chỉ, kim chỉ, dụng cụ chỉ|=altitude indicator|+ cái chỉ độ cao|=power indicator|+ cái chỉ công suất|- (hoá học) chất chỉ thị|- (sinh vật học) vật chỉ thị, cây chỉ thị||@indicator|- làm chỉ tiêu; bộ phận chỉ|- signal i. bộ phận chỉ dấu hiệu|- speed i. bộ phận chỉ tốc độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indicator
  • Phiên âm (nếu có): [indikeitə]
  • Nghĩa tiếng việt của indicator là: danh từ|- người chỉ|- cái chỉ, kim chỉ, dụng cụ chỉ|=altitude indicator|+ cái chỉ độ cao|=power indicator|+ cái chỉ công suất|- (hoá học) chất chỉ thị|- (sinh vật học) vật chỉ thị, cây chỉ thị||@indicator|- làm chỉ tiêu; bộ phận chỉ|- signal i. bộ phận chỉ dấu hiệu|- speed i. bộ phận chỉ tốc độ

47210. indicator-diagram nghĩa tiếng việt là danh từ|- biểu đồ chỉ thị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indicator-diagram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indicator-diagram danh từ|- biểu đồ chỉ thị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indicator-diagram
  • Phiên âm (nếu có): [indikeitədaiəgræm]
  • Nghĩa tiếng việt của indicator-diagram là: danh từ|- biểu đồ chỉ thị

47211. indicatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- chỉ, để chỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indicatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indicatory tính từ|- chỉ, để chỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indicatory
  • Phiên âm (nếu có): [indikətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của indicatory là: tính từ|- chỉ, để chỉ

47212. indicatrix nghĩa tiếng việt là chỉ đồ|- i. of dupin chỉ đồ đuy-panh |- curvature i. chỉ đồ cong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indicatrix là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indicatrixchỉ đồ|- i. of dupin chỉ đồ đuy-panh |- curvature i. chỉ đồ cong|- spherical i. chỉ đồ cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indicatrix
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của indicatrix là: chỉ đồ|- i. of dupin chỉ đồ đuy-panh |- curvature i. chỉ đồ cong|- spherical i. chỉ đồ cầu

47213. indices nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều indexes, indeces|- ngón tay trỏ ((cũng) ind(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indices là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indices danh từ, số nhiều indexes, indeces|- ngón tay trỏ ((cũng) index finger)|- chỉ số; sự biểu thị|- kim (trên đồng hồ đo...)|- bảng mục lục (các đề mục cuối sách); bản liệt kê|=a library index|+ bản liệt kê của thư viện|- (tôn giáo) bản liệt kê các loại sách bị giáo hội cấm|=to put a book on the index|+ cấm lưu hành một cuốn sách|- (toán học) số mũ|- (ngành in) dấu chỉ|- nguyên tắc chỉ đạo|* ngoại động từ|- bảng mục lục cho (sách); ghi vào bản mục lục ((thường) động tính từ quá khứ)|- cấm lưu hành (một cuốn sách...)|- chỉ rõ, là dấu hiệu của. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indices
  • Phiên âm (nếu có): [indeks]
  • Nghĩa tiếng việt của indices là: danh từ, số nhiều indexes, indeces|- ngón tay trỏ ((cũng) index finger)|- chỉ số; sự biểu thị|- kim (trên đồng hồ đo...)|- bảng mục lục (các đề mục cuối sách); bản liệt kê|=a library index|+ bản liệt kê của thư viện|- (tôn giáo) bản liệt kê các loại sách bị giáo hội cấm|=to put a book on the index|+ cấm lưu hành một cuốn sách|- (toán học) số mũ|- (ngành in) dấu chỉ|- nguyên tắc chỉ đạo|* ngoại động từ|- bảng mục lục cho (sách); ghi vào bản mục lục ((thường) động tính từ quá khứ)|- cấm lưu hành (một cuốn sách...)|- chỉ rõ, là dấu hiệu của

47214. indicia nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- dấu hiệu phân biệt; sự chỉ dẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indicia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indicia danh từ số nhiều|- dấu hiệu phân biệt; sự chỉ dẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indicia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của indicia là: danh từ số nhiều|- dấu hiệu phân biệt; sự chỉ dẫn

47215. indicial nghĩa tiếng việt là (thuộc) chỉ số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indicial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indicial(thuộc) chỉ số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indicial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của indicial là: (thuộc) chỉ số

47216. indict nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- truy tố, buộc tội|=to indict someone for someth(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indict là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indict ngoại động từ|- truy tố, buộc tội|=to indict someone for something (on a charge of doing something)|+ truy tố ai về tội gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indict
  • Phiên âm (nếu có): [indait]
  • Nghĩa tiếng việt của indict là: ngoại động từ|- truy tố, buộc tội|=to indict someone for something (on a charge of doing something)|+ truy tố ai về tội gì

47217. indictable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể bị truy tố, có thể bị buộc tội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indictable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indictable tính từ|- có thể bị truy tố, có thể bị buộc tội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indictable
  • Phiên âm (nếu có): [indaitəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của indictable là: tính từ|- có thể bị truy tố, có thể bị buộc tội

47218. indictee nghĩa tiếng việt là xem indict(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indictee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indicteexem indict. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indictee
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của indictee là: xem indict

47219. indicter nghĩa tiếng việt là xem indict(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indicter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indicterxem indict. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indicter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của indicter là: xem indict

47220. indictment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự truy tố, sự buộc tội|- bản cáo trạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indictment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indictment danh từ|- sự truy tố, sự buộc tội|- bản cáo trạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indictment
  • Phiên âm (nếu có): [indaitmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của indictment là: danh từ|- sự truy tố, sự buộc tội|- bản cáo trạng

47221. indictor nghĩa tiếng việt là xem indict(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indictor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indictorxem indict. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indictor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của indictor là: xem indict

47222. indies nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- ấn độ và những vùng lân cận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indies là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indies danh từ số nhiều|- ấn độ và những vùng lân cận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indies
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của indies là: danh từ số nhiều|- ấn độ và những vùng lân cận

47223. indifference nghĩa tiếng việt là (econ) bàng quan|+ một nhận định cho rằng một hàng hoá, một s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indifference là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indifference(econ) bàng quan|+ một nhận định cho rằng một hàng hoá, một sự kiện hay một dự án vừa được ưa thích hơn vừa không được ưa thích hơn một hàng hoá khác…. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indifference
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của indifference là: (econ) bàng quan|+ một nhận định cho rằng một hàng hoá, một sự kiện hay một dự án vừa được ưa thích hơn vừa không được ưa thích hơn một hàng hoá khác…

47224. indifference nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lânh đạm, sự thờ ơ, sự hờ hững, sự dửng dưng; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ indifference là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indifference danh từ|- sự lânh đạm, sự thờ ơ, sự hờ hững, sự dửng dưng; sự không thiết, sự không quan tâm, sự không để ý, sự bàng quang|- tính trung lập; thái độ trung lập, thái độ không thiên vị|- sự không quan trọng|=a matter of indifference|+ vấn đề không quan trọng||@indifference|- sự không phân biệt, phiếm định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indifference
  • Phiên âm (nếu có): [indifrəns]
  • Nghĩa tiếng việt của indifference là: danh từ|- sự lânh đạm, sự thờ ơ, sự hờ hững, sự dửng dưng; sự không thiết, sự không quan tâm, sự không để ý, sự bàng quang|- tính trung lập; thái độ trung lập, thái độ không thiên vị|- sự không quan trọng|=a matter of indifference|+ vấn đề không quan trọng||@indifference|- sự không phân biệt, phiếm định

47225. indifference curve nghĩa tiếng việt là (econ) đường bàng quan, đường đẳng dụng.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indifference curve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indifference curve(econ) đường bàng quan, đường đẳng dụng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indifference curve
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của indifference curve là: (econ) đường bàng quan, đường đẳng dụng.

47226. indifference map nghĩa tiếng việt là (econ) họ đường bàng quan, bản đồ đường đẳng dụng.|+ tập hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indifference map là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indifference map(econ) họ đường bàng quan, bản đồ đường đẳng dụng.|+ tập hợp các đường bàng quan, trong đó mỗi đường kế tiếp nằm ở phía ngoài đường trước đó theo hướng đông bắc. các đường bàng quan cao hơn chỉ mức thoả dụng cao hơn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indifference map
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của indifference map là: (econ) họ đường bàng quan, bản đồ đường đẳng dụng.|+ tập hợp các đường bàng quan, trong đó mỗi đường kế tiếp nằm ở phía ngoài đường trước đó theo hướng đông bắc. các đường bàng quan cao hơn chỉ mức thoả dụng cao hơn.

47227. indifferent nghĩa tiếng việt là tính từ|- lânh đạm, thờ ơ, hờ hững, dửng dưng; không thiết, k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indifferent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indifferent tính từ|- lânh đạm, thờ ơ, hờ hững, dửng dưng; không thiết, không quan tâm, không để ý, bàng quang|=to be indifferent to something|+ thờ ơ đối với cái gì; không quan tâm tới cái gì|- trung lập, không thiên vị|=to be indifferent in a dispute|+ đứng trung lập trong một cuộc tranh chấp|- không quan trọng, cũng vậy thôi|=its indifferent to me that...|+ đối với tôi cũng không có gì quan trọng là..., đối với tôi thì... cũng như vậy thôi|- bình thường, xoàng xoàng, vô thưởng, vô phạt|=his english is indifferent|+ tiếng anh của cậu ta cũng xoàng xoàng|- (hoá học) trung hoà, trung tính|- (vật lý) phiếm định (cân bằng)|- (sinh vật học) không phân hoá, không chuyển hoá (mô)|* danh từ|- người lânh đạm, người thờ ơ|- hành động vô thưởng, hành động vô phạt (về mặt đạo lý)||@indifferent|- không phân biệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indifferent
  • Phiên âm (nếu có): [indifrənt]
  • Nghĩa tiếng việt của indifferent là: tính từ|- lânh đạm, thờ ơ, hờ hững, dửng dưng; không thiết, không quan tâm, không để ý, bàng quang|=to be indifferent to something|+ thờ ơ đối với cái gì; không quan tâm tới cái gì|- trung lập, không thiên vị|=to be indifferent in a dispute|+ đứng trung lập trong một cuộc tranh chấp|- không quan trọng, cũng vậy thôi|=its indifferent to me that...|+ đối với tôi cũng không có gì quan trọng là..., đối với tôi thì... cũng như vậy thôi|- bình thường, xoàng xoàng, vô thưởng, vô phạt|=his english is indifferent|+ tiếng anh của cậu ta cũng xoàng xoàng|- (hoá học) trung hoà, trung tính|- (vật lý) phiếm định (cân bằng)|- (sinh vật học) không phân hoá, không chuyển hoá (mô)|* danh từ|- người lânh đạm, người thờ ơ|- hành động vô thưởng, hành động vô phạt (về mặt đạo lý)||@indifferent|- không phân biệt

47228. indifferentism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa trung lập (về tôn giáo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indifferentism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indifferentism danh từ|- chủ nghĩa trung lập (về tôn giáo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indifferentism
  • Phiên âm (nếu có): [indifrəntizm]
  • Nghĩa tiếng việt của indifferentism là: danh từ|- chủ nghĩa trung lập (về tôn giáo)

47229. indifferentist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo chủ nghĩa trung lập (về tôn giáo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indifferentist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indifferentist danh từ|- người theo chủ nghĩa trung lập (về tôn giáo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indifferentist
  • Phiên âm (nếu có): [indifrəntist]
  • Nghĩa tiếng việt của indifferentist là: danh từ|- người theo chủ nghĩa trung lập (về tôn giáo)

47230. indifferently nghĩa tiếng việt là phó từ|- lãnh đạm, hờ hững, thờ ơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indifferently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indifferently phó từ|- lãnh đạm, hờ hững, thờ ơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indifferently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của indifferently là: phó từ|- lãnh đạm, hờ hững, thờ ơ

47231. indigence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nghèo khổ, sự bần cùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indigence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indigence danh từ|- sự nghèo khổ, sự bần cùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indigence
  • Phiên âm (nếu có): [indidʤəns]
  • Nghĩa tiếng việt của indigence là: danh từ|- sự nghèo khổ, sự bần cùng

47232. indigene nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bản xứ|- (sinh vật học) cây bản địa; vật bả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indigene là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indigene danh từ|- người bản xứ|- (sinh vật học) cây bản địa; vật bản địa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indigene
  • Phiên âm (nếu có): [indidʤi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của indigene là: danh từ|- người bản xứ|- (sinh vật học) cây bản địa; vật bản địa

47233. indigenize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho (một cái gì từ ngoài đưa vào) bớt (…)


Nghĩa tiếng việt của từ indigenize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indigenize ngoại động từ|- làm cho (một cái gì từ ngoài đưa vào) bớt xa lạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indigenize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của indigenize là: ngoại động từ|- làm cho (một cái gì từ ngoài đưa vào) bớt xa lạ

47234. indigenous nghĩa tiếng việt là tính từ|- bản xứ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indigenous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indigenous tính từ|- bản xứ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indigenous
  • Phiên âm (nếu có): [indidʤinəs]
  • Nghĩa tiếng việt của indigenous là: tính từ|- bản xứ

47235. indigenously nghĩa tiếng việt là xem indigenous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indigenously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indigenouslyxem indigenous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indigenously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của indigenously là: xem indigenous

47236. indigenousness nghĩa tiếng việt là xem indigenous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indigenousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indigenousnessxem indigenous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indigenousness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của indigenousness là: xem indigenous

47237. indigent nghĩa tiếng việt là tính từ|- nghèo khổ, bần cùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indigent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indigent tính từ|- nghèo khổ, bần cùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indigent
  • Phiên âm (nếu có): [indidʤənt]
  • Nghĩa tiếng việt của indigent là: tính từ|- nghèo khổ, bần cùng

47238. indigently nghĩa tiếng việt là xem indigent(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indigently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indigentlyxem indigent. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indigently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của indigently là: xem indigent

47239. indigested nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tiêu, chưa tiêu|- chưa suy nghĩ kỹ, chưa nghĩ ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indigested là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indigested tính từ|- không tiêu, chưa tiêu|- chưa suy nghĩ kỹ, chưa nghĩ ra, chưa sắp xếp trong đầu óc|- hỗn độn, lộn xộn|- không có hình dáng, không có hình thù gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indigested
  • Phiên âm (nếu có): [indidʤəntid]
  • Nghĩa tiếng việt của indigested là: tính từ|- không tiêu, chưa tiêu|- chưa suy nghĩ kỹ, chưa nghĩ ra, chưa sắp xếp trong đầu óc|- hỗn độn, lộn xộn|- không có hình dáng, không có hình thù gì

47240. indigestibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính khó tiêu hoá; tính không thể tiêu hoá|- tính k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indigestibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indigestibility danh từ|- tính khó tiêu hoá; tính không thể tiêu hoá|- tính khó hiểu thấu, tính khó lĩnh hội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indigestibility
  • Phiên âm (nếu có): [indi,dʤestəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của indigestibility là: danh từ|- tính khó tiêu hoá; tính không thể tiêu hoá|- tính khó hiểu thấu, tính khó lĩnh hội

47241. indigestible nghĩa tiếng việt là tính từ|- khó tiêu hoá; không thể tiêu hoá|- khó hiểu thấu, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ indigestible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indigestible tính từ|- khó tiêu hoá; không thể tiêu hoá|- khó hiểu thấu, khó lĩnh hội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indigestible
  • Phiên âm (nếu có): [,indidʤestəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của indigestible là: tính từ|- khó tiêu hoá; không thể tiêu hoá|- khó hiểu thấu, khó lĩnh hội

47242. indigestibleness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính khó tiêu hoá; tính không thể tiêu hoá|- tính k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indigestibleness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indigestibleness danh từ|- tính khó tiêu hoá; tính không thể tiêu hoá|- tính khó hiểu thấu, tính khó lĩnh hội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indigestibleness
  • Phiên âm (nếu có): [indi,dʤestəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của indigestibleness là: danh từ|- tính khó tiêu hoá; tính không thể tiêu hoá|- tính khó hiểu thấu, tính khó lĩnh hội

47243. indigestibly nghĩa tiếng việt là xem indigestible(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indigestibly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indigestiblyxem indigestible. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indigestibly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của indigestibly là: xem indigestible

47244. indigestion nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng khó tiêu|- tình trạng không tiêu hoá|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indigestion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indigestion danh từ|- (y học) chứng khó tiêu|- tình trạng không tiêu hoá|- sự không hiểu thấu, sự không lĩnh hội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indigestion
  • Phiên âm (nếu có): [,indidʤestʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của indigestion là: danh từ|- (y học) chứng khó tiêu|- tình trạng không tiêu hoá|- sự không hiểu thấu, sự không lĩnh hội

47245. indigestive nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) mắc chứng khó tiêu|- làm khó tiêu; làm khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indigestive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indigestive tính từ|- (y học) mắc chứng khó tiêu|- làm khó tiêu; làm không tiêu hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indigestive
  • Phiên âm (nếu có): [,indidʤestiv]
  • Nghĩa tiếng việt của indigestive là: tính từ|- (y học) mắc chứng khó tiêu|- làm khó tiêu; làm không tiêu hoá

47246. indign nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) không xứng đáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indign là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indign tính từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) không xứng đáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indign
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của indign là: tính từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) không xứng đáng

47247. indignant nghĩa tiếng việt là tính từ|- căm phẫn, phẫn nộ, công phẫn; đầy căm phẫn|=to be ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ indignant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indignant tính từ|- căm phẫn, phẫn nộ, công phẫn; đầy căm phẫn|=to be (feet) indignant at something|+ phẫn nộ về việc gì|=an indignant protest|+ một lời phản đối đầy công phẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indignant
  • Phiên âm (nếu có): [indignent]
  • Nghĩa tiếng việt của indignant là: tính từ|- căm phẫn, phẫn nộ, công phẫn; đầy căm phẫn|=to be (feet) indignant at something|+ phẫn nộ về việc gì|=an indignant protest|+ một lời phản đối đầy công phẫn

47248. indignantly nghĩa tiếng việt là phó từ|- căm phẫn, phẫn nộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indignantly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indignantly phó từ|- căm phẫn, phẫn nộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indignantly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của indignantly là: phó từ|- căm phẫn, phẫn nộ

47249. indignation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự căm phẫn, sự phẫn nộ, sự công phẫn|=waves of ind(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indignation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indignation danh từ|- sự căm phẫn, sự phẫn nộ, sự công phẫn|=waves of indignation|+ những làn sóng phẫn nộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indignation
  • Phiên âm (nếu có): [,indigneiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của indignation là: danh từ|- sự căm phẫn, sự phẫn nộ, sự công phẫn|=waves of indignation|+ những làn sóng phẫn nộ

47250. indignation meeting nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc biểu tình phản đối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indignation meeting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indignation meeting danh từ|- cuộc biểu tình phản đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indignation meeting
  • Phiên âm (nếu có): [,indigneiʃnmi:tiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của indignation meeting là: danh từ|- cuộc biểu tình phản đối

47251. indignity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sỉ nhục, sự làm nhục|=to treat somebody with indi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indignity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indignity danh từ|- sự sỉ nhục, sự làm nhục|=to treat somebody with indignity|+ làm nhục ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indignity
  • Phiên âm (nếu có): [indigniti]
  • Nghĩa tiếng việt của indignity là: danh từ|- sự sỉ nhục, sự làm nhục|=to treat somebody with indignity|+ làm nhục ai

47252. indigo nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều indigos|- cây chàm|- thuốc nhuộm chàm, bột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indigo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indigo danh từ, số nhiều indigos|- cây chàm|- thuốc nhuộm chàm, bột chàm|- màu chàm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indigo
  • Phiên âm (nếu có): [indigou]
  • Nghĩa tiếng việt của indigo là: danh từ, số nhiều indigos|- cây chàm|- thuốc nhuộm chàm, bột chàm|- màu chàm

47253. indigo blue nghĩa tiếng việt là danh từ|- màu xanh chàm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indigo blue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indigo blue danh từ|- màu xanh chàm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indigo blue
  • Phiên âm (nếu có): [indigoublu:]
  • Nghĩa tiếng việt của indigo blue là: danh từ|- màu xanh chàm

47254. indigotin nghĩa tiếng việt là danh từ|- màu chàm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indigotin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indigotin danh từ|- màu chàm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indigotin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của indigotin là: danh từ|- màu chàm

47255. indirect nghĩa tiếng việt là tính từ|- gián tiếp|=an indirect reply|+ câu trả lời gián tiế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indirect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indirect tính từ|- gián tiếp|=an indirect reply|+ câu trả lời gián tiếp|=an indirect result|+ kết quả gián tiếp|- không thẳng, quanh co|=an indirect road|+ con đường quanh co|- không thẳng thắn, uẩn khúc, gian lận, bất lương|=indirect dealing|+ sự gian lận, sự bất lương||@indirect|- gián tiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indirect
  • Phiên âm (nếu có): [,indirekt]
  • Nghĩa tiếng việt của indirect là: tính từ|- gián tiếp|=an indirect reply|+ câu trả lời gián tiếp|=an indirect result|+ kết quả gián tiếp|- không thẳng, quanh co|=an indirect road|+ con đường quanh co|- không thẳng thắn, uẩn khúc, gian lận, bất lương|=indirect dealing|+ sự gian lận, sự bất lương||@indirect|- gián tiếp

47256. indirect labour nghĩa tiếng việt là danh từ|- lao động không trực tiếp sản xuất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indirect labour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indirect labour danh từ|- lao động không trực tiếp sản xuất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indirect labour
  • Phiên âm (nếu có): [,indirektlaitiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của indirect labour là: danh từ|- lao động không trực tiếp sản xuất

47257. indirect least squares (ils) nghĩa tiếng việt là (econ) bình phương tối thiểu gián tiếp.|+ một cách ước lượng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ indirect least squares (ils) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indirect least squares (ils)(econ) bình phương tối thiểu gián tiếp.|+ một cách ước lượng các tham số của cac phương trình đông thời tránh được sự chệch của các phương trình đồng thời.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indirect least squares (ils)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của indirect least squares (ils) là: (econ) bình phương tối thiểu gián tiếp.|+ một cách ước lượng các tham số của cac phương trình đông thời tránh được sự chệch của các phương trình đồng thời.

47258. indirect lighting nghĩa tiếng việt là danh từ|- ánh sáng gián tiếp, ánh sáng toả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indirect lighting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indirect lighting danh từ|- ánh sáng gián tiếp, ánh sáng toả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indirect lighting
  • Phiên âm (nếu có): [,indirektlaitiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của indirect lighting là: danh từ|- ánh sáng gián tiếp, ánh sáng toả

47259. indirect object nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngữ pháp) bổ ngữ gián tiếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indirect object là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indirect object danh từ|- (ngữ pháp) bổ ngữ gián tiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indirect object
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của indirect object là: danh từ|- (ngữ pháp) bổ ngữ gián tiếp

47260. indirect primary nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (chính trị) cuộc bầu đại biểu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indirect primary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indirect primary danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (chính trị) cuộc bầu đại biểu lượt một (bầu đại biểu đi dự hội nghị bầu người ra ứng cử của hội đồng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indirect primary
  • Phiên âm (nếu có): [,indirekpraiməri]
  • Nghĩa tiếng việt của indirect primary là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (chính trị) cuộc bầu đại biểu lượt một (bầu đại biểu đi dự hội nghị bầu người ra ứng cử của hội đồng)

47261. indirect question nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngữ pháp) câu hỏi trong lời dẫn gián tiếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indirect question là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indirect question danh từ|- (ngữ pháp) câu hỏi trong lời dẫn gián tiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indirect question
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của indirect question là: danh từ|- (ngữ pháp) câu hỏi trong lời dẫn gián tiếp

47262. indirect speech nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngữ pháp) lời dẫn gián tiếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indirect speech là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indirect speech danh từ|- (ngữ pháp) lời dẫn gián tiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indirect speech
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của indirect speech là: danh từ|- (ngữ pháp) lời dẫn gián tiếp

47263. indirect tax nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuế gián thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indirect tax là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indirect tax danh từ|- thuế gián thu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indirect tax
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của indirect tax là: danh từ|- thuế gián thu

47264. indirect taxes nghĩa tiếng việt là (econ) thuế gián thu.|+ thông thường, đây được coi là những loạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indirect taxes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indirect taxes(econ) thuế gián thu.|+ thông thường, đây được coi là những loại thuế đánh vào hàng hoá và dịch vụ và do vậy, việc trả thuế chỉ là gián tiếp.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indirect taxes
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của indirect taxes là: (econ) thuế gián thu.|+ thông thường, đây được coi là những loại thuế đánh vào hàng hoá và dịch vụ và do vậy, việc trả thuế chỉ là gián tiếp.

47265. indirect utility function nghĩa tiếng việt là (econ) hàm thoả dụng gián tiếp.|+ hàm thoả dụng biểu hiện đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indirect utility function là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indirect utility function(econ) hàm thoả dụng gián tiếp.|+ hàm thoả dụng biểu hiện độ thoả dụng thu được từ một tập hợp hàng hoá được xác định bởi giá cả của những hàng hoá này và mức thu nhập.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indirect utility function
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của indirect utility function là: (econ) hàm thoả dụng gián tiếp.|+ hàm thoả dụng biểu hiện độ thoả dụng thu được từ một tập hợp hàng hoá được xác định bởi giá cả của những hàng hoá này và mức thu nhập.

47266. indirection nghĩa tiếng việt là danh từ|- hành động gián tiếp|- thói quanh co, thói bất lương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indirection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indirection danh từ|- hành động gián tiếp|- thói quanh co, thói bất lương, thói gian lận|=by indirection|+ bằng cái thói quanh co|- sự không có mục đích, sự không có phương hướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indirection
  • Phiên âm (nếu có): [,indirekʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của indirection là: danh từ|- hành động gián tiếp|- thói quanh co, thói bất lương, thói gian lận|=by indirection|+ bằng cái thói quanh co|- sự không có mục đích, sự không có phương hướng

47267. indirectly nghĩa tiếng việt là phó từ|- gián tiếp|=to refer to someone indirectly|+ nói tới ai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indirectly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indirectly phó từ|- gián tiếp|=to refer to someone indirectly|+ nói tới ai một cách gián tiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indirectly
  • Phiên âm (nếu có): [,indirektli]
  • Nghĩa tiếng việt của indirectly là: phó từ|- gián tiếp|=to refer to someone indirectly|+ nói tới ai một cách gián tiếp

47268. indirectness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính gián tiếp|- tính không thẳng, tính quanh co|- t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indirectness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indirectness danh từ|- tính gián tiếp|- tính không thẳng, tính quanh co|- tính không thẳng, tính uẩn khúc, tính gian lận, tính bất lương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indirectness
  • Phiên âm (nếu có): [,indirektnis]
  • Nghĩa tiếng việt của indirectness là: danh từ|- tính gián tiếp|- tính không thẳng, tính quanh co|- tính không thẳng, tính uẩn khúc, tính gian lận, tính bất lương

47269. indiscernibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không phân biệt được; tính không thể thấy rõ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indiscernibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indiscernibility danh từ|- tính không phân biệt được; tính không thể thấy rõ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indiscernibility
  • Phiên âm (nếu có): [indi,sə:nibiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của indiscernibility là: danh từ|- tính không phân biệt được; tính không thể thấy rõ

47270. indiscernible nghĩa tiếng việt là tính từ|- không phân biệt được; không thể thấy rõ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indiscernible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indiscernible tính từ|- không phân biệt được; không thể thấy rõ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indiscernible
  • Phiên âm (nếu có): [,indisə:nəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của indiscernible là: tính từ|- không phân biệt được; không thể thấy rõ

47271. indiscernibleness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không phân biệt được; tính không thể thấy rõ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indiscernibleness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indiscernibleness danh từ|- tính không phân biệt được; tính không thể thấy rõ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indiscernibleness
  • Phiên âm (nếu có): [indi,sə:nibiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của indiscernibleness là: danh từ|- tính không phân biệt được; tính không thể thấy rõ

47272. indiscernibly nghĩa tiếng việt là xem indiscernible(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indiscernibly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indiscerniblyxem indiscernible. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indiscernibly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của indiscernibly là: xem indiscernible

47273. indiscerptibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể bị xé rời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indiscerptibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indiscerptibility danh từ|- tính không thể bị xé rời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indiscerptibility
  • Phiên âm (nếu có): [indi,sə:ptibiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của indiscerptibility là: danh từ|- tính không thể bị xé rời

47274. indiscerptible nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể bị xé rời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indiscerptible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indiscerptible tính từ|- không thể bị xé rời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indiscerptible
  • Phiên âm (nếu có): [,indisə:ptəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của indiscerptible là: tính từ|- không thể bị xé rời

47275. indiscerptibleness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể bị xé rời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indiscerptibleness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indiscerptibleness danh từ|- tính không thể bị xé rời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indiscerptibleness
  • Phiên âm (nếu có): [indi,sə:ptibiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của indiscerptibleness là: danh từ|- tính không thể bị xé rời

47276. indisciplinable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có kỷ luật; ngỗ nghịch; bất trị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indisciplinable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indisciplinable tính từ|- không có kỷ luật; ngỗ nghịch; bất trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indisciplinable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của indisciplinable là: tính từ|- không có kỷ luật; ngỗ nghịch; bất trị

47277. indiscipline nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vô kỷ luật|- hành động vô kỷ luật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indiscipline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indiscipline danh từ|- sự vô kỷ luật|- hành động vô kỷ luật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indiscipline
  • Phiên âm (nếu có): [indisiplin]
  • Nghĩa tiếng việt của indiscipline là: danh từ|- sự vô kỷ luật|- hành động vô kỷ luật

47278. indisciplined nghĩa tiếng việt là xem indiscipline(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indisciplined là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indisciplinedxem indiscipline. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indisciplined
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của indisciplined là: xem indiscipline

47279. indiscreet nghĩa tiếng việt là tính từ|- vô ý, không thận trọng; không kín đáo, hớ hênh (tro(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indiscreet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indiscreet tính từ|- vô ý, không thận trọng; không kín đáo, hớ hênh (trong cách ăn nói...)|- không khôn ngoan, không biết suy xét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indiscreet
  • Phiên âm (nếu có): [,indiskri:t]
  • Nghĩa tiếng việt của indiscreet là: tính từ|- vô ý, không thận trọng; không kín đáo, hớ hênh (trong cách ăn nói...)|- không khôn ngoan, không biết suy xét

47280. indiscreetly nghĩa tiếng việt là phó từ|- hớ hênh, không thận trọng, không kín đáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indiscreetly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indiscreetly phó từ|- hớ hênh, không thận trọng, không kín đáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indiscreetly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của indiscreetly là: phó từ|- hớ hênh, không thận trọng, không kín đáo

47281. indiscreetness nghĩa tiếng việt là danh từ ((cũng) indiscretion)|- sự vô ý, sự không thận trọng; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ indiscreetness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indiscreetness danh từ ((cũng) indiscretion)|- sự vô ý, sự không thận trọng; sự không kín đáo, sự hớ hênh (trong cách ăn nói...)|- sự không khôn ngoan, sự không biết suy xét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indiscreetness
  • Phiên âm (nếu có): [,indiskri:tnis]
  • Nghĩa tiếng việt của indiscreetness là: danh từ ((cũng) indiscretion)|- sự vô ý, sự không thận trọng; sự không kín đáo, sự hớ hênh (trong cách ăn nói...)|- sự không khôn ngoan, sự không biết suy xét

47282. indiscrete nghĩa tiếng việt là tính từ|- không rời rạc, gắn chặt thành một khối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indiscrete là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indiscrete tính từ|- không rời rạc, gắn chặt thành một khối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indiscrete
  • Phiên âm (nếu có): [,indiskri:t]
  • Nghĩa tiếng việt của indiscrete là: tính từ|- không rời rạc, gắn chặt thành một khối

47283. indiscretion nghĩa tiếng việt là danh từ|- hành động vô ý, hành động hớ hênh; lời nói vô ý, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ indiscretion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indiscretion danh từ|- hành động vô ý, hành động hớ hênh; lời nói vô ý, lời nói hớ hênh|- (như) indiscreetness. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indiscretion
  • Phiên âm (nếu có): [,indiskreʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của indiscretion là: danh từ|- hành động vô ý, hành động hớ hênh; lời nói vô ý, lời nói hớ hênh|- (như) indiscreetness

47284. indiscriminate nghĩa tiếng việt là tính từ|- không phân biệt, bừa bãi|=an indiscriminate bombing|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ indiscriminate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indiscriminate tính từ|- không phân biệt, bừa bãi|=an indiscriminate bombing|+ một cuộc ném bom bừa bãi|=to deal out indiscriminate blows|+ đấm bạt mạng|=to be indiscriminate in making friends|+ kết bạn bừa bãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indiscriminate
  • Phiên âm (nếu có): [,indiskriminit]
  • Nghĩa tiếng việt của indiscriminate là: tính từ|- không phân biệt, bừa bãi|=an indiscriminate bombing|+ một cuộc ném bom bừa bãi|=to deal out indiscriminate blows|+ đấm bạt mạng|=to be indiscriminate in making friends|+ kết bạn bừa bãi

47285. indiscriminately nghĩa tiếng việt là phó từ|- bừa bãi, ẩu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indiscriminately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indiscriminately phó từ|- bừa bãi, ẩu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indiscriminately
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của indiscriminately là: phó từ|- bừa bãi, ẩu

47286. indiscriminateness nghĩa tiếng việt là xem indiscriminate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indiscriminateness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indiscriminatenessxem indiscriminate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indiscriminateness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của indiscriminateness là: xem indiscriminate

47287. indiscrimination nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không phân biệt, sự bừa bãi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indiscrimination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indiscrimination danh từ|- sự không phân biệt, sự bừa bãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indiscrimination
  • Phiên âm (nếu có): [indis,krimineiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của indiscrimination là: danh từ|- sự không phân biệt, sự bừa bãi

47288. indiscriminative nghĩa tiếng việt là tính từ|- không phân biệt, bừa bãi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indiscriminative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indiscriminative tính từ|- không phân biệt, bừa bãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indiscriminative
  • Phiên âm (nếu có): [,indiskriminətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của indiscriminative là: tính từ|- không phân biệt, bừa bãi

47289. indispensability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính cần thiết không thể thiếu được|- tính bắt buô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indispensability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indispensability danh từ|- tính cần thiết không thể thiếu được|- tính bắt buộc, tính không thể bỏ qua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indispensability
  • Phiên âm (nếu có): [indis,pensəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của indispensability là: danh từ|- tính cần thiết không thể thiếu được|- tính bắt buộc, tính không thể bỏ qua

47290. indispensable nghĩa tiếng việt là tính từ|- rất cần thiết, không thể thiếu được|=air, food and (…)


Nghĩa tiếng việt của từ indispensable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indispensable tính từ|- rất cần thiết, không thể thiếu được|=air, food and water are indispensable to life|+ không khí, thức ăn và nước lã là những thứ không thể thiếu được đối với cuộc sống|- bắt buộc, không thể bỏ qua (luật pháp, trách nhiệm...)|* danh từ|- người rất cần thiết, vật rất cần thiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indispensable
  • Phiên âm (nếu có): [,indispensəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của indispensable là: tính từ|- rất cần thiết, không thể thiếu được|=air, food and water are indispensable to life|+ không khí, thức ăn và nước lã là những thứ không thể thiếu được đối với cuộc sống|- bắt buộc, không thể bỏ qua (luật pháp, trách nhiệm...)|* danh từ|- người rất cần thiết, vật rất cần thiết

47291. indispensableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính cần thiết không thể thiếu được|- tính bắt buô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indispensableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indispensableness danh từ|- tính cần thiết không thể thiếu được|- tính bắt buộc, tính không thể bỏ qua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indispensableness
  • Phiên âm (nếu có): [indis,pensəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của indispensableness là: danh từ|- tính cần thiết không thể thiếu được|- tính bắt buộc, tính không thể bỏ qua

47292. indispensably nghĩa tiếng việt là xem indispensable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indispensably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indispensablyxem indispensable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indispensably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của indispensably là: xem indispensable

47293. indispose nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (+ for, to) làm cho không thích hợp, làm cho (…)


Nghĩa tiếng việt của từ indispose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indispose ngoại động từ|- (+ for, to) làm cho không thích hợp, làm cho không đủ khả năng, làm cho không đủ tư cách|=to indispose someone for something; to indispose someone to do something|+ làm cho ai không thích hợp với công việc gì|- (+ towards, from...) làm cho có ác cảm, làm cho ghét, làm cho không ưa|=to indispose someone towards something|+ làm cho ai có ác cảm với cái gì|- ((thường) động tính từ quá khứ) làm khó ở, làm se mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indispose
  • Phiên âm (nếu có): [,indispouz]
  • Nghĩa tiếng việt của indispose là: ngoại động từ|- (+ for, to) làm cho không thích hợp, làm cho không đủ khả năng, làm cho không đủ tư cách|=to indispose someone for something; to indispose someone to do something|+ làm cho ai không thích hợp với công việc gì|- (+ towards, from...) làm cho có ác cảm, làm cho ghét, làm cho không ưa|=to indispose someone towards something|+ làm cho ai có ác cảm với cái gì|- ((thường) động tính từ quá khứ) làm khó ở, làm se mình

47294. indisposed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thích, không muốn, không sãn lòng, miễn cưỡng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indisposed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indisposed tính từ|- không thích, không muốn, không sãn lòng, miễn cưỡng (làm việc gì)|- khó ở, se mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indisposed
  • Phiên âm (nếu có): [,indispouzd]
  • Nghĩa tiếng việt của indisposed là: tính từ|- không thích, không muốn, không sãn lòng, miễn cưỡng (làm việc gì)|- khó ở, se mình

47295. indisposedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- (+ to, towards) sự không thích, sự không ưa, sự ác c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indisposedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indisposedness danh từ|- (+ to, towards) sự không thích, sự không ưa, sự ác cảm (đối với cái gì)|- (+ to) sự không muốn, sự không sãn lòng, sự miễn cưỡng (làm việc gì)|- sự khó ở, sự se mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indisposedness
  • Phiên âm (nếu có): [,indispəziʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của indisposedness là: danh từ|- (+ to, towards) sự không thích, sự không ưa, sự ác cảm (đối với cái gì)|- (+ to) sự không muốn, sự không sãn lòng, sự miễn cưỡng (làm việc gì)|- sự khó ở, sự se mình

47296. indisposition nghĩa tiếng việt là danh từ|- (+ to, towards) sự không thích, sự không ưa, sự ác c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indisposition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indisposition danh từ|- (+ to, towards) sự không thích, sự không ưa, sự ác cảm (đối với cái gì)|- (+ to) sự không muốn, sự không sãn lòng, sự miễn cưỡng (làm việc gì)|- sự khó ở, sự se mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indisposition
  • Phiên âm (nếu có): [,indispəziʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của indisposition là: danh từ|- (+ to, towards) sự không thích, sự không ưa, sự ác cảm (đối với cái gì)|- (+ to) sự không muốn, sự không sãn lòng, sự miễn cưỡng (làm việc gì)|- sự khó ở, sự se mình

47297. indisputability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể cãi, tính không thể bàn cãi, tính k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indisputability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indisputability danh từ|- tính không thể cãi, tính không thể bàn cãi, tính không thể tranh luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indisputability
  • Phiên âm (nếu có): [indispju:təbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của indisputability là: danh từ|- tính không thể cãi, tính không thể bàn cãi, tính không thể tranh luận

47298. indisputable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể cãi, không thể bàn cãi, không thể tranh l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indisputable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indisputable tính từ|- không thể cãi, không thể bàn cãi, không thể tranh luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indisputable
  • Phiên âm (nếu có): [,indispju:təbl]
  • Nghĩa tiếng việt của indisputable là: tính từ|- không thể cãi, không thể bàn cãi, không thể tranh luận

47299. indisputableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể cãi, tính không thể bàn cãi, tính k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indisputableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indisputableness danh từ|- tính không thể cãi, tính không thể bàn cãi, tính không thể tranh luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indisputableness
  • Phiên âm (nếu có): [indispju:təbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của indisputableness là: danh từ|- tính không thể cãi, tính không thể bàn cãi, tính không thể tranh luận

47300. indisputably nghĩa tiếng việt là phó từ|- hiển nhiên, không thể bàn cãi, không thể phủ nhận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indisputably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indisputably phó từ|- hiển nhiên, không thể bàn cãi, không thể phủ nhận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indisputably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của indisputably là: phó từ|- hiển nhiên, không thể bàn cãi, không thể phủ nhận

47301. indissolubility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không tan, tính không hoà tan|- tính không thể c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indissolubility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indissolubility danh từ|- tính không tan, tính không hoà tan|- tính không thể chia cắt, tính không thể chia lìa; tính bền vững|- tính vĩnh viễn ràng buộc (giao kèo...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indissolubility
  • Phiên âm (nếu có): [indi,sɔljubiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của indissolubility là: danh từ|- tính không tan, tính không hoà tan|- tính không thể chia cắt, tính không thể chia lìa; tính bền vững|- tính vĩnh viễn ràng buộc (giao kèo...)

47302. indissoluble nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tan được, không hoà tan được|- không thể chia c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indissoluble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indissoluble tính từ|- không tan được, không hoà tan được|- không thể chia cắt, không thể chia lìa; bền vững|=the indissoluble unity of a nation|+ sự đoàn kết không gì chia cắt được của một dân tộc|- vĩnh viễn ràng buộc (giao kèo...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indissoluble
  • Phiên âm (nếu có): [,indisɔljubl]
  • Nghĩa tiếng việt của indissoluble là: tính từ|- không tan được, không hoà tan được|- không thể chia cắt, không thể chia lìa; bền vững|=the indissoluble unity of a nation|+ sự đoàn kết không gì chia cắt được của một dân tộc|- vĩnh viễn ràng buộc (giao kèo...)

47303. indissolubleness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không tan, tính không hoà tan|- tính không thể c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indissolubleness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indissolubleness danh từ|- tính không tan, tính không hoà tan|- tính không thể chia cắt, tính không thể chia lìa; tính bền vững|- tính vĩnh viễn ràng buộc (giao kèo...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indissolubleness
  • Phiên âm (nếu có): [indi,sɔljubiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của indissolubleness là: danh từ|- tính không tan, tính không hoà tan|- tính không thể chia cắt, tính không thể chia lìa; tính bền vững|- tính vĩnh viễn ràng buộc (giao kèo...)

47304. indissolubly nghĩa tiếng việt là xem indissoluble(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indissolubly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indissolublyxem indissoluble. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indissolubly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của indissolubly là: xem indissoluble

47305. indistinct nghĩa tiếng việt là tính từ|- không rõ ràng, phảng phất, lờ mờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indistinct là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indistinct tính từ|- không rõ ràng, phảng phất, lờ mờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indistinct
  • Phiên âm (nếu có): [,indistiɳkt]
  • Nghĩa tiếng việt của indistinct là: tính từ|- không rõ ràng, phảng phất, lờ mờ

47306. indistinctive nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đặc biệt|- không phân biệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indistinctive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indistinctive tính từ|- không đặc biệt|- không phân biệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indistinctive
  • Phiên âm (nếu có): [,indistiɳktiv]
  • Nghĩa tiếng việt của indistinctive là: tính từ|- không đặc biệt|- không phân biệt

47307. indistinctively nghĩa tiếng việt là xem indistinctive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indistinctively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indistinctivelyxem indistinctive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indistinctively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của indistinctively là: xem indistinctive

47308. indistinctiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không đặc biệt|- tính không phân biệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indistinctiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indistinctiveness danh từ|- tính không đặc biệt|- tính không phân biệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indistinctiveness
  • Phiên âm (nếu có): [,indistiɳktivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của indistinctiveness là: danh từ|- tính không đặc biệt|- tính không phân biệt

47309. indistinctly nghĩa tiếng việt là phó từ|- lờ mờ, mập mờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indistinctly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indistinctly phó từ|- lờ mờ, mập mờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indistinctly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của indistinctly là: phó từ|- lờ mờ, mập mờ

47310. indistinctness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không rõ ràng, sự phảng phất, sự lờ mờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indistinctness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indistinctness danh từ|- sự không rõ ràng, sự phảng phất, sự lờ mờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indistinctness
  • Phiên âm (nếu có): [,indistiɳktnis]
  • Nghĩa tiếng việt của indistinctness là: danh từ|- sự không rõ ràng, sự phảng phất, sự lờ mờ

47311. indistinguishability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể phân biệt được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indistinguishability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indistinguishability danh từ|- tính không thể phân biệt được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indistinguishability
  • Phiên âm (nếu có): [indis,tiɳgwiʃəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của indistinguishability là: danh từ|- tính không thể phân biệt được

47312. indistinguishable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể phân biệt được||@indistinguishable|- không b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indistinguishable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indistinguishable tính từ|- không thể phân biệt được||@indistinguishable|- không biệt được, không rõ ràng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indistinguishable
  • Phiên âm (nếu có): [,indistiɳgwiʃəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của indistinguishable là: tính từ|- không thể phân biệt được||@indistinguishable|- không biệt được, không rõ ràng

47313. indistinguishableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể phân biệt được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indistinguishableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indistinguishableness danh từ|- tính không thể phân biệt được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indistinguishableness
  • Phiên âm (nếu có): [indis,tiɳgwiʃəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của indistinguishableness là: danh từ|- tính không thể phân biệt được

47314. indistinguishably nghĩa tiếng việt là phó từ|- nhập nhằng, không phân biệt được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indistinguishably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indistinguishably phó từ|- nhập nhằng, không phân biệt được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indistinguishably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của indistinguishably là: phó từ|- nhập nhằng, không phân biệt được

47315. indistributable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể chia được, không thể phân phối được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indistributable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indistributable tính từ|- không thể chia được, không thể phân phối được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indistributable
  • Phiên âm (nếu có): [,indistribjutəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của indistributable là: tính từ|- không thể chia được, không thể phân phối được

47316. indite nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- sáng tác, thảo|=to a poem|+ sáng tác một bà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indite ngoại động từ|- sáng tác, thảo|=to a poem|+ sáng tác một bài thơ|-(đùa cợt) viết (một bức thư...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indite
  • Phiên âm (nếu có): [indait]
  • Nghĩa tiếng việt của indite là: ngoại động từ|- sáng tác, thảo|=to a poem|+ sáng tác một bài thơ|-(đùa cợt) viết (một bức thư...)

47317. inditement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sáng tác, sự thảo, sự viết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inditement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inditement danh từ|- sự sáng tác, sự thảo, sự viết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inditement
  • Phiên âm (nếu có): [indaitmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của inditement là: danh từ|- sự sáng tác, sự thảo, sự viết

47318. inditer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người sáng tác, người thảo, người viết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inditer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inditer danh từ|- người sáng tác, người thảo, người viết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inditer
  • Phiên âm (nếu có): [indaitə]
  • Nghĩa tiếng việt của inditer là: danh từ|- người sáng tác, người thảo, người viết

47319. indium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) indi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indium danh từ|- (hoá học) indi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indium
  • Phiên âm (nếu có): [indiəm]
  • Nghĩa tiếng việt của indium là: danh từ|- (hoá học) indi

47320. indivertible nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể làm trệch đi; không thể làm trệch hướng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indivertible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indivertible tính từ|- không thể làm trệch đi; không thể làm trệch hướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indivertible
  • Phiên âm (nếu có): [,indivə:təbl]
  • Nghĩa tiếng việt của indivertible là: tính từ|- không thể làm trệch đi; không thể làm trệch hướng

47321. individual nghĩa tiếng việt là tính từ|- riêng, riêng lẻ, cá nhân|=individual interest|+ quyền (…)


Nghĩa tiếng việt của từ individual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh individual tính từ|- riêng, riêng lẻ, cá nhân|=individual interest|+ quyền lợi cá nhân|=to give individual attention to someone|+ chú ý đến ai|- độc đáo, riêng biệt, đặc biệt|=an individual style of writing|+ một văn phòng độc đáo|* danh từ|- cá nhân; người|- vật riêng lẻ|- (sinh vật học) cá thể||@individual|- cá thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:individual
  • Phiên âm (nếu có): [,individjuəl]
  • Nghĩa tiếng việt của individual là: tính từ|- riêng, riêng lẻ, cá nhân|=individual interest|+ quyền lợi cá nhân|=to give individual attention to someone|+ chú ý đến ai|- độc đáo, riêng biệt, đặc biệt|=an individual style of writing|+ một văn phòng độc đáo|* danh từ|- cá nhân; người|- vật riêng lẻ|- (sinh vật học) cá thể||@individual|- cá thể

47322. individualisation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cá tính hoá, sự cho một cá tính|- sự định rõ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ individualisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh individualisation danh từ|- sự cá tính hoá, sự cho một cá tính|- sự định rõ, sự chỉ rõ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:individualisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của individualisation là: danh từ|- sự cá tính hoá, sự cho một cá tính|- sự định rõ, sự chỉ rõ

47323. individualise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cá tính hoá, cho một cá tính|- định rõ, ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ individualise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh individualise ngoại động từ|- cá tính hoá, cho một cá tính|- định rõ, chỉ rõ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:individualise
  • Phiên âm (nếu có): [,individjuəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của individualise là: ngoại động từ|- cá tính hoá, cho một cá tính|- định rõ, chỉ rõ

47324. individualism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa cá nhân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ individualism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh individualism danh từ|- chủ nghĩa cá nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:individualism
  • Phiên âm (nếu có): [,individjuəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của individualism là: danh từ|- chủ nghĩa cá nhân

47325. individualist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo chủ nghĩa cá nhân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ individualist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh individualist danh từ|- người theo chủ nghĩa cá nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:individualist
  • Phiên âm (nếu có): [,individjuəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của individualist là: danh từ|- người theo chủ nghĩa cá nhân

47326. individualistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tính chất chủ nghĩa cá nhân|=individualistic cal(…)


Nghĩa tiếng việt của từ individualistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh individualistic tính từ|- có tính chất chủ nghĩa cá nhân|=individualistic calculation|+ tính toán cá nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:individualistic
  • Phiên âm (nếu có): [,indi,vidjuəlistik]
  • Nghĩa tiếng việt của individualistic là: tính từ|- có tính chất chủ nghĩa cá nhân|=individualistic calculation|+ tính toán cá nhân

47327. individualistically nghĩa tiếng việt là phó từ|- theo quan điểm cá nhân chủ nghĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ individualistically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh individualistically phó từ|- theo quan điểm cá nhân chủ nghĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:individualistically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của individualistically là: phó từ|- theo quan điểm cá nhân chủ nghĩa

47328. individuality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất cá nhân|- cá nhân|=a man of marked individua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ individuality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh individuality danh từ|- tính chất cá nhân|- cá nhân|=a man of marked individuality|+ một người có cá tính rõ rệt|- cá nhân|- (số nhiều) những thích thú cá nhân; những đặc tính cá nhân|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) quyền lợi cá nhân (đối với quyền lợi tập thể)||@individuality|- tính cá thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:individuality
  • Phiên âm (nếu có): [,indi,vidjuæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của individuality là: danh từ|- tính chất cá nhân|- cá nhân|=a man of marked individuality|+ một người có cá tính rõ rệt|- cá nhân|- (số nhiều) những thích thú cá nhân; những đặc tính cá nhân|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) quyền lợi cá nhân (đối với quyền lợi tập thể)||@individuality|- tính cá thể

47329. individualization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cá tính hoá, sự cho một cá tính|- sự định rõ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ individualization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh individualization danh từ|- sự cá tính hoá, sự cho một cá tính|- sự định rõ, sự chỉ rõ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:individualization
  • Phiên âm (nếu có): [,indi,vidjuəlaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của individualization là: danh từ|- sự cá tính hoá, sự cho một cá tính|- sự định rõ, sự chỉ rõ

47330. individualize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cá tính hoá, cho một cá tính|- định rõ, ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ individualize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh individualize ngoại động từ|- cá tính hoá, cho một cá tính|- định rõ, chỉ rõ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:individualize
  • Phiên âm (nếu có): [,individjuəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của individualize là: ngoại động từ|- cá tính hoá, cho một cá tính|- định rõ, chỉ rõ

47331. individually nghĩa tiếng việt là phó từ|- cá nhân, cá thể, riêng biệt, riêng lẻ, từng người m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ individually là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh individually phó từ|- cá nhân, cá thể, riêng biệt, riêng lẻ, từng người một, từng cái một. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:individually
  • Phiên âm (nếu có): [indi,vizibiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của individually là: phó từ|- cá nhân, cá thể, riêng biệt, riêng lẻ, từng người một, từng cái một

47332. individuate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cá tính hoá, cho một cá tính|- định rõ, ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ individuate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh individuate ngoại động từ|- cá tính hoá, cho một cá tính|- định rõ, chỉ rõ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:individuate
  • Phiên âm (nếu có): [,individjuəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của individuate là: ngoại động từ|- cá tính hoá, cho một cá tính|- định rõ, chỉ rõ

47333. individuation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cá tính hoá, sự cho một cá tính|- sự định rõ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ individuation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh individuation danh từ|- sự cá tính hoá, sự cho một cá tính|- sự định rõ, sự chỉ rõ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:individuation
  • Phiên âm (nếu có): [,indi,vidjuəlaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của individuation là: danh từ|- sự cá tính hoá, sự cho một cá tính|- sự định rõ, sự chỉ rõ

47334. indivisibilities nghĩa tiếng việt là (econ) tính bất khả chia; tính không thể phân chia được.|+ đặc (…)


Nghĩa tiếng việt của từ indivisibilities là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indivisibilities(econ) tính bất khả chia; tính không thể phân chia được.|+ đặc tính của một yếu tố sản xuất hay một hàng hoá không cho phép sử dụng nó dưới một phép tối thiểu nào đó.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indivisibilities
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của indivisibilities là: (econ) tính bất khả chia; tính không thể phân chia được.|+ đặc tính của một yếu tố sản xuất hay một hàng hoá không cho phép sử dụng nó dưới một phép tối thiểu nào đó.

47335. indivisibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể chia được|- (toán học) tính không chi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indivisibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indivisibility danh từ|- tính không thể chia được|- (toán học) tính không chia hết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indivisibility
  • Phiên âm (nếu có): [indi,vizibiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của indivisibility là: danh từ|- tính không thể chia được|- (toán học) tính không chia hết

47336. indivisible nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể chia được|- (toán học) không chia hết|* d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indivisible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indivisible tính từ|- không thể chia được|- (toán học) không chia hết|* danh từ|- cái không thể chia được|- (toán học) số không chia hết||@indivisible|- không chia hết, không chia ra được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indivisible
  • Phiên âm (nếu có): [,indivizəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của indivisible là: tính từ|- không thể chia được|- (toán học) không chia hết|* danh từ|- cái không thể chia được|- (toán học) số không chia hết||@indivisible|- không chia hết, không chia ra được

47337. indivisibleness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể chia được|- (toán học) tính không chi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indivisibleness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indivisibleness danh từ|- tính không thể chia được|- (toán học) tính không chia hết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indivisibleness
  • Phiên âm (nếu có): [indi,vizibiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của indivisibleness là: danh từ|- tính không thể chia được|- (toán học) tính không chia hết

47338. indivisibly nghĩa tiếng việt là phó từ|- không thể chia ra, không chia được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indivisibly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indivisibly phó từ|- không thể chia ra, không chia được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indivisibly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của indivisibly là: phó từ|- không thể chia ra, không chia được

47339. indo-chinese nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) đông-dương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indo-chinese là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indo-chinese tính từ|- (thuộc) đông-dương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indo-chinese
  • Phiên âm (nếu có): [indoutʃaini:z]
  • Nghĩa tiếng việt của indo-chinese là: tính từ|- (thuộc) đông-dương

47340. indo-european nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) (ân-ãâu) hệ ngôn ngữ|* danh từ|- (n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indo-european là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indo-european tính từ|- (ngôn ngữ học) (ân-ãâu) hệ ngôn ngữ|* danh từ|- (ngôn ngữ học) hệ ngôn ngữ ân-ãâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indo-european
  • Phiên âm (nếu có): [indou,juərəpi:ən]
  • Nghĩa tiếng việt của indo-european là: tính từ|- (ngôn ngữ học) (ân-ãâu) hệ ngôn ngữ|* danh từ|- (ngôn ngữ học) hệ ngôn ngữ ân-ãâu

47341. indo-pacific nghĩa tiếng việt là danh từ|- ấn độ - thái bình dương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indo-pacific là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indo-pacific danh từ|- ấn độ - thái bình dương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indo-pacific
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của indo-pacific là: danh từ|- ấn độ - thái bình dương

47342. indochinese nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) đông-dương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indochinese là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indochinese tính từ|- (thuộc) đông-dương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indochinese
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của indochinese là: tính từ|- (thuộc) đông-dương

47343. indocile nghĩa tiếng việt là tính từ|- khó bảo, cứng đầu cứng cổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indocile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indocile tính từ|- khó bảo, cứng đầu cứng cổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indocile
  • Phiên âm (nếu có): [indousail]
  • Nghĩa tiếng việt của indocile là: tính từ|- khó bảo, cứng đầu cứng cổ

47344. indocility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính khó bảo, tính cứng đầu cứng cổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indocility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indocility danh từ|- tính khó bảo, tính cứng đầu cứng cổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indocility
  • Phiên âm (nếu có): [,indousiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của indocility là: danh từ|- tính khó bảo, tính cứng đầu cứng cổ

47345. indoctrinate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- truyền bá, truyền thụ, làm thấm nhuần; truy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indoctrinate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indoctrinate ngoại động từ|- truyền bá, truyền thụ, làm thấm nhuần; truyền giáo|=to indoctrinate buddhism|+ truyền bá đạo phật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indoctrinate
  • Phiên âm (nếu có): [indɔktrineit]
  • Nghĩa tiếng việt của indoctrinate là: ngoại động từ|- truyền bá, truyền thụ, làm thấm nhuần; truyền giáo|=to indoctrinate buddhism|+ truyền bá đạo phật

47346. indoctrination nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự truyền bá, sự truyền thụ, sự làm thấm nhuần; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ indoctrination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indoctrination danh từ|- sự truyền bá, sự truyền thụ, sự làm thấm nhuần; sự truyền giáo|- điều truyền bá, điều truyền thụ, điều truyền giáo; điều được thấm nhuần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indoctrination
  • Phiên âm (nếu có): [in,dɔktrineiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của indoctrination là: danh từ|- sự truyền bá, sự truyền thụ, sự làm thấm nhuần; sự truyền giáo|- điều truyền bá, điều truyền thụ, điều truyền giáo; điều được thấm nhuần

47347. indoctrinator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người truyền bá, người truyền thụ; người truyền gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indoctrinator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indoctrinator danh từ|- người truyền bá, người truyền thụ; người truyền giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indoctrinator
  • Phiên âm (nếu có): [indɔktrineitə]
  • Nghĩa tiếng việt của indoctrinator là: danh từ|- người truyền bá, người truyền thụ; người truyền giáo

47348. indolence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lười biếng, sự biếng nhác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indolence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indolence danh từ|- sự lười biếng, sự biếng nhác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indolence
  • Phiên âm (nếu có): [indələns]
  • Nghĩa tiếng việt của indolence là: danh từ|- sự lười biếng, sự biếng nhác

47349. indolent nghĩa tiếng việt là tính từ|- lười biếng, biếng nhác|- (y học) không đau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indolent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indolent tính từ|- lười biếng, biếng nhác|- (y học) không đau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indolent
  • Phiên âm (nếu có): [indələnt]
  • Nghĩa tiếng việt của indolent là: tính từ|- lười biếng, biếng nhác|- (y học) không đau

47350. indolently nghĩa tiếng việt là phó từ|- lười biếng, biếng nhác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indolently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indolently phó từ|- lười biếng, biếng nhác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indolently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của indolently là: phó từ|- lười biếng, biếng nhác

47351. indologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà nghiên cứu về ân-ddộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indologist danh từ|- nhà nghiên cứu về ân-ddộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indologist
  • Phiên âm (nếu có): [indɔlədʤist]
  • Nghĩa tiếng việt của indologist là: danh từ|- nhà nghiên cứu về ân-ddộ

47352. indology nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa nghiên cứu về ân-ddộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indology danh từ|- khoa nghiên cứu về ân-ddộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indology
  • Phiên âm (nếu có): [indɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của indology là: danh từ|- khoa nghiên cứu về ân-ddộ

47353. indomitability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính bất thường; tình trạng không thể khuất phục đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indomitability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indomitability danh từ|- tính bất thường; tình trạng không thể khuất phục được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indomitability
  • Phiên âm (nếu có): [in,dɔmitəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của indomitability là: danh từ|- tính bất thường; tình trạng không thể khuất phục được

47354. indomitable nghĩa tiếng việt là tính từ|- bất khuất, không thể khuất phục được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indomitable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indomitable tính từ|- bất khuất, không thể khuất phục được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indomitable
  • Phiên âm (nếu có): [indɔmitəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của indomitable là: tính từ|- bất khuất, không thể khuất phục được

47355. indomitableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính bất thường; tình trạng không thể khuất phục đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indomitableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indomitableness danh từ|- tính bất thường; tình trạng không thể khuất phục được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indomitableness
  • Phiên âm (nếu có): [in,dɔmitəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của indomitableness là: danh từ|- tính bất thường; tình trạng không thể khuất phục được

47356. indomitably nghĩa tiếng việt là phó từ|- bất khuất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indomitably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indomitably phó từ|- bất khuất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indomitably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của indomitably là: phó từ|- bất khuất

47357. indonesian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) in-ddô-nê-xi-a|* danh từ|- người in-ddô-nê-xi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indonesian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indonesian tính từ|- (thuộc) in-ddô-nê-xi-a|* danh từ|- người in-ddô-nê-xi-a|- tiếng in-ddô-nê-xi-a. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indonesian
  • Phiên âm (nếu có): [,indouni:zjən]
  • Nghĩa tiếng việt của indonesian là: tính từ|- (thuộc) in-ddô-nê-xi-a|* danh từ|- người in-ddô-nê-xi-a|- tiếng in-ddô-nê-xi-a

47358. indoor nghĩa tiếng việt là tính từ|- trong nhà|=indoor games|+ các môn thi đấu trong nhà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indoor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indoor tính từ|- trong nhà|=indoor games|+ các môn thi đấu trong nhà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indoor
  • Phiên âm (nếu có): [indɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của indoor là: tính từ|- trong nhà|=indoor games|+ các môn thi đấu trong nhà

47359. indoors nghĩa tiếng việt là phó từ|- ở trong nhà|=to stay indoors|+ ở nhà không đi đâu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indoors là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indoors phó từ|- ở trong nhà|=to stay indoors|+ ở nhà không đi đâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indoors
  • Phiên âm (nếu có): [indɔ:z]
  • Nghĩa tiếng việt của indoors là: phó từ|- ở trong nhà|=to stay indoors|+ ở nhà không đi đâu

47360. indophenol nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc nhuộm len và bông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indophenol là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indophenol danh từ|- thuốc nhuộm len và bông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indophenol
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của indophenol là: danh từ|- thuốc nhuộm len và bông

47361. indorsation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chứng thực đằng sau (séc...); lời viết đằng sau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indorsation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indorsation danh từ|- sự chứng thực đằng sau (séc...); lời viết đằng sau, lời ghi đằng sau (một văn kiện)|- sự xác nhận; sự tán thành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indorsation
  • Phiên âm (nếu có): [indɔ:smənt]
  • Nghĩa tiếng việt của indorsation là: danh từ|- sự chứng thực đằng sau (séc...); lời viết đằng sau, lời ghi đằng sau (một văn kiện)|- sự xác nhận; sự tán thành

47362. indorse nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chứng thực đằng sau (séc...); viết đằng sau,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indorse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indorse ngoại động từ|- chứng thực đằng sau (séc...); viết đằng sau, ghi đằng sau (một văn kiện)|- xác nhận; tán thành (lời nói, ý kiến...); (thông tục) xác nhận chất lượng được quảng cáo (của món hàng...)|- chuyển nhượng (hối phiếu...)|- bằng lái xe bị ghi (vì vi phạm luật lệ); môn bài bị ghi||@indorse|- nhận xét; duyệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indorse
  • Phiên âm (nếu có): [indɔ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của indorse là: ngoại động từ|- chứng thực đằng sau (séc...); viết đằng sau, ghi đằng sau (một văn kiện)|- xác nhận; tán thành (lời nói, ý kiến...); (thông tục) xác nhận chất lượng được quảng cáo (của món hàng...)|- chuyển nhượng (hối phiếu...)|- bằng lái xe bị ghi (vì vi phạm luật lệ); môn bài bị ghi||@indorse|- nhận xét; duyệt

47363. indorsee nghĩa tiếng việt là danh từ|- người được chuyển nhượng (hối phiếu...); người đượ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indorsee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indorsee danh từ|- người được chuyển nhượng (hối phiếu...); người được quyền lĩnh (séc...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indorsee
  • Phiên âm (nếu có): [,endɔ:si:]
  • Nghĩa tiếng việt của indorsee là: danh từ|- người được chuyển nhượng (hối phiếu...); người được quyền lĩnh (séc...)

47364. indorsement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chứng thực đằng sau (séc...); lời viết đằng sau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indorsement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indorsement danh từ|- sự chứng thực đằng sau (séc...); lời viết đằng sau, lời ghi đằng sau (một văn kiện)|- sự xác nhận; sự tán thành||@indorsement|- lời nhận xét, sự duyệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indorsement
  • Phiên âm (nếu có): [indɔ:smənt]
  • Nghĩa tiếng việt của indorsement là: danh từ|- sự chứng thực đằng sau (séc...); lời viết đằng sau, lời ghi đằng sau (một văn kiện)|- sự xác nhận; sự tán thành||@indorsement|- lời nhận xét, sự duyệt

47365. indoxyl nghĩa tiếng việt là danh từ|- hợp chất hoá học c 8 h 7 no, hình thức kết hợp tro(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indoxyl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indoxyl danh từ|- hợp chất hoá học c 8 h 7 no, hình thức kết hợp trong thực vật và nước tiểu của động vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indoxyl
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của indoxyl là: danh từ|- hợp chất hoá học c 8 h 7 no, hình thức kết hợp trong thực vật và nước tiểu của động vật

47366. indraft nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hút gió vào, sự hút không khí vào|- dòng chảy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indraft là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indraft danh từ|- sự hút gió vào, sự hút không khí vào|- dòng chảy vào, luồng chảy vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indraft
  • Phiên âm (nếu có): [indrɑ:ft]
  • Nghĩa tiếng việt của indraft là: danh từ|- sự hút gió vào, sự hút không khí vào|- dòng chảy vào, luồng chảy vào

47367. indraught nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hút gió vào, sự hút không khí vào|- dòng chảy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indraught là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indraught danh từ|- sự hút gió vào, sự hút không khí vào|- dòng chảy vào, luồng chảy vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indraught
  • Phiên âm (nếu có): [indrɑ:ft]
  • Nghĩa tiếng việt của indraught là: danh từ|- sự hút gió vào, sự hút không khí vào|- dòng chảy vào, luồng chảy vào

47368. indrawn nghĩa tiếng việt là tính từ|- thu mình vào trong (người)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indrawn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indrawn tính từ|- thu mình vào trong (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indrawn
  • Phiên âm (nếu có): [indrɔ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của indrawn là: tính từ|- thu mình vào trong (người)

47369. indri nghĩa tiếng việt là danh từ|- loài vượn cao lớn ở mađagaxca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indri là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indri danh từ|- loài vượn cao lớn ở mađagaxca. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indri
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của indri là: danh từ|- loài vượn cao lớn ở mađagaxca

47370. indubitability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể nghi ngờ được, tính rõ ràng, tính s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indubitability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indubitability danh từ|- tính không thể nghi ngờ được, tính rõ ràng, tính sờ sờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indubitability
  • Phiên âm (nếu có): [in,dju:bitəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của indubitability là: danh từ|- tính không thể nghi ngờ được, tính rõ ràng, tính sờ sờ

47371. indubitable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể nghi ngờ được, rõ ràng, sờ sờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indubitable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indubitable tính từ|- không thể nghi ngờ được, rõ ràng, sờ sờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indubitable
  • Phiên âm (nếu có): [indju:bitəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của indubitable là: tính từ|- không thể nghi ngờ được, rõ ràng, sờ sờ

47372. indubitableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể nghi ngờ được, tính rõ ràng, tính s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indubitableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indubitableness danh từ|- tính không thể nghi ngờ được, tính rõ ràng, tính sờ sờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indubitableness
  • Phiên âm (nếu có): [in,dju:bitəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của indubitableness là: danh từ|- tính không thể nghi ngờ được, tính rõ ràng, tính sờ sờ

47373. indubitably nghĩa tiếng việt là phó từ|- rõ ràng, rành rành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indubitably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indubitably phó từ|- rõ ràng, rành rành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indubitably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của indubitably là: phó từ|- rõ ràng, rành rành

47374. induce nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- xui, xui khiến|=to induce someone to do something(…)


Nghĩa tiếng việt của từ induce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh induce ngoại động từ|- xui, xui khiến|=to induce someone to do something|+ xui ai làm việc gì|- gây ra, đem lại|=to induce sleep|+ gây buồn ngủ, làm cho buồn ngủ|- (điện học) cảm|- quy vào, kết luận||@induce|- cảm sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:induce
  • Phiên âm (nếu có): [indju:s]
  • Nghĩa tiếng việt của induce là: ngoại động từ|- xui, xui khiến|=to induce someone to do something|+ xui ai làm việc gì|- gây ra, đem lại|=to induce sleep|+ gây buồn ngủ, làm cho buồn ngủ|- (điện học) cảm|- quy vào, kết luận||@induce|- cảm sinh

47375. induced nghĩa tiếng việt là cảm sinh, cảm ứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ induced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inducedcảm sinh, cảm ứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:induced
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của induced là: cảm sinh, cảm ứng

47376. induced expenditure nghĩa tiếng việt là (econ) khoản chi tiêu phụ thuộc (vào mức thu nhập).(…)


Nghĩa tiếng việt của từ induced expenditure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh induced expenditure(econ) khoản chi tiêu phụ thuộc (vào mức thu nhập).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:induced expenditure
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của induced expenditure là: (econ) khoản chi tiêu phụ thuộc (vào mức thu nhập).

47377. inducement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xui khiến|- điều xui khiến|- nguyên nhân xui khiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inducement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inducement danh từ|- sự xui khiến|- điều xui khiến|- nguyên nhân xui khiến; lý do xui khiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inducement
  • Phiên âm (nếu có): [indju:smənt]
  • Nghĩa tiếng việt của inducement là: danh từ|- sự xui khiến|- điều xui khiến|- nguyên nhân xui khiến; lý do xui khiến

47378. inducer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người xui khiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inducer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inducer danh từ|- người xui khiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inducer
  • Phiên âm (nếu có): [indju:sə]
  • Nghĩa tiếng việt của inducer là: danh từ|- người xui khiến

47379. inducible nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể xui khiến|- có thể suy diễn, có thể suy ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inducible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inducible tính từ|- có thể xui khiến|- có thể suy diễn, có thể suy ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inducible
  • Phiên âm (nếu có): [indju:səbl]
  • Nghĩa tiếng việt của inducible là: tính từ|- có thể xui khiến|- có thể suy diễn, có thể suy ra

47380. induct nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm lễ nhậm chức cho (ai)|- giới thiệu vào,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ induct là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh induct ngoại động từ|- làm lễ nhậm chức cho (ai)|- giới thiệu vào, đưa vào (một tổ chức...)|- bước đầu làm quen nghề cho (ai)|- (tôn giáo) bổ nhiệm, đặt vào|=to be inducted to a small country living|+ được bổ nhiệm giữ một giáo chức ở nông thôn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tuyển (người ở trong diện quân dịch) vào quân đội|- (điện học) (như) induce. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:induct
  • Phiên âm (nếu có): [indʌkt]
  • Nghĩa tiếng việt của induct là: ngoại động từ|- làm lễ nhậm chức cho (ai)|- giới thiệu vào, đưa vào (một tổ chức...)|- bước đầu làm quen nghề cho (ai)|- (tôn giáo) bổ nhiệm, đặt vào|=to be inducted to a small country living|+ được bổ nhiệm giữ một giáo chức ở nông thôn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tuyển (người ở trong diện quân dịch) vào quân đội|- (điện học) (như) induce

47381. inductance nghĩa tiếng việt là danh từ, (điện học)|- tính tự cảm|- độ tự cảm||@inductance|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inductance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inductance danh từ, (điện học)|- tính tự cảm|- độ tự cảm||@inductance|- (vật lí) [tính, độ],tụ cảm|- mutual i. (vật lí) hệ số tự cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inductance
  • Phiên âm (nếu có): [indʌktəns]
  • Nghĩa tiếng việt của inductance là: danh từ, (điện học)|- tính tự cảm|- độ tự cảm||@inductance|- (vật lí) [tính, độ],tụ cảm|- mutual i. (vật lí) hệ số tự cảm

47382. inductee nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người được tuyển vào quân đội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inductee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inductee danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người được tuyển vào quân đội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inductee
  • Phiên âm (nếu có): [,indʌkti:]
  • Nghĩa tiếng việt của inductee là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người được tuyển vào quân đội

47383. inductile nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể kéo thành sợi (kim loại)|- không dẻo, kho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inductile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inductile tính từ|- không thể kéo thành sợi (kim loại)|- không dẻo, khó uốn|- khó uốn nắn, khó bảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inductile
  • Phiên âm (nếu có): [indʌktail]
  • Nghĩa tiếng việt của inductile là: tính từ|- không thể kéo thành sợi (kim loại)|- không dẻo, khó uốn|- khó uốn nắn, khó bảo

47384. induction nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm lễ nhậm chức (cho ai)|- sự bước đầu làm qu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ induction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh induction danh từ|- sự làm lễ nhậm chức (cho ai)|- sự bước đầu làm quen nghề (cho ai)|- sự giới thiệu (vào một tổ chức)|- (tôn giáo) sự bổ nhiệm|- phương pháp quy nạp|=by induction|+ lý luận bằng phương pháp quy nạp|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thủ tục tuyển vào quân đội|- (điện học) sự cảm ứng; cảm ứng|=nuclear induction|+ cảm ứng hạt nhân||@induction|- (logic học) phép quy nạp; (vật lí) sự cảm ứng i. by simple enumeration. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:induction
  • Phiên âm (nếu có): [indʌkʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của induction là: danh từ|- sự làm lễ nhậm chức (cho ai)|- sự bước đầu làm quen nghề (cho ai)|- sự giới thiệu (vào một tổ chức)|- (tôn giáo) sự bổ nhiệm|- phương pháp quy nạp|=by induction|+ lý luận bằng phương pháp quy nạp|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thủ tục tuyển vào quân đội|- (điện học) sự cảm ứng; cảm ứng|=nuclear induction|+ cảm ứng hạt nhân||@induction|- (logic học) phép quy nạp; (vật lí) sự cảm ứng i. by simple enumeration

47385. induction motor nghĩa tiếng việt là danh từ|- động cơ điện cảm ứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ induction motor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh induction motor danh từ|- động cơ điện cảm ứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:induction motor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của induction motor là: danh từ|- động cơ điện cảm ứng

47386. induction-coil nghĩa tiếng việt là danh từ|- (điện học) cuộn cảm ứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ induction-coil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh induction-coil danh từ|- (điện học) cuộn cảm ứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:induction-coil
  • Phiên âm (nếu có): [indʌkʃnkɔil]
  • Nghĩa tiếng việt của induction-coil là: danh từ|- (điện học) cuộn cảm ứng

47387. inductive nghĩa tiếng việt là tính từ|- quy nạp|=the inductive method|+ phương pháp quy nạp|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ inductive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inductive tính từ|- quy nạp|=the inductive method|+ phương pháp quy nạp|- (điện học) cảm ứng|=inductive current|+ dòng điện cảm ứng||@inductive|- quy nạp; cảm ứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inductive
  • Phiên âm (nếu có): [indʌktiv]
  • Nghĩa tiếng việt của inductive là: tính từ|- quy nạp|=the inductive method|+ phương pháp quy nạp|- (điện học) cảm ứng|=inductive current|+ dòng điện cảm ứng||@inductive|- quy nạp; cảm ứng

47388. inductive reasoning nghĩa tiếng việt là (econ) lập luận quy nạp.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inductive reasoning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inductive reasoning(econ) lập luận quy nạp.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inductive reasoning
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inductive reasoning là: (econ) lập luận quy nạp.

47389. inductively nghĩa tiếng việt là xem inductive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inductively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inductivelyxem inductive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inductively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inductively là: xem inductive

47390. inductiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể quy nạp được|- (như) inductivity(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inductiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inductiveness danh từ|- tính có thể quy nạp được|- (như) inductivity. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inductiveness
  • Phiên âm (nếu có): [indʌktivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của inductiveness là: danh từ|- tính có thể quy nạp được|- (như) inductivity

47391. inductivity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính cảm ứng ((cũng) inductiveness)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inductivity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inductivity danh từ|- tính cảm ứng ((cũng) inductiveness). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inductivity
  • Phiên âm (nếu có): [,indʌktiviti]
  • Nghĩa tiếng việt của inductivity là: danh từ|- tính cảm ứng ((cũng) inductiveness)

47392. inductor nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm lễ nhậm chức (cho một mục sư)|- (điện ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inductor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inductor danh từ|- người làm lễ nhậm chức (cho một mục sư)|- (điện học) phần cảm điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inductor
  • Phiên âm (nếu có): [indʌktə]
  • Nghĩa tiếng việt của inductor là: danh từ|- người làm lễ nhậm chức (cho một mục sư)|- (điện học) phần cảm điện

47393. indue nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- mặc, khoác (áo...) ((nghĩa đen) & (nghĩa bón(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indue ngoại động từ|- mặc, khoác (áo...) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- ((thường) động tính từ quá khứ) cho, phú cho (ai) (đức tính)|=to be endued with many virtues|+ có nhiều đức tính tốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indue
  • Phiên âm (nếu có): [indju:]
  • Nghĩa tiếng việt của indue là: ngoại động từ|- mặc, khoác (áo...) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- ((thường) động tính từ quá khứ) cho, phú cho (ai) (đức tính)|=to be endued with many virtues|+ có nhiều đức tính tốt

47394. indulge nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nuông chiều, chiều theo|=to indulge ones childre(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indulge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indulge ngoại động từ|- nuông chiều, chiều theo|=to indulge ones children too much|+ nuông chiều con quá|- nuôi, ấp ủ, theo đuổi|=to indulge a frait hope|+ nuôi một hy vọng mỏng manh|=to indulge oneself in (with)|+ ham mê, say mê, say đắm, miệt mài (cái gì)|=to indulge onself in reading|+ ham mê đọc sách|- làm thích thú, làm thoả thích, làm vui thú|=to indulge somebody with a song|+ làm cho ai vui thích bằng một bài hát|* nội động từ|- ham mê, say mê, thích thú|=to indulge in swimming|+ ham bơi|=to indulge in drinking|+ ham mê rượu chè. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indulge
  • Phiên âm (nếu có): [indju:]
  • Nghĩa tiếng việt của indulge là: ngoại động từ|- nuông chiều, chiều theo|=to indulge ones children too much|+ nuông chiều con quá|- nuôi, ấp ủ, theo đuổi|=to indulge a frait hope|+ nuôi một hy vọng mỏng manh|=to indulge oneself in (with)|+ ham mê, say mê, say đắm, miệt mài (cái gì)|=to indulge onself in reading|+ ham mê đọc sách|- làm thích thú, làm thoả thích, làm vui thú|=to indulge somebody with a song|+ làm cho ai vui thích bằng một bài hát|* nội động từ|- ham mê, say mê, thích thú|=to indulge in swimming|+ ham bơi|=to indulge in drinking|+ ham mê rượu chè

47395. indulgence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nuông chiều, sự chiều theo|- sự ham mê, sự miệt (…)


Nghĩa tiếng việt của từ indulgence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indulgence danh từ|- sự nuông chiều, sự chiều theo|- sự ham mê, sự miệt mài, sự thích thú; cái thú (ham mê)|- đặc ân|- sự gia hạn (coi như một đặc ân)|- (tôn giáo) sự xá tội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indulgence
  • Phiên âm (nếu có): [indʌldʤəns]
  • Nghĩa tiếng việt của indulgence là: danh từ|- sự nuông chiều, sự chiều theo|- sự ham mê, sự miệt mài, sự thích thú; cái thú (ham mê)|- đặc ân|- sự gia hạn (coi như một đặc ân)|- (tôn giáo) sự xá tội

47396. indulgent nghĩa tiếng việt là tính từ|- hay nuông chiều, hay chiều theo|- khoan dung|=to be ind(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indulgent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indulgent tính từ|- hay nuông chiều, hay chiều theo|- khoan dung|=to be indulgent towards someones faults|+ khoan dung đối với lỗi lầm của ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indulgent
  • Phiên âm (nếu có): [indʌldʤənt]
  • Nghĩa tiếng việt của indulgent là: tính từ|- hay nuông chiều, hay chiều theo|- khoan dung|=to be indulgent towards someones faults|+ khoan dung đối với lỗi lầm của ai

47397. indulgently nghĩa tiếng việt là phó từ|- khoan dung, bao dung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indulgently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indulgently phó từ|- khoan dung, bao dung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indulgently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của indulgently là: phó từ|- khoan dung, bao dung

47398. induline nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc nhuộm xanh hoặc tím(…)


Nghĩa tiếng việt của từ induline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh induline danh từ|- thuốc nhuộm xanh hoặc tím. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:induline
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của induline là: danh từ|- thuốc nhuộm xanh hoặc tím

47399. indumenta nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều indumenta /,indju:mentə/|- bộ lông|- (thực v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indumenta là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indumenta danh từ, số nhiều indumenta /,indju:mentə/|- bộ lông|- (thực vật học) lớp lông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indumenta
  • Phiên âm (nếu có): [,indju:mentəm]
  • Nghĩa tiếng việt của indumenta là: danh từ, số nhiều indumenta /,indju:mentə/|- bộ lông|- (thực vật học) lớp lông

47400. indumentum nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều indumenta /,indju:mentə/|- bộ lông|- (thực v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indumentum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indumentum danh từ, số nhiều indumenta /,indju:mentə/|- bộ lông|- (thực vật học) lớp lông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indumentum
  • Phiên âm (nếu có): [,indju:mentəm]
  • Nghĩa tiếng việt của indumentum là: danh từ, số nhiều indumenta /,indju:mentə/|- bộ lông|- (thực vật học) lớp lông

47401. induna nghĩa tiếng việt là danh từ|- tù trưởng giu-hi (nam-phi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ induna là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh induna danh từ|- tù trưởng giu-hi (nam-phi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:induna
  • Phiên âm (nếu có): [indju:nə]
  • Nghĩa tiếng việt của induna là: danh từ|- tù trưởng giu-hi (nam-phi)

47402. indurate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cứng|- làm chai đi, làm thành nhẫn tâm|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indurate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indurate ngoại động từ|- làm cứng|- làm chai đi, làm thành nhẫn tâm|- làm cho ăn sâu (thói quen...)|* nội động từ|- trở nên cứng|- trở nên chai, trở nên nhẫn tâm|- ăn sâu (thói quen...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indurate
  • Phiên âm (nếu có): [indjuəreit]
  • Nghĩa tiếng việt của indurate là: ngoại động từ|- làm cứng|- làm chai đi, làm thành nhẫn tâm|- làm cho ăn sâu (thói quen...)|* nội động từ|- trở nên cứng|- trở nên chai, trở nên nhẫn tâm|- ăn sâu (thói quen...)

47403. induration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm cứng, sự trở nên cứng|- sự làm chai, sự la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ induration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh induration danh từ|- sự làm cứng, sự trở nên cứng|- sự làm chai, sự làm thành nhẫn tâm; sự chai; sự nhẫn tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:induration
  • Phiên âm (nếu có): [,indjuəreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của induration là: danh từ|- sự làm cứng, sự trở nên cứng|- sự làm chai, sự làm thành nhẫn tâm; sự chai; sự nhẫn tâm

47404. indurative nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm cứng|- làm chai, làm thành nhẫn tâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indurative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indurative tính từ|- làm cứng|- làm chai, làm thành nhẫn tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indurative
  • Phiên âm (nếu có): [indjuəreitiv]
  • Nghĩa tiếng việt của indurative là: tính từ|- làm cứng|- làm chai, làm thành nhẫn tâm

47405. industrial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) công nghiệp||@industrial|- (thuộc) công nghiệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ industrial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh industrial tính từ|- (thuộc) công nghiệp||@industrial|- (thuộc) công nghiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:industrial
  • Phiên âm (nếu có): [indʌstriəl]
  • Nghĩa tiếng việt của industrial là: tính từ|- (thuộc) công nghiệp||@industrial|- (thuộc) công nghiệp

47406. industrial accident nghĩa tiếng việt là danh từ|- tai nạn lao động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ industrial accident là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh industrial accident danh từ|- tai nạn lao động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:industrial accident
  • Phiên âm (nếu có): [indʌstriəlæksidənt]
  • Nghĩa tiếng việt của industrial accident là: danh từ|- tai nạn lao động

47407. industrial action nghĩa tiếng việt là (econ) trừng phạt lao động.|+ hình phạt do một số cá nhân hay (…)


Nghĩa tiếng việt của từ industrial action là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh industrial action(econ) trừng phạt lao động.|+ hình phạt do một số cá nhân hay các nhóm người mưu toan giải quyết bất đồng về lao động trong doanh nghiệp của họ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:industrial action
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của industrial action là: (econ) trừng phạt lao động.|+ hình phạt do một số cá nhân hay các nhóm người mưu toan giải quyết bất đồng về lao động trong doanh nghiệp của họ.

47408. industrial action nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự từ chối làm việc để đòi thoả mãn những yêu sa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ industrial action là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh industrial action danh từ|- sự từ chối làm việc để đòi thoả mãn những yêu sách mà mình đưa ra, sự bãi công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:industrial action
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của industrial action là: danh từ|- sự từ chối làm việc để đòi thoả mãn những yêu sách mà mình đưa ra, sự bãi công

47409. industrial alcohol nghĩa tiếng việt là danh từ|- cồn công nghiệp, cồn kỹ nghệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ industrial alcohol là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh industrial alcohol danh từ|- cồn công nghiệp, cồn kỹ nghệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:industrial alcohol
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của industrial alcohol là: danh từ|- cồn công nghiệp, cồn kỹ nghệ

47410. industrial and commercial finance corporation nghĩa tiếng việt là (econ) công ty tài chính công nghiệp và thương mại.|+ xem investo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ industrial and commercial finance corporation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh industrial and commercial finance corporation(econ) công ty tài chính công nghiệp và thương mại.|+ xem investors industry.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:industrial and commercial finance corporation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của industrial and commercial finance corporation là: (econ) công ty tài chính công nghiệp và thương mại.|+ xem investors industry.

47411. industrial arts nghĩa tiếng việt là danh từ|- kỹ thuật công nghiệp (dạy ở các trường phổ thông v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ industrial arts là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh industrial arts danh từ|- kỹ thuật công nghiệp (dạy ở các trường phổ thông và kỹ thuật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:industrial arts
  • Phiên âm (nếu có): [indʌstriəlɑ:ts]
  • Nghĩa tiếng việt của industrial arts là: danh từ|- kỹ thuật công nghiệp (dạy ở các trường phổ thông và kỹ thuật)

47412. industrial bank nghĩa tiếng việt là (econ) ngân hàng công nghiệp.|+ một tên gọi khác của một công t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ industrial bank là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh industrial bank(econ) ngân hàng công nghiệp.|+ một tên gọi khác của một công ty tài chính, chẳng hạn như một tổ chức tạo tín dụng thuê mua.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:industrial bank
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của industrial bank là: (econ) ngân hàng công nghiệp.|+ một tên gọi khác của một công ty tài chính, chẳng hạn như một tổ chức tạo tín dụng thuê mua.

47413. industrial complex analysis nghĩa tiếng việt là (econ) phân tích tổ hợp công nghiệp.|+ một kỹ thuật được sử d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ industrial complex analysis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh industrial complex analysis(econ) phân tích tổ hợp công nghiệp.|+ một kỹ thuật được sử dụng trong kế hoạch hoá vùng lãnh thổ, nó tập trung vào phân tích mối quan hệ tương tác giữa các hoạt động công nghiệp được thực hiện trên cùng một vùng địa lý.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:industrial complex analysis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của industrial complex analysis là: (econ) phân tích tổ hợp công nghiệp.|+ một kỹ thuật được sử dụng trong kế hoạch hoá vùng lãnh thổ, nó tập trung vào phân tích mối quan hệ tương tác giữa các hoạt động công nghiệp được thực hiện trên cùng một vùng địa lý.

47414. industrial concentration nghĩa tiếng việt là (econ) sự tập trung công nghiệp.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ industrial concentration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh industrial concentration(econ) sự tập trung công nghiệp.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:industrial concentration
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của industrial concentration là: (econ) sự tập trung công nghiệp.

47415. industrial democracy nghĩa tiếng việt là (econ) dân chủ công nghiệp|+ một sự mở rộng quá trình ra quyế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ industrial democracy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh industrial democracy(econ) dân chủ công nghiệp|+ một sự mở rộng quá trình ra quyết định trong phạm vi một xí nghiệp từ một nhóm nhỏ theo hướng cho toàn thể lực lượng lam việc.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:industrial democracy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của industrial democracy là: (econ) dân chủ công nghiệp|+ một sự mở rộng quá trình ra quyết định trong phạm vi một xí nghiệp từ một nhóm nhỏ theo hướng cho toàn thể lực lượng lam việc.

47416. industrial design nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngành thiết kế công nghiệp|- đồ án thiết kế công n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ industrial design là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh industrial design danh từ|- ngành thiết kế công nghiệp|- đồ án thiết kế công nghiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:industrial design
  • Phiên âm (nếu có): [indʌstriəldizainə]
  • Nghĩa tiếng việt của industrial design là: danh từ|- ngành thiết kế công nghiệp|- đồ án thiết kế công nghiệp

47417. industrial designer nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà thiết kế công nghiệp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ industrial designer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh industrial designer danh từ|- nhà thiết kế công nghiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:industrial designer
  • Phiên âm (nếu có): [indʌstriəldizainə]
  • Nghĩa tiếng việt của industrial designer là: danh từ|- nhà thiết kế công nghiệp

47418. industrial development certificate nghĩa tiếng việt là (econ) chứng chỉ phát triển công nghiệp.|+ một sự kiểm soát t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ industrial development certificate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh industrial development certificate(econ) chứng chỉ phát triển công nghiệp.|+ một sự kiểm soát trước đây về xây dựng công nghiệp được hình thành theo đạo luật kế hoạch hoá quận và thị xã năm 1947, đòi hỏi phải có một chứng chỉ (idc) trước khi xây dựng hay mở rộng một khu công nghiệp quá một quy mô nhất định. sau khi thông qua luật công nghiệp năm 1972, idcs không còn cần cho sự phát triển trong các khu vực cần phát triển hay các khu vực đặc biệt cần phát triển và idcs thực tế đã bị bỏ từ năm 1982.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:industrial development certificate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của industrial development certificate là: (econ) chứng chỉ phát triển công nghiệp.|+ một sự kiểm soát trước đây về xây dựng công nghiệp được hình thành theo đạo luật kế hoạch hoá quận và thị xã năm 1947, đòi hỏi phải có một chứng chỉ (idc) trước khi xây dựng hay mở rộng một khu công nghiệp quá một quy mô nhất định. sau khi thông qua luật công nghiệp năm 1972, idcs không còn cần cho sự phát triển trong các khu vực cần phát triển hay các khu vực đặc biệt cần phát triển và idcs thực tế đã bị bỏ từ năm 1982.

47419. industrial disease nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh nghề nghiệp (trong công nghiệp)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ industrial disease là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh industrial disease danh từ|- bệnh nghề nghiệp (trong công nghiệp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:industrial disease
  • Phiên âm (nếu có): [indʌstriəldizi:z]
  • Nghĩa tiếng việt của industrial disease là: danh từ|- bệnh nghề nghiệp (trong công nghiệp)

47420. industrial dispute nghĩa tiếng việt là (econ) tranh chấp lao động|+ mọi sự bất đồng hay sự bất hoà h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ industrial dispute là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh industrial dispute(econ) tranh chấp lao động|+ mọi sự bất đồng hay sự bất hoà hoặc là giữa chủ và người làm thuê hoặc là giữa những người làm thuê về thời hạn và điều kiện làm việc của một người, một nhóm người hay là tình trạng không có việc làm của một người.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:industrial dispute
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của industrial dispute là: (econ) tranh chấp lao động|+ mọi sự bất đồng hay sự bất hoà hoặc là giữa chủ và người làm thuê hoặc là giữa những người làm thuê về thời hạn và điều kiện làm việc của một người, một nhóm người hay là tình trạng không có việc làm của một người.

47421. industrial dispute nghĩa tiếng việt là danh từ|- tranh chấp giữa người sử dụng lao động và người la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ industrial dispute là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh industrial dispute danh từ|- tranh chấp giữa người sử dụng lao động và người lao động, tranh chấp giữa chủ và thợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:industrial dispute
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của industrial dispute là: danh từ|- tranh chấp giữa người sử dụng lao động và người lao động, tranh chấp giữa chủ và thợ

47422. industrial estate nghĩa tiếng việt là danh từ|- khu công nghiệp, khu kỹ nghệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ industrial estate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh industrial estate danh từ|- khu công nghiệp, khu kỹ nghệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:industrial estate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của industrial estate là: danh từ|- khu công nghiệp, khu kỹ nghệ

47423. industrial inertia nghĩa tiếng việt là (econ) tính ỳ công nghiệp.|+ một cụm thuật ngữ được sử dụng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ industrial inertia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh industrial inertia(econ) tính ỳ công nghiệp.|+ một cụm thuật ngữ được sử dụng để mô tả một hiện tượng, các doanh nghiệp không thay đổi được vị trí địa lý khi vị trí hiện tại không còn là một vị trí mang lại nhiều lợi nhuận nhất nữa.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:industrial inertia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của industrial inertia là: (econ) tính ỳ công nghiệp.|+ một cụm thuật ngữ được sử dụng để mô tả một hiện tượng, các doanh nghiệp không thay đổi được vị trí địa lý khi vị trí hiện tại không còn là một vị trí mang lại nhiều lợi nhuận nhất nữa.

47424. industrial life insurance nghĩa tiếng việt là danh từ|- bảo hiểm lao động (đóng góp hằng tuần hay hằng tha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ industrial life insurance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh industrial life insurance danh từ|- bảo hiểm lao động (đóng góp hằng tuần hay hằng tháng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:industrial life insurance
  • Phiên âm (nếu có): [indʌstriəllaifinʃuərəns]
  • Nghĩa tiếng việt của industrial life insurance là: danh từ|- bảo hiểm lao động (đóng góp hằng tuần hay hằng tháng)

47425. industrial organization nghĩa tiếng việt là (econ) tổ chức công nghiệp|+ thông thường, đây là lĩnh vực của(…)


Nghĩa tiếng việt của từ industrial organization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh industrial organization(econ) tổ chức công nghiệp|+ thông thường, đây là lĩnh vực của lý thuyết giá cả ứng dụng. nó quan tâm đến sự vận hành của nền kinh tế thị trường và nhìn chung là nó tiếp cận theo cơ cấu thị trường, sự điều hành và kết quả của thị trường.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:industrial organization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của industrial organization là: (econ) tổ chức công nghiệp|+ thông thường, đây là lĩnh vực của lý thuyết giá cả ứng dụng. nó quan tâm đến sự vận hành của nền kinh tế thị trường và nhìn chung là nó tiếp cận theo cơ cấu thị trường, sự điều hành và kết quả của thị trường.

47426. industrial policy nghĩa tiếng việt là (econ) chính sách công nghiệp.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ industrial policy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh industrial policy(econ) chính sách công nghiệp.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:industrial policy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của industrial policy là: (econ) chính sách công nghiệp.

47427. industrial relation nghĩa tiếng việt là (econ) các quan hệ lao động.|+ nghiên cứu và thực hành các quy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ industrial relation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh industrial relation(econ) các quan hệ lao động.|+ nghiên cứu và thực hành các quy tắc chi phối việc làm.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:industrial relation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của industrial relation là: (econ) các quan hệ lao động.|+ nghiên cứu và thực hành các quy tắc chi phối việc làm.

47428. industrial relations nghĩa tiếng việt là danh từ|- quan hệ giữa chủ và thợ, quan hệ giữa người sử du(…)


Nghĩa tiếng việt của từ industrial relations là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh industrial relations danh từ|- quan hệ giữa chủ và thợ, quan hệ giữa người sử dụng lao động và người lao động, quan hệ lao động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:industrial relations
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của industrial relations là: danh từ|- quan hệ giữa chủ và thợ, quan hệ giữa người sử dụng lao động và người lao động, quan hệ lao động

47429. industrial reorganization corporation nghĩa tiếng việt là (econ) công ty cải tổ công nghiệp.|+ một tổ chức độc lập được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ industrial reorganization corporation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh industrial reorganization corporation(econ) công ty cải tổ công nghiệp.|+ một tổ chức độc lập được một chính phủ anh lập ra vào năm 1966 rồi sau đó bị một chính phủ anh khác giải tán vào năm 1971. mục đích của tổ chức là tăng hiệu quả của khu vực công nghiệp trong nền kinh tế thông qua việc khuyến khich hợp lý hoá và hợp nhất các doanh nghiệp nhỏ thành các đơn vị lơn hơn và hy vọng có hiệu quả lớn hơn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:industrial reorganization corporation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của industrial reorganization corporation là: (econ) công ty cải tổ công nghiệp.|+ một tổ chức độc lập được một chính phủ anh lập ra vào năm 1966 rồi sau đó bị một chính phủ anh khác giải tán vào năm 1971. mục đích của tổ chức là tăng hiệu quả của khu vực công nghiệp trong nền kinh tế thông qua việc khuyến khich hợp lý hoá và hợp nhất các doanh nghiệp nhỏ thành các đơn vị lơn hơn và hy vọng có hiệu quả lớn hơn.

47430. industrial revolution nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách mạng công nghiệp (ở anh từ năm 1760)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ industrial revolution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh industrial revolution danh từ|- cách mạng công nghiệp (ở anh từ năm 1760). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:industrial revolution
  • Phiên âm (nếu có): [indʌstriəl,revəlu:ʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của industrial revolution là: danh từ|- cách mạng công nghiệp (ở anh từ năm 1760)

47431. industrial school nghĩa tiếng việt là danh từ|- trường dạy nghề|- (sử học) trường dạy nghề cho tre(…)


Nghĩa tiếng việt của từ industrial school là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh industrial school danh từ|- trường dạy nghề|- (sử học) trường dạy nghề cho tre em cầu bơ cầu bất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:industrial school
  • Phiên âm (nếu có): [indʌstriəl,sku:l]
  • Nghĩa tiếng việt của industrial school là: danh từ|- trường dạy nghề|- (sử học) trường dạy nghề cho tre em cầu bơ cầu bất

47432. industrial unions nghĩa tiếng việt là (econ) nghiệp đoàn theo ngành.|+ nghiệp đoàn là tổ chức của t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ industrial unions là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh industrial unions(econ) nghiệp đoàn theo ngành.|+ nghiệp đoàn là tổ chức của tất cả các công nhân trong một ngành bất kể chuyên môn của họ là gì. xem general, union and craft unions.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:industrial unions
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của industrial unions là: (econ) nghiệp đoàn theo ngành.|+ nghiệp đoàn là tổ chức của tất cả các công nhân trong một ngành bất kể chuyên môn của họ là gì. xem general, union and craft unions.

47433. industrial wage differentials nghĩa tiếng việt là (econ) chênh lệch về tiền công giữa các ngành.|+ các chênh lệc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ industrial wage differentials là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh industrial wage differentials(econ) chênh lệch về tiền công giữa các ngành.|+ các chênh lệch về mức trả công trung bình của các nhóm công nhân được phân loại theo ngành mà họ làm việc.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:industrial wage differentials
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của industrial wage differentials là: (econ) chênh lệch về tiền công giữa các ngành.|+ các chênh lệch về mức trả công trung bình của các nhóm công nhân được phân loại theo ngành mà họ làm việc.

47434. industrial wage structure nghĩa tiếng việt là (econ) cơ cấu tiền công theo ngành.|+ việc xếp hạng mức trả cô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ industrial wage structure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh industrial wage structure(econ) cơ cấu tiền công theo ngành.|+ việc xếp hạng mức trả công trung bình của các nhóm công nhân khác nhau được phân loại theo ngành mà họ làm việc.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:industrial wage structure
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của industrial wage structure là: (econ) cơ cấu tiền công theo ngành.|+ việc xếp hạng mức trả công trung bình của các nhóm công nhân khác nhau được phân loại theo ngành mà họ làm việc.

47435. industrialisation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự công nghiệp hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ industrialisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh industrialisation danh từ|- sự công nghiệp hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:industrialisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của industrialisation là: danh từ|- sự công nghiệp hoá

47436. industrialise nghĩa tiếng việt là động từ|- công nghiệp hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ industrialise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh industrialise động từ|- công nghiệp hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:industrialise
  • Phiên âm (nếu có): [indʌstriəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của industrialise là: động từ|- công nghiệp hoá

47437. industrialism nghĩa tiếng việt là danh từ|- hệ thống công nghiệp quy mô lớn|- tổ chức công nghiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ industrialism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh industrialism danh từ|- hệ thống công nghiệp quy mô lớn|- tổ chức công nghiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:industrialism
  • Phiên âm (nếu có): [indʌstriəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của industrialism là: danh từ|- hệ thống công nghiệp quy mô lớn|- tổ chức công nghiệp

47438. industrialist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà tư bản công nghiệp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ industrialist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh industrialist danh từ|- nhà tư bản công nghiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:industrialist
  • Phiên âm (nếu có): [indʌstriəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của industrialist là: danh từ|- nhà tư bản công nghiệp

47439. industrialization nghĩa tiếng việt là (econ) công nghiệp hoá (ở các nước đang phát triển).|+ sự phá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ industrialization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh industrialization(econ) công nghiệp hoá (ở các nước đang phát triển).|+ sự phát triển của các ngành công nghiệp được coi là chiến lược phát triển chung.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:industrialization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của industrialization là: (econ) công nghiệp hoá (ở các nước đang phát triển).|+ sự phát triển của các ngành công nghiệp được coi là chiến lược phát triển chung.

47440. industrialization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự công nghiệp hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ industrialization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh industrialization danh từ|- sự công nghiệp hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:industrialization
  • Phiên âm (nếu có): [in,dʌstriəlaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của industrialization là: danh từ|- sự công nghiệp hoá

47441. industrialize nghĩa tiếng việt là động từ|- công nghiệp hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ industrialize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh industrialize động từ|- công nghiệp hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:industrialize
  • Phiên âm (nếu có): [indʌstriəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của industrialize là: động từ|- công nghiệp hoá

47442. industrially nghĩa tiếng việt là phó từ|- về phương diện kỹ nghệ, về mặt công nghiệp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ industrially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh industrially phó từ|- về phương diện kỹ nghệ, về mặt công nghiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:industrially
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của industrially là: phó từ|- về phương diện kỹ nghệ, về mặt công nghiệp

47443. industrious nghĩa tiếng việt là tính từ|- cần cù, siêng năng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ industrious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh industrious tính từ|- cần cù, siêng năng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:industrious
  • Phiên âm (nếu có): [indʌstriəs]
  • Nghĩa tiếng việt của industrious là: tính từ|- cần cù, siêng năng

47444. industriously nghĩa tiếng việt là phó từ|- cần cù, siêng năng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ industriously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh industriously phó từ|- cần cù, siêng năng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:industriously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của industriously là: phó từ|- cần cù, siêng năng

47445. industriousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chăm chỉ, tính cần cù, tính siêng năng ((cũng) i(…)


Nghĩa tiếng việt của từ industriousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh industriousness danh từ|- sự chăm chỉ, tính cần cù, tính siêng năng ((cũng) industry). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:industriousness
  • Phiên âm (nếu có): [indʌstriəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của industriousness là: danh từ|- sự chăm chỉ, tính cần cù, tính siêng năng ((cũng) industry)

47446. industry nghĩa tiếng việt là (econ) ngành công nghiệp.|+ một ngành trong khuôn khổ cơ cấu thi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ industry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh industry(econ) ngành công nghiệp.|+ một ngành trong khuôn khổ cơ cấu thị trường cạnh tranh hoàn hảo có thể được định nghĩa là một số lớn doanh nghiệp cạnh tranh với nhau trong việc sản xuất một sản phẩm đồng nhất.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:industry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của industry là: (econ) ngành công nghiệp.|+ một ngành trong khuôn khổ cơ cấu thị trường cạnh tranh hoàn hảo có thể được định nghĩa là một số lớn doanh nghiệp cạnh tranh với nhau trong việc sản xuất một sản phẩm đồng nhất.

47447. industry nghĩa tiếng việt là danh từ|- công nghiệp|=heavy industry|+ công nghiệp nặng|=light i(…)


Nghĩa tiếng việt của từ industry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh industry danh từ|- công nghiệp|=heavy industry|+ công nghiệp nặng|=light industry|+ công nghiệp nhẹ|- sự chăm chỉ, tính cần cù, tính siêng năng ((cũng) industriousness)|- ngành kinh doanh; nghề làm ăn|=tourist industry|+ ngành kinh doanh du lịch||@industry|- công nghiệp, lĩnh vực công nghiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:industry
  • Phiên âm (nếu có): [indəstri]
  • Nghĩa tiếng việt của industry là: danh từ|- công nghiệp|=heavy industry|+ công nghiệp nặng|=light industry|+ công nghiệp nhẹ|- sự chăm chỉ, tính cần cù, tính siêng năng ((cũng) industriousness)|- ngành kinh doanh; nghề làm ăn|=tourist industry|+ ngành kinh doanh du lịch||@industry|- công nghiệp, lĩnh vực công nghiệp

47448. industry-wide bargaining nghĩa tiếng việt là (econ) thương lượng trong toàn ngành.|+ xem national bargaining(…)


Nghĩa tiếng việt của từ industry-wide bargaining là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh industry-wide bargaining(econ) thương lượng trong toàn ngành.|+ xem national bargaining. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:industry-wide bargaining
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của industry-wide bargaining là: (econ) thương lượng trong toàn ngành.|+ xem national bargaining

47449. indwell nghĩa tiếng việt là động từ (indwelt)|- ở trong, nằm trong (nguyên lý, động lực...(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indwell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indwell động từ (indwelt)|- ở trong, nằm trong (nguyên lý, động lực...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indwell
  • Phiên âm (nếu có): [indwel]
  • Nghĩa tiếng việt của indwell là: động từ (indwelt)|- ở trong, nằm trong (nguyên lý, động lực...)

47450. indweller nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ở (nơi nào...)|- nguyên lý trong, động lực tro(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indweller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indweller danh từ|- người ở (nơi nào...)|- nguyên lý trong, động lực trong). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indweller
  • Phiên âm (nếu có): [in,dwelə]
  • Nghĩa tiếng việt của indweller là: danh từ|- người ở (nơi nào...)|- nguyên lý trong, động lực trong)

47451. indwelt nghĩa tiếng việt là động từ (indwelt)|- ở trong, nằm trong (nguyên lý, động lực...(…)


Nghĩa tiếng việt của từ indwelt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh indwelt động từ (indwelt)|- ở trong, nằm trong (nguyên lý, động lực...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:indwelt
  • Phiên âm (nếu có): [indwel]
  • Nghĩa tiếng việt của indwelt là: động từ (indwelt)|- ở trong, nằm trong (nguyên lý, động lực...)

47452. inebriant nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm say|* danh từ|- chất làm say(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inebriant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inebriant tính từ|- làm say|* danh từ|- chất làm say. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inebriant
  • Phiên âm (nếu có): [ini:briənt]
  • Nghĩa tiếng việt của inebriant là: tính từ|- làm say|* danh từ|- chất làm say

47453. inebriate nghĩa tiếng việt là tính từ|- say|* danh từ|- người say rượu|- người nghiện rượu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inebriate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inebriate tính từ|- say|* danh từ|- người say rượu|- người nghiện rượu|* ngoại động từ|- làm say|- làm mê mẩn tâm thần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inebriate
  • Phiên âm (nếu có): [ini:briit]
  • Nghĩa tiếng việt của inebriate là: tính từ|- say|* danh từ|- người say rượu|- người nghiện rượu|* ngoại động từ|- làm say|- làm mê mẩn tâm thần

47454. inebriated nghĩa tiếng việt là tính từ|- say sưa như uống rượu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inebriated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inebriated tính từ|- say sưa như uống rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inebriated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inebriated là: tính từ|- say sưa như uống rượu

47455. inebriation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm say; sự say rượu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inebriation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inebriation danh từ|- sự làm say; sự say rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inebriation
  • Phiên âm (nếu có): [i,ni:brieiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của inebriation là: danh từ|- sự làm say; sự say rượu

47456. inebriety nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự say rượu|- tật say sưa, tật nghiện rượu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inebriety là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inebriety danh từ|- sự say rượu|- tật say sưa, tật nghiện rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inebriety
  • Phiên âm (nếu có): [,ini:braiəti]
  • Nghĩa tiếng việt của inebriety là: danh từ|- sự say rượu|- tật say sưa, tật nghiện rượu

47457. inedibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất không ăn được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inedibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inedibility danh từ|- tính chất không ăn được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inedibility
  • Phiên âm (nếu có): [,inedibiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của inedibility là: danh từ|- tính chất không ăn được

47458. inedible nghĩa tiếng việt là tính từ|- không ăn được (vì độc...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inedible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inedible tính từ|- không ăn được (vì độc...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inedible
  • Phiên âm (nếu có): [inedibl]
  • Nghĩa tiếng việt của inedible là: tính từ|- không ăn được (vì độc...)

47459. inedibly nghĩa tiếng việt là xem inedible(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inedibly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inediblyxem inedible. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inedibly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inedibly là: xem inedible

47460. inedited nghĩa tiếng việt là tính từ|- không in ra, không xuất bản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inedited là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inedited tính từ|- không in ra, không xuất bản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inedited
  • Phiên âm (nếu có): [ineditid]
  • Nghĩa tiếng việt của inedited là: tính từ|- không in ra, không xuất bản

47461. ineducability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không học hành được (vì ngu đần...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ineducability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ineducability danh từ|- tính không học hành được (vì ngu đần...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ineducability
  • Phiên âm (nếu có): [in,edjukəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của ineducability là: danh từ|- tính không học hành được (vì ngu đần...)

47462. ineducable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không học hành được (vì ngu đần...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ineducable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ineducable tính từ|- không học hành được (vì ngu đần...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ineducable
  • Phiên âm (nếu có): [inedjukəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của ineducable là: tính từ|- không học hành được (vì ngu đần...)

47463. ineducation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thiếu học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ineducation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ineducation danh từ|- sự thiếu học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ineducation
  • Phiên âm (nếu có): [in,edjukeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của ineducation là: danh từ|- sự thiếu học

47464. ineffability nghĩa tiếng việt là xem ineffable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ineffability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ineffabilityxem ineffable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ineffability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ineffability là: xem ineffable

47465. ineffable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tả được, không nói lên được|- không thể nói r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ineffable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ineffable tính từ|- không tả được, không nói lên được|- không thể nói ra được, huý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ineffable
  • Phiên âm (nếu có): [inefəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của ineffable là: tính từ|- không tả được, không nói lên được|- không thể nói ra được, huý

47466. ineffableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không tả được, tính không nói lên được|- tính (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ineffableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ineffableness danh từ|- tính không tả được, tính không nói lên được|- tính không thể nói ra được, tính huý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ineffableness
  • Phiên âm (nếu có): [inefəblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của ineffableness là: danh từ|- tính không tả được, tính không nói lên được|- tính không thể nói ra được, tính huý

47467. ineffably nghĩa tiếng việt là phó từ|- không tả được, không tả xiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ineffably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ineffably phó từ|- không tả được, không tả xiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ineffably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ineffably là: phó từ|- không tả được, không tả xiết

47468. ineffaceability nghĩa tiếng việt là xem ineffaceable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ineffaceability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ineffaceabilityxem ineffaceable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ineffaceability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ineffaceability là: xem ineffaceable

47469. ineffaceable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể xoá được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ineffaceable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ineffaceable tính từ|- không thể xoá được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ineffaceable
  • Phiên âm (nếu có): [,inifeisəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của ineffaceable là: tính từ|- không thể xoá được

47470. ineffaceableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể xoá được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ineffaceableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ineffaceableness danh từ|- tính không thể xoá được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ineffaceableness
  • Phiên âm (nếu có): [,inifeisəblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của ineffaceableness là: danh từ|- tính không thể xoá được

47471. ineffaceably nghĩa tiếng việt là xem ineffaceable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ineffaceably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ineffaceablyxem ineffaceable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ineffaceably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ineffaceably là: xem ineffaceable

47472. ineffective nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có hiệu quả|- vô tích sự, không làm được tro(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ineffective là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ineffective tính từ|- không có hiệu quả|- vô tích sự, không làm được trò trống gì (người)|- (nghệ thuật) không gây được ấn tượng, không tác động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ineffective
  • Phiên âm (nếu có): [,inifektiv]
  • Nghĩa tiếng việt của ineffective là: tính từ|- không có hiệu quả|- vô tích sự, không làm được trò trống gì (người)|- (nghệ thuật) không gây được ấn tượng, không tác động

47473. ineffectively nghĩa tiếng việt là phó từ|- chẳng tới đâu, vô hiệu quả, vô ích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ineffectively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ineffectively phó từ|- chẳng tới đâu, vô hiệu quả, vô ích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ineffectively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ineffectively là: phó từ|- chẳng tới đâu, vô hiệu quả, vô ích

47474. ineffectiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính vô hiệu quả, sự vô hiệu quả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ineffectiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ineffectiveness danh từ|- tính vô hiệu quả, sự vô hiệu quả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ineffectiveness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ineffectiveness là: danh từ|- tính vô hiệu quả, sự vô hiệu quả

47475. ineffectual nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đem lại kết quả mong nuốn; không đem lại kết (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ineffectual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ineffectual tính từ|- không đem lại kết quả mong nuốn; không đem lại kết quả quyết định (thuốc...), không ăn thua|- vô ích|- bất lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ineffectual
  • Phiên âm (nếu có): [,inifektjuəl]
  • Nghĩa tiếng việt của ineffectual là: tính từ|- không đem lại kết quả mong nuốn; không đem lại kết quả quyết định (thuốc...), không ăn thua|- vô ích|- bất lực

47476. ineffectuality nghĩa tiếng việt là xem ineffectual(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ineffectuality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ineffectualityxem ineffectual. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ineffectuality
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ineffectuality là: xem ineffectual

47477. ineffectually nghĩa tiếng việt là phó từ|- vô ích, vô hiệu quả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ineffectually là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ineffectually phó từ|- vô ích, vô hiệu quả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ineffectually
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ineffectually là: phó từ|- vô ích, vô hiệu quả

47478. ineffectualness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không đem lại kết quả mong nuốn; sự không đem lạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ineffectualness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ineffectualness danh từ|- sự không đem lại kết quả mong nuốn; sự không đem lại kết quả quyết định, sự không ăn thua|- tính vô ích|- tính bất lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ineffectualness
  • Phiên âm (nếu có): [,inifektjuəlnis]
  • Nghĩa tiếng việt của ineffectualness là: danh từ|- sự không đem lại kết quả mong nuốn; sự không đem lại kết quả quyết định, sự không ăn thua|- tính vô ích|- tính bất lực

47479. inefficacious nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể đem lại kết quả mong nuốn; không có hiệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inefficacious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inefficacious tính từ|- không thể đem lại kết quả mong nuốn; không có hiệu quả, không công hiệu (thuốc...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inefficacious
  • Phiên âm (nếu có): [,inefikeiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của inefficacious là: tính từ|- không thể đem lại kết quả mong nuốn; không có hiệu quả, không công hiệu (thuốc...)

47480. inefficaciously nghĩa tiếng việt là xem inefficacious(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inefficaciously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inefficaciouslyxem inefficacious. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inefficaciously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inefficaciously là: xem inefficacious

47481. inefficaciousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể đem lại kết quả mong nuốn; tính khôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inefficaciousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inefficaciousness danh từ|- tính không thể đem lại kết quả mong nuốn; tính không có hiệu quả, tính không công hiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inefficaciousness
  • Phiên âm (nếu có): [,inefikeiʃəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của inefficaciousness là: danh từ|- tính không thể đem lại kết quả mong nuốn; tính không có hiệu quả, tính không công hiệu

47482. inefficacy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không thể đem lại kết quả mong nuốn; sự không co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inefficacy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inefficacy danh từ|- sự không thể đem lại kết quả mong nuốn; sự không có hiệu quả, sự không công hiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inefficacy
  • Phiên âm (nếu có): [inefikəsi]
  • Nghĩa tiếng việt của inefficacy là: danh từ|- sự không thể đem lại kết quả mong nuốn; sự không có hiệu quả, sự không công hiệu

47483. inefficiency nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thiếu khả năng, sự không có khả năng, sự bất ta(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inefficiency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inefficiency danh từ|- sự thiếu khả năng, sự không có khả năng, sự bất tài (người); điều chứng tỏ thiếu khả năng; điều chứng tỏ không có khả năng|- sự không có hiệu quả||@inefficiency|- tính không hiệu quả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inefficiency
  • Phiên âm (nếu có): [,inifiʃənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của inefficiency là: danh từ|- sự thiếu khả năng, sự không có khả năng, sự bất tài (người); điều chứng tỏ thiếu khả năng; điều chứng tỏ không có khả năng|- sự không có hiệu quả||@inefficiency|- tính không hiệu quả

47484. inefficient nghĩa tiếng việt là tính từ|- thiếu khả năng, không có khả năng, bất tài|- không (…)


Nghĩa tiếng việt của từ inefficient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inefficient tính từ|- thiếu khả năng, không có khả năng, bất tài|- không có hiệu quả||@inefficient|- không hiệu quả||@inefficient|- không hiệu quả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inefficient
  • Phiên âm (nếu có): [,inifiʃənt]
  • Nghĩa tiếng việt của inefficient là: tính từ|- thiếu khả năng, không có khả năng, bất tài|- không có hiệu quả||@inefficient|- không hiệu quả||@inefficient|- không hiệu quả

47485. inefficiently nghĩa tiếng việt là phó từ|- kém cỏi, yếu kém|- vô ích, vô hiệu quả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inefficiently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inefficiently phó từ|- kém cỏi, yếu kém|- vô ích, vô hiệu quả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inefficiently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inefficiently là: phó từ|- kém cỏi, yếu kém|- vô ích, vô hiệu quả

47486. inelastic nghĩa tiếng việt là (econ) không co giãn.|+ xem elasticity.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inelastic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inelastic(econ) không co giãn.|+ xem elasticity.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inelastic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inelastic là: (econ) không co giãn.|+ xem elasticity.

47487. inelastic nghĩa tiếng việt là tính từ|- không co dân, không đàn hồi|- không mềm dẻo, khó thi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inelastic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inelastic tính từ|- không co dân, không đàn hồi|- không mềm dẻo, khó thích nghi|- (kinh tế) phản ứng chậm đối với những sự thay đổi (thị trường...)||@inelastic|- (vật lí) không đàn hồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inelastic
  • Phiên âm (nếu có): [,inilæstik]
  • Nghĩa tiếng việt của inelastic là: tính từ|- không co dân, không đàn hồi|- không mềm dẻo, khó thích nghi|- (kinh tế) phản ứng chậm đối với những sự thay đổi (thị trường...)||@inelastic|- (vật lí) không đàn hồi

47488. inelastic and unit elastic demand nghĩa tiếng việt là (econ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inelastic and unit elastic demand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inelastic and unit elastic demand(econ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inelastic and unit elastic demand
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inelastic and unit elastic demand là: (econ)

47489. inelasticity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không co dân, tính không đàn hồi|- tính không mê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inelasticity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inelasticity danh từ|- tính không co dân, tính không đàn hồi|- tính không mềm dẻo, tính khó thích nghi|- (kinh tế) sự phản ứng chậm đối với những sự thay đổi (thị trường...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inelasticity
  • Phiên âm (nếu có): [,inilæstisiti]
  • Nghĩa tiếng việt của inelasticity là: danh từ|- tính không co dân, tính không đàn hồi|- tính không mềm dẻo, tính khó thích nghi|- (kinh tế) sự phản ứng chậm đối với những sự thay đổi (thị trường...)

47490. inelegance nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính thiếu trang nhã, tính không thanh nhã; cái thiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inelegance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inelegance danh từ|- tính thiếu trang nhã, tính không thanh nhã; cái thiếu trang nhã, cái không thanh nhã|- tính thiếu chải chuốt (văn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inelegance
  • Phiên âm (nếu có): [ineligəns]
  • Nghĩa tiếng việt của inelegance là: danh từ|- tính thiếu trang nhã, tính không thanh nhã; cái thiếu trang nhã, cái không thanh nhã|- tính thiếu chải chuốt (văn)

47491. inelegant nghĩa tiếng việt là tính từ|- thiếu trang nhã, không thanh nhã|- thiếu chải chuốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inelegant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inelegant tính từ|- thiếu trang nhã, không thanh nhã|- thiếu chải chuốt (văn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inelegant
  • Phiên âm (nếu có): [ineligənt]
  • Nghĩa tiếng việt của inelegant là: tính từ|- thiếu trang nhã, không thanh nhã|- thiếu chải chuốt (văn)

47492. inelegantly nghĩa tiếng việt là phó từ|- thiếu trang nhã, thiếu tế nhị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inelegantly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inelegantly phó từ|- thiếu trang nhã, thiếu tế nhị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inelegantly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inelegantly là: phó từ|- thiếu trang nhã, thiếu tế nhị

47493. ineligibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không đủ tư cách, sự không đủ tiêu chuẩn; sự khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ineligibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ineligibility danh từ|- sự không đủ tư cách, sự không đủ tiêu chuẩn; sự không đủ khả năng; sự không đạt tiêu chuẩn tòng quân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ineligibility
  • Phiên âm (nếu có): [in,elidʤəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của ineligibility là: danh từ|- sự không đủ tư cách, sự không đủ tiêu chuẩn; sự không đủ khả năng; sự không đạt tiêu chuẩn tòng quân

47494. ineligible nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đủ tư cách, không đủ tiêu chuẩn; không đủ khả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ineligible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ineligible tính từ|- không đủ tư cách, không đủ tiêu chuẩn; không đủ khả năng; không đạt tiêu chuẩn tòng quân|* danh từ|- người không đủ tư cách, người không đủ tiêu chuẩn; người không đủ khả năng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ineligible
  • Phiên âm (nếu có): [inelidʤəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của ineligible là: tính từ|- không đủ tư cách, không đủ tiêu chuẩn; không đủ khả năng; không đạt tiêu chuẩn tòng quân|* danh từ|- người không đủ tư cách, người không đủ tiêu chuẩn; người không đủ khả năng

47495. ineligibly nghĩa tiếng việt là xem ineligible(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ineligibly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ineligiblyxem ineligible. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ineligibly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ineligibly là: xem ineligible

47496. ineloquence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không hùng hồn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ineloquence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ineloquence danh từ|- sự không hùng hồn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ineloquence
  • Phiên âm (nếu có): [ineləkwəns]
  • Nghĩa tiếng việt của ineloquence là: danh từ|- sự không hùng hồn

47497. ineloquent nghĩa tiếng việt là tính từ|- không hùng hồn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ineloquent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ineloquent tính từ|- không hùng hồn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ineloquent
  • Phiên âm (nếu có): [ineləkwənt]
  • Nghĩa tiếng việt của ineloquent là: tính từ|- không hùng hồn

47498. ineloquently nghĩa tiếng việt là xem ineloquent(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ineloquently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ineloquentlyxem ineloquent. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ineloquently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ineloquently là: xem ineloquent

47499. ineluctability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất không thể tránh khỏi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ineluctability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ineluctability danh từ|- tính chất không thể tránh khỏi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ineluctability
  • Phiên âm (nếu có): [,ini,lʌktəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của ineluctability là: danh từ|- tính chất không thể tránh khỏi

47500. ineluctable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể tránh khỏi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ineluctable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ineluctable tính từ|- không thể tránh khỏi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ineluctable
  • Phiên âm (nếu có): [,inilʌktəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của ineluctable là: tính từ|- không thể tránh khỏi

47501. ineluctably nghĩa tiếng việt là phó từ|- không thể tránh khỏi, chắc chắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ineluctably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ineluctably phó từ|- không thể tránh khỏi, chắc chắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ineluctably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ineluctably là: phó từ|- không thể tránh khỏi, chắc chắn

47502. ineludible nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể tránh được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ineludible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ineludible tính từ|- không thể tránh được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ineludible
  • Phiên âm (nếu có): [,inilu:dəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của ineludible là: tính từ|- không thể tránh được

47503. inenarrable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể tả được; không thể miêu tả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inenarrable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inenarrable tính từ|- không thể tả được; không thể miêu tả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inenarrable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inenarrable là: tính từ|- không thể tả được; không thể miêu tả

47504. inept nghĩa tiếng việt là tính từ|- lạc lõng|- dớ dẩn, vô lý|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) khôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inept là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inept tính từ|- lạc lõng|- dớ dẩn, vô lý|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) không có khả năng thích hợp (với một nhiệm vụ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inept
  • Phiên âm (nếu có): [inept]
  • Nghĩa tiếng việt của inept là: tính từ|- lạc lõng|- dớ dẩn, vô lý|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) không có khả năng thích hợp (với một nhiệm vụ...)

47505. ineptitude nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính lạc lõng; điều lạc lõng|- tính dớ dẩn, tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ineptitude là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ineptitude danh từ|- tính lạc lõng; điều lạc lõng|- tính dớ dẩn, tính vô lý|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự không có khả năng thích hợp (với một nhiệm vụ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ineptitude
  • Phiên âm (nếu có): [ineptitju:d]
  • Nghĩa tiếng việt của ineptitude là: danh từ|- tính lạc lõng; điều lạc lõng|- tính dớ dẩn, tính vô lý|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự không có khả năng thích hợp (với một nhiệm vụ...)

47506. ineptly nghĩa tiếng việt là phó từ|- yếu kém, kém cỏi|- vớ vẩn, lạc lõng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ineptly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ineptly phó từ|- yếu kém, kém cỏi|- vớ vẩn, lạc lõng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ineptly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ineptly là: phó từ|- yếu kém, kém cỏi|- vớ vẩn, lạc lõng

47507. ineptness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính lạc lõng; điều lạc lõng|- tính dớ dẩn, tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ineptness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ineptness danh từ|- tính lạc lõng; điều lạc lõng|- tính dớ dẩn, tính vô lý|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự không có khả năng thích hợp (với một nhiệm vụ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ineptness
  • Phiên âm (nếu có): [ineptitju:d]
  • Nghĩa tiếng việt của ineptness là: danh từ|- tính lạc lõng; điều lạc lõng|- tính dớ dẩn, tính vô lý|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự không có khả năng thích hợp (với một nhiệm vụ...)

47508. inequable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inequable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inequable tính từ|- không đều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inequable
  • Phiên âm (nếu có): [inekwəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của inequable là: tính từ|- không đều

47509. inequality nghĩa tiếng việt là (econ) bất đẳng thức.|+ quan hệ nói lên một hàm số của một b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inequality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inequality(econ) bất đẳng thức.|+ quan hệ nói lên một hàm số của một biến (hay một tập hợp các biến) lớn hơn hay nhỏ hơn một số nào đó.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inequality
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inequality là: (econ) bất đẳng thức.|+ quan hệ nói lên một hàm số của một biến (hay một tập hợp các biến) lớn hơn hay nhỏ hơn một số nào đó.

47510. inequality nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không bằng nhau; sự không bình đẳng|- tính không (…)


Nghĩa tiếng việt của từ inequality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inequality danh từ|- sự không bằng nhau; sự không bình đẳng|- tính không đều|- sự khác nhau|- tính hay thay đổi|- sự không công minh|- (toán học) bất đẳng thức||@inequality|- bất đẳng thức|- absolute i. bất đẳng thức tuyệt đối |- conditinal i. bất đẳng thức có điều kiện |- integral i. bất đẳng thức tích phân|- isoperimetric (al) i. (hình học) bất đẳng thức chu|- strric i. bất đẳng thức ngặt|- triangle i. bất đẳng thức tam giác|- unconditional i. bất đẳng thức vô điều kiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inequality
  • Phiên âm (nếu có): [,ini:kwɔliti]
  • Nghĩa tiếng việt của inequality là: danh từ|- sự không bằng nhau; sự không bình đẳng|- tính không đều|- sự khác nhau|- tính hay thay đổi|- sự không công minh|- (toán học) bất đẳng thức||@inequality|- bất đẳng thức|- absolute i. bất đẳng thức tuyệt đối |- conditinal i. bất đẳng thức có điều kiện |- integral i. bất đẳng thức tích phân|- isoperimetric (al) i. (hình học) bất đẳng thức chu|- strric i. bất đẳng thức ngặt|- triangle i. bất đẳng thức tam giác|- unconditional i. bất đẳng thức vô điều kiện

47511. inequilateral nghĩa tiếng việt là tính từ|- (toán học) không đều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inequilateral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inequilateral tính từ|- (toán học) không đều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inequilateral
  • Phiên âm (nếu có): [ini:kwilætərəl]
  • Nghĩa tiếng việt của inequilateral là: tính từ|- (toán học) không đều

47512. inequitable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không công bằng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inequitable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inequitable tính từ|- không công bằng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inequitable
  • Phiên âm (nếu có): [inekwitəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của inequitable là: tính từ|- không công bằng

47513. inequitableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không công bằng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inequitableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inequitableness danh từ|- tính không công bằng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inequitableness
  • Phiên âm (nếu có): [,inekwitəblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của inequitableness là: danh từ|- tính không công bằng

47514. inequitably nghĩa tiếng việt là phó từ|- không công bằng, thiên vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inequitably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inequitably phó từ|- không công bằng, thiên vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inequitably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inequitably là: phó từ|- không công bằng, thiên vị

47515. inequity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không công bằng; sự không công bằng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inequity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inequity danh từ|- tính không công bằng; sự không công bằng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inequity
  • Phiên âm (nếu có): [inekwiti]
  • Nghĩa tiếng việt của inequity là: danh từ|- tính không công bằng; sự không công bằng

47516. ineradicability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể nhổ đi được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ineradicability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ineradicability danh từ|- tính không thể nhổ đi được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ineradicability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ineradicability là: danh từ|- tính không thể nhổ đi được

47517. ineradicable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể nhổ rễ được; không thể triệt được, không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ineradicable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ineradicable tính từ|- không thể nhổ rễ được; không thể triệt được, không thể trừ tiệt được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ineradicable
  • Phiên âm (nếu có): [,inireizəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của ineradicable là: tính từ|- không thể nhổ rễ được; không thể triệt được, không thể trừ tiệt được

47518. ineradicableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể nhổ rễ được; tính không thể triệt đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ineradicableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ineradicableness danh từ|- tính không thể nhổ rễ được; tính không thể triệt được, tính không thể trừ tiệt được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ineradicableness
  • Phiên âm (nếu có): [,inirædikblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của ineradicableness là: danh từ|- tính không thể nhổ rễ được; tính không thể triệt được, tính không thể trừ tiệt được

47519. ineradicably nghĩa tiếng việt là phó từ|- không trừ tiệt được, thâm căn cố đế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ineradicably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ineradicably phó từ|- không trừ tiệt được, thâm căn cố đế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ineradicably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ineradicably là: phó từ|- không trừ tiệt được, thâm căn cố đế

47520. inerasable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể xoá được, không thể tẩy được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inerasable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inerasable tính từ|- không thể xoá được, không thể tẩy được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inerasable
  • Phiên âm (nếu có): [,inireizəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của inerasable là: tính từ|- không thể xoá được, không thể tẩy được

47521. inerasableness nghĩa tiếng việt là tính từ|- tính không thể xoá được, tính không thể tẩy được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inerasableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inerasableness tính từ|- tính không thể xoá được, tính không thể tẩy được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inerasableness
  • Phiên âm (nếu có): [,inireizəblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của inerasableness là: tính từ|- tính không thể xoá được, tính không thể tẩy được

47522. inerrability nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không thể sai lầm được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inerrability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inerrability danh từ|- sự không thể sai lầm được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inerrability
  • Phiên âm (nếu có): [,inerəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của inerrability là: danh từ|- sự không thể sai lầm được

47523. inerrable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể sai lầm được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inerrable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inerrable tính từ|- không thể sai lầm được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inerrable
  • Phiên âm (nếu có): [inerəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của inerrable là: tính từ|- không thể sai lầm được

47524. inerrableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không thể sai lầm được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inerrableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inerrableness danh từ|- sự không thể sai lầm được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inerrableness
  • Phiên âm (nếu có): [,inerəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của inerrableness là: danh từ|- sự không thể sai lầm được

47525. inerrancy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không thể sai lầm được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inerrancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inerrancy danh từ|- sự không thể sai lầm được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inerrancy
  • Phiên âm (nếu có): [,inerəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của inerrancy là: danh từ|- sự không thể sai lầm được

47526. inerrant nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể sai lầm được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inerrant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inerrant tính từ|- không thể sai lầm được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inerrant
  • Phiên âm (nếu có): [inerəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của inerrant là: tính từ|- không thể sai lầm được

47527. inerratic nghĩa tiếng việt là tính từ|- đều đặn, không được chăng hay chớ|- cố định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inerratic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inerratic tính từ|- đều đặn, không được chăng hay chớ|- cố định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inerratic
  • Phiên âm (nếu có): [,inirætik]
  • Nghĩa tiếng việt của inerratic là: tính từ|- đều đặn, không được chăng hay chớ|- cố định

47528. inert nghĩa tiếng việt là tính từ|- (vật lý), (hoá học) trơ|- trì trệ, ì, chậm chạp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inert là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inert tính từ|- (vật lý), (hoá học) trơ|- trì trệ, ì, chậm chạp||@inert|- trơ, không nhạy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inert
  • Phiên âm (nếu có): [inə:t]
  • Nghĩa tiếng việt của inert là: tính từ|- (vật lý), (hoá học) trơ|- trì trệ, ì, chậm chạp||@inert|- trơ, không nhạy

47529. inert gas nghĩa tiếng việt là danh từ|- khí trơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inert gas là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inert gas danh từ|- khí trơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inert gas
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inert gas là: danh từ|- khí trơ

47530. inertia nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính ì, quán tính|- tính trì trệ, tính ì, tính c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inertia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inertia danh từ|- tính ì, quán tính|- tính trì trệ, tính ì, tính chậm chạp||@inertia|- quán tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inertia
  • Phiên âm (nếu có): [inə:ʃjə]
  • Nghĩa tiếng việt của inertia là: danh từ|- tính ì, quán tính|- tính trì trệ, tính ì, tính chậm chạp||@inertia|- quán tính

47531. inertia reel nghĩa tiếng việt là danh từ|- vành tròn có quấn dây đai, sao cho dây đai tự động ô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inertia reel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inertia reel danh từ|- vành tròn có quấn dây đai, sao cho dây đai tự động ôm chặt người mang dây đai nếu thình lình nó bị kéo ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inertia reel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inertia reel là: danh từ|- vành tròn có quấn dây đai, sao cho dây đai tự động ôm chặt người mang dây đai nếu thình lình nó bị kéo ra

47532. inertia seat-belt nghĩa tiếng việt là danh từ|- đai lưng buộc vào chỗ ngồi gắn liền với vành an to(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inertia seat-belt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inertia seat-belt danh từ|- đai lưng buộc vào chỗ ngồi gắn liền với vành an toàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inertia seat-belt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inertia seat-belt là: danh từ|- đai lưng buộc vào chỗ ngồi gắn liền với vành an toàn

47533. inertia selling nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự gửi hàng hoá đến một người không hề đặt hàng,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inertia selling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inertia selling danh từ|- sự gửi hàng hoá đến một người không hề đặt hàng, hy vọng người ấy sẽ mua giùm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inertia selling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inertia selling là: danh từ|- sự gửi hàng hoá đến một người không hề đặt hàng, hy vọng người ấy sẽ mua giùm

47534. inertial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (vật lý) ì, (thuộc) quán tính||@inertial|- (thuộc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inertial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inertial tính từ|- (vật lý) ì, (thuộc) quán tính||@inertial|- (thuộc) quán tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inertial
  • Phiên âm (nếu có): [inə:ʃjəl]
  • Nghĩa tiếng việt của inertial là: tính từ|- (vật lý) ì, (thuộc) quán tính||@inertial|- (thuộc) quán tính

47535. inertly nghĩa tiếng việt là phó từ|- trì trệ, ì ạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inertly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inertly phó từ|- trì trệ, ì ạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inertly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inertly là: phó từ|- trì trệ, ì ạch

47536. inertness nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý), (hoá học) tính trơ|- tính trì trệ, tín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inertness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inertness danh từ|- (vật lý), (hoá học) tính trơ|- tính trì trệ, tính ì, tính chậm chạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inertness
  • Phiên âm (nếu có): [inə:tnis]
  • Nghĩa tiếng việt của inertness là: danh từ|- (vật lý), (hoá học) tính trơ|- tính trì trệ, tính ì, tính chậm chạp

47537. inescapable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể thoát được, không tránh được|- không thể (…)


Nghĩa tiếng việt của từ inescapable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inescapable tính từ|- không thể thoát được, không tránh được|- không thể lờ đi được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inescapable
  • Phiên âm (nếu có): [,iniskeipəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của inescapable là: tính từ|- không thể thoát được, không tránh được|- không thể lờ đi được

47538. inescapableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể thoát được, tính không tránh được|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ inescapableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inescapableness danh từ|- tính không thể thoát được, tính không tránh được|- tính không thể lờ đi được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inescapableness
  • Phiên âm (nếu có): [,iniskeipəblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của inescapableness là: danh từ|- tính không thể thoát được, tính không tránh được|- tính không thể lờ đi được

47539. inescapably nghĩa tiếng việt là phó từ|- không thể thoát được, chắc chắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inescapably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inescapably phó từ|- không thể thoát được, chắc chắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inescapably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inescapably là: phó từ|- không thể thoát được, chắc chắn

47540. inessential nghĩa tiếng việt là tính từ|- không cần thiết|- không có thực chất|* danh từ|- c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inessential là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inessential tính từ|- không cần thiết|- không có thực chất|* danh từ|- cái không cần thiết||@inessential|- không cốt yếu, không đáng kể||@inessential|- vô giá; (thống kê) không ước lượng được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inessential
  • Phiên âm (nếu có): [inisenʃəl]
  • Nghĩa tiếng việt của inessential là: tính từ|- không cần thiết|- không có thực chất|* danh từ|- cái không cần thiết||@inessential|- không cốt yếu, không đáng kể||@inessential|- vô giá; (thống kê) không ước lượng được

47541. inessentiality nghĩa tiếng việt là xem inessential(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inessentiality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inessentialityxem inessential. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inessentiality
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inessentiality là: xem inessential

47542. inestimability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể đánh giá được, tính vô giá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inestimability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inestimability danh từ|- tính không thể đánh giá được, tính vô giá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inestimability
  • Phiên âm (nếu có): [in,estiməbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của inestimability là: danh từ|- tính không thể đánh giá được, tính vô giá

47543. inestimable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể đánh giá được, vô giá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inestimable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inestimable tính từ|- không thể đánh giá được, vô giá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inestimable
  • Phiên âm (nếu có): [inevitəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của inestimable là: tính từ|- không thể đánh giá được, vô giá

47544. inestimableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể đánh giá được, tính vô giá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inestimableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inestimableness danh từ|- tính không thể đánh giá được, tính vô giá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inestimableness
  • Phiên âm (nếu có): [in,estiməbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của inestimableness là: danh từ|- tính không thể đánh giá được, tính vô giá

47545. inestimably nghĩa tiếng việt là phó từ|- không đánh giá được, vô giá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inestimably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inestimably phó từ|- không đánh giá được, vô giá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inestimably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inestimably là: phó từ|- không đánh giá được, vô giá

47546. inevasible nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể thoát được|=an inevasible law of nature|+ mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inevasible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inevasible tính từ|- không thể thoát được|=an inevasible law of nature|+ một quy luật thiên nhiên không thể tránh thoát được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inevasible
  • Phiên âm (nếu có): [inevitəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của inevasible là: tính từ|- không thể thoát được|=an inevasible law of nature|+ một quy luật thiên nhiên không thể tránh thoát được

47547. inevitability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể tránh được, tính chắc chắn xảy ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inevitability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inevitability danh từ|- tính không thể tránh được, tính chắc chắn xảy ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inevitability
  • Phiên âm (nếu có): [in,evitəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của inevitability là: danh từ|- tính không thể tránh được, tính chắc chắn xảy ra

47548. inevitable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể tránh được, chắc chắn xảy ra ((nghĩa đen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inevitable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inevitable tính từ|- không thể tránh được, chắc chắn xảy ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- (thông tục) vẫn thường thấy; vẫn thường nghe; quen thuộc|=a tourist with his inevitable camera|+ nhà du lịch với chiếc máy ảnh quen thuộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inevitable
  • Phiên âm (nếu có): [inevitəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của inevitable là: tính từ|- không thể tránh được, chắc chắn xảy ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- (thông tục) vẫn thường thấy; vẫn thường nghe; quen thuộc|=a tourist with his inevitable camera|+ nhà du lịch với chiếc máy ảnh quen thuộc

47549. inevitableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể tránh được, tính chắc chắn xảy ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inevitableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inevitableness danh từ|- tính không thể tránh được, tính chắc chắn xảy ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inevitableness
  • Phiên âm (nếu có): [in,evitəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của inevitableness là: danh từ|- tính không thể tránh được, tính chắc chắn xảy ra

47550. inevitably nghĩa tiếng việt là phó từ|- chắc hẳn, chắc chắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inevitably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inevitably phó từ|- chắc hẳn, chắc chắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inevitably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inevitably là: phó từ|- chắc hẳn, chắc chắn

47551. inexact nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đúng, không chính xác||@inexact|- không chính x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inexact là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inexact tính từ|- không đúng, không chính xác||@inexact|- không chính xác, sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inexact
  • Phiên âm (nếu có): [,inigzækt]
  • Nghĩa tiếng việt của inexact là: tính từ|- không đúng, không chính xác||@inexact|- không chính xác, sai

47552. inexactitude nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không đúng, tính không chính xác; sự không đún(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inexactitude là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inexactitude danh từ|- tính không đúng, tính không chính xác; sự không đúng, sự không chính xác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inexactitude
  • Phiên âm (nếu có): [,inigzæktitju:d]
  • Nghĩa tiếng việt của inexactitude là: danh từ|- tính không đúng, tính không chính xác; sự không đúng, sự không chính xác

47553. inexactly nghĩa tiếng việt là xem inexact(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inexactly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inexactlyxem inexact. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inexactly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inexactly là: xem inexact

47554. inexactness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không đúng, tính không chính xác; sự không đún(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inexactness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inexactness danh từ|- tính không đúng, tính không chính xác; sự không đúng, sự không chính xác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inexactness
  • Phiên âm (nếu có): [,inigzæktitju:d]
  • Nghĩa tiếng việt của inexactness là: danh từ|- tính không đúng, tính không chính xác; sự không đúng, sự không chính xác

47555. inexacusability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thứ được, tính không bào chữa được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inexacusability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inexacusability danh từ|- tính không thứ được, tính không bào chữa được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inexacusability
  • Phiên âm (nếu có): [iniks,kju:zəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của inexacusability là: danh từ|- tính không thứ được, tính không bào chữa được

47556. inexaxtitude nghĩa tiếng việt là tính không chính xác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inexaxtitude là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inexaxtitudetính không chính xác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inexaxtitude
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inexaxtitude là: tính không chính xác

47557. inexcusability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không tha thứ được, tính không bào chữa được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inexcusability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inexcusability danh từ|- tính không tha thứ được, tính không bào chữa được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inexcusability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inexcusability là: danh từ|- tính không tha thứ được, tính không bào chữa được

47558. inexcusable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể thứ được, không thể bào chữa được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inexcusable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inexcusable tính từ|- không thể thứ được, không thể bào chữa được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inexcusable
  • Phiên âm (nếu có): [,inikskju:təbl]
  • Nghĩa tiếng việt của inexcusable là: tính từ|- không thể thứ được, không thể bào chữa được

47559. inexcusableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thứ được, tính không bào chữa được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inexcusableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inexcusableness danh từ|- tính không thứ được, tính không bào chữa được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inexcusableness
  • Phiên âm (nếu có): [iniks,kju:zəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của inexcusableness là: danh từ|- tính không thứ được, tính không bào chữa được

47560. inexcusably nghĩa tiếng việt là phó từ|- không đáng tha thứ, không tha thứ được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inexcusably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inexcusably phó từ|- không đáng tha thứ, không tha thứ được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inexcusably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inexcusably là: phó từ|- không đáng tha thứ, không tha thứ được

47561. inexcutable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể thực hiện được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inexcutable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inexcutable tính từ|- không thể thực hiện được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inexcutable
  • Phiên âm (nếu có): [ineksikju:təbl]
  • Nghĩa tiếng việt của inexcutable là: tính từ|- không thể thực hiện được

47562. inexcution nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không thực hiện; sự chểnh mảng trong việc thực (…)


Nghĩa tiếng việt của từ inexcution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inexcution danh từ|- sự không thực hiện; sự chểnh mảng trong việc thực hiện (nhiệm vụ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inexcution
  • Phiên âm (nếu có): [in,eksikju:ʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của inexcution là: danh từ|- sự không thực hiện; sự chểnh mảng trong việc thực hiện (nhiệm vụ...)

47563. inexecutable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể thực hiện được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inexecutable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inexecutable tính từ|- không thể thực hiện được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inexecutable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inexecutable là: tính từ|- không thể thực hiện được

47564. inexecution nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không thực hiện; sự chểnh mảng trong việc thực (…)


Nghĩa tiếng việt của từ inexecution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inexecution danh từ|- sự không thực hiện; sự chểnh mảng trong việc thực hiện (nhiệm vụ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inexecution
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inexecution là: danh từ|- sự không thực hiện; sự chểnh mảng trong việc thực hiện (nhiệm vụ...)

47565. inexertion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thiếu cố gắng, sự không hoạt động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inexertion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inexertion danh từ|- sự thiếu cố gắng, sự không hoạt động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inexertion
  • Phiên âm (nếu có): [,inigzə:ʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của inexertion là: danh từ|- sự thiếu cố gắng, sự không hoạt động

47566. inexhaustibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không bao giờ hết được, sự vô tận|- sự không mệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inexhaustibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inexhaustibility danh từ|- sự không bao giờ hết được, sự vô tận|- sự không mệt mỏi, sự không biết mệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inexhaustibility
  • Phiên âm (nếu có): [inig,zɔ:stəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của inexhaustibility là: danh từ|- sự không bao giờ hết được, sự vô tận|- sự không mệt mỏi, sự không biết mệt

47567. inexhaustible nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bao giờ hết được, vô tận|- không mệt mỏi, khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inexhaustible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inexhaustible tính từ|- không bao giờ hết được, vô tận|- không mệt mỏi, không biết mệt|=an inexhaustible worker|+ một người làm việc không mệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inexhaustible
  • Phiên âm (nếu có): [,inigzɔ:stəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của inexhaustible là: tính từ|- không bao giờ hết được, vô tận|- không mệt mỏi, không biết mệt|=an inexhaustible worker|+ một người làm việc không mệt

47568. inexhaustibleness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không bao giờ hết được, sự vô tận|- sự không mệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inexhaustibleness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inexhaustibleness danh từ|- sự không bao giờ hết được, sự vô tận|- sự không mệt mỏi, sự không biết mệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inexhaustibleness
  • Phiên âm (nếu có): [inig,zɔ:stəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của inexhaustibleness là: danh từ|- sự không bao giờ hết được, sự vô tận|- sự không mệt mỏi, sự không biết mệt

47569. inexhaustibly nghĩa tiếng việt là phó từ|- vô tận, vô hạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inexhaustibly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inexhaustibly phó từ|- vô tận, vô hạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inexhaustibly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inexhaustibly là: phó từ|- vô tận, vô hạn

47570. inexistence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không có, sự không tồn tại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inexistence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inexistence danh từ|- sự không có, sự không tồn tại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inexistence
  • Phiên âm (nếu có): [,inigzistəns]
  • Nghĩa tiếng việt của inexistence là: danh từ|- sự không có, sự không tồn tại

47571. inexistent nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có, không tồn tại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inexistent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inexistent tính từ|- không có, không tồn tại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inexistent
  • Phiên âm (nếu có): [,inigzistənt]
  • Nghĩa tiếng việt của inexistent là: tính từ|- không có, không tồn tại

47572. inexorability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không lay chuyển được, tính không động tâm, tín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inexorability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inexorability danh từ|- tính không lay chuyển được, tính không động tâm, tính không mủi lòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inexorability
  • Phiên âm (nếu có): [in,eksərəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của inexorability là: danh từ|- tính không lay chuyển được, tính không động tâm, tính không mủi lòng

47573. inexorable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không lay chuyển được, không động tâm, không mủi lòn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inexorable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inexorable tính từ|- không lay chuyển được, không động tâm, không mủi lòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inexorable
  • Phiên âm (nếu có): [ineksərəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của inexorable là: tính từ|- không lay chuyển được, không động tâm, không mủi lòng

47574. inexorableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không lay chuyển được, tính không động tâm, tín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inexorableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inexorableness danh từ|- tính không lay chuyển được, tính không động tâm, tính không mủi lòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inexorableness
  • Phiên âm (nếu có): [in,eksərəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của inexorableness là: danh từ|- tính không lay chuyển được, tính không động tâm, tính không mủi lòng

47575. inexorably nghĩa tiếng việt là phó từ|- không lay chuyển được, không động tâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inexorably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inexorably phó từ|- không lay chuyển được, không động tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inexorably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inexorably là: phó từ|- không lay chuyển được, không động tâm

47576. inexpectant nghĩa tiếng việt là tính từ|- không mong chờ, không trông mong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inexpectant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inexpectant tính từ|- không mong chờ, không trông mong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inexpectant
  • Phiên âm (nếu có): [,inikspektənt]
  • Nghĩa tiếng việt của inexpectant là: tính từ|- không mong chờ, không trông mong

47577. inexpedience nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không có lợi, tính không thiết thực; sự không (…)


Nghĩa tiếng việt của từ inexpedience là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inexpedience danh từ|- tính không có lợi, tính không thiết thực; sự không thích hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inexpedience
  • Phiên âm (nếu có): [,inikspi:djəns]
  • Nghĩa tiếng việt của inexpedience là: danh từ|- tính không có lợi, tính không thiết thực; sự không thích hợp

47578. inexpediency nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không có lợi, tính không thiết thực; sự không (…)


Nghĩa tiếng việt của từ inexpediency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inexpediency danh từ|- tính không có lợi, tính không thiết thực; sự không thích hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inexpediency
  • Phiên âm (nếu có): [,inikspi:djəns]
  • Nghĩa tiếng việt của inexpediency là: danh từ|- tính không có lợi, tính không thiết thực; sự không thích hợp

47579. inexpedient nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có lợi, không thiết thực; không thích hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inexpedient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inexpedient tính từ|- không có lợi, không thiết thực; không thích hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inexpedient
  • Phiên âm (nếu có): [,inikspi:djənt]
  • Nghĩa tiếng việt của inexpedient là: tính từ|- không có lợi, không thiết thực; không thích hợp

47580. inexpediently nghĩa tiếng việt là xem inexpedient(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inexpediently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inexpedientlyxem inexpedient. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inexpediently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inexpediently là: xem inexpedient

47581. inexpensive nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đắt, rẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inexpensive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inexpensive tính từ|- không đắt, rẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inexpensive
  • Phiên âm (nếu có): [,inikspensiv]
  • Nghĩa tiếng việt của inexpensive là: tính từ|- không đắt, rẻ

47582. inexpensively nghĩa tiếng việt là phó từ|- rẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inexpensively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inexpensively phó từ|- rẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inexpensively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inexpensively là: phó từ|- rẻ

47583. inexpensiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không đắt, tính rẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inexpensiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inexpensiveness danh từ|- tính không đắt, tính rẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inexpensiveness
  • Phiên âm (nếu có): [,inikspensivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của inexpensiveness là: danh từ|- tính không đắt, tính rẻ

47584. inexperience nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thiếu kinh nghiệm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inexperience là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inexperience danh từ|- sự thiếu kinh nghiệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inexperience
  • Phiên âm (nếu có): [,inikspiəriəns]
  • Nghĩa tiếng việt của inexperience là: danh từ|- sự thiếu kinh nghiệm

47585. inexperienced nghĩa tiếng việt là tính từ|- thiếu kinh nghiệm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inexperienced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inexperienced tính từ|- thiếu kinh nghiệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inexperienced
  • Phiên âm (nếu có): [,inikspiəriənst]
  • Nghĩa tiếng việt của inexperienced là: tính từ|- thiếu kinh nghiệm

47586. inexpert nghĩa tiếng việt là tính từ|- không chuyên môn, không thạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inexpert là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inexpert tính từ|- không chuyên môn, không thạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inexpert
  • Phiên âm (nếu có): [,inekspə:t]
  • Nghĩa tiếng việt của inexpert là: tính từ|- không chuyên môn, không thạo

47587. inexpertly nghĩa tiếng việt là phó từ|- không chuyên, không thạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inexpertly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inexpertly phó từ|- không chuyên, không thạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inexpertly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inexpertly là: phó từ|- không chuyên, không thạo

47588. inexpertness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không chuyên môn, sự không thạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inexpertness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inexpertness danh từ|- sự không chuyên môn, sự không thạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inexpertness
  • Phiên âm (nếu có): [,inekspə:tnis]
  • Nghĩa tiếng việt của inexpertness là: danh từ|- sự không chuyên môn, sự không thạo

47589. inexpiable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể đến được, không thể chuộc được (tội...)|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inexpiable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inexpiable tính từ|- không thể đến được, không thể chuộc được (tội...)|- không thể làm nguôi được (sự hằn thù...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inexpiable
  • Phiên âm (nếu có): [inekspiəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của inexpiable là: tính từ|- không thể đến được, không thể chuộc được (tội...)|- không thể làm nguôi được (sự hằn thù...)

47590. inexpiableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể đến được, tính không thể chuộc được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inexpiableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inexpiableness danh từ|- tính không thể đến được, tính không thể chuộc được (tội...)|- tính không thể làm nguôi được (sự hằn thù...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inexpiableness
  • Phiên âm (nếu có): [inekspiəblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của inexpiableness là: danh từ|- tính không thể đến được, tính không thể chuộc được (tội...)|- tính không thể làm nguôi được (sự hằn thù...)

47591. inexpiably nghĩa tiếng việt là xem inexpiable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inexpiably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inexpiablyxem inexpiable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inexpiably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inexpiably là: xem inexpiable

47592. inexplainable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể giải nghĩa được, không thể giải thích đư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inexplainable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inexplainable tính từ|- không thể giải nghĩa được, không thể giải thích được, không thể làm sáng tỏ được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inexplainable
  • Phiên âm (nếu có): [,inikspleiənəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của inexplainable là: tính từ|- không thể giải nghĩa được, không thể giải thích được, không thể làm sáng tỏ được

47593. inexplainably nghĩa tiếng việt là xem inexplainable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inexplainably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inexplainablyxem inexplainable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inexplainably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inexplainably là: xem inexplainable

47594. inexplicability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể giải nghĩa được, tính không thể giả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inexplicability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inexplicability danh từ|- tính không thể giải nghĩa được, tính không thể giải thích được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inexplicability
  • Phiên âm (nếu có): [in,eksplikəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của inexplicability là: danh từ|- tính không thể giải nghĩa được, tính không thể giải thích được

47595. inexplicable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể giải nghĩa được, không thể giải thích đư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inexplicable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inexplicable tính từ|- không thể giải nghĩa được, không thể giải thích được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inexplicable
  • Phiên âm (nếu có): [ineksplikəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của inexplicable là: tính từ|- không thể giải nghĩa được, không thể giải thích được

47596. inexplicableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể giải nghĩa được, tính không thể giả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inexplicableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inexplicableness danh từ|- tính không thể giải nghĩa được, tính không thể giải thích được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inexplicableness
  • Phiên âm (nếu có): [in,eksplikəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của inexplicableness là: danh từ|- tính không thể giải nghĩa được, tính không thể giải thích được

47597. inexplicably nghĩa tiếng việt là phó từ|- không giải thích được, không cắt nghĩa được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inexplicably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inexplicably phó từ|- không giải thích được, không cắt nghĩa được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inexplicably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inexplicably là: phó từ|- không giải thích được, không cắt nghĩa được

47598. inexplicit nghĩa tiếng việt là tính từ|- không nói lên rõ ràng, không rõ ràng; mơ hồ, chung (…)


Nghĩa tiếng việt của từ inexplicit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inexplicit tính từ|- không nói lên rõ ràng, không rõ ràng; mơ hồ, chung chung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inexplicit
  • Phiên âm (nếu có): [,iniksplisit]
  • Nghĩa tiếng việt của inexplicit là: tính từ|- không nói lên rõ ràng, không rõ ràng; mơ hồ, chung chung

47599. inexplicitness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không rõ ràng; tính mơ hồ, tính chung chung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inexplicitness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inexplicitness danh từ|- tính không rõ ràng; tính mơ hồ, tính chung chung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inexplicitness
  • Phiên âm (nếu có): [,iniksplisitnis]
  • Nghĩa tiếng việt của inexplicitness là: danh từ|- tính không rõ ràng; tính mơ hồ, tính chung chung

47600. inexplorable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể thăm dò, không thể thám hiểm được|- k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inexplorable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inexplorable tính từ|- không thể thăm dò, không thể thám hiểm được|- không thể thông dò được|- không thể khảo sát tỉ mỉ được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inexplorable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inexplorable là: tính từ|- không thể thăm dò, không thể thám hiểm được|- không thể thông dò được|- không thể khảo sát tỉ mỉ được

47601. inexplosive nghĩa tiếng việt là tính từ|- không nổ bùng, không thể nổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inexplosive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inexplosive tính từ|- không nổ bùng, không thể nổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inexplosive
  • Phiên âm (nếu có): [,iniksplousiv]
  • Nghĩa tiếng việt của inexplosive là: tính từ|- không nổ bùng, không thể nổ

47602. inexpressibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể diễn đạt được, tính không thể nói r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inexpressibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inexpressibility danh từ|- tính không thể diễn đạt được, tính không thể nói ra được, tính không thể tả được ((từ cổ,nghĩa cổ) (cũng) inexpressiveness). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inexpressibility
  • Phiên âm (nếu có): [iniks,presəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của inexpressibility là: danh từ|- tính không thể diễn đạt được, tính không thể nói ra được, tính không thể tả được ((từ cổ,nghĩa cổ) (cũng) inexpressiveness)

47603. inexpressible nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể diễn đạt được, không thể nói ra được, kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inexpressible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inexpressible tính từ|- không thể diễn đạt được, không thể nói ra được, không thể tả được ((từ cổ,nghĩa cổ) (cũng) inexpressive). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inexpressible
  • Phiên âm (nếu có): [,inikspresəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của inexpressible là: tính từ|- không thể diễn đạt được, không thể nói ra được, không thể tả được ((từ cổ,nghĩa cổ) (cũng) inexpressive)

47604. inexpressibleness nghĩa tiếng việt là xem inexpressible(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inexpressibleness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inexpressiblenessxem inexpressible. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inexpressibleness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inexpressibleness là: xem inexpressible

47605. inexpressibles nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|-(đùa cợt) quần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inexpressibles là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inexpressibles danh từ số nhiều|-(đùa cợt) quần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inexpressibles
  • Phiên âm (nếu có): [,inikspresəblz]
  • Nghĩa tiếng việt của inexpressibles là: danh từ số nhiều|-(đùa cợt) quần

47606. inexpressibly nghĩa tiếng việt là phó từ|- không tả nổi, không tả xiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inexpressibly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inexpressibly phó từ|- không tả nổi, không tả xiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inexpressibly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inexpressibly là: phó từ|- không tả nổi, không tả xiết

47607. inexpressive nghĩa tiếng việt là tính từ|- không diễn cảm; không biểu lộ (tình cảm...); không (…)


Nghĩa tiếng việt của từ inexpressive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inexpressive tính từ|- không diễn cảm; không biểu lộ (tình cảm...); không hồn, không thần sắc (cái nhìn)|- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) inexpressible. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inexpressive
  • Phiên âm (nếu có): [,inikspresiv]
  • Nghĩa tiếng việt của inexpressive là: tính từ|- không diễn cảm; không biểu lộ (tình cảm...); không hồn, không thần sắc (cái nhìn)|- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) inexpressible

47608. inexpressively nghĩa tiếng việt là xem inexpressive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inexpressively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inexpressivelyxem inexpressive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inexpressively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inexpressively là: xem inexpressive

47609. inexpressiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không diễn cảm; tính không biểu lộ; tính không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inexpressiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inexpressiveness danh từ|- tính không diễn cảm; tính không biểu lộ; tính không hồn, tính không thần sắc|- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) inexpressibility. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inexpressiveness
  • Phiên âm (nếu có): [,inikspresivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của inexpressiveness là: danh từ|- tính không diễn cảm; tính không biểu lộ; tính không hồn, tính không thần sắc|- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) inexpressibility

47610. inexpugnability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể chiếm được, tính không thể hạ được;(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inexpugnability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inexpugnability danh từ|- tính không thể chiếm được, tính không thể hạ được; tính không thể đánh bại được, tính vô địch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inexpugnability
  • Phiên âm (nếu có): [iniks,pʌgnəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của inexpugnability là: danh từ|- tính không thể chiếm được, tính không thể hạ được; tính không thể đánh bại được, tính vô địch

47611. inexpugnable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể chiếm được, không thể hạ được; không thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inexpugnable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inexpugnable tính từ|- không thể chiếm được, không thể hạ được; không thể đánh bại được, vô địch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inexpugnable
  • Phiên âm (nếu có): [,inikspʌgnəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của inexpugnable là: tính từ|- không thể chiếm được, không thể hạ được; không thể đánh bại được, vô địch

47612. inexpugnableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể duỗi thẳng ra; tính không thể đưa ra|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inexpugnableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inexpugnableness danh từ|- tính không thể duỗi thẳng ra; tính không thể đưa ra|- tính không thể kéo dài ra, tính không thể gia hạn; tính không thể mở rộng|- (pháp lý) tính không thể bị tịch thu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inexpugnableness
  • Phiên âm (nếu có): [iniks,tensəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của inexpugnableness là: danh từ|- tính không thể duỗi thẳng ra; tính không thể đưa ra|- tính không thể kéo dài ra, tính không thể gia hạn; tính không thể mở rộng|- (pháp lý) tính không thể bị tịch thu

47613. inexpugnably nghĩa tiếng việt là xem inexpugnable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inexpugnably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inexpugnablyxem inexpugnable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inexpugnably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inexpugnably là: xem inexpugnable

47614. inexpungible nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể tan được; không thể hết|= an inexpungible s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inexpungible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inexpungible tính từ|- không thể tan được; không thể hết|= an inexpungible smell of garlic|+ mùi tỏi không thể hết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inexpungible
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inexpungible là: tính từ|- không thể tan được; không thể hết|= an inexpungible smell of garlic|+ mùi tỏi không thể hết

47615. inextensibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể duỗi thẳng ra; tính không thể đưa ra|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inextensibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inextensibility danh từ|- tính không thể duỗi thẳng ra; tính không thể đưa ra|- tính không thể kéo dài ra, tính không thể gia hạn; tính không thể mở rộng|- (pháp lý) tính không thể bị tịch thu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inextensibility
  • Phiên âm (nếu có): [iniks,tensəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của inextensibility là: danh từ|- tính không thể duỗi thẳng ra; tính không thể đưa ra|- tính không thể kéo dài ra, tính không thể gia hạn; tính không thể mở rộng|- (pháp lý) tính không thể bị tịch thu

47616. inextensible nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể duỗi thẳng ra; không thể đưa ra|- không thê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inextensible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inextensible tính từ|- không thể duỗi thẳng ra; không thể đưa ra|- không thể kéo dài ra, không thể gia hạn; không thể mở rộng|- (pháp lý) không thể bị tịch thu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inextensible
  • Phiên âm (nếu có): [,inikstensəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của inextensible là: tính từ|- không thể duỗi thẳng ra; không thể đưa ra|- không thể kéo dài ra, không thể gia hạn; không thể mở rộng|- (pháp lý) không thể bị tịch thu

47617. inextinguishable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể dập tắt, không thể làm tiêu tan, không thê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inextinguishable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inextinguishable tính từ|- không thể dập tắt, không thể làm tiêu tan, không thể làm tắt|- không thể làm lu mờ, không thể làm át|- không thể làm cho cứng họng|- không thể thanh toán|- không thể tiêu diệt, không thể phá huỷ|- (pháp lý) không thể huỷ bỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inextinguishable
  • Phiên âm (nếu có): [,inikstiɳgwiʃəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của inextinguishable là: tính từ|- không thể dập tắt, không thể làm tiêu tan, không thể làm tắt|- không thể làm lu mờ, không thể làm át|- không thể làm cho cứng họng|- không thể thanh toán|- không thể tiêu diệt, không thể phá huỷ|- (pháp lý) không thể huỷ bỏ

47618. inextinguishably nghĩa tiếng việt là phó từ|- không dập tắt được, không làm tiêu tan được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inextinguishably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inextinguishably phó từ|- không dập tắt được, không làm tiêu tan được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inextinguishably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inextinguishably là: phó từ|- không dập tắt được, không làm tiêu tan được

47619. inextirpable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không nhỗ rễ được, không đào tận gốc được (cây cỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inextirpable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inextirpable tính từ|- không nhỗ rễ được, không đào tận gốc được (cây cỏ...); không cắt bỏ được (khối u...)|- không làm tuyệt giống được, không trừ tiệt được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inextirpable
  • Phiên âm (nếu có): [inekstə:pəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của inextirpable là: tính từ|- không nhỗ rễ được, không đào tận gốc được (cây cỏ...); không cắt bỏ được (khối u...)|- không làm tuyệt giống được, không trừ tiệt được

47620. inextirpableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không nhỗ rễ được, sự không đào tận gốc được ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ inextirpableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inextirpableness danh từ|- sự không nhỗ rễ được, sự không đào tận gốc được (cây cỏ...); sự không cắt bỏ được (khối u...)|- sự không làm tuyệt giống được, sự không trừ tiệt được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inextirpableness
  • Phiên âm (nếu có): [inekstə:pəblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của inextirpableness là: danh từ|- sự không nhỗ rễ được, sự không đào tận gốc được (cây cỏ...); sự không cắt bỏ được (khối u...)|- sự không làm tuyệt giống được, sự không trừ tiệt được

47621. inextricability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể gỡ ra được|- tính không thể thoát ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inextricability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inextricability danh từ|- tính không thể gỡ ra được|- tính không thể thoát ra được (tình trạng, nơi...); tính không thể giải quyết được (vấn đề...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inextricability
  • Phiên âm (nếu có): [in,ekstrikəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của inextricability là: danh từ|- tính không thể gỡ ra được|- tính không thể thoát ra được (tình trạng, nơi...); tính không thể giải quyết được (vấn đề...)

47622. inextricable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể gỡ ra được|- không thể thoát ra được (tì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inextricable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inextricable tính từ|- không thể gỡ ra được|- không thể thoát ra được (tình trạng, nơi...); không thể giải quyết được (vấn đề...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inextricable
  • Phiên âm (nếu có): [inekstrikəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của inextricable là: tính từ|- không thể gỡ ra được|- không thể thoát ra được (tình trạng, nơi...); không thể giải quyết được (vấn đề...)

47623. inextricableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể gỡ ra được|- tính không thể thoát ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inextricableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inextricableness danh từ|- tính không thể gỡ ra được|- tính không thể thoát ra được (tình trạng, nơi...); tính không thể giải quyết được (vấn đề...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inextricableness
  • Phiên âm (nếu có): [in,ekstrikəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của inextricableness là: danh từ|- tính không thể gỡ ra được|- tính không thể thoát ra được (tình trạng, nơi...); tính không thể giải quyết được (vấn đề...)

47624. inextricably nghĩa tiếng việt là phó từ|- không thể gỡ ra, gắn bó chặt chẽ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inextricably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inextricably phó từ|- không thể gỡ ra, gắn bó chặt chẽ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inextricably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inextricably là: phó từ|- không thể gỡ ra, gắn bó chặt chẽ

47625. inf nghĩa tiếng việt là phó từ, viết tắt là inf|- ở dưới, ở dưới nữa, ở sau đây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inf phó từ, viết tắt là inf|- ở dưới, ở dưới nữa, ở sau đây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inf
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inf là: phó từ, viết tắt là inf|- ở dưới, ở dưới nữa, ở sau đây

47626. inf. nghĩa tiếng việt là phó từ|- (viết tắt) inf., ở dưới, ở dưới nữa, ở sau đây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inf. là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inf. phó từ|- (viết tắt) inf., ở dưới, ở dưới nữa, ở sau đây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inf.
  • Phiên âm (nếu có): [infrə]
  • Nghĩa tiếng việt của inf. là: phó từ|- (viết tắt) inf., ở dưới, ở dưới nữa, ở sau đây

47627. infallibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể sai lầm được, tính không thể sai đượ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infallibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infallibility danh từ|- tính không thể sai lầm được, tính không thể sai được; tính không thể hỏng (phương pháp, thí nghiệm...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infallibility
  • Phiên âm (nếu có): [in,fæləbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của infallibility là: danh từ|- tính không thể sai lầm được, tính không thể sai được; tính không thể hỏng (phương pháp, thí nghiệm...)

47628. infallible nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể sai lầm được, không thể sai được; không th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infallible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infallible tính từ|- không thể sai lầm được, không thể sai được; không thể hỏng (phương pháp, thí nghiệm...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infallible
  • Phiên âm (nếu có): [infæləbl]
  • Nghĩa tiếng việt của infallible là: tính từ|- không thể sai lầm được, không thể sai được; không thể hỏng (phương pháp, thí nghiệm...)

47629. infallibleness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể sai lầm được, tính không thể sai đượ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infallibleness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infallibleness danh từ|- tính không thể sai lầm được, tính không thể sai được; tính không thể hỏng (phương pháp, thí nghiệm...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infallibleness
  • Phiên âm (nếu có): [in,fæləbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của infallibleness là: danh từ|- tính không thể sai lầm được, tính không thể sai được; tính không thể hỏng (phương pháp, thí nghiệm...)

47630. infallibly nghĩa tiếng việt là phó từ|- tuyệt đối, hoàn toàn|- luôn luôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infallibly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infallibly phó từ|- tuyệt đối, hoàn toàn|- luôn luôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infallibly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của infallibly là: phó từ|- tuyệt đối, hoàn toàn|- luôn luôn

47631. infamise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm ô nhục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infamise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infamise ngoại động từ|- làm ô nhục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infamise
  • Phiên âm (nếu có): [infəmaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của infamise là: ngoại động từ|- làm ô nhục

47632. infamize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm ô nhục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infamize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infamize ngoại động từ|- làm ô nhục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infamize
  • Phiên âm (nếu có): [infəmaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của infamize là: ngoại động từ|- làm ô nhục

47633. infamous nghĩa tiếng việt là tính từ|- ô nhục, bỉ ổi|- (pháp lý) bị tước quyền công dân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infamous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infamous tính từ|- ô nhục, bỉ ổi|- (pháp lý) bị tước quyền công dân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infamous
  • Phiên âm (nếu có): [infəməs]
  • Nghĩa tiếng việt của infamous là: tính từ|- ô nhục, bỉ ổi|- (pháp lý) bị tước quyền công dân

47634. infamously nghĩa tiếng việt là phó từ|- ô nhục, bỉ ổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infamously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infamously phó từ|- ô nhục, bỉ ổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infamously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của infamously là: phó từ|- ô nhục, bỉ ổi

47635. infamousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ô nhục, sự bỉ ổi ((cũng) infamy)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infamousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infamousness danh từ|- sự ô nhục, sự bỉ ổi ((cũng) infamy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infamousness
  • Phiên âm (nếu có): [infəməsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của infamousness là: danh từ|- sự ô nhục, sự bỉ ổi ((cũng) infamy)

47636. infamy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) infamousness|- điều ô nhục, điều bỉ ổi|- (pháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infamy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infamy danh từ|- (như) infamousness|- điều ô nhục, điều bỉ ổi|- (pháp lý) sự mất quyền công dân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infamy
  • Phiên âm (nếu có): [infəmi]
  • Nghĩa tiếng việt của infamy là: danh từ|- (như) infamousness|- điều ô nhục, điều bỉ ổi|- (pháp lý) sự mất quyền công dân

47637. infancy nghĩa tiếng việt là danh từ|- tuổi còn ãm ngửa, tuổi thơ ấu|- lúc còn trứng nươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infancy danh từ|- tuổi còn ãm ngửa, tuổi thơ ấu|- lúc còn trứng nước|- (pháp lý) thời kỳ vị thành niên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infancy
  • Phiên âm (nếu có): [infənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của infancy là: danh từ|- tuổi còn ãm ngửa, tuổi thơ ấu|- lúc còn trứng nước|- (pháp lý) thời kỳ vị thành niên

47638. infant nghĩa tiếng việt là danh từ|- đứa bé còn ãm ngửa, đứa bé (dưới 7 tuổi)|- (pháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infant danh từ|- đứa bé còn ãm ngửa, đứa bé (dưới 7 tuổi)|- (pháp lý) người vị thành niên|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (nghĩa bóng) người mới vào nghề, lính mới|* tính từ|- còn thơ ấu, ở tuổi còn thơ|- còn trứng nước|- (pháp lý) vị thành niên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infant
  • Phiên âm (nếu có): [infənt]
  • Nghĩa tiếng việt của infant là: danh từ|- đứa bé còn ãm ngửa, đứa bé (dưới 7 tuổi)|- (pháp lý) người vị thành niên|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (nghĩa bóng) người mới vào nghề, lính mới|* tính từ|- còn thơ ấu, ở tuổi còn thơ|- còn trứng nước|- (pháp lý) vị thành niên

47639. infant industry nghĩa tiếng việt là (econ) ngành công nghiệp non trẻ.|+ ngành công nghiệp trong thời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infant industry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infant industry(econ) ngành công nghiệp non trẻ.|+ ngành công nghiệp trong thời kỳ đầu phát triển, thị phần nội địa của nó hiện còn nhỏ do sự cạnh tranh của các đối thủ nước ngoài.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infant industry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của infant industry là: (econ) ngành công nghiệp non trẻ.|+ ngành công nghiệp trong thời kỳ đầu phát triển, thị phần nội địa của nó hiện còn nhỏ do sự cạnh tranh của các đối thủ nước ngoài.

47640. infant industry argument for protection nghĩa tiếng việt là (econ) luận điểm bảo hộ ngành công nghiệp non trẻ.|+ một trong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infant industry argument for protection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infant industry argument for protection(econ) luận điểm bảo hộ ngành công nghiệp non trẻ.|+ một trong những lý lẽ bảo hộ lâu đời nhất cho rằng một ngành công nghiệp là mới đối với đất nước và nhỏ hơn quy mô tối ưu có thể không có khả năg đứng vững trong cạnh tranh với nước ngoài trong thời kỳ non trẻ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infant industry argument for protection
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của infant industry argument for protection là: (econ) luận điểm bảo hộ ngành công nghiệp non trẻ.|+ một trong những lý lẽ bảo hộ lâu đời nhất cho rằng một ngành công nghiệp là mới đối với đất nước và nhỏ hơn quy mô tối ưu có thể không có khả năg đứng vững trong cạnh tranh với nước ngoài trong thời kỳ non trẻ.

47641. infant industry tariff argument nghĩa tiếng việt là (econ) luận điểm về lập thuế quan bảo hộ ngành công nghiệp no(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infant industry tariff argument là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infant industry tariff argument(econ) luận điểm về lập thuế quan bảo hộ ngành công nghiệp non trẻ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infant industry tariff argument
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của infant industry tariff argument là: (econ) luận điểm về lập thuế quan bảo hộ ngành công nghiệp non trẻ.

47642. infant prodigy nghĩa tiếng việt là danh từ|- đứa trẻ thông minh lạ thường, thần đồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infant prodigy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infant prodigy danh từ|- đứa trẻ thông minh lạ thường, thần đồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infant prodigy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của infant prodigy là: danh từ|- đứa trẻ thông minh lạ thường, thần đồng

47643. infant-school nghĩa tiếng việt là danh từ|- trường mẫu giáo; vườn trẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infant-school là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infant-school danh từ|- trường mẫu giáo; vườn trẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infant-school
  • Phiên âm (nếu có): [infənt,sku:l]
  • Nghĩa tiếng việt của infant-school là: danh từ|- trường mẫu giáo; vườn trẻ

47644. infanta nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) công chúa cả (không nối ngôi ở tây-ban-nha,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infanta là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infanta danh từ|- (sử học) công chúa cả (không nối ngôi ở tây-ban-nha, bồ-ddào-nha). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infanta
  • Phiên âm (nếu có): [infæntə]
  • Nghĩa tiếng việt của infanta là: danh từ|- (sử học) công chúa cả (không nối ngôi ở tây-ban-nha, bồ-ddào-nha)

47645. infante nghĩa tiếng việt là danh từ|- hoàng tử (không nối ngôi ở tây-ban-nha, bồ-ddào-nha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infante là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infante danh từ|- hoàng tử (không nối ngôi ở tây-ban-nha, bồ-ddào-nha). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infante
  • Phiên âm (nếu có): [infænti]
  • Nghĩa tiếng việt của infante là: danh từ|- hoàng tử (không nối ngôi ở tây-ban-nha, bồ-ddào-nha)

47646. infanthood nghĩa tiếng việt là danh từ|- tuổi thơ ấu; thời kỳ thơ ấu, thời kỳ còn ãm ngửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infanthood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infanthood danh từ|- tuổi thơ ấu; thời kỳ thơ ấu, thời kỳ còn ãm ngửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infanthood
  • Phiên âm (nếu có): [infənthud]
  • Nghĩa tiếng việt của infanthood là: danh từ|- tuổi thơ ấu; thời kỳ thơ ấu, thời kỳ còn ãm ngửa

47647. infanticidal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) tội giết trẻ con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infanticidal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infanticidal tính từ|- (thuộc) tội giết trẻ con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infanticidal
  • Phiên âm (nếu có): [in,fæntisaidəl]
  • Nghĩa tiếng việt của infanticidal là: tính từ|- (thuộc) tội giết trẻ con

47648. infanticide nghĩa tiếng việt là danh từ|- tội giết trẻ con; tục giết trẻ sơ sinh|- kẻ giết t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infanticide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infanticide danh từ|- tội giết trẻ con; tục giết trẻ sơ sinh|- kẻ giết trẻ con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infanticide
  • Phiên âm (nếu có): [infæntisaid]
  • Nghĩa tiếng việt của infanticide là: danh từ|- tội giết trẻ con; tục giết trẻ sơ sinh|- kẻ giết trẻ con

47649. infantile nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) trẻ con|- còn trứng nước|- ấu trĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infantile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infantile tính từ|- (thuộc) trẻ con|- còn trứng nước|- ấu trĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infantile
  • Phiên âm (nếu có): [infəntail]
  • Nghĩa tiếng việt của infantile là: tính từ|- (thuộc) trẻ con|- còn trứng nước|- ấu trĩ

47650. infantile paralysis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh bại liệt trẻ em(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infantile paralysis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infantile paralysis danh từ|- (y học) bệnh bại liệt trẻ em. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infantile paralysis
  • Phiên âm (nếu có): [infəntailpərælisis]
  • Nghĩa tiếng việt của infantile paralysis là: danh từ|- (y học) bệnh bại liệt trẻ em

47651. infantilism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính con trẻ, nhi tính (đã lớn tuổi mà vẫn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ infantilism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infantilism danh từ|- tính con trẻ, nhi tính (đã lớn tuổi mà vẫn không phát triển về cơ thể, trí óc và cơ quan sinh dục). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infantilism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của infantilism là: danh từ|- tính con trẻ, nhi tính (đã lớn tuổi mà vẫn không phát triển về cơ thể, trí óc và cơ quan sinh dục)

47652. infantility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính trẻ con|- tính chất còn trứng nước|- tính ấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infantility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infantility danh từ|- tính trẻ con|- tính chất còn trứng nước|- tính ấu trĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infantility
  • Phiên âm (nếu có): [,infəntiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của infantility là: danh từ|- tính trẻ con|- tính chất còn trứng nước|- tính ấu trĩ

47653. infantilsm nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tâm lý học) tính con trẻ, nhi tính (đã lớn tuổi m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infantilsm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infantilsm danh từ|- (tâm lý học) tính con trẻ, nhi tính (đã lớn tuổi mà vẫn không phát triển về cơ thể, trí óc và cơ quan sinh dục). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infantilsm
  • Phiên âm (nếu có): [infæntilizm]
  • Nghĩa tiếng việt của infantilsm là: danh từ|- (tâm lý học) tính con trẻ, nhi tính (đã lớn tuổi mà vẫn không phát triển về cơ thể, trí óc và cơ quan sinh dục)

47654. infantine nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) trẻ con|- còn trứng nước|- ấu trĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infantine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infantine tính từ|- (thuộc) trẻ con|- còn trứng nước|- ấu trĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infantine
  • Phiên âm (nếu có): [infəntail]
  • Nghĩa tiếng việt của infantine là: tính từ|- (thuộc) trẻ con|- còn trứng nước|- ấu trĩ

47655. infantry nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) bộ binh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infantry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infantry danh từ|- (quân sự) bộ binh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infantry
  • Phiên âm (nếu có): [infəntri]
  • Nghĩa tiếng việt của infantry là: danh từ|- (quân sự) bộ binh

47656. infantryman nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) lính bộ binh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infantryman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infantryman danh từ|- (quân sự) lính bộ binh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infantryman
  • Phiên âm (nếu có): [infəntrimən]
  • Nghĩa tiếng việt của infantryman là: danh từ|- (quân sự) lính bộ binh

47657. infarct nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) nhồi máu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infarct là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infarct danh từ|- (y học) nhồi máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infarct
  • Phiên âm (nếu có): [infɑ:kt]
  • Nghĩa tiếng việt của infarct là: danh từ|- (y học) nhồi máu

47658. infarcted nghĩa tiếng việt là xem infarct(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infarcted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infarctedxem infarct. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infarcted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của infarcted là: xem infarct

47659. infarction nghĩa tiếng việt là danh từ|- như infarct|= myocardial infarction|+ chứng nhồi máu cơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infarction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infarction danh từ|- như infarct|= myocardial infarction|+ chứng nhồi máu cơ tim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infarction
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của infarction là: danh từ|- như infarct|= myocardial infarction|+ chứng nhồi máu cơ tim

47660. infatuate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cuồng dại|- làm mê tít, làm mê đắm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infatuate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infatuate ngoại động từ|- làm cuồng dại|- làm mê tít, làm mê đắm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infatuate
  • Phiên âm (nếu có): [infætjueit]
  • Nghĩa tiếng việt của infatuate là: ngoại động từ|- làm cuồng dại|- làm mê tít, làm mê đắm

47661. infatuated nghĩa tiếng việt là tính từ|- cuồng dại|- mê tít, mê đắm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infatuated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infatuated tính từ|- cuồng dại|- mê tít, mê đắm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infatuated
  • Phiên âm (nếu có): [infætjueitid]
  • Nghĩa tiếng việt của infatuated là: tính từ|- cuồng dại|- mê tít, mê đắm

47662. infatuatedly nghĩa tiếng việt là xem infatuated(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infatuatedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infatuatedlyxem infatuated. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infatuatedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của infatuatedly là: xem infatuated

47663. infatuation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm cuồng dại|- sự làm mê tít, sự làm mê đắm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infatuation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infatuation danh từ|- sự làm cuồng dại|- sự làm mê tít, sự làm mê đắm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infatuation
  • Phiên âm (nếu có): [in,fætjueiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của infatuation là: danh từ|- sự làm cuồng dại|- sự làm mê tít, sự làm mê đắm

47664. infauna nghĩa tiếng việt là danh từ|- loài động vật sống dưới nước (ở đáy bể)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infauna là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infauna danh từ|- loài động vật sống dưới nước (ở đáy bể). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infauna
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của infauna là: danh từ|- loài động vật sống dưới nước (ở đáy bể)

47665. infaunal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc loài động vật sống dưới nước (ở đáy bể)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infaunal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infaunal tính từ|- thuộc loài động vật sống dưới nước (ở đáy bể). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infaunal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của infaunal là: tính từ|- thuộc loài động vật sống dưới nước (ở đáy bể)

47666. infeasibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể làm được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infeasibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infeasibility danh từ|- tính không thể làm được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infeasibility
  • Phiên âm (nếu có): [in,fi:zəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của infeasibility là: danh từ|- tính không thể làm được

47667. infeasible nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể làm được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infeasible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infeasible tính từ|- không thể làm được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infeasible
  • Phiên âm (nếu có): [infi:zəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của infeasible là: tính từ|- không thể làm được

47668. infeasibleness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể làm được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infeasibleness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infeasibleness danh từ|- tính không thể làm được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infeasibleness
  • Phiên âm (nếu có): [in,fi:zəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của infeasibleness là: danh từ|- tính không thể làm được

47669. infect nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nhiễm, làm nhiễm độc, làm nhiễm trùng|- tiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infect ngoại động từ|- nhiễm, làm nhiễm độc, làm nhiễm trùng|- tiêm nhiễm, đầu độc|=to infect someone with pernicious ideas|+ tiêm nhiễm cho ai những ý nghĩ độc hại|- lan truyền, làm lây|=his courage infected his mates|+ lòng dũng cảm của anh ta lan truyền sang đồng đội||@infect|- gây ảnh hưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infect
  • Phiên âm (nếu có): [infekt]
  • Nghĩa tiếng việt của infect là: ngoại động từ|- nhiễm, làm nhiễm độc, làm nhiễm trùng|- tiêm nhiễm, đầu độc|=to infect someone with pernicious ideas|+ tiêm nhiễm cho ai những ý nghĩ độc hại|- lan truyền, làm lây|=his courage infected his mates|+ lòng dũng cảm của anh ta lan truyền sang đồng đội||@infect|- gây ảnh hưởng

47670. infection nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhiễm, sự làm nhiễm độc, sự làm nhiễm trùng|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infection danh từ|- sự nhiễm, sự làm nhiễm độc, sự làm nhiễm trùng|- vật lây nhiễm|- bệnh lây nhiễm|- sự tiêm nhiễm, sự đầu độc|- ảnh hưởng lan truyền||@infection|- sự ảnh hưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infection
  • Phiên âm (nếu có): [infekʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của infection là: danh từ|- sự nhiễm, sự làm nhiễm độc, sự làm nhiễm trùng|- vật lây nhiễm|- bệnh lây nhiễm|- sự tiêm nhiễm, sự đầu độc|- ảnh hưởng lan truyền||@infection|- sự ảnh hưởng

47671. infectious nghĩa tiếng việt là tính từ|- lây, nhiễm|- (y học) nhiễm trùng; lây nhiễm|=infecti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infectious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infectious tính từ|- lây, nhiễm|- (y học) nhiễm trùng; lây nhiễm|=infectious disease|+ bệnh nhiễm trùng|- lan truyền (tình cảm...), dễ lây|=an infectious laugh|+ tiếng cười dễ lây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infectious
  • Phiên âm (nếu có): [infekʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của infectious là: tính từ|- lây, nhiễm|- (y học) nhiễm trùng; lây nhiễm|=infectious disease|+ bệnh nhiễm trùng|- lan truyền (tình cảm...), dễ lây|=an infectious laugh|+ tiếng cười dễ lây

47672. infectiously nghĩa tiếng việt là phó từ|- dễ lây lan, dễ truyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infectiously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infectiously phó từ|- dễ lây lan, dễ truyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infectiously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của infectiously là: phó từ|- dễ lây lan, dễ truyền

47673. infectiousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính lây, tính nhiễm|- (y học) tính nhiễm trùng; ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infectiousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infectiousness danh từ|- tính lây, tính nhiễm|- (y học) tính nhiễm trùng; tính lây nhiễm|- tính dễ lan truyền, tính dễ lây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infectiousness
  • Phiên âm (nếu có): [infekʃəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của infectiousness là: danh từ|- tính lây, tính nhiễm|- (y học) tính nhiễm trùng; tính lây nhiễm|- tính dễ lan truyền, tính dễ lây

47674. infective nghĩa tiếng việt là tính từ|- lây, nhiễm|- (y học) nhiễm trùng; lây nhiễm|=infecti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infective là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infective tính từ|- lây, nhiễm|- (y học) nhiễm trùng; lây nhiễm|=infectious disease|+ bệnh nhiễm trùng|- lan truyền (tình cảm...), dễ lây|=an infectious laugh|+ tiếng cười dễ lây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infective
  • Phiên âm (nếu có): [infekʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của infective là: tính từ|- lây, nhiễm|- (y học) nhiễm trùng; lây nhiễm|=infectious disease|+ bệnh nhiễm trùng|- lan truyền (tình cảm...), dễ lây|=an infectious laugh|+ tiếng cười dễ lây

47675. infectiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính lây, tính nhiễm|- (y học) tính nhiễm trùng; ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infectiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infectiveness danh từ|- tính lây, tính nhiễm|- (y học) tính nhiễm trùng; tính lây nhiễm|- tính dễ lan truyền, tính dễ lây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infectiveness
  • Phiên âm (nếu có): [infekʃəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của infectiveness là: danh từ|- tính lây, tính nhiễm|- (y học) tính nhiễm trùng; tính lây nhiễm|- tính dễ lan truyền, tính dễ lây

47676. infectivity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính lây, tính nhiễm|- (y học) tính nhiễm trùng; ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infectivity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infectivity danh từ|- tính lây, tính nhiễm|- (y học) tính nhiễm trùng; tính lây nhiễm|- tính dễ lan truyền, tính dễ lây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infectivity
  • Phiên âm (nếu có): [infekʃəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của infectivity là: danh từ|- tính lây, tính nhiễm|- (y học) tính nhiễm trùng; tính lây nhiễm|- tính dễ lan truyền, tính dễ lây

47677. infecund nghĩa tiếng việt là tính từ|- không màu mỡ, cằn cỗi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infecund là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infecund tính từ|- không màu mỡ, cằn cỗi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infecund
  • Phiên âm (nếu có): [infi:kənd]
  • Nghĩa tiếng việt của infecund là: tính từ|- không màu mỡ, cằn cỗi

47678. infecundity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không màu mỡ, sự cằn cỗi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infecundity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infecundity danh từ|- tính không màu mỡ, sự cằn cỗi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infecundity
  • Phiên âm (nếu có): [,infikʌnditi]
  • Nghĩa tiếng việt của infecundity là: danh từ|- tính không màu mỡ, sự cằn cỗi

47679. infelicific nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đem lại hạnh phúc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infelicific là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infelicific tính từ|- không đem lại hạnh phúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infelicific
  • Phiên âm (nếu có): [,infi:lisifik]
  • Nghĩa tiếng việt của infelicific là: tính từ|- không đem lại hạnh phúc

47680. infelicitous nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có hạnh phúc|- không may, bất hạnh|- lạc lõn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infelicitous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infelicitous tính từ|- không có hạnh phúc|- không may, bất hạnh|- lạc lõng, không thích hợp (lời nói, việc làm...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infelicitous
  • Phiên âm (nếu có): [,infilisitəs]
  • Nghĩa tiếng việt của infelicitous là: tính từ|- không có hạnh phúc|- không may, bất hạnh|- lạc lõng, không thích hợp (lời nói, việc làm...)

47681. infelicitously nghĩa tiếng việt là xem infelicitous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infelicitously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infelicitouslyxem infelicitous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infelicitously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của infelicitously là: xem infelicitous

47682. infelicity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không có hạnh phúc|- sự không may, sự bất hạnh|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infelicity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infelicity danh từ|- sự không có hạnh phúc|- sự không may, sự bất hạnh|- sự lạc lõng, sự không thích hợp; tính lạc lõng, tính không thích hợp (của lời nói, việc làm...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infelicity
  • Phiên âm (nếu có): [,infilisiti]
  • Nghĩa tiếng việt của infelicity là: danh từ|- sự không có hạnh phúc|- sự không may, sự bất hạnh|- sự lạc lõng, sự không thích hợp; tính lạc lõng, tính không thích hợp (của lời nói, việc làm...)

47683. infelt nghĩa tiếng việt là tính từ|- cảm thấy trong lòng; chân thành; thành thật, thành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infelt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infelt tính từ|- cảm thấy trong lòng; chân thành; thành thật, thành khẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infelt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của infelt là: tính từ|- cảm thấy trong lòng; chân thành; thành thật, thành khẩn

47684. infer nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- suy ra, luận ra; kết luận, đưa đến kết luận|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infer ngoại động từ|- suy ra, luận ra; kết luận, đưa đến kết luận|- hàm ý, gợi ý|- đoán, phỏng đoán||@infer|- (logic học) suy luận; kết luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infer
  • Phiên âm (nếu có): [infə:]
  • Nghĩa tiếng việt của infer là: ngoại động từ|- suy ra, luận ra; kết luận, đưa đến kết luận|- hàm ý, gợi ý|- đoán, phỏng đoán||@infer|- (logic học) suy luận; kết luận

47685. inferable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể suy ra, có thể luận ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inferable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inferable tính từ|- có thể suy ra, có thể luận ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inferable
  • Phiên âm (nếu có): [infə:rəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của inferable là: tính từ|- có thể suy ra, có thể luận ra

47686. inferably nghĩa tiếng việt là xem infer(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inferably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inferablyxem infer. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inferably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inferably là: xem infer

47687. inference nghĩa tiếng việt là (econ) suy luận|+ xem statistic inference.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inference là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inference(econ) suy luận|+ xem statistic inference.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inference
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inference là: (econ) suy luận|+ xem statistic inference.

47688. inference nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự suy ra, sự luận ra|- điều suy ra, điều luận ra; k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inference là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inference danh từ|- sự suy ra, sự luận ra|- điều suy ra, điều luận ra; kết luận||@inference|- suy luận; kết luận|- chain i. suy luận dây truyền|- formal i. suy luận hình thức|- immediate i. suy luận trực tiếp|- inductive i. suy luận quy nạp|- mediate i. suy luận gián tiếp, suy luận trung gian|- propositional i. suy luận mệnh đề |- statistic(al) i. kết luận thống kê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inference
  • Phiên âm (nếu có): [infərəns]
  • Nghĩa tiếng việt của inference là: danh từ|- sự suy ra, sự luận ra|- điều suy ra, điều luận ra; kết luận||@inference|- suy luận; kết luận|- chain i. suy luận dây truyền|- formal i. suy luận hình thức|- immediate i. suy luận trực tiếp|- inductive i. suy luận quy nạp|- mediate i. suy luận gián tiếp, suy luận trung gian|- propositional i. suy luận mệnh đề |- statistic(al) i. kết luận thống kê

47689. inferential nghĩa tiếng việt là tính từ|- suy luận||@inferential|- (logic học) (thuộc) suy luận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inferential là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inferential tính từ|- suy luận||@inferential|- (logic học) (thuộc) suy luận, kết luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inferential
  • Phiên âm (nếu có): [,infəfenʃəl]
  • Nghĩa tiếng việt của inferential là: tính từ|- suy luận||@inferential|- (logic học) (thuộc) suy luận, kết luận

47690. inferentially nghĩa tiếng việt là phó từ|- suy ra, do vậy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inferentially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inferentially phó từ|- suy ra, do vậy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inferentially
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inferentially là: phó từ|- suy ra, do vậy

47691. inferior nghĩa tiếng việt là tính từ|- dưới|- thấp hơn, kém; thấp kém, tồi (vật...)|- (th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inferior là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inferior tính từ|- dưới|- thấp hơn, kém; thấp kém, tồi (vật...)|- (thực vật học) hạ, dưới (bầu hoa)|* danh từ|- người cấp dưới|- vật loại kém||@inferior|- dưới, xấu, kém. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inferior
  • Phiên âm (nếu có): [infiəriə]
  • Nghĩa tiếng việt của inferior là: tính từ|- dưới|- thấp hơn, kém; thấp kém, tồi (vật...)|- (thực vật học) hạ, dưới (bầu hoa)|* danh từ|- người cấp dưới|- vật loại kém||@inferior|- dưới, xấu, kém

47692. inferior good nghĩa tiếng việt là (econ) hàng hoá hạ đẳng; hàng hoá thứ cấp|+ hàng có ảnh thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inferior good là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inferior good(econ) hàng hoá hạ đẳng; hàng hoá thứ cấp|+ hàng có ảnh thu nhập âm, nghĩa là khi thu nhập tăng lên, các yếu tố khác không đổi, lượng cầu đối với hàng hoá đó giảm.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inferior good
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inferior good là: (econ) hàng hoá hạ đẳng; hàng hoá thứ cấp|+ hàng có ảnh thu nhập âm, nghĩa là khi thu nhập tăng lên, các yếu tố khác không đổi, lượng cầu đối với hàng hoá đó giảm.

47693. inferiority nghĩa tiếng việt là danh từ|- vị trí ở dưới|- vị trí thấp hơn, bậc thấp hơn; sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inferiority là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inferiority danh từ|- vị trí ở dưới|- vị trí thấp hơn, bậc thấp hơn; sự kém hơn; tính chất thấp kém, tính chất tồi|- (xem) complex. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inferiority
  • Phiên âm (nếu có): [in,fiəriɔriti]
  • Nghĩa tiếng việt của inferiority là: danh từ|- vị trí ở dưới|- vị trí thấp hơn, bậc thấp hơn; sự kém hơn; tính chất thấp kém, tính chất tồi|- (xem) complex

47694. infernal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) địa ngục; ở địa ngục|- quỷ quái|- (thông (…)


Nghĩa tiếng việt của từ infernal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infernal tính từ|- (thuộc) địa ngục; ở địa ngục|- quỷ quái|- (thông tục) ghê gớm; trời đánh thánh vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infernal
  • Phiên âm (nếu có): [infə:nl]
  • Nghĩa tiếng việt của infernal là: tính từ|- (thuộc) địa ngục; ở địa ngục|- quỷ quái|- (thông tục) ghê gớm; trời đánh thánh vật

47695. infernal machine nghĩa tiếng việt là danh từ|- quả mìn gài bẫy, quả bom gài bẫy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infernal machine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infernal machine danh từ|- quả mìn gài bẫy, quả bom gài bẫy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infernal machine
  • Phiên âm (nếu có): [infə:nlməʃi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của infernal machine là: danh từ|- quả mìn gài bẫy, quả bom gài bẫy

47696. infernality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất địa ngục|- tính chất quỷ quái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infernality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infernality danh từ|- tính chất địa ngục|- tính chất quỷ quái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infernality
  • Phiên âm (nếu có): [,infə:næliti]
  • Nghĩa tiếng việt của infernality là: danh từ|- tính chất địa ngục|- tính chất quỷ quái

47697. infernally nghĩa tiếng việt là phó từ|- ghê gớm, gớm ghiếc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infernally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infernally phó từ|- ghê gớm, gớm ghiếc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infernally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của infernally là: phó từ|- ghê gớm, gớm ghiếc

47698. inferno nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều infernos|- địa ngục|- nơi rùng rợn, cảnh r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inferno là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inferno danh từ, số nhiều infernos|- địa ngục|- nơi rùng rợn, cảnh rùng rợn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inferno
  • Phiên âm (nếu có): [infə:nou]
  • Nghĩa tiếng việt của inferno là: danh từ, số nhiều infernos|- địa ngục|- nơi rùng rợn, cảnh rùng rợn

47699. inferrable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể suy ra, có thể luận ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inferrable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inferrable tính từ|- có thể suy ra, có thể luận ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inferrable
  • Phiên âm (nếu có): [infə:rəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của inferrable là: tính từ|- có thể suy ra, có thể luận ra

47700. inferrer nghĩa tiếng việt là xem infer(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inferrer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inferrerxem infer. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inferrer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inferrer là: xem infer

47701. infertile nghĩa tiếng việt là tính từ|- không màu mỡ, cằn cỗi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infertile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infertile tính từ|- không màu mỡ, cằn cỗi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infertile
  • Phiên âm (nếu có): [infə:tail]
  • Nghĩa tiếng việt của infertile là: tính từ|- không màu mỡ, cằn cỗi

47702. infertility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không màu mỡ, sự cằn cỗi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infertility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infertility danh từ|- tính không màu mỡ, sự cằn cỗi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infertility
  • Phiên âm (nếu có): [,infə:tiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của infertility là: danh từ|- tính không màu mỡ, sự cằn cỗi

47703. infest nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tràn vào quấy phá, tràn vào phá hoại (sâu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ infest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infest ngoại động từ|- tràn vào quấy phá, tràn vào phá hoại (sâu bọ, giặc cướp...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infest
  • Phiên âm (nếu có): [infest]
  • Nghĩa tiếng việt của infest là: ngoại động từ|- tràn vào quấy phá, tràn vào phá hoại (sâu bọ, giặc cướp...)

47704. infestation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tràn vào quấy phá, sự tràn vào phá hoại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infestation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infestation danh từ|- sự tràn vào quấy phá, sự tràn vào phá hoại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infestation
  • Phiên âm (nếu có): [,infesteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của infestation là: danh từ|- sự tràn vào quấy phá, sự tràn vào phá hoại

47705. infester nghĩa tiếng việt là xem infest(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infester là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infesterxem infest. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infester
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của infester là: xem infest

47706. infeudation nghĩa tiếng việt là danh từ (sử học)|- sự cấp thái ấp|- chiếu cấp thái ấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infeudation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infeudation danh từ (sử học)|- sự cấp thái ấp|- chiếu cấp thái ấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infeudation
  • Phiên âm (nếu có): [infefmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của infeudation là: danh từ (sử học)|- sự cấp thái ấp|- chiếu cấp thái ấp

47707. infibulation nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái bịt bộ phận sinh dục của nữ để ngăn không cho (…)


Nghĩa tiếng việt của từ infibulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infibulation danh từ|- cái bịt bộ phận sinh dục của nữ để ngăn không cho giao hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infibulation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của infibulation là: danh từ|- cái bịt bộ phận sinh dục của nữ để ngăn không cho giao hợp

47708. infidel nghĩa tiếng việt là tính từ|- (tôn giáo) không theo đạo|* danh từ|- người không th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infidel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infidel tính từ|- (tôn giáo) không theo đạo|* danh từ|- người không theo đạo|- người không tin đạo hồi, người không tin đạo do-thái|- (sử học) người theo đạo chống lại đạo thiên chúa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infidel
  • Phiên âm (nếu có): [infidəl]
  • Nghĩa tiếng việt của infidel là: tính từ|- (tôn giáo) không theo đạo|* danh từ|- người không theo đạo|- người không tin đạo hồi, người không tin đạo do-thái|- (sử học) người theo đạo chống lại đạo thiên chúa

47709. infidelity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không trung thành, sự bội tín|- sự không chung th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infidelity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infidelity danh từ|- sự không trung thành, sự bội tín|- sự không chung thuỷ (trong đạo vợ chồng) ((cũng) conjugal infidelity)|- sự không theo đạo; sự không tin đạo thiên chúa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infidelity
  • Phiên âm (nếu có): [infidəliti]
  • Nghĩa tiếng việt của infidelity là: danh từ|- sự không trung thành, sự bội tín|- sự không chung thuỷ (trong đạo vợ chồng) ((cũng) conjugal infidelity)|- sự không theo đạo; sự không tin đạo thiên chúa

47710. infield nghĩa tiếng việt là danh từ|- đất trồng trọt gần nhà; đất trồng trọt|- (thể dụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infield là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infield danh từ|- đất trồng trọt gần nhà; đất trồng trọt|- (thể dục,thể thao) khoảng đất gần cửa thành (crickê). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infield
  • Phiên âm (nếu có): [infi:ld]
  • Nghĩa tiếng việt của infield là: danh từ|- đất trồng trọt gần nhà; đất trồng trọt|- (thể dục,thể thao) khoảng đất gần cửa thành (crickê)

47711. infielder nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể thao) người đứng chặn bóng trong sân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infielder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infielder danh từ|- (thể thao) người đứng chặn bóng trong sân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infielder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của infielder là: danh từ|- (thể thao) người đứng chặn bóng trong sân

47712. infighter nghĩa tiếng việt là xem infighting(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infighter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infighterxem infighting. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infighter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của infighter là: xem infighting

47713. infighting nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đánh giáp lá cà (quyền anh)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infighting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infighting danh từ|- sự đánh giáp lá cà (quyền anh)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự đấu tranh bí mật nội bộ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự ấu đả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infighting
  • Phiên âm (nếu có): [in,faitiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của infighting là: danh từ|- sự đánh giáp lá cà (quyền anh)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự đấu tranh bí mật nội bộ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự ấu đả

47714. infill nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trám bít chỗ hở|- vật liệu trám bít chỗ hở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infill danh từ|- sự trám bít chỗ hở|- vật liệu trám bít chỗ hở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infill
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của infill là: danh từ|- sự trám bít chỗ hở|- vật liệu trám bít chỗ hở

47715. infilling nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật liệu để trát kẽ hở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infilling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infilling danh từ|- vật liệu để trát kẽ hở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infilling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của infilling là: danh từ|- vật liệu để trát kẽ hở

47716. infiltrate nghĩa tiếng việt là động từ|- rỉ qua|- xâm nhập|- (y học) thâm nhiễm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infiltrate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infiltrate động từ|- rỉ qua|- xâm nhập|- (y học) thâm nhiễm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infiltrate
  • Phiên âm (nếu có): [infiltreit]
  • Nghĩa tiếng việt của infiltrate là: động từ|- rỉ qua|- xâm nhập|- (y học) thâm nhiễm

47717. infiltration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự rỉ qua; vật rỉ qua|- (quân sự); (chính trị) sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ infiltration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infiltration danh từ|- sự rỉ qua; vật rỉ qua|- (quân sự); (chính trị) sự xâm nhập từng tốp|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) sự chuyển vận (quân và xe cộ) từng tốp (để tránh máy bay địch)|- (y học) sự thâm nhiễm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infiltration
  • Phiên âm (nếu có): [,infiltreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của infiltration là: danh từ|- sự rỉ qua; vật rỉ qua|- (quân sự); (chính trị) sự xâm nhập từng tốp|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) sự chuyển vận (quân và xe cộ) từng tốp (để tránh máy bay địch)|- (y học) sự thâm nhiễm

47718. infiltrative nghĩa tiếng việt là xem infiltration(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infiltrative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infiltrativexem infiltration. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infiltrative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của infiltrative là: xem infiltration

47719. infiltrator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người xâm nhập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infiltrator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infiltrator danh từ|- người xâm nhập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infiltrator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của infiltrator là: danh từ|- người xâm nhập

47720. infimum nghĩa tiếng việt là cận dưới đúng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infimum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infimumcận dưới đúng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infimum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của infimum là: cận dưới đúng

47721. infinite nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bờ bến, vô tận; vô vàn (infinite danh từ số n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infinite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infinite tính từ|- không bờ bến, vô tận; vô vàn (infinite danh từ số nhiều) không đếm được, hằng hà sa số|- (toán học) vô hạn|* danh từ|- cái không có bờ bến|- (toán học) lượng vô hạn|- (the infinite) không trung|- (the infinite) thượng đế||@infinite|- vô hạn, vô cực, vô số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infinite
  • Phiên âm (nếu có): [infinit]
  • Nghĩa tiếng việt của infinite là: tính từ|- không bờ bến, vô tận; vô vàn (infinite danh từ số nhiều) không đếm được, hằng hà sa số|- (toán học) vô hạn|* danh từ|- cái không có bờ bến|- (toán học) lượng vô hạn|- (the infinite) không trung|- (the infinite) thượng đế||@infinite|- vô hạn, vô cực, vô số

47722. infinite memory nghĩa tiếng việt là (econ) bộ nhớ vô hạn.|+ một đặc tính của quá trình tĩnh sai (…)


Nghĩa tiếng việt của từ infinite memory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infinite memory(econ) bộ nhớ vô hạn.|+ một đặc tính của quá trình tĩnh sai phân .. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infinite memory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của infinite memory là: (econ) bộ nhớ vô hạn.|+ một đặc tính của quá trình tĩnh sai phân .

47723. infinite series nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) chuỗi vô hạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infinite series là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infinite series danh từ|- (toán học) chuỗi vô hạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infinite series
  • Phiên âm (nếu có): [infinitsiəri:z]
  • Nghĩa tiếng việt của infinite series là: danh từ|- (toán học) chuỗi vô hạn

47724. infinitely nghĩa tiếng việt là phó từ|- vô vàn, vô cùng, rất nhiều||@infinitely|- một cách v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infinitely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infinitely phó từ|- vô vàn, vô cùng, rất nhiều||@infinitely|- một cách vô hạn vô tận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infinitely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của infinitely là: phó từ|- vô vàn, vô cùng, rất nhiều||@infinitely|- một cách vô hạn vô tận

47725. infinitely elastic nghĩa tiếng việt là (econ) co giãn hoàn toàn.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infinitely elastic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infinitely elastic(econ) co giãn hoàn toàn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infinitely elastic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của infinitely elastic là: (econ) co giãn hoàn toàn.

47726. infiniteness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không bờ bến, tính vô tận; tính vô hạn; tính (…)


Nghĩa tiếng việt của từ infiniteness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infiniteness danh từ|- tính không bờ bến, tính vô tận; tính vô hạn; tính vô cùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infiniteness
  • Phiên âm (nếu có): [infinitnis]
  • Nghĩa tiếng việt của infiniteness là: danh từ|- tính không bờ bến, tính vô tận; tính vô hạn; tính vô cùng

47727. infinitesimal nghĩa tiếng việt là tính từ|- rất nhỏ, nhỏ vô cùng|- (toán học) vi phân|=infinite(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infinitesimal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infinitesimal tính từ|- rất nhỏ, nhỏ vô cùng|- (toán học) vi phân|=infinitesimal geometry|+ hình học vi phân|=infinitesimal transformation|+ biến đổi vi phân|* danh từ|- số lượng rất nhỏ, số lượng nhỏ vô cùng|- (toán học) vi phân||@infinitesimal|- vi phân, vô cùng bé|- primary i. vi phân cơ bản; (giải tích) vô cùng bé cơ bản|- standard i. vi phân tiêu chuẩn; (giải tích) vô cùng bé cơ sở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infinitesimal
  • Phiên âm (nếu có): [,infinitesiməl]
  • Nghĩa tiếng việt của infinitesimal là: tính từ|- rất nhỏ, nhỏ vô cùng|- (toán học) vi phân|=infinitesimal geometry|+ hình học vi phân|=infinitesimal transformation|+ biến đổi vi phân|* danh từ|- số lượng rất nhỏ, số lượng nhỏ vô cùng|- (toán học) vi phân||@infinitesimal|- vi phân, vô cùng bé|- primary i. vi phân cơ bản; (giải tích) vô cùng bé cơ bản|- standard i. vi phân tiêu chuẩn; (giải tích) vô cùng bé cơ sở

47728. infinitesimality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất rất nhỏ, tính chất vô cùng nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infinitesimality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infinitesimality danh từ|- tính chất rất nhỏ, tính chất vô cùng nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infinitesimality
  • Phiên âm (nếu có): [infini,tesimæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của infinitesimality là: danh từ|- tính chất rất nhỏ, tính chất vô cùng nhỏ

47729. infinitesimally nghĩa tiếng việt là phó từ|- li ti, tí xíu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infinitesimally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infinitesimally phó từ|- li ti, tí xíu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infinitesimally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của infinitesimally là: phó từ|- li ti, tí xíu

47730. infinitesimalness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất rất nhỏ, tính chất vô cùng nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infinitesimalness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infinitesimalness danh từ|- tính chất rất nhỏ, tính chất vô cùng nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infinitesimalness
  • Phiên âm (nếu có): [infini,tesimæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của infinitesimalness là: danh từ|- tính chất rất nhỏ, tính chất vô cùng nhỏ

47731. infinitival nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) vô định, ở lối vô định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infinitival là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infinitival tính từ|- (ngôn ngữ học) vô định, ở lối vô định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infinitival
  • Phiên âm (nếu có): [in,finitaivəl]
  • Nghĩa tiếng việt của infinitival là: tính từ|- (ngôn ngữ học) vô định, ở lối vô định

47732. infinitive nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) vô định|* danh từ|- (ngôn ngữ học) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ infinitive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infinitive tính từ|- (ngôn ngữ học) vô định|* danh từ|- (ngôn ngữ học) lối vô định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infinitive
  • Phiên âm (nếu có): [infinitiv]
  • Nghĩa tiếng việt của infinitive là: tính từ|- (ngôn ngữ học) vô định|* danh từ|- (ngôn ngữ học) lối vô định

47733. infinitize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho không có bờ bến, làm thành vô tận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infinitize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infinitize ngoại động từ|- làm cho không có bờ bến, làm thành vô tận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infinitize
  • Phiên âm (nếu có): [infinitaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của infinitize là: ngoại động từ|- làm cho không có bờ bến, làm thành vô tận

47734. infinitude nghĩa tiếng việt là danh từ ((cũng) infinity)|- tính không bờ bến, tính vô tận|- s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infinitude là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infinitude danh từ ((cũng) infinity)|- tính không bờ bến, tính vô tận|- số lượng vô cùng lớn; quy mô vô cùng lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infinitude
  • Phiên âm (nếu có): [infinitju:d]
  • Nghĩa tiếng việt của infinitude là: danh từ ((cũng) infinity)|- tính không bờ bến, tính vô tận|- số lượng vô cùng lớn; quy mô vô cùng lớn

47735. infinity nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) infinitude|- (toán học) vô cực, vô tận|- vô cùn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infinity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infinity danh từ|- (như) infinitude|- (toán học) vô cực, vô tận|- vô cùng, vô tận||@infinity|- vô số, vô cực, vô hạn, vô tận at i. ở vô cực; to end at i. kết thúc ở|- vô cực; to extend to i. kéo dài đến vô cực; to let... |- approach i. để tiến dần đến vô cực |- actual i. vô hạn thực tại|- completed i. (logic học) vô hạn [thực tại, hoàn chỉnh],|- constructive i. (logic học) vô hạn kiến thiết |- potential i. (logic học) vô hạn tiềm năng|- single i. vô hạn đơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infinity
  • Phiên âm (nếu có): [infiniti]
  • Nghĩa tiếng việt của infinity là: danh từ|- (như) infinitude|- (toán học) vô cực, vô tận|- vô cùng, vô tận||@infinity|- vô số, vô cực, vô hạn, vô tận at i. ở vô cực; to end at i. kết thúc ở|- vô cực; to extend to i. kéo dài đến vô cực; to let... |- approach i. để tiến dần đến vô cực |- actual i. vô hạn thực tại|- completed i. (logic học) vô hạn [thực tại, hoàn chỉnh],|- constructive i. (logic học) vô hạn kiến thiết |- potential i. (logic học) vô hạn tiềm năng|- single i. vô hạn đơn

47736. infirm nghĩa tiếng việt là tính từ|- yếu đuối, ốm yếu, hom hem|- yếu ớt; nhu nhược, khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infirm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infirm tính từ|- yếu đuối, ốm yếu, hom hem|- yếu ớt; nhu nhược, không cương quyết|- không kiên định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infirm
  • Phiên âm (nếu có): [infə:m]
  • Nghĩa tiếng việt của infirm là: tính từ|- yếu đuối, ốm yếu, hom hem|- yếu ớt; nhu nhược, không cương quyết|- không kiên định

47737. infirmarian nghĩa tiếng việt là danh từ|- y tá (cơ sở tôn giáo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infirmarian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infirmarian danh từ|- y tá (cơ sở tôn giáo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infirmarian
  • Phiên âm (nếu có): [,infə:məri]
  • Nghĩa tiếng việt của infirmarian là: danh từ|- y tá (cơ sở tôn giáo)

47738. infirmary nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh xá; bệnh viện, nhà thương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infirmary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infirmary danh từ|- bệnh xá; bệnh viện, nhà thương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infirmary
  • Phiên âm (nếu có): [infə:məri]
  • Nghĩa tiếng việt của infirmary là: danh từ|- bệnh xá; bệnh viện, nhà thương

47739. infirmity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất yếu đuối, tính chất ốm yếu, tính chất (…)


Nghĩa tiếng việt của từ infirmity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infirmity danh từ|- tính chất yếu đuối, tính chất ốm yếu, tính chất hom hem|- tính chất yếu ớt; tính nhu nhược, tính không cương quyết|- tính không kiên định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infirmity
  • Phiên âm (nếu có): [infə:miti]
  • Nghĩa tiếng việt của infirmity là: danh từ|- tính chất yếu đuối, tính chất ốm yếu, tính chất hom hem|- tính chất yếu ớt; tính nhu nhược, tính không cương quyết|- tính không kiên định

47740. infirmly nghĩa tiếng việt là xem infirm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infirmly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infirmlyxem infirm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infirmly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của infirmly là: xem infirm

47741. infirmness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất yếu đuối, tính chất ốm yếu, tính chất (…)


Nghĩa tiếng việt của từ infirmness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infirmness danh từ|- tính chất yếu đuối, tính chất ốm yếu, tính chất hom hem|- tính chất yếu ớt; tính nhu nhược, tính không cương quyết|- tính không kiên định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infirmness
  • Phiên âm (nếu có): [infə:miti]
  • Nghĩa tiếng việt của infirmness là: danh từ|- tính chất yếu đuối, tính chất ốm yếu, tính chất hom hem|- tính chất yếu ớt; tính nhu nhược, tính không cương quyết|- tính không kiên định

47742. infix nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ học) trung tố|* ngoại động từ|- gắn (cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infix là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infix danh từ|- (ngôn ngữ học) trung tố|* ngoại động từ|- gắn (cái gì vào cái gì)|- in sâu, khắc sâu (vào trí óc...)|- (ngôn ngữ học) thêm trung tố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infix
  • Phiên âm (nếu có): [infiks]
  • Nghĩa tiếng việt của infix là: danh từ|- (ngôn ngữ học) trung tố|* ngoại động từ|- gắn (cái gì vào cái gì)|- in sâu, khắc sâu (vào trí óc...)|- (ngôn ngữ học) thêm trung tố

47743. inflame nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đốt, châm lửa vào|- khích động mạnh|- làm n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inflame là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inflame ngoại động từ|- đốt, châm lửa vào|- khích động mạnh|- làm nóng bừng, làm đỏ bừng|- (y học) làm viêm, làm sưng tấy|* nội động từ|- cháy|- bị khích động mạnh|- nóng bừng, đỏ bừng|- (y học) viêm, sưng tấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inflame
  • Phiên âm (nếu có): [infleim]
  • Nghĩa tiếng việt của inflame là: ngoại động từ|- đốt, châm lửa vào|- khích động mạnh|- làm nóng bừng, làm đỏ bừng|- (y học) làm viêm, làm sưng tấy|* nội động từ|- cháy|- bị khích động mạnh|- nóng bừng, đỏ bừng|- (y học) viêm, sưng tấy

47744. inflamed nghĩa tiếng việt là tính từ|- (inflamed by / with something) đỏ tấy và đau; viêm|= i(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inflamed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inflamed tính từ|- (inflamed by / with something) đỏ tấy và đau; viêm|= inflamed eyes|+ mắt sưng tấy|= a nose inflamed by an infection|+ mũi viêm do nhiễm trùng|- căm phẫn; phẫn nộ|= inflamed by ones colleagues remarks|+ nổi giận vì lời nhận xét của đồng nghiệp|= inflamed with passion|+ bừng bừng nổi giận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inflamed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inflamed là: tính từ|- (inflamed by / with something) đỏ tấy và đau; viêm|= inflamed eyes|+ mắt sưng tấy|= a nose inflamed by an infection|+ mũi viêm do nhiễm trùng|- căm phẫn; phẫn nộ|= inflamed by ones colleagues remarks|+ nổi giận vì lời nhận xét của đồng nghiệp|= inflamed with passion|+ bừng bừng nổi giận

47745. inflamer nghĩa tiếng việt là xem inflame(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inflamer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inflamerxem inflame. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inflamer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inflamer là: xem inflame

47746. inflammability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính dễ cháy|- tính dễ bị khích động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inflammability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inflammability danh từ|- tính dễ cháy|- tính dễ bị khích động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inflammability
  • Phiên âm (nếu có): [in,flæməbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của inflammability là: danh từ|- tính dễ cháy|- tính dễ bị khích động

47747. inflammable nghĩa tiếng việt là tính từ|- dễ cháy|- dễ bị khích động|* danh từ|- chất dễ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ inflammable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inflammable tính từ|- dễ cháy|- dễ bị khích động|* danh từ|- chất dễ cháy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inflammable
  • Phiên âm (nếu có): [infleitəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của inflammable là: tính từ|- dễ cháy|- dễ bị khích động|* danh từ|- chất dễ cháy

47748. inflammableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính dễ cháy|- tính dễ bị khích động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inflammableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inflammableness danh từ|- tính dễ cháy|- tính dễ bị khích động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inflammableness
  • Phiên âm (nếu có): [in,flæməbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của inflammableness là: danh từ|- tính dễ cháy|- tính dễ bị khích động

47749. inflammably nghĩa tiếng việt là xem inflammable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inflammably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inflammablyxem inflammable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inflammably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inflammably là: xem inflammable

47750. inflammation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đốt cháy; sự bốc cháy|- sự khích động; sự bị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inflammation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inflammation danh từ|- sự đốt cháy; sự bốc cháy|- sự khích động; sự bị khích động|- (y học) viêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inflammation
  • Phiên âm (nếu có): [,infləmeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của inflammation là: danh từ|- sự đốt cháy; sự bốc cháy|- sự khích động; sự bị khích động|- (y học) viêm

47751. inflammatorily nghĩa tiếng việt là xem inflammatory(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inflammatorily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inflammatorilyxem inflammatory. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inflammatorily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inflammatorily là: xem inflammatory

47752. inflammatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tính chất khích động, nhằm khích động|- (y họ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inflammatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inflammatory tính từ|- có tính chất khích động, nhằm khích động|- (y học) dễ viên, do viêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inflammatory
  • Phiên âm (nếu có): [inflæmətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của inflammatory là: tính từ|- có tính chất khích động, nhằm khích động|- (y học) dễ viên, do viêm

47753. inflatable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể bơm phồng, có thể thổi phồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inflatable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inflatable tính từ|- có thể bơm phồng, có thể thổi phồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inflatable
  • Phiên âm (nếu có): [infleitəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của inflatable là: tính từ|- có thể bơm phồng, có thể thổi phồng

47754. inflate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thổi phồng, bơm phồng|- làm tự mãn, tự túc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inflate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inflate ngoại động từ|- thổi phồng, bơm phồng|- làm tự mãn, tự túc, làm vênh váo|- làm vui mừng|- (kinh tế) lạm phát (tiền); gây lạm phát|- tăng (giá) một cách giả tạo|* nội động từ|- phồng lên, được thổi phồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inflate
  • Phiên âm (nếu có): [infleit]
  • Nghĩa tiếng việt của inflate là: ngoại động từ|- thổi phồng, bơm phồng|- làm tự mãn, tự túc, làm vênh váo|- làm vui mừng|- (kinh tế) lạm phát (tiền); gây lạm phát|- tăng (giá) một cách giả tạo|* nội động từ|- phồng lên, được thổi phồng

47755. inflated nghĩa tiếng việt là tính từ|- phồng lên, được thổi phồng|- tự mãn, tự túc, vênh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inflated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inflated tính từ|- phồng lên, được thổi phồng|- tự mãn, tự túc, vênh váo|- khoa trương (văn)|- (kinh tế) lạm phát|- tăng giả tạo (giá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inflated
  • Phiên âm (nếu có): [infleitid]
  • Nghĩa tiếng việt của inflated là: tính từ|- phồng lên, được thổi phồng|- tự mãn, tự túc, vênh váo|- khoa trương (văn)|- (kinh tế) lạm phát|- tăng giả tạo (giá)

47756. inflater nghĩa tiếng việt là xem inflate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inflater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inflaterxem inflate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inflater
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inflater là: xem inflate

47757. inflation nghĩa tiếng việt là (econ) lạm phát.|+ sự gia tăng đáng kể trong mức giá chung hay (…)


Nghĩa tiếng việt của từ inflation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inflation(econ) lạm phát.|+ sự gia tăng đáng kể trong mức giá chung hay tỉ lệ tăng của mức giá chung trên một đơn vị thời gian.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inflation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inflation là: (econ) lạm phát.|+ sự gia tăng đáng kể trong mức giá chung hay tỉ lệ tăng của mức giá chung trên một đơn vị thời gian.

47758. inflation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bơm phồng, sự thổi phồng; tình trạng được bơm p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inflation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inflation danh từ|- sự bơm phồng, sự thổi phồng; tình trạng được bơm phồng, tình trạng được thổi phồng|- sự lạm phát|- sự tăng giá giả tạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inflation
  • Phiên âm (nếu có): [infleiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của inflation là: danh từ|- sự bơm phồng, sự thổi phồng; tình trạng được bơm phồng, tình trạng được thổi phồng|- sự lạm phát|- sự tăng giá giả tạo

47759. inflation accounting nghĩa tiếng việt là (econ) hạch toán lạm phát.|+ chỉ các kỹ thuật xác định tác (…)


Nghĩa tiếng việt của từ inflation accounting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inflation accounting(econ) hạch toán lạm phát.|+ chỉ các kỹ thuật xác định tác động của lạm phát đến các tài khoản và các thủ tục hạch toán.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inflation accounting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inflation accounting là: (econ) hạch toán lạm phát.|+ chỉ các kỹ thuật xác định tác động của lạm phát đến các tài khoản và các thủ tục hạch toán.

47760. inflation rate nghĩa tiếng việt là (econ) tỷ lệ lạm phát.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inflation rate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inflation rate(econ) tỷ lệ lạm phát.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inflation rate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inflation rate là: (econ) tỷ lệ lạm phát.

47761. inflation subsidy nghĩa tiếng việt là (econ) trợ cấp lạm phát.|+ do tính không linh hoạt về thể chế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inflation subsidy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inflation subsidy(econ) trợ cấp lạm phát.|+ do tính không linh hoạt về thể chế mà lãi suất và thanh toán nợ có thể không cùng tăng với lạm phát, do đó lãi suất thực tế và giá trị thực tế của nợ giảm xuống.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inflation subsidy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inflation subsidy là: (econ) trợ cấp lạm phát.|+ do tính không linh hoạt về thể chế mà lãi suất và thanh toán nợ có thể không cùng tăng với lạm phát, do đó lãi suất thực tế và giá trị thực tế của nợ giảm xuống.

47762. inflation tax nghĩa tiếng việt là (econ) thuế lạm phát.|+ tình huống khi chính phủ thực hiện ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inflation tax là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inflation tax(econ) thuế lạm phát.|+ tình huống khi chính phủ thực hiện chính sách tăng lạm phát thay cho việc tăng thuế để thanh toán cho các khoản chi tiêu của mình.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inflation tax
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inflation tax là: (econ) thuế lạm phát.|+ tình huống khi chính phủ thực hiện chính sách tăng lạm phát thay cho việc tăng thuế để thanh toán cho các khoản chi tiêu của mình.

47763. inflation nghĩa tiếng việt là suppressed,(econ) lạm phát bị nén.|+ lạm phát bị nén nảy sin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inflation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inflation suppressed,(econ) lạm phát bị nén.|+ lạm phát bị nén nảy sinh nếu việc kiểm soát giá giữ giá cả ở mức thấp trong khi nền kinh tế đang có xu hướng lạm phát nói chung. xem inflation.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inflation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inflation là: suppressed,(econ) lạm phát bị nén.|+ lạm phát bị nén nảy sinh nếu việc kiểm soát giá giữ giá cả ở mức thấp trong khi nền kinh tế đang có xu hướng lạm phát nói chung. xem inflation.

47764. inflation-adjusted budget nghĩa tiếng việt là (econ) ngân sách được điều chỉnh theo lạm phát.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inflation-adjusted budget là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inflation-adjusted budget(econ) ngân sách được điều chỉnh theo lạm phát.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inflation-adjusted budget
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inflation-adjusted budget là: (econ) ngân sách được điều chỉnh theo lạm phát.

47765. inflationary nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) lạm phát; gây lạm phát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inflationary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inflationary tính từ|- (thuộc) lạm phát; gây lạm phát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inflationary
  • Phiên âm (nếu có): [infleiʃnəri]
  • Nghĩa tiếng việt của inflationary là: tính từ|- (thuộc) lạm phát; gây lạm phát

47766. inflationary gap nghĩa tiếng việt là (econ) hố cách / khoảng trống lạm phát, chênh lệch lạm phát.|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inflationary gap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inflationary gap(econ) hố cách / khoảng trống lạm phát, chênh lệch lạm phát.|+ tổng chi tiêu vượt quá mức sản lượng tối đa có thể đạt được dẫn đến kết quả gây sức ép làm cho giá cả tăng lên.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inflationary gap
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inflationary gap là: (econ) hố cách / khoảng trống lạm phát, chênh lệch lạm phát.|+ tổng chi tiêu vượt quá mức sản lượng tối đa có thể đạt được dẫn đến kết quả gây sức ép làm cho giá cả tăng lên.

47767. inflationary spiral nghĩa tiếng việt là (econ) vòng xoáy ốc của lạm phát.|+ xem hyperinflation, inflatio(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inflationary spiral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inflationary spiral(econ) vòng xoáy ốc của lạm phát.|+ xem hyperinflation, inflation.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inflationary spiral
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inflationary spiral là: (econ) vòng xoáy ốc của lạm phát.|+ xem hyperinflation, inflation.

47768. inflationism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chính sách lạm phát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inflationism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inflationism danh từ|- chính sách lạm phát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inflationism
  • Phiên âm (nếu có): [infleiʃənizm]
  • Nghĩa tiếng việt của inflationism là: danh từ|- chính sách lạm phát

47769. inflationist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo chính sách lạm phát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inflationist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inflationist danh từ|- người theo chính sách lạm phát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inflationist
  • Phiên âm (nếu có): [infleiʃənist]
  • Nghĩa tiếng việt của inflationist là: danh từ|- người theo chính sách lạm phát

47770. inflator nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái bơm|- người bơm phồng, người thổi phồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inflator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inflator danh từ|- cái bơm|- người bơm phồng, người thổi phồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inflator
  • Phiên âm (nếu có): [infleitə]
  • Nghĩa tiếng việt của inflator là: danh từ|- cái bơm|- người bơm phồng, người thổi phồng

47771. inflect nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bẻ cong vào trong; làm cong|- (âm nhạc) chuyể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inflect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inflect ngoại động từ|- bẻ cong vào trong; làm cong|- (âm nhạc) chuyển điệu|- (ngôn ngữ học) biến cách||@inflect|- uốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inflect
  • Phiên âm (nếu có): [inflekt]
  • Nghĩa tiếng việt của inflect là: ngoại động từ|- bẻ cong vào trong; làm cong|- (âm nhạc) chuyển điệu|- (ngôn ngữ học) biến cách||@inflect|- uốn

47772. inflected nghĩa tiếng việt là tính từ|- (nói về ngôn ngữ) có nhiều biến tố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inflected là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inflected tính từ|- (nói về ngôn ngữ) có nhiều biến tố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inflected
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inflected là: tính từ|- (nói về ngôn ngữ) có nhiều biến tố

47773. inflection nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỗ cong, góc cong|- (toán học) sự uốn|- (âm nhạc) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ inflection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inflection danh từ|- chỗ cong, góc cong|- (toán học) sự uốn|- (âm nhạc) sự chuyển điệu|- (ngôn ngữ học) biến tố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inflection
  • Phiên âm (nếu có): [inflekʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của inflection là: danh từ|- chỗ cong, góc cong|- (toán học) sự uốn|- (âm nhạc) sự chuyển điệu|- (ngôn ngữ học) biến tố

47774. inflection point nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) điểm uốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inflection point là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inflection point danh từ|- (toán học) điểm uốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inflection point
  • Phiên âm (nếu có): [inflekʃnpɔint]
  • Nghĩa tiếng việt của inflection point là: danh từ|- (toán học) điểm uốn

47775. inflection nghĩa tiếng việt là inflexion,sự uốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inflection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inflection inflexion,sự uốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inflection
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inflection là: inflexion,sự uốn

47776. inflectional nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) chỗ cong, (thuộc) góc cong|- (toán học) uố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inflectional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inflectional tính từ|- (thuộc) chỗ cong, (thuộc) góc cong|- (toán học) uốn|=inflexional asymptote|+ tiệm cận uốn|- (âm nhạc) chuyển điệu|- (ngôn ngữ học) (thuộc) biến tố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inflectional
  • Phiên âm (nếu có): [inflekʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của inflectional là: tính từ|- (thuộc) chỗ cong, (thuộc) góc cong|- (toán học) uốn|=inflexional asymptote|+ tiệm cận uốn|- (âm nhạc) chuyển điệu|- (ngôn ngữ học) (thuộc) biến tố

47777. inflectional nghĩa tiếng việt là inflexional,uốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inflectional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inflectional inflexional,uốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inflectional
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inflectional là: inflexional,uốn

47778. inflectionally nghĩa tiếng việt là xem inflection(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inflectionally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inflectionallyxem inflection. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inflectionally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inflectionally là: xem inflection

47779. inflectionless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có chỗ cong, không có góc cong|- (toán học) k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inflectionless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inflectionless tính từ|- không có chỗ cong, không có góc cong|- (toán học) không uốn|- (âm nhạc) không chuyển điệu|- (ngôn ngữ học) không biến cách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inflectionless
  • Phiên âm (nếu có): [inflekʃnlis]
  • Nghĩa tiếng việt của inflectionless là: tính từ|- không có chỗ cong, không có góc cong|- (toán học) không uốn|- (âm nhạc) không chuyển điệu|- (ngôn ngữ học) không biến cách

47780. inflective nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) biến cách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inflective là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inflective tính từ|- (ngôn ngữ học) biến cách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inflective
  • Phiên âm (nếu có): [inflektiv]
  • Nghĩa tiếng việt của inflective là: tính từ|- (ngôn ngữ học) biến cách

47781. inflector nghĩa tiếng việt là xem inflect(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inflector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inflectorxem inflect. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inflector
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inflector là: xem inflect

47782. inflexed nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật) cụp vào trong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inflexed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inflexed tính từ|- (thực vật) cụp vào trong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inflexed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inflexed là: tính từ|- (thực vật) cụp vào trong

47783. inflexibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không uốn được, tính không bẻ cong được, tính (…)


Nghĩa tiếng việt của từ inflexibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inflexibility danh từ|- tính không uốn được, tính không bẻ cong được, tính cứng|- (nghĩa bóng) tính cứng rắn, tính không lay chuyển; tính không nhân nhượng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tính chất không thay đổi được, tính bất di bất dịch (luật...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inflexibility
  • Phiên âm (nếu có): [in,fleksəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của inflexibility là: danh từ|- tính không uốn được, tính không bẻ cong được, tính cứng|- (nghĩa bóng) tính cứng rắn, tính không lay chuyển; tính không nhân nhượng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tính chất không thay đổi được, tính bất di bất dịch (luật...)

47784. inflexible nghĩa tiếng việt là tính từ|- không uốn được, không bẻ cong được, cứng|- (nghĩa b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inflexible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inflexible tính từ|- không uốn được, không bẻ cong được, cứng|- (nghĩa bóng) cứng rắn, không lay chuyển; không nhân nhượng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) không thay đổi được, bất di bất dịch (luật...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inflexible
  • Phiên âm (nếu có): [infleksəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của inflexible là: tính từ|- không uốn được, không bẻ cong được, cứng|- (nghĩa bóng) cứng rắn, không lay chuyển; không nhân nhượng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) không thay đổi được, bất di bất dịch (luật...)

47785. inflexibleness nghĩa tiếng việt là xem inflexible(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inflexibleness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inflexiblenessxem inflexible. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inflexibleness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inflexibleness là: xem inflexible

47786. inflexibly nghĩa tiếng việt là phó từ|- cứng rắn, bất khuất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inflexibly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inflexibly phó từ|- cứng rắn, bất khuất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inflexibly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inflexibly là: phó từ|- cứng rắn, bất khuất

47787. inflexion nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỗ cong, góc cong|- (toán học) sự uốn|- (âm nhạc) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ inflexion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inflexion danh từ|- chỗ cong, góc cong|- (toán học) sự uốn|- (âm nhạc) sự chuyển điệu|- (ngôn ngữ học) biến tố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inflexion
  • Phiên âm (nếu có): [inflekʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của inflexion là: danh từ|- chỗ cong, góc cong|- (toán học) sự uốn|- (âm nhạc) sự chuyển điệu|- (ngôn ngữ học) biến tố

47788. inflexional nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) chỗ cong, (thuộc) góc cong|- (toán học) uố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inflexional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inflexional tính từ|- (thuộc) chỗ cong, (thuộc) góc cong|- (toán học) uốn|=inflexional asymptote|+ tiệm cận uốn|- (âm nhạc) chuyển điệu|- (ngôn ngữ học) (thuộc) biến tố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inflexional
  • Phiên âm (nếu có): [inflekʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của inflexional là: tính từ|- (thuộc) chỗ cong, (thuộc) góc cong|- (toán học) uốn|=inflexional asymptote|+ tiệm cận uốn|- (âm nhạc) chuyển điệu|- (ngôn ngữ học) (thuộc) biến tố

47789. inflexionless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có chỗ cong, không có góc cong|- (toán học) k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inflexionless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inflexionless tính từ|- không có chỗ cong, không có góc cong|- (toán học) không uốn|- (âm nhạc) không chuyển điệu|- (ngôn ngữ học) không biến cách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inflexionless
  • Phiên âm (nếu có): [inflekʃnlis]
  • Nghĩa tiếng việt của inflexionless là: tính từ|- không có chỗ cong, không có góc cong|- (toán học) không uốn|- (âm nhạc) không chuyển điệu|- (ngôn ngữ học) không biến cách

47790. inflict nghĩa tiếng việt là ngoại động từ (+ on, upon)|- nện, giáng (một đòn); gây ra (vê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inflict là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inflict ngoại động từ (+ on, upon)|- nện, giáng (một đòn); gây ra (vết thương)|- bắt phải chịu (sự trừng phạt, thuế, sự tổn thương...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inflict
  • Phiên âm (nếu có): [inflikt]
  • Nghĩa tiếng việt của inflict là: ngoại động từ (+ on, upon)|- nện, giáng (một đòn); gây ra (vết thương)|- bắt phải chịu (sự trừng phạt, thuế, sự tổn thương...)

47791. inflictable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể nện, có thể giáng (đòn); có thể gây ra (v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inflictable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inflictable tính từ|- có thể nện, có thể giáng (đòn); có thể gây ra (vết thương)|- có thể bắt phải chịu (sự trừng phạt, thuế, sự tổn thương...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inflictable
  • Phiên âm (nếu có): [infliktəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của inflictable là: tính từ|- có thể nện, có thể giáng (đòn); có thể gây ra (vết thương)|- có thể bắt phải chịu (sự trừng phạt, thuế, sự tổn thương...)

47792. inflicter nghĩa tiếng việt là xem inflict(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inflicter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inflicterxem inflict. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inflicter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inflicter là: xem inflict

47793. infliction nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nện, sự giáng (đòn); sự gây ra (vết thương)|- sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infliction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infliction danh từ|- sự nện, sự giáng (đòn); sự gây ra (vết thương)|- sự bắt phải chịu (sự trừng phạt, thuế, sự tổn thương...)|- tai ương; điều phiền toái (bắt phải chịu...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infliction
  • Phiên âm (nếu có): [inflikʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của infliction là: danh từ|- sự nện, sự giáng (đòn); sự gây ra (vết thương)|- sự bắt phải chịu (sự trừng phạt, thuế, sự tổn thương...)|- tai ương; điều phiền toái (bắt phải chịu...)

47794. inflictive nghĩa tiếng việt là xem inflict(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inflictive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inflictivexem inflict. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inflictive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inflictive là: xem inflict

47795. inflictor nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nện, người giáng|- người bắt phải chịu (sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ inflictor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inflictor danh từ|- người nện, người giáng|- người bắt phải chịu (sự trừng phạt...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inflictor
  • Phiên âm (nếu có): [infliktə]
  • Nghĩa tiếng việt của inflictor là: danh từ|- người nện, người giáng|- người bắt phải chịu (sự trừng phạt...)

47796. inflorescence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nở hoa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- (thực vật (…)


Nghĩa tiếng việt của từ inflorescence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inflorescence danh từ|- sự nở hoa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- (thực vật học) cụm hoa; kiểu phát hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inflorescence
  • Phiên âm (nếu có): [,inflɔ:resns]
  • Nghĩa tiếng việt của inflorescence là: danh từ|- sự nở hoa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- (thực vật học) cụm hoa; kiểu phát hoa

47797. inflorescent nghĩa tiếng việt là xem inflorescence(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inflorescent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inflorescentxem inflorescence. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inflorescent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inflorescent là: xem inflorescence

47798. inflow nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chảy vào trong|- dòng vào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inflow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inflow danh từ|- sự chảy vào trong|- dòng vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inflow
  • Phiên âm (nếu có): [inflou]
  • Nghĩa tiếng việt của inflow là: danh từ|- sự chảy vào trong|- dòng vào

47799. inflowing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chảy vào trong|* tính từ|- chảy vào trong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inflowing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inflowing danh từ|- sự chảy vào trong|* tính từ|- chảy vào trong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inflowing
  • Phiên âm (nếu có): [inflouiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của inflowing là: danh từ|- sự chảy vào trong|* tính từ|- chảy vào trong

47800. influence nghĩa tiếng việt là danh từ|- ảnh hưởng, tác dụng|=under the influence of|+ chịu ả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ influence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh influence danh từ|- ảnh hưởng, tác dụng|=under the influence of|+ chịu ảnh hưởng của, do ảnh hưởng của|=to exercise ones influence on someone|+ gây ảnh hưởng đối với ai, phát huy ảnh hưởng đối với ai|- uy thế, thế lực|=a person of influence|+ người có thế lực|- người có ảnh hưởng; điều có ảnh hưởng; điều có tác dụng|- người có thế lực||@influence|- ảnh hưởng, tác dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:influence
  • Phiên âm (nếu có): [influəns]
  • Nghĩa tiếng việt của influence là: danh từ|- ảnh hưởng, tác dụng|=under the influence of|+ chịu ảnh hưởng của, do ảnh hưởng của|=to exercise ones influence on someone|+ gây ảnh hưởng đối với ai, phát huy ảnh hưởng đối với ai|- uy thế, thế lực|=a person of influence|+ người có thế lực|- người có ảnh hưởng; điều có ảnh hưởng; điều có tác dụng|- người có thế lực||@influence|- ảnh hưởng, tác dụng

47801. influenceable nghĩa tiếng việt là xem influence(…)


Nghĩa tiếng việt của từ influenceable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh influenceablexem influence. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:influenceable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của influenceable là: xem influence

47802. influencer nghĩa tiếng việt là xem influence(…)


Nghĩa tiếng việt của từ influencer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh influencerxem influence. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:influencer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của influencer là: xem influence

47803. influent nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- ảnh hưởng đến, có tác dụng đối với|- thúc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ influent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh influent ngoại động từ|- ảnh hưởng đến, có tác dụng đối với|- thúc đẩy|=to influent someone to do something|+ thúc đẩy ai làm gì|* tính từ|- chảy vào trong|* danh từ|- nhánh (sông...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:influent
  • Phiên âm (nếu có): [influənt]
  • Nghĩa tiếng việt của influent là: ngoại động từ|- ảnh hưởng đến, có tác dụng đối với|- thúc đẩy|=to influent someone to do something|+ thúc đẩy ai làm gì|* tính từ|- chảy vào trong|* danh từ|- nhánh (sông...)

47804. influential nghĩa tiếng việt là tính từ|- có ảnh hưởng, có tác dụng|- có uy thế, có thế l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ influential là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh influential tính từ|- có ảnh hưởng, có tác dụng|- có uy thế, có thế lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:influential
  • Phiên âm (nếu có): [,influenʃəl]
  • Nghĩa tiếng việt của influential là: tính từ|- có ảnh hưởng, có tác dụng|- có uy thế, có thế lực

47805. influentially nghĩa tiếng việt là xem influential(…)


Nghĩa tiếng việt của từ influentially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh influentiallyxem influential. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:influentially
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của influentially là: xem influential

47806. influenza nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh cúm|- dịch ((nghĩa bóng))(…)


Nghĩa tiếng việt của từ influenza là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh influenza danh từ|- (y học) bệnh cúm|- dịch ((nghĩa bóng)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:influenza
  • Phiên âm (nếu có): [,influenzə]
  • Nghĩa tiếng việt của influenza là: danh từ|- (y học) bệnh cúm|- dịch ((nghĩa bóng))

47807. influenzal nghĩa tiếng việt là xem influenza(…)


Nghĩa tiếng việt của từ influenzal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh influenzalxem influenza. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:influenzal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của influenzal là: xem influenza

47808. influx nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chảy vào, sự tràn vào|- dòng (người...) đi vào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ influx là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh influx danh từ|- sự chảy vào, sự tràn vào|- dòng (người...) đi vào (nơi nào)|- cửa sông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:influx
  • Phiên âm (nếu có): [inflʌks]
  • Nghĩa tiếng việt của influx là: danh từ|- sự chảy vào, sự tràn vào|- dòng (người...) đi vào (nơi nào)|- cửa sông

47809. info nghĩa tiếng việt là danh từ|- thông tin không chính xác (viết tắt) của informal in(…)


Nghĩa tiếng việt của từ info là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh info danh từ|- thông tin không chính xác (viết tắt) của informal information. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:info
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của info là: danh từ|- thông tin không chính xác (viết tắt) của informal information

47810. infold nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bọc, quấn|- ôm|- xếp thành nếp, gấp nếp lạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infold là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infold ngoại động từ|- bọc, quấn|- ôm|- xếp thành nếp, gấp nếp lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infold
  • Phiên âm (nếu có): [infould]
  • Nghĩa tiếng việt của infold là: ngoại động từ|- bọc, quấn|- ôm|- xếp thành nếp, gấp nếp lại

47811. infolder nghĩa tiếng việt là xem infold(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infolder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infolderxem infold. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infolder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của infolder là: xem infold

47812. infoldment nghĩa tiếng việt là xem infold(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infoldment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infoldmentxem infold. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infoldment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của infoldment là: xem infold

47813. inform nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- báo tin cho; cho biết|- truyền cho (ai...) (tì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inform ngoại động từ|- báo tin cho; cho biết|- truyền cho (ai...) (tình cảm, đức tính...)|=to inform someone with the thriftiness|+ truyền cho ai tính tiết kiệm|* nội động từ|- cung cấp tin tức|- cung cấp tài liệu (để buộc tội cho ai)||@inform|- thông tin, truyền dữ kiện, thông báo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inform
  • Phiên âm (nếu có): [infɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của inform là: ngoại động từ|- báo tin cho; cho biết|- truyền cho (ai...) (tình cảm, đức tính...)|=to inform someone with the thriftiness|+ truyền cho ai tính tiết kiệm|* nội động từ|- cung cấp tin tức|- cung cấp tài liệu (để buộc tội cho ai)||@inform|- thông tin, truyền dữ kiện, thông báo

47814. informal nghĩa tiếng việt là tính từ|- không theo thủ tục quy định, không chính thức|- khôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ informal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh informal tính từ|- không theo thủ tục quy định, không chính thức|- không nghi thức thân mật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:informal
  • Phiên âm (nếu có): [infɔ:ml]
  • Nghĩa tiếng việt của informal là: tính từ|- không theo thủ tục quy định, không chính thức|- không nghi thức thân mật

47815. informal sector nghĩa tiếng việt là (econ) khu vực không chính thức.|+ chỉ một số lượng lớn những(…)


Nghĩa tiếng việt của từ informal sector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh informal sector(econ) khu vực không chính thức.|+ chỉ một số lượng lớn những người tự làm việc cho mình trong một nước đang phát triển, những người này tham gia vào các công việc quy mô nhỏ, chẳng hạn chủ may vá, dịch vụ ăn uống, buôn bán, sửa chữa giày dép….. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:informal sector
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của informal sector là: (econ) khu vực không chính thức.|+ chỉ một số lượng lớn những người tự làm việc cho mình trong một nước đang phát triển, những người này tham gia vào các công việc quy mô nhỏ, chẳng hạn chủ may vá, dịch vụ ăn uống, buôn bán, sửa chữa giày dép….

47816. informality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất không theo thủ tục quy định, tính chất kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ informality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh informality danh từ|- tính chất không theo thủ tục quy định, tính chất không chính thức, hành vi không chính thức|- tính không nghi thức thân mật; điều thân mật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:informality
  • Phiên âm (nếu có): [,infɔ:mæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của informality là: danh từ|- tính chất không theo thủ tục quy định, tính chất không chính thức, hành vi không chính thức|- tính không nghi thức thân mật; điều thân mật

47817. informally nghĩa tiếng việt là phó từ|- thân mật, thân tình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ informally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh informally phó từ|- thân mật, thân tình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:informally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của informally là: phó từ|- thân mật, thân tình

47818. informant nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cung cấp tin tức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ informant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh informant danh từ|- người cung cấp tin tức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:informant
  • Phiên âm (nếu có): [infɔ:mənt]
  • Nghĩa tiếng việt của informant là: danh từ|- người cung cấp tin tức

47819. informatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc về tin học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ informatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh informatic tính từ|- thuộc về tin học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:informatic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của informatic là: tính từ|- thuộc về tin học

47820. informatics nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa học về thông tin, tin học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ informatics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh informatics danh từ|- khoa học về thông tin, tin học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:informatics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của informatics là: danh từ|- khoa học về thông tin, tin học

47821. information nghĩa tiếng việt là (econ) thông tin|+ xem perfect information.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ information là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh information(econ) thông tin|+ xem perfect information.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:information
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của information là: (econ) thông tin|+ xem perfect information.

47822. information nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cung cấp tin tức; sự thông tin|- tin tức, tài liê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ information là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh information danh từ|- sự cung cấp tin tức; sự thông tin|- tin tức, tài liệu; kiến thức|- (pháp lý) điều buộc tội||@information|- (điều khiển học) thông tin, tin tức|- alphanumerical i. thông tin chữ số|- ancillary i. thông tin bổ sung |- average i. thông tin trung bình |- interblock i. thông tin giữa các khối|- intrablock i. thông tin trong khối |- precise i. thông tin chính xác|- processed i. thông tin đã chế biến |- redundanti i. thông tin thừa|- supplemental i. (thống kê) thông tin phụ|- within-block i. thông tin trong khối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:information
  • Phiên âm (nếu có): [,infəmeinʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của information là: danh từ|- sự cung cấp tin tức; sự thông tin|- tin tức, tài liệu; kiến thức|- (pháp lý) điều buộc tội||@information|- (điều khiển học) thông tin, tin tức|- alphanumerical i. thông tin chữ số|- ancillary i. thông tin bổ sung |- average i. thông tin trung bình |- interblock i. thông tin giữa các khối|- intrablock i. thông tin trong khối |- precise i. thông tin chính xác|- processed i. thông tin đã chế biến |- redundanti i. thông tin thừa|- supplemental i. (thống kê) thông tin phụ|- within-block i. thông tin trong khối

47823. information matrix nghĩa tiếng việt là (econ) ma trận thông tin.|+ ma trận gồm các đạo hàm bậc hai củ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ information matrix là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh information matrix(econ) ma trận thông tin.|+ ma trận gồm các đạo hàm bậc hai của hàm xác suất trong ước lượng xác suất lớn nhất của mô hinh kinh tế lượng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:information matrix
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của information matrix là: (econ) ma trận thông tin.|+ ma trận gồm các đạo hàm bậc hai của hàm xác suất trong ước lượng xác suất lớn nhất của mô hinh kinh tế lượng.

47824. information science nghĩa tiếng việt là danh từ|- công nghệ thông tin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ information science là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh information science danh từ|- công nghệ thông tin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:information science
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của information science là: danh từ|- công nghệ thông tin

47825. informational nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sự truyền tin, (thuộc) sự thông tin|- có ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ informational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh informational tính từ|- (thuộc) sự truyền tin, (thuộc) sự thông tin|- có tin tức, có tính chất tài liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:informational
  • Phiên âm (nếu có): [,infəmeinʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của informational là: tính từ|- (thuộc) sự truyền tin, (thuộc) sự thông tin|- có tin tức, có tính chất tài liệu

47826. informative nghĩa tiếng việt là tính từ|- cung cấp nhiều tin tức, có nhiều tài liệu|- có ta(…)


Nghĩa tiếng việt của từ informative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh informative tính từ|- cung cấp nhiều tin tức, có nhiều tài liệu|- có tác dụng nâng cao kiến thức||@informative|- thông tin, tin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:informative
  • Phiên âm (nếu có): [infɔ:mətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của informative là: tính từ|- cung cấp nhiều tin tức, có nhiều tài liệu|- có tác dụng nâng cao kiến thức||@informative|- thông tin, tin

47827. informative economy analysis nghĩa tiếng việt là (econ) phân tích thông tin kinh tế.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ informative economy analysis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh informative economy analysis(econ) phân tích thông tin kinh tế.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:informative economy analysis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của informative economy analysis là: (econ) phân tích thông tin kinh tế.

47828. informatively nghĩa tiếng việt là xem informative(…)


Nghĩa tiếng việt của từ informatively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh informativelyxem informative. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:informatively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của informatively là: xem informative

47829. informativeness nghĩa tiếng việt là xem informative(…)


Nghĩa tiếng việt của từ informativeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh informativenessxem informative. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:informativeness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của informativeness là: xem informative

47830. informed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhiều tin tức, nắm được tình hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ informed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh informed tính từ|- có nhiều tin tức, nắm được tình hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:informed
  • Phiên âm (nếu có): [infɔ:md]
  • Nghĩa tiếng việt của informed là: tính từ|- có nhiều tin tức, nắm được tình hình

47831. informer nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỉ điểm, mật thám(…)


Nghĩa tiếng việt của từ informer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh informer danh từ|- chỉ điểm, mật thám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:informer
  • Phiên âm (nếu có): [infɔ:mə]
  • Nghĩa tiếng việt của informer là: danh từ|- chỉ điểm, mật thám

47832. informing gun nghĩa tiếng việt là danh từ|- súng báo hiệu (của tàu chiến khi sắp chặn một tà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ informing gun là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh informing gun danh từ|- súng báo hiệu (của tàu chiến khi sắp chặn một tàu buôn lại để soát). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:informing gun
  • Phiên âm (nếu có): [infɔ:miɳgʌn]
  • Nghĩa tiếng việt của informing gun là: danh từ|- súng báo hiệu (của tàu chiến khi sắp chặn một tàu buôn lại để soát)

47833. infra nghĩa tiếng việt là phó từ|- (viết tắt) inf., ở dưới, ở dưới nữa, ở sau đây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infra là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infra phó từ|- (viết tắt) inf., ở dưới, ở dưới nữa, ở sau đây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infra
  • Phiên âm (nếu có): [infrə]
  • Nghĩa tiếng việt của infra là: phó từ|- (viết tắt) inf., ở dưới, ở dưới nữa, ở sau đây

47834. infra dig nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm hạ nhân phẩm của mình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infra dig là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infra dig tính từ|- làm hạ nhân phẩm của mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infra dig
  • Phiên âm (nếu có): [infrədig]
  • Nghĩa tiếng việt của infra dig là: tính từ|- làm hạ nhân phẩm của mình

47835. infra-marginal externality nghĩa tiếng việt là (econ) ngoại ứng biên.|+ xem externalities.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infra-marginal externality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infra-marginal externality(econ) ngoại ứng biên.|+ xem externalities.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infra-marginal externality
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của infra-marginal externality là: (econ) ngoại ứng biên.|+ xem externalities.

47836. infra-red nghĩa tiếng việt là tính từ|- (vật lý) ngoài đỏ, hồng ngoại (tia)|* danh từ|- t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infra-red là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infra-red tính từ|- (vật lý) ngoài đỏ, hồng ngoại (tia)|* danh từ|- tia ngoài đỏ, tia hồng ngoại||@infra-red|- (vật lí) tia hồng ngoại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infra-red
  • Phiên âm (nếu có): [infrəred]
  • Nghĩa tiếng việt của infra-red là: tính từ|- (vật lý) ngoài đỏ, hồng ngoại (tia)|* danh từ|- tia ngoài đỏ, tia hồng ngoại||@infra-red|- (vật lí) tia hồng ngoại

47837. infracostal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) dưới sườn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infracostal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infracostal tính từ|- (giải phẫu) dưới sườn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infracostal
  • Phiên âm (nếu có): [infrəkɔstl]
  • Nghĩa tiếng việt của infracostal là: tính từ|- (giải phẫu) dưới sườn

47838. infract nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- vi phạm (luật, hiệp định...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infract là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infract ngoại động từ|- vi phạm (luật, hiệp định...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infract
  • Phiên âm (nếu có): [infrækt]
  • Nghĩa tiếng việt của infract là: ngoại động từ|- vi phạm (luật, hiệp định...)

47839. infraction nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vi phạm (luật, hiệp định...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infraction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infraction danh từ|- sự vi phạm (luật, hiệp định...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infraction
  • Phiên âm (nếu có): [infrækʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của infraction là: danh từ|- sự vi phạm (luật, hiệp định...)

47840. infractor nghĩa tiếng việt là xem infract(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infractor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infractorxem infract. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infractor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của infractor là: xem infract

47841. infrahuman nghĩa tiếng việt là tính từ|- thấp hơn (dưới mức) con người|* danh từ|- động vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infrahuman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infrahuman tính từ|- thấp hơn (dưới mức) con người|* danh từ|- động vật thấp hơn con người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infrahuman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của infrahuman là: tính từ|- thấp hơn (dưới mức) con người|* danh từ|- động vật thấp hơn con người

47842. inframarginal nghĩa tiếng việt là tính từ|- dưới lề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inframarginal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inframarginal tính từ|- dưới lề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inframarginal
  • Phiên âm (nếu có): [infrəmɑ:dʤinl]
  • Nghĩa tiếng việt của inframarginal là: tính từ|- dưới lề

47843. infrangibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không bẻ gây được; tính không gây được|- tính k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infrangibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infrangibility danh từ|- tính không bẻ gây được; tính không gây được|- tính không thể vi phạm được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infrangibility
  • Phiên âm (nếu có): [in,frændʤibiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của infrangibility là: danh từ|- tính không bẻ gây được; tính không gây được|- tính không thể vi phạm được

47844. infrangible nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bẻ gây được; không gây được|- không thể vi phạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infrangible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infrangible tính từ|- không bẻ gây được; không gây được|- không thể vi phạm được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infrangible
  • Phiên âm (nếu có): [infrændʤibl]
  • Nghĩa tiếng việt của infrangible là: tính từ|- không bẻ gây được; không gây được|- không thể vi phạm được

47845. infrangibly nghĩa tiếng việt là xem infrangible(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infrangibly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infrangiblyxem infrangible. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infrangibly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của infrangibly là: xem infrangible

47846. infrared nghĩa tiếng việt là tính từ|- (lý) hồng ngoại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infrared là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infrared tính từ|- (lý) hồng ngoại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infrared
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của infrared là: tính từ|- (lý) hồng ngoại

47847. infrarenal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) dưới thận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infrarenal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infrarenal tính từ|- (giải phẫu) dưới thận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infrarenal
  • Phiên âm (nếu có): [infrəri:nəl]
  • Nghĩa tiếng việt của infrarenal là: tính từ|- (giải phẫu) dưới thận

47848. infrasonic nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tần số dưới mức tai nghe của con người|- thuộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infrasonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infrasonic tính từ|- có tần số dưới mức tai nghe của con người|- thuộc hoặc dùng sóng dưới mức tai nghe của con người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infrasonic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của infrasonic là: tính từ|- có tần số dưới mức tai nghe của con người|- thuộc hoặc dùng sóng dưới mức tai nghe của con người

47849. infraspecific nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) từng phần nhỏ của một chủng loại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infraspecific là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infraspecific tính từ|- (thuộc) từng phần nhỏ của một chủng loại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infraspecific
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của infraspecific là: tính từ|- (thuộc) từng phần nhỏ của một chủng loại

47850. infrastructure nghĩa tiếng việt là (econ) hạ tầng cơ sở.|+ các yếu tố cơ cấu của một nền kinh t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infrastructure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infrastructure(econ) hạ tầng cơ sở.|+ các yếu tố cơ cấu của một nền kinh tế tạo điều kiện thuận lợi cho việc luân chuyển hàng hoá và dịch vụ giữa người mua và người bán.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infrastructure
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của infrastructure là: (econ) hạ tầng cơ sở.|+ các yếu tố cơ cấu của một nền kinh tế tạo điều kiện thuận lợi cho việc luân chuyển hàng hoá và dịch vụ giữa người mua và người bán.

47851. infrastructure nghĩa tiếng việt là danh từ|- cơ sở hạ tầng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infrastructure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infrastructure danh từ|- cơ sở hạ tầng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infrastructure
  • Phiên âm (nếu có): [infrə,strʌktʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của infrastructure là: danh từ|- cơ sở hạ tầng

47852. infrequence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ít xảy ra, sự hiếm khi xảy ra, sự không thường (…)


Nghĩa tiếng việt của từ infrequence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infrequence danh từ|- sự ít xảy ra, sự hiếm khi xảy ra, sự không thường xuyên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infrequence
  • Phiên âm (nếu có): [infri:kwəns]
  • Nghĩa tiếng việt của infrequence là: danh từ|- sự ít xảy ra, sự hiếm khi xảy ra, sự không thường xuyên

47853. infrequency nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ít xảy ra, sự hiếm khi xảy ra, sự không thường (…)


Nghĩa tiếng việt của từ infrequency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infrequency danh từ|- sự ít xảy ra, sự hiếm khi xảy ra, sự không thường xuyên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infrequency
  • Phiên âm (nếu có): [infri:kwəns]
  • Nghĩa tiếng việt của infrequency là: danh từ|- sự ít xảy ra, sự hiếm khi xảy ra, sự không thường xuyên

47854. infrequent nghĩa tiếng việt là tính từ|- ít xảy ra, hiếm khi xảy ra, không thường xuyên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infrequent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infrequent tính từ|- ít xảy ra, hiếm khi xảy ra, không thường xuyên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infrequent
  • Phiên âm (nếu có): [infri:kwənt]
  • Nghĩa tiếng việt của infrequent là: tính từ|- ít xảy ra, hiếm khi xảy ra, không thường xuyên

47855. infrequently nghĩa tiếng việt là phó từ|- hiếm khi, ít khi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infrequently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infrequently phó từ|- hiếm khi, ít khi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infrequently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của infrequently là: phó từ|- hiếm khi, ít khi

47856. infringe nghĩa tiếng việt là động từ|- (+ upon) vi phạm (luật lệ...); xâm phạm (cuộc sống (…)


Nghĩa tiếng việt của từ infringe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infringe động từ|- (+ upon) vi phạm (luật lệ...); xâm phạm (cuộc sống riêng tư của ai...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infringe
  • Phiên âm (nếu có): [infrindʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của infringe là: động từ|- (+ upon) vi phạm (luật lệ...); xâm phạm (cuộc sống riêng tư của ai...)

47857. infringement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vi phạm; sự xâm phạm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infringement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infringement danh từ|- sự vi phạm; sự xâm phạm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infringement
  • Phiên âm (nếu có): [infrindʤmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của infringement là: danh từ|- sự vi phạm; sự xâm phạm

47858. infringer nghĩa tiếng việt là xem infringe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infringer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infringerxem infringe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infringer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của infringer là: xem infringe

47859. infructuous nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có quả|- (nghĩa bóng) không có kết quả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infructuous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infructuous tính từ|- không có quả|- (nghĩa bóng) không có kết quả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infructuous
  • Phiên âm (nếu có): [infrʌkjuəs]
  • Nghĩa tiếng việt của infructuous là: tính từ|- không có quả|- (nghĩa bóng) không có kết quả

47860. infundibular nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình phễu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infundibular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infundibular tính từ|- hình phễu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infundibular
  • Phiên âm (nếu có): [,infʌndibjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của infundibular là: tính từ|- hình phễu

47861. infundibulate nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình phễu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infundibulate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infundibulate tính từ|- hình phễu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infundibulate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của infundibulate là: tính từ|- hình phễu

47862. infundibulum nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều infundibula|- cơ cấu (bộ phận) có hình phễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infundibulum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infundibulum danh từ; số nhiều infundibula|- cơ cấu (bộ phận) có hình phễu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infundibulum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của infundibulum là: danh từ; số nhiều infundibula|- cơ cấu (bộ phận) có hình phễu

47863. infuriate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm tức điên lên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infuriate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infuriate ngoại động từ|- làm tức điên lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infuriate
  • Phiên âm (nếu có): [infjuərieit]
  • Nghĩa tiếng việt của infuriate là: ngoại động từ|- làm tức điên lên

47864. infuriating nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm điên tiết, chọc điên tiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infuriating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infuriating tính từ|- làm điên tiết, chọc điên tiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infuriating
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của infuriating là: tính từ|- làm điên tiết, chọc điên tiết

47865. infuriatingly nghĩa tiếng việt là phó từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infuriatingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infuriatingly phó từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infuriatingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của infuriatingly là: phó từ

47866. infuriation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm tức điên lên; sự tức điên lên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infuriation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infuriation danh từ|- sự làm tức điên lên; sự tức điên lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infuriation
  • Phiên âm (nếu có): [in,fjuərieiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của infuriation là: danh từ|- sự làm tức điên lên; sự tức điên lên

47867. infuscate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) sẫm màu, nâu (cánh sâu bọ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infuscate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infuscate tính từ|- (động vật học) sẫm màu, nâu (cánh sâu bọ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infuscate
  • Phiên âm (nếu có): [infʌskit]
  • Nghĩa tiếng việt của infuscate là: tính từ|- (động vật học) sẫm màu, nâu (cánh sâu bọ)

47868. infuse nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- rót, đổ|- pha (trà)|- truyền (sự phấn khởi,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infuse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infuse ngoại động từ|- rót, đổ|- pha (trà)|- truyền (sự phấn khởi, sức sống...)|=to infuse zeal into somebody|+ truyền lòng sốt sắng cho ai|* nội động từ|- ngấm|=let it infuse far another five minutes|+ để cho ngấm độ năm phút nữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infuse
  • Phiên âm (nếu có): [infju:z]
  • Nghĩa tiếng việt của infuse là: ngoại động từ|- rót, đổ|- pha (trà)|- truyền (sự phấn khởi, sức sống...)|=to infuse zeal into somebody|+ truyền lòng sốt sắng cho ai|* nội động từ|- ngấm|=let it infuse far another five minutes|+ để cho ngấm độ năm phút nữa

47869. infuser nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái để pha (trà...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infuser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infuser danh từ|- cái để pha (trà...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infuser
  • Phiên âm (nếu có): [infju:zə]
  • Nghĩa tiếng việt của infuser là: danh từ|- cái để pha (trà...)

47870. infusibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể pha được|* danh từ|- tính không nóng c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infusibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infusibility danh từ|- tính có thể pha được|* danh từ|- tính không nóng chảy, tính chịu lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infusibility
  • Phiên âm (nếu có): [,infju:zəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của infusibility là: danh từ|- tính có thể pha được|* danh từ|- tính không nóng chảy, tính chịu lửa

47871. infusible nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể pha được|- không nóng chảy, chịu lửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infusible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infusible tính từ|- có thể pha được|- không nóng chảy, chịu lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infusible
  • Phiên âm (nếu có): [infju:zəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của infusible là: tính từ|- có thể pha được|- không nóng chảy, chịu lửa

47872. infusibleness nghĩa tiếng việt là xem infusible(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infusibleness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infusiblenessxem infusible. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infusibleness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của infusibleness là: xem infusible

47873. infusion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự pha; chất để pha|- nước pha, nước sắc|- sự truyê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infusion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infusion danh từ|- sự pha; chất để pha|- nước pha, nước sắc|- sự truyền, sự truyền cho|- (y học) sự tiêm truyền, sự tiêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infusion
  • Phiên âm (nếu có): [infju:ʤn]
  • Nghĩa tiếng việt của infusion là: danh từ|- sự pha; chất để pha|- nước pha, nước sắc|- sự truyền, sự truyền cho|- (y học) sự tiêm truyền, sự tiêm

47874. infusive nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể truyền (sự phấn khởi, sức sống...); có th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infusive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infusive tính từ|- có thể truyền (sự phấn khởi, sức sống...); có thể gây (phấn khởi...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infusive
  • Phiên âm (nếu có): [infju:ziv]
  • Nghĩa tiếng việt của infusive là: tính từ|- có thể truyền (sự phấn khởi, sức sống...); có thể gây (phấn khởi...)

47875. infusoria nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (động vật học) lớp trùng lông, lớp mao tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infusoria là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infusoria danh từ số nhiều|- (động vật học) lớp trùng lông, lớp mao trùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infusoria
  • Phiên âm (nếu có): [,infju:zɔ:riə]
  • Nghĩa tiếng việt của infusoria là: danh từ số nhiều|- (động vật học) lớp trùng lông, lớp mao trùng

47876. infusorial nghĩa tiếng việt là tính từ, (động vật học)|- (thuộc) trùng lông; có tính chất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infusorial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infusorial tính từ, (động vật học)|- (thuộc) trùng lông; có tính chất trùng lông|- có trùng lông (đất...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infusorial
  • Phiên âm (nếu có): [,infju:zɔ:riəl]
  • Nghĩa tiếng việt của infusorial là: tính từ, (động vật học)|- (thuộc) trùng lông; có tính chất trùng lông|- có trùng lông (đất...)

47877. infusorian nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) trùng lông, mao trùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ infusorian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh infusorian danh từ|- (động vật học) trùng lông, mao trùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:infusorian
  • Phiên âm (nếu có): [,infju:zɔ:riən]
  • Nghĩa tiếng việt của infusorian là: danh từ|- (động vật học) trùng lông, mao trùng

47878. ingate nghĩa tiếng việt là (máy tính) van vào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ingate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ingate(máy tính) van vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ingate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ingate là: (máy tính) van vào

47879. ingather nghĩa tiếng việt là động từ|- gặt về, hái về|- tập hợp, tụ họp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ingather là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ingather động từ|- gặt về, hái về|- tập hợp, tụ họp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ingather
  • Phiên âm (nếu có): [in,gæðə]
  • Nghĩa tiếng việt của ingather là: động từ|- gặt về, hái về|- tập hợp, tụ họp

47880. ingatherer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người gặt về, người hái về|- người tập hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ingatherer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ingatherer danh từ|- người gặt về, người hái về|- người tập hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ingatherer
  • Phiên âm (nếu có): [in,gæðərə]
  • Nghĩa tiếng việt của ingatherer là: danh từ|- người gặt về, người hái về|- người tập hợp

47881. ingathering nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự gặt về, sự hái về|- sự tụ họp|- đám người tu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ingathering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ingathering danh từ|- sự gặt về, sự hái về|- sự tụ họp|- đám người tụ họp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ingathering
  • Phiên âm (nếu có): [in,gæðəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của ingathering là: danh từ|- sự gặt về, sự hái về|- sự tụ họp|- đám người tụ họp

47882. ingeminate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nhắc lại, nói lại|=to ingeminate peace|+ đề n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ingeminate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ingeminate ngoại động từ|- nhắc lại, nói lại|=to ingeminate peace|+ đề nghị đi đề nghị lại hoà bình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ingeminate
  • Phiên âm (nếu có): [indʤemineit]
  • Nghĩa tiếng việt của ingeminate là: ngoại động từ|- nhắc lại, nói lại|=to ingeminate peace|+ đề nghị đi đề nghị lại hoà bình

47883. ingemination nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhắc lại, sự nói lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ingemination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ingemination danh từ|- sự nhắc lại, sự nói lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ingemination
  • Phiên âm (nếu có): [in,dʤemineiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của ingemination là: danh từ|- sự nhắc lại, sự nói lại

47884. ingenerate nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được sinh ra, tự nhiên mà có(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ingenerate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ingenerate tính từ|- không được sinh ra, tự nhiên mà có. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ingenerate
  • Phiên âm (nếu có): [indʤenərit]
  • Nghĩa tiếng việt của ingenerate là: tính từ|- không được sinh ra, tự nhiên mà có

47885. ingenious nghĩa tiếng việt là tính từ|- khéo léo|- tài tình, mưu trí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ingenious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ingenious tính từ|- khéo léo|- tài tình, mưu trí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ingenious
  • Phiên âm (nếu có): [indʤi:njəs]
  • Nghĩa tiếng việt của ingenious là: tính từ|- khéo léo|- tài tình, mưu trí

47886. ingeniously nghĩa tiếng việt là phó từ|- khéo léo, tài tình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ingeniously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ingeniously phó từ|- khéo léo, tài tình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ingeniously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ingeniously là: phó từ|- khéo léo, tài tình

47887. ingeniousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tài khéo léo; tính chất khéo léo ((cũng) ingenuity(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ingeniousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ingeniousness danh từ|- tài khéo léo; tính chất khéo léo ((cũng) ingenuity)|- tài, trí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ingeniousness
  • Phiên âm (nếu có): [indʤi:njəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của ingeniousness là: danh từ|- tài khéo léo; tính chất khéo léo ((cũng) ingenuity)|- tài, trí

47888. ingenue nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ pháp) cô gái ngây thơ|- nữ diễn viên đóng vai cô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ingenue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ingenue danh từ|- (từ pháp) cô gái ngây thơ|- nữ diễn viên đóng vai cô gái ngây thơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ingenue
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ingenue là: danh từ|- (từ pháp) cô gái ngây thơ|- nữ diễn viên đóng vai cô gái ngây thơ

47889. ingenuity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tài khéo léo; tính chất khéo léo ((cũng) ingenious(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ingenuity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ingenuity danh từ|- tài khéo léo; tính chất khéo léo ((cũng) ingeniousness). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ingenuity
  • Phiên âm (nếu có): [,indʤinju:iti]
  • Nghĩa tiếng việt của ingenuity là: danh từ|- tài khéo léo; tính chất khéo léo ((cũng) ingeniousness)

47890. ingenuous nghĩa tiếng việt là tính từ|- chân thật|- ngây thơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ingenuous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ingenuous tính từ|- chân thật|- ngây thơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ingenuous
  • Phiên âm (nếu có): [indʤenjuəs]
  • Nghĩa tiếng việt của ingenuous là: tính từ|- chân thật|- ngây thơ

47891. ingenuously nghĩa tiếng việt là phó từ|- ngây thơ, chân thật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ingenuously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ingenuously phó từ|- ngây thơ, chân thật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ingenuously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ingenuously là: phó từ|- ngây thơ, chân thật

47892. ingenuousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chân thật|- tính ngây thơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ingenuousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ingenuousness danh từ|- tính chân thật|- tính ngây thơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ingenuousness
  • Phiên âm (nếu có): [indʤenjuəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của ingenuousness là: danh từ|- tính chân thật|- tính ngây thơ

47893. ingest nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- ăn vào bụng (thức ăn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ingest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ingest ngoại động từ|- ăn vào bụng (thức ăn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ingest
  • Phiên âm (nếu có): [indʤest]
  • Nghĩa tiếng việt của ingest là: ngoại động từ|- ăn vào bụng (thức ăn)

47894. ingesta nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- các chất ăn vào bụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ingesta là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ingesta danh từ số nhiều|- các chất ăn vào bụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ingesta
  • Phiên âm (nếu có): [indʤestə]
  • Nghĩa tiếng việt của ingesta là: danh từ số nhiều|- các chất ăn vào bụng

47895. ingestible nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể ăn vào bụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ingestible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ingestible tính từ|- có thể ăn vào bụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ingestible
  • Phiên âm (nếu có): [indʤestəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của ingestible là: tính từ|- có thể ăn vào bụng

47896. ingestion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ăn vào bụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ingestion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ingestion danh từ|- sự ăn vào bụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ingestion
  • Phiên âm (nếu có): [indʤestʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của ingestion là: danh từ|- sự ăn vào bụng

47897. ingestive nghĩa tiếng việt là tính từ|- để ăn vào bụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ingestive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ingestive tính từ|- để ăn vào bụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ingestive
  • Phiên âm (nếu có): [indʤestiv]
  • Nghĩa tiếng việt của ingestive là: tính từ|- để ăn vào bụng

47898. ingénue nghĩa tiếng việt là danh từ|- cô gái ngây thơ|- (sân khấu) vai cô gái ngây thơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ingénue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ingénue danh từ|- cô gái ngây thơ|- (sân khấu) vai cô gái ngây thơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ingénue
  • Phiên âm (nếu có): [,e:nʤeinju:]
  • Nghĩa tiếng việt của ingénue là: danh từ|- cô gái ngây thơ|- (sân khấu) vai cô gái ngây thơ

47899. ingle nghĩa tiếng việt là danh từ|- lửa (cháy trong) lò sưởi|- lò sưởi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ingle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ingle danh từ|- lửa (cháy trong) lò sưởi|- lò sưởi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ingle
  • Phiên âm (nếu có): [iɳgl]
  • Nghĩa tiếng việt của ingle là: danh từ|- lửa (cháy trong) lò sưởi|- lò sưởi

47900. ingle-nook nghĩa tiếng việt là danh từ|- góc lò sưởi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ingle-nook là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ingle-nook danh từ|- góc lò sưởi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ingle-nook
  • Phiên âm (nếu có): [iɳglnuk]
  • Nghĩa tiếng việt của ingle-nook là: danh từ|- góc lò sưởi

47901. inglorious nghĩa tiếng việt là tính từ|- không vinh quang; nhục nhã|- không có tên tuổi, không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inglorious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inglorious tính từ|- không vinh quang; nhục nhã|- không có tên tuổi, không có tiếng tăm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inglorious
  • Phiên âm (nếu có): [inglɔ:riəs]
  • Nghĩa tiếng việt của inglorious là: tính từ|- không vinh quang; nhục nhã|- không có tên tuổi, không có tiếng tăm

47902. ingloriously nghĩa tiếng việt là phó từ|- nhục nhã, đáng khinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ingloriously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ingloriously phó từ|- nhục nhã, đáng khinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ingloriously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ingloriously là: phó từ|- nhục nhã, đáng khinh

47903. ingloriousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất nhục nhã|- sự không có tên tuổi, sự khôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ingloriousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ingloriousness danh từ|- tính chất nhục nhã|- sự không có tên tuổi, sự không có tiếng tăm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ingloriousness
  • Phiên âm (nếu có): [inglɔ:riəs]
  • Nghĩa tiếng việt của ingloriousness là: danh từ|- tính chất nhục nhã|- sự không có tên tuổi, sự không có tiếng tăm

47904. ingoing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đi vào|- tiền trả đồ đạc và phí tổn sửa chữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ingoing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ingoing danh từ|- sự đi vào|- tiền trả đồ đạc và phí tổn sửa chữa (nhà)|* tính từ|- đi vào||@ingoing|- tới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ingoing
  • Phiên âm (nếu có): [in,gouiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của ingoing là: danh từ|- sự đi vào|- tiền trả đồ đạc và phí tổn sửa chữa (nhà)|* tính từ|- đi vào||@ingoing|- tới

47905. ingot nghĩa tiếng việt là danh từ|- thỏi (vàng, kim loại...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ingot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ingot danh từ|- thỏi (vàng, kim loại...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ingot
  • Phiên âm (nếu có): [iɳgət]
  • Nghĩa tiếng việt của ingot là: danh từ|- thỏi (vàng, kim loại...)

47906. ingot iron nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) sắt thỏi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ingot iron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ingot iron danh từ|- (kỹ thuật) sắt thỏi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ingot iron
  • Phiên âm (nếu có): [iɳgətaiən]
  • Nghĩa tiếng việt của ingot iron là: danh từ|- (kỹ thuật) sắt thỏi

47907. ingradient nghĩa tiếng việt là bộ phận, thành phần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ingradient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ingradientbộ phận, thành phần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ingradient
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ingradient là: bộ phận, thành phần

47908. ingrain nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhuộm ngay từ sợi|- ăn sâu, thâm căn cố đế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ingrain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ingrain tính từ|- nhuộm ngay từ sợi|- ăn sâu, thâm căn cố đế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ingrain
  • Phiên âm (nếu có): [ingrein]
  • Nghĩa tiếng việt của ingrain là: tính từ|- nhuộm ngay từ sợi|- ăn sâu, thâm căn cố đế

47909. ingrained nghĩa tiếng việt là tính từ|- ăn sâu, thâm căn cố đế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ingrained là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ingrained tính từ|- ăn sâu, thâm căn cố đế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ingrained
  • Phiên âm (nếu có): [ingreind]
  • Nghĩa tiếng việt của ingrained là: tính từ|- ăn sâu, thâm căn cố đế

47910. ingrate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) vô ơn bạc nghĩa|* danh từ|- ngươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ingrate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ingrate tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) vô ơn bạc nghĩa|* danh từ|- người vô ơn bạc nghĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ingrate
  • Phiên âm (nếu có): [ingreit]
  • Nghĩa tiếng việt của ingrate là: tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) vô ơn bạc nghĩa|* danh từ|- người vô ơn bạc nghĩa

47911. ingratiate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (+ oneself) làm cho mình được mến|=to ingratia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ingratiate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ingratiate ngoại động từ|- (+ oneself) làm cho mình được mến|=to ingratiate onself with everybody|+ làm cho mọi người mến mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ingratiate
  • Phiên âm (nếu có): [ingreiʃieit]
  • Nghĩa tiếng việt của ingratiate là: ngoại động từ|- (+ oneself) làm cho mình được mến|=to ingratiate onself with everybody|+ làm cho mọi người mến mình

47912. ingratiating nghĩa tiếng việt là tính từ|- để thu hút cảm tình, để lấy lòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ingratiating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ingratiating tính từ|- để thu hút cảm tình, để lấy lòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ingratiating
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ingratiating là: tính từ|- để thu hút cảm tình, để lấy lòng

47913. ingratiatingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- duyên dáng, dễ thương, dễ chịu|- dễ được người ta m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ingratiatingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ingratiatingly phó từ|- duyên dáng, dễ thương, dễ chịu|- dễ được người ta mến, dễ tranh thủ cảm tình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ingratiatingly
  • Phiên âm (nếu có): [ingreiʃieitiɳli]
  • Nghĩa tiếng việt của ingratiatingly là: phó từ|- duyên dáng, dễ thương, dễ chịu|- dễ được người ta mến, dễ tranh thủ cảm tình

47914. ingratiation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm cho mến (mình)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ingratiation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ingratiation danh từ|- sự làm cho mến (mình). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ingratiation
  • Phiên âm (nếu có): [in,greiʃieiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của ingratiation là: danh từ|- sự làm cho mến (mình)

47915. ingratiatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- dễ làm cho người ta mến, dễ tranh thủ cảm tình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ingratiatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ingratiatory tính từ|- dễ làm cho người ta mến, dễ tranh thủ cảm tình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ingratiatory
  • Phiên âm (nếu có): [ingreiʃiətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của ingratiatory là: tính từ|- dễ làm cho người ta mến, dễ tranh thủ cảm tình

47916. ingratitude nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vô ơn bạc nghĩa, sự bội ơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ingratitude là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ingratitude danh từ|- sự vô ơn bạc nghĩa, sự bội ơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ingratitude
  • Phiên âm (nếu có): [ingrætitju:d]
  • Nghĩa tiếng việt của ingratitude là: danh từ|- sự vô ơn bạc nghĩa, sự bội ơn

47917. ingravescence nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) tính chất càng ngày càng nặng thêm (bệnh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ingravescence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ingravescence danh từ|- (y học) tính chất càng ngày càng nặng thêm (bệnh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ingravescence
  • Phiên âm (nếu có): [,ingrəvesns]
  • Nghĩa tiếng việt của ingravescence là: danh từ|- (y học) tính chất càng ngày càng nặng thêm (bệnh)

47918. ingravescent nghĩa tiếng việt là tính từ|- càng ngày càng nặng thêm (bệnh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ingravescent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ingravescent tính từ|- càng ngày càng nặng thêm (bệnh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ingravescent
  • Phiên âm (nếu có): [,ingrəvesnt]
  • Nghĩa tiếng việt của ingravescent là: tính từ|- càng ngày càng nặng thêm (bệnh)

47919. ingredient nghĩa tiếng việt là danh từ|- phần hợp thành, thành phần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ingredient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ingredient danh từ|- phần hợp thành, thành phần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ingredient
  • Phiên âm (nếu có): [ingri:djənt]
  • Nghĩa tiếng việt của ingredient là: danh từ|- phần hợp thành, thành phần

47920. ingress nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đi vào, sự vào|- quyền vào|- lối vào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ingress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ingress danh từ|- sự đi vào, sự vào|- quyền vào|- lối vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ingress
  • Phiên âm (nếu có): [ingres]
  • Nghĩa tiếng việt của ingress là: danh từ|- sự đi vào, sự vào|- quyền vào|- lối vào

47921. ingression nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đi vào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ingression là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ingression danh từ|- sự đi vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ingression
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ingression là: danh từ|- sự đi vào

47922. ingressive nghĩa tiếng việt là tính từ|- vào|- mở đầu, khởi đầu|* danh từ|- âm hút(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ingressive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ingressive tính từ|- vào|- mở đầu, khởi đầu|* danh từ|- âm hút. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ingressive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ingressive là: tính từ|- vào|- mở đầu, khởi đầu|* danh từ|- âm hút

47923. ingroup nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhóm người cùng chung quyền lợi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ingroup là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ingroup danh từ|- nhóm người cùng chung quyền lợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ingroup
  • Phiên âm (nếu có): [ingru:p]
  • Nghĩa tiếng việt của ingroup là: danh từ|- nhóm người cùng chung quyền lợi

47924. ingrowing nghĩa tiếng việt là tính từ|- mọc vào trong (móng tay...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ingrowing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ingrowing tính từ|- mọc vào trong (móng tay...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ingrowing
  • Phiên âm (nếu có): [in,grouiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của ingrowing là: tính từ|- mọc vào trong (móng tay...)

47925. ingrown nghĩa tiếng việt là tính từ|- đã mọc vào trong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ingrown là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ingrown tính từ|- đã mọc vào trong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ingrown
  • Phiên âm (nếu có): [ingroun]
  • Nghĩa tiếng việt của ingrown là: tính từ|- đã mọc vào trong

47926. ingrownness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng hướng vào trong|- tình trạng mọc vào tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ingrownness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ingrownness danh từ|- tình trạng hướng vào trong|- tình trạng mọc vào trong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ingrownness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ingrownness là: danh từ|- tình trạng hướng vào trong|- tình trạng mọc vào trong

47927. ingrowth nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mọc vào trong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ingrowth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ingrowth danh từ|- sự mọc vào trong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ingrowth
  • Phiên âm (nếu có): [ingrouθ]
  • Nghĩa tiếng việt của ingrowth là: danh từ|- sự mọc vào trong

47928. inguinal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) bẹn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inguinal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inguinal tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) bẹn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inguinal
  • Phiên âm (nếu có): [iɳgwinl]
  • Nghĩa tiếng việt của inguinal là: tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) bẹn

47929. ingurgitate nghĩa tiếng việt là động từ|- nuốt lấy nuốt để, hốc|- hút xuống đáy (nước xoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ingurgitate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ingurgitate động từ|- nuốt lấy nuốt để, hốc|- hút xuống đáy (nước xoáy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ingurgitate
  • Phiên âm (nếu có): [ingə:dʤiteit]
  • Nghĩa tiếng việt của ingurgitate là: động từ|- nuốt lấy nuốt để, hốc|- hút xuống đáy (nước xoáy)

47930. ingurgitation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nuốt lấy nuốt để, sự hốc, sự nốc|- sự hút xu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ingurgitation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ingurgitation danh từ|- sự nuốt lấy nuốt để, sự hốc, sự nốc|- sự hút xuống đáy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ingurgitation
  • Phiên âm (nếu có): [in,gə:dʤieit]
  • Nghĩa tiếng việt của ingurgitation là: danh từ|- sự nuốt lấy nuốt để, sự hốc, sự nốc|- sự hút xuống đáy

47931. inhabit nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- ở, sống ở (nơi nào) ((nghĩa đen) & (nghĩa bo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inhabit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inhabit ngoại động từ|- ở, sống ở (nơi nào) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inhabit
  • Phiên âm (nếu có): [inhæbit]
  • Nghĩa tiếng việt của inhabit là: ngoại động từ|- ở, sống ở (nơi nào) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

47932. inhabitability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể ở được, tính có thể cư trú được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inhabitability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inhabitability danh từ|- tính có thể ở được, tính có thể cư trú được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inhabitability
  • Phiên âm (nếu có): [in,hæbitəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của inhabitability là: danh từ|- tính có thể ở được, tính có thể cư trú được

47933. inhabitable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể ở, có thể cư trú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inhabitable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inhabitable tính từ|- có thể ở, có thể cư trú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inhabitable
  • Phiên âm (nếu có): [inhæbitəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của inhabitable là: tính từ|- có thể ở, có thể cư trú

47934. inhabitance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ở, sự cư trú (một thời gian, để có quyền bầu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ inhabitance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inhabitance danh từ|- sự ở, sự cư trú (một thời gian, để có quyền bầu cử ở nơi nào). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inhabitance
  • Phiên âm (nếu có): [inhæbitəns]
  • Nghĩa tiếng việt của inhabitance là: danh từ|- sự ở, sự cư trú (một thời gian, để có quyền bầu cử ở nơi nào)

47935. inhabitancy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ở, sự cư trú (một thời gian, để có quyền bầu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ inhabitancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inhabitancy danh từ|- sự ở, sự cư trú (một thời gian, để có quyền bầu cử ở nơi nào). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inhabitancy
  • Phiên âm (nếu có): [inhæbitəns]
  • Nghĩa tiếng việt của inhabitancy là: danh từ|- sự ở, sự cư trú (một thời gian, để có quyền bầu cử ở nơi nào)

47936. inhabitant nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ở, người cư trú, dân cư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inhabitant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inhabitant danh từ|- người ở, người cư trú, dân cư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inhabitant
  • Phiên âm (nếu có): [inhæbitənt]
  • Nghĩa tiếng việt của inhabitant là: danh từ|- người ở, người cư trú, dân cư

47937. inhabitation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ở, sự cư trú|- nơi ở, nơi cư trú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inhabitation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inhabitation danh từ|- sự ở, sự cư trú|- nơi ở, nơi cư trú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inhabitation
  • Phiên âm (nếu có): [in,hæbiteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của inhabitation là: danh từ|- sự ở, sự cư trú|- nơi ở, nơi cư trú

47938. inhabited nghĩa tiếng việt là tính từ|- có người ở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inhabited là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inhabited tính từ|- có người ở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inhabited
  • Phiên âm (nếu có): [inhæbitid]
  • Nghĩa tiếng việt của inhabited là: tính từ|- có người ở

47939. inhabiter nghĩa tiếng việt là xem inhabit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inhabiter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inhabiterxem inhabit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inhabiter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inhabiter là: xem inhabit

47940. inhalant nghĩa tiếng việt là tính từ|- dùng để xông|* danh từ|- (thuộc) xông|- cái để xôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inhalant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inhalant tính từ|- dùng để xông|* danh từ|- (thuộc) xông|- cái để xông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inhalant
  • Phiên âm (nếu có): [inheilənt]
  • Nghĩa tiếng việt của inhalant là: tính từ|- dùng để xông|* danh từ|- (thuộc) xông|- cái để xông

47941. inhalation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hít vào|- sự xông|- thuốc xông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inhalation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inhalation danh từ|- sự hít vào|- sự xông|- thuốc xông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inhalation
  • Phiên âm (nếu có): [,inhəleiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của inhalation là: danh từ|- sự hít vào|- sự xông|- thuốc xông

47942. inhalator nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy xông (vào mũi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inhalator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inhalator danh từ|- máy xông (vào mũi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inhalator
  • Phiên âm (nếu có): [inhəleitə]
  • Nghĩa tiếng việt của inhalator là: danh từ|- máy xông (vào mũi)

47943. inhale nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- hít vào|- nuốt (khói thuốc lá...)|* nội đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inhale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inhale ngoại động từ|- hít vào|- nuốt (khói thuốc lá...)|* nội động từ|- nuốt (khói thuốc lá...)|=do you inhale when smoking?|+ anh có nuốt khói khi hút không?. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inhale
  • Phiên âm (nếu có): [inheil]
  • Nghĩa tiếng việt của inhale là: ngoại động từ|- hít vào|- nuốt (khói thuốc lá...)|* nội động từ|- nuốt (khói thuốc lá...)|=do you inhale when smoking?|+ anh có nuốt khói khi hút không?

47944. inhaler nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy hô hấp; cái để xông|- người hít vào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inhaler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inhaler danh từ|- máy hô hấp; cái để xông|- người hít vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inhaler
  • Phiên âm (nếu có): [inheilə]
  • Nghĩa tiếng việt của inhaler là: danh từ|- máy hô hấp; cái để xông|- người hít vào

47945. inharmonic nghĩa tiếng việt là tính từ|- không hài hoà|- (âm nhạc) không hoà âm|- (toán học)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inharmonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inharmonic tính từ|- không hài hoà|- (âm nhạc) không hoà âm|- (toán học) không điều hoà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inharmonic
  • Phiên âm (nếu có): [,inhɑ:mɔnik]
  • Nghĩa tiếng việt của inharmonic là: tính từ|- không hài hoà|- (âm nhạc) không hoà âm|- (toán học) không điều hoà

47946. inharmonious nghĩa tiếng việt là tính từ|- không hài hoà, không cân đối|- (âm nhạc) không du dươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inharmonious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inharmonious tính từ|- không hài hoà, không cân đối|- (âm nhạc) không du dương, không êm tai, chối tai|- không hoà thuận, không hoà hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inharmonious
  • Phiên âm (nếu có): [,inhɑ:mounjəs]
  • Nghĩa tiếng việt của inharmonious là: tính từ|- không hài hoà, không cân đối|- (âm nhạc) không du dương, không êm tai, chối tai|- không hoà thuận, không hoà hợp

47947. inharmoniously nghĩa tiếng việt là phó từ|- không hài hoà, không cân đối, không nhịp nhàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inharmoniously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inharmoniously phó từ|- không hài hoà, không cân đối, không nhịp nhàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inharmoniously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inharmoniously là: phó từ|- không hài hoà, không cân đối, không nhịp nhàng

47948. inharmoniousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không hài hoà, sự không cân đối|- (âm nhạc) tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inharmoniousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inharmoniousness danh từ|- sự không hài hoà, sự không cân đối|- (âm nhạc) tính không du dương, tính không êm tai, tính chối tai|- sự không hoà thuận, sự không hoà hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inharmoniousness
  • Phiên âm (nếu có): [,inhɑ:mounjəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của inharmoniousness là: danh từ|- sự không hài hoà, sự không cân đối|- (âm nhạc) tính không du dương, tính không êm tai, tính chối tai|- sự không hoà thuận, sự không hoà hợp

47949. inhere nghĩa tiếng việt là nội động từ ((thường) + in)|- vốn có ở (ai...) (đức tính)|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ inhere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inhere nội động từ ((thường) + in)|- vốn có ở (ai...) (đức tính)|- vốn thuộc về (ai...), vốn gắn liền với (ai) (quyền lợi)||@inhere|- sẵn có; thuộc về; bản thân; cố hữu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inhere
  • Phiên âm (nếu có): [inhiə]
  • Nghĩa tiếng việt của inhere là: nội động từ ((thường) + in)|- vốn có ở (ai...) (đức tính)|- vốn thuộc về (ai...), vốn gắn liền với (ai) (quyền lợi)||@inhere|- sẵn có; thuộc về; bản thân; cố hữu

47950. inherence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vốn có, tính cố hữu|- tính vốn thuộc về; sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ inherence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inherence danh từ|- sự vốn có, tính cố hữu|- tính vốn thuộc về; sự vốn gắn liền với. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inherence
  • Phiên âm (nếu có): [inhiərəns]
  • Nghĩa tiếng việt của inherence là: danh từ|- sự vốn có, tính cố hữu|- tính vốn thuộc về; sự vốn gắn liền với

47951. inherent nghĩa tiếng việt là tính từ|- vốn có, cố hữu|- vốn thuộc về, vốn gắn liền vớ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inherent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inherent tính từ|- vốn có, cố hữu|- vốn thuộc về, vốn gắn liền với||@inherent|- sẵn có không tách được; không bỏ được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inherent
  • Phiên âm (nếu có): [inhiərənt]
  • Nghĩa tiếng việt của inherent là: tính từ|- vốn có, cố hữu|- vốn thuộc về, vốn gắn liền với||@inherent|- sẵn có không tách được; không bỏ được

47952. inherently nghĩa tiếng việt là phó từ|- vốn đã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inherently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inherently phó từ|- vốn đã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inherently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inherently là: phó từ|- vốn đã

47953. inherit nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- hưởng, thừa hưởng, thừa kế|* nội động từ|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inherit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inherit ngoại động từ|- hưởng, thừa hưởng, thừa kế|* nội động từ|- là người thừa kế||@inherit|- thừa hưởng, kế tục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inherit
  • Phiên âm (nếu có): [inherit]
  • Nghĩa tiếng việt của inherit là: ngoại động từ|- hưởng, thừa hưởng, thừa kế|* nội động từ|- là người thừa kế||@inherit|- thừa hưởng, kế tục

47954. inheritability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể thừa hưởng, tính có thể thừa kế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inheritability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inheritability danh từ|- tính có thể thừa hưởng, tính có thể thừa kế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inheritability
  • Phiên âm (nếu có): [in,heritəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của inheritability là: danh từ|- tính có thể thừa hưởng, tính có thể thừa kế

47955. inheritable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể thừa hưởng, có thể thừa kế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inheritable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inheritable tính từ|- có thể thừa hưởng, có thể thừa kế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inheritable
  • Phiên âm (nếu có): [inheritəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của inheritable là: tính từ|- có thể thừa hưởng, có thể thừa kế

47956. inheritance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thừa kế|- của thừa kế, gia tài, di sản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inheritance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inheritance danh từ|- sự thừa kế|- của thừa kế, gia tài, di sản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inheritance
  • Phiên âm (nếu có): [inheritəns]
  • Nghĩa tiếng việt của inheritance là: danh từ|- sự thừa kế|- của thừa kế, gia tài, di sản

47957. inheritance tax nghĩa tiếng việt là (econ) thuế thừa kế.|+ đây là một loại thuế đánh vào của cả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inheritance tax là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inheritance tax(econ) thuế thừa kế.|+ đây là một loại thuế đánh vào của cải ở anh và đến tân năm 1986 vẫn được coi là thuế chuyển nhượng vốn, thuế này đã thay thế cho thuế bất động sản năm 1974.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inheritance tax
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inheritance tax là: (econ) thuế thừa kế.|+ đây là một loại thuế đánh vào của cải ở anh và đến tân năm 1986 vẫn được coi là thuế chuyển nhượng vốn, thuế này đã thay thế cho thuế bất động sản năm 1974.

47958. inherited nghĩa tiếng việt là được thừa hưởng, được kế tục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inherited là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inheritedđược thừa hưởng, được kế tục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inherited
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inherited là: được thừa hưởng, được kế tục

47959. inheritor nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thừa kế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inheritor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inheritor danh từ|- người thừa kế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inheritor
  • Phiên âm (nếu có): [inheritə]
  • Nghĩa tiếng việt của inheritor là: danh từ|- người thừa kế

47960. inheritress nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đàn bà thừa kế ((cũng) inheritrix)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inheritress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inheritress danh từ|- người đàn bà thừa kế ((cũng) inheritrix). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inheritress
  • Phiên âm (nếu có): [inheritris]
  • Nghĩa tiếng việt của inheritress là: danh từ|- người đàn bà thừa kế ((cũng) inheritrix)

47961. inheritrices nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều inheritrices|- người đàn bà thừa kế ((cũn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inheritrices là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inheritrices danh từ, số nhiều inheritrices|- người đàn bà thừa kế ((cũng) inheritress). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inheritrices
  • Phiên âm (nếu có): [inheritriks]
  • Nghĩa tiếng việt của inheritrices là: danh từ, số nhiều inheritrices|- người đàn bà thừa kế ((cũng) inheritress)

47962. inheritrix nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều inheritrices|- người đàn bà thừa kế ((cũn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inheritrix là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inheritrix danh từ, số nhiều inheritrices|- người đàn bà thừa kế ((cũng) inheritress). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inheritrix
  • Phiên âm (nếu có): [inheritriks]
  • Nghĩa tiếng việt của inheritrix là: danh từ, số nhiều inheritrices|- người đàn bà thừa kế ((cũng) inheritress)

47963. inhesion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vốn có, tính cố hữu|- tính vốn thuộc về; sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ inhesion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inhesion danh từ|- sự vốn có, tính cố hữu|- tính vốn thuộc về; sự vốn gắn liền với. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inhesion
  • Phiên âm (nếu có): [inhiərəns]
  • Nghĩa tiếng việt của inhesion là: danh từ|- sự vốn có, tính cố hữu|- tính vốn thuộc về; sự vốn gắn liền với

47964. inhibit nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- ngăn chặn, hạn chế, kiềm chế|- ngăn cấm, cấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inhibit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inhibit ngoại động từ|- ngăn chặn, hạn chế, kiềm chế|- ngăn cấm, cấm|- (hoá học) (tâm lý học); (sinh vật học) ức chế||@inhibit|- hãm, chậm; cấm, ngăn chặn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inhibit
  • Phiên âm (nếu có): [inhibit]
  • Nghĩa tiếng việt của inhibit là: ngoại động từ|- ngăn chặn, hạn chế, kiềm chế|- ngăn cấm, cấm|- (hoá học) (tâm lý học); (sinh vật học) ức chế||@inhibit|- hãm, chậm; cấm, ngăn chặn

47965. inhibitable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể ngăn chặn được, có thể hạn chế được; có (…)


Nghĩa tiếng việt của từ inhibitable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inhibitable tính từ|- có thể ngăn chặn được, có thể hạn chế được; có thể kiềm chế được|- có thể ngăn cấm được, có thể cấm được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inhibitable
  • Phiên âm (nếu có): [inhibitəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của inhibitable là: tính từ|- có thể ngăn chặn được, có thể hạn chế được; có thể kiềm chế được|- có thể ngăn cấm được, có thể cấm được

47966. inhibited nghĩa tiếng việt là tính từ|- gượng gạo, rụt rè, thiếu tự nhiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inhibited là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inhibited tính từ|- gượng gạo, rụt rè, thiếu tự nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inhibited
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inhibited là: tính từ|- gượng gạo, rụt rè, thiếu tự nhiên

47967. inhibitedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- gượng gạo, rụt rè, thiếu tự nhiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inhibitedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inhibitedly phó từ|- gượng gạo, rụt rè, thiếu tự nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inhibitedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inhibitedly là: phó từ|- gượng gạo, rụt rè, thiếu tự nhiên

47968. inhibiter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ngăn chặn, người hạn chế, người kiềm chế|- n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inhibiter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inhibiter danh từ|- người ngăn chặn, người hạn chế, người kiềm chế|- người ngăn cấm, người cấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inhibiter
  • Phiên âm (nếu có): [inhibitə]
  • Nghĩa tiếng việt của inhibiter là: danh từ|- người ngăn chặn, người hạn chế, người kiềm chế|- người ngăn cấm, người cấm

47969. inhibition nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ngăn chặn, sự hạn chế, sự kiềm chế|- (hoá học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inhibition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inhibition danh từ|- sự ngăn chặn, sự hạn chế, sự kiềm chế|- (hoá học) (tâm lý học); (sinh vật học) sự ức chế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inhibition
  • Phiên âm (nếu có): [,inhibiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của inhibition là: danh từ|- sự ngăn chặn, sự hạn chế, sự kiềm chế|- (hoá học) (tâm lý học); (sinh vật học) sự ức chế

47970. inhibitive nghĩa tiếng việt là tính từ|- để ngăn chặn, để hạn chế, để kiềm chế|- để ngăn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ inhibitive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inhibitive tính từ|- để ngăn chặn, để hạn chế, để kiềm chế|- để ngăn cấm, để cấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inhibitive
  • Phiên âm (nếu có): [inhibitiv]
  • Nghĩa tiếng việt của inhibitive là: tính từ|- để ngăn chặn, để hạn chế, để kiềm chế|- để ngăn cấm, để cấm

47971. inhibitor nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) chất ức chế|- (như) inhibiter(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inhibitor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inhibitor danh từ|- (hoá học) chất ức chế|- (như) inhibiter. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inhibitor
  • Phiên âm (nếu có): [inhibitə]
  • Nghĩa tiếng việt của inhibitor là: danh từ|- (hoá học) chất ức chế|- (như) inhibiter

47972. inhibitory nghĩa tiếng việt là tính từ|- để ngăn chặn, để hạn chế, để kiềm chế|- để ngăn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ inhibitory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inhibitory tính từ|- để ngăn chặn, để hạn chế, để kiềm chế|- để ngăn cấm, để cấm||@inhibitory|- trễ, cản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inhibitory
  • Phiên âm (nếu có): [inhibitiv]
  • Nghĩa tiếng việt của inhibitory là: tính từ|- để ngăn chặn, để hạn chế, để kiềm chế|- để ngăn cấm, để cấm||@inhibitory|- trễ, cản

47973. inhomogeneity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không đồng nhất, tính không đồng đều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inhomogeneity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inhomogeneity danh từ|- tính không đồng nhất, tính không đồng đều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inhomogeneity
  • Phiên âm (nếu có): [in,hɔmoudʤəni:iti]
  • Nghĩa tiếng việt của inhomogeneity là: danh từ|- tính không đồng nhất, tính không đồng đều

47974. inhomogeneous nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đồng nhất, không đồng đều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inhomogeneous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inhomogeneous tính từ|- không đồng nhất, không đồng đều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inhomogeneous
  • Phiên âm (nếu có): [in,hɔmədʤi:njəs]
  • Nghĩa tiếng việt của inhomogeneous là: tính từ|- không đồng nhất, không đồng đều

47975. inhospitable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không mến khách|- không ở được, không trú ngụ được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inhospitable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inhospitable tính từ|- không mến khách|- không ở được, không trú ngụ được (khí hậu, vùng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inhospitable
  • Phiên âm (nếu có): [inhɔspitəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của inhospitable là: tính từ|- không mến khách|- không ở được, không trú ngụ được (khí hậu, vùng...)

47976. inhospitableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không mến khách|- tính không ở được, tính khôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inhospitableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inhospitableness danh từ|- tính không mến khách|- tính không ở được, tính không trú ngụ được (khí hậu, vùng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inhospitableness
  • Phiên âm (nếu có): [inhɔspitəblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của inhospitableness là: danh từ|- tính không mến khách|- tính không ở được, tính không trú ngụ được (khí hậu, vùng...)

47977. inhospitably nghĩa tiếng việt là phó từ|- thiếu ân cần, thiếu niềm nở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inhospitably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inhospitably phó từ|- thiếu ân cần, thiếu niềm nở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inhospitably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inhospitably là: phó từ|- thiếu ân cần, thiếu niềm nở

47978. inhospitality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không mến khách|- tính không ở được, tính khôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inhospitality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inhospitality danh từ|- tính không mến khách|- tính không ở được, tính không trú ngụ được (khí hậu, vùng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inhospitality
  • Phiên âm (nếu có): [inhɔspitəblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của inhospitality là: danh từ|- tính không mến khách|- tính không ở được, tính không trú ngụ được (khí hậu, vùng...)

47979. inhuman nghĩa tiếng việt là tính từ|- không nhân đạo; tàn bạo, dã man|- không thuộc loại (…)


Nghĩa tiếng việt của từ inhuman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inhuman tính từ|- không nhân đạo; tàn bạo, dã man|- không thuộc loại người thông thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inhuman
  • Phiên âm (nếu có): [inhju:mən]
  • Nghĩa tiếng việt của inhuman là: tính từ|- không nhân đạo; tàn bạo, dã man|- không thuộc loại người thông thường

47980. inhumane nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có lòng thương người; độc ác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inhumane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inhumane tính từ|- không có lòng thương người; độc ác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inhumane
  • Phiên âm (nếu có): [,inhju:mein]
  • Nghĩa tiếng việt của inhumane là: tính từ|- không có lòng thương người; độc ác

47981. inhumanely nghĩa tiếng việt là xem inhumane(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inhumanely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inhumanelyxem inhumane. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inhumanely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inhumanely là: xem inhumane

47982. inhumanetion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chôn cất; sự mai táng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inhumanetion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inhumanetion danh từ|- sự chôn cất; sự mai táng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inhumanetion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inhumanetion là: danh từ|- sự chôn cất; sự mai táng

47983. inhumanity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không nhân đạo; tính tàn bạo, tính dã man|- đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inhumanity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inhumanity danh từ|- tính không nhân đạo; tính tàn bạo, tính dã man|- điều không nhân đạo; điều tàn bạo; hành động vô nhân đạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inhumanity
  • Phiên âm (nếu có): [,inhju:mæniti]
  • Nghĩa tiếng việt của inhumanity là: danh từ|- tính không nhân đạo; tính tàn bạo, tính dã man|- điều không nhân đạo; điều tàn bạo; hành động vô nhân đạo

47984. inhumanly nghĩa tiếng việt là phó từ|- không nhân đạo; tàn bạo, dã man(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inhumanly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inhumanly phó từ|- không nhân đạo; tàn bạo, dã man. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inhumanly
  • Phiên âm (nếu có): [inhju:mənli]
  • Nghĩa tiếng việt của inhumanly là: phó từ|- không nhân đạo; tàn bạo, dã man

47985. inhumanness nghĩa tiếng việt là xem inhuman(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inhumanness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inhumannessxem inhuman. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inhumanness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inhumanness là: xem inhuman

47986. inhumantion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chôn, sự chôn cất, sự mai táng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inhumantion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inhumantion danh từ|- sự chôn, sự chôn cất, sự mai táng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inhumantion
  • Phiên âm (nếu có): [,inhju:meiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của inhumantion là: danh từ|- sự chôn, sự chôn cất, sự mai táng

47987. inhumation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chôn, sự chôn cất, sự mai tángg(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inhumation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inhumation danh từ|- sự chôn, sự chôn cất, sự mai tángg. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inhumation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inhumation là: danh từ|- sự chôn, sự chôn cất, sự mai tángg

47988. inhume nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chôn, chôn cất, mai táng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inhume là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inhume ngoại động từ|- chôn, chôn cất, mai táng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inhume
  • Phiên âm (nếu có): [inhju:m]
  • Nghĩa tiếng việt của inhume là: ngoại động từ|- chôn, chôn cất, mai táng

47989. inhumer nghĩa tiếng việt là xem inhume(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inhumer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inhumerxem inhume. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inhumer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inhumer là: xem inhume

47990. inimical nghĩa tiếng việt là tính từ|- thù địch; không thân thiện|- độc hại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inimical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inimical tính từ|- thù địch; không thân thiện|- độc hại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inimical
  • Phiên âm (nếu có): [inimikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của inimical là: tính từ|- thù địch; không thân thiện|- độc hại

47991. inimicality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất thù địch; tính chất không thân thiện|- ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inimicality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inimicality danh từ|- tính chất thù địch; tính chất không thân thiện|- tính chất độc hại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inimicality
  • Phiên âm (nếu có): [i,nimikæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của inimicality là: danh từ|- tính chất thù địch; tính chất không thân thiện|- tính chất độc hại

47992. inimically nghĩa tiếng việt là phó từ|- không thân thiện, thù địch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inimically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inimically phó từ|- không thân thiện, thù địch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inimically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inimically là: phó từ|- không thân thiện, thù địch

47993. inimitability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể bắt chước được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inimitability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inimitability danh từ|- tính không thể bắt chước được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inimitability
  • Phiên âm (nếu có): [i,nimikæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của inimitability là: danh từ|- tính không thể bắt chước được

47994. inimitable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể bắt chước được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inimitable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inimitable tính từ|- không thể bắt chước được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inimitable
  • Phiên âm (nếu có): [inimitəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của inimitable là: tính từ|- không thể bắt chước được

47995. inimitableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể bắt chước được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inimitableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inimitableness danh từ|- tính không thể bắt chước được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inimitableness
  • Phiên âm (nếu có): [i,nimikæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của inimitableness là: danh từ|- tính không thể bắt chước được

47996. inimitably nghĩa tiếng việt là phó từ|- không thể bắt chước được, không thể nhại được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inimitably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inimitably phó từ|- không thể bắt chước được, không thể nhại được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inimitably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inimitably là: phó từ|- không thể bắt chước được, không thể nhại được

47997. iniquitous nghĩa tiếng việt là tính từ|- trái với đạo lý; tội lỗi|- hết sức bất công(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iniquitous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iniquitous tính từ|- trái với đạo lý; tội lỗi|- hết sức bất công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iniquitous
  • Phiên âm (nếu có): [inikwitəs]
  • Nghĩa tiếng việt của iniquitous là: tính từ|- trái với đạo lý; tội lỗi|- hết sức bất công

47998. iniquitously nghĩa tiếng việt là phó từ|- trái với đạo lý, bất hợp lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iniquitously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iniquitously phó từ|- trái với đạo lý, bất hợp lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iniquitously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của iniquitously là: phó từ|- trái với đạo lý, bất hợp lý

47999. iniquitousness nghĩa tiếng việt là danh từ ((cũng) iniquity)|- tính chất trái với đạo lý; tính (…)


Nghĩa tiếng việt của từ iniquitousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iniquitousness danh từ ((cũng) iniquity)|- tính chất trái với đạo lý; tính chất tội lỗi|- tính chất hết sức bất công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iniquitousness
  • Phiên âm (nếu có): [inikwitəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của iniquitousness là: danh từ ((cũng) iniquity)|- tính chất trái với đạo lý; tính chất tội lỗi|- tính chất hết sức bất công

48000. iniquity nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) iniquitousness|- điều trái với đạo lý; điều tô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iniquity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iniquity danh từ|- (như) iniquitousness|- điều trái với đạo lý; điều tội lỗi|- điều hết sức bất công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iniquity
  • Phiên âm (nếu có): [inikwiti]
  • Nghĩa tiếng việt của iniquity là: danh từ|- (như) iniquitousness|- điều trái với đạo lý; điều tội lỗi|- điều hết sức bất công

48001. init nghĩa tiếng việt là trong môi trường macintosh, đây là một chương trình tiện ích thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ init là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inittrong môi trường macintosh, đây là một chương trình tiện ích thực hiện trong khi một hệ đang khởi động hoặc khởi động lại, như superclock hiển thị ngày và giờ hiện hành của hệ thống trong dải lệnh đơn, hoặc adobe type manager dùng công nghệ phong chữ hình bao để hiển thị các phông chữ màn hình của adobe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:init
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của init là: trong môi trường macintosh, đây là một chương trình tiện ích thực hiện trong khi một hệ đang khởi động hoặc khởi động lại, như superclock hiển thị ngày và giờ hiện hành của hệ thống trong dải lệnh đơn, hoặc adobe type manager dùng công nghệ phong chữ hình bao để hiển thị các phông chữ màn hình của adobe

48002. inital nghĩa tiếng việt là chữ đầu chương mục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inital là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh initalchữ đầu chương mục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inital
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inital là: chữ đầu chương mục

48003. initial nghĩa tiếng việt là tính từ|- ban đầu, đầu|- (ngôn ngữ học) ở đầu|* danh từ|- c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ initial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh initial tính từ|- ban đầu, đầu|- (ngôn ngữ học) ở đầu|* danh từ|- chữ đầu (từ)|- (số nhiều) tên họ viết tắt|* ngoại động từ|- ký tắt vào; viết tắt tên vào||@initial|- ban đầu, gốc, khởi thuỷ // chữ cái đầu tiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:initial
  • Phiên âm (nếu có): [iniʃəl]
  • Nghĩa tiếng việt của initial là: tính từ|- ban đầu, đầu|- (ngôn ngữ học) ở đầu|* danh từ|- chữ đầu (từ)|- (số nhiều) tên họ viết tắt|* ngoại động từ|- ký tắt vào; viết tắt tên vào||@initial|- ban đầu, gốc, khởi thuỷ // chữ cái đầu tiên

48004. initial claims series nghĩa tiếng việt là (econ) nhóm người yêu cầu đầu tiên.|+ báo cáo thống kê số ngươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ initial claims series là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh initial claims series(econ) nhóm người yêu cầu đầu tiên.|+ báo cáo thống kê số người lần đầu tiên xin trợ cấp thất nghiệp ở mỹ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:initial claims series
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của initial claims series là: (econ) nhóm người yêu cầu đầu tiên.|+ báo cáo thống kê số người lần đầu tiên xin trợ cấp thất nghiệp ở mỹ.

48005. initiale nghĩa tiếng việt là động từ|- ký tên,viết tắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ initiale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh initiale động từ|- ký tên,viết tắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:initiale
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của initiale là: động từ|- ký tên,viết tắt

48006. initialer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ký tắt; người viết tên tắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ initialer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh initialer danh từ|- người ký tắt; người viết tên tắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:initialer
  • Phiên âm (nếu có): [iniʃələ]
  • Nghĩa tiếng việt của initialer là: danh từ|- người ký tắt; người viết tên tắt

48007. initialization nghĩa tiếng việt là khởi tạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ initialization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh initializationkhởi tạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:initialization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của initialization là: khởi tạo

48008. initialize nghĩa tiếng việt là khởi chạy, chuẩn bị làm việc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ initialize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh initializekhởi chạy, chuẩn bị làm việc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:initialize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của initialize là: khởi chạy, chuẩn bị làm việc

48009. initialler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ký tắt; người viết tên tắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ initialler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh initialler danh từ|- người ký tắt; người viết tên tắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:initialler
  • Phiên âm (nếu có): [iniʃələ]
  • Nghĩa tiếng việt của initialler là: danh từ|- người ký tắt; người viết tên tắt

48010. initially nghĩa tiếng việt là phó từ|- vào lúc đầu, ban đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ initially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh initially phó từ|- vào lúc đầu, ban đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:initially
  • Phiên âm (nếu có): [iniʃəli]
  • Nghĩa tiếng việt của initially là: phó từ|- vào lúc đầu, ban đầu

48011. initialness nghĩa tiếng việt là xem initial(…)


Nghĩa tiếng việt của từ initialness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh initialnessxem initial. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:initialness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của initialness là: xem initial

48012. initiate nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đã được vỡ lòng, người đã được khai tâm, ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ initiate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh initiate danh từ|- người đã được vỡ lòng, người đã được khai tâm, người được bắt đầu làm quen với một bộ môn|- người đã được làm lễ kết nạp; người đã được thụ giáo|* tính từ|- đã được vỡ lòng, đã được khai tâm, đã được bắt đầu làm quen với (một bộ môn khoa học...)|- đã được làm lễ kết nạp; đã được thụ giáo|* ngoại động từ|- bắt đầu, khởi đầu, đề xướng|- vỡ lòng, khai tâm, bắt đầu làm quen cho (ai về một bộ môn gì...)|- làm lễ kết nạp; làm lễ thụ giáo cho (ai)||@initiate|- bắt đầu; khởi đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:initiate
  • Phiên âm (nếu có): [iniʃiit]
  • Nghĩa tiếng việt của initiate là: danh từ|- người đã được vỡ lòng, người đã được khai tâm, người được bắt đầu làm quen với một bộ môn|- người đã được làm lễ kết nạp; người đã được thụ giáo|* tính từ|- đã được vỡ lòng, đã được khai tâm, đã được bắt đầu làm quen với (một bộ môn khoa học...)|- đã được làm lễ kết nạp; đã được thụ giáo|* ngoại động từ|- bắt đầu, khởi đầu, đề xướng|- vỡ lòng, khai tâm, bắt đầu làm quen cho (ai về một bộ môn gì...)|- làm lễ kết nạp; làm lễ thụ giáo cho (ai)||@initiate|- bắt đầu; khởi đầu

48013. initiation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bắt đầu, sự khởi đầu, sự khởi xướng|- sự vỡ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ initiation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh initiation danh từ|- sự bắt đầu, sự khởi đầu, sự khởi xướng|- sự vỡ lòng, sự khai tâm, sự bắt đầu làm quen với (một bộ môn khoa học...)|- sự chính thức làm lễ kết nạp, lễ kết nạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:initiation
  • Phiên âm (nếu có): [i,niʃieiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của initiation là: danh từ|- sự bắt đầu, sự khởi đầu, sự khởi xướng|- sự vỡ lòng, sự khai tâm, sự bắt đầu làm quen với (một bộ môn khoa học...)|- sự chính thức làm lễ kết nạp, lễ kết nạp

48014. initiative nghĩa tiếng việt là tính từ|- bắt đầu, khởi đầu|* danh từ|- bước đầu, sự khởi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ initiative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh initiative tính từ|- bắt đầu, khởi đầu|* danh từ|- bước đầu, sự khởi đầu, sự khởi xướng|=to take the initiative in something|+ dẫn đầu trong việc gì, làm đầu tàu trong việc gì; khởi xướng việc gì|=to have the initiative|+ có khả năng dẫn đầu; có quyền dẫn đầu|- sáng kiến, óc sáng kiến|- (quân sự) thế chủ động|=to hold the initiative|+ nắm thế chủ động|- quyền đề xướng luật lệ của người công dân (thuỵ sĩ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:initiative
  • Phiên âm (nếu có): [iniʃiətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của initiative là: tính từ|- bắt đầu, khởi đầu|* danh từ|- bước đầu, sự khởi đầu, sự khởi xướng|=to take the initiative in something|+ dẫn đầu trong việc gì, làm đầu tàu trong việc gì; khởi xướng việc gì|=to have the initiative|+ có khả năng dẫn đầu; có quyền dẫn đầu|- sáng kiến, óc sáng kiến|- (quân sự) thế chủ động|=to hold the initiative|+ nắm thế chủ động|- quyền đề xướng luật lệ của người công dân (thuỵ sĩ...)

48015. initiatively nghĩa tiếng việt là xem initiative(…)


Nghĩa tiếng việt của từ initiatively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh initiativelyxem initiative. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:initiatively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của initiatively là: xem initiative

48016. initiator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bắt đầu, người khởi đầu, người khởi xướng|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ initiator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh initiator danh từ|- người bắt đầu, người khởi đầu, người khởi xướng|- người vỡ lòng, người khai tâm|- người làm lễ kết nạp; người cho thụ giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:initiator
  • Phiên âm (nếu có): [iniʃieitə]
  • Nghĩa tiếng việt của initiator là: danh từ|- người bắt đầu, người khởi đầu, người khởi xướng|- người vỡ lòng, người khai tâm|- người làm lễ kết nạp; người cho thụ giáo

48017. initiatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- mở đầu, bắt đầu, đầu|- để vỡ lòng, để khai tâm|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ initiatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh initiatory tính từ|- mở đầu, bắt đầu, đầu|- để vỡ lòng, để khai tâm|- để kết nạp; để thụ giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:initiatory
  • Phiên âm (nếu có): [iniʃiətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của initiatory là: tính từ|- mở đầu, bắt đầu, đầu|- để vỡ lòng, để khai tâm|- để kết nạp; để thụ giáo

48018. initiatress nghĩa tiếng việt là danh từ ((cũng) initiatrix)|- người bắt đầu, người khởi đầu, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ initiatress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh initiatress danh từ ((cũng) initiatrix)|- người bắt đầu, người khởi đầu, người khởi xướng (đàn bà)|- người vỡ lòng, người khai tâm (đàn bà)|- người làm lễ kết nạp; người cho thụ giáo (đàn bà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:initiatress
  • Phiên âm (nếu có): [iniʃieitris]
  • Nghĩa tiếng việt của initiatress là: danh từ ((cũng) initiatrix)|- người bắt đầu, người khởi đầu, người khởi xướng (đàn bà)|- người vỡ lòng, người khai tâm (đàn bà)|- người làm lễ kết nạp; người cho thụ giáo (đàn bà)

48019. initiatrices nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều initiatrices|- (như) initiatress(…)


Nghĩa tiếng việt của từ initiatrices là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh initiatrices danh từ, số nhiều initiatrices|- (như) initiatress. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:initiatrices
  • Phiên âm (nếu có): [iniʃieitriks]
  • Nghĩa tiếng việt của initiatrices là: danh từ, số nhiều initiatrices|- (như) initiatress

48020. initiatrix nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều initiatrices|- (như) initiatress(…)


Nghĩa tiếng việt của từ initiatrix là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh initiatrix danh từ, số nhiều initiatrices|- (như) initiatress. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:initiatrix
  • Phiên âm (nếu có): [iniʃieitriks]
  • Nghĩa tiếng việt của initiatrix là: danh từ, số nhiều initiatrices|- (như) initiatress

48021. initio nghĩa tiếng việt là phó từ|- ((viết tắt) init) ab initio ở đầu (đoạn trong sách..(…)


Nghĩa tiếng việt của từ initio là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh initio phó từ|- ((viết tắt) init) ab initio ở đầu (đoạn trong sách...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:initio
  • Phiên âm (nếu có): [iniʃiou]
  • Nghĩa tiếng việt của initio là: phó từ|- ((viết tắt) init) ab initio ở đầu (đoạn trong sách...)

48022. inject nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tiêm (thuốc...), tiêm thuốc|- (từ mỹ,nghĩa my(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inject là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inject ngoại động từ|- tiêm (thuốc...), tiêm thuốc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xen (lời nhận xét...) vào câu chuyện, xen (cái gì) vào một cách vũ đoán, xen (cái gì) một cách lạc lõng|* danh từ|- (viết tắt) của injection (trong đơn thuốc)||@inject|- nội xạ, đưa vào, phun vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inject
  • Phiên âm (nếu có): [indʤekt]
  • Nghĩa tiếng việt của inject là: ngoại động từ|- tiêm (thuốc...), tiêm thuốc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xen (lời nhận xét...) vào câu chuyện, xen (cái gì) vào một cách vũ đoán, xen (cái gì) một cách lạc lõng|* danh từ|- (viết tắt) của injection (trong đơn thuốc)||@inject|- nội xạ, đưa vào, phun vào

48023. injectable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể tiêm vào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ injectable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh injectable tính từ|- có thể tiêm vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:injectable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của injectable là: tính từ|- có thể tiêm vào

48024. injectant nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất tiêm vào một cái gì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ injectant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh injectant danh từ|- chất tiêm vào một cái gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:injectant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của injectant là: danh từ|- chất tiêm vào một cái gì

48025. injection nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tiêm|- chất tiêm, thuốc tiêm|- mũi tiêm, phát tiêm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ injection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh injection danh từ|- sự tiêm|- chất tiêm, thuốc tiêm|- mũi tiêm, phát tiêm|- (kỹ thuật) sự phun|- (toán học) phép nội xạ||@injection|- phép nội xạ đơn ánh|- diagonal i. đơn ánh chéo|- natural i. đơn ánh tự nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:injection
  • Phiên âm (nếu có): [indʤekʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của injection là: danh từ|- sự tiêm|- chất tiêm, thuốc tiêm|- mũi tiêm, phát tiêm|- (kỹ thuật) sự phun|- (toán học) phép nội xạ||@injection|- phép nội xạ đơn ánh|- diagonal i. đơn ánh chéo|- natural i. đơn ánh tự nhiên

48026. injections nghĩa tiếng việt là (econ) sự bơm tiền.|+ sự bổ sung ngoại sinh vào số thu nhập cu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ injections là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh injections(econ) sự bơm tiền.|+ sự bổ sung ngoại sinh vào số thu nhập của các doanh nghiệp và hộ gia đình.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:injections
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của injections là: (econ) sự bơm tiền.|+ sự bổ sung ngoại sinh vào số thu nhập của các doanh nghiệp và hộ gia đình.

48027. injective nghĩa tiếng việt là nôi xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ injective là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh injectivenôi xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:injective
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của injective là: nôi xạ

48028. injector nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tiêm|- cái để tiêm|- (kỹ thuật) máy phun, vòi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ injector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh injector danh từ|- người tiêm|- cái để tiêm|- (kỹ thuật) máy phun, vòi phun. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:injector
  • Phiên âm (nếu có): [indʤektə]
  • Nghĩa tiếng việt của injector là: danh từ|- người tiêm|- cái để tiêm|- (kỹ thuật) máy phun, vòi phun

48029. injudicious nghĩa tiếng việt là tính từ|- thiếu cân nhắc, thiếu suy nghĩ; dại dột, tếu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ injudicious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh injudicious tính từ|- thiếu cân nhắc, thiếu suy nghĩ; dại dột, tếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:injudicious
  • Phiên âm (nếu có): [,indʤu:diʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của injudicious là: tính từ|- thiếu cân nhắc, thiếu suy nghĩ; dại dột, tếu

48030. injudiciously nghĩa tiếng việt là phó từ|- thiếu thận trọng, thiếu cân nhắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ injudiciously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh injudiciously phó từ|- thiếu thận trọng, thiếu cân nhắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:injudiciously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của injudiciously là: phó từ|- thiếu thận trọng, thiếu cân nhắc

48031. injudiciousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính thiếu cân nhắc, tính thiếu suy nghĩ; tính dại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ injudiciousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh injudiciousness danh từ|- tính thiếu cân nhắc, tính thiếu suy nghĩ; tính dại dột, tính tếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:injudiciousness
  • Phiên âm (nếu có): [,indʤu:diʃəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của injudiciousness là: danh từ|- tính thiếu cân nhắc, tính thiếu suy nghĩ; tính dại dột, tính tếu

48032. injun nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục), (tiếng địa phương) người da đỏ (bắc my(…)


Nghĩa tiếng việt của từ injun là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh injun danh từ|- (thông tục), (tiếng địa phương) người da đỏ (bắc mỹ)|- (xem) honest. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:injun
  • Phiên âm (nếu có): [indʤən]
  • Nghĩa tiếng việt của injun là: danh từ|- (thông tục), (tiếng địa phương) người da đỏ (bắc mỹ)|- (xem) honest

48033. injunct nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (pháp lý), (thông tục) ra lệnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ injunct là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh injunct ngoại động từ|- (pháp lý), (thông tục) ra lệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:injunct
  • Phiên âm (nếu có): [indʤʌɳkt]
  • Nghĩa tiếng việt của injunct là: ngoại động từ|- (pháp lý), (thông tục) ra lệnh

48034. injunction nghĩa tiếng việt là danh từ|- lệnh huấn thị|- (pháp lý) lệnh của toà (cấm hoặc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ injunction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh injunction danh từ|- lệnh huấn thị|- (pháp lý) lệnh của toà (cấm hoặc bắt làm gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:injunction
  • Phiên âm (nếu có): [indʤʌɳkʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của injunction là: danh từ|- lệnh huấn thị|- (pháp lý) lệnh của toà (cấm hoặc bắt làm gì)

48035. injunctive nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tính chất lệnh, có tính chất huấn thị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ injunctive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh injunctive tính từ|- có tính chất lệnh, có tính chất huấn thị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:injunctive
  • Phiên âm (nếu có): [indʤʌɳktiv]
  • Nghĩa tiếng việt của injunctive là: tính từ|- có tính chất lệnh, có tính chất huấn thị

48036. injure nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm tổn thương, làm hại, làm bị thương|- xú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ injure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh injure ngoại động từ|- làm tổn thương, làm hại, làm bị thương|- xúc phạm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:injure
  • Phiên âm (nếu có): [indʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của injure là: ngoại động từ|- làm tổn thương, làm hại, làm bị thương|- xúc phạm

48037. injured nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị tổn thương, bị làm hại, bị thương|- bị xúc pha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ injured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh injured tính từ|- bị tổn thương, bị làm hại, bị thương|- bị xúc phạm|- tỏ vẻ bị xúc phạm, tỏ vẻ mếch lòng|=in an injured voice|+ với giọng nói tỏ ra mếch lòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:injured
  • Phiên âm (nếu có): [indʤəd]
  • Nghĩa tiếng việt của injured là: tính từ|- bị tổn thương, bị làm hại, bị thương|- bị xúc phạm|- tỏ vẻ bị xúc phạm, tỏ vẻ mếch lòng|=in an injured voice|+ với giọng nói tỏ ra mếch lòng

48038. injurer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm tổn thương, người làm hại, người làm bị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ injurer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh injurer danh từ|- người làm tổn thương, người làm hại, người làm bị thương|- người xúc phạm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:injurer
  • Phiên âm (nếu có): [indʤərə]
  • Nghĩa tiếng việt của injurer là: danh từ|- người làm tổn thương, người làm hại, người làm bị thương|- người xúc phạm

48039. injurious nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hại, làm hại|- thoá mạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ injurious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh injurious tính từ|- có hại, làm hại|- thoá mạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:injurious
  • Phiên âm (nếu có): [indʤuəriəs]
  • Nghĩa tiếng việt của injurious là: tính từ|- có hại, làm hại|- thoá mạ

48040. injuriously nghĩa tiếng việt là xem injurious(…)


Nghĩa tiếng việt của từ injuriously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh injuriouslyxem injurious. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:injuriously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của injuriously là: xem injurious

48041. injuriousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất có hại, khả năng làm hại|- tính chất th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ injuriousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh injuriousness danh từ|- tính chất có hại, khả năng làm hại|- tính chất thoá mạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:injuriousness
  • Phiên âm (nếu có): [indʤuəriəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của injuriousness là: danh từ|- tính chất có hại, khả năng làm hại|- tính chất thoá mạ

48042. injury nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm hại, sự làm tổn hại, sự làm hỏng|- điều (…)


Nghĩa tiếng việt của từ injury là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh injury danh từ|- sự làm hại, sự làm tổn hại, sự làm hỏng|- điều hại, điều tổn hại; chỗ hỏng; chỗ bị thương|- (pháp lý) sự xúc phạm, sự vi phạm quyền lợi; sự đối xử bất công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:injury
  • Phiên âm (nếu có): [indʤəri]
  • Nghĩa tiếng việt của injury là: danh từ|- sự làm hại, sự làm tổn hại, sự làm hỏng|- điều hại, điều tổn hại; chỗ hỏng; chỗ bị thương|- (pháp lý) sự xúc phạm, sự vi phạm quyền lợi; sự đối xử bất công

48043. injury time nghĩa tiếng việt là danh từ|- thời gian cộng thêm vào cuối trận đấu, nếu t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ injury time là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh injury time danh từ|- thời gian cộng thêm vào cuối trận đấu, nếu trận đấu gián đoạn vì có vận động viên bị thương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:injury time
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của injury time là: danh từ|- thời gian cộng thêm vào cuối trận đấu, nếu trận đấu gián đoạn vì có vận động viên bị thương

48044. injustice nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bất công|- việc bất công|=to do something an injust(…)


Nghĩa tiếng việt của từ injustice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh injustice danh từ|- sự bất công|- việc bất công|=to do something an injustice|+ đánh giá ai một cách bất công; bất công đối với ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:injustice
  • Phiên âm (nếu có): [indʤʌstis]
  • Nghĩa tiếng việt của injustice là: danh từ|- sự bất công|- việc bất công|=to do something an injustice|+ đánh giá ai một cách bất công; bất công đối với ai

48045. ink nghĩa tiếng việt là danh từ|- mực (để viết, in)|- nước mực (của con mực)|* ngoạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ink là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ink danh từ|- mực (để viết, in)|- nước mực (của con mực)|* ngoại động từ|- đánh dấu mực; bôi mực vào (chữ in). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ink
  • Phiên âm (nếu có): [iɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của ink là: danh từ|- mực (để viết, in)|- nước mực (của con mực)|* ngoại động từ|- đánh dấu mực; bôi mực vào (chữ in)

48046. ink-bag nghĩa tiếng việt là danh từ|- túi mực (của con mực)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ink-bag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ink-bag danh từ|- túi mực (của con mực). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ink-bag
  • Phiên âm (nếu có): [iɳkbæg]
  • Nghĩa tiếng việt của ink-bag là: danh từ|- túi mực (của con mực)

48047. ink-bottle nghĩa tiếng việt là danh từ|- lọ mực, chai mực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ink-bottle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ink-bottle danh từ|- lọ mực, chai mực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ink-bottle
  • Phiên âm (nếu có): [iɳk,bɔtl]
  • Nghĩa tiếng việt của ink-bottle là: danh từ|- lọ mực, chai mực

48048. ink-horn nghĩa tiếng việt là danh từ|- sừng đựng mực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ink-horn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ink-horn danh từ|- sừng đựng mực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ink-horn
  • Phiên âm (nếu có): [iɳkhɔ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của ink-horn là: danh từ|- sừng đựng mực

48049. ink-horn term nghĩa tiếng việt là danh từ|- từ mượn khó hiểu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ink-horn term là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ink-horn term danh từ|- từ mượn khó hiểu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ink-horn term
  • Phiên âm (nếu có): [iɳkhɔ:ntə:m]
  • Nghĩa tiếng việt của ink-horn term là: danh từ|- từ mượn khó hiểu

48050. ink-pad nghĩa tiếng việt là danh từ|- hộp mực dấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ink-pad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ink-pad danh từ|- hộp mực dấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ink-pad
  • Phiên âm (nếu có): [iɳkpæd]
  • Nghĩa tiếng việt của ink-pad là: danh từ|- hộp mực dấu

48051. ink-pot nghĩa tiếng việt là danh từ|- lọ mực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ink-pot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ink-pot danh từ|- lọ mực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ink-pot
  • Phiên âm (nếu có): [iɳkpɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của ink-pot là: danh từ|- lọ mực

48052. ink-well nghĩa tiếng việt là danh từ|- lọ mực (đặt vào lỗ ở bàn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ink-well là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ink-well danh từ|- lọ mực (đặt vào lỗ ở bàn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ink-well
  • Phiên âm (nếu có): [iɳkwel]
  • Nghĩa tiếng việt của ink-well là: danh từ|- lọ mực (đặt vào lỗ ở bàn)

48053. ink-wood nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây gỗ mực (họ bồ hòn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ink-wood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ink-wood danh từ|- (thực vật học) cây gỗ mực (họ bồ hòn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ink-wood
  • Phiên âm (nếu có): [iɳkwud]
  • Nghĩa tiếng việt của ink-wood là: danh từ|- (thực vật học) cây gỗ mực (họ bồ hòn)

48054. inkberry nghĩa tiếng việt là danh từ, (thực vật học)|- cây nhựa ruồi quả đen|- cây thương (…)


Nghĩa tiếng việt của từ inkberry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inkberry danh từ, (thực vật học)|- cây nhựa ruồi quả đen|- cây thương lục mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inkberry
  • Phiên âm (nếu có): [iɳkberi]
  • Nghĩa tiếng việt của inkberry là: danh từ, (thực vật học)|- cây nhựa ruồi quả đen|- cây thương lục mỹ

48055. inked nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ úc) (thông tục) say; say khước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inked tính từ|- (từ úc) (thông tục) say; say khước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inked
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inked là: tính từ|- (từ úc) (thông tục) say; say khước

48056. inker nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy điện báo|- (ngành in) người bôi mực; cái bôi mư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inker danh từ|- máy điện báo|- (ngành in) người bôi mực; cái bôi mực (lên chữ in). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inker
  • Phiên âm (nếu có): [iɳkə]
  • Nghĩa tiếng việt của inker là: danh từ|- máy điện báo|- (ngành in) người bôi mực; cái bôi mực (lên chữ in)

48057. inkfish nghĩa tiếng việt là danh từ|- con mực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inkfish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inkfish danh từ|- con mực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inkfish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inkfish là: danh từ|- con mực

48058. inkiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- màu đen như mực; sự tối đen như mực|- tình trạng bi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inkiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inkiness danh từ|- màu đen như mực; sự tối đen như mực|- tình trạng bị bôi đầy mực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inkiness
  • Phiên âm (nếu có): [iɳkinis]
  • Nghĩa tiếng việt của inkiness là: danh từ|- màu đen như mực; sự tối đen như mực|- tình trạng bị bôi đầy mực

48059. inkjet nghĩa tiếng việt là máy in phun mực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inkjet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inkjetmáy in phun mực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inkjet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inkjet là: máy in phun mực

48060. inkless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có mực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inkless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inkless tính từ|- không có mực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inkless
  • Phiên âm (nếu có): [iɳklis]
  • Nghĩa tiếng việt của inkless là: tính từ|- không có mực

48061. inkling nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời gợi ý xa xôi|- sự hiểu biết qua loa; ý niệm mơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inkling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inkling danh từ|- lời gợi ý xa xôi|- sự hiểu biết qua loa; ý niệm mơ hồ|- sự nghi nghi hoặc hoặc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inkling
  • Phiên âm (nếu có): [iɳkliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của inkling là: danh từ|- lời gợi ý xa xôi|- sự hiểu biết qua loa; ý niệm mơ hồ|- sự nghi nghi hoặc hoặc

48062. inkslinger nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ viết, người viết văn thuê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inkslinger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inkslinger danh từ|- thợ viết, người viết văn thuê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inkslinger
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inkslinger là: danh từ|- thợ viết, người viết văn thuê

48063. inkstand nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái giá để bút mực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inkstand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inkstand danh từ|- cái giá để bút mực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inkstand
  • Phiên âm (nếu có): [iɳkstænd]
  • Nghĩa tiếng việt của inkstand là: danh từ|- cái giá để bút mực

48064. inky nghĩa tiếng việt là tính từ|- đen như mực|- vấy mực, bị bôi đầy mực; có mực|- t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inky tính từ|- đen như mực|- vấy mực, bị bôi đầy mực; có mực|- thuộc mực|- bằng mực (viết, vẽ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inky
  • Phiên âm (nếu có): [iɳki]
  • Nghĩa tiếng việt của inky là: tính từ|- đen như mực|- vấy mực, bị bôi đầy mực; có mực|- thuộc mực|- bằng mực (viết, vẽ...)

48065. inky cap nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) nấm phân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inky cap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inky cap danh từ|- (thực vật học) nấm phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inky cap
  • Phiên âm (nếu có): [iɳkikæp]
  • Nghĩa tiếng việt của inky cap là: danh từ|- (thực vật học) nấm phân

48066. inlaid nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- khám, dát|- lắp vào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inlaid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inlaid ngoại động từ|- khám, dát|- lắp vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inlaid
  • Phiên âm (nếu có): [inlei]
  • Nghĩa tiếng việt của inlaid là: ngoại động từ|- khám, dát|- lắp vào

48067. inland nghĩa tiếng việt là danh từ|- vùng nội địa, vùng ở sâu trong nước|* tính từ|- ơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inland là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inland danh từ|- vùng nội địa, vùng ở sâu trong nước|* tính từ|- ở trong nước, ở sâu trong nước|=inland cities|+ những thành thị ở sâu trong nước|- nội địa|=inland trade|+ nội thương|* phó từ|- ở trong nước, ở sâu trong nước, về phía trong nước|- nội địa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inland
  • Phiên âm (nếu có): [inlənd]
  • Nghĩa tiếng việt của inland là: danh từ|- vùng nội địa, vùng ở sâu trong nước|* tính từ|- ở trong nước, ở sâu trong nước|=inland cities|+ những thành thị ở sâu trong nước|- nội địa|=inland trade|+ nội thương|* phó từ|- ở trong nước, ở sâu trong nước, về phía trong nước|- nội địa

48068. inland bill nghĩa tiếng việt là (econ) hối phiếu nội địa.|+ một hối phiếu được rút nhằm tài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inland bill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inland bill(econ) hối phiếu nội địa.|+ một hối phiếu được rút nhằm tài trợ cho sản xuất và buôn bán trong nước.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inland bill
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inland bill là: (econ) hối phiếu nội địa.|+ một hối phiếu được rút nhằm tài trợ cho sản xuất và buôn bán trong nước.

48069. inland revenue nghĩa tiếng việt là danh từ|- cơ quan thuế vụ ở anh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inland revenue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inland revenue danh từ|- cơ quan thuế vụ ở anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inland revenue
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inland revenue là: danh từ|- cơ quan thuế vụ ở anh

48070. inlander nghĩa tiếng việt là danh từ|- dân vùng nội địa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inlander là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inlander danh từ|- dân vùng nội địa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inlander
  • Phiên âm (nếu có): [inləndə]
  • Nghĩa tiếng việt của inlander là: danh từ|- dân vùng nội địa

48071. inlaw nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (pháp lý) khôi phục lại quyền lợi và sự ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inlaw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inlaw ngoại động từ|- (pháp lý) khôi phục lại quyền lợi và sự che chở của pháp luật cho (một kẻ phạm tội bị đặt ra ngoài vòng pháp luật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inlaw
  • Phiên âm (nếu có): [inlɔ:, inlɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của inlaw là: ngoại động từ|- (pháp lý) khôi phục lại quyền lợi và sự che chở của pháp luật cho (một kẻ phạm tội bị đặt ra ngoài vòng pháp luật)

48072. inlay nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- khám, dát|- lắp vào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inlay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inlay ngoại động từ|- khám, dát|- lắp vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inlay
  • Phiên âm (nếu có): [inlei]
  • Nghĩa tiếng việt của inlay là: ngoại động từ|- khám, dát|- lắp vào

48073. inlayer nghĩa tiếng việt là xem inlay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inlayer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inlayerxem inlay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inlayer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inlayer là: xem inlay

48074. inlet nghĩa tiếng việt là danh từ|- vịnh nhỏ; lạch (giữa hai hòn đảo)|- vật khảm, vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inlet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inlet danh từ|- vịnh nhỏ; lạch (giữa hai hòn đảo)|- vật khảm, vật dát; vật lắp vào, vật lồng vào|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lối vào||@inlet|- kỹ . lối vào đầu vào, sự thu nhận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inlet
  • Phiên âm (nếu có): [inlet]
  • Nghĩa tiếng việt của inlet là: danh từ|- vịnh nhỏ; lạch (giữa hai hòn đảo)|- vật khảm, vật dát; vật lắp vào, vật lồng vào|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lối vào||@inlet|- kỹ . lối vào đầu vào, sự thu nhận

48075. inlier nghĩa tiếng việt là danh từ|- lớp đá trồi lên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inlier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inlier danh từ|- lớp đá trồi lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inlier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inlier là: danh từ|- lớp đá trồi lên

48076. inly nghĩa tiếng việt là phó từ, (thơ ca)|- ở trong|- trọng tâm can, trong thâm tâm, sâu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ inly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inly phó từ, (thơ ca)|- ở trong|- trọng tâm can, trong thâm tâm, sâu sắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inly
  • Phiên âm (nếu có): [inli]
  • Nghĩa tiếng việt của inly là: phó từ, (thơ ca)|- ở trong|- trọng tâm can, trong thâm tâm, sâu sắc

48077. inlying nghĩa tiếng việt là tính từ|- nằm ở trong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inlying là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inlying tính từ|- nằm ở trong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inlying
  • Phiên âm (nếu có): [in,laiiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của inlying là: tính từ|- nằm ở trong

48078. inmate nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ở cùng (trong một nhà...)|- người bệnh (nằm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ inmate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inmate danh từ|- người ở cùng (trong một nhà...)|- người bệnh (nằm trong bệnh viện, nhà thương điên...)|- người ở tù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inmate
  • Phiên âm (nếu có): [immeit]
  • Nghĩa tiếng việt của inmate là: danh từ|- người ở cùng (trong một nhà...)|- người bệnh (nằm trong bệnh viện, nhà thương điên...)|- người ở tù

48079. inmost nghĩa tiếng việt là tính từ|- ở tận trong cùng|- ở tận đáy lòng, trong thâm tâm|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inmost là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inmost tính từ|- ở tận trong cùng|- ở tận đáy lòng, trong thâm tâm|* danh từ|- nơi tận trong cùng; phần ở tận trong cùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inmost
  • Phiên âm (nếu có): [inəmoust]
  • Nghĩa tiếng việt của inmost là: tính từ|- ở tận trong cùng|- ở tận đáy lòng, trong thâm tâm|* danh từ|- nơi tận trong cùng; phần ở tận trong cùng

48080. inn nghĩa tiếng việt là danh từ|- quán trọ, khách sạn nhỏ (ở nông thôn, thị trấn)|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ inn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inn danh từ|- quán trọ, khách sạn nhỏ (ở nông thôn, thị trấn)|- (inn) nhà nội trú (của học sinh đại học)|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cho ở trọ|* nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ở trọ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inn
  • Phiên âm (nếu có): [in]
  • Nghĩa tiếng việt của inn là: danh từ|- quán trọ, khách sạn nhỏ (ở nông thôn, thị trấn)|- (inn) nhà nội trú (của học sinh đại học)|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cho ở trọ|* nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ở trọ

48081. inn of court nghĩa tiếng việt là danh từ|- dinh thự do một trong bốn hội luật gia anh nắm giữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inn of court là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inn of court danh từ|- dinh thự do một trong bốn hội luật gia anh nắm giữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inn of court
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inn of court là: danh từ|- dinh thự do một trong bốn hội luật gia anh nắm giữ

48082. innage nghĩa tiếng việt là danh từ|- số hàng tồn dư (còn lại sau khi cho lên tàu)|- (hàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ innage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh innage danh từ|- số hàng tồn dư (còn lại sau khi cho lên tàu)|- (hàng không) lượng chất đốt tồn dư (còn trong thùng sau một chuyến bay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:innage
  • Phiên âm (nếu có): [inidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của innage là: danh từ|- số hàng tồn dư (còn lại sau khi cho lên tàu)|- (hàng không) lượng chất đốt tồn dư (còn trong thùng sau một chuyến bay)

48083. innards nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- bộ lòng|- những bộ phận bên trong (cái gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ innards là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh innards danh từ số nhiều|- bộ lòng|- những bộ phận bên trong (cái gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:innards
  • Phiên âm (nếu có): [inədz]
  • Nghĩa tiếng việt của innards là: danh từ số nhiều|- bộ lòng|- những bộ phận bên trong (cái gì)

48084. innate nghĩa tiếng việt là tính từ|- bẩm sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ innate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh innate tính từ|- bẩm sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:innate
  • Phiên âm (nếu có): [ineit]
  • Nghĩa tiếng việt của innate là: tính từ|- bẩm sinh

48085. innately nghĩa tiếng việt là phó từ|- bẩm sinh, sinh ra đã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ innately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh innately phó từ|- bẩm sinh, sinh ra đã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:innately
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của innately là: phó từ|- bẩm sinh, sinh ra đã

48086. innateness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính bẩm sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ innateness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh innateness danh từ|- tính bẩm sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:innateness
  • Phiên âm (nếu có): [ineitnis]
  • Nghĩa tiếng việt của innateness là: danh từ|- tính bẩm sinh

48087. innavigable nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuyền bè không đi lại được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ innavigable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh innavigable tính từ|- thuyền bè không đi lại được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:innavigable
  • Phiên âm (nếu có): [inævigəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của innavigable là: tính từ|- thuyền bè không đi lại được

48088. inner nghĩa tiếng việt là tính từ|- ở trong nước, nội bộ|- thân nhất, thân cận|- (thuộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inner tính từ|- ở trong nước, nội bộ|- thân nhất, thân cận|- (thuộc) tinh thần; bên trong|=inner life|+ cuộc sống bên trong, cuộc sống tinh thần|- trong thâm tâm, thầm kín|=inner emotion|+ mối xúc cảm thầm kín|* danh từ|- bên trong|- vòng sát điểm đen (của bia); phát bắn trúng vòng sát điểm đen (của bia)||@inner|- ở trong, bên trong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inner
  • Phiên âm (nếu có): [inə]
  • Nghĩa tiếng việt của inner là: tính từ|- ở trong nước, nội bộ|- thân nhất, thân cận|- (thuộc) tinh thần; bên trong|=inner life|+ cuộc sống bên trong, cuộc sống tinh thần|- trong thâm tâm, thầm kín|=inner emotion|+ mối xúc cảm thầm kín|* danh từ|- bên trong|- vòng sát điểm đen (của bia); phát bắn trúng vòng sát điểm đen (của bia)||@inner|- ở trong, bên trong

48089. inner circle nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhóm khống chế, nhóm giật dây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inner circle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inner circle danh từ|- nhóm khống chế, nhóm giật dây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inner circle
  • Phiên âm (nếu có): [inəsə:kl]
  • Nghĩa tiếng việt của inner circle là: danh từ|- nhóm khống chế, nhóm giật dây

48090. inner city nghĩa tiếng việt là danh từ|- khu phố cổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inner city là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inner city danh từ|- khu phố cổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inner city
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inner city là: danh từ|- khu phố cổ

48091. inner multiplication nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) phép nhân trong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inner multiplication là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inner multiplication danh từ|- (toán học) phép nhân trong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inner multiplication
  • Phiên âm (nếu có): [inə,mʌltiplikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của inner multiplication là: danh từ|- (toán học) phép nhân trong

48092. inner point nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) điểm trong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inner point là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inner point danh từ|- (toán học) điểm trong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inner point
  • Phiên âm (nếu có): [inəpɔint]
  • Nghĩa tiếng việt của inner point là: danh từ|- (toán học) điểm trong

48093. inner product nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) tích trong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inner product là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inner product danh từ|- (toán học) tích trong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inner product
  • Phiên âm (nếu có): [inəprɔdʌkt]
  • Nghĩa tiếng việt của inner product là: danh từ|- (toán học) tích trong

48094. inner tube nghĩa tiếng việt là danh từ|- săm (xe)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inner tube là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inner tube danh từ|- săm (xe). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inner tube
  • Phiên âm (nếu có): [inətju:b]
  • Nghĩa tiếng việt của inner tube là: danh từ|- săm (xe)

48095. inner-city nghĩa tiếng việt là xem inner city(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inner-city là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inner-cityxem inner city. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inner-city
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inner-city là: xem inner city

48096. inner-directed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị ảnh hưởng ngoài chi phối, do quan điểm củ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inner-directed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inner-directed tính từ|- không bị ảnh hưởng ngoài chi phối, do quan điểm của bản thân chi phối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inner-directed
  • Phiên âm (nếu có): [inədirektid]
  • Nghĩa tiếng việt của inner-directed là: tính từ|- không bị ảnh hưởng ngoài chi phối, do quan điểm của bản thân chi phối

48097. inner-spring nghĩa tiếng việt là tính từ|- có lò xo bọc ở trong|=inner-spring mattress|+ nệm co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inner-spring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inner-spring tính từ|- có lò xo bọc ở trong|=inner-spring mattress|+ nệm có lò xo bọc ở trong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inner-spring
  • Phiên âm (nếu có): [inə,spriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của inner-spring là: tính từ|- có lò xo bọc ở trong|=inner-spring mattress|+ nệm có lò xo bọc ở trong

48098. innerly nghĩa tiếng việt là xem inner(…)


Nghĩa tiếng việt của từ innerly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh innerlyxem inner. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:innerly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của innerly là: xem inner

48099. innermost nghĩa tiếng việt là tính từ|- ở tận trong cùng|- ở tận đáy lòng, trong thâm tâm|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ innermost là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh innermost tính từ|- ở tận trong cùng|- ở tận đáy lòng, trong thâm tâm|* danh từ|- nơi tận trong cùng; phần ở tận trong cùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:innermost
  • Phiên âm (nếu có): [inəmoust]
  • Nghĩa tiếng việt của innermost là: tính từ|- ở tận trong cùng|- ở tận đáy lòng, trong thâm tâm|* danh từ|- nơi tận trong cùng; phần ở tận trong cùng

48100. innerness nghĩa tiếng việt là xem inner(…)


Nghĩa tiếng việt của từ innerness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh innernessxem inner. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:innerness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của innerness là: xem inner

48101. innersole nghĩa tiếng việt là danh từ|- đế trong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ innersole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh innersole danh từ|- đế trong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:innersole
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của innersole là: danh từ|- đế trong

48102. innervate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (như) innerve|- (giải phẫu) phân bố các dây th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ innervate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh innervate ngoại động từ|- (như) innerve|- (giải phẫu) phân bố các dây thần kinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:innervate
  • Phiên âm (nếu có): [inə:veit]
  • Nghĩa tiếng việt của innervate là: ngoại động từ|- (như) innerve|- (giải phẫu) phân bố các dây thần kinh

48103. innervation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm cho có gân cốt, sự làm cho cứng cáp; sự la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ innervation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh innervation danh từ|- sự làm cho có gân cốt, sự làm cho cứng cáp; sự làm cho rắn rỏi; sự kích thích|- (giải phẫu) sự phân bố dây thần kinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:innervation
  • Phiên âm (nếu có): [,inə:veiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của innervation là: danh từ|- sự làm cho có gân cốt, sự làm cho cứng cáp; sự làm cho rắn rỏi; sự kích thích|- (giải phẫu) sự phân bố dây thần kinh

48104. innervational nghĩa tiếng việt là xem innervate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ innervational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh innervationalxem innervate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:innervational
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của innervational là: xem innervate

48105. innerve nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho có gân cốt, làm cho cứng cáp; làm c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ innerve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh innerve ngoại động từ|- làm cho có gân cốt, làm cho cứng cáp; làm cho rắn rỏi; kích thích ((cũng) innervate). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:innerve
  • Phiên âm (nếu có): [inə:v]
  • Nghĩa tiếng việt của innerve là: ngoại động từ|- làm cho có gân cốt, làm cho cứng cáp; làm cho rắn rỏi; kích thích ((cũng) innervate)

48106. innholder nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ quán trọ, chủ khách sạn nhỏ (ở nông thôn, thị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ innholder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh innholder danh từ|- chủ quán trọ, chủ khách sạn nhỏ (ở nông thôn, thị trấn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:innholder
  • Phiên âm (nếu có): [in,ki:pə]
  • Nghĩa tiếng việt của innholder là: danh từ|- chủ quán trọ, chủ khách sạn nhỏ (ở nông thôn, thị trấn)

48107. inning nghĩa tiếng việt là danh từ|- lượt chơi của một phía; lượt chơi của một cầu thủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inning danh từ|- lượt chơi của một phía; lượt chơi của một cầu thủ (crickê, bóng chày) ((cũng) inngs). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inning
  • Phiên âm (nếu có): [iniɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của inning là: danh từ|- lượt chơi của một phía; lượt chơi của một cầu thủ (crickê, bóng chày) ((cũng) inngs)

48108. innings nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều inning /iniɳ/ (thông tục), inningses /iniɳz(…)


Nghĩa tiếng việt của từ innings là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh innings danh từ, số nhiều inning /iniɳ/ (thông tục), inningses /iniɳziz/|- lượt chơi của một phía; lượt chơi của một cầy thủ (crickê, bóng chày)|- lúc cờ đến tay, lúc cơ hội đến tay; thời kỳ cầm quyền|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự gặt hái|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đất khai hoang (do biển bồi lên; sự khai hoang đất lầy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:innings
  • Phiên âm (nếu có): [iniɳz]
  • Nghĩa tiếng việt của innings là: danh từ, số nhiều inning /iniɳ/ (thông tục), inningses /iniɳziz/|- lượt chơi của một phía; lượt chơi của một cầy thủ (crickê, bóng chày)|- lúc cờ đến tay, lúc cơ hội đến tay; thời kỳ cầm quyền|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự gặt hái|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đất khai hoang (do biển bồi lên; sự khai hoang đất lầy)

48109. innit nghĩa tiếng việt là (anh không chuẩn) isnt it - dùng ở cuối một đoạn phát biểu để(…)


Nghĩa tiếng việt của từ innit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh innit(anh không chuẩn) isnt it - dùng ở cuối một đoạn phát biểu để biểu thị sự đồng ý hoặc nhấn mạnh|= well, thats up to them innit ?|+ ờ, tùy ở họ thôi, có phải không?. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:innit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của innit là: (anh không chuẩn) isnt it - dùng ở cuối một đoạn phát biểu để biểu thị sự đồng ý hoặc nhấn mạnh|= well, thats up to them innit ?|+ ờ, tùy ở họ thôi, có phải không?

48110. innkeeper nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ quán trọ, chủ khách sạn nhỏ (ở nông thôn, thị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ innkeeper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh innkeeper danh từ|- chủ quán trọ, chủ khách sạn nhỏ (ở nông thôn, thị trấn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:innkeeper
  • Phiên âm (nếu có): [in,ki:pə]
  • Nghĩa tiếng việt của innkeeper là: danh từ|- chủ quán trọ, chủ khách sạn nhỏ (ở nông thôn, thị trấn)

48111. innocence nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính vô tội, tính không có tội|- (từ mỹ,nghĩa mỹ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ innocence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh innocence danh từ|- tính vô tội, tính không có tội|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tính trong trắng; sự còn trinh|- tính ngây thơ|- tính không có hại, tính không hại|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người vô tội; người ngây thơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:innocence
  • Phiên âm (nếu có): [inəsns]
  • Nghĩa tiếng việt của innocence là: danh từ|- tính vô tội, tính không có tội|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tính trong trắng; sự còn trinh|- tính ngây thơ|- tính không có hại, tính không hại|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người vô tội; người ngây thơ

48112. innocency nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính vô tội, tính không có tội|- (từ mỹ,nghĩa mỹ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ innocency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh innocency danh từ|- tính vô tội, tính không có tội|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tính trong trắng; sự còn trinh|- tính ngây thơ|- tính không có hại, tính không hại|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người vô tội; người ngây thơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:innocency
  • Phiên âm (nếu có): [inəsns]
  • Nghĩa tiếng việt của innocency là: danh từ|- tính vô tội, tính không có tội|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tính trong trắng; sự còn trinh|- tính ngây thơ|- tính không có hại, tính không hại|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người vô tội; người ngây thơ

48113. innocent nghĩa tiếng việt là tính từ|- vô tội; không có tội|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) còn trong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ innocent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh innocent tính từ|- vô tội; không có tội|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) còn trong trắng; còn trinh|- ngây thơ|- không có hại, không hại|- (thông tục) cửa sổ không có kính|* danh từ|- người vô tội; người không có tội|- đứa bé ngây thơ|- thằng ngốc, thằng bé ngớ ngẩn|- (từ lóng) sự bỏ qua của một số dự luật vì hết ngày giờ (ở cuối khoá họp nghị viện). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:innocent
  • Phiên âm (nếu có): [inəsnt]
  • Nghĩa tiếng việt của innocent là: tính từ|- vô tội; không có tội|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) còn trong trắng; còn trinh|- ngây thơ|- không có hại, không hại|- (thông tục) cửa sổ không có kính|* danh từ|- người vô tội; người không có tội|- đứa bé ngây thơ|- thằng ngốc, thằng bé ngớ ngẩn|- (từ lóng) sự bỏ qua của một số dự luật vì hết ngày giờ (ở cuối khoá họp nghị viện)

48114. innocent entry barrier nghĩa tiếng việt là (econ) cản trở vô tình đối với việc nhập ngành; cản trở ngẫ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ innocent entry barrier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh innocent entry barrier(econ) cản trở vô tình đối với việc nhập ngành; cản trở ngẫu nhiên đối với việc nhập ngành.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:innocent entry barrier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của innocent entry barrier là: (econ) cản trở vô tình đối với việc nhập ngành; cản trở ngẫu nhiên đối với việc nhập ngành.

48115. innocently nghĩa tiếng việt là phó từ|- ngây thơ, vô tội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ innocently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh innocently phó từ|- ngây thơ, vô tội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:innocently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của innocently là: phó từ|- ngây thơ, vô tội

48116. innocuity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất không độc, tính chất không có hại; tính (…)


Nghĩa tiếng việt của từ innocuity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh innocuity danh từ|- tính chất không độc, tính chất không có hại; tính chất vô thưởng, vô phạt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tính chất tẻ nhạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:innocuity
  • Phiên âm (nếu có): [,inəkju:iti]
  • Nghĩa tiếng việt của innocuity là: danh từ|- tính chất không độc, tính chất không có hại; tính chất vô thưởng, vô phạt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tính chất tẻ nhạt

48117. innocuous nghĩa tiếng việt là tính từ|- không độc, không có hại; vô thưởng, vô phạt|- (từ m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ innocuous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh innocuous tính từ|- không độc, không có hại; vô thưởng, vô phạt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tẻ nhạt (tiểu thuyết...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:innocuous
  • Phiên âm (nếu có): [inɔkjuəs]
  • Nghĩa tiếng việt của innocuous là: tính từ|- không độc, không có hại; vô thưởng, vô phạt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tẻ nhạt (tiểu thuyết...)

48118. innocuously nghĩa tiếng việt là phó từ|- vô hại, vô thưởng vô phạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ innocuously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh innocuously phó từ|- vô hại, vô thưởng vô phạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:innocuously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của innocuously là: phó từ|- vô hại, vô thưởng vô phạt

48119. innocuousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất không độc, tính chất không có hại; tính (…)


Nghĩa tiếng việt của từ innocuousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh innocuousness danh từ|- tính chất không độc, tính chất không có hại; tính chất vô thưởng, vô phạt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tính chất tẻ nhạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:innocuousness
  • Phiên âm (nếu có): [,inəkju:iti]
  • Nghĩa tiếng việt của innocuousness là: danh từ|- tính chất không độc, tính chất không có hại; tính chất vô thưởng, vô phạt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tính chất tẻ nhạt

48120. innominate nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có tên, vô danh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ innominate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh innominate tính từ|- không có tên, vô danh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:innominate
  • Phiên âm (nếu có): [inɔminit]
  • Nghĩa tiếng việt của innominate là: tính từ|- không có tên, vô danh

48121. innominate bone nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) xương chậu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ innominate bone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh innominate bone danh từ|- (giải phẫu) xương chậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:innominate bone
  • Phiên âm (nếu có): [inɔminitboun]
  • Nghĩa tiếng việt của innominate bone là: danh từ|- (giải phẫu) xương chậu

48122. innovate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- đưa vào những cái mới|- (+ in) tiến hành nhữn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ innovate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh innovate nội động từ|- đưa vào những cái mới|- (+ in) tiến hành những đổi mới|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) có sáng kiến dùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:innovate
  • Phiên âm (nếu có): [inouveit]
  • Nghĩa tiếng việt của innovate là: nội động từ|- đưa vào những cái mới|- (+ in) tiến hành những đổi mới|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) có sáng kiến dùng

48123. innovation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đưa vào những cái mới|- sáng kiến, điều mới đư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ innovation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh innovation danh từ|- sự đưa vào những cái mới|- sáng kiến, điều mới đưa vào, cái mới, phương pháp mới|- sự tiến hành đổi mới, sự đổi mới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:innovation
  • Phiên âm (nếu có): [,inouveiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của innovation là: danh từ|- sự đưa vào những cái mới|- sáng kiến, điều mới đưa vào, cái mới, phương pháp mới|- sự tiến hành đổi mới, sự đổi mới

48124. innovational nghĩa tiếng việt là xem innovation(…)


Nghĩa tiếng việt của từ innovational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh innovationalxem innovation. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:innovational
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của innovational là: xem innovation

48125. innovations nghĩa tiếng việt là (econ) phát kiến; sáng kiến|+ thường được sử dụng thay cho từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ innovations là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh innovations(econ) phát kiến; sáng kiến|+ thường được sử dụng thay cho từ phát minh và chỉ những tiến bộ về công nghệ trong quá trình sản xuất cũng như việc tạo ra những thuộc tính khác nhau và kết hợp các thuộc tính trong các sản phẩm có thể trao đổi được.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:innovations
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của innovations là: (econ) phát kiến; sáng kiến|+ thường được sử dụng thay cho từ phát minh và chỉ những tiến bộ về công nghệ trong quá trình sản xuất cũng như việc tạo ra những thuộc tính khác nhau và kết hợp các thuộc tính trong các sản phẩm có thể trao đổi được.

48126. innovative nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tính chất đổi mới; có tính chất là một sáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ innovative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh innovative tính từ|- có tính chất đổi mới; có tính chất là một sáng kiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:innovative
  • Phiên âm (nếu có): [inouveitəri]
  • Nghĩa tiếng việt của innovative là: tính từ|- có tính chất đổi mới; có tính chất là một sáng kiến

48127. innovativeness nghĩa tiếng việt là xem innovative(…)


Nghĩa tiếng việt của từ innovativeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh innovativenessxem innovative. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:innovativeness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của innovativeness là: xem innovative

48128. innovator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đưa vào những cái mới; người có sáng kiến v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ innovator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh innovator danh từ|- người đưa vào những cái mới; người có sáng kiến về (cái gì)|- người tiến hành đổi mới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:innovator
  • Phiên âm (nếu có): [inouveitə]
  • Nghĩa tiếng việt của innovator là: danh từ|- người đưa vào những cái mới; người có sáng kiến về (cái gì)|- người tiến hành đổi mới

48129. innovatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tính chất đổi mới; có tính chất là một sáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ innovatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh innovatory tính từ|- có tính chất đổi mới; có tính chất là một sáng kiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:innovatory
  • Phiên âm (nếu có): [inouveitəri]
  • Nghĩa tiếng việt của innovatory là: tính từ|- có tính chất đổi mới; có tính chất là một sáng kiến

48130. innoxious nghĩa tiếng việt là tính từ|- không độc, không hại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ innoxious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh innoxious tính từ|- không độc, không hại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:innoxious
  • Phiên âm (nếu có): [inɔkʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của innoxious là: tính từ|- không độc, không hại

48131. innoxiousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không độc, tính không hại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ innoxiousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh innoxiousness danh từ|- tính không độc, tính không hại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:innoxiousness
  • Phiên âm (nếu có): [inɔkʃəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của innoxiousness là: danh từ|- tính không độc, tính không hại

48132. innuendo nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều innuendoes|- lời ám chi, lời nói bóng nói(…)


Nghĩa tiếng việt của từ innuendo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh innuendo danh từ, số nhiều innuendoes|- lời ám chi, lời nói bóng nói gió, lời nói cạnh|* nội động từ|- nói bóng nói gió, nói cạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:innuendo
  • Phiên âm (nếu có): [,inju:endou]
  • Nghĩa tiếng việt của innuendo là: danh từ, số nhiều innuendoes|- lời ám chi, lời nói bóng nói gió, lời nói cạnh|* nội động từ|- nói bóng nói gió, nói cạnh

48133. innumerability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không đếm được, tính vô số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ innumerability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh innumerability danh từ|- tính không đếm được, tính vô số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:innumerability
  • Phiên âm (nếu có): [i,nju:mərəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của innumerability là: danh từ|- tính không đếm được, tính vô số

48134. innumerable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đếm được, vô số, hàng hà sa số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ innumerable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh innumerable tính từ|- không đếm được, vô số, hàng hà sa số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:innumerable
  • Phiên âm (nếu có): [inju:mərəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của innumerable là: tính từ|- không đếm được, vô số, hàng hà sa số

48135. innumerableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không đếm được, tính vô số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ innumerableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh innumerableness danh từ|- tính không đếm được, tính vô số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:innumerableness
  • Phiên âm (nếu có): [i,nju:mərəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của innumerableness là: danh từ|- tính không đếm được, tính vô số

48136. innumerably nghĩa tiếng việt là xem innumerable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ innumerably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh innumerablyxem innumerable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:innumerably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của innumerably là: xem innumerable

48137. innumeracy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giáo dục) tình trạng không biết làm toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ innumeracy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh innumeracy danh từ|- (giáo dục) tình trạng không biết làm toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:innumeracy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của innumeracy là: danh từ|- (giáo dục) tình trạng không biết làm toán

48138. innumerate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giáo dục) không biết làm toán|* danh từ|- người k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ innumerate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh innumerate tính từ|- (giáo dục) không biết làm toán|* danh từ|- người không biết làm toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:innumerate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của innumerate là: tính từ|- (giáo dục) không biết làm toán|* danh từ|- người không biết làm toán

48139. innumerous nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đếm được, vô số, hàng hà sa số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ innumerous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh innumerous tính từ|- không đếm được, vô số, hàng hà sa số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:innumerous
  • Phiên âm (nếu có): [inju:mərəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của innumerous là: tính từ|- không đếm được, vô số, hàng hà sa số

48140. innutrition nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thiếu nuôi dưỡng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ innutrition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh innutrition danh từ|- sự thiếu nuôi dưỡng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:innutrition
  • Phiên âm (nếu có): [,inju:triʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của innutrition là: danh từ|- sự thiếu nuôi dưỡng

48141. innutritious nghĩa tiếng việt là tính từ|- thiếu chất bổ, không bổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ innutritious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh innutritious tính từ|- thiếu chất bổ, không bổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:innutritious
  • Phiên âm (nếu có): [,inju:triʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của innutritious là: tính từ|- thiếu chất bổ, không bổ

48142. inobservance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thiếu quan sát, sự thiếu chú ý|- sự không thi h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inobservance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inobservance danh từ|- sự thiếu quan sát, sự thiếu chú ý|- sự không thi hành, sự không chấp hành (luật lệ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inobservance
  • Phiên âm (nếu có): [,inəbzə:vəns]
  • Nghĩa tiếng việt của inobservance là: danh từ|- sự thiếu quan sát, sự thiếu chú ý|- sự không thi hành, sự không chấp hành (luật lệ...)

48143. inobservant nghĩa tiếng việt là tính từ|- thiếu quan sát, thiếu chú ý|- không thi hành, không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inobservant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inobservant tính từ|- thiếu quan sát, thiếu chú ý|- không thi hành, không chấp hành (luật lệ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inobservant
  • Phiên âm (nếu có): [,inəbzə:vənt]
  • Nghĩa tiếng việt của inobservant là: tính từ|- thiếu quan sát, thiếu chú ý|- không thi hành, không chấp hành (luật lệ...)

48144. inoccupation nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng không mắc bệnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inoccupation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inoccupation danh từ|- tình trạng không mắc bệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inoccupation
  • Phiên âm (nếu có): [in,ɔkjupeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của inoccupation là: danh từ|- tình trạng không mắc bệnh

48145. inoculability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể chủng được, tính có thể tiêm truyền đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inoculability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inoculability danh từ|- tính có thể chủng được, tính có thể tiêm truyền được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inoculability
  • Phiên âm (nếu có): [i,nɔkjuləbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của inoculability là: danh từ|- tính có thể chủng được, tính có thể tiêm truyền được

48146. inoculable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể chủng được, có thể tiêm chủng được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inoculable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inoculable tính từ|- có thể chủng được, có thể tiêm chủng được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inoculable
  • Phiên âm (nếu có): [inɔkjuləbl]
  • Nghĩa tiếng việt của inoculable là: tính từ|- có thể chủng được, có thể tiêm chủng được

48147. inoculant nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất để chủng, chất để tiêm chủng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inoculant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inoculant danh từ|- chất để chủng, chất để tiêm chủng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inoculant
  • Phiên âm (nếu có): [inɔkjuləm]
  • Nghĩa tiếng việt của inoculant là: danh từ|- chất để chủng, chất để tiêm chủng

48148. inoculate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chủng, tiêm chủng|=to inoculate somebody with th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inoculate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inoculate ngoại động từ|- chủng, tiêm chủng|=to inoculate somebody with the smallpox|+ chủng phòng bệnh đậu mùa cho ai|- tiêm nhiễm cho (ai)|- (nông nghiệp) ghép (cây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inoculate
  • Phiên âm (nếu có): [inɔkleit]
  • Nghĩa tiếng việt của inoculate là: ngoại động từ|- chủng, tiêm chủng|=to inoculate somebody with the smallpox|+ chủng phòng bệnh đậu mùa cho ai|- tiêm nhiễm cho (ai)|- (nông nghiệp) ghép (cây)

48149. inoculation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chủng, sự tiêm chủng|- sự tiêm nhiễm|- (nông nghi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inoculation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inoculation danh từ|- sự chủng, sự tiêm chủng|- sự tiêm nhiễm|- (nông nghiệp) sự ghép (cây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inoculation
  • Phiên âm (nếu có): [i,nɔkjuleiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của inoculation là: danh từ|- sự chủng, sự tiêm chủng|- sự tiêm nhiễm|- (nông nghiệp) sự ghép (cây)

48150. inoculative nghĩa tiếng việt là tính từ|- để chủng, để tiêm chủng|- làm tiêm nhiễm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inoculative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inoculative tính từ|- để chủng, để tiêm chủng|- làm tiêm nhiễm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inoculative
  • Phiên âm (nếu có): [inɔkjulətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của inoculative là: tính từ|- để chủng, để tiêm chủng|- làm tiêm nhiễm

48151. inoculator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chủng, người tiêm chủng|- người tiêm nhiễm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inoculator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inoculator danh từ|- người chủng, người tiêm chủng|- người tiêm nhiễm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inoculator
  • Phiên âm (nếu có): [inɔkjuleitə]
  • Nghĩa tiếng việt của inoculator là: danh từ|- người chủng, người tiêm chủng|- người tiêm nhiễm

48152. inoculum nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất để chủng, chất để tiêm chủng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inoculum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inoculum danh từ|- chất để chủng, chất để tiêm chủng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inoculum
  • Phiên âm (nếu có): [inɔkjuləm]
  • Nghĩa tiếng việt của inoculum là: danh từ|- chất để chủng, chất để tiêm chủng

48153. inodorous nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có mùi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inodorous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inodorous tính từ|- không có mùi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inodorous
  • Phiên âm (nếu có): [inoudərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của inodorous là: tính từ|- không có mùi

48154. inodorousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không có mùi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inodorousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inodorousness danh từ|- tính không có mùi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inodorousness
  • Phiên âm (nếu có): [inoudərəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của inodorousness là: danh từ|- tính không có mùi

48155. inoffensive nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có hại; vô thưởng vô phạt|- không làm mếch lo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inoffensive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inoffensive tính từ|- không có hại; vô thưởng vô phạt|- không làm mếch lòng; không có gì đáng chê trách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inoffensive
  • Phiên âm (nếu có): [,inəfensiv]
  • Nghĩa tiếng việt của inoffensive là: tính từ|- không có hại; vô thưởng vô phạt|- không làm mếch lòng; không có gì đáng chê trách

48156. inoffensively nghĩa tiếng việt là phó từ|- vô thưởng vô phạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inoffensively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inoffensively phó từ|- vô thưởng vô phạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inoffensively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inoffensively là: phó từ|- vô thưởng vô phạt

48157. inoffensiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không có hại; tính vô thưởng vô phạt|- tính kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inoffensiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inoffensiveness danh từ|- tính không có hại; tính vô thưởng vô phạt|- tính không làm mếch lòng; tính không có gì đáng chê trách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inoffensiveness
  • Phiên âm (nếu có): [,inəfensivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của inoffensiveness là: danh từ|- tính không có hại; tính vô thưởng vô phạt|- tính không làm mếch lòng; tính không có gì đáng chê trách

48158. inofficious nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có chức vị|- (pháp lý) không hợp với đạo ly(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inofficious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inofficious tính từ|- không có chức vị|- (pháp lý) không hợp với đạo lý|=an inofficious will|+ một chúc thư không hợp với đạo lý (tước quyền con thừa tự...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inofficious
  • Phiên âm (nếu có): [,inəfiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của inofficious là: tính từ|- không có chức vị|- (pháp lý) không hợp với đạo lý|=an inofficious will|+ một chúc thư không hợp với đạo lý (tước quyền con thừa tự...)

48159. inofficiousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không có chức vị|- (pháp lý) sự không hợp với (…)


Nghĩa tiếng việt của từ inofficiousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inofficiousness danh từ|- sự không có chức vị|- (pháp lý) sự không hợp với đạo lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inofficiousness
  • Phiên âm (nếu có): [,inəfiʃəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của inofficiousness là: danh từ|- sự không có chức vị|- (pháp lý) sự không hợp với đạo lý

48160. inoperable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không mổ được (ung thư...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inoperable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inoperable tính từ|- không mổ được (ung thư...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inoperable
  • Phiên âm (nếu có): [inɔpərəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của inoperable là: tính từ|- không mổ được (ung thư...)

48161. inoperably nghĩa tiếng việt là xem inoperable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inoperably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inoperablyxem inoperable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inoperably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inoperably là: xem inoperable

48162. inoperative nghĩa tiếng việt là tính từ|- không chạy, không làm việc, không sản xuất|- không c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inoperative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inoperative tính từ|- không chạy, không làm việc, không sản xuất|- không có hiệu quả|=an inoperative medicine|+ một loại thuốc không có hiệu quả||@inoperative|- không có hiệu lực, không hoạt động b>. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inoperative
  • Phiên âm (nếu có): [inɔpərətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của inoperative là: tính từ|- không chạy, không làm việc, không sản xuất|- không có hiệu quả|=an inoperative medicine|+ một loại thuốc không có hiệu quả||@inoperative|- không có hiệu lực, không hoạt động b>

48163. inoperativeness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không chạy, sự không làm việc, sự không sản xuấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inoperativeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inoperativeness danh từ|- sự không chạy, sự không làm việc, sự không sản xuất|- tính không có hiệu quả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inoperativeness
  • Phiên âm (nếu có): [inɔpərətivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của inoperativeness là: danh từ|- sự không chạy, sự không làm việc, sự không sản xuất|- tính không có hiệu quả

48164. inopportune nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thích hợp, không đúng lúc, lạc lõng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inopportune là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inopportune tính từ|- không thích hợp, không đúng lúc, lạc lõng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inopportune
  • Phiên âm (nếu có): [inɔpətju:n]
  • Nghĩa tiếng việt của inopportune là: tính từ|- không thích hợp, không đúng lúc, lạc lõng

48165. inopportunely nghĩa tiếng việt là phó từ|- không đúng lúc, không hợp thời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inopportunely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inopportunely phó từ|- không đúng lúc, không hợp thời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inopportunely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inopportunely là: phó từ|- không đúng lúc, không hợp thời

48166. inopportuneness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thích hợp, tính không đúng lúc, tính lạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inopportuneness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inopportuneness danh từ|- tính không thích hợp, tính không đúng lúc, tính lạc lõng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inopportuneness
  • Phiên âm (nếu có): [inɔpətju:nnis]
  • Nghĩa tiếng việt của inopportuneness là: danh từ|- tính không thích hợp, tính không đúng lúc, tính lạc lõng

48167. inordinacy nghĩa tiếng việt là xem inordinate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inordinacy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inordinacyxem inordinate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inordinacy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inordinacy là: xem inordinate

48168. inordinate nghĩa tiếng việt là tính từ|- quá mức, quá xá, quá quắt, quá chừng|- thất thươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inordinate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inordinate tính từ|- quá mức, quá xá, quá quắt, quá chừng|- thất thường|=inordinate hours|+ giờ giấc thất thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inordinate
  • Phiên âm (nếu có): [inɔ:dinit]
  • Nghĩa tiếng việt của inordinate là: tính từ|- quá mức, quá xá, quá quắt, quá chừng|- thất thường|=inordinate hours|+ giờ giấc thất thường

48169. inordinately nghĩa tiếng việt là phó từ|- quá quắt, quá đáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inordinately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inordinately phó từ|- quá quắt, quá đáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inordinately
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inordinately là: phó từ|- quá quắt, quá đáng

48170. inordinateness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính quá mức, tính quá xá, tính quá quắt, tính q(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inordinateness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inordinateness danh từ|- tính quá mức, tính quá xá, tính quá quắt, tính quá chừng|- tính thất thường (giờ giấc...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inordinateness
  • Phiên âm (nếu có): [inɔ:dinitnis]
  • Nghĩa tiếng việt của inordinateness là: danh từ|- tính quá mức, tính quá xá, tính quá quắt, tính quá chừng|- tính thất thường (giờ giấc...)

48171. inorganic nghĩa tiếng việt là tính từ|- vô cơ|=inorganic chemistry|+ hoá học vô cơ|- không cơ b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inorganic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inorganic tính từ|- vô cơ|=inorganic chemistry|+ hoá học vô cơ|- không cơ bản; ngoại lai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inorganic
  • Phiên âm (nếu có): [,inɔ:gænik]
  • Nghĩa tiếng việt của inorganic là: tính từ|- vô cơ|=inorganic chemistry|+ hoá học vô cơ|- không cơ bản; ngoại lai

48172. inorganically nghĩa tiếng việt là phó từ|- không cơ bản, ngoại lai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inorganically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inorganically phó từ|- không cơ bản, ngoại lai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inorganically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inorganically là: phó từ|- không cơ bản, ngoại lai

48173. inorganization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thiếu tổ chức; sự vô tổ chức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inorganization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inorganization danh từ|- sự thiếu tổ chức; sự vô tổ chức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inorganization
  • Phiên âm (nếu có): [in,ɔ:gənaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của inorganization là: danh từ|- sự thiếu tổ chức; sự vô tổ chức

48174. inornate nghĩa tiếng việt là tính từ|- không trang trí rườm rà; không hoa mỹ (văn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inornate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inornate tính từ|- không trang trí rườm rà; không hoa mỹ (văn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inornate
  • Phiên âm (nếu có): [,inɔ:neit]
  • Nghĩa tiếng việt của inornate là: tính từ|- không trang trí rườm rà; không hoa mỹ (văn)

48175. inosculate nghĩa tiếng việt là động từ|- (giải phẫu) tiếp hợp nhau, nối nhau (hai đầu mạch (…)


Nghĩa tiếng việt của từ inosculate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inosculate động từ|- (giải phẫu) tiếp hợp nhau, nối nhau (hai đầu mạch máu)|- kết lại với nhau (sợi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inosculate
  • Phiên âm (nếu có): [inɔskjuleit]
  • Nghĩa tiếng việt của inosculate là: động từ|- (giải phẫu) tiếp hợp nhau, nối nhau (hai đầu mạch máu)|- kết lại với nhau (sợi)

48176. inosculation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) sự tiếp hợp nhau, sự nối nhau|- sự kế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inosculation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inosculation danh từ|- (giải phẫu) sự tiếp hợp nhau, sự nối nhau|- sự kết lại với nhau, sự đan lại với nhau (sợi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inosculation
  • Phiên âm (nếu có): [i,nɔskjuleiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của inosculation là: danh từ|- (giải phẫu) sự tiếp hợp nhau, sự nối nhau|- sự kết lại với nhau, sự đan lại với nhau (sợi)

48177. inotropic nghĩa tiếng việt là tính từ|- có ảnh hưởng tới sự co thắt của tim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inotropic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inotropic tính từ|- có ảnh hưởng tới sự co thắt của tim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inotropic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inotropic là: tính từ|- có ảnh hưởng tới sự co thắt của tim

48178. inpatient nghĩa tiếng việt là danh từ|- người sống trong bệnh viện trong thời gian điều trị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inpatient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inpatient danh từ|- người sống trong bệnh viện trong thời gian điều trị; bệnh nhân nội trú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inpatient
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inpatient là: danh từ|- người sống trong bệnh viện trong thời gian điều trị; bệnh nhân nội trú

48179. inpectable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể xem xét kỹ được, có thể kiểm tra được, co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inpectable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inpectable tính từ|- có thể xem xét kỹ được, có thể kiểm tra được, có thể thanh tra được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inpectable
  • Phiên âm (nếu có): [inspektəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của inpectable là: tính từ|- có thể xem xét kỹ được, có thể kiểm tra được, có thể thanh tra được

48180. inpetto nghĩa tiếng việt là phó từ, adj|- riêng; bí mật|- thu nhỏ lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inpetto là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inpetto phó từ, adj|- riêng; bí mật|- thu nhỏ lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inpetto
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inpetto là: phó từ, adj|- riêng; bí mật|- thu nhỏ lại

48181. inpour nghĩa tiếng việt là động từ|- đổ vào, rót vào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inpour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inpour động từ|- đổ vào, rót vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inpour
  • Phiên âm (nếu có): [inpɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của inpour là: động từ|- đổ vào, rót vào

48182. inpouring nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đổ vào, sự rót vào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inpouring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inpouring danh từ|- sự đổ vào, sự rót vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inpouring
  • Phiên âm (nếu có): [inpɔ:riɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của inpouring là: danh từ|- sự đổ vào, sự rót vào

48183. input nghĩa tiếng việt là (econ) đầu vào.|+ xem factor of production.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ input là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh input(econ) đầu vào.|+ xem factor of production.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:input
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của input là: (econ) đầu vào.|+ xem factor of production.

48184. input nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái cho vào|- lực truyền vào (máy...); dòng điện t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ input là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh input danh từ|- cái cho vào|- lực truyền vào (máy...); dòng điện truyền vào (máy...)|- (kỹ thuật) tài liệu viết bằng ký hiệu (cung cấp vào máy tính điện tử); sự cung cấp tài liệu (cho máy tính điện tử)|- (ê-cốt) số tiền cúng|* động từ|- cung cấp tài liệu (cho máy tính điện tử). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:input
  • Phiên âm (nếu có): [input]
  • Nghĩa tiếng việt của input là: danh từ|- cái cho vào|- lực truyền vào (máy...); dòng điện truyền vào (máy...)|- (kỹ thuật) tài liệu viết bằng ký hiệu (cung cấp vào máy tính điện tử); sự cung cấp tài liệu (cho máy tính điện tử)|- (ê-cốt) số tiền cúng|* động từ|- cung cấp tài liệu (cho máy tính điện tử)

48185. input - output nghĩa tiếng việt là (econ) đầu vào - đầu ra (i-o), bảng cân đối liên ngành.|+ một p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ input - output là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh input - output(econ) đầu vào - đầu ra (i-o), bảng cân đối liên ngành.|+ một phương pháp phân tích trong đó nền kinh tế được thể hiện bằng một tập hợp các hàm sản xuất tuyến tính mô tả mối quan hệ tương tác giữa các ngành.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:input - output
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của input - output là: (econ) đầu vào - đầu ra (i-o), bảng cân đối liên ngành.|+ một phương pháp phân tích trong đó nền kinh tế được thể hiện bằng một tập hợp các hàm sản xuất tuyến tính mô tả mối quan hệ tương tác giữa các ngành.

48186. input circuit nghĩa tiếng việt là danh từ|- mạch điện kiểm tra việc nhập liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ input circuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh input circuit danh từ|- mạch điện kiểm tra việc nhập liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:input circuit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của input circuit là: danh từ|- mạch điện kiểm tra việc nhập liệu

48187. input device nghĩa tiếng việt là danh từ|- thiết bị chuyển dữ liệu từ bộ nhớ sang máy tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ input device là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh input device danh từ|- thiết bị chuyển dữ liệu từ bộ nhớ sang máy tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:input device
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của input device là: danh từ|- thiết bị chuyển dữ liệu từ bộ nhớ sang máy tính

48188. input orientation nghĩa tiếng việt là (econ) định hướng theo đầu vào.|+ xu hướng của một số phương t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ input orientation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh input orientation(econ) định hướng theo đầu vào.|+ xu hướng của một số phương thức sản xuất và chế tạo muốn ở gần nguồn nguyên vật liệu hay đầu vào.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:input orientation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của input orientation là: (econ) định hướng theo đầu vào.|+ xu hướng của một số phương thức sản xuất và chế tạo muốn ở gần nguồn nguyên vật liệu hay đầu vào.

48189. inqiury nghĩa tiếng việt là sự hỏi; sự điều tra nghiên cứu; (toán kinh tế) nhu cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inqiury là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inqiurysự hỏi; sự điều tra nghiên cứu; (toán kinh tế) nhu cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inqiury
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inqiury là: sự hỏi; sự điều tra nghiên cứu; (toán kinh tế) nhu cầu

48190. inquest nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc điều tra chính thức, cuộc thẩm tra chính thức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inquest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inquest danh từ|- cuộc điều tra chính thức, cuộc thẩm tra chính thức (của toà án...)|- cuộc điều tra một vụ chết bất thường ((cũng) coroners inquest); ban điều tra một vụ chết bất thường|- hạ nghị viện anh|- (tôn giáo) phán quyết cuối cùng (của chúa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inquest
  • Phiên âm (nếu có): [inkwest]
  • Nghĩa tiếng việt của inquest là: danh từ|- cuộc điều tra chính thức, cuộc thẩm tra chính thức (của toà án...)|- cuộc điều tra một vụ chết bất thường ((cũng) coroners inquest); ban điều tra một vụ chết bất thường|- hạ nghị viện anh|- (tôn giáo) phán quyết cuối cùng (của chúa)

48191. inquietude nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lo lắng, sự không yên tâm, sự bồn chồn|- (số nhi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inquietude là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inquietude danh từ|- sự lo lắng, sự không yên tâm, sự bồn chồn|- (số nhiều) điều lo lắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inquietude
  • Phiên âm (nếu có): [inkwaiitju:d]
  • Nghĩa tiếng việt của inquietude là: danh từ|- sự lo lắng, sự không yên tâm, sự bồn chồn|- (số nhiều) điều lo lắng

48192. inquiline nghĩa tiếng việt là danh từ|- loại động vật (như) chim cu, chim gáy sống ở tổ hoă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inquiline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inquiline danh từ|- loại động vật (như) chim cu, chim gáy sống ở tổ hoặc nơi ở của loài khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inquiline
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inquiline là: danh từ|- loại động vật (như) chim cu, chim gáy sống ở tổ hoặc nơi ở của loài khác

48193. inquirable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể điều tra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inquirable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inquirable tính từ|- có thể điều tra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inquirable
  • Phiên âm (nếu có): [inkwaiərəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của inquirable là: tính từ|- có thể điều tra

48194. inquire nghĩa tiếng việt là nội động từ|- ((thường) + into) điều tra, thẩm tra|=to inquire (…)


Nghĩa tiếng việt của từ inquire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inquire nội động từ|- ((thường) + into) điều tra, thẩm tra|=to inquire into something|+ điều tra việc gì|- (+ after, for) hỏi thăm, hỏi han|=to inquire after somebody|+ hỏi thăm ai|- (+ for) hỏi mua; hỏi xin|* ngoại động từ|- hỏi|=to inquire the way|+ hỏi đường||@inquire|- dò hỏi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inquire
  • Phiên âm (nếu có): [inkwaiə]
  • Nghĩa tiếng việt của inquire là: nội động từ|- ((thường) + into) điều tra, thẩm tra|=to inquire into something|+ điều tra việc gì|- (+ after, for) hỏi thăm, hỏi han|=to inquire after somebody|+ hỏi thăm ai|- (+ for) hỏi mua; hỏi xin|* ngoại động từ|- hỏi|=to inquire the way|+ hỏi đường||@inquire|- dò hỏi

48195. inquirer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người điều tra, người thẩm tra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inquirer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inquirer danh từ|- người điều tra, người thẩm tra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inquirer
  • Phiên âm (nếu có): [inkwaiərə]
  • Nghĩa tiếng việt của inquirer là: danh từ|- người điều tra, người thẩm tra

48196. inquiring nghĩa tiếng việt là tính từ|- điều tra, thẩm tra, tìm hiểu|- tò mò|- quan sát, d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inquiring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inquiring tính từ|- điều tra, thẩm tra, tìm hiểu|- tò mò|- quan sát, dò hỏi, tìm tòi|=to look at somebody with inquiring eyes|+ nhìn ai với con mắt dò hỏi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inquiring
  • Phiên âm (nếu có): [inkwaiəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của inquiring là: tính từ|- điều tra, thẩm tra, tìm hiểu|- tò mò|- quan sát, dò hỏi, tìm tòi|=to look at somebody with inquiring eyes|+ nhìn ai với con mắt dò hỏi

48197. inquiringly nghĩa tiếng việt là phó từ|- dò hỏi, tò mò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inquiringly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inquiringly phó từ|- dò hỏi, tò mò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inquiringly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inquiringly là: phó từ|- dò hỏi, tò mò

48198. inquiry nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự điều tra, sự thẩm tra; sự thẩm vấn, sự hỏi|- c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inquiry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inquiry danh từ|- sự điều tra, sự thẩm tra; sự thẩm vấn, sự hỏi|- câu hỏi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inquiry
  • Phiên âm (nếu có): [inkwaiəri]
  • Nghĩa tiếng việt của inquiry là: danh từ|- sự điều tra, sự thẩm tra; sự thẩm vấn, sự hỏi|- câu hỏi

48199. inquiry agent nghĩa tiếng việt là danh từ|- thám tử tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inquiry agent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inquiry agent danh từ|- thám tử tư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inquiry agent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inquiry agent là: danh từ|- thám tử tư

48200. inquisition nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự điều tra, sự thẩm tra chính thức (của toà án..(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inquisition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inquisition danh từ|- sự điều tra, sự thẩm tra chính thức (của toà án...)|- (sử học) (the inquisition) toà án dị giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inquisition
  • Phiên âm (nếu có): [,inkwiziʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của inquisition là: danh từ|- sự điều tra, sự thẩm tra chính thức (của toà án...)|- (sử học) (the inquisition) toà án dị giáo

48201. inquisitional nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sự điều tra, (thuộc) sự thẩm tra chính thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inquisitional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inquisitional tính từ|- (thuộc) sự điều tra, (thuộc) sự thẩm tra chính thức (của toà án...)|- (sử học) (the inquisition) (thuộc) toà án dị giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inquisitional
  • Phiên âm (nếu có): [,inkwiziʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của inquisitional là: tính từ|- (thuộc) sự điều tra, (thuộc) sự thẩm tra chính thức (của toà án...)|- (sử học) (the inquisition) (thuộc) toà án dị giáo

48202. inquisitionist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người điều tra, người thẩm tra, người dò hỏi|- (sử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inquisitionist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inquisitionist danh từ|- người điều tra, người thẩm tra, người dò hỏi|- (sử học) quan toà án dị giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inquisitionist
  • Phiên âm (nếu có): [inkwizitə]
  • Nghĩa tiếng việt của inquisitionist là: danh từ|- người điều tra, người thẩm tra, người dò hỏi|- (sử học) quan toà án dị giáo

48203. inquisitive nghĩa tiếng việt là tính từ|- tò mò, hay dò hỏi; tọc mạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inquisitive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inquisitive tính từ|- tò mò, hay dò hỏi; tọc mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inquisitive
  • Phiên âm (nếu có): [inkwizitiv]
  • Nghĩa tiếng việt của inquisitive là: tính từ|- tò mò, hay dò hỏi; tọc mạch

48204. inquisitively nghĩa tiếng việt là phó từ|- dò hỏi, tò mò, tọc mạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inquisitively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inquisitively phó từ|- dò hỏi, tò mò, tọc mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inquisitively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inquisitively là: phó từ|- dò hỏi, tò mò, tọc mạch

48205. inquisitiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính tò mò, tính hay dò hỏi; tính tọc mạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inquisitiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inquisitiveness danh từ|- tính tò mò, tính hay dò hỏi; tính tọc mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inquisitiveness
  • Phiên âm (nếu có): [inkwizitivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của inquisitiveness là: danh từ|- tính tò mò, tính hay dò hỏi; tính tọc mạch

48206. inquisitor nghĩa tiếng việt là danh từ|- người điều tra, người thẩm tra, người dò hỏi|- (sử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inquisitor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inquisitor danh từ|- người điều tra, người thẩm tra, người dò hỏi|- (sử học) quan toà án dị giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inquisitor
  • Phiên âm (nếu có): [inkwizitə]
  • Nghĩa tiếng việt của inquisitor là: danh từ|- người điều tra, người thẩm tra, người dò hỏi|- (sử học) quan toà án dị giáo

48207. inquisitorial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) người điều tra, (thuộc) người thẩm tra, (th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inquisitorial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inquisitorial tính từ|- (thuộc) người điều tra, (thuộc) người thẩm tra, (thuộc) sự thẩm tra|- làm nhiệm vụ thẩm tra|- có tính chất dò hỏi, tò mò, dòm ngó khó chịu|- (sử học) (thuộc) toà án dị giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inquisitorial
  • Phiên âm (nếu có): [in,kwizitɔ:riəl]
  • Nghĩa tiếng việt của inquisitorial là: tính từ|- (thuộc) người điều tra, (thuộc) người thẩm tra, (thuộc) sự thẩm tra|- làm nhiệm vụ thẩm tra|- có tính chất dò hỏi, tò mò, dòm ngó khó chịu|- (sử học) (thuộc) toà án dị giáo

48208. inquisitorially nghĩa tiếng việt là phó từ|- dò hỏi, dò xét(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inquisitorially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inquisitorially phó từ|- dò hỏi, dò xét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inquisitorially
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inquisitorially là: phó từ|- dò hỏi, dò xét

48209. inquisitorialness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất điều tra, tính chất thẩm tra|- tính chất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inquisitorialness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inquisitorialness danh từ|- tính chất điều tra, tính chất thẩm tra|- tính chất dò hỏi, tính chất tò mò|- (sử học) tính chất toà án dị giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inquisitorialness
  • Phiên âm (nếu có): [in,kwizitɔ:riəlnis]
  • Nghĩa tiếng việt của inquisitorialness là: danh từ|- tính chất điều tra, tính chất thẩm tra|- tính chất dò hỏi, tính chất tò mò|- (sử học) tính chất toà án dị giáo

48210. inradius nghĩa tiếng việt là bán kính vòng tròn nội tiếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inradius là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inradiusbán kính vòng tròn nội tiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inradius
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inradius là: bán kính vòng tròn nội tiếp

48211. inroad nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xâm nhập|- cuộc đột nhập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inroad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inroad danh từ|- sự xâm nhập|- cuộc đột nhập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inroad
  • Phiên âm (nếu có): [inroud]
  • Nghĩa tiếng việt của inroad là: danh từ|- sự xâm nhập|- cuộc đột nhập

48212. inrush nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xông vào, sự lao vào, sự tuôn vào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inrush là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inrush danh từ|- sự xông vào, sự lao vào, sự tuôn vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inrush
  • Phiên âm (nếu có): [inrʌʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của inrush là: danh từ|- sự xông vào, sự lao vào, sự tuôn vào

48213. insalivate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thấm nước bọt (thức ăn, trong khi nhai)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insalivate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insalivate ngoại động từ|- thấm nước bọt (thức ăn, trong khi nhai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insalivate
  • Phiên âm (nếu có): [insæliveit]
  • Nghĩa tiếng việt của insalivate là: ngoại động từ|- thấm nước bọt (thức ăn, trong khi nhai)

48214. insalivation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thấm nước bọt (thức ăn, trong khi nhai)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insalivation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insalivation danh từ|- sự thấm nước bọt (thức ăn, trong khi nhai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insalivation
  • Phiên âm (nếu có): [insæliveiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của insalivation là: danh từ|- sự thấm nước bọt (thức ăn, trong khi nhai)

48215. insalubrious nghĩa tiếng việt là tính từ|- độc, có hại cho sức khoẻ (khí hậu, nơi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insalubrious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insalubrious tính từ|- độc, có hại cho sức khoẻ (khí hậu, nơi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insalubrious
  • Phiên âm (nếu có): [,insəlu:briəs]
  • Nghĩa tiếng việt của insalubrious là: tính từ|- độc, có hại cho sức khoẻ (khí hậu, nơi)

48216. insalubriously nghĩa tiếng việt là xem insalubrious(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insalubriously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insalubriouslyxem insalubrious. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insalubriously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của insalubriously là: xem insalubrious

48217. insalubrity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính độc, tính có hại cho sức khoẻ (khí hậu, nơi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insalubrity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insalubrity danh từ|- tính độc, tính có hại cho sức khoẻ (khí hậu, nơi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insalubrity
  • Phiên âm (nếu có): [,insəlu:briti]
  • Nghĩa tiếng việt của insalubrity là: danh từ|- tính độc, tính có hại cho sức khoẻ (khí hậu, nơi)

48218. insane nghĩa tiếng việt là tính từ|- điên, điên cuồng, mất trí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insane tính từ|- điên, điên cuồng, mất trí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insane
  • Phiên âm (nếu có): [inseinnis]
  • Nghĩa tiếng việt của insane là: tính từ|- điên, điên cuồng, mất trí

48219. insane asylum nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà thương điên, dưỡng trí viện, bệnh viện tâm thần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insane asylum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insane asylum danh từ|- nhà thương điên, dưỡng trí viện, bệnh viện tâm thần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insane asylum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của insane asylum là: danh từ|- nhà thương điên, dưỡng trí viện, bệnh viện tâm thần

48220. insanely nghĩa tiếng việt là phó từ|- điên cuồng, điên rồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insanely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insanely phó từ|- điên cuồng, điên rồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insanely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của insanely là: phó từ|- điên cuồng, điên rồ

48221. insaneness nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh điên, sự điên cuồng, sự mất trí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insaneness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insaneness danh từ|- bệnh điên, sự điên cuồng, sự mất trí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insaneness
  • Phiên âm (nếu có): [inseinnis]
  • Nghĩa tiếng việt của insaneness là: danh từ|- bệnh điên, sự điên cuồng, sự mất trí

48222. insanitariness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không vệ sinh; sự bẩn thỉu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insanitariness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insanitariness danh từ|- tính không vệ sinh; sự bẩn thỉu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insanitariness
  • Phiên âm (nếu có): [insænitərinis]
  • Nghĩa tiếng việt của insanitariness là: danh từ|- tính không vệ sinh; sự bẩn thỉu

48223. insanitary nghĩa tiếng việt là tính từ|- không vệ sinh; bẩn thỉu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insanitary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insanitary tính từ|- không vệ sinh; bẩn thỉu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insanitary
  • Phiên âm (nếu có): [insænitəri]
  • Nghĩa tiếng việt của insanitary là: tính từ|- không vệ sinh; bẩn thỉu

48224. insanitation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thiếu vệ sinh, sự không hợp vệ sinh; tình trạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insanitation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insanitation danh từ|- sự thiếu vệ sinh, sự không hợp vệ sinh; tình trạng không vệ sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insanitation
  • Phiên âm (nếu có): [in,sæniteinʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của insanitation là: danh từ|- sự thiếu vệ sinh, sự không hợp vệ sinh; tình trạng không vệ sinh

48225. insanity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính trạng điên, tình trạng mất trí; bệnh điên|- sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insanity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insanity danh từ|- tính trạng điên, tình trạng mất trí; bệnh điên|- sự điên rồ; điều điên rồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insanity
  • Phiên âm (nếu có): [insæniti]
  • Nghĩa tiếng việt của insanity là: danh từ|- tính trạng điên, tình trạng mất trí; bệnh điên|- sự điên rồ; điều điên rồ

48226. insatiability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể thoả mân được; tính tham lam vô độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insatiability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insatiability danh từ|- tính không thể thoả mân được; tính tham lam vô độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insatiability
  • Phiên âm (nếu có): [in,seiʃjəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của insatiability là: danh từ|- tính không thể thoả mân được; tính tham lam vô độ

48227. insatiable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể thoả mân được; tham lam vô độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insatiable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insatiable tính từ|- không thể thoả mân được; tham lam vô độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insatiable
  • Phiên âm (nếu có): [inseiʃjəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của insatiable là: tính từ|- không thể thoả mân được; tham lam vô độ

48228. insatiableness nghĩa tiếng việt là xem insatiable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insatiableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insatiablenessxem insatiable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insatiableness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của insatiableness là: xem insatiable

48229. insatiably nghĩa tiếng việt là phó từ|- tham lam vô độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insatiably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insatiably phó từ|- tham lam vô độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insatiably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của insatiably là: phó từ|- tham lam vô độ

48230. insatiate nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bao giờ thoả mãn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insatiate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insatiate tính từ|- không bao giờ thoả mãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insatiate
  • Phiên âm (nếu có): [inseiʃiit]
  • Nghĩa tiếng việt của insatiate là: tính từ|- không bao giờ thoả mãn

48231. insatiately nghĩa tiếng việt là xem insatiate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insatiately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insatiatelyxem insatiate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insatiately
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của insatiately là: xem insatiate

48232. insatiateness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không bao giờ thoả mãn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insatiateness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insatiateness danh từ|- tính không bao giờ thoả mãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insatiateness
  • Phiên âm (nếu có): [inseiʃiitnis]
  • Nghĩa tiếng việt của insatiateness là: danh từ|- tính không bao giờ thoả mãn

48233. insatiety nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không bao giờ thoả mãn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insatiety là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insatiety danh từ|- tính không bao giờ thoả mãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insatiety
  • Phiên âm (nếu có): [inseiʃiitnis]
  • Nghĩa tiếng việt của insatiety là: danh từ|- tính không bao giờ thoả mãn

48234. inscape nghĩa tiếng việt là danh từ|- phẩm chất bên trong độc đáo của một vật được thể (…)


Nghĩa tiếng việt của từ inscape là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inscape danh từ|- phẩm chất bên trong độc đáo của một vật được thể hiện trong một tác phẩm nghệ thuật (đặc biệt là thơ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inscape
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inscape là: danh từ|- phẩm chất bên trong độc đáo của một vật được thể hiện trong một tác phẩm nghệ thuật (đặc biệt là thơ)

48235. inscribable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể viết; có thể khắc, có thể ghi được|- có (…)


Nghĩa tiếng việt của từ inscribable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inscribable tính từ|- có thể viết; có thể khắc, có thể ghi được|- có thể đề tặng|- (toán học) có thể vẽ nối tiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inscribable
  • Phiên âm (nếu có): [inskraibəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của inscribable là: tính từ|- có thể viết; có thể khắc, có thể ghi được|- có thể đề tặng|- (toán học) có thể vẽ nối tiếp

48236. inscribableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể viết; tính có thể khắc, tính có thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inscribableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inscribableness danh từ|- tính có thể viết; tính có thể khắc, tính có thể ghi|- tính có thể đề tặng|- tính có thể vẽ nối tiếphể đề tặng|- tính có thể vẽ nối tiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inscribableness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inscribableness là: danh từ|- tính có thể viết; tính có thể khắc, tính có thể ghi|- tính có thể đề tặng|- tính có thể vẽ nối tiếphể đề tặng|- tính có thể vẽ nối tiếp

48237. inscribe nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- viết, khắc (chữ), ghi (chữ, tên)|- đề tặng ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ inscribe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inscribe ngoại động từ|- viết, khắc (chữ), ghi (chữ, tên)|- đề tặng (sách, ảnh...)|- ghi sâu, khắc sâu (vào ký ức; tâm trí...)|- xuất (tiền cho vay) dưới hình thức cổ phần|- vẽ nối tiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inscribe
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inscribe là: ngoại động từ|- viết, khắc (chữ), ghi (chữ, tên)|- đề tặng (sách, ảnh...)|- ghi sâu, khắc sâu (vào ký ức; tâm trí...)|- xuất (tiền cho vay) dưới hình thức cổ phần|- vẽ nối tiếp

48238. inscriber nghĩa tiếng việt là danh từ|- người viết, người khắc, người ghi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inscriber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inscriber danh từ|- người viết, người khắc, người ghi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inscriber
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inscriber là: danh từ|- người viết, người khắc, người ghi

48239. inscription nghĩa tiếng việt là danh từ|- câu viết, câu khắc, câu ghi (trên bia...)|- câu đề tặn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inscription là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inscription danh từ|- câu viết, câu khắc, câu ghi (trên bia...)|- câu đề tặng|- sự xuất (tiền cho vay) dưới hình thức cổ phần||@inscription|- ssự ghi vào, sự đăng ký. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inscription
  • Phiên âm (nếu có): [inskripʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của inscription là: danh từ|- câu viết, câu khắc, câu ghi (trên bia...)|- câu đề tặng|- sự xuất (tiền cho vay) dưới hình thức cổ phần||@inscription|- ssự ghi vào, sự đăng ký

48240. inscriptional nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) câu viết, (thuộc) câu khắc, (thuộc) câu ghi|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inscriptional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inscriptional tính từ|- (thuộc) câu viết, (thuộc) câu khắc, (thuộc) câu ghi|- (thuộc) câu đề tặng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inscriptional
  • Phiên âm (nếu có): [inskripʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của inscriptional là: tính từ|- (thuộc) câu viết, (thuộc) câu khắc, (thuộc) câu ghi|- (thuộc) câu đề tặng

48241. inscriptionless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có câu viết, không có câu khắc, không có câu g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inscriptionless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inscriptionless tính từ|- không có câu viết, không có câu khắc, không có câu ghi|- không có câu đề tặng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inscriptionless
  • Phiên âm (nếu có): [inskripʃnlis]
  • Nghĩa tiếng việt của inscriptionless là: tính từ|- không có câu viết, không có câu khắc, không có câu ghi|- không có câu đề tặng

48242. inscriptive nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) câu viết, (thuộc) câu khắc, (thuộc) câu ghi;(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inscriptive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inscriptive tính từ|- (thuộc) câu viết, (thuộc) câu khắc, (thuộc) câu ghi; có tính chất câu viết, có tính chất câu khắc, có tính chất câu ghi|- (thuộc) câu đề tặng; có tính chất câu đề tặng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inscriptive
  • Phiên âm (nếu có): [inskriptiv]
  • Nghĩa tiếng việt của inscriptive là: tính từ|- (thuộc) câu viết, (thuộc) câu khắc, (thuộc) câu ghi; có tính chất câu viết, có tính chất câu khắc, có tính chất câu ghi|- (thuộc) câu đề tặng; có tính chất câu đề tặng

48243. inscriptively nghĩa tiếng việt là xem inscription(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inscriptively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inscriptivelyxem inscription. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inscriptively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inscriptively là: xem inscription

48244. inscroll nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) viết trên cuộn giấy; ghi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ inscroll là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inscroll ngoại động từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) viết trên cuộn giấy; ghi lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inscroll
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inscroll là: ngoại động từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) viết trên cuộn giấy; ghi lại

48245. inscrutability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính khó nhìn thấu được|- (nghĩa bóng) tính bí hi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inscrutability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inscrutability danh từ|- tính khó nhìn thấu được|- (nghĩa bóng) tính bí hiểm, tính khó hiểu|- tính không dò được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inscrutability
  • Phiên âm (nếu có): [in,skru:təbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của inscrutability là: danh từ|- tính khó nhìn thấu được|- (nghĩa bóng) tính bí hiểm, tính khó hiểu|- tính không dò được

48246. inscrutable nghĩa tiếng việt là tính từ|- khó nhìn thấu được|- (nghĩa bóng) bí hiểm, khó h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inscrutable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inscrutable tính từ|- khó nhìn thấu được|- (nghĩa bóng) bí hiểm, khó hiểu|=an inscrutable smile|+ một nụ cười bí hiểm|- không dò được|=the inscrutable depths of the ocean|+ đáy sâu không dò được của đại dương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inscrutable
  • Phiên âm (nếu có): [inskru:təbl]
  • Nghĩa tiếng việt của inscrutable là: tính từ|- khó nhìn thấu được|- (nghĩa bóng) bí hiểm, khó hiểu|=an inscrutable smile|+ một nụ cười bí hiểm|- không dò được|=the inscrutable depths of the ocean|+ đáy sâu không dò được của đại dương

48247. inscrutableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính khó nhìn thấu được|- (nghĩa bóng) tính bí hi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inscrutableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inscrutableness danh từ|- tính khó nhìn thấu được|- (nghĩa bóng) tính bí hiểm, tính khó hiểu|- tính không dò được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inscrutableness
  • Phiên âm (nếu có): [in,skru:təbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của inscrutableness là: danh từ|- tính khó nhìn thấu được|- (nghĩa bóng) tính bí hiểm, tính khó hiểu|- tính không dò được

48248. inscrutably nghĩa tiếng việt là phó từ|- bí hiểm, khó hiểu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inscrutably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inscrutably phó từ|- bí hiểm, khó hiểu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inscrutably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inscrutably là: phó từ|- bí hiểm, khó hiểu

48249. inseam nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường khâu bên trong của quần áo và giày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inseam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inseam danh từ|- đường khâu bên trong của quần áo và giày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inseam
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inseam là: danh từ|- đường khâu bên trong của quần áo và giày

48250. insect nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) sâu bọ, côn trùng|- (nghĩa bóng) đồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insect danh từ|- (động vật học) sâu bọ, côn trùng|- (nghĩa bóng) đồ nhãi nhép, đồ sâu bọ, đồ giun dế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insect
  • Phiên âm (nếu có): [insekt]
  • Nghĩa tiếng việt của insect là: danh từ|- (động vật học) sâu bọ, côn trùng|- (nghĩa bóng) đồ nhãi nhép, đồ sâu bọ, đồ giun dế

48251. insect-eater nghĩa tiếng việt là danh từ|- loài ăn sâu bọ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insect-eater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insect-eater danh từ|- loài ăn sâu bọ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insect-eater
  • Phiên âm (nếu có): [insekt,i:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của insect-eater là: danh từ|- loài ăn sâu bọ

48252. insectan nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc sâu bọ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insectan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insectan tính từ|- thuộc sâu bọ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insectan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của insectan là: tính từ|- thuộc sâu bọ

48253. insectaria nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều insectariums /,insekteəriəmz/, insectaria /,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insectaria là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insectaria danh từ, số nhiều insectariums /,insekteəriəmz/, insectaria /,insekteəriə/|- nơi nuôi sâu bọ (để thí nghiệm)|- sâu bọ nuôi để thí nghiệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insectaria
  • Phiên âm (nếu có): [,insekteəriəm]
  • Nghĩa tiếng việt của insectaria là: danh từ, số nhiều insectariums /,insekteəriəmz/, insectaria /,insekteəriə/|- nơi nuôi sâu bọ (để thí nghiệm)|- sâu bọ nuôi để thí nghiệm

48254. insectarium nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều insectariums /,insekteəriəmz/, insectaria /,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insectarium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insectarium danh từ, số nhiều insectariums /,insekteəriəmz/, insectaria /,insekteəriə/|- nơi nuôi sâu bọ (để thí nghiệm)|- sâu bọ nuôi để thí nghiệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insectarium
  • Phiên âm (nếu có): [,insekteəriəm]
  • Nghĩa tiếng việt của insectarium là: danh từ, số nhiều insectariums /,insekteəriəmz/, insectaria /,insekteəriə/|- nơi nuôi sâu bọ (để thí nghiệm)|- sâu bọ nuôi để thí nghiệm

48255. insectary nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng thí nghiệm nghiên cứu sâu bọ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insectary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insectary danh từ|- phòng thí nghiệm nghiên cứu sâu bọ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insectary
  • Phiên âm (nếu có): [insektəri]
  • Nghĩa tiếng việt của insectary là: danh từ|- phòng thí nghiệm nghiên cứu sâu bọ

48256. insecticidal nghĩa tiếng việt là tính từ|- trừ sâu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insecticidal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insecticidal tính từ|- trừ sâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insecticidal
  • Phiên âm (nếu có): [in,sektisaidəl]
  • Nghĩa tiếng việt của insecticidal là: tính từ|- trừ sâu

48257. insecticidally nghĩa tiếng việt là xem insecticide(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insecticidally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insecticidallyxem insecticide. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insecticidally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của insecticidally là: xem insecticide

48258. insecticide nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc trừ sâu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insecticide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insecticide danh từ|- thuốc trừ sâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insecticide
  • Phiên âm (nếu có): [insektisaid]
  • Nghĩa tiếng việt của insecticide là: danh từ|- thuốc trừ sâu

48259. insectifuge nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc trừ sâu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insectifuge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insectifuge danh từ|- thuốc trừ sâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insectifuge
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của insectifuge là: danh từ|- thuốc trừ sâu

48260. insectile nghĩa tiếng việt là tính từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm)|- (thuộc) sâu bọ; như sâu bọ|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insectile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insectile tính từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm)|- (thuộc) sâu bọ; như sâu bọ|- có sâu bọ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insectile
  • Phiên âm (nếu có): [insektil]
  • Nghĩa tiếng việt của insectile là: tính từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm)|- (thuộc) sâu bọ; như sâu bọ|- có sâu bọ

48261. insectival nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sâu bọ; như sâu bọ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insectival là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insectival tính từ|- (thuộc) sâu bọ; như sâu bọ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insectival
  • Phiên âm (nếu có): [,insektaivəl]
  • Nghĩa tiếng việt của insectival là: tính từ|- (thuộc) sâu bọ; như sâu bọ

48262. insectivore nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) loài ăn sâu bọ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insectivore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insectivore danh từ|- (sinh vật học) loài ăn sâu bọ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insectivore
  • Phiên âm (nếu có): [insektivɔ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của insectivore là: danh từ|- (sinh vật học) loài ăn sâu bọ

48263. insectivorous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) ăn sâu bọ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insectivorous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insectivorous tính từ|- (sinh vật học) ăn sâu bọ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insectivorous
  • Phiên âm (nếu có): [,insektivərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của insectivorous là: tính từ|- (sinh vật học) ăn sâu bọ

48264. insectologer nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà nghiên cứu sâu bọ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insectologer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insectologer danh từ|- nhà nghiên cứu sâu bọ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insectologer
  • Phiên âm (nếu có): [,insektɔlədʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của insectologer là: danh từ|- nhà nghiên cứu sâu bọ

48265. insectology nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa nghiên cứu sâu bọ, côn trùng học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insectology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insectology danh từ|- khoa nghiên cứu sâu bọ, côn trùng học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insectology
  • Phiên âm (nếu có): [,insektɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của insectology là: danh từ|- khoa nghiên cứu sâu bọ, côn trùng học

48266. insecure nghĩa tiếng việt là tính từ|- không an toàn|- không vững chắc, bấp bênh|=insecure f(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insecure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insecure tính từ|- không an toàn|- không vững chắc, bấp bênh|=insecure foundations|+ nền tảng không vững chắc|=an insecure person|+ một con người không vững (dễ sợ hâi, dễ dao động...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insecure
  • Phiên âm (nếu có): [,insikjuə]
  • Nghĩa tiếng việt của insecure là: tính từ|- không an toàn|- không vững chắc, bấp bênh|=insecure foundations|+ nền tảng không vững chắc|=an insecure person|+ một con người không vững (dễ sợ hâi, dễ dao động...)

48267. insecurely nghĩa tiếng việt là phó từ|- bấp bênh, không chắc chắn, không an toàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insecurely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insecurely phó từ|- bấp bênh, không chắc chắn, không an toàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insecurely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của insecurely là: phó từ|- bấp bênh, không chắc chắn, không an toàn

48268. insecureness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không an toàn|- tính không vững chắc, tính bấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insecureness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insecureness danh từ|- tính không an toàn|- tính không vững chắc, tính bấp bênh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insecureness
  • Phiên âm (nếu có): [,insikjuənis]
  • Nghĩa tiếng việt của insecureness là: danh từ|- tính không an toàn|- tính không vững chắc, tính bấp bênh

48269. insecurity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không an toàn|- tình trạng bấp bênh (về tài ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insecurity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insecurity danh từ|- tính không an toàn|- tình trạng bấp bênh (về tài chính...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái bấp bênh, điều không chắc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự thiếu tự tin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insecurity
  • Phiên âm (nếu có): [,insikjuəriti]
  • Nghĩa tiếng việt của insecurity là: danh từ|- tính không an toàn|- tình trạng bấp bênh (về tài chính...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái bấp bênh, điều không chắc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự thiếu tự tin

48270. inseminate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- gieo (hạt giống...) ((nghĩa đen) & (nghĩa bón(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inseminate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inseminate ngoại động từ|- gieo (hạt giống...) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- thụ tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inseminate
  • Phiên âm (nếu có): [insemineit]
  • Nghĩa tiếng việt của inseminate là: ngoại động từ|- gieo (hạt giống...) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- thụ tinh

48271. insemination nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự gieo hạt giống|- sự thụ tinh|=artificial inseminat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insemination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insemination danh từ|- sự gieo hạt giống|- sự thụ tinh|=artificial insemination|+ sự thụ tinh nhân tạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insemination
  • Phiên âm (nếu có): [in,semineiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của insemination là: danh từ|- sự gieo hạt giống|- sự thụ tinh|=artificial insemination|+ sự thụ tinh nhân tạo

48272. inseminator nghĩa tiếng việt là xem inseminate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inseminator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inseminatorxem inseminate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inseminator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inseminator là: xem inseminate

48273. insensate nghĩa tiếng việt là tính từ|- vô tri vô giác|- không cảm xúc; nhẫn tâm|- điên rồ, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ insensate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insensate tính từ|- vô tri vô giác|- không cảm xúc; nhẫn tâm|- điên rồ, ngu dại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insensate
  • Phiên âm (nếu có): [insenseit]
  • Nghĩa tiếng việt của insensate là: tính từ|- vô tri vô giác|- không cảm xúc; nhẫn tâm|- điên rồ, ngu dại

48274. insensately nghĩa tiếng việt là phó từ|- nhẫn tâm|- điên rồ, rồ dại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insensately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insensately phó từ|- nhẫn tâm|- điên rồ, rồ dại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insensately
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của insensately là: phó từ|- nhẫn tâm|- điên rồ, rồ dại

48275. insensateness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính vô tri vô giác|- tính không cảm xúc; tính nhẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insensateness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insensateness danh từ|- tính vô tri vô giác|- tính không cảm xúc; tính nhẫn tâm|- tính điên rồ, tính ngu dại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insensateness
  • Phiên âm (nếu có): [insenseitnis]
  • Nghĩa tiếng việt của insensateness là: danh từ|- tính vô tri vô giác|- tính không cảm xúc; tính nhẫn tâm|- tính điên rồ, tính ngu dại

48276. insensibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bất tỉnh, sự mê|- tính không xúc cảm, tính khôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insensibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insensibility danh từ|- sự bất tỉnh, sự mê|- tính không xúc cảm, tính không có tình cảm; tính vô tình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insensibility
  • Phiên âm (nếu có): [insensəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của insensibility là: danh từ|- sự bất tỉnh, sự mê|- tính không xúc cảm, tính không có tình cảm; tính vô tình

48277. insensible nghĩa tiếng việt là tính từ|- bất tỉnh, mê|- không xúc cảm, không có tình cảm; v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insensible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insensible tính từ|- bất tỉnh, mê|- không xúc cảm, không có tình cảm; vô tình|- không biết, không cảm thấy|=insensible to cold|+ không cảm thấy lạnh|- không cảm thấy được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insensible
  • Phiên âm (nếu có): [insensəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của insensible là: tính từ|- bất tỉnh, mê|- không xúc cảm, không có tình cảm; vô tình|- không biết, không cảm thấy|=insensible to cold|+ không cảm thấy lạnh|- không cảm thấy được

48278. insensibleness nghĩa tiếng việt là xem insensible(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insensibleness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insensiblenessxem insensible. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insensibleness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của insensibleness là: xem insensible

48279. insensibly nghĩa tiếng việt là phó từ|- vô tình, lãnh đạm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insensibly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insensibly phó từ|- vô tình, lãnh đạm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insensibly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của insensibly là: phó từ|- vô tình, lãnh đạm

48280. insensitive nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có cảm giác; không nhạy cảm|=insensitive to li(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insensitive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insensitive tính từ|- không có cảm giác; không nhạy cảm|=insensitive to light|+ không nhạy cảm ánh sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insensitive
  • Phiên âm (nếu có): [insensitiv]
  • Nghĩa tiếng việt của insensitive là: tính từ|- không có cảm giác; không nhạy cảm|=insensitive to light|+ không nhạy cảm ánh sáng

48281. insensitively nghĩa tiếng việt là xem insensitive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insensitively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insensitivelyxem insensitive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insensitively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của insensitively là: xem insensitive

48282. insensitiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không có cảm giác; tính không nhạy cảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insensitiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insensitiveness danh từ|- sự không có cảm giác; tính không nhạy cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insensitiveness
  • Phiên âm (nếu có): [insensitivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của insensitiveness là: danh từ|- sự không có cảm giác; tính không nhạy cảm

48283. insensitivity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không có cảm giác; tính không nhạy cảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insensitivity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insensitivity danh từ|- sự không có cảm giác; tính không nhạy cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insensitivity
  • Phiên âm (nếu có): [insensitivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của insensitivity là: danh từ|- sự không có cảm giác; tính không nhạy cảm

48284. insentience nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vô tri vô giác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insentience là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insentience danh từ|- sự vô tri vô giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insentience
  • Phiên âm (nếu có): [insenʃəns]
  • Nghĩa tiếng việt của insentience là: danh từ|- sự vô tri vô giác

48285. insentiency nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vô tri vô giác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insentiency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insentiency danh từ|- sự vô tri vô giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insentiency
  • Phiên âm (nếu có): [insenʃəns]
  • Nghĩa tiếng việt của insentiency là: danh từ|- sự vô tri vô giác

48286. insentient nghĩa tiếng việt là tính từ|- vô tri vô giác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insentient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insentient tính từ|- vô tri vô giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insentient
  • Phiên âm (nếu có): [insenʃənt]
  • Nghĩa tiếng việt của insentient là: tính từ|- vô tri vô giác

48287. inseparability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể tách rời được, tính không thể chia l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inseparability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inseparability danh từ|- tính không thể tách rời được, tính không thể chia lìa được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inseparability
  • Phiên âm (nếu có): [in,sepərəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của inseparability là: danh từ|- tính không thể tách rời được, tính không thể chia lìa được

48288. inseparable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể tách rời được, không thể chia lìa được|*(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inseparable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inseparable tính từ|- không thể tách rời được, không thể chia lìa được|* danh từ, (thường) số nhiều|- những người (bạn...) không rời nhau, những vật không tách rời được||@inseparable|- không tách được|- purely i. (đại số) thuần tuý không tách được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inseparable
  • Phiên âm (nếu có): [insepərəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của inseparable là: tính từ|- không thể tách rời được, không thể chia lìa được|* danh từ, (thường) số nhiều|- những người (bạn...) không rời nhau, những vật không tách rời được||@inseparable|- không tách được|- purely i. (đại số) thuần tuý không tách được

48289. inseparableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể tách rời được, tính không thể chia l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inseparableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inseparableness danh từ|- tính không thể tách rời được, tính không thể chia lìa được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inseparableness
  • Phiên âm (nếu có): [in,sepərəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của inseparableness là: danh từ|- tính không thể tách rời được, tính không thể chia lìa được

48290. inseparably nghĩa tiếng việt là phó từ|- không tách rời được, không chia lìa được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inseparably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inseparably phó từ|- không tách rời được, không chia lìa được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inseparably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inseparably là: phó từ|- không tách rời được, không chia lìa được

48291. inseribed nghĩa tiếng việt là nội tiếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inseribed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inseribednội tiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inseribed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inseribed là: nội tiếp

48292. inserible nghĩa tiếng việt là nội tiếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inserible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inseriblenội tiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inserible
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inserible là: nội tiếp

48293. insert nghĩa tiếng việt là danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- vật lồng vào, vật gài vào|- t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insert là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insert danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- vật lồng vào, vật gài vào|- tờ in rời;, tờ ảnh rời (để cho vào sách báo); tờ thông tri (gài vào sách báo...)|- (điện ảnh) cảnh xem|* ngoại động từ|- lồng vào, gài vào|- (+ in, into) cho (chữ, từ...) vào (tài liệu...); đăng (bài...) vào (báo...)||@insert|- (máy tính) đưa (các dữ kiện) vào; lắp (băng) vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insert
  • Phiên âm (nếu có): [insə:t]
  • Nghĩa tiếng việt của insert là: danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- vật lồng vào, vật gài vào|- tờ in rời;, tờ ảnh rời (để cho vào sách báo); tờ thông tri (gài vào sách báo...)|- (điện ảnh) cảnh xem|* ngoại động từ|- lồng vào, gài vào|- (+ in, into) cho (chữ, từ...) vào (tài liệu...); đăng (bài...) vào (báo...)||@insert|- (máy tính) đưa (các dữ kiện) vào; lắp (băng) vào

48294. inserter nghĩa tiếng việt là xem insert(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inserter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inserterxem insert. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inserter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inserter là: xem insert

48295. insertion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lồng vào, sự gài vào|- sự cho (chữ, từ...) và(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insertion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insertion danh từ|- sự lồng vào, sự gài vào|- sự cho (chữ, từ...) vào (tài liệu...); lần đăng bài... (trong báo...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bài quảng cáo (đăng trong báo)|- viền ren|- (số nhiều) chỗ dính; cách dính (một cơ quan trên cơ thể)||@insertion|- (máy tính) sự đưa vào, sự điền vào|- orbital i. sự đưa lên quỹ đạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insertion
  • Phiên âm (nếu có): [insə:ʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của insertion là: danh từ|- sự lồng vào, sự gài vào|- sự cho (chữ, từ...) vào (tài liệu...); lần đăng bài... (trong báo...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bài quảng cáo (đăng trong báo)|- viền ren|- (số nhiều) chỗ dính; cách dính (một cơ quan trên cơ thể)||@insertion|- (máy tính) sự đưa vào, sự điền vào|- orbital i. sự đưa lên quỹ đạo

48296. insertional nghĩa tiếng việt là xem insertion(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insertional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insertionalxem insertion. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insertional
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của insertional là: xem insertion

48297. insessorial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) để đậu; thích nghi với sự đậu (ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insessorial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insessorial tính từ|- (động vật học) để đậu; thích nghi với sự đậu (chim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insessorial
  • Phiên âm (nếu có): [,insəsɔ:riəl]
  • Nghĩa tiếng việt của insessorial là: tính từ|- (động vật học) để đậu; thích nghi với sự đậu (chim)

48298. inset nghĩa tiếng việt là danh từ|- trang rời (xen vào sách...)|- bản đồ lồng (lồng và(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inset là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inset danh từ|- trang rời (xen vào sách...)|- bản đồ lồng (lồng vào bản đồ to hơn)|- cái may ghép (vào áo...)|- sự may ghép, sự dát|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự chảy vào|* ngoại động từ|- ghép, dát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inset
  • Phiên âm (nếu có): [inset]
  • Nghĩa tiếng việt của inset là: danh từ|- trang rời (xen vào sách...)|- bản đồ lồng (lồng vào bản đồ to hơn)|- cái may ghép (vào áo...)|- sự may ghép, sự dát|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự chảy vào|* ngoại động từ|- ghép, dát

48299. inseverable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không cắt đứt được, không thể tách rời được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inseverable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inseverable tính từ|- không cắt đứt được, không thể tách rời được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inseverable
  • Phiên âm (nếu có): [insevərəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của inseverable là: tính từ|- không cắt đứt được, không thể tách rời được

48300. inshore nghĩa tiếng việt là tính từ|- ven bờ|* phó từ|- gần bờ; ở bờ; về phía bờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inshore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inshore tính từ|- ven bờ|* phó từ|- gần bờ; ở bờ; về phía bờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inshore
  • Phiên âm (nếu có): [in:ʃɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của inshore là: tính từ|- ven bờ|* phó từ|- gần bờ; ở bờ; về phía bờ

48301. inside nghĩa tiếng việt là danh từ|- mặt trong, phía trong, phần trong, bên trong|- phần gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inside là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inside danh từ|- mặt trong, phía trong, phần trong, bên trong|- phần giữa|=the inside of a week|+ phần giữa tuần|- (thông tục) lòng, ruột|- lộn trong ra ngoài|* tính từ & phó từ|- ở trong, từ trong, nội bộ|=inside information|+ tin tức nội bộ|=an inside job|+ một công việc làm ở trong; (thông tục) một vụ trộm nội bộ|=inside of a week|+ trong vòng một tuần|* giới từ|- ở phía trong; vào trong||@inside|- phần trong, mặt trong, tính chất trong // bên trong i. out lộn trái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inside
  • Phiên âm (nếu có): [insaid]
  • Nghĩa tiếng việt của inside là: danh từ|- mặt trong, phía trong, phần trong, bên trong|- phần giữa|=the inside of a week|+ phần giữa tuần|- (thông tục) lòng, ruột|- lộn trong ra ngoài|* tính từ & phó từ|- ở trong, từ trong, nội bộ|=inside information|+ tin tức nội bộ|=an inside job|+ một công việc làm ở trong; (thông tục) một vụ trộm nội bộ|=inside of a week|+ trong vòng một tuần|* giới từ|- ở phía trong; vào trong||@inside|- phần trong, mặt trong, tính chất trong // bên trong i. out lộn trái

48302. inside lag nghĩa tiếng việt là (econ) độ trễ bên trong.|+ sự chậm trễ giữa việc nhận thức ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inside lag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inside lag(econ) độ trễ bên trong.|+ sự chậm trễ giữa việc nhận thức ra nhu cầu phải có hành động chính sách và sự thực hiện chính sách.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inside lag
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inside lag là: (econ) độ trễ bên trong.|+ sự chậm trễ giữa việc nhận thức ra nhu cầu phải có hành động chính sách và sự thực hiện chính sách.

48303. inside lane nghĩa tiếng việt là danh từ|- phần đường mà xe cộ phải chạy chậm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inside lane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inside lane danh từ|- phần đường mà xe cộ phải chạy chậm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inside lane
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inside lane là: danh từ|- phần đường mà xe cộ phải chạy chậm

48304. inside left nghĩa tiếng việt là danh từ|- (bóng đá) hộ công cánh trái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inside left là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inside left danh từ|- (bóng đá) hộ công cánh trái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inside left
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inside left là: danh từ|- (bóng đá) hộ công cánh trái

48305. inside money nghĩa tiếng việt là (econ) tiền bên trong.|+ các dạng tiền dựa trên số nợ của khu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ inside money là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inside money(econ) tiền bên trong.|+ các dạng tiền dựa trên số nợ của khu vực tư nhân , ví dụ quan trọng nhất là tiền gửi ngân hàng thương mại ứng với số tiền ngân hàng cho khu vực tư nhân vay.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inside money
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inside money là: (econ) tiền bên trong.|+ các dạng tiền dựa trên số nợ của khu vực tư nhân , ví dụ quan trọng nhất là tiền gửi ngân hàng thương mại ứng với số tiền ngân hàng cho khu vực tư nhân vay.

48306. inside right nghĩa tiếng việt là danh từ|- (bóng đá) hộ công cánh phải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inside right là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inside right danh từ|- (bóng đá) hộ công cánh phải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inside right
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inside right là: danh từ|- (bóng đá) hộ công cánh phải

48307. inside track nghĩa tiếng việt là danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- vòng trong (trường đua ngựa)|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ inside track là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inside track danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- vòng trong (trường đua ngựa)|- (thông tục) vị trí có lợi, thế lợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inside track
  • Phiên âm (nếu có): [insaidtræk]
  • Nghĩa tiếng việt của inside track là: danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- vòng trong (trường đua ngựa)|- (thông tục) vị trí có lợi, thế lợi

48308. insider nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ở trong|- người của nội bộ (một hội...); ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insider là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insider danh từ|- người ở trong|- người của nội bộ (một hội...); người nắm được tình hình nội bộ (một tổ chức...)|- người trong cuộc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người được hưởng một đặc quyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insider
  • Phiên âm (nếu có): [insaidə]
  • Nghĩa tiếng việt của insider là: danh từ|- người ở trong|- người của nội bộ (một hội...); người nắm được tình hình nội bộ (một tổ chức...)|- người trong cuộc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người được hưởng một đặc quyền

48309. insider - outsider nghĩa tiếng việt là (econ) người trong cuộc - người ngoài cuộc.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insider - outsider là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insider - outsider(econ) người trong cuộc - người ngoài cuộc.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insider - outsider
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của insider - outsider là: (econ) người trong cuộc - người ngoài cuộc.

48310. insider - outsider model nghĩa tiếng việt là (econ) mô hình người trong cuộc - người ngoài cuộc.|+ các mô hi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insider - outsider model là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insider - outsider model(econ) mô hình người trong cuộc - người ngoài cuộc.|+ các mô hình phân biệt những người hiện đang làm việc, gọi là những người bên trong - những người này được coi là có một ít sức mạnh đối với thị trường - với những người không có việc làm nhưng đang muốn làm việc, gọi là những người bên ngoài.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insider - outsider model
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của insider - outsider model là: (econ) mô hình người trong cuộc - người ngoài cuộc.|+ các mô hình phân biệt những người hiện đang làm việc, gọi là những người bên trong - những người này được coi là có một ít sức mạnh đối với thị trường - với những người không có việc làm nhưng đang muốn làm việc, gọi là những người bên ngoài.

48311. insider dealing nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc giao dịch mà chỉ những người liên quan mới biê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insider dealing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insider dealing danh từ|- việc giao dịch mà chỉ những người liên quan mới biết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insider dealing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của insider dealing là: danh từ|- việc giao dịch mà chỉ những người liên quan mới biết

48312. insidious nghĩa tiếng việt là tính từ|- quỷ quyệt, xảo quyệt|- (y học) âm ỉ, âm thầm (bện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insidious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insidious tính từ|- quỷ quyệt, xảo quyệt|- (y học) âm ỉ, âm thầm (bệnh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insidious
  • Phiên âm (nếu có): [insidiəs]
  • Nghĩa tiếng việt của insidious là: tính từ|- quỷ quyệt, xảo quyệt|- (y học) âm ỉ, âm thầm (bệnh)

48313. insidiously nghĩa tiếng việt là phó từ|- âm thầm, lẳng lặng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insidiously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insidiously phó từ|- âm thầm, lẳng lặng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insidiously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của insidiously là: phó từ|- âm thầm, lẳng lặng

48314. insidiousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính quỷ quyệt, tính xảo quyệt|- (y học) tính âm i(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insidiousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insidiousness danh từ|- tính quỷ quyệt, tính xảo quyệt|- (y học) tính âm ỉ, tính âm thầm (bệnh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insidiousness
  • Phiên âm (nếu có): [insidiəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của insidiousness là: danh từ|- tính quỷ quyệt, tính xảo quyệt|- (y học) tính âm ỉ, tính âm thầm (bệnh)

48315. insight nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhìn thấu được bên trong sự vật, sự hiểu thấu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ insight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insight danh từ|- sự nhìn thấu được bên trong sự vật, sự hiểu thấu được bên trong sự vật; sự hiểu biết sâu sắc, sự sáng suốt||@insight|- sự thấm vào; quan niệm, nhận thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insight
  • Phiên âm (nếu có): [insait]
  • Nghĩa tiếng việt của insight là: danh từ|- sự nhìn thấu được bên trong sự vật, sự hiểu thấu được bên trong sự vật; sự hiểu biết sâu sắc, sự sáng suốt||@insight|- sự thấm vào; quan niệm, nhận thức

48316. insightful nghĩa tiếng việt là tính từ|- sâu sắc, sáng suốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insightful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insightful tính từ|- sâu sắc, sáng suốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insightful
  • Phiên âm (nếu có): [insaitful]
  • Nghĩa tiếng việt của insightful là: tính từ|- sâu sắc, sáng suốt

48317. insightfully nghĩa tiếng việt là xem insightful(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insightfully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insightfullyxem insightful. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insightfully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của insightfully là: xem insightful

48318. insightfulness nghĩa tiếng việt là xem insightful(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insightfulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insightfulnessxem insightful. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insightfulness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của insightfulness là: xem insightful

48319. insigne nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều insignia|- huy hiệu; huy chương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insigne là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insigne danh từ; số nhiều insignia|- huy hiệu; huy chương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insigne
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của insigne là: danh từ; số nhiều insignia|- huy hiệu; huy chương

48320. insignia nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- huy hiệu; huy chương|- dấu hiệu|=insignia of(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insignia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insignia danh từ số nhiều|- huy hiệu; huy chương|- dấu hiệu|=insignia of high office|+ những dấu hiệu của địa vị cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insignia
  • Phiên âm (nếu có): [insigniə]
  • Nghĩa tiếng việt của insignia là: danh từ số nhiều|- huy hiệu; huy chương|- dấu hiệu|=insignia of high office|+ những dấu hiệu của địa vị cao

48321. insignificance nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không quan trọng, tính tầm thường|- tính đáng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ insignificance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insignificance danh từ|- tính không quan trọng, tính tầm thường|- tính đáng khinh|- tính vô nghĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insignificance
  • Phiên âm (nếu có): [,insignifikənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của insignificance là: danh từ|- tính không quan trọng, tính tầm thường|- tính đáng khinh|- tính vô nghĩa

48322. insignificancy nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không quan trọng, tính tầm thường|- tính đáng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ insignificancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insignificancy danh từ|- tính không quan trọng, tính tầm thường|- tính đáng khinh|- tính vô nghĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insignificancy
  • Phiên âm (nếu có): [,insignifikənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của insignificancy là: danh từ|- tính không quan trọng, tính tầm thường|- tính đáng khinh|- tính vô nghĩa

48323. insignificant nghĩa tiếng việt là tính từ|- không quan trọng, tầm thường|- đáng khinh|- vô nghĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insignificant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insignificant tính từ|- không quan trọng, tầm thường|- đáng khinh|- vô nghĩa||@insignificant|- không có nghĩa, vô nghĩa, không có nội dung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insignificant
  • Phiên âm (nếu có): [,insignifikənt]
  • Nghĩa tiếng việt của insignificant là: tính từ|- không quan trọng, tầm thường|- đáng khinh|- vô nghĩa||@insignificant|- không có nghĩa, vô nghĩa, không có nội dung

48324. insignificantly nghĩa tiếng việt là phó từ|- tầm thường, vô nghĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insignificantly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insignificantly phó từ|- tầm thường, vô nghĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insignificantly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của insignificantly là: phó từ|- tầm thường, vô nghĩa

48325. insincere nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thành thực, không chân tình, giả dối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insincere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insincere tính từ|- không thành thực, không chân tình, giả dối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insincere
  • Phiên âm (nếu có): [,insinsiə]
  • Nghĩa tiếng việt của insincere là: tính từ|- không thành thực, không chân tình, giả dối

48326. insincerely nghĩa tiếng việt là xem insincere(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insincerely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insincerelyxem insincere. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insincerely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của insincerely là: xem insincere

48327. insincerity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thành thực, tính không chân tình, tính gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insincerity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insincerity danh từ|- tính không thành thực, tính không chân tình, tính giả dối|- lời nói không thành thực; hành động giả dối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insincerity
  • Phiên âm (nếu có): [,insinseriti]
  • Nghĩa tiếng việt của insincerity là: danh từ|- tính không thành thực, tính không chân tình, tính giả dối|- lời nói không thành thực; hành động giả dối

48328. insinuate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nói bóng gió, nói ám chỉ, nói ý, nói ngầ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insinuate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insinuate ngoại động từ|- nói bóng gió, nói ám chỉ, nói ý, nói ngầm, nói xa gần|- lách (mình) vào (nơi nào); luồn (mình) vào (nơi nào); khéo luồn lọt vào, đưa lọt (ai)|=to insinuate oneself into someones fovour|+ khéo luồng lọt lấy lòng ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insinuate
  • Phiên âm (nếu có): [insinjueit]
  • Nghĩa tiếng việt của insinuate là: ngoại động từ|- nói bóng gió, nói ám chỉ, nói ý, nói ngầm, nói xa gần|- lách (mình) vào (nơi nào); luồn (mình) vào (nơi nào); khéo luồn lọt vào, đưa lọt (ai)|=to insinuate oneself into someones fovour|+ khéo luồng lọt lấy lòng ai

48329. insinuating nghĩa tiếng việt là tính từ|- bóng gió, ám chỉ, nói ngầm, nói xa gần|- khéo lu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insinuating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insinuating tính từ|- bóng gió, ám chỉ, nói ngầm, nói xa gần|- khéo luồn lọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insinuating
  • Phiên âm (nếu có): [insinjueitiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của insinuating là: tính từ|- bóng gió, ám chỉ, nói ngầm, nói xa gần|- khéo luồn lọt

48330. insinuatingly nghĩa tiếng việt là xem insinuating(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insinuatingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insinuatinglyxem insinuating. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insinuatingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của insinuatingly là: xem insinuating

48331. insinuation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nói bóng gió, sự nói ám chỉ, sự nói ngầm; lơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insinuation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insinuation danh từ|- sự nói bóng gió, sự nói ám chỉ, sự nói ngầm; lời nói bóng gió, lời nói ám chỉ, lời nói ngầm|- sự lách vào, sự luồn vào; sự khéo luồn lọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insinuation
  • Phiên âm (nếu có): [in,sinjueiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của insinuation là: danh từ|- sự nói bóng gió, sự nói ám chỉ, sự nói ngầm; lời nói bóng gió, lời nói ám chỉ, lời nói ngầm|- sự lách vào, sự luồn vào; sự khéo luồn lọt

48332. insinuative nghĩa tiếng việt là tính từ|- bóng gió, ám chỉ, ngầm, xa gần (lời nói)|- luồn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ insinuative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insinuative tính từ|- bóng gió, ám chỉ, ngầm, xa gần (lời nói)|- luồn vào, khéo luồn lọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insinuative
  • Phiên âm (nếu có): [insinjuətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của insinuative là: tính từ|- bóng gió, ám chỉ, ngầm, xa gần (lời nói)|- luồn vào, khéo luồn lọt

48333. insinuator nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ nói bóng gió, kẻ nói ám chỉ|- kẻ khéo luồn; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ insinuator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insinuator danh từ|- kẻ nói bóng gió, kẻ nói ám chỉ|- kẻ khéo luồn; kẻ luồn lọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insinuator
  • Phiên âm (nếu có): [insinjueitə]
  • Nghĩa tiếng việt của insinuator là: danh từ|- kẻ nói bóng gió, kẻ nói ám chỉ|- kẻ khéo luồn; kẻ luồn lọt

48334. insinuatory nghĩa tiếng việt là xem insinuate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insinuatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insinuatoryxem insinuate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insinuatory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của insinuatory là: xem insinuate

48335. insipid nghĩa tiếng việt là tính từ|- vô vị, nhạt phèo|- chán ngắt, tẻ ngắt, không sinh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ insipid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insipid tính từ|- vô vị, nhạt phèo|- chán ngắt, tẻ ngắt, không sinh động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insipid
  • Phiên âm (nếu có): [insipid]
  • Nghĩa tiếng việt của insipid là: tính từ|- vô vị, nhạt phèo|- chán ngắt, tẻ ngắt, không sinh động

48336. insipidity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính vô vị, tính nhạt phèo|- tính chán ngắt, tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insipidity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insipidity danh từ|- tính vô vị, tính nhạt phèo|- tính chán ngắt, tính tẻ ngắt, tính không sinh động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insipidity
  • Phiên âm (nếu có): [insipiditi]
  • Nghĩa tiếng việt của insipidity là: danh từ|- tính vô vị, tính nhạt phèo|- tính chán ngắt, tính tẻ ngắt, tính không sinh động

48337. insipidly nghĩa tiếng việt là phó từ|- vô vị, tẻ nhạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insipidly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insipidly phó từ|- vô vị, tẻ nhạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insipidly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của insipidly là: phó từ|- vô vị, tẻ nhạt

48338. insipidness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính vô vị, tính nhạt phèo|- tính chán ngắt, tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insipidness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insipidness danh từ|- tính vô vị, tính nhạt phèo|- tính chán ngắt, tính tẻ ngắt, tính không sinh động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insipidness
  • Phiên âm (nếu có): [insipiditi]
  • Nghĩa tiếng việt của insipidness là: danh từ|- tính vô vị, tính nhạt phèo|- tính chán ngắt, tính tẻ ngắt, tính không sinh động

48339. insipience nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ngu ngốc, sự khờ dại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insipience là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insipience danh từ|- sự ngu ngốc, sự khờ dại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insipience
  • Phiên âm (nếu có): [insipiəns]
  • Nghĩa tiếng việt của insipience là: danh từ|- sự ngu ngốc, sự khờ dại

48340. insipient nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngu ngốc, khờ dại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insipient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insipient tính từ|- ngu ngốc, khờ dại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insipient
  • Phiên âm (nếu có): [insipiənt]
  • Nghĩa tiếng việt của insipient là: tính từ|- ngu ngốc, khờ dại

48341. insist nghĩa tiếng việt là động từ (+ on)|- cứ nhất định; khăng khăng đòi, cố nài|- nhấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insist động từ (+ on)|- cứ nhất định; khăng khăng đòi, cố nài|- nhấn đi nhấn lại, nhấn mạnh (một điểm trong lập luận...); khẳng định tính chất chính nghĩa của sự nghiệp mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insist
  • Phiên âm (nếu có): [insist]
  • Nghĩa tiếng việt của insist là: động từ (+ on)|- cứ nhất định; khăng khăng đòi, cố nài|- nhấn đi nhấn lại, nhấn mạnh (một điểm trong lập luận...); khẳng định tính chất chính nghĩa của sự nghiệp mình

48342. insistence nghĩa tiếng việt là danh từ ((cũng) insistency)|- sự cứ nhất định; sự khăng khăng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ insistence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insistence danh từ ((cũng) insistency)|- sự cứ nhất định; sự khăng khăng đòi, sự cố nài|- sự nhấn đi nhấn lại, sự nhấn mạnh; sự khẳng định|- tính chất cứ nhất định; tính chất khăng khăng, tính chất nài nỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insistence
  • Phiên âm (nếu có): [insistəns]
  • Nghĩa tiếng việt của insistence là: danh từ ((cũng) insistency)|- sự cứ nhất định; sự khăng khăng đòi, sự cố nài|- sự nhấn đi nhấn lại, sự nhấn mạnh; sự khẳng định|- tính chất cứ nhất định; tính chất khăng khăng, tính chất nài nỉ

48343. insistency nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) insistence|- điều cứ nhất định; điều đòi khăng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insistency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insistency danh từ|- (như) insistence|- điều cứ nhất định; điều đòi khăng khăng, điều cố nài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insistency
  • Phiên âm (nếu có): [insistənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của insistency là: danh từ|- (như) insistence|- điều cứ nhất định; điều đòi khăng khăng, điều cố nài

48344. insistent nghĩa tiếng việt là tính từ|- cứ nhất định; khăng khăng, nài nỉ|- nhấn đi nhấn l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insistent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insistent tính từ|- cứ nhất định; khăng khăng, nài nỉ|- nhấn đi nhấn lại, nhấn mạnh; khẳng định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insistent
  • Phiên âm (nếu có): [insistənt]
  • Nghĩa tiếng việt của insistent là: tính từ|- cứ nhất định; khăng khăng, nài nỉ|- nhấn đi nhấn lại, nhấn mạnh; khẳng định

48345. insistently nghĩa tiếng việt là phó từ|- khăng khăng, bo bo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insistently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insistently phó từ|- khăng khăng, bo bo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insistently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của insistently là: phó từ|- khăng khăng, bo bo

48346. insister nghĩa tiếng việt là xem insist(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insister là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insisterxem insist. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insister
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của insister là: xem insist

48347. insistingly nghĩa tiếng việt là xem insist(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insistingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insistinglyxem insist. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insistingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của insistingly là: xem insist

48348. insobriety nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không điều độ, sự quá độ|- sự uống quá chén(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insobriety là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insobriety danh từ|- sự không điều độ, sự quá độ|- sự uống quá chén. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insobriety
  • Phiên âm (nếu có): [,insoubraiəti]
  • Nghĩa tiếng việt của insobriety là: danh từ|- sự không điều độ, sự quá độ|- sự uống quá chén

48349. insociability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính khó gần, tính khó chan hoà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insociability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insociability danh từ|- tính khó gần, tính khó chan hoà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insociability
  • Phiên âm (nếu có): [ʌn,souʃəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của insociability là: danh từ|- tính khó gần, tính khó chan hoà

48350. insociable nghĩa tiếng việt là tính từ|- khó gần, khó chan hoà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insociable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insociable tính từ|- khó gần, khó chan hoà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insociable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnsouʃəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của insociable là: tính từ|- khó gần, khó chan hoà

48351. insociably nghĩa tiếng việt là xem insociable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insociably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insociablyxem insociable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insociably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của insociably là: xem insociable

48352. insofa nghĩa tiếng việt là phó từ|- tới mức; tới độ|= ill help you insofa as i can|+ tôi s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insofa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insofa phó từ|- tới mức; tới độ|= ill help you insofa as i can|+ tôi sẽ giúp anh tới mức tôi có thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insofa
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của insofa là: phó từ|- tới mức; tới độ|= ill help you insofa as i can|+ tôi sẽ giúp anh tới mức tôi có thể

48353. insolate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phơi nắng|- chữa (bệnh) bằng ánh sáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insolate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insolate ngoại động từ|- phơi nắng|- chữa (bệnh) bằng ánh sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insolate
  • Phiên âm (nếu có): [insouleit]
  • Nghĩa tiếng việt của insolate là: ngoại động từ|- phơi nắng|- chữa (bệnh) bằng ánh sáng

48354. insolation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phơi nắng|- (y học) sự chữa bằng ánh nắng, sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ insolation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insolation danh từ|- sự phơi nắng|- (y học) sự chữa bằng ánh nắng, sự tắm nắng|- sự say nắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insolation
  • Phiên âm (nếu có): [,insouleiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của insolation là: danh từ|- sự phơi nắng|- (y học) sự chữa bằng ánh nắng, sự tắm nắng|- sự say nắng

48355. insole nghĩa tiếng việt là danh từ|- đế trong (giày)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insole danh từ|- đế trong (giày). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insole
  • Phiên âm (nếu có): [insoul]
  • Nghĩa tiếng việt của insole là: danh từ|- đế trong (giày)

48356. insolence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xấc láo, sự láo xược; tính xấc láo, tính láo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insolence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insolence danh từ|- sự xấc láo, sự láo xược; tính xấc láo, tính láo xược; lời láo xược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insolence
  • Phiên âm (nếu có): [insələns]
  • Nghĩa tiếng việt của insolence là: danh từ|- sự xấc láo, sự láo xược; tính xấc láo, tính láo xược; lời láo xược

48357. insolent nghĩa tiếng việt là tính từ|- xấc láo, láo xược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insolent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insolent tính từ|- xấc láo, láo xược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insolent
  • Phiên âm (nếu có): [insələnt]
  • Nghĩa tiếng việt của insolent là: tính từ|- xấc láo, láo xược

48358. insolently nghĩa tiếng việt là phó từ|- xấc láo, láo xược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insolently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insolently phó từ|- xấc láo, láo xược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insolently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của insolently là: phó từ|- xấc láo, láo xược

48359. insolubility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không hoà tan được|- tính không giải quyết đượ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insolubility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insolubility danh từ|- tính không hoà tan được|- tính không giải quyết được (vấn đề). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insolubility
  • Phiên âm (nếu có): [in,sɔljubiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của insolubility là: danh từ|- tính không hoà tan được|- tính không giải quyết được (vấn đề)

48360. insolubilization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm cho không hoà tan được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insolubilization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insolubilization danh từ|- sự làm cho không hoà tan được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insolubilization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của insolubilization là: danh từ|- sự làm cho không hoà tan được

48361. insolubilize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho không hoà tan được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insolubilize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insolubilize ngoại động từ|- làm cho không hoà tan được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insolubilize
  • Phiên âm (nếu có): [insɔljubilaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của insolubilize là: ngoại động từ|- làm cho không hoà tan được

48362. insoluble nghĩa tiếng việt là tính từ|- không hoà tan được|- không giải quyết được||@insolub(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insoluble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insoluble tính từ|- không hoà tan được|- không giải quyết được||@insoluble|- không giải được không hoà tan được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insoluble
  • Phiên âm (nếu có): [insɔljubl]
  • Nghĩa tiếng việt của insoluble là: tính từ|- không hoà tan được|- không giải quyết được||@insoluble|- không giải được không hoà tan được

48363. insolubleness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không hoà tan được|- tính không giải quyết đượ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insolubleness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insolubleness danh từ|- tính không hoà tan được|- tính không giải quyết được (vấn đề). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insolubleness
  • Phiên âm (nếu có): [in,sɔljubiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của insolubleness là: danh từ|- tính không hoà tan được|- tính không giải quyết được (vấn đề)

48364. insolubly nghĩa tiếng việt là xem insoluble(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insolubly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insolublyxem insoluble. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insolubly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của insolubly là: xem insoluble

48365. insolvability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không giải quyết được; tính không giải thích đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insolvability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insolvability danh từ|- tính không giải quyết được; tính không giải thích được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insolvability
  • Phiên âm (nếu có): [in,sɔlvəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của insolvability là: danh từ|- tính không giải quyết được; tính không giải thích được

48366. insolvable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không giải quyết được; không giải thích được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insolvable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insolvable tính từ|- không giải quyết được; không giải thích được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insolvable
  • Phiên âm (nếu có): [insɔlvəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của insolvable là: tính từ|- không giải quyết được; không giải thích được

48367. insolvably nghĩa tiếng việt là xem insolvable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insolvably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insolvablyxem insolvable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insolvably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của insolvably là: xem insolvable

48368. insolvency nghĩa tiếng việt là (econ) tình trạng không trả được nợ.|+ một người hay công ty kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insolvency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insolvency(econ) tình trạng không trả được nợ.|+ một người hay công ty không trả được nợ, sau khi qua các khâu xem xét về luật pháp, có thể được tuyên bố phá sản hay họ có thể dàn xếp với những người cho vay để xoá nợ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insolvency
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của insolvency là: (econ) tình trạng không trả được nợ.|+ một người hay công ty không trả được nợ, sau khi qua các khâu xem xét về luật pháp, có thể được tuyên bố phá sản hay họ có thể dàn xếp với những người cho vay để xoá nợ.

48369. insolvency nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng không trả được nợ||@insolvency|- (toán ki(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insolvency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insolvency danh từ|- tình trạng không trả được nợ||@insolvency|- (toán kinh tế) [tình trạng, sự],vỡ nợ; sự phá sản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insolvency
  • Phiên âm (nếu có): [insɔlvənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của insolvency là: danh từ|- tình trạng không trả được nợ||@insolvency|- (toán kinh tế) [tình trạng, sự],vỡ nợ; sự phá sản

48370. insolvent nghĩa tiếng việt là tính từ|- không trả được nợ|- về những người không trả được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insolvent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insolvent tính từ|- không trả được nợ|- về những người không trả được nợ|=insolvent laws|+ luật lệ về những người không trả được nợ|- không đủ để trả hết nợ|=insolvent inheritance|+ của thừa kế không đủ để trả hết nợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insolvent
  • Phiên âm (nếu có): [insɔlvənt]
  • Nghĩa tiếng việt của insolvent là: tính từ|- không trả được nợ|- về những người không trả được nợ|=insolvent laws|+ luật lệ về những người không trả được nợ|- không đủ để trả hết nợ|=insolvent inheritance|+ của thừa kế không đủ để trả hết nợ

48371. insomnia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng mất ngủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insomnia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insomnia danh từ|- (y học) chứng mất ngủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insomnia
  • Phiên âm (nếu có): [insɔmniə]
  • Nghĩa tiếng việt của insomnia là: danh từ|- (y học) chứng mất ngủ

48372. insomniac nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) bị chứng mất ngủ|- (thuộc) chứng mất ngủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insomniac là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insomniac tính từ|- (y học) bị chứng mất ngủ|- (thuộc) chứng mất ngủ|- làm mất ngủ|* danh từ|- (y học) người bị chứng mất ngủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insomniac
  • Phiên âm (nếu có): [insɔmniæk]
  • Nghĩa tiếng việt của insomniac là: tính từ|- (y học) bị chứng mất ngủ|- (thuộc) chứng mất ngủ|- làm mất ngủ|* danh từ|- (y học) người bị chứng mất ngủ

48373. insomnolence nghĩa tiếng việt là danh từ|- chứng mất ngủ; sự mất ngủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insomnolence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insomnolence danh từ|- chứng mất ngủ; sự mất ngủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insomnolence
  • Phiên âm (nếu có): [insɔmnələns]
  • Nghĩa tiếng việt của insomnolence là: danh từ|- chứng mất ngủ; sự mất ngủ

48374. insomnolency nghĩa tiếng việt là danh từ|- chứng mất ngủ; sự mất ngủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insomnolency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insomnolency danh từ|- chứng mất ngủ; sự mất ngủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insomnolency
  • Phiên âm (nếu có): [insɔmnələns]
  • Nghĩa tiếng việt của insomnolency là: danh từ|- chứng mất ngủ; sự mất ngủ

48375. insomnolent nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị chứng mất ngủ; mất ngủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insomnolent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insomnolent tính từ|- bị chứng mất ngủ; mất ngủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insomnolent
  • Phiên âm (nếu có): [insɔmnələnt]
  • Nghĩa tiếng việt của insomnolent là: tính từ|- bị chứng mất ngủ; mất ngủ

48376. insomuch nghĩa tiếng việt là phó từ|- (+ that) đến mức mà|=he worked very fast, insomuch that(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insomuch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insomuch phó từ|- (+ that) đến mức mà|=he worked very fast, insomuch that he was through in an hour|+ nó làm rất nhanh đến mức là nó xong xuôi trong một tiếng|- (+ as) (như) inasmuch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insomuch
  • Phiên âm (nếu có): [,insoumʌtʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của insomuch là: phó từ|- (+ that) đến mức mà|=he worked very fast, insomuch that he was through in an hour|+ nó làm rất nhanh đến mức là nó xong xuôi trong một tiếng|- (+ as) (như) inasmuch

48377. insouciance nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không lo nghĩ, tính vô tâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insouciance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insouciance danh từ|- tính không lo nghĩ, tính vô tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insouciance
  • Phiên âm (nếu có): [insu:sjəns]
  • Nghĩa tiếng việt của insouciance là: danh từ|- tính không lo nghĩ, tính vô tâm

48378. insouciant nghĩa tiếng việt là tính từ|- không lo nghĩ, vô tâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insouciant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insouciant tính từ|- không lo nghĩ, vô tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insouciant
  • Phiên âm (nếu có): [insu:sjənt]
  • Nghĩa tiếng việt của insouciant là: tính từ|- không lo nghĩ, vô tâm

48379. insouciantly nghĩa tiếng việt là xem insouciant(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insouciantly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insouciantlyxem insouciant. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insouciantly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của insouciantly là: xem insouciant

48380. inspan nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (nam phi) buộc (bò...) vào xe; buộc bò vào ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ inspan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inspan ngoại động từ|- (nam phi) buộc (bò...) vào xe; buộc bò vào (xe). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inspan
  • Phiên âm (nếu có): [inspæn]
  • Nghĩa tiếng việt của inspan là: ngoại động từ|- (nam phi) buộc (bò...) vào xe; buộc bò vào (xe)

48381. inspect nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- xem xét kỹ, kiểm tra, thanh tra|- (quân sự) du(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inspect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inspect ngoại động từ|- xem xét kỹ, kiểm tra, thanh tra|- (quân sự) duyệt (quân đội)||@inspect|- kiểm tra, quan sát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inspect
  • Phiên âm (nếu có): [inspekt]
  • Nghĩa tiếng việt của inspect là: ngoại động từ|- xem xét kỹ, kiểm tra, thanh tra|- (quân sự) duyệt (quân đội)||@inspect|- kiểm tra, quan sát

48382. inspectability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể xem xét kỹ được, tính có thể kiểm tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inspectability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inspectability danh từ|- tính có thể xem xét kỹ được, tính có thể kiểm tra được, tính có thể thanh tra được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inspectability
  • Phiên âm (nếu có): [in,spektəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của inspectability là: danh từ|- tính có thể xem xét kỹ được, tính có thể kiểm tra được, tính có thể thanh tra được

48383. inspectable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể xem xét kỹ được, có thể kiểm tra được, co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inspectable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inspectable tính từ|- có thể xem xét kỹ được, có thể kiểm tra được, có thể thanh tra được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inspectable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inspectable là: tính từ|- có thể xem xét kỹ được, có thể kiểm tra được, có thể thanh tra được

48384. inspection nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xem xét kỹ, sự kiểm tra, sự thanh tra|- sự duyệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inspection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inspection danh từ|- sự xem xét kỹ, sự kiểm tra, sự thanh tra|- sự duyệt (quân đội)||@inspection|- sự kiểm tra, sự kiển|- acceptance i. kiểm tra thu nhận |- curtailed i. kiểm tra rút ngắn |- more exact i. kiểm tra chính xác hơn|- normal i. (khói lượng) kiểm tra chuẩn|- rectifying i. kiểm tra có thay thế|- reduced i. kiểm tra rút gọn |- sereening i. kiểm tra chọn lọc|- tightened i. kiểm tra ngặt|- total i. kiểm toàn bộ|- variable i. kiểm tra [định lượng, theo biến],. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inspection
  • Phiên âm (nếu có): [inspekʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của inspection là: danh từ|- sự xem xét kỹ, sự kiểm tra, sự thanh tra|- sự duyệt (quân đội)||@inspection|- sự kiểm tra, sự kiển|- acceptance i. kiểm tra thu nhận |- curtailed i. kiểm tra rút ngắn |- more exact i. kiểm tra chính xác hơn|- normal i. (khói lượng) kiểm tra chuẩn|- rectifying i. kiểm tra có thay thế|- reduced i. kiểm tra rút gọn |- sereening i. kiểm tra chọn lọc|- tightened i. kiểm tra ngặt|- total i. kiểm toàn bộ|- variable i. kiểm tra [định lượng, theo biến],

48385. inspectional nghĩa tiếng việt là xem inspection(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inspectional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inspectionalxem inspection. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inspectional
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inspectional là: xem inspection

48386. inspective nghĩa tiếng việt là tính từ|- hay đi thanh tra|- chăm chú để ý xem xét|- (thuộc) s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inspective là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inspective tính từ|- hay đi thanh tra|- chăm chú để ý xem xét|- (thuộc) sự xem xét, (thuộc) sự kiểm tra, (thuộc) sự thanh tra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inspective
  • Phiên âm (nếu có): [inspektiv]
  • Nghĩa tiếng việt của inspective là: tính từ|- hay đi thanh tra|- chăm chú để ý xem xét|- (thuộc) sự xem xét, (thuộc) sự kiểm tra, (thuộc) sự thanh tra

48387. inspector nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thanh tra|- phó trưởng khu cảnh sát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inspector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inspector danh từ|- người thanh tra|- phó trưởng khu cảnh sát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inspector
  • Phiên âm (nếu có): [inspektə]
  • Nghĩa tiếng việt của inspector là: danh từ|- người thanh tra|- phó trưởng khu cảnh sát

48388. inspectoral nghĩa tiếng việt là xem inspector(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inspectoral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inspectoralxem inspector. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inspectoral
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inspectoral là: xem inspector

48389. inspectorate nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) inspectorship|- tập thể các người thanh tra|- đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inspectorate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inspectorate danh từ|- (như) inspectorship|- tập thể các người thanh tra|- địa hạt dưới quyền người thanh tra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inspectorate
  • Phiên âm (nếu có): [inspektərit]
  • Nghĩa tiếng việt của inspectorate là: danh từ|- (như) inspectorship|- tập thể các người thanh tra|- địa hạt dưới quyền người thanh tra

48390. inspectorial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) người thanh tra|- (thuộc) phó trưởng khu cả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inspectorial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inspectorial tính từ|- (thuộc) người thanh tra|- (thuộc) phó trưởng khu cảnh sát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inspectorial
  • Phiên âm (nếu có): [,inspektɔ:riəl]
  • Nghĩa tiếng việt của inspectorial là: tính từ|- (thuộc) người thanh tra|- (thuộc) phó trưởng khu cảnh sát

48391. inspectorship nghĩa tiếng việt là danh từ ((cũng) inspectorate)|- chức thanh tra|- chức phó trưởn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inspectorship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inspectorship danh từ ((cũng) inspectorate)|- chức thanh tra|- chức phó trưởng khu cảnh sát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inspectorship
  • Phiên âm (nếu có): [inspektəʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của inspectorship là: danh từ ((cũng) inspectorate)|- chức thanh tra|- chức phó trưởng khu cảnh sát

48392. inspectress nghĩa tiếng việt là danh từ|- bà thanh tra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inspectress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inspectress danh từ|- bà thanh tra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inspectress
  • Phiên âm (nếu có): [inspektris]
  • Nghĩa tiếng việt của inspectress là: danh từ|- bà thanh tra

48393. insphere nghĩa tiếng việt là (hình học) hình cầu nội tiếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insphere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insphere(hình học) hình cầu nội tiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insphere
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của insphere là: (hình học) hình cầu nội tiếp

48394. inspirable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể gây cảm hứng, có thể truyền cảm hứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inspirable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inspirable tính từ|- có thể gây cảm hứng, có thể truyền cảm hứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inspirable
  • Phiên âm (nếu có): [inspiərəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của inspirable là: tính từ|- có thể gây cảm hứng, có thể truyền cảm hứng

48395. inspiration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hít vào, sự thở vào|- sự truyền cảm|- sự cảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inspiration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inspiration danh từ|- sự hít vào, sự thở vào|- sự truyền cảm|- sự cảm hứng|=poetic inspiration|+ hứng thơ, thi hứng|- cảm nghĩ, ý nghĩ hay chợt có|- người truyền cảm hứng, vật truyền cảm hứng|- (tôn giáo) linh cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inspiration
  • Phiên âm (nếu có): [,inspəreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của inspiration là: danh từ|- sự hít vào, sự thở vào|- sự truyền cảm|- sự cảm hứng|=poetic inspiration|+ hứng thơ, thi hứng|- cảm nghĩ, ý nghĩ hay chợt có|- người truyền cảm hứng, vật truyền cảm hứng|- (tôn giáo) linh cảm

48396. inspirational nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sự cảm hứng; do cảm hứng|- truyền cảm hứ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inspirational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inspirational tính từ|- (thuộc) sự cảm hứng; do cảm hứng|- truyền cảm hứng; gây cảm hứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inspirational
  • Phiên âm (nếu có): [,inspəreiʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của inspirational là: tính từ|- (thuộc) sự cảm hứng; do cảm hứng|- truyền cảm hứng; gây cảm hứng

48397. inspirationally nghĩa tiếng việt là xem inspirational(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inspirationally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inspirationallyxem inspirational. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inspirationally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inspirationally là: xem inspirational

48398. inspirative nghĩa tiếng việt là tính từ|- truyền cảm hứng, truyền cảm, gây cảm hứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inspirative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inspirative tính từ|- truyền cảm hứng, truyền cảm, gây cảm hứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inspirative
  • Phiên âm (nếu có): [inspaiəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của inspirative là: tính từ|- truyền cảm hứng, truyền cảm, gây cảm hứng

48399. inspirator nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy hút (hơi nước...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inspirator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inspirator danh từ|- máy hút (hơi nước...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inspirator
  • Phiên âm (nếu có): [inspəreitə]
  • Nghĩa tiếng việt của inspirator là: danh từ|- máy hút (hơi nước...)

48400. inspiratory nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sự hít vào, (thuộc) sự thở vào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inspiratory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inspiratory tính từ|- (thuộc) sự hít vào, (thuộc) sự thở vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inspiratory
  • Phiên âm (nếu có): [inspaiərətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của inspiratory là: tính từ|- (thuộc) sự hít vào, (thuộc) sự thở vào

48401. inspire nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- truyền (cảm hứng, ý nghĩ...); truyền cảm hư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inspire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inspire ngoại động từ|- truyền (cảm hứng, ý nghĩ...); truyền cảm hứng cho (ai), gây cảm hứng cho (ai)|- gây (tình cảm...) (cho ai); gây ra; xúi giục|- hít vào, thở vào|- (tôn giáo) linh cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inspire
  • Phiên âm (nếu có): [inspaiə]
  • Nghĩa tiếng việt của inspire là: ngoại động từ|- truyền (cảm hứng, ý nghĩ...); truyền cảm hứng cho (ai), gây cảm hứng cho (ai)|- gây (tình cảm...) (cho ai); gây ra; xúi giục|- hít vào, thở vào|- (tôn giáo) linh cảm

48402. inspired nghĩa tiếng việt là tính từ|- đầy cảm hứng|=an inspired poem|+ một bài thơ đầy ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inspired là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inspired tính từ|- đầy cảm hứng|=an inspired poem|+ một bài thơ đầy cảm hứng|- do người khác mớm cho, người khác xúi giục, do người có thế lực mớm cho|- hít vào, thở vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inspired
  • Phiên âm (nếu có): [inspaiəd]
  • Nghĩa tiếng việt của inspired là: tính từ|- đầy cảm hứng|=an inspired poem|+ một bài thơ đầy cảm hứng|- do người khác mớm cho, người khác xúi giục, do người có thế lực mớm cho|- hít vào, thở vào

48403. inspiredly nghĩa tiếng việt là xem inspired(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inspiredly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inspiredlyxem inspired. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inspiredly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inspiredly là: xem inspired

48404. inspirer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người truyền cảm hứng, người truyền cảm|- người gâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inspirer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inspirer danh từ|- người truyền cảm hứng, người truyền cảm|- người gây ra, người xúi giục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inspirer
  • Phiên âm (nếu có): [inspaiərə]
  • Nghĩa tiếng việt của inspirer là: danh từ|- người truyền cảm hứng, người truyền cảm|- người gây ra, người xúi giục

48405. inspiring nghĩa tiếng việt là tính từ|- truyền cảm hứng, truyền cảm, gây cảm hứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inspiring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inspiring tính từ|- truyền cảm hứng, truyền cảm, gây cảm hứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inspiring
  • Phiên âm (nếu có): [inspaiəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của inspiring là: tính từ|- truyền cảm hứng, truyền cảm, gây cảm hứng

48406. inspiringly nghĩa tiếng việt là xem inspiring(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inspiringly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inspiringlyxem inspiring. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inspiringly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inspiringly là: xem inspiring

48407. inspirit nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- truyền sức sống cho|- khuyến khích, cổ vũ, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ inspirit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inspirit ngoại động từ|- truyền sức sống cho|- khuyến khích, cổ vũ, làm hăng hái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inspirit
  • Phiên âm (nếu có): [inspirit]
  • Nghĩa tiếng việt của inspirit là: ngoại động từ|- truyền sức sống cho|- khuyến khích, cổ vũ, làm hăng hái

48408. inspiriter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người truyền sức sống|- người khuyến khích, người (…)


Nghĩa tiếng việt của từ inspiriter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inspiriter danh từ|- người truyền sức sống|- người khuyến khích, người cổ vũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inspiriter
  • Phiên âm (nếu có): [inspiritə]
  • Nghĩa tiếng việt của inspiriter là: danh từ|- người truyền sức sống|- người khuyến khích, người cổ vũ

48409. inspiriting nghĩa tiếng việt là tính từ|- truyền sức sống|- khuyến khích, cổ vũ, làm hăng h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inspiriting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inspiriting tính từ|- truyền sức sống|- khuyến khích, cổ vũ, làm hăng hái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inspiriting
  • Phiên âm (nếu có): [inspiritiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của inspiriting là: tính từ|- truyền sức sống|- khuyến khích, cổ vũ, làm hăng hái

48410. inspiritingly nghĩa tiếng việt là xem inspirit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inspiritingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inspiritinglyxem inspirit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inspiritingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inspiritingly là: xem inspirit

48411. inspissate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm dày, làm đặc, cô lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inspissate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inspissate ngoại động từ|- làm dày, làm đặc, cô lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inspissate
  • Phiên âm (nếu có): [inspiseit]
  • Nghĩa tiếng việt của inspissate là: ngoại động từ|- làm dày, làm đặc, cô lại

48412. inspissation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm dày, sự làm đặc, sự cô lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inspissation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inspissation danh từ|- sự làm dày, sự làm đặc, sự cô lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inspissation
  • Phiên âm (nếu có): [,inspiseiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của inspissation là: danh từ|- sự làm dày, sự làm đặc, sự cô lại

48413. inspissator nghĩa tiếng việt là xem inspissate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inspissator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inspissatorxem inspissate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inspissator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inspissator là: xem inspissate

48414. insribableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể viết; tính có thể khắc, tính có thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insribableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insribableness danh từ|- tính có thể viết; tính có thể khắc, tính có thể ghi|- tính có thể đề tặng|- (toán học) tính có thể vẽ nối tiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insribableness
  • Phiên âm (nếu có): [inskraibəblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của insribableness là: danh từ|- tính có thể viết; tính có thể khắc, tính có thể ghi|- tính có thể đề tặng|- (toán học) tính có thể vẽ nối tiếp

48415. insribe nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- viết, khắc (chữ), ghi (chữ, tên)|- đề tặng ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ insribe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insribe ngoại động từ|- viết, khắc (chữ), ghi (chữ, tên)|- đề tặng (sách, ảnh...)|- ghi sâu, khắc sâu (vào ký ức; tâm trí...)|- xuất (tiền cho vay) dưới hình thức cổ phần|- (toán học) vẽ nối tiếp|=insribed circle|+ vòng tròn nội tiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insribe
  • Phiên âm (nếu có): [inskraib]
  • Nghĩa tiếng việt của insribe là: ngoại động từ|- viết, khắc (chữ), ghi (chữ, tên)|- đề tặng (sách, ảnh...)|- ghi sâu, khắc sâu (vào ký ức; tâm trí...)|- xuất (tiền cho vay) dưới hình thức cổ phần|- (toán học) vẽ nối tiếp|=insribed circle|+ vòng tròn nội tiếp

48416. insriber nghĩa tiếng việt là danh từ|- người viết, người khắc, người ghi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insriber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insriber danh từ|- người viết, người khắc, người ghi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insriber
  • Phiên âm (nếu có): [inskraibə]
  • Nghĩa tiếng việt của insriber là: danh từ|- người viết, người khắc, người ghi

48417. inst nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- viện, cơ quan (institution)|- của tháng này (of...(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inst là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inst (viết tắt)|- viện, cơ quan (institution)|- của tháng này (of...th instant). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inst
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inst là: (viết tắt)|- viện, cơ quan (institution)|- của tháng này (of...th instant)

48418. inst. nghĩa tiếng việt là tính từ|- (viết tắt) của instant(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inst. là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inst. tính từ|- (viết tắt) của instant. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inst.
  • Phiên âm (nếu có): [instənt]
  • Nghĩa tiếng việt của inst. là: tính từ|- (viết tắt) của instant

48419. instability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không ổn định, tính không kiên định, tính không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ instability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh instability danh từ|- tính không ổn định, tính không kiên định, tính không vững||@instability|- (điều khiển học) [sự, tính],không ổn định|- absolute i. sự không ổn định tương đối |- convective i. sự không ổn định đối lưu|- inherent i. sự không ổn định sẵn có |- latent i. tính không ổn định ẩn|- phase i. sự không ổn định của pha|- static i. sự không ổn định tĩnh|- vibratinal i. sự không ổn định của dao động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:instability
  • Phiên âm (nếu có): [,instəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của instability là: danh từ|- tính không ổn định, tính không kiên định, tính không vững||@instability|- (điều khiển học) [sự, tính],không ổn định|- absolute i. sự không ổn định tương đối |- convective i. sự không ổn định đối lưu|- inherent i. sự không ổn định sẵn có |- latent i. tính không ổn định ẩn|- phase i. sự không ổn định của pha|- static i. sự không ổn định tĩnh|- vibratinal i. sự không ổn định của dao động

48420. instable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không ổn định, không kiên định, không vững(…)


Nghĩa tiếng việt của từ instable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh instable tính từ|- không ổn định, không kiên định, không vững. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:instable
  • Phiên âm (nếu có): [insteibl]
  • Nghĩa tiếng việt của instable là: tính từ|- không ổn định, không kiên định, không vững

48421. instal nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đặt (hệ thống máy móc, hệ thống sưởi...); (…)


Nghĩa tiếng việt của từ instal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh instal ngoại động từ|- đặt (hệ thống máy móc, hệ thống sưởi...); đặt (ai) vào (nơi nào, tình trạng nào...)|- làm lễ nhậm chức cho (ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:instal
  • Phiên âm (nếu có): [instɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của instal là: ngoại động từ|- đặt (hệ thống máy móc, hệ thống sưởi...); đặt (ai) vào (nơi nào, tình trạng nào...)|- làm lễ nhậm chức cho (ai)

48422. install nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đặt (hệ thống máy móc, hệ thống sưởi...); (…)


Nghĩa tiếng việt của từ install là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh install ngoại động từ|- đặt (hệ thống máy móc, hệ thống sưởi...); đặt (ai) vào (nơi nào, tình trạng nào...)|- làm lễ nhậm chức cho (ai)||@install|- tiết lập, lắp ráp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:install
  • Phiên âm (nếu có): [instɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của install là: ngoại động từ|- đặt (hệ thống máy móc, hệ thống sưởi...); đặt (ai) vào (nơi nào, tình trạng nào...)|- làm lễ nhậm chức cho (ai)||@install|- tiết lập, lắp ráp

48423. installant nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm lễ nhậm chức cho (ai)|* tính từ|- làm l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ installant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh installant danh từ|- người làm lễ nhậm chức cho (ai)|* tính từ|- làm lễ nhậm chức cho (ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:installant
  • Phiên âm (nếu có): [instɔ:lənt]
  • Nghĩa tiếng việt của installant là: danh từ|- người làm lễ nhậm chức cho (ai)|* tính từ|- làm lễ nhậm chức cho (ai)

48424. installation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đặt (hệ thống máy móc, hệ thống sưởi...); sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ installation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh installation danh từ|- sự đặt (hệ thống máy móc, hệ thống sưởi...); sự đặt (ai) vào (nơi nào, tình trạng nào...)|- lễ nhậm chức|- máy móc đặt, hệ thống máy đặt, hệ thống điện đặt|- ((thường) số nhiều) cơ sở, đồn bốt, căn cứ||@installation|- sự thiết lập, sự lắp ráp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:installation
  • Phiên âm (nếu có): [,instəleiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của installation là: danh từ|- sự đặt (hệ thống máy móc, hệ thống sưởi...); sự đặt (ai) vào (nơi nào, tình trạng nào...)|- lễ nhậm chức|- máy móc đặt, hệ thống máy đặt, hệ thống điện đặt|- ((thường) số nhiều) cơ sở, đồn bốt, căn cứ||@installation|- sự thiết lập, sự lắp ráp

48425. installer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đặt (hệ thống máy móc...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ installer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh installer danh từ|- người đặt (hệ thống máy móc...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:installer
  • Phiên âm (nếu có): [instɔ:lə]
  • Nghĩa tiếng việt của installer là: danh từ|- người đặt (hệ thống máy móc...)

48426. installment nghĩa tiếng việt là danh từ|- phần trả mỗi lần (của một số tiền); phần cung cấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ installment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh installment danh từ|- phần trả mỗi lần (của một số tiền); phần cung cấp mỗi lần, phần đăng (báo...) mỗi lần|=to pay for a bicycle by instalments|+ trả tiền mua một chiếc xe đạp làm nhiều lần|=a short story in three instalments|+ một truyện ngắn đăng làm ba kỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:installment
  • Phiên âm (nếu có): [instɔ:lmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của installment là: danh từ|- phần trả mỗi lần (của một số tiền); phần cung cấp mỗi lần, phần đăng (báo...) mỗi lần|=to pay for a bicycle by instalments|+ trả tiền mua một chiếc xe đạp làm nhiều lần|=a short story in three instalments|+ một truyện ngắn đăng làm ba kỳ

48427. instalment nghĩa tiếng việt là danh từ|- phần trả mỗi lần (của một số tiền); phần cung cấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ instalment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh instalment danh từ|- phần trả mỗi lần (của một số tiền); phần cung cấp mỗi lần, phần đăng (báo...) mỗi lần|=to pay for a bicycle by instalments|+ trả tiền mua một chiếc xe đạp làm nhiều lần|=a short story in three instalments|+ một truyện ngắn đăng làm ba kỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:instalment
  • Phiên âm (nếu có): [instɔ:lmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của instalment là: danh từ|- phần trả mỗi lần (của một số tiền); phần cung cấp mỗi lần, phần đăng (báo...) mỗi lần|=to pay for a bicycle by instalments|+ trả tiền mua một chiếc xe đạp làm nhiều lần|=a short story in three instalments|+ một truyện ngắn đăng làm ba kỳ

48428. instalment credit nghĩa tiếng việt là (econ) tín dụng trả dần.|+ cụm thuật ngữ chung chỉ tài chính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ instalment credit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh instalment credit(econ) tín dụng trả dần.|+ cụm thuật ngữ chung chỉ tài chính cho vay theo các điều kiện về việc trả gốc và lãi làm nhiều lần.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:instalment credit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của instalment credit là: (econ) tín dụng trả dần.|+ cụm thuật ngữ chung chỉ tài chính cho vay theo các điều kiện về việc trả gốc và lãi làm nhiều lần.

48429. instament nghĩa tiếng việt là (toán kinh tế) trả tiền ngay, sản xuấ kịp thời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ instament là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh instament(toán kinh tế) trả tiền ngay, sản xuấ kịp thời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:instament
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của instament là: (toán kinh tế) trả tiền ngay, sản xuấ kịp thời

48430. instance nghĩa tiếng việt là danh từ|- thí dụ, ví dụ (chứng minh, minh hoạ)|=for instance|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ instance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh instance danh từ|- thí dụ, ví dụ (chứng minh, minh hoạ)|=for instance|+ ví dụ chẳng hạn|- trường hợp cá biệt|=in this instance|+ trong trường hợp cá biệt này|- (pháp lý) sự xét xử|=court of first instance|+ toà án sơ thẩm|- theo đề nghị của, theo sự gợi ý của|- trước tiên ở giai đoạn đầu|* ngoại động từ|- đưa (sự kiện...) làm ví dụ|- ((thường) dạng bị động) chứng minh bằng ví dụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:instance
  • Phiên âm (nếu có): [instəns]
  • Nghĩa tiếng việt của instance là: danh từ|- thí dụ, ví dụ (chứng minh, minh hoạ)|=for instance|+ ví dụ chẳng hạn|- trường hợp cá biệt|=in this instance|+ trong trường hợp cá biệt này|- (pháp lý) sự xét xử|=court of first instance|+ toà án sơ thẩm|- theo đề nghị của, theo sự gợi ý của|- trước tiên ở giai đoạn đầu|* ngoại động từ|- đưa (sự kiện...) làm ví dụ|- ((thường) dạng bị động) chứng minh bằng ví dụ

48431. instancy nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất khẩn trương, tính chất cấp bách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ instancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh instancy danh từ|- tính chất khẩn trương, tính chất cấp bách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:instancy
  • Phiên âm (nếu có): [instənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của instancy là: danh từ|- tính chất khẩn trương, tính chất cấp bách

48432. instant nghĩa tiếng việt là danh từ|- lúc, chốc lát|=come here this instant|+ hây đến đây, n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ instant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh instant danh từ|- lúc, chốc lát|=come here this instant|+ hây đến đây, ngay bây giờ|=on the instant|+ ngay lập tức|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đồ ăn uống dùng ngay được|* tính từ|- xảy ra ngay lập tức, sắp xảy ra|- khẩn trương, cấp bách, gấp|- ngay tức khắc, lập tức|=instant obedience|+ sự tuân lệnh ngay tức khắc|- ăn ngay được, uống ngay được|=instant coffee|+ cà phê pha vào nước sôi uống ngay (không cần lọc)|- (viết tắt), inst (của) tháng này|=the 1st instant|+ mồng một tháng này|* phó từ|- lập tức||@instant|- một lúc, một khoảnh khắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:instant
  • Phiên âm (nếu có): [instənt]
  • Nghĩa tiếng việt của instant là: danh từ|- lúc, chốc lát|=come here this instant|+ hây đến đây, ngay bây giờ|=on the instant|+ ngay lập tức|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đồ ăn uống dùng ngay được|* tính từ|- xảy ra ngay lập tức, sắp xảy ra|- khẩn trương, cấp bách, gấp|- ngay tức khắc, lập tức|=instant obedience|+ sự tuân lệnh ngay tức khắc|- ăn ngay được, uống ngay được|=instant coffee|+ cà phê pha vào nước sôi uống ngay (không cần lọc)|- (viết tắt), inst (của) tháng này|=the 1st instant|+ mồng một tháng này|* phó từ|- lập tức||@instant|- một lúc, một khoảnh khắc

48433. instantaneity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất xảy ra ngay lập tức, tính chất được làm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ instantaneity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh instantaneity danh từ|- tính chất xảy ra ngay lập tức, tính chất được làm ngay lập tức|- tính chất khẩn trương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:instantaneity
  • Phiên âm (nếu có): [,instəntəteinjəs]
  • Nghĩa tiếng việt của instantaneity là: danh từ|- tính chất xảy ra ngay lập tức, tính chất được làm ngay lập tức|- tính chất khẩn trương

48434. instantaneous nghĩa tiếng việt là tính từ|- xảy ra ngay lập tức, tức thời, được làm ngay|=an i(…)


Nghĩa tiếng việt của từ instantaneous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh instantaneous tính từ|- xảy ra ngay lập tức, tức thời, được làm ngay|=an instantaneous response|+ câu trả lời ngay lập tức|- có ở một lúc nào đó, thuộc một lúc nào đó|- (vật lý) tức thời||@instantaneous|- tức thời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:instantaneous
  • Phiên âm (nếu có): [,instənteinjəs]
  • Nghĩa tiếng việt của instantaneous là: tính từ|- xảy ra ngay lập tức, tức thời, được làm ngay|=an instantaneous response|+ câu trả lời ngay lập tức|- có ở một lúc nào đó, thuộc một lúc nào đó|- (vật lý) tức thời||@instantaneous|- tức thời

48435. instantaneously nghĩa tiếng việt là phó từ|- ngay lập tức, tức thời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ instantaneously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh instantaneously phó từ|- ngay lập tức, tức thời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:instantaneously
  • Phiên âm (nếu có): [,instənteinjəsli]
  • Nghĩa tiếng việt của instantaneously là: phó từ|- ngay lập tức, tức thời

48436. instantaneousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất xảy ra ngay lập tức, tính chất được làm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ instantaneousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh instantaneousness danh từ|- tính chất xảy ra ngay lập tức, tính chất được làm ngay lập tức|- tính chất khẩn trương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:instantaneousness
  • Phiên âm (nếu có): [,instəntəteinjəs]
  • Nghĩa tiếng việt của instantaneousness là: danh từ|- tính chất xảy ra ngay lập tức, tính chất được làm ngay lập tức|- tính chất khẩn trương

48437. instantané nghĩa tiếng việt là danh từ|- (nhiếp ảnh) ảnh chụp nhanh|- kịch ngắn vài dòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ instantané là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh instantané danh từ|- (nhiếp ảnh) ảnh chụp nhanh|- kịch ngắn vài dòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:instantané
  • Phiên âm (nếu có): [,e:nstæntɑ:nei]
  • Nghĩa tiếng việt của instantané là: danh từ|- (nhiếp ảnh) ảnh chụp nhanh|- kịch ngắn vài dòng

48438. instanter nghĩa tiếng việt là phó từ|- (thường)(đùa cợt) lập tức, tức thời, ngay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ instanter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh instanter phó từ|- (thường)(đùa cợt) lập tức, tức thời, ngay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:instanter
  • Phiên âm (nếu có): [instæntə]
  • Nghĩa tiếng việt của instanter là: phó từ|- (thường)(đùa cợt) lập tức, tức thời, ngay

48439. instantiate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thuyết minh (một điều trừu tượng) bằng một (…)


Nghĩa tiếng việt của từ instantiate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh instantiate ngoại động từ|- thuyết minh (một điều trừu tượng) bằng một thí dụ cụ thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:instantiate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của instantiate là: ngoại động từ|- thuyết minh (một điều trừu tượng) bằng một thí dụ cụ thể

48440. instantiation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thuyết minh (một điều trừu tượng) bằng một thí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ instantiation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh instantiation danh từ|- sự thuyết minh (một điều trừu tượng) bằng một thí dụ cụ thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:instantiation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của instantiation là: danh từ|- sự thuyết minh (một điều trừu tượng) bằng một thí dụ cụ thể

48441. instantly nghĩa tiếng việt là liên từ|- ngay khi|=i came instantly i saw the need|+ ngay khi thấy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ instantly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh instantly liên từ|- ngay khi|=i came instantly i saw the need|+ ngay khi thấy sự cần thiết tôi đến ngay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:instantly
  • Phiên âm (nếu có): [instəntli]
  • Nghĩa tiếng việt của instantly là: liên từ|- ngay khi|=i came instantly i saw the need|+ ngay khi thấy sự cần thiết tôi đến ngay

48442. instantness nghĩa tiếng việt là xem instant(…)


Nghĩa tiếng việt của từ instantness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh instantnessxem instant. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:instantness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của instantness là: xem instant

48443. instar nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- dát hình sao, điểm những hình ngôi sao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ instar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh instar ngoại động từ|- dát hình sao, điểm những hình ngôi sao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:instar
  • Phiên âm (nếu có): [instɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của instar là: ngoại động từ|- dát hình sao, điểm những hình ngôi sao

48444. instate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đặt vào (nơi nào, địa vị nào)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ instate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh instate ngoại động từ|- đặt vào (nơi nào, địa vị nào). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:instate
  • Phiên âm (nếu có): [insteit]
  • Nghĩa tiếng việt của instate là: ngoại động từ|- đặt vào (nơi nào, địa vị nào)

48445. instauration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phục chế, sự tu sửa lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ instauration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh instauration danh từ|- sự phục chế, sự tu sửa lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:instauration
  • Phiên âm (nếu có): [,instɔ:reiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của instauration là: danh từ|- sự phục chế, sự tu sửa lại

48446. instaurator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người phục chế, người tu sửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ instaurator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh instaurator danh từ|- người phục chế, người tu sửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:instaurator
  • Phiên âm (nếu có): [instɔ:reitə]
  • Nghĩa tiếng việt của instaurator là: danh từ|- người phục chế, người tu sửa

48447. instead nghĩa tiếng việt là phó từ|- để thay vào, để thế cho; đáng lẽ là|=instead of thi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ instead là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh instead phó từ|- để thay vào, để thế cho; đáng lẽ là|=instead of this|+ để thế cho cái này|=since we had no sugar, we used honey instead|+ vì không có đường chúng tôi dùng mật để thay thế|=instead of going out, he stayed at home|+ đáng lẽ phải đi ra ngoài, hắn ta cứ ở xó nhà||@instead|- thay cho, thay thế|- i. of this thay cho điều này. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:instead
  • Phiên âm (nếu có): [insted]
  • Nghĩa tiếng việt của instead là: phó từ|- để thay vào, để thế cho; đáng lẽ là|=instead of this|+ để thế cho cái này|=since we had no sugar, we used honey instead|+ vì không có đường chúng tôi dùng mật để thay thế|=instead of going out, he stayed at home|+ đáng lẽ phải đi ra ngoài, hắn ta cứ ở xó nhà||@instead|- thay cho, thay thế|- i. of this thay cho điều này

48448. instep nghĩa tiếng việt là danh từ|- mu bàn chân|- phần mu (của giày, bít tất...); da mặ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ instep là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh instep danh từ|- mu bàn chân|- phần mu (của giày, bít tất...); da mặt (giày)|- vật hình mu bàn chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:instep
  • Phiên âm (nếu có): [instep]
  • Nghĩa tiếng việt của instep là: danh từ|- mu bàn chân|- phần mu (của giày, bít tất...); da mặt (giày)|- vật hình mu bàn chân

48449. instigant nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ xúi giục, kẻ xúi bẩy; người thủ mưu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ instigant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh instigant danh từ|- kẻ xúi giục, kẻ xúi bẩy; người thủ mưu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:instigant
  • Phiên âm (nếu có): [instigeitə]
  • Nghĩa tiếng việt của instigant là: danh từ|- kẻ xúi giục, kẻ xúi bẩy; người thủ mưu

48450. instigate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- xúi giục, xúi bẩy; là thủ mưu của(…)


Nghĩa tiếng việt của từ instigate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh instigate ngoại động từ|- xúi giục, xúi bẩy; là thủ mưu của. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:instigate
  • Phiên âm (nếu có): [instigeit]
  • Nghĩa tiếng việt của instigate là: ngoại động từ|- xúi giục, xúi bẩy; là thủ mưu của

48451. instigation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xúi giục, sự xúi bẩy; sự thủ mưu|- tình trạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ instigation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh instigation danh từ|- sự xúi giục, sự xúi bẩy; sự thủ mưu|- tình trạng bị xúi giục, tình trạng bị xúi bẩy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:instigation
  • Phiên âm (nếu có): [,instigeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của instigation là: danh từ|- sự xúi giục, sự xúi bẩy; sự thủ mưu|- tình trạng bị xúi giục, tình trạng bị xúi bẩy

48452. instigative nghĩa tiếng việt là xem instigate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ instigative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh instigativexem instigate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:instigative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của instigative là: xem instigate

48453. instigator nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ xúi giục, kẻ xúi bẩy; người thủ mưu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ instigator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh instigator danh từ|- kẻ xúi giục, kẻ xúi bẩy; người thủ mưu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:instigator
  • Phiên âm (nếu có): [instigeitə]
  • Nghĩa tiếng việt của instigator là: danh từ|- kẻ xúi giục, kẻ xúi bẩy; người thủ mưu

48454. instil nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- truyền dẫn (ý nghĩ, tình cảm...) cho, làm c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ instil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh instil ngoại động từ|- truyền dẫn (ý nghĩ, tình cảm...) cho, làm cho thấm nhuần dần|- nhỏ giọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:instil
  • Phiên âm (nếu có): [instil]
  • Nghĩa tiếng việt của instil là: ngoại động từ|- truyền dẫn (ý nghĩ, tình cảm...) cho, làm cho thấm nhuần dần|- nhỏ giọt

48455. instill nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- truyền dẫn (ý nghĩ, tình cảm...) cho, làm c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ instill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh instill ngoại động từ|- truyền dẫn (ý nghĩ, tình cảm...) cho, làm cho thấm nhuần dần|- nhỏ giọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:instill
  • Phiên âm (nếu có): [instil]
  • Nghĩa tiếng việt của instill là: ngoại động từ|- truyền dẫn (ý nghĩ, tình cảm...) cho, làm cho thấm nhuần dần|- nhỏ giọt

48456. instillation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) instilment|- điều truyền dẫn cho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ instillation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh instillation danh từ|- (như) instilment|- điều truyền dẫn cho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:instillation
  • Phiên âm (nếu có): [,instileiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của instillation là: danh từ|- (như) instilment|- điều truyền dẫn cho

48457. instiller nghĩa tiếng việt là xem instill(…)


Nghĩa tiếng việt của từ instiller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh instillerxem instill. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:instiller
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của instiller là: xem instill

48458. instillment nghĩa tiếng việt là danh từ ((cũng) instillation)|- sự truyền dẫn, sự làm cho thấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ instillment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh instillment danh từ ((cũng) instillation)|- sự truyền dẫn, sự làm cho thấm nhuần dần|- sự nhỏ giọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:instillment
  • Phiên âm (nếu có): [instilmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của instillment là: danh từ ((cũng) instillation)|- sự truyền dẫn, sự làm cho thấm nhuần dần|- sự nhỏ giọt

48459. instilment nghĩa tiếng việt là danh từ ((cũng) instillation)|- sự truyền dẫn, sự làm cho thấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ instilment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh instilment danh từ ((cũng) instillation)|- sự truyền dẫn, sự làm cho thấm nhuần dần|- sự nhỏ giọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:instilment
  • Phiên âm (nếu có): [instilmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của instilment là: danh từ ((cũng) instillation)|- sự truyền dẫn, sự làm cho thấm nhuần dần|- sự nhỏ giọt

48460. instinct nghĩa tiếng việt là danh từ|- bản năng|=by (from) instinct|+ theo bản năng|- thiên hươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ instinct là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh instinct danh từ|- bản năng|=by (from) instinct|+ theo bản năng|- thiên hướng, năng khiếu|- tài khéo léo tự nhiên|* tính từ|- đầy|=instinct with life|+ đầy sức sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:instinct
  • Phiên âm (nếu có): [instiɳkt]
  • Nghĩa tiếng việt của instinct là: danh từ|- bản năng|=by (from) instinct|+ theo bản năng|- thiên hướng, năng khiếu|- tài khéo léo tự nhiên|* tính từ|- đầy|=instinct with life|+ đầy sức sống

48461. instinctive nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc bản năng; do bản năng, theo bản năng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ instinctive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh instinctive tính từ|- thuộc bản năng; do bản năng, theo bản năng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:instinctive
  • Phiên âm (nếu có): [instiɳktiv]
  • Nghĩa tiếng việt của instinctive là: tính từ|- thuộc bản năng; do bản năng, theo bản năng

48462. instinctively nghĩa tiếng việt là phó từ|- theo bản năng, do bản năng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ instinctively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh instinctively phó từ|- theo bản năng, do bản năng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:instinctively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của instinctively là: phó từ|- theo bản năng, do bản năng

48463. instinctual nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc bản năng; do bản năng, theo bản năng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ instinctual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh instinctual tính từ|- thuộc bản năng; do bản năng, theo bản năng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:instinctual
  • Phiên âm (nếu có): [instiɳktiv]
  • Nghĩa tiếng việt của instinctual là: tính từ|- thuộc bản năng; do bản năng, theo bản năng

48464. instinctually nghĩa tiếng việt là xem instinctual(…)


Nghĩa tiếng việt của từ instinctually là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh instinctuallyxem instinctual. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:instinctually
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của instinctually là: xem instinctual

48465. institute nghĩa tiếng việt là danh từ|- viện, học viện; hội; trụ sở viện, trụ sở hội|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ institute là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh institute danh từ|- viện, học viện; hội; trụ sở viện, trụ sở hội|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cơ sở đào tạo kỹ thuật (cấp đại học)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đơn vị nghiên cứu và giảng dạy chuyên đề (ở đại học)|- thể chế|- (số nhiều) bản tóm tắt những điều cơ bản (về pháp lý...)|* ngoại động từ|- thành lập, lập nên|- mở|=to institute an inwuiry|+ mở một cuộc điều tra|=to institute a course of english language|+ mở một lớp tiếng anh|- tiến hành|=to institute a lawsuit|+ tiến hành một vụ kiện|- bổ nhiệm||@institute|- học viện, [cơ quan, hội],khoa học // thiết lập; gây cơ sở, đặt nền móng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:institute
  • Phiên âm (nếu có): [institju:t]
  • Nghĩa tiếng việt của institute là: danh từ|- viện, học viện; hội; trụ sở viện, trụ sở hội|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cơ sở đào tạo kỹ thuật (cấp đại học)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đơn vị nghiên cứu và giảng dạy chuyên đề (ở đại học)|- thể chế|- (số nhiều) bản tóm tắt những điều cơ bản (về pháp lý...)|* ngoại động từ|- thành lập, lập nên|- mở|=to institute an inwuiry|+ mở một cuộc điều tra|=to institute a course of english language|+ mở một lớp tiếng anh|- tiến hành|=to institute a lawsuit|+ tiến hành một vụ kiện|- bổ nhiệm||@institute|- học viện, [cơ quan, hội],khoa học // thiết lập; gây cơ sở, đặt nền móng

48466. instituter nghĩa tiếng việt là xem institute(…)


Nghĩa tiếng việt của từ instituter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh instituterxem institute. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:instituter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của instituter là: xem institute

48467. institution nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thành lập, sự lập|- sự mở (một cuộc điều tra)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ institution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh institution danh từ|- sự thành lập, sự lập|- sự mở (một cuộc điều tra)|- cơ quan; trụ sở cơ quan|- thể chế|- (thông tục) người quen thuộc, người nổi danh; tổ chức quen thuộc, tổ chức nổi danh|- (tôn giáo) tổ chức hội (từ thiện...)||@institution|- sự thiết lập; sự đặt nền móng; sự khởi sự, sự bắt đầu|- shop i. chỉ dẫn ở nhà máy |- transfer i. lệnh chuyển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:institution
  • Phiên âm (nếu có): [,institju:ʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của institution là: danh từ|- sự thành lập, sự lập|- sự mở (một cuộc điều tra)|- cơ quan; trụ sở cơ quan|- thể chế|- (thông tục) người quen thuộc, người nổi danh; tổ chức quen thuộc, tổ chức nổi danh|- (tôn giáo) tổ chức hội (từ thiện...)||@institution|- sự thiết lập; sự đặt nền móng; sự khởi sự, sự bắt đầu|- shop i. chỉ dẫn ở nhà máy |- transfer i. lệnh chuyển

48468. institutional nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) cơ quan, có tính chất là cơ quan|- (từ mỹ,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ institutional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh institutional tính từ|- (thuộc) cơ quan, có tính chất là cơ quan|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) với mục đích gây tiếng hơn là để bán hằng ngày (quảng cáo)|- (tôn giáo) (thuộc) tổ chức, (thuộc) hội (từ thiện...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:institutional
  • Phiên âm (nếu có): [,institju:ʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của institutional là: tính từ|- (thuộc) cơ quan, có tính chất là cơ quan|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) với mục đích gây tiếng hơn là để bán hằng ngày (quảng cáo)|- (tôn giáo) (thuộc) tổ chức, (thuộc) hội (từ thiện...)

48469. institutional economics nghĩa tiếng việt là (econ) kinh tế học thể chế.|+ một loại phân tích kinh tế nhấn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ institutional economics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh institutional economics(econ) kinh tế học thể chế.|+ một loại phân tích kinh tế nhấn mạnh đến vai trò của các tổ chức xã hội, chính trị và kinh tế trong việc hình thành các sự kiện kinh tế.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:institutional economics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của institutional economics là: (econ) kinh tế học thể chế.|+ một loại phân tích kinh tế nhấn mạnh đến vai trò của các tổ chức xã hội, chính trị và kinh tế trong việc hình thành các sự kiện kinh tế.

48470. institutional training nghĩa tiếng việt là (econ) đào tạo thể chế.|+ thường được sử dụng để mô tả sự đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ institutional training là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh institutional training(econ) đào tạo thể chế.|+ thường được sử dụng để mô tả sự đào tạo việc làm do chính phủ trực tiếp cung cấp.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:institutional training
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của institutional training là: (econ) đào tạo thể chế.|+ thường được sử dụng để mô tả sự đào tạo việc làm do chính phủ trực tiếp cung cấp.

48471. institutionalisation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thể chế hoá|- sự đưa vào sống trong cơ sở từ t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ institutionalisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh institutionalisation danh từ|- sự thể chế hoá|- sự đưa vào sống trong cơ sở từ thiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:institutionalisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của institutionalisation là: danh từ|- sự thể chế hoá|- sự đưa vào sống trong cơ sở từ thiện

48472. institutionalise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm thành cơ quan|- đặt vào trong một cơ quan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ institutionalise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh institutionalise ngoại động từ|- làm thành cơ quan|- đặt vào trong một cơ quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:institutionalise
  • Phiên âm (nếu có): [,institju:ʃənəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của institutionalise là: ngoại động từ|- làm thành cơ quan|- đặt vào trong một cơ quan

48473. institutionalism nghĩa tiếng việt là danh từ|- hệ thống các cơ quan|- sự tôn trọng các cơ quan|- sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ institutionalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh institutionalism danh từ|- hệ thống các cơ quan|- sự tôn trọng các cơ quan|- sự tha thiết với thể chế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:institutionalism
  • Phiên âm (nếu có): [,institju:ʃənəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của institutionalism là: danh từ|- hệ thống các cơ quan|- sự tôn trọng các cơ quan|- sự tha thiết với thể chế

48474. institutionalist nghĩa tiếng việt là xem institutionalism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ institutionalist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh institutionalistxem institutionalism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:institutionalist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của institutionalist là: xem institutionalism

48475. institutionalization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thể chế hoá|- sự đưa vào sống trong cơ sở từ t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ institutionalization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh institutionalization danh từ|- sự thể chế hoá|- sự đưa vào sống trong cơ sở từ thiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:institutionalization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của institutionalization là: danh từ|- sự thể chế hoá|- sự đưa vào sống trong cơ sở từ thiện

48476. institutionalize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm thành cơ quan|- đặt vào trong một cơ quan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ institutionalize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh institutionalize ngoại động từ|- làm thành cơ quan|- đặt vào trong một cơ quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:institutionalize
  • Phiên âm (nếu có): [,institju:ʃənəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của institutionalize là: ngoại động từ|- làm thành cơ quan|- đặt vào trong một cơ quan

48477. institutionally nghĩa tiếng việt là xem institutional(…)


Nghĩa tiếng việt của từ institutionally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh institutionallyxem institutional. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:institutionally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của institutionally là: xem institutional

48478. institutor nghĩa tiếng việt là xem institute(…)


Nghĩa tiếng việt của từ institutor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh institutorxem institute. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:institutor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của institutor là: xem institute

48479. instruct nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chỉ dẫn, chỉ thị cho|- dạy, đào tạo|- truyê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ instruct là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh instruct ngoại động từ|- chỉ dẫn, chỉ thị cho|- dạy, đào tạo|- truyền kiến thức cho; cung cấp tin tức cho, cung cấp tài liệu cho, cho hay, cho biết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:instruct
  • Phiên âm (nếu có): [instrʌkt]
  • Nghĩa tiếng việt của instruct là: ngoại động từ|- chỉ dẫn, chỉ thị cho|- dạy, đào tạo|- truyền kiến thức cho; cung cấp tin tức cho, cung cấp tài liệu cho, cho hay, cho biết

48480. instructible nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể chỉ dẫn, có thể chỉ thị cho|- có thể dạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ instructible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh instructible tính từ|- có thể chỉ dẫn, có thể chỉ thị cho|- có thể dạy dỗ, có thể đào tạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:instructible
  • Phiên âm (nếu có): [instrʌktəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của instructible là: tính từ|- có thể chỉ dẫn, có thể chỉ thị cho|- có thể dạy dỗ, có thể đào tạo

48481. instruction nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dạy|- kiến thức truyền cho, tài liệu cung cấp c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ instruction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh instruction danh từ|- sự dạy|- kiến thức truyền cho, tài liệu cung cấp cho|- (số nhiều) chỉ thị, lời chỉ dẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:instruction
  • Phiên âm (nếu có): [instrʌkʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của instruction là: danh từ|- sự dạy|- kiến thức truyền cho, tài liệu cung cấp cho|- (số nhiều) chỉ thị, lời chỉ dẫn

48482. instructional nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sự dạy|- (thuộc) kiến thức truyền cho; có(…)


Nghĩa tiếng việt của từ instructional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh instructional tính từ|- (thuộc) sự dạy|- (thuộc) kiến thức truyền cho; có tính chất tin tức cung cấp cho, có tính chất là tài liệu cung cấp cho|- có tính chất chỉ thị, có tính chất là lời hướng dẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:instructional
  • Phiên âm (nếu có): [instrʌkʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của instructional là: tính từ|- (thuộc) sự dạy|- (thuộc) kiến thức truyền cho; có tính chất tin tức cung cấp cho, có tính chất là tài liệu cung cấp cho|- có tính chất chỉ thị, có tính chất là lời hướng dẫn

48483. instructive nghĩa tiếng việt là tính từ|- để dạy, để làm bài học|- để truyền kiến thức; đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ instructive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh instructive tính từ|- để dạy, để làm bài học|- để truyền kiến thức; để cung cấp tin tức, để cung cấp tài liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:instructive
  • Phiên âm (nếu có): [instrʌktiv]
  • Nghĩa tiếng việt của instructive là: tính từ|- để dạy, để làm bài học|- để truyền kiến thức; để cung cấp tin tức, để cung cấp tài liệu

48484. instructively nghĩa tiếng việt là phó từ|- truyền thụ, hướng dẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ instructively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh instructively phó từ|- truyền thụ, hướng dẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:instructively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của instructively là: phó từ|- truyền thụ, hướng dẫn

48485. instructiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất dạy học, tính chất là bài học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ instructiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh instructiveness danh từ|- tính chất dạy học, tính chất là bài học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:instructiveness
  • Phiên âm (nếu có): [instrʌktivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của instructiveness là: danh từ|- tính chất dạy học, tính chất là bài học

48486. instructor nghĩa tiếng việt là danh từ|- người dạy, thầy giáo|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trợ giáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ instructor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh instructor danh từ|- người dạy, thầy giáo|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trợ giáo (đại học). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:instructor
  • Phiên âm (nếu có): [instrʌktə]
  • Nghĩa tiếng việt của instructor là: danh từ|- người dạy, thầy giáo|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trợ giáo (đại học)

48487. instructorial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thầy dạy|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thuộc) trợ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ instructorial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh instructorial tính từ|- (thuộc) thầy dạy|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thuộc) trợ giáo (đại học). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:instructorial
  • Phiên âm (nếu có): [instrʌktɔ:riəl]
  • Nghĩa tiếng việt của instructorial là: tính từ|- (thuộc) thầy dạy|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thuộc) trợ giáo (đại học)

48488. instructorship nghĩa tiếng việt là danh từ|- đại vị người dạy|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chức trợ gia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ instructorship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh instructorship danh từ|- đại vị người dạy|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chức trợ giáo (đại học). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:instructorship
  • Phiên âm (nếu có): [instrʌktəʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của instructorship là: danh từ|- đại vị người dạy|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chức trợ giáo (đại học)

48489. instructress nghĩa tiếng việt là danh từ|- cô giáo, bà giáo|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bà trợ giáo (…)


Nghĩa tiếng việt của từ instructress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh instructress danh từ|- cô giáo, bà giáo|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bà trợ giáo (đại học). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:instructress
  • Phiên âm (nếu có): [instrʌktris]
  • Nghĩa tiếng việt của instructress là: danh từ|- cô giáo, bà giáo|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bà trợ giáo (đại học)

48490. instrument nghĩa tiếng việt là danh từ|- dụng cụ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- nhạc khí|- c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ instrument là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh instrument danh từ|- dụng cụ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- nhạc khí|- công cụ, phương tiện|=an instrument of government|+ một công cụ cai trị|- văn kiện|* ngoại động từ|- cung cấp dụng cụ máy móc cho|- phối dàn nhạc||@instrument|- dụng cụ|- dial i. dụng cụ có mặt số, đồng hồ đo |- measuring i. (máy tính) dụng cụ đo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:instrument
  • Phiên âm (nếu có): [instrumənt]
  • Nghĩa tiếng việt của instrument là: danh từ|- dụng cụ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- nhạc khí|- công cụ, phương tiện|=an instrument of government|+ một công cụ cai trị|- văn kiện|* ngoại động từ|- cung cấp dụng cụ máy móc cho|- phối dàn nhạc||@instrument|- dụng cụ|- dial i. dụng cụ có mặt số, đồng hồ đo |- measuring i. (máy tính) dụng cụ đo

48491. instrumental nghĩa tiếng việt là tính từ|- dùng làm dụng cụ, dùng làm công cụ, dùng làm phư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ instrumental là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh instrumental tính từ|- dùng làm dụng cụ, dùng làm công cụ, dùng làm phương tiện|- (thuộc) dụng cụ, (thuộc) công cụ, (thuộc) phương tiện|- (âm nhạc) trinh diễn bằng nhạc khí, viết cho nhạc khí|=instrumental case|+ ((ngôn ngữ học)) cách công cụ|* danh từ|- (âm nhạc) bản nhạc trình diễn bằng nhạc khí|- (ngôn ngữ học) cách công cụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:instrumental
  • Phiên âm (nếu có): [,instrumentl]
  • Nghĩa tiếng việt của instrumental là: tính từ|- dùng làm dụng cụ, dùng làm công cụ, dùng làm phương tiện|- (thuộc) dụng cụ, (thuộc) công cụ, (thuộc) phương tiện|- (âm nhạc) trinh diễn bằng nhạc khí, viết cho nhạc khí|=instrumental case|+ ((ngôn ngữ học)) cách công cụ|* danh từ|- (âm nhạc) bản nhạc trình diễn bằng nhạc khí|- (ngôn ngữ học) cách công cụ

48492. instrumental variables nghĩa tiếng việt là (econ) các biến công cụ (iv).|+ biến số thay thế biến giải thi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ instrumental variables là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh instrumental variables(econ) các biến công cụ (iv).|+ biến số thay thế biến giải thích thực tế để làm trọng số trong phân tích hồi quy.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:instrumental variables
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của instrumental variables là: (econ) các biến công cụ (iv).|+ biến số thay thế biến giải thích thực tế để làm trọng số trong phân tích hồi quy.

48493. instrumentalism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) thuyết công cụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ instrumentalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh instrumentalism danh từ|- (triết học) thuyết công cụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:instrumentalism
  • Phiên âm (nếu có): [,instrumentəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của instrumentalism là: danh từ|- (triết học) thuyết công cụ

48494. instrumentalist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhạc sĩ biểu diễn|- (triết học) người theo thuyết (…)


Nghĩa tiếng việt của từ instrumentalist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh instrumentalist danh từ|- nhạc sĩ biểu diễn|- (triết học) người theo thuyết công cụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:instrumentalist
  • Phiên âm (nếu có): [,instrumentəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của instrumentalist là: danh từ|- nhạc sĩ biểu diễn|- (triết học) người theo thuyết công cụ

48495. instrumentality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất dụng cụ; tính chất công cụ|- phương tiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ instrumentality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh instrumentality danh từ|- tính chất dụng cụ; tính chất công cụ|- phương tiện|=by the instrumentality of|+ bằng phương tiện, thông qua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:instrumentality
  • Phiên âm (nếu có): [,instrumentæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của instrumentality là: danh từ|- tính chất dụng cụ; tính chất công cụ|- phương tiện|=by the instrumentality of|+ bằng phương tiện, thông qua

48496. instrumentally nghĩa tiếng việt là xem instrumental(…)


Nghĩa tiếng việt của từ instrumentally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh instrumentallyxem instrumental. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:instrumentally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của instrumentally là: xem instrumental

48497. instrumentation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phối dàn nhạc|- danh sách những nhạc khí dùng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ instrumentation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh instrumentation danh từ|- sự phối dàn nhạc|- danh sách những nhạc khí dùng cho một bản nhạc|- (như) instrumentality|- khoa học nghiên cứu dụng cụ|- việc làm (mổ...) bằng dụng cụ; sự sử dụng dụng cụ (khoa học)|- sự trang bị dụng cụ, sự trang bị máy móc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:instrumentation
  • Phiên âm (nếu có): [,instrumenteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của instrumentation là: danh từ|- sự phối dàn nhạc|- danh sách những nhạc khí dùng cho một bản nhạc|- (như) instrumentality|- khoa học nghiên cứu dụng cụ|- việc làm (mổ...) bằng dụng cụ; sự sử dụng dụng cụ (khoa học)|- sự trang bị dụng cụ, sự trang bị máy móc

48498. instruments nghĩa tiếng việt là (econ) các công cụ.|+ còn gọi là các công cụ chính sách. thuâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ instruments là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh instruments(econ) các công cụ.|+ còn gọi là các công cụ chính sách. thuật ngữ này xuất phát từ việc phân loại các biến trong quá trình ổn định hoá kinh tế thành các công cụ chính sách, mục tiêu chính sách và các biến ngoại sinh.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:instruments
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của instruments là: (econ) các công cụ.|+ còn gọi là các công cụ chính sách. thuật ngữ này xuất phát từ việc phân loại các biến trong quá trình ổn định hoá kinh tế thành các công cụ chính sách, mục tiêu chính sách và các biến ngoại sinh.

48499. insubordinate nghĩa tiếng việt là tính từ|- không chịu phục tùng, không chịu vâng lời|- không th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insubordinate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insubordinate tính từ|- không chịu phục tùng, không chịu vâng lời|- không thấp hơn|=an insubordinate hill|+ một quả đồi không thấp hơn (những quả đồi khác)|* danh từ|- người không chịu phục tùng, người không chịu vâng lời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insubordinate
  • Phiên âm (nếu có): [,insəbɔ:dnit]
  • Nghĩa tiếng việt của insubordinate là: tính từ|- không chịu phục tùng, không chịu vâng lời|- không thấp hơn|=an insubordinate hill|+ một quả đồi không thấp hơn (những quả đồi khác)|* danh từ|- người không chịu phục tùng, người không chịu vâng lời

48500. insubordinately nghĩa tiếng việt là xem insubordinate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insubordinately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insubordinatelyxem insubordinate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insubordinately
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của insubordinately là: xem insubordinate

48501. insubordination nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không chịu phục tùng, sự không chịu vâng lời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insubordination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insubordination danh từ|- sự không chịu phục tùng, sự không chịu vâng lời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insubordination
  • Phiên âm (nếu có): [insə,bɔ:dineiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của insubordination là: danh từ|- sự không chịu phục tùng, sự không chịu vâng lời

48502. insubstantial nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có thực|- không có thực chất|- ít ỏi|- không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insubstantial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insubstantial tính từ|- không có thực|- không có thực chất|- ít ỏi|- không vững chắc, mong manh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insubstantial
  • Phiên âm (nếu có): [,insəbstænʃəl]
  • Nghĩa tiếng việt của insubstantial là: tính từ|- không có thực|- không có thực chất|- ít ỏi|- không vững chắc, mong manh

48503. insubstantiality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không có thực|- sự không có thực chất|- sự í(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insubstantiality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insubstantiality danh từ|- tính không có thực|- sự không có thực chất|- sự ít ỏi|- tính không vững chắc, tính mong manh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insubstantiality
  • Phiên âm (nếu có): [insəb,stænʃæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của insubstantiality là: danh từ|- tính không có thực|- sự không có thực chất|- sự ít ỏi|- tính không vững chắc, tính mong manh

48504. insufferable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể chịu đựng, không thể chịu đựng được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insufferable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insufferable tính từ|- không thể chịu đựng, không thể chịu đựng được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insufferable
  • Phiên âm (nếu có): [insʌfərəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của insufferable là: tính từ|- không thể chịu đựng, không thể chịu đựng được

48505. insufferableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể chịu đựng, tính không thể chịu đựng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insufferableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insufferableness danh từ|- tính không thể chịu đựng, tính không thể chịu đựng được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insufferableness
  • Phiên âm (nếu có): [insʌfərəblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của insufferableness là: danh từ|- tính không thể chịu đựng, tính không thể chịu đựng được

48506. insufferably nghĩa tiếng việt là phó từ|- không thể chịu nổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insufferably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insufferably phó từ|- không thể chịu nổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insufferably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của insufferably là: phó từ|- không thể chịu nổi

48507. insufficience nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không đủ; sự không đủ, sự thiếu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insufficience là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insufficience danh từ|- tính không đủ; sự không đủ, sự thiếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insufficience
  • Phiên âm (nếu có): [,insəfiʃəns]
  • Nghĩa tiếng việt của insufficience là: danh từ|- tính không đủ; sự không đủ, sự thiếu

48508. insufficiency nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không đủ; sự không đủ, sự thiếu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insufficiency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insufficiency danh từ|- tính không đủ; sự không đủ, sự thiếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insufficiency
  • Phiên âm (nếu có): [,insəfiʃəns]
  • Nghĩa tiếng việt của insufficiency là: danh từ|- tính không đủ; sự không đủ, sự thiếu

48509. insufficient nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đủ, thiếu||@insufficient|- không đủ, thiếu sót(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insufficient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insufficient tính từ|- không đủ, thiếu||@insufficient|- không đủ, thiếu sót. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insufficient
  • Phiên âm (nếu có): [,insəfiʃənt]
  • Nghĩa tiếng việt của insufficient là: tính từ|- không đủ, thiếu||@insufficient|- không đủ, thiếu sót

48510. insufficiently nghĩa tiếng việt là phó từ|- không đủ, thiếu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insufficiently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insufficiently phó từ|- không đủ, thiếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insufficiently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của insufficiently là: phó từ|- không đủ, thiếu

48511. insufflate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thổi vào|- (y học) bơm (hơi, bột thuốc...) va(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insufflate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insufflate ngoại động từ|- thổi vào|- (y học) bơm (hơi, bột thuốc...) vào một bộ phận (trong cơ thể). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insufflate
  • Phiên âm (nếu có): [insʌfleit]
  • Nghĩa tiếng việt của insufflate là: ngoại động từ|- thổi vào|- (y học) bơm (hơi, bột thuốc...) vào một bộ phận (trong cơ thể)

48512. insufflation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thổi vào|- (y học) phép bơm vào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insufflation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insufflation danh từ|- sự thổi vào|- (y học) phép bơm vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insufflation
  • Phiên âm (nếu có): [,insʌfleiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của insufflation là: danh từ|- sự thổi vào|- (y học) phép bơm vào

48513. insufflator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thổi vào; máy thổi vào|- (y học) khí cụ bơm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insufflator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insufflator danh từ|- người thổi vào; máy thổi vào|- (y học) khí cụ bơm|- máy rắc bột làm hiện dấu tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insufflator
  • Phiên âm (nếu có): [insʌfleitə]
  • Nghĩa tiếng việt của insufflator là: danh từ|- người thổi vào; máy thổi vào|- (y học) khí cụ bơm|- máy rắc bột làm hiện dấu tay

48514. insula nghĩa tiếng việt là danh từ|- thùy nhỏ ở não trước của động vật có vú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insula là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insula danh từ|- thùy nhỏ ở não trước của động vật có vú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insula
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của insula là: danh từ|- thùy nhỏ ở não trước của động vật có vú

48515. insular nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) hòn đảo; có tính chất một hòn đảo|- (thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insular tính từ|- (thuộc) hòn đảo; có tính chất một hòn đảo|- (thuộc) người ở đảo; giống người ở đảo|- không hiểu biết gì về các nước khác; không thiết hiểu biết về các nước khác|- thiển cận, hẹp hòi|* danh từ|- người ở đảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insular
  • Phiên âm (nếu có): [insjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của insular là: tính từ|- (thuộc) hòn đảo; có tính chất một hòn đảo|- (thuộc) người ở đảo; giống người ở đảo|- không hiểu biết gì về các nước khác; không thiết hiểu biết về các nước khác|- thiển cận, hẹp hòi|* danh từ|- người ở đảo

48516. insularism nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không hiểu biết gì về các nước khác; sự không (…)


Nghĩa tiếng việt của từ insularism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insularism danh từ|- sự không hiểu biết gì về các nước khác; sự không thiết hiểu biết về các nước khác|- tính thiển cận, tính hẹp hòi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insularism
  • Phiên âm (nếu có): [insjulərizm]
  • Nghĩa tiếng việt của insularism là: danh từ|- sự không hiểu biết gì về các nước khác; sự không thiết hiểu biết về các nước khác|- tính thiển cận, tính hẹp hòi

48517. insularity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất là một hòn đảo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insularity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insularity danh từ|- tính chất là một hòn đảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insularity
  • Phiên âm (nếu có): [,insjulæriti]
  • Nghĩa tiếng việt của insularity là: danh từ|- tính chất là một hòn đảo

48518. insularize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- biến thành đảo; trình bày như là một hòn đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insularize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insularize ngoại động từ|- biến thành đảo; trình bày như là một hòn đảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insularize
  • Phiên âm (nếu có): [insjuləraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của insularize là: ngoại động từ|- biến thành đảo; trình bày như là một hòn đảo

48519. insularly nghĩa tiếng việt là xem insular(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insularly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insularlyxem insular. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insularly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của insularly là: xem insular

48520. insulate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cô lập, cách ly|- biến (đất liền) thành một(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insulate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insulate ngoại động từ|- cô lập, cách ly|- biến (đất liền) thành một hòn đảo||@insulate|- (vật lí) cách, ngăn cách, cô lập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insulate
  • Phiên âm (nếu có): [insjuleit]
  • Nghĩa tiếng việt của insulate là: ngoại động từ|- cô lập, cách ly|- biến (đất liền) thành một hòn đảo||@insulate|- (vật lí) cách, ngăn cách, cô lập

48521. insulated nghĩa tiếng việt là tính từ|- được cách điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insulated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insulated tính từ|- được cách điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insulated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của insulated là: tính từ|- được cách điện

48522. insulating nghĩa tiếng việt là tính từ|- cách điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insulating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insulating tính từ|- cách điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insulating
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của insulating là: tính từ|- cách điện

48523. insulating tape nghĩa tiếng việt là danh từ|- băng keo cách điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insulating tape là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insulating tape danh từ|- băng keo cách điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insulating tape
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của insulating tape là: danh từ|- băng keo cách điện

48524. insulation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cô lập, sự cách ly|- sự biến (đất liền) thành (…)


Nghĩa tiếng việt của từ insulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insulation danh từ|- sự cô lập, sự cách ly|- sự biến (đất liền) thành một hòn đảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insulation
  • Phiên âm (nếu có): [,insjuleiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của insulation là: danh từ|- sự cô lập, sự cách ly|- sự biến (đất liền) thành một hòn đảo

48525. insulator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cô lập, người cách ly|- (vật lý) cái cách đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insulator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insulator danh từ|- người cô lập, người cách ly|- (vật lý) cái cách điện, chất cách ly|=procecalin insulator|+ cái cách điện bằng sứ|=a sound insulator|+ chất cách âm||@insulator|- (vật lí) cái cách điện, chất cách ly. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insulator
  • Phiên âm (nếu có): [insjuleitə]
  • Nghĩa tiếng việt của insulator là: danh từ|- người cô lập, người cách ly|- (vật lý) cái cách điện, chất cách ly|=procecalin insulator|+ cái cách điện bằng sứ|=a sound insulator|+ chất cách âm||@insulator|- (vật lí) cái cách điện, chất cách ly

48526. insulin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) isulin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insulin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insulin danh từ|- (hoá học) isulin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insulin
  • Phiên âm (nếu có): [insjulin]
  • Nghĩa tiếng việt của insulin là: danh từ|- (hoá học) isulin

48527. insult nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời lăng mạ, lời sỉ nhục; sự lăng mạ, sự xúc phạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insult là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insult danh từ|- lời lăng mạ, lời sỉ nhục; sự lăng mạ, sự xúc phạm đến phẩm giá|- (y học) sự chấn thương; cái gây chấn thương|* ngoại động từ|- lăng mạ, làm nhục, sỉ nhục; xúc phạm đến phẩm giá của. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insult
  • Phiên âm (nếu có): [insʌlt]
  • Nghĩa tiếng việt của insult là: danh từ|- lời lăng mạ, lời sỉ nhục; sự lăng mạ, sự xúc phạm đến phẩm giá|- (y học) sự chấn thương; cái gây chấn thương|* ngoại động từ|- lăng mạ, làm nhục, sỉ nhục; xúc phạm đến phẩm giá của

48528. insulter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lăng mạ, người làm nhục, người sỉ nhục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insulter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insulter danh từ|- người lăng mạ, người làm nhục, người sỉ nhục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insulter
  • Phiên âm (nếu có): [insʌltə]
  • Nghĩa tiếng việt của insulter là: danh từ|- người lăng mạ, người làm nhục, người sỉ nhục

48529. insulting nghĩa tiếng việt là tính từ|- lăng mạ, làm nhục, sỉ nhục|- xấc xược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insulting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insulting tính từ|- lăng mạ, làm nhục, sỉ nhục|- xấc xược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insulting
  • Phiên âm (nếu có): [insʌltiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của insulting là: tính từ|- lăng mạ, làm nhục, sỉ nhục|- xấc xược

48530. insultingly nghĩa tiếng việt là xem insult(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insultingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insultinglyxem insult. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insultingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của insultingly là: xem insult

48531. insuner nghĩa tiếng việt là hội bảo hiểm, người được bảo hiểm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insuner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insunerhội bảo hiểm, người được bảo hiểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insuner
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của insuner là: hội bảo hiểm, người được bảo hiểm

48532. insuperability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể vượt qua được, tính không khắc phục (…)


Nghĩa tiếng việt của từ insuperability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insuperability danh từ|- tính không thể vượt qua được, tính không khắc phục được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insuperability
  • Phiên âm (nếu có): [in,sju:pərəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của insuperability là: danh từ|- tính không thể vượt qua được, tính không khắc phục được

48533. insuperable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể vượt qua được (vật chướng ngại...); không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insuperable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insuperable tính từ|- không thể vượt qua được (vật chướng ngại...); không thể khắc phục được (khó khăn...)|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) không thể hơn được, không thể vượt được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insuperable
  • Phiên âm (nếu có): [insju:pərəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của insuperable là: tính từ|- không thể vượt qua được (vật chướng ngại...); không thể khắc phục được (khó khăn...)|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) không thể hơn được, không thể vượt được

48534. insuperableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể vượt qua được, tính không khắc phục (…)


Nghĩa tiếng việt của từ insuperableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insuperableness danh từ|- tính không thể vượt qua được, tính không khắc phục được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insuperableness
  • Phiên âm (nếu có): [in,sju:pərəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của insuperableness là: danh từ|- tính không thể vượt qua được, tính không khắc phục được

48535. insuperably nghĩa tiếng việt là phó từ|- không vượt qua được, không khắc phục được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insuperably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insuperably phó từ|- không vượt qua được, không khắc phục được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insuperably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của insuperably là: phó từ|- không vượt qua được, không khắc phục được

48536. insupportable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể chịu được|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) không thể (…)


Nghĩa tiếng việt của từ insupportable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insupportable tính từ|- không thể chịu được|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) không thể xác minh được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insupportable
  • Phiên âm (nếu có): [,insəpɔ:təbl]
  • Nghĩa tiếng việt của insupportable là: tính từ|- không thể chịu được|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) không thể xác minh được

48537. insupportableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể chịu được|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tính (…)


Nghĩa tiếng việt của từ insupportableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insupportableness danh từ|- tính không thể chịu được|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tính không thể xác minh được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insupportableness
  • Phiên âm (nếu có): [,insəpɔ:təblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của insupportableness là: danh từ|- tính không thể chịu được|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tính không thể xác minh được

48538. insupportably nghĩa tiếng việt là xem insupportable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insupportably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insupportablyxem insupportable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insupportably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của insupportably là: xem insupportable

48539. insuppressible nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể đè nén được, không thể kìm được, không t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insuppressible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insuppressible tính từ|- không thể đè nén được, không thể kìm được, không thể nhịn được|=an insuppressible burst of laughter|+ một trận cười không thể nhịn được|- không thể đàn áp được, không thể trấn áp được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insuppressible
  • Phiên âm (nếu có): [,insəpresəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của insuppressible là: tính từ|- không thể đè nén được, không thể kìm được, không thể nhịn được|=an insuppressible burst of laughter|+ một trận cười không thể nhịn được|- không thể đàn áp được, không thể trấn áp được

48540. insuppressibly nghĩa tiếng việt là xem insuppressible(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insuppressibly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insuppressiblyxem insuppressible. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insuppressibly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của insuppressibly là: xem insuppressible

48541. insurability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể bảo hiểm được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insurability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insurability danh từ|- tính có thể bảo hiểm được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insurability
  • Phiên âm (nếu có): [in,ʃuərəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của insurability là: danh từ|- tính có thể bảo hiểm được

48542. insurable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể bảo hiểm được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insurable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insurable tính từ|- có thể bảo hiểm được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insurable
  • Phiên âm (nếu có): [inʃuərəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của insurable là: tính từ|- có thể bảo hiểm được

48543. insurance nghĩa tiếng việt là (econ) bảo hiểm|+ bảo hiểm cho phép mọi người đổi rủi ro của(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insurance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insurance(econ) bảo hiểm|+ bảo hiểm cho phép mọi người đổi rủi ro của việc thua thiệt lớn để lấy sự chắc chắn của việc thua thiệt nhỏ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insurance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của insurance là: (econ) bảo hiểm|+ bảo hiểm cho phép mọi người đổi rủi ro của việc thua thiệt lớn để lấy sự chắc chắn của việc thua thiệt nhỏ.

48544. insurance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bảo hiểm|- tiền đóng bảo hiểm; tiền bảo hiểm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ insurance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insurance danh từ|- sự bảo hiểm|- tiền đóng bảo hiểm; tiền bảo hiểm được hưởng|- hợp đồng bảo hiểm||@insurance|- (toán kinh tế) sự bảo hiểm biện pháp bảo hiểm, chế độ bảo hiểm|- acsidnet i. bảo hiểm tai nạn|- life i. bảo hiểm đời sống |- property i. bảo hiểm tài sản |- term life i. bảo hiểm suốt đời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insurance
  • Phiên âm (nếu có): [inʃuərəns]
  • Nghĩa tiếng việt của insurance là: danh từ|- sự bảo hiểm|- tiền đóng bảo hiểm; tiền bảo hiểm được hưởng|- hợp đồng bảo hiểm||@insurance|- (toán kinh tế) sự bảo hiểm biện pháp bảo hiểm, chế độ bảo hiểm|- acsidnet i. bảo hiểm tai nạn|- life i. bảo hiểm đời sống |- property i. bảo hiểm tài sản |- term life i. bảo hiểm suốt đời

48545. insurance broker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người môi giới bảo hiểm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insurance broker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insurance broker danh từ|- người môi giới bảo hiểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insurance broker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của insurance broker là: danh từ|- người môi giới bảo hiểm

48546. insurance policy nghĩa tiếng việt là danh từ|- hợp đồng bảo hiểm, bảo khoán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insurance policy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insurance policy danh từ|- hợp đồng bảo hiểm, bảo khoán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insurance policy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của insurance policy là: danh từ|- hợp đồng bảo hiểm, bảo khoán

48547. insurance premium nghĩa tiếng việt là (econ) tiền đóng bảo hiểm.|+ xem insurance.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insurance premium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insurance premium(econ) tiền đóng bảo hiểm.|+ xem insurance.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insurance premium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của insurance premium là: (econ) tiền đóng bảo hiểm.|+ xem insurance.

48548. insurance premium nghĩa tiếng việt là danh từ|- phí bảo hiểm, bảo phí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insurance premium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insurance premium danh từ|- phí bảo hiểm, bảo phí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insurance premium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của insurance premium là: danh từ|- phí bảo hiểm, bảo phí

48549. insurant nghĩa tiếng việt là danh từ|- người được bảo hiểm||@insurant|- được bảo hiểm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insurant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insurant danh từ|- người được bảo hiểm||@insurant|- được bảo hiểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insurant
  • Phiên âm (nếu có): [inʃuərənt]
  • Nghĩa tiếng việt của insurant là: danh từ|- người được bảo hiểm||@insurant|- được bảo hiểm

48550. insure nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bảo hiểm (tài sản, tính mệnh)|- đảm bảo, l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insure ngoại động từ|- bảo hiểm (tài sản, tính mệnh)|- đảm bảo, làm cho chắc chắn)|=care insures one against error|+ sự cẩn thận đảm bảo cho người ta khỏi bị lầm lẫn|* nội động từ|- ký hợp đồng bảo hiểm||@insure|- bảo hiểm, đảm bảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insure
  • Phiên âm (nếu có): [inʃuə]
  • Nghĩa tiếng việt của insure là: ngoại động từ|- bảo hiểm (tài sản, tính mệnh)|- đảm bảo, làm cho chắc chắn)|=care insures one against error|+ sự cẩn thận đảm bảo cho người ta khỏi bị lầm lẫn|* nội động từ|- ký hợp đồng bảo hiểm||@insure|- bảo hiểm, đảm bảo

48551. insured nghĩa tiếng việt là danh từ|- người được bảo hiểm||@insured|- được bảo hiểm, ngươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insured danh từ|- người được bảo hiểm||@insured|- được bảo hiểm, người được bảo hiểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insured
  • Phiên âm (nếu có): [inʃuəd]
  • Nghĩa tiếng việt của insured là: danh từ|- người được bảo hiểm||@insured|- được bảo hiểm, người được bảo hiểm

48552. insurer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nhận bảo hiểm (vật gì cho người khác)|- công(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insurer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insurer danh từ|- người nhận bảo hiểm (vật gì cho người khác)|- công ty bảo hiểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insurer
  • Phiên âm (nếu có): [inʃuərə]
  • Nghĩa tiếng việt của insurer là: danh từ|- người nhận bảo hiểm (vật gì cho người khác)|- công ty bảo hiểm

48553. insurgence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nổi dậy, sự khởi nghĩa, sự nổi loạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insurgence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insurgence danh từ|- sự nổi dậy, sự khởi nghĩa, sự nổi loạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insurgence
  • Phiên âm (nếu có): [insə:dʤens]
  • Nghĩa tiếng việt của insurgence là: danh từ|- sự nổi dậy, sự khởi nghĩa, sự nổi loạn

48554. insurgency nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng nổi dậy, tình trạng nổi loạn|- sự nổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insurgency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insurgency danh từ|- tình trạng nổi dậy, tình trạng nổi loạn|- sự nổi dậy, sự nổi loạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insurgency
  • Phiên âm (nếu có): [insə:dʤensi]
  • Nghĩa tiếng việt của insurgency là: danh từ|- tình trạng nổi dậy, tình trạng nổi loạn|- sự nổi dậy, sự nổi loạn

48555. insurgent nghĩa tiếng việt là tính từ|- nổi dậy, khởi nghĩa, nổi loạn|- cuồn cuộn xông va(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insurgent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insurgent tính từ|- nổi dậy, khởi nghĩa, nổi loạn|- cuồn cuộn xông vào bờ (biển...)|* danh từ|- người nổi dậy, người khởi nghĩa, người nổi loạn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đảng viên chống đối (chống lại phương pháp hoặc đường lối của một chính đảng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insurgent
  • Phiên âm (nếu có): [insə:dʤənt]
  • Nghĩa tiếng việt của insurgent là: tính từ|- nổi dậy, khởi nghĩa, nổi loạn|- cuồn cuộn xông vào bờ (biển...)|* danh từ|- người nổi dậy, người khởi nghĩa, người nổi loạn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đảng viên chống đối (chống lại phương pháp hoặc đường lối của một chính đảng)

48556. insurgently nghĩa tiếng việt là xem insurgent(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insurgently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insurgentlyxem insurgent. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insurgently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của insurgently là: xem insurgent

48557. insuring clause nghĩa tiếng việt là danh từ|- điều khoản bảo hiểm (quy định hình thức và mức ba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insuring clause là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insuring clause danh từ|- điều khoản bảo hiểm (quy định hình thức và mức bảo hiểm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insuring clause
  • Phiên âm (nếu có): [inʃuəriɳklɔ:z]
  • Nghĩa tiếng việt của insuring clause là: danh từ|- điều khoản bảo hiểm (quy định hình thức và mức bảo hiểm)

48558. insurmountability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không vượt qua được (vật chướng ngại...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insurmountability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insurmountability danh từ|- tính không vượt qua được (vật chướng ngại...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insurmountability
  • Phiên âm (nếu có): [insə:,mauntəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của insurmountability là: danh từ|- tính không vượt qua được (vật chướng ngại...)

48559. insurmountable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không vượt qua được (vật chướng ngại...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insurmountable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insurmountable tính từ|- không vượt qua được (vật chướng ngại...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insurmountable
  • Phiên âm (nếu có): [,insə:mauntəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của insurmountable là: tính từ|- không vượt qua được (vật chướng ngại...)

48560. insurmountableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không vượt qua được (vật chướng ngại...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insurmountableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insurmountableness danh từ|- tính không vượt qua được (vật chướng ngại...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insurmountableness
  • Phiên âm (nếu có): [insə:,mauntəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của insurmountableness là: danh từ|- tính không vượt qua được (vật chướng ngại...)

48561. insurmountably nghĩa tiếng việt là xem insurmountable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insurmountably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insurmountablyxem insurmountable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insurmountably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của insurmountably là: xem insurmountable

48562. insurrection nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nổi dậy, sự khởi nghĩa|- cuộc nổi dậy, cuộc k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insurrection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insurrection danh từ|- sự nổi dậy, sự khởi nghĩa|- cuộc nổi dậy, cuộc khởi nghĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insurrection
  • Phiên âm (nếu có): [,insərekʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của insurrection là: danh từ|- sự nổi dậy, sự khởi nghĩa|- cuộc nổi dậy, cuộc khởi nghĩa

48563. insurrectional nghĩa tiếng việt là tính từ|- nổi dậy, khởi nghĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insurrectional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insurrectional tính từ|- nổi dậy, khởi nghĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insurrectional
  • Phiên âm (nếu có): [,insərekʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của insurrectional là: tính từ|- nổi dậy, khởi nghĩa

48564. insurrectionary nghĩa tiếng việt là tính từ|- nổi dậy, khởi nghĩa; có tính chất nổi dậy, có t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insurrectionary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insurrectionary tính từ|- nổi dậy, khởi nghĩa; có tính chất nổi dậy, có tính chất khởi nghĩa|- gây ra cuộc nổi dậy, gây ra cuộc khởi nghĩa|* danh từ|- người nổi dậy, người khởi nghĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insurrectionary
  • Phiên âm (nếu có): [,insərekʃnəri]
  • Nghĩa tiếng việt của insurrectionary là: tính từ|- nổi dậy, khởi nghĩa; có tính chất nổi dậy, có tính chất khởi nghĩa|- gây ra cuộc nổi dậy, gây ra cuộc khởi nghĩa|* danh từ|- người nổi dậy, người khởi nghĩa

48565. insurrectionise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- gây cuộc nổi dậy, gây cuộc khởi nghĩa (ở mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insurrectionise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insurrectionise ngoại động từ|- gây cuộc nổi dậy, gây cuộc khởi nghĩa (ở một nơi...)|- xúi giục nổi dậy, vận động khởi nghĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insurrectionise
  • Phiên âm (nếu có): [,insərekʃənaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của insurrectionise là: ngoại động từ|- gây cuộc nổi dậy, gây cuộc khởi nghĩa (ở một nơi...)|- xúi giục nổi dậy, vận động khởi nghĩa

48566. insurrectionism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa nổi dậy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insurrectionism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insurrectionism danh từ|- chủ nghĩa nổi dậy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insurrectionism
  • Phiên âm (nếu có): [,insərekʃnizm]
  • Nghĩa tiếng việt của insurrectionism là: danh từ|- chủ nghĩa nổi dậy

48567. insurrectionist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nổi dậy, người khởi nghĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insurrectionist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insurrectionist danh từ|- người nổi dậy, người khởi nghĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insurrectionist
  • Phiên âm (nếu có): [,insərekʃnist]
  • Nghĩa tiếng việt của insurrectionist là: danh từ|- người nổi dậy, người khởi nghĩa

48568. insurrectionize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- gây cuộc nổi dậy, gây cuộc khởi nghĩa (ở mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insurrectionize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insurrectionize ngoại động từ|- gây cuộc nổi dậy, gây cuộc khởi nghĩa (ở một nơi...)|- xúi giục nổi dậy, vận động khởi nghĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insurrectionize
  • Phiên âm (nếu có): [,insərekʃənaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của insurrectionize là: ngoại động từ|- gây cuộc nổi dậy, gây cuộc khởi nghĩa (ở một nơi...)|- xúi giục nổi dậy, vận động khởi nghĩa

48569. insusceptibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không tiếp thu; tính không dễ bị|- tính không d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insusceptibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insusceptibility danh từ|- tính không tiếp thu; tính không dễ bị|- tính không dễ xúc cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insusceptibility
  • Phiên âm (nếu có): [insə,septəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của insusceptibility là: danh từ|- tính không tiếp thu; tính không dễ bị|- tính không dễ xúc cảm

48570. insusceptible nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tiếp thu; không dễ bị|=insusceptible of flattery(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insusceptible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insusceptible tính từ|- không tiếp thu; không dễ bị|=insusceptible of flattery|+ không tiếp thu sự nịnh hót, không chịu được sự nịnh hót|=insusceptible to infection|+ không dễ bị nhiễm trùng|- không dễ bị xúc cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insusceptible
  • Phiên âm (nếu có): [,insəseptəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của insusceptible là: tính từ|- không tiếp thu; không dễ bị|=insusceptible of flattery|+ không tiếp thu sự nịnh hót, không chịu được sự nịnh hót|=insusceptible to infection|+ không dễ bị nhiễm trùng|- không dễ bị xúc cảm

48571. insusceptibly nghĩa tiếng việt là xem insusceptible(…)


Nghĩa tiếng việt của từ insusceptibly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh insusceptiblyxem insusceptible. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:insusceptibly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của insusceptibly là: xem insusceptible

48572. inswept nghĩa tiếng việt là tính từ|- thon đầu (cánh máy bay, đầu mũi ô tô...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inswept là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inswept tính từ|- thon đầu (cánh máy bay, đầu mũi ô tô...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inswept
  • Phiên âm (nếu có): [inswept]
  • Nghĩa tiếng việt của inswept là: tính từ|- thon đầu (cánh máy bay, đầu mũi ô tô...)

48573. intact nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị đụng chạm đến, không bị sứt mẻ, còn nguy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intact là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intact tính từ|- không bị đụng chạm đến, không bị sứt mẻ, còn nguyên vẹn|- không bị thay đổi, không bị kém|- không bị ảnh hưởng|- không bị thiến, không bị hoạn|- còn trinh, còn màng trinh||@intact|- nguyên vẹn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intact
  • Phiên âm (nếu có): [intækt]
  • Nghĩa tiếng việt của intact là: tính từ|- không bị đụng chạm đến, không bị sứt mẻ, còn nguyên vẹn|- không bị thay đổi, không bị kém|- không bị ảnh hưởng|- không bị thiến, không bị hoạn|- còn trinh, còn màng trinh||@intact|- nguyên vẹn

48574. intactly nghĩa tiếng việt là xem intact(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intactly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intactlyxem intact. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intactly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intactly là: xem intact

48575. intactness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng không bị đụng chạm đến, tình trạng khôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intactness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intactness danh từ|- tình trạng không bị đụng chạm đến, tình trạng không bị sứt mẻ, tình trạng còn nguyên vẹn|- tình trạng không bị thay đổi, tình trạng không bị kém|- tình trạng không bị ảnh hưởng|- tình trạng không bị thiến, tình trạng không bị hoạn|- tình trạng còn trinh, tình trạng còn màng trinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intactness
  • Phiên âm (nếu có): [intæktnis]
  • Nghĩa tiếng việt của intactness là: danh từ|- tình trạng không bị đụng chạm đến, tình trạng không bị sứt mẻ, tình trạng còn nguyên vẹn|- tình trạng không bị thay đổi, tình trạng không bị kém|- tình trạng không bị ảnh hưởng|- tình trạng không bị thiến, tình trạng không bị hoạn|- tình trạng còn trinh, tình trạng còn màng trinh

48576. intagliated nghĩa tiếng việt là tính từ|- có chạm khắc trên mặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intagliated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intagliated tính từ|- có chạm khắc trên mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intagliated
  • Phiên âm (nếu có): [intæljeitid]
  • Nghĩa tiếng việt của intagliated là: tính từ|- có chạm khắc trên mặt

48577. intaglio nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều intaglios|- hình chạm chìm, hình khắc lõm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intaglio là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intaglio danh từ, số nhiều intaglios|- hình chạm chìm, hình khắc lõm|- vật chạm chìm, vật khắc lõm|- đá quý chịm chìm|- thuật chạm chìm, thuật khắc lõm|* ngoại động từ|- chạm chìm, khắc lõm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intaglio
  • Phiên âm (nếu có): [intɑ:liou]
  • Nghĩa tiếng việt của intaglio là: danh từ, số nhiều intaglios|- hình chạm chìm, hình khắc lõm|- vật chạm chìm, vật khắc lõm|- đá quý chịm chìm|- thuật chạm chìm, thuật khắc lõm|* ngoại động từ|- chạm chìm, khắc lõm

48578. intake nghĩa tiếng việt là danh từ|- điểm lấy nước vào (sông đào, ống bơm...)|- sự lấy (…)


Nghĩa tiếng việt của từ intake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intake danh từ|- điểm lấy nước vào (sông đào, ống bơm...)|- sự lấy vào; vật lấy vào; lượng lấy vào|=a small pipe has little intake|+ một cái tẩu nhỏ lấy thuốc chẳng được bao nhiêu|- đương hầm thông hơi (trong mỏ)|- chỗ eo (bít tất, ống dẫn nước...)|- đất khai hoang (ở vùng lầy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intake
  • Phiên âm (nếu có): [inteik]
  • Nghĩa tiếng việt của intake là: danh từ|- điểm lấy nước vào (sông đào, ống bơm...)|- sự lấy vào; vật lấy vào; lượng lấy vào|=a small pipe has little intake|+ một cái tẩu nhỏ lấy thuốc chẳng được bao nhiêu|- đương hầm thông hơi (trong mỏ)|- chỗ eo (bít tất, ống dẫn nước...)|- đất khai hoang (ở vùng lầy)

48579. intal nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhãn hiệu -dùng cho loại thuốc chữa hen sodium cromo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intal danh từ|- nhãn hiệu -dùng cho loại thuốc chữa hen sodium cromoglycate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intal là: danh từ|- nhãn hiệu -dùng cho loại thuốc chữa hen sodium cromoglycate

48580. intangibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể sờ thấy được|- tính không thể hiểu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ intangibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intangibility danh từ|- tính không thể sờ thấy được|- tính không thể hiểu thấu được, tính không thể nắm được, tính mơ hồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intangibility
  • Phiên âm (nếu có): [in,tændʤəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của intangibility là: danh từ|- tính không thể sờ thấy được|- tính không thể hiểu thấu được, tính không thể nắm được, tính mơ hồ

48581. intangible nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể sờ thấy được|- không thể hiểu thấu được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intangible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intangible tính từ|- không thể sờ thấy được|- không thể hiểu thấu được, không thể nắm được, mơ hồ|* danh từ|- vật không thể sờ thấy được|- điều không thể hiểu thấu được, điều không thể nắm được, điều mơ hồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intangible
  • Phiên âm (nếu có): [intændʤəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của intangible là: tính từ|- không thể sờ thấy được|- không thể hiểu thấu được, không thể nắm được, mơ hồ|* danh từ|- vật không thể sờ thấy được|- điều không thể hiểu thấu được, điều không thể nắm được, điều mơ hồ

48582. intangible assets nghĩa tiếng việt là (econ) tài sản vô hình.|+ xem tangible assets, goodwill.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intangible assets là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intangible assets(econ) tài sản vô hình.|+ xem tangible assets, goodwill.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intangible assets
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intangible assets là: (econ) tài sản vô hình.|+ xem tangible assets, goodwill.

48583. intangible capital nghĩa tiếng việt là (econ) vốn vô hình.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intangible capital là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intangible capital(econ) vốn vô hình.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intangible capital
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intangible capital là: (econ) vốn vô hình.

48584. intangibleness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể sờ thấy được|- tính không thể hiểu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ intangibleness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intangibleness danh từ|- tính không thể sờ thấy được|- tính không thể hiểu thấu được, tính không thể nắm được, tính mơ hồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intangibleness
  • Phiên âm (nếu có): [in,tændʤəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của intangibleness là: danh từ|- tính không thể sờ thấy được|- tính không thể hiểu thấu được, tính không thể nắm được, tính mơ hồ

48585. intangibly nghĩa tiếng việt là phó từ|- không hiểu được, mơ hồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intangibly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intangibly phó từ|- không hiểu được, mơ hồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intangibly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intangibly là: phó từ|- không hiểu được, mơ hồ

48586. intarsia nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghệ thuật khảm|- đồ khảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intarsia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intarsia danh từ|- nghệ thuật khảm|- đồ khảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intarsia
  • Phiên âm (nếu có): [intɑ:siə]
  • Nghĩa tiếng việt của intarsia là: danh từ|- nghệ thuật khảm|- đồ khảm

48587. intarsist nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ khảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intarsist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intarsist danh từ|- thợ khảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intarsist
  • Phiên âm (nếu có): [intɑ:sist]
  • Nghĩa tiếng việt của intarsist là: danh từ|- thợ khảm

48588. integer nghĩa tiếng việt là (econ) số nguyên|+ một số tròn, không có phần thập phân hay phâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ integer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh integer(econ) số nguyên|+ một số tròn, không có phần thập phân hay phân số.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:integer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của integer là: (econ) số nguyên|+ một số tròn, không có phần thập phân hay phân số.

48589. integer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) số nguyên|- cái nguyên, vật trọn vẹn, tô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ integer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh integer danh từ|- (toán học) số nguyên|- cái nguyên, vật trọn vẹn, tổng thể, toàn bộ||@integer|- số nguyên|- complex i. số nguyên phức, số nguyên gauxơ |- gaussian i. số nguyên gauxơ|- multidigit i. số nguyên nhiều chữ số|- negative i. số nguyên âm|- positive i. số nguyên dương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:integer
  • Phiên âm (nếu có): [intidʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của integer là: danh từ|- (toán học) số nguyên|- cái nguyên, vật trọn vẹn, tổng thể, toàn bộ||@integer|- số nguyên|- complex i. số nguyên phức, số nguyên gauxơ |- gaussian i. số nguyên gauxơ|- multidigit i. số nguyên nhiều chữ số|- negative i. số nguyên âm|- positive i. số nguyên dương

48590. integerated economy nghĩa tiếng việt là (econ) nền kinh tế liên kết.|+ cụm thuật ngữ chỉ tình huống k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ integerated economy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh integerated economy(econ) nền kinh tế liên kết.|+ cụm thuật ngữ chỉ tình huống khi mà các khu vực tư nhân khác nhau của một nền kinh tế, thường là các khu vực công nghiệp và nông nghiệp, hoạt động phối hợp với nhau một cách có hiệu quả và phụ thuộc lẫn nhau.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:integerated economy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của integerated economy là: (econ) nền kinh tế liên kết.|+ cụm thuật ngữ chỉ tình huống khi mà các khu vực tư nhân khác nhau của một nền kinh tế, thường là các khu vực công nghiệp và nông nghiệp, hoạt động phối hợp với nhau một cách có hiệu quả và phụ thuộc lẫn nhau.

48591. integerated time series nghĩa tiếng việt là (econ) chuỗi thời gian được lấy tích phân.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ integerated time series là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh integerated time series(econ) chuỗi thời gian được lấy tích phân.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:integerated time series
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của integerated time series là: (econ) chuỗi thời gian được lấy tích phân.

48592. integraaph nghĩa tiếng việt là (máy tính) máy đo điện tích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ integraaph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh integraaph(máy tính) máy đo điện tích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:integraaph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của integraaph là: (máy tính) máy đo điện tích

48593. integrability nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) tính khả tích||@integrability|- [sự, tín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ integrability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh integrability danh từ|- (toán học) tính khả tích||@integrability|- [sự, tính],khả tích|- absolute i. [sự, tính],khả tích tuyệt đối |- complete i. tính khả tích đầy đủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:integrability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của integrability là: danh từ|- (toán học) tính khả tích||@integrability|- [sự, tính],khả tích|- absolute i. [sự, tính],khả tích tuyệt đối |- complete i. tính khả tích đầy đủ

48594. integrable nghĩa tiếng việt là khả tích, có thể lấy tích phân được|- quadratically i. bình ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ integrable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh integrablekhả tích, có thể lấy tích phân được|- quadratically i. bình phương khả tích|- totally i. (hình học) hoàn toàn khả tích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:integrable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của integrable là: khả tích, có thể lấy tích phân được|- quadratically i. bình phương khả tích|- totally i. (hình học) hoàn toàn khả tích

48595. integral nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) tích phân|* tính từ|- (thuộc) tính toà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ integral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh integral danh từ|- (toán học) tích phân|* tính từ|- (thuộc) tính toàn bộ; (thuộc) tính nguyên, cần cho tính toàn bộ, cần cho tính nguyên|- toàn bộ, nguyên|- (toán học) tích phân||@integral|- tích phân // nguyên|- i. about a closed path tích phân một đường cong kín; i. between th|- limits a and b tích phân giới hạn của a và b; to take an i. of... lấy tích|- phân một đường con kín; i. (taken) along a line lấy tích phân (theo)|- đường; i taken through a surface lấy tích phân mặt; under the i. dưới|- dấu tích phân |- action i. tích phân tác dụng|- auxiliarry i. tích phân bổ trợ|- complete i. tích phân đầy đủ|- complete elliptic i. tích phân elliptic đầy đủ|- contour i. (giải tích) tích phân theo chu tuyến, tích phân theo đường đáy|- convergent i. tích phân hội tụ|- consine i. tích phân cosin|- curvilinear i. tích phân đường|- definite i. tích phân xác định|- double i. tích phân hai lớp|- elementary i. tích phân sơ cấp|- energy i. tích phân năng lượng|- faltung i. tích phân chập|- first i. tích phân đầu|- fractional i. tích phana cấp phân số|- general i. tích phân tổng quát|- hyperelliptic i. tích phân siêu eliptic|- improper i. tích phân phi chính|- infinite i. tích phân vơí cận vô hạn|- intermadiary i., intermediate i. tích phân trung gian|- invariant i. tích phân bất biến|- interated i. tích phân lặp|- line i. tích phân đường|- logarithm i. tích phân lôga|- lower i. tích phân dưới|- multiple i. tích phân bội|- multiple iterated i. (giải tích) tích phân lặp|- particular i. tích phân riêng|- phase area i. tích phân diện tích pha|- potential i. tích phân thế|- probability i. tích phân xác suất |- proper i. tích phân thông thường|- pseudo-elliptic i. tích phân giả định|- pseudo-hyperelliptic i. tích phân giả siêu eliptic|- rationalizable i. tích phân hữu tỷ hoá được|- reactance i. tích phân điện kháng|- repeated i. tích phân lặp|- simple i. tích phân đơn|- sine i. sin tích phân|- singular i. tích phân kỳ dị|- special i. tích phân đặc biệt|- subnormal i. tích phân phản ánh|- surface i. tích phân mặt|- trigonometric(al) i. (giải tích) tích phân hàm lượng giác|- triple i. tích phân ba lớp|- upper i. tích phân trên|- volume i. tích phân khối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:integral
  • Phiên âm (nếu có): [intigrəl]
  • Nghĩa tiếng việt của integral là: danh từ|- (toán học) tích phân|* tính từ|- (thuộc) tính toàn bộ; (thuộc) tính nguyên, cần cho tính toàn bộ, cần cho tính nguyên|- toàn bộ, nguyên|- (toán học) tích phân||@integral|- tích phân // nguyên|- i. about a closed path tích phân một đường cong kín; i. between th|- limits a and b tích phân giới hạn của a và b; to take an i. of... lấy tích|- phân một đường con kín; i. (taken) along a line lấy tích phân (theo)|- đường; i taken through a surface lấy tích phân mặt; under the i. dưới|- dấu tích phân |- action i. tích phân tác dụng|- auxiliarry i. tích phân bổ trợ|- complete i. tích phân đầy đủ|- complete elliptic i. tích phân elliptic đầy đủ|- contour i. (giải tích) tích phân theo chu tuyến, tích phân theo đường đáy|- convergent i. tích phân hội tụ|- consine i. tích phân cosin|- curvilinear i. tích phân đường|- definite i. tích phân xác định|- double i. tích phân hai lớp|- elementary i. tích phân sơ cấp|- energy i. tích phân năng lượng|- faltung i. tích phân chập|- first i. tích phân đầu|- fractional i. tích phana cấp phân số|- general i. tích phân tổng quát|- hyperelliptic i. tích phân siêu eliptic|- improper i. tích phân phi chính|- infinite i. tích phân vơí cận vô hạn|- intermadiary i., intermediate i. tích phân trung gian|- invariant i. tích phân bất biến|- interated i. tích phân lặp|- line i. tích phân đường|- logarithm i. tích phân lôga|- lower i. tích phân dưới|- multiple i. tích phân bội|- multiple iterated i. (giải tích) tích phân lặp|- particular i. tích phân riêng|- phase area i. tích phân diện tích pha|- potential i. tích phân thế|- probability i. tích phân xác suất |- proper i. tích phân thông thường|- pseudo-elliptic i. tích phân giả định|- pseudo-hyperelliptic i. tích phân giả siêu eliptic|- rationalizable i. tích phân hữu tỷ hoá được|- reactance i. tích phân điện kháng|- repeated i. tích phân lặp|- simple i. tích phân đơn|- sine i. sin tích phân|- singular i. tích phân kỳ dị|- special i. tích phân đặc biệt|- subnormal i. tích phân phản ánh|- surface i. tích phân mặt|- trigonometric(al) i. (giải tích) tích phân hàm lượng giác|- triple i. tích phân ba lớp|- upper i. tích phân trên|- volume i. tích phân khối

48596. integral calculus nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép tính tích phân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ integral calculus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh integral calculus danh từ|- phép tính tích phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:integral calculus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của integral calculus là: danh từ|- phép tính tích phân

48597. integrality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính toàn bộ; tính nguyên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ integrality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh integrality danh từ|- tính toàn bộ; tính nguyên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:integrality
  • Phiên âm (nếu có): [intigræliti]
  • Nghĩa tiếng việt của integrality là: danh từ|- tính toàn bộ; tính nguyên

48598. integralization nghĩa tiếng việt là sự nguyên hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ integralization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh integralizationsự nguyên hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:integralization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của integralization là: sự nguyên hoá

48599. integrally nghĩa tiếng việt là phó từ|- trọn vẹn, toàn vẹn||@integrally|- nguyên vẹn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ integrally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh integrally phó từ|- trọn vẹn, toàn vẹn||@integrally|- nguyên vẹn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:integrally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của integrally là: phó từ|- trọn vẹn, toàn vẹn||@integrally|- nguyên vẹn

48600. integrand nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) hàm bị tích||@integrand|- hàm lấy tích (…)


Nghĩa tiếng việt của từ integrand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh integrand danh từ|- (toán học) hàm bị tích||@integrand|- hàm lấy tích phân; [biểu thức, hàm],dưới dấu tích phân|- exact i. hàm lấy tích phân là một vi phân toàn phần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:integrand
  • Phiên âm (nếu có): [intigrænd]
  • Nghĩa tiếng việt của integrand là: danh từ|- (toán học) hàm bị tích||@integrand|- hàm lấy tích phân; [biểu thức, hàm],dưới dấu tích phân|- exact i. hàm lấy tích phân là một vi phân toàn phần

48601. integrant nghĩa tiếng việt là tính từ|- bộ phận cấu thành toàn bộ, bộ phận tạo thành to(…)


Nghĩa tiếng việt của từ integrant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh integrant tính từ|- bộ phận cấu thành toàn bộ, bộ phận tạo thành toàn bộ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) mảnh nguyên liệu xây dựng (gồm) nhiều lớp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:integrant
  • Phiên âm (nếu có): [intigrənt]
  • Nghĩa tiếng việt của integrant là: tính từ|- bộ phận cấu thành toàn bộ, bộ phận tạo thành toàn bộ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) mảnh nguyên liệu xây dựng (gồm) nhiều lớp

48602. integrate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- hợp thành một thể thống nhất, bổ sung thàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ integrate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh integrate ngoại động từ|- hợp thành một thể thống nhất, bổ sung thành một thể thống nhất, hợp nhất|- chỉ tổng số, chỉ giá trị trung bình của|- (toán học) tích phân|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hợp lại thành một hệ thống thống nhất (những cái trước kia bị sự phân biệt chủng tộc tách ra)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) mở rộng cho mọi người, mở rộng cho mọi chủng tộc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) dành quyền bình đẳng cho (một chủng tộc...)|* nội động từ|- hợp nhất|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hợp lại thành một hệ thống thống nhất (những cái trước kia bị sự phân biệt chủng tộc tách ra)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) được mở rộng cho mọi người, được mở rộng cho mọi chủng tộc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hoà hợp và trở thành một bộ phận của nền văn hoá chính||@integrate|- lấy tích phân; làm thành nguyên, hợp nhất lại|- i. by parts lấy tích phana từng phần|- i. by substitutionlấy tích phân bằng phép thế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:integrate
  • Phiên âm (nếu có): [intigreit]
  • Nghĩa tiếng việt của integrate là: ngoại động từ|- hợp thành một thể thống nhất, bổ sung thành một thể thống nhất, hợp nhất|- chỉ tổng số, chỉ giá trị trung bình của|- (toán học) tích phân|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hợp lại thành một hệ thống thống nhất (những cái trước kia bị sự phân biệt chủng tộc tách ra)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) mở rộng cho mọi người, mở rộng cho mọi chủng tộc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) dành quyền bình đẳng cho (một chủng tộc...)|* nội động từ|- hợp nhất|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hợp lại thành một hệ thống thống nhất (những cái trước kia bị sự phân biệt chủng tộc tách ra)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) được mở rộng cho mọi người, được mở rộng cho mọi chủng tộc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hoà hợp và trở thành một bộ phận của nền văn hoá chính||@integrate|- lấy tích phân; làm thành nguyên, hợp nhất lại|- i. by parts lấy tích phana từng phần|- i. by substitutionlấy tích phân bằng phép thế

48603. integrated nghĩa tiếng việt là được lấy tích phân, được hợp nhất lại; được nhóm lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ integrated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh integratedđược lấy tích phân, được hợp nhất lại; được nhóm lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:integrated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của integrated là: được lấy tích phân, được hợp nhất lại; được nhóm lại

48604. integrated circuit nghĩa tiếng việt là danh từ|- mạch tích hợp, vi mạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ integrated circuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh integrated circuit danh từ|- mạch tích hợp, vi mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:integrated circuit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của integrated circuit là: danh từ|- mạch tích hợp, vi mạch

48605. integrated software nghĩa tiếng việt là danh từ|- phần mềm tích hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ integrated software là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh integrated software danh từ|- phần mềm tích hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:integrated software
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của integrated software là: danh từ|- phần mềm tích hợp

48606. integration nghĩa tiếng việt là (econ) tích phân hoá.|+ đây là quá trình ngược lại của vi phân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ integration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh integration(econ) tích phân hoá.|+ đây là quá trình ngược lại của vi phân. xem derivative.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:integration
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của integration là: (econ) tích phân hoá.|+ đây là quá trình ngược lại của vi phân. xem derivative.

48607. integration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hợp lại thành một hệ thống thống nhất, sự bổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ integration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh integration danh từ|- sự hợp lại thành một hệ thống thống nhất, sự bổ sung thành một thể thống nhất, sự hợp nhất|- sự hoà hợp với môi trường|- (toán học) phép tích phân; sự tích phân|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự hợp lại thành một hệ thống thống nhất (những cái trước kia bị sự phân biệt chủng tộc tách ra)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự mở rộng cho mọi người, sự mở rộng cho mọi chủng tộc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự dành quyền bình đẳng cho (một chủng tộc...)||@integration|- (giải tích) phép lấy tích phân i. by decomposition phép lấy tích|- phân bằng phân tích; i. by partial fractions phép lấy tích phân bằng|- phân thức đơn giản; i. by substitution phép lấy tích phân bằng phép thế;|- i. in infinite terms phép lấy tích phân các số hạng hữu hạn |- i. of sequences and series phép lấy tích phân chuỗi vô hạn|- approximate i. phép lấy tích phân [xấp xỉ, gần đúng],|- asymptotic i. phép lấy tích phân tiệm cận|- complex i. phép lấy tích phân thức|- formal i. phép lấy tích phân |- graphic(al) i. phép lấy tích phân bằng đồ thị|- group i. phép lấy tích phân theo nhóm|- immediate i. phép lấy tích phân trực tiếp|- machanical i. phép lấy tích phân cơ giới|- numerical i. phép lấy tích phân bằng số|- point by point i. phép lấy tích phân theo điểm|- successive i. lấy tích phân liên tiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:integration
  • Phiên âm (nếu có): [,intigreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của integration là: danh từ|- sự hợp lại thành một hệ thống thống nhất, sự bổ sung thành một thể thống nhất, sự hợp nhất|- sự hoà hợp với môi trường|- (toán học) phép tích phân; sự tích phân|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự hợp lại thành một hệ thống thống nhất (những cái trước kia bị sự phân biệt chủng tộc tách ra)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự mở rộng cho mọi người, sự mở rộng cho mọi chủng tộc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự dành quyền bình đẳng cho (một chủng tộc...)||@integration|- (giải tích) phép lấy tích phân i. by decomposition phép lấy tích|- phân bằng phân tích; i. by partial fractions phép lấy tích phân bằng|- phân thức đơn giản; i. by substitution phép lấy tích phân bằng phép thế;|- i. in infinite terms phép lấy tích phân các số hạng hữu hạn |- i. of sequences and series phép lấy tích phân chuỗi vô hạn|- approximate i. phép lấy tích phân [xấp xỉ, gần đúng],|- asymptotic i. phép lấy tích phân tiệm cận|- complex i. phép lấy tích phân thức|- formal i. phép lấy tích phân |- graphic(al) i. phép lấy tích phân bằng đồ thị|- group i. phép lấy tích phân theo nhóm|- immediate i. phép lấy tích phân trực tiếp|- machanical i. phép lấy tích phân cơ giới|- numerical i. phép lấy tích phân bằng số|- point by point i. phép lấy tích phân theo điểm|- successive i. lấy tích phân liên tiếp

48608. integrationist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người tán thành mở rộng (mở rộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ integrationist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh integrationist danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người tán thành mở rộng (mở rộng trường học... cho mọi người, cho mọi chủng tộc...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:integrationist
  • Phiên âm (nếu có): [,intigreiʃnist]
  • Nghĩa tiếng việt của integrationist là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người tán thành mở rộng (mở rộng trường học... cho mọi người, cho mọi chủng tộc...)

48609. integrative nghĩa tiếng việt là tính từ|- để trở thành một hệ thống thống nhất, để bỏ sun(…)


Nghĩa tiếng việt của từ integrative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh integrative tính từ|- để trở thành một hệ thống thống nhất, để bỏ sung thành một thể thống nhất để hợp nhất|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) để hợp lại thành một hệ thống thống nhất (những cái trước kia bị sự phân biệt chủng tộc tách ra)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) để mở rộng cho mọi người, để mở rộng cho mọi chủng tộc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) để dành quyền bình đẳng cho (một chủng tộc...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:integrative
  • Phiên âm (nếu có): [intigreitiv]
  • Nghĩa tiếng việt của integrative là: tính từ|- để trở thành một hệ thống thống nhất, để bỏ sung thành một thể thống nhất để hợp nhất|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) để hợp lại thành một hệ thống thống nhất (những cái trước kia bị sự phân biệt chủng tộc tách ra)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) để mở rộng cho mọi người, để mở rộng cho mọi chủng tộc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) để dành quyền bình đẳng cho (một chủng tộc...)

48610. integrator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hợp nhất|- (toán học) máy tích phân||@integra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ integrator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh integrator danh từ|- người hợp nhất|- (toán học) máy tích phân||@integrator|- (máy tính) máy lấy tích phân, thiết bị lấy tích phân|- ball-and-disc i. máy lấy tích phân có đĩa và quả cầu|- bootstrap i. máy lấy tích phân có tham biến điều chỉnh độ sai|- current i. máy lấy tích phân dòng|- electromic i. máy lấy tích phân điện tử|- flyball i. máy lấy tích phân hình cầu bay ly tâm|- gyroscopic i. máy lấy tích phana hồi chuyển|- optic (al) i. máy lấy tích phân quang học|- perfect i. máy lấy tích phân lý tưởng|- photo-clectric i. máy lấy tích phân quang điện|- product i. máy lấy tích phân các tích|- summing i. máy lấy tích phân các tổng|- nelocity i. máy lấy tích phân vận tốc|- wheel-and-disc i. máy lấy tích phân có đĩa và bánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:integrator
  • Phiên âm (nếu có): [intigreitə]
  • Nghĩa tiếng việt của integrator là: danh từ|- người hợp nhất|- (toán học) máy tích phân||@integrator|- (máy tính) máy lấy tích phân, thiết bị lấy tích phân|- ball-and-disc i. máy lấy tích phân có đĩa và quả cầu|- bootstrap i. máy lấy tích phân có tham biến điều chỉnh độ sai|- current i. máy lấy tích phân dòng|- electromic i. máy lấy tích phân điện tử|- flyball i. máy lấy tích phân hình cầu bay ly tâm|- gyroscopic i. máy lấy tích phana hồi chuyển|- optic (al) i. máy lấy tích phân quang học|- perfect i. máy lấy tích phân lý tưởng|- photo-clectric i. máy lấy tích phân quang điện|- product i. máy lấy tích phân các tích|- summing i. máy lấy tích phân các tổng|- nelocity i. máy lấy tích phân vận tốc|- wheel-and-disc i. máy lấy tích phân có đĩa và bánh

48611. integrity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chính trực, tính liêm chính|- tính toàn bộ, t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ integrity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh integrity danh từ|- tính chính trực, tính liêm chính|- tính toàn bộ, tính toàn vẹn, tính nguyên; tình trạng không bị sứt mẻ, tình trạng toàn vẹn, tình trạng nguyên vẹn||@integrity|- tính nguyên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:integrity
  • Phiên âm (nếu có): [integriti]
  • Nghĩa tiếng việt của integrity là: danh từ|- tính chính trực, tính liêm chính|- tính toàn bộ, tính toàn vẹn, tính nguyên; tình trạng không bị sứt mẻ, tình trạng toàn vẹn, tình trạng nguyên vẹn||@integrity|- tính nguyên

48612. integro-differential nghĩa tiếng việt là vi tích phân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ integro-differential là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh integro-differentialvi tích phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:integro-differential
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của integro-differential là: vi tích phân

48613. integument nghĩa tiếng việt là danh từ|- da, vỏ bọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ integument là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh integument danh từ|- da, vỏ bọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:integument
  • Phiên âm (nếu có): [integjumənt]
  • Nghĩa tiếng việt của integument là: danh từ|- da, vỏ bọc

48614. integumental nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc vỏ bọc; thuộc lớp bọc ngoài (da, vỏ v v...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ integumental là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh integumental tính từ|- thuộc vỏ bọc; thuộc lớp bọc ngoài (da, vỏ v v...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:integumental
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của integumental là: tính từ|- thuộc vỏ bọc; thuộc lớp bọc ngoài (da, vỏ v v...)

48615. integumentary nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) da, (thuộc) vỏ, (thuộc) vỏ bọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ integumentary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh integumentary tính từ|- (thuộc) da, (thuộc) vỏ, (thuộc) vỏ bọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:integumentary
  • Phiên âm (nếu có): [in,tegjumentəri]
  • Nghĩa tiếng việt của integumentary là: tính từ|- (thuộc) da, (thuộc) vỏ, (thuộc) vỏ bọc

48616. intel nghĩa tiếng việt là tên hãng sản xuất linmh kiện điện tử mỹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inteltên hãng sản xuất linmh kiện điện tử mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intel là: tên hãng sản xuất linmh kiện điện tử mỹ

48617. intellect nghĩa tiếng việt là danh từ|- khả năng hiểu biết, khả năng lập luận; trí tuệ, tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intellect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intellect danh từ|- khả năng hiểu biết, khả năng lập luận; trí tuệ, trí năng|- sự hiểu biết|- người hiểu biết; người tài trí||@intellect|- thông minh; tri thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intellect
  • Phiên âm (nếu có): [intilekt]
  • Nghĩa tiếng việt của intellect là: danh từ|- khả năng hiểu biết, khả năng lập luận; trí tuệ, trí năng|- sự hiểu biết|- người hiểu biết; người tài trí||@intellect|- thông minh; tri thức

48618. intellection nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hiểu biết, quá trình hiểu biết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intellection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intellection danh từ|- sự hiểu biết, quá trình hiểu biết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intellection
  • Phiên âm (nếu có): [,intilekʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của intellection là: danh từ|- sự hiểu biết, quá trình hiểu biết

48619. intellective nghĩa tiếng việt là tính từ|- hiểu biết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intellective là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intellective tính từ|- hiểu biết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intellective
  • Phiên âm (nếu có): [,intilektiv]
  • Nghĩa tiếng việt của intellective là: tính từ|- hiểu biết

48620. intellectively nghĩa tiếng việt là xem intellective(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intellectively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intellectivelyxem intellective. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intellectively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intellectively là: xem intellective

48621. intellectual nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) trí óc; vận dụng trí óc|- có trí thức, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ intellectual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intellectual tính từ|- (thuộc) trí óc; vận dụng trí óc|- có trí thức, hiểu biết rộng; tài trí|* danh từ|- người trí thức, người lao động trí óc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intellectual
  • Phiên âm (nếu có): [,intilektjuəl]
  • Nghĩa tiếng việt của intellectual là: tính từ|- (thuộc) trí óc; vận dụng trí óc|- có trí thức, hiểu biết rộng; tài trí|* danh từ|- người trí thức, người lao động trí óc

48622. intellectualisation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trí thức hoá|- sự nặng suy nghĩ bằng trí óc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intellectualisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intellectualisation danh từ|- sự trí thức hoá|- sự nặng suy nghĩ bằng trí óc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intellectualisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intellectualisation là: danh từ|- sự trí thức hoá|- sự nặng suy nghĩ bằng trí óc

48623. intellectualise nghĩa tiếng việt là động từ|- trí thức hoá|- nặng suy nghĩ bằng trí óc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intellectualise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intellectualise động từ|- trí thức hoá|- nặng suy nghĩ bằng trí óc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intellectualise
  • Phiên âm (nếu có): [,intilektjuəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của intellectualise là: động từ|- trí thức hoá|- nặng suy nghĩ bằng trí óc

48624. intellectualism nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự say mê công việc trí óc|- sự quá nặng về trí o(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intellectualism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intellectualism danh từ|- sự say mê công việc trí óc|- sự quá nặng về trí óc|- (triết học) thuyết duy lý trí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intellectualism
  • Phiên âm (nếu có): [,intilektjuəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của intellectualism là: danh từ|- sự say mê công việc trí óc|- sự quá nặng về trí óc|- (triết học) thuyết duy lý trí

48625. intellectualist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) người duy lý trí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intellectualist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intellectualist danh từ|- (triết học) người duy lý trí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intellectualist
  • Phiên âm (nếu có): [,intilektjuəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của intellectualist là: danh từ|- (triết học) người duy lý trí

48626. intellectualistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (triết học) duy lý trí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intellectualistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intellectualistic tính từ|- (triết học) duy lý trí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intellectualistic
  • Phiên âm (nếu có): [inti,lektjuəlistik]
  • Nghĩa tiếng việt của intellectualistic là: tính từ|- (triết học) duy lý trí

48627. intellectuality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất trí thức|- khả năng làm việc bằng trí o(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intellectuality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intellectuality danh từ|- tính chất trí thức|- khả năng làm việc bằng trí óc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intellectuality
  • Phiên âm (nếu có): [inti,lektjuæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của intellectuality là: danh từ|- tính chất trí thức|- khả năng làm việc bằng trí óc

48628. intellectualization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trí thức hoá|- sự nặng suy nghĩ bằng trí óc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intellectualization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intellectualization danh từ|- sự trí thức hoá|- sự nặng suy nghĩ bằng trí óc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intellectualization
  • Phiên âm (nếu có): [inti,lektjuəlaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của intellectualization là: danh từ|- sự trí thức hoá|- sự nặng suy nghĩ bằng trí óc

48629. intellectualize nghĩa tiếng việt là động từ|- trí thức hoá|- nặng suy nghĩ bằng trí óc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intellectualize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intellectualize động từ|- trí thức hoá|- nặng suy nghĩ bằng trí óc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intellectualize
  • Phiên âm (nếu có): [,intilektjuəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của intellectualize là: động từ|- trí thức hoá|- nặng suy nghĩ bằng trí óc

48630. intellectualizer nghĩa tiếng việt là xem intellectualize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intellectualizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intellectualizerxem intellectualize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intellectualizer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intellectualizer là: xem intellectualize

48631. intellectually nghĩa tiếng việt là phó từ|- về mặt trí tuệ, trí thức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intellectually là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intellectually phó từ|- về mặt trí tuệ, trí thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intellectually
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intellectually là: phó từ|- về mặt trí tuệ, trí thức

48632. intellectualness nghĩa tiếng việt là xem intellectual(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intellectualness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intellectualnessxem intellectual. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intellectualness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intellectualness là: xem intellectual

48633. intelligence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hiểu biết|- khả năng hiểu biết, trí thông minh; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ intelligence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intelligence danh từ|- sự hiểu biết|- khả năng hiểu biết, trí thông minh; trí óc|- tin tức, tình báo; sự thu thập tin tức, sự làm tình báo, sự trao đổi tình báo; sự đánh giá tình hình trên cơ sở tình báo|- cơ quan tình báo||@intelligence|- thông minh, tri thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intelligence
  • Phiên âm (nếu có): [intelidʤəns]
  • Nghĩa tiếng việt của intelligence là: danh từ|- sự hiểu biết|- khả năng hiểu biết, trí thông minh; trí óc|- tin tức, tình báo; sự thu thập tin tức, sự làm tình báo, sự trao đổi tình báo; sự đánh giá tình hình trên cơ sở tình báo|- cơ quan tình báo||@intelligence|- thông minh, tri thức

48634. intelligence bureau nghĩa tiếng việt là danh từ|- vụ tình báo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intelligence bureau là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intelligence bureau danh từ|- vụ tình báo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intelligence bureau
  • Phiên âm (nếu có): [intelidʤənsbjuərou]
  • Nghĩa tiếng việt của intelligence bureau là: danh từ|- vụ tình báo

48635. intelligence department nghĩa tiếng việt là danh từ|- vụ tình báo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intelligence department là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intelligence department danh từ|- vụ tình báo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intelligence department
  • Phiên âm (nếu có): [intelidʤənsbjuərou]
  • Nghĩa tiếng việt của intelligence department là: danh từ|- vụ tình báo

48636. intelligence office nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) intelligence_bureau|- (từ cổ,nghĩa cổ) sở giới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intelligence office là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intelligence office danh từ|- (như) intelligence_bureau|- (từ cổ,nghĩa cổ) sở giới thiệu người giúp việc trong nhà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intelligence office
  • Phiên âm (nếu có): [intelidʤənsɔfis]
  • Nghĩa tiếng việt của intelligence office là: danh từ|- (như) intelligence_bureau|- (từ cổ,nghĩa cổ) sở giới thiệu người giúp việc trong nhà

48637. intelligence quotient nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tâm lý học) (viết tắt) i.q., hệ số thông minh (so v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intelligence quotient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intelligence quotient danh từ|- (tâm lý học) (viết tắt) i.q., hệ số thông minh (so với một người bình thường). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intelligence quotient
  • Phiên âm (nếu có): [intelidʤənskwouʃənt]
  • Nghĩa tiếng việt của intelligence quotient là: danh từ|- (tâm lý học) (viết tắt) i.q., hệ số thông minh (so với một người bình thường)

48638. intelligence test nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thử trí thông minh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intelligence test là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intelligence test danh từ|- sự thử trí thông minh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intelligence test
  • Phiên âm (nếu có): [intelidʤənstest]
  • Nghĩa tiếng việt của intelligence test là: danh từ|- sự thử trí thông minh

48639. intelligencer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đưa tin đến, người cho tin|- đặc vụ, gián điệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intelligencer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intelligencer danh từ|- người đưa tin đến, người cho tin|- đặc vụ, gián điệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intelligencer
  • Phiên âm (nếu có): [intelidʤənsə]
  • Nghĩa tiếng việt của intelligencer là: danh từ|- người đưa tin đến, người cho tin|- đặc vụ, gián điệp

48640. intelligent nghĩa tiếng việt là tính từ|- thông minh, sáng dạ|- nhanh trí|- biết|=to be intelli(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intelligent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intelligent tính từ|- thông minh, sáng dạ|- nhanh trí|- biết|=to be intelligent of something|+ biết cái gì||@intelligent|- thông minh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intelligent
  • Phiên âm (nếu có): [intelidʤənt]
  • Nghĩa tiếng việt của intelligent là: tính từ|- thông minh, sáng dạ|- nhanh trí|- biết|=to be intelligent of something|+ biết cái gì||@intelligent|- thông minh

48641. intelligential nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sự hiểu biết, (thuộc) trí thông minh|- (từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intelligential là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intelligential tính từ|- (thuộc) sự hiểu biết, (thuộc) trí thông minh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) truyền tin tức|=intelligential channels|+ những nguồn truyền tin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intelligential
  • Phiên âm (nếu có): [in,telidʤenʃəl]
  • Nghĩa tiếng việt của intelligential là: tính từ|- (thuộc) sự hiểu biết, (thuộc) trí thông minh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) truyền tin tức|=intelligential channels|+ những nguồn truyền tin

48642. intelligently nghĩa tiếng việt là phó từ|- sáng dạ, thông minh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intelligently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intelligently phó từ|- sáng dạ, thông minh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intelligently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intelligently là: phó từ|- sáng dạ, thông minh

48643. intelligentsia nghĩa tiếng việt là danh từ|- giới trí thức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intelligentsia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intelligentsia danh từ|- giới trí thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intelligentsia
  • Phiên âm (nếu có): [in,telidʤentsiə]
  • Nghĩa tiếng việt của intelligentsia là: danh từ|- giới trí thức

48644. intelligentzia nghĩa tiếng việt là danh từ|- giới trí thức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intelligentzia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intelligentzia danh từ|- giới trí thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intelligentzia
  • Phiên âm (nếu có): [in,telidʤentsiə]
  • Nghĩa tiếng việt của intelligentzia là: danh từ|- giới trí thức

48645. intelligibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính dễ hiểu ((cũng) intelligibleness)|- điều dễ hiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intelligibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intelligibility danh từ|- tính dễ hiểu ((cũng) intelligibleness)|- điều dễ hiểu||@intelligibility|- tính hiểu được, tính đọc được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intelligibility
  • Phiên âm (nếu có): [in,telidʤəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của intelligibility là: danh từ|- tính dễ hiểu ((cũng) intelligibleness)|- điều dễ hiểu||@intelligibility|- tính hiểu được, tính đọc được

48646. intelligible nghĩa tiếng việt là tính từ|- dễ hiểu|- (triết học) chỉ có thể nhận thức được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intelligible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intelligible tính từ|- dễ hiểu|- (triết học) chỉ có thể nhận thức được bằng trí óc||@intelligible|- hiểu được, dễ hiểu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intelligible
  • Phiên âm (nếu có): [intelidʤəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của intelligible là: tính từ|- dễ hiểu|- (triết học) chỉ có thể nhận thức được bằng trí óc||@intelligible|- hiểu được, dễ hiểu

48647. intelligibleness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính dễ hiểu ((cũng) intelligibility)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intelligibleness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intelligibleness danh từ|- tính dễ hiểu ((cũng) intelligibility). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intelligibleness
  • Phiên âm (nếu có): [intelidʤəblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của intelligibleness là: danh từ|- tính dễ hiểu ((cũng) intelligibility)

48648. intelligibly nghĩa tiếng việt là phó từ|- dễ hiểu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intelligibly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intelligibly phó từ|- dễ hiểu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intelligibly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intelligibly là: phó từ|- dễ hiểu

48649. intemperance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự rượu chè quá độ|- sự không điều độ, sự quá đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intemperance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intemperance danh từ|- sự rượu chè quá độ|- sự không điều độ, sự quá độ|- sự ăn nói không đúng mức; thái độ không đúng mức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intemperance
  • Phiên âm (nếu có): [intempərəns]
  • Nghĩa tiếng việt của intemperance là: danh từ|- sự rượu chè quá độ|- sự không điều độ, sự quá độ|- sự ăn nói không đúng mức; thái độ không đúng mức

48650. intemperate nghĩa tiếng việt là tính từ|- rượu chè quá độ|- không điều độ, quá độ|- ăn nói(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intemperate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intemperate tính từ|- rượu chè quá độ|- không điều độ, quá độ|- ăn nói không đúng mức; thái độ không đúng mức|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) không đều, khi nóng quá khi lạnh quá (khí hậu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intemperate
  • Phiên âm (nếu có): [intempərit]
  • Nghĩa tiếng việt của intemperate là: tính từ|- rượu chè quá độ|- không điều độ, quá độ|- ăn nói không đúng mức; thái độ không đúng mức|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) không đều, khi nóng quá khi lạnh quá (khí hậu)

48651. intemperately nghĩa tiếng việt là phó từ|- quá đáng, quá chừng mực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intemperately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intemperately phó từ|- quá đáng, quá chừng mực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intemperately
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intemperately là: phó từ|- quá đáng, quá chừng mực

48652. intemperateness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính quá độ, tính không điều độ|- tính không đúng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ intemperateness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intemperateness danh từ|- tính quá độ, tính không điều độ|- tính không đúng mức|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tính không đều (khí hậu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intemperateness
  • Phiên âm (nếu có): [intempəritnis]
  • Nghĩa tiếng việt của intemperateness là: danh từ|- tính quá độ, tính không điều độ|- tính không đúng mức|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tính không đều (khí hậu)

48653. intend nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- định, có ý định, có ý muốn|- định dùng, d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intend là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intend ngoại động từ|- định, có ý định, có ý muốn|- định dùng, dành|=he intend s his son for the air force|+ ông ta định cho con vào không quân|- định nói, ý muốn nói|=what do you intend by this word|+ lời này của anh ý muốn nói gì?|* nội động từ|- có ý định, có mục đích||@intend|- có ý định; có nghĩa là; hiểu là. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intend
  • Phiên âm (nếu có): [intend]
  • Nghĩa tiếng việt của intend là: ngoại động từ|- định, có ý định, có ý muốn|- định dùng, dành|=he intend s his son for the air force|+ ông ta định cho con vào không quân|- định nói, ý muốn nói|=what do you intend by this word|+ lời này của anh ý muốn nói gì?|* nội động từ|- có ý định, có mục đích||@intend|- có ý định; có nghĩa là; hiểu là

48654. intendance nghĩa tiếng việt là danh từ|- chức vị quản đốc|- nơi ở chính thức của quản đốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intendance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intendance danh từ|- chức vị quản đốc|- nơi ở chính thức của quản đốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intendance
  • Phiên âm (nếu có): [intendəns]
  • Nghĩa tiếng việt của intendance là: danh từ|- chức vị quản đốc|- nơi ở chính thức của quản đốc

48655. intendancy nghĩa tiếng việt là danh từ|- chức vị quản đốc|- nơi ở chính thức của quản đốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intendancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intendancy danh từ|- chức vị quản đốc|- nơi ở chính thức của quản đốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intendancy
  • Phiên âm (nếu có): [intendəns]
  • Nghĩa tiếng việt của intendancy là: danh từ|- chức vị quản đốc|- nơi ở chính thức của quản đốc

48656. intendant nghĩa tiếng việt là danh từ|- quản đốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intendant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intendant danh từ|- quản đốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intendant
  • Phiên âm (nếu có): [intendənt]
  • Nghĩa tiếng việt của intendant là: danh từ|- quản đốc

48657. intended nghĩa tiếng việt là tính từ|- có định ý, có dụng ý, đã được nhằm; chờ đợi|=t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intended là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intended tính từ|- có định ý, có dụng ý, đã được nhằm; chờ đợi|=the intended effect|+ kết quả chờ đợi|- sắp cưới, đã hứa hôn|=an intended wife|+ vợ sắp cưới|* danh từ|- (thông tục) vợ sắp cưới, chồng sắp cưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intended
  • Phiên âm (nếu có): [intendid]
  • Nghĩa tiếng việt của intended là: tính từ|- có định ý, có dụng ý, đã được nhằm; chờ đợi|=the intended effect|+ kết quả chờ đợi|- sắp cưới, đã hứa hôn|=an intended wife|+ vợ sắp cưới|* danh từ|- (thông tục) vợ sắp cưới, chồng sắp cưới

48658. intended inventory investment nghĩa tiếng việt là (econ) đầu tư vào hàng tồn kho có chủ ý |+ sự gia tăng dự trư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intended inventory investment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intended inventory investment(econ) đầu tư vào hàng tồn kho có chủ ý |+ sự gia tăng dự trữ có chủ tâm. xem investories.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intended inventory investment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intended inventory investment là: (econ) đầu tư vào hàng tồn kho có chủ ý |+ sự gia tăng dự trữ có chủ tâm. xem investories.

48659. intendedly nghĩa tiếng việt là xem intended(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intendedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intendedlyxem intended. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intendedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intendedly là: xem intended

48660. intending nghĩa tiếng việt là tính từ|- tương lai|= an intending teacher|+ một thầy giáo tương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intending là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intending tính từ|- tương lai|= an intending teacher|+ một thầy giáo tương lai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intending
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intending là: tính từ|- tương lai|= an intending teacher|+ một thầy giáo tương lai

48661. intendment nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) nghĩa chính thức (do pháp lý quy định)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intendment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intendment danh từ|- (pháp lý) nghĩa chính thức (do pháp lý quy định). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intendment
  • Phiên âm (nếu có): [intendmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của intendment là: danh từ|- (pháp lý) nghĩa chính thức (do pháp lý quy định)

48662. intenerate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm mềm lại, làm dịu lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intenerate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intenerate ngoại động từ|- làm mềm lại, làm dịu lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intenerate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intenerate là: ngoại động từ|- làm mềm lại, làm dịu lại

48663. inteneration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm mềm lại, sự làm dịu lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inteneration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inteneration danh từ|- sự làm mềm lại, sự làm dịu lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inteneration
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inteneration là: danh từ|- sự làm mềm lại, sự làm dịu lại

48664. intense nghĩa tiếng việt là tính từ|- mạnh, có cường độ lớn|=intense heart|+ nóng gắt|=i(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intense là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intense tính từ|- mạnh, có cường độ lớn|=intense heart|+ nóng gắt|=intense light|+ ánh sáng chói|=intense pain|+ đau nhức nhối|- mãnh liệt, dữ dội|- nồng nhiệt, sôi nổi (tình cảm, hành động...)|- đầy nhiệt huyết; dễ xúc cảm mạnh mẽ (người)||@intense|- mạnh, có cường độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intense
  • Phiên âm (nếu có): [intens]
  • Nghĩa tiếng việt của intense là: tính từ|- mạnh, có cường độ lớn|=intense heart|+ nóng gắt|=intense light|+ ánh sáng chói|=intense pain|+ đau nhức nhối|- mãnh liệt, dữ dội|- nồng nhiệt, sôi nổi (tình cảm, hành động...)|- đầy nhiệt huyết; dễ xúc cảm mạnh mẽ (người)||@intense|- mạnh, có cường độ

48665. intensely nghĩa tiếng việt là phó từ|- mãnh liệt, dữ dội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intensely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intensely phó từ|- mãnh liệt, dữ dội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intensely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intensely là: phó từ|- mãnh liệt, dữ dội

48666. intenseness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính mạnh mẽ, tính mãnh liệt, tính dữ dội|- tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intenseness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intenseness danh từ|- tính mạnh mẽ, tính mãnh liệt, tính dữ dội|- tính nồng nhiệt, tính sôi nổi|- đầy nhiệt huyết; tính dễ xúc cảm mạnh mẽ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intenseness
  • Phiên âm (nếu có): [intensnis]
  • Nghĩa tiếng việt của intenseness là: danh từ|- tính mạnh mẽ, tính mãnh liệt, tính dữ dội|- tính nồng nhiệt, tính sôi nổi|- đầy nhiệt huyết; tính dễ xúc cảm mạnh mẽ

48667. intensification nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm tăng cao lên, sự tăng cường|- sự làm cho mãn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intensification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intensification danh từ|- sự làm tăng cao lên, sự tăng cường|- sự làm cho mãnh liệt, sự làm cho dữ dội|- sự làm sâu sắc thêm, sự làm mạnh thêm|- (nhiếp ảnh) sự làm nổi thêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intensification
  • Phiên âm (nếu có): [in,tensifikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của intensification là: danh từ|- sự làm tăng cao lên, sự tăng cường|- sự làm cho mãnh liệt, sự làm cho dữ dội|- sự làm sâu sắc thêm, sự làm mạnh thêm|- (nhiếp ảnh) sự làm nổi thêm

48668. intensifier nghĩa tiếng việt là danh từ|- người (cái) làm tăng cao lên|- người (cái) làm mãnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intensifier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intensifier danh từ|- người (cái) làm tăng cao lên|- người (cái) làm mãnh liệt; người (cái) làm dữ dội|- (kỹ thuật) máy tăng cường, chất tăng cường|- máy khuếch đại; bộ phận khuếch đại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intensifier
  • Phiên âm (nếu có): [intensifaiə]
  • Nghĩa tiếng việt của intensifier là: danh từ|- người (cái) làm tăng cao lên|- người (cái) làm mãnh liệt; người (cái) làm dữ dội|- (kỹ thuật) máy tăng cường, chất tăng cường|- máy khuếch đại; bộ phận khuếch đại

48669. intensify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm tăng cao lên, tăng cường|- làm mãnh liệt,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intensify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intensify ngoại động từ|- làm tăng cao lên, tăng cường|- làm mãnh liệt, làm dữ dội|- làm sâu sắc thêm, làm mạnh thêm|- (nhiếp ảnh) làm nổi thêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intensify
  • Phiên âm (nếu có): [intensifai]
  • Nghĩa tiếng việt của intensify là: ngoại động từ|- làm tăng cao lên, tăng cường|- làm mãnh liệt, làm dữ dội|- làm sâu sắc thêm, làm mạnh thêm|- (nhiếp ảnh) làm nổi thêm

48670. intensiometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy đo độ mạnh tia x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intensiometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intensiometer danh từ|- máy đo độ mạnh tia x. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intensiometer
  • Phiên âm (nếu có): [in,tensitɔmitə]
  • Nghĩa tiếng việt của intensiometer là: danh từ|- máy đo độ mạnh tia x

48671. intension nghĩa tiếng việt là danh từ|- độ cao; đọ tăng cường|- tính mãnh liệt, tính dữ dô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intension là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intension danh từ|- độ cao; đọ tăng cường|- tính mãnh liệt, tính dữ dội|- sự cố gắng căng thẳng về tinh thần; quyết tâm cao||@intension|- (logic học) nội hàm (của khái niệm); (vật lí) cường độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intension
  • Phiên âm (nếu có): [intenʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của intension là: danh từ|- độ cao; đọ tăng cường|- tính mãnh liệt, tính dữ dội|- sự cố gắng căng thẳng về tinh thần; quyết tâm cao||@intension|- (logic học) nội hàm (của khái niệm); (vật lí) cường độ

48672. intensional nghĩa tiếng việt là xem intension(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intensional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intensionalxem intension. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intensional
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intensional là: xem intension

48673. intensity nghĩa tiếng việt là danh từ|- độ mạnh, cường độ|- sức mạnh; tính mãnh liệt, tí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intensity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intensity danh từ|- độ mạnh, cường độ|- sức mạnh; tính mãnh liệt, tính dữ dội|- sự xúc cảm mãnh liệt||@intensity|- cường độ|- i. of force cường độ lực|- i. of pressure cường độ áp lực|- i. of sound cường độ âm thanh|- electrostatic i. cường độ trường tĩnh điện|- luminous i. cường độ ánh sáng|- sound i. cường độ âm thanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intensity
  • Phiên âm (nếu có): [intensiti]
  • Nghĩa tiếng việt của intensity là: danh từ|- độ mạnh, cường độ|- sức mạnh; tính mãnh liệt, tính dữ dội|- sự xúc cảm mãnh liệt||@intensity|- cường độ|- i. of force cường độ lực|- i. of pressure cường độ áp lực|- i. of sound cường độ âm thanh|- electrostatic i. cường độ trường tĩnh điện|- luminous i. cường độ ánh sáng|- sound i. cường độ âm thanh

48674. intensive nghĩa tiếng việt là tính từ|- mạnh, có cường độ lớn|- làm mạnh mẽ, làm sâu sắ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intensive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intensive tính từ|- mạnh, có cường độ lớn|- làm mạnh mẽ, làm sâu sắc|- tập trung sâu|=intensive bombing|+ sự ném bom tập trung|=intensive study|+ sự nghiên cứu sâu|- (y học) tăng liều, ngày càng tăng liều|- (ngôn ngữ học) nhấn mạnh|- thâm canh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intensive
  • Phiên âm (nếu có): [intensiv]
  • Nghĩa tiếng việt của intensive là: tính từ|- mạnh, có cường độ lớn|- làm mạnh mẽ, làm sâu sắc|- tập trung sâu|=intensive bombing|+ sự ném bom tập trung|=intensive study|+ sự nghiên cứu sâu|- (y học) tăng liều, ngày càng tăng liều|- (ngôn ngữ học) nhấn mạnh|- thâm canh

48675. intensive care nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự săn sóc đặc biệt đối với những người bệnh nặn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intensive care là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intensive care danh từ|- sự săn sóc đặc biệt đối với những người bệnh nặng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intensive care
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intensive care là: danh từ|- sự săn sóc đặc biệt đối với những người bệnh nặng

48676. intensive margin nghĩa tiếng việt là (econ) giới hạn thâm canh.|+ trường hợp giảm lơi tức vật chất (…)


Nghĩa tiếng việt của từ intensive margin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intensive margin(econ) giới hạn thâm canh.|+ trường hợp giảm lơi tức vật chất đối với vốn và lao động khi đất đai là cố định.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intensive margin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intensive margin là: (econ) giới hạn thâm canh.|+ trường hợp giảm lơi tức vật chất đối với vốn và lao động khi đất đai là cố định.

48677. intensively nghĩa tiếng việt là phó từ|- mạnh mẽ, sâu sắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intensively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intensively phó từ|- mạnh mẽ, sâu sắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intensively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intensively là: phó từ|- mạnh mẽ, sâu sắc

48678. intensiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- độ mạnh, sự có cường độ lớn; khả năng làm mạnh l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intensiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intensiveness danh từ|- độ mạnh, sự có cường độ lớn; khả năng làm mạnh lên|- tính mạnh liệt, tính sâu sắc|- tính tập trung, tính sâu (nghiên cứu...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intensiveness
  • Phiên âm (nếu có): [intensivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của intensiveness là: danh từ|- độ mạnh, sự có cường độ lớn; khả năng làm mạnh lên|- tính mạnh liệt, tính sâu sắc|- tính tập trung, tính sâu (nghiên cứu...)

48679. intent nghĩa tiếng việt là danh từ|- ý định, mục đích|- nghĩa|- hầu như, thực tế là|=h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intent danh từ|- ý định, mục đích|- nghĩa|- hầu như, thực tế là|=his news statement was to all intents and purposes not different from the old one|+ lời tuyên bố mới của hắn ta hầu như không khác gì lời tuyên bố trước|* tính từ (+ on)|- kiên quyết; đeo đuổi, miệt mài, mải mê, chăm chú|=an intent gaze|+ cái nhìn chăm chú|=to be intent on ones job|+ chăm chú làm công việc của mình|- sôi nôi, hăm hở, đầy nhiệt tình|=an intent person|+ một người sôi nổi||@intent|- ý định, dự định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intent
  • Phiên âm (nếu có): [intent]
  • Nghĩa tiếng việt của intent là: danh từ|- ý định, mục đích|- nghĩa|- hầu như, thực tế là|=his news statement was to all intents and purposes not different from the old one|+ lời tuyên bố mới của hắn ta hầu như không khác gì lời tuyên bố trước|* tính từ (+ on)|- kiên quyết; đeo đuổi, miệt mài, mải mê, chăm chú|=an intent gaze|+ cái nhìn chăm chú|=to be intent on ones job|+ chăm chú làm công việc của mình|- sôi nôi, hăm hở, đầy nhiệt tình|=an intent person|+ một người sôi nổi||@intent|- ý định, dự định

48680. intentiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính kiên quyết; sự đeo đuổi, sự mải mê, sự hăm hở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intentiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intentiness danh từ|- tính kiên quyết; sự đeo đuổi, sự mải mê, sự hăm hở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intentiness
  • Phiên âm (nếu có): [intentis]
  • Nghĩa tiếng việt của intentiness là: danh từ|- tính kiên quyết; sự đeo đuổi, sự mải mê, sự hăm hở

48681. intention nghĩa tiếng việt là danh từ|- ý định, mục đích|- (số nhiều) (thông tục) tình ý (…)


Nghĩa tiếng việt của từ intention là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intention danh từ|- ý định, mục đích|- (số nhiều) (thông tục) tình ý (muốn hỏi ai làm vợ)|- (y học) cách liền sẹo|- (triết học) khái niệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intention
  • Phiên âm (nếu có): [intenʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của intention là: danh từ|- ý định, mục đích|- (số nhiều) (thông tục) tình ý (muốn hỏi ai làm vợ)|- (y học) cách liền sẹo|- (triết học) khái niệm

48682. intentional nghĩa tiếng việt là tính từ|- có ý định trước, được định trước, có ý, chủ tâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intentional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intentional tính từ|- có ý định trước, được định trước, có ý, chủ tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intentional
  • Phiên âm (nếu có): [intenʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của intentional là: tính từ|- có ý định trước, được định trước, có ý, chủ tâm

48683. intentionality nghĩa tiếng việt là xem intentional(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intentionality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intentionalityxem intentional. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intentionality
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intentionality là: xem intentional

48684. intentionally nghĩa tiếng việt là phó từ|- cố ý, cố tình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intentionally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intentionally phó từ|- cố ý, cố tình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intentionally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intentionally là: phó từ|- cố ý, cố tình

48685. intentioned nghĩa tiếng việt là tính từ(dùng trong tính từ ghép)|- có ý định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intentioned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intentioned tính từ(dùng trong tính từ ghép)|- có ý định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intentioned
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intentioned là: tính từ(dùng trong tính từ ghép)|- có ý định

48686. intently nghĩa tiếng việt là phó từ|- chăm chú, chú ý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intently phó từ|- chăm chú, chú ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intently là: phó từ|- chăm chú, chú ý

48687. intentness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính kiên quyết; sự đeo đuổi, sự mải mê, sự hăm hở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intentness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intentness danh từ|- tính kiên quyết; sự đeo đuổi, sự mải mê, sự hăm hở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intentness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intentness là: danh từ|- tính kiên quyết; sự đeo đuổi, sự mải mê, sự hăm hở

48688. inter nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chôn, chôn cất, mai táng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inter ngoại động từ|- chôn, chôn cất, mai táng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inter
  • Phiên âm (nếu có): [intə:]
  • Nghĩa tiếng việt của inter là: ngoại động từ|- chôn, chôn cất, mai táng

48689. inter alia nghĩa tiếng việt là không kể những cái khác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inter alia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inter aliakhông kể những cái khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inter alia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inter alia là: không kể những cái khác

48690. inter-allied nghĩa tiếng việt là tính từ|- giữa các đồng minh (trong đại chiến i)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inter-allied là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inter-allied tính từ|- giữa các đồng minh (trong đại chiến i). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inter-allied
  • Phiên âm (nếu có): [,intərəlaid]
  • Nghĩa tiếng việt của inter-allied là: tính từ|- giữa các đồng minh (trong đại chiến i)

48691. inter-american nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) một số nước bắc-nam mỹ; (thuộc) các nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inter-american là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inter-american tính từ|- (thuộc) một số nước bắc-nam mỹ; (thuộc) các nước bắc-nam mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inter-american
  • Phiên âm (nếu có): [,intərəmerikən]
  • Nghĩa tiếng việt của inter-american là: tính từ|- (thuộc) một số nước bắc-nam mỹ; (thuộc) các nước bắc-nam mỹ

48692. inter-bank market nghĩa tiếng việt là (econ) thị trường liên ngân hàng.|+ một trong các nhóm thị trươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inter-bank market là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inter-bank market(econ) thị trường liên ngân hàng.|+ một trong các nhóm thị trường tiền tệ có quan hệ lẫn nhau ở london. thị trường này phát triển vào những năm 1960 và là một thị trường trong đó các ngân hàng không thanh toán bù trừ cho vay lẫn nhau, nhưng rồi nó đã trở thành một thị trường tiền lớn được rất nhiều thể chế tài chính sử dụng trong việc cho vay và đi vay.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inter-bank market
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inter-bank market là: (econ) thị trường liên ngân hàng.|+ một trong các nhóm thị trường tiền tệ có quan hệ lẫn nhau ở london. thị trường này phát triển vào những năm 1960 và là một thị trường trong đó các ngân hàng không thanh toán bù trừ cho vay lẫn nhau, nhưng rồi nó đã trở thành một thị trường tiền lớn được rất nhiều thể chế tài chính sử dụng trong việc cho vay và đi vay.

48693. interabang nghĩa tiếng việt là danh từ|- dấu chấm câu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interabang là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interabang danh từ|- dấu chấm câu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interabang
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của interabang là: danh từ|- dấu chấm câu

48694. interact nghĩa tiếng việt là động từ|- ảnh hưởng lẫn nhau, tác động qua lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interact là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interact động từ|- ảnh hưởng lẫn nhau, tác động qua lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interact
  • Phiên âm (nếu có): [,intərækt]
  • Nghĩa tiếng việt của interact là: động từ|- ảnh hưởng lẫn nhau, tác động qua lại

48695. interactant nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật ảnh hưởng lẫn nhau, vật tác động lẫn nhau|- (h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interactant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interactant danh từ|- vật ảnh hưởng lẫn nhau, vật tác động lẫn nhau|- (hoá học) phản ứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interactant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của interactant là: danh từ|- vật ảnh hưởng lẫn nhau, vật tác động lẫn nhau|- (hoá học) phản ứng

48696. interaction nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ảnh hưởng lẫn nhau|- tác động qua lại||@interact(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interaction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interaction danh từ|- sự ảnh hưởng lẫn nhau|- tác động qua lại||@interaction|- sự tương tác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interaction
  • Phiên âm (nếu có): [,intərækʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của interaction là: danh từ|- sự ảnh hưởng lẫn nhau|- tác động qua lại||@interaction|- sự tương tác

48697. interactional nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) ảnh hưởng lẫn nhau|- (thuộc) tác động qua (…)


Nghĩa tiếng việt của từ interactional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interactional tính từ|- (thuộc) ảnh hưởng lẫn nhau|- (thuộc) tác động qua lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interactional
  • Phiên âm (nếu có): [,intərækʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của interactional là: tính từ|- (thuộc) ảnh hưởng lẫn nhau|- (thuộc) tác động qua lại

48698. interactive nghĩa tiếng việt là tính từ|- ảnh hưởng lẫn nhau, tác động qua lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interactive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interactive tính từ|- ảnh hưởng lẫn nhau, tác động qua lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interactive
  • Phiên âm (nếu có): [,intəræktiv]
  • Nghĩa tiếng việt của interactive là: tính từ|- ảnh hưởng lẫn nhau, tác động qua lại

48699. interactively nghĩa tiếng việt là xem interactive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interactively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interactivelyxem interactive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interactively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của interactively là: xem interactive

48700. interation nghĩa tiếng việt là sự nhắc lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interationsự nhắc lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của interation là: sự nhắc lại

48701. interatomic nghĩa tiếng việt là tính từ|- tồn tại hoặc hoạt động giữa các nguyên tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interatomic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interatomic tính từ|- tồn tại hoặc hoạt động giữa các nguyên tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interatomic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của interatomic là: tính từ|- tồn tại hoặc hoạt động giữa các nguyên tử

48702. interbed nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- xen (cái gì) vào giữa (những cái khác)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interbed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interbed ngoại động từ|- xen (cái gì) vào giữa (những cái khác). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interbed
  • Phiên âm (nếu có): [intəbed]
  • Nghĩa tiếng việt của interbed là: ngoại động từ|- xen (cái gì) vào giữa (những cái khác)

48703. interblend nghĩa tiếng việt là động từ|- trộn lẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interblend là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interblend động từ|- trộn lẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interblend
  • Phiên âm (nếu có): [intəblend]
  • Nghĩa tiếng việt của interblend là: động từ|- trộn lẫn

48704. interborough nghĩa tiếng việt là tính từ|- giữa các quận|* danh từ|- xe chạy giữa các quận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interborough là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interborough tính từ|- giữa các quận|* danh từ|- xe chạy giữa các quận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interborough
  • Phiên âm (nếu có): [intə,bʌrə]
  • Nghĩa tiếng việt của interborough là: tính từ|- giữa các quận|* danh từ|- xe chạy giữa các quận

48705. interbrain nghĩa tiếng việt là danh từ|- não trung gian(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interbrain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interbrain danh từ|- não trung gian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interbrain
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của interbrain là: danh từ|- não trung gian

48706. interbreed nghĩa tiếng việt là động từ|- (động vật học) giao phối, lai giống (với các giốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interbreed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interbreed động từ|- (động vật học) giao phối, lai giống (với các giống khác). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interbreed
  • Phiên âm (nếu có): [intəbri:d]
  • Nghĩa tiếng việt của interbreed là: động từ|- (động vật học) giao phối, lai giống (với các giống khác)

48707. intercalary nghĩa tiếng việt là tính từ|- xen vào giữa|- nhuận (ngày, tháng, năm)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intercalary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intercalary tính từ|- xen vào giữa|- nhuận (ngày, tháng, năm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intercalary
  • Phiên âm (nếu có): [intə:kələri]
  • Nghĩa tiếng việt của intercalary là: tính từ|- xen vào giữa|- nhuận (ngày, tháng, năm)

48708. intercalate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- xen vào giữa|- thêm (ngày, tháng, năm) vào li(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intercalate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intercalate ngoại động từ|- xen vào giữa|- thêm (ngày, tháng, năm) vào lịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intercalate
  • Phiên âm (nếu có): [intə:kəleit]
  • Nghĩa tiếng việt của intercalate là: ngoại động từ|- xen vào giữa|- thêm (ngày, tháng, năm) vào lịch

48709. intercalation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xen vào giữa|- cái xen vào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intercalation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intercalation danh từ|- sự xen vào giữa|- cái xen vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intercalation
  • Phiên âm (nếu có): [in,tə:kəleiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của intercalation là: danh từ|- sự xen vào giữa|- cái xen vào

48710. intercalative nghĩa tiếng việt là xem intercalate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intercalative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intercalativexem intercalate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intercalative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intercalative là: xem intercalate

48711. intercede nghĩa tiếng việt là nội động từ|- can thiệp, giúp ai, xin giùm, nói giùm|- làm m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intercede là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intercede nội động từ|- can thiệp, giúp ai, xin giùm, nói giùm|- làm môi giới, làm trung gian (để hoà giải). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intercede
  • Phiên âm (nếu có): [,intəsi:d]
  • Nghĩa tiếng việt của intercede là: nội động từ|- can thiệp, giúp ai, xin giùm, nói giùm|- làm môi giới, làm trung gian (để hoà giải)

48712. interceder nghĩa tiếng việt là xem intercede(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interceder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intercederxem intercede. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interceder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của interceder là: xem intercede

48713. intercellular nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) gian bào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intercellular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intercellular tính từ|- (sinh vật học) gian bào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intercellular
  • Phiên âm (nếu có): [,intəseljulə]
  • Nghĩa tiếng việt của intercellular là: tính từ|- (sinh vật học) gian bào

48714. intercensal nghĩa tiếng việt là tính từ|- giữa hai cuộc điều tra số dân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intercensal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intercensal tính từ|- giữa hai cuộc điều tra số dân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intercensal
  • Phiên âm (nếu có): [,intəsensl]
  • Nghĩa tiếng việt của intercensal là: tính từ|- giữa hai cuộc điều tra số dân

48715. intercept nghĩa tiếng việt là (econ) hệ số chặn.|+ trong hàm tuyến tính hệ số chặn là một(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intercept là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intercept(econ) hệ số chặn.|+ trong hàm tuyến tính hệ số chặn là một hằng số, nghĩa là số hạng không chứa biến độc lập.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intercept
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intercept là: (econ) hệ số chặn.|+ trong hàm tuyến tính hệ số chặn là một hằng số, nghĩa là số hạng không chứa biến độc lập.

48716. intercept nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) phần (mặt phẳng, đường thẳng) bị chắn|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intercept là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intercept danh từ|- (toán học) phần (mặt phẳng, đường thẳng) bị chắn|* ngoại động từ|- chắn, chặn, chặn đứng|- (toán học) chắn||@intercept|- cắt ra, phân ra; chắn // đoạn thẳng bị chặn trên hệ trục toạ độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intercept
  • Phiên âm (nếu có): [intəsept]
  • Nghĩa tiếng việt của intercept là: danh từ|- (toán học) phần (mặt phẳng, đường thẳng) bị chắn|* ngoại động từ|- chắn, chặn, chặn đứng|- (toán học) chắn||@intercept|- cắt ra, phân ra; chắn // đoạn thẳng bị chặn trên hệ trục toạ độ

48717. intercepter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chặn, cái chắn|- (quân sự), không máy bay đán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intercepter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intercepter danh từ|- người chặn, cái chắn|- (quân sự), không máy bay đánh chặn (để chặn máy bay địch). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intercepter
  • Phiên âm (nếu có): [,intəseptə]
  • Nghĩa tiếng việt của intercepter là: danh từ|- người chặn, cái chắn|- (quân sự), không máy bay đánh chặn (để chặn máy bay địch)

48718. interception nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chắn, sự chặn|- tình trạng bị chắn, tình trạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interception là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interception danh từ|- sự chắn, sự chặn|- tình trạng bị chắn, tình trạng bị chặn|- (quân sự) sự đánh chặn|- (quân sự) sự nghe đài đối phương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interception
  • Phiên âm (nếu có): [,intəsepʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của interception là: danh từ|- sự chắn, sự chặn|- tình trạng bị chắn, tình trạng bị chặn|- (quân sự) sự đánh chặn|- (quân sự) sự nghe đài đối phương

48719. interceptive nghĩa tiếng việt là tính từ|- để chắn, để chặn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interceptive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interceptive tính từ|- để chắn, để chặn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interceptive
  • Phiên âm (nếu có): [,intəseptiv]
  • Nghĩa tiếng việt của interceptive là: tính từ|- để chắn, để chặn

48720. interceptor nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chặn, cái chắn|- (quân sự), không máy bay đán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interceptor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interceptor danh từ|- người chặn, cái chắn|- (quân sự), không máy bay đánh chặn (để chặn máy bay địch). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interceptor
  • Phiên âm (nếu có): [,intəseptə]
  • Nghĩa tiếng việt của interceptor là: danh từ|- người chặn, cái chắn|- (quân sự), không máy bay đánh chặn (để chặn máy bay địch)

48721. intercession nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự can thiệp giúp (ai), sự xin giùm, sự nói giùm|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intercession là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intercession danh từ|- sự can thiệp giúp (ai), sự xin giùm, sự nói giùm|- sự làm môi giới, sự làm trung gian (để hoà giải...)|- sự cầu nguyện hộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intercession
  • Phiên âm (nếu có): [,intəseʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của intercession là: danh từ|- sự can thiệp giúp (ai), sự xin giùm, sự nói giùm|- sự làm môi giới, sự làm trung gian (để hoà giải...)|- sự cầu nguyện hộ

48722. intercessional nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sự can thiệp giúp (ai), (thuộc) sự xin giù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intercessional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intercessional tính từ|- (thuộc) sự can thiệp giúp (ai), (thuộc) sự xin giùm, (thuộc) sự nói giùm|- (thuộc) sự làm môi giới, (thuộc) sự làm trung gian (để hoà giải...)|- (thuộc) sự cầu nguyện hộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intercessional
  • Phiên âm (nếu có): [,intəseʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của intercessional là: tính từ|- (thuộc) sự can thiệp giúp (ai), (thuộc) sự xin giùm, (thuộc) sự nói giùm|- (thuộc) sự làm môi giới, (thuộc) sự làm trung gian (để hoà giải...)|- (thuộc) sự cầu nguyện hộ

48723. intercessor nghĩa tiếng việt là danh từ|- người can thiệp giúp, người xin giùm, người nói giu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intercessor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intercessor danh từ|- người can thiệp giúp, người xin giùm, người nói giùm|- người làm môi giới, người làm trung gian (để hoà giải...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intercessor
  • Phiên âm (nếu có): [,intəsesə]
  • Nghĩa tiếng việt của intercessor là: danh từ|- người can thiệp giúp, người xin giùm, người nói giùm|- người làm môi giới, người làm trung gian (để hoà giải...)

48724. intercessory nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tác dụng can thiệp giúp (ai), giùm|- có nhiệm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ intercessory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intercessory tính từ|- có tác dụng can thiệp giúp (ai), giùm|- có nhiệm vụ cầu nguyện hộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intercessory
  • Phiên âm (nếu có): [,intəsesəri]
  • Nghĩa tiếng việt của intercessory là: tính từ|- có tác dụng can thiệp giúp (ai), giùm|- có nhiệm vụ cầu nguyện hộ

48725. interchange nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trao đổi lẫn nhau, sự thay thế lẫn nhau|- sự đổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interchange là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interchange danh từ|- sự trao đổi lẫn nhau, sự thay thế lẫn nhau|- sự đổi chỗ cho nhau|- sự xen kẽ nhau|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngã ba có đường hầm và cầu chui|* ngoại động từ|- trao đổi lẫn nhau, thay thế lẫn nhau|- đổi chỗ cho nhau|- xen kẽ nhau|=to interchange work with amusement|+ xen kẽ làm việc với giải trí|* nội động từ|- xảy ra lần lượt, xảy ra theo lượt; xen kẽ|- thay thế nhau|- đổi chỗ cho nhau||@interchange|- đổi chỗ, hoán vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interchange
  • Phiên âm (nếu có): [intətʃeindʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của interchange là: danh từ|- sự trao đổi lẫn nhau, sự thay thế lẫn nhau|- sự đổi chỗ cho nhau|- sự xen kẽ nhau|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngã ba có đường hầm và cầu chui|* ngoại động từ|- trao đổi lẫn nhau, thay thế lẫn nhau|- đổi chỗ cho nhau|- xen kẽ nhau|=to interchange work with amusement|+ xen kẽ làm việc với giải trí|* nội động từ|- xảy ra lần lượt, xảy ra theo lượt; xen kẽ|- thay thế nhau|- đổi chỗ cho nhau||@interchange|- đổi chỗ, hoán vị

48726. interchangeability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể thay cho nhau|- tính có thể thay thế, t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interchangeability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interchangeability danh từ|- tính có thể thay cho nhau|- tính có thể thay thế, tính có thể đổi chỗ với vật khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interchangeability
  • Phiên âm (nếu có): [intə,tʃeindʤəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của interchangeability là: danh từ|- tính có thể thay cho nhau|- tính có thể thay thế, tính có thể đổi chỗ với vật khác

48727. interchangeable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể thay cho nhau|- đổi lẫn được||@interchangeabl(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interchangeable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interchangeable tính từ|- có thể thay cho nhau|- đổi lẫn được||@interchangeable|- đổi lẫn được, hoán vị được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interchangeable
  • Phiên âm (nếu có): [,intətʃeindʤəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của interchangeable là: tính từ|- có thể thay cho nhau|- đổi lẫn được||@interchangeable|- đổi lẫn được, hoán vị được

48728. interchangeableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể thay cho nhau|- tính có thể thay thế, t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interchangeableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interchangeableness danh từ|- tính có thể thay cho nhau|- tính có thể thay thế, tính có thể đổi chỗ với vật khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interchangeableness
  • Phiên âm (nếu có): [intə,tʃeindʤəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của interchangeableness là: danh từ|- tính có thể thay cho nhau|- tính có thể thay thế, tính có thể đổi chỗ với vật khác

48729. interchangeably nghĩa tiếng việt là phó từ|- có thể thay cho nhau, có thể hoán đổi nhau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interchangeably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interchangeably phó từ|- có thể thay cho nhau, có thể hoán đổi nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interchangeably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của interchangeably là: phó từ|- có thể thay cho nhau, có thể hoán đổi nhau

48730. interchanger nghĩa tiếng việt là xem interchange(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interchanger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interchangerxem interchange. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interchanger
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của interchanger là: xem interchange

48731. interchangexbility nghĩa tiếng việt là (máy tính) tính đổi lẫn được (giữa các bộ phận trong máy);|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interchangexbility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interchangexbility(máy tính) tính đổi lẫn được (giữa các bộ phận trong máy);|- tính hoán vị được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interchangexbility
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của interchangexbility là: (máy tính) tính đổi lẫn được (giữa các bộ phận trong máy);|- tính hoán vị được

48732. interchurch nghĩa tiếng việt là tính từ|- chung vào các giáo phái; giữa các giáo phái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interchurch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interchurch tính từ|- chung vào các giáo phái; giữa các giáo phái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interchurch
  • Phiên âm (nếu có): [intə,nɔminl]
  • Nghĩa tiếng việt của interchurch là: tính từ|- chung vào các giáo phái; giữa các giáo phái

48733. intercity nghĩa tiếng việt là tính từ|- giữa các thành phố với nhau, liên tỉnh||@intercity|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intercity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intercity tính từ|- giữa các thành phố với nhau, liên tỉnh||@intercity|- trong thành phố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intercity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intercity là: tính từ|- giữa các thành phố với nhau, liên tỉnh||@intercity|- trong thành phố

48734. interclass nghĩa tiếng việt là tính từ|- giữa các loại; giữa các lớp|- giữa các giai cấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interclass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interclass tính từ|- giữa các loại; giữa các lớp|- giữa các giai cấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interclass
  • Phiên âm (nếu có): [,intəklɑ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của interclass là: tính từ|- giữa các loại; giữa các lớp|- giữa các giai cấp

48735. interclavicle nghĩa tiếng việt là danh từ|- xương ở giũa xương ngực và xương đòn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interclavicle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interclavicle danh từ|- xương ở giũa xương ngực và xương đòn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interclavicle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của interclavicle là: danh từ|- xương ở giũa xương ngực và xương đòn

48736. interclavicular nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc xương ở giữa xương ngực và xương đòn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interclavicular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interclavicular tính từ|- thuộc xương ở giữa xương ngực và xương đòn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interclavicular
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của interclavicular là: tính từ|- thuộc xương ở giữa xương ngực và xương đòn

48737. intercollege nghĩa tiếng việt là tính từ|- giữa các đại học|- (thuộc) nhiều đại học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intercollege là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intercollege tính từ|- giữa các đại học|- (thuộc) nhiều đại học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intercollege
  • Phiên âm (nếu có): [,intəkɔlidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của intercollege là: tính từ|- giữa các đại học|- (thuộc) nhiều đại học
#VALUE!

48739. intercolonial nghĩa tiếng việt là tính từ|- giữa các thuộc địa|- (thuộc) nhiều thuộc địa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intercolonial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intercolonial tính từ|- giữa các thuộc địa|- (thuộc) nhiều thuộc địa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intercolonial
  • Phiên âm (nếu có): [intəkəlounjəl]
  • Nghĩa tiếng việt của intercolonial là: tính từ|- giữa các thuộc địa|- (thuộc) nhiều thuộc địa

48740. intercolumniation nghĩa tiếng việt là danh từ, (kiến trúc)|- sự dựng cột cách quãng|- quãng cách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intercolumniation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intercolumniation danh từ, (kiến trúc)|- sự dựng cột cách quãng|- quãng cách giữa hai cột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intercolumniation
  • Phiên âm (nếu có): [intə,kɔləmnieiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của intercolumniation là: danh từ, (kiến trúc)|- sự dựng cột cách quãng|- quãng cách giữa hai cột

48741. intercom nghĩa tiếng việt là danh từ, (thông tục)|- hệ thống liên lạc giữa hai bộ phận|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ intercom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intercom danh từ, (thông tục)|- hệ thống liên lạc giữa hai bộ phận|- (hàng không) hệ thống liên lạc giữa người lái và người thả bom (trên máy bay ném bom). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intercom
  • Phiên âm (nếu có): [intəkɔm]
  • Nghĩa tiếng việt của intercom là: danh từ, (thông tục)|- hệ thống liên lạc giữa hai bộ phận|- (hàng không) hệ thống liên lạc giữa người lái và người thả bom (trên máy bay ném bom)

48742. intercommunicability nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự có liên lạc với nhau, sự có đường thông với nha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intercommunicability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intercommunicability danh từ|- sự có liên lạc với nhau, sự có đường thông với nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intercommunicability
  • Phiên âm (nếu có): [intəkə,mju:nikəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của intercommunicability là: danh từ|- sự có liên lạc với nhau, sự có đường thông với nhau

48743. intercommunicable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể có liên lạc với nhau, có thể có đường thô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intercommunicable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intercommunicable tính từ|- có thể có liên lạc với nhau, có thể có đường thông với nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intercommunicable
  • Phiên âm (nếu có): [,intəkəmju:nikəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của intercommunicable là: tính từ|- có thể có liên lạc với nhau, có thể có đường thông với nhau

48744. intercommunicate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- có liên lạc với nhau, có đường thông với nhau|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intercommunicate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intercommunicate nội động từ|- có liên lạc với nhau, có đường thông với nhau|* ngoại động từ|- trao đổi (điện tín...) với nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intercommunicate
  • Phiên âm (nếu có): [,intəkəmju:nikeit]
  • Nghĩa tiếng việt của intercommunicate là: nội động từ|- có liên lạc với nhau, có đường thông với nhau|* ngoại động từ|- trao đổi (điện tín...) với nhau

48745. intercommunication nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự có liên lạc với nhau, sự có đường thông với nha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intercommunication là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intercommunication danh từ|- sự có liên lạc với nhau, sự có đường thông với nhau||@intercommunication|- thông tin hai chiều, thông tin nhiều chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intercommunication
  • Phiên âm (nếu có): [intəkə,mju:nikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của intercommunication là: danh từ|- sự có liên lạc với nhau, sự có đường thông với nhau||@intercommunication|- thông tin hai chiều, thông tin nhiều chiều

48746. intercommunication system nghĩa tiếng việt là danh từ|- hệ thống truyền tin nội bộ bằng loa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intercommunication system là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intercommunication system danh từ|- hệ thống truyền tin nội bộ bằng loa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intercommunication system
  • Phiên âm (nếu có): [intəkə,mju:nikeiʃnsistim]
  • Nghĩa tiếng việt của intercommunication system là: danh từ|- hệ thống truyền tin nội bộ bằng loa

48747. intercommunicative nghĩa tiếng việt là tính từ|- để liên lạc với nhau, để có đường thông với nhau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intercommunicative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intercommunicative tính từ|- để liên lạc với nhau, để có đường thông với nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intercommunicative
  • Phiên âm (nếu có): [,intəkəmju:nikeit]
  • Nghĩa tiếng việt của intercommunicative là: tính từ|- để liên lạc với nhau, để có đường thông với nhau

48748. intercommunion nghĩa tiếng việt là danh từ|- quan hệ mật thiết với nhau|- sự thông cảm với nhau;(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intercommunion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intercommunion danh từ|- quan hệ mật thiết với nhau|- sự thông cảm với nhau; sự liên kết với nhau|- sự ảnh hưởng lẫn nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intercommunion
  • Phiên âm (nếu có): [,intəkəmju:njən]
  • Nghĩa tiếng việt của intercommunion là: danh từ|- quan hệ mật thiết với nhau|- sự thông cảm với nhau; sự liên kết với nhau|- sự ảnh hưởng lẫn nhau

48749. intercommunity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dùng chung; quyền sở hữu chung; sự tham gia chung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intercommunity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intercommunity danh từ|- sự dùng chung; quyền sở hữu chung; sự tham gia chung|- tính chất là cái chung (cho nhiều người...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intercommunity
  • Phiên âm (nếu có): [,intəkəmju:niti]
  • Nghĩa tiếng việt của intercommunity là: danh từ|- sự dùng chung; quyền sở hữu chung; sự tham gia chung|- tính chất là cái chung (cho nhiều người...)

48750. interconfessional nghĩa tiếng việt là tính từ|- giữa các nhà thờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interconfessional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interconfessional tính từ|- giữa các nhà thờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interconfessional
  • Phiên âm (nếu có): [,intəkəmju:niti]
  • Nghĩa tiếng việt của interconfessional là: tính từ|- giữa các nhà thờ

48751. interconnect nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nối liền với nhau||@interconnect|- nối lại li(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interconnect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interconnect ngoại động từ|- nối liền với nhau||@interconnect|- nối lại liên kết lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interconnect
  • Phiên âm (nếu có): [intəkənekt]
  • Nghĩa tiếng việt của interconnect là: ngoại động từ|- nối liền với nhau||@interconnect|- nối lại liên kết lại

48752. interconnectable nghĩa tiếng việt là xem interconnect(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interconnectable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interconnectablexem interconnect. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interconnectable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của interconnectable là: xem interconnect

48753. interconnected nghĩa tiếng việt là tính từ|- nối liền với nhau; liên kết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interconnected là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interconnected tính từ|- nối liền với nhau; liên kết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interconnected
  • Phiên âm (nếu có): [intəkənektid]
  • Nghĩa tiếng việt của interconnected là: tính từ|- nối liền với nhau; liên kết

48754. interconnectedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng nối liền với nhau; tính chất nối liền (…)


Nghĩa tiếng việt của từ interconnectedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interconnectedness danh từ|- tình trạng nối liền với nhau; tính chất nối liền với nhau; tính chất liên kết|=the interconnectedness of the socialist countries|+ tính chất liên kết của các nước xã hội chủ nghĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interconnectedness
  • Phiên âm (nếu có): [intəkənektidnis]
  • Nghĩa tiếng việt của interconnectedness là: danh từ|- tình trạng nối liền với nhau; tính chất nối liền với nhau; tính chất liên kết|=the interconnectedness of the socialist countries|+ tính chất liên kết của các nước xã hội chủ nghĩa

48755. interconnectible nghĩa tiếng việt là xem interconnect(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interconnectible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interconnectiblexem interconnect. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interconnectible
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của interconnectible là: xem interconnect

48756. interconnecting nghĩa tiếng việt là tính từ|- nối liền, liên kết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interconnecting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interconnecting tính từ|- nối liền, liên kết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interconnecting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của interconnecting là: tính từ|- nối liền, liên kết

48757. interconnection nghĩa tiếng việt là danh từ|- quan hệ nối liền với nhau||@interconnection|- (máy ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interconnection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interconnection danh từ|- quan hệ nối liền với nhau||@interconnection|- (máy tính) sự nối, sự liên kết với nhau (trong sơ đồ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interconnection
  • Phiên âm (nếu có): [intəkənekʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của interconnection là: danh từ|- quan hệ nối liền với nhau||@interconnection|- (máy tính) sự nối, sự liên kết với nhau (trong sơ đồ)

48758. intercontinental nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) các đại châu; giữa các đại châu|=interconti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intercontinental là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intercontinental tính từ|- (thuộc) các đại châu; giữa các đại châu|=intercontinental ballistic missile|+ ((viết tắt) i.c.b.m) tên lửa xuyên đại châu||@intercontinental|- giữa các lục địa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intercontinental
  • Phiên âm (nếu có): [intə,kɔntinentl]
  • Nghĩa tiếng việt của intercontinental là: tính từ|- (thuộc) các đại châu; giữa các đại châu|=intercontinental ballistic missile|+ ((viết tắt) i.c.b.m) tên lửa xuyên đại châu||@intercontinental|- giữa các lục địa

48759. interconversion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chuyển đổi qua lại (cái nọ thành cái kia)||@int(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interconversion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interconversion danh từ|- sự chuyển đổi qua lại (cái nọ thành cái kia)||@interconversion|- (máy tính) biến đổi lẫn nhau; sự đếm lại, sự tính lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interconversion
  • Phiên âm (nếu có): [,intəkənvə:ʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của interconversion là: danh từ|- sự chuyển đổi qua lại (cái nọ thành cái kia)||@interconversion|- (máy tính) biến đổi lẫn nhau; sự đếm lại, sự tính lại

48760. interconvert nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chuyển đổi qua lại|- thay đổi lẫn nhau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interconvert là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interconvert ngoại động từ|- chuyển đổi qua lại|- thay đổi lẫn nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interconvert
  • Phiên âm (nếu có): [,intəkənvə:t]
  • Nghĩa tiếng việt của interconvert là: ngoại động từ|- chuyển đổi qua lại|- thay đổi lẫn nhau

48761. interconvertibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể chuyển đổi qua lại|- tính có thể thay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interconvertibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interconvertibility danh từ|- tính có thể chuyển đổi qua lại|- tính có thể thay đổi lẫn nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interconvertibility
  • Phiên âm (nếu có): [intəkən,və:təbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của interconvertibility là: danh từ|- tính có thể chuyển đổi qua lại|- tính có thể thay đổi lẫn nhau

48762. interconvertible nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể chuyển đổi qua lại|- có thể thay đổi lẫn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ interconvertible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interconvertible tính từ|- có thể chuyển đổi qua lại|- có thể thay đổi lẫn nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interconvertible
  • Phiên âm (nếu có): [,intəkənvə:təbl]
  • Nghĩa tiếng việt của interconvertible là: tính từ|- có thể chuyển đổi qua lại|- có thể thay đổi lẫn nhau

48763. intercorrelation nghĩa tiếng việt là (thống kê) tương quan giữa các phần tử (của một tập hợp)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intercorrelation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intercorrelation(thống kê) tương quan giữa các phần tử (của một tập hợp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intercorrelation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intercorrelation là: (thống kê) tương quan giữa các phần tử (của một tập hợp)

48764. intercostal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) ở giữa các xương sườn, gian sườn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intercostal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intercostal tính từ|- (giải phẫu) ở giữa các xương sườn, gian sườn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intercostal
  • Phiên âm (nếu có): [,intəkɔstl]
  • Nghĩa tiếng việt của intercostal là: tính từ|- (giải phẫu) ở giữa các xương sườn, gian sườn

48765. intercourse nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giao thiệp, sự giao dịch, sự giao hữu|- sự trao (…)


Nghĩa tiếng việt của từ intercourse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intercourse danh từ|- sự giao thiệp, sự giao dịch, sự giao hữu|- sự trao đổi ý nghĩ, sự trau đổi tình cảm|- sự ăn nằm với nhau, sự giao cấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intercourse
  • Phiên âm (nếu có): [intəkɔ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của intercourse là: danh từ|- sự giao thiệp, sự giao dịch, sự giao hữu|- sự trao đổi ý nghĩ, sự trau đổi tình cảm|- sự ăn nằm với nhau, sự giao cấu

48766. intercrop nghĩa tiếng việt là danh từ|- vụ trồng xen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intercrop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intercrop danh từ|- vụ trồng xen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intercrop
  • Phiên âm (nếu có): [intəkrɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của intercrop là: danh từ|- vụ trồng xen

48767. intercross nghĩa tiếng việt là động từ|- trồng xen|* danh từ số nhiều|- sự giao phối, sự l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intercross là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intercross động từ|- trồng xen|* danh từ số nhiều|- sự giao phối, sự lai giống|- vật lai|* ngoại động từ|- đặt chéo nhau; cắt chéo nhau (phố...)|- (sinh vật học) cho giao phối (giữa các giống khác nhau)|* nội động từ|- chéo nhau|- (sinh vật học) giao phối (giữa các giống khác nhau)||@intercross|- giao nhau, chéo nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intercross
  • Phiên âm (nếu có): [intəkrɔs]
  • Nghĩa tiếng việt của intercross là: động từ|- trồng xen|* danh từ số nhiều|- sự giao phối, sự lai giống|- vật lai|* ngoại động từ|- đặt chéo nhau; cắt chéo nhau (phố...)|- (sinh vật học) cho giao phối (giữa các giống khác nhau)|* nội động từ|- chéo nhau|- (sinh vật học) giao phối (giữa các giống khác nhau)||@intercross|- giao nhau, chéo nhau

48768. intercrystalline nghĩa tiếng việt là tính từ|- xảy ra giữa những tinh thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intercrystalline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intercrystalline tính từ|- xảy ra giữa những tinh thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intercrystalline
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intercrystalline là: tính từ|- xảy ra giữa những tinh thể

48769. intercurrence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xen vào (sự việc)|- (y học) sự mắc bệnh gian ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intercurrence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intercurrence danh từ|- sự xen vào (sự việc)|- (y học) sự mắc bệnh gian phát|- sự xảy đi xảy lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intercurrence
  • Phiên âm (nếu có): [,intəkʌrəns]
  • Nghĩa tiếng việt của intercurrence là: danh từ|- sự xen vào (sự việc)|- (y học) sự mắc bệnh gian phát|- sự xảy đi xảy lại

48770. intercurrent nghĩa tiếng việt là tính từ|- xen|- (y học) gian phát|- xảy đi xảy lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intercurrent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intercurrent tính từ|- xen|- (y học) gian phát|- xảy đi xảy lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intercurrent
  • Phiên âm (nếu có): [,intəkʌrənt]
  • Nghĩa tiếng việt của intercurrent là: tính từ|- xen|- (y học) gian phát|- xảy đi xảy lại

48771. intercut nghĩa tiếng việt là danh từ|- (điện ảnh) đoạn phim có cảnh xen[,intəkʌt],|* động (…)


Nghĩa tiếng việt của từ intercut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intercut danh từ|- (điện ảnh) đoạn phim có cảnh xen[,intəkʌt],|* động từ|- (điện ảnh) xen cảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intercut
  • Phiên âm (nếu có): [intəkʌt]
  • Nghĩa tiếng việt của intercut là: danh từ|- (điện ảnh) đoạn phim có cảnh xen[,intəkʌt],|* động từ|- (điện ảnh) xen cảnh

48772. interdeducible nghĩa tiếng việt là (logic học) suy lẫn nhau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interdeducible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interdeducible(logic học) suy lẫn nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interdeducible
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của interdeducible là: (logic học) suy lẫn nhau

48773. interdenominal nghĩa tiếng việt là tính từ|- chung vào các giáo phái; giữa các giáo phái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interdenominal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interdenominal tính từ|- chung vào các giáo phái; giữa các giáo phái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interdenominal
  • Phiên âm (nếu có): [intə,nɔminl]
  • Nghĩa tiếng việt của interdenominal là: tính từ|- chung vào các giáo phái; giữa các giáo phái

48774. interdenominational nghĩa tiếng việt là tính từ|- chung cho các giáo phái khác nhau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interdenominational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interdenominational tính từ|- chung cho các giáo phái khác nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interdenominational
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của interdenominational là: tính từ|- chung cho các giáo phái khác nhau

48775. interdental nghĩa tiếng việt là tính từ|- ở khe răng|- (ngôn ngữ học) khe răng (âm)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interdental là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interdental tính từ|- ở khe răng|- (ngôn ngữ học) khe răng (âm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interdental
  • Phiên âm (nếu có): [intədentl]
  • Nghĩa tiếng việt của interdental là: tính từ|- ở khe răng|- (ngôn ngữ học) khe răng (âm)

48776. interdepartmental nghĩa tiếng việt là tính từ|- liên vụ; liên bộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interdepartmental là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interdepartmental tính từ|- liên vụ; liên bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interdepartmental
  • Phiên âm (nếu có): [intə,dipɑ:tmentl]
  • Nghĩa tiếng việt của interdepartmental là: tính từ|- liên vụ; liên bộ

48777. interdepartmentally nghĩa tiếng việt là phó từ|- liên vụ, liên bộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interdepartmentally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interdepartmentally phó từ|- liên vụ, liên bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interdepartmentally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của interdepartmentally là: phó từ|- liên vụ, liên bộ

48778. interdependence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phụ thuộc lẫn nhau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interdependence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interdependence danh từ|- sự phụ thuộc lẫn nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interdependence
  • Phiên âm (nếu có): [,intədipendəns]
  • Nghĩa tiếng việt của interdependence là: danh từ|- sự phụ thuộc lẫn nhau

48779. interdependency nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phụ thuộc lẫn nhau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interdependency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interdependency danh từ|- sự phụ thuộc lẫn nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interdependency
  • Phiên âm (nếu có): [,intədipendəns]
  • Nghĩa tiếng việt của interdependency là: danh từ|- sự phụ thuộc lẫn nhau

48780. interdependent nghĩa tiếng việt là tính từ|- phụ thuộc lẫn nhau||@interdependent|- liên quan với n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interdependent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interdependent tính từ|- phụ thuộc lẫn nhau||@interdependent|- liên quan với nhau, phụ thuộc nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interdependent
  • Phiên âm (nếu có): [,intədipendənt]
  • Nghĩa tiếng việt của interdependent là: tính từ|- phụ thuộc lẫn nhau||@interdependent|- liên quan với nhau, phụ thuộc nhau

48781. interdependent utility nghĩa tiếng việt là (econ) độ thoả dụng phụ thuộc lẫn nhau.|+ nếu độ thoả dụng c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interdependent utility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interdependent utility(econ) độ thoả dụng phụ thuộc lẫn nhau.|+ nếu độ thoả dụng của một nhười bị tác động bởi số lượng hàng hoá và dịch vụ mà những người khác tiêu dùng thì nảy sinh trường hợp độ thoả dụng phụ thuộc lẫn nhau.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interdependent utility
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của interdependent utility là: (econ) độ thoả dụng phụ thuộc lẫn nhau.|+ nếu độ thoả dụng của một nhười bị tác động bởi số lượng hàng hoá và dịch vụ mà những người khác tiêu dùng thì nảy sinh trường hợp độ thoả dụng phụ thuộc lẫn nhau.

48782. interdependently nghĩa tiếng việt là phó từ|- phụ thuộc lẫn nhau, tương thức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interdependently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interdependently phó từ|- phụ thuộc lẫn nhau, tương thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interdependently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của interdependently là: phó từ|- phụ thuộc lẫn nhau, tương thức

48783. interdependnece nghĩa tiếng việt là sự liên quan với nhau, phụ thuộc nhau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interdependnece là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interdependnecesự liên quan với nhau, phụ thuộc nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interdependnece
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của interdependnece là: sự liên quan với nhau, phụ thuộc nhau

48784. interdict nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cấm, sự cấm chỉ|- (tôn giáo) sự khai trừ, sự h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interdict là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interdict danh từ|- sự cấm, sự cấm chỉ|- (tôn giáo) sự khai trừ, sự huyền chức|* động từ|- cấm, cấm chỉ|- (tôn giáo) khai trừ, huyền chức|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) ngăn chặn (tiếp tế...) bằng cách bắn phá đường giao thông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interdict
  • Phiên âm (nếu có): [intədikt]
  • Nghĩa tiếng việt của interdict là: danh từ|- sự cấm, sự cấm chỉ|- (tôn giáo) sự khai trừ, sự huyền chức|* động từ|- cấm, cấm chỉ|- (tôn giáo) khai trừ, huyền chức|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) ngăn chặn (tiếp tế...) bằng cách bắn phá đường giao thông

48785. interdiction nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cấm chỉ, sự bị cấm|- (tôn giáo) sự khai trừ, s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interdiction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interdiction danh từ|- sự cấm chỉ, sự bị cấm|- (tôn giáo) sự khai trừ, sự huyền chức|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) sự ngăn chặn (tiếp tế...) bằng cách bắn phá đường giao thông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interdiction
  • Phiên âm (nếu có): [,intədikʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của interdiction là: danh từ|- sự cấm chỉ, sự bị cấm|- (tôn giáo) sự khai trừ, sự huyền chức|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) sự ngăn chặn (tiếp tế...) bằng cách bắn phá đường giao thông

48786. interdictive nghĩa tiếng việt là xem interdict(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interdictive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interdictivexem interdict. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interdictive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của interdictive là: xem interdict

48787. interdictively nghĩa tiếng việt là xem interdict(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interdictively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interdictivelyxem interdict. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interdictively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của interdictively là: xem interdict

48788. interdictor nghĩa tiếng việt là xem interdict(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interdictor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interdictorxem interdict. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interdictor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của interdictor là: xem interdict

48789. interdictory nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sự cấm chỉ|- (thuộc) sự khai trừ, (thuộc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interdictory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interdictory tính từ|- (thuộc) sự cấm chỉ|- (thuộc) sự khai trừ, (thuộc) sự huyền chức|- (thuộc) sự ngăn chặn (tiếp tế...) bằng cách bắn phá đường giao thông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interdictory
  • Phiên âm (nếu có): [,intədiktəri]
  • Nghĩa tiếng việt của interdictory là: tính từ|- (thuộc) sự cấm chỉ|- (thuộc) sự khai trừ, (thuộc) sự huyền chức|- (thuộc) sự ngăn chặn (tiếp tế...) bằng cách bắn phá đường giao thông

48790. interdiffuse nghĩa tiếng việt là nội động từ|- toả rộng và hoà lẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interdiffuse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interdiffuse nội động từ|- toả rộng và hoà lẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interdiffuse
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của interdiffuse là: nội động từ|- toả rộng và hoà lẫn

48791. interdiffusion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự toả rộng và hoà lẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interdiffusion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interdiffusion danh từ|- sự toả rộng và hoà lẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interdiffusion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của interdiffusion là: danh từ|- sự toả rộng và hoà lẫn

48792. interdigitate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- đan vào nhau như những ngón tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interdigitate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interdigitate nội động từ|- đan vào nhau như những ngón tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interdigitate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của interdigitate là: nội động từ|- đan vào nhau như những ngón tay

48793. interdigitation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đan vào nhau như những ngón tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interdigitation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interdigitation danh từ|- sự đan vào nhau như những ngón tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interdigitation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của interdigitation là: danh từ|- sự đan vào nhau như những ngón tay

48794. interdisciplinary nghĩa tiếng việt là tính từ|- gồm nhiều ngành học thuật|=an interdisciplinary semi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interdisciplinary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interdisciplinary tính từ|- gồm nhiều ngành học thuật|=an interdisciplinary seminar|+ một cuộc hội nghị chuyên đề gồm nhiều ngành học thuật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interdisciplinary
  • Phiên âm (nếu có): [,intədisiplinəri]
  • Nghĩa tiếng việt của interdisciplinary là: tính từ|- gồm nhiều ngành học thuật|=an interdisciplinary seminar|+ một cuộc hội nghị chuyên đề gồm nhiều ngành học thuật

48795. interdistrict settlement account (or fund) nghĩa tiếng việt là (econ) tài khoản (hay quỹ) thanh toán liên vùng.|+ một tài khoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interdistrict settlement account (or fund) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interdistrict settlement account (or fund)(econ) tài khoản (hay quỹ) thanh toán liên vùng.|+ một tài khoản đặc biệt của sở thanh toán bù trừ được sử dụng để điều tiết sự chuyển tiền giữa 12 ngân hàng vùng thuộc hệ thống dự trữ liên bang.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interdistrict settlement account (or fund)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của interdistrict settlement account (or fund) là: (econ) tài khoản (hay quỹ) thanh toán liên vùng.|+ một tài khoản đặc biệt của sở thanh toán bù trừ được sử dụng để điều tiết sự chuyển tiền giữa 12 ngân hàng vùng thuộc hệ thống dự trữ liên bang.

48796. interest nghĩa tiếng việt là (econ) tiền lãi, lãi suất.|+ xem rate of interest.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interest(econ) tiền lãi, lãi suất.|+ xem rate of interest.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interest
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của interest là: (econ) tiền lãi, lãi suất.|+ xem rate of interest.

48797. interest nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quan tâm, sự chú ý; điều quan tâm, điều chú ý|=(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interest danh từ|- sự quan tâm, sự chú ý; điều quan tâm, điều chú ý|=a question of great interest|+ một vấn đề đáng chú ý|- sự thích thú; điều thích thú|- tầm quan trọng|=a matter of great interest|+ một việc quan trọng|- quyền lợi; lợi ích, ích kỷ|=to do something in (to) somebodys interest (s)|+ làm gì vì lợi ích của ai|- lợi tức, tiền lãi|- tập thể cùng chung một quyền lợi|=the steel interest|+ nhóm tư bản thép|- dùng lợi ích cá nhân làm áp lực với ai|* ngoại động từ|- làm cho quan tâm, làm cho chú ý, làm cho thích thú|- liên quan đến, dính dáng đến|=the fight against aggression interests all peoples|+ sự đấu tranh chống xâm lược liên quan đến mọi dân tộc|- làm tham gia|=to interest a finacier in an undertaking|+ làm cho một nhà tư bản tài chính tham gia một cuộc kinh doanh||@interest|- (toán kinh tế) lãi|- compound i. lãi kép|- simple i. lãi đơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interest
  • Phiên âm (nếu có): [intrist]
  • Nghĩa tiếng việt của interest là: danh từ|- sự quan tâm, sự chú ý; điều quan tâm, điều chú ý|=a question of great interest|+ một vấn đề đáng chú ý|- sự thích thú; điều thích thú|- tầm quan trọng|=a matter of great interest|+ một việc quan trọng|- quyền lợi; lợi ích, ích kỷ|=to do something in (to) somebodys interest (s)|+ làm gì vì lợi ích của ai|- lợi tức, tiền lãi|- tập thể cùng chung một quyền lợi|=the steel interest|+ nhóm tư bản thép|- dùng lợi ích cá nhân làm áp lực với ai|* ngoại động từ|- làm cho quan tâm, làm cho chú ý, làm cho thích thú|- liên quan đến, dính dáng đến|=the fight against aggression interests all peoples|+ sự đấu tranh chống xâm lược liên quan đến mọi dân tộc|- làm tham gia|=to interest a finacier in an undertaking|+ làm cho một nhà tư bản tài chính tham gia một cuộc kinh doanh||@interest|- (toán kinh tế) lãi|- compound i. lãi kép|- simple i. lãi đơn

48798. interest equalization tax nghĩa tiếng việt là (econ) thuếu san bằng lãi suất.|+ vào đầu những năm 1960, nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interest equalization tax là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interest equalization tax(econ) thuếu san bằng lãi suất.|+ vào đầu những năm 1960, nước mỹ trải qua một thời kỳ cán cân thanh toán liên tục thâm hụt với số lượng lớn do vốn chay khỏi đất nước. thuế san bàng lãi suất là một ý định nhằm ngăn luồng vốn đi ra này bằng cách đánh thuế vào việc công dân mỹ mua trái phiếu và tài sản nước ngoài.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interest equalization tax
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của interest equalization tax là: (econ) thuếu san bằng lãi suất.|+ vào đầu những năm 1960, nước mỹ trải qua một thời kỳ cán cân thanh toán liên tục thâm hụt với số lượng lớn do vốn chay khỏi đất nước. thuế san bàng lãi suất là một ý định nhằm ngăn luồng vốn đi ra này bằng cách đánh thuế vào việc công dân mỹ mua trái phiếu và tài sản nước ngoài.

48799. interest sensitivity nghĩa tiếng việt là (econ) độ nhạy theo lãi suất.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interest sensitivity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interest sensitivity(econ) độ nhạy theo lãi suất.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interest sensitivity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của interest sensitivity là: (econ) độ nhạy theo lãi suất.

48800. interested nghĩa tiếng việt là tính từ|- có quan tâm, thích thú, có chú ý|=an interested spe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interested là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interested tính từ|- có quan tâm, thích thú, có chú ý|=an interested spectator|+ một khán giả chăm chú|- có lợi ích riêng; có liên quan, có dính dáng; có cổ phần, có vốn đầu tư|- không vô tư, cầu lợi|=an interested aid|+ sự viện trợ không vô tư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interested
  • Phiên âm (nếu có): [intristid]
  • Nghĩa tiếng việt của interested là: tính từ|- có quan tâm, thích thú, có chú ý|=an interested spectator|+ một khán giả chăm chú|- có lợi ích riêng; có liên quan, có dính dáng; có cổ phần, có vốn đầu tư|- không vô tư, cầu lợi|=an interested aid|+ sự viện trợ không vô tư

48801. interestedly nghĩa tiếng việt là xem interested(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interestedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interestedlyxem interested. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interestedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của interestedly là: xem interested

48802. interestedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự có lợi ích riêng; sự có liên quan, sự có dính (…)


Nghĩa tiếng việt của từ interestedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interestedness danh từ|- sự có lợi ích riêng; sự có liên quan, sự có dính dáng; sự có cổ phần, sự có vốn đầu tư|- sự không vô tư, sự cầu lợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interestedness
  • Phiên âm (nếu có): [intristidnis]
  • Nghĩa tiếng việt của interestedness là: danh từ|- sự có lợi ích riêng; sự có liên quan, sự có dính dáng; sự có cổ phần, sự có vốn đầu tư|- sự không vô tư, sự cầu lợi

48803. interesting nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm quan tâm, làm chú ý|=an interesting film|+ một b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interesting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interesting tính từ|- làm quan tâm, làm chú ý|=an interesting film|+ một bộ phim thú vị|- có thai, có mang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interesting
  • Phiên âm (nếu có): [intristiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của interesting là: tính từ|- làm quan tâm, làm chú ý|=an interesting film|+ một bộ phim thú vị|- có thai, có mang

48804. interestingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- thú vị, hấp dẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interestingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interestingly phó từ|- thú vị, hấp dẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interestingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của interestingly là: phó từ|- thú vị, hấp dẫn

48805. interestingness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm quan tâm, sự làm chú ý; tính chất chú ý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interestingness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interestingness danh từ|- sự làm quan tâm, sự làm chú ý; tính chất chú ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interestingness
  • Phiên âm (nếu có): [intristiɳnis]
  • Nghĩa tiếng việt của interestingness là: danh từ|- sự làm quan tâm, sự làm chú ý; tính chất chú ý

48806. interface nghĩa tiếng việt là danh từ|- bề mặt chung (cho hai vật...); mặt phân giới|- những(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interface là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interface danh từ|- bề mặt chung (cho hai vật...); mặt phân giới|- những cái chung (của hai ngành học thuật...)|=the interface of chemistry and physics|+ những cái chung của hoá học và vật lý||@interface|- (vật lí) mặt phân cách, mặt phân giới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interface
  • Phiên âm (nếu có): [intəfeis]
  • Nghĩa tiếng việt của interface là: danh từ|- bề mặt chung (cho hai vật...); mặt phân giới|- những cái chung (của hai ngành học thuật...)|=the interface of chemistry and physics|+ những cái chung của hoá học và vật lý||@interface|- (vật lí) mặt phân cách, mặt phân giới

48807. interfacial nghĩa tiếng việt là tính từ|- xen giữa hai bề mặt|- (thuộc) bề mặt chung (của ha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interfacial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interfacial tính từ|- xen giữa hai bề mặt|- (thuộc) bề mặt chung (của hai vật...); (thuộc) mặt phân giới|- chung (cho hai ngành học thuật...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interfacial
  • Phiên âm (nếu có): [,intəfeiʃəl]
  • Nghĩa tiếng việt của interfacial là: tính từ|- xen giữa hai bề mặt|- (thuộc) bề mặt chung (của hai vật...); (thuộc) mặt phân giới|- chung (cho hai ngành học thuật...)

48808. interfacing nghĩa tiếng việt là danh từ|- mảnh cứng khâu giữa hai lớp vải (trong ve áo, cổ á(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interfacing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interfacing danh từ|- mảnh cứng khâu giữa hai lớp vải (trong ve áo, cổ áo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interfacing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của interfacing là: danh từ|- mảnh cứng khâu giữa hai lớp vải (trong ve áo, cổ áo)

48809. interfaith nghĩa tiếng việt là tính từ|- gồm những người có tín ngưỡng khác nhau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interfaith là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interfaith tính từ|- gồm những người có tín ngưỡng khác nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interfaith
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của interfaith là: tính từ|- gồm những người có tín ngưỡng khác nhau

48810. interfere nghĩa tiếng việt là nội động từ ((thường) + with)|- gây trở ngại, quấy rầy|=these(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interfere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interfere nội động từ ((thường) + with)|- gây trở ngại, quấy rầy|=these goings and coming interfere with the work|+ sự đi đi lại lại đó gây trở ngại cho công việc|=dont interfere with me!|+ đừng có quấy rầy tôi!|- can thiệp, xen vào, dính vào|=to interfere in somebodys affairs|+ can thiệp vào việc của ai|- (vật lý) giao thoa|- (raddiô) nhiễu|- đá chân nọ vào chân kia (ngựa)|- (thể dục,thể thao) chặn trái phép; cản đối phương cho đồng đội dắt bóng lên|- chạm vào nhau, đụng vào nhau; đối lập với nhau|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xin được quyền ưu tiên đăng ký một phát minh (khi có nhiều người cùng xin)||@interfere|- (vật lí) giao thoa làm nhiễu loạn|- optical i. giao thoa ánh sáng |- wave i. giao thoa sóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interfere
  • Phiên âm (nếu có): [,intəfiə]
  • Nghĩa tiếng việt của interfere là: nội động từ ((thường) + with)|- gây trở ngại, quấy rầy|=these goings and coming interfere with the work|+ sự đi đi lại lại đó gây trở ngại cho công việc|=dont interfere with me!|+ đừng có quấy rầy tôi!|- can thiệp, xen vào, dính vào|=to interfere in somebodys affairs|+ can thiệp vào việc của ai|- (vật lý) giao thoa|- (raddiô) nhiễu|- đá chân nọ vào chân kia (ngựa)|- (thể dục,thể thao) chặn trái phép; cản đối phương cho đồng đội dắt bóng lên|- chạm vào nhau, đụng vào nhau; đối lập với nhau|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xin được quyền ưu tiên đăng ký một phát minh (khi có nhiều người cùng xin)||@interfere|- (vật lí) giao thoa làm nhiễu loạn|- optical i. giao thoa ánh sáng |- wave i. giao thoa sóng

48811. interference nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự gây trở ngại, sự quấy rầy; điều gây trở ngại|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interference là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interference danh từ|- sự gây trở ngại, sự quấy rầy; điều gây trở ngại|- sự can thiệp, sự xen vào, sự dính vào|- (vật lý) sự giao thoa|- (raddiô) sự nhiễu|- sự đá chân nọ vào chân kia (ngựa)|- (thể dục,thể thao) sự chặn trái phép; sự cản đối phương cho đồng đội dắt bóng lên; sự phạt việc chặn trái phép|- sự chạm vào nhau, sự đụng vào nhau; sự đối lập với nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interference
  • Phiên âm (nếu có): [,intəfiərəns]
  • Nghĩa tiếng việt của interference là: danh từ|- sự gây trở ngại, sự quấy rầy; điều gây trở ngại|- sự can thiệp, sự xen vào, sự dính vào|- (vật lý) sự giao thoa|- (raddiô) sự nhiễu|- sự đá chân nọ vào chân kia (ngựa)|- (thể dục,thể thao) sự chặn trái phép; sự cản đối phương cho đồng đội dắt bóng lên; sự phạt việc chặn trái phép|- sự chạm vào nhau, sự đụng vào nhau; sự đối lập với nhau

48812. interferential nghĩa tiếng việt là tính từ|- (vật lý) giao thoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interferential là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interferential tính từ|- (vật lý) giao thoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interferential
  • Phiên âm (nếu có): [,intəfiərensəl]
  • Nghĩa tiếng việt của interferential là: tính từ|- (vật lý) giao thoa

48813. interferer nghĩa tiếng việt là xem interfere(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interferer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interfererxem interfere. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interferer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của interferer là: xem interfere

48814. interfering nghĩa tiếng việt là tính từ|- hay quấy rầy, hay gây phiền phức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interfering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interfering tính từ|- hay quấy rầy, hay gây phiền phức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interfering
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của interfering là: tính từ|- hay quấy rầy, hay gây phiền phức

48815. interferingly nghĩa tiếng việt là xem interfere(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interferingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interferinglyxem interfere. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interferingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của interferingly là: xem interfere

48816. interferogram nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) cái ghi giao thoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interferogram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interferogram danh từ|- (vật lý) cái ghi giao thoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interferogram
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của interferogram là: danh từ|- (vật lý) cái ghi giao thoa

48817. interferometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) cái đo giao thoa||@interferometer|- (vật lí)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interferometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interferometer danh từ|- (vật lý) cái đo giao thoa||@interferometer|- (vật lí) cái đo giao thoa, giao thoa kế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interferometer
  • Phiên âm (nếu có): [,intəfiərɔmitə]
  • Nghĩa tiếng việt của interferometer là: danh từ|- (vật lý) cái đo giao thoa||@interferometer|- (vật lí) cái đo giao thoa, giao thoa kế

48818. interferometric nghĩa tiếng việt là xem interferometer(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interferometric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interferometricxem interferometer. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interferometric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của interferometric là: xem interferometer

48819. interferometrically nghĩa tiếng việt là xem interferometer(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interferometrically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interferometricallyxem interferometer. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interferometrically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của interferometrically là: xem interferometer

48820. interferometry nghĩa tiếng việt là xem interferometer(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interferometry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interferometryxem interferometer. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interferometry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của interferometry là: xem interferometer

48821. interferon nghĩa tiếng việt là danh từ|- loại prôtêin do tế bào cơ thể sinh ra khi bị vírut t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interferon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interferon danh từ|- loại prôtêin do tế bào cơ thể sinh ra khi bị vírut tấn công, nhằm ngăn không cho virut phát triển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interferon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của interferon là: danh từ|- loại prôtêin do tế bào cơ thể sinh ra khi bị vírut tấn công, nhằm ngăn không cho virut phát triển

48822. interfertile nghĩa tiếng việt là tính từ|- có khả năng lai giống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interfertile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interfertile tính từ|- có khả năng lai giống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interfertile
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của interfertile là: tính từ|- có khả năng lai giống

48823. interfile nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- sắp xếp phối hợp vào một hệ thống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interfile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interfile ngoại động từ|- sắp xếp phối hợp vào một hệ thống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interfile
  • Phiên âm (nếu có): [,intəfail]
  • Nghĩa tiếng việt của interfile là: ngoại động từ|- sắp xếp phối hợp vào một hệ thống

48824. interflow nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chảy vào nhau, sự hoà lẫn với nhau|* nội động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interflow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interflow danh từ|- sự chảy vào nhau, sự hoà lẫn với nhau|* nội động từ|- chảy vào nhau, hoà lẫn với nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interflow
  • Phiên âm (nếu có): [,intəflou]
  • Nghĩa tiếng việt của interflow là: danh từ|- sự chảy vào nhau, sự hoà lẫn với nhau|* nội động từ|- chảy vào nhau, hoà lẫn với nhau

48825. interfluent nghĩa tiếng việt là tính từ|- chảy vào nhau, hoà lẫn với nhau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interfluent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interfluent tính từ|- chảy vào nhau, hoà lẫn với nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interfluent
  • Phiên âm (nếu có): [,intəfluənt]
  • Nghĩa tiếng việt của interfluent là: tính từ|- chảy vào nhau, hoà lẫn với nhau

48826. interfold nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- xếp vào với nhau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interfold là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interfold ngoại động từ|- xếp vào với nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interfold
  • Phiên âm (nếu có): [,intəfould]
  • Nghĩa tiếng việt của interfold là: ngoại động từ|- xếp vào với nhau

48827. interfoliaceous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) giữa hai lá, gian lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interfoliaceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interfoliaceous tính từ|- (thực vật học) giữa hai lá, gian lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interfoliaceous
  • Phiên âm (nếu có): [intə,foulieiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của interfoliaceous là: tính từ|- (thực vật học) giữa hai lá, gian lá

48828. interfoliar nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) giữa hai lá, gian lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interfoliar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interfoliar tính từ|- (thực vật học) giữa hai lá, gian lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interfoliar
  • Phiên âm (nếu có): [intə,foulieiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của interfoliar là: tính từ|- (thực vật học) giữa hai lá, gian lá

48829. interfuse nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- truyền cho, đổ sang, rót sang|- trộn, trộn lâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interfuse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interfuse ngoại động từ|- truyền cho, đổ sang, rót sang|- trộn, trộn lẫn, hoà lẫn|* nội động từ|- trộn lẫn với nhau, hoà lẫn với nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interfuse
  • Phiên âm (nếu có): [,intəfju:z]
  • Nghĩa tiếng việt của interfuse là: ngoại động từ|- truyền cho, đổ sang, rót sang|- trộn, trộn lẫn, hoà lẫn|* nội động từ|- trộn lẫn với nhau, hoà lẫn với nhau

48830. interfusion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự truyền cho, sự đổ sang, sự rót sang|- sự trộn, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ interfusion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interfusion danh từ|- sự truyền cho, sự đổ sang, sự rót sang|- sự trộn, sự trộn lẫn, sự hoà lẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interfusion
  • Phiên âm (nếu có): [,intəfju:ʤn]
  • Nghĩa tiếng việt của interfusion là: danh từ|- sự truyền cho, sự đổ sang, sự rót sang|- sự trộn, sự trộn lẫn, sự hoà lẫn

48831. intergalactic nghĩa tiếng việt là tính từ|- ở giữa những thiên hà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intergalactic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intergalactic tính từ|- ở giữa những thiên hà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intergalactic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intergalactic là: tính từ|- ở giữa những thiên hà

48832. intergenerational nghĩa tiếng việt là tính từ|- xảy ra hoặc tồn tại giữa hai hoặc nhiều thế hệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intergenerational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intergenerational tính từ|- xảy ra hoặc tồn tại giữa hai hoặc nhiều thế hệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intergenerational
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intergenerational là: tính từ|- xảy ra hoặc tồn tại giữa hai hoặc nhiều thế hệ

48833. intergenerational equity nghĩa tiếng việt là (econ) công bằng giữa các thế hệ.|+ tính công bằng trong việc (…)


Nghĩa tiếng việt của từ intergenerational equity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intergenerational equity(econ) công bằng giữa các thế hệ.|+ tính công bằng trong việc sử dụng các nguồn tài nguyên thiên nhiên giữa các thế hệ khác nhau.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intergenerational equity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intergenerational equity là: (econ) công bằng giữa các thế hệ.|+ tính công bằng trong việc sử dụng các nguồn tài nguyên thiên nhiên giữa các thế hệ khác nhau.

48834. intergenic nghĩa tiếng việt là tính từ|- gồm hai gen hoặc những hoạt động của nó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intergenic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intergenic tính từ|- gồm hai gen hoặc những hoạt động của nó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intergenic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intergenic là: tính từ|- gồm hai gen hoặc những hoạt động của nó

48835. interglacial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (địa lý,ddịa chất) gian băng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interglacial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interglacial tính từ|- (địa lý,ddịa chất) gian băng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interglacial
  • Phiên âm (nếu có): [intəgleisjəl]
  • Nghĩa tiếng việt của interglacial là: tính từ|- (địa lý,ddịa chất) gian băng

48836. intergovernmental nghĩa tiếng việt là tính từ|- tồn tại hoặc xảy ra giữa hai hoặc nhiều chính phu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intergovernmental là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intergovernmental tính từ|- tồn tại hoặc xảy ra giữa hai hoặc nhiều chính phủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intergovernmental
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intergovernmental là: tính từ|- tồn tại hoặc xảy ra giữa hai hoặc nhiều chính phủ

48837. intergovernmental grants nghĩa tiếng việt là (econ) các trợ cấp liên chính quyền.|+ số tiền do một cấp chi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intergovernmental grants là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intergovernmental grants(econ) các trợ cấp liên chính quyền.|+ số tiền do một cấp chính phủ ở một nước (ví dụ chính phủ trung ương) cấp cho một chính phủ nước khác.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intergovernmental grants
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intergovernmental grants là: (econ) các trợ cấp liên chính quyền.|+ số tiền do một cấp chính phủ ở một nước (ví dụ chính phủ trung ương) cấp cho một chính phủ nước khác.

48838. intergradation nghĩa tiếng việt là xem intergrade(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intergradation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intergradationxem intergrade. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intergradation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intergradation là: xem intergrade

48839. intergrade nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) dạng quá độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intergrade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intergrade danh từ|- (sinh vật học) dạng quá độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intergrade
  • Phiên âm (nếu có): [intəgreid]
  • Nghĩa tiếng việt của intergrade là: danh từ|- (sinh vật học) dạng quá độ

48840. intergranular nghĩa tiếng việt là tính từ|- giữa các hạt (tinh thể)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intergranular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intergranular tính từ|- giữa các hạt (tinh thể). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intergranular
  • Phiên âm (nếu có): [,intəgrænjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của intergranular là: tính từ|- giữa các hạt (tinh thể)

48841. intergroup nghĩa tiếng việt là tính từ|- giữa các nhóm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intergroup là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intergroup tính từ|- giữa các nhóm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intergroup
  • Phiên âm (nếu có): [intəgru:p]
  • Nghĩa tiếng việt của intergroup là: tính từ|- giữa các nhóm

48842. intergrowth nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mọc lẫn với nhau, sự mọc lẫn vào nhau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intergrowth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intergrowth danh từ|- sự mọc lẫn với nhau, sự mọc lẫn vào nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intergrowth
  • Phiên âm (nếu có): [integrouθ]
  • Nghĩa tiếng việt của intergrowth là: danh từ|- sự mọc lẫn với nhau, sự mọc lẫn vào nhau

48843. interhemispheric nghĩa tiếng việt là tính từ|- giữa các bán cầu (trái đất)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interhemispheric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interhemispheric tính từ|- giữa các bán cầu (trái đất). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interhemispheric
  • Phiên âm (nếu có): [intə,hemisferik]
  • Nghĩa tiếng việt của interhemispheric là: tính từ|- giữa các bán cầu (trái đất)

48844. interim nghĩa tiếng việt là tính từ|- quá độ|- tạm quyền, lâm thời|=an interim government|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interim là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interim tính từ|- quá độ|- tạm quyền, lâm thời|=an interim government|+ chính phủ tạm quyền|* phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) trong lúc đó|* danh từ|- thời gian quá độ|- sự giàn xếp tạm thời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interim
  • Phiên âm (nếu có): [intərim]
  • Nghĩa tiếng việt của interim là: tính từ|- quá độ|- tạm quyền, lâm thời|=an interim government|+ chính phủ tạm quyền|* phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) trong lúc đó|* danh từ|- thời gian quá độ|- sự giàn xếp tạm thời

48845. interionic nghĩa tiếng việt là tính từ|- gian ion(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interionic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interionic tính từ|- gian ion. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interionic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của interionic là: tính từ|- gian ion

48846. interior nghĩa tiếng việt là tính từ|- ở trong, ở phía trong|- nằm xa trong đất liền, ở n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interior là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interior tính từ|- ở trong, ở phía trong|- nằm xa trong đất liền, ở nội địa|- nội, nội bộ, trong nước|- nội tâm, riêng tư|=the interior life|+ cuộc sống nội tâm|* danh từ|- phần trong, phía trong (phòng, nhà...)|- đất liền nằm sâu vào trong (một nước...), nội địa|- công việc trong nước, nội vụ|=ministry of the interior|+ bộ nội vụ|- tâm hồn, nội tâm||@interior|- trong, phần trong, tính trong|- i. of set (tô pô) phần tổng của một tập hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interior
  • Phiên âm (nếu có): [intiəriə]
  • Nghĩa tiếng việt của interior là: tính từ|- ở trong, ở phía trong|- nằm xa trong đất liền, ở nội địa|- nội, nội bộ, trong nước|- nội tâm, riêng tư|=the interior life|+ cuộc sống nội tâm|* danh từ|- phần trong, phía trong (phòng, nhà...)|- đất liền nằm sâu vào trong (một nước...), nội địa|- công việc trong nước, nội vụ|=ministry of the interior|+ bộ nội vụ|- tâm hồn, nội tâm||@interior|- trong, phần trong, tính trong|- i. of set (tô pô) phần tổng của một tập hợp

48847. interior decoration nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghệ thuật trang trí trong nhà|- vật liệu trang trí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interior decoration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interior decoration danh từ|- nghệ thuật trang trí trong nhà|- vật liệu trang trí trong nhà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interior decoration
  • Phiên âm (nếu có): [intiəriə,dekəreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của interior decoration là: danh từ|- nghệ thuật trang trí trong nhà|- vật liệu trang trí trong nhà

48848. interior decorator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người trang trí trong nhà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interior decorator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interior decorator danh từ|- người trang trí trong nhà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interior decorator
  • Phiên âm (nếu có): [intiəriədekəreitə]
  • Nghĩa tiếng việt của interior decorator là: danh từ|- người trang trí trong nhà

48849. interior design nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghệ thuật trang trí trong nhà|- vật liệu trang trí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interior design là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interior design danh từ|- nghệ thuật trang trí trong nhà|- vật liệu trang trí trong nhà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interior design
  • Phiên âm (nếu có): [intiəriə,dekəreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của interior design là: danh từ|- nghệ thuật trang trí trong nhà|- vật liệu trang trí trong nhà

48850. interior designer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người trang trí trong nhà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interior designer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interior designer danh từ|- người trang trí trong nhà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interior designer
  • Phiên âm (nếu có): [intiəriədekəreitə]
  • Nghĩa tiếng việt của interior designer là: danh từ|- người trang trí trong nhà

48851. interior drainage nghĩa tiếng việt là danh từ|- hệ thống cống rânh nội địa (không chảy ra biển, tha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interior drainage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interior drainage danh từ|- hệ thống cống rânh nội địa (không chảy ra biển, tháo bằng phương pháp cho bốc hơi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interior drainage
  • Phiên âm (nếu có): [intiəriədreinidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của interior drainage là: danh từ|- hệ thống cống rânh nội địa (không chảy ra biển, tháo bằng phương pháp cho bốc hơi)

48852. interior-sprung nghĩa tiếng việt là tính từ|- có lò xo ở bên trong|= interior-sprung mattress|+ đệm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interior-sprung là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interior-sprung tính từ|- có lò xo ở bên trong|= interior-sprung mattress|+ đệm lò xo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interior-sprung
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của interior-sprung là: tính từ|- có lò xo ở bên trong|= interior-sprung mattress|+ đệm lò xo

48853. interiority nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất ở trong|- tính chất nội bộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interiority là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interiority danh từ|- tính chất ở trong|- tính chất nội bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interiority
  • Phiên âm (nếu có): [in,tiəriɔriti]
  • Nghĩa tiếng việt của interiority là: danh từ|- tính chất ở trong|- tính chất nội bộ

48854. interiorize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tạo thành cái phần bên trong, tạo thành một(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interiorize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interiorize ngoại động từ|- tạo thành cái phần bên trong, tạo thành một phần trong bản thân con người mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interiorize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của interiorize là: ngoại động từ|- tạo thành cái phần bên trong, tạo thành một phần trong bản thân con người mình

48855. interiorly nghĩa tiếng việt là xem interior(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interiorly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interiorlyxem interior. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interiorly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của interiorly là: xem interior

48856. interisland nghĩa tiếng việt là tính từ|- giữa các đảo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interisland là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interisland tính từ|- giữa các đảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interisland
  • Phiên âm (nếu có): [,intərailənd]
  • Nghĩa tiếng việt của interisland là: tính từ|- giữa các đảo

48857. interjacent nghĩa tiếng việt là tính từ|- nằm giữa, xen vào giữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interjacent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interjacent tính từ|- nằm giữa, xen vào giữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interjacent
  • Phiên âm (nếu có): [,intədʤeisnt]
  • Nghĩa tiếng việt của interjacent là: tính từ|- nằm giữa, xen vào giữa

48858. interjaculatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- thốt ra và xen vào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interjaculatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interjaculatory tính từ|- thốt ra và xen vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interjaculatory
  • Phiên âm (nếu có): [,intədʤækjulətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của interjaculatory là: tính từ|- thốt ra và xen vào

48859. interject nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bỗng xen vào (lời nhận xét...)|=to interject (…)


Nghĩa tiếng việt của từ interject là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interject ngoại động từ|- bỗng xen vào (lời nhận xét...)|=to interject a question|+ bỗng hỏi xen vào|- nhận xét, xen vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interject
  • Phiên âm (nếu có): [,intədʤekt]
  • Nghĩa tiếng việt của interject là: ngoại động từ|- bỗng xen vào (lời nhận xét...)|=to interject a question|+ bỗng hỏi xen vào|- nhận xét, xen vào

48860. interjection nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nói xen vào; lời nói xen vào|- (ngôn ngữ học) t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interjection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interjection danh từ|- sự nói xen vào; lời nói xen vào|- (ngôn ngữ học) thán từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interjection
  • Phiên âm (nếu có): [,intədʤekʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của interjection là: danh từ|- sự nói xen vào; lời nói xen vào|- (ngôn ngữ học) thán từ

48861. interjectional nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sự nói xen vào; (thuộc) lời nói xen vào|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interjectional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interjectional tính từ|- (thuộc) sự nói xen vào; (thuộc) lời nói xen vào|- (ngôn ngữ học) (thuộc) thán từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interjectional
  • Phiên âm (nếu có): [,intədʤekʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của interjectional là: tính từ|- (thuộc) sự nói xen vào; (thuộc) lời nói xen vào|- (ngôn ngữ học) (thuộc) thán từ

48862. interjectionalise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- biến thành lời nói xen vào|- (ngôn ngữ học)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interjectionalise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interjectionalise ngoại động từ|- biến thành lời nói xen vào|- (ngôn ngữ học) biến thành thán từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interjectionalise
  • Phiên âm (nếu có): [,intədʤekʃənəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của interjectionalise là: ngoại động từ|- biến thành lời nói xen vào|- (ngôn ngữ học) biến thành thán từ

48863. interjectionalize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- biến thành lời nói xen vào|- (ngôn ngữ học)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interjectionalize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interjectionalize ngoại động từ|- biến thành lời nói xen vào|- (ngôn ngữ học) biến thành thán từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interjectionalize
  • Phiên âm (nếu có): [,intədʤekʃənəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của interjectionalize là: ngoại động từ|- biến thành lời nói xen vào|- (ngôn ngữ học) biến thành thán từ

48864. interjectionally nghĩa tiếng việt là xem interjection(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interjectionally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interjectionallyxem interjection. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interjectionally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của interjectionally là: xem interjection

48865. interjector nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nói xen vào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interjector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interjector danh từ|- người nói xen vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interjector
  • Phiên âm (nếu có): [,intədʤektə]
  • Nghĩa tiếng việt của interjector là: danh từ|- người nói xen vào

48866. interjectory nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sự xen vào, (thuộc) lời nói xen vào; có t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interjectory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interjectory tính từ|- (thuộc) sự xen vào, (thuộc) lời nói xen vào; có tính chất là lời xen vào|- xen vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interjectory
  • Phiên âm (nếu có): [,intədʤektəri]
  • Nghĩa tiếng việt của interjectory là: tính từ|- (thuộc) sự xen vào, (thuộc) lời nói xen vào; có tính chất là lời xen vào|- xen vào

48867. interjoin nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nối vào nhau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interjoin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interjoin ngoại động từ|- nối vào nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interjoin
  • Phiên âm (nếu có): [,intədʤɔin]
  • Nghĩa tiếng việt của interjoin là: ngoại động từ|- nối vào nhau

48868. interknit nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đan vào nhau, bện vào nhau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interknit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interknit ngoại động từ|- đan vào nhau, bện vào nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interknit
  • Phiên âm (nếu có): [,intənit]
  • Nghĩa tiếng việt của interknit là: ngoại động từ|- đan vào nhau, bện vào nhau

48869. interknot nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- buộc vào nhau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interknot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interknot ngoại động từ|- buộc vào nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interknot
  • Phiên âm (nếu có): [,intənɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của interknot là: ngoại động từ|- buộc vào nhau

48870. interlace nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- kết lại với nhau, bện lại, xoắn lại, ken la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interlace là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interlace ngoại động từ|- kết lại với nhau, bện lại, xoắn lại, ken lại|- (nghĩa bóng) kết hợp chặt chẽ với nhau, ràng buộc với nhau|- trộn lẫn với nhau|* nội động từ|- bện chéo vào nhau||@interlace|- đan nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interlace
  • Phiên âm (nếu có): [,intəleis]
  • Nghĩa tiếng việt của interlace là: ngoại động từ|- kết lại với nhau, bện lại, xoắn lại, ken lại|- (nghĩa bóng) kết hợp chặt chẽ với nhau, ràng buộc với nhau|- trộn lẫn với nhau|* nội động từ|- bện chéo vào nhau||@interlace|- đan nhau

48871. interlacement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kết lại với nhau, sự bện lại, sự xoắn lại, sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interlacement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interlacement danh từ|- sự kết lại với nhau, sự bện lại, sự xoắn lại, sự ken lại|- (nghĩa bóng) sự kết hợp chặt chẽ với nhau, sự ràng buộc với nhau|- sự trộn lẫn với nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interlacement
  • Phiên âm (nếu có): [,intəleismənt]
  • Nghĩa tiếng việt của interlacement là: danh từ|- sự kết lại với nhau, sự bện lại, sự xoắn lại, sự ken lại|- (nghĩa bóng) sự kết hợp chặt chẽ với nhau, sự ràng buộc với nhau|- sự trộn lẫn với nhau

48872. interlaid nghĩa tiếng việt là ngoại động từ interlaid|- đặt xen, dát xen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interlaid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interlaid ngoại động từ interlaid|- đặt xen, dát xen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interlaid
  • Phiên âm (nếu có): [,intəlei]
  • Nghĩa tiếng việt của interlaid là: ngoại động từ interlaid|- đặt xen, dát xen

48873. interlaminate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đặt giữa các phiến, xếp xen kẽ giữa các ba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interlaminate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interlaminate ngoại động từ|- đặt giữa các phiến, xếp xen kẽ giữa các bản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interlaminate
  • Phiên âm (nếu có): [,intəlæmineit]
  • Nghĩa tiếng việt của interlaminate là: ngoại động từ|- đặt giữa các phiến, xếp xen kẽ giữa các bản

48874. interlamination nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đặt giữa các phiến, sự xếp xen kẽ giữa các ba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interlamination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interlamination danh từ|- sự đặt giữa các phiến, sự xếp xen kẽ giữa các bản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interlamination
  • Phiên âm (nếu có): [intə,læmineiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của interlamination là: danh từ|- sự đặt giữa các phiến, sự xếp xen kẽ giữa các bản

48875. interlanguage nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng quốc tế ((cũng) interlingua)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interlanguage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interlanguage danh từ|- tiếng quốc tế ((cũng) interlingua). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interlanguage
  • Phiên âm (nếu có): [,intəlæɳgwidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của interlanguage là: danh từ|- tiếng quốc tế ((cũng) interlingua)

48876. interlap nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- gối lên nhau, đè lên nhau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interlap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interlap ngoại động từ|- gối lên nhau, đè lên nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interlap
  • Phiên âm (nếu có): [,intəlæp]
  • Nghĩa tiếng việt của interlap là: ngoại động từ|- gối lên nhau, đè lên nhau

48877. interlard nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- xen (tiếng nước ngoài, lời nguyền rủa...) va(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interlard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interlard ngoại động từ|- xen (tiếng nước ngoài, lời nguyền rủa...) vào (văn, lời nói)|=to interlard ones lecture with quotation|+ nói xen vào trong bài thuyết trình của mình những lời trích dẫn|- (từ cổ,nghĩa cổ) để xen lẫn mỡ vào (với thịt để nấu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interlard
  • Phiên âm (nếu có): [,intəlɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của interlard là: ngoại động từ|- xen (tiếng nước ngoài, lời nguyền rủa...) vào (văn, lời nói)|=to interlard ones lecture with quotation|+ nói xen vào trong bài thuyết trình của mình những lời trích dẫn|- (từ cổ,nghĩa cổ) để xen lẫn mỡ vào (với thịt để nấu)

48878. interlardation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xen (tiếng nước ngoài, lời nguyển rủa...) vào ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ interlardation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interlardation danh từ|- sự xen (tiếng nước ngoài, lời nguyển rủa...) vào (văn, lời nói)|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự để xen lẫn mỡ vào (với thịt để nấu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interlardation
  • Phiên âm (nếu có): [,intəlɑ:dmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của interlardation là: danh từ|- sự xen (tiếng nước ngoài, lời nguyển rủa...) vào (văn, lời nói)|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự để xen lẫn mỡ vào (với thịt để nấu)

48879. interlardment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xen (tiếng nước ngoài, lời nguyển rủa...) vào ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ interlardment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interlardment danh từ|- sự xen (tiếng nước ngoài, lời nguyển rủa...) vào (văn, lời nói)|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự để xen lẫn mỡ vào (với thịt để nấu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interlardment
  • Phiên âm (nếu có): [,intəlɑ:dmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của interlardment là: danh từ|- sự xen (tiếng nước ngoài, lời nguyển rủa...) vào (văn, lời nói)|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự để xen lẫn mỡ vào (với thịt để nấu)

48880. interlay nghĩa tiếng việt là ngoại động từ interlaid|- đặt xen, dát xen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interlay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interlay ngoại động từ interlaid|- đặt xen, dát xen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interlay
  • Phiên âm (nếu có): [,intəlei]
  • Nghĩa tiếng việt của interlay là: ngoại động từ interlaid|- đặt xen, dát xen

48881. interleading nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ nam phi) nối liền; ở sát cạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interleading là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interleading tính từ|- (từ nam phi) nối liền; ở sát cạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interleading
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của interleading là: tính từ|- (từ nam phi) nối liền; ở sát cạnh

48882. interleaf nghĩa tiếng việt là danh từ|- tờ chen (tờ giấy xen vào trong sách, thường là bỏ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ interleaf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interleaf danh từ|- tờ chen (tờ giấy xen vào trong sách, thường là bỏ trống để ghi)|- lời ghi chép trên tờ giấy chen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interleaf
  • Phiên âm (nếu có): [,intəli:f]
  • Nghĩa tiếng việt của interleaf là: danh từ|- tờ chen (tờ giấy xen vào trong sách, thường là bỏ trống để ghi)|- lời ghi chép trên tờ giấy chen

48883. interleave nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chen (tờ chen) vào sách||@interleave|- xen kẽ,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interleave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interleave ngoại động từ|- chen (tờ chen) vào sách||@interleave|- xen kẽ, ken. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interleave
  • Phiên âm (nếu có): [,intəli:v]
  • Nghĩa tiếng việt của interleave là: ngoại động từ|- chen (tờ chen) vào sách||@interleave|- xen kẽ, ken

48884. interlibrary nghĩa tiếng việt là tính từ|- giữa các thư viện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interlibrary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interlibrary tính từ|- giữa các thư viện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interlibrary
  • Phiên âm (nếu có): [,intəlaibrəri]
  • Nghĩa tiếng việt của interlibrary là: tính từ|- giữa các thư viện

48885. interline nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- viết (chữ) xen vào, in xen vào (hàng chữ đã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interline ngoại động từ|- viết (chữ) xen vào, in xen vào (hàng chữ đã có)|- may thêm lần lót vào giữa (cho một cái áo) (giữa vỏ ngoài và lần lót đã có). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interline
  • Phiên âm (nếu có): [,intəlain]
  • Nghĩa tiếng việt của interline là: ngoại động từ|- viết (chữ) xen vào, in xen vào (hàng chữ đã có)|- may thêm lần lót vào giữa (cho một cái áo) (giữa vỏ ngoài và lần lót đã có)

48886. interlineal nghĩa tiếng việt là tính từ|- viết xen vào hàng chữ đã có, in xen vào hàng chữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interlineal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interlineal tính từ|- viết xen vào hàng chữ đã có, in xen vào hàng chữ đã có. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interlineal
  • Phiên âm (nếu có): [,intəliniəl]
  • Nghĩa tiếng việt của interlineal là: tính từ|- viết xen vào hàng chữ đã có, in xen vào hàng chữ đã có

48887. interlinear nghĩa tiếng việt là tính từ|- viết xen vào hàng chữ đã có, in xen vào hàng chữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interlinear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interlinear tính từ|- viết xen vào hàng chữ đã có, in xen vào hàng chữ đã có. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interlinear
  • Phiên âm (nếu có): [,intəliniəl]
  • Nghĩa tiếng việt của interlinear là: tính từ|- viết xen vào hàng chữ đã có, in xen vào hàng chữ đã có

48888. interlineate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- viết (chữ) xen vào, in xen vào (hàng chữ đã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interlineate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interlineate ngoại động từ|- viết (chữ) xen vào, in xen vào (hàng chữ đã có)|- may thêm lần lót vào giữa (cho một cái áo) (giữa vỏ ngoài và lần lót đã có). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interlineate
  • Phiên âm (nếu có): [,intəlain]
  • Nghĩa tiếng việt của interlineate là: ngoại động từ|- viết (chữ) xen vào, in xen vào (hàng chữ đã có)|- may thêm lần lót vào giữa (cho một cái áo) (giữa vỏ ngoài và lần lót đã có)

48889. interlineation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự viết xen (chữ) vào hàng chữ đã có, sự in xen v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interlineation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interlineation danh từ|- sự viết xen (chữ) vào hàng chữ đã có, sự in xen vào hàng chữ đã có. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interlineation
  • Phiên âm (nếu có): [intə,linieiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của interlineation là: danh từ|- sự viết xen (chữ) vào hàng chữ đã có, sự in xen vào hàng chữ đã có

48890. interlingua nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) interlanguage|- tiếng khoa học quốc tế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interlingua là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interlingua danh từ|- (như) interlanguage|- tiếng khoa học quốc tế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interlingua
  • Phiên âm (nếu có): [,intəliɳgwə]
  • Nghĩa tiếng việt của interlingua là: danh từ|- (như) interlanguage|- tiếng khoa học quốc tế

48891. interlining nghĩa tiếng việt là danh từ|- lần lót giữa (của áo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interlining là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interlining danh từ|- lần lót giữa (của áo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interlining
  • Phiên âm (nếu có): [,intəlainiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của interlining là: danh từ|- lần lót giữa (của áo)

48892. interlink nghĩa tiếng việt là danh từ|- khâu nối, mấu nối, dây nối|* ngoại động từ|- nối (…)


Nghĩa tiếng việt của từ interlink là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interlink danh từ|- khâu nối, mấu nối, dây nối|* ngoại động từ|- nối với nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interlink
  • Phiên âm (nếu có): [intəliɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của interlink là: danh từ|- khâu nối, mấu nối, dây nối|* ngoại động từ|- nối với nhau

48893. interlock nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cài vào nhau|- (kỹ thuật) khoa liên động (tránh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ interlock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interlock danh từ|- sự cài vào nhau|- (kỹ thuật) khoa liên động (tránh cho hai bộ phận máy cùng chạy)|- (điện ảnh) khoá chuyển (phối hợp máy quay và máy thu tiếng)|* động từ|- cài vào nhau|- khớp vào nhau (các bộ phận một cái máy)|- (ngành đường sắt) phối hợp chặt chẽ với nhau (ghi, hệ thống tín hiệu...)||@interlock|- (máy tính) cấm // vùng cấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interlock
  • Phiên âm (nếu có): [intəlɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của interlock là: danh từ|- sự cài vào nhau|- (kỹ thuật) khoa liên động (tránh cho hai bộ phận máy cùng chạy)|- (điện ảnh) khoá chuyển (phối hợp máy quay và máy thu tiếng)|* động từ|- cài vào nhau|- khớp vào nhau (các bộ phận một cái máy)|- (ngành đường sắt) phối hợp chặt chẽ với nhau (ghi, hệ thống tín hiệu...)||@interlock|- (máy tính) cấm // vùng cấm

48894. interlocking directorate nghĩa tiếng việt là danh từ|- ban quản trị phối hợp (có một hay nhiều thành viên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interlocking directorate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interlocking directorate danh từ|- ban quản trị phối hợp (có một hay nhiều thành viên cùng ở trong ban quản trị một công ty khác). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interlocking directorate
  • Phiên âm (nếu có): [,intəlɔkiɳdirektərit]
  • Nghĩa tiếng việt của interlocking directorate là: danh từ|- ban quản trị phối hợp (có một hay nhiều thành viên cùng ở trong ban quản trị một công ty khác)

48895. interlocking directorates nghĩa tiếng việt là (econ) các ban giám đốc chung, các ban giám đốc kết hợp.|+ chi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interlocking directorates là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interlocking directorates(econ) các ban giám đốc chung, các ban giám đốc kết hợp.|+ chỉ tình huống trong đó một hay nhiều người tham gia vào ban giám đốc của hai hay nhiều công ty.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interlocking directorates
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của interlocking directorates là: (econ) các ban giám đốc chung, các ban giám đốc kết hợp.|+ chỉ tình huống trong đó một hay nhiều người tham gia vào ban giám đốc của hai hay nhiều công ty.

48896. interlocution nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc nói chuyện, cuộc đàm thoại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interlocution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interlocution danh từ|- cuộc nói chuyện, cuộc đàm thoại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interlocution
  • Phiên âm (nếu có): [intəloukju:ʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của interlocution là: danh từ|- cuộc nói chuyện, cuộc đàm thoại

48897. interlocutor nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nói chuyện, người đàm thoại|- (từ mỹ,nghĩa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ interlocutor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interlocutor danh từ|- người nói chuyện, người đàm thoại|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người hỏi (trong ban đồng ca da đen)|- người giới thiệu (giới thiệu chương trình và thuyết minh của một đội văn công, (thường) da đen). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interlocutor
  • Phiên âm (nếu có): [,intəlɔkjutə]
  • Nghĩa tiếng việt của interlocutor là: danh từ|- người nói chuyện, người đàm thoại|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người hỏi (trong ban đồng ca da đen)|- người giới thiệu (giới thiệu chương trình và thuyết minh của một đội văn công, (thường) da đen)

48898. interlocutory nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) cuộc nói chuyện; xảy ra trong cuộc nói chu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interlocutory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interlocutory tính từ|- (thuộc) cuộc nói chuyện; xảy ra trong cuộc nói chuyện|- xen vào trong cuộc nói chuyện|- (pháp lý) tạm thời (quyết định). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interlocutory
  • Phiên âm (nếu có): [,intəlɔkjutəri]
  • Nghĩa tiếng việt của interlocutory là: tính từ|- (thuộc) cuộc nói chuyện; xảy ra trong cuộc nói chuyện|- xen vào trong cuộc nói chuyện|- (pháp lý) tạm thời (quyết định)

48899. interlocutress nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đàn bà nói chuyện, người đàn bà đàm thoại|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interlocutress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interlocutress danh từ|- người đàn bà nói chuyện, người đàn bà đàm thoại|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người hỏi (đàn bà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interlocutress
  • Phiên âm (nếu có): [,intəlɔkjutris]
  • Nghĩa tiếng việt của interlocutress là: danh từ|- người đàn bà nói chuyện, người đàn bà đàm thoại|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người hỏi (đàn bà)

48900. interlocutrice nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đàn bà nói chuyện, người đàn bà đàm thoại|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interlocutrice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interlocutrice danh từ|- người đàn bà nói chuyện, người đàn bà đàm thoại|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người hỏi (đàn bà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interlocutrice
  • Phiên âm (nếu có): [,intəlɔkjutris]
  • Nghĩa tiếng việt của interlocutrice là: danh từ|- người đàn bà nói chuyện, người đàn bà đàm thoại|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người hỏi (đàn bà)

48901. interlocutrix nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đàn bà nói chuyện, người đàn bà đàm thoại|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interlocutrix là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interlocutrix danh từ|- người đàn bà nói chuyện, người đàn bà đàm thoại|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người hỏi (đàn bà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interlocutrix
  • Phiên âm (nếu có): [,intəlɔkjutris]
  • Nghĩa tiếng việt của interlocutrix là: danh từ|- người đàn bà nói chuyện, người đàn bà đàm thoại|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người hỏi (đàn bà)

48902. interlope nghĩa tiếng việt là nội động từ|- xâm phạm vào quyền lợi của người khác (để ki(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interlope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interlope nội động từ|- xâm phạm vào quyền lợi của người khác (để kiếm chác)|- dính mũi vào chuyện người khác|- (sử học) buôn không có môn bài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interlope
  • Phiên âm (nếu có): [,intəloup]
  • Nghĩa tiếng việt của interlope là: nội động từ|- xâm phạm vào quyền lợi của người khác (để kiếm chác)|- dính mũi vào chuyện người khác|- (sử học) buôn không có môn bài

48903. interloper nghĩa tiếng việt là danh từ|- người xâm phạm quyền lợi người khác|- người dính m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interloper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interloper danh từ|- người xâm phạm quyền lợi người khác|- người dính mũi vào chuyện người khác|- (sử học) con buôn không có môn bài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interloper
  • Phiên âm (nếu có): [,intəloupə]
  • Nghĩa tiếng việt của interloper là: danh từ|- người xâm phạm quyền lợi người khác|- người dính mũi vào chuyện người khác|- (sử học) con buôn không có môn bài

48904. interludal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) lúc nghỉ biểu diễn, (thuộc) tiết mục nhẹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interludal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interludal tính từ|- (thuộc) lúc nghỉ biểu diễn, (thuộc) tiết mục nhẹ diễn trong lúc nghỉ|- (thuộc) thời gian ở giữa (hai sự việc khác nhau)|- (thuộc) dạo giữa|- (sử học) (thuộc) màn chen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interludal
  • Phiên âm (nếu có): [intətu:dəl]
  • Nghĩa tiếng việt của interludal là: tính từ|- (thuộc) lúc nghỉ biểu diễn, (thuộc) tiết mục nhẹ diễn trong lúc nghỉ|- (thuộc) thời gian ở giữa (hai sự việc khác nhau)|- (thuộc) dạo giữa|- (sử học) (thuộc) màn chen

48905. interlude nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sân khấu) tiết mục chuyển tiếp|- thời gian ở giữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interlude là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interlude danh từ|- (sân khấu) tiết mục chuyển tiếp|- thời gian ở giữa (hai sự việc khác nhau, quãng giữa; sự việc xảy ra trong thời gian ở giữa)|- (âm nhạc) dạo giữa|- (sử học) màn chen (màn kịch ngắn, xen vào giữa hai màn, trong vở kịch tôn giáo...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interlude
  • Phiên âm (nếu có): [intətu:d]
  • Nghĩa tiếng việt của interlude là: danh từ|- (sân khấu) tiết mục chuyển tiếp|- thời gian ở giữa (hai sự việc khác nhau, quãng giữa; sự việc xảy ra trong thời gian ở giữa)|- (âm nhạc) dạo giữa|- (sử học) màn chen (màn kịch ngắn, xen vào giữa hai màn, trong vở kịch tôn giáo...)

48906. interlunar nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thời kỳ không có trăng (trong tháng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interlunar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interlunar tính từ|- (thuộc) thời kỳ không có trăng (trong tháng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interlunar
  • Phiên âm (nếu có): [,intəlu:nə]
  • Nghĩa tiếng việt của interlunar là: tính từ|- (thuộc) thời kỳ không có trăng (trong tháng)

48907. interlunation nghĩa tiếng việt là danh từ|- thời kỳ không có trăng (trong tháng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interlunation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interlunation danh từ|- thời kỳ không có trăng (trong tháng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interlunation
  • Phiên âm (nếu có): [,intəlu:neiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của interlunation là: danh từ|- thời kỳ không có trăng (trong tháng)

48908. intermarriage nghĩa tiếng việt là danh từ|- hôn nhân khác chủng tộc|- hôn nhân họ gần|- hôn nhân (…)


Nghĩa tiếng việt của từ intermarriage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intermarriage danh từ|- hôn nhân khác chủng tộc|- hôn nhân họ gần|- hôn nhân cùng nhóm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intermarriage
  • Phiên âm (nếu có): [,intəmæridʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của intermarriage là: danh từ|- hôn nhân khác chủng tộc|- hôn nhân họ gần|- hôn nhân cùng nhóm

48909. intermarry nghĩa tiếng việt là nội động từ|- có người lấy nhau, thông gia với nhau (hai dân t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intermarry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intermarry nội động từ|- có người lấy nhau, thông gia với nhau (hai dân tộc, hai bộ lạc, hai gia đình...)|- lấy nhau trong họ gần|- lấy người cùng nhóm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intermarry
  • Phiên âm (nếu có): [,intəmæri]
  • Nghĩa tiếng việt của intermarry là: nội động từ|- có người lấy nhau, thông gia với nhau (hai dân tộc, hai bộ lạc, hai gia đình...)|- lấy nhau trong họ gần|- lấy người cùng nhóm

48910. intermaxillary nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) giữa hai xương hàm, gian hàm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intermaxillary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intermaxillary tính từ|- (giải phẫu) giữa hai xương hàm, gian hàm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intermaxillary
  • Phiên âm (nếu có): [,intəmækriləri]
  • Nghĩa tiếng việt của intermaxillary là: tính từ|- (giải phẫu) giữa hai xương hàm, gian hàm

48911. intermeddle nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (+ in, with) can thiệp vào, dính vào (người kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intermeddle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intermeddle nội động từ|- (+ in, with) can thiệp vào, dính vào (người khác). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intermeddle
  • Phiên âm (nếu có): [,intəmedl]
  • Nghĩa tiếng việt của intermeddle là: nội động từ|- (+ in, with) can thiệp vào, dính vào (người khác)

48912. intermeddler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người can thiệp vào, người dính vào (chuyện người (…)


Nghĩa tiếng việt của từ intermeddler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intermeddler danh từ|- người can thiệp vào, người dính vào (chuyện người khác). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intermeddler
  • Phiên âm (nếu có): [,intəmedlə]
  • Nghĩa tiếng việt của intermeddler là: danh từ|- người can thiệp vào, người dính vào (chuyện người khác)

48913. intermedia nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều intermedia, intermediums|- vật ở giữa, vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intermedia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intermedia danh từ, số nhiều intermedia, intermediums|- vật ở giữa, vật trung gian|- phương tiện chuyển (năng lượng qua không gian). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intermedia
  • Phiên âm (nếu có): [,intəmi:djəm]
  • Nghĩa tiếng việt của intermedia là: danh từ, số nhiều intermedia, intermediums|- vật ở giữa, vật trung gian|- phương tiện chuyển (năng lượng qua không gian)

48914. intermediacy nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng ở giữa, tình trạng trung gian|- sự làm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ intermediacy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intermediacy danh từ|- tình trạng ở giữa, tình trạng trung gian|- sự làm trung gian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intermediacy
  • Phiên âm (nếu có): [,intəmi:djəsi]
  • Nghĩa tiếng việt của intermediacy là: danh từ|- tình trạng ở giữa, tình trạng trung gian|- sự làm trung gian

48915. intermediary nghĩa tiếng việt là tính từ|- ở giữa|- trung gian, đóng vai trò hoà giải|* danh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ intermediary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intermediary tính từ|- ở giữa|- trung gian, đóng vai trò hoà giải|* danh từ|- người làm trung gian, người hoà giải|- vật ở giữa, vật trung gian|- hình thức trung gian, giai đoạn trung gian|- phương tiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intermediary
  • Phiên âm (nếu có): [,intəmi:djəri]
  • Nghĩa tiếng việt của intermediary là: tính từ|- ở giữa|- trung gian, đóng vai trò hoà giải|* danh từ|- người làm trung gian, người hoà giải|- vật ở giữa, vật trung gian|- hình thức trung gian, giai đoạn trung gian|- phương tiện

48916. intermediate nghĩa tiếng việt là tính từ|- ở giữa|* danh từ ((cũng) intermediary)|- người làm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intermediate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intermediate tính từ|- ở giữa|* danh từ ((cũng) intermediary)|- người làm trung gian, người hoà giải|- vật ở giữa, vật trung gian|* danh từ|- (hoá học) sản phẩm trung gian[,intəmi:dieit],|* ngoại động từ|- làm môi giới, làm trung gian hoà giải||@intermediate|- trung gian phụ |. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intermediate
  • Phiên âm (nếu có): [,intəmi:djət]
  • Nghĩa tiếng việt của intermediate là: tính từ|- ở giữa|* danh từ ((cũng) intermediary)|- người làm trung gian, người hoà giải|- vật ở giữa, vật trung gian|* danh từ|- (hoá học) sản phẩm trung gian[,intəmi:dieit],|* ngoại động từ|- làm môi giới, làm trung gian hoà giải||@intermediate|- trung gian phụ |

48917. intermediate areas nghĩa tiếng việt là (econ) các vùng trung gian.|+ xem hunt report, assisted areas.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intermediate areas là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intermediate areas(econ) các vùng trung gian.|+ xem hunt report, assisted areas.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intermediate areas
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intermediate areas là: (econ) các vùng trung gian.|+ xem hunt report, assisted areas.

48918. intermediate goods nghĩa tiếng việt là (econ) hàng hoá trung gian.|+ hàng hoá được sử dụng vào một t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intermediate goods là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intermediate goods(econ) hàng hoá trung gian.|+ hàng hoá được sử dụng vào một thời điểm nào đó trong quá trình sản xuất các hàng hoá khác chứ không phải để cho tiêu dùng cuối cùng.||@intermediate goods|- (econ) hàng hoá trung gian.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intermediate goods
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intermediate goods là: (econ) hàng hoá trung gian.|+ hàng hoá được sử dụng vào một thời điểm nào đó trong quá trình sản xuất các hàng hoá khác chứ không phải để cho tiêu dùng cuối cùng.||@intermediate goods|- (econ) hàng hoá trung gian.

48919. intermediate lag nghĩa tiếng việt là (econ) độ trễ trung gian.|+ đây là một phần trễ của độ trễ ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intermediate lag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intermediate lag(econ) độ trễ trung gian.|+ đây là một phần trễ của độ trễ hoạt động có liên quan với chính sách tiền tệ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intermediate lag
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intermediate lag là: (econ) độ trễ trung gian.|+ đây là một phần trễ của độ trễ hoạt động có liên quan với chính sách tiền tệ.

48920. intermediate technology nghĩa tiếng việt là (econ) công nghệ trung gian.|+ tập hợp các kỹ thuật và quá tri(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intermediate technology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intermediate technology(econ) công nghệ trung gian.|+ tập hợp các kỹ thuật và quá trình công nghệ nằm ở giữa công nghệ dùng nhiều vốn của thế giới phương tây và các kỹ thuật nội sinh, thô sơ của các nước đang phát triển.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intermediate technology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intermediate technology là: (econ) công nghệ trung gian.|+ tập hợp các kỹ thuật và quá trình công nghệ nằm ở giữa công nghệ dùng nhiều vốn của thế giới phương tây và các kỹ thuật nội sinh, thô sơ của các nước đang phát triển.

48921. intermediate technology development group nghĩa tiếng việt là (econ) nhóm phát triển công nghệ trung gian.|+ nhóm do e.f.schuma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intermediate technology development group là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intermediate technology development group(econ) nhóm phát triển công nghệ trung gian.|+ nhóm do e.f.schumacher thành lập vào năm 1965 ở london. có 3 hoạt động chính. 1)kế hoạch thu thập và thư mục hoá số liệu về các kỹ thuật dùng nhiều lao động có hiệu quả phù hợp với việc áp dụng quy mô nhỏ. 2)xuất bản các ý tưởng về công nghệ trung gian thông qua các bài báo, sách, bài giảng, tạp chí riêng và thông qua cả nỗ lực gây ảnh hưởng đối với chính sách viện trợ của các chính phủ và các tổ chức quốc tế. 3)có một chương trình cung cấp viện trợ cho các dự án đặc biệt ở các nước chậm phát triển, các dự án này nhấn mạnh đến quá trình tự giúp đỡ thông qua việc sử dụng công nghệ thích hợp cho các cộng đông dân cư nhỏ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intermediate technology development group
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intermediate technology development group là: (econ) nhóm phát triển công nghệ trung gian.|+ nhóm do e.f.schumacher thành lập vào năm 1965 ở london. có 3 hoạt động chính. 1)kế hoạch thu thập và thư mục hoá số liệu về các kỹ thuật dùng nhiều lao động có hiệu quả phù hợp với việc áp dụng quy mô nhỏ. 2)xuất bản các ý tưởng về công nghệ trung gian thông qua các bài báo, sách, bài giảng, tạp chí riêng và thông qua cả nỗ lực gây ảnh hưởng đối với chính sách viện trợ của các chính phủ và các tổ chức quốc tế. 3)có một chương trình cung cấp viện trợ cho các dự án đặc biệt ở các nước chậm phát triển, các dự án này nhấn mạnh đến quá trình tự giúp đỡ thông qua việc sử dụng công nghệ thích hợp cho các cộng đông dân cư nhỏ.

48922. intermediate variables nghĩa tiếng việt là (econ) biến trung gian|+ xem intermediate lag.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intermediate variables là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intermediate variables(econ) biến trung gian|+ xem intermediate lag.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intermediate variables
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intermediate variables là: (econ) biến trung gian|+ xem intermediate lag.

48923. intermediate-range nghĩa tiếng việt là tính từ|- intermediate-range ballistic ((viết tắt) i.r.b.m.) tên (…)


Nghĩa tiếng việt của từ intermediate-range là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intermediate-range tính từ|- intermediate-range ballistic ((viết tắt) i.r.b.m.) tên lửa tầm trong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intermediate-range
  • Phiên âm (nếu có): [intəmi:djətreindʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của intermediate-range là: tính từ|- intermediate-range ballistic ((viết tắt) i.r.b.m.) tên lửa tầm trong

48924. intermediately nghĩa tiếng việt là phó từ|- với tính cách trung gian(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intermediately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intermediately phó từ|- với tính cách trung gian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intermediately
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intermediately là: phó từ|- với tính cách trung gian

48925. intermediateness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất ở giữa, tính chất trung gian(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intermediateness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intermediateness danh từ|- tính chất ở giữa, tính chất trung gian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intermediateness
  • Phiên âm (nếu có): [,intəmi:djətnis]
  • Nghĩa tiếng việt của intermediateness là: danh từ|- tính chất ở giữa, tính chất trung gian

48926. intermediation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm môi giới, sự làm trung gian, sự hoà giải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intermediation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intermediation danh từ|- sự làm môi giới, sự làm trung gian, sự hoà giải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intermediation
  • Phiên âm (nếu có): [intə,mi:dieiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của intermediation là: danh từ|- sự làm môi giới, sự làm trung gian, sự hoà giải

48927. intermediator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm môi giới, người làm trung gian, người hoà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intermediator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intermediator danh từ|- người làm môi giới, người làm trung gian, người hoà giải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intermediator
  • Phiên âm (nếu có): [,intəmi:dieitə]
  • Nghĩa tiếng việt của intermediator là: danh từ|- người làm môi giới, người làm trung gian, người hoà giải

48928. intermediatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) người làm môi giới, (thuộc) người làm trun(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intermediatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intermediatory tính từ|- (thuộc) người làm môi giới, (thuộc) người làm trung gian, (thuộc) người hoà giải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intermediatory
  • Phiên âm (nếu có): [,intəmi:dieitəri]
  • Nghĩa tiếng việt của intermediatory là: tính từ|- (thuộc) người làm môi giới, (thuộc) người làm trung gian, (thuộc) người hoà giải

48929. intermedium nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều intermedia, intermediums|- vật ở giữa, vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intermedium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intermedium danh từ, số nhiều intermedia, intermediums|- vật ở giữa, vật trung gian|- phương tiện chuyển (năng lượng qua không gian). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intermedium
  • Phiên âm (nếu có): [,intəmi:djəm]
  • Nghĩa tiếng việt của intermedium là: danh từ, số nhiều intermedia, intermediums|- vật ở giữa, vật trung gian|- phương tiện chuyển (năng lượng qua không gian)

48930. interment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chôn, sự chôn cất, sự mai táng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interment danh từ|- sự chôn, sự chôn cất, sự mai táng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interment
  • Phiên âm (nếu có): [intə:mənt]
  • Nghĩa tiếng việt của interment là: danh từ|- sự chôn, sự chôn cất, sự mai táng

48931. intermezzi nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) khúc trung gian|- màn chen (màn ngắn giữa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ intermezzi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intermezzi danh từ|- (âm nhạc) khúc trung gian|- màn chen (màn ngắn giữa hai màn kịch). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intermezzi
  • Phiên âm (nếu có): [,intəmetsi]
  • Nghĩa tiếng việt của intermezzi là: danh từ|- (âm nhạc) khúc trung gian|- màn chen (màn ngắn giữa hai màn kịch)

48932. intermezzo nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) khúc trung gian|- màn chen (màn ngắn giữa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ intermezzo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intermezzo danh từ|- (âm nhạc) khúc trung gian|- màn chen (màn ngắn giữa hai màn kịch). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intermezzo
  • Phiên âm (nếu có): [,intəmetsi]
  • Nghĩa tiếng việt của intermezzo là: danh từ|- (âm nhạc) khúc trung gian|- màn chen (màn ngắn giữa hai màn kịch)

48933. intermigration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhập cư trao đổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intermigration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intermigration danh từ|- sự nhập cư trao đổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intermigration
  • Phiên âm (nếu có): [,intəmaigreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của intermigration là: danh từ|- sự nhập cư trao đổi

48934. interminability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không cùng, tính vô tận, tính không bao giờ kế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interminability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interminability danh từ|- tính không cùng, tính vô tận, tính không bao giờ kết thúc|- tính dài dòng, tính tràng giang đại hải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interminability
  • Phiên âm (nếu có): [in,tə:minəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của interminability là: danh từ|- tính không cùng, tính vô tận, tính không bao giờ kết thúc|- tính dài dòng, tính tràng giang đại hải

48935. interminable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không cùng, vô tận, không bao giờ kết thúc|- dài do(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interminable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interminable tính từ|- không cùng, vô tận, không bao giờ kết thúc|- dài dòng, tràng giang đại hải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interminable
  • Phiên âm (nếu có): [,intəmiɳgl]
  • Nghĩa tiếng việt của interminable là: tính từ|- không cùng, vô tận, không bao giờ kết thúc|- dài dòng, tràng giang đại hải

48936. interminableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không cùng, tính vô tận, tính không bao giờ kế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interminableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interminableness danh từ|- tính không cùng, tính vô tận, tính không bao giờ kết thúc|- tính dài dòng, tính tràng giang đại hải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interminableness
  • Phiên âm (nếu có): [in,tə:minəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của interminableness là: danh từ|- tính không cùng, tính vô tận, tính không bao giờ kết thúc|- tính dài dòng, tính tràng giang đại hải

48937. interminably nghĩa tiếng việt là xem interminable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interminably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interminablyxem interminable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interminably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của interminably là: xem interminable

48938. intermingle nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- trộn lẫn|* nội động từ|- trà trộn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intermingle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intermingle ngoại động từ|- trộn lẫn|* nội động từ|- trà trộn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intermingle
  • Phiên âm (nếu có): [,intəmiɳgl]
  • Nghĩa tiếng việt của intermingle là: ngoại động từ|- trộn lẫn|* nội động từ|- trà trộn

48939. interminglement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trộn lẫn, sự trà trộn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interminglement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interminglement danh từ|- sự trộn lẫn, sự trà trộn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interminglement
  • Phiên âm (nếu có): [,intəmiɳglmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của interminglement là: danh từ|- sự trộn lẫn, sự trà trộn

48940. interministerial nghĩa tiếng việt là tính từ|- liên bộ|* tính từ|- liên bộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interministerial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interministerial tính từ|- liên bộ|* tính từ|- liên bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interministerial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của interministerial là: tính từ|- liên bộ|* tính từ|- liên bộ

48941. intermission nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ngừng; thời gian ngừng|=without intermission|+ khôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intermission là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intermission danh từ|- sự ngừng; thời gian ngừng|=without intermission|+ không ngừng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lúc tạm nghỉ (biểu diễn); bài nhạc chơi trong lúc tạm nghỉ biểu diễn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intermission
  • Phiên âm (nếu có): [,intəmiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của intermission là: danh từ|- sự ngừng; thời gian ngừng|=without intermission|+ không ngừng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lúc tạm nghỉ (biểu diễn); bài nhạc chơi trong lúc tạm nghỉ biểu diễn

48942. intermissive nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sự ngừng|- thỉnh thoảng lại ngừng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intermissive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intermissive tính từ|- (thuộc) sự ngừng|- thỉnh thoảng lại ngừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intermissive
  • Phiên âm (nếu có): [,intəmisiv]
  • Nghĩa tiếng việt của intermissive là: tính từ|- (thuộc) sự ngừng|- thỉnh thoảng lại ngừng

48943. intermit nghĩa tiếng việt là động từ|- thỉnh thoảng lại ngừng, lúc có lúc không, gián đo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intermit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intermit động từ|- thỉnh thoảng lại ngừng, lúc có lúc không, gián đoạn||@intermit|- làm đứt đoạn làm gián đoạn |. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intermit
  • Phiên âm (nếu có): [,intəmit]
  • Nghĩa tiếng việt của intermit là: động từ|- thỉnh thoảng lại ngừng, lúc có lúc không, gián đoạn||@intermit|- làm đứt đoạn làm gián đoạn |

48944. intermittence nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng thỉnh thoảng lại ngừng, tình trạng lúc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intermittence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intermittence danh từ|- tình trạng thỉnh thoảng lại ngừng, tình trạng lúc có lúc không, tình trạng gián đoạn|- (y học) tình trạng từng cơn, tình trạng từng hồi|- sự chạy trục trặc (máy)|- tình trạng lúc chảy, lúc không, tình trạng có nước theo vụ (suối, hồ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intermittence
  • Phiên âm (nếu có): [,intəmitəns]
  • Nghĩa tiếng việt của intermittence là: danh từ|- tình trạng thỉnh thoảng lại ngừng, tình trạng lúc có lúc không, tình trạng gián đoạn|- (y học) tình trạng từng cơn, tình trạng từng hồi|- sự chạy trục trặc (máy)|- tình trạng lúc chảy, lúc không, tình trạng có nước theo vụ (suối, hồ...)

48945. intermittent nghĩa tiếng việt là tính từ|- thỉnh thoảng lại ngừng, lúc có lúc không, gián đo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intermittent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intermittent tính từ|- thỉnh thoảng lại ngừng, lúc có lúc không, gián đoạn|- (y học) từng cơn, từng hồi|- chạy trục trặc (máy)|- lúc chảy lúc không, có nước theo vụ||@intermittent|- đứt đoạn, gián đoạn rời rạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intermittent
  • Phiên âm (nếu có): [,intəmitənt]
  • Nghĩa tiếng việt của intermittent là: tính từ|- thỉnh thoảng lại ngừng, lúc có lúc không, gián đoạn|- (y học) từng cơn, từng hồi|- chạy trục trặc (máy)|- lúc chảy lúc không, có nước theo vụ||@intermittent|- đứt đoạn, gián đoạn rời rạc

48946. intermittent fever nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sốt từng cơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intermittent fever là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intermittent fever danh từ|- (y học) sốt từng cơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intermittent fever
  • Phiên âm (nếu có): [,intəmitəntfi:və]
  • Nghĩa tiếng việt của intermittent fever là: danh từ|- (y học) sốt từng cơn

48947. intermittently nghĩa tiếng việt là phó từ|- từng cơn từng hồi, không liên tục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intermittently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intermittently phó từ|- từng cơn từng hồi, không liên tục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intermittently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intermittently là: phó từ|- từng cơn từng hồi, không liên tục

48948. intermitter nghĩa tiếng việt là xem intermit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intermitter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intermitterxem intermit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intermitter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intermitter là: xem intermit

48949. intermittingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- thỉnh thoảng lại ngừng, lúc có lúc không, gián đoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intermittingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intermittingly phó từ|- thỉnh thoảng lại ngừng, lúc có lúc không, gián đoạn, chập chờn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intermittingly
  • Phiên âm (nếu có): [,intəmitiɳli]
  • Nghĩa tiếng việt của intermittingly là: phó từ|- thỉnh thoảng lại ngừng, lúc có lúc không, gián đoạn, chập chờn

48950. intermix nghĩa tiếng việt là động từ|- trộn lẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intermix là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intermix động từ|- trộn lẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intermix
  • Phiên âm (nếu có): [,intəmiks]
  • Nghĩa tiếng việt của intermix là: động từ|- trộn lẫn

48951. intermixable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể trộn lẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intermixable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intermixable tính từ|- có thể trộn lẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intermixable
  • Phiên âm (nếu có): [,intəmiksəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của intermixable là: tính từ|- có thể trộn lẫn

48952. intermixture nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trộn lẫn|- món trộn lẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intermixture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intermixture danh từ|- sự trộn lẫn|- món trộn lẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intermixture
  • Phiên âm (nếu có): [,intəmikstʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của intermixture là: danh từ|- sự trộn lẫn|- món trộn lẫn

48953. intermodulation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (raddiô) sự điều biến qua lại||@intermodulation|- (vậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intermodulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intermodulation danh từ|- (raddiô) sự điều biến qua lại||@intermodulation|- (vật lí) biến điệu tương hỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intermodulation
  • Phiên âm (nếu có): [intə,mɔdjuleiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của intermodulation là: danh từ|- (raddiô) sự điều biến qua lại||@intermodulation|- (vật lí) biến điệu tương hỗ

48954. intermolecular nghĩa tiếng việt là tính từ|- giữa các phân tử, gian phân tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intermolecular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intermolecular tính từ|- giữa các phân tử, gian phân tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intermolecular
  • Phiên âm (nếu có): [,intəmoulekjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của intermolecular là: tính từ|- giữa các phân tử, gian phân tử

48955. intermontane nghĩa tiếng việt là tính từ|- giữa các núi, gian sơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intermontane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intermontane tính từ|- giữa các núi, gian sơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intermontane
  • Phiên âm (nếu có): [,intəmɔntein]
  • Nghĩa tiếng việt của intermontane là: tính từ|- giữa các núi, gian sơn
#VALUE!

48957. intermundane nghĩa tiếng việt là tính từ|- giữa các thiên thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intermundane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intermundane tính từ|- giữa các thiên thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intermundane
  • Phiên âm (nếu có): [,intəmʌndein]
  • Nghĩa tiếng việt của intermundane là: tính từ|- giữa các thiên thể

48958. intermural nghĩa tiếng việt là tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- giữa những bức tường (của mộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intermural là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intermural tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- giữa những bức tường (của một ngôi nhà...)|- giữa hai tổ chức; giữa hai thành phố|=an intermural match|+ cuộc đấu giữa hai hội thể thao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intermural
  • Phiên âm (nếu có): [,intəmjuərəl]
  • Nghĩa tiếng việt của intermural là: tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- giữa những bức tường (của một ngôi nhà...)|- giữa hai tổ chức; giữa hai thành phố|=an intermural match|+ cuộc đấu giữa hai hội thể thao

48959. intern nghĩa tiếng việt là danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- (như) interne|- người bị giam giữ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ intern là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intern danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- (như) interne|- người bị giam giữ (trong một khu vực nhất định...)|* ngoại động từ|- giam giữ (trong một khu vực nhất định...)|* nội động từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- là học sinh y nội trú; là bác sĩ thực tập nội trú|- là giáo sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intern
  • Phiên âm (nếu có): [intə:n]
  • Nghĩa tiếng việt của intern là: danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- (như) interne|- người bị giam giữ (trong một khu vực nhất định...)|* ngoại động từ|- giam giữ (trong một khu vực nhất định...)|* nội động từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- là học sinh y nội trú; là bác sĩ thực tập nội trú|- là giáo sinh

48960. interna rate of return nghĩa tiếng việt là (econ) nội suất thu hồi vốn/ tỷ lệ hoàn vốn nội bộ.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interna rate of return là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interna rate of return(econ) nội suất thu hồi vốn/ tỷ lệ hoàn vốn nội bộ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interna rate of return
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của interna rate of return là: (econ) nội suất thu hồi vốn/ tỷ lệ hoàn vốn nội bộ.

48961. internal nghĩa tiếng việt là tính từ|- ở trong, nội bộ|- trong nước|- (thuộc) nội tâm, (th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ internal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh internal tính từ|- ở trong, nội bộ|- trong nước|- (thuộc) nội tâm, (thuộc) tâm hồn, từ trong thâm tâm; chủ quan|- (thuộc) bản chất; nội tại|=internal evidence|+ chứng cớ nội tại|- (y học) dùng trong (thuốc)||@internal|- trong, nội bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:internal
  • Phiên âm (nếu có): [intə:nl]
  • Nghĩa tiếng việt của internal là: tính từ|- ở trong, nội bộ|- trong nước|- (thuộc) nội tâm, (thuộc) tâm hồn, từ trong thâm tâm; chủ quan|- (thuộc) bản chất; nội tại|=internal evidence|+ chứng cớ nội tại|- (y học) dùng trong (thuốc)||@internal|- trong, nội bộ

48962. internal balance nghĩa tiếng việt là (econ) cân bằng bên trong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ internal balance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh internal balance(econ) cân bằng bên trong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:internal balance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của internal balance là: (econ) cân bằng bên trong

48963. internal combustion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đốt trong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ internal combustion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh internal combustion danh từ|- sự đốt trong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:internal combustion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của internal combustion là: danh từ|- sự đốt trong

48964. internal convertibility of soft currencies nghĩa tiếng việt là (econ) khả năng chuyển đổi trong nước của tiền yếu.|+ điều kiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ internal convertibility of soft currencies là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh internal convertibility of soft currencies(econ) khả năng chuyển đổi trong nước của tiền yếu.|+ điều kiện dễ dàng cho công dân một nước muốn đổi nội tệ với khối lượng tiền không hạn chế lấy ngoại tệ theo một tỷ giá do ngân hàng trung ương quy định ở những nơi về việc sử dụng ngoại tệ được hạn chế trong các giao dịch thuộc tài khoản vãng lai.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:internal convertibility of soft currencies
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của internal convertibility of soft currencies là: (econ) khả năng chuyển đổi trong nước của tiền yếu.|+ điều kiện dễ dàng cho công dân một nước muốn đổi nội tệ với khối lượng tiền không hạn chế lấy ngoại tệ theo một tỷ giá do ngân hàng trung ương quy định ở những nơi về việc sử dụng ngoại tệ được hạn chế trong các giao dịch thuộc tài khoản vãng lai.

48965. internal drain nghĩa tiếng việt là (econ) sự xả tiền trong nước.|+ sự vận động của tiền mặt, tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ internal drain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh internal drain(econ) sự xả tiền trong nước.|+ sự vận động của tiền mặt, tức là một phương tiện lưu thông, từ các ngân hàng vào lưu thông trong nước.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:internal drain
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của internal drain là: (econ) sự xả tiền trong nước.|+ sự vận động của tiền mặt, tức là một phương tiện lưu thông, từ các ngân hàng vào lưu thông trong nước.

48966. internal finance nghĩa tiếng việt là (econ) tài chính bên trong.|+ khoản tiền giữ lại từ lợi nhuận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ internal finance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh internal finance(econ) tài chính bên trong.|+ khoản tiền giữ lại từ lợi nhuận ròng để sử dụng cho việc tài trợ các hoạt động của một doanh nghiệp. xem external finance.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:internal finance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của internal finance là: (econ) tài chính bên trong.|+ khoản tiền giữ lại từ lợi nhuận ròng để sử dụng cho việc tài trợ các hoạt động của một doanh nghiệp. xem external finance.

48967. internal growth nghĩa tiếng việt là (econ) tăng trưởng nhờ nội ứng.|+ phần mở rộng của một doanh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ internal growth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh internal growth(econ) tăng trưởng nhờ nội ứng.|+ phần mở rộng của một doanh nghiệp được tạo ra bởi đầu tư trong nội bộ doanh nghiệp chứ không phải đầu tư có được thông qua thu mua của các doanh nghiệp khác và hoạt động hợp nhất, nghĩa là tăng trưởng từ bên ngoài.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:internal growth
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của internal growth là: (econ) tăng trưởng nhờ nội ứng.|+ phần mở rộng của một doanh nghiệp được tạo ra bởi đầu tư trong nội bộ doanh nghiệp chứ không phải đầu tư có được thông qua thu mua của các doanh nghiệp khác và hoạt động hợp nhất, nghĩa là tăng trưởng từ bên ngoài.

48968. internal labuor market nghĩa tiếng việt là (econ) thị trường lao động nội vi.|+ một dàn xếp qua đó lao đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ internal labuor market là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh internal labuor market(econ) thị trường lao động nội vi.|+ một dàn xếp qua đó lao động được cung và cầu trong phạm vi một doanh nghiệp mà không có sự tham gia trực tiếp vào thị trường lao động bên ngoài.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:internal labuor market
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của internal labuor market là: (econ) thị trường lao động nội vi.|+ một dàn xếp qua đó lao động được cung và cầu trong phạm vi một doanh nghiệp mà không có sự tham gia trực tiếp vào thị trường lao động bên ngoài.

48969. internal medicine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) khoa nội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ internal medicine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh internal medicine danh từ|- (y học) khoa nội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:internal medicine
  • Phiên âm (nếu có): [intə:nlmedsin]
  • Nghĩa tiếng việt của internal medicine là: danh từ|- (y học) khoa nội

48970. internal rate of return nghĩa tiếng việt là (econ) nội suất sinh lợi|+ xem rate of return.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ internal rate of return là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh internal rate of return(econ) nội suất sinh lợi|+ xem rate of return.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:internal rate of return
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của internal rate of return là: (econ) nội suất sinh lợi|+ xem rate of return.

48971. internal revenue nghĩa tiếng việt là danh từ|- thu hoạch thuế trong nước (trừ thuế quan...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ internal revenue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh internal revenue danh từ|- thu hoạch thuế trong nước (trừ thuế quan...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:internal revenue
  • Phiên âm (nếu có): [intə:nlrevinju:]
  • Nghĩa tiếng việt của internal revenue là: danh từ|- thu hoạch thuế trong nước (trừ thuế quan...)

48972. internal wage differentials nghĩa tiếng việt là (econ) các mức chênh lệch tiền công nội tại.|+ xem relativities.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ internal wage differentials là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh internal wage differentials(econ) các mức chênh lệch tiền công nội tại.|+ xem relativities.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:internal wage differentials
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của internal wage differentials là: (econ) các mức chênh lệch tiền công nội tại.|+ xem relativities.

48973. internal-combustion nghĩa tiếng việt là tính từ|- (kỹ thuật) internal-combustion engine động cơ đốt tro(…)


Nghĩa tiếng việt của từ internal-combustion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh internal-combustion tính từ|- (kỹ thuật) internal-combustion engine động cơ đốt trong, máy nổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:internal-combustion
  • Phiên âm (nếu có): [intə:nlkəmbʌstʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của internal-combustion là: tính từ|- (kỹ thuật) internal-combustion engine động cơ đốt trong, máy nổ

48974. internality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất ở trong, tính chất nội bộ|- tính chất t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ internality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh internality danh từ|- tính chất ở trong, tính chất nội bộ|- tính chất trong nước|- tính chất nội tâm, tính chất từ thâm tâm; tính chất chủ quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:internality
  • Phiên âm (nếu có): [,intə:næliti]
  • Nghĩa tiếng việt của internality là: danh từ|- tính chất ở trong, tính chất nội bộ|- tính chất trong nước|- tính chất nội tâm, tính chất từ thâm tâm; tính chất chủ quan

48975. internalization nghĩa tiếng việt là (econ) nội hoá.|+ một tình huống trong đó một ngoại ứng, thươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ internalization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh internalization(econ) nội hoá.|+ một tình huống trong đó một ngoại ứng, thường là ngoại ứng phi kinh tế, được tính toán đến và sản lượng của hàng hoá gây ra tác động không tốt được giảm xuống mức tối ưu, đồng thời vẫn tồn tại một lượng ngoại ứng tối ưu, nghĩa là chi phí của việc giảm ngoại ứng đi thêm một đơn vị nữa lớn hơn lợi ích thu được từ việc làm như vậy.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:internalization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của internalization là: (econ) nội hoá.|+ một tình huống trong đó một ngoại ứng, thường là ngoại ứng phi kinh tế, được tính toán đến và sản lượng của hàng hoá gây ra tác động không tốt được giảm xuống mức tối ưu, đồng thời vẫn tồn tại một lượng ngoại ứng tối ưu, nghĩa là chi phí của việc giảm ngoại ứng đi thêm một đơn vị nữa lớn hơn lợi ích thu được từ việc làm như vậy.

48976. internalization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tiếp thu (phong tục, văn hoá...)|- sự chủ quan ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ internalization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh internalization danh từ|- sự tiếp thu (phong tục, văn hoá...)|- sự chủ quan hoá, sự làm cho có tính chất chủ quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:internalization
  • Phiên âm (nếu có): [in,tə:nəlaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của internalization là: danh từ|- sự tiếp thu (phong tục, văn hoá...)|- sự chủ quan hoá, sự làm cho có tính chất chủ quan

48977. internalize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tiếp thu (phong tục, văn hoá...)|- chủ quan ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ internalize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh internalize ngoại động từ|- tiếp thu (phong tục, văn hoá...)|- chủ quan hoá, làm cho có tính chất chủ quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:internalize
  • Phiên âm (nếu có): [intə:nəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của internalize là: ngoại động từ|- tiếp thu (phong tục, văn hoá...)|- chủ quan hoá, làm cho có tính chất chủ quan

48978. internally nghĩa tiếng việt là phó từ|- bên trong, nội tại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ internally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh internally phó từ|- bên trong, nội tại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:internally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của internally là: phó từ|- bên trong, nội tại

48979. internalness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất ở trong, tính chất nội bộ|- tính chất t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ internalness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh internalness danh từ|- tính chất ở trong, tính chất nội bộ|- tính chất trong nước|- tính chất nội tâm, tính chất từ thâm tâm; tính chất chủ quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:internalness
  • Phiên âm (nếu có): [,intə:næliti]
  • Nghĩa tiếng việt của internalness là: danh từ|- tính chất ở trong, tính chất nội bộ|- tính chất trong nước|- tính chất nội tâm, tính chất từ thâm tâm; tính chất chủ quan

48980. internals nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (giải phẫu) cơ quan bên trong; ruột, lòng|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ internals là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh internals danh từ số nhiều|- (giải phẫu) cơ quan bên trong; ruột, lòng|- đặc tính, bản chất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:internals
  • Phiên âm (nếu có): [intə:nlz]
  • Nghĩa tiếng việt của internals là: danh từ số nhiều|- (giải phẫu) cơ quan bên trong; ruột, lòng|- đặc tính, bản chất

48981. international nghĩa tiếng việt là tính từ|- quốc tế|- (thuộc) tổ chức quốc tế cộng sản|* da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ international là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh international tính từ|- quốc tế|- (thuộc) tổ chức quốc tế cộng sản|* danh từ|- vận động viên trình độ quốc tế|- đại biểu quốc tế cộng sản|- cuộc thi đấu quốc tế|- (international) quốc tế cộng sản|=the first international|+ quốc tế cộng sản i|=the second international|+ quốc tế cộng sản ii|=the third international|+ quốc tế cộng sản iii. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:international
  • Phiên âm (nếu có): [,intənæʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của international là: tính từ|- quốc tế|- (thuộc) tổ chức quốc tế cộng sản|* danh từ|- vận động viên trình độ quốc tế|- đại biểu quốc tế cộng sản|- cuộc thi đấu quốc tế|- (international) quốc tế cộng sản|=the first international|+ quốc tế cộng sản i|=the second international|+ quốc tế cộng sản ii|=the third international|+ quốc tế cộng sản iii

48982. international bank for reconstruction and development nghĩa tiếng việt là (econ) ngâb hàng tái thiết và phát triển quốc tế.|+ một ngân (…)


Nghĩa tiếng việt của từ international bank for reconstruction and development là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh international bank for reconstruction and development(econ) ngâb hàng tái thiết và phát triển quốc tế.|+ một ngân hàng phát triển quốc tế được thành lập vào năm 1945 cùng với quỹ tiền tệ quốc tế imf theo các điều khoản của hiệp định được ký trong hội nghị về tài chính và tiền tệ của liên hợp quốc tổ chức tại bretton woods, new hampshire tháng 7 năm 1944.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:international bank for reconstruction and development
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của international bank for reconstruction and development là: (econ) ngâb hàng tái thiết và phát triển quốc tế.|+ một ngân hàng phát triển quốc tế được thành lập vào năm 1945 cùng với quỹ tiền tệ quốc tế imf theo các điều khoản của hiệp định được ký trong hội nghị về tài chính và tiền tệ của liên hợp quốc tổ chức tại bretton woods, new hampshire tháng 7 năm 1944.

48983. international cartel nghĩa tiếng việt là (econ) cartel quốc tế.|+ một hiệp định giữa các nhà sản xuất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ international cartel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh international cartel(econ) cartel quốc tế.|+ một hiệp định giữa các nhà sản xuất, khi số lượng sản xuất của họ còn nhỏ, để phân chia với nhau thị trường thế giới về một loại hàng hoá nhằm thu được lợi nhuận trên mức cạnh tranh và khi suy thoái thì lại tránh được cạnh tranh khốc liệt.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:international cartel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của international cartel là: (econ) cartel quốc tế.|+ một hiệp định giữa các nhà sản xuất, khi số lượng sản xuất của họ còn nhỏ, để phân chia với nhau thị trường thế giới về một loại hàng hoá nhằm thu được lợi nhuận trên mức cạnh tranh và khi suy thoái thì lại tránh được cạnh tranh khốc liệt.

48984. international clearing unions nghĩa tiếng việt là (econ) các liên minh thanh toán quốc tế.|+ xem keynes plan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ international clearing unions là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh international clearing unions(econ) các liên minh thanh toán quốc tế.|+ xem keynes plan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:international clearing unions
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của international clearing unions là: (econ) các liên minh thanh toán quốc tế.|+ xem keynes plan

48985. international commodity agreements nghĩa tiếng việt là (econ) các hiệp định hàng hoá quốc tế.|+ các hiệp định giữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ international commodity agreements là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh international commodity agreements(econ) các hiệp định hàng hoá quốc tế.|+ các hiệp định giữa các nước sản xuất và tiêu dùng, nhưng đôi khi chỉ là hiệp định của các bên sản xuất, nhằm bảo đảm ổn định giá cả các hàng hóa sơ chế.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:international commodity agreements
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của international commodity agreements là: (econ) các hiệp định hàng hoá quốc tế.|+ các hiệp định giữa các nước sản xuất và tiêu dùng, nhưng đôi khi chỉ là hiệp định của các bên sản xuất, nhằm bảo đảm ổn định giá cả các hàng hóa sơ chế.

48986. international debt crisis nghĩa tiếng việt là (econ) khủng hoảng nợ quốc tế.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ international debt crisis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh international debt crisis(econ) khủng hoảng nợ quốc tế.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:international debt crisis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của international debt crisis là: (econ) khủng hoảng nợ quốc tế.

48987. international development association nghĩa tiếng việt là (econ) hiệp hội phát triển quốc tế|+ một cơ quan chuyên môn củ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ international development association là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh international development association(econ) hiệp hội phát triển quốc tế|+ một cơ quan chuyên môn của liên hợp quốc được thành lập vào năm 1960 với tư cách là một phân hiệu của ngân hàng tái thiết và phát triển quốc tế hay ngân hàng thế giới.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:international development association
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của international development association là: (econ) hiệp hội phát triển quốc tế|+ một cơ quan chuyên môn của liên hợp quốc được thành lập vào năm 1960 với tư cách là một phân hiệu của ngân hàng tái thiết và phát triển quốc tế hay ngân hàng thế giới.

48988. international development co-operation agency (id) nghĩa tiếng việt là (econ) tổ chức hợp tác phát triển quốc tế.|+ một tổ chức ha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ international development co-operation agency (id) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh international development co-operation agency (id)(econ) tổ chức hợp tác phát triển quốc tế.|+ một tổ chức hành chính được thành lập năm 1970 nhằm giám sát tất cả các hình thức trợ giúp của mỹ đối với các nước chậm phát triển, bao gồm tiền viện trợ nước ngoài, các khoản cho vay ưu đãi, viện trợ lương thực, thực phẩm theo luật công chúng 480, trợ giúp kỹ thuật và chuyển giao nhân lực (ví dụ như các đội quân gìn giữ hoà bình).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:international development co-operation agency (id)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của international development co-operation agency (id) là: (econ) tổ chức hợp tác phát triển quốc tế.|+ một tổ chức hành chính được thành lập năm 1970 nhằm giám sát tất cả các hình thức trợ giúp của mỹ đối với các nước chậm phát triển, bao gồm tiền viện trợ nước ngoài, các khoản cho vay ưu đãi, viện trợ lương thực, thực phẩm theo luật công chúng 480, trợ giúp kỹ thuật và chuyển giao nhân lực (ví dụ như các đội quân gìn giữ hoà bình).

48989. international division of labour nghĩa tiếng việt là (econ) sự phân chia lao động quốc tế.|+ chuyên môn hoá trong sản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ international division of labour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh international division of labour(econ) sự phân chia lao động quốc tế.|+ chuyên môn hoá trong sản xuất trên cơ sở quốc gia.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:international division of labour
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của international division of labour là: (econ) sự phân chia lao động quốc tế.|+ chuyên môn hoá trong sản xuất trên cơ sở quốc gia.

48990. international economics nghĩa tiếng việt là (econ) kinh tế học quốc tế|+ bộ phận của kinh tế học nghiên c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ international economics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh international economics(econ) kinh tế học quốc tế|+ bộ phận của kinh tế học nghiên cứu các giao dịch giữa các nước trong lĩnh vực hàng hoá và dịch vụ, lưu thông tài chính và di chuyển các yếu tố sản xuất.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:international economics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của international economics là: (econ) kinh tế học quốc tế|+ bộ phận của kinh tế học nghiên cứu các giao dịch giữa các nước trong lĩnh vực hàng hoá và dịch vụ, lưu thông tài chính và di chuyển các yếu tố sản xuất.

48991. international finance corporation nghĩa tiếng việt là (econ) công ty tài chính quốc tế.|+ một tổ chức phát triển qu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ international finance corporation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh international finance corporation(econ) công ty tài chính quốc tế.|+ một tổ chức phát triển quốc tế được thành lập vào năm 1956 và sau đó trở thành một cơ quan chuyên môn của liên hợp quốc vào năm 1957.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:international finance corporation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của international finance corporation là: (econ) công ty tài chính quốc tế.|+ một tổ chức phát triển quốc tế được thành lập vào năm 1956 và sau đó trở thành một cơ quan chuyên môn của liên hợp quốc vào năm 1957.

48992. international labuor office nghĩa tiếng việt là (econ) văn phòng lao động quốc tế.|+ một tổ chức liên chính ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ international labuor office là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh international labuor office(econ) văn phòng lao động quốc tế.|+ một tổ chức liên chính phủ được thành lập năm 1919 theo hiệp ước versaille, sau đó trở thanh một cơ quan chuyên môn của liên hợp quốcvào năm 1946. tổ chức này mong muốn xúc tiến sự hợp tác quốc tế theo các chính sách được đề ra mhàm mục đích đạt được mục tiêu đủ việc làm, cải thiện điều kiện làm việc, mở rộng bảo hiểm xã hội và nâng cao mức sống nói chung.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:international labuor office
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của international labuor office là: (econ) văn phòng lao động quốc tế.|+ một tổ chức liên chính phủ được thành lập năm 1919 theo hiệp ước versaille, sau đó trở thanh một cơ quan chuyên môn của liên hợp quốcvào năm 1946. tổ chức này mong muốn xúc tiến sự hợp tác quốc tế theo các chính sách được đề ra mhàm mục đích đạt được mục tiêu đủ việc làm, cải thiện điều kiện làm việc, mở rộng bảo hiểm xã hội và nâng cao mức sống nói chung.

48993. international liquidity nghĩa tiếng việt là (econ) thanh khoản quốc tế.|+ phân tích đến cùng, các khoản nơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ international liquidity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh international liquidity(econ) thanh khoản quốc tế.|+ phân tích đến cùng, các khoản nợ giữa các nước khác nhau được giải quyết bằng cách chuyển giao các phương tiện thanh toán được quốc tế chấp nhận như: vàng, một hoặc nhiều đồng tiền dự trữ chủ yếu, hoặc trong phạm vi hẹp hơn là các quyền rút tiền đặc biệt (sdrs).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:international liquidity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của international liquidity là: (econ) thanh khoản quốc tế.|+ phân tích đến cùng, các khoản nợ giữa các nước khác nhau được giải quyết bằng cách chuyển giao các phương tiện thanh toán được quốc tế chấp nhận như: vàng, một hoặc nhiều đồng tiền dự trữ chủ yếu, hoặc trong phạm vi hẹp hơn là các quyền rút tiền đặc biệt (sdrs).

48994. international monetarism nghĩa tiếng việt là (econ) chủ nghĩa trọng tiền quốc tế.|+ một trường phái tư tươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ international monetarism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh international monetarism(econ) chủ nghĩa trọng tiền quốc tế.|+ một trường phái tư tưởng cho rằng những thay đổi của mức cung tiền thế giới là nguồn gốc cơ bản tạo ra sức ép lạm phát và giảm phát trong nền kinh tế thế giới.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:international monetarism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của international monetarism là: (econ) chủ nghĩa trọng tiền quốc tế.|+ một trường phái tư tưởng cho rằng những thay đổi của mức cung tiền thế giới là nguồn gốc cơ bản tạo ra sức ép lạm phát và giảm phát trong nền kinh tế thế giới.

48995. international monetary fund nghĩa tiếng việt là (econ) (imf) - quỹ tiền tệ quốc tế.|+ (imf) - quỹ tiền tệ quố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ international monetary fund là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh international monetary fund(econ) (imf) - quỹ tiền tệ quốc tế.|+ (imf) - quỹ tiền tệ quốc tế được thành lập vào 12/1945 theo sự phê chuẩn các điều khoản của hiệp định về quỹ, được lập ra tại hội nghị tài chính và tiền tệ của liên hợp quốc tổ chưc tại bretton woods, new hampshire, 1944. mục đích của quỹ là khuyến khích sự hợp tác về tiền tệ quốc tế, tạo điều kiện cho việc mở rộng tăng trưởng cân đối trong thương mại quốc tế, giúp đỡ các nước thành viên trong việc khắc phục cán cân thanh toán và xúc tiến việc ổn định ngoại tệ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:international monetary fund
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của international monetary fund là: (econ) (imf) - quỹ tiền tệ quốc tế.|+ (imf) - quỹ tiền tệ quốc tế được thành lập vào 12/1945 theo sự phê chuẩn các điều khoản của hiệp định về quỹ, được lập ra tại hội nghị tài chính và tiền tệ của liên hợp quốc tổ chưc tại bretton woods, new hampshire, 1944. mục đích của quỹ là khuyến khích sự hợp tác về tiền tệ quốc tế, tạo điều kiện cho việc mở rộng tăng trưởng cân đối trong thương mại quốc tế, giúp đỡ các nước thành viên trong việc khắc phục cán cân thanh toán và xúc tiến việc ổn định ngoại tệ.

48996. international payments system nghĩa tiếng việt là (econ) hệ thống thanh toán quốc tế.|+ một cụm thuật ngữ chung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ international payments system là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh international payments system(econ) hệ thống thanh toán quốc tế.|+ một cụm thuật ngữ chung chỉ cách thức tiến hành các giao dịch tài chính quốc tế, nghĩa là các thanh toán giữa công dân của các nước đang giữ các đồng nội tệ khác nhau.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:international payments system
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của international payments system là: (econ) hệ thống thanh toán quốc tế.|+ một cụm thuật ngữ chung chỉ cách thức tiến hành các giao dịch tài chính quốc tế, nghĩa là các thanh toán giữa công dân của các nước đang giữ các đồng nội tệ khác nhau.

48997. international standard industrial classification nghĩa tiếng việt là (econ) (isic)-phân loại ngành công nghiệp theo c1683tiêu chuẩn quô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ international standard industrial classification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh international standard industrial classification(econ) (isic)-phân loại ngành công nghiệp theo c1683tiêu chuẩn quốc tế.|+ sự phân loại công nghiệp về các hoạt động kinh tế được đề ra nhằm tăng cường khả năng so sánh quốc tế của các số liệu thống kê do liên hợp quốc tập hợp và xuất bản.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:international standard industrial classification
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của international standard industrial classification là: (econ) (isic)-phân loại ngành công nghiệp theo c1683tiêu chuẩn quốc tế.|+ sự phân loại công nghiệp về các hoạt động kinh tế được đề ra nhằm tăng cường khả năng so sánh quốc tế của các số liệu thống kê do liên hợp quốc tập hợp và xuất bản.

48998. international trade nghĩa tiếng việt là (econ) thương mại quốc tế.|+ trao đổi buôn bán hàng hoá và dị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ international trade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh international trade(econ) thương mại quốc tế.|+ trao đổi buôn bán hàng hoá và dịch vụ giữa các quốc gia.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:international trade
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của international trade là: (econ) thương mại quốc tế.|+ trao đổi buôn bán hàng hoá và dịch vụ giữa các quốc gia.

48999. international trade organization nghĩa tiếng việt là (econ) (ito) - tổ chức thương mại quốc tế.|+ năm 1947, hội đồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ international trade organization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh international trade organization(econ) (ito) - tổ chức thương mại quốc tế.|+ năm 1947, hội đồng kinh tế và xã hội của liên hợp quốc nhóm họp ở havana, cuba, một hội nghị quốc tế về thương mại và phát triển nhằm mục đích thúc đẩy sản xuất, trao đổi và tiêu dùng hàng hoá.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:international trade organization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của international trade organization là: (econ) (ito) - tổ chức thương mại quốc tế.|+ năm 1947, hội đồng kinh tế và xã hội của liên hợp quốc nhóm họp ở havana, cuba, một hội nghị quốc tế về thương mại và phát triển nhằm mục đích thúc đẩy sản xuất, trao đổi và tiêu dùng hàng hoá.

49000. international wheat council nghĩa tiếng việt là (econ) hội đồng lúa mỳ quốc tế.|+ một tổ chức hành hoá quố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ international wheat council là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh international wheat council(econ) hội đồng lúa mỳ quốc tế.|+ một tổ chức hành hoá quốc tế được thành lập năm 1979 theo hiệp định về lúa mỳ quốc tế lần thứ nhất nhằm điều hành công ước buôn bán lúa mỳ theo hiệp định về lúa mì quốc tế năm 1971.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:international wheat council
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của international wheat council là: (econ) hội đồng lúa mỳ quốc tế.|+ một tổ chức hành hoá quốc tế được thành lập năm 1979 theo hiệp định về lúa mỳ quốc tế lần thứ nhất nhằm điều hành công ước buôn bán lúa mỳ theo hiệp định về lúa mì quốc tế năm 1971.

49001. internationale nghĩa tiếng việt là danh từ|- bài ca quốc tế, quốc tế ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ internationale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh internationale danh từ|- bài ca quốc tế, quốc tế ca. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:internationale
  • Phiên âm (nếu có): [,intənæʃənɑ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của internationale là: danh từ|- bài ca quốc tế, quốc tế ca

49002. internationalisation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quốc tế hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ internationalisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh internationalisation danh từ|- sự quốc tế hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:internationalisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của internationalisation là: danh từ|- sự quốc tế hoá

49003. internationalise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- quốc tế hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ internationalise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh internationalise ngoại động từ|- quốc tế hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:internationalise
  • Phiên âm (nếu có): [,intənæʃnəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của internationalise là: ngoại động từ|- quốc tế hoá

49004. internationalism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa quốc tế|=proletarian internationalism|+ chủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ internationalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh internationalism danh từ|- chủ nghĩa quốc tế|=proletarian internationalism|+ chủ nghĩa quốc tế vô sản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:internationalism
  • Phiên âm (nếu có): [,intənæʃnəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của internationalism là: danh từ|- chủ nghĩa quốc tế|=proletarian internationalism|+ chủ nghĩa quốc tế vô sản

49005. internationalist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo chủ nghĩa quốc tế|- người giỏi luật quô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ internationalist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh internationalist danh từ|- người theo chủ nghĩa quốc tế|- người giỏi luật quốc tế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:internationalist
  • Phiên âm (nếu có): [,intənæʃnəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của internationalist là: danh từ|- người theo chủ nghĩa quốc tế|- người giỏi luật quốc tế

49006. internationality nghĩa tiếng việt là xem international(…)


Nghĩa tiếng việt của từ internationality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh internationalityxem international. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:internationality
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của internationality là: xem international

49007. internationalization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quốc tế hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ internationalization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh internationalization danh từ|- sự quốc tế hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:internationalization
  • Phiên âm (nếu có): [intə,næʃnəlaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của internationalization là: danh từ|- sự quốc tế hoá

49008. internationalize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- quốc tế hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ internationalize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh internationalize ngoại động từ|- quốc tế hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:internationalize
  • Phiên âm (nếu có): [,intənæʃnəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của internationalize là: ngoại động từ|- quốc tế hoá

49009. internationally nghĩa tiếng việt là phó từ|- trên bình diện quốc tế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ internationally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh internationally phó từ|- trên bình diện quốc tế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:internationally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của internationally là: phó từ|- trên bình diện quốc tế

49010. interne nghĩa tiếng việt là danh từ ((cũng) intern)|- học sinh y nội trú; bác sĩ thực tậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interne là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interne danh từ ((cũng) intern)|- học sinh y nội trú; bác sĩ thực tập nội trú|- giáo sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interne
  • Phiên âm (nếu có): [intə:n]
  • Nghĩa tiếng việt của interne là: danh từ ((cũng) intern)|- học sinh y nội trú; bác sĩ thực tập nội trú|- giáo sinh

49011. internecine nghĩa tiếng việt là tính từ|- giết hại lẫn nhau; nồi da nấu thịt; cốt nhục tươn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ internecine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh internecine tính từ|- giết hại lẫn nhau; nồi da nấu thịt; cốt nhục tương tàn|- có tính chất tàn sát quy mô, có tính chất sát hại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:internecine
  • Phiên âm (nếu có): [,intəni:sain]
  • Nghĩa tiếng việt của internecine là: tính từ|- giết hại lẫn nhau; nồi da nấu thịt; cốt nhục tương tàn|- có tính chất tàn sát quy mô, có tính chất sát hại

49012. internecive nghĩa tiếng việt là tính từ|- giết hại lẫn nhau; nồi da nấu thịt; cốt nhục tươn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ internecive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh internecive tính từ|- giết hại lẫn nhau; nồi da nấu thịt; cốt nhục tương tàn|- có tính chất tàn sát quy mô, có tính chất sát hại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:internecive
  • Phiên âm (nếu có): [,intəni:sain]
  • Nghĩa tiếng việt của internecive là: tính từ|- giết hại lẫn nhau; nồi da nấu thịt; cốt nhục tương tàn|- có tính chất tàn sát quy mô, có tính chất sát hại

49013. internee nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bị giam giữ (trong một khu vực nhất định); tu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ internee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh internee danh từ|- người bị giam giữ (trong một khu vực nhất định); tù binh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:internee
  • Phiên âm (nếu có): [,intə:ni:]
  • Nghĩa tiếng việt của internee là: danh từ|- người bị giam giữ (trong một khu vực nhất định); tù binh

49014. internet nghĩa tiếng việt là một hệ thống các mạng máy tính được liên kết với nhau trên p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ internet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh internetmột hệ thống các mạng máy tính được liên kết với nhau trên phạm vi toàn thế giới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:internet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của internet là: một hệ thống các mạng máy tính được liên kết với nhau trên phạm vi toàn thế giới

49015. internist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bác sĩ nội khoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ internist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh internist danh từ|- (y học) bác sĩ nội khoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:internist
  • Phiên âm (nếu có): [intə:nist]
  • Nghĩa tiếng việt của internist là: danh từ|- (y học) bác sĩ nội khoa

49016. internment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giam giữ, sự bị giam giữ (ở một nơi nhất định)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ internment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh internment danh từ|- sự giam giữ, sự bị giam giữ (ở một nơi nhất định). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:internment
  • Phiên âm (nếu có): [intə:nmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của internment là: danh từ|- sự giam giữ, sự bị giam giữ (ở một nơi nhất định)

49017. internodal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) (thuộc) gióng, (thuộc) lóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ internodal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh internodal tính từ|- (thực vật học) (thuộc) gióng, (thuộc) lóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:internodal
  • Phiên âm (nếu có): [intənoudl]
  • Nghĩa tiếng việt của internodal là: tính từ|- (thực vật học) (thuộc) gióng, (thuộc) lóng

49018. internode nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) gióng, lóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ internode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh internode danh từ|- (thực vật học) gióng, lóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:internode
  • Phiên âm (nếu có): [intənoud]
  • Nghĩa tiếng việt của internode là: danh từ|- (thực vật học) gióng, lóng

49019. internship nghĩa tiếng việt là danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- cương vị học sinh nội trú, chứ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ internship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh internship danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- cương vị học sinh nội trú, chức vị bác sĩ thực tập nội trú|- cương vị giáo sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:internship
  • Phiên âm (nếu có): [intə:nʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của internship là: danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- cương vị học sinh nội trú, chức vị bác sĩ thực tập nội trú|- cương vị giáo sinh

49020. internuclear nghĩa tiếng việt là tính từ|- tồn tại giữa hạt nhân nguyên tử hoặc tế bào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ internuclear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh internuclear tính từ|- tồn tại giữa hạt nhân nguyên tử hoặc tế bào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:internuclear
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của internuclear là: tính từ|- tồn tại giữa hạt nhân nguyên tử hoặc tế bào

49021. internuncial nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc công sứ toà thánh|- dùng để nối tế bào thâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ internuncial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh internuncial tính từ|- thuộc công sứ toà thánh|- dùng để nối tế bào thần kinh đưa lên não và tủy sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:internuncial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của internuncial là: tính từ|- thuộc công sứ toà thánh|- dùng để nối tế bào thần kinh đưa lên não và tủy sống

49022. internuncio nghĩa tiếng việt là danh từ|- công sứ toà thánh (đại diện cho giáo hoàng)|- (sử (…)


Nghĩa tiếng việt của từ internuncio là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh internuncio danh từ|- công sứ toà thánh (đại diện cho giáo hoàng)|- (sử học) công sứ aó ở thổ nhĩ kỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:internuncio
  • Phiên âm (nếu có): [,intənʌnʃiou]
  • Nghĩa tiếng việt của internuncio là: danh từ|- công sứ toà thánh (đại diện cho giáo hoàng)|- (sử học) công sứ aó ở thổ nhĩ kỳ

49023. interoceanic nghĩa tiếng việt là tính từ|- giữa các đại dương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interoceanic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interoceanic tính từ|- giữa các đại dương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interoceanic
  • Phiên âm (nếu có): [intər,ouʃiænik]
  • Nghĩa tiếng việt của interoceanic là: tính từ|- giữa các đại dương

49024. interoceptive nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) nhận cảm trong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interoceptive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interoceptive tính từ|- (sinh vật học) nhận cảm trong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interoceptive
  • Phiên âm (nếu có): [,intərouseptiv]
  • Nghĩa tiếng việt của interoceptive là: tính từ|- (sinh vật học) nhận cảm trong

49025. interoceptor nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) bộ nhận cảm trong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interoceptor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interoceptor danh từ|- (sinh vật học) bộ nhận cảm trong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interoceptor
  • Phiên âm (nếu có): [,intərouseptə]
  • Nghĩa tiếng việt của interoceptor là: danh từ|- (sinh vật học) bộ nhận cảm trong

49026. interocular nghĩa tiếng việt là tính từ|- giữa hai mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interocular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interocular tính từ|- giữa hai mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interocular
  • Phiên âm (nếu có): [,intəɔkjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của interocular là: tính từ|- giữa hai mắt

49027. interoffice nghĩa tiếng việt là tính từ|- giữa các phòng, vụ (của một hãng, một tổ chức..(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interoffice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interoffice tính từ|- giữa các phòng, vụ (của một hãng, một tổ chức...); trong nội bộ một hãng, trong nội bộ một tổ chức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interoffice
  • Phiên âm (nếu có): [intərɔfis]
  • Nghĩa tiếng việt của interoffice là: tính từ|- giữa các phòng, vụ (của một hãng, một tổ chức...); trong nội bộ một hãng, trong nội bộ một tổ chức

49028. interosculate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- nhập lẫn vào nhau|- liền với nhau|- (sinh vật (…)


Nghĩa tiếng việt của từ interosculate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interosculate nội động từ|- nhập lẫn vào nhau|- liền với nhau|- (sinh vật học) có tính chất chung (các loài sinh vật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interosculate
  • Phiên âm (nếu có): [,intərɔskjuleit]
  • Nghĩa tiếng việt của interosculate là: nội động từ|- nhập lẫn vào nhau|- liền với nhau|- (sinh vật học) có tính chất chung (các loài sinh vật)

49029. interosculation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhập lẫn vào nhau|- sự liền với nhau|- (sinh vậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interosculation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interosculation danh từ|- sự nhập lẫn vào nhau|- sự liền với nhau|- (sinh vật học) sự có tính chất chung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interosculation
  • Phiên âm (nếu có): [intər,ɔskjuleiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của interosculation là: danh từ|- sự nhập lẫn vào nhau|- sự liền với nhau|- (sinh vật học) sự có tính chất chung

49030. interosseous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) giữa các xương, gian xương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interosseous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interosseous tính từ|- (giải phẫu) giữa các xương, gian xương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interosseous
  • Phiên âm (nếu có): [,intərɔsiəs]
  • Nghĩa tiếng việt của interosseous là: tính từ|- (giải phẫu) giữa các xương, gian xương

49031. interpage nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- in vào trang ở giữa; thêm vào trang ở giữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interpage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interpage ngoại động từ|- in vào trang ở giữa; thêm vào trang ở giữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interpage
  • Phiên âm (nếu có): [,intəpeidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của interpage là: ngoại động từ|- in vào trang ở giữa; thêm vào trang ở giữa

49032. interparticle nghĩa tiếng việt là tính từ|- giữa các hạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interparticle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interparticle tính từ|- giữa các hạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interparticle
  • Phiên âm (nếu có): [,intəpɑ:tikl]
  • Nghĩa tiếng việt của interparticle là: tính từ|- giữa các hạt

49033. interpellant nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chất vấn (một thành viên trong chính phủ ở n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interpellant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interpellant danh từ|- người chất vấn (một thành viên trong chính phủ ở nghị viện). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interpellant
  • Phiên âm (nếu có): [,intəpelənt]
  • Nghĩa tiếng việt của interpellant là: danh từ|- người chất vấn (một thành viên trong chính phủ ở nghị viện)

49034. interpellate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chất vấn (một thành viên trong chính phủ ở (…)


Nghĩa tiếng việt của từ interpellate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interpellate ngoại động từ|- chất vấn (một thành viên trong chính phủ ở nghị viện). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interpellate
  • Phiên âm (nếu có): [,intəpeleit]
  • Nghĩa tiếng việt của interpellate là: ngoại động từ|- chất vấn (một thành viên trong chính phủ ở nghị viện)

49035. interpellation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chất vấn (một thành viên trong chính phủ ở nghi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interpellation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interpellation danh từ|- sự chất vấn (một thành viên trong chính phủ ở nghị viện). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interpellation
  • Phiên âm (nếu có): [in,tə:peleiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của interpellation là: danh từ|- sự chất vấn (một thành viên trong chính phủ ở nghị viện)

49036. interpenetrable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể nhập sâu, có thể thâm nhập|- có thể nhập (…)


Nghĩa tiếng việt của từ interpenetrable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interpenetrable tính từ|- có thể nhập sâu, có thể thâm nhập|- có thể nhập sâu vào nhau, có thể xuyên vào nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interpenetrable
  • Phiên âm (nếu có): [,intəpenitrəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của interpenetrable là: tính từ|- có thể nhập sâu, có thể thâm nhập|- có thể nhập sâu vào nhau, có thể xuyên vào nhau

49037. interpenetrant nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhập sâu, thâm nhập|- nhập sâu vào nhau, xuyên vào n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interpenetrant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interpenetrant tính từ|- nhập sâu, thâm nhập|- nhập sâu vào nhau, xuyên vào nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interpenetrant
  • Phiên âm (nếu có): [,intəpenitrətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của interpenetrant là: tính từ|- nhập sâu, thâm nhập|- nhập sâu vào nhau, xuyên vào nhau

49038. interpenetrate nghĩa tiếng việt là động từ|- nhập sâu, thâm nhập|- nhập sâu vào nhau, xuyên vào n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interpenetrate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interpenetrate động từ|- nhập sâu, thâm nhập|- nhập sâu vào nhau, xuyên vào nhau||@interpenetrate|- thấm vào nhau, thâm nhập sâu sắc, xuyên vào nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interpenetrate
  • Phiên âm (nếu có): [,intəpenitreit]
  • Nghĩa tiếng việt của interpenetrate là: động từ|- nhập sâu, thâm nhập|- nhập sâu vào nhau, xuyên vào nhau||@interpenetrate|- thấm vào nhau, thâm nhập sâu sắc, xuyên vào nhau

49039. interpenetration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhập sâu, sự thâm nhập|- sự nhập sâu vào nhau, s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interpenetration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interpenetration danh từ|- sự nhập sâu, sự thâm nhập|- sự nhập sâu vào nhau, sự xuyên vào nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interpenetration
  • Phiên âm (nếu có): [intə,penitreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của interpenetration là: danh từ|- sự nhập sâu, sự thâm nhập|- sự nhập sâu vào nhau, sự xuyên vào nhau

49040. interpenetrative nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhập sâu, thâm nhập|- nhập sâu vào nhau, xuyên vào n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interpenetrative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interpenetrative tính từ|- nhập sâu, thâm nhập|- nhập sâu vào nhau, xuyên vào nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interpenetrative
  • Phiên âm (nếu có): [,intəpenitrətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của interpenetrative là: tính từ|- nhập sâu, thâm nhập|- nhập sâu vào nhau, xuyên vào nhau

49041. interpersonal nghĩa tiếng việt là tính từ|- giữa cá nhân với nhau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interpersonal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interpersonal tính từ|- giữa cá nhân với nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interpersonal
  • Phiên âm (nếu có): [,intəpə:snl]
  • Nghĩa tiếng việt của interpersonal là: tính từ|- giữa cá nhân với nhau

49042. interpersonal comparisons of utility nghĩa tiếng việt là (econ) so sánh độ thoả dụng giữa các cá nhân.|+ xem welfare eco(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interpersonal comparisons of utility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interpersonal comparisons of utility(econ) so sánh độ thoả dụng giữa các cá nhân.|+ xem welfare economics.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interpersonal comparisons of utility
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của interpersonal comparisons of utility là: (econ) so sánh độ thoả dụng giữa các cá nhân.|+ xem welfare economics.

49043. interpersonally nghĩa tiếng việt là xem interpersonal(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interpersonally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interpersonallyxem interpersonal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interpersonally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của interpersonally là: xem interpersonal

49044. interperter nghĩa tiếng việt là trình thông dịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interperter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interpertertrình thông dịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interperter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của interperter là: trình thông dịch

49045. interphase nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) kỳ gian phân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interphase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interphase danh từ|- (sinh học) kỳ gian phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interphase
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của interphase là: danh từ|- (sinh học) kỳ gian phân

49046. interphone nghĩa tiếng việt là danh từ|- hệ thống dây nói nội bộ, hệ thống máy nói nội bô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interphone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interphone danh từ|- hệ thống dây nói nội bộ, hệ thống máy nói nội bộ (một cơ quan, một chiếc tàu...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interphone
  • Phiên âm (nếu có): [intəfoun]
  • Nghĩa tiếng việt của interphone là: danh từ|- hệ thống dây nói nội bộ, hệ thống máy nói nội bộ (một cơ quan, một chiếc tàu...)

49047. interplait nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tết vào nhau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interplait là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interplait ngoại động từ|- tết vào nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interplait
  • Phiên âm (nếu có): [,intəplæt]
  • Nghĩa tiếng việt của interplait là: ngoại động từ|- tết vào nhau

49048. interplanetarry nghĩa tiếng việt là giữa các hành tinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interplanetarry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interplanetarrygiữa các hành tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interplanetarry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của interplanetarry là: giữa các hành tinh

49049. interplanetary nghĩa tiếng việt là tính từ|- giữa các hành tinh; giữa (một) hành tinh và mặt t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interplanetary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interplanetary tính từ|- giữa các hành tinh; giữa (một) hành tinh và mặt trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interplanetary
  • Phiên âm (nếu có): [,intəplænitəri]
  • Nghĩa tiếng việt của interplanetary là: tính từ|- giữa các hành tinh; giữa (một) hành tinh và mặt trời

49050. interplant nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- trồng (hoa màu) xen vào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interplant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interplant ngoại động từ|- trồng (hoa màu) xen vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interplant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của interplant là: ngoại động từ|- trồng (hoa màu) xen vào

49051. interplay nghĩa tiếng việt là danh từ|- ảnh hưởng lẫn nhau; sự tác động lẫn nhau[,intəplei](…)


Nghĩa tiếng việt của từ interplay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interplay danh từ|- ảnh hưởng lẫn nhau; sự tác động lẫn nhau[,intəplei],|* nội động từ|- ảnh hưởng lẫn nhau; tác động lẫn nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interplay
  • Phiên âm (nếu có): [intəplei]
  • Nghĩa tiếng việt của interplay là: danh từ|- ảnh hưởng lẫn nhau; sự tác động lẫn nhau[,intəplei],|* nội động từ|- ảnh hưởng lẫn nhau; tác động lẫn nhau

49052. interplead nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (pháp lý) ra toà xử xem (giữa hai người) ai la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interplead là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interplead nội động từ|- (pháp lý) ra toà xử xem (giữa hai người) ai là bên nguyên (để kiện một người thứ ba). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interplead
  • Phiên âm (nếu có): [,intəpli:d]
  • Nghĩa tiếng việt của interplead là: nội động từ|- (pháp lý) ra toà xử xem (giữa hai người) ai là bên nguyên (để kiện một người thứ ba)

49053. interpleader nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) thủ tục phân xử (giữa hai người) ai là b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interpleader là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interpleader danh từ|- (pháp lý) thủ tục phân xử (giữa hai người) ai là bên nguyên (để kiện một người thứ ba). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interpleader
  • Phiên âm (nếu có): [,intəpli:də]
  • Nghĩa tiếng việt của interpleader là: danh từ|- (pháp lý) thủ tục phân xử (giữa hai người) ai là bên nguyên (để kiện một người thứ ba)

49054. interpol nghĩa tiếng việt là danh từ|- (viết tắt) của international police tổ chức cảnh sá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interpol là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interpol danh từ|- (viết tắt) của international police tổ chức cảnh sát quốc tế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interpol
  • Phiên âm (nếu có): [,intə:poul]
  • Nghĩa tiếng việt của interpol là: danh từ|- (viết tắt) của international police tổ chức cảnh sát quốc tế

49055. interpolar nghĩa tiếng việt là tính từ|- giữa hai cực (quả đất); giữa các cực, gian cực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interpolar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interpolar tính từ|- giữa hai cực (quả đất); giữa các cực, gian cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interpolar
  • Phiên âm (nếu có): [,intəpoulə]
  • Nghĩa tiếng việt của interpolar là: tính từ|- giữa hai cực (quả đất); giữa các cực, gian cực

49056. interpolate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tự ý thêm từ vào (một văn kiện...); tự ý t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interpolate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interpolate ngoại động từ|- tự ý thêm từ vào (một văn kiện...); tự ý thêm (từ) vào một văn kiện...|- (toán học) nội suy|* nội động từ|- tự ý thêm từ vào một văn kiện||@interpolate|- nội suy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interpolate
  • Phiên âm (nếu có): [intə:pouleit]
  • Nghĩa tiếng việt của interpolate là: ngoại động từ|- tự ý thêm từ vào (một văn kiện...); tự ý thêm (từ) vào một văn kiện...|- (toán học) nội suy|* nội động từ|- tự ý thêm từ vào một văn kiện||@interpolate|- nội suy

49057. interpolater nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tự ý thêm từ (vào một văn kiện...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interpolater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interpolater danh từ|- người tự ý thêm từ (vào một văn kiện...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interpolater
  • Phiên âm (nếu có): [intə:pouleitə]
  • Nghĩa tiếng việt của interpolater là: danh từ|- người tự ý thêm từ (vào một văn kiện...)

49058. interpolation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tự ý thêm từ (vào một văn kiện...); từ tự ý t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interpolation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interpolation danh từ|- sự tự ý thêm từ (vào một văn kiện...); từ tự ý thêm từ (vào một văn kiện...); từ tự ý thêm từ (vào một văn kiện...); đoạn tự ý thêm từ (vào một văn kiện...)|- (toán học) phép nội suy||@interpolation|- phép nội suy; quá trình nội suy i. by central difference|- phép nội suy bằng sai phân giữa; i. by prportional parts phép nội suy|- bằng phần tỷ lệ |- cubic i. gt phép nội suy bậc ba |- direct i. phép nội suy trực tiếp |- inverse i. phép nội suy ngược|- linear i. phép nội suy tuyến tính |- numerical i. phép nội suy bằng số |- osculatory i. phép nội suy mật tiếp |- polynomial i. phép nội suy bằng đa thức |- quadratic i. phép nội suy bậc hai|- regressive i. phép nội suy hồi quy|- trigonometric i. phép nội suy lượng giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interpolation
  • Phiên âm (nếu có): [in,tə:pouleiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của interpolation là: danh từ|- sự tự ý thêm từ (vào một văn kiện...); từ tự ý thêm từ (vào một văn kiện...); từ tự ý thêm từ (vào một văn kiện...); đoạn tự ý thêm từ (vào một văn kiện...)|- (toán học) phép nội suy||@interpolation|- phép nội suy; quá trình nội suy i. by central difference|- phép nội suy bằng sai phân giữa; i. by prportional parts phép nội suy|- bằng phần tỷ lệ |- cubic i. gt phép nội suy bậc ba |- direct i. phép nội suy trực tiếp |- inverse i. phép nội suy ngược|- linear i. phép nội suy tuyến tính |- numerical i. phép nội suy bằng số |- osculatory i. phép nội suy mật tiếp |- polynomial i. phép nội suy bằng đa thức |- quadratic i. phép nội suy bậc hai|- regressive i. phép nội suy hồi quy|- trigonometric i. phép nội suy lượng giác

49059. interpolative nghĩa tiếng việt là tính từ|- để thêm vào một văn kiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interpolative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interpolative tính từ|- để thêm vào một văn kiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interpolative
  • Phiên âm (nếu có): [intə:poulətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của interpolative là: tính từ|- để thêm vào một văn kiện

49060. interpolator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tự ý thêm từ (vào một văn kiện...)||@interpol(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interpolator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interpolator danh từ|- người tự ý thêm từ (vào một văn kiện...)||@interpolator|- (máy tính) máy nội suy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interpolator
  • Phiên âm (nếu có): [intə:pouleitə]
  • Nghĩa tiếng việt của interpolator là: danh từ|- người tự ý thêm từ (vào một văn kiện...)||@interpolator|- (máy tính) máy nội suy

49061. interposable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể đặt vào giữa|- có thể can thiệp vào|- có(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interposable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interposable tính từ|- có thể đặt vào giữa|- có thể can thiệp vào|- có thể ngắt; có thể xen vào một lời nhận xét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interposable
  • Phiên âm (nếu có): [,intəpouzəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của interposable là: tính từ|- có thể đặt vào giữa|- có thể can thiệp vào|- có thể ngắt; có thể xen vào một lời nhận xét

49062. interposal nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đặt (cái gì) vào giữa (hai cái gì); sự đặt (v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interposal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interposal danh từ|- sự đặt (cái gì) vào giữa (hai cái gì); sự đặt (vật chướng ngại...)|- sự can thiệp (bằng quyền lực..., hoặc để can hai người cãi nhau...)|- sự ngắt lời; sự xen (một lời nhận xét...) vào câu chuyện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interposal
  • Phiên âm (nếu có): [,intəpouzl]
  • Nghĩa tiếng việt của interposal là: danh từ|- sự đặt (cái gì) vào giữa (hai cái gì); sự đặt (vật chướng ngại...)|- sự can thiệp (bằng quyền lực..., hoặc để can hai người cãi nhau...)|- sự ngắt lời; sự xen (một lời nhận xét...) vào câu chuyện

49063. interpose nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đặt (cái gì) vào giữa (những cái khác); đă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interpose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interpose ngoại động từ|- đặt (cái gì) vào giữa (những cái khác); đặt (vật chướng ngại...)|- can thiệp (bằng quyền lực...)|=to interpose a veto|+ can thiệp (bằng quyền phủ quyết|- xen (một nhận xét vào câu chuyện người khác)|* nội động từ|- xen vào giữa những vật khác|- can thiệp vào giữa hai phía tranh chấp, làm trung gian hoà giải|- ngắt lời, xen vào một câu chuyện||@interpose|- đưa vào, đặt, để. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interpose
  • Phiên âm (nếu có): [,intəpouz]
  • Nghĩa tiếng việt của interpose là: ngoại động từ|- đặt (cái gì) vào giữa (những cái khác); đặt (vật chướng ngại...)|- can thiệp (bằng quyền lực...)|=to interpose a veto|+ can thiệp (bằng quyền phủ quyết|- xen (một nhận xét vào câu chuyện người khác)|* nội động từ|- xen vào giữa những vật khác|- can thiệp vào giữa hai phía tranh chấp, làm trung gian hoà giải|- ngắt lời, xen vào một câu chuyện||@interpose|- đưa vào, đặt, để

49064. interposer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đặt vào giữa|- người can, người can thiệp|- n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interposer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interposer danh từ|- người đặt vào giữa|- người can, người can thiệp|- người ngắt lời; người xen vào một câu chuyện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interposer
  • Phiên âm (nếu có): [,intəpouzə]
  • Nghĩa tiếng việt của interposer là: danh từ|- người đặt vào giữa|- người can, người can thiệp|- người ngắt lời; người xen vào một câu chuyện

49065. interposingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- đặt vào giữa|- can, can thiệp vào|- ngắt lời, xen v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interposingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interposingly phó từ|- đặt vào giữa|- can, can thiệp vào|- ngắt lời, xen vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interposingly
  • Phiên âm (nếu có): [,intəpouziɳli]
  • Nghĩa tiếng việt của interposingly là: phó từ|- đặt vào giữa|- can, can thiệp vào|- ngắt lời, xen vào

49066. interposition nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đặt vào giữa, sự đặt (vật chướng ngại...); vậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interposition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interposition danh từ|- sự đặt vào giữa, sự đặt (vật chướng ngại...); vật đặt vào, vật chướng ngại...); vật đặt vào, vật chướng ngại|- sự can, sự can thiệp, sự làm trung gian hoà giải|- sự ngắt lời, sự xen lời; lời xen vào|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thuyết phản đối (cho rằng mỗi bang có quyền chống lại hành động của liên bang có hại đến chủ quyền của mình). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interposition
  • Phiên âm (nếu có): [in,tə:pəziʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của interposition là: danh từ|- sự đặt vào giữa, sự đặt (vật chướng ngại...); vật đặt vào, vật chướng ngại...); vật đặt vào, vật chướng ngại|- sự can, sự can thiệp, sự làm trung gian hoà giải|- sự ngắt lời, sự xen lời; lời xen vào|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thuyết phản đối (cho rằng mỗi bang có quyền chống lại hành động của liên bang có hại đến chủ quyền của mình)

49067. interpret nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- giải thích, làm sáng tỏ|=to interpret the hid(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interpret là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interpret ngoại động từ|- giải thích, làm sáng tỏ|=to interpret the hidden meaning of a prophecy|+ giải thích nghĩa bí ẩn của một lời tiên tri|- hiểu (theo một cách nào đó)|=to interpret an answer as an agreement|+ hiểu một câu trả lời là đồng ý|- trình diễn ra được, diễn xuất ra được; thể hiện|- dịch|* nội động từ|- làm phiên dịch|- giải thích, đưa ra lời giải thích||@interpret|- (logic học) giải thích, thể hiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interpret
  • Phiên âm (nếu có): [intə:prit]
  • Nghĩa tiếng việt của interpret là: ngoại động từ|- giải thích, làm sáng tỏ|=to interpret the hidden meaning of a prophecy|+ giải thích nghĩa bí ẩn của một lời tiên tri|- hiểu (theo một cách nào đó)|=to interpret an answer as an agreement|+ hiểu một câu trả lời là đồng ý|- trình diễn ra được, diễn xuất ra được; thể hiện|- dịch|* nội động từ|- làm phiên dịch|- giải thích, đưa ra lời giải thích||@interpret|- (logic học) giải thích, thể hiện

49068. interpretability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể giải thích được, tính có thể làm sá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interpretability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interpretability danh từ|- tính có thể giải thích được, tính có thể làm sáng tỏ được|- tính có thể hiểu được (một cách nào đó)|- tính có thể trình diện, tính có thể diễn xuất được; tính thể hiện|- tính có thể dịch được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interpretability
  • Phiên âm (nếu có): [in,tə:pritəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của interpretability là: danh từ|- tính có thể giải thích được, tính có thể làm sáng tỏ được|- tính có thể hiểu được (một cách nào đó)|- tính có thể trình diện, tính có thể diễn xuất được; tính thể hiện|- tính có thể dịch được

49069. interpretable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể giải thích được, có thể làm sáng tỏ đượ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interpretable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interpretable tính từ|- có thể giải thích được, có thể làm sáng tỏ được|- có thể hiểu được (một cách nào đó)|- có thể trình diện, có thể diễn xuất được; thể hiện|- có thể dịch được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interpretable
  • Phiên âm (nếu có): [intə:pritəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của interpretable là: tính từ|- có thể giải thích được, có thể làm sáng tỏ được|- có thể hiểu được (một cách nào đó)|- có thể trình diện, có thể diễn xuất được; thể hiện|- có thể dịch được

49070. interpretableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể giải thích được, tính có thể làm sá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interpretableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interpretableness danh từ|- tính có thể giải thích được, tính có thể làm sáng tỏ được|- tính có thể hiểu được (một cách nào đó)|- tính có thể trình diện, tính có thể diễn xuất được; tính thể hiện|- tính có thể dịch được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interpretableness
  • Phiên âm (nếu có): [in,tə:pritəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của interpretableness là: danh từ|- tính có thể giải thích được, tính có thể làm sáng tỏ được|- tính có thể hiểu được (một cách nào đó)|- tính có thể trình diện, tính có thể diễn xuất được; tính thể hiện|- tính có thể dịch được

49071. interpretation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giải thích, sự làm sáng tỏ|- sự hiểu (theo mộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interpretation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interpretation danh từ|- sự giải thích, sự làm sáng tỏ|- sự hiểu (theo một cách nào đó); cách hiểu|- sự trình diễn ra được, sự diễn xuất ra được; sự thể hiện|- sự phiên dịch||@interpretation|- [cái, sự],giải thích, sự thể hiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interpretation
  • Phiên âm (nếu có): [in,tə:priteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của interpretation là: danh từ|- sự giải thích, sự làm sáng tỏ|- sự hiểu (theo một cách nào đó); cách hiểu|- sự trình diễn ra được, sự diễn xuất ra được; sự thể hiện|- sự phiên dịch||@interpretation|- [cái, sự],giải thích, sự thể hiện

49072. interpretational nghĩa tiếng việt là xem interpretation(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interpretational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interpretationalxem interpretation. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interpretational
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của interpretational là: xem interpretation

49073. interpretative nghĩa tiếng việt là tính từ|- để giải thích|- được dẫn giải ra|- (thuộc) nghệ t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interpretative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interpretative tính từ|- để giải thích|- được dẫn giải ra|- (thuộc) nghệ thuật trình diễn, (thuộc) nghệ thuật đóng kịch||@interpretative|- giải thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interpretative
  • Phiên âm (nếu có): [intə:pritətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của interpretative là: tính từ|- để giải thích|- được dẫn giải ra|- (thuộc) nghệ thuật trình diễn, (thuộc) nghệ thuật đóng kịch||@interpretative|- giải thích

49074. interpretative dance nghĩa tiếng việt là danh từ|- (nghệ thuật) điệu múa diễn xuất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interpretative dance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interpretative dance danh từ|- (nghệ thuật) điệu múa diễn xuất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interpretative dance
  • Phiên âm (nếu có): [intə:pritətivdɑ:ns]
  • Nghĩa tiếng việt của interpretative dance là: danh từ|- (nghệ thuật) điệu múa diễn xuất

49075. interpretatively nghĩa tiếng việt là xem interpretative(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interpretatively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interpretativelyxem interpretative. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interpretatively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của interpretatively là: xem interpretative

49076. interpreter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người giải thích, người làm sáng tỏ|- người hiểu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ interpreter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interpreter danh từ|- người giải thích, người làm sáng tỏ|- người hiểu (theo một cách nhất định)|- người trình diễn, người diễn xuất; người thể hiện|- người phiên dịch||@interpreter|- người phiên dịch, bộ dịch|- card i. (máy tính) máy ghi lên bìa|- electronic i. (máy tính) bộ dịch điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interpreter
  • Phiên âm (nếu có): [intə:pritə]
  • Nghĩa tiếng việt của interpreter là: danh từ|- người giải thích, người làm sáng tỏ|- người hiểu (theo một cách nhất định)|- người trình diễn, người diễn xuất; người thể hiện|- người phiên dịch||@interpreter|- người phiên dịch, bộ dịch|- card i. (máy tính) máy ghi lên bìa|- electronic i. (máy tính) bộ dịch điện tử

49077. interpretership nghĩa tiếng việt là danh từ|- chức vị người phiên dịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interpretership là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interpretership danh từ|- chức vị người phiên dịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interpretership
  • Phiên âm (nếu có): [intə:pritəʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của interpretership là: danh từ|- chức vị người phiên dịch

49078. interpreting nghĩa tiếng việt là danh từ|- công việc phiên dịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interpreting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interpreting danh từ|- công việc phiên dịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interpreting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của interpreting là: danh từ|- công việc phiên dịch

49079. interpretive nghĩa tiếng việt là tính từ|- để giải thích|- được dẫn giải ra|- (thuộc) nghệ t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interpretive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interpretive tính từ|- để giải thích|- được dẫn giải ra|- (thuộc) nghệ thuật trình diễn, (thuộc) nghệ thuật đóng kịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interpretive
  • Phiên âm (nếu có): [intə:pritətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của interpretive là: tính từ|- để giải thích|- được dẫn giải ra|- (thuộc) nghệ thuật trình diễn, (thuộc) nghệ thuật đóng kịch

49080. interpretively nghĩa tiếng việt là xem interpretive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interpretively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interpretivelyxem interpretive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interpretively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của interpretively là: xem interpretive

49081. interpretress nghĩa tiếng việt là danh từ|- cô phiên dịch; bà phiên dịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interpretress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interpretress danh từ|- cô phiên dịch; bà phiên dịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interpretress
  • Phiên âm (nếu có): [intə:pritris]
  • Nghĩa tiếng việt của interpretress là: danh từ|- cô phiên dịch; bà phiên dịch

49082. interprocess nghĩa tiếng việt là liên quá trình, liên tiến trình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interprocess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interprocessliên quá trình, liên tiến trình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interprocess
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của interprocess là: liên quá trình, liên tiến trình

49083. interprovincial nghĩa tiếng việt là tính từ|- giữa các tỉnh, liên tỉnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interprovincial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interprovincial tính từ|- giữa các tỉnh, liên tỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interprovincial
  • Phiên âm (nếu có): [,intəprəvinʃəl]
  • Nghĩa tiếng việt của interprovincial là: tính từ|- giữa các tỉnh, liên tỉnh

49084. interpunctuate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chấm câu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interpunctuate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interpunctuate ngoại động từ|- chấm câu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interpunctuate
  • Phiên âm (nếu có): [,intəpʌɳktjueit]
  • Nghĩa tiếng việt của interpunctuate là: ngoại động từ|- chấm câu

49085. interquartile range nghĩa tiếng việt là (econ) khoảng cách giữa các tứ vị phân vị.|+ một thước đo sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interquartile range là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interquartile range(econ) khoảng cách giữa các tứ vị phân vị.|+ một thước đo sự phân tán của số liệu mẫu hoặc phân phối, thuật ngữ này được định nghĩa như sự chênh lệch giữa giá trị cao nhất và thấp nhất của các tứ phân vị, và vì vậy nó chứa 50% giá trị trung tâm các quan sát của các biến số liên quan.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interquartile range
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của interquartile range là: (econ) khoảng cách giữa các tứ vị phân vị.|+ một thước đo sự phân tán của số liệu mẫu hoặc phân phối, thuật ngữ này được định nghĩa như sự chênh lệch giữa giá trị cao nhất và thấp nhất của các tứ phân vị, và vì vậy nó chứa 50% giá trị trung tâm các quan sát của các biến số liên quan.

49086. interracial nghĩa tiếng việt là tính từ|- giữa các chủng tộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interracial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interracial tính từ|- giữa các chủng tộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interracial
  • Phiên âm (nếu có): [,intəreiʃəl]
  • Nghĩa tiếng việt của interracial là: tính từ|- giữa các chủng tộc

49087. interract nghĩa tiếng việt là tương tác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interract là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interracttương tác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interract
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của interract là: tương tác

49088. interreges nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đứng đầu tạm thời (một nước trong khi chưa co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interreges là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interreges danh từ|- người đứng đầu tạm thời (một nước trong khi chưa có người đứng đầu chính thức). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interreges
  • Phiên âm (nếu có): [intəreks]
  • Nghĩa tiếng việt của interreges là: danh từ|- người đứng đầu tạm thời (một nước trong khi chưa có người đứng đầu chính thức)

49089. interregional nghĩa tiếng việt là tính từ|- liên khu|* tính từ|- liên khu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interregional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interregional tính từ|- liên khu|* tính từ|- liên khu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interregional
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của interregional là: tính từ|- liên khu|* tính từ|- liên khu

49090. interregna nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều interregna /interregna/, interregnums /inter(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interregna là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interregna danh từ, số nhiều interregna /interregna/, interregnums /interregnums/|- thời kỳ giữa hai đời vua; thời kỳ chưa có người đứng đầu (ở một quốc gia); thời kỳ không có nhà chức trách thông thường|- lúc tạm ngừng; sự đứt quãng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interregna
  • Phiên âm (nếu có): [,intəregnəm]
  • Nghĩa tiếng việt của interregna là: danh từ, số nhiều interregna /interregna/, interregnums /interregnums/|- thời kỳ giữa hai đời vua; thời kỳ chưa có người đứng đầu (ở một quốc gia); thời kỳ không có nhà chức trách thông thường|- lúc tạm ngừng; sự đứt quãng

49091. interregnal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thời kỳ giữa hai đời vua; (thuộc) thời kỳ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interregnal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interregnal tính từ|- (thuộc) thời kỳ giữa hai đời vua; (thuộc) thời kỳ chưa có người đứng đầu (ở một quốc gia); (thuộc) thời kỳ không có nhà chức trách thông thường|- (thuộc) lúc tạm ngừng; (thuộc) sự đứt quãng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interregnal
  • Phiên âm (nếu có): [,intəregnəl]
  • Nghĩa tiếng việt của interregnal là: tính từ|- (thuộc) thời kỳ giữa hai đời vua; (thuộc) thời kỳ chưa có người đứng đầu (ở một quốc gia); (thuộc) thời kỳ không có nhà chức trách thông thường|- (thuộc) lúc tạm ngừng; (thuộc) sự đứt quãng

49092. interregnum nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều interregna /interregna/, interregnums /inter(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interregnum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interregnum danh từ, số nhiều interregna /interregna/, interregnums /interregnums/|- thời kỳ giữa hai đời vua; thời kỳ chưa có người đứng đầu (ở một quốc gia); thời kỳ không có nhà chức trách thông thường|- lúc tạm ngừng; sự đứt quãng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interregnum
  • Phiên âm (nếu có): [,intəregnəm]
  • Nghĩa tiếng việt của interregnum là: danh từ, số nhiều interregna /interregna/, interregnums /interregnums/|- thời kỳ giữa hai đời vua; thời kỳ chưa có người đứng đầu (ở một quốc gia); thời kỳ không có nhà chức trách thông thường|- lúc tạm ngừng; sự đứt quãng

49093. interrelate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- có quan hệ với nhau, tương quan với nhau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interrelate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interrelate nội động từ|- có quan hệ với nhau, tương quan với nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interrelate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của interrelate là: nội động từ|- có quan hệ với nhau, tương quan với nhau

49094. interrelatedness nghĩa tiếng việt là xem interrelate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interrelatedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interrelatednessxem interrelate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interrelatedness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của interrelatedness là: xem interrelate

49095. interrelation nghĩa tiếng việt là danh từ|- quan hệ qua lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interrelation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interrelation danh từ|- quan hệ qua lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interrelation
  • Phiên âm (nếu có): [intərileiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của interrelation là: danh từ|- quan hệ qua lại

49096. interrelationship nghĩa tiếng việt là danh từ|- mối quan hệ (tình cảm, bà con...) qua lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interrelationship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interrelationship danh từ|- mối quan hệ (tình cảm, bà con...) qua lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interrelationship
  • Phiên âm (nếu có): [intərileiʃnʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của interrelationship là: danh từ|- mối quan hệ (tình cảm, bà con...) qua lại

49097. interrex nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đứng đầu tạm thời (một nước trong khi chưa co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interrex là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interrex danh từ|- người đứng đầu tạm thời (một nước trong khi chưa có người đứng đầu chính thức). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interrex
  • Phiên âm (nếu có): [intəreks]
  • Nghĩa tiếng việt của interrex là: danh từ|- người đứng đầu tạm thời (một nước trong khi chưa có người đứng đầu chính thức)

49098. interrobang nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng interabang|- dấu chấm than(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interrobang là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interrobang danh từ|- cũng interabang|- dấu chấm than. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interrobang
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của interrobang là: danh từ|- cũng interabang|- dấu chấm than

49099. interrogable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể hỏi dò được, có thể thẩm vấn, có thể ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interrogable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interrogable tính từ|- có thể hỏi dò được, có thể thẩm vấn, có thể chất vấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interrogable
  • Phiên âm (nếu có): [interəgəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của interrogable là: tính từ|- có thể hỏi dò được, có thể thẩm vấn, có thể chất vấn

49100. interrogate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- hỏi dò, thẩm vấn, chất vấn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interrogate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interrogate ngoại động từ|- hỏi dò, thẩm vấn, chất vấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interrogate
  • Phiên âm (nếu có): [interəgeit]
  • Nghĩa tiếng việt của interrogate là: ngoại động từ|- hỏi dò, thẩm vấn, chất vấn

49101. interrogation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hỏi dò, sự thẩm vấn, sự chất vấn; câu tra hỏi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interrogation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interrogation danh từ|- sự hỏi dò, sự thẩm vấn, sự chất vấn; câu tra hỏi, câu thẩm vấn, câu chất vấn|- (như) question-mark. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interrogation
  • Phiên âm (nếu có): [in,terəgeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của interrogation là: danh từ|- sự hỏi dò, sự thẩm vấn, sự chất vấn; câu tra hỏi, câu thẩm vấn, câu chất vấn|- (như) question-mark

49102. interrogational nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sự hỏi dò|- (thuộc) sự tra hỏi, (thuộc) s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interrogational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interrogational tính từ|- (thuộc) sự hỏi dò|- (thuộc) sự tra hỏi, (thuộc) sự thẩm vấn, (thuộc) sự chất vấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interrogational
  • Phiên âm (nếu có): [in,terəgeiʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của interrogational là: tính từ|- (thuộc) sự hỏi dò|- (thuộc) sự tra hỏi, (thuộc) sự thẩm vấn, (thuộc) sự chất vấn

49103. interrogative nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) câu hỏi; đưa ra câu hỏi; có tính chất là c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interrogative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interrogative tính từ|- (thuộc) câu hỏi; đưa ra câu hỏi; có tính chất là câu hỏi|- hỏi vặn|- (ngôn ngữ học) nghi vấn|=interrogative pronoun|+ đại từ nghi vấn|* danh từ|- (ngôn ngữ học) từ nghi vấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interrogative
  • Phiên âm (nếu có): [,intərɔgətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của interrogative là: tính từ|- (thuộc) câu hỏi; đưa ra câu hỏi; có tính chất là câu hỏi|- hỏi vặn|- (ngôn ngữ học) nghi vấn|=interrogative pronoun|+ đại từ nghi vấn|* danh từ|- (ngôn ngữ học) từ nghi vấn

49104. interrogatively nghĩa tiếng việt là phó từ|- dò hỏi, nghi vấn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interrogatively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interrogatively phó từ|- dò hỏi, nghi vấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interrogatively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của interrogatively là: phó từ|- dò hỏi, nghi vấn

49105. interrogator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hỏi dò|- người tra hỏi, người thẩm vấn, ngươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interrogator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interrogator danh từ|- người hỏi dò|- người tra hỏi, người thẩm vấn, người chất vấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interrogator
  • Phiên âm (nếu có): [interəgeitə]
  • Nghĩa tiếng việt của interrogator là: danh từ|- người hỏi dò|- người tra hỏi, người thẩm vấn, người chất vấn

49106. interrogatorily nghĩa tiếng việt là xem interrogatory(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interrogatorily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interrogatorilyxem interrogatory. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interrogatorily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của interrogatorily là: xem interrogatory

49107. interrogatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- hỏi dò; hỏi vặn|- tra hỏi, thẩm vấn, chất vấn|* (…)


Nghĩa tiếng việt của từ interrogatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interrogatory tính từ|- hỏi dò; hỏi vặn|- tra hỏi, thẩm vấn, chất vấn|* danh từ|- câu hỏi; loạt câu hỏi|- (pháp lý) lời thẩm vấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interrogatory
  • Phiên âm (nếu có): [,interɔgətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của interrogatory là: tính từ|- hỏi dò; hỏi vặn|- tra hỏi, thẩm vấn, chất vấn|* danh từ|- câu hỏi; loạt câu hỏi|- (pháp lý) lời thẩm vấn

49108. interrupt nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm gián đoạn, làm đứt quãng|- ngắt lời|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ interrupt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interrupt ngoại động từ|- làm gián đoạn, làm đứt quãng|- ngắt lời|- án ngữ, chắn (sự nhìn...)|- (điện học) ngắt||@interrupt|- gián đoạn, đứt đoạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interrupt
  • Phiên âm (nếu có): [,intərʌpt]
  • Nghĩa tiếng việt của interrupt là: ngoại động từ|- làm gián đoạn, làm đứt quãng|- ngắt lời|- án ngữ, chắn (sự nhìn...)|- (điện học) ngắt||@interrupt|- gián đoạn, đứt đoạn

49109. interruptedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- gián đoạn, đứt quãng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interruptedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interruptedly phó từ|- gián đoạn, đứt quãng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interruptedly
  • Phiên âm (nếu có): [,intərʌptili]
  • Nghĩa tiếng việt của interruptedly là: phó từ|- gián đoạn, đứt quãng

49110. interruptedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất gián đoạn, tính chất đứt quãng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interruptedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interruptedness danh từ|- tính chất gián đoạn, tính chất đứt quãng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interruptedness
  • Phiên âm (nếu có): [,intərʌptidnis]
  • Nghĩa tiếng việt của interruptedness là: danh từ|- tính chất gián đoạn, tính chất đứt quãng

49111. interrupter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người gián đoạn|- người ngắt lời|- (điện học) cái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interrupter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interrupter danh từ|- người gián đoạn|- người ngắt lời|- (điện học) cái ngắt (điện). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interrupter
  • Phiên âm (nếu có): [,intərʌptə]
  • Nghĩa tiếng việt của interrupter là: danh từ|- người gián đoạn|- người ngắt lời|- (điện học) cái ngắt (điện)

49112. interruptible nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể làm gián đoạn được|- có thể làm ngắt lờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interruptible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interruptible tính từ|- có thể làm gián đoạn được|- có thể làm ngắt lời được|- (điện học) có thể ngắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interruptible
  • Phiên âm (nếu có): [,intərʌptəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của interruptible là: tính từ|- có thể làm gián đoạn được|- có thể làm ngắt lời được|- (điện học) có thể ngắt

49113. interruption nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự gián đoạn; sự bị gián đoạn, sự đứt quãng|- sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interruption là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interruption danh từ|- sự gián đoạn; sự bị gián đoạn, sự đứt quãng|- sự ngắt lời; sự bị ngắt lời|- cái làm gián đoạn|- sự ngừng|- (điện học) sự ngắt||@interruption|- sự gián đoạn, sự tạm dừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interruption
  • Phiên âm (nếu có): [,intərʌpʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của interruption là: danh từ|- sự gián đoạn; sự bị gián đoạn, sự đứt quãng|- sự ngắt lời; sự bị ngắt lời|- cái làm gián đoạn|- sự ngừng|- (điện học) sự ngắt||@interruption|- sự gián đoạn, sự tạm dừng

49114. interruptive nghĩa tiếng việt là tính từ|- để gián đoạn|- để ngắt lời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interruptive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interruptive tính từ|- để gián đoạn|- để ngắt lời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interruptive
  • Phiên âm (nếu có): [,intərʌptiv]
  • Nghĩa tiếng việt của interruptive là: tính từ|- để gián đoạn|- để ngắt lời

49115. interruptor nghĩa tiếng việt là danh từ|- người gián đoạn|- người ngắt lời|- (điện học) cái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interruptor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interruptor danh từ|- người gián đoạn|- người ngắt lời|- (điện học) cái ngắt (điện). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interruptor
  • Phiên âm (nếu có): [,intərʌptə]
  • Nghĩa tiếng việt của interruptor là: danh từ|- người gián đoạn|- người ngắt lời|- (điện học) cái ngắt (điện)

49116. interruptory nghĩa tiếng việt là tính từ|- để gián đoạn|- để ngắt lời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interruptory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interruptory tính từ|- để gián đoạn|- để ngắt lời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interruptory
  • Phiên âm (nếu có): [,intərʌptiv]
  • Nghĩa tiếng việt của interruptory là: tính từ|- để gián đoạn|- để ngắt lời

49117. interscholastic nghĩa tiếng việt là tính từ|- liên trường|=an interscholastic football match|+ một cu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interscholastic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interscholastic tính từ|- liên trường|=an interscholastic football match|+ một cuộc đấu bóng đá giữa nhiều trường trung học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interscholastic
  • Phiên âm (nếu có): [,intəskəlæstik]
  • Nghĩa tiếng việt của interscholastic là: tính từ|- liên trường|=an interscholastic football match|+ một cuộc đấu bóng đá giữa nhiều trường trung học

49118. interscholastically nghĩa tiếng việt là xem interscholastic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interscholastically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interscholasticallyxem interscholastic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interscholastically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của interscholastically là: xem interscholastic

49119. intersect nghĩa tiếng việt là nội động từ|- cắt ngang nhau, chéo nhau|- (toán học) cắt giao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intersect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intersect nội động từ|- cắt ngang nhau, chéo nhau|- (toán học) cắt giao nhau||@intersect|- cắt, giao nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intersect
  • Phiên âm (nếu có): [,intəsekt]
  • Nghĩa tiếng việt của intersect là: nội động từ|- cắt ngang nhau, chéo nhau|- (toán học) cắt giao nhau||@intersect|- cắt, giao nhau

49120. intersectant nghĩa tiếng việt là tính từ|- cắt ngang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intersectant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intersectant tính từ|- cắt ngang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intersectant
  • Phiên âm (nếu có): [,intəsektənt]
  • Nghĩa tiếng việt của intersectant là: tính từ|- cắt ngang

49121. intersecting nghĩa tiếng việt là tính từ|- cắt nhau, giao nhau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intersecting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intersecting tính từ|- cắt nhau, giao nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intersecting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intersecting là: tính từ|- cắt nhau, giao nhau

49122. intersection nghĩa tiếng việt là (econ) giao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intersection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intersection(econ) giao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intersection
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intersection là: (econ) giao

49123. intersection nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giao nhau, sự cắt ngang|- chỗ giao nhau, chỗ cắt (…)


Nghĩa tiếng việt của từ intersection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intersection danh từ|- sự giao nhau, sự cắt ngang|- chỗ giao nhau, chỗ cắt ngang|- (toán học) sự giao nhau; điểm giao, đường giao||@intersection|- (tương) giao|- i. of events (xác suất) giao của các biến số |- i. of sets giao của các tập hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intersection
  • Phiên âm (nếu có): [,intəsekʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của intersection là: danh từ|- sự giao nhau, sự cắt ngang|- chỗ giao nhau, chỗ cắt ngang|- (toán học) sự giao nhau; điểm giao, đường giao||@intersection|- (tương) giao|- i. of events (xác suất) giao của các biến số |- i. of sets giao của các tập hợp

49124. intersectional nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sự cắt ngang|- (toán học) (thuộc) sự giao (…)


Nghĩa tiếng việt của từ intersectional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intersectional tính từ|- (thuộc) sự cắt ngang|- (toán học) (thuộc) sự giao nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intersectional
  • Phiên âm (nếu có): [,intəsekʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của intersectional là: tính từ|- (thuộc) sự cắt ngang|- (toán học) (thuộc) sự giao nhau

49125. intersegmental nghĩa tiếng việt là tính từ|- tồn tại hoặc nảy sinh hai phân đoạn (sâu hoặc côn t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intersegmental là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intersegmental tính từ|- tồn tại hoặc nảy sinh hai phân đoạn (sâu hoặc côn trùng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intersegmental
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intersegmental là: tính từ|- tồn tại hoặc nảy sinh hai phân đoạn (sâu hoặc côn trùng)

49126. intersession nghĩa tiếng việt là danh từ|- thời kỳ giữa hai thời kỳ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intersession là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intersession danh từ|- thời kỳ giữa hai thời kỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intersession
  • Phiên âm (nếu có): [,intəseʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của intersession là: danh từ|- thời kỳ giữa hai thời kỳ

49127. intersessional nghĩa tiếng việt là xem intersession(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intersessional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intersessionalxem intersession. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intersessional
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intersessional là: xem intersession

49128. intersex nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng chuyển giới tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intersex là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intersex danh từ|- tình trạng chuyển giới tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intersex
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intersex là: danh từ|- tình trạng chuyển giới tính

49129. intersexual nghĩa tiếng việt là tính từ|- chuyển giới tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intersexual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intersexual tính từ|- chuyển giới tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intersexual
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intersexual là: tính từ|- chuyển giới tính

49130. intersexuality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất chuyển giới tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intersexuality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intersexuality danh từ|- tính chất chuyển giới tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intersexuality
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intersexuality là: danh từ|- tính chất chuyển giới tính

49131. intershoot nghĩa tiếng việt là động từ|- thỉnh thoảng lại bắn, thỉnh thoảng lại nhìn; thấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intershoot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intershoot động từ|- thỉnh thoảng lại bắn, thỉnh thoảng lại nhìn; thấp thoáng|- xen lẫn vào|=flames intershooting smoke|+ ngọn lửa xen lẫn vào khói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intershoot
  • Phiên âm (nếu có): [,intəʃu:t]
  • Nghĩa tiếng việt của intershoot là: động từ|- thỉnh thoảng lại bắn, thỉnh thoảng lại nhìn; thấp thoáng|- xen lẫn vào|=flames intershooting smoke|+ ngọn lửa xen lẫn vào khói

49132. interspace nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoảng trống ở giữa; khoảng thời gian ở giữa|* ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interspace là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interspace danh từ|- khoảng trống ở giữa; khoảng thời gian ở giữa|* ngoại động từ|- lấp khoảng trống ở giữa|- để một khoảng trống ở giữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interspace
  • Phiên âm (nếu có): [intəspeis]
  • Nghĩa tiếng việt của interspace là: danh từ|- khoảng trống ở giữa; khoảng thời gian ở giữa|* ngoại động từ|- lấp khoảng trống ở giữa|- để một khoảng trống ở giữa

49133. interspatial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) khoảng trống ở giữa; (thuộc) thời gian ở (…)


Nghĩa tiếng việt của từ interspatial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interspatial tính từ|- (thuộc) khoảng trống ở giữa; (thuộc) thời gian ở giữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interspatial
  • Phiên âm (nếu có): [intəspeiʃəl]
  • Nghĩa tiếng việt của interspatial là: tính từ|- (thuộc) khoảng trống ở giữa; (thuộc) thời gian ở giữa

49134. interspecies nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem interspecific(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interspecies là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interspecies tính từ|- xem interspecific. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interspecies
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của interspecies là: tính từ|- xem interspecific

49135. interspecific nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) giữa các loài khác, khác loài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interspecific là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interspecific tính từ|- (sinh vật học) giữa các loài khác, khác loài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interspecific
  • Phiên âm (nếu có): [,intəspisifik]
  • Nghĩa tiếng việt của interspecific là: tính từ|- (sinh vật học) giữa các loài khác, khác loài

49136. interspersal nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự rắc, sự rải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interspersal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interspersal danh từ|- sự rắc, sự rải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interspersal
  • Phiên âm (nếu có): [,intəspə:ʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của interspersal là: danh từ|- sự rắc, sự rải

49137. intersperse nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- rắc, rải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intersperse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intersperse ngoại động từ|- rắc, rải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intersperse
  • Phiên âm (nếu có): [,intəspə:s]
  • Nghĩa tiếng việt của intersperse là: ngoại động từ|- rắc, rải

49138. interspersedly nghĩa tiếng việt là xem intersperse(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interspersedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interspersedlyxem intersperse. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interspersedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của interspersedly là: xem intersperse

49139. interspersion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự rắc, sự rải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interspersion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interspersion danh từ|- sự rắc, sự rải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interspersion
  • Phiên âm (nếu có): [,intəspə:ʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của interspersion là: danh từ|- sự rắc, sự rải

49140. interstate nghĩa tiếng việt là tính từ|- giữa các nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interstate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interstate tính từ|- giữa các nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interstate
  • Phiên âm (nếu có): [intəsteit]
  • Nghĩa tiếng việt của interstate là: tính từ|- giữa các nước

49141. interstate commerce act nghĩa tiếng việt là (econ) đạo luật thương mại giữa các tiểu bang.|+ đạo luật này(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interstate commerce act là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interstate commerce act(econ) đạo luật thương mại giữa các tiểu bang.|+ đạo luật này thiết lập uỷ ban thương mại giữa các bang (icc) ở mỹ năm 1887. icc là tổ chức điều tiết liên bang đầu tiên.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interstate commerce act
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của interstate commerce act là: (econ) đạo luật thương mại giữa các tiểu bang.|+ đạo luật này thiết lập uỷ ban thương mại giữa các bang (icc) ở mỹ năm 1887. icc là tổ chức điều tiết liên bang đầu tiên.

49142. interstellar nghĩa tiếng việt là tính từ|- giữa các sao||@interstellar|- (thiên văn) giữa các vi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interstellar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interstellar tính từ|- giữa các sao||@interstellar|- (thiên văn) giữa các vì sao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interstellar
  • Phiên âm (nếu có): [intəstelə]
  • Nghĩa tiếng việt của interstellar là: tính từ|- giữa các sao||@interstellar|- (thiên văn) giữa các vì sao

49143. intersterile nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có khả năng lai giống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intersterile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intersterile tính từ|- không có khả năng lai giống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intersterile
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intersterile là: tính từ|- không có khả năng lai giống

49144. intersterility nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không có khả năng lai giống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intersterility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intersterility danh từ|- sự không có khả năng lai giống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intersterility
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intersterility là: danh từ|- sự không có khả năng lai giống

49145. interstice nghĩa tiếng việt là danh từ|- khe, kẽ hở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interstice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interstice danh từ|- khe, kẽ hở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interstice
  • Phiên âm (nếu có): [intə:stis]
  • Nghĩa tiếng việt của interstice là: danh từ|- khe, kẽ hở

49146. intersticed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có khe, có kẽ hở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intersticed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intersticed tính từ|- có khe, có kẽ hở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intersticed
  • Phiên âm (nếu có): [intə:stist]
  • Nghĩa tiếng việt của intersticed là: tính từ|- có khe, có kẽ hở

49147. interstitial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) khe, (thuộc) kẽ hở|- (giải phẫu) kẽ|=inter(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interstitial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interstitial tính từ|- (thuộc) khe, (thuộc) kẽ hở|- (giải phẫu) kẽ|=interstitial cell|+ tế bào kẽ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interstitial
  • Phiên âm (nếu có): [,intəstiʃəl]
  • Nghĩa tiếng việt của interstitial là: tính từ|- (thuộc) khe, (thuộc) kẽ hở|- (giải phẫu) kẽ|=interstitial cell|+ tế bào kẽ

49148. interstitially nghĩa tiếng việt là xem interstitial(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interstitially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interstitiallyxem interstitial. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interstitially
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của interstitially là: xem interstitial

49149. interstratification nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xếp lớp, xen kẽ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interstratification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interstratification danh từ|- sự xếp lớp, xen kẽ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interstratification
  • Phiên âm (nếu có): [intə,strætifikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của interstratification là: danh từ|- sự xếp lớp, xen kẽ

49150. interstratified nghĩa tiếng việt là tính từ|- xếp lớp, xen kẽ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interstratified là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interstratified tính từ|- xếp lớp, xen kẽ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interstratified
  • Phiên âm (nếu có): [,intəstrætifaid]
  • Nghĩa tiếng việt của interstratified là: tính từ|- xếp lớp, xen kẽ

49151. interstratify nghĩa tiếng việt là động từ|- xếp lớp, xen kẽ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interstratify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interstratify động từ|- xếp lớp, xen kẽ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interstratify
  • Phiên âm (nếu có): [,intəstrætifai]
  • Nghĩa tiếng việt của interstratify là: động từ|- xếp lớp, xen kẽ

49152. intersubjective nghĩa tiếng việt là tính từ|- xảy đến giữa những bộ óc nhận thức được điều đa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intersubjective là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intersubjective tính từ|- xảy đến giữa những bộ óc nhận thức được điều đang xảy ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intersubjective
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intersubjective là: tính từ|- xảy đến giữa những bộ óc nhận thức được điều đang xảy ra

49153. intersubjectivity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất xảy đến giữa những bộ óc nhận thức đươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intersubjectivity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intersubjectivity danh từ|- tính chất xảy đến giữa những bộ óc nhận thức được điều đang xảy ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intersubjectivity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intersubjectivity là: danh từ|- tính chất xảy đến giữa những bộ óc nhận thức được điều đang xảy ra

49154. intertangle nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm vướng vào, làm vướng mắc, làm mắc bẫy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intertangle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intertangle ngoại động từ|- làm vướng vào, làm vướng mắc, làm mắc bẫy, làm vướng vào vật chướng ngại|- làm vướng vào khó khăn, làm bối rối, làm lúng túng|- làm rối rắm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intertangle
  • Phiên âm (nếu có): [intæɳgl]
  • Nghĩa tiếng việt của intertangle là: ngoại động từ|- làm vướng vào, làm vướng mắc, làm mắc bẫy, làm vướng vào vật chướng ngại|- làm vướng vào khó khăn, làm bối rối, làm lúng túng|- làm rối rắm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

49155. intertidal nghĩa tiếng việt là tính từ|- phần của bờ biển giữa lúc triều lên và triều xuô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intertidal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intertidal tính từ|- phần của bờ biển giữa lúc triều lên và triều xuống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intertidal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intertidal là: tính từ|- phần của bờ biển giữa lúc triều lên và triều xuống

49156. intertribal nghĩa tiếng việt là tính từ|- giữa các bộ lạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intertribal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intertribal tính từ|- giữa các bộ lạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intertribal
  • Phiên âm (nếu có): [,intə]
  • Nghĩa tiếng việt của intertribal là: tính từ|- giữa các bộ lạc

49157. intertropical nghĩa tiếng việt là tính từ|- giữa hai chí tuyến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intertropical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intertropical tính từ|- giữa hai chí tuyến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intertropical
  • Phiên âm (nếu có): [,intətrɔpikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của intertropical là: tính từ|- giữa hai chí tuyến

49158. intertwine nghĩa tiếng việt là động từ|- quấn vào nhau, bện vào nhau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intertwine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intertwine động từ|- quấn vào nhau, bện vào nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intertwine
  • Phiên âm (nếu có): [,intətwain]
  • Nghĩa tiếng việt của intertwine là: động từ|- quấn vào nhau, bện vào nhau

49159. intertwinement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quấn vào nhau, sự bện vào nhau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intertwinement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intertwinement danh từ|- sự quấn vào nhau, sự bện vào nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intertwinement
  • Phiên âm (nếu có): [,intətwainmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của intertwinement là: danh từ|- sự quấn vào nhau, sự bện vào nhau

49160. intertwining nghĩa tiếng việt là tính từ|- quấn vào nhau, bện vào nhau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intertwining là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intertwining tính từ|- quấn vào nhau, bện vào nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intertwining
  • Phiên âm (nếu có): [,intətwainiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của intertwining là: tính từ|- quấn vào nhau, bện vào nhau

49161. intertwist nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xoắn vào nhau|* động từ|- xoắn vào nhau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intertwist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intertwist danh từ|- sự xoắn vào nhau|* động từ|- xoắn vào nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intertwist
  • Phiên âm (nếu có): [,intətwist]
  • Nghĩa tiếng việt của intertwist là: danh từ|- sự xoắn vào nhau|* động từ|- xoắn vào nhau

49162. intertwisting nghĩa tiếng việt là tính từ|- xoắn vào nhau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intertwisting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intertwisting tính từ|- xoắn vào nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intertwisting
  • Phiên âm (nếu có): [,intətwistiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của intertwisting là: tính từ|- xoắn vào nhau

49163. interuban nghĩa tiếng việt là tính từ|- giữa hai thành phố, liên thành|=an interuban railway|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interuban là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interuban tính từ|- giữa hai thành phố, liên thành|=an interuban railway|+ đường xe lửa giữa hai thành phố|* danh từ|- đường xe lửa giữa hai thành phố; đường xe điện giữa hai thành phố|- xe chạy giữa hai thành phố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interuban
  • Phiên âm (nếu có): [,intərə:bən]
  • Nghĩa tiếng việt của interuban là: tính từ|- giữa hai thành phố, liên thành|=an interuban railway|+ đường xe lửa giữa hai thành phố|* danh từ|- đường xe lửa giữa hai thành phố; đường xe điện giữa hai thành phố|- xe chạy giữa hai thành phố

49164. interurban nghĩa tiếng việt là tính từ|- giữa hai thành phố, liên thành|= an interurban railwa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interurban là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interurban tính từ|- giữa hai thành phố, liên thành|= an interurban railway|+ đường xe lửa giữa hai thành phố|* danh từ|- đường xe lửa giữa hai thành phố; đường xe điện giữa hai thành phố|- xe chạy giữa hai thành phố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interurban
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của interurban là: tính từ|- giữa hai thành phố, liên thành|= an interurban railway|+ đường xe lửa giữa hai thành phố|* danh từ|- đường xe lửa giữa hai thành phố; đường xe điện giữa hai thành phố|- xe chạy giữa hai thành phố

49165. interval nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoảng (thời gian, không gian), khoảng cách|- lúc ngh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interval là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interval danh từ|- khoảng (thời gian, không gian), khoảng cách|- lúc nghỉ, lúc ngớt, lúc ngừng|- (quân sự) khoảng cách, cự ly|- (âm nhạc) quãng|- (toán học) khoảng||@interval|- khoảng đoạn // chia thành đoạn|- i. of convergence (giải tích) khoảng hội tụ |- central confidence i. khoảng tin cậy trung tâm|- class i. khoảng nhóm|- closed i. khoảng đóng|- confidence i. (thống kê) khoảng tin cậy|- control i. (điều khiển học) khoảng kiểm tra |- degenerate i. khoảng suy biến |- difference i. bước sai phân |- focal i. khoảng tiêu|- half open i. khoảng nửa mở|- nested i. các khoảng lồng nhau|- non-central confidence i. (thống kê) khoảng tin cậy không tâm |- open i. khoảng mở|- predition i. khoảng dự đoán|- shortest condifidence i. khoảng tin cậy ngắn nhất|- time i. khoảng thời gian|- unit i. khoảng đơn vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interval
  • Phiên âm (nếu có): [intəvəl]
  • Nghĩa tiếng việt của interval là: danh từ|- khoảng (thời gian, không gian), khoảng cách|- lúc nghỉ, lúc ngớt, lúc ngừng|- (quân sự) khoảng cách, cự ly|- (âm nhạc) quãng|- (toán học) khoảng||@interval|- khoảng đoạn // chia thành đoạn|- i. of convergence (giải tích) khoảng hội tụ |- central confidence i. khoảng tin cậy trung tâm|- class i. khoảng nhóm|- closed i. khoảng đóng|- confidence i. (thống kê) khoảng tin cậy|- control i. (điều khiển học) khoảng kiểm tra |- degenerate i. khoảng suy biến |- difference i. bước sai phân |- focal i. khoảng tiêu|- half open i. khoảng nửa mở|- nested i. các khoảng lồng nhau|- non-central confidence i. (thống kê) khoảng tin cậy không tâm |- open i. khoảng mở|- predition i. khoảng dự đoán|- shortest condifidence i. khoảng tin cậy ngắn nhất|- time i. khoảng thời gian|- unit i. khoảng đơn vị

49166. interval estimation nghĩa tiếng việt là (econ) ước lượng khoảng.|+ ước lượng một khoảng trong đó giá (…)


Nghĩa tiếng việt của từ interval estimation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interval estimation(econ) ước lượng khoảng.|+ ước lượng một khoảng trong đó giá trị của tham số thực tế có khả năng rơi vào.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interval estimation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của interval estimation là: (econ) ước lượng khoảng.|+ ước lượng một khoảng trong đó giá trị của tham số thực tế có khả năng rơi vào.

49167. intervale nghĩa tiếng việt là danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- vùng lòng châo (giữa những dây (…)


Nghĩa tiếng việt của từ intervale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intervale danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- vùng lòng châo (giữa những dây đồi)|- dùng đất bằng dọc triền sông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intervale
  • Phiên âm (nếu có): [intəvəl]
  • Nghĩa tiếng việt của intervale là: danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- vùng lòng châo (giữa những dây đồi)|- dùng đất bằng dọc triền sông

49168. intervalic nghĩa tiếng việt là xem interval(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intervalic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intervalicxem interval. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intervalic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intervalic là: xem interval

49169. intervallic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) khoảng, (thuộc) khoảng cách|- (thuộc) lúc (…)


Nghĩa tiếng việt của từ intervallic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intervallic tính từ|- (thuộc) khoảng, (thuộc) khoảng cách|- (thuộc) lúc nghỉ, (thuộc) lúc ngớt, (thuộc) lúc ngừng|- (quân sự) (thuộc) khoảng cách, (thuộc) cự ly|- (âm nhạc) (thuộc) quãng|- (toán học) (thuộc) khoảng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intervallic
  • Phiên âm (nếu có): [,intəvæslik]
  • Nghĩa tiếng việt của intervallic là: tính từ|- (thuộc) khoảng, (thuộc) khoảng cách|- (thuộc) lúc nghỉ, (thuộc) lúc ngớt, (thuộc) lúc ngừng|- (quân sự) (thuộc) khoảng cách, (thuộc) cự ly|- (âm nhạc) (thuộc) quãng|- (toán học) (thuộc) khoảng

49170. intervalometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái kiểm soát khoảng cách (của máy ảnh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intervalometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intervalometer danh từ|- cái kiểm soát khoảng cách (của máy ảnh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intervalometer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intervalometer là: danh từ|- cái kiểm soát khoảng cách (của máy ảnh)

49171. intervascular nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) giữa các mạch, gian mạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intervascular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intervascular tính từ|- (giải phẫu) giữa các mạch, gian mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intervascular
  • Phiên âm (nếu có): [,intəvæskjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của intervascular là: tính từ|- (giải phẫu) giữa các mạch, gian mạch

49172. interveinal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) giữa các tĩnh mạch, gian tĩnh mạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interveinal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interveinal tính từ|- (giải phẫu) giữa các tĩnh mạch, gian tĩnh mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interveinal
  • Phiên âm (nếu có): [,intəveinəl]
  • Nghĩa tiếng việt của interveinal là: tính từ|- (giải phẫu) giữa các tĩnh mạch, gian tĩnh mạch

49173. intervene nghĩa tiếng việt là nội động từ|- xen vào, can thiệp|=to intervene in a quarrel|+ xe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intervene là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intervene nội động từ|- xen vào, can thiệp|=to intervene in a quarrel|+ xen vào một cuộc cãi cọ|=to intervene in someones affrais|+ can thiệp vào công việc của ai|- ở giữa, xảy ra ở giữa|=many events intervened between the august revolution and the 1954 geveva conference|+ nhiều sự kiện đã xảy ra từ cách mạng tháng tám đến hội nghị giơ-ne-vơ năm 1954. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intervene
  • Phiên âm (nếu có): [,intəvi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của intervene là: nội động từ|- xen vào, can thiệp|=to intervene in a quarrel|+ xen vào một cuộc cãi cọ|=to intervene in someones affrais|+ can thiệp vào công việc của ai|- ở giữa, xảy ra ở giữa|=many events intervened between the august revolution and the 1954 geveva conference|+ nhiều sự kiện đã xảy ra từ cách mạng tháng tám đến hội nghị giơ-ne-vơ năm 1954

49174. intervener nghĩa tiếng việt là danh từ|- người xen vào, người can thiệp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intervener là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intervener danh từ|- người xen vào, người can thiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intervener
  • Phiên âm (nếu có): [,intəvi:nə]
  • Nghĩa tiếng việt của intervener là: danh từ|- người xen vào, người can thiệp

49175. intervenient nghĩa tiếng việt là tính từ|- xen vào|- ở giữa, xảy ra ở giữa|* danh từ|- ngườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intervenient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intervenient tính từ|- xen vào|- ở giữa, xảy ra ở giữa|* danh từ|- người xen vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intervenient
  • Phiên âm (nếu có): [,intəvi:njənt]
  • Nghĩa tiếng việt của intervenient là: tính từ|- xen vào|- ở giữa, xảy ra ở giữa|* danh từ|- người xen vào

49176. intervenor nghĩa tiếng việt là xem intervene(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intervenor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intervenorxem intervene. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intervenor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intervenor là: xem intervene

49177. intervention nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xen vào, sự can thiệp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intervention là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intervention danh từ|- sự xen vào, sự can thiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intervention
  • Phiên âm (nếu có): [,intəvenʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của intervention là: danh từ|- sự xen vào, sự can thiệp

49178. interventional nghĩa tiếng việt là tính từ|- xen vào, can thiệp vào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interventional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interventional tính từ|- xen vào, can thiệp vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interventional
  • Phiên âm (nếu có): [,intəvenʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của interventional là: tính từ|- xen vào, can thiệp vào

49179. interventionism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa can thiệp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interventionism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interventionism danh từ|- chủ nghĩa can thiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interventionism
  • Phiên âm (nếu có): [,intəvenʃnizm]
  • Nghĩa tiếng việt của interventionism là: danh từ|- chủ nghĩa can thiệp

49180. interventionist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo chủ nghĩa can thiệp; người can thiệp|* t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interventionist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interventionist danh từ|- người theo chủ nghĩa can thiệp; người can thiệp|* tính từ|- (thuộc) chủ nghĩa can thiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interventionist
  • Phiên âm (nếu có): [,intəvenʃnist]
  • Nghĩa tiếng việt của interventionist là: danh từ|- người theo chủ nghĩa can thiệp; người can thiệp|* tính từ|- (thuộc) chủ nghĩa can thiệp

49181. intervertebral nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) giữa các đốt sống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intervertebral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intervertebral tính từ|- (giải phẫu) giữa các đốt sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intervertebral
  • Phiên âm (nếu có): [,intəvə:tibrəl]
  • Nghĩa tiếng việt của intervertebral là: tính từ|- (giải phẫu) giữa các đốt sống

49182. intervertebrally nghĩa tiếng việt là xem intervertebral(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intervertebrally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intervertebrallyxem intervertebral. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intervertebrally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intervertebrally là: xem intervertebral

49183. interview nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự gặp gỡ, sự gặp mặt; cuộc nói chuyện riêng|=an (…)


Nghĩa tiếng việt của từ interview là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interview danh từ|- sự gặp gỡ, sự gặp mặt; cuộc nói chuyện riêng|=an interview between a job applicicant and the director|+ cuộc gặp riêng giữa người xin việc với ông giám đốc|- cuộc phỏng vấn; bài phỏng vấn|=a newpaper interview|+ cuộc phóng vấn báo chí|* động từ|- gặp riêng, nói chuyện riêng|=to interview job applicants|+ gặp riêng (hỏi riêng) những người đến xin việc|- phỏng vấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interview
  • Phiên âm (nếu có): [intəvju:]
  • Nghĩa tiếng việt của interview là: danh từ|- sự gặp gỡ, sự gặp mặt; cuộc nói chuyện riêng|=an interview between a job applicicant and the director|+ cuộc gặp riêng giữa người xin việc với ông giám đốc|- cuộc phỏng vấn; bài phỏng vấn|=a newpaper interview|+ cuộc phóng vấn báo chí|* động từ|- gặp riêng, nói chuyện riêng|=to interview job applicants|+ gặp riêng (hỏi riêng) những người đến xin việc|- phỏng vấn

49184. interviewable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể gặp mặt, có thể gặp riêng|- có thể phỏng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interviewable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interviewable tính từ|- có thể gặp mặt, có thể gặp riêng|- có thể phỏng vấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interviewable
  • Phiên âm (nếu có): [intəvju:əbl]
  • Nghĩa tiếng việt của interviewable là: tính từ|- có thể gặp mặt, có thể gặp riêng|- có thể phỏng vấn

49185. interviewee nghĩa tiếng việt là danh từ|- người được gặp mặt, người được gặp riêng (đến xin (…)


Nghĩa tiếng việt của từ interviewee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interviewee danh từ|- người được gặp mặt, người được gặp riêng (đến xin việc...)|- người được phỏng vấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interviewee
  • Phiên âm (nếu có): [,intəvju:i:]
  • Nghĩa tiếng việt của interviewee là: danh từ|- người được gặp mặt, người được gặp riêng (đến xin việc...)|- người được phỏng vấn

49186. interviewer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người gặp riêng (những người đến xin việc làm)|- ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interviewer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interviewer danh từ|- người gặp riêng (những người đến xin việc làm)|- người phỏng vấn|- lỗ nhòm (trong cửa vào). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interviewer
  • Phiên âm (nếu có): [,intəvju:ə]
  • Nghĩa tiếng việt của interviewer là: danh từ|- người gặp riêng (những người đến xin việc làm)|- người phỏng vấn|- lỗ nhòm (trong cửa vào)

49187. intervisit nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đi thăm lẫn nhau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intervisit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intervisit ngoại động từ|- đi thăm lẫn nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intervisit
  • Phiên âm (nếu có): [,intəvizit]
  • Nghĩa tiếng việt của intervisit là: ngoại động từ|- đi thăm lẫn nhau

49188. intervisitation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đi thăm lẫn nhau|=class-room intervisitations teacher(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intervisitation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intervisitation danh từ|- sự đi thăm lẫn nhau|=class-room intervisitations teachers|+ những sự đi thăm lớp lẫn nhau của giáo viên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intervisitation
  • Phiên âm (nếu có): [intə,viziteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của intervisitation là: danh từ|- sự đi thăm lẫn nhau|=class-room intervisitations teachers|+ những sự đi thăm lớp lẫn nhau của giáo viên

49189. intervocalic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) giữa hai nguyên âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intervocalic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intervocalic tính từ|- (ngôn ngữ học) giữa hai nguyên âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intervocalic
  • Phiên âm (nếu có): [,intəvoukælik]
  • Nghĩa tiếng việt của intervocalic là: tính từ|- (ngôn ngữ học) giữa hai nguyên âm

49190. intervolution nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cuốn vào với nhau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intervolution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intervolution danh từ|- sự cuốn vào với nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intervolution
  • Phiên âm (nếu có): [,intəvəlju:ʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của intervolution là: danh từ|- sự cuốn vào với nhau

49191. intervolve nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cuốn vào với nhau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intervolve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intervolve ngoại động từ|- cuốn vào với nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intervolve
  • Phiên âm (nếu có): [,intəvɔlv]
  • Nghĩa tiếng việt của intervolve là: ngoại động từ|- cuốn vào với nhau

49192. interwar nghĩa tiếng việt là tính từ|- giữa hai chiến tranh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interwar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interwar tính từ|- giữa hai chiến tranh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interwar
  • Phiên âm (nếu có): [,intəwɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của interwar là: tính từ|- giữa hai chiến tranh

49193. interweave nghĩa tiếng việt là động từ interwove; interwoven|- dệt lẫn với nhau|=to interweave (…)


Nghĩa tiếng việt của từ interweave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interweave động từ interwove; interwoven|- dệt lẫn với nhau|=to interweave a nylon warp with a cotton weft|+ dệt lẫn đường chỉ dọc bằng sợi ny lông với đường khổ bằng sợi bông|- trộn lẫn với nhau; xen lẫn|=to interweave facts with fiction|+ xen lẫn sự thật với hư cấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interweave
  • Phiên âm (nếu có): [,intəwi:və]
  • Nghĩa tiếng việt của interweave là: động từ interwove; interwoven|- dệt lẫn với nhau|=to interweave a nylon warp with a cotton weft|+ dệt lẫn đường chỉ dọc bằng sợi ny lông với đường khổ bằng sợi bông|- trộn lẫn với nhau; xen lẫn|=to interweave facts with fiction|+ xen lẫn sự thật với hư cấu

49194. interweavement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dệt lẫn với nhau|- sự trộn lẫn với nhau; sự xe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interweavement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interweavement danh từ|- sự dệt lẫn với nhau|- sự trộn lẫn với nhau; sự xen lẫn với nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interweavement
  • Phiên âm (nếu có): [,intəwi:vmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của interweavement là: danh từ|- sự dệt lẫn với nhau|- sự trộn lẫn với nhau; sự xen lẫn với nhau

49195. interweaver nghĩa tiếng việt là danh từ|- người dệt lẫn với nhau|- người trộn lẫn; người xen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interweaver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interweaver danh từ|- người dệt lẫn với nhau|- người trộn lẫn; người xen lẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interweaver
  • Phiên âm (nếu có): [,intəwi:və]
  • Nghĩa tiếng việt của interweaver là: danh từ|- người dệt lẫn với nhau|- người trộn lẫn; người xen lẫn

49196. interwind nghĩa tiếng việt là động từ interwound /interwound/|- cuộn vào với nhau, quấn vào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interwind là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interwind động từ interwound /interwound/|- cuộn vào với nhau, quấn vào với nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interwind
  • Phiên âm (nếu có): [,intəwaind]
  • Nghĩa tiếng việt của interwind là: động từ interwound /interwound/|- cuộn vào với nhau, quấn vào với nhau

49197. interwine nghĩa tiếng việt là xoắn lại, bện lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interwine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interwinexoắn lại, bện lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interwine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của interwine là: xoắn lại, bện lại

49198. interwork nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- dệt vào với nhau|* nội động từ|- ảnh hưởn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interwork là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interwork ngoại động từ|- dệt vào với nhau|* nội động từ|- ảnh hưởng lẫn nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interwork
  • Phiên âm (nếu có): [,intəwə:k]
  • Nghĩa tiếng việt của interwork là: ngoại động từ|- dệt vào với nhau|* nội động từ|- ảnh hưởng lẫn nhau

49199. interwound nghĩa tiếng việt là động từ interwound /interwound/|- cuộn vào với nhau, quấn vào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interwound là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interwound động từ interwound /interwound/|- cuộn vào với nhau, quấn vào với nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interwound
  • Phiên âm (nếu có): [,intəwaind]
  • Nghĩa tiếng việt của interwound là: động từ interwound /interwound/|- cuộn vào với nhau, quấn vào với nhau

49200. interwove nghĩa tiếng việt là động từ interwove; interwoven|- dệt lẫn với nhau|=to interweave (…)


Nghĩa tiếng việt của từ interwove là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interwove động từ interwove; interwoven|- dệt lẫn với nhau|=to interweave a nylon warp with a cotton weft|+ dệt lẫn đường chỉ dọc bằng sợi ny lông với đường khổ bằng sợi bông|- trộn lẫn với nhau; xen lẫn|=to interweave facts with fiction|+ xen lẫn sự thật với hư cấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interwove
  • Phiên âm (nếu có): [,intəwi:və]
  • Nghĩa tiếng việt của interwove là: động từ interwove; interwoven|- dệt lẫn với nhau|=to interweave a nylon warp with a cotton weft|+ dệt lẫn đường chỉ dọc bằng sợi ny lông với đường khổ bằng sợi bông|- trộn lẫn với nhau; xen lẫn|=to interweave facts with fiction|+ xen lẫn sự thật với hư cấu

49201. interwoven nghĩa tiếng việt là động từ interwove; interwoven|- dệt lẫn với nhau|=to interweave (…)


Nghĩa tiếng việt của từ interwoven là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interwoven động từ interwove; interwoven|- dệt lẫn với nhau|=to interweave a nylon warp with a cotton weft|+ dệt lẫn đường chỉ dọc bằng sợi ny lông với đường khổ bằng sợi bông|- trộn lẫn với nhau; xen lẫn|=to interweave facts with fiction|+ xen lẫn sự thật với hư cấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interwoven
  • Phiên âm (nếu có): [,intəwi:və]
  • Nghĩa tiếng việt của interwoven là: động từ interwove; interwoven|- dệt lẫn với nhau|=to interweave a nylon warp with a cotton weft|+ dệt lẫn đường chỉ dọc bằng sợi ny lông với đường khổ bằng sợi bông|- trộn lẫn với nhau; xen lẫn|=to interweave facts with fiction|+ xen lẫn sự thật với hư cấu

49202. interwreathe nghĩa tiếng việt là động từ interwound /interwound/|- cuộn vào với nhau, quấn vào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ interwreathe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh interwreathe động từ interwound /interwound/|- cuộn vào với nhau, quấn vào với nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:interwreathe
  • Phiên âm (nếu có): [,intəwaind]
  • Nghĩa tiếng việt của interwreathe là: động từ interwound /interwound/|- cuộn vào với nhau, quấn vào với nhau

49203. intestable nghĩa tiếng việt là tính từ|- (pháp lý) không có thẩm quyền làm di chúc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intestable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intestable tính từ|- (pháp lý) không có thẩm quyền làm di chúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intestable
  • Phiên âm (nếu có): [intestəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của intestable là: tính từ|- (pháp lý) không có thẩm quyền làm di chúc

49204. intestacy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) tình trạng chết không để lại di chúc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intestacy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intestacy danh từ|- (pháp lý) tình trạng chết không để lại di chúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intestacy
  • Phiên âm (nếu có): [intestəsi]
  • Nghĩa tiếng việt của intestacy là: danh từ|- (pháp lý) tình trạng chết không để lại di chúc

49205. intestate nghĩa tiếng việt là tính từ, (pháp lý)|- không để lại di chúc (người)|- không co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intestate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intestate tính từ, (pháp lý)|- không để lại di chúc (người)|- không có di chúc dặn sử dụng như thế nào (tài sản)|* danh từ|- (pháp lý) người chết không để lại di chúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intestate
  • Phiên âm (nếu có): [intestit]
  • Nghĩa tiếng việt của intestate là: tính từ, (pháp lý)|- không để lại di chúc (người)|- không có di chúc dặn sử dụng như thế nào (tài sản)|* danh từ|- (pháp lý) người chết không để lại di chúc

49206. intestinal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) ruột; giống ruột|- trong ruột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intestinal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intestinal tính từ|- (thuộc) ruột; giống ruột|- trong ruột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intestinal
  • Phiên âm (nếu có): [intestinl]
  • Nghĩa tiếng việt của intestinal là: tính từ|- (thuộc) ruột; giống ruột|- trong ruột

49207. intestinal fortitude nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự gan dạ; tính can trường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intestinal fortitude là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intestinal fortitude danh từ|- sự gan dạ; tính can trường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intestinal fortitude
  • Phiên âm (nếu có): [intestinlfɔ:titju:d]
  • Nghĩa tiếng việt của intestinal fortitude là: danh từ|- sự gan dạ; tính can trường

49208. intestinally nghĩa tiếng việt là xem intestinal(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intestinally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intestinallyxem intestinal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intestinally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intestinally là: xem intestinal

49209. intestine nghĩa tiếng việt là danh từ, (thường) số nhiều|- (giải phẫu) ruột|=small intestin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intestine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intestine danh từ, (thường) số nhiều|- (giải phẫu) ruột|=small intestine|+ ruột non|=large intestine|+ ruột già|* tính từ|- nội bộ|=intestine war|+ nội chiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intestine
  • Phiên âm (nếu có): [intestin]
  • Nghĩa tiếng việt của intestine là: danh từ, (thường) số nhiều|- (giải phẫu) ruột|=small intestine|+ ruột non|=large intestine|+ ruột già|* tính từ|- nội bộ|=intestine war|+ nội chiến

49210. intima nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) màng trong mạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intima là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intima danh từ|- (giải phẫu) màng trong mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intima
  • Phiên âm (nếu có): [intimə]
  • Nghĩa tiếng việt của intima là: danh từ|- (giải phẫu) màng trong mạch

49211. intimacy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quen thân, sự thân mật, sự mật thiết, sự thân ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intimacy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intimacy danh từ|- sự quen thân, sự thân mật, sự mật thiết, sự thân tình, sự quen thuộc|- sự chung chăn chung gối; sự ăn nằm với (ai); sự gian dâm, sự thông dâm|- sự riêng biệt, sự riêng tư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intimacy
  • Phiên âm (nếu có): [intiməsi]
  • Nghĩa tiếng việt của intimacy là: danh từ|- sự quen thân, sự thân mật, sự mật thiết, sự thân tình, sự quen thuộc|- sự chung chăn chung gối; sự ăn nằm với (ai); sự gian dâm, sự thông dâm|- sự riêng biệt, sự riêng tư

49212. intimae nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) màng trong mạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intimae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intimae danh từ|- (giải phẫu) màng trong mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intimae
  • Phiên âm (nếu có): [intimə]
  • Nghĩa tiếng việt của intimae là: danh từ|- (giải phẫu) màng trong mạch

49213. intimal nghĩa tiếng việt là xem intima(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intimal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intimalxem intima. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intimal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intimal là: xem intima

49214. intimate nghĩa tiếng việt là tính từ|- thân mật, mật thiết, thân tính, quen thuộc|- riêng t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intimate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intimate tính từ|- thân mật, mật thiết, thân tính, quen thuộc|- riêng tư, riêng biệt; ấm cúng|- chung chăn chung gối; gian gâm, thông dâm|- (thuộc) bản chất; (thuộc) ý nghĩ tình cảm sâu sắc nhất; sâu sắc (lòng tin...)|* danh từ|- người thân, người tâm phúc|- người rất quen thuộc với (cái gì, nơi nào...)|* ngoại động từ|- báo cho biết, cho biết|- gợi cho biết, gợi ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intimate
  • Phiên âm (nếu có): [intimit]
  • Nghĩa tiếng việt của intimate là: tính từ|- thân mật, mật thiết, thân tính, quen thuộc|- riêng tư, riêng biệt; ấm cúng|- chung chăn chung gối; gian gâm, thông dâm|- (thuộc) bản chất; (thuộc) ý nghĩ tình cảm sâu sắc nhất; sâu sắc (lòng tin...)|* danh từ|- người thân, người tâm phúc|- người rất quen thuộc với (cái gì, nơi nào...)|* ngoại động từ|- báo cho biết, cho biết|- gợi cho biết, gợi ý

49215. intimately nghĩa tiếng việt là phó từ|- thân mật, mật thiết|- tường tận, sâu sắc|=to know in(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intimately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intimately phó từ|- thân mật, mật thiết|- tường tận, sâu sắc|=to know intimately something|+ biết tường tận về cái gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intimately
  • Phiên âm (nếu có): [intimitli]
  • Nghĩa tiếng việt của intimately là: phó từ|- thân mật, mật thiết|- tường tận, sâu sắc|=to know intimately something|+ biết tường tận về cái gì

49216. intimateness nghĩa tiếng việt là xem intimate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intimateness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intimatenessxem intimate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intimateness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intimateness là: xem intimate

49217. intimater nghĩa tiếng việt là danh từ|- người báo cáo cho biết|- người gợi cho biết, người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intimater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intimater danh từ|- người báo cáo cho biết|- người gợi cho biết, người gợi ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intimater
  • Phiên âm (nếu có): [intimeitə]
  • Nghĩa tiếng việt của intimater là: danh từ|- người báo cáo cho biết|- người gợi cho biết, người gợi ý

49218. intimation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự báo cho biết; sự cho biết; điều báo cho biết|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ intimation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intimation danh từ|- sự báo cho biết; sự cho biết; điều báo cho biết|- sự gợi cho biết, sự gợi ý; điều gợi cho biết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intimation
  • Phiên âm (nếu có): [,intimeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của intimation là: danh từ|- sự báo cho biết; sự cho biết; điều báo cho biết|- sự gợi cho biết, sự gợi ý; điều gợi cho biết

49219. intimidate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- hăm doạ, đe doạ, doạ dẫm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intimidate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intimidate ngoại động từ|- hăm doạ, đe doạ, doạ dẫm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intimidate
  • Phiên âm (nếu có): [intimideit]
  • Nghĩa tiếng việt của intimidate là: ngoại động từ|- hăm doạ, đe doạ, doạ dẫm

49220. intimidating nghĩa tiếng việt là tính từ|- đáng kinh hãi, đáng sợ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intimidating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intimidating tính từ|- đáng kinh hãi, đáng sợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intimidating
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intimidating là: tính từ|- đáng kinh hãi, đáng sợ

49221. intimidatingly nghĩa tiếng việt là xem intimidate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intimidatingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intimidatinglyxem intimidate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intimidatingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intimidatingly là: xem intimidate

49222. intimidation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hăm doạ, sự đe doạ, sự doạ dẫm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intimidation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intimidation danh từ|- sự hăm doạ, sự đe doạ, sự doạ dẫm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intimidation
  • Phiên âm (nếu có): [in,timideiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của intimidation là: danh từ|- sự hăm doạ, sự đe doạ, sự doạ dẫm

49223. intimidator nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ hăm doạ, kẻ đe doạ, kẻ doạ dẫm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intimidator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intimidator danh từ|- kẻ hăm doạ, kẻ đe doạ, kẻ doạ dẫm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intimidator
  • Phiên âm (nếu có): [intimideitə]
  • Nghĩa tiếng việt của intimidator là: danh từ|- kẻ hăm doạ, kẻ đe doạ, kẻ doạ dẫm

49224. intimidatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- hăm doạ, đe doạ, doạ dẫm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intimidatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intimidatory tính từ|- hăm doạ, đe doạ, doạ dẫm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intimidatory
  • Phiên âm (nếu có): [intimideitəri]
  • Nghĩa tiếng việt của intimidatory là: tính từ|- hăm doạ, đe doạ, doạ dẫm

49225. intimity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính riêng tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intimity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intimity danh từ|- tính riêng tư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intimity
  • Phiên âm (nếu có): [intimiti]
  • Nghĩa tiếng việt của intimity là: danh từ|- tính riêng tư

49226. intinction nghĩa tiếng việt là danh từ|- lễ ăn bánh thánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intinction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intinction danh từ|- lễ ăn bánh thánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intinction
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intinction là: danh từ|- lễ ăn bánh thánh

49227. intine nghĩa tiếng việt là danh từ|- lớp bên trong của thành bào tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intine danh từ|- lớp bên trong của thành bào tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intine là: danh từ|- lớp bên trong của thành bào tử

49228. intitulation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đặt tên cho (một đạo luật của nghị viện)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intitulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intitulation danh từ|- sự đặt tên cho (một đạo luật của nghị viện). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intitulation
  • Phiên âm (nếu có): [in,titju:leiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của intitulation là: danh từ|- sự đặt tên cho (một đạo luật của nghị viện)

49229. intitule nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đặt tên cho (một đạo luật của nghị viện)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intitule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intitule ngoại động từ|- đặt tên cho (một đạo luật của nghị viện). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intitule
  • Phiên âm (nếu có): [intitju:l]
  • Nghĩa tiếng việt của intitule là: ngoại động từ|- đặt tên cho (một đạo luật của nghị viện)

49230. into nghĩa tiếng việt là danh từ|- vào, vào trong|=to go into the garden|+ đi vào vườn|=t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ into là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh into danh từ|- vào, vào trong|=to go into the garden|+ đi vào vườn|=to throw waste paper into the night|+ khuya về đêm|=far into the distance|+ tít tận đằng xa|- thành, thành ra; hoá ra|=to translate kieu into english|+ dịch truyện kiều ra tiếng anh|=to collect broken bricks into heaps|+ nhặt gạch vụn để thành đống|=to divide a class into groups|+ chia một lớp thành nhiều nhóm|=to cow somebody into submission|+ làm cho ai sợ hãi mà quy phục|- (toán học), (từ hiếm,nghĩa hiếm) với (nhân, chia)|=7 into 3 is 21|+ nhân 7 với 3 là 21|=3 into 21 is 7|+ 21 chia cho 3 được 7. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:into
  • Phiên âm (nếu có): [intu, intə]
  • Nghĩa tiếng việt của into là: danh từ|- vào, vào trong|=to go into the garden|+ đi vào vườn|=to throw waste paper into the night|+ khuya về đêm|=far into the distance|+ tít tận đằng xa|- thành, thành ra; hoá ra|=to translate kieu into english|+ dịch truyện kiều ra tiếng anh|=to collect broken bricks into heaps|+ nhặt gạch vụn để thành đống|=to divide a class into groups|+ chia một lớp thành nhiều nhóm|=to cow somebody into submission|+ làm cho ai sợ hãi mà quy phục|- (toán học), (từ hiếm,nghĩa hiếm) với (nhân, chia)|=7 into 3 is 21|+ nhân 7 với 3 là 21|=3 into 21 is 7|+ 21 chia cho 3 được 7

49231. intolerability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất không thể chịu đựng nổi|- tính chất quá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intolerability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intolerability danh từ|- tính chất không thể chịu đựng nổi|- tính chất quá quắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intolerability
  • Phiên âm (nếu có): [in,tɔlərəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của intolerability là: danh từ|- tính chất không thể chịu đựng nổi|- tính chất quá quắt

49232. intolerable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể chịu đựng nổi|- quá quắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intolerable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intolerable tính từ|- không thể chịu đựng nổi|- quá quắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intolerable
  • Phiên âm (nếu có): [intɔlərəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của intolerable là: tính từ|- không thể chịu đựng nổi|- quá quắt

49233. intolerableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất không thể chịu đựng nổi|- tính chất quá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intolerableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intolerableness danh từ|- tính chất không thể chịu đựng nổi|- tính chất quá quắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intolerableness
  • Phiên âm (nếu có): [in,tɔlərəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của intolerableness là: danh từ|- tính chất không thể chịu đựng nổi|- tính chất quá quắt

49234. intolerably nghĩa tiếng việt là phó từ|- không chịu nổi, quá quắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intolerably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intolerably phó từ|- không chịu nổi, quá quắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intolerably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intolerably là: phó từ|- không chịu nổi, quá quắt

49235. intolerance nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không dung thứ, tính không khoan dung; sự không d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intolerance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intolerance danh từ|- tính không dung thứ, tính không khoan dung; sự không dung thứ, sự không khoan dung (nhất là về tôn giáo)|- tính không chịu được (một thứ thuốc nào đó...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intolerance
  • Phiên âm (nếu có): [intɔlərəns]
  • Nghĩa tiếng việt của intolerance là: danh từ|- tính không dung thứ, tính không khoan dung; sự không dung thứ, sự không khoan dung (nhất là về tôn giáo)|- tính không chịu được (một thứ thuốc nào đó...)

49236. intolerant nghĩa tiếng việt là tính từ|- không dung thứ, không khoan dung; cố chấp (nhất là v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intolerant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intolerant tính từ|- không dung thứ, không khoan dung; cố chấp (nhất là về tôn giáo)|- không chịu được|* danh từ|- người không dung thứ, không khoan dung; người cố chấp (nhất là về tôn giáo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intolerant
  • Phiên âm (nếu có): [intɔlərənt]
  • Nghĩa tiếng việt của intolerant là: tính từ|- không dung thứ, không khoan dung; cố chấp (nhất là về tôn giáo)|- không chịu được|* danh từ|- người không dung thứ, không khoan dung; người cố chấp (nhất là về tôn giáo)

49237. intolerantly nghĩa tiếng việt là phó từ|- không khoan dung, cố chấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intolerantly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intolerantly phó từ|- không khoan dung, cố chấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intolerantly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intolerantly là: phó từ|- không khoan dung, cố chấp

49238. intonate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- ngâm|- phát âm có ngữ điệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intonate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intonate ngoại động từ|- ngâm|- phát âm có ngữ điệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intonate
  • Phiên âm (nếu có): [intoutou]
  • Nghĩa tiếng việt của intonate là: ngoại động từ|- ngâm|- phát âm có ngữ điệu

49239. intonation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ngâm nga|- (ngôn ngữ học) ngữ điệu|- (âm nhạc) âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intonation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intonation danh từ|- sự ngâm nga|- (ngôn ngữ học) ngữ điệu|- (âm nhạc) âm điệu; âm chuẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intonation
  • Phiên âm (nếu có): [,intouneiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của intonation là: danh từ|- sự ngâm nga|- (ngôn ngữ học) ngữ điệu|- (âm nhạc) âm điệu; âm chuẩn

49240. intonational nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngâm nga|- (ngôn ngữ học) (thuộc) ngữ điệu|- (âm nha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intonational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intonational tính từ|- ngâm nga|- (ngôn ngữ học) (thuộc) ngữ điệu|- (âm nhạc) (thuộc) âm điệu; (thuộc) âm chuẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intonational
  • Phiên âm (nếu có): [,intouneiʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của intonational là: tính từ|- ngâm nga|- (ngôn ngữ học) (thuộc) ngữ điệu|- (âm nhạc) (thuộc) âm điệu; (thuộc) âm chuẩn

49241. intone nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- ngâm|- phát âm có ngữ điệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intone ngoại động từ|- ngâm|- phát âm có ngữ điệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intone
  • Phiên âm (nếu có): [intoutou]
  • Nghĩa tiếng việt của intone là: ngoại động từ|- ngâm|- phát âm có ngữ điệu

49242. intonement nghĩa tiếng việt là xem intone(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intonement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intonementxem intone. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intonement
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intonement là: xem intone

49243. intoner nghĩa tiếng việt là xem intone(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intoner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intonerxem intone. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intoner
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intoner là: xem intone

49244. intoto nghĩa tiếng việt là phó từ|- toàn bộ, gộp chung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intoto là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intoto phó từ|- toàn bộ, gộp chung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intoto
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intoto là: phó từ|- toàn bộ, gộp chung

49245. intown nghĩa tiếng việt là tính từ|- ở khu đông đúc trong thành phố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intown là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intown tính từ|- ở khu đông đúc trong thành phố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intown
  • Phiên âm (nếu có): [intaun]
  • Nghĩa tiếng việt của intown là: tính từ|- ở khu đông đúc trong thành phố

49246. intoxicant nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm say|* danh từ|- chất làm say(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intoxicant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intoxicant tính từ|- làm say|* danh từ|- chất làm say. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intoxicant
  • Phiên âm (nếu có): [intɔksikənt]
  • Nghĩa tiếng việt của intoxicant là: tính từ|- làm say|* danh từ|- chất làm say

49247. intoxicate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm say|- làm say sưa ((nghĩa bóng))|- (y học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intoxicate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intoxicate ngoại động từ|- làm say|- làm say sưa ((nghĩa bóng))|- (y học) làm nhiễm độc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intoxicate
  • Phiên âm (nếu có): [intɔksikeit]
  • Nghĩa tiếng việt của intoxicate là: ngoại động từ|- làm say|- làm say sưa ((nghĩa bóng))|- (y học) làm nhiễm độc

49248. intoxicated nghĩa tiếng việt là tính từ|- say|- say sưa ((nghĩa bóng))(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intoxicated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intoxicated tính từ|- say|- say sưa ((nghĩa bóng)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intoxicated
  • Phiên âm (nếu có): [intɔksikeitid]
  • Nghĩa tiếng việt của intoxicated là: tính từ|- say|- say sưa ((nghĩa bóng))

49249. intoxicating nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm say|- cất (rượu) (đối với ủ men)|- làm say sưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intoxicating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intoxicating tính từ|- làm say|- cất (rượu) (đối với ủ men)|- làm say sưa ((nghĩa bóng)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intoxicating
  • Phiên âm (nếu có): [intɔksikeitiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của intoxicating là: tính từ|- làm say|- cất (rượu) (đối với ủ men)|- làm say sưa ((nghĩa bóng))

49250. intoxicatingly nghĩa tiếng việt là xem intoxicate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intoxicatingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intoxicatinglyxem intoxicate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intoxicatingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intoxicatingly là: xem intoxicate

49251. intoxication nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự say, tình trạng say|- sự say sưa ((nghĩa bóng))|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intoxication là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intoxication danh từ|- sự say, tình trạng say|- sự say sưa ((nghĩa bóng))|- (y học) sự làm nhiễm độc, sự trúng độc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intoxication
  • Phiên âm (nếu có): [in,tɔksikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của intoxication là: danh từ|- sự say, tình trạng say|- sự say sưa ((nghĩa bóng))|- (y học) sự làm nhiễm độc, sự trúng độc

49252. intoxicative nghĩa tiếng việt là xem intoxicate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intoxicative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intoxicativexem intoxicate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intoxicative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intoxicative là: xem intoxicate

49253. intoxicator nghĩa tiếng việt là xem intoxicate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intoxicator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intoxicatorxem intoxicate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intoxicator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intoxicator là: xem intoxicate

49254. intra-industrial trade nghĩa tiếng việt là (econ) thương mại trong ngành.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intra-industrial trade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intra-industrial trade(econ) thương mại trong ngành.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intra-industrial trade
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intra-industrial trade là: (econ) thương mại trong ngành.

49255. intra-uterine nghĩa tiếng việt là tính từ|- trong tử cung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intra-uterine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intra-uterine tính từ|- trong tử cung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intra-uterine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intra-uterine là: tính từ|- trong tử cung

49256. intra-uterine device nghĩa tiếng việt là danh từ, viết tắt là iud|- vòng tránh thai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intra-uterine device là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intra-uterine device danh từ, viết tắt là iud|- vòng tránh thai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intra-uterine device
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intra-uterine device là: danh từ, viết tắt là iud|- vòng tránh thai

49257. intraabdominal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) trong bụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intraabdominal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intraabdominal tính từ|- (giải phẫu) trong bụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intraabdominal
  • Phiên âm (nếu có): [,intrəæbdɔminl]
  • Nghĩa tiếng việt của intraabdominal là: tính từ|- (giải phẫu) trong bụng

49258. intraarterial nghĩa tiếng việt là tính từ|- trong động mạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intraarterial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intraarterial tính từ|- trong động mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intraarterial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intraarterial là: tính từ|- trong động mạch

49259. intraatomic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (vật lý) trong nguyên tử, nội nguyên tử|=intraatomic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intraatomic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intraatomic tính từ|- (vật lý) trong nguyên tử, nội nguyên tử|=intraatomic energy|+ năng lượng nội nguyên tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intraatomic
  • Phiên âm (nếu có): [,intrəətɔmik]
  • Nghĩa tiếng việt của intraatomic là: tính từ|- (vật lý) trong nguyên tử, nội nguyên tử|=intraatomic energy|+ năng lượng nội nguyên tử

49260. intrablock nghĩa tiếng việt là (thống kê) trong khối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intrablock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intrablock(thống kê) trong khối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intrablock
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intrablock là: (thống kê) trong khối

49261. intracardiac nghĩa tiếng việt là tính từ, cũng intracardial|- trong tim|= intracardiac surgery|+ ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intracardiac là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intracardiac tính từ, cũng intracardial|- trong tim|= intracardiac surgery|+ phẫu thuật tim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intracardiac
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intracardiac là: tính từ, cũng intracardial|- trong tim|= intracardiac surgery|+ phẫu thuật tim

49262. intracellular nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) trong tế bào, nội bào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intracellular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intracellular tính từ|- (giải phẫu) trong tế bào, nội bào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intracellular
  • Phiên âm (nếu có): [,intrəseljulə]
  • Nghĩa tiếng việt của intracellular là: tính từ|- (giải phẫu) trong tế bào, nội bào

49263. intracellularly nghĩa tiếng việt là xem intracellular(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intracellularly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intracellularlyxem intracellular. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intracellularly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intracellularly là: xem intracellular

49264. intracerebral nghĩa tiếng việt là tính từ|- trong não, trong óc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intracerebral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intracerebral tính từ|- trong não, trong óc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intracerebral
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intracerebral là: tính từ|- trong não, trong óc

49265. intraclass nghĩa tiếng việt là (thống kê) trong lớp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intraclass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intraclass(thống kê) trong lớp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intraclass
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intraclass là: (thống kê) trong lớp

49266. intracranial nghĩa tiếng việt là tính từ|- trong sọ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intracranial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intracranial tính từ|- trong sọ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intracranial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intracranial là: tính từ|- trong sọ

49267. intractability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính cứng đầu cứng cổ, tính khó bảo (người)|- tí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intractability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intractability danh từ|- tính cứng đầu cứng cổ, tính khó bảo (người)|- tính khó uốn nắn, tính khó làm (vật liệu...)|- tính khó chữa (bệnh...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intractability
  • Phiên âm (nếu có): [in,træktəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của intractability là: danh từ|- tính cứng đầu cứng cổ, tính khó bảo (người)|- tính khó uốn nắn, tính khó làm (vật liệu...)|- tính khó chữa (bệnh...)

49268. intractable nghĩa tiếng việt là tính từ|- cứng đầu cứng cổ, khó bảo (người)|- khó uốn nắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intractable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intractable tính từ|- cứng đầu cứng cổ, khó bảo (người)|- khó uốn nắn, khó làm (vật liệu...)|- khó chữa (bệnh...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intractable
  • Phiên âm (nếu có): [intræktəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của intractable là: tính từ|- cứng đầu cứng cổ, khó bảo (người)|- khó uốn nắn, khó làm (vật liệu...)|- khó chữa (bệnh...)

49269. intractableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính cứng đầu cứng cổ, tính khó bảo (người)|- tí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intractableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intractableness danh từ|- tính cứng đầu cứng cổ, tính khó bảo (người)|- tính khó uốn nắn, tính khó làm (vật liệu...)|- tính khó chữa (bệnh...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intractableness
  • Phiên âm (nếu có): [in,træktəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của intractableness là: danh từ|- tính cứng đầu cứng cổ, tính khó bảo (người)|- tính khó uốn nắn, tính khó làm (vật liệu...)|- tính khó chữa (bệnh...)

49270. intractably nghĩa tiếng việt là phó từ|- bướng bỉnh, ươn ngạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intractably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intractably phó từ|- bướng bỉnh, ươn ngạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intractably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intractably là: phó từ|- bướng bỉnh, ươn ngạnh

49271. intracutaneous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) trong da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intracutaneous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intracutaneous tính từ|- (giải phẫu) trong da. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intracutaneous
  • Phiên âm (nếu có): [,intrəkju:teinjəs]
  • Nghĩa tiếng việt của intracutaneous là: tính từ|- (giải phẫu) trong da

49272. intracutaneously nghĩa tiếng việt là xem intracutaneous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intracutaneously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intracutaneouslyxem intracutaneous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intracutaneously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intracutaneously là: xem intracutaneous

49273. intradermal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) trong da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intradermal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intradermal tính từ|- (giải phẫu) trong da. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intradermal
  • Phiên âm (nếu có): [,intrədə:məl]
  • Nghĩa tiếng việt của intradermal là: tính từ|- (giải phẫu) trong da

49274. intradermally nghĩa tiếng việt là xem intradermal(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intradermally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intradermallyxem intradermal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intradermally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intradermally là: xem intradermal

49275. intradermic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) trong da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intradermic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intradermic tính từ|- (giải phẫu) trong da. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intradermic
  • Phiên âm (nếu có): [,intrədə:məl]
  • Nghĩa tiếng việt của intradermic là: tính từ|- (giải phẫu) trong da

49276. intrados nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều intrados, intradoses|- mặt bên trong của nhị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intrados là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intrados danh từ; số nhiều intrados, intradoses|- mặt bên trong của nhịp cuốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intrados
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intrados là: danh từ; số nhiều intrados, intradoses|- mặt bên trong của nhịp cuốn

49277. intragalactic nghĩa tiếng việt là tính từ|- trong ngân hà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intragalactic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intragalactic tính từ|- trong ngân hà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intragalactic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intragalactic là: tính từ|- trong ngân hà

49278. intramolecular nghĩa tiếng việt là tính từ|- (vật lý) trong phân tử, nội phân tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intramolecular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intramolecular tính từ|- (vật lý) trong phân tử, nội phân tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intramolecular
  • Phiên âm (nếu có): [,intrəmoulekjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của intramolecular là: tính từ|- (vật lý) trong phân tử, nội phân tử

49279. intramolecularly nghĩa tiếng việt là xem intramolecular(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intramolecularly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intramolecularlyxem intramolecular. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intramolecularly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intramolecularly là: xem intramolecular

49280. intramural nghĩa tiếng việt là tính từ|- của nội bộ (một trường, thành phố, khối nhà...)|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intramural là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intramural tính từ|- của nội bộ (một trường, thành phố, khối nhà...)|- (giải phẫu) trong vách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intramural
  • Phiên âm (nếu có): [intrəmjuərəl]
  • Nghĩa tiếng việt của intramural là: tính từ|- của nội bộ (một trường, thành phố, khối nhà...)|- (giải phẫu) trong vách

49281. intramurally nghĩa tiếng việt là xem intramural(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intramurally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intramurallyxem intramural. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intramurally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intramurally là: xem intramural

49282. intramuscular nghĩa tiếng việt là tính từ|- trong cơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intramuscular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intramuscular tính từ|- trong cơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intramuscular
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intramuscular là: tính từ|- trong cơ

49283. intramuscularly nghĩa tiếng việt là xem intramuscular(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intramuscularly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intramuscularlyxem intramuscular. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intramuscularly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intramuscularly là: xem intramuscular

49284. intramuscullar nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) trong cơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intramuscullar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intramuscullar tính từ|- (giải phẫu) trong cơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intramuscullar
  • Phiên âm (nếu có): [,intrəmʌskjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của intramuscullar là: tính từ|- (giải phẫu) trong cơ

49285. intranational nghĩa tiếng việt là tính từ|- trong nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intranational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intranational tính từ|- trong nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intranational
  • Phiên âm (nếu có): [,intrənæʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của intranational là: tính từ|- trong nước
#VALUE!

49287. intransigeant nghĩa tiếng việt là tính từ|- không khoan nhượng (về chính trị)|* danh từ|- người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intransigeant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intransigeant tính từ|- không khoan nhượng (về chính trị)|* danh từ|- người không khoan nhượng (về chính trị). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intransigeant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intransigeant là: tính từ|- không khoan nhượng (về chính trị)|* danh từ|- người không khoan nhượng (về chính trị)

49288. intransigence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không khoan nhượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intransigence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intransigence danh từ|- sự không khoan nhượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intransigence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intransigence là: danh từ|- sự không khoan nhượng

49289. intransigency nghĩa tiếng việt là xem intransigent(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intransigency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intransigencyxem intransigent. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intransigency
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intransigency là: xem intransigent

49290. intransigent nghĩa tiếng việt là tính từ|- không khoan nhượng (về chính trị)|* danh từ|- ngườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intransigent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intransigent tính từ|- không khoan nhượng (về chính trị)|* danh từ|- người không khoan nhượng (về chính trị). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intransigent
  • Phiên âm (nếu có): [intrænsidʤənt]
  • Nghĩa tiếng việt của intransigent là: tính từ|- không khoan nhượng (về chính trị)|* danh từ|- người không khoan nhượng (về chính trị)

49291. intransigentism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không khoan nhượng|- chủ nghĩa không khoan nhượn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intransigentism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intransigentism danh từ|- tính không khoan nhượng|- chủ nghĩa không khoan nhượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intransigentism
  • Phiên âm (nếu có): [intrænsidʤəntizm]
  • Nghĩa tiếng việt của intransigentism là: danh từ|- tính không khoan nhượng|- chủ nghĩa không khoan nhượng

49292. intransigently nghĩa tiếng việt là phó từ|- dứt khoát, không khoan nhượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intransigently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intransigently phó từ|- dứt khoát, không khoan nhượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intransigently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intransigently là: phó từ|- dứt khoát, không khoan nhượng

49293. intransitive nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) nội dung (động từ)|=intransitive verb(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intransitive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intransitive tính từ|- (ngôn ngữ học) nội dung (động từ)|=intransitive verb|+ nội động từ|* danh từ|- (ngôn ngữ học) nội động từ||@intransitive|- (logic học) không bắc cầu, không truyền ứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intransitive
  • Phiên âm (nếu có): [intrænsitiv]
  • Nghĩa tiếng việt của intransitive là: tính từ|- (ngôn ngữ học) nội dung (động từ)|=intransitive verb|+ nội động từ|* danh từ|- (ngôn ngữ học) nội động từ||@intransitive|- (logic học) không bắc cầu, không truyền ứng

49294. intransitively nghĩa tiếng việt là phó từ|- không cần bổ ngữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intransitively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intransitively phó từ|- không cần bổ ngữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intransitively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intransitively là: phó từ|- không cần bổ ngữ

49295. intransitiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ học) tính chất nội động từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intransitiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intransitiveness danh từ|- (ngôn ngữ học) tính chất nội động từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intransitiveness
  • Phiên âm (nếu có): [intrænsitivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của intransitiveness là: danh từ|- (ngôn ngữ học) tính chất nội động từ

49296. intransitivity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất nội động từ (không có bổ ngữ trực tiếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intransitivity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intransitivity danh từ|- tính chất nội động từ (không có bổ ngữ trực tiếp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intransitivity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intransitivity là: danh từ|- tính chất nội động từ (không có bổ ngữ trực tiếp)

49297. intrant nghĩa tiếng việt là danh từ|- người gia nhập, người vào (đại học...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intrant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intrant danh từ|- người gia nhập, người vào (đại học...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intrant
  • Phiên âm (nếu có): [intrənt]
  • Nghĩa tiếng việt của intrant là: danh từ|- người gia nhập, người vào (đại học...)

49298. intranuclear nghĩa tiếng việt là tính từ|- (vật lý) trong hạt nhân, nội nhân||@intranuclear|- tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intranuclear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intranuclear tính từ|- (vật lý) trong hạt nhân, nội nhân||@intranuclear|- trong hạt nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intranuclear
  • Phiên âm (nếu có): [,intrənju:kliə]
  • Nghĩa tiếng việt của intranuclear là: tính từ|- (vật lý) trong hạt nhân, nội nhân||@intranuclear|- trong hạt nhân

49299. intraparty nghĩa tiếng việt là tính từ|- trong nội bộ đảng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intraparty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intraparty tính từ|- trong nội bộ đảng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intraparty
  • Phiên âm (nếu có): [,intrəpɑ:ti]
  • Nghĩa tiếng việt của intraparty là: tính từ|- trong nội bộ đảng

49300. intraperitoneal nghĩa tiếng việt là tính từ|- trong bụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intraperitoneal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intraperitoneal tính từ|- trong bụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intraperitoneal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intraperitoneal là: tính từ|- trong bụng

49301. intrapersonal nghĩa tiếng việt là tính từ|- trong đầu của một người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intrapersonal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intrapersonal tính từ|- trong đầu của một người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intrapersonal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intrapersonal là: tính từ|- trong đầu của một người

49302. intrapsychic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (tâm lý học) nội tâm lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intrapsychic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intrapsychic tính từ|- (tâm lý học) nội tâm lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intrapsychic
  • Phiên âm (nếu có): [,intrəsaikik]
  • Nghĩa tiếng việt của intrapsychic là: tính từ|- (tâm lý học) nội tâm lý

49303. intrapsychically nghĩa tiếng việt là xem intrapsychic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intrapsychically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intrapsychicallyxem intrapsychic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intrapsychically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intrapsychically là: xem intrapsychic

49304. intraspecies nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem intraspecific(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intraspecies là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intraspecies tính từ|- xem intraspecific. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intraspecies
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intraspecies là: tính từ|- xem intraspecific

49305. intraspecific nghĩa tiếng việt là tính từ|- trong chủng loại, trong loài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intraspecific là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intraspecific tính từ|- trong chủng loại, trong loài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intraspecific
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intraspecific là: tính từ|- trong chủng loại, trong loài

49306. intrastate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trong bụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intrastate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intrastate tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trong bụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intrastate
  • Phiên âm (nếu có): [,intrəsteit]
  • Nghĩa tiếng việt của intrastate là: tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trong bụng

49307. intrauterine nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) trong tử cung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intrauterine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intrauterine tính từ|- (giải phẫu) trong tử cung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intrauterine
  • Phiên âm (nếu có): [,intrəju:tərain]
  • Nghĩa tiếng việt của intrauterine là: tính từ|- (giải phẫu) trong tử cung

49308. intravascular nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) trong mạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intravascular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intravascular tính từ|- (giải phẫu) trong mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intravascular
  • Phiên âm (nếu có): [,intrəvæskjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của intravascular là: tính từ|- (giải phẫu) trong mạch

49309. intravascularly nghĩa tiếng việt là xem intravascular(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intravascularly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intravascularlyxem intravascular. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intravascularly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intravascularly là: xem intravascular

49310. intravenous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) trong tĩnh mạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intravenous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intravenous tính từ|- (giải phẫu) trong tĩnh mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intravenous
  • Phiên âm (nếu có): [,intrəvi:nəs]
  • Nghĩa tiếng việt của intravenous là: tính từ|- (giải phẫu) trong tĩnh mạch

49311. intravenously nghĩa tiếng việt là phó từ|- trong tựnh mạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intravenously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intravenously phó từ|- trong tựnh mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intravenously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intravenously là: phó từ|- trong tựnh mạch

49312. intravital nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem intravitam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intravital là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intravital tính từ|- xem intravitam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intravital
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intravital là: tính từ|- xem intravitam

49313. intravitam nghĩa tiếng việt là tính từ|- thấy trong những vật sống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intravitam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intravitam tính từ|- thấy trong những vật sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intravitam
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intravitam là: tính từ|- thấy trong những vật sống

49314. intreat nghĩa tiếng việt là động từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) xem entreat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intreat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intreat động từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) xem entreat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intreat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intreat là: động từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) xem entreat

49315. intrench nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (quân sự) đào hào xung quanh (thành phố, cứ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ intrench là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intrench ngoại động từ|- (quân sự) đào hào xung quanh (thành phố, cứ điểm...)|=to entrench oneself|+ cố thủ|* nội động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (+ upon) vi phạm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intrench
  • Phiên âm (nếu có): [intrentʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của intrench là: ngoại động từ|- (quân sự) đào hào xung quanh (thành phố, cứ điểm...)|=to entrench oneself|+ cố thủ|* nội động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (+ upon) vi phạm

49316. intrenchment nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) sự đào hào xung quanh (thành phố, cứ điể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intrenchment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intrenchment danh từ|- (quân sự) sự đào hào xung quanh (thành phố, cứ điểm...)|- sự cố thủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intrenchment
  • Phiên âm (nếu có): [intrentʃmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của intrenchment là: danh từ|- (quân sự) sự đào hào xung quanh (thành phố, cứ điểm...)|- sự cố thủ

49317. intrepid nghĩa tiếng việt là tính từ|- gan dạ, dũng cảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intrepid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intrepid tính từ|- gan dạ, dũng cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intrepid
  • Phiên âm (nếu có): [intrepid]
  • Nghĩa tiếng việt của intrepid là: tính từ|- gan dạ, dũng cảm

49318. intrepidity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính gan dạ, tính dũng cảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intrepidity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intrepidity danh từ|- tính gan dạ, tính dũng cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intrepidity
  • Phiên âm (nếu có): [,intripiditi]
  • Nghĩa tiếng việt của intrepidity là: danh từ|- tính gan dạ, tính dũng cảm

49319. intrepidly nghĩa tiếng việt là phó từ|- gan dạ, dũng cảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intrepidly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intrepidly phó từ|- gan dạ, dũng cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intrepidly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intrepidly là: phó từ|- gan dạ, dũng cảm

49320. intrepidness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính gan dạ, tính dũng cảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intrepidness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intrepidness danh từ|- tính gan dạ, tính dũng cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intrepidness
  • Phiên âm (nếu có): [,intripiditi]
  • Nghĩa tiếng việt của intrepidness là: danh từ|- tính gan dạ, tính dũng cảm

49321. intricacy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) intricateness|- điều rắc rối, điều phức tạp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intricacy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intricacy danh từ|- (như) intricateness|- điều rắc rối, điều phức tạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intricacy
  • Phiên âm (nếu có): [intrikəsi]
  • Nghĩa tiếng việt của intricacy là: danh từ|- (như) intricateness|- điều rắc rối, điều phức tạp

49322. intricate nghĩa tiếng việt là tính từ|- rối beng|- rắc rối, phức tạp, khó hiểu|=an intrica(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intricate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intricate tính từ|- rối beng|- rắc rối, phức tạp, khó hiểu|=an intricate machine|+ một cái máy phức tạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intricate
  • Phiên âm (nếu có): [intrikit]
  • Nghĩa tiếng việt của intricate là: tính từ|- rối beng|- rắc rối, phức tạp, khó hiểu|=an intricate machine|+ một cái máy phức tạp

49323. intricately nghĩa tiếng việt là phó từ|- rắc rối, phức tạp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intricately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intricately phó từ|- rắc rối, phức tạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intricately
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intricately là: phó từ|- rắc rối, phức tạp

49324. intricateness nghĩa tiếng việt là danh từ ((cũng) intricacy)|- tính rối beng|- tính rắc rối, tí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intricateness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intricateness danh từ ((cũng) intricacy)|- tính rối beng|- tính rắc rối, tính phức tạp, tính khó hiểu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intricateness
  • Phiên âm (nếu có): [intrepidnis]
  • Nghĩa tiếng việt của intricateness là: danh từ ((cũng) intricacy)|- tính rối beng|- tính rắc rối, tính phức tạp, tính khó hiểu

49325. intrigant nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lắm mưu đồ; người hay vận động ngầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intrigant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intrigant danh từ|- người lắm mưu đồ; người hay vận động ngầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intrigant
  • Phiên âm (nếu có): [intrigənt]
  • Nghĩa tiếng việt của intrigant là: danh từ|- người lắm mưu đồ; người hay vận động ngầm

49326. intrigante nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đàn bà lắm mưu đồ; người đàn bà hay vận độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intrigante là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intrigante danh từ|- người đàn bà lắm mưu đồ; người đàn bà hay vận động ngầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intrigante
  • Phiên âm (nếu có): [,intrigɑ:nt]
  • Nghĩa tiếng việt của intrigante là: danh từ|- người đàn bà lắm mưu đồ; người đàn bà hay vận động ngầm

49327. intriguant nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lắm mưu đồ; người hay vận động ngầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intriguant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intriguant danh từ|- người lắm mưu đồ; người hay vận động ngầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intriguant
  • Phiên âm (nếu có): [intrigənt]
  • Nghĩa tiếng việt của intriguant là: danh từ|- người lắm mưu đồ; người hay vận động ngầm

49328. intriguante nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đàn bà lắm mưu đồ; người đàn bà hay vận độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intriguante là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intriguante danh từ|- người đàn bà lắm mưu đồ; người đàn bà hay vận động ngầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intriguante
  • Phiên âm (nếu có): [,intrigɑ:nt]
  • Nghĩa tiếng việt của intriguante là: danh từ|- người đàn bà lắm mưu đồ; người đàn bà hay vận động ngầm

49329. intrigue nghĩa tiếng việt là danh từ|- mưu đồ; sự vận động ngầm; thói hay vận động ngầm|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intrigue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intrigue danh từ|- mưu đồ; sự vận động ngầm; thói hay vận động ngầm|- mối dan díu ngầm, sự tằng tịu ngầm (với người có chồng)|- tình tiết (của một vở kịch...); cốt truyện|* nội động từ|- có mưu đồ; vận động ngầm|- dan díu, tằng tịu (với người có chồng)|* ngoại động từ|- mưu đồ làm (cái gì); vận động ngần làm (cái gì)|=to intrigue a bill through congress|+ vận động ngầm thông qua một đạo luật dự thảo ở quốc hội|- hấp dẫn, gợi thích thú, kích thích tò mò|=to be intrigued by a new idea|+ bị một ý mới hấp dẫn|- làm ngạc nhiên, làm phải suy nghĩ|=to intrigued by the suddenness of an event|+ ngạc nhiên vì tính chất đột ngột của một sự việc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intrigue
  • Phiên âm (nếu có): [intri:g]
  • Nghĩa tiếng việt của intrigue là: danh từ|- mưu đồ; sự vận động ngầm; thói hay vận động ngầm|- mối dan díu ngầm, sự tằng tịu ngầm (với người có chồng)|- tình tiết (của một vở kịch...); cốt truyện|* nội động từ|- có mưu đồ; vận động ngầm|- dan díu, tằng tịu (với người có chồng)|* ngoại động từ|- mưu đồ làm (cái gì); vận động ngần làm (cái gì)|=to intrigue a bill through congress|+ vận động ngầm thông qua một đạo luật dự thảo ở quốc hội|- hấp dẫn, gợi thích thú, kích thích tò mò|=to be intrigued by a new idea|+ bị một ý mới hấp dẫn|- làm ngạc nhiên, làm phải suy nghĩ|=to intrigued by the suddenness of an event|+ ngạc nhiên vì tính chất đột ngột của một sự việc

49330. intriguer nghĩa tiếng việt là xem intrigue(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intriguer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intriguerxem intrigue. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intriguer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intriguer là: xem intrigue

49331. intriguing nghĩa tiếng việt là tính từ|- hấp dẫn, gợi thích thú, kích thích sự tò mò|- l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intriguing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intriguing tính từ|- hấp dẫn, gợi thích thú, kích thích sự tò mò|- làm say đắm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intriguing
  • Phiên âm (nếu có): [intri:giɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của intriguing là: tính từ|- hấp dẫn, gợi thích thú, kích thích sự tò mò|- làm say đắm

49332. intriguingly nghĩa tiếng việt là xem intrigue(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intriguingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intriguinglyxem intrigue. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intriguingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intriguingly là: xem intrigue

49333. intrinsic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) bản chất, thực chất; bên trong|=intrinsic va(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intrinsic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intrinsic tính từ|- (thuộc) bản chất, thực chất; bên trong|=intrinsic value|+ giá trị bên trong; giá trị thực chất|- (giải phẫu) ở bên trong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intrinsic
  • Phiên âm (nếu có): [intrinsik]
  • Nghĩa tiếng việt của intrinsic là: tính từ|- (thuộc) bản chất, thực chất; bên trong|=intrinsic value|+ giá trị bên trong; giá trị thực chất|- (giải phẫu) ở bên trong

49334. intrinsic(al) nghĩa tiếng việt là trong, nội tại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intrinsic(al) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intrinsic(al)trong, nội tại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intrinsic(al)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intrinsic(al) là: trong, nội tại

49335. intrinsical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) bản chất, thực chất; bên trong|=intrinsic va(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intrinsical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intrinsical tính từ|- (thuộc) bản chất, thực chất; bên trong|=intrinsic value|+ giá trị bên trong; giá trị thực chất|- (giải phẫu) ở bên trong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intrinsical
  • Phiên âm (nếu có): [intrinsik]
  • Nghĩa tiếng việt của intrinsical là: tính từ|- (thuộc) bản chất, thực chất; bên trong|=intrinsic value|+ giá trị bên trong; giá trị thực chất|- (giải phẫu) ở bên trong

49336. intrinsically nghĩa tiếng việt là phó từ|- về bản chất, thực chất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intrinsically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intrinsically phó từ|- về bản chất, thực chất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intrinsically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intrinsically là: phó từ|- về bản chất, thực chất

49337. intro nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giới thiệu, sự tiến cử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intro là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intro danh từ|- sự giới thiệu, sự tiến cử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intro
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intro là: danh từ|- sự giới thiệu, sự tiến cử

49338. introduce nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- giới thiệu|=to introduce someone to someone|+ gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ introduce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh introduce ngoại động từ|- giới thiệu|=to introduce someone to someone|+ giới thiệu ai với ai|=ddưa vào (phong tục, cây lạ...)|+ đưa (đạo luật dự thảo) ra nghị viện|- bước đầu làm quen cho, khai tâm cho, vỡ lòng cho|- mở đầu|=to introduce a lecture with ab anecdote|+ mở đầu cuộc nói chuyện bằng một mẩu giai thoại||@introduce|- đưa vào, giới thiệu, làm quen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:introduce
  • Phiên âm (nếu có): [,intrədju:s]
  • Nghĩa tiếng việt của introduce là: ngoại động từ|- giới thiệu|=to introduce someone to someone|+ giới thiệu ai với ai|=ddưa vào (phong tục, cây lạ...)|+ đưa (đạo luật dự thảo) ra nghị viện|- bước đầu làm quen cho, khai tâm cho, vỡ lòng cho|- mở đầu|=to introduce a lecture with ab anecdote|+ mở đầu cuộc nói chuyện bằng một mẩu giai thoại||@introduce|- đưa vào, giới thiệu, làm quen

49339. introducer nghĩa tiếng việt là xem introduce(…)


Nghĩa tiếng việt của từ introducer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh introducerxem introduce. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:introducer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của introducer là: xem introduce

49340. introducible nghĩa tiếng việt là xem introduce(…)


Nghĩa tiếng việt của từ introducible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh introduciblexem introduce. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:introducible
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của introducible là: xem introduce

49341. introduction nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giới thiệu, lời giới thiệu|- sự đưa vào (phong (…)


Nghĩa tiếng việt của từ introduction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh introduction danh từ|- sự giới thiệu, lời giới thiệu|- sự đưa vào (phong tục, cây lạ...)|- sự đưa (đạo luật dự thảo) ra nghị viện|- sự bước đầu làm quen cho, sự khai tâm, sự vỡ lòng|- lời mở đầu; lời tựa; đoạn mở đầu|- (âm nhạc) khúc mở đầu; nhạc mở đầu||@introduction|- lời giới thiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:introduction
  • Phiên âm (nếu có): [,intrədʌkʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của introduction là: danh từ|- sự giới thiệu, lời giới thiệu|- sự đưa vào (phong tục, cây lạ...)|- sự đưa (đạo luật dự thảo) ra nghị viện|- sự bước đầu làm quen cho, sự khai tâm, sự vỡ lòng|- lời mở đầu; lời tựa; đoạn mở đầu|- (âm nhạc) khúc mở đầu; nhạc mở đầu||@introduction|- lời giới thiệu

49342. introductive nghĩa tiếng việt là tính từ|- để giới thiệu|- mở đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ introductive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh introductive tính từ|- để giới thiệu|- mở đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:introductive
  • Phiên âm (nếu có): [,intrədʌktəri]
  • Nghĩa tiếng việt của introductive là: tính từ|- để giới thiệu|- mở đầu

49343. introductorily nghĩa tiếng việt là xem introductory(…)


Nghĩa tiếng việt của từ introductorily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh introductorilyxem introductory. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:introductorily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của introductorily là: xem introductory

49344. introductoriness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất giới thiệu|- tính chất mở đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ introductoriness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh introductoriness danh từ|- tính chất giới thiệu|- tính chất mở đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:introductoriness
  • Phiên âm (nếu có): [,intrədʌktərinis]
  • Nghĩa tiếng việt của introductoriness là: danh từ|- tính chất giới thiệu|- tính chất mở đầu

49345. introductory nghĩa tiếng việt là tính từ|- để giới thiệu|- mở đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ introductory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh introductory tính từ|- để giới thiệu|- mở đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:introductory
  • Phiên âm (nếu có): [,intrədʌktəri]
  • Nghĩa tiếng việt của introductory là: tính từ|- để giới thiệu|- mở đầu

49346. introgressant nghĩa tiếng việt là danh từ|- gen thẩm nhập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ introgressant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh introgressant danh từ|- gen thẩm nhập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:introgressant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của introgressant là: danh từ|- gen thẩm nhập

49347. introgression nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đưa một gen vào gen một loại khác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ introgression là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh introgression danh từ|- sự đưa một gen vào gen một loại khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:introgression
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của introgression là: danh từ|- sự đưa một gen vào gen một loại khác

49348. introgressive nghĩa tiếng việt là tính từ|- thẩm nhập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ introgressive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh introgressive tính từ|- thẩm nhập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:introgressive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của introgressive là: tính từ|- thẩm nhập

49349. introit nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) bài thánh ca khai lễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ introit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh introit danh từ|- (tôn giáo) bài thánh ca khai lễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:introit
  • Phiên âm (nếu có): [intrɔit]
  • Nghĩa tiếng việt của introit là: danh từ|- (tôn giáo) bài thánh ca khai lễ

49350. introject nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tiếp nhận (thái độ hoặc ý kiến) một cách (…)


Nghĩa tiếng việt của từ introject là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh introject ngoại động từ|- tiếp nhận (thái độ hoặc ý kiến) một cách không hay biết vào cá tính của mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:introject
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của introject là: ngoại động từ|- tiếp nhận (thái độ hoặc ý kiến) một cách không hay biết vào cá tính của mình

49351. introjection nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tiếp nhận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ introjection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh introjection danh từ|- sự tiếp nhận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:introjection
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của introjection là: danh từ|- sự tiếp nhận

49352. intromission nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đưa vào, sự đút(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intromission là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intromission danh từ|- sự đưa vào, sự đút. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intromission
  • Phiên âm (nếu có): [,introumiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của intromission là: danh từ|- sự đưa vào, sự đút

49353. intromissive nghĩa tiếng việt là xem intromission(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intromissive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intromissivexem intromission. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intromissive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intromissive là: xem intromission

49354. intromit nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đưa vào, đút(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intromit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intromit ngoại động từ|- đưa vào, đút. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intromit
  • Phiên âm (nếu có): [,introumit]
  • Nghĩa tiếng việt của intromit là: ngoại động từ|- đưa vào, đút

49355. intromittent nghĩa tiếng việt là tính từ|- để đưa vào, để đút(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intromittent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intromittent tính từ|- để đưa vào, để đút. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intromittent
  • Phiên âm (nếu có): [,introumitənt]
  • Nghĩa tiếng việt của intromittent là: tính từ|- để đưa vào, để đút

49356. intromitter nghĩa tiếng việt là xem intromit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intromitter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intromitterxem intromit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intromitter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intromitter là: xem intromit

49357. introrse nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) hướng trong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ introrse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh introrse tính từ|- (thực vật học) hướng trong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:introrse
  • Phiên âm (nếu có): [intrɔ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của introrse là: tính từ|- (thực vật học) hướng trong

49358. introspect nghĩa tiếng việt là nội động từ|- tự xem xét nội|* ngoại động từ|- tự xem xét(…)


Nghĩa tiếng việt của từ introspect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh introspect nội động từ|- tự xem xét nội|* ngoại động từ|- tự xem xét (nội tâm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:introspect
  • Phiên âm (nếu có): [,introuspekt]
  • Nghĩa tiếng việt của introspect là: nội động từ|- tự xem xét nội|* ngoại động từ|- tự xem xét (nội tâm)

49359. introspectable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể tự xem xét (nội tâm)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ introspectable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh introspectable tính từ|- có thể tự xem xét (nội tâm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:introspectable
  • Phiên âm (nếu có): [,introuspektəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của introspectable là: tính từ|- có thể tự xem xét (nội tâm)

49360. introspectible nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể tự xem xét (nội tâm)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ introspectible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh introspectible tính từ|- có thể tự xem xét (nội tâm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:introspectible
  • Phiên âm (nếu có): [,introuspektəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của introspectible là: tính từ|- có thể tự xem xét (nội tâm)

49361. introspection nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tự xem xét nội tâm; sự nội quan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ introspection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh introspection danh từ|- sự tự xem xét nội tâm; sự nội quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:introspection
  • Phiên âm (nếu có): [,introuspekʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của introspection là: danh từ|- sự tự xem xét nội tâm; sự nội quan

49362. introspectional nghĩa tiếng việt là tính từ|- nội quan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ introspectional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh introspectional tính từ|- nội quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:introspectional
  • Phiên âm (nếu có): [,introuspekʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của introspectional là: tính từ|- nội quan

49363. introspectionism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyết nội quan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ introspectionism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh introspectionism danh từ|- thuyết nội quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:introspectionism
  • Phiên âm (nếu có): [,introuspekʃnizm]
  • Nghĩa tiếng việt của introspectionism là: danh từ|- thuyết nội quan

49364. introspective nghĩa tiếng việt là tính từ|- hay tự xem xét nội tâm; hay nội quan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ introspective là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh introspective tính từ|- hay tự xem xét nội tâm; hay nội quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:introspective
  • Phiên âm (nếu có): [,introuspektiv]
  • Nghĩa tiếng việt của introspective là: tính từ|- hay tự xem xét nội tâm; hay nội quan

49365. introspectively nghĩa tiếng việt là xem introspect(…)


Nghĩa tiếng việt của từ introspectively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh introspectivelyxem introspect. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:introspectively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của introspectively là: xem introspect

49366. introspectiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hay tự xem xét nội tâm; tính hay nội quan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ introspectiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh introspectiveness danh từ|- tính hay tự xem xét nội tâm; tính hay nội quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:introspectiveness
  • Phiên âm (nếu có): [,introuspektivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của introspectiveness là: danh từ|- tính hay tự xem xét nội tâm; tính hay nội quan

49367. introversion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lồng tụt vào trong; sự bị lồng tụt vào trong ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ introversion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh introversion danh từ|- sự lồng tụt vào trong; sự bị lồng tụt vào trong (ruột)|- (tâm lý học) sự thu mình vào trong, sự hướng vào nội tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:introversion
  • Phiên âm (nếu có): [,introuvə:ʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của introversion là: danh từ|- sự lồng tụt vào trong; sự bị lồng tụt vào trong (ruột)|- (tâm lý học) sự thu mình vào trong, sự hướng vào nội tâm

49368. introversive nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sự lồng tụt vào trong; (thuộc) sự bị lồn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ introversive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh introversive tính từ|- (thuộc) sự lồng tụt vào trong; (thuộc) sự bị lồng tụt vào trong|- (tâm lý học) (thuộc) sự thu mình vào trong, (thuộc) sự hướng vào nội tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:introversive
  • Phiên âm (nếu có): [,introuvə:siv]
  • Nghĩa tiếng việt của introversive là: tính từ|- (thuộc) sự lồng tụt vào trong; (thuộc) sự bị lồng tụt vào trong|- (tâm lý học) (thuộc) sự thu mình vào trong, (thuộc) sự hướng vào nội tâm

49369. introvert nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái lồng tụt vào trong (như ruột)|- (tâm lý học) ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ introvert là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh introvert danh từ|- cái lồng tụt vào trong (như ruột)|- (tâm lý học) người hay thu mình vào trong, người hay hướng vào nội tâm|- (thông tục) người nhút nhát|* động từ|- lồng tụt vào trong|- (tâm lý học) thu mình vào trong, hướng vào nội tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:introvert
  • Phiên âm (nếu có): [,introuvə:t]
  • Nghĩa tiếng việt của introvert là: danh từ|- cái lồng tụt vào trong (như ruột)|- (tâm lý học) người hay thu mình vào trong, người hay hướng vào nội tâm|- (thông tục) người nhút nhát|* động từ|- lồng tụt vào trong|- (tâm lý học) thu mình vào trong, hướng vào nội tâm

49370. introvertive nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sự lồng tụt vào trong; (thuộc) sự bị lồn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ introvertive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh introvertive tính từ|- (thuộc) sự lồng tụt vào trong; (thuộc) sự bị lồng tụt vào trong|- (tâm lý học) (thuộc) sự thu mình vào trong, (thuộc) sự hướng vào nội tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:introvertive
  • Phiên âm (nếu có): [,introuvə:siv]
  • Nghĩa tiếng việt của introvertive là: tính từ|- (thuộc) sự lồng tụt vào trong; (thuộc) sự bị lồng tụt vào trong|- (tâm lý học) (thuộc) sự thu mình vào trong, (thuộc) sự hướng vào nội tâm

49371. intrude nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- ấn bừa, tống ấn, đưa bừa|- bắt phải chịu|=(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intrude là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intrude ngoại động từ|- ấn bừa, tống ấn, đưa bừa|- bắt phải chịu|=to intrude ones opinion on somebody|+ bắt ai phải theo ý kiến của mình|=to intrude oneself upon someones company|+ bắt ai phải chịu đựng mình|- (địa lý,ddịa chất) làm xâm nhập|* nội động từ (+ into)|- vào bừa; không mời mà đến|=to intrude into a place|+ đi bừa vào một nơi|- xâm phạm, xâm nhập|=to intrude upon someones privacy|+ xâm phạm đến đời sống riêng tư của ai|- (địa lý,ddịa chất) xâm nhập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intrude
  • Phiên âm (nếu có): [intru:d]
  • Nghĩa tiếng việt của intrude là: ngoại động từ|- ấn bừa, tống ấn, đưa bừa|- bắt phải chịu|=to intrude ones opinion on somebody|+ bắt ai phải theo ý kiến của mình|=to intrude oneself upon someones company|+ bắt ai phải chịu đựng mình|- (địa lý,ddịa chất) làm xâm nhập|* nội động từ (+ into)|- vào bừa; không mời mà đến|=to intrude into a place|+ đi bừa vào một nơi|- xâm phạm, xâm nhập|=to intrude upon someones privacy|+ xâm phạm đến đời sống riêng tư của ai|- (địa lý,ddịa chất) xâm nhập

49372. intruder nghĩa tiếng việt là danh từ|- người vào bừa; người không mời mà đến (một nơi nà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intruder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intruder danh từ|- người vào bừa; người không mời mà đến (một nơi nào)|- người xâm phạm, người xâm nhập (đời sống riêng tư của ai...)|- (quân sự) máy bay xâm phạm (vùng trời, đối phương)|- người bắt người khác phải chịu đựng mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intruder
  • Phiên âm (nếu có): [intru:də]
  • Nghĩa tiếng việt của intruder là: danh từ|- người vào bừa; người không mời mà đến (một nơi nào)|- người xâm phạm, người xâm nhập (đời sống riêng tư của ai...)|- (quân sự) máy bay xâm phạm (vùng trời, đối phương)|- người bắt người khác phải chịu đựng mình

49373. intrudingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- vào bừa; không mời mà đến|- xâm phạm, xâm nhập|- bă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intrudingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intrudingly phó từ|- vào bừa; không mời mà đến|- xâm phạm, xâm nhập|- bắt người khác phải chịu đựng mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intrudingly
  • Phiên âm (nếu có): [intru:diɳli]
  • Nghĩa tiếng việt của intrudingly là: phó từ|- vào bừa; không mời mà đến|- xâm phạm, xâm nhập|- bắt người khác phải chịu đựng mình

49374. intrusion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ấn bừa, sự tống ấn, sự đưa bừa; sự bị ấn bừ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intrusion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intrusion danh từ|- sự ấn bừa, sự tống ấn, sự đưa bừa; sự bị ấn bừa, sự bị đưa bừa|- sự xâm phạm, sự xâm nhập|- sự bắt người khác phải chịu đựng mình|- (pháp lý) sự xâm phạm|- sự xâm nhập, thế xâm nhập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intrusion
  • Phiên âm (nếu có): [intru:ʤn]
  • Nghĩa tiếng việt của intrusion là: danh từ|- sự ấn bừa, sự tống ấn, sự đưa bừa; sự bị ấn bừa, sự bị đưa bừa|- sự xâm phạm, sự xâm nhập|- sự bắt người khác phải chịu đựng mình|- (pháp lý) sự xâm phạm|- sự xâm nhập, thế xâm nhập

49375. intrusional nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sự bị ấn bừa, (thuộc) sự bị đưa bừa|- (t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intrusional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intrusional tính từ|- (thuộc) sự bị ấn bừa, (thuộc) sự bị đưa bừa|- (thuộc) sự xâm phạm, (thuộc) sự xâm nhập|- (thuộc) sự bắt người khác phải chịu đựng mình|- (pháp lý) (thuộc) sự xâm phạm|- (địa lý,ddịa chất) xâm nhập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intrusional
  • Phiên âm (nếu có): [intru:ʤənl]
  • Nghĩa tiếng việt của intrusional là: tính từ|- (thuộc) sự bị ấn bừa, (thuộc) sự bị đưa bừa|- (thuộc) sự xâm phạm, (thuộc) sự xâm nhập|- (thuộc) sự bắt người khác phải chịu đựng mình|- (pháp lý) (thuộc) sự xâm phạm|- (địa lý,ddịa chất) xâm nhập

49376. intrusive nghĩa tiếng việt là tính từ|- ấn bừa, tống bừa, đưa bừa, vào bừa|- xâm phạm, xâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intrusive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intrusive tính từ|- ấn bừa, tống bừa, đưa bừa, vào bừa|- xâm phạm, xâm nhập|- bắt người khác phải chịu đựng mình|- (địa lý,ddịa chất) xâm nhập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intrusive
  • Phiên âm (nếu có): [intru:siv]
  • Nghĩa tiếng việt của intrusive là: tính từ|- ấn bừa, tống bừa, đưa bừa, vào bừa|- xâm phạm, xâm nhập|- bắt người khác phải chịu đựng mình|- (địa lý,ddịa chất) xâm nhập

49377. intrusively nghĩa tiếng việt là xem intrusive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intrusively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intrusivelyxem intrusive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intrusively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intrusively là: xem intrusive

49378. intrusiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hay vào bừa|- tính hay xâm phạm, tính chất xâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intrusiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intrusiveness danh từ|- tính hay vào bừa|- tính hay xâm phạm, tính chất xâm phạm; tính chất xâm nhập|- tính hay bắt người khác phải chịu đựng mình; tính chất bắt người khác phải chịu đựng mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intrusiveness
  • Phiên âm (nếu có): [intru:sivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của intrusiveness là: danh từ|- tính hay vào bừa|- tính hay xâm phạm, tính chất xâm phạm; tính chất xâm nhập|- tính hay bắt người khác phải chịu đựng mình; tính chất bắt người khác phải chịu đựng mình

49379. intubate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (y học) sự luồn ống vào (khí quản...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intubate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intubate ngoại động từ|- (y học) sự luồn ống vào (khí quản...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intubate
  • Phiên âm (nếu có): [intjubeit]
  • Nghĩa tiếng việt của intubate là: ngoại động từ|- (y học) sự luồn ống vào (khí quản...)

49380. intubation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự luồn ống vào (khí quản...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intubation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intubation danh từ|- (y học) sự luồn ống vào (khí quản...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intubation
  • Phiên âm (nếu có): [,intjubeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của intubation là: danh từ|- (y học) sự luồn ống vào (khí quản...)

49381. intubational nghĩa tiếng việt là xem intubate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intubational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intubationalxem intubate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intubational
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intubational là: xem intubate

49382. intubationally nghĩa tiếng việt là xem intubate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intubationally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intubationallyxem intubate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intubationally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intubationally là: xem intubate

49383. intuit nghĩa tiếng việt là động từ|- biết qua trực giác, trực cảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intuit động từ|- biết qua trực giác, trực cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intuit
  • Phiên âm (nếu có): [intju:it]
  • Nghĩa tiếng việt của intuit là: động từ|- biết qua trực giác, trực cảm

49384. intuitable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể biết qua trực giác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intuitable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intuitable tính từ|- có thể biết qua trực giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intuitable
  • Phiên âm (nếu có): [intju:itəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của intuitable là: tính từ|- có thể biết qua trực giác

49385. intuition nghĩa tiếng việt là danh từ|- trực giác, sự hiểu biết qua trực giác; khả năng tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intuition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intuition danh từ|- trực giác, sự hiểu biết qua trực giác; khả năng trực giác|- điều (hiểu qua) trực giác||@intuition|- (logic học) trực giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intuition
  • Phiên âm (nếu có): [,intju:iʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của intuition là: danh từ|- trực giác, sự hiểu biết qua trực giác; khả năng trực giác|- điều (hiểu qua) trực giác||@intuition|- (logic học) trực giác

49386. intuitional nghĩa tiếng việt là tính từ|- trực giác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intuitional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intuitional tính từ|- trực giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intuitional
  • Phiên âm (nếu có): [,intju:iʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của intuitional là: tính từ|- trực giác

49387. intuitionalism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) thuyết trực giác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intuitionalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intuitionalism danh từ|- (triết học) thuyết trực giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intuitionalism
  • Phiên âm (nếu có): [,intju:iʃnəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của intuitionalism là: danh từ|- (triết học) thuyết trực giác

49388. intuitionalist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) người theo thuyết trực giác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intuitionalist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intuitionalist danh từ|- (triết học) người theo thuyết trực giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intuitionalist
  • Phiên âm (nếu có): [,intju:iʃnəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của intuitionalist là: danh từ|- (triết học) người theo thuyết trực giác

49389. intuitionally nghĩa tiếng việt là xem intuition(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intuitionally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intuitionallyxem intuition. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intuitionally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intuitionally là: xem intuition

49390. intuitionism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) thuyết trực giác||@intuitionism|- (logic (…)


Nghĩa tiếng việt của từ intuitionism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intuitionism danh từ|- (triết học) thuyết trực giác||@intuitionism|- (logic học) chủ nghĩa trực giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intuitionism
  • Phiên âm (nếu có): [,intju:iʃnəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của intuitionism là: danh từ|- (triết học) thuyết trực giác||@intuitionism|- (logic học) chủ nghĩa trực giác

49391. intuitionist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) người theo thuyết trực giác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intuitionist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intuitionist danh từ|- (triết học) người theo thuyết trực giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intuitionist
  • Phiên âm (nếu có): [,intju:iʃnəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của intuitionist là: danh từ|- (triết học) người theo thuyết trực giác

49392. intuitionistic nghĩa tiếng việt là (thuộc) chủ nghĩa trực giác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intuitionistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intuitionistic(thuộc) chủ nghĩa trực giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intuitionistic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intuitionistic là: (thuộc) chủ nghĩa trực giác

49393. intuitisist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) người theo thuyết trực giác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intuitisist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intuitisist danh từ|- (triết học) người theo thuyết trực giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intuitisist
  • Phiên âm (nếu có): [,intju:iʃnəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của intuitisist là: danh từ|- (triết học) người theo thuyết trực giác

49394. intuitive nghĩa tiếng việt là tính từ|- trực giác||@intuitive|- trực giác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intuitive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intuitive tính từ|- trực giác||@intuitive|- trực giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intuitive
  • Phiên âm (nếu có): [intju:itiv]
  • Nghĩa tiếng việt của intuitive là: tính từ|- trực giác||@intuitive|- trực giác

49395. intuitively nghĩa tiếng việt là phó từ|- bằng trực giác, qua trực giác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intuitively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intuitively phó từ|- bằng trực giác, qua trực giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intuitively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intuitively là: phó từ|- bằng trực giác, qua trực giác

49396. intuitiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính trực giác|- khả năng trực giác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intuitiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intuitiveness danh từ|- tính trực giác|- khả năng trực giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intuitiveness
  • Phiên âm (nếu có): [intju:itivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của intuitiveness là: danh từ|- tính trực giác|- khả năng trực giác

49397. intuitivism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) thuyết trực giác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intuitivism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intuitivism danh từ|- (triết học) thuyết trực giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intuitivism
  • Phiên âm (nếu có): [,intju:iʃnəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của intuitivism là: danh từ|- (triết học) thuyết trực giác

49398. intuitivist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo thuyết trực giác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intuitivist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intuitivist danh từ|- người theo thuyết trực giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intuitivist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intuitivist là: danh từ|- người theo thuyết trực giác

49399. intumesce nghĩa tiếng việt là nội động từ|- sưng, phồng, cương lên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intumesce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intumesce nội động từ|- sưng, phồng, cương lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intumesce
  • Phiên âm (nếu có): [,intju:mes]
  • Nghĩa tiếng việt của intumesce là: nội động từ|- sưng, phồng, cương lên

49400. intumescence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sưng, sự phồng, sự cương lên|- u, khối phồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intumescence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intumescence danh từ|- sự sưng, sự phồng, sự cương lên|- u, khối phồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intumescence
  • Phiên âm (nếu có): [,intju:mesns]
  • Nghĩa tiếng việt của intumescence là: danh từ|- sự sưng, sự phồng, sự cương lên|- u, khối phồng

49401. intumescent nghĩa tiếng việt là tính từ|- sưng, phồng, cương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intumescent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intumescent tính từ|- sưng, phồng, cương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intumescent
  • Phiên âm (nếu có): [,intju:mesnt]
  • Nghĩa tiếng việt của intumescent là: tính từ|- sưng, phồng, cương

49402. intuotional nghĩa tiếng việt là (logic học) (thuộc) trực giác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intuotional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intuotional(logic học) (thuộc) trực giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intuotional
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intuotional là: (logic học) (thuộc) trực giác

49403. intussuscept nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tiếp thu, hấp thụ (tư tưởng...)|- (sinh vật h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intussuscept là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intussuscept ngoại động từ|- tiếp thu, hấp thụ (tư tưởng...)|- (sinh vật học) hấp thụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intussuscept
  • Phiên âm (nếu có): [,intəsəsept]
  • Nghĩa tiếng việt của intussuscept là: ngoại động từ|- tiếp thu, hấp thụ (tư tưởng...)|- (sinh vật học) hấp thụ

49404. intussusception nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tiếp thu, sự hấp thụ (tư tưởng...)|- (sinh vật h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intussusception là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intussusception danh từ|- sự tiếp thu, sự hấp thụ (tư tưởng...)|- (sinh vật học) sự hấp thụ|- (y học) bệnh lồng ruột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intussusception
  • Phiên âm (nếu có): [,intəsəsepʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của intussusception là: danh từ|- sự tiếp thu, sự hấp thụ (tư tưởng...)|- (sinh vật học) sự hấp thụ|- (y học) bệnh lồng ruột

49405. intussusceptive nghĩa tiếng việt là xem intussuscept(…)


Nghĩa tiếng việt của từ intussusceptive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh intussusceptivexem intussuscept. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:intussusceptive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của intussusceptive là: xem intussuscept

49406. inulin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) inulin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inulin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inulin danh từ|- (hoá học) inulin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inulin
  • Phiên âm (nếu có): [injulin]
  • Nghĩa tiếng việt của inulin là: danh từ|- (hoá học) inulin

49407. inunction nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xoa dầu, sự bóp dầu|- dầu xoa, dầu bóp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inunction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inunction danh từ|- sự xoa dầu, sự bóp dầu|- dầu xoa, dầu bóp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inunction
  • Phiên âm (nếu có): [,inʌndeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của inunction là: danh từ|- sự xoa dầu, sự bóp dầu|- dầu xoa, dầu bóp

49408. inundate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tràn ngập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inundate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inundate ngoại động từ|- tràn ngập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inundate
  • Phiên âm (nếu có): [inʌndeit]
  • Nghĩa tiếng việt của inundate là: ngoại động từ|- tràn ngập

49409. inundation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tràn ngập|- lụt; sự ngập nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inundation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inundation danh từ|- sự tràn ngập|- lụt; sự ngập nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inundation
  • Phiên âm (nếu có): [,inʌndeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của inundation là: danh từ|- sự tràn ngập|- lụt; sự ngập nước

49410. inundator nghĩa tiếng việt là xem inundate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inundator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inundatorxem inundate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inundator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inundator là: xem inundate

49411. inundatory nghĩa tiếng việt là xem inundate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inundatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inundatoryxem inundate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inundatory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inundatory là: xem inundate

49412. inurbane nghĩa tiếng việt là tính từ|- không lịch sự, không tao nhã, không nhã nhặn, khiếm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inurbane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inurbane tính từ|- không lịch sự, không tao nhã, không nhã nhặn, khiếm nhã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inurbane
  • Phiên âm (nếu có): [,inə:bein]
  • Nghĩa tiếng việt của inurbane là: tính từ|- không lịch sự, không tao nhã, không nhã nhặn, khiếm nhã

49413. inurbanity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không lịch sự, sự không tao nhã, sự không nhã nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inurbanity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inurbanity danh từ|- sự không lịch sự, sự không tao nhã, sự không nhã nhặn, sự khiếm nhã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inurbanity
  • Phiên âm (nếu có): [,inə:bæniti]
  • Nghĩa tiếng việt của inurbanity là: danh từ|- sự không lịch sự, sự không tao nhã, sự không nhã nhặn, sự khiếm nhã

49414. inure nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho quen|=to inure someone to hardship|+ làm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inure ngoại động từ|- làm cho quen|=to inure someone to hardship|+ làm cho quen với sự gian khổ|* nội động từ|- (pháp lý) có hiệu lực, có tác dụng|- có lợi|=to serve common interest inures to ones own|+ phục vụ quyền lời chung, có lợi cho quyền lợi riêng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inure
  • Phiên âm (nếu có): [injuə]
  • Nghĩa tiếng việt của inure là: ngoại động từ|- làm cho quen|=to inure someone to hardship|+ làm cho quen với sự gian khổ|* nội động từ|- (pháp lý) có hiệu lực, có tác dụng|- có lợi|=to serve common interest inures to ones own|+ phục vụ quyền lời chung, có lợi cho quyền lợi riêng

49415. inurement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm cho quen; sự quen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inurement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inurement danh từ|- sự làm cho quen; sự quen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inurement
  • Phiên âm (nếu có): [injuəmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của inurement là: danh từ|- sự làm cho quen; sự quen

49416. inurn nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cho (tro hoả táng) vào bình|- chôn vùi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inurn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inurn ngoại động từ|- cho (tro hoả táng) vào bình|- chôn vùi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inurn
  • Phiên âm (nếu có): [inə:n]
  • Nghĩa tiếng việt của inurn là: ngoại động từ|- cho (tro hoả táng) vào bình|- chôn vùi

49417. inurnment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cho (tro hoả táng) vào bình|- sự chôn vùi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inurnment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inurnment danh từ|- sự cho (tro hoả táng) vào bình|- sự chôn vùi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inurnment
  • Phiên âm (nếu có): [injuəmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của inurnment là: danh từ|- sự cho (tro hoả táng) vào bình|- sự chôn vùi

49418. inutile nghĩa tiếng việt là tính từ|- vô ích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inutile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inutile tính từ|- vô ích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inutile
  • Phiên âm (nếu có): [inju:til]
  • Nghĩa tiếng việt của inutile là: tính từ|- vô ích

49419. inutilely nghĩa tiếng việt là xem inutile(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inutilely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inutilelyxem inutile. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inutilely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inutilely là: xem inutile

49420. inutility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất vô ích|- người vô ích, người vô tích sự;(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inutility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inutility danh từ|- tính chất vô ích|- người vô ích, người vô tích sự; vật vô ích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inutility
  • Phiên âm (nếu có): [,inju:tiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của inutility là: danh từ|- tính chất vô ích|- người vô ích, người vô tích sự; vật vô ích

49421. invadable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể xâm lược, có thể xâm chiếm, có thể xâm lấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ invadable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh invadable tính từ|- có thể xâm lược, có thể xâm chiếm, có thể xâm lấn|- có thể xâm phạm|- có thể bị tràn lan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:invadable
  • Phiên âm (nếu có): [inveidəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của invadable là: tính từ|- có thể xâm lược, có thể xâm chiếm, có thể xâm lấn|- có thể xâm phạm|- có thể bị tràn lan

49422. invade nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- xâm lược, xâm chiếm, xâm lấn|- xâm phạm (quyề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ invade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh invade ngoại động từ|- xâm lược, xâm chiếm, xâm lấn|- xâm phạm (quyền lợi...)|- tràn lan, toả khắp|=the smell of cooking invaded the house|+ mùi nấu thức ăn toả khắp nhà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:invade
  • Phiên âm (nếu có): [inveid]
  • Nghĩa tiếng việt của invade là: ngoại động từ|- xâm lược, xâm chiếm, xâm lấn|- xâm phạm (quyền lợi...)|- tràn lan, toả khắp|=the smell of cooking invaded the house|+ mùi nấu thức ăn toả khắp nhà

49423. invader nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ xâm lược, kẻ xâm chiếm, kẻ xâm lấn|- kẻ xâm phạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ invader là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh invader danh từ|- kẻ xâm lược, kẻ xâm chiếm, kẻ xâm lấn|- kẻ xâm phạm (quyền lợi...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:invader
  • Phiên âm (nếu có): [inveidə]
  • Nghĩa tiếng việt của invader là: danh từ|- kẻ xâm lược, kẻ xâm chiếm, kẻ xâm lấn|- kẻ xâm phạm (quyền lợi...)

49424. invaginable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể cho vào bao, có thể cho vào ống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ invaginable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh invaginable tính từ|- có thể cho vào bao, có thể cho vào ống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:invaginable
  • Phiên âm (nếu có): [invædʤinəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của invaginable là: tính từ|- có thể cho vào bao, có thể cho vào ống

49425. invaginate nghĩa tiếng việt là động từ|- cho vào bao, cho vào ống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ invaginate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh invaginate động từ|- cho vào bao, cho vào ống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:invaginate
  • Phiên âm (nếu có): [invædʤineit]
  • Nghĩa tiếng việt của invaginate là: động từ|- cho vào bao, cho vào ống

49426. invagination nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cho vào bao, sự cho vào ống|- (sinh vật học) sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ invagination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh invagination danh từ|- sự cho vào bao, sự cho vào ống|- (sinh vật học) sự lõm vào|- (y học) bệnh lồng ruột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:invagination
  • Phiên âm (nếu có): [in,vædʤineiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của invagination là: danh từ|- sự cho vào bao, sự cho vào ống|- (sinh vật học) sự lõm vào|- (y học) bệnh lồng ruột

49427. invalid nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bệnh tật, người tàn tật, người tàn phế|* t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ invalid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh invalid danh từ|- người bệnh tật, người tàn tật, người tàn phế|* tính từ|- bệnh tật, tàn tật, tàn phế|- cho người bệnh tật, cho người tàn tật, cho người tàn phế; (thuộc) người bệnh tật, (thuộc) người tàn tật, (thuộc) người tàn phế|=an invalid home|+ nơi an dưỡng cho những người tàn tật|* tính từ|- không có hiệu lực|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) không có căn cứ|=invalid arguments|+ những lý lẽ không có căn cứ|- (toán học) vô hiệu|* ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ|- làm cho không đủ năng lực vì bệnh tật|- đối đãi như một kẻ tàn phế|- cho giải ngũ vì tàn phế|* nội động từ|- trở thành tàn phế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:invalid
  • Phiên âm (nếu có): [invəli:d]
  • Nghĩa tiếng việt của invalid là: danh từ|- người bệnh tật, người tàn tật, người tàn phế|* tính từ|- bệnh tật, tàn tật, tàn phế|- cho người bệnh tật, cho người tàn tật, cho người tàn phế; (thuộc) người bệnh tật, (thuộc) người tàn tật, (thuộc) người tàn phế|=an invalid home|+ nơi an dưỡng cho những người tàn tật|* tính từ|- không có hiệu lực|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) không có căn cứ|=invalid arguments|+ những lý lẽ không có căn cứ|- (toán học) vô hiệu|* ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ|- làm cho không đủ năng lực vì bệnh tật|- đối đãi như một kẻ tàn phế|- cho giải ngũ vì tàn phế|* nội động từ|- trở thành tàn phế

49428. invalidate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm mất hiệu lực|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ invalidate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh invalidate ngoại động từ|- làm mất hiệu lực|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm cho không có căn cứ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:invalidate
  • Phiên âm (nếu có): [invælideit]
  • Nghĩa tiếng việt của invalidate là: ngoại động từ|- làm mất hiệu lực|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm cho không có căn cứ

49429. invalidation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm mất hiệu lực; sự mất hiệu lực|- (từ mỹ,n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ invalidation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh invalidation danh từ|- sự làm mất hiệu lực; sự mất hiệu lực|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự làm cho không có căn cứ; sự mất căn cứ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:invalidation
  • Phiên âm (nếu có): [in,vælideiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của invalidation là: danh từ|- sự làm mất hiệu lực; sự mất hiệu lực|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự làm cho không có căn cứ; sự mất căn cứ

49430. invalidator nghĩa tiếng việt là xem invalidate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ invalidator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh invalidatorxem invalidate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:invalidator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của invalidator là: xem invalidate

49431. invalidhood nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng bệnh tật, tình trạng tàn tật, tình tra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ invalidhood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh invalidhood danh từ|- tình trạng bệnh tật, tình trạng tàn tật, tình trạng tàn phế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:invalidhood
  • Phiên âm (nếu có): [invəli:dhud]
  • Nghĩa tiếng việt của invalidhood là: danh từ|- tình trạng bệnh tật, tình trạng tàn tật, tình trạng tàn phế

49432. invalidism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng bệnh tật, tình trạng tàn tật, tình tra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ invalidism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh invalidism danh từ|- tình trạng bệnh tật, tình trạng tàn tật, tình trạng tàn phế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:invalidism
  • Phiên âm (nếu có): [invəli:dhud]
  • Nghĩa tiếng việt của invalidism là: danh từ|- tình trạng bệnh tật, tình trạng tàn tật, tình trạng tàn phế

49433. invalidity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không có hiệu lực|- sự bệnh tật, sự tàn tật, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ invalidity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh invalidity danh từ|- sự không có hiệu lực|- sự bệnh tật, sự tàn tật, sự tàn phế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:invalidity
  • Phiên âm (nếu có): [,invəliditi]
  • Nghĩa tiếng việt của invalidity là: danh từ|- sự không có hiệu lực|- sự bệnh tật, sự tàn tật, sự tàn phế

49434. invalidly nghĩa tiếng việt là xem invalid(…)


Nghĩa tiếng việt của từ invalidly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh invalidlyxem invalid. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:invalidly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của invalidly là: xem invalid

49435. invaluable nghĩa tiếng việt là tính từ|- vô giá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ invaluable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh invaluable tính từ|- vô giá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:invaluable
  • Phiên âm (nếu có): [invæljuəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của invaluable là: tính từ|- vô giá

49436. invaluableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính vô giá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ invaluableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh invaluableness danh từ|- tính vô giá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:invaluableness
  • Phiên âm (nếu có): [invæljuəblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của invaluableness là: danh từ|- tính vô giá

49437. invaluably nghĩa tiếng việt là xem invaluable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ invaluably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh invaluablyxem invaluable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:invaluably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của invaluably là: xem invaluable

49438. invar nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) hợp kim inva(…)


Nghĩa tiếng việt của từ invar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh invar danh từ|- (kỹ thuật) hợp kim inva. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:invar
  • Phiên âm (nếu có): [invɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của invar là: danh từ|- (kỹ thuật) hợp kim inva

49439. invariability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thay đổi, tính cố định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ invariability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh invariability danh từ|- tính không thay đổi, tính cố định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:invariability
  • Phiên âm (nếu có): [inveəriəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của invariability là: danh từ|- tính không thay đổi, tính cố định

49440. invariable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thay đổi, cố định|- (toán học) không đổi|* d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ invariable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh invariable tính từ|- không thay đổi, cố định|- (toán học) không đổi|* danh từ|- cái không thay đổi, cái cố định||@invariable|- không đổi, bất biến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:invariable
  • Phiên âm (nếu có): [inveəriəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của invariable là: tính từ|- không thay đổi, cố định|- (toán học) không đổi|* danh từ|- cái không thay đổi, cái cố định||@invariable|- không đổi, bất biến

49441. invariableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thay đổi, tính cố định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ invariableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh invariableness danh từ|- tính không thay đổi, tính cố định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:invariableness
  • Phiên âm (nếu có): [inveəriəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của invariableness là: danh từ|- tính không thay đổi, tính cố định

49442. invariably nghĩa tiếng việt là phó từ|- luôn luôn vẫn vậy, lúc nào cũng vậy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ invariably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh invariably phó từ|- luôn luôn vẫn vậy, lúc nào cũng vậy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:invariably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của invariably là: phó từ|- luôn luôn vẫn vậy, lúc nào cũng vậy

49443. invariance nghĩa tiếng việt là xem invariant||@invariance|- tính bất biến|- binary i. bất biến n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ invariance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh invariancexem invariant||@invariance|- tính bất biến|- binary i. bất biến nhị nguyên|- orientational i. tính bất biến định hướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:invariance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của invariance là: xem invariant||@invariance|- tính bất biến|- binary i. bất biến nhị nguyên|- orientational i. tính bất biến định hướng

49444. invariant nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thay đổi, bất biến|* danh từ|- (toán học) lư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ invariant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh invariant tính từ|- không thay đổi, bất biến|* danh từ|- (toán học) lượng không đổi, lượng bất biến||@invariant|- bất biến|- adiabatic i. bất biến đoạn nhiệt |- algebraic i. bất biến đại số|- analytic i. (giải tích) bất biến giải tích |- arithmetical i. bất biến số học |- bending i. bất biến khi uốn |- conformal i. (giải tích) bất biến bảo giác |- differential i. bất biến vi phân|- geometric i. bất biến hình học|- homogeneous i. bất biến thuần nhất |- integral i. bất biến tích phân|- irrational i bất biến vô tỷ |- isotopy i bất biến hợp luân|- iterative i. (giải tích) bất biến lặp|- left i (hình học) bất biến trái|- modular i. bất biến môđula|- numerical i. bất biến bằng số|- primary i.s các bất biến nguyên sơ|- projective i. bất biến xạ ảnh|- rational i. bất biến hữu tỷ|- relative i. bất biến tương đối|- right i. bất biến phải|- typical basic i. bất biến cơ bản điển hình|- unrestricted i bất biến không bị ràng buộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:invariant
  • Phiên âm (nếu có): [inveəriənt]
  • Nghĩa tiếng việt của invariant là: tính từ|- không thay đổi, bất biến|* danh từ|- (toán học) lượng không đổi, lượng bất biến||@invariant|- bất biến|- adiabatic i. bất biến đoạn nhiệt |- algebraic i. bất biến đại số|- analytic i. (giải tích) bất biến giải tích |- arithmetical i. bất biến số học |- bending i. bất biến khi uốn |- conformal i. (giải tích) bất biến bảo giác |- differential i. bất biến vi phân|- geometric i. bất biến hình học|- homogeneous i. bất biến thuần nhất |- integral i. bất biến tích phân|- irrational i bất biến vô tỷ |- isotopy i bất biến hợp luân|- iterative i. (giải tích) bất biến lặp|- left i (hình học) bất biến trái|- modular i. bất biến môđula|- numerical i. bất biến bằng số|- primary i.s các bất biến nguyên sơ|- projective i. bất biến xạ ảnh|- rational i. bất biến hữu tỷ|- relative i. bất biến tương đối|- right i. bất biến phải|- typical basic i. bất biến cơ bản điển hình|- unrestricted i bất biến không bị ràng buộc

49445. invasion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xâm lược, sự xâm chiếm, sự xâm lấn|- sự xâm phạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ invasion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh invasion danh từ|- sự xâm lược, sự xâm chiếm, sự xâm lấn|- sự xâm phạm (quyền lợi, đời sống riêng tư...)|- sự lan tràn, sự tràn ngập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:invasion
  • Phiên âm (nếu có): [inveiʤn]
  • Nghĩa tiếng việt của invasion là: danh từ|- sự xâm lược, sự xâm chiếm, sự xâm lấn|- sự xâm phạm (quyền lợi, đời sống riêng tư...)|- sự lan tràn, sự tràn ngập

49446. invasive nghĩa tiếng việt là tính từ|- xâm lược, xâm chiếm, xâm lấn|- xâm phạm|- lan tràn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ invasive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh invasive tính từ|- xâm lược, xâm chiếm, xâm lấn|- xâm phạm|- lan tràn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:invasive
  • Phiên âm (nếu có): [inveisiv]
  • Nghĩa tiếng việt của invasive là: tính từ|- xâm lược, xâm chiếm, xâm lấn|- xâm phạm|- lan tràn

49447. invasively nghĩa tiếng việt là xem invasive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ invasively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh invasivelyxem invasive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:invasively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của invasively là: xem invasive

49448. invasiveness nghĩa tiếng việt là xem invasive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ invasiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh invasivenessxem invasive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:invasiveness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của invasiveness là: xem invasive

49449. invective nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời công kích dữ dội, lời tố cáo kịch liệt|- lời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ invective là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh invective danh từ|- lời công kích dữ dội, lời tố cáo kịch liệt|- lời chửi rủa thậm tệ, lời thoá mạ|* tính từ|- công kích dữ dội, tố cáo kịch liệt|- chửi rủa thậm tệ, thoá mạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:invective
  • Phiên âm (nếu có): [invektiv]
  • Nghĩa tiếng việt của invective là: danh từ|- lời công kích dữ dội, lời tố cáo kịch liệt|- lời chửi rủa thậm tệ, lời thoá mạ|* tính từ|- công kích dữ dội, tố cáo kịch liệt|- chửi rủa thậm tệ, thoá mạ

49450. invectively nghĩa tiếng việt là xem invective(…)


Nghĩa tiếng việt của từ invectively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh invectivelyxem invective. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:invectively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của invectively là: xem invective

49451. invectiveness nghĩa tiếng việt là xem invective(…)


Nghĩa tiếng việt của từ invectiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh invectivenessxem invective. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:invectiveness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của invectiveness là: xem invective

49452. inveigh nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (+ against) công kích, đả kích|- phản kháng kị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inveigh là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inveigh nội động từ|- (+ against) công kích, đả kích|- phản kháng kịch liệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inveigh
  • Phiên âm (nếu có): [invei]
  • Nghĩa tiếng việt của inveigh là: nội động từ|- (+ against) công kích, đả kích|- phản kháng kịch liệt

49453. inveigher nghĩa tiếng việt là xem inveigh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inveigher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inveigherxem inveigh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inveigher
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inveigher là: xem inveigh

49454. inveigle nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- dụ dỗ|=to inveigle someone into doing something|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inveigle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inveigle ngoại động từ|- dụ dỗ|=to inveigle someone into doing something|+ dụ dỗ ai làm gì|- tán lấy được|=to inveigle something from somebody|+ tán ai lấy được cái gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inveigle
  • Phiên âm (nếu có): [invi:gl]
  • Nghĩa tiếng việt của inveigle là: ngoại động từ|- dụ dỗ|=to inveigle someone into doing something|+ dụ dỗ ai làm gì|- tán lấy được|=to inveigle something from somebody|+ tán ai lấy được cái gì

49455. inveiglement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dụ dỗ; khoé dụ dỗ|- sự tán lấy được; cách ta(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inveiglement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inveiglement danh từ|- sự dụ dỗ; khoé dụ dỗ|- sự tán lấy được; cách tán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inveiglement
  • Phiên âm (nếu có): [invi:glmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của inveiglement là: danh từ|- sự dụ dỗ; khoé dụ dỗ|- sự tán lấy được; cách tán

49456. inveigler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người dụ dỗ|- người tán lấy được (cái gì)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inveigler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inveigler danh từ|- người dụ dỗ|- người tán lấy được (cái gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inveigler
  • Phiên âm (nếu có): [invi:glə]
  • Nghĩa tiếng việt của inveigler là: danh từ|- người dụ dỗ|- người tán lấy được (cái gì)

49457. invent nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phát minh, sáng chế|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hư c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ invent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh invent ngoại động từ|- phát minh, sáng chế|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hư cấu; sáng tác (truyện)|- bịa đặt (chuyện...)||@invent|- phát minh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:invent
  • Phiên âm (nếu có): [invent]
  • Nghĩa tiếng việt của invent là: ngoại động từ|- phát minh, sáng chế|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hư cấu; sáng tác (truyện)|- bịa đặt (chuyện...)||@invent|- phát minh

49458. inventable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể phát minh, có thể sáng chế|- (từ mỹ,nghĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inventable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inventable tính từ|- có thể phát minh, có thể sáng chế|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) có thể hư cấu; có thể sáng tác ra|- có thể bịa đặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inventable
  • Phiên âm (nếu có): [inventəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của inventable là: tính từ|- có thể phát minh, có thể sáng chế|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) có thể hư cấu; có thể sáng tác ra|- có thể bịa đặt

49459. inventible nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể phát minh, có thể sáng chế|- (từ mỹ,nghĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inventible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inventible tính từ|- có thể phát minh, có thể sáng chế|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) có thể hư cấu; có thể sáng tác ra|- có thể bịa đặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inventible
  • Phiên âm (nếu có): [inventəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của inventible là: tính từ|- có thể phát minh, có thể sáng chế|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) có thể hư cấu; có thể sáng tác ra|- có thể bịa đặt

49460. invention nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phát minh, sự sáng chế; vật phát minh, vật sán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ invention là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh invention danh từ|- sự phát minh, sự sáng chế; vật phát minh, vật sáng chế; sáng kiến|- tài phát minh, tài sáng chế; óc sáng tạo|- sự sáng tác; vật sáng tác|- chuyện đặt||@invention|- sự phát minh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:invention
  • Phiên âm (nếu có): [invenʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của invention là: danh từ|- sự phát minh, sự sáng chế; vật phát minh, vật sáng chế; sáng kiến|- tài phát minh, tài sáng chế; óc sáng tạo|- sự sáng tác; vật sáng tác|- chuyện đặt||@invention|- sự phát minh

49461. invention and innovation nghĩa tiếng việt là (econ) phát minh và phát kiến.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ invention and innovation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh invention and innovation(econ) phát minh và phát kiến.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:invention and innovation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của invention and innovation là: (econ) phát minh và phát kiến.

49462. invention and official financing nghĩa tiếng việt là (econ) can thiệp và tài trợ chính thức.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ invention and official financing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh invention and official financing(econ) can thiệp và tài trợ chính thức.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:invention and official financing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của invention and official financing là: (econ) can thiệp và tài trợ chính thức.

49463. inventional nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sự phát minh, (thuộc) sự sáng chế; (thuộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inventional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inventional tính từ|- (thuộc) sự phát minh, (thuộc) sự sáng chế; (thuộc) óc sáng chế|- (thuộc) sự hư cấu; (thuộc) sự sáng tác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inventional
  • Phiên âm (nếu có): [invenʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của inventional là: tính từ|- (thuộc) sự phát minh, (thuộc) sự sáng chế; (thuộc) óc sáng chế|- (thuộc) sự hư cấu; (thuộc) sự sáng tác

49464. inventive nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tài phát minh, có tài sáng chế; có óc sáng t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inventive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inventive tính từ|- có tài phát minh, có tài sáng chế; có óc sáng tạo; đầy sáng tạo|- để phát minh, để sáng chế; để sáng tạo|- (thuộc) sự phát minh, (thuộc) sự sáng chế, (thuộc) sự sáng tạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inventive
  • Phiên âm (nếu có): [inventiv]
  • Nghĩa tiếng việt của inventive là: tính từ|- có tài phát minh, có tài sáng chế; có óc sáng tạo; đầy sáng tạo|- để phát minh, để sáng chế; để sáng tạo|- (thuộc) sự phát minh, (thuộc) sự sáng chế, (thuộc) sự sáng tạo

49465. inventively nghĩa tiếng việt là xem inventive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inventively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inventivelyxem inventive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inventively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inventively là: xem inventive

49466. inventiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tài phát minh, tài sáng chế, óc sáng tạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inventiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inventiveness danh từ|- tài phát minh, tài sáng chế, óc sáng tạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inventiveness
  • Phiên âm (nếu có): [inventivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của inventiveness là: danh từ|- tài phát minh, tài sáng chế, óc sáng tạo

49467. inventor nghĩa tiếng việt là danh từ|- người phát minh, người sáng chế, người sáng tạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inventor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inventor danh từ|- người phát minh, người sáng chế, người sáng tạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inventor
  • Phiên âm (nếu có): [inventə]
  • Nghĩa tiếng việt của inventor là: danh từ|- người phát minh, người sáng chế, người sáng tạo

49468. inventorial nghĩa tiếng việt là xem inventory(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inventorial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inventorialxem inventory. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inventorial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inventorial là: xem inventory

49469. inventorially nghĩa tiếng việt là xem inventory(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inventorially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inventoriallyxem inventory. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inventorially
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inventorially là: xem inventory

49470. inventories nghĩa tiếng việt là (econ) hang tồn kho, dữ trữ.|+ dự trữ hay mức duy trì hành hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inventories là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inventories(econ) hang tồn kho, dữ trữ.|+ dự trữ hay mức duy trì hành hoá của các doanh nghiệp để đáp ứng những dao động thất thường tạm thời trong sản xuất hay kinh doanh.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inventories
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inventories là: (econ) hang tồn kho, dữ trữ.|+ dự trữ hay mức duy trì hành hoá của các doanh nghiệp để đáp ứng những dao động thất thường tạm thời trong sản xuất hay kinh doanh.

49471. inventory nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kiểm kê; nằng kiểm kê; (từ mỹ,nghĩa mỹ) hàng h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inventory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inventory danh từ|- sự kiểm kê; nằng kiểm kê; (từ mỹ,nghĩa mỹ) hàng hoá tồn kho (của một nhà buôn)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự tóm tắt; bản tóm tắt|- bản kê tài nguyên; bản kê thú rừng... (ở một vùng...)|* ngoại động từ|- kiểm kê|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tóm tắt|* nội động từ|- đáng giá (theo kiểm kê)|=stocks inventorying at 2,000,000|+ kho hàng đáng giá 2 triệu đồng theo kiểm kê||@inventory|- (thống kê) kiểm kê; danh sách kiểm kê; quỹ luân chuyển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inventory
  • Phiên âm (nếu có): [inventri]
  • Nghĩa tiếng việt của inventory là: danh từ|- sự kiểm kê; nằng kiểm kê; (từ mỹ,nghĩa mỹ) hàng hoá tồn kho (của một nhà buôn)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự tóm tắt; bản tóm tắt|- bản kê tài nguyên; bản kê thú rừng... (ở một vùng...)|* ngoại động từ|- kiểm kê|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tóm tắt|* nội động từ|- đáng giá (theo kiểm kê)|=stocks inventorying at 2,000,000|+ kho hàng đáng giá 2 triệu đồng theo kiểm kê||@inventory|- (thống kê) kiểm kê; danh sách kiểm kê; quỹ luân chuyển

49472. inventory cycle nghĩa tiếng việt là (econ) chu kỳ hàng tồn kho.|+ những dao động của mức sản lượn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inventory cycle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inventory cycle(econ) chu kỳ hàng tồn kho.|+ những dao động của mức sản lượng do những thay đổi của lượng tồn kho.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inventory cycle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inventory cycle là: (econ) chu kỳ hàng tồn kho.|+ những dao động của mức sản lượng do những thay đổi của lượng tồn kho.

49473. inventory investment nghĩa tiếng việt là (econ) đầu tư tồn kho|+ sự tích luỹ hàng tồn kho khi sản xuất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inventory investment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inventory investment(econ) đầu tư tồn kho|+ sự tích luỹ hàng tồn kho khi sản xuất vượt quá sản lượng bán thực tế.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inventory investment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inventory investment là: (econ) đầu tư tồn kho|+ sự tích luỹ hàng tồn kho khi sản xuất vượt quá sản lượng bán thực tế.

49474. inveracity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính sai với sự thật|- điều sai sót với sự thật, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ inveracity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inveracity danh từ|- tính sai với sự thật|- điều sai sót với sự thật, điều dối trá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inveracity
  • Phiên âm (nếu có): [,invəræsiti]
  • Nghĩa tiếng việt của inveracity là: danh từ|- tính sai với sự thật|- điều sai sót với sự thật, điều dối trá

49475. inverness nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo choàng (của đàn ông ê-cốt)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inverness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inverness danh từ|- áo choàng (của đàn ông ê-cốt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inverness
  • Phiên âm (nếu có): [,invənes]
  • Nghĩa tiếng việt của inverness là: danh từ|- áo choàng (của đàn ông ê-cốt)

49476. invernesscape nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo choàng (của đàn ông ê-cốt)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ invernesscape là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh invernesscape danh từ|- áo choàng (của đàn ông ê-cốt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:invernesscape
  • Phiên âm (nếu có): [,invənes]
  • Nghĩa tiếng việt của invernesscape là: danh từ|- áo choàng (của đàn ông ê-cốt)

49477. inverse nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngược lại|- (toán học) ngược, nghịch đảo|=inverse (…)


Nghĩa tiếng việt của từ inverse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inverse tính từ|- ngược lại|- (toán học) ngược, nghịch đảo|=inverse ratio|+ tỷ số ngược|* danh từ|- cái ngược lại; điều ngược lại|- (toán học) số nghịch đảo||@inverse|- ngược, nghịch đảo|- i. of a number nghịch đảo của một số|- right i. nghịch đảo phải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inverse
  • Phiên âm (nếu có): [invə:s]
  • Nghĩa tiếng việt của inverse là: tính từ|- ngược lại|- (toán học) ngược, nghịch đảo|=inverse ratio|+ tỷ số ngược|* danh từ|- cái ngược lại; điều ngược lại|- (toán học) số nghịch đảo||@inverse|- ngược, nghịch đảo|- i. of a number nghịch đảo của một số|- right i. nghịch đảo phải

49478. inverse function rule nghĩa tiếng việt là (econ) quy tắc hàm ngược.|+ một quy tắc xác định đạo hàm của(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inverse function rule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inverse function rule(econ) quy tắc hàm ngược.|+ một quy tắc xác định đạo hàm của một hàm số, trong đó biến số mà chúng ta muốn lấy đạo hàm được biểu diễn dưới dạng biến phụ thuộc.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inverse function rule
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inverse function rule là: (econ) quy tắc hàm ngược.|+ một quy tắc xác định đạo hàm của một hàm số, trong đó biến số mà chúng ta muốn lấy đạo hàm được biểu diễn dưới dạng biến phụ thuộc.

49479. inverse relation nghĩa tiếng việt là (econ) tương quan nghịch biến.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inverse relation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inverse relation(econ) tương quan nghịch biến.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inverse relation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inverse relation là: (econ) tương quan nghịch biến.

49480. inversely nghĩa tiếng việt là phó từ|- ngược lại, nghịch đảo||@inversely|- ngược lại, nghị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inversely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inversely phó từ|- ngược lại, nghịch đảo||@inversely|- ngược lại, nghịch đảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inversely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inversely là: phó từ|- ngược lại, nghịch đảo||@inversely|- ngược lại, nghịch đảo

49481. inversion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lộn ngược, sự đảo ngược; sự bị lộn ngược, sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inversion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inversion danh từ|- sự lộn ngược, sự đảo ngược; sự bị lộn ngược, sự bị đảo ngược|- (ngôn ngữ học) phép đảo (trật tự của từ)|- (hoá học) sự nghịch chuyển|- (tâm lý học) sự yêu người cùng tính; sự đồng dâm|- (toán học) phép nghịch đảo||@inversion|- phép nghịch đảo, phép biến đổi ngược; nghịch thế (trong phép|- thế); (vật lí) phép đổi điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inversion
  • Phiên âm (nếu có): [invə:ʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của inversion là: danh từ|- sự lộn ngược, sự đảo ngược; sự bị lộn ngược, sự bị đảo ngược|- (ngôn ngữ học) phép đảo (trật tự của từ)|- (hoá học) sự nghịch chuyển|- (tâm lý học) sự yêu người cùng tính; sự đồng dâm|- (toán học) phép nghịch đảo||@inversion|- phép nghịch đảo, phép biến đổi ngược; nghịch thế (trong phép|- thế); (vật lí) phép đổi điện

49482. inversive nghĩa tiếng việt là tính từ|- lộn ngược, đảo ngược, xoay ngược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inversive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inversive tính từ|- lộn ngược, đảo ngược, xoay ngược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inversive
  • Phiên âm (nếu có): [invə:siv]
  • Nghĩa tiếng việt của inversive là: tính từ|- lộn ngược, đảo ngược, xoay ngược

49483. invert nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) vòm võng xuống|- (tâm lý học) người yê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ invert là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh invert danh từ|- (kiến trúc) vòm võng xuống|- (tâm lý học) người yêu người cùng tính; người đồng dâm|* ngoại động từ|- lộn ngược, đảo ngược, xoay ngược; lộn trong ra ngoài|- đảo (trật tự của từ...)|- (hoá học) nghịch chuyển|* nội động từ|- (hoá học) đã nghịch chuyển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:invert
  • Phiên âm (nếu có): [invə:t]
  • Nghĩa tiếng việt của invert là: danh từ|- (kiến trúc) vòm võng xuống|- (tâm lý học) người yêu người cùng tính; người đồng dâm|* ngoại động từ|- lộn ngược, đảo ngược, xoay ngược; lộn trong ra ngoài|- đảo (trật tự của từ...)|- (hoá học) nghịch chuyển|* nội động từ|- (hoá học) đã nghịch chuyển

49484. invertase nghĩa tiếng việt là danh từ|- invectaza(…)


Nghĩa tiếng việt của từ invertase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh invertase danh từ|- invectaza. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:invertase
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của invertase là: danh từ|- invectaza

49485. invertasre nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học); (sinh vật học) invectaza(…)


Nghĩa tiếng việt của từ invertasre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh invertasre danh từ|- (hoá học); (sinh vật học) invectaza. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:invertasre
  • Phiên âm (nếu có): [invə:teis]
  • Nghĩa tiếng việt của invertasre là: danh từ|- (hoá học); (sinh vật học) invectaza

49486. invertebrate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) không xương sống|- (nghĩa bóng) nhu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ invertebrate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh invertebrate tính từ|- (động vật học) không xương sống|- (nghĩa bóng) nhu nhược|* danh từ|- (động vật học) loài không xương sống|- (nghĩa bóng) người nhu nhược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:invertebrate
  • Phiên âm (nếu có): [invə:tibrit]
  • Nghĩa tiếng việt của invertebrate là: tính từ|- (động vật học) không xương sống|- (nghĩa bóng) nhu nhược|* danh từ|- (động vật học) loài không xương sống|- (nghĩa bóng) người nhu nhược

49487. inverted nghĩa tiếng việt là bị nghịch đảo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inverted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh invertedbị nghịch đảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inverted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inverted là: bị nghịch đảo

49488. inverted commas nghĩa tiếng việt là danh từ|- dấu ngoặc kép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inverted commas là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inverted commas danh từ|- dấu ngoặc kép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inverted commas
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inverted commas là: danh từ|- dấu ngoặc kép

49489. inverted snob nghĩa tiếng việt là danh từ|- người muốn chứng minh rằng mình không phải thuộc lo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inverted snob là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inverted snob danh từ|- người muốn chứng minh rằng mình không phải thuộc loại trưởng giả học làm sang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inverted snob
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inverted snob là: danh từ|- người muốn chứng minh rằng mình không phải thuộc loại trưởng giả học làm sang

49490. inverted snobbery nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách xử sự của người muốn chứng minh rằng mình kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inverted snobbery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inverted snobbery danh từ|- cách xử sự của người muốn chứng minh rằng mình không phải thuộc loại trưởng giả học làm sang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inverted snobbery
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inverted snobbery là: danh từ|- cách xử sự của người muốn chứng minh rằng mình không phải thuộc loại trưởng giả học làm sang

49491. inverted sugar nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) đường nghịch chuyển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inverted sugar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inverted sugar danh từ|- (hoá học) đường nghịch chuyển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inverted sugar
  • Phiên âm (nếu có): [invə:tidʃugə]
  • Nghĩa tiếng việt của inverted sugar là: danh từ|- (hoá học) đường nghịch chuyển

49492. inverter nghĩa tiếng việt là danh từ|- (điện học) máy đổi điện||@inverter|- (điều khiển ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inverter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inverter danh từ|- (điện học) máy đổi điện||@inverter|- (điều khiển học) bộ phận biển đổi nghịch đảo|- phase i. bộ phận đảo pha, bộ phận đổi dấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inverter
  • Phiên âm (nếu có): [invə:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của inverter là: danh từ|- (điện học) máy đổi điện||@inverter|- (điều khiển học) bộ phận biển đổi nghịch đảo|- phase i. bộ phận đảo pha, bộ phận đổi dấu

49493. invertibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể lộn ngược, tính có thể đảo ngược, ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ invertibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh invertibility danh từ|- tính có thể lộn ngược, tính có thể đảo ngược, tính có thể xoay ngược; tính có thể lộn trong ra ngoài||@invertibility|- tính nghịch đảo ngược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:invertibility
  • Phiên âm (nếu có): [in,və:tibiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của invertibility là: danh từ|- tính có thể lộn ngược, tính có thể đảo ngược, tính có thể xoay ngược; tính có thể lộn trong ra ngoài||@invertibility|- tính nghịch đảo ngược

49494. invertible nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể lộn ngược, có thể đảo ngược, có thể xoay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ invertible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh invertible tính từ|- có thể lộn ngược, có thể đảo ngược, có thể xoay ngược; có thể lộn trong ra ngoài||@invertible|- nghịch đảo được, khả nghịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:invertible
  • Phiên âm (nếu có): [invə:təbl]
  • Nghĩa tiếng việt của invertible là: tính từ|- có thể lộn ngược, có thể đảo ngược, có thể xoay ngược; có thể lộn trong ra ngoài||@invertible|- nghịch đảo được, khả nghịch

49495. invest nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đầu tư|=to invest capital in some indertaking|+ đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ invest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh invest ngoại động từ|- đầu tư|=to invest capital in some indertaking|+ đầu tư vốn vào một việc kinh doanh|- trao (quyền) cho; dành (quyền) cho|- khoác (áo...) cho, mặc (áo) cho|- truyền cho (ai) (đức tính...)|- làm lễ nhậm chức cho (ai)|- (quân sự) bao vây, phong toả (một thành phố...)|* nội động từ|- đầu tư vốn||@invest|- (toán kinh tế) hùn (vốn); đầu tư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:invest
  • Phiên âm (nếu có): [invest]
  • Nghĩa tiếng việt của invest là: ngoại động từ|- đầu tư|=to invest capital in some indertaking|+ đầu tư vốn vào một việc kinh doanh|- trao (quyền) cho; dành (quyền) cho|- khoác (áo...) cho, mặc (áo) cho|- truyền cho (ai) (đức tính...)|- làm lễ nhậm chức cho (ai)|- (quân sự) bao vây, phong toả (một thành phố...)|* nội động từ|- đầu tư vốn||@invest|- (toán kinh tế) hùn (vốn); đầu tư

49496. investable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể đầu tư được (vốn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ investable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh investable tính từ|- có thể đầu tư được (vốn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:investable
  • Phiên âm (nếu có): [investəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của investable là: tính từ|- có thể đầu tư được (vốn)

49497. investibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể đầu tư được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ investibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh investibility danh từ|- tính có thể đầu tư được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:investibility
  • Phiên âm (nếu có): [in,vestibiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của investibility là: danh từ|- tính có thể đầu tư được

49498. investible nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể đầu tư được (vốn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ investible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh investible tính từ|- có thể đầu tư được (vốn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:investible
  • Phiên âm (nếu có): [investəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của investible là: tính từ|- có thể đầu tư được (vốn)

49499. investigable nghĩa tiếng việt là xem investigate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ investigable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh investigablexem investigate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:investigable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của investigable là: xem investigate

49500. investigate nghĩa tiếng việt là động từ|- điều tra nghiên cứu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ investigate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh investigate động từ|- điều tra nghiên cứu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:investigate
  • Phiên âm (nếu có): [investigeit]
  • Nghĩa tiếng việt của investigate là: động từ|- điều tra nghiên cứu

49501. investigation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự điều tra nghiên cứu||@investigation|- sự nghiên cứ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ investigation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh investigation danh từ|- sự điều tra nghiên cứu||@investigation|- sự nghiên cứu; điều tra||@investigation|- sự nghiên, sự điều tra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:investigation
  • Phiên âm (nếu có): [in,vestigeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của investigation là: danh từ|- sự điều tra nghiên cứu||@investigation|- sự nghiên cứu; điều tra||@investigation|- sự nghiên, sự điều tra

49502. investigational nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sự điều tra nghiên cứu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ investigational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh investigational tính từ|- (thuộc) sự điều tra nghiên cứu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:investigational
  • Phiên âm (nếu có): [in,vestigeiʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của investigational là: tính từ|- (thuộc) sự điều tra nghiên cứu

49503. investigative nghĩa tiếng việt là tính từ|- điều tra nghiên cứu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ investigative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh investigative tính từ|- điều tra nghiên cứu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:investigative
  • Phiên âm (nếu có): [investigeitiv]
  • Nghĩa tiếng việt của investigative là: tính từ|- điều tra nghiên cứu

49504. investigator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người điều tra nghiên cứu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ investigator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh investigator danh từ|- người điều tra nghiên cứu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:investigator
  • Phiên âm (nếu có): [investigeitə]
  • Nghĩa tiếng việt của investigator là: danh từ|- người điều tra nghiên cứu

49505. investigatorial nghĩa tiếng việt là xem investigator(…)


Nghĩa tiếng việt của từ investigatorial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh investigatorialxem investigator. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:investigatorial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của investigatorial là: xem investigator

49506. investigatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- điều tra nghiên cứu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ investigatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh investigatory tính từ|- điều tra nghiên cứu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:investigatory
  • Phiên âm (nếu có): [investigeitiv]
  • Nghĩa tiếng việt của investigatory là: tính từ|- điều tra nghiên cứu

49507. investitive nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sự trao quyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ investitive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh investitive tính từ|- (thuộc) sự trao quyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:investitive
  • Phiên âm (nếu có): [investitiv]
  • Nghĩa tiếng việt của investitive là: tính từ|- (thuộc) sự trao quyền

49508. investiture nghĩa tiếng việt là danh từ ((cũng) investment)|- lễ phong chức|- sự được phong chư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ investiture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh investiture danh từ ((cũng) investment)|- lễ phong chức|- sự được phong chức, sự được trao quyền; sự được khoác (áo...)|- sự truyền (đức tính...) cho ai|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vật trang hoàng, vật khoác lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:investiture
  • Phiên âm (nếu có): [investitʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của investiture là: danh từ ((cũng) investment)|- lễ phong chức|- sự được phong chức, sự được trao quyền; sự được khoác (áo...)|- sự truyền (đức tính...) cho ai|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vật trang hoàng, vật khoác lên

49509. investment nghĩa tiếng việt là (econ) đầu tư.|+ thuật ngữ này được sử dụng phổ biến nhất đê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ investment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh investment(econ) đầu tư.|+ thuật ngữ này được sử dụng phổ biến nhất để mô tả lưu lượng chi tiêu được dùng để tăng hay duy trì dung lượng vốn thực tế.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:investment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của investment là: (econ) đầu tư.|+ thuật ngữ này được sử dụng phổ biến nhất để mô tả lưu lượng chi tiêu được dùng để tăng hay duy trì dung lượng vốn thực tế.

49510. investment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đầu tư; vốn đầu tư; cái được đầu tư|- (như) inve(…)


Nghĩa tiếng việt của từ investment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh investment danh từ|- sự đầu tư; vốn đầu tư; cái được đầu tư|- (như) investiture|- (quân sự) sự bao vây, sự phong toả||@investment|- (toán kinh tế) vốn đầu tư; sự hùn (vốn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:investment
  • Phiên âm (nếu có): [investmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của investment là: danh từ|- sự đầu tư; vốn đầu tư; cái được đầu tư|- (như) investiture|- (quân sự) sự bao vây, sự phong toả||@investment|- (toán kinh tế) vốn đầu tư; sự hùn (vốn)

49511. investment criteria nghĩa tiếng việt là (econ) các tiêu chuẩn đầu tư.|+ (đối với các nước đang phát tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ investment criteria là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh investment criteria(econ) các tiêu chuẩn đầu tư.|+ (đối với các nước đang phát triển). các tiêu chuẩn được đề ra nhằm làm cơ sở cho việc phân bố các nguồn lực đầu tư.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:investment criteria
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của investment criteria là: (econ) các tiêu chuẩn đầu tư.|+ (đối với các nước đang phát triển). các tiêu chuẩn được đề ra nhằm làm cơ sở cho việc phân bố các nguồn lực đầu tư.

49512. investment demand schedule nghĩa tiếng việt là (econ) biểu đồ nhu cầu đầu tư.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ investment demand schedule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh investment demand schedule(econ) biểu đồ nhu cầu đầu tư.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:investment demand schedule
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của investment demand schedule là: (econ) biểu đồ nhu cầu đầu tư.

49513. investment grants nghĩa tiếng việt là (econ) trợ cấp đầu tư.|+ các khoản tiền do chính phủ hay các (…)


Nghĩa tiếng việt của từ investment grants là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh investment grants(econ) trợ cấp đầu tư.|+ các khoản tiền do chính phủ hay các tổ chức khác cung cấp nhằm mục đích khuyến khích các doanh nghiệp chi tiêu mua vônd vật chất.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:investment grants
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của investment grants là: (econ) trợ cấp đầu tư.|+ các khoản tiền do chính phủ hay các tổ chức khác cung cấp nhằm mục đích khuyến khích các doanh nghiệp chi tiêu mua vônd vật chất.

49514. investment trust nghĩa tiếng việt là (econ) tờ-rớt đầu tư.|+ một công ty với chức năng đầu tư vào c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ investment trust là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh investment trust(econ) tờ-rớt đầu tư.|+ một công ty với chức năng đầu tư vào các tổ chức khác.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:investment trust
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của investment trust là: (econ) tờ-rớt đầu tư.|+ một công ty với chức năng đầu tư vào các tổ chức khác.

49515. investor nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đầu tư||@investor|- (toán kinh tế) người hùn ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ investor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh investor danh từ|- người đầu tư||@investor|- (toán kinh tế) người hùn (vốn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:investor
  • Phiên âm (nếu có): [investə]
  • Nghĩa tiếng việt của investor là: danh từ|- người đầu tư||@investor|- (toán kinh tế) người hùn (vốn)

49516. investors in industry nghĩa tiếng việt là (econ) các nhà đầu tư trong công nghiệp.|+ một công ty tài chín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ investors in industry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh investors in industry(econ) các nhà đầu tư trong công nghiệp.|+ một công ty tài chính phát triển được ngân hàng anh và ngân hàng thanh toán london và scotland thành lập năm 1946 gọi là hiệp hội tài chính công nghiệp và thương mại (icfc) với sự trợ giúp của chính phủ anh nhằm lấp một trong những lỗ hổng của thị trường vốn anh do uỷ ban macmillan xác định.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:investors in industry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của investors in industry là: (econ) các nhà đầu tư trong công nghiệp.|+ một công ty tài chính phát triển được ngân hàng anh và ngân hàng thanh toán london và scotland thành lập năm 1946 gọi là hiệp hội tài chính công nghiệp và thương mại (icfc) với sự trợ giúp của chính phủ anh nhằm lấp một trong những lỗ hổng của thị trường vốn anh do uỷ ban macmillan xác định.

49517. inveteracy nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính thâm căn cố đế; tính lâu năm (bệnh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inveteracy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inveteracy danh từ|- tính thâm căn cố đế; tính lâu năm (bệnh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inveteracy
  • Phiên âm (nếu có): [invetərəsi]
  • Nghĩa tiếng việt của inveteracy là: danh từ|- tính thâm căn cố đế; tính lâu năm (bệnh)

49518. inveterate nghĩa tiếng việt là tính từ|- thâm căn cố đế, ăn sâu (tật...); lâu năm (bệnh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inveterate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inveterate tính từ|- thâm căn cố đế, ăn sâu (tật...); lâu năm (bệnh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inveterate
  • Phiên âm (nếu có): [invetərit]
  • Nghĩa tiếng việt của inveterate là: tính từ|- thâm căn cố đế, ăn sâu (tật...); lâu năm (bệnh)

49519. inveterately nghĩa tiếng việt là phó từ|- thâm căn cố đế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inveterately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inveterately phó từ|- thâm căn cố đế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inveterately
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inveterately là: phó từ|- thâm căn cố đế

49520. inveterateness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính thâm căn cố đế; tính lâu năm (bệnh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inveterateness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inveterateness danh từ|- tính thâm căn cố đế; tính lâu năm (bệnh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inveterateness
  • Phiên âm (nếu có): [invetərəsi]
  • Nghĩa tiếng việt của inveterateness là: danh từ|- tính thâm căn cố đế; tính lâu năm (bệnh)

49521. inviability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng không thể sống nổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inviability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inviability danh từ|- tình trạng không thể sống nổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inviability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inviability là: danh từ|- tình trạng không thể sống nổi

49522. inviable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể sống, không thể sống nổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inviable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inviable tính từ|- không thể sống, không thể sống nổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inviable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inviable là: tính từ|- không thể sống, không thể sống nổi

49523. invidious nghĩa tiếng việt là tính từ|- gây sự ghen ghét, gây ác cảm|- xúc phạm đến tự á(…)


Nghĩa tiếng việt của từ invidious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh invidious tính từ|- gây sự ghen ghét, gây ác cảm|- xúc phạm đến tự ái (vì bất công...)|=invidious remarks|+ những lời nhận xét xúc phạm đến tự ái (vì bất công...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:invidious
  • Phiên âm (nếu có): [invidiəs]
  • Nghĩa tiếng việt của invidious là: tính từ|- gây sự ghen ghét, gây ác cảm|- xúc phạm đến tự ái (vì bất công...)|=invidious remarks|+ những lời nhận xét xúc phạm đến tự ái (vì bất công...)

49524. invidiously nghĩa tiếng việt là phó từ|- dễ gây ác cảm, dễ ghét(…)


Nghĩa tiếng việt của từ invidiously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh invidiously phó từ|- dễ gây ác cảm, dễ ghét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:invidiously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của invidiously là: phó từ|- dễ gây ác cảm, dễ ghét

49525. invidiousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính dễ gây sự ghen ghét, tính dễ gây ác cảm|- tí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ invidiousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh invidiousness danh từ|- tính dễ gây sự ghen ghét, tính dễ gây ác cảm|- tính chất xúc phạm đến tự ái (vì bất công...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:invidiousness
  • Phiên âm (nếu có): [invidiəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của invidiousness là: danh từ|- tính dễ gây sự ghen ghét, tính dễ gây ác cảm|- tính chất xúc phạm đến tự ái (vì bất công...)

49526. invigilate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- coi thi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ invigilate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh invigilate nội động từ|- coi thi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:invigilate
  • Phiên âm (nếu có): [invidʤileit]
  • Nghĩa tiếng việt của invigilate là: nội động từ|- coi thi

49527. invigilation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự coi thi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ invigilation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh invigilation danh từ|- sự coi thi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:invigilation
  • Phiên âm (nếu có): [in,vidʤileiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của invigilation là: danh từ|- sự coi thi

49528. invigilator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người coi thi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ invigilator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh invigilator danh từ|- người coi thi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:invigilator
  • Phiên âm (nếu có): [invidʤileitə]
  • Nghĩa tiếng việt của invigilator là: danh từ|- người coi thi

49529. invigorant nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc bổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ invigorant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh invigorant danh từ|- thuốc bổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:invigorant
  • Phiên âm (nếu có): [invigərənt]
  • Nghĩa tiếng việt của invigorant là: danh từ|- thuốc bổ

49530. invigorate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho cường tráng, tiếp sinh lực cho; làm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ invigorate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh invigorate ngoại động từ|- làm cho cường tráng, tiếp sinh lực cho; làm thêm hăng hái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:invigorate
  • Phiên âm (nếu có): [invigəreit]
  • Nghĩa tiếng việt của invigorate là: ngoại động từ|- làm cho cường tráng, tiếp sinh lực cho; làm thêm hăng hái

49531. invigorating nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm cường tráng, tiếp sinh lực; làm thêm hăng hái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ invigorating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh invigorating tính từ|- làm cường tráng, tiếp sinh lực; làm thêm hăng hái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:invigorating
  • Phiên âm (nếu có): [invigəreitiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của invigorating là: tính từ|- làm cường tráng, tiếp sinh lực; làm thêm hăng hái

49532. invigoratingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- gây phấn khởi, khích lệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ invigoratingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh invigoratingly phó từ|- gây phấn khởi, khích lệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:invigoratingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của invigoratingly là: phó từ|- gây phấn khởi, khích lệ

49533. invigoration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm cường tráng, sự tiếp sinh lực; sự làm thêm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ invigoration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh invigoration danh từ|- sự làm cường tráng, sự tiếp sinh lực; sự làm thêm hăng hái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:invigoration
  • Phiên âm (nếu có): [in,vigəreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của invigoration là: danh từ|- sự làm cường tráng, sự tiếp sinh lực; sự làm thêm hăng hái

49534. invigorative nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm cho cường tráng, tiếp sinh lực; làm hăng hái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ invigorative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh invigorative tính từ|- làm cho cường tráng, tiếp sinh lực; làm hăng hái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:invigorative
  • Phiên âm (nếu có): [invigərətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của invigorative là: tính từ|- làm cho cường tráng, tiếp sinh lực; làm hăng hái

49535. invigorator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tiếp sinh lực|- thuốc bổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ invigorator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh invigorator danh từ|- người tiếp sinh lực|- thuốc bổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:invigorator
  • Phiên âm (nếu có): [invigəreitə]
  • Nghĩa tiếng việt của invigorator là: danh từ|- người tiếp sinh lực|- thuốc bổ

49536. invincibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính vô địch, tính không thể bị đánh bại|- tính kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ invincibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh invincibility danh từ|- tính vô địch, tính không thể bị đánh bại|- tính không thể khắc phục được (khó khăn...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:invincibility
  • Phiên âm (nếu có): [in,vinsibiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của invincibility là: danh từ|- tính vô địch, tính không thể bị đánh bại|- tính không thể khắc phục được (khó khăn...)

49537. invincible nghĩa tiếng việt là tính từ|- vô địch, không thể bị đánh bại|- không thể khắc ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ invincible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh invincible tính từ|- vô địch, không thể bị đánh bại|- không thể khắc phục được (khó khăn...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:invincible
  • Phiên âm (nếu có): [invinsəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của invincible là: tính từ|- vô địch, không thể bị đánh bại|- không thể khắc phục được (khó khăn...)

49538. invincibleness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính vô địch, tính không thể bị đánh bại|- tính kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ invincibleness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh invincibleness danh từ|- tính vô địch, tính không thể bị đánh bại|- tính không thể khắc phục được (khó khăn...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:invincibleness
  • Phiên âm (nếu có): [in,vinsibiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của invincibleness là: danh từ|- tính vô địch, tính không thể bị đánh bại|- tính không thể khắc phục được (khó khăn...)

49539. invincibly nghĩa tiếng việt là phó từ|- không thể bị đánh bại, vô địch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ invincibly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh invincibly phó từ|- không thể bị đánh bại, vô địch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:invincibly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của invincibly là: phó từ|- không thể bị đánh bại, vô địch

49540. inviolability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể xâm phạm, tính không thể vi phạm, tí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inviolability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inviolability danh từ|- tính không thể xâm phạm, tính không thể vi phạm, tính không thể xúc phạm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inviolability
  • Phiên âm (nếu có): [in,vaiələbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của inviolability là: danh từ|- tính không thể xâm phạm, tính không thể vi phạm, tính không thể xúc phạm

49541. inviolable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể xâm phạm, không thể vi phạm, không thể xú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inviolable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inviolable tính từ|- không thể xâm phạm, không thể vi phạm, không thể xúc phạm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inviolable
  • Phiên âm (nếu có): [invaiələbl]
  • Nghĩa tiếng việt của inviolable là: tính từ|- không thể xâm phạm, không thể vi phạm, không thể xúc phạm

49542. inviolableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể xâm phạm, tính không thể vi phạm, tí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inviolableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inviolableness danh từ|- tính không thể xâm phạm, tính không thể vi phạm, tính không thể xúc phạm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inviolableness
  • Phiên âm (nếu có): [in,vaiələbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của inviolableness là: danh từ|- tính không thể xâm phạm, tính không thể vi phạm, tính không thể xúc phạm

49543. inviolably nghĩa tiếng việt là phó từ|- bất khả xâm phạm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inviolably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inviolably phó từ|- bất khả xâm phạm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inviolably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inviolably là: phó từ|- bất khả xâm phạm

49544. inviolacy nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể xâm phạm, tính không thể vi phạm, tí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inviolacy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inviolacy danh từ|- tính không thể xâm phạm, tính không thể vi phạm, tính không thể xúc phạm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inviolacy
  • Phiên âm (nếu có): [invaiələsi]
  • Nghĩa tiếng việt của inviolacy là: danh từ|- tính không thể xâm phạm, tính không thể vi phạm, tính không thể xúc phạm

49545. inviolate nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị xâm phạm, không bị vi phạm, không bị xúc p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inviolate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inviolate tính từ|- không bị xâm phạm, không bị vi phạm, không bị xúc phạm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inviolate
  • Phiên âm (nếu có): [invaiəlit]
  • Nghĩa tiếng việt của inviolate là: tính từ|- không bị xâm phạm, không bị vi phạm, không bị xúc phạm

49546. inviolately nghĩa tiếng việt là xem inviolate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inviolately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inviolatelyxem inviolate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inviolately
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inviolately là: xem inviolate

49547. inviolateness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể xâm phạm, tính không thể vi phạm, tí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inviolateness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inviolateness danh từ|- tính không thể xâm phạm, tính không thể vi phạm, tính không thể xúc phạm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inviolateness
  • Phiên âm (nếu có): [invaiələsi]
  • Nghĩa tiếng việt của inviolateness là: danh từ|- tính không thể xâm phạm, tính không thể vi phạm, tính không thể xúc phạm

49548. invisibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể trông thấy được, tính vô hình|- tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ invisibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh invisibility danh từ|- tính không thể trông thấy được, tính vô hình|- tính không thể gặp được (ở một lúc nào đó). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:invisibility
  • Phiên âm (nếu có): [in,vizəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của invisibility là: danh từ|- tính không thể trông thấy được, tính vô hình|- tính không thể gặp được (ở một lúc nào đó)

49549. invisible nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể trông thấy được, tính vô hình|- không thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ invisible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh invisible tính từ|- không thể trông thấy được, tính vô hình|- không thể gặp được (ở một lúc nào đó)|* danh từ|- vật không nhìn thấy được, vật vô hình; người không nhìn thấy được, người vô hình|- (the invisible) thế giới vô hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:invisible
  • Phiên âm (nếu có): [invizəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của invisible là: tính từ|- không thể trông thấy được, tính vô hình|- không thể gặp được (ở một lúc nào đó)|* danh từ|- vật không nhìn thấy được, vật vô hình; người không nhìn thấy được, người vô hình|- (the invisible) thế giới vô hình

49550. invisible hand nghĩa tiếng việt là the,(econ) bàn tay vô hình.|+ một cụm thuật ngữ chỉ một quá (…)


Nghĩa tiếng việt của từ invisible hand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh invisible hand the,(econ) bàn tay vô hình.|+ một cụm thuật ngữ chỉ một quá trình phối hợp không trông thấy được nhằm đảm bảo cho sự nhất quán của các kế hoạch cá nhân trong nền kinh tế thị trường phi tập trung.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:invisible hand
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của invisible hand là: the,(econ) bàn tay vô hình.|+ một cụm thuật ngữ chỉ một quá trình phối hợp không trông thấy được nhằm đảm bảo cho sự nhất quán của các kế hoạch cá nhân trong nền kinh tế thị trường phi tập trung.

49551. invisible ink nghĩa tiếng việt là danh từ|- mực hoá học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ invisible ink là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh invisible ink danh từ|- mực hoá học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:invisible ink
  • Phiên âm (nếu có): [invizəbliɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của invisible ink là: danh từ|- mực hoá học

49552. invisible mending nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mạng sang sợi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ invisible mending là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh invisible mending danh từ|- sự mạng sang sợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:invisible mending
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của invisible mending là: danh từ|- sự mạng sang sợi

49553. invisibleness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể trông thấy được, tính vô hình|- tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ invisibleness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh invisibleness danh từ|- tính không thể trông thấy được, tính vô hình|- tính không thể gặp được (ở một lúc nào đó). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:invisibleness
  • Phiên âm (nếu có): [in,vizəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của invisibleness là: danh từ|- tính không thể trông thấy được, tính vô hình|- tính không thể gặp được (ở một lúc nào đó)

49554. invisibles nghĩa tiếng việt là (econ) khoản vô hình|+ xem balance of payments, balance of trade, cu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ invisibles là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh invisibles(econ) khoản vô hình|+ xem balance of payments, balance of trade, current account, exports.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:invisibles
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của invisibles là: (econ) khoản vô hình|+ xem balance of payments, balance of trade, current account, exports.

49555. invisibly nghĩa tiếng việt là phó từ|- không thấy được, vô hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ invisibly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh invisibly phó từ|- không thấy được, vô hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:invisibly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của invisibly là: phó từ|- không thấy được, vô hình

49556. invitation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mời, lời mời, giấy mời|- cái lôi cuốn, cái hấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ invitation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh invitation danh từ|- sự mời, lời mời, giấy mời|- cái lôi cuốn, cái hấp dẫn|- sự chuốc lấy, sự mua láy (bóng), sự tự gây cho mình|=an invitation for trouble|+ sự chuốc lấy điều phiền luỵ|* định ngữ|- (thể dục,thể thao) dành cho người được mời, dành cho đội được mời|=an invitation competition|+ cuộc thi dành cho những người được mời, cuộc thi dành cho những đội được mời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:invitation
  • Phiên âm (nếu có): [,inviteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của invitation là: danh từ|- sự mời, lời mời, giấy mời|- cái lôi cuốn, cái hấp dẫn|- sự chuốc lấy, sự mua láy (bóng), sự tự gây cho mình|=an invitation for trouble|+ sự chuốc lấy điều phiền luỵ|* định ngữ|- (thể dục,thể thao) dành cho người được mời, dành cho đội được mời|=an invitation competition|+ cuộc thi dành cho những người được mời, cuộc thi dành cho những đội được mời

49557. invitatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- để mời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ invitatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh invitatory tính từ|- để mời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:invitatory
  • Phiên âm (nếu có): [invaitətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của invitatory là: tính từ|- để mời

49558. invite nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- mời|- đem lại|=carelessness invites accidentd|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ invite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh invite ngoại động từ|- mời|- đem lại|=carelessness invites accidentd|+ sự cẩu thả thường đem lại tai nạn|- lôi cuốn, hấp dẫn; gây hứng|=a scenery which invites a painters brush|+ một cảnh gây hứng cho người nghệ sĩ|* nội động từ|- đưa ra lời mời|- lôi cuốn, hấp dẫn; gây hứng[invait],|* danh từ, (thông tục)|- sự mời; lời mời|- giấy mời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:invite
  • Phiên âm (nếu có): [invait]
  • Nghĩa tiếng việt của invite là: ngoại động từ|- mời|- đem lại|=carelessness invites accidentd|+ sự cẩu thả thường đem lại tai nạn|- lôi cuốn, hấp dẫn; gây hứng|=a scenery which invites a painters brush|+ một cảnh gây hứng cho người nghệ sĩ|* nội động từ|- đưa ra lời mời|- lôi cuốn, hấp dẫn; gây hứng[invait],|* danh từ, (thông tục)|- sự mời; lời mời|- giấy mời

49559. invitee nghĩa tiếng việt là danh từ|- người được mời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ invitee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh invitee danh từ|- người được mời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:invitee
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của invitee là: danh từ|- người được mời

49560. inviter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người mời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inviter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inviter danh từ|- người mời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inviter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của inviter là: danh từ|- người mời

49561. inviting nghĩa tiếng việt là tính từ|- mời mọc|- lôi cuốn, hấp dẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inviting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inviting tính từ|- mời mọc|- lôi cuốn, hấp dẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inviting
  • Phiên âm (nếu có): [invaitiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của inviting là: tính từ|- mời mọc|- lôi cuốn, hấp dẫn

49562. invitingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- lôi cuốn, hấp dẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ invitingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh invitingly phó từ|- lôi cuốn, hấp dẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:invitingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của invitingly là: phó từ|- lôi cuốn, hấp dẫn

49563. invitingness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất mời mọc|- tính chất lôi cuốn, tính chất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ invitingness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh invitingness danh từ|- tính chất mời mọc|- tính chất lôi cuốn, tính chất hấp dẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:invitingness
  • Phiên âm (nếu có): [invaitiɳnis]
  • Nghĩa tiếng việt của invitingness là: danh từ|- tính chất mời mọc|- tính chất lôi cuốn, tính chất hấp dẫn

49564. invocate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) xem invoke(…)


Nghĩa tiếng việt của từ invocate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh invocate ngoại động từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) xem invoke. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:invocate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của invocate là: ngoại động từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) xem invoke

49565. invocation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cầu khẩn; lời cầu khẩn|- lời cầu khẩn nàng th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ invocation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh invocation danh từ|- sự cầu khẩn; lời cầu khẩn|- lời cầu khẩn nàng thơ (mở đầu một bài anh hùng ca...)|- câu thần chú|- sự viện, sự dẫn chứng (tài liệu, nguyên tắc...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:invocation
  • Phiên âm (nếu có): [,invoukeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của invocation là: danh từ|- sự cầu khẩn; lời cầu khẩn|- lời cầu khẩn nàng thơ (mở đầu một bài anh hùng ca...)|- câu thần chú|- sự viện, sự dẫn chứng (tài liệu, nguyên tắc...)

49566. invocational nghĩa tiếng việt là tính từ|- cầu khẩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ invocational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh invocational tính từ|- cầu khẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:invocational
  • Phiên âm (nếu có): [,invoukeiʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của invocational là: tính từ|- cầu khẩn

49567. invocative nghĩa tiếng việt là tính từ|- để cầu khẩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ invocative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh invocative tính từ|- để cầu khẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:invocative
  • Phiên âm (nếu có): [invɔkətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của invocative là: tính từ|- để cầu khẩn

49568. invocatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- để cầu khẩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ invocatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh invocatory tính từ|- để cầu khẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:invocatory
  • Phiên âm (nếu có): [invɔkətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của invocatory là: tính từ|- để cầu khẩn

49569. invoice nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thương nghiệp) danh đơn hàng gửi (có giá và tiền g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ invoice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh invoice danh từ|- (thương nghiệp) danh đơn hàng gửi (có giá và tiền gửi)|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) chuyến hàng gửi|* ngoại động từ, (thương nghiệp)|- lập danh đơn (hàng gửi...)|- gửi danh đơn hàng gửi cho||@invoice|- (toán kinh tế) giấy biên nhận, hoá đơn // làm hoá đơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:invoice
  • Phiên âm (nếu có): [invɔis]
  • Nghĩa tiếng việt của invoice là: danh từ|- (thương nghiệp) danh đơn hàng gửi (có giá và tiền gửi)|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) chuyến hàng gửi|* ngoại động từ, (thương nghiệp)|- lập danh đơn (hàng gửi...)|- gửi danh đơn hàng gửi cho||@invoice|- (toán kinh tế) giấy biên nhận, hoá đơn // làm hoá đơn

49570. invoke nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cầu khẩn|- gọi cho hiện lên (ma quỷ...)|- viê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ invoke là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh invoke ngoại động từ|- cầu khẩn|- gọi cho hiện lên (ma quỷ...)|- viện dẫn chứng|- cầu khẩn (sự giúp đỡ, sự trả thù...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:invoke
  • Phiên âm (nếu có): [invouk]
  • Nghĩa tiếng việt của invoke là: ngoại động từ|- cầu khẩn|- gọi cho hiện lên (ma quỷ...)|- viện dẫn chứng|- cầu khẩn (sự giúp đỡ, sự trả thù...)

49571. invoker nghĩa tiếng việt là xem invoke(…)


Nghĩa tiếng việt của từ invoker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh invokerxem invoke. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:invoker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của invoker là: xem invoke

49572. involucral nghĩa tiếng việt là xem involucre(…)


Nghĩa tiếng việt của từ involucral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh involucralxem involucre. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:involucral
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của involucral là: xem involucre

49573. involucrate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có tổng bao (cụm hoa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ involucrate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh involucrate tính từ|- (thực vật học) có tổng bao (cụm hoa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:involucrate
  • Phiên âm (nếu có): [,invəlu:krit]
  • Nghĩa tiếng việt của involucrate là: tính từ|- (thực vật học) có tổng bao (cụm hoa)

49574. involucre nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) tổng bao|- (giải phẫu) báo, áo, mà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ involucre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh involucre danh từ|- (thực vật học) tổng bao|- (giải phẫu) báo, áo, màng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:involucre
  • Phiên âm (nếu có): [invəlu:kə]
  • Nghĩa tiếng việt của involucre là: danh từ|- (thực vật học) tổng bao|- (giải phẫu) báo, áo, màng

49575. involucrum nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) tổng bao|- (giải phẫu) báo, áo, mà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ involucrum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh involucrum danh từ|- (thực vật học) tổng bao|- (giải phẫu) báo, áo, màng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:involucrum
  • Phiên âm (nếu có): [invəlu:kə]
  • Nghĩa tiếng việt của involucrum là: danh từ|- (thực vật học) tổng bao|- (giải phẫu) báo, áo, màng

49576. involuntarily nghĩa tiếng việt là phó từ|- không cố ý, không chủ tâm, vô tình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ involuntarily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh involuntarily phó từ|- không cố ý, không chủ tâm, vô tình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:involuntarily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của involuntarily là: phó từ|- không cố ý, không chủ tâm, vô tình

49577. involuntariness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không cố ý, sự không chủ tâm, sự vô tình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ involuntariness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh involuntariness danh từ|- sự không cố ý, sự không chủ tâm, sự vô tình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:involuntariness
  • Phiên âm (nếu có): [invɔləntərinis]
  • Nghĩa tiếng việt của involuntariness là: danh từ|- sự không cố ý, sự không chủ tâm, sự vô tình

49578. involuntary nghĩa tiếng việt là tính từ|- không cố ý, không chủ tâm, vô tình|- (sinh vật học)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ involuntary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh involuntary tính từ|- không cố ý, không chủ tâm, vô tình|- (sinh vật học) không tuỳ ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:involuntary
  • Phiên âm (nếu có): [invɔləntəri]
  • Nghĩa tiếng việt của involuntary là: tính từ|- không cố ý, không chủ tâm, vô tình|- (sinh vật học) không tuỳ ý

49579. involuntary unemployment nghĩa tiếng việt là (econ) thất nghiệp không tự nguyện.|+ thất nghiệp sẽ được loạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ involuntary unemployment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh involuntary unemployment(econ) thất nghiệp không tự nguyện.|+ thất nghiệp sẽ được loại bỏ khi tổng cầu tăng lên, tổng cầu làm cho giá cả tăng lên và tiền công thực tế thấp đi.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:involuntary unemployment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của involuntary unemployment là: (econ) thất nghiệp không tự nguyện.|+ thất nghiệp sẽ được loại bỏ khi tổng cầu tăng lên, tổng cầu làm cho giá cả tăng lên và tiền công thực tế thấp đi.

49580. involute nghĩa tiếng việt là tính từ|- rắc rối, phức tạp|- xoắn ốc|- (thực vật học) cuô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ involute là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh involute tính từ|- rắc rối, phức tạp|- xoắn ốc|- (thực vật học) cuốn trong (lá)|* danh từ|- (toán học) đường thân khai|* nội động từ|- cuộn, xoắn|- trở lại bình thường|- (toán học) nâng lên luỹ thừa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:involute
  • Phiên âm (nếu có): [invəlu:t]
  • Nghĩa tiếng việt của involute là: tính từ|- rắc rối, phức tạp|- xoắn ốc|- (thực vật học) cuốn trong (lá)|* danh từ|- (toán học) đường thân khai|* nội động từ|- cuộn, xoắn|- trở lại bình thường|- (toán học) nâng lên luỹ thừa

49581. involutely nghĩa tiếng việt là xem involute(…)


Nghĩa tiếng việt của từ involutely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh involutelyxem involute. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:involutely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của involutely là: xem involute

49582. involution nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dính dáng, sự mắc míu|- điều rắc rối, điều ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ involution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh involution danh từ|- sự dính dáng, sự mắc míu|- điều rắc rối, điều phức tạp|- sự cuộn, sự xoắn ốc; phần cuộn, phần xoắn ốc|- (toán học) sự nâng lên luỹ thừa|- (thực vật học) sự cuốn trong|- (y học) sự thu teo, sự co hồi (tử cung sau khi đẻ)||@involution|- phép nâng lên luỹ thừa; phép đối hợp; ánh xạ đối i. on a line|- phép đối hợp tuyến |- i. of high order phép đối hợp cấp cao|- biaxial i. phép đối hợp song trục|- central i. phép đối hợp tâm |- cyclic i. phép đối hợp tuần hoàn |- elliptic i. phép đối hợp ellipic|- extremal i. (đại số) phép đối hợp cực trị|- focal i. phép đối hợp tiêu|- hyperbolic i. phép đối hợp hypebolic|- line i. phép đối hợp tuyến|- n-array i. phép đối hợp bộ n|- orthogonal i. phép đối hợp trực giao|- point i. phép đối hợp điểm|- rational i. phép đối hợp hữu tỷ |- quadratic i. phép đối hợp bậc hai|- skew i. phép đối hợp lệch|- symmetric i. phép đối hợp đối xứng |- ternary i. phép đối hợp bộ ba. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:involution
  • Phiên âm (nếu có): [,invəlu:ʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của involution là: danh từ|- sự dính dáng, sự mắc míu|- điều rắc rối, điều phức tạp|- sự cuộn, sự xoắn ốc; phần cuộn, phần xoắn ốc|- (toán học) sự nâng lên luỹ thừa|- (thực vật học) sự cuốn trong|- (y học) sự thu teo, sự co hồi (tử cung sau khi đẻ)||@involution|- phép nâng lên luỹ thừa; phép đối hợp; ánh xạ đối i. on a line|- phép đối hợp tuyến |- i. of high order phép đối hợp cấp cao|- biaxial i. phép đối hợp song trục|- central i. phép đối hợp tâm |- cyclic i. phép đối hợp tuần hoàn |- elliptic i. phép đối hợp ellipic|- extremal i. (đại số) phép đối hợp cực trị|- focal i. phép đối hợp tiêu|- hyperbolic i. phép đối hợp hypebolic|- line i. phép đối hợp tuyến|- n-array i. phép đối hợp bộ n|- orthogonal i. phép đối hợp trực giao|- point i. phép đối hợp điểm|- rational i. phép đối hợp hữu tỷ |- quadratic i. phép đối hợp bậc hai|- skew i. phép đối hợp lệch|- symmetric i. phép đối hợp đối xứng |- ternary i. phép đối hợp bộ ba

49583. involutional nghĩa tiếng việt là xem involution(…)


Nghĩa tiếng việt của từ involutional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh involutionalxem involution. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:involutional
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của involutional là: xem involution

49584. involutory nghĩa tiếng việt là đối hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ involutory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh involutoryđối hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:involutory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của involutory là: đối hợp

49585. involve nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- gồm, bao hàm|- làm cho mắc míu (vào chuyện (…)


Nghĩa tiếng việt của từ involve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh involve ngoại động từ|- gồm, bao hàm|- làm cho mắc míu (vào chuyện gì); làm liên luỵ, làm dính líu, làm dính dáng|- ((thường) dạng bị động) thu hút tâm trí của; để hết tâm trí vào (cái gì)|=he was involved in working out a solution to the problem|+ anh ấy để hết tâm trí tìm cách giải quyết vấn đề|- đòi hỏi phải, cần phải, kéo theo|=expansion is business involves expenditure|+ sự mở rộng việc kinh doanh đòi hỏi phải chi tiêu|- cuộn vào, quấn lại||@involve|- nâng lên luỹ thừa; suy ra, kéo theo; xoáy, xoắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:involve
  • Phiên âm (nếu có): [invɔlv]
  • Nghĩa tiếng việt của involve là: ngoại động từ|- gồm, bao hàm|- làm cho mắc míu (vào chuyện gì); làm liên luỵ, làm dính líu, làm dính dáng|- ((thường) dạng bị động) thu hút tâm trí của; để hết tâm trí vào (cái gì)|=he was involved in working out a solution to the problem|+ anh ấy để hết tâm trí tìm cách giải quyết vấn đề|- đòi hỏi phải, cần phải, kéo theo|=expansion is business involves expenditure|+ sự mở rộng việc kinh doanh đòi hỏi phải chi tiêu|- cuộn vào, quấn lại||@involve|- nâng lên luỹ thừa; suy ra, kéo theo; xoáy, xoắn

49586. involved nghĩa tiếng việt là tính từ|- rắc rối, phức tạp|- bị mắc míu, bị liên luỵ, bọ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ involved là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh involved tính từ|- rắc rối, phức tạp|- bị mắc míu, bị liên luỵ, bọ dính líu, bị dính dáng|- để hết tâm trí vào, bị thu hút vào (công việc gì...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:involved
  • Phiên âm (nếu có): [invɔlvd]
  • Nghĩa tiếng việt của involved là: tính từ|- rắc rối, phức tạp|- bị mắc míu, bị liên luỵ, bọ dính líu, bị dính dáng|- để hết tâm trí vào, bị thu hút vào (công việc gì...)

49587. involvedly nghĩa tiếng việt là xem involved(…)


Nghĩa tiếng việt của từ involvedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh involvedlyxem involved. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:involvedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của involvedly là: xem involved

49588. involvement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự gồm, sự bao hàm|- sự làm cho mắc míu; sự làm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ involvement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh involvement danh từ|- sự gồm, sự bao hàm|- sự làm cho mắc míu; sự làm cho dính líu, sự làm dính dáng; sự mắc míu; sự liên luỵ, sự dính líu, sự dính dáng|- sự để hết tâm trí; tình trạng tâm trí bị thu hút, tình trạng bị lôi cuốn vào|- tình trạng rắc rối; sự khốn quẩn|- sự cuộn vào, sự quấn lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:involvement
  • Phiên âm (nếu có): [invɔlvmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của involvement là: danh từ|- sự gồm, sự bao hàm|- sự làm cho mắc míu; sự làm cho dính líu, sự làm dính dáng; sự mắc míu; sự liên luỵ, sự dính líu, sự dính dáng|- sự để hết tâm trí; tình trạng tâm trí bị thu hút, tình trạng bị lôi cuốn vào|- tình trạng rắc rối; sự khốn quẩn|- sự cuộn vào, sự quấn lại

49589. involver nghĩa tiếng việt là xem involve(…)


Nghĩa tiếng việt của từ involver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh involverxem involve. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:involver
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của involver là: xem involve

49590. invulberability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể bị thương được ((nghĩa đen) & (nghĩa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ invulberability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh invulberability danh từ|- tính không thể bị thương được ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- tính không thể bị tấn công được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:invulberability
  • Phiên âm (nếu có): [in,vʌlnərəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của invulberability là: danh từ|- tính không thể bị thương được ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- tính không thể bị tấn công được

49591. invulberable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể bị thương được|- không thể bị tấn công đư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ invulberable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh invulberable tính từ|- không thể bị thương được|- không thể bị tấn công được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:invulberable
  • Phiên âm (nếu có): [invɔlnərəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của invulberable là: tính từ|- không thể bị thương được|- không thể bị tấn công được

49592. invulberableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể bị thương được ((nghĩa đen) & (nghĩa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ invulberableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh invulberableness danh từ|- tính không thể bị thương được ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- tính không thể bị tấn công được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:invulberableness
  • Phiên âm (nếu có): [in,vʌlnərəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của invulberableness là: danh từ|- tính không thể bị thương được ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- tính không thể bị tấn công được

49593. invulnerability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể bị thương được <đen&bóng>|- tính khôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ invulnerability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh invulnerability danh từ|- tính không thể bị thương được <đen&bóng>|- tính không thể bị tấn công được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:invulnerability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của invulnerability là: danh từ|- tính không thể bị thương được <đen&bóng>|- tính không thể bị tấn công được

49594. invulnerable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể bị thương được|- không thể bị tấn công đư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ invulnerable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh invulnerable tính từ|- không thể bị thương được|- không thể bị tấn công được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:invulnerable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của invulnerable là: tính từ|- không thể bị thương được|- không thể bị tấn công được

49595. invulnerableness nghĩa tiếng việt là tính không thể bị thương được <đen&bóng>|- tính không thể bị t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ invulnerableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh invulnerablenesstính không thể bị thương được <đen&bóng>|- tính không thể bị tấn công được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:invulnerableness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của invulnerableness là: tính không thể bị thương được <đen&bóng>|- tính không thể bị tấn công được

49596. invulnerably nghĩa tiếng việt là xem invulnerable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ invulnerably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh invulnerablyxem invulnerable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:invulnerably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của invulnerably là: xem invulnerable

49597. inward nghĩa tiếng việt là tính từ|- hướng vào trong, đi vào trong|- ở trong, ở trong thâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inward là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inward tính từ|- hướng vào trong, đi vào trong|- ở trong, ở trong thân thể|- (thuộc) nội tâm|- riêng, kín, bí mật|* phó từ ((cũng) inwards)|- phía trong|- trong tâm trí; trong thâm tâm|* danh từ|- phần ở trong|- (số nhiều) (thông tục) ruột||@inward|- trong , hướng vào trong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inward
  • Phiên âm (nếu có): [inwəd]
  • Nghĩa tiếng việt của inward là: tính từ|- hướng vào trong, đi vào trong|- ở trong, ở trong thân thể|- (thuộc) nội tâm|- riêng, kín, bí mật|* phó từ ((cũng) inwards)|- phía trong|- trong tâm trí; trong thâm tâm|* danh từ|- phần ở trong|- (số nhiều) (thông tục) ruột||@inward|- trong , hướng vào trong

49598. inwardly nghĩa tiếng việt là phó từ|- ở phía trong|- thầm kín, trong thâm tâm; với thâm tâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inwardly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inwardly phó từ|- ở phía trong|- thầm kín, trong thâm tâm; với thâm tâm (nói). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inwardly
  • Phiên âm (nếu có): [inwədli]
  • Nghĩa tiếng việt của inwardly là: phó từ|- ở phía trong|- thầm kín, trong thâm tâm; với thâm tâm (nói)

49599. inwardness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất ở trong|- tính sâu sắc (ý nghĩ, tình cả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inwardness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inwardness danh từ|- tính chất ở trong|- tính sâu sắc (ý nghĩ, tình cảm...); ý nghĩ sâu sắc|- sự chỉ quan tâm đến việc riêng của mình, sự chỉ quan tâm đến bản thân mình|- sự quan tâm đến tâm trí con người|- thực chất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inwardness
  • Phiên âm (nếu có): [inwədnis]
  • Nghĩa tiếng việt của inwardness là: danh từ|- tính chất ở trong|- tính sâu sắc (ý nghĩ, tình cảm...); ý nghĩ sâu sắc|- sự chỉ quan tâm đến việc riêng của mình, sự chỉ quan tâm đến bản thân mình|- sự quan tâm đến tâm trí con người|- thực chất

49600. inwards nghĩa tiếng việt là tính từ|- hướng vào trong, đi vào trong|- ở trong, ở trong thâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inwards là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inwards tính từ|- hướng vào trong, đi vào trong|- ở trong, ở trong thân thể|- (thuộc) nội tâm|- riêng, kín, bí mật|* phó từ ((cũng) inwards)|- phía trong|- trong tâm trí; trong thâm tâm|* danh từ|- phần ở trong|- (số nhiều) (thông tục) ruột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inwards
  • Phiên âm (nếu có): [inwəd]
  • Nghĩa tiếng việt của inwards là: tính từ|- hướng vào trong, đi vào trong|- ở trong, ở trong thân thể|- (thuộc) nội tâm|- riêng, kín, bí mật|* phó từ ((cũng) inwards)|- phía trong|- trong tâm trí; trong thâm tâm|* danh từ|- phần ở trong|- (số nhiều) (thông tục) ruột

49601. inweave nghĩa tiếng việt là ngoại động từ inwove; inwoven|- dệt lẫn (cái này vào với cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inweave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inweave ngoại động từ inwove; inwoven|- dệt lẫn (cái này vào với cái khác), dệt xen ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inweave
  • Phiên âm (nếu có): [inwədz]
  • Nghĩa tiếng việt của inweave là: ngoại động từ inwove; inwoven|- dệt lẫn (cái này vào với cái khác), dệt xen ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

49602. inwove nghĩa tiếng việt là ngoại động từ inwove; inwoven|- dệt lẫn (cái này vào với cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inwove là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inwove ngoại động từ inwove; inwoven|- dệt lẫn (cái này vào với cái khác), dệt xen ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inwove
  • Phiên âm (nếu có): [inwədz]
  • Nghĩa tiếng việt của inwove là: ngoại động từ inwove; inwoven|- dệt lẫn (cái này vào với cái khác), dệt xen ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

49603. inwoven nghĩa tiếng việt là ngoại động từ inwove; inwoven|- dệt lẫn (cái này vào với cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inwoven là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inwoven ngoại động từ inwove; inwoven|- dệt lẫn (cái này vào với cái khác), dệt xen ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inwoven
  • Phiên âm (nếu có): [inwədz]
  • Nghĩa tiếng việt của inwoven là: ngoại động từ inwove; inwoven|- dệt lẫn (cái này vào với cái khác), dệt xen ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

49604. inwrought nghĩa tiếng việt là tính từ|- xen lẫn; dát vào|- trang trí (vải) (bằng hình, hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inwrought là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inwrought tính từ|- xen lẫn; dát vào|- trang trí (vải) (bằng hình, hoa...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inwrought
  • Phiên âm (nếu có): [inrɔ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của inwrought là: tính từ|- xen lẫn; dát vào|- trang trí (vải) (bằng hình, hoa...)

49605. inyala nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) linh dương nam-phi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ inyala là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh inyala danh từ|- (động vật học) linh dương nam-phi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:inyala
  • Phiên âm (nếu có): [injɑ:lə]
  • Nghĩa tiếng việt của inyala là: danh từ|- (động vật học) linh dương nam-phi

49606. iodic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) ioddic|=iodic acid|+ axit ioddic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iodic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iodic tính từ|- (hoá học) ioddic|=iodic acid|+ axit ioddic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iodic
  • Phiên âm (nếu có): [aiɔdik]
  • Nghĩa tiếng việt của iodic là: tính từ|- (hoá học) ioddic|=iodic acid|+ axit ioddic

49607. iodide nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) ioddua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iodide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iodide danh từ|- (hoá học) ioddua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iodide
  • Phiên âm (nếu có): [aiədaid]
  • Nghĩa tiếng việt của iodide là: danh từ|- (hoá học) ioddua

49608. iodine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) iot(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iodine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iodine danh từ|- (hoá học) iot. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iodine
  • Phiên âm (nếu có): [aiədi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của iodine là: danh từ|- (hoá học) iot

49609. iodism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự nhiễm độc iôt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iodism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iodism danh từ|- (y học) sự nhiễm độc iôt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iodism
  • Phiên âm (nếu có): [iaədizm]
  • Nghĩa tiếng việt của iodism là: danh từ|- (y học) sự nhiễm độc iôt

49610. iodization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bôi iôt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iodization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iodization danh từ|- sự bôi iôt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iodization
  • Phiên âm (nếu có): [,aiədaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của iodization là: danh từ|- sự bôi iôt

49611. iodize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bôi iôt vào (vết thương)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iodize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iodize ngoại động từ|- bôi iôt vào (vết thương). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iodize
  • Phiên âm (nếu có): [aiənaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của iodize là: ngoại động từ|- bôi iôt vào (vết thương)

49612. iolite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) iôlit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iolite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iolite danh từ|- (khoáng chất) iôlit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iolite
  • Phiên âm (nếu có): [aiəlait]
  • Nghĩa tiếng việt của iolite là: danh từ|- (khoáng chất) iôlit

49613. iom nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- đảo man (isle of man)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iom (viết tắt)|- đảo man (isle of man). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iom
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của iom là: (viết tắt)|- đảo man (isle of man)

49614. ion nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) ion||@ion|- (vật lí) iôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ion danh từ|- (vật lý) ion||@ion|- (vật lí) iôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ion
  • Phiên âm (nếu có): [aiən]
  • Nghĩa tiếng việt của ion là: danh từ|- (vật lý) ion||@ion|- (vật lí) iôn

49615. ionic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (vật lý) (thuộc) ion||@ionic|- (vật lí) (thuộc) iôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ionic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ionic tính từ|- (vật lý) (thuộc) ion||@ionic|- (vật lí) (thuộc) iôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ionic
  • Phiên âm (nếu có): [aiɔnik]
  • Nghĩa tiếng việt của ionic là: tính từ|- (vật lý) (thuộc) ion||@ionic|- (vật lí) (thuộc) iôn

49616. ionisation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ion hoá|- độ ion hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ionisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ionisation danh từ|- sự ion hoá|- độ ion hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ionisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ionisation là: danh từ|- sự ion hoá|- độ ion hoá

49617. ionise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (vật lý); (hoá học) ion hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ionise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ionise ngoại động từ|- (vật lý); (hoá học) ion hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ionise
  • Phiên âm (nếu có): [iaənaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của ionise là: ngoại động từ|- (vật lý); (hoá học) ion hoá

49618. ionization nghĩa tiếng việt là danh từ, (vật lý)|- sự ion hoá|- độ ion hoá||@ionization|- (v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ionization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ionization danh từ, (vật lý)|- sự ion hoá|- độ ion hoá||@ionization|- (vật lí) sự iôn hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ionization
  • Phiên âm (nếu có): [,aiənaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của ionization là: danh từ, (vật lý)|- sự ion hoá|- độ ion hoá||@ionization|- (vật lí) sự iôn hoá

49619. ionize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (vật lý); (hoá học) ion hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ionize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ionize ngoại động từ|- (vật lý); (hoá học) ion hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ionize
  • Phiên âm (nếu có): [iaənaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của ionize là: ngoại động từ|- (vật lý); (hoá học) ion hoá

49620. ionizer nghĩa tiếng việt là xem ionize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ionizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ionizerxem ionize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ionizer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ionizer là: xem ionize

49621. ionophore nghĩa tiếng việt là danh từ|- thể mang ion(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ionophore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ionophore danh từ|- thể mang ion. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ionophore
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ionophore là: danh từ|- thể mang ion

49622. ionosphere nghĩa tiếng việt là danh từ|- tầng điện ly||@ionosphere|- vl(đại số) tính bất thươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ionosphere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ionosphere danh từ|- tầng điện ly||@ionosphere|- vl(đại số) tính bất thường mặt ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ionosphere
  • Phiên âm (nếu có): [aiɔnəsfiə]
  • Nghĩa tiếng việt của ionosphere là: danh từ|- tầng điện ly||@ionosphere|- vl(đại số) tính bất thường mặt ngoài

49623. ionospheric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) tầng điện ly(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ionospheric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ionospheric tính từ|- (thuộc) tầng điện ly. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ionospheric
  • Phiên âm (nếu có): [ai,ɔnəsferik]
  • Nghĩa tiếng việt của ionospheric là: tính từ|- (thuộc) tầng điện ly

49624. iota nghĩa tiếng việt là danh từ|- lượng rất bé, tí ti, mảy may|=there is not an iota of(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iota là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iota danh từ|- lượng rất bé, tí ti, mảy may|=there is not an iota of truth in his story|+ không có một mảy may sự thật nào trong câu chuyện của nó|- iôta (chữa cái hy-lạp), i. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iota
  • Phiên âm (nếu có): [aioutə]
  • Nghĩa tiếng việt của iota là: danh từ|- lượng rất bé, tí ti, mảy may|=there is not an iota of truth in his story|+ không có một mảy may sự thật nào trong câu chuyện của nó|- iôta (chữa cái hy-lạp), i

49625. iou nghĩa tiếng việt là danh từ|- (viết tắt) của i owe you, văn tự, giấy nợ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iou là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iou danh từ|- (viết tắt) của i owe you, văn tự, giấy nợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iou
  • Phiên âm (nếu có): [aiouju:]
  • Nghĩa tiếng việt của iou là: danh từ|- (viết tắt) của i owe you, văn tự, giấy nợ

49626. iou money nghĩa tiếng việt là (econ) tiền dựa theo nợ.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iou money là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iou money(econ) tiền dựa theo nợ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iou money
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của iou money là: (econ) tiền dựa theo nợ.

49627. ipa nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- hội ngữ âm quốc tế (international phonetic alphabe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ipa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ipa (viết tắt)|- hội ngữ âm quốc tế (international phonetic alphabet association)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ipa
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ipa là: (viết tắt)|- hội ngữ âm quốc tế (international phonetic alphabet association))

49628. ipc nghĩa tiếng việt là truyền thông liên quá trình|- tên hãng sản xuất máy tính của (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ipc là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ipctruyền thông liên quá trình|- tên hãng sản xuất máy tính của singapore. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ipc
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ipc là: truyền thông liên quá trình|- tên hãng sản xuất máy tính của singapore

49629. ipecac nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) thô cằn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ipecac là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ipecac danh từ|- (thực vật học) thô cằn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ipecac
  • Phiên âm (nếu có): [ipikæk]
  • Nghĩa tiếng việt của ipecac là: danh từ|- (thực vật học) thô cằn

49630. ipecacuanha nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) thô cằn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ipecacuanha là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ipecacuanha danh từ|- (thực vật học) thô cằn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ipecacuanha
  • Phiên âm (nếu có): [ipikæk]
  • Nghĩa tiếng việt của ipecacuanha là: danh từ|- (thực vật học) thô cằn

49631. ipsilateral nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc hoặc xảy ra ở cùng một phía của cơ thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ipsilateral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ipsilateral tính từ|- thuộc hoặc xảy ra ở cùng một phía của cơ thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ipsilateral
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ipsilateral là: tính từ|- thuộc hoặc xảy ra ở cùng một phía của cơ thể

49632. ipso facto nghĩa tiếng việt là phó từ|- bởi tự bản thân điều đó, bởi tự bản thân việc đó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ipso facto là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ipso facto phó từ|- bởi tự bản thân điều đó, bởi tự bản thân việc đó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ipso facto
  • Phiên âm (nếu có): [ipsoufæktou]
  • Nghĩa tiếng việt của ipso facto là: phó từ|- bởi tự bản thân điều đó, bởi tự bản thân việc đó

49633. iq nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- hệ số thông minh (so với một người bình (thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iq là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iq (viết tắt)|- hệ số thông minh (so với một người bình (thường)) (intelligence quotient)|- viết tắt|- hệ số thông minh (so với một người bình (thường)) (intelligence quotient). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iq
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của iq là: (viết tắt)|- hệ số thông minh (so với một người bình (thường)) (intelligence quotient)|- viết tắt|- hệ số thông minh (so với một người bình (thường)) (intelligence quotient)

49634. ira nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- quân đội cộng hoà ailen, quân đội cộng hoà ai nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ira là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ira (viết tắt)|- quân đội cộng hoà ailen, quân đội cộng hoà ai nhự lan (irish republic army). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ira
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ira là: (viết tắt)|- quân đội cộng hoà ailen, quân đội cộng hoà ai nhự lan (irish republic army)

49635. iraki nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) i-rắc|* danh từ|- người i-rắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iraki là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iraki tính từ|- (thuộc) i-rắc|* danh từ|- người i-rắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iraki
  • Phiên âm (nếu có): [irɑ:ki]
  • Nghĩa tiếng việt của iraki là: tính từ|- (thuộc) i-rắc|* danh từ|- người i-rắc

49636. iranian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) i-ran|* danh từ|- người i-ran|- tiếng i-ran(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iranian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iranian tính từ|- (thuộc) i-ran|* danh từ|- người i-ran|- tiếng i-ran. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iranian
  • Phiên âm (nếu có): [aireinjən]
  • Nghĩa tiếng việt của iranian là: tính từ|- (thuộc) i-ran|* danh từ|- người i-ran|- tiếng i-ran

49637. iraqi nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) i-rắc|* danh từ|- người i-rắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iraqi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iraqi tính từ|- (thuộc) i-rắc|* danh từ|- người i-rắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iraqi
  • Phiên âm (nếu có): [irɑ:ki]
  • Nghĩa tiếng việt của iraqi là: tính từ|- (thuộc) i-rắc|* danh từ|- người i-rắc

49638. irascibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính nóng, tính dễ cáu, tính dễ nổi giận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irascibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irascibility danh từ|- tính nóng, tính dễ cáu, tính dễ nổi giận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irascibility
  • Phiên âm (nếu có): [i,ræsibiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của irascibility là: danh từ|- tính nóng, tính dễ cáu, tính dễ nổi giận

49639. irascible nghĩa tiếng việt là tính từ|- nóng tính, dễ cáu, dễ nổi giận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irascible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irascible tính từ|- nóng tính, dễ cáu, dễ nổi giận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irascible
  • Phiên âm (nếu có): [iræsibl]
  • Nghĩa tiếng việt của irascible là: tính từ|- nóng tính, dễ cáu, dễ nổi giận

49640. irascibleness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính nóng, tính dễ cáu, tính dễ nổi giận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irascibleness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irascibleness danh từ|- tính nóng, tính dễ cáu, tính dễ nổi giận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irascibleness
  • Phiên âm (nếu có): [i,ræsibiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của irascibleness là: danh từ|- tính nóng, tính dễ cáu, tính dễ nổi giận

49641. irascibly nghĩa tiếng việt là phó từ|- nóng nảy, cáu kỉnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irascibly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irascibly phó từ|- nóng nảy, cáu kỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irascibly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của irascibly là: phó từ|- nóng nảy, cáu kỉnh

49642. irate nghĩa tiếng việt là tính từ|- nổi giận, giận dữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irate tính từ|- nổi giận, giận dữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irate
  • Phiên âm (nếu có): [aireit]
  • Nghĩa tiếng việt của irate là: tính từ|- nổi giận, giận dữ

49643. irately nghĩa tiếng việt là phó từ|- cáu tiết, giận dữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irately phó từ|- cáu tiết, giận dữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irately
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của irately là: phó từ|- cáu tiết, giận dữ

49644. irateness nghĩa tiếng việt là xem irate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irateness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iratenessxem irate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irateness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của irateness là: xem irate

49645. irbm nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- tên lửa đạn đạo tầm trung (intermediate-range ball(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irbm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irbm (viết tắt)|- tên lửa đạn đạo tầm trung (intermediate-range ballistic missile). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irbm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của irbm là: (viết tắt)|- tên lửa đạn đạo tầm trung (intermediate-range ballistic missile)

49646. ire nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thơ ca) sự nổi giận, sự giận dữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ire danh từ|- (thơ ca) sự nổi giận, sự giận dữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ire
  • Phiên âm (nếu có): [aiə]
  • Nghĩa tiếng việt của ire là: danh từ|- (thơ ca) sự nổi giận, sự giận dữ

49647. ireful nghĩa tiếng việt là tính từ|- nổi giận, giận dữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ireful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ireful tính từ|- nổi giận, giận dữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ireful
  • Phiên âm (nếu có): [aiəful]
  • Nghĩa tiếng việt của ireful là: tính từ|- nổi giận, giận dữ

49648. irefully nghĩa tiếng việt là xem ireful(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irefully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irefullyxem ireful. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irefully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của irefully là: xem ireful

49649. irefulness nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thơ ca) sự giận dữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irefulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irefulness danh từ|- (thơ ca) sự giận dữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irefulness
  • Phiên âm (nếu có): [aiəfulnis]
  • Nghĩa tiếng việt của irefulness là: danh từ|- (thơ ca) sự giận dữ

49650. irenic nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhằm đem lại hoà bình|- yêu hoà bình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irenic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irenic tính từ|- nhằm đem lại hoà bình|- yêu hoà bình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irenic
  • Phiên âm (nếu có): [airi:nik]
  • Nghĩa tiếng việt của irenic là: tính từ|- nhằm đem lại hoà bình|- yêu hoà bình

49651. irenical nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhằm đem lại hoà bình|- yêu hoà bình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irenical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irenical tính từ|- nhằm đem lại hoà bình|- yêu hoà bình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irenical
  • Phiên âm (nếu có): [airi:nik]
  • Nghĩa tiếng việt của irenical là: tính từ|- nhằm đem lại hoà bình|- yêu hoà bình

49652. irenically nghĩa tiếng việt là xem irenic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irenically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irenicallyxem irenic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irenically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của irenically là: xem irenic

49653. iridaceous nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc cầu vồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iridaceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iridaceous tính từ|- thuộc cầu vồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iridaceous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của iridaceous là: tính từ|- thuộc cầu vồng

49654. iridescence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phát ngũ sắc; sự óng ánh nhiều màu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iridescence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iridescence danh từ|- sự phát ngũ sắc; sự óng ánh nhiều màu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iridescence
  • Phiên âm (nếu có): [,iridesns]
  • Nghĩa tiếng việt của iridescence là: danh từ|- sự phát ngũ sắc; sự óng ánh nhiều màu

49655. iridescent nghĩa tiếng việt là tính từ|- phát ngũ sắc; óng ánh nhiều màu|* danh từ|- loạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iridescent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iridescent tính từ|- phát ngũ sắc; óng ánh nhiều màu|* danh từ|- loại vải óng ánh (đổi màu khi đổi góc nhìn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iridescent
  • Phiên âm (nếu có): [,iridesnt]
  • Nghĩa tiếng việt của iridescent là: tính từ|- phát ngũ sắc; óng ánh nhiều màu|* danh từ|- loại vải óng ánh (đổi màu khi đổi góc nhìn)

49656. iridescently nghĩa tiếng việt là xem iridescent(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iridescently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iridescentlyxem iridescent. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iridescently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của iridescently là: xem iridescent

49657. iridic nghĩa tiếng việt là tính từ|- chứa chất iriđi|- thuộc mống mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iridic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iridic tính từ|- chứa chất iriđi|- thuộc mống mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iridic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của iridic là: tính từ|- chứa chất iriđi|- thuộc mống mắt

49658. iridium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) iriddi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iridium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iridium danh từ|- (hoá học) iriddi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iridium
  • Phiên âm (nếu có): [airidiəm]
  • Nghĩa tiếng việt của iridium là: danh từ|- (hoá học) iriddi

49659. iridosmine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) iriđôtmin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iridosmine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iridosmine danh từ|- (khoáng chất) iriđôtmin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iridosmine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của iridosmine là: danh từ|- (khoáng chất) iriđôtmin

49660. iris nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) mống mắt, tròng đen|- (thực vật học) c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iris là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iris danh từ|- (giải phẫu) mống mắt, tròng đen|- (thực vật học) cây irit|- (khoáng chất) đá ngũ sắc|- cầu vòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iris
  • Phiên âm (nếu có): [aiəris]
  • Nghĩa tiếng việt của iris là: danh từ|- (giải phẫu) mống mắt, tròng đen|- (thực vật học) cây irit|- (khoáng chất) đá ngũ sắc|- cầu vòng

49661. iris-in nghĩa tiếng việt là danh từ|- (điện ảnh) cảnh gạt tròn rõ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iris-in là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iris-in danh từ|- (điện ảnh) cảnh gạt tròn rõ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iris-in
  • Phiên âm (nếu có): [aiərisin]
  • Nghĩa tiếng việt của iris-in là: danh từ|- (điện ảnh) cảnh gạt tròn rõ

49662. iris-out nghĩa tiếng việt là danh từ|- (điện ảnh) cảnh gạt tròn mờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iris-out là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iris-out danh từ|- (điện ảnh) cảnh gạt tròn mờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iris-out
  • Phiên âm (nếu có): [aiərisaut]
  • Nghĩa tiếng việt của iris-out là: danh từ|- (điện ảnh) cảnh gạt tròn mờ

49663. irisation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phát ngũ sắc; sự óng ánh nhiều màu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irisation danh từ|- sự phát ngũ sắc; sự óng ánh nhiều màu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irisation
  • Phiên âm (nếu có): [,iridesns]
  • Nghĩa tiếng việt của irisation là: danh từ|- sự phát ngũ sắc; sự óng ánh nhiều màu

49664. irish nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) ai-len(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irish tính từ|- (thuộc) ai-len. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irish
  • Phiên âm (nếu có): [aiəriʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của irish là: tính từ|- (thuộc) ai-len

49665. irish bull nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng ai-len|- (the irish_bull) dân tộc ai-len|* danh t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irish bull là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irish bull danh từ|- tiếng ai-len|- (the irish_bull) dân tộc ai-len|* danh từ|- câu nói vô tình đâm ra dớ dẩn, câu nói vô tình đâm ra mâu thuẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irish bull
  • Phiên âm (nếu có): [aiəriʃbul]
  • Nghĩa tiếng việt của irish bull là: danh từ|- tiếng ai-len|- (the irish_bull) dân tộc ai-len|* danh từ|- câu nói vô tình đâm ra dớ dẩn, câu nói vô tình đâm ra mâu thuẫn

49666. irish coffee nghĩa tiếng việt là danh từ|- cà phê nóng có pha rượu uytki và có lớp kem nổi bê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irish coffee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irish coffee danh từ|- cà phê nóng có pha rượu uytki và có lớp kem nổi bên trên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irish coffee
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của irish coffee là: danh từ|- cà phê nóng có pha rượu uytki và có lớp kem nổi bên trên

49667. irish setter nghĩa tiếng việt là danh từ|- chó có lông mượt màu nâu đỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irish setter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irish setter danh từ|- chó có lông mượt màu nâu đỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irish setter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của irish setter là: danh từ|- chó có lông mượt màu nâu đỏ

49668. irish stew nghĩa tiếng việt là danh từ|- món thịt hầm ai-len (thịt hầm khoai tây và hành)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irish stew là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irish stew danh từ|- món thịt hầm ai-len (thịt hầm khoai tây và hành). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irish stew
  • Phiên âm (nếu có): [aiəriʃstju:]
  • Nghĩa tiếng việt của irish stew là: danh từ|- món thịt hầm ai-len (thịt hầm khoai tây và hành)

49669. irishism nghĩa tiếng việt là danh từ|- phóng cách ai-len(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irishism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irishism danh từ|- phóng cách ai-len. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irishism
  • Phiên âm (nếu có): [aiəriʃizm]
  • Nghĩa tiếng việt của irishism là: danh từ|- phóng cách ai-len

49670. irishize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- ai-len hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irishize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irishize ngoại động từ|- ai-len hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irishize
  • Phiên âm (nếu có): [aiəriʃaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của irishize là: ngoại động từ|- ai-len hoá

49671. irishman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ai-len(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irishman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irishman danh từ|- người ai-len. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irishman
  • Phiên âm (nếu có): [aiəriʃmən]
  • Nghĩa tiếng việt của irishman là: danh từ|- người ai-len

49672. irishry nghĩa tiếng việt là danh từ|- đặc tính hoặc tính chất airơlân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irishry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irishry danh từ|- đặc tính hoặc tính chất airơlân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irishry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của irishry là: danh từ|- đặc tính hoặc tính chất airơlân

49673. irishwoman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ai-len (nữ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irishwoman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irishwoman danh từ|- người ai-len (nữ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irishwoman
  • Phiên âm (nếu có): [aiəriʃ,wumən]
  • Nghĩa tiếng việt của irishwoman là: danh từ|- người ai-len (nữ)

49674. iritic nghĩa tiếng việt là xem iritis(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iritic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iriticxem iritis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iritic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của iritic là: xem iritis

49675. iritis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) viêm mống mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iritis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iritis danh từ|- (y học) viêm mống mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iritis
  • Phiên âm (nếu có): [aiəraitis]
  • Nghĩa tiếng việt của iritis là: danh từ|- (y học) viêm mống mắt

49676. irk nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) làm phiền, làm khó chịu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irk ngoại động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) làm phiền, làm khó chịu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irk
  • Phiên âm (nếu có): [ə:k]
  • Nghĩa tiếng việt của irk là: ngoại động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) làm phiền, làm khó chịu

49677. irksome nghĩa tiếng việt là tính từ|- tê, chán ngấy|- làm phiền, làm tức, làm khó chịu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irksome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irksome tính từ|- tê, chán ngấy|- làm phiền, làm tức, làm khó chịu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irksome
  • Phiên âm (nếu có): [ə:ksəm]
  • Nghĩa tiếng việt của irksome là: tính từ|- tê, chán ngấy|- làm phiền, làm tức, làm khó chịu

49678. irksomely nghĩa tiếng việt là xem irksome(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irksomely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irksomelyxem irksome. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irksomely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của irksomely là: xem irksome

49679. irksomeness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính tê, tính chán ngấy|- sự làm phiền, sự làm tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irksomeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irksomeness danh từ|- tính tê, tính chán ngấy|- sự làm phiền, sự làm tức, sự làm khó chịu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irksomeness
  • Phiên âm (nếu có): [ə:ksəmnis]
  • Nghĩa tiếng việt của irksomeness là: danh từ|- tính tê, tính chán ngấy|- sự làm phiền, sự làm tức, sự làm khó chịu

49680. iron nghĩa tiếng việt là danh từ|- sắt|- chất sắc (thuốc bổ)|- đồ sắt, đồ dùng bằng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iron danh từ|- sắt|- chất sắc (thuốc bổ)|- đồ sắt, đồ dùng bằng sắt|- bàn là|- ((thường) số nhiều) xiềng, bàn đạp (ngựa); cái giá (để nắn chân vẹo...)|=to be in irons|+ bị khoá tay; bị xiềng xích|- (từ lóng) súng lục|- có nhiều việc trong một lúc|- có nhiều mưu lắm kế|- không để lỡ mất cơ hội|* tính từ|- bằng sắt|- cứng cỏi, sắt đá|- nhẫn tâm|* ngoại động từ|- tra sắt vào; bọc sắt|- xiềng xích|- là (quần áo...)|* nội động từ|- là quần áo|- giải quyết (khó khăn, vấn đề...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iron
  • Phiên âm (nếu có): [aiən]
  • Nghĩa tiếng việt của iron là: danh từ|- sắt|- chất sắc (thuốc bổ)|- đồ sắt, đồ dùng bằng sắt|- bàn là|- ((thường) số nhiều) xiềng, bàn đạp (ngựa); cái giá (để nắn chân vẹo...)|=to be in irons|+ bị khoá tay; bị xiềng xích|- (từ lóng) súng lục|- có nhiều việc trong một lúc|- có nhiều mưu lắm kế|- không để lỡ mất cơ hội|* tính từ|- bằng sắt|- cứng cỏi, sắt đá|- nhẫn tâm|* ngoại động từ|- tra sắt vào; bọc sắt|- xiềng xích|- là (quần áo...)|* nội động từ|- là quần áo|- giải quyết (khó khăn, vấn đề...)

49681. iron age nghĩa tiếng việt là danh từ|- thời kỳ đồ sắt|- thời kỳ tàn bạo, thời đại áp b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iron age là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iron age danh từ|- thời kỳ đồ sắt|- thời kỳ tàn bạo, thời đại áp bức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iron age
  • Phiên âm (nếu có): [aiəneidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của iron age là: danh từ|- thời kỳ đồ sắt|- thời kỳ tàn bạo, thời đại áp bức

49682. iron cross nghĩa tiếng việt là danh từ|- huân chương chữ thập sắt (của đức)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iron cross là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iron cross danh từ|- huân chương chữ thập sắt (của đức). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iron cross
  • Phiên âm (nếu có): [aiənkrɔs]
  • Nghĩa tiếng việt của iron cross là: danh từ|- huân chương chữ thập sắt (của đức)

49683. iron curtain nghĩa tiếng việt là danh từ|- màn sắt (từ đế quốc dùng để chỉ sự ngăn cấm tin.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iron curtain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iron curtain danh từ|- màn sắt (từ đế quốc dùng để chỉ sự ngăn cấm tin... của các nước xã hội chủ nghĩa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iron curtain
  • Phiên âm (nếu có): [aiənkə:tn]
  • Nghĩa tiếng việt của iron curtain là: danh từ|- màn sắt (từ đế quốc dùng để chỉ sự ngăn cấm tin... của các nước xã hội chủ nghĩa)

49684. iron foundry nghĩa tiếng việt là danh từ|- xưởng đúc sắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iron foundry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iron foundry danh từ|- xưởng đúc sắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iron foundry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của iron foundry là: danh từ|- xưởng đúc sắt

49685. iron hand nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kiểm soát chặt chẽ; sự cai trị hà khắc, bàn t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iron hand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iron hand danh từ|- sự kiểm soát chặt chẽ; sự cai trị hà khắc, bàn tay sắt ((nghĩa bóng)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iron hand
  • Phiên âm (nếu có): [aiənhænd]
  • Nghĩa tiếng việt của iron hand là: danh từ|- sự kiểm soát chặt chẽ; sự cai trị hà khắc, bàn tay sắt ((nghĩa bóng))

49686. iron horse nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngựa sắt (đầu máy xe lửa, xe đạp...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iron horse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iron horse danh từ|- ngựa sắt (đầu máy xe lửa, xe đạp...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iron horse
  • Phiên âm (nếu có): [iaənhɔ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của iron horse là: danh từ|- ngựa sắt (đầu máy xe lửa, xe đạp...)

49687. iron law nghĩa tiếng việt là danh từ|- quy luật không thay đổi được, nguyên tắc không thay đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iron law là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iron law danh từ|- quy luật không thay đổi được, nguyên tắc không thay đổi được, luật sắt ((nghĩa bóng)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iron law
  • Phiên âm (nếu có): [aiənlɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của iron law là: danh từ|- quy luật không thay đổi được, nguyên tắc không thay đổi được, luật sắt ((nghĩa bóng))

49688. iron law of wages nghĩa tiếng việt là (econ) quy luật sắt về tiền công.|+ giả thiết rằng, với bất k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iron law of wages là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iron law of wages(econ) quy luật sắt về tiền công.|+ giả thiết rằng, với bất kể khả năng tăng tiền công trong ngắn hạn, tiền công chắc chắn sẽ trở lại mức vừa đủ sống trong dài hạn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iron law of wages
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của iron law of wages là: (econ) quy luật sắt về tiền công.|+ giả thiết rằng, với bất kể khả năng tăng tiền công trong ngắn hạn, tiền công chắc chắn sẽ trở lại mức vừa đủ sống trong dài hạn.

49689. iron law of wages nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kinh tế); (chính trị) thuyết tiền lương, đảm bảo t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iron law of wages là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iron law of wages danh từ|- (kinh tế); (chính trị) thuyết tiền lương, đảm bảo tối thiểu (cho rằng tiền lương có xu hướng đạt mức sống tối thiểu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iron law of wages
  • Phiên âm (nếu có): [aiənlɔ:əvweidʤiz]
  • Nghĩa tiếng việt của iron law of wages là: danh từ|- (kinh tế); (chính trị) thuyết tiền lương, đảm bảo tối thiểu (cho rằng tiền lương có xu hướng đạt mức sống tối thiểu)

49690. iron lung nghĩa tiếng việt là danh từ|- phổi nhân tạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iron lung là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iron lung danh từ|- phổi nhân tạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iron lung
  • Phiên âm (nếu có): [aiənlʌɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của iron lung là: danh từ|- phổi nhân tạo

49691. iron man nghĩa tiếng việt là danh từ|- người xương đồng da sắt, người có thể làm việc nặ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iron man là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iron man danh từ|- người xương đồng da sắt, người có thể làm việc nặng lâu không biết mỏi|- máy làm thay người|- tờ giấy bạc một đô la; đồng đô la bạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iron man
  • Phiên âm (nếu có): [ainəmæn]
  • Nghĩa tiếng việt của iron man là: danh từ|- người xương đồng da sắt, người có thể làm việc nặng lâu không biết mỏi|- máy làm thay người|- tờ giấy bạc một đô la; đồng đô la bạc

49692. iron rations nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) khẩu phần dự trữ cuối cùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iron rations là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iron rations danh từ|- (quân sự) khẩu phần dự trữ cuối cùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iron rations
  • Phiên âm (nếu có): [aiənræʃnz]
  • Nghĩa tiếng việt của iron rations là: danh từ|- (quân sự) khẩu phần dự trữ cuối cùng

49693. iron-bound nghĩa tiếng việt là tính từ|- bó bằng sắt|- đầy mỏm đá lởm chởm|- (nghĩa bóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iron-bound là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iron-bound tính từ|- bó bằng sắt|- đầy mỏm đá lởm chởm|- (nghĩa bóng) hắc; cứng rắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iron-bound
  • Phiên âm (nếu có): [aiənbaund]
  • Nghĩa tiếng việt của iron-bound là: tính từ|- bó bằng sắt|- đầy mỏm đá lởm chởm|- (nghĩa bóng) hắc; cứng rắn

49694. iron-fisted nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhẫn tâm, tàn bạo; độc đoán|- hà tiện, keo kiệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iron-fisted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iron-fisted tính từ|- nhẫn tâm, tàn bạo; độc đoán|- hà tiện, keo kiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iron-fisted
  • Phiên âm (nếu có): [aiənfistid]
  • Nghĩa tiếng việt của iron-fisted là: tính từ|- nhẫn tâm, tàn bạo; độc đoán|- hà tiện, keo kiệt

49695. iron-grey nghĩa tiếng việt là tính từ|- xám sắt|* danh từ|- màu xám sắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iron-grey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iron-grey tính từ|- xám sắt|* danh từ|- màu xám sắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iron-grey
  • Phiên âm (nếu có): [aiəngrei]
  • Nghĩa tiếng việt của iron-grey là: tính từ|- xám sắt|* danh từ|- màu xám sắt

49696. iron-handed nghĩa tiếng việt là tính từ|- kiểm soát chặt chẽ; cai trị hà khắc, có bàn tay (…)


Nghĩa tiếng việt của từ iron-handed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iron-handed tính từ|- kiểm soát chặt chẽ; cai trị hà khắc, có bàn tay sắt ((nghĩa bóng)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iron-handed
  • Phiên âm (nếu có): [aiənhændid]
  • Nghĩa tiếng việt của iron-handed là: tính từ|- kiểm soát chặt chẽ; cai trị hà khắc, có bàn tay sắt ((nghĩa bóng))

49697. iron-handedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất chặt chẽ; tính chất hà khắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iron-handedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iron-handedness danh từ|- tính chất chặt chẽ; tính chất hà khắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iron-handedness
  • Phiên âm (nếu có): [aiənhændidnis]
  • Nghĩa tiếng việt của iron-handedness là: danh từ|- tính chất chặt chẽ; tính chất hà khắc

49698. iron-hearted nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhẫn tâm, lòng sắt đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iron-hearted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iron-hearted tính từ|- nhẫn tâm, lòng sắt đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iron-hearted
  • Phiên âm (nếu có): [aiənhɑ:tidnis]
  • Nghĩa tiếng việt của iron-hearted là: tính từ|- nhẫn tâm, lòng sắt đá

49699. iron-heartedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính nhẫn tâm, tính sắt đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iron-heartedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iron-heartedness danh từ|- tính nhẫn tâm, tính sắt đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iron-heartedness
  • Phiên âm (nếu có): [aiənhɑ:tidnis]
  • Nghĩa tiếng việt của iron-heartedness là: danh từ|- tính nhẫn tâm, tính sắt đá

49700. iron-jawed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hàm sắt, có hàm cứng như sắt|- kiên quyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iron-jawed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iron-jawed tính từ|- có hàm sắt, có hàm cứng như sắt|- kiên quyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iron-jawed
  • Phiên âm (nếu có): [aiəndʤɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của iron-jawed là: tính từ|- có hàm sắt, có hàm cứng như sắt|- kiên quyết

49701. iron-mould nghĩa tiếng việt là danh từ|- vết gỉ sắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iron-mould là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iron-mould danh từ|- vết gỉ sắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iron-mould
  • Phiên âm (nếu có): [aiənmould]
  • Nghĩa tiếng việt của iron-mould là: danh từ|- vết gỉ sắt

49702. iron-stone nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) quặng sắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iron-stone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iron-stone danh từ|- (khoáng chất) quặng sắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iron-stone
  • Phiên âm (nếu có): [aiənstoun]
  • Nghĩa tiếng việt của iron-stone là: danh từ|- (khoáng chất) quặng sắt

49703. ironclad nghĩa tiếng việt là tính từ|- bọc sắt|- cứng rắn|* danh từ|- (sử học) tàu bọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ironclad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ironclad tính từ|- bọc sắt|- cứng rắn|* danh từ|- (sử học) tàu bọc sắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ironclad
  • Phiên âm (nếu có): [iaənklæd]
  • Nghĩa tiếng việt của ironclad là: tính từ|- bọc sắt|- cứng rắn|* danh từ|- (sử học) tàu bọc sắt

49704. ironhanded nghĩa tiếng việt là xem iron hand(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ironhanded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ironhandedxem iron hand. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ironhanded
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ironhanded là: xem iron hand

49705. ironhandedness nghĩa tiếng việt là xem iron hand(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ironhandedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ironhandednessxem iron hand. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ironhandedness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ironhandedness là: xem iron hand

49706. ironic nghĩa tiếng việt là tính từ|- mỉa, mỉa mai, châm biếm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ironic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ironic tính từ|- mỉa, mỉa mai, châm biếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ironic
  • Phiên âm (nếu có): [airɔnik]
  • Nghĩa tiếng việt của ironic là: tính từ|- mỉa, mỉa mai, châm biếm

49707. ironical nghĩa tiếng việt là tính từ|- mỉa, mỉa mai, châm biếm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ironical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ironical tính từ|- mỉa, mỉa mai, châm biếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ironical
  • Phiên âm (nếu có): [airɔnik]
  • Nghĩa tiếng việt của ironical là: tính từ|- mỉa, mỉa mai, châm biếm

49708. ironically nghĩa tiếng việt là phó từ|- mỉa mai, trớ trêu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ironically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ironically phó từ|- mỉa mai, trớ trêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ironically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ironically là: phó từ|- mỉa mai, trớ trêu

49709. ironicalness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mỉa, sự mỉa mai, sự châm biếm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ironicalness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ironicalness danh từ|- sự mỉa, sự mỉa mai, sự châm biếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ironicalness
  • Phiên âm (nếu có): [airɔnikəlnis]
  • Nghĩa tiếng việt của ironicalness là: danh từ|- sự mỉa, sự mỉa mai, sự châm biếm

49710. ironing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự là|- quần áo là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ironing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ironing danh từ|- sự là|- quần áo là. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ironing
  • Phiên âm (nếu có): [aiəniɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của ironing là: danh từ|- sự là|- quần áo là

49711. ironing-board nghĩa tiếng việt là danh từ|- bàn để đặt quần áo lên mà là ủi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ironing-board là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ironing-board danh từ|- bàn để đặt quần áo lên mà là ủi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ironing-board
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ironing-board là: danh từ|- bàn để đặt quần áo lên mà là ủi

49712. ironist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hay nói mỉa, người hay mỉa mai, người hay châm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ironist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ironist danh từ|- người hay nói mỉa, người hay mỉa mai, người hay châm biếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ironist
  • Phiên âm (nếu có): [aiərənist]
  • Nghĩa tiếng việt của ironist là: danh từ|- người hay nói mỉa, người hay mỉa mai, người hay châm biếm

49713. ironize nghĩa tiếng việt là động từ|- mỉa, mỉa mai, châm biếm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ironize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ironize động từ|- mỉa, mỉa mai, châm biếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ironize
  • Phiên âm (nếu có): [aiərənaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của ironize là: động từ|- mỉa, mỉa mai, châm biếm

49714. ironlike nghĩa tiếng việt là tính từ|- giống như sắt; sắt đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ironlike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ironlike tính từ|- giống như sắt; sắt đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ironlike
  • Phiên âm (nếu có): [aiənlaik]
  • Nghĩa tiếng việt của ironlike là: tính từ|- giống như sắt; sắt đá

49715. ironmaster nghĩa tiếng việt là danh từ|- người sản xuất gang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ironmaster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ironmaster danh từ|- người sản xuất gang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ironmaster
  • Phiên âm (nếu có): [aiən,mɑ:stə]
  • Nghĩa tiếng việt của ironmaster là: danh từ|- người sản xuất gang

49716. ironmonger nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bán đồ sắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ironmonger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ironmonger danh từ|- người bán đồ sắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ironmonger
  • Phiên âm (nếu có): [aiən,mʌɳgə]
  • Nghĩa tiếng việt của ironmonger là: danh từ|- người bán đồ sắt

49717. ironmongery nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ sắt|- cửa hàng bán đồ sắt|- kỹ thuật làm đồ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ironmongery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ironmongery danh từ|- đồ sắt|- cửa hàng bán đồ sắt|- kỹ thuật làm đồ sắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ironmongery
  • Phiên âm (nếu có): [aiən,mʌɳgəri]
  • Nghĩa tiếng việt của ironmongery là: danh từ|- đồ sắt|- cửa hàng bán đồ sắt|- kỹ thuật làm đồ sắt

49718. ironside nghĩa tiếng việt là danh từ|- người có sức chịu đựng phi thường; người kiên quyế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ironside là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ironside danh từ|- người có sức chịu đựng phi thường; người kiên quyết phi thường, người dũng cảm phi thường|- (ironsides) (sử học) quân đội crôm-oen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ironside
  • Phiên âm (nếu có): [aiənsaid]
  • Nghĩa tiếng việt của ironside là: danh từ|- người có sức chịu đựng phi thường; người kiên quyết phi thường, người dũng cảm phi thường|- (ironsides) (sử học) quân đội crôm-oen

49719. ironsmith nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ rèn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ironsmith là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ironsmith danh từ|- thợ rèn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ironsmith
  • Phiên âm (nếu có): [aiənsmiθ]
  • Nghĩa tiếng việt của ironsmith là: danh từ|- thợ rèn

49720. ironstone nghĩa tiếng việt là danh từ|- quặng sắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ironstone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ironstone danh từ|- quặng sắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ironstone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ironstone là: danh từ|- quặng sắt

49721. ironware nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ nồi niêu bằng gang; đồ sắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ironware là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ironware danh từ|- đồ nồi niêu bằng gang; đồ sắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ironware
  • Phiên âm (nếu có): [aiənweə]
  • Nghĩa tiếng việt của ironware là: danh từ|- đồ nồi niêu bằng gang; đồ sắt

49722. ironwood nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) gỗ cứng, thiết mộc (gỗ lim...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ironwood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ironwood danh từ|- (thực vật học) gỗ cứng, thiết mộc (gỗ lim...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ironwood
  • Phiên âm (nếu có): [aiənwud]
  • Nghĩa tiếng việt của ironwood là: danh từ|- (thực vật học) gỗ cứng, thiết mộc (gỗ lim...)

49723. ironwork nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghề làm đồ sắt|- đồ (bằng) sắt|- bộ phận bằng s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ironwork là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ironwork danh từ|- nghề làm đồ sắt|- đồ (bằng) sắt|- bộ phận bằng sắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ironwork
  • Phiên âm (nếu có): [aiənwə:k]
  • Nghĩa tiếng việt của ironwork là: danh từ|- nghề làm đồ sắt|- đồ (bằng) sắt|- bộ phận bằng sắt

49724. ironworks nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều (dùng như số ít hoặc số nhiều)|- xưởng đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ironworks là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ironworks danh từ, số nhiều (dùng như số ít hoặc số nhiều)|- xưởng đúc gang, xưởng làm đồ sắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ironworks
  • Phiên âm (nếu có): [iaənwə:ks]
  • Nghĩa tiếng việt của ironworks là: danh từ, số nhiều (dùng như số ít hoặc số nhiều)|- xưởng đúc gang, xưởng làm đồ sắt

49725. irony nghĩa tiếng việt là tính từ|- giống thép, giống gang|* danh từ|- sự mỉa, sự mỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irony là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irony tính từ|- giống thép, giống gang|* danh từ|- sự mỉa, sự mỉa mai, sự châm biếm|- socratic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irony
  • Phiên âm (nếu có): [aiəni]
  • Nghĩa tiếng việt của irony là: tính từ|- giống thép, giống gang|* danh từ|- sự mỉa, sự mỉa mai, sự châm biếm|- socratic

49726. irq nghĩa tiếng việt là đường dây yêu cầu ngắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irq là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irqđường dây yêu cầu ngắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irq
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của irq là: đường dây yêu cầu ngắt

49727. irradiance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sáng chói|- (vật lý) sự chiếu (bức xạ...), sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irradiance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irradiance danh từ|- sự sáng chói|- (vật lý) sự chiếu (bức xạ...), sự rọi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irradiance
  • Phiên âm (nếu có): [ireidjəns]
  • Nghĩa tiếng việt của irradiance là: danh từ|- sự sáng chói|- (vật lý) sự chiếu (bức xạ...), sự rọi

49728. irradiancy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sáng chói|- (vật lý) sự chiếu (bức xạ...), sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irradiancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irradiancy danh từ|- sự sáng chói|- (vật lý) sự chiếu (bức xạ...), sự rọi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irradiancy
  • Phiên âm (nếu có): [ireidjəns]
  • Nghĩa tiếng việt của irradiancy là: danh từ|- sự sáng chói|- (vật lý) sự chiếu (bức xạ...), sự rọi

49729. irradiant nghĩa tiếng việt là tính từ|- sáng chói, sáng ngời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irradiant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irradiant tính từ|- sáng chói, sáng ngời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irradiant
  • Phiên âm (nếu có): [ireidjənt]
  • Nghĩa tiếng việt của irradiant là: tính từ|- sáng chói, sáng ngời

49730. irradiate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- soi sáng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- làm s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irradiate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irradiate ngoại động từ|- soi sáng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- làm sáng ngời|- cho ánh sáng rọi vào; (vật lý) chiếu (bức xạ...) rọi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irradiate
  • Phiên âm (nếu có): [ireidieit]
  • Nghĩa tiếng việt của irradiate là: ngoại động từ|- soi sáng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- làm sáng ngời|- cho ánh sáng rọi vào; (vật lý) chiếu (bức xạ...) rọi

49731. irradiation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự soi sáng; được soi sáng ((nghĩa đen) & (nghĩa bó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irradiation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irradiation danh từ|- sự soi sáng; được soi sáng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- sự sáng chói|- tia sáng|- (vật lý) sự chiếu (bức xạ...); sự rọi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irradiation
  • Phiên âm (nếu có): [i,reidieiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của irradiation là: danh từ|- sự soi sáng; được soi sáng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- sự sáng chói|- tia sáng|- (vật lý) sự chiếu (bức xạ...); sự rọi

49732. irradiative nghĩa tiếng việt là tính từ|- để soi sáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irradiative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irradiative tính từ|- để soi sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irradiative
  • Phiên âm (nếu có): [ireidieitiv]
  • Nghĩa tiếng việt của irradiative là: tính từ|- để soi sáng

49733. irradiator nghĩa tiếng việt là xem irradiate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irradiator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irradiatorxem irradiate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irradiator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của irradiator là: xem irradiate

49734. irrational nghĩa tiếng việt là tính từ|- không hợp lý, phi lý|- không có lý trí|- (toán họ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irrational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irrational tính từ|- không hợp lý, phi lý|- không có lý trí|- (toán học) vô lý|=irrational function|+ hàm vô tỷ|* danh từ|- (toán học) số vô tỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irrational
  • Phiên âm (nếu có): [iræʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của irrational là: tính từ|- không hợp lý, phi lý|- không có lý trí|- (toán học) vô lý|=irrational function|+ hàm vô tỷ|* danh từ|- (toán học) số vô tỷ

49735. irrationaliness nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) irrationality|- sự không có lý trí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irrationaliness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irrationaliness danh từ|- (như) irrationality|- sự không có lý trí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irrationaliness
  • Phiên âm (nếu có): [iræʃənlnis]
  • Nghĩa tiếng việt của irrationaliness là: danh từ|- (như) irrationality|- sự không có lý trí

49736. irrationalise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm thành không hợp lý, làm thành phi lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irrationalise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irrationalise ngoại động từ|- làm thành không hợp lý, làm thành phi lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irrationalise
  • Phiên âm (nếu có): [iræʃənəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của irrationalise là: ngoại động từ|- làm thành không hợp lý, làm thành phi lý

49737. irrationality nghĩa tiếng việt là danh từ ((cũng) irrationaliness)|- tính không hợp lý, tính phi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ irrationality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irrationality danh từ ((cũng) irrationaliness)|- tính không hợp lý, tính phi lý|- điều không hợp lý, điều phi lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irrationality
  • Phiên âm (nếu có): [i,ræʃənæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của irrationality là: danh từ ((cũng) irrationaliness)|- tính không hợp lý, tính phi lý|- điều không hợp lý, điều phi lý

49738. irrationalize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm thành không hợp lý, làm thành phi lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irrationalize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irrationalize ngoại động từ|- làm thành không hợp lý, làm thành phi lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irrationalize
  • Phiên âm (nếu có): [iræʃənəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của irrationalize là: ngoại động từ|- làm thành không hợp lý, làm thành phi lý

49739. irrationally nghĩa tiếng việt là phó từ|- vô lý, phi lý, bất hợp lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irrationally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irrationally phó từ|- vô lý, phi lý, bất hợp lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irrationally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của irrationally là: phó từ|- vô lý, phi lý, bất hợp lý

49740. irrationalness nghĩa tiếng việt là xem irrational(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irrationalness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irrationalnessxem irrational. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irrationalness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của irrationalness là: xem irrational

49741. irrebuttable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể bẻ, không thể bác bỏ (lý lẽ...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irrebuttable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irrebuttable tính từ|- không thể bẻ, không thể bác bỏ (lý lẽ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irrebuttable
  • Phiên âm (nếu có): [,iribʌtəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của irrebuttable là: tính từ|- không thể bẻ, không thể bác bỏ (lý lẽ...)

49742. irreclaimability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể khai hoang được (đất)|- tính không thê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irreclaimability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irreclaimability danh từ|- tính không thể khai hoang được (đất)|- tính không thể cải tạo được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irreclaimability
  • Phiên âm (nếu có): [iri,kleiməbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của irreclaimability là: danh từ|- tính không thể khai hoang được (đất)|- tính không thể cải tạo được

49743. irreclaimable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể khai hoang được (đất)|- không thể cải tạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irreclaimable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irreclaimable tính từ|- không thể khai hoang được (đất)|- không thể cải tạo được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irreclaimable
  • Phiên âm (nếu có): [,irikleiməbl]
  • Nghĩa tiếng việt của irreclaimable là: tính từ|- không thể khai hoang được (đất)|- không thể cải tạo được

49744. irreclaimableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể khai hoang được (đất)|- tính không thê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irreclaimableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irreclaimableness danh từ|- tính không thể khai hoang được (đất)|- tính không thể cải tạo được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irreclaimableness
  • Phiên âm (nếu có): [iri,kleiməbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của irreclaimableness là: danh từ|- tính không thể khai hoang được (đất)|- tính không thể cải tạo được

49745. irreclaimably nghĩa tiếng việt là xem irreclaimable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irreclaimably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irreclaimablyxem irreclaimable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irreclaimably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của irreclaimably là: xem irreclaimable

49746. irrecocilability nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không thể hoà giải được|- sự không thể hoà hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irrecocilability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irrecocilability danh từ|- sự không thể hoà giải được|- sự không thể hoà hợp với nhau được, sự không thể đồng ý với nhau được, sự không thể nhân nhượng nhau được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irrecocilability
  • Phiên âm (nếu có): [i,rekənsailəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của irrecocilability là: danh từ|- sự không thể hoà giải được|- sự không thể hoà hợp với nhau được, sự không thể đồng ý với nhau được, sự không thể nhân nhượng nhau được

49747. irrecognizable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể công nhận được|- không thể nhận ra được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irrecognizable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irrecognizable tính từ|- không thể công nhận được|- không thể nhận ra được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irrecognizable
  • Phiên âm (nếu có): [irekəgnaizəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của irrecognizable là: tính từ|- không thể công nhận được|- không thể nhận ra được

49748. irreconcilability nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không thể hoà giải được|- sự không thể hoà hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irreconcilability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irreconcilability danh từ|- sự không thể hoà giải được|- sự không thể hoà hợp với nhau được, sự không thể đồng ý với nhau được, sự không thể nhân nhượng nhau được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irreconcilability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của irreconcilability là: danh từ|- sự không thể hoà giải được|- sự không thể hoà hợp với nhau được, sự không thể đồng ý với nhau được, sự không thể nhân nhượng nhau được

49749. irreconcilable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể hoà giải được|- không thể hoà hợp với n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irreconcilable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irreconcilable tính từ|- không thể hoà giải được|- không thể hoà hợp với nhau được, không thể đồng ý với nhau được, không thể nhân nhượng nhau được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irreconcilable
  • Phiên âm (nếu có): [irekənsailəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của irreconcilable là: tính từ|- không thể hoà giải được|- không thể hoà hợp với nhau được, không thể đồng ý với nhau được, không thể nhân nhượng nhau được

49750. irreconcilableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không thể hoà giải được|- sự không thể hoà hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irreconcilableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irreconcilableness danh từ|- sự không thể hoà giải được|- sự không thể hoà hợp với nhau được, sự không thể đồng ý với nhau được, sự không thể nhân nhượng nhau được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irreconcilableness
  • Phiên âm (nếu có): [i,rekənsailəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của irreconcilableness là: danh từ|- sự không thể hoà giải được|- sự không thể hoà hợp với nhau được, sự không thể đồng ý với nhau được, sự không thể nhân nhượng nhau được

49751. irreconcilably nghĩa tiếng việt là phó từ|- không hoà giải được, không hoà hợp được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irreconcilably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irreconcilably phó từ|- không hoà giải được, không hoà hợp được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irreconcilably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của irreconcilably là: phó từ|- không hoà giải được, không hoà hợp được

49752. irrecoverable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể lấy lại được|- không thể cứu chữa được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irrecoverable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irrecoverable tính từ|- không thể lấy lại được|- không thể cứu chữa được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irrecoverable
  • Phiên âm (nếu có): [,irikʌvərəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của irrecoverable là: tính từ|- không thể lấy lại được|- không thể cứu chữa được

49753. irrecoverableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể lấy lại được|- tính không thể cứu c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irrecoverableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irrecoverableness danh từ|- tính không thể lấy lại được|- tính không thể cứu chữa được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irrecoverableness
  • Phiên âm (nếu có): [,irikʌvərəblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của irrecoverableness là: danh từ|- tính không thể lấy lại được|- tính không thể cứu chữa được

49754. irrecoverably nghĩa tiếng việt là phó từ|- không thể thu hồi được|- không thể cứu chữa được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irrecoverably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irrecoverably phó từ|- không thể thu hồi được|- không thể cứu chữa được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irrecoverably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của irrecoverably là: phó từ|- không thể thu hồi được|- không thể cứu chữa được

49755. irrecusable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể bác bỏ được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irrecusable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irrecusable tính từ|- không thể bác bỏ được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irrecusable
  • Phiên âm (nếu có): [,irikju:zəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của irrecusable là: tính từ|- không thể bác bỏ được

49756. irrecusably nghĩa tiếng việt là xem irrecusable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irrecusably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irrecusablyxem irrecusable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irrecusably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của irrecusably là: xem irrecusable

49757. irredeemable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể hoàn lại được|- không thể chuyển thành t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irredeemable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irredeemable tính từ|- không thể hoàn lại được|- không thể chuyển thành thành tiền đồng (giấy bạc)|- không thể cải tạo|- không thể cứu vãn, tuyệt vọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irredeemable
  • Phiên âm (nếu có): [,iridi:məbl]
  • Nghĩa tiếng việt của irredeemable là: tính từ|- không thể hoàn lại được|- không thể chuyển thành thành tiền đồng (giấy bạc)|- không thể cải tạo|- không thể cứu vãn, tuyệt vọng

49758. irredeemable loan stock nghĩa tiếng việt là (econ) lượng cho vay không trả được.|+ xem financial capital(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irredeemable loan stock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irredeemable loan stock(econ) lượng cho vay không trả được.|+ xem financial capital. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irredeemable loan stock
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của irredeemable loan stock là: (econ) lượng cho vay không trả được.|+ xem financial capital

49759. irredeemable preference shares nghĩa tiếng việt là (econ) các cổ phiếu ưu tiên không trả được.|+ xem financial capit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irredeemable preference shares là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irredeemable preference shares(econ) các cổ phiếu ưu tiên không trả được.|+ xem financial capital.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irredeemable preference shares
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của irredeemable preference shares là: (econ) các cổ phiếu ưu tiên không trả được.|+ xem financial capital.

49760. irredeemableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể hoàn lại được|- tính không thể chuyê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irredeemableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irredeemableness danh từ|- tính không thể hoàn lại được|- tính không thể chuyển thành thành tiền đồng (giấy bạc)|- tính không thể cải tạo|- tính không thể cứu vãn, tính tuyệt vọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irredeemableness
  • Phiên âm (nếu có): [,iridi:məblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của irredeemableness là: danh từ|- tính không thể hoàn lại được|- tính không thể chuyển thành thành tiền đồng (giấy bạc)|- tính không thể cải tạo|- tính không thể cứu vãn, tính tuyệt vọng

49761. irredeemably nghĩa tiếng việt là phó từ|- không thể cứu vãn, tuyệt vọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irredeemably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irredeemably phó từ|- không thể cứu vãn, tuyệt vọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irredeemably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của irredeemably là: phó từ|- không thể cứu vãn, tuyệt vọng

49762. irredentism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyết phục hồi lãnh thổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irredentism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irredentism danh từ|- thuyết phục hồi lãnh thổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irredentism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của irredentism là: danh từ|- thuyết phục hồi lãnh thổ

49763. irredentist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) người chủ trương đòi lại nước y những vù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irredentist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irredentist danh từ|- (sử học) người chủ trương đòi lại nước y những vùng của người y|- (chính trị) người chủ trương đòi lại đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irredentist
  • Phiên âm (nếu có): [,iridentist]
  • Nghĩa tiếng việt của irredentist là: danh từ|- (sử học) người chủ trương đòi lại nước y những vùng của người y|- (chính trị) người chủ trương đòi lại đất

49764. irreducibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể giảm bớt, tính không thể làm thành (…)


Nghĩa tiếng việt của từ irreducibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irreducibility danh từ|- tính không thể giảm bớt, tính không thể làm thành đơn giản, tính không thể làm nhỏ hơn|- tính không thể làm thay đổi hình dạng được|- (toán học) tính tối giản, tính không rút gọn được|- (y học) sự không thể làm trở lại như cũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irreducibility
  • Phiên âm (nếu có): [iri,dju:səbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của irreducibility là: danh từ|- tính không thể giảm bớt, tính không thể làm thành đơn giản, tính không thể làm nhỏ hơn|- tính không thể làm thay đổi hình dạng được|- (toán học) tính tối giản, tính không rút gọn được|- (y học) sự không thể làm trở lại như cũ

49765. irreducible nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể giảm bớt, không thể làm thành đơn giản, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ irreducible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irreducible tính từ|- không thể giảm bớt, không thể làm thành đơn giản, không thể làm nhỏ hơn|- không thể làm thay đổi hình dạng được|- (toán học) tối giản, không rút gọn được|- (y học) không thể làm trở lại như cũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irreducible
  • Phiên âm (nếu có): [,iridju:səbl]
  • Nghĩa tiếng việt của irreducible là: tính từ|- không thể giảm bớt, không thể làm thành đơn giản, không thể làm nhỏ hơn|- không thể làm thay đổi hình dạng được|- (toán học) tối giản, không rút gọn được|- (y học) không thể làm trở lại như cũ

49766. irreducibleness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể giảm bớt, tính không thể làm thành (…)


Nghĩa tiếng việt của từ irreducibleness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irreducibleness danh từ|- tính không thể giảm bớt, tính không thể làm thành đơn giản, tính không thể làm nhỏ hơn|- tính không thể làm thay đổi hình dạng được|- (toán học) tính tối giản, tính không rút gọn được|- (y học) sự không thể làm trở lại như cũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irreducibleness
  • Phiên âm (nếu có): [iri,dju:səbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của irreducibleness là: danh từ|- tính không thể giảm bớt, tính không thể làm thành đơn giản, tính không thể làm nhỏ hơn|- tính không thể làm thay đổi hình dạng được|- (toán học) tính tối giản, tính không rút gọn được|- (y học) sự không thể làm trở lại như cũ

49767. irreducibly nghĩa tiếng việt là phó từ|- không thể rút gọn, không thể làm cho đơn giản hơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irreducibly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irreducibly phó từ|- không thể rút gọn, không thể làm cho đơn giản hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irreducibly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của irreducibly là: phó từ|- không thể rút gọn, không thể làm cho đơn giản hơn

49768. irreformable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể cải tạo, không thể cứu chữa|- không thể (…)


Nghĩa tiếng việt của từ irreformable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irreformable tính từ|- không thể cải tạo, không thể cứu chữa|- không thể làm hoàn mỹ hơn nữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irreformable
  • Phiên âm (nếu có): [,irifɔ:məbl]
  • Nghĩa tiếng việt của irreformable là: tính từ|- không thể cải tạo, không thể cứu chữa|- không thể làm hoàn mỹ hơn nữa

49769. irrefragability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể bẻ bai được, tính không thể vặn lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irrefragability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irrefragability danh từ|- tính không thể bẻ bai được, tính không thể vặn lại được, tính không thể phủ nhận (người, lý lẽ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irrefragability
  • Phiên âm (nếu có): [i,refrəgəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của irrefragability là: danh từ|- tính không thể bẻ bai được, tính không thể vặn lại được, tính không thể phủ nhận (người, lý lẽ...)

49770. irrefragable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể bẻ bai được, không thể vặn lại được, khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irrefragable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irrefragable tính từ|- không thể bẻ bai được, không thể vặn lại được, không thể phủ nhận (người, lý lẽ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irrefragable
  • Phiên âm (nếu có): [irefrəgəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của irrefragable là: tính từ|- không thể bẻ bai được, không thể vặn lại được, không thể phủ nhận (người, lý lẽ...)

49771. irrefragableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể bẻ bai được, tính không thể vặn lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irrefragableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irrefragableness danh từ|- tính không thể bẻ bai được, tính không thể vặn lại được, tính không thể phủ nhận (người, lý lẽ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irrefragableness
  • Phiên âm (nếu có): [i,refrəgəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của irrefragableness là: danh từ|- tính không thể bẻ bai được, tính không thể vặn lại được, tính không thể phủ nhận (người, lý lẽ...)

49772. irrefragably nghĩa tiếng việt là xem irrefragable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irrefragably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irrefragablyxem irrefragable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irrefragably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của irrefragably là: xem irrefragable

49773. irrefrangible nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể bẻ cong; không thể xâm phạm; tuyệt đối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irrefrangible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irrefrangible tính từ|- không thể bẻ cong; không thể xâm phạm; tuyệt đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irrefrangible
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của irrefrangible là: tính từ|- không thể bẻ cong; không thể xâm phạm; tuyệt đối

49774. irrefutability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể bác được (lý lẽ...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irrefutability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irrefutability danh từ|- tính không thể bác được (lý lẽ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irrefutability
  • Phiên âm (nếu có): [i,refjutəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của irrefutability là: danh từ|- tính không thể bác được (lý lẽ...)

49775. irrefutable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể bác được (lý lẽ...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irrefutable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irrefutable tính từ|- không thể bác được (lý lẽ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irrefutable
  • Phiên âm (nếu có): [irefjutəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của irrefutable là: tính từ|- không thể bác được (lý lẽ...)

49776. irrefutableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể bác được (lý lẽ...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irrefutableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irrefutableness danh từ|- tính không thể bác được (lý lẽ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irrefutableness
  • Phiên âm (nếu có): [i,refjutəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của irrefutableness là: danh từ|- tính không thể bác được (lý lẽ...)

49777. irrefutably nghĩa tiếng việt là phó từ|- không thể bác bỏ, rành rành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irrefutably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irrefutably phó từ|- không thể bác bỏ, rành rành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irrefutably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của irrefutably là: phó từ|- không thể bác bỏ, rành rành

49778. irregardless nghĩa tiếng việt là phó từ|- không kể tới; bất chấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irregardless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irregardless phó từ|- không kể tới; bất chấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irregardless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của irregardless là: phó từ|- không kể tới; bất chấp

49779. irregular nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đều|- không theo quy luật; không đúng quy cách (…)


Nghĩa tiếng việt của từ irregular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irregular tính từ|- không đều|- không theo quy luật; không đúng quy cách (hàng...); không chính quy (quân đội...); không đúng lễ giáo (lễ nghi, phong tục...)|- (ngôn ngữ học) không theo quy tắc|* danh từ|- hàng không đúng quy cách|- (quân sự) không chính quy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irregular
  • Phiên âm (nếu có): [iregjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của irregular là: tính từ|- không đều|- không theo quy luật; không đúng quy cách (hàng...); không chính quy (quân đội...); không đúng lễ giáo (lễ nghi, phong tục...)|- (ngôn ngữ học) không theo quy tắc|* danh từ|- hàng không đúng quy cách|- (quân sự) không chính quy

49780. irregularity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không đều; cái không đều|- tính không theo quy l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irregularity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irregularity danh từ|- tính không đều; cái không đều|- tính không theo quy luật; tính không đúng quy cách (hàng...); tính không chính quy (quân đội...); tính không đúng lễ giáo (lễ nghi, phong tục...); điều trái quy luật, điều không chính quy, điều trái lễ giáo (lễ nghi, phong tục...)|- (ngôn ngữ học) tính không theo quy tắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irregularity
  • Phiên âm (nếu có): [i,regjulæriti]
  • Nghĩa tiếng việt của irregularity là: danh từ|- tính không đều; cái không đều|- tính không theo quy luật; tính không đúng quy cách (hàng...); tính không chính quy (quân đội...); tính không đúng lễ giáo (lễ nghi, phong tục...); điều trái quy luật, điều không chính quy, điều trái lễ giáo (lễ nghi, phong tục...)|- (ngôn ngữ học) tính không theo quy tắc

49781. irregularly nghĩa tiếng việt là phó từ|- không đều, không đều đặn, thất thường, bất thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irregularly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irregularly phó từ|- không đều, không đều đặn, thất thường, bất thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irregularly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của irregularly là: phó từ|- không đều, không đều đặn, thất thường, bất thường

49782. irrelative nghĩa tiếng việt là tính từ|- không dính dáng, không liên quan, không quan hệ (với.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irrelative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irrelative tính từ|- không dính dáng, không liên quan, không quan hệ (với...)|- không thích hợp, không đúng lúc, không đúng chỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irrelative
  • Phiên âm (nếu có): [irelətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của irrelative là: tính từ|- không dính dáng, không liên quan, không quan hệ (với...)|- không thích hợp, không đúng lúc, không đúng chỗ

49783. irrelatively nghĩa tiếng việt là xem irrelative(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irrelatively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irrelativelyxem irrelative. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irrelatively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của irrelatively là: xem irrelative

49784. irrelativeness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không dính dáng, sự không liên quan, sự không qu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irrelativeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irrelativeness danh từ|- tính không dính dáng, sự không liên quan, sự không quan hệ (với...)|- tính không thích hợp, tính không đúng lúc, tính không đúng chỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irrelativeness
  • Phiên âm (nếu có): [irelətivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của irrelativeness là: danh từ|- tính không dính dáng, sự không liên quan, sự không quan hệ (với...)|- tính không thích hợp, tính không đúng lúc, tính không đúng chỗ

49785. irrelevance nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không dính dáng, tính không thích hợp|- điều k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irrelevance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irrelevance danh từ|- tính không dính dáng, tính không thích hợp|- điều không thích đáng; điều không thích hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irrelevance
  • Phiên âm (nếu có): [irelivəns]
  • Nghĩa tiếng việt của irrelevance là: danh từ|- tính không dính dáng, tính không thích hợp|- điều không thích đáng; điều không thích hợp

49786. irrelevancy nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không dính dáng, tính không thích hợp|- điều k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irrelevancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irrelevancy danh từ|- tính không dính dáng, tính không thích hợp|- điều không thích đáng; điều không thích hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irrelevancy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của irrelevancy là: danh từ|- tính không dính dáng, tính không thích hợp|- điều không thích đáng; điều không thích hợp

49787. irrelevant nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thích đáng; không thích hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irrelevant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irrelevant tính từ|- không thích đáng; không thích hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irrelevant
  • Phiên âm (nếu có): [irelivənt]
  • Nghĩa tiếng việt của irrelevant là: tính từ|- không thích đáng; không thích hợp

49788. irrelevantly nghĩa tiếng việt là phó từ|- không thích hợp, không thích đáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irrelevantly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irrelevantly phó từ|- không thích hợp, không thích đáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irrelevantly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của irrelevantly là: phó từ|- không thích hợp, không thích đáng

49789. irrelievable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không làm cho đỡ (đau...) được, không làm cho bớt (k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irrelievable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irrelievable tính từ|- không làm cho đỡ (đau...) được, không làm cho bớt (khổ...) được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irrelievable
  • Phiên âm (nếu có): [,irili:vəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của irrelievable là: tính từ|- không làm cho đỡ (đau...) được, không làm cho bớt (khổ...) được

49790. irreligion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không tín ngưỡng; sự không trọng tín ngưỡng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irreligion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irreligion danh từ|- sự không tín ngưỡng; sự không trọng tín ngưỡng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irreligion
  • Phiên âm (nếu có): [,irilidʤn]
  • Nghĩa tiếng việt của irreligion là: danh từ|- sự không tín ngưỡng; sự không trọng tín ngưỡng

49791. irreligionist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người không tín ngưỡng; người không trọng tín ngưỡn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irreligionist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irreligionist danh từ|- người không tín ngưỡng; người không trọng tín ngưỡng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irreligionist
  • Phiên âm (nếu có): [,irilidʤənist]
  • Nghĩa tiếng việt của irreligionist là: danh từ|- người không tín ngưỡng; người không trọng tín ngưỡng

49792. irreligiosity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không tín ngưỡng; tính không trọng tín ngưỡng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irreligiosity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irreligiosity danh từ|- tính không tín ngưỡng; tính không trọng tín ngưỡng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irreligiosity
  • Phiên âm (nếu có): [,irilidʤəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của irreligiosity là: danh từ|- tính không tín ngưỡng; tính không trọng tín ngưỡng

49793. irreligious nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tín ngưỡng; không trọng tín ngưỡng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irreligious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irreligious tính từ|- không tín ngưỡng; không trọng tín ngưỡng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irreligious
  • Phiên âm (nếu có): [,irilidʤəs]
  • Nghĩa tiếng việt của irreligious là: tính từ|- không tín ngưỡng; không trọng tín ngưỡng

49794. irreligiously nghĩa tiếng việt là xem irreligious(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irreligiously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irreligiouslyxem irreligious. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irreligiously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của irreligiously là: xem irreligious

49795. irreligiousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không tín ngưỡng; tính không trọng tín ngưỡng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irreligiousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irreligiousness danh từ|- tính không tín ngưỡng; tính không trọng tín ngưỡng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irreligiousness
  • Phiên âm (nếu có): [,irilidʤəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của irreligiousness là: danh từ|- tính không tín ngưỡng; tính không trọng tín ngưỡng

49796. irremeable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không quay lại chỗ cũ được, không trở lại tình tra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irremeable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irremeable tính từ|- không quay lại chỗ cũ được, không trở lại tình trạng cũ được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irremeable
  • Phiên âm (nếu có): [iremiəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của irremeable là: tính từ|- không quay lại chỗ cũ được, không trở lại tình trạng cũ được

49797. irremediable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể chữa được (bệnh...)|- không thể sửa chữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irremediable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irremediable tính từ|- không thể chữa được (bệnh...)|- không thể sửa chữa được (sai lầm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irremediable
  • Phiên âm (nếu có): [,irimi:djəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của irremediable là: tính từ|- không thể chữa được (bệnh...)|- không thể sửa chữa được (sai lầm)

49798. irremediableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể chữa được|- tính không thể sửa chữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irremediableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irremediableness danh từ|- tính không thể chữa được|- tính không thể sửa chữa được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irremediableness
  • Phiên âm (nếu có): [,irimi:djəblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của irremediableness là: danh từ|- tính không thể chữa được|- tính không thể sửa chữa được

49799. irremediably nghĩa tiếng việt là phó từ|- không thể sửa chữa, không thể cứu chữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irremediably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irremediably phó từ|- không thể sửa chữa, không thể cứu chữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irremediably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của irremediably là: phó từ|- không thể sửa chữa, không thể cứu chữa

49800. irremissibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể tha thứ được (tội...)|- tính không th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irremissibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irremissibility danh từ|- tính không thể tha thứ được (tội...)|- tính không thể tránh được, tính không thể trì hoân được (nhiệm vụ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irremissibility
  • Phiên âm (nếu có): [iri,misibiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của irremissibility là: danh từ|- tính không thể tha thứ được (tội...)|- tính không thể tránh được, tính không thể trì hoân được (nhiệm vụ...)

49801. irremissible nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể tha thứ được (tội...)|- không thể tránh đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irremissible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irremissible tính từ|- không thể tha thứ được (tội...)|- không thể tránh được, không thể trì hoân được (nhiệm vụ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irremissible
  • Phiên âm (nếu có): [,irimisibl]
  • Nghĩa tiếng việt của irremissible là: tính từ|- không thể tha thứ được (tội...)|- không thể tránh được, không thể trì hoân được (nhiệm vụ...)

49802. irremissibleness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể tha thứ được (tội...)|- tính không th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irremissibleness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irremissibleness danh từ|- tính không thể tha thứ được (tội...)|- tính không thể tránh được, tính không thể trì hoân được (nhiệm vụ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irremissibleness
  • Phiên âm (nếu có): [iri,misibiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của irremissibleness là: danh từ|- tính không thể tha thứ được (tội...)|- tính không thể tránh được, tính không thể trì hoân được (nhiệm vụ...)

49803. irremissibly nghĩa tiếng việt là xem irremissible(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irremissibly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irremissiblyxem irremissible. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irremissibly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của irremissibly là: xem irremissible

49804. irremovability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể chuyển đi được (một chức vụ...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irremovability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irremovability danh từ|- tính không thể chuyển đi được (một chức vụ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irremovability
  • Phiên âm (nếu có): [iri,mu:vəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của irremovability là: danh từ|- tính không thể chuyển đi được (một chức vụ...)

49805. irremovable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể chuyển đi được (một chức vụ...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irremovable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irremovable tính từ|- không thể chuyển đi được (một chức vụ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irremovable
  • Phiên âm (nếu có): [,irimu:vəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của irremovable là: tính từ|- không thể chuyển đi được (một chức vụ...)

49806. irremovableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể chuyển đi được (một chức vụ...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irremovableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irremovableness danh từ|- tính không thể chuyển đi được (một chức vụ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irremovableness
  • Phiên âm (nếu có): [iri,mu:vəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của irremovableness là: danh từ|- tính không thể chuyển đi được (một chức vụ...)

49807. irremovably nghĩa tiếng việt là xem irremovable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irremovably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irremovablyxem irremovable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irremovably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của irremovably là: xem irremovable

49808. irrepairable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể sửa chữa được (máy hỏng...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irrepairable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irrepairable tính từ|- không thể sửa chữa được (máy hỏng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irrepairable
  • Phiên âm (nếu có): [,iripeərəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của irrepairable là: tính từ|- không thể sửa chữa được (máy hỏng...)

49809. irreparability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể đền bù lại được; tính không thể sử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irreparability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irreparability danh từ|- tính không thể đền bù lại được; tính không thể sửa lại được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irreparability
  • Phiên âm (nếu có): [i,repərəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của irreparability là: danh từ|- tính không thể đền bù lại được; tính không thể sửa lại được

49810. irreparable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể đền bù lại được; không thể sửa lại đượ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irreparable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irreparable tính từ|- không thể đền bù lại được; không thể sửa lại được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irreparable
  • Phiên âm (nếu có): [irepərəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của irreparable là: tính từ|- không thể đền bù lại được; không thể sửa lại được

49811. irreparableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể đền bù lại được; tính không thể sử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irreparableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irreparableness danh từ|- tính không thể đền bù lại được; tính không thể sửa lại được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irreparableness
  • Phiên âm (nếu có): [i,repərəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của irreparableness là: danh từ|- tính không thể đền bù lại được; tính không thể sửa lại được

49812. irreparably nghĩa tiếng việt là phó từ|- không thể sửa chữa, không thể đền bù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irreparably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irreparably phó từ|- không thể sửa chữa, không thể đền bù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irreparably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của irreparably là: phó từ|- không thể sửa chữa, không thể đền bù

49813. irrepatriable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể cho trở về nước được (vì vấn đề chính (…)


Nghĩa tiếng việt của từ irrepatriable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irrepatriable tính từ|- không thể cho trở về nước được (vì vấn đề chính trị). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irrepatriable
  • Phiên âm (nếu có): [,iripætriəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của irrepatriable là: tính từ|- không thể cho trở về nước được (vì vấn đề chính trị)

49814. irrepealability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể bâi bỏ được (điều khoản, quy định...(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irrepealability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irrepealability danh từ|- tính không thể bâi bỏ được (điều khoản, quy định...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irrepealability
  • Phiên âm (nếu có): [iri,pi:ləbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của irrepealability là: danh từ|- tính không thể bâi bỏ được (điều khoản, quy định...)

49815. irrepealable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể bâi bỏ được (điều khoản, quy định...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irrepealable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irrepealable tính từ|- không thể bâi bỏ được (điều khoản, quy định...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irrepealable
  • Phiên âm (nếu có): [,iripi:ləbl]
  • Nghĩa tiếng việt của irrepealable là: tính từ|- không thể bâi bỏ được (điều khoản, quy định...)

49816. irrepealableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể bâi bỏ được (điều khoản, quy định...(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irrepealableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irrepealableness danh từ|- tính không thể bâi bỏ được (điều khoản, quy định...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irrepealableness
  • Phiên âm (nếu có): [iri,pi:ləbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của irrepealableness là: danh từ|- tính không thể bâi bỏ được (điều khoản, quy định...)

49817. irreplaceability nghĩa tiếng việt là xem irreplaceable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irreplaceability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irreplaceabilityxem irreplaceable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irreplaceability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của irreplaceability là: xem irreplaceable

49818. irreplaceable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể thay thế được (khi mất... đi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irreplaceable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irreplaceable tính từ|- không thể thay thế được (khi mất... đi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irreplaceable
  • Phiên âm (nếu có): [,iripleisəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của irreplaceable là: tính từ|- không thể thay thế được (khi mất... đi)

49819. irreplaceableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể thay thế được (khi mất... đi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irreplaceableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irreplaceableness danh từ|- tính không thể thay thế được (khi mất... đi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irreplaceableness
  • Phiên âm (nếu có): [,iripleisəblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của irreplaceableness là: danh từ|- tính không thể thay thế được (khi mất... đi)

49820. irreplaceably nghĩa tiếng việt là xem irreplaceable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irreplaceably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irreplaceablyxem irreplaceable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irreplaceably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của irreplaceably là: xem irreplaceable

49821. irrepressibility nghĩa tiếng việt là tính từ|- tính không thể kiềm chế được; tính không thể nén (…)


Nghĩa tiếng việt của từ irrepressibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irrepressibility tính từ|- tính không thể kiềm chế được; tính không thể nén được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irrepressibility
  • Phiên âm (nếu có): [iri,presəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của irrepressibility là: tính từ|- tính không thể kiềm chế được; tính không thể nén được

49822. irrepressible nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể kiềm chế được; không thể nén được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irrepressible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irrepressible tính từ|- không thể kiềm chế được; không thể nén được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irrepressible
  • Phiên âm (nếu có): [,iripresəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của irrepressible là: tính từ|- không thể kiềm chế được; không thể nén được

49823. irrepressibleness nghĩa tiếng việt là tính từ|- tính không thể kiềm chế được; tính không thể nén (…)


Nghĩa tiếng việt của từ irrepressibleness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irrepressibleness tính từ|- tính không thể kiềm chế được; tính không thể nén được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irrepressibleness
  • Phiên âm (nếu có): [iri,presəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của irrepressibleness là: tính từ|- tính không thể kiềm chế được; tính không thể nén được

49824. irrepressibly nghĩa tiếng việt là phó từ|- không thể kìm lại, không thể dằn nén(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irrepressibly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irrepressibly phó từ|- không thể kìm lại, không thể dằn nén. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irrepressibly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của irrepressibly là: phó từ|- không thể kìm lại, không thể dằn nén

49825. irreproachability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể chê trách được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irreproachability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irreproachability danh từ|- tính không thể chê trách được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irreproachability
  • Phiên âm (nếu có): [iri,proutʃəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của irreproachability là: danh từ|- tính không thể chê trách được

49826. irreproachable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể chê trách được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irreproachable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irreproachable tính từ|- không thể chê trách được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irreproachable
  • Phiên âm (nếu có): [,iriproutʃəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của irreproachable là: tính từ|- không thể chê trách được

49827. irreproachableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể chê trách được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irreproachableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irreproachableness danh từ|- tính không thể chê trách được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irreproachableness
  • Phiên âm (nếu có): [iri,proutʃəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của irreproachableness là: danh từ|- tính không thể chê trách được

49828. irreproachably nghĩa tiếng việt là phó từ|- không chê trách được, không chê vào đâu được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irreproachably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irreproachably phó từ|- không chê trách được, không chê vào đâu được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irreproachably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của irreproachably là: phó từ|- không chê trách được, không chê vào đâu được

49829. irresistibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không chống lại được, tính không thể cưỡng lạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irresistibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irresistibility danh từ|- tính không chống lại được, tính không thể cưỡng lại được, tính hấp dẫn không cưỡng lại được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irresistibility
  • Phiên âm (nếu có): [iri,zistəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của irresistibility là: danh từ|- tính không chống lại được, tính không thể cưỡng lại được, tính hấp dẫn không cưỡng lại được

49830. irresistible nghĩa tiếng việt là danh từ|- không chống lại được, không thể cưỡng lại được, hấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irresistible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irresistible danh từ|- không chống lại được, không thể cưỡng lại được, hấp dẫn không cưỡng lại được|* danh từ|- người hấp dẫn mạnh mẽ; vật hấp dẫn mạnh mẽ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irresistible
  • Phiên âm (nếu có): [,iriziatəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của irresistible là: danh từ|- không chống lại được, không thể cưỡng lại được, hấp dẫn không cưỡng lại được|* danh từ|- người hấp dẫn mạnh mẽ; vật hấp dẫn mạnh mẽ

49831. irresistibleness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không chống lại được, tính không thể cưỡng lạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irresistibleness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irresistibleness danh từ|- tính không chống lại được, tính không thể cưỡng lại được, tính hấp dẫn không cưỡng lại được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irresistibleness
  • Phiên âm (nếu có): [iri,zistəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của irresistibleness là: danh từ|- tính không chống lại được, tính không thể cưỡng lại được, tính hấp dẫn không cưỡng lại được

49832. irresistibly nghĩa tiếng việt là phó từ|- không cưỡng lại được, hấp dẫn đến nỗi không cưỡng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ irresistibly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irresistibly phó từ|- không cưỡng lại được, hấp dẫn đến nỗi không cưỡng lại được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irresistibly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của irresistibly là: phó từ|- không cưỡng lại được, hấp dẫn đến nỗi không cưỡng lại được

49833. irresolubility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể giải được|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tính (…)


Nghĩa tiếng việt của từ irresolubility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irresolubility danh từ|- tính không thể giải được|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tính không thể giải thích được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irresolubility
  • Phiên âm (nếu có): [i,rezəljubiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của irresolubility là: danh từ|- tính không thể giải được|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tính không thể giải thích được

49834. irresoluble nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể giải được|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) không thể (…)


Nghĩa tiếng việt của từ irresoluble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irresoluble tính từ|- không thể giải được|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) không thể giải thích được|=an irresoluble phenomenon|+ một hiện tượng không thể giải thích được||@irresoluble|- không giải được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irresoluble
  • Phiên âm (nếu có): [irezəljubl]
  • Nghĩa tiếng việt của irresoluble là: tính từ|- không thể giải được|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) không thể giải thích được|=an irresoluble phenomenon|+ một hiện tượng không thể giải thích được||@irresoluble|- không giải được

49835. irresolute nghĩa tiếng việt là tính từ|- do dự, phân vân, lưỡng lự|- thiếu quyết tâm, thiếu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ irresolute là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irresolute tính từ|- do dự, phân vân, lưỡng lự|- thiếu quyết tâm, thiếu quả quyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irresolute
  • Phiên âm (nếu có): [irezəlu:t]
  • Nghĩa tiếng việt của irresolute là: tính từ|- do dự, phân vân, lưỡng lự|- thiếu quyết tâm, thiếu quả quyết

49836. irresolutely nghĩa tiếng việt là phó từ|- do dự, phân vân, lưỡng lự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irresolutely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irresolutely phó từ|- do dự, phân vân, lưỡng lự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irresolutely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của irresolutely là: phó từ|- do dự, phân vân, lưỡng lự

49837. irresoluteness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính do dự, tính phân vân, tính lưỡng lự|- tính thi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irresoluteness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irresoluteness danh từ|- tính do dự, tính phân vân, tính lưỡng lự|- tính thiếu quyết tâm, tính thiếu quả quyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irresoluteness
  • Phiên âm (nếu có): [irezəlu:tnis]
  • Nghĩa tiếng việt của irresoluteness là: danh từ|- tính do dự, tính phân vân, tính lưỡng lự|- tính thiếu quyết tâm, tính thiếu quả quyết

49838. irresolution nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự do dự, sự phân vân, sự lưỡng lự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irresolution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irresolution danh từ|- sự do dự, sự phân vân, sự lưỡng lự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irresolution
  • Phiên âm (nếu có): [i,rezəlu:ʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của irresolution là: danh từ|- sự do dự, sự phân vân, sự lưỡng lự

49839. irresolvability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể phân tách ra từng phần được|- tính k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irresolvability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irresolvability danh từ|- tính không thể phân tách ra từng phần được|- tính không thể giải thích được (bài toán...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irresolvability
  • Phiên âm (nếu có): [iri,zɔvəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của irresolvability là: danh từ|- tính không thể phân tách ra từng phần được|- tính không thể giải thích được (bài toán...)

49840. irresolvable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể phân tách ra từng phần được|- không thể g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irresolvable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irresolvable tính từ|- không thể phân tách ra từng phần được|- không thể giải thích được (bài toán...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irresolvable
  • Phiên âm (nếu có): [,irizɔlvəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của irresolvable là: tính từ|- không thể phân tách ra từng phần được|- không thể giải thích được (bài toán...)

49841. irresolvableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể phân tách ra từng phần được|- tính k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irresolvableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irresolvableness danh từ|- tính không thể phân tách ra từng phần được|- tính không thể giải thích được (bài toán...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irresolvableness
  • Phiên âm (nếu có): [iri,zɔvəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của irresolvableness là: danh từ|- tính không thể phân tách ra từng phần được|- tính không thể giải thích được (bài toán...)

49842. irrespective nghĩa tiếng việt là tính từ (+ of)|- không kể, bất chấp|=irrespective of nationality(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irrespective là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irrespective tính từ (+ of)|- không kể, bất chấp|=irrespective of nationality|+ không kể quốc tịch nước nào, không kể dân tộc nào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irrespective
  • Phiên âm (nếu có): [,irispektiv]
  • Nghĩa tiếng việt của irrespective là: tính từ (+ of)|- không kể, bất chấp|=irrespective of nationality|+ không kể quốc tịch nước nào, không kể dân tộc nào

49843. irrespectively nghĩa tiếng việt là xem irrespective(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irrespectively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irrespectivelyxem irrespective. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irrespectively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của irrespectively là: xem irrespective

49844. irrespirable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thở được, ngột ngạt (không khí)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irrespirable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irrespirable tính từ|- không thở được, ngột ngạt (không khí). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irrespirable
  • Phiên âm (nếu có): [,irispaiərəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của irrespirable là: tính từ|- không thở được, ngột ngạt (không khí)

49845. irresponsibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thiếu tinh thần trách nhiệm|- sự chưa đủ trách (…)


Nghĩa tiếng việt của từ irresponsibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irresponsibility danh từ|- sự thiếu tinh thần trách nhiệm|- sự chưa đủ trách nhiệm|- sự không chịu trách nhiệm (đối với ai...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irresponsibility
  • Phiên âm (nếu có): [iris,pɔnsəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của irresponsibility là: danh từ|- sự thiếu tinh thần trách nhiệm|- sự chưa đủ trách nhiệm|- sự không chịu trách nhiệm (đối với ai...)

49846. irresponsible nghĩa tiếng việt là tính từ|- thiếu tinh thần trách nhiệm|- chưa đủ trách nhiệm|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irresponsible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irresponsible tính từ|- thiếu tinh thần trách nhiệm|- chưa đủ trách nhiệm|- không chịu trách nhiệm (đối với ai...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irresponsible
  • Phiên âm (nếu có): [,irispɔnsəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của irresponsible là: tính từ|- thiếu tinh thần trách nhiệm|- chưa đủ trách nhiệm|- không chịu trách nhiệm (đối với ai...)

49847. irresponsibleness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thiếu tinh thần trách nhiệm|- sự chưa đủ trách (…)


Nghĩa tiếng việt của từ irresponsibleness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irresponsibleness danh từ|- sự thiếu tinh thần trách nhiệm|- sự chưa đủ trách nhiệm|- sự không chịu trách nhiệm (đối với ai...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irresponsibleness
  • Phiên âm (nếu có): [iris,pɔnsəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của irresponsibleness là: danh từ|- sự thiếu tinh thần trách nhiệm|- sự chưa đủ trách nhiệm|- sự không chịu trách nhiệm (đối với ai...)

49848. irresponsibly nghĩa tiếng việt là phó từ|- vô trách nhiệm, thiếu trách nhiệm, tắc trách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irresponsibly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irresponsibly phó từ|- vô trách nhiệm, thiếu trách nhiệm, tắc trách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irresponsibly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của irresponsibly là: phó từ|- vô trách nhiệm, thiếu trách nhiệm, tắc trách

49849. irresponsive nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đáp lại, không phản ứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irresponsive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irresponsive tính từ|- không đáp lại, không phản ứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irresponsive
  • Phiên âm (nếu có): [,irispɔnsiv]
  • Nghĩa tiếng việt của irresponsive là: tính từ|- không đáp lại, không phản ứng

49850. irresponsively nghĩa tiếng việt là xem irresponsive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irresponsively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irresponsivelyxem irresponsive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irresponsively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của irresponsively là: xem irresponsive

49851. irresponsiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không đáp lại, sự không phản ứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irresponsiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irresponsiveness danh từ|- sự không đáp lại, sự không phản ứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irresponsiveness
  • Phiên âm (nếu có): [,irispɔnsivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của irresponsiveness là: danh từ|- sự không đáp lại, sự không phản ứng

49852. irretention nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không giữ được|- sự không ghi nhớ được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irretention là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irretention danh từ|- sự không giữ được|- sự không ghi nhớ được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irretention
  • Phiên âm (nếu có): [,iritenʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của irretention là: danh từ|- sự không giữ được|- sự không ghi nhớ được

49853. irretentive nghĩa tiếng việt là tính từ|- không giữ được|- không ghi nhớ được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irretentive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irretentive tính từ|- không giữ được|- không ghi nhớ được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irretentive
  • Phiên âm (nếu có): [iri,tri:vəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của irretentive là: tính từ|- không giữ được|- không ghi nhớ được

49854. irretentiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không giữ được|- sự không ghi nhớ được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irretentiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irretentiveness danh từ|- sự không giữ được|- sự không ghi nhớ được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irretentiveness
  • Phiên âm (nếu có): [,iritenʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của irretentiveness là: danh từ|- sự không giữ được|- sự không ghi nhớ được

49855. irretrievability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể lấy lại được|- tính không thể phục (…)


Nghĩa tiếng việt của từ irretrievability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irretrievability danh từ|- tính không thể lấy lại được|- tính không thể phục hồi lại được|- tính không thể bù lại được|- tính không thể nhớ lại được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irretrievability
  • Phiên âm (nếu có): [iri,tri:vəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của irretrievability là: danh từ|- tính không thể lấy lại được|- tính không thể phục hồi lại được|- tính không thể bù lại được|- tính không thể nhớ lại được

49856. irretrievable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể lấy lại được|- không thể phục hồi lại đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irretrievable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irretrievable tính từ|- không thể lấy lại được|- không thể phục hồi lại được|- không thể bù lại được|- không thể nhớ lại được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irretrievable
  • Phiên âm (nếu có): [,iritri:vəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của irretrievable là: tính từ|- không thể lấy lại được|- không thể phục hồi lại được|- không thể bù lại được|- không thể nhớ lại được

49857. irretrievableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể lấy lại được|- tính không thể phục (…)


Nghĩa tiếng việt của từ irretrievableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irretrievableness danh từ|- tính không thể lấy lại được|- tính không thể phục hồi lại được|- tính không thể bù lại được|- tính không thể nhớ lại được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irretrievableness
  • Phiên âm (nếu có): [iri,tri:vəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của irretrievableness là: danh từ|- tính không thể lấy lại được|- tính không thể phục hồi lại được|- tính không thể bù lại được|- tính không thể nhớ lại được

49858. irretrievably nghĩa tiếng việt là phó từ|- không thể cứu vãn, không thể bù đắp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irretrievably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irretrievably phó từ|- không thể cứu vãn, không thể bù đắp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irretrievably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của irretrievably là: phó từ|- không thể cứu vãn, không thể bù đắp

49859. irreverence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thiếu tôn kính, sự bất kính; hành động thiếu t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irreverence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irreverence danh từ|- sự thiếu tôn kính, sự bất kính; hành động thiếu tôn kính, hành động bất kính|- sự không được tôn kính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irreverence
  • Phiên âm (nếu có): [irevərəns]
  • Nghĩa tiếng việt của irreverence là: danh từ|- sự thiếu tôn kính, sự bất kính; hành động thiếu tôn kính, hành động bất kính|- sự không được tôn kính

49860. irreverent nghĩa tiếng việt là tính từ|- thiếu tôn kính, bất kính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irreverent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irreverent tính từ|- thiếu tôn kính, bất kính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irreverent
  • Phiên âm (nếu có): [irevərənt]
  • Nghĩa tiếng việt của irreverent là: tính từ|- thiếu tôn kính, bất kính

49861. irreverential nghĩa tiếng việt là tính từ|- thiếu tôn kính, bất kính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irreverential là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irreverential tính từ|- thiếu tôn kính, bất kính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irreverential
  • Phiên âm (nếu có): [irevərənt]
  • Nghĩa tiếng việt của irreverential là: tính từ|- thiếu tôn kính, bất kính

49862. irreverently nghĩa tiếng việt là phó từ|- thiếu tôn kính, bất kính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irreverently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irreverently phó từ|- thiếu tôn kính, bất kính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irreverently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của irreverently là: phó từ|- thiếu tôn kính, bất kính

49863. irreversibility nghĩa tiếng việt là (econ) tính bất khả đảo; tính không thể đảo ngược được.|+ xé(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irreversibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irreversibility(econ) tính bất khả đảo; tính không thể đảo ngược được.|+ xét về phương diện tài nguyên thiên nhiên và môi trường, thuật ngữ này chỉ một hành động nào đó có những tác động không thể đảo ngược được một cách tuyệt đối hoặc do chi phí để làm như vậy là quá lớn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irreversibility
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của irreversibility là: (econ) tính bất khả đảo; tính không thể đảo ngược được.|+ xét về phương diện tài nguyên thiên nhiên và môi trường, thuật ngữ này chỉ một hành động nào đó có những tác động không thể đảo ngược được một cách tuyệt đối hoặc do chi phí để làm như vậy là quá lớn.

49864. irreversibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không thể đảo ngược lại; sự không thể thay đổi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ irreversibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irreversibility danh từ|- sự không thể đảo ngược lại; sự không thể thay đổi được|- (hoá học) tính không thuận nghịch||@irreversibility|- tính không khả nghịch, tính không đoa rngược được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irreversibility
  • Phiên âm (nếu có): [iri,və:səbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của irreversibility là: danh từ|- sự không thể đảo ngược lại; sự không thể thay đổi được|- (hoá học) tính không thuận nghịch||@irreversibility|- tính không khả nghịch, tính không đoa rngược được

49865. irreversible nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể đảo ngược lại; không thể thay đổi được|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irreversible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irreversible tính từ|- không thể đảo ngược lại; không thể thay đổi được|- (hoá học) không thuận nghịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irreversible
  • Phiên âm (nếu có): [,irivə:səbl]
  • Nghĩa tiếng việt của irreversible là: tính từ|- không thể đảo ngược lại; không thể thay đổi được|- (hoá học) không thuận nghịch

49866. irreversibleness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không thể đảo ngược lại; sự không thể thay đổi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ irreversibleness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irreversibleness danh từ|- sự không thể đảo ngược lại; sự không thể thay đổi được|- (hoá học) tính không thuận nghịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irreversibleness
  • Phiên âm (nếu có): [iri,və:səbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của irreversibleness là: danh từ|- sự không thể đảo ngược lại; sự không thể thay đổi được|- (hoá học) tính không thuận nghịch

49867. irreversibly nghĩa tiếng việt là phó từ|- không thể đảo ngược được, không thể thay đổi được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irreversibly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irreversibly phó từ|- không thể đảo ngược được, không thể thay đổi được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irreversibly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của irreversibly là: phó từ|- không thể đảo ngược được, không thể thay đổi được

49868. irrevocability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể bâi bỏ được, tính không thể huỷ bỏ;(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irrevocability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irrevocability danh từ|- tính không thể bâi bỏ được, tính không thể huỷ bỏ; tính không thể thay đổi (ý kiến...)|- tính không thể thu hồi (giấy phép...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irrevocability
  • Phiên âm (nếu có): [i,revəkəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của irrevocability là: danh từ|- tính không thể bâi bỏ được, tính không thể huỷ bỏ; tính không thể thay đổi (ý kiến...)|- tính không thể thu hồi (giấy phép...)

49869. irrevocable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể bâi bỏ được, không thể huỷ bỏ; không thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irrevocable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irrevocable tính từ|- không thể bâi bỏ được, không thể huỷ bỏ; không thể thay đổi (ý kiến...)|- không thể thu hồi (giấy phép...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irrevocable
  • Phiên âm (nếu có): [irevəkəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của irrevocable là: tính từ|- không thể bâi bỏ được, không thể huỷ bỏ; không thể thay đổi (ý kiến...)|- không thể thu hồi (giấy phép...)

49870. irrevocableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể bâi bỏ được, tính không thể huỷ bỏ;(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irrevocableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irrevocableness danh từ|- tính không thể bâi bỏ được, tính không thể huỷ bỏ; tính không thể thay đổi (ý kiến...)|- tính không thể thu hồi (giấy phép...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irrevocableness
  • Phiên âm (nếu có): [i,revəkəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của irrevocableness là: danh từ|- tính không thể bâi bỏ được, tính không thể huỷ bỏ; tính không thể thay đổi (ý kiến...)|- tính không thể thu hồi (giấy phép...)

49871. irrevocably nghĩa tiếng việt là phó từ|- không thể hủy bỏ, không thể thay đổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irrevocably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irrevocably phó từ|- không thể hủy bỏ, không thể thay đổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irrevocably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của irrevocably là: phó từ|- không thể hủy bỏ, không thể thay đổi

49872. irrigable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể tưới được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irrigable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irrigable tính từ|- có thể tưới được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irrigable
  • Phiên âm (nếu có): [irigəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của irrigable là: tính từ|- có thể tưới được

49873. irrigate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tưới (đất, ruộng)|- (y học) rửa (vết thương.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irrigate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irrigate ngoại động từ|- tưới (đất, ruộng)|- (y học) rửa (vết thương...)|- làm ướt, làm ẩm|* nội động từ|- tưới|- (từ lóng) uống bứ bừ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irrigate
  • Phiên âm (nếu có): [irigeit]
  • Nghĩa tiếng việt của irrigate là: ngoại động từ|- tưới (đất, ruộng)|- (y học) rửa (vết thương...)|- làm ướt, làm ẩm|* nội động từ|- tưới|- (từ lóng) uống bứ bừ

49874. irrigation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tưới (đất, ruộng); sự tưới cho tươi tốt; tình t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irrigation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irrigation danh từ|- sự tưới (đất, ruộng); sự tưới cho tươi tốt; tình trạng được tưới|- (y học) sự rửa (vết thương). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irrigation
  • Phiên âm (nếu có): [,irigeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của irrigation là: danh từ|- sự tưới (đất, ruộng); sự tưới cho tươi tốt; tình trạng được tưới|- (y học) sự rửa (vết thương)

49875. irrigational nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sự tưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irrigational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irrigational tính từ|- (thuộc) sự tưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irrigational
  • Phiên âm (nếu có): [,irigeiʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của irrigational là: tính từ|- (thuộc) sự tưới

49876. irrigative nghĩa tiếng việt là tính từ|- để tưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irrigative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irrigative tính từ|- để tưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irrigative
  • Phiên âm (nếu có): [irigeitiv]
  • Nghĩa tiếng việt của irrigative là: tính từ|- để tưới

49877. irrigator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tưới (ruộng)|- (y học) ống rửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irrigator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irrigator danh từ|- người tưới (ruộng)|- (y học) ống rửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irrigator
  • Phiên âm (nếu có): [irigeitə]
  • Nghĩa tiếng việt của irrigator là: danh từ|- người tưới (ruộng)|- (y học) ống rửa

49878. irritability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính dễ cáu, tính cáu kỉnh|- (sinh vật học); (y ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irritability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irritability danh từ|- tính dễ cáu, tính cáu kỉnh|- (sinh vật học); (y học) tính dễ bị kích thích; tính cảm ứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irritability
  • Phiên âm (nếu có): [,iritəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của irritability là: danh từ|- tính dễ cáu, tính cáu kỉnh|- (sinh vật học); (y học) tính dễ bị kích thích; tính cảm ứng

49879. irritable nghĩa tiếng việt là tính từ|- dễ cáu; cáu kỉnh|- (sinh vật học); (y học) dễ bị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irritable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irritable tính từ|- dễ cáu; cáu kỉnh|- (sinh vật học); (y học) dễ bị kích thích, dễ cảm ứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irritable
  • Phiên âm (nếu có): [iritəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của irritable là: tính từ|- dễ cáu; cáu kỉnh|- (sinh vật học); (y học) dễ bị kích thích, dễ cảm ứng

49880. irritableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính dễ cáu, tính cáu kỉnh|- (sinh vật học); (y ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irritableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irritableness danh từ|- tính dễ cáu, tính cáu kỉnh|- (sinh vật học); (y học) tính dễ bị kích thích; tính cảm ứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irritableness
  • Phiên âm (nếu có): [,iritəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của irritableness là: danh từ|- tính dễ cáu, tính cáu kỉnh|- (sinh vật học); (y học) tính dễ bị kích thích; tính cảm ứng

49881. irritably nghĩa tiếng việt là phó từ|- cáu kỉnh, cáu gắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irritably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irritably phó từ|- cáu kỉnh, cáu gắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irritably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của irritably là: phó từ|- cáu kỉnh, cáu gắt

49882. irritancy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm cáu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irritancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irritancy danh từ|- sự làm cáu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irritancy
  • Phiên âm (nếu có): [iritənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của irritancy là: danh từ|- sự làm cáu

49883. irritant nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm cáu|- (sinh vật học) kích thích|* danh từ|- đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irritant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irritant tính từ|- làm cáu|- (sinh vật học) kích thích|* danh từ|- điều làm cái|- (sinh vật học) chất kích thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irritant
  • Phiên âm (nếu có): [iritənt]
  • Nghĩa tiếng việt của irritant là: tính từ|- làm cáu|- (sinh vật học) kích thích|* danh từ|- điều làm cái|- (sinh vật học) chất kích thích

49884. irritate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm phát cáu, chọc tức|- (sinh vật học) kí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irritate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irritate ngoại động từ|- làm phát cáu, chọc tức|- (sinh vật học) kích thích|- (y học) kích thích; làm tấy lên, làm rát (da...)|* nội động từ|- làm phát cáu, chọc tức|* ngoại động từ|- (pháp lý) bác bỏ, làm cho mất giá trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irritate
  • Phiên âm (nếu có): [iriteit]
  • Nghĩa tiếng việt của irritate là: ngoại động từ|- làm phát cáu, chọc tức|- (sinh vật học) kích thích|- (y học) kích thích; làm tấy lên, làm rát (da...)|* nội động từ|- làm phát cáu, chọc tức|* ngoại động từ|- (pháp lý) bác bỏ, làm cho mất giá trị

49885. irritated nghĩa tiếng việt là tính từ|- tức tối; cáu|- (y học) bị kích thích; tấy lên, ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irritated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irritated tính từ|- tức tối; cáu|- (y học) bị kích thích; tấy lên, rát (da...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irritated
  • Phiên âm (nếu có): [iriteitid]
  • Nghĩa tiếng việt của irritated là: tính từ|- tức tối; cáu|- (y học) bị kích thích; tấy lên, rát (da...)

49886. irritating nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm phát cáu, chọc tức|- (sinh vật học) kích thí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irritating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irritating tính từ|- làm phát cáu, chọc tức|- (sinh vật học) kích thích|- (y học) kích thích, làm tấy lên, làm rát (da...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irritating
  • Phiên âm (nếu có): [iriteitiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của irritating là: tính từ|- làm phát cáu, chọc tức|- (sinh vật học) kích thích|- (y học) kích thích, làm tấy lên, làm rát (da...)

49887. irritatingly nghĩa tiếng việt là xem irritate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irritatingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irritatinglyxem irritate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irritatingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của irritatingly là: xem irritate

49888. irritation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm phát cáu, sự chọc tức; tình trạng bị làm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irritation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irritation danh từ|- sự làm phát cáu, sự chọc tức; tình trạng bị làm phát cáu, tình trạng bị chọc tức|- (sinh vật học) sự kích thích|- (y học) sự kích thích; sự làm tấy lên, sự làm rát (da...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irritation
  • Phiên âm (nếu có): [,iriteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của irritation là: danh từ|- sự làm phát cáu, sự chọc tức; tình trạng bị làm phát cáu, tình trạng bị chọc tức|- (sinh vật học) sự kích thích|- (y học) sự kích thích; sự làm tấy lên, sự làm rát (da...)

49889. irritative nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm phát cáu, chọc tức|- (sinh vật học) kích thí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irritative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irritative tính từ|- làm phát cáu, chọc tức|- (sinh vật học) kích thích|- (y học) kích thích; làm tấy lên, làm rát (da...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irritative
  • Phiên âm (nếu có): [iriteitiv]
  • Nghĩa tiếng việt của irritative là: tính từ|- làm phát cáu, chọc tức|- (sinh vật học) kích thích|- (y học) kích thích; làm tấy lên, làm rát (da...)

49890. irritativeness nghĩa tiếng việt là danh từ|- khả năng làm phát cáu; tính chất chọc tức|- (sinh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ irritativeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irritativeness danh từ|- khả năng làm phát cáu; tính chất chọc tức|- (sinh vật học) tính kích thích|- (y học) sự kích thích; sự làm tấy lên, sự làm rát (da...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irritativeness
  • Phiên âm (nếu có): [iriteitivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của irritativeness là: danh từ|- khả năng làm phát cáu; tính chất chọc tức|- (sinh vật học) tính kích thích|- (y học) sự kích thích; sự làm tấy lên, sự làm rát (da...)

49891. irritator nghĩa tiếng việt là xem irritate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irritator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irritatorxem irritate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irritator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của irritator là: xem irritate

49892. irrotational nghĩa tiếng việt là tính từ|- không quay||@irrotational|- (hình học) không xoáy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irrotational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irrotational tính từ|- không quay||@irrotational|- (hình học) không xoáy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irrotational
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của irrotational là: tính từ|- không quay||@irrotational|- (hình học) không xoáy

49893. irrupt nghĩa tiếng việt là nội động từ|- xông vào, xâm nhập|- nổ bùng (sự phẫn nộ của(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irrupt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irrupt nội động từ|- xông vào, xâm nhập|- nổ bùng (sự phẫn nộ của quần chúng...)|- tăng vọt (số dân...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irrupt
  • Phiên âm (nếu có): [irʌpt]
  • Nghĩa tiếng việt của irrupt là: nội động từ|- xông vào, xâm nhập|- nổ bùng (sự phẫn nộ của quần chúng...)|- tăng vọt (số dân...)

49894. irruption nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xông vào, sự xâm nhập|- sự nổ bùng (của sự phâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irruption là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irruption danh từ|- sự xông vào, sự xâm nhập|- sự nổ bùng (của sự phẫn nộ của quần chúng...)|- sự tăng vọt (số dân...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irruption
  • Phiên âm (nếu có): [irʌpʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của irruption là: danh từ|- sự xông vào, sự xâm nhập|- sự nổ bùng (của sự phẫn nộ của quần chúng...)|- sự tăng vọt (số dân...)

49895. irruptive nghĩa tiếng việt là tính từ|- xông vào, xâm nhập|- nổ bùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ irruptive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh irruptive tính từ|- xông vào, xâm nhập|- nổ bùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:irruptive
  • Phiên âm (nếu có): [irʌptiv]
  • Nghĩa tiếng việt của irruptive là: tính từ|- xông vào, xâm nhập|- nổ bùng

49896. is nghĩa tiếng việt là ngôi 3 số ít thời hiện tại của be(…)


Nghĩa tiếng việt của từ is là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh is ngôi 3 số ít thời hiện tại của be. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:is
  • Phiên âm (nếu có): [iz]
  • Nghĩa tiếng việt của is là: ngôi 3 số ít thời hiện tại của be

49897. is and lm schedule nghĩa tiếng việt là (econ) biểu đồ is và lm.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ is and lm schedule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh is and lm schedule(econ) biểu đồ is và lm.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:is and lm schedule
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của is and lm schedule là: (econ) biểu đồ is và lm.

49898. is curve nghĩa tiếng việt là (econ) đường is|+ xem is - lm diagram(…)


Nghĩa tiếng việt của từ is curve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh is curve(econ) đường is|+ xem is - lm diagram. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:is curve
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của is curve là: (econ) đường is|+ xem is - lm diagram

49899. is- lm diagram nghĩa tiếng việt là (econ) lược đồ is - lm.|+ lược đồ mô tả việc xác định đông thơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ is- lm diagram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh is- lm diagram(econ) lược đồ is - lm.|+ lược đồ mô tả việc xác định đông thờicác giá trị cân bằng của lãi suất và mức thu nhập quốc dân do kết quả thực hiện các điều kiện trong thị trường hàng hoá và tiền tệ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:is- lm diagram
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của is- lm diagram là: (econ) lược đồ is - lm.|+ lược đồ mô tả việc xác định đông thờicác giá trị cân bằng của lãi suất và mức thu nhập quốc dân do kết quả thực hiện các điều kiện trong thị trường hàng hoá và tiền tệ.

49900. isagogic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (tôn giáo) mở đầu (cho sự giải thích kinh thánh)|*(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isagogic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isagogic tính từ|- (tôn giáo) mở đầu (cho sự giải thích kinh thánh)|* danh từ+ (isagogics) /,aisəgɔdʤiks/|- (tôn giáo) sự nghiên cứu mở đầu (cho sự giải thích kinh thánh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isagogic
  • Phiên âm (nếu có): [,aisəgɔdʤik]
  • Nghĩa tiếng việt của isagogic là: tính từ|- (tôn giáo) mở đầu (cho sự giải thích kinh thánh)|* danh từ+ (isagogics) /,aisəgɔdʤiks/|- (tôn giáo) sự nghiên cứu mở đầu (cho sự giải thích kinh thánh)

49901. isagogics nghĩa tiếng việt là tính từ|- (tôn giáo) mở đầu (cho sự giải thích kinh thánh)|*(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isagogics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isagogics tính từ|- (tôn giáo) mở đầu (cho sự giải thích kinh thánh)|* danh từ+ (isagogics) /,aisəgɔdʤiks/|- (tôn giáo) sự nghiên cứu mở đầu (cho sự giải thích kinh thánh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isagogics
  • Phiên âm (nếu có): [,aisəgɔdʤik]
  • Nghĩa tiếng việt của isagogics là: tính từ|- (tôn giáo) mở đầu (cho sự giải thích kinh thánh)|* danh từ+ (isagogics) /,aisəgɔdʤiks/|- (tôn giáo) sự nghiên cứu mở đầu (cho sự giải thích kinh thánh)

49902. isallobar nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường trên bản đồ nối những điểm có cùng áp suất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isallobar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isallobar danh từ|- đường trên bản đồ nối những điểm có cùng áp suất không khí trong một thời gian nhất định nào đó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isallobar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của isallobar là: danh từ|- đường trên bản đồ nối những điểm có cùng áp suất không khí trong một thời gian nhất định nào đó

49903. isbn nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- mã số sách tiêu chuẩn quốc tế (international sta(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isbn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isbn (viết tắt)|- mã số sách tiêu chuẩn quốc tế (international standard book number). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isbn
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của isbn là: (viết tắt)|- mã số sách tiêu chuẩn quốc tế (international standard book number)

49904. ischemia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng thiếu máu cục bộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ischemia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ischemia danh từ|- (y học) chứng thiếu máu cục bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ischemia
  • Phiên âm (nếu có): [iski:miə]
  • Nghĩa tiếng việt của ischemia là: danh từ|- (y học) chứng thiếu máu cục bộ

49905. ischemic nghĩa tiếng việt là xem ischemia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ischemic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ischemicxem ischemia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ischemic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ischemic là: xem ischemia

49906. ischiadic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) ụ ngồi, ngồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ischiadic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ischiadic tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) ụ ngồi, ngồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ischiadic
  • Phiên âm (nếu có): [,iskiædik]
  • Nghĩa tiếng việt của ischiadic là: tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) ụ ngồi, ngồi

49907. ischial nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc đốt háng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ischial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ischial tính từ|- thuộc đốt háng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ischial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ischial là: tính từ|- thuộc đốt háng

49908. ischiatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) ụ ngồi, ngồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ischiatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ischiatic tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) ụ ngồi, ngồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ischiatic
  • Phiên âm (nếu có): [,iskiædik]
  • Nghĩa tiếng việt của ischiatic là: tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) ụ ngồi, ngồi

49909. ischium nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều ischia|- (giải phẫu) đốt háng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ischium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ischium danh từ|- số nhiều ischia|- (giải phẫu) đốt háng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ischium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ischium là: danh từ|- số nhiều ischia|- (giải phẫu) đốt háng

49910. isd nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- điện thoại quốc tế đường dài (international subs(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isd là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isd (viết tắt)|- điện thoại quốc tế đường dài (international subscriber dialling). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isd
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của isd là: (viết tắt)|- điện thoại quốc tế đường dài (international subscriber dialling)

49911. isentropic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (vật lý) thuộc đẳng entropi||@isentropic|- (vật lí)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isentropic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isentropic tính từ|- (vật lý) thuộc đẳng entropi||@isentropic|- (vật lí) đẳng entrôpi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isentropic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của isentropic là: tính từ|- (vật lý) thuộc đẳng entropi||@isentropic|- (vật lí) đẳng entrôpi

49912. ishmael nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bị xã hội ruồng bỏ|- người chống lại xã hô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ishmael là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ishmael danh từ|- người bị xã hội ruồng bỏ|- người chống lại xã hội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ishmael
  • Phiên âm (nếu có): [iʃmeiəl]
  • Nghĩa tiếng việt của ishmael là: danh từ|- người bị xã hội ruồng bỏ|- người chống lại xã hội

49913. ishmaelite nghĩa tiếng việt là danh từ|- một người bị xã hội ruồng bỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ishmaelite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ishmaelite danh từ|- một người bị xã hội ruồng bỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ishmaelite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ishmaelite là: danh từ|- một người bị xã hội ruồng bỏ

49914. isic nghĩa tiếng việt là (econ) phân loại ngành công nghiệp theo tiêu chuẩn quốc tế.|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ isic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isic(econ) phân loại ngành công nghiệp theo tiêu chuẩn quốc tế.|+ xem international standard industral classification. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của isic là: (econ) phân loại ngành công nghiệp theo tiêu chuẩn quốc tế.|+ xem international standard industral classification

49915. isinglass nghĩa tiếng việt là danh từ|- thạch (lấy ở bong bóng cá)|- mi ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isinglass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isinglass danh từ|- thạch (lấy ở bong bóng cá)|- mi ca. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isinglass
  • Phiên âm (nếu có): [aiziɳglɑ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của isinglass là: danh từ|- thạch (lấy ở bong bóng cá)|- mi ca

49916. islam nghĩa tiếng việt là danh từ|- đạo hồi|- dân theo đạo hồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ islam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh islam danh từ|- đạo hồi|- dân theo đạo hồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:islam
  • Phiên âm (nếu có): [izlɑ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của islam là: danh từ|- đạo hồi|- dân theo đạo hồi

49917. islamic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) đạo hồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ islamic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh islamic tính từ|- (thuộc) đạo hồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:islamic
  • Phiên âm (nếu có): [izlæmik]
  • Nghĩa tiếng việt của islamic là: tính từ|- (thuộc) đạo hồi

49918. islamic development bank nghĩa tiếng việt là (econ) ngân hàng phát triển hồi giáo.|+ một ngân hàng phát tri(…)


Nghĩa tiếng việt của từ islamic development bank là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh islamic development bank(econ) ngân hàng phát triển hồi giáo.|+ một ngân hàng phát triển khu vực được tổ chức hội nghị đạo hồi thành lập năm 1974 nhằm khuyến khích tăng trưởng kinh tế ở các nước và cộng đồng hồi giáo.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:islamic development bank
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của islamic development bank là: (econ) ngân hàng phát triển hồi giáo.|+ một ngân hàng phát triển khu vực được tổ chức hội nghị đạo hồi thành lập năm 1974 nhằm khuyến khích tăng trưởng kinh tế ở các nước và cộng đồng hồi giáo.

49919. islamisation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm cho theo đạo hồi, sự làm cho phù hợp với đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ islamisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh islamisation danh từ|- sự làm cho theo đạo hồi, sự làm cho phù hợp với đạo hồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:islamisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của islamisation là: danh từ|- sự làm cho theo đạo hồi, sự làm cho phù hợp với đạo hồi

49920. islamise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho theo đạo hồi, làm cho phù hợp với đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ islamise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh islamise ngoại động từ|- làm cho theo đạo hồi, làm cho phù hợp với đạo hồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:islamise
  • Phiên âm (nếu có): [izləmaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của islamise là: ngoại động từ|- làm cho theo đạo hồi, làm cho phù hợp với đạo hồi

49921. islamism nghĩa tiếng việt là danh từ|- đạo hồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ islamism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh islamism danh từ|- đạo hồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:islamism
  • Phiên âm (nếu có): [izləmizm]
  • Nghĩa tiếng việt của islamism là: danh từ|- đạo hồi

49922. islamite nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo đạo hồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ islamite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh islamite danh từ|- người theo đạo hồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:islamite
  • Phiên âm (nếu có): [izləmait]
  • Nghĩa tiếng việt của islamite là: danh từ|- người theo đạo hồi

49923. islamization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm cho theo đạo hồi, sự làm cho phù hợp với đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ islamization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh islamization danh từ|- sự làm cho theo đạo hồi, sự làm cho phù hợp với đạo hồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:islamization
  • Phiên âm (nếu có): [,izləmaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của islamization là: danh từ|- sự làm cho theo đạo hồi, sự làm cho phù hợp với đạo hồi

49924. islamize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho theo đạo hồi, làm cho phù hợp với đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ islamize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh islamize ngoại động từ|- làm cho theo đạo hồi, làm cho phù hợp với đạo hồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:islamize
  • Phiên âm (nếu có): [izləmaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của islamize là: ngoại động từ|- làm cho theo đạo hồi, làm cho phù hợp với đạo hồi

49925. island nghĩa tiếng việt là danh từ|- hòn đảo|- (nghĩa bóng) cái đứng tách riêng, cái đư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ island là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh island danh từ|- hòn đảo|- (nghĩa bóng) cái đứng tách riêng, cái đứng tách biệt; miền đồng rừng giữa thảo nguyên; chỗ đứng tránh (cho người đi bộ ở ngã ba đường)|- (giải phẫu) đảo|* ngoại động từ|- biến thành hòn đảo|- làm thành những hòn đảo ở|=a plain islanded with green bamboo grove|+ một đồng bằng trên có những hòn đảo tre xanh|- đưa ra một hòn đảo; cô lập (như ở trên một hòn đảo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:island
  • Phiên âm (nếu có): [ailənd]
  • Nghĩa tiếng việt của island là: danh từ|- hòn đảo|- (nghĩa bóng) cái đứng tách riêng, cái đứng tách biệt; miền đồng rừng giữa thảo nguyên; chỗ đứng tránh (cho người đi bộ ở ngã ba đường)|- (giải phẫu) đảo|* ngoại động từ|- biến thành hòn đảo|- làm thành những hòn đảo ở|=a plain islanded with green bamboo grove|+ một đồng bằng trên có những hòn đảo tre xanh|- đưa ra một hòn đảo; cô lập (như ở trên một hòn đảo)

49926. islander nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ở đảo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ islander là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh islander danh từ|- người ở đảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:islander
  • Phiên âm (nếu có): [ailəndə]
  • Nghĩa tiếng việt của islander là: danh từ|- người ở đảo

49927. islandish nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) hòn đảo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ islandish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh islandish tính từ|- (thuộc) hòn đảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:islandish
  • Phiên âm (nếu có): [ailəndiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của islandish là: tính từ|- (thuộc) hòn đảo

49928. isle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thơ ca) hòn đảo nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isle danh từ|- (thơ ca) hòn đảo nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isle
  • Phiên âm (nếu có): [ail]
  • Nghĩa tiếng việt của isle là: danh từ|- (thơ ca) hòn đảo nhỏ

49929. islet nghĩa tiếng việt là danh từ|- hòn đảo nhỏ|- mảnh đất hiu quạnh; vùng cách biệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ islet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh islet danh từ|- hòn đảo nhỏ|- mảnh đất hiu quạnh; vùng cách biệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:islet
  • Phiên âm (nếu có): [ailit]
  • Nghĩa tiếng việt của islet là: danh từ|- hòn đảo nhỏ|- mảnh đất hiu quạnh; vùng cách biệt

49930. ism nghĩa tiếng việt là danh từ|- học thuyết, chủ nghĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ism danh từ|- học thuyết, chủ nghĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ism là: danh từ|- học thuyết, chủ nghĩa

49931. isnt nghĩa tiếng việt là (viết tắt) của is not(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isnt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isnt (viết tắt) của is not. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isnt
  • Phiên âm (nếu có): [iznt]
  • Nghĩa tiếng việt của isnt là: (viết tắt) của is not

49932. iso nghĩa tiếng việt là (international standards organization) tổ chức tiêu chuẩn quốc tế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iso là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iso(international standards organization) tổ chức tiêu chuẩn quốc tế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iso
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của iso là: (international standards organization) tổ chức tiêu chuẩn quốc tế

49933. iso-cost curve nghĩa tiếng việt là (econ) đường đẳng phí.|+ đương cong hay đường thẳng mô tả tổ hơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iso-cost curve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iso-cost curve(econ) đường đẳng phí.|+ đương cong hay đường thẳng mô tả tổ hợp của hai đầu vào bất kỳ có thể mua được với một số tiền cố định.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iso-cost curve
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của iso-cost curve là: (econ) đường đẳng phí.|+ đương cong hay đường thẳng mô tả tổ hợp của hai đầu vào bất kỳ có thể mua được với một số tiền cố định.

49934. iso-outlay line nghĩa tiếng việt là (econ) đường đẳng chi.|+ (còn được gọi là đường cong đẳng chi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iso-outlay line là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iso-outlay line(econ) đường đẳng chi.|+ (còn được gọi là đường cong đẳng chi). xem iso-cost curve.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iso-outlay line
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của iso-outlay line là: (econ) đường đẳng chi.|+ (còn được gọi là đường cong đẳng chi). xem iso-cost curve.

49935. iso-product curve nghĩa tiếng việt là (econ) đường đẳng sản phẩm.|+ (còn được gọi là đường bàng qu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iso-product curve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iso-product curve(econ) đường đẳng sản phẩm.|+ (còn được gọi là đường bàng quan của người sản xuất hay đường đẳng lượng). một đường đẳng sản phẩm là tập hợp các tổ hợp của hai hay nhiều đầu vào tạo ra cùng một mức sản lượng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iso-product curve
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của iso-product curve là: (econ) đường đẳng sản phẩm.|+ (còn được gọi là đường bàng quan của người sản xuất hay đường đẳng lượng). một đường đẳng sản phẩm là tập hợp các tổ hợp của hai hay nhiều đầu vào tạo ra cùng một mức sản lượng.

49936. iso-profit curve nghĩa tiếng việt là (econ) các đường đẳng nhuận.|+ quỹ tích các tổ hợp của hai h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iso-profit curve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iso-profit curve(econ) các đường đẳng nhuận.|+ quỹ tích các tổ hợp của hai hay nhiều biến phụ thuộc của hàm lợi nhuận tạo nên một mức lợi nhuận như nhau.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iso-profit curve
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của iso-profit curve là: (econ) các đường đẳng nhuận.|+ quỹ tích các tổ hợp của hai hay nhiều biến phụ thuộc của hàm lợi nhuận tạo nên một mức lợi nhuận như nhau.

49937. iso-revenue line (curve) nghĩa tiếng việt là (econ) đường đẳng thu.|+ quỹ tích các tổ hợp sản lượng và ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iso-revenue line (curve) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iso-revenue line (curve)(econ) đường đẳng thu.|+ quỹ tích các tổ hợp sản lượng và phí tổn tiếp thị tạo nên một mức tổng doanh thu nhất định.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iso-revenue line (curve)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của iso-revenue line (curve) là: (econ) đường đẳng thu.|+ quỹ tích các tổ hợp sản lượng và phí tổn tiếp thị tạo nên một mức tổng doanh thu nhất định.

49938. isoagglutination nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự ngưng kết đồng loại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isoagglutination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isoagglutination danh từ|- (y học) sự ngưng kết đồng loại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isoagglutination
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của isoagglutination là: danh từ|- (y học) sự ngưng kết đồng loại

49939. isoagglutinative nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc sự ngưng kết đồng loại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isoagglutinative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isoagglutinative tính từ|- thuộc sự ngưng kết đồng loại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isoagglutinative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của isoagglutinative là: tính từ|- thuộc sự ngưng kết đồng loại

49940. isoantibody nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) kháng thể đồng loại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isoantibody là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isoantibody danh từ|- (sinh học) kháng thể đồng loại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isoantibody
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của isoantibody là: danh từ|- (sinh học) kháng thể đồng loại

49941. isobar nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khí tượng) đường đẳng áp|- (hoá học) nguyên tố đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isobar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isobar danh từ|- (khí tượng) đường đẳng áp|- (hoá học) nguyên tố đồng khởi ((cũng) isobare)||@isobar|- (vật lí) đường đẳng áp; nguyên tố có cùng nguyên tử lượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isobar
  • Phiên âm (nếu có): [aisoubɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của isobar là: danh từ|- (khí tượng) đường đẳng áp|- (hoá học) nguyên tố đồng khởi ((cũng) isobare)||@isobar|- (vật lí) đường đẳng áp; nguyên tố có cùng nguyên tử lượng

49942. isobaric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (khí tượng) đẳng áp|- (hoá học) đồng khởi||@isoba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isobaric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isobaric tính từ|- (khí tượng) đẳng áp|- (hoá học) đồng khởi||@isobaric|- (thuộc) đường đẳng áp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isobaric
  • Phiên âm (nếu có): [,aisoubærik]
  • Nghĩa tiếng việt của isobaric là: tính từ|- (khí tượng) đẳng áp|- (hoá học) đồng khởi||@isobaric|- (thuộc) đường đẳng áp

49943. isochromatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- cùng màu, đẳng sắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isochromatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isochromatic tính từ|- cùng màu, đẳng sắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isochromatic
  • Phiên âm (nếu có): [,aisoukroumætik]
  • Nghĩa tiếng việt của isochromatic là: tính từ|- cùng màu, đẳng sắc

49944. isochronal nghĩa tiếng việt là tính từ|- chiếm thời gian bằng nhau, đẳng thời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isochronal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isochronal tính từ|- chiếm thời gian bằng nhau, đẳng thời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isochronal
  • Phiên âm (nếu có): [aisɔkrənl]
  • Nghĩa tiếng việt của isochronal là: tính từ|- chiếm thời gian bằng nhau, đẳng thời

49945. isochronally nghĩa tiếng việt là xem isochronal(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isochronally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isochronallyxem isochronal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isochronally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của isochronally là: xem isochronal

49946. isochrone nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường đẳng thời||@isochrone|- (vật lí) đẳng thời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isochrone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isochrone danh từ|- đường đẳng thời||@isochrone|- (vật lí) đẳng thời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isochrone
  • Phiên âm (nếu có): [aisoukrɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của isochrone là: danh từ|- đường đẳng thời||@isochrone|- (vật lí) đẳng thời

49947. isochronism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính đẳng thời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isochronism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isochronism danh từ|- tính đẳng thời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isochronism
  • Phiên âm (nếu có): [aisɔkrənizm]
  • Nghĩa tiếng việt của isochronism là: danh từ|- tính đẳng thời

49948. isochronize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho đẳng thời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isochronize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isochronize ngoại động từ|- làm cho đẳng thời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isochronize
  • Phiên âm (nếu có): [aisɔkrənaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của isochronize là: ngoại động từ|- làm cho đẳng thời

49949. isochronous nghĩa tiếng việt là tính từ|- chiếm thời gian bằng nhau, đẳng thời||@isochronous|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isochronous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isochronous tính từ|- chiếm thời gian bằng nhau, đẳng thời||@isochronous|- có tính đẳng thời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isochronous
  • Phiên âm (nếu có): [aisɔkrənl]
  • Nghĩa tiếng việt của isochronous là: tính từ|- chiếm thời gian bằng nhau, đẳng thời||@isochronous|- có tính đẳng thời

49950. isochronously nghĩa tiếng việt là xem isochronous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isochronously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isochronouslyxem isochronous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isochronously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của isochronously là: xem isochronous

49951. isochrony nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xảy ra cùng lúc; tính đồng thời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isochrony là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isochrony danh từ|- sự xảy ra cùng lúc; tính đồng thời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isochrony
  • Phiên âm (nếu có): [aisɔkrəni]
  • Nghĩa tiếng việt của isochrony là: danh từ|- sự xảy ra cùng lúc; tính đồng thời

49952. isoclinal nghĩa tiếng việt là tính từ|- đẳng khuynh|=isoclinic line|+ đường đẳng khuynh|* dan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isoclinal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isoclinal tính từ|- đẳng khuynh|=isoclinic line|+ đường đẳng khuynh|* danh từ|- đường đẳng khuynh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isoclinal
  • Phiên âm (nếu có): [,aisouklainik]
  • Nghĩa tiếng việt của isoclinal là: tính từ|- đẳng khuynh|=isoclinic line|+ đường đẳng khuynh|* danh từ|- đường đẳng khuynh

49953. isoclinally nghĩa tiếng việt là xem isoclinal(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isoclinally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isoclinallyxem isoclinal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isoclinally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của isoclinally là: xem isoclinal

49954. isocline nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường đẳng khuynh||@isocline|- đường đẳng tà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isocline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isocline danh từ|- đường đẳng khuynh||@isocline|- đường đẳng tà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isocline
  • Phiên âm (nếu có): [aisouklain]
  • Nghĩa tiếng việt của isocline là: danh từ|- đường đẳng khuynh||@isocline|- đường đẳng tà

49955. isoclinic nghĩa tiếng việt là tính từ|- đẳng khuynh|=isoclinic line|+ đường đẳng khuynh|* dan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isoclinic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isoclinic tính từ|- đẳng khuynh|=isoclinic line|+ đường đẳng khuynh|* danh từ|- đường đẳng khuynh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isoclinic
  • Phiên âm (nếu có): [,aisouklainik]
  • Nghĩa tiếng việt của isoclinic là: tính từ|- đẳng khuynh|=isoclinic line|+ đường đẳng khuynh|* danh từ|- đường đẳng khuynh

49956. isoclinically nghĩa tiếng việt là xem isoclinic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isoclinically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isoclinicallyxem isoclinic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isoclinically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của isoclinically là: xem isoclinic

49957. isocracy nghĩa tiếng việt là danh từ|- chính thể đồng quyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isocracy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isocracy danh từ|- chính thể đồng quyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isocracy
  • Phiên âm (nếu có): [aisɔkrəsi]
  • Nghĩa tiếng việt của isocracy là: danh từ|- chính thể đồng quyền

49958. isocrat nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ở trong chính thể đồng quyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isocrat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isocrat danh từ|- người ở trong chính thể đồng quyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isocrat
  • Phiên âm (nếu có): [aisəkræt]
  • Nghĩa tiếng việt của isocrat là: danh từ|- người ở trong chính thể đồng quyền

49959. isocratic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) chính thể đồng quyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isocratic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isocratic tính từ|- (thuộc) chính thể đồng quyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isocratic
  • Phiên âm (nếu có): [,aisəkrætik]
  • Nghĩa tiếng việt của isocratic là: tính từ|- (thuộc) chính thể đồng quyền

49960. isocyanate nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) izoxianat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isocyanate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isocyanate danh từ|- (hoá học) izoxianat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isocyanate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của isocyanate là: danh từ|- (hoá học) izoxianat

49961. isodiametric nghĩa tiếng việt là tính từ|- có cùng một đường kính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isodiametric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isodiametric tính từ|- có cùng một đường kính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isodiametric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của isodiametric là: tính từ|- có cùng một đường kính

49962. isodynamic nghĩa tiếng việt là tính từ|- đẳng từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isodynamic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isodynamic tính từ|- đẳng từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isodynamic
  • Phiên âm (nếu có): [,aisoudainæmik]
  • Nghĩa tiếng việt của isodynamic là: tính từ|- đẳng từ

49963. isodynamical nghĩa tiếng việt là tính từ|- đẳng từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isodynamical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isodynamical tính từ|- đẳng từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isodynamical
  • Phiên âm (nếu có): [,aisoudainæmik]
  • Nghĩa tiếng việt của isodynamical là: tính từ|- đẳng từ

49964. isoelectric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (vật lý) đẳng điện|=isoelectric points|+ điểm đẳng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ isoelectric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isoelectric tính từ|- (vật lý) đẳng điện|=isoelectric points|+ điểm đẳng điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isoelectric
  • Phiên âm (nếu có): [,aisouilektrik]
  • Nghĩa tiếng việt của isoelectric là: tính từ|- (vật lý) đẳng điện|=isoelectric points|+ điểm đẳng điện

49965. isoelectronic nghĩa tiếng việt là tính từ|- có ùng số electron, đồng electron(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isoelectronic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isoelectronic tính từ|- có ùng số electron, đồng electron. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isoelectronic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của isoelectronic là: tính từ|- có ùng số electron, đồng electron

49966. isoendomorphism nghĩa tiếng việt là (đại số) phép đẳng tự đồng cấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isoendomorphism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isoendomorphism(đại số) phép đẳng tự đồng cấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isoendomorphism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của isoendomorphism là: (đại số) phép đẳng tự đồng cấu

49967. isoenergetic nghĩa tiếng việt là đẳng năng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isoenergetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isoenergeticđẳng năng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isoenergetic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của isoenergetic là: đẳng năng

49968. isogamous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) đẳng giao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isogamous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isogamous tính từ|- (sinh vật học) đẳng giao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isogamous
  • Phiên âm (nếu có): [aisɔdʤinəs]
  • Nghĩa tiếng việt của isogamous là: tính từ|- (sinh vật học) đẳng giao

49969. isogamy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) sự đẳng giao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isogamy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isogamy danh từ|- (sinh vật học) sự đẳng giao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isogamy
  • Phiên âm (nếu có): [aisɔgəmi]
  • Nghĩa tiếng việt của isogamy là: danh từ|- (sinh vật học) sự đẳng giao

49970. isogeneic nghĩa tiếng việt là tính từ|- có cùng nguồn gốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isogeneic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isogeneic tính từ|- có cùng nguồn gốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isogeneic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của isogeneic là: tính từ|- có cùng nguồn gốc

49971. isogenous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) cùng dòng||@isogenous|- hh (đại số) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ isogenous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isogenous tính từ|- (sinh vật học) cùng dòng||@isogenous|- hh (đại số) đẳng giống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isogenous
  • Phiên âm (nếu có): [aisɔʤinəs]
  • Nghĩa tiếng việt của isogenous là: tính từ|- (sinh vật học) cùng dòng||@isogenous|- hh (đại số) đẳng giống

49972. isogeny nghĩa tiếng việt là xem isogenous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isogeny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isogenyxem isogenous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isogeny
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của isogeny là: xem isogenous

49973. isogloss nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường đồng ngữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isogloss là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isogloss danh từ|- đường đồng ngữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isogloss
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của isogloss là: danh từ|- đường đồng ngữ

49974. isoglossal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc đường đồng ngữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isoglossal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isoglossal tính từ|- thuộc đường đồng ngữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isoglossal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của isoglossal là: tính từ|- thuộc đường đồng ngữ

49975. isogon nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường đẳng thiên|- (toán học) đẳng giác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isogon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isogon danh từ|- đường đẳng thiên|- (toán học) đẳng giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isogon
  • Phiên âm (nếu có): [aisougən]
  • Nghĩa tiếng việt của isogon là: danh từ|- đường đẳng thiên|- (toán học) đẳng giác

49976. isogonal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (toán học) đẳng giác|=isogonal line|+ đường đẳng gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isogonal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isogonal tính từ|- (toán học) đẳng giác|=isogonal line|+ đường đẳng giác||@isogonal|- đẳng giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isogonal
  • Phiên âm (nếu có): [aisougənəl]
  • Nghĩa tiếng việt của isogonal là: tính từ|- (toán học) đẳng giác|=isogonal line|+ đường đẳng giác||@isogonal|- đẳng giác

49977. isogonality nghĩa tiếng việt là phép biến đổi đẳng giác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isogonality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isogonalityphép biến đổi đẳng giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isogonality
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của isogonality là: phép biến đổi đẳng giác

49978. isogonic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (toán học) đẳng giác||@isogonic|- (vật lí) có cùn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isogonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isogonic tính từ|- (toán học) đẳng giác||@isogonic|- (vật lí) có cùng độ nghiêng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isogonic
  • Phiên âm (nếu có): [,aisougɔnik]
  • Nghĩa tiếng việt của isogonic là: tính từ|- (toán học) đẳng giác||@isogonic|- (vật lí) có cùng độ nghiêng

49979. isograh nghĩa tiếng việt là (máy tính) máy giải phương trình đại số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isograh là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isograh(máy tính) máy giải phương trình đại số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isograh
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của isograh là: (máy tính) máy giải phương trình đại số

49980. isohel nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường trên bản đồ nổi những vùng có cùng lượng á(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isohel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isohel danh từ|- đường trên bản đồ nổi những vùng có cùng lượng ánh sáng mặt trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isohel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của isohel là: danh từ|- đường trên bản đồ nổi những vùng có cùng lượng ánh sáng mặt trời

49981. isohyet nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường trên bản đồ nối những vùng có cùng lượng mư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isohyet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isohyet danh từ|- đường trên bản đồ nối những vùng có cùng lượng mưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isohyet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của isohyet là: danh từ|- đường trên bản đồ nối những vùng có cùng lượng mưa

49982. isolability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể cô lập được|- (y học) tính có thể cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isolability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isolability danh từ|- tính có thể cô lập được|- (y học) tính có thể cách ly được|- (điện học) tính có thể cách|- (hoá học) tính có thể tách ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isolability
  • Phiên âm (nếu có): [,aisələbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của isolability là: danh từ|- tính có thể cô lập được|- (y học) tính có thể cách ly được|- (điện học) tính có thể cách|- (hoá học) tính có thể tách ra

49983. isolable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể cô lập được|- (y học) có thể cách ly được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isolable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isolable tính từ|- có thể cô lập được|- (y học) có thể cách ly được|- (điện học) có thể cách|- (hoá học) có thể tách ra||@isolable|- (đại số) cô lập được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isolable
  • Phiên âm (nếu có): [aisələbl]
  • Nghĩa tiếng việt của isolable là: tính từ|- có thể cô lập được|- (y học) có thể cách ly được|- (điện học) có thể cách|- (hoá học) có thể tách ra||@isolable|- (đại số) cô lập được

49984. isolatable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể cô lập được|- (y học) có thể cách ly được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isolatable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isolatable tính từ|- có thể cô lập được|- (y học) có thể cách ly được|- (điện học) có thể cách|- (hoá học) có thể tách ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isolatable
  • Phiên âm (nếu có): [aisələbl]
  • Nghĩa tiếng việt của isolatable là: tính từ|- có thể cô lập được|- (y học) có thể cách ly được|- (điện học) có thể cách|- (hoá học) có thể tách ra

49985. isolate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cô lập|- (y học) cách ly|- (điện học) cách|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isolate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isolate ngoại động từ|- cô lập|- (y học) cách ly|- (điện học) cách|- (hoá học) tách ra||@isolate|- cô lập, tách biệt, riêng biệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isolate
  • Phiên âm (nếu có): [aisəleit]
  • Nghĩa tiếng việt của isolate là: ngoại động từ|- cô lập|- (y học) cách ly|- (điện học) cách|- (hoá học) tách ra||@isolate|- cô lập, tách biệt, riêng biệt

49986. isolated nghĩa tiếng việt là tính từ|- cô lập|- (y học) cách ly|- (điện học) cách|- (hoá (…)


Nghĩa tiếng việt của từ isolated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isolated tính từ|- cô lập|- (y học) cách ly|- (điện học) cách|- (hoá học) tách ra||@isolated|- bị cô lập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isolated
  • Phiên âm (nếu có): [aisəleitid]
  • Nghĩa tiếng việt của isolated là: tính từ|- cô lập|- (y học) cách ly|- (điện học) cách|- (hoá học) tách ra||@isolated|- bị cô lập

49987. isolating nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc đơn ngữ phân tích tính) đơn lập||@isolating|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isolating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isolating tính từ|- (thuộc đơn ngữ phân tích tính) đơn lập||@isolating|- cô lập, phân tích, tách|- i. of a root tách căn thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isolating
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của isolating là: tính từ|- (thuộc đơn ngữ phân tích tính) đơn lập||@isolating|- cô lập, phân tích, tách|- i. of a root tách căn thức

49988. isolation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cô lập|- (y học) sự cách ly|- (điện học) sự cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isolation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isolation danh từ|- sự cô lập|- (y học) sự cách ly|- (điện học) sự cách|- (hoá học) sự tách ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isolation
  • Phiên âm (nếu có): [,aisəleiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của isolation là: danh từ|- sự cô lập|- (y học) sự cách ly|- (điện học) sự cách|- (hoá học) sự tách ra

49989. isolation ward nghĩa tiếng việt là danh từ|- khu cách ly những người bị bệnh truyền nhiễm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isolation ward là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isolation ward danh từ|- khu cách ly những người bị bệnh truyền nhiễm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isolation ward
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của isolation ward là: danh từ|- khu cách ly những người bị bệnh truyền nhiễm

49990. isolationism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (chính trị) chủ nghĩa biệt lập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isolationism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isolationism danh từ|- (chính trị) chủ nghĩa biệt lập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isolationism
  • Phiên âm (nếu có): [,aisəleiʃnizm]
  • Nghĩa tiếng việt của isolationism là: danh từ|- (chính trị) chủ nghĩa biệt lập

49991. isolationist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (chính trị) người theo chủ nghĩa biệt lập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isolationist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isolationist danh từ|- (chính trị) người theo chủ nghĩa biệt lập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isolationist
  • Phiên âm (nếu có): [,aisəleiʃnist]
  • Nghĩa tiếng việt của isolationist là: danh từ|- (chính trị) người theo chủ nghĩa biệt lập

49992. isolator nghĩa tiếng việt là xem isolate||@isolator|- (đại số) cái tách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isolator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isolatorxem isolate||@isolator|- (đại số) cái tách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isolator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của isolator là: xem isolate||@isolator|- (đại số) cái tách

49993. isologous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) đồng cấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isologous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isologous tính từ|- (hoá học) đồng cấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isologous
  • Phiên âm (nếu có): [aisɔləgəs]
  • Nghĩa tiếng việt của isologous là: tính từ|- (hoá học) đồng cấp

49994. isomagnetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) những điểm có cùng lực từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isomagnetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isomagnetic tính từ|- (thuộc) những điểm có cùng lực từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isomagnetic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của isomagnetic là: tính từ|- (thuộc) những điểm có cùng lực từ

49995. isomer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) chất đồng phân||@isomer|- hh; (vật lí) đồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isomer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isomer danh từ|- (hoá học) chất đồng phân||@isomer|- hh; (vật lí) đồng phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isomer
  • Phiên âm (nếu có): [aisɔmə]
  • Nghĩa tiếng việt của isomer là: danh từ|- (hoá học) chất đồng phân||@isomer|- hh; (vật lí) đồng phân

49996. isomeric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) đồng phân ((cũng) isomerous)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isomeric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isomeric tính từ|- (hoá học) đồng phân ((cũng) isomerous). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isomeric
  • Phiên âm (nếu có): [,aisoumerik]
  • Nghĩa tiếng việt của isomeric là: tính từ|- (hoá học) đồng phân ((cũng) isomerous)

49997. isomerism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) hiện tượng đồng phân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isomerism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isomerism danh từ|- (hoá học) hiện tượng đồng phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isomerism
  • Phiên âm (nếu có): [aisɔmərizm]
  • Nghĩa tiếng việt của isomerism là: danh từ|- (hoá học) hiện tượng đồng phân

49998. isomerization nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) sự đồng phân hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isomerization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isomerization danh từ|- (hoá học) sự đồng phân hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isomerization
  • Phiên âm (nếu có): [ai,sɔməraizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của isomerization là: danh từ|- (hoá học) sự đồng phân hoá

49999. isomerize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (hoá học) đồng phân hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isomerize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isomerize ngoại động từ|- (hoá học) đồng phân hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isomerize
  • Phiên âm (nếu có): [aisɔməraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của isomerize là: ngoại động từ|- (hoá học) đồng phân hoá

50000. isomerous nghĩa tiếng việt là tính từ|- cùng có một số phần như nhau|- (thực vật học) đẳ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isomerous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isomerous tính từ|- cùng có một số phần như nhau|- (thực vật học) đẳng số|- (như) isomeric. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isomerous
  • Phiên âm (nếu có): [aisɔmərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của isomerous là: tính từ|- cùng có một số phần như nhau|- (thực vật học) đẳng số|- (như) isomeric

50001. isometric nghĩa tiếng việt là tính từ|- cùng kích thước||@isometric|- đẳng cực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isometric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isometric tính từ|- cùng kích thước||@isometric|- đẳng cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isometric
  • Phiên âm (nếu có): [,aisoumetrik]
  • Nghĩa tiếng việt của isometric là: tính từ|- cùng kích thước||@isometric|- đẳng cực

50002. isometrical nghĩa tiếng việt là tính từ|- cùng kích thước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isometrical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isometrical tính từ|- cùng kích thước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isometrical
  • Phiên âm (nếu có): [,aisoumetrik]
  • Nghĩa tiếng việt của isometrical là: tính từ|- cùng kích thước

50003. isometry nghĩa tiếng việt là phép đẳng cự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isometry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isometryphép đẳng cự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isometry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của isometry là: phép đẳng cự

50004. isomorph nghĩa tiếng việt là danh từ|- thể đồng hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isomorph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isomorph danh từ|- thể đồng hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isomorph
  • Phiên âm (nếu có): [aisoumɔ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của isomorph là: danh từ|- thể đồng hình

50005. isomorphic nghĩa tiếng việt là tính từ|- đồng hình|- (toán học) đẳng cấu||@isomorphic|- đẳn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isomorphic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isomorphic tính từ|- đồng hình|- (toán học) đẳng cấu||@isomorphic|- đẳng cấu|- locally i. đẳng cấu địa phương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isomorphic
  • Phiên âm (nếu có): [,aisoumɔ:fik]
  • Nghĩa tiếng việt của isomorphic là: tính từ|- đồng hình|- (toán học) đẳng cấu||@isomorphic|- đẳng cấu|- locally i. đẳng cấu địa phương

50006. isomorphism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) sự đồng hình|- (toán học) sự đẳng cấu;(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isomorphism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isomorphism danh từ|- (hoá học) sự đồng hình|- (toán học) sự đẳng cấu; phép đẳng cấu||@isomorphism|- phép đẳng cấu|- central i. phép đẳng cấu trung tâm |- inner i. phép đẳng cấu trong |- metric i. phép đẳng cấu mêtric|- multiple i. phép đẳng cấu bội |- order i. phép đẳng cấu bảo toàn thứ tự |- topological i. phép đẳng cấu tôpô, phép đồng phôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isomorphism
  • Phiên âm (nếu có): [,aisoumɔ:fizm]
  • Nghĩa tiếng việt của isomorphism là: danh từ|- (hoá học) sự đồng hình|- (toán học) sự đẳng cấu; phép đẳng cấu||@isomorphism|- phép đẳng cấu|- central i. phép đẳng cấu trung tâm |- inner i. phép đẳng cấu trong |- metric i. phép đẳng cấu mêtric|- multiple i. phép đẳng cấu bội |- order i. phép đẳng cấu bảo toàn thứ tự |- topological i. phép đẳng cấu tôpô, phép đồng phôi

50007. isomorphous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) đồng hình|- (toán học) đẳng cấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isomorphous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isomorphous tính từ|- (hoá học) đồng hình|- (toán học) đẳng cấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isomorphous
  • Phiên âm (nếu có): [,aisoumɔ:fəs]
  • Nghĩa tiếng việt của isomorphous là: tính từ|- (hoá học) đồng hình|- (toán học) đẳng cấu

50008. isomorphy nghĩa tiếng việt là (đại số) đơn cấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isomorphy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isomorphy(đại số) đơn cấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isomorphy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của isomorphy là: (đại số) đơn cấu

50009. isonomic nghĩa tiếng việt là tính từ|- bình đẳng về chính trị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isonomic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isonomic tính từ|- bình đẳng về chính trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isonomic
  • Phiên âm (nếu có): [,aisounɔmik]
  • Nghĩa tiếng việt của isonomic là: tính từ|- bình đẳng về chính trị

50010. isonomous nghĩa tiếng việt là tính từ|- bình đẳng về chính trị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isonomous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isonomous tính từ|- bình đẳng về chính trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isonomous
  • Phiên âm (nếu có): [,aisounɔmik]
  • Nghĩa tiếng việt của isonomous là: tính từ|- bình đẳng về chính trị

50011. isonomy nghĩa tiếng việt là danh từ|- quyền bình đẳng về chính trị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isonomy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isonomy danh từ|- quyền bình đẳng về chính trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isonomy
  • Phiên âm (nếu có): [aisɔnəmi]
  • Nghĩa tiếng việt của isonomy là: danh từ|- quyền bình đẳng về chính trị

50012. isoperimetric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (toán học) đẳng cấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isoperimetric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isoperimetric tính từ|- (toán học) đẳng cấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isoperimetric
  • Phiên âm (nếu có): [aisou,perimetrik]
  • Nghĩa tiếng việt của isoperimetric là: tính từ|- (toán học) đẳng cấu

50013. isoperimetric(al) nghĩa tiếng việt là đẳng chu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isoperimetric(al) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isoperimetric(al)đẳng chu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isoperimetric(al)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của isoperimetric(al) là: đẳng chu

50014. isoperimetrical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (toán học) đẳng cấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isoperimetrical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isoperimetrical tính từ|- (toán học) đẳng cấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isoperimetrical
  • Phiên âm (nếu có): [aisou,perimetrik]
  • Nghĩa tiếng việt của isoperimetrical là: tính từ|- (toán học) đẳng cấu

50015. isophone nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ học) đẳng âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isophone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isophone danh từ|- (ngôn ngữ học) đẳng âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isophone
  • Phiên âm (nếu có): [aisoufoun]
  • Nghĩa tiếng việt của isophone là: danh từ|- (ngôn ngữ học) đẳng âm

50016. isopiestic nghĩa tiếng việt là tính từ|- có cùng một áp lực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isopiestic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isopiestic tính từ|- có cùng một áp lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isopiestic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của isopiestic là: tính từ|- có cùng một áp lực

50017. isopod nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) động vật chân giống, động vật đẳng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isopod là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isopod danh từ|- (động vật học) động vật chân giống, động vật đẳng túc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isopod
  • Phiên âm (nếu có): [aisoupɔd]
  • Nghĩa tiếng việt của isopod là: danh từ|- (động vật học) động vật chân giống, động vật đẳng túc

50018. isopodan nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) có chân giống, đẳng túc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isopodan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isopodan tính từ|- (động vật học) có chân giống, đẳng túc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isopodan
  • Phiên âm (nếu có): [aisɔpədən]
  • Nghĩa tiếng việt của isopodan là: tính từ|- (động vật học) có chân giống, đẳng túc

50019. isopodous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) có chân giống, đẳng túc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isopodous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isopodous tính từ|- (động vật học) có chân giống, đẳng túc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isopodous
  • Phiên âm (nếu có): [aisɔpədən]
  • Nghĩa tiếng việt của isopodous là: tính từ|- (động vật học) có chân giống, đẳng túc

50020. isopteran nghĩa tiếng việt là danh từ|- con mối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isopteran là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isopteran danh từ|- con mối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isopteran
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của isopteran là: danh từ|- con mối

50021. isoquant nghĩa tiếng việt là (econ) đẳng lượng.|+ xem iso-profit curve.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isoquant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isoquant(econ) đẳng lượng.|+ xem iso-profit curve.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isoquant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của isoquant là: (econ) đẳng lượng.|+ xem iso-profit curve.

50022. isosceles nghĩa tiếng việt là tính từ|- (toán học) cân (tam giác)||@isosceles|- cân (tam giác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isosceles là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isosceles tính từ|- (toán học) cân (tam giác)||@isosceles|- cân (tam giác thang). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isosceles
  • Phiên âm (nếu có): [aisɔsili:z]
  • Nghĩa tiếng việt của isosceles là: tính từ|- (toán học) cân (tam giác)||@isosceles|- cân (tam giác thang)

50023. isoseismal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (địa lý,ddịa chất) đẳng chấn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isoseismal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isoseismal tính từ|- (địa lý,ddịa chất) đẳng chấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isoseismal
  • Phiên âm (nếu có): [,aisousaizməl]
  • Nghĩa tiếng việt của isoseismal là: tính từ|- (địa lý,ddịa chất) đẳng chấn

50024. isoseismic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (địa lý,ddịa chất) đẳng chấn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isoseismic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isoseismic tính từ|- (địa lý,ddịa chất) đẳng chấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isoseismic
  • Phiên âm (nếu có): [,aisousaizməl]
  • Nghĩa tiếng việt của isoseismic là: tính từ|- (địa lý,ddịa chất) đẳng chấn

50025. isosporous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có bào tử đều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isosporous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isosporous tính từ|- có bào tử đều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isosporous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của isosporous là: tính từ|- có bào tử đều

50026. isospory nghĩa tiếng việt là danh từ|- bào tử đều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isospory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isospory danh từ|- bào tử đều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isospory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của isospory là: danh từ|- bào tử đều

50027. isostasy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đẳng tĩnh; tính đẳng tĩnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isostasy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isostasy danh từ|- sự đẳng tĩnh; tính đẳng tĩnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isostasy
  • Phiên âm (nếu có): [aisɔstəsi]
  • Nghĩa tiếng việt của isostasy là: danh từ|- sự đẳng tĩnh; tính đẳng tĩnh

50028. isostatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (địa lý,ddịa chất) đẳng tĩnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isostatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isostatic tính từ|- (địa lý,ddịa chất) đẳng tĩnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isostatic
  • Phiên âm (nếu có): [,aisoustætik]
  • Nghĩa tiếng việt của isostatic là: tính từ|- (địa lý,ddịa chất) đẳng tĩnh

50029. isotach nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường trên bản đồ nối những điểm có cùng sức gió(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isotach là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isotach danh từ|- đường trên bản đồ nối những điểm có cùng sức gió. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isotach
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của isotach là: danh từ|- đường trên bản đồ nối những điểm có cùng sức gió

50030. isotherm nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khí tượng); (vật lý) đường đẳng nhiệt ((cũng) iso(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isotherm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isotherm danh từ|- (khí tượng); (vật lý) đường đẳng nhiệt ((cũng) isothermal)||@isotherm|- (vật lí) đẳng nhiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isotherm
  • Phiên âm (nếu có): [aisouθə:m]
  • Nghĩa tiếng việt của isotherm là: danh từ|- (khí tượng); (vật lý) đường đẳng nhiệt ((cũng) isothermal)||@isotherm|- (vật lí) đẳng nhiệt

50031. isothermal nghĩa tiếng việt là tính từ|- đẳng nhiệt|* danh từ|- (như) isotherm||@isothermal|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ isothermal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isothermal tính từ|- đẳng nhiệt|* danh từ|- (như) isotherm||@isothermal|- (thuộc) đẳng nhiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isothermal
  • Phiên âm (nếu có): [aisouθə:məl]
  • Nghĩa tiếng việt của isothermal là: tính từ|- đẳng nhiệt|* danh từ|- (như) isotherm||@isothermal|- (thuộc) đẳng nhiệt

50032. isotone (order-preserving) nghĩa tiếng việt là bảo toàn thứ tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isotone (order-preserving) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isotone (order-preserving)bảo toàn thứ tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isotone (order-preserving)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của isotone (order-preserving) là: bảo toàn thứ tự

50033. isotonic nghĩa tiếng việt là bảo toàn thứ tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isotonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isotonicbảo toàn thứ tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isotonic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của isotonic là: bảo toàn thứ tự

50034. isotope nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) chất đồng vị||@isotope|- đồng vị; (tô pô)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isotope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isotope danh từ|- (hoá học) chất đồng vị||@isotope|- đồng vị; (tô pô) hợp luân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isotope
  • Phiên âm (nếu có): [aisoutoup]
  • Nghĩa tiếng việt của isotope là: danh từ|- (hoá học) chất đồng vị||@isotope|- đồng vị; (tô pô) hợp luân

50035. isotopic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) đồng vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isotopic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isotopic tính từ|- (hoá học) đồng vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isotopic
  • Phiên âm (nếu có): [,aisoutɔpik]
  • Nghĩa tiếng việt của isotopic là: tính từ|- (hoá học) đồng vị

50036. isotopically nghĩa tiếng việt là xem isotope(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isotopically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isotopicallyxem isotope. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isotopically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của isotopically là: xem isotope

50037. isotopy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) tính đồng vị||@isotopy|- phép hợp luân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isotopy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isotopy danh từ|- (hoá học) tính đồng vị||@isotopy|- phép hợp luân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isotopy
  • Phiên âm (nếu có): [aisɔtəpi]
  • Nghĩa tiếng việt của isotopy là: danh từ|- (hoá học) tính đồng vị||@isotopy|- phép hợp luân

50038. isotropic nghĩa tiếng việt là tính từ|- đẳng hướng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isotropic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isotropic tính từ|- đẳng hướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isotropic
  • Phiên âm (nếu có): [,aisoutrɔpik]
  • Nghĩa tiếng việt của isotropic là: tính từ|- đẳng hướng

50039. isotropous nghĩa tiếng việt là tính từ|- đẳng hướng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isotropous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isotropous tính từ|- đẳng hướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isotropous
  • Phiên âm (nếu có): [,aisoutrɔpik]
  • Nghĩa tiếng việt của isotropous là: tính từ|- đẳng hướng

50040. isotropy nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính đẳng hướng||@isotropy|- [tính, sự],đẳng hưởng|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isotropy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isotropy danh từ|- tính đẳng hướng||@isotropy|- [tính, sự],đẳng hưởng|- full i. đẳng hướng hoàn toàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isotropy
  • Phiên âm (nếu có): [aisɔtrəpi]
  • Nghĩa tiếng việt của isotropy là: danh từ|- tính đẳng hướng||@isotropy|- [tính, sự],đẳng hưởng|- full i. đẳng hướng hoàn toàn

50041. isotype nghĩa tiếng việt là đồ hình dạng vẽ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isotype là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isotypeđồ hình dạng vẽ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isotype
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của isotype là: đồ hình dạng vẽ

50042. israel nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhân dân do thái|- (nghĩa bóng) nhóm người được chú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ israel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh israel danh từ|- nhân dân do thái|- (nghĩa bóng) nhóm người được chúa chọn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:israel
  • Phiên âm (nếu có): [izreiəl]
  • Nghĩa tiếng việt của israel là: danh từ|- nhân dân do thái|- (nghĩa bóng) nhóm người được chúa chọn

50043. israeli nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) do thái|* danh từ|- người do thái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ israeli là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh israeli tính từ|- (thuộc) do thái|* danh từ|- người do thái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:israeli
  • Phiên âm (nếu có): [izreili]
  • Nghĩa tiếng việt của israeli là: tính từ|- (thuộc) do thái|* danh từ|- người do thái

50044. israelite nghĩa tiếng việt là danh từ|- người do thái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ israelite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh israelite danh từ|- người do thái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:israelite
  • Phiên âm (nếu có): [izriəlait]
  • Nghĩa tiếng việt của israelite là: danh từ|- người do thái

50045. israelitish nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) do thái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ israelitish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh israelitish tính từ|- (thuộc) do thái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:israelitish
  • Phiên âm (nếu có): [izriəlaitiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của israelitish là: tính từ|- (thuộc) do thái

50046. issuable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể phát (đồ đạc...); có thể phát hành (giấy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ issuable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh issuable tính từ|- có thể phát (đồ đạc...); có thể phát hành (giấy bạc...); có thể cho ra (báo...)|- (pháp lý) có thể tranh câi, có thể phản đối|=issuable terms|+ điều kiện có thể tranh cãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:issuable
  • Phiên âm (nếu có): [isju:əbl]
  • Nghĩa tiếng việt của issuable là: tính từ|- có thể phát (đồ đạc...); có thể phát hành (giấy bạc...); có thể cho ra (báo...)|- (pháp lý) có thể tranh câi, có thể phản đối|=issuable terms|+ điều kiện có thể tranh cãi

50047. issuance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phát; sự phát hành; sự cho ra|- sự phát ra, sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ issuance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh issuance danh từ|- sự phát; sự phát hành; sự cho ra|- sự phát ra, sự đi ra, sự chảy ra, sự thoát ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:issuance
  • Phiên âm (nếu có): [isju:əns]
  • Nghĩa tiếng việt của issuance là: danh từ|- sự phát; sự phát hành; sự cho ra|- sự phát ra, sự đi ra, sự chảy ra, sự thoát ra

50048. issuant nghĩa tiếng việt là tính từ|- (những con vật trong huy hiệu) chỉ có phần trên đươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ issuant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh issuant tính từ|- (những con vật trong huy hiệu) chỉ có phần trên được miêu tả|- (từ cổ, nghĩa cổ) nảy sinh; đâm ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:issuant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của issuant là: tính từ|- (những con vật trong huy hiệu) chỉ có phần trên được miêu tả|- (từ cổ, nghĩa cổ) nảy sinh; đâm ra

50049. issue nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phát ra; sự phát hành; sự đưa ra|- số báo (in r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ issue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh issue danh từ|- sự phát ra; sự phát hành; sự đưa ra|- số báo (in ra); số lượng cho ra (tem...)|=the latest issue of a weekly|+ số mới nhất của một tờ báo hàng tuần|- vấn đề (đang tranh câi, đang kiện cáo...); vấn đề chín muồi (có thể quyết định)|=at issue|+ đang tranh câi (vấn đề); không đồng ý với nhau (người)|- kết quả, hậu quả, sản phẩm|- (quân sự) số lượng (thức ăn, quần áo, súng đạn...) phát một lần (cho một người lính, cho một đơn vị...)|- lần in (sách...)|- dòng dõi, con cái|=to die without issue|+ chết tuyệt giống|- sự đi ra, sự chảy ra, sự bốc ra, sự thoát ra; lòi ra, lối thoát; cửa sông; cái chảy ra, cái thoát ra|- (y học) sự chảy máu, sự chảy mủ; vết rạch cho chảy mủ|- (pháp lý) lợi tức, thu hoạch (đất đai...)|- tiến hành tranh luận với ai về một điểm gì; không đồng ý với ai về một điểm gì|- không đồng ý với ai; tranh cãi với ai|* ngoại động từ|- đưa ra; phát hành, lưu hành, in ra|- (quân sự) phát (quần áo, đạn dược...)|- phát ra, để chảy ra|* nội động từ|- đi ra, chảy ra, bóc ra, thoát ra|- được đưa ra; được phát hành, được lưu hành, được in ra|- xuất phát, bắt nguồn; là kết quả, là hậu quả|- là dòng dõi; là lợi tức, là thu hoạch (của đất đai...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:issue
  • Phiên âm (nếu có): [isju:]
  • Nghĩa tiếng việt của issue là: danh từ|- sự phát ra; sự phát hành; sự đưa ra|- số báo (in ra); số lượng cho ra (tem...)|=the latest issue of a weekly|+ số mới nhất của một tờ báo hàng tuần|- vấn đề (đang tranh câi, đang kiện cáo...); vấn đề chín muồi (có thể quyết định)|=at issue|+ đang tranh câi (vấn đề); không đồng ý với nhau (người)|- kết quả, hậu quả, sản phẩm|- (quân sự) số lượng (thức ăn, quần áo, súng đạn...) phát một lần (cho một người lính, cho một đơn vị...)|- lần in (sách...)|- dòng dõi, con cái|=to die without issue|+ chết tuyệt giống|- sự đi ra, sự chảy ra, sự bốc ra, sự thoát ra; lòi ra, lối thoát; cửa sông; cái chảy ra, cái thoát ra|- (y học) sự chảy máu, sự chảy mủ; vết rạch cho chảy mủ|- (pháp lý) lợi tức, thu hoạch (đất đai...)|- tiến hành tranh luận với ai về một điểm gì; không đồng ý với ai về một điểm gì|- không đồng ý với ai; tranh cãi với ai|* ngoại động từ|- đưa ra; phát hành, lưu hành, in ra|- (quân sự) phát (quần áo, đạn dược...)|- phát ra, để chảy ra|* nội động từ|- đi ra, chảy ra, bóc ra, thoát ra|- được đưa ra; được phát hành, được lưu hành, được in ra|- xuất phát, bắt nguồn; là kết quả, là hậu quả|- là dòng dõi; là lợi tức, là thu hoạch (của đất đai...)

50050. issue department nghĩa tiếng việt là (econ) cục phát hành.|+ một cục thuộc ngân hàng anh có trách (…)


Nghĩa tiếng việt của từ issue department là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh issue department(econ) cục phát hành.|+ một cục thuộc ngân hàng anh có trách nhiệm trong việc phát hành giấy bạc ngân hàng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:issue department
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của issue department là: (econ) cục phát hành.|+ một cục thuộc ngân hàng anh có trách nhiệm trong việc phát hành giấy bạc ngân hàng.

50051. issued capital nghĩa tiếng việt là (econ) vốn phát hành.|+ khi một công ty có hạn chế về cổ phầ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ issued capital là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh issued capital(econ) vốn phát hành.|+ khi một công ty có hạn chế về cổ phần được thành lập, công ty này được phép tăng vốn bằng cách phát hành cổ phiếu với một số lượng nhất định.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:issued capital
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của issued capital là: (econ) vốn phát hành.|+ khi một công ty có hạn chế về cổ phần được thành lập, công ty này được phép tăng vốn bằng cách phát hành cổ phiếu với một số lượng nhất định.

50052. issueless nghĩa tiếng việt là tính từ|- tuyệt giống|- không đem lại kết quả gì|- không nêu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ issueless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh issueless tính từ|- tuyệt giống|- không đem lại kết quả gì|- không nêu vấn đề gì để tranh cãi|=an issueless talk|+ một bài nói chuyện không nêu vấn đề gì để tranh cãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:issueless
  • Phiên âm (nếu có): [isju:lis]
  • Nghĩa tiếng việt của issueless là: tính từ|- tuyệt giống|- không đem lại kết quả gì|- không nêu vấn đề gì để tranh cãi|=an issueless talk|+ một bài nói chuyện không nêu vấn đề gì để tranh cãi

50053. issuer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đưa ra, người phát hành, người in ra (sách bá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ issuer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh issuer danh từ|- người đưa ra, người phát hành, người in ra (sách báo, tiền...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:issuer
  • Phiên âm (nếu có): [isju:ə]
  • Nghĩa tiếng việt của issuer là: danh từ|- người đưa ra, người phát hành, người in ra (sách báo, tiền...)

50054. issuing broker nghĩa tiếng việt là (econ) người môi giới phát hành.|+ một số loại chứng khoán ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ issuing broker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh issuing broker(econ) người môi giới phát hành.|+ một số loại chứng khoán phát hành mới của các công ty và các tổ chức khác được những người môi giới chứng khoán điều khiển và trên phương diện này thì họ hoạt động giống như nhà phát hành.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:issuing broker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của issuing broker là: (econ) người môi giới phát hành.|+ một số loại chứng khoán phát hành mới của các công ty và các tổ chức khác được những người môi giới chứng khoán điều khiển và trên phương diện này thì họ hoạt động giống như nhà phát hành.

50055. issuing house nghĩa tiếng việt là (econ) nhà phát hành.|+ một tổ chức, thường là một ngân hàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ issuing house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh issuing house(econ) nhà phát hành.|+ một tổ chức, thường là một ngân hàng thương mại, bên cạnh các hoạt động khác còn chuyên môn hoá trong quản lý việc phát hành cổ phần mới, trái phiếu công ty hoặc trái phiếu nhân danh các công ty hoặc các tổ chức khác có nhu cầu về tài chính, ví dụ như chính phủ và các cấp chính quyền địa phương.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:issuing house
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của issuing house là: (econ) nhà phát hành.|+ một tổ chức, thường là một ngân hàng thương mại, bên cạnh các hoạt động khác còn chuyên môn hoá trong quản lý việc phát hành cổ phần mới, trái phiếu công ty hoặc trái phiếu nhân danh các công ty hoặc các tổ chức khác có nhu cầu về tài chính, ví dụ như chính phủ và các cấp chính quyền địa phương.

50056. issuing house association nghĩa tiếng việt là (econ) hiệp hội các nhà phát hành.|+ một hiệp hội được thàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ issuing house association là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh issuing house association(econ) hiệp hội các nhà phát hành.|+ một hiệp hội được thành lập vào năm 1945 để tổ chức một diễn đàn nhằm tăng cường những lợi ích của các ngân hàng thương mại và các tổ chức khác hoạt động với tư cách là các nhà phát hành.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:issuing house association
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của issuing house association là: (econ) hiệp hội các nhà phát hành.|+ một hiệp hội được thành lập vào năm 1945 để tổ chức một diễn đàn nhằm tăng cường những lợi ích của các ngân hàng thương mại và các tổ chức khác hoạt động với tư cách là các nhà phát hành.

50057. isthemian nghĩa tiếng việt là danh từ|- dân cư sống ở eo đất|* tính từ, cũng isthmic|- thuộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isthemian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isthemian danh từ|- dân cư sống ở eo đất|* tính từ, cũng isthmic|- thuộc (gần) eo đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isthemian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của isthemian là: danh từ|- dân cư sống ở eo đất|* tính từ, cũng isthmic|- thuộc (gần) eo đất

50058. isthmian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) eo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isthmian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isthmian tính từ|- (thuộc) eo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isthmian
  • Phiên âm (nếu có): [isθmiən]
  • Nghĩa tiếng việt của isthmian là: tính từ|- (thuộc) eo

50059. isthmus nghĩa tiếng việt là danh từ|- eo đất|- (giải phẫu) eo||@isthmus|- (tô pô) eo|- italic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ isthmus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh isthmus danh từ|- eo đất|- (giải phẫu) eo||@isthmus|- (tô pô) eo|- italic (kỹ thuật) nghiêng; chữ nghiêng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:isthmus
  • Phiên âm (nếu có): [isməs]
  • Nghĩa tiếng việt của isthmus là: danh từ|- eo đất|- (giải phẫu) eo||@isthmus|- (tô pô) eo|- italic (kỹ thuật) nghiêng; chữ nghiêng

50060. istle nghĩa tiếng việt là danh từ|- sợi thùa (làm dây, lưới...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ istle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh istle danh từ|- sợi thùa (làm dây, lưới...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:istle
  • Phiên âm (nếu có): [istli]
  • Nghĩa tiếng việt của istle là: danh từ|- sợi thùa (làm dây, lưới...)

50061. it nghĩa tiếng việt là đại từ|- cái đó, điều đó, con vật đó|- trời, thời tiết; ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ it là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh it đại từ|- cái đó, điều đó, con vật đó|- trời, thời tiết; ngày; đường...|=it is raining|+ trời đang mưa|=it is cold|+ thời tiết lạnh|=it is holiday today|+ hôm nay là ngày nghỉ|- (không dịch)|=it is very pleasant here|+ ở đây rất thú|=it is easy to talk like that|+ nói như vậy rất dễ|* danh từ|- em bé, được chỉ định (làm gì trong trò chơi trẻ con)|- tình hình chung, hoàn cảnh, cuộc sống nói chung|=how is it with you|+ anh làm ăn thế nào?, anh sinh sống thế nào?|* danh từ|- (thông tục), (viết tắt) của italian vermouth|=gin and it|+ rượu gin và vecmut y. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:it
  • Phiên âm (nếu có): [it]
  • Nghĩa tiếng việt của it là: đại từ|- cái đó, điều đó, con vật đó|- trời, thời tiết; ngày; đường...|=it is raining|+ trời đang mưa|=it is cold|+ thời tiết lạnh|=it is holiday today|+ hôm nay là ngày nghỉ|- (không dịch)|=it is very pleasant here|+ ở đây rất thú|=it is easy to talk like that|+ nói như vậy rất dễ|* danh từ|- em bé, được chỉ định (làm gì trong trò chơi trẻ con)|- tình hình chung, hoàn cảnh, cuộc sống nói chung|=how is it with you|+ anh làm ăn thế nào?, anh sinh sống thế nào?|* danh từ|- (thông tục), (viết tắt) của italian vermouth|=gin and it|+ rượu gin và vecmut y

50062. itd nghĩa tiếng việt là viết tắt của it had; it would(…)


Nghĩa tiếng việt của từ itd là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh itdviết tắt của it had; it would. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:itd
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của itd là: viết tắt của it had; it would

50063. itll nghĩa tiếng việt là viết tắt của it will; it shall(…)


Nghĩa tiếng việt của từ itll là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh itllviết tắt của it will; it shall. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:itll
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của itll là: viết tắt của it will; it shall

50064. its nghĩa tiếng việt là (viết tắt), của it is(…)


Nghĩa tiếng việt của từ its là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh its (viết tắt), của it is. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:its
  • Phiên âm (nếu có): [its]
  • Nghĩa tiếng việt của its là: (viết tắt), của it is

50065. ita nghĩa tiếng việt là phó từ|- cũng như vậy (trong đơn thuốc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ita là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ita phó từ|- cũng như vậy (trong đơn thuốc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ita
  • Phiên âm (nếu có): [itə]
  • Nghĩa tiếng việt của ita là: phó từ|- cũng như vậy (trong đơn thuốc)

50066. itacism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ học) hiện tượng i hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ itacism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh itacism danh từ|- (ngôn ngữ học) hiện tượng i hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:itacism
  • Phiên âm (nếu có): [i:təsizm]
  • Nghĩa tiếng việt của itacism là: danh từ|- (ngôn ngữ học) hiện tượng i hoá

50067. itacolumite nghĩa tiếng việt là danh từ|- đá có hột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ itacolumite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh itacolumite danh từ|- đá có hột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:itacolumite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của itacolumite là: danh từ|- đá có hột

50068. italian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) y(…)


Nghĩa tiếng việt của từ italian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh italian tính từ|- (thuộc) y. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:italian
  • Phiên âm (nếu có): [itæljən]
  • Nghĩa tiếng việt của italian là: tính từ|- (thuộc) y

50069. italianate nghĩa tiếng việt là danh từ|- người y|- tiếng y|* tính từ|- y hoá|- giống phong c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ italianate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh italianate danh từ|- người y|- tiếng y|* tính từ|- y hoá|- giống phong cách y. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:italianate
  • Phiên âm (nếu có): [itæljənit]
  • Nghĩa tiếng việt của italianate là: danh từ|- người y|- tiếng y|* tính từ|- y hoá|- giống phong cách y

50070. italianisation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự y hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ italianisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh italianisation danh từ|- sự y hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:italianisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của italianisation là: danh từ|- sự y hoá

50071. italianise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- y hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ italianise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh italianise ngoại động từ|- y hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:italianise
  • Phiên âm (nếu có): [itæljənaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của italianise là: ngoại động từ|- y hoá

50072. italianism nghĩa tiếng việt là danh từ|- phong cách y; tính chất y|- từ ngữ đặc y(…)


Nghĩa tiếng việt của từ italianism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh italianism danh từ|- phong cách y; tính chất y|- từ ngữ đặc y. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:italianism
  • Phiên âm (nếu có): [itæljənizm]
  • Nghĩa tiếng việt của italianism là: danh từ|- phong cách y; tính chất y|- từ ngữ đặc y

50073. italianization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự y hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ italianization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh italianization danh từ|- sự y hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:italianization
  • Phiên âm (nếu có): [i,tæljənaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của italianization là: danh từ|- sự y hoá

50074. italianize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- y hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ italianize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh italianize ngoại động từ|- y hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:italianize
  • Phiên âm (nếu có): [itæljənaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của italianize là: ngoại động từ|- y hoá

50075. italic nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngành in), ((thường) số nhiều) chữ ngả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ italic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh italic danh từ|- (ngành in), ((thường) số nhiều) chữ ngả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:italic
  • Phiên âm (nếu có): [itælik]
  • Nghĩa tiếng việt của italic là: danh từ|- (ngành in), ((thường) số nhiều) chữ ngả

50076. italicisation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự in chữ nghiêng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ italicisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh italicisation danh từ|- sự in chữ nghiêng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:italicisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của italicisation là: danh từ|- sự in chữ nghiêng

50077. italicise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (ngành in) in ngả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ italicise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh italicise ngoại động từ|- (ngành in) in ngả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:italicise
  • Phiên âm (nếu có): [itælisaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của italicise là: ngoại động từ|- (ngành in) in ngả

50078. italicization nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngành in) sự in ngả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ italicization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh italicization danh từ|- (ngành in) sự in ngả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:italicization
  • Phiên âm (nếu có): [i,tælisaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của italicization là: danh từ|- (ngành in) sự in ngả

50079. italicize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (ngành in) in ngả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ italicize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh italicize ngoại động từ|- (ngành in) in ngả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:italicize
  • Phiên âm (nếu có): [itælisaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của italicize là: ngoại động từ|- (ngành in) in ngả

50080. itch nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ngứa; bệnh ngứa; bệnh ghẻ|- sự rất mong muốn; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ itch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh itch danh từ|- sự ngứa; bệnh ngứa; bệnh ghẻ|- sự rất mong muốn; sự nóng lòng muốn có (cái gì)|* nội động từ|- ngứa|- rất mong muốn|* ngoại động từ|- làm cho ngứa|- quấy rầy; làm khó chịu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:itch
  • Phiên âm (nếu có): [itʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của itch là: danh từ|- sự ngứa; bệnh ngứa; bệnh ghẻ|- sự rất mong muốn; sự nóng lòng muốn có (cái gì)|* nội động từ|- ngứa|- rất mong muốn|* ngoại động từ|- làm cho ngứa|- quấy rầy; làm khó chịu

50081. itch-mite nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái ghẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ itch-mite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh itch-mite danh từ|- cái ghẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:itch-mite
  • Phiên âm (nếu có): [itʃmait]
  • Nghĩa tiếng việt của itch-mite là: danh từ|- cái ghẻ

50082. itchiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng ngứa ngáy; tính làm ngứa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ itchiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh itchiness danh từ|- tình trạng ngứa ngáy; tính làm ngứa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:itchiness
  • Phiên âm (nếu có): [itʃinis]
  • Nghĩa tiếng việt của itchiness là: danh từ|- tình trạng ngứa ngáy; tính làm ngứa

50083. itching nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) itch|* tính từ|- (thuộc) sự ngứa; làm ngứa|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ itching là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh itching danh từ|- (như) itch|* tính từ|- (thuộc) sự ngứa; làm ngứa|- (thuộc) sự muốn; rất muốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:itching
  • Phiên âm (nếu có): [itʃiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của itching là: danh từ|- (như) itch|* tính từ|- (thuộc) sự ngứa; làm ngứa|- (thuộc) sự muốn; rất muốn

50084. itchy nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngứa; làm ngứa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ itchy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh itchy tính từ|- ngứa; làm ngứa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:itchy
  • Phiên âm (nếu có): [itʃi]
  • Nghĩa tiếng việt của itchy là: tính từ|- ngứa; làm ngứa

50085. item nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoản (ghi số...), món (ghi trong đơn hàng...); tiết (…)


Nghĩa tiếng việt của từ item là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh item danh từ|- khoản (ghi số...), món (ghi trong đơn hàng...); tiết mục|- tin tức; (từ lóng) món tin (có thể đăng báo...)||@item|- điểm; chương; bài báo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:item
  • Phiên âm (nếu có): [aitem]
  • Nghĩa tiếng việt của item là: danh từ|- khoản (ghi số...), món (ghi trong đơn hàng...); tiết mục|- tin tức; (từ lóng) món tin (có thể đăng báo...)||@item|- điểm; chương; bài báo

50086. itemization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ghi thành từng khoản, sự ghi thành từng món(…)


Nghĩa tiếng việt của từ itemization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh itemization danh từ|- sự ghi thành từng khoản, sự ghi thành từng món. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:itemization
  • Phiên âm (nếu có): [,aitemaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của itemization là: danh từ|- sự ghi thành từng khoản, sự ghi thành từng món

50087. itemize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- ghi thành từng khoản, ghi thành từng món||@i(…)


Nghĩa tiếng việt của từ itemize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh itemize ngoại động từ|- ghi thành từng khoản, ghi thành từng món||@itemize|- đếm riêng từng cái; làm thành đặc điểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:itemize
  • Phiên âm (nếu có): [aitemaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của itemize là: ngoại động từ|- ghi thành từng khoản, ghi thành từng món||@itemize|- đếm riêng từng cái; làm thành đặc điểm

50088. itemized nghĩa tiếng việt là tính từ|- ghi thành từng khoản, ghi thành từng món(…)


Nghĩa tiếng việt của từ itemized là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh itemized tính từ|- ghi thành từng khoản, ghi thành từng món. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:itemized
  • Phiên âm (nếu có): [aitemaizd]
  • Nghĩa tiếng việt của itemized là: tính từ|- ghi thành từng khoản, ghi thành từng món

50089. itemizer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ghi thành từng khoản, người ghi thành từng mo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ itemizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh itemizer danh từ|- người ghi thành từng khoản, người ghi thành từng món. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:itemizer
  • Phiên âm (nếu có): [aitemaizə]
  • Nghĩa tiếng việt của itemizer là: danh từ|- người ghi thành từng khoản, người ghi thành từng món

50090. itenerancy nghĩa tiếng việt là sự lặp lại, sự lặp đi lặp lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ itenerancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh itenerancysự lặp lại, sự lặp đi lặp lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:itenerancy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của itenerancy là: sự lặp lại, sự lặp đi lặp lại

50091. iterance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lặp lại, sự lặp đi lặp lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iterance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iterance danh từ|- sự lặp lại, sự lặp đi lặp lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iterance
  • Phiên âm (nếu có): [itərəns]
  • Nghĩa tiếng việt của iterance là: danh từ|- sự lặp lại, sự lặp đi lặp lại

50092. iterant nghĩa tiếng việt là tính từ|- lặp lại, lặp đi lặp lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iterant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iterant tính từ|- lặp lại, lặp đi lặp lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iterant
  • Phiên âm (nếu có): [itərənt]
  • Nghĩa tiếng việt của iterant là: tính từ|- lặp lại, lặp đi lặp lại

50093. iterate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nhắc lại, nhắc đi nhắc lại|- làm lại, làm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ iterate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iterate ngoại động từ|- nhắc lại, nhắc đi nhắc lại|- làm lại, làm đi làm lại; lặp đi lặp lại|=iterates integral|+ (toán học) tích phân lặp||@iterate|- nhắc lại, lặp lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iterate
  • Phiên âm (nếu có): [itəreit]
  • Nghĩa tiếng việt của iterate là: ngoại động từ|- nhắc lại, nhắc đi nhắc lại|- làm lại, làm đi làm lại; lặp đi lặp lại|=iterates integral|+ (toán học) tích phân lặp||@iterate|- nhắc lại, lặp lại

50094. iterated nghĩa tiếng việt là được lặp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iterated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iteratedđược lặp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iterated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của iterated là: được lặp

50095. iteration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhắc đi nhắc lại|- tính lặp đi lặp lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iteration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iteration danh từ|- sự nhắc đi nhắc lại|- tính lặp đi lặp lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iteration
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của iteration là: danh từ|- sự nhắc đi nhắc lại|- tính lặp đi lặp lại

50096. iterative nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhắc lại, lắp lại, nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp (…)


Nghĩa tiếng việt của từ iterative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iterative tính từ|- nhắc lại, lắp lại, nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lại|- (ngôn ngữ học) lặp||@iterative|- lặp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iterative
  • Phiên âm (nếu có): [itərətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của iterative là: tính từ|- nhắc lại, lắp lại, nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lại|- (ngôn ngữ học) lặp||@iterative|- lặp

50097. iterativeness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất nhắc lại, tính chất lắp lại, tính chất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iterativeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iterativeness danh từ|- tính chất nhắc lại, tính chất lắp lại, tính chất nhắc đi nhắc lại, tính chất lặp đi lặp lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iterativeness
  • Phiên âm (nếu có): [itərətivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của iterativeness là: danh từ|- tính chất nhắc lại, tính chất lắp lại, tính chất nhắc đi nhắc lại, tính chất lặp đi lặp lại

50098. ithyphallic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) hình dương vật (mang diễu trong các cuộc lê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ithyphallic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ithyphallic tính từ|- (thuộc) hình dương vật (mang diễu trong các cuộc lễ thần rượu)|- tục tĩu|* danh từ|- bài thơ tục tĩu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ithyphallic
  • Phiên âm (nếu có): [,iθifælik]
  • Nghĩa tiếng việt của ithyphallic là: tính từ|- (thuộc) hình dương vật (mang diễu trong các cuộc lễ thần rượu)|- tục tĩu|* danh từ|- bài thơ tục tĩu

50099. itineracy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đi hết nơi này đến nơi khác; tình trạng đi hết (…)


Nghĩa tiếng việt của từ itineracy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh itineracy danh từ|- sự đi hết nơi này đến nơi khác; tình trạng đi hết nơi này đến nơi khác|- sự đi công tác hết nơi này đến nơi khác, sự lưu động|- tập thể người đi hết nơi này đến nơi khác, tập thể lưu động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:itineracy
  • Phiên âm (nếu có): [aitinərəsi]
  • Nghĩa tiếng việt của itineracy là: danh từ|- sự đi hết nơi này đến nơi khác; tình trạng đi hết nơi này đến nơi khác|- sự đi công tác hết nơi này đến nơi khác, sự lưu động|- tập thể người đi hết nơi này đến nơi khác, tập thể lưu động

50100. itinerant nghĩa tiếng việt là tính từ|- đi hết nơi này đến nơi khác, lưu động|=an itinerant (…)


Nghĩa tiếng việt của từ itinerant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh itinerant tính từ|- đi hết nơi này đến nơi khác, lưu động|=an itinerant ambassador|+ đại sự lưu động|* danh từ|- người có công tác lưu động|- người lúc làm (việc) lúc đi lang thang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:itinerant
  • Phiên âm (nếu có): [aitinərənt]
  • Nghĩa tiếng việt của itinerant là: tính từ|- đi hết nơi này đến nơi khác, lưu động|=an itinerant ambassador|+ đại sự lưu động|* danh từ|- người có công tác lưu động|- người lúc làm (việc) lúc đi lang thang

50101. itinerary nghĩa tiếng việt là danh từ|- hành trình, con đường đi|- nhật ký đi đường|- sách (…)


Nghĩa tiếng việt của từ itinerary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh itinerary danh từ|- hành trình, con đường đi|- nhật ký đi đường|- sách hướng dẫn du lịch|* tính từ|- (thuộc) hành trình, (thuộc) đường đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:itinerary
  • Phiên âm (nếu có): [aitinərəri]
  • Nghĩa tiếng việt của itinerary là: danh từ|- hành trình, con đường đi|- nhật ký đi đường|- sách hướng dẫn du lịch|* tính từ|- (thuộc) hành trình, (thuộc) đường đi

50102. itinerate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- đi hết nơi này đến nơi khác, lưu động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ itinerate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh itinerate nội động từ|- đi hết nơi này đến nơi khác, lưu động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:itinerate
  • Phiên âm (nếu có): [itinəreit]
  • Nghĩa tiếng việt của itinerate là: nội động từ|- đi hết nơi này đến nơi khác, lưu động

50103. itineration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đi hết nơi này đến nơi khác, sự lưu động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ itineration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh itineration danh từ|- sự đi hết nơi này đến nơi khác, sự lưu động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:itineration
  • Phiên âm (nếu có): [i,tinəreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của itineration là: danh từ|- sự đi hết nơi này đến nơi khác, sự lưu động

50104. itn nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- phần điểm tin của đài truyền hình độc lập (ind(…)


Nghĩa tiếng việt của từ itn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh itn (viết tắt)|- phần điểm tin của đài truyền hình độc lập (independent television news). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:itn
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của itn là: (viết tắt)|- phần điểm tin của đài truyền hình độc lập (independent television news)

50105. ito nghĩa tiếng việt là (econ) tổ chức thương mại quốc tế.|+ xem international trade orga(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ito là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ito(econ) tổ chức thương mại quốc tế.|+ xem international trade organization.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ito
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ito là: (econ) tổ chức thương mại quốc tế.|+ xem international trade organization.

50106. its nghĩa tiếng việt là tính từ sở hữu|- của cái đó, của điều đó, của con vật đó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ its là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh its tính từ sở hữu|- của cái đó, của điều đó, của con vật đó|* đại từ sở hữu|- cái của điều đó, cái của con vật đó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:its
  • Phiên âm (nếu có): [its]
  • Nghĩa tiếng việt của its là: tính từ sở hữu|- của cái đó, của điều đó, của con vật đó|* đại từ sở hữu|- cái của điều đó, cái của con vật đó

50107. itself nghĩa tiếng việt là đại từ phản thân, số nhiều themselves|- bản thân cái đó, bả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ itself là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh itself đại từ phản thân, số nhiều themselves|- bản thân cái đó, bản thân điều đó, bản thân con vật đó|- tự nó|- một mình|- trong bản chất nó, tự nó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:itself
  • Phiên âm (nếu có): [itself]
  • Nghĩa tiếng việt của itself là: đại từ phản thân, số nhiều themselves|- bản thân cái đó, bản thân điều đó, bản thân con vật đó|- tự nó|- một mình|- trong bản chất nó, tự nó

50108. itsy-bitsy nghĩa tiếng việt là #-bitty) /itibiti/|* tính từ|- (như) tí xinh, tí tẹo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ itsy-bitsy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh itsy-bitsy #-bitty) /itibiti/|* tính từ|- (như) tí xinh, tí tẹo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:itsy-bitsy
  • Phiên âm (nếu có): [itsibitsi]
  • Nghĩa tiếng việt của itsy-bitsy là: #-bitty) /itibiti/|* tính từ|- (như) tí xinh, tí tẹo

50109. itt nghĩa tiếng việt là (viết tắt của international telephone and telegraph corporation) công(…)


Nghĩa tiếng việt của từ itt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh itt(viết tắt của international telephone and telegraph corporation) công ty điện thoại và điện tín quốc tế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:itt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của itt là: (viết tắt của international telephone and telegraph corporation) công ty điện thoại và điện tín quốc tế

50110. itty-bitty nghĩa tiếng việt là #-bitty) /itibiti/|* tính từ|- (như) tí xinh, tí tẹo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ itty-bitty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh itty-bitty #-bitty) /itibiti/|* tính từ|- (như) tí xinh, tí tẹo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:itty-bitty
  • Phiên âm (nếu có): [itsibitsi]
  • Nghĩa tiếng việt của itty-bitty là: #-bitty) /itibiti/|* tính từ|- (như) tí xinh, tí tẹo

50111. itu nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- liên minh viễn thông quốc tế (international telecom(…)


Nghĩa tiếng việt của từ itu là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh itu (viết tắt)|- liên minh viễn thông quốc tế (international telecommunications union)|- viết tắt|- liên minh viễn thông quốc tế (international telecommunications union). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:itu
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của itu là: (viết tắt)|- liên minh viễn thông quốc tế (international telecommunications union)|- viết tắt|- liên minh viễn thông quốc tế (international telecommunications union)

50112. itv nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- đài truyền hình độc lập (independent television)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ itv là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh itv (viết tắt)|- đài truyền hình độc lập (independent television). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:itv
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của itv là: (viết tắt)|- đài truyền hình độc lập (independent television)

50113. iucd nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- vòng tránh thai (intra-uterine contraceptive device)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iucd là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iucd (viết tắt)|- vòng tránh thai (intra-uterine contraceptive device). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iucd
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của iucd là: (viết tắt)|- vòng tránh thai (intra-uterine contraceptive device)

50114. iud nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- vòng tránh thai (intra-uterine device)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iud là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iud (viết tắt)|- vòng tránh thai (intra-uterine device). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iud
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của iud là: (viết tắt)|- vòng tránh thai (intra-uterine device)

50115. iump nghĩa tiếng việt là bước nhảy; (máy tính) sự chuyển lệnh // nhảy qua j. at a concl(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iump là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iumpbước nhảy; (máy tính) sự chuyển lệnh // nhảy qua j. at a conclusion (logic học)|- kết luận vội vã. |- hydraulic j. bước nhảy thuỷ lực |- finite j. bước nhảy hữu hạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iump
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của iump là: bước nhảy; (máy tính) sự chuyển lệnh // nhảy qua j. at a conclusion (logic học)|- kết luận vội vã. |- hydraulic j. bước nhảy thuỷ lực |- finite j. bước nhảy hữu hạn

50116. ivan nghĩa tiếng việt là danh từ|- anh lính i-van (người lính liên xô); người liên xô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ivan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ivan danh từ|- anh lính i-van (người lính liên xô); người liên xô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ivan
  • Phiên âm (nếu có): [aivən]
  • Nghĩa tiếng việt của ivan là: danh từ|- anh lính i-van (người lính liên xô); người liên xô

50117. ivied nghĩa tiếng việt là tính từ|- mọc đầy cây thường xuân|= ivied walls|+ những bức tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ivied là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ivied tính từ|- mọc đầy cây thường xuân|= ivied walls|+ những bức tường mọc đầy cây thường xuân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ivied
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ivied là: tính từ|- mọc đầy cây thường xuân|= ivied walls|+ những bức tường mọc đầy cây thường xuân

50118. ivory nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngà (voi...)|- màu ngà|- (số nhiều) đồ bằng ngà|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ivory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ivory danh từ|- ngà (voi...)|- màu ngà|- (số nhiều) đồ bằng ngà|- (từ lóng) (cũng) số nhiều, răng|- (số nhiều) (từ lóng) phím đàn pianô; con súc sắc, quả bi-a|- (sử học) những người nô lệ da đen|* tính từ|- bằng ngà|- màu ngà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ivory
  • Phiên âm (nếu có): [aivəri]
  • Nghĩa tiếng việt của ivory là: danh từ|- ngà (voi...)|- màu ngà|- (số nhiều) đồ bằng ngà|- (từ lóng) (cũng) số nhiều, răng|- (số nhiều) (từ lóng) phím đàn pianô; con súc sắc, quả bi-a|- (sử học) những người nô lệ da đen|* tính từ|- bằng ngà|- màu ngà

50119. ivory black nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc than ngà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ivory black là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ivory black danh từ|- thuốc than ngà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ivory black
  • Phiên âm (nếu có): [aivəriblæk]
  • Nghĩa tiếng việt của ivory black là: danh từ|- thuốc than ngà

50120. ivory-nut nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) quả dừa ngà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ivory-nut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ivory-nut tính từ|- (thực vật học) quả dừa ngà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ivory-nut
  • Phiên âm (nếu có): [aivərinʌt]
  • Nghĩa tiếng việt của ivory-nut là: tính từ|- (thực vật học) quả dừa ngà

50121. ivory-tower nghĩa tiếng việt là tính từ, cũng ivory-towered, ivory-towerish|- thuộc tháp ngà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ivory-tower là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ivory-tower tính từ, cũng ivory-towered, ivory-towerish|- thuộc tháp ngà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ivory-tower
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ivory-tower là: tính từ, cũng ivory-towered, ivory-towerish|- thuộc tháp ngà

50122. ivory-white nghĩa tiếng việt là tính từ|- trắng ngà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ivory-white là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ivory-white tính từ|- trắng ngà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ivory-white
  • Phiên âm (nếu có): [aivəriwait]
  • Nghĩa tiếng việt của ivory-white là: tính từ|- trắng ngà

50123. ivory-yellow nghĩa tiếng việt là tính từ|- màu ngà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ivory-yellow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ivory-yellow tính từ|- màu ngà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ivory-yellow
  • Phiên âm (nếu có): [aivərijelou]
  • Nghĩa tiếng việt của ivory-yellow là: tính từ|- màu ngà

50124. ivorylike nghĩa tiếng việt là tính từ|- giống ngà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ivorylike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ivorylike tính từ|- giống ngà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ivorylike
  • Phiên âm (nếu có): [aivərilaik]
  • Nghĩa tiếng việt của ivorylike là: tính từ|- giống ngà

50125. ivy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) dây thường xuân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ivy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ivy danh từ|- (thực vật học) dây thường xuân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ivy
  • Phiên âm (nếu có): [aivi]
  • Nghĩa tiếng việt của ivy là: danh từ|- (thực vật học) dây thường xuân

50126. ivy league nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhóm các trường đại học nổi tiếng ở miền đông nươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ivy league là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ivy league danh từ|- nhóm các trường đại học nổi tiếng ở miền đông nước mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ivy league
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ivy league là: danh từ|- nhóm các trường đại học nổi tiếng ở miền đông nước mỹ

50127. ivy vine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây nho đà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ivy vine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ivy vine danh từ|- (thực vật học) cây nho đà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ivy vine
  • Phiên âm (nếu có): [aivivain]
  • Nghĩa tiếng việt của ivy vine là: danh từ|- (thực vật học) cây nho đà

50128. iwis nghĩa tiếng việt là phó từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) chắc chắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ iwis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh iwis phó từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) chắc chắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:iwis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của iwis là: phó từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) chắc chắn

50129. ixia nghĩa tiếng việt là danh từ|- loại cây irit (ở nam phi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ixia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ixia danh từ|- loại cây irit (ở nam phi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ixia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ixia là: danh từ|- loại cây irit (ở nam phi)

50130. izard nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) dê hươu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ izard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh izard danh từ|- (động vật học) dê hươu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:izard
  • Phiên âm (nếu có): [izəd]
  • Nghĩa tiếng việt của izard là: danh từ|- (động vật học) dê hươu

50131. izzard nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) z (chữ cái)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ izzard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh izzard danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) z (chữ cái). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:izzard
  • Phiên âm (nếu có): [izəd]
  • Nghĩa tiếng việt của izzard là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) z (chữ cái)

50132. izzat nghĩa tiếng việt là danh từ (ỡn)|- danh dự, phẩm giá con người; uy tín cá nhân|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ izzat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh izzat danh từ (ỡn)|- danh dự, phẩm giá con người; uy tín cá nhân|- sự tự trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:izzat
  • Phiên âm (nếu có): [izət]
  • Nghĩa tiếng việt của izzat là: danh từ (ỡn)|- danh dự, phẩm giá con người; uy tín cá nhân|- sự tự trọng

50133. j nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều js, js, |- j|- j pen ngòi bút rông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ j là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh j danh từ, số nhiều js, js, |- j|- j pen ngòi bút rông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:j
  • Phiên âm (nếu có): [dzei]
  • Nghĩa tiếng việt của j là: danh từ, số nhiều js, js, |- j|- j pen ngòi bút rông

50134. j - test nghĩa tiếng việt là (econ) kiểm định j.|+ một phép kiểm định được tạo ra để giải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ j - test là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh j - test(econ) kiểm định j.|+ một phép kiểm định được tạo ra để giải quyết các giả thiết không có biến chung trong khuôn khổ của mô hình hồi quy.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:j - test
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của j - test là: (econ) kiểm định j.|+ một phép kiểm định được tạo ra để giải quyết các giả thiết không có biến chung trong khuôn khổ của mô hình hồi quy.

50135. j curve nghĩa tiếng việt là (econ) đường chữ j|+ thời kỳ ngay sau khi đồng tiền của một qu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ j curve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh j curve(econ) đường chữ j|+ thời kỳ ngay sau khi đồng tiền của một quốc gia bị mất giá hay phá giá, quốc gia đó có thể trải qua một thời kỳ thâm hụt cán cân thanh toán.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:j curve
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của j curve là: (econ) đường chữ j|+ thời kỳ ngay sau khi đồng tiền của một quốc gia bị mất giá hay phá giá, quốc gia đó có thể trải qua một thời kỳ thâm hụt cán cân thanh toán.

50136. j pen nghĩa tiếng việt là ngòi bút rông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ j pen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh j penngòi bút rông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:j pen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của j pen là: ngòi bút rông

50137. jaal-goat nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) dê rừng (ở ai cập)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jaal-goat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jaal-goat danh từ|- (động vật học) dê rừng (ở ai cập). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jaal-goat
  • Phiên âm (nếu có): [dʤeiəlgout]
  • Nghĩa tiếng việt của jaal-goat là: danh từ|- (động vật học) dê rừng (ở ai cập)

50138. jab nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhát đâm mạnh, cái thọc mạnh|- nhát đâm bất thình (…)


Nghĩa tiếng việt của từ jab là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jab danh từ|- nhát đâm mạnh, cái thọc mạnh|- nhát đâm bất thình lình; cú đánh bất thình lình|- (quân sự) trận đánh thọc sâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jab
  • Phiên âm (nếu có): [dʤæb]
  • Nghĩa tiếng việt của jab là: danh từ|- nhát đâm mạnh, cái thọc mạnh|- nhát đâm bất thình lình; cú đánh bất thình lình|- (quân sự) trận đánh thọc sâu

50139. jabber nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời nói lúng búng|- lời nói liến thoắng không mạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jabber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jabber danh từ|- lời nói lúng búng|- lời nói liến thoắng không mạch lạc; lời nói huyên thiên|* động từ|- nói lúng búng|- nói liến thoắng không mạch lạc; nói huyên thiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jabber
  • Phiên âm (nếu có): [dʤæbə]
  • Nghĩa tiếng việt của jabber là: danh từ|- lời nói lúng búng|- lời nói liến thoắng không mạch lạc; lời nói huyên thiên|* động từ|- nói lúng búng|- nói liến thoắng không mạch lạc; nói huyên thiên

50140. jabberer nghĩa tiếng việt là xem jabber(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jabberer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jabbererxem jabber. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jabberer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jabberer là: xem jabber

50141. jabiru nghĩa tiếng việt là danh từ|- con cò (nhiệt đới)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jabiru là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jabiru danh từ|- con cò (nhiệt đới). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jabiru
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jabiru là: danh từ|- con cò (nhiệt đới)

50142. jaborandi nghĩa tiếng việt là danh từ|- (dược học) lá mao quả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jaborandi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jaborandi danh từ|- (dược học) lá mao quả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jaborandi
  • Phiên âm (nếu có): [,dʤæbərændi]
  • Nghĩa tiếng việt của jaborandi là: danh từ|- (dược học) lá mao quả

50143. jabot nghĩa tiếng việt là danh từ|- ren, đăng ten (viền áo cánh đàn bà, ngực áo sơ mi đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jabot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jabot danh từ|- ren, đăng ten (viền áo cánh đàn bà, ngực áo sơ mi đàn ông). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jabot
  • Phiên âm (nếu có): [ʤæbou]
  • Nghĩa tiếng việt của jabot là: danh từ|- ren, đăng ten (viền áo cánh đàn bà, ngực áo sơ mi đàn ông)

50144. jacaranda nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) ngọc da cam, hiaxin|- cây lan dạ hương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jacaranda là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jacaranda danh từ|- (khoáng chất) ngọc da cam, hiaxin|- cây lan dạ hương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jacaranda
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jacaranda là: danh từ|- (khoáng chất) ngọc da cam, hiaxin|- cây lan dạ hương

50145. jacinth nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) ngọc da cam, hiaxin|- màu da cam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jacinth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jacinth danh từ|- (khoáng chất) ngọc da cam, hiaxin|- màu da cam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jacinth
  • Phiên âm (nếu có): [dʤæsinθ]
  • Nghĩa tiếng việt của jacinth là: danh từ|- (khoáng chất) ngọc da cam, hiaxin|- màu da cam

50146. jack nghĩa tiếng việt là danh từ|- quả mít|- (thực vật học) cây mít|- gỗ mít|* danh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ jack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jack danh từ|- quả mít|- (thực vật học) cây mít|- gỗ mít|* danh từ|- (hàng hải) lá cờ ((thường) chỉ quốc tịch)|- quốc kỳ anh|* danh từ (từ cổ,nghĩa cổ)|- áo chẽn không tay (của lính)|- bình bằng da (để đựng nước, rượu...) ((cũng) black jack)|* danh từ|- giắc (tên riêng, cách gọi thân mật của tên giôn)|- người con trai, gã ((cũng) jack)|=every man jack|+ mọi người|=jack and gill (jill)|+ chàng và nàng|- (như) jack_tar|- nhân viên, thợ, người đi làm thuê làm mướn, người làm những công việc linh tinh ((cũng) jack)|=jack in office|+ viên chức nhỏ nhưng hay làm ra vẻ ta đây quan trọng|- (đánh bài) quân j|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tiến|- (quân sự), (từ lóng) lính quân cảnh|- (động vật học) cá chó nhỏ|- (kỹ thuật) cái kích ((cũng) cattiage jack); cái palăng; tay đòn, đòn bẩy|- giá, bệ đỡ|- cái đế rút giày ống ((cũng) boot jack)|- máy để quay xiên nướng thịt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đuốc, đèn (để đi săn hoặc câu đêm) ((cũng) jack light)|- nghề gì cũng biết nhưng chẳng tinh nghề nào|- đột ngột, rất nhanh, không kịp kêu lên một tiếng, không kịp ngáp|* ngoại động từ|- ((thường) + up) kích lên (xe ô tô...)|- săn bằng đuốc, săn bằng đèn; câu bằng đuốc, câu bằng đèn|- bỏ, từ bỏ|=to jack up ones job|+ bỏ công việc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nâng, tăng (giá lương...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) quở trách, khiển, chỉnh (vì sao lãng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jack
  • Phiên âm (nếu có): [dʤæk]
  • Nghĩa tiếng việt của jack là: danh từ|- quả mít|- (thực vật học) cây mít|- gỗ mít|* danh từ|- (hàng hải) lá cờ ((thường) chỉ quốc tịch)|- quốc kỳ anh|* danh từ (từ cổ,nghĩa cổ)|- áo chẽn không tay (của lính)|- bình bằng da (để đựng nước, rượu...) ((cũng) black jack)|* danh từ|- giắc (tên riêng, cách gọi thân mật của tên giôn)|- người con trai, gã ((cũng) jack)|=every man jack|+ mọi người|=jack and gill (jill)|+ chàng và nàng|- (như) jack_tar|- nhân viên, thợ, người đi làm thuê làm mướn, người làm những công việc linh tinh ((cũng) jack)|=jack in office|+ viên chức nhỏ nhưng hay làm ra vẻ ta đây quan trọng|- (đánh bài) quân j|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tiến|- (quân sự), (từ lóng) lính quân cảnh|- (động vật học) cá chó nhỏ|- (kỹ thuật) cái kích ((cũng) cattiage jack); cái palăng; tay đòn, đòn bẩy|- giá, bệ đỡ|- cái đế rút giày ống ((cũng) boot jack)|- máy để quay xiên nướng thịt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đuốc, đèn (để đi săn hoặc câu đêm) ((cũng) jack light)|- nghề gì cũng biết nhưng chẳng tinh nghề nào|- đột ngột, rất nhanh, không kịp kêu lên một tiếng, không kịp ngáp|* ngoại động từ|- ((thường) + up) kích lên (xe ô tô...)|- săn bằng đuốc, săn bằng đèn; câu bằng đuốc, câu bằng đèn|- bỏ, từ bỏ|=to jack up ones job|+ bỏ công việc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nâng, tăng (giá lương...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) quở trách, khiển, chỉnh (vì sao lãng...)

50147. jack frost nghĩa tiếng việt là danh từ|- chàng sương muối (sương muối nhân cách hoá)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jack frost là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jack frost danh từ|- chàng sương muối (sương muối nhân cách hoá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jack frost
  • Phiên âm (nếu có): [dʤækfrɔst]
  • Nghĩa tiếng việt của jack frost là: danh từ|- chàng sương muối (sương muối nhân cách hoá)

50148. jack ketch nghĩa tiếng việt là danh từ (như) hangman(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jack ketch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jack ketch danh từ (như) hangman. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jack ketch
  • Phiên âm (nếu có): [dʤækketʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của jack ketch là: danh từ (như) hangman

50149. jack light nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đuốc, đèn (để đi săn hay để câu đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jack light là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jack light danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đuốc, đèn (để đi săn hay để câu đêm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jack light
  • Phiên âm (nếu có): [dʤæklait]
  • Nghĩa tiếng việt của jack light là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đuốc, đèn (để đi săn hay để câu đêm)

50150. jack pudding nghĩa tiếng việt là danh từ|- anh hề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jack pudding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jack pudding danh từ|- anh hề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jack pudding
  • Phiên âm (nếu có): [dʤækpudiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của jack pudding là: danh từ|- anh hề

50151. jack rabbit nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) thỏ rừng tai to (ở bắc mỹ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jack rabbit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jack rabbit danh từ|- (động vật học) thỏ rừng tai to (ở bắc mỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jack rabbit
  • Phiên âm (nếu có): [dʤækpudiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của jack rabbit là: danh từ|- (động vật học) thỏ rừng tai to (ở bắc mỹ)

50152. jack sprat nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tầm thường, người nhỏ nhen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jack sprat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jack sprat danh từ|- người tầm thường, người nhỏ nhen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jack sprat
  • Phiên âm (nếu có): [dʤækspræt]
  • Nghĩa tiếng việt của jack sprat là: danh từ|- người tầm thường, người nhỏ nhen

50153. jack tar nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuỷ thủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jack tar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jack tar danh từ|- thuỷ thủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jack tar
  • Phiên âm (nếu có): [dʤæktɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của jack tar là: danh từ|- thuỷ thủ

50154. jack-a-dandy nghĩa tiếng việt là danh từ|- anh chàng ăn diện, anh chàng diện đúng mốt; công tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jack-a-dandy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jack-a-dandy danh từ|- anh chàng ăn diện, anh chàng diện đúng mốt; công tử bột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jack-a-dandy
  • Phiên âm (nếu có): [,dʤækədændi]
  • Nghĩa tiếng việt của jack-a-dandy là: danh từ|- anh chàng ăn diện, anh chàng diện đúng mốt; công tử bột

50155. jack-horse nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái giá, bệ đỡ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jack-horse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jack-horse danh từ|- cái giá, bệ đỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jack-horse
  • Phiên âm (nếu có): [dʤækhɔ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của jack-horse là: danh từ|- cái giá, bệ đỡ

50156. jack-in-office nghĩa tiếng việt là danh từ|- viên chức nhỏ ra dáng ta đây quan trọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jack-in-office là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jack-in-office danh từ|- viên chức nhỏ ra dáng ta đây quan trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jack-in-office
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jack-in-office là: danh từ|- viên chức nhỏ ra dáng ta đây quan trọng

50157. jack-in-the-box nghĩa tiếng việt là danh từ|- hộp hình nộm (có lò xo, khi mở nắp hộp thì hình (…)


Nghĩa tiếng việt của từ jack-in-the-box là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jack-in-the-box danh từ|- hộp hình nộm (có lò xo, khi mở nắp hộp thì hình nộm bật lên) (đồ chơi trẻ con)|- pháo hoa hộp|- (kỹ thuật) kích vít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jack-in-the-box
  • Phiên âm (nếu có): [dʤækinðəbɔks]
  • Nghĩa tiếng việt của jack-in-the-box là: danh từ|- hộp hình nộm (có lò xo, khi mở nắp hộp thì hình nộm bật lên) (đồ chơi trẻ con)|- pháo hoa hộp|- (kỹ thuật) kích vít

50158. jack-knife nghĩa tiếng việt là danh từ|- dao xếp (bỏ túi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jack-knife là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jack-knife danh từ|- dao xếp (bỏ túi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jack-knife
  • Phiên âm (nếu có): [dʤæknaif]
  • Nghĩa tiếng việt của jack-knife là: danh từ|- dao xếp (bỏ túi)

50159. jack-o-lantern nghĩa tiếng việt là danh từ|- ma trơi|- đèn ma (quả bí moi ruột và khắc hình ngươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jack-o-lantern là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jack-o-lantern danh từ|- ma trơi|- đèn ma (quả bí moi ruột và khắc hình người có mắt, mũi, mồm làm đèn nghịch chơi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jack-o-lantern
  • Phiên âm (nếu có): [dʤækə,læntən]
  • Nghĩa tiếng việt của jack-o-lantern là: danh từ|- ma trơi|- đèn ma (quả bí moi ruột và khắc hình người có mắt, mũi, mồm làm đèn nghịch chơi)

50160. jack-plane nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) cái bào thô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jack-plane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jack-plane danh từ|- (kỹ thuật) cái bào thô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jack-plane
  • Phiên âm (nếu có): [dʤækplein]
  • Nghĩa tiếng việt của jack-plane là: danh từ|- (kỹ thuật) cái bào thô

50161. jack-priest nghĩa tiếng việt là danh từ|- uồm |=|ắ|=...f(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jack-priest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jack-priest danh từ|- uồm |=|ắ|=...f. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jack-priest
  • Phiên âm (nếu có): [dʤæk,pri:st]
  • Nghĩa tiếng việt của jack-priest là: danh từ|- uồm |=|ắ|=...f

50162. jack-rafter nghĩa tiếng việt là danh từ|- đòn tay ngắn (ở mái nhà)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jack-rafter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jack-rafter danh từ|- đòn tay ngắn (ở mái nhà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jack-rafter
  • Phiên âm (nếu có): [dʤæk,rɑ:ftə]
  • Nghĩa tiếng việt của jack-rafter là: danh từ|- đòn tay ngắn (ở mái nhà)

50163. jack-screw nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) kích vít||@jack-screw|- (kỹ thuật) vít n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jack-screw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jack-screw danh từ|- (kỹ thuật) kích vít||@jack-screw|- (kỹ thuật) vít nâng, kích vít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jack-screw
  • Phiên âm (nếu có): [dʤækskru:]
  • Nghĩa tiếng việt của jack-screw là: danh từ|- (kỹ thuật) kích vít||@jack-screw|- (kỹ thuật) vít nâng, kích vít

50164. jack-snipe nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim dẽ ri(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jack-snipe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jack-snipe danh từ|- (động vật học) chim dẽ ri. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jack-snipe
  • Phiên âm (nếu có): [dʤæksnaip]
  • Nghĩa tiếng việt của jack-snipe là: danh từ|- (động vật học) chim dẽ ri

50165. jack-staff nghĩa tiếng việt là danh từ (hàng hải)|- cột buồm treo cờ|- cán cờ trên cột buồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jack-staff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jack-staff danh từ (hàng hải)|- cột buồm treo cờ|- cán cờ trên cột buồm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jack-staff
  • Phiên âm (nếu có): [dʤækstɑ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của jack-staff là: danh từ (hàng hải)|- cột buồm treo cờ|- cán cờ trên cột buồm

50166. jack-straw nghĩa tiếng việt là danh từ|- bù nhìn rơm|- người tầm thường, người nhỏ nhen|- (s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jack-straw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jack-straw danh từ|- bù nhìn rơm|- người tầm thường, người nhỏ nhen|- (số nhiều) trò chơi nhặt cọng rơm (vứt cọng rơm thành đồng khẽ nhặt ra từng cái một làm sao không động đến cái khác)|- cóc cần; không mảy may bận tâm gì đến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jack-straw
  • Phiên âm (nếu có): [dʤækstrɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của jack-straw là: danh từ|- bù nhìn rơm|- người tầm thường, người nhỏ nhen|- (số nhiều) trò chơi nhặt cọng rơm (vứt cọng rơm thành đồng khẽ nhặt ra từng cái một làm sao không động đến cái khác)|- cóc cần; không mảy may bận tâm gì đến

50167. jack-towel nghĩa tiếng việt là danh từ|- khăn mặt cuốn (khăn mặt khâu tròn, cuốn vào rulô)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jack-towel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jack-towel danh từ|- khăn mặt cuốn (khăn mặt khâu tròn, cuốn vào rulô). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jack-towel
  • Phiên âm (nếu có): [dʤæk,tauəl]
  • Nghĩa tiếng việt của jack-towel là: danh từ|- khăn mặt cuốn (khăn mặt khâu tròn, cuốn vào rulô)

50168. jackal nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chó rừng|- (nghĩa bóng) người làm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ jackal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jackal danh từ|- (động vật học) chó rừng|- (nghĩa bóng) người làm những công việc cực nhọc vất vả (cho người khác hưởng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jackal
  • Phiên âm (nếu có): [dʤækɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của jackal là: danh từ|- (động vật học) chó rừng|- (nghĩa bóng) người làm những công việc cực nhọc vất vả (cho người khác hưởng)

50169. jackanapes nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ càn rỡ, kẻ hỗn xược; thằng ranh con hỗn láo|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ jackanapes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jackanapes danh từ|- kẻ càn rỡ, kẻ hỗn xược; thằng ranh con hỗn láo|- người kiêu căng tự mãn, người hợm hĩnh|- (từ cổ,nghĩa cổ) con khỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jackanapes
  • Phiên âm (nếu có): [dʤækəneips]
  • Nghĩa tiếng việt của jackanapes là: danh từ|- kẻ càn rỡ, kẻ hỗn xược; thằng ranh con hỗn láo|- người kiêu căng tự mãn, người hợm hĩnh|- (từ cổ,nghĩa cổ) con khỉ

50170. jackaroo nghĩa tiếng việt là danh từ|- uc, (từ lóng) người mới vào nghề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jackaroo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jackaroo danh từ|- uc, (từ lóng) người mới vào nghề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jackaroo
  • Phiên âm (nếu có): [dʤækəru:]
  • Nghĩa tiếng việt của jackaroo là: danh từ|- uc, (từ lóng) người mới vào nghề

50171. jackass nghĩa tiếng việt là danh từ|- con lừa đực|- (thường) người ngu đần, chàng ngốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jackass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jackass danh từ|- con lừa đực|- (thường) người ngu đần, chàng ngốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jackass
  • Phiên âm (nếu có): [dʤækæs]
  • Nghĩa tiếng việt của jackass là: danh từ|- con lừa đực|- (thường) người ngu đần, chàng ngốc

50172. jackassery nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ngu đần; sự ngu ngốc; sự ngớ ngẩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jackassery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jackassery danh từ|- sự ngu đần; sự ngu ngốc; sự ngớ ngẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jackassery
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jackassery là: danh từ|- sự ngu đần; sự ngu ngốc; sự ngớ ngẩn

50173. jackboot nghĩa tiếng việt là danh từ|- giầy ống, ủng (cao đến trên đầu gối)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jackboot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jackboot danh từ|- giầy ống, ủng (cao đến trên đầu gối). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jackboot
  • Phiên âm (nếu có): [dʤækbu:t]
  • Nghĩa tiếng việt của jackboot là: danh từ|- giầy ống, ủng (cao đến trên đầu gối)

50174. jackdaw nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) quạ gáy xám(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jackdaw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jackdaw danh từ|- (động vật học) quạ gáy xám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jackdaw
  • Phiên âm (nếu có): [dʤækdɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của jackdaw là: danh từ|- (động vật học) quạ gáy xám

50175. jacker nghĩa tiếng việt là xem jack(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jacker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jackerxem jack. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jacker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jacker là: xem jack

50176. jackeroo nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ úc, (thông tục)) công nhân trẻ không có kinh ngh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jackeroo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jackeroo danh từ|- (từ úc, (thông tục)) công nhân trẻ không có kinh nghiệm ở trạm nuôi gia súc hoặc cừu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jackeroo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jackeroo là: danh từ|- (từ úc, (thông tục)) công nhân trẻ không có kinh nghiệm ở trạm nuôi gia súc hoặc cừu

50177. jacket nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo vét tông (đành ông), áo vét (đàn bà)|- (kỹ thuâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jacket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jacket danh từ|- áo vét tông (đành ông), áo vét (đàn bà)|- (kỹ thuật) cái bao, áo giữ nhiệt (bọc máy...)|- bìa bọc sách; (từ mỹ,nghĩa mỹ) bìa tài liệu chính thức|- da, bộ lông (súc vật); vỏ (khoai tây)|=potatoes boiled in their jackets|+ khoai tây luộc để cả vỏ|- nện cho ai một trận|* ngoại động từ|- mặc áo vét tông cho, mặc áo vét cho|- bọc, bao|- (từ lóng) sửa cho một trận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jacket
  • Phiên âm (nếu có): [dʤækit]
  • Nghĩa tiếng việt của jacket là: danh từ|- áo vét tông (đành ông), áo vét (đàn bà)|- (kỹ thuật) cái bao, áo giữ nhiệt (bọc máy...)|- bìa bọc sách; (từ mỹ,nghĩa mỹ) bìa tài liệu chính thức|- da, bộ lông (súc vật); vỏ (khoai tây)|=potatoes boiled in their jackets|+ khoai tây luộc để cả vỏ|- nện cho ai một trận|* ngoại động từ|- mặc áo vét tông cho, mặc áo vét cho|- bọc, bao|- (từ lóng) sửa cho một trận

50178. jacketed nghĩa tiếng việt là xem jacket(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jacketed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jacketedxem jacket. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jacketed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jacketed là: xem jacket

50179. jackfish nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) cá chó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jackfish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jackfish danh từ|- (động vật) cá chó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jackfish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jackfish là: danh từ|- (động vật) cá chó

50180. jackfruit nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây mít; quả mít(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jackfruit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jackfruit danh từ|- cây mít; quả mít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jackfruit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jackfruit là: danh từ|- cây mít; quả mít

50181. jackhammer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) búa chèn; búa khoan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jackhammer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jackhammer danh từ|- (kỹ thuật) búa chèn; búa khoan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jackhammer
  • Phiên âm (nếu có): [dɔæk,hæmə]
  • Nghĩa tiếng việt của jackhammer là: danh từ|- (kỹ thuật) búa chèn; búa khoan

50182. jackpot nghĩa tiếng việt là danh từ|- (đánh bài) số tiền góp|- (nghĩa bóng) giải xổ số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jackpot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jackpot danh từ|- (đánh bài) số tiền góp|- (nghĩa bóng) giải xổ số|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) món lời ca nhất (trong việc kinh doanh)|- (đánh bài) vớ hết số tiền góp|- vớ bở, thành công lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jackpot
  • Phiên âm (nếu có): [dʤækpɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của jackpot là: danh từ|- (đánh bài) số tiền góp|- (nghĩa bóng) giải xổ số|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) món lời ca nhất (trong việc kinh doanh)|- (đánh bài) vớ hết số tiền góp|- vớ bở, thành công lớn

50183. jackrabbit nghĩa tiếng việt là danh từ|- loại thỏ lớn (ở miền tây của nam mỹ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jackrabbit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jackrabbit danh từ|- loại thỏ lớn (ở miền tây của nam mỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jackrabbit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jackrabbit là: danh từ|- loại thỏ lớn (ở miền tây của nam mỹ)

50184. jackroo nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng jackaroo|- (từ úc, (thông tục)) công nhân trẻ k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jackroo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jackroo danh từ|- cũng jackaroo|- (từ úc, (thông tục)) công nhân trẻ không có kinh nghiệm ở trạm nuôi gia súc hoặc cừu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jackroo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jackroo là: danh từ|- cũng jackaroo|- (từ úc, (thông tục)) công nhân trẻ không có kinh nghiệm ở trạm nuôi gia súc hoặc cừu

50185. jackssery nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ngu đần; sự ngu ngốc; sự ngớ ngẩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jackssery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jackssery danh từ|- sự ngu đần; sự ngu ngốc; sự ngớ ngẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jackssery
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jackssery là: danh từ|- sự ngu đần; sự ngu ngốc; sự ngớ ngẩn

50186. jacobs ladder nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kinh thánh) cái thang của gia-cốp|- (thông tục) than(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jacobs ladder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jacobs ladder danh từ|- (kinh thánh) cái thang của gia-cốp|- (thông tục) thang dựng đứng khó trèo|- (hàng hải) thang dây|- (thực vật học) cây lá thang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jacobs ladder
  • Phiên âm (nếu có): [dʤeikəbzlædə]
  • Nghĩa tiếng việt của jacobs ladder là: danh từ|- (kinh thánh) cái thang của gia-cốp|- (thông tục) thang dựng đứng khó trèo|- (hàng hải) thang dây|- (thực vật học) cây lá thang

50187. jacobs staff nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kinh thánh) cái gậy của gia-cốp|- máy đẳng cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jacobs staff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jacobs staff danh từ|- (kinh thánh) cái gậy của gia-cốp|- máy đẳng cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jacobs staff
  • Phiên âm (nếu có): [dʤeikəbzstɑ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của jacobs staff là: danh từ|- (kinh thánh) cái gậy của gia-cốp|- máy đẳng cao

50188. jacobean nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc thời vua giêm i (anh, 1603 1625)|=jacobean litera(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jacobean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jacobean tính từ|- thuộc thời vua giêm i (anh, 1603 1625)|=jacobean literature|+ văn học dưới thời vua giêm i|- màu gỗ sồi thẫm (đồ gỗ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jacobean
  • Phiên âm (nếu có): [,dʤækəbi:ən]
  • Nghĩa tiếng việt của jacobean là: tính từ|- thuộc thời vua giêm i (anh, 1603 1625)|=jacobean literature|+ văn học dưới thời vua giêm i|- màu gỗ sồi thẫm (đồ gỗ)

50189. jacobian nghĩa tiếng việt là định thức jacôbi; (thuộc) jacôbi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jacobian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jacobianđịnh thức jacôbi; (thuộc) jacôbi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jacobian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jacobian là: định thức jacôbi; (thuộc) jacôbi

50190. jacobin nghĩa tiếng việt là danh từ|- thầy tu dòng đô-mi-ních|- người theo phái gia-cô-banh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jacobin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jacobin danh từ|- thầy tu dòng đô-mi-ních|- người theo phái gia-cô-banh (thời cách mạng pháp, 1789)|* danh từ|- (động vật học) bồ câu thầy dòng (có lông xù ở gáy, trông giống như mũ thầy dòng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jacobin
  • Phiên âm (nếu có): [dʤækəbin]
  • Nghĩa tiếng việt của jacobin là: danh từ|- thầy tu dòng đô-mi-ních|- người theo phái gia-cô-banh (thời cách mạng pháp, 1789)|* danh từ|- (động vật học) bồ câu thầy dòng (có lông xù ở gáy, trông giống như mũ thầy dòng)

50191. jacobinic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) phái gia-cô-banh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jacobinic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jacobinic tính từ|- (thuộc) phái gia-cô-banh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jacobinic
  • Phiên âm (nếu có): [,dʤækəbinik]
  • Nghĩa tiếng việt của jacobinic là: tính từ|- (thuộc) phái gia-cô-banh

50192. jacobinical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) phái gia-cô-banh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jacobinical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jacobinical tính từ|- (thuộc) phái gia-cô-banh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jacobinical
  • Phiên âm (nếu có): [,dʤækəbinik]
  • Nghĩa tiếng việt của jacobinical là: tính từ|- (thuộc) phái gia-cô-banh

50193. jacobinism nghĩa tiếng việt là danh từ|- xu hướng chính tri gia-cô-banh (thời cách mạng pháp (…)


Nghĩa tiếng việt của từ jacobinism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jacobinism danh từ|- xu hướng chính tri gia-cô-banh (thời cách mạng pháp 1789). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jacobinism
  • Phiên âm (nếu có): [dʤækəbinizm]
  • Nghĩa tiếng việt của jacobinism là: danh từ|- xu hướng chính tri gia-cô-banh (thời cách mạng pháp 1789)

50194. jacobinize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- giacôbanh hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jacobinize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jacobinize ngoại động từ|- giacôbanh hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jacobinize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jacobinize là: ngoại động từ|- giacôbanh hoá

50195. jacobite nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ủng hộ giêm ii (sau cách mạng 1688)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jacobite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jacobite danh từ|- người ủng hộ giêm ii (sau cách mạng 1688). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jacobite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jacobite là: danh từ|- người ủng hộ giêm ii (sau cách mạng 1688)

50196. jaconet nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải jagan (một loại vải trắng mỏng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jaconet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jaconet danh từ|- vải jagan (một loại vải trắng mỏng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jaconet
  • Phiên âm (nếu có): [dʤækənət]
  • Nghĩa tiếng việt của jaconet là: danh từ|- vải jagan (một loại vải trắng mỏng)

50197. jacquard nghĩa tiếng việt là danh từ|- khung dệt dệt hoa|- vải dệt hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jacquard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jacquard danh từ|- khung dệt dệt hoa|- vải dệt hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jacquard
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jacquard là: danh từ|- khung dệt dệt hoa|- vải dệt hoa

50198. jacquard loom nghĩa tiếng việt là danh từ|- khung dệt jăcka(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jacquard loom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jacquard loom danh từ|- khung dệt jăcka. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jacquard loom
  • Phiên âm (nếu có): [dʤəkɑ:dlu:m]
  • Nghĩa tiếng việt của jacquard loom là: danh từ|- khung dệt jăcka

50199. jactation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự trăn trở, sự quằn quại (lúc ốm đau); ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jactation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jactation danh từ|- (y học) sự trăn trở, sự quằn quại (lúc ốm đau); chứng co giật|- (từ cổ,nghĩa cổ) thói khoe khoang khoác lác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jactation
  • Phiên âm (nếu có): [dʤækteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của jactation là: danh từ|- (y học) sự trăn trở, sự quằn quại (lúc ốm đau); chứng co giật|- (từ cổ,nghĩa cổ) thói khoe khoang khoác lác

50200. jactitation nghĩa tiếng việt là danh từ|- ((pháp lý)) jactitation of marriage tội nhận xằng là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jactitation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jactitation danh từ|- ((pháp lý)) jactitation of marriage tội nhận xằng là vợ (là chồng) ai|- (xem) jactation. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jactitation
  • Phiên âm (nếu có): [,dʤæktiteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của jactitation là: danh từ|- ((pháp lý)) jactitation of marriage tội nhận xằng là vợ (là chồng) ai|- (xem) jactation

50201. jacuzzi nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tắm ở nơi có mạch nước ngầm phụt lên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jacuzzi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jacuzzi danh từ|- sự tắm ở nơi có mạch nước ngầm phụt lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jacuzzi
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jacuzzi là: danh từ|- sự tắm ở nơi có mạch nước ngầm phụt lên

50202. jade nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngọc bích|- mùa ngọc bích|* danh từ|- ngựa tồi, n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jade danh từ|- ngọc bích|- mùa ngọc bích|* danh từ|- ngựa tồi, ngựa già ốm|-(đùa cợt) con mụ, con bé|* ngoại động từ ((thường) động tính từ quá khứ)|- bắt làm việc mệt nhoài; làm mệt lử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jade
  • Phiên âm (nếu có): [dʤeid]
  • Nghĩa tiếng việt của jade là: danh từ|- ngọc bích|- mùa ngọc bích|* danh từ|- ngựa tồi, ngựa già ốm|-(đùa cợt) con mụ, con bé|* ngoại động từ ((thường) động tính từ quá khứ)|- bắt làm việc mệt nhoài; làm mệt lử

50203. jaded nghĩa tiếng việt là tính từ|- mệt mỏi, mệt rã rời, kiệt sức; phải làm việc qu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jaded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jaded tính từ|- mệt mỏi, mệt rã rời, kiệt sức; phải làm việc quá sức|- chán ứ, chán ngấy|=a jaded appetite|+ ăn chán ứ không thấy ngon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jaded
  • Phiên âm (nếu có): [dʤeid]
  • Nghĩa tiếng việt của jaded là: tính từ|- mệt mỏi, mệt rã rời, kiệt sức; phải làm việc quá sức|- chán ứ, chán ngấy|=a jaded appetite|+ ăn chán ứ không thấy ngon

50204. jadedly nghĩa tiếng việt là xem jaded(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jadedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jadedlyxem jaded. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jadedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jadedly là: xem jaded

50205. jadedness nghĩa tiếng việt là xem jaded(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jadedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jadednessxem jaded. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jadedness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jadedness là: xem jaded

50206. jadeite nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngọc đổi màu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jadeite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jadeite danh từ|- ngọc đổi màu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jadeite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jadeite là: danh từ|- ngọc đổi màu

50207. jadeitic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc ngọc đổi màu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jadeitic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jadeitic tính từ|- thuộc ngọc đổi màu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jadeitic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jadeitic là: tính từ|- thuộc ngọc đổi màu

50208. jaeger nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải len jêgơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jaeger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jaeger danh từ|- vải len jêgơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jaeger
  • Phiên âm (nếu có): [jeigə]
  • Nghĩa tiếng việt của jaeger là: danh từ|- vải len jêgơ

50209. jaffa nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thường) viết hoa loại cam lớn mọc ở ixraen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jaffa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jaffa danh từ|- (thường) viết hoa loại cam lớn mọc ở ixraen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jaffa
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jaffa là: danh từ|- (thường) viết hoa loại cam lớn mọc ở ixraen

50210. jag nghĩa tiếng việt là danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)|- bữa rượu, bữa chè c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jag danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)|- bữa rượu, bữa chè chén|- cơn say bí tỉ|* danh từ|- đầu nhọn, mỏm nhọn|=a jag of rock|+ một mỏm đá nhọn|* ngoại động từ|- cắt lởm chởm; xé không đều; làm mẻ (dao...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jag
  • Phiên âm (nếu có): [dʤæg]
  • Nghĩa tiếng việt của jag là: danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)|- bữa rượu, bữa chè chén|- cơn say bí tỉ|* danh từ|- đầu nhọn, mỏm nhọn|=a jag of rock|+ một mỏm đá nhọn|* ngoại động từ|- cắt lởm chởm; xé không đều; làm mẻ (dao...)

50211. jagged nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) say bí tỉ|* tính t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jagged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jagged tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) say bí tỉ|* tính từ|- có mép lởm chởm (như răng cưa); lởm chởm, có nhiều cạnh nhọn|=jagged rocks|+ đá lởm chởm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jagged
  • Phiên âm (nếu có): [dʤægid]
  • Nghĩa tiếng việt của jagged là: tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) say bí tỉ|* tính từ|- có mép lởm chởm (như răng cưa); lởm chởm, có nhiều cạnh nhọn|=jagged rocks|+ đá lởm chởm

50212. jaggedly nghĩa tiếng việt là xem jagged(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jaggedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jaggedlyxem jagged. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jaggedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jaggedly là: xem jagged

50213. jaggedness nghĩa tiếng việt là xem jagged(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jaggedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jaggednessxem jagged. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jaggedness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jaggedness là: xem jagged

50214. jagger nghĩa tiếng việt là xem jag(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jagger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jaggerxem jag. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jagger
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jagger là: xem jag

50215. jaggery nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường thốt nốt|- đường thô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jaggery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jaggery danh từ|- đường thốt nốt|- đường thô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jaggery
  • Phiên âm (nếu có): [gʤægəri]
  • Nghĩa tiếng việt của jaggery là: danh từ|- đường thốt nốt|- đường thô

50216. jaggy nghĩa tiếng việt là tính từ|- có mép lởm chởm (như răng cưa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jaggy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jaggy tính từ|- có mép lởm chởm (như răng cưa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jaggy
  • Phiên âm (nếu có): [dʤægi]
  • Nghĩa tiếng việt của jaggy là: tính từ|- có mép lởm chởm (như răng cưa)

50217. jagless nghĩa tiếng việt là xem jag(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jagless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jaglessxem jag. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jagless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jagless là: xem jag

50218. jaguar nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) báo đốm mỹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jaguar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jaguar danh từ|- (động vật học) báo đốm mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jaguar
  • Phiên âm (nếu có): [ʤægjuə]
  • Nghĩa tiếng việt của jaguar là: danh từ|- (động vật học) báo đốm mỹ

50219. jaguarundi nghĩa tiếng việt là danh từ|- loại báo chân ngắn đuôi dài (ở trung và nam mỹ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jaguarundi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jaguarundi danh từ|- loại báo chân ngắn đuôi dài (ở trung và nam mỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jaguarundi
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jaguarundi là: danh từ|- loại báo chân ngắn đuôi dài (ở trung và nam mỹ)

50220. jail nghĩa tiếng việt là danh từ & ngoại động từ|- (như) goal(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jail danh từ & ngoại động từ|- (như) goal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jail
  • Phiên âm (nếu có): [dʤeil]
  • Nghĩa tiếng việt của jail là: danh từ & ngoại động từ|- (như) goal
#VALUE!

50222. jailbird nghĩa tiếng việt là cách viết khác : gaolbird(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jailbird là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jailbirdcách viết khác : gaolbird. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jailbird
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jailbird là: cách viết khác : gaolbird

50223. jailbreak nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vượt ngục; sự trốn tù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jailbreak là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jailbreak danh từ|- sự vượt ngục; sự trốn tù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jailbreak
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jailbreak là: danh từ|- sự vượt ngục; sự trốn tù
#VALUE!

50225. jain nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng jaina|- người theo đạo jana(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jain danh từ|- cũng jaina|- người theo đạo jana. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jain
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jain là: danh từ|- cũng jaina|- người theo đạo jana

50226. jainism nghĩa tiếng việt là danh từ|- đạo giai-na (ấn độ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jainism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jainism danh từ|- đạo giai-na (ấn độ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jainism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jainism là: danh từ|- đạo giai-na (ấn độ)

50227. jake nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ mỹ, (từ lóng)) thoả đáng, được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jake tính từ|- (từ mỹ, (từ lóng)) thoả đáng, được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jake
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jake là: tính từ|- (từ mỹ, (từ lóng)) thoả đáng, được

50228. jakes nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà vệ sinh; nhà xí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jakes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jakes danh từ|- nhà vệ sinh; nhà xí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jakes
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jakes là: danh từ|- nhà vệ sinh; nhà xí

50229. jalap nghĩa tiếng việt là danh từ|- (dược học) thuốc tẩy jalap(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jalap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jalap danh từ|- (dược học) thuốc tẩy jalap. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jalap
  • Phiên âm (nếu có): [dʤæləp]
  • Nghĩa tiếng việt của jalap là: danh từ|- (dược học) thuốc tẩy jalap

50230. jaloppy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) xe ô tô cọc cạch; má(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jaloppy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jaloppy danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) xe ô tô cọc cạch; máy bay ọp ẹp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jaloppy
  • Phiên âm (nếu có): [dʤəlɔpi]
  • Nghĩa tiếng việt của jaloppy là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) xe ô tô cọc cạch; máy bay ọp ẹp

50231. jalopy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) xe ô tô cọc cạch; má(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jalopy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jalopy danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) xe ô tô cọc cạch; máy bay ọp ẹp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jalopy
  • Phiên âm (nếu có): [dʤəlɔpi]
  • Nghĩa tiếng việt của jalopy là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) xe ô tô cọc cạch; máy bay ọp ẹp

50232. jalousie nghĩa tiếng việt là danh từ|- bức mành, mành mành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jalousie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jalousie danh từ|- bức mành, mành mành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jalousie
  • Phiên âm (nếu có): [ʤælu:zi:]
  • Nghĩa tiếng việt của jalousie là: danh từ|- bức mành, mành mành

50233. jam nghĩa tiếng việt là danh từ|- mứt|- (từ lóng) điều khoái trá, điều hết sức thú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jam danh từ|- mứt|- (từ lóng) điều khoái trá, điều hết sức thú vị|* danh từ|- sự kẹp chặt, sự ép chặt|- sự ấn vào, sự tọng vào, sự nhồi nhét|- đám đông chen chúc, đám đông tắc nghẽn|=traffic jam|+ đường tắc nghẽn; giao thông tắc nghẽn|- sự mắc kẹt, sự kẹt (máy...)|- (thông tục) tình hình khó khăn, tình thế khó xử, hoàn cảnh bế tắc|- (raddiô) nhiễu (lúc thu)|* ngoại động từ|- ép chặt, kẹp chặt|=to jam ones finger in the door|+ kẹp ngón tay ở cửa|- ((thường) + into) ấn vào, tọng vào, nhồi nhét, nhồi chặt|- làm tắc nghẽn (đường xá...)|- (kỹ thuật) làm mắc kẹt, kẹt chặt, hãm kẹt lại; chêm, chèn|=to jam the brake|+ hãm kẹt phanh lại|- (raddiô) phá, làm nhiễu (một chương trình phát thanh, làn sóng...)|* nội động từ|- bị chêm chặt, mắc kẹt, kẹt chặt (bộ phận máy...)|- bị ép chặt, bị xếp chật ních, bị nhồi chặt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ứng tác, ứng tấu (nhạc ja). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jam
  • Phiên âm (nếu có): [dʤæm]
  • Nghĩa tiếng việt của jam là: danh từ|- mứt|- (từ lóng) điều khoái trá, điều hết sức thú vị|* danh từ|- sự kẹp chặt, sự ép chặt|- sự ấn vào, sự tọng vào, sự nhồi nhét|- đám đông chen chúc, đám đông tắc nghẽn|=traffic jam|+ đường tắc nghẽn; giao thông tắc nghẽn|- sự mắc kẹt, sự kẹt (máy...)|- (thông tục) tình hình khó khăn, tình thế khó xử, hoàn cảnh bế tắc|- (raddiô) nhiễu (lúc thu)|* ngoại động từ|- ép chặt, kẹp chặt|=to jam ones finger in the door|+ kẹp ngón tay ở cửa|- ((thường) + into) ấn vào, tọng vào, nhồi nhét, nhồi chặt|- làm tắc nghẽn (đường xá...)|- (kỹ thuật) làm mắc kẹt, kẹt chặt, hãm kẹt lại; chêm, chèn|=to jam the brake|+ hãm kẹt phanh lại|- (raddiô) phá, làm nhiễu (một chương trình phát thanh, làn sóng...)|* nội động từ|- bị chêm chặt, mắc kẹt, kẹt chặt (bộ phận máy...)|- bị ép chặt, bị xếp chật ních, bị nhồi chặt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ứng tác, ứng tấu (nhạc ja)

50234. jam session nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc biểu diễn nhạc jazz ứng tấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jam session là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jam session danh từ|- cuộc biểu diễn nhạc jazz ứng tấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jam session
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jam session là: danh từ|- cuộc biểu diễn nhạc jazz ứng tấu

50235. jam-jar nghĩa tiếng việt là danh từ|- lọ mứt, bình đựng mứt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jam-jar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jam-jar danh từ|- lọ mứt, bình đựng mứt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jam-jar
  • Phiên âm (nếu có): [dʤæmdʤɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của jam-jar là: danh từ|- lọ mứt, bình đựng mứt

50236. jam-packed nghĩa tiếng việt là tính từ|- quá đầy, quá chật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jam-packed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jam-packed tính từ|- quá đầy, quá chật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jam-packed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jam-packed là: tính từ|- quá đầy, quá chật

50237. jam-up nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ùn lại, sự tắc nghẽn (người, xe cộ trên đường (…)


Nghĩa tiếng việt của từ jam-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jam-up danh từ|- sự ùn lại, sự tắc nghẽn (người, xe cộ trên đường đi...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jam-up
  • Phiên âm (nếu có): [dʤæmʌp]
  • Nghĩa tiếng việt của jam-up là: danh từ|- sự ùn lại, sự tắc nghẽn (người, xe cộ trên đường đi...)

50238. jamabalaya nghĩa tiếng việt là danh từ|- đĩa cơm nấu với jăm bông, xúc xích gà, tôm hoặc sò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jamabalaya là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jamabalaya danh từ|- đĩa cơm nấu với jăm bông, xúc xích gà, tôm hoặc sò cùng với rau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jamabalaya
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jamabalaya là: danh từ|- đĩa cơm nấu với jăm bông, xúc xích gà, tôm hoặc sò cùng với rau

50239. jamb nghĩa tiếng việt là danh từ (kiến trúc)|- thanh dọc (khung cửa), rầm cửa|- (số nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jamb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jamb danh từ (kiến trúc)|- thanh dọc (khung cửa), rầm cửa|- (số nhiều) mặt bên (của) lò sưởi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jamb
  • Phiên âm (nếu có): [dʤæm]
  • Nghĩa tiếng việt của jamb là: danh từ (kiến trúc)|- thanh dọc (khung cửa), rầm cửa|- (số nhiều) mặt bên (của) lò sưởi

50240. jambeau nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều jambeaux|- miếng giáp che bắp chân dưới đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jambeau là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jambeau danh từ; số nhiều jambeaux|- miếng giáp che bắp chân dưới đầu gối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jambeau
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jambeau là: danh từ; số nhiều jambeaux|- miếng giáp che bắp chân dưới đầu gối

50241. jamboree nghĩa tiếng việt là danh từ|- buổi chè chén; buổi liên hoan|- đại hội hướng đạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jamboree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jamboree danh từ|- buổi chè chén; buổi liên hoan|- đại hội hướng đạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jamboree
  • Phiên âm (nếu có): [,dʤæmbəri:]
  • Nghĩa tiếng việt của jamboree là: danh từ|- buổi chè chén; buổi liên hoan|- đại hội hướng đạo

50242. james nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kinh thánh) thánh james-môn đồ và là người anh em c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ james là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh james danh từ|- (kinh thánh) thánh james-môn đồ và là người anh em của giêxu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:james
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của james là: danh từ|- (kinh thánh) thánh james-môn đồ và là người anh em của giêxu

50243. jamesian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) henry james và những bài viết của ông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jamesian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jamesian tính từ|- (thuộc) henry james và những bài viết của ông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jamesian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jamesian là: tính từ|- (thuộc) henry james và những bài viết của ông

50244. jammable nghĩa tiếng việt là xem jam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jammable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jammablexem jam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jammable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jammable là: xem jam

50245. jammer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (raddiô) đài làm nhiễu âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jammer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jammer danh từ|- (raddiô) đài làm nhiễu âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jammer
  • Phiên âm (nếu có): [dʤæmə]
  • Nghĩa tiếng việt của jammer là: danh từ|- (raddiô) đài làm nhiễu âm

50246. jammy nghĩa tiếng việt là tính từ|- có phết mứt|- dễ dàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jammy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jammy tính từ|- có phết mứt|- dễ dàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jammy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jammy là: tính từ|- có phết mứt|- dễ dàng

50247. jampacked nghĩa tiếng việt là tính từ|- quá đầy, quá chật|= the room is jampacked with the gu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jampacked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jampacked tính từ|- quá đầy, quá chật|= the room is jampacked with the guests|+ căn phòng đông nghẹt người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jampacked
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jampacked là: tính từ|- quá đầy, quá chật|= the room is jampacked with the guests|+ căn phòng đông nghẹt người

50248. jan nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- tháng giêng (january)|- viết tắt|- tháng giêng (ja(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jan (viết tắt)|- tháng giêng (january)|- viết tắt|- tháng giêng (january). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jan là: (viết tắt)|- tháng giêng (january)|- viết tắt|- tháng giêng (january)

50249. jandal nghĩa tiếng việt là danh từ|- dép kẹp (ngón cái và ngón thứ hai)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jandal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jandal danh từ|- dép kẹp (ngón cái và ngón thứ hai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jandal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jandal là: danh từ|- dép kẹp (ngón cái và ngón thứ hai)

50250. jane nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ, (từ lóng)) đàn bà; phụ nữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jane danh từ|- (từ mỹ, (từ lóng)) đàn bà; phụ nữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jane
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jane là: danh từ|- (từ mỹ, (từ lóng)) đàn bà; phụ nữ

50251. janeite nghĩa tiếng việt là danh từ|- một người say mê tiểu thuyết của jane austen (+ 1817)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ janeite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh janeite danh từ|- một người say mê tiểu thuyết của jane austen (+ 1817), nhà viết tiểu thuyết người anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:janeite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của janeite là: danh từ|- một người say mê tiểu thuyết của jane austen (+ 1817), nhà viết tiểu thuyết người anh

50252. jangle nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng kêu chói tai; tiếng om sòm|- (từ cổ,nghĩa cổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jangle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jangle danh từ|- tiếng kêu chói tai; tiếng om sòm|- (từ cổ,nghĩa cổ) cuộc cãi cọ om xòm|* động từ|- kêu chói tai; nói om sòm chói tai; làm kêu chói tai|=to jangle a bell|+ lắc chuông kêu chói tai|- (từ cổ,nghĩa cổ) tranh cãi ầm ĩ; cãi nhau om sòm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jangle
  • Phiên âm (nếu có): [dʤæɳgl]
  • Nghĩa tiếng việt của jangle là: danh từ|- tiếng kêu chói tai; tiếng om sòm|- (từ cổ,nghĩa cổ) cuộc cãi cọ om xòm|* động từ|- kêu chói tai; nói om sòm chói tai; làm kêu chói tai|=to jangle a bell|+ lắc chuông kêu chói tai|- (từ cổ,nghĩa cổ) tranh cãi ầm ĩ; cãi nhau om sòm

50253. jangler nghĩa tiếng việt là xem jangle(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jangler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh janglerxem jangle. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jangler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jangler là: xem jangle

50254. janissary nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) vệ binh (của) vua thổ nhĩ kỳ|- lính thổ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ janissary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh janissary danh từ|- (sử học) vệ binh (của) vua thổ nhĩ kỳ|- lính thổ nhĩ kỳ|- (nghĩa bóng) công cụ riêng để áp bức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:janissary
  • Phiên âm (nếu có): [dʤænizəri]
  • Nghĩa tiếng việt của janissary là: danh từ|- (sử học) vệ binh (của) vua thổ nhĩ kỳ|- lính thổ nhĩ kỳ|- (nghĩa bóng) công cụ riêng để áp bức

50255. janitor nghĩa tiếng việt là danh từ|- người gác cổng|- người coi nhà (khi chủ đi vắng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ janitor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh janitor danh từ|- người gác cổng|- người coi nhà (khi chủ đi vắng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:janitor
  • Phiên âm (nếu có): [dʤænitə]
  • Nghĩa tiếng việt của janitor là: danh từ|- người gác cổng|- người coi nhà (khi chủ đi vắng)

50256. janitorial nghĩa tiếng việt là xem janitor(…)


Nghĩa tiếng việt của từ janitorial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh janitorialxem janitor. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:janitorial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của janitorial là: xem janitor

50257. janitress nghĩa tiếng việt là danh từ|- nữ gác cổng|- (từ mỹ) nữ trông nom nhà cửa trường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ janitress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh janitress danh từ|- nữ gác cổng|- (từ mỹ) nữ trông nom nhà cửa trường học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:janitress
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của janitress là: danh từ|- nữ gác cổng|- (từ mỹ) nữ trông nom nhà cửa trường học

50258. janizari nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem janizary(…)


Nghĩa tiếng việt của từ janizari là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh janizari danh từ|- xem janizary. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:janizari
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của janizari là: danh từ|- xem janizary

50259. janizary nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) vệ binh (của) vua thổ nhĩ kỳ|- lính thổ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ janizary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh janizary danh từ|- (sử học) vệ binh (của) vua thổ nhĩ kỳ|- lính thổ nhĩ kỳ|- (nghĩa bóng) công cụ riêng để áp bức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:janizary
  • Phiên âm (nếu có): [dʤænizəri]
  • Nghĩa tiếng việt của janizary là: danh từ|- (sử học) vệ binh (của) vua thổ nhĩ kỳ|- lính thổ nhĩ kỳ|- (nghĩa bóng) công cụ riêng để áp bức

50260. jansenism nghĩa tiếng việt là danh từ|- giáo phái gian-xen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jansenism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jansenism danh từ|- giáo phái gian-xen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jansenism
  • Phiên âm (nếu có): [dʤænsnizm]
  • Nghĩa tiếng việt của jansenism là: danh từ|- giáo phái gian-xen

50261. jansenist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo giáo phái gian-xen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jansenist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jansenist danh từ|- người theo giáo phái gian-xen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jansenist
  • Phiên âm (nếu có): [dʤænsnist]
  • Nghĩa tiếng việt của jansenist là: danh từ|- người theo giáo phái gian-xen

50262. january nghĩa tiếng việt là danh từ|- tháng giêng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ january là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh january danh từ|- tháng giêng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:january
  • Phiên âm (nếu có): [dʤænjuəri]
  • Nghĩa tiếng việt của january là: danh từ|- tháng giêng

50263. janus-faced nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhìn cả hai phía cùng một lúc|- hai mặt, đạo đức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ janus-faced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh janus-faced tính từ|- nhìn cả hai phía cùng một lúc|- hai mặt, đạo đức giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:janus-faced
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của janus-faced là: tính từ|- nhìn cả hai phía cùng một lúc|- hai mặt, đạo đức giả

50264. jap nghĩa tiếng việt là tính từ & danh từ (thông tục) (như) japanese(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jap tính từ & danh từ (thông tục) (như) japanese. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jap
  • Phiên âm (nếu có): [dʤæp]
  • Nghĩa tiếng việt của jap là: tính từ & danh từ (thông tục) (như) japanese

50265. japan nghĩa tiếng việt là danh từ|- sơn mài nhật; đồ sơn mài nhật|- đồ sứ nhật|- lụa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ japan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh japan danh từ|- sơn mài nhật; đồ sơn mài nhật|- đồ sứ nhật|- lụa nhật|* ngoại động từ|- sơn bằng sơn mài nhật|- sơn đen bóng (như sơn mài nhật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:japan
  • Phiên âm (nếu có): [dʤəpæn]
  • Nghĩa tiếng việt của japan là: danh từ|- sơn mài nhật; đồ sơn mài nhật|- đồ sứ nhật|- lụa nhật|* ngoại động từ|- sơn bằng sơn mài nhật|- sơn đen bóng (như sơn mài nhật)

50266. japanese nghĩa tiếng việt là tính từ+ (japonic) /dʤəpɔnik/|- (thuộc) nhật bản|* danh từ|- n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ japanese là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh japanese tính từ+ (japonic) /dʤəpɔnik/|- (thuộc) nhật bản|* danh từ|- người nhật bản|- tiếng nhật bản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:japanese
  • Phiên âm (nếu có): [,dʤæpəni:z]
  • Nghĩa tiếng việt của japanese là: tính từ+ (japonic) /dʤəpɔnik/|- (thuộc) nhật bản|* danh từ|- người nhật bản|- tiếng nhật bản

50267. japanesque nghĩa tiếng việt là tính từ|- theo kiểu nhật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ japanesque là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh japanesque tính từ|- theo kiểu nhật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:japanesque
  • Phiên âm (nếu có): [,dʤæpənesk]
  • Nghĩa tiếng việt của japanesque là: tính từ|- theo kiểu nhật

50268. japanization nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem japanize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ japanization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh japanization danh từ|- xem japanize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:japanization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của japanization là: danh từ|- xem japanize

50269. japanize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nhật hoá|- đưa (một vùng) vào vòng ảnh hưở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ japanize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh japanize ngoại động từ|- nhật hoá|- đưa (một vùng) vào vòng ảnh hưởng của nhật bản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:japanize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của japanize là: ngoại động từ|- nhật hoá|- đưa (một vùng) vào vòng ảnh hưởng của nhật bản

50270. jape nghĩa tiếng việt là danh từ|- (văn học) nói đùa; nói giễu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jape là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jape danh từ|- (văn học) nói đùa; nói giễu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jape
  • Phiên âm (nếu có): [dʤeip]
  • Nghĩa tiếng việt của jape là: danh từ|- (văn học) nói đùa; nói giễu

50271. japer nghĩa tiếng việt là xem jape(…)


Nghĩa tiếng việt của từ japer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh japerxem jape. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:japer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của japer là: xem jape

50272. japery nghĩa tiếng việt là xem jape(…)


Nghĩa tiếng việt của từ japery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh japeryxem jape. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:japery
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của japery là: xem jape

50273. japonic nghĩa tiếng việt là tính từ+ (japonic) /dʤəpɔnik/|- (thuộc) nhật bản|* danh từ|- n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ japonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh japonic tính từ+ (japonic) /dʤəpɔnik/|- (thuộc) nhật bản|* danh từ|- người nhật bản|- tiếng nhật bản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:japonic
  • Phiên âm (nếu có): [,dʤæpəni:z]
  • Nghĩa tiếng việt của japonic là: tính từ+ (japonic) /dʤəpɔnik/|- (thuộc) nhật bản|* danh từ|- người nhật bản|- tiếng nhật bản

50274. japonica nghĩa tiếng việt là danh từ (thực vật học)|- cây lê nhật bản (thường dùng để tra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ japonica là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh japonica danh từ (thực vật học)|- cây lê nhật bản (thường dùng để trang trí)|- cây hoa trà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:japonica
  • Phiên âm (nếu có): [dʤəpɔnikə]
  • Nghĩa tiếng việt của japonica là: danh từ (thực vật học)|- cây lê nhật bản (thường dùng để trang trí)|- cây hoa trà

50275. jar nghĩa tiếng việt là danh từ|- vại, lọ, bình|- (điện học) chai|= leyden jar|+ chai l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jar danh từ|- vại, lọ, bình|- (điện học) chai|= leyden jar|+ chai lêdden|- ((thông tục)) on the jar; on a jar; on jar hé mở (cửa)|- tiếng động chói tai; tiếng ken két làm gai người|- sự rung chuyển mạnh, sự chao đảo mạnh (làm chói tai)|- sự choáng người, sự choáng óc; sự gai người; sự bực bội, sự khó chịu (thần kinh, cân não...)|=the news gave me a nasty jar|+ tin đó làm tôi bực bội khó chịu|- sự va chạm (quyền lợi...), sự bất đồng, sự không hoà hợp (ý kiến...)|- sự bất hoà, sự cãi nhau|- (kỹ thuật) sự rung, sự chấn động|* nội động từ|- phát ra tiếng động chói tai; kêu ken két làm gai người|- (+ upon) gây cảm giác khó chịu, gây bực bội|=to jar upon ear|+ gây chói tai|=to jar uopn nerves|+ gây bực bội thất kinh|- (+ upon, against) cọ ken két, nghiến ken két|- ((thường) + with) va chạm, xung đột, bất đồng, mâu thuẫn, không hoà hợp (quyền lợi, ý kiến...)|- cãi nhau|- (kỹ thuật) rung, chấn động|* ngoại động từ|- làm rung động mạnh, làm chấn động mạnh|- làm kêu chói tai, làm kêu ken két gai người|- làm choáng (óc), làm gai (người...), làm chói (tai...), làm bực bội, làm khó chịu (thần kinh, cân não...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jar
  • Phiên âm (nếu có): [dʤɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của jar là: danh từ|- vại, lọ, bình|- (điện học) chai|= leyden jar|+ chai lêdden|- ((thông tục)) on the jar; on a jar; on jar hé mở (cửa)|- tiếng động chói tai; tiếng ken két làm gai người|- sự rung chuyển mạnh, sự chao đảo mạnh (làm chói tai)|- sự choáng người, sự choáng óc; sự gai người; sự bực bội, sự khó chịu (thần kinh, cân não...)|=the news gave me a nasty jar|+ tin đó làm tôi bực bội khó chịu|- sự va chạm (quyền lợi...), sự bất đồng, sự không hoà hợp (ý kiến...)|- sự bất hoà, sự cãi nhau|- (kỹ thuật) sự rung, sự chấn động|* nội động từ|- phát ra tiếng động chói tai; kêu ken két làm gai người|- (+ upon) gây cảm giác khó chịu, gây bực bội|=to jar upon ear|+ gây chói tai|=to jar uopn nerves|+ gây bực bội thất kinh|- (+ upon, against) cọ ken két, nghiến ken két|- ((thường) + with) va chạm, xung đột, bất đồng, mâu thuẫn, không hoà hợp (quyền lợi, ý kiến...)|- cãi nhau|- (kỹ thuật) rung, chấn động|* ngoại động từ|- làm rung động mạnh, làm chấn động mạnh|- làm kêu chói tai, làm kêu ken két gai người|- làm choáng (óc), làm gai (người...), làm chói (tai...), làm bực bội, làm khó chịu (thần kinh, cân não...)

50276. jardinière nghĩa tiếng việt là danh từ|- chậu hoa (để trang trí trong phòng hay để ở ngưỡng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ jardinière là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jardinière danh từ|- chậu hoa (để trang trí trong phòng hay để ở ngưỡng cửa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jardinière
  • Phiên âm (nếu có): [,ʤɑ:dinjeə]
  • Nghĩa tiếng việt của jardinière là: danh từ|- chậu hoa (để trang trí trong phòng hay để ở ngưỡng cửa)

50277. jarful nghĩa tiếng việt là xem jar(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jarful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jarfulxem jar. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jarful
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jarful là: xem jar

50278. jargon nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng nói khó hiểu, tiếng nói líu nhíu khó hiểu|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jargon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jargon danh từ|- tiếng nói khó hiểu, tiếng nói líu nhíu khó hiểu|- biệt ngữ|- tiếng hót líu lo (chim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jargon
  • Phiên âm (nếu có): [dʤɑ:gən]
  • Nghĩa tiếng việt của jargon là: danh từ|- tiếng nói khó hiểu, tiếng nói líu nhíu khó hiểu|- biệt ngữ|- tiếng hót líu lo (chim)

50279. jargoneer nghĩa tiếng việt là xem jargon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jargoneer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jargoneerxem jargon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jargoneer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jargoneer là: xem jargon

50280. jargonelle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) giống lê sớm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jargonelle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jargonelle danh từ|- (thực vật học) giống lê sớm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jargonelle
  • Phiên âm (nếu có): [,dʤɑ:gənel]
  • Nghĩa tiếng việt của jargonelle là: danh từ|- (thực vật học) giống lê sớm

50281. jargonise nghĩa tiếng việt là động từ|- dùng biệt ngữ, nói biệt ngữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jargonise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jargonise động từ|- dùng biệt ngữ, nói biệt ngữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jargonise
  • Phiên âm (nếu có): [dʤɑ:gənaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của jargonise là: động từ|- dùng biệt ngữ, nói biệt ngữ

50282. jargonist nghĩa tiếng việt là xem jargon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jargonist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jargonistxem jargon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jargonist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jargonist là: xem jargon

50283. jargonistic nghĩa tiếng việt là xem jargon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jargonistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jargonisticxem jargon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jargonistic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jargonistic là: xem jargon

50284. jargonize nghĩa tiếng việt là động từ|- dùng biệt ngữ, nói biệt ngữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jargonize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jargonize động từ|- dùng biệt ngữ, nói biệt ngữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jargonize
  • Phiên âm (nếu có): [dʤɑ:gənaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của jargonize là: động từ|- dùng biệt ngữ, nói biệt ngữ

50285. jarl nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà quý tộc xcandinavi trung cổ địa vị xếp ngay sau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jarl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jarl danh từ|- nhà quý tộc xcandinavi trung cổ địa vị xếp ngay sau nhà vua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jarl
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jarl là: danh từ|- nhà quý tộc xcandinavi trung cổ địa vị xếp ngay sau nhà vua

50286. jarovization nghĩa tiếng việt là danh từ|- (nông nghiệp) sự xuân hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jarovization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jarovization danh từ|- (nông nghiệp) sự xuân hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jarovization
  • Phiên âm (nếu có): [,jɑ:rəvizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của jarovization là: danh từ|- (nông nghiệp) sự xuân hoá

50287. jarrah nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) cây bạch đàn ở miền tây nước úc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jarrah là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jarrah danh từ|- (thực vật) cây bạch đàn ở miền tây nước úc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jarrah
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jarrah là: danh từ|- (thực vật) cây bạch đàn ở miền tây nước úc

50288. jarring nghĩa tiếng việt là tính từ|- chói tai, nghịch tai, làm gai người|=a jarring sound|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jarring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jarring tính từ|- chói tai, nghịch tai, làm gai người|=a jarring sound|+ tiếng chói tai|=a jarring note|+ (âm nhạc) nốt nghịch tai|- làm choáng (óc...), làm bực bội, làm khó chịu (thần kinh, cân não...)|- va chạm, xung đột, mâu thuẫn, bất đồng, không hoà hợp|=jarring interests|+ quyền lợi xung dột|=jarring opinions|+ ý kiến bất đồng, ý kiến mâu thuẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jarring
  • Phiên âm (nếu có): [dʤɑ:riɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của jarring là: tính từ|- chói tai, nghịch tai, làm gai người|=a jarring sound|+ tiếng chói tai|=a jarring note|+ (âm nhạc) nốt nghịch tai|- làm choáng (óc...), làm bực bội, làm khó chịu (thần kinh, cân não...)|- va chạm, xung đột, mâu thuẫn, bất đồng, không hoà hợp|=jarring interests|+ quyền lợi xung dột|=jarring opinions|+ ý kiến bất đồng, ý kiến mâu thuẫn

50289. jarringly nghĩa tiếng việt là xem jar(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jarringly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jarringlyxem jar. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jarringly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jarringly là: xem jar

50290. jarvey nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đánh xe ngựa thuê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jarvey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jarvey danh từ|- người đánh xe ngựa thuê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jarvey
  • Phiên âm (nếu có): [dʤɑ:vi]
  • Nghĩa tiếng việt của jarvey là: danh từ|- người đánh xe ngựa thuê

50291. jasey nghĩa tiếng việt là danh từ (từ cổ,nghĩa cổ), (từ lóng)|- bộ tóc giả (bằng ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jasey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jasey danh từ (từ cổ,nghĩa cổ), (từ lóng)|- bộ tóc giả (bằng chỉ len). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jasey
  • Phiên âm (nếu có): [dʤeizi]
  • Nghĩa tiếng việt của jasey là: danh từ (từ cổ,nghĩa cổ), (từ lóng)|- bộ tóc giả (bằng chỉ len)

50292. jasmin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây hoa nhài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jasmin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jasmin danh từ|- (thực vật học) cây hoa nhài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jasmin
  • Phiên âm (nếu có): [dʤæsmin]
  • Nghĩa tiếng việt của jasmin là: danh từ|- (thực vật học) cây hoa nhài

50293. jasmine nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây hoa nhài (cũng) jessamine|- màu vàng nhạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jasmine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jasmine danh từ|- cây hoa nhài (cũng) jessamine|- màu vàng nhạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jasmine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jasmine là: danh từ|- cây hoa nhài (cũng) jessamine|- màu vàng nhạt

50294. jaspe nghĩa tiếng việt là tính từ|- màu sắc khác nhau; lốm đốm; lấm chấm; có vân đốm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jaspe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jaspe tính từ|- màu sắc khác nhau; lốm đốm; lấm chấm; có vân đốm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jaspe
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jaspe là: tính từ|- màu sắc khác nhau; lốm đốm; lấm chấm; có vân đốm

50295. jasper nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngọc thạch anh, jatpe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jasper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jasper danh từ|- ngọc thạch anh, jatpe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jasper
  • Phiên âm (nếu có): [dʤæspə]
  • Nghĩa tiếng việt của jasper là: danh từ|- ngọc thạch anh, jatpe

50296. jaspery nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem jasper(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jaspery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jaspery tính từ|- xem jasper. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jaspery
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jaspery là: tính từ|- xem jasper

50297. jassid nghĩa tiếng việt là danh từ|- bọ cánh giống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jassid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jassid danh từ|- bọ cánh giống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jassid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jassid là: danh từ|- bọ cánh giống

50298. jat nghĩa tiếng việt là danh từ|- người inđô ariăng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jat danh từ|- người inđô ariăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jat là: danh từ|- người inđô ariăng

50299. jaundice nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh vàng da|- (nghĩa bóng) cách nhìn lệch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jaundice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jaundice danh từ|- (y học) bệnh vàng da|- (nghĩa bóng) cách nhìn lệch lạc thành kiến; sự hằn học, sự ghen tức|* ngoại động từ|- làm mắc bệnh vàng da|- (nghĩa bóng) ((thường) động tính từ quá khứ) làm hằn học, làm ghen tức|=with a jaundiced eye|+ với con mắt ghen tức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jaundice
  • Phiên âm (nếu có): [dʤɔ:ndis]
  • Nghĩa tiếng việt của jaundice là: danh từ|- (y học) bệnh vàng da|- (nghĩa bóng) cách nhìn lệch lạc thành kiến; sự hằn học, sự ghen tức|* ngoại động từ|- làm mắc bệnh vàng da|- (nghĩa bóng) ((thường) động tính từ quá khứ) làm hằn học, làm ghen tức|=with a jaundiced eye|+ với con mắt ghen tức

50300. jaunt nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc đi chơi|* nội động từ|- đi chơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jaunt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jaunt danh từ|- cuộc đi chơi|* nội động từ|- đi chơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jaunt
  • Phiên âm (nếu có): [dʤɔ:nt]
  • Nghĩa tiếng việt của jaunt là: danh từ|- cuộc đi chơi|* nội động từ|- đi chơi

50301. jauntily nghĩa tiếng việt là phó từ|- vui nhộn, vui vẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jauntily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jauntily phó từ|- vui nhộn, vui vẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jauntily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jauntily là: phó từ|- vui nhộn, vui vẻ

50302. jauntiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vui nhộn, sự vui vẻ; sự hoạt bát|- thái độ tho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jauntiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jauntiness danh từ|- sự vui nhộn, sự vui vẻ; sự hoạt bát|- thái độ thong dong|- vẻ khoái chí; vẻ tự mãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jauntiness
  • Phiên âm (nếu có): [dʤɔ:ntinis]
  • Nghĩa tiếng việt của jauntiness là: danh từ|- sự vui nhộn, sự vui vẻ; sự hoạt bát|- thái độ thong dong|- vẻ khoái chí; vẻ tự mãn

50303. jaunting-car nghĩa tiếng việt là #-car) /saidkɑ:/|* danh từ|- xe ngựa hai bánh (ở ai-len)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jaunting-car là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jaunting-car #-car) /saidkɑ:/|* danh từ|- xe ngựa hai bánh (ở ai-len). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jaunting-car
  • Phiên âm (nếu có): [dʤɔ:ntiɳkɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của jaunting-car là: #-car) /saidkɑ:/|* danh từ|- xe ngựa hai bánh (ở ai-len)

50304. jaunty nghĩa tiếng việt là tính từ|- vui nhộn, vui vẻ; hoạt bát|- thong dong|- khoái chí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jaunty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jaunty tính từ|- vui nhộn, vui vẻ; hoạt bát|- thong dong|- khoái chí; có vẻ tự mãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jaunty
  • Phiên âm (nếu có): [dʤɔ:nti]
  • Nghĩa tiếng việt của jaunty là: tính từ|- vui nhộn, vui vẻ; hoạt bát|- thong dong|- khoái chí; có vẻ tự mãn

50305. javanese nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) gia-va|* danh từ|- người gia-va|- tiếng gia-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ javanese là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh javanese tính từ|- (thuộc) gia-va|* danh từ|- người gia-va|- tiếng gia-va. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:javanese
  • Phiên âm (nếu có): [,dʤɑ:vəni:z]
  • Nghĩa tiếng việt của javanese là: tính từ|- (thuộc) gia-va|* danh từ|- người gia-va|- tiếng gia-va

50306. javelin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) cái lao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ javelin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh javelin danh từ|- (thể dục,thể thao) cái lao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:javelin
  • Phiên âm (nếu có): [dʤævlin]
  • Nghĩa tiếng việt của javelin là: danh từ|- (thể dục,thể thao) cái lao

50307. javelin-throwing nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) môn ném lao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ javelin-throwing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh javelin-throwing danh từ|- (thể dục,thể thao) môn ném lao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:javelin-throwing
  • Phiên âm (nếu có): [dʤævlin,θrouiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của javelin-throwing là: danh từ|- (thể dục,thể thao) môn ném lao

50308. jaw nghĩa tiếng việt là danh từ|- hàm, quai hàm|=upper jaw|+ hàm trên|=lower jaw|+ hàm d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jaw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jaw danh từ|- hàm, quai hàm|=upper jaw|+ hàm trên|=lower jaw|+ hàm dưới|- (số nhiều) mồm, miệng|=in the jaws of death|+ trong tay thần chết|- (số nhiều) lối vào hẹp (thung lũng, vịnh, eo biển...)|- (số nhiều) (kỹ thuật) cái kẹp; má (kìm...), hàm (êtô...)|- (thông tục) sự lắm mồm, sự nhiều lời, sự ba hoa|- sự răn dạy; sự chỉnh, sự lên lớp (nghĩa bóng)|=pi jaw|+ (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) sự chỉnh, sự lên lớp|- thôi câm cái mồn đi, đừng ba hoa nữa!; thôi đừng lên lớp nữa!|* động từ (từ lóng)|- nói lải nhải, nói dài dòng chán ngắt|- răn dạy, chỉnh, lên lớp (ai), thuyết cho (ai) một hồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jaw
  • Phiên âm (nếu có): [dʤɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của jaw là: danh từ|- hàm, quai hàm|=upper jaw|+ hàm trên|=lower jaw|+ hàm dưới|- (số nhiều) mồm, miệng|=in the jaws of death|+ trong tay thần chết|- (số nhiều) lối vào hẹp (thung lũng, vịnh, eo biển...)|- (số nhiều) (kỹ thuật) cái kẹp; má (kìm...), hàm (êtô...)|- (thông tục) sự lắm mồm, sự nhiều lời, sự ba hoa|- sự răn dạy; sự chỉnh, sự lên lớp (nghĩa bóng)|=pi jaw|+ (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) sự chỉnh, sự lên lớp|- thôi câm cái mồn đi, đừng ba hoa nữa!; thôi đừng lên lớp nữa!|* động từ (từ lóng)|- nói lải nhải, nói dài dòng chán ngắt|- răn dạy, chỉnh, lên lớp (ai), thuyết cho (ai) một hồi

50309. jaw-bone nghĩa tiếng việt là danh từ|- xương hàm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jaw-bone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jaw-bone danh từ|- xương hàm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jaw-bone
  • Phiên âm (nếu có): [dʤɔ:boun]
  • Nghĩa tiếng việt của jaw-bone là: danh từ|- xương hàm

50310. jaw-breaker nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) từ khó đọc, từ khó phát âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jaw-breaker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jaw-breaker danh từ|- (thông tục) từ khó đọc, từ khó phát âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jaw-breaker
  • Phiên âm (nếu có): [dʤɔ:,breikə]
  • Nghĩa tiếng việt của jaw-breaker là: danh từ|- (thông tục) từ khó đọc, từ khó phát âm

50311. jawed nghĩa tiếng việt là tính từ|- hàm|= square - jawed|+ quai hàm vuông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jawed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jawed tính từ|- hàm|= square - jawed|+ quai hàm vuông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jawed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jawed là: tính từ|- hàm|= square - jawed|+ quai hàm vuông

50312. jawless nghĩa tiếng việt là xem jaw(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jawless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jawlessxem jaw. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jawless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jawless là: xem jaw

50313. jawline nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường viền của hàm dưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jawline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jawline danh từ|- đường viền của hàm dưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jawline
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jawline là: danh từ|- đường viền của hàm dưới

50314. jay nghĩa tiếng việt là danh từ|- chim giẻ cùi|- (nghĩa bóng) anh chàng ba hoa khó chi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jay danh từ|- chim giẻ cùi|- (nghĩa bóng) anh chàng ba hoa khó chịu, anh chàng ngốc, anh chàng khờ dại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jay
  • Phiên âm (nếu có): [dʤei]
  • Nghĩa tiếng việt của jay là: danh từ|- chim giẻ cùi|- (nghĩa bóng) anh chàng ba hoa khó chịu, anh chàng ngốc, anh chàng khờ dại

50315. jay-walker nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đi ẩu không chú ý đến luậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jay-walker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jay-walker danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đi ẩu không chú ý đến luật lệ giao thông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jay-walker
  • Phiên âm (nếu có): [dʤei,wɔ:kə]
  • Nghĩa tiếng việt của jay-walker là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đi ẩu không chú ý đến luật lệ giao thông

50316. jaywalk nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đi ẩu không chú ý đến luật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jaywalk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jaywalk nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đi ẩu không chú ý đến luật lệ giao thông (đi bộ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jaywalk
  • Phiên âm (nếu có): [dʤeiwɔ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của jaywalk là: nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đi ẩu không chú ý đến luật lệ giao thông (đi bộ)

50317. jaywalker nghĩa tiếng việt là xem jaywalk(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jaywalker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jaywalkerxem jaywalk. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jaywalker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jaywalker là: xem jaywalk

50318. jazz nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhạc ja|- điệu nhảy ja|- trò vui nhộn, trò ồn ào; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ jazz là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jazz danh từ|- nhạc ja|- điệu nhảy ja|- trò vui nhộn, trò ồn ào; trò lố bịch tức cười|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) câu chuyện làm quà, câu chuyện đãi bôi|* tính từ|- có tính chất nhạc ja, như nhạc ja|- vui nhộn, ồn ào; lố bịch tức cười|* ngoại động từ|- (âm nhạc) chơi theo kiểu ja; cái biến thành điệu ja|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ((thường) + up) gây không khí vui nhộn; làm sôi nổi, làm hoạt động lên|* nội động từ|- chơi nhạc ja|- nhảy theo điệu ja. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jazz
  • Phiên âm (nếu có): [dʤæz]
  • Nghĩa tiếng việt của jazz là: danh từ|- nhạc ja|- điệu nhảy ja|- trò vui nhộn, trò ồn ào; trò lố bịch tức cười|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) câu chuyện làm quà, câu chuyện đãi bôi|* tính từ|- có tính chất nhạc ja, như nhạc ja|- vui nhộn, ồn ào; lố bịch tức cười|* ngoại động từ|- (âm nhạc) chơi theo kiểu ja; cái biến thành điệu ja|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ((thường) + up) gây không khí vui nhộn; làm sôi nổi, làm hoạt động lên|* nội động từ|- chơi nhạc ja|- nhảy theo điệu ja

50319. jazz band nghĩa tiếng việt là danh từ|- ban nhạc ja(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jazz band là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jazz band danh từ|- ban nhạc ja. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jazz band
  • Phiên âm (nếu có): [dʤæzbænd]
  • Nghĩa tiếng việt của jazz band là: danh từ|- ban nhạc ja

50320. jazzer nghĩa tiếng việt là xem jazz(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jazzer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jazzerxem jazz. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jazzer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jazzer là: xem jazz

50321. jazzily nghĩa tiếng việt là xem jazzy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jazzily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jazzilyxem jazzy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jazzily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jazzily là: xem jazzy

50322. jazziness nghĩa tiếng việt là xem jazzy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jazziness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jazzinessxem jazzy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jazziness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jazziness là: xem jazzy

50323. jazzish nghĩa tiếng việt là xem jazz(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jazzish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jazzishxem jazz. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jazzish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jazzish là: xem jazz

50324. jazzist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chơi nhạc ja|- người nhảy ja(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jazzist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jazzist danh từ|- người chơi nhạc ja|- người nhảy ja. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jazzist
  • Phiên âm (nếu có): [dʤæzist]
  • Nghĩa tiếng việt của jazzist là: danh từ|- người chơi nhạc ja|- người nhảy ja

50325. jazzman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chơi nhạc ja|- người nhảy ja(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jazzman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jazzman danh từ|- người chơi nhạc ja|- người nhảy ja. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jazzman
  • Phiên âm (nếu có): [dʤæzist]
  • Nghĩa tiếng việt của jazzman là: danh từ|- người chơi nhạc ja|- người nhảy ja

50326. jazzy nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhạc ja|- điệu nhảy ja|- trò vui nhộn, trò ồn ào; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ jazzy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jazzy danh từ|- nhạc ja|- điệu nhảy ja|- trò vui nhộn, trò ồn ào; trò lố bịch tức cười|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) câu chuyện làm quà, câu chuyện đãi bôi|* tính từ|- có tính chất nhạc ja, như nhạc ja|- vui nhộn, ồn ào; lố bịch tức cười|* ngoại động từ|- (âm nhạc) chơi theo kiểu ja; cái biến thành điệu ja|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ((thường) + up) gây không khí vui nhộn; làm sôi nổi, làm hoạt động lên|* nội động từ|- chơi nhạc ja|- nhảy theo điệu ja. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jazzy
  • Phiên âm (nếu có): [dʤæz]
  • Nghĩa tiếng việt của jazzy là: danh từ|- nhạc ja|- điệu nhảy ja|- trò vui nhộn, trò ồn ào; trò lố bịch tức cười|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) câu chuyện làm quà, câu chuyện đãi bôi|* tính từ|- có tính chất nhạc ja, như nhạc ja|- vui nhộn, ồn ào; lố bịch tức cười|* ngoại động từ|- (âm nhạc) chơi theo kiểu ja; cái biến thành điệu ja|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ((thường) + up) gây không khí vui nhộn; làm sôi nổi, làm hoạt động lên|* nội động từ|- chơi nhạc ja|- nhảy theo điệu ja

50327. jcr nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- phòng họp của sinh viên (junior common rom)|- sin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jcr là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jcr (viết tắt)|- phòng họp của sinh viên (junior common rom)|- sinh viên nói chung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jcr
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jcr là: (viết tắt)|- phòng họp của sinh viên (junior common rom)|- sinh viên nói chung

50328. je ne sais quoi nghĩa tiếng việt là danh từ|- điều không thể tả được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ je ne sais quoi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh je ne sais quoi danh từ|- điều không thể tả được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:je ne sais quoi
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của je ne sais quoi là: danh từ|- điều không thể tả được

50329. jealous nghĩa tiếng việt là tính từ|- ghen tị, ghen ghét, đố kỵ|=to be jealous of someones (…)


Nghĩa tiếng việt của từ jealous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jealous tính từ|- ghen tị, ghen ghét, đố kỵ|=to be jealous of someones success|+ ghen ghét sự thành công của ai|- hay ghen, ghen tuông|- bo bo giữ chặt; hết sức giữ gìn, tha thiết bảo vệ|=a people jealous of their independence|+ một dân tộc tha thiết bảo vệ nền độc lập của mình|- cảnh giác vì ngờ vực, cẩn thận vì ngờ vực|=a jealous inquiry|+ cuộc điều tra cẩn thận vì ngờ vực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jealous
  • Phiên âm (nếu có): [dʤeləs]
  • Nghĩa tiếng việt của jealous là: tính từ|- ghen tị, ghen ghét, đố kỵ|=to be jealous of someones success|+ ghen ghét sự thành công của ai|- hay ghen, ghen tuông|- bo bo giữ chặt; hết sức giữ gìn, tha thiết bảo vệ|=a people jealous of their independence|+ một dân tộc tha thiết bảo vệ nền độc lập của mình|- cảnh giác vì ngờ vực, cẩn thận vì ngờ vực|=a jealous inquiry|+ cuộc điều tra cẩn thận vì ngờ vực

50330. jealously nghĩa tiếng việt là phó từ|- ganh tị, đố kỵ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jealously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jealously phó từ|- ganh tị, đố kỵ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jealously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jealously là: phó từ|- ganh tị, đố kỵ

50331. jealousness nghĩa tiếng việt là xem jealous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jealousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jealousnessxem jealous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jealousness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jealousness là: xem jealous

50332. jealousy nghĩa tiếng việt là danh từ|- lòng ghen tị, lòng ghen ghét; tính đố kỵ; thái độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jealousy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jealousy danh từ|- lòng ghen tị, lòng ghen ghét; tính đố kỵ; thái độ ghen tị; thái độ ghen ghét|- máu ghen, thái độ ghen tuông|- sự bo bo giữ chặt; sự hết sức giữ gìn|- sự cảnh giác vì ngờ vực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jealousy
  • Phiên âm (nếu có): [dʤeləsi]
  • Nghĩa tiếng việt của jealousy là: danh từ|- lòng ghen tị, lòng ghen ghét; tính đố kỵ; thái độ ghen tị; thái độ ghen ghét|- máu ghen, thái độ ghen tuông|- sự bo bo giữ chặt; sự hết sức giữ gìn|- sự cảnh giác vì ngờ vực

50333. jean nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải chéo go|- (số nhiều) quần ngắn bó ống; bộ quâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jean danh từ|- vải chéo go|- (số nhiều) quần ngắn bó ống; bộ quần áo lao động (của công nhân). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jean
  • Phiên âm (nếu có): [dʤein]
  • Nghĩa tiếng việt của jean là: danh từ|- vải chéo go|- (số nhiều) quần ngắn bó ống; bộ quần áo lao động (của công nhân)

50334. jeans nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- quần bằng vải bông dày, mặc khi không cần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jeans là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jeans danh từ số nhiều|- quần bằng vải bông dày, mặc khi không cần trịnh trọng, nghi thức; quần gin|= she was wearing a pair of tight blue jeans|+ cô ta mặc quần gin màu lam bó sát người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jeans
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jeans là: danh từ số nhiều|- quần bằng vải bông dày, mặc khi không cần trịnh trọng, nghi thức; quần gin|= she was wearing a pair of tight blue jeans|+ cô ta mặc quần gin màu lam bó sát người

50335. jeep nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe jíp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jeep là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jeep danh từ|- xe jíp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jeep
  • Phiên âm (nếu có): [dʤi:p]
  • Nghĩa tiếng việt của jeep là: danh từ|- xe jíp

50336. jeer nghĩa tiếng việt là danh từ|- ((hàng hải), (thường) số nhiều) dây kéo trục buồm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jeer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jeer danh từ|- ((hàng hải), (thường) số nhiều) dây kéo trục buồm dưới|- lời chế nhạo, lời chế giễu cợt|* động từ|- cười nhạo, chế nhạo, chế giễu|=to jeer at someone|+ cười nhạo ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jeer
  • Phiên âm (nếu có): [dʤiə]
  • Nghĩa tiếng việt của jeer là: danh từ|- ((hàng hải), (thường) số nhiều) dây kéo trục buồm dưới|- lời chế nhạo, lời chế giễu cợt|* động từ|- cười nhạo, chế nhạo, chế giễu|=to jeer at someone|+ cười nhạo ai

50337. jeerer nghĩa tiếng việt là xem jeer(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jeerer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jeererxem jeer. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jeerer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jeerer là: xem jeer

50338. jeering nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chế giễu, sự nhạo báng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jeering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jeering danh từ|- sự chế giễu, sự nhạo báng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jeering
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jeering là: danh từ|- sự chế giễu, sự nhạo báng

50339. jeeringly nghĩa tiếng việt là phó từ|- cười nhạo, chế nhạo, chế giễu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jeeringly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jeeringly phó từ|- cười nhạo, chế nhạo, chế giễu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jeeringly
  • Phiên âm (nếu có): [dʤiəriɳli]
  • Nghĩa tiếng việt của jeeringly là: phó từ|- cười nhạo, chế nhạo, chế giễu

50340. jeeves nghĩa tiếng việt là danh từ|- đầy tớ trung thành; người thân tín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jeeves là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jeeves danh từ|- đầy tớ trung thành; người thân tín. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jeeves
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jeeves là: danh từ|- đầy tớ trung thành; người thân tín

50341. jehad nghĩa tiếng việt là danh từ|- chiến tranh hồi giáo (giữa những tín đồ đạo hồi v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jehad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jehad danh từ|- chiến tranh hồi giáo (giữa những tín đồ đạo hồi và những người không theo đạo hồi)|- (nghĩa bóng) cuộc vận động bảo vệ một chủ nghĩa; cuộc vận động chống lại một chủ nghĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jehad
  • Phiên âm (nếu có): [dʤihɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của jehad là: danh từ|- chiến tranh hồi giáo (giữa những tín đồ đạo hồi và những người không theo đạo hồi)|- (nghĩa bóng) cuộc vận động bảo vệ một chủ nghĩa; cuộc vận động chống lại một chủ nghĩa

50342. jehovah nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kinh thánh) giê-hô-va(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jehovah là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jehovah danh từ|- (kinh thánh) giê-hô-va. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jehovah
  • Phiên âm (nếu có): [dʤihouvə]
  • Nghĩa tiếng việt của jehovah là: danh từ|- (kinh thánh) giê-hô-va

50343. jehu nghĩa tiếng việt là danh từ|-(đùa cợt) người đánh xe ngựa; người đánh xe ngựa ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jehu là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jehu danh từ|-(đùa cợt) người đánh xe ngựa; người đánh xe ngựa phóng bạt mạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jehu
  • Phiên âm (nếu có): [dʤi:hju:]
  • Nghĩa tiếng việt của jehu là: danh từ|-(đùa cợt) người đánh xe ngựa; người đánh xe ngựa phóng bạt mạng

50344. jejune nghĩa tiếng việt là tính từ|- tẻ nhạt, khô khan, không hấp dẫn, không gợi cảm|- n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jejune là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jejune tính từ|- tẻ nhạt, khô khan, không hấp dẫn, không gợi cảm|- nghèo nàn, ít ỏi|=jejune dies|+ chế độ ăn uống nghèo nàn|- khô cằn (đất)|- từ điển nhỏ bỏ túi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jejune
  • Phiên âm (nếu có): [dʤidʤu:n]
  • Nghĩa tiếng việt của jejune là: tính từ|- tẻ nhạt, khô khan, không hấp dẫn, không gợi cảm|- nghèo nàn, ít ỏi|=jejune dies|+ chế độ ăn uống nghèo nàn|- khô cằn (đất)|- từ điển nhỏ bỏ túi

50345. jejunectomy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) thủ thuật cắt ruột chay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jejunectomy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jejunectomy danh từ|- (y học) thủ thuật cắt ruột chay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jejunectomy
  • Phiên âm (nếu có): [,dʤidʤu:nektəmi]
  • Nghĩa tiếng việt của jejunectomy là: danh từ|- (y học) thủ thuật cắt ruột chay

50346. jejunely nghĩa tiếng việt là xem jejune(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jejunely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jejunelyxem jejune. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jejunely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jejunely là: xem jejune

50347. jejuneness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tẻ nhạt, sự khô khan, sự không hấp dẫn, sự khôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jejuneness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jejuneness danh từ|- sự tẻ nhạt, sự khô khan, sự không hấp dẫn, sự không gợi cảm|- sự nghèo nàn, sự ít ỏi|- sự khô cằn (đất). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jejuneness
  • Phiên âm (nếu có): [dʤidʤu:nnis]
  • Nghĩa tiếng việt của jejuneness là: danh từ|- sự tẻ nhạt, sự khô khan, sự không hấp dẫn, sự không gợi cảm|- sự nghèo nàn, sự ít ỏi|- sự khô cằn (đất)

50348. jejunum nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) ruột chay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jejunum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jejunum danh từ|- (giải phẫu) ruột chay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jejunum
  • Phiên âm (nếu có): [dʤidʤu:nəm]
  • Nghĩa tiếng việt của jejunum là: danh từ|- (giải phẫu) ruột chay

50349. jekyll and hyde nghĩa tiếng việt là danh từ|- người không thiện không ác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jekyll and hyde là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jekyll and hyde danh từ|- người không thiện không ác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jekyll and hyde
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jekyll and hyde là: danh từ|- người không thiện không ác

50350. jell nghĩa tiếng việt là danh từ (thông tục)|- (như) jelly|* động từ|- (như) jelly|- (ngh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jell danh từ (thông tục)|- (như) jelly|* động từ|- (như) jelly|- (nghĩa bóng) hình thành rõ rệt|=public opinion has jelled on that question|+ về vấn đề đó dư luận quần chúng đã rõ rệt|=the conversation wouldnt jell|+ câu chuyện rời rạc nhạt nhẽo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jell
  • Phiên âm (nếu có): [dʤel]
  • Nghĩa tiếng việt của jell là: danh từ (thông tục)|- (như) jelly|* động từ|- (như) jelly|- (nghĩa bóng) hình thành rõ rệt|=public opinion has jelled on that question|+ về vấn đề đó dư luận quần chúng đã rõ rệt|=the conversation wouldnt jell|+ câu chuyện rời rạc nhạt nhẽo

50351. jellaba nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo choàng có mũ trùm đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jellaba là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jellaba danh từ|- áo choàng có mũ trùm đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jellaba
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jellaba là: danh từ|- áo choàng có mũ trùm đầu

50352. jellied nghĩa tiếng việt là tính từ|- đông lại; giống như thạch|= jellied eels|+ lươn nấu đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jellied là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jellied tính từ|- đông lại; giống như thạch|= jellied eels|+ lươn nấu đông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jellied
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jellied là: tính từ|- đông lại; giống như thạch|= jellied eels|+ lươn nấu đông

50353. jellify nghĩa tiếng việt là danh từ|- thịt nấu đông; nước quả nấu đông, thạch|- đánh cho (…)


Nghĩa tiếng việt của từ jellify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jellify danh từ|- thịt nấu đông; nước quả nấu đông, thạch|- đánh cho nhừ tử|* động từ+ (jellify) /dʤelifai/|- đông lại; làm cho đông lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jellify
  • Phiên âm (nếu có): [dʤeli]
  • Nghĩa tiếng việt của jellify là: danh từ|- thịt nấu đông; nước quả nấu đông, thạch|- đánh cho nhừ tử|* động từ+ (jellify) /dʤelifai/|- đông lại; làm cho đông lại

50354. jelly nghĩa tiếng việt là danh từ|- thịt nấu đông; nước quả nấu đông, thạch|- đánh cho (…)


Nghĩa tiếng việt của từ jelly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jelly danh từ|- thịt nấu đông; nước quả nấu đông, thạch|- đánh cho nhừ tử|* động từ+ (jellify) /dʤelifai/|- đông lại; làm cho đông lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jelly
  • Phiên âm (nếu có): [dʤeli]
  • Nghĩa tiếng việt của jelly là: danh từ|- thịt nấu đông; nước quả nấu đông, thạch|- đánh cho nhừ tử|* động từ+ (jellify) /dʤelifai/|- đông lại; làm cho đông lại

50355. jelly baby nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẹo có hình dạng như một đứa bé(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jelly baby là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jelly baby danh từ|- kẹo có hình dạng như một đứa bé. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jelly baby
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jelly baby là: danh từ|- kẹo có hình dạng như một đứa bé

50356. jelly capital nghĩa tiếng việt là (econ) vốn mềm dẻo.|+ cụm thuật ngữ miêu tả vốn khi ở phương (…)


Nghĩa tiếng việt của từ jelly capital là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jelly capital(econ) vốn mềm dẻo.|+ cụm thuật ngữ miêu tả vốn khi ở phương diện lý thuyết người ta giả định rằng tỷ số vốn - lao động có thể được thay đổi ngay lập tức.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jelly capital
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jelly capital là: (econ) vốn mềm dẻo.|+ cụm thuật ngữ miêu tả vốn khi ở phương diện lý thuyết người ta giả định rằng tỷ số vốn - lao động có thể được thay đổi ngay lập tức.

50357. jelly-fish nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con sứa|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jelly-fish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jelly-fish danh từ|- (động vật học) con sứa|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người mềm yếu nhu nhược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jelly-fish
  • Phiên âm (nếu có): [dʤelifiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của jelly-fish là: danh từ|- (động vật học) con sứa|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người mềm yếu nhu nhược

50358. jelly-like nghĩa tiếng việt là tính từ|- như thịt nấu đông; như nước quả nấu đông, như thạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jelly-like là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jelly-like tính từ|- như thịt nấu đông; như nước quả nấu đông, như thạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jelly-like
  • Phiên âm (nếu có): [dʤelilaik]
  • Nghĩa tiếng việt của jelly-like là: tính từ|- như thịt nấu đông; như nước quả nấu đông, như thạch

50359. jellygraph nghĩa tiếng việt là danh từ|- bàn in thạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jellygraph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jellygraph danh từ|- bàn in thạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jellygraph
  • Phiên âm (nếu có): [dʤeligrɑ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của jellygraph là: danh từ|- bàn in thạch

50360. jemadar nghĩa tiếng việt là danh từ anh-ỡn|- hạ sĩ quan (trong quân đội ân)|- cảnh sát ân|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jemadar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jemadar danh từ anh-ỡn|- hạ sĩ quan (trong quân đội ân)|- cảnh sát ân|- quản gia|- (thông tục) người quét tước (trong nhà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jemadar
  • Phiên âm (nếu có): [dʤemədɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của jemadar là: danh từ anh-ỡn|- hạ sĩ quan (trong quân đội ân)|- cảnh sát ân|- quản gia|- (thông tục) người quét tước (trong nhà)

50361. jemimas nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (thông tục) giày ống chun (hai bên có thể (…)


Nghĩa tiếng việt của từ jemimas là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jemimas danh từ số nhiều|- (thông tục) giày ống chun (hai bên có thể chun ra chun vào được). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jemimas
  • Phiên âm (nếu có): [dʤimaiməz]
  • Nghĩa tiếng việt của jemimas là: danh từ số nhiều|- (thông tục) giày ống chun (hai bên có thể chun ra chun vào được)

50362. jemmy nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái nạy cửa (của kẻ trộm)|- đầu cừu (món ăn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jemmy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jemmy danh từ|- cái nạy cửa (của kẻ trộm)|- đầu cừu (món ăn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jemmy
  • Phiên âm (nếu có): [dʤemi]
  • Nghĩa tiếng việt của jemmy là: danh từ|- cái nạy cửa (của kẻ trộm)|- đầu cừu (món ăn)

50363. jennet nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngựa tây ban nha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jennet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jennet danh từ|- ngựa tây ban nha. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jennet
  • Phiên âm (nếu có): [dʤenit]
  • Nghĩa tiếng việt của jennet là: danh từ|- ngựa tây ban nha

50364. jenneting nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) táo hè (một loại táo chím sớm và(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jenneting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jenneting danh từ|- (thực vật học) táo hè (một loại táo chím sớm vào mùa hè). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jenneting
  • Phiên âm (nếu có): [dʤenətiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của jenneting là: danh từ|- (thực vật học) táo hè (một loại táo chím sớm vào mùa hè)

50365. jenny nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe cần trục|- cú chọc, cú đánh (bi-a)|- con lừa cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jenny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jenny danh từ|- xe cần trục|- cú chọc, cú đánh (bi-a)|- con lừa cái ((cũng) jenny ans)|- máy xe nhiều sợi một lúc ((cũng) spinning jenny). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jenny
  • Phiên âm (nếu có): [dʤeni]
  • Nghĩa tiếng việt của jenny là: danh từ|- xe cần trục|- cú chọc, cú đánh (bi-a)|- con lừa cái ((cũng) jenny ans)|- máy xe nhiều sợi một lúc ((cũng) spinning jenny)

50366. jenny wren nghĩa tiếng việt là danh từ|- xuây jẩă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jenny wren là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jenny wren danh từ|- xuây jẩă. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jenny wren
  • Phiên âm (nếu có): [dʤeniren]
  • Nghĩa tiếng việt của jenny wren là: danh từ|- xuây jẩă

50367. jeopard nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) jeopardize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jeopard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jeopard ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) jeopardize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jeopard
  • Phiên âm (nếu có): [dʤepəd]
  • Nghĩa tiếng việt của jeopard là: ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) jeopardize

50368. jeopardise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nguy hại, gây nguy hiểm; liều (mạng)|=to jeopa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jeopardise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jeopardise ngoại động từ|- nguy hại, gây nguy hiểm; liều (mạng)|=to jeopardise ones life|+ liều mạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jeopardise
  • Phiên âm (nếu có): [dʤepədaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của jeopardise là: ngoại động từ|- nguy hại, gây nguy hiểm; liều (mạng)|=to jeopardise ones life|+ liều mạng

50369. jeopardize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nguy hại, gây nguy hiểm; liều (mạng)|=to jeopa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jeopardize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jeopardize ngoại động từ|- nguy hại, gây nguy hiểm; liều (mạng)|=to jeopardise ones life|+ liều mạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jeopardize
  • Phiên âm (nếu có): [dʤepədaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của jeopardize là: ngoại động từ|- nguy hại, gây nguy hiểm; liều (mạng)|=to jeopardise ones life|+ liều mạng

50370. jeopardy nghĩa tiếng việt là danh từ|- nguy cơ, cảnh nguy hiểm, cảnh hiểm nghèo|=to be in je(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jeopardy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jeopardy danh từ|- nguy cơ, cảnh nguy hiểm, cảnh hiểm nghèo|=to be in jeopardy|+ lâm vào cảnh nguy hiểm lâm nguy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jeopardy
  • Phiên âm (nếu có): [dʤepədi]
  • Nghĩa tiếng việt của jeopardy là: danh từ|- nguy cơ, cảnh nguy hiểm, cảnh hiểm nghèo|=to be in jeopardy|+ lâm vào cảnh nguy hiểm lâm nguy

50371. jerbil nghĩa tiếng việt là danh từ|- sa thử (loài gặm nhấm nhỏ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jerbil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jerbil danh từ|- sa thử (loài gặm nhấm nhỏ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jerbil
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jerbil là: danh từ|- sa thử (loài gặm nhấm nhỏ)

50372. jerboa nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chuột nhảy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jerboa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jerboa danh từ|- (động vật học) chuột nhảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jerboa
  • Phiên âm (nếu có): [dʤə:bouə]
  • Nghĩa tiếng việt của jerboa là: danh từ|- (động vật học) chuột nhảy

50373. jeremiad nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời than van; lời than van ai oán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jeremiad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jeremiad danh từ|- lời than van; lời than van ai oán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jeremiad
  • Phiên âm (nếu có): [,dʤerimaiəd]
  • Nghĩa tiếng việt của jeremiad là: danh từ|- lời than van; lời than van ai oán

50374. jeremiah nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà tiên đoán yếm thế (tố cáo những chuyện xấu xa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jeremiah là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jeremiah danh từ|- nhà tiên đoán yếm thế (tố cáo những chuyện xấu xa hiện tại và tiên đoán những tai hoạ sắp đến). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jeremiah
  • Phiên âm (nếu có): [,dʤerimaiə]
  • Nghĩa tiếng việt của jeremiah là: danh từ|- nhà tiên đoán yếm thế (tố cáo những chuyện xấu xa hiện tại và tiên đoán những tai hoạ sắp đến)

50375. jerid nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngọn giáo cùn (của kỵ sĩ dùng thời trung cổ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jerid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jerid danh từ|- ngọn giáo cùn (của kỵ sĩ dùng thời trung cổ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jerid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jerid là: danh từ|- ngọn giáo cùn (của kỵ sĩ dùng thời trung cổ)

50376. jerk nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái giật mạnh thình lình; cái xốc mạnh thình lìn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jerk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jerk danh từ|- cái giật mạnh thình lình; cái xốc mạnh thình lình; cú đẩy mạnh thình lình; cú xoắn mạnh thình lình; cú thúc mạnh thình lình; cú ném mạnh thình lình|- (số nhiều) sự co giật (mặt, chân tay...)|- phản xạ|- (thể dục,thể thao) sự giật tạ (để nâng từ vai lên quá đầu)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc|- (từ lóng) động tác tập thể dục|* ngoại động từ|- giật mạnh thình lình; xốc mạnh thình lình; đẩy mạnh thình lình; xoắn mạnh thình lình; thúc mạnh thình lình; ném mạnh thình lình|=to jerk the door open|+ giật mở tung cửa ra|=to jerk onself free|+ giật mạnh để thoát ra|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ((thường) + out) nói dằn mạnh từng tiếng, nói cắn cẩu nhát gừng|=to jerk out ones words|+ nói dằn mạnh từng tiếng|* nội động từ|- chạy xóc nảy lên; đi trục trặc|- co giật (mặt, chân tay...)|* ngoại động từ|- lạng (thịt bò) thành lát dài ướp muối phơi nắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jerk
  • Phiên âm (nếu có): [dʤə:k]
  • Nghĩa tiếng việt của jerk là: danh từ|- cái giật mạnh thình lình; cái xốc mạnh thình lình; cú đẩy mạnh thình lình; cú xoắn mạnh thình lình; cú thúc mạnh thình lình; cú ném mạnh thình lình|- (số nhiều) sự co giật (mặt, chân tay...)|- phản xạ|- (thể dục,thể thao) sự giật tạ (để nâng từ vai lên quá đầu)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc|- (từ lóng) động tác tập thể dục|* ngoại động từ|- giật mạnh thình lình; xốc mạnh thình lình; đẩy mạnh thình lình; xoắn mạnh thình lình; thúc mạnh thình lình; ném mạnh thình lình|=to jerk the door open|+ giật mở tung cửa ra|=to jerk onself free|+ giật mạnh để thoát ra|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ((thường) + out) nói dằn mạnh từng tiếng, nói cắn cẩu nhát gừng|=to jerk out ones words|+ nói dằn mạnh từng tiếng|* nội động từ|- chạy xóc nảy lên; đi trục trặc|- co giật (mặt, chân tay...)|* ngoại động từ|- lạng (thịt bò) thành lát dài ướp muối phơi nắng

50377. jerker nghĩa tiếng việt là xem jerk(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jerker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jerkerxem jerk. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jerker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jerker là: xem jerk

50378. jerkily nghĩa tiếng việt là phó từ|- nhát gừng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jerkily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jerkily phó từ|- nhát gừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jerkily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jerkily là: phó từ|- nhát gừng

50379. jerkin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) áo chẽn bằng da (của đàn ông)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jerkin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jerkin danh từ|- (sử học) áo chẽn bằng da (của đàn ông). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jerkin
  • Phiên âm (nếu có): [dʤə:k]
  • Nghĩa tiếng việt của jerkin là: danh từ|- (sử học) áo chẽn bằng da (của đàn ông)

50380. jerkiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giật giật, sự trục trặc; sự xóc nảy lên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jerkiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jerkiness danh từ|- sự giật giật, sự trục trặc; sự xóc nảy lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jerkiness
  • Phiên âm (nếu có): [dʤə:kinis]
  • Nghĩa tiếng việt của jerkiness là: danh từ|- sự giật giật, sự trục trặc; sự xóc nảy lên

50381. jerkingly nghĩa tiếng việt là xem jerk(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jerkingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jerkinglyxem jerk. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jerkingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jerkingly là: xem jerk

50382. jerkwater nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nhỏ bé, tầm thườn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jerkwater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jerkwater tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nhỏ bé, tầm thường, không quan trọng|=a jerkwater town|+ một thành phố nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jerkwater
  • Phiên âm (nếu có): [dʤə:k,wɔtə]
  • Nghĩa tiếng việt của jerkwater là: tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nhỏ bé, tầm thường, không quan trọng|=a jerkwater town|+ một thành phố nhỏ

50383. jerky nghĩa tiếng việt là tính từ|- giật giật, trục trặc; xóc nảy lên|- dằn mạnh từn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jerky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jerky tính từ|- giật giật, trục trặc; xóc nảy lên|- dằn mạnh từng tiếng, cắn cẩu nhát gừng (nói)|- ngớ ngẩn, xuẩn ngốc|* danh từ|- thịt bò khô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jerky
  • Phiên âm (nếu có): [dʤə:ki]
  • Nghĩa tiếng việt của jerky là: tính từ|- giật giật, trục trặc; xóc nảy lên|- dằn mạnh từng tiếng, cắn cẩu nhát gừng (nói)|- ngớ ngẩn, xuẩn ngốc|* danh từ|- thịt bò khô

50384. jeroboam nghĩa tiếng việt là danh từ|- chai lớn (đựng rượu vang, to bằng tám đến mười hai (…)


Nghĩa tiếng việt của từ jeroboam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jeroboam danh từ|- chai lớn (đựng rượu vang, to bằng tám đến mười hai lần chai thường). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jeroboam
  • Phiên âm (nếu có): [,dʤerəbouəm]
  • Nghĩa tiếng việt của jeroboam là: danh từ|- chai lớn (đựng rượu vang, to bằng tám đến mười hai lần chai thường)

50385. jerrican nghĩa tiếng việt là danh từ|- thùng đựng xăng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jerrican là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jerrican danh từ|- thùng đựng xăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jerrican
  • Phiên âm (nếu có): [dʤerikæn]
  • Nghĩa tiếng việt của jerrican là: danh từ|- thùng đựng xăng

50386. jerry nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) cái bô (để đi đái đêm)|- (như) jerry-shop|*(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jerry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jerry danh từ|- (từ lóng) cái bô (để đi đái đêm)|- (như) jerry-shop|* danh từ (quân sự), (từ lóng)|- lính đức|- người đức|- máy bay đức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jerry
  • Phiên âm (nếu có): [dʤeri]
  • Nghĩa tiếng việt của jerry là: danh từ|- (từ lóng) cái bô (để đi đái đêm)|- (như) jerry-shop|* danh từ (quân sự), (từ lóng)|- lính đức|- người đức|- máy bay đức

50387. jerry-builder nghĩa tiếng việt là danh từ|- người xây nhà cẩu thả (làm vội vã và dùng vật li(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jerry-builder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jerry-builder danh từ|- người xây nhà cẩu thả (làm vội vã và dùng vật liệu xấu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jerry-builder
  • Phiên âm (nếu có): [dʤeri,bildə]
  • Nghĩa tiếng việt của jerry-builder là: danh từ|- người xây nhà cẩu thả (làm vội vã và dùng vật liệu xấu)

50388. jerry-building nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xây dựng vội vàng bằng vật liệu xấu; sự xây dư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jerry-building là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jerry-building danh từ|- sự xây dựng vội vàng bằng vật liệu xấu; sự xây dựng cẩu thả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jerry-building
  • Phiên âm (nếu có): [dʤeri,bildiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của jerry-building là: danh từ|- sự xây dựng vội vàng bằng vật liệu xấu; sự xây dựng cẩu thả

50389. jerry-built nghĩa tiếng việt là tính từ|- xây dựng vội vàng bằng vật liệu xấu; xây dựng cẩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jerry-built là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jerry-built tính từ|- xây dựng vội vàng bằng vật liệu xấu; xây dựng cẩu thả (nhà cửa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jerry-built
  • Phiên âm (nếu có): [dʤeribilt]
  • Nghĩa tiếng việt của jerry-built là: tính từ|- xây dựng vội vàng bằng vật liệu xấu; xây dựng cẩu thả (nhà cửa)

50390. jerry-shop nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) quán bán bia loại tồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jerry-shop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jerry-shop danh từ|- (từ lóng) quán bán bia loại tồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jerry-shop
  • Phiên âm (nếu có): [dʤerikæn]
  • Nghĩa tiếng việt của jerry-shop là: danh từ|- (từ lóng) quán bán bia loại tồi

50391. jerrycan nghĩa tiếng việt là danh từ|- thùng đựng xăng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jerrycan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jerrycan danh từ|- thùng đựng xăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jerrycan
  • Phiên âm (nếu có): [dʤerikæn]
  • Nghĩa tiếng việt của jerrycan là: danh từ|- thùng đựng xăng

50392. jersey nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo nịt len (đan tay hoặc dệt kim)|- (jersey) bò cái (…)


Nghĩa tiếng việt của từ jersey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jersey danh từ|- áo nịt len (đan tay hoặc dệt kim)|- (jersey) bò cái jecxi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jersey
  • Phiên âm (nếu có): [dʤə:zi]
  • Nghĩa tiếng việt của jersey là: danh từ|- áo nịt len (đan tay hoặc dệt kim)|- (jersey) bò cái jecxi

50393. jess nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây buộc chân (chim ưng săn)|* ngoại động từ|- buộc (…)


Nghĩa tiếng việt của từ jess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jess danh từ|- dây buộc chân (chim ưng săn)|* ngoại động từ|- buộc dây chân vào (chim ưng săn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jess
  • Phiên âm (nếu có): [dʤes]
  • Nghĩa tiếng việt của jess là: danh từ|- dây buộc chân (chim ưng săn)|* ngoại động từ|- buộc dây chân vào (chim ưng săn)

50394. jessamine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây hoa nhài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jessamine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jessamine danh từ|- (thực vật học) cây hoa nhài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jessamine
  • Phiên âm (nếu có): [dʤæsmin]
  • Nghĩa tiếng việt của jessamine là: danh từ|- (thực vật học) cây hoa nhài

50395. jest nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời chế nhạo, lời chế giễu, lời giễu cợt|=to make(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jest danh từ|- lời chế nhạo, lời chế giễu, lời giễu cợt|=to make a jest of|+ giễu cợt, chế nhạo|- lời nói đùa chơi, lời nói giỡn|=in jest|+ nói đùa chơi|=between jest and earnest|+ nửa đùa nửa thật|- trò cười (cho thiên hạ), đích để mọi người chế giễu|=a standing jest|+ người thường xuyên làm trò cười cho thiên hạ|* nội động từ|- nói đùa, nói giỡn, pha trò|- chế nhạo, chế giễu, giễu cợt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jest
  • Phiên âm (nếu có): [dʤest]
  • Nghĩa tiếng việt của jest là: danh từ|- lời chế nhạo, lời chế giễu, lời giễu cợt|=to make a jest of|+ giễu cợt, chế nhạo|- lời nói đùa chơi, lời nói giỡn|=in jest|+ nói đùa chơi|=between jest and earnest|+ nửa đùa nửa thật|- trò cười (cho thiên hạ), đích để mọi người chế giễu|=a standing jest|+ người thường xuyên làm trò cười cho thiên hạ|* nội động từ|- nói đùa, nói giỡn, pha trò|- chế nhạo, chế giễu, giễu cợt

50396. jest-book nghĩa tiếng việt là danh từ|- tập truyện vui, tập truyện tiếu lâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jest-book là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jest-book danh từ|- tập truyện vui, tập truyện tiếu lâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jest-book
  • Phiên âm (nếu có): [dʤəstbuk]
  • Nghĩa tiếng việt của jest-book là: danh từ|- tập truyện vui, tập truyện tiếu lâm

50397. jester nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hay nói đùa, người hay pha trò|- anh hề (trong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jester là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jester danh từ|- người hay nói đùa, người hay pha trò|- anh hề (trong cung đình hay ở các nhà quyền quý xưa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jester
  • Phiên âm (nếu có): [dʤestə]
  • Nghĩa tiếng việt của jester là: danh từ|- người hay nói đùa, người hay pha trò|- anh hề (trong cung đình hay ở các nhà quyền quý xưa)

50398. jesting nghĩa tiếng việt là tính từ|- nói đùa, nói giỡn, pha trò|=a jesting remark|+ một (…)


Nghĩa tiếng việt của từ jesting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jesting tính từ|- nói đùa, nói giỡn, pha trò|=a jesting remark|+ một câu nói đùa|=a jesting fellow|+ một người hay nói đùa cợt pha trò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jesting
  • Phiên âm (nếu có): [dʤestiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của jesting là: tính từ|- nói đùa, nói giỡn, pha trò|=a jesting remark|+ một câu nói đùa|=a jesting fellow|+ một người hay nói đùa cợt pha trò

50399. jestingly nghĩa tiếng việt là xem jest(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jestingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jestinglyxem jest. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jestingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jestingly là: xem jest

50400. jesuit nghĩa tiếng việt là danh từ|- thầy tu dòng tên|- người hay mưu đồ; người hay mập m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jesuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jesuit danh từ|- thầy tu dòng tên|- người hay mưu đồ; người hay mập mờ nước đôi|- người hay đạo đức giả, người hay giả nhân giả nghĩa; người giảo quyệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jesuit
  • Phiên âm (nếu có): [dʤezjuit]
  • Nghĩa tiếng việt của jesuit là: danh từ|- thầy tu dòng tên|- người hay mưu đồ; người hay mập mờ nước đôi|- người hay đạo đức giả, người hay giả nhân giả nghĩa; người giảo quyệt

50401. jesuitic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) dòng tên|- hay mưu đồ; hay mập mờ nước đôi|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jesuitic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jesuitic tính từ|- (thuộc) dòng tên|- hay mưu đồ; hay mập mờ nước đôi|- đạo đức giả, giả nhân giả nghĩa; giảo quyệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jesuitic
  • Phiên âm (nếu có): [,dʤezjuitik]
  • Nghĩa tiếng việt của jesuitic là: tính từ|- (thuộc) dòng tên|- hay mưu đồ; hay mập mờ nước đôi|- đạo đức giả, giả nhân giả nghĩa; giảo quyệt

50402. jesuitical nghĩa tiếng việt là (thuộc) dòng tên|- hay mưu đồ; hay mập mờ nước đôi|- đạo đức g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jesuitical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jesuitical(thuộc) dòng tên|- hay mưu đồ; hay mập mờ nước đôi|- đạo đức giả, giả nhân giả nghĩa; giảo quyệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jesuitical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jesuitical là: (thuộc) dòng tên|- hay mưu đồ; hay mập mờ nước đôi|- đạo đức giả, giả nhân giả nghĩa; giảo quyệt

50403. jesuitism nghĩa tiếng việt là danh từ|- giáo phái dòng tên|- tính đạo đức giả, tính giả n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jesuitism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jesuitism danh từ|- giáo phái dòng tên|- tính đạo đức giả, tính giả nhân giả nghĩa; tính giảo quyệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jesuitism
  • Phiên âm (nếu có): [dʤezjuitizm]
  • Nghĩa tiếng việt của jesuitism là: danh từ|- giáo phái dòng tên|- tính đạo đức giả, tính giả nhân giả nghĩa; tính giảo quyệt

50404. jesuitize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm thành dòng tên|* nội động từ|- thành ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jesuitize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jesuitize ngoại động từ|- làm thành dòng tên|* nội động từ|- thành người dòng tên|- giảo hoạt; giả nhân giả nghĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jesuitize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jesuitize là: ngoại động từ|- làm thành dòng tên|* nội động từ|- thành người dòng tên|- giảo hoạt; giả nhân giả nghĩa

50405. jesuitry nghĩa tiếng việt là danh từ|- giáo phái dòng tên|- tính đạo đức giả, tính giả n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jesuitry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jesuitry danh từ|- giáo phái dòng tên|- tính đạo đức giả, tính giả nhân giả nghĩa; tính giảo quyệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jesuitry
  • Phiên âm (nếu có): [dʤezjuitizm]
  • Nghĩa tiếng việt của jesuitry là: danh từ|- giáo phái dòng tên|- tính đạo đức giả, tính giả nhân giả nghĩa; tính giảo quyệt

50406. jesus nghĩa tiếng việt là danh từ|- đức chúa giêxu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jesus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jesus danh từ|- đức chúa giêxu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jesus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jesus là: danh từ|- đức chúa giêxu

50407. jet nghĩa tiếng việt là tính từ|- bằng huyền|- đen nhánh, đen hạt huyền ((cũng) jet b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jet tính từ|- bằng huyền|- đen nhánh, đen hạt huyền ((cũng) jet black)|* danh từ|- huyền|=as black as jet|+ đen nhánh, đen như hạt huyền|- màu đen nhánh, màu đen như hạt huyền|* danh từ|- tia (nước, máu, hơi...)|- vòi (ống nước...)|- (kỹ thuật) vòi phun, giclơ|- (thông tục) máy bay phản lực|* động từ|- phun ra thành tia; làm bắn tia||@jet|- (vật lí) tia, dòng; luồng|- gas j. tia khí|- propulsive j. động cơ phản lực; không khí dòng thẳng |- pulse j. động cơ phản lực, không khí xung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jet
  • Phiên âm (nếu có): [dʤet]
  • Nghĩa tiếng việt của jet là: tính từ|- bằng huyền|- đen nhánh, đen hạt huyền ((cũng) jet black)|* danh từ|- huyền|=as black as jet|+ đen nhánh, đen như hạt huyền|- màu đen nhánh, màu đen như hạt huyền|* danh từ|- tia (nước, máu, hơi...)|- vòi (ống nước...)|- (kỹ thuật) vòi phun, giclơ|- (thông tục) máy bay phản lực|* động từ|- phun ra thành tia; làm bắn tia||@jet|- (vật lí) tia, dòng; luồng|- gas j. tia khí|- propulsive j. động cơ phản lực; không khí dòng thẳng |- pulse j. động cơ phản lực, không khí xung

50408. jet propulsion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đẩy đi do phản lực; sự chuyển động do phản lực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jet propulsion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jet propulsion danh từ|- sự đẩy đi do phản lực; sự chuyển động do phản lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jet propulsion
  • Phiên âm (nếu có): [dʤetprəpʌlʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của jet propulsion là: danh từ|- sự đẩy đi do phản lực; sự chuyển động do phản lực

50409. jet set nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) những người giàu sang chuyên đi la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jet set là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jet set danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) những người giàu sang chuyên đi lại bằng máy bay phản lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jet set
  • Phiên âm (nếu có): [dʤetset]
  • Nghĩa tiếng việt của jet set là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) những người giàu sang chuyên đi lại bằng máy bay phản lực

50410. jet-engine nghĩa tiếng việt là danh từ|- động cơ phản lực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jet-engine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jet-engine danh từ|- động cơ phản lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jet-engine
  • Phiên âm (nếu có): [dʤet,endʤin]
  • Nghĩa tiếng việt của jet-engine là: danh từ|- động cơ phản lực

50411. jet-fighter nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy bay chiến đấu phản lực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jet-fighter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jet-fighter danh từ|- máy bay chiến đấu phản lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jet-fighter
  • Phiên âm (nếu có): [dʤet,faitə]
  • Nghĩa tiếng việt của jet-fighter là: danh từ|- máy bay chiến đấu phản lực

50412. jet-plane nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy bay phản lực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jet-plane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jet-plane danh từ|- máy bay phản lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jet-plane
  • Phiên âm (nếu có): [dʤetplein]
  • Nghĩa tiếng việt của jet-plane là: danh từ|- máy bay phản lực

50413. jet-propelled nghĩa tiếng việt là tính từ|- đẩy đi do phản lực|=jet-propelled plane|+ máy bay pha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jet-propelled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jet-propelled tính từ|- đẩy đi do phản lực|=jet-propelled plane|+ máy bay phản lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jet-propelled
  • Phiên âm (nếu có): [dʤetprəreld]
  • Nghĩa tiếng việt của jet-propelled là: tính từ|- đẩy đi do phản lực|=jet-propelled plane|+ máy bay phản lực

50414. jet-set nghĩa tiếng việt là xem jet set(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jet-set là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jet-setxem jet set. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jet-set
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jet-set là: xem jet set

50415. jetful nghĩa tiếng việt là xem jet(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jetful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jetfulxem jet. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jetful
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jetful là: xem jet

50416. jetliner nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy bay phản lực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jetliner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jetliner danh từ|- máy bay phản lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jetliner
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jetliner là: danh từ|- máy bay phản lực

50417. jetsam nghĩa tiếng việt là danh từ|- hàng hoá vứt xuống biển cho nhẹ tàu (khi gặp dông (…)


Nghĩa tiếng việt của từ jetsam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jetsam danh từ|- hàng hoá vứt xuống biển cho nhẹ tàu (khi gặp dông tố...)|- hàng hoá vứt đi trôi giạt vào bờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jetsam
  • Phiên âm (nếu có): [dʤetsəm]
  • Nghĩa tiếng việt của jetsam là: danh từ|- hàng hoá vứt xuống biển cho nhẹ tàu (khi gặp dông tố...)|- hàng hoá vứt đi trôi giạt vào bờ

50418. jettiness nghĩa tiếng việt là xem jetty(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jettiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jettinessxem jetty. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jettiness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jettiness là: xem jetty

50419. jettison nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vứt hàng xuống biển cho nhẹ tàu (khi lâm nguy)|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jettison là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jettison danh từ|- sự vứt hàng xuống biển cho nhẹ tàu (khi lâm nguy)|- (nghĩa bóng) sự vứt bỏ|* ngoại động từ|- vứt hàng xuống biển cho nhẹ tàu (khi lâm nguy)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vứt ra khỏi máy bay (khi đang bay)|- (nghĩa bóng) vứt bỏ (cái gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jettison
  • Phiên âm (nếu có): [dʤetisn]
  • Nghĩa tiếng việt của jettison là: danh từ|- sự vứt hàng xuống biển cho nhẹ tàu (khi lâm nguy)|- (nghĩa bóng) sự vứt bỏ|* ngoại động từ|- vứt hàng xuống biển cho nhẹ tàu (khi lâm nguy)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vứt ra khỏi máy bay (khi đang bay)|- (nghĩa bóng) vứt bỏ (cái gì)

50420. jetton nghĩa tiếng việt là danh từ|- mảnh kim loại dùng để ném(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jetton là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jetton danh từ|- mảnh kim loại dùng để ném. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jetton
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jetton là: danh từ|- mảnh kim loại dùng để ném

50421. jetty nghĩa tiếng việt là danh từ|- để chắn sóng|- cầu tàu|* tính từ|- đen nhánh, đen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jetty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jetty danh từ|- để chắn sóng|- cầu tàu|* tính từ|- đen nhánh, đen như hạt huyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jetty
  • Phiên âm (nếu có): [dʤeti]
  • Nghĩa tiếng việt của jetty là: danh từ|- để chắn sóng|- cầu tàu|* tính từ|- đen nhánh, đen như hạt huyền

50422. jevon nghĩa tiếng việt là w.stanley,(econ) (1835-1882)|+ một công chức và sau đó là một g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jevon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jevon w.stanley,(econ) (1835-1882)|+ một công chức và sau đó là một giáo sư đâu tiên tại trường đại học owens, manchester và sau đó tại trường đại học tổng hợp london, jevon là một nhà kinh tế đầy năng lực có ý tưởng ban đầu rất vĩ đại, mặc dầu ông đã không phát triển hết những ý tưởng của mình một cách rất đầy đủ. trong các tác phẩm chính của mình, học thuyết kinh tế chính trị (1871), jevon chủ yếu viết về những ý tưởng của trường phái áo về phân tích giá trị thoả dụng biên và lý thuyết về vốn và lãi. là một trong ba nhà sáng lập phương pháp độ thoả dụng biên, (những người khác là merger và walras), jevon là người đầu tiên công bố học thuyết này vào năm 1862. ông cũng đưa ra khái niệm độ phi thoả dụng của lao động. ông gắn thời gian vào quá trình sản xuất và vào lý thuyết về vốn trước bohm bawerk. ông coi đầu tư có hai khía cạnh, dung lượng vốn và thời gian đầu tư. ông cho rằng tăng vốn đồng nghĩa với việc kéo dài thời gian đầu tư và rằng năng suất của vốn là một hàm số thời gian. lãi suất thì phụ thuộc vào sản phẩm biên của vốn. jevon cũng đóng góp nhiều vào vấn đề các số chỉ số. ông xây dựng chỉ số giá cả bình quân gia quyền và thuyết chu kỳ thương mại với thuyết vùng nắng nóng của mình. vùng nắng nóng bị ảnh hưởng đến thời tiết và ảnh hưởng đến mùa vụ cây trồng và do vậy ảnh hưởng đến nền kinh tế nói chung.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jevon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jevon là: w.stanley,(econ) (1835-1882)|+ một công chức và sau đó là một giáo sư đâu tiên tại trường đại học owens, manchester và sau đó tại trường đại học tổng hợp london, jevon là một nhà kinh tế đầy năng lực có ý tưởng ban đầu rất vĩ đại, mặc dầu ông đã không phát triển hết những ý tưởng của mình một cách rất đầy đủ. trong các tác phẩm chính của mình, học thuyết kinh tế chính trị (1871), jevon chủ yếu viết về những ý tưởng của trường phái áo về phân tích giá trị thoả dụng biên và lý thuyết về vốn và lãi. là một trong ba nhà sáng lập phương pháp độ thoả dụng biên, (những người khác là merger và walras), jevon là người đầu tiên công bố học thuyết này vào năm 1862. ông cũng đưa ra khái niệm độ phi thoả dụng của lao động. ông gắn thời gian vào quá trình sản xuất và vào lý thuyết về vốn trước bohm bawerk. ông coi đầu tư có hai khía cạnh, dung lượng vốn và thời gian đầu tư. ông cho rằng tăng vốn đồng nghĩa với việc kéo dài thời gian đầu tư và rằng năng suất của vốn là một hàm số thời gian. lãi suất thì phụ thuộc vào sản phẩm biên của vốn. jevon cũng đóng góp nhiều vào vấn đề các số chỉ số. ông xây dựng chỉ số giá cả bình quân gia quyền và thuyết chu kỳ thương mại với thuyết vùng nắng nóng của mình. vùng nắng nóng bị ảnh hưởng đến thời tiết và ảnh hưởng đến mùa vụ cây trồng và do vậy ảnh hưởng đến nền kinh tế nói chung.

50423. jew nghĩa tiếng việt là danh từ|- người do thái|- (nghĩa xấu) người cho vay nặng lãi;(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jew là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jew danh từ|- người do thái|- (nghĩa xấu) người cho vay nặng lãi; con buôn lọc lõi khó chơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jew
  • Phiên âm (nếu có): [dʤu:]
  • Nghĩa tiếng việt của jew là: danh từ|- người do thái|- (nghĩa xấu) người cho vay nặng lãi; con buôn lọc lõi khó chơi

50424. jews pitch nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhựa đường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jews pitch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jews pitch danh từ|- nhựa đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jews pitch
  • Phiên âm (nếu có): [dʤu:zpitʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của jews pitch là: danh từ|- nhựa đường

50425. jew-baiting nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ngược đãi người do thái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jew-baiting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jew-baiting danh từ|- sự ngược đãi người do thái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jew-baiting
  • Phiên âm (nếu có): [dʤu:,beitiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của jew-baiting là: danh từ|- sự ngược đãi người do thái

50426. jewboy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khinh bỉ) thanh niên (nam) do thái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jewboy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jewboy danh từ|- (khinh bỉ) thanh niên (nam) do thái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jewboy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jewboy là: danh từ|- (khinh bỉ) thanh niên (nam) do thái

50427. jewel nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngọc đá quý|- (số nhiều) đồ châu báu; đồ nữ trang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jewel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jewel danh từ|- ngọc đá quý|- (số nhiều) đồ châu báu; đồ nữ trang, đồ kim hoàn|- chân kinh (đồng hồ)|- (nghĩa bóng) người đáng quý; vật quý|* ngoại động từ|- nạm ngọc, nạm đá quý|- tráng sức bằng châu báu|- lắp chân kính (vào đồng hồ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jewel
  • Phiên âm (nếu có): [dʤu:əl]
  • Nghĩa tiếng việt của jewel là: danh từ|- ngọc đá quý|- (số nhiều) đồ châu báu; đồ nữ trang, đồ kim hoàn|- chân kinh (đồng hồ)|- (nghĩa bóng) người đáng quý; vật quý|* ngoại động từ|- nạm ngọc, nạm đá quý|- tráng sức bằng châu báu|- lắp chân kính (vào đồng hồ)

50428. jewel-box nghĩa tiếng việt là #-case) /dʤu:əlkeis/|* danh từ|- hộp đựng châu báu; hộp nữ tran(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jewel-box là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jewel-box #-case) /dʤu:əlkeis/|* danh từ|- hộp đựng châu báu; hộp nữ trang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jewel-box
  • Phiên âm (nếu có): [dʤu:əlbɔks]
  • Nghĩa tiếng việt của jewel-box là: #-case) /dʤu:əlkeis/|* danh từ|- hộp đựng châu báu; hộp nữ trang

50429. jewel-case nghĩa tiếng việt là #-case) /dʤu:əlkeis/|* danh từ|- hộp đựng châu báu; hộp nữ tran(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jewel-case là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jewel-case #-case) /dʤu:əlkeis/|* danh từ|- hộp đựng châu báu; hộp nữ trang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jewel-case
  • Phiên âm (nếu có): [dʤu:əlbɔks]
  • Nghĩa tiếng việt của jewel-case là: #-case) /dʤu:əlkeis/|* danh từ|- hộp đựng châu báu; hộp nữ trang

50430. jewel-house nghĩa tiếng việt là danh từ|- the jewel-house kho châu báu hoàng gia (ở luân đôn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jewel-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jewel-house danh từ|- the jewel-house kho châu báu hoàng gia (ở luân đôn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jewel-house
  • Phiên âm (nếu có): [dʤu:əlhaus]
  • Nghĩa tiếng việt của jewel-house là: danh từ|- the jewel-house kho châu báu hoàng gia (ở luân đôn)

50431. jewelled nghĩa tiếng việt là tính từ|- được trang trí bằng ngọc hoặc có ngọc quý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jewelled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jewelled tính từ|- được trang trí bằng ngọc hoặc có ngọc quý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jewelled
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jewelled là: tính từ|- được trang trí bằng ngọc hoặc có ngọc quý

50432. jeweller nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm đồ nữ trang, thợ kim hoàn|- người bán đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jeweller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jeweller danh từ|- người làm đồ nữ trang, thợ kim hoàn|- người bán đồ châu báu; người bán đồ kim hoàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jeweller
  • Phiên âm (nếu có): [dʤu:ələ]
  • Nghĩa tiếng việt của jeweller là: danh từ|- người làm đồ nữ trang, thợ kim hoàn|- người bán đồ châu báu; người bán đồ kim hoàn

50433. jewellery nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ châu báu; đồ nữ trang, đồ kim hoàn (nói chung)|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jewellery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jewellery danh từ|- đồ châu báu; đồ nữ trang, đồ kim hoàn (nói chung)|- nghệ thuật làm đồ kim hoàn|- nghề bán đồ châu báu; nghề bán đồ kim hoàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jewellery
  • Phiên âm (nếu có): [dʤu:əlri]
  • Nghĩa tiếng việt của jewellery là: danh từ|- đồ châu báu; đồ nữ trang, đồ kim hoàn (nói chung)|- nghệ thuật làm đồ kim hoàn|- nghề bán đồ châu báu; nghề bán đồ kim hoàn

50434. jewelry nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ châu báu; đồ nữ trang, đồ kim hoàn (nói chung)|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jewelry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jewelry danh từ|- đồ châu báu; đồ nữ trang, đồ kim hoàn (nói chung)|- nghệ thuật làm đồ kim hoàn|- nghề bán đồ châu báu; nghề bán đồ kim hoàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jewelry
  • Phiên âm (nếu có): [dʤu:əlri]
  • Nghĩa tiếng việt của jewelry là: danh từ|- đồ châu báu; đồ nữ trang, đồ kim hoàn (nói chung)|- nghệ thuật làm đồ kim hoàn|- nghề bán đồ châu báu; nghề bán đồ kim hoàn

50435. jewess nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đàn bà do thái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jewess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jewess danh từ|- người đàn bà do thái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jewess
  • Phiên âm (nếu có): [dʤu:is]
  • Nghĩa tiếng việt của jewess là: danh từ|- người đàn bà do thái

50436. jewfish nghĩa tiếng việt là danh từ|- loại cá mú (ở biển nam)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jewfish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jewfish danh từ|- loại cá mú (ở biển nam). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jewfish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jewfish là: danh từ|- loại cá mú (ở biển nam)

50437. jewish nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) người do thái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jewish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jewish tính từ|- (thuộc) người do thái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jewish
  • Phiên âm (nếu có): [dʤu:iʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của jewish là: tính từ|- (thuộc) người do thái

50438. jewishness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất do thái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jewishness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jewishness danh từ|- tính chất do thái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jewishness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jewishness là: danh từ|- tính chất do thái

50439. jewry nghĩa tiếng việt là danh từ|- dân do thái|- (sử học) khu do thái (ở một thành phô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jewry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jewry danh từ|- dân do thái|- (sử học) khu do thái (ở một thành phố). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jewry
  • Phiên âm (nếu có): [dʤuəri]
  • Nghĩa tiếng việt của jewry là: danh từ|- dân do thái|- (sử học) khu do thái (ở một thành phố)

50440. jezail nghĩa tiếng việt là danh từ|- loại súng trường apghan dài và nặng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jezail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jezail danh từ|- loại súng trường apghan dài và nặng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jezail
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jezail là: danh từ|- loại súng trường apghan dài và nặng

50441. jezebel nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đàn bà phóng đâng hư hỏng; người đàn bà vô l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jezebel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jezebel danh từ|- người đàn bà phóng đâng hư hỏng; người đàn bà vô liêm sỉ|- người đàn bà tô son trát phấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jezebel
  • Phiên âm (nếu có): [dʤezəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của jezebel là: danh từ|- người đàn bà phóng đâng hư hỏng; người đàn bà vô liêm sỉ|- người đàn bà tô son trát phấn

50442. jib nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) lá buồm tam giác (ở mũi tàu, thuyền)|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jib là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jib danh từ|- (hàng hải) lá buồm tam giác (ở mũi tàu, thuyền)|- (kỹ thuật) cần máy trục, cần nhấc|- dáng vẻ bề ngoài|* động từ|- (hàng hải) trở (buồm)|* nội động từ|- đứng sững lại; giật lùi lại không chịu đi tiếp (ngựa...)|- không chịu làm, lẩn tránh (việc gì)|- (jib at) ghê tởm, gớm ghét, không thích|=to jib at somebody|+ tỏ ý ghét ai|=to jib at something|+ tỏ ý ghê tởm cái gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jib
  • Phiên âm (nếu có): [dʤib]
  • Nghĩa tiếng việt của jib là: danh từ|- (hàng hải) lá buồm tam giác (ở mũi tàu, thuyền)|- (kỹ thuật) cần máy trục, cần nhấc|- dáng vẻ bề ngoài|* động từ|- (hàng hải) trở (buồm)|* nội động từ|- đứng sững lại; giật lùi lại không chịu đi tiếp (ngựa...)|- không chịu làm, lẩn tránh (việc gì)|- (jib at) ghê tởm, gớm ghét, không thích|=to jib at somebody|+ tỏ ý ghét ai|=to jib at something|+ tỏ ý ghê tởm cái gì

50443. jib door nghĩa tiếng việt là danh từ|- cửa làm bằng với mặt tường (và sơn đồng màu để k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jib door là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jib door danh từ|- cửa làm bằng với mặt tường (và sơn đồng màu để không phân biệt được). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jib door
  • Phiên âm (nếu có): [dʤibdɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của jib door là: danh từ|- cửa làm bằng với mặt tường (và sơn đồng màu để không phân biệt được)

50444. jib-boom nghĩa tiếng việt là danh từ|- ((hàng hải)) sào căng buồm tam giác (ở mũi tàu, th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jib-boom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jib-boom danh từ|- ((hàng hải)) sào căng buồm tam giác (ở mũi tàu, thuyền). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jib-boom
  • Phiên âm (nếu có): [dʤibbu:m]
  • Nghĩa tiếng việt của jib-boom là: danh từ|- ((hàng hải)) sào căng buồm tam giác (ở mũi tàu, thuyền)

50445. jib-crane nghĩa tiếng việt là danh từ|- cần trục xoay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jib-crane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jib-crane danh từ|- cần trục xoay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jib-crane
  • Phiên âm (nếu có): [dʤibkrein]
  • Nghĩa tiếng việt của jib-crane là: danh từ|- cần trục xoay

50446. jibba(h) nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo dài rộng (của người ai cập)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jibba(h) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jibba(h) danh từ|- áo dài rộng (của người ai cập). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jibba(h)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jibba(h) là: danh từ|- áo dài rộng (của người ai cập)

50447. jibber nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngựa bất kham, ngựa hay trở chứng (không chịu đi...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jibber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jibber danh từ|- ngựa bất kham, ngựa hay trở chứng (không chịu đi...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jibber
  • Phiên âm (nếu có): [dʤibə]
  • Nghĩa tiếng việt của jibber là: danh từ|- ngựa bất kham, ngựa hay trở chứng (không chịu đi...)

50448. jibe nghĩa tiếng việt là danh từ & động từ (như) gibe|* nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jibe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jibe danh từ & động từ (như) gibe|* nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) phù hợp, hoà hợp, đi đôi với nhau|=words and actions do not jibe|+ lời nói và việc làm không đi đôi với nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jibe
  • Phiên âm (nếu có): [dʤaib]
  • Nghĩa tiếng việt của jibe là: danh từ & động từ (như) gibe|* nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) phù hợp, hoà hợp, đi đôi với nhau|=words and actions do not jibe|+ lời nói và việc làm không đi đôi với nhau

50449. jiff nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) chốc lát, thoáng nháy mắt|=in a jiff|+ c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jiff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jiff danh từ|- (thông tục) chốc lát, thoáng nháy mắt|=in a jiff|+ chỉ một thoáng trong nháy mắt; ngay lập tức|=wait [half],a jiff|+ hây đợi một lát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jiff
  • Phiên âm (nếu có): [dʤif]
  • Nghĩa tiếng việt của jiff là: danh từ|- (thông tục) chốc lát, thoáng nháy mắt|=in a jiff|+ chỉ một thoáng trong nháy mắt; ngay lập tức|=wait [half],a jiff|+ hây đợi một lát

50450. jiffy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) chốc lát, thoáng nháy mắt|=in a jiff|+ c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jiffy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jiffy danh từ|- (thông tục) chốc lát, thoáng nháy mắt|=in a jiff|+ chỉ một thoáng trong nháy mắt; ngay lập tức|=wait [half],a jiff|+ hây đợi một lát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jiffy
  • Phiên âm (nếu có): [dʤif]
  • Nghĩa tiếng việt của jiffy là: danh từ|- (thông tục) chốc lát, thoáng nháy mắt|=in a jiff|+ chỉ một thoáng trong nháy mắt; ngay lập tức|=wait [half],a jiff|+ hây đợi một lát

50451. jig nghĩa tiếng việt là danh từ|- điệu nhảy jig|- nhạc (cho điệu nhảy) jig|- hết hy vo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jig là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jig danh từ|- điệu nhảy jig|- nhạc (cho điệu nhảy) jig|- hết hy vọng, hết đường|* nội động từ|- nhảy điệu jig|- nhảy tung tăng|=to jig up and down|+ nhảy tung tăng|* ngoại động từ|- làm cho nhảy tung tăng; tung lên tung xuống nhanh|=to jig a baby [up and down],on ones knees|+ tung tung một em bé lên đầu gối|* danh từ|- (kỹ thuật) đồ gá lắp, khuôn dẫn (khoan)|- máy sàng, sàng (quặng, khoáng chất)|* ngoại động từ|- (kỹ thuật) lắp đồ gá lắp, lắp khuôn dẫn (khoan)|- sàng (quặng, khoáng chất). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jig
  • Phiên âm (nếu có): [dʤig]
  • Nghĩa tiếng việt của jig là: danh từ|- điệu nhảy jig|- nhạc (cho điệu nhảy) jig|- hết hy vọng, hết đường|* nội động từ|- nhảy điệu jig|- nhảy tung tăng|=to jig up and down|+ nhảy tung tăng|* ngoại động từ|- làm cho nhảy tung tăng; tung lên tung xuống nhanh|=to jig a baby [up and down],on ones knees|+ tung tung một em bé lên đầu gối|* danh từ|- (kỹ thuật) đồ gá lắp, khuôn dẫn (khoan)|- máy sàng, sàng (quặng, khoáng chất)|* ngoại động từ|- (kỹ thuật) lắp đồ gá lắp, lắp khuôn dẫn (khoan)|- sàng (quặng, khoáng chất)

50452. jigger nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nhảy điệu jig(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jigger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jigger danh từ|- người nhảy điệu jig. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jigger
  • Phiên âm (nếu có): [dʤigə]
  • Nghĩa tiếng việt của jigger là: danh từ|- người nhảy điệu jig

50453. jigger-mast nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) cột buồm chót (của thuyền bốn buồm)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jigger-mast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jigger-mast danh từ|- (hàng hải) cột buồm chót (của thuyền bốn buồm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jigger-mast
  • Phiên âm (nếu có): [dʤigəmɑ:st]
  • Nghĩa tiếng việt của jigger-mast là: danh từ|- (hàng hải) cột buồm chót (của thuyền bốn buồm)

50454. jiggered nghĩa tiếng việt là danh từ|- người sàng quặng; máy sàng quặng|- (hàng hải) buồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jiggered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jiggered danh từ|- người sàng quặng; máy sàng quặng|- (hàng hải) buồm nhỏ; palăng nhỏ để kéo buồm|- (thể dục,thể thao) gậy sắt (để đánh gôn)|* tính từ|- suột, gió, quái ác, chết tiệt|=im jiggered!|+ mình thật khỉ quá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jiggered
  • Phiên âm (nếu có): [dʤigəd]
  • Nghĩa tiếng việt của jiggered là: danh từ|- người sàng quặng; máy sàng quặng|- (hàng hải) buồm nhỏ; palăng nhỏ để kéo buồm|- (thể dục,thể thao) gậy sắt (để đánh gôn)|* tính từ|- suột, gió, quái ác, chết tiệt|=im jiggered!|+ mình thật khỉ quá

50455. jiggery-pokery nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) âm mưu đen tối|- trò lừa phỉnh, trò lừa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jiggery-pokery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jiggery-pokery danh từ|- (thông tục) âm mưu đen tối|- trò lừa phỉnh, trò lừa gạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jiggery-pokery
  • Phiên âm (nếu có): [dʤigəripoukəri]
  • Nghĩa tiếng việt của jiggery-pokery là: danh từ|- (thông tục) âm mưu đen tối|- trò lừa phỉnh, trò lừa gạt

50456. jiggle nghĩa tiếng việt là danh từ|- động tác đưa đẩy nhẹ, cái xóc xóc nhẹ, cái lắc l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jiggle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jiggle danh từ|- động tác đưa đẩy nhẹ, cái xóc xóc nhẹ, cái lắc lắc nhẹ|* ngoại động từ|- đưa đẩy nhẹ, xóc xóc nhẹ, lắc lắc nhẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jiggle
  • Phiên âm (nếu có): [dʤigl]
  • Nghĩa tiếng việt của jiggle là: danh từ|- động tác đưa đẩy nhẹ, cái xóc xóc nhẹ, cái lắc lắc nhẹ|* ngoại động từ|- đưa đẩy nhẹ, xóc xóc nhẹ, lắc lắc nhẹ

50457. jiggly nghĩa tiếng việt là xem jiggle(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jiggly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jigglyxem jiggle. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jiggly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jiggly là: xem jiggle

50458. jigsaw nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) cưa xoi|- trò chơi lắp hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jigsaw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jigsaw danh từ|- (kỹ thuật) cưa xoi|- trò chơi lắp hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jigsaw
  • Phiên âm (nếu có): [dʤigsɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của jigsaw là: danh từ|- (kỹ thuật) cưa xoi|- trò chơi lắp hình

50459. jihad nghĩa tiếng việt là danh từ|- chiến tranh hồi giáo (giữa những tín đồ đạo hồi v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jihad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jihad danh từ|- chiến tranh hồi giáo (giữa những tín đồ đạo hồi và những người không theo đạo hồi)|- (nghĩa bóng) cuộc vận động bảo vệ một chủ nghĩa; cuộc vận động chống lại một chủ nghĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jihad
  • Phiên âm (nếu có): [dʤihɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của jihad là: danh từ|- chiến tranh hồi giáo (giữa những tín đồ đạo hồi và những người không theo đạo hồi)|- (nghĩa bóng) cuộc vận động bảo vệ một chủ nghĩa; cuộc vận động chống lại một chủ nghĩa

50460. jill nghĩa tiếng việt là danh từ, (cũng) jill /dʤil/|- (viết tắt) của gillian|- cô gái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jill danh từ, (cũng) jill /dʤil/|- (viết tắt) của gillian|- cô gái, bạn gái, người yêu|=jack and gill (jill)|+ chàng và nàng|* danh từ|- gin (đơn vị đo lường khoảng 0, 141 lít ở anh, 0, 118 lít ở mỹ)|- khe núi sâu (thường có cây)|- dòng suối trên núi|* danh từ, (thường) số nhiều|- mang (cá)|- yếm (gà)|- cằm dưới, cằm xệ (người)|- (thực vật học) lá tia (ở mũ nấm)|- trông xanh xao vàng vọt|- trông hồng hào khoẻ mạnh|* ngoại động từ|- mổ ruột (gà)|- đánh (cá) bằng lưới móc (làm mắc mang cá vào)|- bóc lá tia (ở mũ nấm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jill
  • Phiên âm (nếu có): [dʤil]
  • Nghĩa tiếng việt của jill là: danh từ, (cũng) jill /dʤil/|- (viết tắt) của gillian|- cô gái, bạn gái, người yêu|=jack and gill (jill)|+ chàng và nàng|* danh từ|- gin (đơn vị đo lường khoảng 0, 141 lít ở anh, 0, 118 lít ở mỹ)|- khe núi sâu (thường có cây)|- dòng suối trên núi|* danh từ, (thường) số nhiều|- mang (cá)|- yếm (gà)|- cằm dưới, cằm xệ (người)|- (thực vật học) lá tia (ở mũ nấm)|- trông xanh xao vàng vọt|- trông hồng hào khoẻ mạnh|* ngoại động từ|- mổ ruột (gà)|- đánh (cá) bằng lưới móc (làm mắc mang cá vào)|- bóc lá tia (ở mũ nấm)

50461. jilt nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ tình phụ, kẻ bỏ rơi người yêu ((thường) nói về(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jilt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jilt danh từ|- kẻ tình phụ, kẻ bỏ rơi người yêu ((thường) nói về người đàn bà)|* ngoại động từ|- tình phụ, bỏ rơi người yêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jilt
  • Phiên âm (nếu có): [dʤilt]
  • Nghĩa tiếng việt của jilt là: danh từ|- kẻ tình phụ, kẻ bỏ rơi người yêu ((thường) nói về người đàn bà)|* ngoại động từ|- tình phụ, bỏ rơi người yêu

50462. jim crow nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) (như) jim-crowism|- (t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jim crow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jim crow danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) (như) jim-crowism|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), ghuộm (án) đen|- (định ngữ) dành cho người da đen, phân biệt chủng tộc đối với người mỹ da đen|=jim_crow policy|+ chính sách phân biệt chủng tộc đối với người mỹ da đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jim crow
  • Phiên âm (nếu có): [dʤimkrou]
  • Nghĩa tiếng việt của jim crow là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) (như) jim-crowism|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), ghuộm (án) đen|- (định ngữ) dành cho người da đen, phân biệt chủng tộc đối với người mỹ da đen|=jim_crow policy|+ chính sách phân biệt chủng tộc đối với người mỹ da đen

50463. jim-crow nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái nắn thắng (thanh sắt hoặc đường ray)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jim-crow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jim-crow danh từ|- cái nắn thắng (thanh sắt hoặc đường ray). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jim-crow
  • Phiên âm (nếu có): [dʤimkrou]
  • Nghĩa tiếng việt của jim-crow là: danh từ|- cái nắn thắng (thanh sắt hoặc đường ray)

50464. jim-crowism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chế độ phân biệt chủng tộc đối (…)


Nghĩa tiếng việt của từ jim-crowism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jim-crowism danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chế độ phân biệt chủng tộc đối với người da đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jim-crowism
  • Phiên âm (nếu có): [dʤimkrouizm]
  • Nghĩa tiếng việt của jim-crowism là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chế độ phân biệt chủng tộc đối với người da đen

50465. jim-dandy nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) cừ nhất, xuất sắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jim-dandy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jim-dandy tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) cừ nhất, xuất sắc|* tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) cái cừ nhất, cái xuất sắc (trong những cái cùng loại). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jim-dandy
  • Phiên âm (nếu có): [dʤimdændi]
  • Nghĩa tiếng việt của jim-dandy là: tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) cừ nhất, xuất sắc|* tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) cái cừ nhất, cái xuất sắc (trong những cái cùng loại)

50466. jim-jams nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều (từ lóng)|- chứng mê sảng rượu|- (từ mỹ,ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jim-jams là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jim-jams danh từ số nhiều (từ lóng)|- chứng mê sảng rượu|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) jitter. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jim-jams
  • Phiên âm (nếu có): [dʤimdʤæmz]
  • Nghĩa tiếng việt của jim-jams là: danh từ số nhiều (từ lóng)|- chứng mê sảng rượu|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) jitter

50467. jimmy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) xà beng; đòn bẩy (để nạy)|* ngo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jimmy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jimmy danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) xà beng; đòn bẩy (để nạy)|* ngoại động từ|- lấy xà beng để nạy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jimmy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jimmy là: danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) xà beng; đòn bẩy (để nạy)|* ngoại động từ|- lấy xà beng để nạy

50468. jimp nghĩa tiếng việt là tính từ (ớ-cốt)|- mảnh dẻ, thanh thanh, dong dỏng|- duyên dán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jimp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jimp tính từ (ớ-cốt)|- mảnh dẻ, thanh thanh, dong dỏng|- duyên dáng|- nghèo nàn, ít ỏi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jimp
  • Phiên âm (nếu có): [dʤimp]
  • Nghĩa tiếng việt của jimp là: tính từ (ớ-cốt)|- mảnh dẻ, thanh thanh, dong dỏng|- duyên dáng|- nghèo nàn, ít ỏi

50469. jimson-weed nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây cà độc dược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jimson-weed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jimson-weed danh từ|- (thực vật học) cây cà độc dược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jimson-weed
  • Phiên âm (nếu có): [dʤimsnwi:d]
  • Nghĩa tiếng việt của jimson-weed là: danh từ|- (thực vật học) cây cà độc dược

50470. jin nghĩa tiếng việt là danh từ|- như chin|* danh từ|- như chin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jin danh từ|- như chin|* danh từ|- như chin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jin là: danh từ|- như chin|* danh từ|- như chin

50471. jingle nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng leng keng (chuông nhỏ); tiếng xủng xoảng (của (…)


Nghĩa tiếng việt của từ jingle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jingle danh từ|- tiếng leng keng (chuông nhỏ); tiếng xủng xoảng (của những đồng xu...)|- sự lặp âm (cốt để gợi sự chú ý)|- câu thơ nhiều âm điệp; câu thơ có nhiều vần điệp|- ai-len, uc xe hai bánh có mui|* ngoại động từ|- rung leng keng (chuông nhỏ, nhạc ngựa...); xóc xủng xoảng (chùm chìa khoá, những đồng xu trong túi...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jingle
  • Phiên âm (nếu có): [dʤiɳgl]
  • Nghĩa tiếng việt của jingle là: danh từ|- tiếng leng keng (chuông nhỏ); tiếng xủng xoảng (của những đồng xu...)|- sự lặp âm (cốt để gợi sự chú ý)|- câu thơ nhiều âm điệp; câu thơ có nhiều vần điệp|- ai-len, uc xe hai bánh có mui|* ngoại động từ|- rung leng keng (chuông nhỏ, nhạc ngựa...); xóc xủng xoảng (chùm chìa khoá, những đồng xu trong túi...)

50472. jingly nghĩa tiếng việt là xem jingle(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jinglyxem jingle. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jingly là: xem jingle

50473. jingo nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều jingoes|- phần tử sô-vanh hiếu chiến|- trờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jingo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jingo danh từ, số nhiều jingoes|- phần tử sô-vanh hiếu chiến|- trời ơi!, thế à! (tỏ ý ngạc nhiên, để nhấn mạnh một nhận xét)|* tính từ|- sô-vanh hiếu chiến|- hào nhoáng loè loẹt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jingo
  • Phiên âm (nếu có): [dʤiɳgou]
  • Nghĩa tiếng việt của jingo là: danh từ, số nhiều jingoes|- phần tử sô-vanh hiếu chiến|- trời ơi!, thế à! (tỏ ý ngạc nhiên, để nhấn mạnh một nhận xét)|* tính từ|- sô-vanh hiếu chiến|- hào nhoáng loè loẹt

50474. jingoish nghĩa tiếng việt là xem jingo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jingoish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jingoishxem jingo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jingoish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jingoish là: xem jingo

50475. jingoism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa sô-vanh hiếu chiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jingoism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jingoism danh từ|- chủ nghĩa sô-vanh hiếu chiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jingoism
  • Phiên âm (nếu có): [dʤiɳgouizm]
  • Nghĩa tiếng việt của jingoism là: danh từ|- chủ nghĩa sô-vanh hiếu chiến

50476. jingoist nghĩa tiếng việt là xem jingoism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jingoist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jingoistxem jingoism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jingoist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jingoist là: xem jingoism

50477. jingoistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- sô-vanh hiếu chiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jingoistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jingoistic tính từ|- sô-vanh hiếu chiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jingoistic
  • Phiên âm (nếu có): [,dʤiɳgouistik]
  • Nghĩa tiếng việt của jingoistic là: tính từ|- sô-vanh hiếu chiến

50478. jingoistically nghĩa tiếng việt là xem jingoism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jingoistically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jingoisticallyxem jingoism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jingoistically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jingoistically là: xem jingoism

50479. jink nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tránh, sự né tránh|* động từ|- tránh, né trá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jink là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jink danh từ|- sự tránh, sự né tránh|* động từ|- tránh, né tránh|- (quân sự), (từ lóng) lách lách để tránh đạn cao xạ (máy bay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jink
  • Phiên âm (nếu có): [dʤiɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của jink là: danh từ|- sự tránh, sự né tránh|* động từ|- tránh, né tránh|- (quân sự), (từ lóng) lách lách để tránh đạn cao xạ (máy bay)

50480. jinn nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều của jinnee ((thường) dùng như số ít)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jinn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jinn danh từ, số nhiều của jinnee ((thường) dùng như số ít). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jinn
  • Phiên âm (nếu có): [dʤin]
  • Nghĩa tiếng việt của jinn là: danh từ, số nhiều của jinnee ((thường) dùng như số ít)

50481. jinnee nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều jinn|- (thần thoại,thần học) thần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jinnee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jinnee danh từ, số nhiều jinn|- (thần thoại,thần học) thần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jinnee
  • Phiên âm (nếu có): [dʤini:]
  • Nghĩa tiếng việt của jinnee là: danh từ, số nhiều jinn|- (thần thoại,thần học) thần

50482. jinricksha nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe tay, xe kéo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jinricksha là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jinricksha danh từ|- xe tay, xe kéo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jinricksha
  • Phiên âm (nếu có): [dʤinrikʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của jinricksha là: danh từ|- xe tay, xe kéo

50483. jinrikisha nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe tay, xe kéo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jinrikisha là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jinrikisha danh từ|- xe tay, xe kéo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jinrikisha
  • Phiên âm (nếu có): [dʤinrikʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của jinrikisha là: danh từ|- xe tay, xe kéo

50484. jinx nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người hâm tài, người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jinx là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jinx danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người hâm tài, người đem lại điều rủi; vật xúi quẩy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jinx
  • Phiên âm (nếu có): [dʤiɳks]
  • Nghĩa tiếng việt của jinx là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người hâm tài, người đem lại điều rủi; vật xúi quẩy

50485. jipijapa nghĩa tiếng việt là danh từ|- mũ panama(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jipijapa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jipijapa danh từ|- mũ panama. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jipijapa
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jipijapa là: danh từ|- mũ panama

50486. jitney nghĩa tiếng việt là danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)|- đồng năm xu|- xe buýt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jitney là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jitney danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)|- đồng năm xu|- xe buýt hạng rẻ tiền|* tính từ (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)|- rẻ tiền, hạng tồi, hạng kém|* nội động từ|- đi ô tô buýt hạng rẻ tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jitney
  • Phiên âm (nếu có): [dʤitni]
  • Nghĩa tiếng việt của jitney là: danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)|- đồng năm xu|- xe buýt hạng rẻ tiền|* tính từ (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)|- rẻ tiền, hạng tồi, hạng kém|* nội động từ|- đi ô tô buýt hạng rẻ tiền

50487. jitter nghĩa tiếng việt là nội động từ (từ lóng)|- bồn chồn, lo sợ; hốt hoảng kinh hâi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jitter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jitter nội động từ (từ lóng)|- bồn chồn, lo sợ; hốt hoảng kinh hâi; hành động hốt hoảng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jitter
  • Phiên âm (nếu có): [dʤitə]
  • Nghĩa tiếng việt của jitter là: nội động từ (từ lóng)|- bồn chồn, lo sợ; hốt hoảng kinh hâi; hành động hốt hoảng

50488. jitterbug nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thần kinh dễ bị kích thích; người hay bồn ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jitterbug là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jitterbug danh từ|- người thần kinh dễ bị kích thích; người hay bồn chồn lo sợ|- người thích nhảy những điệu giật gân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jitterbug
  • Phiên âm (nếu có): [dʤitəbʌg]
  • Nghĩa tiếng việt của jitterbug là: danh từ|- người thần kinh dễ bị kích thích; người hay bồn chồn lo sợ|- người thích nhảy những điệu giật gân

50489. jitteriness nghĩa tiếng việt là xem jittery(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jitteriness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jitterinessxem jittery. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jitteriness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jitteriness là: xem jittery

50490. jitters nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nỗi bồn ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jitters là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jitters danh từ số nhiều|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nỗi bồn chồn lo sợ, sự hốt hoảng kinh hãi|=to have the jitters|+ bồn chồn lo sợ, sợ xanh mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jitters
  • Phiên âm (nếu có): [dʤitəz]
  • Nghĩa tiếng việt của jitters là: danh từ số nhiều|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nỗi bồn chồn lo sợ, sự hốt hoảng kinh hãi|=to have the jitters|+ bồn chồn lo sợ, sợ xanh mắt

50491. jittery nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ lóng) dễ bị kích thích; bồn chồn lo sợ; hốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jittery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jittery tính từ|- (từ lóng) dễ bị kích thích; bồn chồn lo sợ; hốt hoảng kinh hãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jittery
  • Phiên âm (nếu có): [dʤitəri]
  • Nghĩa tiếng việt của jittery là: tính từ|- (từ lóng) dễ bị kích thích; bồn chồn lo sợ; hốt hoảng kinh hãi

50492. jiu-jitsu nghĩa tiếng việt là #-jitsu) /dʤju:dʤitsu:/|* danh từ|- võ juddô (võ nhật)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jiu-jitsu là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jiu-jitsu #-jitsu) /dʤju:dʤitsu:/|* danh từ|- võ juddô (võ nhật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jiu-jitsu
  • Phiên âm (nếu có): [dʤu:dʤu:tsu:]
  • Nghĩa tiếng việt của jiu-jitsu là: #-jitsu) /dʤju:dʤitsu:/|* danh từ|- võ juddô (võ nhật)

50493. jive nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhạc ja|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tiếng lóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jive danh từ|- nhạc ja|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tiếng lóng khó hiểu|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chuyện huyên thiên; chuyên rỗng tuếch, chuyện vớ vẩn|* nội động từ|- chơi nhạc ja|- nhảy theo điệu nhạc ja|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chòng ghẹo, trêu ghẹo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jive
  • Phiên âm (nếu có): [dʤaiv]
  • Nghĩa tiếng việt của jive là: danh từ|- nhạc ja|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tiếng lóng khó hiểu|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chuyện huyên thiên; chuyên rỗng tuếch, chuyện vớ vẩn|* nội động từ|- chơi nhạc ja|- nhảy theo điệu nhạc ja|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chòng ghẹo, trêu ghẹo

50494. jiver nghĩa tiếng việt là xem jive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jiver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jiverxem jive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jiver
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jiver là: xem jive

50495. jivey nghĩa tiếng việt là xem jive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jivey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jiveyxem jive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jivey
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jivey là: xem jive

50496. jivy nghĩa tiếng việt là xem jive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jivy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jivyxem jive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jivy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jivy là: xem jive

50497. jo nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều joes|- người yêu, người tình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jo danh từ; số nhiều joes|- người yêu, người tình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jo là: danh từ; số nhiều joes|- người yêu, người tình

50498. joanna nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) đàn pia-nô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ joanna là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh joanna danh từ|- (từ lóng) đàn pia-nô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:joanna
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của joanna là: danh từ|- (từ lóng) đàn pia-nô

50499. job nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc, việc làm, công việc; việc làm thuê, việc làm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ job là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh job danh từ|- việc, việc làm, công việc; việc làm thuê, việc làm khoán|=to make a goof job of it|+ làm tốt một công việc gì|=to make a bad job of it|+ làm hỏng một công việc gì|=to work by the job|+ làm khoán|=old jobs|+ công việc vặt|- (thông tục) công ăn việc làm|=in search of a job|+ đi tìm công ăn việc làm|=out of job|+ thất nghiệp|=to lose ones job|+ mất công ăn việc làm|- việc làm ăn gian lận để kiếm chác|- việc, sự việc, sự thể; tình hình công việc|=bad job|+ việc hỏng toi, việc mất công toi; tình hình công việc xấu|=good job|+ tình hình công việc làm ăn tốt|- cú thúc nhẹ, cú đâm nhẹ (bằng cái gì nhọn)|- cú ghì giật hàm thiếc (làm đau mồn ngựa)|- việc làm ăn khó khăn vất vả|- làm hại ai, gây tai hại cho ai|- từ chối không làm việc gì|- lô hàng mua trữ để đầu cơ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) mớ tạp nhạp; bọn người tạp nhạp|- làm đại khái, làm qua loa, làm ăn chểnh mảng|- (từ lóng) đang làm, đang hoạt động|- bận rộn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chơi xỏ ai một vố|* nội động từ|- làm những việc lặt vặt, làm những việc linh tinh; (thông tục) sửa chữa lặt vặt|- đầu cơ|- làm môi giới chạy hành xách|- xoay sở kiếm chác; dở ngon gian lận để kiếm chác|- buôn bán cổ phần (chứng khoán)|- (job at) đâm, thúc|* ngoại động từ|- thuê (ngựa, xe...); cho thuê (ngựa, xe...)|- cho làm khoán; nhận làm khoán (một công việc)|- mua bán đầu cơ (hàng)|- lợi dụng (chức vụ...) để xoay sở kiếm chác|- thúc nhẹ, đâm nhẹ (bằng cái gì nhọn)|- ghì giật hàm thiếc làm đau mồm (ngựa)|* nội động từ|- (+ at) đâm, thúc[dʤoub],|* danh từ (job)|- (kinh thánh) giốp|- người chịu đựng đau khổ nhiều; người kiên nhẫn chịu đựng|- người làm ra bộ an ủi nhưng chỉ cốt gây thêm đau khổ|- tin buồn|- làm thế thì không ai có thể chịu đựng được; làm thế thì đến bụt cũng phải tức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:job
  • Phiên âm (nếu có): [dʤɔb]
  • Nghĩa tiếng việt của job là: danh từ|- việc, việc làm, công việc; việc làm thuê, việc làm khoán|=to make a goof job of it|+ làm tốt một công việc gì|=to make a bad job of it|+ làm hỏng một công việc gì|=to work by the job|+ làm khoán|=old jobs|+ công việc vặt|- (thông tục) công ăn việc làm|=in search of a job|+ đi tìm công ăn việc làm|=out of job|+ thất nghiệp|=to lose ones job|+ mất công ăn việc làm|- việc làm ăn gian lận để kiếm chác|- việc, sự việc, sự thể; tình hình công việc|=bad job|+ việc hỏng toi, việc mất công toi; tình hình công việc xấu|=good job|+ tình hình công việc làm ăn tốt|- cú thúc nhẹ, cú đâm nhẹ (bằng cái gì nhọn)|- cú ghì giật hàm thiếc (làm đau mồn ngựa)|- việc làm ăn khó khăn vất vả|- làm hại ai, gây tai hại cho ai|- từ chối không làm việc gì|- lô hàng mua trữ để đầu cơ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) mớ tạp nhạp; bọn người tạp nhạp|- làm đại khái, làm qua loa, làm ăn chểnh mảng|- (từ lóng) đang làm, đang hoạt động|- bận rộn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chơi xỏ ai một vố|* nội động từ|- làm những việc lặt vặt, làm những việc linh tinh; (thông tục) sửa chữa lặt vặt|- đầu cơ|- làm môi giới chạy hành xách|- xoay sở kiếm chác; dở ngon gian lận để kiếm chác|- buôn bán cổ phần (chứng khoán)|- (job at) đâm, thúc|* ngoại động từ|- thuê (ngựa, xe...); cho thuê (ngựa, xe...)|- cho làm khoán; nhận làm khoán (một công việc)|- mua bán đầu cơ (hàng)|- lợi dụng (chức vụ...) để xoay sở kiếm chác|- thúc nhẹ, đâm nhẹ (bằng cái gì nhọn)|- ghì giật hàm thiếc làm đau mồm (ngựa)|* nội động từ|- (+ at) đâm, thúc[dʤoub],|* danh từ (job)|- (kinh thánh) giốp|- người chịu đựng đau khổ nhiều; người kiên nhẫn chịu đựng|- người làm ra bộ an ủi nhưng chỉ cốt gây thêm đau khổ|- tin buồn|- làm thế thì không ai có thể chịu đựng được; làm thế thì đến bụt cũng phải tức

50500. job acceptance schedule nghĩa tiếng việt là (econ) biểu đồ số người chấp nhận công việc.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ job acceptance schedule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh job acceptance schedule(econ) biểu đồ số người chấp nhận công việc.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:job acceptance schedule
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của job acceptance schedule là: (econ) biểu đồ số người chấp nhận công việc.

50501. job cluster nghĩa tiếng việt là (econ) nhóm nghề.|+ một nhóm ổn định các nghề nghiệp hay công(…)


Nghĩa tiếng việt của từ job cluster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh job cluster(econ) nhóm nghề.|+ một nhóm ổn định các nghề nghiệp hay công việc nằm trong một thị trường lao động nội bộ liên kết chặt chẽ với nhau đến mức chúng có cùng các đặc điểm quy định về lương bổng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:job cluster
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của job cluster là: (econ) nhóm nghề.|+ một nhóm ổn định các nghề nghiệp hay công việc nằm trong một thị trường lao động nội bộ liên kết chặt chẽ với nhau đến mức chúng có cùng các đặc điểm quy định về lương bổng.

50502. job competition theory nghĩa tiếng việt là (econ) thuyết về cạnh tranh việc làm.|+ một ý định thay thế c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ job competition theory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh job competition theory(econ) thuyết về cạnh tranh việc làm.|+ một ý định thay thế cạnh tranh lương bổng chính thống mà trong đó công nhân cạnh tranh với nhau để giành lấy việc làm bằng việc thay đổi mức lương mà họ sẵn sàng làm việc.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:job competition theory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của job competition theory là: (econ) thuyết về cạnh tranh việc làm.|+ một ý định thay thế cạnh tranh lương bổng chính thống mà trong đó công nhân cạnh tranh với nhau để giành lấy việc làm bằng việc thay đổi mức lương mà họ sẵn sàng làm việc.

50503. job creation nghĩa tiếng việt là (econ) tạo việc làm.|+ hành động được hiểu theo nghĩa rộng nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ job creation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh job creation(econ) tạo việc làm.|+ hành động được hiểu theo nghĩa rộng nhất là giảm số người thất nghiệp trong thời kỳ suy thoái, hoặc bằng cách giảm tốc độ người bị sa thải do dư thừa hoặc bằng cách tăng tốc độ người thất nghiệp tìm kiếm được việc làm.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:job creation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của job creation là: (econ) tạo việc làm.|+ hành động được hiểu theo nghĩa rộng nhất là giảm số người thất nghiệp trong thời kỳ suy thoái, hoặc bằng cách giảm tốc độ người bị sa thải do dư thừa hoặc bằng cách tăng tốc độ người thất nghiệp tìm kiếm được việc làm.

50504. job creation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tạo ra công ăn việc làm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ job creation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh job creation danh từ|- sự tạo ra công ăn việc làm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:job creation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của job creation là: danh từ|- sự tạo ra công ăn việc làm

50505. job description nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mô tả chi tiết về công việc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ job description là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh job description danh từ|- sự mô tả chi tiết về công việc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:job description
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của job description là: danh từ|- sự mô tả chi tiết về công việc

50506. job dublication nghĩa tiếng việt là (econ) việc làm kép.|+ điều này diễn ra khi một cá nhân đồng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ job dublication là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh job dublication(econ) việc làm kép.|+ điều này diễn ra khi một cá nhân đồng thời có hơn một việc làm và do vậy không phụ thuộc vào một nguồn thu nhập duy nhất.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:job dublication
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của job dublication là: (econ) việc làm kép.|+ điều này diễn ra khi một cá nhân đồng thời có hơn một việc làm và do vậy không phụ thuộc vào một nguồn thu nhập duy nhất.

50507. job evaluation nghĩa tiếng việt là (econ) đánh giá việc làm.|+ một quá trình mà trong đó các yê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ job evaluation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh job evaluation(econ) đánh giá việc làm.|+ một quá trình mà trong đó các yếu tố khác nhau của một việc làm làm như kỹ năng, kiến thức tích luỹ, trách nhiệm và các điều kiện làm việc - được đánh giá, cho điểm và đưa ra một điểm chung cho việc làm đó.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:job evaluation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của job evaluation là: (econ) đánh giá việc làm.|+ một quá trình mà trong đó các yếu tố khác nhau của một việc làm làm như kỹ năng, kiến thức tích luỹ, trách nhiệm và các điều kiện làm việc - được đánh giá, cho điểm và đưa ra một điểm chung cho việc làm đó.

50508. job lot nghĩa tiếng việt là danh từ|- hàng bán để thanh lý, hàng bán lạc son(…)


Nghĩa tiếng việt của từ job lot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh job lot danh từ|- hàng bán để thanh lý, hàng bán lạc son. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:job lot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của job lot là: danh từ|- hàng bán để thanh lý, hàng bán lạc son

50509. job printer nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ in những thứ lặt vặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ job printer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh job printer danh từ|- thợ in những thứ lặt vặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:job printer
  • Phiên âm (nếu có): [dʤɔbprintə]
  • Nghĩa tiếng việt của job printer là: danh từ|- thợ in những thứ lặt vặt

50510. job printing nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghề in những thứ lặt vặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ job printing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh job printing danh từ|- nghề in những thứ lặt vặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:job printing
  • Phiên âm (nếu có): [dʤɔbprintiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của job printing là: danh từ|- nghề in những thứ lặt vặt

50511. job satisfaction nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hài lòng về công ăn việc làm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ job satisfaction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh job satisfaction danh từ|- sự hài lòng về công ăn việc làm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:job satisfaction
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của job satisfaction là: danh từ|- sự hài lòng về công ăn việc làm

50512. job search nghĩa tiếng việt là (econ) tìm kiếm việc làm.|+ là quá trình thu thập thông tin vê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ job search là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh job search(econ) tìm kiếm việc làm.|+ là quá trình thu thập thông tin về những cơ hội việc làm và mức lương của mỗi cơ hội cơ hội việc làm đó trong thị trường lao động.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:job search
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của job search là: (econ) tìm kiếm việc làm.|+ là quá trình thu thập thông tin về những cơ hội việc làm và mức lương của mỗi cơ hội cơ hội việc làm đó trong thị trường lao động.

50513. job search channels nghĩa tiếng việt là (econ) các kênh tìm việc.|+ các phương pháp tìm việc hoặc nhậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ job search channels là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh job search channels(econ) các kênh tìm việc.|+ các phương pháp tìm việc hoặc nhận việc làm được phân loại thành chính quy và không chính quy.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:job search channels
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của job search channels là: (econ) các kênh tìm việc.|+ các phương pháp tìm việc hoặc nhận việc làm được phân loại thành chính quy và không chính quy.

50514. job sharing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chia xẻ công việc cho nhiều người cùng làm, thay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ job sharing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh job sharing danh từ|- sự chia xẻ công việc cho nhiều người cùng làm, thay vì một người làm hết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:job sharing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của job sharing là: danh từ|- sự chia xẻ công việc cho nhiều người cùng làm, thay vì một người làm hết

50515. job shopping nghĩa tiếng việt là (econ) chọn việc làm.|+ một xu hướng trong giới công nhân trẻ, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ job shopping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh job shopping(econ) chọn việc làm.|+ một xu hướng trong giới công nhân trẻ, và đặc biệt trong số những người vị thành niên tìm kiếm việc làm thích hợp trên cơ sở thử nghiệm.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:job shopping
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của job shopping là: (econ) chọn việc làm.|+ một xu hướng trong giới công nhân trẻ, và đặc biệt trong số những người vị thành niên tìm kiếm việc làm thích hợp trên cơ sở thử nghiệm.

50516. job-seeker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đi tìm công ăn việc làm; người tìm việc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ job-seeker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh job-seeker danh từ|- người đi tìm công ăn việc làm; người tìm việc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:job-seeker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của job-seeker là: danh từ|- người đi tìm công ăn việc làm; người tìm việc

50517. job-work nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc làm khoán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ job-work là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh job-work danh từ|- việc làm khoán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:job-work
  • Phiên âm (nếu có): [dʤɔbwə:k]
  • Nghĩa tiếng việt của job-work là: danh từ|- việc làm khoán

50518. jobation nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời quở trách lải nhải, lời mắng nhiếc lải nhải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jobation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jobation danh từ|- lời quở trách lải nhải, lời mắng nhiếc lải nhải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jobation
  • Phiên âm (nếu có): [dʤoubeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của jobation là: danh từ|- lời quở trách lải nhải, lời mắng nhiếc lải nhải

50519. jobber nghĩa tiếng việt là (econ) người buôn bán chứng khoán.|+ thuật ngữ trước khi có kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jobber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jobber(econ) người buôn bán chứng khoán.|+ thuật ngữ trước khi có khái niệm vụ nổ lớn vào năm 1986, chỉ một nhà lập thị trường tại sở chứng khoán london.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jobber
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jobber là: (econ) người buôn bán chứng khoán.|+ thuật ngữ trước khi có khái niệm vụ nổ lớn vào năm 1986, chỉ một nhà lập thị trường tại sở chứng khoán london.

50520. jobber nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm thuê việc lặt vặt; người làm khoán|- kẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jobber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jobber danh từ|- người làm thuê việc lặt vặt; người làm khoán|- kẻ đầu cơ|- người môi giới chạy hàng xách|- người buôn bán cổ phần (chứng khoán)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người bán buôn|- người cho thuê ngựa, người cho thuê xe|- kẻ lợi dụng chức vụ để xoay sở kiếm chác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jobber
  • Phiên âm (nếu có): [dʤɔbə]
  • Nghĩa tiếng việt của jobber là: danh từ|- người làm thuê việc lặt vặt; người làm khoán|- kẻ đầu cơ|- người môi giới chạy hàng xách|- người buôn bán cổ phần (chứng khoán)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người bán buôn|- người cho thuê ngựa, người cho thuê xe|- kẻ lợi dụng chức vụ để xoay sở kiếm chác

50521. jobbernowl nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jobbernowl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jobbernowl danh từ|- (thông tục) người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jobbernowl
  • Phiên âm (nếu có): [dʤɔbənoul]
  • Nghĩa tiếng việt của jobbernowl là: danh từ|- (thông tục) người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc

50522. jobbery nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đầu cơ|- sự buôn bán cổ phần (chứng khoán)|- sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jobbery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jobbery danh từ|- sự đầu cơ|- sự buôn bán cổ phần (chứng khoán)|- sự xoay sở kiếm chác; sự lợi dụng chức vụ để xoay sở kiếm chác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jobbery
  • Phiên âm (nếu có): [dʤɔbəri]
  • Nghĩa tiếng việt của jobbery là: danh từ|- sự đầu cơ|- sự buôn bán cổ phần (chứng khoán)|- sự xoay sở kiếm chác; sự lợi dụng chức vụ để xoay sở kiếm chác

50523. jobbing nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm việc vặt, làm việc linh tinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jobbing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jobbing tính từ|- làm việc vặt, làm việc linh tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jobbing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jobbing là: tính từ|- làm việc vặt, làm việc linh tinh

50524. jobcentre nghĩa tiếng việt là danh từ|- trung tâm giới thiệu việc làm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jobcentre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jobcentre danh từ|- trung tâm giới thiệu việc làm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jobcentre
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jobcentre là: danh từ|- trung tâm giới thiệu việc làm

50525. jobholder nghĩa tiếng việt là danh từ|- người có công việc làm ăn chắc chắn|- (từ mỹ,nghĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jobholder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jobholder danh từ|- người có công việc làm ăn chắc chắn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) công chức, viên chức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jobholder
  • Phiên âm (nếu có): [dʤɔb,houldə]
  • Nghĩa tiếng việt của jobholder là: danh từ|- người có công việc làm ăn chắc chắn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) công chức, viên chức

50526. jobless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có việc làm; không có công ăn việc làm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jobless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jobless tính từ|- không có việc làm; không có công ăn việc làm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jobless
  • Phiên âm (nếu có): [dʤɔblis]
  • Nghĩa tiếng việt của jobless là: tính từ|- không có việc làm; không có công ăn việc làm

50527. joblessness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng không có việc làm, tình trạng thất nghi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ joblessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh joblessness danh từ|- tình trạng không có việc làm, tình trạng thất nghiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:joblessness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của joblessness là: danh từ|- tình trạng không có việc làm, tình trạng thất nghiệp

50528. jobmaster nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cho thuê ngựa; người cho thuê xe ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jobmaster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jobmaster danh từ|- người cho thuê ngựa; người cho thuê xe ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jobmaster
  • Phiên âm (nếu có): [dʤɔb,mɑ:stə]
  • Nghĩa tiếng việt của jobmaster là: danh từ|- người cho thuê ngựa; người cho thuê xe ngựa

50529. jock nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) lính ê-cốt|- (thông tục) (như) jockey(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jock danh từ|- (từ lóng) lính ê-cốt|- (thông tục) (như) jockey. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jock
  • Phiên âm (nếu có): [dʤɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của jock là: danh từ|- (từ lóng) lính ê-cốt|- (thông tục) (như) jockey

50530. jockette nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khinh miệt) người cưỡi ngựa đua nữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jockette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jockette danh từ|- (khinh miệt) người cưỡi ngựa đua nữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jockette
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jockette là: danh từ|- (khinh miệt) người cưỡi ngựa đua nữ

50531. jockey nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cưỡi ngựa đua, dô kề|- hội đua ngựa (ở anh, n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jockey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jockey danh từ|- người cưỡi ngựa đua, dô kề|- hội đua ngựa (ở anh, nắm các cuộc đua ngựa)|- người hầu, người dưới|* động từ|- cưỡi ngựa đua, làm dô kề|- lừa bịp, lừa phỉnh, dùng mánh khoé để dành thắng lợi|=to jockey someone out of something|+ lừa bịp ai lấy cái gì|=to jockey someone into doing something|+ lừa phỉnh ai làm gì|=to jockey for position|+ dùng mẹo khôn khéo để giành ưu thế (trong cuộc đua thuyền...); giành lấy lợi về mình một cách không chính đáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jockey
  • Phiên âm (nếu có): [dʤɔki]
  • Nghĩa tiếng việt của jockey là: danh từ|- người cưỡi ngựa đua, dô kề|- hội đua ngựa (ở anh, nắm các cuộc đua ngựa)|- người hầu, người dưới|* động từ|- cưỡi ngựa đua, làm dô kề|- lừa bịp, lừa phỉnh, dùng mánh khoé để dành thắng lợi|=to jockey someone out of something|+ lừa bịp ai lấy cái gì|=to jockey someone into doing something|+ lừa phỉnh ai làm gì|=to jockey for position|+ dùng mẹo khôn khéo để giành ưu thế (trong cuộc đua thuyền...); giành lấy lợi về mình một cách không chính đáng

50532. jockeyship nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật cưỡi ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jockeyship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jockeyship danh từ|- thuật cưỡi ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jockeyship
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jockeyship là: danh từ|- thuật cưỡi ngựa

50533. jocko nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con tinh tinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jocko là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jocko danh từ|- (động vật học) con tinh tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jocko
  • Phiên âm (nếu có): [dʤɔkou]
  • Nghĩa tiếng việt của jocko là: danh từ|- (động vật học) con tinh tinh

50534. jockstrap nghĩa tiếng việt là danh từ|- khố đeo (âm nang) (của các vận động viên thể dục th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jockstrap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jockstrap danh từ|- khố đeo (âm nang) (của các vận động viên thể dục thể thao). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jockstrap
  • Phiên âm (nếu có): [dʤɔkstræp]
  • Nghĩa tiếng việt của jockstrap là: danh từ|- khố đeo (âm nang) (của các vận động viên thể dục thể thao)

50535. jocose nghĩa tiếng việt là tính từ|- đùa bỡn, vui đùa; hài hước, khôi hài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jocose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jocose tính từ|- đùa bỡn, vui đùa; hài hước, khôi hài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jocose
  • Phiên âm (nếu có): [dʤəkous]
  • Nghĩa tiếng việt của jocose là: tính từ|- đùa bỡn, vui đùa; hài hước, khôi hài

50536. jocosely nghĩa tiếng việt là phó từ|- vui nhộn, khôi hài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jocosely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jocosely phó từ|- vui nhộn, khôi hài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jocosely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jocosely là: phó từ|- vui nhộn, khôi hài

50537. jocoseness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đùa bỡn|- tính vui đùa; tính hài hước, tính kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jocoseness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jocoseness danh từ|- sự đùa bỡn|- tính vui đùa; tính hài hước, tính khôi hài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jocoseness
  • Phiên âm (nếu có): [dʤəkousnis]
  • Nghĩa tiếng việt của jocoseness là: danh từ|- sự đùa bỡn|- tính vui đùa; tính hài hước, tính khôi hài

50538. jocosity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đùa bỡn|- tính vui đùa; tính hài hước, tính kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jocosity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jocosity danh từ|- sự đùa bỡn|- tính vui đùa; tính hài hước, tính khôi hài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jocosity
  • Phiên âm (nếu có): [dʤəkousnis]
  • Nghĩa tiếng việt của jocosity là: danh từ|- sự đùa bỡn|- tính vui đùa; tính hài hước, tính khôi hài

50539. jocular nghĩa tiếng việt là tính từ|- vui vẻ, vui đùa; hài hước, buồn cười(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jocular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jocular tính từ|- vui vẻ, vui đùa; hài hước, buồn cười. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jocular
  • Phiên âm (nếu có): [dʤɔkjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của jocular là: tính từ|- vui vẻ, vui đùa; hài hước, buồn cười

50540. jocularity nghĩa tiếng việt là tính từ|- sự vui vẻ, sự vui đùa|- thái độ hài hước, hành đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jocularity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jocularity tính từ|- sự vui vẻ, sự vui đùa|- thái độ hài hước, hành động hài hước; lời nói hài hước vui đùa, lời nói đùa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jocularity
  • Phiên âm (nếu có): [,dʤɔkjulæriti]
  • Nghĩa tiếng việt của jocularity là: tính từ|- sự vui vẻ, sự vui đùa|- thái độ hài hước, hành động hài hước; lời nói hài hước vui đùa, lời nói đùa

50541. jocularly nghĩa tiếng việt là phó từ|- đùa cợt, bông đùa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jocularly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jocularly phó từ|- đùa cợt, bông đùa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jocularly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jocularly là: phó từ|- đùa cợt, bông đùa

50542. jocund nghĩa tiếng việt là tính từ|- vui vẻ, vui tươi|- vui tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jocund là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jocund tính từ|- vui vẻ, vui tươi|- vui tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jocund
  • Phiên âm (nếu có): [dʤɔkənd]
  • Nghĩa tiếng việt của jocund là: tính từ|- vui vẻ, vui tươi|- vui tính

50543. jocundity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tâm trạng vui vẻ, tâm trạng vui tươi|- sự vui tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jocundity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jocundity danh từ|- tâm trạng vui vẻ, tâm trạng vui tươi|- sự vui tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jocundity
  • Phiên âm (nếu có): [dʤoukʌnditi]
  • Nghĩa tiếng việt của jocundity là: danh từ|- tâm trạng vui vẻ, tâm trạng vui tươi|- sự vui tính

50544. jocundly nghĩa tiếng việt là xem jocund(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jocundly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jocundlyxem jocund. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jocundly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jocundly là: xem jocund

50545. jodhpurs nghĩa tiếng việt là danh từ (anh-ỡn)|- quần đi ngựa (bóp ống từ đầu gối đến mắ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jodhpurs là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jodhpurs danh từ (anh-ỡn)|- quần đi ngựa (bóp ống từ đầu gối đến mắt cá chân). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jodhpurs
  • Phiên âm (nếu có): [dʤɔdpuəz]
  • Nghĩa tiếng việt của jodhpurs là: danh từ (anh-ỡn)|- quần đi ngựa (bóp ống từ đầu gối đến mắt cá chân)

50546. joe nghĩa tiếng việt là danh từ|- not for joe! tớ thì thôi!; thôi đừng cho tớ!|- ((từ m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ joe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh joe danh từ|- not for joe! tớ thì thôi!; thôi đừng cho tớ!|- ((từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự), (từ lóng)) người lính ((cũng) joe blow). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:joe
  • Phiên âm (nếu có): [dʤou]
  • Nghĩa tiếng việt của joe là: danh từ|- not for joe! tớ thì thôi!; thôi đừng cho tớ!|- ((từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự), (từ lóng)) người lính ((cũng) joe blow)

50547. joe miller nghĩa tiếng việt là danh từ|- câu pha trò nhảm, câu pha trò cũ rích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ joe miller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh joe miller danh từ|- câu pha trò nhảm, câu pha trò cũ rích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:joe miller
  • Phiên âm (nếu có): [dʤoumilə]
  • Nghĩa tiếng việt của joe miller là: danh từ|- câu pha trò nhảm, câu pha trò cũ rích

50548. joey nghĩa tiếng việt là danh từ|- con canguru con|- con thú con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ joey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh joey danh từ|- con canguru con|- con thú con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:joey
  • Phiên âm (nếu có): [dʤoui]
  • Nghĩa tiếng việt của joey là: danh từ|- con canguru con|- con thú con

50549. jog nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái lắc nhẹ, cái xóc nhẹ; cái đẩy nhẹ|- cái híc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jog danh từ|- cái lắc nhẹ, cái xóc nhẹ; cái đẩy nhẹ|- cái hích nhẹ (bằng cùi tay)|- bước đi chậm chạp|- nước kiệu chậm (ngựa)|* ngoại động từ|- lắc nhẹ, xóc nhẹ; đẩy nhẹ|- hích bằng cùi tay (để cho chú ý...)|- nhắc lại, gợi lại (trí nhớ)|=to jog someones memory|+ nhắc cho người nào nhớ lại|* nội động từ|- đi lắc lư|- (jog on, along) bước đi khó khăn, bước đi thong thả|- tiến hành, tiến triển, tiếp tục|=matters jog along|+ sự việc vẫn cứ tiến triển|- chạy nước kiệu chậm (ngựa)|- đi, lên đường|=we must be jogging|+ chúng ta phải đi thôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jog
  • Phiên âm (nếu có): [dʤɔg]
  • Nghĩa tiếng việt của jog là: danh từ|- cái lắc nhẹ, cái xóc nhẹ; cái đẩy nhẹ|- cái hích nhẹ (bằng cùi tay)|- bước đi chậm chạp|- nước kiệu chậm (ngựa)|* ngoại động từ|- lắc nhẹ, xóc nhẹ; đẩy nhẹ|- hích bằng cùi tay (để cho chú ý...)|- nhắc lại, gợi lại (trí nhớ)|=to jog someones memory|+ nhắc cho người nào nhớ lại|* nội động từ|- đi lắc lư|- (jog on, along) bước đi khó khăn, bước đi thong thả|- tiến hành, tiến triển, tiếp tục|=matters jog along|+ sự việc vẫn cứ tiến triển|- chạy nước kiệu chậm (ngựa)|- đi, lên đường|=we must be jogging|+ chúng ta phải đi thôi

50550. jogger nghĩa tiếng việt là danh từ|- người luyện tập thân thể bằng cách chạy bộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jogger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jogger danh từ|- người luyện tập thân thể bằng cách chạy bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jogger
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jogger là: danh từ|- người luyện tập thân thể bằng cách chạy bộ

50551. jogging nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự luyện tập thân thể bằng cách chạy bộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jogging là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jogging danh từ|- sự luyện tập thân thể bằng cách chạy bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jogging
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jogging là: danh từ|- sự luyện tập thân thể bằng cách chạy bộ

50552. joggle nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái xóc xóc nhẹ, cái lắc lắc nhẹ|- vấu nối, gờ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ joggle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh joggle danh từ|- cái xóc xóc nhẹ, cái lắc lắc nhẹ|- vấu nối, gờ nối (hai phiến đá, hai thanh gỗ)|* ngoại động từ|- xóc xóc nhẹ, lắc lắc nhẹ|- nối bằng vấu nối|* nội động từ|- chạy lắc lắc nhẹ; chạy xóc nảy lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:joggle
  • Phiên âm (nếu có): [dʤɔgl]
  • Nghĩa tiếng việt của joggle là: danh từ|- cái xóc xóc nhẹ, cái lắc lắc nhẹ|- vấu nối, gờ nối (hai phiến đá, hai thanh gỗ)|* ngoại động từ|- xóc xóc nhẹ, lắc lắc nhẹ|- nối bằng vấu nối|* nội động từ|- chạy lắc lắc nhẹ; chạy xóc nảy lên

50553. joggler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chạy hoặc đi chầm chậm; người chạy chầm chậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ joggler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh joggler danh từ|- người chạy hoặc đi chầm chậm; người chạy chầm chậm để luyện tập|- máy sắp giấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:joggler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của joggler là: danh từ|- người chạy hoặc đi chầm chậm; người chạy chầm chậm để luyện tập|- máy sắp giấy

50554. jogtrot nghĩa tiếng việt là danh từ|- bước đi lắc lư chầm chậm|- nước kiệu chậm (ngựa)|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jogtrot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jogtrot danh từ|- bước đi lắc lư chầm chậm|- nước kiệu chậm (ngựa)|- (nghĩa bóng) sự tiến triển đều đều|- (định ngữ) đều đều, buồn tẻ|=a jogtrot life|+ cuộc sống đều đều, buồn tẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jogtrot
  • Phiên âm (nếu có): [dʤɔgtrɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của jogtrot là: danh từ|- bước đi lắc lư chầm chậm|- nước kiệu chậm (ngựa)|- (nghĩa bóng) sự tiến triển đều đều|- (định ngữ) đều đều, buồn tẻ|=a jogtrot life|+ cuộc sống đều đều, buồn tẻ

50555. johannes nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều johannes|- đồng tiền vàng bồ đào nha thế k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ johannes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh johannes danh từ; số nhiều johannes|- đồng tiền vàng bồ đào nha thế kỷ 18 và 19. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:johannes
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của johannes là: danh từ; số nhiều johannes|- đồng tiền vàng bồ đào nha thế kỷ 18 và 19

50556. john nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà vệ sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ john là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh john danh từ|- nhà vệ sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:john
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của john là: danh từ|- nhà vệ sinh

50557. john bull nghĩa tiếng việt là danh từ|- giôn bun (người anh điển hình; nước anh nhân cách hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ john bull là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh john bull danh từ|- giôn bun (người anh điển hình; nước anh nhân cách hoá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:john bull
  • Phiên âm (nếu có): [dʤɔnbul]
  • Nghĩa tiếng việt của john bull là: danh từ|- giôn bun (người anh điển hình; nước anh nhân cách hoá)

50558. john dory nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá dây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ john dory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh john dory danh từ|- (động vật học) cá dây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:john dory
  • Phiên âm (nếu có): [dʤɔndɔ:ri]
  • Nghĩa tiếng việt của john dory là: danh từ|- (động vật học) cá dây

50559. johnny nghĩa tiếng việt là danh từ|- anh chàng, gã, thằng cha|- anh chàng ăn diện vô công (…)


Nghĩa tiếng việt của từ johnny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh johnny danh từ|- anh chàng, gã, thằng cha|- anh chàng ăn diện vô công rỗi nghề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:johnny
  • Phiên âm (nếu có): [dʤɔni]
  • Nghĩa tiếng việt của johnny là: danh từ|- anh chàng, gã, thằng cha|- anh chàng ăn diện vô công rỗi nghề

50560. johnny-cake nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bánh ngô|- uc bánh bột mì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ johnny-cake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh johnny-cake danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bánh ngô|- uc bánh bột mì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:johnny-cake
  • Phiên âm (nếu có): [dʤɔnikeik]
  • Nghĩa tiếng việt của johnny-cake là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bánh ngô|- uc bánh bột mì

50561. johnny-come-lately nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều johnny-come-latelies, johnnies-come-lately|- sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ johnny-come-lately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh johnny-come-lately danh từ; số nhiều johnny-come-latelies, johnnies-come-lately|- sự mới tới; người mới tới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:johnny-come-lately
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của johnny-come-lately là: danh từ; số nhiều johnny-come-latelies, johnnies-come-lately|- sự mới tới; người mới tới

50562. johnny-on-the-spot nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) cần đến là có mặ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ johnny-on-the-spot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh johnny-on-the-spot tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) cần đến là có mặt ngay (người)|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người cần đến là có mặt ngay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:johnny-on-the-spot
  • Phiên âm (nếu có): [dʤɔniɔnðəspɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của johnny-on-the-spot là: tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) cần đến là có mặt ngay (người)|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người cần đến là có mặt ngay

50563. johnson nghĩa tiếng việt là harry gordon,(econ) (1923-77)|+ là nhà kinh tế học người canada (…)


Nghĩa tiếng việt của từ johnson là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh johnson harry gordon,(econ) (1923-77)|+ là nhà kinh tế học người canada được bổ nhiệm là chủ nhiệm công trình về thuyết kinh tế tại manchester năm 1956. ônh dạy học tại chicago, trường kinh tế london và geneva. ông là biên tập viên của nhiều thời báo khác nhau như thời báo kinh tế, tạp san kinh tế chính trị và kinh tế học quốc tế. các tác phẩm nổi tiếng của ông bao gồm thương mại quốc tế và tăng trưởng kinh tế, những nghiên cứu về lý luận thuần tuý (1958), các tiểu luận tiếp theo về kinh tế học tiền tệ (1972), kinh tế học và xã hội (1975). là thành viên của trường phaí chicago, ngoài những đóng góp ban đầu vào lĩnh vực cán cân thanh toán, thuế quan và thanh toán cho các yếu tố sản xuất, ông đã tổng hợp nhiều tác phẩm đương thời về kinh tế học quốc tế và kinh tế học tiền tệ quốc tế.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:johnson
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của johnson là: harry gordon,(econ) (1923-77)|+ là nhà kinh tế học người canada được bổ nhiệm là chủ nhiệm công trình về thuyết kinh tế tại manchester năm 1956. ônh dạy học tại chicago, trường kinh tế london và geneva. ông là biên tập viên của nhiều thời báo khác nhau như thời báo kinh tế, tạp san kinh tế chính trị và kinh tế học quốc tế. các tác phẩm nổi tiếng của ông bao gồm thương mại quốc tế và tăng trưởng kinh tế, những nghiên cứu về lý luận thuần tuý (1958), các tiểu luận tiếp theo về kinh tế học tiền tệ (1972), kinh tế học và xã hội (1975). là thành viên của trường phaí chicago, ngoài những đóng góp ban đầu vào lĩnh vực cán cân thanh toán, thuế quan và thanh toán cho các yếu tố sản xuất, ông đã tổng hợp nhiều tác phẩm đương thời về kinh tế học quốc tế và kinh tế học tiền tệ quốc tế.

50564. johnsonese nghĩa tiếng việt là danh từ|- lối văn đăng đối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ johnsonese là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh johnsonese danh từ|- lối văn đăng đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:johnsonese
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của johnsonese là: danh từ|- lối văn đăng đối

50565. joie de vivre nghĩa tiếng việt là danh từ|- niềm vui sống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ joie de vivre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh joie de vivre danh từ|- niềm vui sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:joie de vivre
  • Phiên âm (nếu có): [,ʤwɑ:dəvi:vr]
  • Nghĩa tiếng việt của joie de vivre là: danh từ|- niềm vui sống

50566. join nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nối lại, chắp, ghép, buộc (cái nọ vào cái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ join là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh join ngoại động từ|- nối lại, chắp, ghép, buộc (cái nọ vào cái kia)|- nối liền|=the road joins the two cities|+ con đường nối liền hai thành phố|- thắt chặt, hợp nhất, kết hợp, liên hiệp; kết giao, kết thân|=to join forces with|+ hợp lực với|=to join two persons in marriage|+ kết thân hai người trong mối tình vợ chồng|- gia nhập, nhập vào, vào|=to join a party|+ gia nhập một đảng|=to join the army|+ vào quân đội, nhập ngũ|- tiếp với, gặp; đổ vào (con sông)|=where the foot-path joins the main road|+ ở nơi mà con đường nhỏ nối với con đường cái|=where the luoc river joins the red river|+ ở nơi mà sông luộc đổ vào sông hồng|- đi theo, đến với, đến gặp; cùng tham gia|=ill join you in a few minutes|+ độ vài phút nữa tôi sẽ đến với anh|=would you join us in our picnic?|+ anh có muốn tham gia cuộc đi chơi ngoài trời với chúng tôi không?|- trở về, trở lại|=to join the regiment|+ trở lại trung đoàn (sau ngày nghỉ phép...)|=to join the ship|+ trở về tàu|* nội động từ|- nối lại với nhau, thắt chặt lại với nhau, kết hợp lại với nhau; liên hiệp với nhau, kết thân với nhau|- gặp nhau, nối tiếp nhau|=parallet lines never join|+ hai đường song song không bao giờ gặp nhau|=where the two rivers join|+ ở nơi mà hai con sông gặp nhau|- tham gia, tham dự, nhập vào, xen vào|=to join in the conversation|+ tham gia vào câu chuyện|- (từ cổ,nghĩa cổ) giáp với nhau, tiếp giáp với nhau|=the two gardens join|+ hai khu vườn tiếp giáp với nhau|- (quân sự) nhập ngũ ((cũng) join up)|- bắt đầu giao chiến|- nắm chặt tay nhau, bắt chặt tay nhau|- (nghĩa bóng) phối hợp chặt chẽ với nhau; câu kết chặt chẽ với nhau (để làm gì)|* danh từ|- chỗ nối, điểm nối, đường nối||@join|- hợp nối|- direct j. (đại số) hợp trực tiếp |- reduced j. (tô pô) hợp rút gọn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:join
  • Phiên âm (nếu có): [dʤɔin]
  • Nghĩa tiếng việt của join là: ngoại động từ|- nối lại, chắp, ghép, buộc (cái nọ vào cái kia)|- nối liền|=the road joins the two cities|+ con đường nối liền hai thành phố|- thắt chặt, hợp nhất, kết hợp, liên hiệp; kết giao, kết thân|=to join forces with|+ hợp lực với|=to join two persons in marriage|+ kết thân hai người trong mối tình vợ chồng|- gia nhập, nhập vào, vào|=to join a party|+ gia nhập một đảng|=to join the army|+ vào quân đội, nhập ngũ|- tiếp với, gặp; đổ vào (con sông)|=where the foot-path joins the main road|+ ở nơi mà con đường nhỏ nối với con đường cái|=where the luoc river joins the red river|+ ở nơi mà sông luộc đổ vào sông hồng|- đi theo, đến với, đến gặp; cùng tham gia|=ill join you in a few minutes|+ độ vài phút nữa tôi sẽ đến với anh|=would you join us in our picnic?|+ anh có muốn tham gia cuộc đi chơi ngoài trời với chúng tôi không?|- trở về, trở lại|=to join the regiment|+ trở lại trung đoàn (sau ngày nghỉ phép...)|=to join the ship|+ trở về tàu|* nội động từ|- nối lại với nhau, thắt chặt lại với nhau, kết hợp lại với nhau; liên hiệp với nhau, kết thân với nhau|- gặp nhau, nối tiếp nhau|=parallet lines never join|+ hai đường song song không bao giờ gặp nhau|=where the two rivers join|+ ở nơi mà hai con sông gặp nhau|- tham gia, tham dự, nhập vào, xen vào|=to join in the conversation|+ tham gia vào câu chuyện|- (từ cổ,nghĩa cổ) giáp với nhau, tiếp giáp với nhau|=the two gardens join|+ hai khu vườn tiếp giáp với nhau|- (quân sự) nhập ngũ ((cũng) join up)|- bắt đầu giao chiến|- nắm chặt tay nhau, bắt chặt tay nhau|- (nghĩa bóng) phối hợp chặt chẽ với nhau; câu kết chặt chẽ với nhau (để làm gì)|* danh từ|- chỗ nối, điểm nối, đường nối||@join|- hợp nối|- direct j. (đại số) hợp trực tiếp |- reduced j. (tô pô) hợp rút gọn

50567. joinder nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) sự liên hợp, sự liên kết (giữa các ngườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ joinder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh joinder danh từ|- (pháp lý) sự liên hợp, sự liên kết (giữa các người thuộc bên bị trong một vụ kiện). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:joinder
  • Phiên âm (nếu có): [dʤɔində]
  • Nghĩa tiếng việt của joinder là: danh từ|- (pháp lý) sự liên hợp, sự liên kết (giữa các người thuộc bên bị trong một vụ kiện)

50568. joiner nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ làm đồ gỗ (chuyên đóng đồ gỗ dùng trong nhà)|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ joiner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh joiner danh từ|- thợ làm đồ gỗ (chuyên đóng đồ gỗ dùng trong nhà)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hội viên nhiều câu lạc bộ; người có chân trong nhiều tổ chức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:joiner
  • Phiên âm (nếu có): [dʤɔinə]
  • Nghĩa tiếng việt của joiner là: danh từ|- thợ làm đồ gỗ (chuyên đóng đồ gỗ dùng trong nhà)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hội viên nhiều câu lạc bộ; người có chân trong nhiều tổ chức

50569. joinery nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghề làm đồ gỗ (dùng trong nhà)|- đồ gỗ (bàn, ghê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ joinery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh joinery danh từ|- nghề làm đồ gỗ (dùng trong nhà)|- đồ gỗ (bàn, ghế, tủ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:joinery
  • Phiên âm (nếu có): [dʤɔinəri]
  • Nghĩa tiếng việt của joinery là: danh từ|- nghề làm đồ gỗ (dùng trong nhà)|- đồ gỗ (bàn, ghế, tủ...)

50570. joining nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nối; chỗ nối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ joining là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh joining danh từ|- sự nối; chỗ nối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:joining
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của joining là: danh từ|- sự nối; chỗ nối

50571. joint nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỗ nối, mối nối, đầu nối|- (giải phẫu) khớp (xươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ joint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh joint danh từ|- chỗ nối, mối nối, đầu nối|- (giải phẫu) khớp (xương)|=out of joint|+ trật khớp, sai khớp; (nghĩa bóng) trục trặc, không ăn khớp, lộn bậy lung tung|- (thực vật học) mấu, đốt|- (địa lý,ddịa chất) khe nứt, thớ nứt (ở khối đá...)|- súc thịt (pha ra)|- (kỹ thuật) mối hàn, mối nối, mối ghép; khớp nối, bản lề|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ổ lưu manh, ổ gái điếm lén lút, tiệm lén hút; hắc điếm|- (xem) nose|* tính từ|- chung (giữa hai hay nhiều người)|=joint efforts|+ cố gắng chung (của hai hay nhiều người)|=a joint communiqué|+ thông cáo chung|=during their joint lives|+ (pháp lý) trong khi cả hai người (tất cả) đều còn sống|* ngoại động từ|- nối lại bằng đoạn nối, ghép lại bằng đoạn nối|- cắt tại những đoạn nối; chia ra từng đoạn|- trát vữa vào khe nối của (tường...)|- bào cạnh (tấm ván) để ghép||@joint|- chỗ nối; bản lề // hợp lại, nối lại|- pin j. chỗ nối bản lề, ghép có ghim|- universal j. bản lề tổng hợp, khớp cácđăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:joint
  • Phiên âm (nếu có): [dʤɔint]
  • Nghĩa tiếng việt của joint là: danh từ|- chỗ nối, mối nối, đầu nối|- (giải phẫu) khớp (xương)|=out of joint|+ trật khớp, sai khớp; (nghĩa bóng) trục trặc, không ăn khớp, lộn bậy lung tung|- (thực vật học) mấu, đốt|- (địa lý,ddịa chất) khe nứt, thớ nứt (ở khối đá...)|- súc thịt (pha ra)|- (kỹ thuật) mối hàn, mối nối, mối ghép; khớp nối, bản lề|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ổ lưu manh, ổ gái điếm lén lút, tiệm lén hút; hắc điếm|- (xem) nose|* tính từ|- chung (giữa hai hay nhiều người)|=joint efforts|+ cố gắng chung (của hai hay nhiều người)|=a joint communiqué|+ thông cáo chung|=during their joint lives|+ (pháp lý) trong khi cả hai người (tất cả) đều còn sống|* ngoại động từ|- nối lại bằng đoạn nối, ghép lại bằng đoạn nối|- cắt tại những đoạn nối; chia ra từng đoạn|- trát vữa vào khe nối của (tường...)|- bào cạnh (tấm ván) để ghép||@joint|- chỗ nối; bản lề // hợp lại, nối lại|- pin j. chỗ nối bản lề, ghép có ghim|- universal j. bản lề tổng hợp, khớp cácđăng

50572. joint probability distributions nghĩa tiếng việt là (econ) các phân phối xác suất kết hợp.|+ các phân phối xác su(…)


Nghĩa tiếng việt của từ joint probability distributions là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh joint probability distributions(econ) các phân phối xác suất kết hợp.|+ các phân phối xác suất mà cho biết xác suất với hai hay nhiều hơn các biến số nhận đồng thời những giá trị nhất định (hoặc nằm trong những khoảng nhất định).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:joint probability distributions
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của joint probability distributions là: (econ) các phân phối xác suất kết hợp.|+ các phân phối xác suất mà cho biết xác suất với hai hay nhiều hơn các biến số nhận đồng thời những giá trị nhất định (hoặc nằm trong những khoảng nhất định).

50573. joint products nghĩa tiếng việt là (econ) các sản phẩm liên kết.|+ các hàng hoá có đặc tính là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ joint products là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh joint products(econ) các sản phẩm liên kết.|+ các hàng hoá có đặc tính là nếu có sự thay đổi trong tốc độ sản lượng của một sản phẩm thì sẽ đem lại sự thay đổi tương tự đối với các sản phẩm kia.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:joint products
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của joint products là: (econ) các sản phẩm liên kết.|+ các hàng hoá có đặc tính là nếu có sự thay đổi trong tốc độ sản lượng của một sản phẩm thì sẽ đem lại sự thay đổi tương tự đối với các sản phẩm kia.

50574. joint profit maximination nghĩa tiếng việt là (econ) tối đa hoá lợi nhuận chung.|+ tối đa hoá lợi nhuận kết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ joint profit maximination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh joint profit maximination(econ) tối đa hoá lợi nhuận chung.|+ tối đa hoá lợi nhuận kết hợp của một nhóm doanh nghiệp.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:joint profit maximination
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của joint profit maximination là: (econ) tối đa hoá lợi nhuận chung.|+ tối đa hoá lợi nhuận kết hợp của một nhóm doanh nghiệp.

50575. joint staff nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) bộ tổng tham mưu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ joint staff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh joint staff danh từ|- (quân sự) bộ tổng tham mưu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:joint staff
  • Phiên âm (nếu có): [dʤɔintstɑ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của joint staff là: danh từ|- (quân sự) bộ tổng tham mưu

50576. joint stock company nghĩa tiếng việt là (econ) công ty cổ phần.|+ công ty cổ phần đựơc thành lập mà kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ joint stock company là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh joint stock company(econ) công ty cổ phần.|+ công ty cổ phần đựơc thành lập mà không phải tuân theo những đòi hỏi phải cam kết nhiều vốn tài chính.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:joint stock company
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của joint stock company là: (econ) công ty cổ phần.|+ công ty cổ phần đựơc thành lập mà không phải tuân theo những đòi hỏi phải cam kết nhiều vốn tài chính.

50577. joint venture nghĩa tiếng việt là (econ) liên doanh.|+ một tình huống trong đó cả khu vực công cộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ joint venture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh joint venture(econ) liên doanh.|+ một tình huống trong đó cả khu vực công cộng và tư nhân hợp tác với nhau trong một hoạt động kinh tế; điều này đặc biệt phổ biến trong các nước kém phát triển nơi mà vốn rất khan hiếm trong khu vực tư nhân và các quỹ của chính phủ thương được dùng để phát triển công nghiệp hay dịch vụ ngân hàng…. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:joint venture
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của joint venture là: (econ) liên doanh.|+ một tình huống trong đó cả khu vực công cộng và tư nhân hợp tác với nhau trong một hoạt động kinh tế; điều này đặc biệt phổ biến trong các nước kém phát triển nơi mà vốn rất khan hiếm trong khu vực tư nhân và các quỹ của chính phủ thương được dùng để phát triển công nghiệp hay dịch vụ ngân hàng…

50578. joint venture in european countries nghĩa tiếng việt là (econ) liên doanh ở các nước đông âu.|+ một hình thức hợp tác (…)


Nghĩa tiếng việt của từ joint venture in european countries là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh joint venture in european countries(econ) liên doanh ở các nước đông âu.|+ một hình thức hợp tác kinh doanh quốc tế giữa các công ty phương tây và các công ty đông âu và là mô hình đâu tư nước ngoài chính ở các nước đông âu.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:joint venture in european countries
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của joint venture in european countries là: (econ) liên doanh ở các nước đông âu.|+ một hình thức hợp tác kinh doanh quốc tế giữa các công ty phương tây và các công ty đông âu và là mô hình đâu tư nước ngoài chính ở các nước đông âu.

50579. joint-heir nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cùng kế thừa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ joint-heir là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh joint-heir danh từ|- người cùng kế thừa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:joint-heir
  • Phiên âm (nếu có): [dʤɔinteə]
  • Nghĩa tiếng việt của joint-heir là: danh từ|- người cùng kế thừa

50580. joint-pin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) đinh ghép; cái chốt; bu-lông kiểu bản lê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ joint-pin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh joint-pin danh từ|- (kỹ thuật) đinh ghép; cái chốt; bu-lông kiểu bản lề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:joint-pin
  • Phiên âm (nếu có): [dʤɔintpin]
  • Nghĩa tiếng việt của joint-pin là: danh từ|- (kỹ thuật) đinh ghép; cái chốt; bu-lông kiểu bản lề

50581. joint-stock nghĩa tiếng việt là tính từ|- huy động vốn bằng cách phát hành chứng khoán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ joint-stock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh joint-stock tính từ|- huy động vốn bằng cách phát hành chứng khoán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:joint-stock
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của joint-stock là: tính từ|- huy động vốn bằng cách phát hành chứng khoán

50582. joint-venture nghĩa tiếng việt là tính từ|- liên doanh|= a joint-venture company|+ công ty liên doanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ joint-venture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh joint-venture tính từ|- liên doanh|= a joint-venture company|+ công ty liên doanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:joint-venture
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của joint-venture là: tính từ|- liên doanh|= a joint-venture company|+ công ty liên doanh

50583. jointer nghĩa tiếng việt là danh từ|- cáo bào xoi (để bào ghép)|- (kỹ thuật) máy nối, m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jointer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jointer danh từ|- cáo bào xoi (để bào ghép)|- (kỹ thuật) máy nối, máy ghép|- cái trát vữa (vào các khe hở)|- thợ nối đường dây (điện). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jointer
  • Phiên âm (nếu có): [dʤɔintə]
  • Nghĩa tiếng việt của jointer là: danh từ|- cáo bào xoi (để bào ghép)|- (kỹ thuật) máy nối, máy ghép|- cái trát vữa (vào các khe hở)|- thợ nối đường dây (điện)

50584. jointly nghĩa tiếng việt là phó từ|- cùng, cùng nhau, cùng chung|=to jointly strive for free(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jointly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jointly phó từ|- cùng, cùng nhau, cùng chung|=to jointly strive for freedom and peace|+ cùng chung sức phấn đấu cho tự do và hoà bình||@jointly|- đồng thời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jointly
  • Phiên âm (nếu có): [dʤɔintli]
  • Nghĩa tiếng việt của jointly là: phó từ|- cùng, cùng nhau, cùng chung|=to jointly strive for freedom and peace|+ cùng chung sức phấn đấu cho tự do và hoà bình||@jointly|- đồng thời

50585. jointress nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thừa hưởng của chồng (đàn bà goá được hưởn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jointress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jointress danh từ|- người thừa hưởng của chồng (đàn bà goá được hưởng tài sản của chồng để lại). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jointress
  • Phiên âm (nếu có): [dʤɔintris]
  • Nghĩa tiếng việt của jointress là: danh từ|- người thừa hưởng của chồng (đàn bà goá được hưởng tài sản của chồng để lại)

50586. jointure nghĩa tiếng việt là danh từ|- tài sản của chồng để lại (cho vợ sau khi chết)|* (…)


Nghĩa tiếng việt của từ jointure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jointure danh từ|- tài sản của chồng để lại (cho vợ sau khi chết)|* ngoại động từ|- tài sản để lại cho (vợ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jointure
  • Phiên âm (nếu có): [jointure]
  • Nghĩa tiếng việt của jointure là: danh từ|- tài sản của chồng để lại (cho vợ sau khi chết)|* ngoại động từ|- tài sản để lại cho (vợ)

50587. joist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) rầm (nhà)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ joist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh joist danh từ|- (kiến trúc) rầm (nhà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:joist
  • Phiên âm (nếu có): [dʤɔist]
  • Nghĩa tiếng việt của joist là: danh từ|- (kiến trúc) rầm (nhà)

50588. jojoba nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây hoặc bụi cây nhỏ ở tây nam bắc mỹ (hạt ăn được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jojoba là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jojoba danh từ|- cây hoặc bụi cây nhỏ ở tây nam bắc mỹ (hạt ăn được và dùng để làm sáp)|* danh từ|- cây hoặc bụi cây nhỏ ở tây nam bắc mỹ (hạt ăn được và dùng để làm sáp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jojoba
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jojoba là: danh từ|- cây hoặc bụi cây nhỏ ở tây nam bắc mỹ (hạt ăn được và dùng để làm sáp)|* danh từ|- cây hoặc bụi cây nhỏ ở tây nam bắc mỹ (hạt ăn được và dùng để làm sáp)

50589. joke nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời nói đùa, câu nói đùa|=to crack a joke|+ nói đùa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ joke là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh joke danh từ|- lời nói đùa, câu nói đùa|=to crack a joke|+ nói đùa một câu|=to play a joke on someone|+ đùa nghịch trêu chọc ai|=to know how to take a joke|+ biết nghe nói đùa, không để tâm giận lời nói đùa|=a practical joke|+ trò đùa ác ý, trò chơi khăm|- trò cười (cho thiên hạ)|- chuyện đùa; chuyện buồn cười, chuyện lố bịch; trường hợp xảy ra buồn cười|=it is no joke|+ không phải là chuyện đùa|=the joke is that|+ điều buồn cười là|* động từ|- nói đùa|- đùa bỡn, giễu cợt; trêu chòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:joke
  • Phiên âm (nếu có): [dʤouk]
  • Nghĩa tiếng việt của joke là: danh từ|- lời nói đùa, câu nói đùa|=to crack a joke|+ nói đùa một câu|=to play a joke on someone|+ đùa nghịch trêu chọc ai|=to know how to take a joke|+ biết nghe nói đùa, không để tâm giận lời nói đùa|=a practical joke|+ trò đùa ác ý, trò chơi khăm|- trò cười (cho thiên hạ)|- chuyện đùa; chuyện buồn cười, chuyện lố bịch; trường hợp xảy ra buồn cười|=it is no joke|+ không phải là chuyện đùa|=the joke is that|+ điều buồn cười là|* động từ|- nói đùa|- đùa bỡn, giễu cợt; trêu chòng

50590. joker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thích thú đùa; người hay pha trò|- (từ lóng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ joker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh joker danh từ|- người thích thú đùa; người hay pha trò|- (từ lóng) anh chàng, cu cậu, gã, thằng cha|- quân bài j|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) điều khoản mánh khoé (có thể hiểu nhiều cách, lồng vào một văn kiện để dễ đưa người ta vào tròng)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) điều khó khăn ngầm, điều khó khăn không người tới||@joker|- (lý thuyết trò chơi) quân phăng teo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:joker
  • Phiên âm (nếu có): [dʤoukə]
  • Nghĩa tiếng việt của joker là: danh từ|- người thích thú đùa; người hay pha trò|- (từ lóng) anh chàng, cu cậu, gã, thằng cha|- quân bài j|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) điều khoản mánh khoé (có thể hiểu nhiều cách, lồng vào một văn kiện để dễ đưa người ta vào tròng)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) điều khó khăn ngầm, điều khó khăn không người tới||@joker|- (lý thuyết trò chơi) quân phăng teo

50591. jokingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- đùa|- đùa bỡn, giễu cợt, trêu chòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jokingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jokingly phó từ|- đùa|- đùa bỡn, giễu cợt, trêu chòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jokingly
  • Phiên âm (nếu có): [dʤoukiɳli]
  • Nghĩa tiếng việt của jokingly là: phó từ|- đùa|- đùa bỡn, giễu cợt, trêu chòng

50592. jokul nghĩa tiếng việt là danh từ|- núi tuyết, núi băng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jokul là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jokul danh từ|- núi tuyết, núi băng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jokul
  • Phiên âm (nếu có): [joukul]
  • Nghĩa tiếng việt của jokul là: danh từ|- núi tuyết, núi băng

50593. joky nghĩa tiếng việt là tính từ|- vui đùa, bông đùa, thích đùa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ joky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh joky tính từ|- vui đùa, bông đùa, thích đùa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:joky
  • Phiên âm (nếu có): [dʤouki]
  • Nghĩa tiếng việt của joky là: tính từ|- vui đùa, bông đùa, thích đùa

50594. jollier nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người hay nói đùa, người hay pha (…)


Nghĩa tiếng việt của từ jollier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jollier danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người hay nói đùa, người hay pha trò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jollier
  • Phiên âm (nếu có): [dʤɔliə]
  • Nghĩa tiếng việt của jollier là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người hay nói đùa, người hay pha trò

50595. jollification nghĩa tiếng việt là danh từ|- trò vui|- cuộc vui chơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jollification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jollification danh từ|- trò vui|- cuộc vui chơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jollification
  • Phiên âm (nếu có): [,dʤɔlifikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của jollification là: danh từ|- trò vui|- cuộc vui chơi

50596. jollify nghĩa tiếng việt là nội động từ|- vui chơi, đánh chén, chè chén say sưa|* ngoại (…)


Nghĩa tiếng việt của từ jollify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jollify nội động từ|- vui chơi, đánh chén, chè chén say sưa|* ngoại động từ|- làm cho vui vẻ, làm cho vui lên|- làm say ngà ngà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jollify
  • Phiên âm (nếu có): [dʤɔlifai]
  • Nghĩa tiếng việt của jollify là: nội động từ|- vui chơi, đánh chén, chè chén say sưa|* ngoại động từ|- làm cho vui vẻ, làm cho vui lên|- làm say ngà ngà

50597. jollily nghĩa tiếng việt là xem jolly(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jollily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jollilyxem jolly. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jollily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jollily là: xem jolly

50598. jolliness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vui vẻ, sự vui nhộn ((cũng) jollity)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jolliness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jolliness danh từ|- sự vui vẻ, sự vui nhộn ((cũng) jollity). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jolliness
  • Phiên âm (nếu có): [dʤɔlinis]
  • Nghĩa tiếng việt của jolliness là: danh từ|- sự vui vẻ, sự vui nhộn ((cũng) jollity)

50599. jollity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vui vẻ, sự vui nhộn ((cũng) jolliness)|- cuộc vui(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jollity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jollity danh từ|- sự vui vẻ, sự vui nhộn ((cũng) jolliness)|- cuộc vui chơi, hội hè đình đám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jollity
  • Phiên âm (nếu có): [dʤɔliti]
  • Nghĩa tiếng việt của jollity là: danh từ|- sự vui vẻ, sự vui nhộn ((cũng) jolliness)|- cuộc vui chơi, hội hè đình đám

50600. jolly nghĩa tiếng việt là tính từ|- vui vẻ, vui tươi, vui nhộn|- chếnh choáng say, ngà n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jolly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jolly tính từ|- vui vẻ, vui tươi, vui nhộn|- chếnh choáng say, ngà ngà say|=the jolly god|+ thần rượu|- (từ lóng) thú vị, dễ chịu|=jolly weather|+ thời tiết dễ chịu|-(mỉa mai) thú vị gớm; dễ chịu gớm, hay ho gớm|=what a jolly mess i am in!|+ mình thật là lâm vào một hoàn cảnh dễ chịu gớm!|* phó từ|- (từ lóng) rất, hết sức, lắm, quá|=jolly tired|+ mệt hết sức, mệt lử|=you will jolly well have to do it|+ anh phải làm cái đó là đúng quá đi rồi, nhất định là anh phải làm cái đó rồi|* ngoại động từ|- (thông tục) ((thường) + along) tán tỉnh, phỉnh phờ, phỉnh nịnh|- đùa bỡn, trêu chòng, chòng ghẹo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jolly
  • Phiên âm (nếu có): [dʤɔli]
  • Nghĩa tiếng việt của jolly là: tính từ|- vui vẻ, vui tươi, vui nhộn|- chếnh choáng say, ngà ngà say|=the jolly god|+ thần rượu|- (từ lóng) thú vị, dễ chịu|=jolly weather|+ thời tiết dễ chịu|-(mỉa mai) thú vị gớm; dễ chịu gớm, hay ho gớm|=what a jolly mess i am in!|+ mình thật là lâm vào một hoàn cảnh dễ chịu gớm!|* phó từ|- (từ lóng) rất, hết sức, lắm, quá|=jolly tired|+ mệt hết sức, mệt lử|=you will jolly well have to do it|+ anh phải làm cái đó là đúng quá đi rồi, nhất định là anh phải làm cái đó rồi|* ngoại động từ|- (thông tục) ((thường) + along) tán tỉnh, phỉnh phờ, phỉnh nịnh|- đùa bỡn, trêu chòng, chòng ghẹo

50601. jolly-boat nghĩa tiếng việt là danh từ|- xuồng nhỏ (trên tàu thuỷ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jolly-boat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jolly-boat danh từ|- xuồng nhỏ (trên tàu thuỷ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jolly-boat
  • Phiên âm (nếu có): [dʤɔlibout]
  • Nghĩa tiếng việt của jolly-boat là: danh từ|- xuồng nhỏ (trên tàu thuỷ)

50602. jolt nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái lắc bật ra, cái xóc nảy lên|- (từ mỹ,nghĩa my(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jolt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jolt danh từ|- cái lắc bật ra, cái xóc nảy lên|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cú đấm choáng váng (quyền anh)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự ngạc nhiên làm choáng váng, sự thất vọng choáng váng; cú điếng người|* ngoại động từ|- lắc bật ra, làm xóc nảy lên|* nội động từ|- ((thường) + along) chạy xóc nảy lên (ô tô). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jolt
  • Phiên âm (nếu có): [dʤoult]
  • Nghĩa tiếng việt của jolt là: danh từ|- cái lắc bật ra, cái xóc nảy lên|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cú đấm choáng váng (quyền anh)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự ngạc nhiên làm choáng váng, sự thất vọng choáng váng; cú điếng người|* ngoại động từ|- lắc bật ra, làm xóc nảy lên|* nội động từ|- ((thường) + along) chạy xóc nảy lên (ô tô)

50603. jolter nghĩa tiếng việt là xem jolt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jolter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jolterxem jolt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jolter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jolter là: xem jolt

50604. jolterhead nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ngớ ngẩn, người ngốc nghếch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jolterhead là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jolterhead danh từ|- người ngớ ngẩn, người ngốc nghếch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jolterhead
  • Phiên âm (nếu có): [dʤoultəhed]
  • Nghĩa tiếng việt của jolterhead là: danh từ|- người ngớ ngẩn, người ngốc nghếch

50605. joltily nghĩa tiếng việt là xem jolt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ joltily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh joltilyxem jolt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:joltily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của joltily là: xem jolt

50606. joltiness nghĩa tiếng việt là xem jolt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ joltiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh joltinessxem jolt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:joltiness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của joltiness là: xem jolt

50607. jolty nghĩa tiếng việt là tính từ|- xóc nảy lên (xe)|- khấp khểnh, gập ghềnh (đường)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jolty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jolty tính từ|- xóc nảy lên (xe)|- khấp khểnh, gập ghềnh (đường). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jolty
  • Phiên âm (nếu có): [dʤoulti]
  • Nghĩa tiếng việt của jolty là: tính từ|- xóc nảy lên (xe)|- khấp khểnh, gập ghềnh (đường)

50608. jonah nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) anh chàng số đen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jonah là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jonah danh từ|- (thông tục) anh chàng số đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jonah
  • Phiên âm (nếu có): [dʤounə]
  • Nghĩa tiếng việt của jonah là: danh từ|- (thông tục) anh chàng số đen

50609. jonathan nghĩa tiếng việt là danh từ|- táo jonathan (một loại táo ăn tráng miệng)|- giô-na-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jonathan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jonathan danh từ|- táo jonathan (một loại táo ăn tráng miệng)|- giô-na-than (người mỹ điển hình; dân tộc mỹ nhân cách hoá) ((cũng) brother jonathan). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jonathan
  • Phiên âm (nếu có): [dʤɔnəθən]
  • Nghĩa tiếng việt của jonathan là: danh từ|- táo jonathan (một loại táo ăn tráng miệng)|- giô-na-than (người mỹ điển hình; dân tộc mỹ nhân cách hoá) ((cũng) brother jonathan)

50610. jongleur nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hát rong (thời trung cổ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jongleur là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jongleur danh từ|- người hát rong (thời trung cổ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jongleur
  • Phiên âm (nếu có): [ʤɔ:ɳglə:]
  • Nghĩa tiếng việt của jongleur là: danh từ|- người hát rong (thời trung cổ)

50611. jonny raw nghĩa tiếng việt là danh từ|- người mới vào nghề|- (quân sự), (từ lóng) tân binh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jonny raw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jonny raw danh từ|- người mới vào nghề|- (quân sự), (từ lóng) tân binh, lính mới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jonny raw
  • Phiên âm (nếu có): [dʤɔnirɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của jonny raw là: danh từ|- người mới vào nghề|- (quân sự), (từ lóng) tân binh, lính mới

50612. jonquil nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây trường thọ|- hoa trường thọ|- ma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jonquil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jonquil danh từ|- (thực vật học) cây trường thọ|- hoa trường thọ|- màu hoa trường thọ, màu vàng nhạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jonquil
  • Phiên âm (nếu có): [dʤɔɳkwil]
  • Nghĩa tiếng việt của jonquil là: danh từ|- (thực vật học) cây trường thọ|- hoa trường thọ|- màu hoa trường thọ, màu vàng nhạt

50613. jordan nghĩa tiếng việt là danh từ|- ùi màng để đi đái đêm)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jordan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jordan danh từ|- ùi màng để đi đái đêm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jordan
  • Phiên âm (nếu có): [dʤɔ:dn]
  • Nghĩa tiếng việt của jordan là: danh từ|- ùi màng để đi đái đêm)

50614. jorum nghĩa tiếng việt là danh từ|- bát lớn, cốc vại (để uống rượu)|- bát đầy rượu p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jorum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jorum danh từ|- bát lớn, cốc vại (để uống rượu)|- bát đầy rượu pân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jorum
  • Phiên âm (nếu có): [dʤɔ:rəm]
  • Nghĩa tiếng việt của jorum là: danh từ|- bát lớn, cốc vại (để uống rượu)|- bát đầy rượu pân

50615. joseph nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đàn ông chay tịnh|- áo choàng mặc cưỡi ngựa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ joseph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh joseph danh từ|- người đàn ông chay tịnh|- áo choàng mặc cưỡi ngựa (của đàn bà (thế kỷ) 18). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:joseph
  • Phiên âm (nếu có): [dʤouzif]
  • Nghĩa tiếng việt của joseph là: danh từ|- người đàn ông chay tịnh|- áo choàng mặc cưỡi ngựa (của đàn bà (thế kỷ) 18)

50616. josh nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lời nói đùa vui; lờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ josh là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh josh danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lời nói đùa vui; lời bỡn cợt|* động từ, (từ lóng)|- bỡn cợt, trêu chòng, chòng ghẹo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:josh
  • Phiên âm (nếu có): [dʤɔʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của josh là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lời nói đùa vui; lời bỡn cợt|* động từ, (từ lóng)|- bỡn cợt, trêu chòng, chòng ghẹo

50617. josher nghĩa tiếng việt là xem josh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ josher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh josherxem josh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:josher
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của josher là: xem josh

50618. joshingly nghĩa tiếng việt là xem josh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ joshingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh joshinglyxem josh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:joshingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của joshingly là: xem josh

50619. joskin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) người quê mùa, cục mịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ joskin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh joskin danh từ|- (từ lóng) người quê mùa, cục mịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:joskin
  • Phiên âm (nếu có): [dʤɔskin]
  • Nghĩa tiếng việt của joskin là: danh từ|- (từ lóng) người quê mùa, cục mịch

50620. joss nghĩa tiếng việt là danh từ|- thần (ở trung quốc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ joss là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh joss danh từ|- thần (ở trung quốc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:joss
  • Phiên âm (nếu có): [dʤɔs]
  • Nghĩa tiếng việt của joss là: danh từ|- thần (ở trung quốc)

50621. joss-house nghĩa tiếng việt là danh từ|- đền, miếu (ở trung quốc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ joss-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh joss-house danh từ|- đền, miếu (ở trung quốc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:joss-house
  • Phiên âm (nếu có): [dʤɔshaus]
  • Nghĩa tiếng việt của joss-house là: danh từ|- đền, miếu (ở trung quốc)

50622. joss-stick nghĩa tiếng việt là danh từ|- nén hương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ joss-stick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh joss-stick danh từ|- nén hương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:joss-stick
  • Phiên âm (nếu có): [dʤɔsstik]
  • Nghĩa tiếng việt của joss-stick là: danh từ|- nén hương

50623. josser nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) người ngu xuẩn|- (từ lóng) anh chàng, gã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ josser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh josser danh từ|- (từ lóng) người ngu xuẩn|- (từ lóng) anh chàng, gã, lặn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:josser
  • Phiên âm (nếu có): [dʤɔsə]
  • Nghĩa tiếng việt của josser là: danh từ|- (từ lóng) người ngu xuẩn|- (từ lóng) anh chàng, gã, lặn

50624. jostle nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xô đẩy, sự chen lấn, sự hích nhau|* động từ|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ jostle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jostle danh từ|- sự xô đẩy, sự chen lấn, sự hích nhau|* động từ|- đẩy, xô đẩy, chen lấn, hích khuỷ tay|=to be jostlesd by the crowd|+ bị đám đông xô đẩy|- (jostle against) xô vào, va vào|- tranh giành (với ai...)|=to jostle with someone for something|+ tranh giành với ai lấy cái gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jostle
  • Phiên âm (nếu có): [dʤɔsl]
  • Nghĩa tiếng việt của jostle là: danh từ|- sự xô đẩy, sự chen lấn, sự hích nhau|* động từ|- đẩy, xô đẩy, chen lấn, hích khuỷ tay|=to be jostlesd by the crowd|+ bị đám đông xô đẩy|- (jostle against) xô vào, va vào|- tranh giành (với ai...)|=to jostle with someone for something|+ tranh giành với ai lấy cái gì

50625. jostler nghĩa tiếng việt là xem jostle(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jostler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jostlerxem jostle. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jostler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jostler là: xem jostle

50626. jot nghĩa tiếng việt là danh từ|- chút, tí tẹo|=not a jot|+ không một chút nào|* ngoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jot danh từ|- chút, tí tẹo|=not a jot|+ không một chút nào|* ngoại động từ (song own|5-öër. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jot
  • Phiên âm (nếu có): [dʤɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của jot là: danh từ|- chút, tí tẹo|=not a jot|+ không một chút nào|* ngoại động từ (song own|5-öër

50627. jotter nghĩa tiếng việt là danh từ|- sổ tay ghi chép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jotter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jotter danh từ|- sổ tay ghi chép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jotter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jotter là: danh từ|- sổ tay ghi chép

50628. jotting nghĩa tiếng việt là danh từ|- đoạn ngắn ghi nhanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jotting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jotting danh từ|- đoạn ngắn ghi nhanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jotting
  • Phiên âm (nếu có): [dʤɔtiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của jotting là: danh từ|- đoạn ngắn ghi nhanh

50629. jotun nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng jotunn|- người khổng lồ trong thần thoại na-uy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jotun là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jotun danh từ|- cũng jotunn|- người khổng lồ trong thần thoại na-uy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jotun
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jotun là: danh từ|- cũng jotunn|- người khổng lồ trong thần thoại na-uy

50630. joual nghĩa tiếng việt là danh từ|- phương ngữ pháp ở canađa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ joual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh joual danh từ|- phương ngữ pháp ở canađa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:joual
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của joual là: danh từ|- phương ngữ pháp ở canađa

50631. joule nghĩa tiếng việt là danh từ|- (điện học) jun(…)


Nghĩa tiếng việt của từ joule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh joule danh từ|- (điện học) jun. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:joule
  • Phiên âm (nếu có): [dʤu:l]
  • Nghĩa tiếng việt của joule là: danh từ|- (điện học) jun

50632. jounce nghĩa tiếng việt là động từ|- lắc, xóc nảy lên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jounce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jounce động từ|- lắc, xóc nảy lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jounce
  • Phiên âm (nếu có): [dʤauns]
  • Nghĩa tiếng việt của jounce là: động từ|- lắc, xóc nảy lên

50633. journal nghĩa tiếng việt là danh từ|- báo hằng ngày|- tạp chí|- (hàng hải); (thương nghiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ journal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh journal danh từ|- báo hằng ngày|- tạp chí|- (hàng hải); (thương nghiệp) nhật ký|- (số nhiều) (the journals) biên bản (những phiên họp nghị viện)|- (kỹ thuật) cổ trục, ngõng trục||@journal|- tạp chí, báo; (kỹ thuật) ngõng trục; ngõng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:journal
  • Phiên âm (nếu có): [dʤə:nl]
  • Nghĩa tiếng việt của journal là: danh từ|- báo hằng ngày|- tạp chí|- (hàng hải); (thương nghiệp) nhật ký|- (số nhiều) (the journals) biên bản (những phiên họp nghị viện)|- (kỹ thuật) cổ trục, ngõng trục||@journal|- tạp chí, báo; (kỹ thuật) ngõng trục; ngõng

50634. journal-box nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) hộp ổ trục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ journal-box là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh journal-box danh từ|- (kỹ thuật) hộp ổ trục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:journal-box
  • Phiên âm (nếu có): [dʤə:nlbɔks]
  • Nghĩa tiếng việt của journal-box là: danh từ|- (kỹ thuật) hộp ổ trục

50635. journalese nghĩa tiếng việt là danh từ|- văn viết báo, văn nhà báo (viết vội, cẩu thả)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ journalese là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh journalese danh từ|- văn viết báo, văn nhà báo (viết vội, cẩu thả). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:journalese
  • Phiên âm (nếu có): [dʤə:nəli:z]
  • Nghĩa tiếng việt của journalese là: danh từ|- văn viết báo, văn nhà báo (viết vội, cẩu thả)

50636. journalise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (thương nghiệp) ghi vào sổ nhật ký (kế toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ journalise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh journalise ngoại động từ|- (thương nghiệp) ghi vào sổ nhật ký (kế toán)|- ghi nhật ký|* nội động từ|- giữ nhật ký. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:journalise
  • Phiên âm (nếu có): [dʤə:nəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của journalise là: ngoại động từ|- (thương nghiệp) ghi vào sổ nhật ký (kế toán)|- ghi nhật ký|* nội động từ|- giữ nhật ký

50637. journalism nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghề làm báo, nghề viết báo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ journalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh journalism danh từ|- nghề làm báo, nghề viết báo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:journalism
  • Phiên âm (nếu có): [dʤə:nəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của journalism là: danh từ|- nghề làm báo, nghề viết báo

50638. journalist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà báo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ journalist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh journalist danh từ|- nhà báo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:journalist
  • Phiên âm (nếu có): [dʤə:nəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của journalist là: danh từ|- nhà báo

50639. journalistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) báo chí; (thuộc) nghề nhà báo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ journalistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh journalistic tính từ|- (thuộc) báo chí; (thuộc) nghề nhà báo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:journalistic
  • Phiên âm (nếu có): [,dʤə:nəlistik]
  • Nghĩa tiếng việt của journalistic là: tính từ|- (thuộc) báo chí; (thuộc) nghề nhà báo

50640. journalistically nghĩa tiếng việt là phó từ|- về mặt báo chí; theo kiểu nhà báo; theo quan điểm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ journalistically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh journalistically phó từ|- về mặt báo chí; theo kiểu nhà báo; theo quan điểm báo chí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:journalistically
  • Phiên âm (nếu có): [,dʤə:nəlistikəli]
  • Nghĩa tiếng việt của journalistically là: phó từ|- về mặt báo chí; theo kiểu nhà báo; theo quan điểm báo chí

50641. journalize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (thương nghiệp) ghi vào sổ nhật ký (kế toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ journalize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh journalize ngoại động từ|- (thương nghiệp) ghi vào sổ nhật ký (kế toán)|- ghi nhật ký|* nội động từ|- giữ nhật ký. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:journalize
  • Phiên âm (nếu có): [dʤə:nəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của journalize là: ngoại động từ|- (thương nghiệp) ghi vào sổ nhật ký (kế toán)|- ghi nhật ký|* nội động từ|- giữ nhật ký

50642. journalizer nghĩa tiếng việt là xem journalize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ journalizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh journalizerxem journalize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:journalizer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của journalizer là: xem journalize

50643. journey nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc hành trình (thường là bằng đường bộ)|- chặng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ journey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh journey danh từ|- cuộc hành trình (thường là bằng đường bộ)|- chặng đường đi, quâng đường đi (trong một thời gian nhất định)|=to go by easy journeys|+ đi từng chặng đường ngắn|=a three days journey|+ chặng đường đi mất ba ngày; cuộc hành trình ba ngày|* nội động từ|- làm một cuộc hành trình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:journey
  • Phiên âm (nếu có): [dʤə:ni]
  • Nghĩa tiếng việt của journey là: danh từ|- cuộc hành trình (thường là bằng đường bộ)|- chặng đường đi, quâng đường đi (trong một thời gian nhất định)|=to go by easy journeys|+ đi từng chặng đường ngắn|=a three days journey|+ chặng đường đi mất ba ngày; cuộc hành trình ba ngày|* nội động từ|- làm một cuộc hành trình

50644. journey-work nghĩa tiếng việt là danh từ|- công việc của người làm thuê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ journey-work là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh journey-work danh từ|- công việc của người làm thuê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:journey-work
  • Phiên âm (nếu có): [dʤə:niwə:k]
  • Nghĩa tiếng việt của journey-work là: danh từ|- công việc của người làm thuê

50645. journeyer nghĩa tiếng việt là xem journey(…)


Nghĩa tiếng việt của từ journeyer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh journeyerxem journey. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:journeyer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của journeyer là: xem journey

50646. journeyman nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ (thợ máy hoặc thợ thủ công) đã thạo việc đi l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ journeyman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh journeyman danh từ|- thợ (thợ máy hoặc thợ thủ công) đã thạo việc đi làm thuê (đối lại với người mới học nghề)|- (nghĩa bóng) người làm thuê|- (từ cổ,nghĩa cổ) người làm công nhật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:journeyman
  • Phiên âm (nếu có): [dʤə:nimən]
  • Nghĩa tiếng việt của journeyman là: danh từ|- thợ (thợ máy hoặc thợ thủ công) đã thạo việc đi làm thuê (đối lại với người mới học nghề)|- (nghĩa bóng) người làm thuê|- (từ cổ,nghĩa cổ) người làm công nhật

50647. joust nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc cưỡi ngựa đấu thương|* nội động từ|- cưỡi ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ joust là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh joust danh từ|- cuộc cưỡi ngựa đấu thương|* nội động từ|- cưỡi ngựa đấu thương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:joust
  • Phiên âm (nếu có): [dʤaust]
  • Nghĩa tiếng việt của joust là: danh từ|- cuộc cưỡi ngựa đấu thương|* nội động từ|- cưỡi ngựa đấu thương

50648. jouster nghĩa tiếng việt là xem joust(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jouster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jousterxem joust. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jouster
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jouster là: xem joust

50649. jove nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thần thoại,thần học) thần giu-pi-te|- thế à!, trờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jove là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jove danh từ|- (thần thoại,thần học) thần giu-pi-te|- thế à!, trời ơi!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jove
  • Phiên âm (nếu có): [dʤouv]
  • Nghĩa tiếng việt của jove là: danh từ|- (thần thoại,thần học) thần giu-pi-te|- thế à!, trời ơi!

50650. jovial nghĩa tiếng việt là tính từ|- vui vẻ, vui tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jovial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jovial tính từ|- vui vẻ, vui tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jovial
  • Phiên âm (nếu có): [dʤouvjəl]
  • Nghĩa tiếng việt của jovial là: tính từ|- vui vẻ, vui tính

50651. joviality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính vui vẻ, tâm hồn vui vẻ; thái độ vui vẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ joviality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh joviality danh từ|- tính vui vẻ, tâm hồn vui vẻ; thái độ vui vẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:joviality
  • Phiên âm (nếu có): [,dʤouviæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của joviality là: danh từ|- tính vui vẻ, tâm hồn vui vẻ; thái độ vui vẻ

50652. jovially nghĩa tiếng việt là phó từ|- vui vẻ, vui tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jovially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jovially phó từ|- vui vẻ, vui tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jovially
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jovially là: phó từ|- vui vẻ, vui tính

50653. jovian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thần giu-pi-te; giống thần giu-pi-te|- (thuộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jovian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jovian tính từ|- (thuộc) thần giu-pi-te; giống thần giu-pi-te|- (thuộc) sao mộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jovian
  • Phiên âm (nếu có): [dʤouviən]
  • Nghĩa tiếng việt của jovian là: tính từ|- (thuộc) thần giu-pi-te; giống thần giu-pi-te|- (thuộc) sao mộc

50654. jowl nghĩa tiếng việt là danh từ|- xương hàm, hàm (thường là hàm dưới)|- má|- cằm xị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jowl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jowl danh từ|- xương hàm, hàm (thường là hàm dưới)|- má|- cằm xị (người); yếm (bò); diều (chim)|- đầu (cá hồi...)|- (xem) cheek. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jowl
  • Phiên âm (nếu có): [dʤaul]
  • Nghĩa tiếng việt của jowl là: danh từ|- xương hàm, hàm (thường là hàm dưới)|- má|- cằm xị (người); yếm (bò); diều (chim)|- đầu (cá hồi...)|- (xem) cheek

50655. joy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vui mừng, sự hân hoan, sự vui sướng|=to jump for j(…)


Nghĩa tiếng việt của từ joy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh joy danh từ|- sự vui mừng, sự hân hoan, sự vui sướng|=to jump for joy|+ nhảy lên vì vui sướng|=to someones joy|+ làm cho ai vui sướng|- niềm vui|=he is the joy and pride of his mother|+ nó là niềm vui và tự hào của mẹ nó|* nội động từ|- (thơ ca) vui mừng, vui sướng|- (thơ ca) làm vui mừng, làm vui sướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:joy
  • Phiên âm (nếu có): [dʤɔi]
  • Nghĩa tiếng việt của joy là: danh từ|- sự vui mừng, sự hân hoan, sự vui sướng|=to jump for joy|+ nhảy lên vì vui sướng|=to someones joy|+ làm cho ai vui sướng|- niềm vui|=he is the joy and pride of his mother|+ nó là niềm vui và tự hào của mẹ nó|* nội động từ|- (thơ ca) vui mừng, vui sướng|- (thơ ca) làm vui mừng, làm vui sướng

50656. joy-bells nghĩa tiếng việt là danh từ|- hồi chuông ngày lễ; hồi chuông báo tin vui(…)


Nghĩa tiếng việt của từ joy-bells là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh joy-bells danh từ|- hồi chuông ngày lễ; hồi chuông báo tin vui. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:joy-bells
  • Phiên âm (nếu có): [dʤɔibelz]
  • Nghĩa tiếng việt của joy-bells là: danh từ|- hồi chuông ngày lễ; hồi chuông báo tin vui

50657. joy-ride nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) cuộc đi chơi lén bằng ô tô của người khá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ joy-ride là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh joy-ride danh từ|- (từ lóng) cuộc đi chơi lén bằng ô tô của người khác, cuộc đi chơi lén bằng máy bay của người khác (lấy đi lén không cho chủ nhân biết)|* nội động từ|- đi chơi lén bằng ô tô của người khác, đi chơi lén bằng máy bay của người khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:joy-ride
  • Phiên âm (nếu có): [dʤɔiəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của joy-ride là: danh từ|- (từ lóng) cuộc đi chơi lén bằng ô tô của người khác, cuộc đi chơi lén bằng máy bay của người khác (lấy đi lén không cho chủ nhân biết)|* nội động từ|- đi chơi lén bằng ô tô của người khác, đi chơi lén bằng máy bay của người khác

50658. joy-rider nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lén lấy xe của người khác đi chơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ joy-rider là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh joy-rider danh từ|- người lén lấy xe của người khác đi chơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:joy-rider
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của joy-rider là: danh từ|- người lén lấy xe của người khác đi chơi

50659. joyance nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thơ ca) sự vui thích; sự sung sướng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ joyance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh joyance danh từ|- (thơ ca) sự vui thích; sự sung sướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:joyance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của joyance là: danh từ|- (thơ ca) sự vui thích; sự sung sướng

50660. joyful nghĩa tiếng việt là tính từ|- vui mừng, hân hoan, vui sướng|- mang lại niềm vui, đa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ joyful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh joyful tính từ|- vui mừng, hân hoan, vui sướng|- mang lại niềm vui, đáng mừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:joyful
  • Phiên âm (nếu có): [dʤɔiful]
  • Nghĩa tiếng việt của joyful là: tính từ|- vui mừng, hân hoan, vui sướng|- mang lại niềm vui, đáng mừng

50661. joyfully nghĩa tiếng việt là phó từ|- hân hoan, vui vẻ, vui mừng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ joyfully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh joyfully phó từ|- hân hoan, vui vẻ, vui mừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:joyfully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của joyfully là: phó từ|- hân hoan, vui vẻ, vui mừng

50662. joyfulness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vui mừng, sự vui sướng, sự tràn ngập niềm vui(…)


Nghĩa tiếng việt của từ joyfulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh joyfulness danh từ|- sự vui mừng, sự vui sướng, sự tràn ngập niềm vui. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:joyfulness
  • Phiên âm (nếu có): [dʤɔifulnis]
  • Nghĩa tiếng việt của joyfulness là: danh từ|- sự vui mừng, sự vui sướng, sự tràn ngập niềm vui

50663. joyless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không vui, buồn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ joyless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh joyless tính từ|- không vui, buồn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:joyless
  • Phiên âm (nếu có): [dʤɔilis]
  • Nghĩa tiếng việt của joyless là: tính từ|- không vui, buồn

50664. joylessly nghĩa tiếng việt là phó từ|- buồn rầu, buồn phiền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ joylessly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh joylessly phó từ|- buồn rầu, buồn phiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:joylessly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của joylessly là: phó từ|- buồn rầu, buồn phiền

50665. joylessness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự buồn phiền, nỗi buồn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ joylessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh joylessness danh từ|- sự buồn phiền, nỗi buồn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:joylessness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của joylessness là: danh từ|- sự buồn phiền, nỗi buồn

50666. joyous nghĩa tiếng việt là tính từ|- vui mừng, vui sướng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ joyous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh joyous tính từ|- vui mừng, vui sướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:joyous
  • Phiên âm (nếu có): [dʤɔiəs]
  • Nghĩa tiếng việt của joyous là: tính từ|- vui mừng, vui sướng

50667. joyously nghĩa tiếng việt là phó từ|- vui vẻ, vui mừng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ joyously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh joyously phó từ|- vui vẻ, vui mừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:joyously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của joyously là: phó từ|- vui vẻ, vui mừng

50668. joyousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vui mừng, sự vui sướng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ joyousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh joyousness danh từ|- sự vui mừng, sự vui sướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:joyousness
  • Phiên âm (nếu có): [dʤɔiəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của joyousness là: danh từ|- sự vui mừng, sự vui sướng

50669. joystick nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) cần điều khiển (của máy bay)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ joystick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh joystick danh từ|- (từ lóng) cần điều khiển (của máy bay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:joystick
  • Phiên âm (nếu có): [dʤɔistik]
  • Nghĩa tiếng việt của joystick là: danh từ|- (từ lóng) cần điều khiển (của máy bay)

50670. jp nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- thẩm phẩn hoà giải của toà sơ thẩm (justice of (…)


Nghĩa tiếng việt của từ jp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jp (viết tắt)|- thẩm phẩn hoà giải của toà sơ thẩm (justice of the peace). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jp
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jp là: (viết tắt)|- thẩm phẩn hoà giải của toà sơ thẩm (justice of the peace)

50671. ju-jitsu nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng jiu-jitsu|- võ judô; nhu thuật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ju-jitsu là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ju-jitsu danh từ|- cũng jiu-jitsu|- võ judô; nhu thuật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ju-jitsu
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ju-jitsu là: danh từ|- cũng jiu-jitsu|- võ judô; nhu thuật

50672. ju-ju nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật thần (để thờ cúng); bùa (trừ ma quỷ)|- điều c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ju-ju là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ju-ju danh từ|- vật thần (để thờ cúng); bùa (trừ ma quỷ)|- điều cấm kỵ (ở các dân tộc dã man). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ju-ju
  • Phiên âm (nếu có): [dʤu:dʤu:]
  • Nghĩa tiếng việt của ju-ju là: danh từ|- vật thần (để thờ cúng); bùa (trừ ma quỷ)|- điều cấm kỵ (ở các dân tộc dã man)

50673. ju-jutsu nghĩa tiếng việt là #-jitsu) /dʤju:dʤitsu:/|* danh từ|- võ juddô (võ nhật)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ju-jutsu là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ju-jutsu #-jitsu) /dʤju:dʤitsu:/|* danh từ|- võ juddô (võ nhật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ju-jutsu
  • Phiên âm (nếu có): [dʤu:dʤu:tsu:]
  • Nghĩa tiếng việt của ju-jutsu là: #-jitsu) /dʤju:dʤitsu:/|* danh từ|- võ juddô (võ nhật)

50674. jubbah nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo choàng dài rộng (áo truyền thống ở những nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jubbah là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jubbah danh từ|- áo choàng dài rộng (áo truyền thống ở những nước theo đạo hồi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jubbah
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jubbah là: danh từ|- áo choàng dài rộng (áo truyền thống ở những nước theo đạo hồi)

50675. jubilance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vui sướng, sự mừng rỡ, sự hân hoan; sự tưng bừn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jubilance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jubilance danh từ|- sự vui sướng, sự mừng rỡ, sự hân hoan; sự tưng bừng hớn hở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jubilance
  • Phiên âm (nếu có): [,dʤu:bileiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của jubilance là: danh từ|- sự vui sướng, sự mừng rỡ, sự hân hoan; sự tưng bừng hớn hở

50676. jubilant nghĩa tiếng việt là tính từ|- vui sướng, mừng rỡ, hân hoan; tưng bừng hớn hở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jubilant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jubilant tính từ|- vui sướng, mừng rỡ, hân hoan; tưng bừng hớn hở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jubilant
  • Phiên âm (nếu có): [dʤu:bilənt]
  • Nghĩa tiếng việt của jubilant là: tính từ|- vui sướng, mừng rỡ, hân hoan; tưng bừng hớn hở

50677. jubilantly nghĩa tiếng việt là phó từ|- vui vẻ, hân hoan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jubilantly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jubilantly phó từ|- vui vẻ, hân hoan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jubilantly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jubilantly là: phó từ|- vui vẻ, hân hoan

50678. jubilate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- vui sướng, mừng rỡ, hân hoan; tưng bừng hớn hở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jubilate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jubilate nội động từ|- vui sướng, mừng rỡ, hân hoan; tưng bừng hớn hở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jubilate
  • Phiên âm (nếu có): [dʤu:bileit]
  • Nghĩa tiếng việt của jubilate là: nội động từ|- vui sướng, mừng rỡ, hân hoan; tưng bừng hớn hở

50679. jubilation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vui sướng, sự mừng rỡ, sự hân hoan; sự tưng bừn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jubilation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jubilation danh từ|- sự vui sướng, sự mừng rỡ, sự hân hoan; sự tưng bừng hớn hở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jubilation
  • Phiên âm (nếu có): [,dʤu:bileiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của jubilation là: danh từ|- sự vui sướng, sự mừng rỡ, sự hân hoan; sự tưng bừng hớn hở

50680. jubilee nghĩa tiếng việt là danh từ|- lễ kỷ niệm 50 năm|=silver jubilee|+ lễ kỷ niệm 25 nă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jubilee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jubilee danh từ|- lễ kỷ niệm 50 năm|=silver jubilee|+ lễ kỷ niệm 25 năm|- lễ mừng 60 năm trị vì của hoàng hậu vích-to-ri-a (1867)|- dịp vui mùa mở hội|- niềm hân hoan, niềm vui tưng bừng|- (sử học) ngày lễ toàn xá (50 năm một lần của do thái)|- (tôn giáo) ngày lễ đại xá (đạo cơ đốc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jubilee
  • Phiên âm (nếu có): [dʤu:bili:]
  • Nghĩa tiếng việt của jubilee là: danh từ|- lễ kỷ niệm 50 năm|=silver jubilee|+ lễ kỷ niệm 25 năm|- lễ mừng 60 năm trị vì của hoàng hậu vích-to-ri-a (1867)|- dịp vui mùa mở hội|- niềm hân hoan, niềm vui tưng bừng|- (sử học) ngày lễ toàn xá (50 năm một lần của do thái)|- (tôn giáo) ngày lễ đại xá (đạo cơ đốc)

50681. judaic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) do thái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ judaic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh judaic tính từ|- (thuộc) do thái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:judaic
  • Phiên âm (nếu có): [dʤu:deiik]
  • Nghĩa tiếng việt của judaic là: tính từ|- (thuộc) do thái

50682. judaica nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- sách vở văn học hoặc lịch sử liên quan tơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ judaica là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh judaica danh từ số nhiều|- sách vở văn học hoặc lịch sử liên quan tới người do thái hoặc đạo do thái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:judaica
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của judaica là: danh từ số nhiều|- sách vở văn học hoặc lịch sử liên quan tới người do thái hoặc đạo do thái

50683. judaise nghĩa tiếng việt là động từ|- do thái hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ judaise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh judaise động từ|- do thái hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:judaise
  • Phiên âm (nếu có): [dʤu:deiaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của judaise là: động từ|- do thái hoá

50684. judaism nghĩa tiếng việt là danh từ|- đạo do thái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ judaism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh judaism danh từ|- đạo do thái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:judaism
  • Phiên âm (nếu có): [dʤu:deiizm]
  • Nghĩa tiếng việt của judaism là: danh từ|- đạo do thái

50685. judaist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo đạo do thái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ judaist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh judaist danh từ|- người theo đạo do thái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:judaist
  • Phiên âm (nếu có): [dʤu:deiist]
  • Nghĩa tiếng việt của judaist là: danh từ|- người theo đạo do thái

50686. judaize nghĩa tiếng việt là động từ|- do thái hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ judaize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh judaize động từ|- do thái hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:judaize
  • Phiên âm (nếu có): [dʤu:deiaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của judaize là: động từ|- do thái hoá

50687. judas nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kinh thánh) giu-dda (kẻ đã phản bội chúa giê-xu)|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ judas là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh judas danh từ|- (kinh thánh) giu-dda (kẻ đã phản bội chúa giê-xu)|- (nghĩa bóng) kẻ phản bội|- (judas) lỗ nhỏ đục ở cánh cửa ((cũng) judas-hole). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:judas
  • Phiên âm (nếu có): [dʤu:dəs]
  • Nghĩa tiếng việt của judas là: danh từ|- (kinh thánh) giu-dda (kẻ đã phản bội chúa giê-xu)|- (nghĩa bóng) kẻ phản bội|- (judas) lỗ nhỏ đục ở cánh cửa ((cũng) judas-hole)

50688. judas-coloured nghĩa tiếng việt là tính từ|- đỏ hoe (râu, tóc...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ judas-coloured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh judas-coloured tính từ|- đỏ hoe (râu, tóc...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:judas-coloured
  • Phiên âm (nếu có): [dʤu:dəskʌləd]
  • Nghĩa tiếng việt của judas-coloured là: tính từ|- đỏ hoe (râu, tóc...)

50689. judas-hole nghĩa tiếng việt là danh từ|- lỗ nhỏ đục ở cánh cửa ((cũng) judas)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ judas-hole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh judas-hole danh từ|- lỗ nhỏ đục ở cánh cửa ((cũng) judas). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:judas-hole
  • Phiên âm (nếu có): [dʤu:dəshoul]
  • Nghĩa tiếng việt của judas-hole là: danh từ|- lỗ nhỏ đục ở cánh cửa ((cũng) judas)

50690. judder nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lắc, sự rung|* nội động từ|- lắc, rung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ judder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh judder danh từ|- sự lắc, sự rung|* nội động từ|- lắc, rung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:judder
  • Phiên âm (nếu có): [dʤʌdə]
  • Nghĩa tiếng việt của judder là: danh từ|- sự lắc, sự rung|* nội động từ|- lắc, rung

50691. judge nghĩa tiếng việt là danh từ|- quan toà, thẩm phán|- người phân xử, trọng tài|- ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ judge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh judge danh từ|- quan toà, thẩm phán|- người phân xử, trọng tài|- người am hiểu, người sành sỏi|=a judge of art|+ người am hiểu nghệ thuật|* ngoại động từ|- xét xử, phân xử (một vụ kiện, một người có tội...)|- xét, xét đoán, phán đoán, đánh giá|=do not judge people by appearance|+ đừng xét người theo bề ngoài|- xét thấy, cho rằng, thấy rằng|=if you judge it to be necessary|+ nếu anh xét thấy cái đó là cần thiết|- (từ cổ,nghĩa cổ) phê bình, chỉ trích|* nội động từ|- làm quan toà|- làm người phân xử, làm trọng tài|- xét, xét xử, xét đoán||@judge|- phán đoán, tranh luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:judge
  • Phiên âm (nếu có): [dʤʌdʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của judge là: danh từ|- quan toà, thẩm phán|- người phân xử, trọng tài|- người am hiểu, người sành sỏi|=a judge of art|+ người am hiểu nghệ thuật|* ngoại động từ|- xét xử, phân xử (một vụ kiện, một người có tội...)|- xét, xét đoán, phán đoán, đánh giá|=do not judge people by appearance|+ đừng xét người theo bề ngoài|- xét thấy, cho rằng, thấy rằng|=if you judge it to be necessary|+ nếu anh xét thấy cái đó là cần thiết|- (từ cổ,nghĩa cổ) phê bình, chỉ trích|* nội động từ|- làm quan toà|- làm người phân xử, làm trọng tài|- xét, xét xử, xét đoán||@judge|- phán đoán, tranh luận

50692. judge-made nghĩa tiếng việt là tính từ|- judge-made law những nguyên tắc căn cứ trên quyết đị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ judge-made là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh judge-made tính từ|- judge-made law những nguyên tắc căn cứ trên quyết định của các quan toà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:judge-made
  • Phiên âm (nếu có): [dʤʌdʤmeid]
  • Nghĩa tiếng việt của judge-made là: tính từ|- judge-made law những nguyên tắc căn cứ trên quyết định của các quan toà

50693. judgematic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thông tục) biết suy xét, biết lẽ phải|- đúng, chi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ judgematic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh judgematic tính từ|- (thông tục) biết suy xét, biết lẽ phải|- đúng, chí lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:judgematic
  • Phiên âm (nếu có): [,dʤʌdʤmætik]
  • Nghĩa tiếng việt của judgematic là: tính từ|- (thông tục) biết suy xét, biết lẽ phải|- đúng, chí lý

50694. judgematical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thông tục) biết suy xét, biết lẽ phải|- đúng, chi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ judgematical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh judgematical tính từ|- (thông tục) biết suy xét, biết lẽ phải|- đúng, chí lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:judgematical
  • Phiên âm (nếu có): [,dʤʌdʤmætik]
  • Nghĩa tiếng việt của judgematical là: tính từ|- (thông tục) biết suy xét, biết lẽ phải|- đúng, chí lý

50695. judgement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xét xử|=to pass (give, render) judgment on someone|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ judgement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh judgement danh từ|- sự xét xử|=to pass (give, render) judgment on someone|+ xét xử ai|- quyết định của toà; phán quyết, án|=the last judgment|+ (tôn giáo) phán quyết cuối cùng (của chúa)|- sự trừng phạt, sự trừng trị; điều bất hạnh (coi như sự trừng phạt của trời)|=your failure is a judgment on you for being so lazy|+ sự thất bại của anh là một trừng phạt đối với cái tội lười biếng của anh đấy|- sự phê bình, sự chỉ trích|- ý kiến, cách nhìn, sự đánh giá|=in my judgment|+ theo ý kiến tôi|- óc phán đoán, sức phán đoán, óc suy xét; lương tri|=to show good judgment|+ tỏ ra có óc suy xét|=a man of sound judgment|+ người có óc suy xét chắc chắn; người biết suy xét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:judgement
  • Phiên âm (nếu có): [dʤʌdʤmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của judgement là: danh từ|- sự xét xử|=to pass (give, render) judgment on someone|+ xét xử ai|- quyết định của toà; phán quyết, án|=the last judgment|+ (tôn giáo) phán quyết cuối cùng (của chúa)|- sự trừng phạt, sự trừng trị; điều bất hạnh (coi như sự trừng phạt của trời)|=your failure is a judgment on you for being so lazy|+ sự thất bại của anh là một trừng phạt đối với cái tội lười biếng của anh đấy|- sự phê bình, sự chỉ trích|- ý kiến, cách nhìn, sự đánh giá|=in my judgment|+ theo ý kiến tôi|- óc phán đoán, sức phán đoán, óc suy xét; lương tri|=to show good judgment|+ tỏ ra có óc suy xét|=a man of sound judgment|+ người có óc suy xét chắc chắn; người biết suy xét

50696. judgement creditor nghĩa tiếng việt là danh từ|- người được toà xét có quyền thu nợ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ judgement creditor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh judgement creditor danh từ|- người được toà xét có quyền thu nợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:judgement creditor
  • Phiên âm (nếu có): [dʤʌdʤməntkreditə]
  • Nghĩa tiếng việt của judgement creditor là: danh từ|- người được toà xét có quyền thu nợ

50697. judgement debt nghĩa tiếng việt là danh từ|- món nợ toà xét phải trả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ judgement debt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh judgement debt danh từ|- món nợ toà xét phải trả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:judgement debt
  • Phiên âm (nếu có): [dʤʌdʤməntdet]
  • Nghĩa tiếng việt của judgement debt là: danh từ|- món nợ toà xét phải trả

50698. judgement debtor nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bị toà xét phải trả nợ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ judgement debtor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh judgement debtor danh từ|- người bị toà xét phải trả nợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:judgement debtor
  • Phiên âm (nếu có): [dʤʌdʤməntdetə]
  • Nghĩa tiếng việt của judgement debtor là: danh từ|- người bị toà xét phải trả nợ

50699. judgement-day nghĩa tiếng việt là #-day) /dʤʌdʤməntdei/|* danh từ|- (tôn giáo) ngày phán quyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ judgement-day là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh judgement-day #-day) /dʤʌdʤməntdei/|* danh từ|- (tôn giáo) ngày phán quyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:judgement-day
  • Phiên âm (nếu có): [dʤʌdʤməntdei]
  • Nghĩa tiếng việt của judgement-day là: #-day) /dʤʌdʤməntdei/|* danh từ|- (tôn giáo) ngày phán quyết

50700. judgement-seat nghĩa tiếng việt là danh từ|- ghế quan toà, chỗ ngồi của quan toà|- toà án(…)


Nghĩa tiếng việt của từ judgement-seat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh judgement-seat danh từ|- ghế quan toà, chỗ ngồi của quan toà|- toà án. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:judgement-seat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của judgement-seat là: danh từ|- ghế quan toà, chỗ ngồi của quan toà|- toà án

50701. judgeship nghĩa tiếng việt là danh từ|- chức vị quan toà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ judgeship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh judgeship danh từ|- chức vị quan toà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:judgeship
  • Phiên âm (nếu có): [dʤʌdʤʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của judgeship là: danh từ|- chức vị quan toà

50702. judgment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xét xử|=to pass (give, render) judgment on someone|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ judgment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh judgment danh từ|- sự xét xử|=to pass (give, render) judgment on someone|+ xét xử ai|- quyết định của toà; phán quyết, án|=the last judgment|+ (tôn giáo) phán quyết cuối cùng (của chúa)|- sự trừng phạt, sự trừng trị; điều bất hạnh (coi như sự trừng phạt của trời)|=your failure is a judgment on you for being so lazy|+ sự thất bại của anh là một trừng phạt đối với cái tội lười biếng của anh đấy|- sự phê bình, sự chỉ trích|- ý kiến, cách nhìn, sự đánh giá|=in my judgment|+ theo ý kiến tôi|- óc phán đoán, sức phán đoán, óc suy xét; lương tri|=to show good judgment|+ tỏ ra có óc suy xét|=a man of sound judgment|+ người có óc suy xét chắc chắn; người biết suy xét||@judgment|- sự phán đoán; sự tranh luận, sự xét sử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:judgment
  • Phiên âm (nếu có): [dʤʌdʤmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của judgment là: danh từ|- sự xét xử|=to pass (give, render) judgment on someone|+ xét xử ai|- quyết định của toà; phán quyết, án|=the last judgment|+ (tôn giáo) phán quyết cuối cùng (của chúa)|- sự trừng phạt, sự trừng trị; điều bất hạnh (coi như sự trừng phạt của trời)|=your failure is a judgment on you for being so lazy|+ sự thất bại của anh là một trừng phạt đối với cái tội lười biếng của anh đấy|- sự phê bình, sự chỉ trích|- ý kiến, cách nhìn, sự đánh giá|=in my judgment|+ theo ý kiến tôi|- óc phán đoán, sức phán đoán, óc suy xét; lương tri|=to show good judgment|+ tỏ ra có óc suy xét|=a man of sound judgment|+ người có óc suy xét chắc chắn; người biết suy xét||@judgment|- sự phán đoán; sự tranh luận, sự xét sử

50703. judgment creditor nghĩa tiếng việt là danh từ|- người được toà xét có quyền thu nợ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ judgment creditor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh judgment creditor danh từ|- người được toà xét có quyền thu nợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:judgment creditor
  • Phiên âm (nếu có): [dʤʌdʤməntkreditə]
  • Nghĩa tiếng việt của judgment creditor là: danh từ|- người được toà xét có quyền thu nợ

50704. judgment debt nghĩa tiếng việt là danh từ|- món nợ toà xét phải trả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ judgment debt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh judgment debt danh từ|- món nợ toà xét phải trả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:judgment debt
  • Phiên âm (nếu có): [dʤʌdʤməntdet]
  • Nghĩa tiếng việt của judgment debt là: danh từ|- món nợ toà xét phải trả

50705. judgment debtor nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bị toà xét phải trả nợ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ judgment debtor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh judgment debtor danh từ|- người bị toà xét phải trả nợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:judgment debtor
  • Phiên âm (nếu có): [dʤʌdʤməntdetə]
  • Nghĩa tiếng việt của judgment debtor là: danh từ|- người bị toà xét phải trả nợ

50706. judgment-day nghĩa tiếng việt là #-day) /dʤʌdʤməntdei/|* danh từ|- (tôn giáo) ngày phán quyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ judgment-day là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh judgment-day #-day) /dʤʌdʤməntdei/|* danh từ|- (tôn giáo) ngày phán quyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:judgment-day
  • Phiên âm (nếu có): [dʤʌdʤməntdei]
  • Nghĩa tiếng việt của judgment-day là: #-day) /dʤʌdʤməntdei/|* danh từ|- (tôn giáo) ngày phán quyết

50707. judgment-seat nghĩa tiếng việt là #-seat) /dʤʌdʤməntsi:t/|* danh từ|- ghế quan toà, chỗ ngồi của (…)


Nghĩa tiếng việt của từ judgment-seat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh judgment-seat #-seat) /dʤʌdʤməntsi:t/|* danh từ|- ghế quan toà, chỗ ngồi của quan toà|- toà án. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:judgment-seat
  • Phiên âm (nếu có): [dʤʌdʤməntsi:t]
  • Nghĩa tiếng việt của judgment-seat là: #-seat) /dʤʌdʤməntsi:t/|* danh từ|- ghế quan toà, chỗ ngồi của quan toà|- toà án

50708. judicature nghĩa tiếng việt là danh từ|- các quan toà (của một nước)|- bộ máy tư pháp|- toa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ judicature là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh judicature danh từ|- các quan toà (của một nước)|- bộ máy tư pháp|- toà án tối cao nước anh|- chức quan toà; nhiệm kỳ quan toà|- toà án. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:judicature
  • Phiên âm (nếu có): [dʤu:dikətʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của judicature là: danh từ|- các quan toà (của một nước)|- bộ máy tư pháp|- toà án tối cao nước anh|- chức quan toà; nhiệm kỳ quan toà|- toà án

50709. judicial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) toà án; (thuộc) quan toà; (thuộc) pháp luâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ judicial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh judicial tính từ|- (thuộc) toà án; (thuộc) quan toà; (thuộc) pháp luật ((cũng) judiciary)|=the judicial bench|+ các quan toà|=a judicial assembly|+ toà án|=to take (bring) judicial proceedings against someone|+ truy tố ai tại toà|- do toà án xét xử, do toà quyết định|=a judicial separation|+ sự biệt cư do toà quyết định|- bị chúa trừng phạt|=judicial blindnest|+ sự mù quáng do chúa trừng phạt|- có phán đoán, có suy xét, có phê phán|=judicial faculty|+ óc suy xét, óc phê phán|- công bằng, vô tư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:judicial
  • Phiên âm (nếu có): [dʤu:diʃəl]
  • Nghĩa tiếng việt của judicial là: tính từ|- (thuộc) toà án; (thuộc) quan toà; (thuộc) pháp luật ((cũng) judiciary)|=the judicial bench|+ các quan toà|=a judicial assembly|+ toà án|=to take (bring) judicial proceedings against someone|+ truy tố ai tại toà|- do toà án xét xử, do toà quyết định|=a judicial separation|+ sự biệt cư do toà quyết định|- bị chúa trừng phạt|=judicial blindnest|+ sự mù quáng do chúa trừng phạt|- có phán đoán, có suy xét, có phê phán|=judicial faculty|+ óc suy xét, óc phê phán|- công bằng, vô tư

50710. judicially nghĩa tiếng việt là phó từ|- về mặt pháp luật, về phương diện pháp lý|- công bă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ judicially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh judicially phó từ|- về mặt pháp luật, về phương diện pháp lý|- công bằng, vô tư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:judicially
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của judicially là: phó từ|- về mặt pháp luật, về phương diện pháp lý|- công bằng, vô tư

50711. judiciary nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) toà án; (thuộc) quan toà; (thuộc) pháp luâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ judiciary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh judiciary tính từ|- (thuộc) toà án; (thuộc) quan toà; (thuộc) pháp luật ((cũng) judicial)|* danh từ|- bộ máy tư pháp|- các quan toà (của một nước). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:judiciary
  • Phiên âm (nếu có): [dʤu:diʃəlri]
  • Nghĩa tiếng việt của judiciary là: tính từ|- (thuộc) toà án; (thuộc) quan toà; (thuộc) pháp luật ((cũng) judicial)|* danh từ|- bộ máy tư pháp|- các quan toà (của một nước)

50712. judicious nghĩa tiếng việt là tính từ|- sáng suốt, có suy xét; đúng đắn, chí lý|- khôn ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ judicious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh judicious tính từ|- sáng suốt, có suy xét; đúng đắn, chí lý|- khôn ngoan; thận trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:judicious
  • Phiên âm (nếu có): [dʤu:diʃəl]
  • Nghĩa tiếng việt của judicious là: tính từ|- sáng suốt, có suy xét; đúng đắn, chí lý|- khôn ngoan; thận trọng

50713. judiciously nghĩa tiếng việt là phó từ|- sáng suốt, khôn ngoan, thận trọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ judiciously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh judiciously phó từ|- sáng suốt, khôn ngoan, thận trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:judiciously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của judiciously là: phó từ|- sáng suốt, khôn ngoan, thận trọng

50714. judiciousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sáng suốt, sự đúng đắn, sự chí lý|- sự khôn n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ judiciousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh judiciousness danh từ|- sự sáng suốt, sự đúng đắn, sự chí lý|- sự khôn ngoan; sự thận trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:judiciousness
  • Phiên âm (nếu có): [dʤu:diʃəlnis]
  • Nghĩa tiếng việt của judiciousness là: danh từ|- sự sáng suốt, sự đúng đắn, sự chí lý|- sự khôn ngoan; sự thận trọng

50715. judith nghĩa tiếng việt là danh từ|- nữ anh hùng do thái (theo truyền thuyết)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ judith là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh judith danh từ|- nữ anh hùng do thái (theo truyền thuyết). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:judith
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của judith là: danh từ|- nữ anh hùng do thái (theo truyền thuyết)

50716. judo nghĩa tiếng việt là danh từ|- võ juddô (võ nhật)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ judo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh judo danh từ|- võ juddô (võ nhật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:judo
  • Phiên âm (nếu có): [dʤu:dou]
  • Nghĩa tiếng việt của judo là: danh từ|- võ juddô (võ nhật)

50717. judoist nghĩa tiếng việt là xem judo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ judoist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh judoistxem judo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:judoist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của judoist là: xem judo

50718. judoka nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tập juđô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ judoka là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh judoka danh từ|- người tập juđô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:judoka
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của judoka là: danh từ|- người tập juđô

50719. judy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thường) viết hoa, (từ lóng) cô gái; cô nàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ judy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh judy danh từ|- (thường) viết hoa, (từ lóng) cô gái; cô nàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:judy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của judy là: danh từ|- (thường) viết hoa, (từ lóng) cô gái; cô nàng

50720. jug nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái bình (có tay cầm và vòi)|- (từ lóng) nhà tù (…)


Nghĩa tiếng việt của từ jug là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jug danh từ|- cái bình (có tay cầm và vòi)|- (từ lóng) nhà tù ((cũng) stone jug)|* ngoại động từ|- ((thường) động tính từ quá khứ) hầm (thỏ) trong nồi đất|=jug ged hare|+ thịt thỏ hầm trong nồi đất|- (từ lóng) giam, bỏ tù|* danh từ|- tiếng hót (của chim sơn ca...) ((cũng) jug)|* nội động từ|- hót (chim sơn ca...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jug
  • Phiên âm (nếu có): [dʤʌg]
  • Nghĩa tiếng việt của jug là: danh từ|- cái bình (có tay cầm và vòi)|- (từ lóng) nhà tù ((cũng) stone jug)|* ngoại động từ|- ((thường) động tính từ quá khứ) hầm (thỏ) trong nồi đất|=jug ged hare|+ thịt thỏ hầm trong nồi đất|- (từ lóng) giam, bỏ tù|* danh từ|- tiếng hót (của chim sơn ca...) ((cũng) jug)|* nội động từ|- hót (chim sơn ca...)

50721. jugate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có lá chét thành cặp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jugate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jugate tính từ|- (thực vật học) có lá chét thành cặp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jugate
  • Phiên âm (nếu có): [dʤu:git]
  • Nghĩa tiếng việt của jugate là: tính từ|- (thực vật học) có lá chét thành cặp

50722. jugful nghĩa tiếng việt là danh từ|- bình (đầy)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) không khi nào, không (…)


Nghĩa tiếng việt của từ jugful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jugful danh từ|- bình (đầy)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) không khi nào, không đời nào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jugful
  • Phiên âm (nếu có): [dʤʌgful]
  • Nghĩa tiếng việt của jugful là: danh từ|- bình (đầy)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) không khi nào, không đời nào

50723. juggernaut nghĩa tiếng việt là danh từ|- gia-ga-nát (tên một vị thánh ở ân-ddộ; hình ảnh vi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ juggernaut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh juggernaut danh từ|- gia-ga-nát (tên một vị thánh ở ân-ddộ; hình ảnh vị thánh này trước kia thường được đặt trên một chiếc xe diễu qua phố và những người cuồng tín thường đổ xô vào để xe cán chết)|- (nghĩa bóng) lực lượng khủng khiếp đi đến đâu là tàn phá tất cả; ý niện gây sự hy sinh mù quáng|=the juggernaut of war|+ chiến tranh tàn phá; sự tàn phá của chiến tranh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:juggernaut
  • Phiên âm (nếu có): [dʤʌgənɔ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của juggernaut là: danh từ|- gia-ga-nát (tên một vị thánh ở ân-ddộ; hình ảnh vị thánh này trước kia thường được đặt trên một chiếc xe diễu qua phố và những người cuồng tín thường đổ xô vào để xe cán chết)|- (nghĩa bóng) lực lượng khủng khiếp đi đến đâu là tàn phá tất cả; ý niện gây sự hy sinh mù quáng|=the juggernaut of war|+ chiến tranh tàn phá; sự tàn phá của chiến tranh

50724. juggins nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) người ngốc nghếch, người khờ dại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ juggins là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh juggins danh từ|- (từ lóng) người ngốc nghếch, người khờ dại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:juggins
  • Phiên âm (nếu có): [dʤʌginz]
  • Nghĩa tiếng việt của juggins là: danh từ|- (từ lóng) người ngốc nghếch, người khờ dại

50725. juggle nghĩa tiếng việt là danh từ|- trò tung hứng, trò múa rối|- sự lừa bịp, sự lừa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ juggle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh juggle danh từ|- trò tung hứng, trò múa rối|- sự lừa bịp, sự lừa gạt|* nội động từ|- tung hứng, múa rối|- (juggle with) lừa bịp, lừa dối; xuyên tạc|=to juggle with someone|+ lừa bịp ai|=to juggle with facts|+ xuyên tạc sự việc|* ngoại động từ|- lừa bịp; dùng mánh khoé để lừa|=to juggle someone out of something|+ lừa bịp ai lấy cái gì|=to juggle something away|+ dùng mánh khoé để lấy cái gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:juggle
  • Phiên âm (nếu có): [dʤʌgl]
  • Nghĩa tiếng việt của juggle là: danh từ|- trò tung hứng, trò múa rối|- sự lừa bịp, sự lừa gạt|* nội động từ|- tung hứng, múa rối|- (juggle with) lừa bịp, lừa dối; xuyên tạc|=to juggle with someone|+ lừa bịp ai|=to juggle with facts|+ xuyên tạc sự việc|* ngoại động từ|- lừa bịp; dùng mánh khoé để lừa|=to juggle someone out of something|+ lừa bịp ai lấy cái gì|=to juggle something away|+ dùng mánh khoé để lấy cái gì

50726. juggler nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghệ sĩ xiên tung hứng, nghệ sĩ múa rối|- kẻ lừa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ juggler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh juggler danh từ|- nghệ sĩ xiên tung hứng, nghệ sĩ múa rối|- kẻ lừa bịp, kẻ lừa gạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:juggler
  • Phiên âm (nếu có): [dʤʌglə]
  • Nghĩa tiếng việt của juggler là: danh từ|- nghệ sĩ xiên tung hứng, nghệ sĩ múa rối|- kẻ lừa bịp, kẻ lừa gạt

50727. jugglery nghĩa tiếng việt là danh từ|- trò tung hứng, trò múa rối|- trò lừa bịp, trò lừ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jugglery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jugglery danh từ|- trò tung hứng, trò múa rối|- trò lừa bịp, trò lừa gạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jugglery
  • Phiên âm (nếu có): [dʤʌgləri]
  • Nghĩa tiếng việt của jugglery là: danh từ|- trò tung hứng, trò múa rối|- trò lừa bịp, trò lừa gạt

50728. juglar cycle nghĩa tiếng việt là (econ) chu kỳ juglar.|+ một chu kỳ trong thương mại trong mức độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ juglar cycle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh juglar cycle(econ) chu kỳ juglar.|+ một chu kỳ trong thương mại trong mức độ hoạt động kinh tế với thời gian từ 9 tới 10 năm.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:juglar cycle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của juglar cycle là: (econ) chu kỳ juglar.|+ một chu kỳ trong thương mại trong mức độ hoạt động kinh tế với thời gian từ 9 tới 10 năm.

50729. jugoslav nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) nam tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jugoslav là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jugoslav tính từ|- (thuộc) nam tư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jugoslav
  • Phiên âm (nếu có): [ju:gouslɑ:v]
  • Nghĩa tiếng việt của jugoslav là: tính từ|- (thuộc) nam tư

50730. jugular nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) cổ|* danh từ|- (giải phẫu) ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jugular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jugular tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) cổ|* danh từ|- (giải phẫu) tĩnh mạch cảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jugular
  • Phiên âm (nếu có): [dʤʌgjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của jugular là: tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) cổ|* danh từ|- (giải phẫu) tĩnh mạch cảnh

50731. jugulate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cắt cổ|- bóp cổ chết|- (nghĩa bóng) trị (b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jugulate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jugulate ngoại động từ|- cắt cổ|- bóp cổ chết|- (nghĩa bóng) trị (bệnh...) bằng thuốc mạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jugulate
  • Phiên âm (nếu có): [dʤʌgjuleit]
  • Nghĩa tiếng việt của jugulate là: ngoại động từ|- cắt cổ|- bóp cổ chết|- (nghĩa bóng) trị (bệnh...) bằng thuốc mạnh

50732. jugulum nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều jugula|- phần cổ ngay phía trên ức của chim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jugulum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jugulum danh từ; số nhiều jugula|- phần cổ ngay phía trên ức của chim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jugulum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jugulum là: danh từ; số nhiều jugula|- phần cổ ngay phía trên ức của chim

50733. jugum nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều juga, jugums|- lá chét|- loại cánh của mộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jugum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jugum danh từ; số nhiều juga, jugums|- lá chét|- loại cánh của một số sâu bướm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jugum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jugum là: danh từ; số nhiều juga, jugums|- lá chét|- loại cánh của một số sâu bướm

50734. juice nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước ép (của quả, thịt, rau)|=the juice of an orange|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ juice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh juice danh từ|- nước ép (của quả, thịt, rau)|=the juice of an orange|+ nước cam|- dịch|=gastric juice|+ dịch vị|- (nghĩa bóng) phần tinh hoa, phần tinh tuý (của cái gì)|- (từ lóng) xăng, dầu; điện|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ép (quả, thịt, rau...) lấy nước|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm hoạt động lên, làm hăng hái lên, làm phấn khởi lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:juice
  • Phiên âm (nếu có): [dʤu:s]
  • Nghĩa tiếng việt của juice là: danh từ|- nước ép (của quả, thịt, rau)|=the juice of an orange|+ nước cam|- dịch|=gastric juice|+ dịch vị|- (nghĩa bóng) phần tinh hoa, phần tinh tuý (của cái gì)|- (từ lóng) xăng, dầu; điện|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ép (quả, thịt, rau...) lấy nước|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm hoạt động lên, làm hăng hái lên, làm phấn khởi lên

50735. juiceless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có nước (quả, thịt, rau...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ juiceless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh juiceless tính từ|- không có nước (quả, thịt, rau...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:juiceless
  • Phiên âm (nếu có): [dʤu:slis]
  • Nghĩa tiếng việt của juiceless là: tính từ|- không có nước (quả, thịt, rau...)

50736. juicer nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái ép lấy nước (quả, thịt, rau...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ juicer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh juicer danh từ|- cái ép lấy nước (quả, thịt, rau...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:juicer
  • Phiên âm (nếu có): [dʤu:sə]
  • Nghĩa tiếng việt của juicer là: danh từ|- cái ép lấy nước (quả, thịt, rau...)

50737. juicily nghĩa tiếng việt là xem juicy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ juicily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh juicilyxem juicy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:juicily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của juicily là: xem juicy

50738. juiciness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có nhiều nước (quả, thịt, rau...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ juiciness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh juiciness danh từ|- tính có nhiều nước (quả, thịt, rau...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:juiciness
  • Phiên âm (nếu có): [dʤu:sinis]
  • Nghĩa tiếng việt của juiciness là: danh từ|- tính có nhiều nước (quả, thịt, rau...)

50739. juicy nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhiều nước (quả, thịt, rau...)|- ẩm ướt (thời (…)


Nghĩa tiếng việt của từ juicy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh juicy tính từ|- có nhiều nước (quả, thịt, rau...)|- ẩm ướt (thời tiết)|- (thông tục) hay, lý thú, rôm rả|- (nghệ thuật), (từ lóng) nhiều màu sắc, đậm màu tươi (nom bóng ướt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:juicy
  • Phiên âm (nếu có): [dʤu:si]
  • Nghĩa tiếng việt của juicy là: tính từ|- có nhiều nước (quả, thịt, rau...)|- ẩm ướt (thời tiết)|- (thông tục) hay, lý thú, rôm rả|- (nghệ thuật), (từ lóng) nhiều màu sắc, đậm màu tươi (nom bóng ướt)

50740. juju nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật linh thiêng; bùa của dân tộc tây châu phi|- ma thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ juju là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh juju danh từ|- vật linh thiêng; bùa của dân tộc tây châu phi|- ma thuật; phép thần thông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:juju
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của juju là: danh từ|- vật linh thiêng; bùa của dân tộc tây châu phi|- ma thuật; phép thần thông

50741. jujube nghĩa tiếng việt là danh từ|- quả táo ta|- cây táo ta|- viên gelatin có mùi táo, v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jujube là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jujube danh từ|- quả táo ta|- cây táo ta|- viên gelatin có mùi táo, viên thuốc có mùi táo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jujube
  • Phiên âm (nếu có): [dʤu:dʤu:b]
  • Nghĩa tiếng việt của jujube là: danh từ|- quả táo ta|- cây táo ta|- viên gelatin có mùi táo, viên thuốc có mùi táo

50742. juke-box nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) máy hát tự động (cho đồng tiền (…)


Nghĩa tiếng việt của từ juke-box là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh juke-box danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) máy hát tự động (cho đồng tiền vào khe, máy sẽ chạy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:juke-box
  • Phiên âm (nếu có): [dʤu:kbɔks]
  • Nghĩa tiếng việt của juke-box là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) máy hát tự động (cho đồng tiền vào khe, máy sẽ chạy)

50743. jul nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- tháng bảy (july)|- viết tắt|- tháng bảy (july)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jul là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jul (viết tắt)|- tháng bảy (july)|- viết tắt|- tháng bảy (july). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jul
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jul là: (viết tắt)|- tháng bảy (july)|- viết tắt|- tháng bảy (july)

50744. julep nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước ngọt (để dùng thuốc), nước chiêu|- (từ mỹ,ngh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ julep là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh julep danh từ|- nước ngọt (để dùng thuốc), nước chiêu|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) rượu uytky đá pha bạc hà ((cũng) mint julep). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:julep
  • Phiên âm (nếu có): [dʤu:lep]
  • Nghĩa tiếng việt của julep là: danh từ|- nước ngọt (để dùng thuốc), nước chiêu|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) rượu uytky đá pha bạc hà ((cũng) mint julep)

50745. julian nghĩa tiếng việt là tính từ|- juliêng, (thuộc) giu-li-út xê-za|=julian calendar|+ lị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ julian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh julian tính từ|- juliêng, (thuộc) giu-li-út xê-za|=julian calendar|+ lịch juliêng (do giu-li-út xê-za cải biên). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:julian
  • Phiên âm (nếu có): [dʤu:ljən]
  • Nghĩa tiếng việt của julian là: tính từ|- juliêng, (thuộc) giu-li-út xê-za|=julian calendar|+ lịch juliêng (do giu-li-út xê-za cải biên)

50746. julienne nghĩa tiếng việt là danh từ|- loại xúp có rau thái dài|* tính từ|- được cắt tha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ julienne là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh julienne danh từ|- loại xúp có rau thái dài|* tính từ|- được cắt thành những lát mỏng và dài|= julienne potatoes|+ khoai tây thái mỏng và dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:julienne
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của julienne là: danh từ|- loại xúp có rau thái dài|* tính từ|- được cắt thành những lát mỏng và dài|= julienne potatoes|+ khoai tây thái mỏng và dài

50747. juliett nghĩa tiếng việt là danh từ|- từ mã cho chữ cái j(…)


Nghĩa tiếng việt của từ juliett là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh juliett danh từ|- từ mã cho chữ cái j. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:juliett
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của juliett là: danh từ|- từ mã cho chữ cái j

50748. july nghĩa tiếng việt là danh từ|- tháng bảy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ july là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh july danh từ|- tháng bảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:july
  • Phiên âm (nếu có): [dʤu:lai]
  • Nghĩa tiếng việt của july là: danh từ|- tháng bảy

50749. jum-off nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) sự xuất phát; điểm xuất phát ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ jum-off là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jum-off danh từ|- (thể dục,thể thao) sự xuất phát; điểm xuất phát (chạy thiu)|- (quân sự) sự bắt đầu cuộc tấn công; chỗ bắt đầu cuộc tấn công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jum-off
  • Phiên âm (nếu có): [dʤʌmpɔ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của jum-off là: danh từ|- (thể dục,thể thao) sự xuất phát; điểm xuất phát (chạy thiu)|- (quân sự) sự bắt đầu cuộc tấn công; chỗ bắt đầu cuộc tấn công

50750. jumbal nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh xốp mỏng (hình giống cái vòng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jumbal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jumbal danh từ|- bánh xốp mỏng (hình giống cái vòng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jumbal
  • Phiên âm (nếu có): [dʤʌmbəl]
  • Nghĩa tiếng việt của jumbal là: danh từ|- bánh xốp mỏng (hình giống cái vòng)

50751. jumble nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) jumbal|- mớ lộn xộn, mớ bòng bong|* ngoại độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jumble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jumble danh từ|- (như) jumbal|- mớ lộn xộn, mớ bòng bong|* ngoại động từ|- trộn lộn xộn, làm lộn xộn, làm lẫn lộn lung tung|* nội động từ|- lộn xộn, lẫn lộn lung tung cả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jumble
  • Phiên âm (nếu có): [dʤʌmbl]
  • Nghĩa tiếng việt của jumble là: danh từ|- (như) jumbal|- mớ lộn xộn, mớ bòng bong|* ngoại động từ|- trộn lộn xộn, làm lộn xộn, làm lẫn lộn lung tung|* nội động từ|- lộn xộn, lẫn lộn lung tung cả

50752. jumble-sale nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bán hàng linh tinh rẻ tiền (thường để gây quỹ c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jumble-sale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jumble-sale danh từ|- sự bán hàng linh tinh rẻ tiền (thường để gây quỹ cứu tế). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jumble-sale
  • Phiên âm (nếu có): [dʤʌmblseil]
  • Nghĩa tiếng việt của jumble-sale là: danh từ|- sự bán hàng linh tinh rẻ tiền (thường để gây quỹ cứu tế)

50753. jumble-shop nghĩa tiếng việt là danh từ|- cửa hàng bán đủ cán thứ linh tinh tạp nhạp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jumble-shop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jumble-shop danh từ|- cửa hàng bán đủ cán thứ linh tinh tạp nhạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jumble-shop
  • Phiên âm (nếu có): [dʤʌmblʃɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của jumble-shop là: danh từ|- cửa hàng bán đủ cán thứ linh tinh tạp nhạp

50754. jumbly nghĩa tiếng việt là tính từ|- lộn xộn, hỗn độn; lẫn lộn lung tung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jumbly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jumbly tính từ|- lộn xộn, hỗn độn; lẫn lộn lung tung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jumbly
  • Phiên âm (nếu có): [dʤʌmbli]
  • Nghĩa tiếng việt của jumbly là: tính từ|- lộn xộn, hỗn độn; lẫn lộn lung tung

50755. jumbo nghĩa tiếng việt là danh từ|- người to lớn chậm chạp; vật to lớn khó coi|- người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jumbo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jumbo danh từ|- người to lớn chậm chạp; vật to lớn khó coi|- người thành công một cách đặc biệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jumbo
  • Phiên âm (nếu có): [dʤʌmbou]
  • Nghĩa tiếng việt của jumbo là: danh từ|- người to lớn chậm chạp; vật to lớn khó coi|- người thành công một cách đặc biệt

50756. jumbuck nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ úc) con cừu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jumbuck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jumbuck danh từ|- (từ úc) con cừu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jumbuck
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jumbuck là: danh từ|- (từ úc) con cừu

50757. jump nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhảy, bước nhảy|=long (broad) jump|+ (thể dục,thê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jump là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jump danh từ|- sự nhảy, bước nhảy|=long (broad) jump|+ (thể dục,thể thao) nhảy xa|=high jump|+ (thể dục,thể thao) nhảy cao|=pole jump|+ (thể dục,thể thao) nhảy sào|=running jump|+ nhảy có chạy lấy đà|=standing jump|+ nhảy không chạy lấy đà|- sự giật mình; cái giật mình|=to give someone the jumps|+ làm cho ai giật mình|- (the jumps) mê sảng rượu|- sự tăng đột ngột (giá cả, nhiệt độ...)|- sự thay đổi đột ngột, sự chuyển đột ngột; chỗ hẫng, chỗ hổng (trong lập luận...); chỗ trống (trong một hàng, một dãy)|- vật chướng ngại phải nhảy qua|- nước cờ ăn quân (cờ đam)|- dòng ghi trang tiếp theo (cuối bài báo, truyện ngắn)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bắt đầu sớm hơn và do đó nắm được ưu thế hơn|- (thông tục) hối hả bận rộn|* nội động từ|- nhảy|=to jump for joy|+ nhảy lên vì vui sướng|=to jump from one subject to another|+ nhảy từ vấn đề này sang vấn đề kia|- giật mình, giật nảy người|=my heart jumps|+ tim tôi giật nảy lên (vì sợ...)|- nhảy vọt, tăng vọt, tăng đột ngột (giá cả, độ nhiệt...)|- (thường) at, to chớp ngay lấy, nắm ngay lấy; chấp nhận vội vàng, vội đi tới (một kết luận...)|=to jump at an opportunity|+ chớp lấy cơ hội|=to jump at an offer|+ vội chấp nhận một đề nghị|=to jump at (to) a conclusion|+ vội đi tới một kết luận|- (jump on, upon) nhảy bổ vào tấn công dữ dội (kẻ địch...)|* ngoại động từ|- nhảy qua|=to jump a fence|+ nhảy qua hàng rào|- bỏ sót, bỏ qua, bỏ cách quãng mất|=to jump a chapter in a book|+ bỏ cách quãng mất một chương trong sách|- trật (bánh ra khỏi đường ray)|=to jump the rails|+ trật đường ray|- làm cho nhảy lên, bắt nhảy, bắt nhảy qua|=to jump the horse across the ditch|+ bắt con ngựa nhảy qua cái hào|=to jump a child down|+ đỡ cho một em nhỏ nhảy xuống|- làm giật mình, làm giật nảy người lên|- đào lật (khoai rán trong chão...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhảy lên, nhảy vào|=to jump a train|+ nhảy lên xe lửa|- nhảy bổ vào chộp lấy (cái gì)|- lấn, không đứng vào (hàng nối đuôi nhau theo lần lượt)|=to jump a queue|+ lấn chỗ khi xếp hàng|- nẫng tay trên, phỗng tay trên, chiếm đoạt, xâm chiếm|=to jump a mining claim|+ chiếm mất quyền khai thác mỏ (của ai)|- làm cho bay lên, làm chạy tán loạn (chim, thú săn)|- khoan đá bằng choòng|- tiếp (bài báo, truyện ngắn...) ở trang khác|- chặt, ăn (quân cờ đam)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tấn công bất thình lình|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bỏ đi bất thình lình, trốn, chuồn|- (quân sự), (từ lóng) bắt đầu tấn công|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) mắng, nhiếc, chỉnh|- phù hợp với nhau, nhất trí với nhau; trùng nhau|- (từ lóng)|- (thể dục,thể thao) chạy trước khi có hiệu lệnh xuất phát|- bắt đầu (làm gì) trước lúc quy định|- chặn đứng ai không cho nói, ngắt lời ai không cho nói|- trả lời chặn họng ai, nói chặn họng ai|- lừa phỉnh ai làm gì|- giật nảy mình ngạc nhiên; giật nảy mình sợ hãi.... Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jump
  • Phiên âm (nếu có): [dʤʌmp]
  • Nghĩa tiếng việt của jump là: danh từ|- sự nhảy, bước nhảy|=long (broad) jump|+ (thể dục,thể thao) nhảy xa|=high jump|+ (thể dục,thể thao) nhảy cao|=pole jump|+ (thể dục,thể thao) nhảy sào|=running jump|+ nhảy có chạy lấy đà|=standing jump|+ nhảy không chạy lấy đà|- sự giật mình; cái giật mình|=to give someone the jumps|+ làm cho ai giật mình|- (the jumps) mê sảng rượu|- sự tăng đột ngột (giá cả, nhiệt độ...)|- sự thay đổi đột ngột, sự chuyển đột ngột; chỗ hẫng, chỗ hổng (trong lập luận...); chỗ trống (trong một hàng, một dãy)|- vật chướng ngại phải nhảy qua|- nước cờ ăn quân (cờ đam)|- dòng ghi trang tiếp theo (cuối bài báo, truyện ngắn)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bắt đầu sớm hơn và do đó nắm được ưu thế hơn|- (thông tục) hối hả bận rộn|* nội động từ|- nhảy|=to jump for joy|+ nhảy lên vì vui sướng|=to jump from one subject to another|+ nhảy từ vấn đề này sang vấn đề kia|- giật mình, giật nảy người|=my heart jumps|+ tim tôi giật nảy lên (vì sợ...)|- nhảy vọt, tăng vọt, tăng đột ngột (giá cả, độ nhiệt...)|- (thường) at, to chớp ngay lấy, nắm ngay lấy; chấp nhận vội vàng, vội đi tới (một kết luận...)|=to jump at an opportunity|+ chớp lấy cơ hội|=to jump at an offer|+ vội chấp nhận một đề nghị|=to jump at (to) a conclusion|+ vội đi tới một kết luận|- (jump on, upon) nhảy bổ vào tấn công dữ dội (kẻ địch...)|* ngoại động từ|- nhảy qua|=to jump a fence|+ nhảy qua hàng rào|- bỏ sót, bỏ qua, bỏ cách quãng mất|=to jump a chapter in a book|+ bỏ cách quãng mất một chương trong sách|- trật (bánh ra khỏi đường ray)|=to jump the rails|+ trật đường ray|- làm cho nhảy lên, bắt nhảy, bắt nhảy qua|=to jump the horse across the ditch|+ bắt con ngựa nhảy qua cái hào|=to jump a child down|+ đỡ cho một em nhỏ nhảy xuống|- làm giật mình, làm giật nảy người lên|- đào lật (khoai rán trong chão...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhảy lên, nhảy vào|=to jump a train|+ nhảy lên xe lửa|- nhảy bổ vào chộp lấy (cái gì)|- lấn, không đứng vào (hàng nối đuôi nhau theo lần lượt)|=to jump a queue|+ lấn chỗ khi xếp hàng|- nẫng tay trên, phỗng tay trên, chiếm đoạt, xâm chiếm|=to jump a mining claim|+ chiếm mất quyền khai thác mỏ (của ai)|- làm cho bay lên, làm chạy tán loạn (chim, thú săn)|- khoan đá bằng choòng|- tiếp (bài báo, truyện ngắn...) ở trang khác|- chặt, ăn (quân cờ đam)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tấn công bất thình lình|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bỏ đi bất thình lình, trốn, chuồn|- (quân sự), (từ lóng) bắt đầu tấn công|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) mắng, nhiếc, chỉnh|- phù hợp với nhau, nhất trí với nhau; trùng nhau|- (từ lóng)|- (thể dục,thể thao) chạy trước khi có hiệu lệnh xuất phát|- bắt đầu (làm gì) trước lúc quy định|- chặn đứng ai không cho nói, ngắt lời ai không cho nói|- trả lời chặn họng ai, nói chặn họng ai|- lừa phỉnh ai làm gì|- giật nảy mình ngạc nhiên; giật nảy mình sợ hãi...

50758. jump ball nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) quả bóng (trọng tài tung lên bắ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jump ball là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jump ball danh từ|- (thể dục,thể thao) quả bóng (trọng tài tung lên bắt đầu trận đấu (bóng rổ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jump ball
  • Phiên âm (nếu có): [dʤʌmpbɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của jump ball là: danh từ|- (thể dục,thể thao) quả bóng (trọng tài tung lên bắt đầu trận đấu (bóng rổ)

50759. jump-jet nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy bay phản lực lên thẳng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jump-jet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jump-jet danh từ|- máy bay phản lực lên thẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jump-jet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jump-jet là: danh từ|- máy bay phản lực lên thẳng

50760. jump-lead nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây sạc điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jump-lead là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jump-lead danh từ|- dây sạc điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jump-lead
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jump-lead là: danh từ|- dây sạc điện

50761. jump-off nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xuất phát; điểm xuất phát|- sự bắ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jump-off là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jump-off danh từ|- sự xuất phát; điểm xuất phát|- sự bắt đầu cuộc tấn công; chỗ bắt đầu cuộc tấn công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jump-off
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jump-off là: danh từ|- sự xuất phát; điểm xuất phát|- sự bắt đầu cuộc tấn công; chỗ bắt đầu cuộc tấn công

50762. jump-seat nghĩa tiếng việt là danh từ|- ghế phụ lật lên lật xuống được (ở ô tô)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jump-seat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jump-seat danh từ|- ghế phụ lật lên lật xuống được (ở ô tô). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jump-seat
  • Phiên âm (nếu có): [dʤʌmpsi:t]
  • Nghĩa tiếng việt của jump-seat là: danh từ|- ghế phụ lật lên lật xuống được (ở ô tô)

50763. jump-start nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- khởi động bằng cách đẩy xe rồi cài số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jump-start là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jump-start ngoại động từ|- khởi động bằng cách đẩy xe rồi cài số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jump-start
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jump-start là: ngoại động từ|- khởi động bằng cách đẩy xe rồi cài số

50764. jump-suit nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ áo quần liền nhau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jump-suit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jump-suit danh từ|- bộ áo quần liền nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jump-suit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jump-suit là: danh từ|- bộ áo quần liền nhau

50765. jumped-up nghĩa tiếng việt là tính từ|- mới thành đạt, mới phất lên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jumped-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jumped-up tính từ|- mới thành đạt, mới phất lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jumped-up
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jumped-up là: tính từ|- mới thành đạt, mới phất lên

50766. jumper nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nhảy; thú nhảy; sâu bọ nhảy (như bọ chét, dê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jumper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jumper danh từ|- người nhảy; thú nhảy; sâu bọ nhảy (như bọ chét, dế, châu chấu...)|- dây néo cột buồm|- choòng (đục đá)|* danh từ|- áo ngoài mặc chui đầu (của phụ nữ)|- áo va rơi (của thuỷ thủ)|- (số nhiều) áo may liền với quần (của trẻ con). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jumper
  • Phiên âm (nếu có): [dʤʌmpə]
  • Nghĩa tiếng việt của jumper là: danh từ|- người nhảy; thú nhảy; sâu bọ nhảy (như bọ chét, dế, châu chấu...)|- dây néo cột buồm|- choòng (đục đá)|* danh từ|- áo ngoài mặc chui đầu (của phụ nữ)|- áo va rơi (của thuỷ thủ)|- (số nhiều) áo may liền với quần (của trẻ con)

50767. jumpiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh hay giật mình, bệnh hay hốt hoảng bồn chồn|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ jumpiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jumpiness danh từ|- bệnh hay giật mình, bệnh hay hốt hoảng bồn chồn|- sự tăng vọt; sự lên xuống thất thường, sự thay đổi thất thường (giá cả). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jumpiness
  • Phiên âm (nếu có): [dʤʌmpinis]
  • Nghĩa tiếng việt của jumpiness là: danh từ|- bệnh hay giật mình, bệnh hay hốt hoảng bồn chồn|- sự tăng vọt; sự lên xuống thất thường, sự thay đổi thất thường (giá cả)

50768. jumping-jack nghĩa tiếng việt là danh từ|- con choi choi (một thứ đồ chơi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jumping-jack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jumping-jack danh từ|- con choi choi (một thứ đồ chơi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jumping-jack
  • Phiên âm (nếu có): [dʤʌmpiɳdʤæk]
  • Nghĩa tiếng việt của jumping-jack là: danh từ|- con choi choi (một thứ đồ chơi)

50769. jumping-off place nghĩa tiếng việt là danh từ|- vị trí xuất phát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jumping-off place là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jumping-off place danh từ|- vị trí xuất phát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jumping-off place
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jumping-off place là: danh từ|- vị trí xuất phát

50770. jumpy nghĩa tiếng việt là tính từ|- hay giật mình, hay hốt hoảng bồn chồn|- tăng vọt; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ jumpy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jumpy tính từ|- hay giật mình, hay hốt hoảng bồn chồn|- tăng vọt; lên xuống thất thường, thay đổi thất thường (giá cả). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jumpy
  • Phiên âm (nếu có): [dʤʌmpi]
  • Nghĩa tiếng việt của jumpy là: tính từ|- hay giật mình, hay hốt hoảng bồn chồn|- tăng vọt; lên xuống thất thường, thay đổi thất thường (giá cả)

50771. jun nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- tháng sáu (june)|- viết tắt|- tháng sáu (june)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jun là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jun (viết tắt)|- tháng sáu (june)|- viết tắt|- tháng sáu (june). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jun
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jun là: (viết tắt)|- tháng sáu (june)|- viết tắt|- tháng sáu (june)

50772. junco nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều juncos, juncoes|- loại họ sẻ ở mỹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ junco là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh junco danh từ; số nhiều juncos, juncoes|- loại họ sẻ ở mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:junco
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của junco là: danh từ; số nhiều juncos, juncoes|- loại họ sẻ ở mỹ

50773. junction nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nối liền, sự gặp nhau|- mối nối, chỗ nối; chỗ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ junction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh junction danh từ|- sự nối liền, sự gặp nhau|- mối nối, chỗ nối; chỗ gặp nhau (của các con đường...)|- (ngành đường sắt) ga đầu mối (nơi các đường xe lửa gặp nhau). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:junction
  • Phiên âm (nếu có): [dʤʌɳkʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của junction là: danh từ|- sự nối liền, sự gặp nhau|- mối nối, chỗ nối; chỗ gặp nhau (của các con đường...)|- (ngành đường sắt) ga đầu mối (nơi các đường xe lửa gặp nhau)

50774. junction box nghĩa tiếng việt là danh từ|- hộp đựng mối nối hai mạch điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ junction box là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh junction box danh từ|- hộp đựng mối nối hai mạch điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:junction box
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của junction box là: danh từ|- hộp đựng mối nối hai mạch điện

50775. junctional nghĩa tiếng việt là xem junction(…)


Nghĩa tiếng việt của từ junctional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh junctionalxem junction. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:junctional
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của junctional là: xem junction

50776. junctural nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ) liên quan tới âm nối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ junctural là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh junctural tính từ|- (ngôn ngữ) liên quan tới âm nối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:junctural
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của junctural là: tính từ|- (ngôn ngữ) liên quan tới âm nối

50777. juncture nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nối liền|- chỗ nối; điểm gặp nhau|- tình hình,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ juncture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh juncture danh từ|- sự nối liền|- chỗ nối; điểm gặp nhau|- tình hình, sự việc; thời cơ|=at this juncture|+ vào lúc này, trong tình hình này|=at a critical juncture|+ vào lúc gay go|- (kỹ thuật) mối hàn, mối nối, mối ghép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:juncture
  • Phiên âm (nếu có): [dʤʌɳktʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của juncture là: danh từ|- sự nối liền|- chỗ nối; điểm gặp nhau|- tình hình, sự việc; thời cơ|=at this juncture|+ vào lúc này, trong tình hình này|=at a critical juncture|+ vào lúc gay go|- (kỹ thuật) mối hàn, mối nối, mối ghép

50778. june nghĩa tiếng việt là danh từ|- tháng sáu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ june là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh june danh từ|- tháng sáu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:june
  • Phiên âm (nếu có): [dʤu:n]
  • Nghĩa tiếng việt của june là: danh từ|- tháng sáu

50779. jungian nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc trường phái phân tích tâm lý do c g jung, nhà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jungian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jungian tính từ|- thuộc trường phái phân tích tâm lý do c g jung, nhà tâm lý học thụy sĩ (1961) sáng lập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jungian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jungian là: tính từ|- thuộc trường phái phân tích tâm lý do c g jung, nhà tâm lý học thụy sĩ (1961) sáng lập

50780. jungle nghĩa tiếng việt là danh từ|- rừng nhiệt đới|- khu đất hoang mọc đầy bụi rậm|- m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jungle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jungle danh từ|- rừng nhiệt đới|- khu đất hoang mọc đầy bụi rậm|- mớ hỗn độn|- (định ngữ) ở rừng ((thường) trong từ ghép). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jungle
  • Phiên âm (nếu có): [ʤʌɳgl]
  • Nghĩa tiếng việt của jungle là: danh từ|- rừng nhiệt đới|- khu đất hoang mọc đầy bụi rậm|- mớ hỗn độn|- (định ngữ) ở rừng ((thường) trong từ ghép)

50781. jungle fever nghĩa tiếng việt là danh từ|- sốt rét rừng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jungle fever là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jungle fever danh từ|- sốt rét rừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jungle fever
  • Phiên âm (nếu có): [ʤʌɳglfi:və]
  • Nghĩa tiếng việt của jungle fever là: danh từ|- sốt rét rừng

50782. jungly nghĩa tiếng việt là danh từ|- có nhiều rừng rậm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jungly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jungly danh từ|- có nhiều rừng rậm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jungly
  • Phiên âm (nếu có): [dʤʌɳgli]
  • Nghĩa tiếng việt của jungly là: danh từ|- có nhiều rừng rậm

50783. junior nghĩa tiếng việt là tính từ|- trẻ tuổi hơn; em, con (ghi sau tên họ người)|= john b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ junior là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh junior tính từ|- trẻ tuổi hơn; em, con (ghi sau tên họ người)|= john brown junior|+ giôn brao em; giôn brao con|- ít tuổi hơn; ít thâm niên hơn; ở cấp dưới|=a junior colleague|+ một đồng nghiệp cấp dưới|* danh từ|- người ít tuổi hơn|=he is three years my junior; he is my junior by three years|+ anh ấy ít hơn tôi ba tuổi|- người ít thâm niên hơn, người cấp dưới|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) học sinh đại học lớp liền ngay lớp cuối cấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:junior
  • Phiên âm (nếu có): [dʤu:njə]
  • Nghĩa tiếng việt của junior là: tính từ|- trẻ tuổi hơn; em, con (ghi sau tên họ người)|= john brown junior|+ giôn brao em; giôn brao con|- ít tuổi hơn; ít thâm niên hơn; ở cấp dưới|=a junior colleague|+ một đồng nghiệp cấp dưới|* danh từ|- người ít tuổi hơn|=he is three years my junior; he is my junior by three years|+ anh ấy ít hơn tôi ba tuổi|- người ít thâm niên hơn, người cấp dưới|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) học sinh đại học lớp liền ngay lớp cuối cấp

50784. juniority nghĩa tiếng việt là danh từ|- địa vị người ít tuổi hơn|- địa vị người cấp dưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ juniority là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh juniority danh từ|- địa vị người ít tuổi hơn|- địa vị người cấp dưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:juniority
  • Phiên âm (nếu có): [,dʤu:niɔriti]
  • Nghĩa tiếng việt của juniority là: danh từ|- địa vị người ít tuổi hơn|- địa vị người cấp dưới

50785. juniper nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây cối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ juniper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh juniper danh từ|- (thực vật học) cây cối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:juniper
  • Phiên âm (nếu có): [dʤu:nipə]
  • Nghĩa tiếng việt của juniper là: danh từ|- (thực vật học) cây cối

50786. junk nghĩa tiếng việt là danh từ|- ghe mành, thuyền mành|* danh từ|- thừng châo cũ (du(…)


Nghĩa tiếng việt của từ junk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh junk danh từ|- ghe mành, thuyền mành|* danh từ|- thừng châo cũ (dùng để tước lấy xơ xảm thuyền)|- đồ đồng nát, giấy vụn, thuỷ tinh vụn, sắt vụn...|- đồ tạp nhạp bỏ đi|- (hàng hải) thịt ướp muối (bò, lợn...)|- tảng, cục, mảng|- mô sáp (trên đầu cá nhà táng)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) thuốc mê|* ngoại động từ|- chia thành từng khúc, chặt thành từng mảng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vứt bỏ đi (coi như vô giá trị). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:junk
  • Phiên âm (nếu có): [dʤʌɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của junk là: danh từ|- ghe mành, thuyền mành|* danh từ|- thừng châo cũ (dùng để tước lấy xơ xảm thuyền)|- đồ đồng nát, giấy vụn, thuỷ tinh vụn, sắt vụn...|- đồ tạp nhạp bỏ đi|- (hàng hải) thịt ướp muối (bò, lợn...)|- tảng, cục, mảng|- mô sáp (trên đầu cá nhà táng)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) thuốc mê|* ngoại động từ|- chia thành từng khúc, chặt thành từng mảng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vứt bỏ đi (coi như vô giá trị)

50787. junk bonds nghĩa tiếng việt là (econ) trái phiếu lãi suất cao.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ junk bonds là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh junk bonds(econ) trái phiếu lãi suất cao.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:junk bonds
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của junk bonds là: (econ) trái phiếu lãi suất cao.

50788. junk-food nghĩa tiếng việt là danh từ|- quà vặt nhai cho vui(…)


Nghĩa tiếng việt của từ junk-food là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh junk-food danh từ|- quà vặt nhai cho vui. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:junk-food
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của junk-food là: danh từ|- quà vặt nhai cho vui

50789. junk-shop nghĩa tiếng việt là danh từ|- cửa hàng bán đồ cũ, cửa hàng đồng nát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ junk-shop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh junk-shop danh từ|- cửa hàng bán đồ cũ, cửa hàng đồng nát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:junk-shop
  • Phiên âm (nếu có): [dʤʌɳkʃɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của junk-shop là: danh từ|- cửa hàng bán đồ cũ, cửa hàng đồng nát

50790. junk-yard nghĩa tiếng việt là danh từ|- nơi để đồ đồng nát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ junk-yard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh junk-yard danh từ|- nơi để đồ đồng nát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:junk-yard
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của junk-yard là: danh từ|- nơi để đồ đồng nát

50791. junkard nghĩa tiếng việt là danh từ|- nơi để đồ đồng nát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ junkard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh junkard danh từ|- nơi để đồ đồng nát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:junkard
  • Phiên âm (nếu có): [dʤʌɳkjɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của junkard là: danh từ|- nơi để đồ đồng nát

50792. junker nghĩa tiếng việt là danh từ|- địa chủ quý tộc (đức)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ junker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh junker danh từ|- địa chủ quý tộc (đức). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:junker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của junker là: danh từ|- địa chủ quý tộc (đức)

50793. junkerism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thể chế địa chủ quý tộc (đức)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ junkerism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh junkerism danh từ|- thể chế địa chủ quý tộc (đức). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:junkerism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của junkerism là: danh từ|- thể chế địa chủ quý tộc (đức)

50794. junket nghĩa tiếng việt là danh từ|- sữa đông|- cuộc liên hoan; bữa tiệc|- (từ mỹ,nghĩa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ junket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh junket danh từ|- sữa đông|- cuộc liên hoan; bữa tiệc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuộc đi chơi vui, cuộc đi chơi cắm trại (do quỹ chung chịu)|* nội động từ|- dự tiệc, ăn uống, tiệc tùng, liên hoan|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đi chơi vui, đi cắm trại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:junket
  • Phiên âm (nếu có): [dʤʌɳkit]
  • Nghĩa tiếng việt của junket là: danh từ|- sữa đông|- cuộc liên hoan; bữa tiệc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuộc đi chơi vui, cuộc đi chơi cắm trại (do quỹ chung chịu)|* nội động từ|- dự tiệc, ăn uống, tiệc tùng, liên hoan|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đi chơi vui, đi cắm trại

50795. junketer nghĩa tiếng việt là xem junket(…)


Nghĩa tiếng việt của từ junketer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh junketerxem junket. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:junketer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của junketer là: xem junket

50796. junketing nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc liên hoan, cuộc tiệc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ junketing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh junketing danh từ|- cuộc liên hoan, cuộc tiệc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:junketing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của junketing là: danh từ|- cuộc liên hoan, cuộc tiệc

50797. junkie nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nghiện xì ke ma túy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ junkie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh junkie danh từ|- người nghiện xì ke ma túy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:junkie
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của junkie là: danh từ|- người nghiện xì ke ma túy

50798. junkman nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người bán đồ cũ, người bán đồ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ junkman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh junkman danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người bán đồ cũ, người bán đồ đồng nát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:junkman
  • Phiên âm (nếu có): [dʤʌɳkmən]
  • Nghĩa tiếng việt của junkman là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người bán đồ cũ, người bán đồ đồng nát

50799. juno nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thần thoại,thần học) nữ thần giu-nô (vợ giu-pi-te)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ juno là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh juno danh từ|- (thần thoại,thần học) nữ thần giu-nô (vợ giu-pi-te)|- người đàn bà đẹp trang nghiêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:juno
  • Phiên âm (nếu có): [dʤu:nou]
  • Nghĩa tiếng việt của juno là: danh từ|- (thần thoại,thần học) nữ thần giu-nô (vợ giu-pi-te)|- người đàn bà đẹp trang nghiêm

50800. junoesque nghĩa tiếng việt là tính từ|- đẹp một cách trang nghiêm (đàn bà)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ junoesque là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh junoesque tính từ|- đẹp một cách trang nghiêm (đàn bà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:junoesque
  • Phiên âm (nếu có): [,dʤu:nouesk]
  • Nghĩa tiếng việt của junoesque là: tính từ|- đẹp một cách trang nghiêm (đàn bà)

50801. junta nghĩa tiếng việt là danh từ|- hội đồng tư vấn; uỷ ban hành chính (ở tây ban nha, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ junta là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh junta danh từ|- hội đồng tư vấn; uỷ ban hành chính (ở tây ban nha, y)|- (xem) junta. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:junta
  • Phiên âm (nếu có): [dʤʌntə]
  • Nghĩa tiếng việt của junta là: danh từ|- hội đồng tư vấn; uỷ ban hành chính (ở tây ban nha, y)|- (xem) junta

50802. junto nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều juntos ((cũng) junta)|- hội kín (hoạt động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ junto là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh junto danh từ, số nhiều juntos ((cũng) junta)|- hội kín (hoạt động chính trị)|- tập đoàn, phe đảng (khống chế một tổ chức, một quốc gia). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:junto
  • Phiên âm (nếu có): [dʤʌntou]
  • Nghĩa tiếng việt của junto là: danh từ, số nhiều juntos ((cũng) junta)|- hội kín (hoạt động chính trị)|- tập đoàn, phe đảng (khống chế một tổ chức, một quốc gia)

50803. jupiter nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thần thoại,thần học) thần giu-pi-te|- sao mộc|- trơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jupiter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jupiter danh từ|- (thần thoại,thần học) thần giu-pi-te|- sao mộc|- trời ơi!|-(đùa cợt) thần mưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jupiter
  • Phiên âm (nếu có): [dʤu:pitə]
  • Nghĩa tiếng việt của jupiter là: danh từ|- (thần thoại,thần học) thần giu-pi-te|- sao mộc|- trời ơi!|-(đùa cợt) thần mưa

50804. jural nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) luật pháp|- (thuộc) nghĩa vụ bổn phận; (t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jural là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jural tính từ|- (thuộc) luật pháp|- (thuộc) nghĩa vụ bổn phận; (thuộc) quyền lợi và trách nhiệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jural
  • Phiên âm (nếu có): [dʤuərəl]
  • Nghĩa tiếng việt của jural là: tính từ|- (thuộc) luật pháp|- (thuộc) nghĩa vụ bổn phận; (thuộc) quyền lợi và trách nhiệm

50805. jurally nghĩa tiếng việt là xem jural(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jurally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jurallyxem jural. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jurally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jurally là: xem jural

50806. jurassic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (địa lý,ddịa chất) (thuộc) kỷ jura|=jurassic period(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jurassic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jurassic tính từ|- (địa lý,ddịa chất) (thuộc) kỷ jura|=jurassic period|+ kỷ jura. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jurassic
  • Phiên âm (nếu có): [dʤuræsik]
  • Nghĩa tiếng việt của jurassic là: tính từ|- (địa lý,ddịa chất) (thuộc) kỷ jura|=jurassic period|+ kỷ jura

50807. jurat nghĩa tiếng việt là danh từ|- bản khai viết tuyên thệ có viên chức (ở bến cảng) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ jurat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jurat danh từ|- bản khai viết tuyên thệ có viên chức (ở bến cảng) xác nhận|- quan toà ở hải cảng anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jurat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jurat là: danh từ|- bản khai viết tuyên thệ có viên chức (ở bến cảng) xác nhận|- quan toà ở hải cảng anh

50808. juratory nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) lời thề, (thuộc) lời tuyên thệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ juratory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh juratory tính từ|- (thuộc) lời thề, (thuộc) lời tuyên thệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:juratory
  • Phiên âm (nếu có): [dʤuərætəri]
  • Nghĩa tiếng việt của juratory là: tính từ|- (thuộc) lời thề, (thuộc) lời tuyên thệ

50809. juriconsult nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà luật học, luật gia|- cố vấn pháp lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ juriconsult là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh juriconsult danh từ|- nhà luật học, luật gia|- cố vấn pháp lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:juriconsult
  • Phiên âm (nếu có): [dʤuəriskən,sʌlt]
  • Nghĩa tiếng việt của juriconsult là: danh từ|- nhà luật học, luật gia|- cố vấn pháp lý

50810. juridical nghĩa tiếng việt là tính từ|- pháp lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ juridical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh juridical tính từ|- pháp lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:juridical
  • Phiên âm (nếu có): [dʤuəridikl]
  • Nghĩa tiếng việt của juridical là: tính từ|- pháp lý

50811. juridically nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem juridical|* phó từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ juridically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh juridically phó từ|- xem juridical|* phó từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:juridically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của juridically là: phó từ|- xem juridical|* phó từ

50812. jurisconsult nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà luật học, luật gia|- cố vấn pháp lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jurisconsult là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jurisconsult danh từ|- nhà luật học, luật gia|- cố vấn pháp lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jurisconsult
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jurisconsult là: danh từ|- nhà luật học, luật gia|- cố vấn pháp lý

50813. jurisdiction nghĩa tiếng việt là danh từ|- quyền lực pháp lý, quyền xử xét, quyền tài phán|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jurisdiction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jurisdiction danh từ|- quyền lực pháp lý, quyền xử xét, quyền tài phán|- quyền hạn, phạm vi quyền hạn; khu vực nằm trong phạm vi quyền hạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jurisdiction
  • Phiên âm (nếu có): [,dʤuərisdikʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của jurisdiction là: danh từ|- quyền lực pháp lý, quyền xử xét, quyền tài phán|- quyền hạn, phạm vi quyền hạn; khu vực nằm trong phạm vi quyền hạn

50814. jurisdictional nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem jurisdiction|* tính từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jurisdictional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jurisdictional tính từ|- xem jurisdiction|* tính từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jurisdictional
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jurisdictional là: tính từ|- xem jurisdiction|* tính từ

50815. jurisdictionally nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem jurisdiction|* phó từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jurisdictionally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jurisdictionally phó từ|- xem jurisdiction|* phó từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jurisdictionally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jurisdictionally là: phó từ|- xem jurisdiction|* phó từ

50816. jurisprudence nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa luật pháp, luật học|- sự giỏi về luật pháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jurisprudence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jurisprudence danh từ|- khoa luật pháp, luật học|- sự giỏi về luật pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jurisprudence
  • Phiên âm (nếu có): [dʤuəris,pru:dəns]
  • Nghĩa tiếng việt của jurisprudence là: danh từ|- khoa luật pháp, luật học|- sự giỏi về luật pháp

50817. jurisprudent nghĩa tiếng việt là tính từ|- giỏi về luật pháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jurisprudent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jurisprudent tính từ|- giỏi về luật pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jurisprudent
  • Phiên âm (nếu có): [dʤuəris,pru:dənt]
  • Nghĩa tiếng việt của jurisprudent là: tính từ|- giỏi về luật pháp

50818. jurisprudential nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) luật học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jurisprudential là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jurisprudential tính từ|- (thuộc) luật học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jurisprudential
  • Phiên âm (nếu có): [,dʤuərispru:denʃəl]
  • Nghĩa tiếng việt của jurisprudential là: tính từ|- (thuộc) luật học

50819. jurisprudentially nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem jurisprudential|* phó từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jurisprudentially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jurisprudentially phó từ|- xem jurisprudential|* phó từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jurisprudentially
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jurisprudentially là: phó từ|- xem jurisprudential|* phó từ

50820. jurist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà luật học, luật gia|- nhà viết luật|- sinh viên (…)


Nghĩa tiếng việt của từ jurist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jurist danh từ|- nhà luật học, luật gia|- nhà viết luật|- sinh viên luật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jurist
  • Phiên âm (nếu có): [dʤuərist]
  • Nghĩa tiếng việt của jurist là: danh từ|- nhà luật học, luật gia|- nhà viết luật|- sinh viên luật

50821. juristic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) luật pháp, (thuộc) pháp lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ juristic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh juristic tính từ|- (thuộc) luật pháp, (thuộc) pháp lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:juristic
  • Phiên âm (nếu có): [dʤuəristik]
  • Nghĩa tiếng việt của juristic là: tính từ|- (thuộc) luật pháp, (thuộc) pháp lý

50822. juristical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) luật pháp, (thuộc) pháp lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ juristical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh juristical tính từ|- (thuộc) luật pháp, (thuộc) pháp lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:juristical
  • Phiên âm (nếu có): [dʤuəristik]
  • Nghĩa tiếng việt của juristical là: tính từ|- (thuộc) luật pháp, (thuộc) pháp lý

50823. juristically nghĩa tiếng việt là xem juristic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ juristically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh juristicallyxem juristic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:juristically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của juristically là: xem juristic

50824. juror nghĩa tiếng việt là danh từ|- hội thẩm, bồi thẩm|- người đã tuyên thệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ juror là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh juror danh từ|- hội thẩm, bồi thẩm|- người đã tuyên thệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:juror
  • Phiên âm (nếu có): [dʤuərə]
  • Nghĩa tiếng việt của juror là: danh từ|- hội thẩm, bồi thẩm|- người đã tuyên thệ

50825. jury nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) ban hội thẩm, ban bồi thẩm|=to sit (serve)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jury là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jury danh từ|- (pháp lý) ban hội thẩm, ban bồi thẩm|=to sit (serve) on a jury|+ tham gia vào ban hội thẩm, ngồi ghế hội thẩm|- ban giám khảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jury
  • Phiên âm (nếu có): [dʤuəri]
  • Nghĩa tiếng việt của jury là: danh từ|- (pháp lý) ban hội thẩm, ban bồi thẩm|=to sit (serve) on a jury|+ tham gia vào ban hội thẩm, ngồi ghế hội thẩm|- ban giám khảo

50826. jury-box nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỗ ngồi của ban hội thẩm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jury-box là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jury-box danh từ|- chỗ ngồi của ban hội thẩm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jury-box
  • Phiên âm (nếu có): [dʤuəribɔks]
  • Nghĩa tiếng việt của jury-box là: danh từ|- chỗ ngồi của ban hội thẩm

50827. jury-mast nghĩa tiếng việt là danh từ|- cột buồm tạm thời (thay thế cột buồm đã bị gãy)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jury-mast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jury-mast danh từ|- cột buồm tạm thời (thay thế cột buồm đã bị gãy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jury-mast
  • Phiên âm (nếu có): [dʤuərimɑ:st]
  • Nghĩa tiếng việt của jury-mast là: danh từ|- cột buồm tạm thời (thay thế cột buồm đã bị gãy)

50828. juryman nghĩa tiếng việt là danh từ|- viên hội thẩm, viên bồi thẩm|- viên giám khảo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ juryman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh juryman danh từ|- viên hội thẩm, viên bồi thẩm|- viên giám khảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:juryman
  • Phiên âm (nếu có): [dʤuərimən]
  • Nghĩa tiếng việt của juryman là: danh từ|- viên hội thẩm, viên bồi thẩm|- viên giám khảo

50829. jurywoman nghĩa tiếng việt là danh từ|- thành viên ban hội thẩm; thành viên hội đồng xét xư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jurywoman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jurywoman danh từ|- thành viên ban hội thẩm; thành viên hội đồng xét xử|- thành viên ban giám khảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jurywoman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jurywoman là: danh từ|- thành viên ban hội thẩm; thành viên hội đồng xét xử|- thành viên ban giám khảo

50830. jusction nghĩa tiếng việt là sự nối, tiế xúc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jusction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jusctionsự nối, tiế xúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jusction
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jusction là: sự nối, tiế xúc

50831. jussive nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) mệnh lệnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jussive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jussive tính từ|- (ngôn ngữ học) mệnh lệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jussive
  • Phiên âm (nếu có): [dʤʌsiv]
  • Nghĩa tiếng việt của jussive là: tính từ|- (ngôn ngữ học) mệnh lệnh

50832. just nghĩa tiếng việt là tính từ|- công bằng|=to be just to someone|+ công bằng đối với (…)


Nghĩa tiếng việt của từ just là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh just tính từ|- công bằng|=to be just to someone|+ công bằng đối với ai|- xứng đáng, đích đáng, thích đáng|=a just reward|+ phần thưởng xứng đáng|=a just punishment|+ sự trừng phạt đích đáng|- chính đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải|=just cause|+ chính nghĩa|- đúng, đúng đắn, có căn cứ|* phó từ|- đúng, chính|=just at that spot|+ đúng ở chỗ đó|=just here|+ chính tại đây|=just three oclock|+ đúng ba giờ|=just as you say|+ đúng như anh nói|=just so|+ đúng vậy|=that is just it|+ đúng như thế đấy|- vừa đúng, vừa đủ, vừa kịp|=i just caught the train|+ tôi chỉ vừa kịp lên xe lửa|=just in time|+ vừa đúng lúc|- vừa mới|=i have just seen him|+ tôi vừa mới trông thấy nó|=just now|+ đúng lúc này; vừa mới xong, ngay vừa rồi|- chỉ|=take just one|+ chỉ được lấy một chiếc thôi|=just a moment, please!|+ yêu cầu chỉ đợi cho một lát|=ill say just this|+ tôi sẽ chỉ nói điều này thôi|- (thông tục) hoàn toàn, thật đúng là|=it is just splendid|+ thật đúng là lộng lẫy|- (thông tục), (thân mật) một chút, một tí; thử xem|=just feel it|+ thử mà xem|=just shut the door, will you?|+ phiền ông đóng hộ cửa một tí|* danh từ & nội động từ|- (như) joust||@just|- đúng, chính xác; chính là j. in case trong mọi trường hợp; it is j. the|- case đó chính là trường hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:just
  • Phiên âm (nếu có): [dʤʌst]
  • Nghĩa tiếng việt của just là: tính từ|- công bằng|=to be just to someone|+ công bằng đối với ai|- xứng đáng, đích đáng, thích đáng|=a just reward|+ phần thưởng xứng đáng|=a just punishment|+ sự trừng phạt đích đáng|- chính đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải|=just cause|+ chính nghĩa|- đúng, đúng đắn, có căn cứ|* phó từ|- đúng, chính|=just at that spot|+ đúng ở chỗ đó|=just here|+ chính tại đây|=just three oclock|+ đúng ba giờ|=just as you say|+ đúng như anh nói|=just so|+ đúng vậy|=that is just it|+ đúng như thế đấy|- vừa đúng, vừa đủ, vừa kịp|=i just caught the train|+ tôi chỉ vừa kịp lên xe lửa|=just in time|+ vừa đúng lúc|- vừa mới|=i have just seen him|+ tôi vừa mới trông thấy nó|=just now|+ đúng lúc này; vừa mới xong, ngay vừa rồi|- chỉ|=take just one|+ chỉ được lấy một chiếc thôi|=just a moment, please!|+ yêu cầu chỉ đợi cho một lát|=ill say just this|+ tôi sẽ chỉ nói điều này thôi|- (thông tục) hoàn toàn, thật đúng là|=it is just splendid|+ thật đúng là lộng lẫy|- (thông tục), (thân mật) một chút, một tí; thử xem|=just feel it|+ thử mà xem|=just shut the door, will you?|+ phiền ông đóng hộ cửa một tí|* danh từ & nội động từ|- (như) joust||@just|- đúng, chính xác; chính là j. in case trong mọi trường hợp; it is j. the|- case đó chính là trường hợp

50833. just clicknsee nghĩa tiếng việt là tên gọi của phần mềm dịch trực tiếp mà bạn đang sử dụng đây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ just clicknsee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh just clicknseetên gọi của phần mềm dịch trực tiếp mà bạn đang sử dụng đây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:just clicknsee
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của just clicknsee là: tên gọi của phần mềm dịch trực tiếp mà bạn đang sử dụng đây

50834. just price nghĩa tiếng việt là (econ) giá công bằng.|+ một tiêu chuẩn đạo đức về giá trị củ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ just price là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh just price(econ) giá công bằng.|+ một tiêu chuẩn đạo đức về giá trị của một hàng hoá hay dịch vụ - nghĩa là một mức giá mà được coi là đúng về đạo lý.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:just price
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của just price là: (econ) giá công bằng.|+ một tiêu chuẩn đạo đức về giá trị của một hàng hoá hay dịch vụ - nghĩa là một mức giá mà được coi là đúng về đạo lý.

50835. justice nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự công bằng|=in justice to somebody|+ để có thái độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ justice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh justice danh từ|- sự công bằng|=in justice to somebody|+ để có thái độ công bằng đối với ai|- công lý, tư pháp, sự xét xử của toà án; quyền tài phán|=to bring somebody to justice|+ đem ai ra toà, truy tố ai ra toà|- toà án tối cao|- quan toà, thẩm phán|- thẩm phán trị an|- quan toà toà án tối cao (ở anh)|- biết thưởng thức (biết đánh giá đúng) cái gì|=he did justice to the dinner|+ anh ta thưởng thức bữa ăn một cách ngon lành|- làm xứng với tài năng của mình; dốc hết tài năng để làm việc gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:justice
  • Phiên âm (nếu có): [dʤʌstis]
  • Nghĩa tiếng việt của justice là: danh từ|- sự công bằng|=in justice to somebody|+ để có thái độ công bằng đối với ai|- công lý, tư pháp, sự xét xử của toà án; quyền tài phán|=to bring somebody to justice|+ đem ai ra toà, truy tố ai ra toà|- toà án tối cao|- quan toà, thẩm phán|- thẩm phán trị an|- quan toà toà án tối cao (ở anh)|- biết thưởng thức (biết đánh giá đúng) cái gì|=he did justice to the dinner|+ anh ta thưởng thức bữa ăn một cách ngon lành|- làm xứng với tài năng của mình; dốc hết tài năng để làm việc gì

50836. justice as fairness nghĩa tiếng việt là (econ) chân lý như là công bằng.|+ xem rawlsian justice.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ justice as fairness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh justice as fairness(econ) chân lý như là công bằng.|+ xem rawlsian justice.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:justice as fairness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của justice as fairness là: (econ) chân lý như là công bằng.|+ xem rawlsian justice.

50837. justiceship nghĩa tiếng việt là danh từ|- chức quan toà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ justiceship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh justiceship danh từ|- chức quan toà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:justiceship
  • Phiên âm (nếu có): [dʤʌstisʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của justiceship là: danh từ|- chức quan toà

50838. justiciability nghĩa tiếng việt là xem justiciable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ justiciability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh justiciabilityxem justiciable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:justiciability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của justiciability là: xem justiciable

50839. justiciable nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị thuộc quyền xét xử; bị thuộc quyền tài phán (…)


Nghĩa tiếng việt của từ justiciable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh justiciable tính từ|- bị thuộc quyền xét xử; bị thuộc quyền tài phán (của ai)|* danh từ|- người bị thuộc quyền xét xử (của ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:justiciable
  • Phiên âm (nếu có): [dʤʌstiʃiəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của justiciable là: tính từ|- bị thuộc quyền xét xử; bị thuộc quyền tài phán (của ai)|* danh từ|- người bị thuộc quyền xét xử (của ai)

50840. justiciar nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) quan chánh án tối cao (dưới triều nóoc-mă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ justiciar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh justiciar danh từ|- (sử học) quan chánh án tối cao (dưới triều nóoc-măng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:justiciar
  • Phiên âm (nếu có): [dʤʌstiʃiɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của justiciar là: danh từ|- (sử học) quan chánh án tối cao (dưới triều nóoc-măng)

50841. justiciary nghĩa tiếng việt là danh từ|- quan toà|- (như) justiciar|* tính từ|- (thuộc) sự xe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ justiciary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh justiciary danh từ|- quan toà|- (như) justiciar|* tính từ|- (thuộc) sự xét xử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:justiciary
  • Phiên âm (nếu có): [dʤʌstiʃiəri]
  • Nghĩa tiếng việt của justiciary là: danh từ|- quan toà|- (như) justiciar|* tính từ|- (thuộc) sự xét xử

50842. justifiability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất có thể bào chữa|- tính chất hợp pháp, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ justifiability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh justifiability danh từ|- tính chất có thể bào chữa|- tính chất hợp pháp, tính chất hợp lý, tính chất chính đáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:justifiability
  • Phiên âm (nếu có): [,dʤʌstifaiəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của justifiability là: danh từ|- tính chất có thể bào chữa|- tính chất hợp pháp, tính chất hợp lý, tính chất chính đáng

50843. justifiable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể bào chữa được, có thể chứng minh là đúng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ justifiable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh justifiable tính từ|- có thể bào chữa được, có thể chứng minh là đúng|- hợp pháp, hợp lý, chính đáng|=justifiable honicide|+ trường hợp giết người vì lý do chính đáng (tự vệ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:justifiable
  • Phiên âm (nếu có): [dʤʌstifaiəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của justifiable là: tính từ|- có thể bào chữa được, có thể chứng minh là đúng|- hợp pháp, hợp lý, chính đáng|=justifiable honicide|+ trường hợp giết người vì lý do chính đáng (tự vệ)

50844. justifiableness nghĩa tiếng việt là xem justifiable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ justifiableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh justifiablenessxem justifiable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:justifiableness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của justifiableness là: xem justifiable

50845. justifiably nghĩa tiếng việt là phó từ|- chính đáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ justifiably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh justifiably phó từ|- chính đáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:justifiably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của justifiably là: phó từ|- chính đáng

50846. justification nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bào chữa, sự biện hộ, sự chứng minh là đúng; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ justification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh justification danh từ|- sự bào chữa, sự biện hộ, sự chứng minh là đúng; lý lẽ bào chữa|- (ngành in) sự sắp chữ cho đúng hàng đúng chỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:justification
  • Phiên âm (nếu có): [,dʤʌstifikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của justification là: danh từ|- sự bào chữa, sự biện hộ, sự chứng minh là đúng; lý lẽ bào chữa|- (ngành in) sự sắp chữ cho đúng hàng đúng chỗ

50847. justificative nghĩa tiếng việt là tính từ|- để bào chữa, để biện hộ, để chứng minh là đúng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ justificative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh justificative tính từ|- để bào chữa, để biện hộ, để chứng minh là đúng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:justificative
  • Phiên âm (nếu có): [dʤʌstifikeitiv]
  • Nghĩa tiếng việt của justificative là: tính từ|- để bào chữa, để biện hộ, để chứng minh là đúng

50848. justificatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- để bào chữa, để biện hộ, để chứng minh là đúng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ justificatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh justificatory tính từ|- để bào chữa, để biện hộ, để chứng minh là đúng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:justificatory
  • Phiên âm (nếu có): [dʤʌstifikeitiv]
  • Nghĩa tiếng việt của justificatory là: tính từ|- để bào chữa, để biện hộ, để chứng minh là đúng

50849. justified nghĩa tiếng việt là tính từ|- (justified in doing something) có lý do chính đáng đê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ justified là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh justified tính từ|- (justified in doing something) có lý do chính đáng để làm điều gì|= as the goods were damaged, she felt fully justified in asking for money back|+ do hàng hoá bị hư hao, cô ta thấy có đủ lý do chính đáng để đòi tiền lại|- hợp lý, đã được chính minh là đúng|= justified criticism/suspicion/anger|+ sự phê phán/sự nghi ngờ/sự tức giận cò lý do chính đáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:justified
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của justified là: tính từ|- (justified in doing something) có lý do chính đáng để làm điều gì|= as the goods were damaged, she felt fully justified in asking for money back|+ do hàng hoá bị hư hao, cô ta thấy có đủ lý do chính đáng để đòi tiền lại|- hợp lý, đã được chính minh là đúng|= justified criticism/suspicion/anger|+ sự phê phán/sự nghi ngờ/sự tức giận cò lý do chính đáng

50850. justify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bào chữa, biện hộ, chứng minh là đúng|- (ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ justify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh justify ngoại động từ|- bào chữa, biện hộ, chứng minh là đúng|- (ngành in) sắp chữ cho đúng hàng đúng chỗ||@justify|- khẳng định, xác minh, minh giải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:justify
  • Phiên âm (nếu có): [dʤʌstifai]
  • Nghĩa tiếng việt của justify là: ngoại động từ|- bào chữa, biện hộ, chứng minh là đúng|- (ngành in) sắp chữ cho đúng hàng đúng chỗ||@justify|- khẳng định, xác minh, minh giải

50851. justly nghĩa tiếng việt là xem just(…)


Nghĩa tiếng việt của từ justly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh justlyxem just. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:justly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của justly là: xem just

50852. justness nghĩa tiếng việt là xem just(…)


Nghĩa tiếng việt của từ justness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh justnessxem just. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:justness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của justness là: xem just

50853. jut nghĩa tiếng việt là danh từ|- phần lòi ra, phần nhô ra, phần thò ra|* nội động t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jut danh từ|- phần lòi ra, phần nhô ra, phần thò ra|* nội động từ|- ((thường) + out, forth) lòi ra, thò ra, nhô ra|=the balcony juts out over the garden|+ bao lơn nhô ra ngoài vườn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jut
  • Phiên âm (nếu có): [dʤʌt]
  • Nghĩa tiếng việt của jut là: danh từ|- phần lòi ra, phần nhô ra, phần thò ra|* nội động từ|- ((thường) + out, forth) lòi ra, thò ra, nhô ra|=the balcony juts out over the garden|+ bao lơn nhô ra ngoài vườn

50854. jute nghĩa tiếng việt là danh từ|- sợi đay|- (thực vật học) cây đay|- (định ngữ) (thuộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jute là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jute danh từ|- sợi đay|- (thực vật học) cây đay|- (định ngữ) (thuộc) đay; bằng đay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jute
  • Phiên âm (nếu có): [dʤu:t]
  • Nghĩa tiếng việt của jute là: danh từ|- sợi đay|- (thực vật học) cây đay|- (định ngữ) (thuộc) đay; bằng đay

50855. jutty nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ) phần thòi ra của một toà nhà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ jutty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh jutty danh từ|- (từ cổ) phần thòi ra của một toà nhà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:jutty
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của jutty là: danh từ|- (từ cổ) phần thòi ra của một toà nhà

50856. juvenescence nghĩa tiếng việt là danh từ|- thời kỳ thanh thiếu niên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ juvenescence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh juvenescence danh từ|- thời kỳ thanh thiếu niên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:juvenescence
  • Phiên âm (nếu có): [,dʤu:vinesns]
  • Nghĩa tiếng việt của juvenescence là: danh từ|- thời kỳ thanh thiếu niên

50857. juvenescent nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thời kỳ thanh thiếu niên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ juvenescent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh juvenescent tính từ|- (thuộc) thời kỳ thanh thiếu niên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:juvenescent
  • Phiên âm (nếu có): [,dʤu:vinesnt]
  • Nghĩa tiếng việt của juvenescent là: tính từ|- (thuộc) thời kỳ thanh thiếu niên

50858. juvenile nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thanh thiếu niên; có tính chất thanh thiếu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ juvenile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh juvenile tính từ|- (thuộc) thanh thiếu niên; có tính chất thanh thiếu niên; hợp với thanh thiếu niên|* danh từ|- thanh niên, thiếu niên|- (số nhiều) sách cho thanh thiếu niên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:juvenile
  • Phiên âm (nếu có): [dʤu:vinail]
  • Nghĩa tiếng việt của juvenile là: tính từ|- (thuộc) thanh thiếu niên; có tính chất thanh thiếu niên; hợp với thanh thiếu niên|* danh từ|- thanh niên, thiếu niên|- (số nhiều) sách cho thanh thiếu niên

50859. juvenilely nghĩa tiếng việt là xem juvenile(…)


Nghĩa tiếng việt của từ juvenilely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh juvenilelyxem juvenile. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:juvenilely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của juvenilely là: xem juvenile

50860. juvenileness nghĩa tiếng việt là xem juvenile(…)


Nghĩa tiếng việt của từ juvenileness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh juvenilenessxem juvenile. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:juvenileness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của juvenileness là: xem juvenile

50861. juvenilia nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- những tác phẩm viết trong lúc còn trẻ (c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ juvenilia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh juvenilia danh từ số nhiều|- những tác phẩm viết trong lúc còn trẻ (của một tác giả). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:juvenilia
  • Phiên âm (nếu có): [,dʤu:viniliə]
  • Nghĩa tiếng việt của juvenilia là: danh từ số nhiều|- những tác phẩm viết trong lúc còn trẻ (của một tác giả)

50862. juvenility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tuổi trẻ, tuổi thanh thiếu niên|- hành động có tín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ juvenility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh juvenility danh từ|- tuổi trẻ, tuổi thanh thiếu niên|- hành động có tính chất thanh thiếu niên|- thanh thiếu niên (nói chung). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:juvenility
  • Phiên âm (nếu có): [,dʤu:viniliti]
  • Nghĩa tiếng việt của juvenility là: danh từ|- tuổi trẻ, tuổi thanh thiếu niên|- hành động có tính chất thanh thiếu niên|- thanh thiếu niên (nói chung)

50863. juxtapose nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- để (hai hoặc nhiều vật) cạnh nhau, để kề nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ juxtapose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh juxtapose ngoại động từ|- để (hai hoặc nhiều vật) cạnh nhau, để kề nhau||@juxtapose|- (logic học) ghép, nhân ghép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:juxtapose
  • Phiên âm (nếu có): [dʤʌkstəpouz]
  • Nghĩa tiếng việt của juxtapose là: ngoại động từ|- để (hai hoặc nhiều vật) cạnh nhau, để kề nhau||@juxtapose|- (logic học) ghép, nhân ghép

50864. juxtaposition nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đặt cạnh nhau, sự kề nhau|- vị trí kề nhau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ juxtaposition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh juxtaposition danh từ|- sự đặt cạnh nhau, sự kề nhau|- vị trí kề nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:juxtaposition
  • Phiên âm (nếu có): [,dʤʌkstəpəziʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của juxtaposition là: danh từ|- sự đặt cạnh nhau, sự kề nhau|- vị trí kề nhau

50865. juxtapositional nghĩa tiếng việt là xem juxtaposition(…)


Nghĩa tiếng việt của từ juxtapositional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh juxtapositionalxem juxtaposition. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:juxtapositional
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của juxtapositional là: xem juxtaposition

50866. juxtapossition nghĩa tiếng việt là phép ghép, phép nhân ghép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ juxtapossition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh juxtapossitionphép ghép, phép nhân ghép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:juxtapossition
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của juxtapossition là: phép ghép, phép nhân ghép

50867. k nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều ks, ks|- k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ k là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh k danh từ, số nhiều ks, ks|- k. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:k
  • Phiên âm (nếu có): [kei]
  • Nghĩa tiếng việt của k là: danh từ, số nhiều ks, ks|- k

50868. k-ration nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) khẩu phần chiến đấu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ k-ration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh k-ration danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) khẩu phần chiến đấu (gồm lương khô và đồ hộp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:k-ration
  • Phiên âm (nếu có): [kei,ræʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của k-ration là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) khẩu phần chiến đấu (gồm lương khô và đồ hộp)

50869. k.o nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- đo ván (knoc-out)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ k.o là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh k.o (viết tắt)|- đo ván (knoc-out). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:k.o
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của k.o là: (viết tắt)|- đo ván (knoc-out)

50870. kaaba nghĩa tiếng việt là danh từ; cũng caaba|- toà nhà bằng đa hình khối ở mecca, điệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kaaba là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kaaba danh từ; cũng caaba|- toà nhà bằng đa hình khối ở mecca, điện thờ linh thiêng nhất để hành hương của hồi giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kaaba
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kaaba là: danh từ; cũng caaba|- toà nhà bằng đa hình khối ở mecca, điện thờ linh thiêng nhất để hành hương của hồi giáo

50871. kaama nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) linh dương cama(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kaama là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kaama danh từ|- (động vật học) linh dương cama. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kaama
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:mə]
  • Nghĩa tiếng việt của kaama là: danh từ|- (động vật học) linh dương cama

50872. kabbalah nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép thần thông, pháp thuật (của người do thái)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kabbalah là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kabbalah danh từ|- phép thần thông, pháp thuật (của người do thái). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kabbalah
  • Phiên âm (nếu có): [kəbɑ:lə]
  • Nghĩa tiếng việt của kabbalah là: danh từ|- phép thần thông, pháp thuật (của người do thái)

50873. kabob nghĩa tiếng việt là danh từ|- thịt nướng xiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kabob là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kabob danh từ|- thịt nướng xiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kabob
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kabob là: danh từ|- thịt nướng xiên

50874. kabuki nghĩa tiếng việt là danh từ|- kịch kabuki, (kịch truyền thống của nhật bản với h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kabuki là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kabuki danh từ|- kịch kabuki, (kịch truyền thống của nhật bản với hát và múa, chỉ do nam tài tử biểu diễn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kabuki
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kabuki là: danh từ|- kịch kabuki, (kịch truyền thống của nhật bản với hát và múa, chỉ do nam tài tử biểu diễn)

50875. kabyle nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cabailơ hồi giáo ở bắc phi, thuộc bờ biển ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kabyle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kabyle danh từ|- người cabailơ hồi giáo ở bắc phi, thuộc bờ biển phía đông angiê|- ngôn ngữ cabailơ, thuộc họ ngôn ngữ á phi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kabyle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kabyle là: danh từ|- người cabailơ hồi giáo ở bắc phi, thuộc bờ biển phía đông angiê|- ngôn ngữ cabailơ, thuộc họ ngôn ngữ á phi

50876. kaddish nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều kaddishim|- bài kinh cầu do thái được đọc t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kaddish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kaddish danh từ; số nhiều kaddishim|- bài kinh cầu do thái được đọc tại buổi lễ hàng ngày ở nhà nguyện; bài kinh (của thân nhân, họ hàng) cầu cho người chết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kaddish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kaddish là: danh từ; số nhiều kaddishim|- bài kinh cầu do thái được đọc tại buổi lễ hàng ngày ở nhà nguyện; bài kinh (của thân nhân, họ hàng) cầu cho người chết

50877. kadi nghĩa tiếng việt là danh từ|- pháp quan (thổ nhĩ kỳ, a-rập)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kadi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kadi danh từ|- pháp quan (thổ nhĩ kỳ, a-rập). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kadi
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:di]
  • Nghĩa tiếng việt của kadi là: danh từ|- pháp quan (thổ nhĩ kỳ, a-rập)

50878. kaff nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ban-tu một chủng tộc ở nam phi|- (số nhiều) c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kaff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kaff danh từ|- người ban-tu một chủng tộc ở nam phi|- (số nhiều) cổ phần mỏ (ở nam phi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kaff
  • Phiên âm (nếu có): [fæfə]
  • Nghĩa tiếng việt của kaff là: danh từ|- người ban-tu một chủng tộc ở nam phi|- (số nhiều) cổ phần mỏ (ở nam phi)

50879. kaffeeklatsch nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thường) viết hoa, cuộc họp mặt thân mật để uống c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kaffeeklatsch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kaffeeklatsch danh từ|- (thường) viết hoa, cuộc họp mặt thân mật để uống cà phê và nói chuyện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kaffeeklatsch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kaffeeklatsch là: danh từ|- (thường) viết hoa, cuộc họp mặt thân mật để uống cà phê và nói chuyện

50880. kaffir nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ban-tu ở nam phi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kaffir là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kaffir danh từ|- người ban-tu ở nam phi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kaffir
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kaffir là: danh từ|- người ban-tu ở nam phi

50881. kaffiyeh nghĩa tiếng việt là danh từ|- khăn chùm đầu của người bơđuin (người ả rập du mục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kaffiyeh là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kaffiyeh danh từ|- khăn chùm đầu của người bơđuin (người ả rập du mục sống ở những vùng sa mạc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kaffiyeh
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kaffiyeh là: danh từ|- khăn chùm đầu của người bơđuin (người ả rập du mục sống ở những vùng sa mạc)

50882. kafir nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ca-phia ở dãy núi hindu kush ở đông nam apganis(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kafir là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kafir danh từ|- người ca-phia ở dãy núi hindu kush ở đông nam apganistan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kafir
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kafir là: danh từ|- người ca-phia ở dãy núi hindu kush ở đông nam apganistan

50883. kafiri nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngôn ngữ của người ca-phia (ở apganistan, thuộc họ n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kafiri là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kafiri danh từ|- ngôn ngữ của người ca-phia (ở apganistan, thuộc họ ngôn ngữ âu âu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kafiri
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kafiri là: danh từ|- ngôn ngữ của người ca-phia (ở apganistan, thuộc họ ngôn ngữ âu âu)

50884. kafkaesque nghĩa tiếng việt là tính từ|- theo phong cách franz kafka (+ 1924)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kafkaesque là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kafkaesque tính từ|- theo phong cách franz kafka (+ 1924). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kafkaesque
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kafkaesque là: tính từ|- theo phong cách franz kafka (+ 1924)

50885. kaftan nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo captan (áo dài của người thổ nhĩ kỳ, có thắt (…)


Nghĩa tiếng việt của từ kaftan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kaftan danh từ|- áo captan (áo dài của người thổ nhĩ kỳ, có thắt ngang lưng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kaftan
  • Phiên âm (nếu có): [kæftən]
  • Nghĩa tiếng việt của kaftan là: danh từ|- áo captan (áo dài của người thổ nhĩ kỳ, có thắt ngang lưng)

50886. kago nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái cáng (nhật bản)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kago là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kago danh từ|- cái cáng (nhật bản). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kago
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:gou]
  • Nghĩa tiếng việt của kago là: danh từ|- cái cáng (nhật bản)

50887. kahawai nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều kahawai, kahawais|- loại cá biển thuộc họ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ kahawai là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kahawai danh từ; số nhiều kahawai, kahawais|- loại cá biển thuộc họ pecca (ở niu dilân và úc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kahawai
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kahawai là: danh từ; số nhiều kahawai, kahawais|- loại cá biển thuộc họ pecca (ở niu dilân và úc)

50888. kahn nghĩa tiếng việt là richard f.,(econ) (1905-1989)|+ nhà kinh tế học người anh, người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kahn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kahn richard f.,(econ) (1905-1989)|+ nhà kinh tế học người anh, người có ảnh hưởng lớn tại cambridge, từ những năm 1930 tơi những năm 70. uy tín và ảnh hưởng của ông vượt xa những tác phẩm đã xuất bản của mình mà trong đó tác phẩm các tiểu luận lựa chọn về việc làm và tăng trưởng (1973) miêu tả những đóng góp chủ yếu của ông.ông được cho là người đã đưa ra khái niệm số nhân và được ghi nhận vì những đóng góp quan trọng trong những năm 1930 về kinh tế học phúc lợi trong việc xác định những điều kiện để có một sự tối ưu về xã hội.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kahn
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kahn là: richard f.,(econ) (1905-1989)|+ nhà kinh tế học người anh, người có ảnh hưởng lớn tại cambridge, từ những năm 1930 tơi những năm 70. uy tín và ảnh hưởng của ông vượt xa những tác phẩm đã xuất bản của mình mà trong đó tác phẩm các tiểu luận lựa chọn về việc làm và tăng trưởng (1973) miêu tả những đóng góp chủ yếu của ông.ông được cho là người đã đưa ra khái niệm số nhân và được ghi nhận vì những đóng góp quan trọng trong những năm 1930 về kinh tế học phúc lợi trong việc xác định những điều kiện để có một sự tối ưu về xã hội.

50889. kai nghĩa tiếng việt là danh từ|- thức ăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kai là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kai danh từ|- thức ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kai
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kai là: danh từ|- thức ăn

50890. kaiak nghĩa tiếng việt là danh từ|- xuồng caiac (xuồng gỗ nhẹ bọc da chó biển của ngươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kaiak là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kaiak danh từ|- xuồng caiac (xuồng gỗ nhẹ bọc da chó biển của người et-ki-mô). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kaiak
  • Phiên âm (nếu có): [kaiæk]
  • Nghĩa tiếng việt của kaiak là: danh từ|- xuồng caiac (xuồng gỗ nhẹ bọc da chó biển của người et-ki-mô)

50891. kail nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cải xoăn|- canh cải, xúp cải; xúp r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kail danh từ|- (thực vật học) cải xoăn|- canh cải, xúp cải; xúp rau|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tiền ((thường) tiền giấy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kail
  • Phiên âm (nếu có): [keil]
  • Nghĩa tiếng việt của kail là: danh từ|- (thực vật học) cải xoăn|- canh cải, xúp cải; xúp rau|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tiền ((thường) tiền giấy)

50892. kailyard nghĩa tiếng việt là danh từ|- vườn rau|- trường phái phương ngôn (của những nhà vă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kailyard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kailyard danh từ|- vườn rau|- trường phái phương ngôn (của những nhà văn thường dùng ngôn ngữ địa phương để mô tả đời sống dân thường ở ê-cốt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kailyard
  • Phiên âm (nếu có): [keiljɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của kailyard là: danh từ|- vườn rau|- trường phái phương ngôn (của những nhà văn thường dùng ngôn ngữ địa phương để mô tả đời sống dân thường ở ê-cốt)

50893. kaingin nghĩa tiếng việt là danh từ|- nương rẫy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kaingin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kaingin danh từ|- nương rẫy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kaingin
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:iɳgən]
  • Nghĩa tiếng việt của kaingin là: danh từ|- nương rẫy

50894. kainite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) cainit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kainite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kainite danh từ|- (khoáng chất) cainit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kainite
  • Phiên âm (nếu có): [kainait]
  • Nghĩa tiếng việt của kainite là: danh từ|- (khoáng chất) cainit

50895. kaiser nghĩa tiếng việt là danh từ (sử học)|- hoàng đế|- vua đức|- vua aó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kaiser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kaiser danh từ (sử học)|- hoàng đế|- vua đức|- vua aó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kaiser
  • Phiên âm (nếu có): [kaizə]
  • Nghĩa tiếng việt của kaiser là: danh từ (sử học)|- hoàng đế|- vua đức|- vua aó

50896. kaiserdom nghĩa tiếng việt là danh từ|- địa vị hoàng đế (của đức)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kaiserdom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kaiserdom danh từ|- địa vị hoàng đế (của đức). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kaiserdom
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kaiserdom là: danh từ|- địa vị hoàng đế (của đức)

50897. kaiserin nghĩa tiếng việt là danh từ|- hoàng hậu hoàng đế đức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kaiserin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kaiserin danh từ|- hoàng hậu hoàng đế đức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kaiserin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kaiserin là: danh từ|- hoàng hậu hoàng đế đức

50898. kaiserism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa hoàng đế (của đức, áo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kaiserism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kaiserism danh từ|- chủ nghĩa hoàng đế (của đức, áo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kaiserism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kaiserism là: danh từ|- chủ nghĩa hoàng đế (của đức, áo)

50899. kaka nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) vẹt caca (ở tân tây lan)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kaka là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kaka danh từ|- (động vật học) vẹt caca (ở tân tây lan). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kaka
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:kə]
  • Nghĩa tiếng việt của kaka là: danh từ|- (động vật học) vẹt caca (ở tân tây lan)

50900. kakapo nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng kakapos|- loại vẹt đêm của niu dilân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kakapo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kakapo danh từ|- cũng kakapos|- loại vẹt đêm của niu dilân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kakapo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kakapo là: danh từ|- cũng kakapos|- loại vẹt đêm của niu dilân

50901. kakemono nghĩa tiếng việt là danh từ|- bức tranh lụa (thường mắc vào trục cuộn ở nhật)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kakemono là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kakemono danh từ|- bức tranh lụa (thường mắc vào trục cuộn ở nhật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kakemono
  • Phiên âm (nếu có): [,kækimoumou]
  • Nghĩa tiếng việt của kakemono là: danh từ|- bức tranh lụa (thường mắc vào trục cuộn ở nhật)

50902. kala-azar nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh sốt rét (ở vùng nhiệt đới do rệp và bọ ché(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kala-azar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kala-azar danh từ|- bệnh sốt rét (ở vùng nhiệt đới do rệp và bọ chét truyền cho). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kala-azar
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:lɑ:a:zɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của kala-azar là: danh từ|- bệnh sốt rét (ở vùng nhiệt đới do rệp và bọ chét truyền cho)

50903. kaldor - hicks test nghĩa tiếng việt là (econ) kiểm định kaldor - hicks.|+ kiểm định này được kaldor và(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kaldor - hicks test là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kaldor - hicks test(econ) kiểm định kaldor - hicks.|+ kiểm định này được kaldor và hicks đưa ra trong các bài báo được in ở tạp chí kinh tế năm 1939. xem compensation tests.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kaldor - hicks test
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kaldor - hicks test là: (econ) kiểm định kaldor - hicks.|+ kiểm định này được kaldor và hicks đưa ra trong các bài báo được in ở tạp chí kinh tế năm 1939. xem compensation tests.

50904. kaldor nghĩa tiếng việt là nicholas,(econ) (1908-1986)|+ sinh ra ở hungary, kaldor đã học và(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kaldor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kaldor nicholas,(econ) (1908-1986)|+ sinh ra ở hungary, kaldor đã học và dạy ở anh từ những năm 1920. ông ta có một số đóng góp cho lý thuyết kinh tế và đôi khi là nhân vật quan trọng trong việc tư vấn cho các chính phủ về chính sách kinh tế. ông có đóng góp vào lý thuyết kinh tế trong lĩnh vực kinh tế học phúc lợi mà theo đó ông cùng với j.r.hicks phát triển mô hình kiểm định đền bù phúc lợi thu được. ông ta là người ủng hộ chính đối với cuộc tranh cãi về vốn và cùng với joan robinson và những người khác ông đã tấn công học thuyết tân cổ điển về phân phối thu nhập và tiến bộ kỹ thuật dựa trên phân tích biên thay thế chúng với các mô hình dựa trên phân tích của j.m.keynes, david ricardo và pireo sraffa. trong khi làm cố vấn cho bộ trưởng bộ tài chính anh về các chính sách thuế khoá từ năm 1964-1968 và 1974-1976, ông đã đề nghị sử dụng thuế lợi vốn để phân phối lại thu nhập và thuế sử dụng lao động chọn lọc để khuyến khích thuyên chuyển lao động sang ngành chế tạo. là người bảo vệ chung thành kinh tế học keynes, ông có ảnh hưởng rất lớn trong một số lĩnh vực đặc biệt trong các tác phẩm của nhóm chính sách kinh tế cambridge, chủ yếu là của kaldor về cầu hiệu lực và sự cần thiết của chính phủ cần phải can thiệp vào nền kinh tế để ổn định nền kinh tế về cả bên trong và bên ngoài và khuyến khích tăng trưởng. các tác phẩm chính của ông bao gồm: thuế chi tiêu (1955), các tiểu luận về tăng trưởng và ổn định kinh tế (1960), các tiểu luận về giá trị và phân phối (1960), tích luỹ vốn và tăng trưởng kinh tế (1961), nguyên nhân của tỷ lệ tăng trưởng chậm ở anh (1966), mâu thuẫn của các mục tiêu chính sách (1971), các tiểu luận về kinh tế được thu thập, tập 5 (1978).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kaldor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kaldor là: nicholas,(econ) (1908-1986)|+ sinh ra ở hungary, kaldor đã học và dạy ở anh từ những năm 1920. ông ta có một số đóng góp cho lý thuyết kinh tế và đôi khi là nhân vật quan trọng trong việc tư vấn cho các chính phủ về chính sách kinh tế. ông có đóng góp vào lý thuyết kinh tế trong lĩnh vực kinh tế học phúc lợi mà theo đó ông cùng với j.r.hicks phát triển mô hình kiểm định đền bù phúc lợi thu được. ông ta là người ủng hộ chính đối với cuộc tranh cãi về vốn và cùng với joan robinson và những người khác ông đã tấn công học thuyết tân cổ điển về phân phối thu nhập và tiến bộ kỹ thuật dựa trên phân tích biên thay thế chúng với các mô hình dựa trên phân tích của j.m.keynes, david ricardo và pireo sraffa. trong khi làm cố vấn cho bộ trưởng bộ tài chính anh về các chính sách thuế khoá từ năm 1964-1968 và 1974-1976, ông đã đề nghị sử dụng thuế lợi vốn để phân phối lại thu nhập và thuế sử dụng lao động chọn lọc để khuyến khích thuyên chuyển lao động sang ngành chế tạo. là người bảo vệ chung thành kinh tế học keynes, ông có ảnh hưởng rất lớn trong một số lĩnh vực đặc biệt trong các tác phẩm của nhóm chính sách kinh tế cambridge, chủ yếu là của kaldor về cầu hiệu lực và sự cần thiết của chính phủ cần phải can thiệp vào nền kinh tế để ổn định nền kinh tế về cả bên trong và bên ngoài và khuyến khích tăng trưởng. các tác phẩm chính của ông bao gồm: thuế chi tiêu (1955), các tiểu luận về tăng trưởng và ổn định kinh tế (1960), các tiểu luận về giá trị và phân phối (1960), tích luỹ vốn và tăng trưởng kinh tế (1961), nguyên nhân của tỷ lệ tăng trưởng chậm ở anh (1966), mâu thuẫn của các mục tiêu chính sách (1971), các tiểu luận về kinh tế được thu thập, tập 5 (1978).

50905. kale nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cải xoăn|- canh cải, xúp cải; xúp r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kale danh từ|- (thực vật học) cải xoăn|- canh cải, xúp cải; xúp rau|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tiền ((thường) tiền giấy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kale
  • Phiên âm (nếu có): [keil]
  • Nghĩa tiếng việt của kale là: danh từ|- (thực vật học) cải xoăn|- canh cải, xúp cải; xúp rau|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tiền ((thường) tiền giấy)

50906. kalecki nghĩa tiếng việt là micheal,(econ) (1899-1970)|+ nhà kinh tế học người balan, trong đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kalecki là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kalecki micheal,(econ) (1899-1970)|+ nhà kinh tế học người balan, trong đầu những năm 30 ông đã độc lập phát triển thuyết của keynes. kalecki cũng là người đưa ra khái niệm mức độ độc quyền được xác định bởi tỷ lệ giữa mức lãi suất trên giá bán, điều này cho thấy không có sự cạnh tranh về giá cả. khái niệm này được dùng để giải thích tại sao giá cả lại không giảm xuống trong thời kỳ suy thoái và cũng để giải tỷ trọng của lợi nhuận và lương trong thu nhập quốc dân. kelecki cũng là người đưa ra khái niệm người công nhân tiêu cái gì mà họ kiếm được và các nhà tư bản kiếm cái gì họ đã chi tiêu. nếu người công nhân tiêu toàn bộ tiền lương của vào mua hàng hoá thì phần còn lại của thu nhập quốc dân, lợi nhuận phải có sẵn cho đầu tư và tiêu dùng của nhà tư bản. nếu các nhà tư bản tăng tiêu dùng của mình thì nó sẽ trở lại với họ dưới dạng lợi nhuận cao hơn. năm 1943, kalecki cũng dự đoán chu kỳ ngừng tăng trưởng chính trị. điều đó đã xảy ra ở anh từ cuối chiến tranh thế giới thứ hai. tới cuối đời mình, ở balan, kalecki quan tâm đến động học kinh tế và sự tăng trưởng ở các nước xã hội chủ nghĩa. các ấn phẩm chính của ông bao gồm: các tiểu luận về lý thuyết giao động kinh tế (1939), lý thuyết động học kinh tế (1945), lý thuyết tăng trưởng ở một nền kinh tế xã hội chủ nghĩa (1969) và các tiểu luận lựa chọn về động học của nền kinh tế tư bản chủ nghĩa (1971).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kalecki
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kalecki là: micheal,(econ) (1899-1970)|+ nhà kinh tế học người balan, trong đầu những năm 30 ông đã độc lập phát triển thuyết của keynes. kalecki cũng là người đưa ra khái niệm mức độ độc quyền được xác định bởi tỷ lệ giữa mức lãi suất trên giá bán, điều này cho thấy không có sự cạnh tranh về giá cả. khái niệm này được dùng để giải thích tại sao giá cả lại không giảm xuống trong thời kỳ suy thoái và cũng để giải tỷ trọng của lợi nhuận và lương trong thu nhập quốc dân. kelecki cũng là người đưa ra khái niệm người công nhân tiêu cái gì mà họ kiếm được và các nhà tư bản kiếm cái gì họ đã chi tiêu. nếu người công nhân tiêu toàn bộ tiền lương của vào mua hàng hoá thì phần còn lại của thu nhập quốc dân, lợi nhuận phải có sẵn cho đầu tư và tiêu dùng của nhà tư bản. nếu các nhà tư bản tăng tiêu dùng của mình thì nó sẽ trở lại với họ dưới dạng lợi nhuận cao hơn. năm 1943, kalecki cũng dự đoán chu kỳ ngừng tăng trưởng chính trị. điều đó đã xảy ra ở anh từ cuối chiến tranh thế giới thứ hai. tới cuối đời mình, ở balan, kalecki quan tâm đến động học kinh tế và sự tăng trưởng ở các nước xã hội chủ nghĩa. các ấn phẩm chính của ông bao gồm: các tiểu luận về lý thuyết giao động kinh tế (1939), lý thuyết động học kinh tế (1945), lý thuyết tăng trưởng ở một nền kinh tế xã hội chủ nghĩa (1969) và các tiểu luận lựa chọn về động học của nền kinh tế tư bản chủ nghĩa (1971).

50907. kaleidoscope nghĩa tiếng việt là danh từ|- kính vạn hoa|- (nghĩa bóng) cảnh nhiều màu sắc biê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kaleidoscope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kaleidoscope danh từ|- kính vạn hoa|- (nghĩa bóng) cảnh nhiều màu sắc biến ảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kaleidoscope
  • Phiên âm (nếu có): [kəlaidəskoup]
  • Nghĩa tiếng việt của kaleidoscope là: danh từ|- kính vạn hoa|- (nghĩa bóng) cảnh nhiều màu sắc biến ảo

50908. kaleidoscopic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) kính vạn hoa|- (nghĩa bóng) có nhiều màu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ kaleidoscopic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kaleidoscopic tính từ|- (thuộc) kính vạn hoa|- (nghĩa bóng) có nhiều màu sắc biến ảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kaleidoscopic
  • Phiên âm (nếu có): [kə,laidəskɔpik]
  • Nghĩa tiếng việt của kaleidoscopic là: tính từ|- (thuộc) kính vạn hoa|- (nghĩa bóng) có nhiều màu sắc biến ảo

50909. kaleidoscopical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) kính vạn hoa|- (nghĩa bóng) có nhiều màu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ kaleidoscopical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kaleidoscopical tính từ|- (thuộc) kính vạn hoa|- (nghĩa bóng) có nhiều màu sắc biến ảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kaleidoscopical
  • Phiên âm (nếu có): [kə,laidəskɔpik]
  • Nghĩa tiếng việt của kaleidoscopical là: tính từ|- (thuộc) kính vạn hoa|- (nghĩa bóng) có nhiều màu sắc biến ảo

50910. kaleidoscopically nghĩa tiếng việt là phó từ|- qua kính vạn hoa, bằng kính vạn hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kaleidoscopically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kaleidoscopically phó từ|- qua kính vạn hoa, bằng kính vạn hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kaleidoscopically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kaleidoscopically là: phó từ|- qua kính vạn hoa, bằng kính vạn hoa

50911. kalends nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngày đầu tháng ngay sóc (trong lịch la mã cũ)|- khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kalends là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kalends danh từ|- ngày đầu tháng ngay sóc (trong lịch la mã cũ)|- không khi nào, không bao giờ, không đời nào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kalends
  • Phiên âm (nếu có): [kælindz]
  • Nghĩa tiếng việt của kalends là: danh từ|- ngày đầu tháng ngay sóc (trong lịch la mã cũ)|- không khi nào, không bao giờ, không đời nào

50912. kaleyard nghĩa tiếng việt là danh từ|- vườn rau|- trường phái phương ngôn (của những nhà vă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kaleyard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kaleyard danh từ|- vườn rau|- trường phái phương ngôn (của những nhà văn thường dùng ngôn ngữ địa phương để mô tả đời sống dân thường ở ê-cốt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kaleyard
  • Phiên âm (nếu có): [keiljɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của kaleyard là: danh từ|- vườn rau|- trường phái phương ngôn (của những nhà văn thường dùng ngôn ngữ địa phương để mô tả đời sống dân thường ở ê-cốt)

50913. kali nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây muối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kali là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kali danh từ|- (thực vật học) cây muối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kali
  • Phiên âm (nếu có): [kæli]
  • Nghĩa tiếng việt của kali là: danh từ|- (thực vật học) cây muối

50914. kalinite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) calinit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kalinite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kalinite danh từ|- (khoáng chất) calinit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kalinite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kalinite là: danh từ|- (khoáng chất) calinit

50915. kaliph nghĩa tiếng việt là danh từ|- caliph (lãnh tụ hồi giáo trước đây)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kaliph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kaliph danh từ|- caliph (lãnh tụ hồi giáo trước đây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kaliph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kaliph là: danh từ|- caliph (lãnh tụ hồi giáo trước đây)

50916. kaliphate nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem caliphate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kaliphate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kaliphate danh từ|- xem caliphate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kaliphate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kaliphate là: danh từ|- xem caliphate

50917. kalium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) kali(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kalium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kalium danh từ|- (hoá học) kali. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kalium
  • Phiên âm (nếu có): [keiliəm]
  • Nghĩa tiếng việt của kalium là: danh từ|- (hoá học) kali

50918. kalman filtering nghĩa tiếng việt là (econ) phép lọc kalman.|+ đây là phương pháp tối ưu để dự đoán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kalman filtering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kalman filtering(econ) phép lọc kalman.|+ đây là phương pháp tối ưu để dự đoán các biến số nội sinh và cập nhật những thông số ước lượng trong các phương trình dự đoán.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kalman filtering
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kalman filtering là: (econ) phép lọc kalman.|+ đây là phương pháp tối ưu để dự đoán các biến số nội sinh và cập nhật những thông số ước lượng trong các phương trình dự đoán.

50919. kalmuck nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng kalmuk|- ngôn ngữ mông cổ của người can mức|- n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kalmuck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kalmuck danh từ|- cũng kalmuk|- ngôn ngữ mông cổ của người can mức|- người can mức, nhóm người mông cổ cư ngụ từ miền tây trung quốc đến biển caxpiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kalmuck
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kalmuck là: danh từ|- cũng kalmuk|- ngôn ngữ mông cổ của người can mức|- người can mức, nhóm người mông cổ cư ngụ từ miền tây trung quốc đến biển caxpiên

50920. kalmyk nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem kalmuck(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kalmyk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kalmyk danh từ|- xem kalmuck. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kalmyk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kalmyk là: danh từ|- xem kalmuck

50921. kalong nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) dơi quạ (mã-lai)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kalong là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kalong danh từ|- (động vật học) dơi quạ (mã-lai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kalong
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:lɔɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của kalong là: danh từ|- (động vật học) dơi quạ (mã-lai)

50922. kalpa nghĩa tiếng việt là danh từ|- kiếp (theo tín ngưỡng ấn độ thế giới trải qua cứ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ kalpa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kalpa danh từ|- kiếp (theo tín ngưỡng ấn độ thế giới trải qua cứ vạn năm bị hủy diệt một lần rồi lại tái sinh là một kiếp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kalpa
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kalpa là: danh từ|- kiếp (theo tín ngưỡng ấn độ thế giới trải qua cứ vạn năm bị hủy diệt một lần rồi lại tái sinh là một kiếp)

50923. kamikaze nghĩa tiếng việt là danh từ|- phi đội thần phong của nhật bản thời đệ nhị thế c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kamikaze là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kamikaze danh từ|- phi đội thần phong của nhật bản thời đệ nhị thế chiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kamikaze
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kamikaze là: danh từ|- phi đội thần phong của nhật bản thời đệ nhị thế chiến

50924. kampometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) cái đo nhiệt xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kampometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kampometer danh từ|- (vật lý) cái đo nhiệt xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kampometer
  • Phiên âm (nếu có): [kæmpɔmitə]
  • Nghĩa tiếng việt của kampometer là: danh từ|- (vật lý) cái đo nhiệt xạ

50925. kampong nghĩa tiếng việt là danh từ (mâ-lai)|- khu vực có hàng rào bao quanh|- làng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kampong là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kampong danh từ (mâ-lai)|- khu vực có hàng rào bao quanh|- làng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kampong
  • Phiên âm (nếu có): [kɑmpɔɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của kampong là: danh từ (mâ-lai)|- khu vực có hàng rào bao quanh|- làng

50926. kampuchean nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cămpuchia|- tiếng cămpuchia|* tính từ|- xem trên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kampuchean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kampuchean danh từ|- người cămpuchia|- tiếng cămpuchia|* tính từ|- xem trên chỉ thuộc về. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kampuchean
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kampuchean là: danh từ|- người cămpuchia|- tiếng cămpuchia|* tính từ|- xem trên chỉ thuộc về

50927. kana nghĩa tiếng việt là danh từ|- chữ kana (nhật)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kana là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kana danh từ|- chữ kana (nhật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kana
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kana là: danh từ|- chữ kana (nhật)

50928. kanaka nghĩa tiếng việt là danh từ|- thổ dân ca-nác (ở các đảo nam thái bình dương)|- cô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kanaka là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kanaka danh từ|- thổ dân ca-nác (ở các đảo nam thái bình dương)|- công nhân đồn điền mía (ở uc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kanaka
  • Phiên âm (nếu có): [kænəkə]
  • Nghĩa tiếng việt của kanaka là: danh từ|- thổ dân ca-nác (ở các đảo nam thái bình dương)|- công nhân đồn điền mía (ở uc)

50929. kanarese nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều kanarese|- người dân nói tiếng kanarese ở my(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kanarese là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kanarese danh từ; số nhiều kanarese|- người dân nói tiếng kanarese ở myrose, nam ấn độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kanarese
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kanarese là: danh từ; số nhiều kanarese|- người dân nói tiếng kanarese ở myrose, nam ấn độ

50930. kangaroo nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con canguru|- (số nhiều) (từ lóng) c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kangaroo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kangaroo danh từ|- (động vật học) con canguru|- (số nhiều) (từ lóng) cổ phần mỏ (ở tây-uc); những người buôn cổ phần mỏ (ở tây-uc)|- (kangaroo) (quân sự) xe bọc sắt|- buổi họp tiểu ban (ở quốc hội) để thảo luận số điểm bổ khuyết đã được chủ tịch chọn lựa|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) phiên toà chiếu lệ; toà án trò hề (bất chấp cả công lý, luật pháp)|* nội động từ|- đi săn canguru|- nhảy những bước dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kangaroo
  • Phiên âm (nếu có): [,kæɳgəru:]
  • Nghĩa tiếng việt của kangaroo là: danh từ|- (động vật học) con canguru|- (số nhiều) (từ lóng) cổ phần mỏ (ở tây-uc); những người buôn cổ phần mỏ (ở tây-uc)|- (kangaroo) (quân sự) xe bọc sắt|- buổi họp tiểu ban (ở quốc hội) để thảo luận số điểm bổ khuyết đã được chủ tịch chọn lựa|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) phiên toà chiếu lệ; toà án trò hề (bất chấp cả công lý, luật pháp)|* nội động từ|- đi săn canguru|- nhảy những bước dài

50931. kanji nghĩa tiếng việt là danh từ|- chữ kanji (chữ nhật, viết với gốc từ hán)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kanji là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kanji danh từ|- chữ kanji (chữ nhật, viết với gốc từ hán). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kanji
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kanji là: danh từ|- chữ kanji (chữ nhật, viết với gốc từ hán)

50932. kannada nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng kannađa (ngôn ngữ chính của mysore ở miền nam (…)


Nghĩa tiếng việt của từ kannada là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kannada danh từ|- tiếng kannađa (ngôn ngữ chính của mysore ở miền nam ấn độ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kannada
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kannada là: danh từ|- tiếng kannađa (ngôn ngữ chính của mysore ở miền nam ấn độ)

50933. kantian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (triết học) (thuộc) triết học căng|* danh từ|- (tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kantian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kantian tính từ|- (triết học) (thuộc) triết học căng|* danh từ|- (triết học) môn đệ của căng; người theo triết học căng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kantian
  • Phiên âm (nếu có): [kæntiən]
  • Nghĩa tiếng việt của kantian là: tính từ|- (triết học) (thuộc) triết học căng|* danh từ|- (triết học) môn đệ của căng; người theo triết học căng

50934. kantianism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) triết học căng, chủ nghĩa căng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kantianism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kantianism danh từ|- (triết học) triết học căng, chủ nghĩa căng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kantianism
  • Phiên âm (nếu có): [kæntiənizm]
  • Nghĩa tiếng việt của kantianism là: danh từ|- (triết học) triết học căng, chủ nghĩa căng

50935. kantorovich nghĩa tiếng việt là leonid,(econ) (1912-1986)|+ nhà kinh tế học và toán học người (…)


Nghĩa tiếng việt của từ kantorovich là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kantorovich leonid,(econ) (1912-1986)|+ nhà kinh tế học và toán học người nga là người khởi xướng quy hoạch tuyến tính trong những năm 1930. kantorovich ứng dụng thuyết này không những đối với vấn đề kết hợp các yếu tố sản xuất sẵn có trong một nhà máy để tối đa sản lượng, mà còn áp dụng thuyết này vào vấn đề kế hoạch hoá kinh tế vĩ mô ở một nền kinh tế xã hội chủ nghĩa. kết luận của ông là có thể phi tập trung hoá các quyết định sản xuất mà vẫn duy trì hiệu quả nếu giá cả bóng (dẫn xuất từ đáp số của các bài toán quy hoạch tuyến tính) được sử dụng ở các mức thấp của quá trình quyết định. luận điểm chính trong tác phẩm của ông và các nhà kinh tế khác ở nga, những người chịu ảnh hưởng của ông là: một nền kinh tế kế hoạch hoá tập trung thành công cần phải sử dụng hệ thống giá cả xây dựng bao gồm tỷ lệ chiết khấu xã hội hay lãi suất xã hội. ông đề nghị cải cách kỹ thuật kế hoạch hoá khi đó đang được dùng ở liên xô. ông được tặng giải nobel về kinh tế học năm 1975 (cùng với t.koopmans). các tác phẩm chính của ông bao gồm: các phương pháp toán học trong lập kế hoạch tổ chức sản xuất (1939), các sử dụng tốt nhất các nguồn lực kinh tế (1965) và quyết định tối ưu trong kinh tế học (1972) (vói a.g.gorstko).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kantorovich
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kantorovich là: leonid,(econ) (1912-1986)|+ nhà kinh tế học và toán học người nga là người khởi xướng quy hoạch tuyến tính trong những năm 1930. kantorovich ứng dụng thuyết này không những đối với vấn đề kết hợp các yếu tố sản xuất sẵn có trong một nhà máy để tối đa sản lượng, mà còn áp dụng thuyết này vào vấn đề kế hoạch hoá kinh tế vĩ mô ở một nền kinh tế xã hội chủ nghĩa. kết luận của ông là có thể phi tập trung hoá các quyết định sản xuất mà vẫn duy trì hiệu quả nếu giá cả bóng (dẫn xuất từ đáp số của các bài toán quy hoạch tuyến tính) được sử dụng ở các mức thấp của quá trình quyết định. luận điểm chính trong tác phẩm của ông và các nhà kinh tế khác ở nga, những người chịu ảnh hưởng của ông là: một nền kinh tế kế hoạch hoá tập trung thành công cần phải sử dụng hệ thống giá cả xây dựng bao gồm tỷ lệ chiết khấu xã hội hay lãi suất xã hội. ông đề nghị cải cách kỹ thuật kế hoạch hoá khi đó đang được dùng ở liên xô. ông được tặng giải nobel về kinh tế học năm 1975 (cùng với t.koopmans). các tác phẩm chính của ông bao gồm: các phương pháp toán học trong lập kế hoạch tổ chức sản xuất (1939), các sử dụng tốt nhất các nguồn lực kinh tế (1965) và quyết định tối ưu trong kinh tế học (1972) (vói a.g.gorstko).

50936. kaoliang nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cao lương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kaoliang là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kaoliang danh từ|- (thực vật học) cao lương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kaoliang
  • Phiên âm (nếu có): [,kɑ:ɔliæɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của kaoliang là: danh từ|- (thực vật học) cao lương

50937. kaolin nghĩa tiếng việt là danh từ|- caolin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kaolin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kaolin danh từ|- caolin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kaolin
  • Phiên âm (nếu có): [keiəlin]
  • Nghĩa tiếng việt của kaolin là: danh từ|- caolin

50938. kaolinise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- caolin hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kaolinise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kaolinise ngoại động từ|- caolin hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kaolinise
  • Phiên âm (nếu có): [keiəlinaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của kaolinise là: ngoại động từ|- caolin hoá

50939. kaolinite nghĩa tiếng việt là danh từ|- caolinit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kaolinite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kaolinite danh từ|- caolinit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kaolinite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kaolinite là: danh từ|- caolinit

50940. kaolinization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự caolin hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kaolinization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kaolinization danh từ|- sự caolin hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kaolinization
  • Phiên âm (nếu có): [,keiəlinaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của kaolinization là: danh từ|- sự caolin hoá

50941. kaolinize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- caolin hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kaolinize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kaolinize ngoại động từ|- caolin hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kaolinize
  • Phiên âm (nếu có): [keiəlinaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của kaolinize là: ngoại động từ|- caolin hoá

50942. kapellmeister nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhạc trưởng, người chỉ huy dàn nhạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kapellmeister là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kapellmeister danh từ|- nhạc trưởng, người chỉ huy dàn nhạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kapellmeister
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:pelmaistə]
  • Nghĩa tiếng việt của kapellmeister là: danh từ|- nhạc trưởng, người chỉ huy dàn nhạc

50943. kaph nghĩa tiếng việt là danh từ|- chữ thứ 11 trong bảng chữ cái hêbrơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kaph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kaph danh từ|- chữ thứ 11 trong bảng chữ cái hêbrơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kaph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kaph là: danh từ|- chữ thứ 11 trong bảng chữ cái hêbrơ

50944. kapok nghĩa tiếng việt là danh từ|- bông gạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kapok là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kapok danh từ|- bông gạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kapok
  • Phiên âm (nếu có): [keipɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của kapok là: danh từ|- bông gạo

50945. kappa nghĩa tiếng việt là danh từ|- chữ thứ 10 trong bảng chữ cái hy lạp||@kappa|- kapa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kappa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kappa danh từ|- chữ thứ 10 trong bảng chữ cái hy lạp||@kappa|- kapa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kappa
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kappa là: danh từ|- chữ thứ 10 trong bảng chữ cái hy lạp||@kappa|- kapa

50946. kaput nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ lóng) bị tiêu rồi, bị khử rồi, bị phăng teo r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kaput là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kaput tính từ|- (từ lóng) bị tiêu rồi, bị khử rồi, bị phăng teo rồi; bị phá sạch rồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kaput
  • Phiên âm (nếu có): [kʌput]
  • Nghĩa tiếng việt của kaput là: tính từ|- (từ lóng) bị tiêu rồi, bị khử rồi, bị phăng teo rồi; bị phá sạch rồi

50947. karabiner nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng carabiner|- người đeo súng các bin, nhất là trư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ karabiner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh karabiner danh từ|- cũng carabiner|- người đeo súng các bin, nhất là trước đây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:karabiner
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của karabiner là: danh từ|- cũng carabiner|- người đeo súng các bin, nhất là trước đây

50948. karakul nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cừu caracun(…)


Nghĩa tiếng việt của từ karakul là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh karakul danh từ|- (động vật học) cừu caracun. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:karakul
  • Phiên âm (nếu có): [kærəku:l]
  • Nghĩa tiếng việt của karakul là: danh từ|- (động vật học) cừu caracun

50949. karaoke nghĩa tiếng việt là danh từ|- hệ thống thính thị đệm nhạc cho một bài hát bằng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ karaoke là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh karaoke danh từ|- hệ thống thính thị đệm nhạc cho một bài hát bằng cách đệm nhạc theo lời bài hát hiện trên một màn hình viđêô; caraôkê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:karaoke
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của karaoke là: danh từ|- hệ thống thính thị đệm nhạc cho một bài hát bằng cách đệm nhạc theo lời bài hát hiện trên một màn hình viđêô; caraôkê

50950. karat nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) carat đơn vị tính tuổi vàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ karat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh karat danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) carat đơn vị tính tuổi vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:karat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của karat là: danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) carat đơn vị tính tuổi vàng

50951. karate nghĩa tiếng việt là danh từ|- môn võ caratê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ karate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh karate danh từ|- môn võ caratê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:karate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của karate là: danh từ|- môn võ caratê

50952. karateist nghĩa tiếng việt là xem karate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ karateist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh karateistxem karate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:karateist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của karateist là: xem karate

50953. karelian nghĩa tiếng việt là danh từ|- cư dân ở carêli, đông bắc châu âu|- ngôn ngữ của ngươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ karelian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh karelian danh từ|- cư dân ở carêli, đông bắc châu âu|- ngôn ngữ của người carêli. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:karelian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của karelian là: danh từ|- cư dân ở carêli, đông bắc châu âu|- ngôn ngữ của người carêli

50954. karen nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều karen, karens|- tộc caren (người ở đông và (…)


Nghĩa tiếng việt của từ karen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh karen danh từ; số nhiều karen, karens|- tộc caren (người ở đông và nam miến điện)|- người thuộc tộc người này|- nhóm ngôn ngữ dân tộc caren. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:karen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của karen là: danh từ; số nhiều karen, karens|- tộc caren (người ở đông và nam miến điện)|- người thuộc tộc người này|- nhóm ngôn ngữ dân tộc caren

50955. karma nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghiệp (đạo phật)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ karma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh karma danh từ|- nghiệp (đạo phật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:karma
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:mə]
  • Nghĩa tiếng việt của karma là: danh từ|- nghiệp (đạo phật)

50956. karmic nghĩa tiếng việt là xem karma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ karmic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh karmicxem karma. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:karmic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của karmic là: xem karma

50957. karoo nghĩa tiếng việt là danh từ|- vùng cao nguyên đất sét (nam phi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ karoo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh karoo danh từ|- vùng cao nguyên đất sét (nam phi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:karoo
  • Phiên âm (nếu có): [kəru:]
  • Nghĩa tiếng việt của karoo là: danh từ|- vùng cao nguyên đất sét (nam phi)

50958. kaross nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo choàng da lông (của thổ dân nam phi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kaross là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kaross danh từ|- áo choàng da lông (của thổ dân nam phi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kaross
  • Phiên âm (nếu có): [kərɔs]
  • Nghĩa tiếng việt của kaross là: danh từ|- áo choàng da lông (của thổ dân nam phi)

50959. karri nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây bạch đàn úc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ karri là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh karri danh từ|- cây bạch đàn úc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:karri
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của karri là: danh từ|- cây bạch đàn úc

50960. karst nghĩa tiếng việt là danh từ|- vùng đá vôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ karst là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh karst danh từ|- vùng đá vôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:karst
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của karst là: danh từ|- vùng đá vôi

50961. karstic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc vùng đá vôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ karstic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh karstic tính từ|- thuộc vùng đá vôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:karstic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của karstic là: tính từ|- thuộc vùng đá vôi

50962. kart nghĩa tiếng việt là danh từ|- ô tô đua rất nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kart là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kart danh từ|- ô tô đua rất nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kart
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kart là: danh từ|- ô tô đua rất nhỏ

50963. kartel nghĩa tiếng việt là danh từ|- giường gỗ (trên toa xe chở bò ở nam phi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kartel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kartel danh từ|- giường gỗ (trên toa xe chở bò ở nam phi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kartel
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:təl]
  • Nghĩa tiếng việt của kartel là: danh từ|- giường gỗ (trên toa xe chở bò ở nam phi)

50964. kartell nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kinh tế) cacten ((cũng) kartell)|- sự phối hợp hành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kartell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kartell danh từ|- (kinh tế) cacten ((cũng) kartell)|- sự phối hợp hành động chung (giữa các nhóm chính trị)|- sự thoả thuận giữa hai nước đang đánh nhau (về việc trao đổi tù binh...)|- việc trao đổi tù binh|- thử thách đấu gươm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kartell
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:tel]
  • Nghĩa tiếng việt của kartell là: danh từ|- (kinh tế) cacten ((cũng) kartell)|- sự phối hợp hành động chung (giữa các nhóm chính trị)|- sự thoả thuận giữa hai nước đang đánh nhau (về việc trao đổi tù binh...)|- việc trao đổi tù binh|- thử thách đấu gươm

50965. karting nghĩa tiếng việt là danh từ|- môn đua ô tô rất nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ karting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh karting danh từ|- môn đua ô tô rất nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:karting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của karting là: danh từ|- môn đua ô tô rất nhỏ

50966. karyokinesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) sự phân bào có tơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ karyokinesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh karyokinesis danh từ|- (sinh vật học) sự phân bào có tơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:karyokinesis
  • Phiên âm (nếu có): [,kærioukini:sis]
  • Nghĩa tiếng việt của karyokinesis là: danh từ|- (sinh vật học) sự phân bào có tơ

50967. karyokinetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc sự phân bào có tơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ karyokinetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh karyokinetic tính từ|- thuộc sự phân bào có tơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:karyokinetic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của karyokinetic là: tính từ|- thuộc sự phân bào có tơ

50968. karyologic(al) nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc ngành tế bào học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ karyologic(al) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh karyologic(al) tính từ|- thuộc ngành tế bào học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:karyologic(al)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của karyologic(al) là: tính từ|- thuộc ngành tế bào học

50969. karyology nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngành tế bào học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ karyology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh karyology danh từ|- ngành tế bào học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:karyology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của karyology là: danh từ|- ngành tế bào học

50970. karyolymph nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhựa nhân (chất lỏng sáng trong nhân tế bào)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ karyolymph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh karyolymph danh từ|- nhựa nhân (chất lỏng sáng trong nhân tế bào). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:karyolymph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của karyolymph là: danh từ|- nhựa nhân (chất lỏng sáng trong nhân tế bào)

50971. karyolysis nghĩa tiếng việt là %%karyfolysis%%karyfolysis(…)


Nghĩa tiếng việt của từ karyolysis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh karyolysis%%karyfolysis%%karyfolysis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:karyolysis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của karyolysis là: %%karyfolysis%%karyfolysis

50972. karyoplasm nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) chất nhân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ karyoplasm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh karyoplasm danh từ|- (sinh vật học) chất nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:karyoplasm
  • Phiên âm (nếu có): [kæriouplæzm]
  • Nghĩa tiếng việt của karyoplasm là: danh từ|- (sinh vật học) chất nhân

50973. karzy nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng kazi, carsey|- (thông tục) nhà vệ sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ karzy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh karzy danh từ|- cũng kazi, carsey|- (thông tục) nhà vệ sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:karzy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của karzy là: danh từ|- cũng kazi, carsey|- (thông tục) nhà vệ sinh

50974. kasbah nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem casbah(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kasbah là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kasbah danh từ|- xem casbah. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kasbah
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kasbah là: danh từ|- xem casbah

50975. kashmiri nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều kashmiris, kashmiri|- người dân casơmia|- ngôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kashmiri là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kashmiri danh từ; số nhiều kashmiris, kashmiri|- người dân casơmia|- ngôn ngữ ấn của casơmia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kashmiri
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kashmiri là: danh từ; số nhiều kashmiris, kashmiri|- người dân casơmia|- ngôn ngữ ấn của casơmia

50976. kashruth nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng kashrut|- tình trạng theo chế độ ăn uống nghiêm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kashruth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kashruth danh từ|- cũng kashrut|- tình trạng theo chế độ ăn uống nghiêm ngặt của người do thái|- luật ăn uống của người do thái (cách giết những con vật để ăn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kashruth
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kashruth là: danh từ|- cũng kashrut|- tình trạng theo chế độ ăn uống nghiêm ngặt của người do thái|- luật ăn uống của người do thái (cách giết những con vật để ăn)

50977. kat nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng khat|- cây catha (ở ả rập trồng để lấy lá và(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kat danh từ|- cũng khat|- cây catha (ở ả rập trồng để lấy lá và nụ của nó nhai (như) một chất ma túy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kat là: danh từ|- cũng khat|- cây catha (ở ả rập trồng để lấy lá và nụ của nó nhai (như) một chất ma túy)

50978. kata nghĩa tiếng việt là danh từ|- võ phương đông (kacate nhật bản)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kata là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kata danh từ|- võ phương đông (kacate nhật bản). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kata
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kata là: danh từ|- võ phương đông (kacate nhật bản)

50979. katabatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (khí tượng) thổi xuống (gió)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ katabatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh katabatic tính từ|- (khí tượng) thổi xuống (gió). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:katabatic
  • Phiên âm (nếu có): [,kætəbætik]
  • Nghĩa tiếng việt của katabatic là: tính từ|- (khí tượng) thổi xuống (gió)

50980. katabolism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) sự dị hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ katabolism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh katabolism danh từ|- (sinh vật học) sự dị hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:katabolism
  • Phiên âm (nếu có): [kətæbəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của katabolism là: danh từ|- (sinh vật học) sự dị hoá

50981. katamorphic nghĩa tiếng việt là tính từ|-(đùa cợt) biến chất ở sâu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ katamorphic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh katamorphic tính từ|-(đùa cợt) biến chất ở sâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:katamorphic
  • Phiên âm (nếu có): [,kætəmɔ:fik]
  • Nghĩa tiếng việt của katamorphic là: tính từ|-(đùa cợt) biến chất ở sâu

50982. katamorphism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa lý,ddịa chất) hiện tượng biến chất đới sâu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ katamorphism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh katamorphism danh từ|- (địa lý,ddịa chất) hiện tượng biến chất đới sâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:katamorphism
  • Phiên âm (nếu có): [,kætəmɔ:fizm]
  • Nghĩa tiếng việt của katamorphism là: danh từ|- (địa lý,ddịa chất) hiện tượng biến chất đới sâu

50983. katharevusa nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng hy lạp hiện đại tuân theo cách dùng của tiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ katharevusa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh katharevusa danh từ|- tiếng hy lạp hiện đại tuân theo cách dùng của tiếng hy lạp cổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:katharevusa
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của katharevusa là: danh từ|- tiếng hy lạp hiện đại tuân theo cách dùng của tiếng hy lạp cổ

50984. katharsis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thành tâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ katharsis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh katharsis danh từ|- sự thành tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:katharsis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của katharsis là: danh từ|- sự thành tâm

50985. kathode nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) cực âm, catôt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kathode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kathode danh từ|- (vật lý) cực âm, catôt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kathode
  • Phiên âm (nếu có): [kæθoud]
  • Nghĩa tiếng việt của kathode là: danh từ|- (vật lý) cực âm, catôt

50986. kation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) cation(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kation danh từ|- (vật lý) cation. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kation
  • Phiên âm (nếu có): [kætaiən]
  • Nghĩa tiếng việt của kation là: danh từ|- (vật lý) cation

50987. katytid nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) châu chấu voi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ katytid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh katytid danh từ|- (động vật học) châu chấu voi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:katytid
  • Phiên âm (nếu có): [keititid]
  • Nghĩa tiếng việt của katytid là: danh từ|- (động vật học) châu chấu voi

50988. kauri nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây thông caori (ở tân tây lan)|- gỗ t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kauri là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kauri danh từ|- (thực vật học) cây thông caori (ở tân tây lan)|- gỗ thông caori. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kauri
  • Phiên âm (nếu có): [kauri]
  • Nghĩa tiếng việt của kauri là: danh từ|- (thực vật học) cây thông caori (ở tân tây lan)|- gỗ thông caori

50989. kava nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây cava (thuộc họ hồ tiêu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kava là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kava danh từ|- (thực vật học) cây cava (thuộc họ hồ tiêu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kava
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:və]
  • Nghĩa tiếng việt của kava là: danh từ|- (thực vật học) cây cava (thuộc họ hồ tiêu)

50990. kavass nghĩa tiếng việt là danh từ|- cảnh sát vũ trang|- người hầu (ở thổ-nhĩ-kỳ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kavass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kavass danh từ|- cảnh sát vũ trang|- người hầu (ở thổ-nhĩ-kỳ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kavass
  • Phiên âm (nếu có): [kəvæs]
  • Nghĩa tiếng việt của kavass là: danh từ|- cảnh sát vũ trang|- người hầu (ở thổ-nhĩ-kỳ)

50991. kayak nghĩa tiếng việt là danh từ|- xuồng caiac (xuồng gỗ nhẹ bọc da chó biển của ngươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kayak là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kayak danh từ|- xuồng caiac (xuồng gỗ nhẹ bọc da chó biển của người et-ki-mô). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kayak
  • Phiên âm (nếu có): [kaiæk]
  • Nghĩa tiếng việt của kayak là: danh từ|- xuồng caiac (xuồng gỗ nhẹ bọc da chó biển của người et-ki-mô)

50992. kayaker nghĩa tiếng việt là xem kayak(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kayaker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kayakerxem kayak. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kayaker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kayaker là: xem kayak

50993. kayo nghĩa tiếng việt là danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- (thể dục,thể thao) (như) knock-out(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kayo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kayo danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- (thể dục,thể thao) (như) knock-out. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kayo
  • Phiên âm (nếu có): [keiou]
  • Nghĩa tiếng việt của kayo là: danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- (thể dục,thể thao) (như) knock-out

50994. kazi nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) nhà vệ sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kazi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kazi danh từ|- (thông tục) nhà vệ sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kazi
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kazi là: danh từ|- (thông tục) nhà vệ sinh

50995. kazoo nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống sáo cadu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kazoo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kazoo danh từ|- ống sáo cadu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kazoo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kazoo là: danh từ|- ống sáo cadu

50996. kb nghĩa tiếng việt là (viết tắt của kilobyte) kilôbyte = 1024 byte|- (viết tắt của k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kb (viết tắt của kilobyte) kilôbyte = 1024 byte|- (viết tắt của kings bench) cuộc bỏ phiếu ở tối cao pháp viện nước anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kb
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kb là: (viết tắt của kilobyte) kilôbyte = 1024 byte|- (viết tắt của kings bench) cuộc bỏ phiếu ở tối cao pháp viện nước anh

50997. kbe nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- hiệp sự huynh trưởng (của một dòng) thuộc vương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kbe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kbe (viết tắt)|- hiệp sự huynh trưởng (của một dòng) thuộc vương quốc anh ((knight commander (of the order) of the british empire)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kbe
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kbe là: (viết tắt)|- hiệp sự huynh trưởng (của một dòng) thuộc vương quốc anh ((knight commander (of the order) of the british empire))

50998. kc nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- luật sư thượng hạng ở anh (kings counsel)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kc là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kc (viết tắt)|- luật sư thượng hạng ở anh (kings counsel). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kc
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kc là: (viết tắt)|- luật sư thượng hạng ở anh (kings counsel)

50999. kea nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) vẹt kêa (ở tân-tây-lan)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kea là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kea danh từ|- (động vật học) vẹt kêa (ở tân-tây-lan). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kea
  • Phiên âm (nếu có): [keiə]
  • Nghĩa tiếng việt của kea là: danh từ|- (động vật học) vẹt kêa (ở tân-tây-lan)

51000. kebab nghĩa tiếng việt là danh từ|- thịt nướng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kebab là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kebab danh từ|- thịt nướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kebab
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kebab là: danh từ|- thịt nướng

51001. keck nghĩa tiếng việt là nội động từ|- oẹ|=to keck at|+ tởm lộn mửa ra (đồ ăn...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ keck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh keck nội động từ|- oẹ|=to keck at|+ tởm lộn mửa ra (đồ ăn...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:keck
  • Phiên âm (nếu có): [kek]
  • Nghĩa tiếng việt của keck là: nội động từ|- oẹ|=to keck at|+ tởm lộn mửa ra (đồ ăn...)

51002. keckle nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (hàng hải) bọc (dây thừng...) bằng vải cũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ keckle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh keckle ngoại động từ|- (hàng hải) bọc (dây thừng...) bằng vải cũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:keckle
  • Phiên âm (nếu có): [kekl]
  • Nghĩa tiếng việt của keckle là: ngoại động từ|- (hàng hải) bọc (dây thừng...) bằng vải cũ

51003. ked nghĩa tiếng việt là danh từ|- con mòng; con két(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ked danh từ|- con mòng; con két. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ked
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ked là: danh từ|- con mòng; con két

51004. keddah nghĩa tiếng việt là danh từ|- khu vực có rào quanh để bắt voi (ở ben-gan)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ keddah là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh keddah danh từ|- khu vực có rào quanh để bắt voi (ở ben-gan). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:keddah
  • Phiên âm (nếu có): [keidə]
  • Nghĩa tiếng việt của keddah là: danh từ|- khu vực có rào quanh để bắt voi (ở ben-gan)

51005. kedge nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) neo kéo thuyền (neo nhỏ để buộc dây chã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kedge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kedge danh từ|- (hàng hải) neo kéo thuyền (neo nhỏ để buộc dây chão kéo thuyền) ((cũng) kedge anchor)|* ngoại động từ|- kéo thuyền bằng dây chão (buộc vào một chiếc neo nhỏ ở quãng xa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kedge
  • Phiên âm (nếu có): [kedʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của kedge là: danh từ|- (hàng hải) neo kéo thuyền (neo nhỏ để buộc dây chão kéo thuyền) ((cũng) kedge anchor)|* ngoại động từ|- kéo thuyền bằng dây chão (buộc vào một chiếc neo nhỏ ở quãng xa)

51006. kedgeree nghĩa tiếng việt là danh từ|- anh-ân món ketri (cơm với cá, trứng, hành)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kedgeree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kedgeree danh từ|- anh-ân món ketri (cơm với cá, trứng, hành). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kedgeree
  • Phiên âm (nếu có): [,kedʤəri:]
  • Nghĩa tiếng việt của kedgeree là: danh từ|- anh-ân món ketri (cơm với cá, trứng, hành)

51007. keek nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ê-cốt) cái nhìn hé, cái nhìn trộm|* nội động tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ keek là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh keek danh từ|- (ê-cốt) cái nhìn hé, cái nhìn trộm|* nội động từ|- (ê-cốt) hé nhìn, nhìn trộm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:keek
  • Phiên âm (nếu có): [ki:k]
  • Nghĩa tiếng việt của keek là: danh từ|- (ê-cốt) cái nhìn hé, cái nhìn trộm|* nội động từ|- (ê-cốt) hé nhìn, nhìn trộm

51008. keel nghĩa tiếng việt là danh từ|- sà lan (chở) than|* danh từ|- sống tàu thuỷ, sống (…)


Nghĩa tiếng việt của từ keel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh keel danh từ|- sà lan (chở) than|* danh từ|- sống tàu thuỷ, sống thuyền|=on an even keel|+ không tròng trành, không nghiêng ngả; (nghĩa bóng) vững chắc, yên|=to lay down a keel|+ khởi công đóng một chiếc tàu (thuyền)|- (thơ ca) tàu thuỷ, thuyền|* động từ|- lật úp (tàu, thuyền)|- lật úp (tàu, thuyền)|- (nghĩa bóng) lật đổ nhào; bị đổ nhào, ngã đổ nhào; bất thần ngất đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:keel
  • Phiên âm (nếu có): [ki:k]
  • Nghĩa tiếng việt của keel là: danh từ|- sà lan (chở) than|* danh từ|- sống tàu thuỷ, sống thuyền|=on an even keel|+ không tròng trành, không nghiêng ngả; (nghĩa bóng) vững chắc, yên|=to lay down a keel|+ khởi công đóng một chiếc tàu (thuyền)|- (thơ ca) tàu thuỷ, thuyền|* động từ|- lật úp (tàu, thuyền)|- lật úp (tàu, thuyền)|- (nghĩa bóng) lật đổ nhào; bị đổ nhào, ngã đổ nhào; bất thần ngất đi

51009. keelhaul nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bắt (ai) chịu hình phạt chui dưới sống tàu|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ keelhaul là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh keelhaul ngoại động từ|- bắt (ai) chịu hình phạt chui dưới sống tàu|- (từ lóng) mắng mỏ thậm tệ, xỉ vả thậm tệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:keelhaul
  • Phiên âm (nếu có): [ki:lhɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của keelhaul là: ngoại động từ|- bắt (ai) chịu hình phạt chui dưới sống tàu|- (từ lóng) mắng mỏ thậm tệ, xỉ vả thậm tệ

51010. keelson nghĩa tiếng việt là danh từ (cũng) kelson|- tấm gỗ hay kim loại dài gắn vào đáy (…)


Nghĩa tiếng việt của từ keelson là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh keelson danh từ (cũng) kelson|- tấm gỗ hay kim loại dài gắn vào đáy thuyền (để làm cho vững chắc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:keelson
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của keelson là: danh từ (cũng) kelson|- tấm gỗ hay kim loại dài gắn vào đáy thuyền (để làm cho vững chắc)

51011. keen nghĩa tiếng việt là danh từ|- bài hát tang (kèm theo tiếng than khóc ở ai-len)|* (…)


Nghĩa tiếng việt của từ keen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh keen danh từ|- bài hát tang (kèm theo tiếng than khóc ở ai-len)|* nội động từ|- hát bài hát tang|- than van ai oán, than khóc thảm thiết|* ngoại động từ|- hát bài hát tang mà than khóc (ai)|* tính từ|- sắc, bén (dao); nhọn (kim)|- rét buốt, buốt thấu xương|=keen wind|+ gió rét buốt|- chói (ánh sáng)|- trong và cao (tiếng...)|- buốt, nhói, dữ dội, thấm thía|=keen hunger|+ sự đói dữ dội, sự đói như cào|=keen sorrow|+ nỗi buồn thấm thía|- sắc sảo; tinh, thính|=keen intelligence|+ trí thông minh sắc sảo|=keen eyes|+ mắt tinh|=keen ears|+ tai thính|- chua cay, đay nghiến, gay gắt (lời nói, lời phê bình...)|- mãnh liệt, thiết tha, kịch liệt; hăng hái, sôi nổi, nhiệt tình|=keen desire|+ sự ham muốn mãnh liệt|=a keen sportsman|+ nhà thể thao nhiệt tình|=a keen debate|+ cuộc tranh luận sôi nổi|- ham mê, say mê, ham thích|=to be [dead],keen on something|+ say mê cái gì, ham thích cái gì|=to be [dead],keen on somebody|+ say mê ai|=to be keen about|+ hài lòng về, vừa ý về (cái gì)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tuyệt diệu, cừ khôi, xuất sắc|- hăng say, phớn phở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:keen
  • Phiên âm (nếu có): [ki:n]
  • Nghĩa tiếng việt của keen là: danh từ|- bài hát tang (kèm theo tiếng than khóc ở ai-len)|* nội động từ|- hát bài hát tang|- than van ai oán, than khóc thảm thiết|* ngoại động từ|- hát bài hát tang mà than khóc (ai)|* tính từ|- sắc, bén (dao); nhọn (kim)|- rét buốt, buốt thấu xương|=keen wind|+ gió rét buốt|- chói (ánh sáng)|- trong và cao (tiếng...)|- buốt, nhói, dữ dội, thấm thía|=keen hunger|+ sự đói dữ dội, sự đói như cào|=keen sorrow|+ nỗi buồn thấm thía|- sắc sảo; tinh, thính|=keen intelligence|+ trí thông minh sắc sảo|=keen eyes|+ mắt tinh|=keen ears|+ tai thính|- chua cay, đay nghiến, gay gắt (lời nói, lời phê bình...)|- mãnh liệt, thiết tha, kịch liệt; hăng hái, sôi nổi, nhiệt tình|=keen desire|+ sự ham muốn mãnh liệt|=a keen sportsman|+ nhà thể thao nhiệt tình|=a keen debate|+ cuộc tranh luận sôi nổi|- ham mê, say mê, ham thích|=to be [dead],keen on something|+ say mê cái gì, ham thích cái gì|=to be [dead],keen on somebody|+ say mê ai|=to be keen about|+ hài lòng về, vừa ý về (cái gì)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tuyệt diệu, cừ khôi, xuất sắc|- hăng say, phớn phở

51012. keen-set nghĩa tiếng việt là tính từ|- thèm khát, khao khát|=to be keen-set for something|+ t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ keen-set là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh keen-set tính từ|- thèm khát, khao khát|=to be keen-set for something|+ thèm khát cái gì, khao khát cái gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:keen-set
  • Phiên âm (nếu có): [ki:nset]
  • Nghĩa tiếng việt của keen-set là: tính từ|- thèm khát, khao khát|=to be keen-set for something|+ thèm khát cái gì, khao khát cái gì

51013. keener nghĩa tiếng việt là xem keen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ keener là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh keenerxem keen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:keener
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của keener là: xem keen

51014. keenly nghĩa tiếng việt là phó từ|- sắc sảo|- nhiệt tình, hăng hái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ keenly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh keenly phó từ|- sắc sảo|- nhiệt tình, hăng hái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:keenly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của keenly là: phó từ|- sắc sảo|- nhiệt tình, hăng hái

51015. keenness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sắc bén, sự sắc nhọn|- sự rét buốt, sự buốt (…)


Nghĩa tiếng việt của từ keenness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh keenness danh từ|- sự sắc bén, sự sắc nhọn|- sự rét buốt, sự buốt thấu xương (gió lạnh)|- sự chói (ánh sáng...)|- tính trong và cao (giọng, tiếng)|- sự đau buốt, sự đau nhói, sự dữ dội, sự thấm thía (đau buồn...)|- tính sắc sảo, sự tính, sự thính (trí óc, mắt, tai...)|- sự chua cay, sự gay gắt (lời nói, phê bình)|- sự mãnh liệt, sự thiết tha; sự hăng hái, sự sôi nổi, sự nhiệt tình|- sự ham mê, sự say mê, sự ham thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:keenness
  • Phiên âm (nếu có): [ki:nnis]
  • Nghĩa tiếng việt của keenness là: danh từ|- sự sắc bén, sự sắc nhọn|- sự rét buốt, sự buốt thấu xương (gió lạnh)|- sự chói (ánh sáng...)|- tính trong và cao (giọng, tiếng)|- sự đau buốt, sự đau nhói, sự dữ dội, sự thấm thía (đau buồn...)|- tính sắc sảo, sự tính, sự thính (trí óc, mắt, tai...)|- sự chua cay, sự gay gắt (lời nói, phê bình)|- sự mãnh liệt, sự thiết tha; sự hăng hái, sự sôi nổi, sự nhiệt tình|- sự ham mê, sự say mê, sự ham thích

51016. keep nghĩa tiếng việt là ngoại động từ kept|- giữ, giữ lại|=to keep something as a souve(…)


Nghĩa tiếng việt của từ keep là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh keep ngoại động từ kept|- giữ, giữ lại|=to keep something as a souvenir|+ giữ cái gì coi như một vật kỷ niệm|=to keep hold of something|+ nắm giữ cái gì|- giữ, tuân theo, y theo, thi hành, đúng|=to keep ones promise (word)|+ giữ lời hứa|=to keep an appointment|+ y hẹn|=to keep the laws|+ tuân giữ pháp luật|- giữ, canh phòng, bảo vệ; phù hộ|=to keep the town against the enemy|+ bảo vệ thành phố chống lại kẻ thù|=god keep you!|+ chúa phù hộ cho anh!|=to keep the goal|+ (thể dục,thể thao) giữ gôn|- giữ gìn, giấu|=to keep a secret|+ giữ một điều bí mật|=to keep something from somebody|+ giấu ai cái gì|- giữ gìn (cho ngăn nắp gọn gàng), bảo quản; chăm sóc, trông nom; quản lý|=to keep the house for somebody|+ trông nom nhà cửa cho ai|=to keep the cash|+ giữ két|=to keep a shop|+ quản lý một cửa hiệu|- giữ riêng, để ra, để riêng ra, để dành|=to keep something to onself|+ giữ riêng cái gì cho mình|=to keep something for future time|+ để dành cái gì cho mai sau|- giữ lại, giam giữ|=to keep somebody in prison|+ giam ai vào tù|- ((thường) + from) giữ cho khỏi, giữ đứng, ngăn lại, nhịn tránh|=to keep somebody from falling|+ giữ cho ai khỏi ngã|=to keep oneself from smoking|+ nhịn hút thuốc|- nuôi, nuôi nấng; bao (gái)|=to keep a family|+ nuôi nấng gia đình|=to keep bees|+ nuôi ong|=to keep a woman|+ bao gái|=a kept woman|+ gái bao|- (thương nghiệp) có thường xuyên để bán|=do they keep postcards here?|+ ở đây người ta có bán bưu thiếp không?|- cứ, cứ để cho, bắt phải|=to keep silence|+ cứ làm thinh|=to keep someone waiting|+ bắt ai chờ đợi|- không rời, ở lỳ, vẫn cứ, ở trong tình trạng|=to keep ones room|+ không ra khỏi phòng (ốm...)|- theo|=to keep a straight course|+ theo một con đường thẳng|- (+ at) bắt làm kiên trì, bắt làm bền bỉ|=to keep sosmebody at some work|+ bắt ai làm bền bỉ một công việc gì|- làm (lễ...), tổ chức (lễ kỷ niện...)|=to keep ones birthday|+ tổ chức kỷ niệm ngày sinh|* nội động từ|- vẫn cứ, cứ, vẫn ở tình trạng tiếp tục|=the weather will keep fine|+ thời tiết sẽ vẫn cứ đẹp|=to keep laughing|+ cứ cười|=keep straight on for two miles|+ anh hây cứ tiếp tục đi thẳng hai dặm đường nữa|- (thông tục) ở|=where do you keep?|+ anh ở đâu?|- đẻ được, giữ được, để dành được (không hỏng, không thổi...) (đồ ăn...)|=these apples do not keep|+ táo này không để được|- (+ to) giữ lấy, bám lấy, cứ theo, không rời xa|=to keep to ones course|+ cứ đi theo con đường của mình|=to keep to ones promise|+ giữ lời hứa|=keep to the right|+ hây cứ theo bên phải mà đi|- (nghĩa bóng) có thể để đấy, có thể đợi đấy|=that business can keep|+ công việc đó có thể hây cứ để đấy đã|- (+ from, off) rời xa, tránh xa; nhịn|=keep off!|+ tránh ra!, xê ra!|=keep off the grass|+ không được giẫm lên bãi cỏ|- (+ at) làm kiên trì, làm bền bỉ (công việc gì...)|=to keep had at work for a week|+ làm bền bỉ trong suốt một tuần|- để xa ra, bắt ở xa ra; cất đi|=keep knives away from children|+ cất dao đi đừng cho trẻ con nghịch|- giữ lại|- làm chậm lại; chặn lại, cản lại, cầm lại|=to keep back ones téa|+ cầm nước mắt|- giấu không nói ra|- đứng ở đằng sau, ở lại đằng sau|- tránh xa ra|- cầm lại, nén lại, dằn lại|- cản không cho lên, giữ không cho lên|=to keep prices down|+ giữ giá không cho lên|- không trở dậy (cứ quỳ, cứ ngồi, cứ nằm)|- (quân sự) nằm phục kích|- nhịn, kiêng, nén, nín; tự kiềm chế được|=cant keep from laughing|+ không nén cười được|- dằn lại, nén lại, kiềm chế, kìm lại (sự xúc đông, tình cảm...)|- giữ không cho ra ngoài; phạt bắt (học sinh) ở lại sau giờ học|- giữ cho (ngọn lửa) cháy đều|- ở trong nhà, không ra ngoài|- vẫn thân thiện, vẫn hoà thuận (với ai)|=to keep in with somebody|+ vẫn thân thiện với ai|- để cách xa ra, làm cho xa ra|- ở cách xa ra, tránh ra|- cứ vẫn tiếp tục|=to keep on reading|+ cứ đọc tiếp|- cứ để, cứ giữ|=to keep on ones hat|+ cứ để mũ trên đầu (không bỏ ra)|- không cho vào; không để cho, không cho phép|=to keep children out of mischief|+ không để cho trẻ con nghịch tinh|- đứng ngoài, không xen vào, không dính vào; tránh|=to keep out of somebodys way|+ tránh ai|=to keep out of quarrel|+ không xen vào cuộc cãi lộn|- kết hợp nhau, gắn bó với nhau, không rời nhau|- đè nén, thống trị, bắt quy phục; kiềm chế|- giữ vững, giữ không cho đổ, giữ không cho hạ, giữ không cho xuống; giữ cho tốt, bảo quản tốt (máy...)|=to keep up ones spirits|+ giữ vững tinh thần|=to keep up prices|+ giữ giá không cho xuống|- duy trì, tiếp tục, không bỏ|=to keep up a correspondence|+ vẫn cứ tiếp tục thư từ qua lại|- bắt thức đêm, không cho đi ngủ|- giữ vững tinh thần; không giảm, không hạ|- (+ with) theo kịp, ngang hàng với, không thua kém|=to keep up with somebody|+ theo kịp ai, không thua kém ai|- theo kịp, không lạc hậu so với|=to keep abreast with the timmes|+ theo kịp thời đại|- (xem) check|- tránh, tránh xa|- (xem) company|- (xem) company|- (xem) company|- (xem) countenance|- (xem) counsel|- lẫn trốn, núp trốn|- (xem) distance|- tiếp tục làm việc gì|- không đầu hàng, không nhượng bộ; giữ vững ý kiến của mình|- để mắt vào, theo dõi; trông giữ, canh giữ|- giúp đỡ ai về vật chất (để cho có thể sống được, làm ăn được...)|- (xem) hair|- (xem) head|- (xem) hour|- lặng thinh, nín lặng; giữ kín, không nói ra|- không thích giao thiệp; không thích giao du; sống tách rời|- ai đến cũng tiếp đãi, rất hiếu khách|- (xem) pace|- giữ quan hệ tốt với|- (xem) shirt|- (xem) lip|- (xem) tab|- (xem) temper|- đúng giờ (đồng hồ)|- (xem) track|- (xem) appearance|- cảnh giác đề phòng|* danh từ|- sự nuôi thân, sự nuôi nấng (gia đình...); cái để nuôi thân, cái để nuôi nấng (gia đình...)|=to earn ones keep|+ kiếm ăn, kiếm cái nuôi thân|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người giữ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà tù, nhà giam|- (sử học) tháp, pháo đài, thành luỹ|- (thông tục) thường xuyên; mãi mãi, vĩnh viễn|- trong tình trạng tốt|- trong tình trạng xấu||@keep|- giữ; theo (quy tắc); tiến hành (công việc) k. on tiếp tục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:keep
  • Phiên âm (nếu có): [ki:p]
  • Nghĩa tiếng việt của keep là: ngoại động từ kept|- giữ, giữ lại|=to keep something as a souvenir|+ giữ cái gì coi như một vật kỷ niệm|=to keep hold of something|+ nắm giữ cái gì|- giữ, tuân theo, y theo, thi hành, đúng|=to keep ones promise (word)|+ giữ lời hứa|=to keep an appointment|+ y hẹn|=to keep the laws|+ tuân giữ pháp luật|- giữ, canh phòng, bảo vệ; phù hộ|=to keep the town against the enemy|+ bảo vệ thành phố chống lại kẻ thù|=god keep you!|+ chúa phù hộ cho anh!|=to keep the goal|+ (thể dục,thể thao) giữ gôn|- giữ gìn, giấu|=to keep a secret|+ giữ một điều bí mật|=to keep something from somebody|+ giấu ai cái gì|- giữ gìn (cho ngăn nắp gọn gàng), bảo quản; chăm sóc, trông nom; quản lý|=to keep the house for somebody|+ trông nom nhà cửa cho ai|=to keep the cash|+ giữ két|=to keep a shop|+ quản lý một cửa hiệu|- giữ riêng, để ra, để riêng ra, để dành|=to keep something to onself|+ giữ riêng cái gì cho mình|=to keep something for future time|+ để dành cái gì cho mai sau|- giữ lại, giam giữ|=to keep somebody in prison|+ giam ai vào tù|- ((thường) + from) giữ cho khỏi, giữ đứng, ngăn lại, nhịn tránh|=to keep somebody from falling|+ giữ cho ai khỏi ngã|=to keep oneself from smoking|+ nhịn hút thuốc|- nuôi, nuôi nấng; bao (gái)|=to keep a family|+ nuôi nấng gia đình|=to keep bees|+ nuôi ong|=to keep a woman|+ bao gái|=a kept woman|+ gái bao|- (thương nghiệp) có thường xuyên để bán|=do they keep postcards here?|+ ở đây người ta có bán bưu thiếp không?|- cứ, cứ để cho, bắt phải|=to keep silence|+ cứ làm thinh|=to keep someone waiting|+ bắt ai chờ đợi|- không rời, ở lỳ, vẫn cứ, ở trong tình trạng|=to keep ones room|+ không ra khỏi phòng (ốm...)|- theo|=to keep a straight course|+ theo một con đường thẳng|- (+ at) bắt làm kiên trì, bắt làm bền bỉ|=to keep sosmebody at some work|+ bắt ai làm bền bỉ một công việc gì|- làm (lễ...), tổ chức (lễ kỷ niện...)|=to keep ones birthday|+ tổ chức kỷ niệm ngày sinh|* nội động từ|- vẫn cứ, cứ, vẫn ở tình trạng tiếp tục|=the weather will keep fine|+ thời tiết sẽ vẫn cứ đẹp|=to keep laughing|+ cứ cười|=keep straight on for two miles|+ anh hây cứ tiếp tục đi thẳng hai dặm đường nữa|- (thông tục) ở|=where do you keep?|+ anh ở đâu?|- đẻ được, giữ được, để dành được (không hỏng, không thổi...) (đồ ăn...)|=these apples do not keep|+ táo này không để được|- (+ to) giữ lấy, bám lấy, cứ theo, không rời xa|=to keep to ones course|+ cứ đi theo con đường của mình|=to keep to ones promise|+ giữ lời hứa|=keep to the right|+ hây cứ theo bên phải mà đi|- (nghĩa bóng) có thể để đấy, có thể đợi đấy|=that business can keep|+ công việc đó có thể hây cứ để đấy đã|- (+ from, off) rời xa, tránh xa; nhịn|=keep off!|+ tránh ra!, xê ra!|=keep off the grass|+ không được giẫm lên bãi cỏ|- (+ at) làm kiên trì, làm bền bỉ (công việc gì...)|=to keep had at work for a week|+ làm bền bỉ trong suốt một tuần|- để xa ra, bắt ở xa ra; cất đi|=keep knives away from children|+ cất dao đi đừng cho trẻ con nghịch|- giữ lại|- làm chậm lại; chặn lại, cản lại, cầm lại|=to keep back ones téa|+ cầm nước mắt|- giấu không nói ra|- đứng ở đằng sau, ở lại đằng sau|- tránh xa ra|- cầm lại, nén lại, dằn lại|- cản không cho lên, giữ không cho lên|=to keep prices down|+ giữ giá không cho lên|- không trở dậy (cứ quỳ, cứ ngồi, cứ nằm)|- (quân sự) nằm phục kích|- nhịn, kiêng, nén, nín; tự kiềm chế được|=cant keep from laughing|+ không nén cười được|- dằn lại, nén lại, kiềm chế, kìm lại (sự xúc đông, tình cảm...)|- giữ không cho ra ngoài; phạt bắt (học sinh) ở lại sau giờ học|- giữ cho (ngọn lửa) cháy đều|- ở trong nhà, không ra ngoài|- vẫn thân thiện, vẫn hoà thuận (với ai)|=to keep in with somebody|+ vẫn thân thiện với ai|- để cách xa ra, làm cho xa ra|- ở cách xa ra, tránh ra|- cứ vẫn tiếp tục|=to keep on reading|+ cứ đọc tiếp|- cứ để, cứ giữ|=to keep on ones hat|+ cứ để mũ trên đầu (không bỏ ra)|- không cho vào; không để cho, không cho phép|=to keep children out of mischief|+ không để cho trẻ con nghịch tinh|- đứng ngoài, không xen vào, không dính vào; tránh|=to keep out of somebodys way|+ tránh ai|=to keep out of quarrel|+ không xen vào cuộc cãi lộn|- kết hợp nhau, gắn bó với nhau, không rời nhau|- đè nén, thống trị, bắt quy phục; kiềm chế|- giữ vững, giữ không cho đổ, giữ không cho hạ, giữ không cho xuống; giữ cho tốt, bảo quản tốt (máy...)|=to keep up ones spirits|+ giữ vững tinh thần|=to keep up prices|+ giữ giá không cho xuống|- duy trì, tiếp tục, không bỏ|=to keep up a correspondence|+ vẫn cứ tiếp tục thư từ qua lại|- bắt thức đêm, không cho đi ngủ|- giữ vững tinh thần; không giảm, không hạ|- (+ with) theo kịp, ngang hàng với, không thua kém|=to keep up with somebody|+ theo kịp ai, không thua kém ai|- theo kịp, không lạc hậu so với|=to keep abreast with the timmes|+ theo kịp thời đại|- (xem) check|- tránh, tránh xa|- (xem) company|- (xem) company|- (xem) company|- (xem) countenance|- (xem) counsel|- lẫn trốn, núp trốn|- (xem) distance|- tiếp tục làm việc gì|- không đầu hàng, không nhượng bộ; giữ vững ý kiến của mình|- để mắt vào, theo dõi; trông giữ, canh giữ|- giúp đỡ ai về vật chất (để cho có thể sống được, làm ăn được...)|- (xem) hair|- (xem) head|- (xem) hour|- lặng thinh, nín lặng; giữ kín, không nói ra|- không thích giao thiệp; không thích giao du; sống tách rời|- ai đến cũng tiếp đãi, rất hiếu khách|- (xem) pace|- giữ quan hệ tốt với|- (xem) shirt|- (xem) lip|- (xem) tab|- (xem) temper|- đúng giờ (đồng hồ)|- (xem) track|- (xem) appearance|- cảnh giác đề phòng|* danh từ|- sự nuôi thân, sự nuôi nấng (gia đình...); cái để nuôi thân, cái để nuôi nấng (gia đình...)|=to earn ones keep|+ kiếm ăn, kiếm cái nuôi thân|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người giữ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà tù, nhà giam|- (sử học) tháp, pháo đài, thành luỹ|- (thông tục) thường xuyên; mãi mãi, vĩnh viễn|- trong tình trạng tốt|- trong tình trạng xấu||@keep|- giữ; theo (quy tắc); tiến hành (công việc) k. on tiếp tục

51017. keeper nghĩa tiếng việt là danh từ|- người giữ, người gác|- người bảo quản, người bảo (…)


Nghĩa tiếng việt của từ keeper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh keeper danh từ|- người giữ, người gác|- người bảo quản, người bảo tồn (viện bảo tàng, thư viện...)|- người trông nom người điên|- người quản lý, người chủ (quán...)|- người coi khu rừng cấm săn bắn|- nhẫn giữ (đeo để giữ cho chiếc nhẫn khác thường là nhẫn cưới, khỏi tuột)|- (kỹ thuật) đai ốc hãm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:keeper
  • Phiên âm (nếu có): [ki:pə]
  • Nghĩa tiếng việt của keeper là: danh từ|- người giữ, người gác|- người bảo quản, người bảo tồn (viện bảo tàng, thư viện...)|- người trông nom người điên|- người quản lý, người chủ (quán...)|- người coi khu rừng cấm săn bắn|- nhẫn giữ (đeo để giữ cho chiếc nhẫn khác thường là nhẫn cưới, khỏi tuột)|- (kỹ thuật) đai ốc hãm

51018. keeping nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giữ, sự giữ gìn, sự bảo quản|- sự coi giữ, sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ keeping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh keeping danh từ|- sự giữ, sự giữ gìn, sự bảo quản|- sự coi giữ, sự trông nom, sự bảo vệ|=to be in safe keeping|+ được trông nom cẩn thận, được bảo vệ chắc chắn|- (pháp lý) sự giữ, sự tuân theo|- (tài chính) sự giữ sổ sách|- (thương nghiệp) sự quản lý (một cửa hiệu)|- sự tổ chức (lễ kỷ niệm)|- sự hoà hợp, sự phù hợp, sự thích ứng, sự ăn ý, sự ăn khớp|=to be in keeping with something|+ hoà hợp với cái gì|=to be out of keeping with something|+ không hợp với cái gì, không thích ứng với cái gì|* tính từ|- giữ được, để được, để dành được|=keeping applé|+ táo để được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:keeping
  • Phiên âm (nếu có): [ki:piɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của keeping là: danh từ|- sự giữ, sự giữ gìn, sự bảo quản|- sự coi giữ, sự trông nom, sự bảo vệ|=to be in safe keeping|+ được trông nom cẩn thận, được bảo vệ chắc chắn|- (pháp lý) sự giữ, sự tuân theo|- (tài chính) sự giữ sổ sách|- (thương nghiệp) sự quản lý (một cửa hiệu)|- sự tổ chức (lễ kỷ niệm)|- sự hoà hợp, sự phù hợp, sự thích ứng, sự ăn ý, sự ăn khớp|=to be in keeping with something|+ hoà hợp với cái gì|=to be out of keeping with something|+ không hợp với cái gì, không thích ứng với cái gì|* tính từ|- giữ được, để được, để dành được|=keeping applé|+ táo để được

51019. keeping-room nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) phòng khách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ keeping-room là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh keeping-room danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) phòng khách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:keeping-room
  • Phiên âm (nếu có): [ki:piɳrum]
  • Nghĩa tiếng việt của keeping-room là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) phòng khách

51020. keepnet nghĩa tiếng việt là danh từ|- lưới lớn (để giữ cá cả ngày)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ keepnet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh keepnet danh từ|- lưới lớn (để giữ cá cả ngày). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:keepnet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của keepnet là: danh từ|- lưới lớn (để giữ cá cả ngày)

51021. keepsake nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật lưu niệm|- (định ngữ) hơi uỷ mị, hơi đa sầu đa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ keepsake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh keepsake danh từ|- vật lưu niệm|- (định ngữ) hơi uỷ mị, hơi đa sầu đa cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:keepsake
  • Phiên âm (nếu có): [ki:pseik]
  • Nghĩa tiếng việt của keepsake là: danh từ|- vật lưu niệm|- (định ngữ) hơi uỷ mị, hơi đa sầu đa cảm

51022. keeshond nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều keeshonden, keeshonds|- loại chó nhỏ lông da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ keeshond là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh keeshond danh từ; số nhiều keeshonden, keeshonds|- loại chó nhỏ lông dày (mặt và đầu giống (như) chó sói, tai nhỏ nhọn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:keeshond
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của keeshond là: danh từ; số nhiều keeshonden, keeshonds|- loại chó nhỏ lông dày (mặt và đầu giống (như) chó sói, tai nhỏ nhọn)

51023. kef nghĩa tiếng việt là danh từ|- trạng thái mơ màng (nửa thức, nửa ngủ)|- sự thích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kef là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kef danh từ|- trạng thái mơ màng (nửa thức, nửa ngủ)|- sự thích thú cảnh nhàn du lười biếng|- thuốc kép (hút để gây trạng thái mơ màng, thường chế bằng la gai dầu ân độ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kef
  • Phiên âm (nếu có): [kef]
  • Nghĩa tiếng việt của kef là: danh từ|- trạng thái mơ màng (nửa thức, nửa ngủ)|- sự thích thú cảnh nhàn du lười biếng|- thuốc kép (hút để gây trạng thái mơ màng, thường chế bằng la gai dầu ân độ)

51024. kefir nghĩa tiếng việt là danh từ|- rượu kêfia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kefir là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kefir danh từ|- rượu kêfia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kefir
  • Phiên âm (nếu có): [kefə]
  • Nghĩa tiếng việt của kefir là: danh từ|- rượu kêfia

51025. keg nghĩa tiếng việt là danh từ|- thùng chứa (khoảng 40 lít)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ keg là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh keg danh từ|- thùng chứa (khoảng 40 lít). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:keg
  • Phiên âm (nếu có): [keg]
  • Nghĩa tiếng việt của keg là: danh từ|- thùng chứa (khoảng 40 lít)

51026. keif nghĩa tiếng việt là danh từ|- trạng thái mơ màng (nửa thức, nửa ngủ)|- sự thích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ keif là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh keif danh từ|- trạng thái mơ màng (nửa thức, nửa ngủ)|- sự thích thú cảnh nhàn du lười biếng|- thuốc kép (hút để gây trạng thái mơ màng, thường chế bằng la gai dầu ân độ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:keif
  • Phiên âm (nếu có): [kef]
  • Nghĩa tiếng việt của keif là: danh từ|- trạng thái mơ màng (nửa thức, nửa ngủ)|- sự thích thú cảnh nhàn du lười biếng|- thuốc kép (hút để gây trạng thái mơ màng, thường chế bằng la gai dầu ân độ)

51027. keloid nghĩa tiếng việt là danh từ|- sẹo đầy, sẹo trâu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ keloid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh keloid danh từ|- sẹo đầy, sẹo trâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:keloid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của keloid là: danh từ|- sẹo đầy, sẹo trâu

51028. keloidal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sẹo đầy, sẹo trâu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ keloidal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh keloidal tính từ|- (thuộc) sẹo đầy, sẹo trâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:keloidal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của keloidal là: tính từ|- (thuộc) sẹo đầy, sẹo trâu

51029. kelp nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) tảo bẹ|- tro tảo bẹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kelp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kelp danh từ|- (thực vật học) tảo bẹ|- tro tảo bẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kelp
  • Phiên âm (nếu có): [kelp]
  • Nghĩa tiếng việt của kelp là: danh từ|- (thực vật học) tảo bẹ|- tro tảo bẹ

51030. kelpie nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ê-cốt) (thần thoại,thần học) hà bá, thuỷ tinh (th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kelpie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kelpie danh từ|- (ê-cốt) (thần thoại,thần học) hà bá, thuỷ tinh (thường biến dạng thành ngựa, thích dìm chết những khách qua sông)|- (uc) chó kenpi (một giống chó lai chăn cừu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kelpie
  • Phiên âm (nếu có): [kelpi]
  • Nghĩa tiếng việt của kelpie là: danh từ|- (ê-cốt) (thần thoại,thần học) hà bá, thuỷ tinh (thường biến dạng thành ngựa, thích dìm chết những khách qua sông)|- (uc) chó kenpi (một giống chó lai chăn cừu)

51031. kelpy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ê-cốt) (thần thoại,thần học) hà bá, thuỷ tinh (th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kelpy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kelpy danh từ|- (ê-cốt) (thần thoại,thần học) hà bá, thuỷ tinh (thường biến dạng thành ngựa, thích dìm chết những khách qua sông)|- (uc) chó kenpi (một giống chó lai chăn cừu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kelpy
  • Phiên âm (nếu có): [kelpi]
  • Nghĩa tiếng việt của kelpy là: danh từ|- (ê-cốt) (thần thoại,thần học) hà bá, thuỷ tinh (thường biến dạng thành ngựa, thích dìm chết những khách qua sông)|- (uc) chó kenpi (một giống chó lai chăn cừu)

51032. kelt nghĩa tiếng việt là danh từ|- (xem) celt|- cá hồi sau khi đẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kelt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kelt danh từ|- (xem) celt|- cá hồi sau khi đẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kelt
  • Phiên âm (nếu có): [kelt]
  • Nghĩa tiếng việt của kelt là: danh từ|- (xem) celt|- cá hồi sau khi đẻ

51033. kelter nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem kilter(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kelter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kelter danh từ|- xem kilter. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kelter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kelter là: danh từ|- xem kilter

51034. keltic nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng xen-tơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ keltic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh keltic danh từ|- tiếng xen-tơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:keltic
  • Phiên âm (nếu có): [kektik]
  • Nghĩa tiếng việt của keltic là: danh từ|- tiếng xen-tơ

51035. kelvin nghĩa tiếng việt là danh từ|- kilôoat giờ|- thang nhiệt kenvin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kelvin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kelvin danh từ|- kilôoat giờ|- thang nhiệt kenvin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kelvin
  • Phiên âm (nếu có): [kelvin]
  • Nghĩa tiếng việt của kelvin là: danh từ|- kilôoat giờ|- thang nhiệt kenvin

51036. kemp nghĩa tiếng việt là danh từ|- lông len thô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kemp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kemp danh từ|- lông len thô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kemp
  • Phiên âm (nếu có): [kemp]
  • Nghĩa tiếng việt của kemp là: danh từ|- lông len thô

51037. kempt nghĩa tiếng việt là tính từ|- (tóc) được chải gọn ghẽ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kempt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kempt tính từ|- (tóc) được chải gọn ghẽ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kempt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kempt là: tính từ|- (tóc) được chải gọn ghẽ

51038. kempy nghĩa tiếng việt là tính từ|- có lông len thô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kempy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kempy tính từ|- có lông len thô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kempy
  • Phiên âm (nếu có): [kempi]
  • Nghĩa tiếng việt của kempy là: tính từ|- có lông len thô

51039. ken nghĩa tiếng việt là danh từ|- phạm vi hiểu biết, tầm mắt|=to be beyond (outside) on(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ken là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ken danh từ|- phạm vi hiểu biết, tầm mắt|=to be beyond (outside) ones ken|+ vượt ra ngoài phạm vi hiểu biết|=to be in ones ken|+ trong phạm vi hiểu biết|* ngoại động từ kent (ớ-cốt)|- nhận ra, nhìn ra|- biết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ken
  • Phiên âm (nếu có): [ken]
  • Nghĩa tiếng việt của ken là: danh từ|- phạm vi hiểu biết, tầm mắt|=to be beyond (outside) ones ken|+ vượt ra ngoài phạm vi hiểu biết|=to be in ones ken|+ trong phạm vi hiểu biết|* ngoại động từ kent (ớ-cốt)|- nhận ra, nhìn ra|- biết

51040. kenaf nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây dâm bụt đông ấn độ (trồng lấy sợi bện thừng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kenaf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kenaf danh từ|- cây dâm bụt đông ấn độ (trồng lấy sợi bện thừng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kenaf
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kenaf là: danh từ|- cây dâm bụt đông ấn độ (trồng lấy sợi bện thừng)

51041. kendo nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật đánh kiếm của người nhật với gươm bằng tre, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ kendo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kendo danh từ|- thuật đánh kiếm của người nhật với gươm bằng tre, cầm hai tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kendo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kendo là: danh từ|- thuật đánh kiếm của người nhật với gươm bằng tre, cầm hai tay

51042. kenedy round nghĩa tiếng việt là (econ) vòng đàm phán kenedy.|+ vòng thương thuyết mậu dịch đa p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kenedy round là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kenedy round(econ) vòng đàm phán kenedy.|+ vòng thương thuyết mậu dịch đa phương lần thứ sáu, tiến hành dưới sự bảo trợ của hiệp định chung về thuế quan và mậu dịch diễn ra ở geneva từ 1964-1967. không giống các vòng thương thuyết mậu dịch trước đó thường khuyến khích giảm hàng rào mậu dịch đa phương, vòng kenedy đã dẫn tới việc thương lượng giảm thuế quan đối với những nhóm hàng hoá cụ thể chứ không thương lượng về một mặt hàng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kenedy round
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kenedy round là: (econ) vòng đàm phán kenedy.|+ vòng thương thuyết mậu dịch đa phương lần thứ sáu, tiến hành dưới sự bảo trợ của hiệp định chung về thuế quan và mậu dịch diễn ra ở geneva từ 1964-1967. không giống các vòng thương thuyết mậu dịch trước đó thường khuyến khích giảm hàng rào mậu dịch đa phương, vòng kenedy đã dẫn tới việc thương lượng giảm thuế quan đối với những nhóm hàng hoá cụ thể chứ không thương lượng về một mặt hàng.

51043. kennel nghĩa tiếng việt là danh từ|- cống rãnh|* danh từ|- cũi chó|- nhà ở tồi tàn|* (…)


Nghĩa tiếng việt của từ kennel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kennel danh từ|- cống rãnh|* danh từ|- cũi chó|- nhà ở tồi tàn|* nội động từ|- ở trong cũi (chó)|- chui vào cũi (chó). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kennel
  • Phiên âm (nếu có): [kenl]
  • Nghĩa tiếng việt của kennel là: danh từ|- cống rãnh|* danh từ|- cũi chó|- nhà ở tồi tàn|* nội động từ|- ở trong cũi (chó)|- chui vào cũi (chó)

51044. kennel ration nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) món thịt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kennel ration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kennel ration danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) món thịt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kennel ration
  • Phiên âm (nếu có): [kenlræʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của kennel ration là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) món thịt

51045. kenning nghĩa tiếng việt là danh từ|- từ hoặc nhóm từ ẩn dụ (dùng trong (thơ ca) của tiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kenning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kenning danh từ|- từ hoặc nhóm từ ẩn dụ (dùng trong (thơ ca) của tiếng anh cổ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kenning
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kenning là: danh từ|- từ hoặc nhóm từ ẩn dụ (dùng trong (thơ ca) của tiếng anh cổ)

51046. keno nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều kenos|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) trò hơi giống nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ keno là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh keno danh từ; số nhiều kenos|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) trò hơi giống như bingo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:keno
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của keno là: danh từ; số nhiều kenos|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) trò hơi giống như bingo

51047. kenosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất của chúa giêxu khi dời khỏi đặc tính thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kenosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kenosis danh từ|- tính chất của chúa giêxu khi dời khỏi đặc tính thượng đế để thành người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kenosis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kenosis là: danh từ|- tính chất của chúa giêxu khi dời khỏi đặc tính thượng đế để thành người

51048. kenotron nghĩa tiếng việt là (vật lí) kênôtron (đền điện tử )(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kenotron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kenotron(vật lí) kênôtron (đền điện tử ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kenotron
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kenotron là: (vật lí) kênôtron (đền điện tử )

51049. kenspeckle nghĩa tiếng việt là tính từ|- rõ ràng; mồn một; rõ mồn một; dễ nhận thấy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kenspeckle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kenspeckle tính từ|- rõ ràng; mồn một; rõ mồn một; dễ nhận thấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kenspeckle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kenspeckle là: tính từ|- rõ ràng; mồn một; rõ mồn một; dễ nhận thấy

51050. kent nghĩa tiếng việt là danh từ|- phạm vi hiểu biết, tầm mắt|=to be beyond (outside) on(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kent danh từ|- phạm vi hiểu biết, tầm mắt|=to be beyond (outside) ones ken|+ vượt ra ngoài phạm vi hiểu biết|=to be in ones ken|+ trong phạm vi hiểu biết|* ngoại động từ kent (ớ-cốt)|- nhận ra, nhìn ra|- biết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kent
  • Phiên âm (nếu có): [ken]
  • Nghĩa tiếng việt của kent là: danh từ|- phạm vi hiểu biết, tầm mắt|=to be beyond (outside) ones ken|+ vượt ra ngoài phạm vi hiểu biết|=to be in ones ken|+ trong phạm vi hiểu biết|* ngoại động từ kent (ớ-cốt)|- nhận ra, nhìn ra|- biết

51051. kentish nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) vùng ken-tơ (anh)|- tràng vỗ tay hoan nghênh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ kentish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kentish tính từ|- (thuộc) vùng ken-tơ (anh)|- tràng vỗ tay hoan nghênh kéo dài|- tiếng la ó phản đối; sự biểu tình phản đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kentish
  • Phiên âm (nếu có): [kentiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của kentish là: tính từ|- (thuộc) vùng ken-tơ (anh)|- tràng vỗ tay hoan nghênh kéo dài|- tiếng la ó phản đối; sự biểu tình phản đối

51052. kentishman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người dân ở vùng kent (đặc biệt là người ở miền t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kentishman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kentishman danh từ|- người dân ở vùng kent (đặc biệt là người ở miền tây sông medway). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kentishman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kentishman là: danh từ|- người dân ở vùng kent (đặc biệt là người ở miền tây sông medway)

51053. kentledge nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) đồ dằn đặt thường xuyên (cho thuyền, tà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kentledge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kentledge danh từ|- (hàng hải) đồ dằn đặt thường xuyên (cho thuyền, tàu khỏi tròng trành). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kentledge
  • Phiên âm (nếu có): [kentlidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của kentledge là: danh từ|- (hàng hải) đồ dằn đặt thường xuyên (cho thuyền, tàu khỏi tròng trành)

51054. kenyan nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc nước kenya ở đông châu phi|* danh từ|- người d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kenyan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kenyan tính từ|- thuộc nước kenya ở đông châu phi|* danh từ|- người dân kenya|- người có nguồn gốc kenya. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kenyan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kenyan là: tính từ|- thuộc nước kenya ở đông châu phi|* danh từ|- người dân kenya|- người có nguồn gốc kenya

51055. kepi nghĩa tiếng việt là danh từ|- mũ kê-pi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kepi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kepi danh từ|- mũ kê-pi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kepi
  • Phiên âm (nếu có): [kepi]
  • Nghĩa tiếng việt của kepi là: danh từ|- mũ kê-pi

51056. kept nghĩa tiếng việt là ngoại động từ kept|- giữ, giữ lại|=to keep something as a souve(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kept là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kept ngoại động từ kept|- giữ, giữ lại|=to keep something as a souvenir|+ giữ cái gì coi như một vật kỷ niệm|=to keep hold of something|+ nắm giữ cái gì|- giữ, tuân theo, y theo, thi hành, đúng|=to keep ones promise (word)|+ giữ lời hứa|=to keep an appointment|+ y hẹn|=to keep the laws|+ tuân giữ pháp luật|- giữ, canh phòng, bảo vệ; phù hộ|=to keep the town against the enemy|+ bảo vệ thành phố chống lại kẻ thù|=god keep you!|+ chúa phù hộ cho anh!|=to keep the goal|+ (thể dục,thể thao) giữ gôn|- giữ gìn, giấu|=to keep a secret|+ giữ một điều bí mật|=to keep something from somebody|+ giấu ai cái gì|- giữ gìn (cho ngăn nắp gọn gàng), bảo quản; chăm sóc, trông nom; quản lý|=to keep the house for somebody|+ trông nom nhà cửa cho ai|=to keep the cash|+ giữ két|=to keep a shop|+ quản lý một cửa hiệu|- giữ riêng, để ra, để riêng ra, để dành|=to keep something to onself|+ giữ riêng cái gì cho mình|=to keep something for future time|+ để dành cái gì cho mai sau|- giữ lại, giam giữ|=to keep somebody in prison|+ giam ai vào tù|- ((thường) + from) giữ cho khỏi, giữ đứng, ngăn lại, nhịn tránh|=to keep somebody from falling|+ giữ cho ai khỏi ngã|=to keep oneself from smoking|+ nhịn hút thuốc|- nuôi, nuôi nấng; bao (gái)|=to keep a family|+ nuôi nấng gia đình|=to keep bees|+ nuôi ong|=to keep a woman|+ bao gái|=a kept woman|+ gái bao|- (thương nghiệp) có thường xuyên để bán|=do they keep postcards here?|+ ở đây người ta có bán bưu thiếp không?|- cứ, cứ để cho, bắt phải|=to keep silence|+ cứ làm thinh|=to keep someone waiting|+ bắt ai chờ đợi|- không rời, ở lỳ, vẫn cứ, ở trong tình trạng|=to keep ones room|+ không ra khỏi phòng (ốm...)|- theo|=to keep a straight course|+ theo một con đường thẳng|- (+ at) bắt làm kiên trì, bắt làm bền bỉ|=to keep sosmebody at some work|+ bắt ai làm bền bỉ một công việc gì|- làm (lễ...), tổ chức (lễ kỷ niện...)|=to keep ones birthday|+ tổ chức kỷ niệm ngày sinh|* nội động từ|- vẫn cứ, cứ, vẫn ở tình trạng tiếp tục|=the weather will keep fine|+ thời tiết sẽ vẫn cứ đẹp|=to keep laughing|+ cứ cười|=keep straight on for two miles|+ anh hây cứ tiếp tục đi thẳng hai dặm đường nữa|- (thông tục) ở|=where do you keep?|+ anh ở đâu?|- đẻ được, giữ được, để dành được (không hỏng, không thổi...) (đồ ăn...)|=these apples do not keep|+ táo này không để được|- (+ to) giữ lấy, bám lấy, cứ theo, không rời xa|=to keep to ones course|+ cứ đi theo con đường của mình|=to keep to ones promise|+ giữ lời hứa|=keep to the right|+ hây cứ theo bên phải mà đi|- (nghĩa bóng) có thể để đấy, có thể đợi đấy|=that business can keep|+ công việc đó có thể hây cứ để đấy đã|- (+ from, off) rời xa, tránh xa; nhịn|=keep off!|+ tránh ra!, xê ra!|=keep off the grass|+ không được giẫm lên bãi cỏ|- (+ at) làm kiên trì, làm bền bỉ (công việc gì...)|=to keep had at work for a week|+ làm bền bỉ trong suốt một tuần|- để xa ra, bắt ở xa ra; cất đi|=keep knives away from children|+ cất dao đi đừng cho trẻ con nghịch|- giữ lại|- làm chậm lại; chặn lại, cản lại, cầm lại|=to keep back ones téa|+ cầm nước mắt|- giấu không nói ra|- đứng ở đằng sau, ở lại đằng sau|- tránh xa ra|- cầm lại, nén lại, dằn lại|- cản không cho lên, giữ không cho lên|=to keep prices down|+ giữ giá không cho lên|- không trở dậy (cứ quỳ, cứ ngồi, cứ nằm)|- (quân sự) nằm phục kích|- nhịn, kiêng, nén, nín; tự kiềm chế được|=cant keep from laughing|+ không nén cười được|- dằn lại, nén lại, kiềm chế, kìm lại (sự xúc đông, tình cảm...)|- giữ không cho ra ngoài; phạt bắt (học sinh) ở lại sau giờ học|- giữ cho (ngọn lửa) cháy đều|- ở trong nhà, không ra ngoài|- vẫn thân thiện, vẫn hoà thuận (với ai)|=to keep in with somebody|+ vẫn thân thiện với ai|- để cách xa ra, làm cho xa ra|- ở cách xa ra, tránh ra|- cứ vẫn tiếp tục|=to keep on reading|+ cứ đọc tiếp|- cứ để, cứ giữ|=to keep on ones hat|+ cứ để mũ trên đầu (không bỏ ra)|- không cho vào; không để cho, không cho phép|=to keep children out of mischief|+ không để cho trẻ con nghịch tinh|- đứng ngoài, không xen vào, không dính vào; tránh|=to keep out of somebodys way|+ tránh ai|=to keep out of quarrel|+ không xen vào cuộc cãi lộn|- kết hợp nhau, gắn bó với nhau, không rời nhau|- đè nén, thống trị, bắt quy phục; kiềm chế|- giữ vững, giữ không cho đổ, giữ không cho hạ, giữ không cho xuống; giữ cho tốt, bảo quản tốt (máy...)|=to keep up ones spirits|+ giữ vững tinh thần|=to keep up prices|+ giữ giá không cho xuống|- duy trì, tiếp tục, không bỏ|=to keep up a correspondence|+ vẫn cứ tiếp tục thư từ qua lại|- bắt thức đêm, không cho đi ngủ|- giữ vững tinh thần; không giảm, không hạ|- (+ with) theo kịp, ngang hàng với, không thua kém|=to keep up with somebody|+ theo kịp ai, không thua kém ai|- theo kịp, không lạc hậu so với|=to keep abreast with the timmes|+ theo kịp thời đại|- (xem) check|- tránh, tránh xa|- (xem) company|- (xem) company|- (xem) company|- (xem) countenance|- (xem) counsel|- lẫn trốn, núp trốn|- (xem) distance|- tiếp tục làm việc gì|- không đầu hàng, không nhượng bộ; giữ vững ý kiến của mình|- để mắt vào, theo dõi; trông giữ, canh giữ|- giúp đỡ ai về vật chất (để cho có thể sống được, làm ăn được...)|- (xem) hair|- (xem) head|- (xem) hour|- lặng thinh, nín lặng; giữ kín, không nói ra|- không thích giao thiệp; không thích giao du; sống tách rời|- ai đến cũng tiếp đãi, rất hiếu khách|- (xem) pace|- giữ quan hệ tốt với|- (xem) shirt|- (xem) lip|- (xem) tab|- (xem) temper|- đúng giờ (đồng hồ)|- (xem) track|- (xem) appearance|- cảnh giác đề phòng|* danh từ|- sự nuôi thân, sự nuôi nấng (gia đình...); cái để nuôi thân, cái để nuôi nấng (gia đình...)|=to earn ones keep|+ kiếm ăn, kiếm cái nuôi thân|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người giữ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà tù, nhà giam|- (sử học) tháp, pháo đài, thành luỹ|- (thông tục) thường xuyên; mãi mãi, vĩnh viễn|- trong tình trạng tốt|- trong tình trạng xấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kept
  • Phiên âm (nếu có): [ki:p]
  • Nghĩa tiếng việt của kept là: ngoại động từ kept|- giữ, giữ lại|=to keep something as a souvenir|+ giữ cái gì coi như một vật kỷ niệm|=to keep hold of something|+ nắm giữ cái gì|- giữ, tuân theo, y theo, thi hành, đúng|=to keep ones promise (word)|+ giữ lời hứa|=to keep an appointment|+ y hẹn|=to keep the laws|+ tuân giữ pháp luật|- giữ, canh phòng, bảo vệ; phù hộ|=to keep the town against the enemy|+ bảo vệ thành phố chống lại kẻ thù|=god keep you!|+ chúa phù hộ cho anh!|=to keep the goal|+ (thể dục,thể thao) giữ gôn|- giữ gìn, giấu|=to keep a secret|+ giữ một điều bí mật|=to keep something from somebody|+ giấu ai cái gì|- giữ gìn (cho ngăn nắp gọn gàng), bảo quản; chăm sóc, trông nom; quản lý|=to keep the house for somebody|+ trông nom nhà cửa cho ai|=to keep the cash|+ giữ két|=to keep a shop|+ quản lý một cửa hiệu|- giữ riêng, để ra, để riêng ra, để dành|=to keep something to onself|+ giữ riêng cái gì cho mình|=to keep something for future time|+ để dành cái gì cho mai sau|- giữ lại, giam giữ|=to keep somebody in prison|+ giam ai vào tù|- ((thường) + from) giữ cho khỏi, giữ đứng, ngăn lại, nhịn tránh|=to keep somebody from falling|+ giữ cho ai khỏi ngã|=to keep oneself from smoking|+ nhịn hút thuốc|- nuôi, nuôi nấng; bao (gái)|=to keep a family|+ nuôi nấng gia đình|=to keep bees|+ nuôi ong|=to keep a woman|+ bao gái|=a kept woman|+ gái bao|- (thương nghiệp) có thường xuyên để bán|=do they keep postcards here?|+ ở đây người ta có bán bưu thiếp không?|- cứ, cứ để cho, bắt phải|=to keep silence|+ cứ làm thinh|=to keep someone waiting|+ bắt ai chờ đợi|- không rời, ở lỳ, vẫn cứ, ở trong tình trạng|=to keep ones room|+ không ra khỏi phòng (ốm...)|- theo|=to keep a straight course|+ theo một con đường thẳng|- (+ at) bắt làm kiên trì, bắt làm bền bỉ|=to keep sosmebody at some work|+ bắt ai làm bền bỉ một công việc gì|- làm (lễ...), tổ chức (lễ kỷ niện...)|=to keep ones birthday|+ tổ chức kỷ niệm ngày sinh|* nội động từ|- vẫn cứ, cứ, vẫn ở tình trạng tiếp tục|=the weather will keep fine|+ thời tiết sẽ vẫn cứ đẹp|=to keep laughing|+ cứ cười|=keep straight on for two miles|+ anh hây cứ tiếp tục đi thẳng hai dặm đường nữa|- (thông tục) ở|=where do you keep?|+ anh ở đâu?|- đẻ được, giữ được, để dành được (không hỏng, không thổi...) (đồ ăn...)|=these apples do not keep|+ táo này không để được|- (+ to) giữ lấy, bám lấy, cứ theo, không rời xa|=to keep to ones course|+ cứ đi theo con đường của mình|=to keep to ones promise|+ giữ lời hứa|=keep to the right|+ hây cứ theo bên phải mà đi|- (nghĩa bóng) có thể để đấy, có thể đợi đấy|=that business can keep|+ công việc đó có thể hây cứ để đấy đã|- (+ from, off) rời xa, tránh xa; nhịn|=keep off!|+ tránh ra!, xê ra!|=keep off the grass|+ không được giẫm lên bãi cỏ|- (+ at) làm kiên trì, làm bền bỉ (công việc gì...)|=to keep had at work for a week|+ làm bền bỉ trong suốt một tuần|- để xa ra, bắt ở xa ra; cất đi|=keep knives away from children|+ cất dao đi đừng cho trẻ con nghịch|- giữ lại|- làm chậm lại; chặn lại, cản lại, cầm lại|=to keep back ones téa|+ cầm nước mắt|- giấu không nói ra|- đứng ở đằng sau, ở lại đằng sau|- tránh xa ra|- cầm lại, nén lại, dằn lại|- cản không cho lên, giữ không cho lên|=to keep prices down|+ giữ giá không cho lên|- không trở dậy (cứ quỳ, cứ ngồi, cứ nằm)|- (quân sự) nằm phục kích|- nhịn, kiêng, nén, nín; tự kiềm chế được|=cant keep from laughing|+ không nén cười được|- dằn lại, nén lại, kiềm chế, kìm lại (sự xúc đông, tình cảm...)|- giữ không cho ra ngoài; phạt bắt (học sinh) ở lại sau giờ học|- giữ cho (ngọn lửa) cháy đều|- ở trong nhà, không ra ngoài|- vẫn thân thiện, vẫn hoà thuận (với ai)|=to keep in with somebody|+ vẫn thân thiện với ai|- để cách xa ra, làm cho xa ra|- ở cách xa ra, tránh ra|- cứ vẫn tiếp tục|=to keep on reading|+ cứ đọc tiếp|- cứ để, cứ giữ|=to keep on ones hat|+ cứ để mũ trên đầu (không bỏ ra)|- không cho vào; không để cho, không cho phép|=to keep children out of mischief|+ không để cho trẻ con nghịch tinh|- đứng ngoài, không xen vào, không dính vào; tránh|=to keep out of somebodys way|+ tránh ai|=to keep out of quarrel|+ không xen vào cuộc cãi lộn|- kết hợp nhau, gắn bó với nhau, không rời nhau|- đè nén, thống trị, bắt quy phục; kiềm chế|- giữ vững, giữ không cho đổ, giữ không cho hạ, giữ không cho xuống; giữ cho tốt, bảo quản tốt (máy...)|=to keep up ones spirits|+ giữ vững tinh thần|=to keep up prices|+ giữ giá không cho xuống|- duy trì, tiếp tục, không bỏ|=to keep up a correspondence|+ vẫn cứ tiếp tục thư từ qua lại|- bắt thức đêm, không cho đi ngủ|- giữ vững tinh thần; không giảm, không hạ|- (+ with) theo kịp, ngang hàng với, không thua kém|=to keep up with somebody|+ theo kịp ai, không thua kém ai|- theo kịp, không lạc hậu so với|=to keep abreast with the timmes|+ theo kịp thời đại|- (xem) check|- tránh, tránh xa|- (xem) company|- (xem) company|- (xem) company|- (xem) countenance|- (xem) counsel|- lẫn trốn, núp trốn|- (xem) distance|- tiếp tục làm việc gì|- không đầu hàng, không nhượng bộ; giữ vững ý kiến của mình|- để mắt vào, theo dõi; trông giữ, canh giữ|- giúp đỡ ai về vật chất (để cho có thể sống được, làm ăn được...)|- (xem) hair|- (xem) head|- (xem) hour|- lặng thinh, nín lặng; giữ kín, không nói ra|- không thích giao thiệp; không thích giao du; sống tách rời|- ai đến cũng tiếp đãi, rất hiếu khách|- (xem) pace|- giữ quan hệ tốt với|- (xem) shirt|- (xem) lip|- (xem) tab|- (xem) temper|- đúng giờ (đồng hồ)|- (xem) track|- (xem) appearance|- cảnh giác đề phòng|* danh từ|- sự nuôi thân, sự nuôi nấng (gia đình...); cái để nuôi thân, cái để nuôi nấng (gia đình...)|=to earn ones keep|+ kiếm ăn, kiếm cái nuôi thân|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người giữ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà tù, nhà giam|- (sử học) tháp, pháo đài, thành luỹ|- (thông tục) thường xuyên; mãi mãi, vĩnh viễn|- trong tình trạng tốt|- trong tình trạng xấu

51057. keramic nghĩa tiếng việt là danh từ|- adj|- xem ceramic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ keramic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh keramic danh từ|- adj|- xem ceramic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:keramic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của keramic là: danh từ|- adj|- xem ceramic

51058. keratin nghĩa tiếng việt là danh từ|- keratin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ keratin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh keratin danh từ|- keratin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:keratin
  • Phiên âm (nếu có): [kerətin]
  • Nghĩa tiếng việt của keratin là: danh từ|- keratin

51059. keratinization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm thành keratin; sự keratin hoá; sự trở thành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ keratinization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh keratinization danh từ|- sự làm thành keratin; sự keratin hoá; sự trở thành keratin; sự hoá sừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:keratinization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của keratinization là: danh từ|- sự làm thành keratin; sự keratin hoá; sự trở thành keratin; sự hoá sừng

51060. keratinize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm thành keratin; keratin hoá; hoá sừng|* nô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ keratinize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh keratinize ngoại động từ|- làm thành keratin; keratin hoá; hoá sừng|* nội động từ|- trở thành keratin; hoá sừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:keratinize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của keratinize là: ngoại động từ|- làm thành keratin; keratin hoá; hoá sừng|* nội động từ|- trở thành keratin; hoá sừng

51061. keratinous nghĩa tiếng việt là xem keratin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ keratinous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh keratinousxem keratin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:keratinous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của keratinous là: xem keratin

51062. keratose nghĩa tiếng việt là danh từ|- keratoza(…)


Nghĩa tiếng việt của từ keratose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh keratose danh từ|- keratoza. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:keratose
  • Phiên âm (nếu có): [kerətous]
  • Nghĩa tiếng việt của keratose là: danh từ|- keratoza

51063. keratosis nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều keratoses|- vùng da cứng thành chai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ keratosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh keratosis danh từ; số nhiều keratoses|- vùng da cứng thành chai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:keratosis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của keratosis là: danh từ; số nhiều keratoses|- vùng da cứng thành chai

51064. keratotic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc vùng da cứng thành chai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ keratotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh keratotic tính từ|- thuộc vùng da cứng thành chai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:keratotic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của keratotic là: tính từ|- thuộc vùng da cứng thành chai

51065. kerb nghĩa tiếng việt là danh từ|- lề đường (thường lát đá)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kerb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kerb danh từ|- lề đường (thường lát đá)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) thị trường chứng khoán chợ đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kerb
  • Phiên âm (nếu có): [kə:b]
  • Nghĩa tiếng việt của kerb là: danh từ|- lề đường (thường lát đá)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) thị trường chứng khoán chợ đen

51066. kerb drill nghĩa tiếng việt là danh từ|- quy tắc an toàn khi băng qua đường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kerb drill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kerb drill danh từ|- quy tắc an toàn khi băng qua đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kerb drill
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kerb drill là: danh từ|- quy tắc an toàn khi băng qua đường

51067. kerb market nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) thị trường chứng khoán chợ đen; việc buô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kerb market là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kerb market danh từ|- (từ lóng) thị trường chứng khoán chợ đen; việc buôn bán chứng khoán chợ đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kerb market
  • Phiên âm (nếu có): [kə:bmɑ:kit]
  • Nghĩa tiếng việt của kerb market là: danh từ|- (từ lóng) thị trường chứng khoán chợ đen; việc buôn bán chứng khoán chợ đen

51068. kerb-crawling nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự rà xe sát lề để kiếm gái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kerb-crawling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kerb-crawling danh từ|- sự rà xe sát lề để kiếm gái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kerb-crawling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kerb-crawling là: danh từ|- sự rà xe sát lề để kiếm gái

51069. kerb-stone nghĩa tiếng việt là danh từ|- phiến đá lát lề đường|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kerb-stone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kerb-stone danh từ|- phiến đá lát lề đường|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) thị trường chứng khoán chợ đen|- tay buôn chứng khoán chợ đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kerb-stone
  • Phiên âm (nếu có): [kə:bstoun]
  • Nghĩa tiếng việt của kerb-stone là: danh từ|- phiến đá lát lề đường|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) thị trường chứng khoán chợ đen|- tay buôn chứng khoán chợ đen

51070. kerchief nghĩa tiếng việt là danh từ|- khăn vuông trùm đầu (của phụ nữ)|- (thơ ca) khăn tay,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kerchief là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kerchief danh từ|- khăn vuông trùm đầu (của phụ nữ)|- (thơ ca) khăn tay, khăn mùi soa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kerchief
  • Phiên âm (nếu có): [kə:tʃif]
  • Nghĩa tiếng việt của kerchief là: danh từ|- khăn vuông trùm đầu (của phụ nữ)|- (thơ ca) khăn tay, khăn mùi soa

51071. kerchiefed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có trùm khăn vuông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kerchiefed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kerchiefed tính từ|- có trùm khăn vuông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kerchiefed
  • Phiên âm (nếu có): [kə:tʃift]
  • Nghĩa tiếng việt của kerchiefed là: tính từ|- có trùm khăn vuông

51072. kerchieft nghĩa tiếng việt là tính từ|- có trùm khăn vuông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kerchieft là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kerchieft tính từ|- có trùm khăn vuông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kerchieft
  • Phiên âm (nếu có): [kə:tʃift]
  • Nghĩa tiếng việt của kerchieft là: tính từ|- có trùm khăn vuông

51073. kerf nghĩa tiếng việt là danh từ|- khía, rạch, vết cưa|- đầu cưa, đầu chặt (của một c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kerf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kerf danh từ|- khía, rạch, vết cưa|- đầu cưa, đầu chặt (của một cây bị đốn xuống). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kerf
  • Phiên âm (nếu có): [kə:f]
  • Nghĩa tiếng việt của kerf là: danh từ|- khía, rạch, vết cưa|- đầu cưa, đầu chặt (của một cây bị đốn xuống)

51074. kerfuffle nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ồn ào náo nhiệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kerfuffle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kerfuffle danh từ|- sự ồn ào náo nhiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kerfuffle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kerfuffle là: danh từ|- sự ồn ào náo nhiệt

51075. kermes nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) sâu kemet|- phẩm kemet (chất đỏ lấy (…)


Nghĩa tiếng việt của từ kermes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kermes danh từ|- (động vật học) sâu kemet|- phẩm kemet (chất đỏ lấy ở sâu kemet, làm thuốc nhuộm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kermes
  • Phiên âm (nếu có): [kə:miz]
  • Nghĩa tiếng việt của kermes là: danh từ|- (động vật học) sâu kemet|- phẩm kemet (chất đỏ lấy ở sâu kemet, làm thuốc nhuộm)

51076. kermes oak nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây sồi kemet (ở nam âu và bắc phi; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ kermes oak là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kermes oak danh từ|- (thực vật học) cây sồi kemet (ở nam âu và bắc phi; thường có sâu kemet). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kermes oak
  • Phiên âm (nếu có): [kə:mizouk]
  • Nghĩa tiếng việt của kermes oak là: danh từ|- (thực vật học) cây sồi kemet (ở nam âu và bắc phi; thường có sâu kemet)

51077. kermesite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) khoáng chất màu đỏ; keemezit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kermesite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kermesite danh từ|- (khoáng chất) khoáng chất màu đỏ; keemezit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kermesite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kermesite là: danh từ|- (khoáng chất) khoáng chất màu đỏ; keemezit

51078. kermess nghĩa tiếng việt là danh từ|- chợ phiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kermess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kermess danh từ|- chợ phiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kermess
  • Phiên âm (nếu có): [kə:mes]
  • Nghĩa tiếng việt của kermess là: danh từ|- chợ phiên

51079. kermis nghĩa tiếng việt là danh từ|- chợ phiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kermis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kermis danh từ|- chợ phiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kermis
  • Phiên âm (nếu có): [kə:mes]
  • Nghĩa tiếng việt của kermis là: danh từ|- chợ phiên

51080. kermit nghĩa tiếng việt là một giao thức truyền thống không đồng bộ cho phép truyền không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kermit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kermitmột giao thức truyền thống không đồng bộ cho phép truyền không lỗi các tệp chương trình qua hệ thống điện thoại một cách dễ dàng hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kermit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kermit là: một giao thức truyền thống không đồng bộ cho phép truyền không lỗi các tệp chương trình qua hệ thống điện thoại một cách dễ dàng hơn

51081. kern nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) lính bộ ai-len|- người nông dân; người quê (…)


Nghĩa tiếng việt của từ kern là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kern danh từ|- (sử học) lính bộ ai-len|- người nông dân; người quê mùa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kern
  • Phiên âm (nếu có): [kə:n]
  • Nghĩa tiếng việt của kern là: danh từ|- (sử học) lính bộ ai-len|- người nông dân; người quê mùa

51082. kerne nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) lính bộ ai-len|- người nông dân; người quê (…)


Nghĩa tiếng việt của từ kerne là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kerne danh từ|- (sử học) lính bộ ai-len|- người nông dân; người quê mùa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kerne
  • Phiên âm (nếu có): [kə:n]
  • Nghĩa tiếng việt của kerne là: danh từ|- (sử học) lính bộ ai-len|- người nông dân; người quê mùa

51083. kernel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) nhân (trong quả hạch)|- hạt (lúa mì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kernel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kernel danh từ|- (thực vật học) nhân (trong quả hạch)|- hạt (lúa mì)|- (nghĩa bóng) bộ phận nòng cốt, bộ phận chủ yếu||@kernel|- (vật lí) hạch; hạt nhân|- k. of integral equation hạch của phương trình tích phân |- extendible k. (đại số) hạch giãn được |- iterated k. hạch lặp|- open k. hạch mở|- reciprocal k. (đại số) hạch giãn được |- resolvent k. hạch giải, giải thức |- symmetric k. hạch đối xứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kernel
  • Phiên âm (nếu có): [kə:nl]
  • Nghĩa tiếng việt của kernel là: danh từ|- (thực vật học) nhân (trong quả hạch)|- hạt (lúa mì)|- (nghĩa bóng) bộ phận nòng cốt, bộ phận chủ yếu||@kernel|- (vật lí) hạch; hạt nhân|- k. of integral equation hạch của phương trình tích phân |- extendible k. (đại số) hạch giãn được |- iterated k. hạch lặp|- open k. hạch mở|- reciprocal k. (đại số) hạch giãn được |- resolvent k. hạch giải, giải thức |- symmetric k. hạch đối xứng

51084. kerneled nghĩa tiếng việt là xem kernel(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kerneled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kerneledxem kernel. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kerneled
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kerneled là: xem kernel

51085. kerning nghĩa tiếng việt là co kéo (sự điều chỉnh khoảng cách giữa hai ký tự cặp đôi tro(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kerning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kerningco kéo (sự điều chỉnh khoảng cách giữa hai ký tự cặp đôi trong dạng hiển thị). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kerning
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kerning là: co kéo (sự điều chỉnh khoảng cách giữa hai ký tự cặp đôi trong dạng hiển thị)

51086. kernite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) kecnit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kernite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kernite danh từ|- (khoáng chất) kecnit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kernite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kernite là: danh từ|- (khoáng chất) kecnit

51087. kerosene nghĩa tiếng việt là danh từ|- dầu lửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kerosene là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kerosene danh từ|- dầu lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kerosene
  • Phiên âm (nếu có): [kerəsi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của kerosene là: danh từ|- dầu lửa

51088. kerry nghĩa tiếng việt là danh từ|- loại bò sữa island(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kerry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kerry danh từ|- loại bò sữa island. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kerry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kerry là: danh từ|- loại bò sữa island

51089. kersey nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải len thô kẻ sọc|- (số nhiều) quần vải len thô ke(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kersey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kersey danh từ|- vải len thô kẻ sọc|- (số nhiều) quần vải len thô kẻ sọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kersey
  • Phiên âm (nếu có): [kə:zi]
  • Nghĩa tiếng việt của kersey là: danh từ|- vải len thô kẻ sọc|- (số nhiều) quần vải len thô kẻ sọc

51090. kerseymere nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải len mỏng sọc chéo|- (số nhiều) quần len mỏng s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kerseymere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kerseymere danh từ|- vải len mỏng sọc chéo|- (số nhiều) quần len mỏng sọc chéo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kerseymere
  • Phiên âm (nếu có): [kə:zimiə]
  • Nghĩa tiếng việt của kerseymere là: danh từ|- vải len mỏng sọc chéo|- (số nhiều) quần len mỏng sọc chéo

51091. kerygma nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều kerygmata|- lời tuyên bố cứu vớt nhờ tác d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kerygma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kerygma danh từ; số nhiều kerygmata|- lời tuyên bố cứu vớt nhờ tác dụng của chúa giêxu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kerygma
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kerygma là: danh từ; số nhiều kerygmata|- lời tuyên bố cứu vớt nhờ tác dụng của chúa giêxu

51092. kerygmatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) lời tuyên bố cứu vớt nhờ tác dụng của ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kerygmatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kerygmatic tính từ|- (thuộc) lời tuyên bố cứu vớt nhờ tác dụng của chúa giêxu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kerygmatic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kerygmatic là: tính từ|- (thuộc) lời tuyên bố cứu vớt nhờ tác dụng của chúa giêxu

51093. kestrel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim cắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kestrel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kestrel danh từ|- (động vật học) chim cắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kestrel
  • Phiên âm (nếu có): [kestrəl]
  • Nghĩa tiếng việt của kestrel là: danh từ|- (động vật học) chim cắt

51094. ketch nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyền buồm nhỏ (có hai cột buồm)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ketch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ketch danh từ|- thuyền buồm nhỏ (có hai cột buồm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ketch
  • Phiên âm (nếu có): [ketʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của ketch là: danh từ|- thuyền buồm nhỏ (có hai cột buồm)

51095. ketchup nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước xốt cà chua nấm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ketchup là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ketchup danh từ|- nước xốt cà chua nấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ketchup
  • Phiên âm (nếu có): [ketʃəp]
  • Nghĩa tiếng việt của ketchup là: danh từ|- nước xốt cà chua nấm

51096. keto nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc xeton(…)


Nghĩa tiếng việt của từ keto là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh keto tính từ|- thuộc xeton. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:keto
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của keto là: tính từ|- thuộc xeton

51097. ketone nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) xeton(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ketone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ketone danh từ|- (hoá học) xeton. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ketone
  • Phiên âm (nếu có): [ki:toun]
  • Nghĩa tiếng việt của ketone là: danh từ|- (hoá học) xeton

51098. ketonic nghĩa tiếng việt là xem ketone(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ketonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ketonicxem ketone. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ketonic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ketonic là: xem ketone

51099. kettle nghĩa tiếng việt là danh từ|- ấm đun nước|- tình thế rất khó xử, việc rắc rối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kettle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kettle danh từ|- ấm đun nước|- tình thế rất khó xử, việc rắc rối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kettle
  • Phiên âm (nếu có): [ketl]
  • Nghĩa tiếng việt của kettle là: danh từ|- ấm đun nước|- tình thế rất khó xử, việc rắc rối

51100. kettle-drum nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) trống định âm|- tiệc trà lớn vào buổi ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kettle-drum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kettle-drum danh từ|- (âm nhạc) trống định âm|- tiệc trà lớn vào buổi chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kettle-drum
  • Phiên âm (nếu có): [ketldrʌm]
  • Nghĩa tiếng việt của kettle-drum là: danh từ|- (âm nhạc) trống định âm|- tiệc trà lớn vào buổi chiều

51101. kettle-drummer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) người chơi trống định âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kettle-drummer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kettle-drummer danh từ|- (âm nhạc) người chơi trống định âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kettle-drummer
  • Phiên âm (nếu có): [ketl,drʌmə]
  • Nghĩa tiếng việt của kettle-drummer là: danh từ|- (âm nhạc) người chơi trống định âm

51102. kettle-holder nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ lót quai ấm (cho đỡ nóng tay)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kettle-holder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kettle-holder danh từ|- đồ lót quai ấm (cho đỡ nóng tay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kettle-holder
  • Phiên âm (nếu có): [ketl,houldə]
  • Nghĩa tiếng việt của kettle-holder là: danh từ|- đồ lót quai ấm (cho đỡ nóng tay)

51103. kevel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) chạc (để buộc dây thuyền)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kevel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kevel danh từ|- (hàng hải) chạc (để buộc dây thuyền). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kevel
  • Phiên âm (nếu có): [kevl]
  • Nghĩa tiếng việt của kevel là: danh từ|- (hàng hải) chạc (để buộc dây thuyền)

51104. key nghĩa tiếng việt là danh từ|- hòn đảo nhỏ|- bâi cát nông; đá ngần|* danh từ|- ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ key là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh key danh từ|- hòn đảo nhỏ|- bâi cát nông; đá ngần|* danh từ|- chìa khoá|- khoá (lên dây đàn, dây cót đồng hồ, vặn đinh ốc...)|- (âm nhạc) khoá; điệu, âm điệu|=the key of c major|+ khoá đô trưởng|=major key|+ điệu trưởng|=minor key|+ điệu thứ|- (điện học) cái khoá|=charge and discharge key|+ cái khoá phóng nạp|- phím (đàn pianô); nút bấm (sáo); bấm chữ (máy chữ)|- (kỹ thuật) mộng gỗ; chốt sắt; cái nêm|- cái manip ((thường) telegraph key)|- chìa khoá (của một vấn đề...), bí quyết; giải pháp|=the key to a mystery|+ chìa khoá để khám phá ra một điều bí ẩn|=the key to a difficulty|+ giải pháp cho một khó khăn|- lời giải đáp (bài tập...), sách giải đáp toán; lời chú dẫn (ở bản đồ)|- bản dịch theo từng chữ một|- ý kiến chủ đạo, ý kiến bao trùm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nguyên tắc cơ bản; khẩu hiệu chính trong một cuộc vận động|- vị trí cửa ngõ, vị trí then chốt|=gibraltar has been called the key to the mediterranean|+ người ta gọi gi-bran-ta là cửa ngõ của địa trung hải|- giọng; cách suy nghĩ, cách diễn đạt|=to speak in a high key|+ nói giọng cao|=to speak in a low key|+ nói giọng trầm|=all in the same key|+ đều đều, đơn điệu|- (số nhiều) quyền lực của giáo hoàng|=power of the keys|+ quyền lực của giáo hoàng|- (định ngữ) then chốt, chủ yếu|=key branch of industry|+ ngành công nghiệp then chốt|=key position|+ vị trí then chốt|- tiền đấm mồm, tiền hối lộ|- phải ngủ đêm ngoài đường, không cửa không nhà|* ngoại động từ|- khoá lại|- (kỹ thuật) ((thường) + in, on) chèn, chêm, nêm, đóng chốt|- ((thường) + up) lên dây (đàn pianô...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm cho hợp với, làm cho thích ứng với|- (nghĩa bóng) khích động, kích thích, cổ vũ, động viên|=to key up somebody to do something|+ động viên ai làm gì|- nâng cao, tăng cường|=to key up ones endeavour|+ tăng cường nỗ lực|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm căng thẳng tinh thần, làm căng thẳng đầu óc||@key|- chìa khoá, chỉ dẫn cách giải; (máy tính) út bấm // khoá lại; dò khoá|- control k. nút điều khiển |- signalling k. nút tín hiệu, chìa khoá tín hiệu|- switch k. cái ngắt mạch |- three-position k. cái ngắt mạch ba vị trí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:key
  • Phiên âm (nếu có): [ki:]
  • Nghĩa tiếng việt của key là: danh từ|- hòn đảo nhỏ|- bâi cát nông; đá ngần|* danh từ|- chìa khoá|- khoá (lên dây đàn, dây cót đồng hồ, vặn đinh ốc...)|- (âm nhạc) khoá; điệu, âm điệu|=the key of c major|+ khoá đô trưởng|=major key|+ điệu trưởng|=minor key|+ điệu thứ|- (điện học) cái khoá|=charge and discharge key|+ cái khoá phóng nạp|- phím (đàn pianô); nút bấm (sáo); bấm chữ (máy chữ)|- (kỹ thuật) mộng gỗ; chốt sắt; cái nêm|- cái manip ((thường) telegraph key)|- chìa khoá (của một vấn đề...), bí quyết; giải pháp|=the key to a mystery|+ chìa khoá để khám phá ra một điều bí ẩn|=the key to a difficulty|+ giải pháp cho một khó khăn|- lời giải đáp (bài tập...), sách giải đáp toán; lời chú dẫn (ở bản đồ)|- bản dịch theo từng chữ một|- ý kiến chủ đạo, ý kiến bao trùm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nguyên tắc cơ bản; khẩu hiệu chính trong một cuộc vận động|- vị trí cửa ngõ, vị trí then chốt|=gibraltar has been called the key to the mediterranean|+ người ta gọi gi-bran-ta là cửa ngõ của địa trung hải|- giọng; cách suy nghĩ, cách diễn đạt|=to speak in a high key|+ nói giọng cao|=to speak in a low key|+ nói giọng trầm|=all in the same key|+ đều đều, đơn điệu|- (số nhiều) quyền lực của giáo hoàng|=power of the keys|+ quyền lực của giáo hoàng|- (định ngữ) then chốt, chủ yếu|=key branch of industry|+ ngành công nghiệp then chốt|=key position|+ vị trí then chốt|- tiền đấm mồm, tiền hối lộ|- phải ngủ đêm ngoài đường, không cửa không nhà|* ngoại động từ|- khoá lại|- (kỹ thuật) ((thường) + in, on) chèn, chêm, nêm, đóng chốt|- ((thường) + up) lên dây (đàn pianô...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm cho hợp với, làm cho thích ứng với|- (nghĩa bóng) khích động, kích thích, cổ vũ, động viên|=to key up somebody to do something|+ động viên ai làm gì|- nâng cao, tăng cường|=to key up ones endeavour|+ tăng cường nỗ lực|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm căng thẳng tinh thần, làm căng thẳng đầu óc||@key|- chìa khoá, chỉ dẫn cách giải; (máy tính) út bấm // khoá lại; dò khoá|- control k. nút điều khiển |- signalling k. nút tín hiệu, chìa khoá tín hiệu|- switch k. cái ngắt mạch |- three-position k. cái ngắt mạch ba vị trí

51105. key bargain nghĩa tiếng việt là (econ) thương lượng chủ chốt.|+ một hình thức chỉ đạo tiền lư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ key bargain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh key bargain(econ) thương lượng chủ chốt.|+ một hình thức chỉ đạo tiền lương cụ thể mà trong đó một khoản thanh toán tiền lương được dùng làm tham chiếu cho toàn bộ những khoản lương phải trả sau đó.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:key bargain
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của key bargain là: (econ) thương lượng chủ chốt.|+ một hình thức chỉ đạo tiền lương cụ thể mà trong đó một khoản thanh toán tiền lương được dùng làm tham chiếu cho toàn bộ những khoản lương phải trả sau đó.

51106. key money nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiền mà người thuê nhà buộc lòng phải trả cho chủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ key money là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh key money danh từ|- tiền mà người thuê nhà buộc lòng phải trả cho chủ nhà trước khi vào ở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:key money
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của key money là: danh từ|- tiền mà người thuê nhà buộc lòng phải trả cho chủ nhà trước khi vào ở

51107. key rates nghĩa tiếng việt là (econ) các mức lương then chốt.|+ các mức lương của nghề nghiệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ key rates là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh key rates(econ) các mức lương then chốt.|+ các mức lương của nghề nghiệp trong thị trường lao động nội bộ làm điểm tiếp xúc với thị trường bên ngoài.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:key rates
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của key rates là: (econ) các mức lương then chốt.|+ các mức lương của nghề nghiệp trong thị trường lao động nội bộ làm điểm tiếp xúc với thị trường bên ngoài.

51108. key-cold nghĩa tiếng việt là tính từ|- lạnh ngắt, không có sinh khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ key-cold là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh key-cold tính từ|- lạnh ngắt, không có sinh khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:key-cold
  • Phiên âm (nếu có): [ki:kould]
  • Nghĩa tiếng việt của key-cold là: tính từ|- lạnh ngắt, không có sinh khí

51109. key-pad nghĩa tiếng việt là danh từ|- bàn phím nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ key-pad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh key-pad danh từ|- bàn phím nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:key-pad
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của key-pad là: danh từ|- bàn phím nhỏ

51110. key-ring nghĩa tiếng việt là danh từ|- vòng (đeo) chìa khoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ key-ring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh key-ring danh từ|- vòng (đeo) chìa khoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:key-ring
  • Phiên âm (nếu có): [ki:riɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của key-ring là: danh từ|- vòng (đeo) chìa khoá

51111. keyboard nghĩa tiếng việt là danh từ|- bàn phím (pianô); bàn chữ (máy chữ)|- (điện học) b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ keyboard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh keyboard danh từ|- bàn phím (pianô); bàn chữ (máy chữ)|- (điện học) bảng điều khiển; bảng phân phối|- bảng chuyển mạch; tổng đài điện thoại|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bảng treo chìa khoá||@keyboard|- bảng nút bấm, bảng phân phối|- supplemental k. (máy tính) bộ bấm phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:keyboard
  • Phiên âm (nếu có): [ki:bɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của keyboard là: danh từ|- bàn phím (pianô); bàn chữ (máy chữ)|- (điện học) bảng điều khiển; bảng phân phối|- bảng chuyển mạch; tổng đài điện thoại|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bảng treo chìa khoá||@keyboard|- bảng nút bấm, bảng phân phối|- supplemental k. (máy tính) bộ bấm phụ

51112. keyboarder nghĩa tiếng việt là danh từ|- người sử dụng bàn phím(…)


Nghĩa tiếng việt của từ keyboarder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh keyboarder danh từ|- người sử dụng bàn phím. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:keyboarder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của keyboarder là: danh từ|- người sử dụng bàn phím

51113. keyboardist nghĩa tiếng việt là xem keyboard(…)


Nghĩa tiếng việt của từ keyboardist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh keyboardistxem keyboard. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:keyboardist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của keyboardist là: xem keyboard

51114. keyed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có khoá|- (âm nhạc) theo âm điệu|- (kiến trúc) đã (…)


Nghĩa tiếng việt của từ keyed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh keyed tính từ|- có khoá|- (âm nhạc) theo âm điệu|- (kiến trúc) đã được chèn, đóng chốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:keyed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của keyed là: tính từ|- có khoá|- (âm nhạc) theo âm điệu|- (kiến trúc) đã được chèn, đóng chốt

51115. keyhole nghĩa tiếng việt là danh từ|- lỗ khoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ keyhole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh keyhole danh từ|- lỗ khoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:keyhole
  • Phiên âm (nếu có): [ki:houl]
  • Nghĩa tiếng việt của keyhole là: danh từ|- lỗ khoá

51116. keyless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có chìa khoá; không lên dây bằng chìa (đồng h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ keyless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh keyless tính từ|- không có chìa khoá; không lên dây bằng chìa (đồng hồ đã có cái vặn dây cót). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:keyless
  • Phiên âm (nếu có): [ki:lis]
  • Nghĩa tiếng việt của keyless là: tính từ|- không có chìa khoá; không lên dây bằng chìa (đồng hồ đã có cái vặn dây cót)

51117. keyman nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhân viên điện báo|- người giữ va(…)


Nghĩa tiếng việt của từ keyman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh keyman danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhân viên điện báo|- người giữ vai trò chủ chốt|- chuyên viên có kinh nghiệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:keyman
  • Phiên âm (nếu có): [ki:mæn]
  • Nghĩa tiếng việt của keyman là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhân viên điện báo|- người giữ vai trò chủ chốt|- chuyên viên có kinh nghiệm

51118. keynes effect nghĩa tiếng việt là (econ) hiệu ứng keynes.|+ một thay đổi của cầu đối với hàng h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ keynes effect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh keynes effect(econ) hiệu ứng keynes.|+ một thay đổi của cầu đối với hàng hoá là kết quả của sự thay đổi trong mức giá chung.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:keynes effect
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của keynes effect là: (econ) hiệu ứng keynes.|+ một thay đổi của cầu đối với hàng hoá là kết quả của sự thay đổi trong mức giá chung.

51119. keynes plan nghĩa tiếng việt là (econ) kế hoạch keynes.|+ bộ tài chính anh đưa ra những đề nghi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ keynes plan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh keynes plan(econ) kế hoạch keynes.|+ bộ tài chính anh đưa ra những đề nghị về việc thiết lập một liên minh thanh toán bù trừ quốc tế tại hội nghị tài chính và tiền tệ của liên hợp quốc ở bretton wood, new hampshire năm 1944. john maynard keynes là người chịu trách nhiệm chủ yếu về việc tạo lập các đề nghị đó nên được gọi chung là kế hoạch keynes.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:keynes plan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của keynes plan là: (econ) kế hoạch keynes.|+ bộ tài chính anh đưa ra những đề nghị về việc thiết lập một liên minh thanh toán bù trừ quốc tế tại hội nghị tài chính và tiền tệ của liên hợp quốc ở bretton wood, new hampshire năm 1944. john maynard keynes là người chịu trách nhiệm chủ yếu về việc tạo lập các đề nghị đó nên được gọi chung là kế hoạch keynes.

51120. keynes nghĩa tiếng việt là john maynard,(econ) (1883-1946)|+ là một học trò của alffred mar(…)


Nghĩa tiếng việt của từ keynes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh keynes john maynard,(econ) (1883-1946)|+ là một học trò của alffred marshall.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:keynes
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của keynes là: john maynard,(econ) (1883-1946)|+ là một học trò của alffred marshall.

51121. keynesian nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc thuyết kinh tế của kê-nơ (johu maynard keynes +(…)


Nghĩa tiếng việt của từ keynesian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh keynesian tính từ|- thuộc thuyết kinh tế của kê-nơ (johu maynard keynes + 1946, nhà (kinh tế) học anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:keynesian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của keynesian là: tính từ|- thuộc thuyết kinh tế của kê-nơ (johu maynard keynes + 1946, nhà (kinh tế) học anh)

51122. keynesian cross nghĩa tiếng việt là (econ) điểm cắt keynes|+ xem income - expenditure model.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ keynesian cross là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh keynesian cross(econ) điểm cắt keynes|+ xem income - expenditure model.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:keynesian cross
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của keynesian cross là: (econ) điểm cắt keynes|+ xem income - expenditure model.

51123. keynesian economics nghĩa tiếng việt là (econ) kinh tế học trường phái keynes|+ một cụm thuật ngữ dùn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ keynesian economics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh keynesian economics(econ) kinh tế học trường phái keynes|+ một cụm thuật ngữ dùng để miêu tả các lý thuyết kinh tế vĩ mô về mức độ hoạt động kinh tế sử dụng các kỹ thuật do j.m.keynes đưa ra.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:keynesian economics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của keynesian economics là: (econ) kinh tế học trường phái keynes|+ một cụm thuật ngữ dùng để miêu tả các lý thuyết kinh tế vĩ mô về mức độ hoạt động kinh tế sử dụng các kỹ thuật do j.m.keynes đưa ra.

51124. keynesian growth theory nghĩa tiếng việt là (econ) lý thuyết tăn trưởng của trường phái keynes.|+ xem harrod(…)


Nghĩa tiếng việt của từ keynesian growth theory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh keynesian growth theory(econ) lý thuyết tăn trưởng của trường phái keynes.|+ xem harrod domar growth model.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:keynesian growth theory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của keynesian growth theory là: (econ) lý thuyết tăn trưởng của trường phái keynes.|+ xem harrod domar growth model.

51125. keynote nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) âm chủ đạo|- (nghĩa bóng) ý chủ đạo; ngu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ keynote là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh keynote danh từ|- (âm nhạc) âm chủ đạo|- (nghĩa bóng) ý chủ đạo; nguyên tắc chủ đạo|- (định ngữ) chủ đạo, then chốt, chủ chốt, chính|=keynote address (speech)|+ bài nói chính (nêu những vấn đề quan trọng trong hội nghị...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:keynote
  • Phiên âm (nếu có): [ki:nout]
  • Nghĩa tiếng việt của keynote là: danh từ|- (âm nhạc) âm chủ đạo|- (nghĩa bóng) ý chủ đạo; nguyên tắc chủ đạo|- (định ngữ) chủ đạo, then chốt, chủ chốt, chính|=keynote address (speech)|+ bài nói chính (nêu những vấn đề quan trọng trong hội nghị...)

51126. keynoter nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người lânh đạo một (…)


Nghĩa tiếng việt của từ keynoter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh keynoter danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người lânh đạo một cuộc vận động chính trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:keynoter
  • Phiên âm (nếu có): [ki:,noutə]
  • Nghĩa tiếng việt của keynoter là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người lânh đạo một cuộc vận động chính trị

51127. keypunch nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy bấm lỗ|* ngoại động từ|- bấm lỗ bằng máy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ keypunch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh keypunch danh từ|- máy bấm lỗ|* ngoại động từ|- bấm lỗ bằng máy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:keypunch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của keypunch là: danh từ|- máy bấm lỗ|* ngoại động từ|- bấm lỗ bằng máy

51128. keystone nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) đá đỉnh vòm|- (nghĩa bóng) nguyên tắc (…)


Nghĩa tiếng việt của từ keystone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh keystone danh từ|- (kiến trúc) đá đỉnh vòm|- (nghĩa bóng) nguyên tắc cơ bản; yếu tố chủ chốt, yếu tố quyết định (trong một kế hoạch, một chính sách...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:keystone
  • Phiên âm (nếu có): [ki:stoun]
  • Nghĩa tiếng việt của keystone là: danh từ|- (kiến trúc) đá đỉnh vòm|- (nghĩa bóng) nguyên tắc cơ bản; yếu tố chủ chốt, yếu tố quyết định (trong một kế hoạch, một chính sách...)

51129. keystroke nghĩa tiếng việt là (động tác) gõ phím, nhấn phím(…)


Nghĩa tiếng việt của từ keystroke là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh keystroke(động tác) gõ phím, nhấn phím. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:keystroke
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của keystroke là: (động tác) gõ phím, nhấn phím

51130. keyword nghĩa tiếng việt là từ khoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ keyword là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh keywordtừ khoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:keyword
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của keyword là: từ khoá

51131. kg nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- hiệp sự dòng gatơ (knight of garter)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kg là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kg (viết tắt)|- hiệp sự dòng gatơ (knight of garter). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kg
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kg là: (viết tắt)|- hiệp sự dòng gatơ (knight of garter)

51132. kgb nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- ưy ban an ninh của nhà nước liên xô trước đây (kom(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kgb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kgb (viết tắt)|- ưy ban an ninh của nhà nước liên xô trước đây (komitet gosudarstvennoi bezopasnosti). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kgb
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kgb là: (viết tắt)|- ưy ban an ninh của nhà nước liên xô trước đây (komitet gosudarstvennoi bezopasnosti)

51133. khaddar nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo vải của ấn độ mặc ở nhà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ khaddar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh khaddar danh từ|- áo vải của ấn độ mặc ở nhà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:khaddar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của khaddar là: danh từ|- áo vải của ấn độ mặc ở nhà

51134. khaki nghĩa tiếng việt là tính từ|- có màu kaki|* danh từ|- vải kaki(…)


Nghĩa tiếng việt của từ khaki là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh khaki tính từ|- có màu kaki|* danh từ|- vải kaki. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:khaki
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:ki]
  • Nghĩa tiếng việt của khaki là: tính từ|- có màu kaki|* danh từ|- vải kaki

51135. khalifa nghĩa tiếng việt là danh từ|- vua hồi, khalip(…)


Nghĩa tiếng việt của từ khalifa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh khalifa danh từ|- vua hồi, khalip. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:khalifa
  • Phiên âm (nếu có): [kælipəz]
  • Nghĩa tiếng việt của khalifa là: danh từ|- vua hồi, khalip

51136. khalka nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngôn ngữ chính thống của nước cộng hoà nhân dân môn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ khalka là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh khalka danh từ|- ngôn ngữ chính thống của nước cộng hoà nhân dân mông cổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:khalka
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của khalka là: danh từ|- ngôn ngữ chính thống của nước cộng hoà nhân dân mông cổ

51137. khamsin nghĩa tiếng việt là danh từ|- gió nam, gió năm mươi (ở ai-cập thổi khoảng 50 ngày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ khamsin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh khamsin danh từ|- gió nam, gió năm mươi (ở ai-cập thổi khoảng 50 ngày liền vào tháng 3, 4, 5). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:khamsin
  • Phiên âm (nếu có): [kæmsin]
  • Nghĩa tiếng việt của khamsin là: danh từ|- gió nam, gió năm mươi (ở ai-cập thổi khoảng 50 ngày liền vào tháng 3, 4, 5)

51138. khan nghĩa tiếng việt là danh từ|- khan (danh hiệu của một số vua quan ở trung-a, ap-ga(…)


Nghĩa tiếng việt của từ khan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh khan danh từ|- khan (danh hiệu của một số vua quan ở trung-a, ap-ga-ni-xtan và pa-ki-xtan)|- trạm nghỉ trên sa mạc (của các đoàn người ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:khan
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của khan là: danh từ|- khan (danh hiệu của một số vua quan ở trung-a, ap-ga-ni-xtan và pa-ki-xtan)|- trạm nghỉ trên sa mạc (của các đoàn người ngựa)

51139. khanate nghĩa tiếng việt là danh từ|- chức khan; quyền hành của khan|- vương quốc khan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ khanate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh khanate danh từ|- chức khan; quyền hành của khan|- vương quốc khan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:khanate
  • Phiên âm (nếu có): [kɑ:neit]
  • Nghĩa tiếng việt của khanate là: danh từ|- chức khan; quyền hành của khan|- vương quốc khan

51140. khat nghĩa tiếng việt là danh từ|- lá nhai dùng như chất ma túy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ khat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh khat danh từ|- lá nhai dùng như chất ma túy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:khat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của khat là: danh từ|- lá nhai dùng như chất ma túy

51141. kheda nghĩa tiếng việt là danh từ|- khu vực có rào quanh để bắt voi (ở ben-gan)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kheda là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kheda danh từ|- khu vực có rào quanh để bắt voi (ở ben-gan). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kheda
  • Phiên âm (nếu có): [keidə]
  • Nghĩa tiếng việt của kheda là: danh từ|- khu vực có rào quanh để bắt voi (ở ben-gan)

51142. khedive nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) khê-ddíp phó vương ai-cập (trước lúc ai-câ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ khedive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh khedive danh từ|- (sử học) khê-ddíp phó vương ai-cập (trước lúc ai-cập trở thành quốc gia độc lập). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:khedive
  • Phiên âm (nếu có): [kidi:v]
  • Nghĩa tiếng việt của khedive là: danh từ|- (sử học) khê-ddíp phó vương ai-cập (trước lúc ai-cập trở thành quốc gia độc lập)

51143. khidmatgar nghĩa tiếng việt là danh từ|- ân người hầu bàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ khidmatgar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh khidmatgar danh từ|- ân người hầu bàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:khidmatgar
  • Phiên âm (nếu có): [kidmətgɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của khidmatgar là: danh từ|- ân người hầu bàn

51144. khmer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người khơ-me|- tiếng khơ-me(…)


Nghĩa tiếng việt của từ khmer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh khmer danh từ|- người khơ-me|- tiếng khơ-me. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:khmer
  • Phiên âm (nếu có): [kme]
  • Nghĩa tiếng việt của khmer là: danh từ|- người khơ-me|- tiếng khơ-me

51145. khoisan nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhóm ngôn ngữ khoixan (phi châu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ khoisan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh khoisan danh từ|- nhóm ngôn ngữ khoixan (phi châu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:khoisan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của khoisan là: danh từ|- nhóm ngôn ngữ khoixan (phi châu)

51146. khotanese nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngôn ngữ miền đông iran quê trung á thuộc họ ngôn ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ khotanese là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh khotanese danh từ|- ngôn ngữ miền đông iran quê trung á thuộc họ ngôn ngữ ấn âu (nay đã bị tiêu diệt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:khotanese
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của khotanese là: danh từ|- ngôn ngữ miền đông iran quê trung á thuộc họ ngôn ngữ ấn âu (nay đã bị tiêu diệt)

51147. khowar nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngôn ngữ khô-oa, tây bắc pakistan (thuộc họ ấn âu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ khowar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh khowar danh từ|- ngôn ngữ khô-oa, tây bắc pakistan (thuộc họ ấn âu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:khowar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của khowar là: danh từ|- ngôn ngữ khô-oa, tây bắc pakistan (thuộc họ ấn âu)

51148. khyber nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) đít; mông đít(…)


Nghĩa tiếng việt của từ khyber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh khyber danh từ|- (từ lóng) đít; mông đít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:khyber
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của khyber là: danh từ|- (từ lóng) đít; mông đít

51149. kiang nghĩa tiếng việt là danh từ|- con lừa hoang châu á(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kiang là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kiang danh từ|- con lừa hoang châu á. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kiang
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kiang là: danh từ|- con lừa hoang châu á

51150. kibble nghĩa tiếng việt là danh từ|- thùng kéo quặng (ở mỏ)|* ngoại động từ|- nghiền (…)


Nghĩa tiếng việt của từ kibble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kibble danh từ|- thùng kéo quặng (ở mỏ)|* ngoại động từ|- nghiền thô, nghiền sơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kibble
  • Phiên âm (nếu có): [kibl]
  • Nghĩa tiếng việt của kibble là: danh từ|- thùng kéo quặng (ở mỏ)|* ngoại động từ|- nghiền thô, nghiền sơ

51151. kibbutz nghĩa tiếng việt là danh từ|- kibbut, khu định cư ở israel(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kibbutz là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kibbutz danh từ|- kibbut, khu định cư ở israel. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kibbutz
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kibbutz là: danh từ|- kibbut, khu định cư ở israel

51152. kibbutznik nghĩa tiếng việt là danh từ|- người sinh sống trong một kibbut(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kibbutznik là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kibbutznik danh từ|- người sinh sống trong một kibbut. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kibbutznik
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kibbutznik là: danh từ|- người sinh sống trong một kibbut

51153. kibe nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỗ da nẻ sưng loét (ở gót chân)|- làm mếch lòng a(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kibe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kibe danh từ|- chỗ da nẻ sưng loét (ở gót chân)|- làm mếch lòng ai, chạm tự ái ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kibe
  • Phiên âm (nếu có): [kaib]
  • Nghĩa tiếng việt của kibe là: danh từ|- chỗ da nẻ sưng loét (ở gót chân)|- làm mếch lòng ai, chạm tự ái ai

51154. kibitz nghĩa tiếng việt là ngoại động từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- hay dính vào chuyện người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kibitz là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kibitz ngoại động từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- hay dính vào chuyện người khác|- hay đứng chầu rìa, hay đứng ngoài mách nước (đánh bài, đánh cờ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kibitz
  • Phiên âm (nếu có): [kibits]
  • Nghĩa tiếng việt của kibitz là: ngoại động từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- hay dính vào chuyện người khác|- hay đứng chầu rìa, hay đứng ngoài mách nước (đánh bài, đánh cờ...)

51155. kibitzer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hay dính vào chuyện người khác|- người h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kibitzer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kibitzer danh từ|- người hay dính vào chuyện người khác|- người hay đứng chầu rìa, người hay đứng ngoài mách nước <đánh cờ>. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kibitzer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kibitzer là: danh từ|- người hay dính vào chuyện người khác|- người hay đứng chầu rìa, người hay đứng ngoài mách nước <đánh cờ>

51156. kibitzez nghĩa tiếng việt là danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- người hay dính vào chuyện người (…)


Nghĩa tiếng việt của từ kibitzez là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kibitzez danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- người hay dính vào chuyện người khác|- người hay đứng chầu rìa, người hay đứng ngoài mách nước (đánh bài, đánh cờ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kibitzez
  • Phiên âm (nếu có): [kibitsə]
  • Nghĩa tiếng việt của kibitzez là: danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- người hay dính vào chuyện người khác|- người hay đứng chầu rìa, người hay đứng ngoài mách nước (đánh bài, đánh cờ...)

51157. kibosh nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) lời nói nhảm nhí, lời nói vô ý nghĩa|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kibosh là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kibosh danh từ|- (từ lóng) lời nói nhảm nhí, lời nói vô ý nghĩa|- giết ai, đập chết ai; nện vào đầu ai|- kết liễu việc gì; phá huỷ cái gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kibosh
  • Phiên âm (nếu có): [kaibɔʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của kibosh là: danh từ|- (từ lóng) lời nói nhảm nhí, lời nói vô ý nghĩa|- giết ai, đập chết ai; nện vào đầu ai|- kết liễu việc gì; phá huỷ cái gì

51158. kichener nghĩa tiếng việt là danh từ|- lò nấu bếp|- người nấu bếp (trong một tu viện)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kichener là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kichener danh từ|- lò nấu bếp|- người nấu bếp (trong một tu viện). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kichener
  • Phiên âm (nếu có): [kitʃinə]
  • Nghĩa tiếng việt của kichener là: danh từ|- lò nấu bếp|- người nấu bếp (trong một tu viện)

51159. kichenette nghĩa tiếng việt là danh từ|- bếp nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kichenette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kichenette danh từ|- bếp nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kichenette
  • Phiên âm (nếu có): [,kitʃinet]
  • Nghĩa tiếng việt của kichenette là: danh từ|- bếp nhỏ

51160. kick nghĩa tiếng việt là danh từ|- trôn chai (chỗ lõm ở đít chai)|* danh từ|- cái đá,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kick danh từ|- trôn chai (chỗ lõm ở đít chai)|* danh từ|- cái đá, cú đá (đá bóng); cái đá hậu (ngựa)|- sự giật (của súng, khi bắn)|- tay đá bóng, cầu thủ|- (thông tục) hơi sức; sức bật, sực chống lại|=to have no kick left|+ không còn hơi sức|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) lý do phản kháng, lý do phản đối; sự phản kháng, sự phản đối|- (thông tục) sự thích thú, sự thú vị|=to get a kick out of something|+ thích thú cái gì, tìm thấy sự thú vị ở cái gì|- (số nhiều) (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) trò vui, trò nhộn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự việc thay đổi bất ngờ, việc bất ngờ|- bị đá bị đuổi, bị sa thải|- bị chửi nhiều được khen ít; bực mình khó chịu nhiều hơn là thích thú|* nội động từ|- đá, đá hậu (ngựa)|- giật (súng)|- (+ against, at) chống lại, kháng cự, phản đối, phản kháng; tỏ ý khó chịu với|* ngoại động từ|- đá|- sút ghi (bàn thắng) (bóng đá)|=to kick a goal|+ sút ghi một bàn thắng|- đá vung, đá lung tung|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) hành hạ, đối xử thô bạo|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đi lung tung đây đó|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nghĩ về, bàn luận về|- đánh ngược trở lại (maniven ô tô)|- đá lại; đá (quả bóng) trả lại|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trả lại (của ăn cắp hoặc một phần số tiền do bị ép buộc hay thoả thuận riêng mà phải nhận...)|- đá bung (cửa)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) góp phần, đóng góp|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chết|- đá bật đi|=to kick off ones shoes|+ đá bật giày ra|- (thể dục,thể thao) bắt đầu ra bóng, bắt đầu ra trận đấu bóng đá|- đá ra; tống cổ ra|- đá tung lên|=to kick up dust|+ đá tung bụi lên|- gây nên|=to kick up a noise|+ làm ồn lên|- (nghĩa bóng) kháng cự vô ích chỉ chuốc lấy cái đau đớn vào thân|- (xem) bucket|- (xem) heel|- kháng cự lại, không chịu sự kiềm thúc gò ép|-(đùa cợt) đề bạt ai cốt để tống khứ đi|- (xem) heel. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kick
  • Phiên âm (nếu có): [kik]
  • Nghĩa tiếng việt của kick là: danh từ|- trôn chai (chỗ lõm ở đít chai)|* danh từ|- cái đá, cú đá (đá bóng); cái đá hậu (ngựa)|- sự giật (của súng, khi bắn)|- tay đá bóng, cầu thủ|- (thông tục) hơi sức; sức bật, sực chống lại|=to have no kick left|+ không còn hơi sức|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) lý do phản kháng, lý do phản đối; sự phản kháng, sự phản đối|- (thông tục) sự thích thú, sự thú vị|=to get a kick out of something|+ thích thú cái gì, tìm thấy sự thú vị ở cái gì|- (số nhiều) (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) trò vui, trò nhộn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự việc thay đổi bất ngờ, việc bất ngờ|- bị đá bị đuổi, bị sa thải|- bị chửi nhiều được khen ít; bực mình khó chịu nhiều hơn là thích thú|* nội động từ|- đá, đá hậu (ngựa)|- giật (súng)|- (+ against, at) chống lại, kháng cự, phản đối, phản kháng; tỏ ý khó chịu với|* ngoại động từ|- đá|- sút ghi (bàn thắng) (bóng đá)|=to kick a goal|+ sút ghi một bàn thắng|- đá vung, đá lung tung|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) hành hạ, đối xử thô bạo|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đi lung tung đây đó|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nghĩ về, bàn luận về|- đánh ngược trở lại (maniven ô tô)|- đá lại; đá (quả bóng) trả lại|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trả lại (của ăn cắp hoặc một phần số tiền do bị ép buộc hay thoả thuận riêng mà phải nhận...)|- đá bung (cửa)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) góp phần, đóng góp|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chết|- đá bật đi|=to kick off ones shoes|+ đá bật giày ra|- (thể dục,thể thao) bắt đầu ra bóng, bắt đầu ra trận đấu bóng đá|- đá ra; tống cổ ra|- đá tung lên|=to kick up dust|+ đá tung bụi lên|- gây nên|=to kick up a noise|+ làm ồn lên|- (nghĩa bóng) kháng cự vô ích chỉ chuốc lấy cái đau đớn vào thân|- (xem) bucket|- (xem) heel|- kháng cự lại, không chịu sự kiềm thúc gò ép|-(đùa cợt) đề bạt ai cốt để tống khứ đi|- (xem) heel

51161. kick-off nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) quả ra bóng mở đầu (bóng đá)|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kick-off là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kick-off danh từ|- (thể dục,thể thao) quả ra bóng mở đầu (bóng đá)|- (thông tục) sự bắt đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kick-off
  • Phiên âm (nếu có): [kikɔ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của kick-off là: danh từ|- (thể dục,thể thao) quả ra bóng mở đầu (bóng đá)|- (thông tục) sự bắt đầu

51162. kick-start nghĩa tiếng việt là động từ|- khởi động bằng cách đạp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kick-start là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kick-start động từ|- khởi động bằng cách đạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kick-start
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kick-start là: động từ|- khởi động bằng cách đạp

51163. kick-starter nghĩa tiếng việt là danh từ|- cần khởi động (mô tô)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kick-starter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kick-starter danh từ|- cần khởi động (mô tô). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kick-starter
  • Phiên âm (nếu có): [kik,stɑ:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của kick-starter là: danh từ|- cần khởi động (mô tô)

51164. kick-up nghĩa tiếng việt là danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục)|- sự om sòm|- cuộc ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kick-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kick-up danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục)|- sự om sòm|- cuộc cãi lộn om sòm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kick-up
  • Phiên âm (nếu có): [kikʌp]
  • Nghĩa tiếng việt của kick-up là: danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục)|- sự om sòm|- cuộc cãi lộn om sòm

51165. kickback nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phản ứng mãnh liệt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự trả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kickback là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kickback danh từ|- sự phản ứng mãnh liệt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự trả lại (của ăn cắp hoặc một phần số tiền do bị ép buộc hay thoả thuận riêng mà phải nhận...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kickback
  • Phiên âm (nếu có): [kikbæk]
  • Nghĩa tiếng việt của kickback là: danh từ|- sự phản ứng mãnh liệt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự trả lại (của ăn cắp hoặc một phần số tiền do bị ép buộc hay thoả thuận riêng mà phải nhận...)

51166. kickboxer nghĩa tiếng việt là danh từ|- võ sĩ quyền cước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kickboxer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kickboxer danh từ|- võ sĩ quyền cước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kickboxer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kickboxer là: danh từ|- võ sĩ quyền cước

51167. kickboxing nghĩa tiếng việt là danh từ|- môn võ kết hợp quyền anh và karatê; quyền cước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kickboxing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kickboxing danh từ|- môn võ kết hợp quyền anh và karatê; quyền cước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kickboxing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kickboxing là: danh từ|- môn võ kết hợp quyền anh và karatê; quyền cước

51168. kicker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đá|- con ngựa hầu đá|- tay đá bóng, cầu thủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kicker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kicker danh từ|- người đá|- con ngựa hầu đá|- tay đá bóng, cầu thủ bóng đá|- người hay gây chuyện om sòm; người hay cãi lại; người hay càu nhàu|- (kỹ thuật) thanh đẩy; đầu máy đẩy sau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kicker
  • Phiên âm (nếu có): [kikə]
  • Nghĩa tiếng việt của kicker là: danh từ|- người đá|- con ngựa hầu đá|- tay đá bóng, cầu thủ bóng đá|- người hay gây chuyện om sòm; người hay cãi lại; người hay càu nhàu|- (kỹ thuật) thanh đẩy; đầu máy đẩy sau

51169. kickshaw nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật nhỏ mọn, vật tầm thường|- món ăn bày vẽ (thươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kickshaw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kickshaw danh từ|- vật nhỏ mọn, vật tầm thường|- món ăn bày vẽ (thường ngụ ý khinh bỉ, chê bai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kickshaw
  • Phiên âm (nếu có): [kikʃɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của kickshaw là: danh từ|- vật nhỏ mọn, vật tầm thường|- món ăn bày vẽ (thường ngụ ý khinh bỉ, chê bai)

51170. kickstand nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái gióng xoay để giữ hai bánh trước của xe (khi kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kickstand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kickstand danh từ|- cái gióng xoay để giữ hai bánh trước của xe (khi không dùng tới). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kickstand
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kickstand là: danh từ|- cái gióng xoay để giữ hai bánh trước của xe (khi không dùng tới)

51171. kid nghĩa tiếng việt là danh từ|- con dê non|- da dê non (làm găng tay, đóng giày...)|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ kid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kid danh từ|- con dê non|- da dê non (làm găng tay, đóng giày...)|- (từ lóng) đứa trẻ con, thằng bé|* động từ|- đẻ (dê)|* danh từ|- (từ lóng) sự lừa phỉnh, ngón chơi khăm|* ngoại động từ|- (từ lóng) lừa phỉnh, chơi khăm|* danh từ|- chậu gỗ nhỏ|- cặp lồng gỗ (ngày xưa dùng đựng đồ ăn cho thuỷ thủ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kid
  • Phiên âm (nếu có): [kid]
  • Nghĩa tiếng việt của kid là: danh từ|- con dê non|- da dê non (làm găng tay, đóng giày...)|- (từ lóng) đứa trẻ con, thằng bé|* động từ|- đẻ (dê)|* danh từ|- (từ lóng) sự lừa phỉnh, ngón chơi khăm|* ngoại động từ|- (từ lóng) lừa phỉnh, chơi khăm|* danh từ|- chậu gỗ nhỏ|- cặp lồng gỗ (ngày xưa dùng đựng đồ ăn cho thuỷ thủ)

51172. kid glove nghĩa tiếng việt là danh từ|- găng bằng da dê non|- nhẹ nhàng, tế nhị|=to handle wi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kid glove là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kid glove danh từ|- găng bằng da dê non|- nhẹ nhàng, tế nhị|=to handle with kid_gloves|+ xử sự khéo léo tế nhị, đối xử nhẹ nhàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kid glove
  • Phiên âm (nếu có): [kidglʌv]
  • Nghĩa tiếng việt của kid glove là: danh từ|- găng bằng da dê non|- nhẹ nhàng, tế nhị|=to handle with kid_gloves|+ xử sự khéo léo tế nhị, đối xử nhẹ nhàng

51173. kid-glove nghĩa tiếng việt là tính từ|- khảnh, cảnh vẻ|- sợ lao động, lẩn tránh công việc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kid-glove là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kid-glove tính từ|- khảnh, cảnh vẻ|- sợ lao động, lẩn tránh công việc hằng ngày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kid-glove
  • Phiên âm (nếu có): [kidglʌv]
  • Nghĩa tiếng việt của kid-glove là: tính từ|- khảnh, cảnh vẻ|- sợ lao động, lẩn tránh công việc hằng ngày

51174. kid-skin nghĩa tiếng việt là danh từ|- da dê non(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kid-skin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kid-skin danh từ|- da dê non. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kid-skin
  • Phiên âm (nếu có): [kidskin]
  • Nghĩa tiếng việt của kid-skin là: danh từ|- da dê non

51175. kidder nghĩa tiếng việt là xem kid(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kidder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kidderxem kid. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kidder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kidder là: xem kid

51176. kiddingly nghĩa tiếng việt là xem kid(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kiddingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kiddinglyxem kid. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kiddingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kiddingly là: xem kid

51177. kiddle nghĩa tiếng việt là danh từ|- lưới chắn (ở sông để đánh cá)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kiddle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kiddle danh từ|- lưới chắn (ở sông để đánh cá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kiddle
  • Phiên âm (nếu có): [kidl]
  • Nghĩa tiếng việt của kiddle là: danh từ|- lưới chắn (ở sông để đánh cá)

51178. kiddush nghĩa tiếng việt là danh từ|- lễ ban phước trên rượu và bánh mì trong gia đình ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kiddush là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kiddush danh từ|- lễ ban phước trên rượu và bánh mì trong gia đình người do thái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kiddush
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kiddush là: danh từ|- lễ ban phước trên rượu và bánh mì trong gia đình người do thái

51179. kiddy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) đứa trẻ con, thằng bé(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kiddy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kiddy danh từ|- (từ lóng) đứa trẻ con, thằng bé. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kiddy
  • Phiên âm (nếu có): [kidi]
  • Nghĩa tiếng việt của kiddy là: danh từ|- (từ lóng) đứa trẻ con, thằng bé

51180. kidnap nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bắt cóc (thường để tống tiền)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kidnap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kidnap ngoại động từ|- bắt cóc (thường để tống tiền). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kidnap
  • Phiên âm (nếu có): [kidnæp]
  • Nghĩa tiếng việt của kidnap là: ngoại động từ|- bắt cóc (thường để tống tiền)

51181. kidnaper nghĩa tiếng việt là xem kidnap(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kidnaper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kidnaperxem kidnap. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kidnaper
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kidnaper là: xem kidnap

51182. kidnapper nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ bắt cóc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kidnapper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kidnapper danh từ|- kẻ bắt cóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kidnapper
  • Phiên âm (nếu có): [kidnæpə]
  • Nghĩa tiếng việt của kidnapper là: danh từ|- kẻ bắt cóc

51183. kidnapping nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bắt cóc để tống tiền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kidnapping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kidnapping danh từ|- sự bắt cóc để tống tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kidnapping
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kidnapping là: danh từ|- sự bắt cóc để tống tiền

51184. kidney nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) quả cật, quả bầu dục (lợn, bò... làm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kidney là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kidney danh từ|- (giải phẫu) quả cật, quả bầu dục (lợn, bò... làm đồ ăn)|- tính tình, bản chất, tính khí; loại, hạng|=a man of that kidney|+ người thuộc cái hạng như vậy; người có tính khí như vậy|=to be of the same kidney|+ cùng một tính khí; cùng một guộc|- khoai tây củ bầu dục ((cũng) kidney potato). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kidney
  • Phiên âm (nếu có): [kidni]
  • Nghĩa tiếng việt của kidney là: danh từ|- (giải phẫu) quả cật, quả bầu dục (lợn, bò... làm đồ ăn)|- tính tình, bản chất, tính khí; loại, hạng|=a man of that kidney|+ người thuộc cái hạng như vậy; người có tính khí như vậy|=to be of the same kidney|+ cùng một tính khí; cùng một guộc|- khoai tây củ bầu dục ((cũng) kidney potato)

51185. kidney bean nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) đậu tây|- đậu lửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kidney bean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kidney bean danh từ|- (thực vật học) đậu tây|- đậu lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kidney bean
  • Phiên âm (nếu có): [kidnibi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của kidney bean là: danh từ|- (thực vật học) đậu tây|- đậu lửa

51186. kidney machine nghĩa tiếng việt là danh từ|- thận nhân tạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kidney machine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kidney machine danh từ|- thận nhân tạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kidney machine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kidney machine là: danh từ|- thận nhân tạo

51187. kidsstuff nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng kid stuff|- (từ lóng) một cái gì hợp với trẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kidsstuff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kidsstuff danh từ|- cũng kid stuff|- (từ lóng) một cái gì hợp với trẻ con; trò trẻ; điều rất đơn giản dễ dàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kidsstuff
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kidsstuff là: danh từ|- cũng kid stuff|- (từ lóng) một cái gì hợp với trẻ con; trò trẻ; điều rất đơn giản dễ dàng

51188. kidskin nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng kid|- da dê non; loại da mềm làm bằng da dê hoặ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kidskin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kidskin danh từ|- cũng kid|- da dê non; loại da mềm làm bằng da dê hoặc da cừu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kidskin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kidskin là: danh từ|- cũng kid|- da dê non; loại da mềm làm bằng da dê hoặc da cừu

51189. kie-kie nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây ki-ki (một loại cây leo ở tân-tây-lan, lá dùng la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kie-kie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kie-kie danh từ|- cây ki-ki (một loại cây leo ở tân-tây-lan, lá dùng làm giỏ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kie-kie
  • Phiên âm (nếu có): [ki:ki:]
  • Nghĩa tiếng việt của kie-kie là: danh từ|- cây ki-ki (một loại cây leo ở tân-tây-lan, lá dùng làm giỏ)

51190. kief nghĩa tiếng việt là danh từ|- trạng thái mơ màng (nửa thức, nửa ngủ)|- sự thích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kief là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kief danh từ|- trạng thái mơ màng (nửa thức, nửa ngủ)|- sự thích thú cảnh nhàn du lười biếng|- thuốc kép (hút để gây trạng thái mơ màng, thường chế bằng la gai dầu ân độ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kief
  • Phiên âm (nếu có): [kef]
  • Nghĩa tiếng việt của kief là: danh từ|- trạng thái mơ màng (nửa thức, nửa ngủ)|- sự thích thú cảnh nhàn du lười biếng|- thuốc kép (hút để gây trạng thái mơ màng, thường chế bằng la gai dầu ân độ)

51191. kier nghĩa tiếng việt là danh từ|- thùng chuội vải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kier danh từ|- thùng chuội vải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kier
  • Phiên âm (nếu có): [kiə]
  • Nghĩa tiếng việt của kier là: danh từ|- thùng chuội vải

51192. kieselguhr nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) kizengua, đất tảo cát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kieselguhr là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kieselguhr danh từ|- (khoáng chất) kizengua, đất tảo cát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kieselguhr
  • Phiên âm (nếu có): [ki:zəlguə]
  • Nghĩa tiếng việt của kieselguhr là: danh từ|- (khoáng chất) kizengua, đất tảo cát

51193. kieserite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) kiezerit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kieserite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kieserite danh từ|- (khoáng chất) kiezerit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kieserite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kieserite là: danh từ|- (khoáng chất) kiezerit

51194. kif nghĩa tiếng việt là danh từ|- trạng thái mơ màng; tình trạng bị đánh thuốc mê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kif là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kif danh từ|- trạng thái mơ màng; tình trạng bị đánh thuốc mê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kif
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kif là: danh từ|- trạng thái mơ màng; tình trạng bị đánh thuốc mê

51195. kike nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ, khinh miệt) tên do thái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kike danh từ|- (từ mỹ, khinh miệt) tên do thái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kike
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kike là: danh từ|- (từ mỹ, khinh miệt) tên do thái

51196. kikongo nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng kikongo (châu phi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kikongo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kikongo danh từ|- tiếng kikongo (châu phi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kikongo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kikongo là: danh từ|- tiếng kikongo (châu phi)

51197. kikuyu nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng kikuyus, kikuyu|- người nói tiếng bantu ở kênia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kikuyu là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kikuyu danh từ|- cũng kikuyus, kikuyu|- người nói tiếng bantu ở kênia|- ngôn ngữ bantu của người kikuyu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kikuyu
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kikuyu là: danh từ|- cũng kikuyus, kikuyu|- người nói tiếng bantu ở kênia|- ngôn ngữ bantu của người kikuyu

51198. kilderkin nghĩa tiếng việt là danh từ|- thùng quactan (chứa khoảng 80 lít)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kilderkin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kilderkin danh từ|- thùng quactan (chứa khoảng 80 lít). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kilderkin
  • Phiên âm (nếu có): [kildəkin]
  • Nghĩa tiếng việt của kilderkin là: danh từ|- thùng quactan (chứa khoảng 80 lít)

51199. kill nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- giết, giết chết, làm chết, diệt ((nghĩa đen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kill ngoại động từ|- giết, giết chết, làm chết, diệt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to be killed on the spot|+ bị giết ngay tại chỗ|=to kill ones time|+ giết thì giờ|=to kill a colour|+ làm chết màu|- ngả, giết làm thịt (một con bò...)|- tắt (máy...); làm át, làm lấp (tiếng...)|=the drums kill the string|+ tiếng trống làm át tiếng đàn dây|- làm tiêu tan, làm hết (hy vọng...)|- làm khỏi, trừ diệt (bệnh, đau...)|- làm thất bại, làm hỏng; bác bỏ|=to kill a bill|+ bác bỏ một dự luật (ở quốc hội...)|- làm phục lăn, làm choáng người, làm thích mê, làm cười vỡ bụng|=got up (dolled up, dressed) to kill|+ diện choáng người làm cho thiên hạ phục lăn|=the story nearly killed me|+ câu chuyện làm cho tôi cười gần chết|- gây tai hại, làm chết dở|=to kill somebody with kindness|+ vì ân cần tử tế quá mà gây tai hại cho ai|- (thể dục,thể thao) bạt một cú quyết định (quần vợt); chận đứng (bóng đá)|- (kỹ thuật) ăn mòn|* nội động từ|- giết, giết chết|- giết thịt được|=pigs do not kill well at that age|+ lợn vào tuổi này giết thịt chưa được tốt|- giết sạch, tiêu diệt|- giết dần, giết mòn|- (xem) bird|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cười vỡ bụng|* danh từ|- sự giết|- thú giết được (trong cuộc đi săn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kill
  • Phiên âm (nếu có): [kil]
  • Nghĩa tiếng việt của kill là: ngoại động từ|- giết, giết chết, làm chết, diệt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to be killed on the spot|+ bị giết ngay tại chỗ|=to kill ones time|+ giết thì giờ|=to kill a colour|+ làm chết màu|- ngả, giết làm thịt (một con bò...)|- tắt (máy...); làm át, làm lấp (tiếng...)|=the drums kill the string|+ tiếng trống làm át tiếng đàn dây|- làm tiêu tan, làm hết (hy vọng...)|- làm khỏi, trừ diệt (bệnh, đau...)|- làm thất bại, làm hỏng; bác bỏ|=to kill a bill|+ bác bỏ một dự luật (ở quốc hội...)|- làm phục lăn, làm choáng người, làm thích mê, làm cười vỡ bụng|=got up (dolled up, dressed) to kill|+ diện choáng người làm cho thiên hạ phục lăn|=the story nearly killed me|+ câu chuyện làm cho tôi cười gần chết|- gây tai hại, làm chết dở|=to kill somebody with kindness|+ vì ân cần tử tế quá mà gây tai hại cho ai|- (thể dục,thể thao) bạt một cú quyết định (quần vợt); chận đứng (bóng đá)|- (kỹ thuật) ăn mòn|* nội động từ|- giết, giết chết|- giết thịt được|=pigs do not kill well at that age|+ lợn vào tuổi này giết thịt chưa được tốt|- giết sạch, tiêu diệt|- giết dần, giết mòn|- (xem) bird|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cười vỡ bụng|* danh từ|- sự giết|- thú giết được (trong cuộc đi săn)

51200. kill-devil nghĩa tiếng việt là danh từ|- mồi quay (mồi câu giả quay tròn ở dưới nước)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kill-devil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kill-devil danh từ|- mồi quay (mồi câu giả quay tròn ở dưới nước). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kill-devil
  • Phiên âm (nếu có): [kil,devl]
  • Nghĩa tiếng việt của kill-devil là: danh từ|- mồi quay (mồi câu giả quay tròn ở dưới nước)

51201. kill-time nghĩa tiếng việt là danh từ|- trò tiêu khiển, việc làm cho tiêu thì giờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kill-time là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kill-time danh từ|- trò tiêu khiển, việc làm cho tiêu thì giờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kill-time
  • Phiên âm (nếu có): [kiltaim]
  • Nghĩa tiếng việt của kill-time là: danh từ|- trò tiêu khiển, việc làm cho tiêu thì giờ

51202. killdeer nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều killdeers, killdeer|- chim choi choi (tiếng kê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ killdeer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh killdeer danh từ; số nhiều killdeers, killdeer|- chim choi choi (tiếng kêu thê thảm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:killdeer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của killdeer là: danh từ; số nhiều killdeers, killdeer|- chim choi choi (tiếng kêu thê thảm)

51203. killer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người giết, kẻ giết người|- dụng cụ giết thịt (su(…)


Nghĩa tiếng việt của từ killer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh killer danh từ|- người giết, kẻ giết người|- dụng cụ giết thịt (súc vật)|- (động vật học) cá heo ((cũng) killer whale). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:killer
  • Phiên âm (nếu có): [kilə]
  • Nghĩa tiếng việt của killer là: danh từ|- người giết, kẻ giết người|- dụng cụ giết thịt (súc vật)|- (động vật học) cá heo ((cũng) killer whale)

51204. killer whale nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá heo ((cũng) killer)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ killer whale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh killer whale danh từ|- (động vật học) cá heo ((cũng) killer). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:killer whale
  • Phiên âm (nếu có): [kiləweil]
  • Nghĩa tiếng việt của killer whale là: danh từ|- (động vật học) cá heo ((cũng) killer)

51205. killick nghĩa tiếng việt là danh từ (hàng hải)|- đá neo (hòn đá lớn dùng để neo thuyền)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ killick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh killick danh từ (hàng hải)|- đá neo (hòn đá lớn dùng để neo thuyền)|- neo nhỏ|- (từ lóng) lính thuỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:killick
  • Phiên âm (nếu có): [kilik]
  • Nghĩa tiếng việt của killick là: danh từ (hàng hải)|- đá neo (hòn đá lớn dùng để neo thuyền)|- neo nhỏ|- (từ lóng) lính thuỷ

51206. killifish nghĩa tiếng việt là danh từ|- loại cá nhỏ ăn ấu trùng của muỗi dùng để làm mồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ killifish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh killifish danh từ|- loại cá nhỏ ăn ấu trùng của muỗi dùng để làm mồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:killifish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của killifish là: danh từ|- loại cá nhỏ ăn ấu trùng của muỗi dùng để làm mồi

51207. killing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giết chóc, sự tàn sát|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ killing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh killing danh từ|- sự giết chóc, sự tàn sát|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) món lãi vớ bở; sự thành công bất thình lình|* tính từ|- giết chết, làm chết|- làm kiệt sức, làm bã người|- (thông tục) làm phục lăn, làm thích mê đi, làm choáng người; làm cười vỡ bụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:killing
  • Phiên âm (nếu có): [kiliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của killing là: danh từ|- sự giết chóc, sự tàn sát|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) món lãi vớ bở; sự thành công bất thình lình|* tính từ|- giết chết, làm chết|- làm kiệt sức, làm bã người|- (thông tục) làm phục lăn, làm thích mê đi, làm choáng người; làm cười vỡ bụng

51208. killingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- (thông tục) làm phục lăn, làm thích mê đi, làm choá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ killingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh killingly phó từ|- (thông tục) làm phục lăn, làm thích mê đi, làm choáng người; làm cười vỡ bụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:killingly
  • Phiên âm (nếu có): [kiliɳli]
  • Nghĩa tiếng việt của killingly là: phó từ|- (thông tục) làm phục lăn, làm thích mê đi, làm choáng người; làm cười vỡ bụng

51209. killjoy nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm mất vui, người phá đám(…)


Nghĩa tiếng việt của từ killjoy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh killjoy danh từ|- người làm mất vui, người phá đám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:killjoy
  • Phiên âm (nếu có): [kildʤɔi]
  • Nghĩa tiếng việt của killjoy là: danh từ|- người làm mất vui, người phá đám

51210. killock nghĩa tiếng việt là danh từ (hàng hải)|- đá neo (hòn đá lớn dùng để neo thuyền)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ killock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh killock danh từ (hàng hải)|- đá neo (hòn đá lớn dùng để neo thuyền)|- neo nhỏ|- (từ lóng) lính thuỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:killock
  • Phiên âm (nếu có): [kilik]
  • Nghĩa tiếng việt của killock là: danh từ (hàng hải)|- đá neo (hòn đá lớn dùng để neo thuyền)|- neo nhỏ|- (từ lóng) lính thuỷ

51211. kiln nghĩa tiếng việt là danh từ|- lò (nung vôi, gạch...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kiln là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kiln danh từ|- lò (nung vôi, gạch...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kiln
  • Phiên âm (nếu có): [kiln]
  • Nghĩa tiếng việt của kiln là: danh từ|- lò (nung vôi, gạch...)

51212. kiln-dry nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nung trong lò (vôi, gạch...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kiln-dry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kiln-dry ngoại động từ|- nung trong lò (vôi, gạch...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kiln-dry
  • Phiên âm (nếu có): [kilntaim]
  • Nghĩa tiếng việt của kiln-dry là: ngoại động từ|- nung trong lò (vôi, gạch...)

51213. kilo nghĩa tiếng việt là danh từ, (viết tắt) của kilogram; kilometre(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kilo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kilo danh từ, (viết tắt) của kilogram; kilometre. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kilo
  • Phiên âm (nếu có): [ki:lou]
  • Nghĩa tiếng việt của kilo là: danh từ, (viết tắt) của kilogram; kilometre

51214. kilo- nghĩa tiếng việt là một tiền tố chỉ một ngàn (1000)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kilo- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kilo-một tiền tố chỉ một ngàn (1000). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kilo-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kilo- là: một tiền tố chỉ một ngàn (1000)

51215. kiloampere nghĩa tiếng việt là danh từ|- kilôampe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kiloampere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kiloampere danh từ|- kilôampe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kiloampere
  • Phiên âm (nếu có): [ki:lou,æmpeə]
  • Nghĩa tiếng việt của kiloampere là: danh từ|- kilôampe

51216. kilobit nghĩa tiếng việt là 1024 bit thông tin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kilobit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kilobit1024 bit thông tin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kilobit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kilobit là: 1024 bit thông tin

51217. kilobyte nghĩa tiếng việt là một đơn vị đo lường cơ bản đối với bộ nhớ máy tính, bằng 10(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kilobyte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kilobytemột đơn vị đo lường cơ bản đối với bộ nhớ máy tính, bằng 1024 byte. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kilobyte
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kilobyte là: một đơn vị đo lường cơ bản đối với bộ nhớ máy tính, bằng 1024 byte

51218. kilocalorie nghĩa tiếng việt là danh từ|- kilôcalo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kilocalorie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kilocalorie danh từ|- kilôcalo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kilocalorie
  • Phiên âm (nếu có): [kilou,kæləri]
  • Nghĩa tiếng việt của kilocalorie là: danh từ|- kilôcalo

51219. kilocycle nghĩa tiếng việt là danh từ|- kilôxic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kilocycle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kilocycle danh từ|- kilôxic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kilocycle
  • Phiên âm (nếu có): [kilou,saikl]
  • Nghĩa tiếng việt của kilocycle là: danh từ|- kilôxic

51220. kilogram nghĩa tiếng việt là danh từ|- kilôgam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kilogram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kilogram danh từ|- kilôgam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kilogram
  • Phiên âm (nếu có): [kiləgræm]
  • Nghĩa tiếng việt của kilogram là: danh từ|- kilôgam

51221. kilogramme nghĩa tiếng việt là danh từ|- kilôgam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kilogramme là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kilogramme danh từ|- kilôgam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kilogramme
  • Phiên âm (nếu có): [kiləgræm]
  • Nghĩa tiếng việt của kilogramme là: danh từ|- kilôgam

51222. kilogrammeter nghĩa tiếng việt là danh từ|- kilôgammet(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kilogrammeter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kilogrammeter danh từ|- kilôgammet. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kilogrammeter
  • Phiên âm (nếu có): [,kiləgræmmi:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của kilogrammeter là: danh từ|- kilôgammet

51223. kilogrammetre nghĩa tiếng việt là danh từ|- kilôgammet(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kilogrammetre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kilogrammetre danh từ|- kilôgammet. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kilogrammetre
  • Phiên âm (nếu có): [,kiləgræmmi:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của kilogrammetre là: danh từ|- kilôgammet

51224. kiloliter nghĩa tiếng việt là danh từ|- kilôlit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kiloliter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kiloliter danh từ|- kilôlit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kiloliter
  • Phiên âm (nếu có): [kilou,litə]
  • Nghĩa tiếng việt của kiloliter là: danh từ|- kilôlit

51225. kilolitre nghĩa tiếng việt là danh từ|- kilôlit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kilolitre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kilolitre danh từ|- kilôlit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kilolitre
  • Phiên âm (nếu có): [kilou,litə]
  • Nghĩa tiếng việt của kilolitre là: danh từ|- kilôlit

51226. kilometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) kilômet(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kilometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kilometer danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) kilômet. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kilometer
  • Phiên âm (nếu có): [kilə,mi:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của kilometer là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) kilômet

51227. kilometre nghĩa tiếng việt là danh từ|- kilômet(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kilometre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kilometre danh từ|- kilômet. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kilometre
  • Phiên âm (nếu có): [kilə,mi:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của kilometre là: danh từ|- kilômet

51228. kilometric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) kilômet; đo bằng kilômet(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kilometric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kilometric tính từ|- (thuộc) kilômet; đo bằng kilômet. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kilometric
  • Phiên âm (nếu có): [,kiləmetrik]
  • Nghĩa tiếng việt của kilometric là: tính từ|- (thuộc) kilômet; đo bằng kilômet

51229. kiloton nghĩa tiếng việt là danh từ|- kilôton (đơn vị trọng lượng 1000 tấn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kiloton là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kiloton danh từ|- kilôton (đơn vị trọng lượng 1000 tấn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kiloton
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kiloton là: danh từ|- kilôton (đơn vị trọng lượng 1000 tấn)

51230. kilovolt nghĩa tiếng việt là danh từ|- kilôvon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kilovolt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kilovolt danh từ|- kilôvon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kilovolt
  • Phiên âm (nếu có): [kiləvoult]
  • Nghĩa tiếng việt của kilovolt là: danh từ|- kilôvon

51231. kilowatt nghĩa tiếng việt là danh từ|- kilôoat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kilowatt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kilowatt danh từ|- kilôoat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kilowatt
  • Phiên âm (nếu có): [kiləwɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của kilowatt là: danh từ|- kilôoat

51232. kilowatt-hour nghĩa tiếng việt là danh từ|- kilôoat giờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kilowatt-hour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kilowatt-hour danh từ|- kilôoat giờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kilowatt-hour
  • Phiên âm (nếu có): [kiləwɔt,auə]
  • Nghĩa tiếng việt của kilowatt-hour là: danh từ|- kilôoat giờ

51233. kilt nghĩa tiếng việt là danh từ|- váy (của người miền núi và lính ê-cốt)|* ngoại đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kilt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kilt danh từ|- váy (của người miền núi và lính ê-cốt)|* ngoại động từ|- vén lên (váy)|- xếp nếp (vải). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kilt
  • Phiên âm (nếu có): [kilt]
  • Nghĩa tiếng việt của kilt là: danh từ|- váy (của người miền núi và lính ê-cốt)|* ngoại động từ|- vén lên (váy)|- xếp nếp (vải)

51234. kilted nghĩa tiếng việt là tính từ|- mặc váy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kilted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kilted tính từ|- mặc váy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kilted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kilted là: tính từ|- mặc váy

51235. kilter nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thứ tự, trật tự|=out of kilter|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ kilter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kilter danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thứ tự, trật tự|=out of kilter|+ không có thứ tự|=in kilter|+ có thứ tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kilter
  • Phiên âm (nếu có): [kiltə]
  • Nghĩa tiếng việt của kilter là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thứ tự, trật tự|=out of kilter|+ không có thứ tự|=in kilter|+ có thứ tự

51236. kiltie nghĩa tiếng việt là danh từ|- lính mặc quân phục có váy (ê-cốt)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kiltie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kiltie danh từ|- lính mặc quân phục có váy (ê-cốt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kiltie
  • Phiên âm (nếu có): [kilti]
  • Nghĩa tiếng việt của kiltie là: danh từ|- lính mặc quân phục có váy (ê-cốt)

51237. kilty nghĩa tiếng việt là danh từ|- lính mặc quân phục có váy (ê-cốt)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kilty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kilty danh từ|- lính mặc quân phục có váy (ê-cốt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kilty
  • Phiên âm (nếu có): [kilti]
  • Nghĩa tiếng việt của kilty là: danh từ|- lính mặc quân phục có váy (ê-cốt)

51238. kimbundu nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng kimbunđu (ngôn ngữ bantu ở bắc ănggôla)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kimbundu là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kimbundu danh từ|- tiếng kimbunđu (ngôn ngữ bantu ở bắc ănggôla). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kimbundu
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kimbundu là: danh từ|- tiếng kimbunđu (ngôn ngữ bantu ở bắc ănggôla)

51239. kimono nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều kimonos|- áo kimônô (nhật)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kimono là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kimono danh từ, số nhiều kimonos|- áo kimônô (nhật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kimono
  • Phiên âm (nếu có): [kimounou]
  • Nghĩa tiếng việt của kimono là: danh từ, số nhiều kimonos|- áo kimônô (nhật)

51240. kin nghĩa tiếng việt là danh từ|- dòng dõi, dòng họ, gia đình|=to come of good kin|+ si(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kin danh từ|- dòng dõi, dòng họ, gia đình|=to come of good kin|+ sinh ra ở một gia đình tốt|- bà con thân thiết, họ hàng|=to be near of kin|+ là bà con gần|* tính từ vị ngữ|- có họ là bà con thân thích|=we are kin|+ chúng tôi có họ với nhau|=to be kin to someone|+ có họ với ai, là bà con thân thích với ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kin
  • Phiên âm (nếu có): [kin]
  • Nghĩa tiếng việt của kin là: danh từ|- dòng dõi, dòng họ, gia đình|=to come of good kin|+ sinh ra ở một gia đình tốt|- bà con thân thiết, họ hàng|=to be near of kin|+ là bà con gần|* tính từ vị ngữ|- có họ là bà con thân thích|=we are kin|+ chúng tôi có họ với nhau|=to be kin to someone|+ có họ với ai, là bà con thân thích với ai

51241. kina nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng kina (ở tân ghi nê)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kina là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kina danh từ|- đồng kina (ở tân ghi nê). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kina
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kina là: danh từ|- đồng kina (ở tân ghi nê)

51242. kinaesthesia nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng kinesthesia|- cảm giác vận động (cơ thể)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kinaesthesia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kinaesthesia danh từ|- cũng kinesthesia|- cảm giác vận động (cơ thể). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kinaesthesia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kinaesthesia là: danh từ|- cũng kinesthesia|- cảm giác vận động (cơ thể)

51243. kinaesthesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng kinesthesis|- xem kinaesthesia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kinaesthesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kinaesthesis danh từ|- cũng kinesthesis|- xem kinaesthesia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kinaesthesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kinaesthesis là: danh từ|- cũng kinesthesis|- xem kinaesthesia

51244. kinase nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) kinaza(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kinase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kinase danh từ|- (sinh học) kinaza. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kinase
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kinase là: danh từ|- (sinh học) kinaza

51245. kinchin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) đứa bé con, thằng bé|- thói rình ăn cắp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kinchin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kinchin danh từ|- (từ lóng) đứa bé con, thằng bé|- thói rình ăn cắp tiền của trẻ con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kinchin
  • Phiên âm (nếu có): [kintʃin]
  • Nghĩa tiếng việt của kinchin là: danh từ|- (từ lóng) đứa bé con, thằng bé|- thói rình ăn cắp tiền của trẻ con

51246. kincob nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải kim tuyến kincôp (ân độ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kincob là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kincob danh từ|- vải kim tuyến kincôp (ân độ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kincob
  • Phiên âm (nếu có): [kiɳkəb]
  • Nghĩa tiếng việt của kincob là: danh từ|- vải kim tuyến kincôp (ân độ)

51247. kind nghĩa tiếng việt là danh từ|- loài giống|=the rabbit kind|+ giống thỏ|- loại, hạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kind là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kind danh từ|- loài giống|=the rabbit kind|+ giống thỏ|- loại, hạng, thứ|=people of all kinds|+ người đủ mọi hạng|=something of the kind|+ không phải cái loại như vậy, không có cái gì như vậy, không phải như vậy|- cái cùng loại, cái đúng như vậy|=to repay in kind|+ trả lại cái đúng như vậy|=to relay someones insolence in kind|+ lấy thái độ láo xược mà đáp lại thái độ láo xược của ai|- cái đại khái giống như, cái gần giống; cái tàm tạm gọi là|=to feel a kind of remorse|+ cảm thấy một cái gì như là hối hận|=coffee of a kind|+ cái tàm tạm gọi là cà phê|- bản tính|=top act after ones kind|+ hành động theo bản tính|- tính chất|=to differ in degree but not in kind|+ khác nhau về mức độ chứ không phải về tính chất|- hiện vật|=to pay in kind|+ trả bằng hiện vật|- (thông tục) phần nào, chừng mực nào|=i kind of expected it|+ tôi cũng mong chờ cái đó phần nào|* tính từ|- tử tế, ân cần, có lòng tốt xử lý, để gia công; mềm (quặng)|- xin hãy làm ơn...||@kind|- loại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kind
  • Phiên âm (nếu có): [kaind]
  • Nghĩa tiếng việt của kind là: danh từ|- loài giống|=the rabbit kind|+ giống thỏ|- loại, hạng, thứ|=people of all kinds|+ người đủ mọi hạng|=something of the kind|+ không phải cái loại như vậy, không có cái gì như vậy, không phải như vậy|- cái cùng loại, cái đúng như vậy|=to repay in kind|+ trả lại cái đúng như vậy|=to relay someones insolence in kind|+ lấy thái độ láo xược mà đáp lại thái độ láo xược của ai|- cái đại khái giống như, cái gần giống; cái tàm tạm gọi là|=to feel a kind of remorse|+ cảm thấy một cái gì như là hối hận|=coffee of a kind|+ cái tàm tạm gọi là cà phê|- bản tính|=top act after ones kind|+ hành động theo bản tính|- tính chất|=to differ in degree but not in kind|+ khác nhau về mức độ chứ không phải về tính chất|- hiện vật|=to pay in kind|+ trả bằng hiện vật|- (thông tục) phần nào, chừng mực nào|=i kind of expected it|+ tôi cũng mong chờ cái đó phần nào|* tính từ|- tử tế, ân cần, có lòng tốt xử lý, để gia công; mềm (quặng)|- xin hãy làm ơn...||@kind|- loại

51248. kind-hearted nghĩa tiếng việt là tính từ|- tốt bụng, có lòng tốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kind-hearted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kind-hearted tính từ|- tốt bụng, có lòng tốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kind-hearted
  • Phiên âm (nếu có): [kaindhɑ:tid]
  • Nghĩa tiếng việt của kind-hearted là: tính từ|- tốt bụng, có lòng tốt

51249. kindergarener nghĩa tiếng việt là danh từ|- em học sinh mẫu giáo; bé đi vườn trẻ|- cô mẫu giáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kindergarener là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kindergarener danh từ|- em học sinh mẫu giáo; bé đi vườn trẻ|- cô mẫu giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kindergarener
  • Phiên âm (nếu có): [kində,gɑ:tnə]
  • Nghĩa tiếng việt của kindergarener là: danh từ|- em học sinh mẫu giáo; bé đi vườn trẻ|- cô mẫu giáo

51250. kindergarner nghĩa tiếng việt là danh từ|- em học sinh mẫu giáo; bé đi vườn trẻ|- cô mẫu giáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kindergarner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kindergarner danh từ|- em học sinh mẫu giáo; bé đi vườn trẻ|- cô mẫu giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kindergarner
  • Phiên âm (nếu có): [kində,gɑ:tnə]
  • Nghĩa tiếng việt của kindergarner là: danh từ|- em học sinh mẫu giáo; bé đi vườn trẻ|- cô mẫu giáo

51251. kindergarten nghĩa tiếng việt là danh từ|- lớp mẫu giáo, vườn trẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kindergarten là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kindergarten danh từ|- lớp mẫu giáo, vườn trẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kindergarten
  • Phiên âm (nếu có): [kində,gɑ:tn]
  • Nghĩa tiếng việt của kindergarten là: danh từ|- lớp mẫu giáo, vườn trẻ

51252. kindergartener nghĩa tiếng việt là danh từ|- em bé ở nhà trẻ|- cô nuôi dạy trẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kindergartener là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kindergartener danh từ|- em bé ở nhà trẻ|- cô nuôi dạy trẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kindergartener
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kindergartener là: danh từ|- em bé ở nhà trẻ|- cô nuôi dạy trẻ

51253. kindhearted nghĩa tiếng việt là tính từ|- tốt bung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kindhearted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kindhearted tính từ|- tốt bung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kindhearted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kindhearted là: tính từ|- tốt bung

51254. kindle nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đốt, nhen, nhóm (lửa...)|- làm ánh lên, làm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ kindle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kindle ngoại động từ|- đốt, nhen, nhóm (lửa...)|- làm ánh lên, làm rực lên, làm ngời lên|- nhen lên, khơi, gợi, gây|=to kindle somebodys anger|+ khơi sự tức giận của ai|=to kindle somebodys interest|+ gợi sự thích thú của ai|- kích thích, khích động, xúi giục|=to kindle someone to do something|+ khích động ai làm gì|* nội động từ|- bắt lửa, bốc cháy|- ánh lên, rực lên, ngời lên|=eyes kindled with happiness|+ đôi mắt ngời lên vì sung sướng|- (nghĩa bóng) bị khích động, bừng bừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kindle
  • Phiên âm (nếu có): [kindl]
  • Nghĩa tiếng việt của kindle là: ngoại động từ|- đốt, nhen, nhóm (lửa...)|- làm ánh lên, làm rực lên, làm ngời lên|- nhen lên, khơi, gợi, gây|=to kindle somebodys anger|+ khơi sự tức giận của ai|=to kindle somebodys interest|+ gợi sự thích thú của ai|- kích thích, khích động, xúi giục|=to kindle someone to do something|+ khích động ai làm gì|* nội động từ|- bắt lửa, bốc cháy|- ánh lên, rực lên, ngời lên|=eyes kindled with happiness|+ đôi mắt ngời lên vì sung sướng|- (nghĩa bóng) bị khích động, bừng bừng

51255. kindler nghĩa tiếng việt là xem kindle(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kindler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kindlerxem kindle. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kindler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kindler là: xem kindle

51256. kindliness nghĩa tiếng việt là danh từ|- lòng tốt|- sự dễ chịu (của khí hậu); vẻ đẹp (củ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kindliness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kindliness danh từ|- lòng tốt|- sự dễ chịu (của khí hậu); vẻ đẹp (của phong cảnh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kindliness
  • Phiên âm (nếu có): [kaindlinis]
  • Nghĩa tiếng việt của kindliness là: danh từ|- lòng tốt|- sự dễ chịu (của khí hậu); vẻ đẹp (của phong cảnh)

51257. kindling nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhen lửa, sự nhóm lửa|- ((cũng) số nhiều) củi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ kindling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kindling danh từ|- sự nhen lửa, sự nhóm lửa|- ((cũng) số nhiều) củi đóm (để nhen lửa), mồi nhen lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kindling
  • Phiên âm (nếu có): [kindliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của kindling là: danh từ|- sự nhen lửa, sự nhóm lửa|- ((cũng) số nhiều) củi đóm (để nhen lửa), mồi nhen lửa

51258. kindling-wood nghĩa tiếng việt là danh từ|- củi đóm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kindling-wood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kindling-wood danh từ|- củi đóm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kindling-wood
  • Phiên âm (nếu có): [kindliɳwud]
  • Nghĩa tiếng việt của kindling-wood là: danh từ|- củi đóm

51259. kindly nghĩa tiếng việt là tính từ|- tử tế, tốt bụng|=a kindly hear|+ một tấm lòng tốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kindly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kindly tính từ|- tử tế, tốt bụng|=a kindly hear|+ một tấm lòng tốt|- thân ái, thân mật|- dễ chịu (khí hậu...)|- (từ cổ,nghĩa cổ) gốc ở, vốn sinh ở|=a kindly scott|+ một người gốc ở ê-cốt|* phó từ|- tử tế, ân cần|- thân ái|=to speak kindly|+ nói một cách thân ái|- vui lòng, làm ơn (xã giao hoặc mỉa)|=will (would) you kindly tell me the time?|+ xin ông vui lòng cho biết bây giờ mấy giờ?|- dễ dàng, tự nhiên; lấy làm vui thích|=to take kindly to ones duties|+ bắt tay vào nhiệm vụ một cách dễ dàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kindly
  • Phiên âm (nếu có): [kaindli]
  • Nghĩa tiếng việt của kindly là: tính từ|- tử tế, tốt bụng|=a kindly hear|+ một tấm lòng tốt|- thân ái, thân mật|- dễ chịu (khí hậu...)|- (từ cổ,nghĩa cổ) gốc ở, vốn sinh ở|=a kindly scott|+ một người gốc ở ê-cốt|* phó từ|- tử tế, ân cần|- thân ái|=to speak kindly|+ nói một cách thân ái|- vui lòng, làm ơn (xã giao hoặc mỉa)|=will (would) you kindly tell me the time?|+ xin ông vui lòng cho biết bây giờ mấy giờ?|- dễ dàng, tự nhiên; lấy làm vui thích|=to take kindly to ones duties|+ bắt tay vào nhiệm vụ một cách dễ dàng

51260. kindness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tử tế, sự ân cần; lòng tốt|=to do something out (…)


Nghĩa tiếng việt của từ kindness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kindness danh từ|- sự tử tế, sự ân cần; lòng tốt|=to do something out of kindness|+ vì lòng tốt mà làm việc gì|=to show someone great kindness|+ rất tốt đối với ai, rất tử tế đối với ai|- điều tử tế, điều tốt|=to do someone a kindness|+ làm điều tốt đối với ai|- sự thân ái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kindness
  • Phiên âm (nếu có): [kaindnis]
  • Nghĩa tiếng việt của kindness là: danh từ|- sự tử tế, sự ân cần; lòng tốt|=to do something out of kindness|+ vì lòng tốt mà làm việc gì|=to show someone great kindness|+ rất tốt đối với ai, rất tử tế đối với ai|- điều tử tế, điều tốt|=to do someone a kindness|+ làm điều tốt đối với ai|- sự thân ái

51261. kindred nghĩa tiếng việt là danh từ|- bà con anh em, họ hàng thân thích|- quan hệ họ hàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kindred là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kindred danh từ|- bà con anh em, họ hàng thân thích|- quan hệ họ hàng|- (nghĩa bóng) sự giống nhau về tính tình|* tính từ|- cùng một tông; họ hàng bà con|=kindred tribes|+ những bộ lạc cùng một tông|- cùng một nguồn gốc; giống nhau, tương tự|=kindred languages|+ những ngôn ngữ cùng chung một nguồn gốc|=dew, frost and kindred phenomena|+ sương, sương giá và các hiện tượng tương tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kindred
  • Phiên âm (nếu có): [kindrid]
  • Nghĩa tiếng việt của kindred là: danh từ|- bà con anh em, họ hàng thân thích|- quan hệ họ hàng|- (nghĩa bóng) sự giống nhau về tính tình|* tính từ|- cùng một tông; họ hàng bà con|=kindred tribes|+ những bộ lạc cùng một tông|- cùng một nguồn gốc; giống nhau, tương tự|=kindred languages|+ những ngôn ngữ cùng chung một nguồn gốc|=dew, frost and kindred phenomena|+ sương, sương giá và các hiện tượng tương tự

51262. kindredness nghĩa tiếng việt là xem kindred(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kindredness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kindrednessxem kindred. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kindredness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kindredness là: xem kindred

51263. kine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) số nhiều của cow(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kine danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) số nhiều của cow. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kine
  • Phiên âm (nếu có): [kain]
  • Nghĩa tiếng việt của kine là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) số nhiều của cow

51264. kinema nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) cinema(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kinema là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kinema danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) cinema. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kinema
  • Phiên âm (nếu có): [kinimə]
  • Nghĩa tiếng việt của kinema là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) cinema

51265. kinematic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (vật lý) (thuộc) động học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kinematic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kinematic tính từ|- (vật lý) (thuộc) động học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kinematic
  • Phiên âm (nếu có): [,kainimætik]
  • Nghĩa tiếng việt của kinematic là: tính từ|- (vật lý) (thuộc) động học

51266. kinematic(al) nghĩa tiếng việt là (thuộc) động học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kinematic(al) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kinematic(al)(thuộc) động học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kinematic(al)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kinematic(al) là: (thuộc) động học

51267. kinematical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (vật lý) (thuộc) động học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kinematical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kinematical tính từ|- (vật lý) (thuộc) động học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kinematical
  • Phiên âm (nếu có): [,kainimætik]
  • Nghĩa tiếng việt của kinematical là: tính từ|- (vật lý) (thuộc) động học

51268. kinematically nghĩa tiếng việt là xem kinematics(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kinematically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kinematicallyxem kinematics. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kinematically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kinematically là: xem kinematics

51269. kinematics nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dùng như số ít|- (vật lý) chuyển động ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kinematics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kinematics danh từ, số nhiều dùng như số ít|- (vật lý) chuyển động học||@kinematics|- động học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kinematics
  • Phiên âm (nếu có): [,kainimætiks]
  • Nghĩa tiếng việt của kinematics là: danh từ, số nhiều dùng như số ít|- (vật lý) chuyển động học||@kinematics|- động học

51270. kinematograph nghĩa tiếng việt là danh từ & động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) cinematograph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kinematograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kinematograph danh từ & động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) cinematograph. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kinematograph
  • Phiên âm (nếu có): [,kainimætəgrɑ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của kinematograph là: danh từ & động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) cinematograph

51271. kinescope nghĩa tiếng việt là danh từ|- kinetcôp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kinescope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kinescope danh từ|- kinetcôp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kinescope
  • Phiên âm (nếu có): [kiniskoup]
  • Nghĩa tiếng việt của kinescope là: danh từ|- kinetcôp

51272. kinesics nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nghiên cứu ý nghĩa của cử chỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kinesics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kinesics danh từ|- sự nghiên cứu ý nghĩa của cử chỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kinesics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kinesics là: danh từ|- sự nghiên cứu ý nghĩa của cử chỉ

51273. kinesis nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều kineses|- sự vận động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kinesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kinesis danh từ; số nhiều kineses|- sự vận động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kinesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kinesis là: danh từ; số nhiều kineses|- sự vận động

51274. kinetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) động lực; do động lực|=kinetic energy|+ độn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kinetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kinetic tính từ|- (thuộc) động lực; do động lực|=kinetic energy|+ động năng|- (thuộc) động lực học||@kinetic|- động lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kinetic
  • Phiên âm (nếu có): [kainetik]
  • Nghĩa tiếng việt của kinetic là: tính từ|- (thuộc) động lực; do động lực|=kinetic energy|+ động năng|- (thuộc) động lực học||@kinetic|- động lực

51275. kinetic art nghĩa tiếng việt là nghệ thuật sử dụng bộ phận di động (trong điêu khắc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kinetic art là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kinetic artnghệ thuật sử dụng bộ phận di động (trong điêu khắc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kinetic art
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kinetic art là: nghệ thuật sử dụng bộ phận di động (trong điêu khắc)

51276. kinetically nghĩa tiếng việt là phó từ|- do động lực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kinetically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kinetically phó từ|- do động lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kinetically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kinetically là: phó từ|- do động lực

51277. kineticist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà động học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kineticist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kineticist danh từ|- nhà động học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kineticist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kineticist là: danh từ|- nhà động học

51278. kinetics nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dùng như số ít|- động học|=physical kineti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kinetics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kinetics danh từ, số nhiều dùng như số ít|- động học|=physical kinetics|+ động lực học vật lý|=chemical kinetics|+ động lực học hoá học||@kinetics|- động lực học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kinetics
  • Phiên âm (nếu có): [kainetiks]
  • Nghĩa tiếng việt của kinetics là: danh từ, số nhiều dùng như số ít|- động học|=physical kinetics|+ động lực học vật lý|=chemical kinetics|+ động lực học hoá học||@kinetics|- động lực học

51279. kinetograph nghĩa tiếng việt là danh từ|- hình thức ban đầu của phim xinê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kinetograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kinetograph danh từ|- hình thức ban đầu của phim xinê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kinetograph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kinetograph là: danh từ|- hình thức ban đầu của phim xinê

51280. kinfolk nghĩa tiếng việt là danh từ|- họ hàng, bà con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kinfolk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kinfolk danh từ|- họ hàng, bà con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kinfolk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kinfolk là: danh từ|- họ hàng, bà con

51281. king nghĩa tiếng việt là danh từ|- vua, quốc vương|- trợ cấp của nhà vua cho các bà me(…)


Nghĩa tiếng việt của từ king là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh king danh từ|- vua, quốc vương|- trợ cấp của nhà vua cho các bà mẹ đẻ sinh ba|- lá cờ của nhà vua|- (nghĩa bóng) vua (đại tư bản...)|=an oil king|+ vua dầu lửa|- chúa tể (loài thú, loài chim)|=king of beast|+ chúa tể các loài thú (sư tử)|=king of birds|+ chúa tể các loài chim (đại bàng)|=king of metals|+ vàng|- (đánh cờ) quân tướng, quân chúa|- (đánh bài) lá bài k|- loại tốt nhất; loại to, loại lớn (hoa quả)|- con đường chính (thuỷ bộ)|- thời tiết đẹp vào những ngày lễ lớn|- mặt trời|- (tôn giáo) chúa|- thần chết|- (xem) evidence|- diễn viên đóng vai vua (trong các bi kịch)|* nội động từ|- làm vua, trị vì|- làm như vua, làm ra vẻ vua|* ngoại động từ|- tôn lên làm vua|- làm như vua, làm ra vẻ vua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:king
  • Phiên âm (nếu có): [kiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của king là: danh từ|- vua, quốc vương|- trợ cấp của nhà vua cho các bà mẹ đẻ sinh ba|- lá cờ của nhà vua|- (nghĩa bóng) vua (đại tư bản...)|=an oil king|+ vua dầu lửa|- chúa tể (loài thú, loài chim)|=king of beast|+ chúa tể các loài thú (sư tử)|=king of birds|+ chúa tể các loài chim (đại bàng)|=king of metals|+ vàng|- (đánh cờ) quân tướng, quân chúa|- (đánh bài) lá bài k|- loại tốt nhất; loại to, loại lớn (hoa quả)|- con đường chính (thuỷ bộ)|- thời tiết đẹp vào những ngày lễ lớn|- mặt trời|- (tôn giáo) chúa|- thần chết|- (xem) evidence|- diễn viên đóng vai vua (trong các bi kịch)|* nội động từ|- làm vua, trị vì|- làm như vua, làm ra vẻ vua|* ngoại động từ|- tôn lên làm vua|- làm như vua, làm ra vẻ vua

51282. kings evil nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) tràng nhạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kings evil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kings evil danh từ|- (y học) tràng nhạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kings evil
  • Phiên âm (nếu có): [kiɳzi:vl]
  • Nghĩa tiếng việt của kings evil là: danh từ|- (y học) tràng nhạc

51283. kings peg nghĩa tiếng việt là danh từ|- cốc rượu sâm banh pha cônhắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kings peg là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kings peg danh từ|- cốc rượu sâm banh pha cônhắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kings peg
  • Phiên âm (nếu có): [kiɳzpeg]
  • Nghĩa tiếng việt của kings peg là: danh từ|- cốc rượu sâm banh pha cônhắc

51284. kings ransom nghĩa tiếng việt là danh từ|- món tiền lớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kings ransom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kings ransom danh từ|- món tiền lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kings ransom
  • Phiên âm (nếu có): [kiɳzrænsəm]
  • Nghĩa tiếng việt của kings ransom là: danh từ|- món tiền lớn

51285. king-crab nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con sam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ king-crab là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh king-crab danh từ|- (động vật học) con sam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:king-crab
  • Phiên âm (nếu có): [kiɳkræb]
  • Nghĩa tiếng việt của king-crab là: danh từ|- (động vật học) con sam

51286. king-size nghĩa tiếng việt là danh từ|- cỡ lớn, cỡ to hơn cỡ thông thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ king-size là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh king-size danh từ|- cỡ lớn, cỡ to hơn cỡ thông thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:king-size
  • Phiên âm (nếu có): [kiɳsaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của king-size là: danh từ|- cỡ lớn, cỡ to hơn cỡ thông thường

51287. king-sized nghĩa tiếng việt là tính từ|- có cỡ lớn, có cỡ to hơn cỡ thông thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ king-sized là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh king-sized tính từ|- có cỡ lớn, có cỡ to hơn cỡ thông thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:king-sized
  • Phiên âm (nếu có): [kiɳsaizd]
  • Nghĩa tiếng việt của king-sized là: tính từ|- có cỡ lớn, có cỡ to hơn cỡ thông thường

51288. kingbird nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim thuỵ hồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kingbird là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kingbird danh từ|- (động vật học) chim thuỵ hồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kingbird
  • Phiên âm (nếu có): [kiɳbə:d]
  • Nghĩa tiếng việt của kingbird là: danh từ|- (động vật học) chim thuỵ hồng

51289. kingbolt nghĩa tiếng việt là danh từ|- chốt cái, chốt chính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kingbolt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kingbolt danh từ|- chốt cái, chốt chính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kingbolt
  • Phiên âm (nếu có): [kiɳboult]
  • Nghĩa tiếng việt của kingbolt là: danh từ|- chốt cái, chốt chính

51290. kingcraft nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật trị vì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kingcraft là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kingcraft danh từ|- thuật trị vì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kingcraft
  • Phiên âm (nếu có): [kiɳkrɑ:ft]
  • Nghĩa tiếng việt của kingcraft là: danh từ|- thuật trị vì

51291. kingcup nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây mao lương hoa vàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kingcup là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kingcup danh từ|- cây mao lương hoa vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kingcup
  • Phiên âm (nếu có): [kiɳkʌp]
  • Nghĩa tiếng việt của kingcup là: danh từ|- cây mao lương hoa vàng

51292. kingdom nghĩa tiếng việt là danh từ|- vương quốc|=the united kingdom|+ vương quốc anh|=the kin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kingdom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kingdom danh từ|- vương quốc|=the united kingdom|+ vương quốc anh|=the kingdom of heaven|+ thiên đường|- (sinh vật học) giới|=the animal kingdom|+ giới động vật|- (nghĩa bóng) lĩnh vực|=the kingdom of thought|+ lĩnh vực tư tưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kingdom
  • Phiên âm (nếu có): [kiɳdəm]
  • Nghĩa tiếng việt của kingdom là: danh từ|- vương quốc|=the united kingdom|+ vương quốc anh|=the kingdom of heaven|+ thiên đường|- (sinh vật học) giới|=the animal kingdom|+ giới động vật|- (nghĩa bóng) lĩnh vực|=the kingdom of thought|+ lĩnh vực tư tưởng

51293. kingdom-come nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) thế giới bên kia, nơi cực lạc|=to go to ki(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kingdom-come là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kingdom-come danh từ|- (từ lóng) thế giới bên kia, nơi cực lạc|=to go to kingdom-come|+ sang thế giới bên kia, về nơi cực lạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kingdom-come
  • Phiên âm (nếu có): [kiɳdəmkʌm]
  • Nghĩa tiếng việt của kingdom-come là: danh từ|- (từ lóng) thế giới bên kia, nơi cực lạc|=to go to kingdom-come|+ sang thế giới bên kia, về nơi cực lạc

51294. kingfish nghĩa tiếng việt là danh từ|- cá mặt trăng (loại cá biển lớn màu sắc rực rỡ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kingfish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kingfish danh từ|- cá mặt trăng (loại cá biển lớn màu sắc rực rỡ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kingfish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kingfish là: danh từ|- cá mặt trăng (loại cá biển lớn màu sắc rực rỡ)

51295. kingfisher nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim bói cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kingfisher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kingfisher danh từ|- (động vật học) chim bói cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kingfisher
  • Phiên âm (nếu có): [kiɳ,fiʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của kingfisher là: danh từ|- (động vật học) chim bói cá

51296. kingklip nghĩa tiếng việt là danh từ|- loại lương biển ăn được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kingklip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kingklip danh từ|- loại lương biển ăn được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kingklip
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kingklip là: danh từ|- loại lương biển ăn được

51297. kinglet nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhuốm & vua con|- (động vật học) chim tước mào vàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kinglet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kinglet danh từ|- nhuốm & vua con|- (động vật học) chim tước mào vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kinglet
  • Phiên âm (nếu có): [kiɳlit]
  • Nghĩa tiếng việt của kinglet là: danh từ|- nhuốm & vua con|- (động vật học) chim tước mào vàng

51298. kinglike nghĩa tiếng việt là tính từ|- như một ông vua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kinglike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kinglike tính từ|- như một ông vua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kinglike
  • Phiên âm (nếu có): [kiɳlaik]
  • Nghĩa tiếng việt của kinglike là: tính từ|- như một ông vua

51299. kingliness nghĩa tiếng việt là xem kingly(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kingliness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kinglinessxem kingly. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kingliness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kingliness là: xem kingly

51300. kingly nghĩa tiếng việt là tính từ|- vương giả, đường bệ; đế vương; xứng đáng một ông v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kingly tính từ|- vương giả, đường bệ; đế vương; xứng đáng một ông vua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kingly
  • Phiên âm (nếu có): [kiɳli]
  • Nghĩa tiếng việt của kingly là: tính từ|- vương giả, đường bệ; đế vương; xứng đáng một ông vua

51301. kingmaker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chi phối việc bổ nhiệm những chức vụ quan tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kingmaker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kingmaker danh từ|- người chi phối việc bổ nhiệm những chức vụ quan trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kingmaker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kingmaker là: danh từ|- người chi phối việc bổ nhiệm những chức vụ quan trọng

51302. kingmaking nghĩa tiếng việt là xem kingmaker(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kingmaking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kingmakingxem kingmaker. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kingmaking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kingmaking là: xem kingmaker

51303. kingpin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) kingbolt|- (nghĩa bóng) trụ cột, nòng cốt, nhâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kingpin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kingpin danh từ|- (như) kingbolt|- (nghĩa bóng) trụ cột, nòng cốt, nhân vật chính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kingpin
  • Phiên âm (nếu có): [kiɳpin]
  • Nghĩa tiếng việt của kingpin là: danh từ|- (như) kingbolt|- (nghĩa bóng) trụ cột, nòng cốt, nhân vật chính

51304. kingpost nghĩa tiếng việt là danh từ|- cột dỡ nóc (nối xà ngang với nóc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kingpost là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kingpost danh từ|- cột dỡ nóc (nối xà ngang với nóc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kingpost
  • Phiên âm (nếu có): [kiɳpoust]
  • Nghĩa tiếng việt của kingpost là: danh từ|- cột dỡ nóc (nối xà ngang với nóc)

51305. kingship nghĩa tiếng việt là danh từ|- địa vị làm vua|- vương quyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kingship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kingship danh từ|- địa vị làm vua|- vương quyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kingship
  • Phiên âm (nếu có): [kiɳʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của kingship là: danh từ|- địa vị làm vua|- vương quyền

51306. kingwood nghĩa tiếng việt là danh từ|- gỗ braxin cứng và đẹp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kingwood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kingwood danh từ|- gỗ braxin cứng và đẹp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kingwood
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kingwood là: danh từ|- gỗ braxin cứng và đẹp

51307. kink nghĩa tiếng việt là danh từ|- nút, chỗ thắt nút; chỗ xoắn (ở dây, dây cáp...)|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ kink là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kink danh từ|- nút, chỗ thắt nút; chỗ xoắn (ở dây, dây cáp...)|- sự lệch lạc (về tư tưởng, tính nết...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tính lập dị; tính đỏng đảnh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái mắc mớ gây khó khăn cho công việc|- chứng vẹo cổ|* động từ|- thắt nút; xoắn lại (dây...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kink
  • Phiên âm (nếu có): [kiɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của kink là: danh từ|- nút, chỗ thắt nút; chỗ xoắn (ở dây, dây cáp...)|- sự lệch lạc (về tư tưởng, tính nết...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tính lập dị; tính đỏng đảnh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái mắc mớ gây khó khăn cho công việc|- chứng vẹo cổ|* động từ|- thắt nút; xoắn lại (dây...)

51308. kinkajou nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) gấu trúc potôt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kinkajou là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kinkajou danh từ|- (động vật học) gấu trúc potôt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kinkajou
  • Phiên âm (nếu có): [kiɳkədʤu:]
  • Nghĩa tiếng việt của kinkajou là: danh từ|- (động vật học) gấu trúc potôt

51309. kinked demand curve nghĩa tiếng việt là (econ) đường cầu gấp khúc.|+ dựa trên giả thuyết rằng trong ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kinked demand curve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kinked demand curve(econ) đường cầu gấp khúc.|+ dựa trên giả thuyết rằng trong các thị trường có đặc điểm độc quyền nhóm, sự phụ thuộc lẫn nhau buộc các doanh nghiệp phải tin rằng giảm giá xuống dưới mức hiện hành sẽ bị các đối thủ làm theo, nhưng tình hình đó sẽ không diễn ra đối với trường hợp tăng giá.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kinked demand curve
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kinked demand curve là: (econ) đường cầu gấp khúc.|+ dựa trên giả thuyết rằng trong các thị trường có đặc điểm độc quyền nhóm, sự phụ thuộc lẫn nhau buộc các doanh nghiệp phải tin rằng giảm giá xuống dưới mức hiện hành sẽ bị các đối thủ làm theo, nhưng tình hình đó sẽ không diễn ra đối với trường hợp tăng giá.

51310. kinkily nghĩa tiếng việt là xem kinky(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kinkily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kinkilyxem kinky. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kinkily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kinkily là: xem kinky

51311. kinkiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quăn, sự xoắn (tóc)|- (thông tục) tính lập dị; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ kinkiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kinkiness danh từ|- sự quăn, sự xoắn (tóc)|- (thông tục) tính lập dị; tính đỏng đảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kinkiness
  • Phiên âm (nếu có): [kiɳkinis]
  • Nghĩa tiếng việt của kinkiness là: danh từ|- sự quăn, sự xoắn (tóc)|- (thông tục) tính lập dị; tính đỏng đảnh

51312. kinky nghĩa tiếng việt là tính từ|- quăn, xoắn (tóc)|- (thông tục) lập dị; đỏng đảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kinky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kinky tính từ|- quăn, xoắn (tóc)|- (thông tục) lập dị; đỏng đảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kinky
  • Phiên âm (nếu có): [kiɳki]
  • Nghĩa tiếng việt của kinky là: tính từ|- quăn, xoắn (tóc)|- (thông tục) lập dị; đỏng đảnh

51313. kinless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bà con, không thân thích; không gia đình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kinless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kinless tính từ|- không bà con, không thân thích; không gia đình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kinless
  • Phiên âm (nếu có): [kinlis]
  • Nghĩa tiếng việt của kinless là: tính từ|- không bà con, không thân thích; không gia đình

51314. kinnikinnick nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng kinnikinic|- sự pha trộn lá khô, vỏ cây và đôi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ kinnikinnick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kinnikinnick danh từ|- cũng kinnikinic|- sự pha trộn lá khô, vỏ cây và đôi khi cả thuốc lá dễ hút. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kinnikinnick
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kinnikinnick là: danh từ|- cũng kinnikinic|- sự pha trộn lá khô, vỏ cây và đôi khi cả thuốc lá dễ hút

51315. kino nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất kinô (nhựa một số cây dùng làm thuốc và để t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kino là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kino danh từ|- chất kinô (nhựa một số cây dùng làm thuốc và để thuộc da). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kino
  • Phiên âm (nếu có): [ki:nou]
  • Nghĩa tiếng việt của kino là: danh từ|- chất kinô (nhựa một số cây dùng làm thuốc và để thuộc da)

51316. kinsfolk nghĩa tiếng việt là danh từ|- những người trong gia đình; bà con anh em; họ hàng t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kinsfolk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kinsfolk danh từ|- những người trong gia đình; bà con anh em; họ hàng thân thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kinsfolk
  • Phiên âm (nếu có): [kinzfouk]
  • Nghĩa tiếng việt của kinsfolk là: danh từ|- những người trong gia đình; bà con anh em; họ hàng thân thích

51317. kinship nghĩa tiếng việt là danh từ|- mối quan hệ họ hàng|- sự giống nhau về tính chất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kinship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kinship danh từ|- mối quan hệ họ hàng|- sự giống nhau về tính chất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kinship
  • Phiên âm (nếu có): [kinʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của kinship là: danh từ|- mối quan hệ họ hàng|- sự giống nhau về tính chất

51318. kinsman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bà con (nam)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kinsman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kinsman danh từ|- người bà con (nam). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kinsman
  • Phiên âm (nếu có): [kinzmən]
  • Nghĩa tiếng việt của kinsman là: danh từ|- người bà con (nam)

51319. kinswoman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bà con (nữ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kinswoman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kinswoman danh từ|- người bà con (nữ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kinswoman
  • Phiên âm (nếu có): [kinz,wumən]
  • Nghĩa tiếng việt của kinswoman là: danh từ|- người bà con (nữ)

51320. kintal nghĩa tiếng việt là danh từ (từ cổ,nghĩa cổ)|- (như) quintal(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kintal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kintal danh từ (từ cổ,nghĩa cổ)|- (như) quintal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kintal
  • Phiên âm (nếu có): [kintl]
  • Nghĩa tiếng việt của kintal là: danh từ (từ cổ,nghĩa cổ)|- (như) quintal

51321. kiosk nghĩa tiếng việt là danh từ|- quán (bán sách, giải khát...)|- buồng điện thoại c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kiosk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kiosk danh từ|- quán (bán sách, giải khát...)|- buồng điện thoại công cộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kiosk
  • Phiên âm (nếu có): [kiɔsk]
  • Nghĩa tiếng việt của kiosk là: danh từ|- quán (bán sách, giải khát...)|- buồng điện thoại công cộng

51322. kiosque nghĩa tiếng việt là danh từ|- quán (bán sách, giải khát...)|- buồng điện thoại c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kiosque là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kiosque danh từ|- quán (bán sách, giải khát...)|- buồng điện thoại công cộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kiosque
  • Phiên âm (nếu có): [kiɔsk]
  • Nghĩa tiếng việt của kiosque là: danh từ|- quán (bán sách, giải khát...)|- buồng điện thoại công cộng

51323. kiowa nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều kiowas, kiowa|- người ki-ô-oa (da đỏ ở bắc (…)


Nghĩa tiếng việt của từ kiowa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kiowa danh từ; số nhiều kiowas, kiowa|- người ki-ô-oa (da đỏ ở bắc mỹ)|- ngôn ngữ của người ki-ô-oa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kiowa
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kiowa là: danh từ; số nhiều kiowas, kiowa|- người ki-ô-oa (da đỏ ở bắc mỹ)|- ngôn ngữ của người ki-ô-oa

51324. kip nghĩa tiếng việt là danh từ|- da súc vật non (cừu, bê...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) kíp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kip danh từ|- da súc vật non (cừu, bê...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) kíp (đơn vị trọng lượng bằng 453, 59 kg)|- (từ lóng) nhà trọ|- chỗ ở|- giường|* nội động từ|- ngủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kip
  • Phiên âm (nếu có): [kip]
  • Nghĩa tiếng việt của kip là: danh từ|- da súc vật non (cừu, bê...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) kíp (đơn vị trọng lượng bằng 453, 59 kg)|- (từ lóng) nhà trọ|- chỗ ở|- giường|* nội động từ|- ngủ

51325. kipper nghĩa tiếng việt là danh từ|- cá trích muối hun khói|- cá hồi đực trong mùa đẻ|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kipper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kipper danh từ|- cá trích muối hun khói|- cá hồi đực trong mùa đẻ|- (từ lóng) gã, chàng trai|- (quân sự), (từ lóng) ngư lôi|* ngoại động từ|- ướp muối và hun khói (cá trích, cá hồi...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kipper
  • Phiên âm (nếu có): [kipə]
  • Nghĩa tiếng việt của kipper là: danh từ|- cá trích muối hun khói|- cá hồi đực trong mùa đẻ|- (từ lóng) gã, chàng trai|- (quân sự), (từ lóng) ngư lôi|* ngoại động từ|- ướp muối và hun khói (cá trích, cá hồi...)

51326. kir nghĩa tiếng việt là danh từ|- rượu vang trắng lẫn với rượu màu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kir là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kir danh từ|- rượu vang trắng lẫn với rượu màu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kir
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kir là: danh từ|- rượu vang trắng lẫn với rượu màu

51327. kirk nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ê-cốt) nhà thờ; giáo hội|=the kirk of scotland|+ nha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kirk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kirk danh từ|- (ê-cốt) nhà thờ; giáo hội|=the kirk of scotland|+ nhà thờ ê-cốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kirk
  • Phiên âm (nếu có): [kə:k]
  • Nghĩa tiếng việt của kirk là: danh từ|- (ê-cốt) nhà thờ; giáo hội|=the kirk of scotland|+ nhà thờ ê-cốt

51328. kirman nghĩa tiếng việt là danh từ|- thảm ba-tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kirman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kirman danh từ|- thảm ba-tư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kirman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kirman là: danh từ|- thảm ba-tư

51329. kirmess nghĩa tiếng việt là danh từ|- kéc-mét (chợ phiên hoặc hội hè)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kirmess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kirmess danh từ|- kéc-mét (chợ phiên hoặc hội hè). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kirmess
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kirmess là: danh từ|- kéc-mét (chợ phiên hoặc hội hè)

51330. kirsch nghĩa tiếng việt là danh từ|- rượu anh đào dại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kirsch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kirsch danh từ|- rượu anh đào dại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kirsch
  • Phiên âm (nếu có): [kiəʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của kirsch là: danh từ|- rượu anh đào dại

51331. kirschwasser nghĩa tiếng việt là danh từ|- rượu anh đào dại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kirschwasser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kirschwasser danh từ|- rượu anh đào dại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kirschwasser
  • Phiên âm (nếu có): [kiəʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của kirschwasser là: danh từ|- rượu anh đào dại

51332. kirtle nghĩa tiếng việt là danh từ (từ cổ,nghĩa cổ)|- áo dài|- váy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kirtle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kirtle danh từ (từ cổ,nghĩa cổ)|- áo dài|- váy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kirtle
  • Phiên âm (nếu có): [kə:tl]
  • Nghĩa tiếng việt của kirtle là: danh từ (từ cổ,nghĩa cổ)|- áo dài|- váy

51333. kismet nghĩa tiếng việt là danh từ|- số phận, số mệnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kismet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kismet danh từ|- số phận, số mệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kismet
  • Phiên âm (nếu có): [kismet]
  • Nghĩa tiếng việt của kismet là: danh từ|- số phận, số mệnh

51334. kiss nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái hôn|- sự chạm nhẹ (của hai hòn bi-a đang lăn)|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ kiss là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kiss danh từ|- cái hôn|- sự chạm nhẹ (của hai hòn bi-a đang lăn)|- kẹo bi đường|- hôn trộm|- (tục ngữ) của ăn vụng bao giờ cũng ngon|* ngoại động từ|- hôn|- (nghĩa bóng) chạm khẽ, chạm lướt (sóng, gió)|=the waves kiss the sand beach|+ sóng khẽ lướt vào bãi cát|- chạm nhẹ (những hòn bi đang lăn)|- hôn để làm cho nín khóc|- làm lành hoà giải với nhau|- hôn quyển kinh thánh khi làm lễ tuyên thệ|- tự hạ mình, khúm núm quỵ luỵ|- bị giết|- hôn tạm biệt, hôn chia tay|- phủ phục, quỳ mọp xuống (để tạ ơn...)|- (nghĩa bóng) bị đánh bại, bị hạ, bị đánh gục|- vẫy vẫy gửi với một cái hôn tay với ai|- hôn tay (vua... khi nhậm chức hoặc khi yết kiến...)|- nhẫn nhục chịu đựng trừng phạt nhục hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kiss
  • Phiên âm (nếu có): [kis]
  • Nghĩa tiếng việt của kiss là: danh từ|- cái hôn|- sự chạm nhẹ (của hai hòn bi-a đang lăn)|- kẹo bi đường|- hôn trộm|- (tục ngữ) của ăn vụng bao giờ cũng ngon|* ngoại động từ|- hôn|- (nghĩa bóng) chạm khẽ, chạm lướt (sóng, gió)|=the waves kiss the sand beach|+ sóng khẽ lướt vào bãi cát|- chạm nhẹ (những hòn bi đang lăn)|- hôn để làm cho nín khóc|- làm lành hoà giải với nhau|- hôn quyển kinh thánh khi làm lễ tuyên thệ|- tự hạ mình, khúm núm quỵ luỵ|- bị giết|- hôn tạm biệt, hôn chia tay|- phủ phục, quỳ mọp xuống (để tạ ơn...)|- (nghĩa bóng) bị đánh bại, bị hạ, bị đánh gục|- vẫy vẫy gửi với một cái hôn tay với ai|- hôn tay (vua... khi nhậm chức hoặc khi yết kiến...)|- nhẫn nhục chịu đựng trừng phạt nhục hình

51335. kiss of death nghĩa tiếng việt là cái hôn của tử thần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kiss of death là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kiss of deathcái hôn của tử thần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kiss of death
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kiss of death là: cái hôn của tử thần

51336. kiss-curl nghĩa tiếng việt là danh từ|- mớ tóc quăn (ở trán)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kiss-curl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kiss-curl danh từ|- mớ tóc quăn (ở trán). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kiss-curl
  • Phiên âm (nếu có): [kiskə:l]
  • Nghĩa tiếng việt của kiss-curl là: danh từ|- mớ tóc quăn (ở trán)

51337. kiss-in-the-ring nghĩa tiếng việt là danh từ|- trò chơi chạy đuổi và hôn nhau (giữa trai gái)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kiss-in-the-ring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kiss-in-the-ring danh từ|- trò chơi chạy đuổi và hôn nhau (giữa trai gái). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kiss-in-the-ring
  • Phiên âm (nếu có): [kisinðəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của kiss-in-the-ring là: danh từ|- trò chơi chạy đuổi và hôn nhau (giữa trai gái)

51338. kiss-me-quick nghĩa tiếng việt là danh từ|- mũ hớt (của phụ nữ, đội lui hẳn về phía sau đầu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kiss-me-quick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kiss-me-quick danh từ|- mũ hớt (của phụ nữ, đội lui hẳn về phía sau đầu)|- mớ tóc quăn (trên trán). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kiss-me-quick
  • Phiên âm (nếu có): [kismikwik]
  • Nghĩa tiếng việt của kiss-me-quick là: danh từ|- mũ hớt (của phụ nữ, đội lui hẳn về phía sau đầu)|- mớ tóc quăn (trên trán)

51339. kissable nghĩa tiếng việt là tính từ|- đáng hôn, trông muốn hôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kissable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kissable tính từ|- đáng hôn, trông muốn hôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kissable
  • Phiên âm (nếu có): [kisəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của kissable là: tính từ|- đáng hôn, trông muốn hôn

51340. kisser nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hôn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cái mồm;(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kisser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kisser danh từ|- người hôn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cái mồm; môi; cái mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kisser
  • Phiên âm (nếu có): [kisə]
  • Nghĩa tiếng việt của kisser là: danh từ|- người hôn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cái mồm; môi; cái mặt

51341. kissing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hôn; sự ôm hôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kissing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kissing danh từ|- sự hôn; sự ôm hôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kissing
  • Phiên âm (nếu có): [kisiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của kissing là: danh từ|- sự hôn; sự ôm hôn

51342. kissing kind nghĩa tiếng việt là tính từ|- thân mật đén mức có thể ôm hôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kissing kind là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kissing kind tính từ|- thân mật đén mức có thể ôm hôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kissing kind
  • Phiên âm (nếu có): [kisiɳkaind]
  • Nghĩa tiếng việt của kissing kind là: tính từ|- thân mật đén mức có thể ôm hôn

51343. kist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (phương ngữ) cái hòm, rương lớn (đựng quần áo, tư t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kist danh từ|- (phương ngữ) cái hòm, rương lớn (đựng quần áo, tư trang của cô dâu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kist là: danh từ|- (phương ngữ) cái hòm, rương lớn (đựng quần áo, tư trang của cô dâu)

51344. kit nghĩa tiếng việt là danh từ|- (viết tắt) của kitten|- mèo con|* danh từ|- thùng g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kit danh từ|- (viết tắt) của kitten|- mèo con|* danh từ|- thùng gỗ; chậu gỗ|* danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) đàn viôlông nhỏ|* danh từ|- đồ đạc quần áo (của bộ đội...); hành lý (đi du lịch); đồ lề (đi săn bắn, đi câu...)|- dụng cụ làm việc, bộ đồ nghề|=a carpenters kit|+ bộ đồ thợ mộc|- túi đựng đồ đạc quần áo (của bộ đội...); túi (đầy)|- cả bọn, cả lũ|* động từ|- trang bị đồ đạc quần áo; sắm sửa đồ lề|- sắm sửa đồ nghề||@kit|- (máy tính) bộ dụng cụ, bộ công cụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kit
  • Phiên âm (nếu có): [kit]
  • Nghĩa tiếng việt của kit là: danh từ|- (viết tắt) của kitten|- mèo con|* danh từ|- thùng gỗ; chậu gỗ|* danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) đàn viôlông nhỏ|* danh từ|- đồ đạc quần áo (của bộ đội...); hành lý (đi du lịch); đồ lề (đi săn bắn, đi câu...)|- dụng cụ làm việc, bộ đồ nghề|=a carpenters kit|+ bộ đồ thợ mộc|- túi đựng đồ đạc quần áo (của bộ đội...); túi (đầy)|- cả bọn, cả lũ|* động từ|- trang bị đồ đạc quần áo; sắm sửa đồ lề|- sắm sửa đồ nghề||@kit|- (máy tính) bộ dụng cụ, bộ công cụ

51345. kit bag nghĩa tiếng việt là danh từ|- túi quân trang, ba lô (của bộ đội)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kit bag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kit bag danh từ|- túi quân trang, ba lô (của bộ đội). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kit bag
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kit bag là: danh từ|- túi quân trang, ba lô (của bộ đội)

51346. kit-bag nghĩa tiếng việt là danh từ|- túi đựng đồ đạc quần áo (của bộ đội, của người (…)


Nghĩa tiếng việt của từ kit-bag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kit-bag danh từ|- túi đựng đồ đạc quần áo (của bộ đội, của người đi du lịch...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kit-bag
  • Phiên âm (nếu có): [kitbæg]
  • Nghĩa tiếng việt của kit-bag là: danh từ|- túi đựng đồ đạc quần áo (của bộ đội, của người đi du lịch...)

51347. kit-cat nghĩa tiếng việt là danh từ|- kit-cat club câu lạc bộ của đảng uých|- hội viên câu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kit-cat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kit-cat danh từ|- kit-cat club câu lạc bộ của đảng uých|- hội viên câu lạc bộ đảng uých|=kit-cat portrait|+ chân dung nửa người (trông thấy cả hai bàn tay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kit-cat
  • Phiên âm (nếu có): [kitkæt]
  • Nghĩa tiếng việt của kit-cat là: danh từ|- kit-cat club câu lạc bộ của đảng uých|- hội viên câu lạc bộ đảng uých|=kit-cat portrait|+ chân dung nửa người (trông thấy cả hai bàn tay)

51348. kitchem-maid nghĩa tiếng việt là #-wench) /kitʃinwentʃ/|* danh từ|- chị phụ bếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kitchem-maid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kitchem-maid #-wench) /kitʃinwentʃ/|* danh từ|- chị phụ bếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kitchem-maid
  • Phiên âm (nếu có): [kitʃinmeid]
  • Nghĩa tiếng việt của kitchem-maid là: #-wench) /kitʃinwentʃ/|* danh từ|- chị phụ bếp

51349. kitchen nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng bếp, nhà bếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kitchen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kitchen danh từ|- phòng bếp, nhà bếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kitchen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kitchen là: danh từ|- phòng bếp, nhà bếp

51350. kitchen garden nghĩa tiếng việt là danh từ|- vườn rau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kitchen garden là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kitchen garden danh từ|- vườn rau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kitchen garden
  • Phiên âm (nếu có): [kitʃingɑ:dən]
  • Nghĩa tiếng việt của kitchen garden là: danh từ|- vườn rau

51351. kitchen midden nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khảo cổ học) đống rác bếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kitchen midden là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kitchen midden danh từ|- (khảo cổ học) đống rác bếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kitchen midden
  • Phiên âm (nếu có): [kitʃinmidn]
  • Nghĩa tiếng việt của kitchen midden là: danh từ|- (khảo cổ học) đống rác bếp

51352. kitchen physic nghĩa tiếng việt là danh từ|- phương thuốc ăn (cứ ăn nhiều ăn tốt là khoẻ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kitchen physic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kitchen physic danh từ|- phương thuốc ăn (cứ ăn nhiều ăn tốt là khoẻ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kitchen physic
  • Phiên âm (nếu có): [kitʃinfizik]
  • Nghĩa tiếng việt của kitchen physic là: danh từ|- phương thuốc ăn (cứ ăn nhiều ăn tốt là khoẻ)

51353. kitchen police nghĩa tiếng việt là danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự)|- nhóm nấu ăn, nhóm anh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kitchen police là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kitchen police danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự)|- nhóm nấu ăn, nhóm anh nuôi|- công việc của nhóm nấu ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kitchen police
  • Phiên âm (nếu có): [kitʃinpəli:s]
  • Nghĩa tiếng việt của kitchen police là: danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự)|- nhóm nấu ăn, nhóm anh nuôi|- công việc của nhóm nấu ăn

51354. kitchen sink drama nghĩa tiếng việt là danh từ|- thể loại kịch hiện thực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kitchen sink drama là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kitchen sink drama danh từ|- thể loại kịch hiện thực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kitchen sink drama
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kitchen sink drama là: danh từ|- thể loại kịch hiện thực

51355. kitchen ware nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ dùng nấu bếp (nồi, chão...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kitchen ware là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kitchen ware danh từ|- đồ dùng nấu bếp (nồi, chão...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kitchen ware
  • Phiên âm (nếu có): [kitʃinweə]
  • Nghĩa tiếng việt của kitchen ware là: danh từ|- đồ dùng nấu bếp (nồi, chão...)

51356. kitchen-maid nghĩa tiếng việt là danh từ|- chị phụ bếpbếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kitchen-maid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kitchen-maid danh từ|- chị phụ bếpbếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kitchen-maid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kitchen-maid là: danh từ|- chị phụ bếpbếp

51357. kitchen-range nghĩa tiếng việt là danh từ|- lò nấu bếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kitchen-range là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kitchen-range danh từ|- lò nấu bếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kitchen-range
  • Phiên âm (nếu có): [kitʃinreindʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của kitchen-range là: danh từ|- lò nấu bếp

51358. kitchen-sink nghĩa tiếng việt là tính từ|- (nghệ thuật) miêu tả mặt vất vả, tối tăm trong cuô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kitchen-sink là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kitchen-sink tính từ|- (nghệ thuật) miêu tả mặt vất vả, tối tăm trong cuộc sống hàng ngày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kitchen-sink
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kitchen-sink là: tính từ|- (nghệ thuật) miêu tả mặt vất vả, tối tăm trong cuộc sống hàng ngày

51359. kitchen-stuff nghĩa tiếng việt là danh từ|- thức nấu ăn; rau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kitchen-stuff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kitchen-stuff danh từ|- thức nấu ăn; rau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kitchen-stuff
  • Phiên âm (nếu có): [kitʃinstʌf]
  • Nghĩa tiếng việt của kitchen-stuff là: danh từ|- thức nấu ăn; rau

51360. kitchen-wench nghĩa tiếng việt là #-wench) /kitʃinwentʃ/|* danh từ|- chị phụ bếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kitchen-wench là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kitchen-wench #-wench) /kitʃinwentʃ/|* danh từ|- chị phụ bếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kitchen-wench
  • Phiên âm (nếu có): [kitʃinmeid]
  • Nghĩa tiếng việt của kitchen-wench là: #-wench) /kitʃinwentʃ/|* danh từ|- chị phụ bếp

51361. kitchener nghĩa tiếng việt là danh từ|- lò nấu bếp|- người nấu bếp (trong một tu viện)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kitchener là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kitchener danh từ|- lò nấu bếp|- người nấu bếp (trong một tu viện). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kitchener
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kitchener là: danh từ|- lò nấu bếp|- người nấu bếp (trong một tu viện)

51362. kitchenette nghĩa tiếng việt là danh từ|- bếp nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kitchenette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kitchenette danh từ|- bếp nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kitchenette
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kitchenette là: danh từ|- bếp nhỏ

51363. kite nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái diều|- (động vật học) diều hâu|- (nghĩa bóng) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ kite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kite danh từ|- cái diều|- (động vật học) diều hâu|- (nghĩa bóng) kẻ tham tàn; kẻ bịp bợm, quân bạc bịp|- (thương nghiệp), (từ lóng) văn tự giả; hối phiếu giả|- (hàng hải) cánh buồm cao nhất (chỉ giương lên khi có gió nhẹ)|- (quân sự), (từ lóng) máy bay|- thả diều|- (nghĩa bóng) thăm dò ý kiến|- (thương nghiệp), (từ lóng) lấy tiền bằng văn tự giả; lấy tiền bằng hối phiếu giả|* nội động từ|- bay lên như diều|- (thương nghiệp), (từ lóng) lấy tiền bằng văn tự giả; lấy tiền bằng hối phiếu giả|* ngoại động từ|- làm bay lên như diều|- (thương nghiệp), (từ lóng) chuyển thành văn tự giả; chuyển thành hối phiếu giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kite
  • Phiên âm (nếu có): [kait]
  • Nghĩa tiếng việt của kite là: danh từ|- cái diều|- (động vật học) diều hâu|- (nghĩa bóng) kẻ tham tàn; kẻ bịp bợm, quân bạc bịp|- (thương nghiệp), (từ lóng) văn tự giả; hối phiếu giả|- (hàng hải) cánh buồm cao nhất (chỉ giương lên khi có gió nhẹ)|- (quân sự), (từ lóng) máy bay|- thả diều|- (nghĩa bóng) thăm dò ý kiến|- (thương nghiệp), (từ lóng) lấy tiền bằng văn tự giả; lấy tiền bằng hối phiếu giả|* nội động từ|- bay lên như diều|- (thương nghiệp), (từ lóng) lấy tiền bằng văn tự giả; lấy tiền bằng hối phiếu giả|* ngoại động từ|- làm bay lên như diều|- (thương nghiệp), (từ lóng) chuyển thành văn tự giả; chuyển thành hối phiếu giả

51364. kite-balloon nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) khi cầu thủ do thám(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kite-balloon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kite-balloon danh từ|- (quân sự) khi cầu thủ do thám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kite-balloon
  • Phiên âm (nếu có): [kaitbə,bu:n]
  • Nghĩa tiếng việt của kite-balloon là: danh từ|- (quân sự) khi cầu thủ do thám

51365. kite-flying nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thả diều|- (nghĩa bóng) sự thăm dò ý kiến|- (t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kite-flying là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kite-flying danh từ|- sự thả diều|- (nghĩa bóng) sự thăm dò ý kiến|- (thương nghiệp), (từ lóng) sự lấy tiền bằng văn tự giả; sự lấy tiền bằng hối phiếu giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kite-flying
  • Phiên âm (nếu có): [kait,flaiiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của kite-flying là: danh từ|- sự thả diều|- (nghĩa bóng) sự thăm dò ý kiến|- (thương nghiệp), (từ lóng) sự lấy tiền bằng văn tự giả; sự lấy tiền bằng hối phiếu giả

51366. kitemark nghĩa tiếng việt là danh từ|- dấu chứng nhận chất lượng hàng hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kitemark là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kitemark danh từ|- dấu chứng nhận chất lượng hàng hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kitemark
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kitemark là: danh từ|- dấu chứng nhận chất lượng hàng hoá

51367. kith nghĩa tiếng việt là danh từ|- bè bạn, người quen biết|=kith and kin|+ bè bạn họ h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kith là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kith danh từ|- bè bạn, người quen biết|=kith and kin|+ bè bạn họ hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kith
  • Phiên âm (nếu có): [kiθ]
  • Nghĩa tiếng việt của kith là: danh từ|- bè bạn, người quen biết|=kith and kin|+ bè bạn họ hàng

51368. kitsch nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật hào nhoáng, nhưng không có giá trị thực sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kitsch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kitsch danh từ|- vật hào nhoáng, nhưng không có giá trị thực sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kitsch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kitsch là: danh từ|- vật hào nhoáng, nhưng không có giá trị thực sự

51369. kitschify nghĩa tiếng việt là xem kitsch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kitschify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kitschifyxem kitsch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kitschify
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kitschify là: xem kitsch

51370. kitschy nghĩa tiếng việt là xem kitsch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kitschy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kitschyxem kitsch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kitschy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kitschy là: xem kitsch

51371. kittchen nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà bếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kittchen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kittchen danh từ|- nhà bếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kittchen
  • Phiên âm (nếu có): [kitʃin]
  • Nghĩa tiếng việt của kittchen là: danh từ|- nhà bếp

51372. kitten nghĩa tiếng việt là danh từ|- mèo con|- cô gái đỏng đảnh, cô gái õng ẹo|* ngoại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kitten là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kitten danh từ|- mèo con|- cô gái đỏng đảnh, cô gái õng ẹo|* ngoại động từ|- đẻ (mèo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kitten
  • Phiên âm (nếu có): [kitn]
  • Nghĩa tiếng việt của kitten là: danh từ|- mèo con|- cô gái đỏng đảnh, cô gái õng ẹo|* ngoại động từ|- đẻ (mèo)

51373. kittenish nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) mèo con; như mèo con|- đùa nghịch loăng quăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kittenish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kittenish tính từ|- (thuộc) mèo con; như mèo con|- đùa nghịch loăng quăng như mèo con|- đỏng đảnh, õng ẹo (cô gái). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kittenish
  • Phiên âm (nếu có): [kitniʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của kittenish là: tính từ|- (thuộc) mèo con; như mèo con|- đùa nghịch loăng quăng như mèo con|- đỏng đảnh, õng ẹo (cô gái)

51374. kittenishly nghĩa tiếng việt là xem kittenish(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kittenishly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kittenishlyxem kittenish. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kittenishly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kittenishly là: xem kittenish

51375. kittenishness nghĩa tiếng việt là xem kittenish(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kittenishness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kittenishnessxem kittenish. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kittenishness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kittenishness là: xem kittenish

51376. kittiwake nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) mòng biển xira(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kittiwake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kittiwake danh từ|- (động vật học) mòng biển xira. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kittiwake
  • Phiên âm (nếu có): [kitiweik]
  • Nghĩa tiếng việt của kittiwake là: danh từ|- (động vật học) mòng biển xira

51377. kittle nghĩa tiếng việt là tính từ|- khó khăn, khó xử (vấn đề, trường hợp...)|- khó ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kittle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kittle tính từ|- khó khăn, khó xử (vấn đề, trường hợp...)|- khó tính, hay giận, khó chơi (người)|- (nghĩa bóng) những người khó chơi; những việc khó xử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kittle
  • Phiên âm (nếu có): [kitl]
  • Nghĩa tiếng việt của kittle là: tính từ|- khó khăn, khó xử (vấn đề, trường hợp...)|- khó tính, hay giận, khó chơi (người)|- (nghĩa bóng) những người khó chơi; những việc khó xử

51378. kitty nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhuây khót vốn chung; vốn góp (đánh bài, hoặc làm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ kitty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kitty danh từ|- nhuây khót vốn chung; vốn góp (đánh bài, hoặc làm việc gì...)||@kitty|- (lý thuyết trò chơi) tiền thua cuộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kitty
  • Phiên âm (nếu có): [kiti]
  • Nghĩa tiếng việt của kitty là: danh từ|- nhuây khót vốn chung; vốn góp (đánh bài, hoặc làm việc gì...)||@kitty|- (lý thuyết trò chơi) tiền thua cuộc

51379. kiva nghĩa tiếng việt là danh từ|- căn phòng một phần ở dưới đất dùng trong những buô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kiva là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kiva danh từ|- căn phòng một phần ở dưới đất dùng trong những buổi tế lễ (của người da đỏ ở tây nam nước mỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kiva
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kiva là: danh từ|- căn phòng một phần ở dưới đất dùng trong những buổi tế lễ (của người da đỏ ở tây nam nước mỹ)

51380. kiwi nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim kivi|- (hàng không), (từ lóng) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ kiwi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kiwi danh từ|- (động vật học) chim kivi|- (hàng không), (từ lóng) nhân viên không bay (phụ trách các việc ở dưới đất)|- kivi (thông tục) người tân-tây-lan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kiwi
  • Phiên âm (nếu có): [ki:wi:]
  • Nghĩa tiếng việt của kiwi là: danh từ|- (động vật học) chim kivi|- (hàng không), (từ lóng) nhân viên không bay (phụ trách các việc ở dưới đất)|- kivi (thông tục) người tân-tây-lan

51381. kkk nghĩa tiếng việt là vt của ku-klux-klan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kkk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kkkvt của ku-klux-klan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kkk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kkk là: vt của ku-klux-klan

51382. klan nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem kuklux klan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ klan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh klan danh từ|- xem kuklux klan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:klan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của klan là: danh từ|- xem kuklux klan

51383. klansman nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đảng viên đảng 3k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ klansman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh klansman danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đảng viên đảng 3k. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:klansman
  • Phiên âm (nếu có): [klʌksə]
  • Nghĩa tiếng việt của klansman là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đảng viên đảng 3k

51384. klaxon nghĩa tiếng việt là danh từ|- còi điện (xe ô tô)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ klaxon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh klaxon danh từ|- còi điện (xe ô tô). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:klaxon
  • Phiên âm (nếu có): [klæksn]
  • Nghĩa tiếng việt của klaxon là: danh từ|- còi điện (xe ô tô)

51385. kleenex nghĩa tiếng việt là danh từ|- khăn giấy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kleenex là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kleenex danh từ|- khăn giấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kleenex
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kleenex là: danh từ|- khăn giấy

51386. klein goldberger model nghĩa tiếng việt là (econ) mô hình klein goldberger.|+ một mô hình kinh tế lượng cỡ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ klein goldberger model là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh klein goldberger model(econ) mô hình klein goldberger.|+ một mô hình kinh tế lượng cỡ vừa của nền kinh tế mỹ cho giai đoạn 1929-1952 (không kể cả giai đoạn 1942-1945) đã có ảnh hưởng rất quan trọng đối với việc xây mô hình kinh tế lượng từ thời gian xuất bản năm 1955 đến nay.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:klein goldberger model
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của klein goldberger model là: (econ) mô hình klein goldberger.|+ một mô hình kinh tế lượng cỡ vừa của nền kinh tế mỹ cho giai đoạn 1929-1952 (không kể cả giai đoạn 1942-1945) đã có ảnh hưởng rất quan trọng đối với việc xây mô hình kinh tế lượng từ thời gian xuất bản năm 1955 đến nay.

51387. klein nghĩa tiếng việt là lawrence r.,(econ) (1920-)|+ nhà kinh tế học người mỹ và là gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ klein là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh klein lawrence r.,(econ) (1920-)|+ nhà kinh tế học người mỹ và là giáo sư kinh tế tại trường đại học pennsylvania; được tặng giải thưởng nobel về kinh tế năm 1980 về tác phẩm tiên phong của mình trong việc phát triển các mô hình dự báo kinh tế định lượng, có thể được dùng để dự báo các biến số như tổng sản phẩm quốc dân, xuất khẩu, đầu tư… và các tác động của các biện pháp trong các chính sách đối với các biến số này. trong số nhiều mô hình có liên quan đến tên này thì mô hình thành công và nổi tiếng nhất là mô hình dự báo kinh tế lượng wharton đối với nền kinh tế mỹ, đưa ra tại trường đại học pennsylvania. klein đã quan tâm nhiều đến việc áp dụng các phát triển lý thuyết trong kinh tế lượng vào công việc ứng dụng hơn là việc đưa ra thuyết kinh tế định lượng. sự nghiệp của ông đã góp phần phát triển lĩnh vực này và ảnh hưởng tới việc xây dựng mô hình trên quy mô toàn thế giới. thành tựu có một không hai của klein nói chung là việc dịch chuyển mô hình keynes sang lĩnh vực thống kê. hai cuốn sách nổi tiếng nhất của ông là cuộc cách mạng keynes (1947) và sách giáo khoa về kinh tế lượng (1953).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:klein
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của klein là: lawrence r.,(econ) (1920-)|+ nhà kinh tế học người mỹ và là giáo sư kinh tế tại trường đại học pennsylvania; được tặng giải thưởng nobel về kinh tế năm 1980 về tác phẩm tiên phong của mình trong việc phát triển các mô hình dự báo kinh tế định lượng, có thể được dùng để dự báo các biến số như tổng sản phẩm quốc dân, xuất khẩu, đầu tư… và các tác động của các biện pháp trong các chính sách đối với các biến số này. trong số nhiều mô hình có liên quan đến tên này thì mô hình thành công và nổi tiếng nhất là mô hình dự báo kinh tế lượng wharton đối với nền kinh tế mỹ, đưa ra tại trường đại học pennsylvania. klein đã quan tâm nhiều đến việc áp dụng các phát triển lý thuyết trong kinh tế lượng vào công việc ứng dụng hơn là việc đưa ra thuyết kinh tế định lượng. sự nghiệp của ông đã góp phần phát triển lĩnh vực này và ảnh hưởng tới việc xây dựng mô hình trên quy mô toàn thế giới. thành tựu có một không hai của klein nói chung là việc dịch chuyển mô hình keynes sang lĩnh vực thống kê. hai cuốn sách nổi tiếng nhất của ông là cuộc cách mạng keynes (1947) và sách giáo khoa về kinh tế lượng (1953).

51388. klepht nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thường) viết hoa đội viên du kích hy lạp của thỗ n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ klepht là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh klepht danh từ|- (thường) viết hoa đội viên du kích hy lạp của thỗ nhĩ kỳ thế kỷ 15). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:klepht
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của klepht là: danh từ|- (thường) viết hoa đội viên du kích hy lạp của thỗ nhĩ kỳ thế kỷ 15)

51389. kleptomania nghĩa tiếng việt là danh từ|- thói ăn cắp vặt, thói tắt mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kleptomania là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kleptomania danh từ|- thói ăn cắp vặt, thói tắt mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kleptomania
  • Phiên âm (nếu có): [,kleptoumeinjə]
  • Nghĩa tiếng việt của kleptomania là: danh từ|- thói ăn cắp vặt, thói tắt mắt

51390. kleptomaniac nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ăn cắp vặt, người tắt mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kleptomaniac là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kleptomaniac danh từ|- người ăn cắp vặt, người tắt mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kleptomaniac
  • Phiên âm (nếu có): [,kleptoumeiniæk]
  • Nghĩa tiếng việt của kleptomaniac là: danh từ|- người ăn cắp vặt, người tắt mắt

51391. kleptomaniacal nghĩa tiếng việt là xem kleptomania(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kleptomaniacal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kleptomaniacalxem kleptomania. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kleptomaniacal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kleptomaniacal là: xem kleptomania

51392. klipspringer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) linh dương nam phi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ klipspringer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh klipspringer danh từ|- (động vật học) linh dương nam phi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:klipspringer
  • Phiên âm (nếu có): [klip,spriɳə]
  • Nghĩa tiếng việt của klipspringer là: danh từ|- (động vật học) linh dương nam phi

51393. kloof nghĩa tiếng việt là danh từ|- hẽm núi; thung lũng (ở nam phi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kloof là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kloof danh từ|- hẽm núi; thung lũng (ở nam phi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kloof
  • Phiên âm (nếu có): [klu:f]
  • Nghĩa tiếng việt của kloof là: danh từ|- hẽm núi; thung lũng (ở nam phi)

51394. kludge nghĩa tiếng việt là một lời giải nhanh, thiếu trang nhã về mặt kỹ thuật của một(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kludge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kludgemột lời giải nhanh, thiếu trang nhã về mặt kỹ thuật của một bài toán, thường do một hệ máy tính được lắp bằng những linh kiện không phù hợp sinh ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kludge
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kludge là: một lời giải nhanh, thiếu trang nhã về mặt kỹ thuật của một bài toán, thường do một hệ máy tính được lắp bằng những linh kiện không phù hợp sinh ra

51395. kluxer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đảng viên đảng 3k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kluxer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kluxer danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đảng viên đảng 3k. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kluxer
  • Phiên âm (nếu có): [klʌksə]
  • Nghĩa tiếng việt của kluxer là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đảng viên đảng 3k

51396. klystron nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) klytron|=reflex klystron|+ klytron phản xạ||@(…)


Nghĩa tiếng việt của từ klystron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh klystron danh từ|- (vật lý) klytron|=reflex klystron|+ klytron phản xạ||@klystron|- (vật lí) klitroon (đền điện tử). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:klystron
  • Phiên âm (nếu có): [klistrɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của klystron là: danh từ|- (vật lý) klytron|=reflex klystron|+ klytron phản xạ||@klystron|- (vật lí) klitroon (đền điện tử)

51397. km nghĩa tiếng việt là (viết tắt của kilometre) kilomet(…)


Nghĩa tiếng việt của từ km là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh km(viết tắt của kilometre) kilomet. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:km
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của km là: (viết tắt của kilometre) kilomet

51398. kn nghĩa tiếng việt là (viết tắtcủa knot[s],) hải lý/giờ, nót(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kn(viết tắtcủa knot[s],) hải lý/giờ, nót. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kn
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kn là: (viết tắtcủa knot[s],) hải lý/giờ, nót

51399. knack nghĩa tiếng việt là danh từ, ít khi dùng số nhiều|- sở trường, tài riêng; sự thô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knack danh từ, ít khi dùng số nhiều|- sở trường, tài riêng; sự thông thạo; sự khéo tay|=to have the knack of something|+ làm việc gì khéo léo; có tài riêng làm việc gì|=there is a knack in it|+ việc này phải làm rồi mới thạo được|- mẹo, khoé (để làm gì)|- thói quen, tật (trong khi viết, khi nói...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knack
  • Phiên âm (nếu có): [næk]
  • Nghĩa tiếng việt của knack là: danh từ, ít khi dùng số nhiều|- sở trường, tài riêng; sự thông thạo; sự khéo tay|=to have the knack of something|+ làm việc gì khéo léo; có tài riêng làm việc gì|=there is a knack in it|+ việc này phải làm rồi mới thạo được|- mẹo, khoé (để làm gì)|- thói quen, tật (trong khi viết, khi nói...)

51400. knacker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chuyên mua ngựa già để giết thịt|- người chuy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knacker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knacker danh từ|- người chuyên mua ngựa già để giết thịt|- người chuyên buôn tàu (nhà...) cũ để phá lấy vật liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knacker
  • Phiên âm (nếu có): [nækə]
  • Nghĩa tiếng việt của knacker là: danh từ|- người chuyên mua ngựa già để giết thịt|- người chuyên buôn tàu (nhà...) cũ để phá lấy vật liệu

51401. knackered nghĩa tiếng việt là tính từ|- mệt lử, kiệt sức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knackered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knackered tính từ|- mệt lử, kiệt sức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knackered
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của knackered là: tính từ|- mệt lử, kiệt sức

51402. knackery nghĩa tiếng việt là danh từ|- lò làm thịt ngựa già(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knackery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knackery danh từ|- lò làm thịt ngựa già. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knackery
  • Phiên âm (nếu có): [nækəri]
  • Nghĩa tiếng việt của knackery là: danh từ|- lò làm thịt ngựa già

51403. knag nghĩa tiếng việt là danh từ|- mắt (gỗ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knag danh từ|- mắt (gỗ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knag
  • Phiên âm (nếu có): [nægi]
  • Nghĩa tiếng việt của knag là: danh từ|- mắt (gỗ)

51404. knaggy nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhiều mắt (gỗ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knaggy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knaggy tính từ|- nhiều mắt (gỗ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knaggy
  • Phiên âm (nếu có): [nægi]
  • Nghĩa tiếng việt của knaggy là: tính từ|- nhiều mắt (gỗ)

51405. knap nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đập (đá lát đường...) bằng búa|- (tiếng đị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knap ngoại động từ|- đập (đá lát đường...) bằng búa|- (tiếng địa phương) đập vỡ, đập bể|* danh từ (tiếng địa phương)|- đỉnh đồi|- gò, đồi nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knap
  • Phiên âm (nếu có): [næp]
  • Nghĩa tiếng việt của knap là: ngoại động từ|- đập (đá lát đường...) bằng búa|- (tiếng địa phương) đập vỡ, đập bể|* danh từ (tiếng địa phương)|- đỉnh đồi|- gò, đồi nhỏ

51406. knapper nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đập đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knapper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knapper danh từ|- người đập đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knapper
  • Phiên âm (nếu có): [næpə]
  • Nghĩa tiếng việt của knapper là: danh từ|- người đập đá

51407. knapsack nghĩa tiếng việt là danh từ|- ba lô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knapsack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knapsack danh từ|- ba lô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knapsack
  • Phiên âm (nếu có): [næpsæk]
  • Nghĩa tiếng việt của knapsack là: danh từ|- ba lô

51408. knapweed nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây xa cúc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knapweed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knapweed danh từ|- (thực vật học) cây xa cúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knapweed
  • Phiên âm (nếu có): [næpwi:d]
  • Nghĩa tiếng việt của knapweed là: danh từ|- (thực vật học) cây xa cúc

51409. knar nghĩa tiếng việt là danh từ|- mắt, mấu (ở thân cây, rễ cây)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knar danh từ|- mắt, mấu (ở thân cây, rễ cây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knar
  • Phiên âm (nếu có): [nɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của knar là: danh từ|- mắt, mấu (ở thân cây, rễ cây)

51410. knave nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ bất lương, kẻ đểu giả, đồ xỏ lá ba que|- (đánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knave danh từ|- kẻ bất lương, kẻ đểu giả, đồ xỏ lá ba que|- (đánh bài) quân j|- (từ cổ,nghĩa cổ) người hầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knave
  • Phiên âm (nếu có): [neiv]
  • Nghĩa tiếng việt của knave là: danh từ|- kẻ bất lương, kẻ đểu giả, đồ xỏ lá ba que|- (đánh bài) quân j|- (từ cổ,nghĩa cổ) người hầu

51411. knavery nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bất lương, tính đểu giả, tính xỏ lá ba que|- ha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knavery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knavery danh từ|- sự bất lương, tính đểu giả, tính xỏ lá ba que|- hành động bất lương, hành vi đểu giả|- trò tinh quái, trò nghịch ác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knavery
  • Phiên âm (nếu có): [neivəri]
  • Nghĩa tiếng việt của knavery là: danh từ|- sự bất lương, tính đểu giả, tính xỏ lá ba que|- hành động bất lương, hành vi đểu giả|- trò tinh quái, trò nghịch ác

51412. knavish nghĩa tiếng việt là tính từ|- lừa đảo, lừa bịp; đểu giả, xỏ lá ba que|=knavish (…)


Nghĩa tiếng việt của từ knavish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knavish tính từ|- lừa đảo, lừa bịp; đểu giả, xỏ lá ba que|=knavish tricks|+ thủ đoạn lừa bịp|- (từ cổ,nghĩa cổ) tinh quái, nghịch ác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knavish
  • Phiên âm (nếu có): [neiviʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của knavish là: tính từ|- lừa đảo, lừa bịp; đểu giả, xỏ lá ba que|=knavish tricks|+ thủ đoạn lừa bịp|- (từ cổ,nghĩa cổ) tinh quái, nghịch ác

51413. knavishly nghĩa tiếng việt là phó từ|- ranh ma, tinh quái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knavishly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knavishly phó từ|- ranh ma, tinh quái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knavishly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của knavishly là: phó từ|- ranh ma, tinh quái

51414. knavishness nghĩa tiếng việt là xem knave(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knavishness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knavishnessxem knave. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knavishness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của knavishness là: xem knave

51415. knead nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nhào lộn (bột để làm bánh, đất sét...)|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ knead là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knead ngoại động từ|- nhào lộn (bột để làm bánh, đất sét...)|- (nghĩa bóng) trộn lẫn vào, hỗn hợp vào|- xoa bóp; đấm bóp, tầm quất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knead
  • Phiên âm (nếu có): [ni:d]
  • Nghĩa tiếng việt của knead là: ngoại động từ|- nhào lộn (bột để làm bánh, đất sét...)|- (nghĩa bóng) trộn lẫn vào, hỗn hợp vào|- xoa bóp; đấm bóp, tầm quất

51416. kneader nghĩa tiếng việt là xem knead(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kneader là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kneaderxem knead. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kneader
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kneader là: xem knead

51417. kneading machine nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy nhào bột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kneading machine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kneading machine danh từ|- máy nhào bột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kneading machine
  • Phiên âm (nếu có): [ni:diɳmə,ʃi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của kneading machine là: danh từ|- máy nhào bột

51418. kneading-trough nghĩa tiếng việt là danh từ|- máng (để) nhào bột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kneading-trough là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kneading-trough danh từ|- máng (để) nhào bột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kneading-trough
  • Phiên âm (nếu có): [ni:diɳtrɔf]
  • Nghĩa tiếng việt của kneading-trough là: danh từ|- máng (để) nhào bột

51419. knee nghĩa tiếng việt là danh từ|- đầu gối|=up to ones knee|+ đến tận đầu gối|- chỗ đâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knee danh từ|- đầu gối|=up to ones knee|+ đến tận đầu gối|- chỗ đầu gối quần|=the trousers bulge at the knees|+ quần phồng ra ở chỗ đầu gối|- (kỹ thuật) khuỷu, khớp xoay|- chân quỳ hình thước thợ ((cũng) knee bracket); thanh (sắt, gỗ) uốn gãy góc|- quỳ gối trước ai|- chịu phục tùng ai, chịu khuất phục trước người nào|- bắt ai phải quỳ gối, bắt ai phải đầu hàng|- đứng dậy (sau khi quỳ)|- giúp đỡ ai, phụ tá ai|- (thể dục,thể thao) đỡ (một võ sĩ quyền anh) cho quỳ xuống giữa hai hiệp đấu|- quỳ gối|- quỳ gối trước ai, quỵ luỵ ai, van nài ai|- quỳ gối, quỵ luỵ, van nài, hạ mình|- bỏ|- còn chưa rõ, chưa biết, chưa chắc chắn|* ngoại động từ|- hích bằng đầu gối, đụng bằng đầu gối|- làm chắc (khung...) bằng sắt thước thợ|- (thông tục) làm phồng (quần) ở chỗ đầu gối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knee
  • Phiên âm (nếu có): [ni:]
  • Nghĩa tiếng việt của knee là: danh từ|- đầu gối|=up to ones knee|+ đến tận đầu gối|- chỗ đầu gối quần|=the trousers bulge at the knees|+ quần phồng ra ở chỗ đầu gối|- (kỹ thuật) khuỷu, khớp xoay|- chân quỳ hình thước thợ ((cũng) knee bracket); thanh (sắt, gỗ) uốn gãy góc|- quỳ gối trước ai|- chịu phục tùng ai, chịu khuất phục trước người nào|- bắt ai phải quỳ gối, bắt ai phải đầu hàng|- đứng dậy (sau khi quỳ)|- giúp đỡ ai, phụ tá ai|- (thể dục,thể thao) đỡ (một võ sĩ quyền anh) cho quỳ xuống giữa hai hiệp đấu|- quỳ gối|- quỳ gối trước ai, quỵ luỵ ai, van nài ai|- quỳ gối, quỵ luỵ, van nài, hạ mình|- bỏ|- còn chưa rõ, chưa biết, chưa chắc chắn|* ngoại động từ|- hích bằng đầu gối, đụng bằng đầu gối|- làm chắc (khung...) bằng sắt thước thợ|- (thông tục) làm phồng (quần) ở chỗ đầu gối

51420. knee breeches nghĩa tiếng việt là danh từ|- quần ngắn tới đầu gối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knee breeches là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knee breeches danh từ|- quần ngắn tới đầu gối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knee breeches
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của knee breeches là: danh từ|- quần ngắn tới đầu gối

51421. knee-boot nghĩa tiếng việt là danh từ|- giày ống (đến tận gần đầu gối)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knee-boot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knee-boot danh từ|- giày ống (đến tận gần đầu gối). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knee-boot
  • Phiên âm (nếu có): [ni:bu:t]
  • Nghĩa tiếng việt của knee-boot là: danh từ|- giày ống (đến tận gần đầu gối)

51422. knee-breeches nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- quần ngắn đến tận gần đầu gối (khác vớ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knee-breeches là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knee-breeches danh từ số nhiều|- quần ngắn đến tận gần đầu gối (khác với quần sóoc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knee-breeches
  • Phiên âm (nếu có): [ni:,britʃiz]
  • Nghĩa tiếng việt của knee-breeches là: danh từ số nhiều|- quần ngắn đến tận gần đầu gối (khác với quần sóoc)

51423. knee-cap nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) xương bánh chè (ở đầu gối) ((cũng) kne(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knee-cap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knee-cap danh từ|- (giải phẫu) xương bánh chè (ở đầu gối) ((cũng) knee-pan)|- miếng đệm đầu gối (vải, cao su hoặc da để bảo vệ đầu gối) ((cũng) knee-pad). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knee-cap
  • Phiên âm (nếu có): [ni:kæp]
  • Nghĩa tiếng việt của knee-cap là: danh từ|- (giải phẫu) xương bánh chè (ở đầu gối) ((cũng) knee-pan)|- miếng đệm đầu gối (vải, cao su hoặc da để bảo vệ đầu gối) ((cũng) knee-pad)

51424. knee-deep nghĩa tiếng việt là tính từ|- sâu đến tận đầu gối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knee-deep là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knee-deep tính từ|- sâu đến tận đầu gối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knee-deep
  • Phiên âm (nếu có): [ni:di:p]
  • Nghĩa tiếng việt của knee-deep là: tính từ|- sâu đến tận đầu gối

51425. knee-high nghĩa tiếng việt là tính từ|- cao đến đầu gối|-(đùa cợt) bé tí, lùn tịt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knee-high là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knee-high tính từ|- cao đến đầu gối|-(đùa cợt) bé tí, lùn tịt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knee-high
  • Phiên âm (nếu có): [ni:hai]
  • Nghĩa tiếng việt của knee-high là: tính từ|- cao đến đầu gối|-(đùa cợt) bé tí, lùn tịt

51426. knee-hole nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỗ đút đầu gối (chỗ trống ở giữa hai ngăn tủ ở (…)


Nghĩa tiếng việt của từ knee-hole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knee-hole danh từ|- chỗ đút đầu gối (chỗ trống ở giữa hai ngăn tủ ở bàn viết để cho đầu gối vào|=knee-hole table|+ bàn tủ (bàn giấy có hai ngăn tủ hai bên, ở giữa có chỗ trống để khi ngồi cho đầu gối vào). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knee-hole
  • Phiên âm (nếu có): [ni:houl]
  • Nghĩa tiếng việt của knee-hole là: danh từ|- chỗ đút đầu gối (chỗ trống ở giữa hai ngăn tủ ở bàn viết để cho đầu gối vào|=knee-hole table|+ bàn tủ (bàn giấy có hai ngăn tủ hai bên, ở giữa có chỗ trống để khi ngồi cho đầu gối vào)

51427. knee-jerk nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) phản xạ bánh chè(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knee-jerk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knee-jerk danh từ|- (y học) phản xạ bánh chè. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knee-jerk
  • Phiên âm (nếu có): [ni:dʤə:k]
  • Nghĩa tiếng việt của knee-jerk là: danh từ|- (y học) phản xạ bánh chè

51428. knee-joint nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) khớp đầu gối|- (kỹ thuật) mối ghép đo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knee-joint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knee-joint danh từ|- (giải phẫu) khớp đầu gối|- (kỹ thuật) mối ghép đòn khuỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knee-joint
  • Phiên âm (nếu có): [ni:dʤɔint]
  • Nghĩa tiếng việt của knee-joint là: danh từ|- (giải phẫu) khớp đầu gối|- (kỹ thuật) mối ghép đòn khuỷ

51429. knee-length nghĩa tiếng việt là tính từ|- dài đến đầu gối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knee-length là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knee-length tính từ|- dài đến đầu gối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knee-length
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của knee-length là: tính từ|- dài đến đầu gối

51430. knee-pad nghĩa tiếng việt là danh từ|- miếng đệm đầu gối (vải, cao su hoặc da để bảo vệ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ knee-pad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knee-pad danh từ|- miếng đệm đầu gối (vải, cao su hoặc da để bảo vệ đầu gối) ((cũng) knee-cap). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knee-pad
  • Phiên âm (nếu có): [ni:pæd]
  • Nghĩa tiếng việt của knee-pad là: danh từ|- miếng đệm đầu gối (vải, cao su hoặc da để bảo vệ đầu gối) ((cũng) knee-cap)

51431. knee-pan nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) xương bánh chè (ở đầu gối) ((cũng) kne(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knee-pan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knee-pan danh từ|- (giải phẫu) xương bánh chè (ở đầu gối) ((cũng) knee-cap). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knee-pan
  • Phiên âm (nếu có): [ni:pæn]
  • Nghĩa tiếng việt của knee-pan là: danh từ|- (giải phẫu) xương bánh chè (ở đầu gối) ((cũng) knee-cap)

51432. kneecap nghĩa tiếng việt là danh từ|- xương bánh chè|- miếng vải, da hoặc cao su ba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kneecap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kneecap danh từ|- xương bánh chè|- miếng vải, da hoặc cao su bảo vệ đầu gối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kneecap
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kneecap là: danh từ|- xương bánh chè|- miếng vải, da hoặc cao su bảo vệ đầu gối

51433. kneecapping nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đập vỡ xương bánh chè(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kneecapping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kneecapping danh từ|- sự đập vỡ xương bánh chè. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kneecapping
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kneecapping là: danh từ|- sự đập vỡ xương bánh chè

51434. kneel nghĩa tiếng việt là nội động từ|- quỳ, quỳ xuống ((cũng) to kneel down)|=to kneel (…)


Nghĩa tiếng việt của từ kneel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kneel nội động từ|- quỳ, quỳ xuống ((cũng) to kneel down)|=to kneel to somebody|+ quỳ gối trước ai, quỳ lạy ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kneel
  • Phiên âm (nếu có): [ni:l]
  • Nghĩa tiếng việt của kneel là: nội động từ|- quỳ, quỳ xuống ((cũng) to kneel down)|=to kneel to somebody|+ quỳ gối trước ai, quỳ lạy ai

51435. kneeler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người quỳ|- chiếc gối nhỏ hoặc ghế thấp để quỳ ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ kneeler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kneeler danh từ|- người quỳ|- chiếc gối nhỏ hoặc ghế thấp để quỳ (ở nhà thờ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kneeler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kneeler là: danh từ|- người quỳ|- chiếc gối nhỏ hoặc ghế thấp để quỳ (ở nhà thờ)

51436. kneeling position nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) tư thế quỳ bắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kneeling position là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kneeling position danh từ|- (quân sự) tư thế quỳ bắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kneeling position
  • Phiên âm (nếu có): [ni:liɳpəziʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của kneeling position là: danh từ|- (quân sự) tư thế quỳ bắn

51437. knees-up nghĩa tiếng việt là danh từ|- buổi liên hoan có khiêu vũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knees-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knees-up danh từ|- buổi liên hoan có khiêu vũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knees-up
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của knees-up là: danh từ|- buổi liên hoan có khiêu vũ

51438. knell nghĩa tiếng việt là danh từ|- hồi chuông báo tử|- điềm cáo chung, điềm tận số (c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knell danh từ|- hồi chuông báo tử|- điềm cáo chung, điềm tận số (của một chế độ, một tập đoàn...)|* động từ|- rung lên ai oán, kêu lên buồn thảm|- báo điềm cáo chung, báo điềm tận số|- (từ cổ,nghĩa cổ) đánh hồi chuông báo tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knell
  • Phiên âm (nếu có): [nel]
  • Nghĩa tiếng việt của knell là: danh từ|- hồi chuông báo tử|- điềm cáo chung, điềm tận số (của một chế độ, một tập đoàn...)|* động từ|- rung lên ai oán, kêu lên buồn thảm|- báo điềm cáo chung, báo điềm tận số|- (từ cổ,nghĩa cổ) đánh hồi chuông báo tử

51439. knelt nghĩa tiếng việt là nội động từ|- quỳ, quỳ xuống ((cũng) to kneel down)|=to kneel (…)


Nghĩa tiếng việt của từ knelt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knelt nội động từ|- quỳ, quỳ xuống ((cũng) to kneel down)|=to kneel to somebody|+ quỳ gối trước ai, quỳ lạy ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knelt
  • Phiên âm (nếu có): [ni:l]
  • Nghĩa tiếng việt của knelt là: nội động từ|- quỳ, quỳ xuống ((cũng) to kneel down)|=to kneel to somebody|+ quỳ gối trước ai, quỳ lạy ai

51440. knesset nghĩa tiếng việt là danh từ|- hội đồng lập pháp của ixraen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knesset là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knesset danh từ|- hội đồng lập pháp của ixraen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knesset
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của knesset là: danh từ|- hội đồng lập pháp của ixraen

51441. knew nghĩa tiếng việt là động từ knew; known|- biết; hiểu biết|=to know about something|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knew là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knew động từ knew; known|- biết; hiểu biết|=to know about something|+ biết về cái gì|=to know at least three languages|+ biết ít nhất ba thứ tiếng|=to know how to play chess|+ biết đánh cờ|- biết, nhận biết; phân biệt được|=to know somebody at once|+ nhận biết được ai ngay lập tức|=to know one from another|+ phân biệt được cái này với cái khác|- biết, quen biết|=to know by sight|+ biết mặt|=to know by name|+ biết tên|=to get to know somebody|+ làm quen được với ai|- ((thường) + of) biết, biết tin, biết rõ về|=do you know of his return?|+ anh đã biết tin ông ta trở về chưa?|=i know of an excellent restaurant near here|+ tôi biết gần đây có một tiệm ăn rất tốt|- đã biết mùi, đã trải qua|=to know misery|+ đã trải qua cái cảnh nghèo khổ|- (kinh thánh) đã ăn nằm với (một người đàn bà)|- (thông tục) (với) tất cả khả năng của mình, (với) tất cả sự hiểu biết của mình; hết sức mình|=to try all one knows|+ cố gắng hết sức mình, thử làm với tất cả khả năng của mình|- (thông tục) ngay, không chậm trễ, trong chốc lát, một cách nhanh chóng|!to know chalk from cheese|!to know ones way about|- biết rõ sự tình; biết phân biệt trắng đen; biết cặn kẽ, biết rõ ngọn ngành|- (xem) better|=i know better [than that],|+ tôi biết thừa đi rồi, tôi còn biết rõ hơn thế nữa kia|- không ngốc mà lại...|- không dính vào việc của người khác|- biết cặn kẽ cái gì (ai); biết rõ cái gì (ai) như lòng bàn tay mình|- biết rõ ý định của mình; kiên quyết, không dao động|- biết phải làm gì; hành động một cách khôn ngoan|- không biết cái gì với cái gì|- (tục ngữ) cái gì cũng biết là không biết cái gì cả|- theo tôi biết thì không|* danh từ (thông tục)|- to be in the know biết rõ sự việc, biết rõ vấn đề; biết điều mà mọi người chưa biết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knew
  • Phiên âm (nếu có): [nou]
  • Nghĩa tiếng việt của knew là: động từ knew; known|- biết; hiểu biết|=to know about something|+ biết về cái gì|=to know at least three languages|+ biết ít nhất ba thứ tiếng|=to know how to play chess|+ biết đánh cờ|- biết, nhận biết; phân biệt được|=to know somebody at once|+ nhận biết được ai ngay lập tức|=to know one from another|+ phân biệt được cái này với cái khác|- biết, quen biết|=to know by sight|+ biết mặt|=to know by name|+ biết tên|=to get to know somebody|+ làm quen được với ai|- ((thường) + of) biết, biết tin, biết rõ về|=do you know of his return?|+ anh đã biết tin ông ta trở về chưa?|=i know of an excellent restaurant near here|+ tôi biết gần đây có một tiệm ăn rất tốt|- đã biết mùi, đã trải qua|=to know misery|+ đã trải qua cái cảnh nghèo khổ|- (kinh thánh) đã ăn nằm với (một người đàn bà)|- (thông tục) (với) tất cả khả năng của mình, (với) tất cả sự hiểu biết của mình; hết sức mình|=to try all one knows|+ cố gắng hết sức mình, thử làm với tất cả khả năng của mình|- (thông tục) ngay, không chậm trễ, trong chốc lát, một cách nhanh chóng|!to know chalk from cheese|!to know ones way about|- biết rõ sự tình; biết phân biệt trắng đen; biết cặn kẽ, biết rõ ngọn ngành|- (xem) better|=i know better [than that],|+ tôi biết thừa đi rồi, tôi còn biết rõ hơn thế nữa kia|- không ngốc mà lại...|- không dính vào việc của người khác|- biết cặn kẽ cái gì (ai); biết rõ cái gì (ai) như lòng bàn tay mình|- biết rõ ý định của mình; kiên quyết, không dao động|- biết phải làm gì; hành động một cách khôn ngoan|- không biết cái gì với cái gì|- (tục ngữ) cái gì cũng biết là không biết cái gì cả|- theo tôi biết thì không|* danh từ (thông tục)|- to be in the know biết rõ sự việc, biết rõ vấn đề; biết điều mà mọi người chưa biết

51442. knick-knack nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ trang sức lặt vặt, đồ trang trí lặt vặt; đồ lă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knick-knack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knick-knack danh từ|- đồ trang sức lặt vặt, đồ trang trí lặt vặt; đồ lặt vặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knick-knack
  • Phiên âm (nếu có): [niknæk]
  • Nghĩa tiếng việt của knick-knack là: danh từ|- đồ trang sức lặt vặt, đồ trang trí lặt vặt; đồ lặt vặt

51443. knick-knackery nghĩa tiếng việt là danh từ|- những đồ trang sức lặt vặt, những đồ trang trí lặ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knick-knackery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knick-knackery danh từ|- những đồ trang sức lặt vặt, những đồ trang trí lặt vặt; những đồ lặt vặt (nói chung)|- nghề buôn bán đồ trang sức lặt vặt, nghề buôn bán đồ trang trí lặt vặt; nghề buôn bán đồ lặt vặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knick-knackery
  • Phiên âm (nếu có): [niknækəri]
  • Nghĩa tiếng việt của knick-knackery là: danh từ|- những đồ trang sức lặt vặt, những đồ trang trí lặt vặt; những đồ lặt vặt (nói chung)|- nghề buôn bán đồ trang sức lặt vặt, nghề buôn bán đồ trang trí lặt vặt; nghề buôn bán đồ lặt vặt

51444. knickerbocker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người dân nui-óoc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knickerbocker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knickerbocker danh từ|- người dân nui-óoc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knickerbocker
  • Phiên âm (nếu có): [nikəbɔkə]
  • Nghĩa tiếng việt của knickerbocker là: danh từ|- người dân nui-óoc

51445. knickerbockers nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- quần chẽn gối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knickerbockers là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knickerbockers danh từ số nhiều|- quần chẽn gối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knickerbockers
  • Phiên âm (nếu có): [nikəbɔkəz]
  • Nghĩa tiếng việt của knickerbockers là: danh từ số nhiều|- quần chẽn gối

51446. knickers nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (thông tục) (như) knickerbockers|- quần lót (…)


Nghĩa tiếng việt của từ knickers là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knickers danh từ số nhiều|- (thông tục) (như) knickerbockers|- quần lót chẽn gối (của phụ nữ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knickers
  • Phiên âm (nếu có): [nikəz]
  • Nghĩa tiếng việt của knickers là: danh từ số nhiều|- (thông tục) (như) knickerbockers|- quần lót chẽn gối (của phụ nữ)

51447. knickknack nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ trang trí ít giá trị (thường là để trang trí n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knickknack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knickknack danh từ|- đồ trang trí ít giá trị (thường là để trang trí nhà cửa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knickknack
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của knickknack là: danh từ|- đồ trang trí ít giá trị (thường là để trang trí nhà cửa)

51448. knife nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều knives|- con dao|- (y học) dao mổ|=the knife|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knife là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knife danh từ, số nhiều knives|- con dao|- (y học) dao mổ|=the knife|+ phẫu thuật; cuộc mổ|=to go under the knife|+ bị mổ|- (kỹ thuật) dao cắt gọt, dao nạo|- đột ngột, rất nhanh không kịp kêu lên một tiếng|- tấn công ai mânh liệt, đả kích ai kịch kiệt|- sự ăn|- người ăn|=to be a good (poor) knife and fork|+ là một người ăn khoẻ (yếu)|=to lay a good knife anf fork|+ ăn uống ngon lành; ăn khoẻ|- chiến tranh ác liệt, chiến tranh một mất một còn|- đó là một cái có thực, đó là một cái cụ thể có thể sờ mó được|* ngoại động từ|- đâm bằng dao; chém bằng dao; cắt bằng dao|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) dùng thủ đoạn ám muội để làm thất bại ((thường) là về mặt chính trị)||@knife|- con dao, lưỡi dao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knife
  • Phiên âm (nếu có): [naif]
  • Nghĩa tiếng việt của knife là: danh từ, số nhiều knives|- con dao|- (y học) dao mổ|=the knife|+ phẫu thuật; cuộc mổ|=to go under the knife|+ bị mổ|- (kỹ thuật) dao cắt gọt, dao nạo|- đột ngột, rất nhanh không kịp kêu lên một tiếng|- tấn công ai mânh liệt, đả kích ai kịch kiệt|- sự ăn|- người ăn|=to be a good (poor) knife and fork|+ là một người ăn khoẻ (yếu)|=to lay a good knife anf fork|+ ăn uống ngon lành; ăn khoẻ|- chiến tranh ác liệt, chiến tranh một mất một còn|- đó là một cái có thực, đó là một cái cụ thể có thể sờ mó được|* ngoại động từ|- đâm bằng dao; chém bằng dao; cắt bằng dao|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) dùng thủ đoạn ám muội để làm thất bại ((thường) là về mặt chính trị)||@knife|- con dao, lưỡi dao

51449. knife edge nghĩa tiếng việt là (econ) điểm tựa mỏng manh.|+ trong thuyết tăng trưởng, một vật (…)


Nghĩa tiếng việt của từ knife edge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knife edge(econ) điểm tựa mỏng manh.|+ trong thuyết tăng trưởng, một vật cản đối với tăng trưởng ổn định khi tốc độ tăng trưởng đảm bảo là không ổn định, ngoài vấn đề nữa là liệu tốc độ đảm bảo có ngang bằng tốc độ tăng trưởng tự nhiên hay không.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knife edge
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của knife edge là: (econ) điểm tựa mỏng manh.|+ trong thuyết tăng trưởng, một vật cản đối với tăng trưởng ổn định khi tốc độ tăng trưởng đảm bảo là không ổn định, ngoài vấn đề nữa là liệu tốc độ đảm bảo có ngang bằng tốc độ tăng trưởng tự nhiên hay không.

51450. knife edge nghĩa tiếng việt là danh từ|- mép lưỡi dao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knife edge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knife edge danh từ|- mép lưỡi dao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knife edge
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của knife edge là: danh từ|- mép lưỡi dao

51451. knife-board nghĩa tiếng việt là danh từ|- bàn rửa dao|- ghế nóc xe (ghế đôi kê theo chiều dọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knife-board là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knife-board danh từ|- bàn rửa dao|- ghế nóc xe (ghế đôi kê theo chiều dọc trên nóc xe buýt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knife-board
  • Phiên âm (nếu có): [naifbɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của knife-board là: danh từ|- bàn rửa dao|- ghế nóc xe (ghế đôi kê theo chiều dọc trên nóc xe buýt)

51452. knife-boy nghĩa tiếng việt là danh từ|- em bé rửa dao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knife-boy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knife-boy danh từ|- em bé rửa dao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knife-boy
  • Phiên âm (nếu có): [naifbɔi]
  • Nghĩa tiếng việt của knife-boy là: danh từ|- em bé rửa dao

51453. knife-edge nghĩa tiếng việt là danh từ|- lưỡi dao|- cạnh dao (khối tựa hình lăng trụ ở cái (…)


Nghĩa tiếng việt của từ knife-edge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knife-edge danh từ|- lưỡi dao|- cạnh dao (khối tựa hình lăng trụ ở cái cân). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knife-edge
  • Phiên âm (nếu có): [naifedʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của knife-edge là: danh từ|- lưỡi dao|- cạnh dao (khối tựa hình lăng trụ ở cái cân)

51454. knife-grinder nghĩa tiếng việt là danh từ|- người mài dao, người mài dao rong|- dụng cụ mài dao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knife-grinder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knife-grinder danh từ|- người mài dao, người mài dao rong|- dụng cụ mài dao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knife-grinder
  • Phiên âm (nếu có): [naif,graində]
  • Nghĩa tiếng việt của knife-grinder là: danh từ|- người mài dao, người mài dao rong|- dụng cụ mài dao

51455. knife-machine nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy rửa dao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knife-machine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knife-machine danh từ|- máy rửa dao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knife-machine
  • Phiên âm (nếu có): [naifmə,ʃi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của knife-machine là: danh từ|- máy rửa dao

51456. knife-polish nghĩa tiếng việt là danh từ|- phấn chùi dao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knife-polish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knife-polish danh từ|- phấn chùi dao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knife-polish
  • Phiên âm (nếu có): [naif,pɔliʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của knife-polish là: danh từ|- phấn chùi dao

51457. knife-rest nghĩa tiếng việt là danh từ|- giá để dao (ở bàn ăn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knife-rest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knife-rest danh từ|- giá để dao (ở bàn ăn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knife-rest
  • Phiên âm (nếu có): [naifrest]
  • Nghĩa tiếng việt của knife-rest là: danh từ|- giá để dao (ở bàn ăn)

51458. knife-sharpener nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái liếc dao, cái để mài dao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knife-sharpener là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knife-sharpener danh từ|- cái liếc dao, cái để mài dao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knife-sharpener
  • Phiên âm (nếu có): [naif,ʃɑ:pnə]
  • Nghĩa tiếng việt của knife-sharpener là: danh từ|- cái liếc dao, cái để mài dao

51459. knife-switch nghĩa tiếng việt là danh từ|- (điện học) cầu dao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knife-switch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knife-switch danh từ|- (điện học) cầu dao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knife-switch
  • Phiên âm (nếu có): [naifswitʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của knife-switch là: danh từ|- (điện học) cầu dao

51460. knifer nghĩa tiếng việt là xem knife(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knifer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kniferxem knife. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knifer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của knifer là: xem knife

51461. knigh-errant nghĩa tiếng việt là danh từ|- chàng hiệp sĩ giang hồ|- (nghĩa bóng) người hào hi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knigh-errant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knigh-errant danh từ|- chàng hiệp sĩ giang hồ|- (nghĩa bóng) người hào hiệp viển vông (như đông-ky-sốt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knigh-errant
  • Phiên âm (nếu có): [naiterənt]
  • Nghĩa tiếng việt của knigh-errant là: danh từ|- chàng hiệp sĩ giang hồ|- (nghĩa bóng) người hào hiệp viển vông (như đông-ky-sốt)

51462. knigh-errantry nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính giang hồ hiệp sĩ|- (nghĩa bóng) tính hào hiệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knigh-errantry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knigh-errantry danh từ|- tính giang hồ hiệp sĩ|- (nghĩa bóng) tính hào hiệp viển vông (như đông-ky-sốt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knigh-errantry
  • Phiên âm (nếu có): [naiterəntri]
  • Nghĩa tiếng việt của knigh-errantry là: danh từ|- tính giang hồ hiệp sĩ|- (nghĩa bóng) tính hào hiệp viển vông (như đông-ky-sốt)

51463. knight nghĩa tiếng việt là danh từ|- hiệp sĩ (thời trung cổ ở châu âu)|- người được phon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knight danh từ|- hiệp sĩ (thời trung cổ ở châu âu)|- người được phong tước hầu (ở anh)|- (sử học), (anh) đại biểu (của một) hạt (ở nghị viện) ((cũng) knight of the shire)|- kỵ sĩ (trong quân đội cổ la mã)|- (đánh cờ) quân cờ ddầu ngựa |- hiệp sĩ thường (chưa được phong tước)|- hiệp sĩ đã được phong tước|-(đùa cợt) hoạ sĩ|-(đùa cợt) người bán thịt|- kẻ phiêu lưu, kẻ mạo hiểm|- tay đại bợm|- (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) kẻ cắp|- (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) thợ may|-(đùa cợt) nhà văn; nhà báo|- (từ cổ,nghĩa cổ) nhà bào chế, dược sĩ|- người sống bằng nghề làm nhân chứng láo|- người đi chào hàng|- kẻ cướp đường|-(đùa cợt) người đánh xe ngựa|* ngoại động từ|- phong tước hầu (ở anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knight
  • Phiên âm (nếu có): [nait]
  • Nghĩa tiếng việt của knight là: danh từ|- hiệp sĩ (thời trung cổ ở châu âu)|- người được phong tước hầu (ở anh)|- (sử học), (anh) đại biểu (của một) hạt (ở nghị viện) ((cũng) knight of the shire)|- kỵ sĩ (trong quân đội cổ la mã)|- (đánh cờ) quân cờ ddầu ngựa |- hiệp sĩ thường (chưa được phong tước)|- hiệp sĩ đã được phong tước|-(đùa cợt) hoạ sĩ|-(đùa cợt) người bán thịt|- kẻ phiêu lưu, kẻ mạo hiểm|- tay đại bợm|- (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) kẻ cắp|- (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) thợ may|-(đùa cợt) nhà văn; nhà báo|- (từ cổ,nghĩa cổ) nhà bào chế, dược sĩ|- người sống bằng nghề làm nhân chứng láo|- người đi chào hàng|- kẻ cướp đường|-(đùa cợt) người đánh xe ngựa|* ngoại động từ|- phong tước hầu (ở anh)

51464. knight nghĩa tiếng việt là frank,(econ) (1895-1973)|+ là một nhà kinh tế học người mỹ, kn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knight frank,(econ) (1895-1973)|+ là một nhà kinh tế học người mỹ, knight được bổ nhiệm làm giáo sư kinh tế tại chicago năm 1928. ông có đóng góp quan trọng vào đạo lý và phương pháp luận của kinh tế học cũng như đối với việc định nghĩa và giải thích chi phí xã hội. đóng góp lớn nhất của ông đối với kinh tế tác phẩm rủi ro, sự không chắc chắn và lợi nhuận (1921). các ấn phẩm chính khác của ông bao gồm tổ chức kinh tế (1933), luân lý về cạnh tranh (1935), tự do và đổi mới (1947), những bài luận về lịch sử và các phương pháp kinh tế học (1956), và tình báo và hành động dân chủ (1960). là một nhà sáng lập trương phái các nhà kinh tế tự do chicago, knight đã có ảnh hưởng đáng kể đối với các thành viên của trương phái đó, mặc dầu ông ta bị phê phán về quyền hành của nhà nước, ông ta nghi ngờ khả năng của một xí nghiệp tự do hoạt động hiệu quả và theo một cách thức hợp đạo lý. đặc biệt ông bị phê phán về các tác động của kinh doanh tự do đối với thu nhập.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knight
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của knight là: frank,(econ) (1895-1973)|+ là một nhà kinh tế học người mỹ, knight được bổ nhiệm làm giáo sư kinh tế tại chicago năm 1928. ông có đóng góp quan trọng vào đạo lý và phương pháp luận của kinh tế học cũng như đối với việc định nghĩa và giải thích chi phí xã hội. đóng góp lớn nhất của ông đối với kinh tế tác phẩm rủi ro, sự không chắc chắn và lợi nhuận (1921). các ấn phẩm chính khác của ông bao gồm tổ chức kinh tế (1933), luân lý về cạnh tranh (1935), tự do và đổi mới (1947), những bài luận về lịch sử và các phương pháp kinh tế học (1956), và tình báo và hành động dân chủ (1960). là một nhà sáng lập trương phái các nhà kinh tế tự do chicago, knight đã có ảnh hưởng đáng kể đối với các thành viên của trương phái đó, mặc dầu ông ta bị phê phán về quyền hành của nhà nước, ông ta nghi ngờ khả năng của một xí nghiệp tự do hoạt động hiệu quả và theo một cách thức hợp đạo lý. đặc biệt ông bị phê phán về các tác động của kinh doanh tự do đối với thu nhập.

51465. knight-errant nghĩa tiếng việt là hiệp sự giang hồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knight-errant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knight-erranthiệp sự giang hồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knight-errant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của knight-errant là: hiệp sự giang hồ

51466. knight-errantry nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính giang hồ hiệp sĩ|- hành vi hiệp sĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knight-errantry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knight-errantry danh từ|- tính giang hồ hiệp sĩ|- hành vi hiệp sĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knight-errantry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của knight-errantry là: danh từ|- tính giang hồ hiệp sĩ|- hành vi hiệp sĩ

51467. knightage nghĩa tiếng việt là danh từ|- đoàn hiệp sĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knightage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knightage danh từ|- đoàn hiệp sĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knightage
  • Phiên âm (nếu có): [nait]
  • Nghĩa tiếng việt của knightage là: danh từ|- đoàn hiệp sĩ

51468. knighthood nghĩa tiếng việt là danh từ|- tầng lớp hiệp sĩ|- tinh thần hiệp sĩ|- tước hầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knighthood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knighthood danh từ|- tầng lớp hiệp sĩ|- tinh thần hiệp sĩ|- tước hầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knighthood
  • Phiên âm (nếu có): [naithud]
  • Nghĩa tiếng việt của knighthood là: danh từ|- tầng lớp hiệp sĩ|- tinh thần hiệp sĩ|- tước hầu

51469. knightliness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tinh thần hiệp sĩ, tinh thần thượng võ; tính nghĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knightliness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knightliness danh từ|- tinh thần hiệp sĩ, tinh thần thượng võ; tính nghĩa hiệp, tính hào hiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knightliness
  • Phiên âm (nếu có): [naitlinis]
  • Nghĩa tiếng việt của knightliness là: danh từ|- tinh thần hiệp sĩ, tinh thần thượng võ; tính nghĩa hiệp, tính hào hiệp

51470. knightly nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tinh thần hiệp sĩ, thượng võ; nghĩa hiệp, hào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knightly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knightly tính từ|- có tinh thần hiệp sĩ, thượng võ; nghĩa hiệp, hào hiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knightly
  • Phiên âm (nếu có): [naitli]
  • Nghĩa tiếng việt của knightly là: tính từ|- có tinh thần hiệp sĩ, thượng võ; nghĩa hiệp, hào hiệp

51471. knit nghĩa tiếng việt là động từ knitted, knit|- đan (len, sợi...)|- ((thường) together) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ knit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knit động từ knitted, knit|- đan (len, sợi...)|- ((thường) together) nối chặt, gắn chặt, thắt chặt, kết chặt|=mortar knits bricks together|+ vừa kết chặt các hòn gạch lại với nhau|- ((thường) together) liên kết chặt chẽ, ràng buộc chặt chẽ (trên cơ sở quyền lợi chung, do hôn nhân...)|- ((thường) động tính từ quá khứ) có cấu trúc vững chắc, có cấu trúc chặt chẽ|=a closely knit argument|+ lý lẽ chặt chẽ|- cau, nhíu (lông mày), nhăn (trán)|=to knit ones brows|+ cau mày|- mạng lại chỗ rách, đan lại chỗ rách (ở bít tất...)|- kết chặt, thắt chặt mối ràng buộc|- kết thúc (cuộc tranh luận...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knit
  • Phiên âm (nếu có): [nit]
  • Nghĩa tiếng việt của knit là: động từ knitted, knit|- đan (len, sợi...)|- ((thường) together) nối chặt, gắn chặt, thắt chặt, kết chặt|=mortar knits bricks together|+ vừa kết chặt các hòn gạch lại với nhau|- ((thường) together) liên kết chặt chẽ, ràng buộc chặt chẽ (trên cơ sở quyền lợi chung, do hôn nhân...)|- ((thường) động tính từ quá khứ) có cấu trúc vững chắc, có cấu trúc chặt chẽ|=a closely knit argument|+ lý lẽ chặt chẽ|- cau, nhíu (lông mày), nhăn (trán)|=to knit ones brows|+ cau mày|- mạng lại chỗ rách, đan lại chỗ rách (ở bít tất...)|- kết chặt, thắt chặt mối ràng buộc|- kết thúc (cuộc tranh luận...)

51472. knitter nghĩa tiếng việt là danh từ|- may đan (len, sợi); máy dệt kim|- người đan (len, sợi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knitter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knitter danh từ|- may đan (len, sợi); máy dệt kim|- người đan (len, sợi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knitter
  • Phiên âm (nếu có): [nitə]
  • Nghĩa tiếng việt của knitter là: danh từ|- may đan (len, sợi); máy dệt kim|- người đan (len, sợi)

51473. knitting nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc đan len|- hàng len, đồ đan; hàng dệt kim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knitting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knitting danh từ|- việc đan len|- hàng len, đồ đan; hàng dệt kim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knitting
  • Phiên âm (nếu có): [nitiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của knitting là: danh từ|- việc đan len|- hàng len, đồ đan; hàng dệt kim

51474. knitting needle nghĩa tiếng việt là que đan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knitting needle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knitting needleque đan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knitting needle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của knitting needle là: que đan

51475. knitting-machine nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy đan (len, sợi), máy dệt kim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knitting-machine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knitting-machine danh từ|- máy đan (len, sợi), máy dệt kim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knitting-machine
  • Phiên âm (nếu có): [nitiɳmə,ʃi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của knitting-machine là: danh từ|- máy đan (len, sợi), máy dệt kim

51476. knitting-needle nghĩa tiếng việt là danh từ|- kim đan, que đan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knitting-needle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knitting-needle danh từ|- kim đan, que đan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knitting-needle
  • Phiên âm (nếu có): [nitiɳ,ni:dl]
  • Nghĩa tiếng việt của knitting-needle là: danh từ|- kim đan, que đan

51477. knitwear nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ đan, quần áo đan; hàng dệt kim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knitwear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knitwear danh từ|- đồ đan, quần áo đan; hàng dệt kim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knitwear
  • Phiên âm (nếu có): [nitweə]
  • Nghĩa tiếng việt của knitwear là: danh từ|- đồ đan, quần áo đan; hàng dệt kim

51478. knitwork nghĩa tiếng việt là danh từ|- công việc đan|- đồ đan; hàng dệt kim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knitwork là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knitwork danh từ|- công việc đan|- đồ đan; hàng dệt kim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knitwork
  • Phiên âm (nếu có): [nitwə:k]
  • Nghĩa tiếng việt của knitwork là: danh từ|- công việc đan|- đồ đan; hàng dệt kim

51479. knives nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều knives|- con dao|- (y học) dao mổ|=the knife|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knives là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knives danh từ, số nhiều knives|- con dao|- (y học) dao mổ|=the knife|+ phẫu thuật; cuộc mổ|=to go under the knife|+ bị mổ|- (kỹ thuật) dao cắt gọt, dao nạo|- đột ngột, rất nhanh không kịp kêu lên một tiếng|- tấn công ai mânh liệt, đả kích ai kịch kiệt|- sự ăn|- người ăn|=to be a good (poor) knife and fork|+ là một người ăn khoẻ (yếu)|=to lay a good knife anf fork|+ ăn uống ngon lành; ăn khoẻ|- chiến tranh ác liệt, chiến tranh một mất một còn|- đó là một cái có thực, đó là một cái cụ thể có thể sờ mó được|* ngoại động từ|- đâm bằng dao; chém bằng dao; cắt bằng dao|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) dùng thủ đoạn ám muội để làm thất bại ((thường) là về mặt chính trị). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knives
  • Phiên âm (nếu có): [naif]
  • Nghĩa tiếng việt của knives là: danh từ, số nhiều knives|- con dao|- (y học) dao mổ|=the knife|+ phẫu thuật; cuộc mổ|=to go under the knife|+ bị mổ|- (kỹ thuật) dao cắt gọt, dao nạo|- đột ngột, rất nhanh không kịp kêu lên một tiếng|- tấn công ai mânh liệt, đả kích ai kịch kiệt|- sự ăn|- người ăn|=to be a good (poor) knife and fork|+ là một người ăn khoẻ (yếu)|=to lay a good knife anf fork|+ ăn uống ngon lành; ăn khoẻ|- chiến tranh ác liệt, chiến tranh một mất một còn|- đó là một cái có thực, đó là một cái cụ thể có thể sờ mó được|* ngoại động từ|- đâm bằng dao; chém bằng dao; cắt bằng dao|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) dùng thủ đoạn ám muội để làm thất bại ((thường) là về mặt chính trị)

51480. knob nghĩa tiếng việt là danh từ|- quả đám (ở cửa, tủ...)|- bướu u, chỗ phồng|- hòn,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knob là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knob danh từ|- quả đám (ở cửa, tủ...)|- bướu u, chỗ phồng|- hòn, cục, viên (than, đường...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) gò, đồi nhỏ|- (kỹ thuật) đầu (biên); nút bấm, núm|- (từ lóng) cái đầu|-(mỉa mai);(đùa cợt) nói hay đấy, nói dễ nghe đấy; cừ đấy|- thế chưa hết đâu, còn nữa đấy, còn chán|* ngoại động từ|- mắc quả đấm (cửa)|- làm nút bấm, làm núm|- làm sưng u, làm nổi bướu|* nội động từ|- ((thường) + out) u lên, nổi bướu||@knob|- (máy tính) cái nút, nút bấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knob
  • Phiên âm (nếu có): [nɔb]
  • Nghĩa tiếng việt của knob là: danh từ|- quả đám (ở cửa, tủ...)|- bướu u, chỗ phồng|- hòn, cục, viên (than, đường...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) gò, đồi nhỏ|- (kỹ thuật) đầu (biên); nút bấm, núm|- (từ lóng) cái đầu|-(mỉa mai);(đùa cợt) nói hay đấy, nói dễ nghe đấy; cừ đấy|- thế chưa hết đâu, còn nữa đấy, còn chán|* ngoại động từ|- mắc quả đấm (cửa)|- làm nút bấm, làm núm|- làm sưng u, làm nổi bướu|* nội động từ|- ((thường) + out) u lên, nổi bướu||@knob|- (máy tính) cái nút, nút bấm

51481. knobbed nghĩa tiếng việt là xem knob(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knobbed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knobbedxem knob. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knobbed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của knobbed là: xem knob

51482. knobble nghĩa tiếng việt là danh từ|- u nhỏ, bướu nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knobble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knobble danh từ|- u nhỏ, bướu nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knobble
  • Phiên âm (nếu có): [nɔbl]
  • Nghĩa tiếng việt của knobble là: danh từ|- u nhỏ, bướu nhỏ

51483. knobbly nghĩa tiếng việt là tính từ|- có u nhỏ, có bướu nhỏ|* tính từ|- có u, có bướ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knobbly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knobbly tính từ|- có u nhỏ, có bướu nhỏ|* tính từ|- có u, có bướu|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) có gò, có đồi nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knobbly
  • Phiên âm (nếu có): [nɔbli]
  • Nghĩa tiếng việt của knobbly là: tính từ|- có u nhỏ, có bướu nhỏ|* tính từ|- có u, có bướu|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) có gò, có đồi nhỏ

51484. knobby nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhiều nốt phồng, nổi cục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knobby là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knobby tính từ|- có nhiều nốt phồng, nổi cục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knobby
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của knobby là: tính từ|- có nhiều nốt phồng, nổi cục

51485. knobkerrie nghĩa tiếng việt là danh từ|- gậy tày trên đầu có quả đấm (người bộ lạc nam phi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knobkerrie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knobkerrie danh từ|- gậy tày trên đầu có quả đấm (người bộ lạc nam phi dùng để quật hoặc ném). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knobkerrie
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của knobkerrie là: danh từ|- gậy tày trên đầu có quả đấm (người bộ lạc nam phi dùng để quật hoặc ném)

51486. knobstick nghĩa tiếng việt là danh từ|- gậy tày, dùi cui|- (từ lóng) kẻ phản bội trong cuô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knobstick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knobstick danh từ|- gậy tày, dùi cui|- (từ lóng) kẻ phản bội trong cuộc bãi công; kẻ phá bãi công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knobstick
  • Phiên âm (nếu có): [nɔbstik]
  • Nghĩa tiếng việt của knobstick là: danh từ|- gậy tày, dùi cui|- (từ lóng) kẻ phản bội trong cuộc bãi công; kẻ phá bãi công

51487. knock nghĩa tiếng việt là danh từ|- cú đánh, cú va chạm|=a knock on the head|+ cú đánh v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knock danh từ|- cú đánh, cú va chạm|=a knock on the head|+ cú đánh vào đầu|- tiếng gõ (cửa)|=a knock at the door|+ tiếng gõ cửa|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lời phê bình kịch liệt, lời chỉ trích gay gắt|- (kỹ thuật) tiếng nổ lọc xọc (máu bị jơ hoặc hỏng)|- bị thất bại, bị đánh bại|- (sân khấu) bị khán giả chê|- (từ lóng) bị sa sút, bị nghèo khổ|* ngoại động từ|- đập, đánh, va đụng|=to knock somebody on the head|+ đạp vào đầu ai|=to something to pieces|+ đạp vụn cái gì|=to knock ones head against something|+ đụng đầu vào cái gì|- (từ lóng) làm choáng người, gây ấn tượng sâu sắc, làm ngạc nhiên hết sức|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) phê bình kịch liệt, chỉ trích gay gắt|* nội động từ|- gõ (cửa)|=to knock at the door|+ gõ cửa|- (kỹ thuật) kêu lọc xọc, nổ lọc xọc (máy bị jơ hoặc hỏng)|- đánh liên hồi, gõ liên hồi|- hành hạ, làm khổ, làm ngược đãi (ai)|- đi lang thang, sống lang thang, sống được chăng hay chớ|- va phải, đụng phải|- tình cờ, chạm trán, tình cờ gặp (ai)|- (từ lóng) uống|- đánh ngâ, húc ngã; phá đổ (nhà...); bắn rơi (máy bay...)|- đánh quỵ; hạ (uy thế của ai...)|- gõ búa xuống bàn ra hiệu quyết định bán (bán đấu giá)|- (thông tục) yêu cầu (ai hát một bài...)|- dỡ (máy...) thành từng bộ phận nhỏ (cho gọn khi chuyên chở)|- (thông tục) hạ (giá...)|- đánh bật đi, đánh văng đi, đánh tung lên|- nghỉ, ngừng (việc); ngừng làm việc|- giải quyết nhanh, làm mau|=to knock off buisiness|+ giải quyết nhanh công việc|=to knock off some verses|+ làm mau mấy câu thơ|- rút bớt, bớt đi|=to knock off a sum from the bill|+ bớt một số tiền lớn ở hoá đơn|- (từ lóng) ăn cắp, xoáy (cái gì)|- (từ lóng) chết|- gõ (tẩu cho tàn thuốc) bật ra|- (thể dục,thể thao) đánh nốc ao, hạ đo ván (quyền anh)|- đánh gục, đánh bại (kẻ địch)|- (thông tục) làm vội (một kế hoạch...)|- tập hợp vội vàng, vơ váo vào với nhau; ghép vội vào với nhau|- đầu hàng, hàng phục, chịu khuất phục, chịu thua|- đánh bay lên, đánh tốc lên|- gõ cửa đánh thức (ai) dậy|- làm vội vàng, giải quyết vội vàng, thu xếp vội vàng (việc gì)|- làm kiệt sức, làm mệt lử; kiệt sức, mệt lử|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) làm cho có mang|- (thể dục,thể thao) ghi nhanh, thắng nhanh (điểm)|- (nghĩa bóng) làm thất bại, làm hỏng (kế hoạch...); chặn đứng (một âm mưu...)|- (nghĩa bóng) thắng ai một cách dễ dàng|- đánh ai ngã lăn quay|- làm cho ai choáng người, làm cho ai điếng người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knock
  • Phiên âm (nếu có): [nɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của knock là: danh từ|- cú đánh, cú va chạm|=a knock on the head|+ cú đánh vào đầu|- tiếng gõ (cửa)|=a knock at the door|+ tiếng gõ cửa|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lời phê bình kịch liệt, lời chỉ trích gay gắt|- (kỹ thuật) tiếng nổ lọc xọc (máu bị jơ hoặc hỏng)|- bị thất bại, bị đánh bại|- (sân khấu) bị khán giả chê|- (từ lóng) bị sa sút, bị nghèo khổ|* ngoại động từ|- đập, đánh, va đụng|=to knock somebody on the head|+ đạp vào đầu ai|=to something to pieces|+ đạp vụn cái gì|=to knock ones head against something|+ đụng đầu vào cái gì|- (từ lóng) làm choáng người, gây ấn tượng sâu sắc, làm ngạc nhiên hết sức|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) phê bình kịch liệt, chỉ trích gay gắt|* nội động từ|- gõ (cửa)|=to knock at the door|+ gõ cửa|- (kỹ thuật) kêu lọc xọc, nổ lọc xọc (máy bị jơ hoặc hỏng)|- đánh liên hồi, gõ liên hồi|- hành hạ, làm khổ, làm ngược đãi (ai)|- đi lang thang, sống lang thang, sống được chăng hay chớ|- va phải, đụng phải|- tình cờ, chạm trán, tình cờ gặp (ai)|- (từ lóng) uống|- đánh ngâ, húc ngã; phá đổ (nhà...); bắn rơi (máy bay...)|- đánh quỵ; hạ (uy thế của ai...)|- gõ búa xuống bàn ra hiệu quyết định bán (bán đấu giá)|- (thông tục) yêu cầu (ai hát một bài...)|- dỡ (máy...) thành từng bộ phận nhỏ (cho gọn khi chuyên chở)|- (thông tục) hạ (giá...)|- đánh bật đi, đánh văng đi, đánh tung lên|- nghỉ, ngừng (việc); ngừng làm việc|- giải quyết nhanh, làm mau|=to knock off buisiness|+ giải quyết nhanh công việc|=to knock off some verses|+ làm mau mấy câu thơ|- rút bớt, bớt đi|=to knock off a sum from the bill|+ bớt một số tiền lớn ở hoá đơn|- (từ lóng) ăn cắp, xoáy (cái gì)|- (từ lóng) chết|- gõ (tẩu cho tàn thuốc) bật ra|- (thể dục,thể thao) đánh nốc ao, hạ đo ván (quyền anh)|- đánh gục, đánh bại (kẻ địch)|- (thông tục) làm vội (một kế hoạch...)|- tập hợp vội vàng, vơ váo vào với nhau; ghép vội vào với nhau|- đầu hàng, hàng phục, chịu khuất phục, chịu thua|- đánh bay lên, đánh tốc lên|- gõ cửa đánh thức (ai) dậy|- làm vội vàng, giải quyết vội vàng, thu xếp vội vàng (việc gì)|- làm kiệt sức, làm mệt lử; kiệt sức, mệt lử|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) làm cho có mang|- (thể dục,thể thao) ghi nhanh, thắng nhanh (điểm)|- (nghĩa bóng) làm thất bại, làm hỏng (kế hoạch...); chặn đứng (một âm mưu...)|- (nghĩa bóng) thắng ai một cách dễ dàng|- đánh ai ngã lăn quay|- làm cho ai choáng người, làm cho ai điếng người

51488. knock-about nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sân khấu) nhộn, ồn ào (tiết mục, trò)|- lang than(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knock-about là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knock-about tính từ|- (sân khấu) nhộn, ồn ào (tiết mục, trò)|- lang thang, lêu lổng|- giày vò được, dầu dâi được (quần áo)|* danh từ|- (sân khấu) tiết mục vui nhộn ồn ào; trò vui nhộn ồn ào; người diễn tiết mục vui nhộn ồn ào|- sự lang thang lêu lổng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thuyết yat loại nhỏ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuộc đánh nhau, cuộc ẩu đả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knock-about
  • Phiên âm (nếu có): [nɔkəbaut]
  • Nghĩa tiếng việt của knock-about là: tính từ|- (sân khấu) nhộn, ồn ào (tiết mục, trò)|- lang thang, lêu lổng|- giày vò được, dầu dâi được (quần áo)|* danh từ|- (sân khấu) tiết mục vui nhộn ồn ào; trò vui nhộn ồn ào; người diễn tiết mục vui nhộn ồn ào|- sự lang thang lêu lổng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thuyết yat loại nhỏ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuộc đánh nhau, cuộc ẩu đả

51489. knock-down nghĩa tiếng việt là tính từ|- đánh gục, đánh quỵ (đòn, cú đấm)|- tối thiểu, co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knock-down là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knock-down tính từ|- đánh gục, đánh quỵ (đòn, cú đấm)|- tối thiểu, có thể bán được (giá bán đấu giá)|* danh từ|- cú đánh gục, cú đánh quỵ|- cuộc ẩu đả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knock-down
  • Phiên âm (nếu có): [nɔkdaun]
  • Nghĩa tiếng việt của knock-down là: tính từ|- đánh gục, đánh quỵ (đòn, cú đấm)|- tối thiểu, có thể bán được (giá bán đấu giá)|* danh từ|- cú đánh gục, cú đánh quỵ|- cuộc ẩu đả

51490. knock-for-knock nghĩa tiếng việt là tính từ|- (bảo hiểm) mỗi công ty chịu trách nhiệm bồi thườn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knock-for-knock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knock-for-knock tính từ|- (bảo hiểm) mỗi công ty chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại (cho người có hợp đồng bảo hiểm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knock-for-knock
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của knock-for-knock là: tính từ|- (bảo hiểm) mỗi công ty chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại (cho người có hợp đồng bảo hiểm)

51491. knock-kneed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có chân vòng kiềng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knock-kneed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knock-kneed tính từ|- có chân vòng kiềng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knock-kneed
  • Phiên âm (nếu có): [nɔkni:d]
  • Nghĩa tiếng việt của knock-kneed là: tính từ|- có chân vòng kiềng

51492. knock-knees nghĩa tiếng việt là danh từ|- đâu gối khuỳnh vào (đi chân vòng kiềng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knock-knees là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knock-knees danh từ|- đâu gối khuỳnh vào (đi chân vòng kiềng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knock-knees
  • Phiên âm (nếu có): [nɔkni:z]
  • Nghĩa tiếng việt của knock-knees là: danh từ|- đâu gối khuỳnh vào (đi chân vòng kiềng)

51493. knock-on nghĩa tiếng việt là danh từ|- (môn bóng bầu dục) sự tung bóng lên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knock-on là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knock-on danh từ|- (môn bóng bầu dục) sự tung bóng lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knock-on
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của knock-on là: danh từ|- (môn bóng bầu dục) sự tung bóng lên

51494. knock-out nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thể dục,thể thao) nốc ao, hạ đo ván (cú đấm quyê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knock-out là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knock-out tính từ|- (thể dục,thể thao) nốc ao, hạ đo ván (cú đấm quyền anh)|* danh từ|- (thể dục,thể thao) cú nốc ao, cú đo ván (quyền anh)|- sự thông đồng giả dìm giá (trong một cuộc bán đấu giá, để sau đó đem bán lại cho nhau); kẻ thông đồng giả dìm giá (trong một cuộc bán đấu giá)|- (từ lóng) người cừ khôi, người lỗi lạc, người xuất sắc; vật kỳ lạ, vật khác thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knock-out
  • Phiên âm (nếu có): [nɔkaut]
  • Nghĩa tiếng việt của knock-out là: tính từ|- (thể dục,thể thao) nốc ao, hạ đo ván (cú đấm quyền anh)|* danh từ|- (thể dục,thể thao) cú nốc ao, cú đo ván (quyền anh)|- sự thông đồng giả dìm giá (trong một cuộc bán đấu giá, để sau đó đem bán lại cho nhau); kẻ thông đồng giả dìm giá (trong một cuộc bán đấu giá)|- (từ lóng) người cừ khôi, người lỗi lạc, người xuất sắc; vật kỳ lạ, vật khác thường

51495. knock-up nghĩa tiếng việt là danh từ|- giai đoạn khởi động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knock-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knock-up danh từ|- giai đoạn khởi động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knock-up
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của knock-up là: danh từ|- giai đoạn khởi động

51496. knockdown nghĩa tiếng việt là tính từ|- rất thấp|- tháo ra lắp vào dễ dàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knockdown là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knockdown tính từ|- rất thấp|- tháo ra lắp vào dễ dàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knockdown
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của knockdown là: tính từ|- rất thấp|- tháo ra lắp vào dễ dàng

51497. knocker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đánh, người đập; người gõ cửa|- vòng sắt đê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knocker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knocker danh từ|- người đánh, người đập; người gõ cửa|- vòng sắt để gõ cửa, búa gõ cửa (treo sãn ở cửa)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người phê bình kịch liệt, người chỉ trích gay gắt|- ma báo mỏ (người ta tin rằng nó gõ ở đâu thì chỗ ấy có quặng)|- (từ lóng) hoàn hảo, hoàn mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knocker
  • Phiên âm (nếu có): [nɔkə]
  • Nghĩa tiếng việt của knocker là: danh từ|- người đánh, người đập; người gõ cửa|- vòng sắt để gõ cửa, búa gõ cửa (treo sãn ở cửa)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người phê bình kịch liệt, người chỉ trích gay gắt|- ma báo mỏ (người ta tin rằng nó gõ ở đâu thì chỗ ấy có quặng)|- (từ lóng) hoàn hảo, hoàn mỹ

51498. knockhead nghĩa tiếng việt là nội động từ|- cúi lạy sát đất, quỳ lạy; khấu đầu lạy tạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knockhead là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knockhead nội động từ|- cúi lạy sát đất, quỳ lạy; khấu đầu lạy tạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knockhead
  • Phiên âm (nếu có): [nɔkhed]
  • Nghĩa tiếng việt của knockhead là: nội động từ|- cúi lạy sát đất, quỳ lạy; khấu đầu lạy tạ

51499. knockout nghĩa tiếng việt là danh từ|- cú đấm nốc ao|- gây mê, gây ngủ|- cuộc đấu loại trư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knockout là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knockout danh từ|- cú đấm nốc ao|- gây mê, gây ngủ|- cuộc đấu loại trực tiếp|- người lỗi lạc; vật bất thường|* giới từ|- hạ đo ván (đánh quyền anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knockout
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của knockout là: danh từ|- cú đấm nốc ao|- gây mê, gây ngủ|- cuộc đấu loại trực tiếp|- người lỗi lạc; vật bất thường|* giới từ|- hạ đo ván (đánh quyền anh)

51500. knoll nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồi nhỏ, gò|* nội động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) ru(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knoll là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knoll danh từ|- đồi nhỏ, gò|* nội động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) rung (chuông)|* ngoại động từ (từ cổ,nghĩa cổ)|- rung (chuông)|- đánh chuông điểm (giờ)|- rung chuông gọi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knoll
  • Phiên âm (nếu có): [noul]
  • Nghĩa tiếng việt của knoll là: danh từ|- đồi nhỏ, gò|* nội động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) rung (chuông)|* ngoại động từ (từ cổ,nghĩa cổ)|- rung (chuông)|- đánh chuông điểm (giờ)|- rung chuông gọi

51501. knop nghĩa tiếng việt là danh từ (từ cổ,nghĩa cổ)|- (như) knob|- nụ hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knop danh từ (từ cổ,nghĩa cổ)|- (như) knob|- nụ hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knop
  • Phiên âm (nếu có): [nɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của knop là: danh từ (từ cổ,nghĩa cổ)|- (như) knob|- nụ hoa

51502. knot nghĩa tiếng việt là danh từ|- nút, nơ|=to make a knot|+ thắt nút, buộc nơ|- (nghĩa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ knot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knot danh từ|- nút, nơ|=to make a knot|+ thắt nút, buộc nơ|- (nghĩa bóng) vấn đề khó khăn|=to tie oneself [up],in (into) knots|+ gây cho bản thân những khó khăn phức tạp|- điểm nút, điểm trung tâm, đầu mối (một câu chuyện...)|- mắt gỗ, đầu mấu; đốt, khấc (ngón tay...)|- nhóm, tốp (người); cụm; (cây)|=to gather in knots|+ họp lại thành nhóm|- u, cái bướu|- cái đệm vai (để vác nặng) ((thường) porters knot)|- mối ràng buộc|=the nuptial knot|+ mối ràng buộc vợ chồng, nghĩa vợ chồng|- lấy nhau|- (hàng hải) dặm, biển, hải lý|* ngoại động từ|- thắt nút (dây), buộc chặt bằng nút; thắt nơ|- nhíu (lông mày)|- kết chặt|- làm rối, làm rối beng|* nội động từ|- thắt nút lại||@knot|- (tô pô) nút // [thắt, buộc],nút|- parallel k. nút song song. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knot
  • Phiên âm (nếu có): [nɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của knot là: danh từ|- nút, nơ|=to make a knot|+ thắt nút, buộc nơ|- (nghĩa bóng) vấn đề khó khăn|=to tie oneself [up],in (into) knots|+ gây cho bản thân những khó khăn phức tạp|- điểm nút, điểm trung tâm, đầu mối (một câu chuyện...)|- mắt gỗ, đầu mấu; đốt, khấc (ngón tay...)|- nhóm, tốp (người); cụm; (cây)|=to gather in knots|+ họp lại thành nhóm|- u, cái bướu|- cái đệm vai (để vác nặng) ((thường) porters knot)|- mối ràng buộc|=the nuptial knot|+ mối ràng buộc vợ chồng, nghĩa vợ chồng|- lấy nhau|- (hàng hải) dặm, biển, hải lý|* ngoại động từ|- thắt nút (dây), buộc chặt bằng nút; thắt nơ|- nhíu (lông mày)|- kết chặt|- làm rối, làm rối beng|* nội động từ|- thắt nút lại||@knot|- (tô pô) nút // [thắt, buộc],nút|- parallel k. nút song song

51503. knot-grass nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) nghề chim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knot-grass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knot-grass danh từ|- (thực vật học) nghề chim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knot-grass
  • Phiên âm (nếu có): [nɔtgra:s]
  • Nghĩa tiếng việt của knot-grass là: danh từ|- (thực vật học) nghề chim

51504. knot-hole nghĩa tiếng việt là danh từ|- hốc mắt gỗ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knot-hole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knot-hole danh từ|- hốc mắt gỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knot-hole
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của knot-hole là: danh từ|- hốc mắt gỗ

51505. knotgrass nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) giống cây chút chít(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knotgrass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knotgrass danh từ|- (thực vật) giống cây chút chít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knotgrass
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của knotgrass là: danh từ|- (thực vật) giống cây chút chít

51506. knothole nghĩa tiếng việt là hốc mắt (ở gỗ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knothole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knotholehốc mắt (ở gỗ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knothole
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của knothole là: hốc mắt (ở gỗ)

51507. knotted nghĩa tiếng việt là tính từ|- có mấu|- đầy mấu; xương xẩu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knotted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knotted tính từ|- có mấu|- đầy mấu; xương xẩu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knotted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của knotted là: tính từ|- có mấu|- đầy mấu; xương xẩu

51508. knottiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng có nhiều nút|- tình trạng có nhiều mắ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knottiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knottiness danh từ|- tình trạng có nhiều nút|- tình trạng có nhiều mắt, tình trạng có nhiều đầu mấu|- (nghĩa bóng) tình trạng rắc rối, sự khó khăn; sự nan giải; sự khó giải thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knottiness
  • Phiên âm (nếu có): [nɔtnis]
  • Nghĩa tiếng việt của knottiness là: danh từ|- tình trạng có nhiều nút|- tình trạng có nhiều mắt, tình trạng có nhiều đầu mấu|- (nghĩa bóng) tình trạng rắc rối, sự khó khăn; sự nan giải; sự khó giải thích

51509. knotting nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường viền bằng chỉ kết; ren tua bằng chỉ bện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knotting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knotting danh từ|- đường viền bằng chỉ kết; ren tua bằng chỉ bện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knotting
  • Phiên âm (nếu có): [nɔtiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của knotting là: danh từ|- đường viền bằng chỉ kết; ren tua bằng chỉ bện

51510. knotty nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhiều nút|- có nhiều mắt (gỗ); có nhiều đầu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ knotty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knotty tính từ|- có nhiều nút|- có nhiều mắt (gỗ); có nhiều đầu mấu|- (nghĩa bóng) rắc rối, khó khăn; nan giải, khó giải thích|=a question|+ một vấn đề nan giải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knotty
  • Phiên âm (nếu có): [nɔti]
  • Nghĩa tiếng việt của knotty là: tính từ|- có nhiều nút|- có nhiều mắt (gỗ); có nhiều đầu mấu|- (nghĩa bóng) rắc rối, khó khăn; nan giải, khó giải thích|=a question|+ một vấn đề nan giải

51511. knotweed nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem knotgrass(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knotweed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knotweed danh từ|- xem knotgrass. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knotweed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của knotweed là: danh từ|- xem knotgrass

51512. knotwork nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) hình trang trí dây bện|- đồ ren tua bằn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knotwork là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knotwork danh từ|- (kiến trúc) hình trang trí dây bện|- đồ ren tua bằng chỉ bện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knotwork
  • Phiên âm (nếu có): [nɔtwə:k]
  • Nghĩa tiếng việt của knotwork là: danh từ|- (kiến trúc) hình trang trí dây bện|- đồ ren tua bằng chỉ bện

51513. knout nghĩa tiếng việt là danh từ|- roi da (ở nước nga xưa)|* ngoại động từ|- đánh bằn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knout là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knout danh từ|- roi da (ở nước nga xưa)|* ngoại động từ|- đánh bằng roi da, quất bằng roi da. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knout
  • Phiên âm (nếu có): [naut]
  • Nghĩa tiếng việt của knout là: danh từ|- roi da (ở nước nga xưa)|* ngoại động từ|- đánh bằng roi da, quất bằng roi da

51514. know nghĩa tiếng việt là động từ knew; known|- biết; hiểu biết|=to know about something|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ know là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh know động từ knew; known|- biết; hiểu biết|=to know about something|+ biết về cái gì|=to know at least three languages|+ biết ít nhất ba thứ tiếng|=to know how to play chess|+ biết đánh cờ|- biết, nhận biết; phân biệt được|=to know somebody at once|+ nhận biết được ai ngay lập tức|=to know one from another|+ phân biệt được cái này với cái khác|- biết, quen biết|=to know by sight|+ biết mặt|=to know by name|+ biết tên|=to get to know somebody|+ làm quen được với ai|- ((thường) + of) biết, biết tin, biết rõ về|=do you know of his return?|+ anh đã biết tin ông ta trở về chưa?|=i know of an excellent restaurant near here|+ tôi biết gần đây có một tiệm ăn rất tốt|- đã biết mùi, đã trải qua|=to know misery|+ đã trải qua cái cảnh nghèo khổ|- (kinh thánh) đã ăn nằm với (một người đàn bà)|- (thông tục) (với) tất cả khả năng của mình, (với) tất cả sự hiểu biết của mình; hết sức mình|=to try all one knows|+ cố gắng hết sức mình, thử làm với tất cả khả năng của mình|- (thông tục) ngay, không chậm trễ, trong chốc lát, một cách nhanh chóng|!to know chalk from cheese|!to know ones way about|- biết rõ sự tình; biết phân biệt trắng đen; biết cặn kẽ, biết rõ ngọn ngành|- (xem) better|=i know better [than that],|+ tôi biết thừa đi rồi, tôi còn biết rõ hơn thế nữa kia|- không ngốc mà lại...|- không dính vào việc của người khác|- biết cặn kẽ cái gì (ai); biết rõ cái gì (ai) như lòng bàn tay mình|- biết rõ ý định của mình; kiên quyết, không dao động|- biết phải làm gì; hành động một cách khôn ngoan|- không biết cái gì với cái gì|- (tục ngữ) cái gì cũng biết là không biết cái gì cả|- theo tôi biết thì không|* danh từ (thông tục)|- to be in the know biết rõ sự việc, biết rõ vấn đề; biết điều mà mọi người chưa biết||@know|- hiểu biết, nhận ra, phana biệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:know
  • Phiên âm (nếu có): [nou]
  • Nghĩa tiếng việt của know là: động từ knew; known|- biết; hiểu biết|=to know about something|+ biết về cái gì|=to know at least three languages|+ biết ít nhất ba thứ tiếng|=to know how to play chess|+ biết đánh cờ|- biết, nhận biết; phân biệt được|=to know somebody at once|+ nhận biết được ai ngay lập tức|=to know one from another|+ phân biệt được cái này với cái khác|- biết, quen biết|=to know by sight|+ biết mặt|=to know by name|+ biết tên|=to get to know somebody|+ làm quen được với ai|- ((thường) + of) biết, biết tin, biết rõ về|=do you know of his return?|+ anh đã biết tin ông ta trở về chưa?|=i know of an excellent restaurant near here|+ tôi biết gần đây có một tiệm ăn rất tốt|- đã biết mùi, đã trải qua|=to know misery|+ đã trải qua cái cảnh nghèo khổ|- (kinh thánh) đã ăn nằm với (một người đàn bà)|- (thông tục) (với) tất cả khả năng của mình, (với) tất cả sự hiểu biết của mình; hết sức mình|=to try all one knows|+ cố gắng hết sức mình, thử làm với tất cả khả năng của mình|- (thông tục) ngay, không chậm trễ, trong chốc lát, một cách nhanh chóng|!to know chalk from cheese|!to know ones way about|- biết rõ sự tình; biết phân biệt trắng đen; biết cặn kẽ, biết rõ ngọn ngành|- (xem) better|=i know better [than that],|+ tôi biết thừa đi rồi, tôi còn biết rõ hơn thế nữa kia|- không ngốc mà lại...|- không dính vào việc của người khác|- biết cặn kẽ cái gì (ai); biết rõ cái gì (ai) như lòng bàn tay mình|- biết rõ ý định của mình; kiên quyết, không dao động|- biết phải làm gì; hành động một cách khôn ngoan|- không biết cái gì với cái gì|- (tục ngữ) cái gì cũng biết là không biết cái gì cả|- theo tôi biết thì không|* danh từ (thông tục)|- to be in the know biết rõ sự việc, biết rõ vấn đề; biết điều mà mọi người chưa biết||@know|- hiểu biết, nhận ra, phana biệt

51515. know-all nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cái gì cũng biết; người tự cho cái gì cũng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ know-all là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh know-all danh từ|- người cái gì cũng biết; người tự cho cái gì cũng biết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:know-all
  • Phiên âm (nếu có): [nouɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của know-all là: danh từ|- người cái gì cũng biết; người tự cho cái gì cũng biết

51516. know-how nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự biết làm; khả năng biết làm thế nào|- bí quyế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ know-how là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh know-how danh từ|- sự biết làm; khả năng biết làm thế nào|- bí quyết sản xuất, phương pháp sản xuất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:know-how
  • Phiên âm (nếu có): [nouhau]
  • Nghĩa tiếng việt của know-how là: danh từ|- sự biết làm; khả năng biết làm thế nào|- bí quyết sản xuất, phương pháp sản xuất

51517. know-it-all nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm như thể cái gì cũng biết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ know-it-all là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh know-it-all danh từ|- người làm như thể cái gì cũng biết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:know-it-all
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của know-it-all là: danh từ|- người làm như thể cái gì cũng biết

51518. know-nothing nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ngu dốt, người không biết gì|- (triết học) ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ know-nothing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh know-nothing danh từ|- người ngu dốt, người không biết gì|- (triết học) người theo thuyết không thể biết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:know-nothing
  • Phiên âm (nếu có): [nou,nʌθiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của know-nothing là: danh từ|- người ngu dốt, người không biết gì|- (triết học) người theo thuyết không thể biết

51519. know-nothingism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) thuyết không thể biết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ know-nothingism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh know-nothingism danh từ|- (triết học) thuyết không thể biết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:know-nothingism
  • Phiên âm (nếu có): [nou,nʌθiɳizm]
  • Nghĩa tiếng việt của know-nothingism là: danh từ|- (triết học) thuyết không thể biết

51520. knowable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể biết được|- có thể nhận thức được; có th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knowable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knowable tính từ|- có thể biết được|- có thể nhận thức được; có thể nhận ra được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knowable
  • Phiên âm (nếu có): [nouəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của knowable là: tính từ|- có thể biết được|- có thể nhận thức được; có thể nhận ra được

51521. knowbot nghĩa tiếng việt là một chương trình dùng để tìm kiếm và để xác định vị trí cu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knowbot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knowbotmột chương trình dùng để tìm kiếm và để xác định vị trí của một thông tin cụ thể trong mạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knowbot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của knowbot là: một chương trình dùng để tìm kiếm và để xác định vị trí của một thông tin cụ thể trong mạng

51522. knower nghĩa tiếng việt là xem know(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knower là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knowerxem know. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knower
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của knower là: xem know

51523. knowing nghĩa tiếng việt là tính từ|- hiểu biết, thạo|=to assume a knowing air|+ làm ra vẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knowing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knowing tính từ|- hiểu biết, thạo|=to assume a knowing air|+ làm ra vẻ thạo|- tính khôn, ranh mãnh, láu|=a knowing fellow|+ một anh chàng tinh khôn|- (thông tục) diện, bảnh, sang|=a knowing hat|+ một cái mũ bành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knowing
  • Phiên âm (nếu có): [nouiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của knowing là: tính từ|- hiểu biết, thạo|=to assume a knowing air|+ làm ra vẻ thạo|- tính khôn, ranh mãnh, láu|=a knowing fellow|+ một anh chàng tinh khôn|- (thông tục) diện, bảnh, sang|=a knowing hat|+ một cái mũ bành

51524. knowingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- chủ tâm, cố ý, có dụng ý|- hiểu biết|- tính khôn,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knowingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knowingly phó từ|- chủ tâm, cố ý, có dụng ý|- hiểu biết|- tính khôn, ranh mãnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knowingly
  • Phiên âm (nếu có): [nouiɳli]
  • Nghĩa tiếng việt của knowingly là: phó từ|- chủ tâm, cố ý, có dụng ý|- hiểu biết|- tính khôn, ranh mãnh

51525. knowingness nghĩa tiếng việt là xem knowing(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knowingness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knowingnessxem knowing. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knowingness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của knowingness là: xem knowing

51526. knowledge nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự biết|=to have no knowledge of|+ không biết về|=to m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knowledge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knowledge danh từ|- sự biết|=to have no knowledge of|+ không biết về|=to my knowledge|+ theo tôi biết|=it came to my knowledge that|+ tôi được biết rằng|=without my knowledge|+ tôi không hay biết|=not to my knowledge|+ theo tôi biết thì không|- sự nhận biết, sự nhận ra|=he has grown out of all knowledge|+ nó lớn quá không nhận ra được nữa|- sự quen biết|=my knowledge of mr. b is slight|+ tôi chỉ quen sơ sơ ông b|- sự hiểu biết, tri thức, kiến thức; học thức|=to have a good knowledge of english|+ giỏi tiếng anh|=wide knowledge|+ kiến thức rộng|=in every branch of knowledge|+ trong mọi lĩnh vực tri thức|=knowledge is power|+ tri thức là sức mạnh|- tin, tin tức|=the knowledge of victory soon spread|+ tin chiến thắng đi lan nhanh||@knowledge|- tri thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knowledge
  • Phiên âm (nếu có): [nɔlidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của knowledge là: danh từ|- sự biết|=to have no knowledge of|+ không biết về|=to my knowledge|+ theo tôi biết|=it came to my knowledge that|+ tôi được biết rằng|=without my knowledge|+ tôi không hay biết|=not to my knowledge|+ theo tôi biết thì không|- sự nhận biết, sự nhận ra|=he has grown out of all knowledge|+ nó lớn quá không nhận ra được nữa|- sự quen biết|=my knowledge of mr. b is slight|+ tôi chỉ quen sơ sơ ông b|- sự hiểu biết, tri thức, kiến thức; học thức|=to have a good knowledge of english|+ giỏi tiếng anh|=wide knowledge|+ kiến thức rộng|=in every branch of knowledge|+ trong mọi lĩnh vực tri thức|=knowledge is power|+ tri thức là sức mạnh|- tin, tin tức|=the knowledge of victory soon spread|+ tin chiến thắng đi lan nhanh||@knowledge|- tri thức

51527. knowledgeability nghĩa tiếng việt là xem knowledgeable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knowledgeability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knowledgeabilityxem knowledgeable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knowledgeability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của knowledgeability là: xem knowledgeable

51528. knowledgeable nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thông tục) thông thạo, biết nhiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knowledgeable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knowledgeable tính từ|- (thông tục) thông thạo, biết nhiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knowledgeable
  • Phiên âm (nếu có): [nɔlidʤəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của knowledgeable là: tính từ|- (thông tục) thông thạo, biết nhiều

51529. knowledgeableness nghĩa tiếng việt là xem knowledgeable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knowledgeableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knowledgeablenessxem knowledgeable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knowledgeableness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của knowledgeableness là: xem knowledgeable

51530. knowledgeably nghĩa tiếng việt là phó từ|- thông thạo, thành thạo, am tường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knowledgeably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knowledgeably phó từ|- thông thạo, thành thạo, am tường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knowledgeably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của knowledgeably là: phó từ|- thông thạo, thành thạo, am tường

51531. known nghĩa tiếng việt là động từ knew; known|- biết; hiểu biết|=to know about something|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ known là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh known động từ knew; known|- biết; hiểu biết|=to know about something|+ biết về cái gì|=to know at least three languages|+ biết ít nhất ba thứ tiếng|=to know how to play chess|+ biết đánh cờ|- biết, nhận biết; phân biệt được|=to know somebody at once|+ nhận biết được ai ngay lập tức|=to know one from another|+ phân biệt được cái này với cái khác|- biết, quen biết|=to know by sight|+ biết mặt|=to know by name|+ biết tên|=to get to know somebody|+ làm quen được với ai|- ((thường) + of) biết, biết tin, biết rõ về|=do you know of his return?|+ anh đã biết tin ông ta trở về chưa?|=i know of an excellent restaurant near here|+ tôi biết gần đây có một tiệm ăn rất tốt|- đã biết mùi, đã trải qua|=to know misery|+ đã trải qua cái cảnh nghèo khổ|- (kinh thánh) đã ăn nằm với (một người đàn bà)|- (thông tục) (với) tất cả khả năng của mình, (với) tất cả sự hiểu biết của mình; hết sức mình|=to try all one knows|+ cố gắng hết sức mình, thử làm với tất cả khả năng của mình|- (thông tục) ngay, không chậm trễ, trong chốc lát, một cách nhanh chóng|!to know chalk from cheese|!to know ones way about|- biết rõ sự tình; biết phân biệt trắng đen; biết cặn kẽ, biết rõ ngọn ngành|- (xem) better|=i know better [than that],|+ tôi biết thừa đi rồi, tôi còn biết rõ hơn thế nữa kia|- không ngốc mà lại...|- không dính vào việc của người khác|- biết cặn kẽ cái gì (ai); biết rõ cái gì (ai) như lòng bàn tay mình|- biết rõ ý định của mình; kiên quyết, không dao động|- biết phải làm gì; hành động một cách khôn ngoan|- không biết cái gì với cái gì|- (tục ngữ) cái gì cũng biết là không biết cái gì cả|- theo tôi biết thì không|* danh từ (thông tục)|- to be in the know biết rõ sự việc, biết rõ vấn đề; biết điều mà mọi người chưa biết||@known|- đã biết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:known
  • Phiên âm (nếu có): [nou]
  • Nghĩa tiếng việt của known là: động từ knew; known|- biết; hiểu biết|=to know about something|+ biết về cái gì|=to know at least three languages|+ biết ít nhất ba thứ tiếng|=to know how to play chess|+ biết đánh cờ|- biết, nhận biết; phân biệt được|=to know somebody at once|+ nhận biết được ai ngay lập tức|=to know one from another|+ phân biệt được cái này với cái khác|- biết, quen biết|=to know by sight|+ biết mặt|=to know by name|+ biết tên|=to get to know somebody|+ làm quen được với ai|- ((thường) + of) biết, biết tin, biết rõ về|=do you know of his return?|+ anh đã biết tin ông ta trở về chưa?|=i know of an excellent restaurant near here|+ tôi biết gần đây có một tiệm ăn rất tốt|- đã biết mùi, đã trải qua|=to know misery|+ đã trải qua cái cảnh nghèo khổ|- (kinh thánh) đã ăn nằm với (một người đàn bà)|- (thông tục) (với) tất cả khả năng của mình, (với) tất cả sự hiểu biết của mình; hết sức mình|=to try all one knows|+ cố gắng hết sức mình, thử làm với tất cả khả năng của mình|- (thông tục) ngay, không chậm trễ, trong chốc lát, một cách nhanh chóng|!to know chalk from cheese|!to know ones way about|- biết rõ sự tình; biết phân biệt trắng đen; biết cặn kẽ, biết rõ ngọn ngành|- (xem) better|=i know better [than that],|+ tôi biết thừa đi rồi, tôi còn biết rõ hơn thế nữa kia|- không ngốc mà lại...|- không dính vào việc của người khác|- biết cặn kẽ cái gì (ai); biết rõ cái gì (ai) như lòng bàn tay mình|- biết rõ ý định của mình; kiên quyết, không dao động|- biết phải làm gì; hành động một cách khôn ngoan|- không biết cái gì với cái gì|- (tục ngữ) cái gì cũng biết là không biết cái gì cả|- theo tôi biết thì không|* danh từ (thông tục)|- to be in the know biết rõ sự việc, biết rõ vấn đề; biết điều mà mọi người chưa biết||@known|- đã biết

51532. knuckle nghĩa tiếng việt là danh từ|- khớp đốt ngón tay|- khuỷ, đốt khuỷ (chân giò lơn, c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knuckle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knuckle danh từ|- khớp đốt ngón tay|- khuỷ, đốt khuỷ (chân giò lơn, cừu...)|- (kỹ thuật) khớp nối|- bị đánh vào đốt ngón tay|- (nghĩa bóng) bị mắng mỏ, bị trách phạt|- (thông tục) gần đi đến chỗ thô thục bất lịch sự (câu chuyện, câu nói đùa...)|* ngoại động từ|- cốc (bằng ngón tay)|- ấn bằng ngón tay gặp lại|* nội động từ|- tì đốt ngón tay xuống đất (để bắn bi)|- đầu hàng, chịu khuất phục|- tích cực (kiên quyết) bắt tay vào việc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knuckle
  • Phiên âm (nếu có): [nʌkl]
  • Nghĩa tiếng việt của knuckle là: danh từ|- khớp đốt ngón tay|- khuỷ, đốt khuỷ (chân giò lơn, cừu...)|- (kỹ thuật) khớp nối|- bị đánh vào đốt ngón tay|- (nghĩa bóng) bị mắng mỏ, bị trách phạt|- (thông tục) gần đi đến chỗ thô thục bất lịch sự (câu chuyện, câu nói đùa...)|* ngoại động từ|- cốc (bằng ngón tay)|- ấn bằng ngón tay gặp lại|* nội động từ|- tì đốt ngón tay xuống đất (để bắn bi)|- đầu hàng, chịu khuất phục|- tích cực (kiên quyết) bắt tay vào việc

51533. knuckle-joint nghĩa tiếng việt là danh từ|- khớp đốt|- (kỹ thuật) khớp nối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knuckle-joint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knuckle-joint danh từ|- khớp đốt|- (kỹ thuật) khớp nối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knuckle-joint
  • Phiên âm (nếu có): [nʌkldʤɔint]
  • Nghĩa tiếng việt của knuckle-joint là: danh từ|- khớp đốt|- (kỹ thuật) khớp nối

51534. knucklebone nghĩa tiếng việt là danh từ|- xương đốt|- xương khuỷu|- (số nhiều) trò chơi đốt xư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knucklebone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knucklebone danh từ|- xương đốt|- xương khuỷu|- (số nhiều) trò chơi đốt xương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knucklebone
  • Phiên âm (nếu có): [nʌklboun]
  • Nghĩa tiếng việt của knucklebone là: danh từ|- xương đốt|- xương khuỷu|- (số nhiều) trò chơi đốt xương

51535. knuckleduster nghĩa tiếng việt là danh từ|- quả đấm sắt (để đánh nhau)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knuckleduster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knuckleduster danh từ|- quả đấm sắt (để đánh nhau). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knuckleduster
  • Phiên âm (nếu có): [nʌkl,dʌstə]
  • Nghĩa tiếng việt của knuckleduster là: danh từ|- quả đấm sắt (để đánh nhau)

51536. knucklehead nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ngu đần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knucklehead là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knucklehead danh từ|- người ngu đần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knucklehead
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của knucklehead là: danh từ|- người ngu đần

51537. knur nghĩa tiếng việt là danh từ|- đầu mấu, mắt (cây)|- quả bóng gỗ (trong một số tro(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knur là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knur danh từ|- đầu mấu, mắt (cây)|- quả bóng gỗ (trong một số trò chơi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knur
  • Phiên âm (nếu có): [nə:]
  • Nghĩa tiếng việt của knur là: danh từ|- đầu mấu, mắt (cây)|- quả bóng gỗ (trong một số trò chơi)

51538. knurl nghĩa tiếng việt là danh từ|- dầu mấu, chỗ u lên, chỗ lồi lên|- núm xoay (ở máy (…)


Nghĩa tiếng việt của từ knurl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knurl danh từ|- dầu mấu, chỗ u lên, chỗ lồi lên|- núm xoay (ở máy chữ)|- (kỹ thuật) khía; cục nổi tròn (ở kim loại). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knurl
  • Phiên âm (nếu có): [nə:l]
  • Nghĩa tiếng việt của knurl là: danh từ|- dầu mấu, chỗ u lên, chỗ lồi lên|- núm xoay (ở máy chữ)|- (kỹ thuật) khía; cục nổi tròn (ở kim loại)

51539. knurled nghĩa tiếng việt là tính từ|- có khía, có những cục nổi tròn (ở kim loại)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knurled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knurled tính từ|- có khía, có những cục nổi tròn (ở kim loại). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knurled
  • Phiên âm (nếu có): [nə:ld]
  • Nghĩa tiếng việt của knurled là: tính từ|- có khía, có những cục nổi tròn (ở kim loại)

51540. knurly nghĩa tiếng việt là xem knurl(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knurly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knurlyxem knurl. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knurly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của knurly là: xem knurl

51541. knurr nghĩa tiếng việt là danh từ|- đầu mấu, mắt (cây)|- quả bóng gỗ (trong một số tro(…)


Nghĩa tiếng việt của từ knurr là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh knurr danh từ|- đầu mấu, mắt (cây)|- quả bóng gỗ (trong một số trò chơi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:knurr
  • Phiên âm (nếu có): [nə:]
  • Nghĩa tiếng việt của knurr là: danh từ|- đầu mấu, mắt (cây)|- quả bóng gỗ (trong một số trò chơi)

51542. ko nghĩa tiếng việt là (viết tắtcủa knock-out) hạ đo ván (quyền anh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ko là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ko(viết tắtcủa knock-out) hạ đo ván (quyền anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ko
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ko là: (viết tắtcủa knock-out) hạ đo ván (quyền anh)

51543. koa nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây ha-oai (gỗ của cây này dùng để đóng đồ gỗ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ koa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh koa danh từ|- cây ha-oai (gỗ của cây này dùng để đóng đồ gỗ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:koa
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của koa là: danh từ|- cây ha-oai (gỗ của cây này dùng để đóng đồ gỗ)

51544. koala nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) gấu túi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ koala là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh koala danh từ|- (động vật học) gấu túi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:koala
  • Phiên âm (nếu có): [koua:lə]
  • Nghĩa tiếng việt của koala là: danh từ|- (động vật học) gấu túi

51545. koan nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyết công an (của tu sĩ theo thiền từ bỏ lý lẽ, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ koan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh koan danh từ|- thuyết công an (của tu sĩ theo thiền từ bỏ lý lẽ, dùng trực giác để đạt đến thông tuệ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:koan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của koan là: danh từ|- thuyết công an (của tu sĩ theo thiền từ bỏ lý lẽ, dùng trực giác để đạt đến thông tuệ)

51546. kob nghĩa tiếng việt là danh từ|- lính dương châu phi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kob là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kob danh từ|- lính dương châu phi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kob
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kob là: danh từ|- lính dương châu phi

51547. kobo nghĩa tiếng việt là danh từ|- đơn vị tiền tệ ở nigiêria(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kobo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kobo danh từ|- đơn vị tiền tệ ở nigiêria. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kobo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kobo là: danh từ|- đơn vị tiền tệ ở nigiêria

51548. kobold nghĩa tiếng việt là danh từ|- con ma tinh nghịch (truyện cổ tích đức)|- ma mỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kobold là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kobold danh từ|- con ma tinh nghịch (truyện cổ tích đức)|- ma mỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kobold
  • Phiên âm (nếu có): [kəbould]
  • Nghĩa tiếng việt của kobold là: danh từ|- con ma tinh nghịch (truyện cổ tích đức)|- ma mỏ

51549. kodak nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy ảnh côdda|* ngoại động từ|- chụp bằng máy côd(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kodak là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kodak danh từ|- máy ảnh côdda|* ngoại động từ|- chụp bằng máy côdda|- chụp nhanh, ghi nhanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kodak
  • Phiên âm (nếu có): [koudæk]
  • Nghĩa tiếng việt của kodak là: danh từ|- máy ảnh côdda|* ngoại động từ|- chụp bằng máy côdda|- chụp nhanh, ghi nhanh

51550. koel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim cu cu ân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ koel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh koel danh từ|- (động vật học) chim cu cu ân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:koel
  • Phiên âm (nếu có): [kouil]
  • Nghĩa tiếng việt của koel là: danh từ|- (động vật học) chim cu cu ân

51551. kofta nghĩa tiếng việt là danh từ|- món ăn ấn độ (thịt hoặc rau băm viên trán)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kofta là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kofta danh từ|- món ăn ấn độ (thịt hoặc rau băm viên trán). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kofta
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kofta là: danh từ|- món ăn ấn độ (thịt hoặc rau băm viên trán)

51552. koh-i-noor nghĩa tiếng việt là danh từ|- viên kim cương côino (nổi tiếng của ân độ, bị anh chi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ koh-i-noor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh koh-i-noor danh từ|- viên kim cương côino (nổi tiếng của ân độ, bị anh chiếm đoạt từ 1849)|- cái tráng lệ, cái lộng lẫy; cái đẹp tuyệt trần (có một không hai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:koh-i-noor
  • Phiên âm (nếu có): [kouinuə]
  • Nghĩa tiếng việt của koh-i-noor là: danh từ|- viên kim cương côino (nổi tiếng của ân độ, bị anh chiếm đoạt từ 1849)|- cái tráng lệ, cái lộng lẫy; cái đẹp tuyệt trần (có một không hai)

51553. kohl nghĩa tiếng việt là danh từ|- phấn côn (một thứ phấn đen đánh mi mắt của người a(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kohl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kohl danh từ|- phấn côn (một thứ phấn đen đánh mi mắt của người a-rập). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kohl
  • Phiên âm (nếu có): [koul]
  • Nghĩa tiếng việt của kohl là: danh từ|- phấn côn (một thứ phấn đen đánh mi mắt của người a-rập)

51554. kohlrabi nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) su hào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kohlrabi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kohlrabi danh từ|- (thực vật học) su hào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kohlrabi
  • Phiên âm (nếu có): [koulrɑ:bi]
  • Nghĩa tiếng việt của kohlrabi là: danh từ|- (thực vật học) su hào

51555. koine nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng côi-nê (ngôn ngữ hy lạp được dùng ở những nươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ koine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh koine danh từ|- tiếng côi-nê (ngôn ngữ hy lạp được dùng ở những nước đông địa trung hải). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:koine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của koine là: danh từ|- tiếng côi-nê (ngôn ngữ hy lạp được dùng ở những nước đông địa trung hải)

51556. kola nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây côla(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kola là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kola danh từ|- (thực vật học) cây côla. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kola
  • Phiên âm (nếu có): [koulə]
  • Nghĩa tiếng việt của kola là: danh từ|- (thực vật học) cây côla

51557. kolhhoznik nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều klohhozniki, klohhozniks|- nông trường viên, x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kolhhoznik là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kolhhoznik danh từ; số nhiều klohhozniki, klohhozniks|- nông trường viên, xà viên nông trường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kolhhoznik
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kolhhoznik là: danh từ; số nhiều klohhozniki, klohhozniks|- nông trường viên, xà viên nông trường

51558. kolinsky nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ lông chồn xi-bia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kolinsky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kolinsky danh từ|- bộ lông chồn xi-bia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kolinsky
  • Phiên âm (nếu có): [kəlinski]
  • Nghĩa tiếng việt của kolinsky là: danh từ|- bộ lông chồn xi-bia

51559. kolkhoz nghĩa tiếng việt là danh từ|- nông trường tập thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kolkhoz là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kolkhoz danh từ|- nông trường tập thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kolkhoz
  • Phiên âm (nếu có): [kɔlkɔ:z]
  • Nghĩa tiếng việt của kolkhoz là: danh từ|- nông trường tập thể

51560. komsomol nghĩa tiếng việt là danh từ|- đoàn thanh niên cộng sản; đoàn thanh niên kônxômôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ komsomol là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh komsomol danh từ|- đoàn thanh niên cộng sản; đoàn thanh niên kônxômôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:komsomol
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của komsomol là: danh từ|- đoàn thanh niên cộng sản; đoàn thanh niên kônxômôn

51561. kondratieff nghĩa tiếng việt là nicolai d.,(econ) (1892-..?)|+ một nhà kinh tế người nga có đón(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kondratieff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kondratieff nicolai d.,(econ) (1892-..?)|+ một nhà kinh tế người nga có đóng góp đáng kể vào kinh tế nông nghiệp và phát triển kế hoạch hoá kinh tế ở liên xô. năm 1952 ông xuất bản cuốn những làn sóng dài trong cuộc sống kinh tế, mà nhờ đó ông trở nên nổi tiếng. ông tìm ra những chu kỳ dài từ cuối những năm 1780 đến 1844-51, từ 1844-51 đến 1914-20. ông cho rằng sự tồn tại của các làn sóng dài là ít nhất có khả năng nhưng không đưa ra thuyết hệ thống, chỉ đơn thuần đưa ra một số yếu tố liên quan. các nghiên cứu sau này đã cho thấy rằng các làn sóng tìm được có thể là do các kỹ thuật thống kê được kondratieff sử dụng tạo nên. mong muốn phân tích các điều kiện kinh tế một cách khách quan của ông đã vô hình làm cho ông mâu thuẫn với các chính sách của liên xô. ông bị bắt năm 1930, và không được đưa ra xử công khai, và sau đó chết trong tù không ai biết tới.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kondratieff
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kondratieff là: nicolai d.,(econ) (1892-..?)|+ một nhà kinh tế người nga có đóng góp đáng kể vào kinh tế nông nghiệp và phát triển kế hoạch hoá kinh tế ở liên xô. năm 1952 ông xuất bản cuốn những làn sóng dài trong cuộc sống kinh tế, mà nhờ đó ông trở nên nổi tiếng. ông tìm ra những chu kỳ dài từ cuối những năm 1780 đến 1844-51, từ 1844-51 đến 1914-20. ông cho rằng sự tồn tại của các làn sóng dài là ít nhất có khả năng nhưng không đưa ra thuyết hệ thống, chỉ đơn thuần đưa ra một số yếu tố liên quan. các nghiên cứu sau này đã cho thấy rằng các làn sóng tìm được có thể là do các kỹ thuật thống kê được kondratieff sử dụng tạo nên. mong muốn phân tích các điều kiện kinh tế một cách khách quan của ông đã vô hình làm cho ông mâu thuẫn với các chính sách của liên xô. ông bị bắt năm 1930, và không được đưa ra xử công khai, và sau đó chết trong tù không ai biết tới.

51562. koodoo nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) linh dương cuddu (nam-phi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ koodoo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh koodoo danh từ|- (động vật học) linh dương cuddu (nam-phi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:koodoo
  • Phiên âm (nếu có): [ku:du:]
  • Nghĩa tiếng việt của koodoo là: danh từ|- (động vật học) linh dương cuddu (nam-phi)

51563. kook nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người lập dị, người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kook là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kook danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người lập dị, người gàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kook
  • Phiên âm (nếu có): [kuk]
  • Nghĩa tiếng việt của kook là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người lập dị, người gàn

51564. kookaburra nghĩa tiếng việt là danh từ|- chim bói cá to ở uc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kookaburra là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kookaburra danh từ|- chim bói cá to ở uc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kookaburra
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kookaburra là: danh từ|- chim bói cá to ở uc

51565. kookie nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lập dị, gàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kookie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kookie tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lập dị, gàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kookie
  • Phiên âm (nếu có): [kuki]
  • Nghĩa tiếng việt của kookie là: tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lập dị, gàn

51566. kookly nghĩa tiếng việt là phó từ|- lập dị, gàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kookly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kookly phó từ|- lập dị, gàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kookly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kookly là: phó từ|- lập dị, gàn

51567. kooky nghĩa tiếng việt là tính từ|- kỳ cục; lập dị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kooky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kooky tính từ|- kỳ cục; lập dị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kooky
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kooky là: tính từ|- kỳ cục; lập dị

51568. koopmans nghĩa tiếng việt là tjalling,(econ) (1910-1985)|+ nhà kinh tế học người mỹ sinh ra ơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ koopmans là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh koopmans tjalling,(econ) (1910-1985)|+ nhà kinh tế học người mỹ sinh ra ở halan. koopmans là giáo sư kinh tế tại chicago (1948-1955), giám đốc cowles foundation (1961-1967), và là giáo sư kinh tế tại harvard (1960-1961). là người có công độc lập phát triển quy hoạch tuyến tính, koopmans gắn liền quy hoạch tuyến tính với thuyết kinh tế vi mô truyền thống và phát triển một mô hình phân bổ nguồn lực trong một nền kinh tế cạnh tranh. ông cho rằng một mô hình sản xuất như vậy có thể làm cơ sở cho việc thiết lập nên một lý thuyết cân bằng tổng thể. năm 1951, ông trình bày quan điển này trong phân tích hoạt động về sản xuất về phân bổ, trong đó ông đưa ra công cụ phân tích hoạt động. kết luận của tác phẩm này là việc sử dụng giá bóng tạo ra các khả năng phi tập trung hoá các quyết định sản xuất trong nền kinh tế. koopmans đã có đóng góp quan trọng vào thuyết tăng trưởng tối ưu và thuyết kinh tế lượng. ông đưa ra một số định lý quan trọng về việc phân chia tối ưu thu nhập quốc dân giữa đầu tư và tiêu dùng thông qua thời gian và đã cho thấy kết quả của những lựa chọn đó đối với việc phân bổ phúc lợi giữa các thế hệ. ông được tặng giải thưởng nobel năm 1975 (cùng với l.kantorovich). các tác phẩm chính khác của ông bao gồm ba tiểu luận về tình trạng khoa học kinh tế (1957).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:koopmans
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của koopmans là: tjalling,(econ) (1910-1985)|+ nhà kinh tế học người mỹ sinh ra ở halan. koopmans là giáo sư kinh tế tại chicago (1948-1955), giám đốc cowles foundation (1961-1967), và là giáo sư kinh tế tại harvard (1960-1961). là người có công độc lập phát triển quy hoạch tuyến tính, koopmans gắn liền quy hoạch tuyến tính với thuyết kinh tế vi mô truyền thống và phát triển một mô hình phân bổ nguồn lực trong một nền kinh tế cạnh tranh. ông cho rằng một mô hình sản xuất như vậy có thể làm cơ sở cho việc thiết lập nên một lý thuyết cân bằng tổng thể. năm 1951, ông trình bày quan điển này trong phân tích hoạt động về sản xuất về phân bổ, trong đó ông đưa ra công cụ phân tích hoạt động. kết luận của tác phẩm này là việc sử dụng giá bóng tạo ra các khả năng phi tập trung hoá các quyết định sản xuất trong nền kinh tế. koopmans đã có đóng góp quan trọng vào thuyết tăng trưởng tối ưu và thuyết kinh tế lượng. ông đưa ra một số định lý quan trọng về việc phân chia tối ưu thu nhập quốc dân giữa đầu tư và tiêu dùng thông qua thời gian và đã cho thấy kết quả của những lựa chọn đó đối với việc phân bổ phúc lợi giữa các thế hệ. ông được tặng giải thưởng nobel năm 1975 (cùng với l.kantorovich). các tác phẩm chính khác của ông bao gồm ba tiểu luận về tình trạng khoa học kinh tế (1957).

51569. kopec nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng côpêch (tiền liên-xô)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kopec là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kopec danh từ|- đồng côpêch (tiền liên-xô). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kopec
  • Phiên âm (nếu có): [koupek]
  • Nghĩa tiếng việt của kopec là: danh từ|- đồng côpêch (tiền liên-xô)

51570. kopeck nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng côpêch (tiền liên-xô)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kopeck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kopeck danh từ|- đồng côpêch (tiền liên-xô). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kopeck
  • Phiên âm (nếu có): [koupek]
  • Nghĩa tiếng việt của kopeck là: danh từ|- đồng côpêch (tiền liên-xô)

51571. kopje nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồi, gò (ở nam phi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kopje là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kopje danh từ|- đồi, gò (ở nam phi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kopje
  • Phiên âm (nếu có): [kɔpi]
  • Nghĩa tiếng việt của kopje là: danh từ|- đồi, gò (ở nam phi)

51572. koran nghĩa tiếng việt là danh từ|- kinh co-ran (đạo hồi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ koran là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh koran danh từ|- kinh co-ran (đạo hồi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:koran
  • Phiên âm (nếu có): [kɔrɑ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của koran là: danh từ|- kinh co-ran (đạo hồi)

51573. koranic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) kinh co-ran; trong kinh co-ran(…)


Nghĩa tiếng việt của từ koranic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh koranic tính từ|- (thuộc) kinh co-ran; trong kinh co-ran. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:koranic
  • Phiên âm (nếu có): [kɔrænik]
  • Nghĩa tiếng việt của koranic là: tính từ|- (thuộc) kinh co-ran; trong kinh co-ran

51574. korean nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) triều tiên|* danh từ|- người triều tiên|- t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ korean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh korean tính từ|- (thuộc) triều tiên|* danh từ|- người triều tiên|- tiếng triều tiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:korean
  • Phiên âm (nếu có): [kəriən]
  • Nghĩa tiếng việt của korean là: tính từ|- (thuộc) triều tiên|* danh từ|- người triều tiên|- tiếng triều tiên

51575. korma nghĩa tiếng việt là danh từ|- món ăn cóoc-ma ấn độ (thịt, đôi khi là rau ninh với(…)


Nghĩa tiếng việt của từ korma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh korma danh từ|- món ăn cóoc-ma ấn độ (thịt, đôi khi là rau ninh với nước, sữa chua hoặc kem). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:korma
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của korma là: danh từ|- món ăn cóoc-ma ấn độ (thịt, đôi khi là rau ninh với nước, sữa chua hoặc kem)

51576. koruna nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều koruny, korunas|- đồng curon (tiệp)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ koruna là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh koruna danh từ; số nhiều koruny, korunas|- đồng curon (tiệp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:koruna
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của koruna là: danh từ; số nhiều koruny, korunas|- đồng curon (tiệp)

51577. kosher nghĩa tiếng việt là tính từ|- phục vụ cho chế độ ăn kiêng|- chính đáng, đàng hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kosher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kosher tính từ|- phục vụ cho chế độ ăn kiêng|- chính đáng, đàng hoàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kosher
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kosher là: tính từ|- phục vụ cho chế độ ăn kiêng|- chính đáng, đàng hoàng

51578. koskas nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều koskaste|- (từ nam phi) tủ đựng thức ăn; cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ koskas là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh koskas danh từ; số nhiều koskaste|- (từ nam phi) tủ đựng thức ăn; cái chạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:koskas
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của koskas là: danh từ; số nhiều koskaste|- (từ nam phi) tủ đựng thức ăn; cái chạn

51579. koto nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều kotos|- đàn kôtô (13 dây của nhật)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ koto là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh koto danh từ; số nhiều kotos|- đàn kôtô (13 dây của nhật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:koto
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của koto là: danh từ; số nhiều kotos|- đàn kôtô (13 dây của nhật)

51580. kotow nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quỳ lạy, sự cúi lạy sát đất, sự khấu đầu lạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kotow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kotow danh từ|- sự quỳ lạy, sự cúi lạy sát đất, sự khấu đầu lạy tạ|- (nghĩa bóng) sự khúm núm, sự quỵ luỵ|* nội động từ|- quỳ lạy, cúi lạy sát đất, khấu đầu lạy tạ|- (nghĩa bóng) khúm núm, quỵ luỵ|=to kowtow to someone|+ quỳ lạy ai; khúm núm quỵ luỵ ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kotow
  • Phiên âm (nếu có): [kautau]
  • Nghĩa tiếng việt của kotow là: danh từ|- sự quỳ lạy, sự cúi lạy sát đất, sự khấu đầu lạy tạ|- (nghĩa bóng) sự khúm núm, sự quỵ luỵ|* nội động từ|- quỳ lạy, cúi lạy sát đất, khấu đầu lạy tạ|- (nghĩa bóng) khúm núm, quỵ luỵ|=to kowtow to someone|+ quỳ lạy ai; khúm núm quỵ luỵ ai

51581. koumintang nghĩa tiếng việt là danh từ|- quốc dân đảng (trung quốc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ koumintang là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh koumintang danh từ|- quốc dân đảng (trung quốc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:koumintang
  • Phiên âm (nếu có): [kwoumintæɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của koumintang là: danh từ|- quốc dân đảng (trung quốc)

51582. koumis nghĩa tiếng việt là danh từ|- rượu cu - mit (chế bằng sữa ngựa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ koumis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh koumis danh từ|- rượu cu - mit (chế bằng sữa ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:koumis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của koumis là: danh từ|- rượu cu - mit (chế bằng sữa ngựa)

51583. koumiss nghĩa tiếng việt là danh từ|- rượu sữa ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ koumiss là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh koumiss danh từ|- rượu sữa ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:koumiss
  • Phiên âm (nếu có): [ku:mis]
  • Nghĩa tiếng việt của koumiss là: danh từ|- rượu sữa ngựa

51584. kounkani nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng côuncani (ngôn ngữ ấn ở bờ biển tây ấn độ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kounkani là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kounkani danh từ|- tiếng côuncani (ngôn ngữ ấn ở bờ biển tây ấn độ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kounkani
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kounkani là: danh từ|- tiếng côuncani (ngôn ngữ ấn ở bờ biển tây ấn độ)

51585. kourbash nghĩa tiếng việt là danh từ|- roi tra (dùng để tra tấn, ở thổ nhĩ kỳ, ai cập)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kourbash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kourbash danh từ|- roi tra (dùng để tra tấn, ở thổ nhĩ kỳ, ai cập). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kourbash
  • Phiên âm (nếu có): [kuəbæʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của kourbash là: danh từ|- roi tra (dùng để tra tấn, ở thổ nhĩ kỳ, ai cập)

51586. kowhai nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) bụi hoa vàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kowhai là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kowhai danh từ|- (thực vật) bụi hoa vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kowhai
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kowhai là: danh từ|- (thực vật) bụi hoa vàng

51587. kowtow nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quỳ lạy, sự cúi lạy sát đất, sự khấu đầu lạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kowtow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kowtow danh từ|- sự quỳ lạy, sự cúi lạy sát đất, sự khấu đầu lạy tạ|- (nghĩa bóng) sự khúm núm, sự quỵ luỵ|* nội động từ|- quỳ lạy, cúi lạy sát đất, khấu đầu lạy tạ|- (nghĩa bóng) khúm núm, quỵ luỵ|=to kowtow to someone|+ quỳ lạy ai; khúm núm quỵ luỵ ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kowtow
  • Phiên âm (nếu có): [kautau]
  • Nghĩa tiếng việt của kowtow là: danh từ|- sự quỳ lạy, sự cúi lạy sát đất, sự khấu đầu lạy tạ|- (nghĩa bóng) sự khúm núm, sự quỵ luỵ|* nội động từ|- quỳ lạy, cúi lạy sát đất, khấu đầu lạy tạ|- (nghĩa bóng) khúm núm, quỵ luỵ|=to kowtow to someone|+ quỳ lạy ai; khúm núm quỵ luỵ ai

51588. koych transformation nghĩa tiếng việt là (econ) phép biến đổi koyck|+ một loạt các biến đổi mà trong đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ koych transformation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh koych transformation(econ) phép biến đổi koyck|+ một loạt các biến đổi mà trong đó một phương trình chứa một trễ phân phối giảm theo cấp số nhân có độ dài vô hạn được biến đổi thành một số số lượng hữu hạn các biến số, bao gồm một trễ không đồng nhất.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:koych transformation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của koych transformation là: (econ) phép biến đổi koyck|+ một loạt các biến đổi mà trong đó một phương trình chứa một trễ phân phối giảm theo cấp số nhân có độ dài vô hạn được biến đổi thành một số số lượng hữu hạn các biến số, bao gồm một trễ không đồng nhất.

51589. kph nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- kílômet/giờ (kilometre per hour)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kph (viết tắt)|- kílômet/giờ (kilometre per hour). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kph là: (viết tắt)|- kílômet/giờ (kilometre per hour)

51590. kraal nghĩa tiếng việt là danh từ|- làng có rào quanh (của thổ dân|- khu đất chăn nuôi c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kraal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kraal danh từ|- làng có rào quanh (của thổ dân|- khu đất chăn nuôi có rào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kraal
  • Phiên âm (nếu có): [krɑ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của kraal là: danh từ|- làng có rào quanh (của thổ dân|- khu đất chăn nuôi có rào

51591. kraft nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấy gói hàng loại dày ((cũng) kraft paper)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kraft là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kraft danh từ|- giấy gói hàng loại dày ((cũng) kraft paper). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kraft
  • Phiên âm (nếu có): [krɑ:ft]
  • Nghĩa tiếng việt của kraft là: danh từ|- giấy gói hàng loại dày ((cũng) kraft paper)

51592. kragdadige nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ nam phi) sự cứng rắn không nhượng bộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kragdadige là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kragdadige danh từ|- (từ nam phi) sự cứng rắn không nhượng bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kragdadige
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kragdadige là: danh từ|- (từ nam phi) sự cứng rắn không nhượng bộ

51593. krait nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) rắn cạp nong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ krait là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh krait danh từ|- (động vật học) rắn cạp nong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:krait
  • Phiên âm (nếu có): [krait]
  • Nghĩa tiếng việt của krait là: danh từ|- (động vật học) rắn cạp nong

51594. kraken nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thần thoại,thần học) loài thuỷ quái (ở na-uy)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kraken là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kraken danh từ|- (thần thoại,thần học) loài thuỷ quái (ở na-uy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kraken
  • Phiên âm (nếu có): [krɑ:kən]
  • Nghĩa tiếng việt của kraken là: danh từ|- (thần thoại,thần học) loài thuỷ quái (ở na-uy)

51595. krans nghĩa tiếng việt là danh từ|- vách đá cheo leo (ở nam phi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ krans là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh krans danh từ|- vách đá cheo leo (ở nam phi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:krans
  • Phiên âm (nếu có): [krɑ:ns]
  • Nghĩa tiếng việt của krans là: danh từ|- vách đá cheo leo (ở nam phi)

51596. kraut nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khinh miệt) tên đức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kraut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kraut danh từ|- (khinh miệt) tên đức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kraut
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kraut là: danh từ|- (khinh miệt) tên đức

51597. kremlin nghĩa tiếng việt là danh từ|- điện crem-lanh|=the kremlin|+ chính phủ liên xô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kremlin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kremlin danh từ|- điện crem-lanh|=the kremlin|+ chính phủ liên xô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kremlin
  • Phiên âm (nếu có): [kremlin]
  • Nghĩa tiếng việt của kremlin là: danh từ|- điện crem-lanh|=the kremlin|+ chính phủ liên xô

51598. kremlinologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nghiên cứu chính trị liên-xô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kremlinologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kremlinologist danh từ|- người nghiên cứu chính trị liên-xô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kremlinologist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kremlinologist là: danh từ|- người nghiên cứu chính trị liên-xô

51599. kremlinology nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nghiên cứu chính sách của chính phủ liên xô (cũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kremlinology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kremlinology danh từ|- sự nghiên cứu chính sách của chính phủ liên xô (cũ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kremlinology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kremlinology là: danh từ|- sự nghiên cứu chính sách của chính phủ liên xô (cũ)

51600. kreuzer nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng tiền nhỏ trước dùng ở đức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kreuzer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kreuzer danh từ|- đồng tiền nhỏ trước dùng ở đức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kreuzer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kreuzer là: danh từ|- đồng tiền nhỏ trước dùng ở đức

51601. krill nghĩa tiếng việt là danh từ|- loài nhuyễn thể mà cá voi ăn được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ krill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh krill danh từ|- loài nhuyễn thể mà cá voi ăn được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:krill
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của krill là: danh từ|- loài nhuyễn thể mà cá voi ăn được

51602. kris nghĩa tiếng việt là danh từ|- dao găm của người mã lai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kris là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kris danh từ|- dao găm của người mã lai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kris
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kris là: danh từ|- dao găm của người mã lai

51603. kromesky nghĩa tiếng việt là danh từ|- món crômeki (thịt gà thái nhỏ rán cuộn mỡ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kromesky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kromesky danh từ|- món crômeki (thịt gà thái nhỏ rán cuộn mỡ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kromesky
  • Phiên âm (nếu có): [krəmeski]
  • Nghĩa tiếng việt của kromesky là: danh từ|- món crômeki (thịt gà thái nhỏ rán cuộn mỡ)

51604. krona nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng cuaron (tiền thụy điển)|- đồng cuaron (tiền isl(…)


Nghĩa tiếng việt của từ krona là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh krona danh từ|- đồng cuaron (tiền thụy điển)|- đồng cuaron (tiền island). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:krona
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của krona là: danh từ|- đồng cuaron (tiền thụy điển)|- đồng cuaron (tiền island)

51605. krone nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng curon (bằng bạc ở đan mạch, na uy, thuỵ điển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ krone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh krone danh từ|- đồng curon (bằng bạc ở đan mạch, na uy, thuỵ điển, aó; bằng vàng ở đức xưa, giá trị là 10 mác). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:krone
  • Phiên âm (nếu có): [krounə]
  • Nghĩa tiếng việt của krone là: danh từ|- đồng curon (bằng bạc ở đan mạch, na uy, thuỵ điển, aó; bằng vàng ở đức xưa, giá trị là 10 mác)

51606. kroo nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cru (người da đen bờ biển li-bê-ri-a)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kroo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kroo danh từ|- người cru (người da đen bờ biển li-bê-ri-a). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kroo
  • Phiên âm (nếu có): [kru:]
  • Nghĩa tiếng việt của kroo là: danh từ|- người cru (người da đen bờ biển li-bê-ri-a)

51607. krou nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cru (người da đen bờ biển li-bê-ri-a)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ krou là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh krou danh từ|- người cru (người da đen bờ biển li-bê-ri-a). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:krou
  • Phiên âm (nếu có): [kru:]
  • Nghĩa tiếng việt của krou là: danh từ|- người cru (người da đen bờ biển li-bê-ri-a)

51608. kru nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cru (người da đen bờ biển li-bê-ri-a)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kru là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kru danh từ|- người cru (người da đen bờ biển li-bê-ri-a). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kru
  • Phiên âm (nếu có): [kru:]
  • Nghĩa tiếng việt của kru là: danh từ|- người cru (người da đen bờ biển li-bê-ri-a)

51609. krugerrand nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng tiền vàng ở nam phi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ krugerrand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh krugerrand danh từ|- đồng tiền vàng ở nam phi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:krugerrand
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của krugerrand là: danh từ|- đồng tiền vàng ở nam phi

51610. krummholz nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây rừng thấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ krummholz là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh krummholz danh từ|- cây rừng thấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:krummholz
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của krummholz là: danh từ|- cây rừng thấp

51611. krummhorn nghĩa tiếng việt là danh từ (cũng) crumhorn|- loại sáo, kèn thời trung cổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ krummhorn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh krummhorn danh từ (cũng) crumhorn|- loại sáo, kèn thời trung cổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:krummhorn
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của krummhorn là: danh từ (cũng) crumhorn|- loại sáo, kèn thời trung cổ

51612. krypton nghĩa tiếng việt là danh từ (hoá học)|- kripton(…)


Nghĩa tiếng việt của từ krypton là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh krypton danh từ (hoá học)|- kripton. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:krypton
  • Phiên âm (nếu có): [kriptɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của krypton là: danh từ (hoá học)|- kripton

51613. kshatriya nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hinđu thuộc đẳng cấp võ sĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kshatriya là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kshatriya danh từ|- người hinđu thuộc đẳng cấp võ sĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kshatriya
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kshatriya là: danh từ|- người hinđu thuộc đẳng cấp võ sĩ

51614. kt nghĩa tiếng việt là (viết tắt của knight) hiệp sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kt(viết tắt của knight) hiệp sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kt là: (viết tắt của knight) hiệp sự

51615. ku klux klan nghĩa tiếng việt là danh từ|- (viết tắt kkk) đảng ku klux klan, đảng 3k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ku klux klan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ku klux klan danh từ|- (viết tắt kkk) đảng ku klux klan, đảng 3k. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ku klux klan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ku klux klan là: danh từ|- (viết tắt kkk) đảng ku klux klan, đảng 3k

51616. ku-klux-klan nghĩa tiếng việt là danh từ|- đảng 3k (ở mỹ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ku-klux-klan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ku-klux-klan danh từ|- đảng 3k (ở mỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ku-klux-klan
  • Phiên âm (nếu có): [kju:klʌksklæn]
  • Nghĩa tiếng việt của ku-klux-klan là: danh từ|- đảng 3k (ở mỹ)

51617. ku-klux-klaner nghĩa tiếng việt là danh từ|- đảng viên 3k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ku-klux-klaner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ku-klux-klaner danh từ|- đảng viên 3k. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ku-klux-klaner
  • Phiên âm (nếu có): [kju:klʌksklænə]
  • Nghĩa tiếng việt của ku-klux-klaner là: danh từ|- đảng viên 3k

51618. ku-kluxer nghĩa tiếng việt là như ku-klux-klaner(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ku-kluxer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ku-kluxernhư ku-klux-klaner. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ku-kluxer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ku-kluxer là: như ku-klux-klaner

51619. kudos nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) tiếng tăm, danh tiếng; quang vinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kudos là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kudos danh từ|- (từ lóng) tiếng tăm, danh tiếng; quang vinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kudos
  • Phiên âm (nếu có): [kju:dɔs]
  • Nghĩa tiếng việt của kudos là: danh từ|- (từ lóng) tiếng tăm, danh tiếng; quang vinh

51620. kudu nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) linh dương cuddu (nam-phi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kudu là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kudu danh từ|- (động vật học) linh dương cuddu (nam-phi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kudu
  • Phiên âm (nếu có): [ku:du:]
  • Nghĩa tiếng việt của kudu là: danh từ|- (động vật học) linh dương cuddu (nam-phi)

51621. kufic nghĩa tiếng việt là danh từ (cũng) cufic|- dạng mẫu tự sơ khai của a rập (trong ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kufic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kufic danh từ (cũng) cufic|- dạng mẫu tự sơ khai của a rập (trong chữ viết trang trí)|* tính từ|- thuộc, ở trong bảng văn, lời viết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kufic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kufic là: danh từ (cũng) cufic|- dạng mẫu tự sơ khai của a rập (trong chữ viết trang trí)|* tính từ|- thuộc, ở trong bảng văn, lời viết

51622. kukri nghĩa tiếng việt là danh từ|- dao quằm lớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kukri là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kukri danh từ|- dao quằm lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kukri
  • Phiên âm (nếu có): [kukri]
  • Nghĩa tiếng việt của kukri là: danh từ|- dao quằm lớn

51623. kulak nghĩa tiếng việt là danh từ|- phú nông, cu-lắc (nga)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kulak là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kulak danh từ|- phú nông, cu-lắc (nga). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kulak
  • Phiên âm (nếu có): [ku:lɑ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của kulak là: danh từ|- phú nông, cu-lắc (nga)

51624. kultur nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thường) viết hoa văn hoá|- (khinh miệt) văn hoá đức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kultur là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kultur danh từ|- (thường) viết hoa văn hoá|- (khinh miệt) văn hoá đức (nhấn mạnh sự phục tùng của cá nhân đối với quốc gia). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kultur
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kultur là: danh từ|- (thường) viết hoa văn hoá|- (khinh miệt) văn hoá đức (nhấn mạnh sự phục tùng của cá nhân đối với quốc gia)

51625. kumara nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoai lang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kumara là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kumara danh từ|- khoai lang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kumara
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kumara là: danh từ|- khoai lang

51626. kumiss nghĩa tiếng việt là danh từ|- rượu sữa ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kumiss là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kumiss danh từ|- rượu sữa ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kumiss
  • Phiên âm (nếu có): [ku:mis]
  • Nghĩa tiếng việt của kumiss là: danh từ|- rượu sữa ngựa

51627. kummel nghĩa tiếng việt là danh từ|- rượu thìa là||@kummel|* danh từ|- rượu thìa là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kummel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kummel danh từ|- rượu thìa là||@kummel|* danh từ|- rượu thìa là. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kummel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kummel là: danh từ|- rượu thìa là||@kummel|* danh từ|- rượu thìa là

51628. kumquat nghĩa tiếng việt là danh từ|- quả quất vàng||@kumquat|* danh từ|- quả quất vàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kumquat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kumquat danh từ|- quả quất vàng||@kumquat|* danh từ|- quả quất vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kumquat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kumquat là: danh từ|- quả quất vàng||@kumquat|* danh từ|- quả quất vàng

51629. kung fu nghĩa tiếng việt là danh từ|- cung phu, môn võ trung hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kung fu là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kung fu danh từ|- cung phu, môn võ trung hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kung fu
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kung fu là: danh từ|- cung phu, môn võ trung hoa

51630. kuomintang nghĩa tiếng việt là danh từ|- trung hoa quốc dân đảng (do tôn trung sơn sáng lập)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kuomintang là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kuomintang danh từ|- trung hoa quốc dân đảng (do tôn trung sơn sáng lập). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kuomintang
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kuomintang là: danh từ|- trung hoa quốc dân đảng (do tôn trung sơn sáng lập)

51631. kurchatovium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hóa học) rutecfodium(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kurchatovium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kurchatovium danh từ|- (hóa học) rutecfodium. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kurchatovium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kurchatovium là: danh từ|- (hóa học) rutecfodium

51632. kurd nghĩa tiếng việt là danh từ|- người kurd (dân tộc) sống bằng nghề nông ở những vu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kurd là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kurd danh từ|- người kurd (dân tộc) sống bằng nghề nông ở những vùng giáp ranh thổ nhĩ kỳ, iran, írăc và xiri. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kurd
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kurd là: danh từ|- người kurd (dân tộc) sống bằng nghề nông ở những vùng giáp ranh thổ nhĩ kỳ, iran, írăc và xiri

51633. kurdish nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem kurd chỉ thuộc về|* danh từ|- tiếng iran của ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kurdish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kurdish tính từ|- xem kurd chỉ thuộc về|* danh từ|- tiếng iran của người kurd. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kurdish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kurdish là: tính từ|- xem kurd chỉ thuộc về|* danh từ|- tiếng iran của người kurd

51634. kurdistan nghĩa tiếng việt là danh từ|- tấm thảm do người kurd dệt (nổi tiếng vì màu sắc (…)


Nghĩa tiếng việt của từ kurdistan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kurdistan danh từ|- tấm thảm do người kurd dệt (nổi tiếng vì màu sắc đẹp và bền). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kurdistan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kurdistan là: danh từ|- tấm thảm do người kurd dệt (nổi tiếng vì màu sắc đẹp và bền)

51635. kurgan nghĩa tiếng việt là danh từ|- một thời tiền sử (ở đông âu đặc biệt ở miền nam n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kurgan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kurgan danh từ|- một thời tiền sử (ở đông âu đặc biệt ở miền nam nước nga). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kurgan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kurgan là: danh từ|- một thời tiền sử (ở đông âu đặc biệt ở miền nam nước nga)

51636. kuri nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều kuri|- một giống chó|- một người không ai ư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kuri là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kuri danh từ; số nhiều kuri|- một giống chó|- một người không ai ưa|- (từ úc, khinh miệt) người maori (niu di-lân). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kuri
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kuri là: danh từ; số nhiều kuri|- một giống chó|- một người không ai ưa|- (từ úc, khinh miệt) người maori (niu di-lân)

51637. kurtosis nghĩa tiếng việt là (toán kinh tế) độ nhọn|- normal k. độ nhọn chuẩn.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kurtosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kurtosis(toán kinh tế) độ nhọn|- normal k. độ nhọn chuẩn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kurtosis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kurtosis là: (toán kinh tế) độ nhọn|- normal k. độ nhọn chuẩn.

51638. kuznets nghĩa tiếng việt là simon,(econ) (1901-1985)|+ nhà kinh tế học người mỹ gốc nga, ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kuznets là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kuznets simon,(econ) (1901-1985)|+ nhà kinh tế học người mỹ gốc nga, người được tặng giải thưởng nobel kinh tế năm 1971 do đóng góp vào việc thu thập, ước lượng và giải thích các số liệu liên quan đến quá trình thay đổi xã hội. đóng góp đó của ông đã chiếu một luồng ánh sáng mới vào tăng trưởng kinh tế. ông quan tâm đến chu kỳ tăng trưởng dài mà có vẻ bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi những thay đổi trong tốc độ tăng dân số, sự ổn định trong hầu hết các nước công nghiệp trong nhiều thập kỷ của tỷ lệ giưa tiêu dùng và thu nhập và việc ông phát hiện ra rằng số lượng vốn thực sự cần để sản xuất ra một lượng hàng hoá nhất định có xu hướng đi xuống. có một số tranh cãi về việc liệu các chu kỳ mà ông tìm ra có thể không phải là vì kỹ thuật thống kê mà ông sử dụng. xem fishman, g.s, những phương pháp phổ biến trong kinh tế lượng. harvard university press (1969). các ấn phẩm chính của kuznuts là thu nhập quốc dân và thành phần của nó (1941), sản phẩm quốc dân từ năm 1869 (1946) và sự tăng trưởng kinh tế của các dân tộc (1971).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kuznets
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kuznets là: simon,(econ) (1901-1985)|+ nhà kinh tế học người mỹ gốc nga, người được tặng giải thưởng nobel kinh tế năm 1971 do đóng góp vào việc thu thập, ước lượng và giải thích các số liệu liên quan đến quá trình thay đổi xã hội. đóng góp đó của ông đã chiếu một luồng ánh sáng mới vào tăng trưởng kinh tế. ông quan tâm đến chu kỳ tăng trưởng dài mà có vẻ bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi những thay đổi trong tốc độ tăng dân số, sự ổn định trong hầu hết các nước công nghiệp trong nhiều thập kỷ của tỷ lệ giưa tiêu dùng và thu nhập và việc ông phát hiện ra rằng số lượng vốn thực sự cần để sản xuất ra một lượng hàng hoá nhất định có xu hướng đi xuống. có một số tranh cãi về việc liệu các chu kỳ mà ông tìm ra có thể không phải là vì kỹ thuật thống kê mà ông sử dụng. xem fishman, g.s, những phương pháp phổ biến trong kinh tế lượng. harvard university press (1969). các ấn phẩm chính của kuznuts là thu nhập quốc dân và thành phần của nó (1941), sản phẩm quốc dân từ năm 1869 (1946) và sự tăng trưởng kinh tế của các dân tộc (1971).

51639. kvass nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước cơvat (một loại giải khát hơi chua của liên xô)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kvass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kvass danh từ|- nước cơvat (một loại giải khát hơi chua của liên xô). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kvass
  • Phiên âm (nếu có): [kvɑ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của kvass là: danh từ|- nước cơvat (một loại giải khát hơi chua của liên xô)

51640. kvetch nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (từ lóng) than phiền, kêu ca|- đau quặn, đau thă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kvetch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kvetch nội động từ|- (từ lóng) than phiền, kêu ca|- đau quặn, đau thắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kvetch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kvetch là: nội động từ|- (từ lóng) than phiền, kêu ca|- đau quặn, đau thắt

51641. kw nghĩa tiếng việt là (viết tắtcủa kilowatt[s],) kilôoát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kw(viết tắtcủa kilowatt[s],) kilôoát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kw
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kw là: (viết tắtcủa kilowatt[s],) kilôoát

51642. kwashiorkor nghĩa tiếng việt là danh từ|- chứng suy dinh dưỡng ở trẻ em||@kwashiorkor|* danh từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kwashiorkor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kwashiorkor danh từ|- chứng suy dinh dưỡng ở trẻ em||@kwashiorkor|* danh từ|- chứng suy dinh dưỡng ở trẻ em. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kwashiorkor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kwashiorkor là: danh từ|- chứng suy dinh dưỡng ở trẻ em||@kwashiorkor|* danh từ|- chứng suy dinh dưỡng ở trẻ em

51643. kwela nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhạc jazz ở nam phi||@kwela|* danh từ|- nhạc jazz ở n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kwela là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kwela danh từ|- nhạc jazz ở nam phi||@kwela|* danh từ|- nhạc jazz ở nam phi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kwela
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kwela là: danh từ|- nhạc jazz ở nam phi||@kwela|* danh từ|- nhạc jazz ở nam phi

51644. kyanization nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép xử lý (gỗ) bằng thuỷ ngân clorua (để chống mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kyanization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kyanization danh từ|- phép xử lý (gỗ) bằng thuỷ ngân clorua (để chống mốc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kyanization
  • Phiên âm (nếu có): [,kaiənaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của kyanization là: danh từ|- phép xử lý (gỗ) bằng thuỷ ngân clorua (để chống mốc)

51645. kyanize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- xử lý (gỗ) bằng thuỷ ngân clorua (để chống (…)


Nghĩa tiếng việt của từ kyanize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kyanize ngoại động từ|- xử lý (gỗ) bằng thuỷ ngân clorua (để chống mốc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kyanize
  • Phiên âm (nếu có): [kaiənaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của kyanize là: ngoại động từ|- xử lý (gỗ) bằng thuỷ ngân clorua (để chống mốc)

51646. kye nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều, cũng ky|- (phương ngữ) gia súc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kye là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kye danh từ số nhiều, cũng ky|- (phương ngữ) gia súc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kye
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kye là: danh từ số nhiều, cũng ky|- (phương ngữ) gia súc

51647. kyle nghĩa tiếng việt là danh từ|- kênh, eo biển nhỏ (ở ê cốt)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kyle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kyle danh từ|- kênh, eo biển nhỏ (ở ê cốt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kyle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kyle là: danh từ|- kênh, eo biển nhỏ (ở ê cốt)

51648. kylin nghĩa tiếng việt là danh từ|- con kỳ lân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kylin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kylin danh từ|- con kỳ lân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kylin
  • Phiên âm (nếu có): [kailin]
  • Nghĩa tiếng việt của kylin là: danh từ|- con kỳ lân

51649. kyloe nghĩa tiếng việt là danh từ|- bò cailu (giống bò nhỏ sừng dài ở ê-cốt)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kyloe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kyloe danh từ|- bò cailu (giống bò nhỏ sừng dài ở ê-cốt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kyloe
  • Phiên âm (nếu có): [kailou]
  • Nghĩa tiếng việt của kyloe là: danh từ|- bò cailu (giống bò nhỏ sừng dài ở ê-cốt)

51650. kymogram nghĩa tiếng việt là danh từ|- bản ghi bằng máy ghi sóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kymogram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kymogram danh từ|- bản ghi bằng máy ghi sóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kymogram
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của kymogram là: danh từ|- bản ghi bằng máy ghi sóng

51651. kymograph nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy ghi sóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kymograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kymograph danh từ|- máy ghi sóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kymograph
  • Phiên âm (nếu có): [kaiməgrɑ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của kymograph là: danh từ|- máy ghi sóng

51652. kymographic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) máy ghi sóng; ghi bằng máy ghi sóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kymographic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kymographic tính từ|- (thuộc) máy ghi sóng; ghi bằng máy ghi sóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kymographic
  • Phiên âm (nếu có): [,kaiməgræfik]
  • Nghĩa tiếng việt của kymographic là: tính từ|- (thuộc) máy ghi sóng; ghi bằng máy ghi sóng

51653. kyphos nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bướu gù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kyphos là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kyphos danh từ|- (y học) bướu gù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kyphos
  • Phiên âm (nếu có): [kaifəs]
  • Nghĩa tiếng việt của kyphos là: danh từ|- (y học) bướu gù

51654. kyphosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) tật gù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kyphosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kyphosis danh từ|- (y học) tật gù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kyphosis
  • Phiên âm (nếu có): [kaifousis]
  • Nghĩa tiếng việt của kyphosis là: danh từ|- (y học) tật gù

51655. kyphotic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) gù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ kyphotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh kyphotic tính từ|- (y học) gù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:kyphotic
  • Phiên âm (nếu có): [kaifɔtik]
  • Nghĩa tiếng việt của kyphotic là: tính từ|- (y học) gù

51656. l nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều ls, ls|- l, 50 (chữ số la mã)|- vật hình (…)


Nghĩa tiếng việt của từ l là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh l danh từ, số nhiều ls, ls|- l, 50 (chữ số la mã)|- vật hình l. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:l
  • Phiên âm (nếu có): [el]
  • Nghĩa tiếng việt của l là: danh từ, số nhiều ls, ls|- l, 50 (chữ số la mã)|- vật hình l

51657. l-asparaginase nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) atparagin (dùng để chữa bệnh bạch cầu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ l-asparaginase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh l-asparaginase danh từ|- (hoá học) atparagin (dùng để chữa bệnh bạch cầu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:l-asparaginase
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của l-asparaginase là: danh từ|- (hoá học) atparagin (dùng để chữa bệnh bạch cầu)

51658. l-bar nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) thép góc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ l-bar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh l-bar danh từ|- (kỹ thuật) thép góc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:l-bar
  • Phiên âm (nếu có): [elbɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của l-bar là: danh từ|- (kỹ thuật) thép góc

51659. l-dopa nghĩa tiếng việt là danh từ|- hợp chất hoá học để chữa bệnh packinson(…)


Nghĩa tiếng việt của từ l-dopa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh l-dopa danh từ|- hợp chất hoá học để chữa bệnh packinson. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:l-dopa
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của l-dopa là: danh từ|- hợp chất hoá học để chữa bệnh packinson

51660. l-plate nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe tập lái (anh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ l-plate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh l-plate danh từ|- xe tập lái (anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:l-plate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của l-plate là: danh từ|- xe tập lái (anh)

51661. l.s.d nghĩa tiếng việt là danh từ, (viết tắt) của librae, solidi, denarii|- pao, silinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ l.s.d là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh l.s.d danh từ, (viết tắt) của librae, solidi, denarii|- pao, silinh và penxơ (tiền anh)|- (thông tục) tiền bạc, của cải|=it is only a matter of l.s.d|+ đây chỉ là vấn đề tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:l.s.d
  • Phiên âm (nếu có): [elesdi:]
  • Nghĩa tiếng việt của l.s.d là: danh từ, (viết tắt) của librae, solidi, denarii|- pao, silinh và penxơ (tiền anh)|- (thông tục) tiền bạc, của cải|=it is only a matter of l.s.d|+ đây chỉ là vấn đề tiền

51662. la nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhạc la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ la là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh la danh từ|- nhạc la. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:la
  • Phiên âm (nếu có): [lɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của la là: danh từ|- nhạc la

51663. la-breaker nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ phạm pháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ la-breaker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh la-breaker danh từ|- kẻ phạm pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:la-breaker
  • Phiên âm (nếu có): [lɔ:,breikə]
  • Nghĩa tiếng việt của la-breaker là: danh từ|- kẻ phạm pháp

51664. la-di-da nghĩa tiếng việt là danh từ|- người màu mè, người kiểu cách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ la-di-da là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh la-di-da danh từ|- người màu mè, người kiểu cách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:la-di-da
  • Phiên âm (nếu có): [la:di:dɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của la-di-da là: danh từ|- người màu mè, người kiểu cách

51665. laager nghĩa tiếng việt là danh từ|- trại phòng ngự (có xe vây quanh)|- (quân sự) bâi để (…)


Nghĩa tiếng việt của từ laager là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laager danh từ|- trại phòng ngự (có xe vây quanh)|- (quân sự) bâi để xe bọc sắt|* nội động từ|- lập trại phòng ngự (có xe vây quanh)|* ngoại động từ|- bố trí (xe...) thành trại phòng ngự|- đưa vào trại phòng ngự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laager
  • Phiên âm (nếu có): [lɑ:gə]
  • Nghĩa tiếng việt của laager là: danh từ|- trại phòng ngự (có xe vây quanh)|- (quân sự) bâi để xe bọc sắt|* nội động từ|- lập trại phòng ngự (có xe vây quanh)|* ngoại động từ|- bố trí (xe...) thành trại phòng ngự|- đưa vào trại phòng ngự

51666. lab nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng thí nghiệm; phòng pha chế|- phòng thí nghiệm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lab là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lab danh từ|- phòng thí nghiệm; phòng pha chế|- phòng thí nghiệm nóng (nơi tiến hành những cuộc thí nghiệm nguy hiểm có thể chết người)|- buồng lò, buồng luyện (luyện kim)|- phương pháp học ngoại ngữ bằng máy ghi âm và phim ảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lab
  • Phiên âm (nếu có): [ləbɔrətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của lab là: danh từ|- phòng thí nghiệm; phòng pha chế|- phòng thí nghiệm nóng (nơi tiến hành những cuộc thí nghiệm nguy hiểm có thể chết người)|- buồng lò, buồng luyện (luyện kim)|- phương pháp học ngoại ngữ bằng máy ghi âm và phim ảnh

51667. labarum nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều labara|- cờ phò đạo thiên chúa|- quân kỳ ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ labarum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh labarum danh từ; số nhiều labara|- cờ phò đạo thiên chúa|- quân kỳ hoàng đế la-mã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:labarum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của labarum là: danh từ; số nhiều labara|- cờ phò đạo thiên chúa|- quân kỳ hoàng đế la-mã

51668. labefaction nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự suy yếu, sự sa sút, sự sụp đổ; sự suy đồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ labefaction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh labefaction danh từ|- sự suy yếu, sự sa sút, sự sụp đổ; sự suy đồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:labefaction
  • Phiên âm (nếu có): [,læbifækʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của labefaction là: danh từ|- sự suy yếu, sự sa sút, sự sụp đổ; sự suy đồi

51669. label nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhãn, nhãn hiệu|- danh hiệu; chiêu bài|=under the lab(…)


Nghĩa tiếng việt của từ label là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh label danh từ|- nhãn, nhãn hiệu|- danh hiệu; chiêu bài|=under the label of freedom and democracy|+ dưới chiêu bài tự do và dân chủ|- (pháp lý) phân bổ chính (của một văn kiện)|- (kiến trúc) mái hắt|* ngoại động từ|- dán nhãn, ghi nhãn|=language labelled haiphong|+ hành lý gửi đi hải phòng|- (nghĩa bóng) liệt vào loại, gán cho là|=any opponent is labelled a communist by the reactionary government|+ chính phủ phản động gán cho bất cứ ai chống lại là cộng sản||@label|- nhãn // ký hiệu; đánh dấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:label
  • Phiên âm (nếu có): [leibl]
  • Nghĩa tiếng việt của label là: danh từ|- nhãn, nhãn hiệu|- danh hiệu; chiêu bài|=under the label of freedom and democracy|+ dưới chiêu bài tự do và dân chủ|- (pháp lý) phân bổ chính (của một văn kiện)|- (kiến trúc) mái hắt|* ngoại động từ|- dán nhãn, ghi nhãn|=language labelled haiphong|+ hành lý gửi đi hải phòng|- (nghĩa bóng) liệt vào loại, gán cho là|=any opponent is labelled a communist by the reactionary government|+ chính phủ phản động gán cho bất cứ ai chống lại là cộng sản||@label|- nhãn // ký hiệu; đánh dấu

51670. labeller nghĩa tiếng việt là danh từ|- người dán nhãn, máy dán nhãn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ labeller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh labeller danh từ|- người dán nhãn, máy dán nhãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:labeller
  • Phiên âm (nếu có): [leiblə]
  • Nghĩa tiếng việt của labeller là: danh từ|- người dán nhãn, máy dán nhãn

51671. labellum nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều labella|- cánh giữa của hoa phong lan|- phần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ labellum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh labellum danh từ; số nhiều labella|- cánh giữa của hoa phong lan|- phần cuối của môi dưới (hoa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:labellum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của labellum là: danh từ; số nhiều labella|- cánh giữa của hoa phong lan|- phần cuối của môi dưới (hoa)

51672. labia nghĩa tiếng việt là danh từ|- môi|- (thực vật học) môi dưới (hoa)|- (động vật học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ labia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh labia danh từ|- môi|- (thực vật học) môi dưới (hoa)|- (động vật học) môi dưới (sâu bọ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:labia
  • Phiên âm (nếu có): [leibiəm]
  • Nghĩa tiếng việt của labia là: danh từ|- môi|- (thực vật học) môi dưới (hoa)|- (động vật học) môi dưới (sâu bọ)

51673. labial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) môi (phát âm ở) môi|* danh từ|- (ngôn ngữ h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ labial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh labial tính từ|- (thuộc) môi (phát âm ở) môi|* danh từ|- (ngôn ngữ học) âm môi ((cũng) labial sound). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:labial
  • Phiên âm (nếu có): [leibjəl]
  • Nghĩa tiếng việt của labial là: tính từ|- (thuộc) môi (phát âm ở) môi|* danh từ|- (ngôn ngữ học) âm môi ((cũng) labial sound)

51674. labialization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự môi hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ labialization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh labialization danh từ|- sự môi hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:labialization
  • Phiên âm (nếu có): [,leibiəlaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của labialization là: danh từ|- sự môi hoá

51675. labialize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- môi hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ labialize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh labialize ngoại động từ|- môi hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:labialize
  • Phiên âm (nếu có): [leibiəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của labialize là: ngoại động từ|- môi hoá

51676. labiate nghĩa tiếng việt là tính từ ((cũng) lipped)|- có môi|- hình môi|* danh từ|- (thực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ labiate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh labiate tính từ ((cũng) lipped)|- có môi|- hình môi|* danh từ|- (thực vật học) cây hoa môi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:labiate
  • Phiên âm (nếu có): [leibiit]
  • Nghĩa tiếng việt của labiate là: tính từ ((cũng) lipped)|- có môi|- hình môi|* danh từ|- (thực vật học) cây hoa môi

51677. labile nghĩa tiếng việt là tính từ|- dễ rụng, dễ biến, dễ huỷ, dễ rơi|- (vật lý), (h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ labile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh labile tính từ|- dễ rụng, dễ biến, dễ huỷ, dễ rơi|- (vật lý), (hoá học) không ổn định, không bền||@labile|- không ổn định, không bền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:labile
  • Phiên âm (nếu có): [leibiit]
  • Nghĩa tiếng việt của labile là: tính từ|- dễ rụng, dễ biến, dễ huỷ, dễ rơi|- (vật lý), (hoá học) không ổn định, không bền||@labile|- không ổn định, không bền

51678. lability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính dễ rụng, tính dễ biến, tính dễ huỷ, tính dê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lability danh từ|- tính dễ rụng, tính dễ biến, tính dễ huỷ, tính dễ rơi|- (vật lý), (hoá học) tính không ổn định, tính không bền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lability
  • Phiên âm (nếu có): [ləbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của lability là: danh từ|- tính dễ rụng, tính dễ biến, tính dễ huỷ, tính dễ rơi|- (vật lý), (hoá học) tính không ổn định, tính không bền

51679. labiodental nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) môi răng (âm)|* danh từ|- (ngôn ngữ h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ labiodental là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh labiodental tính từ|- (ngôn ngữ học) môi răng (âm)|* danh từ|- (ngôn ngữ học) âm môi răng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:labiodental
  • Phiên âm (nếu có): [leibioudentl]
  • Nghĩa tiếng việt của labiodental là: tính từ|- (ngôn ngữ học) môi răng (âm)|* danh từ|- (ngôn ngữ học) âm môi răng

51680. labionasal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (phụ âm) môi - mũi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ labionasal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh labionasal tính từ|- (phụ âm) môi - mũi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:labionasal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của labionasal là: tính từ|- (phụ âm) môi - mũi

51681. labiovelar nghĩa tiếng việt là tính từ|- (phụ âm) môi - vòm mềm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ labiovelar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh labiovelar tính từ|- (phụ âm) môi - vòm mềm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:labiovelar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của labiovelar là: tính từ|- (phụ âm) môi - vòm mềm

51682. labium nghĩa tiếng việt là danh từ|- môi|- (thực vật học) môi dưới (hoa)|- (động vật học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ labium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh labium danh từ|- môi|- (thực vật học) môi dưới (hoa)|- (động vật học) môi dưới (sâu bọ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:labium
  • Phiên âm (nếu có): [leibiəm]
  • Nghĩa tiếng việt của labium là: danh từ|- môi|- (thực vật học) môi dưới (hoa)|- (động vật học) môi dưới (sâu bọ)

51683. labor nghĩa tiếng việt là danh từ|- lao động|=manual labour|+ lao động chân tay|- công việc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ labor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh labor danh từ|- lao động|=manual labour|+ lao động chân tay|- công việc, công việc nặng nhọc|=labour of great difficulty|+ một công việc rất khó khăn|=the labours of hercules; herculian labours|+ những công việc đòi hỏi phải có sức khoẻ phi thường|- tầng lớp lao động, nhân công|=labour and capital|+ lao động và tư bản; thợ và chủ|=shortage of labour|+ tình trạng thiếu nhân công|- đau đẻ|=a woman in labour|+ người đàn bà đau đẻ|- những cố gắng vô ích, những nỗ lực uổng công|* nội động từ|- gắng công, nỗ lực, dốc sức|=to labour for the happiness of mankind|+ nỗ lực vì hạnh phúc của loài người|=to labour at a task|+ dốc sức hoàn thành nhiệm vụ|- di chuyển chậm chạp, di chuyển khó khăn; lắc lư tròng trành trên biển động|- (+ under) bị giày vò, quằn quại, chịu đau đớn; là nạn nhân của|=to labour under a disease|+ bị bệnh tật giày vò|=to labour under a delusion|+ bị một ảo tưởng ám ảnh|- đau khổ|* ngoại động từ|- dày công trau dồi; chuẩn bị kỹ lưỡng; bàn bạc chi tiết|=to labour a point|+ bàn bạc chi tiết một vấn đề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:labor
  • Phiên âm (nếu có): [leibə]
  • Nghĩa tiếng việt của labor là: danh từ|- lao động|=manual labour|+ lao động chân tay|- công việc, công việc nặng nhọc|=labour of great difficulty|+ một công việc rất khó khăn|=the labours of hercules; herculian labours|+ những công việc đòi hỏi phải có sức khoẻ phi thường|- tầng lớp lao động, nhân công|=labour and capital|+ lao động và tư bản; thợ và chủ|=shortage of labour|+ tình trạng thiếu nhân công|- đau đẻ|=a woman in labour|+ người đàn bà đau đẻ|- những cố gắng vô ích, những nỗ lực uổng công|* nội động từ|- gắng công, nỗ lực, dốc sức|=to labour for the happiness of mankind|+ nỗ lực vì hạnh phúc của loài người|=to labour at a task|+ dốc sức hoàn thành nhiệm vụ|- di chuyển chậm chạp, di chuyển khó khăn; lắc lư tròng trành trên biển động|- (+ under) bị giày vò, quằn quại, chịu đau đớn; là nạn nhân của|=to labour under a disease|+ bị bệnh tật giày vò|=to labour under a delusion|+ bị một ảo tưởng ám ảnh|- đau khổ|* ngoại động từ|- dày công trau dồi; chuẩn bị kỹ lưỡng; bàn bạc chi tiết|=to labour a point|+ bàn bạc chi tiết một vấn đề

51684. labor day nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngày lao động (ngày thứ hai đầu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ labor day là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh labor day danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngày lao động (ngày thứ hai đầu tiên của tháng chín). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:labor day
  • Phiên âm (nếu có): [leibədei]
  • Nghĩa tiếng việt của labor day là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngày lao động (ngày thứ hai đầu tiên của tháng chín)

51685. laboratorial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) phòng thí nghiệm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laboratorial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laboratorial tính từ|- (thuộc) phòng thí nghiệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laboratorial
  • Phiên âm (nếu có): [,læbərətɔ:riəl]
  • Nghĩa tiếng việt của laboratorial là: tính từ|- (thuộc) phòng thí nghiệm

51686. laboratorian nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm việc ở phòng thí nghiệm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laboratorian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laboratorian danh từ|- người làm việc ở phòng thí nghiệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laboratorian
  • Phiên âm (nếu có): [,læbərətɔ:riən]
  • Nghĩa tiếng việt của laboratorian là: danh từ|- người làm việc ở phòng thí nghiệm

51687. laboratory nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng thí nghiệm; phòng pha chế|- phòng thí nghiệm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laboratory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laboratory danh từ|- phòng thí nghiệm; phòng pha chế|- phòng thí nghiệm nóng (nơi tiến hành những cuộc thí nghiệm nguy hiểm có thể chết người)|- buồng lò, buồng luyện (luyện kim)|- phương pháp học ngoại ngữ bằng máy ghi âm và phim ảnh||@laboratory|- phóng thí nghiệm, phòng thực nghiệm|- computing l. (máy tính) phòng thực nghiệm tính toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laboratory
  • Phiên âm (nếu có): [ləbɔrətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của laboratory là: danh từ|- phòng thí nghiệm; phòng pha chế|- phòng thí nghiệm nóng (nơi tiến hành những cuộc thí nghiệm nguy hiểm có thể chết người)|- buồng lò, buồng luyện (luyện kim)|- phương pháp học ngoại ngữ bằng máy ghi âm và phim ảnh||@laboratory|- phóng thí nghiệm, phòng thực nghiệm|- computing l. (máy tính) phòng thực nghiệm tính toán

51688. laboratory school nghĩa tiếng việt là danh từ|- trường thí nghiệm (để đào tạo giáo sinh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laboratory school là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laboratory school danh từ|- trường thí nghiệm (để đào tạo giáo sinh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laboratory school
  • Phiên âm (nếu có): [ləbɔrətərisku:l]
  • Nghĩa tiếng việt của laboratory school là: danh từ|- trường thí nghiệm (để đào tạo giáo sinh)

51689. laborious nghĩa tiếng việt là tính từ|- cần cù, siêng năng, chăm chỉ, chịu khó|- khó nhọc,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laborious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laborious tính từ|- cần cù, siêng năng, chăm chỉ, chịu khó|- khó nhọc, gian khổ|=laborious task|+ một công việc khó nhọc|- nặng nề, không thanh thoát (hành văn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laborious
  • Phiên âm (nếu có): [ləbɔ:riəs]
  • Nghĩa tiếng việt của laborious là: tính từ|- cần cù, siêng năng, chăm chỉ, chịu khó|- khó nhọc, gian khổ|=laborious task|+ một công việc khó nhọc|- nặng nề, không thanh thoát (hành văn)

51690. laboriously nghĩa tiếng việt là phó từ|- cần cù, siêng năng, chăm chỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laboriously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laboriously phó từ|- cần cù, siêng năng, chăm chỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laboriously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của laboriously là: phó từ|- cần cù, siêng năng, chăm chỉ

51691. laboriousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự siêng năng, sự chăm chỉ, sự cần cù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laboriousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laboriousness danh từ|- sự siêng năng, sự chăm chỉ, sự cần cù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laboriousness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của laboriousness là: danh từ|- sự siêng năng, sự chăm chỉ, sự cần cù

51692. labour nghĩa tiếng việt là (econ) lao động.|+ toàn bộ nguồn nhân lực sẵn có trong xã hội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ labour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh labour(econ) lao động.|+ toàn bộ nguồn nhân lực sẵn có trong xã hội để dùng vào quá trình sản xuất.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:labour
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của labour là: (econ) lao động.|+ toàn bộ nguồn nhân lực sẵn có trong xã hội để dùng vào quá trình sản xuất.

51693. labour nghĩa tiếng việt là danh từ|- lao động|=manual labour|+ lao động chân tay|- công việc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ labour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh labour danh từ|- lao động|=manual labour|+ lao động chân tay|- công việc, công việc nặng nhọc|=labour of great difficulty|+ một công việc rất khó khăn|=the labours of hercules; herculian labours|+ những công việc đòi hỏi phải có sức khoẻ phi thường|- tầng lớp lao động, nhân công|=labour and capital|+ lao động và tư bản; thợ và chủ|=shortage of labour|+ tình trạng thiếu nhân công|- đau đẻ|=a woman in labour|+ người đàn bà đau đẻ|- những cố gắng vô ích, những nỗ lực uổng công|* nội động từ|- gắng công, nỗ lực, dốc sức|=to labour for the happiness of mankind|+ nỗ lực vì hạnh phúc của loài người|=to labour at a task|+ dốc sức hoàn thành nhiệm vụ|- di chuyển chậm chạp, di chuyển khó khăn; lắc lư tròng trành trên biển động|- (+ under) bị giày vò, quằn quại, chịu đau đớn; là nạn nhân của|=to labour under a disease|+ bị bệnh tật giày vò|=to labour under a delusion|+ bị một ảo tưởng ám ảnh|- đau khổ|* ngoại động từ|- dày công trau dồi; chuẩn bị kỹ lưỡng; bàn bạc chi tiết|=to labour a point|+ bàn bạc chi tiết một vấn đề||@labour|- (toán kinh tế) lao động, làm việc|- surplus l. lao động thặng dư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:labour
  • Phiên âm (nếu có): [leibə]
  • Nghĩa tiếng việt của labour là: danh từ|- lao động|=manual labour|+ lao động chân tay|- công việc, công việc nặng nhọc|=labour of great difficulty|+ một công việc rất khó khăn|=the labours of hercules; herculian labours|+ những công việc đòi hỏi phải có sức khoẻ phi thường|- tầng lớp lao động, nhân công|=labour and capital|+ lao động và tư bản; thợ và chủ|=shortage of labour|+ tình trạng thiếu nhân công|- đau đẻ|=a woman in labour|+ người đàn bà đau đẻ|- những cố gắng vô ích, những nỗ lực uổng công|* nội động từ|- gắng công, nỗ lực, dốc sức|=to labour for the happiness of mankind|+ nỗ lực vì hạnh phúc của loài người|=to labour at a task|+ dốc sức hoàn thành nhiệm vụ|- di chuyển chậm chạp, di chuyển khó khăn; lắc lư tròng trành trên biển động|- (+ under) bị giày vò, quằn quại, chịu đau đớn; là nạn nhân của|=to labour under a disease|+ bị bệnh tật giày vò|=to labour under a delusion|+ bị một ảo tưởng ám ảnh|- đau khổ|* ngoại động từ|- dày công trau dồi; chuẩn bị kỹ lưỡng; bàn bạc chi tiết|=to labour a point|+ bàn bạc chi tiết một vấn đề||@labour|- (toán kinh tế) lao động, làm việc|- surplus l. lao động thặng dư

51694. labour - saving techniques nghĩa tiếng việt là (econ) các kỹ thuật tiết kiệm lao động.|+ các quy trình công n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ labour - saving techniques là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh labour - saving techniques(econ) các kỹ thuật tiết kiệm lao động.|+ các quy trình công nghệ hay phương pháp sản xuất thiên về hướng có giới hoá và sử dụng ít lao động hơn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:labour - saving techniques
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của labour - saving techniques là: (econ) các kỹ thuật tiết kiệm lao động.|+ các quy trình công nghệ hay phương pháp sản xuất thiên về hướng có giới hoá và sử dụng ít lao động hơn.

51695. labour augmenting technical progress nghĩa tiếng việt là (econ) tiến bộ kỹ thuật làm tăng sức lao động.|+ tiến bộ kỹ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ labour augmenting technical progress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh labour augmenting technical progress(econ) tiến bộ kỹ thuật làm tăng sức lao động.|+ tiến bộ kỹ thuật làm tăng sản lượng giống như kiểu tăng sản lượng nhờ tăng lực lượng lao động mà không có sự thay đổi thực sự nào về số lượng người trong lực lượng lao động tham gia thực hiện.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:labour augmenting technical progress
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của labour augmenting technical progress là: (econ) tiến bộ kỹ thuật làm tăng sức lao động.|+ tiến bộ kỹ thuật làm tăng sản lượng giống như kiểu tăng sản lượng nhờ tăng lực lượng lao động mà không có sự thay đổi thực sự nào về số lượng người trong lực lượng lao động tham gia thực hiện.

51696. labour economics nghĩa tiếng việt là (econ) kinh tế học lao động.|+ sự nghiên cứu bản chất và các(…)


Nghĩa tiếng việt của từ labour economics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh labour economics(econ) kinh tế học lao động.|+ sự nghiên cứu bản chất và các yếu tố quyết định tiền lương và việc làm.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:labour economics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của labour economics là: (econ) kinh tế học lao động.|+ sự nghiên cứu bản chất và các yếu tố quyết định tiền lương và việc làm.

51697. labour exchange nghĩa tiếng việt là danh từ|- sở lao động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ labour exchange là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh labour exchange danh từ|- sở lao động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:labour exchange
  • Phiên âm (nếu có): [leibərikstʃeindʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của labour exchange là: danh từ|- sở lao động

51698. labour force nghĩa tiếng việt là (econ) lực lượng lao động.|+ lực lượng lao động bao gồm những (…)


Nghĩa tiếng việt của từ labour force là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh labour force(econ) lực lượng lao động.|+ lực lượng lao động bao gồm những người đang làm việc và đang tìm việc, nó bao gồm những người có việc làm và cả những người thất nghiệp.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:labour force
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của labour force là: (econ) lực lượng lao động.|+ lực lượng lao động bao gồm những người đang làm việc và đang tìm việc, nó bao gồm những người có việc làm và cả những người thất nghiệp.

51699. labour force nghĩa tiếng việt là danh từ|- lực lượng lao động (của một xí nghiệp, một vùng..(…)


Nghĩa tiếng việt của từ labour force là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh labour force danh từ|- lực lượng lao động (của một xí nghiệp, một vùng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:labour force
  • Phiên âm (nếu có): [leibəfɔ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của labour force là: danh từ|- lực lượng lao động (của một xí nghiệp, một vùng...)

51700. labour force participation rate nghĩa tiếng việt là (econ) tỷ lệ tham gia lực lượng lao động.|+ đối với toàn bộ d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ labour force participation rate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh labour force participation rate(econ) tỷ lệ tham gia lực lượng lao động.|+ đối với toàn bộ dân số hay đối với một bộ phận của dân số tính theo tuổi tác, giới tính hay chủng tộc, tỷ lệ tham gia lao động được định nghĩa là tỷ lệ giữa số dân (có việc hay thất nghiệp) có khả năng hoạt động kinh tế so với tổng số dân cùng loại.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:labour force participation rate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của labour force participation rate là: (econ) tỷ lệ tham gia lực lượng lao động.|+ đối với toàn bộ dân số hay đối với một bộ phận của dân số tính theo tuổi tác, giới tính hay chủng tộc, tỷ lệ tham gia lao động được định nghĩa là tỷ lệ giữa số dân (có việc hay thất nghiệp) có khả năng hoạt động kinh tế so với tổng số dân cùng loại.

51701. labour force schedule nghĩa tiếng việt là (econ) biểu đồ về lực lượng lao động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ labour force schedule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh labour force schedule(econ) biểu đồ về lực lượng lao động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:labour force schedule
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của labour force schedule là: (econ) biểu đồ về lực lượng lao động

51702. labour hoarding nghĩa tiếng việt là (econ) tích trữ lao động.|+ khi các hãng đầu tư mạnh vào việc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ labour hoarding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh labour hoarding(econ) tích trữ lao động.|+ khi các hãng đầu tư mạnh vào việc thuê và đào tạo một công nhân, họ sẽ không muốn sa thải người đó trong thời kỳ kinh tế suy thoái.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:labour hoarding
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của labour hoarding là: (econ) tích trữ lao động.|+ khi các hãng đầu tư mạnh vào việc thuê và đào tạo một công nhân, họ sẽ không muốn sa thải người đó trong thời kỳ kinh tế suy thoái.

51703. labour intensive nghĩa tiếng việt là (econ) sử dụng nhiều lao động, thâm dụng nhiều lao động.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ labour intensive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh labour intensive(econ) sử dụng nhiều lao động, thâm dụng nhiều lao động.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:labour intensive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của labour intensive là: (econ) sử dụng nhiều lao động, thâm dụng nhiều lao động.

51704. labour leader nghĩa tiếng việt là danh từ|- lânh tụ công đoàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ labour leader là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh labour leader danh từ|- lânh tụ công đoàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:labour leader
  • Phiên âm (nếu có): [leibəli:də]
  • Nghĩa tiếng việt của labour leader là: danh từ|- lânh tụ công đoàn

51705. labour market nghĩa tiếng việt là (econ) thị trường lao động.|+ một thị trường lao động bao gồm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ labour market là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh labour market(econ) thị trường lao động.|+ một thị trường lao động bao gồm các hoạt động thuê và cung ứng lao động nhất định để thực hiện những công việc nhất định, và là quá trình xác định sẽ trả bao nhiêu cho người làm việc.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:labour market
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của labour market là: (econ) thị trường lao động.|+ một thị trường lao động bao gồm các hoạt động thuê và cung ứng lao động nhất định để thực hiện những công việc nhất định, và là quá trình xác định sẽ trả bao nhiêu cho người làm việc.

51706. labour movement nghĩa tiếng việt là danh từ|- phong trào công đoàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ labour movement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh labour movement danh từ|- phong trào công đoàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:labour movement
  • Phiên âm (nếu có): [leibəmu:vmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của labour movement là: danh từ|- phong trào công đoàn

51707. labour of love nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc làm không vì lợi|- việc làm thích thú|- việc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ labour of love là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh labour of love danh từ|- việc làm không vì lợi|- việc làm thích thú|- việc làm vì người mình yêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:labour of love
  • Phiên âm (nếu có): [leibərəvlʌv]
  • Nghĩa tiếng việt của labour of love là: danh từ|- việc làm không vì lợi|- việc làm thích thú|- việc làm vì người mình yêu

51708. labour party nghĩa tiếng việt là danh từ|- công đảng (anh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ labour party là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh labour party danh từ|- công đảng (anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:labour party
  • Phiên âm (nếu có): [leibəpɑ:ti]
  • Nghĩa tiếng việt của labour party là: danh từ|- công đảng (anh)

51709. labour power nghĩa tiếng việt là (econ) sức lao động.|+ một cụm thuật ngữ được c.mác dùng để (…)


Nghĩa tiếng việt của từ labour power là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh labour power(econ) sức lao động.|+ một cụm thuật ngữ được c.mác dùng để miêu tả hàng hoá mà người công nhân bán cho các nhà tư bản.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:labour power
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của labour power là: (econ) sức lao động.|+ một cụm thuật ngữ được c.mác dùng để miêu tả hàng hoá mà người công nhân bán cho các nhà tư bản.

51710. labour relations nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- quan hệ đối với công nhân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ labour relations là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh labour relations danh từ số nhiều|- quan hệ đối với công nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:labour relations
  • Phiên âm (nếu có): [leibəri,leiʃnz]
  • Nghĩa tiếng việt của labour relations là: danh từ số nhiều|- quan hệ đối với công nhân

51711. labour standard nghĩa tiếng việt là (econ) tiêu chuẩn lao động.|+ một cụm thuật ngữ do j.h.hicks pha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ labour standard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh labour standard(econ) tiêu chuẩn lao động.|+ một cụm thuật ngữ do j.h.hicks phát triển để thể hiện cách giải thích đặc biệt của ông về cách thức mà tiền lương (và do vậy, giá cả) được ấn định.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:labour standard
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của labour standard là: (econ) tiêu chuẩn lao động.|+ một cụm thuật ngữ do j.h.hicks phát triển để thể hiện cách giải thích đặc biệt của ông về cách thức mà tiền lương (và do vậy, giá cả) được ấn định.

51712. labour supply nghĩa tiếng việt là (econ) cung lao động.|+ xem supplt of labour.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ labour supply là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh labour supply(econ) cung lao động.|+ xem supplt of labour.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:labour supply
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của labour supply là: (econ) cung lao động.|+ xem supplt of labour.

51713. labour surplus economy nghĩa tiếng việt là (econ) nền kinh tế thừa lao động.|+ xem lewis-fei - ranis model(…)


Nghĩa tiếng việt của từ labour surplus economy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh labour surplus economy(econ) nền kinh tế thừa lao động.|+ xem lewis-fei - ranis model. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:labour surplus economy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của labour surplus economy là: (econ) nền kinh tế thừa lao động.|+ xem lewis-fei - ranis model

51714. labour theory of value nghĩa tiếng việt là (econ) lý thuyết lao động về giá trị.|+ một học thuyết được (…)


Nghĩa tiếng việt của từ labour theory of value là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh labour theory of value(econ) lý thuyết lao động về giá trị.|+ một học thuyết được các nhà kinh tế học cổ điển, như ricardo và đặc biệt là c.mác sử dụng để giải thích việc ấn định các giá cả tương đối trên cơ sở số lượng lao động, hiện tại và tích dồn, được bao hàm trong hàng hoá.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:labour theory of value
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của labour theory of value là: (econ) lý thuyết lao động về giá trị.|+ một học thuyết được các nhà kinh tế học cổ điển, như ricardo và đặc biệt là c.mác sử dụng để giải thích việc ấn định các giá cả tương đối trên cơ sở số lượng lao động, hiện tại và tích dồn, được bao hàm trong hàng hoá.

51715. labour turnover nghĩa tiếng việt là (econ) mức độ thay lao động.|+ một cụm thuật ngữ áp dụng cho (…)


Nghĩa tiếng việt của từ labour turnover là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh labour turnover(econ) mức độ thay lao động.|+ một cụm thuật ngữ áp dụng cho các doanh nghiệp để miêu tả số việc làm thay đổi, những người thôi làm việc và những người mới được thuê mướn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:labour turnover
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của labour turnover là: (econ) mức độ thay lao động.|+ một cụm thuật ngữ áp dụng cho các doanh nghiệp để miêu tả số việc làm thay đổi, những người thôi làm việc và những người mới được thuê mướn.

51716. labours share nghĩa tiếng việt là (econ) tỷ trọng của lao động.|+ tỷ trọng tiền lương trong thu n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ labours share là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh labours share(econ) tỷ trọng của lao động.|+ tỷ trọng tiền lương trong thu nhập quốc dân.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:labours share
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của labours share là: (econ) tỷ trọng của lao động.|+ tỷ trọng tiền lương trong thu nhập quốc dân.

51717. labour-market nghĩa tiếng việt là danh từ|- số lượng công nhân sãn có (để cung cấp cho yêu cầu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ labour-market là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh labour-market danh từ|- số lượng công nhân sãn có (để cung cấp cho yêu cầu của các xí nghiệp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:labour-market
  • Phiên âm (nếu có): [leibə,mɑ:kit]
  • Nghĩa tiếng việt của labour-market là: danh từ|- số lượng công nhân sãn có (để cung cấp cho yêu cầu của các xí nghiệp)

51718. labour-saving nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm giảm nhẹ sức lao động, tiết kiệm sức lao độn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ labour-saving là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh labour-saving tính từ|- làm giảm nhẹ sức lao động, tiết kiệm sức lao động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:labour-saving
  • Phiên âm (nếu có): [leibə,seiviɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của labour-saving là: tính từ|- làm giảm nhẹ sức lao động, tiết kiệm sức lao động

51719. laboured nghĩa tiếng việt là tính từ|- nặng nhọc, khó khăn|=laboured breathing|+ hơi thở nặ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laboured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laboured tính từ|- nặng nhọc, khó khăn|=laboured breathing|+ hơi thở nặng nhọc|- không thanh thoát, cầu kỳ|=a laboured style of writing|+ lối hành văn không thanh thoát, lối hành văn cầu k. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laboured
  • Phiên âm (nếu có): [leibəd]
  • Nghĩa tiếng việt của laboured là: tính từ|- nặng nhọc, khó khăn|=laboured breathing|+ hơi thở nặng nhọc|- không thanh thoát, cầu kỳ|=a laboured style of writing|+ lối hành văn không thanh thoát, lối hành văn cầu k

51720. labourer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lao động chân tay, lao công(…)


Nghĩa tiếng việt của từ labourer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh labourer danh từ|- người lao động chân tay, lao công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:labourer
  • Phiên âm (nếu có): [leibərə]
  • Nghĩa tiếng việt của labourer là: danh từ|- người lao động chân tay, lao công

51721. labouring nghĩa tiếng việt là tính từ|- cần lao, lao động|=the labouring people|+ nhân dân lao (…)


Nghĩa tiếng việt của từ labouring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh labouring tính từ|- cần lao, lao động|=the labouring people|+ nhân dân lao động|=labouring man|+ người lao động, công nhân|- cực nhọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:labouring
  • Phiên âm (nếu có): [leibəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của labouring là: tính từ|- cần lao, lao động|=the labouring people|+ nhân dân lao động|=labouring man|+ người lao động, công nhân|- cực nhọc

51722. labourist nghĩa tiếng việt là danh từ|- đảng viên công đảng (anh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ labourist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh labourist danh từ|- đảng viên công đảng (anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:labourist
  • Phiên âm (nếu có): [leibərist]
  • Nghĩa tiếng việt của labourist là: danh từ|- đảng viên công đảng (anh)

51723. labourite nghĩa tiếng việt là danh từ|- đảng viên công đảng (anh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ labourite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh labourite danh từ|- đảng viên công đảng (anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:labourite
  • Phiên âm (nếu có): [leibərist]
  • Nghĩa tiếng việt của labourite là: danh từ|- đảng viên công đảng (anh)

51724. labra nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) môi trên (sâu bọ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ labra là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh labra danh từ|- (động vật học) môi trên (sâu bọ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:labra
  • Phiên âm (nếu có): [lelbrə]
  • Nghĩa tiếng việt của labra là: danh từ|- (động vật học) môi trên (sâu bọ)

51725. labrador nghĩa tiếng việt là danh từ|- loại chó tha mồi có lông đen hoặc vàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ labrador là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh labrador danh từ|- loại chó tha mồi có lông đen hoặc vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:labrador
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của labrador là: danh từ|- loại chó tha mồi có lông đen hoặc vàng

51726. labret nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ trang sức (mảnh vỏ ốc, hến v v) đục lỗ đeo ở m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ labret là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh labret danh từ|- đồ trang sức (mảnh vỏ ốc, hến v v) đục lỗ đeo ở môi, đĩa môi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:labret
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của labret là: danh từ|- đồ trang sức (mảnh vỏ ốc, hến v v) đục lỗ đeo ở môi, đĩa môi

51727. labrid nghĩa tiếng việt là danh từ|- họ cá hăng chài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ labrid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh labrid danh từ|- họ cá hăng chài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:labrid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của labrid là: danh từ|- họ cá hăng chài

51728. labroid nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem labrid(…)


Nghĩa tiếng việt của từ labroid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh labroid danh từ|- xem labrid. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:labroid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của labroid là: danh từ|- xem labrid

51729. labrum nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) môi trên (sâu bọ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ labrum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh labrum danh từ|- (động vật học) môi trên (sâu bọ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:labrum
  • Phiên âm (nếu có): [lelbrə]
  • Nghĩa tiếng việt của labrum là: danh từ|- (động vật học) môi trên (sâu bọ)

51730. laburnum nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây kim tước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laburnum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laburnum danh từ|- (thực vật học) cây kim tước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laburnum
  • Phiên âm (nếu có): [ləbə:nəm]
  • Nghĩa tiếng việt của laburnum là: danh từ|- (thực vật học) cây kim tước

51731. labyrinth nghĩa tiếng việt là danh từ|- cung mê|- đường rối|- trạng thái rắc rối phức tạp|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ labyrinth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh labyrinth danh từ|- cung mê|- đường rối|- trạng thái rắc rối phức tạp|- đường dẫn (nước và quặng trong hầm mỏ)|- (giải phẫu) đường rối (tai trong); tai trong||@labyrinth|- mê lộ, đường rối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:labyrinth
  • Phiên âm (nếu có): [læbərinθ]
  • Nghĩa tiếng việt của labyrinth là: danh từ|- cung mê|- đường rối|- trạng thái rắc rối phức tạp|- đường dẫn (nước và quặng trong hầm mỏ)|- (giải phẫu) đường rối (tai trong); tai trong||@labyrinth|- mê lộ, đường rối

51732. labyrinthian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) cung mê|- (thuộc) đường rối|- rối ren phức (…)


Nghĩa tiếng việt của từ labyrinthian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh labyrinthian tính từ|- (thuộc) cung mê|- (thuộc) đường rối|- rối ren phức tạp, chẳng chịu khó khăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:labyrinthian
  • Phiên âm (nếu có): [,læbərinθiən]
  • Nghĩa tiếng việt của labyrinthian là: tính từ|- (thuộc) cung mê|- (thuộc) đường rối|- rối ren phức tạp, chẳng chịu khó khăn

51733. labyrinthic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) cung mê|- (thuộc) đường rối|- rối ren phức (…)


Nghĩa tiếng việt của từ labyrinthic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh labyrinthic tính từ|- (thuộc) cung mê|- (thuộc) đường rối|- rối ren phức tạp, chẳng chịu khó khăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:labyrinthic
  • Phiên âm (nếu có): [,læbərinθiən]
  • Nghĩa tiếng việt của labyrinthic là: tính từ|- (thuộc) cung mê|- (thuộc) đường rối|- rối ren phức tạp, chẳng chịu khó khăn

51734. labyrinthine nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) cung mê|- (thuộc) đường rối|- rối ren phức (…)


Nghĩa tiếng việt của từ labyrinthine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh labyrinthine tính từ|- (thuộc) cung mê|- (thuộc) đường rối|- rối ren phức tạp, chẳng chịu khó khăn||@labyrinthine|- (điều khiển học) (thuộc) mê lộ, đường rối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:labyrinthine
  • Phiên âm (nếu có): [,læbərinθiən]
  • Nghĩa tiếng việt của labyrinthine là: tính từ|- (thuộc) cung mê|- (thuộc) đường rối|- rối ren phức tạp, chẳng chịu khó khăn||@labyrinthine|- (điều khiển học) (thuộc) mê lộ, đường rối

51735. lac nghĩa tiếng việt là danh từ|- cánh kiến đỏ|- sơn|* danh từ+ (lakh) /lɑ:k/|- (ânh-ân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lac là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lac danh từ|- cánh kiến đỏ|- sơn|* danh từ+ (lakh) /lɑ:k/|- (ânh-ân) mười vạn ((thường) nói về đồng rupi)|* danh từ|- sữa ((viết tắt) trong đơn thuốc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lac
  • Phiên âm (nếu có): [læk]
  • Nghĩa tiếng việt của lac là: danh từ|- cánh kiến đỏ|- sơn|* danh từ+ (lakh) /lɑ:k/|- (ânh-ân) mười vạn ((thường) nói về đồng rupi)|* danh từ|- sữa ((viết tắt) trong đơn thuốc)

51736. laccolith nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa) thể nấm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laccolith là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laccolith danh từ|- (địa) thể nấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laccolith
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của laccolith là: danh từ|- (địa) thể nấm

51737. lace nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây, buộc, dải buộc|- ren, đăng ten|* ngoại động từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lace là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lace danh từ|- dây, buộc, dải buộc|- ren, đăng ten|* ngoại động từ|- thắt, buộc|=to lace [up],ones shoes|+ thắt dây giày|- viền, viền bằng ren, viền bằng đăng ten|- pha thêm (rượu mạnh)|=glass of milk laced with rhum|+ cố sữa pha rượu rum|- chuộc khát quất|* nội động từ|- nịt chặt, buộc chặt|- (+ into) đánh, quất (ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lace
  • Phiên âm (nếu có): [leis]
  • Nghĩa tiếng việt của lace là: danh từ|- dây, buộc, dải buộc|- ren, đăng ten|* ngoại động từ|- thắt, buộc|=to lace [up],ones shoes|+ thắt dây giày|- viền, viền bằng ren, viền bằng đăng ten|- pha thêm (rượu mạnh)|=glass of milk laced with rhum|+ cố sữa pha rượu rum|- chuộc khát quất|* nội động từ|- nịt chặt, buộc chặt|- (+ into) đánh, quất (ai)

51738. lace-making nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghề làm ren; nghệ thuật làm ren(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lace-making là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lace-making danh từ|- nghề làm ren; nghệ thuật làm ren. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lace-making
  • Phiên âm (nếu có): [leis,meikiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của lace-making là: danh từ|- nghề làm ren; nghệ thuật làm ren

51739. lace-up nghĩa tiếng việt là danh từ|- giày hoặc giày ống có dây buộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lace-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lace-up danh từ|- giày hoặc giày ống có dây buộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lace-up
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lace-up là: danh từ|- giày hoặc giày ống có dây buộc

51740. lacebug nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) rệp cây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lacebug là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lacebug danh từ|- (động vật) rệp cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lacebug
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lacebug là: danh từ|- (động vật) rệp cây

51741. laced nghĩa tiếng việt là tính từ|- có dây buộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laced tính từ|- có dây buộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laced
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của laced là: tính từ|- có dây buộc

51742. laceless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có dây buộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laceless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laceless tính từ|- không có dây buộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laceless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của laceless là: tính từ|- không có dây buộc

51743. lacelike nghĩa tiếng việt là tính từ|- giống sợi dây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lacelike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lacelike tính từ|- giống sợi dây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lacelike
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lacelike là: tính từ|- giống sợi dây

51744. lacerable nghĩa tiếng việt là tính từ|- xé rách được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lacerable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lacerable tính từ|- xé rách được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lacerable
  • Phiên âm (nếu có): [læsərəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của lacerable là: tính từ|- xé rách được

51745. lacerate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- xé, xé rách|=a lacerated wound|+ một vết thươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lacerate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lacerate ngoại động từ|- xé, xé rách|=a lacerated wound|+ một vết thương bị xé nứt ra|- làm tan nát, làm đau (lòng)|=to lacerate the hear|+ làm đau lòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lacerate
  • Phiên âm (nếu có): [læsəreit]
  • Nghĩa tiếng việt của lacerate là: ngoại động từ|- xé, xé rách|=a lacerated wound|+ một vết thương bị xé nứt ra|- làm tan nát, làm đau (lòng)|=to lacerate the hear|+ làm đau lòng

51746. laceration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xé rách|- (y học) vết rách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laceration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laceration danh từ|- sự xé rách|- (y học) vết rách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laceration
  • Phiên âm (nếu có): [,læsəreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của laceration là: danh từ|- sự xé rách|- (y học) vết rách

51747. lacertian nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem lacertilian(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lacertian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lacertian tính từ|- xem lacertilian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lacertian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lacertian là: tính từ|- xem lacertilian

51748. lacertilian nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc hoặc giống con thằn lằn|* danh từ|- (động vâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lacertilian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lacertilian tính từ|- thuộc hoặc giống con thằn lằn|* danh từ|- (động vật) bộ thằn lằn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lacertilian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lacertilian là: tính từ|- thuộc hoặc giống con thằn lằn|* danh từ|- (động vật) bộ thằn lằn

51749. laceword nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ ren hoặc giống đồ ren(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laceword là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laceword danh từ|- đồ ren hoặc giống đồ ren. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laceword
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của laceword là: danh từ|- đồ ren hoặc giống đồ ren

51750. laches nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) sự sao lãng, sự biếng trễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laches là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laches danh từ|- (pháp lý) sự sao lãng, sự biếng trễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laches
  • Phiên âm (nếu có): [lætʃiz]
  • Nghĩa tiếng việt của laches là: danh từ|- (pháp lý) sự sao lãng, sự biếng trễ

51751. lachrymal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) nước mắt|=lachrymal duct|+ ống nước mắt|=la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lachrymal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lachrymal tính từ|- (thuộc) nước mắt|=lachrymal duct|+ ống nước mắt|=lachrymal gland|+ tuyến nước mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lachrymal
  • Phiên âm (nếu có): [lækriməl]
  • Nghĩa tiếng việt của lachrymal là: tính từ|- (thuộc) nước mắt|=lachrymal duct|+ ống nước mắt|=lachrymal gland|+ tuyến nước mắt

51752. lachrymation nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng lacrimation|- sự chảy nước mắt quá nhiều hoặc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lachrymation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lachrymation danh từ|- cũng lacrimation|- sự chảy nước mắt quá nhiều hoặc không bình thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lachrymation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lachrymation là: danh từ|- cũng lacrimation|- sự chảy nước mắt quá nhiều hoặc không bình thường

51753. lachrymator nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) chất làm chảy nước mắt, hơi làm chảy nư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lachrymator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lachrymator danh từ|- (hoá học) chất làm chảy nước mắt, hơi làm chảy nước mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lachrymator
  • Phiên âm (nếu có): [lækrimeitə]
  • Nghĩa tiếng việt của lachrymator là: danh từ|- (hoá học) chất làm chảy nước mắt, hơi làm chảy nước mắt

51754. lachrymatory nghĩa tiếng việt là danh từ|- bình lệ (bình tìm thấy ở mộ cổ la mâ, có giả thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lachrymatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lachrymatory danh từ|- bình lệ (bình tìm thấy ở mộ cổ la mâ, có giả thuyết là để đựng nước mắt của những người dự lễ tang))|* tính từ|- làm chảy nước mắt|=lachrymatory bomb|+ bom làm chảy nước mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lachrymatory
  • Phiên âm (nếu có): [lækrimeitəri]
  • Nghĩa tiếng việt của lachrymatory là: danh từ|- bình lệ (bình tìm thấy ở mộ cổ la mâ, có giả thuyết là để đựng nước mắt của những người dự lễ tang))|* tính từ|- làm chảy nước mắt|=lachrymatory bomb|+ bom làm chảy nước mắt

51755. lachrymose nghĩa tiếng việt là tính từ|- hay chảy nước mắt, khóc lóc|- buồn rầu, sụt sùi,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lachrymose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lachrymose tính từ|- hay chảy nước mắt, khóc lóc|- buồn rầu, sụt sùi, sướt mướt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lachrymose
  • Phiên âm (nếu có): [lækrimous]
  • Nghĩa tiếng việt của lachrymose là: tính từ|- hay chảy nước mắt, khóc lóc|- buồn rầu, sụt sùi, sướt mướt

51756. lacing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự buộc|- cái buộc|- chút rượu bỏ vào thức ăn, đă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lacing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lacing danh từ|- sự buộc|- cái buộc|- chút rượu bỏ vào thức ăn, đặc biệt là đồ uống (ví dụ cà phê) để thêm hương vị|- lớp gạch xây thêm vào tường bằng đá để tăng sức chịu đựng|- (thông tục) trận đòn đánh, quất bằng roi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lacing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lacing là: danh từ|- sự buộc|- cái buộc|- chút rượu bỏ vào thức ăn, đặc biệt là đồ uống (ví dụ cà phê) để thêm hương vị|- lớp gạch xây thêm vào tường bằng đá để tăng sức chịu đựng|- (thông tục) trận đòn đánh, quất bằng roi

51757. laciniate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (lá) có khía(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laciniate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laciniate tính từ|- (lá) có khía. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laciniate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của laciniate là: tính từ|- (lá) có khía

51758. laciniation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (lá) tính chất có khía(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laciniation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laciniation danh từ|- (lá) tính chất có khía. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laciniation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của laciniation là: danh từ|- (lá) tính chất có khía

51759. lack nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thiếu|=the plant died for lack of water|+ cây chết v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lack danh từ|- sự thiếu|=the plant died for lack of water|+ cây chết vì thiếu nước|* ngoại động từ|- thiếu, không có|=i lack words to express my job|+ tôi không đủ lời để diễn tả hết niềm vui của tôi|* nội động từ|- thiếu, không có (chỉ động tính từ quá khứ)|=water is no longer lacking thanks to irrigation works|+ nước không còn thiếu nữa nhờ có công trình thuỷ lợi||@lack|- sự thiếu, sự vắng mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lack
  • Phiên âm (nếu có): [læk]
  • Nghĩa tiếng việt của lack là: danh từ|- sự thiếu|=the plant died for lack of water|+ cây chết vì thiếu nước|* ngoại động từ|- thiếu, không có|=i lack words to express my job|+ tôi không đủ lời để diễn tả hết niềm vui của tôi|* nội động từ|- thiếu, không có (chỉ động tính từ quá khứ)|=water is no longer lacking thanks to irrigation works|+ nước không còn thiếu nữa nhờ có công trình thuỷ lợi||@lack|- sự thiếu, sự vắng mặt

51760. lackadaisical nghĩa tiếng việt là tính từ|- đa sầu, đa cảm; yếu đuối, uỷ mị, ẻo lả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lackadaisical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lackadaisical tính từ|- đa sầu, đa cảm; yếu đuối, uỷ mị, ẻo lả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lackadaisical
  • Phiên âm (nếu có): [,lækədeizikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của lackadaisical là: tính từ|- đa sầu, đa cảm; yếu đuối, uỷ mị, ẻo lả

51761. lackadaisically nghĩa tiếng việt là phó từ|- ủy mị, đa sầu đa cảm, ẻo lả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lackadaisically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lackadaisically phó từ|- ủy mị, đa sầu đa cảm, ẻo lả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lackadaisically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lackadaisically là: phó từ|- ủy mị, đa sầu đa cảm, ẻo lả

51762. lackadaisicalness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính đa sầu, tính đa cảm; tính yếu đuối, tính uỷ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ lackadaisicalness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lackadaisicalness danh từ|- tính đa sầu, tính đa cảm; tính yếu đuối, tính uỷ mị (tâm hồn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lackadaisicalness
  • Phiên âm (nếu có): [,lækədeizikəlnis]
  • Nghĩa tiếng việt của lackadaisicalness là: danh từ|- tính đa sầu, tính đa cảm; tính yếu đuối, tính uỷ mị (tâm hồn)

51763. lackaday nghĩa tiếng việt là interj|- (từ cổ, nghĩa cổ) ôi (dùng để diễn tả sự buồn bã, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ lackaday là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lackadayinterj|- (từ cổ, nghĩa cổ) ôi (dùng để diễn tả sự buồn bã, tiếc hoặc không tán thành). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lackaday
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lackaday là: interj|- (từ cổ, nghĩa cổ) ôi (dùng để diễn tả sự buồn bã, tiếc hoặc không tán thành)

51764. lacker nghĩa tiếng việt là danh từ|- sơn|- đồ gỗ sơn|- tranh sơn mài|- sơn mài|* ngoại đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lacker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lacker danh từ|- sơn|- đồ gỗ sơn|- tranh sơn mài|- sơn mài|* ngoại động từ|- sơn, quét sơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lacker
  • Phiên âm (nếu có): [lækə]
  • Nghĩa tiếng việt của lacker là: danh từ|- sơn|- đồ gỗ sơn|- tranh sơn mài|- sơn mài|* ngoại động từ|- sơn, quét sơn

51765. lackey nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hầu, đầy tớ|- kẻ xu nịnh, kẻ khúm núm; tay (…)


Nghĩa tiếng việt của từ lackey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lackey danh từ|- người hầu, đầy tớ|- kẻ xu nịnh, kẻ khúm núm; tay sai|=the imperialist and their lackeys|+ bọn đế quốc và tay sai của chúng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lackey
  • Phiên âm (nếu có): [læki]
  • Nghĩa tiếng việt của lackey là: danh từ|- người hầu, đầy tớ|- kẻ xu nịnh, kẻ khúm núm; tay sai|=the imperialist and their lackeys|+ bọn đế quốc và tay sai của chúng

51766. lacking nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngu độn; ngây ngô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lacking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lacking tính từ|- ngu độn; ngây ngô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lacking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lacking là: tính từ|- ngu độn; ngây ngô

51767. lackland nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có ruộng đất|* danh từ|- người không có ruộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lackland là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lackland tính từ|- không có ruộng đất|* danh từ|- người không có ruộng đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lackland
  • Phiên âm (nếu có): [læklənd]
  • Nghĩa tiếng việt của lackland là: tính từ|- không có ruộng đất|* danh từ|- người không có ruộng đất

51768. lackluster nghĩa tiếng việt là tính từ|- lờ đờ, không sáng (mắt...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lackluster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lackluster tính từ|- lờ đờ, không sáng (mắt...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lackluster
  • Phiên âm (nếu có): [læk,lʌstə]
  • Nghĩa tiếng việt của lackluster là: tính từ|- lờ đờ, không sáng (mắt...)

51769. lacklustre nghĩa tiếng việt là tính từ|- lờ đờ, không sáng (mắt...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lacklustre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lacklustre tính từ|- lờ đờ, không sáng (mắt...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lacklustre
  • Phiên âm (nếu có): [læk,lʌstə]
  • Nghĩa tiếng việt của lacklustre là: tính từ|- lờ đờ, không sáng (mắt...)

51770. laconic nghĩa tiếng việt là tính từ|- vắn tắt; gọn gàng; súc tích|=a laconic answer|+ mộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laconic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laconic tính từ|- vắn tắt; gọn gàng; súc tích|=a laconic answer|+ một câu trả lời vắn tắt gọn gàng|=a laconic style|+ lối hành văn súc tích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laconic
  • Phiên âm (nếu có): [ləkɔnik]
  • Nghĩa tiếng việt của laconic là: tính từ|- vắn tắt; gọn gàng; súc tích|=a laconic answer|+ một câu trả lời vắn tắt gọn gàng|=a laconic style|+ lối hành văn súc tích

51771. laconical nghĩa tiếng việt là tính từ|- vắn tắt; gọn gàng; súc tích|=a laconic answer|+ mộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laconical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laconical tính từ|- vắn tắt; gọn gàng; súc tích|=a laconic answer|+ một câu trả lời vắn tắt gọn gàng|=a laconic style|+ lối hành văn súc tích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laconical
  • Phiên âm (nếu có): [ləkɔnik]
  • Nghĩa tiếng việt của laconical là: tính từ|- vắn tắt; gọn gàng; súc tích|=a laconic answer|+ một câu trả lời vắn tắt gọn gàng|=a laconic style|+ lối hành văn súc tích

51772. laconically nghĩa tiếng việt là phó từ|- ngắn gọn, vắn tắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laconically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laconically phó từ|- ngắn gọn, vắn tắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laconically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của laconically là: phó từ|- ngắn gọn, vắn tắt

51773. laconicism nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách nói gọn; cách viết súc tích|- câu nói hàm su(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laconicism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laconicism danh từ|- cách nói gọn; cách viết súc tích|- câu nói hàm súc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laconicism
  • Phiên âm (nếu có): [ləkɔnisizm]
  • Nghĩa tiếng việt của laconicism là: danh từ|- cách nói gọn; cách viết súc tích|- câu nói hàm súc

51774. laconicum nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều laconica|- buồng tắm nóng, phòng tắm hơi (t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laconicum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laconicum danh từ; số nhiều laconica|- buồng tắm nóng, phòng tắm hơi (từ cổ la mã). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laconicum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của laconicum là: danh từ; số nhiều laconica|- buồng tắm nóng, phòng tắm hơi (từ cổ la mã)

51775. laconism nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách nói gọn; cách viết súc tích|- câu nói hàm su(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laconism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laconism danh từ|- cách nói gọn; cách viết súc tích|- câu nói hàm súc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laconism
  • Phiên âm (nếu có): [ləkɔnisizm]
  • Nghĩa tiếng việt của laconism là: danh từ|- cách nói gọn; cách viết súc tích|- câu nói hàm súc

51776. lacquer nghĩa tiếng việt là danh từ|- sơn|- đồ gỗ sơn|- tranh sơn mài|- sơn mài|* ngoại đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lacquer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lacquer danh từ|- sơn|- đồ gỗ sơn|- tranh sơn mài|- sơn mài|* ngoại động từ|- sơn, quét sơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lacquer
  • Phiên âm (nếu có): [lækə]
  • Nghĩa tiếng việt của lacquer là: danh từ|- sơn|- đồ gỗ sơn|- tranh sơn mài|- sơn mài|* ngoại động từ|- sơn, quét sơn

51777. lacquered nghĩa tiếng việt là tính từ|- sơn, quét sơn|- bóng nhoáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lacquered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lacquered tính từ|- sơn, quét sơn|- bóng nhoáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lacquered
  • Phiên âm (nếu có): [lækəd]
  • Nghĩa tiếng việt của lacquered là: tính từ|- sơn, quét sơn|- bóng nhoáng

51778. lacquerer nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ sơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lacquerer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lacquerer danh từ|- thợ sơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lacquerer
  • Phiên âm (nếu có): [lækərə]
  • Nghĩa tiếng việt của lacquerer là: danh từ|- thợ sơn

51779. lacquey nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hầu, đầy tớ|- kẻ xu nịnh, kẻ khúm núm; tay (…)


Nghĩa tiếng việt của từ lacquey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lacquey danh từ|- người hầu, đầy tớ|- kẻ xu nịnh, kẻ khúm núm; tay sai|=the imperialist and their lackeys|+ bọn đế quốc và tay sai của chúng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lacquey
  • Phiên âm (nếu có): [læki]
  • Nghĩa tiếng việt của lacquey là: danh từ|- người hầu, đầy tớ|- kẻ xu nịnh, kẻ khúm núm; tay sai|=the imperialist and their lackeys|+ bọn đế quốc và tay sai của chúng

51780. lacrimal nghĩa tiếng việt là tính từ, cũng lachrymal|- thuộc nước mắt; thuộc tuyến nước m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lacrimal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lacrimal tính từ, cũng lachrymal|- thuộc nước mắt; thuộc tuyến nước mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lacrimal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lacrimal là: tính từ, cũng lachrymal|- thuộc nước mắt; thuộc tuyến nước mắt

51781. lacrosse nghĩa tiếng việt là danh từ|- môn thể thao dùng vợt để bắt và ném bóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lacrosse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lacrosse danh từ|- môn thể thao dùng vợt để bắt và ném bóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lacrosse
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lacrosse là: danh từ|- môn thể thao dùng vợt để bắt và ném bóng

51782. lactase nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) lactaza(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lactase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lactase danh từ|- (sinh vật học) lactaza. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lactase
  • Phiên âm (nếu có): [læki]
  • Nghĩa tiếng việt của lactase là: danh từ|- (sinh vật học) lactaza

51783. lactasion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sinh sữa, sự chảy sữa|- sự cho b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lactasion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lactasion danh từ|- sự sinh sữa, sự chảy sữa|- sự cho b. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lactasion
  • Phiên âm (nếu có): [lækteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của lactasion là: danh từ|- sự sinh sữa, sự chảy sữa|- sự cho b

51784. lactasional nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sự sinh sữa, (thuộc) sự chảy sữa|- (thuộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lactasional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lactasional tính từ|- (thuộc) sự sinh sữa, (thuộc) sự chảy sữa|- (thuộc) sự cho b. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lactasional
  • Phiên âm (nếu có): [lækteiʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của lactasional là: tính từ|- (thuộc) sự sinh sữa, (thuộc) sự chảy sữa|- (thuộc) sự cho b

51785. lactate nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) lactat|* nội động từ|- tiết ra sữa; chảy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lactate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lactate danh từ|- (hoá học) lactat|* nội động từ|- tiết ra sữa; chảy sữa; sinh sữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lactate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lactate là: danh từ|- (hoá học) lactat|* nội động từ|- tiết ra sữa; chảy sữa; sinh sữa

51786. lactation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sinh sữa, sự chảy sữa|- sự cho bú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lactation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lactation danh từ|- sự sinh sữa, sự chảy sữa|- sự cho bú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lactation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lactation là: danh từ|- sự sinh sữa, sự chảy sữa|- sự cho bú

51787. lactational nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sự sinh sữa, (thuộc) sự chảy sữa|- (thuộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lactational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lactational tính từ|- (thuộc) sự sinh sữa, (thuộc) sự chảy sữa|- (thuộc) sự cho bú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lactational
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lactational là: tính từ|- (thuộc) sự sinh sữa, (thuộc) sự chảy sữa|- (thuộc) sự cho bú

51788. lacteal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sữa; như sữa|- (giải phẫu) dẫn dịch dưỡng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lacteal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lacteal tính từ|- (thuộc) sữa; như sữa|- (giải phẫu) dẫn dịch dưỡng (ống). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lacteal
  • Phiên âm (nếu có): [læktiəl]
  • Nghĩa tiếng việt của lacteal là: tính từ|- (thuộc) sữa; như sữa|- (giải phẫu) dẫn dịch dưỡng (ống)

51789. lacteous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sữa; như sữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lacteous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lacteous tính từ|- (thuộc) sữa; như sữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lacteous
  • Phiên âm (nếu có): [læktiəl]
  • Nghĩa tiếng việt của lacteous là: tính từ|- (thuộc) sữa; như sữa

51790. lactescence nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính đục như sữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lactescence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lactescence danh từ|- tính đục như sữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lactescence
  • Phiên âm (nếu có): [læktesns]
  • Nghĩa tiếng việt của lactescence là: danh từ|- tính đục như sữa

51791. lactescency nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính đục như sữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lactescency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lactescency danh từ|- tính đục như sữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lactescency
  • Phiên âm (nếu có): [læktesns]
  • Nghĩa tiếng việt của lactescency là: danh từ|- tính đục như sữa

51792. lactescent nghĩa tiếng việt là tính từ|- giống sữa, đục như sữa|- tiết ra giống sữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lactescent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lactescent tính từ|- giống sữa, đục như sữa|- tiết ra giống sữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lactescent
  • Phiên âm (nếu có): [læktesnt]
  • Nghĩa tiếng việt của lactescent là: tính từ|- giống sữa, đục như sữa|- tiết ra giống sữa

51793. lactic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) lactic|=lactic acid|+ axit lactic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lactic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lactic tính từ|- (hoá học) lactic|=lactic acid|+ axit lactic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lactic
  • Phiên âm (nếu có): [læktik]
  • Nghĩa tiếng việt của lactic là: tính từ|- (hoá học) lactic|=lactic acid|+ axit lactic

51794. lactic acid nghĩa tiếng việt là axit lactic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lactic acid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lactic acid axit lactic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lactic acid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lactic acid là: axit lactic

51795. lactiferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- tiết sữa; dẫn sữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lactiferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lactiferous tính từ|- tiết sữa; dẫn sữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lactiferous
  • Phiên âm (nếu có): [læktifərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của lactiferous là: tính từ|- tiết sữa; dẫn sữa

51796. lactiferousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tiết sữa; sự dẫn sữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lactiferousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lactiferousness danh từ|- sự tiết sữa; sự dẫn sữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lactiferousness
  • Phiên âm (nếu có): [læktifərəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của lactiferousness là: danh từ|- sự tiết sữa; sự dẫn sữa

51797. lacto-vegetarianism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chế độ ăn chay cho phép ăn một số sản phẩm động vâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lacto-vegetarianism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lacto-vegetarianism danh từ|- chế độ ăn chay cho phép ăn một số sản phẩm động vật (sữa, pho mát, và đôi khi cả trứng nữa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lacto-vegetarianism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lacto-vegetarianism là: danh từ|- chế độ ăn chay cho phép ăn một số sản phẩm động vật (sữa, pho mát, và đôi khi cả trứng nữa)

51798. lactobacillus nghĩa tiếng việt là danh từ|- khuẩn sữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lactobacillus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lactobacillus danh từ|- khuẩn sữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lactobacillus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lactobacillus là: danh từ|- khuẩn sữa

51799. lactogenic nghĩa tiếng việt là tính từ|- tiết ra sữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lactogenic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lactogenic tính từ|- tiết ra sữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lactogenic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lactogenic là: tính từ|- tiết ra sữa

51800. lactoglobulin nghĩa tiếng việt là danh từ|- lactoglobulin; globulin sữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lactoglobulin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lactoglobulin danh từ|- lactoglobulin; globulin sữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lactoglobulin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lactoglobulin là: danh từ|- lactoglobulin; globulin sữa

51801. lactometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái đo sữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lactometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lactometer danh từ|- cái đo sữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lactometer
  • Phiên âm (nếu có): [læktɔmitə]
  • Nghĩa tiếng việt của lactometer là: danh từ|- cái đo sữa

51802. lactose nghĩa tiếng việt là danh từ|- lactoza, đường sữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lactose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lactose danh từ|- lactoza, đường sữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lactose
  • Phiên âm (nếu có): [læktous]
  • Nghĩa tiếng việt của lactose là: danh từ|- lactoza, đường sữa

51803. lacuna nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều lacunae /ləkju:ni:/, lacunas /ləkju:nəz/|- k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lacuna là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lacuna danh từ, số nhiều lacunae /ləkju:ni:/, lacunas /ləkju:nəz/|- kẽ hở, lỗ khuyết, lỗ hổng|- chỗ thiếu, chỗ khuyết, chỗ sót||@lacuna|- lỗ hổng, chỗ khuyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lacuna
  • Phiên âm (nếu có): [ləkju:nə]
  • Nghĩa tiếng việt của lacuna là: danh từ, số nhiều lacunae /ləkju:ni:/, lacunas /ləkju:nəz/|- kẽ hở, lỗ khuyết, lỗ hổng|- chỗ thiếu, chỗ khuyết, chỗ sót||@lacuna|- lỗ hổng, chỗ khuyết

51804. lacunae nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều lacunae /ləkju:ni:/, lacunas /ləkju:nəz/|- k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lacunae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lacunae danh từ, số nhiều lacunae /ləkju:ni:/, lacunas /ləkju:nəz/|- kẽ hở, lỗ khuyết, lỗ hổng|- chỗ thiếu, chỗ khuyết, chỗ sót. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lacunae
  • Phiên âm (nếu có): [ləkju:nə]
  • Nghĩa tiếng việt của lacunae là: danh từ, số nhiều lacunae /ləkju:ni:/, lacunas /ləkju:nəz/|- kẽ hở, lỗ khuyết, lỗ hổng|- chỗ thiếu, chỗ khuyết, chỗ sót

51805. lacunal nghĩa tiếng việt là danh từ|- có kẽ hở, có lỗ khuyết, có lỗ hổng|- có thiếu s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lacunal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lacunal danh từ|- có kẽ hở, có lỗ khuyết, có lỗ hổng|- có thiếu sót. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lacunal
  • Phiên âm (nếu có): [ləkju:nəl]
  • Nghĩa tiếng việt của lacunal là: danh từ|- có kẽ hở, có lỗ khuyết, có lỗ hổng|- có thiếu sót

51806. lacunar nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) kẽ hở, (thuộc) lỗ khuyết, (thuộc) lỗ hổn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lacunar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lacunar tính từ|- (thuộc) kẽ hở, (thuộc) lỗ khuyết, (thuộc) lỗ hổng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lacunar
  • Phiên âm (nếu có): [ləkju:nə]
  • Nghĩa tiếng việt của lacunar là: tính từ|- (thuộc) kẽ hở, (thuộc) lỗ khuyết, (thuộc) lỗ hổng

51807. lacunar(y) nghĩa tiếng việt là hổng, khuyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lacunar(y) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lacunar(y)hổng, khuyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lacunar(y)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lacunar(y) là: hổng, khuyết

51808. lacunarity nghĩa tiếng việt là tính có lỗ hổng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lacunarity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lacunaritytính có lỗ hổng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lacunarity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lacunarity là: tính có lỗ hổng

51809. lacunose nghĩa tiếng việt là danh từ|- có kẽ hở, có lỗ khuyết, có lỗ hổng|- có thiếu s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lacunose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lacunose danh từ|- có kẽ hở, có lỗ khuyết, có lỗ hổng|- có thiếu sót. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lacunose
  • Phiên âm (nếu có): [ləkju:nəl]
  • Nghĩa tiếng việt của lacunose là: danh từ|- có kẽ hở, có lỗ khuyết, có lỗ hổng|- có thiếu sót

51810. lacunosity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự có kẽ hở, sự có lỗ khuyết, sự có lỗ hổng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lacunosity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lacunosity danh từ|- sự có kẽ hở, sự có lỗ khuyết, sự có lỗ hổng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lacunosity
  • Phiên âm (nếu có): [,lækjunɔsiti]
  • Nghĩa tiếng việt của lacunosity là: danh từ|- sự có kẽ hở, sự có lỗ khuyết, sự có lỗ hổng

51811. lacustrine nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) hồ|=lacustrine vegetation|+ cây cối ở hồ|=la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lacustrine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lacustrine tính từ|- (thuộc) hồ|=lacustrine vegetation|+ cây cối ở hồ|=lacustrine age|+ thời đại sống ở trên h. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lacustrine
  • Phiên âm (nếu có): [ləkʌstrain]
  • Nghĩa tiếng việt của lacustrine là: tính từ|- (thuộc) hồ|=lacustrine vegetation|+ cây cối ở hồ|=lacustrine age|+ thời đại sống ở trên h

51812. lacy nghĩa tiếng việt là tính từ|- giống như ren|- làm bằng ren, làm bằng dải thêu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lacy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lacy tính từ|- giống như ren|- làm bằng ren, làm bằng dải thêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lacy
  • Phiên âm (nếu có): [leisi]
  • Nghĩa tiếng việt của lacy là: tính từ|- giống như ren|- làm bằng ren, làm bằng dải thêu

51813. lad nghĩa tiếng việt là danh từ|- chàng trai, chú bé|- chú coi chuồng ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lad danh từ|- chàng trai, chú bé|- chú coi chuồng ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lad
  • Phiên âm (nếu có): [læd]
  • Nghĩa tiếng việt của lad là: danh từ|- chàng trai, chú bé|- chú coi chuồng ngựa

51814. ladanum nghĩa tiếng việt là danh từ|- thang|- một cái gì giống như cái thang|- bậc thang|=(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ladanum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ladanum danh từ|- thang|- một cái gì giống như cái thang|- bậc thang|= the promotion ladanum|+ bậc thang danh vọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ladanum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ladanum là: danh từ|- thang|- một cái gì giống như cái thang|- bậc thang|= the promotion ladanum|+ bậc thang danh vọng

51815. ladder nghĩa tiếng việt là danh từ|- thang ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=folding ladder|+ th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ladder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ladder danh từ|- thang ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=folding ladder|+ thang gặp được|=the ladder of fame|+ thang danh vọng|- từ bỏ những người bạn đã giúp mình nên địa vị; từ bỏ nghề nghiệp đã giúp mình có địa vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ladder
  • Phiên âm (nếu có): [lædə]
  • Nghĩa tiếng việt của ladder là: danh từ|- thang ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=folding ladder|+ thang gặp được|=the ladder of fame|+ thang danh vọng|- từ bỏ những người bạn đã giúp mình nên địa vị; từ bỏ nghề nghiệp đã giúp mình có địa vị

51816. ladder company nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhóm chữa cháy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ladder company là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ladder company danh từ|- nhóm chữa cháy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ladder company
  • Phiên âm (nếu có): [lædəkʌmpəni]
  • Nghĩa tiếng việt của ladder company là: danh từ|- nhóm chữa cháy

51817. ladder man nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nhóm chữa cháy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ladder man là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ladder man danh từ|- người nhóm chữa cháy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ladder man
  • Phiên âm (nếu có): [lædəmæn]
  • Nghĩa tiếng việt của ladder man là: danh từ|- người nhóm chữa cháy

51818. ladder-back nghĩa tiếng việt là danh từ|- ghế có lưng gồm hai trụ nối bằng những thanh ngang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ladder-back là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ladder-back danh từ|- ghế có lưng gồm hai trụ nối bằng những thanh ngang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ladder-back
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ladder-back là: danh từ|- ghế có lưng gồm hai trụ nối bằng những thanh ngang

51819. laddie nghĩa tiếng việt là danh từ|- anh chàng trai trẻ, chú bé tí hon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laddie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laddie danh từ|- anh chàng trai trẻ, chú bé tí hon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laddie
  • Phiên âm (nếu có): [lædi]
  • Nghĩa tiếng việt của laddie là: danh từ|- anh chàng trai trẻ, chú bé tí hon

51820. laddish nghĩa tiếng việt là tính từ|- trai trẻ; bé bỏng, non nớt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laddish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laddish tính từ|- trai trẻ; bé bỏng, non nớt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laddish
  • Phiên âm (nếu có): [lædiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của laddish là: tính từ|- trai trẻ; bé bỏng, non nớt

51821. lade nghĩa tiếng việt là ngoại động từ laded; laded; laden|- chất hàng (lên tàu)|=to lad(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lade ngoại động từ laded; laded; laden|- chất hàng (lên tàu)|=to lade a ship with cargo|+ chất hàng lên tàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lade
  • Phiên âm (nếu có): [leid]
  • Nghĩa tiếng việt của lade là: ngoại động từ laded; laded; laden|- chất hàng (lên tàu)|=to lade a ship with cargo|+ chất hàng lên tàu

51822. laden nghĩa tiếng việt là thời quá khứ của lade|* tính từ|- chất đầy, nặng trĩu|=a c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laden là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laden thời quá khứ của lade|* tính từ|- chất đầy, nặng trĩu|=a cart laden with goods|+ xe bò chất đầy hàng|=a tree laden with fruit|+ cây trĩu quả|=a mind laden with frief|+ tâm trí đầy đau buồn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laden
  • Phiên âm (nếu có): [leidn]
  • Nghĩa tiếng việt của laden là: thời quá khứ của lade|* tính từ|- chất đầy, nặng trĩu|=a cart laden with goods|+ xe bò chất đầy hàng|=a tree laden with fruit|+ cây trĩu quả|=a mind laden with frief|+ tâm trí đầy đau buồn

51823. ladida nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật) điệu bộ; màu mè; kiểu cách; điệu đàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ladida là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ladida tính từ|- (thực vật) điệu bộ; màu mè; kiểu cách; điệu đàng|= a ladida accent|+ phát âm kiểu cách, màu mè. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ladida
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ladida là: tính từ|- (thực vật) điệu bộ; màu mè; kiểu cách; điệu đàng|= a ladida accent|+ phát âm kiểu cách, màu mè

51824. ladies nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- nơi vệ sinh n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ladies là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ladies danh từ số nhiều|- nơi vệ sinh n. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ladies
  • Phiên âm (nếu có): [leidiz]
  • Nghĩa tiếng việt của ladies là: danh từ số nhiều|- nơi vệ sinh n

51825. ladies man nghĩa tiếng việt là danh từ|- anh chàng nịnh đầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ladies man là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ladies man danh từ|- anh chàng nịnh đầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ladies man
  • Phiên âm (nếu có): [leidizmæn]
  • Nghĩa tiếng việt của ladies man là: danh từ|- anh chàng nịnh đầm

51826. ladies room nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng vệ sinh n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ladies room là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ladies room danh từ|- phòng vệ sinh n. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ladies room
  • Phiên âm (nếu có): [leidizrum]
  • Nghĩa tiếng việt của ladies room là: danh từ|- phòng vệ sinh n

51827. ladies-in-waiting nghĩa tiếng việt là #-in-waiting) /meidinweitiɳ/|* danh từ, số nhiều ladies-in-waitin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ladies-in-waiting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ladies-in-waiting #-in-waiting) /meidinweitiɳ/|* danh từ, số nhiều ladies-in-waiting /leidizinweitiɳ/|- thị nữ, thị tỳ (theo hầu các hoàng hậu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ladies-in-waiting
  • Phiên âm (nếu có): [leidiinweitiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của ladies-in-waiting là: #-in-waiting) /meidinweitiɳ/|* danh từ, số nhiều ladies-in-waiting /leidizinweitiɳ/|- thị nữ, thị tỳ (theo hầu các hoàng hậu)

51828. ladin nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhóm phương ngữ thụy sỹ|- người nói tiếng rômansơ n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ladin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ladin danh từ|- nhóm phương ngữ thụy sỹ|- người nói tiếng rômansơ như ngôn ngữ mẹ đẻ của mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ladin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ladin là: danh từ|- nhóm phương ngữ thụy sỹ|- người nói tiếng rômansơ như ngôn ngữ mẹ đẻ của mình

51829. lading nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chất hàng (lên tàu)|- hàng hoá (chở trong tàu)|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lading là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lading danh từ|- sự chất hàng (lên tàu)|- hàng hoá (chở trong tàu)|- (hàng hải) hoá đơn vận chuyển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lading
  • Phiên âm (nếu có): [leidiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của lading là: danh từ|- sự chất hàng (lên tàu)|- hàng hoá (chở trong tàu)|- (hàng hải) hoá đơn vận chuyển

51830. ladino nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều ladinos|- tiếng lađinô (tây ban nha pha do thá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ladino là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ladino danh từ; số nhiều ladinos|- tiếng lađinô (tây ban nha pha do thái)|- (thường) viết hoa người gốc pha tạp tây ban nha - mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ladino
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ladino là: danh từ; số nhiều ladinos|- tiếng lađinô (tây ban nha pha do thái)|- (thường) viết hoa người gốc pha tạp tây ban nha - mỹ

51831. ladle nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái môi (để múc)|* ngoại động từ|- múc bằng môi|=(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ladle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ladle danh từ|- cái môi (để múc)|* ngoại động từ|- múc bằng môi|=to ladle out soup|+ múc súp bằng môi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ladle
  • Phiên âm (nếu có): [ledl]
  • Nghĩa tiếng việt của ladle là: danh từ|- cái môi (để múc)|* ngoại động từ|- múc bằng môi|=to ladle out soup|+ múc súp bằng môi

51832. ladleful nghĩa tiếng việt là danh từ|- môi (đầy)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ladleful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ladleful danh từ|- môi (đầy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ladleful
  • Phiên âm (nếu có): [ledlful]
  • Nghĩa tiếng việt của ladleful là: danh từ|- môi (đầy)

51833. ladrone nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ cướp, kẻ cướp đường, cường đạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ladrone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ladrone danh từ|- kẻ cướp, kẻ cướp đường, cường đạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ladrone
  • Phiên âm (nếu có): [lədroun]
  • Nghĩa tiếng việt của ladrone là: danh từ|- kẻ cướp, kẻ cướp đường, cường đạo

51834. lady nghĩa tiếng việt là danh từ|- vợ, phu nhân|=lady bertrand russell|+ phu nhân béc-tơ-ră(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lady là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lady danh từ|- vợ, phu nhân|=lady bertrand russell|+ phu nhân béc-tơ-răng rút-xen|- nữ, đàn bà|=ladys watch|+ đồng hồ nữ|=lady doctor|+ nữ bác sĩ|=ladies and gentlemen|+ thưa quý bà, quý ông|- người yêu|- bà chủ; người đàn bà nắm quyền binh trong tay|=the lady of the manor|+ bà chủ trang viên|- đức mẹ đồng trinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lady
  • Phiên âm (nếu có): [leidi]
  • Nghĩa tiếng việt của lady là: danh từ|- vợ, phu nhân|=lady bertrand russell|+ phu nhân béc-tơ-răng rút-xen|- nữ, đàn bà|=ladys watch|+ đồng hồ nữ|=lady doctor|+ nữ bác sĩ|=ladies and gentlemen|+ thưa quý bà, quý ông|- người yêu|- bà chủ; người đàn bà nắm quyền binh trong tay|=the lady of the manor|+ bà chủ trang viên|- đức mẹ đồng trinh

51835. lady bountiful nghĩa tiếng việt là danh từ|- bà hay làm phúc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lady bountiful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lady bountiful danh từ|- bà hay làm phúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lady bountiful
  • Phiên âm (nếu có): [leidibauntiful]
  • Nghĩa tiếng việt của lady bountiful là: danh từ|- bà hay làm phúc

51836. lady chapel nghĩa tiếng việt là danh từ|- điện thờ đức mẹ đồng trinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lady chapel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lady chapel danh từ|- điện thờ đức mẹ đồng trinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lady chapel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lady chapel là: danh từ|- điện thờ đức mẹ đồng trinh

51837. lady day nghĩa tiếng việt là danh từ|- lễ truyền tin ngày 25 tháng 3(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lady day là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lady day danh từ|- lễ truyền tin ngày 25 tháng 3. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lady day
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lady day là: danh từ|- lễ truyền tin ngày 25 tháng 3

51838. ladymaid nghĩa tiếng việt là danh từ|- cô hầu phòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ladymaid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ladymaid danh từ|- cô hầu phòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ladymaid
  • Phiên âm (nếu có): [leidizmeid]
  • Nghĩa tiếng việt của ladymaid là: danh từ|- cô hầu phòng

51839. ladys man nghĩa tiếng việt là danh từ|- anh chàng nịnh đầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ladys man là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ladys man danh từ|- anh chàng nịnh đầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ladys man
  • Phiên âm (nếu có): [leidizmæn]
  • Nghĩa tiếng việt của ladys man là: danh từ|- anh chàng nịnh đầm

51840. lady-in-waiting nghĩa tiếng việt là #-in-waiting) /meidinweitiɳ/|* danh từ, số nhiều ladies-in-waitin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lady-in-waiting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lady-in-waiting #-in-waiting) /meidinweitiɳ/|* danh từ, số nhiều ladies-in-waiting /leidizinweitiɳ/|- thị nữ, thị tỳ (theo hầu các hoàng hậu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lady-in-waiting
  • Phiên âm (nếu có): [leidiinweitiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của lady-in-waiting là: #-in-waiting) /meidinweitiɳ/|* danh từ, số nhiều ladies-in-waiting /leidizinweitiɳ/|- thị nữ, thị tỳ (theo hầu các hoàng hậu)

51841. lady-killer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) anh chàng đào hoa, anh chàng nổi tiếng là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lady-killer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lady-killer danh từ|- (âm nhạc) anh chàng đào hoa, anh chàng nổi tiếng là đào hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lady-killer
  • Phiên âm (nếu có): [leidi,kilə]
  • Nghĩa tiếng việt của lady-killer là: danh từ|- (âm nhạc) anh chàng đào hoa, anh chàng nổi tiếng là đào hoa

51842. lady-love nghĩa tiếng việt là danh từ|- người yêu, người tình (đàn bà)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lady-love là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lady-love danh từ|- người yêu, người tình (đàn bà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lady-love
  • Phiên âm (nếu có): [leidilʌv]
  • Nghĩa tiếng việt của lady-love là: danh từ|- người yêu, người tình (đàn bà)

51843. ladybird nghĩa tiếng việt là danh từ|- con bọ rùa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ladybird là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ladybird danh từ|- con bọ rùa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ladybird
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ladybird là: danh từ|- con bọ rùa

51844. ladybug nghĩa tiếng việt là danh từ|- con bọ rùa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ladybug là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ladybug danh từ|- con bọ rùa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ladybug
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ladybug là: danh từ|- con bọ rùa

51845. ladyfinger nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh quy sâm banh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ladyfinger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ladyfinger danh từ|- bánh quy sâm banh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ladyfinger
  • Phiên âm (nếu có): [leidi,fiɳgə]
  • Nghĩa tiếng việt của ladyfinger là: danh từ|- bánh quy sâm banh

51846. ladyish nghĩa tiếng việt là tính từ|- như bà lớn, có vẻ bà lớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ladyish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ladyish tính từ|- như bà lớn, có vẻ bà lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ladyish
  • Phiên âm (nếu có): [leidiiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của ladyish là: tính từ|- như bà lớn, có vẻ bà lớn

51847. ladyishness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính như bà lớn, vẻ bà lớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ladyishness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ladyishness danh từ|- tính như bà lớn, vẻ bà lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ladyishness
  • Phiên âm (nếu có): [leidiiʃnis]
  • Nghĩa tiếng việt của ladyishness là: danh từ|- tính như bà lớn, vẻ bà lớn

51848. ladylike nghĩa tiếng việt là tính từ|- có dáng quý phái (đàn bà)|- uỷ mị như đàn bà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ladylike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ladylike tính từ|- có dáng quý phái (đàn bà)|- uỷ mị như đàn bà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ladylike
  • Phiên âm (nếu có): [leidilaik]
  • Nghĩa tiếng việt của ladylike là: tính từ|- có dáng quý phái (đàn bà)|- uỷ mị như đàn bà

51849. ladyship nghĩa tiếng việt là danh từ|- thân thế quý tộc (của một người đàn bà)|!your lady(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ladyship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ladyship danh từ|- thân thế quý tộc (của một người đàn bà)|!your ladyship|- tâu lệnh bà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ladyship
  • Phiên âm (nếu có): [leidiʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của ladyship là: danh từ|- thân thế quý tộc (của một người đàn bà)|!your ladyship|- tâu lệnh bà

51850. laevo nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem laevorotatory(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laevo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laevo tính từ|- xem laevorotatory. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laevo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của laevo là: tính từ|- xem laevorotatory

51851. laevodopa nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) aminoaxit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laevodopa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laevodopa danh từ|- (hoá học) aminoaxit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laevodopa
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của laevodopa là: danh từ|- (hoá học) aminoaxit

51852. laevogyrate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) quay trái, tả tuyến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laevogyrate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laevogyrate tính từ|- (hoá học) quay trái, tả tuyến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laevogyrate
  • Phiên âm (nếu có): [li:voudʤaiərit]
  • Nghĩa tiếng việt của laevogyrate là: tính từ|- (hoá học) quay trái, tả tuyến

51853. laevorotation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quay về phía trái; sự quay ngược chiều kim đồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laevorotation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laevorotation danh từ|- sự quay về phía trái; sự quay ngược chiều kim đồng hồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laevorotation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của laevorotation là: danh từ|- sự quay về phía trái; sự quay ngược chiều kim đồng hồ

51854. laevorotatory nghĩa tiếng việt là cách viết khác : laevorotary(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laevorotatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laevorotatorycách viết khác : laevorotary. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laevorotatory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của laevorotatory là: cách viết khác : laevorotary

51855. laevulose nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) levuloza, đường quả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laevulose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laevulose danh từ|- (hoá học) levuloza, đường quả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laevulose
  • Phiên âm (nếu có): [li:vjulous]
  • Nghĩa tiếng việt của laevulose là: danh từ|- (hoá học) levuloza, đường quả

51856. laffer curve nghĩa tiếng việt là (econ) đường laffer.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laffer curve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laffer curve(econ) đường laffer.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laffer curve
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của laffer curve là: (econ) đường laffer.

51857. lag nghĩa tiếng việt là danh từ, (từ lóng)|- người tù khổ sai|- án tù khổ sai|* ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lag danh từ, (từ lóng)|- người tù khổ sai|- án tù khổ sai|* ngoại động từ|- bắt giam|- bắt đi tù khổ sai|* danh từ|- (vật lý) sự trễ, sự chậm|=magnetic lag|+ hiện tượng trễ từ|=phase lag|+ sự trễ pha, sự chậm pha|* nội động từ|- đi chậm chạp; chậm trễ, tụt lại sau|=to lag behind|+ tụt lại đằng sau|* danh từ|- nắp không dẫn nhiệt (của nồi hơi...)|* ngoại động từ|- nắp không dẫn nhiệt vào (nồi hơi...)||@lag|- sự trễ, sự chậm; sự chuyển dịch âm của pha|- control l. [sự trễ, sự chậm],điều chỉnh |- controller l. sự chậm của [người, bộ phận],điều chỉnh|- corrective l. sự trễ hiệu chính|- instrument l. sự trễ dụng cụ, sự giảm tốc dụng cụ |- measurring l. (điều khiển học) sự trễ đo|- phase l. sự trễ pha, sự dịch chuyển âm của pha|- plant l. sự trễ trong đối tượng điều chỉnh |- process l. sự trễ trong quá trình |- response l. sự trễ phản ứng |- time l. (giải tích) sự trễ thời gian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lag
  • Phiên âm (nếu có): [læg]
  • Nghĩa tiếng việt của lag là: danh từ, (từ lóng)|- người tù khổ sai|- án tù khổ sai|* ngoại động từ|- bắt giam|- bắt đi tù khổ sai|* danh từ|- (vật lý) sự trễ, sự chậm|=magnetic lag|+ hiện tượng trễ từ|=phase lag|+ sự trễ pha, sự chậm pha|* nội động từ|- đi chậm chạp; chậm trễ, tụt lại sau|=to lag behind|+ tụt lại đằng sau|* danh từ|- nắp không dẫn nhiệt (của nồi hơi...)|* ngoại động từ|- nắp không dẫn nhiệt vào (nồi hơi...)||@lag|- sự trễ, sự chậm; sự chuyển dịch âm của pha|- control l. [sự trễ, sự chậm],điều chỉnh |- controller l. sự chậm của [người, bộ phận],điều chỉnh|- corrective l. sự trễ hiệu chính|- instrument l. sự trễ dụng cụ, sự giảm tốc dụng cụ |- measurring l. (điều khiển học) sự trễ đo|- phase l. sự trễ pha, sự dịch chuyển âm của pha|- plant l. sự trễ trong đối tượng điều chỉnh |- process l. sự trễ trong quá trình |- response l. sự trễ phản ứng |- time l. (giải tích) sự trễ thời gian

51858. lagan nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) xác tàu đắm; hàng hoá bị chìm dưới đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lagan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lagan danh từ|- (pháp lý) xác tàu đắm; hàng hoá bị chìm dưới đáy biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lagan
  • Phiên âm (nếu có): [lægən]
  • Nghĩa tiếng việt của lagan là: danh từ|- (pháp lý) xác tàu đắm; hàng hoá bị chìm dưới đáy biển

51859. lagator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người để lại di sản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lagator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lagator danh từ|- người để lại di sản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lagator
  • Phiên âm (nếu có): [ligeitə]
  • Nghĩa tiếng việt của lagator là: danh từ|- người để lại di sản

51860. lagend nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem lagan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lagend là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lagend danh từ|- xem lagan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lagend
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lagend là: danh từ|- xem lagan

51861. lager nghĩa tiếng việt là danh từ|- rượu bia nhẹ (của đức)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lager là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lager danh từ|- rượu bia nhẹ (của đức). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lager
  • Phiên âm (nếu có): [lɑ:gə]
  • Nghĩa tiếng việt của lager là: danh từ|- rượu bia nhẹ (của đức)

51862. lagerbeer nghĩa tiếng việt là danh từ|- rượu bia nhẹ (của đức)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lagerbeer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lagerbeer danh từ|- rượu bia nhẹ (của đức). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lagerbeer
  • Phiên âm (nếu có): [lɑ:gə]
  • Nghĩa tiếng việt của lagerbeer là: danh từ|- rượu bia nhẹ (của đức)

51863. laggard nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chậm chạp; người đi chậm đằng sau|- người lạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laggard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laggard danh từ|- người chậm chạp; người đi chậm đằng sau|- người lạc hậu|* tính từ|- chậm chạp; chậm trễ|- lạc hậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laggard
  • Phiên âm (nếu có): [lægəd]
  • Nghĩa tiếng việt của laggard là: danh từ|- người chậm chạp; người đi chậm đằng sau|- người lạc hậu|* tính từ|- chậm chạp; chậm trễ|- lạc hậu

51864. laggardly nghĩa tiếng việt là tính từ, adv|- chậm chạp; tụt hậu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laggardly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laggardly tính từ, adv|- chậm chạp; tụt hậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laggardly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của laggardly là: tính từ, adv|- chậm chạp; tụt hậu

51865. laggardness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chậm chạp; tính chậm trễ|- tính lạc hậu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laggardness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laggardness danh từ|- tính chậm chạp; tính chậm trễ|- tính lạc hậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laggardness
  • Phiên âm (nếu có): [lægədnis]
  • Nghĩa tiếng việt của laggardness là: danh từ|- tính chậm chạp; tính chậm trễ|- tính lạc hậu

51866. lagged relationship nghĩa tiếng việt là (econ) quan hệ trễ.|+ mối quan hệ giữa các biến mà trong đó g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lagged relationship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lagged relationship(econ) quan hệ trễ.|+ mối quan hệ giữa các biến mà trong đó giá trị hiện tại của biến phụ thuộc có quan hệ với các giá trị trước của một hay nhiều biến độc lập.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lagged relationship
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lagged relationship là: (econ) quan hệ trễ.|+ mối quan hệ giữa các biến mà trong đó giá trị hiện tại của biến phụ thuộc có quan hệ với các giá trị trước của một hay nhiều biến độc lập.

51867. lagger nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đi chậm đằng sau|- người biếng nhác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lagger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lagger danh từ|- người đi chậm đằng sau|- người biếng nhác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lagger
  • Phiên âm (nếu có): [lægə]
  • Nghĩa tiếng việt của lagger là: danh từ|- người đi chậm đằng sau|- người biếng nhác

51868. lagging nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đi chậm đằng sau|* tính từ|- đi chậm đằng sau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lagging là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lagging danh từ|- sự đi chậm đằng sau|* tính từ|- đi chậm đằng sau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lagging
  • Phiên âm (nếu có): [lægiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của lagging là: danh từ|- sự đi chậm đằng sau|* tính từ|- đi chậm đằng sau

51869. lagniappe nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) quà tặng nhỏ của người bán tặ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lagniappe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lagniappe danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) quà tặng nhỏ của người bán tặng cho người mua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lagniappe
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lagniappe là: danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) quà tặng nhỏ của người bán tặng cho người mua

51870. lagomorph nghĩa tiếng việt là danh từ|- động vật gặm nhấm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lagomorph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lagomorph danh từ|- động vật gặm nhấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lagomorph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lagomorph là: danh từ|- động vật gặm nhấm

51871. lagomorphic nghĩa tiếng việt là cách viết khác : lagomorphous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lagomorphic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lagomorphiccách viết khác : lagomorphous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lagomorphic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lagomorphic là: cách viết khác : lagomorphous

51872. lagoon nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa lý,ddịa chất) phá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lagoon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lagoon danh từ|- (địa lý,ddịa chất) phá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lagoon
  • Phiên âm (nếu có): [ləgu:n]
  • Nghĩa tiếng việt của lagoon là: danh từ|- (địa lý,ddịa chất) phá

51873. lagrangean technique nghĩa tiếng việt là (econ) phương pháp nhân tử lagrange.|+ một phương pháp giải quyế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lagrangean technique là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lagrangean technique(econ) phương pháp nhân tử lagrange.|+ một phương pháp giải quyết các bài toán tối ưu hoá có ràng buộc, trong đó các ràng buộc được viết thành hàm ẩn gộp cùng với hàm mục tiêu để tạo ra phương trình gọi là phương trình lagrange.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lagrangean technique
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lagrangean technique là: (econ) phương pháp nhân tử lagrange.|+ một phương pháp giải quyết các bài toán tối ưu hoá có ràng buộc, trong đó các ràng buộc được viết thành hàm ẩn gộp cùng với hàm mục tiêu để tạo ra phương trình gọi là phương trình lagrange.

51874. laguna nghĩa tiếng việt là danh từ|- hồ nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laguna là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laguna danh từ|- hồ nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laguna
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của laguna là: danh từ|- hồ nhỏ

51875. lah nghĩa tiếng việt là danh từ|- la|* (viết tắt)|- los angeles (tiểu bang califo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lah là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lah danh từ|- la|* (viết tắt)|- los angeles (tiểu bang california của mỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lah
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lah là: danh từ|- la|* (viết tắt)|- los angeles (tiểu bang california của mỹ)

51876. lahnda nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngôn ngữ ấn ở tây punjab(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lahnda là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lahnda danh từ|- ngôn ngữ ấn ở tây punjab. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lahnda
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lahnda là: danh từ|- ngôn ngữ ấn ở tây punjab

51877. laic nghĩa tiếng việt là tính từ|- không theo đạo thế tục, phi giáo hội|* danh từ|- n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laic tính từ|- không theo đạo thế tục, phi giáo hội|* danh từ|- người không theo đạo, người thế tục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laic
  • Phiên âm (nếu có): [leiik]
  • Nghĩa tiếng việt của laic là: tính từ|- không theo đạo thế tục, phi giáo hội|* danh từ|- người không theo đạo, người thế tục

51878. laicisation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tách khỏi giáo hội, sự dứt quan hệ với giáo h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laicisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laicisation danh từ|- sự tách khỏi giáo hội, sự dứt quan hệ với giáo hội; sự làm trở thành phi giáo hội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laicisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của laicisation là: danh từ|- sự tách khỏi giáo hội, sự dứt quan hệ với giáo hội; sự làm trở thành phi giáo hội

51879. laicise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tách khỏi giáo hội, dứt quan hệ với giáo h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laicise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laicise ngoại động từ|- tách khỏi giáo hội, dứt quan hệ với giáo hội; làm trở thành phi giáo hội|=to laicize the school|+ làm cho nhà trường trở thành phi giáo hội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laicise
  • Phiên âm (nếu có): [leiisaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của laicise là: ngoại động từ|- tách khỏi giáo hội, dứt quan hệ với giáo hội; làm trở thành phi giáo hội|=to laicize the school|+ làm cho nhà trường trở thành phi giáo hội

51880. laicism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính thế tục; tình trạng phi giáo hội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laicism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laicism danh từ|- tính thế tục; tình trạng phi giáo hội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laicism
  • Phiên âm (nếu có): [leiisizm]
  • Nghĩa tiếng việt của laicism là: danh từ|- tính thế tục; tình trạng phi giáo hội

51881. laicization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tách khỏi giáo hội, sự dứt quan hệ với giáo h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laicization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laicization danh từ|- sự tách khỏi giáo hội, sự dứt quan hệ với giáo hội; sự làm trở thành phi giáo hội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laicization
  • Phiên âm (nếu có): [,leiisaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của laicization là: danh từ|- sự tách khỏi giáo hội, sự dứt quan hệ với giáo hội; sự làm trở thành phi giáo hội

51882. laicize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tách khỏi giáo hội, dứt quan hệ với giáo h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laicize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laicize ngoại động từ|- tách khỏi giáo hội, dứt quan hệ với giáo hội; làm trở thành phi giáo hội|=to laicize the school|+ làm cho nhà trường trở thành phi giáo hội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laicize
  • Phiên âm (nếu có): [leiisaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của laicize là: ngoại động từ|- tách khỏi giáo hội, dứt quan hệ với giáo hội; làm trở thành phi giáo hội|=to laicize the school|+ làm cho nhà trường trở thành phi giáo hội

51883. laid nghĩa tiếng việt là danh từ|- bài thơ ngắn, bài vè ngắn|- (thơ ca) bài hát, bài (…)


Nghĩa tiếng việt của từ laid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laid danh từ|- bài thơ ngắn, bài vè ngắn|- (thơ ca) bài hát, bài ca, bài thơ|- (thơ ca) tiếng chim, hót|- vị trí, phương hướng|- đường nét (của bờ sông bờ biển)|- (từ lóng) công việc|=that doesnt belong to my lay|+ cái đó không phải việc của tôi|* ngoại động từ laid|- xếp, để, đặt; sắp đặt, bố trí|=to lay ones hand on someones shouldder|+ để tay lên vai ai|=to lay a child to sleep|+ đặt đứa bé nằm ngủ|=to lay the foundation of socialism|+ đặt nền móng cho chủ nghĩa xã hội|=to lay a plant|+ bố trí một kế hoạch|=to lay a plot|+ sắp đặt một âm mưu|- bày, bày biện|=to lay the table for dinner|+ bày bàn ăn|- làm xẹp xuống, làm lắng xuống, làm mất, làm hết|=the rains has laid the dust|+ mưa làm lắng bụi xuống|=to lay someones doubts|+ làm ai hết nghi ngờ|- làm rạp xuống (cây cối), phá hỏng|=the storm laid the corps|+ bão là rạp cả hoa màu, bão phá hỏng hoa màu|- đặt vào, dẫn đến, đưa đến (một hoàn cảnh, một tình trạng)|=his bad behaviour lays me under the necessity of punishing him|+ cách xử sự xấu của hắn buộc tôi phải phạt hắn|- trình bày, đưa ra|=to lay the facts before the commitee|+ trình bày sự việc trước uỷ ban|- quy (tội), đỗ (lỗi)|=to lay all the blame on someone|+ quy tất cả lỗi (trách nhiệm) vào ai|- bắt phải chịu, đánh (thuế)|=to lay heavy taxes on something|+ đánh thuế nặng vào cái gì|- trải lên, phủ lên|=to lay a floor with a carpet|+ trải thảm lên sàn|- đánh, giáng (đòn)|=to lay hard blows|+ giáng những đòn nặng nề|- đánh cược|=to lay that...|+ đánh cược răng...|- hướng (đại bác) về phía|- đẻ (chim)|=hens lay eggs|+ gà mái đẻ trứng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ăn nằm với, giao hợp với|* nội động từ|- nằm|- đánh cược|- đẻ trứng (gà)|- gác sang một bên, không nghĩ tới|=to lay aside ones sorrow|+ gác nỗi buồn riêng sang một bên|- dành dụm, để dành|=to lay aside money for ones old age|+ dành dụm tiền cho đến lúc tuổi già|- bỏ, bỏ đi|=to lay aside ones old habits|+ bỏ những thói quen cũ đi|!to lay aside to lay before|- trình bày, bày tỏ|!to lay aside to lay down|- đặt nằm xuống, để xuống|- cất (rượu) vào kho|- hạ bỏ|=to lay down ones arms|+ hạ vũ khí, đầu hàng|- chuyển (một miếng đất) thành đồng cỏ (để chăn nuôi)|=to lay down land in (to, under, with) grass|+ chuyển một miếng đất thành cánh đồng cỏ|- hy sinh|=to lay down ones life for the fatherland|+ hy sinh tính mệnh cho tổ quốc|- đánh cược, cược|=to lay down on the result of the race|+ đánh cược về kết quả cuộc chạy đua|- sắp đặt, dự kiến, bắt đầu xây dựng|=to lay down a railway|+ bắt đầu xây dựng một đường xe lửa|- đề ra, tuyên bố; xác nhận, thừa|=i lay it down that this is a very intricate question|+ tôi xác nhận đó là một vấn đề rất phức tạp|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nằm đợi|- dự trữ, để dành|- (thông tục) đánh, quai, đấm tới tấp|- (hàng hải) lái ra xa bờ, tránh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thải, đuổi, giãn (thợ)|- đánh, giáng đòn|=to lay on hard blows|+ giáng cho những đòn nặng nề|- rải lên, phủ lên, quét lên|=to lay on plaster|+ phủ một lượt vữa, phủ vữa lên|- đặt ống (dẫn hơi, dẫn nước...); đặt đường dây (điện)|- sắp đặt, bố trí (theo sơ đồ)|- trình bày, phơi bày, đưa ra|- trải ra|- liệm (người chết)|- tiêu (tiền)|- (từ lóng) giết|- dốc sức làm|=to lay oneself out|+ nổ lực, dốc hết sức làm (cái gì)|- trải lên, phủ lên|- trữ, để dành|- đánh tứ phía|- (xem) bare|- gửi xương, gửi xác ở đâu|- (xem) heel|- bắt giữ, cầm tù|- (xem) card|- nắm chặt, giữ chặt, không cho chạy thoát|- xếp củi để đốt|- đánh giá cao ai|- (xem) hand|- (xem) head|- nắm chặt, giữ chặt, tóm, bắt|- lợi dụng|- (xem) thick|- đệ đơn kiện ai|- đặt hy vọng vào|- tách vỏ ra|- bao vây|- (xem) contribution|- nhấn mạnh|- (xem) heart|- chôn|- làm cho (ai) phải chịu ơn|- bắt buộc (ai) phải|- tàu phá|* tính từ|- không theo giáo hội, phi giáo hội, thế tục|- không chuyên môn|=lay opinion|+ ý kiến của người không chuyên môn|* thời quá khứ của lie. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laid
  • Phiên âm (nếu có): [lei]
  • Nghĩa tiếng việt của laid là: danh từ|- bài thơ ngắn, bài vè ngắn|- (thơ ca) bài hát, bài ca, bài thơ|- (thơ ca) tiếng chim, hót|- vị trí, phương hướng|- đường nét (của bờ sông bờ biển)|- (từ lóng) công việc|=that doesnt belong to my lay|+ cái đó không phải việc của tôi|* ngoại động từ laid|- xếp, để, đặt; sắp đặt, bố trí|=to lay ones hand on someones shouldder|+ để tay lên vai ai|=to lay a child to sleep|+ đặt đứa bé nằm ngủ|=to lay the foundation of socialism|+ đặt nền móng cho chủ nghĩa xã hội|=to lay a plant|+ bố trí một kế hoạch|=to lay a plot|+ sắp đặt một âm mưu|- bày, bày biện|=to lay the table for dinner|+ bày bàn ăn|- làm xẹp xuống, làm lắng xuống, làm mất, làm hết|=the rains has laid the dust|+ mưa làm lắng bụi xuống|=to lay someones doubts|+ làm ai hết nghi ngờ|- làm rạp xuống (cây cối), phá hỏng|=the storm laid the corps|+ bão là rạp cả hoa màu, bão phá hỏng hoa màu|- đặt vào, dẫn đến, đưa đến (một hoàn cảnh, một tình trạng)|=his bad behaviour lays me under the necessity of punishing him|+ cách xử sự xấu của hắn buộc tôi phải phạt hắn|- trình bày, đưa ra|=to lay the facts before the commitee|+ trình bày sự việc trước uỷ ban|- quy (tội), đỗ (lỗi)|=to lay all the blame on someone|+ quy tất cả lỗi (trách nhiệm) vào ai|- bắt phải chịu, đánh (thuế)|=to lay heavy taxes on something|+ đánh thuế nặng vào cái gì|- trải lên, phủ lên|=to lay a floor with a carpet|+ trải thảm lên sàn|- đánh, giáng (đòn)|=to lay hard blows|+ giáng những đòn nặng nề|- đánh cược|=to lay that...|+ đánh cược răng...|- hướng (đại bác) về phía|- đẻ (chim)|=hens lay eggs|+ gà mái đẻ trứng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ăn nằm với, giao hợp với|* nội động từ|- nằm|- đánh cược|- đẻ trứng (gà)|- gác sang một bên, không nghĩ tới|=to lay aside ones sorrow|+ gác nỗi buồn riêng sang một bên|- dành dụm, để dành|=to lay aside money for ones old age|+ dành dụm tiền cho đến lúc tuổi già|- bỏ, bỏ đi|=to lay aside ones old habits|+ bỏ những thói quen cũ đi|!to lay aside to lay before|- trình bày, bày tỏ|!to lay aside to lay down|- đặt nằm xuống, để xuống|- cất (rượu) vào kho|- hạ bỏ|=to lay down ones arms|+ hạ vũ khí, đầu hàng|- chuyển (một miếng đất) thành đồng cỏ (để chăn nuôi)|=to lay down land in (to, under, with) grass|+ chuyển một miếng đất thành cánh đồng cỏ|- hy sinh|=to lay down ones life for the fatherland|+ hy sinh tính mệnh cho tổ quốc|- đánh cược, cược|=to lay down on the result of the race|+ đánh cược về kết quả cuộc chạy đua|- sắp đặt, dự kiến, bắt đầu xây dựng|=to lay down a railway|+ bắt đầu xây dựng một đường xe lửa|- đề ra, tuyên bố; xác nhận, thừa|=i lay it down that this is a very intricate question|+ tôi xác nhận đó là một vấn đề rất phức tạp|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nằm đợi|- dự trữ, để dành|- (thông tục) đánh, quai, đấm tới tấp|- (hàng hải) lái ra xa bờ, tránh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thải, đuổi, giãn (thợ)|- đánh, giáng đòn|=to lay on hard blows|+ giáng cho những đòn nặng nề|- rải lên, phủ lên, quét lên|=to lay on plaster|+ phủ một lượt vữa, phủ vữa lên|- đặt ống (dẫn hơi, dẫn nước...); đặt đường dây (điện)|- sắp đặt, bố trí (theo sơ đồ)|- trình bày, phơi bày, đưa ra|- trải ra|- liệm (người chết)|- tiêu (tiền)|- (từ lóng) giết|- dốc sức làm|=to lay oneself out|+ nổ lực, dốc hết sức làm (cái gì)|- trải lên, phủ lên|- trữ, để dành|- đánh tứ phía|- (xem) bare|- gửi xương, gửi xác ở đâu|- (xem) heel|- bắt giữ, cầm tù|- (xem) card|- nắm chặt, giữ chặt, không cho chạy thoát|- xếp củi để đốt|- đánh giá cao ai|- (xem) hand|- (xem) head|- nắm chặt, giữ chặt, tóm, bắt|- lợi dụng|- (xem) thick|- đệ đơn kiện ai|- đặt hy vọng vào|- tách vỏ ra|- bao vây|- (xem) contribution|- nhấn mạnh|- (xem) heart|- chôn|- làm cho (ai) phải chịu ơn|- bắt buộc (ai) phải|- tàu phá|* tính từ|- không theo giáo hội, phi giáo hội, thế tục|- không chuyên môn|=lay opinion|+ ý kiến của người không chuyên môn|* thời quá khứ của lie

51884. laid-back nghĩa tiếng việt là tính từ|- thư thái, ung dung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laid-back là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laid-back tính từ|- thư thái, ung dung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laid-back
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của laid-back là: tính từ|- thư thái, ung dung

51885. lain nghĩa tiếng việt là động tính từ quá khứ của lie(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lain động tính từ quá khứ của lie. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lain
  • Phiên âm (nếu có): [lein]
  • Nghĩa tiếng việt của lain là: động tính từ quá khứ của lie

51886. lair nghĩa tiếng việt là danh từ|- hang ổ thú rừng|- trạm nhốt (nhốt súc vật trên đươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lair là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lair danh từ|- hang ổ thú rừng|- trạm nhốt (nhốt súc vật trên đường đưa ra chợ)|* động từ|- nằm (ở trong hang ổ) (thú)|- đưa vào trạm nhốt, nhốt vào trạm nhốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lair
  • Phiên âm (nếu có): [leə]
  • Nghĩa tiếng việt của lair là: danh từ|- hang ổ thú rừng|- trạm nhốt (nhốt súc vật trên đường đưa ra chợ)|* động từ|- nằm (ở trong hang ổ) (thú)|- đưa vào trạm nhốt, nhốt vào trạm nhốt

51887. laird nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ê-cốt) địa ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laird là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laird danh từ|- (ê-cốt) địa ch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laird
  • Phiên âm (nếu có): [leəd]
  • Nghĩa tiếng việt của laird là: danh từ|- (ê-cốt) địa ch

51888. lairy nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ lóng) tinh ranh; xảo quyệt|- loè loẹt; hoa hoè(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lairy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lairy tính từ|- (từ lóng) tinh ranh; xảo quyệt|- loè loẹt; hoa hoè hoa sói; sặc sỡ; hào nhoáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lairy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lairy là: tính từ|- (từ lóng) tinh ranh; xảo quyệt|- loè loẹt; hoa hoè hoa sói; sặc sỡ; hào nhoáng

51889. laisser-aller nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính phóng túng, tính không câu thúc, tính không gò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laisser-aller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laisser-aller danh từ|- tính phóng túng, tính không câu thúc, tính không gò bó|- tính xuềnh xoàng, tính dễ dãi|- tính cẩu thả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laisser-aller
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của laisser-aller là: danh từ|- tính phóng túng, tính không câu thúc, tính không gò bó|- tính xuềnh xoàng, tính dễ dãi|- tính cẩu thả

51890. laisser-faire nghĩa tiếng việt là danh từ|- chính sách để mặc tư nhận kinh doanh|* tính từ|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ laisser-faire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laisser-faire danh từ|- chính sách để mặc tư nhận kinh doanh|* tính từ|- (thuộc) chính sách để mặc tư nhận kinh doanh; dựa trên chính sách để mặc tư nhận kinh doanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laisser-faire
  • Phiên âm (nếu có): [leiseifeə]
  • Nghĩa tiếng việt của laisser-faire là: danh từ|- chính sách để mặc tư nhận kinh doanh|* tính từ|- (thuộc) chính sách để mặc tư nhận kinh doanh; dựa trên chính sách để mặc tư nhận kinh doanh

51891. laissez - faire nghĩa tiếng việt là (econ) học thuyết về nền kinh tế tự vận hành.|+ một học thuy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laissez - faire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laissez - faire(econ) học thuyết về nền kinh tế tự vận hành.|+ một học thuyết cho rằng các vấn đề kinh tế của xã hội được định hướng tốt nhất bởi quyết định của các cá nhân mà không có sự can thiệp của các cơ quan chính quyền.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laissez - faire
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của laissez - faire là: (econ) học thuyết về nền kinh tế tự vận hành.|+ một học thuyết cho rằng các vấn đề kinh tế của xã hội được định hướng tốt nhất bởi quyết định của các cá nhân mà không có sự can thiệp của các cơ quan chính quyền.

51892. laissez - faire economy nghĩa tiếng việt là (econ) nền kinh tế tự vận hành (chính phủ ít can thiệp).(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laissez - faire economy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laissez - faire economy(econ) nền kinh tế tự vận hành (chính phủ ít can thiệp).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laissez - faire economy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của laissez - faire economy là: (econ) nền kinh tế tự vận hành (chính phủ ít can thiệp).

51893. laissez-aller nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính phóng túng, tính không câu thúc, tính không gò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laissez-aller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laissez-aller danh từ|- tính phóng túng, tính không câu thúc, tính không gò bó|- tính xuềnh xoàng, tính dễ dãi|- tính cẩu thả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laissez-aller
  • Phiên âm (nếu có): [leiseiælei]
  • Nghĩa tiếng việt của laissez-aller là: danh từ|- tính phóng túng, tính không câu thúc, tính không gò bó|- tính xuềnh xoàng, tính dễ dãi|- tính cẩu thả

51894. laissez-faire nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem laisser-faire|- danh từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laissez-faire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laissez-faire danh từ|- xem laisser-faire|- danh từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laissez-faire
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của laissez-faire là: danh từ|- xem laisser-faire|- danh từ

51895. laissez-passer nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấy thông hành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laissez-passer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laissez-passer danh từ|- giấy thông hành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laissez-passer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của laissez-passer là: danh từ|- giấy thông hành

51896. laitance nghĩa tiếng việt là danh từ|- xi măng hoà nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laitance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laitance danh từ|- xi măng hoà nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laitance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của laitance là: danh từ|- xi măng hoà nước

51897. laity nghĩa tiếng việt là danh từ|- những người thế tục, những người không theo giáo hô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laity danh từ|- những người thế tục, những người không theo giáo hội|- những người không cùng ngành nghề|- tính chất là người thế tục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laity
  • Phiên âm (nếu có): [leiiti]
  • Nghĩa tiếng việt của laity là: danh từ|- những người thế tục, những người không theo giáo hội|- những người không cùng ngành nghề|- tính chất là người thế tục

51898. lake nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất màu đỏ tía (chế từ sơn)|* danh từ|- (địa lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lake danh từ|- chất màu đỏ tía (chế từ sơn)|* danh từ|- (địa lý,ddịa chất) h. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lake
  • Phiên âm (nếu có): [leik]
  • Nghĩa tiếng việt của lake là: danh từ|- chất màu đỏ tía (chế từ sơn)|* danh từ|- (địa lý,ddịa chất) h

51899. lake district nghĩa tiếng việt là danh từ|- vùng có nhiều hồ ở miền tây bắc nước anh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lake district là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lake district danh từ|- vùng có nhiều hồ ở miền tây bắc nước anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lake district
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lake district là: danh từ|- vùng có nhiều hồ ở miền tây bắc nước anh

51900. lake poets nghĩa tiếng việt là danh từ|- ba nhà thơ vùng hồ (ở anh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lake poets là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lake poets danh từ|- ba nhà thơ vùng hồ (ở anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lake poets
  • Phiên âm (nếu có): [leikpouits]
  • Nghĩa tiếng việt của lake poets là: danh từ|- ba nhà thơ vùng hồ (ở anh)

51901. lake-dweller nghĩa tiếng việt là danh từ|- người sống trên hồ (xưa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lake-dweller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lake-dweller danh từ|- người sống trên hồ (xưa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lake-dweller
  • Phiên âm (nếu có): [leik,dwelə]
  • Nghĩa tiếng việt của lake-dweller là: danh từ|- người sống trên hồ (xưa)

51902. lake-dwelling nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà ở trên mặt hồ (xưa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lake-dwelling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lake-dwelling danh từ|- nhà ở trên mặt hồ (xưa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lake-dwelling
  • Phiên âm (nếu có): [leik,dweliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của lake-dwelling là: danh từ|- nhà ở trên mặt hồ (xưa)

51903. lakelet nghĩa tiếng việt là danh từ|- hồ nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lakelet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lakelet danh từ|- hồ nh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lakelet
  • Phiên âm (nếu có): [leiklit]
  • Nghĩa tiếng việt của lakelet là: danh từ|- hồ nh

51904. lakh nghĩa tiếng việt là danh từ|- cánh kiến đỏ|- sơn|* danh từ+ (lakh) /lɑ:k/|- (ânh-ân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lakh là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lakh danh từ|- cánh kiến đỏ|- sơn|* danh từ+ (lakh) /lɑ:k/|- (ânh-ân) mười vạn ((thường) nói về đồng rupi)|* danh từ|- sữa ((viết tắt) trong đơn thuốc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lakh
  • Phiên âm (nếu có): [læk]
  • Nghĩa tiếng việt của lakh là: danh từ|- cánh kiến đỏ|- sơn|* danh từ+ (lakh) /lɑ:k/|- (ânh-ân) mười vạn ((thường) nói về đồng rupi)|* danh từ|- sữa ((viết tắt) trong đơn thuốc)

51905. lallan nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc miền đất thấp của xcôtlân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lallan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lallan tính từ|- thuộc miền đất thấp của xcôtlân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lallan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lallan là: tính từ|- thuộc miền đất thấp của xcôtlân

51906. lallans nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng địa phương miền đất thấp xcôtlân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lallans là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lallans danh từ|- tiếng địa phương miền đất thấp xcôtlân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lallans
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lallans là: danh từ|- tiếng địa phương miền đất thấp xcôtlân

51907. lallation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự l hoá (âm r)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lallation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lallation danh từ|- sự l hoá (âm r). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lallation
  • Phiên âm (nếu có): [læleiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của lallation là: danh từ|- sự l hoá (âm r)

51908. lallygag nghĩa tiếng việt là nội động từ|- tha thẩn, la cà|- hôn hít, vuốt ve(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lallygag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lallygag nội động từ|- tha thẩn, la cà|- hôn hít, vuốt ve. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lallygag
  • Phiên âm (nếu có): [læligæg]
  • Nghĩa tiếng việt của lallygag là: nội động từ|- tha thẩn, la cà|- hôn hít, vuốt ve

51909. lam nghĩa tiếng việt là động từ|- (từ lóng) đánh, quật, vụt (bằng gậy)|=to lam [into(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lam động từ|- (từ lóng) đánh, quật, vụt (bằng gậy)|=to lam [into],somebody|+ quật ai, đánh ai|* nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) trốn tránh, chạy trốn, lẩn trốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lam
  • Phiên âm (nếu có): [læm]
  • Nghĩa tiếng việt của lam là: động từ|- (từ lóng) đánh, quật, vụt (bằng gậy)|=to lam [into],somebody|+ quật ai, đánh ai|* nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) trốn tránh, chạy trốn, lẩn trốn

51910. lama nghĩa tiếng việt là danh từ|- lama thầy tu ở tây-tạng|- đalai lama|* danh từ|- (như(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lama là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lama danh từ|- lama thầy tu ở tây-tạng|- đalai lama|* danh từ|- (như) hama. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lama
  • Phiên âm (nếu có): [lɑ:mə]
  • Nghĩa tiếng việt của lama là: danh từ|- lama thầy tu ở tây-tạng|- đalai lama|* danh từ|- (như) hama

51911. lamaism nghĩa tiếng việt là danh từ|- lạt-ma giáo (tây tạng và mông cổ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lamaism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lamaism danh từ|- lạt-ma giáo (tây tạng và mông cổ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lamaism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lamaism là: danh từ|- lạt-ma giáo (tây tạng và mông cổ)

51912. lamaist nghĩa tiếng việt là danh từ|- adj|- (người) theo lạt-ma giáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lamaist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lamaist danh từ|- adj|- (người) theo lạt-ma giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lamaist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lamaist là: danh từ|- adj|- (người) theo lạt-ma giáo

51913. lamaistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- lạt-ma giáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lamaistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lamaistic tính từ|- lạt-ma giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lamaistic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lamaistic là: tính từ|- lạt-ma giáo

51914. lamarckian nghĩa tiếng việt là tính từ, n|- (thuộc) học thuyết lamac(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lamarckian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lamarckian tính từ, n|- (thuộc) học thuyết lamac. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lamarckian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lamarckian là: tính từ, n|- (thuộc) học thuyết lamac

51915. lamarckism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) học thuyết lamac(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lamarckism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lamarckism danh từ|- (sinh học) học thuyết lamac. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lamarckism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lamarckism là: danh từ|- (sinh học) học thuyết lamac

51916. lamasery nghĩa tiếng việt là danh từ|- tu viện lama(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lamasery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lamasery danh từ|- tu viện lama. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lamasery
  • Phiên âm (nếu có): [lɑ:məsəri]
  • Nghĩa tiếng việt của lamasery là: danh từ|- tu viện lama

51917. lamb nghĩa tiếng việt là danh từ|- cừu con; cừu non|- thịt cừu non|- người ngây thơ; ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lamb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lamb danh từ|- cừu con; cừu non|- thịt cừu non|- người ngây thơ; người yếu đuối|- em nhỏ (tiếng gọi âu yếm)|- đã trót thì phải trét|- cáo (chó sói) đội lốt cừu, kẻ giả nhân giả nghĩa|- chúa giê-xu|- hiền lành ngoan ngoãn|* động từ|- đẻ con (cừu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lamb
  • Phiên âm (nếu có): [læm]
  • Nghĩa tiếng việt của lamb là: danh từ|- cừu con; cừu non|- thịt cừu non|- người ngây thơ; người yếu đuối|- em nhỏ (tiếng gọi âu yếm)|- đã trót thì phải trét|- cáo (chó sói) đội lốt cừu, kẻ giả nhân giả nghĩa|- chúa giê-xu|- hiền lành ngoan ngoãn|* động từ|- đẻ con (cừu)

51918. lambs-wood nghĩa tiếng việt là danh từ|- len cừu non|- hàng len cừu non(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lambs-wood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lambs-wood danh từ|- len cừu non|- hàng len cừu non. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lambs-wood
  • Phiên âm (nếu có): [læmzwul]
  • Nghĩa tiếng việt của lambs-wood là: danh từ|- len cừu non|- hàng len cừu non

51919. lambs-wool nghĩa tiếng việt là danh từ|- len cừu non|- hàng len cừu non(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lambs-wool là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lambs-wool danh từ|- len cừu non|- hàng len cừu non. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lambs-wool
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lambs-wool là: danh từ|- len cừu non|- hàng len cừu non

51920. lambaste nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (tiếng địa phương) đánh quật, vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lambaste là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lambaste ngoại động từ|- (tiếng địa phương) đánh quật, vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lambaste
  • Phiên âm (nếu có): [læmbeist]
  • Nghĩa tiếng việt của lambaste là: ngoại động từ|- (tiếng địa phương) đánh quật, vật

51921. lambda nghĩa tiếng việt là #955;)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lambda là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lambda #955;). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lambda
  • Phiên âm (nếu có): [* danh từ|- lamdda (chữ cái hy-lạp)||@lambda|- lamđa (&]
  • Nghĩa tiếng việt của lambda là: #955;)

51922. lambdacism nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự l hoá (âm r)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lambdacism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lambdacism danh từ|- sự l hoá (âm r). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lambdacism
  • Phiên âm (nếu có): [læleiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của lambdacism là: danh từ|- sự l hoá (âm r)

51923. lambdagram nghĩa tiếng việt là (thống kê) biểu đồ lamđa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lambdagram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lambdagram(thống kê) biểu đồ lamđa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lambdagram
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lambdagram là: (thống kê) biểu đồ lamđa

51924. lambency nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lướt nhẹ, sự liếm nhẹ, sự nhuốm nhẹ (ánh sán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lambency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lambency danh từ|- sự lướt nhẹ, sự liếm nhẹ, sự nhuốm nhẹ (ánh sáng, ngọn lửa)|- sự sáng dịu, sự óng ánh (trời, mắt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lambency
  • Phiên âm (nếu có): [læmbənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của lambency là: danh từ|- sự lướt nhẹ, sự liếm nhẹ, sự nhuốm nhẹ (ánh sáng, ngọn lửa)|- sự sáng dịu, sự óng ánh (trời, mắt)

51925. lambent nghĩa tiếng việt là tính từ|- lướt nhẹ, liếm nhẹ, nhuốm nhẹ, sáng óng anh, sán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lambent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lambent tính từ|- lướt nhẹ, liếm nhẹ, nhuốm nhẹ, sáng óng anh, sáng dịu (bầu trời, sao, mắt)|=lambent eyes|+ mắt sáng dịu|=lambent wit|+ tính dí dỏm, dịu dàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lambent
  • Phiên âm (nếu có): [læmbənt]
  • Nghĩa tiếng việt của lambent là: tính từ|- lướt nhẹ, liếm nhẹ, nhuốm nhẹ, sáng óng anh, sáng dịu (bầu trời, sao, mắt)|=lambent eyes|+ mắt sáng dịu|=lambent wit|+ tính dí dỏm, dịu dàng

51926. lambert nghĩa tiếng việt là danh từ|- o (vật lý) lambe (đơn vị độ sáng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lambert là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lambert danh từ|- o (vật lý) lambe (đơn vị độ sáng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lambert
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lambert là: danh từ|- o (vật lý) lambe (đơn vị độ sáng)

51927. lambkin nghĩa tiếng việt là danh từ|- cừu con; cừu non(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lambkin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lambkin danh từ|- cừu con; cừu non. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lambkin
  • Phiên âm (nếu có): [læmkin]
  • Nghĩa tiếng việt của lambkin là: danh từ|- cừu con; cừu non

51928. lambrequin nghĩa tiếng việt là danh từ|- diềm (màn, trướng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lambrequin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lambrequin danh từ|- diềm (màn, trướng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lambrequin
  • Phiên âm (nếu có): [læmbəkin]
  • Nghĩa tiếng việt của lambrequin là: danh từ|- diềm (màn, trướng)

51929. lambskin nghĩa tiếng việt là danh từ|- da cừu non(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lambskin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lambskin danh từ|- da cừu non. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lambskin
  • Phiên âm (nếu có): [læmskin]
  • Nghĩa tiếng việt của lambskin là: danh từ|- da cừu non

51930. lame nghĩa tiếng việt là tính từ|- què, khập khiễng|=to be lame of (in) one leg|+ què mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lame là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lame tính từ|- què, khập khiễng|=to be lame of (in) one leg|+ què một chân|=to go lame; to walk lame|+ đi khập khiễng|- không chỉnh, không thoả đáng; què quặt không ra đâu vào đâu|=a lame argument|+ lý lẽ không thoả đáng|=lame verses|+ câu thơ không chỉnh|=a lame excuse|+ lời cáo lỗi không thoả đáng|=a lame story|+ câu chuyện què quặt không ra đâu vào đâu|* ngoại động từ|- làm cho què quặt, làm cho tàn tật|* danh từ|- lá kim loại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lame
  • Phiên âm (nếu có): [leim]
  • Nghĩa tiếng việt của lame là: tính từ|- què, khập khiễng|=to be lame of (in) one leg|+ què một chân|=to go lame; to walk lame|+ đi khập khiễng|- không chỉnh, không thoả đáng; què quặt không ra đâu vào đâu|=a lame argument|+ lý lẽ không thoả đáng|=lame verses|+ câu thơ không chỉnh|=a lame excuse|+ lời cáo lỗi không thoả đáng|=a lame story|+ câu chuyện què quặt không ra đâu vào đâu|* ngoại động từ|- làm cho què quặt, làm cho tàn tật|* danh từ|- lá kim loại

51931. lame-duck nghĩa tiếng việt là vịt què |- người sắp hết nhiệm kỳ (tổng thống)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lame-duck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lame-duckvịt què |- người sắp hết nhiệm kỳ (tổng thống). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lame-duck
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lame-duck là: vịt què |- người sắp hết nhiệm kỳ (tổng thống)

51932. lamebrain nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ, (thông tục)) ngu dốt; đần độn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lamebrain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lamebrain danh từ|- (từ mỹ, (thông tục)) ngu dốt; đần độn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lamebrain
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lamebrain là: danh từ|- (từ mỹ, (thông tục)) ngu dốt; đần độn

51933. lamebrain(ed) nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngu ngốc; ngu độn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lamebrain(ed) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lamebrain(ed) tính từ|- ngu ngốc; ngu độn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lamebrain(ed)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lamebrain(ed) là: tính từ|- ngu ngốc; ngu độn

51934. lamed nghĩa tiếng việt là danh từ|- chữ cái thứ 12 trong tự mẫu hebrơ (do thái)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lamed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lamed danh từ|- chữ cái thứ 12 trong tự mẫu hebrơ (do thái). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lamed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lamed là: danh từ|- chữ cái thứ 12 trong tự mẫu hebrơ (do thái)

51935. lamella nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều lamellae /ləmeli:/|- lá mỏng, phiến mỏng|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lamella là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lamella danh từ, số nhiều lamellae /ləmeli:/|- lá mỏng, phiến mỏng|- lá kính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lamella
  • Phiên âm (nếu có): [ləmelə]
  • Nghĩa tiếng việt của lamella là: danh từ, số nhiều lamellae /ləmeli:/|- lá mỏng, phiến mỏng|- lá kính

51936. lamellae nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều lamellae /ləmeli:/|- lá mỏng, phiến mỏng|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lamellae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lamellae danh từ, số nhiều lamellae /ləmeli:/|- lá mỏng, phiến mỏng|- lá kính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lamellae
  • Phiên âm (nếu có): [ləmelə]
  • Nghĩa tiếng việt của lamellae là: danh từ, số nhiều lamellae /ləmeli:/|- lá mỏng, phiến mỏng|- lá kính

51937. lamellarly nghĩa tiếng việt là phó từ|- do từng lá mỏng làm thành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lamellarly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lamellarly phó từ|- do từng lá mỏng làm thành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lamellarly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lamellarly là: phó từ|- do từng lá mỏng làm thành

51938. lamellation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hình thành hoặc phân chia thành lá, tờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lamellation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lamellation danh từ|- sự hình thành hoặc phân chia thành lá, tờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lamellation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lamellation là: danh từ|- sự hình thành hoặc phân chia thành lá, tờ

51939. lamellibranch nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều lamellibranchs|- (động vật) lớp mang tấm|* t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lamellibranch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lamellibranch danh từ; số nhiều lamellibranchs|- (động vật) lớp mang tấm|* tính từ|- thuộc lớp mang tấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lamellibranch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lamellibranch là: danh từ; số nhiều lamellibranchs|- (động vật) lớp mang tấm|* tính từ|- thuộc lớp mang tấm

51940. lamellibranchiate nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc lớp mang tấm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lamellibranchiate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lamellibranchiate tính từ|- thuộc lớp mang tấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lamellibranchiate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lamellibranchiate là: tính từ|- thuộc lớp mang tấm

51941. lamellicorn nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc nhóm râu lá (sâu bọ cánh cứng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lamellicorn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lamellicorn tính từ|- thuộc nhóm râu lá (sâu bọ cánh cứng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lamellicorn
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lamellicorn là: tính từ|- thuộc nhóm râu lá (sâu bọ cánh cứng)

51942. lamelliform nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hình lá; có dạng tờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lamelliform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lamelliform tính từ|- có hình lá; có dạng tờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lamelliform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lamelliform là: tính từ|- có hình lá; có dạng tờ

51943. lamely nghĩa tiếng việt là phó từ|- què quặt, khập khiểng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lamely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lamely phó từ|- què quặt, khập khiểng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lamely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lamely là: phó từ|- què quặt, khập khiểng

51944. lameness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự què quặt, sự đi khập khiễng|- tính không chỉnh,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lameness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lameness danh từ|- sự què quặt, sự đi khập khiễng|- tính không chỉnh, tính không thoả đáng (lý lẽ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lameness
  • Phiên âm (nếu có): [leimnis]
  • Nghĩa tiếng việt của lameness là: danh từ|- sự què quặt, sự đi khập khiễng|- tính không chỉnh, tính không thoả đáng (lý lẽ...)

51945. lament nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời than van, lời rên rỉ|- bài ca ai oán, bài ca bi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ lament là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lament danh từ|- lời than van, lời rên rỉ|- bài ca ai oán, bài ca bi thảm|* ngoại động từ|- thương xót, xót xa, than khóc|* nội động từ|- than van, rên rỉ, than khóc, kêu than. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lament
  • Phiên âm (nếu có): [ləment]
  • Nghĩa tiếng việt của lament là: danh từ|- lời than van, lời rên rỉ|- bài ca ai oán, bài ca bi thảm|* ngoại động từ|- thương xót, xót xa, than khóc|* nội động từ|- than van, rên rỉ, than khóc, kêu than

51946. lamentable nghĩa tiếng việt là tính từ|- đáng thương, thảm thương, ai oán|- đáng tiếc, thảm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ lamentable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lamentable tính từ|- đáng thương, thảm thương, ai oán|- đáng tiếc, thảm hại|=a lamentable performance of a play|+ một buổi diễn kịch thảm hại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lamentable
  • Phiên âm (nếu có): [læməntəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của lamentable là: tính từ|- đáng thương, thảm thương, ai oán|- đáng tiếc, thảm hại|=a lamentable performance of a play|+ một buổi diễn kịch thảm hại

51947. lamentableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính đáng thương, tính thảm thương, tính ai oán|- ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lamentableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lamentableness danh từ|- tính đáng thương, tính thảm thương, tính ai oán|- tính đáng tiếc, tính thảm hại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lamentableness
  • Phiên âm (nếu có): [læməntəblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của lamentableness là: danh từ|- tính đáng thương, tính thảm thương, tính ai oán|- tính đáng tiếc, tính thảm hại

51948. lamentably nghĩa tiếng việt là phó từ|- đáng thương, thảm thương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lamentably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lamentably phó từ|- đáng thương, thảm thương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lamentably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lamentably là: phó từ|- đáng thương, thảm thương

51949. lamentation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự than khóc|- lời than van(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lamentation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lamentation danh từ|- sự than khóc|- lời than van. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lamentation
  • Phiên âm (nếu có): [,læmenteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của lamentation là: danh từ|- sự than khóc|- lời than van

51950. lamented nghĩa tiếng việt là tính từ|- được thương xót, được thương tiếc, được than khóc|=(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lamented là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lamented tính từ|- được thương xót, được thương tiếc, được than khóc|=the lamented mr x|+ ông x người đã quá cố được chúng ta thương tiếc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lamented
  • Phiên âm (nếu có): [ləmentid]
  • Nghĩa tiếng việt của lamented là: tính từ|- được thương xót, được thương tiếc, được than khóc|=the lamented mr x|+ ông x người đã quá cố được chúng ta thương tiếc

51951. lamia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thần thoại,thần học) nữ yêu (ăn thịt người và hú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lamia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lamia danh từ|- (thần thoại,thần học) nữ yêu (ăn thịt người và hút máu trẻ con). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lamia
  • Phiên âm (nếu có): [leimiə]
  • Nghĩa tiếng việt của lamia là: danh từ|- (thần thoại,thần học) nữ yêu (ăn thịt người và hút máu trẻ con)

51952. lamina nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều laminae /læmini:/|- phiến mỏng, bản mỏng, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ lamina là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lamina danh từ, số nhiều laminae /læmini:/|- phiến mỏng, bản mỏng, lớp mỏng||@lamina|- lớp mỏng, bản mỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lamina
  • Phiên âm (nếu có): [læminə]
  • Nghĩa tiếng việt của lamina là: danh từ, số nhiều laminae /læmini:/|- phiến mỏng, bản mỏng, lớp mỏng||@lamina|- lớp mỏng, bản mỏng

51953. laminable nghĩa tiếng việt là tính từ|- cán mỏng được, dát mỏng được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laminable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laminable tính từ|- cán mỏng được, dát mỏng được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laminable
  • Phiên âm (nếu có): [læminəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của laminable là: tính từ|- cán mỏng được, dát mỏng được

51954. laminae nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều laminae /læmini:/|- phiến mỏng, bản mỏng, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ laminae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laminae danh từ, số nhiều laminae /læmini:/|- phiến mỏng, bản mỏng, lớp mỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laminae
  • Phiên âm (nếu có): [læminə]
  • Nghĩa tiếng việt của laminae là: danh từ, số nhiều laminae /læmini:/|- phiến mỏng, bản mỏng, lớp mỏng

51955. laminal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thành phiến, thành lá, thành lớp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laminal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laminal tính từ|- thành phiến, thành lá, thành lớp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laminal
  • Phiên âm (nếu có): [læminəl]
  • Nghĩa tiếng việt của laminal là: tính từ|- thành phiến, thành lá, thành lớp

51956. laminar nghĩa tiếng việt là tính từ|- thành phiến, thành lá, thành lớp||@laminar|- thành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laminar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laminar tính từ|- thành phiến, thành lá, thành lớp||@laminar|- thành lớp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laminar
  • Phiên âm (nếu có): [læminəl]
  • Nghĩa tiếng việt của laminar là: tính từ|- thành phiến, thành lá, thành lớp||@laminar|- thành lớp

51957. laminary nghĩa tiếng việt là tính từ|- thành phiến, thành lá, thành lớp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laminary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laminary tính từ|- thành phiến, thành lá, thành lớp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laminary
  • Phiên âm (nếu có): [læminəl]
  • Nghĩa tiếng việt của laminary là: tính từ|- thành phiến, thành lá, thành lớp

51958. laminate nghĩa tiếng việt là động từ|- cán mỏng, dát mỏng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laminate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laminate động từ|- cán mỏng, dát mỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laminate
  • Phiên âm (nếu có): [læmineit]
  • Nghĩa tiếng việt của laminate là: động từ|- cán mỏng, dát mỏng

51959. laminated nghĩa tiếng việt là tính từ|- thành phiến, thành lá, gồm những phiến, gồm nhữn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laminated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laminated tính từ|- thành phiến, thành lá, gồm những phiến, gồm những lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laminated
  • Phiên âm (nếu có): [læmineitid]
  • Nghĩa tiếng việt của laminated là: tính từ|- thành phiến, thành lá, gồm những phiến, gồm những lá

51960. laminating-machine nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy dát kim loại|* danh từ|- máy dát kim loại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laminating-machine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laminating-machine danh từ|- máy dát kim loại|* danh từ|- máy dát kim loại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laminating-machine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của laminating-machine là: danh từ|- máy dát kim loại|* danh từ|- máy dát kim loại

51961. lamination nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cán mỏng, sự dát mỏng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lamination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lamination danh từ|- sự cán mỏng, sự dát mỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lamination
  • Phiên âm (nếu có): [,læmineiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của lamination là: danh từ|- sự cán mỏng, sự dát mỏng

51962. laminator nghĩa tiếng việt là danh từhư laminating-machine|- như laminating-machine(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laminator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laminator danh từhư laminating-machine|- như laminating-machine. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laminator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của laminator là: danh từhư laminating-machine|- như laminating-machine

51963. lamington nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh ngọt úc (làm bằng sôcôla và dừa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lamington là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lamington danh từ|- bánh ngọt úc (làm bằng sôcôla và dừa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lamington
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lamington là: danh từ|- bánh ngọt úc (làm bằng sôcôla và dừa)

51964. laminitis nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh viêm móng ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laminitis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laminitis danh từ|- bệnh viêm móng ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laminitis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của laminitis là: danh từ|- bệnh viêm móng ngựa

51965. lammas nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngày hội mùa (ngày 1 8)|- một ngày không bao giờ đê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lammas là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lammas danh từ|- ngày hội mùa (ngày 1 8)|- một ngày không bao giờ đến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lammas
  • Phiên âm (nếu có): [læməs]
  • Nghĩa tiếng việt của lammas là: danh từ|- ngày hội mùa (ngày 1 8)|- một ngày không bao giờ đến

51966. lammastide nghĩa tiếng việt là danh từ|- thời gian gần ngày hội mùa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lammastide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lammastide danh từ|- thời gian gần ngày hội mùa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lammastide
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lammastide là: danh từ|- thời gian gần ngày hội mùa

51967. lammergeier nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng lammergeyer|- loại chim kền kền lớn (sống ở vu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lammergeier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lammergeier danh từ|- cũng lammergeyer|- loại chim kền kền lớn (sống ở vùng núi từ pirênê đến bắc trung quốc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lammergeier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lammergeier là: danh từ|- cũng lammergeyer|- loại chim kền kền lớn (sống ở vùng núi từ pirênê đến bắc trung quốc)

51968. lamp nghĩa tiếng việt là danh từ|- đèn|=electric lamp|+ đèn điện|=oil lamp|+ đèn dầu|=ta(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lamp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lamp danh từ|- đèn|=electric lamp|+ đèn điện|=oil lamp|+ đèn dầu|=table lamp|+ đèn để bàn|- mặt trời, mặt trăng, sao|=lamp of phoebus|+ (thơ ca) mặt trời|=lamp of heaven|+ (thơ ca) mặt trăng|- nguồn ánh sáng (tinh thần...), nguồn hy vọng|- góp phần vào bước tiến (của khoa học, của một sự nghiệp...)|- tỏ ra công phu; phải thức đêm thức hôm để làm|- nặng nề, không thanh thoát; cầu kỳ (văn)|* động từ|- chiếu sáng, rọi sáng|- treo đèn, chăng đèn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nhìn||@lamp|- đền|- cold cathode i. đền âm cực lạnh|- finish l. (máy tính) đền kết thúc quá trình tính |- gas-discharge l. (vật lí) đền phóng điện qua khí |- glow l. đền nóng sáng |- pilot l. (máy tính) đền hiệu, đền kiểm tra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lamp
  • Phiên âm (nếu có): [læmp]
  • Nghĩa tiếng việt của lamp là: danh từ|- đèn|=electric lamp|+ đèn điện|=oil lamp|+ đèn dầu|=table lamp|+ đèn để bàn|- mặt trời, mặt trăng, sao|=lamp of phoebus|+ (thơ ca) mặt trời|=lamp of heaven|+ (thơ ca) mặt trăng|- nguồn ánh sáng (tinh thần...), nguồn hy vọng|- góp phần vào bước tiến (của khoa học, của một sự nghiệp...)|- tỏ ra công phu; phải thức đêm thức hôm để làm|- nặng nề, không thanh thoát; cầu kỳ (văn)|* động từ|- chiếu sáng, rọi sáng|- treo đèn, chăng đèn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nhìn||@lamp|- đền|- cold cathode i. đền âm cực lạnh|- finish l. (máy tính) đền kết thúc quá trình tính |- gas-discharge l. (vật lí) đền phóng điện qua khí |- glow l. đền nóng sáng |- pilot l. (máy tính) đền hiệu, đền kiểm tra

51969. lamp wick nghĩa tiếng việt là danh từ|- bấc đèn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lamp wick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lamp wick danh từ|- bấc đèn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lamp wick
  • Phiên âm (nếu có): [læmpwik]
  • Nghĩa tiếng việt của lamp wick là: danh từ|- bấc đèn

51970. lamp-chimney nghĩa tiếng việt là danh từ|- thông phong, bóng đèn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lamp-chimney là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lamp-chimney danh từ|- thông phong, bóng đèn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lamp-chimney
  • Phiên âm (nếu có): [læmptʃimni]
  • Nghĩa tiếng việt của lamp-chimney là: danh từ|- thông phong, bóng đèn

51971. lamp-holder nghĩa tiếng việt là #-socket) /læmp,sɔkit/|* danh từ|- đui đèn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lamp-holder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lamp-holder #-socket) /læmp,sɔkit/|* danh từ|- đui đèn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lamp-holder
  • Phiên âm (nếu có): [læmp,houldə]
  • Nghĩa tiếng việt của lamp-holder là: #-socket) /læmp,sɔkit/|* danh từ|- đui đèn

51972. lamp-post nghĩa tiếng việt là danh từ|- cột đèn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lamp-post là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lamp-post danh từ|- cột đèn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lamp-post
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lamp-post là: danh từ|- cột đèn

51973. lamp-shade nghĩa tiếng việt là danh từ|- chụp đèn, chao đèn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lamp-shade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lamp-shade danh từ|- chụp đèn, chao đèn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lamp-shade
  • Phiên âm (nếu có): [læmpʃeid]
  • Nghĩa tiếng việt của lamp-shade là: danh từ|- chụp đèn, chao đèn

51974. lamp-socket nghĩa tiếng việt là #-socket) /læmp,sɔkit/|* danh từ|- đui đèn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lamp-socket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lamp-socket #-socket) /læmp,sɔkit/|* danh từ|- đui đèn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lamp-socket
  • Phiên âm (nếu có): [læmp,houldə]
  • Nghĩa tiếng việt của lamp-socket là: #-socket) /læmp,sɔkit/|* danh từ|- đui đèn

51975. lampas nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh sưng hàm ếch (ngựa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lampas là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lampas danh từ|- bệnh sưng hàm ếch (ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lampas
  • Phiên âm (nếu có): [læmpəz]
  • Nghĩa tiếng việt của lampas là: danh từ|- bệnh sưng hàm ếch (ngựa)

51976. lampblack nghĩa tiếng việt là danh từ|- muội đèn|- thuốc nhuộm chế bằng muội đèn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lampblack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lampblack danh từ|- muội đèn|- thuốc nhuộm chế bằng muội đèn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lampblack
  • Phiên âm (nếu có): [læmpblæk]
  • Nghĩa tiếng việt của lampblack là: danh từ|- muội đèn|- thuốc nhuộm chế bằng muội đèn

51977. lampern nghĩa tiếng việt là danh từ|- cá mút đá (ở sông châu âu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lampern là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lampern danh từ|- cá mút đá (ở sông châu âu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lampern
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lampern là: danh từ|- cá mút đá (ở sông châu âu)

51978. lampion nghĩa tiếng việt là danh từ|- đèn chai, đèn cốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lampion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lampion danh từ|- đèn chai, đèn cốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lampion
  • Phiên âm (nếu có): [læmpiən]
  • Nghĩa tiếng việt của lampion là: danh từ|- đèn chai, đèn cốc

51979. lamplight nghĩa tiếng việt là danh từ|- ánh sáng đèn, ánh sáng nhân tạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lamplight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lamplight danh từ|- ánh sáng đèn, ánh sáng nhân tạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lamplight
  • Phiên âm (nếu có): [læmplait]
  • Nghĩa tiếng việt của lamplight là: danh từ|- ánh sáng đèn, ánh sáng nhân tạo

51980. lamplighter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thắp đèn|- rất nhanh|=to run like a lamplighter|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lamplighter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lamplighter danh từ|- người thắp đèn|- rất nhanh|=to run like a lamplighter|+ chạy cuống cuồng, chạy bán sống bán chết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lamplighter
  • Phiên âm (nếu có): [læmplaitə]
  • Nghĩa tiếng việt của lamplighter là: danh từ|- người thắp đèn|- rất nhanh|=to run like a lamplighter|+ chạy cuống cuồng, chạy bán sống bán chết

51981. lampoon nghĩa tiếng việt là danh từ|- bài văn đả kích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lampoon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lampoon danh từ|- bài văn đả kích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lampoon
  • Phiên âm (nếu có): [læmpu:n]
  • Nghĩa tiếng việt của lampoon là: danh từ|- bài văn đả kích

51982. lampooner nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- viết văn đả kích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lampooner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lampooner ngoại động từ|- viết văn đả kích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lampooner
  • Phiên âm (nếu có): [læmpu:nə]
  • Nghĩa tiếng việt của lampooner là: ngoại động từ|- viết văn đả kích

51983. lampoonery nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chuyên viết văn đả kích|* danh từ|- văn đả ki(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lampoonery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lampoonery danh từ|- người chuyên viết văn đả kích|* danh từ|- văn đả kích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lampoonery
  • Phiên âm (nếu có): [læmpu:nəri]
  • Nghĩa tiếng việt của lampoonery là: danh từ|- người chuyên viết văn đả kích|* danh từ|- văn đả kích

51984. lampoonist nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- viết văn đả kích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lampoonist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lampoonist ngoại động từ|- viết văn đả kích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lampoonist
  • Phiên âm (nếu có): [læmpu:nə]
  • Nghĩa tiếng việt của lampoonist là: ngoại động từ|- viết văn đả kích

51985. lamppost nghĩa tiếng việt là danh từ|- cột đèn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lamppost là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lamppost danh từ|- cột đèn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lamppost
  • Phiên âm (nếu có): [læmppoust]
  • Nghĩa tiếng việt của lamppost là: danh từ|- cột đèn

51986. lamprey nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá mút đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lamprey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lamprey danh từ|- (động vật học) cá mút đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lamprey
  • Phiên âm (nếu có): [læmpri]
  • Nghĩa tiếng việt của lamprey là: danh từ|- (động vật học) cá mút đá

51987. lampshade nghĩa tiếng việt là danh từ|- chao đèn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lampshade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lampshade danh từ|- chao đèn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lampshade
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lampshade là: danh từ|- chao đèn

51988. lampshell nghĩa tiếng việt là danh từ|- động vật tay cuộn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lampshell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lampshell danh từ|- động vật tay cuộn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lampshell
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lampshell là: danh từ|- động vật tay cuộn

51989. lan nghĩa tiếng việt là mạng cục bộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lanmạng cục bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lan là: mạng cục bộ

51990. lanai nghĩa tiếng việt là danh từ|- hàng hiên dùng như phòng khách ngoài trời (trong mù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lanai là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lanai danh từ|- hàng hiên dùng như phòng khách ngoài trời (trong mùa hè). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lanai
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lanai là: danh từ|- hàng hiên dùng như phòng khách ngoài trời (trong mùa hè)

51991. lanate nghĩa tiếng việt là tính từ|- có len; có lông len(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lanate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lanate tính từ|- có len; có lông len. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lanate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lanate là: tính từ|- có len; có lông len

51992. lancashire nghĩa tiếng việt là danh từ|- pho mát lancasơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lancashire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lancashire danh từ|- pho mát lancasơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lancashire
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lancashire là: danh từ|- pho mát lancasơ

51993. lancastrian nghĩa tiếng việt là danh từ|- adj|- người dân ở lancasơ|- (người) ủng hộ vương triê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lancastrian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lancastrian danh từ|- adj|- người dân ở lancasơ|- (người) ủng hộ vương triều hoàng gia anh của lancaxtơ (trị vì từ năm 1399 đến 1461). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lancastrian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lancastrian là: danh từ|- adj|- người dân ở lancasơ|- (người) ủng hộ vương triều hoàng gia anh của lancaxtơ (trị vì từ năm 1399 đến 1461)

51994. lance nghĩa tiếng việt là danh từ|- giáo, thương, trường thương|- tranh luận với ai|* ngo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lance danh từ|- giáo, thương, trường thương|- tranh luận với ai|* ngoại động từ|- đâm bằng giáo, đâm bằng thương|- (y học) mổ, trích (bằng lưỡi trích). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lance
  • Phiên âm (nếu có): [lɑ:ns]
  • Nghĩa tiếng việt của lance là: danh từ|- giáo, thương, trường thương|- tranh luận với ai|* ngoại động từ|- đâm bằng giáo, đâm bằng thương|- (y học) mổ, trích (bằng lưỡi trích)

51995. lance-corporal nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) cai quyền (trong quân đội anh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lance-corporal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lance-corporal danh từ|- (quân sự) cai quyền (trong quân đội anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lance-corporal
  • Phiên âm (nếu có): [lɑ:nskɔ:pərəl]
  • Nghĩa tiếng việt của lance-corporal là: danh từ|- (quân sự) cai quyền (trong quân đội anh)

51996. lance-sergeant nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) đội quyền (trong quân đội anh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lance-sergeant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lance-sergeant danh từ|- (quân sự) đội quyền (trong quân đội anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lance-sergeant
  • Phiên âm (nếu có): [lɑ:nssɑ:dʤənt]
  • Nghĩa tiếng việt của lance-sergeant là: danh từ|- (quân sự) đội quyền (trong quân đội anh)

51997. lancelate nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình ngọn giáo, hình mác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lancelate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lancelate tính từ|- hình ngọn giáo, hình mác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lancelate
  • Phiên âm (nếu có): [lɑ:nsiəleit]
  • Nghĩa tiếng việt của lancelate là: tính từ|- hình ngọn giáo, hình mác

51998. lancelet nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) con lưỡng tiêm (con vật giống (như) cá sô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lancelet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lancelet danh từ|- (động vật) con lưỡng tiêm (con vật giống (như) cá sống dưới nước). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lancelet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lancelet là: danh từ|- (động vật) con lưỡng tiêm (con vật giống (như) cá sống dưới nước)

51999. lancer nghĩa tiếng việt là danh từ|- kỵ binh đánh giáo, kỵ binh đánh thương|- (số nhiều)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lancer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lancer danh từ|- kỵ binh đánh giáo, kỵ binh đánh thương|- (số nhiều) điệu vũ bốn người (ở anh); nhạc cho vũ điệu bốn người (ở anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lancer
  • Phiên âm (nếu có): [lɑ:nsə]
  • Nghĩa tiếng việt của lancer là: danh từ|- kỵ binh đánh giáo, kỵ binh đánh thương|- (số nhiều) điệu vũ bốn người (ở anh); nhạc cho vũ điệu bốn người (ở anh)

52000. lancet nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) lưỡi trích|- vòm đỉnh nhọn ((cũng) lancet a(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lancet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lancet danh từ|- (y học) lưỡi trích|- vòm đỉnh nhọn ((cũng) lancet arch)|- cửa sổ nhọn phía trên ((cũng) lancet windown). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lancet
  • Phiên âm (nếu có): [lɑ:nsit]
  • Nghĩa tiếng việt của lancet là: danh từ|- (y học) lưỡi trích|- vòm đỉnh nhọn ((cũng) lancet arch)|- cửa sổ nhọn phía trên ((cũng) lancet windown)

52001. lancewood nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây có thân dẻo và dai (dùng để làm cần câu, cung v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lancewood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lancewood danh từ|- cây có thân dẻo và dai (dùng để làm cần câu, cung v v). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lancewood
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lancewood là: danh từ|- cây có thân dẻo và dai (dùng để làm cần câu, cung v v)

52002. lancinating nghĩa tiếng việt là tính từ|- đau nhói(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lancinating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lancinating tính từ|- đau nhói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lancinating
  • Phiên âm (nếu có): [lɑ:nsineitiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của lancinating là: tính từ|- đau nhói

52003. lancination nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đau nhói (như) bị dao đâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lancination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lancination danh từ|- sự đau nhói (như) bị dao đâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lancination
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lancination là: danh từ|- sự đau nhói (như) bị dao đâm

52004. land nghĩa tiếng việt là (econ) đất đai.|+ một thuật ngữ sử dụng trong kinh tế học để (…)


Nghĩa tiếng việt của từ land là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh land(econ) đất đai.|+ một thuật ngữ sử dụng trong kinh tế học để miêu tả không chỉ phần bề mặt trái đất không tính đến biến mà còn bao gồm toàn bộ tài nguyên thiên nhiên như rừng, khoáng sản, nguồn lực biển, độ màu của đất… có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:land
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của land là: (econ) đất đai.|+ một thuật ngữ sử dụng trong kinh tế học để miêu tả không chỉ phần bề mặt trái đất không tính đến biến mà còn bao gồm toàn bộ tài nguyên thiên nhiên như rừng, khoáng sản, nguồn lực biển, độ màu của đất… có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất.

52005. land nghĩa tiếng việt là danh từ|- đất; đất liền|=to come insight of land|+ trông thấy đâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ land là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh land danh từ|- đất; đất liền|=to come insight of land|+ trông thấy đất liền|=to go by land|+ đi đường bộ|- đất, đất trồng, đất đai|=barren land|+ đất cãn cỗi|- vùng, xứ, địa phương|=ones native land|+ quê hương xứ sở|- đất đai, điền sản|=to own houses and land|+ có nhà cửa và đất đai|- đất thánh|- thiên đường|- hiện tại trái đất này|- nơi này đủ sung túc|- lộc phúc của trời|- nước do-thái|- giấc ngủ|- trông thấy đất liền (tàu biển)|- xem sự thể ra sao|* ngoại động từ|- đưa vào bờ; đổ bộ|=to land troops|+ đổ bộ quân|- dẫn đến, đưa đến, đẩy vào (một tình thế, một hoàn cảnh)|=extravagance will land a man in debt|+ ăn tiêu hoang phí sẽ đưa người ta đến mang công mắc nợ|- đạt được, giành được; bắt được|=to land a prize|+ giành được giải thưởng|- đưa đi, giáng, đánh|=to land a blow in someones eye|+ giáng một quả đấm vào mắt ai|=to land a ball in the goal|+ rót bóng vào khung thành|* nội động từ|- ghé vào bờ (tàu); hạ cánh (máy bay); xuống đất, xuống xe (người); lên bờ (từ dưới tàu)|=to land at odessa|+ cặp bến ở ô-ddét-xa|=the plane landed safety|+ máy bay hạ cánh an toàn|- rơi vào (tình trạng nào đó)|=to land in a fix|+ rơi vào tình thế khó khăn|- phê bình, mắng m. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:land
  • Phiên âm (nếu có): [lænd]
  • Nghĩa tiếng việt của land là: danh từ|- đất; đất liền|=to come insight of land|+ trông thấy đất liền|=to go by land|+ đi đường bộ|- đất, đất trồng, đất đai|=barren land|+ đất cãn cỗi|- vùng, xứ, địa phương|=ones native land|+ quê hương xứ sở|- đất đai, điền sản|=to own houses and land|+ có nhà cửa và đất đai|- đất thánh|- thiên đường|- hiện tại trái đất này|- nơi này đủ sung túc|- lộc phúc của trời|- nước do-thái|- giấc ngủ|- trông thấy đất liền (tàu biển)|- xem sự thể ra sao|* ngoại động từ|- đưa vào bờ; đổ bộ|=to land troops|+ đổ bộ quân|- dẫn đến, đưa đến, đẩy vào (một tình thế, một hoàn cảnh)|=extravagance will land a man in debt|+ ăn tiêu hoang phí sẽ đưa người ta đến mang công mắc nợ|- đạt được, giành được; bắt được|=to land a prize|+ giành được giải thưởng|- đưa đi, giáng, đánh|=to land a blow in someones eye|+ giáng một quả đấm vào mắt ai|=to land a ball in the goal|+ rót bóng vào khung thành|* nội động từ|- ghé vào bờ (tàu); hạ cánh (máy bay); xuống đất, xuống xe (người); lên bờ (từ dưới tàu)|=to land at odessa|+ cặp bến ở ô-ddét-xa|=the plane landed safety|+ máy bay hạ cánh an toàn|- rơi vào (tình trạng nào đó)|=to land in a fix|+ rơi vào tình thế khó khăn|- phê bình, mắng m

52006. land intensive nghĩa tiếng việt là (econ) sử dụng nhiều đất.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ land intensive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh land intensive(econ) sử dụng nhiều đất.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:land intensive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của land intensive là: (econ) sử dụng nhiều đất.

52007. land mass nghĩa tiếng việt là danh từ|- khu vực đất đai rộng lớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ land mass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh land mass danh từ|- khu vực đất đai rộng lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:land mass
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của land mass là: danh từ|- khu vực đất đai rộng lớn

52008. land office nghĩa tiếng việt là danh từ|- sở quản lý ruộng đất|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông (…)


Nghĩa tiếng việt của từ land office là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh land office danh từ|- sở quản lý ruộng đất|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) công việc làm ăn phát đạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:land office
  • Phiên âm (nếu có): [lænd,ɔfis]
  • Nghĩa tiếng việt của land office là: danh từ|- sở quản lý ruộng đất|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) công việc làm ăn phát đạt

52009. land poor nghĩa tiếng việt là tính từ|- có đất mà vẫn túng (vì đất xấu, sưu cao thuế nặ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ land poor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh land poor tính từ|- có đất mà vẫn túng (vì đất xấu, sưu cao thuế nặng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:land poor
  • Phiên âm (nếu có): [lændpuə]
  • Nghĩa tiếng việt của land poor là: tính từ|- có đất mà vẫn túng (vì đất xấu, sưu cao thuế nặng...)

52010. land power nghĩa tiếng việt là danh từ|- cường quốc lục địa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ land power là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh land power danh từ|- cường quốc lục địa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:land power
  • Phiên âm (nếu có): [lænd,pauə]
  • Nghĩa tiếng việt của land power là: danh từ|- cường quốc lục địa

52011. land reform and tenure nghĩa tiếng việt là (econ) bảo hộ và cải cách ruộng đất.|+ một cụm thuật ngữ rô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ land reform and tenure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh land reform and tenure(econ) bảo hộ và cải cách ruộng đất.|+ một cụm thuật ngữ rộng thông thường ám chỉ các khả năng tăng sự phồn thịnh ở các vùng nông thôn (thường là các nước đang phát triển) thông qua các thay đổi về thể chế trong khu vực nông nghiệp.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:land reform and tenure
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của land reform and tenure là: (econ) bảo hộ và cải cách ruộng đất.|+ một cụm thuật ngữ rộng thông thường ám chỉ các khả năng tăng sự phồn thịnh ở các vùng nông thôn (thường là các nước đang phát triển) thông qua các thay đổi về thể chế trong khu vực nông nghiệp.

52012. land tax nghĩa tiếng việt là (econ) thuế đất.|+ một loại thuế đánh vào giá trị hoặc kích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ land tax là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh land tax(econ) thuế đất.|+ một loại thuế đánh vào giá trị hoặc kích thước của mảnh đất.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:land tax
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của land tax là: (econ) thuế đất.|+ một loại thuế đánh vào giá trị hoặc kích thước của mảnh đất.

52013. land waiter nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhân viên hải quan (anh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ land waiter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh land waiter danh từ|- nhân viên hải quan (anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:land waiter
  • Phiên âm (nếu có): [lænd,weitə]
  • Nghĩa tiếng việt của land waiter là: danh từ|- nhân viên hải quan (anh)

52014. land-agency nghĩa tiếng việt là danh từ|- sở quản lý ruộng đất|- hâng buôn bán đất đai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ land-agency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh land-agency danh từ|- sở quản lý ruộng đất|- hâng buôn bán đất đai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:land-agency
  • Phiên âm (nếu có): [lænd,eidʤənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của land-agency là: danh từ|- sở quản lý ruộng đất|- hâng buôn bán đất đai

52015. land-agent nghĩa tiếng việt là danh từ|- người quản lý ruộng đất|- người buôn bán đất đai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ land-agent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh land-agent danh từ|- người quản lý ruộng đất|- người buôn bán đất đai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:land-agent
  • Phiên âm (nếu có): [lænd,eidʤənt]
  • Nghĩa tiếng việt của land-agent là: danh từ|- người quản lý ruộng đất|- người buôn bán đất đai

52016. land-bank nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngân hàng địa ốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ land-bank là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh land-bank danh từ|- ngân hàng địa ốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:land-bank
  • Phiên âm (nếu có): [lændbænk]
  • Nghĩa tiếng việt của land-bank là: danh từ|- ngân hàng địa ốc

52017. land-breeze nghĩa tiếng việt là #-wind) /lændwind/|* danh từ|- gió từ đất liền thổi ra (biển)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ land-breeze là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh land-breeze #-wind) /lændwind/|* danh từ|- gió từ đất liền thổi ra (biển). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:land-breeze
  • Phiên âm (nếu có): [lændbri:z]
  • Nghĩa tiếng việt của land-breeze là: #-wind) /lændwind/|* danh từ|- gió từ đất liền thổi ra (biển)

52018. land-force nghĩa tiếng việt là #-forces) /lændfɔ:siz/|* danh từ|- (quân sự) lục quân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ land-force là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh land-force #-forces) /lændfɔ:siz/|* danh từ|- (quân sự) lục quân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:land-force
  • Phiên âm (nếu có): [lændfɔ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của land-force là: #-forces) /lændfɔ:siz/|* danh từ|- (quân sự) lục quân

52019. land-forces nghĩa tiếng việt là #-forces) /lændfɔ:siz/|* danh từ|- (quân sự) lục quân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ land-forces là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh land-forces #-forces) /lændfɔ:siz/|* danh từ|- (quân sự) lục quân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:land-forces
  • Phiên âm (nếu có): [lændfɔ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của land-forces là: #-forces) /lændfɔ:siz/|* danh từ|- (quân sự) lục quân

52020. land-form nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa chất) địa mạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ land-form là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh land-form danh từ|- (địa chất) địa mạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:land-form
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của land-form là: danh từ|- (địa chất) địa mạo

52021. land-grabber nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ cướp đất, kẻ cướp nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ land-grabber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh land-grabber danh từ|- kẻ cướp đất, kẻ cướp nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:land-grabber
  • Phiên âm (nếu có): [lænd,græbə]
  • Nghĩa tiếng việt của land-grabber là: danh từ|- kẻ cướp đất, kẻ cướp nước

52022. land-hunger nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khao khát ruộng đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ land-hunger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh land-hunger danh từ|- sự khao khát ruộng đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:land-hunger
  • Phiên âm (nếu có): [lænd,hʌɳgri]
  • Nghĩa tiếng việt của land-hunger là: danh từ|- sự khao khát ruộng đất

52023. land-hungry nghĩa tiếng việt là tính từ|- khao khát ruộng đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ land-hungry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh land-hungry tính từ|- khao khát ruộng đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:land-hungry
  • Phiên âm (nếu có): [lænd,hʌɳgri]
  • Nghĩa tiếng việt của land-hungry là: tính từ|- khao khát ruộng đất

52024. land-jobber nghĩa tiếng việt là danh từ|- kể đầu cơ ruộng đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ land-jobber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh land-jobber danh từ|- kể đầu cơ ruộng đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:land-jobber
  • Phiên âm (nếu có): [lænd,dʤɔbə]
  • Nghĩa tiếng việt của land-jobber là: danh từ|- kể đầu cơ ruộng đất

52025. land-line nghĩa tiếng việt là danh từ|- viễn thông (dùng cáp xuyên đại dương không phải bằng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ land-line là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh land-line danh từ|- viễn thông (dùng cáp xuyên đại dương không phải bằng điện đài). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:land-line
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của land-line là: danh từ|- viễn thông (dùng cáp xuyên đại dương không phải bằng điện đài)

52026. land-locked nghĩa tiếng việt là tính từ|- có đất liền bao quanh, ở giữa đất liền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ land-locked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh land-locked tính từ|- có đất liền bao quanh, ở giữa đất liền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:land-locked
  • Phiên âm (nếu có): [lændlɔkt]
  • Nghĩa tiếng việt của land-locked là: tính từ|- có đất liền bao quanh, ở giữa đất liền

52027. land-lubbing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quen sống trên cạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ land-lubbing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh land-lubbing danh từ|- sự quen sống trên cạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:land-lubbing
  • Phiên âm (nếu có): [lænd,lʌbiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của land-lubbing là: danh từ|- sự quen sống trên cạn

52028. land-rover nghĩa tiếng việt là danh từ|- loại xe ô tô thường dùng ở các đồn điền hay trang t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ land-rover là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh land-rover danh từ|- loại xe ô tô thường dùng ở các đồn điền hay trang trại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:land-rover
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của land-rover là: danh từ|- loại xe ô tô thường dùng ở các đồn điền hay trang trại

52029. land-shark nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng land-grabber|- người chiếm đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ land-shark là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh land-shark danh từ|- cũng land-grabber|- người chiếm đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:land-shark
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của land-shark là: danh từ|- cũng land-grabber|- người chiếm đất

52030. land-tax nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuế ruộng đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ land-tax là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh land-tax danh từ|- thuế ruộng đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:land-tax
  • Phiên âm (nếu có): [lændtæks]
  • Nghĩa tiếng việt của land-tax là: danh từ|- thuế ruộng đất

52031. land-wind nghĩa tiếng việt là #-wind) /lændwind/|* danh từ|- gió từ đất liền thổi ra (biển)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ land-wind là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh land-wind #-wind) /lændwind/|* danh từ|- gió từ đất liền thổi ra (biển). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:land-wind
  • Phiên âm (nếu có): [lændbri:z]
  • Nghĩa tiếng việt của land-wind là: #-wind) /lændwind/|* danh từ|- gió từ đất liền thổi ra (biển)

52032. landau nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe lenddô (xe bốn bánh hai mui)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ landau là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh landau danh từ|- xe lenddô (xe bốn bánh hai mui). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:landau
  • Phiên âm (nếu có): [lændɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của landau là: danh từ|- xe lenddô (xe bốn bánh hai mui)

52033. landaulet nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe lan-đô nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ landaulet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh landaulet danh từ|- xe lan-đô nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:landaulet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của landaulet là: danh từ|- xe lan-đô nhỏ

52034. landed nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) đất đai; có đất|=landed property|+ điền sản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ landed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh landed tính từ|- (thuộc) đất đai; có đất|=landed property|+ điền sản|=landed proprietor|+ địa chủ|=landed gentry|+ tầng lớp quý tộc địa chủ nhỏ|=the landed interest|+ bọn địa chủ (anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:landed
  • Phiên âm (nếu có): [lændid]
  • Nghĩa tiếng việt của landed là: tính từ|- (thuộc) đất đai; có đất|=landed property|+ điền sản|=landed proprietor|+ địa chủ|=landed gentry|+ tầng lớp quý tộc địa chủ nhỏ|=the landed interest|+ bọn địa chủ (anh)

52035. landfall nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) sự trông thấy đất liền (từ một con tàu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ landfall là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh landfall danh từ|- (hàng hải) sự trông thấy đất liền (từ một con tàu ở ngoài khơi)|- (hàng hải) đất liền (trông thấy từ con tàu ở ngoài khơi)|- (hàng hải) sự cập bến|=to make a good landfall|+ cập bến đúng dự định|- (hàng không) sự hạ cánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:landfall
  • Phiên âm (nếu có): [lændfɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của landfall là: danh từ|- (hàng hải) sự trông thấy đất liền (từ một con tàu ở ngoài khơi)|- (hàng hải) đất liền (trông thấy từ con tàu ở ngoài khơi)|- (hàng hải) sự cập bến|=to make a good landfall|+ cập bến đúng dự định|- (hàng không) sự hạ cánh

52036. landgrave nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) lãnh chúa (ở nước đức xưa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ landgrave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh landgrave danh từ|- (sử học) lãnh chúa (ở nước đức xưa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:landgrave
  • Phiên âm (nếu có): [lændgreiv]
  • Nghĩa tiếng việt của landgrave là: danh từ|- (sử học) lãnh chúa (ở nước đức xưa)

52037. landholder nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chiếm hữu đất đai, địa chủ; người cho thuê đâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ landholder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh landholder danh từ|- người chiếm hữu đất đai, địa chủ; người cho thuê đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:landholder
  • Phiên âm (nếu có): [lænd,houldə]
  • Nghĩa tiếng việt của landholder là: danh từ|- người chiếm hữu đất đai, địa chủ; người cho thuê đất

52038. landholding nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chiếm hữu đất|- đất chiếm hữu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ landholding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh landholding danh từ|- sự chiếm hữu đất|- đất chiếm hữu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:landholding
  • Phiên âm (nếu có): [lænd,houldiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của landholding là: danh từ|- sự chiếm hữu đất|- đất chiếm hữu

52039. landing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đổ bộ, sự ghé vào bờ (tàu biển, thuyền bè); (…)


Nghĩa tiếng việt của từ landing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh landing danh từ|- sự đổ bộ, sự ghé vào bờ (tàu biển, thuyền bè); sự hạ cánh (máy bay)|- bến, nơi đổ|- đầu cầu thang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:landing
  • Phiên âm (nếu có): [lændiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của landing là: danh từ|- sự đổ bộ, sự ghé vào bờ (tàu biển, thuyền bè); sự hạ cánh (máy bay)|- bến, nơi đổ|- đầu cầu thang

52040. landing craft nghĩa tiếng việt là danh từ|- tàu đổ bộ, xuồng đổ b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ landing craft là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh landing craft danh từ|- tàu đổ bộ, xuồng đổ b. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:landing craft
  • Phiên âm (nếu có): [lændiɳkra:ft]
  • Nghĩa tiếng việt của landing craft là: danh từ|- tàu đổ bộ, xuồng đổ b

52041. landing field nghĩa tiếng việt là danh từ|- bãi đáp, bãi hạ cánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ landing field là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh landing field danh từ|- bãi đáp, bãi hạ cánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:landing field
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của landing field là: danh từ|- bãi đáp, bãi hạ cánh

52042. landing force nghĩa tiếng việt là danh từ|- quân đổ b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ landing force là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh landing force danh từ|- quân đổ b. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:landing force
  • Phiên âm (nếu có): [lændiɳtru:ps]
  • Nghĩa tiếng việt của landing force là: danh từ|- quân đổ b

52043. landing gear nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng không) bộ phận hạ cánh (bánh xe, phao...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ landing gear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh landing gear danh từ|- (hàng không) bộ phận hạ cánh (bánh xe, phao...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:landing gear
  • Phiên âm (nếu có): [lændiɳgiə]
  • Nghĩa tiếng việt của landing gear là: danh từ|- (hàng không) bộ phận hạ cánh (bánh xe, phao...)

52044. landing ground nghĩa tiếng việt là danh từ|- bãi hạ cánh (máy bay)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ landing ground là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh landing ground danh từ|- bãi hạ cánh (máy bay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:landing ground
  • Phiên âm (nếu có): [lændiɳgraund]
  • Nghĩa tiếng việt của landing ground là: danh từ|- bãi hạ cánh (máy bay)

52045. landing net nghĩa tiếng việt là danh từ|- vợt hứng (cá khi câu được)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ landing net là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh landing net danh từ|- vợt hứng (cá khi câu được). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:landing net
  • Phiên âm (nếu có): [lændiɳnet]
  • Nghĩa tiếng việt của landing net là: danh từ|- vợt hứng (cá khi câu được)

52046. landing strip nghĩa tiếng việt là danh từ|- bãi hạ cánh; bãi hạ cánh ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ landing strip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh landing strip danh từ|- bãi hạ cánh; bãi hạ cánh ph. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:landing strip
  • Phiên âm (nếu có): [lændiɳstrip]
  • Nghĩa tiếng việt của landing strip là: danh từ|- bãi hạ cánh; bãi hạ cánh ph

52047. landing troops nghĩa tiếng việt là danh từ|- quân đổ b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ landing troops là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh landing troops danh từ|- quân đổ b. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:landing troops
  • Phiên âm (nếu có): [lændiɳtru:ps]
  • Nghĩa tiếng việt của landing troops là: danh từ|- quân đổ b

52048. landing-place nghĩa tiếng việt là danh từ|- bến tàu|- bãi hạ cánh (máy bay)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ landing-place là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh landing-place danh từ|- bến tàu|- bãi hạ cánh (máy bay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:landing-place
  • Phiên âm (nếu có): [lændiɳpleis]
  • Nghĩa tiếng việt của landing-place là: danh từ|- bến tàu|- bãi hạ cánh (máy bay)

52049. landing-stage nghĩa tiếng việt là danh từ|- bến tàu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ landing-stage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh landing-stage danh từ|- bến tàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:landing-stage
  • Phiên âm (nếu có): [lændiɳsteidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của landing-stage là: danh từ|- bến tàu

52050. landlady nghĩa tiếng việt là danh từ|- bà chủ nhà (nhà cho thuê)|- bà chủ nhà trọ, bà ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ landlady là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh landlady danh từ|- bà chủ nhà (nhà cho thuê)|- bà chủ nhà trọ, bà chủ khách sạn|- mụ địa ch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:landlady
  • Phiên âm (nếu có): [læn,leidi]
  • Nghĩa tiếng việt của landlady là: danh từ|- bà chủ nhà (nhà cho thuê)|- bà chủ nhà trọ, bà chủ khách sạn|- mụ địa ch

52051. landless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có ruộng đất|=poor and landless peasants|+ bần (…)


Nghĩa tiếng việt của từ landless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh landless tính từ|- không có ruộng đất|=poor and landless peasants|+ bần cố nông|- mênh mông, không bờ bến (biển). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:landless
  • Phiên âm (nếu có): [lændlis]
  • Nghĩa tiếng việt của landless là: tính từ|- không có ruộng đất|=poor and landless peasants|+ bần cố nông|- mênh mông, không bờ bến (biển)

52052. landlessness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng không có ruộng đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ landlessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh landlessness danh từ|- tình trạng không có ruộng đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:landlessness
  • Phiên âm (nếu có): [lændlisnis]
  • Nghĩa tiếng việt của landlessness là: danh từ|- tình trạng không có ruộng đất

52053. landloper nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lang thang, ma cà rồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ landloper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh landloper danh từ|- người lang thang, ma cà rồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:landloper
  • Phiên âm (nếu có): [lænd,loupə]
  • Nghĩa tiếng việt của landloper là: danh từ|- người lang thang, ma cà rồng

52054. landlord nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nhà (nhà cho thuê)|- chủ quán trọ, chủ khách s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ landlord là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh landlord danh từ|- chủ nhà (nhà cho thuê)|- chủ quán trọ, chủ khách sạn|- địa ch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:landlord
  • Phiên âm (nếu có): [lændlɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của landlord là: danh từ|- chủ nhà (nhà cho thuê)|- chủ quán trọ, chủ khách sạn|- địa ch

52055. landlordism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chế độ địa chủ, chế độ chiếm hữu ruộng đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ landlordism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh landlordism danh từ|- chế độ địa chủ, chế độ chiếm hữu ruộng đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:landlordism
  • Phiên âm (nếu có): [lænlɔ:dizm]
  • Nghĩa tiếng việt của landlordism là: danh từ|- chế độ địa chủ, chế độ chiếm hữu ruộng đất

52056. landlouper nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lang thang, ma cà rồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ landlouper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh landlouper danh từ|- người lang thang, ma cà rồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:landlouper
  • Phiên âm (nếu có): [lænd,loupə]
  • Nghĩa tiếng việt của landlouper là: danh từ|- người lang thang, ma cà rồng

52057. landlubber nghĩa tiếng việt là danh từ|- người quen sống trên cạn|- người không thạo nghề đi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ landlubber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh landlubber danh từ|- người quen sống trên cạn|- người không thạo nghề đi biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:landlubber
  • Phiên âm (nếu có): [lænd,lʌbə]
  • Nghĩa tiếng việt của landlubber là: danh từ|- người quen sống trên cạn|- người không thạo nghề đi biển

52058. landlubbing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quen sống trên cạnn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ landlubbing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh landlubbing danh từ|- sự quen sống trên cạnn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:landlubbing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của landlubbing là: danh từ|- sự quen sống trên cạnn

52059. landmark nghĩa tiếng việt là danh từ|- mốc bờ (để dẫn đường cho các thuỷ thủ từ ngoài k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ landmark là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh landmark danh từ|- mốc bờ (để dẫn đường cho các thuỷ thủ từ ngoài khơi hướng về đất liền)|- mốc ranh giới, giới hạn|- mốc, bước ngoặc|=the october revolution is a great landmark in the history of mankind|+ cuộc cách mạng tháng mười là một bước ngoặc lớn trong lịch sử loài người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:landmark
  • Phiên âm (nếu có): [lændmɑ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của landmark là: danh từ|- mốc bờ (để dẫn đường cho các thuỷ thủ từ ngoài khơi hướng về đất liền)|- mốc ranh giới, giới hạn|- mốc, bước ngoặc|=the october revolution is a great landmark in the history of mankind|+ cuộc cách mạng tháng mười là một bước ngoặc lớn trong lịch sử loài người

52060. landmass nghĩa tiếng việt là danh từ|- vùng đất rộng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ landmass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh landmass danh từ|- vùng đất rộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:landmass
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của landmass là: danh từ|- vùng đất rộng

52061. landmine nghĩa tiếng việt là danh từ|- quả mìn (để trên mặt đất hoặc chôn dưới đất); mìn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ landmine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh landmine danh từ|- quả mìn (để trên mặt đất hoặc chôn dưới đất); mìn thả bằng d. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:landmine
  • Phiên âm (nếu có): [lændmain]
  • Nghĩa tiếng việt của landmine là: danh từ|- quả mìn (để trên mặt đất hoặc chôn dưới đất); mìn thả bằng d

52062. landocracy nghĩa tiếng việt là danh từ|- quý tộc ruộng đất; giai cấp địa ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ landocracy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh landocracy danh từ|- quý tộc ruộng đất; giai cấp địa ch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:landocracy
  • Phiên âm (nếu có): [lændɔkrəsi]
  • Nghĩa tiếng việt của landocracy là: danh từ|- quý tộc ruộng đất; giai cấp địa ch

52063. landowner nghĩa tiếng việt là danh từ|- địa ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ landowner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh landowner danh từ|- địa ch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:landowner
  • Phiên âm (nếu có): [lænd,ounə]
  • Nghĩa tiếng việt của landowner là: danh từ|- địa ch

52064. landownership nghĩa tiếng việt là danh từ|- quyền sở hữu đất đai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ landownership là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh landownership danh từ|- quyền sở hữu đất đai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:landownership
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của landownership là: danh từ|- quyền sở hữu đất đai

52065. landowning nghĩa tiếng việt là tính từ, n|- (tình trạng) có ruộng đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ landowning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh landowning tính từ, n|- (tình trạng) có ruộng đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:landowning
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của landowning là: tính từ, n|- (tình trạng) có ruộng đất

52066. landrace nghĩa tiếng việt là danh từ|- giống lợn ở miền bắc châu âu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ landrace là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh landrace danh từ|- giống lợn ở miền bắc châu âu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:landrace
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của landrace là: danh từ|- giống lợn ở miền bắc châu âu

52067. landscape nghĩa tiếng việt là danh từ|- phong cảnh|* động từ|- làm đẹp phong cảnh|- làm ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ landscape là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh landscape danh từ|- phong cảnh|* động từ|- làm đẹp phong cảnh|- làm nghề xây dựng vườn hoa và công viên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:landscape
  • Phiên âm (nếu có): [lænskeip]
  • Nghĩa tiếng việt của landscape là: danh từ|- phong cảnh|* động từ|- làm đẹp phong cảnh|- làm nghề xây dựng vườn hoa và công viên

52068. landscape architect nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà thiết kế vườn hoa và công viên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ landscape architect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh landscape architect danh từ|- nhà thiết kế vườn hoa và công viên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:landscape architect
  • Phiên âm (nếu có): [lænskeipɑ:kitekt]
  • Nghĩa tiếng việt của landscape architect là: danh từ|- nhà thiết kế vườn hoa và công viên

52069. landscape architecture nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghệ thuật thiết kế vườn hoa và công viên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ landscape architecture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh landscape architecture danh từ|- nghệ thuật thiết kế vườn hoa và công viên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:landscape architecture
  • Phiên âm (nếu có): [lænskeipɑ:kitektʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của landscape architecture là: danh từ|- nghệ thuật thiết kế vườn hoa và công viên

52070. landscape gardening nghĩa tiếng việt là kiến trúc phong cảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ landscape gardening là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh landscape gardeningkiến trúc phong cảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:landscape gardening
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của landscape gardening là: kiến trúc phong cảnh

52071. landscape-gardener nghĩa tiếng việt là danh từ|- người xây dựng vườn hoa và công viên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ landscape-gardener là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh landscape-gardener danh từ|- người xây dựng vườn hoa và công viên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:landscape-gardener
  • Phiên âm (nếu có): [lænskeip,peintə]
  • Nghĩa tiếng việt của landscape-gardener là: danh từ|- người xây dựng vườn hoa và công viên

52072. landscape-gardening nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghệ thuật xây dựng vườn hoa và công viên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ landscape-gardening là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh landscape-gardening danh từ|- nghệ thuật xây dựng vườn hoa và công viên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:landscape-gardening
  • Phiên âm (nếu có): [lænskeip,gɑ:dniɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của landscape-gardening là: danh từ|- nghệ thuật xây dựng vườn hoa và công viên

52073. landscape-painter nghĩa tiếng việt là danh từ|- hoạ sĩ vẽ phong cảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ landscape-painter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh landscape-painter danh từ|- hoạ sĩ vẽ phong cảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:landscape-painter
  • Phiên âm (nếu có): [lænskeip,peintə]
  • Nghĩa tiếng việt của landscape-painter là: danh từ|- hoạ sĩ vẽ phong cảnh

52074. landscaper nghĩa tiếng việt là danh từ|- người xây dựng vườn hoa và công viên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ landscaper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh landscaper danh từ|- người xây dựng vườn hoa và công viên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:landscaper
  • Phiên âm (nếu có): [lænskeip,peintə]
  • Nghĩa tiếng việt của landscaper là: danh từ|- người xây dựng vườn hoa và công viên

52075. landscapist nghĩa tiếng việt là danh từ|- hoạ sĩ vẽ phong cảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ landscapist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh landscapist danh từ|- hoạ sĩ vẽ phong cảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:landscapist
  • Phiên âm (nếu có): [lænskeip,peintə]
  • Nghĩa tiếng việt của landscapist là: danh từ|- hoạ sĩ vẽ phong cảnh

52076. landside nghĩa tiếng việt là danh từ|- mặt phẳng của lưỡi cày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ landside là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh landside danh từ|- mặt phẳng của lưỡi cày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:landside
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của landside là: danh từ|- mặt phẳng của lưỡi cày

52077. landslide nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lở đất|- (chính trị) sự thắng phiếu lớn (của (…)


Nghĩa tiếng việt của từ landslide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh landslide danh từ|- sự lở đất|- (chính trị) sự thắng phiếu lớn (của một đảng phái trong kỳ bầu cử)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thắng lợi long trời lở đất|- (định ngữ) long trời lở đất ((thường) chỉ dùng trong tuyển cử)|=a landslide victory|+ thắng lợi long trời lở đất|* nội động từ|- lở (như đá... trên núi xuống)|- thắng phiếu lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:landslide
  • Phiên âm (nếu có): [lændslaid]
  • Nghĩa tiếng việt của landslide là: danh từ|- sự lở đất|- (chính trị) sự thắng phiếu lớn (của một đảng phái trong kỳ bầu cử)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thắng lợi long trời lở đất|- (định ngữ) long trời lở đất ((thường) chỉ dùng trong tuyển cử)|=a landslide victory|+ thắng lợi long trời lở đất|* nội động từ|- lở (như đá... trên núi xuống)|- thắng phiếu lớn

52078. landslip nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lở đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ landslip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh landslip danh từ|- sự lở đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:landslip
  • Phiên âm (nếu có): [lændslaid]
  • Nghĩa tiếng việt của landslip là: danh từ|- sự lở đất

52079. landsman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người vùng đất liền (sống và làm ăn trên đất liền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ landsman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh landsman danh từ|- người vùng đất liền (sống và làm ăn trên đất liền)|- người không quen đi biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:landsman
  • Phiên âm (nếu có): [lændzmən]
  • Nghĩa tiếng việt của landsman là: danh từ|- người vùng đất liền (sống và làm ăn trên đất liền)|- người không quen đi biển

52080. landward nghĩa tiếng việt là phó từ|- về phía bờ, về phía đất liền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ landward là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh landward phó từ|- về phía bờ, về phía đất liền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:landward
  • Phiên âm (nếu có): [lændwəd]
  • Nghĩa tiếng việt của landward là: phó từ|- về phía bờ, về phía đất liền

52081. landwards nghĩa tiếng việt là phó từ|- về phía bờ, về phía đất liền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ landwards là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh landwards phó từ|- về phía bờ, về phía đất liền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:landwards
  • Phiên âm (nếu có): [lændwəd]
  • Nghĩa tiếng việt của landwards là: phó từ|- về phía bờ, về phía đất liền

52082. lane nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường nhỏ, đường làng|- đường hẻm, ngõ hẻm (ở tha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lane danh từ|- đường nhỏ, đường làng|- đường hẻm, ngõ hẻm (ở thành phố)|- khoảng giữa hàng người|- đường quy định cho tàu biển|- đường dành riêng cho xe cộ đi hàng một|- hết cơn bỉ cực đến tuần thái lai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lane
  • Phiên âm (nếu có): [lein]
  • Nghĩa tiếng việt của lane là: danh từ|- đường nhỏ, đường làng|- đường hẻm, ngõ hẻm (ở thành phố)|- khoảng giữa hàng người|- đường quy định cho tàu biển|- đường dành riêng cho xe cộ đi hàng một|- hết cơn bỉ cực đến tuần thái lai

52083. laneway nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ canađa, nghĩa canađa) con đường nhỏ (giữa hoặc s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laneway là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laneway danh từ|- (từ canađa, nghĩa canađa) con đường nhỏ (giữa hoặc sau những ngôi nhà ngày nay (thường) dùng làm bãi đỗ xe). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laneway
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của laneway là: danh từ|- (từ canađa, nghĩa canađa) con đường nhỏ (giữa hoặc sau những ngôi nhà ngày nay (thường) dùng làm bãi đỗ xe)

52084. langbeineite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) hợp chất hoá học k 2 mg 2 (s 04) 3 thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ langbeineite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh langbeineite danh từ|- (hoá học) hợp chất hoá học k 2 mg 2 (s 04) 3 thường được dùng trong công nghiệp phân bón. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:langbeineite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của langbeineite là: danh từ|- (hoá học) hợp chất hoá học k 2 mg 2 (s 04) 3 thường được dùng trong công nghiệp phân bón

52085. lange nghĩa tiếng việt là oscar,(econ) (1904-1965)|+ nhà kinh tế người balan dạy ở một va(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lange là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lange oscar,(econ) (1904-1965)|+ nhà kinh tế người balan dạy ở một vài trường đại học mỹ và giữ vị trí cao trong trường đại học chicago. ông là một trong những nhà sáng lập kinh tế lượng và là người ủng hộ kinh tế học keynes (giá linh hoạt và toàn dụng công nhân, 1944), mặc dù vẫn coi kinh tế học keynes là một trường hợp đặc biệt của walras. tuy ông có đóng góp đáng kể vào nhiều lĩnh vực nhưng ông được người ta nhớ đến nhiều nhất trong cuộc tranh luận trong những năm 1930 về vấn đề liệu rằng các tính toán kinh tế hợp lý có thể xảy ra trong nền kinh tế hoạch hoá hay không. ông cho rằng điều này có thể xảy ra, vì giá cả cần để tính chỉ số khan hiếm có thể được tính toán bên ngoài hệ thống thị trương mà không cần bất kỳ hành động trao đổi nào, mặc dầu trong thực tế để có được hệ thống giá cả của mình, lange đòi hỏi tạo ra một thể chế và thể chế này giống một thị trường. tác phẩm kinh tê chính trị của ông, mặc dù không hoàn chỉnh (bản dịch tiếng anh năm 1963), nhưng là tổng hợp lớn đầu tiên về kinh tế học mác xít.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lange
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lange là: oscar,(econ) (1904-1965)|+ nhà kinh tế người balan dạy ở một vài trường đại học mỹ và giữ vị trí cao trong trường đại học chicago. ông là một trong những nhà sáng lập kinh tế lượng và là người ủng hộ kinh tế học keynes (giá linh hoạt và toàn dụng công nhân, 1944), mặc dù vẫn coi kinh tế học keynes là một trường hợp đặc biệt của walras. tuy ông có đóng góp đáng kể vào nhiều lĩnh vực nhưng ông được người ta nhớ đến nhiều nhất trong cuộc tranh luận trong những năm 1930 về vấn đề liệu rằng các tính toán kinh tế hợp lý có thể xảy ra trong nền kinh tế hoạch hoá hay không. ông cho rằng điều này có thể xảy ra, vì giá cả cần để tính chỉ số khan hiếm có thể được tính toán bên ngoài hệ thống thị trương mà không cần bất kỳ hành động trao đổi nào, mặc dầu trong thực tế để có được hệ thống giá cả của mình, lange đòi hỏi tạo ra một thể chế và thể chế này giống một thị trường. tác phẩm kinh tê chính trị của ông, mặc dù không hoàn chỉnh (bản dịch tiếng anh năm 1963), nhưng là tổng hợp lớn đầu tiên về kinh tế học mác xít.

52086. langlauf nghĩa tiếng việt là danh từ|- chạy việt dã hoặc trượt băng đường dài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ langlauf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh langlauf danh từ|- chạy việt dã hoặc trượt băng đường dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:langlauf
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của langlauf là: danh từ|- chạy việt dã hoặc trượt băng đường dài

52087. langobard nghĩa tiếng việt là danh từ|- người langôba (xâm nhập nước ý ở (thế kỷ) thứ sáu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ langobard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh langobard danh từ|- người langôba (xâm nhập nước ý ở (thế kỷ) thứ sáu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:langobard
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của langobard là: danh từ|- người langôba (xâm nhập nước ý ở (thế kỷ) thứ sáu)

52088. langobardic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc người langôba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ langobardic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh langobardic tính từ|- thuộc người langôba. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:langobardic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của langobardic là: tính từ|- thuộc người langôba

52089. langouste nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) tôm rồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ langouste là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh langouste danh từ|- (động vật) tôm rồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:langouste
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của langouste là: danh từ|- (động vật) tôm rồng

52090. langsyne nghĩa tiếng việt là danh từ & phó từ|- (ê-cốt) ngày xưa, thuở xưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ langsyne là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh langsyne danh từ & phó từ|- (ê-cốt) ngày xưa, thuở xưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:langsyne
  • Phiên âm (nếu có): [læɳsain]
  • Nghĩa tiếng việt của langsyne là: danh từ & phó từ|- (ê-cốt) ngày xưa, thuở xưa

52091. language nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng, ngôn ngữ|=foreign languages|+ tiếng nước ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ language là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh language danh từ|- tiếng, ngôn ngữ|=foreign languages|+ tiếng nước ngoài|=the language of diplomacy|+ ngôn ngữ ngoại giao|=dead language|+ từ ngữ|=living language|+ sinh ngữ|- lời nói|=bad language|+ lời nói thô tục, lời nói thô bỉ|- cách diễn đạt, cách ăn nói||@language|- nguôn ngữ|- natural l. ngôn ngữ tự nhiên|- number l. ngôn ngữ số, hệ thống đếm|- pseudo-object l. (logic học) ngôn ngữ đối tượng giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:language
  • Phiên âm (nếu có): [læɳgwidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của language là: danh từ|- tiếng, ngôn ngữ|=foreign languages|+ tiếng nước ngoài|=the language of diplomacy|+ ngôn ngữ ngoại giao|=dead language|+ từ ngữ|=living language|+ sinh ngữ|- lời nói|=bad language|+ lời nói thô tục, lời nói thô bỉ|- cách diễn đạt, cách ăn nói||@language|- nguôn ngữ|- natural l. ngôn ngữ tự nhiên|- number l. ngôn ngữ số, hệ thống đếm|- pseudo-object l. (logic học) ngôn ngữ đối tượng giả

52092. language arts nghĩa tiếng việt là danh từ|- các môn để luyện tiếng anh (ở trường trung học, như(…)


Nghĩa tiếng việt của từ language arts là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh language arts danh từ|- các môn để luyện tiếng anh (ở trường trung học, như chính tả, tập đọc, làm văn, tranh luận, đóng kịch). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:language arts
  • Phiên âm (nếu có): [læɳgwidʤɑ:st]
  • Nghĩa tiếng việt của language arts là: danh từ|- các môn để luyện tiếng anh (ở trường trung học, như chính tả, tập đọc, làm văn, tranh luận, đóng kịch)

52093. language laboratory nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng luyện nghe của người học ngoại ngữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ language laboratory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh language laboratory danh từ|- phòng luyện nghe của người học ngoại ngữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:language laboratory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của language laboratory là: danh từ|- phòng luyện nghe của người học ngoại ngữ

52094. languet nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật dạng như lưỡi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ languet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh languet danh từ|- vật dạng như lưỡi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:languet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của languet là: danh từ|- vật dạng như lưỡi

52095. languid nghĩa tiếng việt là tính từ|- uể oải, lừ đừ; yếu đuối, thiếu sinh động; chậm c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ languid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh languid tính từ|- uể oải, lừ đừ; yếu đuối, thiếu sinh động; chậm chạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:languid
  • Phiên âm (nếu có): [læɳgwid]
  • Nghĩa tiếng việt của languid là: tính từ|- uể oải, lừ đừ; yếu đuối, thiếu sinh động; chậm chạp

52096. languidly nghĩa tiếng việt là phó từ|- uể oải, lừ đừ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ languidly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh languidly phó từ|- uể oải, lừ đừ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:languidly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của languidly là: phó từ|- uể oải, lừ đừ

52097. languidness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự uể oải, sự lừ đừ; sự yếu đuối, sự thiếu sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ languidness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh languidness danh từ|- sự uể oải, sự lừ đừ; sự yếu đuối, sự thiếu sinh động; sự chậm chạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:languidness
  • Phiên âm (nếu có): [læɳgwidnis]
  • Nghĩa tiếng việt của languidness là: danh từ|- sự uể oải, sự lừ đừ; sự yếu đuối, sự thiếu sinh động; sự chậm chạp

52098. languish nghĩa tiếng việt là nội động từ|- ốm yếu, tiều tuỵ|- úa tàn, suy giảm, phai nha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ languish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh languish nội động từ|- ốm yếu, tiều tuỵ|- úa tàn, suy giảm, phai nhạt|=the interest in that has languished|+ sự hứng thú với cái đó đã phai nhạt đi|- mòn mỏi đợi chờ, héo hon đi vì mong mỏi|=to languish for news from someone|+ mòn mỏi đợi chờ tin ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:languish
  • Phiên âm (nếu có): [læɳgwiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của languish là: nội động từ|- ốm yếu, tiều tuỵ|- úa tàn, suy giảm, phai nhạt|=the interest in that has languished|+ sự hứng thú với cái đó đã phai nhạt đi|- mòn mỏi đợi chờ, héo hon đi vì mong mỏi|=to languish for news from someone|+ mòn mỏi đợi chờ tin ai

52099. languishing nghĩa tiếng việt là tính từ|- ốm mòn, tiều tuỵ|- úa tàn, suy giảm, phai nhạt|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ languishing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh languishing tính từ|- ốm mòn, tiều tuỵ|- úa tàn, suy giảm, phai nhạt|- lờ đờ, uể oải|=a languishing look|+ cái nhìn lờ đờ; héo hon vì mong mỏi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:languishing
  • Phiên âm (nếu có): [læɳgwiʃiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của languishing là: tính từ|- ốm mòn, tiều tuỵ|- úa tàn, suy giảm, phai nhạt|- lờ đờ, uể oải|=a languishing look|+ cái nhìn lờ đờ; héo hon vì mong mỏi

52100. languishment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ốm mòn, sự tiều tuỵ|- sự uể oải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ languishment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh languishment danh từ|- sự ốm mòn, sự tiều tuỵ|- sự uể oải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:languishment
  • Phiên âm (nếu có): [læɳgwiʃmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của languishment là: danh từ|- sự ốm mòn, sự tiều tuỵ|- sự uể oải

52101. languor nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng suy nhược (của cơ bản sau khi ốm dậy); t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ languor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh languor danh từ|- tình trạng suy nhược (của cơ bản sau khi ốm dậy); tình trạng bạc nhược (về tâm hồn, tinh thần)|- tình trạng thiếu hoạt động, tình trạng thiếu sinh khí|- sự yên lặng nặng nề (trời, thời tiết). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:languor
  • Phiên âm (nếu có): [læɳgə]
  • Nghĩa tiếng việt của languor là: danh từ|- tình trạng suy nhược (của cơ bản sau khi ốm dậy); tình trạng bạc nhược (về tâm hồn, tinh thần)|- tình trạng thiếu hoạt động, tình trạng thiếu sinh khí|- sự yên lặng nặng nề (trời, thời tiết)

52102. languorous nghĩa tiếng việt là tính từ|- ẻo lả, yếu đuối|- uể oải, lừ đừ|- nặng nề, u á(…)


Nghĩa tiếng việt của từ languorous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh languorous tính từ|- ẻo lả, yếu đuối|- uể oải, lừ đừ|- nặng nề, u ám (trời, thời tiết). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:languorous
  • Phiên âm (nếu có): [læɳgərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của languorous là: tính từ|- ẻo lả, yếu đuối|- uể oải, lừ đừ|- nặng nề, u ám (trời, thời tiết)

52103. languorously nghĩa tiếng việt là phó từ|- uể oải, lừ đừ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ languorously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh languorously phó từ|- uể oải, lừ đừ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:languorously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của languorously là: phó từ|- uể oải, lừ đừ

52104. langur nghĩa tiếng việt là danh từ|- loại khỉ châu á(…)


Nghĩa tiếng việt của từ langur là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh langur danh từ|- loại khỉ châu á. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:langur
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của langur là: danh từ|- loại khỉ châu á

52105. laniard nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây buộc (còi)|- (hàng hải) dây buộc thuyền|- dây gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laniard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laniard danh từ|- dây buộc (còi)|- (hàng hải) dây buộc thuyền|- dây giật (bắn đại bác). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laniard
  • Phiên âm (nếu có): [lænjɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của laniard là: danh từ|- dây buộc (còi)|- (hàng hải) dây buộc thuyền|- dây giật (bắn đại bác)

52106. laniary nghĩa tiếng việt là tính từ|- để xé (thức ăn)|* danh từ|- răng nanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laniary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laniary tính từ|- để xé (thức ăn)|* danh từ|- răng nanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laniary
  • Phiên âm (nếu có): [læniəri]
  • Nghĩa tiếng việt của laniary là: tính từ|- để xé (thức ăn)|* danh từ|- răng nanh

52107. laniferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có len, có lông len(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laniferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laniferous tính từ|- có len, có lông len. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laniferous
  • Phiên âm (nếu có): [lænifərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của laniferous là: tính từ|- có len, có lông len

52108. lanigerous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có len, có lông len(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lanigerous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lanigerous tính từ|- có len, có lông len. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lanigerous
  • Phiên âm (nếu có): [lænifərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của lanigerous là: tính từ|- có len, có lông len

52109. lank nghĩa tiếng việt là tính từ|- gầy, gầy gò; gầy và cao|- thẳng và rũ xuống (tó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lank là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lank tính từ|- gầy, gầy gò; gầy và cao|- thẳng và rũ xuống (tóc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lank
  • Phiên âm (nếu có): [læɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của lank là: tính từ|- gầy, gầy gò; gầy và cao|- thẳng và rũ xuống (tóc)

52110. lankiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng gầy và cao lêu nghêu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lankiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lankiness danh từ|- tình trạng gầy và cao lêu nghêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lankiness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lankiness là: danh từ|- tình trạng gầy và cao lêu nghêu

52111. lanky nghĩa tiếng việt là tính từ|- gầy và cao lêu nghêu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lanky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lanky tính từ|- gầy và cao lêu nghêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lanky
  • Phiên âm (nếu có): [læɳki]
  • Nghĩa tiếng việt của lanky là: tính từ|- gầy và cao lêu nghêu

52112. lanner nghĩa tiếng việt là cách viết khác : lanneret(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lanner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lannercách viết khác : lanneret. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lanner
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lanner là: cách viết khác : lanneret

52113. lanolin nghĩa tiếng việt là danh từ|- lanolin mỡ lông cừu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lanolin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lanolin danh từ|- lanolin mỡ lông cừu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lanolin
  • Phiên âm (nếu có): [lænəli:n]
  • Nghĩa tiếng việt của lanolin là: danh từ|- lanolin mỡ lông cừu

52114. lanoline nghĩa tiếng việt là danh từ|- lanolin, mỡ lông cừu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lanoline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lanoline danh từ|- lanolin, mỡ lông cừu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lanoline
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lanoline là: danh từ|- lanolin, mỡ lông cừu

52115. lansquenet nghĩa tiếng việt là danh từ|- lối chơi bài lencơnet (đức)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lansquenet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lansquenet danh từ|- lối chơi bài lencơnet (đức). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lansquenet
  • Phiên âm (nếu có): [lɑ:nskinet]
  • Nghĩa tiếng việt của lansquenet là: danh từ|- lối chơi bài lencơnet (đức)

52116. lantana nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây cứt lợn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lantana là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lantana danh từ|- cây cứt lợn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lantana
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lantana là: danh từ|- cây cứt lợn

52117. lantern nghĩa tiếng việt là danh từ|- đèn lồng, đèn xách|- (kiến trúc) cửa trời (ở mái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lantern là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lantern danh từ|- đèn lồng, đèn xách|- (kiến trúc) cửa trời (ở mái nhà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lantern
  • Phiên âm (nếu có): [læntən]
  • Nghĩa tiếng việt của lantern là: danh từ|- đèn lồng, đèn xách|- (kiến trúc) cửa trời (ở mái nhà)

52118. lantern jaws nghĩa tiếng việt là danh từ|- cằm nhô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lantern jaws là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lantern jaws danh từ|- cằm nhô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lantern jaws
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lantern jaws là: danh từ|- cằm nhô

52119. lantern slide nghĩa tiếng việt là danh từ|- phim đèn chiếu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lantern slide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lantern slide danh từ|- phim đèn chiếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lantern slide
  • Phiên âm (nếu có): [læntənslaid]
  • Nghĩa tiếng việt của lantern slide là: danh từ|- phim đèn chiếu

52120. lantern-jawed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có cằm nhô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lantern-jawed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lantern-jawed tính từ|- có cằm nhô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lantern-jawed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lantern-jawed là: tính từ|- có cằm nhô

52121. lanthanide nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) bất cứ nguyên tố nào trong 15 nguyên tố t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lanthanide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lanthanide danh từ|- (hoá học) bất cứ nguyên tố nào trong 15 nguyên tố thuộc các loại đất hiếm, có số lượng nguyên tử từ 57 (lanthanum) đến 71 (lutetium). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lanthanide
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lanthanide là: danh từ|- (hoá học) bất cứ nguyên tố nào trong 15 nguyên tố thuộc các loại đất hiếm, có số lượng nguyên tử từ 57 (lanthanum) đến 71 (lutetium)

52122. lanthanum nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) lantan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lanthanum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lanthanum danh từ|- (hoá học) lantan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lanthanum
  • Phiên âm (nếu có): [lænθənəm]
  • Nghĩa tiếng việt của lanthanum là: danh từ|- (hoá học) lantan

52123. lanthorn nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) xem lantern(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lanthorn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lanthorn danh từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) xem lantern. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lanthorn
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lanthorn là: danh từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) xem lantern

52124. lanugo nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) lông tơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lanugo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lanugo danh từ|- (sinh vật học) lông tơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lanugo
  • Phiên âm (nếu có): [lənju:gou]
  • Nghĩa tiếng việt của lanugo là: danh từ|- (sinh vật học) lông tơ

52125. lanyard nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây buộc (còi)|- (hàng hải) dây buộc thuyền|- dây gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lanyard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lanyard danh từ|- dây buộc (còi)|- (hàng hải) dây buộc thuyền|- dây giật (bắn đại bác). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lanyard
  • Phiên âm (nếu có): [lænjɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của lanyard là: danh từ|- dây buộc (còi)|- (hàng hải) dây buộc thuyền|- dây giật (bắn đại bác)

52126. lao nghĩa tiếng việt là tính từ, n; số nhiều laos, lao|- (thuộc) người lào|- (thuộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lao là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lao tính từ, n; số nhiều laos, lao|- (thuộc) người lào|- (thuộc) tiếng lào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lao
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lao là: tính từ, n; số nhiều laos, lao|- (thuộc) người lào|- (thuộc) tiếng lào

52127. laodicean nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thờ ơ (đối với chính trị, tôn giáo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laodicean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laodicean danh từ|- người thờ ơ (đối với chính trị, tôn giáo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laodicean
  • Phiên âm (nếu có): [,leioudisiən]
  • Nghĩa tiếng việt của laodicean là: danh từ|- người thờ ơ (đối với chính trị, tôn giáo)

52128. laotian nghĩa tiếng việt là danh từ|- adj|- xem lao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laotian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laotian danh từ|- adj|- xem lao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laotian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của laotian là: danh từ|- adj|- xem lao

52129. lap nghĩa tiếng việt là danh từ|- vạt áo, vạt váy|- lòng|=the baby sat on his mothers l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lap danh từ|- vạt áo, vạt váy|- lòng|=the baby sat on his mothers lap|+ đứa bé ngồi trong lòng mẹ|- dái tai|- thung (chỗ trũng giữa hai quả đồi)|- may mắn|- có trời biết|- trong cảnh xa hoa|* danh từ|- vật phủ (lên một vật khác)|- vòng dây, vòng chỉ (quấn vào một cuộn)|- (thể dục,thể thao) vòng chạy, vòng đua|- (kỹ thuật) tấm nối (đường ray) ((cũng) half lap)|* ngoại động từ|- phủ lên, chụp lên, bọc|- quấn, cuộn; gói|=to lap something round something|+ quấn vật gì chung quanh vật khác|- vượt hơn một vòng (trong cuộc chạy đua)|* nội động từ|- phủ lên, chụp lên|* danh từ|- (kỹ thuật) đá mài|* ngoại động từ|- (kỹ thuật) mài bằng đá mài|* danh từ|- cái liềm, cái tớp|- thức ăn lỏng (cho chó...)|- tiếng vỗ bập bềnh (sóng)|* động từ|- liếm, tớp (bằng lưỡi)|- nốc, uống ừng ực|- vỗ bập bềnh (sóng)|- ai nói gì cũng tin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lap
  • Phiên âm (nếu có): [læp]
  • Nghĩa tiếng việt của lap là: danh từ|- vạt áo, vạt váy|- lòng|=the baby sat on his mothers lap|+ đứa bé ngồi trong lòng mẹ|- dái tai|- thung (chỗ trũng giữa hai quả đồi)|- may mắn|- có trời biết|- trong cảnh xa hoa|* danh từ|- vật phủ (lên một vật khác)|- vòng dây, vòng chỉ (quấn vào một cuộn)|- (thể dục,thể thao) vòng chạy, vòng đua|- (kỹ thuật) tấm nối (đường ray) ((cũng) half lap)|* ngoại động từ|- phủ lên, chụp lên, bọc|- quấn, cuộn; gói|=to lap something round something|+ quấn vật gì chung quanh vật khác|- vượt hơn một vòng (trong cuộc chạy đua)|* nội động từ|- phủ lên, chụp lên|* danh từ|- (kỹ thuật) đá mài|* ngoại động từ|- (kỹ thuật) mài bằng đá mài|* danh từ|- cái liềm, cái tớp|- thức ăn lỏng (cho chó...)|- tiếng vỗ bập bềnh (sóng)|* động từ|- liếm, tớp (bằng lưỡi)|- nốc, uống ừng ực|- vỗ bập bềnh (sóng)|- ai nói gì cũng tin

52130. lap link nghĩa tiếng việt là danh từ|- mắt xích nối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lap link là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lap link danh từ|- mắt xích nối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lap link
  • Phiên âm (nếu có): [læpliɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của lap link là: danh từ|- mắt xích nối

52131. lap-dog nghĩa tiếng việt là danh từ|- chó nhỏ, chó nuôi trong phòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lap-dog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lap-dog danh từ|- chó nhỏ, chó nuôi trong phòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lap-dog
  • Phiên âm (nếu có): [læpdɔg]
  • Nghĩa tiếng việt của lap-dog là: danh từ|- chó nhỏ, chó nuôi trong phòng

52132. lap-joint nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ghép ráp (đường ray, văn...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lap-joint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lap-joint danh từ|- sự ghép ráp (đường ray, văn...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lap-joint
  • Phiên âm (nếu có): [læpdʤɔint]
  • Nghĩa tiếng việt của lap-joint là: danh từ|- sự ghép ráp (đường ray, văn...)

52133. laparoscope nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) dụng cụ để soi bụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laparoscope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laparoscope danh từ|- (y học) dụng cụ để soi bụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laparoscope
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của laparoscope là: danh từ|- (y học) dụng cụ để soi bụng

52134. laparoscopy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự soi bụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laparoscopy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laparoscopy danh từ|- sự soi bụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laparoscopy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của laparoscopy là: danh từ|- sự soi bụng

52135. laparotomy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) thủ thuật mở bụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laparotomy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laparotomy danh từ|- (y học) thủ thuật mở bụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laparotomy
  • Phiên âm (nếu có): [,læpərɔtəmi]
  • Nghĩa tiếng việt của laparotomy là: danh từ|- (y học) thủ thuật mở bụng

52136. lapel nghĩa tiếng việt là danh từ|- ve áo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lapel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lapel danh từ|- ve áo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lapel
  • Phiên âm (nếu có): [ləpel]
  • Nghĩa tiếng việt của lapel là: danh từ|- ve áo

52137. lapicide nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ khắc đá, thợ khắc bia đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lapicide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lapicide danh từ|- thợ khắc đá, thợ khắc bia đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lapicide
  • Phiên âm (nếu có): [læpisaid]
  • Nghĩa tiếng việt của lapicide là: danh từ|- thợ khắc đá, thợ khắc bia đá

52138. lapidary nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) đá|- (thuộc) nghệ thuật chạm trổ đá, (thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lapidary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lapidary tính từ|- (thuộc) đá|- (thuộc) nghệ thuật chạm trổ đá, (thuộc) nghệ thuật khắc ngọc|- ngắn gọn (văn phong)|* danh từ|- thợ mài, thợ khắc ngọc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thuật mài ngọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lapidary
  • Phiên âm (nếu có): [læpidəri]
  • Nghĩa tiếng việt của lapidary là: tính từ|- (thuộc) đá|- (thuộc) nghệ thuật chạm trổ đá, (thuộc) nghệ thuật khắc ngọc|- ngắn gọn (văn phong)|* danh từ|- thợ mài, thợ khắc ngọc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thuật mài ngọc

52139. lapidate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- ném đá, ném đá cho chết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lapidate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lapidate ngoại động từ|- ném đá, ném đá cho chết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lapidate
  • Phiên âm (nếu có): [læpideit]
  • Nghĩa tiếng việt của lapidate là: ngoại động từ|- ném đá, ném đá cho chết

52140. lapidify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm hoá đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lapidify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lapidify ngoại động từ|- làm hoá đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lapidify
  • Phiên âm (nếu có): [ləpidifai]
  • Nghĩa tiếng việt của lapidify là: ngoại động từ|- làm hoá đá

52141. lapidodendron nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây váy (hoá thạch)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lapidodendron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lapidodendron danh từ|- (thực vật học) cây váy (hoá thạch). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lapidodendron
  • Phiên âm (nếu có): [,lepidədendrən]
  • Nghĩa tiếng việt của lapidodendron là: danh từ|- (thực vật học) cây váy (hoá thạch)

52142. lapilus nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều lapilli|- mảnh nham thạch văng ra khi núi lử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lapilus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lapilus danh từ; số nhiều lapilli|- mảnh nham thạch văng ra khi núi lửa phun. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lapilus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lapilus là: danh từ; số nhiều lapilli|- mảnh nham thạch văng ra khi núi lửa phun

52143. lapin nghĩa tiếng việt là danh từ|- thỏ; da thỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lapin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lapin danh từ|- thỏ; da thỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lapin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lapin là: danh từ|- thỏ; da thỏ

52144. lapis lazuli nghĩa tiếng việt là danh từ|- đá da trời|- màu xanh da trời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lapis lazuli là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lapis lazuli danh từ|- đá da trời|- màu xanh da trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lapis lazuli
  • Phiên âm (nếu có): [læpislæzjulai]
  • Nghĩa tiếng việt của lapis lazuli là: danh từ|- đá da trời|- màu xanh da trời

52145. laplander nghĩa tiếng việt là danh từ|- người láp (ở miền bắc xcanđinavia, phân lan và bán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laplander là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laplander danh từ|- người láp (ở miền bắc xcanđinavia, phân lan và bán đảo kola ở bắc nga)|- ngôn ngữ của người láp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laplander
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của laplander là: danh từ|- người láp (ở miền bắc xcanđinavia, phân lan và bán đảo kola ở bắc nga)|- ngôn ngữ của người láp

52146. lappet nghĩa tiếng việt là danh từ|- vạt áo, nếp áo|- dái tai|- yếm thịt (dưới cổ gà (…)


Nghĩa tiếng việt của từ lappet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lappet danh từ|- vạt áo, nếp áo|- dái tai|- yếm thịt (dưới cổ gà tây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lappet
  • Phiên âm (nếu có): [læpit]
  • Nghĩa tiếng việt của lappet là: danh từ|- vạt áo, nếp áo|- dái tai|- yếm thịt (dưới cổ gà tây)

52147. lapping nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vỗ nhẹ, tiếng vỗ nhẹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lapping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lapping danh từ|- sự vỗ nhẹ, tiếng vỗ nhẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lapping
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lapping là: danh từ|- sự vỗ nhẹ, tiếng vỗ nhẹ

52148. lappish nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc người láp|- thuộc ngôn ngữ láp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lappish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lappish tính từ|- thuộc người láp|- thuộc ngôn ngữ láp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lappish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lappish là: tính từ|- thuộc người láp|- thuộc ngôn ngữ láp

52149. lapsable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể sa ngã|- có thể mất hiệu lực; có thể rơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lapsable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lapsable tính từ|- có thể sa ngã|- có thể mất hiệu lực; có thể rơi vào tay người khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lapsable
  • Phiên âm (nếu có): [læpsəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của lapsable là: tính từ|- có thể sa ngã|- có thể mất hiệu lực; có thể rơi vào tay người khác

52150. lapse nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lầm lẫn, sự sai sót|=a lapse of memory|+ sự nhâng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lapse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lapse danh từ|- sự lầm lẫn, sự sai sót|=a lapse of memory|+ sự nhâng trí; sự nhớ lắm|=a lapse of the tongue|+ sự lỡ lời, sự viết lẫn|- sự sa ngâ, sự suy đồi, sự truỵ lạc|=a lapse from virtue; moral lapse|+ sự sa ngã|- khoảng, quãng, lát, hồi|=a lapse of time|+ một khoảng thời gian|- (pháp lý) sự mất hiệu lực; sự mất quyền lợi|- (khí tượng) sự giảm độ nhiệt; sự giảm áp suất|- dòng chảy nhẹ (nước)|* nội động từ|- sa vào, sa ngã|=to lapse into sin|+ sa vào vòng tội lỗi|- ((thường) + away) trôi đi, qua đi|=time lapses away|+ thời gian trôi đi|- (pháp lý) mất hiệu lực, mất quyền lợi, rơi vào tay người khác|=rights may lapse if they are not made use of|+ quyền hạn có thể mất hiệu lực nếu không được sử dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lapse
  • Phiên âm (nếu có): [læps]
  • Nghĩa tiếng việt của lapse là: danh từ|- sự lầm lẫn, sự sai sót|=a lapse of memory|+ sự nhâng trí; sự nhớ lắm|=a lapse of the tongue|+ sự lỡ lời, sự viết lẫn|- sự sa ngâ, sự suy đồi, sự truỵ lạc|=a lapse from virtue; moral lapse|+ sự sa ngã|- khoảng, quãng, lát, hồi|=a lapse of time|+ một khoảng thời gian|- (pháp lý) sự mất hiệu lực; sự mất quyền lợi|- (khí tượng) sự giảm độ nhiệt; sự giảm áp suất|- dòng chảy nhẹ (nước)|* nội động từ|- sa vào, sa ngã|=to lapse into sin|+ sa vào vòng tội lỗi|- ((thường) + away) trôi đi, qua đi|=time lapses away|+ thời gian trôi đi|- (pháp lý) mất hiệu lực, mất quyền lợi, rơi vào tay người khác|=rights may lapse if they are not made use of|+ quyền hạn có thể mất hiệu lực nếu không được sử dụng

52151. lapse rate nghĩa tiếng việt là danh từ|- tỉ lệ giảm độ nhiệt, tỉ lệ giảm áp suất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lapse rate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lapse rate danh từ|- tỉ lệ giảm độ nhiệt, tỉ lệ giảm áp suất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lapse rate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lapse rate là: danh từ|- tỉ lệ giảm độ nhiệt, tỉ lệ giảm áp suất

52152. lapstrake nghĩa tiếng việt là tính từ|- có những tấm ván ghép chồng lên nhau|* danh từ|- t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lapstrake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lapstrake tính từ|- có những tấm ván ghép chồng lên nhau|* danh từ|- thuyền có những tấm ván ghép chồng lên nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lapstrake
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lapstrake là: tính từ|- có những tấm ván ghép chồng lên nhau|* danh từ|- thuyền có những tấm ván ghép chồng lên nhau

52153. lapstreak nghĩa tiếng việt là tính từ, n|- xem lapstrake(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lapstreak là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lapstreak tính từ, n|- xem lapstrake. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lapstreak
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lapstreak là: tính từ, n|- xem lapstrake

52154. lapsus nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lầm lỡ, sự lầm lẫn|=lapsus celami|+ sự viết lầ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lapsus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lapsus danh từ|- sự lầm lỡ, sự lầm lẫn|=lapsus celami|+ sự viết lầm|=lapsus linguae|+ sự nói lẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lapsus
  • Phiên âm (nếu có): [læpsəs]
  • Nghĩa tiếng việt của lapsus là: danh từ|- sự lầm lỡ, sự lầm lẫn|=lapsus celami|+ sự viết lầm|=lapsus linguae|+ sự nói lẫn

52155. laptop nghĩa tiếng việt là máy tính laptop, máy tính xách tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laptop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laptopmáy tính laptop, máy tính xách tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laptop
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của laptop là: máy tính laptop, máy tính xách tay

52156. laputan nghĩa tiếng việt là tính từ|- (người hoặc ý nghĩ) lố bịch ngốc nghếch; ngớ ngâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laputan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laputan tính từ|- (người hoặc ý nghĩ) lố bịch ngốc nghếch; ngớ ngẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laputan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của laputan là: tính từ|- (người hoặc ý nghĩ) lố bịch ngốc nghếch; ngớ ngẩn

52157. lapwing nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim te te(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lapwing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lapwing danh từ|- (động vật học) chim te te. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lapwing
  • Phiên âm (nếu có): [læpwiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của lapwing là: danh từ|- (động vật học) chim te te

52158. lar nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều lares|- thần giữ nhà (của người la mã cổ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lar danh từ; số nhiều lares|- thần giữ nhà (của người la mã cổ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lar là: danh từ; số nhiều lares|- thần giữ nhà (của người la mã cổ)

52159. larboard nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) mạn trái (của tàu, thuyền)|* ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ larboard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh larboard danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) mạn trái (của tàu, thuyền)|* tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) (thuộc) mạn trái (tàu, thuyền). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:larboard
  • Phiên âm (nếu có): [lɑ:bəd]
  • Nghĩa tiếng việt của larboard là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) mạn trái (của tàu, thuyền)|* tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) (thuộc) mạn trái (tàu, thuyền)

52160. larcener nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ ăn cắp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ larcener là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh larcener danh từ|- kẻ ăn cắp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:larcener
  • Phiên âm (nếu có): [lɑ:sinə]
  • Nghĩa tiếng việt của larcener là: danh từ|- kẻ ăn cắp

52161. larcenous nghĩa tiếng việt là tính từ|- ăn cắp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ larcenous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh larcenous tính từ|- ăn cắp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:larcenous
  • Phiên âm (nếu có): [lɑ:sinəs]
  • Nghĩa tiếng việt của larcenous là: tính từ|- ăn cắp

52162. larceny nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) sự ăn cắp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ larceny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh larceny danh từ|- (pháp lý) sự ăn cắp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:larceny
  • Phiên âm (nếu có): [lɑ:sni]
  • Nghĩa tiếng việt của larceny là: danh từ|- (pháp lý) sự ăn cắp

52163. larch nghĩa tiếng việt là danh từ, (thực vật học)|- cây thông rụng lá|- gỗ thông rụng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ larch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh larch danh từ, (thực vật học)|- cây thông rụng lá|- gỗ thông rụng lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:larch
  • Phiên âm (nếu có): [lɑ:tʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của larch là: danh từ, (thực vật học)|- cây thông rụng lá|- gỗ thông rụng lá

52164. lard nghĩa tiếng việt là danh từ|- mỡ lợn|* ngoại động từ|- nhét mỡ vào thịt để ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lard danh từ|- mỡ lợn|* ngoại động từ|- nhét mỡ vào thịt để rán|- (nghĩa bóng) chêm vào, đệm vào (lời nói, văn viết)|=to lard ones speech with technical terms|+ chêm thuật ngữ chuyên môn vào bài nói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lard
  • Phiên âm (nếu có): [lɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của lard là: danh từ|- mỡ lợn|* ngoại động từ|- nhét mỡ vào thịt để rán|- (nghĩa bóng) chêm vào, đệm vào (lời nói, văn viết)|=to lard ones speech with technical terms|+ chêm thuật ngữ chuyên môn vào bài nói

52165. lardaceous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) dạng m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lardaceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lardaceous tính từ|- (y học) dạng m. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lardaceous
  • Phiên âm (nếu có): [lɑ:deiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của lardaceous là: tính từ|- (y học) dạng m

52166. larder nghĩa tiếng việt là danh từ|- chạn, tủ đựng thức ăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ larder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh larder danh từ|- chạn, tủ đựng thức ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:larder
  • Phiên âm (nếu có): [lɑ:də]
  • Nghĩa tiếng việt của larder là: danh từ|- chạn, tủ đựng thức ăn

52167. lardon nghĩa tiếng việt là danh từ|- mỡ nhét vào thịt để rán; mỡ phần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lardon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lardon danh từ|- mỡ nhét vào thịt để rán; mỡ phần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lardon
  • Phiên âm (nếu có): [lɑ:dən]
  • Nghĩa tiếng việt của lardon là: danh từ|- mỡ nhét vào thịt để rán; mỡ phần

52168. lardoon nghĩa tiếng việt là danh từ|- mỡ nhét vào thịt để rán; mỡ phần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lardoon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lardoon danh từ|- mỡ nhét vào thịt để rán; mỡ phần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lardoon
  • Phiên âm (nếu có): [lɑ:dən]
  • Nghĩa tiếng việt của lardoon là: danh từ|- mỡ nhét vào thịt để rán; mỡ phần

52169. lardy nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhiều m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lardy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lardy tính từ|- nhiều m. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lardy
  • Phiên âm (nếu có): [lɑ:di]
  • Nghĩa tiếng việt của lardy là: tính từ|- nhiều m

52170. lardy-cake nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh được làm bằng mỡ lợn và nho khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lardy-cake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lardy-cake danh từ|- bánh được làm bằng mỡ lợn và nho khô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lardy-cake
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lardy-cake là: danh từ|- bánh được làm bằng mỡ lợn và nho khô

52171. lardy-dardy nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ lóng) màu mè, kiểu cách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lardy-dardy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lardy-dardy tính từ|- (từ lóng) màu mè, kiểu cách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lardy-dardy
  • Phiên âm (nếu có): [lɑ:didɑ:di]
  • Nghĩa tiếng việt của lardy-dardy là: tính từ|- (từ lóng) màu mè, kiểu cách

52172. lares nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- ông táo, vua bếp ((từ cổ,nghĩa cổ) la mã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lares là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lares danh từ số nhiều|- ông táo, vua bếp ((từ cổ,nghĩa cổ) la mã). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lares
  • Phiên âm (nếu có): [leəri:z]
  • Nghĩa tiếng việt của lares là: danh từ số nhiều|- ông táo, vua bếp ((từ cổ,nghĩa cổ) la mã)

52173. lares and penates nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- ông táo, vua bếp ((từ cổ,nghĩa cổ) la mã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lares and penates là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lares and penates danh từ số nhiều|- ông táo, vua bếp ((từ cổ,nghĩa cổ) la mã)|- của cải quý nhất trong nhà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lares and penates
  • Phiên âm (nếu có): [leəri:zəndpeneiti:z]
  • Nghĩa tiếng việt của lares and penates là: danh từ số nhiều|- ông táo, vua bếp ((từ cổ,nghĩa cổ) la mã)|- của cải quý nhất trong nhà

52174. large nghĩa tiếng việt là tính từ|- rộng, lớn, to|=a large town|+ một thành phố lớn|- r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ large là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh large tính từ|- rộng, lớn, to|=a large town|+ một thành phố lớn|- rộng rãi|=to give someone large powers|+ cho ai quyền hành rộng rãi|- (từ cổ,nghĩa cổ) rộng lượng, hào phóng|=a large heart|+ một tấm lòng rộng lượng, một tấm lòng hào phóng|- to như vật thật|* danh từ|- (+ at) tự do, không bị giam cầm|=to be at large|+ được tự do|=gentleman at large|+ người không có nghề nhất định|- đầy đủ chi tiết, dài dòng|=to talk at large|+ nói chuyện dài dòng|=to write at large|+ viết dài dòng|=to scatter imputation at large|+ nói đổng|- nói chung|=the people at large|+ nhân dân nói chung|=in large|+ trên quy mô lớn|* phó từ|- rộng rãi|- huênh hoang, khoác lác|=to talk large|+ nói huênh hoang|- (xem) by|- chạy xiên gió (tàu)||@large|- lớn, rộng in the l. nói chung, trong toàn cục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:large
  • Phiên âm (nếu có): [lɑ:dʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của large là: tính từ|- rộng, lớn, to|=a large town|+ một thành phố lớn|- rộng rãi|=to give someone large powers|+ cho ai quyền hành rộng rãi|- (từ cổ,nghĩa cổ) rộng lượng, hào phóng|=a large heart|+ một tấm lòng rộng lượng, một tấm lòng hào phóng|- to như vật thật|* danh từ|- (+ at) tự do, không bị giam cầm|=to be at large|+ được tự do|=gentleman at large|+ người không có nghề nhất định|- đầy đủ chi tiết, dài dòng|=to talk at large|+ nói chuyện dài dòng|=to write at large|+ viết dài dòng|=to scatter imputation at large|+ nói đổng|- nói chung|=the people at large|+ nhân dân nói chung|=in large|+ trên quy mô lớn|* phó từ|- rộng rãi|- huênh hoang, khoác lác|=to talk large|+ nói huênh hoang|- (xem) by|- chạy xiên gió (tàu)||@large|- lớn, rộng in the l. nói chung, trong toàn cục

52175. large scale nghĩa tiếng việt là danh từ|- phạm vi rộng lớn; quy mô lớn|=on a large_scale|+ trên (…)


Nghĩa tiếng việt của từ large scale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh large scale danh từ|- phạm vi rộng lớn; quy mô lớn|=on a large_scale|+ trên quy mô rộng lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:large scale
  • Phiên âm (nếu có): [lɑ:dʤskeil]
  • Nghĩa tiếng việt của large scale là: danh từ|- phạm vi rộng lớn; quy mô lớn|=on a large_scale|+ trên quy mô rộng lớn

52176. large-handed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có bàn tay to|- hào phóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ large-handed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh large-handed tính từ|- có bàn tay to|- hào phóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:large-handed
  • Phiên âm (nếu có): [lɑ:dʤhændid]
  • Nghĩa tiếng việt của large-handed là: tính từ|- có bàn tay to|- hào phóng

52177. large-hearted nghĩa tiếng việt là tính từ|- rộng rãi, rộng lượng, hào phóng|- nhân từ, nhân hâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ large-hearted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh large-hearted tính từ|- rộng rãi, rộng lượng, hào phóng|- nhân từ, nhân hậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:large-hearted
  • Phiên âm (nếu có): [lɑ:dʤhɑ:tid]
  • Nghĩa tiếng việt của large-hearted là: tính từ|- rộng rãi, rộng lượng, hào phóng|- nhân từ, nhân hậu

52178. large-heartedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính rộng rãi, tính rộng lượng, tính hào phóng|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ large-heartedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh large-heartedness danh từ|- tính rộng rãi, tính rộng lượng, tính hào phóng|- tính nhân từ, tính nhân hậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:large-heartedness
  • Phiên âm (nếu có): [lɑ:dʤhɑ:tidnis]
  • Nghĩa tiếng việt của large-heartedness là: danh từ|- tính rộng rãi, tính rộng lượng, tính hào phóng|- tính nhân từ, tính nhân hậu

52179. large-minded nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhìn xa thấy rộng|- rộng lượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ large-minded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh large-minded tính từ|- nhìn xa thấy rộng|- rộng lượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:large-minded
  • Phiên âm (nếu có): [lɑ:dʤmaindid]
  • Nghĩa tiếng việt của large-minded là: tính từ|- nhìn xa thấy rộng|- rộng lượng

52180. large-mindedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhìn xa thấy rộng|- tính rộng lượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ large-mindedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh large-mindedness danh từ|- sự nhìn xa thấy rộng|- tính rộng lượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:large-mindedness
  • Phiên âm (nếu có): [lɑ:dʤmaindidnis]
  • Nghĩa tiếng việt của large-mindedness là: danh từ|- sự nhìn xa thấy rộng|- tính rộng lượng

52181. largely nghĩa tiếng việt là phó từ|- ở mức độ lớn|=achievement is largely due to...|+ thàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ largely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh largely phó từ|- ở mức độ lớn|=achievement is largely due to...|+ thành tích phần lớn là do...|- phong phú|- hào phóng|- trên quy mô lớn; rộng rãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:largely
  • Phiên âm (nếu có): [lɑ:dʤli]
  • Nghĩa tiếng việt của largely là: phó từ|- ở mức độ lớn|=achievement is largely due to...|+ thành tích phần lớn là do...|- phong phú|- hào phóng|- trên quy mô lớn; rộng rãi

52182. largeness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự rộng, sự lớn, sự rộng lớn|- tính rộng râi (qua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ largeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh largeness danh từ|- sự rộng, sự lớn, sự rộng lớn|- tính rộng râi (quan điểm...)|- (từ cổ,nghĩa cổ) tính rộng lượng, tính hào phóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:largeness
  • Phiên âm (nếu có): [lɑ:dʤnis]
  • Nghĩa tiếng việt của largeness là: danh từ|- sự rộng, sự lớn, sự rộng lớn|- tính rộng râi (quan điểm...)|- (từ cổ,nghĩa cổ) tính rộng lượng, tính hào phóng

52183. larger-than-life nghĩa tiếng việt là thành ngữ large|- larger-than-life|- huênh hoang, khoác lác|= a la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ larger-than-life là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh larger-than-lifethành ngữ large|- larger-than-life|- huênh hoang, khoác lác|= a larger-than-life driver|+ anh tài xế khoác lác|- thành ngữ large|= larger-than-life|+ huênh hoang, khoác lác|= a larger-than-life driver|+ anh tài xế khoác lác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:larger-than-life
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của larger-than-life là: thành ngữ large|- larger-than-life|- huênh hoang, khoác lác|= a larger-than-life driver|+ anh tài xế khoác lác|- thành ngữ large|= larger-than-life|+ huênh hoang, khoác lác|= a larger-than-life driver|+ anh tài xế khoác lác

52184. largess nghĩa tiếng việt là danh từ|- của làm phúc, của bố thí|- sự hào phóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ largess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh largess danh từ|- của làm phúc, của bố thí|- sự hào phóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:largess
  • Phiên âm (nếu có): [lɑ:dʤes]
  • Nghĩa tiếng việt của largess là: danh từ|- của làm phúc, của bố thí|- sự hào phóng

52185. largesse nghĩa tiếng việt là danh từ|- của làm phúc, của bố thí|- sự hào phóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ largesse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh largesse danh từ|- của làm phúc, của bố thí|- sự hào phóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:largesse
  • Phiên âm (nếu có): [lɑ:dʤes]
  • Nghĩa tiếng việt của largesse là: danh từ|- của làm phúc, của bố thí|- sự hào phóng

52186. largest nghĩa tiếng việt là lớn nhất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ largest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh largestlớn nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:largest
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của largest là: lớn nhất

52187. larghetto nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- (âm nhạc) rất chậm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ larghetto là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh larghetto tính từ & phó từ|- (âm nhạc) rất chậm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:larghetto
  • Phiên âm (nếu có): [lɑ:getou]
  • Nghĩa tiếng việt của larghetto là: tính từ & phó từ|- (âm nhạc) rất chậm

52188. largish nghĩa tiếng việt là tính từ|- hơi rộng, khá rộng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ largish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh largish tính từ|- hơi rộng, khá rộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:largish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của largish là: tính từ|- hơi rộng, khá rộng

52189. largo nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- (âm nhạc) cực chậm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ largo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh largo tính từ & phó từ|- (âm nhạc) cực chậm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:largo
  • Phiên âm (nếu có): [lɑ:gou]
  • Nghĩa tiếng việt của largo là: tính từ & phó từ|- (âm nhạc) cực chậm

52190. lariat nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây thừng (để cột ngựa vào cọc)|- dây thòng lọng ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ lariat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lariat danh từ|- dây thừng (để cột ngựa vào cọc)|- dây thòng lọng (để bắt ngựa, bò...)|* ngoại động từ|- bắt (ngựa, thú rừng) bằng dây thòng lọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lariat
  • Phiên âm (nếu có): [læriət]
  • Nghĩa tiếng việt của lariat là: danh từ|- dây thừng (để cột ngựa vào cọc)|- dây thòng lọng (để bắt ngựa, bò...)|* ngoại động từ|- bắt (ngựa, thú rừng) bằng dây thòng lọng

52191. lark nghĩa tiếng việt là danh từ ((thơ ca) laverock /lævərək/)|- chim chiền chiện|- dậy s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lark là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lark danh từ ((thơ ca) laverock /lævərək/)|- chim chiền chiện|- dậy sớm|- nếu rủi ra có chuyện không may thì trong đó ắt cũng có cái hay; không hơi đâu mà lo chuyện trời đổ|* danh từ|- sự vui đùa; trò đùa nghịch, trò bông đùa|=to have a lark|+ vui đùa|=what a lark!|+ vui nhỉ!, hay nhỉ!|* nội động từ|- vui đùa, đùa nghịch, bông đùa|=stop larking about|+ đừng đùa nghịch nữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lark
  • Phiên âm (nếu có): [lɑ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của lark là: danh từ ((thơ ca) laverock /lævərək/)|- chim chiền chiện|- dậy sớm|- nếu rủi ra có chuyện không may thì trong đó ắt cũng có cái hay; không hơi đâu mà lo chuyện trời đổ|* danh từ|- sự vui đùa; trò đùa nghịch, trò bông đùa|=to have a lark|+ vui đùa|=what a lark!|+ vui nhỉ!, hay nhỉ!|* nội động từ|- vui đùa, đùa nghịch, bông đùa|=stop larking about|+ đừng đùa nghịch nữa

52192. larkiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hay đùa nghịch, tính hay bông đùa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ larkiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh larkiness danh từ|- tính hay đùa nghịch, tính hay bông đùa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:larkiness
  • Phiên âm (nếu có): [lɑ:kinis]
  • Nghĩa tiếng việt của larkiness là: danh từ|- tính hay đùa nghịch, tính hay bông đùa

52193. larkingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- đùa nghịch, bông đùa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ larkingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh larkingly phó từ|- đùa nghịch, bông đùa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:larkingly
  • Phiên âm (nếu có): [lɑ:kiɳli]
  • Nghĩa tiếng việt của larkingly là: phó từ|- đùa nghịch, bông đùa

52194. larkspur nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây phi yến, cây la lết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ larkspur là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh larkspur danh từ|- cây phi yến, cây la lết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:larkspur
  • Phiên âm (nếu có): [lɑ:kspə:]
  • Nghĩa tiếng việt của larkspur là: danh từ|- cây phi yến, cây la lết

52195. larky nghĩa tiếng việt là tính từ|- hay đùa nghịch, hay bông đùa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ larky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh larky tính từ|- hay đùa nghịch, hay bông đùa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:larky
  • Phiên âm (nếu có): [lɑ:ki]
  • Nghĩa tiếng việt của larky là: tính từ|- hay đùa nghịch, hay bông đùa

52196. larrikin nghĩa tiếng việt là danh từ|- thằng du côn, thằng vô lại, thằng lưu manh|- thằng be(…)


Nghĩa tiếng việt của từ larrikin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh larrikin danh từ|- thằng du côn, thằng vô lại, thằng lưu manh|- thằng bé hay phá rối om sòm (ở đường phố)|* tính từ|- ồn ào, om sòm|- lỗ mãng, thô bỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:larrikin
  • Phiên âm (nếu có): [lærikin]
  • Nghĩa tiếng việt của larrikin là: danh từ|- thằng du côn, thằng vô lại, thằng lưu manh|- thằng bé hay phá rối om sòm (ở đường phố)|* tính từ|- ồn ào, om sòm|- lỗ mãng, thô bỉ

52197. larrikinism nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm ồn ào, sự phá rối om sòm (ở đường phố)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ larrikinism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh larrikinism danh từ|- sự làm ồn ào, sự phá rối om sòm (ở đường phố). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:larrikinism
  • Phiên âm (nếu có): [lærikinizm]
  • Nghĩa tiếng việt của larrikinism là: danh từ|- sự làm ồn ào, sự phá rối om sòm (ở đường phố)

52198. larrup nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (thông tục) đánh, đập, vụt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ larrup là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh larrup ngoại động từ|- (thông tục) đánh, đập, vụt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:larrup
  • Phiên âm (nếu có): [lærʌp]
  • Nghĩa tiếng việt của larrup là: ngoại động từ|- (thông tục) đánh, đập, vụt

52199. larum nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) sự báo động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ larum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh larum danh từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) sự báo động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:larum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của larum là: danh từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) sự báo động

52200. larva nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) ấu trùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ larva là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh larva danh từ|- (động vật học) ấu trùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:larva
  • Phiên âm (nếu có): [lɑ:və]
  • Nghĩa tiếng việt của larva là: danh từ|- (động vật học) ấu trùng

52201. larvae nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) ấu trùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ larvae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh larvae danh từ|- (động vật học) ấu trùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:larvae
  • Phiên âm (nếu có): [lɑ:və]
  • Nghĩa tiếng việt của larvae là: danh từ|- (động vật học) ấu trùng

52202. larval nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) ấu trùng; giống hình ấu trùng|- (y học) g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ larval là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh larval tính từ|- (thuộc) ấu trùng; giống hình ấu trùng|- (y học) giả chứng|=larval fever|+ sốt giả chứng|- trong giai đoạn phôi thai, lúc còn trứng nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:larval
  • Phiên âm (nếu có): [lɑ:vəl]
  • Nghĩa tiếng việt của larval là: tính từ|- (thuộc) ấu trùng; giống hình ấu trùng|- (y học) giả chứng|=larval fever|+ sốt giả chứng|- trong giai đoạn phôi thai, lúc còn trứng nước

52203. larvicide nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc diệt các loại ấu trùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ larvicide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh larvicide danh từ|- thuốc diệt các loại ấu trùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:larvicide
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của larvicide là: danh từ|- thuốc diệt các loại ấu trùng

52204. larviform nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình ấu trùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ larviform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh larviform tính từ|- hình ấu trùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:larviform
  • Phiên âm (nếu có): [lɑ:vifɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của larviform là: tính từ|- hình ấu trùng

52205. laryngeal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thanh quản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laryngeal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laryngeal tính từ|- (thuộc) thanh quản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laryngeal
  • Phiên âm (nếu có): [,lærindʤi:əl]
  • Nghĩa tiếng việt của laryngeal là: tính từ|- (thuộc) thanh quản

52206. laryngectomee nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bị cắt thanh quản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laryngectomee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laryngectomee danh từ|- người bị cắt thanh quản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laryngectomee
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của laryngectomee là: danh từ|- người bị cắt thanh quản

52207. laryngectomy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) thủ thuật cắt thanh quản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laryngectomy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laryngectomy danh từ|- (y học) thủ thuật cắt thanh quản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laryngectomy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của laryngectomy là: danh từ|- (y học) thủ thuật cắt thanh quản

52208. larynges nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) thanh quản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ larynges là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh larynges danh từ|- (giải phẫu) thanh quản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:larynges
  • Phiên âm (nếu có): [læriɳks]
  • Nghĩa tiếng việt của larynges là: danh từ|- (giải phẫu) thanh quản

52209. laryngitic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc viêm thanh quản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laryngitic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laryngitic tính từ|- thuộc viêm thanh quản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laryngitic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của laryngitic là: tính từ|- thuộc viêm thanh quản

52210. laryngitis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) viêm thanh quản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laryngitis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laryngitis danh từ|- (y học) viêm thanh quản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laryngitis
  • Phiên âm (nếu có): [,læriɳdʤaitis]
  • Nghĩa tiếng việt của laryngitis là: danh từ|- (y học) viêm thanh quản

52211. laryngology nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) khoa thanh quản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laryngology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laryngology danh từ|- (y học) khoa thanh quản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laryngology
  • Phiên âm (nếu có): [,læriɳgɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của laryngology là: danh từ|- (y học) khoa thanh quản

52212. laryngoscope nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) kính soi thanh quản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laryngoscope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laryngoscope danh từ|- (y học) kính soi thanh quản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laryngoscope
  • Phiên âm (nếu có): [ləriɳgəskoup]
  • Nghĩa tiếng việt của laryngoscope là: danh từ|- (y học) kính soi thanh quản

52213. laryngoscopical nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc kính soi thanh quản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laryngoscopical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laryngoscopical tính từ|- thuộc kính soi thanh quản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laryngoscopical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của laryngoscopical là: tính từ|- thuộc kính soi thanh quản

52214. laryngoscopy nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật soi thanh quản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laryngoscopy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laryngoscopy danh từ|- thuật soi thanh quản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laryngoscopy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của laryngoscopy là: danh từ|- thuật soi thanh quản

52215. laryngotomy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) thuật mở thanh quản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laryngotomy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laryngotomy danh từ|- (y học) thuật mở thanh quản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laryngotomy
  • Phiên âm (nếu có): [,læriɳgɔtəmi]
  • Nghĩa tiếng việt của laryngotomy là: danh từ|- (y học) thuật mở thanh quản

52216. larynx nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) thanh quản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ larynx là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh larynx danh từ|- (giải phẫu) thanh quản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:larynx
  • Phiên âm (nếu có): [læriɳks]
  • Nghĩa tiếng việt của larynx là: danh từ|- (giải phẫu) thanh quản

52217. lasagne nghĩa tiếng việt là danh từ|- món bột với cà chua và nước xốt và phó mát hấp (…)


Nghĩa tiếng việt của từ lasagne là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lasagne danh từ|- món bột với cà chua và nước xốt và phó mát hấp chung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lasagne
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lasagne là: danh từ|- món bột với cà chua và nước xốt và phó mát hấp chung

52218. lascar nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuỷ thủ người ân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lascar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lascar danh từ|- thuỷ thủ người ân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lascar
  • Phiên âm (nếu có): [læskə]
  • Nghĩa tiếng việt của lascar là: danh từ|- thuỷ thủ người ân

52219. lascivious nghĩa tiếng việt là tính từ|- dâm dật, dâm đâng; khiêu dâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lascivious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lascivious tính từ|- dâm dật, dâm đâng; khiêu dâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lascivious
  • Phiên âm (nếu có): [ləsiviəs]
  • Nghĩa tiếng việt của lascivious là: tính từ|- dâm dật, dâm đâng; khiêu dâm

52220. lasciviously nghĩa tiếng việt là phó từ|- dâm dật, dâm dục, dâm đãng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lasciviously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lasciviously phó từ|- dâm dật, dâm dục, dâm đãng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lasciviously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lasciviously là: phó từ|- dâm dật, dâm dục, dâm đãng

52221. lasciviousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính dâm dật, tính dâm đâng; tính khiêu dâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lasciviousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lasciviousness danh từ|- tính dâm dật, tính dâm đâng; tính khiêu dâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lasciviousness
  • Phiên âm (nếu có): [ləsiviəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của lasciviousness là: danh từ|- tính dâm dật, tính dâm đâng; tính khiêu dâm

52222. lase nghĩa tiếng việt là nội động từ|- hoạt động như laze(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lase nội động từ|- hoạt động như laze. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lase
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lase là: nội động từ|- hoạt động như laze

52223. lase-purchase nghĩa tiếng việt là danh từ|- chế độ thuê mua rẻ (nếu mua thì trừ tiền thuê vào (…)


Nghĩa tiếng việt của từ lase-purchase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lase-purchase danh từ|- chế độ thuê mua rẻ (nếu mua thì trừ tiền thuê vào giá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lase-purchase
  • Phiên âm (nếu có): [li:spə:tʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của lase-purchase là: danh từ|- chế độ thuê mua rẻ (nếu mua thì trừ tiền thuê vào giá)

52224. laser nghĩa tiếng việt là danh từ|- la-de(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laser danh từ|- la-de. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laser
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của laser là: danh từ|- la-de

52225. lash nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây buộc ở đầu roi|- cái roi|- cái đánh, cái quất;(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lash danh từ|- dây buộc ở đầu roi|- cái roi|- cái đánh, cái quất; sự đánh, sự quất bằng roi|=to be sentencel to the lash|+ bị phạt roi, bị phạt đòn|- lông mi ((cũng) eye lash)|- sự mắng nhiếc, sự xỉ vả; sự chỉ trích, sự đả kích|=to be under the lash|+ bị đả kích gay gắt|* động từ|- đánh, quất|=to lash a horse across the back with a whip|+ quất roi vào lưng ngựa|=to lash its tail|+ quất đuôi vào hông (thú)|=to lash against the windows|+ tạt mạnh vào cửa sổ (mưa)|=to lash [against],the shore|+ đánh vào bờ, đập vào bờ (sóng)|- kích thích, kích động|=speaker lashes audience into a fury|+ diễn giả kích động những người nghe làm cho họ phẫn nộ|- mắng nhiếc, xỉ vả; chỉ trích, đả kích|- buộc, trôi|=to lash two things together|+ buộc hai cái lại với nhau|- đá bất ngờ (ngựa)|- chửi mắng như tát nước vào mặt ai|- chửi rủa một thôi một hồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lash
  • Phiên âm (nếu có): [læʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của lash là: danh từ|- dây buộc ở đầu roi|- cái roi|- cái đánh, cái quất; sự đánh, sự quất bằng roi|=to be sentencel to the lash|+ bị phạt roi, bị phạt đòn|- lông mi ((cũng) eye lash)|- sự mắng nhiếc, sự xỉ vả; sự chỉ trích, sự đả kích|=to be under the lash|+ bị đả kích gay gắt|* động từ|- đánh, quất|=to lash a horse across the back with a whip|+ quất roi vào lưng ngựa|=to lash its tail|+ quất đuôi vào hông (thú)|=to lash against the windows|+ tạt mạnh vào cửa sổ (mưa)|=to lash [against],the shore|+ đánh vào bờ, đập vào bờ (sóng)|- kích thích, kích động|=speaker lashes audience into a fury|+ diễn giả kích động những người nghe làm cho họ phẫn nộ|- mắng nhiếc, xỉ vả; chỉ trích, đả kích|- buộc, trôi|=to lash two things together|+ buộc hai cái lại với nhau|- đá bất ngờ (ngựa)|- chửi mắng như tát nước vào mặt ai|- chửi rủa một thôi một hồi

52226. lash-up nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái thay thế tạm thời; cái dùng tam thời|* tính tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lash-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lash-up danh từ|- cái thay thế tạm thời; cái dùng tam thời|* tính từ|- tạm thời thay thế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lash-up
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lash-up là: danh từ|- cái thay thế tạm thời; cái dùng tam thời|* tính từ|- tạm thời thay thế

52227. lasher nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đánh, người vụt, người quất (bằng roi)|- kè,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lasher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lasher danh từ|- người đánh, người vụt, người quất (bằng roi)|- kè, đập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lasher
  • Phiên âm (nếu có): [læʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của lasher là: danh từ|- người đánh, người vụt, người quất (bằng roi)|- kè, đập

52228. lashing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đánh đập, sự quất bằng roi|- sự mắng nhiếc, sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lashing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lashing danh từ|- sự đánh đập, sự quất bằng roi|- sự mắng nhiếc, sự xỉ vả; sự chỉ trích, sự đả kích|- dây buộc (thuyền)|- (số nhiều) (từ lóng) rất nhiều|=lashings of meat|+ rất nhiều thịt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lashing
  • Phiên âm (nếu có): [læʃiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của lashing là: danh từ|- sự đánh đập, sự quất bằng roi|- sự mắng nhiếc, sự xỉ vả; sự chỉ trích, sự đả kích|- dây buộc (thuyền)|- (số nhiều) (từ lóng) rất nhiều|=lashings of meat|+ rất nhiều thịt

52229. lashings nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhiều; thừa mứa|= lashings of domestic hot water|+ có (…)


Nghĩa tiếng việt của từ lashings là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lashings danh từ|- nhiều; thừa mứa|= lashings of domestic hot water|+ có rất nhiều nước nóng ở nhà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lashings
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lashings là: danh từ|- nhiều; thừa mứa|= lashings of domestic hot water|+ có rất nhiều nước nóng ở nhà

52230. lashkar nghĩa tiếng việt là danh từ|- doanh trại quân đội ân|- đạo quân của các bộ lạc ân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lashkar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lashkar danh từ|- doanh trại quân đội ân|- đạo quân của các bộ lạc ân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lashkar
  • Phiên âm (nếu có): [læʃkɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của lashkar là: danh từ|- doanh trại quân đội ân|- đạo quân của các bộ lạc ân

52231. laspeyres price index nghĩa tiếng việt là (econ) chỉ số giá laspeyres.|+ một chỉ số bình quân gia quyền (…)


Nghĩa tiếng việt của từ laspeyres price index là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laspeyres price index(econ) chỉ số giá laspeyres.|+ một chỉ số bình quân gia quyền so với năm gốc.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laspeyres price index
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của laspeyres price index là: (econ) chỉ số giá laspeyres.|+ một chỉ số bình quân gia quyền so với năm gốc.

52232. lass nghĩa tiếng việt là danh từ|- cô gái, thiếu nữ|- người yêu (con gái)|- (ê-cốt) ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lass danh từ|- cô gái, thiếu nữ|- người yêu (con gái)|- (ê-cốt) người hầu gái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lass
  • Phiên âm (nếu có): [læs]
  • Nghĩa tiếng việt của lass là: danh từ|- cô gái, thiếu nữ|- người yêu (con gái)|- (ê-cốt) người hầu gái

52233. lassie nghĩa tiếng việt là danh từ|-(thân mật) cô gái, thiếu nữ|- em yêu quí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lassie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lassie danh từ|-(thân mật) cô gái, thiếu nữ|- em yêu quí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lassie
  • Phiên âm (nếu có): [læsi]
  • Nghĩa tiếng việt của lassie là: danh từ|-(thân mật) cô gái, thiếu nữ|- em yêu quí

52234. lassitude nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mệt nhọc, sự mệt mỏi, sự uể oải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lassitude là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lassitude danh từ|- sự mệt nhọc, sự mệt mỏi, sự uể oải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lassitude
  • Phiên âm (nếu có): [læsitju:d]
  • Nghĩa tiếng việt của lassitude là: danh từ|- sự mệt nhọc, sự mệt mỏi, sự uể oải

52235. lasso nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây thòng lọng (dùng để bắt thú vật)|* ngoại độn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lasso là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lasso danh từ|- dây thòng lọng (dùng để bắt thú vật)|* ngoại động từ|- bắt bằng dây thòng lọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lasso
  • Phiên âm (nếu có): [læsou]
  • Nghĩa tiếng việt của lasso là: danh từ|- dây thòng lọng (dùng để bắt thú vật)|* ngoại động từ|- bắt bằng dây thòng lọng

52236. lassoer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bắt bằng dây thòng lọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lassoer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lassoer danh từ|- người bắt bằng dây thòng lọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lassoer
  • Phiên âm (nếu có): [læsouə]
  • Nghĩa tiếng việt của lassoer là: danh từ|- người bắt bằng dây thòng lọng

52237. last nghĩa tiếng việt là danh từ|- khuôn giày, cốt giày|- không dính vào những chuyện (…)


Nghĩa tiếng việt của từ last là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh last danh từ|- khuôn giày, cốt giày|- không dính vào những chuyện mà mình không biết|* danh từ|- lát (đơn vị đo trọng tải của tàu thuỷ, bằng 2000 kg)|* danh từ|- người cuối cùng, người sau cùng|=to be the last to come|+ là người đến sau cùng|- lần cuối, lần sau cùng; giờ phút cuối cùng|=to holf on to the last|+ giữ vững cho đến phút cuối cùng|=as i said in my last, i should come on monday|+ như tôi đã nói trong bức thư viết gần đây nhất, tôi sẽ tới vào thứ hai|- lúc chết, lúc lâm chung|=to be near ones last|+ sắp chết|- sức chịu đựng, sức bền bỉ|!at long last|- sau hết, sau cùng, rốt cuộc|- nhìn vật gì lần sau cùng|- đén cùng, đến giờ chót, đến hơi thở cuối cùng|=to fight to the last|+ chiến đấu đến hơi thở cuối cùng|* tính từ, số nhiều của late|- cuối cùng, sau chót, sau rốt|=the last page of a book|+ trang cuối cùng của quyển sách|- vừa qua, qua, trước|=last night|+ đêm qua|=last mouth|+ tháng trước|=last week|+ tuần trước|=last year|+ năm ngoái|- gần đây nhất, mới nhất, cuối cùng|=last news|+ tin tức mới nhất|=the last word in science|+ thành tựu mới nhất của khoa học|- vô cùng, cực kỳ, rất mực, tột bực|=a question of the last importance|+ một vấn đề cực kỳ quan trọng|- cuối cùng, rốt cùng, dứt khoát|=i have said my last word on the matter|+ tôi đã nói dứt khoát về vấn đề đó|- không thích hợp nhất, không thích nhất, không muốn nhất|=thats the last thing ill do|+ đó là cái điều mà tôi sẽ không bao giờ làm|- cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng|* phó từ, cấp cao nhất của late|- cuối cùng, sau cùng, lần cuối|=when did you see him last?|+ lần cuối cùng anh gặp hắn là khi nào?|* động từ|- tồn tại, kéo dài; giữ lâu bền, để lâu; đủ cho dùng|=to last out the night|+ kéo dài hết đêm; sống qua đêm (người bệnh)|=these boots will not last|+ những đôi giày ống này sẽ không bền|=this wine will not last|+ thứ rượu vang này không để lâu được|=this sum will last me three weeks|+ số tiền này đủ cho tôi chi dùng trong ba tuần||@last|- cuối cùng // tiếp xúc, kéo dài at l. cuối cùng; l. but one, next to l.|- giáp chót; to the l. đến cùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:last
  • Phiên âm (nếu có): [lɑ:st]
  • Nghĩa tiếng việt của last là: danh từ|- khuôn giày, cốt giày|- không dính vào những chuyện mà mình không biết|* danh từ|- lát (đơn vị đo trọng tải của tàu thuỷ, bằng 2000 kg)|* danh từ|- người cuối cùng, người sau cùng|=to be the last to come|+ là người đến sau cùng|- lần cuối, lần sau cùng; giờ phút cuối cùng|=to holf on to the last|+ giữ vững cho đến phút cuối cùng|=as i said in my last, i should come on monday|+ như tôi đã nói trong bức thư viết gần đây nhất, tôi sẽ tới vào thứ hai|- lúc chết, lúc lâm chung|=to be near ones last|+ sắp chết|- sức chịu đựng, sức bền bỉ|!at long last|- sau hết, sau cùng, rốt cuộc|- nhìn vật gì lần sau cùng|- đén cùng, đến giờ chót, đến hơi thở cuối cùng|=to fight to the last|+ chiến đấu đến hơi thở cuối cùng|* tính từ, số nhiều của late|- cuối cùng, sau chót, sau rốt|=the last page of a book|+ trang cuối cùng của quyển sách|- vừa qua, qua, trước|=last night|+ đêm qua|=last mouth|+ tháng trước|=last week|+ tuần trước|=last year|+ năm ngoái|- gần đây nhất, mới nhất, cuối cùng|=last news|+ tin tức mới nhất|=the last word in science|+ thành tựu mới nhất của khoa học|- vô cùng, cực kỳ, rất mực, tột bực|=a question of the last importance|+ một vấn đề cực kỳ quan trọng|- cuối cùng, rốt cùng, dứt khoát|=i have said my last word on the matter|+ tôi đã nói dứt khoát về vấn đề đó|- không thích hợp nhất, không thích nhất, không muốn nhất|=thats the last thing ill do|+ đó là cái điều mà tôi sẽ không bao giờ làm|- cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng|* phó từ, cấp cao nhất của late|- cuối cùng, sau cùng, lần cuối|=when did you see him last?|+ lần cuối cùng anh gặp hắn là khi nào?|* động từ|- tồn tại, kéo dài; giữ lâu bền, để lâu; đủ cho dùng|=to last out the night|+ kéo dài hết đêm; sống qua đêm (người bệnh)|=these boots will not last|+ những đôi giày ống này sẽ không bền|=this wine will not last|+ thứ rượu vang này không để lâu được|=this sum will last me three weeks|+ số tiền này đủ cho tôi chi dùng trong ba tuần||@last|- cuối cùng // tiếp xúc, kéo dài at l. cuối cùng; l. but one, next to l.|- giáp chót; to the l. đến cùng

52238. last mile nghĩa tiếng việt là danh từ|- dặm đường cuối cùng (của người bị kết án tử hìn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ last mile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh last mile danh từ|- dặm đường cuối cùng (của người bị kết án tử hình đi từ xà lim ra pháp trường). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:last mile
  • Phiên âm (nếu có): [lɑ:stmail]
  • Nghĩa tiếng việt của last mile là: danh từ|- dặm đường cuối cùng (của người bị kết án tử hình đi từ xà lim ra pháp trường)

52239. last name nghĩa tiếng việt là danh từ|- họ (trong danh tánh của một người)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ last name là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh last name danh từ|- họ (trong danh tánh của một người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:last name
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của last name là: danh từ|- họ (trong danh tánh của một người)

52240. last post nghĩa tiếng việt là danh từ|- kèn thổi lúc tiễn đưa một người lính về nơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ last post là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh last post danh từ|- kèn thổi lúc tiễn đưa một người lính về nơi an nghỉ cuối cùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:last post
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của last post là: danh từ|- kèn thổi lúc tiễn đưa một người lính về nơi an nghỉ cuối cùng

52241. last rites nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghi lễ dành cho người sắp chết, lễ cầu siêu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ last rites là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh last rites danh từ|- nghi lễ dành cho người sắp chết, lễ cầu siêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:last rites
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của last rites là: danh từ|- nghi lễ dành cho người sắp chết, lễ cầu siêu

52242. last sleep nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấc ngàn thu|=the long last_sleep|+ giấc ngàn thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ last sleep là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh last sleep danh từ|- giấc ngàn thu|=the long last_sleep|+ giấc ngàn thu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:last sleep
  • Phiên âm (nếu có): [lɑ:stsli:p]
  • Nghĩa tiếng việt của last sleep là: danh từ|- giấc ngàn thu|=the long last_sleep|+ giấc ngàn thu

52243. last supper nghĩa tiếng việt là danh từ|- lần cuối cùng chúa giêxu dùng bữa với các tông đồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ last supper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh last supper danh từ|- lần cuối cùng chúa giêxu dùng bữa với các tông đồ trước khi bị đóng đinh, bữa tiệc ly. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:last supper
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của last supper là: danh từ|- lần cuối cùng chúa giêxu dùng bữa với các tông đồ trước khi bị đóng đinh, bữa tiệc ly

52244. last-born nghĩa tiếng việt là tính từ|- sinh sau cùng; út|* danh từ|- con út(…)


Nghĩa tiếng việt của từ last-born là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh last-born tính từ|- sinh sau cùng; út|* danh từ|- con út. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:last-born
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của last-born là: tính từ|- sinh sau cùng; út|* danh từ|- con út

52245. last-ditch nghĩa tiếng việt là tính từ|- cuối cùng một mất một còn|=a last-ditch effort|+ cô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ last-ditch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh last-ditch tính từ|- cuối cùng một mất một còn|=a last-ditch effort|+ cố gắng cuối cùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:last-ditch
  • Phiên âm (nếu có): [lɑ:stditʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của last-ditch là: tính từ|- cuối cùng một mất một còn|=a last-ditch effort|+ cố gắng cuối cùng

52246. last-named nghĩa tiếng việt là tính từ|- kể trên, nối ở trên|- kể đến cuối cùng, nói đến (…)


Nghĩa tiếng việt của từ last-named là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh last-named tính từ|- kể trên, nối ở trên|- kể đến cuối cùng, nói đến cuối cùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:last-named
  • Phiên âm (nếu có): [lɑ:stneimd]
  • Nghĩa tiếng việt của last-named là: tính từ|- kể trên, nối ở trên|- kể đến cuối cùng, nói đến cuối cùng

52247. lasting nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải latinh (một loại vải bán)|* tính từ|- bền vữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lasting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lasting danh từ|- vải latinh (một loại vải bán)|* tính từ|- bền vững, lâu dài, trường cửu|=lasting peace|+ nền hoà bình bền vững|- chịu lâu, để được lâu, giữ được lâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lasting
  • Phiên âm (nếu có): [lɑ:stiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của lasting là: danh từ|- vải latinh (một loại vải bán)|* tính từ|- bền vững, lâu dài, trường cửu|=lasting peace|+ nền hoà bình bền vững|- chịu lâu, để được lâu, giữ được lâu

52248. lastingness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính bền vững, tính lâu dài, tính trường cửu|- sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lastingness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lastingness danh từ|- tính bền vững, tính lâu dài, tính trường cửu|- sự chịu lâu, sự để được lâu, sự giữ được lâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lastingness
  • Phiên âm (nếu có): [lɑ:stiɳnis]
  • Nghĩa tiếng việt của lastingness là: danh từ|- tính bền vững, tính lâu dài, tính trường cửu|- sự chịu lâu, sự để được lâu, sự giữ được lâu

52249. lastly nghĩa tiếng việt là phó từ|- cuối cùng, sau cùng, sau rốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lastly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lastly phó từ|- cuối cùng, sau cùng, sau rốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lastly
  • Phiên âm (nếu có): [lɑ:stli]
  • Nghĩa tiếng việt của lastly là: phó từ|- cuối cùng, sau cùng, sau rốt

52250. lat nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- vĩ tuyến, vĩ độ (latitude)|- viết tắt|- vĩ tuyê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lat (viết tắt)|- vĩ tuyến, vĩ độ (latitude)|- viết tắt|- vĩ tuyến, vĩ độ (latitude). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lat là: (viết tắt)|- vĩ tuyến, vĩ độ (latitude)|- viết tắt|- vĩ tuyến, vĩ độ (latitude)

52251. latakia nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc lá latakia (hương thơm ngát ở xiri)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ latakia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh latakia danh từ|- thuốc lá latakia (hương thơm ngát ở xiri). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:latakia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của latakia là: danh từ|- thuốc lá latakia (hương thơm ngát ở xiri)

52252. latch nghĩa tiếng việt là danh từ|- chốt cửa, then cửa|=the leave the door|+ đóng cửa bằ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ latch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh latch danh từ|- chốt cửa, then cửa|=the leave the door|+ đóng cửa bằng then|- khoá rập ngoài|* ngoại động từ|- đóng (cửa) bằng chốt, gài then. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:latch
  • Phiên âm (nếu có): [lætʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của latch là: danh từ|- chốt cửa, then cửa|=the leave the door|+ đóng cửa bằng then|- khoá rập ngoài|* ngoại động từ|- đóng (cửa) bằng chốt, gài then

52253. latchet nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) dây giày (bằng da)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ latchet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh latchet danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) dây giày (bằng da). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:latchet
  • Phiên âm (nếu có): [lætʃit]
  • Nghĩa tiếng việt của latchet là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) dây giày (bằng da)

52254. latchkey nghĩa tiếng việt là danh từ|- chìa khoá rập ngoài|- (nghĩa bóng) biểu tượng của(…)


Nghĩa tiếng việt của từ latchkey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh latchkey danh từ|- chìa khoá rập ngoài|- (nghĩa bóng) biểu tượng của sự giải phóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:latchkey
  • Phiên âm (nếu có): [lætʃki:]
  • Nghĩa tiếng việt của latchkey là: danh từ|- chìa khoá rập ngoài|- (nghĩa bóng) biểu tượng của sự giải phóng

52255. latchstring nghĩa tiếng việt là danh từ|- sợi dây buộc then cửa bên ngoài để nâng then lên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ latchstring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh latchstring danh từ|- sợi dây buộc then cửa bên ngoài để nâng then lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:latchstring
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của latchstring là: danh từ|- sợi dây buộc then cửa bên ngoài để nâng then lên

52256. late nghĩa tiếng việt là tính từ latter, latest, last|- muộn, chậm, trễ|=to arrive too (…)


Nghĩa tiếng việt của từ late là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh late tính từ latter, latest, last|- muộn, chậm, trễ|=to arrive too late|+ đến trễ quá|=late at night|+ khuya lắm|=late in the year|+ vào cuối năm|=early or late; soon or late; sooner or late|+ không sớm thì muộn, chẳng chóng thì chầy|- (thơ ca) mới rồi, gần đây|=as late as yeaterday|+ mới hôm qua đây thôi|- (xem) better||@late|- chậm; cuối; sau; không lâu; thời gian gần đây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:late
  • Phiên âm (nếu có): [leit]
  • Nghĩa tiếng việt của late là: tính từ latter, latest, last|- muộn, chậm, trễ|=to arrive too late|+ đến trễ quá|=late at night|+ khuya lắm|=late in the year|+ vào cuối năm|=early or late; soon or late; sooner or late|+ không sớm thì muộn, chẳng chóng thì chầy|- (thơ ca) mới rồi, gần đây|=as late as yeaterday|+ mới hôm qua đây thôi|- (xem) better||@late|- chậm; cuối; sau; không lâu; thời gian gần đây

52257. late-comer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đến chậm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ late-comer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh late-comer danh từ|- người đến chậm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:late-comer
  • Phiên âm (nếu có): [leit,kʌmə]
  • Nghĩa tiếng việt của late-comer là: danh từ|- người đến chậm

52258. latecomer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đến trễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ latecomer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh latecomer danh từ|- người đến trễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:latecomer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của latecomer là: danh từ|- người đến trễ

52259. lateen nghĩa tiếng việt là tính từ|- lateen sail buồm tam giác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lateen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lateen tính từ|- lateen sail buồm tam giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lateen
  • Phiên âm (nếu có): [leitn]
  • Nghĩa tiếng việt của lateen là: tính từ|- lateen sail buồm tam giác

52260. lately nghĩa tiếng việt là phó từ|- cách đây không lâu, mới gần đây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lately phó từ|- cách đây không lâu, mới gần đây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lately
  • Phiên âm (nếu có): [leitli]
  • Nghĩa tiếng việt của lately là: phó từ|- cách đây không lâu, mới gần đây

52261. laten nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho chậm, làm cho muộn|* nội động từ|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laten là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laten ngoại động từ|- làm cho chậm, làm cho muộn|* nội động từ|- chậm, muộn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laten
  • Phiên âm (nếu có): [leitn]
  • Nghĩa tiếng việt của laten là: ngoại động từ|- làm cho chậm, làm cho muộn|* nội động từ|- chậm, muộn

52262. latency nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ngấm ngầm, sự âm ỷ, sự tiềm tàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ latency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh latency danh từ|- sự ngấm ngầm, sự âm ỷ, sự tiềm tàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:latency
  • Phiên âm (nếu có): [leitənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của latency là: danh từ|- sự ngấm ngầm, sự âm ỷ, sự tiềm tàng

52263. latency period nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tâm lý học) thời kỳ phát triển cá tính (từ lúc (…)


Nghĩa tiếng việt của từ latency period là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh latency period danh từ|- (tâm lý học) thời kỳ phát triển cá tính (từ lúc 4 5 tuổi đến lúc mới lớn lên). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:latency period
  • Phiên âm (nếu có): [leitənsipiəriəd]
  • Nghĩa tiếng việt của latency period là: danh từ|- (tâm lý học) thời kỳ phát triển cá tính (từ lúc 4 5 tuổi đến lúc mới lớn lên)

52264. lateness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chậm trễ, sự muộn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lateness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lateness danh từ|- sự chậm trễ, sự muộn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lateness
  • Phiên âm (nếu có): [leitnis]
  • Nghĩa tiếng việt của lateness là: danh từ|- sự chậm trễ, sự muộn

52265. latent nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngầm, ngấm ngần, âm ỉ, ẩn, tiềm tàng|=latent disea(…)


Nghĩa tiếng việt của từ latent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh latent tính từ|- ngầm, ngấm ngần, âm ỉ, ẩn, tiềm tàng|=latent diseases|+ bệnh âm ỉ|=latent heat|+ ẩn nhiệt||@latent|- ẩn, tiềm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:latent
  • Phiên âm (nếu có): [leitənt]
  • Nghĩa tiếng việt của latent là: tính từ|- ngầm, ngấm ngần, âm ỉ, ẩn, tiềm tàng|=latent diseases|+ bệnh âm ỉ|=latent heat|+ ẩn nhiệt||@latent|- ẩn, tiềm

52266. latent heat nghĩa tiếng việt là ẩn nhiệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ latent heat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh latent heatẩn nhiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:latent heat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của latent heat là: ẩn nhiệt

52267. latent image nghĩa tiếng việt là danh từ|- ảnh ẩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ latent image là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh latent image danh từ|- ảnh ẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:latent image
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của latent image là: danh từ|- ảnh ẩn

52268. latent period nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) thời kỳ ủ bệnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ latent period là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh latent period danh từ|- (y học) thời kỳ ủ bệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:latent period
  • Phiên âm (nếu có): [leitəntpiəriəd]
  • Nghĩa tiếng việt của latent period là: danh từ|- (y học) thời kỳ ủ bệnh

52269. later nghĩa tiếng việt là chậm hơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ later là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laterchậm hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:later
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của later là: chậm hơn

52270. lateral nghĩa tiếng việt là tính từ|- ở bên|* danh từ|- phần bên, bộ phận bên, vật bên||(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lateral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lateral tính từ|- ở bên|* danh từ|- phần bên, bộ phận bên, vật bên||@lateral|- chung quanh, bên phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lateral
  • Phiên âm (nếu có): [lætərəl]
  • Nghĩa tiếng việt của lateral là: tính từ|- ở bên|* danh từ|- phần bên, bộ phận bên, vật bên||@lateral|- chung quanh, bên phụ

52271. lateral thinking nghĩa tiếng việt là danh từ|- lối suy nghĩ một chiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lateral thinking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lateral thinking danh từ|- lối suy nghĩ một chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lateral thinking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lateral thinking là: danh từ|- lối suy nghĩ một chiều

52272. laterality nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dùng quen một tay|- sự phát triển hơn hẳn một b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laterality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laterality danh từ|- sự dùng quen một tay|- sự phát triển hơn hẳn một bên người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laterality
  • Phiên âm (nếu có): [,lætəræliti]
  • Nghĩa tiếng việt của laterality là: danh từ|- sự dùng quen một tay|- sự phát triển hơn hẳn một bên người

52273. laterite nghĩa tiếng việt là danh từ|- laterit, đá ong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laterite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laterite danh từ|- laterit, đá ong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laterite
  • Phiên âm (nếu có): [lætərait]
  • Nghĩa tiếng việt của laterite là: danh từ|- laterit, đá ong

52274. lateritic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) laterit, (thuộc) đá ong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lateritic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lateritic tính từ|- (thuộc) laterit, (thuộc) đá ong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lateritic
  • Phiên âm (nếu có): [,lætəritik]
  • Nghĩa tiếng việt của lateritic là: tính từ|- (thuộc) laterit, (thuộc) đá ong

52275. laterization nghĩa tiếng việt là danh từ|- quá trình đá ong hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laterization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laterization danh từ|- quá trình đá ong hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laterization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của laterization là: danh từ|- quá trình đá ong hoá

52276. latest nghĩa tiếng việt là tính từ, cấp cao nhất của late|- muộn nhất; mới nhất, gần (…)


Nghĩa tiếng việt của từ latest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh latest tính từ, cấp cao nhất của late|- muộn nhất; mới nhất, gần đây nhất|=the latest news|+ tin mới nhất|=at the latest|+ muộn nhất||@latest|- cuối cùng, chậm nhất, muộn nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:latest
  • Phiên âm (nếu có): [leitist]
  • Nghĩa tiếng việt của latest là: tính từ, cấp cao nhất của late|- muộn nhất; mới nhất, gần đây nhất|=the latest news|+ tin mới nhất|=at the latest|+ muộn nhất||@latest|- cuối cùng, chậm nhất, muộn nhất

52277. latex nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều latices /leiteksiz/, latexes /leiteks/|- như(…)


Nghĩa tiếng việt của từ latex là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh latex danh từ, số nhiều latices /leiteksiz/, latexes /leiteks/|- nhựa m. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:latex
  • Phiên âm (nếu có): [leiteks]
  • Nghĩa tiếng việt của latex là: danh từ, số nhiều latices /leiteksiz/, latexes /leiteks/|- nhựa m

52278. lath nghĩa tiếng việt là danh từ|- lati, mèn, thanh gỗ mỏng (để lát trần nhà...)|- gầ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lath là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lath danh từ|- lati, mèn, thanh gỗ mỏng (để lát trần nhà...)|- gầy như cái que (người)|* ngoại động từ|- lát bằng lati. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lath
  • Phiên âm (nếu có): [lɑ:θ]
  • Nghĩa tiếng việt của lath là: danh từ|- lati, mèn, thanh gỗ mỏng (để lát trần nhà...)|- gầy như cái que (người)|* ngoại động từ|- lát bằng lati

52279. lathe nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy tiện ((cũng) turning lathe)|* ngoại động từ|- t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lathe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lathe danh từ|- máy tiện ((cũng) turning lathe)|* ngoại động từ|- tiện (vật gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lathe
  • Phiên âm (nếu có): [leið]
  • Nghĩa tiếng việt của lathe là: danh từ|- máy tiện ((cũng) turning lathe)|* ngoại động từ|- tiện (vật gì)

52280. lathee nghĩa tiếng việt là danh từ|- gậy dài bịt sắt (của cảnh sát ân-ddộ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lathee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lathee danh từ|- gậy dài bịt sắt (của cảnh sát ân-ddộ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lathee
  • Phiên âm (nếu có): [lɑ:ti:]
  • Nghĩa tiếng việt của lathee là: danh từ|- gậy dài bịt sắt (của cảnh sát ân-ddộ)

52281. lather nghĩa tiếng việt là danh từ|- bọt (xà phòng, nước)|- mồ hôi (ngựa)|=horse all in a(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lather là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lather danh từ|- bọt (xà phòng, nước)|- mồ hôi (ngựa)|=horse all in a lather|+ ngựa đẫm mồ hôi|- (nghĩa bóng) trạng thái bị kích động, trạng thái sục sôi|* ngoại động từ|- xoa xà phòng, xát xà phòng, làm cho sủi bọt|- (từ lóng) đánh quật|* nội động từ|- sùi bọt, có bọt|=soap does not lather well|+ xà phòng không bọt lắm|- đổ mồ hôi (ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lather
  • Phiên âm (nếu có): [lɑ:ðə]
  • Nghĩa tiếng việt của lather là: danh từ|- bọt (xà phòng, nước)|- mồ hôi (ngựa)|=horse all in a lather|+ ngựa đẫm mồ hôi|- (nghĩa bóng) trạng thái bị kích động, trạng thái sục sôi|* ngoại động từ|- xoa xà phòng, xát xà phòng, làm cho sủi bọt|- (từ lóng) đánh quật|* nội động từ|- sùi bọt, có bọt|=soap does not lather well|+ xà phòng không bọt lắm|- đổ mồ hôi (ngựa)

52282. lathering nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đánh đập, sự mắng nhiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lathering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lathering danh từ|- sự đánh đập, sự mắng nhiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lathering
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lathering là: danh từ|- sự đánh đập, sự mắng nhiết

52283. lathery nghĩa tiếng việt là tính từ|- có bọt (chất nước)|- xoa xà phòng (để cạo râu)|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ lathery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lathery tính từ|- có bọt (chất nước)|- xoa xà phòng (để cạo râu)|- đổ mồ hôi (ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lathery
  • Phiên âm (nếu có): [lɑ:ðəri]
  • Nghĩa tiếng việt của lathery là: tính từ|- có bọt (chất nước)|- xoa xà phòng (để cạo râu)|- đổ mồ hôi (ngựa)

52284. lathi nghĩa tiếng việt là danh từ|- gậy dài bịt sắt (của cảnh sát ân-ddộ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lathi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lathi danh từ|- gậy dài bịt sắt (của cảnh sát ân-ddộ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lathi
  • Phiên âm (nếu có): [lɑ:ti:]
  • Nghĩa tiếng việt của lathi là: danh từ|- gậy dài bịt sắt (của cảnh sát ân-ddộ)

52285. lathing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lợp bằng lati, sự lát bằng lati(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lathing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lathing danh từ|- sự lợp bằng lati, sự lát bằng lati. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lathing
  • Phiên âm (nếu có): [lɑ:θiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của lathing là: danh từ|- sự lợp bằng lati, sự lát bằng lati

52286. lathy nghĩa tiếng việt là tính từ|- mỏng mảnh như thanh lati|- làm bằng lati, làm bằng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ lathy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lathy tính từ|- mỏng mảnh như thanh lati|- làm bằng lati, làm bằng những thanh gỗ mỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lathy
  • Phiên âm (nếu có): [lɑ:θi]
  • Nghĩa tiếng việt của lathy là: tính từ|- mỏng mảnh như thanh lati|- làm bằng lati, làm bằng những thanh gỗ mỏng

52287. lathyrism nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ngộ độc do ăn loại cây lathyrus gây ra liệt chân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lathyrism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lathyrism danh từ|- sự ngộ độc do ăn loại cây lathyrus gây ra liệt chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lathyrism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lathyrism là: danh từ|- sự ngộ độc do ăn loại cây lathyrus gây ra liệt chân

52288. lathyritic nghĩa tiếng việt là tính từ|- gây bệnh liệt chân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lathyritic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lathyritic tính từ|- gây bệnh liệt chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lathyritic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lathyritic là: tính từ|- gây bệnh liệt chân

52289. latices nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều latices /leiteksiz/, latexes /leiteks/|- như(…)


Nghĩa tiếng việt của từ latices là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh latices danh từ, số nhiều latices /leiteksiz/, latexes /leiteks/|- nhựa m. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:latices
  • Phiên âm (nếu có): [leiteks]
  • Nghĩa tiếng việt của latices là: danh từ, số nhiều latices /leiteksiz/, latexes /leiteks/|- nhựa m

52290. laticifer nghĩa tiếng việt là danh từ|- tế bào cây có nhựa mủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laticifer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laticifer danh từ|- tế bào cây có nhựa mủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laticifer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của laticifer là: danh từ|- tế bào cây có nhựa mủ

52291. laticiferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhựa m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laticiferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laticiferous tính từ|- có nhựa m. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laticiferous
  • Phiên âm (nếu có): [,lætisifərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của laticiferous là: tính từ|- có nhựa m

52292. latifundia nghĩa tiếng việt là danh từ|- điền trang lớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ latifundia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh latifundia danh từ|- điền trang lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:latifundia
  • Phiên âm (nếu có): [,lætifʌndimə]
  • Nghĩa tiếng việt của latifundia là: danh từ|- điền trang lớn

52293. latifundium nghĩa tiếng việt là danh từ|- điền trang lớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ latifundium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh latifundium danh từ|- điền trang lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:latifundium
  • Phiên âm (nếu có): [,lætifʌndimə]
  • Nghĩa tiếng việt của latifundium là: danh từ|- điền trang lớn

52294. latin nghĩa tiếng việt là danh từ|- người la-tinh|- tiếng la-tinh|=classical latin|+ tiếng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ latin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh latin danh từ|- người la-tinh|- tiếng la-tinh|=classical latin|+ tiếng la-tinh cổ điển|=modern latin|+ tiếng la-tinh hiện đại|=thieves latin|+ tiếng lóng của bọn ăn cắp|* tính từ|- (thuộc) rô-ma (xưa gọi là latium)|- (thuộc) la-tinh|=the latin peoples|+ những dân tộc thuộc nền văn hoá la-tinh (như pháp, tây-ban-nha, y, bồ-ddào-nha, ru-ma-ni)|=latin america|+ châu mỹ la-tinh|=latin quarter|+ xóm la-tinh (khu các trường đại học, có nhiều sinh viên ở pa-ri)||@latin|- latin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:latin
  • Phiên âm (nếu có): [lætin]
  • Nghĩa tiếng việt của latin là: danh từ|- người la-tinh|- tiếng la-tinh|=classical latin|+ tiếng la-tinh cổ điển|=modern latin|+ tiếng la-tinh hiện đại|=thieves latin|+ tiếng lóng của bọn ăn cắp|* tính từ|- (thuộc) rô-ma (xưa gọi là latium)|- (thuộc) la-tinh|=the latin peoples|+ những dân tộc thuộc nền văn hoá la-tinh (như pháp, tây-ban-nha, y, bồ-ddào-nha, ru-ma-ni)|=latin america|+ châu mỹ la-tinh|=latin quarter|+ xóm la-tinh (khu các trường đại học, có nhiều sinh viên ở pa-ri)||@latin|- latin

52295. latin american economic system nghĩa tiếng việt là (econ) hệ thống kinh tế mỹ latinh.|+ một tổ chức liên chính ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ latin american economic system là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh latin american economic system(econ) hệ thống kinh tế mỹ latinh.|+ một tổ chức liên chính phủ được thành lập năm 1975 để khuyến khích hợp tác và hội nhập kinh tế trong khu vực mỹ latinh.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:latin american economic system
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của latin american economic system là: (econ) hệ thống kinh tế mỹ latinh.|+ một tổ chức liên chính phủ được thành lập năm 1975 để khuyến khích hợp tác và hội nhập kinh tế trong khu vực mỹ latinh.

52296. latin american free trade association (lafta) nghĩa tiếng việt là (econ) hiệp hội thương mại tự do mỹ latinh.|+ hiệp hội thương m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ latin american free trade association (lafta) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh latin american free trade association (lafta)(econ) hiệp hội thương mại tự do mỹ latinh.|+ hiệp hội thương mại tự do được thành lập năm 1961 căn cứ vào sự chuẩn y của hiệp ước motevideo năm 1960, đánh dấu sự kết thúc hàng loạt cuộc hội thảo sơ bộ dưới sự bảo trợ của uỷ ban kinh tế mỹ latinh, liên hợp quốc.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:latin american free trade association (lafta)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của latin american free trade association (lafta) là: (econ) hiệp hội thương mại tự do mỹ latinh.|+ hiệp hội thương mại tự do được thành lập năm 1961 căn cứ vào sự chuẩn y của hiệp ước motevideo năm 1960, đánh dấu sự kết thúc hàng loạt cuộc hội thảo sơ bộ dưới sự bảo trợ của uỷ ban kinh tế mỹ latinh, liên hợp quốc.

52297. latin church nghĩa tiếng việt là danh từ|- giáo hội thiên chúa la mã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ latin church là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh latin church danh từ|- giáo hội thiên chúa la mã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:latin church
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của latin church là: danh từ|- giáo hội thiên chúa la mã

52298. latin cross nghĩa tiếng việt là danh từ|- chữ thập mà cánh dưới dài hơn ba cánh còn lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ latin cross là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh latin cross danh từ|- chữ thập mà cánh dưới dài hơn ba cánh còn lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:latin cross
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của latin cross là: danh từ|- chữ thập mà cánh dưới dài hơn ba cánh còn lại

52299. latin-american nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) châu mỹ la tinh|* danh từ|- người châu mỹ la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ latin-american là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh latin-american tính từ|- (thuộc) châu mỹ la tinh|* danh từ|- người châu mỹ la tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:latin-american
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của latin-american là: tính từ|- (thuộc) châu mỹ la tinh|* danh từ|- người châu mỹ la tinh

52300. latinate nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc latinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ latinate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh latinate tính từ|- thuộc latinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:latinate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của latinate là: tính từ|- thuộc latinh

52301. latinisation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự la-tinh hoá (chữ viết)|- sự theo phong cách la-ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ latinisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh latinisation danh từ|- sự la-tinh hoá (chữ viết)|- sự theo phong cách la-tinh (phong tục, tập quán...)|- sự dùng từ ngữ đặc la-tinh, sự dùng đặc ngữ la tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:latinisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của latinisation là: danh từ|- sự la-tinh hoá (chữ viết)|- sự theo phong cách la-tinh (phong tục, tập quán...)|- sự dùng từ ngữ đặc la-tinh, sự dùng đặc ngữ la tinh

52302. latinise nghĩa tiếng việt là động từ|- la tinh hoá (chữ viết)|- chuyển theo phong cách la-t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ latinise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh latinise động từ|- la tinh hoá (chữ viết)|- chuyển theo phong cách la-tinh (phong tục, tập quán...)|- dùng từ ngữ đặc la-tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:latinise
  • Phiên âm (nếu có): [lætinaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của latinise là: động từ|- la tinh hoá (chữ viết)|- chuyển theo phong cách la-tinh (phong tục, tập quán...)|- dùng từ ngữ đặc la-tinh

52303. latinism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ học) từ ngữ đặc la-tinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ latinism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh latinism danh từ|- (ngôn ngữ học) từ ngữ đặc la-tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:latinism
  • Phiên âm (nếu có): [lætinizm]
  • Nghĩa tiếng việt của latinism là: danh từ|- (ngôn ngữ học) từ ngữ đặc la-tinh

52304. latinist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà nghiên cứu tiếng la-tinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ latinist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh latinist danh từ|- nhà nghiên cứu tiếng la-tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:latinist
  • Phiên âm (nếu có): [lætinist]
  • Nghĩa tiếng việt của latinist là: danh từ|- nhà nghiên cứu tiếng la-tinh

52305. latinity nghĩa tiếng việt là danh từ|- phong cách ngôn ngữ la-tinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ latinity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh latinity danh từ|- phong cách ngôn ngữ la-tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:latinity
  • Phiên âm (nếu có): [lətiniti]
  • Nghĩa tiếng việt của latinity là: danh từ|- phong cách ngôn ngữ la-tinh

52306. latinization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự la-tinh hoá (chữ viết)|- sự theo phong cách la-ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ latinization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh latinization danh từ|- sự la-tinh hoá (chữ viết)|- sự theo phong cách la-tinh (phong tục, tập quán...)|- sự dùng từ ngữ đặc la-tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:latinization
  • Phiên âm (nếu có): [,lætinaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của latinization là: danh từ|- sự la-tinh hoá (chữ viết)|- sự theo phong cách la-tinh (phong tục, tập quán...)|- sự dùng từ ngữ đặc la-tinh

52307. latinize nghĩa tiếng việt là động từ|- la tinh hoá (chữ viết)|- chuyển theo phong cách la-t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ latinize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh latinize động từ|- la tinh hoá (chữ viết)|- chuyển theo phong cách la-tinh (phong tục, tập quán...)|- dùng từ ngữ đặc la-tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:latinize
  • Phiên âm (nếu có): [lætinaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của latinize là: động từ|- la tinh hoá (chữ viết)|- chuyển theo phong cách la-tinh (phong tục, tập quán...)|- dùng từ ngữ đặc la-tinh

52308. latinizer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người la-tinh hoá (chữ viết)|- người sinh tiếng la-t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ latinizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh latinizer danh từ|- người la-tinh hoá (chữ viết)|- người sinh tiếng la-tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:latinizer
  • Phiên âm (nếu có): [lætinaizə]
  • Nghĩa tiếng việt của latinizer là: danh từ|- người la-tinh hoá (chữ viết)|- người sinh tiếng la-tinh

52309. latins nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) các nước châu mỹ la-tin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ latins là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh latins danh từ số nhiều|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) các nước châu mỹ la-tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:latins
  • Phiên âm (nếu có): [lætinz]
  • Nghĩa tiếng việt của latins là: danh từ số nhiều|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) các nước châu mỹ la-tinh

52310. latish nghĩa tiếng việt là tính từ|- hơi chậm, chầm chậm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ latish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh latish tính từ|- hơi chậm, chầm chậm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:latish
  • Phiên âm (nếu có): [leitiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của latish là: tính từ|- hơi chậm, chầm chậm

52311. latitude nghĩa tiếng việt là danh từ|- độ vĩ; đường vĩ|=in the latitude 40o n|+ ở độ vĩ 40(…)


Nghĩa tiếng việt của từ latitude là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh latitude danh từ|- độ vĩ; đường vĩ|=in the latitude 40o n|+ ở độ vĩ 40 bắc|- ((thường) số nhiều) miền, vùng|=high latitudes|+ vùng khí hậu ấm áp|- bề rộng|- phạm vi rộng, quyền rộng rãi|=to allow the people great latitude in politics|+ cho nhân dân có quyền (hoạt động) rộng rãi về chính trị|=to understand a problem in its proper latitude|+ hiểu vấn đề một cách đầy đủ toàn diện||@latitude|- (thiên văn) vĩ độ, vĩ tuyến|- l. of a point on the earths surface vĩ độ của một điểm trên bề mặt trái đất |- astronomical l. vĩ độ thiên văn |- celestial l. vĩ độ trời (trong hệ toạ độ xích đạo) |- ecliptic l. vĩ độ hoàng đạo |- geocentric l. vĩ độ địa tâm|- geodetic l. vĩ độ trắc địa|- geographical l. vĩ độ địa lý |- high l.s vĩ độ cao|- low l.s vĩ độ thấp |- middle l.s vĩ độ trung bình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:latitude
  • Phiên âm (nếu có): [lætitju:d]
  • Nghĩa tiếng việt của latitude là: danh từ|- độ vĩ; đường vĩ|=in the latitude 40o n|+ ở độ vĩ 40 bắc|- ((thường) số nhiều) miền, vùng|=high latitudes|+ vùng khí hậu ấm áp|- bề rộng|- phạm vi rộng, quyền rộng rãi|=to allow the people great latitude in politics|+ cho nhân dân có quyền (hoạt động) rộng rãi về chính trị|=to understand a problem in its proper latitude|+ hiểu vấn đề một cách đầy đủ toàn diện||@latitude|- (thiên văn) vĩ độ, vĩ tuyến|- l. of a point on the earths surface vĩ độ của một điểm trên bề mặt trái đất |- astronomical l. vĩ độ thiên văn |- celestial l. vĩ độ trời (trong hệ toạ độ xích đạo) |- ecliptic l. vĩ độ hoàng đạo |- geocentric l. vĩ độ địa tâm|- geodetic l. vĩ độ trắc địa|- geographical l. vĩ độ địa lý |- high l.s vĩ độ cao|- low l.s vĩ độ thấp |- middle l.s vĩ độ trung bình

52312. latitudinal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) độ vĩ, (thuộc) đường vĩ|- (thuộc) bề rộn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ latitudinal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh latitudinal tính từ|- (thuộc) độ vĩ, (thuộc) đường vĩ|- (thuộc) bề rộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:latitudinal
  • Phiên âm (nếu có): [,lætitju:dinl]
  • Nghĩa tiếng việt của latitudinal là: tính từ|- (thuộc) độ vĩ, (thuộc) đường vĩ|- (thuộc) bề rộng

52313. latitudinarian nghĩa tiếng việt là tính từ|- trong một phạm vi rộng lớn, không bó hẹp|- phóng t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ latitudinarian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh latitudinarian tính từ|- trong một phạm vi rộng lớn, không bó hẹp|- phóng túng, tự do|* danh từ|- người tự do, người phóng túng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:latitudinarian
  • Phiên âm (nếu có): [læti,tju:dineəriən]
  • Nghĩa tiếng việt của latitudinarian là: tính từ|- trong một phạm vi rộng lớn, không bó hẹp|- phóng túng, tự do|* danh từ|- người tự do, người phóng túng

52314. latitudinarianism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa tự do, chủ nghĩa phóng túng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ latitudinarianism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh latitudinarianism danh từ|- chủ nghĩa tự do, chủ nghĩa phóng túng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:latitudinarianism
  • Phiên âm (nếu có): [læti,tju:dineəriənizm]
  • Nghĩa tiếng việt của latitudinarianism là: danh từ|- chủ nghĩa tự do, chủ nghĩa phóng túng

52315. latitudinous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có phạm vi rộng lớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ latitudinous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh latitudinous tính từ|- có phạm vi rộng lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:latitudinous
  • Phiên âm (nếu có): [,lætitju:dinəs]
  • Nghĩa tiếng việt của latitudinous là: tính từ|- có phạm vi rộng lớn

52316. latosol nghĩa tiếng việt là danh từ|- đất nhiệt đới màu đỏ và vàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ latosol là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh latosol danh từ|- đất nhiệt đới màu đỏ và vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:latosol
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của latosol là: danh từ|- đất nhiệt đới màu đỏ và vàng

52317. latosolic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc đất nhiệt đới màu đỏ và vàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ latosolic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh latosolic tính từ|- thuộc đất nhiệt đới màu đỏ và vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:latosolic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của latosolic là: tính từ|- thuộc đất nhiệt đới màu đỏ và vàng

52318. latrine nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà xí (ở doanh trại, bệnh viện, nhà tù)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ latrine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh latrine danh từ|- nhà xí (ở doanh trại, bệnh viện, nhà tù). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:latrine
  • Phiên âm (nếu có): [lətri:n]
  • Nghĩa tiếng việt của latrine là: danh từ|- nhà xí (ở doanh trại, bệnh viện, nhà tù)

52319. latter nghĩa tiếng việt là tính từ, cấp so sánh của late|- sau cùng, gần đây, mới đây|=(…)


Nghĩa tiếng việt của từ latter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh latter tính từ, cấp so sánh của late|- sau cùng, gần đây, mới đây|=in these latter days|+ trong thời kỳ gần đây nhất, trong thời đại chúng ta|- sau, thứ hai (đối lại với former)|=the latter half of the century|+ nửa sau của thế kỷ|- (the latter) cái sau; người sau (đối lại với former)|=of these two men, the former is dead, the latter still alive|+ trong hai người đó, người trước đã chết, người sau còn sống|- sự chấm dứt, sự chết||@latter|- không lâu; cuối cùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:latter
  • Phiên âm (nếu có): [lætə]
  • Nghĩa tiếng việt của latter là: tính từ, cấp so sánh của late|- sau cùng, gần đây, mới đây|=in these latter days|+ trong thời kỳ gần đây nhất, trong thời đại chúng ta|- sau, thứ hai (đối lại với former)|=the latter half of the century|+ nửa sau của thế kỷ|- (the latter) cái sau; người sau (đối lại với former)|=of these two men, the former is dead, the latter still alive|+ trong hai người đó, người trước đã chết, người sau còn sống|- sự chấm dứt, sự chết||@latter|- không lâu; cuối cùng

52320. latter-day nghĩa tiếng việt là tính từ|- hiện đại, ngày nay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ latter-day là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh latter-day tính từ|- hiện đại, ngày nay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:latter-day
  • Phiên âm (nếu có): [lætədei]
  • Nghĩa tiếng việt của latter-day là: tính từ|- hiện đại, ngày nay

52321. latterly nghĩa tiếng việt là phó từ|- về sau; về cuối (đời người, thời kỳ)|- gần đây, mơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ latterly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh latterly phó từ|- về sau; về cuối (đời người, thời kỳ)|- gần đây, mới đây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:latterly
  • Phiên âm (nếu có): [lætəli]
  • Nghĩa tiếng việt của latterly là: phó từ|- về sau; về cuối (đời người, thời kỳ)|- gần đây, mới đây

52322. lattermost nghĩa tiếng việt là tính từ|- cuối cùng, mới nhất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lattermost là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lattermost tính từ|- cuối cùng, mới nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lattermost
  • Phiên âm (nếu có): [lætəmoust]
  • Nghĩa tiếng việt của lattermost là: tính từ|- cuối cùng, mới nhất

52323. lattice nghĩa tiếng việt là danh từ|- lưới, rèm; hàng rào mắt cáo|=lattice window|+ cửa s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lattice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lattice danh từ|- lưới, rèm; hàng rào mắt cáo|=lattice window|+ cửa sổ mắt cáo|=lattice bridge|+ cầu làm bằng những thanh sắt bắt chéo nhau||@lattice|- (đại số) dàn; (thống kê) mạng|- atomic(al) l. (đại số) dàn nguyên tử|- coarse l. (đại số) dàn thô|- complemented (đại số) dàn có bổ sung|- complete multiplicative l. (đại số) dàn nhân đầy đủ|- cubic l. (thống kê) mạng lập phương|- disjunction l. (đại số) dàn tách |- distributive l. (thống kê) mạng phân phối|- gruoping l. (thống kê) mạng nhóm|- integral l. (đại số) dàn nguyên|- matroid l. m-dàn|- metric l. (đại số) dàn mêtric|- modular l. (đại số) dàn môđula|- muliplication l. (đại số) dàn nhân|- quasi-complemented l. (đại số) dàn được tựa bổ sung|- relatively complemented (đại số) dàn được bổ sung tương đối|- residuated l. (đại số) dàn có phép chia|- semi-modular l. (đại số) dàn nửa môđula|- skew l. (đại số) dàn lệch|- soluble l. (đại số) dàn giải được|- square l. (thống kê) mạng vuông|- star l. dàn hình sao|- three-deménional l. (thống kê) mạng ba chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lattice
  • Phiên âm (nếu có): [lætis]
  • Nghĩa tiếng việt của lattice là: danh từ|- lưới, rèm; hàng rào mắt cáo|=lattice window|+ cửa sổ mắt cáo|=lattice bridge|+ cầu làm bằng những thanh sắt bắt chéo nhau||@lattice|- (đại số) dàn; (thống kê) mạng|- atomic(al) l. (đại số) dàn nguyên tử|- coarse l. (đại số) dàn thô|- complemented (đại số) dàn có bổ sung|- complete multiplicative l. (đại số) dàn nhân đầy đủ|- cubic l. (thống kê) mạng lập phương|- disjunction l. (đại số) dàn tách |- distributive l. (thống kê) mạng phân phối|- gruoping l. (thống kê) mạng nhóm|- integral l. (đại số) dàn nguyên|- matroid l. m-dàn|- metric l. (đại số) dàn mêtric|- modular l. (đại số) dàn môđula|- muliplication l. (đại số) dàn nhân|- quasi-complemented l. (đại số) dàn được tựa bổ sung|- relatively complemented (đại số) dàn được bổ sung tương đối|- residuated l. (đại số) dàn có phép chia|- semi-modular l. (đại số) dàn nửa môđula|- skew l. (đại số) dàn lệch|- soluble l. (đại số) dàn giải được|- square l. (thống kê) mạng vuông|- star l. dàn hình sao|- three-deménional l. (thống kê) mạng ba chiều

52324. latticed nghĩa tiếng việt là tính từ|- thành rào mắt cáo, thành lưới mắt cáo; có rào m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ latticed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh latticed tính từ|- thành rào mắt cáo, thành lưới mắt cáo; có rào mắt cáo, có lưới mắt cáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:latticed
  • Phiên âm (nếu có): [lætist]
  • Nghĩa tiếng việt của latticed là: tính từ|- thành rào mắt cáo, thành lưới mắt cáo; có rào mắt cáo, có lưới mắt cáo

52325. latticework nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem lattice(…)


Nghĩa tiếng việt của từ latticework là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh latticework danh từ|- xem lattice. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:latticework
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của latticework là: danh từ|- xem lattice

52326. latvian nghĩa tiếng việt là danh từ|- adj|- người latvia|- ngôn ngữ vùng bantic của người l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ latvian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh latvian danh từ|- adj|- người latvia|- ngôn ngữ vùng bantic của người latvia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:latvian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của latvian là: danh từ|- adj|- người latvia|- ngôn ngữ vùng bantic của người latvia

52327. lauan nghĩa tiếng việt là danh từ|- gỗ phi-líp-pin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lauan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lauan danh từ|- gỗ phi-líp-pin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lauan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lauan là: danh từ|- gỗ phi-líp-pin

52328. laud nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời tán dương, lời ca ngợi, lời khen ngợi|- (số nhi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laud là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laud danh từ|- lời tán dương, lời ca ngợi, lời khen ngợi|- (số nhiều) (tôn giáo) tán ca|* ngoại động từ|- tán dương, ca ngợi, khen ngợi|=to laud someone to the skies|+ tâng ai lên tận mây xanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laud
  • Phiên âm (nếu có): [lɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của laud là: danh từ|- lời tán dương, lời ca ngợi, lời khen ngợi|- (số nhiều) (tôn giáo) tán ca|* ngoại động từ|- tán dương, ca ngợi, khen ngợi|=to laud someone to the skies|+ tâng ai lên tận mây xanh

52329. laudability nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đáng tán dương, sự đáng ca ngợi, sự đáng khen n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laudability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laudability danh từ|- sự đáng tán dương, sự đáng ca ngợi, sự đáng khen ngợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laudability
  • Phiên âm (nếu có): [,lɔ:dəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của laudability là: danh từ|- sự đáng tán dương, sự đáng ca ngợi, sự đáng khen ngợi

52330. laudable nghĩa tiếng việt là tính từ|- đáng tán dương, đáng ca ngợi, đáng khen ngợi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laudable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laudable tính từ|- đáng tán dương, đáng ca ngợi, đáng khen ngợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laudable
  • Phiên âm (nếu có): [lɔ:dəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của laudable là: tính từ|- đáng tán dương, đáng ca ngợi, đáng khen ngợi

52331. laudableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đáng tán dương, sự đáng ca ngợi, sự đáng khen n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laudableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laudableness danh từ|- sự đáng tán dương, sự đáng ca ngợi, sự đáng khen ngợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laudableness
  • Phiên âm (nếu có): [,lɔ:dəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của laudableness là: danh từ|- sự đáng tán dương, sự đáng ca ngợi, sự đáng khen ngợi

52332. laudably nghĩa tiếng việt là phó từ|- đáng khen, đáng ca ngợi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laudably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laudably phó từ|- đáng khen, đáng ca ngợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laudably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của laudably là: phó từ|- đáng khen, đáng ca ngợi

52333. laudanum nghĩa tiếng việt là danh từ|- lauddanom, cồn thuốc phiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laudanum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laudanum danh từ|- lauddanom, cồn thuốc phiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laudanum
  • Phiên âm (nếu có): [lɔdnəm]
  • Nghĩa tiếng việt của laudanum là: danh từ|- lauddanom, cồn thuốc phiện

52334. laudation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tán dương, sự ca ngợi, sự khen ngợi|- lời tán d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laudation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laudation danh từ|- sự tán dương, sự ca ngợi, sự khen ngợi|- lời tán dương, lời ca ngợi, lời khen ngợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laudation
  • Phiên âm (nếu có): [lɔ:deiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của laudation là: danh từ|- sự tán dương, sự ca ngợi, sự khen ngợi|- lời tán dương, lời ca ngợi, lời khen ngợi

52335. laudative nghĩa tiếng việt là tính từ|- tán dương, ca ngợi, khen|=a laudative poem|+ một bài (…)


Nghĩa tiếng việt của từ laudative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laudative tính từ|- tán dương, ca ngợi, khen|=a laudative poem|+ một bài thơ ca ngợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laudative
  • Phiên âm (nếu có): [lɔ:dətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của laudative là: tính từ|- tán dương, ca ngợi, khen|=a laudative poem|+ một bài thơ ca ngợi

52336. laudator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tán dương, người khen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laudator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laudator danh từ|- người tán dương, người khen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laudator
  • Phiên âm (nếu có): [lɔ:deitə]
  • Nghĩa tiếng việt của laudator là: danh từ|- người tán dương, người khen

52337. laudator temporis acti nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thích ca ngợi đời xưa, người thích những kỷ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ laudator temporis acti là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laudator temporis acti danh từ|- người thích ca ngợi đời xưa, người thích những kỷ niệm thời xưa (khi còn thơ ấu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laudator temporis acti
  • Phiên âm (nếu có): [lɔ:deitətempərisæktai]
  • Nghĩa tiếng việt của laudator temporis acti là: danh từ|- người thích ca ngợi đời xưa, người thích những kỷ niệm thời xưa (khi còn thơ ấu)

52338. laudatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- tán dương, ca ngợi, khen; hay tán dương, hay khen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laudatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laudatory tính từ|- tán dương, ca ngợi, khen; hay tán dương, hay khen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laudatory
  • Phiên âm (nếu có): [lɔ:dətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của laudatory là: tính từ|- tán dương, ca ngợi, khen; hay tán dương, hay khen

52339. lauder nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tán dương, người khen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lauder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lauder danh từ|- người tán dương, người khen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lauder
  • Phiên âm (nếu có): [lɔ:deitə]
  • Nghĩa tiếng việt của lauder là: danh từ|- người tán dương, người khen

52340. laugh nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng cười|=to burst into a laugh|+ cười phá lên|=to h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laugh là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laugh danh từ|- tiếng cười|=to burst into a laugh|+ cười phá lên|=to have a good laugh at somebody|+ được cười ai một trận thoả thích|=to have (get) the laugh of (at, on) somebody; to have (get) the laugh on someones side|+ cười lại ai (nghĩa bóng) quật lại thắng thế ai|=to force a laugh|+ gượng cười|* động từ|- cười, cười vui, cười cợt|=to laugh oneself into fits (convulsions)|+ cười đau cả bụng|=to burst out laughing|+ cười phá lên|=to laugh a bitter laugh|+ cười cái cười chua chát|=to laugh oneself helpless|+ cười phát sặc lên, cười phát ho lên|- cười, cười nhạo, cười coi thường|- cười để xua đuổi, cười để gạt bỏ (cái gì)|=to laugh away ones fears and anxiety|+ cười để xua đuổi những nỗi lo âu sợ hãi|- cười át đi|- cười mà tránh đi (khó khăn...), cười xoà|- cười khi xem xét, cười khi thảo luận (vấn đề gì)|- cười vào mặt ai, chế diễu ai, chế nhạo ai|- cười thầm|!to laugh on the wrong side of ones mouth (face)|- đang vui trở nên buồn, đang cười lại mếu|- bêu rếu ai để mọi người cười làm cho toà không còn nghe được người người ấy khai nữa|- cười người nào để cho bỏ một thói gì đi|- (tục ngữ) cười người chớ khá cười lâu, cười người hôm trước hôm sau người cười. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laugh
  • Phiên âm (nếu có): [lɑ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của laugh là: danh từ|- tiếng cười|=to burst into a laugh|+ cười phá lên|=to have a good laugh at somebody|+ được cười ai một trận thoả thích|=to have (get) the laugh of (at, on) somebody; to have (get) the laugh on someones side|+ cười lại ai (nghĩa bóng) quật lại thắng thế ai|=to force a laugh|+ gượng cười|* động từ|- cười, cười vui, cười cợt|=to laugh oneself into fits (convulsions)|+ cười đau cả bụng|=to burst out laughing|+ cười phá lên|=to laugh a bitter laugh|+ cười cái cười chua chát|=to laugh oneself helpless|+ cười phát sặc lên, cười phát ho lên|- cười, cười nhạo, cười coi thường|- cười để xua đuổi, cười để gạt bỏ (cái gì)|=to laugh away ones fears and anxiety|+ cười để xua đuổi những nỗi lo âu sợ hãi|- cười át đi|- cười mà tránh đi (khó khăn...), cười xoà|- cười khi xem xét, cười khi thảo luận (vấn đề gì)|- cười vào mặt ai, chế diễu ai, chế nhạo ai|- cười thầm|!to laugh on the wrong side of ones mouth (face)|- đang vui trở nên buồn, đang cười lại mếu|- bêu rếu ai để mọi người cười làm cho toà không còn nghe được người người ấy khai nữa|- cười người nào để cho bỏ một thói gì đi|- (tục ngữ) cười người chớ khá cười lâu, cười người hôm trước hôm sau người cười

52341. laughable nghĩa tiếng việt là tính từ|- tức cười, nực cười(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laughable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laughable tính từ|- tức cười, nực cười. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laughable
  • Phiên âm (nếu có): [lɑ:fəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của laughable là: tính từ|- tức cười, nực cười

52342. laughableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất tức cười, tính chất nực cười(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laughableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laughableness danh từ|- tính chất tức cười, tính chất nực cười. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laughableness
  • Phiên âm (nếu có): [lɑ:fəblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của laughableness là: danh từ|- tính chất tức cười, tính chất nực cười

52343. laughably nghĩa tiếng việt là phó từ|- tức cười, nực cười(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laughably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laughably phó từ|- tức cười, nực cười. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laughably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của laughably là: phó từ|- tức cười, nực cười

52344. laughing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cười, sự cười đùa|* tính từ|- vui cười, vui ve(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laughing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laughing danh từ|- sự cười, sự cười đùa|* tính từ|- vui cười, vui vẻ, tươi cười|=a laughing face|+ bộ mặt tươi cười|- đây không phải là chuyện đùa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laughing
  • Phiên âm (nếu có): [lɑ:fiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của laughing là: danh từ|- sự cười, sự cười đùa|* tính từ|- vui cười, vui vẻ, tươi cười|=a laughing face|+ bộ mặt tươi cười|- đây không phải là chuyện đùa

52345. laughing gas nghĩa tiếng việt là danh từ|- khí tê (dùng khi chữa răng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laughing gas là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laughing gas danh từ|- khí tê (dùng khi chữa răng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laughing gas
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của laughing gas là: danh từ|- khí tê (dùng khi chữa răng)

52346. laughing-gas nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) khí tê (dùng khi chữa răng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laughing-gas là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laughing-gas danh từ|- (hoá học) khí tê (dùng khi chữa răng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laughing-gas
  • Phiên âm (nếu có): [lɑ:fiɳgæs]
  • Nghĩa tiếng việt của laughing-gas là: danh từ|- (hoá học) khí tê (dùng khi chữa răng)

52347. laughing-stock nghĩa tiếng việt là danh từ|- trò cười|=to become the laughing-stock of all the town|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laughing-stock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laughing-stock danh từ|- trò cười|=to become the laughing-stock of all the town|+ trở thành trò cười cho khắp tỉnh|=to male a laughing-stock of somebody|+ làm cho ai trở thành trò cười. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laughing-stock
  • Phiên âm (nếu có): [lɑ:fiɳstɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của laughing-stock là: danh từ|- trò cười|=to become the laughing-stock of all the town|+ trở thành trò cười cho khắp tỉnh|=to male a laughing-stock of somebody|+ làm cho ai trở thành trò cười

52348. laughingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- vui vẻ, tươi cười(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laughingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laughingly phó từ|- vui vẻ, tươi cười. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laughingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của laughingly là: phó từ|- vui vẻ, tươi cười

52349. laughter nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cười, tiếng cười|=to burst (break) into laughter|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ laughter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laughter danh từ|- sự cười, tiếng cười|=to burst (break) into laughter|+ cười phá lên|=to split ones sider with laughter|+ cười vỡ bụng|- tràng cười rền|=to be convulsed (shake, rock) with laughter|+ cười thắt ruột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laughter
  • Phiên âm (nếu có): [lɑ:ftə]
  • Nghĩa tiếng việt của laughter là: danh từ|- sự cười, tiếng cười|=to burst (break) into laughter|+ cười phá lên|=to split ones sider with laughter|+ cười vỡ bụng|- tràng cười rền|=to be convulsed (shake, rock) with laughter|+ cười thắt ruột

52350. launch nghĩa tiếng việt là danh từ|- xuồng lớn (lớn nhất trên một tàu chiến)|- xuồng du(…)


Nghĩa tiếng việt của từ launch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh launch danh từ|- xuồng lớn (lớn nhất trên một tàu chiến)|- xuồng du lịch|* danh từ|- sự hạ thuỷ (tàu)|* ngoại động từ|- hạ thuỷ (tàu)|- ném, phóng, quăng, liệng (tên lửa; lời đe doạ...); mở (cuộc tấn công); phát động (phong trào...); giáng (quả đấm...); ban bố (sắc lệnh...)|- khởi đầu, khai trương|=to launch a new enterprise|+ khai trương một tổ chức kinh doanh mới|- đưa (ai) ta, giới thiệu (ai) ra (cho mọi người biết)|* nội động từ|- bắt đầu dấn vào, lao vào|=to launch out on a long voyage|+ bắt đầu một cuộc hành trình dài|=to launch out into extravagance|+ lao vào một cuộc sống phóng túng|=to launch out into the sea of life|+ dấn thân vào đời|- chửi rủa ai om sòm|- chết, qua đời|- chửi rủa một thôi một hồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:launch
  • Phiên âm (nếu có): [lɔ:ntʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của launch là: danh từ|- xuồng lớn (lớn nhất trên một tàu chiến)|- xuồng du lịch|* danh từ|- sự hạ thuỷ (tàu)|* ngoại động từ|- hạ thuỷ (tàu)|- ném, phóng, quăng, liệng (tên lửa; lời đe doạ...); mở (cuộc tấn công); phát động (phong trào...); giáng (quả đấm...); ban bố (sắc lệnh...)|- khởi đầu, khai trương|=to launch a new enterprise|+ khai trương một tổ chức kinh doanh mới|- đưa (ai) ta, giới thiệu (ai) ra (cho mọi người biết)|* nội động từ|- bắt đầu dấn vào, lao vào|=to launch out on a long voyage|+ bắt đầu một cuộc hành trình dài|=to launch out into extravagance|+ lao vào một cuộc sống phóng túng|=to launch out into the sea of life|+ dấn thân vào đời|- chửi rủa ai om sòm|- chết, qua đời|- chửi rủa một thôi một hồi

52351. launch pad nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ phóng (tên lửa...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ launch pad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh launch pad danh từ|- bộ phóng (tên lửa...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:launch pad
  • Phiên âm (nếu có): [lɔ:ntʃiɳpæd]
  • Nghĩa tiếng việt của launch pad là: danh từ|- bộ phóng (tên lửa...)

52352. launcher nghĩa tiếng việt là danh từ|- người phóng, máy phóng (lựu đạn, tên lửa...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ launcher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh launcher danh từ|- người phóng, máy phóng (lựu đạn, tên lửa...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:launcher
  • Phiên âm (nếu có): [lɔ:ntʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của launcher là: danh từ|- người phóng, máy phóng (lựu đạn, tên lửa...)

52353. launching pad nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ phóng (tên lửa...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ launching pad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh launching pad danh từ|- bộ phóng (tên lửa...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:launching pad
  • Phiên âm (nếu có): [lɔ:ntʃiɳpæd]
  • Nghĩa tiếng việt của launching pad là: danh từ|- bộ phóng (tên lửa...)

52354. launching ramp nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ phóng (tên lửa...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ launching ramp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh launching ramp danh từ|- bộ phóng (tên lửa...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:launching ramp
  • Phiên âm (nếu có): [lɔ:ntʃiɳpæd]
  • Nghĩa tiếng việt của launching ramp là: danh từ|- bộ phóng (tên lửa...)

52355. launching site nghĩa tiếng việt là danh từ|- căn cứ phóng (tên lửa...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ launching site là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh launching site danh từ|- căn cứ phóng (tên lửa...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:launching site
  • Phiên âm (nếu có): [lɔ:ntʃiɳsait]
  • Nghĩa tiếng việt của launching site là: danh từ|- căn cứ phóng (tên lửa...)

52356. launching-tube nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống phóng thuỷ lôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ launching-tube là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh launching-tube danh từ|- ống phóng thuỷ lôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:launching-tube
  • Phiên âm (nếu có): [lɔ:ntʃiɳtju:b]
  • Nghĩa tiếng việt của launching-tube là: danh từ|- ống phóng thuỷ lôi

52357. launching-ways nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường hạ thuỷ (của tàu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ launching-ways là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh launching-ways danh từ|- đường hạ thuỷ (của tàu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:launching-ways
  • Phiên âm (nếu có): [lɔ:ntʃiɳweiz]
  • Nghĩa tiếng việt của launching-ways là: danh từ|- đường hạ thuỷ (của tàu)

52358. launchpad nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệ phóng (tên lửa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ launchpad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh launchpad danh từ|- bệ phóng (tên lửa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:launchpad
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của launchpad là: danh từ|- bệ phóng (tên lửa)

52359. launder nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- giặt là|* nội động từ|- có thể giặt là đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ launder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh launder ngoại động từ|- giặt là|* nội động từ|- có thể giặt là được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:launder
  • Phiên âm (nếu có): [lɔ:ndə]
  • Nghĩa tiếng việt của launder là: ngoại động từ|- giặt là|* nội động từ|- có thể giặt là được

52360. launderette nghĩa tiếng việt là danh từ|- hiệu giặt tự động (chờ lấy ngay quần áo tại chỗ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ launderette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh launderette danh từ|- hiệu giặt tự động (chờ lấy ngay quần áo tại chỗ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:launderette
  • Phiên âm (nếu có): [lɔ:ndəret]
  • Nghĩa tiếng việt của launderette là: danh từ|- hiệu giặt tự động (chờ lấy ngay quần áo tại chỗ)

52361. laundress nghĩa tiếng việt là danh từ|- chị thợ giặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laundress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laundress danh từ|- chị thợ giặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laundress
  • Phiên âm (nếu có): [lɔ:ndris]
  • Nghĩa tiếng việt của laundress là: danh từ|- chị thợ giặt

52362. laundrette nghĩa tiếng việt là danh từ|- hiệu giặt tự động (chờ lấy ngay quần áo tại chỗ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laundrette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laundrette danh từ|- hiệu giặt tự động (chờ lấy ngay quần áo tại chỗ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laundrette
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của laundrette là: danh từ|- hiệu giặt tự động (chờ lấy ngay quần áo tại chỗ)

52363. laundromat nghĩa tiếng việt là danh từ|- hiệu giặt tự động (chờ lấy ngay quần áo tại chỗ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laundromat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laundromat danh từ|- hiệu giặt tự động (chờ lấy ngay quần áo tại chỗ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laundromat
  • Phiên âm (nếu có): [lɔ:ndəret]
  • Nghĩa tiếng việt của laundromat là: danh từ|- hiệu giặt tự động (chờ lấy ngay quần áo tại chỗ)

52364. laundry nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỗ giặt là quần áo; hiệu giặt|- quần áo đưa giặ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laundry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laundry danh từ|- chỗ giặt là quần áo; hiệu giặt|- quần áo đưa giặt; quần áo đã giặt là xong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laundry
  • Phiên âm (nếu có): [lɔ:ndri]
  • Nghĩa tiếng việt của laundry là: danh từ|- chỗ giặt là quần áo; hiệu giặt|- quần áo đưa giặt; quần áo đã giặt là xong

52365. laundryman nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ giặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laundryman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laundryman danh từ|- thợ giặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laundryman
  • Phiên âm (nếu có): [lɔ:ndrimən]
  • Nghĩa tiếng việt của laundryman là: danh từ|- thợ giặt

52366. laundrywoman nghĩa tiếng việt là danh từ|- chị thợ giặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laundrywoman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laundrywoman danh từ|- chị thợ giặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laundrywoman
  • Phiên âm (nếu có): [lɔ:ndri,wumən]
  • Nghĩa tiếng việt của laundrywoman là: danh từ|- chị thợ giặt

52367. laura nghĩa tiếng việt là danh từ|- tu viện ở nhà thờ chính giáo phương đông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laura là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laura danh từ|- tu viện ở nhà thờ chính giáo phương đông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laura
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của laura là: danh từ|- tu viện ở nhà thờ chính giáo phương đông

52368. lauraceous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) (thuộc) họ long não(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lauraceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lauraceous tính từ|- (thực vật học) (thuộc) họ long não. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lauraceous
  • Phiên âm (nếu có): [lɔ:reiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của lauraceous là: tính từ|- (thực vật học) (thuộc) họ long não

52369. laureate nghĩa tiếng việt là tính từ|- được giải thưởng|* danh từ|- người trúng giải thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laureate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laureate tính từ|- được giải thưởng|* danh từ|- người trúng giải thưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laureate
  • Phiên âm (nếu có): [lɔ:riit]
  • Nghĩa tiếng việt của laureate là: tính từ|- được giải thưởng|* danh từ|- người trúng giải thưởng

52370. laureateship nghĩa tiếng việt là danh từ|- địa vị được thưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laureateship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laureateship danh từ|- địa vị được thưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laureateship
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của laureateship là: danh từ|- địa vị được thưởng

52371. laurel nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây nguyệt quế|=laurel wreath|+ vòng nguyệt quế|- (sô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laurel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laurel danh từ|- cây nguyệt quế|=laurel wreath|+ vòng nguyệt quế|- (số nhiều) vinh dự, vinh hiển, quang vinh|=to win (gain, reap) laurels|+ thắng trận; công thành danh toại|=to look to ones laurels|+ lưu tâm bảo vệ vinh dự đã đạt được; phòng ngừa kẻ kinh địch|=to rest on ones laurels|+ thoả mân với vinh dự đã đạt được|* ngoại động từ|- đội vòng nguyệt quế cho (ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laurel
  • Phiên âm (nếu có): [lɔrəl]
  • Nghĩa tiếng việt của laurel là: danh từ|- cây nguyệt quế|=laurel wreath|+ vòng nguyệt quế|- (số nhiều) vinh dự, vinh hiển, quang vinh|=to win (gain, reap) laurels|+ thắng trận; công thành danh toại|=to look to ones laurels|+ lưu tâm bảo vệ vinh dự đã đạt được; phòng ngừa kẻ kinh địch|=to rest on ones laurels|+ thoả mân với vinh dự đã đạt được|* ngoại động từ|- đội vòng nguyệt quế cho (ai)

52372. laurelled nghĩa tiếng việt là tính từ|- được vinh hiển, được vẻ vang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laurelled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laurelled tính từ|- được vinh hiển, được vẻ vang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laurelled
  • Phiên âm (nếu có): [lɔrəld]
  • Nghĩa tiếng việt của laurelled là: tính từ|- được vinh hiển, được vẻ vang

52373. lausanne school nghĩa tiếng việt là (econ) trường phái lausanne.|+ một trường phái tư duy kinh tế co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lausanne school là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lausanne school(econ) trường phái lausanne.|+ một trường phái tư duy kinh tế có nguồn gốc tại trường đại học lausanne ở thuỵ sĩ nhấn mạnh vào việc sử dụng các kỹ thuật toán học để thể hiện sự phụ thuộc lẫn nhau trong một thị trường.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lausanne school
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lausanne school là: (econ) trường phái lausanne.|+ một trường phái tư duy kinh tế có nguồn gốc tại trường đại học lausanne ở thuỵ sĩ nhấn mạnh vào việc sử dụng các kỹ thuật toán học để thể hiện sự phụ thuộc lẫn nhau trong một thị trường.

52374. lav nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà vệ sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lav là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lav danh từ|- nhà vệ sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lav
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lav là: danh từ|- nhà vệ sinh

52375. lava nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa lý,ddịa chất) lava, dung nham(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lava là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lava danh từ|- (địa lý,ddịa chất) lava, dung nham. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lava
  • Phiên âm (nếu có): [lɑ:və]
  • Nghĩa tiếng việt của lava là: danh từ|- (địa lý,ddịa chất) lava, dung nham

52376. lavabo nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) kinh rửa tay (đạo thiên chúa); khăn lau tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lavabo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lavabo danh từ|- (tôn giáo) kinh rửa tay (đạo thiên chúa); khăn lau tay (trong lễ rửa tay)|- bàn rửa mặt; giá chậu rửa mặt|- (số nhiều) nhà xí máy, nhà tiêu máy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lavabo
  • Phiên âm (nếu có): [ləveibou]
  • Nghĩa tiếng việt của lavabo là: danh từ|- (tôn giáo) kinh rửa tay (đạo thiên chúa); khăn lau tay (trong lễ rửa tay)|- bàn rửa mặt; giá chậu rửa mặt|- (số nhiều) nhà xí máy, nhà tiêu máy

52377. lavage nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự rửa; phương pháp trị liệu bằng cách rửa một bô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lavage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lavage danh từ|- sự rửa; phương pháp trị liệu bằng cách rửa một bộ phận trong cơ thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lavage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lavage là: danh từ|- sự rửa; phương pháp trị liệu bằng cách rửa một bộ phận trong cơ thể

52378. lavation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự rửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lavation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lavation danh từ|- sự rửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lavation
  • Phiên âm (nếu có): [ləveiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của lavation là: danh từ|- sự rửa

52379. lavational nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sự rửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lavational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lavational tính từ|- (thuộc) sự rửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lavational
  • Phiên âm (nếu có): [ləveiʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của lavational là: tính từ|- (thuộc) sự rửa

52380. lavatory nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng rửa mặt|- nhà xí máy, nhà tiêu máy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lavatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lavatory danh từ|- phòng rửa mặt|- nhà xí máy, nhà tiêu máy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lavatory
  • Phiên âm (nếu có): [lævətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của lavatory là: danh từ|- phòng rửa mặt|- nhà xí máy, nhà tiêu máy

52381. lave nghĩa tiếng việt là ngoại động từ, (thơ ca)|- tắm rửa|- chảy qua, trôi qua (dòng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ lave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lave ngoại động từ, (thơ ca)|- tắm rửa|- chảy qua, trôi qua (dòng nước). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lave
  • Phiên âm (nếu có): [leiv]
  • Nghĩa tiếng việt của lave là: ngoại động từ, (thơ ca)|- tắm rửa|- chảy qua, trôi qua (dòng nước)

52382. lavement nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự rửa, sự thụt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lavement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lavement danh từ|- (y học) sự rửa, sự thụt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lavement
  • Phiên âm (nếu có): [leivmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của lavement là: danh từ|- (y học) sự rửa, sự thụt

52383. lavender nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây oải hương, hoa oải hương ((cũng) spike)|- màu hoa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ lavender là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lavender danh từ|- cây oải hương, hoa oải hương ((cũng) spike)|- màu hoa oải hương (xanh nhạt hơi pha đỏ)|- (như) lavender-water|- được nuông chiều|- ướp hoa oải hương|- (thường), (nghĩa bóng) xếp lại để dành|* ngoại động từ|- xức nước oải hương, ướp hoa oải hương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lavender
  • Phiên âm (nếu có): [lævində]
  • Nghĩa tiếng việt của lavender là: danh từ|- cây oải hương, hoa oải hương ((cũng) spike)|- màu hoa oải hương (xanh nhạt hơi pha đỏ)|- (như) lavender-water|- được nuông chiều|- ướp hoa oải hương|- (thường), (nghĩa bóng) xếp lại để dành|* ngoại động từ|- xức nước oải hương, ướp hoa oải hương

52384. lavender-water nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước hoa oải hương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lavender-water là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lavender-water danh từ|- nước hoa oải hương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lavender-water
  • Phiên âm (nếu có): [lævində,wɔ:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của lavender-water là: danh từ|- nước hoa oải hương

52385. laver nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) chậu (để rửa)|- (tôn giáo) chậu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ laver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laver danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) chậu (để rửa)|- (tôn giáo) chậu rửa tội (đạo do-thái)|* danh từ|- táo tía (ăn được). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laver
  • Phiên âm (nếu có): [leivə]
  • Nghĩa tiếng việt của laver là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) chậu (để rửa)|- (tôn giáo) chậu rửa tội (đạo do-thái)|* danh từ|- táo tía (ăn được)

52386. laverock nghĩa tiếng việt là danh từ ((cũng) lark)|- (thơ ca) chim chiền chiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laverock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laverock danh từ ((cũng) lark)|- (thơ ca) chim chiền chiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laverock
  • Phiên âm (nếu có): [lævərək]
  • Nghĩa tiếng việt của laverock là: danh từ ((cũng) lark)|- (thơ ca) chim chiền chiện

52387. lavish nghĩa tiếng việt là tính từ|- xài phí, lãng phí, hoang toàng|=to be lavish in spen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lavish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lavish tính từ|- xài phí, lãng phí, hoang toàng|=to be lavish in spending ones money|+ ăn tiêu lãng phí hoang toàng|=to live in lavish style|+ sống hoang toàng|- nhiều, quá nhiều|=to be lavish in (of) ones praise|+ khen ngợi quá nhiều lời|* ngoại động từ|- tiêu xài hoang phí, lãng phí|=to lavish money upon ones pleasures|+ xài tiền hoang phí vào những thú vui|- cho nhiều, cho rộng rãi|=to lavish care and affection on ones children|+ nuông chiều con cái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lavish
  • Phiên âm (nếu có): [læviʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của lavish là: tính từ|- xài phí, lãng phí, hoang toàng|=to be lavish in spending ones money|+ ăn tiêu lãng phí hoang toàng|=to live in lavish style|+ sống hoang toàng|- nhiều, quá nhiều|=to be lavish in (of) ones praise|+ khen ngợi quá nhiều lời|* ngoại động từ|- tiêu xài hoang phí, lãng phí|=to lavish money upon ones pleasures|+ xài tiền hoang phí vào những thú vui|- cho nhiều, cho rộng rãi|=to lavish care and affection on ones children|+ nuông chiều con cái

52388. lavishly nghĩa tiếng việt là phó từ|- phung phí, hoang toàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lavishly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lavishly phó từ|- phung phí, hoang toàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lavishly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lavishly là: phó từ|- phung phí, hoang toàng

52389. lavishment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xài phí, sự lãng phí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lavishment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lavishment danh từ|- sự xài phí, sự lãng phí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lavishment
  • Phiên âm (nếu có): [læviʃmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của lavishment là: danh từ|- sự xài phí, sự lãng phí

52390. lavishness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hay xài phí, tính hoang toàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lavishness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lavishness danh từ|- tính hay xài phí, tính hoang toàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lavishness
  • Phiên âm (nếu có): [læviʃnis]
  • Nghĩa tiếng việt của lavishness là: danh từ|- tính hay xài phí, tính hoang toàng

52391. lavolta nghĩa tiếng việt là danh từ|- điểu nhảy lavôta trước đây của pháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lavolta là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lavolta danh từ|- điểu nhảy lavôta trước đây của pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lavolta
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lavolta là: danh từ|- điểu nhảy lavôta trước đây của pháp

52392. lavvie nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng lavvy|- (uyển ngữ) nhà vệ sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lavvie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lavvie danh từ|- cũng lavvy|- (uyển ngữ) nhà vệ sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lavvie
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lavvie là: danh từ|- cũng lavvy|- (uyển ngữ) nhà vệ sinh

52393. law nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép, phép tắc, luật; quy luật, định luật; điều lê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ law là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh law danh từ|- phép, phép tắc, luật; quy luật, định luật; điều lệ|=to submit to a law|+ tuân theo một phép tắc, tuân theo một điều lệ|=the laws of gravity|+ những định luật về trọng lực|=the laws of football|+ luật bóng đá|=the laws of painting|+ quy tắc hội hoạ|=economic laws|+ quy luật kinh tế|=the law of supply and demand|+ luật cung cầu|- pháp luật, luật|=everybody is equal before the law|+ tất cả mọi người đều bình đẳng trước pháp luật|=to settle a matter without going to law|+ hoà giải một công việc không cần đến pháp luật|=to put the law into force; to carry out the law|+ phạm luật|=to keep the law; to keep within the law|+ tuân giữ pháp luật|=commercial law; law merchant|+ luật thương mại|=maritime law|+ luật hàng hải|=international law; the law of nations|+ luật quốc tế|- luật học; nghề luật sư|=to read (study) law|+ học luật|=law student|+ học sinh đại học luật|- tiến sĩ luật khoa|=to fellow the law; to practise the law; to go in for the law|+ làm nghề luật sư|- toà án, việc kiện cáo|=court of law|+ toà án|=to be at law with somebody|+ kiện ai|=to go law|+ ra toà án, nhờ đến pháp luật|=to go to law with someone; to have the law of someone|+ kiện ai, đưa ai ra toà|- giới luật gia|- (thể dục,thể thao) sự chấp (thời gian, quâng đường...)|- anh ninh trật tự|- làm theo đường lối của mình, bất chấp cả luật lệ|- bắt ai phải làm theo ý mình|- nói giọng oai quyền, ra oai|- tuỳ cơ ứng biến||@law|- luật, quy luật; định luật; nguyên lý; công thức; định lý|- l. of action and reaction định luật tác dụng và phản tác dụng|- l. of apparition of prime luật phân bố các số nguyên tố |- l. of association luật kết hợp|- l. of commutation luật giao hoán|- l. of conservation of energy định luật bảo toàn năng lượng|- l. of contradiction (logic học) luật mâu thuẫn|- l. of cosines định lý côsi|- l. of distributive proportion luật tỷ lệ phân phối|- l. of double logarithm luật lôga lặp|- l. of errors luật sai số|- l. of excluded middle luật bài trung|- l. of experience (điều khiển học) luật kinh nghiệm|- l. of friction định luật ma sát|- l. of great numbers luật số lớn|- l. of identity (logic học) luật đồng nhất|- l. of indices luật chỉ số|- l. of inertia định luật quán tính|- l. of interated logarithm luật lôga lặp|- l. of mutuality phases quy luật tương hỗ các pha|- l. of nature quy luật tự nhiên|- l. of reciprocity luật [thuận, nghịch, phản liên hồi dưỡng],|- l. of requisite variety (điều khiển học) luật yêu cầu nhiều vẻ|- l. of signs luật đấu|- l. of sines (hình học) định lý sin|- l. of small numbers (điều khiển học) luật số bé, phân phối poatxông|- l. of sufficient reason (logic học) luật đủ lý |- l. of supply and demand (toán kinh tế) quy luật cung và cầu|- l. of tangents định lý tang|- l. of the lever (cơ học) định luật đòn bẩy|- l. of the mean (giải tích) định lý trung bình|- l. of thought (logic học) luật tư duy|- l. of universal gravitation định luật vạn vật hấp dẫn|- l. of zero (thống kê) luật không|- absorption l. (đại số) luật hút thu|- cancellation l. luật giản ước|- commutative l. luật giao hoán|- complementarity l. (đại số) luật bù|- composition l. luật hợp thành|- conservation l. định luật bảo toàn|- cosine l. định lý côsin|- distribution l. luật phân phối|- dualization l. luật đối ngẫu|- elementary probability l. mật độ phân phối xác suất|- error l. luật sai số, luật độ sai|- exponential l. luật số mũ|- gas l. (vật lí) phương trình của khí; sự cân bằng trạng thái khí|- hydrostatic(al) pressures l. luật phân phối áp lực thuỷ tĩnh|- index l.s luật chỉ số|- inertia l. định luật quán tính, định luật niutơn thứ nhất|- non-commutative l. luật không giao hoán|- normal l. of composition hh(đại số) luật hợp thành chuẩn tắc |- one- side distribuutive l. luật phân phối một phía |- parallelogram l. of forces quy tắc bình hành lực |- probability l. luật xác suất |- quasi-stable l. luật tựa ổn định |- reciprocity l. luật thuận nghịch |- reduced l. luật rút gọn|- reflexive l. luật phản xạ|- semi-stable l. luật nửa phân phối|- strong l. of large numbers luật mạnh số lớn|- transitive l. luật [bắc cầu, truyền ứng],|- trichotomy l. (đại số) luật tam phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:law
  • Phiên âm (nếu có): [lɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của law là: danh từ|- phép, phép tắc, luật; quy luật, định luật; điều lệ|=to submit to a law|+ tuân theo một phép tắc, tuân theo một điều lệ|=the laws of gravity|+ những định luật về trọng lực|=the laws of football|+ luật bóng đá|=the laws of painting|+ quy tắc hội hoạ|=economic laws|+ quy luật kinh tế|=the law of supply and demand|+ luật cung cầu|- pháp luật, luật|=everybody is equal before the law|+ tất cả mọi người đều bình đẳng trước pháp luật|=to settle a matter without going to law|+ hoà giải một công việc không cần đến pháp luật|=to put the law into force; to carry out the law|+ phạm luật|=to keep the law; to keep within the law|+ tuân giữ pháp luật|=commercial law; law merchant|+ luật thương mại|=maritime law|+ luật hàng hải|=international law; the law of nations|+ luật quốc tế|- luật học; nghề luật sư|=to read (study) law|+ học luật|=law student|+ học sinh đại học luật|- tiến sĩ luật khoa|=to fellow the law; to practise the law; to go in for the law|+ làm nghề luật sư|- toà án, việc kiện cáo|=court of law|+ toà án|=to be at law with somebody|+ kiện ai|=to go law|+ ra toà án, nhờ đến pháp luật|=to go to law with someone; to have the law of someone|+ kiện ai, đưa ai ra toà|- giới luật gia|- (thể dục,thể thao) sự chấp (thời gian, quâng đường...)|- anh ninh trật tự|- làm theo đường lối của mình, bất chấp cả luật lệ|- bắt ai phải làm theo ý mình|- nói giọng oai quyền, ra oai|- tuỳ cơ ứng biến||@law|- luật, quy luật; định luật; nguyên lý; công thức; định lý|- l. of action and reaction định luật tác dụng và phản tác dụng|- l. of apparition of prime luật phân bố các số nguyên tố |- l. of association luật kết hợp|- l. of commutation luật giao hoán|- l. of conservation of energy định luật bảo toàn năng lượng|- l. of contradiction (logic học) luật mâu thuẫn|- l. of cosines định lý côsi|- l. of distributive proportion luật tỷ lệ phân phối|- l. of double logarithm luật lôga lặp|- l. of errors luật sai số|- l. of excluded middle luật bài trung|- l. of experience (điều khiển học) luật kinh nghiệm|- l. of friction định luật ma sát|- l. of great numbers luật số lớn|- l. of identity (logic học) luật đồng nhất|- l. of indices luật chỉ số|- l. of inertia định luật quán tính|- l. of interated logarithm luật lôga lặp|- l. of mutuality phases quy luật tương hỗ các pha|- l. of nature quy luật tự nhiên|- l. of reciprocity luật [thuận, nghịch, phản liên hồi dưỡng],|- l. of requisite variety (điều khiển học) luật yêu cầu nhiều vẻ|- l. of signs luật đấu|- l. of sines (hình học) định lý sin|- l. of small numbers (điều khiển học) luật số bé, phân phối poatxông|- l. of sufficient reason (logic học) luật đủ lý |- l. of supply and demand (toán kinh tế) quy luật cung và cầu|- l. of tangents định lý tang|- l. of the lever (cơ học) định luật đòn bẩy|- l. of the mean (giải tích) định lý trung bình|- l. of thought (logic học) luật tư duy|- l. of universal gravitation định luật vạn vật hấp dẫn|- l. of zero (thống kê) luật không|- absorption l. (đại số) luật hút thu|- cancellation l. luật giản ước|- commutative l. luật giao hoán|- complementarity l. (đại số) luật bù|- composition l. luật hợp thành|- conservation l. định luật bảo toàn|- cosine l. định lý côsin|- distribution l. luật phân phối|- dualization l. luật đối ngẫu|- elementary probability l. mật độ phân phối xác suất|- error l. luật sai số, luật độ sai|- exponential l. luật số mũ|- gas l. (vật lí) phương trình của khí; sự cân bằng trạng thái khí|- hydrostatic(al) pressures l. luật phân phối áp lực thuỷ tĩnh|- index l.s luật chỉ số|- inertia l. định luật quán tính, định luật niutơn thứ nhất|- non-commutative l. luật không giao hoán|- normal l. of composition hh(đại số) luật hợp thành chuẩn tắc |- one- side distribuutive l. luật phân phối một phía |- parallelogram l. of forces quy tắc bình hành lực |- probability l. luật xác suất |- quasi-stable l. luật tựa ổn định |- reciprocity l. luật thuận nghịch |- reduced l. luật rút gọn|- reflexive l. luật phản xạ|- semi-stable l. luật nửa phân phối|- strong l. of large numbers luật mạnh số lớn|- transitive l. luật [bắc cầu, truyền ứng],|- trichotomy l. (đại số) luật tam phân

52394. law lord nghĩa tiếng việt là danh từ|- thượng nghị sự đặc trách công tác pháp luâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ law lord là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh law lord danh từ|- thượng nghị sự đặc trách công tác pháp luật ở nghị viện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:law lord
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của law lord là: danh từ|- thượng nghị sự đặc trách công tác pháp luật ở nghị viện

52395. law of demand nghĩa tiếng việt là (econ) quy luật của cầu.|+ một quan điểm được công nhận rộng r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ law of demand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh law of demand(econ) quy luật của cầu.|+ một quan điểm được công nhận rộng rãi, nếu mọi yếu tố khác không đổi thì hàng hoá sẽ được mua nhiều hơn nếu giá cả thấp hơn, và hàng hoá sẽ được mua ít hơn nếu giá cả tăng lên.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:law of demand
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của law of demand là: (econ) quy luật của cầu.|+ một quan điểm được công nhận rộng rãi, nếu mọi yếu tố khác không đổi thì hàng hoá sẽ được mua nhiều hơn nếu giá cả thấp hơn, và hàng hoá sẽ được mua ít hơn nếu giá cả tăng lên.

52396. law of diminishing marginal utility nghĩa tiếng việt là (econ) quy luật độ thoả dụng cận biên giảm dần.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ law of diminishing marginal utility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh law of diminishing marginal utility(econ) quy luật độ thoả dụng cận biên giảm dần.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:law of diminishing marginal utility
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của law of diminishing marginal utility là: (econ) quy luật độ thoả dụng cận biên giảm dần.

52397. law of diminishing returns nghĩa tiếng việt là (econ) quy luật lợi tức giảm dần.|+ khi số lượng ngày càng nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ law of diminishing returns là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh law of diminishing returns(econ) quy luật lợi tức giảm dần.|+ khi số lượng ngày càng nhiều của một yếu tố khả biến được thêm vào số lượng cố định của một yếu tố nào khác, thì trước hts là lợi tức biên, và sau đó là lợi tức trung bình đối với yếu tố biến đổi sẽ, sau một điểm nào đó giảm dần…. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:law of diminishing returns
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của law of diminishing returns là: (econ) quy luật lợi tức giảm dần.|+ khi số lượng ngày càng nhiều của một yếu tố khả biến được thêm vào số lượng cố định của một yếu tố nào khác, thì trước hts là lợi tức biên, và sau đó là lợi tức trung bình đối với yếu tố biến đổi sẽ, sau một điểm nào đó giảm dần…

52398. law of one price nghĩa tiếng việt là (econ) quy luật một giá.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ law of one price là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh law of one price(econ) quy luật một giá.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:law of one price
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của law of one price là: (econ) quy luật một giá.

52399. law of variable proprerties nghĩa tiếng việt là (econ) quy luật về các đặc tính biến đổi.|+ xem law of diminish(…)


Nghĩa tiếng việt của từ law of variable proprerties là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh law of variable proprerties(econ) quy luật về các đặc tính biến đổi.|+ xem law of diminishing returns.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:law of variable proprerties
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của law of variable proprerties là: (econ) quy luật về các đặc tính biến đổi.|+ xem law of diminishing returns.

52400. law office nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng tư pháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ law office là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh law office danh từ|- phòng tư pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:law office
  • Phiên âm (nếu có): [lɔ:ɔfis]
  • Nghĩa tiếng việt của law office là: danh từ|- phòng tư pháp

52401. law-abiding nghĩa tiếng việt là tính từ|- tôn trọng luật pháp, tuân theo luật pháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ law-abiding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh law-abiding tính từ|- tôn trọng luật pháp, tuân theo luật pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:law-abiding
  • Phiên âm (nếu có): [lɔ:ə,baidiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của law-abiding là: tính từ|- tôn trọng luật pháp, tuân theo luật pháp

52402. law-abidingness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tôn trọng luật pháp, sự tuân theo luật pháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ law-abidingness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh law-abidingness danh từ|- sự tôn trọng luật pháp, sự tuân theo luật pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:law-abidingness
  • Phiên âm (nếu có): [lɔ:ə,baidiɳnis]
  • Nghĩa tiếng việt của law-abidingness là: danh từ|- sự tôn trọng luật pháp, sự tuân theo luật pháp

52403. law-breaker nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ phạm pháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ law-breaker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh law-breaker danh từ|- kẻ phạm pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:law-breaker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của law-breaker là: danh từ|- kẻ phạm pháp

52404. law-breaking nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phạm pháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ law-breaking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh law-breaking danh từ|- sự phạm pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:law-breaking
  • Phiên âm (nếu có): [lɔ:,breikiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của law-breaking là: danh từ|- sự phạm pháp

52405. law-court nghĩa tiếng việt là danh từ|- toà án(…)


Nghĩa tiếng việt của từ law-court là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh law-court danh từ|- toà án. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:law-court
  • Phiên âm (nếu có): [lɔ:kɔ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của law-court là: danh từ|- toà án

52406. law-hand nghĩa tiếng việt là danh từ|- lối chữ viết đặc biệt trong những văn kiện luật ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ law-hand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh law-hand danh từ|- lối chữ viết đặc biệt trong những văn kiện luật pháp (ở nước anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:law-hand
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của law-hand là: danh từ|- lối chữ viết đặc biệt trong những văn kiện luật pháp (ở nước anh)

52407. law-monger nghĩa tiếng việt là danh từ|- thầy cò, luật sư tồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ law-monger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh law-monger danh từ|- thầy cò, luật sư tồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:law-monger
  • Phiên âm (nếu có): [lɔ:,mʌɳgə]
  • Nghĩa tiếng việt của law-monger là: danh từ|- thầy cò, luật sư tồi

52408. law-term nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật ngữ luật|- thời gian toà xét x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ law-term là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh law-term danh từ|- thuật ngữ luật|- thời gian toà xét x. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:law-term
  • Phiên âm (nếu có): [lɔ:tə:m]
  • Nghĩa tiếng việt của law-term là: danh từ|- thuật ngữ luật|- thời gian toà xét x

52409. law-writer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người viết về những vấn đề luật pháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ law-writer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh law-writer danh từ|- người viết về những vấn đề luật pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:law-writer
  • Phiên âm (nếu có): [lɔ:raitə]
  • Nghĩa tiếng việt của law-writer là: danh từ|- người viết về những vấn đề luật pháp

52410. lawcourt nghĩa tiếng việt là danh từ|- toà án, pháp đình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lawcourt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lawcourt danh từ|- toà án, pháp đình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lawcourt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lawcourt là: danh từ|- toà án, pháp đình

52411. lawful nghĩa tiếng việt là tính từ|- hợp pháp, đúng luật|=to come of lawful age|+ đến tuô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lawful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lawful tính từ|- hợp pháp, đúng luật|=to come of lawful age|+ đến tuổi công dân|- chính thống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lawful
  • Phiên âm (nếu có): [lɔ:ful]
  • Nghĩa tiếng việt của lawful là: tính từ|- hợp pháp, đúng luật|=to come of lawful age|+ đến tuổi công dân|- chính thống

52412. lawfully nghĩa tiếng việt là phó từ|- hợp pháp, đúng luật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lawfully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lawfully phó từ|- hợp pháp, đúng luật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lawfully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lawfully là: phó từ|- hợp pháp, đúng luật

52413. lawfulness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hợp pháp, sự đúng luật|- tính chính thống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lawfulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lawfulness danh từ|- sự hợp pháp, sự đúng luật|- tính chính thống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lawfulness
  • Phiên âm (nếu có): [lɔ:fulnis]
  • Nghĩa tiếng việt của lawfulness là: danh từ|- sự hợp pháp, sự đúng luật|- tính chính thống

52414. lawgiver nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lập pháp, người làm luật|- người đề ra quy t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lawgiver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lawgiver danh từ|- người lập pháp, người làm luật|- người đề ra quy tắc luật lệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lawgiver
  • Phiên âm (nếu có): [lɔ:,givə]
  • Nghĩa tiếng việt của lawgiver là: danh từ|- người lập pháp, người làm luật|- người đề ra quy tắc luật lệ

52415. lawless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có pháp luật|- không hợp pháp|- lộn xộn, vô (…)


Nghĩa tiếng việt của từ lawless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lawless tính từ|- không có pháp luật|- không hợp pháp|- lộn xộn, vô trật tự, hỗn loạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lawless
  • Phiên âm (nếu có): [lɔ:lis]
  • Nghĩa tiếng việt của lawless là: tính từ|- không có pháp luật|- không hợp pháp|- lộn xộn, vô trật tự, hỗn loạn

52416. lawlessly nghĩa tiếng việt là phó từ|- lộn xộn, vô trật tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lawlessly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lawlessly phó từ|- lộn xộn, vô trật tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lawlessly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lawlessly là: phó từ|- lộn xộn, vô trật tự

52417. lawlessness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng không có pháp luật|- tình trạng không hơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lawlessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lawlessness danh từ|- tình trạng không có pháp luật|- tình trạng không hợp pháp|- tình trạng lộn xộn, tình trạng vô trật tự, tình trạng hỗn loạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lawlessness
  • Phiên âm (nếu có): [lɔ:lisnis]
  • Nghĩa tiếng việt của lawlessness là: danh từ|- tình trạng không có pháp luật|- tình trạng không hợp pháp|- tình trạng lộn xộn, tình trạng vô trật tự, tình trạng hỗn loạn

52418. lawmaker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lập pháp, người làm luật|- người đề ra quy t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lawmaker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lawmaker danh từ|- người lập pháp, người làm luật|- người đề ra quy tắc luật lệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lawmaker
  • Phiên âm (nếu có): [lɔ:,givə]
  • Nghĩa tiếng việt của lawmaker là: danh từ|- người lập pháp, người làm luật|- người đề ra quy tắc luật lệ

52419. lawmaking nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lập pháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lawmaking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lawmaking danh từ|- sự lập pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lawmaking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lawmaking là: danh từ|- sự lập pháp

52420. lawman nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) người thi hành luật; sĩ quan cả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lawman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lawman danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) người thi hành luật; sĩ quan cảnh sát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lawman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lawman là: danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) người thi hành luật; sĩ quan cảnh sát

52421. lawn nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải batit (một thứ vải gai mịn)|* danh từ|- bãi c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lawn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lawn danh từ|- vải batit (một thứ vải gai mịn)|* danh từ|- bãi c. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lawn
  • Phiên âm (nếu có): [lɔ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của lawn là: danh từ|- vải batit (một thứ vải gai mịn)|* danh từ|- bãi c

52422. lawn mower nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy xén cỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lawn mower là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lawn mower danh từ|- máy xén cỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lawn mower
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lawn mower là: danh từ|- máy xén cỏ

52423. lawn tennis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) quần vợt sân c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lawn tennis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lawn tennis danh từ|- (thể dục,thể thao) quần vợt sân c. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lawn tennis
  • Phiên âm (nếu có): [lɔ:ntenis]
  • Nghĩa tiếng việt của lawn tennis là: danh từ|- (thể dục,thể thao) quần vợt sân c

52424. lawn-mower nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy xén c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lawn-mower là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lawn-mower danh từ|- máy xén c. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lawn-mower
  • Phiên âm (nếu có): [lɔn,mouə]
  • Nghĩa tiếng việt của lawn-mower là: danh từ|- máy xén c

52425. lawn-sprinkler nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy tưới c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lawn-sprinkler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lawn-sprinkler danh từ|- máy tưới c. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lawn-sprinkler
  • Phiên âm (nếu có): [lɔ:n,spriɳklə]
  • Nghĩa tiếng việt của lawn-sprinkler là: danh từ|- máy tưới c

52426. lawny nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) vải batit; như vải batit|* tính từ|- có nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lawny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lawny tính từ|- (thuộc) vải batit; như vải batit|* tính từ|- có nhiều c. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lawny
  • Phiên âm (nếu có): [lɔ:ni]
  • Nghĩa tiếng việt của lawny là: tính từ|- (thuộc) vải batit; như vải batit|* tính từ|- có nhiều c

52427. lawrencium nghĩa tiếng việt là danh từ|- lawrencium(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lawrencium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lawrencium danh từ|- lawrencium. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lawrencium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lawrencium là: danh từ|- lawrencium

52428. lawsuit nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc kiện cáo, việc tố tụng|=to enter (bring in) a l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lawsuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lawsuit danh từ|- việc kiện cáo, việc tố tụng|=to enter (bring in) a lawsuit against somebody|+ đệ đơn kiện ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lawsuit
  • Phiên âm (nếu có): [lɔ:sju:t]
  • Nghĩa tiếng việt của lawsuit là: danh từ|- việc kiện cáo, việc tố tụng|=to enter (bring in) a lawsuit against somebody|+ đệ đơn kiện ai

52429. lawyer nghĩa tiếng việt là danh từ|- luật sư|- luật gia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lawyer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lawyer danh từ|- luật sư|- luật gia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lawyer
  • Phiên âm (nếu có): [lɔ:jə]
  • Nghĩa tiếng việt của lawyer là: danh từ|- luật sư|- luật gia

52430. lax nghĩa tiếng việt là danh từ|- cá hồi (ở na-uy, thuỵ-ddiển)|* tính từ|- lỏng le(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lax là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lax danh từ|- cá hồi (ở na-uy, thuỵ-ddiển)|* tính từ|- lỏng lẻo, không chặt chẽ; không nghiêm|=lax discipline|+ kỷ luật lỏng lẻo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lax
  • Phiên âm (nếu có): [læks]
  • Nghĩa tiếng việt của lax là: danh từ|- cá hồi (ở na-uy, thuỵ-ddiển)|* tính từ|- lỏng lẻo, không chặt chẽ; không nghiêm|=lax discipline|+ kỷ luật lỏng lẻo

52431. laxation nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem lax chỉ tình trạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laxation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laxation danh từ|- xem lax chỉ tình trạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laxation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của laxation là: danh từ|- xem lax chỉ tình trạng

52432. laxative nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhuận tràng|* danh từ|- (y học) thuốc nhuận tràng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laxative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laxative tính từ|- nhuận tràng|* danh từ|- (y học) thuốc nhuận tràng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laxative
  • Phiên âm (nếu có): [læksətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của laxative là: tính từ|- nhuận tràng|* danh từ|- (y học) thuốc nhuận tràng

52433. laxity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng lỏng lẻo, tình trạng không chặt chẽ (ky(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laxity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laxity danh từ|- tình trạng lỏng lẻo, tình trạng không chặt chẽ (kỷ luật); tính không nghiêm (đạo đức, văn hoá)|- sự sao lãng, sự biếng trễ (bổn phận của mình)|- tính không sát, tính không rõ ràng, tính mập mờ (từ, thành ngữ)|- tính uể oải, tính lờ phờ|- tính không mềm, tình trạng nhâo, tình trạng không chắc (thịt...)|- (y học) chứng yếu bụng (hay đi ỉa chảy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laxity
  • Phiên âm (nếu có): [læksiti]
  • Nghĩa tiếng việt của laxity là: danh từ|- tình trạng lỏng lẻo, tình trạng không chặt chẽ (kỷ luật); tính không nghiêm (đạo đức, văn hoá)|- sự sao lãng, sự biếng trễ (bổn phận của mình)|- tính không sát, tính không rõ ràng, tính mập mờ (từ, thành ngữ)|- tính uể oải, tính lờ phờ|- tính không mềm, tình trạng nhâo, tình trạng không chắc (thịt...)|- (y học) chứng yếu bụng (hay đi ỉa chảy)

52434. laxly nghĩa tiếng việt là phó từ|- thiếu chặt chẽ, lỏng lẻo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laxly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laxly phó từ|- thiếu chặt chẽ, lỏng lẻo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laxly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của laxly là: phó từ|- thiếu chặt chẽ, lỏng lẻo

52435. laxness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính lỏng lẻo, tính không chặt chẽ; tình trạng lỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laxness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laxness danh từ|- tính lỏng lẻo, tính không chặt chẽ; tình trạng lỏng lẻo, tình trạng không chặt chẽ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laxness
  • Phiên âm (nếu có): [læksnis]
  • Nghĩa tiếng việt của laxness là: danh từ|- tính lỏng lẻo, tính không chặt chẽ; tình trạng lỏng lẻo, tình trạng không chặt chẽ

52436. lay nghĩa tiếng việt là danh từ|- bài thơ ngắn, bài vè ngắn|- (thơ ca) bài hát, bài (…)


Nghĩa tiếng việt của từ lay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lay danh từ|- bài thơ ngắn, bài vè ngắn|- (thơ ca) bài hát, bài ca, bài thơ|- (thơ ca) tiếng chim, hót|- vị trí, phương hướng|- đường nét (của bờ sông bờ biển)|- (từ lóng) công việc|=that doesnt belong to my lay|+ cái đó không phải việc của tôi|* ngoại động từ laid|- xếp, để, đặt; sắp đặt, bố trí|=to lay ones hand on someones shouldder|+ để tay lên vai ai|=to lay a child to sleep|+ đặt đứa bé nằm ngủ|=to lay the foundation of socialism|+ đặt nền móng cho chủ nghĩa xã hội|=to lay a plant|+ bố trí một kế hoạch|=to lay a plot|+ sắp đặt một âm mưu|- bày, bày biện|=to lay the table for dinner|+ bày bàn ăn|- làm xẹp xuống, làm lắng xuống, làm mất, làm hết|=the rains has laid the dust|+ mưa làm lắng bụi xuống|=to lay someones doubts|+ làm ai hết nghi ngờ|- làm rạp xuống (cây cối), phá hỏng|=the storm laid the corps|+ bão là rạp cả hoa màu, bão phá hỏng hoa màu|- đặt vào, dẫn đến, đưa đến (một hoàn cảnh, một tình trạng)|=his bad behaviour lays me under the necessity of punishing him|+ cách xử sự xấu của hắn buộc tôi phải phạt hắn|- trình bày, đưa ra|=to lay the facts before the commitee|+ trình bày sự việc trước uỷ ban|- quy (tội), đỗ (lỗi)|=to lay all the blame on someone|+ quy tất cả lỗi (trách nhiệm) vào ai|- bắt phải chịu, đánh (thuế)|=to lay heavy taxes on something|+ đánh thuế nặng vào cái gì|- trải lên, phủ lên|=to lay a floor with a carpet|+ trải thảm lên sàn|- đánh, giáng (đòn)|=to lay hard blows|+ giáng những đòn nặng nề|- đánh cược|=to lay that...|+ đánh cược răng...|- hướng (đại bác) về phía|- đẻ (chim)|=hens lay eggs|+ gà mái đẻ trứng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ăn nằm với, giao hợp với|* nội động từ|- nằm|- đánh cược|- đẻ trứng (gà)|- gác sang một bên, không nghĩ tới|=to lay aside ones sorrow|+ gác nỗi buồn riêng sang một bên|- dành dụm, để dành|=to lay aside money for ones old age|+ dành dụm tiền cho đến lúc tuổi già|- bỏ, bỏ đi|=to lay aside ones old habits|+ bỏ những thói quen cũ đi|!to lay aside to lay before|- trình bày, bày tỏ|!to lay aside to lay down|- đặt nằm xuống, để xuống|- cất (rượu) vào kho|- hạ bỏ|=to lay down ones arms|+ hạ vũ khí, đầu hàng|- chuyển (một miếng đất) thành đồng cỏ (để chăn nuôi)|=to lay down land in (to, under, with) grass|+ chuyển một miếng đất thành cánh đồng cỏ|- hy sinh|=to lay down ones life for the fatherland|+ hy sinh tính mệnh cho tổ quốc|- đánh cược, cược|=to lay down on the result of the race|+ đánh cược về kết quả cuộc chạy đua|- sắp đặt, dự kiến, bắt đầu xây dựng|=to lay down a railway|+ bắt đầu xây dựng một đường xe lửa|- đề ra, tuyên bố; xác nhận, thừa|=i lay it down that this is a very intricate question|+ tôi xác nhận đó là một vấn đề rất phức tạp|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nằm đợi|- dự trữ, để dành|- (thông tục) đánh, quai, đấm tới tấp|- (hàng hải) lái ra xa bờ, tránh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thải, đuổi, giãn (thợ)|- đánh, giáng đòn|=to lay on hard blows|+ giáng cho những đòn nặng nề|- rải lên, phủ lên, quét lên|=to lay on plaster|+ phủ một lượt vữa, phủ vữa lên|- đặt ống (dẫn hơi, dẫn nước...); đặt đường dây (điện)|- sắp đặt, bố trí (theo sơ đồ)|- trình bày, phơi bày, đưa ra|- trải ra|- liệm (người chết)|- tiêu (tiền)|- (từ lóng) giết|- dốc sức làm|=to lay oneself out|+ nổ lực, dốc hết sức làm (cái gì)|- trải lên, phủ lên|- trữ, để dành|- đánh tứ phía|- (xem) bare|- gửi xương, gửi xác ở đâu|- (xem) heel|- bắt giữ, cầm tù|- (xem) card|- nắm chặt, giữ chặt, không cho chạy thoát|- xếp củi để đốt|- đánh giá cao ai|- (xem) hand|- (xem) head|- nắm chặt, giữ chặt, tóm, bắt|- lợi dụng|- (xem) thick|- đệ đơn kiện ai|- đặt hy vọng vào|- tách vỏ ra|- bao vây|- (xem) contribution|- nhấn mạnh|- (xem) heart|- chôn|- làm cho (ai) phải chịu ơn|- bắt buộc (ai) phải|- tàu phá|* tính từ|- không theo giáo hội, phi giáo hội, thế tục|- không chuyên môn|=lay opinion|+ ý kiến của người không chuyên môn|* thời quá khứ của lie||@lay|- xếp, đặt l. down the rule [phát biểu, thiết lập],quy tắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lay
  • Phiên âm (nếu có): [lei]
  • Nghĩa tiếng việt của lay là: danh từ|- bài thơ ngắn, bài vè ngắn|- (thơ ca) bài hát, bài ca, bài thơ|- (thơ ca) tiếng chim, hót|- vị trí, phương hướng|- đường nét (của bờ sông bờ biển)|- (từ lóng) công việc|=that doesnt belong to my lay|+ cái đó không phải việc của tôi|* ngoại động từ laid|- xếp, để, đặt; sắp đặt, bố trí|=to lay ones hand on someones shouldder|+ để tay lên vai ai|=to lay a child to sleep|+ đặt đứa bé nằm ngủ|=to lay the foundation of socialism|+ đặt nền móng cho chủ nghĩa xã hội|=to lay a plant|+ bố trí một kế hoạch|=to lay a plot|+ sắp đặt một âm mưu|- bày, bày biện|=to lay the table for dinner|+ bày bàn ăn|- làm xẹp xuống, làm lắng xuống, làm mất, làm hết|=the rains has laid the dust|+ mưa làm lắng bụi xuống|=to lay someones doubts|+ làm ai hết nghi ngờ|- làm rạp xuống (cây cối), phá hỏng|=the storm laid the corps|+ bão là rạp cả hoa màu, bão phá hỏng hoa màu|- đặt vào, dẫn đến, đưa đến (một hoàn cảnh, một tình trạng)|=his bad behaviour lays me under the necessity of punishing him|+ cách xử sự xấu của hắn buộc tôi phải phạt hắn|- trình bày, đưa ra|=to lay the facts before the commitee|+ trình bày sự việc trước uỷ ban|- quy (tội), đỗ (lỗi)|=to lay all the blame on someone|+ quy tất cả lỗi (trách nhiệm) vào ai|- bắt phải chịu, đánh (thuế)|=to lay heavy taxes on something|+ đánh thuế nặng vào cái gì|- trải lên, phủ lên|=to lay a floor with a carpet|+ trải thảm lên sàn|- đánh, giáng (đòn)|=to lay hard blows|+ giáng những đòn nặng nề|- đánh cược|=to lay that...|+ đánh cược răng...|- hướng (đại bác) về phía|- đẻ (chim)|=hens lay eggs|+ gà mái đẻ trứng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ăn nằm với, giao hợp với|* nội động từ|- nằm|- đánh cược|- đẻ trứng (gà)|- gác sang một bên, không nghĩ tới|=to lay aside ones sorrow|+ gác nỗi buồn riêng sang một bên|- dành dụm, để dành|=to lay aside money for ones old age|+ dành dụm tiền cho đến lúc tuổi già|- bỏ, bỏ đi|=to lay aside ones old habits|+ bỏ những thói quen cũ đi|!to lay aside to lay before|- trình bày, bày tỏ|!to lay aside to lay down|- đặt nằm xuống, để xuống|- cất (rượu) vào kho|- hạ bỏ|=to lay down ones arms|+ hạ vũ khí, đầu hàng|- chuyển (một miếng đất) thành đồng cỏ (để chăn nuôi)|=to lay down land in (to, under, with) grass|+ chuyển một miếng đất thành cánh đồng cỏ|- hy sinh|=to lay down ones life for the fatherland|+ hy sinh tính mệnh cho tổ quốc|- đánh cược, cược|=to lay down on the result of the race|+ đánh cược về kết quả cuộc chạy đua|- sắp đặt, dự kiến, bắt đầu xây dựng|=to lay down a railway|+ bắt đầu xây dựng một đường xe lửa|- đề ra, tuyên bố; xác nhận, thừa|=i lay it down that this is a very intricate question|+ tôi xác nhận đó là một vấn đề rất phức tạp|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nằm đợi|- dự trữ, để dành|- (thông tục) đánh, quai, đấm tới tấp|- (hàng hải) lái ra xa bờ, tránh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thải, đuổi, giãn (thợ)|- đánh, giáng đòn|=to lay on hard blows|+ giáng cho những đòn nặng nề|- rải lên, phủ lên, quét lên|=to lay on plaster|+ phủ một lượt vữa, phủ vữa lên|- đặt ống (dẫn hơi, dẫn nước...); đặt đường dây (điện)|- sắp đặt, bố trí (theo sơ đồ)|- trình bày, phơi bày, đưa ra|- trải ra|- liệm (người chết)|- tiêu (tiền)|- (từ lóng) giết|- dốc sức làm|=to lay oneself out|+ nổ lực, dốc hết sức làm (cái gì)|- trải lên, phủ lên|- trữ, để dành|- đánh tứ phía|- (xem) bare|- gửi xương, gửi xác ở đâu|- (xem) heel|- bắt giữ, cầm tù|- (xem) card|- nắm chặt, giữ chặt, không cho chạy thoát|- xếp củi để đốt|- đánh giá cao ai|- (xem) hand|- (xem) head|- nắm chặt, giữ chặt, tóm, bắt|- lợi dụng|- (xem) thick|- đệ đơn kiện ai|- đặt hy vọng vào|- tách vỏ ra|- bao vây|- (xem) contribution|- nhấn mạnh|- (xem) heart|- chôn|- làm cho (ai) phải chịu ơn|- bắt buộc (ai) phải|- tàu phá|* tính từ|- không theo giáo hội, phi giáo hội, thế tục|- không chuyên môn|=lay opinion|+ ý kiến của người không chuyên môn|* thời quá khứ của lie||@lay|- xếp, đặt l. down the rule [phát biểu, thiết lập],quy tắc

52437. lay figure nghĩa tiếng việt là danh từ|- người giả (thợ may dùng để mặc quần áo)|- người k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lay figure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lay figure danh từ|- người giả (thợ may dùng để mặc quần áo)|- người không quan trọng, người không giá trị; bù nhìn|- nhân vật hư cấu, nhân vật không có trong thực tế (tiểu thuyết). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lay figure
  • Phiên âm (nếu có): [leifigə]
  • Nghĩa tiếng việt của lay figure là: danh từ|- người giả (thợ may dùng để mặc quần áo)|- người không quan trọng, người không giá trị; bù nhìn|- nhân vật hư cấu, nhân vật không có trong thực tế (tiểu thuyết)

52438. lay reader nghĩa tiếng việt là người đọc kinh (làm nhiệm vụ đọc to một số đoạn kinh khi làm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lay reader là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lay readerngười đọc kinh (làm nhiệm vụ đọc to một số đoạn kinh khi làm lễ ở nhà thờ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lay reader
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lay reader là: người đọc kinh (làm nhiệm vụ đọc to một số đoạn kinh khi làm lễ ở nhà thờ)

52439. lay-by nghĩa tiếng việt là danh từ|- góc (thụt vào để) đổ xe (ở đường phố...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lay-by là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lay-by danh từ|- góc (thụt vào để) đổ xe (ở đường phố...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lay-by
  • Phiên âm (nếu có): [leibai]
  • Nghĩa tiếng việt của lay-by là: danh từ|- góc (thụt vào để) đổ xe (ở đường phố...)

52440. lay-days nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (thương nghiệp) thời gian bốc dở (tàu biể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lay-days là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lay-days danh từ số nhiều|- (thương nghiệp) thời gian bốc dở (tàu biển). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lay-days
  • Phiên âm (nếu có): [leideiz]
  • Nghĩa tiếng việt của lay-days là: danh từ số nhiều|- (thương nghiệp) thời gian bốc dở (tàu biển)

52441. lay-off nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ngừng sản xuất; sự giảm sản xuất|- (từ mỹ,ngh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lay-off là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lay-off danh từ|- sự ngừng sản xuất; sự giảm sản xuất|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự tạm giãn thợ (vì không có việc); thời gian tạm giãn thợ|- thời kỳ nhàn rỗi (lúc giáp hạt...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lay-off
  • Phiên âm (nếu có): [leiɔ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của lay-off là: danh từ|- sự ngừng sản xuất; sự giảm sản xuất|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự tạm giãn thợ (vì không có việc); thời gian tạm giãn thợ|- thời kỳ nhàn rỗi (lúc giáp hạt...)

52442. lay-out nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách bố trí, cách trình bày; sự sắp đặt|- sơ đồ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ lay-out là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lay-out danh từ|- cách bố trí, cách trình bày; sự sắp đặt|- sơ đồ bố trí, sơ đồ trình bày, maket (một cuốn sách, một tờ báo, tranh quảng cáo...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bộ dụng c. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lay-out
  • Phiên âm (nếu có): [leiaut]
  • Nghĩa tiếng việt của lay-out là: danh từ|- cách bố trí, cách trình bày; sự sắp đặt|- sơ đồ bố trí, sơ đồ trình bày, maket (một cuốn sách, một tờ báo, tranh quảng cáo...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bộ dụng c

52443. lay-over nghĩa tiếng việt là danh từ|- khăn phủ (lên khăn trải bàn)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lay-over là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lay-over danh từ|- khăn phủ (lên khăn trải bàn)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thời gian ngừng lại, thời gian nghỉ (trong lúc đi đường, trong khi làm việc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lay-over
  • Phiên âm (nếu có): [leiouvə]
  • Nghĩa tiếng việt của lay-over là: danh từ|- khăn phủ (lên khăn trải bàn)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thời gian ngừng lại, thời gian nghỉ (trong lúc đi đường, trong khi làm việc)

52444. lay-up nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng ốm phải nằm giường|- sự trữ, sự để da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lay-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lay-up danh từ|- tình trạng ốm phải nằm giường|- sự trữ, sự để dành|- (hàng hải) sự cho nghỉ hoạt động (một chiếc tàu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lay-up
  • Phiên âm (nếu có): [leiʌp]
  • Nghĩa tiếng việt của lay-up là: danh từ|- tình trạng ốm phải nằm giường|- sự trữ, sự để dành|- (hàng hải) sự cho nghỉ hoạt động (một chiếc tàu)

52445. layabout nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đi lang thang, người vô công rồi nghề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ layabout là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh layabout danh từ|- người đi lang thang, người vô công rồi nghề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:layabout
  • Phiên âm (nếu có): [leiə,baut]
  • Nghĩa tiếng việt của layabout là: danh từ|- người đi lang thang, người vô công rồi nghề

52446. layer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đặt, người gài (bẫy)|- lớp|=a layer of clay|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ layer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh layer danh từ|- người đặt, người gài (bẫy)|- lớp|=a layer of clay|+ lớp đất sét|- (địa lý,ddịa chất) tầng đất, địa tầng|- cành chiết|- mái đẻ (trứng)|=a good layer|+ mái đẻ (trứng) tốt|- (số nhiều) dải lúa bị rạp|- đầm nuôi trai|* ngoại động từ|- sắp từng lớp, sắp từng tầng|- chiết cành|* nội động từ|- ngả, ngả rạp xuống (lúa)||@layer|- lớp, tầng|- l. of charge (vật lí) tầng tích điện, mặt phẳng tích điện|- boundary l. lớp biên|- contact l. tầng tiếp xúc |- double l. (vật lí) tầng kép|- equipotential l. tầng đẳng thế|- multiple l. (giải tích) tầng bội|- turbulent buondary l. lớp biên rối loạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:layer
  • Phiên âm (nếu có): [leiə]
  • Nghĩa tiếng việt của layer là: danh từ|- người đặt, người gài (bẫy)|- lớp|=a layer of clay|+ lớp đất sét|- (địa lý,ddịa chất) tầng đất, địa tầng|- cành chiết|- mái đẻ (trứng)|=a good layer|+ mái đẻ (trứng) tốt|- (số nhiều) dải lúa bị rạp|- đầm nuôi trai|* ngoại động từ|- sắp từng lớp, sắp từng tầng|- chiết cành|* nội động từ|- ngả, ngả rạp xuống (lúa)||@layer|- lớp, tầng|- l. of charge (vật lí) tầng tích điện, mặt phẳng tích điện|- boundary l. lớp biên|- contact l. tầng tiếp xúc |- double l. (vật lí) tầng kép|- equipotential l. tầng đẳng thế|- multiple l. (giải tích) tầng bội|- turbulent buondary l. lớp biên rối loạn

52447. layer cake nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh ngọt có nhiều lớp nhập lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ layer cake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh layer cake danh từ|- bánh ngọt có nhiều lớp nhập lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:layer cake
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của layer cake là: danh từ|- bánh ngọt có nhiều lớp nhập lại

52448. layerage nghĩa tiếng việt là danh từ|- phương pháp chiết cành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ layerage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh layerage danh từ|- phương pháp chiết cành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:layerage
  • Phiên âm (nếu có): [leiəridʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của layerage là: danh từ|- phương pháp chiết cành

52449. layette nghĩa tiếng việt là danh từ|- tã lót(…)


Nghĩa tiếng việt của từ layette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh layette danh từ|- tã lót. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:layette
  • Phiên âm (nếu có): [leiet]
  • Nghĩa tiếng việt của layette là: danh từ|- tã lót

52450. layfield report nghĩa tiếng việt là (econ) báo cáo layfield.|+ một bản báo cáo của chính phủ anh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ layfield report là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh layfield report(econ) báo cáo layfield.|+ một bản báo cáo của chính phủ anh về thuế và chi tiêuu của các chính phủ địa phương ở anh xuất bản năm 1976 (hmso, tài chiính chính quyền địa phương, báo cáo theo yêu cầu uỷ ban điều tra, london, 1976).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:layfield report
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của layfield report là: (econ) báo cáo layfield.|+ một bản báo cáo của chính phủ anh về thuế và chi tiêuu của các chính phủ địa phương ở anh xuất bản năm 1976 (hmso, tài chiính chính quyền địa phương, báo cáo theo yêu cầu uỷ ban điều tra, london, 1976).

52451. laying nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đặt (mìn, đường ray, ống...)|- sự đẻ trứng; thơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laying là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laying danh từ|- sự đặt (mìn, đường ray, ống...)|- sự đẻ trứng; thời kỳ đẻ trứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laying
  • Phiên âm (nếu có): [leiiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của laying là: danh từ|- sự đặt (mìn, đường ray, ống...)|- sự đẻ trứng; thời kỳ đẻ trứng

52452. layman nghĩa tiếng việt là danh từ|- thường dân; người thế tục|- người không chuyên môn (v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ layman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh layman danh từ|- thường dân; người thế tục|- người không chuyên môn (về y, luật...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:layman
  • Phiên âm (nếu có): [leimən]
  • Nghĩa tiếng việt của layman là: danh từ|- thường dân; người thế tục|- người không chuyên môn (về y, luật...)

52453. layoffs nghĩa tiếng việt là (econ) sa thải tạm thời|+ xem temporary layoffs.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ layoffs là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh layoffs(econ) sa thải tạm thời|+ xem temporary layoffs.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:layoffs
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của layoffs là: (econ) sa thải tạm thời|+ xem temporary layoffs.

52454. layout nghĩa tiếng việt là bố trí, xếp đặt, layout||@layout|- bảng, sơ đồ, cấu hình phân (…)


Nghĩa tiếng việt của từ layout là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh layoutbố trí, xếp đặt, layout||@layout|- bảng, sơ đồ, cấu hình phân phối, sự xắp xếp|- digit l. (máy tính) sắp xếp chữ số|- wiring l. (máy tính) sơ đồ lắp ráp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:layout
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của layout là: bố trí, xếp đặt, layout||@layout|- bảng, sơ đồ, cấu hình phân phối, sự xắp xếp|- digit l. (máy tính) sắp xếp chữ số|- wiring l. (máy tính) sơ đồ lắp ráp

52455. laystall nghĩa tiếng việt là danh từ|- đống rác ùn lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laystall là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laystall danh từ|- đống rác ùn lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laystall
  • Phiên âm (nếu có): [leistɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của laystall là: danh từ|- đống rác ùn lại

52456. lazar nghĩa tiếng việt là danh từ ((từ hiếm,nghĩa hiếm) lazar /læzə/)|- người nghèo đó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lazar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lazar danh từ ((từ hiếm,nghĩa hiếm) lazar /læzə/)|- người nghèo đói|- người bị bệnh hủi|* danh từ|- người ăn mày, người hành khất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lazar
  • Phiên âm (nếu có): [læzərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của lazar là: danh từ ((từ hiếm,nghĩa hiếm) lazar /læzə/)|- người nghèo đói|- người bị bệnh hủi|* danh từ|- người ăn mày, người hành khất

52457. lazar-house nghĩa tiếng việt là danh từ|- trại hủi, trại phong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lazar-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lazar-house danh từ|- trại hủi, trại phong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lazar-house
  • Phiên âm (nếu có): [læzəhaus]
  • Nghĩa tiếng việt của lazar-house là: danh từ|- trại hủi, trại phong

52458. lazaret nghĩa tiếng việt là danh từ|- trại hủi, trại phong|- nhà cách ly; tàu cách ly(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lazaret là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lazaret danh từ|- trại hủi, trại phong|- nhà cách ly; tàu cách ly. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lazaret
  • Phiên âm (nếu có): [,læzəret]
  • Nghĩa tiếng việt của lazaret là: danh từ|- trại hủi, trại phong|- nhà cách ly; tàu cách ly

52459. lazaretto nghĩa tiếng việt là danh từ|- trại hủi, trại phong|- nhà cách ly; tàu cách ly(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lazaretto là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lazaretto danh từ|- trại hủi, trại phong|- nhà cách ly; tàu cách ly. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lazaretto
  • Phiên âm (nếu có): [,læzəret]
  • Nghĩa tiếng việt của lazaretto là: danh từ|- trại hủi, trại phong|- nhà cách ly; tàu cách ly

52460. lazarus nghĩa tiếng việt là danh từ ((từ hiếm,nghĩa hiếm) lazar /læzə/)|- người nghèo đó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lazarus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lazarus danh từ ((từ hiếm,nghĩa hiếm) lazar /læzə/)|- người nghèo đói|- người bị bệnh hủi|* danh từ|- người ăn mày, người hành khất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lazarus
  • Phiên âm (nếu có): [læzərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của lazarus là: danh từ ((từ hiếm,nghĩa hiếm) lazar /læzə/)|- người nghèo đói|- người bị bệnh hủi|* danh từ|- người ăn mày, người hành khất

52461. laze nghĩa tiếng việt là danh từ|- lúc vô công rỗi nghề|* động từ|- (thông tục) lười (…)


Nghĩa tiếng việt của từ laze là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laze danh từ|- lúc vô công rỗi nghề|* động từ|- (thông tục) lười biếng; sống vô công rỗi nghề, ăn không ngồi rồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laze
  • Phiên âm (nếu có): [leiz]
  • Nghĩa tiếng việt của laze là: danh từ|- lúc vô công rỗi nghề|* động từ|- (thông tục) lười biếng; sống vô công rỗi nghề, ăn không ngồi rồi

52462. lazily nghĩa tiếng việt là phó từ|- uể oải, lờ đờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lazily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lazily phó từ|- uể oải, lờ đờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lazily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lazily là: phó từ|- uể oải, lờ đờ

52463. laziness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lười biếng, sự biếng nhác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ laziness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh laziness danh từ|- sự lười biếng, sự biếng nhác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:laziness
  • Phiên âm (nếu có): [leizinis]
  • Nghĩa tiếng việt của laziness là: danh từ|- sự lười biếng, sự biếng nhác

52464. lazurite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) lazurit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lazurite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lazurite danh từ|- (khoáng chất) lazurit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lazurite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lazurite là: danh từ|- (khoáng chất) lazurit

52465. lazy nghĩa tiếng việt là tính từ|- lười biếng, biếng nhác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lazy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lazy tính từ|- lười biếng, biếng nhác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lazy
  • Phiên âm (nếu có): [leizi]
  • Nghĩa tiếng việt của lazy là: tính từ|- lười biếng, biếng nhác

52466. lazy susan nghĩa tiếng việt là danh từ|- khay tròn có nhiều ô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lazy susan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lazy susan danh từ|- khay tròn có nhiều ô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lazy susan
  • Phiên âm (nếu có): [leizisu:zn]
  • Nghĩa tiếng việt của lazy susan là: danh từ|- khay tròn có nhiều ô

52467. lazy-bones nghĩa tiếng việt là danh từ|- anh chàng lười ngay xương, anh chàng đại lãn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lazy-bones là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lazy-bones danh từ|- anh chàng lười ngay xương, anh chàng đại lãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lazy-bones
  • Phiên âm (nếu có): [leizibounz]
  • Nghĩa tiếng việt của lazy-bones là: danh từ|- anh chàng lười ngay xương, anh chàng đại lãn

52468. lazy-tongs nghĩa tiếng việt là danh từ|- kìm xếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lazy-tongs là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lazy-tongs danh từ|- kìm xếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lazy-tongs
  • Phiên âm (nếu có): [leizitɔɳz]
  • Nghĩa tiếng việt của lazy-tongs là: danh từ|- kìm xếp

52469. lazybones nghĩa tiếng việt là danh từ|- anh chàng đại lãn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lazybones là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lazybones danh từ|- anh chàng đại lãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lazybones
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lazybones là: danh từ|- anh chàng đại lãn

52470. lb nghĩa tiếng việt là danh từ|- pao (khoảng 450 gam)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lb danh từ|- pao (khoảng 450 gam). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lb
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lb là: danh từ|- pao (khoảng 450 gam)

52471. lb. nghĩa tiếng việt là danh từ|- (đo) pao (khoảng 450 gam)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lb. là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lb. danh từ|- (đo) pao (khoảng 450 gam). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lb.
  • Phiên âm (nếu có): [paund]
  • Nghĩa tiếng việt của lb. là: danh từ|- (đo) pao (khoảng 450 gam)

52472. lbw nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- (bóng đá) bị phạt vì dùng chân cản bóng vào k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lbw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lbw (viết tắt)|- (bóng đá) bị phạt vì dùng chân cản bóng vào khung thành (leg before wicket). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lbw
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lbw là: (viết tắt)|- (bóng đá) bị phạt vì dùng chân cản bóng vào khung thành (leg before wicket)

52473. lcd nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- màn tinh thể lỏng (liquid crystal display)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lcd là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lcd (viết tắt)|- màn tinh thể lỏng (liquid crystal display). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lcd
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lcd là: (viết tắt)|- màn tinh thể lỏng (liquid crystal display)

52474. le chatelier principle nghĩa tiếng việt là (econ) nguyên tắc le chatelier.|+ một mô hình toán học được sử (…)


Nghĩa tiếng việt của từ le chatelier principle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh le chatelier principle(econ) nguyên tắc le chatelier.|+ một mô hình toán học được sử dụng rộng rãi trong kinh tế học, giải quyết các tác động của các ràng buộc đối với việc tối đa hoá hành vi.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:le chatelier principle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của le chatelier principle là: (econ) nguyên tắc le chatelier.|+ một mô hình toán học được sử dụng rộng rãi trong kinh tế học, giải quyết các tác động của các ràng buộc đối với việc tối đa hoá hành vi.

52475. lea nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thơ ca) cánh đồng cỏ|- khoảng đất hoang|* danh từ|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lea là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lea danh từ|- (thơ ca) cánh đồng cỏ|- khoảng đất hoang|* danh từ|- (nghành dệt) li (đơn vị chiều dài từ 80 đến 300 iat tuỳ địa phương). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lea
  • Phiên âm (nếu có): [li:]
  • Nghĩa tiếng việt của lea là: danh từ|- (thơ ca) cánh đồng cỏ|- khoảng đất hoang|* danh từ|- (nghành dệt) li (đơn vị chiều dài từ 80 đến 300 iat tuỳ địa phương)

52476. leach nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước tro (dùng để giặt)|- chậu chắt nước tro|* ngo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leach là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leach danh từ|- nước tro (dùng để giặt)|- chậu chắt nước tro|* ngoại động từ|- cho lọc qua|- lọc lấy nước|* nội động từ|- lọc qua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leach
  • Phiên âm (nếu có): [li:tʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của leach là: danh từ|- nước tro (dùng để giặt)|- chậu chắt nước tro|* ngoại động từ|- cho lọc qua|- lọc lấy nước|* nội động từ|- lọc qua

52477. leachability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể lọc lấy nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leachability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leachability danh từ|- tính có thể lọc lấy nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leachability
  • Phiên âm (nếu có): [,li:tʃəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của leachability là: danh từ|- tính có thể lọc lấy nước

52478. leachable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể lọc lấy nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leachable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leachable tính từ|- có thể lọc lấy nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leachable
  • Phiên âm (nếu có): [li:tʃəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của leachable là: tính từ|- có thể lọc lấy nước

52479. lead nghĩa tiếng việt là danh từ|- chì|- (hàng hải) dây dọi dò sâu, máy dò sâu|=to cas(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lead là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lead danh từ|- chì|- (hàng hải) dây dọi dò sâu, máy dò sâu|=to cast (heave) the lead|+ ném dây dọi xuống nước để đo chiều sâu|- (ngành in) thanh cỡ|- than chì (dùng làm bút chì)|- (số nhiều) tấm chì lợp nhà; mái lợp tấm chì|- đạn chì|- (từ lóng) cáo ốm, giả vờ ốm để trốn việc|* ngoại động từ|- buộc chì; đổ chì; bọc chì; lợp chì|- (ngành in) đặt thành cỡ[li:d],|* danh từ|- sự lânh đạo; sự hướng dẫn, sự chỉ dẫn; sự dẫn đầu|=to take the lead|+ hướng dẫn, giữ vai trò lânh đạo|=to take the lead in something|+ dẫn đầu trong việc gì|=to follow the lead|+ theo sự hướng dẫn, theo sự lânh đạp|=to give someone a lead|+ làm trước để hướng dẫn động viên ai làm|- vị trí đứng đầu|=to have the lead in a race|+ dẫn đàu trong một cuộc chạy đua|- (sân khấu) vai chính; người đóng vai chính|- dây dắt (chó)|- (đánh bài) quyền đánh đầu tiên|- máng dẫn nước (đến cối xay lúa)|- (điện học) dây dẫn chính|- (điện học) sự sớm (pha)|- (kỹ thuật) bước (răng ren)|* ngoại động từ led /led/|- lânh đạo, lânh đạo bằng thuyết phục; dẫn đường, hướng dẫn, dẫn dắt|=to lead a horse|+ dắt một con ngựa|=to lead the way|+ dẫn đường|=easier led than driven|+ dễ lânh đạo bằng cách thuyết phục hơn là thúc ép|- chỉ huy, đứng đầu|=to lead an army|+ chỉ huy một đạo quân|- đưa đến, dẫn đến|=good command leads to victory|+ sự chỉ huy giỏi dẫn đến thắng lợi|- trải qua, kéo dài (cuộc sống...)|=to lead a quite life|+ sống một cuộc sống êm đềm|- làm cho, khiến cho|=these facts lead me to...|+ những sự việc đó khiến tôi...|- (đánh bài) đánh trước tiên|=to lead a trump|+ đánh quân bài chủ trước tiên|- hướng (ai) trả lời theo ý muốn bằng những câu hỏi khôn ngoan|* nội động từ|- chỉ huy, dẫn đường, hướng dẫn|- (đánh bài) đánh đầu tiên|- đưa đi trệch|=nothing can lead him aside from the path of duty|+ không gì có thể đưa anh ta đi trệch con đường trách nhiệm|- dẫn lạc đường; đưa vào con đường lầm lạc|- khiến cho đi theo một cách không suy nghĩ; dẫn đi|- đưa vào, dẫn vào, dẫn đến|- bắt đầu (câu chuyện, cuộc khiêu vũ...)|- đưa đến, dẫn đến|- hướng câu chuyện về (một vấn đề)|- chuẩn bị cho (một cái gì)|- không đưa đến đâu, không đem lại kết quả gì|- dắt mũi ai, bắt ai phải làm theo ý mình|- (xem) dog|- làm tình làm tội ai rồi mới cho một cái gì|- mở đầu vũ hội|- (nghĩa bóng) đi đầu, đi tiên phong|- đi đầu, đi tiên phong|- làm lễ cưới ai, cưới ai làm v||@lead|- tờ, lá, diệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lead
  • Phiên âm (nếu có): [led]
  • Nghĩa tiếng việt của lead là: danh từ|- chì|- (hàng hải) dây dọi dò sâu, máy dò sâu|=to cast (heave) the lead|+ ném dây dọi xuống nước để đo chiều sâu|- (ngành in) thanh cỡ|- than chì (dùng làm bút chì)|- (số nhiều) tấm chì lợp nhà; mái lợp tấm chì|- đạn chì|- (từ lóng) cáo ốm, giả vờ ốm để trốn việc|* ngoại động từ|- buộc chì; đổ chì; bọc chì; lợp chì|- (ngành in) đặt thành cỡ[li:d],|* danh từ|- sự lânh đạo; sự hướng dẫn, sự chỉ dẫn; sự dẫn đầu|=to take the lead|+ hướng dẫn, giữ vai trò lânh đạo|=to take the lead in something|+ dẫn đầu trong việc gì|=to follow the lead|+ theo sự hướng dẫn, theo sự lânh đạp|=to give someone a lead|+ làm trước để hướng dẫn động viên ai làm|- vị trí đứng đầu|=to have the lead in a race|+ dẫn đàu trong một cuộc chạy đua|- (sân khấu) vai chính; người đóng vai chính|- dây dắt (chó)|- (đánh bài) quyền đánh đầu tiên|- máng dẫn nước (đến cối xay lúa)|- (điện học) dây dẫn chính|- (điện học) sự sớm (pha)|- (kỹ thuật) bước (răng ren)|* ngoại động từ led /led/|- lânh đạo, lânh đạo bằng thuyết phục; dẫn đường, hướng dẫn, dẫn dắt|=to lead a horse|+ dắt một con ngựa|=to lead the way|+ dẫn đường|=easier led than driven|+ dễ lânh đạo bằng cách thuyết phục hơn là thúc ép|- chỉ huy, đứng đầu|=to lead an army|+ chỉ huy một đạo quân|- đưa đến, dẫn đến|=good command leads to victory|+ sự chỉ huy giỏi dẫn đến thắng lợi|- trải qua, kéo dài (cuộc sống...)|=to lead a quite life|+ sống một cuộc sống êm đềm|- làm cho, khiến cho|=these facts lead me to...|+ những sự việc đó khiến tôi...|- (đánh bài) đánh trước tiên|=to lead a trump|+ đánh quân bài chủ trước tiên|- hướng (ai) trả lời theo ý muốn bằng những câu hỏi khôn ngoan|* nội động từ|- chỉ huy, dẫn đường, hướng dẫn|- (đánh bài) đánh đầu tiên|- đưa đi trệch|=nothing can lead him aside from the path of duty|+ không gì có thể đưa anh ta đi trệch con đường trách nhiệm|- dẫn lạc đường; đưa vào con đường lầm lạc|- khiến cho đi theo một cách không suy nghĩ; dẫn đi|- đưa vào, dẫn vào, dẫn đến|- bắt đầu (câu chuyện, cuộc khiêu vũ...)|- đưa đến, dẫn đến|- hướng câu chuyện về (một vấn đề)|- chuẩn bị cho (một cái gì)|- không đưa đến đâu, không đem lại kết quả gì|- dắt mũi ai, bắt ai phải làm theo ý mình|- (xem) dog|- làm tình làm tội ai rồi mới cho một cái gì|- mở đầu vũ hội|- (nghĩa bóng) đi đầu, đi tiên phong|- đi đầu, đi tiên phong|- làm lễ cưới ai, cưới ai làm v||@lead|- tờ, lá, diệp

52480. lead comb nghĩa tiếng việt là danh từ|- lược chì (để chải cho đen tóc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lead comb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lead comb danh từ|- lược chì (để chải cho đen tóc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lead comb
  • Phiên âm (nếu có): [ledkoum]
  • Nghĩa tiếng việt của lead comb là: danh từ|- lược chì (để chải cho đen tóc)

52481. lead pencil nghĩa tiếng việt là danh từ|- bút chì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lead pencil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lead pencil danh từ|- bút chì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lead pencil
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lead pencil là: danh từ|- bút chì

52482. lead story nghĩa tiếng việt là danh từ|- tin được đăng nổi bật ở đầu tờ báo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lead story là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lead story danh từ|- tin được đăng nổi bật ở đầu tờ báo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lead story
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lead story là: danh từ|- tin được đăng nổi bật ở đầu tờ báo

52483. lead-in nghĩa tiếng việt là danh từ|- (điện học) đầu vào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lead-in là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lead-in danh từ|- (điện học) đầu vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lead-in
  • Phiên âm (nếu có): [li:din]
  • Nghĩa tiếng việt của lead-in là: danh từ|- (điện học) đầu vào

52484. lead-off nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bắt đầu (câu chuyện, cuộc khiêu vũ...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lead-off là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lead-off danh từ|- sự bắt đầu (câu chuyện, cuộc khiêu vũ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lead-off
  • Phiên âm (nếu có): [li:dɔ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của lead-off là: danh từ|- sự bắt đầu (câu chuyện, cuộc khiêu vũ...)

52485. lead-poisoning nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhiễm độc chì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lead-poisoning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lead-poisoning danh từ|- sự nhiễm độc chì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lead-poisoning
  • Phiên âm (nếu có): [ledpɔizniɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của lead-poisoning là: danh từ|- sự nhiễm độc chì

52486. lead-works nghĩa tiếng việt là danh từ|- xưởng đúc chì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lead-works là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lead-works danh từ|- xưởng đúc chì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lead-works
  • Phiên âm (nếu có): [ledwə:ks]
  • Nghĩa tiếng việt của lead-works là: danh từ|- xưởng đúc chì

52487. leaden nghĩa tiếng việt là tính từ|- bằng chì; xám xịt như chì; nặng như chì|=leaden co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leaden là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leaden tính từ|- bằng chì; xám xịt như chì; nặng như chì|=leaden coffin|+ quan tài bằng chì|=leaden sword|+ gươm chì (vũ khí vô dụng)|=leaden clouds|+ mây đen xám xịt|- nặng nề|=leaden sleep|+ giấc ngủ mê mệt|=leaden limbs|+ chân tay mỏi rã rời không buồn nhắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leaden
  • Phiên âm (nếu có): [ledn]
  • Nghĩa tiếng việt của leaden là: tính từ|- bằng chì; xám xịt như chì; nặng như chì|=leaden coffin|+ quan tài bằng chì|=leaden sword|+ gươm chì (vũ khí vô dụng)|=leaden clouds|+ mây đen xám xịt|- nặng nề|=leaden sleep|+ giấc ngủ mê mệt|=leaden limbs|+ chân tay mỏi rã rời không buồn nhắc

52488. leader nghĩa tiếng việt là danh từ|- lânh tụ, người lânh đạo, người chỉ huy, người hướng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leader là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leader danh từ|- lânh tụ, người lânh đạo, người chỉ huy, người hướng dẫn, người chỉ đạo|- luật sư chính (trong một vụ kiện)|- bài báo chính, bài xã luận lớn|- con ngựa đầu đàn, con ngựa dẫn đầu trong cỗ ngựa (buộc vào xe)|- (ngành in) hàng dấu chấm (để dẫn người đọc) sang trang (sang cột)|- (ngành mỏ) mạch nhánh (dẫn đến mạch mỏ chính)|- mầm chính (nhú lên mạnh nhất ở cành, ở thân cây)|- (giải phẫu) dây gân|- (raddiô) tin quan trọng nhất (trong bản tin cuối cùng)|- (điện học) vật dẫn; dây dẫn|- (âm nhạc) nhạc trưởng; người điều khiển dàn nhạc, người điều khiển ban đồng ca; người lãnh xướng|- (thương nghiệp) hàng bán rẻ để quảng cáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leader
  • Phiên âm (nếu có): [li:də]
  • Nghĩa tiếng việt của leader là: danh từ|- lânh tụ, người lânh đạo, người chỉ huy, người hướng dẫn, người chỉ đạo|- luật sư chính (trong một vụ kiện)|- bài báo chính, bài xã luận lớn|- con ngựa đầu đàn, con ngựa dẫn đầu trong cỗ ngựa (buộc vào xe)|- (ngành in) hàng dấu chấm (để dẫn người đọc) sang trang (sang cột)|- (ngành mỏ) mạch nhánh (dẫn đến mạch mỏ chính)|- mầm chính (nhú lên mạnh nhất ở cành, ở thân cây)|- (giải phẫu) dây gân|- (raddiô) tin quan trọng nhất (trong bản tin cuối cùng)|- (điện học) vật dẫn; dây dẫn|- (âm nhạc) nhạc trưởng; người điều khiển dàn nhạc, người điều khiển ban đồng ca; người lãnh xướng|- (thương nghiệp) hàng bán rẻ để quảng cáo

52489. leader-writer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người viết xã luận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leader-writer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leader-writer danh từ|- người viết xã luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leader-writer
  • Phiên âm (nếu có): [li:də,raitə]
  • Nghĩa tiếng việt của leader-writer là: danh từ|- người viết xã luận

52490. leaderette nghĩa tiếng việt là danh từ|- bài xã luận ngắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leaderette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leaderette danh từ|- bài xã luận ngắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leaderette
  • Phiên âm (nếu có): [,li:dəret]
  • Nghĩa tiếng việt của leaderette là: danh từ|- bài xã luận ngắn

52491. leaderless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có người lãnh đạo, không có người cầm đầu|=(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leaderless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leaderless tính từ|- không có người lãnh đạo, không có người cầm đầu|= a leaderless rabble|+ một đám đông lộn xộn không có người cầm đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leaderless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của leaderless là: tính từ|- không có người lãnh đạo, không có người cầm đầu|= a leaderless rabble|+ một đám đông lộn xộn không có người cầm đầu

52492. leadership nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lânh đạo|=under the leadership of the communist party(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leadership là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leadership danh từ|- sự lânh đạo|=under the leadership of the communist party|+ dưới sự lânh đạo của đảng cộng sản|- khả năng lânh đạo; đức tính của người lânh đạo|- bộ phận lânh đạo, tập thể lânh đạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leadership
  • Phiên âm (nếu có): [li:dəʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của leadership là: danh từ|- sự lânh đạo|=under the leadership of the communist party|+ dưới sự lânh đạo của đảng cộng sản|- khả năng lânh đạo; đức tính của người lânh đạo|- bộ phận lânh đạo, tập thể lânh đạo

52493. leading nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lânh đạo, sự hướng dẫn, sự dẫn đầu|- thế lực,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leading là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leading danh từ|- sự lânh đạo, sự hướng dẫn, sự dẫn đầu|- thế lực, ảnh hưởng|=men of light and leading|+ những người có uy tín và thế lực|* tính từ|- lânh đạo, hướng dẫn, dẫn đầu|=leading ship|+ tàu dẫn đầu|=leading body|+ bộ phận lânh đạo|- chủ đạo, chính, quan trọng|=leading idea|+ ý chủ đạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leading
  • Phiên âm (nếu có): [li:diɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của leading là: danh từ|- sự lânh đạo, sự hướng dẫn, sự dẫn đầu|- thế lực, ảnh hưởng|=men of light and leading|+ những người có uy tín và thế lực|* tính từ|- lânh đạo, hướng dẫn, dẫn đầu|=leading ship|+ tàu dẫn đầu|=leading body|+ bộ phận lânh đạo|- chủ đạo, chính, quan trọng|=leading idea|+ ý chủ đạo

52494. leading article nghĩa tiếng việt là danh từ|- bài xã luận đăng trên báo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leading article là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leading article danh từ|- bài xã luận đăng trên báo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leading article
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của leading article là: danh từ|- bài xã luận đăng trên báo

52495. leading case nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) vụ án dùng làm tiền tệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leading case là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leading case danh từ|- (pháp lý) vụ án dùng làm tiền tệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leading case
  • Phiên âm (nếu có): [li:diɳkeis]
  • Nghĩa tiếng việt của leading case là: danh từ|- (pháp lý) vụ án dùng làm tiền tệ

52496. leading edge nghĩa tiếng việt là danh từ|- gờ trước của cánh máy bay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leading edge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leading edge danh từ|- gờ trước của cánh máy bay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leading edge
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của leading edge là: danh từ|- gờ trước của cánh máy bay

52497. leading lady nghĩa tiếng việt là danh từ|- nữ diễn viên thủ vai chính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leading lady là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leading lady danh từ|- nữ diễn viên thủ vai chính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leading lady
  • Phiên âm (nếu có): [li:diɳleidi]
  • Nghĩa tiếng việt của leading lady là: danh từ|- nữ diễn viên thủ vai chính

52498. leading light nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) đèn dẫn đường (cho tàu bè ra vào cảng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leading light là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leading light danh từ|- (hàng hải) đèn dẫn đường (cho tàu bè ra vào cảng)|- (từ lóng) nhân vật quan trọng nhất (trong một tổ chức...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leading light
  • Phiên âm (nếu có): [li:diɳlait]
  • Nghĩa tiếng việt của leading light là: danh từ|- (hàng hải) đèn dẫn đường (cho tàu bè ra vào cảng)|- (từ lóng) nhân vật quan trọng nhất (trong một tổ chức...)

52499. leading links principle nghĩa tiếng việt là (econ) nguyên tắc đầu mối hàng đầu.|+ trong nền kinh tế kế hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leading links principle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leading links principle(econ) nguyên tắc đầu mối hàng đầu.|+ trong nền kinh tế kế hoạch hoá, chính quyền có thể gắn tầm quan trọng đặc biệt cho một mục tiêu cụ thể nào đó.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leading links principle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của leading links principle là: (econ) nguyên tắc đầu mối hàng đầu.|+ trong nền kinh tế kế hoạch hoá, chính quyền có thể gắn tầm quan trọng đặc biệt cho một mục tiêu cụ thể nào đó.

52500. leading man nghĩa tiếng việt là danh từ|- diễn viên nam thủ vai chính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leading man là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leading man danh từ|- diễn viên nam thủ vai chính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leading man
  • Phiên âm (nếu có): [li:diɳmæn]
  • Nghĩa tiếng việt của leading man là: danh từ|- diễn viên nam thủ vai chính

52501. leading question nghĩa tiếng việt là danh từ|- câu hỏi khôn ngoan (dẫn đến câu trả lời theo ý muốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leading question là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leading question danh từ|- câu hỏi khôn ngoan (dẫn đến câu trả lời theo ý muốn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leading question
  • Phiên âm (nếu có): [li:diɳkwestʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của leading question là: danh từ|- câu hỏi khôn ngoan (dẫn đến câu trả lời theo ý muốn)

52502. leading sector nghĩa tiếng việt là (econ) ngành dẫn đầu.|+ mức độ thanh toán lương bổng chung tron(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leading sector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leading sector(econ) ngành dẫn đầu.|+ mức độ thanh toán lương bổng chung trong một ngành kinh tế được coi là điểm tham khảo về lương cho các khu vực khác (ví dụ nghiệp đoàn trong một khu vực công cộng có thể lấy mức thanh toán lương bổng trong khu vực tư nhân để tham khảo).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leading sector
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của leading sector là: (econ) ngành dẫn đầu.|+ mức độ thanh toán lương bổng chung trong một ngành kinh tế được coi là điểm tham khảo về lương cho các khu vực khác (ví dụ nghiệp đoàn trong một khu vực công cộng có thể lấy mức thanh toán lương bổng trong khu vực tư nhân để tham khảo).

52503. leading-rein nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây dài dắt ngựa đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leading-rein là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leading-rein danh từ|- dây dài dắt ngựa đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leading-rein
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của leading-rein là: danh từ|- dây dài dắt ngựa đi

52504. leading-strings nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- dây tập đi (đỡ cho các em nhỏ tập đi)|- (n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leading-strings là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leading-strings danh từ số nhiều|- dây tập đi (đỡ cho các em nhỏ tập đi)|- (nghĩa bóng) phải ỷ lại vào người khác; bị hướng dẫn và kiểm soát như một đứa trẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leading-strings
  • Phiên âm (nếu có): [li:diɳstriɳz]
  • Nghĩa tiếng việt của leading-strings là: danh từ số nhiều|- dây tập đi (đỡ cho các em nhỏ tập đi)|- (nghĩa bóng) phải ỷ lại vào người khác; bị hướng dẫn và kiểm soát như một đứa trẻ

52505. leadline nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây chì dò sâu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leadline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leadline danh từ|- dây chì dò sâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leadline
  • Phiên âm (nếu có): [ledlain]
  • Nghĩa tiếng việt của leadline là: danh từ|- dây chì dò sâu

52506. leadsman nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuỷ thủ dò nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leadsman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leadsman danh từ|- thuỷ thủ dò nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leadsman
  • Phiên âm (nếu có): [ledzmən]
  • Nghĩa tiếng việt của leadsman là: danh từ|- thuỷ thủ dò nước

52507. leadwork nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật làm bằng chì|- xưởng đúc chì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leadwork là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leadwork danh từ|- vật làm bằng chì|- xưởng đúc chì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leadwork
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của leadwork là: danh từ|- vật làm bằng chì|- xưởng đúc chì

52508. leaf nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều leaves /li:vz/|- lá cây; lá (vàng, bạc...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leaf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leaf danh từ, số nhiều leaves /li:vz/|- lá cây; lá (vàng, bạc...)|=to be in leaf; to come into leaf|+ ra lá, mọc lá|- tờ (giấy)|- tấm đôi (tấm ván ở mặt bàn có thể bỏ đi hoặc lắp vào chỗ cho bàn to thêm)|- noi gương ai, bắt chước ai|- cải tà quy chính; đổi tính, đổi nết|- bắt đầu lại tất cả|* nội động từ|- trổ lá, ra lá|* ngoại động từ ((thường) + through, over)|- dở (sách). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leaf
  • Phiên âm (nếu có): [li:f]
  • Nghĩa tiếng việt của leaf là: danh từ, số nhiều leaves /li:vz/|- lá cây; lá (vàng, bạc...)|=to be in leaf; to come into leaf|+ ra lá, mọc lá|- tờ (giấy)|- tấm đôi (tấm ván ở mặt bàn có thể bỏ đi hoặc lắp vào chỗ cho bàn to thêm)|- noi gương ai, bắt chước ai|- cải tà quy chính; đổi tính, đổi nết|- bắt đầu lại tất cả|* nội động từ|- trổ lá, ra lá|* ngoại động từ ((thường) + through, over)|- dở (sách)

52509. leaf-blade nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) phiến lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leaf-blade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leaf-blade danh từ|- (thực vật học) phiến lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leaf-blade
  • Phiên âm (nếu có): [li:fbleid]
  • Nghĩa tiếng việt của leaf-blade là: danh từ|- (thực vật học) phiến lá

52510. leaf-bud nghĩa tiếng việt là danh từ|- búp lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leaf-bud là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leaf-bud danh từ|- búp lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leaf-bud
  • Phiên âm (nếu có): [li:fbʌd]
  • Nghĩa tiếng việt của leaf-bud là: danh từ|- búp lá

52511. leaf-fat nghĩa tiếng việt là danh từ|- mỡ lá (lợn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leaf-fat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leaf-fat danh từ|- mỡ lá (lợn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leaf-fat
  • Phiên âm (nếu có): [li:ffæt]
  • Nghĩa tiếng việt của leaf-fat là: danh từ|- mỡ lá (lợn)

52512. leaf-insect nghĩa tiếng việt là danh từ|- sâu lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leaf-insect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leaf-insect danh từ|- sâu lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leaf-insect
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của leaf-insect là: danh từ|- sâu lá

52513. leaf-mould nghĩa tiếng việt là danh từ|- đất mùn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leaf-mould là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leaf-mould danh từ|- đất mùn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leaf-mould
  • Phiên âm (nếu có): [li:fmould]
  • Nghĩa tiếng việt của leaf-mould là: danh từ|- đất mùn

52514. leafage nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leafage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leafage danh từ|- bộ lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leafage
  • Phiên âm (nếu có): [li:fidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của leafage là: danh từ|- bộ lá

52515. leafiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất rậm lá|- tính chất giống lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leafiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leafiness danh từ|- tính chất rậm lá|- tính chất giống lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leafiness
  • Phiên âm (nếu có): [li:finis]
  • Nghĩa tiếng việt của leafiness là: danh từ|- tính chất rậm lá|- tính chất giống lá

52516. leafless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leafless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leafless tính từ|- không có lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leafless
  • Phiên âm (nếu có): [li:flis]
  • Nghĩa tiếng việt của leafless là: tính từ|- không có lá

52517. leaflet nghĩa tiếng việt là danh từ|- lá non|- (thực vật học) lá chét|- tờ rách rời, tơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leaflet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leaflet danh từ|- lá non|- (thực vật học) lá chét|- tờ rách rời, tờ giấy in rời|- tờ truyền đơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leaflet
  • Phiên âm (nếu có): [li:flit]
  • Nghĩa tiếng việt của leaflet là: danh từ|- lá non|- (thực vật học) lá chét|- tờ rách rời, tờ giấy in rời|- tờ truyền đơn

52518. leafstalk nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cuống lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leafstalk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leafstalk danh từ|- (thực vật học) cuống lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leafstalk
  • Phiên âm (nếu có): [li:fstɔ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của leafstalk là: danh từ|- (thực vật học) cuống lá

52519. leafy nghĩa tiếng việt là tính từ|- rậm lá|- giống lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leafy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leafy tính từ|- rậm lá|- giống lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leafy
  • Phiên âm (nếu có): [li:fi]
  • Nghĩa tiếng việt của leafy là: tính từ|- rậm lá|- giống lá

52520. league nghĩa tiếng việt là danh từ|- dặm, lý (đơn vị chiều dài, quãng 4 km)|=land (statud(…)


Nghĩa tiếng việt của từ league là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh league danh từ|- dặm, lý (đơn vị chiều dài, quãng 4 km)|=land (statude) league|+ dặm|=marine league|+ dặm biển, hải lý|* danh từ|- đồng minh, liên minh; hội liên đoàn|=league of national|+ hội quốc liên|=football league|+ liên đoàn bóng đá|=to be in league with|+ liên minh với, liên kết với, câu kết với|* động từ|- liên hiệp lại, liên minh, câu kết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:league
  • Phiên âm (nếu có): [li:g]
  • Nghĩa tiếng việt của league là: danh từ|- dặm, lý (đơn vị chiều dài, quãng 4 km)|=land (statude) league|+ dặm|=marine league|+ dặm biển, hải lý|* danh từ|- đồng minh, liên minh; hội liên đoàn|=league of national|+ hội quốc liên|=football league|+ liên đoàn bóng đá|=to be in league with|+ liên minh với, liên kết với, câu kết với|* động từ|- liên hiệp lại, liên minh, câu kết

52521. leaguer nghĩa tiếng việt là danh từ|- thành viên liên minh; hội viên|* danh từ, (quân sự)|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leaguer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leaguer danh từ|- thành viên liên minh; hội viên|* danh từ, (quân sự)|- trại quân, doanh trại|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) trại quân đóng để bao vây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leaguer
  • Phiên âm (nếu có): [li:gə]
  • Nghĩa tiếng việt của leaguer là: danh từ|- thành viên liên minh; hội viên|* danh từ, (quân sự)|- trại quân, doanh trại|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) trại quân đóng để bao vây

52522. leak nghĩa tiếng việt là danh từ|- lỗ thủng, lỗ rò, khe hở|=to spring (start) a leak|+ b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leak là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leak danh từ|- lỗ thủng, lỗ rò, khe hở|=to spring (start) a leak|+ bị rò|=to stop a leak|+ bịt lỗ rò|- chỗ dột (trên mái nhà)|- sự rò; độ rò|- sự lộ (bí mật); điều bí mật bị lộ|* động từ|- lọt qua, rỉ ra, rò ra, thoát ra; để rỉ qua, để rò|=boat leaks|+ thuyền bị nước rỉ vào|- lọt ra, lộ ra; để lọt ra, để lộ ra (điều bí mật)|=the secret has leaked out|+ điều bí mật đã lọt ra ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leak
  • Phiên âm (nếu có): [li:k]
  • Nghĩa tiếng việt của leak là: danh từ|- lỗ thủng, lỗ rò, khe hở|=to spring (start) a leak|+ bị rò|=to stop a leak|+ bịt lỗ rò|- chỗ dột (trên mái nhà)|- sự rò; độ rò|- sự lộ (bí mật); điều bí mật bị lộ|* động từ|- lọt qua, rỉ ra, rò ra, thoát ra; để rỉ qua, để rò|=boat leaks|+ thuyền bị nước rỉ vào|- lọt ra, lộ ra; để lọt ra, để lộ ra (điều bí mật)|=the secret has leaked out|+ điều bí mật đã lọt ra ngoài

52523. leakage nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lọt qua, sự rỉ ra, sự rò ra, sự thoát ra|- sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ leakage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leakage danh từ|- sự lọt qua, sự rỉ ra, sự rò ra, sự thoát ra|- sự để lọt, sự để lộ|=leakage of military secrets|+ sự để lọt những bí mật quân sự ra ngoài|- sự biến mất một cách phi pháp (tiền...)|- kẽ hở, lỗ hở|- vật lọt qua, vật rỉ ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leakage
  • Phiên âm (nếu có): [li:kidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của leakage là: danh từ|- sự lọt qua, sự rỉ ra, sự rò ra, sự thoát ra|- sự để lọt, sự để lộ|=leakage of military secrets|+ sự để lọt những bí mật quân sự ra ngoài|- sự biến mất một cách phi pháp (tiền...)|- kẽ hở, lỗ hở|- vật lọt qua, vật rỉ ra

52524. leakages nghĩa tiếng việt là (econ) những khoản rò rỉ.|+ xem withdrawals.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leakages là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leakages(econ) những khoản rò rỉ.|+ xem withdrawals.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leakages
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của leakages là: (econ) những khoản rò rỉ.|+ xem withdrawals.

52525. leakiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng có lỗ rò, tình trạng có lỗ hở, tình (…)


Nghĩa tiếng việt của từ leakiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leakiness danh từ|- tình trạng có lỗ rò, tình trạng có lỗ hở, tình trạng có kẽ h. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leakiness
  • Phiên âm (nếu có): [li:kinis]
  • Nghĩa tiếng việt của leakiness là: danh từ|- tình trạng có lỗ rò, tình trạng có lỗ hở, tình trạng có kẽ h

52526. leakless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không rò, không có lỗ h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leakless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leakless tính từ|- không rò, không có lỗ h. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leakless
  • Phiên âm (nếu có): [li:klis]
  • Nghĩa tiếng việt của leakless là: tính từ|- không rò, không có lỗ h

52527. leaky nghĩa tiếng việt là tính từ|- có lỗ rò, có lỗ hở, có kẽ hở, có chỗ thủng|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ leaky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leaky tính từ|- có lỗ rò, có lỗ hở, có kẽ hở, có chỗ thủng|- hay để lộ bí mật|- hay đái rắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leaky
  • Phiên âm (nếu có): [li:ki]
  • Nghĩa tiếng việt của leaky là: tính từ|- có lỗ rò, có lỗ hở, có kẽ hở, có chỗ thủng|- hay để lộ bí mật|- hay đái rắt

52528. leal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ê-cốt) (văn học) trung thành, chân thực|- (xem) land(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leal tính từ|- (ê-cốt) (văn học) trung thành, chân thực|- (xem) land. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leal
  • Phiên âm (nếu có): [li:l]
  • Nghĩa tiếng việt của leal là: tính từ|- (ê-cốt) (văn học) trung thành, chân thực|- (xem) land

52529. lean nghĩa tiếng việt là danh từ|- độ nghiêng, độ dốc|- chỗ nạc|* tính từ|- gầy còm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lean danh từ|- độ nghiêng, độ dốc|- chỗ nạc|* tính từ|- gầy còm|- nạc, không dính mỡ (thịt)|- đói kém, mất mùa|=a lean year|+ một năm đói kém, một năm mất mùa|- không bổ (thức ăn); gầy (than, quặng...); không lợi lộc gì (việc làm)|* ngoại động từ leaned, leant|- dựa, tựa, chống|* nội động từ|- nghiêng đi|- (+ back, forward, out, over) cúi, ngả người|=to lean forward|+ ngả người về phía trước|- (+ against, on, upon) dựa, tựa, chống|=to lean against the wall|+ dựa vào tường|- ỷ vào, dựa vào; (quân sự) dựa vào sự yểm hộ bên sườn của (một đạo quân...)|=to lean on someones help|+ dựa vào sự giúp đỡ của ai|- (+ to, towards) nghiêng về, thiên về|=to lean towards communism|+ thiên về chủ nghĩa cộng sản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lean
  • Phiên âm (nếu có): [li:n]
  • Nghĩa tiếng việt của lean là: danh từ|- độ nghiêng, độ dốc|- chỗ nạc|* tính từ|- gầy còm|- nạc, không dính mỡ (thịt)|- đói kém, mất mùa|=a lean year|+ một năm đói kém, một năm mất mùa|- không bổ (thức ăn); gầy (than, quặng...); không lợi lộc gì (việc làm)|* ngoại động từ leaned, leant|- dựa, tựa, chống|* nội động từ|- nghiêng đi|- (+ back, forward, out, over) cúi, ngả người|=to lean forward|+ ngả người về phía trước|- (+ against, on, upon) dựa, tựa, chống|=to lean against the wall|+ dựa vào tường|- ỷ vào, dựa vào; (quân sự) dựa vào sự yểm hộ bên sườn của (một đạo quân...)|=to lean on someones help|+ dựa vào sự giúp đỡ của ai|- (+ to, towards) nghiêng về, thiên về|=to lean towards communism|+ thiên về chủ nghĩa cộng sản

52530. lean-to nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà chái; mái che|* tính từ|- dựa vào tường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lean-to là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lean-to danh từ|- nhà chái; mái che|* tính từ|- dựa vào tường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lean-to
  • Phiên âm (nếu có): [li:ntu:]
  • Nghĩa tiếng việt của lean-to là: danh từ|- nhà chái; mái che|* tính từ|- dựa vào tường

52531. leaning nghĩa tiếng việt là danh từ|- khuynh hướng, thiên hướng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leaning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leaning danh từ|- khuynh hướng, thiên hướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leaning
  • Phiên âm (nếu có): [li:niɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của leaning là: danh từ|- khuynh hướng, thiên hướng

52532. leanness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng gầy còm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leanness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leanness danh từ|- tình trạng gầy còm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leanness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của leanness là: danh từ|- tình trạng gầy còm

52533. leant nghĩa tiếng việt là danh từ|- độ nghiêng, độ dốc|- chỗ nạc|* tính từ|- gầy còm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leant danh từ|- độ nghiêng, độ dốc|- chỗ nạc|* tính từ|- gầy còm|- nạc, không dính mỡ (thịt)|- đói kém, mất mùa|=a lean year|+ một năm đói kém, một năm mất mùa|- không bổ (thức ăn); gầy (than, quặng...); không lợi lộc gì (việc làm)|* ngoại động từ leaned, leant|- dựa, tựa, chống|* nội động từ|- nghiêng đi|- (+ back, forward, out, over) cúi, ngả người|=to lean forward|+ ngả người về phía trước|- (+ against, on, upon) dựa, tựa, chống|=to lean against the wall|+ dựa vào tường|- ỷ vào, dựa vào; (quân sự) dựa vào sự yểm hộ bên sườn của (một đạo quân...)|=to lean on someones help|+ dựa vào sự giúp đỡ của ai|- (+ to, towards) nghiêng về, thiên về|=to lean towards communism|+ thiên về chủ nghĩa cộng sản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leant
  • Phiên âm (nếu có): [li:n]
  • Nghĩa tiếng việt của leant là: danh từ|- độ nghiêng, độ dốc|- chỗ nạc|* tính từ|- gầy còm|- nạc, không dính mỡ (thịt)|- đói kém, mất mùa|=a lean year|+ một năm đói kém, một năm mất mùa|- không bổ (thức ăn); gầy (than, quặng...); không lợi lộc gì (việc làm)|* ngoại động từ leaned, leant|- dựa, tựa, chống|* nội động từ|- nghiêng đi|- (+ back, forward, out, over) cúi, ngả người|=to lean forward|+ ngả người về phía trước|- (+ against, on, upon) dựa, tựa, chống|=to lean against the wall|+ dựa vào tường|- ỷ vào, dựa vào; (quân sự) dựa vào sự yểm hộ bên sườn của (một đạo quân...)|=to lean on someones help|+ dựa vào sự giúp đỡ của ai|- (+ to, towards) nghiêng về, thiên về|=to lean towards communism|+ thiên về chủ nghĩa cộng sản

52534. leap nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhảy|- quãng cách nhảy qua|- (nghĩa bóng) sự bi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leap danh từ|- sự nhảy|- quãng cách nhảy qua|- (nghĩa bóng) sự biến đổi thình lình|- một hành động liều lĩnh mạo hiểm|- tiến bộ nhanh, nhảy vọt|* ngoại động từ leaped, leapt|- nhảy qua, vượt qua; bắt nhảy qua|=to leap a wall|+ nhảy qua một bức tường|=to leap a hóe ovẻ a hedge|+ bắt ngựa nhảy qua hàng rào|* nội động từ|- nhảy lên; lao vào|=to leap for joy|+ nhảy lên vì vui sướng|=to leap an the enemy|+ lao vào kẻ thù|- (nghĩa bóng) nắm ngay lấy|=to leap at an opportunity|+ nắm ngay lấy cơ hội|- phải suy nghĩ cẩn thận trước khi hành động; ăn có nhai, nói có nghĩ|- sợ hết hồn, sợ chết khiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leap
  • Phiên âm (nếu có): [li:p]
  • Nghĩa tiếng việt của leap là: danh từ|- sự nhảy|- quãng cách nhảy qua|- (nghĩa bóng) sự biến đổi thình lình|- một hành động liều lĩnh mạo hiểm|- tiến bộ nhanh, nhảy vọt|* ngoại động từ leaped, leapt|- nhảy qua, vượt qua; bắt nhảy qua|=to leap a wall|+ nhảy qua một bức tường|=to leap a hóe ovẻ a hedge|+ bắt ngựa nhảy qua hàng rào|* nội động từ|- nhảy lên; lao vào|=to leap for joy|+ nhảy lên vì vui sướng|=to leap an the enemy|+ lao vào kẻ thù|- (nghĩa bóng) nắm ngay lấy|=to leap at an opportunity|+ nắm ngay lấy cơ hội|- phải suy nghĩ cẩn thận trước khi hành động; ăn có nhai, nói có nghĩ|- sợ hết hồn, sợ chết khiếp

52535. leap - frogging nghĩa tiếng việt là (econ) sự nhảy cóc.|+ một quá trình được coi là sự xoáy trôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leap - frogging là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leap - frogging(econ) sự nhảy cóc.|+ một quá trình được coi là sự xoáy trôn ốc lương/ lương và được cho là một lý do độc lập dẫn đến lạm phát lương và giá cả bởi những người tạo lập thuyết lạm phát do chi phí đẩy.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leap - frogging
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của leap - frogging là: (econ) sự nhảy cóc.|+ một quá trình được coi là sự xoáy trôn ốc lương/ lương và được cho là một lý do độc lập dẫn đến lạm phát lương và giá cả bởi những người tạo lập thuyết lạm phát do chi phí đẩy.

52536. leap year nghĩa tiếng việt là năm nhuận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leap year là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leap yearnăm nhuận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leap year
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của leap year là: năm nhuận

52537. leap-day nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngày nhuận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leap-day là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leap-day danh từ|- ngày nhuận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leap-day
  • Phiên âm (nếu có): [li:pdei]
  • Nghĩa tiếng việt của leap-day là: danh từ|- ngày nhuận

52538. leap-frog nghĩa tiếng việt là danh từ|- trò chơi nhảy cừu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leap-frog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leap-frog danh từ|- trò chơi nhảy cừu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leap-frog
  • Phiên âm (nếu có): [li:pfrɔg]
  • Nghĩa tiếng việt của leap-frog là: danh từ|- trò chơi nhảy cừu

52539. leap-year nghĩa tiếng việt là danh từ|- năm nhuận|- (hàng hải) sự cầu hôn vào năm nhuận (đa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leap-year là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leap-year danh từ|- năm nhuận|- (hàng hải) sự cầu hôn vào năm nhuận (đàn bà chủ động và chỉ có thể làm trong năm nhuận). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leap-year
  • Phiên âm (nếu có): [li:pjə:]
  • Nghĩa tiếng việt của leap-year là: danh từ|- năm nhuận|- (hàng hải) sự cầu hôn vào năm nhuận (đàn bà chủ động và chỉ có thể làm trong năm nhuận)

52540. leaper nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nhảy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leaper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leaper danh từ|- người nhảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leaper
  • Phiên âm (nếu có): [li:pə]
  • Nghĩa tiếng việt của leaper là: danh từ|- người nhảy

52541. leaping nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhấp nhô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leaping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leaping tính từ|- nhấp nhô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leaping
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của leaping là: tính từ|- nhấp nhô

52542. leapt nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhảy|- quãng cách nhảy qua|- (nghĩa bóng) sự bi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leapt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leapt danh từ|- sự nhảy|- quãng cách nhảy qua|- (nghĩa bóng) sự biến đổi thình lình|- một hành động liều lĩnh mạo hiểm|- tiến bộ nhanh, nhảy vọt|* ngoại động từ leaped, leapt|- nhảy qua, vượt qua; bắt nhảy qua|=to leap a wall|+ nhảy qua một bức tường|=to leap a hóe ovẻ a hedge|+ bắt ngựa nhảy qua hàng rào|* nội động từ|- nhảy lên; lao vào|=to leap for joy|+ nhảy lên vì vui sướng|=to leap an the enemy|+ lao vào kẻ thù|- (nghĩa bóng) nắm ngay lấy|=to leap at an opportunity|+ nắm ngay lấy cơ hội|- phải suy nghĩ cẩn thận trước khi hành động; ăn có nhai, nói có nghĩ|- sợ hết hồn, sợ chết khiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leapt
  • Phiên âm (nếu có): [li:p]
  • Nghĩa tiếng việt của leapt là: danh từ|- sự nhảy|- quãng cách nhảy qua|- (nghĩa bóng) sự biến đổi thình lình|- một hành động liều lĩnh mạo hiểm|- tiến bộ nhanh, nhảy vọt|* ngoại động từ leaped, leapt|- nhảy qua, vượt qua; bắt nhảy qua|=to leap a wall|+ nhảy qua một bức tường|=to leap a hóe ovẻ a hedge|+ bắt ngựa nhảy qua hàng rào|* nội động từ|- nhảy lên; lao vào|=to leap for joy|+ nhảy lên vì vui sướng|=to leap an the enemy|+ lao vào kẻ thù|- (nghĩa bóng) nắm ngay lấy|=to leap at an opportunity|+ nắm ngay lấy cơ hội|- phải suy nghĩ cẩn thận trước khi hành động; ăn có nhai, nói có nghĩ|- sợ hết hồn, sợ chết khiếp

52543. learn nghĩa tiếng việt là ngoại động từ learnt /lə:nt/|- học, học tập, nghiên cứu|- ngh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ learn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh learn ngoại động từ learnt /lə:nt/|- học, học tập, nghiên cứu|- nghe thất, được nghe, được biết|=to learn a piece of news from someone|+ biết tin qua ai|- (từ cổ,nghĩa cổ);(đùa cợt), guộc duỵu âm phâng nội động từ|- học, học tập|- học thuộc lòng|- học vẹt|- tôi chưa biết như thế nào, để còn xem đã||@learn|- học (thuộc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:learn
  • Phiên âm (nếu có): [lə:n]
  • Nghĩa tiếng việt của learn là: ngoại động từ learnt /lə:nt/|- học, học tập, nghiên cứu|- nghe thất, được nghe, được biết|=to learn a piece of news from someone|+ biết tin qua ai|- (từ cổ,nghĩa cổ);(đùa cợt), guộc duỵu âm phâng nội động từ|- học, học tập|- học thuộc lòng|- học vẹt|- tôi chưa biết như thế nào, để còn xem đã||@learn|- học (thuộc)

52544. learnable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể học được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ learnable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh learnable tính từ|- có thể học được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:learnable
  • Phiên âm (nếu có): [lə:nəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của learnable là: tính từ|- có thể học được

52545. learned nghĩa tiếng việt là tính từ|- hay chữ, có học thức, thông thái, uyên bác|=a learn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ learned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh learned tính từ|- hay chữ, có học thức, thông thái, uyên bác|=a learned man|+ nhà học giả|- của các nhà học giả; đòi hỏi học vấn|=learned professions|+ nghề đòi hỏi có học vấn (như bác sĩ, luật sư...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:learned
  • Phiên âm (nếu có): [lə:nid]
  • Nghĩa tiếng việt của learned là: tính từ|- hay chữ, có học thức, thông thái, uyên bác|=a learned man|+ nhà học giả|- của các nhà học giả; đòi hỏi học vấn|=learned professions|+ nghề đòi hỏi có học vấn (như bác sĩ, luật sư...)

52546. learnedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- tinh thông, uyên thâm, uyên bác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ learnedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh learnedly phó từ|- tinh thông, uyên thâm, uyên bác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:learnedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của learnedly là: phó từ|- tinh thông, uyên thâm, uyên bác

52547. learner nghĩa tiếng việt là danh từ|- người học, học trò, người mới học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ learner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh learner danh từ|- người học, học trò, người mới học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:learner
  • Phiên âm (nếu có): [lə:nə]
  • Nghĩa tiếng việt của learner là: danh từ|- người học, học trò, người mới học

52548. learning nghĩa tiếng việt là (econ) học hỏi|+ một cách giải thích về tiến bộ kỹ thuật (n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ learning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh learning(econ) học hỏi|+ một cách giải thích về tiến bộ kỹ thuật (như thấy trong sự giảm dần đầu vào lao động trên mỗi đơn vị đầu ra) xét theo kinh nghiệm thực hiện công việc đó.|@|- (econ) learning by doing|+ học qua hành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:learning
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của learning là: (econ) học hỏi|+ một cách giải thích về tiến bộ kỹ thuật (như thấy trong sự giảm dần đầu vào lao động trên mỗi đơn vị đầu ra) xét theo kinh nghiệm thực hiện công việc đó.|@|- (econ) learning by doing|+ học qua hành

52549. learning nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự học|- sự hiểu biết; kiến thức|=a man of great le(…)


Nghĩa tiếng việt của từ learning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh learning danh từ|- sự học|- sự hiểu biết; kiến thức|=a man of great learning|+ một người có kiến thức rộng, một học giả lớn|- thời kỳ phục hưng|- những môn học mới (đưa vào nước anh trong (thế kỷ) 16 như tiếng hy-lạp...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:learning
  • Phiên âm (nếu có): [lə:niɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của learning là: danh từ|- sự học|- sự hiểu biết; kiến thức|=a man of great learning|+ một người có kiến thức rộng, một học giả lớn|- thời kỳ phục hưng|- những môn học mới (đưa vào nước anh trong (thế kỷ) 16 như tiếng hy-lạp...)

52550. learnt nghĩa tiếng việt là ngoại động từ learnt /lə:nt/|- học, học tập, nghiên cứu|- ngh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ learnt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh learnt ngoại động từ learnt /lə:nt/|- học, học tập, nghiên cứu|- nghe thất, được nghe, được biết|=to learn a piece of news from someone|+ biết tin qua ai|- (từ cổ,nghĩa cổ);(đùa cợt), guộc duỵu âm phâng nội động từ|- học, học tập|- học thuộc lòng|- học vẹt|- tôi chưa biết như thế nào, để còn xem đã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:learnt
  • Phiên âm (nếu có): [lə:n]
  • Nghĩa tiếng việt của learnt là: ngoại động từ learnt /lə:nt/|- học, học tập, nghiên cứu|- nghe thất, được nghe, được biết|=to learn a piece of news from someone|+ biết tin qua ai|- (từ cổ,nghĩa cổ);(đùa cợt), guộc duỵu âm phâng nội động từ|- học, học tập|- học thuộc lòng|- học vẹt|- tôi chưa biết như thế nào, để còn xem đã

52551. leary nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) không xác thực, không đáng tin câ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leary tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) không xác thực, không đáng tin cậy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leary
  • Phiên âm (nếu có): [liəri]
  • Nghĩa tiếng việt của leary là: tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) không xác thực, không đáng tin cậy

52552. lease nghĩa tiếng việt là (econ) thuê|+ một thoả thuận trong đó một bên có quyền sử dụn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lease là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lease(econ) thuê|+ một thoả thuận trong đó một bên có quyền sử dụng tài ản nào đó thuộc về quyền sở hữu của người khác trong một thời gian nhất định, đổi lại người sử dụng tài sản này phải trả một khoản phí cố định đã thoả thuận, thường trả thành nhiều lần theo định kỳ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lease
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lease là: (econ) thuê|+ một thoả thuận trong đó một bên có quyền sử dụng tài ản nào đó thuộc về quyền sở hữu của người khác trong một thời gian nhất định, đổi lại người sử dụng tài sản này phải trả một khoản phí cố định đã thoả thuận, thường trả thành nhiều lần theo định kỳ.

52553. lease nghĩa tiếng việt là danh từ|- hợp đồng cho thuê|=to take a house on a lease of several(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lease là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lease danh từ|- hợp đồng cho thuê|=to take a house on a lease of several years|+ thuê một căn nhà có ký hợp đồng trong nhiều năm|=long lease|+ hợp đồng cho thuê dài hạn|- đem cho thuê|- cho thuê theo hợp đồng|- lại hoạt động, lại vui sống (sau khi ốm nặng hay sau khi một việc lo buồn)|* động từ|- cho thuê; thuê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lease
  • Phiên âm (nếu có): [li:s]
  • Nghĩa tiếng việt của lease là: danh từ|- hợp đồng cho thuê|=to take a house on a lease of several years|+ thuê một căn nhà có ký hợp đồng trong nhiều năm|=long lease|+ hợp đồng cho thuê dài hạn|- đem cho thuê|- cho thuê theo hợp đồng|- lại hoạt động, lại vui sống (sau khi ốm nặng hay sau khi một việc lo buồn)|* động từ|- cho thuê; thuê

52554. lease-purchase nghĩa tiếng việt là danh từ|- chế độ thuê mua rẻ (nếu mua thì trừ tiền thuê vào (…)


Nghĩa tiếng việt của từ lease-purchase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lease-purchase danh từ|- chế độ thuê mua rẻ (nếu mua thì trừ tiền thuê vào giá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lease-purchase
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lease-purchase là: danh từ|- chế độ thuê mua rẻ (nếu mua thì trừ tiền thuê vào giá)

52555. leasehold nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuê có hợp đồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leasehold là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leasehold tính từ|- thuê có hợp đồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leasehold
  • Phiên âm (nếu có): [li:should]
  • Nghĩa tiếng việt của leasehold là: tính từ|- thuê có hợp đồng

52556. leaseholder nghĩa tiếng việt là danh từ|- bất động sản thuê có hợp đồng|- sự thuê có hợp đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leaseholder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leaseholder danh từ|- bất động sản thuê có hợp đồng|- sự thuê có hợp đồng|* danh từ|- người thuê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leaseholder
  • Phiên âm (nếu có): [li:s,houldə]
  • Nghĩa tiếng việt của leaseholder là: danh từ|- bất động sản thuê có hợp đồng|- sự thuê có hợp đồng|* danh từ|- người thuê

52557. leash nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây buộc chó săn, xích chó săn|- bộ ba chó săn; bộ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ leash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leash danh từ|- dây buộc chó săn, xích chó săn|- bộ ba chó săn; bộ ba thỏ rừng|- (nghành dệt) cái go|- kiểm soát chặt chẽ|- buông lỏng|* ngoại động từ|- buộc bằng dây, thắt bằng dây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leash
  • Phiên âm (nếu có): [li:ʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của leash là: danh từ|- dây buộc chó săn, xích chó săn|- bộ ba chó săn; bộ ba thỏ rừng|- (nghành dệt) cái go|- kiểm soát chặt chẽ|- buông lỏng|* ngoại động từ|- buộc bằng dây, thắt bằng dây

52558. leasing nghĩa tiếng việt là danh từ, (kinh thánh)|- sự dối trá, sự man trá|- lời nói dô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leasing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leasing danh từ, (kinh thánh)|- sự dối trá, sự man trá|- lời nói dối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leasing
  • Phiên âm (nếu có): [li:siɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của leasing là: danh từ, (kinh thánh)|- sự dối trá, sự man trá|- lời nói dối

52559. least nghĩa tiếng việt là tính từ, số nhiều của little|- tối thiểu, nhỏ nhất, ít nhâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ least là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh least tính từ, số nhiều của little|- tối thiểu, nhỏ nhất, ít nhất, kém nhất|=there is not the least wind today|+ hôm nay không có một tí gió nào|=least common multiple|+ (toán học) bội số chung bé nhất|* phó từ|- tối thiểu, ít nhất|- ít hơn cả, kém hơn cả|* danh từ|- tối thiểu, cái nhỏ nhất, cái kém nhất|- tối thiểu, ít nhất|- tối thiểu, chút nào|- không một chút nào, không một tí nào|!the least said the better|- (tục ngữ) nói ít đỡ hớ, nói nhiều thì hơn|- nói giảm nhẹ, nói giảm đên mức tối thiểu đi||@least|- bé nhất // nhỏ hơn cả, ở mức bé nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:least
  • Phiên âm (nếu có): [li:st]
  • Nghĩa tiếng việt của least là: tính từ, số nhiều của little|- tối thiểu, nhỏ nhất, ít nhất, kém nhất|=there is not the least wind today|+ hôm nay không có một tí gió nào|=least common multiple|+ (toán học) bội số chung bé nhất|* phó từ|- tối thiểu, ít nhất|- ít hơn cả, kém hơn cả|* danh từ|- tối thiểu, cái nhỏ nhất, cái kém nhất|- tối thiểu, ít nhất|- tối thiểu, chút nào|- không một chút nào, không một tí nào|!the least said the better|- (tục ngữ) nói ít đỡ hớ, nói nhiều thì hơn|- nói giảm nhẹ, nói giảm đên mức tối thiểu đi||@least|- bé nhất // nhỏ hơn cả, ở mức bé nhất

52560. least cost method of production nghĩa tiếng việt là (econ) phương sản xuất dựa trên giá thành thấp nhất.|+ xem cost(…)


Nghĩa tiếng việt của từ least cost method of production là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh least cost method of production(econ) phương sản xuất dựa trên giá thành thấp nhất.|+ xem cost minimization.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:least cost method of production
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của least cost method of production là: (econ) phương sản xuất dựa trên giá thành thấp nhất.|+ xem cost minimization.

52561. least squares nghĩa tiếng việt là (econ) phương pháp bình phương nhỏ nhất.|+ một cụm thuật ngữ c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ least squares là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh least squares(econ) phương pháp bình phương nhỏ nhất.|+ một cụm thuật ngữ chung miêu tả cơ sở của một nhóm các kỹ thuật ước lượng kinh tế lượng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:least squares
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của least squares là: (econ) phương pháp bình phương nhỏ nhất.|+ một cụm thuật ngữ chung miêu tả cơ sở của một nhóm các kỹ thuật ước lượng kinh tế lượng.

52562. leastways nghĩa tiếng việt là phó từ|- ái 3 cũng ((từ hiếm,nghĩa hiếm) (cũng) leastwise)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leastways là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leastways phó từ|- ái 3 cũng ((từ hiếm,nghĩa hiếm) (cũng) leastwise). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leastways
  • Phiên âm (nếu có): [li:stweiz]
  • Nghĩa tiếng việt của leastways là: phó từ|- ái 3 cũng ((từ hiếm,nghĩa hiếm) (cũng) leastwise)

52563. leastwise nghĩa tiếng việt là phó từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) leastways(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leastwise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leastwise phó từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) leastways. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leastwise
  • Phiên âm (nếu có): [li:stwaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của leastwise là: phó từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) leastways

52564. leat nghĩa tiếng việt là danh từ|- máng dẫn nước ra cối xay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leat danh từ|- máng dẫn nước ra cối xay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leat
  • Phiên âm (nếu có): [li:t]
  • Nghĩa tiếng việt của leat là: danh từ|- máng dẫn nước ra cối xay

52565. leather nghĩa tiếng việt là danh từ|- da thuộc|- đồ da, vật làm bằng da thuộc|- dây da|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ leather là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leather danh từ|- da thuộc|- đồ da, vật làm bằng da thuộc|- dây da|- (số nhiều) quần cộc|- (số nhiều) xà cạp bằng da|- (từ lóng) quả bóng đá; quả bóng crickê|- (từ lóng) da|=to lose leather|+ bị tróc da|- vải sơn, vải dầu|- sự khác nhau về quần áo, sự khác nhau về bề ngoài|- chỉ có cái của mình mới tốt; chỉ có hàng của mình mới tốt|* ngoại động từ|- bọc bằng da|- (từ lóng) quật, đánh, vụt (bằng roi da). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leather
  • Phiên âm (nếu có): [leðə]
  • Nghĩa tiếng việt của leather là: danh từ|- da thuộc|- đồ da, vật làm bằng da thuộc|- dây da|- (số nhiều) quần cộc|- (số nhiều) xà cạp bằng da|- (từ lóng) quả bóng đá; quả bóng crickê|- (từ lóng) da|=to lose leather|+ bị tróc da|- vải sơn, vải dầu|- sự khác nhau về quần áo, sự khác nhau về bề ngoài|- chỉ có cái của mình mới tốt; chỉ có hàng của mình mới tốt|* ngoại động từ|- bọc bằng da|- (từ lóng) quật, đánh, vụt (bằng roi da)

52566. leather-back nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) rùa luýt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leather-back là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leather-back danh từ|- (động vật học) rùa luýt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leather-back
  • Phiên âm (nếu có): [leðəbæk]
  • Nghĩa tiếng việt của leather-back là: danh từ|- (động vật học) rùa luýt

52567. leather-cloth nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leather-cloth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leather-cloth danh từ|- vải da. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leather-cloth
  • Phiên âm (nếu có): [leðəklɔθ]
  • Nghĩa tiếng việt của leather-cloth là: danh từ|- vải da

52568. leather-head nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) thằng ngốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leather-head là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leather-head danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) thằng ngốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leather-head
  • Phiên âm (nếu có): [leðəhed]
  • Nghĩa tiếng việt của leather-head là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) thằng ngốc

52569. leather-jacket nghĩa tiếng việt là danh từ|- ấu trùng của muỗi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leather-jacket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leather-jacket danh từ|- ấu trùng của muỗi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leather-jacket
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của leather-jacket là: danh từ|- ấu trùng của muỗi

52570. leather-neck nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lính thuỷ đánh b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leather-neck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leather-neck danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lính thuỷ đánh b. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leather-neck
  • Phiên âm (nếu có): [leðənek]
  • Nghĩa tiếng việt của leather-neck là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lính thuỷ đánh b

52571. leatherette nghĩa tiếng việt là danh từ|- da giả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leatherette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leatherette danh từ|- da giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leatherette
  • Phiên âm (nếu có): [leðəret]
  • Nghĩa tiếng việt của leatherette là: danh từ|- da giả

52572. leathern nghĩa tiếng việt là tính từ|- bằng da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leathern là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leathern tính từ|- bằng da. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leathern
  • Phiên âm (nếu có): [leðə:n]
  • Nghĩa tiếng việt của leathern là: tính từ|- bằng da

52573. leatheroid nghĩa tiếng việt là danh từ|- da hoá học (làm bằng giấy)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leatheroid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leatheroid danh từ|- da hoá học (làm bằng giấy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leatheroid
  • Phiên âm (nếu có): [leðərɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của leatheroid là: danh từ|- da hoá học (làm bằng giấy)

52574. leatherwood nghĩa tiếng việt là danh từ|- loại cây nhỏ hoa vàng (vỏ dùng làm dây thừng, đan r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leatherwood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leatherwood danh từ|- loại cây nhỏ hoa vàng (vỏ dùng làm dây thừng, đan rỗ rá)|- loại cây ở nam mỹ (cyrilla racerniflora) có hoa trắng rất đẹp và lá xanh óng ánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leatherwood
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của leatherwood là: danh từ|- loại cây nhỏ hoa vàng (vỏ dùng làm dây thừng, đan rỗ rá)|- loại cây ở nam mỹ (cyrilla racerniflora) có hoa trắng rất đẹp và lá xanh óng ánh

52575. leathery nghĩa tiếng việt là tính từ|- như da; dai như da (thịt...)|=leathery beef|+ thịt bò (…)


Nghĩa tiếng việt của từ leathery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leathery tính từ|- như da; dai như da (thịt...)|=leathery beef|+ thịt bò dai như da. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leathery
  • Phiên âm (nếu có): [leðəri]
  • Nghĩa tiếng việt của leathery là: tính từ|- như da; dai như da (thịt...)|=leathery beef|+ thịt bò dai như da

52576. leave nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cho phép|=by your leave|+ xin phép ông, xin phép an(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leave danh từ|- sự cho phép|=by your leave|+ xin phép ông, xin phép anh|=to ask leave|+ xin phép|=to get leave|+ được phép|=to give leave|+ cho phép|=to refuse leave|+ từ chối không cho phép|=without a by (with) your leave |+ không thèm xin phép|- sự được phép nghỉ|=to be on leave|+ nghỉ phép|=leave of absence|+ phép nghỉ; thời gian nghỉ có phép|=absent without leave|+ (quân sự) nghỉ không phép|- sự cáo từ, sự cáo biệt|=to take leave|+ cáo từ|- (xem) french|- (xem) sense|* ngoại động từ|- để lại, bỏ lại, bỏ quên|- để lại (sau khi chết), di tặng|=our ancesters left us a great cultural legacy|+ cha ông chúng ta để lại một gia tài văn hoá lớn|- để, để mặc, để tuỳ|=leave it at that|+ (thông tục) thôi cứ để mặc thế|=to leave something to somebody to decide|+ để tuỳ ai quyết định cái gì|=leave him to himself|+ cứ để mặc nó|- bỏ đi, rời đi, lên đường đi|=to leave hanoi for moscow|+ rời hà nội đi mát-xcơ-va|- bỏ (trường...); thôi (việc)|=to leave school|+ thôi học; bỏ trường|* nội động từ|- bỏ đi, rời đi|=the train leaves at 4 p.m.|+ xe lửa đi vào lúc 4 giờ chiều|- ngừng, thôi, nghỉ|- để lộn xộn, để bừa bãi|- mặc kệ, bỏ mặc, không dính vào|=leave him alone|+ để mặc nó, đừng có chòng nó|- bỏ quên, để lại|=to leave a good name behind|+ lưu danh, để lại tiếng thơm|- bỏ không mặc nữa (áo)|- bỏ, ngừng lại, thôi|=to leave off work|+ nghỉ việc, ngừng việc|- bỏ quên, bỏ sót, để sót|- xoá đi|=leave that word out|+ xoá từ ấy đi|- để lại về sau (chưa giải quyết ngay)|- không đi vào con đường mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|!to leave hold of|- buông ra|- chưa tốt, còn nhiều điều đáng chê trách|!to leave no stone unturned|- dùng đủ mọi thủ đoạn, dở đủ mọi cách|- (xem) rail|- nhường chỗ cho|- (xem) lurch|- phó mặc số mệnh|- dặn dò, dặn lại|- (thông tục) bị bỏ rơi|=to have no strength left|+ bị kiệt sức|- việc ấy cũng chẳng làm cho nó quan tâm; nó thờ ơ với việc ấy||@leave|- để lại, còn lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leave
  • Phiên âm (nếu có): [li:v]
  • Nghĩa tiếng việt của leave là: danh từ|- sự cho phép|=by your leave|+ xin phép ông, xin phép anh|=to ask leave|+ xin phép|=to get leave|+ được phép|=to give leave|+ cho phép|=to refuse leave|+ từ chối không cho phép|=without a by (with) your leave |+ không thèm xin phép|- sự được phép nghỉ|=to be on leave|+ nghỉ phép|=leave of absence|+ phép nghỉ; thời gian nghỉ có phép|=absent without leave|+ (quân sự) nghỉ không phép|- sự cáo từ, sự cáo biệt|=to take leave|+ cáo từ|- (xem) french|- (xem) sense|* ngoại động từ|- để lại, bỏ lại, bỏ quên|- để lại (sau khi chết), di tặng|=our ancesters left us a great cultural legacy|+ cha ông chúng ta để lại một gia tài văn hoá lớn|- để, để mặc, để tuỳ|=leave it at that|+ (thông tục) thôi cứ để mặc thế|=to leave something to somebody to decide|+ để tuỳ ai quyết định cái gì|=leave him to himself|+ cứ để mặc nó|- bỏ đi, rời đi, lên đường đi|=to leave hanoi for moscow|+ rời hà nội đi mát-xcơ-va|- bỏ (trường...); thôi (việc)|=to leave school|+ thôi học; bỏ trường|* nội động từ|- bỏ đi, rời đi|=the train leaves at 4 p.m.|+ xe lửa đi vào lúc 4 giờ chiều|- ngừng, thôi, nghỉ|- để lộn xộn, để bừa bãi|- mặc kệ, bỏ mặc, không dính vào|=leave him alone|+ để mặc nó, đừng có chòng nó|- bỏ quên, để lại|=to leave a good name behind|+ lưu danh, để lại tiếng thơm|- bỏ không mặc nữa (áo)|- bỏ, ngừng lại, thôi|=to leave off work|+ nghỉ việc, ngừng việc|- bỏ quên, bỏ sót, để sót|- xoá đi|=leave that word out|+ xoá từ ấy đi|- để lại về sau (chưa giải quyết ngay)|- không đi vào con đường mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|!to leave hold of|- buông ra|- chưa tốt, còn nhiều điều đáng chê trách|!to leave no stone unturned|- dùng đủ mọi thủ đoạn, dở đủ mọi cách|- (xem) rail|- nhường chỗ cho|- (xem) lurch|- phó mặc số mệnh|- dặn dò, dặn lại|- (thông tục) bị bỏ rơi|=to have no strength left|+ bị kiệt sức|- việc ấy cũng chẳng làm cho nó quan tâm; nó thờ ơ với việc ấy||@leave|- để lại, còn lại

52577. leave-breaker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nghỉ quá hạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leave-breaker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leave-breaker danh từ|- người nghỉ quá hạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leave-breaker
  • Phiên âm (nếu có): [li:vbreikə]
  • Nghĩa tiếng việt của leave-breaker là: danh từ|- người nghỉ quá hạn

52578. leave-taking nghĩa tiếng việt là danh từ|- buổi tiễn đưa, buổi tiễn biệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leave-taking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leave-taking danh từ|- buổi tiễn đưa, buổi tiễn biệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leave-taking
  • Phiên âm (nếu có): [li:v,teikiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của leave-taking là: danh từ|- buổi tiễn đưa, buổi tiễn biệt

52579. leaved nghĩa tiếng việt là tính từ|- có lá|- có cánh (cửa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leaved là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leaved tính từ|- có lá|- có cánh (cửa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leaved
  • Phiên âm (nếu có): [li:vd]
  • Nghĩa tiếng việt của leaved là: tính từ|- có lá|- có cánh (cửa)

52580. leaven nghĩa tiếng việt là danh từ|- men|- (nghĩa bóng) ảnh hưởng làm thay đổi, ảnh hưở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leaven là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leaven danh từ|- men|- (nghĩa bóng) ảnh hưởng làm thay đổi, ảnh hưởng làm lan ra|- chất nhuộm vào; chất pha trộn vào|- chúng cùng một giuộc|* ngoại động từ|- làm lên men|- (nghĩa bóng) làm cho thấm và thay đổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leaven
  • Phiên âm (nếu có): [levn]
  • Nghĩa tiếng việt của leaven là: danh từ|- men|- (nghĩa bóng) ảnh hưởng làm thay đổi, ảnh hưởng làm lan ra|- chất nhuộm vào; chất pha trộn vào|- chúng cùng một giuộc|* ngoại động từ|- làm lên men|- (nghĩa bóng) làm cho thấm và thay đổi

52581. leavening nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm lên men|- sự làm cho thấm và thay đổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leavening là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leavening danh từ|- sự làm lên men|- sự làm cho thấm và thay đổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leavening
  • Phiên âm (nếu có): [levniɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của leavening là: danh từ|- sự làm lên men|- sự làm cho thấm và thay đổi

52582. leaves nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều leaves /li:vz/|- lá cây; lá (vàng, bạc...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leaves là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leaves danh từ, số nhiều leaves /li:vz/|- lá cây; lá (vàng, bạc...)|=to be in leaf; to come into leaf|+ ra lá, mọc lá|- tờ (giấy)|- tấm đôi (tấm ván ở mặt bàn có thể bỏ đi hoặc lắp vào chỗ cho bàn to thêm)|- noi gương ai, bắt chước ai|- cải tà quy chính; đổi tính, đổi nết|- bắt đầu lại tất cả|* nội động từ|- trổ lá, ra lá|* ngoại động từ ((thường) + through, over)|- dở (sách). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leaves
  • Phiên âm (nếu có): [li:f]
  • Nghĩa tiếng việt của leaves là: danh từ, số nhiều leaves /li:vz/|- lá cây; lá (vàng, bạc...)|=to be in leaf; to come into leaf|+ ra lá, mọc lá|- tờ (giấy)|- tấm đôi (tấm ván ở mặt bàn có thể bỏ đi hoặc lắp vào chỗ cho bàn to thêm)|- noi gương ai, bắt chước ai|- cải tà quy chính; đổi tính, đổi nết|- bắt đầu lại tất cả|* nội động từ|- trổ lá, ra lá|* ngoại động từ ((thường) + through, over)|- dở (sách)

52583. leavings nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- những cái còn lại, những cái còn thừa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leavings là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leavings danh từ số nhiều|- những cái còn lại, những cái còn thừa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leavings
  • Phiên âm (nếu có): [li:viɳz]
  • Nghĩa tiếng việt của leavings là: danh từ số nhiều|- những cái còn lại, những cái còn thừa

52584. lebensraum nghĩa tiếng việt là danh từ|- không gian sinh tồn (thuyết của phát-xít đức)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lebensraum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lebensraum danh từ|- không gian sinh tồn (thuyết của phát-xít đức). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lebensraum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lebensraum là: danh từ|- không gian sinh tồn (thuyết của phát-xít đức)

52585. lecher nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ phóng đâng, kẻ dâm đãng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lecher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lecher danh từ|- kẻ phóng đâng, kẻ dâm đãng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lecher
  • Phiên âm (nếu có): [letʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của lecher là: danh từ|- kẻ phóng đâng, kẻ dâm đãng

52586. lecherous nghĩa tiếng việt là tính từ|- phóng đâng, dâm đãng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lecherous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lecherous tính từ|- phóng đâng, dâm đãng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lecherous
  • Phiên âm (nếu có): [letʃərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của lecherous là: tính từ|- phóng đâng, dâm đãng

52587. lecherously nghĩa tiếng việt là phó từ|- phóng đãng, dâm đãng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lecherously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lecherously phó từ|- phóng đãng, dâm đãng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lecherously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lecherously là: phó từ|- phóng đãng, dâm đãng

52588. lecherousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phóng đâng; sự dâm đãng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lecherousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lecherousness danh từ|- sự phóng đâng; sự dâm đãng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lecherousness
  • Phiên âm (nếu có): [letʃərəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của lecherousness là: danh từ|- sự phóng đâng; sự dâm đãng

52589. lechery nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phóng đãng; sự dâm đãng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lechery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lechery danh từ|- sự phóng đãng; sự dâm đãng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lechery
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lechery là: danh từ|- sự phóng đãng; sự dâm đãng

52590. lechry nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phóng đâng; sự dâm đãng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lechry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lechry danh từ|- sự phóng đâng; sự dâm đãng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lechry
  • Phiên âm (nếu có): [letʃərəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của lechry là: danh từ|- sự phóng đâng; sự dâm đãng

52591. lecithin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) lexithin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lecithin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lecithin danh từ|- (hoá học) lexithin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lecithin
  • Phiên âm (nếu có): [lesiθin]
  • Nghĩa tiếng việt của lecithin là: danh từ|- (hoá học) lexithin

52592. lectern nghĩa tiếng việt là danh từ|- bục giảng kinh (ở giáo đường)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lectern là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lectern danh từ|- bục giảng kinh (ở giáo đường). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lectern
  • Phiên âm (nếu có): [lektə:n]
  • Nghĩa tiếng việt của lectern là: danh từ|- bục giảng kinh (ở giáo đường)

52593. lection nghĩa tiếng việt là danh từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm)|- bài đọc|- bài giảng kinh (ơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lection danh từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm)|- bài đọc|- bài giảng kinh (ở giáo đường)|- bài giảng, bài học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lection
  • Phiên âm (nếu có): [lekʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của lection là: danh từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm)|- bài đọc|- bài giảng kinh (ở giáo đường)|- bài giảng, bài học

52594. lectionary nghĩa tiếng việt là danh từ|- tập kinh giảng (ở nhà thờ khi làm lễ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lectionary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lectionary danh từ|- tập kinh giảng (ở nhà thờ khi làm lễ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lectionary
  • Phiên âm (nếu có): [lekʃnəri]
  • Nghĩa tiếng việt của lectionary là: danh từ|- tập kinh giảng (ở nhà thờ khi làm lễ)

52595. lecture nghĩa tiếng việt là danh từ|- bài diễn thuyết; bài lên lớp; bài thuyết trình; ba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lecture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lecture danh từ|- bài diễn thuyết; bài lên lớp; bài thuyết trình; bài nói chuyện|- lời la mắng, lời quở trách|=to read (give) someone a lecture|+ quở trách ai; lên lớp cho ai|* động từ|- diễn thuyết, thuyết trình|- la mắng, quở trách; lên lớp (ai)||@lecture|- bài giảng // giảng bài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lecture
  • Phiên âm (nếu có): [lektʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của lecture là: danh từ|- bài diễn thuyết; bài lên lớp; bài thuyết trình; bài nói chuyện|- lời la mắng, lời quở trách|=to read (give) someone a lecture|+ quở trách ai; lên lớp cho ai|* động từ|- diễn thuyết, thuyết trình|- la mắng, quở trách; lên lớp (ai)||@lecture|- bài giảng // giảng bài

52596. lecturer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người diễn thuyết, người thuyết trình|- giảng viên (…)


Nghĩa tiếng việt của từ lecturer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lecturer danh từ|- người diễn thuyết, người thuyết trình|- giảng viên (ở trường đại học). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lecturer
  • Phiên âm (nếu có): [lektʃərə]
  • Nghĩa tiếng việt của lecturer là: danh từ|- người diễn thuyết, người thuyết trình|- giảng viên (ở trường đại học)

52597. lectureship nghĩa tiếng việt là danh từ|- chức vị người thuyết trình|- chức vị giảng viên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lectureship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lectureship danh từ|- chức vị người thuyết trình|- chức vị giảng viên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lectureship
  • Phiên âm (nếu có): [lektʃəʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của lectureship là: danh từ|- chức vị người thuyết trình|- chức vị giảng viên

52598. led nghĩa tiếng việt là động tính từ quá khứ của lead(…)


Nghĩa tiếng việt của từ led là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh led động tính từ quá khứ của lead. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:led
  • Phiên âm (nếu có): [led]
  • Nghĩa tiếng việt của led là: động tính từ quá khứ của lead

52599. lederhosen nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- quần sóoc da truyền thống có dây đeo (mặc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lederhosen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lederhosen danh từ số nhiều|- quần sóoc da truyền thống có dây đeo (mặc ở bắc châu âu, đặc biệt là bavaria). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lederhosen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lederhosen là: danh từ số nhiều|- quần sóoc da truyền thống có dây đeo (mặc ở bắc châu âu, đặc biệt là bavaria)

52600. ledge nghĩa tiếng việt là danh từ|- gờ, rìa (tường, cửa...)|- đá ngầm|- (ngành mỏ) mạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ledge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ledge danh từ|- gờ, rìa (tường, cửa...)|- đá ngầm|- (ngành mỏ) mạch quặng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ledge
  • Phiên âm (nếu có): [ledʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của ledge là: danh từ|- gờ, rìa (tường, cửa...)|- đá ngầm|- (ngành mỏ) mạch quặng

52601. ledger nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kế toán) sổ cái|- (kiến trúc) phiến đá phẳng (đê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ledger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ledger danh từ|- (kế toán) sổ cái|- (kiến trúc) phiến đá phẳng (để xây bệ thờ, xây mộ...)|- gióng ngang (của giàn giáo)|- cần câu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ledger
  • Phiên âm (nếu có): [ledʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của ledger là: danh từ|- (kế toán) sổ cái|- (kiến trúc) phiến đá phẳng (để xây bệ thờ, xây mộ...)|- gióng ngang (của giàn giáo)|- cần câu

52602. ledger-bait nghĩa tiếng việt là danh từ|- mồi câu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ledger-bait là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ledger-bait danh từ|- mồi câu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ledger-bait
  • Phiên âm (nếu có): [ledʤəbeit]
  • Nghĩa tiếng việt của ledger-bait là: danh từ|- mồi câu

52603. lee nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỗ che, chỗ tránh gió|=under the lee of a house|+ đươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lee danh từ|- chỗ che, chỗ tránh gió|=under the lee of a house|+ được một căn nhà che cho khuất gió|- (hàng hải) mạn dưới gió, mạn khuất gió của con tàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lee
  • Phiên âm (nếu có): [li:]
  • Nghĩa tiếng việt của lee là: danh từ|- chỗ che, chỗ tránh gió|=under the lee of a house|+ được một căn nhà che cho khuất gió|- (hàng hải) mạn dưới gió, mạn khuất gió của con tàu

52604. lee shore nghĩa tiếng việt là danh từ|- bờ hứng gió từ biển thổi vào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lee shore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lee shore danh từ|- bờ hứng gió từ biển thổi vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lee shore
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lee shore là: danh từ|- bờ hứng gió từ biển thổi vào

52605. leeboard nghĩa tiếng việt là danh từ|- mảnh gỗ để chắn gió (bên mạn tàu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leeboard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leeboard danh từ|- mảnh gỗ để chắn gió (bên mạn tàu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leeboard
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của leeboard là: danh từ|- mảnh gỗ để chắn gió (bên mạn tàu)

52606. leech nghĩa tiếng việt là danh từ|- cạnh buồm, mép buồm|- con đỉa|=to stick like a leech|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leech là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leech danh từ|- cạnh buồm, mép buồm|- con đỉa|=to stick like a leech|+ dai như đỉa|- (nghĩa bóng) kẻ bóc lột, kẻ hút máu|- (từ cổ,nghĩa cổ) thầy thuốc, thầy lang|* ngoại động từ|- cho đỉa hút máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leech
  • Phiên âm (nếu có): [li:tʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của leech là: danh từ|- cạnh buồm, mép buồm|- con đỉa|=to stick like a leech|+ dai như đỉa|- (nghĩa bóng) kẻ bóc lột, kẻ hút máu|- (từ cổ,nghĩa cổ) thầy thuốc, thầy lang|* ngoại động từ|- cho đỉa hút máu

52607. leechlike nghĩa tiếng việt là tính từ|- như đỉa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leechlike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leechlike tính từ|- như đỉa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leechlike
  • Phiên âm (nếu có): [li:tʃlaik]
  • Nghĩa tiếng việt của leechlike là: tính từ|- như đỉa

52608. leek nghĩa tiếng việt là danh từ|- tỏi tây|- ngậm đắng nuốt cay, chịu nhục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leek là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leek danh từ|- tỏi tây|- ngậm đắng nuốt cay, chịu nhục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leek
  • Phiên âm (nếu có): [li:k]
  • Nghĩa tiếng việt của leek là: danh từ|- tỏi tây|- ngậm đắng nuốt cay, chịu nhục

52609. leer nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái liếc mắt đểu cáng; cái liếc mắt dâm dật|* nô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leer danh từ|- cái liếc mắt đểu cáng; cái liếc mắt dâm dật|* nội động từ|- liếc nhìn mắt đểu cáng; liếc mắt dâm dật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leer
  • Phiên âm (nếu có): [liə]
  • Nghĩa tiếng việt của leer là: danh từ|- cái liếc mắt đểu cáng; cái liếc mắt dâm dật|* nội động từ|- liếc nhìn mắt đểu cáng; liếc mắt dâm dật

52610. leeriness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính ranh mãnh, tính láu cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leeriness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leeriness danh từ|- tính ranh mãnh, tính láu cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leeriness
  • Phiên âm (nếu có): [liərinis]
  • Nghĩa tiếng việt của leeriness là: danh từ|- tính ranh mãnh, tính láu cá

52611. leery nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ lóng) ranh mãnh, láu cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leery tính từ|- (từ lóng) ranh mãnh, láu cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leery
  • Phiên âm (nếu có): [liəri]
  • Nghĩa tiếng việt của leery là: tính từ|- (từ lóng) ranh mãnh, láu cá

52612. lees nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- cặn rượu, cặn|- cặn bã|=the lees of societ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lees là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lees danh từ số nhiều|- cặn rượu, cặn|- cặn bã|=the lees of society|+ những cặn bã của xã hội|- uống không chừa cặn|- chịu đau khổ đến cùng|- lúc tuổi già sức yếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lees
  • Phiên âm (nếu có): [li:z]
  • Nghĩa tiếng việt của lees là: danh từ số nhiều|- cặn rượu, cặn|- cặn bã|=the lees of society|+ những cặn bã của xã hội|- uống không chừa cặn|- chịu đau khổ đến cùng|- lúc tuổi già sức yếu

52613. leeward nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) phía dưới gió|* tính từ & phó từ|- (h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leeward là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leeward danh từ|- (hàng hải) phía dưới gió|* tính từ & phó từ|- (hàng hải) ở phía dưới gi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leeward
  • Phiên âm (nếu có): [li:wəd]
  • Nghĩa tiếng việt của leeward là: danh từ|- (hàng hải) phía dưới gió|* tính từ & phó từ|- (hàng hải) ở phía dưới gi

52614. leeway nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) sự trôi giạt (tàu, thuyền)|- việc làm c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leeway là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leeway danh từ|- (hàng hải) sự trôi giạt (tàu, thuyền)|- việc làm chậm trễ, sự mất thời gian|=to make up leeway|+ cố gắng khắc phục thời gian chậm trễ; gắng thoát ra khỏi một tình trạng xấu|=to have much leeway to make up|+ có nhiều việc làm chậm trễ phải khắc phục; có nhiều khó khăn phải khắc phục||@leeway|- (cơ học) trôi, giạt, bạt|- left (bên) trái on the l. về phía trái; on the l. of the equation vế trái của|- phương trình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leeway
  • Phiên âm (nếu có): [li:wei]
  • Nghĩa tiếng việt của leeway là: danh từ|- (hàng hải) sự trôi giạt (tàu, thuyền)|- việc làm chậm trễ, sự mất thời gian|=to make up leeway|+ cố gắng khắc phục thời gian chậm trễ; gắng thoát ra khỏi một tình trạng xấu|=to have much leeway to make up|+ có nhiều việc làm chậm trễ phải khắc phục; có nhiều khó khăn phải khắc phục||@leeway|- (cơ học) trôi, giạt, bạt|- left (bên) trái on the l. về phía trái; on the l. of the equation vế trái của|- phương trình

52615. left nghĩa tiếng việt là tính từ|- trái; tả|=left wing|+ (quân sự) cánh tả|* phó từ|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ left là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh left tính từ|- trái; tả|=left wing|+ (quân sự) cánh tả|* phó từ|- về phía trái, về phía tả|=left face!; left turn!|+ (quân sự) quay trái quay|=to turn left|+ quay về về phía trái, rẽ trái|* danh từ|- phía trái, phía tả|=to turn to the left|+ rẽ về phía tay trái|- (chính trị) (left) phái tả|- tay trái|=to get in ones with ones left|+ đấm một cú tay trái|- (quân sự) cánh tả|- (từ lóng) phải hiểu ngược lại, phải hiểu trái lại|* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của leave. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:left
  • Phiên âm (nếu có): [left]
  • Nghĩa tiếng việt của left là: tính từ|- trái; tả|=left wing|+ (quân sự) cánh tả|* phó từ|- về phía trái, về phía tả|=left face!; left turn!|+ (quân sự) quay trái quay|=to turn left|+ quay về về phía trái, rẽ trái|* danh từ|- phía trái, phía tả|=to turn to the left|+ rẽ về phía tay trái|- (chính trị) (left) phái tả|- tay trái|=to get in ones with ones left|+ đấm một cú tay trái|- (quân sự) cánh tả|- (từ lóng) phải hiểu ngược lại, phải hiểu trái lại|* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của leave

52616. left bank nghĩa tiếng việt là tả ngạn (sông)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ left bank là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh left banktả ngạn (sông). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:left bank
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của left bank là: tả ngạn (sông)

52617. left wing nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) cánh tả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ left wing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh left wing tính từ|- (thuộc) cánh tả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:left wing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của left wing là: tính từ|- (thuộc) cánh tả

52618. left-hand nghĩa tiếng việt là tính từ|- về phía trái, về bên trái; cho tay trái; bằng tay (…)


Nghĩa tiếng việt của từ left-hand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh left-hand tính từ|- về phía trái, về bên trái; cho tay trái; bằng tay trái|=a left-hand blow|+ một cú đấm trái||@left-hand|- về phía trái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:left-hand
  • Phiên âm (nếu có): [lefthænd]
  • Nghĩa tiếng việt của left-hand là: tính từ|- về phía trái, về bên trái; cho tay trái; bằng tay trái|=a left-hand blow|+ một cú đấm trái||@left-hand|- về phía trái

52619. left-handed nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuận tay trái|- chuyển từ phải sang trái|=a left-h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ left-handed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh left-handed tính từ|- thuận tay trái|- chuyển từ phải sang trái|=a left-handed screw|+ đinh ốc xoay trái|- vụng về|=a left-handed person|+ một người thuận tay trái; một người vụng về|- không thành thực, có ẩn ý|=a left-handed compliment|+ một lời khen không thành thực|- cuộc hôn nhân của người quý tộc với người đàn bà bình dân||@left-handed|- xoắn trái, (thuộc) hệ toạ độ trái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:left-handed
  • Phiên âm (nếu có): [lefthændid]
  • Nghĩa tiếng việt của left-handed là: tính từ|- thuận tay trái|- chuyển từ phải sang trái|=a left-handed screw|+ đinh ốc xoay trái|- vụng về|=a left-handed person|+ một người thuận tay trái; một người vụng về|- không thành thực, có ẩn ý|=a left-handed compliment|+ một lời khen không thành thực|- cuộc hôn nhân của người quý tộc với người đàn bà bình dân||@left-handed|- xoắn trái, (thuộc) hệ toạ độ trái

52620. left-handedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- thuận tay trái|- bằng tay trái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ left-handedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh left-handedly phó từ|- thuận tay trái|- bằng tay trái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:left-handedly
  • Phiên âm (nếu có): [lefthændidli]
  • Nghĩa tiếng việt của left-handedly là: phó từ|- thuận tay trái|- bằng tay trái

52621. left-handedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thuận tay trái|- sự vụng về|- sự không thành th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ left-handedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh left-handedness danh từ|- sự thuận tay trái|- sự vụng về|- sự không thành thực, sự có ẩn ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:left-handedness
  • Phiên âm (nếu có): [lefthændidnis]
  • Nghĩa tiếng việt của left-handedness là: danh từ|- sự thuận tay trái|- sự vụng về|- sự không thành thực, sự có ẩn ý

52622. left-hander nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thuận tay trái|- cú đấm trái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ left-hander là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh left-hander danh từ|- người thuận tay trái|- cú đấm trái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:left-hander
  • Phiên âm (nếu có): [lefthændə]
  • Nghĩa tiếng việt của left-hander là: danh từ|- người thuận tay trái|- cú đấm trái

52623. left-luggage office nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngành đường sắt) nơi giữ đồ vật bỏ quên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ left-luggage office là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh left-luggage office danh từ|- (ngành đường sắt) nơi giữ đồ vật bỏ quên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:left-luggage office
  • Phiên âm (nếu có): [left,lʌgidʤɔfis]
  • Nghĩa tiếng việt của left-luggage office là: danh từ|- (ngành đường sắt) nơi giữ đồ vật bỏ quên

52624. left-off nghĩa tiếng việt là tính từ|- không dùng được, bỏ đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ left-off là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh left-off tính từ|- không dùng được, bỏ đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:left-off
  • Phiên âm (nếu có): [leftɔ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của left-off là: tính từ|- không dùng được, bỏ đi

52625. left-overs nghĩa tiếng việt là danh từ|- thức ăn thừa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ left-overs là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh left-overs danh từ|- thức ăn thừa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:left-overs
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của left-overs là: danh từ|- thức ăn thừa

52626. left-wing nghĩa tiếng việt là tính từ|- (chính trị) thuộc cánh tả, thuộc phái tả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ left-wing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh left-wing tính từ|- (chính trị) thuộc cánh tả, thuộc phái tả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:left-wing
  • Phiên âm (nếu có): [leftwiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của left-wing là: tính từ|- (chính trị) thuộc cánh tả, thuộc phái tả

52627. left-winger nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghị sĩ cánh tả, người thuộc phái tả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ left-winger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh left-winger danh từ|- nghị sĩ cánh tả, người thuộc phái tả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:left-winger
  • Phiên âm (nếu có): [leftwiɳə]
  • Nghĩa tiếng việt của left-winger là: danh từ|- nghị sĩ cánh tả, người thuộc phái tả

52628. leftism nghĩa tiếng việt là danh từ, (chính trị)|- phái tả|- chủ nghĩa (của) phái tả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leftism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leftism danh từ, (chính trị)|- phái tả|- chủ nghĩa (của) phái tả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leftism
  • Phiên âm (nếu có): [leftizm]
  • Nghĩa tiếng việt của leftism là: danh từ, (chính trị)|- phái tả|- chủ nghĩa (của) phái tả

52629. leftist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (chính trị) người phái tả|* tính từ|- (chính trị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leftist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leftist danh từ|- (chính trị) người phái tả|* tính từ|- (chính trị) (thuộc) phái tả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leftist
  • Phiên âm (nếu có): [leftist]
  • Nghĩa tiếng việt của leftist là: danh từ|- (chính trị) người phái tả|* tính từ|- (chính trị) (thuộc) phái tả

52630. leftmost nghĩa tiếng việt là tính từ|- cực tả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leftmost là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leftmost tính từ|- cực tả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leftmost
  • Phiên âm (nếu có): [leftmoust]
  • Nghĩa tiếng việt của leftmost là: tính từ|- cực tả

52631. leftover nghĩa tiếng việt là danh từ|- phần thừa lại; phần còn lại; phần chưa dùng đến|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leftover là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leftover danh từ|- phần thừa lại; phần còn lại; phần chưa dùng đến|- (số nhiều) thức ăn thừa|* tính từ|- thừa lại; còn thừa; còn lại; chưa dùng đến|= you could use the leftover paint/wallpaper|+ nước sơn/giấy dán tường còn thừa anh cứ lấy mà dùng|= i made a curry with the leftover chicken|+ chỗ gà còn lại tôi nấu ca ri. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leftover
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của leftover là: danh từ|- phần thừa lại; phần còn lại; phần chưa dùng đến|- (số nhiều) thức ăn thừa|* tính từ|- thừa lại; còn thừa; còn lại; chưa dùng đến|= you could use the leftover paint/wallpaper|+ nước sơn/giấy dán tường còn thừa anh cứ lấy mà dùng|= i made a curry with the leftover chicken|+ chỗ gà còn lại tôi nấu ca ri

52632. leftward nghĩa tiếng việt là phó từ|- về phía trái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leftward là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leftward phó từ|- về phía trái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leftward
  • Phiên âm (nếu có): [leftwəd]
  • Nghĩa tiếng việt của leftward là: phó từ|- về phía trái

52633. leftwards nghĩa tiếng việt là phó từ|- về phía trái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leftwards là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leftwards phó từ|- về phía trái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leftwards
  • Phiên âm (nếu có): [leftwəd]
  • Nghĩa tiếng việt của leftwards là: phó từ|- về phía trái

52634. lefty nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người thuận tay trá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lefty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lefty danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người thuận tay trái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lefty
  • Phiên âm (nếu có): [lefti]
  • Nghĩa tiếng việt của lefty là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người thuận tay trái

52635. leg nghĩa tiếng việt là danh từ|- chân, cẳng (người, thú...)|- chân (bàn ghế...)|- ống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leg là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leg danh từ|- chân, cẳng (người, thú...)|- chân (bàn ghế...)|- ống (quần, giày...)|- nhánh com-pa|- cạnh bên (của tam giác)|- đoạn (đường đi); chặng; giai đoạn|=the first leg of a flight|+ chặng đầu trong chuyến bay|- (thể dục,thể thao) ván (trong một hiệp đấu)|- (từ lóng) kẻ lừa đảo|- cao lêu đêu, chỉ thấy chân với cẳng|- kiệt sức, sắp chết|- (xem) feel|- (xem) get|- đỡ ai leo lên, đỡ ai trèo lên|- giúp đỡ ai vượt qua lúc khó khăn|- đi (chạy) nhanh hơn ai|- (xem) keep|- cúi đầu chào|- không có lý lẽ gì để bào chữa cho thuyết của mình|- (thông tục) trêu chòng ai, giễu cợt ai|- (xem) best|- bắt ai làm việc mệt nhoài, bắt ai làm việc liên miên|- (thông tục) nhảy, khiêu vũ|- (thông tục) ra khỏi giường|- tự tin ở mình, sự tự lực, sự tự chủ|- chạy đi, bỏ chạy|=to walk someone off his lefs|+ bắt ai đi rạc cả cẳng|* ngoại động từ|- đẩy (thuyền) bằng chân (qua sông đào trong đường hầm)|* nội động từ|- to leg it đi mau, chạy mau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leg
  • Phiên âm (nếu có): [leg]
  • Nghĩa tiếng việt của leg là: danh từ|- chân, cẳng (người, thú...)|- chân (bàn ghế...)|- ống (quần, giày...)|- nhánh com-pa|- cạnh bên (của tam giác)|- đoạn (đường đi); chặng; giai đoạn|=the first leg of a flight|+ chặng đầu trong chuyến bay|- (thể dục,thể thao) ván (trong một hiệp đấu)|- (từ lóng) kẻ lừa đảo|- cao lêu đêu, chỉ thấy chân với cẳng|- kiệt sức, sắp chết|- (xem) feel|- (xem) get|- đỡ ai leo lên, đỡ ai trèo lên|- giúp đỡ ai vượt qua lúc khó khăn|- đi (chạy) nhanh hơn ai|- (xem) keep|- cúi đầu chào|- không có lý lẽ gì để bào chữa cho thuyết của mình|- (thông tục) trêu chòng ai, giễu cợt ai|- (xem) best|- bắt ai làm việc mệt nhoài, bắt ai làm việc liên miên|- (thông tục) nhảy, khiêu vũ|- (thông tục) ra khỏi giường|- tự tin ở mình, sự tự lực, sự tự chủ|- chạy đi, bỏ chạy|=to walk someone off his lefs|+ bắt ai đi rạc cả cẳng|* ngoại động từ|- đẩy (thuyền) bằng chân (qua sông đào trong đường hầm)|* nội động từ|- to leg it đi mau, chạy mau

52636. leg art nghĩa tiếng việt là danh từ|- ảnh đàn bà cởi truồng, ảnh đàn bà ăn mặc loã lồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leg art là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leg art danh từ|- ảnh đàn bà cởi truồng, ảnh đàn bà ăn mặc loã lồ ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) cheese-cake). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leg art
  • Phiên âm (nếu có): [legɑ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của leg art là: danh từ|- ảnh đàn bà cởi truồng, ảnh đàn bà ăn mặc loã lồ ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) cheese-cake)

52637. leg work nghĩa tiếng việt là danh từ|- công việc đòi hỏi đi tới đi lui nhiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leg work là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leg work danh từ|- công việc đòi hỏi đi tới đi lui nhiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leg work
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của leg work là: danh từ|- công việc đòi hỏi đi tới đi lui nhiều

52638. leg-bail nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bỏ trốn, sự chạy trốn, sự tẩu thoát|=to give l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leg-bail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leg-bail danh từ|- sự bỏ trốn, sự chạy trốn, sự tẩu thoát|=to give leg-bail|+ chạy trốn, tẩu thoát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leg-bail
  • Phiên âm (nếu có): [legbeil]
  • Nghĩa tiếng việt của leg-bail là: danh từ|- sự bỏ trốn, sự chạy trốn, sự tẩu thoát|=to give leg-bail|+ chạy trốn, tẩu thoát

52639. leg-iron nghĩa tiếng việt là danh từ|- xích (để xích chân)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leg-iron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leg-iron danh từ|- xích (để xích chân). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leg-iron
  • Phiên âm (nếu có): [leg,aiən]
  • Nghĩa tiếng việt của leg-iron là: danh từ|- xích (để xích chân)

52640. leg-man nghĩa tiếng việt là danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- phóng viên|- người đi nhặt tin, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ leg-man là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leg-man danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- phóng viên|- người đi nhặt tin, người sưu tầm tài liệu; chân chạy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leg-man
  • Phiên âm (nếu có): [legmæn]
  • Nghĩa tiếng việt của leg-man là: danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- phóng viên|- người đi nhặt tin, người sưu tầm tài liệu; chân chạy

52641. leg-of-mutton nghĩa tiếng việt là tính từ|- có ba góc (giống đùi cừu)|=leg-of-mutton sail|+ buồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leg-of-mutton là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leg-of-mutton tính từ|- có ba góc (giống đùi cừu)|=leg-of-mutton sail|+ buồm ba góc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leg-of-mutton
  • Phiên âm (nếu có): [legəvmʌtn]
  • Nghĩa tiếng việt của leg-of-mutton là: tính từ|- có ba góc (giống đùi cừu)|=leg-of-mutton sail|+ buồm ba góc

52642. leg-pull nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) mẹo lừa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leg-pull là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leg-pull danh từ|- (thông tục) mẹo lừa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leg-pull
  • Phiên âm (nếu có): [legpul]
  • Nghĩa tiếng việt của leg-pull là: danh từ|- (thông tục) mẹo lừa

52643. leg-rest nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái để chân (cho người què)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leg-rest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leg-rest danh từ|- cái để chân (cho người què). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leg-rest
  • Phiên âm (nếu có): [legrest]
  • Nghĩa tiếng việt của leg-rest là: danh từ|- cái để chân (cho người què)

52644. leg-up nghĩa tiếng việt là danh từ (thông tục)|- vật giúp để trèo lên|- sự giúp đỡ, sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leg-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leg-up danh từ (thông tục)|- vật giúp để trèo lên|- sự giúp đỡ, sự ủng hộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leg-up
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của leg-up là: danh từ (thông tục)|- vật giúp để trèo lên|- sự giúp đỡ, sự ủng hộ

52645. leg-warmers nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật phủ ấm chân (từ đầu gối đến mắt cá)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leg-warmers là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leg-warmers danh từ|- vật phủ ấm chân (từ đầu gối đến mắt cá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leg-warmers
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của leg-warmers là: danh từ|- vật phủ ấm chân (từ đầu gối đến mắt cá)

52646. legacy nghĩa tiếng việt là danh từ|- tài sản kế thừa, gia tài, di sản|=to come into a leg(…)


Nghĩa tiếng việt của từ legacy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh legacy danh từ|- tài sản kế thừa, gia tài, di sản|=to come into a legacy|+ được thừa hưởng một gia tài|=to leave a legacy for|+ để lại một di sản cho (ai)|=a legacy of hatred|+ mối thù truyền kiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:legacy
  • Phiên âm (nếu có): [legəsi]
  • Nghĩa tiếng việt của legacy là: danh từ|- tài sản kế thừa, gia tài, di sản|=to come into a legacy|+ được thừa hưởng một gia tài|=to leave a legacy for|+ để lại một di sản cho (ai)|=a legacy of hatred|+ mối thù truyền kiếp

52647. legacy-hunter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người xu nịnh để mong được hưởng gia tài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ legacy-hunter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh legacy-hunter danh từ|- người xu nịnh để mong được hưởng gia tài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:legacy-hunter
  • Phiên âm (nếu có): [legəsi,hʌntə]
  • Nghĩa tiếng việt của legacy-hunter là: danh từ|- người xu nịnh để mong được hưởng gia tài

52648. legal nghĩa tiếng việt là tính từ|- hợp pháp, theo pháp luật|- do pháp luật định|- (th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ legal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh legal tính từ|- hợp pháp, theo pháp luật|- do pháp luật định|- (thuộc) pháp luật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:legal
  • Phiên âm (nếu có): [li:gəl]
  • Nghĩa tiếng việt của legal là: tính từ|- hợp pháp, theo pháp luật|- do pháp luật định|- (thuộc) pháp luật

52649. legal aid nghĩa tiếng việt là danh từ|- chi phí tư vấn pháp lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ legal aid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh legal aid danh từ|- chi phí tư vấn pháp lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:legal aid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của legal aid là: danh từ|- chi phí tư vấn pháp lý

52650. legal proceedings nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kiện tụng, sự tranh tụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ legal proceedings là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh legal proceedings danh từ|- sự kiện tụng, sự tranh tụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:legal proceedings
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của legal proceedings là: danh từ|- sự kiện tụng, sự tranh tụng

52651. legal tender nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiền tệ chính thức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ legal tender là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh legal tender danh từ|- tiền tệ chính thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:legal tender
  • Phiên âm (nếu có): [li:gəltendə]
  • Nghĩa tiếng việt của legal tender là: danh từ|- tiền tệ chính thức

52652. legalese nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngôn ngữ đặc biệt (lóng) của luật sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ legalese là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh legalese danh từ|- ngôn ngữ đặc biệt (lóng) của luật sư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:legalese
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của legalese là: danh từ|- ngôn ngữ đặc biệt (lóng) của luật sư

52653. legalisation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hợp pháp hoá|- sự công nhận, sự chứng nhận (vê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ legalisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh legalisation danh từ|- sự hợp pháp hoá|- sự công nhận, sự chứng nhận (về ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:legalisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của legalisation là: danh từ|- sự hợp pháp hoá|- sự công nhận, sự chứng nhận (về )

52654. legalise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- hợp pháp hoá|- công nhận, chứng nhận (về ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ legalise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh legalise ngoại động từ|- hợp pháp hoá|- công nhận, chứng nhận (về pháp lý). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:legalise
  • Phiên âm (nếu có): [li:gəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của legalise là: ngoại động từ|- hợp pháp hoá|- công nhận, chứng nhận (về pháp lý)

52655. legalism nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tuân theo pháp luật|- chủ nghĩa hợp pháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ legalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh legalism danh từ|- sự tuân theo pháp luật|- chủ nghĩa hợp pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:legalism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của legalism là: danh từ|- sự tuân theo pháp luật|- chủ nghĩa hợp pháp

52656. legalist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tôn trọng pháp luật, người tuân theo pháp luậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ legalist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh legalist danh từ|- người tôn trọng pháp luật, người tuân theo pháp luật|- người theo chủ nghĩa hợp pháp|- người quan liêu giấy t. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:legalist
  • Phiên âm (nếu có): [li:gəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của legalist là: danh từ|- người tôn trọng pháp luật, người tuân theo pháp luật|- người theo chủ nghĩa hợp pháp|- người quan liêu giấy t

52657. legalistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- theo chủ nghĩa hợp pháp, ủng hộ chủ nghĩa hợp ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ legalistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh legalistic tính từ|- theo chủ nghĩa hợp pháp, ủng hộ chủ nghĩa hợp pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:legalistic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của legalistic là: tính từ|- theo chủ nghĩa hợp pháp, ủng hộ chủ nghĩa hợp pháp

52658. legality nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hợp pháp; tính hợp pháp|- phạm vi pháp luật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ legality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh legality danh từ|- sự hợp pháp; tính hợp pháp|- phạm vi pháp luật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:legality
  • Phiên âm (nếu có): [li:gæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của legality là: danh từ|- sự hợp pháp; tính hợp pháp|- phạm vi pháp luật

52659. legalization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hợp pháp hoá|- sự công nhận, sự chứng nhận (vê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ legalization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh legalization danh từ|- sự hợp pháp hoá|- sự công nhận, sự chứng nhận (về pháp lý). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:legalization
  • Phiên âm (nếu có): [,li:gəlaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của legalization là: danh từ|- sự hợp pháp hoá|- sự công nhận, sự chứng nhận (về pháp lý)

52660. legalize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- hợp pháp hoá|- công nhận, chứng nhận (về ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ legalize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh legalize ngoại động từ|- hợp pháp hoá|- công nhận, chứng nhận (về pháp lý). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:legalize
  • Phiên âm (nếu có): [li:gəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của legalize là: ngoại động từ|- hợp pháp hoá|- công nhận, chứng nhận (về pháp lý)

52661. legally nghĩa tiếng việt là phó từ|- về phương diện pháp lý|- hợp pháp, đúng pháp luật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ legally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh legally phó từ|- về phương diện pháp lý|- hợp pháp, đúng pháp luật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:legally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của legally là: phó từ|- về phương diện pháp lý|- hợp pháp, đúng pháp luật

52662. legasism nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tuân theo pháp luật|- chủ nghĩa hợp pháp|- thói(…)


Nghĩa tiếng việt của từ legasism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh legasism danh từ|- sự tuân theo pháp luật|- chủ nghĩa hợp pháp|- thói quan liêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:legasism
  • Phiên âm (nếu có): [li:gəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của legasism là: danh từ|- sự tuân theo pháp luật|- chủ nghĩa hợp pháp|- thói quan liêu

52663. legate nghĩa tiếng việt là danh từ|- giáo sĩ đại diện giáo hoàng|- (từ cổ,nghĩa cổ) đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ legate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh legate danh từ|- giáo sĩ đại diện giáo hoàng|- (từ cổ,nghĩa cổ) đại sứ; người đại diện|* ngoại động từ|- để lại, truyền cho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:legate
  • Phiên âm (nếu có): [ligeit]
  • Nghĩa tiếng việt của legate là: danh từ|- giáo sĩ đại diện giáo hoàng|- (từ cổ,nghĩa cổ) đại sứ; người đại diện|* ngoại động từ|- để lại, truyền cho

52664. legatee nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thừa kế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ legatee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh legatee danh từ|- người thừa kế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:legatee
  • Phiên âm (nếu có): [,legəti:]
  • Nghĩa tiếng việt của legatee là: danh từ|- người thừa kế

52665. legateship nghĩa tiếng việt là danh từ|- chức đại diện giáo hoàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ legateship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh legateship danh từ|- chức đại diện giáo hoàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:legateship
  • Phiên âm (nếu có): [,legitʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của legateship là: danh từ|- chức đại diện giáo hoàng

52666. legation nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc cử đại diện, việc cử phái viên|- công sứ và (…)


Nghĩa tiếng việt của từ legation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh legation danh từ|- việc cử đại diện, việc cử phái viên|- công sứ và những người tuỳ tùng|- toà công s. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:legation
  • Phiên âm (nếu có): [ligeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của legation là: danh từ|- việc cử đại diện, việc cử phái viên|- công sứ và những người tuỳ tùng|- toà công s

52667. legato nghĩa tiếng việt là tính từ, adv|- đều đều, khoan thai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ legato là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh legato tính từ, adv|- đều đều, khoan thai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:legato
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của legato là: tính từ, adv|- đều đều, khoan thai

52668. legator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người để lại di sản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ legator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh legator danh từ|- người để lại di sản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:legator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của legator là: danh từ|- người để lại di sản

52669. legend nghĩa tiếng việt là danh từ|- truyện cổ tích, truyền thuyết|- chữ khắc (trên đồn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ legend là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh legend danh từ|- truyện cổ tích, truyền thuyết|- chữ khắc (trên đồng tiền, trên huy chương)|- lời ghi chú, câu chú giải (trên tranh ảnh minh hoạ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:legend
  • Phiên âm (nếu có): [ledʤənd]
  • Nghĩa tiếng việt của legend là: danh từ|- truyện cổ tích, truyền thuyết|- chữ khắc (trên đồng tiền, trên huy chương)|- lời ghi chú, câu chú giải (trên tranh ảnh minh hoạ)

52670. legendary nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thuộc) truyện cổ tích, (thuộc) truyền thuyết|* da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ legendary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh legendary danh từ|- (thuộc) truyện cổ tích, (thuộc) truyền thuyết|* danh từ|- tập truyện cổ tích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:legendary
  • Phiên âm (nếu có): [ledʤəndəri]
  • Nghĩa tiếng việt của legendary là: danh từ|- (thuộc) truyện cổ tích, (thuộc) truyền thuyết|* danh từ|- tập truyện cổ tích

52671. legendist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người viết truyện cổ tích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ legendist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh legendist danh từ|- người viết truyện cổ tích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:legendist
  • Phiên âm (nếu có): [ledʤəndist]
  • Nghĩa tiếng việt của legendist là: danh từ|- người viết truyện cổ tích

52672. legendize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- biến thành truyện cổ tích, biến thành truyê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ legendize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh legendize ngoại động từ|- biến thành truyện cổ tích, biến thành truyền thuyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:legendize
  • Phiên âm (nếu có): [ledʤəndaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của legendize là: ngoại động từ|- biến thành truyện cổ tích, biến thành truyền thuyết

52673. legendry nghĩa tiếng việt là danh từ|- tập truyện cổ tích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ legendry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh legendry danh từ|- tập truyện cổ tích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:legendry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của legendry là: danh từ|- tập truyện cổ tích

52674. leger nghĩa tiếng việt là danh từ|- dấu thêm vào trên hoặc dưới khuông nhạc để g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leger danh từ|- dấu thêm vào trên hoặc dưới khuông nhạc để ghi những nốt nhạc vượt khỏi khuông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leger
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của leger là: danh từ|- dấu thêm vào trên hoặc dưới khuông nhạc để ghi những nốt nhạc vượt khỏi khuông

52675. leger tender nghĩa tiếng việt là (econ) phương tiện thanh toán hợp pháp (luật định).(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leger tender là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leger tender(econ) phương tiện thanh toán hợp pháp (luật định).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leger tender
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của leger tender là: (econ) phương tiện thanh toán hợp pháp (luật định).

52676. legerdemain nghĩa tiếng việt là danh từ|- trò lộn sòng, trò bài tây, trò ảo thuật|- sự lừa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ legerdemain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh legerdemain danh từ|- trò lộn sòng, trò bài tây, trò ảo thuật|- sự lừa phỉnh; mưu lừa gạt|- sự nhanh tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:legerdemain
  • Phiên âm (nếu có): [ledʤədəmein]
  • Nghĩa tiếng việt của legerdemain là: danh từ|- trò lộn sòng, trò bài tây, trò ảo thuật|- sự lừa phỉnh; mưu lừa gạt|- sự nhanh tay

52677. legerity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính nhanh nhẹn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ legerity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh legerity danh từ|- tính nhanh nhẹn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:legerity
  • Phiên âm (nếu có): [lidʤeriti]
  • Nghĩa tiếng việt của legerity là: danh từ|- tính nhanh nhẹn

52678. legged nghĩa tiếng việt là tính từ(dùng trong tính từ ghép)|- có chân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ legged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh legged tính từ(dùng trong tính từ ghép)|- có chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:legged
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của legged là: tính từ(dùng trong tính từ ghép)|- có chân

52679. leggings nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- xà cạp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leggings là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leggings danh từ số nhiều|- xà cạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leggings
  • Phiên âm (nếu có): [legiɳz]
  • Nghĩa tiếng việt của leggings là: danh từ số nhiều|- xà cạp

52680. leggy nghĩa tiếng việt là tính từ|- có cẳng dài|- phô bày đùi vế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leggy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leggy tính từ|- có cẳng dài|- phô bày đùi vế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leggy
  • Phiên âm (nếu có): [legi]
  • Nghĩa tiếng việt của leggy là: tính từ|- có cẳng dài|- phô bày đùi vế

52681. leghorn nghĩa tiếng việt là danh từ|- rơm lêchho (một loại rơm ở vùng li-vóoc-nô, y)|- mũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leghorn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leghorn danh từ|- rơm lêchho (một loại rơm ở vùng li-vóoc-nô, y)|- mũ rơm lêchho|- gà lơgo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leghorn
  • Phiên âm (nếu có): [leghɔ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của leghorn là: danh từ|- rơm lêchho (một loại rơm ở vùng li-vóoc-nô, y)|- mũ rơm lêchho|- gà lơgo

52682. legibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính dễ đọc dễ xem, tính rõ ràng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ legibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh legibility danh từ|- tính dễ đọc dễ xem, tính rõ ràng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:legibility
  • Phiên âm (nếu có): [,ledʤibiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của legibility là: danh từ|- tính dễ đọc dễ xem, tính rõ ràng

52683. legible nghĩa tiếng việt là tính từ|- rõ ràng, dễ đọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ legible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh legible tính từ|- rõ ràng, dễ đọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:legible
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của legible là: tính từ|- rõ ràng, dễ đọc

52684. legibly nghĩa tiếng việt là phó từ|- rõ ràng, dễ đọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ legibly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh legibly phó từ|- rõ ràng, dễ đọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:legibly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của legibly là: phó từ|- rõ ràng, dễ đọc

52685. legion nghĩa tiếng việt là danh từ|- quân đoàn ((từ cổ,nghĩa cổ) la-mâ, từ ba đến sáu n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ legion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh legion danh từ|- quân đoàn ((từ cổ,nghĩa cổ) la-mâ, từ ba đến sáu nghìn người)|- nhiều, vô số; đoàn, lũ|=their name is legion|+ chúng đông vô số kể|- đội lính lê dương (pháp)|- bắc đẩu bội tinh (pháp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:legion
  • Phiên âm (nếu có): [li:dʤən]
  • Nghĩa tiếng việt của legion là: danh từ|- quân đoàn ((từ cổ,nghĩa cổ) la-mâ, từ ba đến sáu nghìn người)|- nhiều, vô số; đoàn, lũ|=their name is legion|+ chúng đông vô số kể|- đội lính lê dương (pháp)|- bắc đẩu bội tinh (pháp)

52686. legionary nghĩa tiếng việt là danh từ|- quân lính ((từ cổ,nghĩa cổ) la-mã)|- (quân sự) lín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ legionary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh legionary danh từ|- quân lính ((từ cổ,nghĩa cổ) la-mã)|- (quân sự) lính lê dương|* tính từ|- (thuộc) quân đoàn ((từ cổ,nghĩa cổ) la-mã)|- (thuộc) đội lính lê dương (pháp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:legionary
  • Phiên âm (nếu có): [li:dʤənəri]
  • Nghĩa tiếng việt của legionary là: danh từ|- quân lính ((từ cổ,nghĩa cổ) la-mã)|- (quân sự) lính lê dương|* tính từ|- (thuộc) quân đoàn ((từ cổ,nghĩa cổ) la-mã)|- (thuộc) đội lính lê dương (pháp)

52687. legionnaire nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) lính lê dương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ legionnaire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh legionnaire danh từ|- (quân sự) lính lê dương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:legionnaire
  • Phiên âm (nếu có): [,li:dʤəneə]
  • Nghĩa tiếng việt của legionnaire là: danh từ|- (quân sự) lính lê dương

52688. legionnairesdisease nghĩa tiếng việt là danh từ|- chứng viêm phổi do nhiễm khuẩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ legionnairesdisease là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh legionnairesdisease danh từ|- chứng viêm phổi do nhiễm khuẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:legionnairesdisease
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của legionnairesdisease là: danh từ|- chứng viêm phổi do nhiễm khuẩn

52689. legislate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- làm luật, lập pháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ legislate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh legislate nội động từ|- làm luật, lập pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:legislate
  • Phiên âm (nếu có): [ledʤisleit]
  • Nghĩa tiếng việt của legislate là: nội động từ|- làm luật, lập pháp

52690. legislation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm luật, sự lập pháp|- pháp luật, pháp chế|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ legislation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh legislation danh từ|- sự làm luật, sự lập pháp|- pháp luật, pháp chế|- sự ban hành pháp luật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:legislation
  • Phiên âm (nếu có): [,ledʤisleiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của legislation là: danh từ|- sự làm luật, sự lập pháp|- pháp luật, pháp chế|- sự ban hành pháp luật

52691. legislative nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm luật, lập pháp|=a legislative body|+ hội đồng l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ legislative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh legislative tính từ|- làm luật, lập pháp|=a legislative body|+ hội đồng lập pháp|=legislative power|+ quyền lập pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:legislative
  • Phiên âm (nếu có): [ledʤislətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của legislative là: tính từ|- làm luật, lập pháp|=a legislative body|+ hội đồng lập pháp|=legislative power|+ quyền lập pháp

52692. legislator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm luật, người lập pháp; thành viên có quan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ legislator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh legislator danh từ|- người làm luật, người lập pháp; thành viên có quan lập pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:legislator
  • Phiên âm (nếu có): [ledʤisleitə]
  • Nghĩa tiếng việt của legislator là: danh từ|- người làm luật, người lập pháp; thành viên có quan lập pháp

52693. legislatorial nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tính chất lập pháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ legislatorial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh legislatorial tính từ|- có tính chất lập pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:legislatorial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của legislatorial là: tính từ|- có tính chất lập pháp

52694. legislatorship nghĩa tiếng việt là danh từ|- chức vị người làm luật, chức vị người lập pháp; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ legislatorship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh legislatorship danh từ|- chức vị người làm luật, chức vị người lập pháp; chức vị thành viên có quan lập pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:legislatorship
  • Phiên âm (nếu có): [ledʤisleitəʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của legislatorship là: danh từ|- chức vị người làm luật, chức vị người lập pháp; chức vị thành viên có quan lập pháp

52695. legislature nghĩa tiếng việt là danh từ|- cơ quan lập pháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ legislature là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh legislature danh từ|- cơ quan lập pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:legislature
  • Phiên âm (nếu có): [ledʤisleitʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của legislature là: danh từ|- cơ quan lập pháp

52696. legist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà luật học; người giỏi luật, người thông luật ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ legist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh legist danh từ|- nhà luật học; người giỏi luật, người thông luật pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:legist
  • Phiên âm (nếu có): [li:dʤist]
  • Nghĩa tiếng việt của legist là: danh từ|- nhà luật học; người giỏi luật, người thông luật pháp

52697. legit nghĩa tiếng việt là tính từ|- hợp pháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ legit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh legit tính từ|- hợp pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:legit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của legit là: tính từ|- hợp pháp

52698. legitimacy nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hợp pháp|- tính chính đáng; tính chính thống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ legitimacy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh legitimacy danh từ|- tính hợp pháp|- tính chính đáng; tính chính thống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:legitimacy
  • Phiên âm (nếu có): [lidʤitiməsi]
  • Nghĩa tiếng việt của legitimacy là: danh từ|- tính hợp pháp|- tính chính đáng; tính chính thống

52699. legitimate nghĩa tiếng việt là tính từ|- hợp pháp|=legitimate child|+ đứa con hợp pháp|- chí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ legitimate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh legitimate tính từ|- hợp pháp|=legitimate child|+ đứa con hợp pháp|- chính đáng; chính thống|=legitimate purpose|+ mục đích chính đáng|=legitimate king|+ vua chính thống|- có lý, hợp lôgic|=legitimate argument|+ lý lẽ có lý|* ngoại động từ|- hợp pháp hoá|- chính thống hoá|- biện minh, bào chữa (một hành động...)||@legitimate|- làm hợp pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:legitimate
  • Phiên âm (nếu có): [lidʤitimit]
  • Nghĩa tiếng việt của legitimate là: tính từ|- hợp pháp|=legitimate child|+ đứa con hợp pháp|- chính đáng; chính thống|=legitimate purpose|+ mục đích chính đáng|=legitimate king|+ vua chính thống|- có lý, hợp lôgic|=legitimate argument|+ lý lẽ có lý|* ngoại động từ|- hợp pháp hoá|- chính thống hoá|- biện minh, bào chữa (một hành động...)||@legitimate|- làm hợp pháp

52700. legitimately nghĩa tiếng việt là phó từ|- hợp pháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ legitimately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh legitimately phó từ|- hợp pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:legitimately
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của legitimately là: phó từ|- hợp pháp

52701. legitimation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hợp pháp hoá|- sự chính thống hoá|- sự biện m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ legitimation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh legitimation danh từ|- sự hợp pháp hoá|- sự chính thống hoá|- sự biện minh, sự bào chữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:legitimation
  • Phiên âm (nếu có): [li,dʤitimeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của legitimation là: danh từ|- sự hợp pháp hoá|- sự chính thống hoá|- sự biện minh, sự bào chữa

52702. legitimatise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- hợp pháp hoá|- chính thống hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ legitimatise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh legitimatise ngoại động từ|- hợp pháp hoá|- chính thống hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:legitimatise
  • Phiên âm (nếu có): [lidʤitimaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của legitimatise là: ngoại động từ|- hợp pháp hoá|- chính thống hoá

52703. legitimatize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- hợp pháp hoá|- chính thống hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ legitimatize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh legitimatize ngoại động từ|- hợp pháp hoá|- chính thống hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:legitimatize
  • Phiên âm (nếu có): [lidʤitimaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của legitimatize là: ngoại động từ|- hợp pháp hoá|- chính thống hoá

52704. legitimise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- hợp pháp hoá|- chính thống hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ legitimise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh legitimise ngoại động từ|- hợp pháp hoá|- chính thống hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:legitimise
  • Phiên âm (nếu có): [lidʤitimaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của legitimise là: ngoại động từ|- hợp pháp hoá|- chính thống hoá

52705. legitimism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa chính thống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ legitimism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh legitimism danh từ|- chủ nghĩa chính thống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:legitimism
  • Phiên âm (nếu có): [lidʤitimizm]
  • Nghĩa tiếng việt của legitimism là: danh từ|- chủ nghĩa chính thống

52706. legitimist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo chủ nghĩa chính thống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ legitimist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh legitimist danh từ|- người theo chủ nghĩa chính thống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:legitimist
  • Phiên âm (nếu có): [lidʤitimist]
  • Nghĩa tiếng việt của legitimist là: danh từ|- người theo chủ nghĩa chính thống

52707. legitimize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- hợp pháp hoá|- chính thống hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ legitimize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh legitimize ngoại động từ|- hợp pháp hoá|- chính thống hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:legitimize
  • Phiên âm (nếu có): [lidʤitimaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của legitimize là: ngoại động từ|- hợp pháp hoá|- chính thống hoá

52708. legless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có chân|- lảo đảo quờ quạng, chân nam đá chân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ legless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh legless tính từ|- không có chân|- lảo đảo quờ quạng, chân nam đá chân chiêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:legless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của legless là: tính từ|- không có chân|- lảo đảo quờ quạng, chân nam đá chân chiêu

52709. legman nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- phóng viên|- người đi nhặt tin; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ legman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh legman danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- phóng viên|- người đi nhặt tin; người đi sưu tầm tài liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:legman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của legman là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- phóng viên|- người đi nhặt tin; người đi sưu tầm tài liệu

52710. lego nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ chơi bằng vật rắn hay nhựa được xây khớp vào nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lego là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lego danh từ|- đồ chơi bằng vật rắn hay nhựa được xây khớp vào nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lego
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lego là: danh từ|- đồ chơi bằng vật rắn hay nhựa được xây khớp vào nhau

52711. legroom nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỗ duỗi chân, chỗ để chân (cho thoải mái)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ legroom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh legroom danh từ|- chỗ duỗi chân, chỗ để chân (cho thoải mái). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:legroom
  • Phiên âm (nếu có): [legrum]
  • Nghĩa tiếng việt của legroom là: danh từ|- chỗ duỗi chân, chỗ để chân (cho thoải mái)

52712. legume nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) quả đậu|- (thực vật học) cây họ đâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ legume là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh legume danh từ|- (thực vật học) quả đậu|- (thực vật học) cây họ đậu|- rau đậu, rau ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:legume
  • Phiên âm (nếu có): [legju:m]
  • Nghĩa tiếng việt của legume là: danh từ|- (thực vật học) quả đậu|- (thực vật học) cây họ đậu|- rau đậu, rau ăn

52713. legumin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học); (sinh vật học) legumin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ legumin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh legumin danh từ|- (hoá học); (sinh vật học) legumin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:legumin
  • Phiên âm (nếu có): [legju:min]
  • Nghĩa tiếng việt của legumin là: danh từ|- (hoá học); (sinh vật học) legumin

52714. leguminous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) (thuộc) loại đậu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leguminous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leguminous tính từ|- (thực vật học) (thuộc) loại đậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leguminous
  • Phiên âm (nếu có): [legju:minəs]
  • Nghĩa tiếng việt của leguminous là: tính từ|- (thực vật học) (thuộc) loại đậu

52715. legwork nghĩa tiếng việt là công tác đòi hỏi phải đi đây đó(của người phát thư, của một (…)


Nghĩa tiếng việt của từ legwork là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh legworkcông tác đòi hỏi phải đi đây đó(của người phát thư, của một thám tử). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:legwork
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của legwork là: công tác đòi hỏi phải đi đây đó(của người phát thư, của một thám tử)

52716. lehr nghĩa tiếng việt là danh từ|- lò bếp dài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lehr là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lehr danh từ|- lò bếp dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lehr
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lehr là: danh từ|- lò bếp dài

52717. lei nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều lei /lei/|- đồng lây (tiền ru-ma-ni) ((cũng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lei là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lei danh từ, số nhiều lei /lei/|- đồng lây (tiền ru-ma-ni) ((cũng) ley). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lei
  • Phiên âm (nếu có): [leu]
  • Nghĩa tiếng việt của lei là: danh từ, số nhiều lei /lei/|- đồng lây (tiền ru-ma-ni) ((cũng) ley)

52718. leister nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái lao (có răng, để đâm cá)|* ngoại động từ|- đâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leister là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leister danh từ|- cái lao (có răng, để đâm cá)|* ngoại động từ|- đâm (cá) bằng lao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leister
  • Phiên âm (nếu có): [li:stə]
  • Nghĩa tiếng việt của leister là: danh từ|- cái lao (có răng, để đâm cá)|* ngoại động từ|- đâm (cá) bằng lao

52719. leisure nghĩa tiếng việt là danh từ|- thì giờ rỗi rãi, lúc thư nhàn|=at leisure|+ rỗi viê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leisure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leisure danh từ|- thì giờ rỗi rãi, lúc thư nhàn|=at leisure|+ rỗi việc, có thì giờ rảnh, nhàn nhã; ung dung, không vội vàng|=at ones leisure|+ vào lúc rỗi rãi, vào lúc rảnh rang|=to wait someones leisure|+ chờ ai có thì giờ rảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leisure
  • Phiên âm (nếu có): [leʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của leisure là: danh từ|- thì giờ rỗi rãi, lúc thư nhàn|=at leisure|+ rỗi việc, có thì giờ rảnh, nhàn nhã; ung dung, không vội vàng|=at ones leisure|+ vào lúc rỗi rãi, vào lúc rảnh rang|=to wait someones leisure|+ chờ ai có thì giờ rảnh

52720. leisure centre nghĩa tiếng việt là danh từ|- khu vui chơi, trung tâm giải trí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leisure centre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leisure centre danh từ|- khu vui chơi, trung tâm giải trí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leisure centre
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của leisure centre là: danh từ|- khu vui chơi, trung tâm giải trí

52721. leisured nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhiều thì giờ rỗi rãi, nhàn hạ|=leisured class(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leisured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leisured tính từ|- có nhiều thì giờ rỗi rãi, nhàn hạ|=leisured classes|+ những lớp người nhàn hạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leisured
  • Phiên âm (nếu có): [leʤəd]
  • Nghĩa tiếng việt của leisured là: tính từ|- có nhiều thì giờ rỗi rãi, nhàn hạ|=leisured classes|+ những lớp người nhàn hạ

52722. leisureliness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự rỗi rãi, sự rảnh rang; sự thong dong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leisureliness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leisureliness danh từ|- sự rỗi rãi, sự rảnh rang; sự thong dong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leisureliness
  • Phiên âm (nếu có): [leʤəlinis]
  • Nghĩa tiếng việt của leisureliness là: danh từ|- sự rỗi rãi, sự rảnh rang; sự thong dong

52723. leisurely nghĩa tiếng việt là tính từ|- rỗi rãi, rảnh rang; thong thả, thong dong, ung dung, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ leisurely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leisurely tính từ|- rỗi rãi, rảnh rang; thong thả, thong dong, ung dung, nhàn nhã|- làm trong lúc rảnh rang; làm ung dung|* phó từ|- nhàn nhã; thong thả, thong dong, ung dung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leisurely
  • Phiên âm (nếu có): [leʤəli]
  • Nghĩa tiếng việt của leisurely là: tính từ|- rỗi rãi, rảnh rang; thong thả, thong dong, ung dung, nhàn nhã|- làm trong lúc rảnh rang; làm ung dung|* phó từ|- nhàn nhã; thong thả, thong dong, ung dung

52724. leit-motif nghĩa tiếng việt là #-motiv) /laitmou,fi:f/|* danh từ|- (âm nhạc) nét chủ đạo|- (văn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leit-motif là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leit-motif #-motiv) /laitmou,fi:f/|* danh từ|- (âm nhạc) nét chủ đạo|- (văn học) chủ đề quán xuyến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leit-motif
  • Phiên âm (nếu có): [laitmou,fi:f]
  • Nghĩa tiếng việt của leit-motif là: #-motiv) /laitmou,fi:f/|* danh từ|- (âm nhạc) nét chủ đạo|- (văn học) chủ đề quán xuyến

52725. leit-motiv nghĩa tiếng việt là #-motiv) /laitmou,fi:f/|* danh từ|- (âm nhạc) nét chủ đạo|- (văn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leit-motiv là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leit-motiv #-motiv) /laitmou,fi:f/|* danh từ|- (âm nhạc) nét chủ đạo|- (văn học) chủ đề quán xuyến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leit-motiv
  • Phiên âm (nếu có): [laitmou,fi:f]
  • Nghĩa tiếng việt của leit-motiv là: #-motiv) /laitmou,fi:f/|* danh từ|- (âm nhạc) nét chủ đạo|- (văn học) chủ đề quán xuyến

52726. leitmotif nghĩa tiếng việt là danh từ|- nét chủ đạo|- chủ đề quán xuyến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leitmotif là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leitmotif danh từ|- nét chủ đạo|- chủ đề quán xuyến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leitmotif
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của leitmotif là: danh từ|- nét chủ đạo|- chủ đề quán xuyến

52727. leitmotiv nghĩa tiếng việt là cách viết khác : leitmotif(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leitmotiv là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leitmotivcách viết khác : leitmotif. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leitmotiv
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của leitmotiv là: cách viết khác : leitmotif

52728. lekker nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ nam phi) dễ chịu; tốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lekker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lekker tính từ|- (từ nam phi) dễ chịu; tốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lekker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lekker là: tính từ|- (từ nam phi) dễ chịu; tốt

52729. leman nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) tình nhân, nhân ngãi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leman danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) tình nhân, nhân ngãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leman
  • Phiên âm (nếu có): [lemən]
  • Nghĩa tiếng việt của leman là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) tình nhân, nhân ngãi

52730. lemma nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều lemmas /leməz/, lemmata /lemətə/|- (toán ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lemma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lemma danh từ, số nhiều lemmas /leməz/, lemmata /lemətə/|- (toán học) bổ đề|- cước chú (cho tranh ảnh)||@lemma|- bổ đề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lemma
  • Phiên âm (nếu có): [lemə]
  • Nghĩa tiếng việt của lemma là: danh từ, số nhiều lemmas /leməz/, lemmata /lemətə/|- (toán học) bổ đề|- cước chú (cho tranh ảnh)||@lemma|- bổ đề

52731. lemmas nghĩa tiếng việt là danh từ|- bổ đề|- cước chú (cho tranh ảnh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lemmas là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lemmas danh từ|- bổ đề|- cước chú (cho tranh ảnh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lemmas
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lemmas là: danh từ|- bổ đề|- cước chú (cho tranh ảnh)

52732. lemmata nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều lemmas /leməz/, lemmata /lemətə/|- (toán ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lemmata là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lemmata danh từ, số nhiều lemmas /leməz/, lemmata /lemətə/|- (toán học) bổ đề|- cước chú (cho tranh ảnh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lemmata
  • Phiên âm (nếu có): [lemə]
  • Nghĩa tiếng việt của lemmata là: danh từ, số nhiều lemmas /leməz/, lemmata /lemətə/|- (toán học) bổ đề|- cước chú (cho tranh ảnh)

52733. lemming nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con lemmut(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lemming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lemming danh từ|- (động vật học) con lemmut. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lemming
  • Phiên âm (nếu có): [lemiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của lemming là: danh từ|- (động vật học) con lemmut

52734. lemniscate nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) đường lemniscat||@lemniscate|- lemnixcat|- c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lemniscate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lemniscate danh từ|- (toán học) đường lemniscat||@lemniscate|- lemnixcat|- cogarithmic l. lemnixcatlôga|- projective l. lemnixcat xạ ảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lemniscate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lemniscate là: danh từ|- (toán học) đường lemniscat||@lemniscate|- lemnixcat|- cogarithmic l. lemnixcatlôga|- projective l. lemnixcat xạ ảnh

52735. lemon nghĩa tiếng việt là danh từ|- cá bơn lêmon|* danh từ|- quả chanh; cây chanh|- màu v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lemon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lemon danh từ|- cá bơn lêmon|* danh từ|- quả chanh; cây chanh|- màu vàng nhạt|- (từ lóng) cô gái vô duyên|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) vật vô dụng; người đoảng, người vô tích sự|=to hand someone a lemon|+ (từ lóng) cho ai một vật vô dụng; đánh lừa ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lemon
  • Phiên âm (nếu có): [lemən]
  • Nghĩa tiếng việt của lemon là: danh từ|- cá bơn lêmon|* danh từ|- quả chanh; cây chanh|- màu vàng nhạt|- (từ lóng) cô gái vô duyên|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) vật vô dụng; người đoảng, người vô tích sự|=to hand someone a lemon|+ (từ lóng) cho ai một vật vô dụng; đánh lừa ai

52736. lemon curd nghĩa tiếng việt là danh từ|- mứt làm bằng chanh, đường, trứng và bơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lemon curd là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lemon curd danh từ|- mứt làm bằng chanh, đường, trứng và bơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lemon curd
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lemon curd là: danh từ|- mứt làm bằng chanh, đường, trứng và bơ

52737. lemon sole nghĩa tiếng việt là danh từ|- cá bơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lemon sole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lemon sole danh từ|- cá bơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lemon sole
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lemon sole là: danh từ|- cá bơn

52738. lemon-drop nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẹo chanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lemon-drop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lemon-drop danh từ|- kẹo chanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lemon-drop
  • Phiên âm (nếu có): [leməndrɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của lemon-drop là: danh từ|- kẹo chanh

52739. lemon-squash nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước chanh quả pha xô đa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lemon-squash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lemon-squash danh từ|- nước chanh quả pha xô đa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lemon-squash
  • Phiên âm (nếu có): [lemənskwɔʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của lemon-squash là: danh từ|- nước chanh quả pha xô đa

52740. lemon-squeezer nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái để vắt chanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lemon-squeezer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lemon-squeezer danh từ|- cái để vắt chanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lemon-squeezer
  • Phiên âm (nếu có): [lemən,skwi:zə]
  • Nghĩa tiếng việt của lemon-squeezer là: danh từ|- cái để vắt chanh

52741. lemon-tree nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây chanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lemon-tree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lemon-tree danh từ|- cây chanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lemon-tree
  • Phiên âm (nếu có): [leməntri:]
  • Nghĩa tiếng việt của lemon-tree là: danh từ|- cây chanh

52742. lemonade nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước chanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lemonade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lemonade danh từ|- nước chanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lemonade
  • Phiên âm (nếu có): [,leməneid]
  • Nghĩa tiếng việt của lemonade là: danh từ|- nước chanh

52743. lemongrass nghĩa tiếng việt là danh từ|- cỏ chanh (cỏ cứng ở vùng nhiệt đới, ngửi (như) mù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lemongrass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lemongrass danh từ|- cỏ chanh (cỏ cứng ở vùng nhiệt đới, ngửi (như) mùi chanh dùng làm hương liệu cho xà phòng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lemongrass
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lemongrass là: danh từ|- cỏ chanh (cỏ cứng ở vùng nhiệt đới, ngửi (như) mùi chanh dùng làm hương liệu cho xà phòng)

52744. lemony nghĩa tiếng việt là tính từ|- có vị chanh, có chất chanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lemony là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lemony tính từ|- có vị chanh, có chất chanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lemony
  • Phiên âm (nếu có): [leməni]
  • Nghĩa tiếng việt của lemony là: tính từ|- có vị chanh, có chất chanh

52745. lemur nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) loài vượn cáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lemur là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lemur danh từ|- (động vật học) loài vượn cáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lemur
  • Phiên âm (nếu có): [li:mə]
  • Nghĩa tiếng việt của lemur là: danh từ|- (động vật học) loài vượn cáo

52746. lemures nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- hồn của những người chết không được chôn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ lemures là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lemures danh từ số nhiều|- hồn của những người chết không được chôn (bị xua đuổi không cho vào nhà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lemures
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lemures là: danh từ số nhiều|- hồn của những người chết không được chôn (bị xua đuổi không cho vào nhà)

52747. len lity nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây thuỷ tiên hoa vàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ len lity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh len lity danh từ|- (thực vật học) cây thuỷ tiên hoa vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:len lity
  • Phiên âm (nếu có): [lentlili]
  • Nghĩa tiếng việt của len lity là: danh từ|- (thực vật học) cây thuỷ tiên hoa vàng

52748. lend nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cho vay, cho mượn|=to lend money at interest|+ ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lend là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lend ngoại động từ|- cho vay, cho mượn|=to lend money at interest|+ cho vay lãi|- thêm phần, thêm vào|=to lend enchantment to...|+ thêm vẻ huyền diệu cho...|=to lend oribability to a story|+ làm chi câu chuyện thêm dễ tin|- giúp đỡ|- (xem) countenence|- (xem) ear|- thích hợp với, có thể dùng làm|- giúp đỡ ai một tay|- thích ứng với, thích nghi với; phụ hoạ theo|- tận lực vì, dốc tâm dốc sức vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lend
  • Phiên âm (nếu có): [end]
  • Nghĩa tiếng việt của lend là: ngoại động từ|- cho vay, cho mượn|=to lend money at interest|+ cho vay lãi|- thêm phần, thêm vào|=to lend enchantment to...|+ thêm vẻ huyền diệu cho...|=to lend oribability to a story|+ làm chi câu chuyện thêm dễ tin|- giúp đỡ|- (xem) countenence|- (xem) ear|- thích hợp với, có thể dùng làm|- giúp đỡ ai một tay|- thích ứng với, thích nghi với; phụ hoạ theo|- tận lực vì, dốc tâm dốc sức vào

52749. lend-lease act nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thoả ước thuê mượn vũ khí (trong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lend-lease act là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lend-lease act danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thoả ước thuê mượn vũ khí (trong đại chiến ii). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lend-lease act
  • Phiên âm (nếu có): [lendli:sækt]
  • Nghĩa tiếng việt của lend-lease act là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thoả ước thuê mượn vũ khí (trong đại chiến ii)

52750. lender nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cho vay, người cho mượn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lender là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lender danh từ|- người cho vay, người cho mượn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lender
  • Phiên âm (nếu có): [lendə]
  • Nghĩa tiếng việt của lender là: danh từ|- người cho vay, người cho mượn

52751. lender of last resort nghĩa tiếng việt là (econ) người cho vay cứu cánh cuối cùng.|+ một trong những chứ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lender of last resort là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lender of last resort(econ) người cho vay cứu cánh cuối cùng.|+ một trong những chức năng, và là một trong những lý do tồn tại của một ngân hàng trung ương hiện đại.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lender of last resort
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lender of last resort là: (econ) người cho vay cứu cánh cuối cùng.|+ một trong những chức năng, và là một trong những lý do tồn tại của một ngân hàng trung ương hiện đại.

52752. lending nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cho vay, sự cho mượn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lending là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lending danh từ|- sự cho vay, sự cho mượn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lending
  • Phiên âm (nếu có): [lendiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của lending là: danh từ|- sự cho vay, sự cho mượn

52753. lending-library nghĩa tiếng việt là danh từ|- thư viện (cho) mượn (sách về nhà)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lending-library là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lending-library danh từ|- thư viện (cho) mượn (sách về nhà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lending-library
  • Phiên âm (nếu có): [lendiɳ,laibrəri]
  • Nghĩa tiếng việt của lending-library là: danh từ|- thư viện (cho) mượn (sách về nhà)

52754. length nghĩa tiếng việt là danh từ|- bề dài, chiều dài, độ dài|=at arms length|+ cách mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ length là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh length danh từ|- bề dài, chiều dài, độ dài|=at arms length|+ cách một sải tay|- tránh không làm thân với ai|- sau hết, cuối cùng|- đầy đủ chi tiết|- trong một thời gian dài|- hoàn toàn đầy đủ, không rút gọn, không cắt xén; không viết tắt (chữ viết)|- nằm dài|- với một số chi tiết|!full to go to the length|- làm bất cứ cái gì có thể; không e dè câu nệ; không có gì có thể cản trở được|- (xem) go|- đi đến chỗ nghĩ rằng...|- hơn một thuyền; hơn một ngựa; hơn một xe... (trong những cuộc đua thuyền, ngựa, xe đạp...)||@length|- độ dài, chiều dai|- l. of arc độ dài cung|- l. of a curve độ dài đường cong|- l. of normal độ dài pháp tuyến|- l. of a rectangle chu vi hình chữ nhật|- l. of a tangent độ dài tiếp tuyền|- extremal l. (giải tích) độ dài cực trị|- focal l. tiêu cự|- pulse l. (máy tính) độ dài xung|- reduced l. độ dài rút gọn|- register l. độ dài của thanh ghi|- word l. (máy tính) độ dài của từ, độ dài của mã hiệu|- wave l. bước sóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:length
  • Phiên âm (nếu có): [leɳθ]
  • Nghĩa tiếng việt của length là: danh từ|- bề dài, chiều dài, độ dài|=at arms length|+ cách một sải tay|- tránh không làm thân với ai|- sau hết, cuối cùng|- đầy đủ chi tiết|- trong một thời gian dài|- hoàn toàn đầy đủ, không rút gọn, không cắt xén; không viết tắt (chữ viết)|- nằm dài|- với một số chi tiết|!full to go to the length|- làm bất cứ cái gì có thể; không e dè câu nệ; không có gì có thể cản trở được|- (xem) go|- đi đến chỗ nghĩ rằng...|- hơn một thuyền; hơn một ngựa; hơn một xe... (trong những cuộc đua thuyền, ngựa, xe đạp...)||@length|- độ dài, chiều dai|- l. of arc độ dài cung|- l. of a curve độ dài đường cong|- l. of normal độ dài pháp tuyến|- l. of a rectangle chu vi hình chữ nhật|- l. of a tangent độ dài tiếp tuyền|- extremal l. (giải tích) độ dài cực trị|- focal l. tiêu cự|- pulse l. (máy tính) độ dài xung|- reduced l. độ dài rút gọn|- register l. độ dài của thanh ghi|- word l. (máy tính) độ dài của từ, độ dài của mã hiệu|- wave l. bước sóng

52755. lengthen nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm dài ra|* nội động từ|- kéo dài ra, dà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lengthen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lengthen ngoại động từ|- làm dài ra|* nội động từ|- kéo dài ra, dài ra||@lengthen|- kéo dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lengthen
  • Phiên âm (nếu có): [leɳθən]
  • Nghĩa tiếng việt của lengthen là: ngoại động từ|- làm dài ra|* nội động từ|- kéo dài ra, dài ra||@lengthen|- kéo dài

52756. lengthened nghĩa tiếng việt là được kéo dài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lengthened là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lengthenedđược kéo dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lengthened
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lengthened là: được kéo dài

52757. lengthily nghĩa tiếng việt là phó từ|- dong dài, dài dòng, lê thê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lengthily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lengthily phó từ|- dong dài, dài dòng, lê thê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lengthily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lengthily là: phó từ|- dong dài, dài dòng, lê thê

52758. lengthiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kéo dài dòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lengthiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lengthiness danh từ|- sự kéo dài dòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lengthiness
  • Phiên âm (nếu có): [leɳθinis]
  • Nghĩa tiếng việt của lengthiness là: danh từ|- sự kéo dài dòng

52759. lengthways nghĩa tiếng việt là phó từ|- theo chiều dọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lengthways là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lengthways phó từ|- theo chiều dọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lengthways
  • Phiên âm (nếu có): [leɳθweiz]
  • Nghĩa tiếng việt của lengthways là: phó từ|- theo chiều dọc

52760. lengthwise nghĩa tiếng việt là phó từ|- theo chiều dọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lengthwise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lengthwise phó từ|- theo chiều dọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lengthwise
  • Phiên âm (nếu có): [leɳθweiz]
  • Nghĩa tiếng việt của lengthwise là: phó từ|- theo chiều dọc

52761. lengthy nghĩa tiếng việt là tính từ|- dài, dài dòng; làm buồn, làm chán|=a lengthy speec(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lengthy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lengthy tính từ|- dài, dài dòng; làm buồn, làm chán|=a lengthy speech|+ bài nói dài dòng|=a lengthy style|+ văn phòng dài dòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lengthy
  • Phiên âm (nếu có): [leɳθi]
  • Nghĩa tiếng việt của lengthy là: tính từ|- dài, dài dòng; làm buồn, làm chán|=a lengthy speech|+ bài nói dài dòng|=a lengthy style|+ văn phòng dài dòng

52762. lenience nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính nhân hậu, tính hiền hậu, tính khoan dung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lenience là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lenience danh từ|- tính nhân hậu, tính hiền hậu, tính khoan dung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lenience
  • Phiên âm (nếu có): [li:njəns]
  • Nghĩa tiếng việt của lenience là: danh từ|- tính nhân hậu, tính hiền hậu, tính khoan dung

52763. leniency nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính nhân hậu, tính hiền hậu, tính khoan dung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leniency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leniency danh từ|- tính nhân hậu, tính hiền hậu, tính khoan dung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leniency
  • Phiên âm (nếu có): [li:njəns]
  • Nghĩa tiếng việt của leniency là: danh từ|- tính nhân hậu, tính hiền hậu, tính khoan dung

52764. lenient nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhân hậu, hiền hậu, khoan dung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lenient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lenient tính từ|- nhân hậu, hiền hậu, khoan dung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lenient
  • Phiên âm (nếu có): [li:njənt]
  • Nghĩa tiếng việt của lenient là: tính từ|- nhân hậu, hiền hậu, khoan dung

52765. leniently nghĩa tiếng việt là phó từ|- nhân hậu, khoan dung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leniently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leniently phó từ|- nhân hậu, khoan dung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leniently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của leniently là: phó từ|- nhân hậu, khoan dung

52766. leninism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa lê-nin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leninism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leninism danh từ|- chủ nghĩa lê-nin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leninism
  • Phiên âm (nếu có): [leninizm]
  • Nghĩa tiếng việt của leninism là: danh từ|- chủ nghĩa lê-nin

52767. leninist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo chủ nghĩa lê-nin|* tính từ|- (thuộc) chu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leninist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leninist danh từ|- người theo chủ nghĩa lê-nin|* tính từ|- (thuộc) chủ nghĩa lê-nin; theo chủ nghĩa lê-nin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leninist
  • Phiên âm (nếu có): [leninist]
  • Nghĩa tiếng việt của leninist là: danh từ|- người theo chủ nghĩa lê-nin|* tính từ|- (thuộc) chủ nghĩa lê-nin; theo chủ nghĩa lê-nin

52768. leninite nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo chủ nghĩa lê-nin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leninite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leninite danh từ|- người theo chủ nghĩa lê-nin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leninite
  • Phiên âm (nếu có): [leninait]
  • Nghĩa tiếng việt của leninite là: danh từ|- người theo chủ nghĩa lê-nin

52769. lenis nghĩa tiếng việt là tính từ|- hơi bật yếu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lenis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lenis tính từ|- hơi bật yếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lenis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lenis là: tính từ|- hơi bật yếu

52770. lenitive nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm đỡ đau, làm dịu|* danh từ|- (y học) thuốc gia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lenitive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lenitive tính từ|- làm đỡ đau, làm dịu|* danh từ|- (y học) thuốc giảm đau, thuốc làm dịu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lenitive
  • Phiên âm (nếu có): [lenitiv]
  • Nghĩa tiếng việt của lenitive là: tính từ|- làm đỡ đau, làm dịu|* danh từ|- (y học) thuốc giảm đau, thuốc làm dịu

52771. lenity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính khoan dung; sự khoan dung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lenity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lenity danh từ|- tính khoan dung; sự khoan dung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lenity
  • Phiên âm (nếu có): [leniti]
  • Nghĩa tiếng việt của lenity là: danh từ|- tính khoan dung; sự khoan dung

52772. lens nghĩa tiếng việt là danh từ|- thấu kính|=positive lens|+ thấu kính hội tụ|=negativ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lens là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lens danh từ|- thấu kính|=positive lens|+ thấu kính hội tụ|=negative lens|+ thấu kính phân kỳ|- kính lúp; kính hiển vi|- ống kính (máy ảnh)|* ngoại động từ|- chụp ảnh; quay thành phim||@lens|- (vật lí) thấu kinh|- converging l. thấu kính hội tụ|- diverging l. thấu kính phân kỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lens
  • Phiên âm (nếu có): [lenz]
  • Nghĩa tiếng việt của lens là: danh từ|- thấu kính|=positive lens|+ thấu kính hội tụ|=negative lens|+ thấu kính phân kỳ|- kính lúp; kính hiển vi|- ống kính (máy ảnh)|* ngoại động từ|- chụp ảnh; quay thành phim||@lens|- (vật lí) thấu kinh|- converging l. thấu kính hội tụ|- diverging l. thấu kính phân kỳ

52773. lensed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thấu kính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lensed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lensed tính từ|- có thấu kính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lensed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lensed là: tính từ|- có thấu kính

52774. lensless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có thấu kính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lensless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lensless tính từ|- không có thấu kính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lensless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lensless là: tính từ|- không có thấu kính

52775. lent nghĩa tiếng việt là thời quá khứ & động tính từ quá khứ của lend|* danh từ|- l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lent thời quá khứ & động tính từ quá khứ của lend|* danh từ|- lent mùa chay, tuần chay (vào tháng ba)|=to keep lent|+ ăn chay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lent
  • Phiên âm (nếu có): [lent]
  • Nghĩa tiếng việt của lent là: thời quá khứ & động tính từ quá khứ của lend|* danh từ|- lent mùa chay, tuần chay (vào tháng ba)|=to keep lent|+ ăn chay

52776. lent lily nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây thuỷ tiên hoa vàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lent lily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lent lily danh từ|- cây thuỷ tiên hoa vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lent lily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lent lily là: danh từ|- cây thuỷ tiên hoa vàng

52777. lent term nghĩa tiếng việt là danh từ|- học kỳ mùa xuân (ở các trường đại học anh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lent term là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lent term danh từ|- học kỳ mùa xuân (ở các trường đại học anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lent term
  • Phiên âm (nếu có): [lenttə:m]
  • Nghĩa tiếng việt của lent term là: danh từ|- học kỳ mùa xuân (ở các trường đại học anh)

52778. lenten nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) tuần chay; dùng trong tuần chay|=lenten colou(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lenten là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lenten tính từ|- (thuộc) tuần chay; dùng trong tuần chay|=lenten colour|+ màu tang, màu xám xịt ảm đạm|=a lenten face|+ bộ mặt rầu rĩ|- chay, đạm bạc|=lenten fare|+ cơm chay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lenten
  • Phiên âm (nếu có): [lentən]
  • Nghĩa tiếng việt của lenten là: tính từ|- (thuộc) tuần chay; dùng trong tuần chay|=lenten colour|+ màu tang, màu xám xịt ảm đạm|=a lenten face|+ bộ mặt rầu rĩ|- chay, đạm bạc|=lenten fare|+ cơm chay

52779. lentic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc (sống) ở vùng nước tù (hồ, ao, đầm lầy)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lentic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lentic tính từ|- thuộc (sống) ở vùng nước tù (hồ, ao, đầm lầy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lentic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lentic là: tính từ|- thuộc (sống) ở vùng nước tù (hồ, ao, đầm lầy)

52780. lentics nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây nhũ hương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lentics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lentics danh từ|- cây nhũ hương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lentics
  • Phiên âm (nếu có): [lentisk]
  • Nghĩa tiếng việt của lentics là: danh từ|- cây nhũ hương

52781. lenticular nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình hột đạu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lenticular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lenticular tính từ|- hình hột đạu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lenticular
  • Phiên âm (nếu có): [lentikjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của lenticular là: tính từ|- hình hột đạu

52782. lenticulated nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình hột đạu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lenticulated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lenticulated tính từ|- hình hột đạu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lenticulated
  • Phiên âm (nếu có): [lentikjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của lenticulated là: tính từ|- hình hột đạu

52783. lentiform nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình hột đạu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lentiform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lentiform tính từ|- hình hột đạu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lentiform
  • Phiên âm (nếu có): [lentikjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của lentiform là: tính từ|- hình hột đạu

52784. lentiginous nghĩa tiếng việt là tính từ, cũng lentiginose|- lấm chấm; lốm đốm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lentiginous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lentiginous tính từ, cũng lentiginose|- lấm chấm; lốm đốm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lentiginous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lentiginous là: tính từ, cũng lentiginose|- lấm chấm; lốm đốm

52785. lentil nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) đậu lăng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lentil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lentil danh từ|- (thực vật học) đậu lăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lentil
  • Phiên âm (nếu có): [lentil]
  • Nghĩa tiếng việt của lentil là: danh từ|- (thực vật học) đậu lăng

52786. lentisk nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây nhũ hương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lentisk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lentisk danh từ|- cây nhũ hương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lentisk
  • Phiên âm (nếu có): [lentisk]
  • Nghĩa tiếng việt của lentisk là: danh từ|- cây nhũ hương

52787. lentitude nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chậm chạp; sự trì chậm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lentitude là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lentitude danh từ|- sự chậm chạp; sự trì chậm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lentitude
  • Phiên âm (nếu có): [lentitju:d]
  • Nghĩa tiếng việt của lentitude là: danh từ|- sự chậm chạp; sự trì chậm

52788. lento nghĩa tiếng việt là phó từ|- (âm nhạc) chậm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lento là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lento phó từ|- (âm nhạc) chậm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lento
  • Phiên âm (nếu có): [lentou]
  • Nghĩa tiếng việt của lento là: phó từ|- (âm nhạc) chậm

52789. lentoid nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình thấu kính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lentoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lentoid tính từ|- hình thấu kính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lentoid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lentoid là: tính từ|- hình thấu kính

52790. lentoil nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình thấu kính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lentoil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lentoil tính từ|- hình thấu kính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lentoil
  • Phiên âm (nếu có): [lentɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của lentoil là: tính từ|- hình thấu kính

52791. leo nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thiên văn học) cung sư t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leo danh từ|- (thiên văn học) cung sư t. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leo
  • Phiên âm (nếu có): [li:ou]
  • Nghĩa tiếng việt của leo là: danh từ|- (thiên văn học) cung sư t

52792. leonine nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sư tử; giống sư t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leonine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leonine tính từ|- (thuộc) sư tử; giống sư t. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leonine
  • Phiên âm (nếu có): [li:ənain]
  • Nghĩa tiếng việt của leonine là: tính từ|- (thuộc) sư tử; giống sư t

52793. leontief inverse nghĩa tiếng việt là (econ) số nghịch đảo leontief.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leontief inverse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leontief inverse(econ) số nghịch đảo leontief.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leontief inverse
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của leontief inverse là: (econ) số nghịch đảo leontief.

52794. leontief paradox nghĩa tiếng việt là (econ) nghịch lý leontief.|+ xem heckscher - ohlin approach to inter(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leontief paradox là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leontief paradox(econ) nghịch lý leontief.|+ xem heckscher - ohlin approach to international trade.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leontief paradox
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của leontief paradox là: (econ) nghịch lý leontief.|+ xem heckscher - ohlin approach to international trade.

52795. leontief nghĩa tiếng việt là wassily w.,(econ) (1906-)|+ sinh ra ở liên xô, leontief trở thành (…)


Nghĩa tiếng việt của từ leontief là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leontief wassily w.,(econ) (1906-)|+ sinh ra ở liên xô, leontief trở thành giáo sư kinh tế tại harvard năm 1946. tác phẩm chính của ông là một bài phân tích về phụ thuộc lẫn nhau bên trong một nền kinh tế, và đặc biệt là bên trong khu vực sản xuất, sử dụng một kỹ thuật mà ông ta gọi là phân tích đầu ra - đầu vào. trong các tác phẩm như các nghiên cứu về cơ cấu kinh tế mỹ (1953) và kinh tế học đầu vào - đầu ra (1966), ông mở rộng mô hình tác động qua lại của quesnay và củănhngx người kác thành một mô hình toán cao cấp cho thấy mối quan hệ giữa các thành phần của một hệ thống kinh tế. leontief đã áp dụng kỹ thuật đó vào nền kinh tế mỹ, và đã tạo ra các kết qủa lý thú trong lĩnh vực thương mại quốc tế và kinh tế tài nguyên thiên nhiên. kỹ thuật đó đã trở thành cơ sở của kế hoạch hoá trong nhiều nền kinh tế phi thị trường. leontief được tặng giải thưởng nobel về kinh tế năm 1973.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leontief
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của leontief là: wassily w.,(econ) (1906-)|+ sinh ra ở liên xô, leontief trở thành giáo sư kinh tế tại harvard năm 1946. tác phẩm chính của ông là một bài phân tích về phụ thuộc lẫn nhau bên trong một nền kinh tế, và đặc biệt là bên trong khu vực sản xuất, sử dụng một kỹ thuật mà ông ta gọi là phân tích đầu ra - đầu vào. trong các tác phẩm như các nghiên cứu về cơ cấu kinh tế mỹ (1953) và kinh tế học đầu vào - đầu ra (1966), ông mở rộng mô hình tác động qua lại của quesnay và củănhngx người kác thành một mô hình toán cao cấp cho thấy mối quan hệ giữa các thành phần của một hệ thống kinh tế. leontief đã áp dụng kỹ thuật đó vào nền kinh tế mỹ, và đã tạo ra các kết qủa lý thú trong lĩnh vực thương mại quốc tế và kinh tế tài nguyên thiên nhiên. kỹ thuật đó đã trở thành cơ sở của kế hoạch hoá trong nhiều nền kinh tế phi thị trường. leontief được tặng giải thưởng nobel về kinh tế năm 1973.

52796. leonurus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây ích mẫu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leonurus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leonurus danh từ|- (thực vật học) cây ích mẫu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leonurus
  • Phiên âm (nếu có): [liənju:rəs]
  • Nghĩa tiếng việt của leonurus là: danh từ|- (thực vật học) cây ích mẫu

52797. leopard nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con báo|- đánh chết cái nết không c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leopard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leopard danh từ|- (động vật học) con báo|- đánh chết cái nết không chừa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leopard
  • Phiên âm (nếu có): [lepəd]
  • Nghĩa tiếng việt của leopard là: danh từ|- (động vật học) con báo|- đánh chết cái nết không chừa

52798. leopardess nghĩa tiếng việt là danh từ|- con báo cái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leopardess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leopardess danh từ|- con báo cái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leopardess
  • Phiên âm (nếu có): [lepədis]
  • Nghĩa tiếng việt của leopardess là: danh từ|- con báo cái

52799. leotard nghĩa tiếng việt là danh từ|- quần áo nịt (của diễn viên múa ba lê...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leotard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leotard danh từ|- quần áo nịt (của diễn viên múa ba lê...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leotard
  • Phiên âm (nếu có): [li:ətɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của leotard là: danh từ|- quần áo nịt (của diễn viên múa ba lê...)

52800. lepcha nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều lepcha, lepchas|- người lepcha ở sikkim (ấn-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lepcha là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lepcha danh từ; số nhiều lepcha, lepchas|- người lepcha ở sikkim (ấn-độ)|- ngôn ngữ miền tây tạng của người lepcha. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lepcha
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lepcha là: danh từ; số nhiều lepcha, lepchas|- người lepcha ở sikkim (ấn-độ)|- ngôn ngữ miền tây tạng của người lepcha

52801. leper nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hủi, người bị bệnh phong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leper danh từ|- người hủi, người bị bệnh phong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leper
  • Phiên âm (nếu có): [lepə]
  • Nghĩa tiếng việt của leper là: danh từ|- người hủi, người bị bệnh phong

52802. leper house nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà thương hủi, trại hủi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leper house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leper house danh từ|- nhà thương hủi, trại hủi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leper house
  • Phiên âm (nếu có): [lepəhaus]
  • Nghĩa tiếng việt của leper house là: danh từ|- nhà thương hủi, trại hủi

52803. lepidolite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) lepidolit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lepidolite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lepidolite danh từ|- (khoáng chất) lepidolit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lepidolite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lepidolite là: danh từ|- (khoáng chất) lepidolit

52804. lepidopteral nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) loài bướm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lepidopteral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lepidopteral tính từ|- (thuộc) loài bướm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lepidopteral
  • Phiên âm (nếu có): [,lepidɔdendrən]
  • Nghĩa tiếng việt của lepidopteral là: tính từ|- (thuộc) loài bướm

52805. lepidopteran nghĩa tiếng việt là danh từ|- sâu bọ cánh vảy; sâu bọ cánh phấn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lepidopteran là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lepidopteran danh từ|- sâu bọ cánh vảy; sâu bọ cánh phấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lepidopteran
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lepidopteran là: danh từ|- sâu bọ cánh vảy; sâu bọ cánh phấn

52806. lepidopterist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà nghiên cứu bướm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lepidopterist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lepidopterist danh từ|- nhà nghiên cứu bướm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lepidopterist
  • Phiên âm (nếu có): [,lepidɔptərist]
  • Nghĩa tiếng việt của lepidopterist là: danh từ|- nhà nghiên cứu bướm

52807. lepidopteron nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều lepidoptera, lepidopterons|- sâu bọ cánh vảy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lepidopteron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lepidopteron danh từ; số nhiều lepidoptera, lepidopterons|- sâu bọ cánh vảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lepidopteron
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lepidopteron là: danh từ; số nhiều lepidoptera, lepidopterons|- sâu bọ cánh vảy

52808. lepidopterous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) loài bướm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lepidopterous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lepidopterous tính từ|- (thuộc) loài bướm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lepidopterous
  • Phiên âm (nếu có): [,lepidɔdendrən]
  • Nghĩa tiếng việt của lepidopterous là: tính từ|- (thuộc) loài bướm

52809. lepidosis nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều lepidoses|- sự sắp xếp những lớp vảy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lepidosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lepidosis danh từ; số nhiều lepidoses|- sự sắp xếp những lớp vảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lepidosis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lepidosis là: danh từ; số nhiều lepidoses|- sự sắp xếp những lớp vảy

52810. lepidote nghĩa tiếng việt là tính từ|- có phủ vảy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lepidote là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lepidote tính từ|- có phủ vảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lepidote
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lepidote là: tính từ|- có phủ vảy

52811. leporine nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) (thuộc) loài th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leporine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leporine tính từ|- (động vật học) (thuộc) loài th. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leporine
  • Phiên âm (nếu có): [lepərain]
  • Nghĩa tiếng việt của leporine là: tính từ|- (động vật học) (thuộc) loài th

52812. leprechaun nghĩa tiếng việt là danh từ|- quỷ, ma, yêu tinh (thần thoại ai-len)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leprechaun là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leprechaun danh từ|- quỷ, ma, yêu tinh (thần thoại ai-len). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leprechaun
  • Phiên âm (nếu có): [,leprəkɔ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của leprechaun là: danh từ|- quỷ, ma, yêu tinh (thần thoại ai-len)

52813. leprosarium nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà thương hủi, trại hủi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leprosarium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leprosarium danh từ|- nhà thương hủi, trại hủi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leprosarium
  • Phiên âm (nếu có): [lepəhaus]
  • Nghĩa tiếng việt của leprosarium là: danh từ|- nhà thương hủi, trại hủi

52814. leprosy nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh hủi, bệnh phong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leprosy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leprosy danh từ|- bệnh hủi, bệnh phong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leprosy
  • Phiên âm (nếu có): [leprəsi]
  • Nghĩa tiếng việt của leprosy là: danh từ|- bệnh hủi, bệnh phong

52815. leprotic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) bệnh hủi; bệnh phong|- (thuộc) ảnh hưởng đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leprotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leprotic tính từ|- (thuộc) bệnh hủi; bệnh phong|- (thuộc) ảnh hưởng độc hại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leprotic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của leprotic là: tính từ|- (thuộc) bệnh hủi; bệnh phong|- (thuộc) ảnh hưởng độc hại

52816. leprous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) hủi|- sần sủi lở láy như hủi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leprous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leprous tính từ|- (thuộc) hủi|- sần sủi lở láy như hủi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leprous
  • Phiên âm (nếu có): [leprəs]
  • Nghĩa tiếng việt của leprous là: tính từ|- (thuộc) hủi|- sần sủi lở láy như hủi

52817. leptocephalic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) có sọ hẹp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leptocephalic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leptocephalic tính từ|- (giải phẫu) có sọ hẹp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leptocephalic
  • Phiên âm (nếu có): [,leptoukefælik]
  • Nghĩa tiếng việt của leptocephalic là: tính từ|- (giải phẫu) có sọ hẹp

52818. leptocephalus nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (động vật) cá chình con mới nở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leptocephalus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leptocephalus danh từ số nhiều|- (động vật) cá chình con mới nở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leptocephalus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của leptocephalus là: danh từ số nhiều|- (động vật) cá chình con mới nở

52819. leptodactyl nghĩa tiếng việt là tính từ|- có ngón dài (chim)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leptodactyl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leptodactyl tính từ|- có ngón dài (chim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leptodactyl
  • Phiên âm (nếu có): [,leptoudæktil]
  • Nghĩa tiếng việt của leptodactyl là: tính từ|- có ngón dài (chim)

52820. leptokurtosis nghĩa tiếng việt là (thống kê) độ nhọn vượt chuẩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leptokurtosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leptokurtosis(thống kê) độ nhọn vượt chuẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leptokurtosis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của leptokurtosis là: (thống kê) độ nhọn vượt chuẩn

52821. lepton nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) lepton (hạt cơ bản)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lepton là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lepton danh từ|- (vật lý) lepton (hạt cơ bản). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lepton
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lepton là: danh từ|- (vật lý) lepton (hạt cơ bản)

52822. leptorrhine nghĩa tiếng việt là tính từ|- có sống mũi dài, cao và hẹp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leptorrhine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leptorrhine tính từ|- có sống mũi dài, cao và hẹp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leptorrhine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của leptorrhine là: tính từ|- có sống mũi dài, cao và hẹp

52823. leptospirosis nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều leptospiroses|- (y học) bệnh trùng xoắn móc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leptospirosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leptospirosis danh từ; số nhiều leptospiroses|- (y học) bệnh trùng xoắn móc câu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leptospirosis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của leptospirosis là: danh từ; số nhiều leptospiroses|- (y học) bệnh trùng xoắn móc câu

52824. leptotene nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) sợi mảnh (trong phân bào)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leptotene là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leptotene danh từ|- (sinh học) sợi mảnh (trong phân bào). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leptotene
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của leptotene là: danh từ|- (sinh học) sợi mảnh (trong phân bào)

52825. lerner case nghĩa tiếng việt là (econ) tình huống lerner.|+ tình huống do lerner phân tích trong (…)


Nghĩa tiếng việt của từ lerner case là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lerner case(econ) tình huống lerner.|+ tình huống do lerner phân tích trong thuyết về thuế quan trong đó việc áp dụng một loại thuế quan vào một mặt hàng nhập khẩu có nhu cầu trong nước không co giãn theo giá thì kết quả sẽ dẫn tới cán cân thương mại tồi tệ hơn vì cầu đối với sản phẩm đó tăng lên.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lerner case
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lerner case là: (econ) tình huống lerner.|+ tình huống do lerner phân tích trong thuyết về thuế quan trong đó việc áp dụng một loại thuế quan vào một mặt hàng nhập khẩu có nhu cầu trong nước không co giãn theo giá thì kết quả sẽ dẫn tới cán cân thương mại tồi tệ hơn vì cầu đối với sản phẩm đó tăng lên.

52826. lerner index nghĩa tiếng việt là (econ) chỉ số lerner|+ khi cạnh tranh hoàn hảo tồn tại thì gia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lerner index là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lerner index(econ) chỉ số lerner|+ khi cạnh tranh hoàn hảo tồn tại thì giá bán chi phí biên; do vậy chỉ số này sẽ có giá trị bằng 0.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lerner index
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lerner index là: (econ) chỉ số lerner|+ khi cạnh tranh hoàn hảo tồn tại thì giá bán chi phí biên; do vậy chỉ số này sẽ có giá trị bằng 0.

52827. lerner nghĩa tiếng việt là abba p.,(econ) (19031983).|+ sinh ra ở nga và học ở anh, sự nghi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lerner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lerner abba p.,(econ) (19031983).|+ sinh ra ở nga và học ở anh, sự nghiệp nghiên cứu của ông diễn ra ở một số trường đại học ở mỹ. tác phẩm ban đầu của ông bao gồm việc miêu tả bằng đồ thị và mở rộng thuyết giá trị của marshall để bao gồm những nghiên cứu về cạnh tranh không hoàn hảo của joan robinson và chamberlin. tác phẩm này tập trung vào việc tìm kiếm một khái niệm đầy đủ về quyền lực độc quyền và bảo vệ chủ nghĩa bình quân bằng cách sử dụng quy luật lợi tức biên giảm dần. tác phẩm chính của ông là kinh tế học kiểm soát (1944) sử dụng nhiều những phân tích của marshall để tạo ra một tình huống ủng hộ chủ nghĩa xã hội thị trường. ông cũng đưa ra những điều kiện mà theo đó một sự thay đổi về tỷ giá hối đoái của một quốc gia sẽ cải thiện được cán cân thương mại của nó. điều kiện này thường được gọi là điều kiện marshall - lerner. ngoài ra, lerner còn là người ủng hộ và bảo vệ kinh tế học keynes.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lerner
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lerner là: abba p.,(econ) (19031983).|+ sinh ra ở nga và học ở anh, sự nghiệp nghiên cứu của ông diễn ra ở một số trường đại học ở mỹ. tác phẩm ban đầu của ông bao gồm việc miêu tả bằng đồ thị và mở rộng thuyết giá trị của marshall để bao gồm những nghiên cứu về cạnh tranh không hoàn hảo của joan robinson và chamberlin. tác phẩm này tập trung vào việc tìm kiếm một khái niệm đầy đủ về quyền lực độc quyền và bảo vệ chủ nghĩa bình quân bằng cách sử dụng quy luật lợi tức biên giảm dần. tác phẩm chính của ông là kinh tế học kiểm soát (1944) sử dụng nhiều những phân tích của marshall để tạo ra một tình huống ủng hộ chủ nghĩa xã hội thị trường. ông cũng đưa ra những điều kiện mà theo đó một sự thay đổi về tỷ giá hối đoái của một quốc gia sẽ cải thiện được cán cân thương mại của nó. điều kiện này thường được gọi là điều kiện marshall - lerner. ngoài ra, lerner còn là người ủng hộ và bảo vệ kinh tế học keynes.

52828. lesbian nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đàn bà thích đồng dục n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lesbian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lesbian danh từ|- người đàn bà thích đồng dục n. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lesbian
  • Phiên âm (nếu có): [lezbiən]
  • Nghĩa tiếng việt của lesbian là: danh từ|- người đàn bà thích đồng dục n

52829. lesbianism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thói đồng dục n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lesbianism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lesbianism danh từ|- thói đồng dục n. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lesbianism
  • Phiên âm (nếu có): [lezbiənizm]
  • Nghĩa tiếng việt của lesbianism là: danh từ|- thói đồng dục n

52830. lese-majesty nghĩa tiếng việt là danh từ|- tội khi quân, tội phản vua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lese-majesty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lese-majesty danh từ|- tội khi quân, tội phản vua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lese-majesty
  • Phiên âm (nếu có): [li:zmædʤisti]
  • Nghĩa tiếng việt của lese-majesty là: danh từ|- tội khi quân, tội phản vua

52831. lesion nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) thương tổn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lesion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lesion danh từ|- (y học) thương tổn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lesion
  • Phiên âm (nếu có): [li:ʤn]
  • Nghĩa tiếng việt của lesion là: danh từ|- (y học) thương tổn

52832. lespedeza nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) cây hồ chì, cây đậu mắt gà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lespedeza là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lespedeza danh từ|- (thực vật) cây hồ chì, cây đậu mắt gà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lespedeza
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lespedeza là: danh từ|- (thực vật) cây hồ chì, cây đậu mắt gà

52833. less nghĩa tiếng việt là tính từ, cấp so sánh của little|- nhỏ hơn, bé hơn, ít hơn, k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ less là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh less tính từ, cấp so sánh của little|- nhỏ hơn, bé hơn, ít hơn, kém|=less noise, please!|+ ồn vừa chứ!|=of less value|+ kém giá trị hơn|=of less importance|+ kém quan trọng hơn|- mong anh không gầy đi|* phó từ|- nhỏ hơn, bé hơn, ít hơn, không bằng, kém|=speak less and listen more|+ hãy nói ít nghe nhiều|=less clever than|+ không thông minh bằng|=less hurt than frightened|+ sợ nhiều hơn là đau|=though not strong, he is none the less active|+ tuy không được khoẻ nhưng nó vẫn nhanh nhẹn|* danh từ|- số lượng ít hơn, số lượng không bằng, số lượng không đầy|=less than twenty of them remain now|+ bây giờ trong bọn họ còn lại không đầy hai mươi người|=i cannot take less|+ tôi không thể lấy ít hơn|=in less than a year|+ chưa đầy một năm|- ngay lập tức|- hỗn vừa vừa chứ!|* giới từ|- bớt đi, lấy đi, trừ đi, kém đi|=a year less two months|+ một năm kém hai tháng||@less|- ít hơn, bé hơn // trừ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:less
  • Phiên âm (nếu có): [les]
  • Nghĩa tiếng việt của less là: tính từ, cấp so sánh của little|- nhỏ hơn, bé hơn, ít hơn, kém|=less noise, please!|+ ồn vừa chứ!|=of less value|+ kém giá trị hơn|=of less importance|+ kém quan trọng hơn|- mong anh không gầy đi|* phó từ|- nhỏ hơn, bé hơn, ít hơn, không bằng, kém|=speak less and listen more|+ hãy nói ít nghe nhiều|=less clever than|+ không thông minh bằng|=less hurt than frightened|+ sợ nhiều hơn là đau|=though not strong, he is none the less active|+ tuy không được khoẻ nhưng nó vẫn nhanh nhẹn|* danh từ|- số lượng ít hơn, số lượng không bằng, số lượng không đầy|=less than twenty of them remain now|+ bây giờ trong bọn họ còn lại không đầy hai mươi người|=i cannot take less|+ tôi không thể lấy ít hơn|=in less than a year|+ chưa đầy một năm|- ngay lập tức|- hỗn vừa vừa chứ!|* giới từ|- bớt đi, lấy đi, trừ đi, kém đi|=a year less two months|+ một năm kém hai tháng||@less|- ít hơn, bé hơn // trừ

52834. less devoloped countries (ldcs) nghĩa tiếng việt là (econ) các nước chậm phát triển.|+ xem devoloping countries.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ less devoloped countries (ldcs) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh less devoloped countries (ldcs)(econ) các nước chậm phát triển.|+ xem devoloping countries.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:less devoloped countries (ldcs)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của less devoloped countries (ldcs) là: (econ) các nước chậm phát triển.|+ xem devoloping countries.

52835. lessee nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thuê theo hợp đồng (nhà, đất)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lessee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lessee danh từ|- người thuê theo hợp đồng (nhà, đất). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lessee
  • Phiên âm (nếu có): [lesi:]
  • Nghĩa tiếng việt của lessee là: danh từ|- người thuê theo hợp đồng (nhà, đất)

52836. lessen nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm nhỏ đi, làm bé đi, làm giảm đi|=to lesse(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lessen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lessen ngoại động từ|- làm nhỏ đi, làm bé đi, làm giảm đi|=to lessen the strain|+ giảm sự căng thẳng|* nội động từ|- nhỏ đi, bé đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lessen
  • Phiên âm (nếu có): [lesn]
  • Nghĩa tiếng việt của lessen là: ngoại động từ|- làm nhỏ đi, làm bé đi, làm giảm đi|=to lessen the strain|+ giảm sự căng thẳng|* nội động từ|- nhỏ đi, bé đi

52837. lesser nghĩa tiếng việt là tính từ, cấp so sánh của little|- nhỏ hơn, bé hơn, ít hơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lesser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lesser tính từ, cấp so sánh của little|- nhỏ hơn, bé hơn, ít hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lesser
  • Phiên âm (nếu có): [lesə]
  • Nghĩa tiếng việt của lesser là: tính từ, cấp so sánh của little|- nhỏ hơn, bé hơn, ít hơn

52838. lesson nghĩa tiếng việt là danh từ|- bài học|=to learn ones lesson by heart|+ học thuộc lò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lesson là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lesson danh từ|- bài học|=to learn ones lesson by heart|+ học thuộc lòng bài học|- lời dạy bảo, lời khuyên|=never forget the lesson of lenin|+ không bao giờ được quên những lời dạy bảo của lê-nin|- lời quở trách; sự trừng phạt, sự cảnh cáo|=to read someone a lesson|+ quở trách người nào|- dạy (môn gì)|- học (môn gì)|* ngoại động từ|- quở trách, cảnh cáo, lên lớp (ai); trừng phạt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) dạy, ra bài cho (ai)||@lesson|- bài học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lesson
  • Phiên âm (nếu có): [lesn]
  • Nghĩa tiếng việt của lesson là: danh từ|- bài học|=to learn ones lesson by heart|+ học thuộc lòng bài học|- lời dạy bảo, lời khuyên|=never forget the lesson of lenin|+ không bao giờ được quên những lời dạy bảo của lê-nin|- lời quở trách; sự trừng phạt, sự cảnh cáo|=to read someone a lesson|+ quở trách người nào|- dạy (môn gì)|- học (môn gì)|* ngoại động từ|- quở trách, cảnh cáo, lên lớp (ai); trừng phạt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) dạy, ra bài cho (ai)||@lesson|- bài học

52839. lessor nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ cho thuê theo hợp đồng (nhà, đất)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lessor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lessor danh từ|- chủ cho thuê theo hợp đồng (nhà, đất). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lessor
  • Phiên âm (nếu có): [lesɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của lessor là: danh từ|- chủ cho thuê theo hợp đồng (nhà, đất)

52840. lest nghĩa tiếng việt là danh từ|- (e) rằng, (sợ) rằng|=we were afraid lest he should get (…)


Nghĩa tiếng việt của từ lest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lest danh từ|- (e) rằng, (sợ) rằng|=we were afraid lest he should get here too late|+ chúng tôi nghĩ rằng nó sẽ đến quá muộn|- để... không để... khỏi|=he ran away lest he shoud be seen|+ nó bỏ chạy để cho người ta khỏi trông thấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lest
  • Phiên âm (nếu có): [lest]
  • Nghĩa tiếng việt của lest là: danh từ|- (e) rằng, (sợ) rằng|=we were afraid lest he should get here too late|+ chúng tôi nghĩ rằng nó sẽ đến quá muộn|- để... không để... khỏi|=he ran away lest he shoud be seen|+ nó bỏ chạy để cho người ta khỏi trông thấy

52841. let nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự ngăn cản, sự cản trở|=without(…)


Nghĩa tiếng việt của từ let là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh let danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự ngăn cản, sự cản trở|=without let or hindrance|+ (pháp lý) không có gì cản trở, hoàn toàn tự do|* ngoại động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) ngăn cản, cản trở|* ngoại động từ let|- để cho, cho phép|=i let him try once more|+ tôi để cho nó thử một lần nữa|- cho thuê|=house to let|+ nhà cho thuê|* nội động từ|- để cho thuê|- để cho đi qua|- hạ thấp xuống, buông thõng, bỏ rơi|=she lets down her hair|+ cô ta bỏ xoã tóc|- cho vào, đưa vào|- (từ lóng) lừa, bịp, đánh lừa|- để cho vào|=to let someone into some place|+ cho ai vào nơi nào|- cho biết|=to let someone into the secret|+ để cho ai hiểu biết điều bí mật|- tha, không trừng phạt; phạt nhẹ; tha thứ|- bắn ra|=to let off a gun|+ nổ súng|=to let off an arrow|+ bắn một mũi tên|- để chảy mất, để bay mất (hơi...)|- (từ lóng) mách lẻo, để lộ bí mật|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) giả vờ, làm ra vẻ|- để cho đi ra, cho chạy thoát, để lọt ra ngoài, cho chảy ra ngoài|=to let the water out of the bath-tub|+ để cho nước ở bồn tắm chảy ra|- tiết lộ, để cho biết|=to let out a secret|+ tiết lộ điều bí mật|- nới rộng, làm cho rộng ra|- cho thuê rộng rãi|- đánh đấm dữ, xỉ vả và chửi tục tằn|- (thông tục) dịu đi, bớt đi, yếu đi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngừng lại|- không nói đến, bỏ mặc, không dính vào, không đụng chạm đến|- giao phó cho ai làm việc gì một mình|- bỏ mặc, để mặc như vậy không dính vào|=let me be|+ kệ tôi, để mặc tôi|- để cho máu chảy, trích máu; cắt tiết|- (xem) bygone|- để lộ bí mật|- khoan thứ với một người nào; không xỉ vả làm nhục ai|- bỏ xuống, buông xuống, ném xuống|- nói buông, nói vô tình, nói thiếu trách nhiệm|=to let fall a remark on someone|+ buông ra một lời nhận xét về ai|- (toán học) kẻ (một đường thẳng góc) xuống (một cạnh)|- bắn (súng, tên lửa...)|- ném, văng ra, tung ra|=to let fly a torrent of abuse|+ văng ra những tràng chửi rủa|- buông ra, thả ra, bỏ lỏng ra, không nghĩ đến nữa|- không tự kìm được để cho tình cảm lôi cuốn đi|- bảo cho ai biết, báo cho ai biết|- (xem) loose|- tung ra tất cả các lực lượng tàn phá của chiến tranh|- bỏ qua, không để ý|- (xem) dog|- để cho trốn thoát, bỏ lỡ, để mất|=to let slip an opportunity|+ bỏ lỡ mất nột cơ hội|- nói vong mạng, nói không suy nghĩ|* trợ động từ lời mệnh lệnh|- hây, để, phải|=let me see|+ để tôi xem|=let it be done at onece|+ phải làm xong ngay việc này|=let us go to the cinema|+ chúng ta hây đi xi nê||@let|- giả sử, cho phép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:let
  • Phiên âm (nếu có): [let]
  • Nghĩa tiếng việt của let là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự ngăn cản, sự cản trở|=without let or hindrance|+ (pháp lý) không có gì cản trở, hoàn toàn tự do|* ngoại động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) ngăn cản, cản trở|* ngoại động từ let|- để cho, cho phép|=i let him try once more|+ tôi để cho nó thử một lần nữa|- cho thuê|=house to let|+ nhà cho thuê|* nội động từ|- để cho thuê|- để cho đi qua|- hạ thấp xuống, buông thõng, bỏ rơi|=she lets down her hair|+ cô ta bỏ xoã tóc|- cho vào, đưa vào|- (từ lóng) lừa, bịp, đánh lừa|- để cho vào|=to let someone into some place|+ cho ai vào nơi nào|- cho biết|=to let someone into the secret|+ để cho ai hiểu biết điều bí mật|- tha, không trừng phạt; phạt nhẹ; tha thứ|- bắn ra|=to let off a gun|+ nổ súng|=to let off an arrow|+ bắn một mũi tên|- để chảy mất, để bay mất (hơi...)|- (từ lóng) mách lẻo, để lộ bí mật|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) giả vờ, làm ra vẻ|- để cho đi ra, cho chạy thoát, để lọt ra ngoài, cho chảy ra ngoài|=to let the water out of the bath-tub|+ để cho nước ở bồn tắm chảy ra|- tiết lộ, để cho biết|=to let out a secret|+ tiết lộ điều bí mật|- nới rộng, làm cho rộng ra|- cho thuê rộng rãi|- đánh đấm dữ, xỉ vả và chửi tục tằn|- (thông tục) dịu đi, bớt đi, yếu đi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngừng lại|- không nói đến, bỏ mặc, không dính vào, không đụng chạm đến|- giao phó cho ai làm việc gì một mình|- bỏ mặc, để mặc như vậy không dính vào|=let me be|+ kệ tôi, để mặc tôi|- để cho máu chảy, trích máu; cắt tiết|- (xem) bygone|- để lộ bí mật|- khoan thứ với một người nào; không xỉ vả làm nhục ai|- bỏ xuống, buông xuống, ném xuống|- nói buông, nói vô tình, nói thiếu trách nhiệm|=to let fall a remark on someone|+ buông ra một lời nhận xét về ai|- (toán học) kẻ (một đường thẳng góc) xuống (một cạnh)|- bắn (súng, tên lửa...)|- ném, văng ra, tung ra|=to let fly a torrent of abuse|+ văng ra những tràng chửi rủa|- buông ra, thả ra, bỏ lỏng ra, không nghĩ đến nữa|- không tự kìm được để cho tình cảm lôi cuốn đi|- bảo cho ai biết, báo cho ai biết|- (xem) loose|- tung ra tất cả các lực lượng tàn phá của chiến tranh|- bỏ qua, không để ý|- (xem) dog|- để cho trốn thoát, bỏ lỡ, để mất|=to let slip an opportunity|+ bỏ lỡ mất nột cơ hội|- nói vong mạng, nói không suy nghĩ|* trợ động từ lời mệnh lệnh|- hây, để, phải|=let me see|+ để tôi xem|=let it be done at onece|+ phải làm xong ngay việc này|=let us go to the cinema|+ chúng ta hây đi xi nê||@let|- giả sử, cho phép

52842. let him eff off nghĩa tiếng việt là bảo nó cút đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ let him eff off là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh let him eff offbảo nó cút đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:let him eff off
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của let him eff off là: bảo nó cút đi

52843. lets nghĩa tiếng việt là let us chúng ta hãy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lets là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh letslet us chúng ta hãy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lets
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lets là: let us chúng ta hãy

52844. let-down nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự giảm sút, sự suy giảm|- sự l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ let-down là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh let-down danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự giảm sút, sự suy giảm|- sự làm thất vọng; sự thất vọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:let-down
  • Phiên âm (nếu có): [letdaun]
  • Nghĩa tiếng việt của let-down là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự giảm sút, sự suy giảm|- sự làm thất vọng; sự thất vọng

52845. let-out nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) đoạn trong hợp đồng làm người ta có thê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ let-out là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh let-out danh từ|- (thông tục) đoạn trong hợp đồng làm người ta có thể thoát khỏi nghĩa vụ của mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:let-out
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của let-out là: danh từ|- (thông tục) đoạn trong hợp đồng làm người ta có thể thoát khỏi nghĩa vụ của mình

52846. let-up nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ngừng lại, sự chấm dứt, sự ngớt, sự bớt đi; s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ let-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh let-up danh từ|- sự ngừng lại, sự chấm dứt, sự ngớt, sự bớt đi; sự dịu đi|=it rained without let-up|+ mưa liên miên không ngớt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:let-up
  • Phiên âm (nếu có): [letʌp]
  • Nghĩa tiếng việt của let-up là: danh từ|- sự ngừng lại, sự chấm dứt, sự ngớt, sự bớt đi; sự dịu đi|=it rained without let-up|+ mưa liên miên không ngớt

52847. letch nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) sự thèm muốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ letch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh letch danh từ|- (từ lóng) sự thèm muốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:letch
  • Phiên âm (nếu có): [letʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của letch là: danh từ|- (từ lóng) sự thèm muốn

52848. letdown nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thất vong, sự chán ngán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ letdown là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh letdown danh từ|- sự thất vong, sự chán ngán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:letdown
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của letdown là: danh từ|- sự thất vong, sự chán ngán

52849. lethal nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm chết người, gây chết người|=lethal chamber|+ pho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lethal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lethal tính từ|- làm chết người, gây chết người|=lethal chamber|+ phòng giết súc vật bằng hơi|=a lethal dose of poison|+ một liều thuốc độc chết người|=lethal weapons|+ những vũ khí giết người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lethal
  • Phiên âm (nếu có): [li:θəl]
  • Nghĩa tiếng việt của lethal là: tính từ|- làm chết người, gây chết người|=lethal chamber|+ phòng giết súc vật bằng hơi|=a lethal dose of poison|+ một liều thuốc độc chết người|=lethal weapons|+ những vũ khí giết người

52850. lethality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể làm chết người, khả năng gây chết ngươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lethality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lethality danh từ|- tính có thể làm chết người, khả năng gây chết người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lethality
  • Phiên âm (nếu có): [liθælili]
  • Nghĩa tiếng việt của lethality là: danh từ|- tính có thể làm chết người, khả năng gây chết người

52851. lethally nghĩa tiếng việt là phó từ|- chí tử, chết bỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lethally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lethally phó từ|- chí tử, chết bỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lethally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lethally là: phó từ|- chí tử, chết bỏ

52852. lethargic nghĩa tiếng việt là tính từ|- hôn mê|- (y học) ngủ lịm|- lờ phờ, thờ ơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lethargic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lethargic tính từ|- hôn mê|- (y học) ngủ lịm|- lờ phờ, thờ ơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lethargic
  • Phiên âm (nếu có): [leθɑ:dʤik]
  • Nghĩa tiếng việt của lethargic là: tính từ|- hôn mê|- (y học) ngủ lịm|- lờ phờ, thờ ơ

52853. lethargical nghĩa tiếng việt là tính từ|- hôn mê|- (y học) ngủ lịm|- lờ phờ, thờ ơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lethargical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lethargical tính từ|- hôn mê|- (y học) ngủ lịm|- lờ phờ, thờ ơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lethargical
  • Phiên âm (nếu có): [leθɑ:dʤik]
  • Nghĩa tiếng việt của lethargical là: tính từ|- hôn mê|- (y học) ngủ lịm|- lờ phờ, thờ ơ

52854. lethargically nghĩa tiếng việt là phó từ|- lờ phờ, thờ ơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lethargically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lethargically phó từ|- lờ phờ, thờ ơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lethargically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lethargically là: phó từ|- lờ phờ, thờ ơ

52855. lethargy nghĩa tiếng việt là danh từ|- trạng thái hôn mê; giấc ngủ lịm|- tính lờ phờ, tí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lethargy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lethargy danh từ|- trạng thái hôn mê; giấc ngủ lịm|- tính lờ phờ, tính thờ ơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lethargy
  • Phiên âm (nếu có): [leθədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của lethargy là: danh từ|- trạng thái hôn mê; giấc ngủ lịm|- tính lờ phờ, tính thờ ơ

52856. lethe nghĩa tiếng việt là danh từ|- sông mê (ở âm phủ)|- sự lú lẫn, sự quên lãng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lethe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lethe danh từ|- sông mê (ở âm phủ)|- sự lú lẫn, sự quên lãng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lethe
  • Phiên âm (nếu có): [li:θi:]
  • Nghĩa tiếng việt của lethe là: danh từ|- sông mê (ở âm phủ)|- sự lú lẫn, sự quên lãng

52857. lethean nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sông mê|- làm cho lú lẫn, làm cho quên lãng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lethean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lethean tính từ|- (thuộc) sông mê|- làm cho lú lẫn, làm cho quên lãng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lethean
  • Phiên âm (nếu có): [li:θi:ən]
  • Nghĩa tiếng việt của lethean là: tính từ|- (thuộc) sông mê|- làm cho lú lẫn, làm cho quên lãng

52858. lett nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lát-vi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lett là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lett danh từ|- người lát-vi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lett
  • Phiên âm (nếu có): [let]
  • Nghĩa tiếng việt của lett là: danh từ|- người lát-vi

52859. letter nghĩa tiếng việt là danh từ|- chữ cái, chữ|=the 26 letters of the english alphabet|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ letter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh letter danh từ|- chữ cái, chữ|=the 26 letters of the english alphabet|+ 26 chữ của bảng chữ cái anh|=a capital letter|+ chữ hoa|=a small letter|+ chữ nhỏ|- thư, thư tín|=business letters|+ thư công việc, thư thương mại|- nghĩa chật hẹp, nghĩa mặt chữ|=to understand a clause in letter and spirit|+ hiểu một điều khoản về cả chữ lẫn ý của nó|- (số nhiều) văn học, văn chương|=a man of letters|+ nhà văn, văn sĩ|=the profession of letter s|+ nghề viết văn|=republic (commonwealth) of letters|+ giới văn học|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) huy hiệu (tặng cho sinh viên có thành tích thể thao...) ((thường) là tên tắt của trường)|- chú ý từng li từng tí|* ngoại động từ|- viết chữ, khắc chữ lên, in chữ lên|- (kỹ thuật) đánh dấu, in dấu||@letter|- chữ cái; dấu hiệu // ghi bằng chữ|- capital l. chữ (cái) hoa|- code l. chữ mã hiệu; dấu hiệu mã |- function l. (máy tính) chữ hàm|- key l. (điều khiển học) (chữ) khoá (mã hiệu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:letter
  • Phiên âm (nếu có): [letə]
  • Nghĩa tiếng việt của letter là: danh từ|- chữ cái, chữ|=the 26 letters of the english alphabet|+ 26 chữ của bảng chữ cái anh|=a capital letter|+ chữ hoa|=a small letter|+ chữ nhỏ|- thư, thư tín|=business letters|+ thư công việc, thư thương mại|- nghĩa chật hẹp, nghĩa mặt chữ|=to understand a clause in letter and spirit|+ hiểu một điều khoản về cả chữ lẫn ý của nó|- (số nhiều) văn học, văn chương|=a man of letters|+ nhà văn, văn sĩ|=the profession of letter s|+ nghề viết văn|=republic (commonwealth) of letters|+ giới văn học|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) huy hiệu (tặng cho sinh viên có thành tích thể thao...) ((thường) là tên tắt của trường)|- chú ý từng li từng tí|* ngoại động từ|- viết chữ, khắc chữ lên, in chữ lên|- (kỹ thuật) đánh dấu, in dấu||@letter|- chữ cái; dấu hiệu // ghi bằng chữ|- capital l. chữ (cái) hoa|- code l. chữ mã hiệu; dấu hiệu mã |- function l. (máy tính) chữ hàm|- key l. (điều khiển học) (chữ) khoá (mã hiệu)

52860. letter bomb nghĩa tiếng việt là danh từ|- bom thư (bom cài trong thư)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ letter bomb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh letter bomb danh từ|- bom thư (bom cài trong thư). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:letter bomb
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của letter bomb là: danh từ|- bom thư (bom cài trong thư)

52861. letter box nghĩa tiếng việt là danh từ|- thùng thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ letter box là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh letter box danh từ|- thùng thư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:letter box
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của letter box là: danh từ|- thùng thư

52862. letter of advice nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thương nghiệp) thư thông báo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ letter of advice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh letter of advice danh từ|- (thương nghiệp) thư thông báo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:letter of advice
  • Phiên âm (nếu có): [letəəvədvais]
  • Nghĩa tiếng việt của letter of advice là: danh từ|- (thương nghiệp) thư thông báo

52863. letter of credit nghĩa tiếng việt là (econ) thư tín dụng.|+ một văn bản do một ngân hàng phát hành (…)


Nghĩa tiếng việt của từ letter of credit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh letter of credit(econ) thư tín dụng.|+ một văn bản do một ngân hàng phát hành thay mặt khách hàng bảo đảm rằng ngân hàng sẽ thanh toán các séc do khách hàng đó rút, hay phổ biến hơn ngày nay gọi là các hối phiếu do các bên mà khách hàng mua hàng rút theo tên của khách hàng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:letter of credit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của letter of credit là: (econ) thư tín dụng.|+ một văn bản do một ngân hàng phát hành thay mặt khách hàng bảo đảm rằng ngân hàng sẽ thanh toán các séc do khách hàng đó rút, hay phổ biến hơn ngày nay gọi là các hối phiếu do các bên mà khách hàng mua hàng rút theo tên của khách hàng.

52864. letter of credit nghĩa tiếng việt là danh từ|- thư tín dụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ letter of credit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh letter of credit danh từ|- thư tín dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:letter of credit
  • Phiên âm (nếu có): [letəəvkredit]
  • Nghĩa tiếng việt của letter of credit là: danh từ|- thư tín dụng

52865. letter of exchange nghĩa tiếng việt là danh từ|- phiếu hối đoái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ letter of exchange là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh letter of exchange danh từ|- phiếu hối đoái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:letter of exchange
  • Phiên âm (nếu có): [letəəvikstʃeindʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của letter of exchange là: danh từ|- phiếu hối đoái

52866. letter of introduction nghĩa tiếng việt là danh từ|- thư giới thiệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ letter of introduction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh letter of introduction danh từ|- thư giới thiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:letter of introduction
  • Phiên âm (nếu có): [letəəv,intrədʌkʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của letter of introduction là: danh từ|- thư giới thiệu

52867. letter of marque nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấy phép chặn bắt (cho một tư nhân quyền bắt hay t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ letter of marque là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh letter of marque danh từ|- giấy phép chặn bắt (cho một tư nhân quyền bắt hay tịch thu thuyền buôn nước ngoài). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:letter of marque
  • Phiên âm (nếu có): [letəəvmɑ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của letter of marque là: danh từ|- giấy phép chặn bắt (cho một tư nhân quyền bắt hay tịch thu thuyền buôn nước ngoài)

52868. letter-balance nghĩa tiếng việt là danh từ|- cân thư (ở bưu điện)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ letter-balance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh letter-balance danh từ|- cân thư (ở bưu điện). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:letter-balance
  • Phiên âm (nếu có): [letə,bæləns]
  • Nghĩa tiếng việt của letter-balance là: danh từ|- cân thư (ở bưu điện)

52869. letter-bomb nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất nổ bọc trong thư và được bọn khủng bố gửi th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ letter-bomb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh letter-bomb danh từ|- chất nổ bọc trong thư và được bọn khủng bố gửi theo đường bưu điện, bom thư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:letter-bomb
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của letter-bomb là: danh từ|- chất nổ bọc trong thư và được bọn khủng bố gửi theo đường bưu điện, bom thư

52870. letter-box nghĩa tiếng việt là danh từ|- hòm thư, hộp thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ letter-box là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh letter-box danh từ|- hòm thư, hộp thư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:letter-box
  • Phiên âm (nếu có): [letəbɔks]
  • Nghĩa tiếng việt của letter-box là: danh từ|- hòm thư, hộp thư

52871. letter-card nghĩa tiếng việt là danh từ|- bưu thiếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ letter-card là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh letter-card danh từ|- bưu thiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:letter-card
  • Phiên âm (nếu có): [letəkɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của letter-card là: danh từ|- bưu thiếp

52872. letter-carrier nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đưa thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ letter-carrier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh letter-carrier danh từ|- người đưa thư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:letter-carrier
  • Phiên âm (nếu có): [letə,kæriə]
  • Nghĩa tiếng việt của letter-carrier là: danh từ|- người đưa thư

52873. letter-clip nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái kẹp thư, cái kẹp giấy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ letter-clip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh letter-clip danh từ|- cái kẹp thư, cái kẹp giấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:letter-clip
  • Phiên âm (nếu có): [letəklip]
  • Nghĩa tiếng việt của letter-clip là: danh từ|- cái kẹp thư, cái kẹp giấy

52874. letter-drop nghĩa tiếng việt là danh từ|- khe (ở cửa...) để bỏ thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ letter-drop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh letter-drop danh từ|- khe (ở cửa...) để bỏ thư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:letter-drop
  • Phiên âm (nếu có): [letədrɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của letter-drop là: danh từ|- khe (ở cửa...) để bỏ thư

52875. letter-lock nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoá ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ letter-lock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh letter-lock danh từ|- khoá ch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:letter-lock
  • Phiên âm (nếu có): [letəlɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của letter-lock là: danh từ|- khoá ch

52876. letter-paper nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấy viết thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ letter-paper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh letter-paper danh từ|- giấy viết thư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:letter-paper
  • Phiên âm (nếu có): [letə,peipə]
  • Nghĩa tiếng việt của letter-paper là: danh từ|- giấy viết thư

52877. letter-perfect nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) vở (diễn viên)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ letter-perfect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh letter-perfect tính từ|- (thuộc) vở (diễn viên). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:letter-perfect
  • Phiên âm (nếu có): [letəpə:fikt]
  • Nghĩa tiếng việt của letter-perfect là: tính từ|- (thuộc) vở (diễn viên)

52878. letter-writer nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà văn chuyên viết thể thư|- người viết thư thuê|- s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ letter-writer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh letter-writer danh từ|- nhà văn chuyên viết thể thư|- người viết thư thuê|- sách dạy viết thư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:letter-writer
  • Phiên âm (nếu có): [letə,raitə]
  • Nghĩa tiếng việt của letter-writer là: danh từ|- nhà văn chuyên viết thể thư|- người viết thư thuê|- sách dạy viết thư

52879. lettered nghĩa tiếng việt là tính từ|- có học, hay chữ, thông thái|- có chữ in, có chữ v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lettered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lettered tính từ|- có học, hay chữ, thông thái|- có chữ in, có chữ viết vào...|- (thuộc) văn chương, (thuộc) văn học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lettered
  • Phiên âm (nếu có): [letəd]
  • Nghĩa tiếng việt của lettered là: tính từ|- có học, hay chữ, thông thái|- có chữ in, có chữ viết vào...|- (thuộc) văn chương, (thuộc) văn học

52880. letterhead nghĩa tiếng việt là danh từ|- phần in đầu giấy viết thư (tên, địa chỉ...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ letterhead là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh letterhead danh từ|- phần in đầu giấy viết thư (tên, địa chỉ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:letterhead
  • Phiên âm (nếu có): [letəhed]
  • Nghĩa tiếng việt của letterhead là: danh từ|- phần in đầu giấy viết thư (tên, địa chỉ...)

52881. lettering nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ghi chữ, sự in chữ, sự viết chữ, sự khắc chữ,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lettering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lettering danh từ|- sự ghi chữ, sự in chữ, sự viết chữ, sự khắc chữ, chữ in, chữ viết, chữ khắc|- sự viết thư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lettering
  • Phiên âm (nếu có): [letəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của lettering là: danh từ|- sự ghi chữ, sự in chữ, sự viết chữ, sự khắc chữ, chữ in, chữ viết, chữ khắc|- sự viết thư

52882. letterless nghĩa tiếng việt là tính từ|- vô học, dốt nát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ letterless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh letterless tính từ|- vô học, dốt nát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:letterless
  • Phiên âm (nếu có): [letəlis]
  • Nghĩa tiếng việt của letterless là: tính từ|- vô học, dốt nát

52883. letterman nghĩa tiếng việt là danh từ|- học sinh được thưởng huy hiệu (vì có thành tích th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ letterman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh letterman danh từ|- học sinh được thưởng huy hiệu (vì có thành tích thể thao...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:letterman
  • Phiên âm (nếu có): [letəmæn]
  • Nghĩa tiếng việt của letterman là: danh từ|- học sinh được thưởng huy hiệu (vì có thành tích thể thao...)

52884. letterpress nghĩa tiếng việt là danh từ|- phần chữ (đối với phần tranh ảnh trong một cuốn sa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ letterpress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh letterpress danh từ|- phần chữ (đối với phần tranh ảnh trong một cuốn sách). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:letterpress
  • Phiên âm (nếu có): [letəpres]
  • Nghĩa tiếng việt của letterpress là: danh từ|- phần chữ (đối với phần tranh ảnh trong một cuốn sách)

52885. letters patent nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (pháp lý) giấy chứng nhận đặc quyền (quy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ letters patent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh letters patent danh từ số nhiều|- (pháp lý) giấy chứng nhận đặc quyền (quyền sử dụng, bán phát minh của mình...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:letters patent
  • Phiên âm (nếu có): [letəzpætənt]
  • Nghĩa tiếng việt của letters patent là: danh từ số nhiều|- (pháp lý) giấy chứng nhận đặc quyền (quyền sử dụng, bán phát minh của mình...)

52886. letting nghĩa tiếng việt là danh từ|- tài sản (nhà, căn hộ) cho thuê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ letting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh letting danh từ|- tài sản (nhà, căn hộ) cho thuê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:letting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của letting là: danh từ|- tài sản (nhà, căn hộ) cho thuê

52887. lettish nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng lát-vi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lettish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lettish danh từ|- tiếng lát-vi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lettish
  • Phiên âm (nếu có): [letiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của lettish là: danh từ|- tiếng lát-vi

52888. lettuce nghĩa tiếng việt là danh từ|- rau diếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lettuce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lettuce danh từ|- rau diếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lettuce
  • Phiên âm (nếu có): [letis]
  • Nghĩa tiếng việt của lettuce là: danh từ|- rau diếp

52889. letup nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bớt dần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ letup là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh letup danh từ|- sự bớt dần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:letup
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của letup là: danh từ|- sự bớt dần

52890. leu nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều lei /lei/|- đồng lây (tiền ru-ma-ni) ((cũng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leu là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leu danh từ, số nhiều lei /lei/|- đồng lây (tiền ru-ma-ni) ((cũng) ley). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leu
  • Phiên âm (nếu có): [leu]
  • Nghĩa tiếng việt của leu là: danh từ, số nhiều lei /lei/|- đồng lây (tiền ru-ma-ni) ((cũng) ley)

52891. leucine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) leuxin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leucine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leucine danh từ|- (hoá học) leuxin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leucine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của leucine là: danh từ|- (hoá học) leuxin

52892. leucite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) leuxit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leucite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leucite danh từ|- (khoáng chất) leuxit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leucite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của leucite là: danh từ|- (khoáng chất) leuxit

52893. leucocyte nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) bạch cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leucocyte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leucocyte danh từ|- (sinh vật học) bạch cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leucocyte
  • Phiên âm (nếu có): [lju:kəsait]
  • Nghĩa tiếng việt của leucocyte là: danh từ|- (sinh vật học) bạch cầu

52894. leucocythaemia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh bạch cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leucocythaemia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leucocythaemia danh từ|- (y học) bệnh bạch cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leucocythaemia
  • Phiên âm (nếu có): [,lju:kəsaiθi:miə]
  • Nghĩa tiếng việt của leucocythaemia là: danh từ|- (y học) bệnh bạch cầu

52895. leucocythemia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh bạch cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leucocythemia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leucocythemia danh từ|- (y học) bệnh bạch cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leucocythemia
  • Phiên âm (nếu có): [,lju:kəsaiθi:miə]
  • Nghĩa tiếng việt của leucocythemia là: danh từ|- (y học) bệnh bạch cầu

52896. leucocytic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) (thuộc) bạch cầu|- có nhiều bạch c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leucocytic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leucocytic tính từ|- (sinh vật học) (thuộc) bạch cầu|- có nhiều bạch cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leucocytic
  • Phiên âm (nếu có): [,lju:kəsitik]
  • Nghĩa tiếng việt của leucocytic là: tính từ|- (sinh vật học) (thuộc) bạch cầu|- có nhiều bạch cầu

52897. leucocytosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng tăng bạch cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leucocytosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leucocytosis danh từ|- (y học) chứng tăng bạch cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leucocytosis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của leucocytosis là: danh từ|- (y học) chứng tăng bạch cầu

52898. leucoderma nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh bạch bì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leucoderma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leucoderma danh từ|- (y học) bệnh bạch bì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leucoderma
  • Phiên âm (nếu có): [,lju:kədə:mə]
  • Nghĩa tiếng việt của leucoderma là: danh từ|- (y học) bệnh bạch bì

52899. leucoma nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) vảy cá mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leucoma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leucoma danh từ|- (y học) vảy cá mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leucoma
  • Phiên âm (nếu có): [lju:koumə]
  • Nghĩa tiếng việt của leucoma là: danh từ|- (y học) vảy cá mắt

52900. leucopenia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự giảm bạch cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leucopenia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leucopenia danh từ|- (y học) sự giảm bạch cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leucopenia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của leucopenia là: danh từ|- (y học) sự giảm bạch cầu

52901. leucoplakia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng bạch sản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leucoplakia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leucoplakia danh từ|- (y học) chứng bạch sản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leucoplakia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của leucoplakia là: danh từ|- (y học) chứng bạch sản

52902. leucoplast nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) lạp vô sắc, lạp thể trắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leucoplast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leucoplast danh từ|- (thực vật học) lạp vô sắc, lạp thể trắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leucoplast
  • Phiên âm (nếu có): [lju:kəplæst]
  • Nghĩa tiếng việt của leucoplast là: danh từ|- (thực vật học) lạp vô sắc, lạp thể trắng

52903. leucoplastid nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem leucoplast chỉ thuộc về(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leucoplastid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leucoplastid danh từ|- xem leucoplast chỉ thuộc về. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leucoplastid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của leucoplastid là: danh từ|- xem leucoplast chỉ thuộc về

52904. leucopoiesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) sự tạo bạch cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leucopoiesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leucopoiesis danh từ|- (sinh học) sự tạo bạch cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leucopoiesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của leucopoiesis là: danh từ|- (sinh học) sự tạo bạch cầu

52905. leucopoietic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sự tạo bạch cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leucopoietic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leucopoietic tính từ|- (thuộc) sự tạo bạch cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leucopoietic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của leucopoietic là: tính từ|- (thuộc) sự tạo bạch cầu

52906. leucorrhoea nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh bạch đái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leucorrhoea là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leucorrhoea danh từ|- (y học) bệnh bạch đái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leucorrhoea
  • Phiên âm (nếu có): [,lju:kəri:ə]
  • Nghĩa tiếng việt của leucorrhoea là: danh từ|- (y học) bệnh bạch đái

52907. leukaemia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh bạch cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leukaemia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leukaemia danh từ|- (y học) bệnh bạch cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leukaemia
  • Phiên âm (nếu có): [lju:ki:miə]
  • Nghĩa tiếng việt của leukaemia là: danh từ|- (y học) bệnh bạch cầu

52908. leukemia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh bạch cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leukemia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leukemia danh từ|- (y học) bệnh bạch cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leukemia
  • Phiên âm (nếu có): [lju:ki:miə]
  • Nghĩa tiếng việt của leukemia là: danh từ|- (y học) bệnh bạch cầu

52909. leukocyte nghĩa tiếng việt là danh từ|- bạch cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leukocyte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leukocyte danh từ|- bạch cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leukocyte
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của leukocyte là: danh từ|- bạch cầu

52910. lev nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều leva /levə/|- đồng leva (tiền bun-ga-ri)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lev là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lev danh từ, số nhiều leva /levə/|- đồng leva (tiền bun-ga-ri). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lev
  • Phiên âm (nếu có): [lef]
  • Nghĩa tiếng việt của lev là: danh từ, số nhiều leva /levə/|- đồng leva (tiền bun-ga-ri)

52911. leva nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều leva /levə/|- đồng leva (tiền bun-ga-ri)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leva là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leva danh từ, số nhiều leva /levə/|- đồng leva (tiền bun-ga-ri). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leva
  • Phiên âm (nếu có): [lef]
  • Nghĩa tiếng việt của leva là: danh từ, số nhiều leva /levə/|- đồng leva (tiền bun-ga-ri)

52912. levant nghĩa tiếng việt là danh từ|- levant miền cận đông|* nội động từ|- chạy làng (vi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ levant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh levant danh từ|- levant miền cận đông|* nội động từ|- chạy làng (vì thua bạc)|- trốn n. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:levant
  • Phiên âm (nếu có): [livænt]
  • Nghĩa tiếng việt của levant là: danh từ|- levant miền cận đông|* nội động từ|- chạy làng (vì thua bạc)|- trốn n

52913. levant morocco nghĩa tiếng việt là danh từ|- da dê sần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ levant morocco là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh levant morocco danh từ|- da dê sần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:levant morocco
  • Phiên âm (nếu có): [livæntmərɔkou]
  • Nghĩa tiếng việt của levant morocco là: danh từ|- da dê sần

52914. levanter nghĩa tiếng việt là danh từ (levanter)|- người dân cận đông|- gió đông địa trung hả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ levanter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh levanter danh từ (levanter)|- người dân cận đông|- gió đông địa trung hải|* danh từ|- kẻ thua bạc chạy làng|- kẻ trốn n. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:levanter
  • Phiên âm (nếu có): [livæntə]
  • Nghĩa tiếng việt của levanter là: danh từ (levanter)|- người dân cận đông|- gió đông địa trung hải|* danh từ|- kẻ thua bạc chạy làng|- kẻ trốn n

52915. levantine nghĩa tiếng việt là tính từ (levantine)|- cận đông|* danh từ (levantine)|- người dâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ levantine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh levantine tính từ (levantine)|- cận đông|* danh từ (levantine)|- người dân cận đông|- lụa cận đông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:levantine
  • Phiên âm (nếu có): [levəntain]
  • Nghĩa tiếng việt của levantine là: tính từ (levantine)|- cận đông|* danh từ (levantine)|- người dân cận đông|- lụa cận đông

52916. levee nghĩa tiếng việt là danh từ|- buổi chiêu đâi (của nhà vua hay một vị quan to trong (…)


Nghĩa tiếng việt của từ levee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh levee danh từ|- buổi chiêu đâi (của nhà vua hay một vị quan to trong triều, chỉ mời khách đàn ông)|- đám khách|- (sử học) buổi tiếp khách khi vừa ngủ dậy|* danh từ|- con đê|* ngoại động từ|- đắp đê cho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:levee
  • Phiên âm (nếu có): [levi]
  • Nghĩa tiếng việt của levee là: danh từ|- buổi chiêu đâi (của nhà vua hay một vị quan to trong triều, chỉ mời khách đàn ông)|- đám khách|- (sử học) buổi tiếp khách khi vừa ngủ dậy|* danh từ|- con đê|* ngoại động từ|- đắp đê cho

52917. level nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống bọt nước, ống thuỷ|- mức, mực; mặt|=the level (…)


Nghĩa tiếng việt của từ level là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh level danh từ|- ống bọt nước, ống thuỷ|- mức, mực; mặt|=the level of the sea|+ mặt biển|- (nghĩa bóng) trình độ, vị trí, cấp, mức ngang nhau|=on a level with|+ ngang hàng với, bằng|=to rise to a highter level|+ tiến lên một trình độ, cao hơn|=to establish diplomatic relations at ambassadorial level|+ thiết lập quan hệ ngoại giao ở cấp đại sứ|- (thông tục) thật thà, thẳng thắn, lương thiện, có thể tin được|=to do something on the level|+ làm gì một cách thật thà|- tìm được địa vị xứng đáng|* tính từ|- phẳng, bằng|=level ground|+ đất bằng, mặt đất bằng phẳng|- cân bằng đều, ngang bằng; ngang tài ngang sức|=a very level race|+ một cuộc chạy đua ngang tài ngang sức|- nổ lực, làm hết sức mình|- bình tĩnh, điềm đạm|* ngoại động từ|- san phẳng, san bằng|=to level the ground|+ san bằng mặt đất|=to level down|+ hạ thấp xuống cho bằng|=to level to (with) the ground; to level in the dust|+ san bằng, phá bằng|- làm cho bằng nhau, làm cho bình đẳng, làm cho như nhau|- chĩa, nhắm (súng, lời buộc tội, lời đả kích...)|=to level a gun at (against) somebody|+ chĩa súng vào ai|=to level criticsms at (against) somebody|+ chĩa lời phê bình vào ai, nhắm ai mà phê bình|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) san bằng|- (hàng không) bay là là mặt đất (trước khi hạ cánh)||@level|- mức, cấp // nằm ngang bằng phẳng on a l. ở mức trung bình, cân|- bằng; out of l. nghiêng lệch; l. with cân bằng với |- l. of adstraction (logic học) mức độ trừu tượng|- l. of prices (toán kinh tế) mức giá|- acceptable quality l. (thống kê) mức chất lượng chấp nhận được. mức lẫn loại|- cho phép |- confidence l. mức tin cậy|- energy l. (vật lí) mức năng lượng|- intensity l. mức cường độ|- overload l. mức quá tải|- pressure l. mức áp suất|- pressure spectrum l. mức phổ áp|- significance l. (thống kê) mức ý nghĩa|- velocity l. mức vận tốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:level
  • Phiên âm (nếu có): [levl]
  • Nghĩa tiếng việt của level là: danh từ|- ống bọt nước, ống thuỷ|- mức, mực; mặt|=the level of the sea|+ mặt biển|- (nghĩa bóng) trình độ, vị trí, cấp, mức ngang nhau|=on a level with|+ ngang hàng với, bằng|=to rise to a highter level|+ tiến lên một trình độ, cao hơn|=to establish diplomatic relations at ambassadorial level|+ thiết lập quan hệ ngoại giao ở cấp đại sứ|- (thông tục) thật thà, thẳng thắn, lương thiện, có thể tin được|=to do something on the level|+ làm gì một cách thật thà|- tìm được địa vị xứng đáng|* tính từ|- phẳng, bằng|=level ground|+ đất bằng, mặt đất bằng phẳng|- cân bằng đều, ngang bằng; ngang tài ngang sức|=a very level race|+ một cuộc chạy đua ngang tài ngang sức|- nổ lực, làm hết sức mình|- bình tĩnh, điềm đạm|* ngoại động từ|- san phẳng, san bằng|=to level the ground|+ san bằng mặt đất|=to level down|+ hạ thấp xuống cho bằng|=to level to (with) the ground; to level in the dust|+ san bằng, phá bằng|- làm cho bằng nhau, làm cho bình đẳng, làm cho như nhau|- chĩa, nhắm (súng, lời buộc tội, lời đả kích...)|=to level a gun at (against) somebody|+ chĩa súng vào ai|=to level criticsms at (against) somebody|+ chĩa lời phê bình vào ai, nhắm ai mà phê bình|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) san bằng|- (hàng không) bay là là mặt đất (trước khi hạ cánh)||@level|- mức, cấp // nằm ngang bằng phẳng on a l. ở mức trung bình, cân|- bằng; out of l. nghiêng lệch; l. with cân bằng với |- l. of adstraction (logic học) mức độ trừu tượng|- l. of prices (toán kinh tế) mức giá|- acceptable quality l. (thống kê) mức chất lượng chấp nhận được. mức lẫn loại|- cho phép |- confidence l. mức tin cậy|- energy l. (vật lí) mức năng lượng|- intensity l. mức cường độ|- overload l. mức quá tải|- pressure l. mức áp suất|- pressure spectrum l. mức phổ áp|- significance l. (thống kê) mức ý nghĩa|- velocity l. mức vận tốc

52918. level crossing nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỗ chắn tàu, chỗ đường xe lửa đi ngang qua đường c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ level crossing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh level crossing danh từ|- chỗ chắn tàu, chỗ đường xe lửa đi ngang qua đường cái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:level crossing
  • Phiên âm (nếu có): [levlkrɔsiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của level crossing là: danh từ|- chỗ chắn tàu, chỗ đường xe lửa đi ngang qua đường cái

52919. level field nghĩa tiếng việt là (econ) sân chơi công bằng / cùng một sân chơi?(…)


Nghĩa tiếng việt của từ level field là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh level field(econ) sân chơi công bằng / cùng một sân chơi?. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:level field
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của level field là: (econ) sân chơi công bằng / cùng một sân chơi?

52920. level of significance nghĩa tiếng việt là (econ) mức ý nghĩa.|+ một khái niệm sử dụng trong kiểm định (…)


Nghĩa tiếng việt của từ level of significance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh level of significance(econ) mức ý nghĩa.|+ một khái niệm sử dụng trong kiểm định giả thuyết để xác định các giá trị tới hạn nhằm so sánh thống kê kiểm định với chúng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:level of significance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của level of significance là: (econ) mức ý nghĩa.|+ một khái niệm sử dụng trong kiểm định giả thuyết để xác định các giá trị tới hạn nhằm so sánh thống kê kiểm định với chúng.

52921. level-headed nghĩa tiếng việt là tính từ|- bình tĩnh, điềm đạm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ level-headed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh level-headed tính từ|- bình tĩnh, điềm đạm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:level-headed
  • Phiên âm (nếu có): [levlhedid]
  • Nghĩa tiếng việt của level-headed là: tính từ|- bình tĩnh, điềm đạm

52922. leveler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chủ truong san bằng mọi khác biệt xã hội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leveler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leveler danh từ|- người chủ truong san bằng mọi khác biệt xã hội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leveler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của leveler là: danh từ|- người chủ truong san bằng mọi khác biệt xã hội

52923. leveller nghĩa tiếng việt là danh từ|- người san bằng, cái san bằng|- người chủ trương xoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leveller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leveller danh từ|- người san bằng, cái san bằng|- người chủ trương xoá bỏ mọi sự chênh lệch xã hội, người chủ trương bình đẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leveller
  • Phiên âm (nếu có): [levlə]
  • Nghĩa tiếng việt của leveller là: danh từ|- người san bằng, cái san bằng|- người chủ trương xoá bỏ mọi sự chênh lệch xã hội, người chủ trương bình đẳng

52924. levelling nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm bằng phẳng, sự san bằng|- sự làm cho ngang (…)


Nghĩa tiếng việt của từ levelling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh levelling danh từ|- sự làm bằng phẳng, sự san bằng|- sự làm cho ngang nhau; sự xoá bỏ mọi sự chênh lệch xã hội, sự làm cho bình đẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:levelling
  • Phiên âm (nếu có): [levliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của levelling là: danh từ|- sự làm bằng phẳng, sự san bằng|- sự làm cho ngang nhau; sự xoá bỏ mọi sự chênh lệch xã hội, sự làm cho bình đẳng

52925. lever nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái đòn bẩy|* động từ|- bẩy lên, nâng bằng đòn bâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lever là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lever danh từ|- cái đòn bẩy|* động từ|- bẩy lên, nâng bằng đòn bẩy||@lever|- đòn bẩy, tay đòn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lever
  • Phiên âm (nếu có): [li:və]
  • Nghĩa tiếng việt của lever là: danh từ|- cái đòn bẩy|* động từ|- bẩy lên, nâng bằng đòn bẩy||@lever|- đòn bẩy, tay đòn

52926. leverage nghĩa tiếng việt là (econ) tỷ phần vốn vay; đòn bẩy về tài chính; tỷ lệ vốn vay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leverage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leverage(econ) tỷ phần vốn vay; đòn bẩy về tài chính; tỷ lệ vốn vay so với tổng vốn.|+ một chỉ số về mối quan hệ giữa nợ dài hạn và vốn sử dụng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leverage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của leverage là: (econ) tỷ phần vốn vay; đòn bẩy về tài chính; tỷ lệ vốn vay so với tổng vốn.|+ một chỉ số về mối quan hệ giữa nợ dài hạn và vốn sử dụng.

52927. leverage nghĩa tiếng việt là danh từ|- tác dụng của đòn bẩy; lực của đòn bẩy||@leverage|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leverage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leverage danh từ|- tác dụng của đòn bẩy; lực của đòn bẩy||@leverage|- tác dụng đòn bẩy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leverage
  • Phiên âm (nếu có): [li:və]
  • Nghĩa tiếng việt của leverage là: danh từ|- tác dụng của đòn bẩy; lực của đòn bẩy||@leverage|- tác dụng đòn bẩy

52928. leveraged buy out (lbo) nghĩa tiếng việt là (econ) tăng vay bằng cách thay cổ phần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leveraged buy out (lbo) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leveraged buy out (lbo)(econ) tăng vay bằng cách thay cổ phần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leveraged buy out (lbo)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của leveraged buy out (lbo) là: (econ) tăng vay bằng cách thay cổ phần

52929. leveraged financing nghĩa tiếng việt là (econ) tài trợ đòn bẩy.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leveraged financing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leveraged financing(econ) tài trợ đòn bẩy.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leveraged financing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của leveraged financing là: (econ) tài trợ đòn bẩy.

52930. leveret nghĩa tiếng việt là danh từ|- thỏ con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leveret là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leveret danh từ|- thỏ con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leveret
  • Phiên âm (nếu có): [li:vəridʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của leveret là: danh từ|- thỏ con

52931. leviable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể thu được (thuế)|- có thể tuyển được (quân)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leviable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leviable tính từ|- có thể thu được (thuế)|- có thể tuyển được (quân). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leviable
  • Phiên âm (nếu có): [leviəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của leviable là: tính từ|- có thể thu được (thuế)|- có thể tuyển được (quân)

52932. leviathan nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kinh thánh) thuỷ quái (quái vật không lồ ở biển)|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leviathan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leviathan danh từ|- (kinh thánh) thuỷ quái (quái vật không lồ ở biển)|- tàu lớn|- người có uy quyền lớn; người có tài sản lớn; người có năng lực lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leviathan
  • Phiên âm (nếu có): [livaiəθən]
  • Nghĩa tiếng việt của leviathan là: danh từ|- (kinh thánh) thuỷ quái (quái vật không lồ ở biển)|- tàu lớn|- người có uy quyền lớn; người có tài sản lớn; người có năng lực lớn

52933. levigate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tán thành bột mịn; làm cho mịn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ levigate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh levigate ngoại động từ|- tán thành bột mịn; làm cho mịn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:levigate
  • Phiên âm (nếu có): [levigeit]
  • Nghĩa tiếng việt của levigate là: ngoại động từ|- tán thành bột mịn; làm cho mịn

52934. levigation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tán, sự nghiền thành bột; sự làm cho mịn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ levigation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh levigation danh từ|- sự tán, sự nghiền thành bột; sự làm cho mịn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:levigation
  • Phiên âm (nếu có): [,leviteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của levigation là: danh từ|- sự tán, sự nghiền thành bột; sự làm cho mịn

52935. levin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thơ ca) chớp, tia chớp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ levin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh levin danh từ|- (thơ ca) chớp, tia chớp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:levin
  • Phiên âm (nếu có): [levin]
  • Nghĩa tiếng việt của levin là: danh từ|- (thơ ca) chớp, tia chớp

52936. levis nghĩa tiếng việt là danh từ, pl|- quần jean, quần bò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ levis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh levis danh từ, pl|- quần jean, quần bò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:levis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của levis là: danh từ, pl|- quần jean, quần bò

52937. levitate nghĩa tiếng việt là động từ|- bay lên; làm bay lên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ levitate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh levitate động từ|- bay lên; làm bay lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:levitate
  • Phiên âm (nếu có): [leviteit]
  • Nghĩa tiếng việt của levitate là: động từ|- bay lên; làm bay lên

52938. levitation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bay lên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ levitation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh levitation danh từ|- sự bay lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:levitation
  • Phiên âm (nếu có): [,leviteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của levitation là: danh từ|- sự bay lên

52939. levite nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lê-vi (người một dòng họ do-thái chuyên làm v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ levite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh levite danh từ|- người lê-vi (người một dòng họ do-thái chuyên làm việc tư lễ ở giáo đường). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:levite
  • Phiên âm (nếu có): [li:vait]
  • Nghĩa tiếng việt của levite là: danh từ|- người lê-vi (người một dòng họ do-thái chuyên làm việc tư lễ ở giáo đường)

52940. levitical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) người lê-vi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ levitical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh levitical tính từ|- (thuộc) người lê-vi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:levitical
  • Phiên âm (nếu có): [livitikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của levitical là: tính từ|- (thuộc) người lê-vi

52941. levity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính coi nhẹ, tính khinh suất, tính khinh bạc, tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ levity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh levity danh từ|- tính coi nhẹ, tính khinh suất, tính khinh bạc, tính nhẹ dạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:levity
  • Phiên âm (nếu có): [leviti]
  • Nghĩa tiếng việt của levity là: danh từ|- tính coi nhẹ, tính khinh suất, tính khinh bạc, tính nhẹ dạ

52942. levodopa nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất dùng để chữa bệnh packinsơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ levodopa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh levodopa danh từ|- chất dùng để chữa bệnh packinsơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:levodopa
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của levodopa là: danh từ|- chất dùng để chữa bệnh packinsơn

52943. levogyrate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) quay trái, tả tuyến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ levogyrate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh levogyrate tính từ|- (hoá học) quay trái, tả tuyến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:levogyrate
  • Phiên âm (nếu có): [li:voudʤaiərit]
  • Nghĩa tiếng việt của levogyrate là: tính từ|- (hoá học) quay trái, tả tuyến

52944. levulose nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) levuloza, đường quả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ levulose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh levulose danh từ|- (hoá học) levuloza, đường quả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:levulose
  • Phiên âm (nếu có): [li:vjulous]
  • Nghĩa tiếng việt của levulose là: danh từ|- (hoá học) levuloza, đường quả

52945. levy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thu (thuế); tiền thuế thu được|- sự tuyển quân; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ levy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh levy danh từ|- sự thu (thuế); tiền thuế thu được|- sự tuyển quân; số quân tuyển được|=levy in mass|+ (quân sự) sự tuyển tất cả những người đủ sức khoẻ vào quân đội|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự toàn dân vũ trang tham gia chiến đấu ((cũng) levy en masse)|* ngoại động từ|- thu (thuế)|- tuyển (quân)|=to levy an army; to levy troops|+ tuyển quân|- (pháp lý) đánh (thuế)|=to levy a tax on...|+ đánh thuế vào|- tập trung binh lực để khai chiến|=to levy balckmail|+ tống tiền hăm doạ để lấy tiền||@levy|- (toán kinh tế) thu thuế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:levy
  • Phiên âm (nếu có): [levi]
  • Nghĩa tiếng việt của levy là: danh từ|- sự thu (thuế); tiền thuế thu được|- sự tuyển quân; số quân tuyển được|=levy in mass|+ (quân sự) sự tuyển tất cả những người đủ sức khoẻ vào quân đội|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự toàn dân vũ trang tham gia chiến đấu ((cũng) levy en masse)|* ngoại động từ|- thu (thuế)|- tuyển (quân)|=to levy an army; to levy troops|+ tuyển quân|- (pháp lý) đánh (thuế)|=to levy a tax on...|+ đánh thuế vào|- tập trung binh lực để khai chiến|=to levy balckmail|+ tống tiền hăm doạ để lấy tiền||@levy|- (toán kinh tế) thu thuế

52946. lew nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều leva /levə/|- đồng leva (tiền bun-ga-ri)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lew là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lew danh từ, số nhiều leva /levə/|- đồng leva (tiền bun-ga-ri). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lew
  • Phiên âm (nếu có): [lef]
  • Nghĩa tiếng việt của lew là: danh từ, số nhiều leva /levə/|- đồng leva (tiền bun-ga-ri)

52947. lewd nghĩa tiếng việt là tính từ|- dâm dục, dâm dật|- vô sỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lewd là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lewd tính từ|- dâm dục, dâm dật|- vô sỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lewd
  • Phiên âm (nếu có): [lu:d]
  • Nghĩa tiếng việt của lewd là: tính từ|- dâm dục, dâm dật|- vô sỉ

52948. lewdly nghĩa tiếng việt là phó từ|- dâm đãng, dâm dật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lewdly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lewdly phó từ|- dâm đãng, dâm dật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lewdly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lewdly là: phó từ|- dâm đãng, dâm dật

52949. lewdness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính dâm dục, tính dâm dật|- tính vô sỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lewdness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lewdness danh từ|- tính dâm dục, tính dâm dật|- tính vô sỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lewdness
  • Phiên âm (nếu có): [lu:dnis]
  • Nghĩa tiếng việt của lewdness là: danh từ|- tính dâm dục, tính dâm dật|- tính vô sỉ

52950. lewis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) cái móc đá tảng (để cất lên cao)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lewis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lewis danh từ|- (kỹ thuật) cái móc đá tảng (để cất lên cao). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lewis
  • Phiên âm (nếu có): [lu:is]
  • Nghĩa tiếng việt của lewis là: danh từ|- (kỹ thuật) cái móc đá tảng (để cất lên cao)

52951. lewis - fei - ranis model nghĩa tiếng việt là (econ) mô hình lewis - fei - ranis.|+ một mô hình kinh tế về thấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lewis - fei - ranis model là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lewis - fei - ranis model(econ) mô hình lewis - fei - ranis.|+ một mô hình kinh tế về thất nghiệp ở các nước đang phát triển được a.lewis giới thiệu năm 1954 và 1958 và sau đó đươch chín thức hoá bởi fei và ranis năm 1964.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lewis - fei - ranis model
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lewis - fei - ranis model là: (econ) mô hình lewis - fei - ranis.|+ một mô hình kinh tế về thất nghiệp ở các nước đang phát triển được a.lewis giới thiệu năm 1954 và 1958 và sau đó đươch chín thức hoá bởi fei và ranis năm 1964.

52952. lewis gun nghĩa tiếng việt là danh từ|- súng liên thanh liuit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lewis gun là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lewis gun danh từ|- súng liên thanh liuit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lewis gun
  • Phiên âm (nếu có): [lu:isgʌn]
  • Nghĩa tiếng việt của lewis gun là: danh từ|- súng liên thanh liuit

52953. lewis nghĩa tiếng việt là sir w.arthur,(econ) (1919-1991).|+ nhà kinh tế học tây ấn và là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lewis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lewis sir w.arthur,(econ) (1919-1991).|+ nhà kinh tế học tây ấn và là người cùng được tặng giải thưởng nobel với theodore schultz về kinh tế năm 1979. huân tước w.athur được đào tạo tại trường kinh tế london và là trưởng khoa kinh tế tại trường đại học manchester và princeton. mối quan tâm chính của ông là chính sách công cộng và kinh tế của các nước kém phát triển và mô hình phát triển của lewis, trong đó giả định một nền kinh tế hai khu vực hiện đại đang phát triển, trong đó lợi nhuận được tái đầu tư, và hấp thụ số lao động không hạn chế từ khu vực nông nghiệp truyền thống, được chấp nhận rộng rãi. tác phẩm chính của ông là lý thuyết về tăng trưởng kinh tế (1955), trình bày những phân tích tổng hợp về phát triển kinh tế cho đến thời gian đó. trong kế hoạch phát triển: sự cốt yếu của chính sách kinh tế (1966), ông đưa ra những hướng dẫn về cách thức tạo lập và đánh giá một kế hoạch kinh tế. các ấn phẩm khác của ông là khảo sát kinh tế, 1948 - 1935 (1949), phân tích và xem xét các sự kiện và chính sách của giai đoạn đó, chi phí cố định (1949) và các nguyên tắc kế hoạch hoá kinh tế (1949).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lewis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lewis là: sir w.arthur,(econ) (1919-1991).|+ nhà kinh tế học tây ấn và là người cùng được tặng giải thưởng nobel với theodore schultz về kinh tế năm 1979. huân tước w.athur được đào tạo tại trường kinh tế london và là trưởng khoa kinh tế tại trường đại học manchester và princeton. mối quan tâm chính của ông là chính sách công cộng và kinh tế của các nước kém phát triển và mô hình phát triển của lewis, trong đó giả định một nền kinh tế hai khu vực hiện đại đang phát triển, trong đó lợi nhuận được tái đầu tư, và hấp thụ số lao động không hạn chế từ khu vực nông nghiệp truyền thống, được chấp nhận rộng rãi. tác phẩm chính của ông là lý thuyết về tăng trưởng kinh tế (1955), trình bày những phân tích tổng hợp về phát triển kinh tế cho đến thời gian đó. trong kế hoạch phát triển: sự cốt yếu của chính sách kinh tế (1966), ông đưa ra những hướng dẫn về cách thức tạo lập và đánh giá một kế hoạch kinh tế. các ấn phẩm khác của ông là khảo sát kinh tế, 1948 - 1935 (1949), phân tích và xem xét các sự kiện và chính sách của giai đoạn đó, chi phí cố định (1949) và các nguyên tắc kế hoạch hoá kinh tế (1949).

52954. lewisite nghĩa tiếng việt là danh từ|- liuzit (chất gây bỏng, dùng trong chiến tranh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lewisite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lewisite danh từ|- liuzit (chất gây bỏng, dùng trong chiến tranh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lewisite
  • Phiên âm (nếu có): [lu:isait]
  • Nghĩa tiếng việt của lewisite là: danh từ|- liuzit (chất gây bỏng, dùng trong chiến tranh)

52955. lewisson nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem lewis(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lewisson là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lewisson danh từ|- xem lewis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lewisson
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lewisson là: danh từ|- xem lewis

52956. lexcography nghĩa tiếng việt là từ vựng học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lexcography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lexcographytừ vựng học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lexcography
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lexcography là: từ vựng học

52957. lexeme nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ) từ vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lexeme là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lexeme danh từ|- (ngôn ngữ) từ vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lexeme
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lexeme là: danh từ|- (ngôn ngữ) từ vị

52958. lexical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) từ vựng học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lexical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lexical tính từ|- (thuộc) từ vựng học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lexical
  • Phiên âm (nếu có): [leksikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của lexical là: tính từ|- (thuộc) từ vựng học

52959. lexical meaning nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghĩa từ vựng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lexical meaning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lexical meaning danh từ|- nghĩa từ vựng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lexical meaning
  • Phiên âm (nếu có): [leksikəlmi:niɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của lexical meaning là: danh từ|- nghĩa từ vựng

52960. lexically nghĩa tiếng việt là phó từ|- về mặt từ vựng, về phương diện từ vựng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lexically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lexically phó từ|- về mặt từ vựng, về phương diện từ vựng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lexically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lexically là: phó từ|- về mặt từ vựng, về phương diện từ vựng

52961. lexicographer nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà từ điển học; người soạn từ điển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lexicographer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lexicographer danh từ|- nhà từ điển học; người soạn từ điển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lexicographer
  • Phiên âm (nếu có): [,leksikɔgrəfə]
  • Nghĩa tiếng việt của lexicographer là: danh từ|- nhà từ điển học; người soạn từ điển

52962. lexicographic preferences nghĩa tiếng việt là (econ) thị hiếu thiên lệch.|+ sở thích của một cá nhân đối vơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lexicographic preferences là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lexicographic preferences(econ) thị hiếu thiên lệch.|+ sở thích của một cá nhân đối với một nhóm hàng hoá này so với một hàng hoá khác, nếu nó chứa nhiều hơn một hàng hoá cụ thể nào đó và bất kể số lượng của các hàng hoá khác trong nhóm đó như thế nào.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lexicographic preferences
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lexicographic preferences là: (econ) thị hiếu thiên lệch.|+ sở thích của một cá nhân đối với một nhóm hàng hoá này so với một hàng hoá khác, nếu nó chứa nhiều hơn một hàng hoá cụ thể nào đó và bất kể số lượng của các hàng hoá khác trong nhóm đó như thế nào.

52963. lexicographic(al) nghĩa tiếng việt là (hiểu) từ điển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lexicographic(al) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lexicographic(al)(hiểu) từ điển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lexicographic(al)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lexicographic(al) là: (hiểu) từ điển

52964. lexicographical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) từ điển học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lexicographical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lexicographical tính từ|- (thuộc) từ điển học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lexicographical
  • Phiên âm (nếu có): [,leksikougræfikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của lexicographical là: tính từ|- (thuộc) từ điển học

52965. lexicography nghĩa tiếng việt là danh từ|- từ điển học|- sự biên soạn từ điển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lexicography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lexicography danh từ|- từ điển học|- sự biên soạn từ điển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lexicography
  • Phiên âm (nếu có): [,leksikɔgrəfi]
  • Nghĩa tiếng việt của lexicography là: danh từ|- từ điển học|- sự biên soạn từ điển

52966. lexicological nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) từ vựng học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lexicological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lexicological tính từ|- (thuộc) từ vựng học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lexicological
  • Phiên âm (nếu có): [,leksikoulɔdʤikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của lexicological là: tính từ|- (thuộc) từ vựng học

52967. lexicologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà từ vựng học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lexicologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lexicologist danh từ|- nhà từ vựng học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lexicologist
  • Phiên âm (nếu có): [,leksikɔlədʤist]
  • Nghĩa tiếng việt của lexicologist là: danh từ|- nhà từ vựng học

52968. lexicology nghĩa tiếng việt là danh từ|- từ vựng học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lexicology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lexicology danh từ|- từ vựng học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lexicology
  • Phiên âm (nếu có): [,leksikɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của lexicology là: danh từ|- từ vựng học

52969. lexicon nghĩa tiếng việt là danh từ|- từ điển (hy-lạp, a-rập)|- thuật ngữ; từ vựng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lexicon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lexicon danh từ|- từ điển (hy-lạp, a-rập)|- thuật ngữ; từ vựng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lexicon
  • Phiên âm (nếu có): [leksikən]
  • Nghĩa tiếng việt của lexicon là: danh từ|- từ điển (hy-lạp, a-rập)|- thuật ngữ; từ vựng

52970. lexigraphy nghĩa tiếng việt là danh từ|- đơn vị từ vựng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lexigraphy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lexigraphy danh từ|- đơn vị từ vựng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lexigraphy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lexigraphy là: danh từ|- đơn vị từ vựng

52971. lexis nghĩa tiếng việt là danh từ|- từ vựng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lexis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lexis danh từ|- từ vựng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lexis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lexis là: danh từ|- từ vựng

52972. ley nghĩa tiếng việt là danh từ|- đất bỏ hoá|- (như) leu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ley là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ley danh từ|- đất bỏ hoá|- (như) leu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ley
  • Phiên âm (nếu có): [lei]
  • Nghĩa tiếng việt của ley là: danh từ|- đất bỏ hoá|- (như) leu

52973. leyden jar nghĩa tiếng việt là danh từ|- (điện học) chai lê-dden(…)


Nghĩa tiếng việt của từ leyden jar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh leyden jar danh từ|- (điện học) chai lê-dden. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:leyden jar
  • Phiên âm (nếu có): [lainddʤɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của leyden jar là: danh từ|- (điện học) chai lê-dden

52974. lf nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- tần số thấp (low frequency)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lf (viết tắt)|- tần số thấp (low frequency). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lf
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lf là: (viết tắt)|- tần số thấp (low frequency)

52975. li nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều là li|- dặm trung quốc (bằng khoảng 0 5 ki(…)


Nghĩa tiếng việt của từ li là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh li danh từ|- số nhiều là li|- dặm trung quốc (bằng khoảng 0 5 kilomet). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:li
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của li là: danh từ|- số nhiều là li|- dặm trung quốc (bằng khoảng 0 5 kilomet)

52976. liabilities nghĩa tiếng việt là (econ) nợ.|+ mọi trái quyền, thực tại hay tương lai, đối với m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ liabilities là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh liabilities(econ) nợ.|+ mọi trái quyền, thực tại hay tương lai, đối với một cá nhân hay tổ chức.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:liabilities
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của liabilities là: (econ) nợ.|+ mọi trái quyền, thực tại hay tương lai, đối với một cá nhân hay tổ chức.

52977. liability nghĩa tiếng việt là danh từ|- trách nhiệm pháp lý, nghĩa vụ pháp lý|=liability f(…)


Nghĩa tiếng việt của từ liability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh liability danh từ|- trách nhiệm pháp lý, nghĩa vụ pháp lý|=liability for military service|+ nghĩa vụ tòng quân|- (số nhiều) tiền nợ, khoản phải trả|=to be unable to meet ones liabilities|+ không có khả năng trả nợ|- (+ to) khả năng bị, khả năng mắc, nguy cơ|=liability error|+ khả năng mắc sai lầm|=liability to accidents|+ khả năng xảy ra tai nạn|- cái gây khó khăn trở ngại; cái của nợ, cái nợ đời||@liability|- được phép; phải; có thể, cólẽ; có trách nhiệm l. to duty (thống kê) phải|- đóng thuế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:liability
  • Phiên âm (nếu có): [,laiəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của liability là: danh từ|- trách nhiệm pháp lý, nghĩa vụ pháp lý|=liability for military service|+ nghĩa vụ tòng quân|- (số nhiều) tiền nợ, khoản phải trả|=to be unable to meet ones liabilities|+ không có khả năng trả nợ|- (+ to) khả năng bị, khả năng mắc, nguy cơ|=liability error|+ khả năng mắc sai lầm|=liability to accidents|+ khả năng xảy ra tai nạn|- cái gây khó khăn trở ngại; cái của nợ, cái nợ đời||@liability|- được phép; phải; có thể, cólẽ; có trách nhiệm l. to duty (thống kê) phải|- đóng thuế

52978. liable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có trách nhiệm về pháp lý, có nghĩa vụ về pháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ liable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh liable tính từ|- có trách nhiệm về pháp lý, có nghĩa vụ về pháp lý, có bổn phận|=to be liable for a bebt|+ có bổn phận trả một món nợ|- có khả năng bị; có khả năng xảy ra|=new difficulties are liable to occur|+ khó khăn mới có khả năng xảy ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:liable
  • Phiên âm (nếu có): [laiəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của liable là: tính từ|- có trách nhiệm về pháp lý, có nghĩa vụ về pháp lý, có bổn phận|=to be liable for a bebt|+ có bổn phận trả một món nợ|- có khả năng bị; có khả năng xảy ra|=new difficulties are liable to occur|+ khó khăn mới có khả năng xảy ra

52979. liaise nghĩa tiếng việt là nội động từ|- giữ liên lạc; bắt liên lạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ liaise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh liaise nội động từ|- giữ liên lạc; bắt liên lạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:liaise
  • Phiên âm (nếu có): [lieiz]
  • Nghĩa tiếng việt của liaise là: nội động từ|- giữ liên lạc; bắt liên lạc

52980. liaison nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) liên lạc|=a liaison officer|+ sĩ quan liên la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ liaison là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh liaison danh từ|- (quân sự) liên lạc|=a liaison officer|+ sĩ quan liên lạc|- quan hệ bất chính (nam nữ)|- (ngôn ngữ học) sự nối vần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:liaison
  • Phiên âm (nếu có): [li:eizʤ:ɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của liaison là: danh từ|- (quân sự) liên lạc|=a liaison officer|+ sĩ quan liên lạc|- quan hệ bất chính (nam nữ)|- (ngôn ngữ học) sự nối vần

52981. liana nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) dây leo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ liana là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh liana danh từ|- (thực vật học) dây leo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:liana
  • Phiên âm (nếu có): [liɑ:nə]
  • Nghĩa tiếng việt của liana là: danh từ|- (thực vật học) dây leo

52982. liane nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem liana(…)


Nghĩa tiếng việt của từ liane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh liane danh từ|- xem liana. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:liane
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của liane là: danh từ|- xem liana

52983. lianoid nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng dây leo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lianoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lianoid tính từ|- dạng dây leo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lianoid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lianoid là: tính từ|- dạng dây leo

52984. liao nghĩa tiếng việt là danh từ|- (lịch sử trunghoa) nhà liêu (916 - 1125)|* danh từ|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ liao là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh liao danh từ|- (lịch sử trunghoa) nhà liêu (916 - 1125)|* danh từ|- (lịch sử trunghoa) nhà liêu (916 - 1125). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:liao
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của liao là: danh từ|- (lịch sử trunghoa) nhà liêu (916 - 1125)|* danh từ|- (lịch sử trunghoa) nhà liêu (916 - 1125)

52985. liar nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ nói dối, kẻ nói láo, kẻ nói điêu; kẻ hay nói (…)


Nghĩa tiếng việt của từ liar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh liar danh từ|- kẻ nói dối, kẻ nói láo, kẻ nói điêu; kẻ hay nói dối, kẻ hay nói điêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:liar
  • Phiên âm (nếu có): [laiə]
  • Nghĩa tiếng việt của liar là: danh từ|- kẻ nói dối, kẻ nói láo, kẻ nói điêu; kẻ hay nói dối, kẻ hay nói điêu

52986. lias nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa lý,ddịa chất) bậc liat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lias là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lias danh từ|- (địa lý,ddịa chất) bậc liat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lias
  • Phiên âm (nếu có): [laiəs]
  • Nghĩa tiếng việt của lias là: danh từ|- (địa lý,ddịa chất) bậc liat

52987. liassic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) bậc liat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ liassic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh liassic tính từ|- (thuộc) bậc liat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:liassic
  • Phiên âm (nếu có): [laiæsik]
  • Nghĩa tiếng việt của liassic là: tính từ|- (thuộc) bậc liat

52988. lib nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giải phóng, sự phóng thích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lib là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lib danh từ|- sự giải phóng, sự phóng thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lib
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lib là: danh từ|- sự giải phóng, sự phóng thích

52989. libation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự rảy rượu cúng, sự rưới rượu cúng; sự lễ rượu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ libation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh libation danh từ|- sự rảy rượu cúng, sự rưới rượu cúng; sự lễ rượu|- (hàng hải) sự uống rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:libation
  • Phiên âm (nếu có): [laibeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của libation là: danh từ|- sự rảy rượu cúng, sự rưới rượu cúng; sự lễ rượu|- (hàng hải) sự uống rượu

52990. libational nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sự rẩy rượu cúng; (thuộc) lễ rượu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ libational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh libational tính từ|- (thuộc) sự rẩy rượu cúng; (thuộc) lễ rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:libational
  • Phiên âm (nếu có): [laibeiʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của libational là: tính từ|- (thuộc) sự rẩy rượu cúng; (thuộc) lễ rượu

52991. libationary nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sự rẩy rượu cúng; (thuộc) lễ rượu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ libationary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh libationary tính từ|- (thuộc) sự rẩy rượu cúng; (thuộc) lễ rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:libationary
  • Phiên âm (nếu có): [laibeiʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của libationary là: tính từ|- (thuộc) sự rẩy rượu cúng; (thuộc) lễ rượu

52992. libber nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đòi giải phóng cho cái gì, người chủ trương (…)


Nghĩa tiếng việt của từ libber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh libber danh từ|- người đòi giải phóng cho cái gì, người chủ trương mang lại tự do cho cái gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:libber
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của libber là: danh từ|- người đòi giải phóng cho cái gì, người chủ trương mang lại tự do cho cái gì

52993. libel nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời phỉ báng (trên sách báo); bài viết có tính ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ libel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh libel danh từ|- lời phỉ báng (trên sách báo); bài viết có tính chất phỉ báng; điều phỉ báng, điều bôi nhọ, điều vu oan giá hoạ|- (pháp lý) tội phỉ báng|- (pháp lý) đơn bên nguyên|* ngoại động từ|- phỉ báng, bôi nhọ (ai) (trên sách báo); đưa ra lời phỉ báng, đưa ra bài văn phỉ báng, đưa ra tranh vẽ phỉ báng (ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:libel
  • Phiên âm (nếu có): [laibəl]
  • Nghĩa tiếng việt của libel là: danh từ|- lời phỉ báng (trên sách báo); bài viết có tính chất phỉ báng; điều phỉ báng, điều bôi nhọ, điều vu oan giá hoạ|- (pháp lý) tội phỉ báng|- (pháp lý) đơn bên nguyên|* ngoại động từ|- phỉ báng, bôi nhọ (ai) (trên sách báo); đưa ra lời phỉ báng, đưa ra bài văn phỉ báng, đưa ra tranh vẽ phỉ báng (ai)

52994. libelant nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) người đứng đơn, nguyên đơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ libelant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh libelant danh từ|- (pháp lý) người đứng đơn, nguyên đơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:libelant
  • Phiên âm (nếu có): [laibəl]
  • Nghĩa tiếng việt của libelant là: danh từ|- (pháp lý) người đứng đơn, nguyên đơn

52995. libelee nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) bên bị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ libelee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh libelee danh từ|- (pháp lý) bên bị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:libelee
  • Phiên âm (nếu có): [,laibəbi:]
  • Nghĩa tiếng việt của libelee là: danh từ|- (pháp lý) bên bị

52996. libeler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người phỉ báng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ libeler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh libeler danh từ|- người phỉ báng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:libeler
  • Phiên âm (nếu có): [laiblə]
  • Nghĩa tiếng việt của libeler là: danh từ|- người phỉ báng

52997. libelist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người phỉ báng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ libelist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh libelist danh từ|- người phỉ báng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:libelist
  • Phiên âm (nếu có): [laiblə]
  • Nghĩa tiếng việt của libelist là: danh từ|- người phỉ báng

52998. libellant nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) người đứng đơn, nguyên đơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ libellant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh libellant danh từ|- (pháp lý) người đứng đơn, nguyên đơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:libellant
  • Phiên âm (nếu có): [laibəl]
  • Nghĩa tiếng việt của libellant là: danh từ|- (pháp lý) người đứng đơn, nguyên đơn

52999. libeller nghĩa tiếng việt là danh từ|- người phỉ báng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ libeller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh libeller danh từ|- người phỉ báng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:libeller
  • Phiên âm (nếu có): [laiblə]
  • Nghĩa tiếng việt của libeller là: danh từ|- người phỉ báng

53000. libellist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người phỉ báng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ libellist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh libellist danh từ|- người phỉ báng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:libellist
  • Phiên âm (nếu có): [laiblə]
  • Nghĩa tiếng việt của libellist là: danh từ|- người phỉ báng

53001. libellous nghĩa tiếng việt là tính từ|- phỉ báng, bôi nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ libellous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh libellous tính từ|- phỉ báng, bôi nh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:libellous
  • Phiên âm (nếu có): [laibləs]
  • Nghĩa tiếng việt của libellous là: tính từ|- phỉ báng, bôi nh

53002. libelous nghĩa tiếng việt là tính từ|- phỉ báng, bôi nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ libelous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh libelous tính từ|- phỉ báng, bôi nh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:libelous
  • Phiên âm (nếu có): [laibləs]
  • Nghĩa tiếng việt của libelous là: tính từ|- phỉ báng, bôi nh

53003. liber nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) libe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ liber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh liber danh từ|- (thực vật học) libe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:liber
  • Phiên âm (nếu có): [laibə]
  • Nghĩa tiếng việt của liber là: danh từ|- (thực vật học) libe

53004. liberal nghĩa tiếng việt là tính từ|- rộng rãi, hào phóng|- không hẹp hòi, không thành k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ liberal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh liberal tính từ|- rộng rãi, hào phóng|- không hẹp hòi, không thành kiến|- nhiều, rộng râi, đầy đủ|=a liberal table|+ cỗ bàn thịnh soạn|- tự do|=liberal ideas|+ những tư tưởng tự do|- đảng tự do|* danh từ, (chính trị)|- người theo chủ nghĩa tự do|- (liberal) đảng viên đảng tự do. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:liberal
  • Phiên âm (nếu có): [libərəl]
  • Nghĩa tiếng việt của liberal là: tính từ|- rộng rãi, hào phóng|- không hẹp hòi, không thành kiến|- nhiều, rộng râi, đầy đủ|=a liberal table|+ cỗ bàn thịnh soạn|- tự do|=liberal ideas|+ những tư tưởng tự do|- đảng tự do|* danh từ, (chính trị)|- người theo chủ nghĩa tự do|- (liberal) đảng viên đảng tự do

53005. liberal arts nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa học xã hội; khoa học nhân văn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ liberal arts là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh liberal arts danh từ|- khoa học xã hội; khoa học nhân văn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:liberal arts
  • Phiên âm (nếu có): [libərəlɑ:st]
  • Nghĩa tiếng việt của liberal arts là: danh từ|- khoa học xã hội; khoa học nhân văn

53006. liberal party nghĩa tiếng việt là đảng tự do(…)


Nghĩa tiếng việt của từ liberal party là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh liberal partyđảng tự do. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:liberal party
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của liberal party là: đảng tự do

53007. liberalisation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mở rộng tự do; sự làm cho có tự do(…)


Nghĩa tiếng việt của từ liberalisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh liberalisation danh từ|- sự mở rộng tự do; sự làm cho có tự do. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:liberalisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của liberalisation là: danh từ|- sự mở rộng tự do; sự làm cho có tự do

53008. liberalise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- mở rộng tự do; làm cho có tự do(…)


Nghĩa tiếng việt của từ liberalise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh liberalise ngoại động từ|- mở rộng tự do; làm cho có tự do. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:liberalise
  • Phiên âm (nếu có): [libərəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của liberalise là: ngoại động từ|- mở rộng tự do; làm cho có tự do

53009. liberalism nghĩa tiếng việt là (econ) chủ nghĩa tự do.|+ xem economic liberalism.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ liberalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh liberalism(econ) chủ nghĩa tự do.|+ xem economic liberalism.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:liberalism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của liberalism là: (econ) chủ nghĩa tự do.|+ xem economic liberalism.

53010. liberalism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa tự do(…)


Nghĩa tiếng việt của từ liberalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh liberalism danh từ|- chủ nghĩa tự do. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:liberalism
  • Phiên âm (nếu có): [libərəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của liberalism là: danh từ|- chủ nghĩa tự do

53011. liberalist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tự do chủ nghĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ liberalist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh liberalist danh từ|- người tự do chủ nghĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:liberalist
  • Phiên âm (nếu có): [libərəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của liberalist là: danh từ|- người tự do chủ nghĩa

53012. liberalistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự do chủ nghĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ liberalistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh liberalistic tính từ|- tự do chủ nghĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:liberalistic
  • Phiên âm (nếu có): [,libərəlistik]
  • Nghĩa tiếng việt của liberalistic là: tính từ|- tự do chủ nghĩa

53013. liberality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính rộng rãi, tính hoà phóng|- tính hẹp hòi, tí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ liberality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh liberality danh từ|- tính rộng rãi, tính hoà phóng|- tính hẹp hòi, tính không thành kiến|- tư tưởng tự do, tư tưởng không câu nệ|- món quà hậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:liberality
  • Phiên âm (nếu có): [,libəræliti]
  • Nghĩa tiếng việt của liberality là: danh từ|- tính rộng rãi, tính hoà phóng|- tính hẹp hòi, tính không thành kiến|- tư tưởng tự do, tư tưởng không câu nệ|- món quà hậu

53014. liberalization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mở rộng tự do; sự làm cho có tự do(…)


Nghĩa tiếng việt của từ liberalization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh liberalization danh từ|- sự mở rộng tự do; sự làm cho có tự do. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:liberalization
  • Phiên âm (nếu có): [,libərəlaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của liberalization là: danh từ|- sự mở rộng tự do; sự làm cho có tự do

53015. liberalize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- mở rộng tự do; làm cho có tự do(…)


Nghĩa tiếng việt của từ liberalize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh liberalize ngoại động từ|- mở rộng tự do; làm cho có tự do. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:liberalize
  • Phiên âm (nếu có): [libərəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của liberalize là: ngoại động từ|- mở rộng tự do; làm cho có tự do

53016. liberally nghĩa tiếng việt là phó từ|- tùy tiện, tùy nghi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ liberally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh liberally phó từ|- tùy tiện, tùy nghi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:liberally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của liberally là: phó từ|- tùy tiện, tùy nghi

53017. liberate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tha, thả, giải phóng, phóng thích, cho tự do(…)


Nghĩa tiếng việt của từ liberate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh liberate ngoại động từ|- tha, thả, giải phóng, phóng thích, cho tự do. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:liberate
  • Phiên âm (nếu có): [libəreit]
  • Nghĩa tiếng việt của liberate là: ngoại động từ|- tha, thả, giải phóng, phóng thích, cho tự do

53018. liberation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giải phóng, sự phóng thích|=the national liberati(…)


Nghĩa tiếng việt của từ liberation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh liberation danh từ|- sự giải phóng, sự phóng thích|=the national liberation movement|+ phong trào giải phóng dân tộc|=peoples liberation army|+ quân đội giải phóng nhân dân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:liberation
  • Phiên âm (nếu có): [,libəreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của liberation là: danh từ|- sự giải phóng, sự phóng thích|=the national liberation movement|+ phong trào giải phóng dân tộc|=peoples liberation army|+ quân đội giải phóng nhân dân

53019. liberator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người giải phóng, người giải thoát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ liberator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh liberator danh từ|- người giải phóng, người giải thoát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:liberator
  • Phiên âm (nếu có): [libəreitə]
  • Nghĩa tiếng việt của liberator là: danh từ|- người giải phóng, người giải thoát

53020. libertarian nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tự do chủ nghĩa; người tán thành tự do|* ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ libertarian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh libertarian danh từ|- người tự do chủ nghĩa; người tán thành tự do|* tính từ|- tự do chủ nghĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:libertarian
  • Phiên âm (nếu có): [,libəteəriən]
  • Nghĩa tiếng việt của libertarian là: danh từ|- người tự do chủ nghĩa; người tán thành tự do|* tính từ|- tự do chủ nghĩa

53021. libertarianism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa tự do(…)


Nghĩa tiếng việt của từ libertarianism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh libertarianism danh từ|- chủ nghĩa tự do. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:libertarianism
  • Phiên âm (nếu có): [,libəteəriənizm]
  • Nghĩa tiếng việt của libertarianism là: danh từ|- chủ nghĩa tự do

53022. liberticide nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ phá hoại tự do|- sự phá hoại tự do|* tính từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ liberticide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh liberticide danh từ|- kẻ phá hoại tự do|- sự phá hoại tự do|* tính từ|- phá hoại tự do. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:liberticide
  • Phiên âm (nếu có): [libə:tisaid]
  • Nghĩa tiếng việt của liberticide là: danh từ|- kẻ phá hoại tự do|- sự phá hoại tự do|* tính từ|- phá hoại tự do

53023. libertinage nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phóng đâng, sự dâm đãng|- (tôn giáo) sự tự do tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ libertinage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh libertinage danh từ|- sự phóng đâng, sự dâm đãng|- (tôn giáo) sự tự do tư tưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:libertinage
  • Phiên âm (nếu có): [libetinidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của libertinage là: danh từ|- sự phóng đâng, sự dâm đãng|- (tôn giáo) sự tự do tư tưởng

53024. libertine nghĩa tiếng việt là danh từ|- người phóng đâng, người truỵ lạc, người dâm đãng|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ libertine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh libertine danh từ|- người phóng đâng, người truỵ lạc, người dâm đãng|- (tôn giáo) người tự do tư tưởng|* tính từ|- phóng đâng, truỵ lạc, dâm đãng|- (tôn giáo) tự do tư tưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:libertine
  • Phiên âm (nếu có): [libə:tain]
  • Nghĩa tiếng việt của libertine là: danh từ|- người phóng đâng, người truỵ lạc, người dâm đãng|- (tôn giáo) người tự do tư tưởng|* tính từ|- phóng đâng, truỵ lạc, dâm đãng|- (tôn giáo) tự do tư tưởng

53025. liberty nghĩa tiếng việt là danh từ|- tự do, quyền tự do|=liberty of conscience|+ tự do tín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ liberty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh liberty danh từ|- tự do, quyền tự do|=liberty of conscience|+ tự do tín ngưỡng|=liberty of sspeech|+ tự do ngôn luận|=liberty of the press|+ tự do báo chí|=to set someone at liberty|+ thả ai, trả lại sự tự do cho ai|=to be at liberty to do something|+ được tự do làm gì|=at liberty|+ tự do, rảnh rang|- sự tự tiện, sự mạn phép|=to take the liberty of|+ mạn phép, tự tiện|- ((thường) số nhiều) thái độ sỗ sàng, thái độ coi thường, thái độ nhờn, thái độ tuỳ tiện|=to take libertiles with a woman|+ sỗ sàng với một người phụ nữ|=to take liberties with rules|+ tuỳ tiện với nội quy, coi thường quy tắc|- (số nhiều) đặc quyền|=the liberties of a city|+ những đặc quyền của một đô thị|- nữ thần tự do. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:liberty
  • Phiên âm (nếu có): [libəti]
  • Nghĩa tiếng việt của liberty là: danh từ|- tự do, quyền tự do|=liberty of conscience|+ tự do tín ngưỡng|=liberty of sspeech|+ tự do ngôn luận|=liberty of the press|+ tự do báo chí|=to set someone at liberty|+ thả ai, trả lại sự tự do cho ai|=to be at liberty to do something|+ được tự do làm gì|=at liberty|+ tự do, rảnh rang|- sự tự tiện, sự mạn phép|=to take the liberty of|+ mạn phép, tự tiện|- ((thường) số nhiều) thái độ sỗ sàng, thái độ coi thường, thái độ nhờn, thái độ tuỳ tiện|=to take libertiles with a woman|+ sỗ sàng với một người phụ nữ|=to take liberties with rules|+ tuỳ tiện với nội quy, coi thường quy tắc|- (số nhiều) đặc quyền|=the liberties of a city|+ những đặc quyền của một đô thị|- nữ thần tự do

53026. libidinal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (triết học) (thuộc) dục tính|- (thuộc) sức sống, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ libidinal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh libidinal tính từ|- (triết học) (thuộc) dục tính|- (thuộc) sức sống, (thuộc) sinh lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:libidinal
  • Phiên âm (nếu có): [libidinəl]
  • Nghĩa tiếng việt của libidinal là: tính từ|- (triết học) (thuộc) dục tính|- (thuộc) sức sống, (thuộc) sinh lực

53027. libidinous nghĩa tiếng việt là tính từ|- dâm đâng, dâm dật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ libidinous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh libidinous tính từ|- dâm đâng, dâm dật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:libidinous
  • Phiên âm (nếu có): [libidinəs]
  • Nghĩa tiếng việt của libidinous là: tính từ|- dâm đâng, dâm dật

53028. libidinousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính dâm đâng, tính dâm dật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ libidinousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh libidinousness danh từ|- tính dâm đâng, tính dâm dật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:libidinousness
  • Phiên âm (nếu có): [libidinəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của libidinousness là: danh từ|- tính dâm đâng, tính dâm dật

53029. libido nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) dục tình|- sức sống, sinh lực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ libido là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh libido danh từ|- (triết học) dục tình|- sức sống, sinh lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:libido
  • Phiên âm (nếu có): [libi:dou]
  • Nghĩa tiếng việt của libido là: danh từ|- (triết học) dục tình|- sức sống, sinh lực

53030. libor nghĩa tiếng việt là (econ) lãi suất liên ngân hàng london.|+ lãi suất cho vay liên ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ libor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh libor(econ) lãi suất liên ngân hàng london.|+ lãi suất cho vay liên ngân hàng london london là lãi suất khác nhau trong những hoàn cảnh khác nhau mà ở đó các ngân hàng có thể cho vay những loại tiền nào đó với số lượng và thời hạn nào đó, trong thị trường tiền tệ châu âu.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:libor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của libor là: (econ) lãi suất liên ngân hàng london.|+ lãi suất cho vay liên ngân hàng london london là lãi suất khác nhau trong những hoàn cảnh khác nhau mà ở đó các ngân hàng có thể cho vay những loại tiền nào đó với số lượng và thời hạn nào đó, trong thị trường tiền tệ châu âu.

53031. libra nghĩa tiếng việt là danh từ|- cung thiên bình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ libra là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh libra danh từ|- cung thiên bình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:libra
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của libra là: danh từ|- cung thiên bình

53032. libran nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) cung thiên bình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ libran là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh libran tính từ|- (thuộc) cung thiên bình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:libran
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của libran là: tính từ|- (thuộc) cung thiên bình

53033. librarian nghĩa tiếng việt là danh từ|- người công tác thư viện, cán bộ thư viện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ librarian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh librarian danh từ|- người công tác thư viện, cán bộ thư viện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:librarian
  • Phiên âm (nếu có): [laibreəriən]
  • Nghĩa tiếng việt của librarian là: danh từ|- người công tác thư viện, cán bộ thư viện

53034. librarianship nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghề thư viện|- chức vị cán bộ thư viện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ librarianship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh librarianship danh từ|- nghề thư viện|- chức vị cán bộ thư viện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:librarianship
  • Phiên âm (nếu có): [laibreəriənʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của librarianship là: danh từ|- nghề thư viện|- chức vị cán bộ thư viện

53035. library nghĩa tiếng việt là danh từ|- thư viện, phòng đọc sách|=circulating library|+ thư vi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ library là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh library danh từ|- thư viện, phòng đọc sách|=circulating library|+ thư viện lưu động|=free library public library|+ thư viện công cộng|=reference library|+ thư viện tra cứu|- tủ sách|- loại sách (có liên quan về nội dung, đóng bìa giống nhau)||@library|- thư viện|- l. of tapes (máy tính) thư viện các băng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:library
  • Phiên âm (nếu có): [laibrəri]
  • Nghĩa tiếng việt của library là: danh từ|- thư viện, phòng đọc sách|=circulating library|+ thư viện lưu động|=free library public library|+ thư viện công cộng|=reference library|+ thư viện tra cứu|- tủ sách|- loại sách (có liên quan về nội dung, đóng bìa giống nhau)||@library|- thư viện|- l. of tapes (máy tính) thư viện các băng

53036. library science nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa học thư viện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ library science là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh library science danh từ|- khoa học thư viện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:library science
  • Phiên âm (nếu có): [laibrəri,saiəns]
  • Nghĩa tiếng việt của library science là: danh từ|- khoa học thư viện

53037. library steps nghĩa tiếng việt là danh từ|- thang xếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ library steps là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh library steps danh từ|- thang xếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:library steps
  • Phiên âm (nếu có): [laibrəristeps]
  • Nghĩa tiếng việt của library steps là: danh từ|- thang xếp

53038. librate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- đu đưa, lúc lắc, bập bềnh||@librate|- cân; dao đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ librate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh librate nội động từ|- đu đưa, lúc lắc, bập bềnh||@librate|- cân; dao động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:librate
  • Phiên âm (nếu có): [laibreit]
  • Nghĩa tiếng việt của librate là: nội động từ|- đu đưa, lúc lắc, bập bềnh||@librate|- cân; dao động

53039. libration nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng đu đưa, tình trạng lúc lắc, tình trạng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ libration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh libration danh từ|- tình trạng đu đưa, tình trạng lúc lắc, tình trạng bập bềnh||@libration|- (thiên văn) bình động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:libration
  • Phiên âm (nếu có): [laibreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của libration là: danh từ|- tình trạng đu đưa, tình trạng lúc lắc, tình trạng bập bềnh||@libration|- (thiên văn) bình động

53040. libratory nghĩa tiếng việt là tính từ|- đu đưa, lúc lắc, bập bềnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ libratory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh libratory tính từ|- đu đưa, lúc lắc, bập bềnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:libratory
  • Phiên âm (nếu có): [laibrətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của libratory là: tính từ|- đu đưa, lúc lắc, bập bềnh

53041. libretti nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều libretti /libreti:/, librettos /ibretouz/|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ libretti là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh libretti danh từ, số nhiều libretti /libreti:/, librettos /ibretouz/|- lời nhạc kịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:libretti
  • Phiên âm (nếu có): [ibretou]
  • Nghĩa tiếng việt của libretti là: danh từ, số nhiều libretti /libreti:/, librettos /ibretouz/|- lời nhạc kịch

53042. librettist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người viết lời nhạc kịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ librettist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh librettist danh từ|- người viết lời nhạc kịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:librettist
  • Phiên âm (nếu có): [libretist]
  • Nghĩa tiếng việt của librettist là: danh từ|- người viết lời nhạc kịch

53043. libretto nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều libretti /libreti:/, librettos /ibretouz/|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ libretto là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh libretto danh từ, số nhiều libretti /libreti:/, librettos /ibretouz/|- lời nhạc kịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:libretto
  • Phiên âm (nếu có): [ibretou]
  • Nghĩa tiếng việt của libretto là: danh từ, số nhiều libretti /libreti:/, librettos /ibretouz/|- lời nhạc kịch

53044. libyan nghĩa tiếng việt là danh từ|- adj|- (thuộc) người libi|- (thuộc) tiếng libi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ libyan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh libyan danh từ|- adj|- (thuộc) người libi|- (thuộc) tiếng libi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:libyan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của libyan là: danh từ|- adj|- (thuộc) người libi|- (thuộc) tiếng libi

53045. lice nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều lice|- rận; chấy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lice danh từ, số nhiều lice|- rận; chấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lice
  • Phiên âm (nếu có): [lausə]
  • Nghĩa tiếng việt của lice là: danh từ, số nhiều lice|- rận; chấy

53046. licence nghĩa tiếng việt là ngoại động từ+ (license) /laisəns/|- cho phép; cấp giấy phép, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ licence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh licence ngoại động từ+ (license) /laisəns/|- cho phép; cấp giấy phép, cấp môn bài, cấp đăng ký|* danh từ|- sự cho phép; giấy phép, môn bài, đăng ký|=marriage licence|+ giấy đăng ký kết hôn|=shooting licence|+ giấy phép săn bắn|- bằng, chứng chỉ|=driving licence|+ bằng lái xe|- bằng cử nhân|- sự phóng túng, sự bừa bâi; sự dâm loạn|- (thơ ca) sự phóng túng về niêm luật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:licence
  • Phiên âm (nếu có): [laisəns]
  • Nghĩa tiếng việt của licence là: ngoại động từ+ (license) /laisəns/|- cho phép; cấp giấy phép, cấp môn bài, cấp đăng ký|* danh từ|- sự cho phép; giấy phép, môn bài, đăng ký|=marriage licence|+ giấy đăng ký kết hôn|=shooting licence|+ giấy phép săn bắn|- bằng, chứng chỉ|=driving licence|+ bằng lái xe|- bằng cử nhân|- sự phóng túng, sự bừa bâi; sự dâm loạn|- (thơ ca) sự phóng túng về niêm luật

53047. licence-holder nghĩa tiếng việt là danh từ|- người có giấy phép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ licence-holder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh licence-holder danh từ|- người có giấy phép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:licence-holder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của licence-holder là: danh từ|- người có giấy phép

53048. licensable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể cho phép; có thể cấp giấy phép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ licensable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh licensable tính từ|- có thể cho phép; có thể cấp giấy phép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:licensable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của licensable là: tính từ|- có thể cho phép; có thể cấp giấy phép

53049. license nghĩa tiếng việt là ngoại động từ+ (license) /laisəns/|- cho phép; cấp giấy phép, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ license là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh license ngoại động từ+ (license) /laisəns/|- cho phép; cấp giấy phép, cấp môn bài, cấp đăng ký|* danh từ|- sự cho phép; giấy phép, môn bài, đăng ký|=marriage licence|+ giấy đăng ký kết hôn|=shooting licence|+ giấy phép săn bắn|- bằng, chứng chỉ|=driving licence|+ bằng lái xe|- bằng cử nhân|- sự phóng túng, sự bừa bâi; sự dâm loạn|- (thơ ca) sự phóng túng về niêm luật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:license
  • Phiên âm (nếu có): [laisəns]
  • Nghĩa tiếng việt của license là: ngoại động từ+ (license) /laisəns/|- cho phép; cấp giấy phép, cấp môn bài, cấp đăng ký|* danh từ|- sự cho phép; giấy phép, môn bài, đăng ký|=marriage licence|+ giấy đăng ký kết hôn|=shooting licence|+ giấy phép săn bắn|- bằng, chứng chỉ|=driving licence|+ bằng lái xe|- bằng cử nhân|- sự phóng túng, sự bừa bâi; sự dâm loạn|- (thơ ca) sự phóng túng về niêm luật

53050. license plate nghĩa tiếng việt là danh từ|- bảng đăng ký (xe ô tô...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ license plate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh license plate danh từ|- bảng đăng ký (xe ô tô...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:license plate
  • Phiên âm (nếu có): [laisənspleit]
  • Nghĩa tiếng việt của license plate là: danh từ|- bảng đăng ký (xe ô tô...)

53051. licensed deposit takers nghĩa tiếng việt là (econ) cơ quan được cấp giấy phép nhận tiền gửi.|+ theo luật n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ licensed deposit takers là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh licensed deposit takers(econ) cơ quan được cấp giấy phép nhận tiền gửi.|+ theo luật ngân hàng của anh năm 1979, một loại tổ chức tín dụng được phép nhận tiền gửi. bộ luật nhằm thiết lập một hệ thống quy định và kiểm soát để bảo vệ công chúng có tiền gửi, và có tác dụng làm hạn chế các hoạt động nhận tiền gửi ở hai loại tổ chức tín dụng, các ngân hàng được công nhân và các cơ quan được phép nhận tiền gửi.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:licensed deposit takers
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của licensed deposit takers là: (econ) cơ quan được cấp giấy phép nhận tiền gửi.|+ theo luật ngân hàng của anh năm 1979, một loại tổ chức tín dụng được phép nhận tiền gửi. bộ luật nhằm thiết lập một hệ thống quy định và kiểm soát để bảo vệ công chúng có tiền gửi, và có tác dụng làm hạn chế các hoạt động nhận tiền gửi ở hai loại tổ chức tín dụng, các ngân hàng được công nhân và các cơ quan được phép nhận tiền gửi.

53052. licensee nghĩa tiếng việt là danh từ|- người được cấp giấy phép, người được cấp môn bài,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ licensee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh licensee danh từ|- người được cấp giấy phép, người được cấp môn bài, người được cấp đăng ký. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:licensee
  • Phiên âm (nếu có): [,laisənsi:]
  • Nghĩa tiếng việt của licensee là: danh từ|- người được cấp giấy phép, người được cấp môn bài, người được cấp đăng ký

53053. licenser nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cấp giấy phép, người cấp môn bài, người cấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ licenser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh licenser danh từ|- người cấp giấy phép, người cấp môn bài, người cấp đăng ký. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:licenser
  • Phiên âm (nếu có): [laisənsə]
  • Nghĩa tiếng việt của licenser là: danh từ|- người cấp giấy phép, người cấp môn bài, người cấp đăng ký

53054. licensor nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cấp giấy phép, người cấp môn bài, người cấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ licensor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh licensor danh từ|- người cấp giấy phép, người cấp môn bài, người cấp đăng ký. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:licensor
  • Phiên âm (nếu có): [laisənsə]
  • Nghĩa tiếng việt của licensor là: danh từ|- người cấp giấy phép, người cấp môn bài, người cấp đăng ký

53055. licentiate nghĩa tiếng việt là danh từ|- cử nhân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ licentiate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh licentiate danh từ|- cử nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:licentiate
  • Phiên âm (nếu có): [laisenʃiit]
  • Nghĩa tiếng việt của licentiate là: danh từ|- cử nhân

53056. licentiateship nghĩa tiếng việt là danh từ|- bằng cử nhân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ licentiateship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh licentiateship danh từ|- bằng cử nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:licentiateship
  • Phiên âm (nếu có): [laisenʃiitʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của licentiateship là: danh từ|- bằng cử nhân

53057. licentious nghĩa tiếng việt là tính từ|- phóng túng, bừa bâi; dâm loạn|- (từ hiếm,nghĩa hiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ licentious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh licentious tính từ|- phóng túng, bừa bâi; dâm loạn|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) phóng túng về niêm luật (thơ); tuỳ tiện về ngữ pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:licentious
  • Phiên âm (nếu có): [laisenʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của licentious là: tính từ|- phóng túng, bừa bâi; dâm loạn|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) phóng túng về niêm luật (thơ); tuỳ tiện về ngữ pháp

53058. licentiously nghĩa tiếng việt là phó từ|- phóng túng, bừa bãi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ licentiously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh licentiously phó từ|- phóng túng, bừa bãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:licentiously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của licentiously là: phó từ|- phóng túng, bừa bãi

53059. licentiousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phóng túng, sự bừa bâi; sự dâm loạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ licentiousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh licentiousness danh từ|- sự phóng túng, sự bừa bâi; sự dâm loạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:licentiousness
  • Phiên âm (nếu có): [laisenʃəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của licentiousness là: danh từ|- sự phóng túng, sự bừa bâi; sự dâm loạn

53060. lich nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) thi thể, thi hài, xác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lich là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lich danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) thi thể, thi hài, xác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lich
  • Phiên âm (nếu có): [litʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của lich là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) thi thể, thi hài, xác

53061. lich-gate nghĩa tiếng việt là danh từ|- cổng quàn (ở nghĩa địa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lich-gate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lich-gate danh từ|- cổng quàn (ở nghĩa địa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lich-gate
  • Phiên âm (nếu có): [litʃgeit]
  • Nghĩa tiếng việt của lich-gate là: danh từ|- cổng quàn (ở nghĩa địa)

53062. lich-house nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà quàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lich-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lich-house danh từ|- nhà quàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lich-house
  • Phiên âm (nếu có): [litʃhaus]
  • Nghĩa tiếng việt của lich-house là: danh từ|- nhà quàn

53063. lich-owl nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lich-owl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lich-owl danh từ|- (động vật học) con c. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lich-owl
  • Phiên âm (nếu có): [litʃaul]
  • Nghĩa tiếng việt của lich-owl là: danh từ|- (động vật học) con c

53064. lichee nghĩa tiếng việt là danh từ|- quả vải|- cây vải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lichee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lichee danh từ|- quả vải|- cây vải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lichee
  • Phiên âm (nếu có): [li:tʃi:]
  • Nghĩa tiếng việt của lichee là: danh từ|- quả vải|- cây vải

53065. lichen nghĩa tiếng việt là danh từ|- địa y|- (y học) bệnh liken(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lichen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lichen danh từ|- địa y|- (y học) bệnh liken. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lichen
  • Phiên âm (nếu có): [li:tʃi:]
  • Nghĩa tiếng việt của lichen là: danh từ|- địa y|- (y học) bệnh liken

53066. lichened nghĩa tiếng việt là tính từ|- có địa y(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lichened là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lichened tính từ|- có địa y. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lichened
  • Phiên âm (nếu có): [laikend]
  • Nghĩa tiếng việt của lichened là: tính từ|- có địa y

53067. lichenise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phủ địa y lên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lichenise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lichenise ngoại động từ|- phủ địa y lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lichenise
  • Phiên âm (nếu có): [laikənaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của lichenise là: ngoại động từ|- phủ địa y lên

53068. lichenize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phủ địa y lên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lichenize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lichenize ngoại động từ|- phủ địa y lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lichenize
  • Phiên âm (nếu có): [laikənaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của lichenize là: ngoại động từ|- phủ địa y lên

53069. lichenology nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa nghiên cứu địa y(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lichenology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lichenology danh từ|- khoa nghiên cứu địa y. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lichenology
  • Phiên âm (nếu có): [,laikinɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của lichenology là: danh từ|- khoa nghiên cứu địa y

53070. lichenous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) địa y; có địa y; như địa y(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lichenous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lichenous tính từ|- (thuộc) địa y; có địa y; như địa y. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lichenous
  • Phiên âm (nếu có): [laikinəs]
  • Nghĩa tiếng việt của lichenous là: tính từ|- (thuộc) địa y; có địa y; như địa y

53071. lichgate nghĩa tiếng việt là cổng vào nghĩa địa (có mái che)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lichgate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lichgatecổng vào nghĩa địa (có mái che). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lichgate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lichgate là: cổng vào nghĩa địa (có mái che)

53072. licit nghĩa tiếng việt là tính từ|- đúng luật, hợp pháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ licit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh licit tính từ|- đúng luật, hợp pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:licit
  • Phiên âm (nếu có): [lisit]
  • Nghĩa tiếng việt của licit là: tính từ|- đúng luật, hợp pháp

53073. lick nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái liềm|- (từ lóng) cú đám, cái vụt; đòn đau|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ lick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lick danh từ|- cái liềm|- (từ lóng) cú đám, cái vụt; đòn đau|- (số nhiều) (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự cố gắng, sự nỗ lực|=to put in ones best licks|+ hết sức cố gắng, nỗ lực|- (từ lóng) tốc độ đi|=at full lick|+ hết sức hối hả, ba chân bốn cẳng|- bâi liếm (nơi đất mặn, dã thú thường đến liếm muối ((cũng) salt lick)|- sự làm qua quýt, sự làm chiếu lệ|* động từ|- liếm|- lướt qua, đốt trụi|=the flames licked the dry grass|+ ngọn lửa lướt lem lém qua đám cỏ khô|- (từ lóng) đánh; được, thắng|- (từ lóng) đi, đi hối hả|=to go as fast (hard) as one could lick|+ đi hết sức hối hả, đi ba chân bốn cẳng|- (từ lóng) vượt quá sự hiểu biết của...|=well that licks me|+ chà! cái đó vượt quá sự hiểu biết của tôi|- vượt tất cả mọi thứ, không gì sánh kịp|- bị đánh gục, bị đánh bại|- (xem) lip|- (xem) shape|- liếm gót ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lick
  • Phiên âm (nếu có): [lik]
  • Nghĩa tiếng việt của lick là: danh từ|- cái liềm|- (từ lóng) cú đám, cái vụt; đòn đau|- (số nhiều) (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự cố gắng, sự nỗ lực|=to put in ones best licks|+ hết sức cố gắng, nỗ lực|- (từ lóng) tốc độ đi|=at full lick|+ hết sức hối hả, ba chân bốn cẳng|- bâi liếm (nơi đất mặn, dã thú thường đến liếm muối ((cũng) salt lick)|- sự làm qua quýt, sự làm chiếu lệ|* động từ|- liếm|- lướt qua, đốt trụi|=the flames licked the dry grass|+ ngọn lửa lướt lem lém qua đám cỏ khô|- (từ lóng) đánh; được, thắng|- (từ lóng) đi, đi hối hả|=to go as fast (hard) as one could lick|+ đi hết sức hối hả, đi ba chân bốn cẳng|- (từ lóng) vượt quá sự hiểu biết của...|=well that licks me|+ chà! cái đó vượt quá sự hiểu biết của tôi|- vượt tất cả mọi thứ, không gì sánh kịp|- bị đánh gục, bị đánh bại|- (xem) lip|- (xem) shape|- liếm gót ai

53074. lickerish nghĩa tiếng việt là tính từ|- thích ăn ngon|- hiếu sắc, dâm đãng|- tham, ham(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lickerish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lickerish tính từ|- thích ăn ngon|- hiếu sắc, dâm đãng|- tham, ham. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lickerish
  • Phiên âm (nếu có): [likəriʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của lickerish là: tính từ|- thích ăn ngon|- hiếu sắc, dâm đãng|- tham, ham

53075. lickerishness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính thích ăn ngon|- tính hiếu sắc, tính dâm đãng|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lickerishness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lickerishness danh từ|- tính thích ăn ngon|- tính hiếu sắc, tính dâm đãng|- tính than, tính ham. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lickerishness
  • Phiên âm (nếu có): [likəriʃnis]
  • Nghĩa tiếng việt của lickerishness là: danh từ|- tính thích ăn ngon|- tính hiếu sắc, tính dâm đãng|- tính than, tính ham

53076. lickety-split nghĩa tiếng việt là phó từ|- (từ mỹ, (thông tục)) tốc độ lớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lickety-split là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lickety-split phó từ|- (từ mỹ, (thông tục)) tốc độ lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lickety-split
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lickety-split là: phó từ|- (từ mỹ, (thông tục)) tốc độ lớn

53077. licking nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự liếm; cái liếm|- sự đánh bại|=to get a licking|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ licking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh licking danh từ|- sự liếm; cái liếm|- sự đánh bại|=to get a licking|+ bị đánh bại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:licking
  • Phiên âm (nếu có): [likiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của licking là: danh từ|- sự liếm; cái liếm|- sự đánh bại|=to get a licking|+ bị đánh bại

53078. lickspittle nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ xu nịnh, kẻ liếm gót(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lickspittle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lickspittle danh từ|- kẻ xu nịnh, kẻ liếm gót. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lickspittle
  • Phiên âm (nếu có): [lik,spitl]
  • Nghĩa tiếng việt của lickspittle là: danh từ|- kẻ xu nịnh, kẻ liếm gót

53079. licorice nghĩa tiếng việt là danh từ|- cam thảo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ licorice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh licorice danh từ|- cam thảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:licorice
  • Phiên âm (nếu có): [likəris]
  • Nghĩa tiếng việt của licorice là: danh từ|- cam thảo

53080. licorice stick nghĩa tiếng việt là danh từ|- kèn clarinet(…)


Nghĩa tiếng việt của từ licorice stick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh licorice stick danh từ|- kèn clarinet. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:licorice stick
  • Phiên âm (nếu có): [likərisstik]
  • Nghĩa tiếng việt của licorice stick là: danh từ|- kèn clarinet

53081. lictor nghĩa tiếng việt là danh từ|- vệ sĩ ((từ cổ,nghĩa cổ) la-mã)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lictor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lictor danh từ|- vệ sĩ ((từ cổ,nghĩa cổ) la-mã). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lictor
  • Phiên âm (nếu có): [liktə]
  • Nghĩa tiếng việt của lictor là: danh từ|- vệ sĩ ((từ cổ,nghĩa cổ) la-mã)

53082. lid nghĩa tiếng việt là danh từ|- nắp, vung|- mi mắt ((cũng) eyelid)|- (từ lóng) cái m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lid danh từ|- nắp, vung|- mi mắt ((cũng) eyelid)|- (từ lóng) cái mũ|- phơi bày tất cả những sự ghê tởm bên trong|- (từ lóng) là đỉnh cao của, hơn tất cả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lid
  • Phiên âm (nếu có): [lid]
  • Nghĩa tiếng việt của lid là: danh từ|- nắp, vung|- mi mắt ((cũng) eyelid)|- (từ lóng) cái mũ|- phơi bày tất cả những sự ghê tởm bên trong|- (từ lóng) là đỉnh cao của, hơn tất cả

53083. lidar nghĩa tiếng việt là danh từ|- loại rada phát sáng từ tia la-de (chứ không phải só(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lidar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lidar danh từ|- loại rada phát sáng từ tia la-de (chứ không phải sóng (rađiô)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lidar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lidar là: danh từ|- loại rada phát sáng từ tia la-de (chứ không phải sóng (rađiô))

53084. lidded nghĩa tiếng việt là tính từ|- (nói về soong nồi, thau chậu) có nắp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lidded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lidded tính từ|- (nói về soong nồi, thau chậu) có nắp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lidded
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lidded là: tính từ|- (nói về soong nồi, thau chậu) có nắp

53085. lidless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không nắp, không vung|- không mi (mắt)|- (thơ ca) cảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lidless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lidless tính từ|- không nắp, không vung|- không mi (mắt)|- (thơ ca) cảnh giác; thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lidless
  • Phiên âm (nếu có): [lidlis]
  • Nghĩa tiếng việt của lidless là: tính từ|- không nắp, không vung|- không mi (mắt)|- (thơ ca) cảnh giác; thức

53086. lido nghĩa tiếng việt là danh từ|- bể bơi công cộng ngoài trời|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bâi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lido là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lido danh từ|- bể bơi công cộng ngoài trời|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bâi biển (nghỉ mát, tắm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lido
  • Phiên âm (nếu có): [li:dou]
  • Nghĩa tiếng việt của lido là: danh từ|- bể bơi công cộng ngoài trời|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bâi biển (nghỉ mát, tắm)

53087. lie nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nói dối, sự nói láo, sự nói điêu, sự dối trá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lie danh từ|- sự nói dối, sự nói láo, sự nói điêu, sự dối trá; sự lừa dối, sự lừa gạt|=to give someone the lie|+ buộc tội ai là dối trá|=a white lie|+ lời nói dối vô tội|- điều tin tưởng sai lầm; ước lệ sai lầm|=to worship a lie|+ sùng bái một cái sai lầm|=to maintain a lie|+ duy trì một ước lệ sai lầm|- lừa dối bằng hành động|- chứng minh là sai; đập tan (luận điệu)|* động từ|- nói dối; lừa dối|* nội động từ lay, lain|- nằm, nằm nghỉ|=the ship is lying at the port|+ con tàu thả neo nằm ở bên cảng|=the valley lies at our feet|+ thung lũng nằm ở dưới chân chúng tôi|- (pháp lý) được coi là hợp lệ, được coi là hợp pháp, được pháp luật chấp nhận|=the appeal does not lie|+ sự chống án không hợp lệ|- ngả mình (nghỉ ngơi)|- nằm bên, ở bên cạnh|- để dự trữ, để dành dụm; để đó chưa dùng đến|- nằm nghỉ|- chịu khuất phục|- sinh nở, ở cữ|- (hàng hải) nằm cách xa (bờ hoặc tàu khác)|- thuộc trách nhiệm (của ai)|- ngủ đêm ngoài trời|- hoãn|- chịu|- đi nằm nghỉ; nằm bẹp ở giường (trong phòng) (vì ốm)|- rút về một nơi kín đáo; ở một nơi kín đáo|- (hàng hải) về nằm ở xưởng sửa chữa; bị loại ra không dùng được nữa|- là việc của, là quyền của|- ngủ với, ăn nằm với (ai)|- (xem) heart|- cam chịu lời chửi|- trong phạm vi quyền lợi, trong phạm vi khả năng|- (xem) wait|- (tục ngữ) mình làm mình chịu|- không được người ta trả tiền cho mình|- làm hết sức mình|- xem sự thể ra sao, xem tình hình ra sao|- biết rõ lợi cho mình ở đâu|* danh từ|- tình hình, sự thể, sự tình, tình thế, cục diện; hướng|- nơi ẩn (của thú, chim, cá...)|- sự thể|=i want to know the lie of the land|+ tôi muốn biết sự thể ra sao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lie
  • Phiên âm (nếu có): [lai]
  • Nghĩa tiếng việt của lie là: danh từ|- sự nói dối, sự nói láo, sự nói điêu, sự dối trá; sự lừa dối, sự lừa gạt|=to give someone the lie|+ buộc tội ai là dối trá|=a white lie|+ lời nói dối vô tội|- điều tin tưởng sai lầm; ước lệ sai lầm|=to worship a lie|+ sùng bái một cái sai lầm|=to maintain a lie|+ duy trì một ước lệ sai lầm|- lừa dối bằng hành động|- chứng minh là sai; đập tan (luận điệu)|* động từ|- nói dối; lừa dối|* nội động từ lay, lain|- nằm, nằm nghỉ|=the ship is lying at the port|+ con tàu thả neo nằm ở bên cảng|=the valley lies at our feet|+ thung lũng nằm ở dưới chân chúng tôi|- (pháp lý) được coi là hợp lệ, được coi là hợp pháp, được pháp luật chấp nhận|=the appeal does not lie|+ sự chống án không hợp lệ|- ngả mình (nghỉ ngơi)|- nằm bên, ở bên cạnh|- để dự trữ, để dành dụm; để đó chưa dùng đến|- nằm nghỉ|- chịu khuất phục|- sinh nở, ở cữ|- (hàng hải) nằm cách xa (bờ hoặc tàu khác)|- thuộc trách nhiệm (của ai)|- ngủ đêm ngoài trời|- hoãn|- chịu|- đi nằm nghỉ; nằm bẹp ở giường (trong phòng) (vì ốm)|- rút về một nơi kín đáo; ở một nơi kín đáo|- (hàng hải) về nằm ở xưởng sửa chữa; bị loại ra không dùng được nữa|- là việc của, là quyền của|- ngủ với, ăn nằm với (ai)|- (xem) heart|- cam chịu lời chửi|- trong phạm vi quyền lợi, trong phạm vi khả năng|- (xem) wait|- (tục ngữ) mình làm mình chịu|- không được người ta trả tiền cho mình|- làm hết sức mình|- xem sự thể ra sao, xem tình hình ra sao|- biết rõ lợi cho mình ở đâu|* danh từ|- tình hình, sự thể, sự tình, tình thế, cục diện; hướng|- nơi ẩn (của thú, chim, cá...)|- sự thể|=i want to know the lie of the land|+ tôi muốn biết sự thể ra sao

53088. lie detector nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) máy phát hiện lời nói dối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lie detector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lie detector danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) máy phát hiện lời nói dối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lie detector
  • Phiên âm (nếu có): [laiditektə]
  • Nghĩa tiếng việt của lie detector là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) máy phát hiện lời nói dối

53089. lie-abed nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hay nằm ườn (trên giường); người hay dậy trưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lie-abed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lie-abed danh từ|- người hay nằm ườn (trên giường); người hay dậy trưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lie-abed
  • Phiên âm (nếu có): [laiəbed]
  • Nghĩa tiếng việt của lie-abed là: danh từ|- người hay nằm ườn (trên giường); người hay dậy trưa

53090. lie-detector nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) máy phát hiện nói dối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lie-detector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lie-detector danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) máy phát hiện nói dối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lie-detector
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lie-detector là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) máy phát hiện nói dối

53091. lie-down nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ngả lưng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lie-down là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lie-down danh từ|- sự ngả lưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lie-down
  • Phiên âm (nếu có): [laidaun]
  • Nghĩa tiếng việt của lie-down là: danh từ|- sự ngả lưng

53092. lie-in nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nằm nán lại, sự ngủ nướng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lie-in là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lie-in danh từ|- sự nằm nán lại, sự ngủ nướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lie-in
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lie-in là: danh từ|- sự nằm nán lại, sự ngủ nướng

53093. liebfraumilch nghĩa tiếng việt là danh từ|- rượu vang trắng làm ở thung lũng sông rhin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ liebfraumilch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh liebfraumilch danh từ|- rượu vang trắng làm ở thung lũng sông rhin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:liebfraumilch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của liebfraumilch là: danh từ|- rượu vang trắng làm ở thung lũng sông rhin

53094. lied nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều lieder /li:də/|- bài ca, bài thơ (đức)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lied là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lied danh từ, số nhiều lieder /li:də/|- bài ca, bài thơ (đức). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lied
  • Phiên âm (nếu có): [li:d]
  • Nghĩa tiếng việt của lied là: danh từ, số nhiều lieder /li:də/|- bài ca, bài thơ (đức)

53095. lieder nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều lieder /li:də/|- bài ca, bài thơ (đức)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lieder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lieder danh từ, số nhiều lieder /li:də/|- bài ca, bài thơ (đức). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lieder
  • Phiên âm (nếu có): [li:d]
  • Nghĩa tiếng việt của lieder là: danh từ, số nhiều lieder /li:də/|- bài ca, bài thơ (đức)

53096. lief nghĩa tiếng việt là phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) sãn lòng, tự nguyện|=i would (had(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lief là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lief phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) sãn lòng, tự nguyện|=i would (had) as lief...|+ tôi sãn lòng.... Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lief
  • Phiên âm (nếu có): [li:f]
  • Nghĩa tiếng việt của lief là: phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) sãn lòng, tự nguyện|=i would (had) as lief...|+ tôi sãn lòng...

53097. liege nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) lãnh chúa, bá chủ ((cũng) liege lord)|- ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ liege là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh liege danh từ|- (sử học) lãnh chúa, bá chủ ((cũng) liege lord)|- chư hầu, quan (phong kiến)|* tính từ|- (thuộc) lãnh chúa, (thuộc) bá chủ|=liege lord|+ lãnh chúa, bá chủ|- (thuộc) chư hầu, (thuộc) quan tâm phúc, trung thành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:liege
  • Phiên âm (nếu có): [li:dʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của liege là: danh từ|- (sử học) lãnh chúa, bá chủ ((cũng) liege lord)|- chư hầu, quan (phong kiến)|* tính từ|- (thuộc) lãnh chúa, (thuộc) bá chủ|=liege lord|+ lãnh chúa, bá chủ|- (thuộc) chư hầu, (thuộc) quan tâm phúc, trung thành

53098. liegeman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tâm phúc, người trung thành|- (sử học) chư hầ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ liegeman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh liegeman danh từ|- người tâm phúc, người trung thành|- (sử học) chư hầu trung thành, viên quan trung thành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:liegeman
  • Phiên âm (nếu có): [li:dʤmæn]
  • Nghĩa tiếng việt của liegeman là: danh từ|- người tâm phúc, người trung thành|- (sử học) chư hầu trung thành, viên quan trung thành

53099. lien nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) quyền giữ (đồ thế nợ cho đến khi thu hế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lien là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lien danh từ|- (pháp lý) quyền giữ (đồ thế nợ cho đến khi thu hết nợ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lien
  • Phiên âm (nếu có): [liən]
  • Nghĩa tiếng việt của lien là: danh từ|- (pháp lý) quyền giữ (đồ thế nợ cho đến khi thu hết nợ)

53100. lienable nghĩa tiếng việt là tính từ|- (pháp lý) có thể giữ làm vật bảo đảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lienable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lienable tính từ|- (pháp lý) có thể giữ làm vật bảo đảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lienable
  • Phiên âm (nếu có): [liənəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của lienable là: tính từ|- (pháp lý) có thể giữ làm vật bảo đảm

53101. lierne nghĩa tiếng việt là danh từ|- gân vòm (kiến trúc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lierne là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lierne danh từ|- gân vòm (kiến trúc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lierne
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lierne là: danh từ|- gân vòm (kiến trúc)

53102. lieu nghĩa tiếng việt là danh từ|- in lieu of thay thế vào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lieu là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lieu danh từ|- in lieu of thay thế vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lieu
  • Phiên âm (nếu có): [lju:]
  • Nghĩa tiếng việt của lieu là: danh từ|- in lieu of thay thế vào

53103. lieut nghĩa tiếng việt là (viết tắt của lieutenant) trung úy, đại úy hải quân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lieut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lieut(viết tắt của lieutenant) trung úy, đại úy hải quân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lieut
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lieut là: (viết tắt của lieutenant) trung úy, đại úy hải quân

53104. lieutenancy nghĩa tiếng việt là danh từ|- chức trung uý|- chức đại uý hải quân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lieutenancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lieutenancy danh từ|- chức trung uý|- chức đại uý hải quân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lieutenancy
  • Phiên âm (nếu có): [leftenənsi, (mỹ) lju:tenənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của lieutenancy là: danh từ|- chức trung uý|- chức đại uý hải quân

53105. lieutenant nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thay thế, người tạm thay|- (quân sự) trung uý|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lieutenant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lieutenant danh từ|- người thay thế, người tạm thay|- (quân sự) trung uý|- đại uý hải quân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lieutenant
  • Phiên âm (nếu có): [leftenənt, (mỹ) lju:tenənt]
  • Nghĩa tiếng việt của lieutenant là: danh từ|- người thay thế, người tạm thay|- (quân sự) trung uý|- đại uý hải quân

53106. lieutenant junior grade nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) trung uý hải quân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lieutenant junior grade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lieutenant junior grade danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) trung uý hải quân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lieutenant junior grade
  • Phiên âm (nếu có): [leftenəntdʤju:njəgreid]
  • Nghĩa tiếng việt của lieutenant junior grade là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) trung uý hải quân

53107. lieutenant-colonel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) trung tá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lieutenant-colonel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lieutenant-colonel danh từ|- (quân sự) trung tá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lieutenant-colonel
  • Phiên âm (nếu có): [leftenəntkə:mɑ:ndə]
  • Nghĩa tiếng việt của lieutenant-colonel là: danh từ|- (quân sự) trung tá

53108. lieutenant-commander nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) thiếu tá hải quân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lieutenant-commander là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lieutenant-commander danh từ|- (quân sự) thiếu tá hải quân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lieutenant-commander
  • Phiên âm (nếu có): [leftenəntkəmɑ:ndə]
  • Nghĩa tiếng việt của lieutenant-commander là: danh từ|- (quân sự) thiếu tá hải quân

53109. lieutenant-general nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) trung tướng|- (sử học) toàn quyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lieutenant-general là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lieutenant-general danh từ|- (quân sự) trung tướng|- (sử học) toàn quyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lieutenant-general
  • Phiên âm (nếu có): [leftenəntdʤenərəl]
  • Nghĩa tiếng việt của lieutenant-general là: danh từ|- (quân sự) trung tướng|- (sử học) toàn quyền

53110. lieutenant-governor nghĩa tiếng việt là danh từ|- tỉnh trưởng (thuộc địa anh)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) pho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lieutenant-governor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lieutenant-governor danh từ|- tỉnh trưởng (thuộc địa anh)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) phó thống đốc (bang). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lieutenant-governor
  • Phiên âm (nếu có): [leftenəntgʌvənə]
  • Nghĩa tiếng việt của lieutenant-governor là: danh từ|- tỉnh trưởng (thuộc địa anh)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) phó thống đốc (bang)

53111. life nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều lives /laivz/|- sự sống|- đời sống, sinh m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ life là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh life danh từ, số nhiều lives /laivz/|- sự sống|- đời sống, sinh mệnh, tính mệnh|=to lay down ones life for the country|+ hy sinh tính mệnh cho tổ quốc|=a matter of life and death|+ một vấn đề sống còn|- đời, người đời|=to have lived in a place all ones life|+ đã sống ở đâu suốt cả đời|=for life|+ suốt đời|=hard labour for life|+ tội khổ sai chung thân|- cuộc sống, sự sinh sống, sự sinh tồn|=we are building a new life|+ chúng ta đang xây dựng một cuộc sống mới|=the struggle for life|+ cuộc đấu tranh sinh tồn|- cách sống, đời sống, cách sinh hoạt|=the country life|+ đời sống ở nông thôn, cách sinh hoạt ở nông thôn|- sinh khí, sinh lực, sự hoạt động|=to be full of life|+ dồi dào sinh lực, hoạt bát|- tiểu sử, thân thế|=the life of lenin|+ tiểu sử lê-nin|- tuổi thọ, thời gian tồn tại|=the life of a machine|+ tuổi thọ của một cái máy|=a good life|+ người có thể sống trên tuổi thọ trung bình|=a bad life|+ người có thể không đạt tuổi thọ trung bình|- nhân sinh|=the philosophy of life|+ triết học nhân sinh|=the problem of life|+ vấn đề nhân sinh|- vật sống; biểu hiện của sự sống|=no life to be seen|+ không một biểu hiện của sự sống; không có một bóng người (vật)|- (xem) large|- thoát được an toàn|!for dear life|- để thoát chết|=to run for dear life|+ chạy để thoát chết|!upon my life|- dù chết|=i cant for the life of me|+ dù chết tôi cũng không thể nào|- làm cho hồi tỉnh|- hồi tỉnh, hồi sinh|- chưa bao giờ vui thích thoải mái như thế|- xã hội thượng lưu, xã hội tầng lớp trên|- lúc sinh thời|- lúc tuổi thanh xuân|- (xem) see|- (xem) single|- giết ai|- tự tử, tự sát, tự vẫn|- truyền thần, như thật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:life
  • Phiên âm (nếu có): [laif]
  • Nghĩa tiếng việt của life là: danh từ, số nhiều lives /laivz/|- sự sống|- đời sống, sinh mệnh, tính mệnh|=to lay down ones life for the country|+ hy sinh tính mệnh cho tổ quốc|=a matter of life and death|+ một vấn đề sống còn|- đời, người đời|=to have lived in a place all ones life|+ đã sống ở đâu suốt cả đời|=for life|+ suốt đời|=hard labour for life|+ tội khổ sai chung thân|- cuộc sống, sự sinh sống, sự sinh tồn|=we are building a new life|+ chúng ta đang xây dựng một cuộc sống mới|=the struggle for life|+ cuộc đấu tranh sinh tồn|- cách sống, đời sống, cách sinh hoạt|=the country life|+ đời sống ở nông thôn, cách sinh hoạt ở nông thôn|- sinh khí, sinh lực, sự hoạt động|=to be full of life|+ dồi dào sinh lực, hoạt bát|- tiểu sử, thân thế|=the life of lenin|+ tiểu sử lê-nin|- tuổi thọ, thời gian tồn tại|=the life of a machine|+ tuổi thọ của một cái máy|=a good life|+ người có thể sống trên tuổi thọ trung bình|=a bad life|+ người có thể không đạt tuổi thọ trung bình|- nhân sinh|=the philosophy of life|+ triết học nhân sinh|=the problem of life|+ vấn đề nhân sinh|- vật sống; biểu hiện của sự sống|=no life to be seen|+ không một biểu hiện của sự sống; không có một bóng người (vật)|- (xem) large|- thoát được an toàn|!for dear life|- để thoát chết|=to run for dear life|+ chạy để thoát chết|!upon my life|- dù chết|=i cant for the life of me|+ dù chết tôi cũng không thể nào|- làm cho hồi tỉnh|- hồi tỉnh, hồi sinh|- chưa bao giờ vui thích thoải mái như thế|- xã hội thượng lưu, xã hội tầng lớp trên|- lúc sinh thời|- lúc tuổi thanh xuân|- (xem) see|- (xem) single|- giết ai|- tự tử, tự sát, tự vẫn|- truyền thần, như thật

53112. life assurance nghĩa tiếng việt là bảo hiểm nhân thọ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ life assurance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh life assurancebảo hiểm nhân thọ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:life assurance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của life assurance là: bảo hiểm nhân thọ

53113. life belt nghĩa tiếng việt là danh từ|- đai cứu đắm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ life belt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh life belt danh từ|- đai cứu đắm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:life belt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của life belt là: danh từ|- đai cứu đắm

53114. life buoy nghĩa tiếng việt là danh từ|- phao cứu đắm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ life buoy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh life buoy danh từ|- phao cứu đắm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:life buoy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của life buoy là: danh từ|- phao cứu đắm

53115. life cycle nghĩa tiếng việt là danh từ|- chu kỳ cuộc sống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ life cycle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh life cycle danh từ|- chu kỳ cuộc sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:life cycle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của life cycle là: danh từ|- chu kỳ cuộc sống

53116. life estate nghĩa tiếng việt là danh từ|- tài sản chỉ được hưởng hết đời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ life estate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh life estate danh từ|- tài sản chỉ được hưởng hết đời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:life estate
  • Phiên âm (nếu có): [laifisteit]
  • Nghĩa tiếng việt của life estate là: danh từ|- tài sản chỉ được hưởng hết đời

53117. life expectancy nghĩa tiếng việt là danh từ|- tuổi thọ trung bình (của một hạng người theo thống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ life expectancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh life expectancy danh từ|- tuổi thọ trung bình (của một hạng người theo thống kê). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:life expectancy
  • Phiên âm (nếu có): [laifikspektənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của life expectancy là: danh từ|- tuổi thọ trung bình (của một hạng người theo thống kê)

53118. life guards nghĩa tiếng việt là danh từ|- trung đoàn kỵ binh hoàng gia anh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ life guards là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh life guards danh từ|- trung đoàn kỵ binh hoàng gia anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:life guards
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của life guards là: danh từ|- trung đoàn kỵ binh hoàng gia anh

53119. life history nghĩa tiếng việt là danh từ|- bản ghi lại chu kỳ sống của một sinh vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ life history là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh life history danh từ|- bản ghi lại chu kỳ sống của một sinh vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:life history
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của life history là: danh từ|- bản ghi lại chu kỳ sống của một sinh vật

53120. life insurance nghĩa tiếng việt là danh từ|- bảo hiểm nhân th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ life insurance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh life insurance danh từ|- bảo hiểm nhân th. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:life insurance
  • Phiên âm (nếu có): [laifinʃuərəns]
  • Nghĩa tiếng việt của life insurance là: danh từ|- bảo hiểm nhân th

53121. life peer nghĩa tiếng việt là danh từ|- huân tước không được phép truyền tước hiệu lại cho (…)


Nghĩa tiếng việt của từ life peer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh life peer danh từ|- huân tước không được phép truyền tước hiệu lại cho những người thừa kế của mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:life peer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của life peer là: danh từ|- huân tước không được phép truyền tước hiệu lại cho những người thừa kế của mình

53122. life raft nghĩa tiếng việt là bè cứu đắm(có thể bơm phồng lên)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ life raft là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh life raftbè cứu đắm(có thể bơm phồng lên). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:life raft
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của life raft là: bè cứu đắm(có thể bơm phồng lên)

53123. life sciences nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngành sinh học và các ngành liên quan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ life sciences là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh life sciences danh từ|- ngành sinh học và các ngành liên quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:life sciences
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của life sciences là: danh từ|- ngành sinh học và các ngành liên quan

53124. life span nghĩa tiếng việt là danh từ|- tuổi thọ, thời gian sống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ life span là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh life span danh từ|- tuổi thọ, thời gian sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:life span
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của life span là: danh từ|- tuổi thọ, thời gian sống

53125. life story nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiểu sử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ life story là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh life story danh từ|- tiểu sử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:life story
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của life story là: danh từ|- tiểu sử

53126. life style nghĩa tiếng việt là danh từ|- lối sống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ life style là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh life style danh từ|- lối sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:life style
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của life style là: danh từ|- lối sống

53127. life-and-death nghĩa tiếng việt là tính từ|- một mất một còn, sống mãi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ life-and-death là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh life-and-death tính từ|- một mất một còn, sống mãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:life-and-death
  • Phiên âm (nếu có): [laifəndeθ]
  • Nghĩa tiếng việt của life-and-death là: tính từ|- một mất một còn, sống mãi

53128. life-annuity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiền trợ cấp suốt đời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ life-annuity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh life-annuity danh từ|- tiền trợ cấp suốt đời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:life-annuity
  • Phiên âm (nếu có): [laifə,nju:iti]
  • Nghĩa tiếng việt của life-annuity là: danh từ|- tiền trợ cấp suốt đời

53129. life-blood nghĩa tiếng việt là danh từ|- máu, huyết, huyết mạch|- nhân tố quyết định (sự tô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ life-blood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh life-blood danh từ|- máu, huyết, huyết mạch|- nhân tố quyết định (sự tồn tại, sự thành công)|- sự máy mắt; sự máy môi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:life-blood
  • Phiên âm (nếu có): [laifblʌd]
  • Nghĩa tiếng việt của life-blood là: danh từ|- máu, huyết, huyết mạch|- nhân tố quyết định (sự tồn tại, sự thành công)|- sự máy mắt; sự máy môi

53130. life-breath nghĩa tiếng việt là danh từ|- hơi thở, sức sống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ life-breath là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh life-breath danh từ|- hơi thở, sức sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:life-breath
  • Phiên âm (nếu có): [laifbreθ]
  • Nghĩa tiếng việt của life-breath là: danh từ|- hơi thở, sức sống

53131. life-cycle hypothesis nghĩa tiếng việt là (econ) giả thuyết về vòng đời, thu nhập theo vòng đời / chu ky(…)


Nghĩa tiếng việt của từ life-cycle hypothesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh life-cycle hypothesis(econ) giả thuyết về vòng đời, thu nhập theo vòng đời / chu kỳ tuổi thọ sản phẩm.|+ giả thiết cho rằng cá nhân tiêu dùng một tỷ lệ cố định giá trị hiện tại của thu nhập của cả đời họ trong mỗi thời kỳ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:life-cycle hypothesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của life-cycle hypothesis là: (econ) giả thuyết về vòng đời, thu nhập theo vòng đời / chu kỳ tuổi thọ sản phẩm.|+ giả thiết cho rằng cá nhân tiêu dùng một tỷ lệ cố định giá trị hiện tại của thu nhập của cả đời họ trong mỗi thời kỳ.

53132. life-cycle oriented expectation nghĩa tiếng việt là (econ) kỳ vọng định hướng theo chu kỳ đời người.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ life-cycle oriented expectation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh life-cycle oriented expectation(econ) kỳ vọng định hướng theo chu kỳ đời người.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:life-cycle oriented expectation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của life-cycle oriented expectation là: (econ) kỳ vọng định hướng theo chu kỳ đời người.

53133. life-giving nghĩa tiếng việt là tính từ|- truyền sức sống, cho sự sống, cho sinh khí, phục h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ life-giving là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh life-giving tính từ|- truyền sức sống, cho sự sống, cho sinh khí, phục hồi sinh khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:life-giving
  • Phiên âm (nếu có): [laif,giviɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của life-giving là: tính từ|- truyền sức sống, cho sự sống, cho sinh khí, phục hồi sinh khí

53134. life-guard nghĩa tiếng việt là danh từ|- vệ sĩ|- người cứu đắm (ở bể bơi, hồ bơi, bãi biể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ life-guard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh life-guard danh từ|- vệ sĩ|- người cứu đắm (ở bể bơi, hồ bơi, bãi biển). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:life-guard
  • Phiên âm (nếu có): [laifgɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của life-guard là: danh từ|- vệ sĩ|- người cứu đắm (ở bể bơi, hồ bơi, bãi biển)

53135. life-interest nghĩa tiếng việt là danh từ|- quyền được hưởng tài sản hết đời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ life-interest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh life-interest danh từ|- quyền được hưởng tài sản hết đời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:life-interest
  • Phiên âm (nếu có): [laifintrist]
  • Nghĩa tiếng việt của life-interest là: danh từ|- quyền được hưởng tài sản hết đời

53136. life-jacket nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo cứu đắm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ life-jacket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh life-jacket danh từ|- áo cứu đắm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:life-jacket
  • Phiên âm (nếu có): [laif,dʤækit]
  • Nghĩa tiếng việt của life-jacket là: danh từ|- áo cứu đắm

53137. life-line nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây an toàn (buộc vào đai an toàn của người lặn); d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ life-line là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh life-line danh từ|- dây an toàn (buộc vào đai an toàn của người lặn); dây cứu đắm (ở lan can trên tàu thuỷ)|- đường số mệnh (trên bàn tay)|- đường giao thông huyết mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:life-line
  • Phiên âm (nếu có): [laiflain]
  • Nghĩa tiếng việt của life-line là: danh từ|- dây an toàn (buộc vào đai an toàn của người lặn); dây cứu đắm (ở lan can trên tàu thuỷ)|- đường số mệnh (trên bàn tay)|- đường giao thông huyết mạch

53138. life-office nghĩa tiếng việt là danh từ|- sở bảo hiểm nhân th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ life-office là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh life-office danh từ|- sở bảo hiểm nhân th. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:life-office
  • Phiên âm (nếu có): [laif,ɔfis]
  • Nghĩa tiếng việt của life-office là: danh từ|- sở bảo hiểm nhân th

53139. life-or-death nghĩa tiếng việt là tính từ|- như life-and-death(…)


Nghĩa tiếng việt của từ life-or-death là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh life-or-death tính từ|- như life-and-death. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:life-or-death
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của life-or-death là: tính từ|- như life-and-death

53140. life-policy nghĩa tiếng việt là danh từ|- hợp đồng bảo hiểm nhân thọ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ life-policy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh life-policy danh từ|- hợp đồng bảo hiểm nhân thọ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:life-policy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của life-policy là: danh từ|- hợp đồng bảo hiểm nhân thọ

53141. life-preserver nghĩa tiếng việt là danh từ|- gậy tàu|- đai cứu đắm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ life-preserver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh life-preserver danh từ|- gậy tàu|- đai cứu đắm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:life-preserver
  • Phiên âm (nếu có): [laifpri,zə:və]
  • Nghĩa tiếng việt của life-preserver là: danh từ|- gậy tàu|- đai cứu đắm

53142. life-raft nghĩa tiếng việt là danh từ|- bè cứu đắm, bè cứu sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ life-raft là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh life-raft danh từ|- bè cứu đắm, bè cứu sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:life-raft
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của life-raft là: danh từ|- bè cứu đắm, bè cứu sinh

53143. life-rent nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiền tô thu suốt đời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ life-rent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh life-rent danh từ|- tiền tô thu suốt đời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:life-rent
  • Phiên âm (nếu có): [laifrent]
  • Nghĩa tiếng việt của life-rent là: danh từ|- tiền tô thu suốt đời

53144. life-saver nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cứu đắm|- đội viên đội cứu đắm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ life-saver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh life-saver danh từ|- người cứu đắm|- đội viên đội cứu đắm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:life-saver
  • Phiên âm (nếu có): [laif,seivə]
  • Nghĩa tiếng việt của life-saver là: danh từ|- người cứu đắm|- đội viên đội cứu đắm

53145. life-saving nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cứu đắm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ life-saving là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh life-saving tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cứu đắm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:life-saving
  • Phiên âm (nếu có): [laif,seiviɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của life-saving là: tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cứu đắm

53146. life-sentence nghĩa tiếng việt là danh từ|- án tù chung thân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ life-sentence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh life-sentence danh từ|- án tù chung thân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:life-sentence
  • Phiên âm (nếu có): [laif,sentəns]
  • Nghĩa tiếng việt của life-sentence là: danh từ|- án tù chung thân

53147. life-size nghĩa tiếng việt là #-sized) /laifsaizd/|* tính từ|- to như vật thật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ life-size là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh life-size #-sized) /laifsaizd/|* tính từ|- to như vật thật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:life-size
  • Phiên âm (nếu có): [laifsaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của life-size là: #-sized) /laifsaizd/|* tính từ|- to như vật thật

53148. life-sized nghĩa tiếng việt là #-sized) /laifsaizd/|* tính từ|- to như vật thật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ life-sized là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh life-sized #-sized) /laifsaizd/|* tính từ|- to như vật thật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:life-sized
  • Phiên âm (nếu có): [laifsaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của life-sized là: #-sized) /laifsaizd/|* tính từ|- to như vật thật

53149. life-span nghĩa tiếng việt là danh từ|- tuổi thọ tối đa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ life-span là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh life-span danh từ|- tuổi thọ tối đa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:life-span
  • Phiên âm (nếu có): [laifspæn]
  • Nghĩa tiếng việt của life-span là: danh từ|- tuổi thọ tối đa

53150. life-spring nghĩa tiếng việt là danh từ|- nguồn sống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ life-spring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh life-spring danh từ|- nguồn sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:life-spring
  • Phiên âm (nếu có): [laifspriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của life-spring là: danh từ|- nguồn sống

53151. life-springs nghĩa tiếng việt là danh từ|- những cái để bám lấy cuộc sống|=his life-springs ar(…)


Nghĩa tiếng việt của từ life-springs là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh life-springs danh từ|- những cái để bám lấy cuộc sống|=his life-springs are cut (broken)|+ nó chết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:life-springs
  • Phiên âm (nếu có): [laifstriɳz]
  • Nghĩa tiếng việt của life-springs là: danh từ|- những cái để bám lấy cuộc sống|=his life-springs are cut (broken)|+ nó chết

53152. life-strings nghĩa tiếng việt là danh từ|- những cái để bám lấy cuộc sống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ life-strings là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh life-strings danh từ|- những cái để bám lấy cuộc sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:life-strings
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của life-strings là: danh từ|- những cái để bám lấy cuộc sống

53153. life-style nghĩa tiếng việt là danh từ|- lối sống, cách sống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ life-style là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh life-style danh từ|- lối sống, cách sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:life-style
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của life-style là: danh từ|- lối sống, cách sống

53154. life-support nghĩa tiếng việt là tính từ|- duy trì sự sống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ life-support là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh life-support tính từ|- duy trì sự sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:life-support
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của life-support là: tính từ|- duy trì sự sống

53155. life-table nghĩa tiếng việt là danh từ|- bản thống kê tuổi thọ trung bình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ life-table là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh life-table danh từ|- bản thống kê tuổi thọ trung bình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:life-table
  • Phiên âm (nếu có): [laif,teibl]
  • Nghĩa tiếng việt của life-table là: danh từ|- bản thống kê tuổi thọ trung bình

53156. life-threatening nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể làm chết người; hiểm nghèo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ life-threatening là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh life-threatening tính từ|- có thể làm chết người; hiểm nghèo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:life-threatening
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của life-threatening là: tính từ|- có thể làm chết người; hiểm nghèo

53157. life-work nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nghiệp của cả đời, công việc của cả đời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ life-work là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh life-work danh từ|- sự nghiệp của cả đời, công việc của cả đời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:life-work
  • Phiên âm (nếu có): [laifwə:k]
  • Nghĩa tiếng việt của life-work là: danh từ|- sự nghiệp của cả đời, công việc của cả đời

53158. lifebelt nghĩa tiếng việt là danh từ|- đai cứu đắm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lifebelt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lifebelt danh từ|- đai cứu đắm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lifebelt
  • Phiên âm (nếu có): [laifbelt]
  • Nghĩa tiếng việt của lifebelt là: danh từ|- đai cứu đắm

53159. lifeboat nghĩa tiếng việt là (econ) thuyền cứu sinh.|+ từ lóng chỉ nghiệp vụ vào tháng 12/(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lifeboat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lifeboat(econ) thuyền cứu sinh.|+ từ lóng chỉ nghiệp vụ vào tháng 12/1973 của ngân hàng trung ương anh, cùng với sự giúp đỡ của các ngân hàng thanh toán bù trừ london và scotland, để giải quyết cái gọi là khủng hoảng ngân hàng cấp hai, diễn ra trong tháng 12/1973.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lifeboat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lifeboat là: (econ) thuyền cứu sinh.|+ từ lóng chỉ nghiệp vụ vào tháng 12/1973 của ngân hàng trung ương anh, cùng với sự giúp đỡ của các ngân hàng thanh toán bù trừ london và scotland, để giải quyết cái gọi là khủng hoảng ngân hàng cấp hai, diễn ra trong tháng 12/1973.

53160. lifeboat nghĩa tiếng việt là danh từ|- tàu cứu đắm, xuồng cứu đắm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lifeboat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lifeboat danh từ|- tàu cứu đắm, xuồng cứu đắm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lifeboat
  • Phiên âm (nếu có): [laifbout]
  • Nghĩa tiếng việt của lifeboat là: danh từ|- tàu cứu đắm, xuồng cứu đắm

53161. lifebuoy nghĩa tiếng việt là danh từ|- phao cứu đắm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lifebuoy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lifebuoy danh từ|- phao cứu đắm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lifebuoy
  • Phiên âm (nếu có): [laifbɔi]
  • Nghĩa tiếng việt của lifebuoy là: danh từ|- phao cứu đắm

53162. lifeclass nghĩa tiếng việt là danh từ|- lớp học hoạ sinh viên vẽ người mẫu sống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lifeclass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lifeclass danh từ|- lớp học hoạ sinh viên vẽ người mẫu sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lifeclass
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lifeclass là: danh từ|- lớp học hoạ sinh viên vẽ người mẫu sống

53163. lifeful nghĩa tiếng việt là tính từ|- đầy sức sống, sinh động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lifeful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lifeful tính từ|- đầy sức sống, sinh động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lifeful
  • Phiên âm (nếu có): [laiful]
  • Nghĩa tiếng việt của lifeful là: tính từ|- đầy sức sống, sinh động

53164. lifeless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có sự sống|- chết, bất động|- không có sinh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ lifeless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lifeless tính từ|- không có sự sống|- chết, bất động|- không có sinh khí, không sinh động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lifeless
  • Phiên âm (nếu có): [laiflis]
  • Nghĩa tiếng việt của lifeless là: tính từ|- không có sự sống|- chết, bất động|- không có sinh khí, không sinh động

53165. lifelessly nghĩa tiếng việt là phó từ|- không sinh động, tẻ nhạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lifelessly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lifelessly phó từ|- không sinh động, tẻ nhạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lifelessly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lifelessly là: phó từ|- không sinh động, tẻ nhạt

53166. lifelessness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không có sự sống|- tình trạng chết, tình trạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lifelessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lifelessness danh từ|- sự không có sự sống|- tình trạng chết, tình trạng bất động|- sự không có sinh khí, sự không sinh động|- sự không có sinh khí, sự không sinh động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lifelessness
  • Phiên âm (nếu có): [laiflisnis]
  • Nghĩa tiếng việt của lifelessness là: danh từ|- sự không có sự sống|- tình trạng chết, tình trạng bất động|- sự không có sinh khí, sự không sinh động|- sự không có sinh khí, sự không sinh động

53167. lifelike nghĩa tiếng việt là tính từ|- giống như thật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lifelike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lifelike tính từ|- giống như thật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lifelike
  • Phiên âm (nếu có): [laiflaik]
  • Nghĩa tiếng việt của lifelike là: tính từ|- giống như thật

53168. lifelikeness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giống như thật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lifelikeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lifelikeness danh từ|- sự giống như thật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lifelikeness
  • Phiên âm (nếu có): [laiflaiknis]
  • Nghĩa tiếng việt của lifelikeness là: danh từ|- sự giống như thật

53169. lifelong nghĩa tiếng việt là tính từ|- suốt đời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lifelong là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lifelong tính từ|- suốt đời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lifelong
  • Phiên âm (nếu có): [laiflɔɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của lifelong là: tính từ|- suốt đời

53170. lifer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) người bị tù chung thân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lifer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lifer danh từ|- (từ lóng) người bị tù chung thân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lifer
  • Phiên âm (nếu có): [laifə]
  • Nghĩa tiếng việt của lifer là: danh từ|- (từ lóng) người bị tù chung thân

53171. liferent nghĩa tiếng việt là danh từ|- quyền (ở xcôtlân) được dùng tài sản nhưng không đượ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ liferent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh liferent danh từ|- quyền (ở xcôtlân) được dùng tài sản nhưng không được quyền phá hủy nó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:liferent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của liferent là: danh từ|- quyền (ở xcôtlân) được dùng tài sản nhưng không được quyền phá hủy nó

53172. lifetime nghĩa tiếng việt là danh từ|- đời, cả cuộc đời|* tính từ|- suốt đời|=a lifetime(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lifetime là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lifetime danh từ|- đời, cả cuộc đời|* tính từ|- suốt đời|=a lifetime job|+ công việc làm suốt đời||@lifetime|- (vật lí) thời gian sống; chu kỳ bán rã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lifetime
  • Phiên âm (nếu có): [laiftaim]
  • Nghĩa tiếng việt của lifetime là: danh từ|- đời, cả cuộc đời|* tính từ|- suốt đời|=a lifetime job|+ công việc làm suốt đời||@lifetime|- (vật lí) thời gian sống; chu kỳ bán rã

53173. lift nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nâng lên, sự nhấc lên; sự nâng cao, sự nhấc cao|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lift là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lift danh từ|- sự nâng lên, sự nhấc lên; sự nâng cao, sự nhấc cao|- máy nhấc|- thang máy|- sự cho đi nhờ xe; (nghĩa bóng) sự nâng đỡ|=to give someone a lift|+ cho ai đi nhờ xe; (nghĩa bóng) nâng đỡ ai|- chỗ gồ lên, chỗ nhô lên (ở sàn nhà)|- (hàng không) sức nâng (của không khí)|- trọng lượng nâng|- (hàng không), (như) air-lift|* ngoại động từ|- giơ lên, nhấc lên, nâng lên; giương cao|=to lift [up],ones hands|+ giơ tay lên (để cầu khẩn...)|- đỡ lên, dựng lên, kéo dậy|- đào, bới|=to lift potatoes|+ đào khoai tây|- (thông tục) ăn trộm (súc vật), ăn cắp (văn)|=to lift cattle|+ ăn trộm trâu bò|=to lift someones purse|+ móc ví ai|=to lift many long passages from other authors|+ ăn cắp nhiều đoạn văn dài của các tác giả khác|- nhổ (trại)|- chấm dứt (sự phong toả...); bâi bỏ (sự cấm đoán...)|* nội động từ|- nhấc lên được, nâng lên được|=this window wont lift|+ cái cửa sổ này không nhấc lên được|- tan đi, cuốn đi (mây, sương mù, bóng đêm...)|=mist lifts|+ sương mù tan đi|- cưỡi sóng (tàu)|=ship lifts|+ con tàu cưỡi sóng|- gồ lên (sàn nhà)|=floor lifts|+ sàn nhà gồ lên|- mó tay làm việc gì|- đưa tay lên thề|- giơ tay đánh ai|- ngước nhìn, nhìn lên|- ngóc đầu dậy|- hồi phục lại|- (kinh thánh) trả lại tự do cho ai; trả lại danh dự cho ai|- có nhiều tham vọng|- tự hào|- (xem) voice|- dương dương tự đắc||@lift|- lực [nâng, thăng],// nâng lên|- earodynamics l. lực nâng khí động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lift
  • Phiên âm (nếu có): [lift]
  • Nghĩa tiếng việt của lift là: danh từ|- sự nâng lên, sự nhấc lên; sự nâng cao, sự nhấc cao|- máy nhấc|- thang máy|- sự cho đi nhờ xe; (nghĩa bóng) sự nâng đỡ|=to give someone a lift|+ cho ai đi nhờ xe; (nghĩa bóng) nâng đỡ ai|- chỗ gồ lên, chỗ nhô lên (ở sàn nhà)|- (hàng không) sức nâng (của không khí)|- trọng lượng nâng|- (hàng không), (như) air-lift|* ngoại động từ|- giơ lên, nhấc lên, nâng lên; giương cao|=to lift [up],ones hands|+ giơ tay lên (để cầu khẩn...)|- đỡ lên, dựng lên, kéo dậy|- đào, bới|=to lift potatoes|+ đào khoai tây|- (thông tục) ăn trộm (súc vật), ăn cắp (văn)|=to lift cattle|+ ăn trộm trâu bò|=to lift someones purse|+ móc ví ai|=to lift many long passages from other authors|+ ăn cắp nhiều đoạn văn dài của các tác giả khác|- nhổ (trại)|- chấm dứt (sự phong toả...); bâi bỏ (sự cấm đoán...)|* nội động từ|- nhấc lên được, nâng lên được|=this window wont lift|+ cái cửa sổ này không nhấc lên được|- tan đi, cuốn đi (mây, sương mù, bóng đêm...)|=mist lifts|+ sương mù tan đi|- cưỡi sóng (tàu)|=ship lifts|+ con tàu cưỡi sóng|- gồ lên (sàn nhà)|=floor lifts|+ sàn nhà gồ lên|- mó tay làm việc gì|- đưa tay lên thề|- giơ tay đánh ai|- ngước nhìn, nhìn lên|- ngóc đầu dậy|- hồi phục lại|- (kinh thánh) trả lại tự do cho ai; trả lại danh dự cho ai|- có nhiều tham vọng|- tự hào|- (xem) voice|- dương dương tự đắc||@lift|- lực [nâng, thăng],// nâng lên|- earodynamics l. lực nâng khí động

53174. lift-attendant nghĩa tiếng việt là danh từ|- người điều khiển thang máy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lift-attendant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lift-attendant danh từ|- người điều khiển thang máy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lift-attendant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lift-attendant là: danh từ|- người điều khiển thang máy

53175. lift-off nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phóng (tên lửa, con tàu vũ trụ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lift-off là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lift-off danh từ|- sự phóng (tên lửa, con tàu vũ trụ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lift-off
  • Phiên âm (nếu có): [liftɔ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của lift-off là: danh từ|- sự phóng (tên lửa, con tàu vũ trụ)

53176. lift-up nghĩa tiếng việt là tính từ|- lift-up seat ghế xếp phụ (ở trên xe, ở rạp hát...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lift-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lift-up tính từ|- lift-up seat ghế xếp phụ (ở trên xe, ở rạp hát...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lift-up
  • Phiên âm (nếu có): [liftʌp]
  • Nghĩa tiếng việt của lift-up là: tính từ|- lift-up seat ghế xếp phụ (ở trên xe, ở rạp hát...)

53177. liftman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người coi thang máy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ liftman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh liftman danh từ|- người coi thang máy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:liftman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của liftman là: danh từ|- người coi thang máy

53178. ligament nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) dây chằng|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) dây ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ligament là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ligament danh từ|- (giải phẫu) dây chằng|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) dây ràng buộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ligament
  • Phiên âm (nếu có): [ligəmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của ligament là: danh từ|- (giải phẫu) dây chằng|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) dây ràng buộc

53179. ligamental nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) dây chằng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ligamental là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ligamental tính từ|- (thuộc) dây chằng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ligamental
  • Phiên âm (nếu có): [,ligəmentl]
  • Nghĩa tiếng việt của ligamental là: tính từ|- (thuộc) dây chằng

53180. ligamentous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) dây chằng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ligamentous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ligamentous tính từ|- (thuộc) dây chằng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ligamentous
  • Phiên âm (nếu có): [,ligəmentl]
  • Nghĩa tiếng việt của ligamentous là: tính từ|- (thuộc) dây chằng

53181. ligate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (y học) buộc, thắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ligate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ligate ngoại động từ|- (y học) buộc, thắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ligate
  • Phiên âm (nếu có): [laigeit]
  • Nghĩa tiếng việt của ligate là: ngoại động từ|- (y học) buộc, thắt

53182. ligation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự buộc, sự thắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ligation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ligation danh từ|- (y học) sự buộc, sự thắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ligation
  • Phiên âm (nếu có): [laigeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của ligation là: danh từ|- (y học) sự buộc, sự thắt

53183. ligature nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây buộc, dải buộc|- mối ràng buộc, dây ràng buộc|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ligature là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ligature danh từ|- dây buộc, dải buộc|- mối ràng buộc, dây ràng buộc|- (y học) chỉ buộc, dây buộc|- (ngành in) chữ ghép; gạch nối (ở trong một từ)|- (âm nhạc) luyến âm|* ngoại động từ|- (y học) buộc, thắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ligature
  • Phiên âm (nếu có): [ligətʃuə]
  • Nghĩa tiếng việt của ligature là: danh từ|- dây buộc, dải buộc|- mối ràng buộc, dây ràng buộc|- (y học) chỉ buộc, dây buộc|- (ngành in) chữ ghép; gạch nối (ở trong một từ)|- (âm nhạc) luyến âm|* ngoại động từ|- (y học) buộc, thắt

53184. light nghĩa tiếng việt là danh từ|- ánh sáng, ánh sáng mặt trời, ánh sáng ban ngày|=t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ light là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh light danh từ|- ánh sáng, ánh sáng mặt trời, ánh sáng ban ngày|=to stand in somebodys light|+ đứng lấp bóng ai; (nghĩa bóng) làm hại ai, cản trở ai làm việc gì|=in the light of these facts|+ dưới ánh sáng của những sự việc này|=to see the light|+ nhìn thấy ánh sáng mặt trời; (nghĩa bóng) sinh ra đời|=to bring to light|+ (nghĩa bóng) đưa ra ánh sáng, khám phá|=to come to light|+ ra ánh sáng, lộ ra|- nguồn ánh sáng, đèn đuốc|=traffic lights|+ đèn giao thông|- lửa, tia lửa; diêm, đóm|=to strike a light|+ bật lửa, đánh diêm|=give me a light, please|+ làm ơn cho tôi xin tí lửa|- (số nhiều) sự hiểu biết, trí thức, trí tuệ, chân lý|=to do something according to ones lights|+ làm gì theo sự hiểu biết của mình|- trạng thái, phương diện, quan niệm|=in a good light|+ ở chỗ có nhiều ánh sáng, ở chỗ rõ nhất (dễ trông thấy nhất); với quan niệm đúng, với cách hiểu đúng (một vấn đề)|=to place something in a good light|+ trình bày cái gì một cách tốt đẹp|=in a wrong light|+ quan niệm sai, hiểu sai|=the thing now appears in a new light|+ sự việc bây giờ biểu hiện ra dưới một trạng thái mới|- sự soi sáng, sự làm sáng tỏ; (số nhiều) những sự kiện làm sáng tỏ, những phát minh làm sáng tỏ|- (tôn giáo) ánh sáng của thượng đế|- sinh khí, sự tinh anh; ánh (mắt); (thơ ca) sự nhìn|- (số nhiều) (từ lóng) đôi mắt|- cửa, lỗ sáng|=men of light and leading|+ những người có uy tín và thế lực|- (số nhiều) khả năng|=according to ones lights|+ tuỳ theo khả năng của mình|- (nghệ thuật) chỗ sáng (trong bức tranh)|* tính từ|- sáng sủa, sáng|- nhạt (màu sắc)|=light blue|+ xanh nhạt|* ngoại động từ lit, lighted|- đốt, thắp, châm, nhóm|=to light a fire|+ nhóm lửa|- soi sáng, chiếu sáng|- soi đường|- ((thường) + up) làm cho rạng lên, làm cho sáng ngời lên (nét mặt, khoé mắt)|=the news of the victory lighted up their eyes|+ tin chiến thắng làm cho mắt họ ngời lên|* nội động từ|- ((thường) + up) đốt đèn, lên đèn, thắp đèn, châm lửa, nhóm lửa|=it is time to light up|+ đã đến giờ lên đèn|- thắp, đốt, bắt lửa, bén lửa|=this lamp does not light well|+ cái đèn này khó thắp|- ((thường) + up) sáng ngời, tươi lên|=face lights up|+ nét mặt tươi hẳn lên|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tấn công|- mắng mỏ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) thình lình bỏ đi|* nội động từ lit, lighted|- đỗ xuống, đậu (chim), xuống|- (+ upon) tình cờ rơi đúng vào, tình cờ gặp phải|* tính từ|- nhẹ, nhẹ nhàng|=as light as a feather|+ nhẹ như một cái lông|=light food|+ đồ ăn nhẹ|=light sleep|+ giấc ngủ nhẹ nhàng|=a light sleeper|+ người tỉnh ngủ|=a light task|+ công việc nhẹ|=a light punishment|+ sự trừng phạt nhẹ|=light wine|+ rượu vang nhẹ|=light ship|+ tàu đã dỡ hàng|=light marching order|+ lệnh hành quân mang nhẹ|=light cavalry|+ kỵ binh vũ trang nhẹ|- nhanh nhẹn|=to be light of foot|+ bước đi nhanh nhẹn|- nhẹ nhàng, thanh thoát, dịu dàng, thư thái|=light touch|+ cái vuốt nhẹ nhàng|=with a light hand|+ nhẹ tay; khôn khéo|=with a light heart|+ lòng thư thái, lòng băn khoăn lo âu gì|=light music|+ nhạc nhẹ|=light comedy|+ kịch cui nhẹ nhàng|- khinh suất, nông nổi, nhẹ dạ, bộp chộp; lăng nhăng; lẳng lơ, đĩ thoã|=a light woman|+ người đàn bà lẳng lơ|- tầm thường, không quan trọng|=a light talk|+ chuyện tầm phào|=to make light of|+ coi thường, coi rẻ, không chú ý đến, không quan tâm đến|- có tài xoáy vặt|* phó từ|- nhẹ, nhẹ nhàng|=to tread light|+ giảm nhẹ|- (xem) come|- ngủ không say, ngủ dể tỉnh||@light|- ánh sáng, nguồn sáng; đền // nhẹ, yếu // chiếu sáng to bring to l.|- làm sáng tỏ; to come to l. được rõ, được thấy; phát hiện được |- polarized l. ánh sáng phân cực|- search l. đền chiếu, đền pha |- warning l.s sự đánh tín hiệu bằng ánh sáng |- zodical l. ánh sáng hoàng đới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:light
  • Phiên âm (nếu có): [lait]
  • Nghĩa tiếng việt của light là: danh từ|- ánh sáng, ánh sáng mặt trời, ánh sáng ban ngày|=to stand in somebodys light|+ đứng lấp bóng ai; (nghĩa bóng) làm hại ai, cản trở ai làm việc gì|=in the light of these facts|+ dưới ánh sáng của những sự việc này|=to see the light|+ nhìn thấy ánh sáng mặt trời; (nghĩa bóng) sinh ra đời|=to bring to light|+ (nghĩa bóng) đưa ra ánh sáng, khám phá|=to come to light|+ ra ánh sáng, lộ ra|- nguồn ánh sáng, đèn đuốc|=traffic lights|+ đèn giao thông|- lửa, tia lửa; diêm, đóm|=to strike a light|+ bật lửa, đánh diêm|=give me a light, please|+ làm ơn cho tôi xin tí lửa|- (số nhiều) sự hiểu biết, trí thức, trí tuệ, chân lý|=to do something according to ones lights|+ làm gì theo sự hiểu biết của mình|- trạng thái, phương diện, quan niệm|=in a good light|+ ở chỗ có nhiều ánh sáng, ở chỗ rõ nhất (dễ trông thấy nhất); với quan niệm đúng, với cách hiểu đúng (một vấn đề)|=to place something in a good light|+ trình bày cái gì một cách tốt đẹp|=in a wrong light|+ quan niệm sai, hiểu sai|=the thing now appears in a new light|+ sự việc bây giờ biểu hiện ra dưới một trạng thái mới|- sự soi sáng, sự làm sáng tỏ; (số nhiều) những sự kiện làm sáng tỏ, những phát minh làm sáng tỏ|- (tôn giáo) ánh sáng của thượng đế|- sinh khí, sự tinh anh; ánh (mắt); (thơ ca) sự nhìn|- (số nhiều) (từ lóng) đôi mắt|- cửa, lỗ sáng|=men of light and leading|+ những người có uy tín và thế lực|- (số nhiều) khả năng|=according to ones lights|+ tuỳ theo khả năng của mình|- (nghệ thuật) chỗ sáng (trong bức tranh)|* tính từ|- sáng sủa, sáng|- nhạt (màu sắc)|=light blue|+ xanh nhạt|* ngoại động từ lit, lighted|- đốt, thắp, châm, nhóm|=to light a fire|+ nhóm lửa|- soi sáng, chiếu sáng|- soi đường|- ((thường) + up) làm cho rạng lên, làm cho sáng ngời lên (nét mặt, khoé mắt)|=the news of the victory lighted up their eyes|+ tin chiến thắng làm cho mắt họ ngời lên|* nội động từ|- ((thường) + up) đốt đèn, lên đèn, thắp đèn, châm lửa, nhóm lửa|=it is time to light up|+ đã đến giờ lên đèn|- thắp, đốt, bắt lửa, bén lửa|=this lamp does not light well|+ cái đèn này khó thắp|- ((thường) + up) sáng ngời, tươi lên|=face lights up|+ nét mặt tươi hẳn lên|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tấn công|- mắng mỏ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) thình lình bỏ đi|* nội động từ lit, lighted|- đỗ xuống, đậu (chim), xuống|- (+ upon) tình cờ rơi đúng vào, tình cờ gặp phải|* tính từ|- nhẹ, nhẹ nhàng|=as light as a feather|+ nhẹ như một cái lông|=light food|+ đồ ăn nhẹ|=light sleep|+ giấc ngủ nhẹ nhàng|=a light sleeper|+ người tỉnh ngủ|=a light task|+ công việc nhẹ|=a light punishment|+ sự trừng phạt nhẹ|=light wine|+ rượu vang nhẹ|=light ship|+ tàu đã dỡ hàng|=light marching order|+ lệnh hành quân mang nhẹ|=light cavalry|+ kỵ binh vũ trang nhẹ|- nhanh nhẹn|=to be light of foot|+ bước đi nhanh nhẹn|- nhẹ nhàng, thanh thoát, dịu dàng, thư thái|=light touch|+ cái vuốt nhẹ nhàng|=with a light hand|+ nhẹ tay; khôn khéo|=with a light heart|+ lòng thư thái, lòng băn khoăn lo âu gì|=light music|+ nhạc nhẹ|=light comedy|+ kịch cui nhẹ nhàng|- khinh suất, nông nổi, nhẹ dạ, bộp chộp; lăng nhăng; lẳng lơ, đĩ thoã|=a light woman|+ người đàn bà lẳng lơ|- tầm thường, không quan trọng|=a light talk|+ chuyện tầm phào|=to make light of|+ coi thường, coi rẻ, không chú ý đến, không quan tâm đến|- có tài xoáy vặt|* phó từ|- nhẹ, nhẹ nhàng|=to tread light|+ giảm nhẹ|- (xem) come|- ngủ không say, ngủ dể tỉnh||@light|- ánh sáng, nguồn sáng; đền // nhẹ, yếu // chiếu sáng to bring to l.|- làm sáng tỏ; to come to l. được rõ, được thấy; phát hiện được |- polarized l. ánh sáng phân cực|- search l. đền chiếu, đền pha |- warning l.s sự đánh tín hiệu bằng ánh sáng |- zodical l. ánh sáng hoàng đới

53185. light bulb nghĩa tiếng việt là danh từ|- bóng đèn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ light bulb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh light bulb danh từ|- bóng đèn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:light bulb
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của light bulb là: danh từ|- bóng đèn

53186. light cell nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) tế bào quang điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ light cell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh light cell danh từ|- (vật lý) tế bào quang điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:light cell
  • Phiên âm (nếu có): [laitsel]
  • Nghĩa tiếng việt của light cell là: danh từ|- (vật lý) tế bào quang điện

53187. light displacement nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) trọng lượng tàu (của tàu trừ trọng tả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ light displacement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh light displacement danh từ|- (hàng hải) trọng lượng tàu (của tàu trừ trọng tải). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:light displacement
  • Phiên âm (nếu có): [laitdispleismənt]
  • Nghĩa tiếng việt của light displacement là: danh từ|- (hàng hải) trọng lượng tàu (của tàu trừ trọng tải)

53188. light draft nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) mức chìm bản thân (tàu rỗng không có ha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ light draft là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh light draft danh từ|- (hàng hải) mức chìm bản thân (tàu rỗng không có hàng và người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:light draft
  • Phiên âm (nếu có): [laitdrɑ:ft]
  • Nghĩa tiếng việt của light draft là: danh từ|- (hàng hải) mức chìm bản thân (tàu rỗng không có hàng và người)

53189. light engine nghĩa tiếng việt là danh từ|- đầu máy không toa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ light engine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh light engine danh từ|- đầu máy không toa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:light engine
  • Phiên âm (nếu có): [laitendʤin]
  • Nghĩa tiếng việt của light engine là: danh từ|- đầu máy không toa

53190. light industry nghĩa tiếng việt là danh từ|- công nghiệp nhẹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ light industry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh light industry danh từ|- công nghiệp nhẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:light industry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của light industry là: danh từ|- công nghiệp nhẹ

53191. light meter nghĩa tiếng việt là danh từ|- dụng cụ đo độ sáng phim ảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ light meter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh light meter danh từ|- dụng cụ đo độ sáng phim ảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:light meter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của light meter là: danh từ|- dụng cụ đo độ sáng phim ảnh

53192. light pen nghĩa tiếng việt là danh từ|- bút quang điện có khả năng giao tiếp với máy điện (…)


Nghĩa tiếng việt của từ light pen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh light pen danh từ|- bút quang điện có khả năng giao tiếp với máy điện toán, đánh dấu trên màn hình hoặc đọc mẫu vạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:light pen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của light pen là: danh từ|- bút quang điện có khả năng giao tiếp với máy điện toán, đánh dấu trên màn hình hoặc đọc mẫu vạch

53193. light-adapted nghĩa tiếng việt là tính từ|- thích nghi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ light-adapted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh light-adapted tính từ|- thích nghi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:light-adapted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của light-adapted là: tính từ|- thích nghi

53194. light-brain nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đầu óc rỗng tuếch, người ngu dốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ light-brain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh light-brain danh từ|- người đầu óc rỗng tuếch, người ngu dốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:light-brain
  • Phiên âm (nếu có): [laitbrein]
  • Nghĩa tiếng việt của light-brain là: danh từ|- người đầu óc rỗng tuếch, người ngu dốt

53195. light-fingered nghĩa tiếng việt là tính từ|- khéo tay, nhanh tay|- tài ăn cắp, tài xoáy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ light-fingered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh light-fingered tính từ|- khéo tay, nhanh tay|- tài ăn cắp, tài xoáy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:light-fingered
  • Phiên âm (nếu có): [lait,fiɳgəd]
  • Nghĩa tiếng việt của light-fingered là: tính từ|- khéo tay, nhanh tay|- tài ăn cắp, tài xoáy

53196. light-flyweight nghĩa tiếng việt là danh từ|- võ sĩ quyền anh nghiệp dư hạng ruồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ light-flyweight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh light-flyweight danh từ|- võ sĩ quyền anh nghiệp dư hạng ruồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:light-flyweight
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của light-flyweight là: danh từ|- võ sĩ quyền anh nghiệp dư hạng ruồi

53197. light-footed nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhanh chân; nhanh nhẹn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ light-footed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh light-footed tính từ|- nhanh chân; nhanh nhẹn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:light-footed
  • Phiên âm (nếu có): [laitz,futid]
  • Nghĩa tiếng việt của light-footed là: tính từ|- nhanh chân; nhanh nhẹn

53198. light-handed nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhanh tay; khéo tay|- khéo léo (trong cách xử sự)|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ light-handed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh light-handed tính từ|- nhanh tay; khéo tay|- khéo léo (trong cách xử sự)|- thiếu nhân công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:light-handed
  • Phiên âm (nếu có): [lait,hændid]
  • Nghĩa tiếng việt của light-handed là: tính từ|- nhanh tay; khéo tay|- khéo léo (trong cách xử sự)|- thiếu nhân công

53199. light-head nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bộp chộp, người nông nổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ light-head là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh light-head danh từ|- người bộp chộp, người nông nổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:light-head
  • Phiên âm (nếu có): [laithed]
  • Nghĩa tiếng việt của light-head là: danh từ|- người bộp chộp, người nông nổi

53200. light-headed nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị mê sảng|- đầu óc quay cuồng|- bộp chộp, nông nô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ light-headed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh light-headed tính từ|- bị mê sảng|- đầu óc quay cuồng|- bộp chộp, nông nổi, thiếu suy nghĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:light-headed
  • Phiên âm (nếu có): [laithedid]
  • Nghĩa tiếng việt của light-headed là: tính từ|- bị mê sảng|- đầu óc quay cuồng|- bộp chộp, nông nổi, thiếu suy nghĩ

53201. light-headedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- nông nổi, thiếu suy nghĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ light-headedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh light-headedly phó từ|- nông nổi, thiếu suy nghĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:light-headedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của light-headedly là: phó từ|- nông nổi, thiếu suy nghĩ

53202. light-headedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nông nổi, sự thiếu suy nghĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ light-headedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh light-headedness danh từ|- sự nông nổi, sự thiếu suy nghĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:light-headedness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của light-headedness là: danh từ|- sự nông nổi, sự thiếu suy nghĩ

53203. light-hearted nghĩa tiếng việt là tính từ|- vui vẻ; vô tư lự, thư thái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ light-hearted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh light-hearted tính từ|- vui vẻ; vô tư lự, thư thái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:light-hearted
  • Phiên âm (nếu có): [laithɑ:tid]
  • Nghĩa tiếng việt của light-hearted là: tính từ|- vui vẻ; vô tư lự, thư thái

53204. light-heartedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- vui vẻ, vô tư lự, thư thái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ light-heartedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh light-heartedly phó từ|- vui vẻ, vô tư lự, thư thái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:light-heartedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của light-heartedly là: phó từ|- vui vẻ, vô tư lự, thư thái

53205. light-heartedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vô tư lự, sự thư thái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ light-heartedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh light-heartedness danh từ|- sự vô tư lự, sự thư thái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:light-heartedness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của light-heartedness là: danh từ|- sự vô tư lự, sự thư thái

53206. light-heavyweight nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quyền anh) đấu thủ hạng vừa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ light-heavyweight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh light-heavyweight danh từ|- (quyền anh) đấu thủ hạng vừa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:light-heavyweight
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của light-heavyweight là: danh từ|- (quyền anh) đấu thủ hạng vừa

53207. light-heeled nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhanh chân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ light-heeled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh light-heeled tính từ|- nhanh chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:light-heeled
  • Phiên âm (nếu có): [laithi:ld]
  • Nghĩa tiếng việt của light-heeled là: tính từ|- nhanh chân

53208. light-legged nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhanh chân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ light-legged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh light-legged tính từ|- nhanh chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:light-legged
  • Phiên âm (nếu có): [laitlegd]
  • Nghĩa tiếng việt của light-legged là: tính từ|- nhanh chân

53209. light-middleweight nghĩa tiếng việt là danh từ|- võ sĩ quyền anh nặng từ 67 đến 71 kilogam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ light-middleweight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh light-middleweight danh từ|- võ sĩ quyền anh nặng từ 67 đến 71 kilogam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:light-middleweight
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của light-middleweight là: danh từ|- võ sĩ quyền anh nặng từ 67 đến 71 kilogam

53210. light-minded nghĩa tiếng việt là tính từ|- bộp chộp, thiếu suy nghĩ, khinh suất; nhẹ dạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ light-minded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh light-minded tính từ|- bộp chộp, thiếu suy nghĩ, khinh suất; nhẹ dạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:light-minded
  • Phiên âm (nếu có): [laitmaindid]
  • Nghĩa tiếng việt của light-minded là: tính từ|- bộp chộp, thiếu suy nghĩ, khinh suất; nhẹ dạ

53211. light-o-love nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đàn bà đĩ thoã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ light-o-love là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh light-o-love danh từ|- người đàn bà đĩ thoã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:light-o-love
  • Phiên âm (nếu có): [laitəlʌv]
  • Nghĩa tiếng việt của light-o-love là: danh từ|- người đàn bà đĩ thoã

53212. light-of-love nghĩa tiếng việt là danh từ (từ cổ, nghĩa cổ); số nhiều light-of-loves|- gái điế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ light-of-love là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh light-of-love danh từ (từ cổ, nghĩa cổ); số nhiều light-of-loves|- gái điếm|- người phụ nữ không chung thủy; đàn bà đĩ thoã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:light-of-love
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của light-of-love là: danh từ (từ cổ, nghĩa cổ); số nhiều light-of-loves|- gái điếm|- người phụ nữ không chung thủy; đàn bà đĩ thoã

53213. light-skirts nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- người đàn bà lẳng lơ, người đàn bà đĩ t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ light-skirts là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh light-skirts danh từ số nhiều|- người đàn bà lẳng lơ, người đàn bà đĩ thoã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:light-skirts
  • Phiên âm (nếu có): [laitskə:ts]
  • Nghĩa tiếng việt của light-skirts là: danh từ số nhiều|- người đàn bà lẳng lơ, người đàn bà đĩ thoã

53214. light-weight nghĩa tiếng việt là danh từ|- võ sĩ hạng nhẹ|- (thông tục) người tầm thường, ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ light-weight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh light-weight danh từ|- võ sĩ hạng nhẹ|- (thông tục) người tầm thường, người không quan trọng|* tính từ|- hạng nhẹ (võ sõ...)|- nhẹ nhàng, không nặng nề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:light-weight
  • Phiên âm (nếu có): [laitweit]
  • Nghĩa tiếng việt của light-weight là: danh từ|- võ sĩ hạng nhẹ|- (thông tục) người tầm thường, người không quan trọng|* tính từ|- hạng nhẹ (võ sõ...)|- nhẹ nhàng, không nặng nề

53215. light-year nghĩa tiếng việt là danh từ|- năm ánh sáng, quang niên|- một khoảng th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ light-year là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh light-year danh từ|- năm ánh sáng, quang niên|- một khoảng thời gian rất dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:light-year
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của light-year là: danh từ|- năm ánh sáng, quang niên|- một khoảng thời gian rất dài

53216. lighten nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng|* nội động (…)


Nghĩa tiếng việt của từ lighten là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lighten ngoại động từ|- chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng|* nội động từ|- sáng lên; sáng loé, chớp|* ngoại động từ|- làm nhẹ đi, làm nhẹ bớt|- an ủi; làm cho đỡ đau đớn, làm cho bớt ưu phiền|* nội động từ|- nhẹ đi|- bớt đau đớn, bớt ưu phiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lighten
  • Phiên âm (nếu có): [laitn]
  • Nghĩa tiếng việt của lighten là: ngoại động từ|- chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng|* nội động từ|- sáng lên; sáng loé, chớp|* ngoại động từ|- làm nhẹ đi, làm nhẹ bớt|- an ủi; làm cho đỡ đau đớn, làm cho bớt ưu phiền|* nội động từ|- nhẹ đi|- bớt đau đớn, bớt ưu phiền

53217. lightening nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự sa bụng (thời kỳ sắp đẻ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lightening là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lightening danh từ|- (y học) sự sa bụng (thời kỳ sắp đẻ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lightening
  • Phiên âm (nếu có): [laitniɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của lightening là: danh từ|- (y học) sự sa bụng (thời kỳ sắp đẻ)

53218. lighter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thắp đèn|- cái bật lửa|* danh từ|- sà lan; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ lighter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lighter danh từ|- người thắp đèn|- cái bật lửa|* danh từ|- sà lan; thuyền bốc dỡ hàng|* ngoại động từ|- chở hàng bằng xà lan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lighter
  • Phiên âm (nếu có): [laitə]
  • Nghĩa tiếng việt của lighter là: danh từ|- người thắp đèn|- cái bật lửa|* danh từ|- sà lan; thuyền bốc dỡ hàng|* ngoại động từ|- chở hàng bằng xà lan

53219. lighter-than-air nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hàng không) nhẹ hơn không khí (khí cầu...)|- (thuộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lighter-than-air là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lighter-than-air tính từ|- (hàng không) nhẹ hơn không khí (khí cầu...)|- (thuộc) khí cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lighter-than-air
  • Phiên âm (nếu có): [laitəðəneə]
  • Nghĩa tiếng việt của lighter-than-air là: tính từ|- (hàng không) nhẹ hơn không khí (khí cầu...)|- (thuộc) khí cầu

53220. lighterage nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chở hàng bằng sà lan|- tiền chở hàng bằng sà (…)


Nghĩa tiếng việt của từ lighterage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lighterage danh từ|- sự chở hàng bằng sà lan|- tiền chở hàng bằng sà lan, cước phí sà lan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lighterage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lighterage là: danh từ|- sự chở hàng bằng sà lan|- tiền chở hàng bằng sà lan, cước phí sà lan

53221. lighterman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm việc trên sà lan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lighterman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lighterman danh từ|- người làm việc trên sà lan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lighterman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lighterman là: danh từ|- người làm việc trên sà lan

53222. lighthouse nghĩa tiếng việt là danh từ|- đèn biển, hải đăng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lighthouse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lighthouse danh từ|- đèn biển, hải đăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lighthouse
  • Phiên âm (nếu có): [laithaus]
  • Nghĩa tiếng việt của lighthouse là: danh từ|- đèn biển, hải đăng

53223. lighting nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thắp đèn, sự chăng đèn|- thuật bố trí ánh sán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lighting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lighting danh từ|- sự thắp đèn, sự chăng đèn|- thuật bố trí ánh sáng|- ánh sáng bố trí ở sân khấu; ánh sảng toả trên tranh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lighting
  • Phiên âm (nếu có): [laitiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của lighting là: danh từ|- sự thắp đèn, sự chăng đèn|- thuật bố trí ánh sáng|- ánh sáng bố trí ở sân khấu; ánh sảng toả trên tranh

53224. lighting-up time nghĩa tiếng việt là danh từ|- giờ mà tất cả xe cộ lưu thông phải bật đèn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lighting-up time là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lighting-up time danh từ|- giờ mà tất cả xe cộ lưu thông phải bật đèn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lighting-up time
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lighting-up time là: danh từ|- giờ mà tất cả xe cộ lưu thông phải bật đèn

53225. lightish nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhè nhẹ|- nhờn nhợt, phơn phớt (màu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lightish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lightish tính từ|- nhè nhẹ|- nhờn nhợt, phơn phớt (màu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lightish
  • Phiên âm (nếu có): [laitiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của lightish là: tính từ|- nhè nhẹ|- nhờn nhợt, phơn phớt (màu)

53226. lightly nghĩa tiếng việt là phó từ|- nhẹ, nhẹ nhàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lightly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lightly phó từ|- nhẹ, nhẹ nhàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lightly
  • Phiên âm (nếu có): [laitli]
  • Nghĩa tiếng việt của lightly là: phó từ|- nhẹ, nhẹ nhàng

53227. lightness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính nhẹ|- tính nhanh nhẹn|- tính nhẹ nhàng|- tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lightness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lightness danh từ|- tính nhẹ|- tính nhanh nhẹn|- tính nhẹ nhàng|- tính vui vẻ|- tính khinh suất; tính nhẹ dạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lightness
  • Phiên âm (nếu có): [laitnis]
  • Nghĩa tiếng việt của lightness là: danh từ|- tính nhẹ|- tính nhanh nhẹn|- tính nhẹ nhàng|- tính vui vẻ|- tính khinh suất; tính nhẹ dạ

53228. lightning nghĩa tiếng việt là danh từ|- chớp, tia chớp|=as quick as lightning; like lightning; w(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lightning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lightning danh từ|- chớp, tia chớp|=as quick as lightning; like lightning; with lightning speed|+ nhanh như chớp, trong nháy mắt|=a lightning strike|+ cuộc đình công đột ngột (không báo trước)|=lightning war|+ chiến tranh chớp nhoáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lightning
  • Phiên âm (nếu có): [laitniɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của lightning là: danh từ|- chớp, tia chớp|=as quick as lightning; like lightning; with lightning speed|+ nhanh như chớp, trong nháy mắt|=a lightning strike|+ cuộc đình công đột ngột (không báo trước)|=lightning war|+ chiến tranh chớp nhoáng

53229. lightning-arrester nghĩa tiếng việt là danh từ|- (điện học) cái chống sét (trong máy điện, raddiô..(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lightning-arrester là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lightning-arrester danh từ|- (điện học) cái chống sét (trong máy điện, raddiô...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lightning-arrester
  • Phiên âm (nếu có): [laitniɳə,restə]
  • Nghĩa tiếng việt của lightning-arrester là: danh từ|- (điện học) cái chống sét (trong máy điện, raddiô...)

53230. lightning-bug nghĩa tiếng việt là danh từ|- con đom đóm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lightning-bug là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lightning-bug danh từ|- con đom đóm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lightning-bug
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lightning-bug là: danh từ|- con đom đóm

53231. lightning-conductor nghĩa tiếng việt là #-rod) /laitniɳrɔd/|* danh từ|- cột thu lôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lightning-conductor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lightning-conductor #-rod) /laitniɳrɔd/|* danh từ|- cột thu lôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lightning-conductor
  • Phiên âm (nếu có): [laitniɳkən,dʌktə]
  • Nghĩa tiếng việt của lightning-conductor là: #-rod) /laitniɳrɔd/|* danh từ|- cột thu lôi

53232. lightning-like nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhanh như chớp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lightning-like là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lightning-like tính từ|- nhanh như chớp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lightning-like
  • Phiên âm (nếu có): [laitniɳlaik]
  • Nghĩa tiếng việt của lightning-like là: tính từ|- nhanh như chớp

53233. lightning-rod nghĩa tiếng việt là #-rod) /laitniɳrɔd/|* danh từ|- cột thu lôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lightning-rod là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lightning-rod #-rod) /laitniɳrɔd/|* danh từ|- cột thu lôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lightning-rod
  • Phiên âm (nếu có): [laitniɳkən,dʌktə]
  • Nghĩa tiếng việt của lightning-rod là: #-rod) /laitniɳrɔd/|* danh từ|- cột thu lôi

53234. lights nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- phổi súc vật (cừu, lợn...) (dùng làm thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lights là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lights danh từ số nhiều|- phổi súc vật (cừu, lợn...) (dùng làm thức ăn cho chó, mèo...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lights
  • Phiên âm (nếu có): [laits]
  • Nghĩa tiếng việt của lights là: danh từ số nhiều|- phổi súc vật (cừu, lợn...) (dùng làm thức ăn cho chó, mèo...)

53235. lights out nghĩa tiếng việt là danh từ, (quân sự)|- hiệu lệnh tắt đèn|- giờ tắt đèn đi ngu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lights out là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lights out danh từ, (quân sự)|- hiệu lệnh tắt đèn|- giờ tắt đèn đi ngủ (nơi ở tập thể). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lights out
  • Phiên âm (nếu có): [laitsaut]
  • Nghĩa tiếng việt của lights out là: danh từ, (quân sự)|- hiệu lệnh tắt đèn|- giờ tắt đèn đi ngủ (nơi ở tập thể)

53236. lightship nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyền hiệu có đèn (để báo trước cho các tàu bè (…)


Nghĩa tiếng việt của từ lightship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lightship danh từ|- thuyền hiệu có đèn (để báo trước cho các tàu bè đi đêm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lightship
  • Phiên âm (nếu có): [laitʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của lightship là: danh từ|- thuyền hiệu có đèn (để báo trước cho các tàu bè đi đêm)

53237. lightsome nghĩa tiếng việt là tính từ|- có dáng nhẹ nhàng; duyên dáng, thanh nhã|- vui vẻ,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lightsome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lightsome tính từ|- có dáng nhẹ nhàng; duyên dáng, thanh nhã|- vui vẻ, tươi cười|- nhẹ dạ, lông bông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lightsome
  • Phiên âm (nếu có): [laitsəm]
  • Nghĩa tiếng việt của lightsome là: tính từ|- có dáng nhẹ nhàng; duyên dáng, thanh nhã|- vui vẻ, tươi cười|- nhẹ dạ, lông bông

53238. lightsomeness nghĩa tiếng việt là danh từ|- dáng nhẹ nhàng; sự duyên dáng, tính thanh nhã|- tí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lightsomeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lightsomeness danh từ|- dáng nhẹ nhàng; sự duyên dáng, tính thanh nhã|- tính vui vẻ, tính tươi cười|- tính nhẹ dạ, lông bông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lightsomeness
  • Phiên âm (nếu có): [laitsəmnis]
  • Nghĩa tiếng việt của lightsomeness là: danh từ|- dáng nhẹ nhàng; sự duyên dáng, tính thanh nhã|- tính vui vẻ, tính tươi cười|- tính nhẹ dạ, lông bông

53239. lightweight nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) hạng cân nhẹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lightweight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lightweight tính từ|- (thuộc) hạng cân nhẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lightweight
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lightweight là: tính từ|- (thuộc) hạng cân nhẹ

53240. ligible nghĩa tiếng việt là tính từ|- dễ đọc dễ xem, rõ ràng (chữ in, chữ viết)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ligible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ligible tính từ|- dễ đọc dễ xem, rõ ràng (chữ in, chữ viết). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ligible
  • Phiên âm (nếu có): [ledʤəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của ligible là: tính từ|- dễ đọc dễ xem, rõ ràng (chữ in, chữ viết)

53241. ligneous nghĩa tiếng việt là tính từ|- bằng gỗ; giống gỗ; có chất g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ligneous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ligneous tính từ|- bằng gỗ; giống gỗ; có chất g. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ligneous
  • Phiên âm (nếu có): [ligniəs]
  • Nghĩa tiếng việt của ligneous là: tính từ|- bằng gỗ; giống gỗ; có chất g

53242. lignification nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) sự hoá g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lignification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lignification danh từ|- (thực vật học) sự hoá g. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lignification
  • Phiên âm (nếu có): [,lignifikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của lignification là: danh từ|- (thực vật học) sự hoá g

53243. lignify nghĩa tiếng việt là nội động từ|- hoá gỗ|* ngoại động từ|- làm hoá g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lignify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lignify nội động từ|- hoá gỗ|* ngoại động từ|- làm hoá g. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lignify
  • Phiên âm (nếu có): [lignifai]
  • Nghĩa tiếng việt của lignify là: nội động từ|- hoá gỗ|* ngoại động từ|- làm hoá g

53244. lignin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) chất gỗ, linhin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lignin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lignin danh từ|- (thực vật học) chất gỗ, linhin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lignin
  • Phiên âm (nếu có): [lignifai]
  • Nghĩa tiếng việt của lignin là: danh từ|- (thực vật học) chất gỗ, linhin

53245. lignite nghĩa tiếng việt là danh từ|- than non(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lignite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lignite danh từ|- than non. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lignite
  • Phiên âm (nếu có): [lignait]
  • Nghĩa tiếng việt của lignite là: danh từ|- than non

53246. lignitic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc than non, than nâu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lignitic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lignitic tính từ|- thuộc than non, than nâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lignitic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lignitic là: tính từ|- thuộc than non, than nâu

53247. lignivorous nghĩa tiếng việt là tính từ|- ăn gỗ, ăn licnin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lignivorous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lignivorous tính từ|- ăn gỗ, ăn licnin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lignivorous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lignivorous là: tính từ|- ăn gỗ, ăn licnin

53248. lignolytic nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phân giải licnin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lignolytic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lignolytic danh từ|- sự phân giải licnin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lignolytic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lignolytic là: danh từ|- sự phân giải licnin

53249. ligroin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) ligroin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ligroin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ligroin danh từ|- (hoá học) ligroin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ligroin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ligroin là: danh từ|- (hoá học) ligroin

53250. ligula nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều ligulae, ligulas|- xem ligule|- sán lưỡi (ký(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ligula là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ligula danh từ; số nhiều ligulae, ligulas|- xem ligule|- sán lưỡi (ký sinh cá và chim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ligula
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ligula là: danh từ; số nhiều ligulae, ligulas|- xem ligule|- sán lưỡi (ký sinh cá và chim)

53251. ligule nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) lưỡi bẹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ligule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ligule danh từ|- (thực vật) lưỡi bẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ligule
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ligule là: danh từ|- (thực vật) lưỡi bẹ

53252. likability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính dễ thương, tính đáng yêu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ likability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh likability danh từ|- tính dễ thương, tính đáng yêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:likability
  • Phiên âm (nếu có): [laikəblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của likability là: danh từ|- tính dễ thương, tính đáng yêu

53253. likable nghĩa tiếng việt là tính từ|- dễ thương, đáng yêu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ likable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh likable tính từ|- dễ thương, đáng yêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:likable
  • Phiên âm (nếu có): [laikəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của likable là: tính từ|- dễ thương, đáng yêu

53254. likableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính dễ thương, tính đáng yêu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ likableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh likableness danh từ|- tính dễ thương, tính đáng yêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:likableness
  • Phiên âm (nếu có): [laikəblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của likableness là: danh từ|- tính dễ thương, tính đáng yêu

53255. like nghĩa tiếng việt là tính từ|- giống, giống nhau, như nhau, tương tự, cùng loại|=as(…)


Nghĩa tiếng việt của từ like là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh like tính từ|- giống, giống nhau, như nhau, tương tự, cùng loại|=as like as two peas|+ giống nhau như hai giọt nước|=whats he like?|+ anh ta là người như thế nào? anh ta là hạng người như thế nào?|- thực đúng, đúng như mong đợi|=its like a vietnamese to thirst for learning|+ hiếu học thực đúng đặc tính người việt nam|=this poetry is something like|+ thơ này mới thật là thơ|- thích, sãn sàng, sãn lòng, vui lòng|=not to feel like going out today|+ cảm thấy không thích đi chơi hôm nay|- có vẻ như|=it looks like rain|+ có vẻ như trời muốn mưa|- gần, khoảng độ|=something like 100d|+ khoảng độ 100 đồng|- cha nào con nấy|- thầy nào tớ nấy|* giới từ|- như|=dont talk like that|+ đừng nói như vậy|=like mad|+ như điên, điên cuồng|- không ngần ngại, sãn lòng; bất chấp hậu quả|- chắc như đinh đóng cột|* phó từ|- like very; like enough rất có thể|* liên từ|- (thông tục) thay cho as như|=i cannot do it like you do|+ tôi không thể làm cái đó như anh làm|* danh từ|- người thuộc loại như; vật thuộc loại như|=did not ever see the like of it?|+ có bao giờ anh trông thấy cái giống như cái đó không?|=music, painting and the like|+ âm nhạc, hội hoạ và những môn thuộc loại đó|=the likes of me|+ (thông tục) những kẻ hèn như tôi|=the likes of you|+ (thông tục) những bậc cao sang như anh|- lấy độc trị độc|- lấy ơn trả ơn, lấy oán trả oán|* danh từ|- cái thích|=likes and dislikes|+ những cái thích và những cái không thích|* ngoại động từ|- thích ưa, chuộng, yêu|=do you like fish?|+ anh có thích cá không?|=i like his cheek|+ (mỉa mai) tôi mới thích thái độ láo xược của hắn làm sao|- (would like, should like) muốn, ước mong|=i should like a cup of tea|+ tôi muốn có một tách chè|=parents like their children to be successful in file|+ bố mẹ muốn cho con cái thành công ở đời|=id like to know (see)|+ thử cho tôi biết (xem) nào!|- thích hợp, hợp với (thể trạng, sức khoẻ...)|=wine does not like me|+ rượu vang không hợp với thể trạng của tôi, tôi không chịu đựng được rượu vang|* nội động từ|- thích, muốn|=you may do as you like|+ anh có thể làm theo như ý thích||@like|- giống như; bằng; cùng tên // giống, có lẽ, có thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:like
  • Phiên âm (nếu có): [laik]
  • Nghĩa tiếng việt của like là: tính từ|- giống, giống nhau, như nhau, tương tự, cùng loại|=as like as two peas|+ giống nhau như hai giọt nước|=whats he like?|+ anh ta là người như thế nào? anh ta là hạng người như thế nào?|- thực đúng, đúng như mong đợi|=its like a vietnamese to thirst for learning|+ hiếu học thực đúng đặc tính người việt nam|=this poetry is something like|+ thơ này mới thật là thơ|- thích, sãn sàng, sãn lòng, vui lòng|=not to feel like going out today|+ cảm thấy không thích đi chơi hôm nay|- có vẻ như|=it looks like rain|+ có vẻ như trời muốn mưa|- gần, khoảng độ|=something like 100d|+ khoảng độ 100 đồng|- cha nào con nấy|- thầy nào tớ nấy|* giới từ|- như|=dont talk like that|+ đừng nói như vậy|=like mad|+ như điên, điên cuồng|- không ngần ngại, sãn lòng; bất chấp hậu quả|- chắc như đinh đóng cột|* phó từ|- like very; like enough rất có thể|* liên từ|- (thông tục) thay cho as như|=i cannot do it like you do|+ tôi không thể làm cái đó như anh làm|* danh từ|- người thuộc loại như; vật thuộc loại như|=did not ever see the like of it?|+ có bao giờ anh trông thấy cái giống như cái đó không?|=music, painting and the like|+ âm nhạc, hội hoạ và những môn thuộc loại đó|=the likes of me|+ (thông tục) những kẻ hèn như tôi|=the likes of you|+ (thông tục) những bậc cao sang như anh|- lấy độc trị độc|- lấy ơn trả ơn, lấy oán trả oán|* danh từ|- cái thích|=likes and dislikes|+ những cái thích và những cái không thích|* ngoại động từ|- thích ưa, chuộng, yêu|=do you like fish?|+ anh có thích cá không?|=i like his cheek|+ (mỉa mai) tôi mới thích thái độ láo xược của hắn làm sao|- (would like, should like) muốn, ước mong|=i should like a cup of tea|+ tôi muốn có một tách chè|=parents like their children to be successful in file|+ bố mẹ muốn cho con cái thành công ở đời|=id like to know (see)|+ thử cho tôi biết (xem) nào!|- thích hợp, hợp với (thể trạng, sức khoẻ...)|=wine does not like me|+ rượu vang không hợp với thể trạng của tôi, tôi không chịu đựng được rượu vang|* nội động từ|- thích, muốn|=you may do as you like|+ anh có thể làm theo như ý thích||@like|- giống như; bằng; cùng tên // giống, có lẽ, có thể

53256. like-minded nghĩa tiếng việt là tính từ|- cùng một khuynh hướng, cùng một mục đích, có ý k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ like-minded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh like-minded tính từ|- cùng một khuynh hướng, cùng một mục đích, có ý kiến giống nhau; giống tính nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:like-minded
  • Phiên âm (nếu có): [laikmaindid]
  • Nghĩa tiếng việt của like-minded là: tính từ|- cùng một khuynh hướng, cùng một mục đích, có ý kiến giống nhau; giống tính nhau

53257. like-mindedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cùng một khuynh hướng, sự cùng một mục đích, s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ like-mindedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh like-mindedness danh từ|- sự cùng một khuynh hướng, sự cùng một mục đích, sự có ý kiến giống nhau; sự giống tính nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:like-mindedness
  • Phiên âm (nếu có): [laikmaindidnis]
  • Nghĩa tiếng việt của like-mindedness là: danh từ|- sự cùng một khuynh hướng, sự cùng một mục đích, sự có ý kiến giống nhau; sự giống tính nhau

53258. likeable nghĩa tiếng việt là tính từ|- dễ thương, đáng yêu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ likeable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh likeable tính từ|- dễ thương, đáng yêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:likeable
  • Phiên âm (nếu có): [laikəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của likeable là: tính từ|- dễ thương, đáng yêu

53259. likehood function nghĩa tiếng việt là (econ) hàm hợp lý|+ trong kinh tế lượng, một trung bình mà the(…)


Nghĩa tiếng việt của từ likehood function là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh likehood function(econ) hàm hợp lý|+ trong kinh tế lượng, một trung bình mà theo đó mô hình có khả năng thực nhất có thể được suy ra từ một tập hợp hữu hạn các quan sát đối với các sự kiện được cho là do mô hình tạo ra.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:likehood function
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của likehood function là: (econ) hàm hợp lý|+ trong kinh tế lượng, một trung bình mà theo đó mô hình có khả năng thực nhất có thể được suy ra từ một tập hợp hữu hạn các quan sát đối với các sự kiện được cho là do mô hình tạo ra.

53260. likehood ratio test (ld) nghĩa tiếng việt là (econ) kiểm định tỷ số hợp lý.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ likehood ratio test (ld) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh likehood ratio test (ld)(econ) kiểm định tỷ số hợp lý.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:likehood ratio test (ld)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của likehood ratio test (ld) là: (econ) kiểm định tỷ số hợp lý.

53261. likelihood nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự có thể đúng, sự có thể thật|=in all likelihood|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ likelihood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh likelihood danh từ|- sự có thể đúng, sự có thể thật|=in all likelihood|+ có thể, có nhiều khả năng||@likelihood|- (thống kê) hợp lý|- maximum l. (thống kê) hợp lý cực đại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:likelihood
  • Phiên âm (nếu có): [laiklihud]
  • Nghĩa tiếng việt của likelihood là: danh từ|- sự có thể đúng, sự có thể thật|=in all likelihood|+ có thể, có nhiều khả năng||@likelihood|- (thống kê) hợp lý|- maximum l. (thống kê) hợp lý cực đại

53262. likeliness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự có thể đúng, sự có thể thật|=in all likelihood|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ likeliness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh likeliness danh từ|- sự có thể đúng, sự có thể thật|=in all likelihood|+ có thể, có nhiều khả năng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:likeliness
  • Phiên âm (nếu có): [laiklihud]
  • Nghĩa tiếng việt của likeliness là: danh từ|- sự có thể đúng, sự có thể thật|=in all likelihood|+ có thể, có nhiều khả năng

53263. likely nghĩa tiếng việt là tính từ|- chắc đúng, có lẽ đúng, có lẽ thật|=that is not li(…)


Nghĩa tiếng việt của từ likely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh likely tính từ|- chắc đúng, có lẽ đúng, có lẽ thật|=that is not likely|+ điều đó không chắc đúng chút nào|- có thể|=he is not likely to come now|+ có thể là nó không đến bây giờ|- thích hợp, đúng với|=the most likely (the likeliest) place for camping|+ chỗ thích hợp nhất để cắm trại|- có vẻ có năng lực|=a likely young lad|+ một thanh niên trông có vẻ có năng lực|* phó từ|- có thể, chắc|=is it going to rains? - very likely|+ trời sắp mưa chăng? rất có thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:likely
  • Phiên âm (nếu có): [laikli]
  • Nghĩa tiếng việt của likely là: tính từ|- chắc đúng, có lẽ đúng, có lẽ thật|=that is not likely|+ điều đó không chắc đúng chút nào|- có thể|=he is not likely to come now|+ có thể là nó không đến bây giờ|- thích hợp, đúng với|=the most likely (the likeliest) place for camping|+ chỗ thích hợp nhất để cắm trại|- có vẻ có năng lực|=a likely young lad|+ một thanh niên trông có vẻ có năng lực|* phó từ|- có thể, chắc|=is it going to rains? - very likely|+ trời sắp mưa chăng? rất có thể

53264. liken nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- so sánh; xem giống như là|- (từ hiếm,nghĩa h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ liken là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh liken ngoại động từ|- so sánh; xem giống như là|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm cho giống nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:liken
  • Phiên âm (nếu có): [laikən]
  • Nghĩa tiếng việt của liken là: ngoại động từ|- so sánh; xem giống như là|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm cho giống nhau

53265. likeness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất giống; sự giống, hình thức giống (cái g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ likeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh likeness danh từ|- tính chất giống; sự giống, hình thức giống (cái gì)|- chân dung|=to take someones likeness|+ vẽ chân dung ai|- vật giống như tạc; người giống như tạc|=son is the likeness of his father|+ con giống bố như tạc||@likeness|- giống nhau, đồng dạng; đơn loại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:likeness
  • Phiên âm (nếu có): [laiknis]
  • Nghĩa tiếng việt của likeness là: danh từ|- tính chất giống; sự giống, hình thức giống (cái gì)|- chân dung|=to take someones likeness|+ vẽ chân dung ai|- vật giống như tạc; người giống như tạc|=son is the likeness of his father|+ con giống bố như tạc||@likeness|- giống nhau, đồng dạng; đơn loại

53266. likewise nghĩa tiếng việt là phó từ|- cúng thế, giống như cậy|- cũng, còn là|* liên từ|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ likewise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh likewise phó từ|- cúng thế, giống như cậy|- cũng, còn là|* liên từ|- cũng vậy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:likewise
  • Phiên âm (nếu có): [laikwaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của likewise là: phó từ|- cúng thế, giống như cậy|- cũng, còn là|* liên từ|- cũng vậy

53267. liking nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ưa thích, sự mến|=to have a liking for|+ yêu mến, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ liking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh liking danh từ|- sự ưa thích, sự mến|=to have a liking for|+ yêu mến, thích|=to take a liking to (for)|+ bắt đầu mến, bắt đầu thích|=this is not my liking|+ cái này không hợp với ý thích của tôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:liking
  • Phiên âm (nếu có): [laikiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của liking là: danh từ|- sự ưa thích, sự mến|=to have a liking for|+ yêu mến, thích|=to take a liking to (for)|+ bắt đầu mến, bắt đầu thích|=this is not my liking|+ cái này không hợp với ý thích của tôi

53268. lilac nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây tử đinh hương|* tính từ|- có ma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lilac là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lilac danh từ|- (thực vật học) cây tử đinh hương|* tính từ|- có màu hoa tử đinh hương, có màu hoa cà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lilac
  • Phiên âm (nếu có): [lailək]
  • Nghĩa tiếng việt của lilac là: danh từ|- (thực vật học) cây tử đinh hương|* tính từ|- có màu hoa tử đinh hương, có màu hoa cà

53269. liliaceous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) hoa huệ tây; giống hoa huệ tây|- (thuộc) họ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ liliaceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh liliaceous tính từ|- (thuộc) hoa huệ tây; giống hoa huệ tây|- (thuộc) họ huệ tây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:liliaceous
  • Phiên âm (nếu có): [,lilieiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của liliaceous là: tính từ|- (thuộc) hoa huệ tây; giống hoa huệ tây|- (thuộc) họ huệ tây

53270. lilied nghĩa tiếng việt là tính từ|- giống màu hoa huệ tây; trắng ngần như hoa huệ tây ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ lilied là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lilied tính từ|- giống màu hoa huệ tây; trắng ngần như hoa huệ tây (da)|- đầy hoa huệ tây, phủ đầy hoa huệ tây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lilied
  • Phiên âm (nếu có): [lilid]
  • Nghĩa tiếng việt của lilied là: tính từ|- giống màu hoa huệ tây; trắng ngần như hoa huệ tây (da)|- đầy hoa huệ tây, phủ đầy hoa huệ tây

53271. liliputian nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhỏ xíu, tí tẹo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ liliputian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh liliputian tính từ|- nhỏ xíu, tí tẹo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:liliputian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của liliputian là: tính từ|- nhỏ xíu, tí tẹo

53272. lilliputian nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhỏ xíu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lilliputian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lilliputian tính từ|- nhỏ xíu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lilliputian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lilliputian là: tính từ|- nhỏ xíu

53273. lilo nghĩa tiếng việt là danh từ|- nệm bơm phồng được (để nằm khi đi tắm biển)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lilo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lilo danh từ|- nệm bơm phồng được (để nằm khi đi tắm biển). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lilo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lilo là: danh từ|- nệm bơm phồng được (để nằm khi đi tắm biển)

53274. lilt nghĩa tiếng việt là danh từ|- bài ca du dương; bài ca nhịp nhàng|- nhịp điệu nhịp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lilt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lilt danh từ|- bài ca du dương; bài ca nhịp nhàng|- nhịp điệu nhịp nhàng|* động từ|- hát du dương; hát nhịp nhàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lilt
  • Phiên âm (nếu có): [lilt]
  • Nghĩa tiếng việt của lilt là: danh từ|- bài ca du dương; bài ca nhịp nhàng|- nhịp điệu nhịp nhàng|* động từ|- hát du dương; hát nhịp nhàng

53275. lilting nghĩa tiếng việt là tính từ|- du dương, nhịp nhàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lilting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lilting tính từ|- du dương, nhịp nhàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lilting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lilting là: tính từ|- du dương, nhịp nhàng

53276. lily nghĩa tiếng việt là danh từ|- hoa huệ tây; hoa loa kèn|- sắc trắng ngần, nước da t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lily danh từ|- hoa huệ tây; hoa loa kèn|- sắc trắng ngần, nước da trắng ngần|- nước da trắng hồng|- người trong trắng tinh khiết; vật tinh khiết|- (định ngữ) trắng ngần, trắng nõn; trong trắng, thanh khiết|=compliexion|+ nước da trắng ngần|- cây hoa lan chuông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lily
  • Phiên âm (nếu có): [lili]
  • Nghĩa tiếng việt của lily là: danh từ|- hoa huệ tây; hoa loa kèn|- sắc trắng ngần, nước da trắng ngần|- nước da trắng hồng|- người trong trắng tinh khiết; vật tinh khiết|- (định ngữ) trắng ngần, trắng nõn; trong trắng, thanh khiết|=compliexion|+ nước da trắng ngần|- cây hoa lan chuông

53277. lily of the valley nghĩa tiếng việt là cây huệ chuông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lily of the valley là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lily of the valley cây huệ chuông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lily of the valley
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lily of the valley là: cây huệ chuông

53278. lily-iron nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái xiên đánh cá (đầu tháo rời ra được)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lily-iron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lily-iron danh từ|- cái xiên đánh cá (đầu tháo rời ra được). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lily-iron
  • Phiên âm (nếu có): [liliaiən]
  • Nghĩa tiếng việt của lily-iron là: danh từ|- cái xiên đánh cá (đầu tháo rời ra được)

53279. lily-like nghĩa tiếng việt là tính từ|- giống hoa huệ tây, như hoa huệ tây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lily-like là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lily-like tính từ|- giống hoa huệ tây, như hoa huệ tây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lily-like
  • Phiên âm (nếu có): [lililaik]
  • Nghĩa tiếng việt của lily-like là: tính từ|- giống hoa huệ tây, như hoa huệ tây

53280. lily-livered nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhát gan; hèn nhát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lily-livered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lily-livered tính từ|- nhát gan; hèn nhát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lily-livered
  • Phiên âm (nếu có): [lili,livəd]
  • Nghĩa tiếng việt của lily-livered là: tính từ|- nhát gan; hèn nhát

53281. lily-pad nghĩa tiếng việt là danh từ|- lá súng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lily-pad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lily-pad danh từ|- lá súng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lily-pad
  • Phiên âm (nếu có): [lilipæd]
  • Nghĩa tiếng việt của lily-pad là: danh từ|- lá súng

53282. lily-white nghĩa tiếng việt là tính từ|- trắng như hoa huệ tây, trắng ngần|- thuộc phái loạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lily-white là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lily-white tính từ|- trắng như hoa huệ tây, trắng ngần|- thuộc phái loại người da đen ra ngoài đời sống chính trị|* danh từ|- người thuộc phái loại người da đen ra ngoài đời sống chính trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lily-white
  • Phiên âm (nếu có): [liliwait]
  • Nghĩa tiếng việt của lily-white là: tính từ|- trắng như hoa huệ tây, trắng ngần|- thuộc phái loại người da đen ra ngoài đời sống chính trị|* danh từ|- người thuộc phái loại người da đen ra ngoài đời sống chính trị

53283. lim ems nghĩa tiếng việt là một tiêu chuẩn về bộ nhớ mở rộng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lim ems là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lim emsmột tiêu chuẩn về bộ nhớ mở rộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lim ems
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lim ems là: một tiêu chuẩn về bộ nhớ mở rộng

53284. lima nghĩa tiếng việt là danh từ|- từ chỉ mã hiệu giao tiếp thay chữ l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lima là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lima danh từ|- từ chỉ mã hiệu giao tiếp thay chữ l. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lima
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lima là: danh từ|- từ chỉ mã hiệu giao tiếp thay chữ l

53285. lima bean nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) đậu lima(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lima bean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lima bean danh từ|- (thực vật học) đậu lima. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lima bean
  • Phiên âm (nếu có): [laiməbi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của lima bean là: danh từ|- (thực vật học) đậu lima

53286. limacine nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc ốc sên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ limacine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh limacine tính từ|- thuộc ốc sên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:limacine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của limacine là: tính từ|- thuộc ốc sên

53287. limacon nghĩa tiếng việt là đường ốc sên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ limacon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh limaconđường ốc sên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:limacon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của limacon là: đường ốc sên

53288. limb nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thiên văn học) quầng (ở quanh thiên thể)|- bờ, rìa|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ limb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh limb danh từ|- (thiên văn học) quầng (ở quanh thiên thể)|- bờ, rìa|- (thực vật học) phiến lá; phiến cánh hoa; phiến lá đài|* danh từ|- chân, tay|- cành cây to|- núi ngang, hoành sơn|- đuồi nưa tiêm qổm cạnh của chữ thập|- người đại diện cho luật pháp (luật sư, cảnh sát, công an)|- chơ vơ, chơi vơi, không bấu víu vào đâu được|* ngoại động từ|- chặt chân tay, làm cho tàn phế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:limb
  • Phiên âm (nếu có): [lim]
  • Nghĩa tiếng việt của limb là: danh từ|- (thiên văn học) quầng (ở quanh thiên thể)|- bờ, rìa|- (thực vật học) phiến lá; phiến cánh hoa; phiến lá đài|* danh từ|- chân, tay|- cành cây to|- núi ngang, hoành sơn|- đuồi nưa tiêm qổm cạnh của chữ thập|- người đại diện cho luật pháp (luật sư, cảnh sát, công an)|- chơ vơ, chơi vơi, không bấu víu vào đâu được|* ngoại động từ|- chặt chân tay, làm cho tàn phế

53289. limbate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có rìa khác màu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ limbate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh limbate tính từ|- (thực vật học) có rìa khác màu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:limbate
  • Phiên âm (nếu có): [limbeit]
  • Nghĩa tiếng việt của limbate là: tính từ|- (thực vật học) có rìa khác màu

53290. limbec nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) alembic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ limbec là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh limbec danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) alembic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:limbec
  • Phiên âm (nếu có): [limbek]
  • Nghĩa tiếng việt của limbec là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) alembic

53291. limbec(k) nghĩa tiếng việt là danh từ|- nồi (thiết bị) chưng cất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ limbec(k) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh limbec(k) danh từ|- nồi (thiết bị) chưng cất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:limbec(k)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của limbec(k) là: danh từ|- nồi (thiết bị) chưng cất

53292. limbed nghĩa tiếng việt là tính từ(dùng trong tính từ ghép)|- có tay chân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ limbed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh limbed tính từ(dùng trong tính từ ghép)|- có tay chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:limbed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của limbed là: tính từ(dùng trong tính từ ghép)|- có tay chân

53293. limber nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) đầu xe (xe kéo pháo)|* tính từ|- mềm, mê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ limber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh limber danh từ|- (quân sự) đầu xe (xe kéo pháo)|* tính từ|- mềm, mềm dẻo, dễ uốn|- nhanh nhẹn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:limber
  • Phiên âm (nếu có): [limbeə]
  • Nghĩa tiếng việt của limber là: danh từ|- (quân sự) đầu xe (xe kéo pháo)|* tính từ|- mềm, mềm dẻo, dễ uốn|- nhanh nhẹn

53294. limbo nghĩa tiếng việt là danh từ|- chốn u minh, minh phủ|- nhà tù, ngục; sự tù tội|=i(…)


Nghĩa tiếng việt của từ limbo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh limbo danh từ|- chốn u minh, minh phủ|- nhà tù, ngục; sự tù tội|=in limbo|+ bị tù|- sự quên lãng, sự bỏ quên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:limbo
  • Phiên âm (nếu có): [limbou]
  • Nghĩa tiếng việt của limbo là: danh từ|- chốn u minh, minh phủ|- nhà tù, ngục; sự tù tội|=in limbo|+ bị tù|- sự quên lãng, sự bỏ quên

53295. lime nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) chanh lá cam|- (thực vật học) (như) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ lime là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lime danh từ|- (thực vật học) chanh lá cam|- (thực vật học) (như) linden|- nhựa bẫy chim|- vôi|* ngoại động từ|- bẫy chim bằng nhựa|- bón vôi, rắc vôi|- nhúng vào nước vôi, ngâm vào nước vôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lime
  • Phiên âm (nếu có): [laim]
  • Nghĩa tiếng việt của lime là: danh từ|- (thực vật học) chanh lá cam|- (thực vật học) (như) linden|- nhựa bẫy chim|- vôi|* ngoại động từ|- bẫy chim bằng nhựa|- bón vôi, rắc vôi|- nhúng vào nước vôi, ngâm vào nước vôi

53296. lime-burner nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ nung vôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lime-burner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lime-burner danh từ|- thợ nung vôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lime-burner
  • Phiên âm (nếu có): [laim,bə:nə]
  • Nghĩa tiếng việt của lime-burner là: danh từ|- thợ nung vôi

53297. lime-juice nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước chanh quả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lime-juice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lime-juice danh từ|- nước chanh quả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lime-juice
  • Phiên âm (nếu có): [laimdʤu:s]
  • Nghĩa tiếng việt của lime-juice là: danh từ|- nước chanh quả

53298. lime-juicer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lính thuỷ anh; tàu thuỷ anh ((cũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lime-juicer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lime-juicer danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lính thuỷ anh; tàu thuỷ anh ((cũng) limey). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lime-juicer
  • Phiên âm (nếu có): [laim,dʤu:sə]
  • Nghĩa tiếng việt của lime-juicer là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lính thuỷ anh; tàu thuỷ anh ((cũng) limey)

53299. lime-kiln nghĩa tiếng việt là danh từ|- lò vôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lime-kiln là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lime-kiln danh từ|- lò vôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lime-kiln
  • Phiên âm (nếu có): [laimkiln]
  • Nghĩa tiếng việt của lime-kiln là: danh từ|- lò vôi

53300. lime-pit nghĩa tiếng việt là danh từ|- hố vôi (để ngâm da)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lime-pit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lime-pit danh từ|- hố vôi (để ngâm da). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lime-pit
  • Phiên âm (nếu có): [laimpit]
  • Nghĩa tiếng việt của lime-pit là: danh từ|- hố vôi (để ngâm da)

53301. lime-tree nghĩa tiếng việt là #-tree) /laimtri:/|* danh từ|- (thực vật học) cây đoan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lime-tree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lime-tree #-tree) /laimtri:/|* danh từ|- (thực vật học) cây đoan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lime-tree
  • Phiên âm (nếu có): [lindən]
  • Nghĩa tiếng việt của lime-tree là: #-tree) /laimtri:/|* danh từ|- (thực vật học) cây đoan

53302. lime-twig nghĩa tiếng việt là danh từ|- cành cây bôi nhựa (để bắt chim)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lime-twig là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lime-twig danh từ|- cành cây bôi nhựa (để bắt chim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lime-twig
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lime-twig là: danh từ|- cành cây bôi nhựa (để bắt chim)

53303. lime-wash nghĩa tiếng việt là danh từ|- vôi quét tường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lime-wash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lime-wash danh từ|- vôi quét tường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lime-wash
  • Phiên âm (nếu có): [laimwɔʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của lime-wash là: danh từ|- vôi quét tường

53304. lime-water nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước vôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lime-water là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lime-water danh từ|- nước vôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lime-water
  • Phiên âm (nếu có): [laim,wɔ:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của lime-water là: danh từ|- nước vôi

53305. limeade nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước chanh cam có ga(…)


Nghĩa tiếng việt của từ limeade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh limeade danh từ|- nước chanh cam có ga. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:limeade
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của limeade là: danh từ|- nước chanh cam có ga

53306. limekiln nghĩa tiếng việt là danh từ|- lò vôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ limekiln là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh limekiln danh từ|- lò vôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:limekiln
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của limekiln là: danh từ|- lò vôi

53307. limelight nghĩa tiếng việt là danh từ|- đèn sân khấu; ánh sáng đèn|- (nghĩa bóng) ánh đèn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ limelight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh limelight danh từ|- đèn sân khấu; ánh sáng đèn|- (nghĩa bóng) ánh đèn quảng cáo|- được mọi người chú ý đến; nổi bật, nổi tiếng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:limelight
  • Phiên âm (nếu có): [laimlait]
  • Nghĩa tiếng việt của limelight là: danh từ|- đèn sân khấu; ánh sáng đèn|- (nghĩa bóng) ánh đèn quảng cáo|- được mọi người chú ý đến; nổi bật, nổi tiếng

53308. limen nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tâm lý học) ngưỡng kích thích dưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ limen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh limen danh từ|- (tâm lý học) ngưỡng kích thích dưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:limen
  • Phiên âm (nếu có): [laimen]
  • Nghĩa tiếng việt của limen là: danh từ|- (tâm lý học) ngưỡng kích thích dưới

53309. limerick nghĩa tiếng việt là danh từ|- bài thơ hài hước năm câu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ limerick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh limerick danh từ|- bài thơ hài hước năm câu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:limerick
  • Phiên âm (nếu có): [limərik]
  • Nghĩa tiếng việt của limerick là: danh từ|- bài thơ hài hước năm câu

53310. limestone nghĩa tiếng việt là danh từ|- đá vôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ limestone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh limestone danh từ|- đá vôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:limestone
  • Phiên âm (nếu có): [laimstoun]
  • Nghĩa tiếng việt của limestone là: danh từ|- đá vôi

53311. limey nghĩa tiếng việt là danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)|- (như) limer-juicer|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ limey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh limey danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)|- (như) limer-juicer|- người anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:limey
  • Phiên âm (nếu có): [laimi]
  • Nghĩa tiếng việt của limey là: danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)|- (như) limer-juicer|- người anh

53312. limicoline nghĩa tiếng việt là tính từ|- sống trên bờ|- (thuộc) họ chim choi choi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ limicoline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh limicoline tính từ|- sống trên bờ|- (thuộc) họ chim choi choi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:limicoline
  • Phiên âm (nếu có): [laimikəlain]
  • Nghĩa tiếng việt của limicoline là: tính từ|- sống trên bờ|- (thuộc) họ chim choi choi

53313. limicolous nghĩa tiếng việt là tính từ|- sống trong bùn, sống ở vùng bùn lầy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ limicolous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh limicolous tính từ|- sống trong bùn, sống ở vùng bùn lầy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:limicolous
  • Phiên âm (nếu có): [laimikələs]
  • Nghĩa tiếng việt của limicolous là: tính từ|- sống trong bùn, sống ở vùng bùn lầy

53314. liminal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (tâm lý học) (thuộc) ngưỡng kích thích dưới; ở ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ liminal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh liminal tính từ|- (tâm lý học) (thuộc) ngưỡng kích thích dưới; ở ngưỡng kích thích dưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:liminal
  • Phiên âm (nếu có): [liminəl]
  • Nghĩa tiếng việt của liminal là: tính từ|- (tâm lý học) (thuộc) ngưỡng kích thích dưới; ở ngưỡng kích thích dưới

53315. limit nghĩa tiếng việt là danh từ|- giới hạn, hạn độ|=there is no limit to his impudence],(…)


Nghĩa tiếng việt của từ limit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh limit danh từ|- giới hạn, hạn độ|=there is no limit to his impudence],|+ sự hỗn xược của nó thật không còn giới hạn nào|- (thông tục) (the limit) người quá quắc; điều quá quắc|=really you are the limit|+ anh (chị) thật là quá quắt|* ngoại động từ|- giới hạn, hạn chế|- làm giới hạn cho||@limit|- giới hạn, cận // hạn chế; giới hạn l. approached from the left tiến|- dần tới giới hạn về bên trái; l. approached from the right tiến dần tới|- giới hạn về bên phải; at the l. ở giới hạn; l. in the mean giới hạn trung|- bình; l.s on an integral giới hạn tích phân; to place an upper l. on xác|- định giới hạn trên; to set a l. xác định giới hạn; to tend to a l. tiến tới|- giới hạn|- l. of error giới hạn sai số|- l. of funtion giới hạn của hàm|- l. of integration (giải tích) cận lấy tích phân |- l. of proportionality giới hạn tỷ lệ|- l. of sequence giới hạn dãy|- action l.s giới hạn tác dụng|- complete l. (giải tích) giới hạn đầy đủ, giới hạn trên |- confidence l. (thống kê) giới hạn tin cậy|- control l.s giới hạn kiểm tra|- direct l. (đại số) giới hạn trực tiếp|- elastic l. giới hạn đàn hồi|- fiducial (thống kê) giới hạn tin cậy|- functional l. giới hạn hàm|- inconsistent l. giới hạn không nhất quán|- inverse l. (đại số) giới hạn ngược|- least l. giới hạn bé nhất|- left-hand l. giới hạn bên trái|- lower l. giới hạn dưới|- plastic l. giới hạn dẻo|- probability l. (thống kê) giới hạn xác suất|- projective l. giới hạn xạ ảnh, giới hạn xạ ngược|- repéted l.s giới hạn lặp|- right-hand l. giới hạn bên phải|- superior l. giới hạn trên|- tolerance l. (thống kê) giới hạn cho phép, giới hạn chấp nhận được|- upper l. giới hạn trên, cận trên|- upper control l. (thống kê) cận kiểm tra trên|- yied l. giới hạn dão, điểm dão. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:limit
  • Phiên âm (nếu có): [limit]
  • Nghĩa tiếng việt của limit là: danh từ|- giới hạn, hạn độ|=there is no limit to his impudence],|+ sự hỗn xược của nó thật không còn giới hạn nào|- (thông tục) (the limit) người quá quắc; điều quá quắc|=really you are the limit|+ anh (chị) thật là quá quắt|* ngoại động từ|- giới hạn, hạn chế|- làm giới hạn cho||@limit|- giới hạn, cận // hạn chế; giới hạn l. approached from the left tiến|- dần tới giới hạn về bên trái; l. approached from the right tiến dần tới|- giới hạn về bên phải; at the l. ở giới hạn; l. in the mean giới hạn trung|- bình; l.s on an integral giới hạn tích phân; to place an upper l. on xác|- định giới hạn trên; to set a l. xác định giới hạn; to tend to a l. tiến tới|- giới hạn|- l. of error giới hạn sai số|- l. of funtion giới hạn của hàm|- l. of integration (giải tích) cận lấy tích phân |- l. of proportionality giới hạn tỷ lệ|- l. of sequence giới hạn dãy|- action l.s giới hạn tác dụng|- complete l. (giải tích) giới hạn đầy đủ, giới hạn trên |- confidence l. (thống kê) giới hạn tin cậy|- control l.s giới hạn kiểm tra|- direct l. (đại số) giới hạn trực tiếp|- elastic l. giới hạn đàn hồi|- fiducial (thống kê) giới hạn tin cậy|- functional l. giới hạn hàm|- inconsistent l. giới hạn không nhất quán|- inverse l. (đại số) giới hạn ngược|- least l. giới hạn bé nhất|- left-hand l. giới hạn bên trái|- lower l. giới hạn dưới|- plastic l. giới hạn dẻo|- probability l. (thống kê) giới hạn xác suất|- projective l. giới hạn xạ ảnh, giới hạn xạ ngược|- repéted l.s giới hạn lặp|- right-hand l. giới hạn bên phải|- superior l. giới hạn trên|- tolerance l. (thống kê) giới hạn cho phép, giới hạn chấp nhận được|- upper l. giới hạn trên, cận trên|- upper control l. (thống kê) cận kiểm tra trên|- yied l. giới hạn dão, điểm dão

53316. limit pricing nghĩa tiếng việt là (econ) định giá giới hạn.|+ các cách thức mà các hãng đã th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ limit pricing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh limit pricing(econ) định giá giới hạn.|+ các cách thức mà các hãng đã thiết lập cho một nghành công nghiệp có thể định giá với mục đích ngăn cẳn những đối thủ cạnh tranh mới muốn thâm nhập vào thị trường.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:limit pricing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của limit pricing là: (econ) định giá giới hạn.|+ các cách thức mà các hãng đã thiết lập cho một nghành công nghiệp có thể định giá với mục đích ngăn cẳn những đối thủ cạnh tranh mới muốn thâm nhập vào thị trường.

53317. limitary nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) giới hạn; có hạn; dùng làm giới hạn||@li(…)


Nghĩa tiếng việt của từ limitary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh limitary tính từ|- (thuộc) giới hạn; có hạn; dùng làm giới hạn||@limitary|- bị chặn, giới hạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:limitary
  • Phiên âm (nếu có): [limitəri]
  • Nghĩa tiếng việt của limitary là: tính từ|- (thuộc) giới hạn; có hạn; dùng làm giới hạn||@limitary|- bị chặn, giới hạn

53318. limitation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hạn chế, sự hạn định, sự giới hạn|- tính hạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ limitation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh limitation danh từ|- sự hạn chế, sự hạn định, sự giới hạn|- tính hạn chế, tính hạn định, tính có hạn|- (số nhiều) nhược điểm, thiếu sót, mặt hạn chế||@limitation|- [tính, sự],giới hạn; hạn chế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:limitation
  • Phiên âm (nếu có): [,limiteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của limitation là: danh từ|- sự hạn chế, sự hạn định, sự giới hạn|- tính hạn chế, tính hạn định, tính có hạn|- (số nhiều) nhược điểm, thiếu sót, mặt hạn chế||@limitation|- [tính, sự],giới hạn; hạn chế

53319. limitative nghĩa tiếng việt là tính từ|- hạn chế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ limitative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh limitative tính từ|- hạn chế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:limitative
  • Phiên âm (nếu có): [limitətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của limitative là: tính từ|- hạn chế

53320. limited nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hạn, hạn chế, hạn định||@limited|- bị chặn, bi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ limited là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh limited tính từ|- có hạn, hạn chế, hạn định||@limited|- bị chặn, bị hạn chế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:limited
  • Phiên âm (nếu có): [limitid]
  • Nghĩa tiếng việt của limited là: tính từ|- có hạn, hạn chế, hạn định||@limited|- bị chặn, bị hạn chế

53321. limited company nghĩa tiếng việt là (econ) công ty trách nhiệm hữu hạn.|+ có hai loại công ty trách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ limited company là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh limited company(econ) công ty trách nhiệm hữu hạn.|+ có hai loại công ty trách nhiệm hữu hạn ở anh: công ty trách nhiệm hữu hạn công cộng và công ty trách nhiệm hữu hạn tư nhân.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:limited company
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của limited company là: (econ) công ty trách nhiệm hữu hạn.|+ có hai loại công ty trách nhiệm hữu hạn ở anh: công ty trách nhiệm hữu hạn công cộng và công ty trách nhiệm hữu hạn tư nhân.

53322. limited dependent variables nghĩa tiếng việt là (econ) các biến số phụ thuộc hạn chế.|+ xảy ra trong mô hình (…)


Nghĩa tiếng việt của từ limited dependent variables là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh limited dependent variables(econ) các biến số phụ thuộc hạn chế.|+ xảy ra trong mô hình hồi quy theo đó biến phụ thuộc bị hạn chế ở một số khoảng giá trị nào đó.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:limited dependent variables
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của limited dependent variables là: (econ) các biến số phụ thuộc hạn chế.|+ xảy ra trong mô hình hồi quy theo đó biến phụ thuộc bị hạn chế ở một số khoảng giá trị nào đó.

53323. limited information (li) nghĩa tiếng việt là (econ) thông tin hạn chế.|+ một cụm thuật ngữ miêu tả một nhó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ limited information (li) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh limited information (li)(econ) thông tin hạn chế.|+ một cụm thuật ngữ miêu tả một nhóm kỹ thuật ước tính kinh tế lượng sử dụng trong việc ước tính các biến số của các hàm đồng thời.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:limited information (li)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của limited information (li) là: (econ) thông tin hạn chế.|+ một cụm thuật ngữ miêu tả một nhóm kỹ thuật ước tính kinh tế lượng sử dụng trong việc ước tính các biến số của các hàm đồng thời.

53324. limited liability nghĩa tiếng việt là (econ) trách nhiẹm hữu hạn.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ limited liability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh limited liability(econ) trách nhiẹm hữu hạn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:limited liability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của limited liability là: (econ) trách nhiẹm hữu hạn.

53325. limiter nghĩa tiếng việt là danh từ (kỹ thuật)|- cơ cấu hạn chế|= acceleration limiter|+ cơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ limiter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh limiter danh từ (kỹ thuật)|- cơ cấu hạn chế|= acceleration limiter|+ cơ cấu hạn chế gia tốc|- bộ hạn chế|= noise limiter|+ bộ hạn chế tạp âm||@limiter|- giới hạn tử, bộ phanạ hạn chế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:limiter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của limiter là: danh từ (kỹ thuật)|- cơ cấu hạn chế|= acceleration limiter|+ cơ cấu hạn chế gia tốc|- bộ hạn chế|= noise limiter|+ bộ hạn chế tạp âm||@limiter|- giới hạn tử, bộ phanạ hạn chế

53326. limiting nghĩa tiếng việt là tính từ|- định ra giới hạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ limiting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh limiting tính từ|- định ra giới hạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:limiting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của limiting là: tính từ|- định ra giới hạn

53327. limitless nghĩa tiếng việt là tính từ|- vô hạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ limitless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh limitless tính từ|- vô hạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:limitless
  • Phiên âm (nếu có): [limitlis]
  • Nghĩa tiếng việt của limitless là: tính từ|- vô hạn

53328. limitlessness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính vô hạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ limitlessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh limitlessness danh từ|- tính vô hạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:limitlessness
  • Phiên âm (nếu có): [limitlisnis]
  • Nghĩa tiếng việt của limitlessness là: danh từ|- tính vô hạn

53329. limitrophe nghĩa tiếng việt là tính từ|- giáp giới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ limitrophe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh limitrophe tính từ|- giáp giới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:limitrophe
  • Phiên âm (nếu có): [limitrouf]
  • Nghĩa tiếng việt của limitrophe là: tính từ|- giáp giới

53330. limmer nghĩa tiếng việt là danh từ (ớ-cốt)|- gái đĩ, gái điếm|- thằng đểu, thằng ba qu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ limmer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh limmer danh từ (ớ-cốt)|- gái đĩ, gái điếm|- thằng đểu, thằng ba que xỏ lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:limmer
  • Phiên âm (nếu có): [limnə]
  • Nghĩa tiếng việt của limmer là: danh từ (ớ-cốt)|- gái đĩ, gái điếm|- thằng đểu, thằng ba que xỏ lá

53331. limn nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) vẽ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ limn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh limn ngoại động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) vẽ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:limn
  • Phiên âm (nếu có): [lim]
  • Nghĩa tiếng việt của limn là: ngoại động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) vẽ

53332. limner nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) thợ vẽ, hoạ sĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ limner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh limner danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) thợ vẽ, hoạ sĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:limner
  • Phiên âm (nếu có): [limnə]
  • Nghĩa tiếng việt của limner là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) thợ vẽ, hoạ sĩ

53333. limnetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc nước ngọt, nước đầm hồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ limnetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh limnetic tính từ|- thuộc nước ngọt, nước đầm hồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:limnetic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của limnetic là: tính từ|- thuộc nước ngọt, nước đầm hồ

53334. limnimeter nghĩa tiếng việt là danh từ|- thước (khí cụ) đo mức nước hồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ limnimeter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh limnimeter danh từ|- thước (khí cụ) đo mức nước hồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:limnimeter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của limnimeter là: danh từ|- thước (khí cụ) đo mức nước hồ

53335. limnologic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) khoa nghiên cứu về h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ limnologic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh limnologic tính từ|- (thuộc) khoa nghiên cứu về h. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:limnologic
  • Phiên âm (nếu có): [,limnəlɔdʤik]
  • Nghĩa tiếng việt của limnologic là: tính từ|- (thuộc) khoa nghiên cứu về h

53336. limnological nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) khoa nghiên cứu về hồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ limnological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh limnological tính từ|- (thuộc) khoa nghiên cứu về hồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:limnological
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của limnological là: tính từ|- (thuộc) khoa nghiên cứu về hồ

53337. limnologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà nghiên về h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ limnologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh limnologist danh từ|- nhà nghiên về h. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:limnologist
  • Phiên âm (nếu có): [limnɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của limnologist là: danh từ|- nhà nghiên về h

53338. limnology nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa nghiên cứu về h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ limnology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh limnology danh từ|- khoa nghiên cứu về h. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:limnology
  • Phiên âm (nếu có): [limnɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của limnology là: danh từ|- khoa nghiên cứu về h

53339. limnophilous nghĩa tiếng việt là tính từ|- ưa đầm hồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ limnophilous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh limnophilous tính từ|- ưa đầm hồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:limnophilous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của limnophilous là: tính từ|- ưa đầm hồ

53340. limonite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) limonit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ limonite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh limonite danh từ|- (khoáng chất) limonit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:limonite
  • Phiên âm (nếu có): [laimənait]
  • Nghĩa tiếng việt của limonite là: danh từ|- (khoáng chất) limonit

53341. limousine nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe hòm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ limousine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh limousine danh từ|- xe hòm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:limousine
  • Phiên âm (nếu có): [limu:zi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của limousine là: danh từ|- xe hòm

53342. limp nghĩa tiếng việt là danh từ|- tật đi khập khiễng|* nội động từ|- đi khập khiễng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ limp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh limp danh từ|- tật đi khập khiễng|* nội động từ|- đi khập khiễng|- lê, bay rề rề, chạy ì ạch (máy bay, tàu thuỷ bị thương, bị hỏng)|* tính từ|- mềm, ủ rũ|- ẻo lả, thiếu khí lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:limp
  • Phiên âm (nếu có): [limp]
  • Nghĩa tiếng việt của limp là: danh từ|- tật đi khập khiễng|* nội động từ|- đi khập khiễng|- lê, bay rề rề, chạy ì ạch (máy bay, tàu thuỷ bị thương, bị hỏng)|* tính từ|- mềm, ủ rũ|- ẻo lả, thiếu khí lực

53343. limpet nghĩa tiếng việt là danh từ|- con sao sao|- (nghĩa bóng) người bám lấy địa vị|- m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ limpet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh limpet danh từ|- con sao sao|- (nghĩa bóng) người bám lấy địa vị|- mìn buộc vào đáy tàu|- bám dai như đỉa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:limpet
  • Phiên âm (nếu có): [limpit]
  • Nghĩa tiếng việt của limpet là: danh từ|- con sao sao|- (nghĩa bóng) người bám lấy địa vị|- mìn buộc vào đáy tàu|- bám dai như đỉa

53344. limpid nghĩa tiếng việt là tính từ|- trong, trong trẻo, trong suốt, trong sáng|- sáng sủa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ limpid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh limpid tính từ|- trong, trong trẻo, trong suốt, trong sáng|- sáng sủa, rõ ràng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:limpid
  • Phiên âm (nếu có): [limpid]
  • Nghĩa tiếng việt của limpid là: tính từ|- trong, trong trẻo, trong suốt, trong sáng|- sáng sủa, rõ ràng

53345. limpidity nghĩa tiếng việt là danh từ|- trạng thái trong trẻo, trạng thái trong suốt, trạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ limpidity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh limpidity danh từ|- trạng thái trong trẻo, trạng thái trong suốt, trạng thái trong sáng|- sự sáng sủa, sự rõ ràng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:limpidity
  • Phiên âm (nếu có): [limpiditi]
  • Nghĩa tiếng việt của limpidity là: danh từ|- trạng thái trong trẻo, trạng thái trong suốt, trạng thái trong sáng|- sự sáng sủa, sự rõ ràng

53346. limpidly nghĩa tiếng việt là phó từ|- trong trẻo, trong suốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ limpidly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh limpidly phó từ|- trong trẻo, trong suốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:limpidly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của limpidly là: phó từ|- trong trẻo, trong suốt

53347. limpidness nghĩa tiếng việt là danh từ|- trạng thái trong trẻo, trạng thái trong suốt, trạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ limpidness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh limpidness danh từ|- trạng thái trong trẻo, trạng thái trong suốt, trạng thái trong sáng|- sự sáng sủa, sự rõ ràng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:limpidness
  • Phiên âm (nếu có): [limpiditi]
  • Nghĩa tiếng việt của limpidness là: danh từ|- trạng thái trong trẻo, trạng thái trong suốt, trạng thái trong sáng|- sự sáng sủa, sự rõ ràng

53348. limpingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- khập khiễng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ limpingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh limpingly phó từ|- khập khiễng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:limpingly
  • Phiên âm (nếu có): [limpiɳli]
  • Nghĩa tiếng việt của limpingly là: phó từ|- khập khiễng

53349. limply nghĩa tiếng việt là phó từ|- ẻo lả, yếu ớt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ limply là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh limply phó từ|- ẻo lả, yếu ớt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:limply
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của limply là: phó từ|- ẻo lả, yếu ớt

53350. limpness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ẻo lả, sự yếu ớt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ limpness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh limpness danh từ|- sự ẻo lả, sự yếu ớt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:limpness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của limpness là: danh từ|- sự ẻo lả, sự yếu ớt

53351. limy nghĩa tiếng việt là tính từ|- dính, quánh; bày nhầy, nhầy nhụa|- có chất đá vô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ limy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh limy tính từ|- dính, quánh; bày nhầy, nhầy nhụa|- có chất đá vôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:limy
  • Phiên âm (nếu có): [laimi]
  • Nghĩa tiếng việt của limy là: tính từ|- dính, quánh; bày nhầy, nhầy nhụa|- có chất đá vôi

53352. linac nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) máy gia tốc tuyến tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ linac là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh linac danh từ|- (vật lý) máy gia tốc tuyến tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:linac
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của linac là: danh từ|- (vật lý) máy gia tốc tuyến tính

53353. linage nghĩa tiếng việt là danh từ|- số lượng tin tính theo dòng|- số tiền trả tính the(…)


Nghĩa tiếng việt của từ linage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh linage danh từ|- số lượng tin tính theo dòng|- số tiền trả tính theo dòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:linage
  • Phiên âm (nếu có): [ainidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của linage là: danh từ|- số lượng tin tính theo dòng|- số tiền trả tính theo dòng

53354. linalool nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) linalola(…)


Nghĩa tiếng việt của từ linalool là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh linalool danh từ|- (hoá học) linalola. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:linalool
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của linalool là: danh từ|- (hoá học) linalola

53355. linchpin nghĩa tiếng việt là danh từ|- đinh chốt trục xe; chốt sắt hình s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ linchpin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh linchpin danh từ|- đinh chốt trục xe; chốt sắt hình s. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:linchpin
  • Phiên âm (nếu có): [lintʃpin]
  • Nghĩa tiếng việt của linchpin là: danh từ|- đinh chốt trục xe; chốt sắt hình s

53356. linctus nghĩa tiếng việt là danh từ|- xirô trị ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ linctus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh linctus danh từ|- xirô trị ho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:linctus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của linctus là: danh từ|- xirô trị ho

53357. lindahl model nghĩa tiếng việt là (econ) mô hình lindahl.|+ xem voluntary exchange model.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lindahl model là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lindahl model(econ) mô hình lindahl.|+ xem voluntary exchange model.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lindahl model
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lindahl model là: (econ) mô hình lindahl.|+ xem voluntary exchange model.

53358. linden nghĩa tiếng việt là #-tree) /laimtri:/|* danh từ|- (thực vật học) cây đoan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ linden là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh linden #-tree) /laimtri:/|* danh từ|- (thực vật học) cây đoan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:linden
  • Phiên âm (nếu có): [lindən]
  • Nghĩa tiếng việt của linden là: #-tree) /laimtri:/|* danh từ|- (thực vật học) cây đoan

53359. linder thesis nghĩa tiếng việt là (econ) thuyết linder.|+ thuyết của nhà kinh tế thụy điển có tê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ linder thesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh linder thesis(econ) thuyết linder.|+ thuyết của nhà kinh tế thụy điển có tên là linder cho rằng các nước càng có thu nhập bình quân đầu người giống nhau thì lượng buôn bán về hàng chế tạo giữa các nước đó càng cao vì ngoại thương được coi là việc mở rộng tiêu dùng và sản xuất trong nước.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:linder thesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của linder thesis là: (econ) thuyết linder.|+ thuyết của nhà kinh tế thụy điển có tên là linder cho rằng các nước càng có thu nhập bình quân đầu người giống nhau thì lượng buôn bán về hàng chế tạo giữa các nước đó càng cao vì ngoại thương được coi là việc mở rộng tiêu dùng và sản xuất trong nước.

53360. line nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây, dây thép|=to hang the clothes on the line|+ phơi quâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ line là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh line danh từ|- dây, dây thép|=to hang the clothes on the line|+ phơi quần áo ra dây thép|- vạch đường, đường kẻ|=to draw a line|+ kẻ một đường|=a carved line|+ đường cong|- đường, tuyến|=line of sight|+ đường ngắm (súng)|=line of communication|+ đường giao thông|=a telephone line|+ đường dây điện thoại|- hàng, dòng (chữ); câu (thơ)|=to begin a new line|+ xuống dòng|=just a line to let someone know that|+ mấy chữ để báo cho ai biết là|=there are some beautiful lines in his poem|+ trong bài thơ của anh ta có một vài câu hay|- hàng, bậc, lối, dãy|=to be on a line with|+ ở cùng hàng với, ngang hàng với|=to stand in a line|+ đứng sắp hàng|- (số nhiều) đường, nét, khuôn; vết nhăn|=the lines of a ship|+ hình nét của một con tàu|- (quân sự) tuyến, phòng tuyến|=the front line|+ chiến tuyến, tuyến đầu|=a defence line|+ tuyến phòng thủ|=line of battle|+ hàng ngũ, đội ngũ; thế trận|=to go up the line|+ đi ra mặt trận|- ranh giới, giới hạn|=to draw the line somewhere|+ vạch ra một giới hạn nào đó|- dòng, dòng dõi, dòng giống|=to come of a good line|+ con dòng cháu giống|=a line of scholars|+ một dòng học giả|- phương châm, phương pháp, quy tắc, cách, thói, lối...|=line of conduct|+ cách ăn ở, cách cư xử|- ngành, phạm vi; chuyên môn, sở trường|=to be in the banking line|+ ở trong ngành ngân hàng|=history is his particular line|+ lịch sử là một môn sở trường của ông ta|- (thương nghiệp) mặt hàng, vật phẩm|=ground-nuts are one pf our export lines|+ lạc là một trong những mặt hàng xuất khẩu của ta|- (số nhiều) hoàn cảnh, tình thế; đường lối, cách tiến hành|=on the partys lines|+ theo đường lối của đảng|=i cant go on with the work on such lines|+ tôi không thể tiếp tục làm việc trong hoàn cảnh thế này|- (the line) đường xích đạo|=to cross the line|+ vượt qua đường xích đạo|- lai (đơn vị dài bằng một phần mười hai của insơ)|- (quân sự) (the line) quân đội chính quy|- (số nhiều) giấy giá thú ((cũng) marriage lines)|- (số nhiều) (sân khấu) lời của một vai|- mập mờ ở giữa|- làm cho đồng ý, làm cho cộng tác (với)|- đồng ý công tác (với)|- tạm dong dây cho ai, tạm buông lỏng ai (để sau theo dõi lại hoặc bắt)|- (xem) read|- (xem) toe|- (xem) sinker|* ngoại động từ|- vạch, kẻ thành dòng|=to line a sheet of paper|+ kẻ một tờ giấy|=to line out a stone (a piece of wood)|+ vạch một đường trên phiến đá (trên tấm gỗ) (để cưa)|=to line through|+ gạch đi, xoá đi|- làm nhăn, làm cho có ngấn, làm cho có vạch|=face line d with care|+ mặt có vết nhăn vì lo lắng|- sắp thành hàng dàn hàng|=to line up troops|+ sắp quân lính thành hàng ngũ|=to line out men|+ dàn quân ra|* nội động từ|- sắp hàng, đứng thành hàng ngũ|=to line up|+ đứng thành hàng ngũ|=to line out|+ dàn hàng|* ngoại động từ|- lót|=to line a garment|+ lót một cái áo|- (nghĩa bóng) làm đầy, nhồi, nhét|=to line ones stomach|+ nhồi nhét đầy ruột, ăn no đẫy|=to line ones purse|+ nhét đầy ví|* ngoại động từ|- phủ, đi tơ (chó)||@line|- đường; tuyến; dòng; băng truyền l. at infinity đường thẳng ở vô tận|- l. of action đường tác dụng|- l. of apsides (thiên văn) đường cận viễn|- l. of behaviour (điều khiển học) tuyến dáng điệu|- l. of centers đường tâm|- l. of curvature (hình học) đường độ cong|- l. of equidistance đường cách đều|- l. of force (vật lí) đường sức|- l. of intersection giao tuyến|- l. of motion quỹ đạo|- l. of parallelism đường song song|- l. of principal stress đường ứng suất chính|- l. of projection đường thẳng chiếu|- l. of quickest descent đường đoản thời|- l. of reference tuyến quy chiếu |- l. of regression (thống kê) đường hồi quy|- l. of rupture đường gẫy (của vật liệu) |- l. of singularity đường các điểm kỳ dị|- l. of striction đường thắt|- l. of support tuyến đỡ|- l. of zero moment đường có mômen không |- acceptance l. đường thu nhận|- acoustic delay l. đường trễ âm|- antiparalle l.s đường đối song|- asymptotic l. đường tiệm cận|- base l. of diagram tuyến cơ sở của một biểu đồ|- belief l. mức tin cậy|- boundary l. đường biên|- branch l. đường rẽ nhánh|- broken l. đường gấp khúc|- calendar l. (thiên văn) đường đổi ngày|- central l. đường trung tâm|- characteristic l. đường đặc trưng|- closed l. đường đóng |- coaxial l. đường đồng trục|- complex l. đường phức|- concurrent l.s những đường thẳng đồng quy|- conjugate l.s đường liên hợp|- consolidation l. tuyến củng cố|- contact l. đường tiếp xúc|- contuor l. chu tuyến|- dash l. đường gạch (- - -)|- date l. (thiên văn) đường đổi ngày|- delay l. (máy tính) đường trễ|- diametric(al) l. đường kính|- discriminatory l. biệt tuyến, tuyến phân biệt|- divergent straight l. đường thẳng phân kỳ|- dot-dash l. đường chấm gạch ( • -, • -, • -)|- dotted l. đường chấm chấm (........)|- double l. (hình học) đường kép|- double heart l. đường hình tim kép|- energy l. đường năng lượng|- equalized delay l. đường trễ có đặc trưng cân bằng|- equidistant l. đường cánh diều|- equipotential l. đường đẳng thế|- focal l. đường tiêu|- generating l. đường sinh|- geodesic l. đường trắc địa|- gorge l. đường thắt|- harmonic l. đường điều hoà|- horizontal l. đường chân trời, đường nằm ngang|- hyperbolic l.s đường hyperbolic|- ideal l. đường lý tưởng|- imaginary l. đường ảo|- impulse l. tuyến xung|- influence l. đường ảnh hưởng|- initial l. đường ban đầu |- indeterminate l. of curvature tuyến độ cong bất định|- isochromatic l. đường đẳng sắc|- isoclinic l. đường đẳng tà|- isogonal l. đường đẳng giác|- isotropic l. đường đẳng hướng|- limiting l. đường giới hạn|- load l. đường tải trọng|- median l. (hình học) đường trung tuyến|- minimal l. đường cực tiểu|- mutually perpendicular l.s các đường thẳng thẳng góc nhau|- nodal l. đường nút|- non-isometric l.s các đường không đẳng cực|- normal l. pháp tuyến|- number l. đường thẳng số|- oblique l. đường xiên|- parallel l.s (hình học) các đường thẳng song song|- paratactic l.s đường paratactic|- perpendicular l.s các đường thẳng góc|- pipe l. đường ống|- polar l. (hình học) đường đối cực|- polar reciprocal l.s các đường đối cực|- precision delay l. (máy tính) tuyến trễ chính xác|- pressure l. tuyến áp|- prodiction l. đường dây chuyền (sản xuất)|- projecting l. đường chiếu ảnh|- pseudo-tangent l. đường giả tiếp xúc |- real l. đường thẳng thực|- reference l. (hình học) tuyến cơ sở |- regressiom l. đường hồi quy|- rejection l. đường tới hạn; đường bác bỏ (trong phân tích liên tiếp)|- rumb l. (hình học) đường tà hành|- satellite l. đường vệ tinh|- screw l. đường đỉnh ốc|- secant l. cát tuyến |- shok l. tuyến kích động|- singular l. đường kỳ dị|- skew l.s đường ghềnh|- sonic l. tuyến âm|- spectral l. (vật lí) tuyến phổ|- spiral delay l. (máy tính) tuyến trễ xoắn ốc |- supply l. tuyến cấp liệu|- straight l. đường thẳng|- stream l. đường dòng, dạng thuôn|- striction l. đường thắt|- table l. hàng của bảng|- tangent l. tiếp tuyến, đường tiếp xúc|- thrust l. tuyến lực đẩy|- transition l. đường chuyển tiếp|- transmission l. đường truyền|- trunk l. (kỹ thuật) tuyến chính (dây điện thoại)|- ultrasonic delay l. đường trễ siêu âm|- unit l. đường thẳng đơn vị|- vanishing l. tuyến biến mất|- vertical l. đường thẳng đứng|- virtual asymptotic l. đường tiệm cận ảo|- waiting l. (thống kê) giới hạn kiểm tra; tuyến báo trước |- world l. đường vũ trụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:line
  • Phiên âm (nếu có): [lain]
  • Nghĩa tiếng việt của line là: danh từ|- dây, dây thép|=to hang the clothes on the line|+ phơi quần áo ra dây thép|- vạch đường, đường kẻ|=to draw a line|+ kẻ một đường|=a carved line|+ đường cong|- đường, tuyến|=line of sight|+ đường ngắm (súng)|=line of communication|+ đường giao thông|=a telephone line|+ đường dây điện thoại|- hàng, dòng (chữ); câu (thơ)|=to begin a new line|+ xuống dòng|=just a line to let someone know that|+ mấy chữ để báo cho ai biết là|=there are some beautiful lines in his poem|+ trong bài thơ của anh ta có một vài câu hay|- hàng, bậc, lối, dãy|=to be on a line with|+ ở cùng hàng với, ngang hàng với|=to stand in a line|+ đứng sắp hàng|- (số nhiều) đường, nét, khuôn; vết nhăn|=the lines of a ship|+ hình nét của một con tàu|- (quân sự) tuyến, phòng tuyến|=the front line|+ chiến tuyến, tuyến đầu|=a defence line|+ tuyến phòng thủ|=line of battle|+ hàng ngũ, đội ngũ; thế trận|=to go up the line|+ đi ra mặt trận|- ranh giới, giới hạn|=to draw the line somewhere|+ vạch ra một giới hạn nào đó|- dòng, dòng dõi, dòng giống|=to come of a good line|+ con dòng cháu giống|=a line of scholars|+ một dòng học giả|- phương châm, phương pháp, quy tắc, cách, thói, lối...|=line of conduct|+ cách ăn ở, cách cư xử|- ngành, phạm vi; chuyên môn, sở trường|=to be in the banking line|+ ở trong ngành ngân hàng|=history is his particular line|+ lịch sử là một môn sở trường của ông ta|- (thương nghiệp) mặt hàng, vật phẩm|=ground-nuts are one pf our export lines|+ lạc là một trong những mặt hàng xuất khẩu của ta|- (số nhiều) hoàn cảnh, tình thế; đường lối, cách tiến hành|=on the partys lines|+ theo đường lối của đảng|=i cant go on with the work on such lines|+ tôi không thể tiếp tục làm việc trong hoàn cảnh thế này|- (the line) đường xích đạo|=to cross the line|+ vượt qua đường xích đạo|- lai (đơn vị dài bằng một phần mười hai của insơ)|- (quân sự) (the line) quân đội chính quy|- (số nhiều) giấy giá thú ((cũng) marriage lines)|- (số nhiều) (sân khấu) lời của một vai|- mập mờ ở giữa|- làm cho đồng ý, làm cho cộng tác (với)|- đồng ý công tác (với)|- tạm dong dây cho ai, tạm buông lỏng ai (để sau theo dõi lại hoặc bắt)|- (xem) read|- (xem) toe|- (xem) sinker|* ngoại động từ|- vạch, kẻ thành dòng|=to line a sheet of paper|+ kẻ một tờ giấy|=to line out a stone (a piece of wood)|+ vạch một đường trên phiến đá (trên tấm gỗ) (để cưa)|=to line through|+ gạch đi, xoá đi|- làm nhăn, làm cho có ngấn, làm cho có vạch|=face line d with care|+ mặt có vết nhăn vì lo lắng|- sắp thành hàng dàn hàng|=to line up troops|+ sắp quân lính thành hàng ngũ|=to line out men|+ dàn quân ra|* nội động từ|- sắp hàng, đứng thành hàng ngũ|=to line up|+ đứng thành hàng ngũ|=to line out|+ dàn hàng|* ngoại động từ|- lót|=to line a garment|+ lót một cái áo|- (nghĩa bóng) làm đầy, nhồi, nhét|=to line ones stomach|+ nhồi nhét đầy ruột, ăn no đẫy|=to line ones purse|+ nhét đầy ví|* ngoại động từ|- phủ, đi tơ (chó)||@line|- đường; tuyến; dòng; băng truyền l. at infinity đường thẳng ở vô tận|- l. of action đường tác dụng|- l. of apsides (thiên văn) đường cận viễn|- l. of behaviour (điều khiển học) tuyến dáng điệu|- l. of centers đường tâm|- l. of curvature (hình học) đường độ cong|- l. of equidistance đường cách đều|- l. of force (vật lí) đường sức|- l. of intersection giao tuyến|- l. of motion quỹ đạo|- l. of parallelism đường song song|- l. of principal stress đường ứng suất chính|- l. of projection đường thẳng chiếu|- l. of quickest descent đường đoản thời|- l. of reference tuyến quy chiếu |- l. of regression (thống kê) đường hồi quy|- l. of rupture đường gẫy (của vật liệu) |- l. of singularity đường các điểm kỳ dị|- l. of striction đường thắt|- l. of support tuyến đỡ|- l. of zero moment đường có mômen không |- acceptance l. đường thu nhận|- acoustic delay l. đường trễ âm|- antiparalle l.s đường đối song|- asymptotic l. đường tiệm cận|- base l. of diagram tuyến cơ sở của một biểu đồ|- belief l. mức tin cậy|- boundary l. đường biên|- branch l. đường rẽ nhánh|- broken l. đường gấp khúc|- calendar l. (thiên văn) đường đổi ngày|- central l. đường trung tâm|- characteristic l. đường đặc trưng|- closed l. đường đóng |- coaxial l. đường đồng trục|- complex l. đường phức|- concurrent l.s những đường thẳng đồng quy|- conjugate l.s đường liên hợp|- consolidation l. tuyến củng cố|- contact l. đường tiếp xúc|- contuor l. chu tuyến|- dash l. đường gạch (- - -)|- date l. (thiên văn) đường đổi ngày|- delay l. (máy tính) đường trễ|- diametric(al) l. đường kính|- discriminatory l. biệt tuyến, tuyến phân biệt|- divergent straight l. đường thẳng phân kỳ|- dot-dash l. đường chấm gạch ( • -, • -, • -)|- dotted l. đường chấm chấm (........)|- double l. (hình học) đường kép|- double heart l. đường hình tim kép|- energy l. đường năng lượng|- equalized delay l. đường trễ có đặc trưng cân bằng|- equidistant l. đường cánh diều|- equipotential l. đường đẳng thế|- focal l. đường tiêu|- generating l. đường sinh|- geodesic l. đường trắc địa|- gorge l. đường thắt|- harmonic l. đường điều hoà|- horizontal l. đường chân trời, đường nằm ngang|- hyperbolic l.s đường hyperbolic|- ideal l. đường lý tưởng|- imaginary l. đường ảo|- impulse l. tuyến xung|- influence l. đường ảnh hưởng|- initial l. đường ban đầu |- indeterminate l. of curvature tuyến độ cong bất định|- isochromatic l. đường đẳng sắc|- isoclinic l. đường đẳng tà|- isogonal l. đường đẳng giác|- isotropic l. đường đẳng hướng|- limiting l. đường giới hạn|- load l. đường tải trọng|- median l. (hình học) đường trung tuyến|- minimal l. đường cực tiểu|- mutually perpendicular l.s các đường thẳng thẳng góc nhau|- nodal l. đường nút|- non-isometric l.s các đường không đẳng cực|- normal l. pháp tuyến|- number l. đường thẳng số|- oblique l. đường xiên|- parallel l.s (hình học) các đường thẳng song song|- paratactic l.s đường paratactic|- perpendicular l.s các đường thẳng góc|- pipe l. đường ống|- polar l. (hình học) đường đối cực|- polar reciprocal l.s các đường đối cực|- precision delay l. (máy tính) tuyến trễ chính xác|- pressure l. tuyến áp|- prodiction l. đường dây chuyền (sản xuất)|- projecting l. đường chiếu ảnh|- pseudo-tangent l. đường giả tiếp xúc |- real l. đường thẳng thực|- reference l. (hình học) tuyến cơ sở |- regressiom l. đường hồi quy|- rejection l. đường tới hạn; đường bác bỏ (trong phân tích liên tiếp)|- rumb l. (hình học) đường tà hành|- satellite l. đường vệ tinh|- screw l. đường đỉnh ốc|- secant l. cát tuyến |- shok l. tuyến kích động|- singular l. đường kỳ dị|- skew l.s đường ghềnh|- sonic l. tuyến âm|- spectral l. (vật lí) tuyến phổ|- spiral delay l. (máy tính) tuyến trễ xoắn ốc |- supply l. tuyến cấp liệu|- straight l. đường thẳng|- stream l. đường dòng, dạng thuôn|- striction l. đường thắt|- table l. hàng của bảng|- tangent l. tiếp tuyến, đường tiếp xúc|- thrust l. tuyến lực đẩy|- transition l. đường chuyển tiếp|- transmission l. đường truyền|- trunk l. (kỹ thuật) tuyến chính (dây điện thoại)|- ultrasonic delay l. đường trễ siêu âm|- unit l. đường thẳng đơn vị|- vanishing l. tuyến biến mất|- vertical l. đường thẳng đứng|- virtual asymptotic l. đường tiệm cận ảo|- waiting l. (thống kê) giới hạn kiểm tra; tuyến báo trước |- world l. đường vũ trụ

53361. line-drawing nghĩa tiếng việt là danh từ|- bức vẽ bằng bút mực; bức vẽ bằng bút chì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ line-drawing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh line-drawing danh từ|- bức vẽ bằng bút mực; bức vẽ bằng bút chì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:line-drawing
  • Phiên âm (nếu có): [lain,drɔ:iɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của line-drawing là: danh từ|- bức vẽ bằng bút mực; bức vẽ bằng bút chì

53362. line-officer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) sĩ quan đơn vịn chiến đầu; sĩ quan tàu ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ line-officer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh line-officer danh từ|- (quân sự) sĩ quan đơn vịn chiến đầu; sĩ quan tàu chiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:line-officer
  • Phiên âm (nếu có): [lain,ɔfisə]
  • Nghĩa tiếng việt của line-officer là: danh từ|- (quân sự) sĩ quan đơn vịn chiến đầu; sĩ quan tàu chiến

53363. line-out nghĩa tiếng việt là danh từ|- (môn bóng bầu dục) hai hàng song song mà các vận đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ line-out là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh line-out danh từ|- (môn bóng bầu dục) hai hàng song song mà các vận động viên nhảy lên giành bóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:line-out
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của line-out là: danh từ|- (môn bóng bầu dục) hai hàng song song mà các vận động viên nhảy lên giành bóng

53364. line-up nghĩa tiếng việt là danh từ|- đội hình, hàng, độ ngũ|- (thể dục,thể thao) sự să(…)


Nghĩa tiếng việt của từ line-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh line-up danh từ|- đội hình, hàng, độ ngũ|- (thể dục,thể thao) sự sắp xếp đội hình (trước khi giao đấu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:line-up
  • Phiên âm (nếu có): [lainʌp]
  • Nghĩa tiếng việt của line-up là: danh từ|- đội hình, hàng, độ ngũ|- (thể dục,thể thao) sự sắp xếp đội hình (trước khi giao đấu)

53365. lineage nghĩa tiếng việt là danh từ|- nòi giống, dòng, dòng giống, dòng dõi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lineage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lineage danh từ|- nòi giống, dòng, dòng giống, dòng dõi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lineage
  • Phiên âm (nếu có): [liniidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của lineage là: danh từ|- nòi giống, dòng, dòng giống, dòng dõi

53366. lineal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) trực hệ (như cha với con)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lineal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lineal tính từ|- (thuộc) trực hệ (như cha với con). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lineal
  • Phiên âm (nếu có): [liniəl]
  • Nghĩa tiếng việt của lineal là: tính từ|- (thuộc) trực hệ (như cha với con)

53367. lineal nghĩa tiếng việt là linear,tuyến tính; kẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lineal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lineal linear,tuyến tính; kẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lineal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lineal là: linear,tuyến tính; kẻ

53368. lineally nghĩa tiếng việt là phó từ|- trực hệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lineally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lineally phó từ|- trực hệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lineally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lineally là: phó từ|- trực hệ

53369. lineament nghĩa tiếng việt là danh từ, (thường) số nhiều|- nét; nét mặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lineament là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lineament danh từ, (thường) số nhiều|- nét; nét mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lineament
  • Phiên âm (nếu có): [liniəmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của lineament là: danh từ, (thường) số nhiều|- nét; nét mặt

53370. lineaments nghĩa tiếng việt là danh từ, pl|- nét mặt, nét đặc trưng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ lineaments là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lineaments danh từ, pl|- nét mặt, nét đặc trưng . Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lineaments
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lineaments là: danh từ, pl|- nét mặt, nét đặc trưng

53371. linear nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) nét kẻ, thuộc đường kẻ, (thuộc) đường vạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ linear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh linear tính từ|- (thuộc) nét kẻ, thuộc đường kẻ, (thuộc) đường vạch|- dài, hẹp và đều nét (như một đường kẻ)|- (toán học) tuyến|=linear equation|+ phương trình tuyến|=linear algebra|+ đại số tuyến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:linear
  • Phiên âm (nếu có): [liniə]
  • Nghĩa tiếng việt của linear là: tính từ|- (thuộc) nét kẻ, thuộc đường kẻ, (thuộc) đường vạch|- dài, hẹp và đều nét (như một đường kẻ)|- (toán học) tuyến|=linear equation|+ phương trình tuyến|=linear algebra|+ đại số tuyến

53372. linear combination nghĩa tiếng việt là (econ) tổ hợp tuyến tính.|+ tổng của một dãy biến số (hoặc (…)


Nghĩa tiếng việt của từ linear combination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh linear combination(econ) tổ hợp tuyến tính.|+ tổng của một dãy biến số (hoặc các vectơ) đã được nhân với một số hàng số nào đó.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:linear combination
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của linear combination là: (econ) tổ hợp tuyến tính.|+ tổng của một dãy biến số (hoặc các vectơ) đã được nhân với một số hàng số nào đó.

53373. linear dependence nghĩa tiếng việt là (econ) phụ thuộc tuyến tính|+ một tính chất của một tập hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ linear dependence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh linear dependence(econ) phụ thuộc tuyến tính|+ một tính chất của một tập hợp các vectơ trong đó một trong các vectơ có thể được biểu diễn bằng một tổ hợp tuyến tính của các vectơ khác.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:linear dependence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của linear dependence là: (econ) phụ thuộc tuyến tính|+ một tính chất của một tập hợp các vectơ trong đó một trong các vectơ có thể được biểu diễn bằng một tổ hợp tuyến tính của các vectơ khác.

53374. linear estimator nghĩa tiếng việt là (econ) ước lượng tuyến tính.|+ một công thức ước tính các tha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ linear estimator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh linear estimator(econ) ước lượng tuyến tính.|+ một công thức ước tính các tham số của phương trình hồi quy, trong đó các ước tính được tìm ra như là các hàm tuyến tính của các giá trị biến phụ thuộc ước lượng ols là một cách ước lượng tuyến tính.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:linear estimator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của linear estimator là: (econ) ước lượng tuyến tính.|+ một công thức ước tính các tham số của phương trình hồi quy, trong đó các ước tính được tìm ra như là các hàm tuyến tính của các giá trị biến phụ thuộc ước lượng ols là một cách ước lượng tuyến tính.

53375. linear expenditure systems nghĩa tiếng việt là (econ) các hệ thống chi tiêu tuyến tính.|+ trong các hệ thống (…)


Nghĩa tiếng việt của từ linear expenditure systems là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh linear expenditure systems(econ) các hệ thống chi tiêu tuyến tính.|+ trong các hệ thống chi tiêu tuyến tính, các hàm cầu được diễn tả đối với các nhóm hàng hoá, chức không phải với các hàng hóa đơn lẻ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:linear expenditure systems
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của linear expenditure systems là: (econ) các hệ thống chi tiêu tuyến tính.|+ trong các hệ thống chi tiêu tuyến tính, các hàm cầu được diễn tả đối với các nhóm hàng hoá, chức không phải với các hàng hóa đơn lẻ.

53376. linear function nghĩa tiếng việt là (econ) hàm tuyến tính.|+ một mối quan hệ toán học trong đó ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ linear function là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh linear function(econ) hàm tuyến tính.|+ một mối quan hệ toán học trong đó các biến số xuất hiện như là các yếu tố cộng, không có các thành phần số mũ hay nhân.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:linear function
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của linear function là: (econ) hàm tuyến tính.|+ một mối quan hệ toán học trong đó các biến số xuất hiện như là các yếu tố cộng, không có các thành phần số mũ hay nhân.

53377. linear nomogenous nghĩa tiếng việt là (econ) đồng nhất tuyến tính.|+ xem homogeneous function.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ linear nomogenous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh linear nomogenous(econ) đồng nhất tuyến tính.|+ xem homogeneous function.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:linear nomogenous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của linear nomogenous là: (econ) đồng nhất tuyến tính.|+ xem homogeneous function.

53378. linear probability model nghĩa tiếng việt là (econ) mô hình xác suất tuyến tính.|+ cũng gọi là mô hình pro(…)


Nghĩa tiếng việt của từ linear probability model là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh linear probability model(econ) mô hình xác suất tuyến tính.|+ cũng gọi là mô hình probit - mô hình xác suất đơn vị. một mô hình trong đó biến phụ thuộc là một biến giá hay biến nhị nguyên và được biểu diễn bằng một hàm tuyến tính của một hay nhiều biến độc lập.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:linear probability model
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của linear probability model là: (econ) mô hình xác suất tuyến tính.|+ cũng gọi là mô hình probit - mô hình xác suất đơn vị. một mô hình trong đó biến phụ thuộc là một biến giá hay biến nhị nguyên và được biểu diễn bằng một hàm tuyến tính của một hay nhiều biến độc lập.

53379. linear programming nghĩa tiếng việt là (econ) quy hoạch tuyến tính.|+ một kỹ thuật tạo lập và phân t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ linear programming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh linear programming(econ) quy hoạch tuyến tính.|+ một kỹ thuật tạo lập và phân tích các bài toán tối ưu hốác ràng buộc trong đó hàm mục tiêu là một hàm tuyến tính và được tối đa hoá hay tối thiểu hoá tuỳ thuộc và số lượng các bất đẳng thức ràng buộc tuyến tính.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:linear programming
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của linear programming là: (econ) quy hoạch tuyến tính.|+ một kỹ thuật tạo lập và phân tích các bài toán tối ưu hốác ràng buộc trong đó hàm mục tiêu là một hàm tuyến tính và được tối đa hoá hay tối thiểu hoá tuỳ thuộc và số lượng các bất đẳng thức ràng buộc tuyến tính.

53380. linearity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất đường kẻ||@linearity|- tính chất tuyến ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ linearity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh linearity danh từ|- tính chất đường kẻ||@linearity|- tính chất tuyến tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:linearity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của linearity là: danh từ|- tính chất đường kẻ||@linearity|- tính chất tuyến tính

53381. linearization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tuyến tính hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ linearization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh linearization danh từ|- sự tuyến tính hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:linearization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của linearization là: danh từ|- sự tuyến tính hoá

53382. linearize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chuyển thành tuyến tính; chuyển thành phương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ linearize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh linearize ngoại động từ|- chuyển thành tuyến tính; chuyển thành phương trình tuyến tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:linearize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của linearize là: ngoại động từ|- chuyển thành tuyến tính; chuyển thành phương trình tuyến tính

53383. linearizing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tuyến tính hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ linearizing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh linearizing danh từ|- sự tuyến tính hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:linearizing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của linearizing là: danh từ|- sự tuyến tính hoá

53384. linearly nghĩa tiếng việt là (một cách) tuyến tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ linearly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh linearly(một cách) tuyến tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:linearly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của linearly là: (một cách) tuyến tính

53385. linearzition nghĩa tiếng việt là (sự) tuyến tính hoá|- equivalent l. (sự) tuyến tính hoá tương (…)


Nghĩa tiếng việt của từ linearzition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh linearzition(sự) tuyến tính hoá|- equivalent l. (sự) tuyến tính hoá tương đương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:linearzition
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của linearzition là: (sự) tuyến tính hoá|- equivalent l. (sự) tuyến tính hoá tương đương

53386. lineation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lineation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lineation danh từ|- sự kẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lineation
  • Phiên âm (nếu có): [,linieiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của lineation là: danh từ|- sự kẻ

53387. linebreed nghĩa tiếng việt là động từ|- cho súc vật giao phối theo dòng giống để giữ giốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ linebreed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh linebreed động từ|- cho súc vật giao phối theo dòng giống để giữ giống tốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:linebreed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của linebreed là: động từ|- cho súc vật giao phối theo dòng giống để giữ giống tốt

53388. lined nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhăn nheo (gương mặt)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lined là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lined tính từ|- nhăn nheo (gương mặt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lined
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lined là: tính từ|- nhăn nheo (gương mặt)

53389. linefold nghĩa tiếng việt là danh từ|- trang trí bằng hình chạm hay đắp thể hiện những nê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ linefold là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh linefold danh từ|- trang trí bằng hình chạm hay đắp thể hiện những nếp vải lanh chạy dọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:linefold
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của linefold là: danh từ|- trang trí bằng hình chạm hay đắp thể hiện những nếp vải lanh chạy dọc

53390. lineman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người gác đường (xe lửa)|- người đặt đường dây (điê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lineman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lineman danh từ|- người gác đường (xe lửa)|- người đặt đường dây (điện báo, điện thoại); người gác đường dây (điện báo, điện thoại). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lineman
  • Phiên âm (nếu có): [lainmən]
  • Nghĩa tiếng việt của lineman là: danh từ|- người gác đường (xe lửa)|- người đặt đường dây (điện báo, điện thoại); người gác đường dây (điện báo, điện thoại)

53391. linen nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải lanh|- đồ vải lanh (khăn bàn, áo trong, khăn ăn, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ linen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh linen danh từ|- vải lanh|- đồ vải lanh (khăn bàn, áo trong, khăn ăn, khăn trải gường...)|- vạch áo cho người xem lưng|- đóng cửa bảo nhau, không vạch áo cho người xem lưng|* tính từ|- bằng lanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:linen
  • Phiên âm (nếu có): [linin]
  • Nghĩa tiếng việt của linen là: danh từ|- vải lanh|- đồ vải lanh (khăn bàn, áo trong, khăn ăn, khăn trải gường...)|- vạch áo cho người xem lưng|- đóng cửa bảo nhau, không vạch áo cho người xem lưng|* tính từ|- bằng lanh

53392. linen-draper nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bán vải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ linen-draper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh linen-draper danh từ|- người bán vải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:linen-draper
  • Phiên âm (nếu có): [linin,dreipə]
  • Nghĩa tiếng việt của linen-draper là: danh từ|- người bán vải

53393. liner nghĩa tiếng việt là danh từ|- tàu khách, máy bay chở khách (chạy có định kỳ, co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ liner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh liner danh từ|- tàu khách, máy bay chở khách (chạy có định kỳ, có chuyến). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:liner
  • Phiên âm (nếu có): [lainə]
  • Nghĩa tiếng việt của liner là: danh từ|- tàu khách, máy bay chở khách (chạy có định kỳ, có chuyến)

53394. linesman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lính của một đơn vị (thường là trung đoàn) c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ linesman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh linesman danh từ|- người lính của một đơn vị (thường là trung đoàn) chiến đấu|- trọng tải biên (quần vợt, bóng đá)|- người đặt đường dây (điện thoại). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:linesman
  • Phiên âm (nếu có): [lainzmən]
  • Nghĩa tiếng việt của linesman là: danh từ|- người lính của một đơn vị (thường là trung đoàn) chiến đấu|- trọng tải biên (quần vợt, bóng đá)|- người đặt đường dây (điện thoại)

53395. linet nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) chim hồng tước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ linet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh linet danh từ|- (động vật) chim hồng tước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:linet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của linet là: danh từ|- (động vật) chim hồng tước

53396. ling nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây thạch nam|* danh từ|- (động vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ling danh từ|- (thực vật học) cây thạch nam|* danh từ|- (động vật học) cá tuyết; cá tuyết h. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ling
  • Phiên âm (nếu có): [liɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của ling là: danh từ|- (thực vật học) cây thạch nam|* danh từ|- (động vật học) cá tuyết; cá tuyết h

53397. linga nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái linga(…)


Nghĩa tiếng việt của từ linga là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh linga danh từ|- cái linga. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:linga
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của linga là: danh từ|- cái linga

53398. lingala nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng lingala ở công-gô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lingala là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lingala danh từ|- tiếng lingala ở công-gô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lingala
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lingala là: danh từ|- tiếng lingala ở công-gô

53399. lingam nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái linga(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lingam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lingam danh từ|- cái linga. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lingam
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lingam là: danh từ|- cái linga

53400. lingel nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây khâu giày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lingel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lingel danh từ|- dây khâu giày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lingel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lingel là: danh từ|- dây khâu giày

53401. linger nghĩa tiếng việt là nội động từ|- nấn ná, lần lữa, chần chừ, nán lại|=to linge(…)


Nghĩa tiếng việt của từ linger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh linger nội động từ|- nấn ná, lần lữa, chần chừ, nán lại|=to linger at home after leave|+ chần chừ ở nhà sau khi hết phép|=to linger over (upon) a subject|+ viết (nói) dằng dai về một vấn đề|- kéo dài|=to linger over a meal|+ kéo dài một bữa ăn|- chậm trễ, la cà|=to linger on the way|+ la cà trên đường đi|- sống lai nhai (người ốm nặng); còn rơi rớt lại (phong tục...)|* ngoại động từ|- kéo dài|=to linger out ones life|+ kéo dài cuộc sống lây lất khổ cực|- làm chậm trễ|- lãng phí (thời gian). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:linger
  • Phiên âm (nếu có): [liɳgə]
  • Nghĩa tiếng việt của linger là: nội động từ|- nấn ná, lần lữa, chần chừ, nán lại|=to linger at home after leave|+ chần chừ ở nhà sau khi hết phép|=to linger over (upon) a subject|+ viết (nói) dằng dai về một vấn đề|- kéo dài|=to linger over a meal|+ kéo dài một bữa ăn|- chậm trễ, la cà|=to linger on the way|+ la cà trên đường đi|- sống lai nhai (người ốm nặng); còn rơi rớt lại (phong tục...)|* ngoại động từ|- kéo dài|=to linger out ones life|+ kéo dài cuộc sống lây lất khổ cực|- làm chậm trễ|- lãng phí (thời gian)

53402. lingerer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đi sau, người đi chậm, người hay la cà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lingerer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lingerer danh từ|- người đi sau, người đi chậm, người hay la cà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lingerer
  • Phiên âm (nếu có): [liɳgərə]
  • Nghĩa tiếng việt của lingerer là: danh từ|- người đi sau, người đi chậm, người hay la cà

53403. lingerie nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ vải|- quần áo lót đàn bà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lingerie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lingerie danh từ|- đồ vải|- quần áo lót đàn bà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lingerie
  • Phiên âm (nếu có): [le:nʤəri:]
  • Nghĩa tiếng việt của lingerie là: danh từ|- đồ vải|- quần áo lót đàn bà

53404. lingering nghĩa tiếng việt là tính từ|- kéo dài|=a lingering disease|+ bệnh kéo dài|- còn r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lingering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lingering tính từ|- kéo dài|=a lingering disease|+ bệnh kéo dài|- còn rơi rớt lại; mỏng manh|=a lingering habit|+ một thói quen còn rơi rớt lại|=a lingering hope|+ niềm hy vọng mỏng manh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lingering
  • Phiên âm (nếu có): [lɳgəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của lingering là: tính từ|- kéo dài|=a lingering disease|+ bệnh kéo dài|- còn rơi rớt lại; mỏng manh|=a lingering habit|+ một thói quen còn rơi rớt lại|=a lingering hope|+ niềm hy vọng mỏng manh

53405. lingeringly nghĩa tiếng việt là phó từ|- lê thê, dài dòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lingeringly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lingeringly phó từ|- lê thê, dài dòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lingeringly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lingeringly là: phó từ|- lê thê, dài dòng

53406. lingo nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều lingoes /liɳgouz/|- (từ lóng) tiếng lóng, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ lingo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lingo danh từ, số nhiều lingoes /liɳgouz/|- (từ lóng) tiếng lóng, tiếng la khó hiểu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lingo
  • Phiên âm (nếu có): [liɳgou]
  • Nghĩa tiếng việt của lingo là: danh từ, số nhiều lingoes /liɳgouz/|- (từ lóng) tiếng lóng, tiếng la khó hiểu

53407. lingua franca nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngôn ngữ chung (cho một số dân tộc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lingua franca là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lingua franca danh từ|- ngôn ngữ chung (cho một số dân tộc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lingua franca
  • Phiên âm (nếu có): [liɳgwəfræɳkə]
  • Nghĩa tiếng việt của lingua franca là: danh từ|- ngôn ngữ chung (cho một số dân tộc)

53408. lingual nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) lưỡi; phát âm ở lưỡi|- (thuộc) tiếng nói,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lingual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lingual tính từ|- (thuộc) lưỡi; phát âm ở lưỡi|- (thuộc) tiếng nói, (thuộc) ngôn ng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lingual
  • Phiên âm (nếu có): [liɳgwəl]
  • Nghĩa tiếng việt của lingual là: tính từ|- (thuộc) lưỡi; phát âm ở lưỡi|- (thuộc) tiếng nói, (thuộc) ngôn ng

53409. linguiform nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) hình lưỡi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ linguiform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh linguiform tính từ|- (sinh vật học) hình lưỡi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:linguiform
  • Phiên âm (nếu có): [liɳgjulit]
  • Nghĩa tiếng việt của linguiform là: tính từ|- (sinh vật học) hình lưỡi

53410. linguist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà ngôn ngữ học|- người biết nhiều thứ tiếng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ linguist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh linguist danh từ|- nhà ngôn ngữ học|- người biết nhiều thứ tiếng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:linguist
  • Phiên âm (nếu có): [liɳgwist]
  • Nghĩa tiếng việt của linguist là: danh từ|- nhà ngôn ngữ học|- người biết nhiều thứ tiếng

53411. linguistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) ngôn ngữ, (thuộc) ngôn ngữ học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ linguistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh linguistic tính từ|- (thuộc) ngôn ngữ, (thuộc) ngôn ngữ học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:linguistic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của linguistic là: tính từ|- (thuộc) ngôn ngữ, (thuộc) ngôn ngữ học

53412. linguistician nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà ngôn ngữ học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ linguistician là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh linguistician danh từ|- nhà ngôn ngữ học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:linguistician
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của linguistician là: danh từ|- nhà ngôn ngữ học

53413. linguistics nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) ngôn ngữ học|* danh từ, số nhiều dùng nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ linguistics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh linguistics tính từ|- (thuộc) ngôn ngữ học|* danh từ, số nhiều dùng như số ít|- ngôn ngữ học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:linguistics
  • Phiên âm (nếu có): [liɳgwistik]
  • Nghĩa tiếng việt của linguistics là: tính từ|- (thuộc) ngôn ngữ học|* danh từ, số nhiều dùng như số ít|- ngôn ngữ học

53414. lingulate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) hình lưỡi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lingulate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lingulate tính từ|- (sinh vật học) hình lưỡi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lingulate
  • Phiên âm (nếu có): [liɳgjulit]
  • Nghĩa tiếng việt của lingulate là: tính từ|- (sinh vật học) hình lưỡi

53415. liniment nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thuộc) bóp; dầu xoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ liniment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh liniment danh từ|- (thuộc) bóp; dầu xoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:liniment
  • Phiên âm (nếu có): [linimənt]
  • Nghĩa tiếng việt của liniment là: danh từ|- (thuộc) bóp; dầu xoa

53416. lining nghĩa tiếng việt là danh từ|- lớp vải lót (áo, mũ)|- lớp gỗ che tường, lớp gạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lining là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lining danh từ|- lớp vải lót (áo, mũ)|- lớp gỗ che tường, lớp gạch giữ bờ đất, lớp đá giữ bờ đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lining
  • Phiên âm (nếu có): [lainiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của lining là: danh từ|- lớp vải lót (áo, mũ)|- lớp gỗ che tường, lớp gạch giữ bờ đất, lớp đá giữ bờ đất

53417. link nghĩa tiếng việt là danh từ|- đuốc, cây đuốc|* danh từ|- mắt xích, vòng xích, kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ link là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh link danh từ|- đuốc, cây đuốc|* danh từ|- mắt xích, vòng xích, khâu xích|- mắt dây đạc (= 0, 20 m)|- (số nhiều) khuy cửa tay|- mắt lưới; mắt áo sợi dệt, mắt áo sợi đan|- mối liên lạc; chỗ nối; vật để nối|* ngoại động từ|- nối, nối lại với nhau, kết hợp lại, liên kết lại, liên hợp lại|- khoác (tay)|* nội động từ|- kết hợp, liên kết; bị ràng buộc||@link|- sự liên kết, sự nối|- l. of chain (tô pô) mắt xích |- mechanical l. (điều khiển học) liên kết cơ giới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:link
  • Phiên âm (nếu có): [liɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của link là: danh từ|- đuốc, cây đuốc|* danh từ|- mắt xích, vòng xích, khâu xích|- mắt dây đạc (= 0, 20 m)|- (số nhiều) khuy cửa tay|- mắt lưới; mắt áo sợi dệt, mắt áo sợi đan|- mối liên lạc; chỗ nối; vật để nối|* ngoại động từ|- nối, nối lại với nhau, kết hợp lại, liên kết lại, liên hợp lại|- khoác (tay)|* nội động từ|- kết hợp, liên kết; bị ràng buộc||@link|- sự liên kết, sự nối|- l. of chain (tô pô) mắt xích |- mechanical l. (điều khiển học) liên kết cơ giới

53418. link-motion nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ đóng mở van (ở đầu máy xe lửa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ link-motion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh link-motion danh từ|- bộ đóng mở van (ở đầu máy xe lửa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:link-motion
  • Phiên âm (nếu có): [liɳkmouʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của link-motion là: danh từ|- bộ đóng mở van (ở đầu máy xe lửa)

53419. link-up nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự gặp nhau (giữa hai đội quân)|- sự nối tiếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ link-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh link-up danh từ|- sự gặp nhau (giữa hai đội quân)|- sự nối tiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:link-up
  • Phiên âm (nếu có): [linkʌp]
  • Nghĩa tiếng việt của link-up là: danh từ|- sự gặp nhau (giữa hai đội quân)|- sự nối tiếp

53420. linkage nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nối lại với nhau, sự kết hợp, sự liên hợp||@li(…)


Nghĩa tiếng việt của từ linkage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh linkage danh từ|- sự nối lại với nhau, sự kết hợp, sự liên hợp||@linkage|- sự cố kết, sự bện, sự nối;(vật lí) số đầy đủ các đường sức giao nhau;|- thông lượng vòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:linkage
  • Phiên âm (nếu có): [liɳkidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của linkage là: danh từ|- sự nối lại với nhau, sự kết hợp, sự liên hợp||@linkage|- sự cố kết, sự bện, sự nối;(vật lí) số đầy đủ các đường sức giao nhau;|- thông lượng vòng

53421. linkboy nghĩa tiếng việt là danh từ|- đứa bé vác cuốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ linkboy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh linkboy danh từ|- đứa bé vác cuốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:linkboy
  • Phiên âm (nếu có): [liɳkbɔi]
  • Nghĩa tiếng việt của linkboy là: danh từ|- đứa bé vác cuốc

53422. linked nghĩa tiếng việt là tính từ|- có sự nối liền; có quan hệ dòng dõi|- có mắt xi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ linked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh linked tính từ|- có sự nối liền; có quan hệ dòng dõi|- có mắt xích, khâu nối||@linked|- cố kết, liên kết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:linked
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của linked là: tính từ|- có sự nối liền; có quan hệ dòng dõi|- có mắt xích, khâu nối||@linked|- cố kết, liên kết

53423. linker nghĩa tiếng việt là danh từ|- mối liên kết; cầu nối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ linker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh linker danh từ|- mối liên kết; cầu nối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:linker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của linker là: danh từ|- mối liên kết; cầu nối

53424. linking nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nối; sự liên kết|= programm linking|+ sự liên kết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ linking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh linking danh từ|- sự nối; sự liên kết|= programm linking|+ sự liên kết chương trình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:linking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của linking là: danh từ|- sự nối; sự liên kết|= programm linking|+ sự liên kết chương trình

53425. linkman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người vác đuốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ linkman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh linkman danh từ|- người vác đuốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:linkman
  • Phiên âm (nếu có): [liɳkmən]
  • Nghĩa tiếng việt của linkman là: danh từ|- người vác đuốc

53426. links nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- bâi cát gần bờ biển mọc đầy cỏ dại (ở (…)


Nghĩa tiếng việt của từ links là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh links danh từ số nhiều|- bâi cát gần bờ biển mọc đầy cỏ dại (ở ê-cốt)|- (thể dục,thể thao) bãi chơi gôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:links
  • Phiên âm (nếu có): [liɳks]
  • Nghĩa tiếng việt của links là: danh từ số nhiều|- bâi cát gần bờ biển mọc đầy cỏ dại (ở ê-cốt)|- (thể dục,thể thao) bãi chơi gôn

53427. linkup nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nối, sự, liên kết, sự ghép lại với nhau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ linkup là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh linkup danh từ|- sự nối, sự, liên kết, sự ghép lại với nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:linkup
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của linkup là: danh từ|- sự nối, sự, liên kết, sự ghép lại với nhau

53428. linnet nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim hồng tước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ linnet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh linnet danh từ|- (động vật học) chim hồng tước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:linnet
  • Phiên âm (nếu có): [linit]
  • Nghĩa tiếng việt của linnet là: danh từ|- (động vật học) chim hồng tước

53429. lino nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải sơn lót sàn nhà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lino là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lino danh từ|- vải sơn lót sàn nhà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lino
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lino là: danh từ|- vải sơn lót sàn nhà

53430. linocut nghĩa tiếng việt là danh từ|- hoa văn khắc vào tấm vải sơn lót sàn nhà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ linocut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh linocut danh từ|- hoa văn khắc vào tấm vải sơn lót sàn nhà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:linocut
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của linocut là: danh từ|- hoa văn khắc vào tấm vải sơn lót sàn nhà

53431. linoleum nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải sơn lót sàn (nhà)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ linoleum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh linoleum danh từ|- vải sơn lót sàn (nhà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:linoleum
  • Phiên âm (nếu có): [limouljəm]
  • Nghĩa tiếng việt của linoleum là: danh từ|- vải sơn lót sàn (nhà)

53432. linotype nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngành in) máy linô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ linotype là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh linotype danh từ|- (ngành in) máy linô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:linotype
  • Phiên âm (nếu có): [lainoutaip]
  • Nghĩa tiếng việt của linotype là: danh từ|- (ngành in) máy linô

53433. linsang nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cầy linsang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ linsang là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh linsang danh từ|- (động vật học) cầy linsang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:linsang
  • Phiên âm (nếu có): [linsæɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của linsang là: danh từ|- (động vật học) cầy linsang

53434. linseed nghĩa tiếng việt là danh từ|- hạt lanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ linseed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh linseed danh từ|- hạt lanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:linseed
  • Phiên âm (nếu có): [linsi:d]
  • Nghĩa tiếng việt của linseed là: danh từ|- hạt lanh

53435. linseed oil nghĩa tiếng việt là dầu lanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ linseed oil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh linseed oildầu lanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:linseed oil
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của linseed oil là: dầu lanh

53436. linseed-cake nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh khô dầu lanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ linseed-cake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh linseed-cake danh từ|- bánh khô dầu lanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:linseed-cake
  • Phiên âm (nếu có): [linsi:dkeik]
  • Nghĩa tiếng việt của linseed-cake là: danh từ|- bánh khô dầu lanh

53437. linseed-oil nghĩa tiếng việt là danh từ|- dầu lanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ linseed-oil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh linseed-oil danh từ|- dầu lanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:linseed-oil
  • Phiên âm (nếu có): [linsi:dɔil]
  • Nghĩa tiếng việt của linseed-oil là: danh từ|- dầu lanh

53438. linsey-woolsey nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải bông pha len|- (nghĩa bóng) mớ hỗn độn; lời nó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ linsey-woolsey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh linsey-woolsey danh từ|- vải bông pha len|- (nghĩa bóng) mớ hỗn độn; lời nói khó hiểu, lời nói không đâu vào đâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:linsey-woolsey
  • Phiên âm (nếu có): [linziwulzi]
  • Nghĩa tiếng việt của linsey-woolsey là: danh từ|- vải bông pha len|- (nghĩa bóng) mớ hỗn độn; lời nói khó hiểu, lời nói không đâu vào đâu

53439. linstock nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) mồi lửa (để châm súng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ linstock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh linstock danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) mồi lửa (để châm súng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:linstock
  • Phiên âm (nếu có): [linstɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của linstock là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) mồi lửa (để châm súng)

53440. lint nghĩa tiếng việt là danh từ|- xơ vải (để) buộc vết thương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lint danh từ|- xơ vải (để) buộc vết thương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lint
  • Phiên âm (nếu có): [lint]
  • Nghĩa tiếng việt của lint là: danh từ|- xơ vải (để) buộc vết thương

53441. lintel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) lanhtô, rầm đỡ (cửa sổ hay cửa ra vào)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lintel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lintel danh từ|- (kiến trúc) lanhtô, rầm đỡ (cửa sổ hay cửa ra vào). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lintel
  • Phiên âm (nếu có): [lintl]
  • Nghĩa tiếng việt của lintel là: danh từ|- (kiến trúc) lanhtô, rầm đỡ (cửa sổ hay cửa ra vào)

53442. linter nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy để khử ơ bông|- (số nhiều) xơ bông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ linter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh linter danh từ|- máy để khử ơ bông|- (số nhiều) xơ bông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:linter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của linter là: danh từ|- máy để khử ơ bông|- (số nhiều) xơ bông

53443. liny nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhiều đường vạch; đầy vết nhăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ liny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh liny tính từ|- có nhiều đường vạch; đầy vết nhăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:liny
  • Phiên âm (nếu có): [laini]
  • Nghĩa tiếng việt của liny là: tính từ|- có nhiều đường vạch; đầy vết nhăn

53444. lion nghĩa tiếng việt là danh từ|- con sư tử|- (thiên văn học) (lion) cung sư tử|- (số nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lion danh từ|- con sư tử|- (thiên văn học) (lion) cung sư tử|- (số nhiều) cảnh lạ; vật lạ, vật quý, vật hiếm|=to see the lions|+ đi xem những vật lạ; đi thăm những cảnh lạ (ở một nơi nào)|- người nổi danh, người có tiếng; người tai mắt, người được nhiều nơi mời mọc|- người gan dạ|- (lion) quốc huy nước anh|=the british lion|+ nước anh nhân cách hoá|- vật chướng ngại, vật chướng ngại tưởng tượng|- phần lớn nhất, phần của kẻ mạnh|- sự can đảm ngoài mặt|- người mà thiên hạ đều chú ý|!to put (run) ones head into the lions mouth|- lao đầu vào chỗ nguy hiểm, lao đầu vào chỗ chết|- chửi (chế giễu) nước anh (nhà báo ngoại quốc, nhất là mỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lion
  • Phiên âm (nếu có): [laiən]
  • Nghĩa tiếng việt của lion là: danh từ|- con sư tử|- (thiên văn học) (lion) cung sư tử|- (số nhiều) cảnh lạ; vật lạ, vật quý, vật hiếm|=to see the lions|+ đi xem những vật lạ; đi thăm những cảnh lạ (ở một nơi nào)|- người nổi danh, người có tiếng; người tai mắt, người được nhiều nơi mời mọc|- người gan dạ|- (lion) quốc huy nước anh|=the british lion|+ nước anh nhân cách hoá|- vật chướng ngại, vật chướng ngại tưởng tượng|- phần lớn nhất, phần của kẻ mạnh|- sự can đảm ngoài mặt|- người mà thiên hạ đều chú ý|!to put (run) ones head into the lions mouth|- lao đầu vào chỗ nguy hiểm, lao đầu vào chỗ chết|- chửi (chế giễu) nước anh (nhà báo ngoại quốc, nhất là mỹ)

53445. lion-hearted nghĩa tiếng việt là tính từ|- dũng mãnh, dũng cảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lion-hearted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lion-hearted tính từ|- dũng mãnh, dũng cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lion-hearted
  • Phiên âm (nếu có): [laiən,hɑ:tid]
  • Nghĩa tiếng việt của lion-hearted là: tính từ|- dũng mãnh, dũng cảm

53446. lion-heartedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính dũng mãnh, tính dũng cảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lion-heartedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lion-heartedness danh từ|- tính dũng mãnh, tính dũng cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lion-heartedness
  • Phiên âm (nếu có): [laiən,hɑ:tidnis]
  • Nghĩa tiếng việt của lion-heartedness là: danh từ|- tính dũng mãnh, tính dũng cảm

53447. lion-hunter nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ hay săn đón những ông tai to mặt lớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lion-hunter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lion-hunter danh từ|- kẻ hay săn đón những ông tai to mặt lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lion-hunter
  • Phiên âm (nếu có): [laiən,hʌntə]
  • Nghĩa tiếng việt của lion-hunter là: danh từ|- kẻ hay săn đón những ông tai to mặt lớn

53448. lioncel nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách biểu hiện trên huy chương một nhóm sư tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lioncel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lioncel danh từ|- cách biểu hiện trên huy chương một nhóm sư tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lioncel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lioncel là: danh từ|- cách biểu hiện trên huy chương một nhóm sư tử

53449. lioness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sư tử cái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lioness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lioness danh từ|- sư tử cái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lioness
  • Phiên âm (nếu có): [laiənis]
  • Nghĩa tiếng việt của lioness là: danh từ|- sư tử cái

53450. lionet nghĩa tiếng việt là danh từ|- sư tử con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lionet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lionet danh từ|- sư tử con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lionet
  • Phiên âm (nếu có): [laiənit]
  • Nghĩa tiếng việt của lionet là: danh từ|- sư tử con

53451. lionhearted nghĩa tiếng việt là tính từ|- dũng mãnh, dũng cảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lionhearted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lionhearted tính từ|- dũng mãnh, dũng cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lionhearted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lionhearted là: tính từ|- dũng mãnh, dũng cảm

53452. lionise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đưa (ai) đi thăm những cảnh lạ, đi xem những v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lionise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lionise ngoại động từ|- đưa (ai) đi thăm những cảnh lạ, đi xem những vật lạ; đi thăm những cảnh lạ ở (đâu)|- đối đâi như danh nhân, tiếp đón như danh nhân, đề cao như mộ danh nhân|* nội động từ|- đi thăm những cảnh lạ, đi xem những vật lạ, đi tham quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lionise
  • Phiên âm (nếu có): [laiənaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của lionise là: ngoại động từ|- đưa (ai) đi thăm những cảnh lạ, đi xem những vật lạ; đi thăm những cảnh lạ ở (đâu)|- đối đâi như danh nhân, tiếp đón như danh nhân, đề cao như mộ danh nhân|* nội động từ|- đi thăm những cảnh lạ, đi xem những vật lạ, đi tham quan

53453. lionization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đi xem những cảnh lạ; sự đưa (ai) đi xem những ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lionization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lionization danh từ|- sự đi xem những cảnh lạ; sự đưa (ai) đi xem những cảnh lạ|- sự đề cao như một danh nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lionization
  • Phiên âm (nếu có): [,laiənaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của lionization là: danh từ|- sự đi xem những cảnh lạ; sự đưa (ai) đi xem những cảnh lạ|- sự đề cao như một danh nhân

53454. lionize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đưa (ai) đi thăm những cảnh lạ, đi xem những v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lionize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lionize ngoại động từ|- đưa (ai) đi thăm những cảnh lạ, đi xem những vật lạ; đi thăm những cảnh lạ ở (đâu)|- đối đâi như danh nhân, tiếp đón như danh nhân, đề cao như mộ danh nhân|* nội động từ|- đi thăm những cảnh lạ, đi xem những vật lạ, đi tham quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lionize
  • Phiên âm (nếu có): [laiənaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của lionize là: ngoại động từ|- đưa (ai) đi thăm những cảnh lạ, đi xem những vật lạ; đi thăm những cảnh lạ ở (đâu)|- đối đâi như danh nhân, tiếp đón như danh nhân, đề cao như mộ danh nhân|* nội động từ|- đi thăm những cảnh lạ, đi xem những vật lạ, đi tham quan

53455. lip nghĩa tiếng việt là danh từ|- môi|=upper lip|+ môi trên|=lower lip|+ môi dưới|=to curl (…)


Nghĩa tiếng việt của từ lip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lip danh từ|- môi|=upper lip|+ môi trên|=lower lip|+ môi dưới|=to curl ones lips|+ cong môi|=to liock (smack) ones lips|+ liếm môi (trong khi hay trước khi ăn uống cái gì ngon); (nghĩa bóng) tỏ vẻ khoái trá, thoả mãn|=to make a lip|+ bĩu môi|- miệng vết thương, miệng vết lở|- miệng, mép (cốc, giếng, núi lửa...)|- cánh môi hình môi|- (âm nhạc) cách đặt môi|- (từ lóng) sự hỗn xược, sự láo xược|=to have had enough of someones lip|+ không thể chịu được sự láo xược của ai|- sự không nao núng, sự không lay chuyển được, tính kiên cường|=to carry (keep) a stiff upper lip|+ không nao núng, giữ vững tinh thần, kiên cường|- buồn thiu, sầu não|- (xem) hang|- không hé răng|- nói lỡ lời|* ngoại động từ|- hôn, mặt môi vào|- vỗ bờ (nước, sóng)|- thì thầm|* nội động từ|- vỗ bập bềnh (nước, sóng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lip
  • Phiên âm (nếu có): [lip]
  • Nghĩa tiếng việt của lip là: danh từ|- môi|=upper lip|+ môi trên|=lower lip|+ môi dưới|=to curl ones lips|+ cong môi|=to liock (smack) ones lips|+ liếm môi (trong khi hay trước khi ăn uống cái gì ngon); (nghĩa bóng) tỏ vẻ khoái trá, thoả mãn|=to make a lip|+ bĩu môi|- miệng vết thương, miệng vết lở|- miệng, mép (cốc, giếng, núi lửa...)|- cánh môi hình môi|- (âm nhạc) cách đặt môi|- (từ lóng) sự hỗn xược, sự láo xược|=to have had enough of someones lip|+ không thể chịu được sự láo xược của ai|- sự không nao núng, sự không lay chuyển được, tính kiên cường|=to carry (keep) a stiff upper lip|+ không nao núng, giữ vững tinh thần, kiên cường|- buồn thiu, sầu não|- (xem) hang|- không hé răng|- nói lỡ lời|* ngoại động từ|- hôn, mặt môi vào|- vỗ bờ (nước, sóng)|- thì thầm|* nội động từ|- vỗ bập bềnh (nước, sóng)

53456. lip-deep nghĩa tiếng việt là tính từ|- hời hợt ngoài miệng; không thành thực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lip-deep là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lip-deep tính từ|- hời hợt ngoài miệng; không thành thực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lip-deep
  • Phiên âm (nếu có): [lipdi:p]
  • Nghĩa tiếng việt của lip-deep là: tính từ|- hời hợt ngoài miệng; không thành thực

53457. lip-good nghĩa tiếng việt là tính từ|- đạo đức giả; giả dối; chỉ tốt ngoài miệng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lip-good là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lip-good tính từ|- đạo đức giả; giả dối; chỉ tốt ngoài miệng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lip-good
  • Phiên âm (nếu có): [lipgud]
  • Nghĩa tiếng việt của lip-good là: tính từ|- đạo đức giả; giả dối; chỉ tốt ngoài miệng

53458. lip-labour nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời nói không đi đôi với việc làm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lip-labour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lip-labour danh từ|- lời nói không đi đôi với việc làm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lip-labour
  • Phiên âm (nếu có): [lip,leibə]
  • Nghĩa tiếng việt của lip-labour là: danh từ|- lời nói không đi đôi với việc làm

53459. lip-language nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngôn ngữ bằng môi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lip-language là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lip-language danh từ|- ngôn ngữ bằng môi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lip-language
  • Phiên âm (nếu có): [lip,læɳgwidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của lip-language là: danh từ|- ngôn ngữ bằng môi

53460. lip-read nghĩa tiếng việt là động từ|- hiểu bằng cách ra hiệu môi; hiểu cách ra hiệu môi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lip-read là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lip-read động từ|- hiểu bằng cách ra hiệu môi; hiểu cách ra hiệu môi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lip-read
  • Phiên âm (nếu có): [lipri:d]
  • Nghĩa tiếng việt của lip-read là: động từ|- hiểu bằng cách ra hiệu môi; hiểu cách ra hiệu môi

53461. lip-reading nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hiểu bằng cách ra hiệu môi; sự hiểu cách ra hiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lip-reading là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lip-reading danh từ|- sự hiểu bằng cách ra hiệu môi; sự hiểu cách ra hiệu môi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lip-reading
  • Phiên âm (nếu có): [lip,ri:diɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của lip-reading là: danh từ|- sự hiểu bằng cách ra hiệu môi; sự hiểu cách ra hiệu môi

53462. lip-service nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời nói đãi bôi, lời nói cửa miệng, lời nói không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lip-service là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lip-service danh từ|- lời nói đãi bôi, lời nói cửa miệng, lời nói không thành thật|=to pay lip-service to somebody|+ nói đâi bôi với ai; chỉ thương miệng thương môi; chỉ khéo cái mồm, không thành thật đối với ai|=tp pay lip-service to something|+ chỉ thừa nhận cái gì ngoài miệng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lip-service
  • Phiên âm (nếu có): [lip,sə:vis]
  • Nghĩa tiếng việt của lip-service là: danh từ|- lời nói đãi bôi, lời nói cửa miệng, lời nói không thành thật|=to pay lip-service to somebody|+ nói đâi bôi với ai; chỉ thương miệng thương môi; chỉ khéo cái mồm, không thành thật đối với ai|=tp pay lip-service to something|+ chỉ thừa nhận cái gì ngoài miệng

53463. lip-speaking nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ra hiệu bằng môi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lip-speaking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lip-speaking danh từ|- sự ra hiệu bằng môi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lip-speaking
  • Phiên âm (nếu có): [lip,spi:kiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của lip-speaking là: danh từ|- sự ra hiệu bằng môi

53464. liparite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) liparit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ liparite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh liparite danh từ|- (khoáng chất) liparit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:liparite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của liparite là: danh từ|- (khoáng chất) liparit

53465. lipase nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) lipaza(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lipase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lipase danh từ|- (sinh vật học) lipaza. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lipase
  • Phiên âm (nếu có): [lipeis]
  • Nghĩa tiếng việt của lipase là: danh từ|- (sinh vật học) lipaza

53466. lipbrush nghĩa tiếng việt là danh từ|- bàn chải thoa son lên môi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lipbrush là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lipbrush danh từ|- bàn chải thoa son lên môi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lipbrush
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lipbrush là: danh từ|- bàn chải thoa son lên môi

53467. lipgloss nghĩa tiếng việt là danh từ|- kem bôi môi cho bóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lipgloss là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lipgloss danh từ|- kem bôi môi cho bóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lipgloss
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lipgloss là: danh từ|- kem bôi môi cho bóng

53468. lipid nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) lipit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lipid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lipid danh từ|- (hoá học) lipit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lipid
  • Phiên âm (nếu có): [lipid]
  • Nghĩa tiếng việt của lipid là: danh từ|- (hoá học) lipit

53469. lipide nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) lipit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lipide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lipide danh từ|- (hoá học) lipit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lipide
  • Phiên âm (nếu có): [lipid]
  • Nghĩa tiếng việt của lipide là: danh từ|- (hoá học) lipit

53470. lipin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) lipit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lipin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lipin danh từ|- (hoá học) lipit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lipin
  • Phiên âm (nếu có): [lipid]
  • Nghĩa tiếng việt của lipin là: danh từ|- (hoá học) lipit

53471. lipogenesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hình thành lipit, chất béo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lipogenesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lipogenesis danh từ|- sự hình thành lipit, chất béo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lipogenesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lipogenesis là: danh từ|- sự hình thành lipit, chất béo

53472. lipoid nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng lipit, dạng chất béo|* danh từ|- chất lipit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lipoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lipoid tính từ|- dạng lipit, dạng chất béo|* danh từ|- chất lipit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lipoid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lipoid là: tính từ|- dạng lipit, dạng chất béo|* danh từ|- chất lipit

53473. lipolysis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) sự phân giải lipit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lipolysis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lipolysis danh từ|- (hoá học) sự phân giải lipit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lipolysis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lipolysis là: danh từ|- (hoá học) sự phân giải lipit

53474. lipoma nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) u m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lipoma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lipoma danh từ|- (y học) u m. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lipoma
  • Phiên âm (nếu có): [lipoumə]
  • Nghĩa tiếng việt của lipoma là: danh từ|- (y học) u m

53475. lipomatous nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc u mỡ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lipomatous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lipomatous tính từ|- thuộc u mỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lipomatous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lipomatous là: tính từ|- thuộc u mỡ

53476. lipophilic nghĩa tiếng việt là tính từ|- sự thu hút bởi chất mỡ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lipophilic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lipophilic tính từ|- sự thu hút bởi chất mỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lipophilic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lipophilic là: tính từ|- sự thu hút bởi chất mỡ

53477. lipophilicity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất thu hút bởi chất mỡ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lipophilicity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lipophilicity danh từ|- tính chất thu hút bởi chất mỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lipophilicity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lipophilicity là: danh từ|- tính chất thu hút bởi chất mỡ

53478. lipoprotein nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) lipoprotein(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lipoprotein là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lipoprotein danh từ|- (hoá học) lipoprotein. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lipoprotein
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lipoprotein là: danh từ|- (hoá học) lipoprotein

53479. lipotropic nghĩa tiếng việt là tính từ|- kích thích cơ thể sử dụng mỡ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lipotropic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lipotropic tính từ|- kích thích cơ thể sử dụng mỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lipotropic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lipotropic là: tính từ|- kích thích cơ thể sử dụng mỡ

53480. lipotropin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) lipotropin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lipotropin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lipotropin danh từ|- (sinh học) lipotropin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lipotropin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lipotropin là: danh từ|- (sinh học) lipotropin

53481. lipotropism nghĩa tiếng việt là danh từ|- hiện tượng kích thích cơ thể sử dụng mỡ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lipotropism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lipotropism danh từ|- hiện tượng kích thích cơ thể sử dụng mỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lipotropism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lipotropism là: danh từ|- hiện tượng kích thích cơ thể sử dụng mỡ

53482. lipped nghĩa tiếng việt là tính từ|- có vòi (ấm)|- (như) labiate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lipped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lipped tính từ|- có vòi (ấm)|- (như) labiate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lipped
  • Phiên âm (nếu có): [lipt]
  • Nghĩa tiếng việt của lipped là: tính từ|- có vòi (ấm)|- (như) labiate

53483. lips nghĩa tiếng việt là (viết tắt của list processing) tên ngôn ngữ lập trình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lips là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lips(viết tắt của list processing) tên ngôn ngữ lập trình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lips
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lips là: (viết tắt của list processing) tên ngôn ngữ lập trình

53484. lipsalve nghĩa tiếng việt là danh từ|- sáp môi|- (nghĩa bóng) lời tán tụng, lời nịnh hót(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lipsalve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lipsalve danh từ|- sáp môi|- (nghĩa bóng) lời tán tụng, lời nịnh hót. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lipsalve
  • Phiên âm (nếu có): [lipsɑ:v]
  • Nghĩa tiếng việt của lipsalve là: danh từ|- sáp môi|- (nghĩa bóng) lời tán tụng, lời nịnh hót

53485. lipstick nghĩa tiếng việt là danh từ|- son bôi môi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lipstick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lipstick danh từ|- son bôi môi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lipstick
  • Phiên âm (nếu có): [lipstik]
  • Nghĩa tiếng việt của lipstick là: danh từ|- son bôi môi

53486. liquate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tách lỏng, tách lệch (kim loại)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ liquate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh liquate ngoại động từ|- tách lỏng, tách lệch (kim loại). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:liquate
  • Phiên âm (nếu có): [likweit]
  • Nghĩa tiếng việt của liquate là: ngoại động từ|- tách lỏng, tách lệch (kim loại)

53487. liquation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nấu chảy (kim loại) để lọc sạch chất lẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ liquation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh liquation danh từ|- sự nấu chảy (kim loại) để lọc sạch chất lẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:liquation
  • Phiên âm (nếu có): [likweiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của liquation là: danh từ|- sự nấu chảy (kim loại) để lọc sạch chất lẫn

53488. liquefacient nghĩa tiếng việt là tính từ|- hoá lỏng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ liquefacient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh liquefacient tính từ|- hoá lỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:liquefacient
  • Phiên âm (nếu có): [,likwifeiʃənt]
  • Nghĩa tiếng việt của liquefacient là: tính từ|- hoá lỏng

53489. liquefaction nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hoá lỏng||@liquefaction|- (vật lí) sự hoá lỏng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ liquefaction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh liquefaction danh từ|- sự hoá lỏng||@liquefaction|- (vật lí) sự hoá lỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:liquefaction
  • Phiên âm (nếu có): [,likwifækʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của liquefaction là: danh từ|- sự hoá lỏng||@liquefaction|- (vật lí) sự hoá lỏng

53490. liquefiable nghĩa tiếng việt là tính từ|- hoá lỏng được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ liquefiable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh liquefiable tính từ|- hoá lỏng được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:liquefiable
  • Phiên âm (nếu có): [likwifaiəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của liquefiable là: tính từ|- hoá lỏng được

53491. liquefy nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nấu chảy, cho hoá lỏng|* nội động từ|- cha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ liquefy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh liquefy ngoại động từ|- nấu chảy, cho hoá lỏng|* nội động từ|- chảy ra, hoá lỏng||@liquefy|- (vật lí) hoá lỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:liquefy
  • Phiên âm (nếu có): [likwifai]
  • Nghĩa tiếng việt của liquefy là: ngoại động từ|- nấu chảy, cho hoá lỏng|* nội động từ|- chảy ra, hoá lỏng||@liquefy|- (vật lí) hoá lỏng

53492. liquesce nghĩa tiếng việt là nội động từ|- trở thành lỏng; bị nấu chảy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ liquesce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh liquesce nội động từ|- trở thành lỏng; bị nấu chảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:liquesce
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của liquesce là: nội động từ|- trở thành lỏng; bị nấu chảy

53493. liquescency nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hoá lỏng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ liquescency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh liquescency danh từ|- tính hoá lỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:liquescency
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của liquescency là: danh từ|- tính hoá lỏng

53494. liquescense nghĩa tiếng việt là danh từ|- trạng thái hoá lỏng, trạng thái tan lỏng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ liquescense là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh liquescense danh từ|- trạng thái hoá lỏng, trạng thái tan lỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:liquescense
  • Phiên âm (nếu có): [likwesns]
  • Nghĩa tiếng việt của liquescense là: danh từ|- trạng thái hoá lỏng, trạng thái tan lỏng

53495. liquescent nghĩa tiếng việt là tính từ|- hoá lỏng, tan lỏng; có thể hoá lỏng, có thể tan (…)


Nghĩa tiếng việt của từ liquescent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh liquescent tính từ|- hoá lỏng, tan lỏng; có thể hoá lỏng, có thể tan lỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:liquescent
  • Phiên âm (nếu có): [likwesnt]
  • Nghĩa tiếng việt của liquescent là: tính từ|- hoá lỏng, tan lỏng; có thể hoá lỏng, có thể tan lỏng

53496. liqueur nghĩa tiếng việt là danh từ|- rượu, rượu mùi|- rượu branddi hảo hạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ liqueur là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh liqueur danh từ|- rượu, rượu mùi|- rượu branddi hảo hạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:liqueur
  • Phiên âm (nếu có): [likjuə]
  • Nghĩa tiếng việt của liqueur là: danh từ|- rượu, rượu mùi|- rượu branddi hảo hạng

53497. liquid nghĩa tiếng việt là tính từ|- lỏng|- trong trẻo, trong sáng|- dịu dàng, êm dịu, d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ liquid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh liquid tính từ|- lỏng|- trong trẻo, trong sáng|- dịu dàng, êm dịu, du dương|=liquid voice|+ tiếng nói dịu dàng|- không vững, hay thay đổi|=liquid principles|+ những nguyên tắc không vững vàng|=liquid opinion|+ ý kiến hay thay đổi|- (ngôn ngữ học) (thuộc) âm nước|- vốn luân chuyển|- chất cháy do súng phóng lửa phun ra|- tiền mặt|* danh từ|- chất lỏng, chất nước|- (ngôn ngữ học) âm nước||@liquid|- chất lỏng|- rotating l. chất lỏng quay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:liquid
  • Phiên âm (nếu có): [likwid]
  • Nghĩa tiếng việt của liquid là: tính từ|- lỏng|- trong trẻo, trong sáng|- dịu dàng, êm dịu, du dương|=liquid voice|+ tiếng nói dịu dàng|- không vững, hay thay đổi|=liquid principles|+ những nguyên tắc không vững vàng|=liquid opinion|+ ý kiến hay thay đổi|- (ngôn ngữ học) (thuộc) âm nước|- vốn luân chuyển|- chất cháy do súng phóng lửa phun ra|- tiền mặt|* danh từ|- chất lỏng, chất nước|- (ngôn ngữ học) âm nước||@liquid|- chất lỏng|- rotating l. chất lỏng quay

53498. liquid asset nghĩa tiếng việt là (econ) tài sản dễ hoán chuyển; tài sản lỏng; tài sản dễ tha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ liquid asset là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh liquid asset(econ) tài sản dễ hoán chuyển; tài sản lỏng; tài sản dễ thanh tiêu .|+ xem liquidity.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:liquid asset
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của liquid asset là: (econ) tài sản dễ hoán chuyển; tài sản lỏng; tài sản dễ thanh tiêu .|+ xem liquidity.

53499. liquid assets ratio nghĩa tiếng việt là (econ) tỷ lệ tài sản dễ hoán chuyển.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ liquid assets ratio là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh liquid assets ratio(econ) tỷ lệ tài sản dễ hoán chuyển.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:liquid assets ratio
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của liquid assets ratio là: (econ) tỷ lệ tài sản dễ hoán chuyển.

53500. liquidate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thanh lý, thanh toán|* nội động từ|- thanh t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ liquidate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh liquidate ngoại động từ|- thanh lý, thanh toán|* nội động từ|- thanh toán nợ; thanh toán mọi khoản để thôi kinh doanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:liquidate
  • Phiên âm (nếu có): [likwideit]
  • Nghĩa tiếng việt của liquidate là: ngoại động từ|- thanh lý, thanh toán|* nội động từ|- thanh toán nợ; thanh toán mọi khoản để thôi kinh doanh

53501. liquidation nghĩa tiếng việt là (econ) phát mại.|+ đây là quá trình chấm dứt sự tồn tại của(…)


Nghĩa tiếng việt của từ liquidation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh liquidation(econ) phát mại.|+ đây là quá trình chấm dứt sự tồn tại của một công ty, tài sản của nó được phát mại và phân chia cho các chủ nợ của nó và trong trường hợp còn dư thừa thì được chia cho các thành viên trong công ty.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:liquidation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của liquidation là: (econ) phát mại.|+ đây là quá trình chấm dứt sự tồn tại của một công ty, tài sản của nó được phát mại và phân chia cho các chủ nợ của nó và trong trường hợp còn dư thừa thì được chia cho các thành viên trong công ty.

53502. liquidation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thanh toán (nợ...)|- sự đóng cửa (công ty), sự t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ liquidation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh liquidation danh từ|- sự thanh toán (nợ...)|- sự đóng cửa (công ty), sự thanh toán mọi khoản để thôi kinh doanh|=to go into liquidation|+ thanh toán mọi khoản để thôi kinh doanh; vỡ nợ, phá sản (công ty)|- sự bán chạy, sự bán tống (hàng hoá còn tồn lại)|- (nghĩa bóng) sự trừ khử, sự tiểu trừ, sự thủ tiêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:liquidation
  • Phiên âm (nếu có): [,likwideiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của liquidation là: danh từ|- sự thanh toán (nợ...)|- sự đóng cửa (công ty), sự thanh toán mọi khoản để thôi kinh doanh|=to go into liquidation|+ thanh toán mọi khoản để thôi kinh doanh; vỡ nợ, phá sản (công ty)|- sự bán chạy, sự bán tống (hàng hoá còn tồn lại)|- (nghĩa bóng) sự trừ khử, sự tiểu trừ, sự thủ tiêu

53503. liquidator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thanh toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ liquidator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh liquidator danh từ|- người thanh toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:liquidator
  • Phiên âm (nếu có): [likwideitə]
  • Nghĩa tiếng việt của liquidator là: danh từ|- người thanh toán

53504. liquidise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cho hoá lỏng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ liquidise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh liquidise ngoại động từ|- cho hoá lỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:liquidise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của liquidise là: ngoại động từ|- cho hoá lỏng

53505. liquidiser nghĩa tiếng việt là danh từ|- thiết bị giúp thực phẩm hoá lỏng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ liquidiser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh liquidiser danh từ|- thiết bị giúp thực phẩm hoá lỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:liquidiser
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của liquidiser là: danh từ|- thiết bị giúp thực phẩm hoá lỏng

53506. liquidity nghĩa tiếng việt là (econ) tính thanh toán, thanh tiêu.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ liquidity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh liquidity(econ) tính thanh toán, thanh tiêu.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:liquidity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của liquidity là: (econ) tính thanh toán, thanh tiêu.

53507. liquidity nghĩa tiếng việt là danh từ|- trạng thái lỏng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ liquidity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh liquidity danh từ|- trạng thái lỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:liquidity
  • Phiên âm (nếu có): [likwiditi]
  • Nghĩa tiếng việt của liquidity là: danh từ|- trạng thái lỏng

53508. liquidity preference nghĩa tiếng việt là (econ) sự ưa thích tài sản dễ thanh tiêu|+ xem money, demand for.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ liquidity preference là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh liquidity preference(econ) sự ưa thích tài sản dễ thanh tiêu|+ xem money, demand for.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:liquidity preference
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của liquidity preference là: (econ) sự ưa thích tài sản dễ thanh tiêu|+ xem money, demand for.

53509. liquidity ratio nghĩa tiếng việt là (econ) tỷ số về khả năng hoán chuyển|+ ở anh, các ngân hàng p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ liquidity ratio là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh liquidity ratio(econ) tỷ số về khả năng hoán chuyển|+ ở anh, các ngân hàng phải tuân thủ một tỷ lệ chuyển hoán tối thiểu là 30%, sau đó lại giảm xuống còn 28%. xem money multiplier, funding.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:liquidity ratio
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của liquidity ratio là: (econ) tỷ số về khả năng hoán chuyển|+ ở anh, các ngân hàng phải tuân thủ một tỷ lệ chuyển hoán tối thiểu là 30%, sau đó lại giảm xuống còn 28%. xem money multiplier, funding.

53510. liquidity trap nghĩa tiếng việt là (econ) bẫy tiền mặt; bẫy thanh khoản.|+ tình huống mà trong đo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ liquidity trap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh liquidity trap(econ) bẫy tiền mặt; bẫy thanh khoản.|+ tình huống mà trong đó việc tăng cung tiền không dẫn tới việc giảm lãi suất mà đơn thuần chỉ dẫn đến việc tăng số dư tiền nhàn rỗi; độ co giãn cầu về tiền đối với lãi suất trở thành vô hạn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:liquidity trap
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của liquidity trap là: (econ) bẫy tiền mặt; bẫy thanh khoản.|+ tình huống mà trong đó việc tăng cung tiền không dẫn tới việc giảm lãi suất mà đơn thuần chỉ dẫn đến việc tăng số dư tiền nhàn rỗi; độ co giãn cầu về tiền đối với lãi suất trở thành vô hạn.

53511. liquidize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cho hoá lỏng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ liquidize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh liquidize ngoại động từ|- cho hoá lỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:liquidize
  • Phiên âm (nếu có): [likwidaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của liquidize là: ngoại động từ|- cho hoá lỏng

53512. liquidizer nghĩa tiếng việt là danh từ|- thiết bị giúp thực phẩm hoá lỏng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ liquidizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh liquidizer danh từ|- thiết bị giúp thực phẩm hoá lỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:liquidizer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của liquidizer là: danh từ|- thiết bị giúp thực phẩm hoá lỏng

53513. liquidometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái đo mức chất lỏng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ liquidometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh liquidometer danh từ|- cái đo mức chất lỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:liquidometer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của liquidometer là: danh từ|- cái đo mức chất lỏng

53514. liquidus nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường pha lỏng (trên biểu đồ trạng thái của hợp ki(…)


Nghĩa tiếng việt của từ liquidus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh liquidus danh từ|- đường pha lỏng (trên biểu đồ trạng thái của hợp kim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:liquidus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của liquidus là: danh từ|- đường pha lỏng (trên biểu đồ trạng thái của hợp kim)

53515. liquility nghĩa tiếng việt là (econ) khả năng chuyển hoán.|+ tính chất của tài sản gần tới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ liquility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh liquility(econ) khả năng chuyển hoán.|+ tính chất của tài sản gần tới mức mua tự do, tiền được định nghĩa là có khả năng chuyển hoán cao nhất.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:liquility
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của liquility là: (econ) khả năng chuyển hoán.|+ tính chất của tài sản gần tới mức mua tự do, tiền được định nghĩa là có khả năng chuyển hoán cao nhất.

53516. liquor nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất lỏng|- rượu|- (từ lóng) cốc rượu nhỏ; hớp rư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ liquor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh liquor danh từ|- chất lỏng|- rượu|- (từ lóng) cốc rượu nhỏ; hớp rượu|- nước luộc (thức ăn)|- (dược học) thuộc nước, dung dịch|!to be the worse for liquor|- sự say rượu, chếnh choáng hơi men|* động từ|- thoa mỡ, bôi mỡ (lên giấy, lên da)|- nhúng vào nước, trộn vào nước (mạch nha...)|- (từ lóng) đánh chén. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:liquor
  • Phiên âm (nếu có): [likə]
  • Nghĩa tiếng việt của liquor là: danh từ|- chất lỏng|- rượu|- (từ lóng) cốc rượu nhỏ; hớp rượu|- nước luộc (thức ăn)|- (dược học) thuộc nước, dung dịch|!to be the worse for liquor|- sự say rượu, chếnh choáng hơi men|* động từ|- thoa mỡ, bôi mỡ (lên giấy, lên da)|- nhúng vào nước, trộn vào nước (mạch nha...)|- (từ lóng) đánh chén

53517. liquorice nghĩa tiếng việt là danh từ|- cam thảo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ liquorice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh liquorice danh từ|- cam thảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:liquorice
  • Phiên âm (nếu có): [likəris]
  • Nghĩa tiếng việt của liquorice là: danh từ|- cam thảo

53518. liquorish nghĩa tiếng việt là tính từ|- thích uống rượu, tỏ vẻ thích rượu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ liquorish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh liquorish tính từ|- thích uống rượu, tỏ vẻ thích rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:liquorish
  • Phiên âm (nếu có): [likəriʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của liquorish là: tính từ|- thích uống rượu, tỏ vẻ thích rượu

53519. lira nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều lire /liəri/|- đồng lia (tiền y)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lira là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lira danh từ, số nhiều lire /liəri/|- đồng lia (tiền y). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lira
  • Phiên âm (nếu có): [liərə]
  • Nghĩa tiếng việt của lira là: danh từ, số nhiều lire /liəri/|- đồng lia (tiền y)

53520. lire nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều lire /liəri/|- đồng lia (tiền y)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lire danh từ, số nhiều lire /liəri/|- đồng lia (tiền y). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lire
  • Phiên âm (nếu có): [liərə]
  • Nghĩa tiếng việt của lire là: danh từ, số nhiều lire /liəri/|- đồng lia (tiền y)

53521. lisle nghĩa tiếng việt là danh từ|- sợi bông nhỏ xoắn chặt bền láng dệt bít tất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lisle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lisle danh từ|- sợi bông nhỏ xoắn chặt bền láng dệt bít tất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lisle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lisle là: danh từ|- sợi bông nhỏ xoắn chặt bền láng dệt bít tất

53522. lisle thread nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỉ lin (chỉ sản xuất ở lin, nước pháp)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lisle thread là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lisle thread danh từ|- chỉ lin (chỉ sản xuất ở lin, nước pháp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lisle thread
  • Phiên âm (nếu có): [lailθred]
  • Nghĩa tiếng việt của lisle thread là: danh từ|- chỉ lin (chỉ sản xuất ở lin, nước pháp)

53523. lisp nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nói nhịu|- tiếng xào xạc (lá); tiếng rì rào ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ lisp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lisp danh từ|- sự nói nhịu|- tiếng xào xạc (lá); tiếng rì rào (sóng)|* động từ|- nói ngọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lisp
  • Phiên âm (nếu có): [lisp]
  • Nghĩa tiếng việt của lisp là: danh từ|- sự nói nhịu|- tiếng xào xạc (lá); tiếng rì rào (sóng)|* động từ|- nói ngọng

53524. lisper nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nói đớt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lisper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lisper danh từ|- người nói đớt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lisper
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lisper là: danh từ|- người nói đớt

53525. lisping nghĩa tiếng việt là tính từ|- nói đớt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lisping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lisping tính từ|- nói đớt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lisping
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lisping là: tính từ|- nói đớt

53526. lispingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- ngọng nghịu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lispingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lispingly phó từ|- ngọng nghịu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lispingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lispingly là: phó từ|- ngọng nghịu

53527. lissom nghĩa tiếng việt là tính từ|- mềm mại; uyển chuyển; nhanh nhẹn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lissom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lissom tính từ|- mềm mại; uyển chuyển; nhanh nhẹn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lissom
  • Phiên âm (nếu có): [lisəm]
  • Nghĩa tiếng việt của lissom là: tính từ|- mềm mại; uyển chuyển; nhanh nhẹn

53528. lissome nghĩa tiếng việt là tính từ|- mềm mại; uyển chuyển; nhanh nhẹn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lissome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lissome tính từ|- mềm mại; uyển chuyển; nhanh nhẹn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lissome
  • Phiên âm (nếu có): [lisəm]
  • Nghĩa tiếng việt của lissome là: tính từ|- mềm mại; uyển chuyển; nhanh nhẹn

53529. lissomness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính mềm mại; tính uyển chuyển; sự nhanh nhẹn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lissomness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lissomness danh từ|- tính mềm mại; tính uyển chuyển; sự nhanh nhẹn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lissomness
  • Phiên âm (nếu có): [lisəmnis]
  • Nghĩa tiếng việt của lissomness là: danh từ|- tính mềm mại; tính uyển chuyển; sự nhanh nhẹn

53530. list nghĩa tiếng việt là danh từ|- trạng thái nghiêng; mặt nghiêng|=to have a list|+ (hàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ list là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh list danh từ|- trạng thái nghiêng; mặt nghiêng|=to have a list|+ (hàng hải) nghiêng về một bên|=this wall has a decided list|+ bức tường này nghiêng hẳn về một bên|* danh từ|- mép vải; dải|- mép vải nhét khe cửa|=to line edges of door with list|+ bịt khe cửa bằng mép vửi (cho khỏi gió lùa)|- (số nhiều) hàng rào bao quanh trường đấu; trường đấu, vũ đài|=to enter the lists against somebody|+ thách thức ai, nhận sự thách thức của ai ((thường) dùng về cuộc tranh luận)|- danh sách, sổ, bản kê khai|=to draw up a list of..|+ làm một bản danh sách về...|=to strike off the list|+ xoá tên khỏi danh sách|- danh sách sĩ quan có thể được gọi nhập ngũ|* ngoại động từ|- viềm, diềm bằng vải|- nhét mép vải (vào khe cửa)|- ghi vào danh sách|* ngoại động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) thích, muốn|* động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) nghe||@list|- danh sách, bảng // lập danh sách|- check l. (máy tính) sơ đồ kiểm tra thử, bảng kiểm tra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:list
  • Phiên âm (nếu có): [list]
  • Nghĩa tiếng việt của list là: danh từ|- trạng thái nghiêng; mặt nghiêng|=to have a list|+ (hàng hải) nghiêng về một bên|=this wall has a decided list|+ bức tường này nghiêng hẳn về một bên|* danh từ|- mép vải; dải|- mép vải nhét khe cửa|=to line edges of door with list|+ bịt khe cửa bằng mép vửi (cho khỏi gió lùa)|- (số nhiều) hàng rào bao quanh trường đấu; trường đấu, vũ đài|=to enter the lists against somebody|+ thách thức ai, nhận sự thách thức của ai ((thường) dùng về cuộc tranh luận)|- danh sách, sổ, bản kê khai|=to draw up a list of..|+ làm một bản danh sách về...|=to strike off the list|+ xoá tên khỏi danh sách|- danh sách sĩ quan có thể được gọi nhập ngũ|* ngoại động từ|- viềm, diềm bằng vải|- nhét mép vải (vào khe cửa)|- ghi vào danh sách|* ngoại động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) thích, muốn|* động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) nghe||@list|- danh sách, bảng // lập danh sách|- check l. (máy tính) sơ đồ kiểm tra thử, bảng kiểm tra

53531. list price nghĩa tiếng việt là danh từ|- giá trong bảng giá, giá niêm yết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ list price là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh list price danh từ|- giá trong bảng giá, giá niêm yết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:list price
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của list price là: danh từ|- giá trong bảng giá, giá niêm yết

53532. listed building nghĩa tiếng việt là danh từ|- công trình được xếp hạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ listed building là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh listed building danh từ|- công trình được xếp hạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:listed building
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của listed building là: danh từ|- công trình được xếp hạng

53533. listed securities nghĩa tiếng việt là (econ) các chứng khoán yết giá.|+ tên chỉ các chứng khoán đươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ listed securities là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh listed securities(econ) các chứng khoán yết giá.|+ tên chỉ các chứng khoán được buôn bán trên sở giao dịch chứng khoán anh quốc.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:listed securities
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của listed securities là: (econ) các chứng khoán yết giá.|+ tên chỉ các chứng khoán được buôn bán trên sở giao dịch chứng khoán anh quốc.

53534. listel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) đường viền, đường chạy quanh cột, đườn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ listel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh listel danh từ|- (kiến trúc) đường viền, đường chạy quanh cột, đường chạy quanh tường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:listel
  • Phiên âm (nếu có): [listəl]
  • Nghĩa tiếng việt của listel là: danh từ|- (kiến trúc) đường viền, đường chạy quanh cột, đường chạy quanh tường

53535. listen nghĩa tiếng việt là nội động từ|- nghe, lắng nghe|=listen to me!|+ hãy nghe tôi|- ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ listen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh listen nội động từ|- nghe, lắng nghe|=listen to me!|+ hãy nghe tôi|- nghe theo, tuân theo, vâng lời|=to listen to reason|+ nghe theo lẽ phải|- nghe đài|- nghe trộm điện thoại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:listen
  • Phiên âm (nếu có): [lisn]
  • Nghĩa tiếng việt của listen là: nội động từ|- nghe, lắng nghe|=listen to me!|+ hãy nghe tôi|- nghe theo, tuân theo, vâng lời|=to listen to reason|+ nghe theo lẽ phải|- nghe đài|- nghe trộm điện thoại

53536. listenable nghĩa tiếng việt là tính từ|- nghe thích thú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ listenable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh listenable tính từ|- nghe thích thú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:listenable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của listenable là: tính từ|- nghe thích thú

53537. listener nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nghe, thính giả|=a good listener|+ người lắng n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ listener là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh listener danh từ|- người nghe, thính giả|=a good listener|+ người lắng nghe (chuyện, ý kiến người khác). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:listener
  • Phiên âm (nếu có): [lisnə]
  • Nghĩa tiếng việt của listener là: danh từ|- người nghe, thính giả|=a good listener|+ người lắng nghe (chuyện, ý kiến người khác)

53538. listening nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nghe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ listening là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh listening danh từ|- sự nghe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:listening
  • Phiên âm (nếu có): [lisniɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của listening là: danh từ|- sự nghe

53539. listening post nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) địa điểm nghe ngóng (hoạt động của địch)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ listening post là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh listening post danh từ|- (quân sự) địa điểm nghe ngóng (hoạt động của địch). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:listening post
  • Phiên âm (nếu có): [lisniɳpoust]
  • Nghĩa tiếng việt của listening post là: danh từ|- (quân sự) địa điểm nghe ngóng (hoạt động của địch)

53540. listeria nghĩa tiếng việt là danh từ|- một vài loại vi khuẩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ listeria là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh listeria danh từ|- một vài loại vi khuẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:listeria
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của listeria là: danh từ|- một vài loại vi khuẩn

53541. listerine nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước sát trùng lixtơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ listerine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh listerine danh từ|- nước sát trùng lixtơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:listerine
  • Phiên âm (nếu có): [listəri:n]
  • Nghĩa tiếng việt của listerine là: danh từ|- nước sát trùng lixtơ

53542. listing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lập danh sách, sự ghi vào danh sách|- danh sách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ listing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh listing danh từ|- sự lập danh sách, sự ghi vào danh sách|- danh sách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:listing
  • Phiên âm (nếu có): [listiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của listing là: danh từ|- sự lập danh sách, sự ghi vào danh sách|- danh sách

53543. listless nghĩa tiếng việt là tính từ|- lơ đãng, thờ ơ, vô tinh; lờ ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ listless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh listless tính từ|- lơ đãng, thờ ơ, vô tinh; lờ ph. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:listless
  • Phiên âm (nếu có): [listlis]
  • Nghĩa tiếng việt của listless là: tính từ|- lơ đãng, thờ ơ, vô tinh; lờ ph

53544. listlessly nghĩa tiếng việt là phó từ|- bơ phờ, lờ phờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ listlessly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh listlessly phó từ|- bơ phờ, lờ phờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:listlessly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của listlessly là: phó từ|- bơ phờ, lờ phờ

53545. listlessness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính lơ đãng, tính thờ ơ, tính vô tình; tính lờ ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ listlessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh listlessness danh từ|- tính lơ đãng, tính thờ ơ, tính vô tình; tính lờ ph. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:listlessness
  • Phiên âm (nếu có): [listlisnis]
  • Nghĩa tiếng việt của listlessness là: danh từ|- tính lơ đãng, tính thờ ơ, tính vô tình; tính lờ ph

53546. lit nghĩa tiếng việt là động tính từ quá khứ của light(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lit động tính từ quá khứ của light. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lit
  • Phiên âm (nếu có): [lit]
  • Nghĩa tiếng việt của lit là: động tính từ quá khứ của light

53547. lit up nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ lóng) say mèm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lit up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lit up tính từ|- (từ lóng) say mèm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lit up
  • Phiên âm (nếu có): [litʌp]
  • Nghĩa tiếng việt của lit up là: tính từ|- (từ lóng) say mèm

53548. litany nghĩa tiếng việt là danh từ|- kinh cầu nguyện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ litany là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh litany danh từ|- kinh cầu nguyện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:litany
  • Phiên âm (nếu có): [litəni]
  • Nghĩa tiếng việt của litany là: danh từ|- kinh cầu nguyện

53549. litchi nghĩa tiếng việt là danh từ|- quả vải|- cây vải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ litchi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh litchi danh từ|- quả vải|- cây vải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:litchi
  • Phiên âm (nếu có): [li:tʃi:]
  • Nghĩa tiếng việt của litchi là: danh từ|- quả vải|- cây vải

53550. lite nghĩa tiếng việt là hình thái ghép tạo danh từ chỉ|- khoáng sản: rhodolite rođolit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh litehình thái ghép tạo danh từ chỉ|- khoáng sản: rhodolite rođolit|- đá: aerolite thiên thạch|- hoá thạch: ichnolite dấu chân hoá thạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lite là: hình thái ghép tạo danh từ chỉ|- khoáng sản: rhodolite rođolit|- đá: aerolite thiên thạch|- hoá thạch: ichnolite dấu chân hoá thạch

53551. liter nghĩa tiếng việt là danh từ|- lít(…)


Nghĩa tiếng việt của từ liter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh liter danh từ|- lít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:liter
  • Phiên âm (nếu có): [li:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của liter là: danh từ|- lít

53552. literacy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự biết viết, sự biết đọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ literacy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh literacy danh từ|- sự biết viết, sự biết đọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:literacy
  • Phiên âm (nếu có): [litərəsi]
  • Nghĩa tiếng việt của literacy là: danh từ|- sự biết viết, sự biết đọc

53553. literal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) chữ; bằng chữ; theo nghĩa của chữ, theo ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ literal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh literal tính từ|- (thuộc) chữ; bằng chữ; theo nghĩa của chữ, theo nghĩa đen|=a literal translation|+ bản dịch từng chữ theo nguyên văn|=a literal error|+ chữ in sai|=on a literal sense|+ theo nghĩa đen|=a literal transcript|+ bản sao nguyên văn|=literal interpretation|+ sự hiểu theo từng chữ, sự hiểu theo nghĩa đen|- tầm thường, phàm tục|=a literal man|+ người phàm phu tục tử|- thật, đúng như vậy|=a literal swarm of children|+ đúng là bầy con nít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:literal
  • Phiên âm (nếu có): [litərəl]
  • Nghĩa tiếng việt của literal là: tính từ|- (thuộc) chữ; bằng chữ; theo nghĩa của chữ, theo nghĩa đen|=a literal translation|+ bản dịch từng chữ theo nguyên văn|=a literal error|+ chữ in sai|=on a literal sense|+ theo nghĩa đen|=a literal transcript|+ bản sao nguyên văn|=literal interpretation|+ sự hiểu theo từng chữ, sự hiểu theo nghĩa đen|- tầm thường, phàm tục|=a literal man|+ người phàm phu tục tử|- thật, đúng như vậy|=a literal swarm of children|+ đúng là bầy con nít

53554. literalise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- hiểu theo nghĩa đen, diễn đạt theo nghĩa đen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ literalise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh literalise ngoại động từ|- hiểu theo nghĩa đen, diễn đạt theo nghĩa đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:literalise
  • Phiên âm (nếu có): [litərəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của literalise là: ngoại động từ|- hiểu theo nghĩa đen, diễn đạt theo nghĩa đen

53555. literalism nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giải thích theo nghĩa đen|- sự dịch từng ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ literalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh literalism danh từ|- sự giải thích theo nghĩa đen|- sự dịch từng ch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:literalism
  • Phiên âm (nếu có): [litərəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của literalism là: danh từ|- sự giải thích theo nghĩa đen|- sự dịch từng ch

53556. literalist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người giải thích (kinh thánh) theo nghĩa đen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ literalist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh literalist danh từ|- người giải thích (kinh thánh) theo nghĩa đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:literalist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của literalist là: danh từ|- người giải thích (kinh thánh) theo nghĩa đen

53557. literality nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự y theo nghĩa đen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ literality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh literality danh từ|- sự y theo nghĩa đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:literality
  • Phiên âm (nếu có): [,litəræriti]
  • Nghĩa tiếng việt của literality là: danh từ|- sự y theo nghĩa đen

53558. literalize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- hiểu theo nghĩa đen, diễn đạt theo nghĩa đen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ literalize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh literalize ngoại động từ|- hiểu theo nghĩa đen, diễn đạt theo nghĩa đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:literalize
  • Phiên âm (nếu có): [litərəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của literalize là: ngoại động từ|- hiểu theo nghĩa đen, diễn đạt theo nghĩa đen

53559. literally nghĩa tiếng việt là phó từ|- theo nghĩa đen, theo từng chữ|- thật vậy, đúng là|=(…)


Nghĩa tiếng việt của từ literally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh literally phó từ|- theo nghĩa đen, theo từng chữ|- thật vậy, đúng là|=the enemy troops were literally swept away by the guerllias|+ quân địch đúng là đã bị du kích quét sạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:literally
  • Phiên âm (nếu có): [,litəræliti]
  • Nghĩa tiếng việt của literally là: phó từ|- theo nghĩa đen, theo từng chữ|- thật vậy, đúng là|=the enemy troops were literally swept away by the guerllias|+ quân địch đúng là đã bị du kích quét sạch

53560. literalness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự y theo nghĩa đen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ literalness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh literalness danh từ|- sự y theo nghĩa đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:literalness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của literalness là: danh từ|- sự y theo nghĩa đen

53561. literariness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất văn chương, tính chất văn học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ literariness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh literariness danh từ|- tính chất văn chương, tính chất văn học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:literariness
  • Phiên âm (nếu có): [litərəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của literariness là: danh từ|- tính chất văn chương, tính chất văn học

53562. literary nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) văn chương, (thuộc) văn học, có tính chất v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ literary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh literary tính từ|- (thuộc) văn chương, (thuộc) văn học, có tính chất văn chương, có tính chất văn học|=a literary man|+ nhà văn|- bản quyền tác giả; sách thuộc bản quyền tác giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:literary
  • Phiên âm (nếu có): [litərəli]
  • Nghĩa tiếng việt của literary là: tính từ|- (thuộc) văn chương, (thuộc) văn học, có tính chất văn chương, có tính chất văn học|=a literary man|+ nhà văn|- bản quyền tác giả; sách thuộc bản quyền tác giả

53563. literate nghĩa tiếng việt là tính từ|- có học; hay chữ|- biết đọc, biết viết|* danh từ|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ literate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh literate tính từ|- có học; hay chữ|- biết đọc, biết viết|* danh từ|- người học thức, người hay chữ|- người biết đọc, biết viết|- người không có học vị mà giữ thánh chức (trong giáo hội anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:literate
  • Phiên âm (nếu có): [litərit]
  • Nghĩa tiếng việt của literate là: tính từ|- có học; hay chữ|- biết đọc, biết viết|* danh từ|- người học thức, người hay chữ|- người biết đọc, biết viết|- người không có học vị mà giữ thánh chức (trong giáo hội anh)

53564. literati nghĩa tiếng việt là danh từ|- các nhà văn|- giới trí thức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ literati là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh literati danh từ|- các nhà văn|- giới trí thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:literati
  • Phiên âm (nếu có): [,litərɑ:ti:]
  • Nghĩa tiếng việt của literati là: danh từ|- các nhà văn|- giới trí thức

53565. literator nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà văn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ literator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh literator danh từ|- nhà văn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:literator
  • Phiên âm (nếu có): [litəreitə]
  • Nghĩa tiếng việt của literator là: danh từ|- nhà văn

53566. literature nghĩa tiếng việt là danh từ|- văn chương, văn học|=vietnamese literature|+ nền văn họ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ literature là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh literature danh từ|- văn chương, văn học|=vietnamese literature|+ nền văn học việt nam|- tác phẩm văn học; tác phẩm viết văn hoa bóng bảy|- giới nhà văn|- nghề văn|- tài liệu (về một vấn đề hoặc một bộ môn khoa học)|=mathematical literature|+ các tài liệu về toán học|- tài liệu in (truyền đơn, quảng cáo...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:literature
  • Phiên âm (nếu có): [litəritʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của literature là: danh từ|- văn chương, văn học|=vietnamese literature|+ nền văn học việt nam|- tác phẩm văn học; tác phẩm viết văn hoa bóng bảy|- giới nhà văn|- nghề văn|- tài liệu (về một vấn đề hoặc một bộ môn khoa học)|=mathematical literature|+ các tài liệu về toán học|- tài liệu in (truyền đơn, quảng cáo...)

53567. litharge nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) chì oxit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ litharge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh litharge danh từ|- (hoá học) chì oxit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:litharge
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của litharge là: danh từ|- (hoá học) chì oxit

53568. lithe nghĩa tiếng việt là tính từ|- mềm mại, dẽ uốn|- yểu điệu, uyển chuyển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lithe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lithe tính từ|- mềm mại, dẽ uốn|- yểu điệu, uyển chuyển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lithe
  • Phiên âm (nếu có): [laið]
  • Nghĩa tiếng việt của lithe là: tính từ|- mềm mại, dẽ uốn|- yểu điệu, uyển chuyển

53569. litheness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính mềm mại, tính dễ uốn|- tính yểu điệu, tính (…)


Nghĩa tiếng việt của từ litheness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh litheness danh từ|- tính mềm mại, tính dễ uốn|- tính yểu điệu, tính uyển chuyển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:litheness
  • Phiên âm (nếu có): [laiðnis]
  • Nghĩa tiếng việt của litheness là: danh từ|- tính mềm mại, tính dễ uốn|- tính yểu điệu, tính uyển chuyển

53570. lithesome nghĩa tiếng việt là tính từ|- mềm mại; uyển chuyển; nhanh nhẹn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lithesome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lithesome tính từ|- mềm mại; uyển chuyển; nhanh nhẹn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lithesome
  • Phiên âm (nếu có): [lisəm]
  • Nghĩa tiếng việt của lithesome là: tính từ|- mềm mại; uyển chuyển; nhanh nhẹn

53571. lithesomeness nghĩa tiếng việt là cách viết khác : lissomeness(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lithesomeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lithesomenesscách viết khác : lissomeness. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lithesomeness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lithesomeness là: cách viết khác : lissomeness

53572. lithiasis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh sỏi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lithiasis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lithiasis danh từ|- (y học) bệnh sỏi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lithiasis
  • Phiên âm (nếu có): [liθaiəsis]
  • Nghĩa tiếng việt của lithiasis là: danh từ|- (y học) bệnh sỏi

53573. lithic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) đá|- (y học) (thuộc) sỏi thận|- (hoá học)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lithic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lithic tính từ|- (thuộc) đá|- (y học) (thuộc) sỏi thận|- (hoá học) (thuộc) lithi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lithic
  • Phiên âm (nếu có): [liθik]
  • Nghĩa tiếng việt của lithic là: tính từ|- (thuộc) đá|- (y học) (thuộc) sỏi thận|- (hoá học) (thuộc) lithi

53574. lithification nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hoá đá, sự hình thành đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lithification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lithification danh từ|- sự hoá đá, sự hình thành đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lithification
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lithification là: danh từ|- sự hoá đá, sự hình thành đá

53575. lithistid nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhóm bọt biển đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lithistid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lithistid danh từ|- nhóm bọt biển đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lithistid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lithistid là: danh từ|- nhóm bọt biển đá

53576. lithium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) lithi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lithium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lithium danh từ|- (hoá học) lithi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lithium
  • Phiên âm (nếu có): [liθiəm]
  • Nghĩa tiếng việt của lithium là: danh từ|- (hoá học) lithi

53577. litho nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kng) kỹ thuật in litô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ litho là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh litho danh từ|- (kng) kỹ thuật in litô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:litho
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của litho là: danh từ|- (kng) kỹ thuật in litô

53578. lithograph nghĩa tiếng việt là danh từ|- tờ in đá, tờ in thạch bản|* ngoại động từ|- in đa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lithograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lithograph danh từ|- tờ in đá, tờ in thạch bản|* ngoại động từ|- in đá, in thạch bản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lithograph
  • Phiên âm (nếu có): [liθəgrɑ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của lithograph là: danh từ|- tờ in đá, tờ in thạch bản|* ngoại động từ|- in đá, in thạch bản

53579. lithographer nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ in đá, thợ in thạch bản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lithographer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lithographer danh từ|- thợ in đá, thợ in thạch bản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lithographer
  • Phiên âm (nếu có): [liθɔgrəfə]
  • Nghĩa tiếng việt của lithographer là: danh từ|- thợ in đá, thợ in thạch bản

53580. lithographic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thuật in đá, (thuộc) thuật in thạch bản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lithographic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lithographic tính từ|- (thuộc) thuật in đá, (thuộc) thuật in thạch bản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lithographic
  • Phiên âm (nếu có): [,liθəgræfik]
  • Nghĩa tiếng việt của lithographic là: tính từ|- (thuộc) thuật in đá, (thuộc) thuật in thạch bản

53581. lithography nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật in đá, thuật in thạch bản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lithography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lithography danh từ|- thuật in đá, thuật in thạch bản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lithography
  • Phiên âm (nếu có): [liθɔgrəfi]
  • Nghĩa tiếng việt của lithography là: danh từ|- thuật in đá, thuật in thạch bản

53582. lithoid nghĩa tiếng việt là tính từ, cũng lithoidal|- giống như đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lithoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lithoid tính từ, cũng lithoidal|- giống như đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lithoid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lithoid là: tính từ, cũng lithoidal|- giống như đá

53583. lithoidal nghĩa tiếng việt là xem lithoid(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lithoidal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lithoidalxem lithoid. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lithoidal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lithoidal là: xem lithoid

53584. lithologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà thạch học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lithologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lithologist danh từ|- nhà thạch học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lithologist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lithologist là: danh từ|- nhà thạch học

53585. lithology nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa lý,ddịa chất) khoa học về đá, thạch học|- (y(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lithology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lithology danh từ|- (địa lý,ddịa chất) khoa học về đá, thạch học|- (y học) khoa sỏi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lithology
  • Phiên âm (nếu có): [liθɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của lithology là: danh từ|- (địa lý,ddịa chất) khoa học về đá, thạch học|- (y học) khoa sỏi

53586. lithopone nghĩa tiếng việt là danh từ|- litopon (chất sắc trắng để chế sơn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lithopone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lithopone danh từ|- litopon (chất sắc trắng để chế sơn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lithopone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lithopone là: danh từ|- litopon (chất sắc trắng để chế sơn)

53587. lithoprint nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật in đá, thuật in thạch bản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lithoprint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lithoprint danh từ|- thuật in đá, thuật in thạch bản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lithoprint
  • Phiên âm (nếu có): [liθɔgrəfi]
  • Nghĩa tiếng việt của lithoprint là: danh từ|- thuật in đá, thuật in thạch bản

53588. lithosol nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) đất phủ đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lithosol là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lithosol danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) đất phủ đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lithosol
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lithosol là: danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) đất phủ đá

53589. lithosphere nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa lý,ddịa chất) quyển đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lithosphere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lithosphere danh từ|- (địa lý,ddịa chất) quyển đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lithosphere
  • Phiên âm (nếu có): [liθousfiə]
  • Nghĩa tiếng việt của lithosphere là: danh từ|- (địa lý,ddịa chất) quyển đá

53590. lithotomy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) thuật cắt sỏi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lithotomy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lithotomy danh từ|- (y học) thuật cắt sỏi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lithotomy
  • Phiên âm (nếu có): [liθɔtəmi]
  • Nghĩa tiếng việt của lithotomy là: danh từ|- (y học) thuật cắt sỏi

53591. lithotripter nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) máy nghiền sỏi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lithotripter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lithotripter danh từ|- (y học) máy nghiền sỏi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lithotripter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lithotripter là: danh từ|- (y học) máy nghiền sỏi

53592. lithotrity nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) thuật nghiền sỏi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lithotrity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lithotrity danh từ|- (y học) thuật nghiền sỏi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lithotrity
  • Phiên âm (nếu có): [liθɔtriti]
  • Nghĩa tiếng việt của lithotrity là: danh từ|- (y học) thuật nghiền sỏi

53593. lithuanian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) lát-vi|* danh từ|- người lát-vi (còn gọi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ lithuanian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lithuanian tính từ|- (thuộc) lát-vi|* danh từ|- người lát-vi (còn gọi là li-tu-a-ni)|- tiếng lát-vi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lithuanian
  • Phiên âm (nếu có): [,liθju:einjən]
  • Nghĩa tiếng việt của lithuanian là: tính từ|- (thuộc) lát-vi|* danh từ|- người lát-vi (còn gọi là li-tu-a-ni)|- tiếng lát-vi

53594. litigable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể tranh chấp, có thể kiện cáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ litigable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh litigable tính từ|- có thể tranh chấp, có thể kiện cáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:litigable
  • Phiên âm (nếu có): [litigəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của litigable là: tính từ|- có thể tranh chấp, có thể kiện cáo

53595. litigant nghĩa tiếng việt là danh từ|- người kiện|- người hay kiện; người thích kiện cáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ litigant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh litigant danh từ|- người kiện|- người hay kiện; người thích kiện cáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:litigant
  • Phiên âm (nếu có): [litigənt]
  • Nghĩa tiếng việt của litigant là: danh từ|- người kiện|- người hay kiện; người thích kiện cáo

53596. litigate nghĩa tiếng việt là động từ|- kiện, tranh chấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ litigate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh litigate động từ|- kiện, tranh chấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:litigate
  • Phiên âm (nếu có): [litigeit]
  • Nghĩa tiếng việt của litigate là: động từ|- kiện, tranh chấp

53597. litigation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kiện tụng, sự tranh chấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ litigation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh litigation danh từ|- sự kiện tụng, sự tranh chấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:litigation
  • Phiên âm (nếu có): [,litigeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của litigation là: danh từ|- sự kiện tụng, sự tranh chấp

53598. litigious nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) kiện tụng; có thể kiện, có thể tranh chấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ litigious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh litigious tính từ|- (thuộc) kiện tụng; có thể kiện, có thể tranh chấp|- thích kiện tụng, hay tranh chấp (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:litigious
  • Phiên âm (nếu có): [litidʤəs]
  • Nghĩa tiếng việt của litigious là: tính từ|- (thuộc) kiện tụng; có thể kiện, có thể tranh chấp|- thích kiện tụng, hay tranh chấp (người)

53599. litigiousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể thích tranh chấp|- tính thích kiện tụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ litigiousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh litigiousness danh từ|- tính có thể thích tranh chấp|- tính thích kiện tụng, tính hay tranh chấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:litigiousness
  • Phiên âm (nếu có): [litidʤəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của litigiousness là: danh từ|- tính có thể thích tranh chấp|- tính thích kiện tụng, tính hay tranh chấp

53600. litmus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) quỳ|=litmus paper|+ giấy qu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ litmus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh litmus danh từ|- (hoá học) quỳ|=litmus paper|+ giấy qu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:litmus
  • Phiên âm (nếu có): [litməs]
  • Nghĩa tiếng việt của litmus là: danh từ|- (hoá học) quỳ|=litmus paper|+ giấy qu

53601. litmus paper nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hóa) giấy quỳ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ litmus paper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh litmus paper danh từ|- (hóa) giấy quỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:litmus paper
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của litmus paper là: danh từ|- (hóa) giấy quỳ

53602. litotes nghĩa tiếng việt là danh từ|- (văn học) cách nói giảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ litotes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh litotes danh từ|- (văn học) cách nói giảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:litotes
  • Phiên âm (nếu có): [laitouti:z]
  • Nghĩa tiếng việt của litotes là: danh từ|- (văn học) cách nói giảm

53603. litre nghĩa tiếng việt là danh từ|- lít(…)


Nghĩa tiếng việt của từ litre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh litre danh từ|- lít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:litre
  • Phiên âm (nếu có): [li:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của litre là: danh từ|- lít

53604. litter nghĩa tiếng việt là danh từ|- rác rưởi bừa bãi|- ổ rơm (cho súc vật)|- lượt rơm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ litter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh litter danh từ|- rác rưởi bừa bãi|- ổ rơm (cho súc vật)|- lượt rơm phủ (lên cây non)|- rơm trộn phân; phân chuồng|- lứa đẻ chó, mèo, lợn)|- kiệu, cáng (để khiêng người bệnh, người bị thương)|* ngoại động từ|- rải ổ (cho súc vật)|- vứt rác rưởi bừa bãi lên; bày bừa lên|- đẻ (chó, mèo, lợn...)|* nội động từ|- đẻ (chó, mèo, lợn...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:litter
  • Phiên âm (nếu có): [litə]
  • Nghĩa tiếng việt của litter là: danh từ|- rác rưởi bừa bãi|- ổ rơm (cho súc vật)|- lượt rơm phủ (lên cây non)|- rơm trộn phân; phân chuồng|- lứa đẻ chó, mèo, lợn)|- kiệu, cáng (để khiêng người bệnh, người bị thương)|* ngoại động từ|- rải ổ (cho súc vật)|- vứt rác rưởi bừa bãi lên; bày bừa lên|- đẻ (chó, mèo, lợn...)|* nội động từ|- đẻ (chó, mèo, lợn...)

53605. litter-basket nghĩa tiếng việt là danh từ|- thùng rác, sọt rác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ litter-basket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh litter-basket danh từ|- thùng rác, sọt rác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:litter-basket
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của litter-basket là: danh từ|- thùng rác, sọt rác

53606. litter-bearer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người khiêng kiệu, cáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ litter-bearer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh litter-bearer danh từ|- người khiêng kiệu, cáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:litter-bearer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của litter-bearer là: danh từ|- người khiêng kiệu, cáng

53607. litter-bin nghĩa tiếng việt là danh từ|- thùng rác, sọt rác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ litter-bin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh litter-bin danh từ|- thùng rác, sọt rác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:litter-bin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của litter-bin là: danh từ|- thùng rác, sọt rác

53608. litter-bug nghĩa tiếng việt là danh từ|- người vất rác bừa bãi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ litter-bug là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh litter-bug danh từ|- người vất rác bừa bãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:litter-bug
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của litter-bug là: danh từ|- người vất rác bừa bãi

53609. litter-lout nghĩa tiếng việt là danh từ|- người vất rác bừa bãi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ litter-lout là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh litter-lout danh từ|- người vất rác bừa bãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:litter-lout
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của litter-lout là: danh từ|- người vất rác bừa bãi

53610. litterateur nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà văn học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ litterateur là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh litterateur danh từ|- nhà văn học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:litterateur
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của litterateur là: danh từ|- nhà văn học

53611. litterbug nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kng, xấu) người vứt rác bừa bãi ra nơi công cộng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ litterbug là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh litterbug danh từ|- (kng, xấu) người vứt rác bừa bãi ra nơi công cộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:litterbug
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của litterbug là: danh từ|- (kng, xấu) người vứt rác bừa bãi ra nơi công cộng

53612. littermate nghĩa tiếng việt là danh từ|- con vật đẻ cùng một lứa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ littermate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh littermate danh từ|- con vật đẻ cùng một lứa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:littermate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của littermate là: danh từ|- con vật đẻ cùng một lứa

53613. littery nghĩa tiếng việt là tính từ|- đầy rác rưởi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ littery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh littery tính từ|- đầy rác rưởi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:littery
  • Phiên âm (nếu có): [litəri]
  • Nghĩa tiếng việt của littery là: tính từ|- đầy rác rưởi

53614. little nghĩa tiếng việt là tính từ less, lesser; least|- nhỏ bé, be bỏng|=a little house|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ little là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh little tính từ less, lesser; least|- nhỏ bé, be bỏng|=a little house|+ một căn nhà nhỏ|- ngắn, ngắn ngủi|=a little while|+ một thời gian ngắn, một lúc|- ít ỏi|=too little time|+ ít thời gian quá|=little money|+ ít tiền|- nhỏ nhen, nhỏ mọn, tầm thường, hẹp hòi, ti tiện|=little things amuse little minds|+ những kẻ tầm thường chỉ thích thú những chuyện tầm thường|- (thông tục) dạ dày|- trường phái các nhà khắc tranh đức thế kỷ 16|- những người tầm thường, những vật nhỏ mọn|* danh từ|- ít, chẳng bao nhiêu, không nhiều|=little remains to be said|+ chẳng còn gì nữa để mà nói|- một chút, một ít|=to know a little of everything|+ cái gì cũng biết một chút|- một thời gian ngắn, một quâng ngắn|=after a little|+ sau một thời gian ngắn, sau một quâng ngắn|- với quy mô nhỏ|- dần dần|* phó từ|- ít, một chút|=i like him little|+ tôi ít thích nó|- không một chút nào|=to little know that...|+ không dè rằng.... Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:little
  • Phiên âm (nếu có): [litl]
  • Nghĩa tiếng việt của little là: tính từ less, lesser; least|- nhỏ bé, be bỏng|=a little house|+ một căn nhà nhỏ|- ngắn, ngắn ngủi|=a little while|+ một thời gian ngắn, một lúc|- ít ỏi|=too little time|+ ít thời gian quá|=little money|+ ít tiền|- nhỏ nhen, nhỏ mọn, tầm thường, hẹp hòi, ti tiện|=little things amuse little minds|+ những kẻ tầm thường chỉ thích thú những chuyện tầm thường|- (thông tục) dạ dày|- trường phái các nhà khắc tranh đức thế kỷ 16|- những người tầm thường, những vật nhỏ mọn|* danh từ|- ít, chẳng bao nhiêu, không nhiều|=little remains to be said|+ chẳng còn gì nữa để mà nói|- một chút, một ít|=to know a little of everything|+ cái gì cũng biết một chút|- một thời gian ngắn, một quâng ngắn|=after a little|+ sau một thời gian ngắn, sau một quâng ngắn|- với quy mô nhỏ|- dần dần|* phó từ|- ít, một chút|=i like him little|+ tôi ít thích nó|- không một chút nào|=to little know that...|+ không dè rằng...

53615. little - mirrlees method nghĩa tiếng việt là (econ) phương pháp little - mirrlees.|+ một kỹ thuật đánh giá dư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ little - mirrlees method là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh little - mirrlees method(econ) phương pháp little - mirrlees.|+ một kỹ thuật đánh giá dự án trong các nước đang phát triển đã được chú ý rộng rãi.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:little - mirrlees method
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của little - mirrlees method là: (econ) phương pháp little - mirrlees.|+ một kỹ thuật đánh giá dự án trong các nước đang phát triển đã được chú ý rộng rãi.

53616. little-go nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) kỳ thi đầu tiên để lấy bằng tú tà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ little-go là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh little-go danh từ|- (thực vật học) kỳ thi đầu tiên để lấy bằng tú tài văn chương (ở trường đại học căm-brít). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:little-go
  • Phiên âm (nếu có): [litlgou]
  • Nghĩa tiếng việt của little-go là: danh từ|- (thực vật học) kỳ thi đầu tiên để lấy bằng tú tài văn chương (ở trường đại học căm-brít)

53617. little-known nghĩa tiếng việt là tính từ|- ít ai biết đến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ little-known là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh little-known tính từ|- ít ai biết đến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:little-known
  • Phiên âm (nếu có): [litlnoun]
  • Nghĩa tiếng việt của little-known là: tính từ|- ít ai biết đến

53618. littleness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhỏ bé|- tính nhỏ nhen, tính nhỏ mọn, tính tầ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ littleness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh littleness danh từ|- sự nhỏ bé|- tính nhỏ nhen, tính nhỏ mọn, tính tầm thường, tính hẹp hòi, tính ti tiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:littleness
  • Phiên âm (nếu có): [litlnis]
  • Nghĩa tiếng việt của littleness là: danh từ|- sự nhỏ bé|- tính nhỏ nhen, tính nhỏ mọn, tính tầm thường, tính hẹp hòi, tính ti tiện

53619. littoral nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) bờ biển|- ven biển|* danh từ|- bờ biển|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ littoral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh littoral tính từ|- (thuộc) bờ biển|- ven biển|* danh từ|- bờ biển|- miền ven biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:littoral
  • Phiên âm (nếu có): [litərəl]
  • Nghĩa tiếng việt của littoral là: tính từ|- (thuộc) bờ biển|- ven biển|* danh từ|- bờ biển|- miền ven biển

53620. litttle nghĩa tiếng việt là bé; ngắn; không đáng kể; ít(…)


Nghĩa tiếng việt của từ litttle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh litttlebé; ngắn; không đáng kể; ít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:litttle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của litttle là: bé; ngắn; không đáng kể; ít

53621. liturgical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) nghi thức tế lễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ liturgical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh liturgical tính từ|- (thuộc) nghi thức tế lễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:liturgical
  • Phiên âm (nếu có): [litə:dʤikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của liturgical là: tính từ|- (thuộc) nghi thức tế lễ

53622. liturgically nghĩa tiếng việt là phó từ|- theo nghi thức tế lễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ liturgically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh liturgically phó từ|- theo nghi thức tế lễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:liturgically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của liturgically là: phó từ|- theo nghi thức tế lễ

53623. liturgics nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khảo sát nghi thức tế lễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ liturgics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh liturgics danh từ|- sự khảo sát nghi thức tế lễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:liturgics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của liturgics là: danh từ|- sự khảo sát nghi thức tế lễ

53624. liturgiologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nghiên cứu nghi thức tế lễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ liturgiologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh liturgiologist danh từ|- người nghiên cứu nghi thức tế lễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:liturgiologist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của liturgiologist là: danh từ|- người nghiên cứu nghi thức tế lễ

53625. liturgiologyl nghĩa tiếng việt là danh từ|- môn nghiên cứu nghi thức tế lễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ liturgiologyl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh liturgiologyl danh từ|- môn nghiên cứu nghi thức tế lễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:liturgiologyl
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của liturgiologyl là: danh từ|- môn nghiên cứu nghi thức tế lễ

53626. liturgist nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuyên gia môn nghiên cứu nghi thức tế lễ|- người thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ liturgist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh liturgist danh từ|- chuyên gia môn nghiên cứu nghi thức tế lễ|- người thực hiện, cầm đầu nghi thức tế lễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:liturgist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của liturgist là: danh từ|- chuyên gia môn nghiên cứu nghi thức tế lễ|- người thực hiện, cầm đầu nghi thức tế lễ

53627. liturgy nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghi thức tế lễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ liturgy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh liturgy danh từ|- nghi thức tế lễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:liturgy
  • Phiên âm (nếu có): [litə:dʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của liturgy là: danh từ|- nghi thức tế lễ

53628. lituus nghĩa tiếng việt là đường xoắn ốc giây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lituus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lituusđường xoắn ốc giây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lituus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lituus là: đường xoắn ốc giây

53629. livability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể ở được|- sự đáng sống; sự có thể sô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ livability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh livability danh từ|- tính có thể ở được|- sự đáng sống; sự có thể sống được|- sự có thể cùng chung sống, sự dễ chung sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:livability
  • Phiên âm (nếu có): [livəblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của livability là: danh từ|- tính có thể ở được|- sự đáng sống; sự có thể sống được|- sự có thể cùng chung sống, sự dễ chung sống

53630. livable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể ở được|- đáng sống; có thể sống được|- c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ livable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh livable tính từ|- có thể ở được|- đáng sống; có thể sống được|- có thể cùng chung sống với, dễ chung sống với. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:livable
  • Phiên âm (nếu có): [livəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của livable là: tính từ|- có thể ở được|- đáng sống; có thể sống được|- có thể cùng chung sống với, dễ chung sống với

53631. livable-in nghĩa tiếng việt là tính từ|- (nói về ngôi nhà) thích hợp để sống trong đó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ livable-in là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh livable-in tính từ|- (nói về ngôi nhà) thích hợp để sống trong đó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:livable-in
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của livable-in là: tính từ|- (nói về ngôi nhà) thích hợp để sống trong đó

53632. livable-with nghĩa tiếng việt là tính từ|- (nói về người) dễ chung sống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ livable-with là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh livable-with tính từ|- (nói về người) dễ chung sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:livable-with
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của livable-with là: tính từ|- (nói về người) dễ chung sống

53633. livableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể ở được|- sự đáng sống; sự có thể sô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ livableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh livableness danh từ|- tính có thể ở được|- sự đáng sống; sự có thể sống được|- sự có thể cùng chung sống, sự dễ chung sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:livableness
  • Phiên âm (nếu có): [livəblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của livableness là: danh từ|- tính có thể ở được|- sự đáng sống; sự có thể sống được|- sự có thể cùng chung sống, sự dễ chung sống

53634. live nghĩa tiếng việt là nội động từ|- sống|=as we live we will fight oppression and explo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ live là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh live nội động từ|- sống|=as we live we will fight oppression and exploitation|+ chừng nào còn chung sống chúng ta còn đấu tranh chống áp bức và bóc lột|= marxs name will live for ever|+ tên của mác sẽ sống mãi|= lenins memory lives|+ lê-nin vẫn sống mâi trong tâm trí mọi người|=long live communism|+ chủ nghĩa cộng sản muôn năm|- ở, trú tại|=to live in hanoi|+ sống ở hà nội|- thoát nạn (tàu thuỷ)|* ngoại động từ|- sống|=to live a quiet life|+ sống một cuộc đời bình lặng|- thực hiện được (trong cuộc sống)|=to live ones dream|+ thực hiện được giấc mơ của mình|- kiếm sống bằng|=to live by honest labour|+ kiếm sống bằng cách làm ăn lương thiện|- để thời gian làm quên đi, để thời gian làm xoá nhoà|=live down ones sorrow|+ để thời gian làm quên nỗi buồn|- phá tan, làm mất đi bằng thái độ cư xử đứng đắn (thành kiến, lỗi lầm...)|=to live down a prejudice against one|+ bằng cách sống đứng đắn phá tan thành kiến của người ta đối với mình|- ở nơi làm việc; ở ngay trong khu làm việc|- sống bằng|=to live on fruit|+ sống bằng hoa quả|=to live on hope|+ sống bằng hy vọng|- sống sót|- sống qua được (người ốm)|=the patient lives out the night|+ bệnh nhân qua được đêm|- sống ở ngoài nơi làm việc|- sống sót, trải qua|=to live through a storm|+ sống sót sau một trận bão|- sống theo|=to live up to ones income|+ sống ở mức đúng với thu nhập của mình|=to live up to ones reputation|+ sống (cư xử) xứng đáng với thanh danh của mình|=to live up to ones principles|+ thực hiện những nguyên tắc của mình|=to live up to ones word (promise)|+ thực hiện lời hứa, giữ trọn lời hứa|- sống với, sống chung với; chịu đựng, đành chịu (cái gì)|- sống dè xẻn|- (xem) clover|- sống hai cuộc đời, đóng hai vai trò khác nhau trong cuộc sống|- (xem) fast|- sống lần hồi, kiếm ngày nào ăn ngày nấy|- sống cực khổ|- (xem) high|- sống dĩ hoà vi quí, sống đèn nhà ai người ấy ráng, sống mũ ni che tai|- sống giản dị và bình lặng|- ăn ngon[laiv],|* tính từ|- sống, hoạt động|=to fish with a live bait|+ câu bằng mồi sống|-(đùa cợt) thực (không phải ở trong tranh hay là đồ chơi)|=a live horse|+ một con ngựa thực|- đang cháy đỏ|=live coal|+ than đang cháy đỏ|- chưa nổ, chưa cháy|=live bomb|+ bom chưa nổ|=live match|+ diêm chưa đánh|- đang quay|=a live axle|+ trục quay|- có dòng điện chạy qua|=live wire|+ dây có dòng điện đang chạy qua; (nghĩa bóng) người sôi nổi; người năng nổ; người cương quyết|- tại chỗ, trong lúc sự việc xảy ra|=a live broadcast|+ buổi phát thanh tại chỗ (trận bóng đá...)|- mạnh mẽ, đầy khí lực|- nóng hổi, có tính chất thời sự|=a live issue|+ vấn đề nóng hổi, vấn đề có tính chất thời s||@live|- sống, tồn tại // hoạt; sinh thực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:live
  • Phiên âm (nếu có): [liv]
  • Nghĩa tiếng việt của live là: nội động từ|- sống|=as we live we will fight oppression and exploitation|+ chừng nào còn chung sống chúng ta còn đấu tranh chống áp bức và bóc lột|= marxs name will live for ever|+ tên của mác sẽ sống mãi|= lenins memory lives|+ lê-nin vẫn sống mâi trong tâm trí mọi người|=long live communism|+ chủ nghĩa cộng sản muôn năm|- ở, trú tại|=to live in hanoi|+ sống ở hà nội|- thoát nạn (tàu thuỷ)|* ngoại động từ|- sống|=to live a quiet life|+ sống một cuộc đời bình lặng|- thực hiện được (trong cuộc sống)|=to live ones dream|+ thực hiện được giấc mơ của mình|- kiếm sống bằng|=to live by honest labour|+ kiếm sống bằng cách làm ăn lương thiện|- để thời gian làm quên đi, để thời gian làm xoá nhoà|=live down ones sorrow|+ để thời gian làm quên nỗi buồn|- phá tan, làm mất đi bằng thái độ cư xử đứng đắn (thành kiến, lỗi lầm...)|=to live down a prejudice against one|+ bằng cách sống đứng đắn phá tan thành kiến của người ta đối với mình|- ở nơi làm việc; ở ngay trong khu làm việc|- sống bằng|=to live on fruit|+ sống bằng hoa quả|=to live on hope|+ sống bằng hy vọng|- sống sót|- sống qua được (người ốm)|=the patient lives out the night|+ bệnh nhân qua được đêm|- sống ở ngoài nơi làm việc|- sống sót, trải qua|=to live through a storm|+ sống sót sau một trận bão|- sống theo|=to live up to ones income|+ sống ở mức đúng với thu nhập của mình|=to live up to ones reputation|+ sống (cư xử) xứng đáng với thanh danh của mình|=to live up to ones principles|+ thực hiện những nguyên tắc của mình|=to live up to ones word (promise)|+ thực hiện lời hứa, giữ trọn lời hứa|- sống với, sống chung với; chịu đựng, đành chịu (cái gì)|- sống dè xẻn|- (xem) clover|- sống hai cuộc đời, đóng hai vai trò khác nhau trong cuộc sống|- (xem) fast|- sống lần hồi, kiếm ngày nào ăn ngày nấy|- sống cực khổ|- (xem) high|- sống dĩ hoà vi quí, sống đèn nhà ai người ấy ráng, sống mũ ni che tai|- sống giản dị và bình lặng|- ăn ngon[laiv],|* tính từ|- sống, hoạt động|=to fish with a live bait|+ câu bằng mồi sống|-(đùa cợt) thực (không phải ở trong tranh hay là đồ chơi)|=a live horse|+ một con ngựa thực|- đang cháy đỏ|=live coal|+ than đang cháy đỏ|- chưa nổ, chưa cháy|=live bomb|+ bom chưa nổ|=live match|+ diêm chưa đánh|- đang quay|=a live axle|+ trục quay|- có dòng điện chạy qua|=live wire|+ dây có dòng điện đang chạy qua; (nghĩa bóng) người sôi nổi; người năng nổ; người cương quyết|- tại chỗ, trong lúc sự việc xảy ra|=a live broadcast|+ buổi phát thanh tại chỗ (trận bóng đá...)|- mạnh mẽ, đầy khí lực|- nóng hổi, có tính chất thời sự|=a live issue|+ vấn đề nóng hổi, vấn đề có tính chất thời s||@live|- sống, tồn tại // hoạt; sinh thực

53635. liveable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể ở được|- đáng sống; có thể sống được|- c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ liveable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh liveable tính từ|- có thể ở được|- đáng sống; có thể sống được|- có thể cùng chung sống với, dễ chung sống với. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:liveable
  • Phiên âm (nếu có): [livəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của liveable là: tính từ|- có thể ở được|- đáng sống; có thể sống được|- có thể cùng chung sống với, dễ chung sống với

53636. livelihood nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách sinh nhai, sinh kế|=to earn (gets, make) a liveliho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ livelihood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh livelihood danh từ|- cách sinh nhai, sinh kế|=to earn (gets, make) a livelihood|+ kiếm ăn, kiếm kế sinh nhai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:livelihood
  • Phiên âm (nếu có): [laivlihud]
  • Nghĩa tiếng việt của livelihood là: danh từ|- cách sinh nhai, sinh kế|=to earn (gets, make) a livelihood|+ kiếm ăn, kiếm kế sinh nhai

53637. liveliness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính vui vẻ, tính hoạt bát, tính hăng hái, tính nă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ liveliness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh liveliness danh từ|- tính vui vẻ, tính hoạt bát, tính hăng hái, tính năng nổ, tính sôi nổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:liveliness
  • Phiên âm (nếu có): [laivlinis]
  • Nghĩa tiếng việt của liveliness là: danh từ|- tính vui vẻ, tính hoạt bát, tính hăng hái, tính năng nổ, tính sôi nổi

53638. livelong nghĩa tiếng việt là tính từ, (thơ ca)|- toàn bộ, toàn thể, trọn vẹn, trọn|=the (…)


Nghĩa tiếng việt của từ livelong là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh livelong tính từ, (thơ ca)|- toàn bộ, toàn thể, trọn vẹn, trọn|=the livelong day|+ trọn ngày, suốt cả ngày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:livelong
  • Phiên âm (nếu có): [livlɔɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của livelong là: tính từ, (thơ ca)|- toàn bộ, toàn thể, trọn vẹn, trọn|=the livelong day|+ trọn ngày, suốt cả ngày

53639. lively nghĩa tiếng việt là tính từ|- sống, sinh động, giống như thật|=a lively portrait|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ lively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lively tính từ|- sống, sinh động, giống như thật|=a lively portrait|+ một bức chân dung giống như thật|=a lively novel|+ một cuốn tiểu thuyết sinh động|- vui vẻ; hoạt bát hăng hái, năng nổ, sôi nổi|=a lively youth|+ một thanh niên hăng hái hoạt bát|=a lively discussion|+ một cuộc tranh luận sôi nổi|- khó khăn, nguy hiểm, thất điên bát đảo|=to make it lively for ones enemy|+ làm cho địch thất điên bát đảo|- sắc sảo; tươi|=lively colour|+ sắc tươi, màu tươi|=lively look|+ cái nhìn sắc sảo, cái nhìn tinh nhanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lively
  • Phiên âm (nếu có): [laivli]
  • Nghĩa tiếng việt của lively là: tính từ|- sống, sinh động, giống như thật|=a lively portrait|+ một bức chân dung giống như thật|=a lively novel|+ một cuốn tiểu thuyết sinh động|- vui vẻ; hoạt bát hăng hái, năng nổ, sôi nổi|=a lively youth|+ một thanh niên hăng hái hoạt bát|=a lively discussion|+ một cuộc tranh luận sôi nổi|- khó khăn, nguy hiểm, thất điên bát đảo|=to make it lively for ones enemy|+ làm cho địch thất điên bát đảo|- sắc sảo; tươi|=lively colour|+ sắc tươi, màu tươi|=lively look|+ cái nhìn sắc sảo, cái nhìn tinh nhanh

53640. liven nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho hoạt động, làm cho náo nhiệt, làm v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ liven là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh liven ngoại động từ|- làm cho hoạt động, làm cho náo nhiệt, làm vui lên, làm hăng hái; làm phấn khởi, kích thích, khuyến khích, cổ vũ|* nội động từ|- hoạt động lên, hăng hái lên; phấn khởi lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:liven
  • Phiên âm (nếu có): [laivn]
  • Nghĩa tiếng việt của liven là: ngoại động từ|- làm cho hoạt động, làm cho náo nhiệt, làm vui lên, làm hăng hái; làm phấn khởi, kích thích, khuyến khích, cổ vũ|* nội động từ|- hoạt động lên, hăng hái lên; phấn khởi lên

53641. livener nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm hoạt động; người làm náo nhiệt, người l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ livener là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh livener danh từ|- người làm hoạt động; người làm náo nhiệt, người làm vui lên; người làm hăng hái; người làm phấn khởi; người khuyến khích cổ v. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:livener
  • Phiên âm (nếu có): [laivnə]
  • Nghĩa tiếng việt của livener là: danh từ|- người làm hoạt động; người làm náo nhiệt, người làm vui lên; người làm hăng hái; người làm phấn khởi; người khuyến khích cổ v

53642. liver nghĩa tiếng việt là danh từ|- người sống|=a loose liver|+ người sống truỵ lạc, ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ liver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh liver danh từ|- người sống|=a loose liver|+ người sống truỵ lạc, người sống phóng túng bừa bãi|=a good liver|+ người sống có đạo đức; người thích cao lương mỹ vị|* danh từ|- gan|- bệnh đau gan|=to have a liver|+ bị đau gan|- tính đa tình|- tính hèn nhát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:liver
  • Phiên âm (nếu có): [livə]
  • Nghĩa tiếng việt của liver là: danh từ|- người sống|=a loose liver|+ người sống truỵ lạc, người sống phóng túng bừa bãi|=a good liver|+ người sống có đạo đức; người thích cao lương mỹ vị|* danh từ|- gan|- bệnh đau gan|=to have a liver|+ bị đau gan|- tính đa tình|- tính hèn nhát

53643. liver extract nghĩa tiếng việt là danh từ|- (dược học) cao gan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ liver extract là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh liver extract danh từ|- (dược học) cao gan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:liver extract
  • Phiên âm (nếu có): [livərekstrækt]
  • Nghĩa tiếng việt của liver extract là: danh từ|- (dược học) cao gan

53644. liver sausage nghĩa tiếng việt là danh từ|- xúc xích gan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ liver sausage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh liver sausage danh từ|- xúc xích gan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:liver sausage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của liver sausage là: danh từ|- xúc xích gan

53645. liver-coloured nghĩa tiếng việt là tính từ|- có màu nâu đỏ thẫm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ liver-coloured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh liver-coloured tính từ|- có màu nâu đỏ thẫm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:liver-coloured
  • Phiên âm (nếu có): [livəkʌləd]
  • Nghĩa tiếng việt của liver-coloured là: tính từ|- có màu nâu đỏ thẫm

53646. liver-complaint nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh đau gan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ liver-complaint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh liver-complaint danh từ|- bệnh đau gan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:liver-complaint
  • Phiên âm (nếu có): [livəkəmpleint]
  • Nghĩa tiếng việt của liver-complaint là: danh từ|- bệnh đau gan

53647. liveried nghĩa tiếng việt là tính từ|- mặc chế phục (đầy tớ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ liveried là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh liveried tính từ|- mặc chế phục (đầy tớ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:liveried
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của liveried là: tính từ|- mặc chế phục (đầy tớ)

53648. liverish nghĩa tiếng việt là tính từ|- mắc bệnh gan, đau gan|- cáu kỉnh, dễ phật ý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ liverish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh liverish tính từ|- mắc bệnh gan, đau gan|- cáu kỉnh, dễ phật ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:liverish
  • Phiên âm (nếu có): [livəriʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của liverish là: tính từ|- mắc bệnh gan, đau gan|- cáu kỉnh, dễ phật ý

53649. liverishness nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh đau gan|- tính khó chịu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ liverishness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh liverishness danh từ|- bệnh đau gan|- tính khó chịu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:liverishness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của liverishness là: danh từ|- bệnh đau gan|- tính khó chịu

53650. liverpudian nghĩa tiếng việt là danh từ|- dân thành phố liverpool|- (thông tục) phương ngữ liver(…)


Nghĩa tiếng việt của từ liverpudian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh liverpudian danh từ|- dân thành phố liverpool|- (thông tục) phương ngữ liverpool. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:liverpudian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của liverpudian là: danh từ|- dân thành phố liverpool|- (thông tục) phương ngữ liverpool

53651. liverwurst nghĩa tiếng việt là danh từ|- xúc xích gan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ liverwurst là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh liverwurst danh từ|- xúc xích gan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:liverwurst
  • Phiên âm (nếu có): [livəwə:st]
  • Nghĩa tiếng việt của liverwurst là: danh từ|- xúc xích gan

53652. livery nghĩa tiếng việt là tính từ|- có màu gan|- mắc bệnh gan, đau gan|- cáu kỉnh, dễ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ livery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh livery tính từ|- có màu gan|- mắc bệnh gan, đau gan|- cáu kỉnh, dễ phật ý|* danh từ|- chế phục (quần áo của người hầu các nhà quyền quý)|=to be in livery|+ mặc chế phục|=to be out of livery|+ không mặc chế phục|=livery servant|+ đầy tớ mặc chế phục|- tư cách hội viên phường hội của luân-ddôn|=livery company|+ phường hội của luân-ddôn|- tiền (để) mua cỏ cho ngựa|- (pháp lý) sự cho chiếm hữu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:livery
  • Phiên âm (nếu có): [livəri]
  • Nghĩa tiếng việt của livery là: tính từ|- có màu gan|- mắc bệnh gan, đau gan|- cáu kỉnh, dễ phật ý|* danh từ|- chế phục (quần áo của người hầu các nhà quyền quý)|=to be in livery|+ mặc chế phục|=to be out of livery|+ không mặc chế phục|=livery servant|+ đầy tớ mặc chế phục|- tư cách hội viên phường hội của luân-ddôn|=livery company|+ phường hội của luân-ddôn|- tiền (để) mua cỏ cho ngựa|- (pháp lý) sự cho chiếm hữu

53653. livery company nghĩa tiếng việt là danh từ|- phường hội ở luân đôn (có y phục riêng cho các thàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ livery company là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh livery company danh từ|- phường hội ở luân đôn (có y phục riêng cho các thành viên). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:livery company
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của livery company là: danh từ|- phường hội ở luân đôn (có y phục riêng cho các thành viên)

53654. livery-stable nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuồng nuôi ngựa ở phường hội của luân-ddôn; chuồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ livery-stable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh livery-stable danh từ|- chuồng nuôi ngựa ở phường hội của luân-ddôn; chuồng ngựa cho thuê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:livery-stable
  • Phiên âm (nếu có): [livəri,steibl]
  • Nghĩa tiếng việt của livery-stable là: danh từ|- chuồng nuôi ngựa ở phường hội của luân-ddôn; chuồng ngựa cho thuê

53655. liveryman nghĩa tiếng việt là danh từ|- hội viên, phường hội|- người có chuồng ngựa cho thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ liveryman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh liveryman danh từ|- hội viên, phường hội|- người có chuồng ngựa cho thuê; người giữ ngựa cho thuê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:liveryman
  • Phiên âm (nếu có): [livərimən]
  • Nghĩa tiếng việt của liveryman là: danh từ|- hội viên, phường hội|- người có chuồng ngựa cho thuê; người giữ ngựa cho thuê

53656. lives nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều lives /laivz/|- sự sống|- đời sống, sinh m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lives là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lives danh từ, số nhiều lives /laivz/|- sự sống|- đời sống, sinh mệnh, tính mệnh|=to lay down ones life for the country|+ hy sinh tính mệnh cho tổ quốc|=a matter of life and death|+ một vấn đề sống còn|- đời, người đời|=to have lived in a place all ones life|+ đã sống ở đâu suốt cả đời|=for life|+ suốt đời|=hard labour for life|+ tội khổ sai chung thân|- cuộc sống, sự sinh sống, sự sinh tồn|=we are building a new life|+ chúng ta đang xây dựng một cuộc sống mới|=the struggle for life|+ cuộc đấu tranh sinh tồn|- cách sống, đời sống, cách sinh hoạt|=the country life|+ đời sống ở nông thôn, cách sinh hoạt ở nông thôn|- sinh khí, sinh lực, sự hoạt động|=to be full of life|+ dồi dào sinh lực, hoạt bát|- tiểu sử, thân thế|=the life of lenin|+ tiểu sử lê-nin|- tuổi thọ, thời gian tồn tại|=the life of a machine|+ tuổi thọ của một cái máy|=a good life|+ người có thể sống trên tuổi thọ trung bình|=a bad life|+ người có thể không đạt tuổi thọ trung bình|- nhân sinh|=the philosophy of life|+ triết học nhân sinh|=the problem of life|+ vấn đề nhân sinh|- vật sống; biểu hiện của sự sống|=no life to be seen|+ không một biểu hiện của sự sống; không có một bóng người (vật)|- (xem) large|- thoát được an toàn|!for dear life|- để thoát chết|=to run for dear life|+ chạy để thoát chết|!upon my life|- dù chết|=i cant for the life of me|+ dù chết tôi cũng không thể nào|- làm cho hồi tỉnh|- hồi tỉnh, hồi sinh|- chưa bao giờ vui thích thoải mái như thế|- xã hội thượng lưu, xã hội tầng lớp trên|- lúc sinh thời|- lúc tuổi thanh xuân|- (xem) see|- (xem) single|- giết ai|- tự tử, tự sát, tự vẫn|- truyền thần, như thật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lives
  • Phiên âm (nếu có): [laif]
  • Nghĩa tiếng việt của lives là: danh từ, số nhiều lives /laivz/|- sự sống|- đời sống, sinh mệnh, tính mệnh|=to lay down ones life for the country|+ hy sinh tính mệnh cho tổ quốc|=a matter of life and death|+ một vấn đề sống còn|- đời, người đời|=to have lived in a place all ones life|+ đã sống ở đâu suốt cả đời|=for life|+ suốt đời|=hard labour for life|+ tội khổ sai chung thân|- cuộc sống, sự sinh sống, sự sinh tồn|=we are building a new life|+ chúng ta đang xây dựng một cuộc sống mới|=the struggle for life|+ cuộc đấu tranh sinh tồn|- cách sống, đời sống, cách sinh hoạt|=the country life|+ đời sống ở nông thôn, cách sinh hoạt ở nông thôn|- sinh khí, sinh lực, sự hoạt động|=to be full of life|+ dồi dào sinh lực, hoạt bát|- tiểu sử, thân thế|=the life of lenin|+ tiểu sử lê-nin|- tuổi thọ, thời gian tồn tại|=the life of a machine|+ tuổi thọ của một cái máy|=a good life|+ người có thể sống trên tuổi thọ trung bình|=a bad life|+ người có thể không đạt tuổi thọ trung bình|- nhân sinh|=the philosophy of life|+ triết học nhân sinh|=the problem of life|+ vấn đề nhân sinh|- vật sống; biểu hiện của sự sống|=no life to be seen|+ không một biểu hiện của sự sống; không có một bóng người (vật)|- (xem) large|- thoát được an toàn|!for dear life|- để thoát chết|=to run for dear life|+ chạy để thoát chết|!upon my life|- dù chết|=i cant for the life of me|+ dù chết tôi cũng không thể nào|- làm cho hồi tỉnh|- hồi tỉnh, hồi sinh|- chưa bao giờ vui thích thoải mái như thế|- xã hội thượng lưu, xã hội tầng lớp trên|- lúc sinh thời|- lúc tuổi thanh xuân|- (xem) see|- (xem) single|- giết ai|- tự tử, tự sát, tự vẫn|- truyền thần, như thật

53657. livestock nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật nuôi, thú nuôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ livestock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh livestock danh từ|- vật nuôi, thú nuôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:livestock
  • Phiên âm (nếu có): [laivstɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của livestock là: danh từ|- vật nuôi, thú nuôi

53658. livid nghĩa tiếng việt là tính từ|- xám xịt, xám ngoẹt|- tái nhợt, tái mét, tím ngắ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ livid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh livid tính từ|- xám xịt, xám ngoẹt|- tái nhợt, tái mét, tím ngắt|- (thực vật học) tức tím gan, tím ruột, giận tái người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:livid
  • Phiên âm (nếu có): [livid]
  • Nghĩa tiếng việt của livid là: tính từ|- xám xịt, xám ngoẹt|- tái nhợt, tái mét, tím ngắt|- (thực vật học) tức tím gan, tím ruột, giận tái người

53659. lividity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sắc xám xịt|- sắc tái mét, sắc tái nhợt, sắc tí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lividity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lividity danh từ|- sắc xám xịt|- sắc tái mét, sắc tái nhợt, sắc tím bầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lividity
  • Phiên âm (nếu có): [lividiti]
  • Nghĩa tiếng việt của lividity là: danh từ|- sắc xám xịt|- sắc tái mét, sắc tái nhợt, sắc tím bầm

53660. lividly nghĩa tiếng việt là phó từ|- tím gan, cáu tiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lividly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lividly phó từ|- tím gan, cáu tiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lividly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lividly là: phó từ|- tím gan, cáu tiết

53661. lividness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sắc xám xịt|- sắc tái mét, sắc tái nhợt, sắc tí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lividness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lividness danh từ|- sắc xám xịt|- sắc tái mét, sắc tái nhợt, sắc tím bầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lividness
  • Phiên âm (nếu có): [lividiti]
  • Nghĩa tiếng việt của lividness là: danh từ|- sắc xám xịt|- sắc tái mét, sắc tái nhợt, sắc tím bầm

53662. living nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc sống sinh hoạt|=the cost of living|+ giá sinh hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ living là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh living danh từ|- cuộc sống sinh hoạt|=the cost of living|+ giá sinh hoạt|=the standard of living|+ mức sống|=plain living anhd high thingking|+ cuộc sống thanh bạch nhưng cao thượng|- cách sinh nhai, sinh kế|=to earn (get, make) ones living|+ kiếm sống|- người sống|=the living and the dead|+ những người đã sống và những người đã chết|=in the land of the living|+ ở thế giới của những người đáng sống, trên trái đất này|- (tôn giáo) môn nhập khoản, hoa lợi|- sự ăn uống sang trong xa hoa|* tính từ|- sống, đang sống, đang tồn tại; sinh động|=all living things|+ mọi sinh vật|=any man living|+ bất cứ người nào|=living languages|+ sinh ngữ|=the greatest living strategist|+ nhà chiến lược lớn nhất hiện nay|- giống lắm, giống như hệt|=the child is the living image of his father|+ đứa bé giống bố như hệt|- đang cháy, đang chảy (than, củi, nước)|=living coal|+ than đang cháy đỏ|=living water|+ nước luôn luôn chảy|- tình trạng sống dở chết dở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:living
  • Phiên âm (nếu có): [liviɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của living là: danh từ|- cuộc sống sinh hoạt|=the cost of living|+ giá sinh hoạt|=the standard of living|+ mức sống|=plain living anhd high thingking|+ cuộc sống thanh bạch nhưng cao thượng|- cách sinh nhai, sinh kế|=to earn (get, make) ones living|+ kiếm sống|- người sống|=the living and the dead|+ những người đã sống và những người đã chết|=in the land of the living|+ ở thế giới của những người đáng sống, trên trái đất này|- (tôn giáo) môn nhập khoản, hoa lợi|- sự ăn uống sang trong xa hoa|* tính từ|- sống, đang sống, đang tồn tại; sinh động|=all living things|+ mọi sinh vật|=any man living|+ bất cứ người nào|=living languages|+ sinh ngữ|=the greatest living strategist|+ nhà chiến lược lớn nhất hiện nay|- giống lắm, giống như hệt|=the child is the living image of his father|+ đứa bé giống bố như hệt|- đang cháy, đang chảy (than, củi, nước)|=living coal|+ than đang cháy đỏ|=living water|+ nước luôn luôn chảy|- tình trạng sống dở chết dở

53663. living-in nghĩa tiếng việt là tính từ|- đang ở trong nhà|- đang ở bệnh viên (bệnh nhân)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ living-in là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh living-in tính từ|- đang ở trong nhà|- đang ở bệnh viên (bệnh nhân). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:living-in
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của living-in là: tính từ|- đang ở trong nhà|- đang ở bệnh viên (bệnh nhân)

53664. living-room nghĩa tiếng việt là danh từ|- buồng ngồi chơi, buồng tiếp khách (của gia đình)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ living-room là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh living-room danh từ|- buồng ngồi chơi, buồng tiếp khách (của gia đình). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:living-room
  • Phiên âm (nếu có): [liviɳrum]
  • Nghĩa tiếng việt của living-room là: danh từ|- buồng ngồi chơi, buồng tiếp khách (của gia đình)

53665. living-space nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoảng sống (trong tiểu thuyết hít-le)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ living-space là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh living-space danh từ|- khoảng sống (trong tiểu thuyết hít-le). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:living-space
  • Phiên âm (nếu có): [liviɳspeis]
  • Nghĩa tiếng việt của living-space là: danh từ|- khoảng sống (trong tiểu thuyết hít-le)

53666. living-wage nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiền lương vừa đủ sống (chỉ đủ để nuôi sống bản t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ living-wage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh living-wage danh từ|- tiền lương vừa đủ sống (chỉ đủ để nuôi sống bản thân và gia đình). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:living-wage
  • Phiên âm (nếu có): [liviɳweidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của living-wage là: danh từ|- tiền lương vừa đủ sống (chỉ đủ để nuôi sống bản thân và gia đình)

53667. livingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- sinh động; giống thực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ livingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh livingly phó từ|- sinh động; giống thực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:livingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của livingly là: phó từ|- sinh động; giống thực

53668. livraison nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giao hàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ livraison là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh livraison danh từ|- sự giao hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:livraison
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của livraison là: danh từ|- sự giao hàng

53669. livre nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng livrơ (tiền ă)|- livrơ (nửa kilôgram)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ livre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh livre danh từ|- đồng livrơ (tiền ă)|- livrơ (nửa kilôgram). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:livre
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của livre là: danh từ|- đồng livrơ (tiền ă)|- livrơ (nửa kilôgram)

53670. lixiviate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (hoá học) ngâm chiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lixiviate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lixiviate ngoại động từ|- (hoá học) ngâm chiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lixiviate
  • Phiên âm (nếu có): [liksivieit]
  • Nghĩa tiếng việt của lixiviate là: ngoại động từ|- (hoá học) ngâm chiết

53671. lixiviation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) sự ngâm chiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lixiviation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lixiviation danh từ|- (hoá học) sự ngâm chiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lixiviation
  • Phiên âm (nếu có): [lik,sivieiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của lixiviation là: danh từ|- (hoá học) sự ngâm chiết

53672. lizard nghĩa tiếng việt là danh từ|- con thằn lằn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lizard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lizard danh từ|- con thằn lằn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lizard
  • Phiên âm (nếu có): [lizəd]
  • Nghĩa tiếng việt của lizard là: danh từ|- con thằn lằn

53673. lizzie nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) ô tô loại rẻ tiền ((cũng) tin lizzie)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lizzie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lizzie danh từ|- (từ lóng) ô tô loại rẻ tiền ((cũng) tin lizzie). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lizzie
  • Phiên âm (nếu có): [lizi]
  • Nghĩa tiếng việt của lizzie là: danh từ|- (từ lóng) ô tô loại rẻ tiền ((cũng) tin lizzie)

53674. llama nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) lạc đà không bướu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ llama là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh llama danh từ|- (động vật học) lạc đà không bướu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:llama
  • Phiên âm (nếu có): [lɑ:mə]
  • Nghĩa tiếng việt của llama là: danh từ|- (động vật học) lạc đà không bướu

53675. llano nghĩa tiếng việt là danh từ|- lanô, cánh đồng trụi (ở nam mỹ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ llano là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh llano danh từ|- lanô, cánh đồng trụi (ở nam mỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:llano
  • Phiên âm (nếu có): [ljɑ:nou]
  • Nghĩa tiếng việt của llano là: danh từ|- lanô, cánh đồng trụi (ở nam mỹ)

53676. lm curve nghĩa tiếng việt là (econ) đường lm.|+ xem is - lm diagram.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lm curve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lm curve(econ) đường lm.|+ xem is - lm diagram.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lm curve
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lm curve là: (econ) đường lm.|+ xem is - lm diagram.

53677. lo nghĩa tiếng việt là thán từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) trông kìa!, nhìn kìa!|-(đùa cợt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lo thán từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) trông kìa!, nhìn kìa!|-(đùa cợt) trông lạ chưa kìa!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lo
  • Phiên âm (nếu có): [lou]
  • Nghĩa tiếng việt của lo là: thán từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) trông kìa!, nhìn kìa!|-(đùa cợt) trông lạ chưa kìa!

53678. loach nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá chạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loach là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loach danh từ|- (động vật học) cá chạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loach
  • Phiên âm (nếu có): [loutʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của loach là: danh từ|- (động vật học) cá chạch

53679. load nghĩa tiếng việt là danh từ|- vậy nặng, gánh nặng|=to carry a heavy load|+ mang một(…)


Nghĩa tiếng việt của từ load là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh load danh từ|- vậy nặng, gánh nặng|=to carry a heavy load|+ mang một gánh nặng|- vật gánh, vật chở, vật đội (trên lưng súc vật, trên xe, tàu...)|- trách nhiệm nặng nề; điều lo lắng, nỗi buồn phiền|- (kỹ thuật) sự tải; tải; trọng tải (của một con tàu...)|=periodic load|+ tải tuần hoàn|- thuốc nạp, đạn nạp (vào súng)|- (thông tục) nhiều, hàng đống|=loads of money|+ hàng đống tiền, hàng bồ bạc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nghe|- nhìn, trông|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) say rượu|* ngoại động từ|- chất, chở|=to load a cart|+ chất lên xe|- nhét, nhồi, tống vào, nạp đạn) súng); lắp phim (máy ảnh)|=to load a gun|+ nạp đạn vào súng|=i am loaded|+ súng tôi có nạp đạn|=to load a camera|+ lắp phim vào máy ánh|=to load ones stomach with food|+ ăn nhồi ăn nhét, ăn no căng|- chồng chất; bắt phải chịu, bắt phải gánh vác, bắt phải đảm nhận...|=to load somebody with word|+ đổ dồn (chồng chất) công việc lên đầu ai|=to load a man with insults|+ chửi bới ai thậm tệ|=to load someone with gifts|+ cho, ai hàng đống quà|=to load someone with compliments|+ khen ngợi ai hết lời|- đổ chì vào, làm cho nặng thêm|=to load the dice|+ đổ chì vào con súc sắc; (nghĩa bóng) gian lận|* nội động từ|- bốc hàng, bốc vác, khuân vác|- nạp đạn||@load|- tải trọng, tải, trọng tải|- concentrated l. tải trọng tập trung|- critical l. tải trọng giới hạn|- dead l. trọng lượng riêng, tải trọng không đổi|- distributed l. tải trọng phân bố|- inductive l. tải tự cảm|- live l. hoạt tải|- terminal l. tải trọng đầu mút|- triangular l. tải trọng tam giác|- ultimate l. tải trọng giới hạn|- uniform lateral l. tải trọng phân bố đều|- working l. tải trọng tác động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:load
  • Phiên âm (nếu có): [loud]
  • Nghĩa tiếng việt của load là: danh từ|- vậy nặng, gánh nặng|=to carry a heavy load|+ mang một gánh nặng|- vật gánh, vật chở, vật đội (trên lưng súc vật, trên xe, tàu...)|- trách nhiệm nặng nề; điều lo lắng, nỗi buồn phiền|- (kỹ thuật) sự tải; tải; trọng tải (của một con tàu...)|=periodic load|+ tải tuần hoàn|- thuốc nạp, đạn nạp (vào súng)|- (thông tục) nhiều, hàng đống|=loads of money|+ hàng đống tiền, hàng bồ bạc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nghe|- nhìn, trông|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) say rượu|* ngoại động từ|- chất, chở|=to load a cart|+ chất lên xe|- nhét, nhồi, tống vào, nạp đạn) súng); lắp phim (máy ảnh)|=to load a gun|+ nạp đạn vào súng|=i am loaded|+ súng tôi có nạp đạn|=to load a camera|+ lắp phim vào máy ánh|=to load ones stomach with food|+ ăn nhồi ăn nhét, ăn no căng|- chồng chất; bắt phải chịu, bắt phải gánh vác, bắt phải đảm nhận...|=to load somebody with word|+ đổ dồn (chồng chất) công việc lên đầu ai|=to load a man with insults|+ chửi bới ai thậm tệ|=to load someone with gifts|+ cho, ai hàng đống quà|=to load someone with compliments|+ khen ngợi ai hết lời|- đổ chì vào, làm cho nặng thêm|=to load the dice|+ đổ chì vào con súc sắc; (nghĩa bóng) gian lận|* nội động từ|- bốc hàng, bốc vác, khuân vác|- nạp đạn||@load|- tải trọng, tải, trọng tải|- concentrated l. tải trọng tập trung|- critical l. tải trọng giới hạn|- dead l. trọng lượng riêng, tải trọng không đổi|- distributed l. tải trọng phân bố|- inductive l. tải tự cảm|- live l. hoạt tải|- terminal l. tải trọng đầu mút|- triangular l. tải trọng tam giác|- ultimate l. tải trọng giới hạn|- uniform lateral l. tải trọng phân bố đều|- working l. tải trọng tác động

53680. load-displacement nghĩa tiếng việt là danh từ|- trọng lượng chở hàng tối đa (tàu thuỷ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ load-displacement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh load-displacement danh từ|- trọng lượng chở hàng tối đa (tàu thuỷ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:load-displacement
  • Phiên âm (nếu có): [louddis,pleismənt]
  • Nghĩa tiếng việt của load-displacement là: danh từ|- trọng lượng chở hàng tối đa (tàu thuỷ)

53681. load-off nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đỡ tải; sự giảm tải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ load-off là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh load-off danh từ|- sự đỡ tải; sự giảm tải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:load-off
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của load-off là: danh từ|- sự đỡ tải; sự giảm tải

53682. load-on nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chất tải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ load-on là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh load-on danh từ|- sự chất tải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:load-on
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của load-on là: danh từ|- sự chất tải

53683. load-shedding nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cắt nguồn cung cấp điện ở một số đường dây khi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ load-shedding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh load-shedding danh từ|- sự cắt nguồn cung cấp điện ở một số đường dây khi nhu cầu chung về điện lớn hơn khả năng cung cấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:load-shedding
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của load-shedding là: danh từ|- sự cắt nguồn cung cấp điện ở một số đường dây khi nhu cầu chung về điện lớn hơn khả năng cung cấp

53684. loadability nghĩa tiếng việt là danh từ|- khả năng mang tải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loadability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loadability danh từ|- khả năng mang tải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loadability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của loadability là: danh từ|- khả năng mang tải

53685. loadable nghĩa tiếng việt là tính từ|- chất tải được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loadable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loadable tính từ|- chất tải được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loadable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của loadable là: tính từ|- chất tải được

53686. loaded nghĩa tiếng việt là tính từ|- nặng nề, gay go(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loaded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loaded tính từ|- nặng nề, gay go. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loaded
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của loaded là: tính từ|- nặng nề, gay go

53687. loader nghĩa tiếng việt là danh từ|- người khuân vác|- người nạp đạn (sãn vào súng cho (…)


Nghĩa tiếng việt của từ loader là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loader danh từ|- người khuân vác|- người nạp đạn (sãn vào súng cho người đi săn)|- máy nạp đạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loader
  • Phiên âm (nếu có): [loudə]
  • Nghĩa tiếng việt của loader là: danh từ|- người khuân vác|- người nạp đạn (sãn vào súng cho người đi săn)|- máy nạp đạn

53688. loading nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chất hàng (lên xe, tàu)|- hàng chở (trên xe, tàu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loading là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loading danh từ|- sự chất hàng (lên xe, tàu)|- hàng chở (trên xe, tàu)|- sự nạp đạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loading
  • Phiên âm (nếu có): [loudiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của loading là: danh từ|- sự chất hàng (lên xe, tàu)|- hàng chở (trên xe, tàu)|- sự nạp đạn

53689. loads nghĩa tiếng việt là phó từ|- rất nhiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loads là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loads phó từ|- rất nhiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loads
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của loads là: phó từ|- rất nhiều

53690. loadstar nghĩa tiếng việt là danh từ|- sao bắc cực|- mục đích; nguyên tắc chỉ đạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loadstar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loadstar danh từ|- sao bắc cực|- mục đích; nguyên tắc chỉ đạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loadstar
  • Phiên âm (nếu có): [loudstɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của loadstar là: danh từ|- sao bắc cực|- mục đích; nguyên tắc chỉ đạo

53691. loadstone nghĩa tiếng việt là danh từ|- đá nam châm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loadstone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loadstone danh từ|- đá nam châm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loadstone
  • Phiên âm (nếu có): [loudstoun]
  • Nghĩa tiếng việt của loadstone là: danh từ|- đá nam châm

53692. loaf nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều loaves /louvz/|- ổ bánh mì|- cối đường (k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loaf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loaf danh từ, số nhiều loaves /louvz/|- ổ bánh mì|- cối đường (khối đường hình nón)|- bắp cuộn (khối lá cuộn tròn chặt lại của cải bắp hay rau diếp)|- (từ lóng) cái đầu|- có ít còn hơn không|- bổng lộc|- vận dụng sự hiểu biết lẽ phải của mình|* nội động từ|- cuộn thành bắp (cải bắp hay rau diếp...)|* danh từ|- sự đi chơi rong; sự lười nhác|=to be on the loaf|+ đi chơi rong|* động từ|- đi tha thẩn, chơi rong; lười nhác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loaf
  • Phiên âm (nếu có): [louf]
  • Nghĩa tiếng việt của loaf là: danh từ, số nhiều loaves /louvz/|- ổ bánh mì|- cối đường (khối đường hình nón)|- bắp cuộn (khối lá cuộn tròn chặt lại của cải bắp hay rau diếp)|- (từ lóng) cái đầu|- có ít còn hơn không|- bổng lộc|- vận dụng sự hiểu biết lẽ phải của mình|* nội động từ|- cuộn thành bắp (cải bắp hay rau diếp...)|* danh từ|- sự đi chơi rong; sự lười nhác|=to be on the loaf|+ đi chơi rong|* động từ|- đi tha thẩn, chơi rong; lười nhác

53693. loaf sugar nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường khối, đường viên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loaf sugar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loaf sugar danh từ|- đường khối, đường viên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loaf sugar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của loaf sugar là: danh từ|- đường khối, đường viên

53694. loafer nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ hay đi tha thẩn, kẻ chơi rong; kẻ lười nhác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loafer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loafer danh từ|- kẻ hay đi tha thẩn, kẻ chơi rong; kẻ lười nhác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loafer
  • Phiên âm (nếu có): [loufə]
  • Nghĩa tiếng việt của loafer là: danh từ|- kẻ hay đi tha thẩn, kẻ chơi rong; kẻ lười nhác

53695. loaferish nghĩa tiếng việt là tính từ|- lang thang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loaferish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loaferish tính từ|- lang thang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loaferish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của loaferish là: tính từ|- lang thang

53696. loam nghĩa tiếng việt là danh từ|- đất nhiều mùm|- đất sét trộn (để trét vách, để l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loam danh từ|- đất nhiều mùm|- đất sét trộn (để trét vách, để làm gạch). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loam
  • Phiên âm (nếu có): [loun]
  • Nghĩa tiếng việt của loam là: danh từ|- đất nhiều mùm|- đất sét trộn (để trét vách, để làm gạch)

53697. loamy nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) đất nhiều mùn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loamy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loamy tính từ|- (thuộc) đất nhiều mùn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loamy
  • Phiên âm (nếu có): [loumi]
  • Nghĩa tiếng việt của loamy là: tính từ|- (thuộc) đất nhiều mùn

53698. loan nghĩa tiếng việt là (econ) khoản cho vay.|+ một khoản tiền do người cho vay ứng cho (…)


Nghĩa tiếng việt của từ loan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loan(econ) khoản cho vay.|+ một khoản tiền do người cho vay ứng cho người vay.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của loan là: (econ) khoản cho vay.|+ một khoản tiền do người cho vay ứng cho người vay.

53699. loan nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vay nợ|- sự cho vay, sự cho mượn|- công trái, quô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loan danh từ|- sự vay nợ|- sự cho vay, sự cho mượn|- công trái, quốc trái|- tiền cho vay, vật cho mượn|- từ mượn (của một ngôn ngữ khác); phong tục mượn (của một dân tộc khác)|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cho vay, cho mượn||@loan|- kt vay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loan
  • Phiên âm (nếu có): [loun]
  • Nghĩa tiếng việt của loan là: danh từ|- sự vay nợ|- sự cho vay, sự cho mượn|- công trái, quốc trái|- tiền cho vay, vật cho mượn|- từ mượn (của một ngôn ngữ khác); phong tục mượn (của một dân tộc khác)|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cho vay, cho mượn||@loan|- kt vay

53700. loan capital nghĩa tiếng việt là (econ) vốn vay.|+ xem debentures.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loan capital là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loan capital(econ) vốn vay.|+ xem debentures.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loan capital
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của loan capital là: (econ) vốn vay.|+ xem debentures.

53701. loan facility nghĩa tiếng việt là (econ) chương trình cho vay.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loan facility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loan facility(econ) chương trình cho vay.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loan facility
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của loan facility là: (econ) chương trình cho vay.

53702. loan stock nghĩa tiếng việt là (econ) số vốn vay.|+ xem debentures, financial capital(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loan stock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loan stock(econ) số vốn vay.|+ xem debentures, financial capital. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loan stock
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của loan stock là: (econ) số vốn vay.|+ xem debentures, financial capital

53703. loan-blend nghĩa tiếng việt là danh từ|- từ ngoại lai hỗn hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loan-blend là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loan-blend danh từ|- từ ngoại lai hỗn hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loan-blend
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của loan-blend là: danh từ|- từ ngoại lai hỗn hợp

53704. loan-collection nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ tranh mượn để trưng bày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loan-collection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loan-collection danh từ|- bộ tranh mượn để trưng bày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loan-collection
  • Phiên âm (nếu có): [lounkə,lekʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của loan-collection là: danh từ|- bộ tranh mượn để trưng bày

53705. loan-exhibition nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc triển lãm tranh ảnh mượn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loan-exhibition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loan-exhibition danh từ|- cuộc triển lãm tranh ảnh mượn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loan-exhibition
  • Phiên âm (nếu có): [loun,eksibiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của loan-exhibition là: danh từ|- cuộc triển lãm tranh ảnh mượn

53706. loan-myth nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuyện thần thoại sao phỏng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loan-myth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loan-myth danh từ|- chuyện thần thoại sao phỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loan-myth
  • Phiên âm (nếu có): [lounmiθ]
  • Nghĩa tiếng việt của loan-myth là: danh từ|- chuyện thần thoại sao phỏng

53707. loan-office nghĩa tiếng việt là danh từ|- sở giao dịch vay mượn|- sở nhận tiền mua công trái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loan-office là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loan-office danh từ|- sở giao dịch vay mượn|- sở nhận tiền mua công trái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loan-office
  • Phiên âm (nếu có): [loun,ɔfis]
  • Nghĩa tiếng việt của loan-office là: danh từ|- sở giao dịch vay mượn|- sở nhận tiền mua công trái

53708. loan-shark nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) kẻ cho vay cắt cổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loan-shark là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loan-shark danh từ|- (thông tục) kẻ cho vay cắt cổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loan-shark
  • Phiên âm (nếu có): [lounʃɑ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của loan-shark là: danh từ|- (thông tục) kẻ cho vay cắt cổ

53709. loan-sharking nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cho vay cắt cổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loan-sharking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loan-sharking danh từ|- sự cho vay cắt cổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loan-sharking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của loan-sharking là: danh từ|- sự cho vay cắt cổ

53710. loan-shift nghĩa tiếng việt là danh từ|- từ vay mượn biến đổi nghĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loan-shift là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loan-shift danh từ|- từ vay mượn biến đổi nghĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loan-shift
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của loan-shift là: danh từ|- từ vay mượn biến đổi nghĩa

53711. loan-society nghĩa tiếng việt là danh từ|- hội chơi họ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loan-society là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loan-society danh từ|- hội chơi họ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loan-society
  • Phiên âm (nếu có): [lounsə,saiəti]
  • Nghĩa tiếng việt của loan-society là: danh từ|- hội chơi họ

53712. loan-translation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ học) từ sao phỏng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loan-translation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loan-translation danh từ|- (ngôn ngữ học) từ sao phỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loan-translation
  • Phiên âm (nếu có): [lountræns,leiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của loan-translation là: danh từ|- (ngôn ngữ học) từ sao phỏng

53713. loan-word nghĩa tiếng việt là danh từ|- tự mượn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loan-word là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loan-word danh từ|- tự mượn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loan-word
  • Phiên âm (nếu có): [lounwə:d]
  • Nghĩa tiếng việt của loan-word là: danh từ|- tự mượn

53714. loanable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể cho vay, cho mượn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loanable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loanable tính từ|- có thể cho vay, cho mượn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loanable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của loanable là: tính từ|- có thể cho vay, cho mượn

53715. loanable funds nghĩa tiếng việt là (econ) các quỹ có thể cho vay.|+ cụm thuật ngữ này có ý nghi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loanable funds là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loanable funds(econ) các quỹ có thể cho vay.|+ cụm thuật ngữ này có ý nghĩa là các khoản tiền sẵn có để cho vay trên thị trường tài chính, nhưng thường nó nảy sinh trong văn cảnh lý thuyết lãi suất.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loanable funds
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của loanable funds là: (econ) các quỹ có thể cho vay.|+ cụm thuật ngữ này có ý nghĩa là các khoản tiền sẵn có để cho vay trên thị trường tài chính, nhưng thường nó nảy sinh trong văn cảnh lý thuyết lãi suất.

53716. loaning nghĩa tiếng việt là danh từ|- đuờng nhỏ; đường hẻm|- chỗ trống để vắt sữa|- sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loaning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loaning danh từ|- đuờng nhỏ; đường hẻm|- chỗ trống để vắt sữa|- sự cho vay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loaning
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của loaning là: danh từ|- đuờng nhỏ; đường hẻm|- chỗ trống để vắt sữa|- sự cho vay

53717. loath nghĩa tiếng việt là tính từ|- ghê, gớm, ghét, không ưa, không thích, miễn cưỡng|=l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loath là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loath tính từ|- ghê, gớm, ghét, không ưa, không thích, miễn cưỡng|=loath to come|+ đến một cách miễn cưỡng, không thích đến|=nothing loath|+ sãn sàng, vui lòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loath
  • Phiên âm (nếu có): [louθ]
  • Nghĩa tiếng việt của loath là: tính từ|- ghê, gớm, ghét, không ưa, không thích, miễn cưỡng|=loath to come|+ đến một cách miễn cưỡng, không thích đến|=nothing loath|+ sãn sàng, vui lòng

53718. loath-to-depart nghĩa tiếng việt là danh từ|- bài hát tiễn chân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loath-to-depart là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loath-to-depart danh từ|- bài hát tiễn chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loath-to-depart
  • Phiên âm (nếu có): [louðtədipɑ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của loath-to-depart là: danh từ|- bài hát tiễn chân

53719. loathe nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- ghê tởm, kinh tởm, ghét(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loathe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loathe ngoại động từ|- ghê tởm, kinh tởm, ghét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loathe
  • Phiên âm (nếu có): [louð]
  • Nghĩa tiếng việt của loathe là: ngoại động từ|- ghê tởm, kinh tởm, ghét

53720. loathful nghĩa tiếng việt là tính từ|- đáng ghét; ghê tởm|= the loathful behaviour of a cheat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loathful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loathful tính từ|- đáng ghét; ghê tởm|= the loathful behaviour of a cheat|+ hành vi đáng ghét của tên lừa đảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loathful
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của loathful là: tính từ|- đáng ghét; ghê tởm|= the loathful behaviour of a cheat|+ hành vi đáng ghét của tên lừa đảo

53721. loathing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ghê tởm, sự kinh tởm, sự ghét(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loathing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loathing danh từ|- sự ghê tởm, sự kinh tởm, sự ghét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loathing
  • Phiên âm (nếu có): [louðiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của loathing là: danh từ|- sự ghê tởm, sự kinh tởm, sự ghét

53722. loathly nghĩa tiếng việt là tính từ|- ghê tởm, đáng ghét, làm cho người ta không ưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loathly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loathly tính từ|- ghê tởm, đáng ghét, làm cho người ta không ưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loathly
  • Phiên âm (nếu có): [louðli]
  • Nghĩa tiếng việt của loathly là: tính từ|- ghê tởm, đáng ghét, làm cho người ta không ưa

53723. loathsome nghĩa tiếng việt là tính từ|- ghê tởm, đáng ghét, làm cho người ta không ưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loathsome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loathsome tính từ|- ghê tởm, đáng ghét, làm cho người ta không ưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loathsome
  • Phiên âm (nếu có): [louðli]
  • Nghĩa tiếng việt của loathsome là: tính từ|- ghê tởm, đáng ghét, làm cho người ta không ưa

53724. loathsomeness nghĩa tiếng việt là danh từ|- vẻ ghê tởm, vẻ gớm guốc, vẻ đáng ghét(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loathsomeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loathsomeness danh từ|- vẻ ghê tởm, vẻ gớm guốc, vẻ đáng ghét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loathsomeness
  • Phiên âm (nếu có): [louðsəmnis]
  • Nghĩa tiếng việt của loathsomeness là: danh từ|- vẻ ghê tởm, vẻ gớm guốc, vẻ đáng ghét

53725. loathy nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem loathsome(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loathy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loathy tính từ|- xem loathsome. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loathy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của loathy là: tính từ|- xem loathsome

53726. loaves nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều loaves /louvz/|- ổ bánh mì|- cối đường (k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loaves là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loaves danh từ, số nhiều loaves /louvz/|- ổ bánh mì|- cối đường (khối đường hình nón)|- bắp cuộn (khối lá cuộn tròn chặt lại của cải bắp hay rau diếp)|- (từ lóng) cái đầu|- có ít còn hơn không|- bổng lộc|- vận dụng sự hiểu biết lẽ phải của mình|* nội động từ|- cuộn thành bắp (cải bắp hay rau diếp...)|* danh từ|- sự đi chơi rong; sự lười nhác|=to be on the loaf|+ đi chơi rong|* động từ|- đi tha thẩn, chơi rong; lười nhác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loaves
  • Phiên âm (nếu có): [louf]
  • Nghĩa tiếng việt của loaves là: danh từ, số nhiều loaves /louvz/|- ổ bánh mì|- cối đường (khối đường hình nón)|- bắp cuộn (khối lá cuộn tròn chặt lại của cải bắp hay rau diếp)|- (từ lóng) cái đầu|- có ít còn hơn không|- bổng lộc|- vận dụng sự hiểu biết lẽ phải của mình|* nội động từ|- cuộn thành bắp (cải bắp hay rau diếp...)|* danh từ|- sự đi chơi rong; sự lười nhác|=to be on the loaf|+ đi chơi rong|* động từ|- đi tha thẩn, chơi rong; lười nhác

53727. lob nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) quả lốp (quần vợt, bóng bàn)|*(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lob là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lob danh từ|- (thể dục,thể thao) quả lốp (quần vợt, bóng bàn)|* ngoại động từ|- (thể dục,thể thao) lốp (bóng)|- bắn vòng cầu, câu, rớt|=to lob mortar-shells on enemy posts|+ rót đạn súng cối vào đồn địch|* nội động từ ((thường) + along)|- bước đi nặng nề, lê bước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lob
  • Phiên âm (nếu có): [lɔb]
  • Nghĩa tiếng việt của lob là: danh từ|- (thể dục,thể thao) quả lốp (quần vợt, bóng bàn)|* ngoại động từ|- (thể dục,thể thao) lốp (bóng)|- bắn vòng cầu, câu, rớt|=to lob mortar-shells on enemy posts|+ rót đạn súng cối vào đồn địch|* nội động từ ((thường) + along)|- bước đi nặng nề, lê bước

53728. lobachevskian nghĩa tiếng việt là (thuộc) lôbasepxki(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lobachevskian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lobachevskian(thuộc) lôbasepxki. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lobachevskian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lobachevskian là: (thuộc) lôbasepxki

53729. lobar nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thuỳ|=lobar pneumonia|+ viêm phổi thuỳ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lobar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lobar tính từ|- (thuộc) thuỳ|=lobar pneumonia|+ viêm phổi thuỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lobar
  • Phiên âm (nếu có): [loubə]
  • Nghĩa tiếng việt của lobar là: tính từ|- (thuộc) thuỳ|=lobar pneumonia|+ viêm phổi thuỳ

53730. lobate nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thuỳ, phân thuỳ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lobate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lobate tính từ|- có thuỳ, phân thuỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lobate
  • Phiên âm (nếu có): [loubit]
  • Nghĩa tiếng việt của lobate là: tính từ|- có thuỳ, phân thuỳ

53731. lobation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự có thùy|- sự phân thùy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lobation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lobation danh từ|- sự có thùy|- sự phân thùy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lobation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lobation là: danh từ|- sự có thùy|- sự phân thùy

53732. lobby nghĩa tiếng việt là danh từ|- hành lang|- hành lang ở nghị viện|=a lobby politician(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lobby là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lobby danh từ|- hành lang|- hành lang ở nghị viện|=a lobby politician|+ kẻ hoạt động chính trị ở hành lang, kẻ hoạt động chính trị ở hậu trường|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhóm người hoạt động ở hành lang (nghị viện)|* động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vận động ở hành lang (đưa ra hoặc thông qua một đạo luật ở nghị viện)|- hay lui tới hành lang nghị viện; tranh thủ lá phiếu của nghị sĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lobby
  • Phiên âm (nếu có): [lɔbi]
  • Nghĩa tiếng việt của lobby là: danh từ|- hành lang|- hành lang ở nghị viện|=a lobby politician|+ kẻ hoạt động chính trị ở hành lang, kẻ hoạt động chính trị ở hậu trường|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhóm người hoạt động ở hành lang (nghị viện)|* động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vận động ở hành lang (đưa ra hoặc thông qua một đạo luật ở nghị viện)|- hay lui tới hành lang nghị viện; tranh thủ lá phiếu của nghị sĩ

53733. lobbying nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hoạt động ở hành lang nghị viện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lobbying là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lobbying danh từ|- sự hoạt động ở hành lang nghị viện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lobbying
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lobbying là: danh từ|- sự hoạt động ở hành lang nghị viện

53734. lobbyism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tập quán vận động ở hành lang ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ lobbyism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lobbyism danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tập quán vận động ở hành lang (đưa ra hoặc thông qua một đạo luật ở nghị viện). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lobbyism
  • Phiên âm (nếu có): [lɔbiizm]
  • Nghĩa tiếng việt của lobbyism là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tập quán vận động ở hành lang (đưa ra hoặc thông qua một đạo luật ở nghị viện)

53735. lobbyist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người vận động ở hành lang (đưa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ lobbyist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lobbyist danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người vận động ở hành lang (đưa ra hoặc thông qua một đạo luật ở nghị viện). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lobbyist
  • Phiên âm (nếu có): [lɔbiist]
  • Nghĩa tiếng việt của lobbyist là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người vận động ở hành lang (đưa ra hoặc thông qua một đạo luật ở nghị viện)

53736. lobbyman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hoạt động ngoài nghị viện|- ký giả nghị viê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lobbyman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lobbyman danh từ|- người hoạt động ngoài nghị viện|- ký giả nghị viện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lobbyman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lobbyman là: danh từ|- người hoạt động ngoài nghị viện|- ký giả nghị viện

53737. lobe nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuỳ|=lobe of leaf|+ thuỳ lá|=lobe of brain|+ thuỳ nã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lobe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lobe danh từ|- thuỳ|=lobe of leaf|+ thuỳ lá|=lobe of brain|+ thuỳ não|- (kỹ thuật) cam, vấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lobe
  • Phiên âm (nếu có): [loub]
  • Nghĩa tiếng việt của lobe là: danh từ|- thuỳ|=lobe of leaf|+ thuỳ lá|=lobe of brain|+ thuỳ não|- (kỹ thuật) cam, vấu

53738. lobe-fin nghĩa tiếng việt là danh từ|- cá có vây (giống chân)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lobe-fin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lobe-fin danh từ|- cá có vây (giống chân). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lobe-fin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lobe-fin là: danh từ|- cá có vây (giống chân)

53739. lobed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có dạng thùy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lobed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lobed tính từ|- có dạng thùy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lobed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lobed là: tính từ|- có dạng thùy

53740. lobelia nghĩa tiếng việt là danh từ|- cầy lôbêli(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lobelia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lobelia danh từ|- cầy lôbêli. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lobelia
  • Phiên âm (nếu có): [loubi:ljə]
  • Nghĩa tiếng việt của lobelia là: danh từ|- cầy lôbêli

53741. lobeliceous nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) họ lôbêli(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lobeliceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lobeliceous danh từ|- (thực vật) họ lôbêli. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lobeliceous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lobeliceous là: danh từ|- (thực vật) họ lôbêli

53742. lobing nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vô tuyến) sự quét, dò tìm|= conical lobing|+ sự que(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lobing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lobing danh từ|- (vô tuyến) sự quét, dò tìm|= conical lobing|+ sự quét hình nón. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lobing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lobing là: danh từ|- (vô tuyến) sự quét, dò tìm|= conical lobing|+ sự quét hình nón

53743. loblolly nghĩa tiếng việt là danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- (thông tục) cháo đặc|- nơi bẩn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ loblolly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loblolly danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- (thông tục) cháo đặc|- nơi bẩn thỉu rác rưởi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loblolly
  • Phiên âm (nếu có): [lɔblɔli]
  • Nghĩa tiếng việt của loblolly là: danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- (thông tục) cháo đặc|- nơi bẩn thỉu rác rưởi

53744. loblolly man nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) người phụ mổ (phụ tá cho bác sĩ mổ xe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loblolly man là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loblolly man danh từ|- (hàng hải) người phụ mổ (phụ tá cho bác sĩ mổ xẻ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loblolly man
  • Phiên âm (nếu có): [lɔblɔlimæn]
  • Nghĩa tiếng việt của loblolly man là: danh từ|- (hàng hải) người phụ mổ (phụ tá cho bác sĩ mổ xẻ)

53745. lobotomize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- mổ thùy não|- làm cho đần độn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lobotomize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lobotomize ngoại động từ|- mổ thùy não|- làm cho đần độn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lobotomize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lobotomize là: ngoại động từ|- mổ thùy não|- làm cho đần độn

53746. lobotomized nghĩa tiếng việt là tính từ|- đã được mổ thùy não|- đần độn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lobotomized là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lobotomized tính từ|- đã được mổ thùy não|- đần độn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lobotomized
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lobotomized là: tính từ|- đã được mổ thùy não|- đần độn

53747. lobotomy nghĩa tiếng việt là danh từ|- phẫu thuật thùy não(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lobotomy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lobotomy danh từ|- phẫu thuật thùy não. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lobotomy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lobotomy là: danh từ|- phẫu thuật thùy não

53748. lobscourse nghĩa tiếng việt là danh từ|- món ăn hổ lốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lobscourse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lobscourse danh từ|- món ăn hổ lốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lobscourse
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lobscourse là: danh từ|- món ăn hổ lốn

53749. lobscouse nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) món ăn hổ lốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lobscouse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lobscouse danh từ|- (hàng hải) món ăn hổ lốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lobscouse
  • Phiên âm (nếu có): [lɔbskɔ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của lobscouse là: danh từ|- (hàng hải) món ăn hổ lốn

53750. lobster nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) tôm hùm|- người ngớ ngẩn vụng về|*(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lobster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lobster danh từ|- (động vật học) tôm hùm|- người ngớ ngẩn vụng về|* nội động từ|- đi bắt tôm hùm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lobster
  • Phiên âm (nếu có): [lɔbstə]
  • Nghĩa tiếng việt của lobster là: danh từ|- (động vật học) tôm hùm|- người ngớ ngẩn vụng về|* nội động từ|- đi bắt tôm hùm

53751. lobster-eyed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có mắt lồi, có mắt ốc nhồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lobster-eyed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lobster-eyed tính từ|- có mắt lồi, có mắt ốc nhồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lobster-eyed
  • Phiên âm (nếu có): [lɔbstəraid]
  • Nghĩa tiếng việt của lobster-eyed là: tính từ|- có mắt lồi, có mắt ốc nhồi

53752. lobster-pot nghĩa tiếng việt là danh từ|- giỏ bắt tôm hùm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lobster-pot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lobster-pot danh từ|- giỏ bắt tôm hùm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lobster-pot
  • Phiên âm (nếu có): [lɔbstəpɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của lobster-pot là: danh từ|- giỏ bắt tôm hùm

53753. lobster-trap nghĩa tiếng việt là danh từ|- giỏ bắt tôm hùm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lobster-trap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lobster-trap danh từ|- giỏ bắt tôm hùm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lobster-trap
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lobster-trap là: danh từ|- giỏ bắt tôm hùm

53754. lobsterback nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) anh dân binh áo đỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lobsterback là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lobsterback danh từ|- (sử học) anh dân binh áo đỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lobsterback
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lobsterback là: danh từ|- (sử học) anh dân binh áo đỏ

53755. lobstering nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đi bắt tôm hùm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lobstering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lobstering danh từ|- sự đi bắt tôm hùm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lobstering
  • Phiên âm (nếu có): [lɔbstəri]
  • Nghĩa tiếng việt của lobstering là: danh từ|- sự đi bắt tôm hùm

53756. lobsterman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bắt tôm hùm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lobsterman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lobsterman danh từ|- người bắt tôm hùm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lobsterman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lobsterman là: danh từ|- người bắt tôm hùm

53757. lobular nghĩa tiếng việt là tính từ|- chia thành thuỳ con; có nhiều thuỳ con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lobular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lobular tính từ|- chia thành thuỳ con; có nhiều thuỳ con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lobular
  • Phiên âm (nếu có): [lɔbjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của lobular là: tính từ|- chia thành thuỳ con; có nhiều thuỳ con

53758. lobulate nghĩa tiếng việt là tính từ, cũng lobulated|- chia thành thùy con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lobulate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lobulate tính từ, cũng lobulated|- chia thành thùy con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lobulate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lobulate là: tính từ, cũng lobulated|- chia thành thùy con

53759. lobulation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chia thành thùy con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lobulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lobulation danh từ|- sự chia thành thùy con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lobulation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lobulation là: danh từ|- sự chia thành thùy con

53760. lobule nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuỳ con, tiểu thuỳ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lobule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lobule danh từ|- thuỳ con, tiểu thuỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lobule
  • Phiên âm (nếu có): [lɔbju:l]
  • Nghĩa tiếng việt của lobule là: danh từ|- thuỳ con, tiểu thuỳ

53761. lobulose nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chia thành thùy con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lobulose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lobulose danh từ|- sự chia thành thùy con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lobulose
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lobulose là: danh từ|- sự chia thành thùy con

53762. lobworm nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) sâu cát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lobworm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lobworm danh từ|- (động vật học) sâu cát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lobworm
  • Phiên âm (nếu có): [lɔbwə:m]
  • Nghĩa tiếng việt của lobworm là: danh từ|- (động vật học) sâu cát

53763. loc cit nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- sách đã dẫn (loco citato)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loc cit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loc cit (viết tắt)|- sách đã dẫn (loco citato). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loc cit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của loc cit là: (viết tắt)|- sách đã dẫn (loco citato)

53764. loca nghĩa tiếng việt là số nhiều của locus(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loca là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh locasố nhiều của locus. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loca
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của loca là: số nhiều của locus

53765. local nghĩa tiếng việt là tính từ|- địa phương|=local authorities|+ nhà đương cục địa phư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ local là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh local tính từ|- địa phương|=local authorities|+ nhà đương cục địa phương|=local time|+ giờ địa phương|=local colour|+ (văn học) màu sắc địa phương|=local government|+ chính quyền địa phương|- bộ phận, cục bộ|=local war|+ chiến tranh cục bộ|- (toán học) (thuộc) quỹ tích|* danh từ|- người dân địa phương; người làm nghề tự do ở địa phương; người giảng đạo ở địa phương|- tin tức địa phương|- xe lửa địa phương|- tem địa phương|- đội thể thao (bóng đá, bóng chuyền...) địa phương|- (số nhiều) kỳ thi địa phương|- (thông tục) trụ sở, công quán||@local|- địa phương, cục bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:local
  • Phiên âm (nếu có): [loukəl]
  • Nghĩa tiếng việt của local là: tính từ|- địa phương|=local authorities|+ nhà đương cục địa phương|=local time|+ giờ địa phương|=local colour|+ (văn học) màu sắc địa phương|=local government|+ chính quyền địa phương|- bộ phận, cục bộ|=local war|+ chiến tranh cục bộ|- (toán học) (thuộc) quỹ tích|* danh từ|- người dân địa phương; người làm nghề tự do ở địa phương; người giảng đạo ở địa phương|- tin tức địa phương|- xe lửa địa phương|- tem địa phương|- đội thể thao (bóng đá, bóng chuyền...) địa phương|- (số nhiều) kỳ thi địa phương|- (thông tục) trụ sở, công quán||@local|- địa phương, cục bộ

53766. local authorities market nghĩa tiếng việt là (econ) thị trường của chính quyền địa phương.|+ thị trường tiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ local authorities market là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh local authorities market(econ) thị trường của chính quyền địa phương.|+ thị trường tiền tệ bán buôn ở london, gắn bó chặt chẽ với các thị trường công ty tài chính, tiền tệ châu âu và liên ngân hàng, trong đó người ta cho các cơ quan chính quyền địa phương vay các khoản vay ngắn hạn, thông qua các công ty môi giới tiền tê.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:local authorities market
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của local authorities market là: (econ) thị trường của chính quyền địa phương.|+ thị trường tiền tệ bán buôn ở london, gắn bó chặt chẽ với các thị trường công ty tài chính, tiền tệ châu âu và liên ngân hàng, trong đó người ta cho các cơ quan chính quyền địa phương vay các khoản vay ngắn hạn, thông qua các công ty môi giới tiền tê.

53767. local finance nghĩa tiếng việt là (econ) tài chính địa phương.|+ thu nhập và chi tiêu của chính q(…)


Nghĩa tiếng việt của từ local finance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh local finance(econ) tài chính địa phương.|+ thu nhập và chi tiêu của chính quyền khu vực (địa phương).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:local finance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của local finance là: (econ) tài chính địa phương.|+ thu nhập và chi tiêu của chính quyền khu vực (địa phương).

53768. local labour market nghĩa tiếng việt là (econ) thị trường lao động địa phương.|+ sự phân chia nhỏ theo đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ local labour market là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh local labour market(econ) thị trường lao động địa phương.|+ sự phân chia nhỏ theo địa lý của thị trường lao động chủ yếu là hậu quả của các chi phí về tâm lý và đặc biệt của việc đi lại nhiều để đến chỗ làm.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:local labour market
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của local labour market là: (econ) thị trường lao động địa phương.|+ sự phân chia nhỏ theo địa lý của thị trường lao động chủ yếu là hậu quả của các chi phí về tâm lý và đặc biệt của việc đi lại nhiều để đến chỗ làm.

53769. local mutiplier nghĩa tiếng việt là (econ) số nhân địa phương|+ xem regional mutiplier(…)


Nghĩa tiếng việt của từ local mutiplier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh local mutiplier(econ) số nhân địa phương|+ xem regional mutiplier. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:local mutiplier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của local mutiplier là: (econ) số nhân địa phương|+ xem regional mutiplier

53770. local public good nghĩa tiếng việt là (econ) hàng hoá công cộng địa phương.|+ hàng hoá công cộng của(…)


Nghĩa tiếng việt của từ local public good là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh local public good(econ) hàng hoá công cộng địa phương.|+ hàng hoá công cộng của một cộng đồng, chẳng hạn hệ thống đèn đường.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:local public good
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của local public good là: (econ) hàng hoá công cộng địa phương.|+ hàng hoá công cộng của một cộng đồng, chẳng hạn hệ thống đèn đường.

53771. locale nghĩa tiếng việt là danh từ|- nơi xảy ra (sự việc gì...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ locale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh locale danh từ|- nơi xảy ra (sự việc gì...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:locale
  • Phiên âm (nếu có): [loukəl]
  • Nghĩa tiếng việt của locale là: danh từ|- nơi xảy ra (sự việc gì...)

53772. localisation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hạn định vào một nơi, sự hạn định vào một đị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ localisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh localisation danh từ|- sự hạn định vào một nơi, sự hạn định vào một địa phương|- sự địa phương hoá|- sự xác định vị trí, sự định vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:localisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của localisation là: danh từ|- sự hạn định vào một nơi, sự hạn định vào một địa phương|- sự địa phương hoá|- sự xác định vị trí, sự định vị

53773. localise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- hạn định vào một nơi, hạn định vào một đị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ localise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh localise ngoại động từ|- hạn định vào một nơi, hạn định vào một địa phương|- địa phương hoá|- xác định vị trí, định vị|- (+ upon) tập trung (ý nghĩ, tư tưởng, sự chú ý...) vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:localise
  • Phiên âm (nếu có): [loukəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của localise là: ngoại động từ|- hạn định vào một nơi, hạn định vào một địa phương|- địa phương hoá|- xác định vị trí, định vị|- (+ upon) tập trung (ý nghĩ, tư tưởng, sự chú ý...) vào

53774. localism nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự gắn bó với địa phương; chủ nghĩa địa phương|- t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ localism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh localism danh từ|- sự gắn bó với địa phương; chủ nghĩa địa phương|- tiếng địa phương; phong tục tập quan địa phương|- tính chất địa phương|- thói quê kệch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:localism
  • Phiên âm (nếu có): [loukəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của localism là: danh từ|- sự gắn bó với địa phương; chủ nghĩa địa phương|- tiếng địa phương; phong tục tập quan địa phương|- tính chất địa phương|- thói quê kệch

53775. localite nghĩa tiếng việt là danh từ|- dân địa phương, dân bản địa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ localite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh localite danh từ|- dân địa phương, dân bản địa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:localite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của localite là: danh từ|- dân địa phương, dân bản địa

53776. localitis nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh hẹp hòi địa phương chủ nghĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ localitis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh localitis danh từ|- bệnh hẹp hòi địa phương chủ nghĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:localitis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của localitis là: danh từ|- bệnh hẹp hòi địa phương chủ nghĩa

53777. locality nghĩa tiếng việt là danh từ|- vùng, nơi, chỗ, địa phương|- vị trí; trụ sở|- phươn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ locality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh locality danh từ|- vùng, nơi, chỗ, địa phương|- vị trí; trụ sở|- phương hướng; phép định hướng|- tài nhớ đường; tài định hướng ((cũng) sense of locality; bump of locality). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:locality
  • Phiên âm (nếu có): [loukæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của locality là: danh từ|- vùng, nơi, chỗ, địa phương|- vị trí; trụ sở|- phương hướng; phép định hướng|- tài nhớ đường; tài định hướng ((cũng) sense of locality; bump of locality)

53778. localizable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể hạn định vào một nơi, có thể hạn định va(…)


Nghĩa tiếng việt của từ localizable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh localizable tính từ|- có thể hạn định vào một nơi, có thể hạn định vào một địa phương|- có thế địa phương hoá|- có thể xác định được, vị trí, định vị được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:localizable
  • Phiên âm (nếu có): [loukəlaizəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của localizable là: tính từ|- có thể hạn định vào một nơi, có thể hạn định vào một địa phương|- có thế địa phương hoá|- có thể xác định được, vị trí, định vị được

53779. localization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hạn định vào một nơi, sự hạn định vào một đị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ localization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh localization danh từ|- sự hạn định vào một nơi, sự hạn định vào một địa phương|- sự địa phương hoá|- sự xác định vị trí, sự định vị||@localization|- sự định xứ, sự định|- l. of sound vị sự định xứ âm (thanh)||@localization|- sự khoanh vùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:localization
  • Phiên âm (nếu có): [,loukəlaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của localization là: danh từ|- sự hạn định vào một nơi, sự hạn định vào một địa phương|- sự địa phương hoá|- sự xác định vị trí, sự định vị||@localization|- sự định xứ, sự định|- l. of sound vị sự định xứ âm (thanh)||@localization|- sự khoanh vùng

53780. localize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- hạn định vào một nơi, hạn định vào một đị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ localize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh localize ngoại động từ|- hạn định vào một nơi, hạn định vào một địa phương|- địa phương hoá|- xác định vị trí, định vị|- (+ upon) tập trung (ý nghĩ, tư tưởng, sự chú ý...) vào||@localize|- định xứ, đưa tới một vị trí nào đó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:localize
  • Phiên âm (nếu có): [loukəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của localize là: ngoại động từ|- hạn định vào một nơi, hạn định vào một địa phương|- địa phương hoá|- xác định vị trí, định vị|- (+ upon) tập trung (ý nghĩ, tư tưởng, sự chú ý...) vào||@localize|- định xứ, đưa tới một vị trí nào đó

53781. localized nghĩa tiếng việt là được định xứ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ localized là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh localizedđược định xứ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:localized
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của localized là: được định xứ

53782. locally nghĩa tiếng việt là phó từ|- với tính chất địa phương, cục bộ||@locally|- (một c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ locally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh locally phó từ|- với tính chất địa phương, cục bộ||@locally|- (một cách) địa phương, cục bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:locally
  • Phiên âm (nếu có): [loukəli]
  • Nghĩa tiếng việt của locally là: phó từ|- với tính chất địa phương, cục bộ||@locally|- (một cách) địa phương, cục bộ

53783. locatable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể xác định đúng vị trí, có thể phát hiện (…)


Nghĩa tiếng việt của từ locatable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh locatable tính từ|- có thể xác định đúng vị trí, có thể phát hiện vị trí|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) có thể đặt vị trí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:locatable
  • Phiên âm (nếu có): [loukeitəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của locatable là: tính từ|- có thể xác định đúng vị trí, có thể phát hiện vị trí|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) có thể đặt vị trí

53784. locate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- xác định đúng vị trí, xác định đúng chỗ; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ locate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh locate ngoại động từ|- xác định đúng vị trí, xác định đúng chỗ; phát hiện vị trí|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đặt vào một vị trí|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đặt vị trí (để thiết lập đường xe lửa, xây dựng nhà cửa...)||@locate|- định xứ, định vị trí; được đặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:locate
  • Phiên âm (nếu có): [loukeit]
  • Nghĩa tiếng việt của locate là: ngoại động từ|- xác định đúng vị trí, xác định đúng chỗ; phát hiện vị trí|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đặt vào một vị trí|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đặt vị trí (để thiết lập đường xe lửa, xây dựng nhà cửa...)||@locate|- định xứ, định vị trí; được đặt

53785. location nghĩa tiếng việt là danh từ|- vị trí|- sự xác định vị trí, sự định vị|- (từ m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ location là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh location danh từ|- vị trí|- sự xác định vị trí, sự định vị|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) khu đất được cắm để chuẩn bị xây dựng|- (điện ảnh) hiện trường, trường quay ngoài trời|=on location|+ quay ở hiện trường, quay ở trường quay ngoài trời (không phải ở trong xưởng phim)|- (uc) ấp trại, đồn điền||@location|- sự định xứ; (máy tính) mắt (nhớ); vị trí|- decimal l. hàng số thập phân |- long storage l. độ dài ô của một bộ nhớ|- root l. sự tách các nghiệm|- storage l. mắt nhớ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:location
  • Phiên âm (nếu có): [loukeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của location là: danh từ|- vị trí|- sự xác định vị trí, sự định vị|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) khu đất được cắm để chuẩn bị xây dựng|- (điện ảnh) hiện trường, trường quay ngoài trời|=on location|+ quay ở hiện trường, quay ở trường quay ngoài trời (không phải ở trong xưởng phim)|- (uc) ấp trại, đồn điền||@location|- sự định xứ; (máy tính) mắt (nhớ); vị trí|- decimal l. hàng số thập phân |- long storage l. độ dài ô của một bộ nhớ|- root l. sự tách các nghiệm|- storage l. mắt nhớ

53786. location quotient nghĩa tiếng việt là (econ) thương số vị trí.|+ thước đo thống kê về mức chênh lệch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ location quotient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh location quotient(econ) thương số vị trí.|+ thước đo thống kê về mức chênh lệch mà một loạt hoạt động kinh tế cụ thể được đánh giá trong một vùng của nền kinh tế so với toàn bộ nền kinh tế nói chung.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:location quotient
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của location quotient là: (econ) thương số vị trí.|+ thước đo thống kê về mức chênh lệch mà một loạt hoạt động kinh tế cụ thể được đánh giá trong một vùng của nền kinh tế so với toàn bộ nền kinh tế nói chung.

53787. location theory nghĩa tiếng việt là (econ) lý thuyết về vị trí.|+ học thuyết phân tích những tác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ location theory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh location theory(econ) lý thuyết về vị trí.|+ học thuyết phân tích những tác động quyết định đến vị trí của hoạt động kinh tế, giải thích và đoán trước hình thái vị trí của các đơn vị kinh tế.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:location theory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của location theory là: (econ) lý thuyết về vị trí.|+ học thuyết phân tích những tác động quyết định đến vị trí của hoạt động kinh tế, giải thích và đoán trước hình thái vị trí của các đơn vị kinh tế.

53788. locational integration nghĩa tiếng việt là (econ) liên kết theo vị trí.|+ một tập hợp những đầu mối quan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ locational integration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh locational integration(econ) liên kết theo vị trí.|+ một tập hợp những đầu mối quan hệ tồn tại giữa một số ngành vừa gần nhau về mặt vị trí địa lý vừa liên quan với nhau do sản phẩm của một số ngành là đầu vào của ngành khác.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:locational integration
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của locational integration là: (econ) liên kết theo vị trí.|+ một tập hợp những đầu mối quan hệ tồn tại giữa một số ngành vừa gần nhau về mặt vị trí địa lý vừa liên quan với nhau do sản phẩm của một số ngành là đầu vào của ngành khác.

53789. locational interdependence nghĩa tiếng việt là (econ) sự phụ thuộc lẫn nhau về vị trí.|+ mối quan hệ tương h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ locational interdependence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh locational interdependence(econ) sự phụ thuộc lẫn nhau về vị trí.|+ mối quan hệ tương hỗ giữa các hãng trong đó quyết định của một loại hãng về việc lựa chọn vị trí cho một nhà máy của nó bị tác động bởi những lựa chọn về vị trí của các đối thủ cạnh tranh.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:locational interdependence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của locational interdependence là: (econ) sự phụ thuộc lẫn nhau về vị trí.|+ mối quan hệ tương hỗ giữa các hãng trong đó quyết định của một loại hãng về việc lựa chọn vị trí cho một nhà máy của nó bị tác động bởi những lựa chọn về vị trí của các đối thủ cạnh tranh.

53790. locative nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) (thuộc) cách vị trí|* danh từ|- (n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ locative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh locative tính từ|- (ngôn ngữ học) (thuộc) cách vị trí|* danh từ|- (ngôn ngữ học) cách vị trí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:locative
  • Phiên âm (nếu có): [lɔkətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của locative là: tính từ|- (ngôn ngữ học) (thuộc) cách vị trí|* danh từ|- (ngôn ngữ học) cách vị trí

53791. locator nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người quy định ranh giới (một kho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ locator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh locator danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người quy định ranh giới (một khoảng đất, một khu mỏ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:locator
  • Phiên âm (nếu có): [loukeitə]
  • Nghĩa tiếng việt của locator là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người quy định ranh giới (một khoảng đất, một khu mỏ...)

53792. loch nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ê-cốt) hồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loch danh từ|- (ê-cốt) hồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loch
  • Phiên âm (nếu có): [lɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của loch là: danh từ|- (ê-cốt) hồ

53793. lochan nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ê-cốt) hồ nhỏ, vũng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lochan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lochan danh từ|- (ê-cốt) hồ nhỏ, vũng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lochan
  • Phiên âm (nếu có): [lɔxən]
  • Nghĩa tiếng việt của lochan là: danh từ|- (ê-cốt) hồ nhỏ, vũng

53794. lochia nghĩa tiếng việt là danh từ|- máu chảy từ tử cung sau khi sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lochia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lochia danh từ|- máu chảy từ tử cung sau khi sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lochia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lochia là: danh từ|- máu chảy từ tử cung sau khi sinh

53795. lochial nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc máu chảy từ tử cung sau khi sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lochial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lochial tính từ|- thuộc máu chảy từ tử cung sau khi sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lochial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lochial là: tính từ|- thuộc máu chảy từ tử cung sau khi sinh

53796. loci nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều loci /lousai/|- địa điểm, nơi, chỗ|- (toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loci là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loci danh từ, số nhiều loci /lousai/|- địa điểm, nơi, chỗ|- (toán học) quỹ tích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loci
  • Phiên âm (nếu có): [loukəs]
  • Nghĩa tiếng việt của loci là: danh từ, số nhiều loci /lousai/|- địa điểm, nơi, chỗ|- (toán học) quỹ tích

53797. lock nghĩa tiếng việt là danh từ|- món tóc, mớ tóc; mớ bông, mớ len|- (số nhiều) mái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lock danh từ|- món tóc, mớ tóc; mớ bông, mớ len|- (số nhiều) mái tóc, tóc|=hoary locks|+ mái tóc bạc|* danh từ|- khoá|=to keep under lock and key|+ cất vào tủ khoá lại; nhốt kỹ, giam giữ|=to pick a lock|+ mở khoá bằng móc|- chốt (để giữ bánh xe, ghi...)|- khoá nòng (súng)|- miếng khoá, miếng ghì chặt (thế võ)|- tình trạng ứ tắc; sự nghẽn (xe cộ); tình trạng bế tắc; tình trạng khó khăn, tình trạng nan giải, tình trạng lúng túng|=to come to a dead lock|+ lâm vào tình trạng bế tắc|- cửa cổng|- mất cả chì lẫn chài|* ngoại động từ|- khoá (cửa tủ...)|- nhốt kỹ, giam giữ|- bao bọc, bao quanh|- chặn lại, đóng chốt|- khoá chặt, ghì chặt (thế võ)|- chắn bằng cửa cổng; cho (tàu...) đi qua cửa cổng|=to lock up (down)|+ cho (tàu...) đi ngược (xuôi) qua cửa cổng|* nội động từ|- khoá được|=this door wont|+ cửa này không khoá được|- hâm lại; không chạy, không vận động được (máy móc)|- đi qua cửa cổng (tàu...)|- (quân sự) bước sát gót|- khoá cửa không cho vào|- đóng cửa nhà máy không cho công nhân vào làm để làm áp lực|- cất đi khoá lạo cẩn thận|- giam giữ, nhốt kỹ; chặn đứng lại|- mất bò mới lo làm chuồng||@lock|- khoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lock
  • Phiên âm (nếu có): [lɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của lock là: danh từ|- món tóc, mớ tóc; mớ bông, mớ len|- (số nhiều) mái tóc, tóc|=hoary locks|+ mái tóc bạc|* danh từ|- khoá|=to keep under lock and key|+ cất vào tủ khoá lại; nhốt kỹ, giam giữ|=to pick a lock|+ mở khoá bằng móc|- chốt (để giữ bánh xe, ghi...)|- khoá nòng (súng)|- miếng khoá, miếng ghì chặt (thế võ)|- tình trạng ứ tắc; sự nghẽn (xe cộ); tình trạng bế tắc; tình trạng khó khăn, tình trạng nan giải, tình trạng lúng túng|=to come to a dead lock|+ lâm vào tình trạng bế tắc|- cửa cổng|- mất cả chì lẫn chài|* ngoại động từ|- khoá (cửa tủ...)|- nhốt kỹ, giam giữ|- bao bọc, bao quanh|- chặn lại, đóng chốt|- khoá chặt, ghì chặt (thế võ)|- chắn bằng cửa cổng; cho (tàu...) đi qua cửa cổng|=to lock up (down)|+ cho (tàu...) đi ngược (xuôi) qua cửa cổng|* nội động từ|- khoá được|=this door wont|+ cửa này không khoá được|- hâm lại; không chạy, không vận động được (máy móc)|- đi qua cửa cổng (tàu...)|- (quân sự) bước sát gót|- khoá cửa không cho vào|- đóng cửa nhà máy không cho công nhân vào làm để làm áp lực|- cất đi khoá lạo cẩn thận|- giam giữ, nhốt kỹ; chặn đứng lại|- mất bò mới lo làm chuồng||@lock|- khoá

53798. lock hospital nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh viện da liễu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lock hospital là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lock hospital danh từ|- bệnh viện da liễu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lock hospital
  • Phiên âm (nếu có): [lɔkhɔspitl]
  • Nghĩa tiếng việt của lock hospital là: danh từ|- bệnh viện da liễu

53799. lock step nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) bước đi sát gót (người đằng trước)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lock step là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lock step danh từ|- (quân sự) bước đi sát gót (người đằng trước). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lock step
  • Phiên âm (nếu có): [lɔkstep]
  • Nghĩa tiếng việt của lock step là: danh từ|- (quân sự) bước đi sát gót (người đằng trước)

53800. lock-chain nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoá xích (để khoá xe)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lock-chain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lock-chain danh từ|- khoá xích (để khoá xe). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lock-chain
  • Phiên âm (nếu có): [lɔktʃein]
  • Nghĩa tiếng việt của lock-chain là: danh từ|- khoá xích (để khoá xe)

53801. lock-gate nghĩa tiếng việt là danh từ|- cửa cống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lock-gate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lock-gate danh từ|- cửa cống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lock-gate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lock-gate là: danh từ|- cửa cống

53802. lock-hole nghĩa tiếng việt là danh từ|- lỗ khoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lock-hole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lock-hole danh từ|- lỗ khoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lock-hole
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lock-hole là: danh từ|- lỗ khoá

53803. lock-jaw nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng khít hàm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lock-jaw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lock-jaw danh từ|- (y học) chứng khít hàm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lock-jaw
  • Phiên âm (nếu có): [lɔkdʤɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của lock-jaw là: danh từ|- (y học) chứng khít hàm

53804. lock-keeper nghĩa tiếng việt là danh từ|- người coi cửa cống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lock-keeper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lock-keeper danh từ|- người coi cửa cống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lock-keeper
  • Phiên âm (nếu có): [lɔk,ki:pə]
  • Nghĩa tiếng việt của lock-keeper là: danh từ|- người coi cửa cống

53805. lock-maker nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ khoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lock-maker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lock-maker danh từ|- thợ khoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lock-maker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lock-maker là: danh từ|- thợ khoá

53806. lock-master nghĩa tiếng việt là danh từ|- người quản lý cửa âu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lock-master là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lock-master danh từ|- người quản lý cửa âu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lock-master
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lock-master là: danh từ|- người quản lý cửa âu

53807. lock-nut nghĩa tiếng việt là danh từ|- ốc hãm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lock-nut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lock-nut danh từ|- ốc hãm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lock-nut
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lock-nut là: danh từ|- ốc hãm

53808. lock-out nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đóng cửa làm áp lực (đóng cửa nhà máy không c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lock-out là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lock-out danh từ|- sự đóng cửa làm áp lực (đóng cửa nhà máy không cho công nhân vào làm để làm áp lực). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lock-out
  • Phiên âm (nếu có): [lɔkaut]
  • Nghĩa tiếng việt của lock-out là: danh từ|- sự đóng cửa làm áp lực (đóng cửa nhà máy không cho công nhân vào làm để làm áp lực)

53809. lock-stitch nghĩa tiếng việt là danh từ|- mũi khâu chằng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lock-stitch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lock-stitch danh từ|- mũi khâu chằng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lock-stitch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lock-stitch là: danh từ|- mũi khâu chằng

53810. lock-up nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đóng cửa; giờ đóng cửa|- nhà giam, bóp cảnh sa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lock-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lock-up danh từ|- sự đóng cửa; giờ đóng cửa|- nhà giam, bóp cảnh sát|- sự không rút được vốn đầu tư ra; vốn chết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lock-up
  • Phiên âm (nếu có): [lɔkʌp]
  • Nghĩa tiếng việt của lock-up là: danh từ|- sự đóng cửa; giờ đóng cửa|- nhà giam, bóp cảnh sát|- sự không rút được vốn đầu tư ra; vốn chết

53811. lockable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể khoá được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lockable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lockable tính từ|- có thể khoá được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lockable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lockable là: tính từ|- có thể khoá được

53812. lockage nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chắn bằng cửa cổng|- hệ thống cửa cống (trên k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lockage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lockage danh từ|- sự chắn bằng cửa cổng|- hệ thống cửa cống (trên kênh, sông đào)|- tiền thuế qua cửa cống (đánh vào tàu bè qua lại)|- lượng nước lên xuống ở cửa cống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lockage
  • Phiên âm (nếu có): [lɔkidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của lockage là: danh từ|- sự chắn bằng cửa cổng|- hệ thống cửa cống (trên kênh, sông đào)|- tiền thuế qua cửa cống (đánh vào tàu bè qua lại)|- lượng nước lên xuống ở cửa cống

53813. locker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người khoá|- tủ có khoá, két có khoá|- (hàng hải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ locker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh locker danh từ|- người khoá|- tủ có khoá, két có khoá|- (hàng hải) tủ; kho hàng (ở dưới tàu)|- không còn một xu dính túi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:locker
  • Phiên âm (nếu có): [lɔkə]
  • Nghĩa tiếng việt của locker là: danh từ|- người khoá|- tủ có khoá, két có khoá|- (hàng hải) tủ; kho hàng (ở dưới tàu)|- không còn một xu dính túi

53814. locker-room nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng thay quần áo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ locker-room là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh locker-room danh từ|- phòng thay quần áo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:locker-room
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của locker-room là: danh từ|- phòng thay quần áo

53815. locket nghĩa tiếng việt là danh từ|- mề đay|- trái tim (bằng vàng hay bạc) có lồng ảnh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ locket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh locket danh từ|- mề đay|- trái tim (bằng vàng hay bạc) có lồng ảnh (đồ trang sức). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:locket
  • Phiên âm (nếu có): [lɔkit]
  • Nghĩa tiếng việt của locket là: danh từ|- mề đay|- trái tim (bằng vàng hay bạc) có lồng ảnh (đồ trang sức)

53816. lockfast nghĩa tiếng việt là tính từ|- khoá chặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lockfast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lockfast tính từ|- khoá chặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lockfast
  • Phiên âm (nếu có): [lɔkfɑ:st]
  • Nghĩa tiếng việt của lockfast là: tính từ|- khoá chặt

53817. locking nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khoá, chốt|- sự điều khiển cửa âu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ locking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh locking danh từ|- sự khoá, chốt|- sự điều khiển cửa âu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:locking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của locking là: danh từ|- sự khoá, chốt|- sự điều khiển cửa âu

53818. locking - in effect nghĩa tiếng việt là (econ) hiệu ứng kẹt|+ hiệu ứng làm cho một người có một tài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ locking - in effect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh locking - in effect(econ) hiệu ứng kẹt|+ hiệu ứng làm cho một người có một tài sản không bán tài sản đó nữa vì giá trị thị trường của nó giảm xuống và sẽ gây ra thua lỗ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:locking - in effect
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của locking - in effect là: (econ) hiệu ứng kẹt|+ hiệu ứng làm cho một người có một tài sản không bán tài sản đó nữa vì giá trị thị trường của nó giảm xuống và sẽ gây ra thua lỗ.

53819. lockless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có khoá|- không có cửa âu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lockless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lockless tính từ|- không có khoá|- không có cửa âu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lockless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lockless là: tính từ|- không có khoá|- không có cửa âu

53820. lockout nghĩa tiếng việt là (econ) sự đóng cửa gây áp lực (đối với công nhân).|+ việc ngươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lockout là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lockout(econ) sự đóng cửa gây áp lực (đối với công nhân).|+ việc người chủ đóng cửa nơi làm việc để buộc công nhân thừa nhận các điều khoản tuyển dụng của ban lãnh đạo.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lockout
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lockout là: (econ) sự đóng cửa gây áp lực (đối với công nhân).|+ việc người chủ đóng cửa nơi làm việc để buộc công nhân thừa nhận các điều khoản tuyển dụng của ban lãnh đạo.

53821. locksman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người coi cửa cống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ locksman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh locksman danh từ|- người coi cửa cống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:locksman
  • Phiên âm (nếu có): [lɔksmən]
  • Nghĩa tiếng việt của locksman là: danh từ|- người coi cửa cống

53822. locksmith nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ khoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ locksmith là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh locksmith danh từ|- thợ khoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:locksmith
  • Phiên âm (nếu có): [lɔksmiθ]
  • Nghĩa tiếng việt của locksmith là: danh từ|- thợ khoá

53823. locksmithery nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghề thợ khoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ locksmithery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh locksmithery danh từ|- nghề thợ khoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:locksmithery
  • Phiên âm (nếu có): [lɔksmiθəri]
  • Nghĩa tiếng việt của locksmithery là: danh từ|- nghề thợ khoá

53824. locksmithing nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghề thợ khoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ locksmithing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh locksmithing danh từ|- nghề thợ khoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:locksmithing
  • Phiên âm (nếu có): [lɔksmiθəri]
  • Nghĩa tiếng việt của locksmithing là: danh từ|- nghề thợ khoá

53825. locky nghĩa tiếng việt là tính từ|- thành cụm; thành bó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ locky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh locky tính từ|- thành cụm; thành bó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:locky
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của locky là: tính từ|- thành cụm; thành bó

53826. loco nghĩa tiếng việt là danh từ|- (viết tắt) của locomotive|- (thực vật học) đậu ván(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loco là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loco danh từ|- (viết tắt) của locomotive|- (thực vật học) đậu ván dại|* tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) điên rồ, điên cuồng, rồ dại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loco
  • Phiên âm (nếu có): [loukou]
  • Nghĩa tiếng việt của loco là: danh từ|- (viết tắt) của locomotive|- (thực vật học) đậu ván dại|* tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) điên rồ, điên cuồng, rồ dại

53827. loco citato nghĩa tiếng việt là phó từ|- ở chỗ dẫn trên kia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loco citato là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loco citato phó từ|- ở chỗ dẫn trên kia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loco citato
  • Phiên âm (nếu có): [loukousiteitou]
  • Nghĩa tiếng việt của loco citato là: phó từ|- ở chỗ dẫn trên kia

53828. locomobile nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) máy hơi di động|* tính từ|- có thể di (…)


Nghĩa tiếng việt của từ locomobile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh locomobile danh từ|- (kỹ thuật) máy hơi di động|* tính từ|- có thể di động được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:locomobile
  • Phiên âm (nếu có): [,loukəmoubi:l]
  • Nghĩa tiếng việt của locomobile là: danh từ|- (kỹ thuật) máy hơi di động|* tính từ|- có thể di động được

53829. locomobility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính di động được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ locomobility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh locomobility danh từ|- tính di động được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:locomobility
  • Phiên âm (nếu có): [,loukəmoubiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của locomobility là: danh từ|- tính di động được

53830. locomote nghĩa tiếng việt là nội động từ|- di động, di chuyển, dời chỗ, vận động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ locomote là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh locomote nội động từ|- di động, di chuyển, dời chỗ, vận động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:locomote
  • Phiên âm (nếu có): [loukəmout]
  • Nghĩa tiếng việt của locomote là: nội động từ|- di động, di chuyển, dời chỗ, vận động

53831. locomotion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự di động, sự vận động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ locomotion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh locomotion danh từ|- sự di động, sự vận động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:locomotion
  • Phiên âm (nếu có): [,loukəmouʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của locomotion là: danh từ|- sự di động, sự vận động

53832. locomotive nghĩa tiếng việt là danh từ|- đầu máy (xe lửa)|* tính từ|- di động|-(đùa cợt) h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ locomotive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh locomotive danh từ|- đầu máy (xe lửa)|* tính từ|- di động|-(đùa cợt) hay đi đây đi đó|=in our locomotive time|+ trong cái thời đại hay đi đây đi đó này|=a locomotive oerson|+ người hay đi đây đi đó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:locomotive
  • Phiên âm (nếu có): [loukə,moutiv]
  • Nghĩa tiếng việt của locomotive là: danh từ|- đầu máy (xe lửa)|* tính từ|- di động|-(đùa cợt) hay đi đây đi đó|=in our locomotive time|+ trong cái thời đại hay đi đây đi đó này|=a locomotive oerson|+ người hay đi đây đi đó

53833. locomotiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- cơ năng động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ locomotiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh locomotiveness danh từ|- cơ năng động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:locomotiveness
  • Phiên âm (nếu có): [loukə,moutivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của locomotiveness là: danh từ|- cơ năng động

53834. locomotivity nghĩa tiếng việt là danh từ|- cơ năng động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ locomotivity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh locomotivity danh từ|- cơ năng động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:locomotivity
  • Phiên âm (nếu có): [loukə,moutivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của locomotivity là: danh từ|- cơ năng động

53835. locomotor nghĩa tiếng việt là danh từ|- người vận động; vậy di động|* tính từ|- di động, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ locomotor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh locomotor danh từ|- người vận động; vậy di động|* tính từ|- di động, vận động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:locomotor
  • Phiên âm (nếu có): [,loukəmoutə]
  • Nghĩa tiếng việt của locomotor là: danh từ|- người vận động; vậy di động|* tính từ|- di động, vận động

53836. locoplant nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) cây phong thảo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ locoplant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh locoplant danh từ|- (thực vật) cây phong thảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:locoplant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của locoplant là: danh từ|- (thực vật) cây phong thảo

53837. locular nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có ngăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ locular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh locular tính từ|- (thực vật học) có ngăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:locular
  • Phiên âm (nếu có): [lɔkjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của locular là: tính từ|- (thực vật học) có ngăn

53838. loculate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) chia ngăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loculate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loculate tính từ|- (thực vật học) chia ngăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loculate
  • Phiên âm (nếu có): [lɔkjuləit]
  • Nghĩa tiếng việt của loculate là: tính từ|- (thực vật học) chia ngăn

53839. loculated nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) chia ngăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loculated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loculated tính từ|- (thực vật học) chia ngăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loculated
  • Phiên âm (nếu có): [lɔkjuləit]
  • Nghĩa tiếng việt của loculated là: tính từ|- (thực vật học) chia ngăn

53840. loculicidal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) chẻ ngăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loculicidal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loculicidal tính từ|- (thực vật học) chẻ ngăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loculicidal
  • Phiên âm (nếu có): [,lɔkjulisaid]
  • Nghĩa tiếng việt của loculicidal là: tính từ|- (thực vật học) chẻ ngăn

53841. loculose nghĩa tiếng việt là cách viết khác : loculous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loculose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loculosecách viết khác : loculous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loculose
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của loculose là: cách viết khác : loculous

53842. loculus nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều loculi|- xem locule(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loculus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loculus danh từ; số nhiều loculi|- xem locule. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loculus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của loculus là: danh từ; số nhiều loculi|- xem locule

53843. locum nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thay thế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ locum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh locum danh từ|- người thay thế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:locum
  • Phiên âm (nếu có): [loukəm]
  • Nghĩa tiếng việt của locum là: danh từ|- người thay thế

53844. locum tenens nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thay thế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ locum tenens là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh locum tenens danh từ|- người thay thế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:locum tenens
  • Phiên âm (nếu có): [loukəm]
  • Nghĩa tiếng việt của locum tenens là: danh từ|- người thay thế

53845. locus nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều loci /lousai/|- địa điểm, nơi, chỗ|- (toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ locus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh locus danh từ, số nhiều loci /lousai/|- địa điểm, nơi, chỗ|- (toán học) quỹ tích||@locus|- quỹ tích; vị trí; (điều khiển học) tốc đồ|- l. of an equation tập hợp các điểm thoả mãn một phương trình|- extraneous l. quỹ tích ngoại lai|- geometric(al) l. quỹ tích (của các điểm)|- hyperbolic l. quỹ tích hypebolic|- nodal l. quỹ tích điểm mút|- root l. (điều khiển học) tốc đồ nghiệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:locus
  • Phiên âm (nếu có): [loukəs]
  • Nghĩa tiếng việt của locus là: danh từ, số nhiều loci /lousai/|- địa điểm, nơi, chỗ|- (toán học) quỹ tích||@locus|- quỹ tích; vị trí; (điều khiển học) tốc đồ|- l. of an equation tập hợp các điểm thoả mãn một phương trình|- extraneous l. quỹ tích ngoại lai|- geometric(al) l. quỹ tích (của các điểm)|- hyperbolic l. quỹ tích hypebolic|- nodal l. quỹ tích điểm mút|- root l. (điều khiển học) tốc đồ nghiệm

53846. locus classicus nghĩa tiếng việt là danh từ|- đoạn cốt yếu bàn về một đề tài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ locus classicus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh locus classicus danh từ|- đoạn cốt yếu bàn về một đề tài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:locus classicus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của locus classicus là: danh từ|- đoạn cốt yếu bàn về một đề tài

53847. locust nghĩa tiếng việt là danh từ|- con châu chấu|- người ăn ngấu nghiến; người phá hoạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ locust là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh locust danh từ|- con châu chấu|- người ăn ngấu nghiến; người phá hoại|- (như) locust-tree. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:locust
  • Phiên âm (nếu có): [loukəst]
  • Nghĩa tiếng việt của locust là: danh từ|- con châu chấu|- người ăn ngấu nghiến; người phá hoại|- (như) locust-tree

53848. locust-tree nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây thích hoè|- (thực vật học) cây (…)


Nghĩa tiếng việt của từ locust-tree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh locust-tree danh từ|- (thực vật học) cây thích hoè|- (thực vật học) cây bồ kết ba gai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:locust-tree
  • Phiên âm (nếu có): [loukəsttri:]
  • Nghĩa tiếng việt của locust-tree là: danh từ|- (thực vật học) cây thích hoè|- (thực vật học) cây bồ kết ba gai

53849. locution nghĩa tiếng việt là danh từ|- thành ngữ; đặc ngữ|- cách phát biểu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ locution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh locution danh từ|- thành ngữ; đặc ngữ|- cách phát biểu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:locution
  • Phiên âm (nếu có): [loukju:ʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của locution là: danh từ|- thành ngữ; đặc ngữ|- cách phát biểu

53850. locutory nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng khách (ở tu viện)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ locutory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh locutory danh từ|- phòng khách (ở tu viện). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:locutory
  • Phiên âm (nếu có): [lɔkjutəri]
  • Nghĩa tiếng việt của locutory là: danh từ|- phòng khách (ở tu viện)

53851. lode nghĩa tiếng việt là danh từ|- mạch mỏ|- rãnh nước; máng dẫn nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lode danh từ|- mạch mỏ|- rãnh nước; máng dẫn nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lode
  • Phiên âm (nếu có): [loud]
  • Nghĩa tiếng việt của lode là: danh từ|- mạch mỏ|- rãnh nước; máng dẫn nước

53852. lodestar nghĩa tiếng việt là danh từ|- sao bắc cực|- mục đích; nguyên tắc chỉ đạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lodestar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lodestar danh từ|- sao bắc cực|- mục đích; nguyên tắc chỉ đạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lodestar
  • Phiên âm (nếu có): [loudstɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của lodestar là: danh từ|- sao bắc cực|- mục đích; nguyên tắc chỉ đạo

53853. lodestone nghĩa tiếng việt là danh từ|- đá nam châm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lodestone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lodestone danh từ|- đá nam châm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lodestone
  • Phiên âm (nếu có): [loudstoun]
  • Nghĩa tiếng việt của lodestone là: danh từ|- đá nam châm

53854. lodge nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà nghỉ (ở nơi săn bắn)|- túp lều (của người da đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lodge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lodge danh từ|- nhà nghỉ (ở nơi săn bắn)|- túp lều (của người da đỏ)|- nhà người giữ cửa (công viên); nhà người thường trực|- hàng thú|- nơi họp của hội tam điểm; chi nhánh của hội tam điểm|=grand lodge|+ ban lânh đạo của hội tam điểm (hay của hội cùng loại)|- nhà hiệu trưởng (trường đại học căm-brít)|* ngoại động từ|- cho ở, cho trọ, chứa trọ là nơi ở cho (ai); chứa đựng|- gửi (ở ngân hàng...); đưa, trao|=to lodge money in the bank|+ gửi tiền ở ngân hàng|=to lodge a postest with|+ đưa cho một bản kháng nghị|=to lodge power with someone|+ trao quyền hành cho ai|- đệ đơn kiện|- bắn vào, đặt vào, giáng|=to lodge a blow on someones jaw|+ giáng một quả đấm vào quai hàn ai|- tìm ra (hang thú); tìm thấy (dấu vết của hang thú)|- đè rạp (gió)|=the wind lodged the yellow rice plants|+ gió đè rạp những cây lúa vàng|* nội động từ|- ở, cư trú|- trọ, tạm trú|=to lodge in someones house|+ trọ ở nhà ai|- nằm, ở|=bullet lodged in arm|+ viên đạn nằm ở trong cánh tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lodge
  • Phiên âm (nếu có): [lɔdʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của lodge là: danh từ|- nhà nghỉ (ở nơi săn bắn)|- túp lều (của người da đỏ)|- nhà người giữ cửa (công viên); nhà người thường trực|- hàng thú|- nơi họp của hội tam điểm; chi nhánh của hội tam điểm|=grand lodge|+ ban lânh đạo của hội tam điểm (hay của hội cùng loại)|- nhà hiệu trưởng (trường đại học căm-brít)|* ngoại động từ|- cho ở, cho trọ, chứa trọ là nơi ở cho (ai); chứa đựng|- gửi (ở ngân hàng...); đưa, trao|=to lodge money in the bank|+ gửi tiền ở ngân hàng|=to lodge a postest with|+ đưa cho một bản kháng nghị|=to lodge power with someone|+ trao quyền hành cho ai|- đệ đơn kiện|- bắn vào, đặt vào, giáng|=to lodge a blow on someones jaw|+ giáng một quả đấm vào quai hàn ai|- tìm ra (hang thú); tìm thấy (dấu vết của hang thú)|- đè rạp (gió)|=the wind lodged the yellow rice plants|+ gió đè rạp những cây lúa vàng|* nội động từ|- ở, cư trú|- trọ, tạm trú|=to lodge in someones house|+ trọ ở nhà ai|- nằm, ở|=bullet lodged in arm|+ viên đạn nằm ở trong cánh tay

53855. lodgement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ở trọ, sự tạm trú; sự cho ở trọ, sự cho tạm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ lodgement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lodgement danh từ|- sự ở trọ, sự tạm trú; sự cho ở trọ, sự cho tạm trú|- (pháp lý) sự gửi tiền (ở ngân hàng...); số tiền gửi|- sự đệ đơn (kiện)|- (quân sự) công sự giữ tạm (đắp tạm để bảo vệ một vị trí vừa chiếm được)|- (quân sự) vị trí vững chắc|- cặn, vật lắng xuống đáy|=a lodgement of dirt in a pipe|+ cặn đất kết lại trong ống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lodgement
  • Phiên âm (nếu có): [lɔdʤmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của lodgement là: danh từ|- sự ở trọ, sự tạm trú; sự cho ở trọ, sự cho tạm trú|- (pháp lý) sự gửi tiền (ở ngân hàng...); số tiền gửi|- sự đệ đơn (kiện)|- (quân sự) công sự giữ tạm (đắp tạm để bảo vệ một vị trí vừa chiếm được)|- (quân sự) vị trí vững chắc|- cặn, vật lắng xuống đáy|=a lodgement of dirt in a pipe|+ cặn đất kết lại trong ống

53856. lodger nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ở trọ|- người thuê nhà, người thuê lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lodger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lodger danh từ|- người ở trọ|- người thuê nhà, người thuê lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lodger
  • Phiên âm (nếu có): [lɔdʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của lodger là: danh từ|- người ở trọ|- người thuê nhà, người thuê lại

53857. lodging nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỗ trọ, chỗ tạm trú|- (số nhiều) phòng có sãn đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lodging là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lodging danh từ|- chỗ trọ, chỗ tạm trú|- (số nhiều) phòng có sãn đồ cho thuê|- nhà hiệu trưởng (trường đại học ôc-phớt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lodging
  • Phiên âm (nếu có): [lɔdʤiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của lodging là: danh từ|- chỗ trọ, chỗ tạm trú|- (số nhiều) phòng có sãn đồ cho thuê|- nhà hiệu trưởng (trường đại học ôc-phớt)

53858. lodging-house nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà có phòng cho thuê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lodging-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lodging-house danh từ|- nhà có phòng cho thuê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lodging-house
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lodging-house là: danh từ|- nhà có phòng cho thuê

53859. lodging-room nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng cho thuê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lodging-room là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lodging-room danh từ|- phòng cho thuê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lodging-room
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lodging-room là: danh từ|- phòng cho thuê

53860. lodgment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ở trọ, sự tạm trú; sự cho ở trọ, sự cho tạm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ lodgment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lodgment danh từ|- sự ở trọ, sự tạm trú; sự cho ở trọ, sự cho tạm trú|- (pháp lý) sự gửi tiền (ở ngân hàng...); số tiền gửi|- sự đệ đơn (kiện)|- (quân sự) công sự giữ tạm (đắp tạm để bảo vệ một vị trí vừa chiếm được)|- (quân sự) vị trí vững chắc|- cặn, vật lắng xuống đáy|=a lodgement of dirt in a pipe|+ cặn đất kết lại trong ống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lodgment
  • Phiên âm (nếu có): [lɔdʤmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của lodgment là: danh từ|- sự ở trọ, sự tạm trú; sự cho ở trọ, sự cho tạm trú|- (pháp lý) sự gửi tiền (ở ngân hàng...); số tiền gửi|- sự đệ đơn (kiện)|- (quân sự) công sự giữ tạm (đắp tạm để bảo vệ một vị trí vừa chiếm được)|- (quân sự) vị trí vững chắc|- cặn, vật lắng xuống đáy|=a lodgement of dirt in a pipe|+ cặn đất kết lại trong ống

53861. loess nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa lý,ddịa chất) hoàng thổ, đất lớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loess danh từ|- (địa lý,ddịa chất) hoàng thổ, đất lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loess
  • Phiên âm (nếu có): [louis, lə:s]
  • Nghĩa tiếng việt của loess là: danh từ|- (địa lý,ddịa chất) hoàng thổ, đất lớn

53862. loft nghĩa tiếng việt là danh từ|- gác xép|- giảng đàn (trong giáo đường)|- chuồng bồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loft là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loft danh từ|- gác xép|- giảng đàn (trong giáo đường)|- chuồng bồ câu; đành bồ câu|- (thể dục,thể thao) cú đánh võng lên (bóng gôn)|* ngoại động từ|- nhốt (bồ câu) trong chuồng|- (thể dục,thể thao) đánh võng lên (bóng gôn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loft
  • Phiên âm (nếu có): [lɔft]
  • Nghĩa tiếng việt của loft là: danh từ|- gác xép|- giảng đàn (trong giáo đường)|- chuồng bồ câu; đành bồ câu|- (thể dục,thể thao) cú đánh võng lên (bóng gôn)|* ngoại động từ|- nhốt (bồ câu) trong chuồng|- (thể dục,thể thao) đánh võng lên (bóng gôn)

53863. loftily nghĩa tiếng việt là phó từ|- sừng sững|- cao thượng|- trịch thượng, kiêu căng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loftily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loftily phó từ|- sừng sững|- cao thượng|- trịch thượng, kiêu căng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loftily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của loftily là: phó từ|- sừng sững|- cao thượng|- trịch thượng, kiêu căng

53864. loftiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- bề cao, độ cao, chiều cao|- tính kiêu căng, tính kiêu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loftiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loftiness danh từ|- bề cao, độ cao, chiều cao|- tính kiêu căng, tính kiêu kỳ, tính kiêu ngạo|- tính cao thượng, tính cao quý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loftiness
  • Phiên âm (nếu có): [lɔftinis]
  • Nghĩa tiếng việt của loftiness là: danh từ|- bề cao, độ cao, chiều cao|- tính kiêu căng, tính kiêu kỳ, tính kiêu ngạo|- tính cao thượng, tính cao quý

53865. lofty nghĩa tiếng việt là tính từ|- cao, cao ngất|=a lofty stature|+ dáng người cao lớn|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lofty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lofty tính từ|- cao, cao ngất|=a lofty stature|+ dáng người cao lớn|- kiêu căng, kiêu kỳ, kiêu ngạo|- cao thượng, cao quý|=a lofty soul|+ tâm hồn cao thượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lofty
  • Phiên âm (nếu có): [lɔfti]
  • Nghĩa tiếng việt của lofty là: tính từ|- cao, cao ngất|=a lofty stature|+ dáng người cao lớn|- kiêu căng, kiêu kỳ, kiêu ngạo|- cao thượng, cao quý|=a lofty soul|+ tâm hồn cao thượng

53866. log nghĩa tiếng việt là danh từ|- khúc gỗ mới đốn, khúc gỗ mới xẻ|=in the log|+ còn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ log là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh log danh từ|- khúc gỗ mới đốn, khúc gỗ mới xẻ|=in the log|+ còn chưa xẻ|- (hàng hải) máy đo tốc độ (tàu)|- (như) log-book|- người đần, người ngu, người ngớ ngẩn|- ngã vật xuống, ngã như trời giáng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm với một nhịp độ nhanh|- hây giúp tôi, tôi sẽ giúp lại anh (trong những mưu toan chính trị, trong việc tâng bốc tác phẩm của nhau giữa các nhà phê bình văn học)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (nghĩa bóng) giải thích cái gì, cắt nghĩa cái gì|* ngoại động từ|- chặt (đốn) thành từng khúc|- (hàng hải) ghi (số dặm đã đi) vào sổ nhật ký hàng hải; đi được (bao nhiêu dặm)|- (hàng hải) ghi (tên, lỗi của thuỷ thủ) vào sổ phạt; phạt (ai)|- nhổ lên, đào gốc (cây)||@log|- vận tốc kế||@log|- lôga. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:log
  • Phiên âm (nếu có): [lɔg]
  • Nghĩa tiếng việt của log là: danh từ|- khúc gỗ mới đốn, khúc gỗ mới xẻ|=in the log|+ còn chưa xẻ|- (hàng hải) máy đo tốc độ (tàu)|- (như) log-book|- người đần, người ngu, người ngớ ngẩn|- ngã vật xuống, ngã như trời giáng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm với một nhịp độ nhanh|- hây giúp tôi, tôi sẽ giúp lại anh (trong những mưu toan chính trị, trong việc tâng bốc tác phẩm của nhau giữa các nhà phê bình văn học)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (nghĩa bóng) giải thích cái gì, cắt nghĩa cái gì|* ngoại động từ|- chặt (đốn) thành từng khúc|- (hàng hải) ghi (số dặm đã đi) vào sổ nhật ký hàng hải; đi được (bao nhiêu dặm)|- (hàng hải) ghi (tên, lỗi của thuỷ thủ) vào sổ phạt; phạt (ai)|- nhổ lên, đào gốc (cây)||@log|- vận tốc kế||@log|- lôga

53867. log off nghĩa tiếng việt là rời hệ thống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ log off là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh log offrời hệ thống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:log off
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của log off là: rời hệ thống

53868. log on nghĩa tiếng việt là nhập vào hệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ log on là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh log onnhập vào hệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:log on
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của log on là: nhập vào hệ

53869. log-book nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhật ký hàng hải|- (hàng không) sổ nhật ký (của) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ log-book là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh log-book danh từ|- nhật ký hàng hải|- (hàng không) sổ nhật ký (của) máy bay|- (kỹ thuật) sổ nhật ký (của) máy|- sổ lộ trình (xe ô tô). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:log-book
  • Phiên âm (nếu có): [lɔgbuk]
  • Nghĩa tiếng việt của log-book là: danh từ|- nhật ký hàng hải|- (hàng không) sổ nhật ký (của) máy bay|- (kỹ thuật) sổ nhật ký (của) máy|- sổ lộ trình (xe ô tô)

53870. log-cabin nghĩa tiếng việt là danh từ|- túp nhà làm bằng cây gỗ ghép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ log-cabin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh log-cabin danh từ|- túp nhà làm bằng cây gỗ ghép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:log-cabin
  • Phiên âm (nếu có): [lɔg,kæbin]
  • Nghĩa tiếng việt của log-cabin là: danh từ|- túp nhà làm bằng cây gỗ ghép

53871. log-canoe nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyền độc mộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ log-canoe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh log-canoe danh từ|- thuyền độc mộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:log-canoe
  • Phiên âm (nếu có): [lɔgkənu:]
  • Nghĩa tiếng việt của log-canoe là: danh từ|- thuyền độc mộc

53872. log-head nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ngu ngốc, người ngu đần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ log-head là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh log-head danh từ|- người ngu ngốc, người ngu đần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:log-head
  • Phiên âm (nếu có): [lɔghed]
  • Nghĩa tiếng việt của log-head là: danh từ|- người ngu ngốc, người ngu đần

53873. log-house nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà ghép bằng cây gỗ nguyên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ log-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh log-house danh từ|- nhà ghép bằng cây gỗ nguyên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:log-house
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của log-house là: danh từ|- nhà ghép bằng cây gỗ nguyên

53874. log-hut nghĩa tiếng việt là danh từ|- túp nhà làm bằng cây gỗ ghép|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),(…)


Nghĩa tiếng việt của từ log-hut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh log-hut danh từ|- túp nhà làm bằng cây gỗ ghép|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nhà tù, trại giam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:log-hut
  • Phiên âm (nếu có): [lɔghʌt]
  • Nghĩa tiếng việt của log-hut là: danh từ|- túp nhà làm bằng cây gỗ ghép|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nhà tù, trại giam

53875. log-in nghĩa tiếng việt là động từ|- (tin học) nối máy; mở máy; bắt đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ log-in là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh log-in động từ|- (tin học) nối máy; mở máy; bắt đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:log-in
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của log-in là: động từ|- (tin học) nối máy; mở máy; bắt đầu

53876. log-jam nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỗ bế tắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ log-jam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh log-jam danh từ|- chỗ bế tắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:log-jam
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của log-jam là: danh từ|- chỗ bế tắc

53877. log-linear nghĩa tiếng việt là (econ) tuyến tính lôgarit|+ một mối quan hệ toán học mà nếu b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ log-linear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh log-linear(econ) tuyến tính lôgarit|+ một mối quan hệ toán học mà nếu biểu diễn bằng lôgarit thì là một hàm tuyến tính.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:log-linear
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của log-linear là: (econ) tuyến tính lôgarit|+ một mối quan hệ toán học mà nếu biểu diễn bằng lôgarit thì là một hàm tuyến tính.

53878. log-man nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) logger(…)


Nghĩa tiếng việt của từ log-man là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh log-man danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) logger. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:log-man
  • Phiên âm (nếu có): [lɔgmən]
  • Nghĩa tiếng việt của log-man là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) logger

53879. log-out nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tin học) tắt máy; chấm dứt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ log-out là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh log-out danh từ|- (tin học) tắt máy; chấm dứt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:log-out
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của log-out là: danh từ|- (tin học) tắt máy; chấm dứt

53880. log-roll nghĩa tiếng việt là nội động từ|- thông đồng, giúp đỡ lẫn nhau (trong những mưu t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ log-roll là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh log-roll nội động từ|- thông đồng, giúp đỡ lẫn nhau (trong những mưu toan chính trị...)|- tâng bốc tác phẩm của nhau (giữa các nhà phê bình văn học)|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thông đồng; làm thông qua (một dự luật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:log-roll
  • Phiên âm (nếu có): [lɔgroul]
  • Nghĩa tiếng việt của log-roll là: nội động từ|- thông đồng, giúp đỡ lẫn nhau (trong những mưu toan chính trị...)|- tâng bốc tác phẩm của nhau (giữa các nhà phê bình văn học)|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thông đồng; làm thông qua (một dự luật)

53881. log-rolling nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giúp nhau đốn gỗ|- sự thông đồng; sự giúp đỡ l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ log-rolling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh log-rolling danh từ|- sự giúp nhau đốn gỗ|- sự thông đồng; sự giúp đỡ lẫn nhau (trong việc tố tụng, trong những mưu toan chính trị...)|- sự tâng bốc tác phẩm của nhau (giữa các nhà phê bình văn học). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:log-rolling
  • Phiên âm (nếu có): [lɔgrouliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của log-rolling là: danh từ|- sự giúp nhau đốn gỗ|- sự thông đồng; sự giúp đỡ lẫn nhau (trong việc tố tụng, trong những mưu toan chính trị...)|- sự tâng bốc tác phẩm của nhau (giữa các nhà phê bình văn học)

53882. log-yard nghĩa tiếng việt là danh từ|- bãi gỗ súc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ log-yard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh log-yard danh từ|- bãi gỗ súc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:log-yard
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của log-yard là: danh từ|- bãi gỗ súc

53883. logan nghĩa tiếng việt là #-stone) /lɔgənstoun/|* danh từ|- đá cheo leo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ logan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh logan #-stone) /lɔgənstoun/|* danh từ|- đá cheo leo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:logan
  • Phiên âm (nếu có): [lɔgən]
  • Nghĩa tiếng việt của logan là: #-stone) /lɔgənstoun/|* danh từ|- đá cheo leo

53884. logan-stone nghĩa tiếng việt là #-stone) /lɔgənstoun/|* danh từ|- đá cheo leo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ logan-stone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh logan-stone #-stone) /lɔgənstoun/|* danh từ|- đá cheo leo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:logan-stone
  • Phiên âm (nếu có): [lɔgən]
  • Nghĩa tiếng việt của logan-stone là: #-stone) /lɔgənstoun/|* danh từ|- đá cheo leo

53885. loganberry nghĩa tiếng việt là danh từ|- quả mâm xôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loganberry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loganberry danh từ|- quả mâm xôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loganberry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của loganberry là: danh từ|- quả mâm xôi

53886. logaoedic nghĩa tiếng việt là danh từ|- adj|- câu thơ có nhiều bộ thơ khác nhau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ logaoedic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh logaoedic danh từ|- adj|- câu thơ có nhiều bộ thơ khác nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:logaoedic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của logaoedic là: danh từ|- adj|- câu thơ có nhiều bộ thơ khác nhau

53887. logarithm nghĩa tiếng việt là (econ) lôgarít|+ lôgarít của một số là một số mà khi cơ số c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ logarithm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh logarithm(econ) lôgarít|+ lôgarít của một số là một số mà khi cơ số của nó nâng lên số mũ là giá trị của lôgarit thì bằng số đó.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:logarithm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của logarithm là: (econ) lôgarít|+ lôgarít của một số là một số mà khi cơ số của nó nâng lên số mũ là giá trị của lôgarit thì bằng số đó.

53888. logarithm nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) loga(…)


Nghĩa tiếng việt của từ logarithm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh logarithm danh từ|- (toán học) loga. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:logarithm
  • Phiên âm (nếu có): [lɔgəriθəm]
  • Nghĩa tiếng việt của logarithm là: danh từ|- (toán học) loga

53889. logarithmic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) loga||@logarithmic|- (thuộc) lôga(…)


Nghĩa tiếng việt của từ logarithmic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh logarithmic tính từ|- (thuộc) loga||@logarithmic|- (thuộc) lôga. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:logarithmic
  • Phiên âm (nếu có): [,lɔgəriθmik]
  • Nghĩa tiếng việt của logarithmic là: tính từ|- (thuộc) loga||@logarithmic|- (thuộc) lôga

53890. logarithmically nghĩa tiếng việt là phó từ|- theo lôga, bằng lôga(…)


Nghĩa tiếng việt của từ logarithmically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh logarithmically phó từ|- theo lôga, bằng lôga. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:logarithmically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của logarithmically là: phó từ|- theo lôga, bằng lôga

53891. logarthm nghĩa tiếng việt là lôga l. to the base... lôga cơ số..., l. to the base e. lôga tự|- nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ logarthm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh logarthmlôga l. to the base... lôga cơ số..., l. to the base e. lôga tự|- nhiên, lôga cơ số e, l. to the base ten lôga cơ số qo; to take a l. lấy lôga|- common l. lôga thập phân|- complex l. lôga phức |- hyperbolic l. lôga tự nhiên|- inverse l. lôga ngược|- natural l. lôga tự nhiên|- naperian l. lôga tự nhiên, lôga nêpe|- seven-place l. lôga với bảy chữ số thập phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:logarthm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của logarthm là: lôga l. to the base... lôga cơ số..., l. to the base e. lôga tự|- nhiên, lôga cơ số e, l. to the base ten lôga cơ số qo; to take a l. lấy lôga|- common l. lôga thập phân|- complex l. lôga phức |- hyperbolic l. lôga tự nhiên|- inverse l. lôga ngược|- natural l. lôga tự nhiên|- naperian l. lôga tự nhiên, lôga nêpe|- seven-place l. lôga với bảy chữ số thập phân

53892. loge nghĩa tiếng việt là danh từ|- ghế lô (ở nhà hát)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loge danh từ|- ghế lô (ở nhà hát). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loge
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của loge là: danh từ|- ghế lô (ở nhà hát)

53893. logged nghĩa tiếng việt là tính từ|- dùng gỗ nguyên ghép thành|= logged cabin|+ nhà nhỏ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ logged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh logged tính từ|- dùng gỗ nguyên ghép thành|= logged cabin|+ nhà nhỏ làm bằng gỗ nguyên ghép thành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:logged
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của logged là: tính từ|- dùng gỗ nguyên ghép thành|= logged cabin|+ nhà nhỏ làm bằng gỗ nguyên ghép thành

53894. logger nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tiều phu; người đốn củi, người đốn gỗ ((từ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ logger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh logger danh từ|- người tiều phu; người đốn củi, người đốn gỗ ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) log-man). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:logger
  • Phiên âm (nếu có): [lɔgə]
  • Nghĩa tiếng việt của logger là: danh từ|- người tiều phu; người đốn củi, người đốn gỗ ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) log-man)

53895. loggerhead nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ngu xuẩn, người ngu đần|- (động vật học) rùa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loggerhead là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loggerhead danh từ|- người ngu xuẩn, người ngu đần|- (động vật học) rùa caretta|- dụng cụ làm chảy nhựa đường|- cãi nhau với, bất hoà với|- (xem) set|- cãi nhau, bất hoà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loggerhead
  • Phiên âm (nếu có): [lɔgəhed]
  • Nghĩa tiếng việt của loggerhead là: danh từ|- người ngu xuẩn, người ngu đần|- (động vật học) rùa caretta|- dụng cụ làm chảy nhựa đường|- cãi nhau với, bất hoà với|- (xem) set|- cãi nhau, bất hoà

53896. loggia nghĩa tiếng việt là danh từ|- hành lang ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loggia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loggia danh từ|- hành lang ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loggia
  • Phiên âm (nếu có): [lɔdʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của loggia là: danh từ|- hành lang ngoài

53897. logginess nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đần độn; sự thiếu sức sống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ logginess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh logginess danh từ|- sự đần độn; sự thiếu sức sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:logginess
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của logginess là: danh từ|- sự đần độn; sự thiếu sức sống

53898. logging nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc đốn gỗ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ logging là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh logging danh từ|- việc đốn gỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:logging
  • Phiên âm (nếu có): [lɔgiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của logging là: danh từ|- việc đốn gỗ

53899. loggy nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem logy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loggy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loggy tính từ|- xem logy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loggy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của loggy là: tính từ|- xem logy

53900. logic nghĩa tiếng việt là danh từ|- lôgic||@logic|- lôgic|- aristotelian l. lôgic arixtôt|- ba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ logic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh logic danh từ|- lôgic||@logic|- lôgic|- aristotelian l. lôgic arixtôt|- basic l. lôgic cơ sở|- classic l. lôgic cổ điển|- combinatory l. lôgic tổng hợp |- constructive l. lôgic kiến thiết|- dialectical l. lôgic biện chứng|- formal l. lôgic hình thức|- inductive l. lôgic quy nạp|- intensional l. lôgic nội hàm|- intuitionistic l. lôgic trực giác chủ nghĩa|- many-valued l. lôgic đa trị|- n-valued l. lôgic n-trị|- set-theoretic predicate l. lôgic thuyết tập về các vị từ|- symbolic l. lôgic ký hiệu|- traditional l. lôgic cổ truyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:logic
  • Phiên âm (nếu có): [lɔdʤik]
  • Nghĩa tiếng việt của logic là: danh từ|- lôgic||@logic|- lôgic|- aristotelian l. lôgic arixtôt|- basic l. lôgic cơ sở|- classic l. lôgic cổ điển|- combinatory l. lôgic tổng hợp |- constructive l. lôgic kiến thiết|- dialectical l. lôgic biện chứng|- formal l. lôgic hình thức|- inductive l. lôgic quy nạp|- intensional l. lôgic nội hàm|- intuitionistic l. lôgic trực giác chủ nghĩa|- many-valued l. lôgic đa trị|- n-valued l. lôgic n-trị|- set-theoretic predicate l. lôgic thuyết tập về các vị từ|- symbolic l. lôgic ký hiệu|- traditional l. lôgic cổ truyền

53901. logical nghĩa tiếng việt là tính từ|- hợp với lôgic; theo lôgic; hợp lý||@logical|- (thuôch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ logical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh logical tính từ|- hợp với lôgic; theo lôgic; hợp lý||@logical|- (thuôch) lôgic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:logical
  • Phiên âm (nếu có): [lɔdʤikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của logical là: tính từ|- hợp với lôgic; theo lôgic; hợp lý||@logical|- (thuôch) lôgic

53902. logicality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính lôgic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ logicality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh logicality danh từ|- tính lôgic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:logicality
  • Phiên âm (nếu có): [lɔdʤikæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của logicality là: danh từ|- tính lôgic

53903. logically nghĩa tiếng việt là phó từ|- hợp lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ logically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh logically phó từ|- hợp lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:logically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của logically là: phó từ|- hợp lý

53904. logicalness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính lôgic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ logicalness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh logicalness danh từ|- tính lôgic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:logicalness
  • Phiên âm (nếu có): [lɔdʤikæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của logicalness là: danh từ|- tính lôgic

53905. logician nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà lôgic học; người giỏi lôgic||@logician|- nhà lôgi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ logician là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh logician danh từ|- nhà lôgic học; người giỏi lôgic||@logician|- nhà lôgic học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:logician
  • Phiên âm (nếu có): [loudʤiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của logician là: danh từ|- nhà lôgic học; người giỏi lôgic||@logician|- nhà lôgic học

53906. logicise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho lôgic, làm cho trở nên hợp lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ logicise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh logicise ngoại động từ|- làm cho lôgic, làm cho trở nên hợp lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:logicise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của logicise là: ngoại động từ|- làm cho lôgic, làm cho trở nên hợp lý

53907. logicism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa lôgic||@logicism|- chủ nghĩa lôgic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ logicism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh logicism danh từ|- chủ nghĩa lôgic||@logicism|- chủ nghĩa lôgic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:logicism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của logicism là: danh từ|- chủ nghĩa lôgic||@logicism|- chủ nghĩa lôgic

53908. logicize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho lôgic|* nội động từ|- dùng lôgic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ logicize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh logicize ngoại động từ|- làm cho lôgic|* nội động từ|- dùng lôgic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:logicize
  • Phiên âm (nếu có): [lɔdʤisaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của logicize là: ngoại động từ|- làm cho lôgic|* nội động từ|- dùng lôgic

53909. logigraphic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) dấu tốc ký(…)


Nghĩa tiếng việt của từ logigraphic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh logigraphic tính từ|- (thuộc) dấu tốc ký. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:logigraphic
  • Phiên âm (nếu có): [,lougougræfik]
  • Nghĩa tiếng việt của logigraphic là: tính từ|- (thuộc) dấu tốc ký

53910. login nghĩa tiếng việt là khởi nhập, đăng nhập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ login là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loginkhởi nhập, đăng nhập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:login
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của login là: khởi nhập, đăng nhập

53911. logion nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều logia, logions|- một câu nói được gán cho g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ logion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh logion danh từ; số nhiều logia, logions|- một câu nói được gán cho giêxu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:logion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của logion là: danh từ; số nhiều logia, logions|- một câu nói được gán cho giêxu

53912. logisise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho lôgic|* nội động từ|- dùng lôgic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ logisise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh logisise ngoại động từ|- làm cho lôgic|* nội động từ|- dùng lôgic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:logisise
  • Phiên âm (nếu có): [lɔdʤisaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của logisise là: ngoại động từ|- làm cho lôgic|* nội động từ|- dùng lôgic

53913. logistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- về hậu cần, liên quan tới hậu cần||@logistic|- lôgi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ logistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh logistic tính từ|- về hậu cần, liên quan tới hậu cần||@logistic|- lôgictic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:logistic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của logistic là: tính từ|- về hậu cần, liên quan tới hậu cần||@logistic|- lôgictic

53914. logistic function nghĩa tiếng việt là (econ) hàm lôgistic|+ đồ thị của hàm này có hình chữ s, và n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ logistic function là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh logistic function(econ) hàm lôgistic|+ đồ thị của hàm này có hình chữ s, và nó được sử dụng để biểu diễn mối quan hệ giữa giá trị của một biến số kinh tế và thời gian.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:logistic function
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của logistic function là: (econ) hàm lôgistic|+ đồ thị của hàm này có hình chữ s, và nó được sử dụng để biểu diễn mối quan hệ giữa giá trị của một biến số kinh tế và thời gian.

53915. logistical nghĩa tiếng việt là tính từ|- về hậu cần, liên quan tới hậu cần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ logistical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh logistical tính từ|- về hậu cần, liên quan tới hậu cần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:logistical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của logistical là: tính từ|- về hậu cần, liên quan tới hậu cần

53916. logistically nghĩa tiếng việt là phó từ|- về hậu cần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ logistically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh logistically phó từ|- về hậu cần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:logistically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của logistically là: phó từ|- về hậu cần

53917. logistician nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuyên gia về hậu cần học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ logistician là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh logistician danh từ|- chuyên gia về hậu cần học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:logistician
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của logistician là: danh từ|- chuyên gia về hậu cần học

53918. logistics nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (toán học) logictic|- (quân sự) ngành hậu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ logistics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh logistics danh từ số nhiều|- (toán học) logictic|- (quân sự) ngành hậu cần||@logistics|- (logic học) lôgic ký hiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:logistics
  • Phiên âm (nếu có): [loudʤistiks]
  • Nghĩa tiếng việt của logistics là: danh từ số nhiều|- (toán học) logictic|- (quân sự) ngành hậu cần||@logistics|- (logic học) lôgic ký hiệu

53919. logit nghĩa tiếng việt là (thống kê) lôgit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ logit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh logit(thống kê) lôgit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:logit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của logit là: (thống kê) lôgit

53920. logit analysis nghĩa tiếng việt là (econ) phép phân tích lôgit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ logit analysis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh logit analysis(econ) phép phân tích lôgit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:logit analysis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của logit analysis là: (econ) phép phân tích lôgit

53921. logo nghĩa tiếng việt là danh từ|- biểu trưng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ logo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh logo danh từ|- biểu trưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:logo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của logo là: danh từ|- biểu trưng

53922. logogram nghĩa tiếng việt là danh từ|- dấu tốc ký|- câu đố chữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ logogram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh logogram danh từ|- dấu tốc ký|- câu đố chữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:logogram
  • Phiên âm (nếu có): [lɔgougræm]
  • Nghĩa tiếng việt của logogram là: danh từ|- dấu tốc ký|- câu đố chữ

53923. logograph nghĩa tiếng việt là danh từ|- dấu tốc ký(…)


Nghĩa tiếng việt của từ logograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh logograph danh từ|- dấu tốc ký. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:logograph
  • Phiên âm (nếu có): [lɔgougrɑ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của logograph là: danh từ|- dấu tốc ký

53924. logographer nghĩa tiếng việt là danh từ|- ((từ cổ,nghĩa cổ) hy-lạp) nhà sử học (trước hê-rô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ logographer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh logographer danh từ|- ((từ cổ,nghĩa cổ) hy-lạp) nhà sử học (trước hê-rô-ddô-tuýt)|- người chuyên viết diễn văn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:logographer
  • Phiên âm (nếu có): [lougɔgrəfə]
  • Nghĩa tiếng việt của logographer là: danh từ|- ((từ cổ,nghĩa cổ) hy-lạp) nhà sử học (trước hê-rô-ddô-tuýt)|- người chuyên viết diễn văn

53925. logographic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) dấu tốc ký(…)


Nghĩa tiếng việt của từ logographic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh logographic tính từ|- (thuộc) dấu tốc ký. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:logographic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của logographic là: tính từ|- (thuộc) dấu tốc ký

53926. logography nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép tốc ký(…)


Nghĩa tiếng việt của từ logography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh logography danh từ|- phép tốc ký. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:logography
  • Phiên âm (nếu có): [lougɔgrəfi]
  • Nghĩa tiếng việt của logography là: danh từ|- phép tốc ký

53927. logogriph nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép đố chữ|- câu đó chữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ logogriph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh logogriph danh từ|- phép đố chữ|- câu đó chữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:logogriph
  • Phiên âm (nếu có): [lɔgougrif]
  • Nghĩa tiếng việt của logogriph là: danh từ|- phép đố chữ|- câu đó chữ

53928. logolling nghĩa tiếng việt là (econ) sự trao đổi phiếu bầu; bỏ phiếu gian lận.|+ là đặt tên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ logolling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh logolling(econ) sự trao đổi phiếu bầu; bỏ phiếu gian lận.|+ là đặt tên cho quá trình trao đổi lá phiếu trong đó một người đồng ý ủng hộ một người khác đối với một vấn đề nhất định đổi lại người kia sẽ ủng hộ anh ta đối với một vấn đề khác.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:logolling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của logolling là: (econ) sự trao đổi phiếu bầu; bỏ phiếu gian lận.|+ là đặt tên cho quá trình trao đổi lá phiếu trong đó một người đồng ý ủng hộ một người khác đối với một vấn đề nhất định đổi lại người kia sẽ ủng hộ anh ta đối với một vấn đề khác.

53929. logomachic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sự tranh cãi về nghĩa từ, về dùng từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ logomachic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh logomachic tính từ|- (thuộc) sự tranh cãi về nghĩa từ, về dùng từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:logomachic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của logomachic là: tính từ|- (thuộc) sự tranh cãi về nghĩa từ, về dùng từ

53930. logomachist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thích bàn về ngữ nghĩa của từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ logomachist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh logomachist danh từ|- người thích bàn về ngữ nghĩa của từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:logomachist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của logomachist là: danh từ|- người thích bàn về ngữ nghĩa của từ

53931. logomachy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (văn học) sự tranh cãi về từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ logomachy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh logomachy danh từ|- (văn học) sự tranh cãi về từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:logomachy
  • Phiên âm (nếu có): [lɔgɔməki]
  • Nghĩa tiếng việt của logomachy là: danh từ|- (văn học) sự tranh cãi về từ

53932. logomania nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng loạn lời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ logomania là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh logomania danh từ|- (y học) chứng loạn lời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:logomania
  • Phiên âm (nếu có): [,lɔgoumeinjə]
  • Nghĩa tiếng việt của logomania là: danh từ|- (y học) chứng loạn lời

53933. logon file nghĩa tiếng việt là tệp tin nhập, tệp logon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ logon file là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh logon filetệp tin nhập, tệp logon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:logon file
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của logon file là: tệp tin nhập, tệp logon

53934. logorrhoea nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng nói nhiều, chứng tháo lời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ logorrhoea là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh logorrhoea danh từ|- (y học) chứng nói nhiều, chứng tháo lời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:logorrhoea
  • Phiên âm (nếu có): [,lɔgouri:ə]
  • Nghĩa tiếng việt của logorrhoea là: danh từ|- (y học) chứng nói nhiều, chứng tháo lời

53935. logos nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) thần ngôn; đạo|- (tôn giáo) ngôi thứ hai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ logos là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh logos danh từ|- (triết học) thần ngôn; đạo|- (tôn giáo) ngôi thứ hai (trong ba ngôi một thể). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:logos
  • Phiên âm (nếu có): [lɔgɔs]
  • Nghĩa tiếng việt của logos là: danh từ|- (triết học) thần ngôn; đạo|- (tôn giáo) ngôi thứ hai (trong ba ngôi một thể)

53936. logotype nghĩa tiếng việt là danh từ|- khối liền để in một nhan đề|- tiêu chí để quảng ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ logotype là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh logotype danh từ|- khối liền để in một nhan đề|- tiêu chí để quảng cáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:logotype
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của logotype là: danh từ|- khối liền để in một nhan đề|- tiêu chí để quảng cáo

53937. logwood nghĩa tiếng việt là danh từ|- gỗ huyết mộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ logwood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh logwood danh từ|- gỗ huyết mộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:logwood
  • Phiên âm (nếu có): [lɔgwud]
  • Nghĩa tiếng việt của logwood là: danh từ|- gỗ huyết mộc

53938. logy nghĩa tiếng việt là tính từ|- lờ phờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ logy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh logy tính từ|- lờ phờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:logy
  • Phiên âm (nếu có): [lougi]
  • Nghĩa tiếng việt của logy là: tính từ|- lờ phờ

53939. lohan nghĩa tiếng việt là danh từ|- la-hán (phật giáo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lohan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lohan danh từ|- la-hán (phật giáo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lohan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lohan là: danh từ|- la-hán (phật giáo)

53940. loin nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- chỗ thắt lưng|- miếng thịt lưng (của bò, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ loin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loin danh từ số nhiều|- chỗ thắt lưng|- miếng thịt lưng (của bò, bê)|- con cái|- (xem) gird. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loin
  • Phiên âm (nếu có): [lɔin]
  • Nghĩa tiếng việt của loin là: danh từ số nhiều|- chỗ thắt lưng|- miếng thịt lưng (của bò, bê)|- con cái|- (xem) gird

53941. loin-cloth nghĩa tiếng việt là danh từ|- khăn quấn quanh thắt lưng; khố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loin-cloth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loin-cloth danh từ|- khăn quấn quanh thắt lưng; khố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loin-cloth
  • Phiên âm (nếu có): [lɔinklɔθ]
  • Nghĩa tiếng việt của loin-cloth là: danh từ|- khăn quấn quanh thắt lưng; khố

53942. loin-rag nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem loin-cloth(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loin-rag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loin-rag danh từ|- xem loin-cloth. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loin-rag
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của loin-rag là: danh từ|- xem loin-cloth

53943. loir nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) chuột sóc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loir là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loir danh từ|- (động vật) chuột sóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loir
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của loir là: danh từ|- (động vật) chuột sóc

53944. loiter nghĩa tiếng việt là động từ|- đi tha thẩn, la cà; đi chơi rông|=to loiter away ones t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loiter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loiter động từ|- đi tha thẩn, la cà; đi chơi rông|=to loiter away ones time|+ tha thẩn lãng phí thì giờ|- lảng vảng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loiter
  • Phiên âm (nếu có): [lɔitə]
  • Nghĩa tiếng việt của loiter là: động từ|- đi tha thẩn, la cà; đi chơi rông|=to loiter away ones time|+ tha thẩn lãng phí thì giờ|- lảng vảng

53945. loiterer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hay đi tha thẩn, người la cà; người hay đi chơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loiterer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loiterer danh từ|- người hay đi tha thẩn, người la cà; người hay đi chơi rông|- người lảng vảng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loiterer
  • Phiên âm (nếu có): [lɔitərə]
  • Nghĩa tiếng việt của loiterer là: danh từ|- người hay đi tha thẩn, người la cà; người hay đi chơi rông|- người lảng vảng

53946. loiteringly nghĩa tiếng việt là phó từ|- tha thẩn, la cà; dông dài|- lảng vảng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loiteringly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loiteringly phó từ|- tha thẩn, la cà; dông dài|- lảng vảng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loiteringly
  • Phiên âm (nếu có): [lɔitəriɳli]
  • Nghĩa tiếng việt của loiteringly là: phó từ|- tha thẩn, la cà; dông dài|- lảng vảng

53947. loll nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (+ out) thè lưỡi|- (+ on, against) ngả (đầu);(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loll là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loll ngoại động từ|- (+ out) thè lưỡi|- (+ on, against) ngả (đầu); chống (tay); tựa một cách uể oải vào|* nội động từ|- thè ra (lưỡi)|- ngả đầu; gác tay chân một cách uể oải; ngồi uể oải; đứng uể oải; tựa uể oải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loll
  • Phiên âm (nếu có): [lɔl]
  • Nghĩa tiếng việt của loll là: ngoại động từ|- (+ out) thè lưỡi|- (+ on, against) ngả (đầu); chống (tay); tựa một cách uể oải vào|* nội động từ|- thè ra (lưỡi)|- ngả đầu; gác tay chân một cách uể oải; ngồi uể oải; đứng uể oải; tựa uể oải

53948. loll around nghĩa tiếng việt là động từ|- thơ thẩn, quanh quẩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loll around là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loll around động từ|- thơ thẩn, quanh quẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loll around
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của loll around là: động từ|- thơ thẩn, quanh quẩn

53949. loll of nghĩa tiếng việt là động từ|- thè lưỡi ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loll of là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loll of động từ|- thè lưỡi ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loll of
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của loll of là: động từ|- thè lưỡi ra

53950. lollipop nghĩa tiếng việt là danh từ, (thường) số nhiều|- kẹo, kẹo que(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lollipop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lollipop danh từ, (thường) số nhiều|- kẹo, kẹo que. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lollipop
  • Phiên âm (nếu có): [lɔlipɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của lollipop là: danh từ, (thường) số nhiều|- kẹo, kẹo que

53951. lollipop man nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cầm biển tròn chận xe cộ lại, để các học s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lollipop man là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lollipop man danh từ|- người cầm biển tròn chận xe cộ lại, để các học sinh băng qua đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lollipop man
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lollipop man là: danh từ|- người cầm biển tròn chận xe cộ lại, để các học sinh băng qua đường

53952. lollop nghĩa tiếng việt là nội động từ, (thông tục)|- tha thẩn, la cà|- bước lê đi, đi k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lollop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lollop nội động từ, (thông tục)|- tha thẩn, la cà|- bước lê đi, đi kéo lê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lollop
  • Phiên âm (nếu có): [lɔləp]
  • Nghĩa tiếng việt của lollop là: nội động từ, (thông tục)|- tha thẩn, la cà|- bước lê đi, đi kéo lê

53953. lolly nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) kẹo|- (từ lóng) tiền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lolly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lolly danh từ|- (thông tục) kẹo|- (từ lóng) tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lolly
  • Phiên âm (nếu có): [lɔli]
  • Nghĩa tiếng việt của lolly là: danh từ|- (thông tục) kẹo|- (từ lóng) tiền

53954. lombard nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lomba (đã chiếm ă vào (thế kỷ) 6)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lombard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lombard danh từ|- người lomba (đã chiếm ă vào (thế kỷ) 6). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lombard
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lombard là: danh từ|- người lomba (đã chiếm ă vào (thế kỷ) 6)

53955. lombard street nghĩa tiếng việt là (econ) phố lombard.|+ là phố trung tâm của ngân hàng và tài chi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lombard street là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lombard street(econ) phố lombard.|+ là phố trung tâm của ngân hàng và tài chính của thành phố london.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lombard street
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lombard street là: (econ) phố lombard.|+ là phố trung tâm của ngân hàng và tài chính của thành phố london.

53956. lombardian nghĩa tiếng việt là cách viết khác : lombardic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lombardian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lombardiancách viết khác : lombardic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lombardian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lombardian là: cách viết khác : lombardic

53957. loment nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) quả thắt ngấn (quả đậu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loment danh từ|- (thực vật) quả thắt ngấn (quả đậu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của loment là: danh từ|- (thực vật) quả thắt ngấn (quả đậu)

53958. lomentaceous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có ngấn thành đốt (trái đậu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lomentaceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lomentaceous tính từ|- (thực vật học) có ngấn thành đốt (trái đậu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lomentaceous
  • Phiên âm (nếu có): [,loumənteiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của lomentaceous là: tính từ|- (thực vật học) có ngấn thành đốt (trái đậu)

53959. lomentum nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều lomenta, lomentums|- xem loment(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lomentum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lomentum danh từ; số nhiều lomenta, lomentums|- xem loment. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lomentum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lomentum là: danh từ; số nhiều lomenta, lomentums|- xem loment

53960. lomé convention nghĩa tiếng việt là (econ) công ước lomé.|+ công ước hợp tác kinh tế và thương mại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lomé convention là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lomé convention(econ) công ước lomé.|+ công ước hợp tác kinh tế và thương mại được ký kết năm 1975 ở lomé, thủ đô của togo, giữa các nước thành viên của cộng đồng châu âu (ec) và 46 nước đang phát triển ở châu phi, caribe và thái bình dương (acp).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lomé convention
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lomé convention là: (econ) công ước lomé.|+ công ước hợp tác kinh tế và thương mại được ký kết năm 1975 ở lomé, thủ đô của togo, giữa các nước thành viên của cộng đồng châu âu (ec) và 46 nước đang phát triển ở châu phi, caribe và thái bình dương (acp).

53961. lon run total cost curve nghĩa tiếng việt là (econ) đường tổng chi phí dài hạn.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lon run total cost curve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lon run total cost curve(econ) đường tổng chi phí dài hạn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lon run total cost curve
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lon run total cost curve là: (econ) đường tổng chi phí dài hạn.

53962. londoner nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- người luân-ddôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ londoner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh londoner ngoại động từ|- người luân-ddôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:londoner
  • Phiên âm (nếu có): [lʌndənə]
  • Nghĩa tiếng việt của londoner là: ngoại động từ|- người luân-ddôn

53963. londonese nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng luân đôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ londonese là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh londonese danh từ|- tiếng luân đôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:londonese
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của londonese là: danh từ|- tiếng luân đôn

53964. londonish nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc luân đôn; đặc biệt luân đôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ londonish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh londonish tính từ|- thuộc luân đôn; đặc biệt luân đôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:londonish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của londonish là: tính từ|- thuộc luân đôn; đặc biệt luân đôn

53965. londonism nghĩa tiếng việt là danh từ|- từ ngữ đặc luân đôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ londonism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh londonism danh từ|- từ ngữ đặc luân đôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:londonism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của londonism là: danh từ|- từ ngữ đặc luân đôn

53966. londonization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự luân đôn hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ londonization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh londonization danh từ|- sự luân đôn hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:londonization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của londonization là: danh từ|- sự luân đôn hoá

53967. londonize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- luân-ddôn hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ londonize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh londonize ngoại động từ|- luân-ddôn hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:londonize
  • Phiên âm (nếu có): [lʌndənaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của londonize là: ngoại động từ|- luân-ddôn hoá

53968. londony nghĩa tiếng việt là tính từ|- có sắc thái luân đôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ londony là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh londony tính từ|- có sắc thái luân đôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:londony
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của londony là: tính từ|- có sắc thái luân đôn

53969. lone nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thơ ca) hiu quạnh|- bị bỏ, bơ vơ, cô độc|- goá bụa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lone tính từ|- (thơ ca) hiu quạnh|- bị bỏ, bơ vơ, cô độc|- goá bụa (đàn bà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lone
  • Phiên âm (nếu có): [loun]
  • Nghĩa tiếng việt của lone là: tính từ|- (thơ ca) hiu quạnh|- bị bỏ, bơ vơ, cô độc|- goá bụa (đàn bà)

53970. lone hand nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tự lực|- sự tự lực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lone hand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lone hand danh từ|- người tự lực|- sự tự lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lone hand
  • Phiên âm (nếu có): [lounhænd]
  • Nghĩa tiếng việt của lone hand là: danh từ|- người tự lực|- sự tự lực

53971. loneliness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vắng vẻ, sự hiu quạnh|- cảnh cô đơn, sự cô độc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loneliness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loneliness danh từ|- sự vắng vẻ, sự hiu quạnh|- cảnh cô đơn, sự cô độc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loneliness
  • Phiên âm (nếu có): [lounlinis]
  • Nghĩa tiếng việt của loneliness là: danh từ|- sự vắng vẻ, sự hiu quạnh|- cảnh cô đơn, sự cô độc

53972. lonely nghĩa tiếng việt là tính từ|- vắng vẻ, hiu quạnh|- cô đơn, cô độc, bơ vơ|=to feel l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lonely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lonely tính từ|- vắng vẻ, hiu quạnh|- cô đơn, cô độc, bơ vơ|=to feel lonely|+ cảm thấy cô độc|=to feel lonely for someone|+ (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhớ ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lonely
  • Phiên âm (nếu có): [lounli]
  • Nghĩa tiếng việt của lonely là: tính từ|- vắng vẻ, hiu quạnh|- cô đơn, cô độc, bơ vơ|=to feel lonely|+ cảm thấy cô độc|=to feel lonely for someone|+ (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhớ ai

53973. lonely hearts nghĩa tiếng việt là danh từ|- những người muốn tìm bạn tâm đầu ý hợp để kết hô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lonely hearts là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lonely hearts danh từ|- những người muốn tìm bạn tâm đầu ý hợp để kết hôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lonely hearts
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lonely hearts là: danh từ|- những người muốn tìm bạn tâm đầu ý hợp để kết hôn

53974. loner nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thui thủi một mình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loner danh từ|- người thui thủi một mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loner
  • Phiên âm (nếu có): [lounə]
  • Nghĩa tiếng việt của loner là: danh từ|- người thui thủi một mình

53975. lonesome nghĩa tiếng việt là tính từ|- vắng vẻ, hiu quạnh|- cô đơn, cô độc, bơ vơ|=to feel l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lonesome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lonesome tính từ|- vắng vẻ, hiu quạnh|- cô đơn, cô độc, bơ vơ|=to feel lonely|+ cảm thấy cô độc|=to feel lonely for someone|+ (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhớ ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lonesome
  • Phiên âm (nếu có): [lounli]
  • Nghĩa tiếng việt của lonesome là: tính từ|- vắng vẻ, hiu quạnh|- cô đơn, cô độc, bơ vơ|=to feel lonely|+ cảm thấy cô độc|=to feel lonely for someone|+ (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhớ ai

53976. lonesomeness nghĩa tiếng việt là danh từ|- cảnh hiu quạnh|- cảnh cô đơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lonesomeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lonesomeness danh từ|- cảnh hiu quạnh|- cảnh cô đơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lonesomeness
  • Phiên âm (nếu có): [lounsəmnis]
  • Nghĩa tiếng việt của lonesomeness là: danh từ|- cảnh hiu quạnh|- cảnh cô đơn

53977. long nghĩa tiếng việt là tính từ|- dài (không gian, thời gian); xa, lâu|=a long journey|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ long là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh long tính từ|- dài (không gian, thời gian); xa, lâu|=a long journey|+ một cuộc hành trình dài|=to live a long life|+ sống lâu|- kéo dài|=a one-month long leave|+ thời gian nghỉ phép (kéo dài) một tháng|- cao; nhiều, đáng kể|=a long price|+ giá cao|=for long years|+ trong nhiều năm|=a long family|+ gia đình đông con|- dài dòng, chán|=what a long speech!|+ bài nói sao mà dài dòng thế!|- quá, hơn|=a long hundred|+ (thương nghiệp) một trăm hai mươi|- chậm, chậm trễ, lâu|=dont be long|+ đừng chậm nhé|- tạm biệt trong một thời gian dài|- (xem) bow|- mạnh cánh có thế lực|- mặt dài ra, chán nản, buồn xỉu|- linh lợi; láu lỉnh; nhìn xa thấy rộng|- hay nói nhiều|- trường hơi, có thể chạy lâu mà không nghỉ; có thể nói mãi mà không mệt|- với tay ai (để lấy cái gì)|- vẫy mũi chế giễu|- biết nhìn xa nghĩ rộng; nhìn thấu được vấn đề|- sau cùng, sau rốt, kết quả là, rốt cuộc|- có từ lâu đời|- (xem) home|* danh từ|- thời gian lâu|=before long|+ không bao lâu, chẳng bao lâu|=it is long since i heard of him|+ đã từ lâu tôi không được tin gì của anh ta|- (thông tục) vụ nghỉ hè|- tóm lại; tất cả vấn đề thâu tóm lại, nói gọn lại|* phó từ|- lâu, trong một thời gian dài|=you can stay here as long as you like|+ anh có thể ở lại đây bao lâu tuỳ theo ý thích|- suốt trong cả một khoảng thời gian dài|=all day long|+ suốt ngày|=all ones life long|+ suốt đời mình|- (+ ago, after, before, since) lâu, đã lâu, từ lâu|=that happened long ago|+ việc đó xảy ra đã từ lâu|=i knew him long before i knew|+ tôi biết nó từ lâu trước khi biết anh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tạm biệt!|!as long as|- miễn là, chỉ cần, với điều kiện là|- chừng nào mà|- (+ động tính từ hiện tại) mãi mới|=to be long finding something|+ mãi mới tìm ra cái gì|* nội động từ|- nóng lòng, mong mỏi, ước mong, ao ước|=i long to see him|+ tôi nóng lòng được gặp nó|=i long for you letter|+ tôi mong mỏi thư anh||@long|- dài // kéo dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:long
  • Phiên âm (nếu có): [lɔɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của long là: tính từ|- dài (không gian, thời gian); xa, lâu|=a long journey|+ một cuộc hành trình dài|=to live a long life|+ sống lâu|- kéo dài|=a one-month long leave|+ thời gian nghỉ phép (kéo dài) một tháng|- cao; nhiều, đáng kể|=a long price|+ giá cao|=for long years|+ trong nhiều năm|=a long family|+ gia đình đông con|- dài dòng, chán|=what a long speech!|+ bài nói sao mà dài dòng thế!|- quá, hơn|=a long hundred|+ (thương nghiệp) một trăm hai mươi|- chậm, chậm trễ, lâu|=dont be long|+ đừng chậm nhé|- tạm biệt trong một thời gian dài|- (xem) bow|- mạnh cánh có thế lực|- mặt dài ra, chán nản, buồn xỉu|- linh lợi; láu lỉnh; nhìn xa thấy rộng|- hay nói nhiều|- trường hơi, có thể chạy lâu mà không nghỉ; có thể nói mãi mà không mệt|- với tay ai (để lấy cái gì)|- vẫy mũi chế giễu|- biết nhìn xa nghĩ rộng; nhìn thấu được vấn đề|- sau cùng, sau rốt, kết quả là, rốt cuộc|- có từ lâu đời|- (xem) home|* danh từ|- thời gian lâu|=before long|+ không bao lâu, chẳng bao lâu|=it is long since i heard of him|+ đã từ lâu tôi không được tin gì của anh ta|- (thông tục) vụ nghỉ hè|- tóm lại; tất cả vấn đề thâu tóm lại, nói gọn lại|* phó từ|- lâu, trong một thời gian dài|=you can stay here as long as you like|+ anh có thể ở lại đây bao lâu tuỳ theo ý thích|- suốt trong cả một khoảng thời gian dài|=all day long|+ suốt ngày|=all ones life long|+ suốt đời mình|- (+ ago, after, before, since) lâu, đã lâu, từ lâu|=that happened long ago|+ việc đó xảy ra đã từ lâu|=i knew him long before i knew|+ tôi biết nó từ lâu trước khi biết anh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tạm biệt!|!as long as|- miễn là, chỉ cần, với điều kiện là|- chừng nào mà|- (+ động tính từ hiện tại) mãi mới|=to be long finding something|+ mãi mới tìm ra cái gì|* nội động từ|- nóng lòng, mong mỏi, ước mong, ao ước|=i long to see him|+ tôi nóng lòng được gặp nó|=i long for you letter|+ tôi mong mỏi thư anh||@long|- dài // kéo dài

53978. long division nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chia trên giấy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ long division là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh long division danh từ|- sự chia trên giấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:long division
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của long division là: danh từ|- sự chia trên giấy

53979. long drink nghĩa tiếng việt là danh từ|- lượng thức uống rót đầy một cốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ long drink là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh long drink danh từ|- lượng thức uống rót đầy một cốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:long drink
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của long drink là: danh từ|- lượng thức uống rót đầy một cốc

53980. long ears nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ngu độn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ long ears là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh long ears danh từ|- sự ngu độn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:long ears
  • Phiên âm (nếu có): [lɔɳiəz]
  • Nghĩa tiếng việt của long ears là: danh từ|- sự ngu độn

53981. long greens nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tiền giấy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ long greens là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh long greens danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tiền giấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:long greens
  • Phiên âm (nếu có): [lɔɳgri:nz]
  • Nghĩa tiếng việt của long greens là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tiền giấy

53982. long hair nghĩa tiếng việt là danh từ, (thông tục)|- nhà trí thức|- người có khiếu về ngh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ long hair là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh long hair danh từ, (thông tục)|- nhà trí thức|- người có khiếu về nghệ thuật, người thích nghệ thuật; người thích âm nhạc cổ điển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:long hair
  • Phiên âm (nếu có): [lɔɳheə]
  • Nghĩa tiếng việt của long hair là: danh từ, (thông tục)|- nhà trí thức|- người có khiếu về nghệ thuật, người thích nghệ thuật; người thích âm nhạc cổ điển

53983. long hop nghĩa tiếng việt là danh từ|- (crickê) quả bóng nẩy gần và dễ đánh trúng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ long hop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh long hop danh từ|- (crickê) quả bóng nẩy gần và dễ đánh trúng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:long hop
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của long hop là: danh từ|- (crickê) quả bóng nẩy gần và dễ đánh trúng

53984. long johns nghĩa tiếng việt là danh từ|- quần dài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ long johns là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh long johns danh từ|- quần dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:long johns
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của long johns là: danh từ|- quần dài

53985. long jump nghĩa tiếng việt là danh từ|- môn nhảy xa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ long jump là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh long jump danh từ|- môn nhảy xa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:long jump
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của long jump là: danh từ|- môn nhảy xa

53986. long odds nghĩa tiếng việt là danh từ|- (cá cược) mức chênh lệch lớn, 100 ăn 10 chẳng hạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ long odds là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh long odds danh từ|- (cá cược) mức chênh lệch lớn, 100 ăn 10 chẳng hạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:long odds
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của long odds là: danh từ|- (cá cược) mức chênh lệch lớn, 100 ăn 10 chẳng hạn

53987. long pig nghĩa tiếng việt là danh từ|- thịt người|- người bị ăn thịt (ở bộ lạc ăn thịt n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ long pig là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh long pig danh từ|- thịt người|- người bị ăn thịt (ở bộ lạc ăn thịt người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:long pig
  • Phiên âm (nếu có): [lɔɳpig]
  • Nghĩa tiếng việt của long pig là: danh từ|- thịt người|- người bị ăn thịt (ở bộ lạc ăn thịt người)

53988. long pull nghĩa tiếng việt là danh từ|- lượng rượu rót thêm (để kéo khách hàng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ long pull là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh long pull danh từ|- lượng rượu rót thêm (để kéo khách hàng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:long pull
  • Phiên âm (nếu có): [lɔɳpul]
  • Nghĩa tiếng việt của long pull là: danh từ|- lượng rượu rót thêm (để kéo khách hàng)

53989. long rate nghĩa tiếng việt là (econ) lãi suất dài hạn.|+ một loạt các lãi suất có thể thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ long rate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh long rate(econ) lãi suất dài hạn.|+ một loạt các lãi suất có thể thu được từ các chứng khoán dài hạn, và do đó có thể trả cho các khoản vay dài hạn mới.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:long rate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của long rate là: (econ) lãi suất dài hạn.|+ một loạt các lãi suất có thể thu được từ các chứng khoán dài hạn, và do đó có thể trả cho các khoản vay dài hạn mới.

53990. long run nghĩa tiếng việt là (econ) dài hạn.|+ khoảng thời gian liên quan đến quá trình sản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ long run là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh long run(econ) dài hạn.|+ khoảng thời gian liên quan đến quá trình sản xuất trong đó có thời gian để thay đổi tất cả các yếu tố sản xuất, nhưng không đủ thời gian để thay đổi quy trình công nghệ có bản được sử dụng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:long run
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của long run là: (econ) dài hạn.|+ khoảng thời gian liên quan đến quá trình sản xuất trong đó có thời gian để thay đổi tất cả các yếu tố sản xuất, nhưng không đủ thời gian để thay đổi quy trình công nghệ có bản được sử dụng.

53991. long run adjustments nghĩa tiếng việt là (econ) những điều chỉnh giá dài hạn.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ long run adjustments là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh long run adjustments(econ) những điều chỉnh giá dài hạn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:long run adjustments
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của long run adjustments là: (econ) những điều chỉnh giá dài hạn.

53992. long run average cost (lac) nghĩa tiếng việt là (econ) chi phí trung bình dài hạn.|+ trong dài hạn tất cả các(…)


Nghĩa tiếng việt của từ long run average cost (lac) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh long run average cost (lac)(econ) chi phí trung bình dài hạn.|+ trong dài hạn tất cả các chi phí có xu hướng là chi phí khả biến.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:long run average cost (lac)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của long run average cost (lac) là: (econ) chi phí trung bình dài hạn.|+ trong dài hạn tất cả các chi phí có xu hướng là chi phí khả biến.

53993. long run competitive nghĩa tiếng việt là (econ) cân bằng cạnh tranh dài hạn.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ long run competitive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh long run competitive(econ) cân bằng cạnh tranh dài hạn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:long run competitive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của long run competitive là: (econ) cân bằng cạnh tranh dài hạn.

53994. long run comsumption function nghĩa tiếng việt là (econ) hàm tiêu dùng dài hạn.|+ mối quan hệ hàm số giữa tiêu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ long run comsumption function là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh long run comsumption function(econ) hàm tiêu dùng dài hạn.|+ mối quan hệ hàm số giữa tiêu dùng và thu nhập trong giai đoạn hơn 50 năm.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:long run comsumption function
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của long run comsumption function là: (econ) hàm tiêu dùng dài hạn.|+ mối quan hệ hàm số giữa tiêu dùng và thu nhập trong giai đoạn hơn 50 năm.

53995. long run marginal cost nghĩa tiếng việt là (econ) chi phí cận biên dài hạn.|+ chi phí tăng thêm khi sản suâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ long run marginal cost là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh long run marginal cost(econ) chi phí cận biên dài hạn.|+ chi phí tăng thêm khi sản suất thêm một đơn vị sản phẩm trong dài hạn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:long run marginal cost
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của long run marginal cost là: (econ) chi phí cận biên dài hạn.|+ chi phí tăng thêm khi sản suất thêm một đơn vị sản phẩm trong dài hạn.

53996. long run phillips curve nghĩa tiếng việt là (econ) đường phillips dài hạn.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ long run phillips curve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh long run phillips curve(econ) đường phillips dài hạn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:long run phillips curve
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của long run phillips curve là: (econ) đường phillips dài hạn.

53997. long suit nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ bài cùng hoa|- điểm nổi bật, điểm vượt trội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ long suit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh long suit danh từ|- bộ bài cùng hoa|- điểm nổi bật, điểm vượt trội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:long suit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của long suit là: danh từ|- bộ bài cùng hoa|- điểm nổi bật, điểm vượt trội

53998. long term capital nghĩa tiếng việt là (econ) vốn dài hạn.|+ vốn dưới dạng tài chính (tiền) nếu đươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ long term capital là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh long term capital(econ) vốn dài hạn.|+ vốn dưới dạng tài chính (tiền) nếu được vay theo các điều khoản vay nợ, có kỳ hạn trả nợ dài, thường trên 10 năm; hoặc theo cách khác nếu ai huy động bằng cách phát hành cổ phần thì sẽ không được hoàn trả, trừ khi công ty đóng cửa.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:long term capital
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của long term capital là: (econ) vốn dài hạn.|+ vốn dưới dạng tài chính (tiền) nếu được vay theo các điều khoản vay nợ, có kỳ hạn trả nợ dài, thường trên 10 năm; hoặc theo cách khác nếu ai huy động bằng cách phát hành cổ phần thì sẽ không được hoàn trả, trừ khi công ty đóng cửa.

53999. long tom nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự), (từ lóng) pháo 155 milimét(…)


Nghĩa tiếng việt của từ long tom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh long tom danh từ|- (quân sự), (từ lóng) pháo 155 milimét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:long tom
  • Phiên âm (nếu có): [lɔɳtɔm]
  • Nghĩa tiếng việt của long tom là: danh từ|- (quân sự), (từ lóng) pháo 155 milimét

54000. long ton nghĩa tiếng việt là danh từ|- đơn vị trọng lượng (2240 pounds)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ long ton là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh long ton danh từ|- đơn vị trọng lượng (2240 pounds). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:long ton
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của long ton là: danh từ|- đơn vị trọng lượng (2240 pounds)

54001. long wave nghĩa tiếng việt là danh từ, viết tắt là lw|- sóng dài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ long wave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh long wave danh từ, viết tắt là lw|- sóng dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:long wave
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của long wave là: danh từ, viết tắt là lw|- sóng dài

54002. long weekend nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngày nghỉ cuối tuần kéo dài thêm một cách chính đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ long weekend là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh long weekend danh từ|- ngày nghỉ cuối tuần kéo dài thêm một cách chính đáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:long weekend
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của long weekend là: danh từ|- ngày nghỉ cuối tuần kéo dài thêm một cách chính đáng

54003. long-acting nghĩa tiếng việt là tính từ|- (dược) có tác dụng lâu dài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ long-acting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh long-acting tính từ|- (dược) có tác dụng lâu dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:long-acting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của long-acting là: tính từ|- (dược) có tác dụng lâu dài

54004. long-ago nghĩa tiếng việt là tính từ|- đã lâu, đã quá lâu, từ lâu|=the long-ago days of my y(…)


Nghĩa tiếng việt của từ long-ago là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh long-ago tính từ|- đã lâu, đã quá lâu, từ lâu|=the long-ago days of my youth|+ những ngày đã qua của tuổi xuân tôi|* danh từ|- ngày xưa; đời xưa|=tales of long-ago|+ chuyện đời xưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:long-ago
  • Phiên âm (nếu có): [lɔɳəgou]
  • Nghĩa tiếng việt của long-ago là: tính từ|- đã lâu, đã quá lâu, từ lâu|=the long-ago days of my youth|+ những ngày đã qua của tuổi xuân tôi|* danh từ|- ngày xưa; đời xưa|=tales of long-ago|+ chuyện đời xưa

54005. long-awaited nghĩa tiếng việt là tính từ|- chờ đợi đã lâu|= a long-awaited dictionary|+ quyển tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ long-awaited là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh long-awaited tính từ|- chờ đợi đã lâu|= a long-awaited dictionary|+ quyển tự điển chờ đợi đã lâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:long-awaited
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của long-awaited là: tính từ|- chờ đợi đã lâu|= a long-awaited dictionary|+ quyển tự điển chờ đợi đã lâu

54006. long-barrelled nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nòng dài (súng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ long-barrelled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh long-barrelled tính từ|- có nòng dài (súng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:long-barrelled
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của long-barrelled là: tính từ|- có nòng dài (súng)

54007. long-bill nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim dẽ giun(…)


Nghĩa tiếng việt của từ long-bill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh long-bill danh từ|- (động vật học) chim dẽ giun. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:long-bill
  • Phiên âm (nếu có): [lɔɳbil]
  • Nghĩa tiếng việt của long-bill là: danh từ|- (động vật học) chim dẽ giun

54008. long-bond nghĩa tiếng việt là danh từ|- công trái dài hạn (trên 20 năm)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ long-bond là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh long-bond danh từ|- công trái dài hạn (trên 20 năm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:long-bond
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của long-bond là: danh từ|- công trái dài hạn (trên 20 năm)

54009. long-bone nghĩa tiếng việt là danh từ|- xương dài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ long-bone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh long-bone danh từ|- xương dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:long-bone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của long-bone là: danh từ|- xương dài

54010. long-cherished nghĩa tiếng việt là tính từ|- khao khát từ lâu|= a long-cherished hope|+ một hy vọn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ long-cherished là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh long-cherished tính từ|- khao khát từ lâu|= a long-cherished hope|+ một hy vọng ôm ấp từ lâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:long-cherished
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của long-cherished là: tính từ|- khao khát từ lâu|= a long-cherished hope|+ một hy vọng ôm ấp từ lâu

54011. long-clothes nghĩa tiếng việt là danh từ|- quần áo của trẻ còn ãm ngửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ long-clothes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh long-clothes danh từ|- quần áo của trẻ còn ãm ngửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:long-clothes
  • Phiên âm (nếu có): [lɔɳklouðz]
  • Nghĩa tiếng việt của long-clothes là: danh từ|- quần áo của trẻ còn ãm ngửa

54012. long-dated securities nghĩa tiếng việt là (econ) các chứng khoán dài hạn.|+ các chứng khoán ở dạng nợ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ long-dated securities là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh long-dated securities(econ) các chứng khoán dài hạn.|+ các chứng khoán ở dạng nợ chứ không phải dạng cổ phần - ví dụ như chứng khoán viền vàng hay trái khán công ty - có ngày đáo hạn dài, thường là hơn 10 năm.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:long-dated securities
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của long-dated securities là: (econ) các chứng khoán dài hạn.|+ các chứng khoán ở dạng nợ chứ không phải dạng cổ phần - ví dụ như chứng khoán viền vàng hay trái khán công ty - có ngày đáo hạn dài, thường là hơn 10 năm.

54013. long-decayed nghĩa tiếng việt là tính từ|- phân rã kéo dài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ long-decayed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh long-decayed tính từ|- phân rã kéo dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:long-decayed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của long-decayed là: tính từ|- phân rã kéo dài

54014. long-descended nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc dòng dõi thế gia xưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ long-descended là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh long-descended tính từ|- thuộc dòng dõi thế gia xưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:long-descended
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của long-descended là: tính từ|- thuộc dòng dõi thế gia xưa

54015. long-distance nghĩa tiếng việt là tính từ, adv|- đường dài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ long-distance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh long-distance tính từ, adv|- đường dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:long-distance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của long-distance là: tính từ, adv|- đường dài

54016. long-drawn nghĩa tiếng việt là tính từ|- kéo dài, dài ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ long-drawn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh long-drawn tính từ|- kéo dài, dài ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:long-drawn
  • Phiên âm (nếu có): [lɔɳdrɔ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của long-drawn là: tính từ|- kéo dài, dài ra

54017. long-eared nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngu độn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ long-eared là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh long-eared tính từ|- ngu độn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:long-eared
  • Phiên âm (nếu có): [lɔɳiəd]
  • Nghĩa tiếng việt của long-eared là: tính từ|- ngu độn

54018. long-hair nghĩa tiếng việt là #-haired) /lɔɳheə,lɔɳheəd/|* tính từ, (thông tục)|- trí thức|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ long-hair là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh long-hair #-haired) /lɔɳheə,lɔɳheəd/|* tính từ, (thông tục)|- trí thức|- thích nghệ thuật, có khiếu về nghệ thuật; thích âm nhạc cổ điển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:long-hair
  • Phiên âm (nếu có): [lɔɳheə]
  • Nghĩa tiếng việt của long-hair là: #-haired) /lɔɳheə,lɔɳheəd/|* tính từ, (thông tục)|- trí thức|- thích nghệ thuật, có khiếu về nghệ thuật; thích âm nhạc cổ điển

54019. long-haired nghĩa tiếng việt là #-haired) /lɔɳheə,lɔɳheəd/|* tính từ, (thông tục)|- trí thức|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ long-haired là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh long-haired #-haired) /lɔɳheə,lɔɳheəd/|* tính từ, (thông tục)|- trí thức|- thích nghệ thuật, có khiếu về nghệ thuật; thích âm nhạc cổ điển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:long-haired
  • Phiên âm (nếu có): [lɔɳheə]
  • Nghĩa tiếng việt của long-haired là: #-haired) /lɔɳheə,lɔɳheəd/|* tính từ, (thông tục)|- trí thức|- thích nghệ thuật, có khiếu về nghệ thuật; thích âm nhạc cổ điển

54020. long-haul economies nghĩa tiếng việt là (econ) tính kinh tế theo quãng đường.|+ xu hướng chi phí vận ta(…)


Nghĩa tiếng việt của từ long-haul economies là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh long-haul economies(econ) tính kinh tế theo quãng đường.|+ xu hướng chi phí vận tải tăng ít hơn về tỷ lệ so với quãng đường chuyên chở.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:long-haul economies
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của long-haul economies là: (econ) tính kinh tế theo quãng đường.|+ xu hướng chi phí vận tải tăng ít hơn về tỷ lệ so với quãng đường chuyên chở.

54021. long-headed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có đầu dài|- linh lợi, nhìn xa thấy rộng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ long-headed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh long-headed tính từ|- có đầu dài|- linh lợi, nhìn xa thấy rộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:long-headed
  • Phiên âm (nếu có): [lɔɳhedid]
  • Nghĩa tiếng việt của long-headed là: tính từ|- có đầu dài|- linh lợi, nhìn xa thấy rộng

54022. long-life nghĩa tiếng việt là danh từ|- (nói về đồ ăn thức uống) có thể để lâu mà không h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ long-life là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh long-life danh từ|- (nói về đồ ăn thức uống) có thể để lâu mà không hư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:long-life
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của long-life là: danh từ|- (nói về đồ ăn thức uống) có thể để lâu mà không hư

54023. long-limbed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tay chân dài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ long-limbed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh long-limbed tính từ|- có tay chân dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:long-limbed
  • Phiên âm (nếu có): [lɔɳlimd]
  • Nghĩa tiếng việt của long-limbed là: tính từ|- có tay chân dài

54024. long-lived nghĩa tiếng việt là tính từ|- sống lâu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ long-lived là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh long-lived tính từ|- sống lâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:long-lived
  • Phiên âm (nếu có): [lɔɳlivd]
  • Nghĩa tiếng việt của long-lived là: tính từ|- sống lâu

54025. long-liver nghĩa tiếng việt là danh từ|- người sống lâu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ long-liver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh long-liver danh từ|- người sống lâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:long-liver
  • Phiên âm (nếu có): [lɔɳlivə]
  • Nghĩa tiếng việt của long-liver là: danh từ|- người sống lâu

54026. long-playing nghĩa tiếng việt là tính từ|- quay tốc độ 33, 1 roành vòng một phút (đĩa hát)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ long-playing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh long-playing tính từ|- quay tốc độ 33, 1 roành vòng một phút (đĩa hát). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:long-playing
  • Phiên âm (nếu có): [lɔɳpleiiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của long-playing là: tính từ|- quay tốc độ 33, 1 roành vòng một phút (đĩa hát)

54027. long-range nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tầm xa|=long-range gun|+ súng bắn tầm xa||@long-r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ long-range là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh long-range tính từ|- có tầm xa|=long-range gun|+ súng bắn tầm xa||@long-range|- tác dụng tầm xa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:long-range
  • Phiên âm (nếu có): [lɔɳreindʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của long-range là: tính từ|- có tầm xa|=long-range gun|+ súng bắn tầm xa||@long-range|- tác dụng tầm xa

54028. long-sighted nghĩa tiếng việt là tính từ|- viễn thị|- nhìn sâu sắc, nhìn xa thấy rộng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ long-sighted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh long-sighted tính từ|- viễn thị|- nhìn sâu sắc, nhìn xa thấy rộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:long-sighted
  • Phiên âm (nếu có): [lɔɳsaitid]
  • Nghĩa tiếng việt của long-sighted là: tính từ|- viễn thị|- nhìn sâu sắc, nhìn xa thấy rộng

54029. long-sightedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tật viễn thị|- sự nhìn sâu sắc, sự nhìn xa thấy r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ long-sightedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh long-sightedness danh từ|- tật viễn thị|- sự nhìn sâu sắc, sự nhìn xa thấy rộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:long-sightedness
  • Phiên âm (nếu có): [lɔɳsaitidnis]
  • Nghĩa tiếng việt của long-sightedness là: danh từ|- tật viễn thị|- sự nhìn sâu sắc, sự nhìn xa thấy rộng

54030. long-sleeved nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tay áo dài (áo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ long-sleeved là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh long-sleeved tính từ|- có tay áo dài (áo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:long-sleeved
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của long-sleeved là: tính từ|- có tay áo dài (áo)

54031. long-standing nghĩa tiếng việt là tính từ|- có từ lâu đời|=long-standing friendship|+ tình hữu n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ long-standing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh long-standing tính từ|- có từ lâu đời|=long-standing friendship|+ tình hữu nghị lâu đời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:long-standing
  • Phiên âm (nếu có): [lɔɳstændiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của long-standing là: tính từ|- có từ lâu đời|=long-standing friendship|+ tình hữu nghị lâu đời

54032. long-suffering nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhẫn nại, kiên nhẫn, chịu đựng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ long-suffering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh long-suffering tính từ|- nhẫn nại, kiên nhẫn, chịu đựng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:long-suffering
  • Phiên âm (nếu có): [lɔɳsʌfəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của long-suffering là: tính từ|- nhẫn nại, kiên nhẫn, chịu đựng

54033. long-term nghĩa tiếng việt là tính từ|- dài hạn, dài ngày, lâu dài||@long-term|- lâu, kéo d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ long-term là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh long-term tính từ|- dài hạn, dài ngày, lâu dài||@long-term|- lâu, kéo dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:long-term
  • Phiên âm (nếu có): [lɔɳtə:m]
  • Nghĩa tiếng việt của long-term là: tính từ|- dài hạn, dài ngày, lâu dài||@long-term|- lâu, kéo dài

54034. long-time nghĩa tiếng việt là tính từ|- có từ lâu đời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ long-time là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh long-time tính từ|- có từ lâu đời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:long-time
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của long-time là: tính từ|- có từ lâu đời

54035. long-tongued nghĩa tiếng việt là tính từ|- nói nhiều, lắm lời, ba hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ long-tongued là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh long-tongued tính từ|- nói nhiều, lắm lời, ba hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:long-tongued
  • Phiên âm (nếu có): [lɔɳtʌɳd]
  • Nghĩa tiếng việt của long-tongued là: tính từ|- nói nhiều, lắm lời, ba hoa

54036. long-wave nghĩa tiếng việt là (vật lí) sóng dài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ long-wave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh long-wave(vật lí) sóng dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:long-wave
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của long-wave là: (vật lí) sóng dài

54037. long-winded nghĩa tiếng việt là tính từ|- dài hơi|- dài dòng, chán ngắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ long-winded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh long-winded tính từ|- dài hơi|- dài dòng, chán ngắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:long-winded
  • Phiên âm (nếu có): [lɔɳwindid]
  • Nghĩa tiếng việt của long-winded là: tính từ|- dài hơi|- dài dòng, chán ngắt

54038. long-windedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- hơi dài|- tính dài dòng; sự chán ngắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ long-windedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh long-windedness danh từ|- hơi dài|- tính dài dòng; sự chán ngắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:long-windedness
  • Phiên âm (nếu có): [lɔɳwindidnis]
  • Nghĩa tiếng việt của long-windedness là: danh từ|- hơi dài|- tính dài dòng; sự chán ngắt

54039. long-wooled nghĩa tiếng việt là tính từ|- có lông dài (cừu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ long-wooled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh long-wooled tính từ|- có lông dài (cừu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:long-wooled
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của long-wooled là: tính từ|- có lông dài (cừu)

54040. longan nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây nhãn|- quả nhãn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ longan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh longan danh từ|- (thực vật học) cây nhãn|- quả nhãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:longan
  • Phiên âm (nếu có): [lɔɳgən]
  • Nghĩa tiếng việt của longan là: danh từ|- (thực vật học) cây nhãn|- quả nhãn

54041. longanimity nghĩa tiếng việt là danh từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm)|- lòng bao dung, lòng khoan thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ longanimity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh longanimity danh từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm)|- lòng bao dung, lòng khoan thứ|- sự chịu đựng, sự nhẫn nại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:longanimity
  • Phiên âm (nếu có): [,lɔɳgənimiti]
  • Nghĩa tiếng việt của longanimity là: danh từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm)|- lòng bao dung, lòng khoan thứ|- sự chịu đựng, sự nhẫn nại

54042. longanimous nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhẫn nại; bao dung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ longanimous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh longanimous tính từ|- nhẫn nại; bao dung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:longanimous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của longanimous là: tính từ|- nhẫn nại; bao dung

54043. longboat nghĩa tiếng việt là danh từ|- xuồng lớn; tàu sà lúp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ longboat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh longboat danh từ|- xuồng lớn; tàu sà lúp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:longboat
  • Phiên âm (nếu có): [lɔɳbout]
  • Nghĩa tiếng việt của longboat là: danh từ|- xuồng lớn; tàu sà lúp

54044. longbow nghĩa tiếng việt là danh từ|- cung bắn tên có gắn lông chim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ longbow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh longbow danh từ|- cung bắn tên có gắn lông chim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:longbow
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của longbow là: danh từ|- cung bắn tên có gắn lông chim

54045. longbowman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bắn cung lớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ longbowman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh longbowman danh từ|- người bắn cung lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:longbowman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của longbowman là: danh từ|- người bắn cung lớn

54046. longe nghĩa tiếng việt là danh từ|* động từ|- xem lunge(…)


Nghĩa tiếng việt của từ longe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh longe danh từ|* động từ|- xem lunge. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:longe
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của longe là: danh từ|* động từ|- xem lunge

54047. longer nghĩa tiếng việt là phó từ|- nữa, hơn nữa, lâu hơn nữa|=wait a little longer|+ hây đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ longer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh longer phó từ|- nữa, hơn nữa, lâu hơn nữa|=wait a little longer|+ hây đợi một chút nữa||@longer|- dài hơn, lâu hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:longer
  • Phiên âm (nếu có): [lɔɳgə]
  • Nghĩa tiếng việt của longer là: phó từ|- nữa, hơn nữa, lâu hơn nữa|=wait a little longer|+ hây đợi một chút nữa||@longer|- dài hơn, lâu hơn

54048. longeron nghĩa tiếng việt là danh từ|- thân (máy bay)||@longeron|- (cơ học) xà dọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ longeron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh longeron danh từ|- thân (máy bay)||@longeron|- (cơ học) xà dọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:longeron
  • Phiên âm (nếu có): [lɔndʤərən]
  • Nghĩa tiếng việt của longeron là: danh từ|- thân (máy bay)||@longeron|- (cơ học) xà dọc

54049. longest nghĩa tiếng việt là dài nhất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ longest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh longestdài nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:longest
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của longest là: dài nhất

54050. longeval nghĩa tiếng việt là tính từ|- sống lâu, thọ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ longeval là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh longeval tính từ|- sống lâu, thọ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:longeval
  • Phiên âm (nếu có): [lɔndʤi:vəl]
  • Nghĩa tiếng việt của longeval là: tính từ|- sống lâu, thọ

54051. longevity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sống lâu||@longevity|- độ bền lâu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ longevity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh longevity danh từ|- sự sống lâu||@longevity|- độ bền lâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:longevity
  • Phiên âm (nếu có): [lɔndʤeviti]
  • Nghĩa tiếng việt của longevity là: danh từ|- sự sống lâu||@longevity|- độ bền lâu

54052. longevous nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem longeval(…)


Nghĩa tiếng việt của từ longevous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh longevous tính từ|- xem longeval. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:longevous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của longevous là: tính từ|- xem longeval

54053. longhand nghĩa tiếng việt là danh từ|- chữ viết thường (trái với tốc ký)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ longhand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh longhand danh từ|- chữ viết thường (trái với tốc ký). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:longhand
  • Phiên âm (nếu có): [lɔɳhænd]
  • Nghĩa tiếng việt của longhand là: danh từ|- chữ viết thường (trái với tốc ký)

54054. longhole nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) lỗ khoan sâu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ longhole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh longhole danh từ|- (kỹ thuật) lỗ khoan sâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:longhole
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của longhole là: danh từ|- (kỹ thuật) lỗ khoan sâu

54055. longicaudal nghĩa tiếng việt là tính từ|- có đuôi dài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ longicaudal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh longicaudal tính từ|- có đuôi dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:longicaudal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của longicaudal là: tính từ|- có đuôi dài

54056. longicorn nghĩa tiếng việt là tính từ|- có sừng dài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ longicorn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh longicorn tính từ|- có sừng dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:longicorn
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của longicorn là: tính từ|- có sừng dài

54057. longing nghĩa tiếng việt là tính từ|- ước ao, mong đợi, khát khao, ham muốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ longing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh longing tính từ|- ước ao, mong đợi, khát khao, ham muốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:longing
  • Phiên âm (nếu có): [lɔɳiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của longing là: tính từ|- ước ao, mong đợi, khát khao, ham muốn

54058. longingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- khát khao, thiết tha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ longingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh longingly phó từ|- khát khao, thiết tha. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:longingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của longingly là: phó từ|- khát khao, thiết tha

54059. longingness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ước ao, sự mong đợi, sự khát khao, sự ham muốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ longingness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh longingness danh từ|- sự ước ao, sự mong đợi, sự khát khao, sự ham muốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:longingness
  • Phiên âm (nếu có): [lɔɳiɳnis]
  • Nghĩa tiếng việt của longingness là: danh từ|- sự ước ao, sự mong đợi, sự khát khao, sự ham muốn

54060. longish nghĩa tiếng việt là tính từ|- hơi dài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ longish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh longish tính từ|- hơi dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:longish
  • Phiên âm (nếu có): [lɔɳiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của longish là: tính từ|- hơi dài

54061. longitude nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa lý,ddịa chất) độ kinh||@longitude|- kinh độ|- c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ longitude là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh longitude danh từ|- (địa lý,ddịa chất) độ kinh||@longitude|- kinh độ|- celestial l. kinh độ trong hệ toạ độ xích đạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:longitude
  • Phiên âm (nếu có): [lɔndʤitju:d]
  • Nghĩa tiếng việt của longitude là: danh từ|- (địa lý,ddịa chất) độ kinh||@longitude|- kinh độ|- celestial l. kinh độ trong hệ toạ độ xích đạo

54062. longitudinal nghĩa tiếng việt là tính từ|- theo chiều dọc dọc||@longitudinal|- dọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ longitudinal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh longitudinal tính từ|- theo chiều dọc dọc||@longitudinal|- dọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:longitudinal
  • Phiên âm (nếu có): [,lɔndʤitju:dinl]
  • Nghĩa tiếng việt của longitudinal là: tính từ|- theo chiều dọc dọc||@longitudinal|- dọc

54063. longitudinal data nghĩa tiếng việt là (econ) dữ liệu dọc.|+ một kiểu dữ liệu panel, trong đó các th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ longitudinal data là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh longitudinal data(econ) dữ liệu dọc.|+ một kiểu dữ liệu panel, trong đó các thông tin trong giai đoạn trước thời điểm thu thập được đưa vào.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:longitudinal data
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của longitudinal data là: (econ) dữ liệu dọc.|+ một kiểu dữ liệu panel, trong đó các thông tin trong giai đoạn trước thời điểm thu thập được đưa vào.

54064. longitudinally nghĩa tiếng việt là phó từ|- theo chiều dọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ longitudinally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh longitudinally phó từ|- theo chiều dọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:longitudinally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của longitudinally là: phó từ|- theo chiều dọc

54065. longobard nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều longobards, longobardi|- xem lombard(…)


Nghĩa tiếng việt của từ longobard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh longobard danh từ số nhiều longobards, longobardi|- xem lombard. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:longobard
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của longobard là: danh từ số nhiều longobards, longobardi|- xem lombard

54066. longprimer nghĩa tiếng việt là (cơ học) vỏ (tàu, tên lửa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ longprimer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh longprimer(cơ học) vỏ (tàu, tên lửa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:longprimer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của longprimer là: (cơ học) vỏ (tàu, tên lửa)

54067. longshore nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) bờ biển; có bờ biển; hoạt động ở bờ biê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ longshore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh longshore tính từ|- (thuộc) bờ biển; có bờ biển; hoạt động ở bờ biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:longshore
  • Phiên âm (nếu có): [lɔɳʃɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của longshore là: tính từ|- (thuộc) bờ biển; có bờ biển; hoạt động ở bờ biển

54068. longshoreman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người khuân vác ở bờ biển|- người kiếm ăn sinh sốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ longshoreman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh longshoreman danh từ|- người khuân vác ở bờ biển|- người kiếm ăn sinh sống ở bến tàu|- người làm nghề đánh cá trên bờ biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:longshoreman
  • Phiên âm (nếu có): [lɔɳʃɔ:mən]
  • Nghĩa tiếng việt của longshoreman là: danh từ|- người khuân vác ở bờ biển|- người kiếm ăn sinh sống ở bến tàu|- người làm nghề đánh cá trên bờ biển

54069. longsome nghĩa tiếng việt là tính từ|- dài dòng, chán ngắt (nói chuyện, diễn thuyết, bá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ longsome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh longsome tính từ|- dài dòng, chán ngắt (nói chuyện, diễn thuyết, báo cáo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:longsome
  • Phiên âm (nếu có): [lɔɳsəm]
  • Nghĩa tiếng việt của longsome là: tính từ|- dài dòng, chán ngắt (nói chuyện, diễn thuyết, báo cáo)

54070. longsomeness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính dài dòng, tính chán ngắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ longsomeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh longsomeness danh từ|- tính dài dòng, tính chán ngắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:longsomeness
  • Phiên âm (nếu có): [lɔɳsəmnis]
  • Nghĩa tiếng việt của longsomeness là: danh từ|- tính dài dòng, tính chán ngắt

54071. longstop nghĩa tiếng việt là danh từ|- (crickê) người chắn bóng đứng sau lưng thủ môn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ longstop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh longstop danh từ|- (crickê) người chắn bóng đứng sau lưng thủ môn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:longstop
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của longstop là: danh từ|- (crickê) người chắn bóng đứng sau lưng thủ môn

54072. longueur nghĩa tiếng việt là danh từ|- đoạn kéo dài (trong một tác phẩm...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ longueur là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh longueur danh từ|- đoạn kéo dài (trong một tác phẩm...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:longueur
  • Phiên âm (nếu có): [lɔ:ɳgə:]
  • Nghĩa tiếng việt của longueur là: danh từ|- đoạn kéo dài (trong một tác phẩm...)

54073. longways nghĩa tiếng việt là phó từ|- theo chiều dài, theo chiều dọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ longways là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh longways phó từ|- theo chiều dài, theo chiều dọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:longways
  • Phiên âm (nếu có): [lɔɳweiz]
  • Nghĩa tiếng việt của longways là: phó từ|- theo chiều dài, theo chiều dọc

54074. longwise nghĩa tiếng việt là phó từ|- theo chiều dài, theo chiều dọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ longwise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh longwise phó từ|- theo chiều dài, theo chiều dọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:longwise
  • Phiên âm (nếu có): [lɔɳweiz]
  • Nghĩa tiếng việt của longwise là: phó từ|- theo chiều dài, theo chiều dọc

54075. loo nghĩa tiếng việt là danh từ|- (đánh bài) lu|- (thông tục) nơi vệ sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loo danh từ|- (đánh bài) lu|- (thông tục) nơi vệ sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loo
  • Phiên âm (nếu có): [lu:]
  • Nghĩa tiếng việt của loo là: danh từ|- (đánh bài) lu|- (thông tục) nơi vệ sinh

54076. looby nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thô kệch, người ngu đần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ looby là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh looby danh từ|- người thô kệch, người ngu đần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:looby
  • Phiên âm (nếu có): [lu:bi]
  • Nghĩa tiếng việt của looby là: danh từ|- người thô kệch, người ngu đần

54077. loofah nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây mướp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loofah là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loofah danh từ|- (thực vật học) cây mướp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loofah
  • Phiên âm (nếu có): [lu:fɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của loofah là: danh từ|- (thực vật học) cây mướp

54078. looie nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) (thông tục) thiếu úy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ looie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh looie danh từ|- (quân sự) (thông tục) thiếu úy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:looie
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của looie là: danh từ|- (quân sự) (thông tục) thiếu úy

54079. look nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái nhìn, cái ngó, cái dòm|=to have a look at|+ nhì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ look là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh look danh từ|- cái nhìn, cái ngó, cái dòm|=to have a look at|+ nhìn đến, ngó đến|- vẻ, vẻ mặt, nét mặt, vẻ ngoài|=an impressive look|+ vẻ oai vệ|=good looks|+ vẻ đẹp, sắc đẹp|!do not judge a man by his looks|- không nên trông mặt mà bắt hình dong|* động từ|- nhìn, xem, ngó, để ý, chú ý|=look! the sun is rising|+ nhìn kìa! mặt trời đang lên|- mở to mắt nhìn, giương mắt nhìn|=dont look like that|+ đừng giương mắt ra như thế|- ngó đến, để ý đến, đoái đến, lưu ý|=look that the door be not left open|+ lưu ý đừng để cửa bỏ ngỏ|- mong đợi, tính đến, toan tính|=do not look to hear from him for some time|+ đừng có mong đợi tin gì của nó trong một thời gian nữa|- hướng về, xoay về, quay về, ngoảnh về|=the room looks west|+ gian buồng hướng tây|- có vẻ, giống như|=to look healthy|+ trông có vẻ khoẻ|=it looks like rain|+ có vẻ như trời muốn mưa|- đợi chờ|- tìm kiếm; nhìn quanh|- nhìn quanh|- đắn đo, nghĩ kỹ trước khi có kế hoạch làm gì|- nhìn theo|- trông nom, chăm sóc|=to look after patients|+ chăm sóc người bệnh|- để ý, tìm kiếm|- nhìn, ngắm, xem|- xét, xem xét|=that is not the way to look at our proposal|+ đó không phải là cách xem xét lời đề nghị của chúng tôi|=he will not look at it|+ nó không thèm nhìn đến cái đó, nó bác bỏ cái đó|- quay đi|- quay lại nhìn, ngoái cổ lại nhìn|- ngần ngại không muốn tiếp tục công việc đã bắt đầu|- ngừng tiến|- ghé lại gọi lại|- nhìn lại (cái gì đã qua)|=to look back upon the past|+ nhìn lại quá khứ|- nhìn xuống|- hạ giá|- (+ upon, on) ra vẻ kẻ cả|- tìm kiếm|=to look for trouble|+ chuốc lấy dự phiền luỵ|- đợi, chờ, mong|=to look for news from home|+ chờ tin nhà|- mong đọi một cách hân hoan; chờ đợi một cách vui thích|=i am looking forward to your visit|+ tôi mong chờ anh đến thăm|- nhìn vào|- ghé qua thăm, tạt qua, tạt vào|- nhìn vào bên trong; xem xét kỹ, nghiên cứu|=to look into a question|+ nghiên cứu một vấn đề|- nhìn ram quay về, hướng về|=the window of his room looks into the street|+ cửa sổ buồng nó nhìn ra đường|- đứng xem, đứng nhìn|- nhìn kỹ, ngắm|=to look on something with distrust|+ nhìn cái gì với vẻ nghi ngờ|- (như) to look upon|- để ý, chú ý cẩn thận, coi chừng|=look out! there is a step|+ cẩn thận nhé! có một cái bực cầu thang đấy|- tìm ra, kiếm ra|=to look out someones address in ones notebook|+ tìm ra địa chỉ ai trong cuốn sổ tay của mình|- chọn, lựa|- để ý đợi chờ (một cái gì sẽ xảy đến)|=to look out for squalls|+ đề phòng nguy hiểm|- xem xét, kiểm tra|=to look over accounts|+ kiểm tra các khoản chi thu|- tha thứ, quên đi, bỏ qua|=to look over the faults of somebody|+ bỏ qua những lỗi lầm của ai|- nhìn bao quát, bao quát, ở cao nhìn xuống|=the high mountain peak looks over the green fields|+ đỉnh núi cao bao quát cả cánh đồng xanh|- nhìn quanh|- suy nghĩ, cân nhắc|=dont make a hurried decision look round well first|+ đừng nên quyết định vội vàng hây suy nghĩ kỹ đã|- nhìn qua|=to look through the door|+ nhìn qua cửa|- nhìn kỹ từ đầu đến chân, xem lần lượt, xem kỹ, đọc kỹ; nhìn thấu|=to look through a translation|+ đọc kỹ một bản dịch|- biểu lộ, lộ ra|=his greed looked through his eyes|+ lòng tham của nó lộ ra trong đôi mắt|- lưu ý, cẩn thận về|=to look to ones manners|+ cẩn thận trong lời ăn tiếng nói|=look to it that this will not happen again|+ hây lưu ý đừng để cho điều đó diễn lại nữa|- mong đợi, đợi chờ (ở ai); tin vào, trông cậy vào, chắc vào (ai)|=to look to someone for something|+ trông cậy vào ai về một cái gì|- dẫn đến, đưa đến; nhìn trước thấy|=to look to a crisis|+ dẫn đến một cuộc khủng hoảng|- (như) to look to|- (thông tục) nâng cốc, chúc sức khoẻ (ai)|- nhìn lên, ngước lên|- tìm kiếm|=to look a work up in the dictionary|+ tìm (tra) một từ trong từ điển|- (thương nghiệp) lên giá, tăng giá|=the price of cotton is looking up|+ giá bỗng tăng lên|- (thương nghiệp) phát đạt|- đến thăm|- tôn kính, kính trọng|=every vietnamese looks up to president hochiminh|+ mọi người viêt nam đều tôn kính chủ tịch hồ chí minh|- xem như, coi như|=to look upon somebody as...|+ coi ai như là...|- nhanh lên, khẩn trương lên|- hành động kịp thời|- nhìn giận dữ; trông vẻ giận dữ|- có vẻ đáng chán; có vẻ buồn bực thất vọng|- (xem) dagger|- nhìn với vẻ coi khinh|- nhìn thẳng vào mặt; nhìn thẳng vào sự việc không chùn bước e ngại|- (xem) gift-horse|- (xem) needle|- đề cao cảnh giác|- hành động kịp thời|- khẩn trương lên, hoạt động lên|- nhìn sự việc không đúng với thực tế; nhìn sự việc qua cặp kính màu|- trông có vẻ đã lại người, trông có vẻ đã lại hồn|- (xem) small|- nhìn ai từ đầu đến chân (một cách kỹ càng hay khinh bỉ)|- (xem) leap||@look|- nhìn, quan sát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:look
  • Phiên âm (nếu có): [luk]
  • Nghĩa tiếng việt của look là: danh từ|- cái nhìn, cái ngó, cái dòm|=to have a look at|+ nhìn đến, ngó đến|- vẻ, vẻ mặt, nét mặt, vẻ ngoài|=an impressive look|+ vẻ oai vệ|=good looks|+ vẻ đẹp, sắc đẹp|!do not judge a man by his looks|- không nên trông mặt mà bắt hình dong|* động từ|- nhìn, xem, ngó, để ý, chú ý|=look! the sun is rising|+ nhìn kìa! mặt trời đang lên|- mở to mắt nhìn, giương mắt nhìn|=dont look like that|+ đừng giương mắt ra như thế|- ngó đến, để ý đến, đoái đến, lưu ý|=look that the door be not left open|+ lưu ý đừng để cửa bỏ ngỏ|- mong đợi, tính đến, toan tính|=do not look to hear from him for some time|+ đừng có mong đợi tin gì của nó trong một thời gian nữa|- hướng về, xoay về, quay về, ngoảnh về|=the room looks west|+ gian buồng hướng tây|- có vẻ, giống như|=to look healthy|+ trông có vẻ khoẻ|=it looks like rain|+ có vẻ như trời muốn mưa|- đợi chờ|- tìm kiếm; nhìn quanh|- nhìn quanh|- đắn đo, nghĩ kỹ trước khi có kế hoạch làm gì|- nhìn theo|- trông nom, chăm sóc|=to look after patients|+ chăm sóc người bệnh|- để ý, tìm kiếm|- nhìn, ngắm, xem|- xét, xem xét|=that is not the way to look at our proposal|+ đó không phải là cách xem xét lời đề nghị của chúng tôi|=he will not look at it|+ nó không thèm nhìn đến cái đó, nó bác bỏ cái đó|- quay đi|- quay lại nhìn, ngoái cổ lại nhìn|- ngần ngại không muốn tiếp tục công việc đã bắt đầu|- ngừng tiến|- ghé lại gọi lại|- nhìn lại (cái gì đã qua)|=to look back upon the past|+ nhìn lại quá khứ|- nhìn xuống|- hạ giá|- (+ upon, on) ra vẻ kẻ cả|- tìm kiếm|=to look for trouble|+ chuốc lấy dự phiền luỵ|- đợi, chờ, mong|=to look for news from home|+ chờ tin nhà|- mong đọi một cách hân hoan; chờ đợi một cách vui thích|=i am looking forward to your visit|+ tôi mong chờ anh đến thăm|- nhìn vào|- ghé qua thăm, tạt qua, tạt vào|- nhìn vào bên trong; xem xét kỹ, nghiên cứu|=to look into a question|+ nghiên cứu một vấn đề|- nhìn ram quay về, hướng về|=the window of his room looks into the street|+ cửa sổ buồng nó nhìn ra đường|- đứng xem, đứng nhìn|- nhìn kỹ, ngắm|=to look on something with distrust|+ nhìn cái gì với vẻ nghi ngờ|- (như) to look upon|- để ý, chú ý cẩn thận, coi chừng|=look out! there is a step|+ cẩn thận nhé! có một cái bực cầu thang đấy|- tìm ra, kiếm ra|=to look out someones address in ones notebook|+ tìm ra địa chỉ ai trong cuốn sổ tay của mình|- chọn, lựa|- để ý đợi chờ (một cái gì sẽ xảy đến)|=to look out for squalls|+ đề phòng nguy hiểm|- xem xét, kiểm tra|=to look over accounts|+ kiểm tra các khoản chi thu|- tha thứ, quên đi, bỏ qua|=to look over the faults of somebody|+ bỏ qua những lỗi lầm của ai|- nhìn bao quát, bao quát, ở cao nhìn xuống|=the high mountain peak looks over the green fields|+ đỉnh núi cao bao quát cả cánh đồng xanh|- nhìn quanh|- suy nghĩ, cân nhắc|=dont make a hurried decision look round well first|+ đừng nên quyết định vội vàng hây suy nghĩ kỹ đã|- nhìn qua|=to look through the door|+ nhìn qua cửa|- nhìn kỹ từ đầu đến chân, xem lần lượt, xem kỹ, đọc kỹ; nhìn thấu|=to look through a translation|+ đọc kỹ một bản dịch|- biểu lộ, lộ ra|=his greed looked through his eyes|+ lòng tham của nó lộ ra trong đôi mắt|- lưu ý, cẩn thận về|=to look to ones manners|+ cẩn thận trong lời ăn tiếng nói|=look to it that this will not happen again|+ hây lưu ý đừng để cho điều đó diễn lại nữa|- mong đợi, đợi chờ (ở ai); tin vào, trông cậy vào, chắc vào (ai)|=to look to someone for something|+ trông cậy vào ai về một cái gì|- dẫn đến, đưa đến; nhìn trước thấy|=to look to a crisis|+ dẫn đến một cuộc khủng hoảng|- (như) to look to|- (thông tục) nâng cốc, chúc sức khoẻ (ai)|- nhìn lên, ngước lên|- tìm kiếm|=to look a work up in the dictionary|+ tìm (tra) một từ trong từ điển|- (thương nghiệp) lên giá, tăng giá|=the price of cotton is looking up|+ giá bỗng tăng lên|- (thương nghiệp) phát đạt|- đến thăm|- tôn kính, kính trọng|=every vietnamese looks up to president hochiminh|+ mọi người viêt nam đều tôn kính chủ tịch hồ chí minh|- xem như, coi như|=to look upon somebody as...|+ coi ai như là...|- nhanh lên, khẩn trương lên|- hành động kịp thời|- nhìn giận dữ; trông vẻ giận dữ|- có vẻ đáng chán; có vẻ buồn bực thất vọng|- (xem) dagger|- nhìn với vẻ coi khinh|- nhìn thẳng vào mặt; nhìn thẳng vào sự việc không chùn bước e ngại|- (xem) gift-horse|- (xem) needle|- đề cao cảnh giác|- hành động kịp thời|- khẩn trương lên, hoạt động lên|- nhìn sự việc không đúng với thực tế; nhìn sự việc qua cặp kính màu|- trông có vẻ đã lại người, trông có vẻ đã lại hồn|- (xem) small|- nhìn ai từ đầu đến chân (một cách kỹ càng hay khinh bỉ)|- (xem) leap||@look|- nhìn, quan sát

54080. look-alike nghĩa tiếng việt là danh từ|- người giống (người khác); vật giống (vật khác)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ look-alike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh look-alike danh từ|- người giống (người khác); vật giống (vật khác). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:look-alike
  • Phiên âm (nếu có): [lukə,laik]
  • Nghĩa tiếng việt của look-alike là: danh từ|- người giống (người khác); vật giống (vật khác)

54081. look-in nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái nhìn thoáng qua|- sự ghé thăm chốc lát|- khả n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ look-in là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh look-in danh từ|- cái nhìn thoáng qua|- sự ghé thăm chốc lát|- khả năng thành công, khả năng thắng|=to have a look-in|+ (thể dục,thể thao), (thông tục) có khả năng thắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:look-in
  • Phiên âm (nếu có): [lukin]
  • Nghĩa tiếng việt của look-in là: danh từ|- cái nhìn thoáng qua|- sự ghé thăm chốc lát|- khả năng thành công, khả năng thắng|=to have a look-in|+ (thể dục,thể thao), (thông tục) có khả năng thắng

54082. look-out nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giám thị; sự giám sát; sự canh gác, sự canh ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ look-out là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh look-out danh từ|- sự giám thị; sự giám sát; sự canh gác, sự canh phòng; sự đề phòng; sự coi chừng|=to keep a sharp look-out|+ canh phòng kỹ, canh phòng cẩn mật|=to be on the look-out for|+ đề phòng, coi chừng; giữ thế, giữ miếng|- người gác, người đứng canh; đội gác; tàu đứng gác|- trạm gác, nơi đứng để canh phòng|- tiền đồ, triển vọng|- việc riêng|=that is his look-out not mine|+ đó là việc riêng của hắn không dính gì đến tôi|- cảnh|=a wonderful look-out over the sea|+ cảnh đẹp kỳ diệu trên biển cả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:look-out
  • Phiên âm (nếu có): [lukaut]
  • Nghĩa tiếng việt của look-out là: danh từ|- sự giám thị; sự giám sát; sự canh gác, sự canh phòng; sự đề phòng; sự coi chừng|=to keep a sharp look-out|+ canh phòng kỹ, canh phòng cẩn mật|=to be on the look-out for|+ đề phòng, coi chừng; giữ thế, giữ miếng|- người gác, người đứng canh; đội gác; tàu đứng gác|- trạm gác, nơi đứng để canh phòng|- tiền đồ, triển vọng|- việc riêng|=that is his look-out not mine|+ đó là việc riêng của hắn không dính gì đến tôi|- cảnh|=a wonderful look-out over the sea|+ cảnh đẹp kỳ diệu trên biển cả

54083. look-over nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kiểm tra nhanh, sự duyệt sơ qua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ look-over là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh look-over danh từ|- sự kiểm tra nhanh, sự duyệt sơ qua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:look-over
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của look-over là: danh từ|- sự kiểm tra nhanh, sự duyệt sơ qua

54084. look-see nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) cái nhìn lướt qua; sự xem xét|- (hàng ha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ look-see là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh look-see danh từ|- (từ lóng) cái nhìn lướt qua; sự xem xét|- (hàng hải) kính tiềm vọng|- ống nhòm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:look-see
  • Phiên âm (nếu có): [luksi:]
  • Nghĩa tiếng việt của look-see là: danh từ|- (từ lóng) cái nhìn lướt qua; sự xem xét|- (hàng hải) kính tiềm vọng|- ống nhòm

54085. look-through nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đọc nhanh qua, sự đọc lướt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ look-through là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh look-through danh từ|- sự đọc nhanh qua, sự đọc lướt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:look-through
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của look-through là: danh từ|- sự đọc nhanh qua, sự đọc lướt

54086. look-up nghĩa tiếng việt là tìm, tra (cứu)|- table l. (máy tính) (lệnh) tìm bảng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ look-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh look-uptìm, tra (cứu)|- table l. (máy tính) (lệnh) tìm bảng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:look-up
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của look-up là: tìm, tra (cứu)|- table l. (máy tính) (lệnh) tìm bảng

54087. looker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nhìn, người xem|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ looker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh looker danh từ|- người nhìn, người xem|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người đẹp ((cũng) good looker). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:looker
  • Phiên âm (nếu có): [lukə]
  • Nghĩa tiếng việt của looker là: danh từ|- người nhìn, người xem|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người đẹp ((cũng) good looker)

54088. looker-on nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều lookers-on /lukəzɔn/|- người xem, người đứn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ looker-on là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh looker-on danh từ, số nhiều lookers-on /lukəzɔn/|- người xem, người đứng xem|- người ngoài cuộc bao giờ cũng sáng suốt hơn; đứng ngoài thấy rõ hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:looker-on
  • Phiên âm (nếu có): [lukərɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của looker-on là: danh từ, số nhiều lookers-on /lukəzɔn/|- người xem, người đứng xem|- người ngoài cuộc bao giờ cũng sáng suốt hơn; đứng ngoài thấy rõ hơn

54089. lookers-on nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều lookers-on /lukəzɔn/|- người xem, người đứn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lookers-on là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lookers-on danh từ, số nhiều lookers-on /lukəzɔn/|- người xem, người đứng xem|- người ngoài cuộc bao giờ cũng sáng suốt hơn; đứng ngoài thấy rõ hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lookers-on
  • Phiên âm (nếu có): [lukərɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của lookers-on là: danh từ, số nhiều lookers-on /lukəzɔn/|- người xem, người đứng xem|- người ngoài cuộc bao giờ cũng sáng suốt hơn; đứng ngoài thấy rõ hơn

54090. looking-for nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tìn kiếm, sự mong đợi, sự hy vọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ looking-for là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh looking-for danh từ|- sự tìn kiếm, sự mong đợi, sự hy vọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:looking-for
  • Phiên âm (nếu có): [lukiɳlɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của looking-for là: danh từ|- sự tìn kiếm, sự mong đợi, sự hy vọng

54091. looking-glass nghĩa tiếng việt là danh từ|- gương soi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ looking-glass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh looking-glass danh từ|- gương soi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:looking-glass
  • Phiên âm (nếu có): [lukiɳglɑ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của looking-glass là: danh từ|- gương soi

54092. lookup nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tin học) sự truy tìm thông tin; sự tra cứu|= lookup (…)


Nghĩa tiếng việt của từ lookup là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lookup danh từ|- (tin học) sự truy tìm thông tin; sự tra cứu|= lookup table|+ bảng tra cứu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lookup
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lookup là: danh từ|- (tin học) sự truy tìm thông tin; sự tra cứu|= lookup table|+ bảng tra cứu

54093. loom nghĩa tiếng việt là danh từ|- bóng lờ mờ|- bóng to lù lù|* nội động từ|- hiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loom danh từ|- bóng lờ mờ|- bóng to lù lù|* nội động từ|- hiện ra lờ mờ (ở đằng xa, trong màn sương...)|=the mountain range dimly loomed in the thin veil of morning|+ dãy núi hiện ra lờ mờ trong màn sương mỏng của buổi ban mai|- (+ large) hiện ra lù lù, hiện ra to lớn; hiện ra (với vẻ đe doạ)|=the shadow of dealth loomed large|+ bóng thần chết hiện ra lù lù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loom
  • Phiên âm (nếu có): [lu:m]
  • Nghĩa tiếng việt của loom là: danh từ|- bóng lờ mờ|- bóng to lù lù|* nội động từ|- hiện ra lờ mờ (ở đằng xa, trong màn sương...)|=the mountain range dimly loomed in the thin veil of morning|+ dãy núi hiện ra lờ mờ trong màn sương mỏng của buổi ban mai|- (+ large) hiện ra lù lù, hiện ra to lớn; hiện ra (với vẻ đe doạ)|=the shadow of dealth loomed large|+ bóng thần chết hiện ra lù lù

54094. loom-state nghĩa tiếng việt là tính từ|- chưa nhuộm (vải)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loom-state là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loom-state tính từ|- chưa nhuộm (vải). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loom-state
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của loom-state là: tính từ|- chưa nhuộm (vải)

54095. loomery nghĩa tiếng việt là danh từ|- phân xưởng dệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loomery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loomery danh từ|- phân xưởng dệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loomery
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của loomery là: danh từ|- phân xưởng dệt

54096. loon nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ê-cốt) (từ cổ,nghĩa cổ) thằng vô lại; đồ đểu gia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loon danh từ|- (ê-cốt) (từ cổ,nghĩa cổ) thằng vô lại; đồ đểu giả; đồ xỏ lá ba que, đồ du đãng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thằng điên, thằng cuồng|* danh từ|- (động vật học) chim lặn gavia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loon
  • Phiên âm (nếu có): [lu:n]
  • Nghĩa tiếng việt của loon là: danh từ|- (ê-cốt) (từ cổ,nghĩa cổ) thằng vô lại; đồ đểu giả; đồ xỏ lá ba que, đồ du đãng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thằng điên, thằng cuồng|* danh từ|- (động vật học) chim lặn gavia

54097. loony nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) người điên|* tính từ|- (từ lóng) điên rô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loony là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loony danh từ|- (từ lóng) người điên|* tính từ|- (từ lóng) điên rồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loony
  • Phiên âm (nếu có): [lu:ni]
  • Nghĩa tiếng việt của loony là: danh từ|- (từ lóng) người điên|* tính từ|- (từ lóng) điên rồ

54098. loony-bin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) nhà thương điên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loony-bin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loony-bin danh từ|- (từ lóng) nhà thương điên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loony-bin
  • Phiên âm (nếu có): [lu:nibin]
  • Nghĩa tiếng việt của loony-bin là: danh từ|- (từ lóng) nhà thương điên

54099. loop nghĩa tiếng việt là danh từ|- vòng; thòng lọng; cái khâu, cái móc, khuyết áo)|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ loop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loop danh từ|- vòng; thòng lọng; cái khâu, cái móc, khuyết áo)|- đường nhánh, đường vòng (đường xe lửa, đường dây điện báo ((cũng) loop line)|- (vật lý) bụng (sóng)|- (điện học) cuộn; mạch|=coupling loop|+ cuộn ghép|=closed loop|+ mạch kín|* (kỹ thuật) móc (cần trục), vành đai, cốt đai|- (hàng không) vòng nhào lộn (của máy bay)|* động từ|- thắt lại thành vòng; làm thành móc|- gài móc, móc lại|- (hàng không) nhào lộn||@loop|- nút; vòng // thắt nút|- closed l. (điều khiển học) vòng đóng |- endless l. (máy tính) nút vô hạn (của băng)|- feedback l. vòng liên hệ ngược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loop
  • Phiên âm (nếu có): [lu:p]
  • Nghĩa tiếng việt của loop là: danh từ|- vòng; thòng lọng; cái khâu, cái móc, khuyết áo)|- đường nhánh, đường vòng (đường xe lửa, đường dây điện báo ((cũng) loop line)|- (vật lý) bụng (sóng)|- (điện học) cuộn; mạch|=coupling loop|+ cuộn ghép|=closed loop|+ mạch kín|* (kỹ thuật) móc (cần trục), vành đai, cốt đai|- (hàng không) vòng nhào lộn (của máy bay)|* động từ|- thắt lại thành vòng; làm thành móc|- gài móc, móc lại|- (hàng không) nhào lộn||@loop|- nút; vòng // thắt nút|- closed l. (điều khiển học) vòng đóng |- endless l. (máy tính) nút vô hạn (của băng)|- feedback l. vòng liên hệ ngược

54100. loop-aerial nghĩa tiếng việt là danh từ|- (raddiô) anten khung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loop-aerial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loop-aerial danh từ|- (raddiô) anten khung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loop-aerial
  • Phiên âm (nếu có): [lu:peəriəl]
  • Nghĩa tiếng việt của loop-aerial là: danh từ|- (raddiô) anten khung

54101. loop-hole nghĩa tiếng việt là danh từ|- lỗ châu mai|- lối thoát, cách trốn tránh (nội quy..(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loop-hole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loop-hole danh từ|- lỗ châu mai|- lối thoát, cách trốn tránh (nội quy...); kẽ hở|* ngoại động từ|- đục lỗ châu mai (ở tường). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loop-hole
  • Phiên âm (nếu có): [lu:phoul]
  • Nghĩa tiếng việt của loop-hole là: danh từ|- lỗ châu mai|- lối thoát, cách trốn tránh (nội quy...); kẽ hở|* ngoại động từ|- đục lỗ châu mai (ở tường)

54102. loop-light nghĩa tiếng việt là danh từ|- cửa sổ mắt chim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loop-light là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loop-light danh từ|- cửa sổ mắt chim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loop-light
  • Phiên âm (nếu có): [lu:plait]
  • Nghĩa tiếng việt của loop-light là: danh từ|- cửa sổ mắt chim

54103. loop-line nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường nhánh, đường vòng (đường xe lửa, đường dây đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loop-line là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loop-line danh từ|- đường nhánh, đường vòng (đường xe lửa, đường dây điện báo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loop-line
  • Phiên âm (nếu có): [lu:plain]
  • Nghĩa tiếng việt của loop-line là: danh từ|- đường nhánh, đường vòng (đường xe lửa, đường dây điện báo)

54104. loop-stitch nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường may gồm những vòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loop-stitch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loop-stitch danh từ|- đường may gồm những vòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loop-stitch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của loop-stitch là: danh từ|- đường may gồm những vòng

54105. looped nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ lóng) say rượu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ looped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh looped tính từ|- (từ lóng) say rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:looped
  • Phiên âm (nếu có): [lu:pt]
  • Nghĩa tiếng việt của looped là: tính từ|- (từ lóng) say rượu

54106. looper nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) loài sâu đo|- bộ phận thùa khuyết a(…)


Nghĩa tiếng việt của từ looper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh looper danh từ|- (động vật học) loài sâu đo|- bộ phận thùa khuyết áo (trong máy khâu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:looper
  • Phiên âm (nếu có): [lu:pə]
  • Nghĩa tiếng việt của looper là: danh từ|- (động vật học) loài sâu đo|- bộ phận thùa khuyết áo (trong máy khâu)

54107. loopy nghĩa tiếng việt là tính từ|- có vòng, có móc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ loopy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loopy tính từ|- có vòng, có móc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) điên rồ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) láu cá, xỏ lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loopy
  • Phiên âm (nếu có): [lu:pi]
  • Nghĩa tiếng việt của loopy là: tính từ|- có vòng, có móc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) điên rồ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) láu cá, xỏ lá

54108. loose nghĩa tiếng việt là tính từ|- lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loose tính từ|- lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng|=loose hair|+ tóc không bím lại, tóc buông xoã|=loose sheets|+ những tờ giấy rời|=a loose tooth|+ cái răng lung lay|=a loose screw|+ cái ốc long ra, ốc vặn không chặt|=with a loose rein|+ thả lỏng dây cương; một cách phóng túng, thoải mái|- rộng lùng thùng, lùng nhùng (quần áo)|- xốp, mềm, dễ cày, dễ làm tơi (đất)|- lẻ, nhỏ (tiền)|=loose cash|+ tiền xu, tiền lẻ|- mơ hồ, không rõ ràng, không chính xác; không chặt chẽ, phóng (lý luận, dịch, viết văn...)|=a loose translation|+ sự dịch phóng; bản dịch phóng|=loose argument|+ lý lẽ không chặt chẽ, lý lẽ mơ hồ|- phóng đâng, phóng túng, không nghiêm, không chặt chẽ, ẩu, bừa bâi... (đạo đức, tính tình, kỷ luật...)|=loose morals|+ đạo đức không nghiêm|=a loose fish|+ kẻ phóng đãng|=a loose build; a loose make|+ dáng người thườn thượt|=loose handwriting|+ chữ viết nguệch ngoạc|- (y học) yếu, hay ỉa chảy (ruột)|- nhàn rỗi, ăn không ngồi rồi, vô công rỗi nghề|- (xem) break|- (hàng hải) thả dây|- gỡ ra, tháo ra, thoát ra|- ăn nói ba hoa, nói năng bừa bãi|- mắc bệnh loạn óc, mất trí, ngớ ngẩn|- thả lỏng, buông lỏng, cho tự do|- (xem) fast|* danh từ|- sự buông lỏng, sự trút, sự tuôn ra|=to give a loose to ones feelings|+ trút hết tình cảm, để tình cảm tuôn ra|=to be on the loose|+ ăn chơi lu bù, rượu chè trai gái|* ngoại động từ|- thả lỏng, buông lỏng, thả ra, cởi ra, tháo ra, buông ra, nới ra, làm rời ra, gỡ ra|- (hàng hải) thả (dây buộc, buồm)|- (+ at) bắn ra, phóng ra (viên đạn, mũi tên...)|* nội động từ|- (+ at) bắn vào (ai)|- buông ra, bỏ ra|- làm ai mở miệng nói được, không líu lưỡi nữa|- làm cho nói ba hoa|=a few cups of alcohol loosed his tongue|+ vài chén rượu làm cho hắn ăn nói ba hoa||@loose|- tự do; không chính xác, không xác định; không trù mật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loose
  • Phiên âm (nếu có): [lu:s]
  • Nghĩa tiếng việt của loose là: tính từ|- lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng|=loose hair|+ tóc không bím lại, tóc buông xoã|=loose sheets|+ những tờ giấy rời|=a loose tooth|+ cái răng lung lay|=a loose screw|+ cái ốc long ra, ốc vặn không chặt|=with a loose rein|+ thả lỏng dây cương; một cách phóng túng, thoải mái|- rộng lùng thùng, lùng nhùng (quần áo)|- xốp, mềm, dễ cày, dễ làm tơi (đất)|- lẻ, nhỏ (tiền)|=loose cash|+ tiền xu, tiền lẻ|- mơ hồ, không rõ ràng, không chính xác; không chặt chẽ, phóng (lý luận, dịch, viết văn...)|=a loose translation|+ sự dịch phóng; bản dịch phóng|=loose argument|+ lý lẽ không chặt chẽ, lý lẽ mơ hồ|- phóng đâng, phóng túng, không nghiêm, không chặt chẽ, ẩu, bừa bâi... (đạo đức, tính tình, kỷ luật...)|=loose morals|+ đạo đức không nghiêm|=a loose fish|+ kẻ phóng đãng|=a loose build; a loose make|+ dáng người thườn thượt|=loose handwriting|+ chữ viết nguệch ngoạc|- (y học) yếu, hay ỉa chảy (ruột)|- nhàn rỗi, ăn không ngồi rồi, vô công rỗi nghề|- (xem) break|- (hàng hải) thả dây|- gỡ ra, tháo ra, thoát ra|- ăn nói ba hoa, nói năng bừa bãi|- mắc bệnh loạn óc, mất trí, ngớ ngẩn|- thả lỏng, buông lỏng, cho tự do|- (xem) fast|* danh từ|- sự buông lỏng, sự trút, sự tuôn ra|=to give a loose to ones feelings|+ trút hết tình cảm, để tình cảm tuôn ra|=to be on the loose|+ ăn chơi lu bù, rượu chè trai gái|* ngoại động từ|- thả lỏng, buông lỏng, thả ra, cởi ra, tháo ra, buông ra, nới ra, làm rời ra, gỡ ra|- (hàng hải) thả (dây buộc, buồm)|- (+ at) bắn ra, phóng ra (viên đạn, mũi tên...)|* nội động từ|- (+ at) bắn vào (ai)|- buông ra, bỏ ra|- làm ai mở miệng nói được, không líu lưỡi nữa|- làm cho nói ba hoa|=a few cups of alcohol loosed his tongue|+ vài chén rượu làm cho hắn ăn nói ba hoa||@loose|- tự do; không chính xác, không xác định; không trù mật

54109. loose covers nghĩa tiếng việt là danh từ|- những thứ phủ tạm lên cái gì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loose covers là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loose covers danh từ|- những thứ phủ tạm lên cái gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loose covers
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của loose covers là: danh từ|- những thứ phủ tạm lên cái gì

54110. loose-bodied nghĩa tiếng việt là tính từ|- rộng (quần áo)|- phóng đãng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loose-bodied là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loose-bodied tính từ|- rộng (quần áo)|- phóng đãng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loose-bodied
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của loose-bodied là: tính từ|- rộng (quần áo)|- phóng đãng

54111. loose-box nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuồng thả ngựa (không cần phải buộc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loose-box là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loose-box danh từ|- chuồng thả ngựa (không cần phải buộc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loose-box
  • Phiên âm (nếu có): [lu:sbɔks]
  • Nghĩa tiếng việt của loose-box là: danh từ|- chuồng thả ngựa (không cần phải buộc)

54112. loose-fitting nghĩa tiếng việt là tính từ|- không vừa khít, rộng lùng thùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loose-fitting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loose-fitting tính từ|- không vừa khít, rộng lùng thùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loose-fitting
  • Phiên âm (nếu có): [lu:s,fitiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của loose-fitting là: tính từ|- không vừa khít, rộng lùng thùng

54113. loose-leaf nghĩa tiếng việt là danh từ|- sách, vở đóng theo cách có thể tháo từng tờ ra|* (…)


Nghĩa tiếng việt của từ loose-leaf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loose-leaf danh từ|- sách, vở đóng theo cách có thể tháo từng tờ ra|* tính từ|- đóng theo cách có thể tháo từng tờ ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loose-leaf
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của loose-leaf là: danh từ|- sách, vở đóng theo cách có thể tháo từng tờ ra|* tính từ|- đóng theo cách có thể tháo từng tờ ra

54114. loose-tongued nghĩa tiếng việt là tính từ|- ba hoa, nói năng bừa bãi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loose-tongued là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loose-tongued tính từ|- ba hoa, nói năng bừa bãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loose-tongued
  • Phiên âm (nếu có): [lu:stʌɳd]
  • Nghĩa tiếng việt của loose-tongued là: tính từ|- ba hoa, nói năng bừa bãi

54115. loosely nghĩa tiếng việt là phó từ|- lỏng, lỏng lẻo, lòng thòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loosely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loosely phó từ|- lỏng, lỏng lẻo, lòng thòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loosely
  • Phiên âm (nếu có): [lu:sli]
  • Nghĩa tiếng việt của loosely là: phó từ|- lỏng, lỏng lẻo, lòng thòng

54116. loosen nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nới ra, làm lỏng ra, làm long ra, lơi ra|=to l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loosen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loosen ngoại động từ|- nới ra, làm lỏng ra, làm long ra, lơi ra|=to loosen a screw|+ nới lỏng một cái đinh ốc|- xới cho (đất) xốp lên, làm cho (đất) tơi ra|- (y học) làm cho nhuận (tràng); làm cho long (đờm)|- buông lỏng, nới ra (kỷ luật)|* nội động từ|- lỏng ra, giãn ra, lơi ra, long ra|- (như) to loose someones tongue ((xem) loose). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loosen
  • Phiên âm (nếu có): [lu:sn]
  • Nghĩa tiếng việt của loosen là: ngoại động từ|- nới ra, làm lỏng ra, làm long ra, lơi ra|=to loosen a screw|+ nới lỏng một cái đinh ốc|- xới cho (đất) xốp lên, làm cho (đất) tơi ra|- (y học) làm cho nhuận (tràng); làm cho long (đờm)|- buông lỏng, nới ra (kỷ luật)|* nội động từ|- lỏng ra, giãn ra, lơi ra, long ra|- (như) to loose someones tongue ((xem) loose)

54117. looseness nghĩa tiếng việt là danh từ|- trạng thái lỏng; trạng thái chùng, trạng thái khôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ looseness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh looseness danh từ|- trạng thái lỏng; trạng thái chùng, trạng thái không căng; trạng thái giãn, trạng thái lòng thòng|- trạng thái rộng, trạng thái lùng thùng (quần áo)|- trạng thái xốp, trạng thái dễ làm cho tơi ra (đất)|- tính mơ hồ, tính không chính xác; tính không chặt chẽ, tính phóng (lý luận, lập luận, viết văn...)|- tính phóng đãng, tính phóng túng, tính không nghiêm, tính ẩu, tính bừa bâi... (đạo đức, kỷ luật...)|- (y học) bệnh yếu ruột (hay ỉa chảy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:looseness
  • Phiên âm (nếu có): [lu:snis]
  • Nghĩa tiếng việt của looseness là: danh từ|- trạng thái lỏng; trạng thái chùng, trạng thái không căng; trạng thái giãn, trạng thái lòng thòng|- trạng thái rộng, trạng thái lùng thùng (quần áo)|- trạng thái xốp, trạng thái dễ làm cho tơi ra (đất)|- tính mơ hồ, tính không chính xác; tính không chặt chẽ, tính phóng (lý luận, lập luận, viết văn...)|- tính phóng đãng, tính phóng túng, tính không nghiêm, tính ẩu, tính bừa bâi... (đạo đức, kỷ luật...)|- (y học) bệnh yếu ruột (hay ỉa chảy)

54118. loosening nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nới lỏng (mối ghép)|- sự vặn ra (vít)|- sự xớ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loosening là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loosening danh từ|- sự nới lỏng (mối ghép)|- sự vặn ra (vít)|- sự xới tới (đất). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loosening
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của loosening là: danh từ|- sự nới lỏng (mối ghép)|- sự vặn ra (vít)|- sự xới tới (đất)

54119. loosestrife nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây trân châu|- cây thiên khuất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loosestrife là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loosestrife danh từ|- (thực vật học) cây trân châu|- cây thiên khuất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loosestrife
  • Phiên âm (nếu có): [lu:sstraif]
  • Nghĩa tiếng việt của loosestrife là: danh từ|- (thực vật học) cây trân châu|- cây thiên khuất

54120. loot nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) trung uý|* danh từ|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loot danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) trung uý|* danh từ|- cướp của được|- bỗng lộc phi pháp|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự cướp bóc (một thành phố...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tiền, xin|* động từ|- cướp bóc, cướp phá|=to loot a city|+ cướp phá một thành phố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loot
  • Phiên âm (nếu có): [lu:t]
  • Nghĩa tiếng việt của loot là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) trung uý|* danh từ|- cướp của được|- bỗng lộc phi pháp|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự cướp bóc (một thành phố...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tiền, xin|* động từ|- cướp bóc, cướp phá|=to loot a city|+ cướp phá một thành phố

54121. looter nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ cướp bóc, kẻ cướp phá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ looter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh looter danh từ|- kẻ cướp bóc, kẻ cướp phá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:looter
  • Phiên âm (nếu có): [lu:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của looter là: danh từ|- kẻ cướp bóc, kẻ cướp phá

54122. lop nghĩa tiếng việt là danh từ|- cành cây tỉa, cành cây xén xuống|=lop and top; lop an(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lop danh từ|- cành cây tỉa, cành cây xén xuống|=lop and top; lop and crop|+ cành tỉa, cành xén|* ngoại động từ|- cắt cành, tỉa cành, xén cành|- ((thường) + off) cắt đi, chặt đi|* danh từ|- sóng vỗ bập bềnh; tiếng sóng bập bềnh|* nội động từ|- vỗ bập bềnh (sóng)|- thõng xuống, lòng thòng|- (+ about) bước lê đi, lết đi, la cà|- (như) lope. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lop
  • Phiên âm (nếu có): [lɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của lop là: danh từ|- cành cây tỉa, cành cây xén xuống|=lop and top; lop and crop|+ cành tỉa, cành xén|* ngoại động từ|- cắt cành, tỉa cành, xén cành|- ((thường) + off) cắt đi, chặt đi|* danh từ|- sóng vỗ bập bềnh; tiếng sóng bập bềnh|* nội động từ|- vỗ bập bềnh (sóng)|- thõng xuống, lòng thòng|- (+ about) bước lê đi, lết đi, la cà|- (như) lope

54123. lop-eared nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tai thõng xuống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lop-eared là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lop-eared tính từ|- có tai thõng xuống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lop-eared
  • Phiên âm (nếu có): [lɔpiəd]
  • Nghĩa tiếng việt của lop-eared là: tính từ|- có tai thõng xuống

54124. lop-sided nghĩa tiếng việt là tính từ|- nghiêng hẳn về một bên; không cân xứng, không cân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lop-sided là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lop-sided tính từ|- nghiêng hẳn về một bên; không cân xứng, không cân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lop-sided
  • Phiên âm (nếu có): [lɔpsaidid]
  • Nghĩa tiếng việt của lop-sided là: tính từ|- nghiêng hẳn về một bên; không cân xứng, không cân

54125. lop-sidedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- trạng thái nghiêng hẳn về một bên; sự không cân xứn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lop-sidedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lop-sidedness danh từ|- trạng thái nghiêng hẳn về một bên; sự không cân xứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lop-sidedness
  • Phiên âm (nếu có): [lɔpsaididnis]
  • Nghĩa tiếng việt của lop-sidedness là: danh từ|- trạng thái nghiêng hẳn về một bên; sự không cân xứng

54126. lope nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhảy cẫng|* nội động từ|- nhảy cẫng lên; vừa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ lope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lope danh từ|- sự nhảy cẫng|* nội động từ|- nhảy cẫng lên; vừa chạy vừa nhảy cẫng lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lope
  • Phiên âm (nếu có): [loup]
  • Nghĩa tiếng việt của lope là: danh từ|- sự nhảy cẫng|* nội động từ|- nhảy cẫng lên; vừa chạy vừa nhảy cẫng lên

54127. lophobranch nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) bộ cá chìa vôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lophobranch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lophobranch danh từ|- (động vật) bộ cá chìa vôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lophobranch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lophobranch là: danh từ|- (động vật) bộ cá chìa vôi

54128. lophodont nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật) có răng kiểu méo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lophodont là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lophodont tính từ|- (động vật) có răng kiểu méo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lophodont
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lophodont là: tính từ|- (động vật) có răng kiểu méo

54129. lophophore nghĩa tiếng việt là danh từ|- vòng râu sờ (ở động vật hình rêu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lophophore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lophophore danh từ|- vòng râu sờ (ở động vật hình rêu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lophophore
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lophophore là: danh từ|- vòng râu sờ (ở động vật hình rêu)

54130. lopper nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tỉa cây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lopper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lopper danh từ|- người tỉa cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lopper
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lopper là: danh từ|- người tỉa cây

54131. lopping nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tỉa cành, sự xén cành|- sự trừ khử những cái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lopping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lopping danh từ|- sự tỉa cành, sự xén cành|- sự trừ khử những cái vô dụng|- (số nhiều) cành bị tỉa, cành bị xén. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lopping
  • Phiên âm (nếu có): [lɔpiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của lopping là: danh từ|- sự tỉa cành, sự xén cành|- sự trừ khử những cái vô dụng|- (số nhiều) cành bị tỉa, cành bị xén

54132. loppy nghĩa tiếng việt là tính từ|- thõng xuống, lòng thòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loppy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loppy tính từ|- thõng xuống, lòng thòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loppy
  • Phiên âm (nếu có): [lɔpi]
  • Nghĩa tiếng việt của loppy là: tính từ|- thõng xuống, lòng thòng

54133. lopstick nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ca-na-dda) cây xén hết cành dưới (để làm dấu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lopstick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lopstick danh từ|- (ca-na-dda) cây xén hết cành dưới (để làm dấu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lopstick
  • Phiên âm (nếu có): [lɔpstik]
  • Nghĩa tiếng việt của lopstick là: danh từ|- (ca-na-dda) cây xén hết cành dưới (để làm dấu)

54134. loquacious nghĩa tiếng việt là tính từ|- nói nhiều, ba hoa|- líu lo, ríu rít (chim); róc rá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loquacious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loquacious tính từ|- nói nhiều, ba hoa|- líu lo, ríu rít (chim); róc rách (suối). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loquacious
  • Phiên âm (nếu có): [loukweiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của loquacious là: tính từ|- nói nhiều, ba hoa|- líu lo, ríu rít (chim); róc rách (suối)

54135. loquaciously nghĩa tiếng việt là phó từ|- ba hoa, huyên thuyên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loquaciously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loquaciously phó từ|- ba hoa, huyên thuyên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loquaciously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của loquaciously là: phó từ|- ba hoa, huyên thuyên

54136. loquaciousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính nói nhiều, tính ba hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loquaciousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loquaciousness danh từ|- tính nói nhiều, tính ba hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loquaciousness
  • Phiên âm (nếu có): [loukweiʃəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của loquaciousness là: danh từ|- tính nói nhiều, tính ba hoa

54137. loquacity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính nói nhiều, tính ba hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loquacity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loquacity danh từ|- tính nói nhiều, tính ba hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loquacity
  • Phiên âm (nếu có): [loukweiʃəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của loquacity là: danh từ|- tính nói nhiều, tính ba hoa

54138. loquat nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây sơn trà nhật-bản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loquat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loquat danh từ|- (thực vật học) cây sơn trà nhật-bản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loquat
  • Phiên âm (nếu có): [loukwɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của loquat là: danh từ|- (thực vật học) cây sơn trà nhật-bản

54139. lor nghĩa tiếng việt là interj|- lạy chúa tôi! (lord (viết tắt))(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lorinterj|- lạy chúa tôi! (lord (viết tắt)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lor là: interj|- lạy chúa tôi! (lord (viết tắt))

54140. loran nghĩa tiếng việt là danh từ|- loran (hệ thống vô tuyến đạo hàng xa, viết-tắt củ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loran là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loran danh từ|- loran (hệ thống vô tuyến đạo hàng xa, viết-tắt của long range navigation). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loran
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của loran là: danh từ|- loran (hệ thống vô tuyến đạo hàng xa, viết-tắt của long range navigation)

54141. lorcha nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyền con (ở trung-quốc, ân-ddộ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lorcha là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lorcha danh từ|- thuyền con (ở trung-quốc, ân-ddộ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lorcha
  • Phiên âm (nếu có): [lɔ:tʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của lorcha là: danh từ|- thuyền con (ở trung-quốc, ân-ddộ)

54142. lord nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ đề, chúa tể, vua|=lord of the manor|+ chủ trang v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lord là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lord danh từ|- chủ đề, chúa tể, vua|=lord of the manor|+ chủ trang viên|=lord of the region|+ chúa tể cả vùng|- vua (tư bản độc quyền nắm một ngành công nghiệp nào)|=steel lord|+ vua thép|- chúa, thiên chúa|=lord bless us|+ cầu chúa phù hộ chúng ta|- ngài, chúa công (tiếng tôn xưng người quý tộc, người có chức tước lớn, thượng nghị viện...)|=the lords|+ các thượng nghị viện (ở anh)|=lord mayor|+ ngài thị trưởng (thành phố luân-ddôn)|=my lords|+ thượng nghị viện (ở anh)|- (thơ ca);(đùa cợt) đức ông chồng, đức lang quân ((cũng) lord and master)|- (xem) drunk|* ngoại động từ|- phong tước, ban tước, cho vào hàng quý tộc|* nội động từ|- to lord over; to lord it over khống chế, sai khiến, sai bảo; ra oai, làm ra vẻ bề trên, hống hách|=to be lorded over|+ bị khống chế, bị đè đầu cưỡi cổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lord
  • Phiên âm (nếu có): [lɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của lord là: danh từ|- chủ đề, chúa tể, vua|=lord of the manor|+ chủ trang viên|=lord of the region|+ chúa tể cả vùng|- vua (tư bản độc quyền nắm một ngành công nghiệp nào)|=steel lord|+ vua thép|- chúa, thiên chúa|=lord bless us|+ cầu chúa phù hộ chúng ta|- ngài, chúa công (tiếng tôn xưng người quý tộc, người có chức tước lớn, thượng nghị viện...)|=the lords|+ các thượng nghị viện (ở anh)|=lord mayor|+ ngài thị trưởng (thành phố luân-ddôn)|=my lords|+ thượng nghị viện (ở anh)|- (thơ ca);(đùa cợt) đức ông chồng, đức lang quân ((cũng) lord and master)|- (xem) drunk|* ngoại động từ|- phong tước, ban tước, cho vào hàng quý tộc|* nội động từ|- to lord over; to lord it over khống chế, sai khiến, sai bảo; ra oai, làm ra vẻ bề trên, hống hách|=to be lorded over|+ bị khống chế, bị đè đầu cưỡi cổ

54143. lords day nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngày chủ nhật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lords day là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lords day danh từ|- ngày chủ nhật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lords day
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lords day là: danh từ|- ngày chủ nhật

54144. lords prayer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thiên chúa giáo) bài kinh bắt đầu bằng cha của ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lords prayer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lords prayer danh từ|- (thiên chúa giáo) bài kinh bắt đầu bằng cha của chúng con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lords prayer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lords prayer là: danh từ|- (thiên chúa giáo) bài kinh bắt đầu bằng cha của chúng con

54145. lord-in-waiting nghĩa tiếng việt là danh từ|- quan thị vệ (của vua anh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lord-in-waiting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lord-in-waiting danh từ|- quan thị vệ (của vua anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lord-in-waiting
  • Phiên âm (nếu có): [lɔ:dinweitiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của lord-in-waiting là: danh từ|- quan thị vệ (của vua anh)

54146. lordliness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất quý tộc|- tính kiêu căng, tính ngạo mạn,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lordliness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lordliness danh từ|- tính chất quý tộc|- tính kiêu căng, tính ngạo mạn, tính hách dịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lordliness
  • Phiên âm (nếu có): [lɔ:dlinis]
  • Nghĩa tiếng việt của lordliness là: danh từ|- tính chất quý tộc|- tính kiêu căng, tính ngạo mạn, tính hách dịch

54147. lordling nghĩa tiếng việt là danh từ|- ông vua nhỏ; tiểu quý tộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lordling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lordling danh từ|- ông vua nhỏ; tiểu quý tộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lordling
  • Phiên âm (nếu có): [lɔ:dliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của lordling là: danh từ|- ông vua nhỏ; tiểu quý tộc

54148. lordly nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tính chất quý tộc, cao thượng, cao quý|- kiêu c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lordly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lordly tính từ|- có tính chất quý tộc, cao thượng, cao quý|- kiêu căng, ngạo mạn, hống hách, hách dịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lordly
  • Phiên âm (nếu có): [lɔ:dli]
  • Nghĩa tiếng việt của lordly là: tính từ|- có tính chất quý tộc, cao thượng, cao quý|- kiêu căng, ngạo mạn, hống hách, hách dịch

54149. lordosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) tật ưỡn lưng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lordosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lordosis danh từ|- (y học) tật ưỡn lưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lordosis
  • Phiên âm (nếu có): [lɔ:dousis]
  • Nghĩa tiếng việt của lordosis là: danh từ|- (y học) tật ưỡn lưng

54150. lordotic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) mắc tật ưỡn lưng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lordotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lordotic tính từ|- (y học) mắc tật ưỡn lưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lordotic
  • Phiên âm (nếu có): [lɔ:dɔtik]
  • Nghĩa tiếng việt của lordotic là: tính từ|- (y học) mắc tật ưỡn lưng

54151. lords spiritual nghĩa tiếng việt là danh từ|- các giáo sự cao cấp của giáo hội anh tại thượng n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lords spiritual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lords spiritual danh từ|- các giáo sự cao cấp của giáo hội anh tại thượng nghị viện anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lords spiritual
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lords spiritual là: danh từ|- các giáo sự cao cấp của giáo hội anh tại thượng nghị viện anh

54152. lords temporal nghĩa tiếng việt là danh từ|- các quý tộc tại thượng nghị viện anh được phong tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lords temporal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lords temporal danh từ|- các quý tộc tại thượng nghị viện anh được phong tước hiệu đến mãn đời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lords temporal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lords temporal là: danh từ|- các quý tộc tại thượng nghị viện anh được phong tước hiệu đến mãn đời

54153. lordship nghĩa tiếng việt là danh từ|- quyền thế, uy quyền, quyền lực; quyền chiếm hữu (c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lordship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lordship danh từ|- quyền thế, uy quyền, quyền lực; quyền chiếm hữu (của đại quý tộc phong kiến)|- gia trang; lâu đài (của đại quý tộc phong kiến)|!his lordship|- các hạ (tiếng tôn xưng các nhà quý tộc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lordship
  • Phiên âm (nếu có): [lɔ:dʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của lordship là: danh từ|- quyền thế, uy quyền, quyền lực; quyền chiếm hữu (của đại quý tộc phong kiến)|- gia trang; lâu đài (của đại quý tộc phong kiến)|!his lordship|- các hạ (tiếng tôn xưng các nhà quý tộc)

54154. lore nghĩa tiếng việt là danh từ|- toàn bộ sự hiểu biết và truyền thuyết (về một vâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lore danh từ|- toàn bộ sự hiểu biết và truyền thuyết (về một vấn đề gì)|=bird lore|+ toàn bộ sự hiểu biết và truyền thuyết về loài chim|- (từ cổ,nghĩa cổ) học vấn, trí thức|* danh từ|- (động vật học) vùng trước mắt (chim...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lore
  • Phiên âm (nếu có): [lɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của lore là: danh từ|- toàn bộ sự hiểu biết và truyền thuyết (về một vấn đề gì)|=bird lore|+ toàn bộ sự hiểu biết và truyền thuyết về loài chim|- (từ cổ,nghĩa cổ) học vấn, trí thức|* danh từ|- (động vật học) vùng trước mắt (chim...)

54155. lorenz curve nghĩa tiếng việt là (econ) đường lorenz|+ một đồ thị dùng để tính mức độ bất bì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lorenz curve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lorenz curve(econ) đường lorenz|+ một đồ thị dùng để tính mức độ bất bình đẳng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lorenz curve
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lorenz curve là: (econ) đường lorenz|+ một đồ thị dùng để tính mức độ bất bình đẳng.

54156. lorgnette nghĩa tiếng việt là danh từ|- kính cầm tay|- ống nhòm xem xét(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lorgnette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lorgnette danh từ|- kính cầm tay|- ống nhòm xem xét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lorgnette
  • Phiên âm (nếu có): [lɔ:njet]
  • Nghĩa tiếng việt của lorgnette là: danh từ|- kính cầm tay|- ống nhòm xem xét

54157. lorgnon nghĩa tiếng việt là danh từ|- kính cầm tay|- kính cặp mũi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lorgnon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lorgnon danh từ|- kính cầm tay|- kính cặp mũi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lorgnon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lorgnon là: danh từ|- kính cầm tay|- kính cặp mũi

54158. lorica nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng loricae|- (lịch sử la mã) áo giáp che ngực|- v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lorica là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lorica danh từ|- cũng loricae|- (lịch sử la mã) áo giáp che ngực|- vỏ cứng; mai (động vật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lorica
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lorica là: danh từ|- cũng loricae|- (lịch sử la mã) áo giáp che ngực|- vỏ cứng; mai (động vật)

54159. loricate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) có vỏ cứng, có mai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loricate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loricate tính từ|- (động vật học) có vỏ cứng, có mai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loricate
  • Phiên âm (nếu có): [lɔrikeit]
  • Nghĩa tiếng việt của loricate là: tính từ|- (động vật học) có vỏ cứng, có mai

54160. lorication nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng có mai; tình trạng có vỏ cứng (động vâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lorication là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lorication danh từ|- tình trạng có mai; tình trạng có vỏ cứng (động vật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lorication
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lorication là: danh từ|- tình trạng có mai; tình trạng có vỏ cứng (động vật)

54161. lorikeet nghĩa tiếng việt là tính từ|- vẹt lorikeet (ở mã-lai)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lorikeet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lorikeet tính từ|- vẹt lorikeet (ở mã-lai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lorikeet
  • Phiên âm (nếu có): [,lɔriki:t]
  • Nghĩa tiếng việt của lorikeet là: tính từ|- vẹt lorikeet (ở mã-lai)

54162. lorimer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm các bộ phận bằng sắt của yên cương ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lorimer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lorimer danh từ|- người làm các bộ phận bằng sắt của yên cương ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lorimer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lorimer là: danh từ|- người làm các bộ phận bằng sắt của yên cương ngựa

54163. loriner nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem lorimer(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loriner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loriner danh từ|- xem lorimer. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loriner
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của loriner là: danh từ|- xem lorimer

54164. loriot nghĩa tiếng việt là danh từ|- chim vàng anh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loriot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loriot danh từ|- chim vàng anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loriot
  • Phiên âm (nếu có): [lɔriət]
  • Nghĩa tiếng việt của loriot là: danh từ|- chim vàng anh

54165. loris nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con culi (động vật gần với vượn cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loris là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loris danh từ|- (động vật học) con culi (động vật gần với vượn cáo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loris
  • Phiên âm (nếu có): [lɔ:ris]
  • Nghĩa tiếng việt của loris là: danh từ|- (động vật học) con culi (động vật gần với vượn cáo)

54166. lorn nghĩa tiếng việt là tính từ (thơ ca); quya bị bỏ bơ vơ, trơ trọi, không ai nhìn đế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lorn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lorn tính từ (thơ ca); quya bị bỏ bơ vơ, trơ trọi, không ai nhìn đến|- hoang vắng, quạnh hiu, cô quạnh ((thường) lone lorn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lorn
  • Phiên âm (nếu có): [lɔ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của lorn là: tính từ (thơ ca); quya bị bỏ bơ vơ, trơ trọi, không ai nhìn đến|- hoang vắng, quạnh hiu, cô quạnh ((thường) lone lorn)

54167. lorry nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe tải ((cũng) motor lorry)|- (ngành đường sắt) toa c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lorry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lorry danh từ|- xe tải ((cũng) motor lorry)|- (ngành đường sắt) toa chở hàng (không có mui)|* động từ|- đi bằng xe tải; vận chuyển bằng xe tải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lorry
  • Phiên âm (nếu có): [lɔri]
  • Nghĩa tiếng việt của lorry là: danh từ|- xe tải ((cũng) motor lorry)|- (ngành đường sắt) toa chở hàng (không có mui)|* động từ|- đi bằng xe tải; vận chuyển bằng xe tải

54168. lory nghĩa tiếng việt là danh từ|- vẹt lori (ân-ddộ, uc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lory danh từ|- vẹt lori (ân-ddộ, uc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lory
  • Phiên âm (nếu có): [lɔri]
  • Nghĩa tiếng việt của lory là: danh từ|- vẹt lori (ân-ddộ, uc)

54169. losable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể mất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ losable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh losable tính từ|- có thể mất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:losable
  • Phiên âm (nếu có): [lu:zəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của losable là: tính từ|- có thể mất

54170. losch model nghĩa tiếng việt là (econ) mô hình losch|+ xem location theory.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ losch model là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh losch model(econ) mô hình losch|+ xem location theory.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:losch model
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của losch model là: (econ) mô hình losch|+ xem location theory.

54171. lose nghĩa tiếng việt là ngoại động từ (lost)|- mất không còn nữa|=to lose ones head|+ m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lose ngoại động từ (lost)|- mất không còn nữa|=to lose ones head|+ mất đầu; mất bình tĩnh, bối rối|=to lose ones life in the resistance|+ hy sinh trong kháng chiến|=doctor loses patient|+ bác sĩ mất khách; bác sĩ không cứu sống được người bệnh|- mất, mất hút, không thấy nữa; lạc, thất lạc|=to be lost in the thick woods|+ bị lạc trong rừng rậm|- bỏ lỡ, bỏ uổng, bỏ qua|=to lose an opportunity|+ lỡ cơ hội|=to lose ones train|+ lỡ chuyến xe lửa|- thua, bại|=to lose a lawsuit|+ thua kiện|=to lose a battle|+ thua trận|- uổng phí, bỏ phí|=to lose time in gambling|+ bỏ phí thì giờ vào quân bài lá bạc|- làm hại, làm mất, làm hư, di hại|=that might lose him his job|+ cái đó có thể làm cho nó mất công ăn việc làm|=the ship was lost with all hands on board|+ con tàu bị đắm với tất cả thuỷ thủ ở trên boong|- chậm (đồng hồ)|=the watch loses about two minutes a day|+ đồng hồ chạy chậm chừng hai phút mỗi ngày|- dạng bị động mê man, say sưa, chìm đắm, triền miên; mất hết không còn nữa; bị lu mờ|=to be lost in meditation|+ trầm ngâm, chìm đắm trong suy nghĩ|=to be lost to all sense of duty|+ không còn một chút ý thức trách nhiệm nào|=the beauty of the poem is lost upon them|+ chúng nó không thể nào thưởng thức nổi cái đẹp của bài thơ|* nội động từ|- mất; mất ý nghĩa, mất hay|- thơ hồ xuân hương dịch ra bị mất hay đi nhiều|- thất bại, thua, thua lỗ|=the enemy had lost heavity|+ kẻ địch bị thất bại nặng nề|- chúng nó thua và ta thắng|- chậm (đồng hồ)|- (xem) ground|- mất hết can đảm, mất hết hăng hái|- lo nghĩ mất ngủ về cái gì|- lạc đường, lạc lối|!to lose ones temper|- mất bình tĩnh, nổi nóng, cáu|- rối trí, hoang mang|- mất bình tĩnh, mất tự chủ, nóng nảy|- lạc đường|- một tâm hồn sa đoạ, một tâm hồn tội lỗi không hòng gì cứu chữa được nữa||@lose|- mất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lose
  • Phiên âm (nếu có): [lu:z]
  • Nghĩa tiếng việt của lose là: ngoại động từ (lost)|- mất không còn nữa|=to lose ones head|+ mất đầu; mất bình tĩnh, bối rối|=to lose ones life in the resistance|+ hy sinh trong kháng chiến|=doctor loses patient|+ bác sĩ mất khách; bác sĩ không cứu sống được người bệnh|- mất, mất hút, không thấy nữa; lạc, thất lạc|=to be lost in the thick woods|+ bị lạc trong rừng rậm|- bỏ lỡ, bỏ uổng, bỏ qua|=to lose an opportunity|+ lỡ cơ hội|=to lose ones train|+ lỡ chuyến xe lửa|- thua, bại|=to lose a lawsuit|+ thua kiện|=to lose a battle|+ thua trận|- uổng phí, bỏ phí|=to lose time in gambling|+ bỏ phí thì giờ vào quân bài lá bạc|- làm hại, làm mất, làm hư, di hại|=that might lose him his job|+ cái đó có thể làm cho nó mất công ăn việc làm|=the ship was lost with all hands on board|+ con tàu bị đắm với tất cả thuỷ thủ ở trên boong|- chậm (đồng hồ)|=the watch loses about two minutes a day|+ đồng hồ chạy chậm chừng hai phút mỗi ngày|- dạng bị động mê man, say sưa, chìm đắm, triền miên; mất hết không còn nữa; bị lu mờ|=to be lost in meditation|+ trầm ngâm, chìm đắm trong suy nghĩ|=to be lost to all sense of duty|+ không còn một chút ý thức trách nhiệm nào|=the beauty of the poem is lost upon them|+ chúng nó không thể nào thưởng thức nổi cái đẹp của bài thơ|* nội động từ|- mất; mất ý nghĩa, mất hay|- thơ hồ xuân hương dịch ra bị mất hay đi nhiều|- thất bại, thua, thua lỗ|=the enemy had lost heavity|+ kẻ địch bị thất bại nặng nề|- chúng nó thua và ta thắng|- chậm (đồng hồ)|- (xem) ground|- mất hết can đảm, mất hết hăng hái|- lo nghĩ mất ngủ về cái gì|- lạc đường, lạc lối|!to lose ones temper|- mất bình tĩnh, nổi nóng, cáu|- rối trí, hoang mang|- mất bình tĩnh, mất tự chủ, nóng nảy|- lạc đường|- một tâm hồn sa đoạ, một tâm hồn tội lỗi không hòng gì cứu chữa được nữa||@lose|- mất

54172. losel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) kẻ vô giá trị, người không ra gì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ losel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh losel danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) kẻ vô giá trị, người không ra gì, đồ vô lại, đồ giá áo túi cơm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:losel
  • Phiên âm (nếu có): [louzl]
  • Nghĩa tiếng việt của losel là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) kẻ vô giá trị, người không ra gì, đồ vô lại, đồ giá áo túi cơm

54173. loser nghĩa tiếng việt là danh từ|- người mất|- người thua (cuộc, bạc); ngựa... (thua cu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loser danh từ|- người mất|- người thua (cuộc, bạc); ngựa... (thua cuộc đua...)|=good loser|+ người thua nhưng không nản chí không bực dọc|=to come off a loser|+ thua (cuộc...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người tồi, vật tồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loser
  • Phiên âm (nếu có): [lu:zə]
  • Nghĩa tiếng việt của loser là: danh từ|- người mất|- người thua (cuộc, bạc); ngựa... (thua cuộc đua...)|=good loser|+ người thua nhưng không nản chí không bực dọc|=to come off a loser|+ thua (cuộc...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người tồi, vật tồi

54174. losing nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhất định thua, nhất định thất bại, không hòng thă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ losing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh losing tính từ|- nhất định thua, nhất định thất bại, không hòng thắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:losing
  • Phiên âm (nếu có): [lu:ziɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của losing là: tính từ|- nhất định thua, nhất định thất bại, không hòng thắng

54175. loss nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mất|- sự thua, sự thất bại|=the loss of a battle|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loss là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loss danh từ|- sự mất|- sự thua, sự thất bại|=the loss of a battle|+ sự thua trận|- sự thiệt hại, tổn hại, tổn thất, thua lỗ|=to suffer heavy losses|+ bị thiệt hại nặng|=to seli at a loss|+ bán lỗ vốn|=a deal loss|+ sự mất không|=to make up a loss|+ bù vào chỗ thiệt|=the dealth of lenin was a great loss to the world proletarian movement|+ lê-nin mất đi là một tổn thất lớn cho phong trào vô sản thế giới|- sự uổng phí, sự bỏ phí|=without loss of time|+ không để uổng phí thì giờ|- lúng túng, bối rối, luống cuống|=to be a loss to answers (for an answer; how to answer)|+ lúng túng không biết trả lời thế nào||@loss|- sự tổn thất, sự mất mát, sự hao|- l. of information mất mát, sự hao |- energy l. sự mất năng lượng|- hunting l. tổn thất dò|- minimax tổn thất minimac|- refraction l. tổn thất khúc xạ|- resistance l. tổn thất do cản; [sự, độ],hao (do hiệu ứng)|- transition l. hao chuyển tiếp |- translation l. hao tịnh tiến|- transmission l. tổn thất truyền đạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loss
  • Phiên âm (nếu có): [lɔs]
  • Nghĩa tiếng việt của loss là: danh từ|- sự mất|- sự thua, sự thất bại|=the loss of a battle|+ sự thua trận|- sự thiệt hại, tổn hại, tổn thất, thua lỗ|=to suffer heavy losses|+ bị thiệt hại nặng|=to seli at a loss|+ bán lỗ vốn|=a deal loss|+ sự mất không|=to make up a loss|+ bù vào chỗ thiệt|=the dealth of lenin was a great loss to the world proletarian movement|+ lê-nin mất đi là một tổn thất lớn cho phong trào vô sản thế giới|- sự uổng phí, sự bỏ phí|=without loss of time|+ không để uổng phí thì giờ|- lúng túng, bối rối, luống cuống|=to be a loss to answers (for an answer; how to answer)|+ lúng túng không biết trả lời thế nào||@loss|- sự tổn thất, sự mất mát, sự hao|- l. of information mất mát, sự hao |- energy l. sự mất năng lượng|- hunting l. tổn thất dò|- minimax tổn thất minimac|- refraction l. tổn thất khúc xạ|- resistance l. tổn thất do cản; [sự, độ],hao (do hiệu ứng)|- transition l. hao chuyển tiếp |- translation l. hao tịnh tiến|- transmission l. tổn thất truyền đạt

54176. loss aversion nghĩa tiếng việt là (econ) sự không thích mất mát.|+ một giả thiết cho rằng độ ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loss aversion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loss aversion(econ) sự không thích mất mát.|+ một giả thiết cho rằng độ phi thoả dụng do bị mất một hàng hoá nhiều hơn so với độ thoả dụng của hàng hoá ấy.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loss aversion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của loss aversion là: (econ) sự không thích mất mát.|+ một giả thiết cho rằng độ phi thoả dụng do bị mất một hàng hoá nhiều hơn so với độ thoả dụng của hàng hoá ấy.

54177. loss function nghĩa tiếng việt là (econ) hàm thua lỗ.|+ một hàm phi thoả dụng mà một nhà lập c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loss function là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loss function(econ) hàm thua lỗ.|+ một hàm phi thoả dụng mà một nhà lập chính sách muốn tối thiểu hoá.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loss function
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của loss function là: (econ) hàm thua lỗ.|+ một hàm phi thoả dụng mà một nhà lập chính sách muốn tối thiểu hoá.

54178. loss leader pricing nghĩa tiếng việt là (econ) bán hạ giá trước.|+ khi các doanh nghiệp có hàng hoá đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loss leader pricing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loss leader pricing(econ) bán hạ giá trước.|+ khi các doanh nghiệp có hàng hoá đa dạng choà bán một phần trong loạt sản phẩm của họ ở mức giá thấp hơn chi phí, và tin rằng điều này sẽ thúc đảy việc tiêu thụ các sản phẩm có chênh lệch lợi nhuân cao hơn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loss leader pricing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của loss leader pricing là: (econ) bán hạ giá trước.|+ khi các doanh nghiệp có hàng hoá đa dạng choà bán một phần trong loạt sản phẩm của họ ở mức giá thấp hơn chi phí, và tin rằng điều này sẽ thúc đảy việc tiêu thụ các sản phẩm có chênh lệch lợi nhuân cao hơn.

54179. loss offsetting provisions nghĩa tiếng việt là (econ) các điều khoản bù lỗ.|+ thường nói đến thoả thuận, th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loss offsetting provisions là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loss offsetting provisions(econ) các điều khoản bù lỗ.|+ thường nói đến thoả thuận, theo đó các khoản lỗ của một dự án có thể được bù lại bởi thu nhập từ các nguồn khác.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loss offsetting provisions
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của loss offsetting provisions là: (econ) các điều khoản bù lỗ.|+ thường nói đến thoả thuận, theo đó các khoản lỗ của một dự án có thể được bù lại bởi thu nhập từ các nguồn khác.

54180. loss-leader nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) món hàng bán lỗ để kéo khách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loss-leader là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loss-leader danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) món hàng bán lỗ để kéo khách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loss-leader
  • Phiên âm (nếu có): [lɔsli:də]
  • Nghĩa tiếng việt của loss-leader là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) món hàng bán lỗ để kéo khách

54181. lossless nghĩa tiếng việt là sự không bị mất, sự không bị thiệt (dùng trong nén thông tin)|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lossless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh losslesssự không bị mất, sự không bị thiệt (dùng trong nén thông tin)||@lossless|- không tổn thất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lossless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lossless là: sự không bị mất, sự không bị thiệt (dùng trong nén thông tin)||@lossless|- không tổn thất

54182. lossy nghĩa tiếng việt là sự mất, sự thiệt (dùng trong nén thông tin)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lossy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lossysự mất, sự thiệt (dùng trong nén thông tin). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lossy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lossy là: sự mất, sự thiệt (dùng trong nén thông tin)

54183. lost nghĩa tiếng việt là ngoại động từ (lost)|- mất không còn nữa|=to lose ones head|+ m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lost là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lost ngoại động từ (lost)|- mất không còn nữa|=to lose ones head|+ mất đầu; mất bình tĩnh, bối rối|=to lose ones life in the resistance|+ hy sinh trong kháng chiến|=doctor loses patient|+ bác sĩ mất khách; bác sĩ không cứu sống được người bệnh|- mất, mất hút, không thấy nữa; lạc, thất lạc|=to be lost in the thick woods|+ bị lạc trong rừng rậm|- bỏ lỡ, bỏ uổng, bỏ qua|=to lose an opportunity|+ lỡ cơ hội|=to lose ones train|+ lỡ chuyến xe lửa|- thua, bại|=to lose a lawsuit|+ thua kiện|=to lose a battle|+ thua trận|- uổng phí, bỏ phí|=to lose time in gambling|+ bỏ phí thì giờ vào quân bài lá bạc|- làm hại, làm mất, làm hư, di hại|=that might lose him his job|+ cái đó có thể làm cho nó mất công ăn việc làm|=the ship was lost with all hands on board|+ con tàu bị đắm với tất cả thuỷ thủ ở trên boong|- chậm (đồng hồ)|=the watch loses about two minutes a day|+ đồng hồ chạy chậm chừng hai phút mỗi ngày|- dạng bị động mê man, say sưa, chìm đắm, triền miên; mất hết không còn nữa; bị lu mờ|=to be lost in meditation|+ trầm ngâm, chìm đắm trong suy nghĩ|=to be lost to all sense of duty|+ không còn một chút ý thức trách nhiệm nào|=the beauty of the poem is lost upon them|+ chúng nó không thể nào thưởng thức nổi cái đẹp của bài thơ|* nội động từ|- mất; mất ý nghĩa, mất hay|- thơ hồ xuân hương dịch ra bị mất hay đi nhiều|- thất bại, thua, thua lỗ|=the enemy had lost heavity|+ kẻ địch bị thất bại nặng nề|- chúng nó thua và ta thắng|- chậm (đồng hồ)|- (xem) ground|- mất hết can đảm, mất hết hăng hái|- lo nghĩ mất ngủ về cái gì|- lạc đường, lạc lối|!to lose ones temper|- mất bình tĩnh, nổi nóng, cáu|- rối trí, hoang mang|- mất bình tĩnh, mất tự chủ, nóng nảy|- lạc đường|- một tâm hồn sa đoạ, một tâm hồn tội lỗi không hòng gì cứu chữa được nữa||@lost|- tổn thất, hao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lost
  • Phiên âm (nếu có): [lu:z]
  • Nghĩa tiếng việt của lost là: ngoại động từ (lost)|- mất không còn nữa|=to lose ones head|+ mất đầu; mất bình tĩnh, bối rối|=to lose ones life in the resistance|+ hy sinh trong kháng chiến|=doctor loses patient|+ bác sĩ mất khách; bác sĩ không cứu sống được người bệnh|- mất, mất hút, không thấy nữa; lạc, thất lạc|=to be lost in the thick woods|+ bị lạc trong rừng rậm|- bỏ lỡ, bỏ uổng, bỏ qua|=to lose an opportunity|+ lỡ cơ hội|=to lose ones train|+ lỡ chuyến xe lửa|- thua, bại|=to lose a lawsuit|+ thua kiện|=to lose a battle|+ thua trận|- uổng phí, bỏ phí|=to lose time in gambling|+ bỏ phí thì giờ vào quân bài lá bạc|- làm hại, làm mất, làm hư, di hại|=that might lose him his job|+ cái đó có thể làm cho nó mất công ăn việc làm|=the ship was lost with all hands on board|+ con tàu bị đắm với tất cả thuỷ thủ ở trên boong|- chậm (đồng hồ)|=the watch loses about two minutes a day|+ đồng hồ chạy chậm chừng hai phút mỗi ngày|- dạng bị động mê man, say sưa, chìm đắm, triền miên; mất hết không còn nữa; bị lu mờ|=to be lost in meditation|+ trầm ngâm, chìm đắm trong suy nghĩ|=to be lost to all sense of duty|+ không còn một chút ý thức trách nhiệm nào|=the beauty of the poem is lost upon them|+ chúng nó không thể nào thưởng thức nổi cái đẹp của bài thơ|* nội động từ|- mất; mất ý nghĩa, mất hay|- thơ hồ xuân hương dịch ra bị mất hay đi nhiều|- thất bại, thua, thua lỗ|=the enemy had lost heavity|+ kẻ địch bị thất bại nặng nề|- chúng nó thua và ta thắng|- chậm (đồng hồ)|- (xem) ground|- mất hết can đảm, mất hết hăng hái|- lo nghĩ mất ngủ về cái gì|- lạc đường, lạc lối|!to lose ones temper|- mất bình tĩnh, nổi nóng, cáu|- rối trí, hoang mang|- mất bình tĩnh, mất tự chủ, nóng nảy|- lạc đường|- một tâm hồn sa đoạ, một tâm hồn tội lỗi không hòng gì cứu chữa được nữa||@lost|- tổn thất, hao

54184. lost cause nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nghiệp chắc chắn thất bại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lost cause là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lost cause danh từ|- sự nghiệp chắc chắn thất bại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lost cause
  • Phiên âm (nếu có): [lɔstkɔ:z]
  • Nghĩa tiếng việt của lost cause là: danh từ|- sự nghiệp chắc chắn thất bại

54185. lost property nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ đạc bị thất lạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lost property là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lost property danh từ|- đồ đạc bị thất lạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lost property
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lost property là: danh từ|- đồ đạc bị thất lạc

54186. lot nghĩa tiếng việt là danh từ|- thăm, việc rút thăm; sự chọn bằng cách rút thăm|=to(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lot danh từ|- thăm, việc rút thăm; sự chọn bằng cách rút thăm|=to cast lots|+ rút thăm|=to choose by lot|+ chọn bằng cách rút thăm|=the lot fell on him|+ rút thăm trúng anh ấy|- phần do rút thăm định; phần tham gia|=to have no part nor lot in|+ không dính dáng gì vào|- số, phận, số phận, số mệnh|=he has throw (cast) in his lot with us|+ nó muốn cùng chia sẻ số phận với chúng tôi|=the lot falls to me (it falls to me as my lot) to do something|+ cái số tôi phải làm cái gì|- mảnh, lô (đất)|=a lot of ground|+ một mảnh đất, một lô đất|=parking lot|+ khu đất đỗ xe, chỗ đỗ xe|- mớ, lô; (số nhiều) rất nhiều, vô số, hàng đống, hàng đàn|=lot of woollens|+ một lô hàng len|=the lot|+ cả lô, cả mớ, cả bọn|=lots of friends|+ rất nhiều bạn, hàng đống bạn|- (xem) bad|* ngoại động từ|- chia ra làm nhiều phần, chia ra làm nhiều mảnh, chia ra làm nhiều lô (đất, hàng để bán)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) trông non, trông cậy (ở ai, cái gì)|=to lot on (upon) somebody|+ trông mong ở ai|* phó từ|- nhiều, vô số|=i feel a lot better|+ tôi cảm thấy khoẻ hơn nhiều||@lot|- mớ, lô, bề, nhóm, khối, một khối lượng lớn|- accepted l. lô nhận được|- grand l. (thống kê) lô lớn|- inspection l. lô đưa vào kiểm tra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lot
  • Phiên âm (nếu có): [lɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của lot là: danh từ|- thăm, việc rút thăm; sự chọn bằng cách rút thăm|=to cast lots|+ rút thăm|=to choose by lot|+ chọn bằng cách rút thăm|=the lot fell on him|+ rút thăm trúng anh ấy|- phần do rút thăm định; phần tham gia|=to have no part nor lot in|+ không dính dáng gì vào|- số, phận, số phận, số mệnh|=he has throw (cast) in his lot with us|+ nó muốn cùng chia sẻ số phận với chúng tôi|=the lot falls to me (it falls to me as my lot) to do something|+ cái số tôi phải làm cái gì|- mảnh, lô (đất)|=a lot of ground|+ một mảnh đất, một lô đất|=parking lot|+ khu đất đỗ xe, chỗ đỗ xe|- mớ, lô; (số nhiều) rất nhiều, vô số, hàng đống, hàng đàn|=lot of woollens|+ một lô hàng len|=the lot|+ cả lô, cả mớ, cả bọn|=lots of friends|+ rất nhiều bạn, hàng đống bạn|- (xem) bad|* ngoại động từ|- chia ra làm nhiều phần, chia ra làm nhiều mảnh, chia ra làm nhiều lô (đất, hàng để bán)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) trông non, trông cậy (ở ai, cái gì)|=to lot on (upon) somebody|+ trông mong ở ai|* phó từ|- nhiều, vô số|=i feel a lot better|+ tôi cảm thấy khoẻ hơn nhiều||@lot|- mớ, lô, bề, nhóm, khối, một khối lượng lớn|- accepted l. lô nhận được|- grand l. (thống kê) lô lớn|- inspection l. lô đưa vào kiểm tra

54187. loth nghĩa tiếng việt là tính từ|- ghê, gớm, ghét, không ưa, không thích, miễn cưỡng|=l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loth tính từ|- ghê, gớm, ghét, không ưa, không thích, miễn cưỡng|=loath to come|+ đến một cách miễn cưỡng, không thích đến|=nothing loath|+ sãn sàng, vui lòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loth
  • Phiên âm (nếu có): [louθ]
  • Nghĩa tiếng việt của loth là: tính từ|- ghê, gớm, ghét, không ưa, không thích, miễn cưỡng|=loath to come|+ đến một cách miễn cưỡng, không thích đến|=nothing loath|+ sãn sàng, vui lòng

54188. lothario nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều lotharios|- người ham thích quyến rũ đàn ba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lothario là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lothario danh từ; số nhiều lotharios|- người ham thích quyến rũ đàn bà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lothario
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lothario là: danh từ; số nhiều lotharios|- người ham thích quyến rũ đàn bà

54189. lotic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) nước chảy; sống trong nước chảy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lotic tính từ|- (thuộc) nước chảy; sống trong nước chảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lotic
  • Phiên âm (nếu có): [loutik]
  • Nghĩa tiếng việt của lotic là: tính từ|- (thuộc) nước chảy; sống trong nước chảy

54190. lotiform nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình hoa sen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lotiform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lotiform tính từ|- hình hoa sen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lotiform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lotiform là: tính từ|- hình hoa sen

54191. lotion nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước thơm (để gội đầu, để tắm)|- thuốc rửa (vết t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lotion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lotion danh từ|- nước thơm (để gội đầu, để tắm)|- thuốc rửa (vết thương)|- (từ lóng) chất cay, rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lotion
  • Phiên âm (nếu có): [louʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của lotion là: danh từ|- nước thơm (để gội đầu, để tắm)|- thuốc rửa (vết thương)|- (từ lóng) chất cay, rượu

54192. lotos nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) sen|- quả hưởng lạc (ăn vào đâm ra t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lotos là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lotos danh từ|- (thực vật học) sen|- quả hưởng lạc (ăn vào đâm ra thích hưởng lạc đến nỗi quên cả tổ quốc) (thần thoại hy-lạp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lotos
  • Phiên âm (nếu có): [loutəs]
  • Nghĩa tiếng việt của lotos là: danh từ|- (thực vật học) sen|- quả hưởng lạc (ăn vào đâm ra thích hưởng lạc đến nỗi quên cả tổ quốc) (thần thoại hy-lạp)

54193. lotsa nghĩa tiếng việt là tính từ|- rất nhiều|= i had lotsa proposals|+ tôi đã có rất nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lotsa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lotsa tính từ|- rất nhiều|= i had lotsa proposals|+ tôi đã có rất nhiều đề nghị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lotsa
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lotsa là: tính từ|- rất nhiều|= i had lotsa proposals|+ tôi đã có rất nhiều đề nghị

54194. lottery nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc xổ số|- điều may rủi||@lottery|- (thống kê) sổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lottery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lottery danh từ|- cuộc xổ số|- điều may rủi||@lottery|- (thống kê) sổ số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lottery
  • Phiên âm (nếu có): [lɔtəri]
  • Nghĩa tiếng việt của lottery là: danh từ|- cuộc xổ số|- điều may rủi||@lottery|- (thống kê) sổ số

54195. lotto nghĩa tiếng việt là danh từ|- trò chơi xổ số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lotto là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lotto danh từ|- trò chơi xổ số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lotto
  • Phiên âm (nếu có): [lɔtou]
  • Nghĩa tiếng việt của lotto là: danh từ|- trò chơi xổ số

54196. lotus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) sen|- quả hưởng lạc (ăn vào đâm ra t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lotus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lotus danh từ|- (thực vật học) sen|- quả hưởng lạc (ăn vào đâm ra thích hưởng lạc đến nỗi quên cả tổ quốc) (thần thoại hy-lạp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lotus
  • Phiên âm (nếu có): [loutəs]
  • Nghĩa tiếng việt của lotus là: danh từ|- (thực vật học) sen|- quả hưởng lạc (ăn vào đâm ra thích hưởng lạc đến nỗi quên cả tổ quốc) (thần thoại hy-lạp)

54197. lotus-eater nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ hưởng lạc, kẻ thích nhàn hạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lotus-eater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lotus-eater danh từ|- kẻ hưởng lạc, kẻ thích nhàn hạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lotus-eater
  • Phiên âm (nếu có): [loutəs,i:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của lotus-eater là: danh từ|- kẻ hưởng lạc, kẻ thích nhàn hạ

54198. louche nghĩa tiếng việt là tính từ|- lác; lé (mắt)|- mập mờ; ám muội (hành vi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ louche là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh louche tính từ|- lác; lé (mắt)|- mập mờ; ám muội (hành vi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:louche
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của louche là: tính từ|- lác; lé (mắt)|- mập mờ; ám muội (hành vi)

54199. loud nghĩa tiếng việt là tính từ|- to, ầm ĩ, inh ỏi (tiếng)|=a loud cry|+ một tiếng kê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loud là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loud tính từ|- to, ầm ĩ, inh ỏi (tiếng)|=a loud cry|+ một tiếng kêu to|=a loud report|+ một tiếng nổ lớn|- nhiệt liệt, kịch liệt|=to be loud in the prise of somebody|+ nhiệt liệt ca ngợi ai|=a loud protest|+ sự phản kháng kịch liệt|- sặc sỡ, loè loẹt (mài sắc)|- thích ồn ào, thích nói to (người)|* phó từ|- to, lớn (nói)|=dont talk so loud|+ đừng nói to thế|=to laugh loud and long|+ cười to và lâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loud
  • Phiên âm (nếu có): [laud]
  • Nghĩa tiếng việt của loud là: tính từ|- to, ầm ĩ, inh ỏi (tiếng)|=a loud cry|+ một tiếng kêu to|=a loud report|+ một tiếng nổ lớn|- nhiệt liệt, kịch liệt|=to be loud in the prise of somebody|+ nhiệt liệt ca ngợi ai|=a loud protest|+ sự phản kháng kịch liệt|- sặc sỡ, loè loẹt (mài sắc)|- thích ồn ào, thích nói to (người)|* phó từ|- to, lớn (nói)|=dont talk so loud|+ đừng nói to thế|=to laugh loud and long|+ cười to và lâu

54200. loud speaker nghĩa tiếng việt là danh từ|- (raddiô) cái loa; cái phóng thanh ((cũng) speaker)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loud speaker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loud speaker danh từ|- (raddiô) cái loa; cái phóng thanh ((cũng) speaker). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loud speaker
  • Phiên âm (nếu có): [laudspi:kə]
  • Nghĩa tiếng việt của loud speaker là: danh từ|- (raddiô) cái loa; cái phóng thanh ((cũng) speaker)

54201. louded nghĩa tiếng việt là tính từ|- sai lầm (vấn đề, luận điểm)|- (thông tục) say mềm|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ louded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh louded tính từ|- sai lầm (vấn đề, luận điểm)|- (thông tục) say mềm|- có rất nhiều tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:louded
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của louded là: tính từ|- sai lầm (vấn đề, luận điểm)|- (thông tục) say mềm|- có rất nhiều tiền

54202. louden nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm thành vang dội|* nội động từ|- trở thà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ louden là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh louden ngoại động từ|- làm thành vang dội|* nội động từ|- trở thành vang dội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:louden
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của louden là: ngoại động từ|- làm thành vang dội|* nội động từ|- trở thành vang dội

54203. louder nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy chất tải; thiết bị chất tải|- mobile loader|- m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ louder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh louder danh từ|- máy chất tải; thiết bị chất tải|- mobile loader|- máy chất tải lưu động|- cơ cấu nạp liệu|- (tin học) bộ nạp: chương trình nạp|= program louder|+ bộ nạp chương trình|- người khuân vác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:louder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của louder là: danh từ|- máy chất tải; thiết bị chất tải|- mobile loader|- máy chất tải lưu động|- cơ cấu nạp liệu|- (tin học) bộ nạp: chương trình nạp|= program louder|+ bộ nạp chương trình|- người khuân vác

54204. loudhailer nghĩa tiếng việt là danh từ|- loa pin, micrô pin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loudhailer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loudhailer danh từ|- loa pin, micrô pin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loudhailer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của loudhailer là: danh từ|- loa pin, micrô pin

54205. loudish nghĩa tiếng việt là tính từ|- to to, khá to, hơi ầm ĩ (tiếng nói)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loudish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loudish tính từ|- to to, khá to, hơi ầm ĩ (tiếng nói). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loudish
  • Phiên âm (nếu có): [laudiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của loudish là: tính từ|- to to, khá to, hơi ầm ĩ (tiếng nói)

54206. loudly nghĩa tiếng việt là phó từ|- ầm ĩ, inh ỏi|- nhiệt liệt, kịch liệt (ca ngợi, pha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loudly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loudly phó từ|- ầm ĩ, inh ỏi|- nhiệt liệt, kịch liệt (ca ngợi, phản kháng)|- sặc sỡ, loè loẹt (màu sắc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loudly
  • Phiên âm (nếu có): [laudili]
  • Nghĩa tiếng việt của loudly là: phó từ|- ầm ĩ, inh ỏi|- nhiệt liệt, kịch liệt (ca ngợi, phản kháng)|- sặc sỡ, loè loẹt (màu sắc)

54207. loudmouth nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) người to mồn, người hay kêu, người hay la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loudmouth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loudmouth danh từ|- (thông tục) người to mồn, người hay kêu, người hay la. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loudmouth
  • Phiên âm (nếu có): [laudmauθ]
  • Nghĩa tiếng việt của loudmouth là: danh từ|- (thông tục) người to mồn, người hay kêu, người hay la

54208. loudmouthed nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thông tục) to mồm, hay kêu, hay la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loudmouthed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loudmouthed tính từ|- (thông tục) to mồm, hay kêu, hay la. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loudmouthed
  • Phiên âm (nếu có): [laudmauðd]
  • Nghĩa tiếng việt của loudmouthed là: tính từ|- (thông tục) to mồm, hay kêu, hay la

54209. loudness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất to, tính chất ầm ĩ|- sự nhiệt liệt; tí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loudness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loudness danh từ|- tính chất to, tính chất ầm ĩ|- sự nhiệt liệt; tính kịch liệt (ca ngợi, phản kháng)|- tính sặc sỡ, tính loè loẹt||@loudness|- (vật lí) âm lượng, cường độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loudness
  • Phiên âm (nếu có): [laudnis]
  • Nghĩa tiếng việt của loudness là: danh từ|- tính chất to, tính chất ầm ĩ|- sự nhiệt liệt; tính kịch liệt (ca ngợi, phản kháng)|- tính sặc sỡ, tính loè loẹt||@loudness|- (vật lí) âm lượng, cường độ

54210. loudspeaker nghĩa tiếng việt là danh từ|- (radio) loa phóng thanh ((cũng) speaker)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loudspeaker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loudspeaker danh từ|- (radio) loa phóng thanh ((cũng) speaker). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loudspeaker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của loudspeaker là: danh từ|- (radio) loa phóng thanh ((cũng) speaker)

54211. lough nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ai-len) hồ, vịnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lough là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lough danh từ|- (ai-len) hồ, vịnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lough
  • Phiên âm (nếu có): [lɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của lough là: danh từ|- (ai-len) hồ, vịnh

54212. lounge nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đi thơ thẩn, sự lang thang không mục đích|- ghế d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lounge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lounge danh từ|- sự đi thơ thẩn, sự lang thang không mục đích|- ghế dài, đi văng, ghế tựa|- buồng đợi, phòng khách, phòng ngồi chơi (ở khách sạn)|* nội động từ|- đi thơ thẩn, đi dạo, lang thang không mục đích ((cũng) to lounge about)|- ngồi uể oải; nằm ườn|* ngoại động từ|- ((thường) + away) to lounge away ones time lang thang uổng phí thì giờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lounge
  • Phiên âm (nếu có): [laundʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của lounge là: danh từ|- sự đi thơ thẩn, sự lang thang không mục đích|- ghế dài, đi văng, ghế tựa|- buồng đợi, phòng khách, phòng ngồi chơi (ở khách sạn)|* nội động từ|- đi thơ thẩn, đi dạo, lang thang không mục đích ((cũng) to lounge about)|- ngồi uể oải; nằm ườn|* ngoại động từ|- ((thường) + away) to lounge away ones time lang thang uổng phí thì giờ

54213. lounge suit nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ thường phục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lounge suit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lounge suit danh từ|- bộ thường phục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lounge suit
  • Phiên âm (nếu có): [laundʤsju:t]
  • Nghĩa tiếng việt của lounge suit là: danh từ|- bộ thường phục

54214. lounge-bar nghĩa tiếng việt là danh từ|- quán rượu rất lịch sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lounge-bar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lounge-bar danh từ|- quán rượu rất lịch sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lounge-bar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lounge-bar là: danh từ|- quán rượu rất lịch sự

54215. lounge-wear nghĩa tiếng việt là danh từ|- quần áo mặc trong nhà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lounge-wear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lounge-wear danh từ|- quần áo mặc trong nhà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lounge-wear
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lounge-wear là: danh từ|- quần áo mặc trong nhà

54216. lounger nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hay đi thơ thẩn, người lang thang|- kẻ lười biê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lounger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lounger danh từ|- người hay đi thơ thẩn, người lang thang|- kẻ lười biếng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lounger
  • Phiên âm (nếu có): [laundʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của lounger là: danh từ|- người hay đi thơ thẩn, người lang thang|- kẻ lười biếng

54217. lounging nghĩa tiếng việt là tính từ|- dùng để mặc trong nhà|- thơ thẩn, lang thang|- uể o(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lounging là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lounging tính từ|- dùng để mặc trong nhà|- thơ thẩn, lang thang|- uể oải, ườn ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lounging
  • Phiên âm (nếu có): [laundʤiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của lounging là: tính từ|- dùng để mặc trong nhà|- thơ thẩn, lang thang|- uể oải, ườn ra

54218. loungingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- thơ thẩn, lang thang|- uể oải, ườn ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loungingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loungingly phó từ|- thơ thẩn, lang thang|- uể oải, ườn ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loungingly
  • Phiên âm (nếu có): [laundʤiɳli]
  • Nghĩa tiếng việt của loungingly là: phó từ|- thơ thẩn, lang thang|- uể oải, ườn ra

54219. loup nghĩa tiếng việt là động từ|- nhảy|- nhảy qua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loup là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loup động từ|- nhảy|- nhảy qua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loup
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của loup là: động từ|- nhảy|- nhảy qua

54220. loup-garou nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều loup-garous|- ma chó sói|- người càu cạu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loup-garou là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loup-garou danh từ; số nhiều loup-garous|- ma chó sói|- người càu cạu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loup-garou
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của loup-garou là: danh từ; số nhiều loup-garous|- ma chó sói|- người càu cạu

54221. loupe nghĩa tiếng việt là danh từ|- kính lúp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loupe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loupe danh từ|- kính lúp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loupe
  • Phiên âm (nếu có): [lu:p]
  • Nghĩa tiếng việt của loupe là: danh từ|- kính lúp

54222. lour nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cau mày|- bóng mây u ám|* nội động từ|- cau mà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lour danh từ|- sự cau mày|- bóng mây u ám|* nội động từ|- cau mày; có vẻ đe doạ|=to lour at (uopn) somebody|+ cau mày nhìn ai; nhìn ai có vẻ đe doạ|- tối sầm (trời, mây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lour
  • Phiên âm (nếu có): [lauə]
  • Nghĩa tiếng việt của lour là: danh từ|- sự cau mày|- bóng mây u ám|* nội động từ|- cau mày; có vẻ đe doạ|=to lour at (uopn) somebody|+ cau mày nhìn ai; nhìn ai có vẻ đe doạ|- tối sầm (trời, mây)

54223. louse nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều lice|- rận; chấy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ louse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh louse danh từ, số nhiều lice|- rận; chấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:louse
  • Phiên âm (nếu có): [lausə]
  • Nghĩa tiếng việt của louse là: danh từ, số nhiều lice|- rận; chấy

54224. lousewort nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây cỏ sắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lousewort là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lousewort danh từ|- (thực vật học) cây cỏ sắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lousewort
  • Phiên âm (nếu có): [lauswə:t]
  • Nghĩa tiếng việt của lousewort là: danh từ|- (thực vật học) cây cỏ sắt

54225. lousily nghĩa tiếng việt là phó từ|- đê tiện, bần tiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lousily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lousily phó từ|- đê tiện, bần tiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lousily
  • Phiên âm (nếu có): [lauzili]
  • Nghĩa tiếng việt của lousily là: phó từ|- đê tiện, bần tiện

54226. lousiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng có rận; tình trạng có chấy|- tính đê t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lousiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lousiness danh từ|- tình trạng có rận; tình trạng có chấy|- tính đê tiện, tính bần tiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lousiness
  • Phiên âm (nếu có): [lauzinis]
  • Nghĩa tiếng việt của lousiness là: danh từ|- tình trạng có rận; tình trạng có chấy|- tính đê tiện, tính bần tiện

54227. lousy nghĩa tiếng việt là tính từ|- có rận; có chấy|- puộc thưa khuẫn bần tiện; ghê g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lousy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lousy tính từ|- có rận; có chấy|- puộc thưa khuẫn bần tiện; ghê gớm|- (từ lóng) (+ with) đầy rẫy, lắm, nhiều|=lousy with money|+ lắm tiền nhiều của. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lousy
  • Phiên âm (nếu có): [lauzi]
  • Nghĩa tiếng việt của lousy là: tính từ|- có rận; có chấy|- puộc thưa khuẫn bần tiện; ghê gớm|- (từ lóng) (+ with) đầy rẫy, lắm, nhiều|=lousy with money|+ lắm tiền nhiều của

54228. lout nghĩa tiếng việt là danh từ|- người vụng về, người thô lỗ, người cục mịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lout là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lout danh từ|- người vụng về, người thô lỗ, người cục mịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lout
  • Phiên âm (nếu có): [laut]
  • Nghĩa tiếng việt của lout là: danh từ|- người vụng về, người thô lỗ, người cục mịch

54229. loutish nghĩa tiếng việt là tính từ|- vụng về, thô lỗ, cục mịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loutish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loutish tính từ|- vụng về, thô lỗ, cục mịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loutish
  • Phiên âm (nếu có): [lautiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của loutish là: tính từ|- vụng về, thô lỗ, cục mịch

54230. louver nghĩa tiếng việt là danh từ|- (số nhiều) mái hắt ((cũng) louver boards)|- nón (che(…)


Nghĩa tiếng việt của từ louver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh louver danh từ|- (số nhiều) mái hắt ((cũng) louver boards)|- nón (che) ống khói|- ván dội (đặt ở trên lầu chuông để dội tiếng xuống). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:louver
  • Phiên âm (nếu có): [lu:və]
  • Nghĩa tiếng việt của louver là: danh từ|- (số nhiều) mái hắt ((cũng) louver boards)|- nón (che) ống khói|- ván dội (đặt ở trên lầu chuông để dội tiếng xuống)

54231. louvre nghĩa tiếng việt là danh từ|- (số nhiều) mái hắt ((cũng) louver boards)|- nón (che(…)


Nghĩa tiếng việt của từ louvre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh louvre danh từ|- (số nhiều) mái hắt ((cũng) louver boards)|- nón (che) ống khói|- ván dội (đặt ở trên lầu chuông để dội tiếng xuống). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:louvre
  • Phiên âm (nếu có): [lu:və]
  • Nghĩa tiếng việt của louvre là: danh từ|- (số nhiều) mái hắt ((cũng) louver boards)|- nón (che) ống khói|- ván dội (đặt ở trên lầu chuông để dội tiếng xuống)

54232. lovability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính đáng yêu, tính dễ thương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lovability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lovability danh từ|- tính đáng yêu, tính dễ thương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lovability
  • Phiên âm (nếu có): [,lʌvəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của lovability là: danh từ|- tính đáng yêu, tính dễ thương

54233. lovable nghĩa tiếng việt là tính từ|- đáng yêu, dễ thương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lovable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lovable tính từ|- đáng yêu, dễ thương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lovable
  • Phiên âm (nếu có): [lʌvəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của lovable là: tính từ|- đáng yêu, dễ thương

54234. lovableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính đáng yêu, tính dễ thương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lovableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lovableness danh từ|- tính đáng yêu, tính dễ thương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lovableness
  • Phiên âm (nếu có): [,lʌvəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của lovableness là: danh từ|- tính đáng yêu, tính dễ thương

54235. lovage nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) cây cần núi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lovage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lovage danh từ|- (thực vật) cây cần núi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lovage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lovage là: danh từ|- (thực vật) cây cần núi

54236. love nghĩa tiếng việt là danh từ|- lòng yêu, tình thương|=love of ones country|+ lòng yêu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ love là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh love danh từ|- lòng yêu, tình thương|=love of ones country|+ lòng yêu nước|=a mothers love for her children|+ tình mẹ yêu con|- tình yêu, mối tình, ái tình|=first love|+ mối tình đầu|=never trifle with love|+ không nên đùa bỡn với tình yêu|=to be in love with|+ yêu (ai)|=to fall in love with|+ đâm ra yêu (phải lòng) (ai)|=to make love to someone|+ tán tỉnh ai, tỏ tình với ai; ôm ấp hôn hít ai, ăn nằm với ai|=to marry for love|+ kết hôn vì tình|- người yêu, người tình|- thần ái tình|- (thông tục) người đáng yêu; vật đáng yêu|- (thể dục,thể thao) điểm không, không (quần vợt)|=love all|+ không không (hai bên cùng không được điểm nào)|=love forty|+ không bốn mươi|=a love set|+ một ván thua trắng (người thua không được điểm nào)|- ái tình và nước lã|- không có cách gì lấy được cái đó|- chơi vì thích không phải vì tiền|- chúng nó ghét nhau như đào đất đổ đi|* ngoại động từ|- yêu, thương, yêu mến|=to love one another|+ yêu nhau, thương nhau|- thích, ưa thích|=to love sports|+ thích thể thao|=to love music|+ thích âm nhạc|=he loves to be praised|+ nó thích được khen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:love
  • Phiên âm (nếu có): [lʌv]
  • Nghĩa tiếng việt của love là: danh từ|- lòng yêu, tình thương|=love of ones country|+ lòng yêu nước|=a mothers love for her children|+ tình mẹ yêu con|- tình yêu, mối tình, ái tình|=first love|+ mối tình đầu|=never trifle with love|+ không nên đùa bỡn với tình yêu|=to be in love with|+ yêu (ai)|=to fall in love with|+ đâm ra yêu (phải lòng) (ai)|=to make love to someone|+ tán tỉnh ai, tỏ tình với ai; ôm ấp hôn hít ai, ăn nằm với ai|=to marry for love|+ kết hôn vì tình|- người yêu, người tình|- thần ái tình|- (thông tục) người đáng yêu; vật đáng yêu|- (thể dục,thể thao) điểm không, không (quần vợt)|=love all|+ không không (hai bên cùng không được điểm nào)|=love forty|+ không bốn mươi|=a love set|+ một ván thua trắng (người thua không được điểm nào)|- ái tình và nước lã|- không có cách gì lấy được cái đó|- chơi vì thích không phải vì tiền|- chúng nó ghét nhau như đào đất đổ đi|* ngoại động từ|- yêu, thương, yêu mến|=to love one another|+ yêu nhau, thương nhau|- thích, ưa thích|=to love sports|+ thích thể thao|=to love music|+ thích âm nhạc|=he loves to be praised|+ nó thích được khen

54237. love-affair nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuyện yêu đương, chuyện tình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ love-affair là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh love-affair danh từ|- chuyện yêu đương, chuyện tình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:love-affair
  • Phiên âm (nếu có): [lʌvə,feə]
  • Nghĩa tiếng việt của love-affair là: danh từ|- chuyện yêu đương, chuyện tình

54238. love-apple nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cà chua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ love-apple là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh love-apple danh từ|- (thực vật học) cà chua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:love-apple
  • Phiên âm (nếu có): [lʌv,æpl]
  • Nghĩa tiếng việt của love-apple là: danh từ|- (thực vật học) cà chua

54239. love-begotten nghĩa tiếng việt là tính từ|- đẻ hoang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ love-begotten là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh love-begotten tính từ|- đẻ hoang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:love-begotten
  • Phiên âm (nếu có): [lʌvbigɔtn]
  • Nghĩa tiếng việt của love-begotten là: tính từ|- đẻ hoang

54240. love-bird nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) vẹt xanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ love-bird là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh love-bird danh từ|- (động vật học) vẹt xanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:love-bird
  • Phiên âm (nếu có): [lʌvbə:d]
  • Nghĩa tiếng việt của love-bird là: danh từ|- (động vật học) vẹt xanh

54241. love-child nghĩa tiếng việt là danh từ|- con hoang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ love-child là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh love-child danh từ|- con hoang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:love-child
  • Phiên âm (nếu có): [lʌvtʃaild]
  • Nghĩa tiếng việt của love-child là: danh từ|- con hoang

54242. love-favour nghĩa tiếng việt là danh từ|- quà tặng để tỏ tình yêu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ love-favour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh love-favour danh từ|- quà tặng để tỏ tình yêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:love-favour
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của love-favour là: danh từ|- quà tặng để tỏ tình yêu

54243. love-hate relationship nghĩa tiếng việt là danh từ|- quan hệ yêu-ghét(…)


Nghĩa tiếng việt của từ love-hate relationship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh love-hate relationship danh từ|- quan hệ yêu-ghét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:love-hate relationship
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của love-hate relationship là: danh từ|- quan hệ yêu-ghét

54244. love-knot nghĩa tiếng việt là danh từ|- nơ thắt hình số 8(…)


Nghĩa tiếng việt của từ love-knot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh love-knot danh từ|- nơ thắt hình số 8. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:love-knot
  • Phiên âm (nếu có): [lʌvnɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của love-knot là: danh từ|- nơ thắt hình số 8

54245. love-letter nghĩa tiếng việt là danh từ|- thư tình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ love-letter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh love-letter danh từ|- thư tình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:love-letter
  • Phiên âm (nếu có): [lʌv,letə]
  • Nghĩa tiếng việt của love-letter là: danh từ|- thư tình

54246. love-lorn nghĩa tiếng việt là tính từ|- sầu muộn vì tình; thất tình; bị tình phụ, bị bo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ love-lorn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh love-lorn tính từ|- sầu muộn vì tình; thất tình; bị tình phụ, bị bỏ rơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:love-lorn
  • Phiên âm (nếu có): [lʌvlɔ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của love-lorn là: tính từ|- sầu muộn vì tình; thất tình; bị tình phụ, bị bỏ rơi

54247. love-lornness nghĩa tiếng việt là danh từ|- nỗi sầu muộn vì tình; nỗi thất tình; sự bị tình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ love-lornness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh love-lornness danh từ|- nỗi sầu muộn vì tình; nỗi thất tình; sự bị tình phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:love-lornness
  • Phiên âm (nếu có): [lʌvlɔ:nnis]
  • Nghĩa tiếng việt của love-lornness là: danh từ|- nỗi sầu muộn vì tình; nỗi thất tình; sự bị tình phụ

54248. love-making nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tỏ tình, sự tán gái|- sự ăn nằm với nhau, sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ love-making là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh love-making danh từ|- sự tỏ tình, sự tán gái|- sự ăn nằm với nhau, sự giao hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:love-making
  • Phiên âm (nếu có): [lʌv,meikiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của love-making là: danh từ|- sự tỏ tình, sự tán gái|- sự ăn nằm với nhau, sự giao hợp

54249. love-match nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lấy nhau vì tình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ love-match là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh love-match danh từ|- sự lấy nhau vì tình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:love-match
  • Phiên âm (nếu có): [lʌvmætʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của love-match là: danh từ|- sự lấy nhau vì tình

54250. love-nest nghĩa tiếng việt là danh từ|- nơi kín đáo để trai gái ăn nằm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ love-nest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh love-nest danh từ|- nơi kín đáo để trai gái ăn nằm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:love-nest
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của love-nest là: danh từ|- nơi kín đáo để trai gái ăn nằm

54251. love-potion nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước mà ai uống vào ắt sẽ yêu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ love-potion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh love-potion danh từ|- nước mà ai uống vào ắt sẽ yêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:love-potion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của love-potion là: danh từ|- nước mà ai uống vào ắt sẽ yêu

54252. love-seat nghĩa tiếng việt là danh từ|- ghế xôpha có hai chỗ ngồi đối diện nhau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ love-seat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh love-seat danh từ|- ghế xôpha có hai chỗ ngồi đối diện nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:love-seat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của love-seat là: danh từ|- ghế xôpha có hai chỗ ngồi đối diện nhau

54253. love-song nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ love-song là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh love-song danh từ|- tình ca. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:love-song
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của love-song là: danh từ|- tình ca

54254. love-story nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuyện tình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ love-story là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh love-story danh từ|- chuyện tình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:love-story
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của love-story là: danh từ|- chuyện tình

54255. love-token nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật kỷ niệm tình yêu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ love-token là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh love-token danh từ|- vật kỷ niệm tình yêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:love-token
  • Phiên âm (nếu có): [lʌv,toukən]
  • Nghĩa tiếng việt của love-token là: danh từ|- vật kỷ niệm tình yêu

54256. loveable nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem lovable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loveable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loveable tính từ|- xem lovable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loveable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của loveable là: tính từ|- xem lovable

54257. lovebird nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) vẹt xanh|- kẻ si tình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lovebird là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lovebird danh từ|- (động vật học) vẹt xanh|- kẻ si tình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lovebird
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lovebird là: danh từ|- (động vật học) vẹt xanh|- kẻ si tình

54258. loved nghĩa tiếng việt là tính từ|- thân ái; yêu quý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loved là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loved tính từ|- thân ái; yêu quý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loved
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của loved là: tính từ|- thân ái; yêu quý

54259. lovelace nghĩa tiếng việt là danh từ|- chàng công tử phong lưu; anh chàng hay tán gái; sở k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lovelace là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lovelace danh từ|- chàng công tử phong lưu; anh chàng hay tán gái; sở khanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lovelace
  • Phiên âm (nếu có): [lʌvleis]
  • Nghĩa tiếng việt của lovelace là: danh từ|- chàng công tử phong lưu; anh chàng hay tán gái; sở khanh

54260. loveless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tình yêu; không yêu; không được yêu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loveless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loveless tính từ|- không tình yêu; không yêu; không được yêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loveless
  • Phiên âm (nếu có): [lʌvlis]
  • Nghĩa tiếng việt của loveless là: tính từ|- không tình yêu; không yêu; không được yêu

54261. loveliness nghĩa tiếng việt là danh từ|- vẻ đẹp, vẻ đáng yêu, vẻ yêu kiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loveliness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loveliness danh từ|- vẻ đẹp, vẻ đáng yêu, vẻ yêu kiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loveliness
  • Phiên âm (nếu có): [lʌvlinis]
  • Nghĩa tiếng việt của loveliness là: danh từ|- vẻ đẹp, vẻ đáng yêu, vẻ yêu kiều

54262. lovelock nghĩa tiếng việt là danh từ|- món tóc mai (vòng xuống ở trán hay thái dương)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lovelock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lovelock danh từ|- món tóc mai (vòng xuống ở trán hay thái dương). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lovelock
  • Phiên âm (nếu có): [ʌvlɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của lovelock là: danh từ|- món tóc mai (vòng xuống ở trán hay thái dương)

54263. lovelorn nghĩa tiếng việt là tính từ|- sầu muộn vì tình; thất tình; bị tình phụ, bị bo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lovelorn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lovelorn tính từ|- sầu muộn vì tình; thất tình; bị tình phụ, bị bỏ rơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lovelorn
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lovelorn là: tính từ|- sầu muộn vì tình; thất tình; bị tình phụ, bị bỏ rơi

54264. lovelorness nghĩa tiếng việt là danh từ|- nỗi sầu muộn vì tình; nỗi thất tình; sự bị tình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lovelorness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lovelorness danh từ|- nỗi sầu muộn vì tình; nỗi thất tình; sự bị tình phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lovelorness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lovelorness là: danh từ|- nỗi sầu muộn vì tình; nỗi thất tình; sự bị tình phụ

54265. lovely nghĩa tiếng việt là tính từ|- đẹp đẽ, xinh, đáng yêu, dễ thương, có duyên, yêu kiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lovely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lovely tính từ|- đẹp đẽ, xinh, đáng yêu, dễ thương, có duyên, yêu kiều|- (thông tục) thú vị, vui thú, thích thú|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đẹp (về mặt đạo đức)|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người đàn bà trẻ đẹp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lovely
  • Phiên âm (nếu có): [lʌvli]
  • Nghĩa tiếng việt của lovely là: tính từ|- đẹp đẽ, xinh, đáng yêu, dễ thương, có duyên, yêu kiều|- (thông tục) thú vị, vui thú, thích thú|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đẹp (về mặt đạo đức)|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người đàn bà trẻ đẹp

54266. lover nghĩa tiếng việt là danh từ|- người yêu, người ham thích, người ham chuộng, người (…)


Nghĩa tiếng việt của từ lover là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lover danh từ|- người yêu, người ham thích, người ham chuộng, người hâm mộ|=a lover of music|+ người ham thích nhạc|- người yêu, người tình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lover
  • Phiên âm (nếu có): [lʌvə]
  • Nghĩa tiếng việt của lover là: danh từ|- người yêu, người ham thích, người ham chuộng, người hâm mộ|=a lover of music|+ người ham thích nhạc|- người yêu, người tình

54267. loverlike nghĩa tiếng việt là tính từ|- như tình nhân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loverlike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loverlike tính từ|- như tình nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loverlike
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của loverlike là: tính từ|- như tình nhân

54268. loverly nghĩa tiếng việt là tính từ|- của người yêu|= loverly attentions|+ sự ân cần của n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loverly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loverly tính từ|- của người yêu|= loverly attentions|+ sự ân cần của người yêu|- thú vị, xinh đẹp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loverly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của loverly là: tính từ|- của người yêu|= loverly attentions|+ sự ân cần của người yêu|- thú vị, xinh đẹp

54269. lovesick nghĩa tiếng việt là tính từ|- tương tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lovesick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lovesick tính từ|- tương tư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lovesick
  • Phiên âm (nếu có): [lʌvsik]
  • Nghĩa tiếng việt của lovesick là: tính từ|- tương tư

54270. lovesickness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tương tư, nỗi tương tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lovesickness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lovesickness danh từ|- sự tương tư, nỗi tương tư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lovesickness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lovesickness là: danh từ|- sự tương tư, nỗi tương tư

54271. loveworthy nghĩa tiếng việt là tính từ|- đáng được yêu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loveworthy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loveworthy tính từ|- đáng được yêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loveworthy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của loveworthy là: tính từ|- đáng được yêu

54272. lovey nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tình|- cục cưng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lovey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lovey danh từ|- người tình|- cục cưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lovey
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lovey là: danh từ|- người tình|- cục cưng

54273. lovey-dovey nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thông tục) (thuộc) yêu thương, âu yếm, trìu mến, đa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lovey-dovey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lovey-dovey tính từ|- (thông tục) (thuộc) yêu thương, âu yếm, trìu mến, đa cảm, ủy mị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lovey-dovey
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lovey-dovey là: tính từ|- (thông tục) (thuộc) yêu thương, âu yếm, trìu mến, đa cảm, ủy mị

54274. loving nghĩa tiếng việt là tính từ|- thương mến, thương yêu, âu yếm; có tình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loving là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loving tính từ|- thương mến, thương yêu, âu yếm; có tình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loving
  • Phiên âm (nếu có): [lʌviɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của loving là: tính từ|- thương mến, thương yêu, âu yếm; có tình

54275. loving-cup nghĩa tiếng việt là danh từ|- chén rượu thâm tình (chuyền tay nhau quanh bàn tiệc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loving-cup là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loving-cup danh từ|- chén rượu thâm tình (chuyền tay nhau quanh bàn tiệc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loving-cup
  • Phiên âm (nếu có): [lʌviɳkʌp]
  • Nghĩa tiếng việt của loving-cup là: danh từ|- chén rượu thâm tình (chuyền tay nhau quanh bàn tiệc)

54276. loving-kindness nghĩa tiếng việt là danh từ|- lòng trìu mến, sự chăm sóc âu yếm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loving-kindness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loving-kindness danh từ|- lòng trìu mến, sự chăm sóc âu yếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loving-kindness
  • Phiên âm (nếu có): [lʌviɳkaindnis]
  • Nghĩa tiếng việt của loving-kindness là: danh từ|- lòng trìu mến, sự chăm sóc âu yếm

54277. lovingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- âu yếm, đằm thắm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lovingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lovingly phó từ|- âu yếm, đằm thắm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lovingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lovingly là: phó từ|- âu yếm, đằm thắm

54278. lovingness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự âu yếm; lòng yêu thương, tình thân ái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lovingness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lovingness danh từ|- sự âu yếm; lòng yêu thương, tình thân ái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lovingness
  • Phiên âm (nếu có): [lʌviɳnis]
  • Nghĩa tiếng việt của lovingness là: danh từ|- sự âu yếm; lòng yêu thương, tình thân ái

54279. low nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng rống (trâu bò)|* động từ|- rống (trâu bò)|* (…)


Nghĩa tiếng việt của từ low là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh low danh từ|- tiếng rống (trâu bò)|* động từ|- rống (trâu bò)|* danh từ|- ngọn lửa|* nội động từ|- rực cháy, bốc cháy|* danh từ|- mức thấp, con số thấp|- số thấp nhất (ô tô)|=to put a car in low|+ gài số một|- con bài thấp nhất|- (thể dục,thể thao) tỷ số thấp nhất|* tính từ|- thấp, bé, lùn|=a man of low stature|+ người thấp bé|- thấp, cạn|=at low water|+ lúc triều xuống|- thấp bé, nhỏ|=a low voice|+ tiếng nói khẽ|- thấp, hạ, kém, chậm|=to dell at low price|+ bán giá hạ|=to get low wages|+ được lương thấp|=low temperature|+ độ nhiệt thấp|=low speed|+ tốc độ chậm|=to have a low opinion of somebody|+ không trọng ai|- thấp hèn, ở bậc dưới; tầm thường, ti tiện, hèm mọn|=all sorts of people, high and low|+ tất cả mọi hạng người từ kẻ sang cho đến người hèn|=a low fellow|+ một kẻ đê hèn|- yếu, suy nhược, kém ăn, không bổ|=to be in a low state of health|+ trong tình trạng sức khoẻ t) có công suất nhỏ (máy)||@low|- dưới; không đáng kể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:low
  • Phiên âm (nếu có): [lou]
  • Nghĩa tiếng việt của low là: danh từ|- tiếng rống (trâu bò)|* động từ|- rống (trâu bò)|* danh từ|- ngọn lửa|* nội động từ|- rực cháy, bốc cháy|* danh từ|- mức thấp, con số thấp|- số thấp nhất (ô tô)|=to put a car in low|+ gài số một|- con bài thấp nhất|- (thể dục,thể thao) tỷ số thấp nhất|* tính từ|- thấp, bé, lùn|=a man of low stature|+ người thấp bé|- thấp, cạn|=at low water|+ lúc triều xuống|- thấp bé, nhỏ|=a low voice|+ tiếng nói khẽ|- thấp, hạ, kém, chậm|=to dell at low price|+ bán giá hạ|=to get low wages|+ được lương thấp|=low temperature|+ độ nhiệt thấp|=low speed|+ tốc độ chậm|=to have a low opinion of somebody|+ không trọng ai|- thấp hèn, ở bậc dưới; tầm thường, ti tiện, hèm mọn|=all sorts of people, high and low|+ tất cả mọi hạng người từ kẻ sang cho đến người hèn|=a low fellow|+ một kẻ đê hèn|- yếu, suy nhược, kém ăn, không bổ|=to be in a low state of health|+ trong tình trạng sức khoẻ t) có công suất nhỏ (máy)||@low|- dưới; không đáng kể

54280. low - level equilibrium trap nghĩa tiếng việt là (econ) bẫy cân bằng mức thấp.|+ xem population polycy, population.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ low - level equilibrium trap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh low - level equilibrium trap(econ) bẫy cân bằng mức thấp.|+ xem population polycy, population.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:low - level equilibrium trap
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của low - level equilibrium trap là: (econ) bẫy cân bằng mức thấp.|+ xem population polycy, population.

54281. low church nghĩa tiếng việt là danh từ|- một phái thuộc giáo hội anh không xem trọng quyền l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ low church là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh low church danh từ|- một phái thuộc giáo hội anh không xem trọng quyền lực của giám mục, dòng thờ nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:low church
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của low church là: danh từ|- một phái thuộc giáo hội anh không xem trọng quyền lực của giám mục, dòng thờ nhỏ

54282. low season nghĩa tiếng việt là danh từ|- mùa làm ăn ế ẩm, mùa ít khách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ low season là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh low season danh từ|- mùa làm ăn ế ẩm, mùa ít khách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:low season
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của low season là: danh từ|- mùa làm ăn ế ẩm, mùa ít khách

54283. low tide nghĩa tiếng việt là danh từ|- lúc thuỷ triều xuống thấp|- điểm thấp nhất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ low tide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh low tide danh từ|- lúc thuỷ triều xuống thấp|- điểm thấp nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:low tide
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của low tide là: danh từ|- lúc thuỷ triều xuống thấp|- điểm thấp nhất

54284. low wage trade nghĩa tiếng việt là (econ) thương mại lương thấp.|+ xem dynamic theories of comparative (…)


Nghĩa tiếng việt của từ low wage trade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh low wage trade(econ) thương mại lương thấp.|+ xem dynamic theories of comparative advantage.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:low wage trade
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của low wage trade là: (econ) thương mại lương thấp.|+ xem dynamic theories of comparative advantage.

54285. low-ash nghĩa tiếng việt là tính từ|- ít tro(…)


Nghĩa tiếng việt của từ low-ash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh low-ash tính từ|- ít tro. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:low-ash
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của low-ash là: tính từ|- ít tro

54286. low-back nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ) thuộc nguyên âm thấp dòng sau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ low-back là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh low-back tính từ|- (ngôn ngữ) thuộc nguyên âm thấp dòng sau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:low-back
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của low-back là: tính từ|- (ngôn ngữ) thuộc nguyên âm thấp dòng sau

54287. low-born nghĩa tiếng việt là tính từ|- xuất thân từ tầng lớp dưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ low-born là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh low-born tính từ|- xuất thân từ tầng lớp dưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:low-born
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của low-born là: tính từ|- xuất thân từ tầng lớp dưới

54288. low-bred nghĩa tiếng việt là tính từ|- mất dạy, vô giáo dục|- thô lỗ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ low-bred là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh low-bred tính từ|- mất dạy, vô giáo dục|- thô lỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:low-bred
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của low-bred là: tính từ|- mất dạy, vô giáo dục|- thô lỗ

54289. low-carbon nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hàm lượng các bon thấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ low-carbon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh low-carbon tính từ|- có hàm lượng các bon thấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:low-carbon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của low-carbon là: tính từ|- có hàm lượng các bon thấp

54290. low-cetane nghĩa tiếng việt là tính từ|- có chỉ số xêtan thấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ low-cetane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh low-cetane tính từ|- có chỉ số xêtan thấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:low-cetane
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của low-cetane là: tính từ|- có chỉ số xêtan thấp

54291. low-churchman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ủng hộ dòng thờ nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ low-churchman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh low-churchman danh từ|- người ủng hộ dòng thờ nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:low-churchman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của low-churchman là: danh từ|- người ủng hộ dòng thờ nhỏ

54292. low-class nghĩa tiếng việt là tính từ|- hạng thấp, ít giá trị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ low-class là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh low-class tính từ|- hạng thấp, ít giá trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:low-class
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của low-class là: tính từ|- hạng thấp, ít giá trị

54293. low-comedy nghĩa tiếng việt là tính từ|- hài kịch thấp (dựa vào tình huống hài hước hơn v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ low-comedy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh low-comedy tính từ|- hài kịch thấp (dựa vào tình huống hài hước hơn vào tâm lý). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:low-comedy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của low-comedy là: tính từ|- hài kịch thấp (dựa vào tình huống hài hước hơn vào tâm lý)

54294. low-compression nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tỷ số nén thấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ low-compression là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh low-compression tính từ|- có tỷ số nén thấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:low-compression
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của low-compression là: tính từ|- có tỷ số nén thấp

54295. low-cost nghĩa tiếng việt là tính từ|- giá rẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ low-cost là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh low-cost tính từ|- giá rẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:low-cost
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của low-cost là: tính từ|- giá rẻ

54296. low-down nghĩa tiếng việt là tính từ|- ti tiện, đáng khinh, hèn mạt, đê tiện|* danh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ low-down là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh low-down tính từ|- ti tiện, đáng khinh, hèn mạt, đê tiện|* danh từ|- sự thật (của một việc gì...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:low-down
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của low-down là: tính từ|- ti tiện, đáng khinh, hèn mạt, đê tiện|* danh từ|- sự thật (của một việc gì...)

54297. low-energy nghĩa tiếng việt là tính từ|- có năng lượng thấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ low-energy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh low-energy tính từ|- có năng lượng thấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:low-energy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của low-energy là: tính từ|- có năng lượng thấp

54298. low-expansion nghĩa tiếng việt là danh từ|- hệ số giãn nở thấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ low-expansion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh low-expansion danh từ|- hệ số giãn nở thấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:low-expansion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của low-expansion là: danh từ|- hệ số giãn nở thấp

54299. low-flying nghĩa tiếng việt là tính từ|- bay thấp (máy bay)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ low-flying là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh low-flying tính từ|- bay thấp (máy bay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:low-flying
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của low-flying là: tính từ|- bay thấp (máy bay)

54300. low-frequency nghĩa tiếng việt là danh từ|- tần số thấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ low-frequency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh low-frequency danh từ|- tần số thấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:low-frequency
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của low-frequency là: danh từ|- tần số thấp

54301. low-grade nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) hạng kém, ít giá trị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ low-grade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh low-grade tính từ|- (thuộc) hạng kém, ít giá trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:low-grade
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của low-grade là: tính từ|- (thuộc) hạng kém, ít giá trị

54302. low-key nghĩa tiếng việt là tính từ|- không quá sôi nổi, không quá gây xúc động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ low-key là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh low-key tính từ|- không quá sôi nổi, không quá gây xúc động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:low-key
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của low-key là: tính từ|- không quá sôi nổi, không quá gây xúc động

54303. low-level language nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngôn ngữ cấp thấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ low-level language là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh low-level language danh từ|- ngôn ngữ cấp thấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:low-level language
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của low-level language là: danh từ|- ngôn ngữ cấp thấp

54304. low-lying nghĩa tiếng việt là tính từ|- thấp, ở mức mặt biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ low-lying là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh low-lying tính từ|- thấp, ở mức mặt biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:low-lying
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của low-lying là: tính từ|- thấp, ở mức mặt biển

54305. low-minded nghĩa tiếng việt là tính từ|- tầm thường, hèn kém(…)


Nghĩa tiếng việt của từ low-minded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh low-minded tính từ|- tầm thường, hèn kém. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:low-minded
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của low-minded là: tính từ|- tầm thường, hèn kém

54306. low-mindedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính tầm thường, tính hèn kém(…)


Nghĩa tiếng việt của từ low-mindedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh low-mindedness danh từ|- tính tầm thường, tính hèn kém. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:low-mindedness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của low-mindedness là: danh từ|- tính tầm thường, tính hèn kém

54307. low-necked nghĩa tiếng việt là tính từ|- có cổ thấp (áo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ low-necked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh low-necked tính từ|- có cổ thấp (áo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:low-necked
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của low-necked là: tính từ|- có cổ thấp (áo)

54308. low-paid nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị trả lương thấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ low-paid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh low-paid tính từ|- bị trả lương thấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:low-paid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của low-paid là: tính từ|- bị trả lương thấp

54309. low-pitched nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhỏ, khẽ; trầm (tiếng nói)|- dốc thoai thoải (mái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ low-pitched là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh low-pitched tính từ|- nhỏ, khẽ; trầm (tiếng nói)|- dốc thoai thoải (mái). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:low-pitched
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của low-pitched là: tính từ|- nhỏ, khẽ; trầm (tiếng nói)|- dốc thoai thoải (mái)

54310. low-powered nghĩa tiếng việt là tính từ|- có công suất nhỏ (máy)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ low-powered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh low-powered tính từ|- có công suất nhỏ (máy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:low-powered
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của low-powered là: tính từ|- có công suất nhỏ (máy)

54311. low-pressure nghĩa tiếng việt là tính từ|- có áp suất thấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ low-pressure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh low-pressure tính từ|- có áp suất thấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:low-pressure
  • Phiên âm (nếu có): [loupreʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của low-pressure là: tính từ|- có áp suất thấp

54312. low-priced nghĩa tiếng việt là tính từ|- định giá thấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ low-priced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh low-priced tính từ|- định giá thấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:low-priced
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của low-priced là: tính từ|- định giá thấp

54313. low-proof nghĩa tiếng việt là tính từ|- (rượu) nồng độ thấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ low-proof là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh low-proof tính từ|- (rượu) nồng độ thấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:low-proof
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của low-proof là: tính từ|- (rượu) nồng độ thấp

54314. low-purity nghĩa tiếng việt là danh từ|- độ sạch thấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ low-purity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh low-purity danh từ|- độ sạch thấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:low-purity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của low-purity là: danh từ|- độ sạch thấp

54315. low-relief nghĩa tiếng việt là danh từ|- độ đắp nổi thấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ low-relief là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh low-relief danh từ|- độ đắp nổi thấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:low-relief
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của low-relief là: danh từ|- độ đắp nổi thấp

54316. low-resistance nghĩa tiếng việt là danh từ|- điện trở thấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ low-resistance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh low-resistance danh từ|- điện trở thấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:low-resistance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của low-resistance là: danh từ|- điện trở thấp

54317. low-rise nghĩa tiếng việt là tính từ|- (nói về ngôi nhà) ít tầng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ low-rise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh low-rise tính từ|- (nói về ngôi nhà) ít tầng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:low-rise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của low-rise là: tính từ|- (nói về ngôi nhà) ít tầng

54318. low-silhouette nghĩa tiếng việt là tính từ, n|- xem low profile(…)


Nghĩa tiếng việt của từ low-silhouette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh low-silhouette tính từ, n|- xem low profile. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:low-silhouette
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của low-silhouette là: tính từ, n|- xem low profile

54319. low-speed nghĩa tiếng việt là danh từ|- tốc độ chậm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ low-speed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh low-speed danh từ|- tốc độ chậm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:low-speed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của low-speed là: danh từ|- tốc độ chậm

54320. low-spirited nghĩa tiếng việt là tính từ|- chán nản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ low-spirited là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh low-spirited tính từ|- chán nản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:low-spirited
  • Phiên âm (nếu có): [louspiritid]
  • Nghĩa tiếng việt của low-spirited là: tính từ|- chán nản

54321. low-spiritedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chán nản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ low-spiritedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh low-spiritedness danh từ|- sự chán nản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:low-spiritedness
  • Phiên âm (nếu có): [louspiritidnis]
  • Nghĩa tiếng việt của low-spiritedness là: danh từ|- sự chán nản

54322. low-spirits nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- sự chán nản, sự mất tinh thần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ low-spirits là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh low-spirits danh từ số nhiều|- sự chán nản, sự mất tinh thần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:low-spirits
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của low-spirits là: danh từ số nhiều|- sự chán nản, sự mất tinh thần

54323. low-water mark nghĩa tiếng việt là danh từ|- mức nước thuỷ triều lúc thấp nhất|- (nghĩa bóng) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ low-water mark là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh low-water mark danh từ|- mức nước thuỷ triều lúc thấp nhất|- (nghĩa bóng) mức thấp nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:low-water mark
  • Phiên âm (nếu có): [lou,wɔ:təmɑ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của low-water mark là: danh từ|- mức nước thuỷ triều lúc thấp nhất|- (nghĩa bóng) mức thấp nhất

54324. lowboy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bàn trang điểm thấp có ngăn kéo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lowboy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lowboy danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bàn trang điểm thấp có ngăn kéo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lowboy
  • Phiên âm (nếu có): [loubɔi]
  • Nghĩa tiếng việt của lowboy là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bàn trang điểm thấp có ngăn kéo

54325. lowbrow nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ít học|* tính từ|- ít học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lowbrow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lowbrow danh từ|- người ít học|* tính từ|- ít học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lowbrow
  • Phiên âm (nếu có): [loubrau]
  • Nghĩa tiếng việt của lowbrow là: danh từ|- người ít học|* tính từ|- ít học

54326. lowbrowed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có trán thấp (người)|- có mái thấp; tối tăm; có (…)


Nghĩa tiếng việt của từ lowbrowed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lowbrowed tính từ|- có trán thấp (người)|- có mái thấp; tối tăm; có cửa ra vào thấp (nhà...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lowbrowed
  • Phiên âm (nếu có): [loubraud]
  • Nghĩa tiếng việt của lowbrowed là: tính từ|- có trán thấp (người)|- có mái thấp; tối tăm; có cửa ra vào thấp (nhà...)

54327. lowbrowism nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ít học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lowbrowism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lowbrowism danh từ|- sự ít học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lowbrowism
  • Phiên âm (nếu có): [loubrauizm]
  • Nghĩa tiếng việt của lowbrowism là: danh từ|- sự ít học

54328. lower nghĩa tiếng việt là tính từ, cấp so sánh của low|- thấp hơn, ở dưới, bậc thấp|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lower là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lower tính từ, cấp so sánh của low|- thấp hơn, ở dưới, bậc thấp|=the lower lip|+ môi dưới|=the lower animals|+ động vật bậc thấp|=the lower school|+ trường tiểu học|* động từ|- hạ thấp, hạ xuống, kéo xuống|=to lower a flag|+ kéo cờ xuống|=to lower ones voice|+ hạ giọng|- giảm, hạ (giá cả)|=to lower prices|+ hạ giá|- làm yếu đi, làm giảm đi|=poor diet lowers resistance to illiness|+ chế độ ăn uống kém làm giảm sức đề kháng đối với bệnh tật|- làm xấu đi, làm thành hèn hạ, làm giảm giá trị|=to lower oneself|+ tự mình làm mất phẩm giá, tự mình làm cho hèn hạ; tự hạ mình|* nội động từ|- cau mày; có vẻ đe doạ|- tối sầm (trời, mây)||@lower|- dưới // hạ xuống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lower
  • Phiên âm (nếu có): [louə]
  • Nghĩa tiếng việt của lower là: tính từ, cấp so sánh của low|- thấp hơn, ở dưới, bậc thấp|=the lower lip|+ môi dưới|=the lower animals|+ động vật bậc thấp|=the lower school|+ trường tiểu học|* động từ|- hạ thấp, hạ xuống, kéo xuống|=to lower a flag|+ kéo cờ xuống|=to lower ones voice|+ hạ giọng|- giảm, hạ (giá cả)|=to lower prices|+ hạ giá|- làm yếu đi, làm giảm đi|=poor diet lowers resistance to illiness|+ chế độ ăn uống kém làm giảm sức đề kháng đối với bệnh tật|- làm xấu đi, làm thành hèn hạ, làm giảm giá trị|=to lower oneself|+ tự mình làm mất phẩm giá, tự mình làm cho hèn hạ; tự hạ mình|* nội động từ|- cau mày; có vẻ đe doạ|- tối sầm (trời, mây)||@lower|- dưới // hạ xuống

54329. lower case nghĩa tiếng việt là danh từ|- chữ nhỏ, chữ thường (không phải chữ hoa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lower case là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lower case danh từ|- chữ nhỏ, chữ thường (không phải chữ hoa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lower case
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lower case là: danh từ|- chữ nhỏ, chữ thường (không phải chữ hoa)

54330. lower chamber nghĩa tiếng việt là danh từ|- hạ nghị viện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lower chamber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lower chamber danh từ|- hạ nghị viện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lower chamber
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lower chamber là: danh từ|- hạ nghị viện

54331. lower deck nghĩa tiếng việt là danh từ|- hạ sự quan hải quân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lower deck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lower deck danh từ|- hạ sự quan hải quân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lower deck
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lower deck là: danh từ|- hạ sự quan hải quân

54332. lower house nghĩa tiếng việt là danh từ|- hạ nghị viện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lower house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lower house danh từ|- hạ nghị viện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lower house
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lower house là: danh từ|- hạ nghị viện

54333. lower-class nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc giai cấp dưới|- thuộc học sinh (sinh viên) lớ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lower-class là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lower-class tính từ|- thuộc giai cấp dưới|- thuộc học sinh (sinh viên) lớp dưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lower-class
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lower-class là: tính từ|- thuộc giai cấp dưới|- thuộc học sinh (sinh viên) lớp dưới

54334. lowercase nghĩa tiếng việt là chữ thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lowercase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lowercasechữ thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lowercase
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lowercase là: chữ thường

54335. lowering nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm yếu, làm suy (cơ thể)|* tính từ|- cau lại; co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lowering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lowering tính từ|- làm yếu, làm suy (cơ thể)|* tính từ|- cau lại; có vẻ đe doạ (vẻ mặt)|- tối sầm (trời, mây)||@lowering|- sự hạ thấp|- l. of index hạ thấp chỉ số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lowering
  • Phiên âm (nếu có): [louəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của lowering là: tính từ|- làm yếu, làm suy (cơ thể)|* tính từ|- cau lại; có vẻ đe doạ (vẻ mặt)|- tối sầm (trời, mây)||@lowering|- sự hạ thấp|- l. of index hạ thấp chỉ số

54336. lowermost nghĩa tiếng việt là tính từ|- thấp nhất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lowermost là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lowermost tính từ|- thấp nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lowermost
  • Phiên âm (nếu có): [louəmoust]
  • Nghĩa tiếng việt của lowermost là: tính từ|- thấp nhất

54337. lowery nghĩa tiếng việt là tính từ|- tối tăm; u ám(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lowery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lowery tính từ|- tối tăm; u ám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lowery
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lowery là: tính từ|- tối tăm; u ám

54338. lowest nghĩa tiếng việt là thấp nhất; nhỏ nhất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lowest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lowestthấp nhất; nhỏ nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lowest
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lowest là: thấp nhất; nhỏ nhất

54339. lowland nghĩa tiếng việt là danh từ|- vùng đất thấp|- (the lowlands) vùng đất thấp ê-cốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lowland là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lowland danh từ|- vùng đất thấp|- (the lowlands) vùng đất thấp ê-cốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lowland
  • Phiên âm (nếu có): [loulənd]
  • Nghĩa tiếng việt của lowland là: danh từ|- vùng đất thấp|- (the lowlands) vùng đất thấp ê-cốt

54340. lowlander nghĩa tiếng việt là danh từ|- dân vùng đất thấp|- (lowlander) vùng đất thấp ê-cốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lowlander là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lowlander danh từ|- dân vùng đất thấp|- (lowlander) vùng đất thấp ê-cốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lowlander
  • Phiên âm (nếu có): [louləndə]
  • Nghĩa tiếng việt của lowlander là: danh từ|- dân vùng đất thấp|- (lowlander) vùng đất thấp ê-cốt

54341. lowliness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất tầm thường, tính ti tiện, tính hèn mọn|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lowliness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lowliness danh từ|- tính chất tầm thường, tính ti tiện, tính hèn mọn|- lòng khiêm tốn; tính nhún nhường, khiêm nhượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lowliness
  • Phiên âm (nếu có): [loulinis]
  • Nghĩa tiếng việt của lowliness là: danh từ|- tính chất tầm thường, tính ti tiện, tính hèn mọn|- lòng khiêm tốn; tính nhún nhường, khiêm nhượng

54342. lowly nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- tầm thường, ti tiện, hèn mọn|- khiêm tốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lowly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lowly tính từ & phó từ|- tầm thường, ti tiện, hèn mọn|- khiêm tốn, nhún nhường, khiêm nhượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lowly
  • Phiên âm (nếu có): [louli]
  • Nghĩa tiếng việt của lowly là: tính từ & phó từ|- tầm thường, ti tiện, hèn mọn|- khiêm tốn, nhún nhường, khiêm nhượng

54343. lowlying nghĩa tiếng việt là tính từ|- thấp lè tè|= lowlying hills|+ những ngọn đồi thấp (…)


Nghĩa tiếng việt của từ lowlying là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lowlying tính từ|- thấp lè tè|= lowlying hills|+ những ngọn đồi thấp lè tè|= lowlying clouds|+ những đám mây thấp lè tè. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lowlying
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lowlying là: tính từ|- thấp lè tè|= lowlying hills|+ những ngọn đồi thấp lè tè|= lowlying clouds|+ những đám mây thấp lè tè

54344. lowness nghĩa tiếng việt là tính từ|- sự thấp bé, sự nhỏ thấp|- tính trầm, tính thấp (…)


Nghĩa tiếng việt của từ lowness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lowness tính từ|- sự thấp bé, sự nhỏ thấp|- tính trầm, tính thấp (âm thanh)|- tính hạ (giá cả)|- tính tầm thường, tính thấp hèn, tính hèn mọn, tính nhỏ mọn|- sự suy nhược, sự thiếu nhuệ khí, sự chán nản|=lowness of spririts|+ sự chán nản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lowness
  • Phiên âm (nếu có): [lounis]
  • Nghĩa tiếng việt của lowness là: tính từ|- sự thấp bé, sự nhỏ thấp|- tính trầm, tính thấp (âm thanh)|- tính hạ (giá cả)|- tính tầm thường, tính thấp hèn, tính hèn mọn, tính nhỏ mọn|- sự suy nhược, sự thiếu nhuệ khí, sự chán nản|=lowness of spririts|+ sự chán nản

54345. lox nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều lox, loxes|- (hoá học) oxy lỏng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lox là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lox danh từ; số nhiều lox, loxes|- (hoá học) oxy lỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lox
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lox là: danh từ; số nhiều lox, loxes|- (hoá học) oxy lỏng

54346. loxodrome nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) đường tà hình||@loxodrome|- (hình học) đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loxodrome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loxodrome danh từ|- (toán học) đường tà hình||@loxodrome|- (hình học) đường tà hành|- conical l. đường tà hành nón |- spherical l. đường tà hành cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loxodrome
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của loxodrome là: danh từ|- (toán học) đường tà hình||@loxodrome|- (hình học) đường tà hành|- conical l. đường tà hành nón |- spherical l. đường tà hành cầu

54347. loxodromic nghĩa tiếng việt là (thuộc). đường tà hành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loxodromic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loxodromic(thuộc). đường tà hành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loxodromic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của loxodromic là: (thuộc). đường tà hành

54348. loxodromic(al) nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc đường tà hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loxodromic(al) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loxodromic(al) tính từ|- thuộc đường tà hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loxodromic(al)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của loxodromic(al) là: tính từ|- thuộc đường tà hình

54349. loyal nghĩa tiếng việt là tính từ|- trung thành, trung nghĩa, trung kiên|* danh từ|- ngươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loyal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loyal tính từ|- trung thành, trung nghĩa, trung kiên|* danh từ|- người trung nghĩa, người trung kiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loyal
  • Phiên âm (nếu có): [lɔiəl]
  • Nghĩa tiếng việt của loyal là: tính từ|- trung thành, trung nghĩa, trung kiên|* danh từ|- người trung nghĩa, người trung kiên

54350. loyalims nghĩa tiếng việt là danh từ|- lòng trung nghĩa, lòng trung kiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loyalims là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loyalims danh từ|- lòng trung nghĩa, lòng trung kiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loyalims
  • Phiên âm (nếu có): [lɔiəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của loyalims là: danh từ|- lòng trung nghĩa, lòng trung kiên

54351. loyalism nghĩa tiếng việt là danh từ|- lòng trung nghĩa, lòng trung kiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loyalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loyalism danh từ|- lòng trung nghĩa, lòng trung kiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loyalism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của loyalism là: danh từ|- lòng trung nghĩa, lòng trung kiên

54352. loyalist nghĩa tiếng việt là danh từ|- tôi trung|- người trung thành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loyalist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loyalist danh từ|- tôi trung|- người trung thành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loyalist
  • Phiên âm (nếu có): [lɔiəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của loyalist là: danh từ|- tôi trung|- người trung thành

54353. loyally nghĩa tiếng việt là phó từ|- trung thành, trung nghĩa, trung kiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loyally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loyally phó từ|- trung thành, trung nghĩa, trung kiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loyally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của loyally là: phó từ|- trung thành, trung nghĩa, trung kiên

54354. loyalty nghĩa tiếng việt là danh từ|- lòng trung thành, lòng trung nghĩa, lòng trung kiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ loyalty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh loyalty danh từ|- lòng trung thành, lòng trung nghĩa, lòng trung kiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:loyalty
  • Phiên âm (nếu có): [lɔiəlti]
  • Nghĩa tiếng việt của loyalty là: danh từ|- lòng trung thành, lòng trung nghĩa, lòng trung kiên

54355. lozenge nghĩa tiếng việt là danh từ|- hình thoi|- (dược học) viên thuốc hình thoi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lozenge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lozenge danh từ|- hình thoi|- (dược học) viên thuốc hình thoi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lozenge
  • Phiên âm (nếu có): [lɔzindʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của lozenge là: danh từ|- hình thoi|- (dược học) viên thuốc hình thoi

54356. lp nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- (dựa hát) chơi được 33 vòng/phút (long playing)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lp (viết tắt)|- (dựa hát) chơi được 33 vòng/phút (long playing). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lp
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lp là: (viết tắt)|- (dựa hát) chơi được 33 vòng/phút (long playing)

54357. lpo nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- dàn nhạc hoà tấu luân đôn (london philharmonic orc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lpo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lpo (viết tắt)|- dàn nhạc hoà tấu luân đôn (london philharmonic orchestra). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lpo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lpo là: (viết tắt)|- dàn nhạc hoà tấu luân đôn (london philharmonic orchestra)

54358. lpt nghĩa tiếng việt là trong dos, lpt là tên thiết bị được gán cho một cổng song song,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lpt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lpttrong dos, lpt là tên thiết bị được gán cho một cổng song song, nơi mà bạn có thể mắc máy in song song vào đó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lpt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lpt là: trong dos, lpt là tên thiết bị được gán cho một cổng song song, nơi mà bạn có thể mắc máy in song song vào đó

54359. lsd nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- loại ma túy mạnh gây ra những ảo giác (lysergie (…)


Nghĩa tiếng việt của từ lsd là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lsd (viết tắt)|- loại ma túy mạnh gây ra những ảo giác (lysergie acid dicthylamide). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lsd
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lsd là: (viết tắt)|- loại ma túy mạnh gây ra những ảo giác (lysergie acid dicthylamide)

54360. lse nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- trường kinh tế ở luân đôn (london school of econ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lse (viết tắt)|- trường kinh tế ở luân đôn (london school of economics). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lse
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lse là: (viết tắt)|- trường kinh tế ở luân đôn (london school of economics)

54361. lsi nghĩa tiếng việt là tích hợp cỡ lớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lsi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lsitích hợp cỡ lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lsi
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lsi là: tích hợp cỡ lớn

54362. lst nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- giờ chuẩn địa phương (local standard time)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lst là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lst (viết tắt)|- giờ chuẩn địa phương (local standard time). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lst
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lst là: (viết tắt)|- giờ chuẩn địa phương (local standard time)

54363. lta nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- hội quần vợt trên sân cỏ (lawn tennis association)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lta là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lta (viết tắt)|- hội quần vợt trên sân cỏ (lawn tennis association). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lta
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lta là: (viết tắt)|- hội quần vợt trên sân cỏ (lawn tennis association)

54364. luau nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) bữa tiệc ở ha-oai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ luau là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh luau danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) bữa tiệc ở ha-oai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:luau
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của luau là: danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) bữa tiệc ở ha-oai

54365. lubber nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chậm chạp, người vụng về, người ngớ ngẩn|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ lubber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lubber danh từ|- người chậm chạp, người vụng về, người ngớ ngẩn|- (hàng hải) thuỷ thủ dở, thuỷ thủ thiếu kinh nghiệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lubber
  • Phiên âm (nếu có): [lʌbə]
  • Nghĩa tiếng việt của lubber là: danh từ|- người chậm chạp, người vụng về, người ngớ ngẩn|- (hàng hải) thuỷ thủ dở, thuỷ thủ thiếu kinh nghiệm

54366. lubberland nghĩa tiếng việt là danh từ|- nơi sung sướng tưởng tượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lubberland là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lubberland danh từ|- nơi sung sướng tưởng tượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lubberland
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lubberland là: danh từ|- nơi sung sướng tưởng tượng

54367. lubberlike nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngu xuẩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lubberlike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lubberlike tính từ|- ngu xuẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lubberlike
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lubberlike là: tính từ|- ngu xuẩn

54368. lubberliness nghĩa tiếng việt là danh từ|- thái độ vụng về, cử chỉ vụng về; sự ngớ ngẩn, s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lubberliness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lubberliness danh từ|- thái độ vụng về, cử chỉ vụng về; sự ngớ ngẩn, sự khờ dại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lubberliness
  • Phiên âm (nếu có): [lʌbəlinis]
  • Nghĩa tiếng việt của lubberliness là: danh từ|- thái độ vụng về, cử chỉ vụng về; sự ngớ ngẩn, sự khờ dại

54369. lubberly nghĩa tiếng việt là tính từ|- vụng về; ngớ ngẩn, khờ dại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lubberly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lubberly tính từ|- vụng về; ngớ ngẩn, khờ dại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lubberly
  • Phiên âm (nếu có): [lʌbəli]
  • Nghĩa tiếng việt của lubberly là: tính từ|- vụng về; ngớ ngẩn, khờ dại

54370. lube nghĩa tiếng việt là danh từ, (thông tục)|- dầu nhờn|- sự tra dầu mỡ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lube là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lube danh từ, (thông tục)|- dầu nhờn|- sự tra dầu mỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lube
  • Phiên âm (nếu có): [lu:b]
  • Nghĩa tiếng việt của lube là: danh từ, (thông tục)|- dầu nhờn|- sự tra dầu mỡ

54371. lubra nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ úc) đàn bà thổ trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lubra là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lubra danh từ|- (từ úc) đàn bà thổ trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lubra
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lubra là: danh từ|- (từ úc) đàn bà thổ trước

54372. lubricant nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất bôi trơn, dầu nhờn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lubricant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lubricant danh từ|- chất bôi trơn, dầu nhờn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lubricant
  • Phiên âm (nếu có): [lu:brikənt]
  • Nghĩa tiếng việt của lubricant là: danh từ|- chất bôi trơn, dầu nhờn

54373. lubricate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tra dầu mỡ, bôi trơn (máy)|- (từ mỹ,nghĩa my(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lubricate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lubricate ngoại động từ|- tra dầu mỡ, bôi trơn (máy)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) ngà ngà say. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lubricate
  • Phiên âm (nếu có): [lu:brikeit]
  • Nghĩa tiếng việt của lubricate là: ngoại động từ|- tra dầu mỡ, bôi trơn (máy)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) ngà ngà say

54374. lubrication nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tra dầu mỡ, sự bôi trơn||@lubrication|- sự bôi trơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lubrication là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lubrication danh từ|- sự tra dầu mỡ, sự bôi trơn||@lubrication|- sự bôi trơn; chất bôi trơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lubrication
  • Phiên âm (nếu có): [,lu:brikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của lubrication là: danh từ|- sự tra dầu mỡ, sự bôi trơn||@lubrication|- sự bôi trơn; chất bôi trơn

54375. lubricative nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể dùng làm dầu nhờn; dùng làm dầu nhờn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lubricative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lubricative tính từ|- có thể dùng làm dầu nhờn; dùng làm dầu nhờn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lubricative
  • Phiên âm (nếu có): [lu:brikeitiv]
  • Nghĩa tiếng việt của lubricative là: tính từ|- có thể dùng làm dầu nhờn; dùng làm dầu nhờn

54376. lubricator nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ tra dầu mỡ (vào máy)|- cái tra dầu mỡ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lubricator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lubricator danh từ|- thợ tra dầu mỡ (vào máy)|- cái tra dầu mỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lubricator
  • Phiên âm (nếu có): [lu:brikeitə]
  • Nghĩa tiếng việt của lubricator là: danh từ|- thợ tra dầu mỡ (vào máy)|- cái tra dầu mỡ

54377. lubricatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- để bôi trơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lubricatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lubricatory tính từ|- để bôi trơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lubricatory
  • Phiên âm (nếu có): [lu:brikətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của lubricatory là: tính từ|- để bôi trơn

54378. lubricious nghĩa tiếng việt là tính từ|- dâm ô, dâm dục, tà dâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lubricious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lubricious tính từ|- dâm ô, dâm dục, tà dâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lubricious
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lubricious là: tính từ|- dâm ô, dâm dục, tà dâm

54379. lubricity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất nhờn, tính chất trơn; tính dễ trượt|- ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lubricity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lubricity danh từ|- tính chất nhờn, tính chất trơn; tính dễ trượt|- tính không trung thực, tính giả dối, tính xảo quyệt|- tính hay thay đổi, tính không kiên định|- tính tà dâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lubricity
  • Phiên âm (nếu có): [lu:brisiti]
  • Nghĩa tiếng việt của lubricity là: danh từ|- tính chất nhờn, tính chất trơn; tính dễ trượt|- tính không trung thực, tính giả dối, tính xảo quyệt|- tính hay thay đổi, tính không kiên định|- tính tà dâm

54380. lubricous nghĩa tiếng việt là tính từ|- trơn; dễ trượt|- không trung thực, giả dối, xảo quy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lubricous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lubricous tính từ|- trơn; dễ trượt|- không trung thực, giả dối, xảo quyệt|- hay thay đổi, không kiên định|- tà dâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lubricous
  • Phiên âm (nếu có): [lu:brikəs]
  • Nghĩa tiếng việt của lubricous là: tính từ|- trơn; dễ trượt|- không trung thực, giả dối, xảo quyệt|- hay thay đổi, không kiên định|- tà dâm

54381. lucarne nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) cửa sổ mái; cửa sổ con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lucarne là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lucarne danh từ|- (kiến trúc) cửa sổ mái; cửa sổ con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lucarne
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lucarne là: danh từ|- (kiến trúc) cửa sổ mái; cửa sổ con

54382. lucas critique nghĩa tiếng việt là (econ) luận điểm phê phán của lucas|+ bài phê bình về việc sử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lucas critique là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lucas critique(econ) luận điểm phê phán của lucas|+ bài phê bình về việc sử dụng mô hình kinh tế lượng để đánh giá kết quả của các quyết định chính sách vì các tham số ước lượng ngầm bao hàm ảnh hưởng của chính sách.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lucas critique
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lucas critique là: (econ) luận điểm phê phán của lucas|+ bài phê bình về việc sử dụng mô hình kinh tế lượng để đánh giá kết quả của các quyết định chính sách vì các tham số ước lượng ngầm bao hàm ảnh hưởng của chính sách.

54383. luce nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá chó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ luce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh luce danh từ|- (động vật học) cá chó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:luce
  • Phiên âm (nếu có): [lu:s]
  • Nghĩa tiếng việt của luce là: danh từ|- (động vật học) cá chó

54384. lucency nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sáng chói, sự sáng ngời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lucency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lucency danh từ|- sự sáng chói, sự sáng ngời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lucency
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lucency là: danh từ|- sự sáng chói, sự sáng ngời

54385. lucent nghĩa tiếng việt là tính từ|- sáng chói, sáng ngời|- trong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lucent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lucent tính từ|- sáng chói, sáng ngời|- trong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lucent
  • Phiên âm (nếu có): [lu:snt]
  • Nghĩa tiếng việt của lucent là: tính từ|- sáng chói, sáng ngời|- trong

54386. lucerne nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cỏ linh lăng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lucerne là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lucerne danh từ|- (thực vật học) cỏ linh lăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lucerne
  • Phiên âm (nếu có): [lu:sə:n]
  • Nghĩa tiếng việt của lucerne là: danh từ|- (thực vật học) cỏ linh lăng

54387. luces nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều của lux(…)


Nghĩa tiếng việt của từ luces là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lucesdanh từ số nhiều của lux. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:luces
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của luces là: danh từ số nhiều của lux

54388. lucid nghĩa tiếng việt là tính từ|- trong|- sáng sủa, minh bạch, rõ ràng, trong sáng, d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lucid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lucid tính từ|- trong|- sáng sủa, minh bạch, rõ ràng, trong sáng, dễ hiểu|=a lucid explanation|+ lời giảng dễ hiểu|- sáng suốt, minh mẫn|=a lucid mind|+ trí óc sáng suốt|- tỉnh táo|=that madiman still has lucid interivals|+ người điên đó còn có những lúc tỉnh táo|- (thơ ca) sáng, sáng ngời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lucid
  • Phiên âm (nếu có): [lu:sid]
  • Nghĩa tiếng việt của lucid là: tính từ|- trong|- sáng sủa, minh bạch, rõ ràng, trong sáng, dễ hiểu|=a lucid explanation|+ lời giảng dễ hiểu|- sáng suốt, minh mẫn|=a lucid mind|+ trí óc sáng suốt|- tỉnh táo|=that madiman still has lucid interivals|+ người điên đó còn có những lúc tỉnh táo|- (thơ ca) sáng, sáng ngời

54389. lucidity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính trong|- tính sáng sủa, tính minh bạch, tính ro(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lucidity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lucidity danh từ|- tính trong|- tính sáng sủa, tính minh bạch, tính rõ ràng, tính trong sáng, tính dễ hiểu|- tính sáng suốt, tính minh mẫn|- (thơ ca) tính sáng, tính sáng ngời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lucidity
  • Phiên âm (nếu có): [lu:siditi]
  • Nghĩa tiếng việt của lucidity là: danh từ|- tính trong|- tính sáng sủa, tính minh bạch, tính rõ ràng, tính trong sáng, tính dễ hiểu|- tính sáng suốt, tính minh mẫn|- (thơ ca) tính sáng, tính sáng ngời

54390. lucidly nghĩa tiếng việt là phó từ|- minh bạch, rõ ràng|- sáng suốt, minh mẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lucidly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lucidly phó từ|- minh bạch, rõ ràng|- sáng suốt, minh mẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lucidly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lucidly là: phó từ|- minh bạch, rõ ràng|- sáng suốt, minh mẫn

54391. lucifer nghĩa tiếng việt là danh từ|- ma vương|- (thiên văn học) sao mai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lucifer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lucifer danh từ|- ma vương|- (thiên văn học) sao mai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lucifer
  • Phiên âm (nếu có): [lu:sifə]
  • Nghĩa tiếng việt của lucifer là: danh từ|- ma vương|- (thiên văn học) sao mai

54392. luciferin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) luxiferin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ luciferin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh luciferin danh từ|- (hoá học) luxiferin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:luciferin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của luciferin là: danh từ|- (hoá học) luxiferin

54393. lucifugous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (côn trùng) tránh ánh sáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lucifugous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lucifugous tính từ|- (côn trùng) tránh ánh sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lucifugous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lucifugous là: tính từ|- (côn trùng) tránh ánh sáng

54394. luck nghĩa tiếng việt là danh từ|- vận, sự may rủi|=good luck|+ vận may|=bad luck|+ vận (…)


Nghĩa tiếng việt của từ luck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh luck danh từ|- vận, sự may rủi|=good luck|+ vận may|=bad luck|+ vận rủi|=to try ones luck|+ xem vận mình có đỏ không|=to be down on ones luck|+ gặp vận rủi, gặp cơn đen|=worse luck|+ rủi thay, lại càng bất hạnh thay|=hard luck!|+ thật không may!, không may thay!|=just my luck|+ thật là đúng như vận mình xưa nay|- vận may, vận đỏ|=to be in luck; to be in lucks way|+ gặp may|=to have no luck; to be out of luck|+ không may||@luck|- trường hợp|- bab l. không may|- good l. may mắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:luck
  • Phiên âm (nếu có): [lʌk]
  • Nghĩa tiếng việt của luck là: danh từ|- vận, sự may rủi|=good luck|+ vận may|=bad luck|+ vận rủi|=to try ones luck|+ xem vận mình có đỏ không|=to be down on ones luck|+ gặp vận rủi, gặp cơn đen|=worse luck|+ rủi thay, lại càng bất hạnh thay|=hard luck!|+ thật không may!, không may thay!|=just my luck|+ thật là đúng như vận mình xưa nay|- vận may, vận đỏ|=to be in luck; to be in lucks way|+ gặp may|=to have no luck; to be out of luck|+ không may||@luck|- trường hợp|- bab l. không may|- good l. may mắn

54395. luck-money nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng tiền cầu may(…)


Nghĩa tiếng việt của từ luck-money là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh luck-money danh từ|- đồng tiền cầu may. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:luck-money
  • Phiên âm (nếu có): [lʌk,mʌni]
  • Nghĩa tiếng việt của luck-money là: danh từ|- đồng tiền cầu may

54396. luckily nghĩa tiếng việt là phó từ|- may, may mắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ luckily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh luckily phó từ|- may, may mắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:luckily
  • Phiên âm (nếu có): [lʌkili]
  • Nghĩa tiếng việt của luckily là: phó từ|- may, may mắn

54397. luckiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự may mắn; vận đỏ, vận may; hạnh phúc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ luckiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh luckiness danh từ|- sự may mắn; vận đỏ, vận may; hạnh phúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:luckiness
  • Phiên âm (nếu có): [lʌkinis]
  • Nghĩa tiếng việt của luckiness là: danh từ|- sự may mắn; vận đỏ, vận may; hạnh phúc

54398. luckless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không may, rủi ro, đen đủi||@luckless|- bất hạnh, khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ luckless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh luckless tính từ|- không may, rủi ro, đen đủi||@luckless|- bất hạnh, không may. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:luckless
  • Phiên âm (nếu có): [lʌklis]
  • Nghĩa tiếng việt của luckless là: tính từ|- không may, rủi ro, đen đủi||@luckless|- bất hạnh, không may

54399. luckpenny nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng tiền cầu may(…)


Nghĩa tiếng việt của từ luckpenny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh luckpenny danh từ|- đồng tiền cầu may. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:luckpenny
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của luckpenny là: danh từ|- đồng tiền cầu may

54400. lucky nghĩa tiếng việt là tính từ|- đỏ, gặp may, may mắn, gặp vận may, hạnh phúc|=you (…)


Nghĩa tiếng việt của từ lucky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lucky tính từ|- đỏ, gặp may, may mắn, gặp vận may, hạnh phúc|=you are a lucky dog!|+ anh vận đỏ thật!|=lucky beggar!; lucky bargee!|+ (thông tục) thằng cha vận đỏ thật!|- đem lại may mắn, đem lại kết quả tốt, mang điềm lành|=a lucky day|+ một ngày may mắn|- may mà đúng, may mà được|=a lucky guess|+ một câu đoán may mà đúng|=a lucky shot|+ một phát súng may mà tin|* danh từ, (từ lóng)|- to cut (make) ones lucky chuồn, tẩu, chạy trốn||@lucky|- may mắn, hạnh phúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lucky
  • Phiên âm (nếu có): [lʌki]
  • Nghĩa tiếng việt của lucky là: tính từ|- đỏ, gặp may, may mắn, gặp vận may, hạnh phúc|=you are a lucky dog!|+ anh vận đỏ thật!|=lucky beggar!; lucky bargee!|+ (thông tục) thằng cha vận đỏ thật!|- đem lại may mắn, đem lại kết quả tốt, mang điềm lành|=a lucky day|+ một ngày may mắn|- may mà đúng, may mà được|=a lucky guess|+ một câu đoán may mà đúng|=a lucky shot|+ một phát súng may mà tin|* danh từ, (từ lóng)|- to cut (make) ones lucky chuồn, tẩu, chạy trốn||@lucky|- may mắn, hạnh phúc

54401. lucrative nghĩa tiếng việt là tính từ|- có lợi, sinh lợi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lucrative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lucrative tính từ|- có lợi, sinh lợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lucrative
  • Phiên âm (nếu có): [lu:krətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của lucrative là: tính từ|- có lợi, sinh lợi

54402. lucratively nghĩa tiếng việt là phó từ|- có lợi, sinh lợi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lucratively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lucratively phó từ|- có lợi, sinh lợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lucratively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lucratively là: phó từ|- có lợi, sinh lợi

54403. lucrativeness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có lợi, tính sinh lợi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lucrativeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lucrativeness danh từ|- tính có lợi, tính sinh lợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lucrativeness
  • Phiên âm (nếu có): [lu:krətivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của lucrativeness là: danh từ|- tính có lợi, tính sinh lợi

54404. lucre nghĩa tiếng việt là danh từ|- lợi, lợi lộc|=filthy lucre|+ của bất nhân;(đùa cợt)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lucre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lucre danh từ|- lợi, lợi lộc|=filthy lucre|+ của bất nhân;(đùa cợt) tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lucre
  • Phiên âm (nếu có): [lu:kə]
  • Nghĩa tiếng việt của lucre là: danh từ|- lợi, lợi lộc|=filthy lucre|+ của bất nhân;(đùa cợt) tiền

54405. lucubrate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- làm việc ban đêm; nghiên cứu học tập nhiều về(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lucubrate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lucubrate nội động từ|- làm việc ban đêm; nghiên cứu học tập nhiều về đêm; thức đêm để sáng tác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lucubrate
  • Phiên âm (nếu có): [lu:kju:breit]
  • Nghĩa tiếng việt của lucubrate là: nội động từ|- làm việc ban đêm; nghiên cứu học tập nhiều về đêm; thức đêm để sáng tác

54406. lucubration nghĩa tiếng việt là danh từ|- công việc sáng tác về ban đêm, sự nghiên cứu học tâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lucubration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lucubration danh từ|- công việc sáng tác về ban đêm, sự nghiên cứu học tập về ban đêm|- tác phẩm công phu, sáng tác công phu|- tác phẩm (có tính chất) thông thái rởm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lucubration
  • Phiên âm (nếu có): [,lu:kju:breiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của lucubration là: danh từ|- công việc sáng tác về ban đêm, sự nghiên cứu học tập về ban đêm|- tác phẩm công phu, sáng tác công phu|- tác phẩm (có tính chất) thông thái rởm

54407. luculent nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) trong sáng, rõ ràng, minh bạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ luculent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh luculent tính từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) trong sáng, rõ ràng, minh bạch|- có sức thuyết phục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:luculent
  • Phiên âm (nếu có): [lu:kjulənt]
  • Nghĩa tiếng việt của luculent là: tính từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) trong sáng, rõ ràng, minh bạch|- có sức thuyết phục

54408. lucullan nghĩa tiếng việt là tính từ, cũng lucullian|- xa hoa; lộng lẫy, thịnh soạn|= a luc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lucullan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lucullan tính từ, cũng lucullian|- xa hoa; lộng lẫy, thịnh soạn|= a lucullan feast|+ bữa tiệc thịnh soạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lucullan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lucullan là: tính từ, cũng lucullian|- xa hoa; lộng lẫy, thịnh soạn|= a lucullan feast|+ bữa tiệc thịnh soạn

54409. lud nghĩa tiếng việt là danh từ|- my lud thưa ngài chánh án (khi luật sư muốn thuyết p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lud là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lud danh từ|- my lud thưa ngài chánh án (khi luật sư muốn thuyết phục quan toà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lud
  • Phiên âm (nếu có): [lʌd]
  • Nghĩa tiếng việt của lud là: danh từ|- my lud thưa ngài chánh án (khi luật sư muốn thuyết phục quan toà)

54410. luddism nghĩa tiếng việt là cách viết khác : ludditism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ luddism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh luddismcách viết khác : ludditism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:luddism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của luddism là: cách viết khác : ludditism

54411. luddite nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bảo thủ, người lạc hậu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ luddite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh luddite danh từ|- người bảo thủ, người lạc hậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:luddite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của luddite là: danh từ|- người bảo thủ, người lạc hậu

54412. ludic nghĩa tiếng việt là tính từ|- giải trí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ludic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ludic tính từ|- giải trí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ludic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ludic là: tính từ|- giải trí

54413. ludicrous nghĩa tiếng việt là tính từ|- buồn cười, đáng cười, lố lăng, lố bịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ludicrous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ludicrous tính từ|- buồn cười, đáng cười, lố lăng, lố bịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ludicrous
  • Phiên âm (nếu có): [lu:dikrəs]
  • Nghĩa tiếng việt của ludicrous là: tính từ|- buồn cười, đáng cười, lố lăng, lố bịch

54414. ludicrously nghĩa tiếng việt là phó từ|- lố lăng, lố bịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ludicrously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ludicrously phó từ|- lố lăng, lố bịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ludicrously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ludicrously là: phó từ|- lố lăng, lố bịch

54415. ludicrousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính buồn cười, tính lố lăng, tính lố bịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ludicrousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ludicrousness danh từ|- tính buồn cười, tính lố lăng, tính lố bịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ludicrousness
  • Phiên âm (nếu có): [lu:dikrəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của ludicrousness là: danh từ|- tính buồn cười, tính lố lăng, tính lố bịch

54416. ludo nghĩa tiếng việt là danh từ|- trò chơi dùng súc sắc và thẻ đếm trên bàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ludo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ludo danh từ|- trò chơi dùng súc sắc và thẻ đếm trên bàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ludo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ludo là: danh từ|- trò chơi dùng súc sắc và thẻ đếm trên bàn

54417. lues nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh giang mai ((cũng) lues venerea)|- bệnh di(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lues là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lues danh từ|- (y học) bệnh giang mai ((cũng) lues venerea)|- bệnh dịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lues
  • Phiên âm (nếu có): [lu:i:z]
  • Nghĩa tiếng việt của lues là: danh từ|- (y học) bệnh giang mai ((cũng) lues venerea)|- bệnh dịch

54418. luetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) giang mai, mắc bệnh giang mai|* danh từ|- (y(…)


Nghĩa tiếng việt của từ luetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh luetic tính từ|- (y học) giang mai, mắc bệnh giang mai|* danh từ|- (y học) người mắc bệnh giang mai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:luetic
  • Phiên âm (nếu có): [lu:etik]
  • Nghĩa tiếng việt của luetic là: tính từ|- (y học) giang mai, mắc bệnh giang mai|* danh từ|- (y học) người mắc bệnh giang mai

54419. luff nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) mép trước (của buồm)|- sự lái theo gần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ luff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh luff danh từ|- (hàng hải) mép trước (của buồm)|- sự lái theo gần đúng chiều gió|* động từ|- lái theo gần đúng chiều gió. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:luff
  • Phiên âm (nếu có): [lʌf]
  • Nghĩa tiếng việt của luff là: danh từ|- (hàng hải) mép trước (của buồm)|- sự lái theo gần đúng chiều gió|* động từ|- lái theo gần đúng chiều gió

54420. luffa nghĩa tiếng việt là danh từ|- xơ mướp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ luffa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh luffa danh từ|- xơ mướp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:luffa
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của luffa là: danh từ|- xơ mướp

54421. luftwaffe nghĩa tiếng việt là danh từ|- không quân đức (chiến tranh thế giới ii)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ luftwaffe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh luftwaffe danh từ|- không quân đức (chiến tranh thế giới ii). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:luftwaffe
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của luftwaffe là: danh từ|- không quân đức (chiến tranh thế giới ii)

54422. lug nghĩa tiếng việt là danh từ|- giun cát (thuộc loại giun nhiều tơ, dùng làm mồi câ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lug là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lug danh từ|- giun cát (thuộc loại giun nhiều tơ, dùng làm mồi câu cá biển) ((cũng) lugworm)|- (hàng hải) lá buồm hình thang ((cũng) lugsail)|- tai, vành tai|- quai (ấm, chén...)|- (kỹ thuật) cái cam|- (kỹ thuật) giá đỡ, giá treo|- (kỹ thuật) vấu lồi|- sự kéo lê, sự kéo mạnh, sự lôi|- (số nhiều) sự làm cao, sự màu mè, sự làm bộ làm điệu|=to put on lugs|+ làm bộ làm điệu|* động từ|- kéo lê, kéo mạnh, lôi|- đưa vào (vấn đề...) không phải lúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lug
  • Phiên âm (nếu có): [lʌg]
  • Nghĩa tiếng việt của lug là: danh từ|- giun cát (thuộc loại giun nhiều tơ, dùng làm mồi câu cá biển) ((cũng) lugworm)|- (hàng hải) lá buồm hình thang ((cũng) lugsail)|- tai, vành tai|- quai (ấm, chén...)|- (kỹ thuật) cái cam|- (kỹ thuật) giá đỡ, giá treo|- (kỹ thuật) vấu lồi|- sự kéo lê, sự kéo mạnh, sự lôi|- (số nhiều) sự làm cao, sự màu mè, sự làm bộ làm điệu|=to put on lugs|+ làm bộ làm điệu|* động từ|- kéo lê, kéo mạnh, lôi|- đưa vào (vấn đề...) không phải lúc

54423. luganda nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng luganda (châu phi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ luganda là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh luganda danh từ|- tiếng luganda (châu phi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:luganda
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của luganda là: danh từ|- tiếng luganda (châu phi)

54424. luge nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe trượt băng có một chỗ ngồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ luge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh luge danh từ|- xe trượt băng có một chỗ ngồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:luge
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của luge là: danh từ|- xe trượt băng có một chỗ ngồi

54425. luggage nghĩa tiếng việt là danh từ|- hành lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ luggage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh luggage danh từ|- hành lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:luggage
  • Phiên âm (nếu có): [lʌgidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của luggage là: danh từ|- hành lý

54426. luggage van nghĩa tiếng việt là danh từ|- toa hành lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ luggage van là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh luggage van danh từ|- toa hành lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:luggage van
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của luggage van là: danh từ|- toa hành lý

54427. luggage-rack nghĩa tiếng việt là danh từ|- giá để hành lý (trên xe lửa, xe đò)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ luggage-rack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh luggage-rack danh từ|- giá để hành lý (trên xe lửa, xe đò). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:luggage-rack
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của luggage-rack là: danh từ|- giá để hành lý (trên xe lửa, xe đò)

54428. lugger nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) thuyền buồm (có buồm hình thang)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lugger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lugger danh từ|- (hàng hải) thuyền buồm (có buồm hình thang). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lugger
  • Phiên âm (nếu có): [lʌgə]
  • Nghĩa tiếng việt của lugger là: danh từ|- (hàng hải) thuyền buồm (có buồm hình thang)

54429. lughole nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) lỗ tai; tai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lughole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lughole danh từ|- (thông tục) lỗ tai; tai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lughole
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lughole là: danh từ|- (thông tục) lỗ tai; tai

54430. lugsail nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) lá buồm hình thang ((cũng) lug)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lugsail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lugsail danh từ|- (hàng hải) lá buồm hình thang ((cũng) lug). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lugsail
  • Phiên âm (nếu có): [lʌgseil]
  • Nghĩa tiếng việt của lugsail là: danh từ|- (hàng hải) lá buồm hình thang ((cũng) lug)

54431. lugubriosity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sầu thảm, sự bi thảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lugubriosity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lugubriosity danh từ|- sự sầu thảm, sự bi thảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lugubriosity
  • Phiên âm (nếu có): [lu:gju:briəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của lugubriosity là: danh từ|- sự sầu thảm, sự bi thảm

54432. lugubrious nghĩa tiếng việt là tính từ|- sầu thảm, bi thảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lugubrious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lugubrious tính từ|- sầu thảm, bi thảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lugubrious
  • Phiên âm (nếu có): [lu:gju:briəs]
  • Nghĩa tiếng việt của lugubrious là: tính từ|- sầu thảm, bi thảm

54433. lugubriously nghĩa tiếng việt là phó từ|- sầu thảm, bi thảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lugubriously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lugubriously phó từ|- sầu thảm, bi thảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lugubriously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lugubriously là: phó từ|- sầu thảm, bi thảm

54434. lugubriousness nghĩa tiếng việt là #- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (ca-na-dda) đốn gỗ|- xẻ gỗ để bán|* nô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lugubriousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lugubriousness #- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (ca-na-dda) đốn gỗ|- xẻ gỗ để bán|* nội động từ|- kéo lê ầm ầm, kéo lết ì ạch|=the heavy lorries lumbered by|+ những chiếc xe tải nặng nề ầm ầm lết qua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lugubriousness
  • Phiên âm (nếu có): [lu:gju:briəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của lugubriousness là: #- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (ca-na-dda) đốn gỗ|- xẻ gỗ để bán|* nội động từ|- kéo lê ầm ầm, kéo lết ì ạch|=the heavy lorries lumbered by|+ những chiếc xe tải nặng nề ầm ầm lết qua

54435. lugworm nghĩa tiếng việt là danh từ|- giun cát (thuộc loại giun nhiều tơ, dùng làm mồi câ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lugworm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lugworm danh từ|- giun cát (thuộc loại giun nhiều tơ, dùng làm mồi câu cá biển). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lugworm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lugworm là: danh từ|- giun cát (thuộc loại giun nhiều tơ, dùng làm mồi câu cá biển)

54436. lukewarm nghĩa tiếng việt là tính từ|- (nói về chất lỏng) âm ấm|- lãnh đạm, thờ ơ|* danh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lukewarm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lukewarm tính từ|- (nói về chất lỏng) âm ấm|- lãnh đạm, thờ ơ|* danh từ|- người lãnh đạm, người thờ ơ, người nhạt nhẽo, người hững hờ, người không sốt sắng, người thiếu nhiệt tình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lukewarm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lukewarm là: tính từ|- (nói về chất lỏng) âm ấm|- lãnh đạm, thờ ơ|* danh từ|- người lãnh đạm, người thờ ơ, người nhạt nhẽo, người hững hờ, người không sốt sắng, người thiếu nhiệt tình

54437. lukewarmness nghĩa tiếng việt là danh từ|- trạng thái ấm, trạng thái âm ấm|- tính lãnh đạm, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ lukewarmness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lukewarmness danh từ|- trạng thái ấm, trạng thái âm ấm|- tính lãnh đạm, tính thờ ơ, tính nhạt nhẽo, tính hững hờ, tính không sốt sắng, tính thiếu nhiệt tình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lukewarmness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lukewarmness là: danh từ|- trạng thái ấm, trạng thái âm ấm|- tính lãnh đạm, tính thờ ơ, tính nhạt nhẽo, tính hững hờ, tính không sốt sắng, tính thiếu nhiệt tình

54438. lukewarmth nghĩa tiếng việt là danh từ|- trạng thái ấm, trạng thái âm ấm|- tính lãnh đạm, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ lukewarmth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lukewarmth danh từ|- trạng thái ấm, trạng thái âm ấm|- tính lãnh đạm, tính thờ ơ, tính nhạt nhẽo, tính hững hờ, tính không sốt sắng, tính thiếu nhiệt tình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lukewarmth
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lukewarmth là: danh từ|- trạng thái ấm, trạng thái âm ấm|- tính lãnh đạm, tính thờ ơ, tính nhạt nhẽo, tính hững hờ, tính không sốt sắng, tính thiếu nhiệt tình

54439. lull nghĩa tiếng việt là danh từ|- thời gian yên tựnh, thời gian tạm lắng|* ngoại động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lull là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lull danh từ|- thời gian yên tựnh, thời gian tạm lắng|* ngoại động từ|- ru ngủ|* nội động từ|- tạm lắng (bão...); lặng sóng (biển...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lull
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lull là: danh từ|- thời gian yên tựnh, thời gian tạm lắng|* ngoại động từ|- ru ngủ|* nội động từ|- tạm lắng (bão...); lặng sóng (biển...)

54440. lullaby nghĩa tiếng việt là danh từ|- bài hát ru con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lullaby là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lullaby danh từ|- bài hát ru con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lullaby
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lullaby là: danh từ|- bài hát ru con

54441. lulu nghĩa tiếng việt là danh từ|- người (vật) đặc biệt, phi thường|- her house was a lu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lulu là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lulu danh từ|- người (vật) đặc biệt, phi thường|- her house was a lulu|* danh từhà cô ấy là phi thường|= a lulu of an excuse|+ một lời xin lỗi quá khéo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lulu
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lulu là: danh từ|- người (vật) đặc biệt, phi thường|- her house was a lulu|* danh từhà cô ấy là phi thường|= a lulu of an excuse|+ một lời xin lỗi quá khéo

54442. lumbago nghĩa tiếng việt là danh từ|- chứng đau lưng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lumbago là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lumbago danh từ|- chứng đau lưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lumbago
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lumbago là: danh từ|- chứng đau lưng

54443. lumbar nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thắt lưng; ngang lưng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lumbar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lumbar tính từ|- (thuộc) thắt lưng; ngang lưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lumbar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lumbar là: tính từ|- (thuộc) thắt lưng; ngang lưng

54444. lumbar puncture nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chọc dò tủy sống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lumbar puncture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lumbar puncture danh từ|- sự chọc dò tủy sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lumbar puncture
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lumbar puncture là: danh từ|- sự chọc dò tủy sống

54445. lumber nghĩa tiếng việt là danh từ|- gỗ xẻ, gỗ làm nhà|- đồ kềnh càng; đồ bỏ đi; đồ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ lumber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lumber danh từ|- gỗ xẻ, gỗ làm nhà|- đồ kềnh càng; đồ bỏ đi; đồ tập tàng|- đống lộn xộn|- mỡ thừa (trong người)|* động từ|- chất đống bề bộn, để ngổn ngang, để lộn xộn|- chứa chất (những cái vô ích)|- đốn gỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lumber
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lumber là: danh từ|- gỗ xẻ, gỗ làm nhà|- đồ kềnh càng; đồ bỏ đi; đồ tập tàng|- đống lộn xộn|- mỡ thừa (trong người)|* động từ|- chất đống bề bộn, để ngổn ngang, để lộn xộn|- chứa chất (những cái vô ích)|- đốn gỗ

54446. lumber-jacket nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo mặc ngoài dài tận hông, cài khuy tới cổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lumber-jacket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lumber-jacket danh từ|- áo mặc ngoài dài tận hông, cài khuy tới cổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lumber-jacket
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lumber-jacket là: danh từ|- áo mặc ngoài dài tận hông, cài khuy tới cổ

54447. lumber-mill nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà máy cưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lumber-mill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lumber-mill danh từ|- nhà máy cưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lumber-mill
  • Phiên âm (nếu có): [lʌmbəmil]
  • Nghĩa tiếng việt của lumber-mill là: danh từ|- nhà máy cưa

54448. lumber-room nghĩa tiếng việt là danh từ|- buồng chứa những đồ tập tàng; buồng chứa những đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lumber-room là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lumber-room danh từ|- buồng chứa những đồ tập tàng; buồng chứa những đồ kềnh càng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lumber-room
  • Phiên âm (nếu có): [lʌmbərum]
  • Nghĩa tiếng việt của lumber-room là: danh từ|- buồng chứa những đồ tập tàng; buồng chứa những đồ kềnh càng

54449. lumber-yard nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (ca-na-dda) nơi chứa gỗ để bán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lumber-yard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lumber-yard danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (ca-na-dda) nơi chứa gỗ để bán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lumber-yard
  • Phiên âm (nếu có): [lʌmbərjɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của lumber-yard là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (ca-na-dda) nơi chứa gỗ để bán

54450. lumberer nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ đốn gỗ, thợ rừng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lumberer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lumberer danh từ|- thợ đốn gỗ, thợ rừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lumberer
  • Phiên âm (nếu có): [lʌmbərə]
  • Nghĩa tiếng việt của lumberer là: danh từ|- thợ đốn gỗ, thợ rừng

54451. lumbering nghĩa tiếng việt là tính từ|- ì ạch kéo lết đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lumbering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lumbering tính từ|- ì ạch kéo lết đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lumbering
  • Phiên âm (nếu có): [lʌmbəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của lumbering là: tính từ|- ì ạch kéo lết đi

54452. lumberjack nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thợ đốn gỗ, thợ rừng|- người buôn gỗ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lumberjack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lumberjack danh từ|- người thợ đốn gỗ, thợ rừng|- người buôn gỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lumberjack
  • Phiên âm (nếu có): [lʌmbəmən]
  • Nghĩa tiếng việt của lumberjack là: danh từ|- người thợ đốn gỗ, thợ rừng|- người buôn gỗ

54453. lumberman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thợ đốn gỗ, thợ rừng|- người buôn gỗ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lumberman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lumberman danh từ|- người thợ đốn gỗ, thợ rừng|- người buôn gỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lumberman
  • Phiên âm (nếu có): [lʌmbəmən]
  • Nghĩa tiếng việt của lumberman là: danh từ|- người thợ đốn gỗ, thợ rừng|- người buôn gỗ

54454. lumbosacral nghĩa tiếng việt là tính từ|- ở thắt lưng-xương cùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lumbosacral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lumbosacral tính từ|- ở thắt lưng-xương cùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lumbosacral
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lumbosacral là: tính từ|- ở thắt lưng-xương cùng

54455. lumbrical nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) cơ giun(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lumbrical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lumbrical danh từ|- (giải phẫu) cơ giun. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lumbrical
  • Phiên âm (nếu có): [lʌmbrikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của lumbrical là: danh từ|- (giải phẫu) cơ giun

54456. lumen nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) lumen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lumen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lumen danh từ|- (vật lý) lumen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lumen
  • Phiên âm (nếu có): [lu:men]
  • Nghĩa tiếng việt của lumen là: danh từ|- (vật lý) lumen

54457. lumen-hour nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) lumen - giờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lumen-hour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lumen-hour danh từ|- (vật lý) lumen - giờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lumen-hour
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lumen-hour là: danh từ|- (vật lý) lumen - giờ

54458. lumen-second nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) lumen - giây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lumen-second là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lumen-second danh từ|- (vật lý) lumen - giây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lumen-second
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lumen-second là: danh từ|- (vật lý) lumen - giây

54459. luminaire nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ đèn|- nguồn phát sáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ luminaire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh luminaire danh từ|- bộ đèn|- nguồn phát sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:luminaire
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của luminaire là: danh từ|- bộ đèn|- nguồn phát sáng

54460. luminance nghĩa tiếng việt là danh từ|- độ chói|- (điện ảnh) độ ngời||@luminance|- (vật lí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ luminance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh luminance danh từ|- độ chói|- (điện ảnh) độ ngời||@luminance|- (vật lí) tính chiếu sáng; độ trưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:luminance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của luminance là: danh từ|- độ chói|- (điện ảnh) độ ngời||@luminance|- (vật lí) tính chiếu sáng; độ trưng

54461. luminary nghĩa tiếng việt là danh từ|- thể sáng (như mặt trời, mặt trăng)|- danh nhân, ngôi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ luminary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh luminary danh từ|- thể sáng (như mặt trời, mặt trăng)|- danh nhân, ngôi sao sáng; người có uy tín lớn, người có ảnh hưởng lớn||@luminary|- (vật lí) thiên thể phát quang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:luminary
  • Phiên âm (nếu có): [lu:minəri]
  • Nghĩa tiếng việt của luminary là: danh từ|- thể sáng (như mặt trời, mặt trăng)|- danh nhân, ngôi sao sáng; người có uy tín lớn, người có ảnh hưởng lớn||@luminary|- (vật lí) thiên thể phát quang

54462. luminesce nghĩa tiếng việt là nội động từ|- phát sáng, phát quang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ luminesce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh luminesce nội động từ|- phát sáng, phát quang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:luminesce
  • Phiên âm (nếu có): [,lu:mines]
  • Nghĩa tiếng việt của luminesce là: nội động từ|- phát sáng, phát quang

54463. luminescence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phát sáng, sự phát quang||@luminescence|- (vật li(…)


Nghĩa tiếng việt của từ luminescence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh luminescence danh từ|- sự phát sáng, sự phát quang||@luminescence|- (vật lí) sự phát quang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:luminescence
  • Phiên âm (nếu có): [,lu:minesns]
  • Nghĩa tiếng việt của luminescence là: danh từ|- sự phát sáng, sự phát quang||@luminescence|- (vật lí) sự phát quang

54464. luminescent nghĩa tiếng việt là tính từ|- phát sáng, phát quang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ luminescent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh luminescent tính từ|- phát sáng, phát quang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:luminescent
  • Phiên âm (nếu có): [,lu:minesnt]
  • Nghĩa tiếng việt của luminescent là: tính từ|- phát sáng, phát quang

54465. luminiferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- toả ánh sáng; truyền ánh sáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ luminiferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh luminiferous tính từ|- toả ánh sáng; truyền ánh sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:luminiferous
  • Phiên âm (nếu có): [,lu:minifərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của luminiferous là: tính từ|- toả ánh sáng; truyền ánh sáng

54466. luminosity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính sáng, độ sáng, độ trưng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ luminosity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh luminosity danh từ|- tính sáng, độ sáng, độ trưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:luminosity
  • Phiên âm (nếu có): [,lu:minɔsiti]
  • Nghĩa tiếng việt của luminosity là: danh từ|- tính sáng, độ sáng, độ trưng

54467. luminous nghĩa tiếng việt là tính từ|- sáng, sáng chói, chói lọi, rực rỡ|- rõ ràng, min(…)


Nghĩa tiếng việt của từ luminous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh luminous tính từ|- sáng, sáng chói, chói lọi, rực rỡ|- rõ ràng, minh xác, quang minh|- soi sáng vấn đề (nhà văn...)||@luminous|- (vật lí) phát sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:luminous
  • Phiên âm (nếu có): [lu:minəs]
  • Nghĩa tiếng việt của luminous là: tính từ|- sáng, sáng chói, chói lọi, rực rỡ|- rõ ràng, minh xác, quang minh|- soi sáng vấn đề (nhà văn...)||@luminous|- (vật lí) phát sáng

54468. luminously nghĩa tiếng việt là phó từ|- rõ ràng, minh bạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ luminously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh luminously phó từ|- rõ ràng, minh bạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:luminously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của luminously là: phó từ|- rõ ràng, minh bạch

54469. luminousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- ánh sáng|- tính rõ ràng, tính minh xác, tính quang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ luminousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh luminousness danh từ|- ánh sáng|- tính rõ ràng, tính minh xác, tính quang minh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:luminousness
  • Phiên âm (nếu có): [lu:minəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của luminousness là: danh từ|- ánh sáng|- tính rõ ràng, tính minh xác, tính quang minh

54470. lumme nghĩa tiếng việt là interj|- thế à! vậy ư?(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lumme là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lummeinterj|- thế à! vậy ư?. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lumme
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lumme là: interj|- thế à! vậy ư?

54471. lummox nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) người vụng về(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lummox là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lummox danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) người vụng về. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lummox
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lummox là: danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) người vụng về

54472. lummy nghĩa tiếng việt là interj|- thế à! vậy ư?(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lummy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lummyinterj|- thế à! vậy ư?. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lummy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lummy là: interj|- thế à! vậy ư?

54473. lump nghĩa tiếng việt là danh từ|- cục, tảng, miếng|=a lump of sugar|+ một cục đường|=a(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lump là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lump danh từ|- cục, tảng, miếng|=a lump of sugar|+ một cục đường|=a lump of clay|+ một cục đất sét|=lump sugar|+ đường miếng|- cái bướu, chỗ sưng u lên, chỗ u lồi lên|=a bad lump on the forehead|+ u ở trán|- cả mớ, toàn bộ, toàn thể|=in the lump|+ tính cả mớ, tính tất cả|=a lump sum|+ số tiền tính gộp cả lại; tiền mặt trả gọn|- người đần độn, người chậm chạp|- đại ích kỷ|- cảm thấy cổ họng như nghẹn tắc lại|* ngoại động từ|- xếp lại thành đống, thu gọn lại thành đống; gộp lại|- coi như cá mè một lứa, cho là một giuộc|* nội động từ|- đóng cục lại, vón lại, kết thành tảng|* nội động từ|- (+ along) kéo lê, lết đi|- (+ down) ngồi phệt xuống|* ngoại động từ|- chịu đựng; ngậm đắng nuốt cay|=if you dont like it you will have to lump it|+ nếu anh không thích cái đó thì anh cũng phải chịu đựng vậy thôi; thích hay không thích thì anh cùng phải nhận thôi||@lump|- khối chung // lấy chung; thu thập, tập trung take in the l. lấy chung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lump
  • Phiên âm (nếu có): [lʌmp]
  • Nghĩa tiếng việt của lump là: danh từ|- cục, tảng, miếng|=a lump of sugar|+ một cục đường|=a lump of clay|+ một cục đất sét|=lump sugar|+ đường miếng|- cái bướu, chỗ sưng u lên, chỗ u lồi lên|=a bad lump on the forehead|+ u ở trán|- cả mớ, toàn bộ, toàn thể|=in the lump|+ tính cả mớ, tính tất cả|=a lump sum|+ số tiền tính gộp cả lại; tiền mặt trả gọn|- người đần độn, người chậm chạp|- đại ích kỷ|- cảm thấy cổ họng như nghẹn tắc lại|* ngoại động từ|- xếp lại thành đống, thu gọn lại thành đống; gộp lại|- coi như cá mè một lứa, cho là một giuộc|* nội động từ|- đóng cục lại, vón lại, kết thành tảng|* nội động từ|- (+ along) kéo lê, lết đi|- (+ down) ngồi phệt xuống|* ngoại động từ|- chịu đựng; ngậm đắng nuốt cay|=if you dont like it you will have to lump it|+ nếu anh không thích cái đó thì anh cũng phải chịu đựng vậy thôi; thích hay không thích thì anh cùng phải nhận thôi||@lump|- khối chung // lấy chung; thu thập, tập trung take in the l. lấy chung

54474. lump - sum tax nghĩa tiếng việt là (econ) thuế gộp / khoán.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lump - sum tax là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lump - sum tax(econ) thuế gộp / khoán.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lump - sum tax
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lump - sum tax là: (econ) thuế gộp / khoán.

54475. lump-sucker nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem lump-fish(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lump-sucker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lump-sucker danh từ|- xem lump-fish. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lump-sucker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lump-sucker là: danh từ|- xem lump-fish

54476. lumped nghĩa tiếng việt là lấy chung; tập trung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lumped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lumpedlấy chung; tập trung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lumped
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lumped là: lấy chung; tập trung

54477. lumpen nghĩa tiếng việt là tính từ|- lưu manh|- thô lỗ; ngu xuẩn|* danh từ|- vô sản lưu ma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lumpen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lumpen tính từ|- lưu manh|- thô lỗ; ngu xuẩn|* danh từ|- vô sản lưu manh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lumpen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lumpen là: tính từ|- lưu manh|- thô lỗ; ngu xuẩn|* danh từ|- vô sản lưu manh

54478. lumper nghĩa tiếng việt là danh từ|- công nhân bốc dở ở bến tàu|- thầu khoán, người thâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lumper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lumper danh từ|- công nhân bốc dở ở bến tàu|- thầu khoán, người thầu lại|- người sắp xếp qua loa đại khái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lumper
  • Phiên âm (nếu có): [lʌmpə]
  • Nghĩa tiếng việt của lumper là: danh từ|- công nhân bốc dở ở bến tàu|- thầu khoán, người thầu lại|- người sắp xếp qua loa đại khái

54479. lumpfish nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá vây tròn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lumpfish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lumpfish danh từ|- (động vật học) cá vây tròn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lumpfish
  • Phiên âm (nếu có): [lʌmpiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của lumpfish là: danh từ|- (động vật học) cá vây tròn

54480. lumpiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính đầy bướu|- tính đầy cục, tính lổn nhổn|- sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lumpiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lumpiness danh từ|- tính đầy bướu|- tính đầy cục, tính lổn nhổn|- sự gợn sóng (biển). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lumpiness
  • Phiên âm (nếu có): [lʌmpinis]
  • Nghĩa tiếng việt của lumpiness là: danh từ|- tính đầy bướu|- tính đầy cục, tính lổn nhổn|- sự gợn sóng (biển)

54481. lumping nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thông tục) to lù lù; nặng nề|- nhiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lumping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lumping tính từ|- (thông tục) to lù lù; nặng nề|- nhiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lumping
  • Phiên âm (nếu có): [lʌmpiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của lumping là: tính từ|- (thông tục) to lù lù; nặng nề|- nhiều

54482. lumpish nghĩa tiếng việt là tính từ|- ù ì ục ịch; bị thịt|- trì độn, đần độn|- lờ ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lumpish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lumpish tính từ|- ù ì ục ịch; bị thịt|- trì độn, đần độn|- lờ phờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lumpish
  • Phiên âm (nếu có): [lʌmpiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của lumpish là: tính từ|- ù ì ục ịch; bị thịt|- trì độn, đần độn|- lờ phờ

54483. lumpishness nghĩa tiếng việt là tính từ|- tính ù ì ục ịch; dáng bị thịt|- tính trì độn, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ lumpishness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lumpishness tính từ|- tính ù ì ục ịch; dáng bị thịt|- tính trì độn, tính đần độn|- tính lờ phờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lumpishness
  • Phiên âm (nếu có): [lʌmpiʃnis]
  • Nghĩa tiếng việt của lumpishness là: tính từ|- tính ù ì ục ịch; dáng bị thịt|- tính trì độn, tính đần độn|- tính lờ phờ

54484. lumpy nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhiều bướu; có nhiều chỗ sưng lên|- thành cục,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lumpy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lumpy tính từ|- có nhiều bướu; có nhiều chỗ sưng lên|- thành cục, thành tảng, lổn nhổn|- gợn sóng (biển). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lumpy
  • Phiên âm (nếu có): [lʌmpi]
  • Nghĩa tiếng việt của lumpy là: tính từ|- có nhiều bướu; có nhiều chỗ sưng lên|- thành cục, thành tảng, lổn nhổn|- gợn sóng (biển)

54485. luna nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thần thoại la-mã) nữ thần mặt trăng|- ánh sáng mă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ luna là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh luna danh từ|- (thần thoại la-mã) nữ thần mặt trăng|- ánh sáng mặt trăng (nhân cách hoá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:luna
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của luna là: danh từ|- (thần thoại la-mã) nữ thần mặt trăng|- ánh sáng mặt trăng (nhân cách hoá)

54486. lunacy nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng điên rồ, tình trạng mất trí|- hành độn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lunacy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lunacy danh từ|- tình trạng điên rồ, tình trạng mất trí|- hành động điên rồ, cử chỉ điên dại; ý nghĩ rồ dại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lunacy
  • Phiên âm (nếu có): [lu:nəsi]
  • Nghĩa tiếng việt của lunacy là: danh từ|- tình trạng điên rồ, tình trạng mất trí|- hành động điên rồ, cử chỉ điên dại; ý nghĩ rồ dại

54487. lunanaut nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem nunarnaut(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lunanaut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lunanaut danh từ|- xem nunarnaut. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lunanaut
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lunanaut là: danh từ|- xem nunarnaut

54488. lunar nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) mặt trăng|=lunar month|+ tháng âm lịch|=lunar(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lunar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lunar tính từ|- (thuộc) mặt trăng|=lunar month|+ tháng âm lịch|=lunar new year|+ tết âm lịch|- mờ nhạt, không sáng lắm|- hình lưỡi liềm|=lunar bone|+ xương hình lưỡi liềm|- (hoá học) (thuộc) bạc; chứa chất bạc|- những vấn đề viển vông không thực tế||@lunar|- (vật lí) trăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lunar
  • Phiên âm (nếu có): [lu:nə]
  • Nghĩa tiếng việt của lunar là: tính từ|- (thuộc) mặt trăng|=lunar month|+ tháng âm lịch|=lunar new year|+ tết âm lịch|- mờ nhạt, không sáng lắm|- hình lưỡi liềm|=lunar bone|+ xương hình lưỡi liềm|- (hoá học) (thuộc) bạc; chứa chất bạc|- những vấn đề viển vông không thực tế||@lunar|- (vật lí) trăng

54489. lunar caustic nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) thỏi bạc nitrat (dùng để đốt)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lunar caustic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lunar caustic danh từ|- (y học) thỏi bạc nitrat (dùng để đốt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lunar caustic
  • Phiên âm (nếu có): [lu:nəkɔ:stik]
  • Nghĩa tiếng việt của lunar caustic là: danh từ|- (y học) thỏi bạc nitrat (dùng để đốt)

54490. lunar module nghĩa tiếng việt là danh từ|- tàu vũ trụ thám hiểm mặt trăng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lunar module là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lunar module danh từ|- tàu vũ trụ thám hiểm mặt trăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lunar module
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lunar module là: danh từ|- tàu vũ trụ thám hiểm mặt trăng

54491. lunarian nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ở trên mặt trăng|- nhà khảo cứu mặt trăng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lunarian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lunarian danh từ|- người ở trên mặt trăng|- nhà khảo cứu mặt trăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lunarian
  • Phiên âm (nếu có): [lu:neəriən]
  • Nghĩa tiếng việt của lunarian là: danh từ|- người ở trên mặt trăng|- nhà khảo cứu mặt trăng

54492. lunary nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) cây cải âm|* tính từ|- thuộc mặt trăng, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ lunary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lunary danh từ|- (thực vật) cây cải âm|* tính từ|- thuộc mặt trăng, trên mặt trăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lunary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lunary là: danh từ|- (thực vật) cây cải âm|* tính từ|- thuộc mặt trăng, trên mặt trăng

54493. lunate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) hình lưỡi liềm||@lunate|- hình trăng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lunate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lunate tính từ|- (sinh vật học) hình lưỡi liềm||@lunate|- hình trăng; nửa tháng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lunate
  • Phiên âm (nếu có): [lu:neit]
  • Nghĩa tiếng việt của lunate là: tính từ|- (sinh vật học) hình lưỡi liềm||@lunate|- hình trăng; nửa tháng

54494. lunated nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh học) hình lưỡi liềm|- thuộc xương lưỡi liềm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lunated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lunated tính từ|- (sinh học) hình lưỡi liềm|- thuộc xương lưỡi liềm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lunated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lunated là: tính từ|- (sinh học) hình lưỡi liềm|- thuộc xương lưỡi liềm

54495. lunatic nghĩa tiếng việt là danh từ|- người điên, người mất trí|* tính từ+ (lunatical) /l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lunatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lunatic danh từ|- người điên, người mất trí|* tính từ+ (lunatical) /lu:nətikəl/|- điên cuồng, điên rồ, điên dại, mất trí|- những người hăng hái quá khích nhất trong một phong trào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lunatic
  • Phiên âm (nếu có): [lu:nətik]
  • Nghĩa tiếng việt của lunatic là: danh từ|- người điên, người mất trí|* tính từ+ (lunatical) /lu:nətikəl/|- điên cuồng, điên rồ, điên dại, mất trí|- những người hăng hái quá khích nhất trong một phong trào

54496. lunatic asylum nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà thương điên, bệnh viện tinh thần kinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lunatic asylum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lunatic asylum danh từ|- nhà thương điên, bệnh viện tinh thần kinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lunatic asylum
  • Phiên âm (nếu có): [lu:nətikəsailəm]
  • Nghĩa tiếng việt của lunatic asylum là: danh từ|- nhà thương điên, bệnh viện tinh thần kinh

54497. lunatical nghĩa tiếng việt là danh từ|- người điên, người mất trí|* tính từ+ (lunatical) /l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lunatical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lunatical danh từ|- người điên, người mất trí|* tính từ+ (lunatical) /lu:nətikəl/|- điên cuồng, điên rồ, điên dại, mất trí|- những người hăng hái quá khích nhất trong một phong trào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lunatical
  • Phiên âm (nếu có): [lu:nətik]
  • Nghĩa tiếng việt của lunatical là: danh từ|- người điên, người mất trí|* tính từ+ (lunatical) /lu:nətikəl/|- điên cuồng, điên rồ, điên dại, mất trí|- những người hăng hái quá khích nhất trong một phong trào

54498. lunation nghĩa tiếng việt là danh từ|- tuần trăng; tháng âm lịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lunation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lunation danh từ|- tuần trăng; tháng âm lịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lunation
  • Phiên âm (nếu có): [lu:neiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của lunation là: danh từ|- tuần trăng; tháng âm lịch

54499. lunch nghĩa tiếng việt là danh từ|- bữa ăn trưa|- bữa ăn nhẹ trước cơm trưa|* ngoại độn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lunch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lunch danh từ|- bữa ăn trưa|- bữa ăn nhẹ trước cơm trưa|* ngoại động từ|- dọn bữa ăn trưa cho|* nội động từ|- dự bữa ăn trưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lunch
  • Phiên âm (nếu có): [lʌntʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của lunch là: danh từ|- bữa ăn trưa|- bữa ăn nhẹ trước cơm trưa|* ngoại động từ|- dọn bữa ăn trưa cho|* nội động từ|- dự bữa ăn trưa

54500. luncheon nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiệc trưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ luncheon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh luncheon danh từ|- tiệc trưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:luncheon
  • Phiên âm (nếu có): [lʌntʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của luncheon là: danh từ|- tiệc trưa

54501. luncheon meat nghĩa tiếng việt là danh từ|- thịt hộp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ luncheon meat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh luncheon meat danh từ|- thịt hộp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:luncheon meat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của luncheon meat là: danh từ|- thịt hộp

54502. luncheon voucher nghĩa tiếng việt là danh từ|- phiếu ăn, vé ăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ luncheon voucher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh luncheon voucher danh từ|- phiếu ăn, vé ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:luncheon voucher
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của luncheon voucher là: danh từ|- phiếu ăn, vé ăn

54503. luncheonelte nghĩa tiếng việt là danh từ|- bữa ăn qua loa|- quán ăn qua loa|- quán cà - phê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ luncheonelte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh luncheonelte danh từ|- bữa ăn qua loa|- quán ăn qua loa|- quán cà - phê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:luncheonelte
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của luncheonelte là: danh từ|- bữa ăn qua loa|- quán ăn qua loa|- quán cà - phê

54504. luncher nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ăn trưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ luncher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh luncher danh từ|- người ăn trưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:luncher
  • Phiên âm (nếu có): [lʌntʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của luncher là: danh từ|- người ăn trưa

54505. lunchtime nghĩa tiếng việt là danh từ|- giờ ăn trưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lunchtime là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lunchtime danh từ|- giờ ăn trưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lunchtime
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lunchtime là: danh từ|- giờ ăn trưa

54506. lune nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) hình trăng lưỡi liềm, hình trăng|=lune of(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lune là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lune danh từ|- (toán học) hình trăng lưỡi liềm, hình trăng|=lune of a sphere|+ hình trăng trên mặt cầu||@lune|- êke đôi; hình trăng|- l. of a sphere hình trăng cầu |- circularr l. hình trăng tròn |- geodesic l. hình trăng trắc địa|- spherical l. hình trăng cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lune
  • Phiên âm (nếu có): [lu:n]
  • Nghĩa tiếng việt của lune là: danh từ|- (toán học) hình trăng lưỡi liềm, hình trăng|=lune of a sphere|+ hình trăng trên mặt cầu||@lune|- êke đôi; hình trăng|- l. of a sphere hình trăng cầu |- circularr l. hình trăng tròn |- geodesic l. hình trăng trắc địa|- spherical l. hình trăng cầu

54507. lunette nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) cửa nhỏ hình bán nguyệt (ở trần hoặc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lunette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lunette danh từ|- (kiến trúc) cửa nhỏ hình bán nguyệt (ở trần hoặc mái nhà)|- lỗ máy chém (để kê đầu người bị xử tử vào)|- (quân sự) công sự hình bán nguyệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lunette
  • Phiên âm (nếu có): [lu:net]
  • Nghĩa tiếng việt của lunette là: danh từ|- (kiến trúc) cửa nhỏ hình bán nguyệt (ở trần hoặc mái nhà)|- lỗ máy chém (để kê đầu người bị xử tử vào)|- (quân sự) công sự hình bán nguyệt

54508. lung nghĩa tiếng việt là danh từ|- phổi|- nơi thoáng đãng (ở trong hoặc gần thành phố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lung là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lung danh từ|- phổi|- nơi thoáng đãng (ở trong hoặc gần thành phố)|- giọng nói khoẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lung
  • Phiên âm (nếu có): [lʌɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của lung là: danh từ|- phổi|- nơi thoáng đãng (ở trong hoặc gần thành phố)|- giọng nói khoẻ

54509. lung fever nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) viêm phổi tiết xơ huyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lung fever là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lung fever danh từ|- (y học) viêm phổi tiết xơ huyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lung fever
  • Phiên âm (nếu có): [lʌɳfi:və]
  • Nghĩa tiếng việt của lung fever là: danh từ|- (y học) viêm phổi tiết xơ huyết

54510. lunge nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường kiếm tấn công bất thình lình|- sự lao tới, s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lunge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lunge danh từ|- đường kiếm tấn công bất thình lình|- sự lao tới, sự nhào tới|* nội động từ|- tấn công bất thình lình bằng mũi kiếm (đấu kiếm)|- hích vai, xô vai (quyền anh)|- lao lên tấn công bất thình lình|- đâm, thọc mạnh|- đá hất (ngựa)|* danh từ|- dây dạy ngựa chạy vòng tròn|- nơi dạy ngựa chạy vòng tròn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lunge
  • Phiên âm (nếu có): [lʌndʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của lunge là: danh từ|- đường kiếm tấn công bất thình lình|- sự lao tới, sự nhào tới|* nội động từ|- tấn công bất thình lình bằng mũi kiếm (đấu kiếm)|- hích vai, xô vai (quyền anh)|- lao lên tấn công bất thình lình|- đâm, thọc mạnh|- đá hất (ngựa)|* danh từ|- dây dạy ngựa chạy vòng tròn|- nơi dạy ngựa chạy vòng tròn

54511. lunged nghĩa tiếng việt là tính từ|- có phổi|= weak lunged|+ yếu phổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lunged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lunged tính từ|- có phổi|= weak lunged|+ yếu phổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lunged
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lunged là: tính từ|- có phổi|= weak lunged|+ yếu phổi

54512. lunger nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người lao, người bị (…)


Nghĩa tiếng việt của từ lunger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lunger danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người lao, người bị bệnh lao phổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lunger
  • Phiên âm (nếu có): [lʌɳgə]
  • Nghĩa tiếng việt của lunger là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người lao, người bị bệnh lao phổi

54513. lungi nghĩa tiếng việt là danh từ|- khăn quấn (quanh đầu, người)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lungi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lungi danh từ|- khăn quấn (quanh đầu, người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lungi
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lungi là: danh từ|- khăn quấn (quanh đầu, người)

54514. lungwort nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cỏ phổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lungwort là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lungwort danh từ|- (thực vật học) cỏ phổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lungwort
  • Phiên âm (nếu có): [lʌɳwə:t]
  • Nghĩa tiếng việt của lungwort là: danh từ|- (thực vật học) cỏ phổi

54515. luniform nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình mặt trăng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ luniform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh luniform tính từ|- hình mặt trăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:luniform
  • Phiên âm (nếu có): [lu:nifɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của luniform là: tính từ|- hình mặt trăng

54516. lunik nghĩa tiếng việt là danh từ|- vệ tinh liên xô bay qua mặt trăng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lunik là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lunik danh từ|- vệ tinh liên xô bay qua mặt trăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lunik
  • Phiên âm (nếu có): [lu:nik]
  • Nghĩa tiếng việt của lunik là: danh từ|- vệ tinh liên xô bay qua mặt trăng

54517. lunisolar nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc mặt trăng; mặt trời||@lunisolar|- (thiên văn) ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ lunisolar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lunisolar tính từ|- thuộc mặt trăng; mặt trời||@lunisolar|- (thiên văn) (lịch) âm - dương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lunisolar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lunisolar là: tính từ|- thuộc mặt trăng; mặt trời||@lunisolar|- (thiên văn) (lịch) âm - dương

54518. lunitidal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc thủy triều do ảnh hưởng mặt trăng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lunitidal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lunitidal tính từ|- thuộc thủy triều do ảnh hưởng mặt trăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lunitidal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lunitidal là: tính từ|- thuộc thủy triều do ảnh hưởng mặt trăng

54519. lunkhead nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người ngốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lunkhead là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lunkhead danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người ngốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lunkhead
  • Phiên âm (nếu có): [lʌɳkhed]
  • Nghĩa tiếng việt của lunkhead là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người ngốc

54520. lunula nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều lunulae|- vật hình trăng lưỡi liềm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lunula là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lunula danh từ; số nhiều lunulae|- vật hình trăng lưỡi liềm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lunula
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lunula là: danh từ; số nhiều lunulae|- vật hình trăng lưỡi liềm

54521. lunule nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) vẩy trắng; đốm trắng (ở móng tay...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lunule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lunule danh từ|- (giải phẫu) vẩy trắng; đốm trắng (ở móng tay...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lunule
  • Phiên âm (nếu có): [lu:nju:l]
  • Nghĩa tiếng việt của lunule là: danh từ|- (giải phẫu) vẩy trắng; đốm trắng (ở móng tay...)

54522. luny nghĩa tiếng việt là tính từ|- phát cuồng|- ngu xuẩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ luny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh luny tính từ|- phát cuồng|- ngu xuẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:luny
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của luny là: tính từ|- phát cuồng|- ngu xuẩn

54523. lupercalia nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngày hội tế thần chăn nuôi (cổ la-mã)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lupercalia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lupercalia danh từ|- ngày hội tế thần chăn nuôi (cổ la-mã). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lupercalia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lupercalia là: danh từ|- ngày hội tế thần chăn nuôi (cổ la-mã)

54524. lupin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) đậu lupin ((cũng) lupine)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lupin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lupin danh từ|- (thực vật học) đậu lupin ((cũng) lupine). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lupin
  • Phiên âm (nếu có): [lu:pin]
  • Nghĩa tiếng việt của lupin là: danh từ|- (thực vật học) đậu lupin ((cũng) lupine)

54525. lupine nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) chó sói|* danh từ|- (như) lupin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lupine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lupine tính từ|- (thuộc) chó sói|* danh từ|- (như) lupin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lupine
  • Phiên âm (nếu có): [lu:pain]
  • Nghĩa tiếng việt của lupine là: tính từ|- (thuộc) chó sói|* danh từ|- (như) lupin

54526. lupinosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh đau gan của cừu và gia súc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lupinosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lupinosis danh từ|- bệnh đau gan của cừu và gia súc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lupinosis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lupinosis là: danh từ|- bệnh đau gan của cừu và gia súc

54527. lupus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh luput ((cũng) lupus vulgaris)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lupus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lupus danh từ|- (y học) bệnh luput ((cũng) lupus vulgaris). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lupus
  • Phiên âm (nếu có): [lu:pəs]
  • Nghĩa tiếng việt của lupus là: danh từ|- (y học) bệnh luput ((cũng) lupus vulgaris)

54528. lurch nghĩa tiếng việt là nội động từ|- tròng trành, lắc lư|- đi lảo đảo|* danh từ|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ lurch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lurch nội động từ|- tròng trành, lắc lư|- đi lảo đảo|* danh từ|- sự tròng trành, sự lắc lư|- sự đi lảo đảo|* danh từ|- to leave someone in the lurch bỏ rơi ai trong lúc hoạn nạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lurch
  • Phiên âm (nếu có): [lə:tʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của lurch là: nội động từ|- tròng trành, lắc lư|- đi lảo đảo|* danh từ|- sự tròng trành, sự lắc lư|- sự đi lảo đảo|* danh từ|- to leave someone in the lurch bỏ rơi ai trong lúc hoạn nạn

54529. lurcher nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ cắp, kẻ trộm|- kẻ rình mò, mật thám, gián điê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lurcher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lurcher danh từ|- kẻ cắp, kẻ trộm|- kẻ rình mò, mật thám, gián điệp|- chó lớc (một giống chó săn lai giống). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lurcher
  • Phiên âm (nếu có): [lə:tʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của lurcher là: danh từ|- kẻ cắp, kẻ trộm|- kẻ rình mò, mật thám, gián điệp|- chó lớc (một giống chó săn lai giống)

54530. lurchingly nghĩa tiếng việt là danh từ|- chim giả (tung lên để gọi chim ưng về)|- (nghĩa bóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lurchingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lurchingly danh từ|- chim giả (tung lên để gọi chim ưng về)|- (nghĩa bóng) mồi, bẫy, kẻ gian|- sự cám dỗ; sức cám dỗ, sức quyến rũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lurchingly
  • Phiên âm (nếu có): [lə:tʃiɳli]
  • Nghĩa tiếng việt của lurchingly là: danh từ|- chim giả (tung lên để gọi chim ưng về)|- (nghĩa bóng) mồi, bẫy, kẻ gian|- sự cám dỗ; sức cám dỗ, sức quyến rũ

54531. lure nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- gọi chim ưng về bằng cách tung chim giả tung (…)


Nghĩa tiếng việt của từ lure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lure ngoại động từ|- gọi chim ưng về bằng cách tung chim giả tung lên|- nhử, nhử mồi, dỗ dành, quyến rũ|=the pleasures of city life lure him away from studies|+ những thú vui của thành thị quyến rũ anh mất cả học hành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lure
  • Phiên âm (nếu có): [ljuə]
  • Nghĩa tiếng việt của lure là: ngoại động từ|- gọi chim ưng về bằng cách tung chim giả tung lên|- nhử, nhử mồi, dỗ dành, quyến rũ|=the pleasures of city life lure him away from studies|+ những thú vui của thành thị quyến rũ anh mất cả học hành

54532. lurement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhử mồi, sự quyến rũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lurement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lurement danh từ|- sự nhử mồi, sự quyến rũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lurement
  • Phiên âm (nếu có): [ljuəmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của lurement là: danh từ|- sự nhử mồi, sự quyến rũ

54533. lurer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nhử mồi, người quyến rũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lurer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lurer danh từ|- người nhử mồi, người quyến rũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lurer
  • Phiên âm (nếu có): [ljuərə]
  • Nghĩa tiếng việt của lurer là: danh từ|- người nhử mồi, người quyến rũ

54534. lurid nghĩa tiếng việt là tính từ|- xanh nhợt, tái mét, bệch bạc|- ghê gớm, khủng khiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lurid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lurid tính từ|- xanh nhợt, tái mét, bệch bạc|- ghê gớm, khủng khiếp|=a lurid tale|+ một câu chuyện khủng khiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lurid
  • Phiên âm (nếu có): [ljuərid]
  • Nghĩa tiếng việt của lurid là: tính từ|- xanh nhợt, tái mét, bệch bạc|- ghê gớm, khủng khiếp|=a lurid tale|+ một câu chuyện khủng khiếp

54535. luridly nghĩa tiếng việt là phó từ|- ghê gớm, khủng khiếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ luridly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh luridly phó từ|- ghê gớm, khủng khiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:luridly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của luridly là: phó từ|- ghê gớm, khủng khiếp

54536. luridness nghĩa tiếng việt là danh từ|- vẻ xanh nhợt, vẻ tái mét, vẻ bệch bạc|- sự ghê gơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ luridness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh luridness danh từ|- vẻ xanh nhợt, vẻ tái mét, vẻ bệch bạc|- sự ghê gớm, sự khủng khiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:luridness
  • Phiên âm (nếu có): [ljuəridnis]
  • Nghĩa tiếng việt của luridness là: danh từ|- vẻ xanh nhợt, vẻ tái mét, vẻ bệch bạc|- sự ghê gớm, sự khủng khiếp

54537. luringly nghĩa tiếng việt là phó từ|- nhử mồi, quyến rũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ luringly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh luringly phó từ|- nhử mồi, quyến rũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:luringly
  • Phiên âm (nếu có): [ljuəriɳli]
  • Nghĩa tiếng việt của luringly là: phó từ|- nhử mồi, quyến rũ

54538. lurk nghĩa tiếng việt là phó từ|- ẩn náu, núp, lẩn trốn, trốn tránh, lẩn mặt; lủi|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lurk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lurk phó từ|- ẩn náu, núp, lẩn trốn, trốn tránh, lẩn mặt; lủi|- ngấm ngầm|=a lurking passion|+ sự say mê ngấm ngầm|* danh từ|- on the lurk do thám, rình mò|- (từ lóng) sự lừa dối, sự đánh lừa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lurk
  • Phiên âm (nếu có): [lə:k]
  • Nghĩa tiếng việt của lurk là: phó từ|- ẩn náu, núp, lẩn trốn, trốn tránh, lẩn mặt; lủi|- ngấm ngầm|=a lurking passion|+ sự say mê ngấm ngầm|* danh từ|- on the lurk do thám, rình mò|- (từ lóng) sự lừa dối, sự đánh lừa

54539. lurker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ẩn nấp, người rình mò, người lừa dối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lurker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lurker danh từ|- người ẩn nấp, người rình mò, người lừa dối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lurker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lurker là: danh từ|- người ẩn nấp, người rình mò, người lừa dối

54540. lurking nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị che dấu|= a lurking danger|+ một nguy hiểm ẩn nấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lurking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lurking tính từ|- bị che dấu|= a lurking danger|+ một nguy hiểm ẩn nấp|= a lurking sympathy|+ một thiện cảm bị che dấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lurking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lurking là: tính từ|- bị che dấu|= a lurking danger|+ một nguy hiểm ẩn nấp|= a lurking sympathy|+ một thiện cảm bị che dấu

54541. lurking suspicion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nghi ngờ ngấm ngầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lurking suspicion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lurking suspicion danh từ|- sự nghi ngờ ngấm ngầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lurking suspicion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lurking suspicion là: danh từ|- sự nghi ngờ ngấm ngầm

54542. lurking-place nghĩa tiếng việt là danh từ|- nơi ẩn náu, chỗ trốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lurking-place là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lurking-place danh từ|- nơi ẩn náu, chỗ trốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lurking-place
  • Phiên âm (nếu có): [lə:kiɳpleis]
  • Nghĩa tiếng việt của lurking-place là: danh từ|- nơi ẩn náu, chỗ trốn

54543. lus nghĩa tiếng việt là (econ) số dư tuyến tính vô hướng không chệch.|+ tính từ dùng đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lus(econ) số dư tuyến tính vô hướng không chệch.|+ tính từ dùng để mô tả các số dư tuyến tính (l), không chệch (u) và có ma trận hiệp phương sai chéo vô hướng (s)>. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lus là: (econ) số dư tuyến tính vô hướng không chệch.|+ tính từ dùng để mô tả các số dư tuyến tính (l), không chệch (u) và có ma trận hiệp phương sai chéo vô hướng (s)>

54544. luscious nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngọt ngào; thơm ngát; ngon lành|- ngọt quá, lợ|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ luscious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh luscious tính từ|- ngọt ngào; thơm ngát; ngon lành|- ngọt quá, lợ|- (văn học) gợi khoái cảm, khêu gợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:luscious
  • Phiên âm (nếu có): [lʌʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của luscious là: tính từ|- ngọt ngào; thơm ngát; ngon lành|- ngọt quá, lợ|- (văn học) gợi khoái cảm, khêu gợi

54545. lusciously nghĩa tiếng việt là phó từ|- ngọt ngào, thơm ngon|- khêu gợi, gợi dục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lusciously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lusciously phó từ|- ngọt ngào, thơm ngon|- khêu gợi, gợi dục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lusciously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lusciously là: phó từ|- ngọt ngào, thơm ngon|- khêu gợi, gợi dục

54546. lusciousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất ngọt ngào; sự thơm ngát; sự ngon lành|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ lusciousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lusciousness danh từ|- tính chất ngọt ngào; sự thơm ngát; sự ngon lành|- vị ngọt quá, vị lợ|- tính khêu gợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lusciousness
  • Phiên âm (nếu có): [lʌʃəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của lusciousness là: danh từ|- tính chất ngọt ngào; sự thơm ngát; sự ngon lành|- vị ngọt quá, vị lợ|- tính khêu gợi

54547. lush nghĩa tiếng việt là tính từ|- tươi tốt, sum sê|- căng nhựa (cỏ cây)|* danh từ|- (t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lush là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lush tính từ|- tươi tốt, sum sê|- căng nhựa (cỏ cây)|* danh từ|- (từ lóng) rượu|* ngoại động từ|- (từ lóng) mời rượu, đổ rượu, chuốc rượu|* nội động từ|- (từ lóng) uống rượu, nốc rượu, chè chén. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lush
  • Phiên âm (nếu có): [lʌʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của lush là: tính từ|- tươi tốt, sum sê|- căng nhựa (cỏ cây)|* danh từ|- (từ lóng) rượu|* ngoại động từ|- (từ lóng) mời rượu, đổ rượu, chuốc rượu|* nội động từ|- (từ lóng) uống rượu, nốc rượu, chè chén

54548. lushness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tươi tốt, sự sum sê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lushness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lushness danh từ|- sự tươi tốt, sự sum sê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lushness
  • Phiên âm (nếu có): [lʌʃnis]
  • Nghĩa tiếng việt của lushness là: danh từ|- sự tươi tốt, sự sum sê

54549. lushy nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính dâm dật, tính dâm đãng, tính ham nhục dục, thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lushy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lushy danh từ|- tính dâm dật, tính dâm đãng, tính ham nhục dục, thú tính|- lòng tham, sự ham muốn, sự thèm khát|=lushy of gold|+ lòng tham vàng, lòng tham tiền bạc|=lushy of honours|+ sự thèm khát danh vọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lushy
  • Phiên âm (nếu có): [lʌʃi]
  • Nghĩa tiếng việt của lushy là: danh từ|- tính dâm dật, tính dâm đãng, tính ham nhục dục, thú tính|- lòng tham, sự ham muốn, sự thèm khát|=lushy of gold|+ lòng tham vàng, lòng tham tiền bạc|=lushy of honours|+ sự thèm khát danh vọng

54550. lust nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (+ for, after) tham muốn, thèm khát|=to lust for(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lust là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lust nội động từ|- (+ for, after) tham muốn, thèm khát|=to lust for blood|+ khát máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lust
  • Phiên âm (nếu có): [lʌst]
  • Nghĩa tiếng việt của lust là: nội động từ|- (+ for, after) tham muốn, thèm khát|=to lust for blood|+ khát máu

54551. luster nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) lustrum|* danh từ ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) lu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ luster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh luster danh từ|- (như) lustrum|* danh từ ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) luster /lʌstə/)|- ánh sáng rực rỡ; vẻ rực rỡ huy hoàng, vẻ đẹp lộng lẫy|- nước bóng, nước láng (của tơ lụa, đồ sứ...)|- đèn trần nhiều ngọn|- sự vẻ vang, sự quang vinh, sự lừng lẫy|=it added new lustre to his fame|+ cái đó làm cho danh tiếng của ông ta thêm lừng lẫy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:luster
  • Phiên âm (nếu có): [lʌstə]
  • Nghĩa tiếng việt của luster là: danh từ|- (như) lustrum|* danh từ ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) luster /lʌstə/)|- ánh sáng rực rỡ; vẻ rực rỡ huy hoàng, vẻ đẹp lộng lẫy|- nước bóng, nước láng (của tơ lụa, đồ sứ...)|- đèn trần nhiều ngọn|- sự vẻ vang, sự quang vinh, sự lừng lẫy|=it added new lustre to his fame|+ cái đó làm cho danh tiếng của ông ta thêm lừng lẫy

54552. lusterless nghĩa tiếng việt là xem lustreless(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lusterless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lusterlessxem lustreless. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lusterless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lusterless là: xem lustreless

54553. lusterware nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem lustreware(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lusterware là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lusterware danh từ|- xem lustreware. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lusterware
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lusterware là: danh từ|- xem lustreware

54554. lustful nghĩa tiếng việt là tính từ|- dâm dật, dâm đâng; đầy khát vọng, đầy dục vọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lustful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lustful tính từ|- dâm dật, dâm đâng; đầy khát vọng, đầy dục vọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lustful
  • Phiên âm (nếu có): [lʌstful]
  • Nghĩa tiếng việt của lustful là: tính từ|- dâm dật, dâm đâng; đầy khát vọng, đầy dục vọng

54555. lustfully nghĩa tiếng việt là phó từ|- dâm đãng, dâm dục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lustfully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lustfully phó từ|- dâm đãng, dâm dục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lustfully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lustfully là: phó từ|- dâm đãng, dâm dục

54556. lustfulness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính dâm đãng, tính ham nhục dục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lustfulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lustfulness danh từ|- tính dâm đãng, tính ham nhục dục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lustfulness
  • Phiên âm (nếu có): [lʌstfulnis]
  • Nghĩa tiếng việt của lustfulness là: danh từ|- tính dâm đãng, tính ham nhục dục

54557. lustily nghĩa tiếng việt là phó từ|- mạnh mẽ, cường tráng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lustily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lustily phó từ|- mạnh mẽ, cường tráng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lustily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lustily là: phó từ|- mạnh mẽ, cường tráng

54558. lustiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sức mạnh, khí lực, sự cường tráng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lustiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lustiness danh từ|- sức mạnh, khí lực, sự cường tráng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lustiness
  • Phiên âm (nếu có): [lʌstinis]
  • Nghĩa tiếng việt của lustiness là: danh từ|- sức mạnh, khí lực, sự cường tráng

54559. lustra nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều lustra /lʌstrə/, lustrums /lʌstrəmz/|- khoả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lustra là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lustra danh từ, số nhiều lustra /lʌstrə/, lustrums /lʌstrəmz/|- khoảng thời gian năm năm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lustra
  • Phiên âm (nếu có): [lʌstrəm]
  • Nghĩa tiếng việt của lustra là: danh từ, số nhiều lustra /lʌstrə/, lustrums /lʌstrəmz/|- khoảng thời gian năm năm

54560. lustral nghĩa tiếng việt là tính từ|- (tôn giáo) dùng để làm lễ rửa tội; (thuộc) lễ rư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lustral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lustral tính từ|- (tôn giáo) dùng để làm lễ rửa tội; (thuộc) lễ rửa tội; giải oan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lustral
  • Phiên âm (nếu có): [lʌstrə]
  • Nghĩa tiếng việt của lustral là: tính từ|- (tôn giáo) dùng để làm lễ rửa tội; (thuộc) lễ rửa tội; giải oan

54561. lustration nghĩa tiếng việt là danh từ, (tôn giáo)|- lễ khai hoang, lễ tẩy uế|- lễ rửa tội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lustration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lustration danh từ, (tôn giáo)|- lễ khai hoang, lễ tẩy uế|- lễ rửa tội (cho trẻ con mới đẻ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lustration
  • Phiên âm (nếu có): [lʌstreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của lustration là: danh từ, (tôn giáo)|- lễ khai hoang, lễ tẩy uế|- lễ rửa tội (cho trẻ con mới đẻ)

54562. lustre nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) lustrum|* danh từ ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) lu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lustre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lustre danh từ|- (như) lustrum|* danh từ ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) luster /lʌstə/)|- ánh sáng rực rỡ; vẻ rực rỡ huy hoàng, vẻ đẹp lộng lẫy|- nước bóng, nước láng (của tơ lụa, đồ sứ...)|- đèn trần nhiều ngọn|- sự vẻ vang, sự quang vinh, sự lừng lẫy|=it added new lustre to his fame|+ cái đó làm cho danh tiếng của ông ta thêm lừng lẫy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lustre
  • Phiên âm (nếu có): [lʌstə]
  • Nghĩa tiếng việt của lustre là: danh từ|- (như) lustrum|* danh từ ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) luster /lʌstə/)|- ánh sáng rực rỡ; vẻ rực rỡ huy hoàng, vẻ đẹp lộng lẫy|- nước bóng, nước láng (của tơ lụa, đồ sứ...)|- đèn trần nhiều ngọn|- sự vẻ vang, sự quang vinh, sự lừng lẫy|=it added new lustre to his fame|+ cái đó làm cho danh tiếng của ông ta thêm lừng lẫy

54563. lustreless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bóng, không sáng, xỉn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lustreless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lustreless tính từ|- không bóng, không sáng, xỉn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lustreless
  • Phiên âm (nếu có): [lʌstəlis]
  • Nghĩa tiếng việt của lustreless là: tính từ|- không bóng, không sáng, xỉn

54564. lustreware nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ sứ phủ men láng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lustreware là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lustreware danh từ|- đồ sứ phủ men láng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lustreware
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lustreware là: danh từ|- đồ sứ phủ men láng

54565. lustrine nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải láng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lustrine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lustrine danh từ|- vải láng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lustrine
  • Phiên âm (nếu có): [lʌstrin]
  • Nghĩa tiếng việt của lustrine là: danh từ|- vải láng

54566. lustring nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải láng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lustring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lustring danh từ|- vải láng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lustring
  • Phiên âm (nếu có): [lʌstrin]
  • Nghĩa tiếng việt của lustring là: danh từ|- vải láng

54567. lustrous nghĩa tiếng việt là tính từ|- bóng, láng|- sáng, rực rỡ, chói lọi, huy hoàng, x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lustrous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lustrous tính từ|- bóng, láng|- sáng, rực rỡ, chói lọi, huy hoàng, xán lạn, lộng lẫy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lustrous
  • Phiên âm (nếu có): [lʌstrəs]
  • Nghĩa tiếng việt của lustrous là: tính từ|- bóng, láng|- sáng, rực rỡ, chói lọi, huy hoàng, xán lạn, lộng lẫy

54568. lustrously nghĩa tiếng việt là phó từ|- rực rỡ, sáng ngời, chói ngời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lustrously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lustrously phó từ|- rực rỡ, sáng ngời, chói ngời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lustrously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lustrously là: phó từ|- rực rỡ, sáng ngời, chói ngời

54569. lustrum nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều lustra /lʌstrə/, lustrums /lʌstrəmz/|- khoả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lustrum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lustrum danh từ, số nhiều lustra /lʌstrə/, lustrums /lʌstrəmz/|- khoảng thời gian năm năm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lustrum
  • Phiên âm (nếu có): [lʌstrəm]
  • Nghĩa tiếng việt của lustrum là: danh từ, số nhiều lustra /lʌstrə/, lustrums /lʌstrəmz/|- khoảng thời gian năm năm

54570. lusty nghĩa tiếng việt là tính từ|- cường tráng, mạnh mẽ, đầy khí lực, đầy sức sống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lusty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lusty tính từ|- cường tráng, mạnh mẽ, đầy khí lực, đầy sức sống|=a lusty young man|+ một thanh niên cường tráng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lusty
  • Phiên âm (nếu có): [lʌsti]
  • Nghĩa tiếng việt của lusty là: tính từ|- cường tráng, mạnh mẽ, đầy khí lực, đầy sức sống|=a lusty young man|+ một thanh niên cường tráng

54571. lutanist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) người chơi đàn luýt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lutanist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lutanist danh từ|- (âm nhạc) người chơi đàn luýt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lutanist
  • Phiên âm (nếu có): [lu:tənist]
  • Nghĩa tiếng việt của lutanist là: danh từ|- (âm nhạc) người chơi đàn luýt

54572. lute nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) đàn luýt|- nhựa gắn; mát tít|* ngoại đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lute là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lute danh từ|- (âm nhạc) đàn luýt|- nhựa gắn; mát tít|* ngoại động từ|- gắn nhựa, gắn mát tít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lute
  • Phiên âm (nếu có): [lu:t]
  • Nghĩa tiếng việt của lute là: danh từ|- (âm nhạc) đàn luýt|- nhựa gắn; mát tít|* ngoại động từ|- gắn nhựa, gắn mát tít

54573. lute-string nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây đàn luýt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lute-string là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lute-string danh từ|- dây đàn luýt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lute-string
  • Phiên âm (nếu có): [lu:tstriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của lute-string là: danh từ|- dây đàn luýt

54574. lutecium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) luteti; lu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lutecium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lutecium danh từ|- (hoá học) luteti; lu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lutecium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lutecium là: danh từ|- (hoá học) luteti; lu

54575. lutein nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học); (hoá học) lutein(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lutein là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lutein danh từ|- (sinh vật học); (hoá học) lutein. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lutein
  • Phiên âm (nếu có): [lu:tiin]
  • Nghĩa tiếng việt của lutein là: danh từ|- (sinh vật học); (hoá học) lutein

54576. luteinize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- lutein hoá|* nội động từ|- thành lutein(…)


Nghĩa tiếng việt của từ luteinize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh luteinize ngoại động từ|- lutein hoá|* nội động từ|- thành lutein. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:luteinize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của luteinize là: ngoại động từ|- lutein hoá|* nội động từ|- thành lutein

54577. lutenist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chơi đàn luýt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lutenist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lutenist danh từ|- người chơi đàn luýt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lutenist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lutenist là: danh từ|- người chơi đàn luýt

54578. luteous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (số nhiều) có màu da cam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ luteous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh luteous tính từ|- (số nhiều) có màu da cam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:luteous
  • Phiên âm (nếu có): [lu:tiəs]
  • Nghĩa tiếng việt của luteous là: tính từ|- (số nhiều) có màu da cam

54579. lutescent nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem luteous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lutescent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lutescent tính từ|- xem luteous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lutescent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lutescent là: tính từ|- xem luteous

54580. lutetia nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc cổ pa-ri(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lutetia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lutetia tính từ|- thuộc cổ pa-ri. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lutetia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lutetia là: tính từ|- thuộc cổ pa-ri

54581. lutetian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) pa-ri (thủ đô pháp)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lutetian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lutetian tính từ|- (thuộc) pa-ri (thủ đô pháp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lutetian
  • Phiên âm (nếu có): [lu:θərən]
  • Nghĩa tiếng việt của lutetian là: tính từ|- (thuộc) pa-ri (thủ đô pháp)

54582. lutetium nghĩa tiếng việt là danh từ|- nguyên tố kim loại nặng nhất trong họ lanthan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lutetium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lutetium danh từ|- nguyên tố kim loại nặng nhất trong họ lanthan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lutetium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lutetium là: danh từ|- nguyên tố kim loại nặng nhất trong họ lanthan

54583. lutheran nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thuyết lu-ti|* danh từ|- người theo thuyết (…)


Nghĩa tiếng việt của từ lutheran là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lutheran tính từ|- (thuộc) thuyết lu-ti|* danh từ|- người theo thuyết lu-ti. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lutheran
  • Phiên âm (nếu có): [lutheran]
  • Nghĩa tiếng việt của lutheran là: tính từ|- (thuộc) thuyết lu-ti|* danh từ|- người theo thuyết lu-ti

54584. lutheranism nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng luterism|- học thuyết lute(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lutheranism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lutheranism danh từ|- cũng luterism|- học thuyết lute. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lutheranism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lutheranism là: danh từ|- cũng luterism|- học thuyết lute

54585. lutheranize nghĩa tiếng việt là danh từ|- lu-te hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lutheranize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lutheranize danh từ|- lu-te hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lutheranize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lutheranize là: danh từ|- lu-te hoá

54586. luthier nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ làm đàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ luthier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh luthier danh từ|- thợ làm đàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:luthier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của luthier là: danh từ|- thợ làm đàn

54587. luting nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất gắn; ma-tit|- dầu gắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ luting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh luting danh từ|- chất gắn; ma-tit|- dầu gắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:luting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của luting là: danh từ|- chất gắn; ma-tit|- dầu gắn

54588. lutist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) người chơi đàn luýt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lutist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lutist danh từ|- (âm nhạc) người chơi đàn luýt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lutist
  • Phiên âm (nếu có): [lu:tənist]
  • Nghĩa tiếng việt của lutist là: danh từ|- (âm nhạc) người chơi đàn luýt

54589. lutz nghĩa tiếng việt là danh từ|- điệu nhảy trượt băng quay mình trên không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lutz là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lutz danh từ|- điệu nhảy trượt băng quay mình trên không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lutz
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lutz là: danh từ|- điệu nhảy trượt băng quay mình trên không

54590. lux nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) luxơ (đợn vị chiếu sáng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lux là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lux danh từ|- (vật lý) luxơ (đợn vị chiếu sáng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lux
  • Phiên âm (nếu có): [lʌks]
  • Nghĩa tiếng việt của lux là: danh từ|- (vật lý) luxơ (đợn vị chiếu sáng)

54591. luxate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm trật khớp, làm sai khớp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ luxate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh luxate ngoại động từ|- làm trật khớp, làm sai khớp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:luxate
  • Phiên âm (nếu có): [lʌkseit]
  • Nghĩa tiếng việt của luxate là: ngoại động từ|- làm trật khớp, làm sai khớp

54592. luxation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trật khớp, sự sai khớp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ luxation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh luxation danh từ|- sự trật khớp, sự sai khớp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:luxation
  • Phiên âm (nếu có): [lʌkseiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của luxation là: danh từ|- sự trật khớp, sự sai khớp

54593. luxmetar nghĩa tiếng việt là danh từ|- lux kế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ luxmetar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh luxmetar danh từ|- lux kế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:luxmetar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của luxmetar là: danh từ|- lux kế

54594. luxuriance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sum sê, sự um tùm (cây cối)|- sự phong phú, sự p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ luxuriance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh luxuriance danh từ|- sự sum sê, sự um tùm (cây cối)|- sự phong phú, sự phồn thịnh|- sự hoa mỹ (văn phong). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:luxuriance
  • Phiên âm (nếu có): [lʌgzjuəriəns]
  • Nghĩa tiếng việt của luxuriance là: danh từ|- sự sum sê, sự um tùm (cây cối)|- sự phong phú, sự phồn thịnh|- sự hoa mỹ (văn phong)

54595. luxuriant nghĩa tiếng việt là tính từ|- sum sê, um tùm|- phong phú, phồn thịnh|- hoa mỹ (văn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ luxuriant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh luxuriant tính từ|- sum sê, um tùm|- phong phú, phồn thịnh|- hoa mỹ (văn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:luxuriant
  • Phiên âm (nếu có): [lʌgzjuəriənt]
  • Nghĩa tiếng việt của luxuriant là: tính từ|- sum sê, um tùm|- phong phú, phồn thịnh|- hoa mỹ (văn)

54596. luxuriantly nghĩa tiếng việt là phó từ|- sum suê, um tùm|- phong phú, dồi dào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ luxuriantly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh luxuriantly phó từ|- sum suê, um tùm|- phong phú, dồi dào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:luxuriantly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của luxuriantly là: phó từ|- sum suê, um tùm|- phong phú, dồi dào

54597. luxuriate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- sống sung sướng, sống xa hoa|- (+ in, on) hưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ luxuriate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh luxuriate nội động từ|- sống sung sướng, sống xa hoa|- (+ in, on) hưởng, hưởng thụ, vui hưởng; đắm mình vào; thích, ham|=to luxuriate in the warm spring sunshine|+ tắm mình trong ánh nắng mùa xuân ấm áp|=to luxuriate in dreams|+ chìm đắm trong mộng tưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:luxuriate
  • Phiên âm (nếu có): [lʌgzjuərieit]
  • Nghĩa tiếng việt của luxuriate là: nội động từ|- sống sung sướng, sống xa hoa|- (+ in, on) hưởng, hưởng thụ, vui hưởng; đắm mình vào; thích, ham|=to luxuriate in the warm spring sunshine|+ tắm mình trong ánh nắng mùa xuân ấm áp|=to luxuriate in dreams|+ chìm đắm trong mộng tưởng

54598. luxurious nghĩa tiếng việt là tính từ|- sang trọng, lộng lẫy; xa hoa, xa xỉ|=luxurious life|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ luxurious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh luxurious tính từ|- sang trọng, lộng lẫy; xa hoa, xa xỉ|=luxurious life|+ đời sống xa hoa|- ưa khoái lạc; thích xa hoa, thích xa xỉ (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:luxurious
  • Phiên âm (nếu có): [lʌgzjuəriəs]
  • Nghĩa tiếng việt của luxurious là: tính từ|- sang trọng, lộng lẫy; xa hoa, xa xỉ|=luxurious life|+ đời sống xa hoa|- ưa khoái lạc; thích xa hoa, thích xa xỉ (người)

54599. luxuriously nghĩa tiếng việt là phó từ|- xa hoa, lộng lẫy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ luxuriously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh luxuriously phó từ|- xa hoa, lộng lẫy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:luxuriously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của luxuriously là: phó từ|- xa hoa, lộng lẫy

54600. luxury nghĩa tiếng việt là (econ) hàng xa xỉ (cúng coi là hàng thượng lưu).|+ một thuật n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ luxury là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh luxury(econ) hàng xa xỉ (cúng coi là hàng thượng lưu).|+ một thuật ngữ không được sử dụng rộng rãi trong kinh tế học hiện đại, nhưng nếu có dùng thì để chỉ một hàng hoá có độ co giãn cầu theo thu nhập lớn hơn 1, do đó khi thu nhập tăng thì hàng đó chiếm một tỷ lệ cao hơn trong thu nhập của người tiêu dùng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:luxury
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của luxury là: (econ) hàng xa xỉ (cúng coi là hàng thượng lưu).|+ một thuật ngữ không được sử dụng rộng rãi trong kinh tế học hiện đại, nhưng nếu có dùng thì để chỉ một hàng hoá có độ co giãn cầu theo thu nhập lớn hơn 1, do đó khi thu nhập tăng thì hàng đó chiếm một tỷ lệ cao hơn trong thu nhập của người tiêu dùng.

54601. luxury nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xa xỉ, sự xa hoa|=a life of luxury|+ đời sống xa h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ luxury là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh luxury danh từ|- sự xa xỉ, sự xa hoa|=a life of luxury|+ đời sống xa hoa|=to live in [the lap of],luxury|+ sống trong cảnh xa hoa|- đời sống xa hoa, sinh hoạt xa hoa|- hàng xa xỉ; vật hiếm có; cao lương mỹ vị|- điều vui sướng, niềm khoái trá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:luxury
  • Phiên âm (nếu có): [lʌkʃəri]
  • Nghĩa tiếng việt của luxury là: danh từ|- sự xa xỉ, sự xa hoa|=a life of luxury|+ đời sống xa hoa|=to live in [the lap of],luxury|+ sống trong cảnh xa hoa|- đời sống xa hoa, sinh hoạt xa hoa|- hàng xa xỉ; vật hiếm có; cao lương mỹ vị|- điều vui sướng, niềm khoái trá

54602. luxury taxes nghĩa tiếng việt là (econ) thuế hàng xa xỉ.|+ tăng thuế cho ngân sách chính phủ có(…)


Nghĩa tiếng việt của từ luxury taxes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh luxury taxes(econ) thuế hàng xa xỉ.|+ tăng thuế cho ngân sách chính phủ có thể rất rắc rối ở các nước kém phát triển, nhiều người tự hành nghề hoặc được trả bằng hiện vật và không thể đánh thuế thu nhập được.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:luxury taxes
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của luxury taxes là: (econ) thuế hàng xa xỉ.|+ tăng thuế cho ngân sách chính phủ có thể rất rắc rối ở các nước kém phát triển, nhiều người tự hành nghề hoặc được trả bằng hiện vật và không thể đánh thuế thu nhập được.

54603. luzern nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem lucerne(…)


Nghĩa tiếng việt của từ luzern là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh luzern danh từ|- xem lucerne. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:luzern
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của luzern là: danh từ|- xem lucerne

54604. lv nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- vé ăn, phiếu ăn (luncheon voucher)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lv là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lv (viết tắt)|- vé ăn, phiếu ăn (luncheon voucher). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lv
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lv là: (viết tắt)|- vé ăn, phiếu ăn (luncheon voucher)

54605. lyart nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng lyard|- có vạch xám|- hoa râm (tóc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lyart là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lyart danh từ|- cũng lyard|- có vạch xám|- hoa râm (tóc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lyart
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lyart là: danh từ|- cũng lyard|- có vạch xám|- hoa râm (tóc)

54606. lycanthrope nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hoang tưởng hoá sói(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lycanthrope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lycanthrope danh từ|- người hoang tưởng hoá sói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lycanthrope
  • Phiên âm (nếu có): [laikənθroup, laikænθroup]
  • Nghĩa tiếng việt của lycanthrope là: danh từ|- người hoang tưởng hoá sói

54607. lycanthropy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) hoang tưởng hoá sói|- sự biến thành chó so(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lycanthropy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lycanthropy danh từ|- (y học) hoang tưởng hoá sói|- sự biến thành chó sói (phù thuỷ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lycanthropy
  • Phiên âm (nếu có): [laikænθrəpi]
  • Nghĩa tiếng việt của lycanthropy là: danh từ|- (y học) hoang tưởng hoá sói|- sự biến thành chó sói (phù thuỷ...)

54608. lycency nghĩa tiếng việt là danh từ|- ánh sáng chói|- tính trong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lycency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lycency danh từ|- ánh sáng chói|- tính trong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lycency
  • Phiên âm (nếu có): [lu:snsi]
  • Nghĩa tiếng việt của lycency là: danh từ|- ánh sáng chói|- tính trong

54609. lyceum nghĩa tiếng việt là danh từ|- (lyceum) vườn ly-xi-um (ở a-ten, nơi a-ri-xtốt dạy họ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lyceum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lyceum danh từ|- (lyceum) vườn ly-xi-um (ở a-ten, nơi a-ri-xtốt dạy học)|- nơi học tập (có giảng đường, thư viện...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tổ chức truyền bá văn học nghệ thuật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lyceum
  • Phiên âm (nếu có): [laisiəm]
  • Nghĩa tiếng việt của lyceum là: danh từ|- (lyceum) vườn ly-xi-um (ở a-ten, nơi a-ri-xtốt dạy học)|- nơi học tập (có giảng đường, thư viện...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tổ chức truyền bá văn học nghệ thuật

54610. lycée nghĩa tiếng việt là danh từ|- trường trung học, trường lyxê (pháp)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lycée là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lycée danh từ|- trường trung học, trường lyxê (pháp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lycée
  • Phiên âm (nếu có): [li:sei]
  • Nghĩa tiếng việt của lycée là: danh từ|- trường trung học, trường lyxê (pháp)

54611. lych nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) thi thể, thi hài, xác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lych là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lych danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) thi thể, thi hài, xác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lych
  • Phiên âm (nếu có): [litʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của lych là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) thi thể, thi hài, xác

54612. lychee nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) xem litchi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lychee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lychee danh từ|- (thực vật) xem litchi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lychee
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lychee là: danh từ|- (thực vật) xem litchi

54613. lycian nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc nơi arixtôt dạy học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lycian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lycian tính từ|- thuộc nơi arixtôt dạy học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lycian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lycian là: tính từ|- thuộc nơi arixtôt dạy học

54614. lycopod nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây thạch tùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lycopod là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lycopod danh từ|- cây thạch tùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lycopod
  • Phiên âm (nếu có): [laikəpɔd]
  • Nghĩa tiếng việt của lycopod là: danh từ|- cây thạch tùng

54615. lycopodium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) loại thạch tùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lycopodium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lycopodium danh từ|- (thực vật) loại thạch tùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lycopodium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lycopodium là: danh từ|- (thực vật) loại thạch tùng

54616. lyddite nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất nổ liddit (dùng làm đạn đại bác)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lyddite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lyddite danh từ|- chất nổ liddit (dùng làm đạn đại bác). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lyddite
  • Phiên âm (nếu có): [lidait]
  • Nghĩa tiếng việt của lyddite là: danh từ|- chất nổ liddit (dùng làm đạn đại bác)

54617. lye nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc giặt quần áo|- nước kiềm, dung dịch kiềm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lye là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lye danh từ|- thuốc giặt quần áo|- nước kiềm, dung dịch kiềm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lye
  • Phiên âm (nếu có): [lai]
  • Nghĩa tiếng việt của lye là: danh từ|- thuốc giặt quần áo|- nước kiềm, dung dịch kiềm

54618. lying nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nói dối, thói nói dối|* danh từ|- sự nằm|- nơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lying là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lying danh từ|- sự nói dối, thói nói dối|* danh từ|- sự nằm|- nơi nằm, chỗ nằm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lying
  • Phiên âm (nếu có): [laiiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của lying là: danh từ|- sự nói dối, thói nói dối|* danh từ|- sự nằm|- nơi nằm, chỗ nằm

54619. lying in nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sinh đẻ, sự ở cữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lying in là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lying in danh từ|- sự sinh đẻ, sự ở cữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lying in
  • Phiên âm (nếu có): [laiiɳin]
  • Nghĩa tiếng việt của lying in là: danh từ|- sự sinh đẻ, sự ở cữ

54620. lying-in nghĩa tiếng việt là tính từ|- sinh đẻ|=lying-in hospital|+ nhà hộ sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lying-in là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lying-in tính từ|- sinh đẻ|=lying-in hospital|+ nhà hộ sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lying-in
  • Phiên âm (nếu có): [laiiɳin]
  • Nghĩa tiếng việt của lying-in là: tính từ|- sinh đẻ|=lying-in hospital|+ nhà hộ sinh

54621. lying-in-state nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng quàn linh cữu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lying-in-state là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lying-in-state danh từ|- tình trạng quàn linh cữu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lying-in-state
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lying-in-state là: danh từ|- tình trạng quàn linh cữu

54622. lyke nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) thi thể, thi hài, xác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lyke là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lyke danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) thi thể, thi hài, xác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lyke
  • Phiên âm (nếu có): [litʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của lyke là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) thi thể, thi hài, xác

54623. lyke-wake nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thức canh tử thi (đêm trước hôm đưa đám)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lyke-wake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lyke-wake danh từ|- sự thức canh tử thi (đêm trước hôm đưa đám). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lyke-wake
  • Phiên âm (nếu có): [laikweik]
  • Nghĩa tiếng việt của lyke-wake là: danh từ|- sự thức canh tử thi (đêm trước hôm đưa đám)

54624. lymph nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) bạch huyết|- (thơ ca) nước trong|- (tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lymph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lymph danh từ|- (sinh vật học) bạch huyết|- (thơ ca) nước trong|- (từ cổ,nghĩa cổ) nhựa cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lymph
  • Phiên âm (nếu có): [limf]
  • Nghĩa tiếng việt của lymph là: danh từ|- (sinh vật học) bạch huyết|- (thơ ca) nước trong|- (từ cổ,nghĩa cổ) nhựa cây

54625. lymphatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) (thuộc) bạch huyết|=lymphatic system|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lymphatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lymphatic tính từ|- (sinh vật học) (thuộc) bạch huyết|=lymphatic system|+ hệ bạch huyết|- nhẽo nhợt (cơ); xanh xao; phờ phạc|* danh từ|- mạch bạch huyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lymphatic
  • Phiên âm (nếu có): [limfætik]
  • Nghĩa tiếng việt của lymphatic là: tính từ|- (sinh vật học) (thuộc) bạch huyết|=lymphatic system|+ hệ bạch huyết|- nhẽo nhợt (cơ); xanh xao; phờ phạc|* danh từ|- mạch bạch huyết

54626. lymphocyte nghĩa tiếng việt là danh từ|- tế bào bạch huyết, tế bào lympho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lymphocyte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lymphocyte danh từ|- tế bào bạch huyết, tế bào lympho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lymphocyte
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lymphocyte là: danh từ|- tế bào bạch huyết, tế bào lympho

54627. lyncean nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) mèo rừng linh|- tinh mắt (như mèo rừng linh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lyncean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lyncean tính từ|- (thuộc) mèo rừng linh|- tinh mắt (như mèo rừng linh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lyncean
  • Phiên âm (nếu có): [linsi:ən]
  • Nghĩa tiếng việt của lyncean là: tính từ|- (thuộc) mèo rừng linh|- tinh mắt (như mèo rừng linh)

54628. lynch nghĩa tiếng việt là danh từ+ (lynch-law) /lintʃlɔ:/|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lối hành hi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lynch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lynch danh từ+ (lynch-law) /lintʃlɔ:/|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lối hành hình linsơ (của bọn phân biệt chủng tộc mỹ đối với người da đen)|* ngoại động từ|- hành hình kiểu linsơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lynch
  • Phiên âm (nếu có): [lintʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của lynch là: danh từ+ (lynch-law) /lintʃlɔ:/|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lối hành hình linsơ (của bọn phân biệt chủng tộc mỹ đối với người da đen)|* ngoại động từ|- hành hình kiểu linsơ

54629. lynch law nghĩa tiếng việt là danh từ+ (lynch-law) /lintʃlɔ:/|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lối hành hi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lynch law là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lynch law danh từ+ (lynch-law) /lintʃlɔ:/|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lối hành hình linsơ (của bọn phân biệt chủng tộc mỹ đối với người da đen)|* ngoại động từ|- hành hình kiểu linsơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lynch law
  • Phiên âm (nếu có): [lintʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của lynch law là: danh từ+ (lynch-law) /lintʃlɔ:/|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lối hành hình linsơ (của bọn phân biệt chủng tộc mỹ đối với người da đen)|* ngoại động từ|- hành hình kiểu linsơ

54630. lynx nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) mèo rừng linh, linh miêu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lynx là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lynx danh từ|- (động vật học) mèo rừng linh, linh miêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lynx
  • Phiên âm (nếu có): [liɳks]
  • Nghĩa tiếng việt của lynx là: danh từ|- (động vật học) mèo rừng linh, linh miêu

54631. lynx-eyed nghĩa tiếng việt là tính từ|- tinh mắt như mèo rừng linh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lynx-eyed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lynx-eyed tính từ|- tinh mắt như mèo rừng linh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lynx-eyed
  • Phiên âm (nếu có): [liɳksaid]
  • Nghĩa tiếng việt của lynx-eyed là: tính từ|- tinh mắt như mèo rừng linh

54632. lyonnaise nghĩa tiếng việt là tính từ|- nấu với củ hành|= lyonnaise potatoes|+ khoai tây nấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lyonnaise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lyonnaise tính từ|- nấu với củ hành|= lyonnaise potatoes|+ khoai tây nấu với củ hành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lyonnaise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lyonnaise là: tính từ|- nấu với củ hành|= lyonnaise potatoes|+ khoai tây nấu với củ hành

54633. lyophilization nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá) sự làm khô lạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lyophilization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lyophilization danh từ|- (hoá) sự làm khô lạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lyophilization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lyophilization là: danh từ|- (hoá) sự làm khô lạnh

54634. lyophilize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm khô lạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lyophilize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lyophilize ngoại động từ|- làm khô lạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lyophilize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lyophilize là: ngoại động từ|- làm khô lạnh

54635. lyra nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều lyrac|- (thiên) sao thiên cầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lyra là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lyra danh từ|- số nhiều lyrac|- (thiên) sao thiên cầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lyra
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lyra là: danh từ|- số nhiều lyrac|- (thiên) sao thiên cầm

54636. lyrate nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình đàn lia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lyrate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lyrate tính từ|- hình đàn lia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lyrate
  • Phiên âm (nếu có): [laiərit]
  • Nghĩa tiếng việt của lyrate là: tính từ|- hình đàn lia

54637. lyre nghĩa tiếng việt là danh từ|- đàn lia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lyre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lyre danh từ|- đàn lia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lyre
  • Phiên âm (nếu có): [laiə]
  • Nghĩa tiếng việt của lyre là: danh từ|- đàn lia

54638. lyric nghĩa tiếng việt là danh từ|- bài thơ trữ tình|- (số nhiều) thơ trữ tình|- (từ m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lyric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lyric danh từ|- bài thơ trữ tình|- (số nhiều) thơ trữ tình|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lời bài hát được ưa chuộng|* tính từ+ (lyrical) /lirikəl/|- trữ tình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lyric
  • Phiên âm (nếu có): [lirik]
  • Nghĩa tiếng việt của lyric là: danh từ|- bài thơ trữ tình|- (số nhiều) thơ trữ tình|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lời bài hát được ưa chuộng|* tính từ+ (lyrical) /lirikəl/|- trữ tình

54639. lyrical nghĩa tiếng việt là danh từ|- bài thơ trữ tình|- (số nhiều) thơ trữ tình|- (từ m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lyrical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lyrical danh từ|- bài thơ trữ tình|- (số nhiều) thơ trữ tình|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lời bài hát được ưa chuộng|* tính từ+ (lyrical) /lirikəl/|- trữ tình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lyrical
  • Phiên âm (nếu có): [lirik]
  • Nghĩa tiếng việt của lyrical là: danh từ|- bài thơ trữ tình|- (số nhiều) thơ trữ tình|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lời bài hát được ưa chuộng|* tính từ+ (lyrical) /lirikəl/|- trữ tình

54640. lyrically nghĩa tiếng việt là phó từ|- trữ tình, nên thơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lyrically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lyrically phó từ|- trữ tình, nên thơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lyrically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lyrically là: phó từ|- trữ tình, nên thơ

54641. lyricalness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất trữ tình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lyricalness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lyricalness danh từ|- tính chất trữ tình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lyricalness
  • Phiên âm (nếu có): [lirikəlnis]
  • Nghĩa tiếng việt của lyricalness là: danh từ|- tính chất trữ tình

54642. lyricism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thơ trữ tình, thể trữ tình|- tình cảm cường điệu,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lyricism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lyricism danh từ|- thơ trữ tình, thể trữ tình|- tình cảm cường điệu, tình cảm bốc đồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lyricism
  • Phiên âm (nếu có): [lirisizm]
  • Nghĩa tiếng việt của lyricism là: danh từ|- thơ trữ tình, thể trữ tình|- tình cảm cường điệu, tình cảm bốc đồng

54643. lyricist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà thơ trữ tình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lyricist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lyricist danh từ|- nhà thơ trữ tình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lyricist
  • Phiên âm (nếu có): [lirisist]
  • Nghĩa tiếng việt của lyricist là: danh từ|- nhà thơ trữ tình

54644. lyriform nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng đàn lia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lyriform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lyriform tính từ|- dạng đàn lia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lyriform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lyriform là: tính từ|- dạng đàn lia

54645. lyrist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chơi đàn lia|- nhà thơ trữ tình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lyrist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lyrist danh từ|- người chơi đàn lia|- nhà thơ trữ tình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lyrist
  • Phiên âm (nếu có): [laiərist]
  • Nghĩa tiếng việt của lyrist là: danh từ|- người chơi đàn lia|- nhà thơ trữ tình

54646. lyse nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (sinh học) làm cho dung giải|* nội động từ|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lyse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lyse ngoại động từ|- (sinh học) làm cho dung giải|* nội động từ|- dung giải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lyse
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lyse là: ngoại động từ|- (sinh học) làm cho dung giải|* nội động từ|- dung giải

54647. lysenkoism nghĩa tiếng việt là danh từ|- học thuyết lysenko(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lysenkoism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lysenkoism danh từ|- học thuyết lysenko. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lysenkoism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lysenkoism là: danh từ|- học thuyết lysenko

54648. lysenkoist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo học thuyết lysenko|* tính từ|- theo học t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lysenkoist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lysenkoist danh từ|- người theo học thuyết lysenko|* tính từ|- theo học thuyết lysenko. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lysenkoist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lysenkoist là: danh từ|- người theo học thuyết lysenko|* tính từ|- theo học thuyết lysenko

54649. lysimeter nghĩa tiếng việt là danh từ|- thẩm kế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lysimeter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lysimeter danh từ|- thẩm kế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lysimeter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lysimeter là: danh từ|- thẩm kế

54650. lysin nghĩa tiếng việt là danh từ, |- lizin tiêu tố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lysin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lysin danh từ, |- lizin tiêu tố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lysin
  • Phiên âm (nếu có): [laisin]
  • Nghĩa tiếng việt của lysin là: danh từ, |- lizin tiêu tố

54651. lysine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) lizin (một loại aminoaxit)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lysine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lysine danh từ|- (hoá học) lizin (một loại aminoaxit). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lysine
  • Phiên âm (nếu có): [laisi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của lysine là: danh từ|- (hoá học) lizin (một loại aminoaxit)

54652. lysis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự giảm dần (bệnh)|- (sinh vật học) sự tiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lysis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lysis danh từ|- (y học) sự giảm dần (bệnh)|- (sinh vật học) sự tiêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lysis
  • Phiên âm (nếu có): [laisis]
  • Nghĩa tiếng việt của lysis là: danh từ|- (y học) sự giảm dần (bệnh)|- (sinh vật học) sự tiêu

54653. lysol nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc sát trùng lizon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lysol là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lysol danh từ|- thuốc sát trùng lizon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lysol
  • Phiên âm (nếu có): [laisɔl]
  • Nghĩa tiếng việt của lysol là: danh từ|- thuốc sát trùng lizon

54654. lysozyme nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) lizozim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lysozyme là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lysozyme danh từ|- (sinh học) lizozim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lysozyme
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của lysozyme là: danh từ|- (sinh học) lizozim

54655. lyssophobia nghĩa tiếng việt là danh từ|- ám ảnh sợ bệnh dại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ lyssophobia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh lyssophobia danh từ|- ám ảnh sợ bệnh dại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:lyssophobia
  • Phiên âm (nếu có): [,lisəfoubjə]
  • Nghĩa tiếng việt của lyssophobia là: danh từ|- ám ảnh sợ bệnh dại

54656. m nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều ms, ms|- m, m|- 1000 (chữ số la mã)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ m là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh m danh từ, số nhiều ms, ms|- m, m|- 1000 (chữ số la mã). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:m
  • Phiên âm (nếu có): [em]
  • Nghĩa tiếng việt của m là: danh từ, số nhiều ms, ms|- m, m|- 1000 (chữ số la mã)

54657. m-day nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngày động viên đầu tiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ m-day là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh m-day danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngày động viên đầu tiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:m-day
  • Phiên âm (nếu có): [medei]
  • Nghĩa tiếng việt của m-day là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngày động viên đầu tiên

54658. m-form enterprise nghĩa tiếng việt là (econ) doanh nghiệp dạng m|+ là hình thức tổ chức nội bộ rất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ m-form enterprise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh m-form enterprise(econ) doanh nghiệp dạng m|+ là hình thức tổ chức nội bộ rất phổ biến được các công ty lớn áp dụng nhằm phối hợp nhằm đối phó với tình trạng quản lý lỏng lẻo.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:m-form enterprise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của m-form enterprise là: (econ) doanh nghiệp dạng m|+ là hình thức tổ chức nội bộ rất phổ biến được các công ty lớn áp dụng nhằm phối hợp nhằm đối phó với tình trạng quản lý lỏng lẻo.

54659. m.a nghĩa tiếng việt là (viết tắt) của master-of-arts, cử nhân văn chương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ m.a là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh m.a (viết tắt) của master-of-arts, cử nhân văn chương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:m.a
  • Phiên âm (nếu có): [emei]
  • Nghĩa tiếng việt của m.a là: (viết tắt) của master-of-arts, cử nhân văn chương

54660. m.d nghĩa tiếng việt là (viết tắt của doctor of medicine) bác sự y khoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ m.d là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh m.d(viết tắt của doctor of medicine) bác sự y khoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:m.d
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của m.d là: (viết tắt của doctor of medicine) bác sự y khoa

54661. m.d. nghĩa tiếng việt là (viết tắt) của doctor of medicine bác sĩ y khoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ m.d. là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh m.d. (viết tắt) của doctor of medicine bác sĩ y khoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:m.d.
  • Phiên âm (nếu có): [emdi:]
  • Nghĩa tiếng việt của m.d. là: (viết tắt) của doctor of medicine bác sĩ y khoa

54662. m.p nghĩa tiếng việt là danh từ|- vt của member of parliament nghị sự quốc hội anh |- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ m.p là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh m.p danh từ|- vt của member of parliament nghị sự quốc hội anh |- vt của military police quân cảnh|- vt của mounted police cảnh sát cưỡi ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:m.p
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của m.p là: danh từ|- vt của member of parliament nghị sự quốc hội anh |- vt của military police quân cảnh|- vt của mounted police cảnh sát cưỡi ngựa

54663. m.p. nghĩa tiếng việt là danh từ|- (viết tắt) của member of parliament nghị sĩ quốc hộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ m.p. là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh m.p. danh từ|- (viết tắt) của member of parliament nghị sĩ quốc hội anh...|- (viết tắt) của military police quân cảnh|- (viết tắt) của mounted police cảnh sát cưỡi ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:m.p.
  • Phiên âm (nếu có): [empi:]
  • Nghĩa tiếng việt của m.p. là: danh từ|- (viết tắt) của member of parliament nghị sĩ quốc hội anh...|- (viết tắt) của military police quân cảnh|- (viết tắt) của mounted police cảnh sát cưỡi ngựa

54664. m1 and mmức cung tiền m1 và m0. nghĩa tiếng việt là (econ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ m1 and mmức cung tiền m1 và m0. là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh m1 and mmức cung tiền m1 và m0.(econ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:m1 and mmức cung tiền m1 và m0.
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của m1 and mmức cung tiền m1 và m0. là: (econ)

54665. ma nghĩa tiếng việt là danh từ|- ((viết tắt) của mamma) má, mẹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ma danh từ|- ((viết tắt) của mamma) má, mẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ma
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của ma là: danh từ|- ((viết tắt) của mamma) má, mẹ

54666. maam nghĩa tiếng việt là danh từ|- lệnh bà, phu nhân (để xưng hô)|- thưa bà (người làm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ maam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maam danh từ|- lệnh bà, phu nhân (để xưng hô)|- thưa bà (người làm xưng hô). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maam
  • Phiên âm (nếu có): [mæm]
  • Nghĩa tiếng việt của maam là: danh từ|- lệnh bà, phu nhân (để xưng hô)|- thưa bà (người làm xưng hô)

54667. maar nghĩa tiếng việt là danh từ|- núi lửa miệng rộng; miệng núi lửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maar danh từ|- núi lửa miệng rộng; miệng núi lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của maar là: danh từ|- núi lửa miệng rộng; miệng núi lửa

54668. mac nghĩa tiếng việt là xem mackintosh+ông (dùng để xưng hô với một người đàn ông lạ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mac là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh macxem mackintosh+ông (dùng để xưng hô với một người đàn ông lạ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mac
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mac là: xem mackintosh+ông (dùng để xưng hô với một người đàn ông lạ)

54669. macabre nghĩa tiếng việt là tính từ|- rùng rợn, khủng khiếp, kinh khủng; ma quỷ|=danse ma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ macabre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh macabre tính từ|- rùng rợn, khủng khiếp, kinh khủng; ma quỷ|=danse macabre|+ điệu nhảy của tử thần; trò ma quỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:macabre
  • Phiên âm (nếu có): [məkɑ:br]
  • Nghĩa tiếng việt của macabre là: tính từ|- rùng rợn, khủng khiếp, kinh khủng; ma quỷ|=danse macabre|+ điệu nhảy của tử thần; trò ma quỷ

54670. macaco nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) giống khỉ manac|- người xấu xí như (…)


Nghĩa tiếng việt của từ macaco là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh macaco danh từ|- (động vật học) giống khỉ manac|- người xấu xí như khỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:macaco
  • Phiên âm (nếu có): [məkeikou]
  • Nghĩa tiếng việt của macaco là: danh từ|- (động vật học) giống khỉ manac|- người xấu xí như khỉ

54671. macadam nghĩa tiếng việt là danh từ|- đá dăm nện (để đắp đường)|- đường đắp bằng đá dăm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ macadam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh macadam danh từ|- đá dăm nện (để đắp đường)|- đường đắp bằng đá dăm nện|- cách đắp đường bằng đá dăm nện|* tính từ|- đắp bằng đá dăm nện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:macadam
  • Phiên âm (nếu có): [məkædəm]
  • Nghĩa tiếng việt của macadam là: danh từ|- đá dăm nện (để đắp đường)|- đường đắp bằng đá dăm nện|- cách đắp đường bằng đá dăm nện|* tính từ|- đắp bằng đá dăm nện

54672. macadamisation nghĩa tiếng việt là danh từhư macadamization|- như macadamization(…)


Nghĩa tiếng việt của từ macadamisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh macadamisation danh từhư macadamization|- như macadamization. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:macadamisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của macadamisation là: danh từhư macadamization|- như macadamization

54673. macadamise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đắp (đường) bằng đá dăm nện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ macadamise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh macadamise ngoại động từ|- đắp (đường) bằng đá dăm nện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:macadamise
  • Phiên âm (nếu có): [məkædəmaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của macadamise là: ngoại động từ|- đắp (đường) bằng đá dăm nện

54674. macadamization nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách đắp đường bằng đá dăm nện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ macadamization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh macadamization danh từ|- cách đắp đường bằng đá dăm nện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:macadamization
  • Phiên âm (nếu có): [mə,kædəmaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của macadamization là: danh từ|- cách đắp đường bằng đá dăm nện

54675. macadamize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đắp (đường) bằng đá dăm nện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ macadamize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh macadamize ngoại động từ|- đắp (đường) bằng đá dăm nện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:macadamize
  • Phiên âm (nếu có): [məkædəmaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của macadamize là: ngoại động từ|- đắp (đường) bằng đá dăm nện

54676. macaque nghĩa tiếng việt là danh từ|- khỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ macaque là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh macaque danh từ|- khỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:macaque
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của macaque là: danh từ|- khỉ

54677. macaroni nghĩa tiếng việt là danh từ|- mỳ ống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ macaroni là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh macaroni danh từ|- mỳ ống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:macaroni
  • Phiên âm (nếu có): [,mækərouni]
  • Nghĩa tiếng việt của macaroni là: danh từ|- mỳ ống

54678. macaronic nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự pha trộn hai ngôn ngữ|- tiếng la-tinh giả cầy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ macaronic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh macaronic danh từ|- sự pha trộn hai ngôn ngữ|- tiếng la-tinh giả cầy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:macaronic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của macaronic là: danh từ|- sự pha trộn hai ngôn ngữ|- tiếng la-tinh giả cầy

54679. macaroon nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh hạnh nhân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ macaroon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh macaroon danh từ|- bánh hạnh nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:macaroon
  • Phiên âm (nếu có): [,mækəru:n]
  • Nghĩa tiếng việt của macaroon là: danh từ|- bánh hạnh nhân

54680. macassar nghĩa tiếng việt là danh từ|- dầu dừa ướp hoàng lan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ macassar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh macassar danh từ|- dầu dừa ướp hoàng lan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:macassar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của macassar là: danh từ|- dầu dừa ướp hoàng lan

54681. macaw nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) vẹt đuôi dài (nam-mỹ)|* danh từ|- c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ macaw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh macaw danh từ|- (động vật học) vẹt đuôi dài (nam-mỹ)|* danh từ|- cây cọ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:macaw
  • Phiên âm (nếu có): [məkɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của macaw là: danh từ|- (động vật học) vẹt đuôi dài (nam-mỹ)|* danh từ|- cây cọ

54682. macbinary nghĩa tiếng việt là một giao thức truyền tệp tin dùng cho các máy tính macintosh, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ macbinary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh macbinarymột giao thức truyền tệp tin dùng cho các máy tính macintosh, cho phép bạn có thể lưu trữ các tệp tin macintosh bằng máy tính không phải macintosh mà không bị mất các biểu tượng, các đồ hình, các thông tin về tệp đó như ngày tháng thành lập chẳng hạn hầu hết các chương trình truyền thông macintosh đều phát và thu các tệp theo macbinary. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:macbinary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của macbinary là: một giao thức truyền tệp tin dùng cho các máy tính macintosh, cho phép bạn có thể lưu trữ các tệp tin macintosh bằng máy tính không phải macintosh mà không bị mất các biểu tượng, các đồ hình, các thông tin về tệp đó như ngày tháng thành lập chẳng hạn hầu hết các chương trình truyền thông macintosh đều phát và thu các tệp theo macbinary

54683. maccabaw nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc lá macuba, thuốc lá ướp hoa hồng (ở xứ ma-cu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maccabaw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maccabaw danh từ|- thuốc lá macuba, thuốc lá ướp hoa hồng (ở xứ ma-cu-ba, quần đảo mác-ti-ních). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maccabaw
  • Phiên âm (nếu có): [mækəbɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của maccabaw là: danh từ|- thuốc lá macuba, thuốc lá ướp hoa hồng (ở xứ ma-cu-ba, quần đảo mác-ti-ních)

54684. maccaboy nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc lá macuba, thuốc lá ướp hoa hồng (ở xứ ma-cu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maccaboy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maccaboy danh từ|- thuốc lá macuba, thuốc lá ướp hoa hồng (ở xứ ma-cu-ba, quần đảo mác-ti-ních). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maccaboy
  • Phiên âm (nếu có): [mækəbɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của maccaboy là: danh từ|- thuốc lá macuba, thuốc lá ướp hoa hồng (ở xứ ma-cu-ba, quần đảo mác-ti-ních)

54685. maccaroni nghĩa tiếng việt là danh từ|- như macaroni(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maccaroni là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maccaroni danh từ|- như macaroni. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maccaroni
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của maccaroni là: danh từ|- như macaroni

54686. mace nghĩa tiếng việt là danh từ|- gậy chơi bi-a|- (sử học) cái chuỳ|- trượng, gậy quy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mace là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mace danh từ|- gậy chơi bi-a|- (sử học) cái chuỳ|- trượng, gậy quyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mace
  • Phiên âm (nếu có): [meis]
  • Nghĩa tiếng việt của mace là: danh từ|- gậy chơi bi-a|- (sử học) cái chuỳ|- trượng, gậy quyền

54687. mace-bearer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cầm quyền trượng (quan cao cấp)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mace-bearer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mace-bearer danh từ|- người cầm quyền trượng (quan cao cấp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mace-bearer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mace-bearer là: danh từ|- người cầm quyền trượng (quan cao cấp)

54688. macedoine nghĩa tiếng việt là danh từ|- món rau thập cẩm; món quả hổ lốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ macedoine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh macedoine danh từ|- món rau thập cẩm; món quả hổ lốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:macedoine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của macedoine là: danh từ|- món rau thập cẩm; món quả hổ lốn

54689. macedonian nghĩa tiếng việt là danh từ|- (macedonian) người maxêđôni (giữa nam tư và hy lạp)|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ macedonian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh macedonian danh từ|- (macedonian) người maxêđôni (giữa nam tư và hy lạp)|- (macedonian) tiếng maxêđôni|* tính từ|- thuộc về người maxêđôni|- thuộc về tiếng maxêđôni. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:macedonian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của macedonian là: danh từ|- (macedonian) người maxêđôni (giữa nam tư và hy lạp)|- (macedonian) tiếng maxêđôni|* tính từ|- thuộc về người maxêđôni|- thuộc về tiếng maxêđôni

54690. macerate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- ngâm, giầm|- hành xác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ macerate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh macerate ngoại động từ|- ngâm, giầm|- hành xác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:macerate
  • Phiên âm (nếu có): [mæsəreit]
  • Nghĩa tiếng việt của macerate là: ngoại động từ|- ngâm, giầm|- hành xác

54691. maceration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ngâm, sự giầm|- sự hành xác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maceration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maceration danh từ|- sự ngâm, sự giầm|- sự hành xác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maceration
  • Phiên âm (nếu có): [,mæsəreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của maceration là: danh từ|- sự ngâm, sự giầm|- sự hành xác

54692. macerative nghĩa tiếng việt là tính từ|- võ vàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ macerative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh macerative tính từ|- võ vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:macerative
  • Phiên âm (nếu có): [mæsəreitiv]
  • Nghĩa tiếng việt của macerative là: tính từ|- võ vàng

54693. macerator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ngâm, người giầm, máy ngâm, máy giầm (để làm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ macerator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh macerator danh từ|- người ngâm, người giầm, máy ngâm, máy giầm (để làm giấy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:macerator
  • Phiên âm (nếu có): [mæsəreitiə]
  • Nghĩa tiếng việt của macerator là: danh từ|- người ngâm, người giầm, máy ngâm, máy giầm (để làm giấy)

54694. mach nghĩa tiếng việt là danh từ|- mác (tỉ lệ giữa tốc độ máy bay và tốc độ âm than(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mach là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mach danh từ|- mác (tỉ lệ giữa tốc độ máy bay và tốc độ âm thanh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mach
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mach là: danh từ|- mác (tỉ lệ giữa tốc độ máy bay và tốc độ âm thanh)

54695. mach number nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng không) số m (tỷ lệ tốc độ máy bay trên tốc đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mach number là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mach number danh từ|- (hàng không) số m (tỷ lệ tốc độ máy bay trên tốc độ âm thanh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mach number
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:knʌmbə]
  • Nghĩa tiếng việt của mach number là: danh từ|- (hàng không) số m (tỷ lệ tốc độ máy bay trên tốc độ âm thanh)

54696. machanism nghĩa tiếng việt là cơ cấu; thiết bị máy móc; thiết bị hàm|- actuating m. cơ cấu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ machanism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh machanismcơ cấu; thiết bị máy móc; thiết bị hàm|- actuating m. cơ cấu dẫn động, cơ cấu thừa hành|- chance m. cơ cấu chọn ngẫu nhiên|- clutch m. cơ cấu móc|- computer m., cuonting m. bộ tính toán|- coupling m. cơ cấu ghép|- delent m. [chốt, cái],định, vị, cố định|- feed m. cơ cấu tiếp liệu|- pen-driving m. bộ phận dẫn động bằng bút|- printing m. thiết bị in|- quick-release m. cơ cấu ngắt nhanh|- sine-cosine m. (máy tính) cơ cấu sin-cos|- tape m. cơ cấu băng truyền|- teleological m. (điều khiển học) cơ cấu có dáng hướng mục tiêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:machanism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của machanism là: cơ cấu; thiết bị máy móc; thiết bị hàm|- actuating m. cơ cấu dẫn động, cơ cấu thừa hành|- chance m. cơ cấu chọn ngẫu nhiên|- clutch m. cơ cấu móc|- computer m., cuonting m. bộ tính toán|- coupling m. cơ cấu ghép|- delent m. [chốt, cái],định, vị, cố định|- feed m. cơ cấu tiếp liệu|- pen-driving m. bộ phận dẫn động bằng bút|- printing m. thiết bị in|- quick-release m. cơ cấu ngắt nhanh|- sine-cosine m. (máy tính) cơ cấu sin-cos|- tape m. cơ cấu băng truyền|- teleological m. (điều khiển học) cơ cấu có dáng hướng mục tiêu

54697. machete nghĩa tiếng việt là danh từ|- dao rựa (để chặt mía)|- dao (dùng làm vũ khí)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ machete là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh machete danh từ|- dao rựa (để chặt mía)|- dao (dùng làm vũ khí). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:machete
  • Phiên âm (nếu có): [mætʃit]
  • Nghĩa tiếng việt của machete là: danh từ|- dao rựa (để chặt mía)|- dao (dùng làm vũ khí)

54698. machiavel nghĩa tiếng việt là danh từ|- chính sách quỷ quyệt, người xảo quyệt, người nham (…)


Nghĩa tiếng việt của từ machiavel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh machiavel danh từ|- chính sách quỷ quyệt, người xảo quyệt, người nham hiểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:machiavel
  • Phiên âm (nếu có): [mækiəvəl]
  • Nghĩa tiếng việt của machiavel là: danh từ|- chính sách quỷ quyệt, người xảo quyệt, người nham hiểm

54699. machiavelli nghĩa tiếng việt là danh từ|- chính sách quỷ quyệt, người xảo quyệt, người nham (…)


Nghĩa tiếng việt của từ machiavelli là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh machiavelli danh từ|- chính sách quỷ quyệt, người xảo quyệt, người nham hiểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:machiavelli
  • Phiên âm (nếu có): [mækiəvəl]
  • Nghĩa tiếng việt của machiavelli là: danh từ|- chính sách quỷ quyệt, người xảo quyệt, người nham hiểm

54700. machiavellian nghĩa tiếng việt là tính từ|- quỷ quyệt, xảo quyệt, nham hiểm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ machiavellian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh machiavellian tính từ|- quỷ quyệt, xảo quyệt, nham hiểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:machiavellian
  • Phiên âm (nếu có): [,mækiəveliən]
  • Nghĩa tiếng việt của machiavellian là: tính từ|- quỷ quyệt, xảo quyệt, nham hiểm

54701. machiavellianism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chính sách quỷ quyệt, thủ đoạn xảo quyệt, thủ đoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ machiavellianism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh machiavellianism danh từ|- chính sách quỷ quyệt, thủ đoạn xảo quyệt, thủ đoạn nham hiểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:machiavellianism
  • Phiên âm (nếu có): [,mækiəvelizm]
  • Nghĩa tiếng việt của machiavellianism là: danh từ|- chính sách quỷ quyệt, thủ đoạn xảo quyệt, thủ đoạn nham hiểm

54702. machiavellism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chính sách quỷ quyệt, thủ đoạn xảo quyệt, thủ đoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ machiavellism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh machiavellism danh từ|- chính sách quỷ quyệt, thủ đoạn xảo quyệt, thủ đoạn nham hiểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:machiavellism
  • Phiên âm (nếu có): [,mækiəvelizm]
  • Nghĩa tiếng việt của machiavellism là: danh từ|- chính sách quỷ quyệt, thủ đoạn xảo quyệt, thủ đoạn nham hiểm

54703. machiavellist nghĩa tiếng việt là tính từ|- như machiavellian|* danh từ|- người nham hiểm; người (…)


Nghĩa tiếng việt của từ machiavellist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh machiavellist tính từ|- như machiavellian|* danh từ|- người nham hiểm; người dùng mọi thủ đoạn để đạt mục đích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:machiavellist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của machiavellist là: tính từ|- như machiavellian|* danh từ|- người nham hiểm; người dùng mọi thủ đoạn để đạt mục đích

54704. machicolate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (sử học) xây lỗ ném (ở lan can thành luỹ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ machicolate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh machicolate nội động từ|- (sử học) xây lỗ ném (ở lan can thành luỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:machicolate
  • Phiên âm (nếu có): [mætʃikouleit]
  • Nghĩa tiếng việt của machicolate là: nội động từ|- (sử học) xây lỗ ném (ở lan can thành luỹ)

54705. machicolated nghĩa tiếng việt là tính từ|- có lỗ châu mai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ machicolated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh machicolated tính từ|- có lỗ châu mai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:machicolated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của machicolated là: tính từ|- có lỗ châu mai

54706. machicolation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) lỗ ném (ở lan can thành luỹ để ném đá h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ machicolation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh machicolation danh từ|- (sử học) lỗ ném (ở lan can thành luỹ để ném đá hoặc các thứ khác xuống đầu quân địch)|- lan can có lỗ ném (ở thành luỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:machicolation
  • Phiên âm (nếu có): [,mætʃikouleiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của machicolation là: danh từ|- (sử học) lỗ ném (ở lan can thành luỹ để ném đá hoặc các thứ khác xuống đầu quân địch)|- lan can có lỗ ném (ở thành luỹ)

54707. machicoulis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) lỗ ném (ở lan can thành luỹ để ném đá h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ machicoulis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh machicoulis danh từ|- (sử học) lỗ ném (ở lan can thành luỹ để ném đá hoặc các thứ khác xuống đầu quân địch)|- lan can có lỗ ném (ở thành luỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:machicoulis
  • Phiên âm (nếu có): [,mætʃikouleiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của machicoulis là: danh từ|- (sử học) lỗ ném (ở lan can thành luỹ để ném đá hoặc các thứ khác xuống đầu quân địch)|- lan can có lỗ ném (ở thành luỹ)

54708. machinability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể cắt được bằng máy công cụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ machinability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh machinability danh từ|- tính có thể cắt được bằng máy công cụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:machinability
  • Phiên âm (nếu có): [mə,ʃi:nəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của machinability là: danh từ|- tính có thể cắt được bằng máy công cụ

54709. machinable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể cắt được bằng máy công cụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ machinable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh machinable tính từ|- có thể cắt được bằng máy công cụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:machinable
  • Phiên âm (nếu có): [məʃi:nəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của machinable là: tính từ|- có thể cắt được bằng máy công cụ

54710. machinate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- âm mưu, bày mưu, lập kế mưu toan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ machinate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh machinate ngoại động từ|- âm mưu, bày mưu, lập kế mưu toan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:machinate
  • Phiên âm (nếu có): [mækineit]
  • Nghĩa tiếng việt của machinate là: ngoại động từ|- âm mưu, bày mưu, lập kế mưu toan

54711. machination nghĩa tiếng việt là danh từ|- âm mưu, mưu đồ|- sự bày mưu lập kế, sự mưu toan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ machination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh machination danh từ|- âm mưu, mưu đồ|- sự bày mưu lập kế, sự mưu toan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:machination
  • Phiên âm (nếu có): [,mækineiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của machination là: danh từ|- âm mưu, mưu đồ|- sự bày mưu lập kế, sự mưu toan

54712. machinator nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ âm mưu, kẻ mưu toan, kẻ bày mưu lập kế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ machinator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh machinator danh từ|- kẻ âm mưu, kẻ mưu toan, kẻ bày mưu lập kế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:machinator
  • Phiên âm (nếu có): [mækineitə]
  • Nghĩa tiếng việt của machinator là: danh từ|- kẻ âm mưu, kẻ mưu toan, kẻ bày mưu lập kế

54713. machine nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy móc, cơ giới|- người máy; người làm việc như c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ machine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh machine danh từ|- máy móc, cơ giới|- người máy; người làm việc như cái máy|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cơ quan đầu nâo, bộ máy chỉ đạo (của một tổ chức, một đảng phái chính trị)|- xe đạp, xe đạp ba bánh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) máy bơm cứu hoả|- máy thay cảnh (ở sân khấu)|* tính từ|- (thuộc) máy móc|=machine age|+ thời đại máy móc|- bằng máy|=machine winding|+ sự cuốn chỉ (vào ống) bằng máy|* động từ|- làm bằng máy, dùng máy||@machine|- máy; cơ cấu; thiết bị; máy công cụ // sử dụng máy|- accounting m. máy kế toán|- analog m. thiết bị tương tự, thiết bị mô hình|- book-keeping m. máy kế toán|- calculating m. máy tính, máy kế toán|- card punching m. máy đục bìa|- chess playing m. máy chơi cờ|- clerical m. máy để bàn (giấy), máy kế toán |- coin counting m. máy tính tiền tự động|- data processing m. máy xử lý các số liệu|- determinate m. máy xác định |- digital m. máy tính chữ số|- duplex calculating m. máy tính hai lần|- intelligent m. máy thông minh|- jet m. động cơ phản lực|- logic(al) m. may lôgic|- markovian m. may máckôp|- parallel m. máy tác động song song|- sampling m. nguồn số ngẫu nhiên|- serial m. máy tác động nối tiếp|- sound m. máy đã sửa chữa|- synchoronous m. máy đồng bộ|- tabulating m. máy lập bảng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:machine
  • Phiên âm (nếu có): [məʃi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của machine là: danh từ|- máy móc, cơ giới|- người máy; người làm việc như cái máy|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cơ quan đầu nâo, bộ máy chỉ đạo (của một tổ chức, một đảng phái chính trị)|- xe đạp, xe đạp ba bánh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) máy bơm cứu hoả|- máy thay cảnh (ở sân khấu)|* tính từ|- (thuộc) máy móc|=machine age|+ thời đại máy móc|- bằng máy|=machine winding|+ sự cuốn chỉ (vào ống) bằng máy|* động từ|- làm bằng máy, dùng máy||@machine|- máy; cơ cấu; thiết bị; máy công cụ // sử dụng máy|- accounting m. máy kế toán|- analog m. thiết bị tương tự, thiết bị mô hình|- book-keeping m. máy kế toán|- calculating m. máy tính, máy kế toán|- card punching m. máy đục bìa|- chess playing m. máy chơi cờ|- clerical m. máy để bàn (giấy), máy kế toán |- coin counting m. máy tính tiền tự động|- data processing m. máy xử lý các số liệu|- determinate m. máy xác định |- digital m. máy tính chữ số|- duplex calculating m. máy tính hai lần|- intelligent m. máy thông minh|- jet m. động cơ phản lực|- logic(al) m. may lôgic|- markovian m. may máckôp|- parallel m. máy tác động song song|- sampling m. nguồn số ngẫu nhiên|- serial m. máy tác động nối tiếp|- sound m. máy đã sửa chữa|- synchoronous m. máy đồng bộ|- tabulating m. máy lập bảng

54714. machine-gun nghĩa tiếng việt là danh từ|- súng máy, súng liên thanh|* ngoại động từ|- bắn su(…)


Nghĩa tiếng việt của từ machine-gun là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh machine-gun danh từ|- súng máy, súng liên thanh|* ngoại động từ|- bắn súng máy, bắn súng liên thanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:machine-gun
  • Phiên âm (nếu có): [məʃi:ngʌn]
  • Nghĩa tiếng việt của machine-gun là: danh từ|- súng máy, súng liên thanh|* ngoại động từ|- bắn súng máy, bắn súng liên thanh

54715. machine-gunner nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bắn súng máy, người bắn súng liên thanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ machine-gunner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh machine-gunner danh từ|- người bắn súng máy, người bắn súng liên thanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:machine-gunner
  • Phiên âm (nếu có): [məʃi:n,gʌnə]
  • Nghĩa tiếng việt của machine-gunner là: danh từ|- người bắn súng máy, người bắn súng liên thanh

54716. machine-made nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm bằng máy, sản xuất bằng máy, chế tạo bằng m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ machine-made là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh machine-made tính từ|- làm bằng máy, sản xuất bằng máy, chế tạo bằng máy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:machine-made
  • Phiên âm (nếu có): [məʃi:nmeid]
  • Nghĩa tiếng việt của machine-made là: tính từ|- làm bằng máy, sản xuất bằng máy, chế tạo bằng máy

54717. machine-readable nghĩa tiếng việt là (machine-readable form) dạng thuật ngữ máy tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ machine-readable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh machine-readable(machine-readable form) dạng thuật ngữ máy tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:machine-readable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của machine-readable là: (machine-readable form) dạng thuật ngữ máy tính

54718. machine-shop nghĩa tiếng việt là danh từ|- xưởng chế tạo máy, xưởng sửa chữa máy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ machine-shop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh machine-shop danh từ|- xưởng chế tạo máy, xưởng sửa chữa máy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:machine-shop
  • Phiên âm (nếu có): [məʃi:nʃɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của machine-shop là: danh từ|- xưởng chế tạo máy, xưởng sửa chữa máy

54719. machine-tool nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) máy công cụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ machine-tool là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh machine-tool danh từ|- (kỹ thuật) máy công cụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:machine-tool
  • Phiên âm (nếu có): [məʃi:ntu:l]
  • Nghĩa tiếng việt của machine-tool là: danh từ|- (kỹ thuật) máy công cụ

54720. machine-wash nghĩa tiếng việt là động từ|- giặt bằng máy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ machine-wash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh machine-wash động từ|- giặt bằng máy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:machine-wash
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của machine-wash là: động từ|- giặt bằng máy

54721. machine-wound nghĩa tiếng việt là tính từ|- quấn bằng máy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ machine-wound là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh machine-wound tính từ|- quấn bằng máy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:machine-wound
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của machine-wound là: tính từ|- quấn bằng máy

54722. machineless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không sử dụng máy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ machineless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh machineless tính từ|- không sử dụng máy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:machineless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của machineless là: tính từ|- không sử dụng máy

54723. machinelike nghĩa tiếng việt là tính từ|- như máy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ machinelike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh machinelike tính từ|- như máy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:machinelike
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của machinelike là: tính từ|- như máy

54724. machineman nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ máy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ machineman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh machineman danh từ|- thợ máy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:machineman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của machineman là: danh từ|- thợ máy

54725. machinery nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy móc, máy|- cách cấu tạo, cơ cấu các bộ phận (…)


Nghĩa tiếng việt của từ machinery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh machinery danh từ|- máy móc, máy|- cách cấu tạo, cơ cấu các bộ phận máy|- (nghĩa bóng) bộ máy, cơ quan|=the machinery of government|+ bộ máy chính quyền|- (sân khấu) thiết bị sân khấu||@machinery|- máy (móc); cơ cáu; dụng cụ (nói chung). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:machinery
  • Phiên âm (nếu có): [məʃi:nəri]
  • Nghĩa tiếng việt của machinery là: danh từ|- máy móc, máy|- cách cấu tạo, cơ cấu các bộ phận máy|- (nghĩa bóng) bộ máy, cơ quan|=the machinery of government|+ bộ máy chính quyền|- (sân khấu) thiết bị sân khấu||@machinery|- máy (móc); cơ cáu; dụng cụ (nói chung)

54726. machining nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự gia công cơ khí; sự gia công cắt gọt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ machining là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh machining danh từ|- sự gia công cơ khí; sự gia công cắt gọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:machining
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của machining là: danh từ|- sự gia công cơ khí; sự gia công cắt gọt

54727. machinist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chế tạo máy, người kiểm tra máy|- người dùn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ machinist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh machinist danh từ|- người chế tạo máy, người kiểm tra máy|- người dùng máy, thợ máy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:machinist
  • Phiên âm (nếu có): [məʃi:nist]
  • Nghĩa tiếng việt của machinist là: danh từ|- người chế tạo máy, người kiểm tra máy|- người dùng máy, thợ máy

54728. machismo nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thể hiện nam tính một cách quá đáng; lòng tự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ machismo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh machismo danh từ|- sự thể hiện nam tính một cách quá đáng; lòng tự tôn của kẻ nam nhi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:machismo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của machismo là: danh từ|- sự thể hiện nam tính một cách quá đáng; lòng tự tôn của kẻ nam nhi

54729. macho nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) đại trượng phu; (thuộc) bậc nam nhi|* danh t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ macho là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh macho tính từ|- (thuộc) đại trượng phu; (thuộc) bậc nam nhi|* danh từ|- đại trượng phu; bậc nam nhi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:macho
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của macho là: tính từ|- (thuộc) đại trượng phu; (thuộc) bậc nam nhi|* danh từ|- đại trượng phu; bậc nam nhi

54730. macintosh nghĩa tiếng việt là như mackintosh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ macintosh là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh macintoshnhư mackintosh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:macintosh
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của macintosh là: như mackintosh

54731. mack nghĩa tiếng việt là xem mackintosh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mackxem mackintosh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mack
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mack là: xem mackintosh

54732. mackerel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mackerel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mackerel danh từ|- (động vật học) cá thu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mackerel
  • Phiên âm (nếu có): [mækrəl]
  • Nghĩa tiếng việt của mackerel là: danh từ|- (động vật học) cá thu

54733. mackerel sky nghĩa tiếng việt là danh từ|- trời phủ đầy những đám mây bông trắng nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mackerel sky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mackerel sky danh từ|- trời phủ đầy những đám mây bông trắng nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mackerel sky
  • Phiên âm (nếu có): [mækrəlskai]
  • Nghĩa tiếng việt của mackerel sky là: danh từ|- trời phủ đầy những đám mây bông trắng nhỏ

54734. mackintosh nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo mưa makintôt|- vải cao su(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mackintosh là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mackintosh danh từ|- áo mưa makintôt|- vải cao su. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mackintosh
  • Phiên âm (nếu có): [mækintɔʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của mackintosh là: danh từ|- áo mưa makintôt|- vải cao su

54735. mackle nghĩa tiếng việt là danh từ|- ảnh in trùng hai lần; giấy in vấy bẩn|* động từ|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ mackle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mackle danh từ|- ảnh in trùng hai lần; giấy in vấy bẩn|* động từ|- vấy bẩn (ở tờ in). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mackle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mackle là: danh từ|- ảnh in trùng hai lần; giấy in vấy bẩn|* động từ|- vấy bẩn (ở tờ in)

54736. macle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) tinh thể đôi|- vết đen (trong chất khoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ macle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh macle danh từ|- (khoáng chất) tinh thể đôi|- vết đen (trong chất khoáng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:macle
  • Phiên âm (nếu có): [mækl]
  • Nghĩa tiếng việt của macle là: danh từ|- (khoáng chất) tinh thể đôi|- vết đen (trong chất khoáng)

54737. macmillan committee nghĩa tiếng việt là (econ) uỷ ban macmillan.|+ uỷ ban điều tra của anh được thành lâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ macmillan committee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh macmillan committee(econ) uỷ ban macmillan.|+ uỷ ban điều tra của anh được thành lập năm 1929 với tên gọi uỷ ban tài chính và công nghiệp, do h.p macmillan (sau này là huân tước) làm chủ tịch, nhằm nghiên cứu hệ thống tài chính và ngân hàng trong các nghiệp vụ trong nước và quốc tế của nó, và nhằm đưa ra những khuyến nghị về việc làm thế nào để hệ thống này có thể thúc đẩy việc phát triển nội thương và ngoại thương và việc tuyển dụng lao động.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:macmillan committee
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của macmillan committee là: (econ) uỷ ban macmillan.|+ uỷ ban điều tra của anh được thành lập năm 1929 với tên gọi uỷ ban tài chính và công nghiệp, do h.p macmillan (sau này là huân tước) làm chủ tịch, nhằm nghiên cứu hệ thống tài chính và ngân hàng trong các nghiệp vụ trong nước và quốc tế của nó, và nhằm đưa ra những khuyến nghị về việc làm thế nào để hệ thống này có thể thúc đẩy việc phát triển nội thương và ngoại thương và việc tuyển dụng lao động.

54738. macmillan gap nghĩa tiếng việt là (econ) lỗ hổng macmillan.|+ xem macmillan committee.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ macmillan gap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh macmillan gap(econ) lỗ hổng macmillan.|+ xem macmillan committee.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:macmillan gap
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của macmillan gap là: (econ) lỗ hổng macmillan.|+ xem macmillan committee.

54739. macro nghĩa tiếng việt là lớn, khổng lồ (về kích thước, khả năng...)|* danh từ|- m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ macro là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh macrolớn, khổng lồ (về kích thước, khả năng...)|* danh từ|- một lệnh đơn độc, dùng trong chương trình máy tính, thay thế cho một chuỗi các lệnh hoặc phím gõ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:macro
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của macro là: lớn, khổng lồ (về kích thước, khả năng...)|* danh từ|- một lệnh đơn độc, dùng trong chương trình máy tính, thay thế cho một chuỗi các lệnh hoặc phím gõ

54740. macroaggregate nghĩa tiếng việt là danh từ|- hợp thể lớn (đất đai)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ macroaggregate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh macroaggregate danh từ|- hợp thể lớn (đất đai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:macroaggregate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của macroaggregate là: danh từ|- hợp thể lớn (đất đai)

54741. macrobiotic nghĩa tiếng việt là tính từ|= macrobiotic food|+ thức ăn chay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ macrobiotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh macrobiotic tính từ|= macrobiotic food|+ thức ăn chay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:macrobiotic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của macrobiotic là: tính từ|= macrobiotic food|+ thức ăn chay

54742. macrobiotics nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa học về chế độ ăn uống gồm toàn hạt và rau xa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ macrobiotics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh macrobiotics danh từ|- khoa học về chế độ ăn uống gồm toàn hạt và rau xanh trồng không xử lý hoá chất; khoa dinh dưỡng ăn chay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:macrobiotics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của macrobiotics là: danh từ|- khoa học về chế độ ăn uống gồm toàn hạt và rau xanh trồng không xử lý hoá chất; khoa dinh dưỡng ăn chay

54743. macrocarpous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có quả lớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ macrocarpous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh macrocarpous tính từ|- (thực vật học) có quả lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:macrocarpous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của macrocarpous là: tính từ|- (thực vật học) có quả lớn

54744. macrocephalic nghĩa tiếng việt là tính từ|- to đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ macrocephalic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh macrocephalic tính từ|- to đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:macrocephalic
  • Phiên âm (nếu có): [,mækroukefələs]
  • Nghĩa tiếng việt của macrocephalic là: tính từ|- to đầu

54745. macrocephalous nghĩa tiếng việt là tính từ|- to đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ macrocephalous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh macrocephalous tính từ|- to đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:macrocephalous
  • Phiên âm (nếu có): [,mækroukefələs]
  • Nghĩa tiếng việt của macrocephalous là: tính từ|- to đầu

54746. macrocinematography nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quay phim cỡ lớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ macrocinematography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh macrocinematography danh từ|- sự quay phim cỡ lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:macrocinematography
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của macrocinematography là: danh từ|- sự quay phim cỡ lớn

54747. macroclimate nghĩa tiếng việt là danh từ|- khí hậu ở một khu vực lớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ macroclimate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh macroclimate danh từ|- khí hậu ở một khu vực lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:macroclimate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của macroclimate là: danh từ|- khí hậu ở một khu vực lớn

54748. macroclimatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) khí hậu ở một khu vực lớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ macroclimatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh macroclimatic tính từ|- (thuộc) khí hậu ở một khu vực lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:macroclimatic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của macroclimatic là: tính từ|- (thuộc) khí hậu ở một khu vực lớn

54749. macroclimatology nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nghiên cứu khí hậu ở một khu vực lớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ macroclimatology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh macroclimatology danh từ|- sự nghiên cứu khí hậu ở một khu vực lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:macroclimatology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của macroclimatology là: danh từ|- sự nghiên cứu khí hậu ở một khu vực lớn

54750. macrocosm nghĩa tiếng việt là danh từ|- thế giới vĩ mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ macrocosm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh macrocosm danh từ|- thế giới vĩ mô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:macrocosm
  • Phiên âm (nếu có): [mækrəkɔzm]
  • Nghĩa tiếng việt của macrocosm là: danh từ|- thế giới vĩ mô

54751. macrocosmic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc thế giới vĩ mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ macrocosmic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh macrocosmic tính từ|- thuộc thế giới vĩ mô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:macrocosmic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của macrocosmic là: tính từ|- thuộc thế giới vĩ mô

54752. macrocosmically nghĩa tiếng việt là về phương diện thế giới vĩ mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ macrocosmically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh macrocosmicallyvề phương diện thế giới vĩ mô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:macrocosmically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của macrocosmically là: về phương diện thế giới vĩ mô

54753. macrocrystalline nghĩa tiếng việt là tính từ|- có dạng tinh thể lớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ macrocrystalline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh macrocrystalline tính từ|- có dạng tinh thể lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:macrocrystalline
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của macrocrystalline là: tính từ|- có dạng tinh thể lớn

54754. macrocyte nghĩa tiếng việt là danh từ|- đại hồng cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ macrocyte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh macrocyte danh từ|- đại hồng cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:macrocyte
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của macrocyte là: danh từ|- đại hồng cầu

54755. macrocytic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) đại hồng cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ macrocytic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh macrocytic tính từ|- (thuộc) đại hồng cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:macrocytic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của macrocytic là: tính từ|- (thuộc) đại hồng cầu

54756. macroeconomics nghĩa tiếng việt là (econ) kinh tế học vĩ mô.|+ là khoa học nghiên cứu hành vi của(…)


Nghĩa tiếng việt của từ macroeconomics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh macroeconomics(econ) kinh tế học vĩ mô.|+ là khoa học nghiên cứu hành vi của toàn bộ nền kinh tế nói chung.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:macroeconomics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của macroeconomics là: (econ) kinh tế học vĩ mô.|+ là khoa học nghiên cứu hành vi của toàn bộ nền kinh tế nói chung.

54757. macroeconomics nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kinh tế) ngành nghiên cứu toàn diện nền kinh tế cu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ macroeconomics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh macroeconomics danh từ|- (kinh tế) ngành nghiên cứu toàn diện nền kinh tế của một quốc gia (lợi tức quốc gia, sản lượng quốc gia, mối tương quan giữa các khu vực trong nền (kinh tế) quốc gia); kinh tế vĩ mô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:macroeconomics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của macroeconomics là: danh từ|- (kinh tế) ngành nghiên cứu toàn diện nền kinh tế của một quốc gia (lợi tức quốc gia, sản lượng quốc gia, mối tương quan giữa các khu vực trong nền (kinh tế) quốc gia); kinh tế vĩ mô

54758. macroeconomics demand schedule nghĩa tiếng việt là (econ) biểu cầu mang tính kinh tế học vĩ mô.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ macroeconomics demand schedule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh macroeconomics demand schedule(econ) biểu cầu mang tính kinh tế học vĩ mô.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:macroeconomics demand schedule
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của macroeconomics demand schedule là: (econ) biểu cầu mang tính kinh tế học vĩ mô.

54759. macroevolution nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) đại tiến hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ macroevolution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh macroevolution danh từ|- (sinh vật học) đại tiến hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:macroevolution
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của macroevolution là: danh từ|- (sinh vật học) đại tiến hoá

54760. macrofossil nghĩa tiếng việt là danh từ|- đại hoá thạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ macrofossil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh macrofossil danh từ|- đại hoá thạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:macrofossil
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của macrofossil là: danh từ|- đại hoá thạch

54761. macrogamete nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) giao tử cái; đại giao tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ macrogamete là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh macrogamete danh từ|- (sinh vật học) giao tử cái; đại giao tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:macrogamete
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của macrogamete là: danh từ|- (sinh vật học) giao tử cái; đại giao tử

54762. macrograph nghĩa tiếng việt là danh từ|- ảnh chụp vĩ mô (kim loại học)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ macrograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh macrograph danh từ|- ảnh chụp vĩ mô (kim loại học). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:macrograph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của macrograph là: danh từ|- ảnh chụp vĩ mô (kim loại học)

54763. macroinstruction nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tin học) lệnh macro, lệnh gộp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ macroinstruction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh macroinstruction danh từ|- (tin học) lệnh macro, lệnh gộp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:macroinstruction
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của macroinstruction là: danh từ|- (tin học) lệnh macro, lệnh gộp

54764. macrometric nghĩa tiếng việt là tính từ|- có kích thước vĩ mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ macrometric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh macrometric tính từ|- có kích thước vĩ mô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:macrometric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của macrometric là: tính từ|- có kích thước vĩ mô

54765. macromolecule nghĩa tiếng việt là danh từ|- phân tử lớn, đại phân tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ macromolecule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh macromolecule danh từ|- phân tử lớn, đại phân tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:macromolecule
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của macromolecule là: danh từ|- phân tử lớn, đại phân tử

54766. macron nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ học) sự làm dấu (-) trên một nguyên âm dà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ macron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh macron danh từ|- (ngôn ngữ học) sự làm dấu (-) trên một nguyên âm dài hay nhấn; phù hiệu nguyên âm dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:macron
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của macron là: danh từ|- (ngôn ngữ học) sự làm dấu (-) trên một nguyên âm dài hay nhấn; phù hiệu nguyên âm dài

54767. macronuclei nghĩa tiếng việt là số nhiều của macronucleus(…)


Nghĩa tiếng việt của từ macronuclei là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh macronucleisố nhiều của macronucleus. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:macronuclei
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của macronuclei là: số nhiều của macronucleus

54768. macronucleus nghĩa tiếng việt là danh từ (số nhiều macronuclei)|- (sinh vật học) nhân lớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ macronucleus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh macronucleus danh từ (số nhiều macronuclei)|- (sinh vật học) nhân lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:macronucleus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của macronucleus là: danh từ (số nhiều macronuclei)|- (sinh vật học) nhân lớn

54769. macrophage nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) đại thực bào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ macrophage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh macrophage danh từ|- (sinh vật học) đại thực bào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:macrophage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của macrophage là: danh từ|- (sinh vật học) đại thực bào

54770. macrophagic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) đại thực bào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ macrophagic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh macrophagic tính từ|- (thuộc) đại thực bào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:macrophagic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của macrophagic là: tính từ|- (thuộc) đại thực bào

54771. macrophotograph nghĩa tiếng việt là danh từ|- ảnh chụp phóng to, ảnh chụp vĩ mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ macrophotograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh macrophotograph danh từ|- ảnh chụp phóng to, ảnh chụp vĩ mô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:macrophotograph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của macrophotograph là: danh từ|- ảnh chụp phóng to, ảnh chụp vĩ mô

54772. macrophotography nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách chụp ảnh vĩ mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ macrophotography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh macrophotography danh từ|- cách chụp ảnh vĩ mô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:macrophotography
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của macrophotography là: danh từ|- cách chụp ảnh vĩ mô

54773. macrophysics nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật lý học vĩ mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ macrophysics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh macrophysics danh từ|- vật lý học vĩ mô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:macrophysics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của macrophysics là: danh từ|- vật lý học vĩ mô

54774. macrophyte nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) thực vật vĩ mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ macrophyte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh macrophyte danh từ|- (thực vật học) thực vật vĩ mô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:macrophyte
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của macrophyte là: danh từ|- (thực vật học) thực vật vĩ mô

54775. macropodous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) có chân dài|- (thực vật học) có c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ macropodous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh macropodous tính từ|- (động vật học) có chân dài|- (thực vật học) có cuống dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:macropodous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của macropodous là: tính từ|- (động vật học) có chân dài|- (thực vật học) có cuống dài

54776. macropsia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh nhìn vật to ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ macropsia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh macropsia danh từ|- (y học) bệnh nhìn vật to ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:macropsia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của macropsia là: danh từ|- (y học) bệnh nhìn vật to ra

54777. macropterous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) có cánh to, có vây to(…)


Nghĩa tiếng việt của từ macropterous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh macropterous tính từ|- (động vật học) có cánh to, có vây to. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:macropterous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của macropterous là: tính từ|- (động vật học) có cánh to, có vây to

54778. macroscale nghĩa tiếng việt là danh từ|- quy mô lớn, đại quy mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ macroscale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh macroscale danh từ|- quy mô lớn, đại quy mô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:macroscale
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của macroscale là: danh từ|- quy mô lớn, đại quy mô

54779. macroscopic nghĩa tiếng việt là tính từ|- vĩ mô||@macroscopic|- vĩ mô, thô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ macroscopic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh macroscopic tính từ|- vĩ mô||@macroscopic|- vĩ mô, thô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:macroscopic
  • Phiên âm (nếu có): [,mækrouskɔpik]
  • Nghĩa tiếng việt của macroscopic là: tính từ|- vĩ mô||@macroscopic|- vĩ mô, thô

54780. macroscopically nghĩa tiếng việt là phó từ|- vĩ mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ macroscopically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh macroscopically phó từ|- vĩ mô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:macroscopically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của macroscopically là: phó từ|- vĩ mô

54781. macrosegment nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ học) đại âm đoạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ macrosegment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh macrosegment danh từ|- (ngôn ngữ học) đại âm đoạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:macrosegment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của macrosegment là: danh từ|- (ngôn ngữ học) đại âm đoạn

54782. macrosporangia nghĩa tiếng việt là số nhiều của macrosporangium(…)


Nghĩa tiếng việt của từ macrosporangia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh macrosporangiasố nhiều của macrosporangium. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:macrosporangia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của macrosporangia là: số nhiều của macrosporangium

54783. macrosporangium nghĩa tiếng việt là danh từ (số nhiều macrosporangia)|- (thực vật học) túi bào tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ macrosporangium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh macrosporangium danh từ (số nhiều macrosporangia)|- (thực vật học) túi bào tử cái, túi đại bào tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:macrosporangium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của macrosporangium là: danh từ (số nhiều macrosporangia)|- (thực vật học) túi bào tử cái, túi đại bào tử

54784. macrospore nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) đại bào tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ macrospore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh macrospore danh từ|- (thực vật học) đại bào tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:macrospore
  • Phiên âm (nếu có): [mækrəspɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của macrospore là: danh từ|- (thực vật học) đại bào tử

54785. macrostatistics nghĩa tiếng việt là (thống kê) thống kê các mấu lớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ macrostatistics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh macrostatistics(thống kê) thống kê các mấu lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:macrostatistics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của macrostatistics là: (thống kê) thống kê các mấu lớn

54786. macrostomia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) tật miệng rộng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ macrostomia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh macrostomia danh từ|- (y học) tật miệng rộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:macrostomia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của macrostomia là: danh từ|- (y học) tật miệng rộng

54787. macrostructure nghĩa tiếng việt là danh từ|- cấu trúc vĩ mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ macrostructure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh macrostructure danh từ|- cấu trúc vĩ mô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:macrostructure
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của macrostructure là: danh từ|- cấu trúc vĩ mô

54788. macula nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều maculae /mækjuli:/|- vết, chấm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ macula là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh macula danh từ, số nhiều maculae /mækjuli:/|- vết, chấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:macula
  • Phiên âm (nếu có): [mækjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của macula là: danh từ, số nhiều maculae /mækjuli:/|- vết, chấm

54789. maculae nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều maculae /mækjuli:/|- vết, chấm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maculae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maculae danh từ, số nhiều maculae /mækjuli:/|- vết, chấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maculae
  • Phiên âm (nếu có): [mækjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của maculae là: danh từ, số nhiều maculae /mækjuli:/|- vết, chấm

54790. macular nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) vết, (thuộc) chấm|- có vết, có chấm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ macular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh macular tính từ|- (thuộc) vết, (thuộc) chấm|- có vết, có chấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:macular
  • Phiên âm (nếu có): [mækjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của macular là: tính từ|- (thuộc) vết, (thuộc) chấm|- có vết, có chấm

54791. maculate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho có vết; làm nhơ bẩn|* tính từ|- có(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maculate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maculate ngoại động từ|- làm cho có vết; làm nhơ bẩn|* tính từ|- có vết; có điểm nhơ bẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maculate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của maculate là: ngoại động từ|- làm cho có vết; làm nhơ bẩn|* tính từ|- có vết; có điểm nhơ bẩn

54792. maculated nghĩa tiếng việt là tính từ|- đầy vết, đầy chấm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maculated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maculated tính từ|- đầy vết, đầy chấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maculated
  • Phiên âm (nếu có): [mækjuleitid]
  • Nghĩa tiếng việt của maculated là: tính từ|- đầy vết, đầy chấm

54793. maculation nghĩa tiếng việt là danh từ|- vết, chấm|- sự làm vấy vết|- kiểu phân bố chấm (t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maculation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maculation danh từ|- vết, chấm|- sự làm vấy vết|- kiểu phân bố chấm (trên cơ thể sinh vật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maculation
  • Phiên âm (nếu có): [,mækjuleiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của maculation là: danh từ|- vết, chấm|- sự làm vấy vết|- kiểu phân bố chấm (trên cơ thể sinh vật)

54794. macule nghĩa tiếng việt là danh từ|- như mackle|- như macula(…)


Nghĩa tiếng việt của từ macule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh macule danh từ|- như mackle|- như macula. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:macule
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của macule là: danh từ|- như mackle|- như macula

54795. mad nghĩa tiếng việt là tính từ|- điên, cuồng, mất trí|=to go mad|+ phát điên, hoá điê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mad tính từ|- điên, cuồng, mất trí|=to go mad|+ phát điên, hoá điên|=to drive someone mad|+ làm cho ai phát điên lên|=like mad|+ như điên, như cuồng|- (thông tục) bực dọc, bực bội|=to be mad about (at) missing the train|+ bực bội vì bị nhỡ xe lửa|- (+ about, after, for, on) say mê, ham mê|=to be mad on music|+ say mê âm nhạc|- tức giận, giận dữ, nổi giận|=to get mad|+ nổi giận|* động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm phát điên; phát điên, hành động như một người điên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mad
  • Phiên âm (nếu có): [mæd]
  • Nghĩa tiếng việt của mad là: tính từ|- điên, cuồng, mất trí|=to go mad|+ phát điên, hoá điên|=to drive someone mad|+ làm cho ai phát điên lên|=like mad|+ như điên, như cuồng|- (thông tục) bực dọc, bực bội|=to be mad about (at) missing the train|+ bực bội vì bị nhỡ xe lửa|- (+ about, after, for, on) say mê, ham mê|=to be mad on music|+ say mê âm nhạc|- tức giận, giận dữ, nổi giận|=to get mad|+ nổi giận|* động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm phát điên; phát điên, hành động như một người điên

54796. madagascan nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) mađagaxca|* danh từ|- người mađagaxca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ madagascan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh madagascan tính từ|- (thuộc) mađagaxca|* danh từ|- người mađagaxca. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:madagascan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của madagascan là: tính từ|- (thuộc) mađagaxca|* danh từ|- người mađagaxca

54797. madam nghĩa tiếng việt là danh từ|- bà, phu nhân; quý phu nhân|- tú bà, mụ chủ nhà chứ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ madam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh madam danh từ|- bà, phu nhân; quý phu nhân|- tú bà, mụ chủ nhà chứa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:madam
  • Phiên âm (nếu có): [mædəm]
  • Nghĩa tiếng việt của madam là: danh từ|- bà, phu nhân; quý phu nhân|- tú bà, mụ chủ nhà chứa

54798. madame nghĩa tiếng việt là danh từ (số nhiều mesdames)|- danh hiệu chỉ một phụ nữ lớn t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ madame là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh madame danh từ (số nhiều mesdames)|- danh hiệu chỉ một phụ nữ lớn tuổi (đã có chồng hoặc goá chồng)|= madame lan from vietnam|+ bà lan người việt nam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:madame
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của madame là: danh từ (số nhiều mesdames)|- danh hiệu chỉ một phụ nữ lớn tuổi (đã có chồng hoặc goá chồng)|= madame lan from vietnam|+ bà lan người việt nam

54799. madcap nghĩa tiếng việt là danh từ|- người liều, người khinh suất, người hay bốc đồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ madcap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh madcap danh từ|- người liều, người khinh suất, người hay bốc đồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:madcap
  • Phiên âm (nếu có): [mædkæp]
  • Nghĩa tiếng việt của madcap là: danh từ|- người liều, người khinh suất, người hay bốc đồng

54800. madden nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm phát điên lên, làm tức giận|* nội động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ madden là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh madden ngoại động từ|- làm phát điên lên, làm tức giận|* nội động từ|- phát điên, tức giận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:madden
  • Phiên âm (nếu có): [mædn]
  • Nghĩa tiếng việt của madden là: ngoại động từ|- làm phát điên lên, làm tức giận|* nội động từ|- phát điên, tức giận

54801. maddening nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm phát điên lên, làm tức giận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maddening là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maddening tính từ|- làm phát điên lên, làm tức giận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maddening
  • Phiên âm (nếu có): [mædniɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của maddening là: tính từ|- làm phát điên lên, làm tức giận

54802. maddeningly nghĩa tiếng việt là phó từ|- một cách đáng bực mình, đến phát bực|= maddeningly(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maddeningly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maddeningly phó từ|- một cách đáng bực mình, đến phát bực|= maddeningly stupid|+ ngu đến phát bực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maddeningly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của maddeningly là: phó từ|- một cách đáng bực mình, đến phát bực|= maddeningly stupid|+ ngu đến phát bực

54803. maddeningness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm cho bực mình; sự làm cho nổi cáu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maddeningness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maddeningness danh từ|- sự làm cho bực mình; sự làm cho nổi cáu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maddeningness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của maddeningness là: danh từ|- sự làm cho bực mình; sự làm cho nổi cáu

54804. madder nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây thiên thảo (một thứ cây rễ có c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ madder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh madder danh từ|- (thực vật học) cây thiên thảo (một thứ cây rễ có chất đỏ dùng làm thuốc nhuộm)|- thuốc nhuộm thiên thảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:madder
  • Phiên âm (nếu có): [mædə]
  • Nghĩa tiếng việt của madder là: danh từ|- (thực vật học) cây thiên thảo (một thứ cây rễ có chất đỏ dùng làm thuốc nhuộm)|- thuốc nhuộm thiên thảo

54805. madding nghĩa tiếng việt là tính từ|- như maddening(…)


Nghĩa tiếng việt của từ madding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh madding tính từ|- như maddening. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:madding
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của madding là: tính từ|- như maddening

54806. maddingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- như maddeningly(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maddingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maddingly phó từ|- như maddeningly. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maddingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của maddingly là: phó từ|- như maddeningly

54807. maddish nghĩa tiếng việt là tính từ|- dở hơi; hâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maddish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maddish tính từ|- dở hơi; hâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maddish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của maddish là: tính từ|- dở hơi; hâm

54808. made nghĩa tiếng việt là thời quá khứ & động tính từ quá khứ của make|* tính từ|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ made là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh made thời quá khứ & động tính từ quá khứ của make|* tính từ|- làm, hoàn thành, thực hiện|=a made man|+ một người sẽ chắc chắn thành công trong cuộc đời|=made fast|+ (kỹ thuật) ghép chặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:made
  • Phiên âm (nếu có): [meid]
  • Nghĩa tiếng việt của made là: thời quá khứ & động tính từ quá khứ của make|* tính từ|- làm, hoàn thành, thực hiện|=a made man|+ một người sẽ chắc chắn thành công trong cuộc đời|=made fast|+ (kỹ thuật) ghép chặt

54809. made-to-measure nghĩa tiếng việt là tính từ|- may đo (đối với may sãn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ made-to-measure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh made-to-measure tính từ|- may đo (đối với may sãn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:made-to-measure
  • Phiên âm (nếu có): [meidtəmeʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của made-to-measure là: tính từ|- may đo (đối với may sãn)

54810. made-to-order nghĩa tiếng việt là tính từ|- may đo; làm đúng như sở thích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ made-to-order là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh made-to-order tính từ|- may đo; làm đúng như sở thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:made-to-order
  • Phiên âm (nếu có): [meidtəɔ:də]
  • Nghĩa tiếng việt của made-to-order là: tính từ|- may đo; làm đúng như sở thích

54811. made-up nghĩa tiếng việt là tính từ|- hư cấu|- lắp ghép; hoá trang|= made-up eyelashes|+ lô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ made-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh made-up tính từ|- hư cấu|- lắp ghép; hoá trang|= made-up eyelashes|+ lông mi giả|- làm sẵn (quần áo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:made-up
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của made-up là: tính từ|- hư cấu|- lắp ghép; hoá trang|= made-up eyelashes|+ lông mi giả|- làm sẵn (quần áo)

54812. madeira nghĩa tiếng việt là rượu vang ở đảo mađêra (đại tây dương)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ madeira là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh madeirarượu vang ở đảo mađêra (đại tây dương). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:madeira
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của madeira là: rượu vang ở đảo mađêra (đại tây dương)

54813. madeleine nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh mađơlen|- mận mađơlen, táo mađơlen, đào mađơlen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ madeleine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh madeleine danh từ|- bánh mađơlen|- mận mađơlen, táo mađơlen, đào mađơlen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:madeleine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của madeleine là: danh từ|- bánh mađơlen|- mận mađơlen, táo mađơlen, đào mađơlen

54814. mademoiselle nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiểu thư|- nữ gia sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mademoiselle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mademoiselle danh từ|- tiểu thư|- nữ gia sư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mademoiselle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mademoiselle là: danh từ|- tiểu thư|- nữ gia sư

54815. madhouse nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh viện tinh thần kinh, nhà thương điên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ madhouse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh madhouse danh từ|- bệnh viện tinh thần kinh, nhà thương điên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:madhouse
  • Phiên âm (nếu có): [mædhaus]
  • Nghĩa tiếng việt của madhouse là: danh từ|- bệnh viện tinh thần kinh, nhà thương điên

54816. madly nghĩa tiếng việt là phó từ|- điên rồ; điên cuồng|- liều lĩnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ madly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh madly phó từ|- điên rồ; điên cuồng|- liều lĩnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:madly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của madly là: phó từ|- điên rồ; điên cuồng|- liều lĩnh

54817. madman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người điên, người mất trí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ madman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh madman danh từ|- người điên, người mất trí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:madman
  • Phiên âm (nếu có): [mædmən]
  • Nghĩa tiếng việt của madman là: danh từ|- người điên, người mất trí

54818. madness nghĩa tiếng việt là danh từ|- chứng điên, chứng rồ dại; sự mất trí|- sự giận dư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ madness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh madness danh từ|- chứng điên, chứng rồ dại; sự mất trí|- sự giận dữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:madness
  • Phiên âm (nếu có): [mædnis]
  • Nghĩa tiếng việt của madness là: danh từ|- chứng điên, chứng rồ dại; sự mất trí|- sự giận dữ

54819. madonna nghĩa tiếng việt là danh từ|- tượng thánh mẫu, tranh thánh mẫu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ madonna là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh madonna danh từ|- tượng thánh mẫu, tranh thánh mẫu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:madonna
  • Phiên âm (nếu có): [mədɔnə]
  • Nghĩa tiếng việt của madonna là: danh từ|- tượng thánh mẫu, tranh thánh mẫu

54820. madonna lily nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) hoa loa kèn trắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ madonna lily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh madonna lily danh từ|- (thực vật học) hoa loa kèn trắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:madonna lily
  • Phiên âm (nếu có): [mədɔnəlili]
  • Nghĩa tiếng việt của madonna lily là: danh từ|- (thực vật học) hoa loa kèn trắng

54821. madras nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải maddrai (để may sơ mi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ madras là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh madras danh từ|- vải maddrai (để may sơ mi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:madras
  • Phiên âm (nếu có): [mədrɑ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của madras là: danh từ|- vải maddrai (để may sơ mi)

54822. madrepore nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) san hô đá tảng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ madrepore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh madrepore danh từ|- (động vật học) san hô đá tảng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:madrepore
  • Phiên âm (nếu có): [,mædripɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của madrepore là: danh từ|- (động vật học) san hô đá tảng

54823. madreporian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) san hô tảng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ madreporian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh madreporian tính từ|- (thuộc) san hô tảng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:madreporian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của madreporian là: tính từ|- (thuộc) san hô tảng

54824. madrigal nghĩa tiếng việt là danh từ|- bài thơ tình ngắn|- (âm nhạc) maddigan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ madrigal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh madrigal danh từ|- bài thơ tình ngắn|- (âm nhạc) maddigan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:madrigal
  • Phiên âm (nếu có): [mædrigəl]
  • Nghĩa tiếng việt của madrigal là: danh từ|- bài thơ tình ngắn|- (âm nhạc) maddigan

54825. madrigalian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thơ trữ tình; (thuộc) thơ tình ngắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ madrigalian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh madrigalian tính từ|- (thuộc) thơ trữ tình; (thuộc) thơ tình ngắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:madrigalian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của madrigalian là: tính từ|- (thuộc) thơ trữ tình; (thuộc) thơ tình ngắn

54826. madrigalist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà thơ tình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ madrigalist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh madrigalist danh từ|- nhà thơ tình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:madrigalist
  • Phiên âm (nếu có): [mædrigəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của madrigalist là: danh từ|- nhà thơ tình

54827. madwoman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đàn bà điên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ madwoman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh madwoman danh từ|- người đàn bà điên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:madwoman
  • Phiên âm (nếu có): [mæd,wumən]
  • Nghĩa tiếng việt của madwoman là: danh từ|- người đàn bà điên

54828. mae west nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) áo hộ thân (của người lái máy bay)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mae west là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mae west danh từ|- (từ lóng) áo hộ thân (của người lái máy bay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mae west
  • Phiên âm (nếu có): [meiwest]
  • Nghĩa tiếng việt của mae west là: danh từ|- (từ lóng) áo hộ thân (của người lái máy bay)

54829. maecenas nghĩa tiếng việt là danh từ|- mạnh thường quân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maecenas là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maecenas danh từ|- mạnh thường quân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maecenas
  • Phiên âm (nếu có): [mi:si:næs]
  • Nghĩa tiếng việt của maecenas là: danh từ|- mạnh thường quân

54830. maelstrom nghĩa tiếng việt là danh từ|- vũng nước xoáy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maelstrom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maelstrom danh từ|- vũng nước xoáy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maelstrom
  • Phiên âm (nếu có): [meilstroum]
  • Nghĩa tiếng việt của maelstrom là: danh từ|- vũng nước xoáy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

54831. maenad nghĩa tiếng việt là danh từ|- bà tế thần rượu bắc-cút|- người đàn bà rượu chè(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maenad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maenad danh từ|- bà tế thần rượu bắc-cút|- người đàn bà rượu chè; người đàn bà bị điên cuồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maenad
  • Phiên âm (nếu có): [mi:næd]
  • Nghĩa tiếng việt của maenad là: danh từ|- bà tế thần rượu bắc-cút|- người đàn bà rượu chè; người đàn bà bị điên cuồng

54832. maenadic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) cô gái thờ thần rượu|- (thuộc) đàn bà rươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maenadic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maenadic tính từ|- (thuộc) cô gái thờ thần rượu|- (thuộc) đàn bà rượu chè, đàn bà cường bạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maenadic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của maenadic là: tính từ|- (thuộc) cô gái thờ thần rượu|- (thuộc) đàn bà rượu chè, đàn bà cường bạo

54833. maestoso nghĩa tiếng việt là phó từ|- (âm nhạc) hùng vĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maestoso là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maestoso phó từ|- (âm nhạc) hùng vĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maestoso
  • Phiên âm (nếu có): [,mɑ:estouzou]
  • Nghĩa tiếng việt của maestoso là: phó từ|- (âm nhạc) hùng vĩ

54834. maestri nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều maestri /mɑ:estri/|- nhà soạn nhạc đại tà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maestri là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maestri danh từ, số nhiều maestri /mɑ:estri/|- nhà soạn nhạc đại tài; giáo sư nhạc giỏi; nhạc trưởng đại tài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maestri
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:estrou]
  • Nghĩa tiếng việt của maestri là: danh từ, số nhiều maestri /mɑ:estri/|- nhà soạn nhạc đại tài; giáo sư nhạc giỏi; nhạc trưởng đại tài

54835. maestro nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều maestri /mɑ:estri/|- nhà soạn nhạc đại tà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maestro là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maestro danh từ, số nhiều maestri /mɑ:estri/|- nhà soạn nhạc đại tài; giáo sư nhạc giỏi; nhạc trưởng đại tài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maestro
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:estrou]
  • Nghĩa tiếng việt của maestro là: danh từ, số nhiều maestri /mɑ:estri/|- nhà soạn nhạc đại tài; giáo sư nhạc giỏi; nhạc trưởng đại tài

54836. maffick nghĩa tiếng việt là nội động từ|- vui nhộn ồn ào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maffick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maffick nội động từ|- vui nhộn ồn ào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maffick
  • Phiên âm (nếu có): [mæfik]
  • Nghĩa tiếng việt của maffick là: nội động từ|- vui nhộn ồn ào

54837. mafia nghĩa tiếng việt là danh từ|- băng đảng tội phạm mafia|- (chính trị) nhóm đứng tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mafia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mafia danh từ|- băng đảng tội phạm mafia|- (chính trị) nhóm đứng trong bóng tối để giật dây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mafia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mafia là: danh từ|- băng đảng tội phạm mafia|- (chính trị) nhóm đứng trong bóng tối để giật dây

54838. mafic nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng vật học) mafic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mafic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mafic danh từ|- (khoáng vật học) mafic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mafic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mafic là: danh từ|- (khoáng vật học) mafic

54839. mafiology nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nghiên cứu về các băng đảng tội phạm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mafiology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mafiology danh từ|- sự nghiên cứu về các băng đảng tội phạm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mafiology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mafiology là: danh từ|- sự nghiên cứu về các băng đảng tội phạm

54840. mafiosi nghĩa tiếng việt là số nhiều của mafioso(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mafiosi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mafiosisố nhiều của mafioso. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mafiosi
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mafiosi là: số nhiều của mafioso

54841. mafioso nghĩa tiếng việt là danh từ (số nhiều mafiosi)|- thành viên của băng đảng tội phạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mafioso là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mafioso danh từ (số nhiều mafiosi)|- thành viên của băng đảng tội phạm mafia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mafioso
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mafioso là: danh từ (số nhiều mafiosi)|- thành viên của băng đảng tội phạm mafia

54842. mag nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) đồng nửa xu (anh)|- (viết tắt) của magnet(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mag danh từ|- (từ lóng) đồng nửa xu (anh)|- (viết tắt) của magneto. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mag
  • Phiên âm (nếu có): [mæg]
  • Nghĩa tiếng việt của mag là: danh từ|- (từ lóng) đồng nửa xu (anh)|- (viết tắt) của magneto

54843. maganese nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) mangan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maganese là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maganese danh từ|- (hoá học) mangan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maganese
  • Phiên âm (nếu có): [,mæɳgəni:z]
  • Nghĩa tiếng việt của maganese là: danh từ|- (hoá học) mangan

54844. magazine nghĩa tiếng việt là danh từ|- tạp chí|- nhà kho; kho súng, kho đạn, kho thuốc nổ|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ magazine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh magazine danh từ|- tạp chí|- nhà kho; kho súng, kho đạn, kho thuốc nổ|- ổ đạn (trong súng)|- (nhiếp ảnh); (điện ảnh) vỏ cuộn phim (để nạp vào máy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:magazine
  • Phiên âm (nếu có): [,mægəzi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của magazine là: danh từ|- tạp chí|- nhà kho; kho súng, kho đạn, kho thuốc nổ|- ổ đạn (trong súng)|- (nhiếp ảnh); (điện ảnh) vỏ cuộn phim (để nạp vào máy)

54845. magazinish nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) cách viết tạp chí|- khá nông cạn, khá hờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ magazinish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh magazinish tính từ|- (thuộc) cách viết tạp chí|- khá nông cạn, khá hời hợt (như để đăng tạp chí). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:magazinish
  • Phiên âm (nếu có): [mægəzi:ni]
  • Nghĩa tiếng việt của magazinish là: tính từ|- (thuộc) cách viết tạp chí|- khá nông cạn, khá hời hợt (như để đăng tạp chí)

54846. magazinist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm tạp chí, người viết tạp chí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ magazinist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh magazinist danh từ|- người làm tạp chí, người viết tạp chí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:magazinist
  • Phiên âm (nếu có): [mægəzi:nist]
  • Nghĩa tiếng việt của magazinist là: danh từ|- người làm tạp chí, người viết tạp chí

54847. magaziny nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) cách viết tạp chí|- khá nông cạn, khá hờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ magaziny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh magaziny tính từ|- (thuộc) cách viết tạp chí|- khá nông cạn, khá hời hợt (như để đăng tạp chí). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:magaziny
  • Phiên âm (nếu có): [mægəzi:ni]
  • Nghĩa tiếng việt của magaziny là: tính từ|- (thuộc) cách viết tạp chí|- khá nông cạn, khá hời hợt (như để đăng tạp chí)

54848. magdalen nghĩa tiếng việt là danh từ|- gái điếm đã được cải tạo|- trại cải tạo gái điế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ magdalen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh magdalen danh từ|- gái điếm đã được cải tạo|- trại cải tạo gái điếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:magdalen
  • Phiên âm (nếu có): [mægdəlin]
  • Nghĩa tiếng việt của magdalen là: danh từ|- gái điếm đã được cải tạo|- trại cải tạo gái điếm

54849. magdalene nghĩa tiếng việt là như magdalen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ magdalene là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh magdalenenhư magdalen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:magdalene
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của magdalene là: như magdalen

54850. mage nghĩa tiếng việt là danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ)|- đạo sĩ, pháp sư, thầy phù thuy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mage danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ)|- đạo sĩ, pháp sư, thầy phù thuỷ|- nhà bác học, nhà thông thái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mage
  • Phiên âm (nếu có): [meidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của mage là: danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ)|- đạo sĩ, pháp sư, thầy phù thuỷ|- nhà bác học, nhà thông thái

54851. magenta nghĩa tiếng việt là danh từ|- magenta, fucsin thuốc nhuộm|* tính từ|- màu fucsin,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ magenta là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh magenta danh từ|- magenta, fucsin thuốc nhuộm|* tính từ|- màu fucsin, đỏ tươi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:magenta
  • Phiên âm (nếu có): [mədʤentə]
  • Nghĩa tiếng việt của magenta là: danh từ|- magenta, fucsin thuốc nhuộm|* tính từ|- màu fucsin, đỏ tươi

54852. maggot nghĩa tiếng việt là danh từ|- con giòi (trong thịt thối, phó mát)|- (nghĩa bóng) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ maggot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maggot danh từ|- con giòi (trong thịt thối, phó mát)|- (nghĩa bóng) ý nghĩ ngông cuồng, ý nghĩ kỳ quái|=to have a maggot in ones head|+ có một ý nghĩ kỳ quái trong đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maggot
  • Phiên âm (nếu có): [mægət]
  • Nghĩa tiếng việt của maggot là: danh từ|- con giòi (trong thịt thối, phó mát)|- (nghĩa bóng) ý nghĩ ngông cuồng, ý nghĩ kỳ quái|=to have a maggot in ones head|+ có một ý nghĩ kỳ quái trong đầu

54853. maggotry nghĩa tiếng việt là danh từ|- ý nghĩ ngu xuẩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maggotry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maggotry danh từ|- ý nghĩ ngu xuẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maggotry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của maggotry là: danh từ|- ý nghĩ ngu xuẩn

54854. maggoty nghĩa tiếng việt là tính từ|- có giòi|- (nghĩa bóng) có những ý nghĩ ngông cuồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maggoty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maggoty tính từ|- có giòi|- (nghĩa bóng) có những ý nghĩ ngông cuồng, có những ý nghĩ kỳ quái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maggoty
  • Phiên âm (nếu có): [mægəti]
  • Nghĩa tiếng việt của maggoty là: tính từ|- có giòi|- (nghĩa bóng) có những ý nghĩ ngông cuồng, có những ý nghĩ kỳ quái

54855. magi nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều magi|- thầy pháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ magi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh magi danh từ, số nhiều magi|- thầy pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:magi
  • Phiên âm (nếu có): [meigəs]
  • Nghĩa tiếng việt của magi là: danh từ, số nhiều magi|- thầy pháp

54856. magian nghĩa tiếng việt là danh từ|- pháp sư; nhà chiêm tinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ magian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh magian danh từ|- pháp sư; nhà chiêm tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:magian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của magian là: danh từ|- pháp sư; nhà chiêm tinh

54857. magianism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật pháp sư; thuật chiêm tinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ magianism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh magianism danh từ|- thuật pháp sư; thuật chiêm tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:magianism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của magianism là: danh từ|- thuật pháp sư; thuật chiêm tinh

54858. magic nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- ma thuật, yêu thuật|- ma lực|- phép kỳ diê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ magic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh magic danh từ số nhiều|- ma thuật, yêu thuật|- ma lực|- phép kỳ diệu, phép thần thông|* tính từ+ (magical) /mædʤikəl/|- (thuộc) ma thuật, (thuộc) yêu thuật|- có ma lực|- có phép kỳ diệu, có phép thần thông, có phép thần diệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:magic
  • Phiên âm (nếu có): [mædʤik]
  • Nghĩa tiếng việt của magic là: danh từ số nhiều|- ma thuật, yêu thuật|- ma lực|- phép kỳ diệu, phép thần thông|* tính từ+ (magical) /mædʤikəl/|- (thuộc) ma thuật, (thuộc) yêu thuật|- có ma lực|- có phép kỳ diệu, có phép thần thông, có phép thần diệu

54859. magic lantern nghĩa tiếng việt là danh từ|- đèn chiếu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ magic lantern là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh magic lantern danh từ|- đèn chiếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:magic lantern
  • Phiên âm (nếu có): [mædʤiklæntən]
  • Nghĩa tiếng việt của magic lantern là: danh từ|- đèn chiếu

54860. magical nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- ma thuật, yêu thuật|- ma lực|- phép kỳ diê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ magical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh magical danh từ số nhiều|- ma thuật, yêu thuật|- ma lực|- phép kỳ diệu, phép thần thông|* tính từ+ (magical) /mædʤikəl/|- (thuộc) ma thuật, (thuộc) yêu thuật|- có ma lực|- có phép kỳ diệu, có phép thần thông, có phép thần diệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:magical
  • Phiên âm (nếu có): [mædʤik]
  • Nghĩa tiếng việt của magical là: danh từ số nhiều|- ma thuật, yêu thuật|- ma lực|- phép kỳ diệu, phép thần thông|* tính từ+ (magical) /mædʤikəl/|- (thuộc) ma thuật, (thuộc) yêu thuật|- có ma lực|- có phép kỳ diệu, có phép thần thông, có phép thần diệu

54861. magically nghĩa tiếng việt là phó từ|- kỳ diệu, thần diệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ magically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh magically phó từ|- kỳ diệu, thần diệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:magically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của magically là: phó từ|- kỳ diệu, thần diệu

54862. magician nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật sĩ, pháp sư, thầy phù thuỷ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ magician là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh magician danh từ|- thuật sĩ, pháp sư, thầy phù thuỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:magician
  • Phiên âm (nếu có): [mədʤiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của magician là: danh từ|- thuật sĩ, pháp sư, thầy phù thuỷ

54863. magilp nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) chất hoà thuốc (dùng để hoà thuốc vẽ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ magilp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh magilp danh từ|- (hoá học) chất hoà thuốc (dùng để hoà thuốc vẽ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:magilp
  • Phiên âm (nếu có): [məgilp]
  • Nghĩa tiếng việt của magilp là: danh từ|- (hoá học) chất hoà thuốc (dùng để hoà thuốc vẽ)

54864. maginot-minded nghĩa tiếng việt là tính từ|- tin vào hệ thống phòng ngự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maginot-minded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maginot-minded tính từ|- tin vào hệ thống phòng ngự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maginot-minded
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của maginot-minded là: tính từ|- tin vào hệ thống phòng ngự

54865. magisterial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thầy|- (thuộc) quan toà|- quyền uy; hách di(…)


Nghĩa tiếng việt của từ magisterial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh magisterial tính từ|- (thuộc) thầy|- (thuộc) quan toà|- quyền uy; hách dịch|- có uy tín, có thẩm quyền (ý kiến). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:magisterial
  • Phiên âm (nếu có): [,mædʤistiəriəl]
  • Nghĩa tiếng việt của magisterial là: tính từ|- (thuộc) thầy|- (thuộc) quan toà|- quyền uy; hách dịch|- có uy tín, có thẩm quyền (ý kiến)

54866. magisterium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) chức vụ giáo dục (của đạo thiên chúa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ magisterium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh magisterium danh từ|- (tôn giáo) chức vụ giáo dục (của đạo thiên chúa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:magisterium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của magisterium là: danh từ|- (tôn giáo) chức vụ giáo dục (của đạo thiên chúa)

54867. magistracy nghĩa tiếng việt là danh từ|- chức quan toà|- nhiệm kỳ quan toà|- tập thể các qu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ magistracy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh magistracy danh từ|- chức quan toà|- nhiệm kỳ quan toà|- tập thể các quan toà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:magistracy
  • Phiên âm (nếu có): [mædʤistrəsi]
  • Nghĩa tiếng việt của magistracy là: danh từ|- chức quan toà|- nhiệm kỳ quan toà|- tập thể các quan toà

54868. magistral nghĩa tiếng việt là tính từ|- bậc thầy|- (dược học) chế theo đơn (không có bán s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ magistral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh magistral tính từ|- bậc thầy|- (dược học) chế theo đơn (không có bán sãn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:magistral
  • Phiên âm (nếu có): [mədʤistrəl]
  • Nghĩa tiếng việt của magistral là: tính từ|- bậc thầy|- (dược học) chế theo đơn (không có bán sãn)

54869. magistrality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất bậc thầy, sự lỗi lạc|- sự chủ yếu, sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ magistrality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh magistrality danh từ|- tính chất bậc thầy, sự lỗi lạc|- sự chủ yếu, sự chủ đạo, tính chất đầy uy tín|- (dược học) sự pha chế theo đơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:magistrality
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của magistrality là: danh từ|- tính chất bậc thầy, sự lỗi lạc|- sự chủ yếu, sự chủ đạo, tính chất đầy uy tín|- (dược học) sự pha chế theo đơn

54870. magistrally nghĩa tiếng việt là phó từ|- bậc thầy, với uy tín của người thầy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ magistrally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh magistrally phó từ|- bậc thầy, với uy tín của người thầy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:magistrally
  • Phiên âm (nếu có): [mədʤistrəli]
  • Nghĩa tiếng việt của magistrally là: phó từ|- bậc thầy, với uy tín của người thầy

54871. magistrate nghĩa tiếng việt là danh từ|- quan toà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ magistrate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh magistrate danh từ|- quan toà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:magistrate
  • Phiên âm (nếu có): [mædʤistrit]
  • Nghĩa tiếng việt của magistrate là: danh từ|- quan toà

54872. magistrateship nghĩa tiếng việt là danh từ|- chức vị quan toà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ magistrateship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh magistrateship danh từ|- chức vị quan toà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:magistrateship
  • Phiên âm (nếu có): [mædʤistritʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của magistrateship là: danh từ|- chức vị quan toà

54873. magistratical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) quan toà; (thuộc) quan hành chánh địa phươn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ magistratical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh magistratical tính từ|- (thuộc) quan toà; (thuộc) quan hành chánh địa phương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:magistratical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của magistratical là: tính từ|- (thuộc) quan toà; (thuộc) quan hành chánh địa phương

54874. magistrature nghĩa tiếng việt là danh từ|- như magistracy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ magistrature là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh magistrature danh từ|- như magistracy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:magistrature
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của magistrature là: danh từ|- như magistracy

54875. magma nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều magmas /mægməz/, magmata /mægmətə/|- chất n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ magma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh magma danh từ, số nhiều magmas /mægməz/, magmata /mægmətə/|- chất nhão|- (địa lý,ddịa chất) macma. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:magma
  • Phiên âm (nếu có): [mægmə]
  • Nghĩa tiếng việt của magma là: danh từ, số nhiều magmas /mægməz/, magmata /mægmətə/|- chất nhão|- (địa lý,ddịa chất) macma

54876. magmas nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất nhão|- <địa> macma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ magmas là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh magmas danh từ|- chất nhão|- <địa> macma. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:magmas
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của magmas là: danh từ|- chất nhão|- <địa> macma

54877. magmata nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều magmas /mægməz/, magmata /mægmətə/|- chất n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ magmata là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh magmata danh từ, số nhiều magmas /mægməz/, magmata /mægmətə/|- chất nhão|- (địa lý,ddịa chất) macma. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:magmata
  • Phiên âm (nếu có): [mægmə]
  • Nghĩa tiếng việt của magmata là: danh từ, số nhiều magmas /mægməz/, magmata /mægmətə/|- chất nhão|- (địa lý,ddịa chất) macma

54878. magmatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) macma|- (thuộc) đá nhão trong lòng đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ magmatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh magmatic tính từ|- (thuộc) macma|- (thuộc) đá nhão trong lòng đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:magmatic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của magmatic là: tính từ|- (thuộc) macma|- (thuộc) đá nhão trong lòng đất

54879. magna carta nghĩa tiếng việt là danh từ|- đại hiến chương nước anh (do vua giôn ban hành năm 121(…)


Nghĩa tiếng việt của từ magna carta là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh magna carta danh từ|- đại hiến chương nước anh (do vua giôn ban hành năm 1215)|- hiến pháp cơ bản, luật lệ cơ bản|=magna_carta of sex equality|+ hiến pháp (đạo luật...) bảo đảm bình quyền nam nữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:magna carta
  • Phiên âm (nếu có): [mægnəkɑ:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của magna carta là: danh từ|- đại hiến chương nước anh (do vua giôn ban hành năm 1215)|- hiến pháp cơ bản, luật lệ cơ bản|=magna_carta of sex equality|+ hiến pháp (đạo luật...) bảo đảm bình quyền nam nữ

54880. magna charta nghĩa tiếng việt là danh từ|- đại hiến chương nước anh (do vua giôn ban hành năm 121(…)


Nghĩa tiếng việt của từ magna charta là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh magna charta danh từ|- đại hiến chương nước anh (do vua giôn ban hành năm 1215)|- hiến pháp cơ bản, luật lệ cơ bản|=magna_carta of sex equality|+ hiến pháp (đạo luật...) bảo đảm bình quyền nam nữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:magna charta
  • Phiên âm (nếu có): [mægnəkɑ:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của magna charta là: danh từ|- đại hiến chương nước anh (do vua giôn ban hành năm 1215)|- hiến pháp cơ bản, luật lệ cơ bản|=magna_carta of sex equality|+ hiến pháp (đạo luật...) bảo đảm bình quyền nam nữ

54881. magnalium nghĩa tiếng việt là danh từ|- macnali (hợp kim nhôm và mage)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ magnalium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh magnalium danh từ|- macnali (hợp kim nhôm và mage). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:magnalium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của magnalium là: danh từ|- macnali (hợp kim nhôm và mage)

54882. magnanimity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hào hiệp, tính cao thượng ((cũng) magnanimousne(…)


Nghĩa tiếng việt của từ magnanimity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh magnanimity danh từ|- tính hào hiệp, tính cao thượng ((cũng) magnanimousness)|- hành động hào hiệp, hành động cao thượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:magnanimity
  • Phiên âm (nếu có): [,mægnənimiti]
  • Nghĩa tiếng việt của magnanimity là: danh từ|- tính hào hiệp, tính cao thượng ((cũng) magnanimousness)|- hành động hào hiệp, hành động cao thượng

54883. magnanimous nghĩa tiếng việt là tính từ|- hào hiệp, cao thượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ magnanimous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh magnanimous tính từ|- hào hiệp, cao thượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:magnanimous
  • Phiên âm (nếu có): [mægnæniməs]
  • Nghĩa tiếng việt của magnanimous là: tính từ|- hào hiệp, cao thượng

54884. magnanimousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hào hiệp, tính cao thượng ((cũng) magnanimity)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ magnanimousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh magnanimousness danh từ|- tính hào hiệp, tính cao thượng ((cũng) magnanimity). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:magnanimousness
  • Phiên âm (nếu có): [mægnæniməsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của magnanimousness là: danh từ|- tính hào hiệp, tính cao thượng ((cũng) magnanimity)

54885. magnate nghĩa tiếng việt là danh từ|- người có quyền thế lớn|- trùm tư bản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ magnate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh magnate danh từ|- người có quyền thế lớn|- trùm tư bản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:magnate
  • Phiên âm (nếu có): [mægneit]
  • Nghĩa tiếng việt của magnate là: danh từ|- người có quyền thế lớn|- trùm tư bản

54886. magnateship nghĩa tiếng việt là danh từ|- địa vị quyền quý, địa vị cao sang|- địa vị trùm ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ magnateship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh magnateship danh từ|- địa vị quyền quý, địa vị cao sang|- địa vị trùm (tư bản), địa vị vua (tư bản)|- (từ cổ nghĩa cổ) chức nghị viên thượng viện hung, ba lan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:magnateship
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của magnateship là: danh từ|- địa vị quyền quý, địa vị cao sang|- địa vị trùm (tư bản), địa vị vua (tư bản)|- (từ cổ nghĩa cổ) chức nghị viên thượng viện hung, ba lan

54887. magnesia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) magiê-oxyt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ magnesia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh magnesia danh từ|- (hoá học) magiê-oxyt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:magnesia
  • Phiên âm (nếu có): [mægni:ʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của magnesia là: danh từ|- (hoá học) magiê-oxyt

54888. magnesian nghĩa tiếng việt là tính từ|- có magiê cacbonat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ magnesian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh magnesian tính từ|- có magiê cacbonat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:magnesian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của magnesian là: tính từ|- có magiê cacbonat

54889. magnesic nghĩa tiếng việt là tính từ|- như magnesian(…)


Nghĩa tiếng việt của từ magnesic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh magnesic tính từ|- như magnesian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:magnesic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của magnesic là: tính từ|- như magnesian

54890. magnesite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng vật học) magiêzit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ magnesite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh magnesite danh từ|- (khoáng vật học) magiêzit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:magnesite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của magnesite là: danh từ|- (khoáng vật học) magiêzit

54891. magnesium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) magiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ magnesium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh magnesium danh từ|- (hoá học) magiê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:magnesium
  • Phiên âm (nếu có): [mægni:zjəm]
  • Nghĩa tiếng việt của magnesium là: danh từ|- (hoá học) magiê

54892. magnet nghĩa tiếng việt là danh từ|- nam châm|=field magnet|+ nam châm tạo trường|=molecular (…)


Nghĩa tiếng việt của từ magnet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh magnet danh từ|- nam châm|=field magnet|+ nam châm tạo trường|=molecular magnet|+ nam châm phân từ|=permanent magnet|+ nam châm vĩnh cửu|- (nghĩa bóng) người có sức lôi cuốn mạnh, vật có sức hấp dẫn mạnh||@magnet|- (vật lí) nam châm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:magnet
  • Phiên âm (nếu có): [mægnit]
  • Nghĩa tiếng việt của magnet là: danh từ|- nam châm|=field magnet|+ nam châm tạo trường|=molecular magnet|+ nam châm phân từ|=permanent magnet|+ nam châm vĩnh cửu|- (nghĩa bóng) người có sức lôi cuốn mạnh, vật có sức hấp dẫn mạnh||@magnet|- (vật lí) nam châm

54893. magnetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) nam châm, có tính từ, (thuộc) từ|=magnetic (…)


Nghĩa tiếng việt của từ magnetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh magnetic tính từ|- (thuộc) nam châm, có tính từ, (thuộc) từ|=magnetic force|+ lực từ|=magnetic pole|+ cực từ|- (nghĩa bóng) có sức hấp dẫn mạnh, có sức lôi cuốn mạnh, có sức quyến rũ|=a magnetic smile|+ nụ cười quyến rũ||@magnetic|- (vật lí) từ // chất sắt từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:magnetic
  • Phiên âm (nếu có): [mægnetik]
  • Nghĩa tiếng việt của magnetic là: tính từ|- (thuộc) nam châm, có tính từ, (thuộc) từ|=magnetic force|+ lực từ|=magnetic pole|+ cực từ|- (nghĩa bóng) có sức hấp dẫn mạnh, có sức lôi cuốn mạnh, có sức quyến rũ|=a magnetic smile|+ nụ cười quyến rũ||@magnetic|- (vật lí) từ // chất sắt từ

54894. magnetic tape nghĩa tiếng việt là danh từ|- băng ghi âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ magnetic tape là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh magnetic tape danh từ|- băng ghi âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:magnetic tape
  • Phiên âm (nếu có): [mægnetikteip]
  • Nghĩa tiếng việt của magnetic tape là: danh từ|- băng ghi âm

54895. magnetical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) nam châm, có từ tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ magnetical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh magnetical tính từ|- (thuộc) nam châm, có từ tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:magnetical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của magnetical là: tính từ|- (thuộc) nam châm, có từ tính

54896. magnetics nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dùng như số ít|- từ học||@magnetics|- (vậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ magnetics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh magnetics danh từ, số nhiều dùng như số ít|- từ học||@magnetics|- (vật lí) thuyết từ học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:magnetics
  • Phiên âm (nếu có): [mægnetiks]
  • Nghĩa tiếng việt của magnetics là: danh từ, số nhiều dùng như số ít|- từ học||@magnetics|- (vật lí) thuyết từ học

54897. magnetise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- từ hoá|- lôi cuốn, hấp dẫn; dụ hoặc, thôi m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ magnetise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh magnetise ngoại động từ|- từ hoá|- lôi cuốn, hấp dẫn; dụ hoặc, thôi miên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:magnetise
  • Phiên âm (nếu có): [mægnitaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của magnetise là: ngoại động từ|- từ hoá|- lôi cuốn, hấp dẫn; dụ hoặc, thôi miên

54898. magnetism nghĩa tiếng việt là danh từ|- từ học|- hiện tượng từ|=remanent (residual) magnetism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ magnetism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh magnetism danh từ|- từ học|- hiện tượng từ|=remanent (residual) magnetism|+ hiện tượng từ dư|- tính từ|=nuclear magnetism|+ tính từ hạt nhân|- (nghĩa bóng) sức hấp dẫn, sức quyến rũ||@magnetism|- (vật lí) từ học, hiện tượng từ, tính từ|- permanent m. (vật lí) hiện tượng từ dư|- residual m. hiện tượng từ dư|- terrestrial m. vlđc. địa từ học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:magnetism
  • Phiên âm (nếu có): [mægnitizm]
  • Nghĩa tiếng việt của magnetism là: danh từ|- từ học|- hiện tượng từ|=remanent (residual) magnetism|+ hiện tượng từ dư|- tính từ|=nuclear magnetism|+ tính từ hạt nhân|- (nghĩa bóng) sức hấp dẫn, sức quyến rũ||@magnetism|- (vật lí) từ học, hiện tượng từ, tính từ|- permanent m. (vật lí) hiện tượng từ dư|- residual m. hiện tượng từ dư|- terrestrial m. vlđc. địa từ học

54899. magnetist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà từ học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ magnetist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh magnetist danh từ|- nhà từ học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:magnetist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của magnetist là: danh từ|- nhà từ học

54900. magnetite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) manhêtit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ magnetite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh magnetite danh từ|- (khoáng chất) manhêtit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:magnetite
  • Phiên âm (nếu có): [mægnitait]
  • Nghĩa tiếng việt của magnetite là: danh từ|- (khoáng chất) manhêtit

54901. magnetizability nghĩa tiếng việt là danh từ|- khả năng từ tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ magnetizability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh magnetizability danh từ|- khả năng từ tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:magnetizability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của magnetizability là: danh từ|- khả năng từ tính

54902. magnetization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự từ hoá|- sự lôi cuốn, sự hấp dẫn; sự dụ hoặc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ magnetization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh magnetization danh từ|- sự từ hoá|- sự lôi cuốn, sự hấp dẫn; sự dụ hoặc, sự thôi miên||@magnetization|- (vật lí) sự từ hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:magnetization
  • Phiên âm (nếu có): [,mægnitaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của magnetization là: danh từ|- sự từ hoá|- sự lôi cuốn, sự hấp dẫn; sự dụ hoặc, sự thôi miên||@magnetization|- (vật lí) sự từ hoá

54903. magnetize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- từ hoá|- lôi cuốn, hấp dẫn; dụ hoặc, thôi m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ magnetize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh magnetize ngoại động từ|- từ hoá|- lôi cuốn, hấp dẫn; dụ hoặc, thôi miên||@magnetize|- từ hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:magnetize
  • Phiên âm (nếu có): [mægnitaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của magnetize là: ngoại động từ|- từ hoá|- lôi cuốn, hấp dẫn; dụ hoặc, thôi miên||@magnetize|- từ hoá

54904. magneto nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều magnetos /mægni:touz/|- (điện học) manhêtô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ magneto là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh magneto danh từ, số nhiều magnetos /mægni:touz/|- (điện học) manhêtô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:magneto
  • Phiên âm (nếu có): [mægni:tou]
  • Nghĩa tiếng việt của magneto là: danh từ, số nhiều magnetos /mægni:touz/|- (điện học) manhêtô

54905. magneto-electric nghĩa tiếng việt là tính từ|- từ điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ magneto-electric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh magneto-electric tính từ|- từ điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:magneto-electric
  • Phiên âm (nếu có): [mægni:touilektrik]
  • Nghĩa tiếng việt của magneto-electric là: tính từ|- từ điện

54906. magneto-electricity nghĩa tiếng việt là danh từ|- từ điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ magneto-electricity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh magneto-electricity danh từ|- từ điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:magneto-electricity
  • Phiên âm (nếu có): [mægni:toulektrisiti]
  • Nghĩa tiếng việt của magneto-electricity là: danh từ|- từ điện

54907. magneto-optic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) từ quang học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ magneto-optic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh magneto-optic tính từ|- (thuộc) từ quang học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:magneto-optic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của magneto-optic là: tính từ|- (thuộc) từ quang học

54908. magneto-optics nghĩa tiếng việt là danh từ|- từ quang học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ magneto-optics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh magneto-optics danh từ|- từ quang học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:magneto-optics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của magneto-optics là: danh từ|- từ quang học

54909. magnetofluiddynamics nghĩa tiếng việt là danh từ|- điện từ thủy động học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ magnetofluiddynamics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh magnetofluiddynamics danh từ|- điện từ thủy động học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:magnetofluiddynamics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của magnetofluiddynamics là: danh từ|- điện từ thủy động học

54910. magnetograph nghĩa tiếng việt là danh từ|- từ ký; máy ghi từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ magnetograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh magnetograph danh từ|- từ ký; máy ghi từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:magnetograph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của magnetograph là: danh từ|- từ ký; máy ghi từ

54911. magnetohydrodynamics nghĩa tiếng việt là danh từ|- từ thủy động lực học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ magnetohydrodynamics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh magnetohydrodynamics danh từ|- từ thủy động lực học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:magnetohydrodynamics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của magnetohydrodynamics là: danh từ|- từ thủy động lực học

54912. magnetometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái đo từ, từ kế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ magnetometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh magnetometer danh từ|- cái đo từ, từ kế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:magnetometer
  • Phiên âm (nếu có): [,mægnitɔmitə]
  • Nghĩa tiếng việt của magnetometer là: danh từ|- cái đo từ, từ kế

54913. magneton nghĩa tiếng việt là danh từ|- manhêton (đơn vị momen từ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ magneton là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh magneton danh từ|- manhêton (đơn vị momen từ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:magneton
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của magneton là: danh từ|- manhêton (đơn vị momen từ)

54914. magnetophone nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy ghi âm trên băng từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ magnetophone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh magnetophone danh từ|- máy ghi âm trên băng từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:magnetophone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của magnetophone là: danh từ|- máy ghi âm trên băng từ

54915. magnetos nghĩa tiếng việt là danh từ|- <điện> manhêtô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ magnetos là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh magnetos danh từ|- <điện> manhêtô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:magnetos
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của magnetos là: danh từ|- <điện> manhêtô

54916. magnetoscope nghĩa tiếng việt là danh từ|- từ nghiệm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ magnetoscope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh magnetoscope danh từ|- từ nghiệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:magnetoscope
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của magnetoscope là: danh từ|- từ nghiệm

54917. magnetosphere nghĩa tiếng việt là danh từ|- quyển từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ magnetosphere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh magnetosphere danh từ|- quyển từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:magnetosphere
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của magnetosphere là: danh từ|- quyển từ

54918. magnetostatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) từ tĩnh học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ magnetostatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh magnetostatic tính từ|- (thuộc) từ tĩnh học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:magnetostatic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của magnetostatic là: tính từ|- (thuộc) từ tĩnh học

54919. magnetostatics nghĩa tiếng việt là danh từ|- từ tĩnh học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ magnetostatics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh magnetostatics danh từ|- từ tĩnh học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:magnetostatics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của magnetostatics là: danh từ|- từ tĩnh học

54920. magnetostriction nghĩa tiếng việt là danh từ|- hiện tượng từ giảo||@magnetostriction|- (vật lí) sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ magnetostriction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh magnetostriction danh từ|- hiện tượng từ giảo||@magnetostriction|- (vật lí) sự từ giảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:magnetostriction
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của magnetostriction là: danh từ|- hiện tượng từ giảo||@magnetostriction|- (vật lí) sự từ giảo

54921. magnetostrictor nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy dao động từ giảo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ magnetostrictor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh magnetostrictor danh từ|- máy dao động từ giảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:magnetostrictor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của magnetostrictor là: danh từ|- máy dao động từ giảo

54922. magnetron nghĩa tiếng việt là danh từ|- manhêtron||@magnetron|- (vật lí) sự tăng, sự phóng đa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ magnetron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh magnetron danh từ|- manhêtron||@magnetron|- (vật lí) sự tăng, sự phóng đại|- isogonal m. sự phóng đại đồng dạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:magnetron
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của magnetron là: danh từ|- manhêtron||@magnetron|- (vật lí) sự tăng, sự phóng đại|- isogonal m. sự phóng đại đồng dạng

54923. magnific nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) lộng lẫy, tráng lệ, nguy nga, vi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ magnific là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh magnific tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) lộng lẫy, tráng lệ, nguy nga, vĩ đại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:magnific
  • Phiên âm (nếu có): [mægnifik]
  • Nghĩa tiếng việt của magnific là: tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) lộng lẫy, tráng lệ, nguy nga, vĩ đại

54924. magnifical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) lộng lẫy, tráng lệ, nguy nga, vi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ magnifical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh magnifical tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) lộng lẫy, tráng lệ, nguy nga, vĩ đại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:magnifical
  • Phiên âm (nếu có): [mægnifik]
  • Nghĩa tiếng việt của magnifical là: tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) lộng lẫy, tráng lệ, nguy nga, vĩ đại

54925. magnificat nghĩa tiếng việt là danh từ|- bài tụng đức mẹ đồng trinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ magnificat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh magnificat danh từ|- bài tụng đức mẹ đồng trinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:magnificat
  • Phiên âm (nếu có): [mægnifikæt]
  • Nghĩa tiếng việt của magnificat là: danh từ|- bài tụng đức mẹ đồng trinh

54926. magnification nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phóng đại, sự mở rộng, sự làm to|- sự ca ngợi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ magnification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh magnification danh từ|- sự phóng đại, sự mở rộng, sự làm to|- sự ca ngợi, sự tán tụng, sự tán dương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:magnification
  • Phiên âm (nếu có): [,mægnifikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của magnification là: danh từ|- sự phóng đại, sự mở rộng, sự làm to|- sự ca ngợi, sự tán tụng, sự tán dương

54927. magnificence nghĩa tiếng việt là danh từ|- vẻ tráng lệ, vẻ nguy nga, vẻ lộng lẫy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ magnificence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh magnificence danh từ|- vẻ tráng lệ, vẻ nguy nga, vẻ lộng lẫy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:magnificence
  • Phiên âm (nếu có): [mægnifisns]
  • Nghĩa tiếng việt của magnificence là: danh từ|- vẻ tráng lệ, vẻ nguy nga, vẻ lộng lẫy

54928. magnificent nghĩa tiếng việt là tính từ|- tráng lệ, nguy nga, lộng lẫy|- (thông tục) rất đẹp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ magnificent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh magnificent tính từ|- tráng lệ, nguy nga, lộng lẫy|- (thông tục) rất đẹp, cừ, chiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:magnificent
  • Phiên âm (nếu có): [mægnifisnt]
  • Nghĩa tiếng việt của magnificent là: tính từ|- tráng lệ, nguy nga, lộng lẫy|- (thông tục) rất đẹp, cừ, chiến

54929. magnificentness nghĩa tiếng việt là danh từ|- vẻ tráng lệ, vẻ nguy nga, vẻ lộng lẫy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ magnificentness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh magnificentness danh từ|- vẻ tráng lệ, vẻ nguy nga, vẻ lộng lẫy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:magnificentness
  • Phiên âm (nếu có): [mægnifisns]
  • Nghĩa tiếng việt của magnificentness là: danh từ|- vẻ tráng lệ, vẻ nguy nga, vẻ lộng lẫy

54930. magnifier nghĩa tiếng việt là danh từ|- kính lúp; máy phóng (ảnh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ magnifier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh magnifier danh từ|- kính lúp; máy phóng (ảnh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:magnifier
  • Phiên âm (nếu có): [mægnifaiə]
  • Nghĩa tiếng việt của magnifier là: danh từ|- kính lúp; máy phóng (ảnh)

54931. magnify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm to ra, phóng to, mở rộng|=a mocroscope mag(…)


Nghĩa tiếng việt của từ magnify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh magnify ngoại động từ|- làm to ra, phóng to, mở rộng|=a mocroscope magnifies things|+ kính hiển vi làm vật trông to ra|- thổi phồng, tán dương quá đáng|=to magnify dangers|+ thổi phồng những sự nguy hiểm|=to magnify a trifling incident|+ thổi phồng một sự việc bình thường||@magnify|- tăng, phóng đại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:magnify
  • Phiên âm (nếu có): [mægnifai]
  • Nghĩa tiếng việt của magnify là: ngoại động từ|- làm to ra, phóng to, mở rộng|=a mocroscope magnifies things|+ kính hiển vi làm vật trông to ra|- thổi phồng, tán dương quá đáng|=to magnify dangers|+ thổi phồng những sự nguy hiểm|=to magnify a trifling incident|+ thổi phồng một sự việc bình thường||@magnify|- tăng, phóng đại

54932. magnifying glass nghĩa tiếng việt là danh từ|- kính lúp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ magnifying glass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh magnifying glass danh từ|- kính lúp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:magnifying glass
  • Phiên âm (nếu có): [mægnifaiiɳglɑ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của magnifying glass là: danh từ|- kính lúp

54933. magniloquence nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hay khoe khoang, tính hay khoác lác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ magniloquence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh magniloquence danh từ|- tính hay khoe khoang, tính hay khoác lác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:magniloquence
  • Phiên âm (nếu có): [mægniləkwəns]
  • Nghĩa tiếng việt của magniloquence là: danh từ|- tính hay khoe khoang, tính hay khoác lác

54934. magniloquent nghĩa tiếng việt là tính từ|- hay khoe khoang, hay khoác lác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ magniloquent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh magniloquent tính từ|- hay khoe khoang, hay khoác lác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:magniloquent
  • Phiên âm (nếu có): [mægniləkwənt]
  • Nghĩa tiếng việt của magniloquent là: tính từ|- hay khoe khoang, hay khoác lác

54935. magnistor nghĩa tiếng việt là (máy tính) macnitơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ magnistor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh magnistor(máy tính) macnitơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:magnistor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của magnistor là: (máy tính) macnitơ

54936. magnitude nghĩa tiếng việt là danh từ|- tầm lớn, độ lớn, lượng|- tầm quan trọng, tính chấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ magnitude là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh magnitude danh từ|- tầm lớn, độ lớn, lượng|- tầm quan trọng, tính chất trọng đại|=this is an event of the first magnitude|+ đó là một sự kiện có tầm quan trọng bậc nhất||@magnitude|- độ lớn; độ dài, chiều đo; (thiên văn) độ lớn (của sao)|- m. of a vector chiều dài của véctơ|- geometrical m. độ lớn hình học|- physical m.s (vật lí) các đại lượng vật lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:magnitude
  • Phiên âm (nếu có): [mægnitju:d]
  • Nghĩa tiếng việt của magnitude là: danh từ|- tầm lớn, độ lớn, lượng|- tầm quan trọng, tính chất trọng đại|=this is an event of the first magnitude|+ đó là một sự kiện có tầm quan trọng bậc nhất||@magnitude|- độ lớn; độ dài, chiều đo; (thiên văn) độ lớn (của sao)|- m. of a vector chiều dài của véctơ|- geometrical m. độ lớn hình học|- physical m.s (vật lí) các đại lượng vật lý

54937. magnitudinous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tầm lớn, có độ lớn, có lượng lớn|- quan trọn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ magnitudinous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh magnitudinous tính từ|- có tầm lớn, có độ lớn, có lượng lớn|- quan trọng, trọng đại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:magnitudinous
  • Phiên âm (nếu có): [,mægnitju:dinəs]
  • Nghĩa tiếng việt của magnitudinous là: tính từ|- có tầm lớn, có độ lớn, có lượng lớn|- quan trọng, trọng đại

54938. magnolia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây mộc lan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ magnolia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh magnolia danh từ|- (thực vật học) cây mộc lan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:magnolia
  • Phiên âm (nếu có): [mægnouljə]
  • Nghĩa tiếng việt của magnolia là: danh từ|- (thực vật học) cây mộc lan

54939. magnum nghĩa tiếng việt là danh từ|- chai lớn (2, 250 lít)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ magnum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh magnum danh từ|- chai lớn (2, 250 lít). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:magnum
  • Phiên âm (nếu có): [mægnəm]
  • Nghĩa tiếng việt của magnum là: danh từ|- chai lớn (2, 250 lít)

54940. magnum bonum nghĩa tiếng việt là danh từ|- loại mận lớn|- loại khoai tây vàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ magnum bonum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh magnum bonum danh từ|- loại mận lớn|- loại khoai tây vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:magnum bonum
  • Phiên âm (nếu có): [mægnəmbounəm]
  • Nghĩa tiếng việt của magnum bonum là: danh từ|- loại mận lớn|- loại khoai tây vàng

54941. magot nghĩa tiếng việt là danh từ|- khỉ macac không đuôi|- người xấu xí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ magot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh magot danh từ|- khỉ macac không đuôi|- người xấu xí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:magot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của magot là: danh từ|- khỉ macac không đuôi|- người xấu xí

54942. magpie nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) người hay nói, người hay ba hoa|=he i(…)


Nghĩa tiếng việt của từ magpie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh magpie danh từ|- (động vật học) người hay nói, người hay ba hoa|=he is a regular magpie|+ hắn ta đúng là một thằng ba hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:magpie
  • Phiên âm (nếu có): [mægpai]
  • Nghĩa tiếng việt của magpie là: danh từ|- (động vật học) người hay nói, người hay ba hoa|=he is a regular magpie|+ hắn ta đúng là một thằng ba hoa

54943. magus nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều magi|- thầy pháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ magus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh magus danh từ, số nhiều magi|- thầy pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:magus
  • Phiên âm (nếu có): [meigəs]
  • Nghĩa tiếng việt của magus là: danh từ, số nhiều magi|- thầy pháp

54944. magyar nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) ma-gi-a; (thuộc) hung-ga-ri|* danh từ|- ngườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ magyar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh magyar tính từ|- (thuộc) ma-gi-a; (thuộc) hung-ga-ri|* danh từ|- người ma-gi-a; người hung-ga-ri|- tiếng ma-gi-a; tiếng hung-ga-ri. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:magyar
  • Phiên âm (nếu có): [mægjɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của magyar là: tính từ|- (thuộc) ma-gi-a; (thuộc) hung-ga-ri|* danh từ|- người ma-gi-a; người hung-ga-ri|- tiếng ma-gi-a; tiếng hung-ga-ri

54945. mah-jong nghĩa tiếng việt là #-jongg) /mɑ:dʤɔɳ/|* danh từ|- (đánh bài) mạt chược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mah-jong là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mah-jong #-jongg) /mɑ:dʤɔɳ/|* danh từ|- (đánh bài) mạt chược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mah-jong
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:dʤɔɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của mah-jong là: #-jongg) /mɑ:dʤɔɳ/|* danh từ|- (đánh bài) mạt chược

54946. mah-jongg nghĩa tiếng việt là #-jongg) /mɑ:dʤɔɳ/|* danh từ|- (đánh bài) mạt chược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mah-jongg là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mah-jongg #-jongg) /mɑ:dʤɔɳ/|* danh từ|- (đánh bài) mạt chược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mah-jongg
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:dʤɔɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của mah-jongg là: #-jongg) /mɑ:dʤɔɳ/|* danh từ|- (đánh bài) mạt chược

54947. mahabharata nghĩa tiếng việt là danh từ|- sử thi mahabơharata (ấn độ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mahabharata là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mahabharata danh từ|- sử thi mahabơharata (ấn độ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mahabharata
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mahabharata là: danh từ|- sử thi mahabơharata (ấn độ)

54948. maharaja nghĩa tiếng việt là danh từ|- hoàng tử (ấn độ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maharaja là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maharaja danh từ|- hoàng tử (ấn độ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maharaja
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của maharaja là: danh từ|- hoàng tử (ấn độ)

54949. maharanee nghĩa tiếng việt là cách viết khác : maharani(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maharanee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maharaneecách viết khác : maharani. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maharanee
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của maharanee là: cách viết khác : maharani

54950. maharani nghĩa tiếng việt là cách viết khác : maharanee(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maharani là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maharanicách viết khác : maharanee. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maharani
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của maharani là: cách viết khác : maharanee

54951. maharishi nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà hiền triết hinđu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maharishi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maharishi danh từ|- nhà hiền triết hinđu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maharishi
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của maharishi là: danh từ|- nhà hiền triết hinđu

54952. mahatma nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ấn độ) người được kính trọng, người đạo cao đức (…)


Nghĩa tiếng việt của từ mahatma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mahatma danh từ|- (ấn độ) người được kính trọng, người đạo cao đức trọng|- (ấn độ) thánh nhân, thánh sư, lạt ma. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mahatma
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mahatma là: danh từ|- (ấn độ) người được kính trọng, người đạo cao đức trọng|- (ấn độ) thánh nhân, thánh sư, lạt ma

54953. mahayana nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) phái đại thừa (phật giáo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mahayana là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mahayana danh từ|- (tôn giáo) phái đại thừa (phật giáo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mahayana
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mahayana là: danh từ|- (tôn giáo) phái đại thừa (phật giáo)

54954. mahayanist nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thánh nhân, (thuộc) thánh sư, (thuộc) lạt m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mahayanist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mahayanist tính từ|- (thuộc) thánh nhân, (thuộc) thánh sư, (thuộc) lạt ma|- (thuộc) người đạo cao đức trọng|* danh từ|- người theo phái đại thừa (phật giáo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mahayanist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mahayanist là: tính từ|- (thuộc) thánh nhân, (thuộc) thánh sư, (thuộc) lạt ma|- (thuộc) người đạo cao đức trọng|* danh từ|- người theo phái đại thừa (phật giáo)

54955. mahlstick nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái kê tay (của hoạ sĩ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mahlstick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mahlstick danh từ|- cái kê tay (của hoạ sĩ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mahlstick
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mahlstick là: danh từ|- cái kê tay (của hoạ sĩ)

54956. mahogany nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây dái ngựa|- gỗ dái ngựa|- màu g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mahogany là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mahogany danh từ|- (thực vật học) cây dái ngựa|- gỗ dái ngựa|- màu gỗ dái ngựa|- bàn ăn|=to have ones knees under someones mahogany|+ cùng ăn với ai|* tính từ|- bằng gỗ dái ngựa|- có màu gỗ dái ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mahogany
  • Phiên âm (nếu có): [məhɔgəni]
  • Nghĩa tiếng việt của mahogany là: danh từ|- (thực vật học) cây dái ngựa|- gỗ dái ngựa|- màu gỗ dái ngựa|- bàn ăn|=to have ones knees under someones mahogany|+ cùng ăn với ai|* tính từ|- bằng gỗ dái ngựa|- có màu gỗ dái ngựa

54957. mahometan nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) mô-ha-mét; (thuộc) hồi giáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mahometan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mahometan tính từ|- (thuộc) mô-ha-mét; (thuộc) hồi giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mahometan
  • Phiên âm (nếu có): [mouhæmidən]
  • Nghĩa tiếng việt của mahometan là: tính từ|- (thuộc) mô-ha-mét; (thuộc) hồi giáo

54958. mahout nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ân-ddộ) quản tượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mahout là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mahout danh từ|- (ân-ddộ) quản tượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mahout
  • Phiên âm (nếu có): [məhaut]
  • Nghĩa tiếng việt của mahout là: danh từ|- (ân-ddộ) quản tượng

54959. maid nghĩa tiếng việt là danh từ|- con gái; thiếu nữ|=an old maid|+ gái già, bà cô (đà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maid danh từ|- con gái; thiếu nữ|=an old maid|+ gái già, bà cô (đàn bà nhiều tuổi mà ở vậy)|- đầy tớ gái, người hầu gái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maid
  • Phiên âm (nếu có): [meid]
  • Nghĩa tiếng việt của maid là: danh từ|- con gái; thiếu nữ|=an old maid|+ gái già, bà cô (đàn bà nhiều tuổi mà ở vậy)|- đầy tớ gái, người hầu gái

54960. maid-in-waiting nghĩa tiếng việt là #-in-waiting) /meidinweitiɳ/|* danh từ, số nhiều ladies-in-waitin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maid-in-waiting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maid-in-waiting #-in-waiting) /meidinweitiɳ/|* danh từ, số nhiều ladies-in-waiting /leidizinweitiɳ/|- thị nữ, thị tỳ (theo hầu các hoàng hậu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maid-in-waiting
  • Phiên âm (nếu có): [leidiinweitiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của maid-in-waiting là: #-in-waiting) /meidinweitiɳ/|* danh từ, số nhiều ladies-in-waiting /leidizinweitiɳ/|- thị nữ, thị tỳ (theo hầu các hoàng hậu)

54961. maid-of-all-work nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đầy tớ gái đầu sai, người đầy tớ gái làm đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maid-of-all-work là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maid-of-all-work danh từ|- người đầy tớ gái đầu sai, người đầy tớ gái làm đủ mọi việc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maid-of-all-work
  • Phiên âm (nếu có): [meidəvɔ:lwə:k]
  • Nghĩa tiếng việt của maid-of-all-work là: danh từ|- người đầy tớ gái đầu sai, người đầy tớ gái làm đủ mọi việc

54962. maid-of-honour nghĩa tiếng việt là danh từ|- cô phù dâu chính|- (như) lady-in-waiting(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maid-of-honour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maid-of-honour danh từ|- cô phù dâu chính|- (như) lady-in-waiting. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maid-of-honour
  • Phiên âm (nếu có): [meidəvɔnə]
  • Nghĩa tiếng việt của maid-of-honour là: danh từ|- cô phù dâu chính|- (như) lady-in-waiting

54963. maiden nghĩa tiếng việt là danh từ|- thiếu nữ, trinh nữ, cô gái đồng trinh|- gái già, ba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maiden là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maiden danh từ|- thiếu nữ, trinh nữ, cô gái đồng trinh|- gái già, bà cô|- ngựa đua chưa giật giải lần nào, cuộc đua cho ngựa chưa giật giải lần nào|- (sử học) máy chém|* tính từ|- (thuộc) người trinh nữ, trinh; chưa chồng, không chồng; (thuộc) thời con gái|=maiden name|+ tên thời con gái|- đầu tiên|=maiden battle|+ cuộc chiến đấu đầu tiên|=maiden speech|+ bài phát biểu đầu tiên (của một nghị sĩ trong nghị viện)|=maiden voyage|+ cuộc vượt biên đầu tiên (của một chiếc tàu)|=maiden flight|+ chuyến bay đầu tiên (của máy bay, của người lái)|- còn mới nguyên, chưa hề dùng (gươm...)|- chưa giật giải lần nào (ngựa)|- chưa bị tấn công lần nào (đồn luỹ)|- không có án xử (phiên toà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maiden
  • Phiên âm (nếu có): [meidn]
  • Nghĩa tiếng việt của maiden là: danh từ|- thiếu nữ, trinh nữ, cô gái đồng trinh|- gái già, bà cô|- ngựa đua chưa giật giải lần nào, cuộc đua cho ngựa chưa giật giải lần nào|- (sử học) máy chém|* tính từ|- (thuộc) người trinh nữ, trinh; chưa chồng, không chồng; (thuộc) thời con gái|=maiden name|+ tên thời con gái|- đầu tiên|=maiden battle|+ cuộc chiến đấu đầu tiên|=maiden speech|+ bài phát biểu đầu tiên (của một nghị sĩ trong nghị viện)|=maiden voyage|+ cuộc vượt biên đầu tiên (của một chiếc tàu)|=maiden flight|+ chuyến bay đầu tiên (của máy bay, của người lái)|- còn mới nguyên, chưa hề dùng (gươm...)|- chưa giật giải lần nào (ngựa)|- chưa bị tấn công lần nào (đồn luỹ)|- không có án xử (phiên toà)

54964. maidenhair nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây đuôi chồn (dương xỉ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maidenhair là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maidenhair danh từ|- (thực vật học) cây đuôi chồn (dương xỉ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maidenhair
  • Phiên âm (nếu có): [meidnheə]
  • Nghĩa tiếng việt của maidenhair là: danh từ|- (thực vật học) cây đuôi chồn (dương xỉ)

54965. maidenhead nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trinh bạch, sự trinh tiết, thời kỳ còn con gái|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maidenhead là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maidenhead danh từ|- sự trinh bạch, sự trinh tiết, thời kỳ còn con gái|- màng trinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maidenhead
  • Phiên âm (nếu có): [meidnhed]
  • Nghĩa tiếng việt của maidenhead là: danh từ|- sự trinh bạch, sự trinh tiết, thời kỳ còn con gái|- màng trinh

54966. maidenhood nghĩa tiếng việt là danh từ|- thân thể người con gái; thời kỳ con gái|- thân thể (…)


Nghĩa tiếng việt của từ maidenhood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maidenhood danh từ|- thân thể người con gái; thời kỳ con gái|- thân thể gái già, cảnh bà cô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maidenhood
  • Phiên âm (nếu có): [meidnhud]
  • Nghĩa tiếng việt của maidenhood là: danh từ|- thân thể người con gái; thời kỳ con gái|- thân thể gái già, cảnh bà cô

54967. maidenish nghĩa tiếng việt là tính từ|- như con gái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maidenish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maidenish tính từ|- như con gái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maidenish
  • Phiên âm (nếu có): [meidniʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của maidenish là: tính từ|- như con gái

54968. maidenlike nghĩa tiếng việt là tính từ|- như một cô gái; như một trinh nữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maidenlike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maidenlike tính từ|- như một cô gái; như một trinh nữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maidenlike
  • Phiên âm (nếu có): [meidnlaik]
  • Nghĩa tiếng việt của maidenlike là: tính từ|- như một cô gái; như một trinh nữ

54969. maidenliness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất con gái, thân phận con gái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maidenliness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maidenliness danh từ|- tính chất con gái, thân phận con gái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maidenliness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của maidenliness là: danh từ|- tính chất con gái, thân phận con gái

54970. maidenly nghĩa tiếng việt là tính từ|- trinh trắng, trinh tiết; dịu dàng như một trinh nữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maidenly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maidenly tính từ|- trinh trắng, trinh tiết; dịu dàng như một trinh nữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maidenly
  • Phiên âm (nếu có): [meidnli]
  • Nghĩa tiếng việt của maidenly là: tính từ|- trinh trắng, trinh tiết; dịu dàng như một trinh nữ

54971. maidhood nghĩa tiếng việt là danh từ|- như maidenhood(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maidhood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maidhood danh từ|- như maidenhood. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maidhood
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của maidhood là: danh từ|- như maidenhood

54972. maidish nghĩa tiếng việt là tính từ|- như maidenish(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maidish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maidish tính từ|- như maidenish. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maidish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của maidish là: tính từ|- như maidenish

54973. maidservant nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hầu gái, người đầy tớ gái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maidservant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maidservant danh từ|- người hầu gái, người đầy tớ gái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maidservant
  • Phiên âm (nếu có): [meid,sə:vənt]
  • Nghĩa tiếng việt của maidservant là: danh từ|- người hầu gái, người đầy tớ gái

54974. maidy nghĩa tiếng việt là danh từ|- cô bé nhỏ tuổi, cô bé ít tuổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maidy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maidy danh từ|- cô bé nhỏ tuổi, cô bé ít tuổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maidy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của maidy là: danh từ|- cô bé nhỏ tuổi, cô bé ít tuổi

54975. maieutic nghĩa tiếng việt là tính từ|- gợi, hỏi làm cho nhận thức rõ (những ý nghĩ của(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maieutic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maieutic tính từ|- gợi, hỏi làm cho nhận thức rõ (những ý nghĩ của tiềm tàng thai nghén, theo phương pháp của xô-crát); (thuộc) phương pháp gợi hỏi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maieutic
  • Phiên âm (nếu có): [meiju:tik]
  • Nghĩa tiếng việt của maieutic là: tính từ|- gợi, hỏi làm cho nhận thức rõ (những ý nghĩ của tiềm tàng thai nghén, theo phương pháp của xô-crát); (thuộc) phương pháp gợi hỏi

54976. maieutics nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách đỡ đẻ|- phương pháp gợi hỏi; khích biện pháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maieutics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maieutics danh từ|- cách đỡ đẻ|- phương pháp gợi hỏi; khích biện pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maieutics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của maieutics là: danh từ|- cách đỡ đẻ|- phương pháp gợi hỏi; khích biện pháp

54977. maigre nghĩa tiếng việt là tính từ|- chay (thức ăn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maigre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maigre tính từ|- chay (thức ăn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maigre
  • Phiên âm (nếu có): [meigə]
  • Nghĩa tiếng việt của maigre là: tính từ|- chay (thức ăn)

54978. mail nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo giáp|* ngoại động từ|- mặc áo giáp|* danh từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mail danh từ|- áo giáp|* ngoại động từ|- mặc áo giáp|* danh từ|- thư từ; bưu kiện, bưu phẩm|- chuyển thư|- bưu điện|- xe thư (xe lửa)|* ngoại động từ|- gửi qua bưu điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mail
  • Phiên âm (nếu có): [meil]
  • Nghĩa tiếng việt của mail là: danh từ|- áo giáp|* ngoại động từ|- mặc áo giáp|* danh từ|- thư từ; bưu kiện, bưu phẩm|- chuyển thư|- bưu điện|- xe thư (xe lửa)|* ngoại động từ|- gửi qua bưu điện

54979. mail order nghĩa tiếng việt là danh từ|- thư đặt hàng (gửi bằng đường bưu điện)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mail order là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mail order danh từ|- thư đặt hàng (gửi bằng đường bưu điện). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mail order
  • Phiên âm (nếu có): [meil,ɔ:də]
  • Nghĩa tiếng việt của mail order là: danh từ|- thư đặt hàng (gửi bằng đường bưu điện)

54980. mail-bag nghĩa tiếng việt là danh từ|- như post-bag(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mail-bag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mail-bag danh từ|- như post-bag. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mail-bag
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mail-bag là: danh từ|- như post-bag

54981. mail-boat nghĩa tiếng việt là danh từ|- tàu thư (tàu biển)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mail-boat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mail-boat danh từ|- tàu thư (tàu biển). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mail-boat
  • Phiên âm (nếu có): [meilbout]
  • Nghĩa tiếng việt của mail-boat là: danh từ|- tàu thư (tàu biển)

54982. mail-car nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mail-car là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mail-car danh từ|- xe thư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mail-car
  • Phiên âm (nếu có): [meilkɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của mail-car là: danh từ|- xe thư

54983. mail-carrier nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe mang thư|- như letter-carrier(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mail-carrier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mail-carrier danh từ|- xe mang thư|- như letter-carrier. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mail-carrier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mail-carrier là: danh từ|- xe mang thư|- như letter-carrier

54984. mail-cart nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe ngựa chở thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mail-cart là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mail-cart danh từ|- xe ngựa chở thư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mail-cart
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mail-cart là: danh từ|- xe ngựa chở thư

54985. mail-clerk nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhân viên bưu điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mail-clerk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mail-clerk danh từ|- nhân viên bưu điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mail-clerk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mail-clerk là: danh từ|- nhân viên bưu điện

54986. mail-oder house nghĩa tiếng việt là #-oder_house) /meil,ɔ:dəhaus/|* danh từ|- cửa hàng nhận đặt và (…)


Nghĩa tiếng việt của từ mail-oder house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mail-oder house #-oder_house) /meil,ɔ:dəhaus/|* danh từ|- cửa hàng nhận đặt và trả bằng đương bưu điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mail-oder house
  • Phiên âm (nếu có): [meil,ɔ:dəfə:m]
  • Nghĩa tiếng việt của mail-oder house là: #-oder_house) /meil,ɔ:dəhaus/|* danh từ|- cửa hàng nhận đặt và trả bằng đương bưu điện

54987. mail-order firm nghĩa tiếng việt là #-oder_house) /meil,ɔ:dəhaus/|* danh từ|- cửa hàng nhận đặt và (…)


Nghĩa tiếng việt của từ mail-order firm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mail-order firm #-oder_house) /meil,ɔ:dəhaus/|* danh từ|- cửa hàng nhận đặt và trả bằng đương bưu điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mail-order firm
  • Phiên âm (nếu có): [meil,ɔ:dəfə:m]
  • Nghĩa tiếng việt của mail-order firm là: #-oder_house) /meil,ɔ:dəhaus/|* danh từ|- cửa hàng nhận đặt và trả bằng đương bưu điện

54988. mail-plane nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy bay thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mail-plane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mail-plane danh từ|- máy bay thư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mail-plane
  • Phiên âm (nếu có): [meibplein]
  • Nghĩa tiếng việt của mail-plane là: danh từ|- máy bay thư

54989. mail-train nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe thư (xe lửa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mail-train là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mail-train danh từ|- xe thư (xe lửa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mail-train
  • Phiên âm (nếu có): [meiltrein]
  • Nghĩa tiếng việt của mail-train là: danh từ|- xe thư (xe lửa)

54990. mailability nghĩa tiếng việt là danh từ|- khả năng chuyển bằng bưu điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mailability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mailability danh từ|- khả năng chuyển bằng bưu điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mailability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mailability là: danh từ|- khả năng chuyển bằng bưu điện

54991. mailbag nghĩa tiếng việt là túi thư (để mang thư đi)|- bó thư (các thư từ đã nhận)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mailbag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mailbagtúi thư (để mang thư đi)|- bó thư (các thư từ đã nhận). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mailbag
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mailbag là: túi thư (để mang thư đi)|- bó thư (các thư từ đã nhận)

54992. mailbox nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hòm thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mailbox là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mailbox danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hòm thư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mailbox
  • Phiên âm (nếu có): [meilbɔks]
  • Nghĩa tiếng việt của mailbox là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hòm thư

54993. mailed fist nghĩa tiếng việt là danh từ|- the mailed_fist vũ lực, bạo lực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mailed fist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mailed fist danh từ|- the mailed_fist vũ lực, bạo lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mailed fist
  • Phiên âm (nếu có): [meildfist]
  • Nghĩa tiếng việt của mailed fist là: danh từ|- the mailed_fist vũ lực, bạo lực

54994. mailer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người gửi thư, người chuẩn bị thư gửi đi; máy chuẩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mailer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mailer danh từ|- người gửi thư, người chuẩn bị thư gửi đi; máy chuẩn bị thư gửi đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mailer
  • Phiên âm (nếu có): [meilə]
  • Nghĩa tiếng việt của mailer là: danh từ|- người gửi thư, người chuẩn bị thư gửi đi; máy chuẩn bị thư gửi đi

54995. mailing nghĩa tiếng việt là danh từ|- thư từ; thư tín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mailing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mailing danh từ|- thư từ; thư tín. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mailing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mailing là: danh từ|- thư từ; thư tín

54996. maillot nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo may-ô; áo nịt|- quần chật ống (cho người khiêu v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maillot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maillot danh từ|- áo may-ô; áo nịt|- quần chật ống (cho người khiêu vũ, làm xiếc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maillot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của maillot là: danh từ|- áo may-ô; áo nịt|- quần chật ống (cho người khiêu vũ, làm xiếc)

54997. mailman nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đưa thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mailman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mailman danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đưa thư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mailman
  • Phiên âm (nếu có): [meilmæn]
  • Nghĩa tiếng việt của mailman là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đưa thư

54998. mailshot nghĩa tiếng việt là danh từ|- mẫu hàng quảng cáo qua đường bưu điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mailshot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mailshot danh từ|- mẫu hàng quảng cáo qua đường bưu điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mailshot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mailshot là: danh từ|- mẫu hàng quảng cáo qua đường bưu điện

54999. maim nghĩa tiếng việt là danh từ|- thương tật|* ngoại động từ|- làm tàn tật|- cắt bơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maim là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maim danh từ|- thương tật|* ngoại động từ|- làm tàn tật|- cắt bớt, xén bớt, cắt xén (một quyển sách, một đoạn văn, một bài thơ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maim
  • Phiên âm (nếu có): [meim]
  • Nghĩa tiếng việt của maim là: danh từ|- thương tật|* ngoại động từ|- làm tàn tật|- cắt bớt, xén bớt, cắt xén (một quyển sách, một đoạn văn, một bài thơ...)

55000. main nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc chọi gà|* danh từ|- with might and main với tấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ main là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh main danh từ|- cuộc chọi gà|* danh từ|- with might and main với tất cả sức mạnh, dốc hết sức|- phần chính, phần cốt yếu, phần chủ yếu|- ống dẫn chính (điện, nước, hơi đốt)|- (thơ ca) biển cả|* tính từ|- chính, chủ yếu, quan trọng nhất|=the main street of a town|+ đường phố chính của thành phố|=the main body of an arm|+ bộ phận chính của đạo quân, quân chủ lực||@main|- chính, cơ bản // dây dẫn tiếp liệu, đường dây tải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:main
  • Phiên âm (nếu có): [mein]
  • Nghĩa tiếng việt của main là: danh từ|- cuộc chọi gà|* danh từ|- with might and main với tất cả sức mạnh, dốc hết sức|- phần chính, phần cốt yếu, phần chủ yếu|- ống dẫn chính (điện, nước, hơi đốt)|- (thơ ca) biển cả|* tính từ|- chính, chủ yếu, quan trọng nhất|=the main street of a town|+ đường phố chính của thành phố|=the main body of an arm|+ bộ phận chính của đạo quân, quân chủ lực||@main|- chính, cơ bản // dây dẫn tiếp liệu, đường dây tải

55001. main clause nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ học) mệnh đề chính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ main clause là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh main clause danh từ|- (ngôn ngữ học) mệnh đề chính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:main clause
  • Phiên âm (nếu có): [meinklɔ:z]
  • Nghĩa tiếng việt của main clause là: danh từ|- (ngôn ngữ học) mệnh đề chính

55002. main line nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngành đường sắt) đường sắt chính|- (từ mỹ,nghĩa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ main line là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh main line danh từ|- (ngành đường sắt) đường sắt chính|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) mạch máu chính để tiêm mocfin; sự tiêm mocfin vào mạch máu chính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:main line
  • Phiên âm (nếu có): [meinlain]
  • Nghĩa tiếng việt của main line là: danh từ|- (ngành đường sắt) đường sắt chính|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) mạch máu chính để tiêm mocfin; sự tiêm mocfin vào mạch máu chính

55003. main-deck nghĩa tiếng việt là danh từ|- sàn tàu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ main-deck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh main-deck danh từ|- sàn tàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:main-deck
  • Phiên âm (nếu có): [meindek]
  • Nghĩa tiếng việt của main-deck là: danh từ|- sàn tàu

55004. mainbrace nghĩa tiếng việt là thành ngữ|- (to splice the mainbrace) chiêu đãi bằng rượu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mainbrace là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mainbracethành ngữ|- (to splice the mainbrace) chiêu đãi bằng rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mainbrace
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mainbrace là: thành ngữ|- (to splice the mainbrace) chiêu đãi bằng rượu

55005. mainframe nghĩa tiếng việt là máy tính lớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mainframe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mainframemáy tính lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mainframe
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mainframe là: máy tính lớn

55006. mainifestness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính rõ ràng, tính hiển nhiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mainifestness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mainifestness danh từ|- tính rõ ràng, tính hiển nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mainifestness
  • Phiên âm (nếu có): [mænifestnis]
  • Nghĩa tiếng việt của mainifestness là: danh từ|- tính rõ ràng, tính hiển nhiên

55007. mainland nghĩa tiếng việt là danh từ|- lục địa, đất liền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mainland là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mainland danh từ|- lục địa, đất liền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mainland
  • Phiên âm (nếu có): [meinlənd]
  • Nghĩa tiếng việt của mainland là: danh từ|- lục địa, đất liền

55008. mainlander nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ở đất liền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mainlander là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mainlander danh từ|- người ở đất liền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mainlander
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mainlander là: danh từ|- người ở đất liền

55009. mainlaying nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đặt đường ống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mainlaying là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mainlaying danh từ|- sự đặt đường ống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mainlaying
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mainlaying là: danh từ|- sự đặt đường ống

55010. mainline nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngành đường sắt) đường sắt chính|- đường cái chí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mainline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mainline danh từ|- (ngành đường sắt) đường sắt chính|- đường cái chính; đường biển chính|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (từ lóng) mạch máu chính để tiêm mocfin; sự tiêm mocfin vào mạch máu chính|* động từ|- tiêm/chích (ma túy) vào mạch máu chính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mainline
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mainline là: danh từ|- (ngành đường sắt) đường sắt chính|- đường cái chính; đường biển chính|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (từ lóng) mạch máu chính để tiêm mocfin; sự tiêm mocfin vào mạch máu chính|* động từ|- tiêm/chích (ma túy) vào mạch máu chính

55011. mainliner nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tiêm mocfin vào mạch máu|- người chịu trách n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mainliner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mainliner danh từ|- người tiêm mocfin vào mạch máu|- người chịu trách nhiệm chính một tuyến đường sắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mainliner
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mainliner là: danh từ|- người tiêm mocfin vào mạch máu|- người chịu trách nhiệm chính một tuyến đường sắt

55012. mainly nghĩa tiếng việt là phó từ|- chính, chủ yếu|- phần lớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mainly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mainly phó từ|- chính, chủ yếu|- phần lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mainly
  • Phiên âm (nếu có): [meinli]
  • Nghĩa tiếng việt của mainly là: phó từ|- chính, chủ yếu|- phần lớn

55013. mainmast nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) cột buồm chính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mainmast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mainmast danh từ|- (hàng hải) cột buồm chính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mainmast
  • Phiên âm (nếu có): [meinmɑ:st]
  • Nghĩa tiếng việt của mainmast là: danh từ|- (hàng hải) cột buồm chính

55014. mainsail nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) buồm chính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mainsail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mainsail danh từ|- (hàng hải) buồm chính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mainsail
  • Phiên âm (nếu có): [meinsl]
  • Nghĩa tiếng việt của mainsail là: danh từ|- (hàng hải) buồm chính

55015. mainsheet nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) dây kéo lá buồm chính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mainsheet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mainsheet danh từ|- (hàng hải) dây kéo lá buồm chính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mainsheet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mainsheet là: danh từ|- (hàng hải) dây kéo lá buồm chính

55016. mainspring nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây cót chính (của đồng hồ)|- (nghĩa bóng) động cơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mainspring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mainspring danh từ|- dây cót chính (của đồng hồ)|- (nghĩa bóng) động cơ chính (của một hành động). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mainspring
  • Phiên âm (nếu có): [meinspriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của mainspring là: danh từ|- dây cót chính (của đồng hồ)|- (nghĩa bóng) động cơ chính (của một hành động)

55017. mainstay nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) dây néo cột buồm chính|- (nghĩa bóng) c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mainstay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mainstay danh từ|- (hàng hải) dây néo cột buồm chính|- (nghĩa bóng) chỗ dựa chính, rường cột, trụ cột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mainstay
  • Phiên âm (nếu có): [meinstei]
  • Nghĩa tiếng việt của mainstay là: danh từ|- (hàng hải) dây néo cột buồm chính|- (nghĩa bóng) chỗ dựa chính, rường cột, trụ cột

55018. mainstream nghĩa tiếng việt là danh từ|- xu hướng/xu thế chủ đạo|- loại nhạc jaz chẳng phải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mainstream là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mainstream danh từ|- xu hướng/xu thế chủ đạo|- loại nhạc jaz chẳng phải truyền thống nhưng cũng chẳng hiện đại||@mainstream|- dòng chính, chủ lưu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mainstream
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mainstream là: danh từ|- xu hướng/xu thế chủ đạo|- loại nhạc jaz chẳng phải truyền thống nhưng cũng chẳng hiện đại||@mainstream|- dòng chính, chủ lưu

55019. mainstreeter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ở phố chính|- người ở khu phố của những ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mainstreeter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mainstreeter danh từ|- người ở phố chính|- người ở khu phố của những người bảo thủ chật hẹp, ích kỷ chỉ biết lợi nhuận (do tiểu thuyết main street của sinclair lewis). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mainstreeter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mainstreeter là: danh từ|- người ở phố chính|- người ở khu phố của những người bảo thủ chật hẹp, ích kỷ chỉ biết lợi nhuận (do tiểu thuyết main street của sinclair lewis)

55020. maintain nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- giữ, duy trì, bảo vệ, bảo quản|=to maintain (…)


Nghĩa tiếng việt của từ maintain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maintain ngoại động từ|- giữ, duy trì, bảo vệ, bảo quản|=to maintain friendly relations|+ duy trì những quan hệ hữu nghị|=to maintain an attitude|+ giữ một thái độ|=to maintain a road|+ bảo quản một con đường|- giữ vững, không rời bỏ|=to maintain ones position|+ giữ vững vị trí của mình|- bảo vệ, xác nhận rằng|=to maintain ones opinion|+ bảo vệ ý kiến của mình|- nuôi, cưu mang|=to maintain a large family|+ nuôi một gia đình đông con||@maintain|- gìn giữ, bảo quản; sửa chữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maintain
  • Phiên âm (nếu có): [mentein]
  • Nghĩa tiếng việt của maintain là: ngoại động từ|- giữ, duy trì, bảo vệ, bảo quản|=to maintain friendly relations|+ duy trì những quan hệ hữu nghị|=to maintain an attitude|+ giữ một thái độ|=to maintain a road|+ bảo quản một con đường|- giữ vững, không rời bỏ|=to maintain ones position|+ giữ vững vị trí của mình|- bảo vệ, xác nhận rằng|=to maintain ones opinion|+ bảo vệ ý kiến của mình|- nuôi, cưu mang|=to maintain a large family|+ nuôi một gia đình đông con||@maintain|- gìn giữ, bảo quản; sửa chữa

55021. maintainable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể giữ được, có thể duy trì được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maintainable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maintainable tính từ|- có thể giữ được, có thể duy trì được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maintainable
  • Phiên âm (nếu có): [menteinəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của maintainable là: tính từ|- có thể giữ được, có thể duy trì được

55022. maintainance nghĩa tiếng việt là maintenance,sự gìn giữ, sự bảo quản, sự sửa chữa|- operating(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maintainance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maintainance maintenance,sự gìn giữ, sự bảo quản, sự sửa chữa|- operating m. (máy tính) sử dụng và sửa chữa |- rountime m. (máy tính) sự bảo quản thông thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maintainance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của maintainance là: maintenance,sự gìn giữ, sự bảo quản, sự sửa chữa|- operating m. (máy tính) sử dụng và sửa chữa |- rountime m. (máy tính) sự bảo quản thông thường

55023. maintainer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người phải cưu mang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maintainer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maintainer danh từ|- người phải cưu mang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maintainer
  • Phiên âm (nếu có): [menteinə]
  • Nghĩa tiếng việt của maintainer là: danh từ|- người phải cưu mang

55024. maintenance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giữ, sự duy trì; sự bảo vệ, sự bảo quản|=for (…)


Nghĩa tiếng việt của từ maintenance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maintenance danh từ|- sự giữ, sự duy trì; sự bảo vệ, sự bảo quản|=for the maintenance of their rights, the workmen must struggle|+ để bảo vệ quyền lợi, anh em công nhân phải đấu tranh|- sự nuôi, sự cưu mang|=to work for the maintenance of ones family|+ làm việc để nuôi gia đình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maintenance
  • Phiên âm (nếu có): [meintinəns]
  • Nghĩa tiếng việt của maintenance là: danh từ|- sự giữ, sự duy trì; sự bảo vệ, sự bảo quản|=for the maintenance of their rights, the workmen must struggle|+ để bảo vệ quyền lợi, anh em công nhân phải đấu tranh|- sự nuôi, sự cưu mang|=to work for the maintenance of ones family|+ làm việc để nuôi gia đình

55025. maintop nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) bệ ở phía trên đầu của cột buồm chính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maintop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maintop danh từ|- (hàng hải) bệ ở phía trên đầu của cột buồm chính, đài cột buồm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maintop
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của maintop là: danh từ|- (hàng hải) bệ ở phía trên đầu của cột buồm chính, đài cột buồm

55026. maintopsail nghĩa tiếng việt là danh từ|- buồm chính ở đầu cột buồm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maintopsail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maintopsail danh từ|- buồm chính ở đầu cột buồm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maintopsail
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của maintopsail là: danh từ|- buồm chính ở đầu cột buồm

55027. maiolica nghĩa tiếng việt là danh từ|- như majolica(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maiolica là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maiolica danh từ|- như majolica. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maiolica
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của maiolica là: danh từ|- như majolica

55028. mairie nghĩa tiếng việt là danh từ|- toà thị chính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mairie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mairie danh từ|- toà thị chính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mairie
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mairie là: danh từ|- toà thị chính

55029. maisonette nghĩa tiếng việt là cách viết khác : maisonnette(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maisonette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maisonettecách viết khác : maisonnette. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maisonette
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của maisonette là: cách viết khác : maisonnette

55030. maisonnette nghĩa tiếng việt là cách viết khác : maisonette(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maisonnette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maisonnettecách viết khác : maisonette. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maisonnette
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của maisonnette là: cách viết khác : maisonette

55031. maitre nghĩa tiếng việt là danh từ|- ông chủ|- giáo sư|- người cầm đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maitre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maitre danh từ|- ông chủ|- giáo sư|- người cầm đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maitre
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của maitre là: danh từ|- ông chủ|- giáo sư|- người cầm đầu

55032. maitre dhôtel nghĩa tiếng việt là danh từ|- quản gia|- người phụ trách những người hầu bàn|- c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maitre dhôtel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maitre dhôtel danh từ|- quản gia|- người phụ trách những người hầu bàn|- chủ khách sạn|- món xốt bơ chua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maitre dhôtel
  • Phiên âm (nếu có): [metrdoutel]
  • Nghĩa tiếng việt của maitre dhôtel là: danh từ|- quản gia|- người phụ trách những người hầu bàn|- chủ khách sạn|- món xốt bơ chua

55033. maize nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) ngô|* tính từ|- vàng nhạt (màu ngô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maize danh từ|- (thực vật học) ngô|* tính từ|- vàng nhạt (màu ngô). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maize
  • Phiên âm (nếu có): [meiz]
  • Nghĩa tiếng việt của maize là: danh từ|- (thực vật học) ngô|* tính từ|- vàng nhạt (màu ngô)

55034. majestic nghĩa tiếng việt là tính từ|- uy nghi, oai nghiêm, oai vệ, đường bệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ majestic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh majestic tính từ|- uy nghi, oai nghiêm, oai vệ, đường bệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:majestic
  • Phiên âm (nếu có): [məʤestik]
  • Nghĩa tiếng việt của majestic là: tính từ|- uy nghi, oai nghiêm, oai vệ, đường bệ

55035. majestical nghĩa tiếng việt là tính từ|- như majestic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ majestical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh majestical tính từ|- như majestic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:majestical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của majestical là: tính từ|- như majestic

55036. majestically nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem majestic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ majestically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh majestically phó từ|- xem majestic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:majestically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của majestically là: phó từ|- xem majestic

55037. majesticalness nghĩa tiếng việt là danh từ|- dáng vẻ uy nghi, oai vệ...(…)


Nghĩa tiếng việt của từ majesticalness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh majesticalness danh từ|- dáng vẻ uy nghi, oai vệ.... Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:majesticalness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của majesticalness là: danh từ|- dáng vẻ uy nghi, oai vệ...

55038. majesty nghĩa tiếng việt là danh từ|- vẻ uy nghi, vẻ oai nghiêm, vẻ oai vệ, vẻ đường bệ|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ majesty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh majesty danh từ|- vẻ uy nghi, vẻ oai nghiêm, vẻ oai vệ, vẻ đường bệ|- tâu bệ hạ, tâu hoàng đế, tâu hoàng hậu (tiếng tôn xưng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:majesty
  • Phiên âm (nếu có): [mædʤisti]
  • Nghĩa tiếng việt của majesty là: danh từ|- vẻ uy nghi, vẻ oai nghiêm, vẻ oai vệ, vẻ đường bệ|- tâu bệ hạ, tâu hoàng đế, tâu hoàng hậu (tiếng tôn xưng)

55039. majolica nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ sành majolica (ở y về thời phục hưng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ majolica là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh majolica danh từ|- đồ sành majolica (ở y về thời phục hưng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:majolica
  • Phiên âm (nếu có): [məjɔlikə]
  • Nghĩa tiếng việt của majolica là: danh từ|- đồ sành majolica (ở y về thời phục hưng)

55040. major nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) thiếu tá (lục quân)|* danh từ|- (từ mỹ,n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ major là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh major danh từ|- (quân sự) thiếu tá (lục quân)|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) con trai đến tuổi thành niên (21 tuổi)|- chuyên đề (của một sinh viên)|- người có địa vị cao hơn (trong một lĩnh vực nào đó)|* tính từ|- lớn (hơn), nhiều (hơn), trọng đại, chủ yếu|=for the major part|+ phần lớn, phần nhiều|- anh, lớn (dùng trong trường hợp có hai anh em cùng trường)|=smith major|+ xmít anh, xmít lớn|- (âm nhạc) trưởng|- đến tuổi trưởng thành|- (thuộc) chuyên đề (của một sinh viên)|* nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chuyên về (một môn gì), chọn chuyên đề, đỗ cao (về một môn học)|=to major in history|+ chuyên về môn sử; chọn chuyên đề về sử; đỗ cao về sử||@major|- lớn, chính, cơ bản, quan trọng hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:major
  • Phiên âm (nếu có): [meidʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của major là: danh từ|- (quân sự) thiếu tá (lục quân)|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) con trai đến tuổi thành niên (21 tuổi)|- chuyên đề (của một sinh viên)|- người có địa vị cao hơn (trong một lĩnh vực nào đó)|* tính từ|- lớn (hơn), nhiều (hơn), trọng đại, chủ yếu|=for the major part|+ phần lớn, phần nhiều|- anh, lớn (dùng trong trường hợp có hai anh em cùng trường)|=smith major|+ xmít anh, xmít lớn|- (âm nhạc) trưởng|- đến tuổi trưởng thành|- (thuộc) chuyên đề (của một sinh viên)|* nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chuyên về (một môn gì), chọn chuyên đề, đỗ cao (về một môn học)|=to major in history|+ chuyên về môn sử; chọn chuyên đề về sử; đỗ cao về sử||@major|- lớn, chính, cơ bản, quan trọng hơn

55041. major-domo nghĩa tiếng việt là danh từ|- quản gia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ major-domo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh major-domo danh từ|- quản gia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:major-domo
  • Phiên âm (nếu có): [meidʤədoumou]
  • Nghĩa tiếng việt của major-domo là: danh từ|- quản gia

55042. major-general nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) trung tướng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ major-general là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh major-general danh từ|- (quân sự) trung tướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:major-general
  • Phiên âm (nếu có): [meidʤədʤenərəl]
  • Nghĩa tiếng việt của major-general là: danh từ|- (quân sự) trung tướng

55043. major-generalship nghĩa tiếng việt là #-generalsy) /meidʤədʤenərəlsi/|* danh từ|- (quân sự) chức trung t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ major-generalship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh major-generalship #-generalsy) /meidʤədʤenərəlsi/|* danh từ|- (quân sự) chức trung tướng, hàm trung tướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:major-generalship
  • Phiên âm (nếu có): [meidʤədʤenərəlʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của major-generalship là: #-generalsy) /meidʤədʤenərəlsi/|* danh từ|- (quân sự) chức trung tướng, hàm trung tướng

55044. major-generalsy nghĩa tiếng việt là #-generalsy) /meidʤədʤenərəlsi/|* danh từ|- (quân sự) chức trung t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ major-generalsy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh major-generalsy #-generalsy) /meidʤədʤenərəlsi/|* danh từ|- (quân sự) chức trung tướng, hàm trung tướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:major-generalsy
  • Phiên âm (nếu có): [meidʤədʤenərəlʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của major-generalsy là: #-generalsy) /meidʤədʤenərəlsi/|* danh từ|- (quân sự) chức trung tướng, hàm trung tướng

55045. majoram nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây kinh giới ô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ majoram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh majoram danh từ|- cây kinh giới ô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:majoram
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của majoram là: danh từ|- cây kinh giới ô

55046. majorant nghĩa tiếng việt là hàm trội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ majorant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh majoranthàm trội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:majorant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của majorant là: hàm trội

55047. majoritarian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) chế độ chủ trương đa số quyết định; ủng h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ majoritarian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh majoritarian tính từ|- (thuộc) chế độ chủ trương đa số quyết định; ủng hộ chủ trương đa số quyết định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:majoritarian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của majoritarian là: tính từ|- (thuộc) chế độ chủ trương đa số quyết định; ủng hộ chủ trương đa số quyết định

55048. majoritarianism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ trương đa số quyết định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ majoritarianism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh majoritarianism danh từ|- chủ trương đa số quyết định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:majoritarianism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của majoritarianism là: danh từ|- chủ trương đa số quyết định

55049. majority nghĩa tiếng việt là danh từ|- phần lớn, phần đông, đa số|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ majority là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh majority danh từ|- phần lớn, phần đông, đa số|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đảng (nhóm) được đa số phiếu|- tuổi thành niên, tuổi trưởng thành|=he will reach (attain) his majority next month|+ tháng sau nó sẽ đến tuổi thành niên|- (quân sự) chức thiếu tá, hàm thiếu tá|- về với tổ tiên||@majority|- đại bộ phận, phần lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:majority
  • Phiên âm (nếu có): [mədʤɔriti]
  • Nghĩa tiếng việt của majority là: danh từ|- phần lớn, phần đông, đa số|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đảng (nhóm) được đa số phiếu|- tuổi thành niên, tuổi trưởng thành|=he will reach (attain) his majority next month|+ tháng sau nó sẽ đến tuổi thành niên|- (quân sự) chức thiếu tá, hàm thiếu tá|- về với tổ tiên||@majority|- đại bộ phận, phần lớn

55050. majority rule nghĩa tiếng việt là (econ) quy tắc đa số.|+ là một hình thức lựa chón tập thể ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ majority rule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh majority rule(econ) quy tắc đa số.|+ là một hình thức lựa chón tập thể hoặc quy tắc quyết định xã hội mà theo đó bất kỳ đề nghị nào được sự ủng hộ của hơn một nửa số người biểu quyết sẽ được chọn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:majority rule
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của majority rule là: (econ) quy tắc đa số.|+ là một hình thức lựa chón tập thể hoặc quy tắc quyết định xã hội mà theo đó bất kỳ đề nghị nào được sự ủng hộ của hơn một nửa số người biểu quyết sẽ được chọn.

55051. majorize nghĩa tiếng việt là làm trội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ majorize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh majorizelàm trội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:majorize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của majorize là: làm trội

55052. majorized nghĩa tiếng việt là được làm trội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ majorized là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh majorizedđược làm trội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:majorized
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của majorized là: được làm trội

55053. majuscular nghĩa tiếng việt là tính từ|- viết hoa, lớn (chữ)|* danh từ|- chữ viết hoa, chữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ majuscular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh majuscular tính từ|- viết hoa, lớn (chữ)|* danh từ|- chữ viết hoa, chữ lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:majuscular
  • Phiên âm (nếu có): [mædʤəskju:lə]
  • Nghĩa tiếng việt của majuscular là: tính từ|- viết hoa, lớn (chữ)|* danh từ|- chữ viết hoa, chữ lớn

55054. majuscule nghĩa tiếng việt là tính từ|- viết hoa, lớn (chữ)|* danh từ|- chữ viết hoa, chữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ majuscule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh majuscule tính từ|- viết hoa, lớn (chữ)|* danh từ|- chữ viết hoa, chữ lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:majuscule
  • Phiên âm (nếu có): [mædʤəskju:lə]
  • Nghĩa tiếng việt của majuscule là: tính từ|- viết hoa, lớn (chữ)|* danh từ|- chữ viết hoa, chữ lớn

55055. makable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể làm được; có thể chế tạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ makable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh makable tính từ|- có thể làm được; có thể chế tạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:makable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của makable là: tính từ|- có thể làm được; có thể chế tạo

55056. makar nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà thơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ makar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh makar danh từ|- nhà thơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:makar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của makar là: danh từ|- nhà thơ

55057. make nghĩa tiếng việt là danh từ|- hình dáng, cấu tạo (của một vật); kiểu (quần áo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ make là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh make danh từ|- hình dáng, cấu tạo (của một vật); kiểu (quần áo); tầm vóc, dáng, tư thế (người)|- sự chế nhạo|=vietnamese make|+ chế tạo ở việt nam|=is this your own make?|+ cái này có phải tự anh làm lấy không?|- (điện học) công tắc, cái ngắt điện|- (thông tục) thích làm giàu|- đang tăng, đang tiến|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đang tìm người để ăn nằm với|* ngoại động từ|- làm, chế tạo|=to make bread|+ làm bánh|=to make verse|+ làm thơ|=made in vietnamese|+ chế tạo ở việt nam|=made of ivory|+ làm bằng ngà|- sắp đặt, xếp đặt, dọn, thu dọn, sửa soạn, chuẩn bị|=to make the bed|+ dọn giường|=to make tea|+ pha trà|- kiếm được, thu|=to make money|+ kiếm tiền|=to make a profit|+ kiếm lãi|=to make good marks at school|+ được điểm tốt ở trường|- làm, gây ra|=to make a noise|+ làm ồn|- làm, thực hiện, thi hành|=to make ones bow|+ cúi đầu chào|=to make a journey|+ làm một cuộc hành trình|- khiến cho, làm cho|=to make somebody happy|+ làm cho ai sung sướng|- bắt, bắt buộc|=make him repeat it|+ bắt hắn ta phải nhắc đi nhắc lại điều đó|- phong, bổ nhiệm, lập, tôn|=they wanted to make him president|+ họ muốn tôn ông ta lên làm chủ tịch|- ước lượng, đánh giá, định giá, kết luận|=to make the distance at 10 miles|+ ước lượng quâng đường ấy độ 10 dặm|- đến; tới; (hàng hải) trông thấy|=to make the land|+ trông thấy đất liền|=the train leaves at 7.35, can we make it?|+ xe lửa khởi hành vào hồi 7 giờ 35, không biết chúng tôi có thể đến kịp không?|- hoàn thành, đạt được, làm được, đi được|=to make 30 kilometers an hour|+ đi được 30 kilômét một giờ|- thành, là, bằng|=two and two make four|+ hai cộng với hai là bốn|- trở thành, trở nên|=if you work hard you will make a good teacher|+ nếu anh làm việc chăm chỉ, anh sẽ trở nên một giáo viên tốt|- nghĩ, hiểu|=i do not know what to make of it|+ tôi không biết nghĩ về điều đó ra sao|=i could not make head or tail of it|+ tôi chẳng hiểu được đầu đuôi câu chuyện ra sao|* nội động từ|- đi, tiến (về phía)|=to make for the door|+ đi ra cửa|- lên, xuống (thuỷ triều)|=the tide is making|+ nước thuỷ triều đang lên|- làm, ra ý, ra vẻ|- sửa soạn, chuẩn bị|- (từ cổ,nghĩa cổ) theo đuổi, đeo đuổi|- bất lợi, có hại cho|- vội vàng ra đi|- huỷ hoại, giết, thủ tiêu, khử|- lãng phí, phung phí|- xoáy, ăn cắp|- trở lại một nơi nào...|- đi mất, chuồn, cuốn gói|- xoáy, ăn cắp|- đặt, dựng lên, lập|=ro make out a plan|+ đặt kế hoạch|=to make out a list|+ lập một danh sách|=to make out a cheque|+ viết một tờ séc|- xác minh, chứng minh|- hiểu, giải thích, tìm ra manh mối, nắm được ý nghĩa, đọc được|=i cannot make out what he has wirtten|+ tôi không thể đọc được những điều hắn ta viết|- phân biệt, nhìn thấy, nhận ra|=to make out a figure in the distance|+ nhìn thấy một bóng người đằng xa|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) diễn biến, tiến triển|=how are things making out?|+ sự việc diễn biến ra sao?|- chuyển, nhượng, giao, để lại|=to make over ones all property to someone|+ để lại tất cả của cải cho ai|- sửa lại (cái gì)|- làm thành, cấu thành, gộp thành, hợp lại, gói ghém, thu vén|=to make all things up into a bundle|+ gói ghém tất cả lại thành một bó|- lập, dựng|=to make up a list|+ lập một danh sách|- bịa, bịa đặt|=its all a made up story|+ đó là một câu chuyện hoàn toàn bịa đặt|- hoá trang|=to make up an actor|+ hoá trang cho một diễn viên|- thu xếp, dàn xếp, dàn hoà|=the two friends have had a quarrel, but they will soon make it up|+ hai người bạn xích mích với nhau, nhưng rồi họ sẽ dàn hoà ngay thôi|- đền bù, bồi thường|=to make some damage up to somebody|+ bồi thường thiệt hại cho ai|- bổ khuyết, bù, bù đắp|- (từ lóng) sử dụng|- (xem) amends|!to make as though|- làm như thể, hành động như thể|- (xem) beleive|- (xem) bold|- (xem) meet|- tiếp đãi tự nhiên không khách sáo|- (xem) friend|!to make game of|- đùa cợt, chế nhạo, giễu|- (xem) good|- (xem) haste|- (xem) hash|- (xem) hay|- (xem) head|- (xem) head|- (xem) headway|- tự nhiên như ở nhà, không khách sáo|- (xem) love|- coi thường, coi rẻ, không chú ý đên, không quan tâm đến|- (xem) much|- (xem) most|- (xem) molehill|- (xem) makr|- (xem) merry|- (xem) water|- (xem) mar|- chuẩn bị sãn sàng|- nhường chổ cho|- gương buồm, căng buồm|- lẩn đi, trốn đi|- (xem) shift|- (xem) term|- chẳng có chuyện gì cũng làm rối lên|- (xem) tool|- (xem) mind|- (xem) time|- (xem) war|- (xem) water|- (xem) way|- (xem) way||@make|- làm, sản xuất; hoàn thành; (kỹ thuật) sự đóng (mạch). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:make
  • Phiên âm (nếu có): [meik]
  • Nghĩa tiếng việt của make là: danh từ|- hình dáng, cấu tạo (của một vật); kiểu (quần áo); tầm vóc, dáng, tư thế (người)|- sự chế nhạo|=vietnamese make|+ chế tạo ở việt nam|=is this your own make?|+ cái này có phải tự anh làm lấy không?|- (điện học) công tắc, cái ngắt điện|- (thông tục) thích làm giàu|- đang tăng, đang tiến|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đang tìm người để ăn nằm với|* ngoại động từ|- làm, chế tạo|=to make bread|+ làm bánh|=to make verse|+ làm thơ|=made in vietnamese|+ chế tạo ở việt nam|=made of ivory|+ làm bằng ngà|- sắp đặt, xếp đặt, dọn, thu dọn, sửa soạn, chuẩn bị|=to make the bed|+ dọn giường|=to make tea|+ pha trà|- kiếm được, thu|=to make money|+ kiếm tiền|=to make a profit|+ kiếm lãi|=to make good marks at school|+ được điểm tốt ở trường|- làm, gây ra|=to make a noise|+ làm ồn|- làm, thực hiện, thi hành|=to make ones bow|+ cúi đầu chào|=to make a journey|+ làm một cuộc hành trình|- khiến cho, làm cho|=to make somebody happy|+ làm cho ai sung sướng|- bắt, bắt buộc|=make him repeat it|+ bắt hắn ta phải nhắc đi nhắc lại điều đó|- phong, bổ nhiệm, lập, tôn|=they wanted to make him president|+ họ muốn tôn ông ta lên làm chủ tịch|- ước lượng, đánh giá, định giá, kết luận|=to make the distance at 10 miles|+ ước lượng quâng đường ấy độ 10 dặm|- đến; tới; (hàng hải) trông thấy|=to make the land|+ trông thấy đất liền|=the train leaves at 7.35, can we make it?|+ xe lửa khởi hành vào hồi 7 giờ 35, không biết chúng tôi có thể đến kịp không?|- hoàn thành, đạt được, làm được, đi được|=to make 30 kilometers an hour|+ đi được 30 kilômét một giờ|- thành, là, bằng|=two and two make four|+ hai cộng với hai là bốn|- trở thành, trở nên|=if you work hard you will make a good teacher|+ nếu anh làm việc chăm chỉ, anh sẽ trở nên một giáo viên tốt|- nghĩ, hiểu|=i do not know what to make of it|+ tôi không biết nghĩ về điều đó ra sao|=i could not make head or tail of it|+ tôi chẳng hiểu được đầu đuôi câu chuyện ra sao|* nội động từ|- đi, tiến (về phía)|=to make for the door|+ đi ra cửa|- lên, xuống (thuỷ triều)|=the tide is making|+ nước thuỷ triều đang lên|- làm, ra ý, ra vẻ|- sửa soạn, chuẩn bị|- (từ cổ,nghĩa cổ) theo đuổi, đeo đuổi|- bất lợi, có hại cho|- vội vàng ra đi|- huỷ hoại, giết, thủ tiêu, khử|- lãng phí, phung phí|- xoáy, ăn cắp|- trở lại một nơi nào...|- đi mất, chuồn, cuốn gói|- xoáy, ăn cắp|- đặt, dựng lên, lập|=ro make out a plan|+ đặt kế hoạch|=to make out a list|+ lập một danh sách|=to make out a cheque|+ viết một tờ séc|- xác minh, chứng minh|- hiểu, giải thích, tìm ra manh mối, nắm được ý nghĩa, đọc được|=i cannot make out what he has wirtten|+ tôi không thể đọc được những điều hắn ta viết|- phân biệt, nhìn thấy, nhận ra|=to make out a figure in the distance|+ nhìn thấy một bóng người đằng xa|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) diễn biến, tiến triển|=how are things making out?|+ sự việc diễn biến ra sao?|- chuyển, nhượng, giao, để lại|=to make over ones all property to someone|+ để lại tất cả của cải cho ai|- sửa lại (cái gì)|- làm thành, cấu thành, gộp thành, hợp lại, gói ghém, thu vén|=to make all things up into a bundle|+ gói ghém tất cả lại thành một bó|- lập, dựng|=to make up a list|+ lập một danh sách|- bịa, bịa đặt|=its all a made up story|+ đó là một câu chuyện hoàn toàn bịa đặt|- hoá trang|=to make up an actor|+ hoá trang cho một diễn viên|- thu xếp, dàn xếp, dàn hoà|=the two friends have had a quarrel, but they will soon make it up|+ hai người bạn xích mích với nhau, nhưng rồi họ sẽ dàn hoà ngay thôi|- đền bù, bồi thường|=to make some damage up to somebody|+ bồi thường thiệt hại cho ai|- bổ khuyết, bù, bù đắp|- (từ lóng) sử dụng|- (xem) amends|!to make as though|- làm như thể, hành động như thể|- (xem) beleive|- (xem) bold|- (xem) meet|- tiếp đãi tự nhiên không khách sáo|- (xem) friend|!to make game of|- đùa cợt, chế nhạo, giễu|- (xem) good|- (xem) haste|- (xem) hash|- (xem) hay|- (xem) head|- (xem) head|- (xem) headway|- tự nhiên như ở nhà, không khách sáo|- (xem) love|- coi thường, coi rẻ, không chú ý đên, không quan tâm đến|- (xem) much|- (xem) most|- (xem) molehill|- (xem) makr|- (xem) merry|- (xem) water|- (xem) mar|- chuẩn bị sãn sàng|- nhường chổ cho|- gương buồm, căng buồm|- lẩn đi, trốn đi|- (xem) shift|- (xem) term|- chẳng có chuyện gì cũng làm rối lên|- (xem) tool|- (xem) mind|- (xem) time|- (xem) war|- (xem) water|- (xem) way|- (xem) way||@make|- làm, sản xuất; hoàn thành; (kỹ thuật) sự đóng (mạch)

55058. make-believe nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giả vờ, sự giả cách, sự giả bộ|* tính từ|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ make-believe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh make-believe danh từ|- sự giả vờ, sự giả cách, sự giả bộ|* tính từ|- giả, không thật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:make-believe
  • Phiên âm (nếu có): [meikbi,li:v]
  • Nghĩa tiếng việt của make-believe là: danh từ|- sự giả vờ, sự giả cách, sự giả bộ|* tính từ|- giả, không thật

55059. make-do nghĩa tiếng việt là danh từ và tính từ|- như makeshift(…)


Nghĩa tiếng việt của từ make-do là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh make-do danh từ và tính từ|- như makeshift. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:make-do
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của make-do là: danh từ và tính từ|- như makeshift

55060. make-or-break nghĩa tiếng việt là tính từ|- một mất một còn, được ăn cả ngã về không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ make-or-break là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh make-or-break tính từ|- một mất một còn, được ăn cả ngã về không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:make-or-break
  • Phiên âm (nếu có): [meikəbreik]
  • Nghĩa tiếng việt của make-or-break là: tính từ|- một mất một còn, được ăn cả ngã về không

55061. make-ready nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự điều chỉnh khuôn in|- sự đúc khuôn chữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ make-ready là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh make-ready danh từ|- sự điều chỉnh khuôn in|- sự đúc khuôn chữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:make-ready
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của make-ready là: danh từ|- sự điều chỉnh khuôn in|- sự đúc khuôn chữ

55062. make-up nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ hoá trang, son phấn (để tô điểm); sự hoá trang|=(…)


Nghĩa tiếng việt của từ make-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh make-up danh từ|- đồ hoá trang, son phấn (để tô điểm); sự hoá trang|=what a remarkable make-up!|+ hoá trang đẹp hoá!|=that woman uses too much make-up|+ bà kia son phấn nhiều quá|- (ngành in) cách sắp trang|- cấu tạo, bản chất, tính chất|=to be of generous make-up|+ bản chất là người hào phóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:make-up
  • Phiên âm (nếu có): [meikʌp]
  • Nghĩa tiếng việt của make-up là: danh từ|- đồ hoá trang, son phấn (để tô điểm); sự hoá trang|=what a remarkable make-up!|+ hoá trang đẹp hoá!|=that woman uses too much make-up|+ bà kia son phấn nhiều quá|- (ngành in) cách sắp trang|- cấu tạo, bản chất, tính chất|=to be of generous make-up|+ bản chất là người hào phóng

55063. makefast nghĩa tiếng việt là danh từ|- cọc buộc thuyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ makefast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh makefast danh từ|- cọc buộc thuyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:makefast
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của makefast là: danh từ|- cọc buộc thuyền

55064. makepeace nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hoà giải, người dàn xếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ makepeace là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh makepeace danh từ|- người hoà giải, người dàn xếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:makepeace
  • Phiên âm (nếu có): [meikpi:s]
  • Nghĩa tiếng việt của makepeace là: danh từ|- người hoà giải, người dàn xếp

55065. maker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm, người sáng tạo, người tạo ra|- (maker) ô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maker danh từ|- người làm, người sáng tạo, người tạo ra|- (maker) ông tạo, con tạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maker
  • Phiên âm (nếu có): [meikə]
  • Nghĩa tiếng việt của maker là: danh từ|- người làm, người sáng tạo, người tạo ra|- (maker) ông tạo, con tạo

55066. makershift nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái thay thế tạm thời, cái dùng tạm thời|* tính (…)


Nghĩa tiếng việt của từ makershift là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh makershift danh từ|- cái thay thế tạm thời, cái dùng tạm thời|* tính từ|- dùng tạm thời, thay thế tạm thời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:makershift
  • Phiên âm (nếu có): [meikʃift]
  • Nghĩa tiếng việt của makershift là: danh từ|- cái thay thế tạm thời, cái dùng tạm thời|* tính từ|- dùng tạm thời, thay thế tạm thời

55067. makeshifness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất để dùng tạm thời, tính chất để thay thê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ makeshifness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh makeshifness danh từ|- tính chất để dùng tạm thời, tính chất để thay thế tạm thời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:makeshifness
  • Phiên âm (nếu có): [meikʃiftnis]
  • Nghĩa tiếng việt của makeshifness là: danh từ|- tính chất để dùng tạm thời, tính chất để thay thế tạm thời

55068. makeshift nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái thay thế tạm thời, cái dùng tạm thời|* tính t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ makeshift là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh makeshift danh từ|- cái thay thế tạm thời, cái dùng tạm thời|* tính từ|- dùng tạm thời, thay thế tạm thời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:makeshift
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của makeshift là: danh từ|- cái thay thế tạm thời, cái dùng tạm thời|* tính từ|- dùng tạm thời, thay thế tạm thời

55069. makeshiftness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất thay thế tạm thời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ makeshiftness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh makeshiftness danh từ|- tính chất thay thế tạm thời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:makeshiftness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của makeshiftness là: danh từ|- tính chất thay thế tạm thời

55070. makeweight nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật bù vào cho cân|- đối trọng|- người điền trống,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ makeweight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh makeweight danh từ|- vật bù vào cho cân|- đối trọng|- người điền trống, vật điền trống (lấp vào chỗ trống); người thêm vào cho đông, vật thêm vào cho nhiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:makeweight
  • Phiên âm (nếu có): [meikweit]
  • Nghĩa tiếng việt của makeweight là: danh từ|- vật bù vào cho cân|- đối trọng|- người điền trống, vật điền trống (lấp vào chỗ trống); người thêm vào cho đông, vật thêm vào cho nhiều

55071. making nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm, sự chế tạo; cách làm, cách chế tạo|- sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ making là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh making danh từ|- sự làm, sự chế tạo; cách làm, cách chế tạo|- sự tiến bộ, sự thành công, sự lớn lên; nguyên nhân tiến bộ, nguyên nhân thành công|=military services can be the making of him|+ nghĩa vụ trong quân đội có thể là nguyên nhân cho anh ta lớn lên|- (số nhiều) đức tính, tài năng; yếu tố|=to have the makings of a great writer|+ có những yếu tố để trở thành một nhà văn lớn|- (số nhiều) (từ mỹ,nghĩa mỹ) giấy và thuốc lá đủ cuốn một điếu|- mẻ, số lượng làm ra|- đang hình thành, đang nảy nở, đang phát triển|=a poet in the making|+ một nhà thơ tài năng đang nảy nở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:making
  • Phiên âm (nếu có): [meikiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của making là: danh từ|- sự làm, sự chế tạo; cách làm, cách chế tạo|- sự tiến bộ, sự thành công, sự lớn lên; nguyên nhân tiến bộ, nguyên nhân thành công|=military services can be the making of him|+ nghĩa vụ trong quân đội có thể là nguyên nhân cho anh ta lớn lên|- (số nhiều) đức tính, tài năng; yếu tố|=to have the makings of a great writer|+ có những yếu tố để trở thành một nhà văn lớn|- (số nhiều) (từ mỹ,nghĩa mỹ) giấy và thuốc lá đủ cuốn một điếu|- mẻ, số lượng làm ra|- đang hình thành, đang nảy nở, đang phát triển|=a poet in the making|+ một nhà thơ tài năng đang nảy nở

55072. malachite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) malachit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ malachite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh malachite danh từ|- (khoáng chất) malachit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:malachite
  • Phiên âm (nếu có): [mæləkait]
  • Nghĩa tiếng việt của malachite là: danh từ|- (khoáng chất) malachit

55073. malacodermatous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) động vật thân mềm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ malacodermatous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh malacodermatous tính từ|- (thuộc) động vật thân mềm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:malacodermatous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của malacodermatous là: tính từ|- (thuộc) động vật thân mềm

55074. malacological nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) khoa nghiên cứu động vật thân mềm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ malacological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh malacological tính từ|- (thuộc) khoa nghiên cứu động vật thân mềm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:malacological
  • Phiên âm (nếu có): [,mæləkəlɔdʤikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của malacological là: tính từ|- (thuộc) khoa nghiên cứu động vật thân mềm

55075. malacologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà nghiên cứu động vật thân mềm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ malacologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh malacologist danh từ|- nhà nghiên cứu động vật thân mềm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:malacologist
  • Phiên âm (nếu có): [,mæləkəlɔdʤist]
  • Nghĩa tiếng việt của malacologist là: danh từ|- nhà nghiên cứu động vật thân mềm

55076. malacology nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa nghiên cứu động vật thân mềm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ malacology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh malacology danh từ|- khoa nghiên cứu động vật thân mềm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:malacology
  • Phiên âm (nếu có): [,mæləkɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của malacology là: danh từ|- khoa nghiên cứu động vật thân mềm

55077. malacostracan nghĩa tiếng việt là danh từ|- phân lớp thân giáp cao|* tính từ|- (thuộc) phân lớp (…)


Nghĩa tiếng việt của từ malacostracan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh malacostracan danh từ|- phân lớp thân giáp cao|* tính từ|- (thuộc) phân lớp thân giáp cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:malacostracan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của malacostracan là: danh từ|- phân lớp thân giáp cao|* tính từ|- (thuộc) phân lớp thân giáp cao

55078. maladapt nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho không thích nghi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maladapt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maladapt ngoại động từ|- làm cho không thích nghi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maladapt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của maladapt là: ngoại động từ|- làm cho không thích nghi

55079. maladapted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thích nghi tốt|- điều chỉnh sai; không ăn khớp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maladapted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maladapted tính từ|- không thích nghi tốt|- điều chỉnh sai; không ăn khớp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maladapted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của maladapted là: tính từ|- không thích nghi tốt|- điều chỉnh sai; không ăn khớp

55080. maladaptive nghĩa tiếng việt là tính từ|- thích nghi không tốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maladaptive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maladaptive tính từ|- thích nghi không tốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maladaptive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của maladaptive là: tính từ|- thích nghi không tốt

55081. maladjusted nghĩa tiếng việt là tính từ|- điều chỉnh sai/không đúng/không ăn khớp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maladjusted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maladjusted tính từ|- điều chỉnh sai/không đúng/không ăn khớp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maladjusted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của maladjusted là: tính từ|- điều chỉnh sai/không đúng/không ăn khớp

55082. maladjustment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lắp sai; sự thích nghi sai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maladjustment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maladjustment danh từ|- sự lắp sai; sự thích nghi sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maladjustment
  • Phiên âm (nếu có): [mælədʤʌstmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của maladjustment là: danh từ|- sự lắp sai; sự thích nghi sai

55083. maladminister nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cai trị xấu, quản lý tồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maladminister là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maladminister ngoại động từ|- cai trị xấu, quản lý tồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maladminister
  • Phiên âm (nếu có): [mælədministə]
  • Nghĩa tiếng việt của maladminister là: ngoại động từ|- cai trị xấu, quản lý tồi

55084. maladministration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cai trị xấu, sự quản lý tồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maladministration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maladministration danh từ|- sự cai trị xấu, sự quản lý tồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maladministration
  • Phiên âm (nếu có): [mæləd,ministreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của maladministration là: danh từ|- sự cai trị xấu, sự quản lý tồi

55085. maladministrator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người quản lý kém(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maladministrator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maladministrator danh từ|- người quản lý kém. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maladministrator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của maladministrator là: danh từ|- người quản lý kém

55086. maladroit nghĩa tiếng việt là tính từ|- vụng về, không khôn khéo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maladroit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maladroit tính từ|- vụng về, không khôn khéo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maladroit
  • Phiên âm (nếu có): [mælədrɔit]
  • Nghĩa tiếng việt của maladroit là: tính từ|- vụng về, không khôn khéo

55087. maladroitly nghĩa tiếng việt là phó từ|- vụng về, không khéo léo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maladroitly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maladroitly phó từ|- vụng về, không khéo léo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maladroitly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của maladroitly là: phó từ|- vụng về, không khéo léo

55088. maladroitness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vụng về(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maladroitness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maladroitness danh từ|- sự vụng về. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maladroitness
  • Phiên âm (nếu có): [mælədrɔitnis]
  • Nghĩa tiếng việt của maladroitness là: danh từ|- sự vụng về

55089. malady nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh tật|- (nghĩa bóng) tệ nạn|=social maladies|+ tê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ malady là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh malady danh từ|- bệnh tật|- (nghĩa bóng) tệ nạn|=social maladies|+ tệ nạn xã hội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:malady
  • Phiên âm (nếu có): [mælədi]
  • Nghĩa tiếng việt của malady là: danh từ|- bệnh tật|- (nghĩa bóng) tệ nạn|=social maladies|+ tệ nạn xã hội

55090. malaga nghĩa tiếng việt là danh từ|- rượu nho malaga (tây ban nha)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ malaga là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh malaga danh từ|- rượu nho malaga (tây ban nha). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:malaga
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của malaga là: danh từ|- rượu nho malaga (tây ban nha)

55091. malaise nghĩa tiếng việt là danh từ|- nỗi khó chịu; tình trạng khó chịu, tình trạng phi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ malaise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh malaise danh từ|- nỗi khó chịu; tình trạng khó chịu, tình trạng phiền muộn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:malaise
  • Phiên âm (nếu có): [mæleiz]
  • Nghĩa tiếng việt của malaise là: danh từ|- nỗi khó chịu; tình trạng khó chịu, tình trạng phiền muộn

55092. malapert nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự xấc láo, sự vô lễ|* tính tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ malapert là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh malapert danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự xấc láo, sự vô lễ|* tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) xấc láo, vô lễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:malapert
  • Phiên âm (nếu có): [mæləpə:t]
  • Nghĩa tiếng việt của malapert là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự xấc láo, sự vô lễ|* tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) xấc láo, vô lễ

55093. malapportionment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thiếu công bằng trong tỉ lệ phân bố đại biểu ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ malapportionment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh malapportionment danh từ|- sự thiếu công bằng trong tỉ lệ phân bố đại biểu các đảng phái ở nghị viện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:malapportionment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của malapportionment là: danh từ|- sự thiếu công bằng trong tỉ lệ phân bố đại biểu các đảng phái ở nghị viện

55094. malapropism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tật hay nói chữ rởm; sự dùng (từ) sai nghĩa một c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ malapropism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh malapropism danh từ|- tật hay nói chữ rởm; sự dùng (từ) sai nghĩa một cách buồn cười|- từ dùng sai nghĩa một cách buồn cười. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:malapropism
  • Phiên âm (nếu có): [mæləprɔpizm]
  • Nghĩa tiếng việt của malapropism là: danh từ|- tật hay nói chữ rởm; sự dùng (từ) sai nghĩa một cách buồn cười|- từ dùng sai nghĩa một cách buồn cười

55095. malapropos nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- không thích hợp, không phải lúc, không pha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ malapropos là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh malapropos tính từ & phó từ|- không thích hợp, không phải lúc, không phải lối, trái mùa|* danh từ|- việc không đúng lúc, việc không phải lối; lời không đúng lúc, lời không phải lối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:malapropos
  • Phiên âm (nếu có): [mælæprəpou]
  • Nghĩa tiếng việt của malapropos là: tính từ & phó từ|- không thích hợp, không phải lúc, không phải lối, trái mùa|* danh từ|- việc không đúng lúc, việc không phải lối; lời không đúng lúc, lời không phải lối

55096. malar nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) má|* danh từ|- (giải phẫu) xư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ malar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh malar tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) má|* danh từ|- (giải phẫu) xương gò má. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:malar
  • Phiên âm (nếu có): [meilə]
  • Nghĩa tiếng việt của malar là: tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) má|* danh từ|- (giải phẫu) xương gò má

55097. malaria nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh sốt rét(…)


Nghĩa tiếng việt của từ malaria là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh malaria danh từ|- bệnh sốt rét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:malaria
  • Phiên âm (nếu có): [məleəriə]
  • Nghĩa tiếng việt của malaria là: danh từ|- bệnh sốt rét

55098. malarial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) bệnh sốt rét(…)


Nghĩa tiếng việt của từ malarial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh malarial tính từ|- (thuộc) bệnh sốt rét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:malarial
  • Phiên âm (nếu có): [məleəriəl]
  • Nghĩa tiếng việt của malarial là: tính từ|- (thuộc) bệnh sốt rét

55099. malarialogist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nghiên cứu sốt rét(…)


Nghĩa tiếng việt của từ malarialogist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh malarialogist danh từ|- người nghiên cứu sốt rét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:malarialogist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của malarialogist là: danh từ|- người nghiên cứu sốt rét

55100. malarialogy nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa nghiên cứu sốt rét(…)


Nghĩa tiếng việt của từ malarialogy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh malarialogy danh từ|- khoa nghiên cứu sốt rét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:malarialogy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của malarialogy là: danh từ|- khoa nghiên cứu sốt rét

55101. malarian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) bệnh sốt rét(…)


Nghĩa tiếng việt của từ malarian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh malarian tính từ|- (thuộc) bệnh sốt rét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:malarian
  • Phiên âm (nếu có): [məleəriəl]
  • Nghĩa tiếng việt của malarian là: tính từ|- (thuộc) bệnh sốt rét

55102. malarkey nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) trò bịp bợm, lời nói bậy|- (tiếng lón(…)


Nghĩa tiếng việt của từ malarkey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh malarkey danh từ|- (thông tục) trò bịp bợm, lời nói bậy|- (tiếng lóng) lời vô nghĩa, ngu xuẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:malarkey
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của malarkey là: danh từ|- (thông tục) trò bịp bợm, lời nói bậy|- (tiếng lóng) lời vô nghĩa, ngu xuẩn

55103. malarky nghĩa tiếng việt là như malarkey(…)


Nghĩa tiếng việt của từ malarky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh malarkynhư malarkey. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:malarky
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của malarky là: như malarkey

55104. malassimilation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ) sự đồng hoá không hoàn toàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ malassimilation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh malassimilation danh từ|- (ngôn ngữ) sự đồng hoá không hoàn toàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:malassimilation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của malassimilation là: danh từ|- (ngôn ngữ) sự đồng hoá không hoàn toàn

55105. malawi nghĩa tiếng việt là danh từ|- người malauy (ở đông nam phi châu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ malawi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh malawi danh từ|- người malauy (ở đông nam phi châu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:malawi
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của malawi là: danh từ|- người malauy (ở đông nam phi châu)

55106. malay nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) mã lai|* danh từ|- người mã lai|- tiếng ma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ malay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh malay tính từ|- (thuộc) mã lai|* danh từ|- người mã lai|- tiếng mã lai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:malay
  • Phiên âm (nếu có): [məlei]
  • Nghĩa tiếng việt của malay là: tính từ|- (thuộc) mã lai|* danh từ|- người mã lai|- tiếng mã lai

55107. malayan nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) mã lai|* danh từ|- người mã-lai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ malayan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh malayan tính từ|- (thuộc) mã lai|* danh từ|- người mã-lai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:malayan
  • Phiên âm (nếu có): [məleiən]
  • Nghĩa tiếng việt của malayan là: tính từ|- (thuộc) mã lai|* danh từ|- người mã-lai

55108. malconformation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không cân đối/không hoàn chỉnh (hình dạng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ malconformation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh malconformation danh từ|- sự không cân đối/không hoàn chỉnh (hình dạng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:malconformation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của malconformation là: danh từ|- sự không cân đối/không hoàn chỉnh (hình dạng)

55109. malcontent nghĩa tiếng việt là danh từ|- người không bằng lòng, người bất tỉnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ malcontent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh malcontent danh từ|- người không bằng lòng, người bất tỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:malcontent
  • Phiên âm (nếu có): [mælkən,tent]
  • Nghĩa tiếng việt của malcontent là: danh từ|- người không bằng lòng, người bất tỉnh

55110. malcontentedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không bằng lòng, sự bất tỉnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ malcontentedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh malcontentedness danh từ|- sự không bằng lòng, sự bất tỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:malcontentedness
  • Phiên âm (nếu có): [mælkən,tentidnis]
  • Nghĩa tiếng việt của malcontentedness là: danh từ|- sự không bằng lòng, sự bất tỉnh

55111. maldeveloped nghĩa tiếng việt là tính từ|- phát triển dị dạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maldeveloped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maldeveloped tính từ|- phát triển dị dạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maldeveloped
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của maldeveloped là: tính từ|- phát triển dị dạng

55112. maldevelopment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phát triển dị dạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maldevelopment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maldevelopment danh từ|- sự phát triển dị dạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maldevelopment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của maldevelopment là: danh từ|- sự phát triển dị dạng

55113. maldistributed nghĩa tiếng việt là tính từ|- phân phối không công bằng (tài sản)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maldistributed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maldistributed tính từ|- phân phối không công bằng (tài sản). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maldistributed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của maldistributed là: tính từ|- phân phối không công bằng (tài sản)

55114. maldistribution nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phân phối không công bằng (tài sản)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maldistribution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maldistribution danh từ|- sự phân phối không công bằng (tài sản). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maldistribution
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của maldistribution là: danh từ|- sự phân phối không công bằng (tài sản)

55115. male nghĩa tiếng việt là tính từ|- trai, đực, trống|=male friend|+ bạn trai|=male dog|+ c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ male là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh male tính từ|- trai, đực, trống|=male friend|+ bạn trai|=male dog|+ chó đực|=male pigeon|+ chim bồ câu trống|=male chauvinist|+ người đàn ông chống bình quyền nam nữ|- mạnh mẽ, trai tráng|* danh từ|- con trai, đàn ông; con đực, con trống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:male
  • Phiên âm (nếu có): [meil]
  • Nghĩa tiếng việt của male là: tính từ|- trai, đực, trống|=male friend|+ bạn trai|=male dog|+ chó đực|=male pigeon|+ chim bồ câu trống|=male chauvinist|+ người đàn ông chống bình quyền nam nữ|- mạnh mẽ, trai tráng|* danh từ|- con trai, đàn ông; con đực, con trống

55116. malediction nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời chửi rủa, lời nguyền rủa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ malediction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh malediction danh từ|- lời chửi rủa, lời nguyền rủa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:malediction
  • Phiên âm (nếu có): [,mælidikʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của malediction là: danh từ|- lời chửi rủa, lời nguyền rủa

55117. maledictive nghĩa tiếng việt là tính từ|- chửi rủa, nguyền rủa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maledictive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maledictive tính từ|- chửi rủa, nguyền rủa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maledictive
  • Phiên âm (nếu có): [,mælidiktiv]
  • Nghĩa tiếng việt của maledictive là: tính từ|- chửi rủa, nguyền rủa

55118. maledictory nghĩa tiếng việt là tính từ|- chửi rủa, nguyền rủa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maledictory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maledictory tính từ|- chửi rủa, nguyền rủa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maledictory
  • Phiên âm (nếu có): [,mælidiktiv]
  • Nghĩa tiếng việt của maledictory là: tính từ|- chửi rủa, nguyền rủa

55119. malefaction nghĩa tiếng việt là danh từ|- điều ác, điều hiểm ác hành động bất lương, hành đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ malefaction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh malefaction danh từ|- điều ác, điều hiểm ác hành động bất lương, hành động gian tà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:malefaction
  • Phiên âm (nếu có): [,mælifækʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của malefaction là: danh từ|- điều ác, điều hiểm ác hành động bất lương, hành động gian tà

55120. malefactor nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm điều ác, kẻ bất lương, kẻ gian tà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ malefactor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh malefactor danh từ|- người làm điều ác, kẻ bất lương, kẻ gian tà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:malefactor
  • Phiên âm (nếu có): [mælifæktə]
  • Nghĩa tiếng việt của malefactor là: danh từ|- người làm điều ác, kẻ bất lương, kẻ gian tà

55121. malefactress nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đàn bà làm điều ác, con mụ bất lương, con mu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ malefactress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh malefactress danh từ|- người đàn bà làm điều ác, con mụ bất lương, con mụ gian tà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:malefactress
  • Phiên âm (nếu có): [mælifæktris]
  • Nghĩa tiếng việt của malefactress là: danh từ|- người đàn bà làm điều ác, con mụ bất lương, con mụ gian tà

55122. malefic nghĩa tiếng việt là tính từ|- gây ảnh hưởng xấu, làm điều xấu; có hại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ malefic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh malefic tính từ|- gây ảnh hưởng xấu, làm điều xấu; có hại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:malefic
  • Phiên âm (nếu có): [məlefik]
  • Nghĩa tiếng việt của malefic là: tính từ|- gây ảnh hưởng xấu, làm điều xấu; có hại

55123. maleficence nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính ác, tính hiểm ác; ác tâm, ác ý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maleficence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maleficence danh từ|- tính ác, tính hiểm ác; ác tâm, ác ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maleficence
  • Phiên âm (nếu có): [məlefisns]
  • Nghĩa tiếng việt của maleficence là: danh từ|- tính ác, tính hiểm ác; ác tâm, ác ý

55124. maleficent nghĩa tiếng việt là tính từ|- hay làm hại; ác, hiểm ác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maleficent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maleficent tính từ|- hay làm hại; ác, hiểm ác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maleficent
  • Phiên âm (nếu có): [məlefisnt]
  • Nghĩa tiếng việt của maleficent là: tính từ|- hay làm hại; ác, hiểm ác

55125. maleness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất con trai, tính chất đàn ông; tính chất đư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maleness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maleness danh từ|- tính chất con trai, tính chất đàn ông; tính chất đực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maleness
  • Phiên âm (nếu có): [meilnis]
  • Nghĩa tiếng việt của maleness là: danh từ|- tính chất con trai, tính chất đàn ông; tính chất đực

55126. malentendu nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hiểu lầm|* tính từ|- hiểu lầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ malentendu là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh malentendu danh từ|- sự hiểu lầm|* tính từ|- hiểu lầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:malentendu
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của malentendu là: danh từ|- sự hiểu lầm|* tính từ|- hiểu lầm

55127. malevolence nghĩa tiếng việt là danh từ|- ác tâm, ác ý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ malevolence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh malevolence danh từ|- ác tâm, ác ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:malevolence
  • Phiên âm (nếu có): [məlevələns]
  • Nghĩa tiếng việt của malevolence là: danh từ|- ác tâm, ác ý

55128. malevolent nghĩa tiếng việt là tính từ|- xấu bụng, ác, hiểm ác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ malevolent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh malevolent tính từ|- xấu bụng, ác, hiểm ác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:malevolent
  • Phiên âm (nếu có): [məlevələnt]
  • Nghĩa tiếng việt của malevolent là: tính từ|- xấu bụng, ác, hiểm ác

55129. malevolently nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem malevolent(…)


Nghĩa tiếng việt của từ malevolently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh malevolently phó từ|- xem malevolent. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:malevolently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của malevolently là: phó từ|- xem malevolent

55130. malfeasance nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) hành động phi pháp, hành động bất lương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ malfeasance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh malfeasance danh từ|- (pháp lý) hành động phi pháp, hành động bất lương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:malfeasance
  • Phiên âm (nếu có): [mælfi:zəns]
  • Nghĩa tiếng việt của malfeasance là: danh từ|- (pháp lý) hành động phi pháp, hành động bất lương

55131. malfeasant nghĩa tiếng việt là tính từ|- (pháp lý) phi pháp, bất lương, phạm tội ác|* danh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ malfeasant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh malfeasant tính từ|- (pháp lý) phi pháp, bất lương, phạm tội ác|* danh từ|- (pháp lý) kẻ phi pháp, kẻ bất lương, kẻ phạm tội ác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:malfeasant
  • Phiên âm (nếu có): [mælfi:zənt]
  • Nghĩa tiếng việt của malfeasant là: tính từ|- (pháp lý) phi pháp, bất lương, phạm tội ác|* danh từ|- (pháp lý) kẻ phi pháp, kẻ bất lương, kẻ phạm tội ác

55132. malformation nghĩa tiếng việt là danh từ|- tật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ malformation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh malformation danh từ|- tật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:malformation
  • Phiên âm (nếu có): [mælfɔ:meiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của malformation là: danh từ|- tật

55133. malformed nghĩa tiếng việt là tính từ|- xấu xí, dị hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ malformed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh malformed tính từ|- xấu xí, dị hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:malformed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của malformed là: tính từ|- xấu xí, dị hình

55134. malfunction nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chạy, trục trặc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ malfunction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh malfunction danh từ|- sự chạy, trục trặc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:malfunction
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của malfunction là: danh từ|- sự chạy, trục trặc

55135. malic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) malic|=malic acid|+ axit malic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ malic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh malic tính từ|- (hoá học) malic|=malic acid|+ axit malic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:malic
  • Phiên âm (nếu có): [mælik]
  • Nghĩa tiếng việt của malic là: tính từ|- (hoá học) malic|=malic acid|+ axit malic

55136. malice nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hiểm độc, ác tâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ malice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh malice danh từ|- tính hiểm độc, ác tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:malice
  • Phiên âm (nếu có): [mælis]
  • Nghĩa tiếng việt của malice là: danh từ|- tính hiểm độc, ác tâm

55137. malicious nghĩa tiếng việt là tính từ|- hiểm độc, có ác tâm|- có hiềm thù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ malicious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh malicious tính từ|- hiểm độc, có ác tâm|- có hiềm thù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:malicious
  • Phiên âm (nếu có): [məliʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của malicious là: tính từ|- hiểm độc, có ác tâm|- có hiềm thù

55138. maliciously nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem malicious(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maliciously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maliciously phó từ|- xem malicious. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maliciously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của maliciously là: phó từ|- xem malicious

55139. maliciousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hiểm độc, ác tâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maliciousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maliciousness danh từ|- tính hiểm độc, ác tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maliciousness
  • Phiên âm (nếu có): [məliʃəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của maliciousness là: danh từ|- tính hiểm độc, ác tâm

55140. malign nghĩa tiếng việt là tính từ|- độc ác, thâm hiểm|- (y học) ác tính|* ngoại động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ malign là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh malign tính từ|- độc ác, thâm hiểm|- (y học) ác tính|* ngoại động từ|- nói xấu, phỉ báng, vu khống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:malign
  • Phiên âm (nếu có): [məlain]
  • Nghĩa tiếng việt của malign là: tính từ|- độc ác, thâm hiểm|- (y học) ác tính|* ngoại động từ|- nói xấu, phỉ báng, vu khống

55141. malignance nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính ác, tính thâm hiểm; ác tâm, ác ý|- tính ác, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ malignance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh malignance danh từ|- tính ác, tính thâm hiểm; ác tâm, ác ý|- tính ác, tính độc hại|- (y học) ác tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:malignance
  • Phiên âm (nếu có): [məlignəns]
  • Nghĩa tiếng việt của malignance là: danh từ|- tính ác, tính thâm hiểm; ác tâm, ác ý|- tính ác, tính độc hại|- (y học) ác tính

55142. malignancy nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính ác, tính thâm hiểm; ác tâm, ác ý|- tính ác, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ malignancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh malignancy danh từ|- tính ác, tính thâm hiểm; ác tâm, ác ý|- tính ác, tính độc hại|- (y học) ác tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:malignancy
  • Phiên âm (nếu có): [məlignəns]
  • Nghĩa tiếng việt của malignancy là: danh từ|- tính ác, tính thâm hiểm; ác tâm, ác ý|- tính ác, tính độc hại|- (y học) ác tính

55143. malignant nghĩa tiếng việt là tính từ|- thích làm điều ác, có ác tâm; hiểm; độc ác|- (y (…)


Nghĩa tiếng việt của từ malignant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh malignant tính từ|- thích làm điều ác, có ác tâm; hiểm; độc ác|- (y học) ác tính|=malignant fever|+ sốt ác tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:malignant
  • Phiên âm (nếu có): [məlignənt]
  • Nghĩa tiếng việt của malignant là: tính từ|- thích làm điều ác, có ác tâm; hiểm; độc ác|- (y học) ác tính|=malignant fever|+ sốt ác tính

55144. malignantly nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem malignant(…)


Nghĩa tiếng việt của từ malignantly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh malignantly phó từ|- xem malignant. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:malignantly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của malignantly là: phó từ|- xem malignant

55145. malignity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính ác, tính thâm hiểm; lòng hiểm độc, ác tâm|- đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ malignity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh malignity danh từ|- tính ác, tính thâm hiểm; lòng hiểm độc, ác tâm|- điều ác, điều độc ác|- (y học) ác tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:malignity
  • Phiên âm (nếu có): [məligniti]
  • Nghĩa tiếng việt của malignity là: danh từ|- tính ác, tính thâm hiểm; lòng hiểm độc, ác tâm|- điều ác, điều độc ác|- (y học) ác tính

55146. maline nghĩa tiếng việt là danh từ|- đăng ten malin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maline danh từ|- đăng ten malin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maline
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của maline là: danh từ|- đăng ten malin

55147. malinger nghĩa tiếng việt là nội động từ|- giả ốm để trốn việc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ malinger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh malinger nội động từ|- giả ốm để trốn việc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:malinger
  • Phiên âm (nếu có): [məliɳgə]
  • Nghĩa tiếng việt của malinger là: nội động từ|- giả ốm để trốn việc

55148. malingerer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người giả ốm để trốn việc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ malingerer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh malingerer danh từ|- người giả ốm để trốn việc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:malingerer
  • Phiên âm (nếu có): [məliɳgərə]
  • Nghĩa tiếng việt của malingerer là: danh từ|- người giả ốm để trốn việc

55149. malinke nghĩa tiếng việt là danh từ|- người malincơ; ngôn ngữ malincơ (ở tây phi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ malinke là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh malinke danh từ|- người malincơ; ngôn ngữ malincơ (ở tây phi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:malinke
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của malinke là: danh từ|- người malincơ; ngôn ngữ malincơ (ở tây phi)

55150. malison nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời nguyền rủa; lời phỉ báng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ malison là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh malison danh từ|- lời nguyền rủa; lời phỉ báng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:malison
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của malison là: danh từ|- lời nguyền rủa; lời phỉ báng

55151. malkin nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đàn bà nhếch nhác|- bù nhìn (để đuổi chim)|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ malkin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh malkin danh từ|- người đàn bà nhếch nhác|- bù nhìn (để đuổi chim)|- gậy quấn giẻ (để chùi lò bánh)|- con mèo; con thỏ rừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:malkin
  • Phiên âm (nếu có): [mɔ:kin]
  • Nghĩa tiếng việt của malkin là: danh từ|- người đàn bà nhếch nhác|- bù nhìn (để đuổi chim)|- gậy quấn giẻ (để chùi lò bánh)|- con mèo; con thỏ rừng

55152. mall nghĩa tiếng việt là danh từ|- búa nặng, búa tạ|- phố buôn bán lớn|- cuộc đi dạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mall là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mall danh từ|- búa nặng, búa tạ|- phố buôn bán lớn|- cuộc đi dạo nơi nhiều bóng mát|- nơi bóng mát để đi dạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mall
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mall là: danh từ|- búa nặng, búa tạ|- phố buôn bán lớn|- cuộc đi dạo nơi nhiều bóng mát|- nơi bóng mát để đi dạo

55153. mallard nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) vịt trời|- thịt vịt trời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mallard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mallard danh từ|- (động vật học) vịt trời|- thịt vịt trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mallard
  • Phiên âm (nếu có): [mæləd]
  • Nghĩa tiếng việt của mallard là: danh từ|- (động vật học) vịt trời|- thịt vịt trời

55154. malleability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính dễ dát mỏng, tính dễ uốn|- (nghĩa bóng) tín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ malleability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh malleability danh từ|- tính dễ dát mỏng, tính dễ uốn|- (nghĩa bóng) tính dễ bảo||@malleability|- (vật lí) tính dễ rền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:malleability
  • Phiên âm (nếu có): [,mæliəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của malleability là: danh từ|- tính dễ dát mỏng, tính dễ uốn|- (nghĩa bóng) tính dễ bảo||@malleability|- (vật lí) tính dễ rền

55155. malleable nghĩa tiếng việt là tính từ|- dễ dát mỏng, dễ uốn|- (nghĩa bóng) dễ bảo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ malleable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh malleable tính từ|- dễ dát mỏng, dễ uốn|- (nghĩa bóng) dễ bảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:malleable
  • Phiên âm (nếu có): [mæliəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của malleable là: tính từ|- dễ dát mỏng, dễ uốn|- (nghĩa bóng) dễ bảo

55156. malleable capital nghĩa tiếng việt là (econ) vốn uyển chuyển|+ là một giả định về bản chất của vô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ malleable capital là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh malleable capital(econ) vốn uyển chuyển|+ là một giả định về bản chất của vốn hiện vật thường sử dụng trong kinh tê học cổ điển, theo đó các vật liêu hình thành nên một cỗ máy cụ thể có thể được thay đổi ngay lập tức và không hề tốn kém thành một cỗ máy khác.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:malleable capital
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của malleable capital là: (econ) vốn uyển chuyển|+ là một giả định về bản chất của vốn hiện vật thường sử dụng trong kinh tê học cổ điển, theo đó các vật liêu hình thành nên một cỗ máy cụ thể có thể được thay đổi ngay lập tức và không hề tốn kém thành một cỗ máy khác.

55157. malleableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính dễ dát mỏng, tính dễ uốn|- (nghĩa bóng) tín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ malleableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh malleableness danh từ|- tính dễ dát mỏng, tính dễ uốn|- (nghĩa bóng) tính dễ bảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:malleableness
  • Phiên âm (nếu có): [,mæliəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của malleableness là: danh từ|- tính dễ dát mỏng, tính dễ uốn|- (nghĩa bóng) tính dễ bảo

55158. malleably nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem malleable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ malleably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh malleably phó từ|- xem malleable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:malleably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của malleably là: phó từ|- xem malleable

55159. malleate nghĩa tiếng việt là danh từgoại đông từ|- rèn, dát mỏng, dàn phẳng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ malleate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh malleate danh từgoại đông từ|- rèn, dát mỏng, dàn phẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:malleate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của malleate là: danh từgoại đông từ|- rèn, dát mỏng, dàn phẳng

55160. malleation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự rèn, sự dát mỏng, sự dàn phẳng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ malleation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh malleation danh từ|- sự rèn, sự dát mỏng, sự dàn phẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:malleation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của malleation là: danh từ|- sự rèn, sự dát mỏng, sự dàn phẳng

55161. mallet nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái vồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mallet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mallet danh từ|- cái vồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mallet
  • Phiên âm (nếu có): [mælit]
  • Nghĩa tiếng việt của mallet là: danh từ|- cái vồ

55162. malleus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) xương búa (ở tai)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ malleus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh malleus danh từ|- (giải phẫu) xương búa (ở tai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:malleus
  • Phiên âm (nếu có): [mæliəs]
  • Nghĩa tiếng việt của malleus là: danh từ|- (giải phẫu) xương búa (ở tai)

55163. mallow nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây cẩm quỳ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mallow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mallow danh từ|- (thực vật học) cây cẩm quỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mallow
  • Phiên âm (nếu có): [mælou]
  • Nghĩa tiếng việt của mallow là: danh từ|- (thực vật học) cây cẩm quỳ

55164. malm nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) đá vôi mềm|- gạch (làm bằng) đá vôi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ malm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh malm danh từ|- (khoáng chất) đá vôi mềm|- gạch (làm bằng) đá vôi mềm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:malm
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của malm là: danh từ|- (khoáng chất) đá vôi mềm|- gạch (làm bằng) đá vôi mềm

55165. malm-brick nghĩa tiếng việt là danh từ|- gạch vàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ malm-brick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh malm-brick danh từ|- gạch vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:malm-brick
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của malm-brick là: danh từ|- gạch vàng

55166. malm-stone nghĩa tiếng việt là danh từ|- cát kết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ malm-stone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh malm-stone danh từ|- cát kết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:malm-stone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của malm-stone là: danh từ|- cát kết

55167. malmsey nghĩa tiếng việt là danh từ|- loại rượu ngọt và mạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ malmsey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh malmsey danh từ|- loại rượu ngọt và mạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:malmsey
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của malmsey là: danh từ|- loại rượu ngọt và mạnh

55168. malnourished nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị suy dinh dưỡng; thiếu ăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ malnourished là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh malnourished tính từ|- bị suy dinh dưỡng; thiếu ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:malnourished
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của malnourished là: tính từ|- bị suy dinh dưỡng; thiếu ăn

55169. malnutrition nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kém dinh dưỡng, sự thiếu ăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ malnutrition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh malnutrition danh từ|- sự kém dinh dưỡng, sự thiếu ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:malnutrition
  • Phiên âm (nếu có): [mælnju:triʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của malnutrition là: danh từ|- sự kém dinh dưỡng, sự thiếu ăn

55170. malodorant nghĩa tiếng việt là tính từ|- hôi thối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ malodorant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh malodorant tính từ|- hôi thối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:malodorant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của malodorant là: tính từ|- hôi thối

55171. malodorous nghĩa tiếng việt là tính từ|- hôi, nặng mùi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ malodorous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh malodorous tính từ|- hôi, nặng mùi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:malodorous
  • Phiên âm (nếu có): [mæloudərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của malodorous là: tính từ|- hôi, nặng mùi

55172. malodorously nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem malodorous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ malodorously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh malodorously phó từ|- xem malodorous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:malodorously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của malodorously là: phó từ|- xem malodorous

55173. malodorousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- mùi hôi|- sự nặng mùi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ malodorousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh malodorousness danh từ|- mùi hôi|- sự nặng mùi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:malodorousness
  • Phiên âm (nếu có): [mæloudərəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của malodorousness là: danh từ|- mùi hôi|- sự nặng mùi

55174. malodour nghĩa tiếng việt là danh từ|- mùi hôi, mùi nặng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ malodour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh malodour danh từ|- mùi hôi, mùi nặng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:malodour
  • Phiên âm (nếu có): [mæloudə]
  • Nghĩa tiếng việt của malodour là: danh từ|- mùi hôi, mùi nặng

55175. malpighiaceous nghĩa tiếng việt là danh từ|- họ măng rô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ malpighiaceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh malpighiaceous danh từ|- họ măng rô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:malpighiaceous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của malpighiaceous là: danh từ|- họ măng rô

55176. malpractice nghĩa tiếng việt là danh từ|- hành động xấu, hành động bất chính, việc làm phi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ malpractice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh malpractice danh từ|- hành động xấu, hành động bất chính, việc làm phi pháp|- (y học) sự sơ xuất (trong khi chữa bệnh); sự cho thuốc sai|- (pháp lý) sự làm dụng địa vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:malpractice
  • Phiên âm (nếu có): [mælpræktis]
  • Nghĩa tiếng việt của malpractice là: danh từ|- hành động xấu, hành động bất chính, việc làm phi pháp|- (y học) sự sơ xuất (trong khi chữa bệnh); sự cho thuốc sai|- (pháp lý) sự làm dụng địa vị

55177. malpractitioner nghĩa tiếng việt là danh từ|- người có hành động phi pháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ malpractitioner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh malpractitioner danh từ|- người có hành động phi pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:malpractitioner
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của malpractitioner là: danh từ|- người có hành động phi pháp

55178. malt nghĩa tiếng việt là danh từ|- mạch nha|* tính từ|- có mạch nha; làm bằng mạch n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ malt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh malt danh từ|- mạch nha|* tính từ|- có mạch nha; làm bằng mạch nha|* động từ|- gây mạch nha, ủ mạch nha. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:malt
  • Phiên âm (nếu có): [mɔ:lt]
  • Nghĩa tiếng việt của malt là: danh từ|- mạch nha|* tính từ|- có mạch nha; làm bằng mạch nha|* động từ|- gây mạch nha, ủ mạch nha

55179. malt-house nghĩa tiếng việt là danh từ|- xưởng gây mạch nha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ malt-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh malt-house danh từ|- xưởng gây mạch nha. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:malt-house
  • Phiên âm (nếu có): [mɔ:lthaus]
  • Nghĩa tiếng việt của malt-house là: danh từ|- xưởng gây mạch nha

55180. maltase nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) (sinh vật học) mantaza(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maltase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maltase danh từ|- (hoá học) (sinh vật học) mantaza. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maltase
  • Phiên âm (nếu có): [mɔ:lteis]
  • Nghĩa tiếng việt của maltase là: danh từ|- (hoá học) (sinh vật học) mantaza

55181. maltese nghĩa tiếng việt là danh từ|- người mantơ|* tính từ|- (thuộc) xứ mantơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maltese là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maltese danh từ|- người mantơ|* tính từ|- (thuộc) xứ mantơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maltese
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của maltese là: danh từ|- người mantơ|* tính từ|- (thuộc) xứ mantơ

55182. malthuss law of population nghĩa tiếng việt là (econ) quy luật dân số của malthus.|+ xem iron law of wage.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ malthuss law of population là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh malthuss law of population(econ) quy luật dân số của malthus.|+ xem iron law of wage.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:malthuss law of population
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của malthuss law of population là: (econ) quy luật dân số của malthus.|+ xem iron law of wage.

55183. malthus nghĩa tiếng việt là rev. thomas robert,(econ) (1766-1834).|+ malthus là một mục sư và(…)


Nghĩa tiếng việt của từ malthus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh malthus rev. thomas robert,(econ) (1766-1834).|+ malthus là một mục sư và cũng là một giáo sư môn lịch sử hiện đại và kinh tế chính trị (là người đầu tiên được cấp danh hiệu này tại anh). tuy nhiên, ông cũng có những đóng góp cho việc phân tích tiền tệ và cho học thuyết về tình trạng dư thừa và tham gia và một cuộc tranh luận nổi tiếng với người bạn của ông lad ricardo, ông được biết đến nhiều nhất với tư tưởng là tác giả của tiểu luận về nguyên tác dân số (1798). trong tác phẩm nay, ông thách thức quan điểm truyền thống của các nhà kinh tế học dân số cho rằng dân số đông và ngỳ càng gia tăng đông nghĩa với sự giàu có và ông lập luân rằng dân số sẽ tăng lên cho đến khi đạt tới mức ràng buộc về cung cấp lương thực. ông cho rằng dân số có xu hướng gia tăng theo cấp số nhân và nguồn lương thực lại tăng theo cấp số cộng. sự tăng dân số có thể được kìm hãm hoặc là một cách tích cực (nghĩa là qua số tử vong tăng lên) thông qua những hình thức như chiến tranh, bệnh dịch … hoặc một cách tiêu cực (nghĩa là qua việc sinh đẻ ít đi) thông qua các hình thức như hạn chế bằng đạo đức, kết hôn muộn… học thuyết này của malthus về tiền lương đặt ra một mức lương không thay đổi ở một mức tồn tại. trái với dự đoán của ông, cả dân số và mức lương đều có xu hướng gia tăng ở các nước công nghiệp phát triển; sở dĩ như vậy là do tiến bộ khoa học kỹ thuật, mà malthus đã đánh giá thấp vai trò của nó đối với việc quản giảm tỷ lệ sinh đẻ khi thu nhập tăng và đối với việc khai thác các vùng đất mới. nỗi ám ảnh về vấn của malthus cho đến nay vẫn còn tồn tại ở các nước chậm phát triển khi họ muốn nhập khẩu các loại thuốc mà đã đem lại cho nước công nghiệp phát triển những tỷ lệ tử vong tương ứng với các tỷ lệ sinh đẻ của nước đang phát triển. vấn đề này cũng được một số nhà sinh thaí học đưa ra trên phạm vi toàn cầu khi họ cần tiên đoán rằn dân số và sản lượng công nghiệp tăng sẽ khiến cho thế giới bị cạn kiệt các nguồn tài nguyên.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:malthus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của malthus là: rev. thomas robert,(econ) (1766-1834).|+ malthus là một mục sư và cũng là một giáo sư môn lịch sử hiện đại và kinh tế chính trị (là người đầu tiên được cấp danh hiệu này tại anh). tuy nhiên, ông cũng có những đóng góp cho việc phân tích tiền tệ và cho học thuyết về tình trạng dư thừa và tham gia và một cuộc tranh luận nổi tiếng với người bạn của ông lad ricardo, ông được biết đến nhiều nhất với tư tưởng là tác giả của tiểu luận về nguyên tác dân số (1798). trong tác phẩm nay, ông thách thức quan điểm truyền thống của các nhà kinh tế học dân số cho rằng dân số đông và ngỳ càng gia tăng đông nghĩa với sự giàu có và ông lập luân rằng dân số sẽ tăng lên cho đến khi đạt tới mức ràng buộc về cung cấp lương thực. ông cho rằng dân số có xu hướng gia tăng theo cấp số nhân và nguồn lương thực lại tăng theo cấp số cộng. sự tăng dân số có thể được kìm hãm hoặc là một cách tích cực (nghĩa là qua số tử vong tăng lên) thông qua những hình thức như chiến tranh, bệnh dịch … hoặc một cách tiêu cực (nghĩa là qua việc sinh đẻ ít đi) thông qua các hình thức như hạn chế bằng đạo đức, kết hôn muộn… học thuyết này của malthus về tiền lương đặt ra một mức lương không thay đổi ở một mức tồn tại. trái với dự đoán của ông, cả dân số và mức lương đều có xu hướng gia tăng ở các nước công nghiệp phát triển; sở dĩ như vậy là do tiến bộ khoa học kỹ thuật, mà malthus đã đánh giá thấp vai trò của nó đối với việc quản giảm tỷ lệ sinh đẻ khi thu nhập tăng và đối với việc khai thác các vùng đất mới. nỗi ám ảnh về vấn của malthus cho đến nay vẫn còn tồn tại ở các nước chậm phát triển khi họ muốn nhập khẩu các loại thuốc mà đã đem lại cho nước công nghiệp phát triển những tỷ lệ tử vong tương ứng với các tỷ lệ sinh đẻ của nước đang phát triển. vấn đề này cũng được một số nhà sinh thaí học đưa ra trên phạm vi toàn cầu khi họ cần tiên đoán rằn dân số và sản lượng công nghiệp tăng sẽ khiến cho thế giới bị cạn kiệt các nguồn tài nguyên.

55184. malthusian nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo thuyết man-tuýt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ malthusian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh malthusian danh từ|- người theo thuyết man-tuýt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:malthusian
  • Phiên âm (nếu có): [mælθju:zjən]
  • Nghĩa tiếng việt của malthusian là: danh từ|- người theo thuyết man-tuýt

55185. malthusianism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyết man-tuýt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ malthusianism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh malthusianism danh từ|- thuyết man-tuýt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:malthusianism
  • Phiên âm (nếu có): [mælθju:zjənizm]
  • Nghĩa tiếng việt của malthusianism là: danh từ|- thuyết man-tuýt

55186. malting nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách gây mạch nha; sự gây mạch nha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ malting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh malting danh từ|- cách gây mạch nha; sự gây mạch nha. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:malting
  • Phiên âm (nếu có): [mɔ:ltiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của malting là: danh từ|- cách gây mạch nha; sự gây mạch nha

55187. maltose nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) mantoza(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maltose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maltose danh từ|- (hoá học) mantoza. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maltose
  • Phiên âm (nếu có): [mɔ:ltous]
  • Nghĩa tiếng việt của maltose là: danh từ|- (hoá học) mantoza

55188. maltreat nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- ngược đâi, bạc đãi, hành hạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maltreat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maltreat ngoại động từ|- ngược đâi, bạc đãi, hành hạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maltreat
  • Phiên âm (nếu có): [mæltri:t]
  • Nghĩa tiếng việt của maltreat là: ngoại động từ|- ngược đâi, bạc đãi, hành hạ

55189. maltreater nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ngược đâi, người bạc đãi, người hành hạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maltreater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maltreater danh từ|- người ngược đâi, người bạc đãi, người hành hạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maltreater
  • Phiên âm (nếu có): [mæltri:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của maltreater là: danh từ|- người ngược đâi, người bạc đãi, người hành hạ

55190. maltreatment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ngược đâi, sự bạc đãi, sự hành hạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maltreatment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maltreatment danh từ|- sự ngược đâi, sự bạc đãi, sự hành hạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maltreatment
  • Phiên âm (nếu có): [mæltri:tmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của maltreatment là: danh từ|- sự ngược đâi, sự bạc đãi, sự hành hạ

55191. malty nghĩa tiếng việt là tính từ|- có mạch nha; bằng mạch nha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ malty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh malty tính từ|- có mạch nha; bằng mạch nha. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:malty
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của malty là: tính từ|- có mạch nha; bằng mạch nha

55192. malvaceous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) (thuộc) họ bông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ malvaceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh malvaceous tính từ|- (thực vật học) (thuộc) họ bông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:malvaceous
  • Phiên âm (nếu có): [mælveiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của malvaceous là: tính từ|- (thực vật học) (thuộc) họ bông

55193. malversation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tham ô, sự ăn hối lộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ malversation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh malversation danh từ|- sự tham ô, sự ăn hối lộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:malversation
  • Phiên âm (nếu có): [,mælvə:seiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của malversation là: danh từ|- sự tham ô, sự ăn hối lộ

55194. mama nghĩa tiếng việt là danh từ+ (mama) /məmɑ:/ (momma) /mɔmə/|- uây khyếm mẹ|- (từ mỹ,n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mama là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mama danh từ+ (mama) /məmɑ:/ (momma) /mɔmə/|- uây khyếm mẹ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) gái nạ giòng mà vẫn còn xuân|* danh từ, số nhiều mammae|- (giải phẫu) vú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mama
  • Phiên âm (nếu có): [məmɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của mama là: danh từ+ (mama) /məmɑ:/ (momma) /mɔmə/|- uây khyếm mẹ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) gái nạ giòng mà vẫn còn xuân|* danh từ, số nhiều mammae|- (giải phẫu) vú

55195. mamba nghĩa tiếng việt là danh từ|- rắn độc ở châu phi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mamba là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mamba danh từ|- rắn độc ở châu phi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mamba
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mamba là: danh từ|- rắn độc ở châu phi

55196. mambo nghĩa tiếng việt là danh từ|- điệu nhảy giống rumba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mambo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mambo danh từ|- điệu nhảy giống rumba. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mambo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mambo là: danh từ|- điệu nhảy giống rumba

55197. mamelon nghĩa tiếng việt là danh từ|- gò đất, mô đất, nằm đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mamelon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mamelon danh từ|- gò đất, mô đất, nằm đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mamelon
  • Phiên âm (nếu có): [mæmnilən]
  • Nghĩa tiếng việt của mamelon là: danh từ|- gò đất, mô đất, nằm đất

55198. mamilla nghĩa tiếng việt là danh từ|- núm vú, đầu vú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mamilla là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mamilla danh từ|- núm vú, đầu vú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mamilla
  • Phiên âm (nếu có): [mæmilə]
  • Nghĩa tiếng việt của mamilla là: danh từ|- núm vú, đầu vú

55199. mamillae nghĩa tiếng việt là danh từ|- núm vú, đầu vú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mamillae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mamillae danh từ|- núm vú, đầu vú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mamillae
  • Phiên âm (nếu có): [mæmilə]
  • Nghĩa tiếng việt của mamillae là: danh từ|- núm vú, đầu vú

55200. mamillary nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình núm vú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mamillary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mamillary tính từ|- hình núm vú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mamillary
  • Phiên âm (nếu có): [mæmiləri]
  • Nghĩa tiếng việt của mamillary là: tính từ|- hình núm vú

55201. mamma nghĩa tiếng việt là danh từ+ (mama) /məmɑ:/ (momma) /mɔmə/|- uây khyếm mẹ|- (từ mỹ,n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mamma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mamma danh từ+ (mama) /məmɑ:/ (momma) /mɔmə/|- uây khyếm mẹ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) gái nạ giòng mà vẫn còn xuân|* danh từ, số nhiều mammae|- (giải phẫu) vú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mamma
  • Phiên âm (nếu có): [məmɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của mamma là: danh từ+ (mama) /məmɑ:/ (momma) /mɔmə/|- uây khyếm mẹ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) gái nạ giòng mà vẫn còn xuân|* danh từ, số nhiều mammae|- (giải phẫu) vú

55202. mammae nghĩa tiếng việt là danh từ+ (mama) /məmɑ:/ (momma) /mɔmə/|- uây khyếm mẹ|- (từ mỹ,n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mammae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mammae danh từ+ (mama) /məmɑ:/ (momma) /mɔmə/|- uây khyếm mẹ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) gái nạ giòng mà vẫn còn xuân|* danh từ, số nhiều mammae|- (giải phẫu) vú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mammae
  • Phiên âm (nếu có): [məmɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của mammae là: danh từ+ (mama) /məmɑ:/ (momma) /mɔmə/|- uây khyếm mẹ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) gái nạ giòng mà vẫn còn xuân|* danh từ, số nhiều mammae|- (giải phẫu) vú

55203. mammal nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) loài thú, loài động vật có vú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mammal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mammal danh từ|- (động vật học) loài thú, loài động vật có vú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mammal
  • Phiên âm (nếu có): [mæməl]
  • Nghĩa tiếng việt của mammal là: danh từ|- (động vật học) loài thú, loài động vật có vú

55204. mammalian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thú, (thuộc) loài động vật có vú|* danh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ mammalian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mammalian tính từ|- (thuộc) thú, (thuộc) loài động vật có vú|* danh từ|- loài thú, loài động vật có vú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mammalian
  • Phiên âm (nếu có): [mæmeiljən]
  • Nghĩa tiếng việt của mammalian là: tính từ|- (thuộc) thú, (thuộc) loài động vật có vú|* danh từ|- loài thú, loài động vật có vú

55205. mammaliferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (địa lý,ddịa chất) có vết tích của loài thú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mammaliferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mammaliferous tính từ|- (địa lý,ddịa chất) có vết tích của loài thú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mammaliferous
  • Phiên âm (nếu có): [,mæməlifərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của mammaliferous là: tính từ|- (địa lý,ddịa chất) có vết tích của loài thú

55206. mammalogical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) khoa nghiên cứu động vật có vú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mammalogical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mammalogical tính từ|- (thuộc) khoa nghiên cứu động vật có vú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mammalogical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mammalogical là: tính từ|- (thuộc) khoa nghiên cứu động vật có vú

55207. mammalogist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà nghiên cứu về thú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mammalogist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mammalogist danh từ|- nhà nghiên cứu về thú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mammalogist
  • Phiên âm (nếu có): [məmælədʤist]
  • Nghĩa tiếng việt của mammalogist là: danh từ|- nhà nghiên cứu về thú

55208. mammalogy nghĩa tiếng việt là danh từ|- môn động vật có vú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mammalogy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mammalogy danh từ|- môn động vật có vú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mammalogy
  • Phiên âm (nếu có): [məmælədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của mammalogy là: danh từ|- môn động vật có vú

55209. mammaplasty nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tạo hình vú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mammaplasty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mammaplasty danh từ|- sự tạo hình vú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mammaplasty
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mammaplasty là: danh từ|- sự tạo hình vú

55210. mammary nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) vú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mammary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mammary tính từ|- (thuộc) vú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mammary
  • Phiên âm (nếu có): [mæməri]
  • Nghĩa tiếng việt của mammary là: tính từ|- (thuộc) vú

55211. mammer nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho hoảng hốt|* nội động từ|- phân vân, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ mammer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mammer ngoại động từ|- làm cho hoảng hốt|* nội động từ|- phân vân, do dự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mammer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mammer là: ngoại động từ|- làm cho hoảng hốt|* nội động từ|- phân vân, do dự

55212. mammiferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có vú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mammiferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mammiferous tính từ|- có vú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mammiferous
  • Phiên âm (nếu có): [mæmifərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của mammiferous là: tính từ|- có vú

55213. mammiform nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình vú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mammiform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mammiform tính từ|- hình vú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mammiform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mammiform là: tính từ|- hình vú

55214. mammilla nghĩa tiếng việt là danh từ|- núm vú, đầu vú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mammilla là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mammilla danh từ|- núm vú, đầu vú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mammilla
  • Phiên âm (nếu có): [mæmilə]
  • Nghĩa tiếng việt của mammilla là: danh từ|- núm vú, đầu vú

55215. mammillary nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình núm vú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mammillary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mammillary tính từ|- hình núm vú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mammillary
  • Phiên âm (nếu có): [mæmiləri]
  • Nghĩa tiếng việt của mammillary là: tính từ|- hình núm vú

55216. mammock nghĩa tiếng việt là danh từ|- tầng, cục, hòn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mammock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mammock danh từ|- tầng, cục, hòn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mammock
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mammock là: danh từ|- tầng, cục, hòn

55217. mammogen nghĩa tiếng việt là danh từ|- yếu tố kích thích vú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mammogen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mammogen danh từ|- yếu tố kích thích vú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mammogen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mammogen là: danh từ|- yếu tố kích thích vú

55218. mammogenic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) yếu tố kích thích vú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mammogenic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mammogenic tính từ|- (thuộc) yếu tố kích thích vú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mammogenic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mammogenic là: tính từ|- (thuộc) yếu tố kích thích vú

55219. mammogram nghĩa tiếng việt là danh từ|- ảnh của những khối u ở ngực qua tia x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mammogram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mammogram danh từ|- ảnh của những khối u ở ngực qua tia x. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mammogram
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mammogram là: danh từ|- ảnh của những khối u ở ngực qua tia x

55220. mammographic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) cách chụp tia x vú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mammographic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mammographic tính từ|- (thuộc) cách chụp tia x vú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mammographic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mammographic là: tính từ|- (thuộc) cách chụp tia x vú

55221. mammography nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) cách chụp tia x vú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mammography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mammography danh từ|- (y học) cách chụp tia x vú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mammography
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mammography là: danh từ|- (y học) cách chụp tia x vú

55222. mammon nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phú quý; tiền tài|=to worship the mammon|+ tôn thơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mammon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mammon danh từ|- sự phú quý; tiền tài|=to worship the mammon|+ tôn thờ đồng tiền, sùng bái tiền tài|=the mammon of unrighteousness|+ của phù vân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mammon
  • Phiên âm (nếu có): [mæmən]
  • Nghĩa tiếng việt của mammon là: danh từ|- sự phú quý; tiền tài|=to worship the mammon|+ tôn thờ đồng tiền, sùng bái tiền tài|=the mammon of unrighteousness|+ của phù vân

55223. mammonism nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mải mê làm giàu|- sự tôn thờ đồng tiền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mammonism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mammonism danh từ|- sự mải mê làm giàu|- sự tôn thờ đồng tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mammonism
  • Phiên âm (nếu có): [mæmənizm]
  • Nghĩa tiếng việt của mammonism là: danh từ|- sự mải mê làm giàu|- sự tôn thờ đồng tiền

55224. mammonist nghĩa tiếng việt là tính từ|- sùng bái đồng tiền; ham của cải|* danh từ|- người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mammonist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mammonist tính từ|- sùng bái đồng tiền; ham của cải|* danh từ|- người ham của cải; người ham làm giàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mammonist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mammonist là: tính từ|- sùng bái đồng tiền; ham của cải|* danh từ|- người ham của cải; người ham làm giàu

55225. mammoplasty nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) thuật tạo hình vú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mammoplasty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mammoplasty danh từ|- (y học) thuật tạo hình vú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mammoplasty
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mammoplasty là: danh từ|- (y học) thuật tạo hình vú

55226. mammoth nghĩa tiếng việt là danh từ|- voi cổ, voi mamut|* tính từ|- to lớn, khổng lồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mammoth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mammoth danh từ|- voi cổ, voi mamut|* tính từ|- to lớn, khổng lồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mammoth
  • Phiên âm (nếu có): [mæmθə]
  • Nghĩa tiếng việt của mammoth là: danh từ|- voi cổ, voi mamut|* tính từ|- to lớn, khổng lồ

55227. mammy nghĩa tiếng việt là danh từ|- uây khyếm mẹ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vú em người da đen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mammy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mammy danh từ|- uây khyếm mẹ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vú em người da đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mammy
  • Phiên âm (nếu có): [mæmi]
  • Nghĩa tiếng việt của mammy là: danh từ|- uây khyếm mẹ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vú em người da đen

55228. man nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều men /men/|- người, con người|- đàn ông, nam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ man là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh man danh từ, số nhiều men /men/|- người, con người|- đàn ông, nam nhi|=to behave like a man|+ xử sự như một trang nam nhi|=to be only half a man|+ yếu đuối, nhút nhát, không xứng đáng là nam nhi|- chồng|=man and wife|+ chồng và vợ|- ((thường) số nhiều) người (chỉ quân lính trong một đơn vị quân đội, công nhân trong một xí nghiệp, công xưởng...)|=an army of 10,000 men|+ một đạo quân một vạn người|- người hầu, đầy tớ (trai)|- cậu, cậu cả (tiếng xưng hô thân mật khi bực dọc)|=hurry up man, we are late!|+ nhanh lên cậu cả, muộn rồi!|- quân cờ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ông trùm trong chính giới|- người hiếm có, người hàng nghìn người mới có một|- từ bé đến lớn, từ lúc còn thơ ấu đến lúc trưởng thành|!mỹ the man in the cars|- người dân thường, quần chúng|- (xem) world|- (xem) about|- (xem) letter|- (xem) straw|- người làm đủ mọi nghề|- (xem) word|- người quân tử|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trùm tư bản tham dự chính quyền chỉ lĩnh mỗi năm một đô la (lương tượng trưng)|- tự mình làm chủ, không bị lệ thuộc vào ai; sáng suốt, hoàn toàn tự giác|- lấy lại được bình tĩnh|- tỉnh lại|- bình phục lại, lấy lại được sức khoẻ (sau một trận ốm)|- lại được tự do|!to the last man|- tất cả mọi người, cho đến người cuối cùng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bọn mật thám, bọn chỉ điểm|* ngoại động từ|- cung cấp người|=to man a ship|+ cung cấp thuỷ thủ cho một con tàu|- giữ vị trí ở, đứng vào vị trí ở (ổ súng đại bác)|- làm cho mạnh mẽ, làm cho cường tráng; làm cho can đảm lên|=to man oneself|+ tự làm cho mình can đảm lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:man
  • Phiên âm (nếu có): [mæn]
  • Nghĩa tiếng việt của man là: danh từ, số nhiều men /men/|- người, con người|- đàn ông, nam nhi|=to behave like a man|+ xử sự như một trang nam nhi|=to be only half a man|+ yếu đuối, nhút nhát, không xứng đáng là nam nhi|- chồng|=man and wife|+ chồng và vợ|- ((thường) số nhiều) người (chỉ quân lính trong một đơn vị quân đội, công nhân trong một xí nghiệp, công xưởng...)|=an army of 10,000 men|+ một đạo quân một vạn người|- người hầu, đầy tớ (trai)|- cậu, cậu cả (tiếng xưng hô thân mật khi bực dọc)|=hurry up man, we are late!|+ nhanh lên cậu cả, muộn rồi!|- quân cờ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ông trùm trong chính giới|- người hiếm có, người hàng nghìn người mới có một|- từ bé đến lớn, từ lúc còn thơ ấu đến lúc trưởng thành|!mỹ the man in the cars|- người dân thường, quần chúng|- (xem) world|- (xem) about|- (xem) letter|- (xem) straw|- người làm đủ mọi nghề|- (xem) word|- người quân tử|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trùm tư bản tham dự chính quyền chỉ lĩnh mỗi năm một đô la (lương tượng trưng)|- tự mình làm chủ, không bị lệ thuộc vào ai; sáng suốt, hoàn toàn tự giác|- lấy lại được bình tĩnh|- tỉnh lại|- bình phục lại, lấy lại được sức khoẻ (sau một trận ốm)|- lại được tự do|!to the last man|- tất cả mọi người, cho đến người cuối cùng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bọn mật thám, bọn chỉ điểm|* ngoại động từ|- cung cấp người|=to man a ship|+ cung cấp thuỷ thủ cho một con tàu|- giữ vị trí ở, đứng vào vị trí ở (ổ súng đại bác)|- làm cho mạnh mẽ, làm cho cường tráng; làm cho can đảm lên|=to man oneself|+ tự làm cho mình can đảm lên

55229. man on horseback nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà quân phiệt độc tài tự cho mình là anh hùng cứ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ man on horseback là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh man on horseback danh từ|- nhà quân phiệt độc tài tự cho mình là anh hùng cứu nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:man on horseback
  • Phiên âm (nếu có): [mænɔnhɔ:sbæk]
  • Nghĩa tiếng việt của man on horseback là: danh từ|- nhà quân phiệt độc tài tự cho mình là anh hùng cứu nước

55230. man-at-arms nghĩa tiếng việt là danh từ|- binh sĩ|- (sử học) kỵ binh (thời trung cổ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ man-at-arms là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh man-at-arms danh từ|- binh sĩ|- (sử học) kỵ binh (thời trung cổ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:man-at-arms
  • Phiên âm (nếu có): [,mænətɑ:mz]
  • Nghĩa tiếng việt của man-at-arms là: danh từ|- binh sĩ|- (sử học) kỵ binh (thời trung cổ)

55231. man-day nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngày công (của một người)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ man-day là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh man-day danh từ|- ngày công (của một người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:man-day
  • Phiên âm (nếu có): [mændei]
  • Nghĩa tiếng việt của man-day là: danh từ|- ngày công (của một người)

55232. man-density nghĩa tiếng việt là danh từ|- mật độ nhân khẩu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ man-density là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh man-density danh từ|- mật độ nhân khẩu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:man-density
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của man-density là: danh từ|- mật độ nhân khẩu

55233. man-eater nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ăn thịt người, thú ăn thịt người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ man-eater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh man-eater danh từ|- người ăn thịt người, thú ăn thịt người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:man-eater
  • Phiên âm (nếu có): [mæn,i:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của man-eater là: danh từ|- người ăn thịt người, thú ăn thịt người

55234. man-eating nghĩa tiếng việt là tính từ|- ăn thịt người|- hung ác; tàn ác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ man-eating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh man-eating tính từ|- ăn thịt người|- hung ác; tàn ác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:man-eating
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của man-eating là: tính từ|- ăn thịt người|- hung ác; tàn ác

55235. man-hour nghĩa tiếng việt là danh từ|- giờ công (công việc do một người làm trong một giờ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ man-hour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh man-hour danh từ|- giờ công (công việc do một người làm trong một giờ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:man-hour
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của man-hour là: danh từ|- giờ công (công việc do một người làm trong một giờ)

55236. man-hunt nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự săn lùng những kẻ phạm tội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ man-hunt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh man-hunt danh từ|- sự săn lùng những kẻ phạm tội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:man-hunt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của man-hunt là: danh từ|- sự săn lùng những kẻ phạm tội

55237. man-hunter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người săn lùng những kẻ phạm tội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ man-hunter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh man-hunter danh từ|- người săn lùng những kẻ phạm tội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:man-hunter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của man-hunter là: danh từ|- người săn lùng những kẻ phạm tội

55238. man-killer nghĩa tiếng việt là danh từ|- đàn bà du đãng làm đàn ông sa ngã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ man-killer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh man-killer danh từ|- đàn bà du đãng làm đàn ông sa ngã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:man-killer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của man-killer là: danh từ|- đàn bà du đãng làm đàn ông sa ngã

55239. man-made nghĩa tiếng việt là tính từ|- do con người làm ra; nhân tạo||@man-made|- nhân tạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ man-made là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh man-made tính từ|- do con người làm ra; nhân tạo||@man-made|- nhân tạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:man-made
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của man-made là: tính từ|- do con người làm ra; nhân tạo||@man-made|- nhân tạo

55240. man-o-war nghĩa tiếng việt là #-o-war) /mænəvwɔ:/|* danh từ, số nhiều men-of-war|- tàu chiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ man-o-war là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh man-o-war #-o-war) /mænəvwɔ:/|* danh từ, số nhiều men-of-war|- tàu chiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:man-o-war
  • Phiên âm (nếu có): [mænəvwɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của man-o-war là: #-o-war) /mænəvwɔ:/|* danh từ, số nhiều men-of-war|- tàu chiến

55241. man-of-war nghĩa tiếng việt là #-o-war) /mænəvwɔ:/|* danh từ, số nhiều men-of-war|- tàu chiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ man-of-war là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh man-of-war #-o-war) /mænəvwɔ:/|* danh từ, số nhiều men-of-war|- tàu chiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:man-of-war
  • Phiên âm (nếu có): [mænəvwɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của man-of-war là: #-o-war) /mænəvwɔ:/|* danh từ, số nhiều men-of-war|- tàu chiến

55242. man-sized nghĩa tiếng việt là tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục)|- vừa cho một ngườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ man-sized là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh man-sized tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục)|- vừa cho một người, hợp với một người|- to lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:man-sized
  • Phiên âm (nếu có): [mænsaizd]
  • Nghĩa tiếng việt của man-sized là: tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục)|- vừa cho một người, hợp với một người|- to lớn

55243. man-to-man nghĩa tiếng việt là tính từ|- một đối một|- công khai, thẳng thắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ man-to-man là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh man-to-man tính từ|- một đối một|- công khai, thẳng thắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:man-to-man
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của man-to-man là: tính từ|- một đối một|- công khai, thẳng thắn

55244. man-year nghĩa tiếng việt là danh từ|- năm công (của một người)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ man-year là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh man-year danh từ|- năm công (của một người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:man-year
  • Phiên âm (nếu có): [mænjə:]
  • Nghĩa tiếng việt của man-year là: danh từ|- năm công (của một người)

55245. manacle nghĩa tiếng việt là danh từ, (thường) số nhiều|- khoá tay, xiềng, cùm ((nghĩa đe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ manacle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh manacle danh từ, (thường) số nhiều|- khoá tay, xiềng, cùm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|* ngoại động từ|- khoá tay lại|- (nghĩa bóng) giữ lại, ngăn lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:manacle
  • Phiên âm (nếu có): [mænəkl]
  • Nghĩa tiếng việt của manacle là: danh từ, (thường) số nhiều|- khoá tay, xiềng, cùm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|* ngoại động từ|- khoá tay lại|- (nghĩa bóng) giữ lại, ngăn lại

55246. manage nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- quản lý, trông nom|=to manage a bank|+ quản lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ manage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh manage ngoại động từ|- quản lý, trông nom|=to manage a bank|+ quản lý một nhà ngân hàng|=to manage a household|+ trông nom công việc gia đình|- chế ngự, kiềm chế; điều khiển, sai khiến, dạy dỗ, dạy bảo|=i cannot manage that horse|+ tôi không thể nào chế ngự nổi con ngựa kia|=a child very difficult to manage|+ một đứa trẻ khó dạy (bảo)|- thoát khỏi, gỡ khỏi; xoay xở được, giải quyết được|=how could you manage that bisiness?|+ anh làm thế nào để có thể giải quyết được vấn đề ấy?|- dùng, sử dụng|=how do you manage those levers?|+ anh sử dụng những cái đòn bẫy này thế nào?|=can you manage another bottle?|+ anh có thể làm thêm một chai nữa không?|* nội động từ|- đạt kết quả, đạt mục đích, xoay sở được, tìm được cách|=he knows how to manage|+ nó biết cách xoay sở, nó biết cách giải quyết||@manage|- quản lý, lãnh đạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:manage
  • Phiên âm (nếu có): [mænidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của manage là: ngoại động từ|- quản lý, trông nom|=to manage a bank|+ quản lý một nhà ngân hàng|=to manage a household|+ trông nom công việc gia đình|- chế ngự, kiềm chế; điều khiển, sai khiến, dạy dỗ, dạy bảo|=i cannot manage that horse|+ tôi không thể nào chế ngự nổi con ngựa kia|=a child very difficult to manage|+ một đứa trẻ khó dạy (bảo)|- thoát khỏi, gỡ khỏi; xoay xở được, giải quyết được|=how could you manage that bisiness?|+ anh làm thế nào để có thể giải quyết được vấn đề ấy?|- dùng, sử dụng|=how do you manage those levers?|+ anh sử dụng những cái đòn bẫy này thế nào?|=can you manage another bottle?|+ anh có thể làm thêm một chai nữa không?|* nội động từ|- đạt kết quả, đạt mục đích, xoay sở được, tìm được cách|=he knows how to manage|+ nó biết cách xoay sở, nó biết cách giải quyết||@manage|- quản lý, lãnh đạo

55247. manageability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể điều khiển, tính có thể sai khiến; ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ manageability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh manageability danh từ|- tính có thể điều khiển, tính có thể sai khiến; tính dễ dạy, tính dễ bảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:manageability
  • Phiên âm (nếu có): [mænidʤəblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của manageability là: danh từ|- tính có thể điều khiển, tính có thể sai khiến; tính dễ dạy, tính dễ bảo

55248. manageable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể quản lý, có thể trông nom|- có thể điều k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ manageable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh manageable tính từ|- có thể quản lý, có thể trông nom|- có thể điều khiển, có thể sai khiến|- dễ cầm, dễ dùng, dễ sử dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:manageable
  • Phiên âm (nếu có): [mænidʤəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của manageable là: tính từ|- có thể quản lý, có thể trông nom|- có thể điều khiển, có thể sai khiến|- dễ cầm, dễ dùng, dễ sử dụng

55249. manageableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể điều khiển, tính có thể sai khiến; ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ manageableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh manageableness danh từ|- tính có thể điều khiển, tính có thể sai khiến; tính dễ dạy, tính dễ bảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:manageableness
  • Phiên âm (nếu có): [mænidʤəblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của manageableness là: danh từ|- tính có thể điều khiển, tính có thể sai khiến; tính dễ dạy, tính dễ bảo

55250. manageably nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem manageable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ manageably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh manageably phó từ|- xem manageable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:manageably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của manageably là: phó từ|- xem manageable

55251. managed or dirty floating nghĩa tiếng việt là (econ) sự thả nổi có quản lý hay không thuần khiết.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ managed or dirty floating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh managed or dirty floating(econ) sự thả nổi có quản lý hay không thuần khiết.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:managed or dirty floating
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của managed or dirty floating là: (econ) sự thả nổi có quản lý hay không thuần khiết.

55252. management nghĩa tiếng việt là (econ) ban quản lý.|+ là những nhân viên trong một hãng có quyê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ management là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh management(econ) ban quản lý.|+ là những nhân viên trong một hãng có quyền thay mặt cho các chủ sở hữu kiểm soát các hoạt động của hãng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:management
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của management là: (econ) ban quản lý.|+ là những nhân viên trong một hãng có quyền thay mặt cho các chủ sở hữu kiểm soát các hoạt động của hãng.

55253. management nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trông nom, sự quản lý|- sự điều khiển|- ban quả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ management là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh management danh từ|- sự trông nom, sự quản lý|- sự điều khiển|- ban quản lý, ban quản đốc|- sự khôn khéo, sự khéo xử; mánh lới||@management|- sự quản lý, sự lãnh đạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:management
  • Phiên âm (nếu có): [mænidʤmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của management là: danh từ|- sự trông nom, sự quản lý|- sự điều khiển|- ban quản lý, ban quản đốc|- sự khôn khéo, sự khéo xử; mánh lới||@management|- sự quản lý, sự lãnh đạo

55254. management board nghĩa tiếng việt là (econ) ban quản lý / hội đồng quản trị.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ management board là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh management board(econ) ban quản lý / hội đồng quản trị.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:management board
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của management board là: (econ) ban quản lý / hội đồng quản trị.

55255. management buyout nghĩa tiếng việt là (econ) thu mua bằng nghiệp vụ quản lý.|+ là việc ban quản lý (…)


Nghĩa tiếng việt của từ management buyout là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh management buyout(econ) thu mua bằng nghiệp vụ quản lý.|+ là việc ban quản lý thu mua các tài sản của một công ty.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:management buyout
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của management buyout là: (econ) thu mua bằng nghiệp vụ quản lý.|+ là việc ban quản lý thu mua các tài sản của một công ty.

55256. management science nghĩa tiếng việt là (econ) khoa học quản lý.|+ trong khuôn khổ của việc nghiên cứu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ management science là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh management science(econ) khoa học quản lý.|+ trong khuôn khổ của việc nghiên cứu doanh nghiệp, môn học này áp dụng các nguyên tắc khoa học nhằm hỗ trợ cho việc đạt được hiệu quả hoạt động trong việc thực hiện các mục tiêu kinh doanh.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:management science
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của management science là: (econ) khoa học quản lý.|+ trong khuôn khổ của việc nghiên cứu doanh nghiệp, môn học này áp dụng các nguyên tắc khoa học nhằm hỗ trợ cho việc đạt được hiệu quả hoạt động trong việc thực hiện các mục tiêu kinh doanh.

55257. manager nghĩa tiếng việt là danh từ|- người quản lý, quản đốc, giám đốc; người trông nom(…)


Nghĩa tiếng việt của từ manager là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh manager danh từ|- người quản lý, quản đốc, giám đốc; người trông nom; người nội trợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:manager
  • Phiên âm (nếu có): [mænidʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của manager là: danh từ|- người quản lý, quản đốc, giám đốc; người trông nom; người nội trợ

55258. manager controlled firm nghĩa tiếng việt là (econ) hãng do nhà quản lý kiểm soát.|+ là một công ty không c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ manager controlled firm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh manager controlled firm(econ) hãng do nhà quản lý kiểm soát.|+ là một công ty không có một cổ đông hoặc một nhóm cổ đông nào chiếm được tỷ lệ biểu quyết đủ cao để nắm quyền kiểm soát các chính sách của công ty.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:manager controlled firm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của manager controlled firm là: (econ) hãng do nhà quản lý kiểm soát.|+ là một công ty không có một cổ đông hoặc một nhóm cổ đông nào chiếm được tỷ lệ biểu quyết đủ cao để nắm quyền kiểm soát các chính sách của công ty.

55259. manageress nghĩa tiếng việt là danh từ|- bà quản lý, bà quản đốc, bà giám đốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ manageress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh manageress danh từ|- bà quản lý, bà quản đốc, bà giám đốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:manageress
  • Phiên âm (nếu có): [mænidʤəris]
  • Nghĩa tiếng việt của manageress là: danh từ|- bà quản lý, bà quản đốc, bà giám đốc

55260. managerial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) người quản lý, (thuộc) giám đốc; (thuộc) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ managerial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh managerial tính từ|- (thuộc) người quản lý, (thuộc) giám đốc; (thuộc) ban quản trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:managerial
  • Phiên âm (nếu có): [,mænədʤiəriəl]
  • Nghĩa tiếng việt của managerial là: tính từ|- (thuộc) người quản lý, (thuộc) giám đốc; (thuộc) ban quản trị

55261. managerial capitalism nghĩa tiếng việt là (econ) chủ nghĩa tư bản thiên về quản lý.|+ việc tổ chức nền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ managerial capitalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh managerial capitalism(econ) chủ nghĩa tư bản thiên về quản lý.|+ việc tổ chức nền kinh tế thành các tập đoàn lớn, trong đó quyền định đoạt các nguồn lực nằm trong tay một tầng lớp quản lý có thể xác định được tách biệt khỏi giới chủ sở hữu tài sản và hầu như không chịu sự kiểm soát của họ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:managerial capitalism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của managerial capitalism là: (econ) chủ nghĩa tư bản thiên về quản lý.|+ việc tổ chức nền kinh tế thành các tập đoàn lớn, trong đó quyền định đoạt các nguồn lực nằm trong tay một tầng lớp quản lý có thể xác định được tách biệt khỏi giới chủ sở hữu tài sản và hầu như không chịu sự kiểm soát của họ.

55262. managerial discretion nghĩa tiếng việt là (econ) sự tuỳ tiện trong quản lý.|+ là khả năng của các nhà (…)


Nghĩa tiếng việt của từ managerial discretion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh managerial discretion(econ) sự tuỳ tiện trong quản lý.|+ là khả năng của các nhà quản lý của một công ty thực hiện những mục tiêu mà họ tự thấy là có lợi hơn cho họ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:managerial discretion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của managerial discretion là: (econ) sự tuỳ tiện trong quản lý.|+ là khả năng của các nhà quản lý của một công ty thực hiện những mục tiêu mà họ tự thấy là có lợi hơn cho họ.

55263. managerial revolution nghĩa tiếng việt là (econ) cuộc cách mạng quản lý.|+ là một khái niệm gắn với y(…)


Nghĩa tiếng việt của từ managerial revolution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh managerial revolution(econ) cuộc cách mạng quản lý.|+ là một khái niệm gắn với ý tưởng của galbraith cho rằng quyền lực kinh tế đã chuyển từ vốn sang chủ sở hữu của các bí quyết kỹ thuật, tức là tầng lớp quản lý.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:managerial revolution
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của managerial revolution là: (econ) cuộc cách mạng quản lý.|+ là một khái niệm gắn với ý tưởng của galbraith cho rằng quyền lực kinh tế đã chuyển từ vốn sang chủ sở hữu của các bí quyết kỹ thuật, tức là tầng lớp quản lý.

55264. managerial slack nghĩa tiếng việt là (econ) sự lỏng lẻo trong quản lý.|+ xem x - efficiency.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ managerial slack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh managerial slack(econ) sự lỏng lẻo trong quản lý.|+ xem x - efficiency.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:managerial slack
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của managerial slack là: (econ) sự lỏng lẻo trong quản lý.|+ xem x - efficiency.

55265. managerial theories of the firm nghĩa tiếng việt là (econ) các học thuyết về hãng thiên về quản lý.|+ là các họ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ managerial theories of the firm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh managerial theories of the firm(econ) các học thuyết về hãng thiên về quản lý.|+ là các học thuyết bắt nguồn từ quan niệm cho rằng chủ nghĩa tư bản đương thời được đặc trưng bởi sự khống chế trong khu vực sản xuất của các tập đoàn lớn, nơi mà quyền sở hữu và quyền kiểm soát được phân tách rõ ràng giữa các cổ đông và các nhà quản lý.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:managerial theories of the firm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của managerial theories of the firm là: (econ) các học thuyết về hãng thiên về quản lý.|+ là các học thuyết bắt nguồn từ quan niệm cho rằng chủ nghĩa tư bản đương thời được đặc trưng bởi sự khống chế trong khu vực sản xuất của các tập đoàn lớn, nơi mà quyền sở hữu và quyền kiểm soát được phân tách rõ ràng giữa các cổ đông và các nhà quản lý.

55266. managerial utility function nghĩa tiếng việt là (econ) hàm thoả dụng trong quản lý.|+ mối quan hệ này quy địn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ managerial utility function là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh managerial utility function(econ) hàm thoả dụng trong quản lý.|+ mối quan hệ này quy định cụ thể những luận chứng mà thứ tự ưu tiên của các nhà quản lý của doanh nghiệp phụ thuộc vào đó.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:managerial utility function
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của managerial utility function là: (econ) hàm thoả dụng trong quản lý.|+ mối quan hệ này quy định cụ thể những luận chứng mà thứ tự ưu tiên của các nhà quản lý của doanh nghiệp phụ thuộc vào đó.

55267. managerialism nghĩa tiếng việt là danh từ|- phong cách quản lý; nghệ thuật quản lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ managerialism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh managerialism danh từ|- phong cách quản lý; nghệ thuật quản lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:managerialism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của managerialism là: danh từ|- phong cách quản lý; nghệ thuật quản lý

55268. managership nghĩa tiếng việt là danh từ|- chức quản lý, chức quản đốc, chức giám đốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ managership là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh managership danh từ|- chức quản lý, chức quản đốc, chức giám đốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:managership
  • Phiên âm (nếu có): [,mænədʤəʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của managership là: danh từ|- chức quản lý, chức quản đốc, chức giám đốc

55269. managing nghĩa tiếng việt là tính từ|- trông nom, quản lý|- khéo trông nom, quản lý giỏi, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ managing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh managing tính từ|- trông nom, quản lý|- khéo trông nom, quản lý giỏi, kinh doanh giỏi|- cẩn thận, tiết kiệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:managing
  • Phiên âm (nếu có): [,mænidʤiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của managing là: tính từ|- trông nom, quản lý|- khéo trông nom, quản lý giỏi, kinh doanh giỏi|- cẩn thận, tiết kiệm

55270. managing director nghĩa tiếng việt là (econ) giám đốc điều hành.|+ là một người được bổ nhiệm là (…)


Nghĩa tiếng việt của từ managing director là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh managing director(econ) giám đốc điều hành.|+ là một người được bổ nhiệm là giám đốc một công ty trách nhiệm hữu hạn, có trách nhiệm chính là điều hành các hoạt động hàng ngày của công ty.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:managing director
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của managing director là: (econ) giám đốc điều hành.|+ là một người được bổ nhiệm là giám đốc một công ty trách nhiệm hữu hạn, có trách nhiệm chính là điều hành các hoạt động hàng ngày của công ty.

55271. managing editor nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ bút(…)


Nghĩa tiếng việt của từ managing editor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh managing editor danh từ|- chủ bút. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:managing editor
  • Phiên âm (nếu có): [,mænidʤiɳeditə]
  • Nghĩa tiếng việt của managing editor là: danh từ|- chủ bút

55272. manatee nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) lợn biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ manatee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh manatee danh từ|- (động vật học) lợn biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:manatee
  • Phiên âm (nếu có): [,mænəti:]
  • Nghĩa tiếng việt của manatee là: danh từ|- (động vật học) lợn biển

55273. manchu nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) mãn châu|* danh từ|- tiếng mãn-châu|- người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ manchu là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh manchu tính từ|- (thuộc) mãn châu|* danh từ|- tiếng mãn-châu|- người mãn-châu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:manchu
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của manchu là: tính từ|- (thuộc) mãn châu|* danh từ|- tiếng mãn-châu|- người mãn-châu

55274. manciple nghĩa tiếng việt là danh từ|- người giữ tiền chợ, người quản lý (ở trường đại (…)


Nghĩa tiếng việt của từ manciple là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh manciple danh từ|- người giữ tiền chợ, người quản lý (ở trường đại học). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:manciple
  • Phiên âm (nếu có): [mænsipl]
  • Nghĩa tiếng việt của manciple là: danh từ|- người giữ tiền chợ, người quản lý (ở trường đại học)

55275. mancunian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) măng-sét-tơ|* danh từ|- người tỉnh măng-sé(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mancunian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mancunian tính từ|- (thuộc) măng-sét-tơ|* danh từ|- người tỉnh măng-sét-tơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mancunian
  • Phiên âm (nếu có): [mæɳkju:njən]
  • Nghĩa tiếng việt của mancunian là: tính từ|- (thuộc) măng-sét-tơ|* danh từ|- người tỉnh măng-sét-tơ

55276. mandala nghĩa tiếng việt là danh từ|- hình tròn tượng trưng cho tôn giáo của vũ trụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mandala là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mandala danh từ|- hình tròn tượng trưng cho tôn giáo của vũ trụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mandala
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mandala là: danh từ|- hình tròn tượng trưng cho tôn giáo của vũ trụ

55277. mandamus nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỉ thị của toà án cấp cao với toà án cấp dưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mandamus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mandamus danh từ|- chỉ thị của toà án cấp cao với toà án cấp dưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mandamus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mandamus là: danh từ|- chỉ thị của toà án cấp cao với toà án cấp dưới

55278. mandarin nghĩa tiếng việt là danh từ|- quan lại|- thủ lĩnh lạc hậu (của một chính đảng)|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mandarin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mandarin danh từ|- quan lại|- thủ lĩnh lạc hậu (của một chính đảng)|- búp bê mặc quần áo trung quốc biết gật|- tiếng phổ thông (trung quốc)|* danh từ+ (mandarine) /,mændəri:n/|- quả quít|- rượu quít|- màu vỏ quít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mandarin
  • Phiên âm (nếu có): [mændərin]
  • Nghĩa tiếng việt của mandarin là: danh từ|- quan lại|- thủ lĩnh lạc hậu (của một chính đảng)|- búp bê mặc quần áo trung quốc biết gật|- tiếng phổ thông (trung quốc)|* danh từ+ (mandarine) /,mændəri:n/|- quả quít|- rượu quít|- màu vỏ quít

55279. mandarinate nghĩa tiếng việt là danh từ|- chính thể quan liêu; chính trị quan liêu|- quan chức,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mandarinate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mandarinate danh từ|- chính thể quan liêu; chính trị quan liêu|- quan chức, địa vị quan chức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mandarinate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mandarinate là: danh từ|- chính thể quan liêu; chính trị quan liêu|- quan chức, địa vị quan chức

55280. mandarine nghĩa tiếng việt là danh từ|- quan lại|- thủ lĩnh lạc hậu (của một chính đảng)|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mandarine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mandarine danh từ|- quan lại|- thủ lĩnh lạc hậu (của một chính đảng)|- búp bê mặc quần áo trung quốc biết gật|- tiếng phổ thông (trung quốc)|* danh từ+ (mandarine) /,mændəri:n/|- quả quít|- rượu quít|- màu vỏ quít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mandarine
  • Phiên âm (nếu có): [mændərin]
  • Nghĩa tiếng việt của mandarine là: danh từ|- quan lại|- thủ lĩnh lạc hậu (của một chính đảng)|- búp bê mặc quần áo trung quốc biết gật|- tiếng phổ thông (trung quốc)|* danh từ+ (mandarine) /,mændəri:n/|- quả quít|- rượu quít|- màu vỏ quít

55281. mandatary nghĩa tiếng việt là danh từ|- người được uỷ nhiệm, người được uỷ thác|- nước uy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mandatary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mandatary danh từ|- người được uỷ nhiệm, người được uỷ thác|- nước uỷ trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mandatary
  • Phiên âm (nếu có): [mændətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của mandatary là: danh từ|- người được uỷ nhiệm, người được uỷ thác|- nước uỷ trị

55282. mandate nghĩa tiếng việt là danh từ|- lệnh, trát|- sự uỷ nhiệm, sự uỷ thác|- sự uỷ mị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mandate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mandate danh từ|- lệnh, trát|- sự uỷ nhiệm, sự uỷ thác|- sự uỷ mị|- chỉ thị, yêu cầu (của người bỏ phiếu đối với nghị viên, cho công đoàn viên đối với người đại diện...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mandate
  • Phiên âm (nếu có): [mændeit]
  • Nghĩa tiếng việt của mandate là: danh từ|- lệnh, trát|- sự uỷ nhiệm, sự uỷ thác|- sự uỷ mị|- chỉ thị, yêu cầu (của người bỏ phiếu đối với nghị viên, cho công đoàn viên đối với người đại diện...)

55283. mandator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ra lệnh|- người uỷ nhiệm, người uỷ thác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mandator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mandator danh từ|- người ra lệnh|- người uỷ nhiệm, người uỷ thác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mandator
  • Phiên âm (nếu có): [mændeitə]
  • Nghĩa tiếng việt của mandator là: danh từ|- người ra lệnh|- người uỷ nhiệm, người uỷ thác

55284. mandatorily nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem mandatory(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mandatorily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mandatorily phó từ|- xem mandatory. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mandatorily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mandatorily là: phó từ|- xem mandatory

55285. mandatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) lệnh|- (thuộc) sự uỷ nhiệm, (thuộc) sự uy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mandatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mandatory tính từ|- (thuộc) lệnh|- (thuộc) sự uỷ nhiệm, (thuộc) sự uỷ thác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mandatory
  • Phiên âm (nếu có): [mændətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của mandatory là: tính từ|- (thuộc) lệnh|- (thuộc) sự uỷ nhiệm, (thuộc) sự uỷ thác

55286. mandean nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng manđê|- tín đồ phái manđê (giáo phái ở írăc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mandean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mandean danh từ|- tiếng manđê|- tín đồ phái manđê (giáo phái ở írăc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mandean
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mandean là: danh từ|- tiếng manđê|- tín đồ phái manđê (giáo phái ở írăc)

55287. mandible nghĩa tiếng việt là danh từ|- hàm dưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mandible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mandible danh từ|- hàm dưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mandible
  • Phiên âm (nếu có): [mændibl]
  • Nghĩa tiếng việt của mandible là: danh từ|- hàm dưới

55288. mandibular nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) hàm dưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mandibular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mandibular tính từ|- (thuộc) hàm dưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mandibular
  • Phiên âm (nếu có): [mændibjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của mandibular là: tính từ|- (thuộc) hàm dưới

55289. mandingo nghĩa tiếng việt là danh từ|- người manđingo; tiếng manđingo (tây phi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mandingo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mandingo danh từ|- người manđingo; tiếng manđingo (tây phi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mandingo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mandingo là: danh từ|- người manđingo; tiếng manđingo (tây phi)

55290. mandolin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) đàn măng-ddô-lin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mandolin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mandolin danh từ|- (âm nhạc) đàn măng-ddô-lin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mandolin
  • Phiên âm (nếu có): [mændəlin]
  • Nghĩa tiếng việt của mandolin là: danh từ|- (âm nhạc) đàn măng-ddô-lin

55291. mandoline nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) đàn măng-ddô-lin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mandoline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mandoline danh từ|- (âm nhạc) đàn măng-ddô-lin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mandoline
  • Phiên âm (nếu có): [mændəlin]
  • Nghĩa tiếng việt của mandoline là: danh từ|- (âm nhạc) đàn măng-ddô-lin

55292. mandolinist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chơi đàn măng-đô-lin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mandolinist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mandolinist danh từ|- người chơi đàn măng-đô-lin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mandolinist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mandolinist là: danh từ|- người chơi đàn măng-đô-lin

55293. mandragora nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) cây khoai ma (họ cà)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mandragora là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mandragora danh từ|- (thực vật) cây khoai ma (họ cà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mandragora
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mandragora là: danh từ|- (thực vật) cây khoai ma (họ cà)

55294. mandrake nghĩa tiếng việt là danh từ|- một loài cây độc có quả vàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mandrake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mandrake danh từ|- một loài cây độc có quả vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mandrake
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mandrake là: danh từ|- một loài cây độc có quả vàng

55295. mandrel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) trục tâm|- lõi, ruột|- (ngành mỏ) cuốc (…)


Nghĩa tiếng việt của từ mandrel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mandrel danh từ|- (kỹ thuật) trục tâm|- lõi, ruột|- (ngành mỏ) cuốc chim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mandrel
  • Phiên âm (nếu có): [mændrəl]
  • Nghĩa tiếng việt của mandrel là: danh từ|- (kỹ thuật) trục tâm|- lõi, ruột|- (ngành mỏ) cuốc chim

55296. mandril nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) trục tâm|- lõi, ruột|- (ngành mỏ) cuốc (…)


Nghĩa tiếng việt của từ mandril là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mandril danh từ|- (kỹ thuật) trục tâm|- lõi, ruột|- (ngành mỏ) cuốc chim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mandril
  • Phiên âm (nếu có): [mændrəl]
  • Nghĩa tiếng việt của mandril là: danh từ|- (kỹ thuật) trục tâm|- lõi, ruột|- (ngành mỏ) cuốc chim

55297. mandrill nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) khỉ dữ (thuộc giống khỉ đầu chó)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mandrill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mandrill danh từ|- (động vật học) khỉ dữ (thuộc giống khỉ đầu chó). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mandrill
  • Phiên âm (nếu có): [mændril]
  • Nghĩa tiếng việt của mandrill là: danh từ|- (động vật học) khỉ dữ (thuộc giống khỉ đầu chó)

55298. manducate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nhai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ manducate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh manducate ngoại động từ|- nhai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:manducate
  • Phiên âm (nếu có): [mændjukeit]
  • Nghĩa tiếng việt của manducate là: ngoại động từ|- nhai

55299. mane nghĩa tiếng việt là danh từ|- bờm (ngựa, sư tử)|- (nghĩa bóng) tóc bờm (để dài (…)


Nghĩa tiếng việt của từ mane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mane danh từ|- bờm (ngựa, sư tử)|- (nghĩa bóng) tóc bờm (để dài và cộm lên). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mane
  • Phiên âm (nếu có): [mein]
  • Nghĩa tiếng việt của mane là: danh từ|- bờm (ngựa, sư tử)|- (nghĩa bóng) tóc bờm (để dài và cộm lên)

55300. maned nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tóc bờm|- có bờm (ngựa, sư tử)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maned tính từ|- có tóc bờm|- có bờm (ngựa, sư tử). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maned
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của maned là: tính từ|- có tóc bờm|- có bờm (ngựa, sư tử)

55301. manege nghĩa tiếng việt là danh từ|- trường dạy cưỡi ngựa|- thuật cưỡi ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ manege là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh manege danh từ|- trường dạy cưỡi ngựa|- thuật cưỡi ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:manege
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của manege là: danh từ|- trường dạy cưỡi ngựa|- thuật cưỡi ngựa

55302. manes nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- vong hồn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ manes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh manes danh từ số nhiều|- vong hồn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:manes
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:neiz]
  • Nghĩa tiếng việt của manes là: danh từ số nhiều|- vong hồn

55303. maneuver nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) manoeuvre(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maneuver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maneuver danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) manoeuvre. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maneuver
  • Phiên âm (nếu có): [mənu:və]
  • Nghĩa tiếng việt của maneuver là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) manoeuvre

55304. manful nghĩa tiếng việt là tính từ|- dũng mãnh, táo bạo, can trường; kiên quyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ manful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh manful tính từ|- dũng mãnh, táo bạo, can trường; kiên quyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:manful
  • Phiên âm (nếu có): [mænful]
  • Nghĩa tiếng việt của manful là: tính từ|- dũng mãnh, táo bạo, can trường; kiên quyết

55305. manfully nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem manful(…)


Nghĩa tiếng việt của từ manfully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh manfully phó từ|- xem manful. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:manfully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của manfully là: phó từ|- xem manful

55306. manfulness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính dũng mãnh, tính táo bạo, tính can trường; tí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ manfulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh manfulness danh từ|- tính dũng mãnh, tính táo bạo, tính can trường; tính kiên quyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:manfulness
  • Phiên âm (nếu có): [mænfulnis]
  • Nghĩa tiếng việt của manfulness là: danh từ|- tính dũng mãnh, tính táo bạo, tính can trường; tính kiên quyết

55307. mangan nghĩa tiếng việt là cách viết khác : mangano(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mangan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mangancách viết khác : mangano. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mangan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mangan là: cách viết khác : mangano

55308. manganese nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) mangan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ manganese là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh manganese danh từ|- (hoá học) mangan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:manganese
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của manganese là: danh từ|- (hoá học) mangan

55309. manganiferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) có mangan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ manganiferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh manganiferous tính từ|- (hoá học) có mangan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:manganiferous
  • Phiên âm (nếu có): [,mæɳgənifərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của manganiferous là: tính từ|- (hoá học) có mangan

55310. manganite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) manganit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ manganite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh manganite danh từ|- (khoáng chất) manganit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:manganite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của manganite là: danh từ|- (khoáng chất) manganit

55311. mangano nghĩa tiếng việt là tiền tố|- như mangan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mangano là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh manganotiền tố|- như mangan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mangano
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mangano là: tiền tố|- như mangan

55312. mange nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thú y học) bệnh lở ghẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mange là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mange danh từ|- (thú y học) bệnh lở ghẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mange
  • Phiên âm (nếu có): [meindʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của mange là: danh từ|- (thú y học) bệnh lở ghẻ

55313. mangel nghĩa tiếng việt là #-wurzel) /mæɳglwə:zl/ (mangold) /mæɳgəld/ (mangold-wurzel) /mæɳgəldwə(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mangel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mangel #-wurzel) /mæɳglwə:zl/ (mangold) /mæɳgəld/ (mangold-wurzel) /mæɳgəldwə:zl/|* danh từ|- (thực vật học) củ cải to ((thường) dùng làm thức ăn cho vật nuôi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mangel
  • Phiên âm (nếu có): [mæɳgl]
  • Nghĩa tiếng việt của mangel là: #-wurzel) /mæɳglwə:zl/ (mangold) /mæɳgəld/ (mangold-wurzel) /mæɳgəldwə:zl/|* danh từ|- (thực vật học) củ cải to ((thường) dùng làm thức ăn cho vật nuôi)

55314. mangel-wurzel nghĩa tiếng việt là (thực vật học) củ cải to(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mangel-wurzel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mangel-wurzel(thực vật học) củ cải to. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mangel-wurzel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mangel-wurzel là: (thực vật học) củ cải to

55315. manger nghĩa tiếng việt là danh từ|- máng ăn (ngựa, trâu, bò...)|- (xem) dog(…)


Nghĩa tiếng việt của từ manger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh manger danh từ|- máng ăn (ngựa, trâu, bò...)|- (xem) dog. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:manger
  • Phiên âm (nếu có): [meindʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của manger là: danh từ|- máng ăn (ngựa, trâu, bò...)|- (xem) dog

55316. mangle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (nghành dệt) máy cán là|* ngoại động từ|- (nghàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mangle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mangle danh từ|- (nghành dệt) máy cán là|* ngoại động từ|- (nghành dệt) cán là (vải)|* ngoại động từ|- xé; cắt xơ ra; làm nham nhở, làm sứt sẹo|- làm hư, làm hỏng, làm xấu đi|- làm mất hay (bản nhạc, bài thơ... vì chép lại sai); đọc sai, đọc trệch (từ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mangle
  • Phiên âm (nếu có): [mæɳgl]
  • Nghĩa tiếng việt của mangle là: danh từ|- (nghành dệt) máy cán là|* ngoại động từ|- (nghành dệt) cán là (vải)|* ngoại động từ|- xé; cắt xơ ra; làm nham nhở, làm sứt sẹo|- làm hư, làm hỏng, làm xấu đi|- làm mất hay (bản nhạc, bài thơ... vì chép lại sai); đọc sai, đọc trệch (từ)

55317. mango nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều mangoes /mæɳgouz/, mangos /mæɳgouz/|- quả x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mango là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mango danh từ, số nhiều mangoes /mæɳgouz/, mangos /mæɳgouz/|- quả xoài|- (thực vật học) cây xoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mango
  • Phiên âm (nếu có): [mæɳgou]
  • Nghĩa tiếng việt của mango là: danh từ, số nhiều mangoes /mæɳgouz/, mangos /mæɳgouz/|- quả xoài|- (thực vật học) cây xoài

55318. mangoes nghĩa tiếng việt là danh từ|- quả xoài|- cây xoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mangoes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mangoes danh từ|- quả xoài|- cây xoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mangoes
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mangoes là: danh từ|- quả xoài|- cây xoài

55319. mangold nghĩa tiếng việt là #-wurzel) /mæɳglwə:zl/ (mangold) /mæɳgəld/ (mangold-wurzel) /mæɳgəldwə(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mangold là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mangold #-wurzel) /mæɳglwə:zl/ (mangold) /mæɳgəld/ (mangold-wurzel) /mæɳgəldwə:zl/|* danh từ|- (thực vật học) củ cải to ((thường) dùng làm thức ăn cho vật nuôi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mangold
  • Phiên âm (nếu có): [mæɳgl]
  • Nghĩa tiếng việt của mangold là: #-wurzel) /mæɳglwə:zl/ (mangold) /mæɳgəld/ (mangold-wurzel) /mæɳgəldwə:zl/|* danh từ|- (thực vật học) củ cải to ((thường) dùng làm thức ăn cho vật nuôi)
#VALUE!

55321. mangonel nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy bắn đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mangonel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mangonel danh từ|- máy bắn đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mangonel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mangonel là: danh từ|- máy bắn đá

55322. mangosteen nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây măng cụt|- quả măng cụt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mangosteen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mangosteen danh từ|- (thực vật học) cây măng cụt|- quả măng cụt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mangosteen
  • Phiên âm (nếu có): [mæɳgousti:n]
  • Nghĩa tiếng việt của mangosteen là: danh từ|- (thực vật học) cây măng cụt|- quả măng cụt

55323. mangrove nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây đước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mangrove là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mangrove danh từ|- (thực vật học) cây đước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mangrove
  • Phiên âm (nếu có): [mæɳgrouv]
  • Nghĩa tiếng việt của mangrove là: danh từ|- (thực vật học) cây đước

55324. mangy nghĩa tiếng việt là tính từ|- ghẻ lở|- bẩn thỉu, dơ dáy; xơ xác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mangy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mangy tính từ|- ghẻ lở|- bẩn thỉu, dơ dáy; xơ xác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mangy
  • Phiên âm (nếu có): [meindʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của mangy là: tính từ|- ghẻ lở|- bẩn thỉu, dơ dáy; xơ xác

55325. manhandle nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cư xử thô bạo|- khiêng, vác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ manhandle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh manhandle ngoại động từ|- cư xử thô bạo|- khiêng, vác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:manhandle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của manhandle là: ngoại động từ|- cư xử thô bạo|- khiêng, vác

55326. manhole nghĩa tiếng việt là danh từ|- miệng cống; lỗ cống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ manhole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh manhole danh từ|- miệng cống; lỗ cống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:manhole
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của manhole là: danh từ|- miệng cống; lỗ cống

55327. manhood nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhân cách, nhân tính|- tuổi trưởng thành|=to reach (a(…)


Nghĩa tiếng việt của từ manhood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh manhood danh từ|- nhân cách, nhân tính|- tuổi trưởng thành|=to reach (arrive at) manhood|+ đến tuổi trưởng thành|=manhood suffrage|+ quyền bầu cử cho tất cả những người đàn ông đến tuổi trưởng thành|- dũng khí, lòng can đảm, tính cương nghị|- đàn ông (nói chung)|=the whole manhood of the country|+ toàn thể những người đàn ông của đất nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:manhood
  • Phiên âm (nếu có): [mænhud]
  • Nghĩa tiếng việt của manhood là: danh từ|- nhân cách, nhân tính|- tuổi trưởng thành|=to reach (arrive at) manhood|+ đến tuổi trưởng thành|=manhood suffrage|+ quyền bầu cử cho tất cả những người đàn ông đến tuổi trưởng thành|- dũng khí, lòng can đảm, tính cương nghị|- đàn ông (nói chung)|=the whole manhood of the country|+ toàn thể những người đàn ông của đất nước

55328. mania nghĩa tiếng việt là danh từ|- chứng điên, chứng cuồng|- tính gàn, tính kỳ quặc|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mania là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mania danh từ|- chứng điên, chứng cuồng|- tính gàn, tính kỳ quặc|- tính ham mê, tính nghiện|=to have a mania for moving picture|+ nghiện phim ảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mania
  • Phiên âm (nếu có): [meinjə]
  • Nghĩa tiếng việt của mania là: danh từ|- chứng điên, chứng cuồng|- tính gàn, tính kỳ quặc|- tính ham mê, tính nghiện|=to have a mania for moving picture|+ nghiện phim ảnh

55329. maniac nghĩa tiếng việt là tính từ|- điên cuồng|- gàn, kỳ quặc|* danh từ|- người điên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maniac là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maniac tính từ|- điên cuồng|- gàn, kỳ quặc|* danh từ|- người điên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maniac
  • Phiên âm (nếu có): [meiniæk]
  • Nghĩa tiếng việt của maniac là: tính từ|- điên cuồng|- gàn, kỳ quặc|* danh từ|- người điên

55330. maniacal nghĩa tiếng việt là tính từ|- điên, cuồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maniacal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maniacal tính từ|- điên, cuồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maniacal
  • Phiên âm (nếu có): [mənaiəkəl]
  • Nghĩa tiếng việt của maniacal là: tính từ|- điên, cuồng

55331. maniacally nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem maniacal(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maniacally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maniacally phó từ|- xem maniacal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maniacally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của maniacally là: phó từ|- xem maniacal

55332. manic nghĩa tiếng việt là tính từ|- vui buồn thất thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ manic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh manic tính từ|- vui buồn thất thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:manic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của manic là: tính từ|- vui buồn thất thường

55333. manic-depressive nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) rối loạn thần kinh; mắc chứng hưng trầm ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ manic-depressive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh manic-depressive tính từ|- (y học) rối loạn thần kinh; mắc chứng hưng trầm cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:manic-depressive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của manic-depressive là: tính từ|- (y học) rối loạn thần kinh; mắc chứng hưng trầm cảm

55334. manichaean nghĩa tiếng việt là cách viết khác : manichean(…)


Nghĩa tiếng việt của từ manichaean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh manichaeancách viết khác : manichean. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:manichaean
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của manichaean là: cách viết khác : manichean

55335. manichaeanism nghĩa tiếng việt là cách viết khác : manichaeism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ manichaeanism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh manichaeanismcách viết khác : manichaeism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:manichaeanism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của manichaeanism là: cách viết khác : manichaeism

55336. manichaeism nghĩa tiếng việt là danh từ|- như manichaeanism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ manichaeism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh manichaeism danh từ|- như manichaeanism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:manichaeism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của manichaeism là: danh từ|- như manichaeanism

55337. manichean nghĩa tiếng việt là như manichaean(…)


Nghĩa tiếng việt của từ manichean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh manicheannhư manichaean. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:manichean
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của manichean là: như manichaean

55338. manicure nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cắt sửa móng tay|- thợ cắt sửa móng tay|* nội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ manicure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh manicure danh từ|- sự cắt sửa móng tay|- thợ cắt sửa móng tay|* nội động từ|- cắt sửa móng tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:manicure
  • Phiên âm (nếu có): [mænikjuə]
  • Nghĩa tiếng việt của manicure là: danh từ|- sự cắt sửa móng tay|- thợ cắt sửa móng tay|* nội động từ|- cắt sửa móng tay

55339. manicurist nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ cắt sửa móng tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ manicurist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh manicurist danh từ|- thợ cắt sửa móng tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:manicurist
  • Phiên âm (nếu có): [mænikjuərist]
  • Nghĩa tiếng việt của manicurist là: danh từ|- thợ cắt sửa móng tay

55340. manifest nghĩa tiếng việt là danh từ|- bản kê khai hàng hoá chở trên tàu (để nộp sở thuế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ manifest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh manifest danh từ|- bản kê khai hàng hoá chở trên tàu (để nộp sở thuế quan)|* tính từ|- rõ ràng, hiển nhiên|=a manifest truth|+ một sự thật hiển nhiên|* ngoại động từ|- biểu lộ, biểu thị, bày tỏ, chứng tỏ|=to manifest firm determination to fight to final victory|+ biểu lộ ý chí kiên quyết chiến đấu cho đến thắng lợi cuối cùng|- kê khai vào bản kê khai (hàng hoá chở trên tàu)|* nội động từ|- hiện ra (ma). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:manifest
  • Phiên âm (nếu có): [mænifest]
  • Nghĩa tiếng việt của manifest là: danh từ|- bản kê khai hàng hoá chở trên tàu (để nộp sở thuế quan)|* tính từ|- rõ ràng, hiển nhiên|=a manifest truth|+ một sự thật hiển nhiên|* ngoại động từ|- biểu lộ, biểu thị, bày tỏ, chứng tỏ|=to manifest firm determination to fight to final victory|+ biểu lộ ý chí kiên quyết chiến đấu cho đến thắng lợi cuối cùng|- kê khai vào bản kê khai (hàng hoá chở trên tàu)|* nội động từ|- hiện ra (ma)

55341. manifest desting nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyết bành trướng do định mệnh (của mỹ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ manifest desting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh manifest desting danh từ|- thuyết bành trướng do định mệnh (của mỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:manifest desting
  • Phiên âm (nếu có): [mænifestdestini]
  • Nghĩa tiếng việt của manifest desting là: danh từ|- thuyết bành trướng do định mệnh (của mỹ)

55342. manifestable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể biểu lộ, có thể biểu thị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ manifestable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh manifestable tính từ|- có thể biểu lộ, có thể biểu thị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:manifestable
  • Phiên âm (nếu có): [mænifestəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của manifestable là: tính từ|- có thể biểu lộ, có thể biểu thị

55343. manifestant nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tham gia biểu tình thị uy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ manifestant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh manifestant danh từ|- người tham gia biểu tình thị uy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:manifestant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của manifestant là: danh từ|- người tham gia biểu tình thị uy

55344. manifestation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự biểu lộ, sự biểu thị|- cuộc biểu tình, cuộc t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ manifestation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh manifestation danh từ|- sự biểu lộ, sự biểu thị|- cuộc biểu tình, cuộc thị uy|- sự hiện hình (hồn ma). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:manifestation
  • Phiên âm (nếu có): [,mænifesteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của manifestation là: danh từ|- sự biểu lộ, sự biểu thị|- cuộc biểu tình, cuộc thị uy|- sự hiện hình (hồn ma)

55345. manifestly nghĩa tiếng việt là phó từ|- rõ ràng; hiển nhiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ manifestly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh manifestly phó từ|- rõ ràng; hiển nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:manifestly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của manifestly là: phó từ|- rõ ràng; hiển nhiên

55346. manifestness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính rõ ràng, tính hiển nhiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ manifestness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh manifestness danh từ|- tính rõ ràng, tính hiển nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:manifestness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của manifestness là: danh từ|- tính rõ ràng, tính hiển nhiên

55347. manifesto nghĩa tiếng việt là danh từ|- bản tuyên ngôn|=to issue a manifesto|+ ra một bản tuyên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ manifesto là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh manifesto danh từ|- bản tuyên ngôn|=to issue a manifesto|+ ra một bản tuyên ngôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:manifesto
  • Phiên âm (nếu có): [,mænifestou]
  • Nghĩa tiếng việt của manifesto là: danh từ|- bản tuyên ngôn|=to issue a manifesto|+ ra một bản tuyên ngôn

55348. manifold nghĩa tiếng việt là tính từ|- rất nhiều; nhiều vẻ|* ngoại động từ|- in thành n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ manifold là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh manifold tính từ|- rất nhiều; nhiều vẻ|* ngoại động từ|- in thành nhiều bản||@manifold|- đa dạng; nhiều hình vẻ, nhiều loại; (hình học) đa tạp|- m. of class c đa tạp lớp c|- algebraic m. đa tạp đại số |- almost complex m. đa tạp hầu phức|- analytic m. đa tạp giải thích |- closed m. đa tạp đóng|- combinatorial m. đa tạp tổ hợp |- complex m. đa tạp phức |- composite m. đa tạp đa hợp|- covering m. đa tạp phủ|- differentiable m. đa tạp khả vi|- doubly covering m. đa tạp phủ kép |- elementary m. đa tạp sơ cấp|- largest covering m. đa tạp phủ phổ dụng|- linear m. đa tạp tuyến tính|- non-orientable m. đa tạp không định hướng|- one-side m. đa tạp một phía|- oriantable m. đa tạp định hướng được|- pseudocomplex m. đa tạp giả phức|- smooth m. đa tạp trơn|- topological m. đa tạp tôpô|- two-sided m. đa tạp hai phía|- unlimited covering m. đa tạp phủ vô hạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:manifold
  • Phiên âm (nếu có): [mænifould]
  • Nghĩa tiếng việt của manifold là: tính từ|- rất nhiều; nhiều vẻ|* ngoại động từ|- in thành nhiều bản||@manifold|- đa dạng; nhiều hình vẻ, nhiều loại; (hình học) đa tạp|- m. of class c đa tạp lớp c|- algebraic m. đa tạp đại số |- almost complex m. đa tạp hầu phức|- analytic m. đa tạp giải thích |- closed m. đa tạp đóng|- combinatorial m. đa tạp tổ hợp |- complex m. đa tạp phức |- composite m. đa tạp đa hợp|- covering m. đa tạp phủ|- differentiable m. đa tạp khả vi|- doubly covering m. đa tạp phủ kép |- elementary m. đa tạp sơ cấp|- largest covering m. đa tạp phủ phổ dụng|- linear m. đa tạp tuyến tính|- non-orientable m. đa tạp không định hướng|- one-side m. đa tạp một phía|- oriantable m. đa tạp định hướng được|- pseudocomplex m. đa tạp giả phức|- smooth m. đa tạp trơn|- topological m. đa tạp tôpô|- two-sided m. đa tạp hai phía|- unlimited covering m. đa tạp phủ vô hạn

55349. manifolder nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy in sao|- người in sao; người chép sao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ manifolder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh manifolder danh từ|- máy in sao|- người in sao; người chép sao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:manifolder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của manifolder là: danh từ|- máy in sao|- người in sao; người chép sao

55350. maniform nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình bàn tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maniform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maniform tính từ|- hình bàn tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maniform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của maniform là: tính từ|- hình bàn tay

55351. manikin nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lùn|- người kiểu (bằng thạch cao, chất dẻo..(…)


Nghĩa tiếng việt của từ manikin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh manikin danh từ|- người lùn|- người kiểu (bằng thạch cao, chất dẻo... để học giải phẫu, để làm kiểu vẽ, kiểu nặn)|- người giả (ở hiệu may). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:manikin
  • Phiên âm (nếu có): [mænikin]
  • Nghĩa tiếng việt của manikin là: danh từ|- người lùn|- người kiểu (bằng thạch cao, chất dẻo... để học giải phẫu, để làm kiểu vẽ, kiểu nặn)|- người giả (ở hiệu may)

55352. manila nghĩa tiếng việt là danh từ|- sợi cây chuối sợi (để bện thừng) ((cũng) manila hem(…)


Nghĩa tiếng việt của từ manila là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh manila danh từ|- sợi cây chuối sợi (để bện thừng) ((cũng) manila hemp)|- xì gà mani. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:manila
  • Phiên âm (nếu có): [mənilə]
  • Nghĩa tiếng việt của manila là: danh từ|- sợi cây chuối sợi (để bện thừng) ((cũng) manila hemp)|- xì gà mani

55353. manilla nghĩa tiếng việt là danh từ|- sợi cây chuối sợi (để bện thừng) ((cũng) manila hem(…)


Nghĩa tiếng việt của từ manilla là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh manilla danh từ|- sợi cây chuối sợi (để bện thừng) ((cũng) manila hemp)|- xì gà mani. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:manilla
  • Phiên âm (nếu có): [mənilə]
  • Nghĩa tiếng việt của manilla là: danh từ|- sợi cây chuối sợi (để bện thừng) ((cũng) manila hemp)|- xì gà mani

55354. manioc nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây sắn|- bột sắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ manioc là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh manioc danh từ|- (thực vật học) cây sắn|- bột sắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:manioc
  • Phiên âm (nếu có): [mæniɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của manioc là: danh từ|- (thực vật học) cây sắn|- bột sắn

55355. maniple nghĩa tiếng việt là danh từ|- dải áo thầy dòng (đeo ở tay trái khi làm lễ)|- (tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maniple là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maniple danh từ|- dải áo thầy dòng (đeo ở tay trái khi làm lễ)|- (từ cổ,nghĩa cổ) (la-mã) trung đội (gồm từ 60 đến 120 người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maniple
  • Phiên âm (nếu có): [mænipl]
  • Nghĩa tiếng việt của maniple là: danh từ|- dải áo thầy dòng (đeo ở tay trái khi làm lễ)|- (từ cổ,nghĩa cổ) (la-mã) trung đội (gồm từ 60 đến 120 người)

55356. manipular nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) lính trong trung đội la mã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ manipular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh manipular danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) lính trong trung đội la mã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:manipular
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của manipular là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) lính trong trung đội la mã

55357. manipulate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- vận dụng bằng tay, thao tác|- lôi kéo, vận đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ manipulate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh manipulate ngoại động từ|- vận dụng bằng tay, thao tác|- lôi kéo, vận động (bằng mánh khoé)||@manipulate|- điều khiển, vận động; thao tác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:manipulate
  • Phiên âm (nếu có): [mənipjuleit]
  • Nghĩa tiếng việt của manipulate là: ngoại động từ|- vận dụng bằng tay, thao tác|- lôi kéo, vận động (bằng mánh khoé)||@manipulate|- điều khiển, vận động; thao tác

55358. manipulation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vận dụng bằng tay, sự thao tác|- sự lôi kéo, sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ manipulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh manipulation danh từ|- sự vận dụng bằng tay, sự thao tác|- sự lôi kéo, sự vận động (bằng mánh khoé). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:manipulation
  • Phiên âm (nếu có): [mə,nipjuleiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của manipulation là: danh từ|- sự vận dụng bằng tay, sự thao tác|- sự lôi kéo, sự vận động (bằng mánh khoé)

55359. manipulative nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sự vận dụng bằng tay, (thuộc) sự thao tác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ manipulative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh manipulative tính từ|- (thuộc) sự vận dụng bằng tay, (thuộc) sự thao tác|- (thuộc) sự lôi kéo, (thuộc) sự vận động (bằng mánh khoé). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:manipulative
  • Phiên âm (nếu có): [mənipjuleitiv]
  • Nghĩa tiếng việt của manipulative là: tính từ|- (thuộc) sự vận dụng bằng tay, (thuộc) sự thao tác|- (thuộc) sự lôi kéo, (thuộc) sự vận động (bằng mánh khoé)

55360. manipulator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người vận dụng bằng tay, người thao tác|- người lôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ manipulator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh manipulator danh từ|- người vận dụng bằng tay, người thao tác|- người lôi kéo, người vận động (bằng mánh khoé)|- (kỹ thuật) bộ đảo phôi; tay máy; manip||@manipulator|- (máy tính) cái khoá bằng tay; cái manip. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:manipulator
  • Phiên âm (nếu có): [mənipjuleitə]
  • Nghĩa tiếng việt của manipulator là: danh từ|- người vận dụng bằng tay, người thao tác|- người lôi kéo, người vận động (bằng mánh khoé)|- (kỹ thuật) bộ đảo phôi; tay máy; manip||@manipulator|- (máy tính) cái khoá bằng tay; cái manip

55361. manipulatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem manipulative(…)


Nghĩa tiếng việt của từ manipulatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh manipulatory tính từ|- xem manipulative. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:manipulatory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của manipulatory là: tính từ|- xem manipulative

55362. manitou nghĩa tiếng việt là danh từ|- thần ác; thần thiện (thổ dân mỹ)|- vật thần, bùa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ manitou là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh manitou danh từ|- thần ác; thần thiện (thổ dân mỹ)|- vật thần, bùa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:manitou
  • Phiên âm (nếu có): [mænitu:]
  • Nghĩa tiếng việt của manitou là: danh từ|- thần ác; thần thiện (thổ dân mỹ)|- vật thần, bùa

55363. manitu nghĩa tiếng việt là như manitou(…)


Nghĩa tiếng việt của từ manitu là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh manitunhư manitou. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:manitu
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của manitu là: như manitou

55364. mankind nghĩa tiếng việt là danh từ|- loài người, nhân loại|- nam giới, đàn ông (nói chung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mankind là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mankind danh từ|- loài người, nhân loại|- nam giới, đàn ông (nói chung). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mankind
  • Phiên âm (nếu có): [mænkaind]
  • Nghĩa tiếng việt của mankind là: danh từ|- loài người, nhân loại|- nam giới, đàn ông (nói chung)

55365. manlike nghĩa tiếng việt là tính từ|- như đàn ông; có những tính chất của đàn ông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ manlike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh manlike tính từ|- như đàn ông; có những tính chất của đàn ông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:manlike
  • Phiên âm (nếu có): [mænlaik]
  • Nghĩa tiếng việt của manlike là: tính từ|- như đàn ông; có những tính chất của đàn ông

55366. manlikeness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính như đàn ông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ manlikeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh manlikeness danh từ|- tính như đàn ông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:manlikeness
  • Phiên âm (nếu có): [mænlaiknis]
  • Nghĩa tiếng việt của manlikeness là: danh từ|- tính như đàn ông

55367. manliness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất đàn ông; đức tính đàn ông; tính hùng dũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ manliness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh manliness danh từ|- tính chất đàn ông; đức tính đàn ông; tính hùng dũng, tính mạnh mẽ, tính can đảm, tính kiên cường|- vẻ đàn ông (đàn bà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:manliness
  • Phiên âm (nếu có): [mænlinis]
  • Nghĩa tiếng việt của manliness là: danh từ|- tính chất đàn ông; đức tính đàn ông; tính hùng dũng, tính mạnh mẽ, tính can đảm, tính kiên cường|- vẻ đàn ông (đàn bà)

55368. manly nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tính chất đàn ông; có đức tính đàn ông; hùng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ manly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh manly tính từ|- có tính chất đàn ông; có đức tính đàn ông; hùng dũng, mạnh mẽ, can đảm, kiên cường|- có vẻ đàn ông (đàn bà)|- hợp với đàn ông (đồ dùng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:manly
  • Phiên âm (nếu có): [mænli]
  • Nghĩa tiếng việt của manly là: tính từ|- có tính chất đàn ông; có đức tính đàn ông; hùng dũng, mạnh mẽ, can đảm, kiên cường|- có vẻ đàn ông (đàn bà)|- hợp với đàn ông (đồ dùng)

55369. manna nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kinh thánh) lương thực trời cho|- (nghĩa bóng) cái (…)


Nghĩa tiếng việt của từ manna là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh manna danh từ|- (kinh thánh) lương thực trời cho|- (nghĩa bóng) cái tự nhiên được hưởng; lộc thánh|- dịch tần bì (nước ngọt lấy ở cây tần bì, dùng làm thuốc nhuận tràng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:manna
  • Phiên âm (nếu có): [mænə]
  • Nghĩa tiếng việt của manna là: danh từ|- (kinh thánh) lương thực trời cho|- (nghĩa bóng) cái tự nhiên được hưởng; lộc thánh|- dịch tần bì (nước ngọt lấy ở cây tần bì, dùng làm thuốc nhuận tràng)

55370. mannequin nghĩa tiếng việt là danh từ|- cô gái mặc áo mẫu chiêu hàng (trong hiệu thợ may)|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mannequin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mannequin danh từ|- cô gái mặc áo mẫu chiêu hàng (trong hiệu thợ may)|- người kiểu|- người giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mannequin
  • Phiên âm (nếu có): [mænikin]
  • Nghĩa tiếng việt của mannequin là: danh từ|- cô gái mặc áo mẫu chiêu hàng (trong hiệu thợ may)|- người kiểu|- người giả

55371. manner nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách, lối, kiểu|- in|* danh từ|- cách, lối, thói, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ manner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh manner danh từ|- cách, lối, kiểu|- in|* danh từ|- cách, lối, thói, kiểu|=in (after) this manner|+ theo cách này|=in a manner of speaking|+ (từ cổ,nghĩa cổ) có thể nói là, có thể cho là|- dáng, vẻ, bộ dạng, thái độ, cử chỉ|=there is no trace of awkwardness in ones manner|+ không có một chút gì là vụng về trong thái độ của mình|- (số nhiều) cách xử sự, cách cư xử|=bad manners|+ cách xử sự xấu, cách cư xử không lịch sự|=to have no manners|+ thô lỗ, không lịch sự chút nào|- (số nhiều) phong tục, tập quán|=according to the manners of the time|+ theo phong tục của thời bây giờ|- lối, bút pháp (của một nhà văn, hoạ sĩ...)|=a picture in the manner of raphael|+ một bức tranh theo lối ra-pha-en|- loại, hạng|=all manner of people|+ tất cả các hạng người|- (xem) means|- (xem) mean|- theo một cách hiểu nào đó; ở mức độ nào đó|- bẩm sinh đã quen (với cái gì, làm gì...)||@manner|- phương pháp, hình ảnh, tác động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:manner
  • Phiên âm (nếu có): [mænə]
  • Nghĩa tiếng việt của manner là: danh từ|- cách, lối, kiểu|- in|* danh từ|- cách, lối, thói, kiểu|=in (after) this manner|+ theo cách này|=in a manner of speaking|+ (từ cổ,nghĩa cổ) có thể nói là, có thể cho là|- dáng, vẻ, bộ dạng, thái độ, cử chỉ|=there is no trace of awkwardness in ones manner|+ không có một chút gì là vụng về trong thái độ của mình|- (số nhiều) cách xử sự, cách cư xử|=bad manners|+ cách xử sự xấu, cách cư xử không lịch sự|=to have no manners|+ thô lỗ, không lịch sự chút nào|- (số nhiều) phong tục, tập quán|=according to the manners of the time|+ theo phong tục của thời bây giờ|- lối, bút pháp (của một nhà văn, hoạ sĩ...)|=a picture in the manner of raphael|+ một bức tranh theo lối ra-pha-en|- loại, hạng|=all manner of people|+ tất cả các hạng người|- (xem) means|- (xem) mean|- theo một cách hiểu nào đó; ở mức độ nào đó|- bẩm sinh đã quen (với cái gì, làm gì...)||@manner|- phương pháp, hình ảnh, tác động

55372. mannered nghĩa tiếng việt là tính từ|- kiểu cách, cầu kỳ (văn phong)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mannered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mannered tính từ|- kiểu cách, cầu kỳ (văn phong). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mannered
  • Phiên âm (nếu có): [mænəd]
  • Nghĩa tiếng việt của mannered là: tính từ|- kiểu cách, cầu kỳ (văn phong)

55373. mannerism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thói cầu kỳ, thói kiểu cách|- thói riêng, phong cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mannerism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mannerism danh từ|- thói cầu kỳ, thói kiểu cách|- thói riêng, phong cách riêng, văn phong riêng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mannerism
  • Phiên âm (nếu có): [mænərizm]
  • Nghĩa tiếng việt của mannerism là: danh từ|- thói cầu kỳ, thói kiểu cách|- thói riêng, phong cách riêng, văn phong riêng

55374. mannerless nghĩa tiếng việt là tính từ|- thiếu lịch sự, thiếu lễ độ, khiếm nhã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mannerless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mannerless tính từ|- thiếu lịch sự, thiếu lễ độ, khiếm nhã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mannerless
  • Phiên âm (nếu có): [mænəlis]
  • Nghĩa tiếng việt của mannerless là: tính từ|- thiếu lịch sự, thiếu lễ độ, khiếm nhã

55375. mannerlessness nghĩa tiếng việt là danh từ|- thái độ vô lễ; thái độ khiếm nhã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mannerlessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mannerlessness danh từ|- thái độ vô lễ; thái độ khiếm nhã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mannerlessness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mannerlessness là: danh từ|- thái độ vô lễ; thái độ khiếm nhã

55376. mannerliness nghĩa tiếng việt là danh từ|- thái độ lễ phép, thái độ lịch sự; sự lễ đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mannerliness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mannerliness danh từ|- thái độ lễ phép, thái độ lịch sự; sự lễ đ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mannerliness
  • Phiên âm (nếu có): [mænəlinis]
  • Nghĩa tiếng việt của mannerliness là: danh từ|- thái độ lễ phép, thái độ lịch sự; sự lễ đ

55377. mannerly nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- lễ phép, lịch sự; lễ đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mannerly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mannerly tính từ & phó từ|- lễ phép, lịch sự; lễ đ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mannerly
  • Phiên âm (nếu có): [mænəli]
  • Nghĩa tiếng việt của mannerly là: tính từ & phó từ|- lễ phép, lịch sự; lễ đ

55378. mannikin nghĩa tiếng việt là danh từ|- như manikin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mannikin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mannikin danh từ|- như manikin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mannikin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mannikin là: danh từ|- như manikin

55379. mannish nghĩa tiếng việt là tính từ|- giống đàn ông, như đàn ông (đàn bà)|- thích hợp vơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mannish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mannish tính từ|- giống đàn ông, như đàn ông (đàn bà)|- thích hợp với đàn ông; có tính chất đàn ông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mannish
  • Phiên âm (nếu có): [mæniʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của mannish là: tính từ|- giống đàn ông, như đàn ông (đàn bà)|- thích hợp với đàn ông; có tính chất đàn ông

55380. mannishly nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem mannish(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mannishly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mannishly phó từ|- xem mannish. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mannishly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mannishly là: phó từ|- xem mannish

55381. mannishness nghĩa tiếng việt là danh từ|- dáng vẻ đàn ông; lối cư xử như đàn ông (chỉ đàn ba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mannishness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mannishness danh từ|- dáng vẻ đàn ông; lối cư xử như đàn ông (chỉ đàn bà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mannishness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mannishness là: danh từ|- dáng vẻ đàn ông; lối cư xử như đàn ông (chỉ đàn bà)

55382. mannite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) manit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mannite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mannite danh từ|- (hoá học) manit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mannite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mannite là: danh từ|- (hoá học) manit

55383. mannitol nghĩa tiếng việt là như mannite(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mannitol là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mannitolnhư mannite. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mannitol
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mannitol là: như mannite

55384. mannose nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) mannoza(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mannose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mannose danh từ|- (hoá học) mannoza. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mannose
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mannose là: danh từ|- (hoá học) mannoza

55385. manoeuvrability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính linh hoạt; tính tiện dụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ manoeuvrability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh manoeuvrability danh từ|- tính linh hoạt; tính tiện dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:manoeuvrability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của manoeuvrability là: danh từ|- tính linh hoạt; tính tiện dụng

55386. manoeuvrable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể điều khiển dễ dàng|= a highly maneuvrable ai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ manoeuvrable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh manoeuvrable tính từ|- có thể điều khiển dễ dàng|= a highly maneuvrable aircraft, motorboat|+ máy bay, xuồng máy dễ điều khiển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:manoeuvrable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của manoeuvrable là: tính từ|- có thể điều khiển dễ dàng|= a highly maneuvrable aircraft, motorboat|+ máy bay, xuồng máy dễ điều khiển

55387. manoeuvrably nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem manoeuvrable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ manoeuvrably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh manoeuvrably phó từ|- xem manoeuvrable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:manoeuvrably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của manoeuvrably là: phó từ|- xem manoeuvrable

55388. manoeuvre nghĩa tiếng việt là danh từ ((từ mỹ,nghĩa mỹ) maneuver)|- (quân sự); (hàng hải) s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ manoeuvre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh manoeuvre danh từ ((từ mỹ,nghĩa mỹ) maneuver)|- (quân sự); (hàng hải) sự vận động|- (số nhiều) (quân sự) sự thao diễn, sự diễn tập|- (nghĩa bóng) thủ đoạn|* động từ ((từ mỹ,nghĩa mỹ) maneuver)|- (quân sự) thao diễn, diễn tập|- vận động (quân đội, đội tàu) theo kế hoạch|- (nghĩa bóng) dùng thủ đoạn, dùng mưu mẹo (để làm một việc gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:manoeuvre
  • Phiên âm (nếu có): [mənu:və]
  • Nghĩa tiếng việt của manoeuvre là: danh từ ((từ mỹ,nghĩa mỹ) maneuver)|- (quân sự); (hàng hải) sự vận động|- (số nhiều) (quân sự) sự thao diễn, sự diễn tập|- (nghĩa bóng) thủ đoạn|* động từ ((từ mỹ,nghĩa mỹ) maneuver)|- (quân sự) thao diễn, diễn tập|- vận động (quân đội, đội tàu) theo kế hoạch|- (nghĩa bóng) dùng thủ đoạn, dùng mưu mẹo (để làm một việc gì)

55389. manoilescu argument nghĩa tiếng việt là (econ) lập luận manoilescu.|+ là một phiên bản, do nhà kinh tế (…)


Nghĩa tiếng việt của từ manoilescu argument là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh manoilescu argument(econ) lập luận manoilescu.|+ là một phiên bản, do nhà kinh tế manoilescu đưa ra, về luận chứng về ngành công nghiệp non trẻ, dựa vào nhận định rút ra từ thực tế rằng mức lương trung bình trong khu vực chế tạo ở một nước chậm phát triển cao hơn mức lương trung bình trong khu vực nông nghiệp mặc dù năng suất lao động có thể như nhau.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:manoilescu argument
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của manoilescu argument là: (econ) lập luận manoilescu.|+ là một phiên bản, do nhà kinh tế manoilescu đưa ra, về luận chứng về ngành công nghiệp non trẻ, dựa vào nhận định rút ra từ thực tế rằng mức lương trung bình trong khu vực chế tạo ở một nước chậm phát triển cao hơn mức lương trung bình trong khu vực nông nghiệp mặc dù năng suất lao động có thể như nhau.

55390. manometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái đo áp, áp kế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ manometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh manometer danh từ|- cái đo áp, áp kế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:manometer
  • Phiên âm (nếu có): [mənɔmitə]
  • Nghĩa tiếng việt của manometer là: danh từ|- cái đo áp, áp kế

55391. manometric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) đo áp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ manometric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh manometric tính từ|- (thuộc) đo áp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:manometric
  • Phiên âm (nếu có): [,mænəmetrik]
  • Nghĩa tiếng việt của manometric là: tính từ|- (thuộc) đo áp

55392. manometry nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách đo áp lực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ manometry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh manometry danh từ|- cách đo áp lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:manometry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của manometry là: danh từ|- cách đo áp lực

55393. manor nghĩa tiếng việt là danh từ|- trang viên, thái ấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ manor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh manor danh từ|- trang viên, thái ấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:manor
  • Phiên âm (nếu có): [mænə]
  • Nghĩa tiếng việt của manor là: danh từ|- trang viên, thái ấp

55394. manorial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) trang viên, (thuộc) thái ấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ manorial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh manorial tính từ|- (thuộc) trang viên, (thuộc) thái ấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:manorial
  • Phiên âm (nếu có): [mənɔ:riəl]
  • Nghĩa tiếng việt của manorial là: tính từ|- (thuộc) trang viên, (thuộc) thái ấp

55395. manorialism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chế độ thái ấp|- chế độ trang viên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ manorialism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh manorialism danh từ|- chế độ thái ấp|- chế độ trang viên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:manorialism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của manorialism là: danh từ|- chế độ thái ấp|- chế độ trang viên

55396. manoscopy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đo mật độ khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ manoscopy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh manoscopy danh từ|- sự đo mật độ khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:manoscopy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của manoscopy là: danh từ|- sự đo mật độ khí

55397. manpower nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhân lực; sức người|- đơn vị sức người (1 qoành 0 m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ manpower là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh manpower danh từ|- nhân lực; sức người|- đơn vị sức người (1 qoành 0 mã lực). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:manpower
  • Phiên âm (nếu có): [mæn,pauə]
  • Nghĩa tiếng việt của manpower là: danh từ|- nhân lực; sức người|- đơn vị sức người (1 qoành 0 mã lực)

55398. manpower policy nghĩa tiếng việt là (econ) chính sách về nhân lực.|+ là một nỗ lực nhằm tăng cườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ manpower policy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh manpower policy(econ) chính sách về nhân lực.|+ là một nỗ lực nhằm tăng cường hoạt động của thị trường lao động, và nếu có thể, là sự đánh đổi giữa thất nghiệp và lam phát.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:manpower policy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của manpower policy là: (econ) chính sách về nhân lực.|+ là một nỗ lực nhằm tăng cường hoạt động của thị trường lao động, và nếu có thể, là sự đánh đổi giữa thất nghiệp và lam phát.

55399. manrope nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây bảo hiểm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ manrope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh manrope danh từ|- dây bảo hiểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:manrope
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của manrope là: danh từ|- dây bảo hiểm

55400. mansard nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) mái hai mảng ((thường) mansard roof)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mansard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mansard danh từ|- (kiến trúc) mái hai mảng ((thường) mansard roof). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mansard
  • Phiên âm (nếu có): [mænsɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của mansard là: danh từ|- (kiến trúc) mái hai mảng ((thường) mansard roof)

55401. manse nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ê-cốt) nhà (của) mục sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ manse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh manse danh từ|- (ê-cốt) nhà (của) mục sư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:manse
  • Phiên âm (nếu có): [mæns]
  • Nghĩa tiếng việt của manse là: danh từ|- (ê-cốt) nhà (của) mục sư

55402. manservant nghĩa tiếng việt là danh từ|- đầy tớ trai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ manservant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh manservant danh từ|- đầy tớ trai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:manservant
  • Phiên âm (nếu có): [mæn,sə:vənt]
  • Nghĩa tiếng việt của manservant là: danh từ|- đầy tớ trai

55403. mansion nghĩa tiếng việt là danh từ|- lâu đài|- (số nhiều) khu nhà lớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mansion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mansion danh từ|- lâu đài|- (số nhiều) khu nhà lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mansion
  • Phiên âm (nếu có): [mænʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của mansion là: danh từ|- lâu đài|- (số nhiều) khu nhà lớn

55404. mansion-house nghĩa tiếng việt là danh từ|- the mansion-house nhà thị trưởng luân-ddôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mansion-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mansion-house danh từ|- the mansion-house nhà thị trưởng luân-ddôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mansion-house
  • Phiên âm (nếu có): [mænʃnhaus]
  • Nghĩa tiếng việt của mansion-house là: danh từ|- the mansion-house nhà thị trưởng luân-ddôn

55405. manslaughter nghĩa tiếng việt là danh từ|- tội giết người|- (pháp lý) tội ngộ sát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ manslaughter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh manslaughter danh từ|- tội giết người|- (pháp lý) tội ngộ sát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:manslaughter
  • Phiên âm (nếu có): [mæn,slɔ:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của manslaughter là: danh từ|- tội giết người|- (pháp lý) tội ngộ sát

55406. manslayer nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ giết người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ manslayer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh manslayer danh từ|- kẻ giết người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:manslayer
  • Phiên âm (nếu có): [mæn,sleiə]
  • Nghĩa tiếng việt của manslayer là: danh từ|- kẻ giết người

55407. manslaying nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giết người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ manslaying là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh manslaying danh từ|- sự giết người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:manslaying
  • Phiên âm (nếu có): [mæn,sleiiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của manslaying là: danh từ|- sự giết người

55408. mansuetude nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ôn hoà; thái độ ôn hoà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mansuetude là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mansuetude danh từ|- sự ôn hoà; thái độ ôn hoà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mansuetude
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mansuetude là: danh từ|- sự ôn hoà; thái độ ôn hoà

55409. manta nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) cá đuối|- áo choàng không tay của nữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ manta là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh manta danh từ|- (động vật) cá đuối|- áo choàng không tay của nữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:manta
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của manta là: danh từ|- (động vật) cá đuối|- áo choàng không tay của nữ

55410. manta-ray nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) cá đuối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ manta-ray là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh manta-ray danh từ|- (động vật) cá đuối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:manta-ray
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của manta-ray là: danh từ|- (động vật) cá đuối

55411. mantel nghĩa tiếng việt là danh từ|- mặt lò sưởi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mantel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mantel danh từ|- mặt lò sưởi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mantel
  • Phiên âm (nếu có): [mæntl]
  • Nghĩa tiếng việt của mantel là: danh từ|- mặt lò sưởi

55412. mantel-shelf nghĩa tiếng việt là danh từ|- giá trên lò sưởi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mantel-shelf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mantel-shelf danh từ|- giá trên lò sưởi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mantel-shelf
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mantel-shelf là: danh từ|- giá trên lò sưởi

55413. mantelet nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo choàng ngắn, áo choàng vai|- (sử học), (quân sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mantelet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mantelet danh từ|- áo choàng ngắn, áo choàng vai|- (sử học), (quân sự) cái mộc (để đỡ tên, đạn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mantelet
  • Phiên âm (nếu có): [mæntlit]
  • Nghĩa tiếng việt của mantelet là: danh từ|- áo choàng ngắn, áo choàng vai|- (sử học), (quân sự) cái mộc (để đỡ tên, đạn)

55414. mantelletta nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo choàng ngắn không tay của giáo sĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mantelletta là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mantelletta danh từ|- áo choàng ngắn không tay của giáo sĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mantelletta
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mantelletta là: danh từ|- áo choàng ngắn không tay của giáo sĩ

55415. mantelpiece nghĩa tiếng việt là danh từ|- mặt lò sưởi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mantelpiece là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mantelpiece danh từ|- mặt lò sưởi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mantelpiece
  • Phiên âm (nếu có): [mæntl]
  • Nghĩa tiếng việt của mantelpiece là: danh từ|- mặt lò sưởi

55416. mantes nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều mantis /mæntis/|- (động vật học) con bọ ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mantes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mantes danh từ, số nhiều mantis /mæntis/|- (động vật học) con bọ ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mantes
  • Phiên âm (nếu có): [mænti:z]
  • Nghĩa tiếng việt của mantes là: danh từ, số nhiều mantis /mæntis/|- (động vật học) con bọ ngựa

55417. mantic nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tính cách tiên tri(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mantic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mantic tính từ|- có tính cách tiên tri. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mantic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mantic là: tính từ|- có tính cách tiên tri

55418. mantid nghĩa tiếng việt là danh từ|- như mantis(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mantid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mantid danh từ|- như mantis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mantid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mantid là: danh từ|- như mantis

55419. mantilla nghĩa tiếng việt là danh từ|- khăn vuông, khăn choàng (của phụ nữ y và tây-ban-nha)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mantilla là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mantilla danh từ|- khăn vuông, khăn choàng (của phụ nữ y và tây-ban-nha)|- áo khoác ngắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mantilla
  • Phiên âm (nếu có): [mæntilə]
  • Nghĩa tiếng việt của mantilla là: danh từ|- khăn vuông, khăn choàng (của phụ nữ y và tây-ban-nha)|- áo khoác ngắn

55420. mantis nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều mantis /mæntis/|- (động vật học) con bọ ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mantis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mantis danh từ, số nhiều mantis /mæntis/|- (động vật học) con bọ ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mantis
  • Phiên âm (nếu có): [mænti:z]
  • Nghĩa tiếng việt của mantis là: danh từ, số nhiều mantis /mæntis/|- (động vật học) con bọ ngựa

55421. mantissa nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) phần định trị (logarit)||@mantissa|- phận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mantissa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mantissa danh từ|- (toán học) phần định trị (logarit)||@mantissa|- phận định trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mantissa
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mantissa là: danh từ|- (toán học) phần định trị (logarit)||@mantissa|- phận định trị

55422. mantle nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo khoác, áo choàng không tay|- (nghĩa bóng) cái ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mantle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mantle danh từ|- áo khoác, áo choàng không tay|- (nghĩa bóng) cái che phủ, cái che đậy|- măng sông đèn|- (giải phẫu) vỏ nâo, vỏ đại não|- (động vật học) áo (của động vật thân mềm)|* ngoại động từ|- choàng, phủ khăn choàng|- che phủ, che đậy, bao bọc|* nội động từ|- sủi bọt, có váng (nước, rượu)|- xông lên mặt (máu); đỏ ửng lên (mặt)|=face mantled with blushes|+ mặt đỏ ửng lên|=blushes mantled on ones cheeks|+ má đỏ ửng lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mantle
  • Phiên âm (nếu có): [mæntl]
  • Nghĩa tiếng việt của mantle là: danh từ|- áo khoác, áo choàng không tay|- (nghĩa bóng) cái che phủ, cái che đậy|- măng sông đèn|- (giải phẫu) vỏ nâo, vỏ đại não|- (động vật học) áo (của động vật thân mềm)|* ngoại động từ|- choàng, phủ khăn choàng|- che phủ, che đậy, bao bọc|* nội động từ|- sủi bọt, có váng (nước, rượu)|- xông lên mặt (máu); đỏ ửng lên (mặt)|=face mantled with blushes|+ mặt đỏ ửng lên|=blushes mantled on ones cheeks|+ má đỏ ửng lên

55423. mantle-rock nghĩa tiếng việt là danh từ|- lớp đá ở mặt đất bị phong hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mantle-rock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mantle-rock danh từ|- lớp đá ở mặt đất bị phong hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mantle-rock
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mantle-rock là: danh từ|- lớp đá ở mặt đất bị phong hoá

55424. mantlet nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo choàng ngắn, áo choàng vai|- (sử học), (quân sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mantlet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mantlet danh từ|- áo choàng ngắn, áo choàng vai|- (sử học), (quân sự) cái mộc (để đỡ tên, đạn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mantlet
  • Phiên âm (nếu có): [mæntlit]
  • Nghĩa tiếng việt của mantlet là: danh từ|- áo choàng ngắn, áo choàng vai|- (sử học), (quân sự) cái mộc (để đỡ tên, đạn)

55425. mantra nghĩa tiếng việt là danh từ|- câu thần chú cầu thần (ấn độ giáo, phật giáo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mantra là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mantra danh từ|- câu thần chú cầu thần (ấn độ giáo, phật giáo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mantra
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mantra là: danh từ|- câu thần chú cầu thần (ấn độ giáo, phật giáo)

55426. mantrap nghĩa tiếng việt là danh từ|- cạm, bẫy (để bắt kẻ trộm, kẻ cắp...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mantrap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mantrap danh từ|- cạm, bẫy (để bắt kẻ trộm, kẻ cắp...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mantrap
  • Phiên âm (nếu có): [mæntræp]
  • Nghĩa tiếng việt của mantrap là: danh từ|- cạm, bẫy (để bắt kẻ trộm, kẻ cắp...)

55427. mantua nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo ngoài rộng của nữ (thế kỷ) 17, 18(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mantua là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mantua danh từ|- áo ngoài rộng của nữ (thế kỷ) 17, 18. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mantua
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mantua là: danh từ|- áo ngoài rộng của nữ (thế kỷ) 17, 18

55428. manual nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) tay; làm bằng tay|=manual labour|+ lao động c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ manual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh manual tính từ|- (thuộc) tay; làm bằng tay|=manual labour|+ lao động chân tay|=manual workers|+ những người lao động chân tay|=manual exercise|+ (quân sự) sự tập sử dụng súng|- (thuộc) sổ tay; (thuộc) sách học|* danh từ|- sổ tay, sách học|- phím đàn (pianô...)|- (quân sự) sự tập sử dụng súng||@manual|- bằng tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:manual
  • Phiên âm (nếu có): [mænjuəl]
  • Nghĩa tiếng việt của manual là: tính từ|- (thuộc) tay; làm bằng tay|=manual labour|+ lao động chân tay|=manual workers|+ những người lao động chân tay|=manual exercise|+ (quân sự) sự tập sử dụng súng|- (thuộc) sổ tay; (thuộc) sách học|* danh từ|- sổ tay, sách học|- phím đàn (pianô...)|- (quân sự) sự tập sử dụng súng||@manual|- bằng tay

55429. manual workers nghĩa tiếng việt là (econ) lao động chân tay.|+ là những nhân viên làm các công việc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ manual workers là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh manual workers(econ) lao động chân tay.|+ là những nhân viên làm các công việc chân tay và được trả tiền công theo tuần.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:manual workers
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của manual workers là: (econ) lao động chân tay.|+ là những nhân viên làm các công việc chân tay và được trả tiền công theo tuần.

55430. manualism nghĩa tiếng việt là danh từ|- môn học dùng cử chỉ bàn tay thay chữ cái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ manualism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh manualism danh từ|- môn học dùng cử chỉ bàn tay thay chữ cái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:manualism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của manualism là: danh từ|- môn học dùng cử chỉ bàn tay thay chữ cái

55431. manually nghĩa tiếng việt là phó từ|- (manually operated) được điều khiển bằng tay|* phó tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ manually là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh manually phó từ|- (manually operated) được điều khiển bằng tay|* phó từ|- (manually operated) được điều khiển bằng tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:manually
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của manually là: phó từ|- (manually operated) được điều khiển bằng tay|* phó từ|- (manually operated) được điều khiển bằng tay

55432. manubria nghĩa tiếng việt là số nhiều của manubrium(…)


Nghĩa tiếng việt của từ manubria là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh manubriasố nhiều của manubrium. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:manubria
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của manubria là: số nhiều của manubrium

55433. manubrium nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều là manubria|- chuôi ức|- (động vật) thùy m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ manubrium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh manubrium danh từ|- số nhiều là manubria|- chuôi ức|- (động vật) thùy miệng (ở sứa)|- tế bào chuôi (làm thành túi đực của tảo vòng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:manubrium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của manubrium là: danh từ|- số nhiều là manubria|- chuôi ức|- (động vật) thùy miệng (ở sứa)|- tế bào chuôi (làm thành túi đực của tảo vòng)

55434. manufactory nghĩa tiếng việt là danh từ|- xí nghiệp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ manufactory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh manufactory danh từ|- xí nghiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:manufactory
  • Phiên âm (nếu có): [,mænjufæktəri]
  • Nghĩa tiếng việt của manufactory là: danh từ|- xí nghiệp

55435. manufacturable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể sản xuất; có thể chế tạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ manufacturable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh manufacturable tính từ|- có thể sản xuất; có thể chế tạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:manufacturable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của manufacturable là: tính từ|- có thể sản xuất; có thể chế tạo

55436. manufacture nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chế tạo, sự sản xuất|=of vietnam manufacture|+ do(…)


Nghĩa tiếng việt của từ manufacture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh manufacture danh từ|- sự chế tạo, sự sản xuất|=of vietnam manufacture|+ do việt-nam sản xuất|- công nghiệp|=the cotton manufacture|+ ngành công nghiệp dệt, ngành|dệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:manufacture
  • Phiên âm (nếu có): [,mænjufæktʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của manufacture là: danh từ|- sự chế tạo, sự sản xuất|=of vietnam manufacture|+ do việt-nam sản xuất|- công nghiệp|=the cotton manufacture|+ ngành công nghiệp dệt, ngành|dệt

55437. manufacturer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chế tạo, người sản xuất|- nhà công nghiệp; c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ manufacturer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh manufacturer danh từ|- người chế tạo, người sản xuất|- nhà công nghiệp; chủ xí nghiệp, chủ xưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:manufacturer
  • Phiên âm (nếu có): [,mænjufæktʃərə]
  • Nghĩa tiếng việt của manufacturer là: danh từ|- người chế tạo, người sản xuất|- nhà công nghiệp; chủ xí nghiệp, chủ xưởng

55438. manufactures nghĩa tiếng việt là sự sản xuất; sự gia công; sự xử lý // sản xuất; gia công||@ma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ manufactures là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh manufacturessự sản xuất; sự gia công; sự xử lý // sản xuất; gia công||@manufactures|- sản phẩm, vật chế tạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:manufactures
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của manufactures là: sự sản xuất; sự gia công; sự xử lý // sản xuất; gia công||@manufactures|- sản phẩm, vật chế tạo

55439. manufacturing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sản xuất; sự chế tạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ manufacturing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh manufacturing danh từ|- sự sản xuất; sự chế tạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:manufacturing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của manufacturing là: danh từ|- sự sản xuất; sự chế tạo

55440. manufacturing-oriented nghĩa tiếng việt là tính từ|- hướng về sản xuất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ manufacturing-oriented là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh manufacturing-oriented tính từ|- hướng về sản xuất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:manufacturing-oriented
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của manufacturing-oriented là: tính từ|- hướng về sản xuất

55441. manuka nghĩa tiếng việt là danh từ|- gỗ manuca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ manuka là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh manuka danh từ|- gỗ manuca. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:manuka
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của manuka là: danh từ|- gỗ manuca

55442. manumission nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giải phóng (nô lệ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ manumission là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh manumission danh từ|- sự giải phóng (nô lệ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:manumission
  • Phiên âm (nếu có): [,mænjumiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của manumission là: danh từ|- sự giải phóng (nô lệ)

55443. manumit nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (sử học) giải phóng (nô lệ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ manumit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh manumit ngoại động từ|- (sử học) giải phóng (nô lệ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:manumit
  • Phiên âm (nếu có): [,mænjumit]
  • Nghĩa tiếng việt của manumit là: ngoại động từ|- (sử học) giải phóng (nô lệ)

55444. manumitter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người giải phóng nô lệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ manumitter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh manumitter danh từ|- người giải phóng nô lệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:manumitter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của manumitter là: danh từ|- người giải phóng nô lệ

55445. manure nghĩa tiếng việt là danh từ|- phân bón|* ngoại động từ|- bón phân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ manure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh manure danh từ|- phân bón|* ngoại động từ|- bón phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:manure
  • Phiên âm (nếu có): [mənjuə]
  • Nghĩa tiếng việt của manure là: danh từ|- phân bón|* ngoại động từ|- bón phân

55446. manus nghĩa tiếng việt là danh từ|- bàn tay (người)|- chân trước (động vật)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ manus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh manus danh từ|- bàn tay (người)|- chân trước (động vật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:manus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của manus là: danh từ|- bàn tay (người)|- chân trước (động vật)

55447. manuscript nghĩa tiếng việt là danh từ|- bản viết tay; bản thảo, bản đưa in (của tác giả)|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ manuscript là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh manuscript danh từ|- bản viết tay; bản thảo, bản đưa in (của tác giả)|- chưa in|=poems still in manuscript|+ những bài thơ chưa in|* tính từ|- viết tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:manuscript
  • Phiên âm (nếu có): [mænjuskript]
  • Nghĩa tiếng việt của manuscript là: danh từ|- bản viết tay; bản thảo, bản đưa in (của tác giả)|- chưa in|=poems still in manuscript|+ những bài thơ chưa in|* tính từ|- viết tay

55448. many nghĩa tiếng việt là tính từ more; most|- nhiều, lắm|=many people think so|+ nhiều ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ many là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh many tính từ more; most|- nhiều, lắm|=many people think so|+ nhiều người nghĩ như vậy|- hơn một, nhiều|=many a time|+ nhiều lần|=many a man think so|+ nhiều người nghĩ như vậy|- trong một thời gian dài|- thừa|- mạnh hơn, tài hơn, không ai dịch được|* danh từ|- nhiều, nhiều cái, nhiều người|- số đông, quần chúng|=in capitalist countries the many have to labour for the few|+ trong các nước tư bản số đông phải lao động cho một thiểu s||@many|- nhiều as m. as cũng nhiều như; no so m. as không nhiều bằng; the|- m. đại bộ phận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:many
  • Phiên âm (nếu có): [meni]
  • Nghĩa tiếng việt của many là: tính từ more; most|- nhiều, lắm|=many people think so|+ nhiều người nghĩ như vậy|- hơn một, nhiều|=many a time|+ nhiều lần|=many a man think so|+ nhiều người nghĩ như vậy|- trong một thời gian dài|- thừa|- mạnh hơn, tài hơn, không ai dịch được|* danh từ|- nhiều, nhiều cái, nhiều người|- số đông, quần chúng|=in capitalist countries the many have to labour for the few|+ trong các nước tư bản số đông phải lao động cho một thiểu s||@many|- nhiều as m. as cũng nhiều như; no so m. as không nhiều bằng; the|- m. đại bộ phận

55449. many-headed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhiều đầu|- nhuội thuộc) quần chúng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ many-headed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh many-headed tính từ|- có nhiều đầu|- nhuội thuộc) quần chúng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:many-headed
  • Phiên âm (nếu có): [menihedid]
  • Nghĩa tiếng việt của many-headed là: tính từ|- có nhiều đầu|- nhuội thuộc) quần chúng

55450. many-sided nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhiều mặt, nhiều phía(…)


Nghĩa tiếng việt của từ many-sided là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh many-sided tính từ|- nhiều mặt, nhiều phía. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:many-sided
  • Phiên âm (nếu có): [menisaidid]
  • Nghĩa tiếng việt của many-sided là: tính từ|- nhiều mặt, nhiều phía

55451. many-stage nghĩa tiếng việt là nhiều bước, nhiều giai đoạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ many-stage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh many-stagenhiều bước, nhiều giai đoạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:many-stage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của many-stage là: nhiều bước, nhiều giai đoạn

55452. many-valued nghĩa tiếng việt là đa trị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ many-valued là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh many-valuedđa trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:many-valued
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của many-valued là: đa trị

55453. manyfold nghĩa tiếng việt là tính từ|- rất nhiều, nhiều vẻ|* phó từ|- gấp bội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ manyfold là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh manyfold tính từ|- rất nhiều, nhiều vẻ|* phó từ|- gấp bội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:manyfold
  • Phiên âm (nếu có): [menifould]
  • Nghĩa tiếng việt của manyfold là: tính từ|- rất nhiều, nhiều vẻ|* phó từ|- gấp bội

55454. maoism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa cộng sản của mao trạch đông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maoism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maoism danh từ|- chủ nghĩa cộng sản của mao trạch đông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maoism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của maoism là: danh từ|- chủ nghĩa cộng sản của mao trạch đông

55455. maoist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo chủ nghĩa cộng sản của mao trạch đông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maoist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maoist danh từ|- người theo chủ nghĩa cộng sản của mao trạch đông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maoist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của maoist là: danh từ|- người theo chủ nghĩa cộng sản của mao trạch đông

55456. maori nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng maori|- người maori (ở niu dilân)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maori là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maori danh từ|- tiếng maori|- người maori (ở niu dilân). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maori
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của maori là: danh từ|- tiếng maori|- người maori (ở niu dilân)

55457. map nghĩa tiếng việt là danh từ|- bản đồ|- (toán học) bản đồ; ảnh tượng|- (từ lóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ map là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh map danh từ|- bản đồ|- (toán học) bản đồ; ảnh tượng|- (từ lóng) mặt|- (thông tục) không quan trọng|- (thông tục) lỗi thời|- (từ lóng) biến mất|- (thông tục) quan trọng có tiếng|- nóng hổi, có tính chất thời sự (vấn đề...)|* ngoại động từ|- vẽ lên bản đồ|- sắp xếp, sắp đặt, vạch ra|=to map out ones time|+ sắp xếp thời gian|=to map out a strategy|+ vạch ra một chiến lược||@map|- xạ ảnh; bản đồ; bản phương án|- m. into ánh xạ vào|- m. onto ánh xạ lên|- a m. of the set a into b ánh xạ của tập hợp a vào b|- canonical m. ánh xạ chính tắc|- classifying m. ánh xạ phana loại|- conformal m. ánh xạ bảo giác|- constant m. ánh xạ không đổi |- contiguous m. ánh xạ tiếp lên|- continuous m. ánh xạ liên tục|- contous m. phươgn án các đường nằm ngang|- equivariant m. ánh xạ đẳng biến |- evaluation m. ánh xạ định giá |- excission m. ánh xạ cắt |- fibre m. ánh xạ phân thớ, ánh xạ các không gian phân thớ |- geographic(al) m. bản đồ địa lý |- identification m. ánh xạ đồng nhất hoá|- inclusion m. phép nhúng chìm, ánh xạ nhúng chìm|- inessentical m. ánh xạ không cốt yếu |- interior m. ánh xạ trong|- involutory m. ánh xạ đối hợp|- light m. ánh xạ chuẩn gián đoạn (khắp nơi có các điểm gián đoạn)|- lowering m. anh xạ hạ thấp|- regular m. ánh xạ chính quy|- shrinking m. ánh xạ co rút|- simplicial m. ánh xạ đơn hình|- tensor m. ánh xạ tenxơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:map
  • Phiên âm (nếu có): [mæp]
  • Nghĩa tiếng việt của map là: danh từ|- bản đồ|- (toán học) bản đồ; ảnh tượng|- (từ lóng) mặt|- (thông tục) không quan trọng|- (thông tục) lỗi thời|- (từ lóng) biến mất|- (thông tục) quan trọng có tiếng|- nóng hổi, có tính chất thời sự (vấn đề...)|* ngoại động từ|- vẽ lên bản đồ|- sắp xếp, sắp đặt, vạch ra|=to map out ones time|+ sắp xếp thời gian|=to map out a strategy|+ vạch ra một chiến lược||@map|- xạ ảnh; bản đồ; bản phương án|- m. into ánh xạ vào|- m. onto ánh xạ lên|- a m. of the set a into b ánh xạ của tập hợp a vào b|- canonical m. ánh xạ chính tắc|- classifying m. ánh xạ phana loại|- conformal m. ánh xạ bảo giác|- constant m. ánh xạ không đổi |- contiguous m. ánh xạ tiếp lên|- continuous m. ánh xạ liên tục|- contous m. phươgn án các đường nằm ngang|- equivariant m. ánh xạ đẳng biến |- evaluation m. ánh xạ định giá |- excission m. ánh xạ cắt |- fibre m. ánh xạ phân thớ, ánh xạ các không gian phân thớ |- geographic(al) m. bản đồ địa lý |- identification m. ánh xạ đồng nhất hoá|- inclusion m. phép nhúng chìm, ánh xạ nhúng chìm|- inessentical m. ánh xạ không cốt yếu |- interior m. ánh xạ trong|- involutory m. ánh xạ đối hợp|- light m. ánh xạ chuẩn gián đoạn (khắp nơi có các điểm gián đoạn)|- lowering m. anh xạ hạ thấp|- regular m. ánh xạ chính quy|- shrinking m. ánh xạ co rút|- simplicial m. ánh xạ đơn hình|- tensor m. ánh xạ tenxơ

55458. mapi nghĩa tiếng việt là sự bộ sung của microsoft về một giao diện chương trình ứng dụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mapi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mapisự bộ sung của microsoft về một giao diện chương trình ứng dụng để thâm nhập vào các dịch vụ báo tin cho những người lập trình mapi phiên bản 3 2 cung cấp các tiền năng cho những người lập trình đối với việc đưa tin cross-platform (từ nền máy này sang nền máy khác), không phụ thuộc vào hệ điều hành và phần cứng cơ sở, đồng thời làm cho các trình ứng dụng nhận biết được thư tín mapi có thể trao đổi tin tức thông báo với các chương trình vim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mapi
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mapi là: sự bộ sung của microsoft về một giao diện chương trình ứng dụng để thâm nhập vào các dịch vụ báo tin cho những người lập trình mapi phiên bản 3 2 cung cấp các tiền năng cho những người lập trình đối với việc đưa tin cross-platform (từ nền máy này sang nền máy khác), không phụ thuộc vào hệ điều hành và phần cứng cơ sở, đồng thời làm cho các trình ứng dụng nhận biết được thư tín mapi có thể trao đổi tin tức thông báo với các chương trình vim

55459. maple nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây thích|- gỗ thích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maple là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maple danh từ|- (thực vật học) cây thích|- gỗ thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maple
  • Phiên âm (nếu có): [meipl]
  • Nghĩa tiếng việt của maple là: danh từ|- (thực vật học) cây thích|- gỗ thích

55460. mapless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có bản đồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mapless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mapless tính từ|- không có bản đồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mapless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mapless là: tính từ|- không có bản đồ

55461. mapmaker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người vẽ bản đồ; người lập bản đồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mapmaker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mapmaker danh từ|- người vẽ bản đồ; người lập bản đồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mapmaker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mapmaker là: danh từ|- người vẽ bản đồ; người lập bản đồ

55462. mapmaking nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc vẽ bản đồ; việc lập bản đồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mapmaking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mapmaking danh từ|- việc vẽ bản đồ; việc lập bản đồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mapmaking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mapmaking là: danh từ|- việc vẽ bản đồ; việc lập bản đồ

55463. mappable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể vẽ thành bản đồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mappable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mappable tính từ|- có thể vẽ thành bản đồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mappable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mappable là: tính từ|- có thể vẽ thành bản đồ

55464. mapped nghĩa tiếng việt là được ánh xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mapped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mappedđược ánh xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mapped
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mapped là: được ánh xạ

55465. mapping nghĩa tiếng việt là danh từ|- bản vẽ, bản đồ|- sự sắp xếp, sự sắp đặt, sự vạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mapping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mapping danh từ|- bản vẽ, bản đồ|- sự sắp xếp, sự sắp đặt, sự vạch ra (chiến lược...)|- (toán học) phép ánh xạ||@mapping|- ánh xạ m. into ánh xạ vào; m. onto ánh xạ lên|- m. of a set into another ánh xạ một tập hợp này vào một tập hợp khác|- m. of a set onto another ánh xạ một tập hợp này lên một tập hợp khác |- affine m. ánh xạ afin|- analytic m. ánh xạ giải tích|- bicontinuous m. ánh xạ song liên tục|- chain m. ánh xạ dây chuyền|- closed m. ánh xạ đóng|- conformal l. ánh xạ bảo giác|- diferentiable m. ánh xạ khả vi|- epimorphic m. ánh xạ toàn hình|- equiareal m. ánh xạ bảo toàn diện tích|- homomorphous m. ánh xạ đồng cấu|- homotopic cjain m. ánh xạ dây chuyền đồng luân|- identity m. ánh xạ đồng nhất|- interior m. (giải tích) ánh xạ trong|- inverse m. ánh xạ ngược|- isometric m. ánh xạ đẳng cực|- isotonic m. (đại số) ánh xạ bảo toàn thứ tự |- light m. (tô pô) ánh xạ thuần gián đoạn |- linear m. ánh xạ tuyến tính|- meromorphic m. (đại số) ánh xạ phân hình|- monomorphic m. (đại số) ánh xạ đơn cấu|- monotone m. (giải tích) ánh xạ đơn điệu|- non-alternating m. ánh xạ không thay phiên|- norm-preserving m. (giải tích) ánh xạ bảo toàn chuẩn|- one-to-one m. ánh xạ [một - một, hai chiều],|- open m. (giải tích) ánh xạ mở|- perturbation m. (giải tích) ánh xạ lệch|- preclosed m. ánh xạ tiền đóng|- pseudoconformal m. ánh xạ giả bao giác|- quasi-conformal m. ánh xạ tựa bảo giác|- quasi-open m. (tô pô) ánh xạ tựa mở|- rational m. hh(đại số) ánh xạ hữu tỷ|- sense-preserving m. (giải tích) ánh xạ bảo toàn chiều|- slit m. ánh xạ lên miền có lát cắt trong|- starlike (giải tích) ánh xạ hình sao|- symplectic m. ánh xạ ximplectic ánh xạ đối ngẫu|- topological m. ánh xạ tô pô|- univalent m. ánh xạ đơn diệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mapping
  • Phiên âm (nếu có): [mæpiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của mapping là: danh từ|- bản vẽ, bản đồ|- sự sắp xếp, sự sắp đặt, sự vạch ra (chiến lược...)|- (toán học) phép ánh xạ||@mapping|- ánh xạ m. into ánh xạ vào; m. onto ánh xạ lên|- m. of a set into another ánh xạ một tập hợp này vào một tập hợp khác|- m. of a set onto another ánh xạ một tập hợp này lên một tập hợp khác |- affine m. ánh xạ afin|- analytic m. ánh xạ giải tích|- bicontinuous m. ánh xạ song liên tục|- chain m. ánh xạ dây chuyền|- closed m. ánh xạ đóng|- conformal l. ánh xạ bảo giác|- diferentiable m. ánh xạ khả vi|- epimorphic m. ánh xạ toàn hình|- equiareal m. ánh xạ bảo toàn diện tích|- homomorphous m. ánh xạ đồng cấu|- homotopic cjain m. ánh xạ dây chuyền đồng luân|- identity m. ánh xạ đồng nhất|- interior m. (giải tích) ánh xạ trong|- inverse m. ánh xạ ngược|- isometric m. ánh xạ đẳng cực|- isotonic m. (đại số) ánh xạ bảo toàn thứ tự |- light m. (tô pô) ánh xạ thuần gián đoạn |- linear m. ánh xạ tuyến tính|- meromorphic m. (đại số) ánh xạ phân hình|- monomorphic m. (đại số) ánh xạ đơn cấu|- monotone m. (giải tích) ánh xạ đơn điệu|- non-alternating m. ánh xạ không thay phiên|- norm-preserving m. (giải tích) ánh xạ bảo toàn chuẩn|- one-to-one m. ánh xạ [một - một, hai chiều],|- open m. (giải tích) ánh xạ mở|- perturbation m. (giải tích) ánh xạ lệch|- preclosed m. ánh xạ tiền đóng|- pseudoconformal m. ánh xạ giả bao giác|- quasi-conformal m. ánh xạ tựa bảo giác|- quasi-open m. (tô pô) ánh xạ tựa mở|- rational m. hh(đại số) ánh xạ hữu tỷ|- sense-preserving m. (giải tích) ánh xạ bảo toàn chiều|- slit m. ánh xạ lên miền có lát cắt trong|- starlike (giải tích) ánh xạ hình sao|- symplectic m. ánh xạ ximplectic ánh xạ đối ngẫu|- topological m. ánh xạ tô pô|- univalent m. ánh xạ đơn diệp

55466. mapreader nghĩa tiếng việt là người đọc bản đồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mapreader là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mapreaderngười đọc bản đồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mapreader
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mapreader là: người đọc bản đồ

55467. maquette nghĩa tiếng việt là danh từ|- mô hình (của nhà điêu khắc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maquette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maquette danh từ|- mô hình (của nhà điêu khắc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maquette
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của maquette là: danh từ|- mô hình (của nhà điêu khắc)

55468. maquillage nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ hoá trang|- sự hoá trang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maquillage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maquillage danh từ|- đồ hoá trang|- sự hoá trang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maquillage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của maquillage là: danh từ|- đồ hoá trang|- sự hoá trang

55469. maquis nghĩa tiếng việt là danh từ|- đội viên du kích (của pháp trong đại chiến thế giớ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maquis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maquis danh từ|- đội viên du kích (của pháp trong đại chiến thế giới ii)|- tổ chức du kích|- vùng du kích|- rừng cây bụi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maquis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của maquis là: danh từ|- đội viên du kích (của pháp trong đại chiến thế giới ii)|- tổ chức du kích|- vùng du kích|- rừng cây bụi

55470. maquisard nghĩa tiếng việt là danh từ|- đội viên du kích pháp (trong đại chiến thế giới ii)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maquisard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maquisard danh từ|- đội viên du kích pháp (trong đại chiến thế giới ii). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maquisard
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của maquisard là: danh từ|- đội viên du kích pháp (trong đại chiến thế giới ii)

55471. mar nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm hư, làm hỏng, làm hại|=to make or mar|+ m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mar ngoại động từ|- làm hư, làm hỏng, làm hại|=to make or mar|+ một là làm cho thành công, hai là làm cho thất bại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mar
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của mar là: ngoại động từ|- làm hư, làm hỏng, làm hại|=to make or mar|+ một là làm cho thành công, hai là làm cho thất bại

55472. marabou nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cò già|- lông cò già (để trang sức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marabou là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marabou danh từ|- (động vật học) cò già|- lông cò già (để trang sức mũ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marabou
  • Phiên âm (nếu có): [mærəbu:]
  • Nghĩa tiếng việt của marabou là: danh từ|- (động vật học) cò già|- lông cò già (để trang sức mũ...)

55473. marabout nghĩa tiếng việt là danh từ|- thầy tu hồi giáo|- mộ của thầy tu hồi giáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marabout là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marabout danh từ|- thầy tu hồi giáo|- mộ của thầy tu hồi giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marabout
  • Phiên âm (nếu có): [mærəbu:t]
  • Nghĩa tiếng việt của marabout là: danh từ|- thầy tu hồi giáo|- mộ của thầy tu hồi giáo

55474. maraboutism nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tôn thờ đạo sĩ (hồi giáo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maraboutism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maraboutism danh từ|- sự tôn thờ đạo sĩ (hồi giáo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maraboutism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của maraboutism là: danh từ|- sự tôn thờ đạo sĩ (hồi giáo)

55475. maraschino nghĩa tiếng việt là danh từ|- rượu anh đào dại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maraschino là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maraschino danh từ|- rượu anh đào dại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maraschino
  • Phiên âm (nếu có): [,mærəski:nou]
  • Nghĩa tiếng việt của maraschino là: danh từ|- rượu anh đào dại

55476. marasmic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) tình trạng gầy mòn, (thuộc) tình trạng ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marasmic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marasmic tính từ|- (thuộc) tình trạng gầy mòn, (thuộc) tình trạng tiều tuỵ, (thuộc) tình trạng suy nhược; bị gầy mòn, bị suy nhược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marasmic
  • Phiên âm (nếu có): [məræzmik]
  • Nghĩa tiếng việt của marasmic là: tính từ|- (thuộc) tình trạng gầy mòn, (thuộc) tình trạng tiều tuỵ, (thuộc) tình trạng suy nhược; bị gầy mòn, bị suy nhược

55477. marasmus nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng gầy mòn, tình trạng tiều tuỵ, tình tra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marasmus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marasmus danh từ|- tình trạng gầy mòn, tình trạng tiều tuỵ, tình trạng suy nhược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marasmus
  • Phiên âm (nếu có): [məræzməs]
  • Nghĩa tiếng việt của marasmus là: danh từ|- tình trạng gầy mòn, tình trạng tiều tuỵ, tình trạng suy nhược

55478. maratha nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ở xứ maratha (trung ấn độ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maratha là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maratha danh từ|- người ở xứ maratha (trung ấn độ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maratha
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của maratha là: danh từ|- người ở xứ maratha (trung ấn độ)

55479. marathi nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngôn ngữ maratha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marathi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marathi danh từ|- ngôn ngữ maratha. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marathi
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của marathi là: danh từ|- ngôn ngữ maratha

55480. marathon nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) cuộc chạy đua maratông ((cũng) ma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marathon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marathon danh từ|- (thể dục,thể thao) cuộc chạy đua maratông ((cũng) marathon race)|- một cuộc hội thảo trường k. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marathon
  • Phiên âm (nếu có): [mærəθən]
  • Nghĩa tiếng việt của marathon là: danh từ|- (thể dục,thể thao) cuộc chạy đua maratông ((cũng) marathon race)|- một cuộc hội thảo trường k

55481. marathoner nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) người chạy đua maratông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marathoner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marathoner danh từ|- (thể dục,thể thao) người chạy đua maratông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marathoner
  • Phiên âm (nếu có): [mærəθənə]
  • Nghĩa tiếng việt của marathoner là: danh từ|- (thể dục,thể thao) người chạy đua maratông

55482. maraud nghĩa tiếng việt là động từ|- cướp bóc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maraud là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maraud động từ|- cướp bóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maraud
  • Phiên âm (nếu có): [mərɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của maraud là: động từ|- cướp bóc

55483. marauder nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ cướp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marauder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marauder danh từ|- kẻ cướp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marauder
  • Phiên âm (nếu có): [mərɔ:də]
  • Nghĩa tiếng việt của marauder là: danh từ|- kẻ cướp

55484. marauding nghĩa tiếng việt là tính từ|- cướp bóc|=a marauding raid|+ cuộc đột kích để cướp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marauding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marauding tính từ|- cướp bóc|=a marauding raid|+ cuộc đột kích để cướp bóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marauding
  • Phiên âm (nếu có): [mərɔ:diɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của marauding là: tính từ|- cướp bóc|=a marauding raid|+ cuộc đột kích để cướp bóc

55485. marble nghĩa tiếng việt là danh từ|- đá hoa, cẩm thạch|- (số nhiều) hòn bi|=a game of mar(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marble danh từ|- đá hoa, cẩm thạch|- (số nhiều) hòn bi|=a game of marbles|+ một ván bí|- (số nhiều) (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự hiểu lý lẽ|- (định ngữ) bằng cẩm thạch; như cẩm thạch|* ngoại động từ|- làm cho có vân cẩm thạch|=a book with marbled efges|+ sách mép có vân cẩm thạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marble
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:bl]
  • Nghĩa tiếng việt của marble là: danh từ|- đá hoa, cẩm thạch|- (số nhiều) hòn bi|=a game of marbles|+ một ván bí|- (số nhiều) (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự hiểu lý lẽ|- (định ngữ) bằng cẩm thạch; như cẩm thạch|* ngoại động từ|- làm cho có vân cẩm thạch|=a book with marbled efges|+ sách mép có vân cẩm thạch

55486. marble-topped nghĩa tiếng việt là tính từ|- phủ cẩm thạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marble-topped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marble-topped tính từ|- phủ cẩm thạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marble-topped
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của marble-topped là: tính từ|- phủ cẩm thạch

55487. marbled nghĩa tiếng việt là tính từ|- (nói về thịt) có lẫn mỡ|- có vân cẩm thạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marbled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marbled tính từ|- (nói về thịt) có lẫn mỡ|- có vân cẩm thạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marbled
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của marbled là: tính từ|- (nói về thịt) có lẫn mỡ|- có vân cẩm thạch

55488. marbleize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phủ cẩm thạch; phủ đá hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marbleize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marbleize ngoại động từ|- phủ cẩm thạch; phủ đá hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marbleize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của marbleize là: ngoại động từ|- phủ cẩm thạch; phủ đá hoa

55489. marbling nghĩa tiếng việt là danh từ|- vân đá, vân cẩm thạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marbling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marbling danh từ|- vân đá, vân cẩm thạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marbling
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:bliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của marbling là: danh từ|- vân đá, vân cẩm thạch

55490. marbly nghĩa tiếng việt là tính từ|- như cẩm thạch, có vân như cẩm thạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marbly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marbly tính từ|- như cẩm thạch, có vân như cẩm thạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marbly
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:bli]
  • Nghĩa tiếng việt của marbly là: tính từ|- như cẩm thạch, có vân như cẩm thạch

55491. marc nghĩa tiếng việt là danh từ|- bã nho|- rượu bạc nho, rượu mác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marc là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marc danh từ|- bã nho|- rượu bạc nho, rượu mác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marc
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của marc là: danh từ|- bã nho|- rượu bạc nho, rượu mác

55492. marcasite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) maccazit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marcasite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marcasite danh từ|- (khoáng chất) maccazit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marcasite
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:kəsait]
  • Nghĩa tiếng việt của marcasite là: danh từ|- (khoáng chất) maccazit

55493. marcasitical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) maccazit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marcasitical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marcasitical tính từ|- (thuộc) maccazit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marcasitical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của marcasitical là: tính từ|- (thuộc) maccazit

55494. marcel nghĩa tiếng việt là danh từ|- làn sóng tóc|* ngoại động từ|- uốn làn sóng (tó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marcel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marcel danh từ|- làn sóng tóc|* ngoại động từ|- uốn làn sóng (tóc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marcel
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:sel]
  • Nghĩa tiếng việt của marcel là: danh từ|- làn sóng tóc|* ngoại động từ|- uốn làn sóng (tóc)

55495. marcescence nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng tàn úa, tình trạng héo úa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marcescence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marcescence danh từ|- tình trạng tàn úa, tình trạng héo úa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marcescence
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:sesns]
  • Nghĩa tiếng việt của marcescence là: danh từ|- tình trạng tàn úa, tình trạng héo úa

55496. marcescent nghĩa tiếng việt là tính từ|- tàn úa, héo úa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marcescent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marcescent tính từ|- tàn úa, héo úa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marcescent
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:sesnt]
  • Nghĩa tiếng việt của marcescent là: tính từ|- tàn úa, héo úa

55497. march nghĩa tiếng việt là danh từ|- march tháng ba|- (quân sự) cuộc hành quân; chặng đườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ march là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh march danh từ|- march tháng ba|- (quân sự) cuộc hành quân; chặng đường hành quân (trong một thời gian...); bước đi (hành quân)|=a line of march|+ đường hành quân|=to be on the march|+ đang hành quân|=a days march|+ chặng đường hành quân trong một ngày|=a march past|+ cuộc điều hành qua|- (nghĩa bóng) sự tiến triển, sự trôi đi|=the march of events|+ sự tiến triển của sự việc|=the march of time|+ sự trôi đi của thời gian|- hành khúc, khúc quân hành|* ngoại động từ|- cho (quân đội...) diễu hành|- đưa đi, bắt đi|=the policemen march the arrested man off|+ công an đưa người bị bắt đi|* nội động từ|- đi, bước đều; diễu hành|- (quân sự) hành quân|- bước đi, bỏ đi|- bước đi, đi ra|- diễu hành qua|* danh từ|- bờ cõi, biên giới biên thuỳ|* nội động từ|- giáp giới, ở sát bờ cõi, ở tiếp biên giới|= vietnam marches with china|+ việt-nam giáp giới với trungquốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:march
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:tʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của march là: danh từ|- march tháng ba|- (quân sự) cuộc hành quân; chặng đường hành quân (trong một thời gian...); bước đi (hành quân)|=a line of march|+ đường hành quân|=to be on the march|+ đang hành quân|=a days march|+ chặng đường hành quân trong một ngày|=a march past|+ cuộc điều hành qua|- (nghĩa bóng) sự tiến triển, sự trôi đi|=the march of events|+ sự tiến triển của sự việc|=the march of time|+ sự trôi đi của thời gian|- hành khúc, khúc quân hành|* ngoại động từ|- cho (quân đội...) diễu hành|- đưa đi, bắt đi|=the policemen march the arrested man off|+ công an đưa người bị bắt đi|* nội động từ|- đi, bước đều; diễu hành|- (quân sự) hành quân|- bước đi, bỏ đi|- bước đi, đi ra|- diễu hành qua|* danh từ|- bờ cõi, biên giới biên thuỳ|* nội động từ|- giáp giới, ở sát bờ cõi, ở tiếp biên giới|= vietnam marches with china|+ việt-nam giáp giới với trungquốc

55498. marcher nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ở vùng biên giới|* danh từgười diễu hành; ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marcher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marcher danh từ|- người ở vùng biên giới|* danh từgười diễu hành; người tuần hành|= democracy marchers|+ những người tuần hành đòi dân chủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marcher
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của marcher là: danh từ|- người ở vùng biên giới|* danh từgười diễu hành; người tuần hành|= democracy marchers|+ những người tuần hành đòi dân chủ

55499. marches nghĩa tiếng việt là danh từ|- biên giới lịch sử giữa anh và xcốtlen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marches là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marches danh từ|- biên giới lịch sử giữa anh và xcốtlen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marches
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của marches là: danh từ|- biên giới lịch sử giữa anh và xcốtlen

55500. marchesa nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều là marchese|- hầu tước phu nhân|- nữ hầu t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marchesa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marchesa danh từ|- số nhiều là marchese|- hầu tước phu nhân|- nữ hầu tước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marchesa
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của marchesa là: danh từ|- số nhiều là marchese|- hầu tước phu nhân|- nữ hầu tước

55501. marchese nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều của marchesa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marchese là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marchese danh từ|- số nhiều của marchesa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marchese
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của marchese là: danh từ|- số nhiều của marchesa

55502. marchioness nghĩa tiếng việt là danh từ|- bà hầu tước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marchioness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marchioness danh từ|- bà hầu tước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marchioness
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:ʃənis]
  • Nghĩa tiếng việt của marchioness là: danh từ|- bà hầu tước

55503. marchland nghĩa tiếng việt là danh từ|- vùng biên giới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marchland là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marchland danh từ|- vùng biên giới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marchland
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của marchland là: danh từ|- vùng biên giới

55504. marchpane nghĩa tiếng việt là danh từ|- bột bánh hạnh nhân|- bánh hạnh nhân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marchpane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marchpane danh từ|- bột bánh hạnh nhân|- bánh hạnh nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marchpane
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:tʃpein]
  • Nghĩa tiếng việt của marchpane là: danh từ|- bột bánh hạnh nhân|- bánh hạnh nhân

55505. marconi nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đánh một bức điện bằng raddiô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marconi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marconi ngoại động từ|- đánh một bức điện bằng raddiô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marconi
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:kouni]
  • Nghĩa tiếng việt của marconi là: ngoại động từ|- đánh một bức điện bằng raddiô

55506. marconigram nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đánh một bức điện bằng raddiô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marconigram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marconigram ngoại động từ|- đánh một bức điện bằng raddiô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marconigram
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:kouni]
  • Nghĩa tiếng việt của marconigram là: ngoại động từ|- đánh một bức điện bằng raddiô

55507. marconigraph nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy đánh điện bằng rađiô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marconigraph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marconigraph danh từ|- máy đánh điện bằng rađiô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marconigraph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của marconigraph là: danh từ|- máy đánh điện bằng rađiô

55508. marcot nghĩa tiếng việt là danh từ|- cành chiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marcot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marcot danh từ|- cành chiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marcot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của marcot là: danh từ|- cành chiết

55509. marcotting nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chiết cành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marcotting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marcotting danh từ|- sự chiết cành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marcotting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của marcotting là: danh từ|- sự chiết cành

55510. mare nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngựa cái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mare là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mare danh từ|- ngựa cái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mare
  • Phiên âm (nếu có): [meə]
  • Nghĩa tiếng việt của mare là: danh từ|- ngựa cái

55511. mares nest nghĩa tiếng việt là danh từ|- phát minh hão huyền|- tình trạng lộn xộn rối beng|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mares nest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mares nest danh từ|- phát minh hão huyền|- tình trạng lộn xộn rối beng|- nơi bừa bộn lộn xộn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mares nest
  • Phiên âm (nếu có): [meəznest]
  • Nghĩa tiếng việt của mares nest là: danh từ|- phát minh hão huyền|- tình trạng lộn xộn rối beng|- nơi bừa bộn lộn xộn

55512. maremma nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng lầy ven biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ maremma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh maremma danh từ|- đồng lầy ven biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:maremma
  • Phiên âm (nếu có): [məremə]
  • Nghĩa tiếng việt của maremma là: danh từ|- đồng lầy ven biển

55513. mareograph nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuỷ triều ký(…)


Nghĩa tiếng việt của từ mareograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh mareograph danh từ|- thuỷ triều ký. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:mareograph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của mareograph là: danh từ|- thuỷ triều ký

55514. margarine nghĩa tiếng việt là danh từ|- macgarin ((cũng) marge)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ margarine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh margarine danh từ|- macgarin ((cũng) marge). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:margarine
  • Phiên âm (nếu có): [,mɑ:dʤəri:n]
  • Nghĩa tiếng việt của margarine là: danh từ|- macgarin ((cũng) marge)

55515. margarite nghĩa tiếng việt là danh từ|- trân châu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ margarite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh margarite danh từ|- trân châu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:margarite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của margarite là: danh từ|- trân châu

55516. margaritic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) trân châu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ margaritic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh margaritic tính từ|- (thuộc) trân châu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:margaritic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của margaritic là: tính từ|- (thuộc) trân châu

55517. margay nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) mèo rừng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ margay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh margay danh từ|- (động vật học) mèo rừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:margay
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:gei]
  • Nghĩa tiếng việt của margay là: danh từ|- (động vật học) mèo rừng

55518. marge nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thơ ca) mép, bờ, lề|* danh từ|- (thực vật học) ma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marge danh từ|- (thơ ca) mép, bờ, lề|* danh từ|- (thực vật học) macgarin ((cũng) margarine). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marge
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:dʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của marge là: danh từ|- (thơ ca) mép, bờ, lề|* danh từ|- (thực vật học) macgarin ((cũng) margarine)

55519. margin nghĩa tiếng việt là danh từ|- mép, bờ, lề|=on the margin of a lake|+ trên bờ hồ|=in(…)


Nghĩa tiếng việt của từ margin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh margin danh từ|- mép, bờ, lề|=on the margin of a lake|+ trên bờ hồ|=in the margin of the page|+ ở lề trang sách|- số dư, số dự trữ|=a margin of 600d|+ một số tiền dự trữ 600 đồng|- giới hạn|- (thương nghiệp) lề (số chênh lệch giữa giá vốn và giá bán)|- suýt chết||@margin|- bờ, biên, giới hạn, cận; lượng dữ trữ|- m. of safety hệ số an toàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:margin
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:dʤin]
  • Nghĩa tiếng việt của margin là: danh từ|- mép, bờ, lề|=on the margin of a lake|+ trên bờ hồ|=in the margin of the page|+ ở lề trang sách|- số dư, số dự trữ|=a margin of 600d|+ một số tiền dự trữ 600 đồng|- giới hạn|- (thương nghiệp) lề (số chênh lệch giữa giá vốn và giá bán)|- suýt chết||@margin|- bờ, biên, giới hạn, cận; lượng dữ trữ|- m. of safety hệ số an toàn

55520. margin requirement nghĩa tiếng việt là (econ) yêu cầu về mức chênh lệch.|+ là tỷ lệ giá trị thị trư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ margin requirement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh margin requirement(econ) yêu cầu về mức chênh lệch.|+ là tỷ lệ giá trị thị trường của 1 chứng khoán mà người mua có thể vay được khi mua chứng khoán đó.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:margin requirement
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của margin requirement là: (econ) yêu cầu về mức chênh lệch.|+ là tỷ lệ giá trị thị trường của 1 chứng khoán mà người mua có thể vay được khi mua chứng khoán đó.

55521. margin nghĩa tiếng việt là at the,(econ) tại biên|+ trong kinh tế học, tại biên có nghĩa l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ margin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh margin at the,(econ) tại biên|+ trong kinh tế học, tại biên có nghĩa là tại điểm mà đơn vị sản phẩm cuối cùng được sản xuất hoặc tiêu thụ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:margin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của margin là: at the,(econ) tại biên|+ trong kinh tế học, tại biên có nghĩa là tại điểm mà đơn vị sản phẩm cuối cùng được sản xuất hoặc tiêu thụ.

55522. marginal nghĩa tiếng việt là (econ) cận biên, gia lượng.|+ một đơn vị biên là đơn vị tăng thê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marginal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marginal(econ) cận biên, gia lượng.|+ một đơn vị biên là đơn vị tăng thên\\m của một cái gì đó, chẳng hạn như với chi phí biên, độ thoả dụng biên... Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marginal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của marginal là: (econ) cận biên, gia lượng.|+ một đơn vị biên là đơn vị tăng thên\\m của một cái gì đó, chẳng hạn như với chi phí biên, độ thoả dụng biên..

55523. marginal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) mép, ở mép, ở bờ, ở lề|=marginal notes|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ marginal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marginal tính từ|- (thuộc) mép, ở mép, ở bờ, ở lề|=marginal notes|+ những lời ghi chú ở lề|- sát giới hạn|- khó trồng trọt, trồng trọt không có lợi (đất đai)||@marginal|- biên duyên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marginal
  • Phiên âm (nếu có): [mɑ:dʤinl]
  • Nghĩa tiếng việt của marginal là: tính từ|- (thuộc) mép, ở mép, ở bờ, ở lề|=marginal notes|+ những lời ghi chú ở lề|- sát giới hạn|- khó trồng trọt, trồng trọt không có lợi (đất đai)||@marginal|- biên duyên

55524. marginal analysis nghĩa tiếng việt là (econ) phân tích cận biên.|+ xem neo - classical economics(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marginal analysis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marginal analysis(econ) phân tích cận biên.|+ xem neo - classical economics. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marginal analysis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của marginal analysis là: (econ) phân tích cận biên.|+ xem neo - classical economics

55525. marginal cost nghĩa tiếng việt là (econ) chi phí cận biên.|+ là chi phí tăng thêm cho việc sản xuâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marginal cost là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marginal cost(econ) chi phí cận biên.|+ là chi phí tăng thêm cho việc sản xuất thêm một đơn vị sản lượng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marginal cost
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của marginal cost là: (econ) chi phí cận biên.|+ là chi phí tăng thêm cho việc sản xuất thêm một đơn vị sản lượng.

55526. marginal cost of funds schedule nghĩa tiếng việt là (econ) biểu đồ chi phí cận biên của vốn.|+ là biểu đồ xác đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marginal cost of funds schedule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marginal cost of funds schedule(econ) biểu đồ chi phí cận biên của vốn.|+ là biểu đồ xác định chi tiết chi phí thực sự của vốn tài chính của doanh nghiệp.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marginal cost of funds schedule
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của marginal cost of funds schedule là: (econ) biểu đồ chi phí cận biên của vốn.|+ là biểu đồ xác định chi tiết chi phí thực sự của vốn tài chính của doanh nghiệp.

55527. marginal cost of labor nghĩa tiếng việt là (econ) chi phí cận biên cho lao động.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marginal cost of labor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marginal cost of labor(econ) chi phí cận biên cho lao động.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marginal cost of labor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của marginal cost of labor là: (econ) chi phí cận biên cho lao động.

55528. marginal cost pricing nghĩa tiếng việt là (econ) định giá theo chi phí cận biên.|+ là một phương pháp đị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marginal cost pricing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marginal cost pricing(econ) định giá theo chi phí cận biên.|+ là một phương pháp định giá của các hãng tư nhân hoặc các công ty nhà nước theo đó được xác định bằng chi phí biên.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marginal cost pricing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của marginal cost pricing là: (econ) định giá theo chi phí cận biên.|+ là một phương pháp định giá của các hãng tư nhân hoặc các công ty nhà nước theo đó được xác định bằng chi phí biên.

55529. marginal damage cost nghĩa tiếng việt là (econ) chi phí thiệt hại cận biên.|+ là chi phí tăng thêm cho mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marginal damage cost là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marginal damage cost(econ) chi phí thiệt hại cận biên.|+ là chi phí tăng thêm cho một thiệt hại phát sinh, thường do ô nhiễm gây ra, từ một đơn vị tăng thêm của hoạt động gây hại.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marginal damage cost
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của marginal damage cost là: (econ) chi phí thiệt hại cận biên.|+ là chi phí tăng thêm cho một thiệt hại phát sinh, thường do ô nhiễm gây ra, từ một đơn vị tăng thêm của hoạt động gây hại.

55530. marginal disutility nghĩa tiếng việt là (econ) độ phi thoả dụng cận biên.|+ là độ phi thoả dụng tăng t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marginal disutility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marginal disutility(econ) độ phi thoả dụng cận biên.|+ là độ phi thoả dụng tăng thêm phát sinh từ một thay đổi nhỏ trong một biến số nào đó.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marginal disutility
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của marginal disutility là: (econ) độ phi thoả dụng cận biên.|+ là độ phi thoả dụng tăng thêm phát sinh từ một thay đổi nhỏ trong một biến số nào đó.

55531. marginal efficiency of capital nghĩa tiếng việt là (econ) hiệu suất cận biên của vốn.|+ là tỷ lệ chiết khấu độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marginal efficiency of capital là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marginal efficiency of capital(econ) hiệu suất cận biên của vốn.|+ là tỷ lệ chiết khấu độc nhất có thể khiến cho giá trị hiện tại của lợi ích ròng dự kiến từ một tài sản vốn bằng đúng với giá cung cấp nó khi giá cung cấp tài sản đó không hề tăng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marginal efficiency of capital
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của marginal efficiency of capital là: (econ) hiệu suất cận biên của vốn.|+ là tỷ lệ chiết khấu độc nhất có thể khiến cho giá trị hiện tại của lợi ích ròng dự kiến từ một tài sản vốn bằng đúng với giá cung cấp nó khi giá cung cấp tài sản đó không hề tăng.

55532. marginal efficiency of capital schedule nghĩa tiếng việt là (econ) biểu đồ hiệu suất biên của vốn.|+ là biểu đồ trình ba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marginal efficiency of capital schedule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marginal efficiency of capital schedule(econ) biểu đồ hiệu suất biên của vốn.|+ là biểu đồ trình bày chi tiết mối quan hệ cân bằng dài hạn giữa số vốn cần có và lãi suất.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marginal efficiency of capital schedule
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của marginal efficiency of capital schedule là: (econ) biểu đồ hiệu suất biên của vốn.|+ là biểu đồ trình bày chi tiết mối quan hệ cân bằng dài hạn giữa số vốn cần có và lãi suất.

55533. marginal efficiency of investment nghĩa tiếng việt là (econ) hiệu suất cận biên của đầu tư.|+ còn gọi là tỷ súât l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marginal efficiency of investment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marginal efficiency of investment(econ) hiệu suất cận biên của đầu tư.|+ còn gọi là tỷ súât lợi tức nội hoàn. là tỷ lệ chiết khấu làm cho giá trị hiện tại của lợi tức ròng dự kiến từ một tài sản vốn bằng đúng giá cung cấp của nó trong trường hợp mức giá này được công nhận sẽ tăng lên trong ngắn hạn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marginal efficiency of investment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của marginal efficiency of investment là: (econ) hiệu suất cận biên của đầu tư.|+ còn gọi là tỷ súât lợi tức nội hoàn. là tỷ lệ chiết khấu làm cho giá trị hiện tại của lợi tức ròng dự kiến từ một tài sản vốn bằng đúng giá cung cấp của nó trong trường hợp mức giá này được công nhận sẽ tăng lên trong ngắn hạn.

55534. marginal efficiency of investment schedule nghĩa tiếng việt là (econ) biểu đồ hiệu suất cận biên của đầu tư.|+ là đường cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marginal efficiency of investment schedule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marginal efficiency of investment schedule(econ) biểu đồ hiệu suất cận biên của đầu tư.|+ là đường cầu về đầu tư. là biểu đồ trình bày chi tiết mối quan hệ giữa hiệu suất biên của đầu tư và tỷ lệ lãi suất.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marginal efficiency of investment schedule
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của marginal efficiency of investment schedule là: (econ) biểu đồ hiệu suất cận biên của đầu tư.|+ là đường cầu về đầu tư. là biểu đồ trình bày chi tiết mối quan hệ giữa hiệu suất biên của đầu tư và tỷ lệ lãi suất.

55535. marginal firm nghĩa tiếng việt là (econ) xuất biên?(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marginal firm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marginal firm(econ) xuất biên?. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marginal firm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của marginal firm là: (econ) xuất biên?

55536. marginal income tax rate nghĩa tiếng việt là (econ) mức thuế suất cận biên đánh vào thu nhập.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ marginal income tax rate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh marginal income tax rate(econ) mức thuế suất cận biên đánh vào thu nhập.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:marginal income tax rate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của marginal income tax rate là: (econ) mức thuế suất cận biên đánh vào thu nhập.

Để lại tin nhắn của bạn

0 Nhận xét


Free counters!